
www.MATHVN.com
S GD - ĐT HÀ TĨNHỞ
Tr ng THPT Tr n Phúườ ầ
(Đ có 4 trang)ề
Đ THI TH ĐH L N 2 NĂM 2012Ề Ử Ầ
Môn: SINH H CỌ
Th i gian: 90 phút (không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
Mã đ 642ề
I. Ph n chung cho t t c thí sinh ( 40 câu, t câu 1 đ n câu 40)ầ ấ ả ừ ế
Câu 1: Trong các phép lai sau, phép lai nào cho đ i con Fờ1 có u th lai cao nh t?ư ế ấ
A. AABB x AAbb. B. AABB x DDdd.
C. AAbb x aaBB. D. AABB x aaBB.
Câu 2: Khái ni m “Bi n d cá th ” c a Đacuyn t ng ng v i lo i bi n d nào trong quan ni mệ ế ị ể ủ ươ ứ ớ ạ ế ị ệ
hi n đ i?ệ ạ
A. Đ t bi n gen. ộ ế B. Đ t bi n nhi m s c th . ộ ế ễ ắ ể
C. Bi n d di truy n. ế ị ề D. Th ng bi n. ườ ế
Câu 3: Giao ph i c n huy t đ c th hi n phép lai nào sau đây?ố ậ ế ượ ể ệ ở
A. AaBbCcDd x aabbccDD. B. AaBbCcDd x aaBBccDD.
C. AaBbCcDd x AaBbCcDd. D. AABBCCDD x aabbccdd.
Câu 4: Gen A n m trên nhi m s c th X có 5 alen, gen B n m trên nhi m s c th th ng có 2ằ ễ ắ ể ằ ễ ắ ể ườ
alen, gen D n m trên nhi m s c th Y có 2 alen. S ki u gen t i đa trong qu n th v 3 gen nàyằ ễ ắ ể ố ể ố ầ ể ề
là
A. 75. B. 90. C. 135. D. 100.
Câu 5: Trong các d ng đ t bi n sau, d ng đ t bi n nào làm thay đ i hình thái c a nhi m s cạ ộ ế ạ ộ ế ổ ủ ễ ắ
th ?ể
1. M t đo n. 2. L p đo n nhi m s c th . 3. Đ t bi n gen 4. Đ o đo n ngoàiấ ạ ặ ạ ễ ắ ể ộ ế ả ạ
tâm đ ng 5. Chuy n đo n không t ng h ộ ể ạ ươ ỗ
Ph ng án đúng làươ
A. 1, 2, 3, 5. B. 2, 3, 4, 5. C. 1, 2, 5. D. 1, 2, 4.
Câu 6: Phát bi u nào sau đây là ểch aư chính xác?
A. Đ n phân c u trúc c a ADN là A, T, G, X.ơ ấ ủ
B. sinh v t nhân chu n, axitamin m đ u cho chu i pôlypeptit là mêtiônin.Ở ậ ẩ ở ầ ỗ
C. sinh v t nhân s , sau phiên mã phân t mARN đ c c t b các đo n intron.Ở ậ ơ ử ượ ắ ỏ ạ
D. Chi u d ch chuy n c a ribôxôm trên mARN là 5ề ị ể ủ ở , 3, .
Câu 7: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v tính đ c hi u c a mã di truy n?ặ ể ề ặ ệ ủ ề
A. M t axitamin có th đ c mã hoá b i hai hay nhi u b ba.ộ ể ượ ở ề ộ
B. M t b ba ch mã hoá cho m t lo i axitamin.ộ ộ ỉ ộ ạ
C. Có m t s b ba không mã hoá axitamin.ộ ố ộ
D. Có m t b ba kh i đ u.ộ ộ ở ầ
Câu 8:M m m ng nh ng c th sinh v t đ u tiên đ c hình thành giai đo nầ ố ữ ơ ể ậ ầ ượ ở ạ
A. ti n hoá hoá h c. ế ọ B. ti n hoá ti n sinh h c. ế ề ọ C. ti n hoá sinh h c. ế ọ D. c A vàả
B.
Câu 9: Cho bi t m i tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và phân ly đ c l p v i nhau. đ i conế ỗ ạ ộ ặ ị ộ ậ ớ Ở ờ
c a phép lai:ủ
AaBbCcDd x AaBbCcDd, ki u hình mang tính tr ng tr i làể ạ ộ
A. 81/256. B. 255/256. C. 27/256. D. 9/256.
Câu 10: Trong mô hình c u trúc c a Operon Lac, vùng kh i đ ng là n iấ ủ ở ộ ơ
A. prôtêin c ch có th liên k t vào đ ngăn c n quá trình phiên mã.ứ ế ể ế ể ả
B. mang thông tin quy đ nh c u trúc prôtêin c ch .ị ấ ứ ế
C. ARN pôlymeraza bám vào và kh i đ u phiên mã.ở ầ
D. mang thông tin quy đ nh c u trúc các enzim tham gia vào các ph n ng phân gi i đ ngị ấ ả ứ ả ườ
lăctôz .ơ
Câu 11: Cho nhi m s c th có c u trúc và trình t gen nh sau: A B C D E F ễ ắ ể ấ ự ư . G H I K, sau đ tộ
bi n thành A B C D G ế. F E H I K h u qu c a d ng đ t bi n này làậ ả ủ ạ ộ ế
A. gây ch t ho c gi m s c s ng. ế ặ ả ứ ố B. tăng s c đ kháng cho c th .ứ ề ơ ể
1

www.MATHVN.com
C. ít nh h ng đ n s c s ng c a cá th . ả ưở ế ứ ố ủ ể D. tăng c ng ho c gi m b t m c bi uườ ặ ả ớ ứ ể
hi n c a tính tr ng.ệ ủ ạ
Câu 12: Trong nh ng d ng đ t bi n sau đây d ng đ t bi n nào ữ ạ ộ ế ạ ộ ế không làm thay đ i s l ng genổ ố ượ
có trong nhóm liên k t?ế
1. Đ t bi n đ o đo n. 2. Đ t bi n chuy n đo n trên cùng m t nhi m s c th . ộ ế ả ạ ộ ế ể ạ ộ ễ ắ ể
3. Đ t bi n m t đo n. 4. Đ t bi n l p đo nộ ế ấ ạ ộ ế ặ ạ
Ph ng án đúng là: ươ A. 1, 2, 3. B. 1, 2. C. 1, 2, 3, 4. D. 1, 2, 4.
Câu 13: Cho cây thân cao t th ph n, đ i Fự ụ ấ ờ 1 có t l 56,25% cây cao: 43,75% cây th p. Bi tỷ ệ ấ ế
r ng không x y ra đ t bi n, tính theo lý thuy t t l phân ly ki u gen Fằ ả ộ ế ế ỷ ệ ể ở 1 là
A. 4:2:2:2:1:2:2:1:1. B. 1: 2: 1: 2:2:1:2:2:1. C. 4:2:2:2:2:1:1:1:1. D.
3:3:1:1:2:2:1:1:2.
Câu 14: Vào kỳ đ u c a phân bào gi m phân I, s trao đ i đo n gi a hai crômatit thu c haiầ ủ ả ự ổ ạ ữ ộ
nhi m s c th khác c p t ng đ ng s d n t i hi n t ngễ ắ ể ặ ươ ồ ẽ ẫ ớ ệ ượ
A. Hoán v gen. ịB. Đ t bi n l ch b i. ộ ế ệ ộ C. Đ t bi n chuy n đo n. ộ ế ể ạ D. đ t bi nộ ế
m t đo n.ấ ạ
Câu 15:B ng ch ng quan tr ng nh t đ ch ng minh quan h h hàng g n gũi gi a ng i và cácằ ứ ọ ấ ể ứ ệ ọ ầ ữ ườ
loài thu c b linh tr ng làộ ộ ưở
A. b ng ch ng hình thái, gi i ph u sinh lý.ằ ứ ả ẫ B. các loài đ u dùng chung mã di truy n.ề ề
C. m c đ gi ng nhau v ADN và prôtêin.ứ ộ ố ề D. B ng ch ng v đ c đi m tay 5 ngón.ằ ứ ề ặ ể
Câu 16: m t loài th c v t, gen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh hoaỞ ộ ự ậ ị ỏ ộ ớ ị
tr ng. Có m t qu n th đang cân b ng v m t di truy n, trong đó có 75% s cây cho hoa màuắ ộ ầ ể ằ ề ặ ề ố
đ , ch n 5 cây hoa đ , xác su t đ c 5 cây đ u thu n ch ng làỏ ọ ỏ ấ ể ả ề ầ ủ
A. 1/243. B. 1/1024. C. 1/32. D. 1/256.
Câu 17: T o ch ng vi khu n E.coli s n xu t insulin c a ng i là thành qu c aạ ủ ẩ ả ấ ủ ườ ả ủ
A. gây đ t bi n nhân t o. ộ ế ạ B. dùng k thu t vi tiêm.ỹ ậ
C. dùng k thu t chuy n gen nh vect là plasmit. ỹ ậ ể ờ ơ D. lai t bào sinh d ng.ế ưỡ
Câu 18: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v plasmit s d ng trong k thu t di truy n?ặ ể ề ử ụ ỹ ậ ề
A. Là phân t ARN m ch kép, d ng vòng.ử ạ ạ
B. Là v t ch t di truy n ch y u trong t bào nhân s và trong t bào th c v t.ậ ấ ề ủ ế ế ơ ế ự ậ
C. Là phân t ADN m ch th ng.ử ạ ẳ
D. Có kh năng nhân đôi đ c l p v i ADN nhi m s c th c a t bào vi khu n.ả ộ ậ ớ ễ ắ ể ủ ế ẩ
Câu 19: ng i, b nh đi c b m sinh do gen l n n m trên nhi m s c th th ng quy đ nh. Ở ườ ệ ế ẩ ặ ằ ễ ắ ể ườ ị Ở
m t c p v ch ng, bên phía ng i v có m b đi c b m sinh, bên phía ng i ch ng có em trai bộ ặ ợ ồ ườ ợ ẹ ị ế ẩ ườ ồ ị
đi c b m sinh, nh ng ng i khác trong hai gia đình n i ngo i đ u không b b nh này. Xác su tế ẩ ữ ườ ộ ạ ề ị ệ ấ
đ c p v ch ng này sinh con không b b nh trên là ể ặ ợ ồ ị ệ
A. 1/6. B. 5/6. C. 2/3. D. 1/4.
Câu 20: Các loài sâu ăn lá th ng có màu xanh l c l n v i màu xanh c a lá, nh đó mà khó bườ ụ ẫ ớ ủ ờ ị
chim ăn sâu phát hi n và tiêu di t. ệ ệ Theo Đacuyn, đ c đi m thích nghi này hình thành doặ ể
A. nh h ng tr c ti p c a th c ăn là lá cây có màu xanh làm bi n đ i màu s c c th sâu.ả ưở ự ế ủ ứ ế ổ ắ ơ ể
B. khi chuy n sang ăn lá, sâu t bi n đ i màu c th đ thích nghi v i môi tr ng.ể ự ế ổ ơ ể ể ớ ườ
C. ch n l c t nhiên tích lu các bi n d cá th màu xanh l c qua nhi u th h .ọ ọ ự ỹ ế ị ể ụ ề ế ệ
D. ch n l c t nhiên tích lu các đ t bi n màu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n thọ ọ ự ỹ ộ ế ụ ấ ệ ẫ ầ ể
sâu.
Câu 21: D ng x phát tri n m nh nh t vào đ i nào, k nào sau đây?ươ ỉ ể ạ ấ ạ ỉ
A. K tam đi p, đ i trung sinh. ỉ ệ ạ B. K than đá, đ i c sinh.ỉ ạ ổ
C. K silua, đ i c sinh. ỉ ạ ổ D. K pecmi, đ i c sinh. ỉ ạ ổ
Câu 22: u th lai đ t m c cao nh t con lai FƯ ế ạ ứ ấ ở 1 và gi m d n các th h sau là vìả ầ ở ế ệ
A. t n s ki u gen có l i ngày m t gi m.ầ ố ể ợ ộ ả
B. t n s ki u gen d h p t ngày m t gi m.ầ ố ể ị ợ ử ộ ả
C. t n s alen tr i ngày m t gi m.ầ ố ộ ộ ả
D. các gen l n có h i ngày m t tăng các th h sau.ặ ạ ộ ở ế ệ
Câu 23: Nhân t t o ngu n nguyên li u ti n hoá làm phát sinh các alen m i và nh ng t h p alenố ạ ồ ệ ế ớ ữ ổ ợ
r t phong phú làấ
A. quá trình đ t bi n. ộ ế B. quá trình giao ph i.ố
C. quá trình đ t bi n, giao ph i. ộ ế ố D. các c ch cách li.ơ ế
2

www.MATHVN.com
Câu 24: Cho kho ng cách gi a các gen tren m t nhi m s c th nh sau:ả ữ ộ ễ ắ ể ư
AB = 1,5cM, AC = 14cM, BC = 12,5cM, DC = 3cM, BD = 9,5cM. Tr t t các gen trên nhi m s cậ ự ễ ắ
th là ể
A. ABDC. B. ABCD. C. BACD. D. BCAD.
Câu 25: Các thành ph n tham gia tr c ti p vào quá trình t ng h p chu i pôlypeptit làầ ự ế ổ ợ ỗ
1. gen. 2. mARN. 3. axitamin. 4. tARN. 5. ribôxôm. 6. enzim.
Ph ng án đúng là: ươ A. 1, 2, 3, 4, 5, 6. B. 2, 3, 4, 5. C. 2, 3, 4, 5, 6. D. 3, 4, 5, 6.
Câu 26: B ba mã sao 5ộ, GXA 3, có b ba đ i mã t ng ng làộ ố ươ ứ
A. 5, XGU 3, . B. 5, GXA 3, . C. 3, XGT 5, . D. 5, UGX 3, .
Câu 27: Trong s n xu t nông nghi p lo i tác đ ng c a gen th ng đ c chú ý làả ấ ệ ạ ộ ủ ườ ượ
A. tác đ ng c a m t gen lên nhi u tính tr ng. ộ ủ ộ ề ạ B. tác đ ng c ng g p.ộ ộ ộ
C. tác đ ng b tr gi a hai lo i gen tr i. ộ ổ ợ ữ ạ ộ D. tác đ ng át ch gi a các genộ ế ữ
không alen.
Câu 28: Câu nào sau đây là đúng khi nói v th đ t bi n d đa b i?ề ể ộ ế ị ộ
A. Có b nhi m s c th là b đ n b i c a hai loài b m .ộ ễ ắ ể ộ ơ ộ ủ ố ẹ
B. D ng đ t bi n làm tăng m t s nguyên l n b nhi m s c th đ n b i c a loài và l n h nạ ộ ế ộ ố ầ ộ ễ ắ ể ơ ộ ủ ớ ơ
2n.
C. Th ng x y ra đ ng v t, ít g p th c v t.ườ ả ở ộ ậ ặ ở ự ậ
D. Đ c t o ra b ng cách lai xa k t h p đa b i hoá.ượ ạ ằ ế ợ ộ
Câu 29: Ví d nào sau đây là c quan t ng t ?ụ ơ ươ ự
A. Tay ng i và cánh d i. ườ ơ B. Tuy n n c b t và tuy n n c đ c c a r n.ế ướ ọ ế ọ ộ ủ ắ
C. Cánh sâu b và cánh d i. ọ ơ D. Gai x ng r ng và tua cu n c a đ u Hà lan.ươ ồ ố ủ ậ
Câu 30: Theo quan ni m c a Đacuyn, đ i t ng tác đ ng c a ch n l c t nhiên là ệ ủ ố ượ ộ ủ ọ ọ ự
A. cá th . ểB. qu n th . ầ ể C. loài. D. m i c p đ .ọ ấ ộ
Câu 31: Quy lu t phân ly có ý nghĩa th c ti n là:ậ ự ễ
A. Th y đ c phân ly c a tính tr ng các th h lai.ấ ượ ủ ạ ở ế ệ
B. Xác đ nh đ c dòng thu n.ị ượ ầ
C. Tìm đ c ph ng th c di truy n c a tính tr ng.ượ ươ ứ ề ủ ạ
D. Xác đ nh đ c tính tr ng tr i, l n đ ng d ng vào ch n gi ng.ị ượ ạ ộ ặ ể ứ ụ ọ ố
Câu 32: Trong tr ng h p m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và tr i hoàn toàn, phép laiườ ợ ỗ ặ ạ ộ ặ ị ộ
nào sau đây cho t l ki u gen phân ly 1:1?ỷ ệ ể
A. AaBbDd x aabbdd. B. AabbDD x aaBbdd. C. AaBBDd x aabbdd. D. AaBBdd x
aabbDD.
Câu 33: H i ch ng Đao, h i ch ng claiphent mu n xác giai đo n phôi thì ph i dùng ph ngộ ứ ộ ứ ơ ố ở ạ ả ươ
pháp nghiên c u nào sau đây?ứ
A. Ph h . ả ệ B. Di truy n t bào. ề ế C. Tr đ ng sinh. ẻ ồ D. Di truy nề
qu n th .ầ ể
Câu 34: Đi u nào sau đây là đúng khi nói v th l ch b i?ề ề ể ệ ộ
A. T bào sinh d ng thi u m t nhi m s c th trong b nhi m s c th .ế ưỡ ế ộ ễ ắ ể ộ ễ ắ ể
B. T bào sinh d ng mang ba nhi m s c th t t c các c p nhi m s c th .ế ưỡ ễ ắ ể ở ấ ả ặ ễ ắ ể
C. T bào sinh d ng mang b nhi m s c th 4n.ế ưỡ ộ ễ ắ ể
D. T bào sinh d ng mang b nhi m s c th 2n.ế ưỡ ộ ễ ắ ể
Câu 35: Đ c đi m ch có th d đa b i mà không có th t đa b i là: ặ ể ỉ ở ể ị ộ ở ể ự ộ
A. T bào mang b nhi m s c th l ng b i c a hai loài khác nhau.ế ộ ễ ắ ể ưỡ ộ ủ
B. B nhi m s c th t n t i theo t ng c p t ng đ ng.ộ ễ ắ ể ồ ạ ừ ặ ươ ồ
C. Không có kh năng sinh s n h u tính ( b b t th ).ả ả ữ ị ấ ụ
D. Hàm l ng ADN trong nhân t bào tăng lên so v i d ng l ng b i.ượ ở ế ớ ạ ưỡ ộ
Câu 36: Trong quá trình gi m phân m t c th có ki u gen AB/ab đã x y ra hoán v gen gi a Bả ở ộ ơ ể ể ả ị ữ
và b v i t n s 20%. Tính theo lý thuy t, c 1000 t bào sinh tinh c a c th này gi m phân thìớ ầ ố ế ứ ế ủ ơ ể ả
s t bào x y ra hoán v gen gi a các alen B và b làố ế ả ị ữ
A. 600. B. 400. C. 300. D. 800.
Câu 37: Cho bi t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và tr i hoàn toàn n u x y ra hoánế ỗ ặ ạ ộ ặ ị ộ ế ả
v gen c hai bên v i t n s 20% thì phép lai ị ở ả ớ ầ ố
P. Aa
BD
bd
x Aa
Bd
bD
cho t l ki u hình A- bbdd đ i Fỷ ệ ể ở ờ 1 là
3

www.MATHVN.com
A. 4,5%. B. 3%. C. 75%. D. 6%.
Câu 38: S hình thành loài m i theo Đacuyn:ự ớ
A. Do s tích lu các bi n đ i nh trong m t th i gian dài, d i tác đ ng c a ngo i c nh. ự ỹ ế ổ ỏ ộ ờ ướ ộ ủ ạ ả
B. Do các c ch cách ly sinh s n, cách ly di truy n.ơ ế ả ề
C. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p, nên sinh v t thay đ i và thích nghi v i đi u ki n sinh tháiạ ả ổ ậ ạ ậ ổ ớ ề ệ
m i, lâu d n t o nên loài m i.ớ ầ ạ ớ
D. Loài m i đ c hình thành t t , qua nhi u d ng trung gian, d i tác d ng c a ch n l c tớ ượ ừ ừ ề ạ ướ ụ ủ ọ ọ ự
nhiên, theo con đ ng phân ly tính tr ng.ườ ạ
Câu 39: Cho các b nh, t t và h i ch ng di truy n sau đây ng i :ệ ậ ộ ứ ề ở ườ
1. B nh máu khó đông. 2. B nh ung th máu. 3. B nh phêninkêtôni uệ ệ ư ệ ệ
4. H i ch ng Đao. 5. H i ch ng claiphent . ộ ứ ộ ứ ơ
6. T t dính ngón tay s 2 và 3. ậ ố 7. H i ch ng t cn .ộ ứ ơ ơ
B nh, t t và h i ch ng di truy n có th g p c nam và n làệ ậ ộ ứ ề ể ặ ở ả ữ
A. 1, 2, 3, 4, 6. B. 1, 2, 3, 4. C. 1, 2, 3, 4, 7. D. 1, 2, 3, 4,
5.
Câu 40: Hai anh em sinh đôi cùng tr ng, ng i anh l y v có nhóm máu B sinh ra con có nhómứ ườ ấ ợ
máu A, ng i em l y v có nhóm máu O sinh ra con có nhóm máu B. Ki u gen c a v ng iườ ấ ợ ể ủ ợ ườ
anh, con ng i anh, con ng i em l n l t là: ườ ườ ầ ượ
A. IBIB, IAIO, IBIO . B. IBIO, IAIA, IBIO.
C. IBIO, IAIO, IBIO D. IBIO, IAIA, IBIB.
II. Ph n riêng( 10 câu)ầ
A. Theo ch ng trình chu n (10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ươ ẩ ừ ế
Câu 41: M t nuclêôxôm có c u trúc g mộ ấ ồ
A. lõi là 9 phân t histôn đ c qu n quanh b i đo n ADN ch a 140 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ạ ứ ặ
B. lõi là 8 phân t histôn đ c m t đo n ADN ch a 146 c p nuclêôtit qu n quanh 1ử ượ ộ ạ ứ ặ ấ
3
4
vòng.
C. lõi là m t đo n ADN ch a 146 c p nuclêôtit đ c b c ngoài b i 8 phân t histôn.ộ ạ ứ ặ ượ ọ ở ử
D. phân t prôtêin đ c qu n quanh b i m t đo n ADN dài 146 c p nucleotit. ử ượ ấ ở ộ ạ ặ
Câu 42: Cho F1 d h p v 2 c p gen t th ph n, đ i con Fị ợ ề ặ ự ụ ấ ờ 1 có 4 lo i ki u hình v i t l : 51%ạ ể ớ ỷ ệ
cây cao, hoa đ : 24% cây cao, hoa tr ng: 24% cây th p, hoa đ : 1% cây th p, hoa tr ng.( choỏ ắ ấ ỏ ấ ắ
bi t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh). Ki u gen c a Fế ỗ ặ ạ ộ ặ ị ể ủ 1 là:
A. AB/ab. B. AaBb. C. Ab/aB. D. AB/aB.
Câu 43: M t gen vi khu n E.coli đã t ng h p cho m t phân t prôtêin hoàn ch nh có 298ộ ở ẩ ổ ợ ộ ử ỉ
axitamin. Phân t mARN đ c t ng h p t gen trên có t l A : U : G : X là 1:2:3:4. S l ngử ượ ổ ợ ừ ỷ ệ ố ượ
nuclêôtit t ng lo i c a gen trên làừ ạ ủ
A. A = T = 270; G = X = 630. B. A = T = 630; G = X = 270.
C. A = T = 270; G = X = 627. D. A = T = 627; G = X = 270.
Câu 44: Con đ ng hình thành loài m i hay x y ra v i các loài đ ng v t ít di chuy n làườ ớ ả ớ ộ ậ ể
A. cách ly đ a lý. ịB. cách ly t p tính.ậ
C. cách ly sinh thái. D. lai xa và đa b i hoá.ộ
Câu 45: Khi lai hai c th b m thu n ch ng khác nhau v m t c p tính tr ng t ng ph n đ cơ ể ố ẹ ầ ủ ề ộ ặ ạ ươ ả ượ
F1 cho F1 lai v i nhau, đi u ki n đ Fớ ề ệ ể 2 có t l ki u hình 3: 1 là:ỷ ệ ể
1. S l ng cá th đem phân tích ph i l n.ố ượ ể ả ớ
2. Tính tr ng đem lai ph i tr i, l n hoàn toàn.ạ ả ộ ặ
3. M i c p gen n m trên 1 c p nhi m s c th t ng đ ng.ỗ ặ ằ ặ ễ ắ ể ươ ồ
Ph ng án đúng là: ươ A. 1, 2. B. 1,2,3. C. 1, 3.
D. 2, 3.
Câu 46: H t ph n c a loài A có n = 9 nhi m s c th th ph n cho loài B trong t bào r có 2n =ạ ấ ủ ễ ắ ể ụ ấ ế ễ
18 nhi m s c th . Cây lai d ng song nh b i có s nhi m s c th làễ ắ ể ạ ị ộ ố ễ ắ ể
A. 19. B. 18. C. 36. D.27.
Câu 47: M t em bé 8 tu i tr l i đ c các câu h i c a m t em bé 10 tu i thì ch s IQ c a em béộ ổ ả ờ ượ ỏ ủ ộ ổ ỉ ố ủ
này là
A. 110. B. 127. C. 125. D.
110.
Câu 48: Các c p tính tr ng di truy n phân ly đ c l p v i nhau khi:ặ ạ ề ộ ậ ớ
4

www.MATHVN.com
A. M i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng và di truy n tr i, l n hoàn toàn.ỗ ặ ị ộ ặ ạ ề ộ ặ
B. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p nhi m s c th t ng đ ng khácặ ị ặ ạ ằ ặ ễ ắ ể ươ ồ
nhau.
C. T l phân ly t ng c p tính tr ng đ u 3 tr i : 1 l n.ỷ ệ ừ ặ ạ ề ộ ặ
D. Các c p tính tr ng di truy n tr i l n hoàn toàn và s cá th đem phân tích ph i đ l n.ặ ạ ề ộ ặ ố ể ả ủ ớ
Câu 49: Ph ng pháp thông d ng nh t trong k thu t chuy n gen đ ng v t làươ ụ ấ ỹ ậ ể ở ộ ậ
A. c y truy n phôi. ấ ề B. c y nhân có gen đã c i ti n. ấ ả ế C. bi n n p. ế ạ D.
Vi tiêm.
Câu 50: Cho phép lai P. AAaa x Aa. T l ki u gen đ c t o ra Fỷ ệ ể ượ ạ ở 1 là
A. 1AAA : 5AAa : 1Aaa :1aaa. B. 1AAAA : 5AAAa : 1AAaa :1aaaa.
C. 1AAA : 5AAa : 5Aaa :1aaa. D. 1AAA : 5AAa : 5Aaa :5aaa.
B. Theo ch ng trình nâng cao (10 câu, t câu 51 đ n câu 60)ươ ừ ế
Câu 51: Cho bi t quá trình gi m phân di n ra bình th ng, các cây t b i đ u t o giao t 2n cóế ả ễ ườ ứ ộ ề ạ ử
kh năng th tinh. Tính theo lý thuy t phép lai gi a 2 cây t b i có ki u gen Aaaa cho đ i conả ụ ế ữ ứ ộ ể ờ
có ki u gen đ ng h p chi m t lể ồ ợ ế ỷ ệ
A. 1/4. B. 1/9. C. 17/18. D. 4/9.
Câu 52: B nh nào d i đây đ c chi ph i b i hi n t ng di truy n th ng?ệ ướ ượ ố ở ệ ượ ề ẳ
A. B nh máu khó đông. ệB. B nh dính ngón tay s 2 và 3 ng i.ệ ố ở ườ
C. B nh ung th máu. ệ ư D. H i ch ng t cn .ộ ứ ơ ơ
Câu 53: Chi u h ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi i làề ướ ế ơ ả ấ ủ ớ
A. ngày càng tr nên đa d ng phong phú h n.ở ạ ơ
B. Thích nghi ngày càng h p lý v i môi tr ng.ợ ớ ườ
C. S cá th và s loài ngày càng tăng.ố ể ố
D. T ch c và c u trúc c th ngày càng nâng cao, ph c t p. ổ ứ ấ ơ ể ứ ạ
Câu 54: Qu n th ban đ u g m 100% cá th có ki u gen d h p t thì sau 3 th h t th ph nầ ể ầ ồ ể ể ị ợ ử ế ệ ự ụ ấ
t l ki u gen đ ng h p t l n s làỷ ệ ể ồ ợ ử ặ ẽ
A. 75%. B. 12,5%. C. 43,75%. D. 87,5%.
Câu 55: M t qu n th có c u trúc di truy n nh sau:ộ ầ ể ấ ề ư
0,3 AA : 0,4 Aa : 0,3 aa. K t lu n nào sau ế ậ không đúng?
A. T n s alen A là 0,5; alen a là 0,5.ầ ố
B. N u là qu n th giao ph i thì th h ti p theo, ki u gen AA là 0,09.ế ầ ể ố ở ế ệ ế ể
C. Qu n th ch a cân b ng v m t di truy n.ầ ể ư ằ ề ặ ề
D. N u là qu n th t ph i thì th h ti p theo, ki u gen aa chi m 0,4.ế ầ ể ự ố ở ế ệ ế ể ế
Câu 56: Trong th c ti n hoán v gen có ý nghĩa là:ự ễ ị
A. T o đ c nhi u t h p gen đ c l p.ạ ượ ề ổ ợ ộ ậ
B. Làm h n ch xu t hi n ngu n bi n d t h p.ạ ế ấ ệ ồ ế ị ổ ợ
C. T h p các gen có l i v cùng nhi m s c th .ổ ợ ợ ề ễ ắ ể
D. Làm gi m s ki u hình trong qu n th .ả ố ể ầ ể
Câu 57: Nhân t ti n hoá nào ch làm thay đ i thành ph n ki u gen mà không làm thay đ i t n số ế ỉ ổ ầ ể ổ ầ ố
alen c a qu n th ?ủ ầ ể
A. Di gen – nh p gen. ậB. Đ t bi n. ộ ế
C. Giao ph i không ng u nhiên. ố ẫ D. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ
Câu 58: B ng con đ ng phân ly tính tr ng, s ch n l c c a con ng i t m t loài hoang d i banằ ườ ạ ự ọ ọ ủ ườ ừ ộ ạ
đ u đã d n đ n hi n t ng t o thành các gi ng cây tr ng khác nhau. M t trong s các gi ng câyầ ẫ ế ệ ượ ạ ố ồ ộ ố ố
tr ng d i đây không xu t phát t loài mù t c hoang d i, đó làồ ướ ấ ừ ạ ạ
A. c i cúc. ảB. c i b p. ả ắ C. c i th o. ả ả D. supl .ơ
Câu 59: Cho các gen phân li đ c l p và tr i hoàn toàn. ộ ậ ộ
Phép lai: P. AaBbDd x aaBbDd, cho s ki u gen, ki u hình Fố ể ể ở 1 là
A. 18 ki u gen, 18 ki u hình. ể ể B. 18 ki u gen, 8 ki u hình.ể ể
C. 8 ki u gen, 18 ki u hình. ể ể D. 8 ki u gen, 18 ki u hình.ể ể
Câu 60: ng d ng công ngh t bào trong t o gi ng m i th c v t:Ứ ụ ệ ế ạ ố ớ ở ự ậ
1. C y truy n phôi. 2. Dung h p t bào tr n. 3. Nhân b n vô tính b ng k thu t chuy nấ ề ợ ế ầ ả ằ ỹ ậ ể
nhân. 4. nuôi c y h t ph n. ấ ạ ấ 5. Ch n dòng t bào xôma có bi n d .ọ ế ế ị 6.
Nuôi c y t bào th c v t in vitro t o mô s o.ấ ế ự ậ ạ ẹ
Ph ng án đúng là: ươ A. 1,2,3,4. B. 2,4,5,6. C. 2,3,5,6. D. 1,2,5,6.
5