BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
T ta
R ra
S sa
N na
K ka
Y ya
W wa
M ma
ki
ni
shi
ku
yu
su
fu
he
ke
se
ko
ho
yo
so
H A n ha あ か さ た な は ま や ら わ ん ri I mi hi chi り い き し ち に ひ み ru mu nu tsu U う く す つ ぬ ふ む ゆ る re E me ne te れ え け せ て ね へ め O ro mo no to お こ そ と の ほ も よ ろ
Z za
B ba
A
ji
bi
I
bu
zu
U
bo
zo
O
P D G ga pa da が ざ だ ば ぱ pi ji gi ぎ じ ぢ び ぴ gu pu zu ぐ ず づ ぶ ぷ go po do ご ぞ ど ぼ ぽ
A
nya
hya
CH NY HY RY GY J ja cha
BY PY pya bya
J ja
gya
U
gyu
nyu
hyu
byu
chu
shu
ju
ju
O
nyo
hyo
gyo
byo
cho
sho
jo
jo
KY SH kya rya sha きゃ しゃ ちゃ にゃ ひゃ りゃ ぎゃ じゃ ぢゃ びゃ ぴゃ kyu pyu ryu きゅ しゅ ちゅ にゅ ひゅ りゅ ぎゅ じゅ ぢゅ びゅ ぴゅ pyo ryo kyo きょ しょ ちょ にょ ひょ りょ ぎょ じょ ぢょ びょ ぴょ
BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA
T ta
R ra
S sa
N na
K ka
Y ya
W wa
M ma
ni
ki
shi
ku
yu
su
fu
he
ke
se
ko
ho
yo
so
H n ha A ア カ サ タ ナ ハ マ ヤ ラ ワ ン ri I mi hi chi リ イ キ シ チ ニ ヒ ミ U ru mu nu tsu ウ ク ス ツ ヌ フ ム ユ ル re me ne te E レ エ ケ セ テ ネ ヘ メ O ro mo no to オ コ ソ ト ノ ホ モ ヨ ロ
Z za
B ba
A
ji
bi
I
bu
zu
U
bo
zo
O
P D G ga pa da ガ ザ ダ バ パ pi ji gi ギ ジ ヂ ビ ピ pu zu gu グ ズ ヅ ブ プ go po do ゴ ゾ ド ボ ポ
A
nya
hya
CH NY HY RY GY J ja cha
BY PY pya bya
J ja
gya
U
gyu
nyu
hyu
byu
chu
shu
ju
ju
O
nyo
hyo
gyo
byo
cho
sho
jo
jo
KY SH kya rya sha キャ シャ チャ ニャ ヒャ リャ ギャ ジャ ヂャ ビャ ピャ kyu pyu ryu キュ シュ チュ ニュ ヒュ リュ ギュ ジュ ヂュ ビュ ピュ pyo ryo kyo キョ ショ チョ ニョ ヒョ リョ ギョ ジョ ヂョ ビョ ピョ
Những câu giao tiếp cơ bản
はじめまして: Chào lần đầu tiên gặp hajimemashite おはようございます: Chào buổi sáng ohayogozaimasu こんにちは : Chào buổi trưa, chiều konnichiwa こんばんは : Chào buổi tối konbanwa はい: Vâng hai いいえ: Không iie いいですね: Được đấy nhỉ iidesune だいじょうぶです: Không có sao daijoubudesu おなまえは? : Tên là gì ? Onamaewa? ~から きました đã đến từ … ~kara kimashita おげんきですか: (anh,…) có khỏe không ogenkidesuka はい、おげんきです: Vâng, tôi khỏe hai,ogenkidesu さようなら : Chào tạm biệt Sayounara
(anh) đi nhé
おやすみなさい: Chúc ngủ ngon oyasuminasai いいおてんきですね : Trời đẹp đấy nhỉ ii otenkidesune おでかけですか : Đi ra ngoài đấy hả odekakedesuka いって まいります : ( tôi) đi đây itte mairimasu いって きます : (tôi) đi đây itte kimasu いって いらっしゃい : itte irasshai いって らっしゃい :(anh) đi nhé itte rasshai ただいま : Tôi đã về đây tadaima おかえりなさい: Anh đã về đấy à okaerinasai すごいですね : Nhiều giữ vậy sugoidesune つかれました : Mệt tsukaremashita また、あとで : Hẹn gặp lần sau mata , atode どうぞ : Xin mời doozo どうも : Cảm ơn doomo どうも ありがとうございます : Xin Cảm ơn doomo arigatou gozaimasu どうも ありがとうございました: Xin Cảm ơn doomo arigatou gozaimashita どういたしまして : Không có gì douitashimashite
Xin mời đi trước
ちょっとまってください : Hãy chờ một chút chottomattekudasai すみません : Xin lỗi… sumimasen しつれいします : Xin lỗi làm phiền shitsureishimasu どうぞおさきに : douzo osakini おさきに : Đi trước osakini おねがいします: Xin vui lòng onegaishimasu (~は)ちょっと...: Thì…( ngụ ý không được) (~wa) chotto… わかりました : Hiểu rồi wakarimashita もしもし: Alo moshimoshi どうしましたか: Ông bị sao vậy? doushimashitaka おだいじに : Chúc ông mau hết bệnh odaijini ほんとうですか : Thật sao? hontoudesuka しばらくですね : Lâu quá rồi nhỉ shibarakudesune いっぱいのみましょう: Uống một ly nhé ippai nomimashou がんばります: Cố gắng ganbarimasu どうぞ おげんきです : Nhớ giữ gin sức khỏe doozo ogenkidesu
Số đếm
Số cách đọc 1 いち => ichi 2 に => ni 3 さん => san 4 よん、よ => yon, yo 5 ご => go 6 ろく => roku 7 しち、なな => shichi, nana 8 はち => hachi 9 く、きゅう => ku, kyu 10 じゅう => juu 11 じゅういち => juuichi 12 じゅうに => juuni 13 じゅうさん => juusann 14 じゅうし、じゅうよん => juushi , juuyonn 15 じゅうご => juugo
16 じゅうろく => juuroku 17 じゅうしち 、じゅうなな => juushichi , juu 18 じゅうはち => juuhachi 19 じゅうく、じゅうきゅう => juuku ,juukyuu 20 にじゅう => nijuu 30 さんじゅう => sanjuu 40 よんじゅう => yonjuu 50 ごじゅう => gojuu 60 ろくじゅう => rokujuu 70 ななじゅう => nanajuu 80 はちじゅう => hachijuu 90 きゅうじゅう => kyuujuu 100 ひゃく => hyaku 200 にひゃく => nihyaku 300 さんぴゃく =>sanhyaku 400 よんひゃく => yonhyaku 500 ごひゃく => gohyaku 600 ろっぴゃく
=> roppyaku 700 ななひゃく => nanahyaku 800 はっぴゃく =>happyaku 900 きゅうひゃく => kyuuhyaku 1000 せん => sen 2000 にせん => nisen 3000 さんぜん => sansen 4000 よんせん => yonsen 5000 ごせん => gosen 6000 ろくせん =>rokusen 7000 ななせん => nanasen 8000 はっせん => hassen 9000 きゅうせん => kyuusen 10.000 いちまん => ichiman 100.000 じゅうまん => juuman 1.000.000 ひゃくまん => hyakuman 10.000.000 いっせんまん => issenman
Đếm cái
ひとつ
1 cái =>hitotsu
ふたつ
2 cái =>futatsu
みっつ
3 cái =>mittsu
よっつ
4 cái =>yottsu
いつつ
5 cái =>itsutsu
むっつ
6 cái =>mittsu
ななつ
7 cái =>nanatsu
やっつ
8 cái =>yattsu
ここのつ
9 cái =>kokonotsu
とお
10 cái =>too Mấy cái いくつ =>ikutsu
Đếm lần
~ かい kai
いっかい
1 lần => ikkai
にかい
2 lần => nikai
さんかい 3 lần
=> sankai
よんかい
4 lần => yonkai
ごかい
5 lần => gokai
ろっかい
6 lần => rokkai
ななかい
7 lần => nanakai
はっかい
8 lần => Hakkai
きゅうかい
9 lần => kyuukai
じっかい、じゅっかい
10 lần => Jikkai , jukkai Mấy lần なんかい => nankai
Đếm tầng ( nhà) ~かい、がい ~kai, gai いっかい 1 tầng => ikkai
にかい
2 tầng => nikai
さんがい
3 tầng => sangai
よんかい
4 tầng => yonkai
ごかい
5 tầng => gokai
ろっかい
6 tầng => rokkai
ななかい
7 tầng => nanakai
はっかい
8 tầng => hakkai
きゅうかい
9 tầng =>kyuukai
じゅっかい、じっかい
10 tầng => Jukkai, jikkai
なんがい
Mấy tầng => nangai
Đếm đôi ( tất , giép , giày)
いっそく
~そく、ぞく ~soku ,zoku 1 đôi => issoku
にそく
2 đôi => nisoku
さんぞく
3 đôi => sanzoku
よんそく
4 đôi => yonsoku
ごそく
5 đôi => gosoku
ろくそく
6 đôi => rokusoku
ななそく
7 đôi => nanasoku
はっそく
8 đôi => hassoku
きゅうそく
9 đôi => kyuusoku
じゅっそく、じっそく 10 đôi
=> Jussoku ,jissoku
なんぞく
Mấy đôi => nanzoku
Đếm căn ( nhà ) ~けん、げん
いっけん
1 căn => ikken
にけん
2 căn => niken
さんげん
3 căn => sangen
よんけん
4 căn => yonken
ごけん
5 căn => goken
ろっけん
6 căn => rokken
ななけん
7 căn => nanaken
はっけん
8 căn => hakken
きゅうけん
9 căn => kyuuken
じゅっけん、じっけん
10 căn => Jukken , jikken
なんげん
Mấy căn => nangen
Đếm quần áo
~ちゃく
~chyaku いっちゃく 1 cái
=> icchyaku
にちゃく
2 cái => nichyaku
さんちゃく
3 cái => sanchyaku
よんちゃく
4 cái => yonchyaku
ごちゃく
5 cái => gochyaku
ろくちゃく
6 cái => rokuchyaku
ななちゃく
7 cái => nanachyaku
はっちゃく
8 cái => hacchyaku
きゅうちゃく
9 cái => kyuuchyaku
じゅっちゃく、じっちゃく
10 cái => Jucchyaku ,jicchyaku
なんちゃく
Mấy cái => nanchyaku
Đếm người
ひとり
1 người => hitori
ふたり
2 người => futari
さんにん
3 người => san nin
よにん
4 người => yo nin
ごにん 5 người
=> go nin
ろくにん
6 người => roku nin
しちにん、ななにん
7 người => shichi nin , nana nin
はちにん
8 người => hachi nin
きゅうにん
9 người => kyuu nin
じゅうにん
10 người => juu nin
じゅういち
11 người => juu ichi nin
じゅうよにん
14 người => juu yo nin
じゅうきゅうにん
19 người => juu kyuu nin
にじゅうにん
20 người => ni juu nin
にじゅうよにん
24 người => ni juu yo nin
にじゅうきゅうにん
29 người => ni juu kyuu nin
さんじゅうにん
30 người => san juu nin
さんじゅういち
31 người => san juu ichi nin
なんにん
Mấy người => nan nin
Đếm phút :
~ふん、ぷん => fun ,pun
いっぷん
1 phút => ippun
にふん
2 phút => nifun
さんぷん
3 phút => sanpun
よんふん
4 phút => yonfun
ごふん
5 phút => gofun
ろっぷん
6 phút => roppun
ななふん
7 phút => nanafun
はっぷん
8 phút => happun
きゅうふん
9 phút => kyuufun
じゅっぷん、じっぷん
10 phút => juppun ,jippun
じゅういっぷん 11 phút
=> juuippun
じゅうにふん
12 phút => juunifun
じゅうさんぷん
13 phút => juusanpun
じゅうよんぷん
14 phút => juuyonpun Mấy phút なんぷん => nanpun
Đếm giờ :
じ => ji
いちじ
1 giờ => ichiji
にじ
2 giờ => niji
さんじ
3 giờ => sanji
よじ
4 giờ => yoji
ごじ
5 giờ => goji
ろくじ
6 giờ => rokuji
しちじ
7 giờ = > shichiji
はちじ
8 giờ => hachiji
くじ
9 giờ => kuji
じゅうじ
10 giờ => juuji
じゅういちじ
11 giờ => juuichiji
じゅうにじ
12 giờ => juuniji Mấy giờ なんじ => nanji
Đếm thứ :
ようび => youbi
げつようび
Thứ hai => getsuyoubi
かようび
Thứ ba => kayoubi
すいようび
Thứ tư => suiyoubi Thứ năm もくようび => mokuyoubi Thứ sáu きんようび => kinyoubi Thứ bảy どようび => doyoubi Chủ nhật にちようび => nichiyobi Thứ mấy なんようび => nanyoubi
Đếm ngày
ついたち
Ngày 1 => tsuitachi
ふつか
Ngày 2 => futsuka
みっか
Ngày 3 => mikka
よっか
Ngày 4 => yokka
いっか
Ngày 5 => itsuka
むいか
Ngày 6 => muika
なのか Ngày 7
=> nanoka
ようか
Ngày 8 => yooka
ここのか
Ngày 9 => kokonoka
とおか
Ngày 10 => tooka
じゅういちにち
Ngày 11 => juuichinichi
じゅうよっか
Ngày 14 => juuyokka
じゅうくにち
Ngày 19 => juukunichi
はつか
Ngày 20 => hatsuka
にじゅうよっか
Ngày 24 => nijuuyokka
にじゅうくにち
Ngày 29 => nijuukunichi
さんじゅうにち
Ngày 30 => sanjuunichi
さんじゅういちにち
Ngày 31 => sanjuuichinichi
なんにち
Ngày mấy => nannichi
いちにち
Có thể lược bỏ (かん ) ở đằng sau: 1 ngày => ichinichi
ふつか(かん)
2 ngày => futsuka(kan)
みっか(かん) 3 ngày
=> mikka(kan)
よっか(かん)
4 ngày => yokka(kan)
いつか(かん)
5 ngày => itsuka(kan)
むいか(かん)
6 ngày => muika(kan)
なのか(かん)
7 ngày => nanoka(kan)
ようか(かん)
8 ngày => yooka(kan)
ここのか(かん)
9 ngày => kokonoka(kan)
とおか(かん)
10 ngày => tooka(kan)
じゅういちにち(かん)
11 ngày => juuichinichi(kan)
じゅうににち(かん)
12 ngày => juuninichi(kan)
じゅうさんにち(かん)
13 ngày => juusannichi(kan)
じゅうよっか(かん)
14 ngày =>juuyokka(kan)
はつか(かん)
20 ngày => hatsuka(kan)
にじゅうよっか(かん)
24 ngày => nijuuyokka(kan)
なんにち(かん)
Mấy ngày => nannichi(kan)
Đếm tuần :
しゅうかん => shuukann
いっしゅうかん
1 tuần => isshuukan
にしゅうかん
2 tuần => nishuukan
さんしゅうかん
3 tuần => sanshuukan
よんしゅうかん
4 tuần => yonshuukan
ごしゅうかん
5 tuần => goshuukan
ろくしゅうかん
6 tuần => rokushuukan
ななしゅうかん
7 tuần => nanashuukan
はっしゅうかん
8 tuần => hasshuukan
きゅうしゅうかん
9 tuần => kyuushuukan
じゅっしゅうかん 、 じっしゅうかん
10 tuần => jus shuukan , jis shuukan
じゅういっしゅうかん
11 tuần => juuisshuukan
じゅうにしゅうかん
12 tuần => juunishuukan
なんしゅうかん
Mấy tuần => nanshuukan
Đếm tháng :
がつ gatsu
Tháng 1 いちがつ => ichigatsu Tháng 2 にがつ => nigatsu Tháng 3 さんがつ => sangatsu Tháng 4 しがつ => shigatsu Tháng 5 ごがつ => gogatsu Tháng 6 ろくがつ => rokugatsu Tháng 7 しちがつ => shichigatsu Tháng 8 はちがつ => hachigatsu Tháng 9 くがつ => kugatsu Tháng 10 じゅうがつ => juugatsu Tháng 11 じゅういちがつ => juuichigatsu Tháng 12 じゅうにがつ => juunigatsu Tháng mấy なんがつ => nangatsu
1 tháng いっかげつ => ikkagetsu
にかげつ
2 tháng => nikagetsu
さんかげつ
3 tháng => sankagetsu
よんかげつ
4 tháng => yonkagetsu
ごかげつ
5 tháng => gokagetsu
ろっかげつ
6 tháng => rokkagetsu
ななかげつ
7 tháng => nanakagetsu
はちかげつ、はっかげつ
8 tháng => hachikagetsu , hakkagetsu
きゅうかげつ
9 tháng => kyuukagetsu 10 tháng じゅうかげつ、じっかげつ => juukagetsu , jkkagetsu 11 tháng じゅういっかげつ => juuikkagetsu 12 tháng じゅうにかげつ => juunikagetsu Mấy tháng なんかげつ => nankagetsu
Đếm năm :
~ねん ~nen
いちねん
1 năm =>ichinen
にねん
2 năm =>ninen
さんねん
3 năm =>sannen
よねん
4 năm =>yonen
ごねん
5 năm =>gonen
ろくねん
6 năm =>rokunen
しちねん、ななねん
7 năm =>shichinen , nananen はちねん
8 năm =>hachinen
きゅうねん
9 năm =>kyuunen
じゅうねん
10 năm =>juunen
じゅういちねん
11 năm =>juuichinen
じゅうにねん
12 năm =>juuninen
じゅうさんねん
13 năm =>juusannen 14 năm じゅうよねん =>juuyonen
にじゅうねん
20 năm =>nijuunen
にじゅうよねん
24 năm =>nijuuyonen Mấy năm なんねん =>nannen
Đếm chiếc
~こ ~個 Cái , chiếc (Đếm các vật hình khối)
いっこ
1 chiếc => ikko
にこ
2 chiếc => niko
さんこ
3 chiếc => sanko
よんこ
4 chiếc => yonko
ごこ
5 chiếc => goko
ろくこ
6 chiếc => rokuko
ななこ
7 chiếc => nanako
はちこ 、はっこ
8 chiếc =>hachiko ,hakko
きゅうこ
9 chiếc => kyuuko 10 chiếc じゅうこ 、じっこ =>jyuko , jikko Mấy chiếc なんこ => nanko
Đơn vị đếm tấm, tờ (những vật phẳng như VD,tờ giấy)
~まい
~mai いちまい
1 tờ =>ichimai
にまい
2 tờ =>nimai
さんまい
3 tờ =>sanmai
よんまい
4 tờ =>yonmai 5 tờ ごまい =>gomai 6 tờ ろくまい =>rokumai
ななまい 7 tờ =>nanamai はちまい
8 tờ =>hachimai
きゅうまい
9 tờ =>kyuumai 10 tờ じゅうまい =>juumai Mấy tờ なんまい =>Nanmai
Đơn vị đếm sách hay vở ( tập)
~さつ ~satsu
いっさつ
1 quyển =>issatsu
にさつ
2 quyển =>nisatsu
さんさつ
3 quyển =>sansatsu
よんさつ
4 quyển =>yonsatsu
ごさつ
5 quyển =>gosatsu
ろくさつ
6 quyển =>rokusatsu
ななさつ
7 quyển =>nanasatsu
はっさつ
8 quyển =>hassatsu
きゅうさつ
9 quyển =>kyuusatsu
じゅうさつ、じっさつ
10 quyển =>Juusatsu,jissatsu なんさつ
Mấy quyển =>Nansatsu
Đếm chiếc ( như xe , máy bay…)
~だい
~dai いちだい
1 chiếc =>ichidai
にだい
2 chiếc =>nidai
さんだい
3 chiếc =>sandai
よんだい
4 chiếc =>yondai
ごだい
5 chiếc =>godai
ろくだい
6 chiếc =>rokudai
ななだい
7 chiếc =>nanadai
はちだい
8 chiếc =>hachidai
きゅうだい
9 chiếc =>kyuudai
じゅうだい
10 chiếc =>juudai
なんだい
Mấy chiếc =>nandai
Đếm cây,chiếc , bông ( những vật có hình trụ: cây dù )
~ほん、ぼん、ぽん ~hon,bon,pon 1 cây いっぽん =>ippon 2 cây にほん =>nihon
さんぼん
3 cây =>sanbon
よんほん
4 cây =>yonhon
ごほん
5 cây =>gohon
ろっぽん
6 cây =>roppon
ななほん
7 cây =>nanahon
はっぽん
8 cây =>happon
きゅうほん
9 cây =>kyuuhon 10 cây じゅっぽん
=>juppon Mấy cây なんぼん =>nanhon
Đơn vị đếm ly ,cốc , chén
~はい、ばい、ぱい ~hai,bai,pai
いっぱい
1 ly =>ippai
にはい
2 ly =>nihai
さんばい
3 ly =>sanbai
よんはい
4 ly =>yonhai
ごはい
5 ly =>gohai
ろっぱい
6 ly =>roppai
ななはい
7 ly =>nanahai
はっぱい
8 ly =>happai
きゅうはい
9 ly =>kyuuhai
じゅっぱい、じっぱい
10 ly =>Juppai,jippai Mấy ly なんばい =>nanbai
Đếm con ( động vật)
~ひき、びき、ぴき ~hiki,biki,piki
いっぴき
1 con =>ippiki
にひき
2 con =>nihiki
さんびき
3 con =>sanbiki
よんひき
4 con =>yonhiki
ごひき
5 con =>gohiki
ろっぴき
6 con =>roppiki
ななひき
7 con =>nanahiki
はっぴき
8 con =>happiki 9 con きゅうひき =>kyuuhiki 10 con じゅっぴき、じっぴき =>Juppiki,jippiki Mấy con なんびき =>nanbiki
Đếm tuổi
~さい
~sai いっさい
1 tuổi =>issai
にさい
2 tuổi =>nisai
さんさい
3 tuổi =>sansai
よんさい
4 tuổi =>yonsai
ごさい
5 tuổi =>gosai
ろくさい
6 tuổi =>rokusai
ななさい
7 tuổi =>nanasai
はっさい
8 tuổi =>hassai
きゅうさい
9 tuổi =>kyusai
じゅっさい、じっさい
10 tuổi =>Jussai,jissai
なんさい
Mấy tuổi =>nansai
Đơn vị đếm
~người
hai người
~にん => nin ふたり => futari
~con
~chai
một chai nước mắm
một con dao
một con đường
~cây ( dù , ô )
~cái ( xe, ô tô )
~ly,cốc ,chén
hai chén cơm
~tô , bát
một tô mì
~tấm ,tờ
một tấm hình
~ quyển , tập ( sách, vở)
ba cuốn sách
~gói
~ぴき、わ => piki ,wa ~ぽん、ほん => pon,hon ヌオックマム1本 => nuokkumamu ippon 1本のナイフ => ippon no naihu 1 本の道 => ippon no michi ~ぽん、ほん => pon , hon ~だい => dai ~はい、ぱい => hai , pai ごはん2杯 => gohan nihai ~はい、ぱい => hai , pai ラーメン1杯 => raamen ippai ~まい => mai 1枚の写真 => ichimai no shashin ~さつ => satsu 本3冊 => hon sansatsu ~つつみ =>tsutsumi ~はこ ~ hộp
~bịch , bao
~miếng (bánh mì , thịt, đậu)
~lá
một lá thư
~tờ
một tờ báo
~bức
một bức tranh
~căn
một căn nhà
~điếu( điếu thuốc)
~lon
bal on koka
~đôi
một đôi giầy
~bộ
=> hako ~ふくろ =>hukuro ~きれ、まい => kire , mai ~つう => tsuu 1通の手紙 => ittsuu no tegami ~枚、部 => mai , bu 新聞1部 => shinbun ichibu ~はく、ぷく => haku , puku 1幅の絵 => ippuku no e ~軒 => ken 1軒の家 => ikken no ie ~ほん、ぽん => hon , pon ~缶 => kan コーラ3缶 => koora sankan ~足 => soku 靴1足 => kutsu issoku ~そろい => soroi
~cặp
hai cặp vợ chồng
~tá
một tá bút chì
~nhóm
hai nhóm khách du lịch
~nải ( nải chuối)
~chùm(chùm nho)
~ cục
~ cọng
một cọng hành
~対、組 => tsui , kumi 夫婦2組 => huuhu hutakkumi ~ダース =>daasu 鉛筆1ダース => enpitsu ichi daasu ~グループ => guruupu 観光客2グループ => kankoukyaku huta guruumu ~房 => husa ~房 => husa ~片、個 =>hen, ko ~束 => taba ネギ1束 => negi hito taba
Đơn vị đo lường
cây số ,ki lô mét,km
thước,mét,m
tấc,10cm
phân,cm
キロメートル => kiro meetoru メートル => meetoru 10センチ =>jussenchi センチ => senchi
ly,mm
tấn,t
tạ,100kg
ki lô, kí , cân,kg
gam,lạng,g
lít,L
ミリ => miri トン => ton 100キロ =>kyakkiro キロ => kiro グラム => guramu リットル =>riitoru
Đơn vị khác
phần trăm
phần mười
phần
một phần hai
hai phần ba
một phần bốn
~gấp ~ lần
gấp hai lần
パーセント、% =>paasento 割 => wari ~分の~ => bun no 1/2 => ni bun no ichi 2/3 => san bun no ni 1/4 => yon bun no ichi ~倍 => bai 2倍 => nibai
gấp ba lần
3倍 => sanbai
Blog : hoctiengnhatpro.blogspot.com để hiểu thêm. - mỗi file mình chỉ đưa 1 ít lên để bạn xem nội dung.