K TOÁN Ế CHI PHÍ

Giang viên: Trân Duy Th c ứ

̉ ̀

LOGO

LOGO

CH

NG 2 : K

TOÁN CPSX VÀ GIÁ THÀNH

ƯƠ

LOGO

S N PH M THEO CP TH C T

Ự Ế

ế ượ ộ c n i dung các nguyên t c c b n đ ể ắ ơ ả

Nh n bi t đ ậ t ch c k toán chi phí s n xu t và tính giá thành ổ ứ ế ả s n ph m trong m t doanh nghi p. ả ệ ẩ ộ

ươ ng pháp k toán t ng ế ừ

Nh n bi ậ lo i chi phí s n xu t phát sinh. ạ c các ph ấ t đ ế ượ ả

M c tiêu ụ chung c các ph t đ ế ượ

ng pháp tính giá thành và đi u ki n áp d ng chúng ụ ươ ề ự ế

Nh n bi ậ theo chi phí th c t vào t ng lo i hình doanh nghi p s n xu t. ệ ệ ả ừ ạ ấ

ế ả

c vi c l p phi u tính giá thành s n ng pháp tính giá thành. Th c hi n đ ệ ượ ph m theo t ng ph ừ ệ ậ ươ ự ẩ

LOGO

N I DUNG CHI TI T

A.M C TIÊU PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

ụ ế ấ

A. M c tiêu k toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m theo chi phí th c t ả ự ế ả ẩ

3 1 2

ệ ậ

ứ ả ả Cung c p ấ thông tin cho vi c l p báo cáo tài chính

Cung c p thông ấ tin ph c v cho ụ ụ ho ch đ nh, ki m ể ị ạ soát và quy t ế đ nh chi phí trong n i b doanh ộ ộ nghi pệ

ườ

ườ

ự ế

ủ ừ

Th ng g n li n và thay ề đ i theo nhu c u thông tin ầ ồ qu n ả tr chi phí s n xu t cho ả ị t ng doanh nghi p ừ

ấ ệ

Th ng g n li n và ch ỉ ề thay đ i cùng v i các nguyên t c k toán ắ ế chu n ẩ m c k toán c a t ng qu c gia

Cung c p thông ấ tin đ ti n hành ể ế nghiên c u c i ti n chi phí s n ế xu tấ

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ

B. N I DUNG PH ƯƠ THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T Ẩ

Ự Ế

LOGO

B1. Đ c tr ng ph ng pháp k toán chi phí s n xu t & tính Z ư ặ ươ ế ả ấ

Đ c tr ng c a ph

ng pháp

ư

ươ

T p h p ậ ợ chi phí s n ả xu t căn c ứ vào chi phí s n xu t ấ ả th c t ự ế phát sinh

T ng h p chi ợ ổ phí s n xu t ấ và tính giá thành s n ả ph m đ u d a trên c ơ ự s chi phí s n ả ở xu t th c t ự ế

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B2. Đ i t

ng k toán chi phí s n xu

ố ượ

ế

ất

ng t p h p chi phí s n xu t là ph m vi, gi ả ấ ạ ớ ạ i h n nh t đ nh đ t p ấ ị ể ậ ợ

Đ i t ố ượ h p chi phí s n xu t. ợ ậ ả ấ

Căn c đ xác đ nh đ i t ng t p h p chi phí s n xu t: ứ ể ố ượ ị ậ ả ấ ợ

Đ c đi m s n xu t ấ ể ả ặ

Đ c đi m s n ph m ể ặ ả ẩ

C c u s n xu t ấ ơ ấ ả

 Yêu c u qu n lý ầ ả

Tính ch t qui trình công ngh ệ ấ

Trình đ và ph ng ti n c a ộ ươ ệ ủ

k toán ế

s n xu t ấ ả

Lo i hình s n xu t ấ ả ạ

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B2. Đ i t

ng k toán chi phí s n xu t (TT)

ố ượ

ế

Các đ i t

ng t p h p chi phí s n xu t có th là:

ố ượ

ậ ợ

Đ n đ t hàng ặ

ơ

Phân x ng ưở s n xu t ấ ả

Công tr

ngườ

Qui trình s n xu t ấ ả

thi công

S n ph m ẩ hay nhóm s n ph m ả

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

ố ượ

ng s n ph m, d ch v hoàn Đ i t thành nh t đ nh mà doanh nghi p c n tính t ng giá thành và giá thành đ n v ơ ị

ng tính giá thành s n ph m là kh i l ố ượ ả ổ ấ ị

ẩ ệ ầ

B.3. Đ i t ng k toán giá thành ố ượ ế

Qui trình s n xu t ấ

Đ c đi m s n ph m

Tính hàng hóa trong s n ph m

Căn cứ xác đ nhị giá thành

Yêu c u qu n lý

Trình đ và ph ộ

ươ

ng ti n c a k toán ệ ủ ế

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B.3. Đ i t

ng k toán giá thành (TT)

ố ượ

ế

S n ph m hoàn thành ả ẩ

D ch v hoàn thành ụ ị

Đ I T NG TÍNH Ố ƯỢ GIÁ THÀNH S N Ả NG PH M TH ƯỜ Ẩ

Kh i l ố ượ ng s n ph m, d ch v ụ ẩ ả ị

đ n đi m d ng k thu t thích h p… ỹ ừ ợ ế ể ậ

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

ng t p h p chi phí s n xu t và đ i t

ng tính giá thành s n

ệ ữ ố ượ

ậ ợ

ố ượ

M i quan h gi a đ i t ố ph mẩ

ng chi ấ

M t đ i t ộ ố ượ phí s n xu t ả ng ng v i t ươ ứ ớ ng m t đ i t ộ ố ượ tính giá thành s n ả ph m ẩ

ng t p M t đ i t ậ ộ ố ượ h p chi phí s n xu t ả ấ ợ bao g m nhi u đ i ề ố ng tính giá thành t ượ ẩ

s n ph m ả

Nhi u đ i t ng t p ậ ề ố ượ h p chi phí s n xu t ấ ả ợ ng ng v i m t t ớ ộ ươ ứ ng tính giá đ i t ố ượ thành s n ph m ả

ưở

VD: Dây chuy n s n xu t m t lo i s n ph m ạ ả

ề ả ẩ

ạ ả

VD: Qui trình s n xu t bao g m nhi u công đo n ề s n xu t s n ph m ấ ả ả

VD: M t phân x ng s n ả ộ xu t có nhi u dây chuy n ề ề s n xu t các lo i s n ả ph mẩ

ế ế

t ti n hành t p h p, t ng h p chi ả ợ c kỳ tính giá thành giúp cho k toán xác đ nh rõ kho ng ượ

ế

Kỳ tính giá thành: là kho ng th i gian c n thi phí s n xu t. Xác đ nh đ ả ấ th i gian chi phí phát sinh, th i gian t ng h p chi phí và tính giá thành s n ph m ẩ

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B.4. L a ch n ph

ươ

ng pháp t p h p chí phí s n xu t ấ

ậ ợ

ươ

Ph

ng pháp t p h p

ườ

ng

ườ

Tuỳ theo t ng lo i ạ chi phí c th , k ụ ể ế toán có th l a ể ự ng pháp ch n ph ươ ọ qu n lý phù h p. ợ ả

ng pháp phân Ph b chi phí theo tiêu ổ th c thích h p áp ứ ợ d ng trong tr ụ h p chi phí phát sinh ợ liên quan đ n nhi u ế ng h ch toán. đ i t

ố ượ

ậ ợ ươ tr c ti p: áp d ng ụ ự ế trong tr ng h p chi ợ phí phát sinh có liên quan tr c ti p đ n ế ự ế ng h ch t ng đ i t ạ ố ượ ừ toán.

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B5. L a ch n ph ng pháp tính giá thành s n ph m ự ọ ươ ả ẩ

B.5.1. Ph ng pháp gi n đ n (ph ng pháp tr c ti p): ươ ả ơ ươ ự ế

Ph ng pháp gi n đ n đ ươ ơ ượ ả c áp d ng tính giá thành s n ph m c a nh ng qui ả ụ ủ ữ ẩ

trình công ngh s n xu t gi n đ n, đ i t ng t p h p chi phí s n xu t cũng ệ ả ố ượ ả ấ ơ ấ ả ậ ợ

chính là đ i t ng tính giá thành. ố ượ

VD: Tính giá thành n c đá, tính giá thành đi n… ướ ệ

- -

T ng giá ổ thành = CPSX DD ĐK CPSX PSTK CPSX DDCK - KHO N ĐI U Ả CH NH GI M Ề Ả Ỉ

Th c t s n ph m ự ế ả ẩ

ZTT DVSP = TZTTSP/SLSP

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

ƯƠ Ẩ

Ự Ế

LOGO

B.5.2. Ph ươ ng pháp tính z theo h s : ệ ố

Ph ng pháp h s đ c áp d ng trong tr ng h p doanh nghi p s d ng ươ ệ ố ượ ụ ườ ệ ử ụ ợ

m t qui trình công ngh đ s n xu t ra nhi u lo i s n ph m. Và các s n ệ ể ả ạ ả ề ẩ ấ ả ộ

ph m này có k c u giá thành có th qui đ i đ c v i nhau. ế ấ ổ ượ ớ ể ẩ

KHO N ĐI U

CPSXDDĐK

CPSXPST

CPSXDDC

Z TTNSP

=

-

-

-

CH NH GI M

NSP

K NSP

K NSP

NSP

TCSP

=

TC{SL SPi HT x HSQĐi}

CHU NẨ

=

HSQĐi

ZĐMSPi/ZĐMSP CHU NẨ

= T NG Z TT NSP/ T NG SP CHU N

Z TT DVSP CHU NẨ

Z TT ĐV Spi

=

ZTTĐV SP CHU N x HSQĐ Spi

T NG Z TT Spi

=

SLSPHT i x ZTTĐV Spi

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B.5.3. Ph ng pháp tính giá thành theo t l ươ : ỷ ệ

Ph ng pháp t l c áp d ng trong tr ng h p doanh nghi p s d ng m t ươ đ ỷ ệ ượ ụ ườ ệ ử ụ ợ ộ

qui trình công ngh s n xu t s d ng đ s n xu t nhóm s n ph m bao g m ấ ử ụ ệ ả ể ả ẩ ấ ả ồ

nhi u lo i s n ph m có ph m ch t, qui cách, ki u giá khác nhau và nh ng lo i ạ ạ ả ữ ể ề ẩ ẩ ấ

c v i nhau. ẩ ể

c th c hi n theo các b

ng pháp t l

s n ph m có k t c u giá thành không th qui đ i đ ả ổ ượ ớ c sau: Ph ự ươ ế ấ đ ỷ ệ ượ

ướ

B

c 1:

Tính t ng giá thành th c t

ướ

ự ế

nhóm SP theo t ng kho n m c chi phí s n xu t: ả

=

+

-

-

T ng Z ổ th c t ự ế nhóm SP

CP SXDDĐK nhóm SP

CP SXDDPS nhóm SP

CP SXDDCK nhóm SP

Kho n đi u ch nh giá thành ỉ c a nhóm SP ủ

B

c 2:

Tính t ng giá thành k ho ch nhóm SP theo t ng kho n m c CP sx:

ướ

ế

=

x

Z ĐM nhóm SP

T ng Z KH ổ nhóm SP

SL SP HT nhóm SP

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B c 3: Tính t giá thành nhóm SP Cho t ng kho n m c CP SX: ướ l ỷ ệ ừ ụ ả

T l tính Z nhóm SP

= Z TT nhóm SP/ ZKH nhóm

ỷ ệ

SP

B c 4 : Tính giá thành th c t đ n v SP: ướ ự ế ơ ị

tính Z nhóm SPi x Z ĐM

= T ng c ng (T l ộ

ỷ ệ

Z TT ĐV SP I ổ SP)

Z TT SPi

= SP SP HTi x Z TT ĐV SPi

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

ƯƠ Ẩ

Ự Ế

LOGO

B.5.4. Ph ươ ng pháp lo i tr s n ph m ph : ụ ạ ừ ả ẩ

Ph ng pháp này áp d ng cho vi c tính giá thành s n ph m các qui trình s n ươ ụ ệ ẩ ả ả

xu t v a t o ra s n ph m chính và t o ra s n ph m ph . Ph ng pháp này ấ ừ ạ ụ ẩ ạ ả ả ẩ ươ

tính gi ng nh ph ng pháp h s và ph ng pháp ư ươ ố ng pháp gi n đ n, ph ả ơ ươ ệ ố ươ

t . Tuy nhi n, đ tính t ng giá thành c a m t lo i s n ph m hay m t l ỷ ệ ạ ả ủ ệ ể ẩ ổ ộ ộ

nhóm s n ph m chính, chúng ta ph i th c hi n lo i tr giá tr s n ph m ph ụ ạ ừ ị ả ự ệ ẩ ẩ ả ả

ra

ị ướ

Z TT SPC =

+

-

-

-

CPSX DDĐK

CPSX PS

CPSX DDCK

Giá tr c tính SP phụ

Kho n ả đi u ch nh ỉ ề gi mả

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

ƯƠ Ẩ

Ự Ế

LOGO

ng pháp phân b

ươ

c đ ướ ượ

c áp d ng tính giá thành s n ph m c a nh ng qui ả

B.5.5. Ph ng pháp phân b c: ươ ướ

trình công ngh ph c t p g m nhi u giai đo n ch bi n k ti p nhau. S n ph m

ệ ứ ạ

ế ế

ế ế

c là nguyên liêu th c hi n trong công đo n ti p theo.

c a công đo n tr ủ

ướ

ế

Ph

Tính giá thành phân b

c theo ph

ng án không tính Z

ướ

ươ

bán thành ph m – k t chuy n song song: Tính giá thành ể

ế

theo ph

ng pháp này không tính giá thành bán thành

ươ

ph m, ch tính giá thành TP

Tính giá thành phân b

c có tính giá thành bán thành

ướ

ph m: ẩ Qui trình này có tính giá thành bán thành ph m ẩ

c a công đo n tr ủ

c ướ

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

B.6. L a ch n ph ng pháp đánh giá SPDD ự ọ ươ

B.6.1. Đánh giá theo chi phí NVL tr c ti p ự ế

Theo ph ng pháp này, chúng ta tính vào chi phí SPDD CK ph n chi phí ươ ầ

nguyên v t li u tr c ti p, còn ph n chi phí nhân công và s n xu t chung chúng ự ế ậ ệ ấ ả ầ

ta đ a h t vào s n ph n hoàn thành trong kỳ. Nh v y, ph ng pháp này đ c ư ế ư ậ ả ầ ươ ượ

áp d ng trong tr ng h p nh ng qui trình s n xu t có chi phí NVLTT chi m ụ ườ ữ ế ấ ả ợ

t tr n l n trong trong chi phí s n xu t và s l ng SP DD qua các kỳ ít bi n ỷ ọ ớ ố ượ ấ ả ế

=

X ( SLDDCK x TLHT)

đ ngộ CPSX DDCK

[( CPNVLTT DDĐK + CPNVLPS) (SLHTTK + SLDDCK x TLHT)]

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

ng pháp đánh giá SPDD CK theo s n l ng t ng đ ng ả ượ ươ ươ

Theo ph

ng pháp này, chúng ta ti n hành đánh giá SPDDCK theo s n l

ng hoàn

ươ

ả ượ

ế

thành t

ng đ

ng tính t

t c chi phí cho s n ph m DDCK theo m c đ chi phí s n

ươ

ươ

ấ ả

ứ ộ

xu t th c t

phát sinh. Ph

ng pháp này áp d ng đ i v i các doanh nghi p có chi phí

ự ế

ươ

ố ớ

v t li u tr c ti p không l n, khôi l ậ ệ

ự ế

ươ

ng s n ph m d dang l n và không n đ nh gi a ớ

B.6.2. Ph ươ hoàn thành

ng pháp nh p tr

c xu t tr

ươ

ướ

ấ ướ

c ( FIFO) đ tính giá tr ị ể

các kỳ

a. Áp d ng ph ụ SPDDCK:

Gi

i thi

t kh i l

ng s n ph m tr

c hoàn thành tr

ế

ố ượ

c s đ ướ ẽ ượ

ướ

c, do đó SP DDCK s ẽ

tính theo chi phí c a l n s n xu t cu i cùng ủ ầ ả

- Co : chi phí đ n v thu c l n s n xu t kỳ tr

ộ ầ ả

ơ

ướ

c chuy n sang. ể

ng SP ph i đ u t

trong kỳ này.

- C1: Chi phí đ n vi thu c kh i l ơ

ố ượ

ả ầ ư

- Md, mc : M c đ hoàn thành s n ph m c a DDĐK và DDCK.

ứ ộ

- Qdđk, Qdck : Kh i l

ng sp dd đ u kỳ và cu i kỳ.

ố ượ

- Qbht : Kh i l

ng s n ph m b t đ u s n xu t và hoàn thành trong kỳ.

ố ươ

ắ ầ ả

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

ng pháp nh p tr

c xu t tr

c ( FIFO) đ tính giá tr SPDDCK:

ươ

ướ

ấ ướ

a. Áp d ng ph ụ (TT)

Qbht = Qht – Qdđk

ng t ng đ ố ượ ươ ươ ng c a SP ủ = Qdđk x ( 1-mđ) Kh i l DDĐK

ng t ng đ ố ượ ươ ươ ng c a SP ủ = Qdck x ( 1-mc) Kh i l DDCK

Co = Dđk/ (Qdđk x mđ)

C1 = C/ ( Qdđk ( 1-mđ) + Qbht + Qdck x mc)

Giá tr SPDDCK Dck = (Qdck x mc ) x C1 ị

B.N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ Ự Ế

ƯƠ Ẩ

LOGO

M c đ hoàn thành c a s n ph m d dang đ

c xác đ nh theo đ c đi m c a t ng kho n

ứ ộ

ủ ả

ượ

ủ ừ

m c chi phí, đ i v i chi phí b vào 1 l n t

đ u qui trình ( th

ng là chi phí NVLTT hay

ố ớ

ầ ừ ầ

ườ

CP BTT chuy n sang ) thì m c đ hoàn thành c a SPDD là 100%.

ứ ộ

b. Áp d ng ph ụ ươ ng pháp bình quân gia quy n đ tính giá tr SPDDCK: ề ể ị

Ctb = (Dđk + C) / ( Qdđk + [ Qdđk(1-mđ) + Qbht] + Qdck x mc

= (Dđk +C ) / (Qht + Qdck x mc)

Giá tr SPDDCK Dck = [( Dđk + C)/(Qht + Qsck x mc) ] x (Qdck x mc) ị

Ự Ế Ạ

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

LOGO

C. K toán chi phí s n xu t th c t ấ ự ế ở doanh nghi p theo h ệ ệ

ng xuyên ả th ng kê khai th ườ ế ố

C.1. K toán chi phí tr c ti p ự ế ế

C.1.1. K toán chi phí NVL TT: ế

ự ế ậ ồ ộ

Chi phí nguyên v t li u tr c ti p bao g m toàn b chi phí nguyên v t ậ ệ li u.. s d ng tr c ti p trong qui trình ự ế ử ụ ệ

ậ ệ ẩ

Ch t o ra s n ph m nh chi phí nguyên v t li u chính, chi phí nguyên ư ả ế ạ v t li u ph , nhiên li n… ậ ệ ụ ệ

ự ế ậ ệ ứ ứ ế

Đ t p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p, k toán căn c vào ch ng ể ậ và s d ng các tài kho n sau: t ừ ợ ử ụ ả

Phi u xu t kho 02-VT; ế ấ

B ng phân b nguyên v t li u 07-VT; ậ ệ ả ổ

Tài kho n s d ng: TK 621 – Chi phí nguyên v t li u tr c ti p. ả ử ụ ự ế ậ ệ

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

Mô hình tài kho n 621: ả

ậ ệ ử ụ

Bên Có

ự ế ẩ

ị ạ ộ

ự ế ng vào tài kho n

ườ

ế

Bên Nợ - Tr giá NVL xu t dung tr c ti p cho ấ ho t đ ng s n xu t s n ph m trong kỳ. ấ ả

- Tr giá nguyên v t li u s d ng không h t đ i kho. c nh p l ế ượ ậ ạ - K t chuy n chi phí NVL tr c ti p ể ế v t trên m c bình th ứ ượ 632. - K t chuy n hay hay phân b giá tr vào TK 154 hay 631.

Tài kho n 621 không có s d cu i kỳ.

Tài kho n 621 có th đ ng t p h p chi ả ố ư ố t cho t ng đ i t ừ ả ể ượ ố ượ ậ ợ

c m chi ti ế ở phí.

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

C.1.2. K toán chi phí nhân công tr c ti p: ự ế ế

- B ng ch m công 01a- LĐTL; ả ấ

01b- LĐ TL; - B ng ch m công thêm gi ấ ả ờ

- B ng thanh toán l ng 02-LĐ TL… ả ươ

Tài kho n s d ng là tài kho n 622 – chi phí nhân công tr c ti p. ả ử ụ ự ế ả

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

Mô hình tài kho n 622: ả

Bên Có

Bên Nợ - Chi phí nhân công tr c ti p tham gia quá trình s n xu t t o s n ph m. ẩ ự ế ấ ạ ả ả

t m c bình th ể ứ ườ

- K t chuy n chi phí nhân công tr c ự ế ti p v ng vào tài ế ượ kho n 632. ả - K t chuy n chi phí nhân công vào ế TK 154 hay 631.

Tài kho n 622 không có s d cu i kỳ ố ư ố ả

Ự Ế Ạ

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

LOGO

i

ả ậ ệ

ấ ả

Chi phí s n xu t chung là chi phí phát sinh cho vi c ph c v và qu n lý s n xu t t ấ ả ấ ạ ụ ụ t c các chi phí ngoài hai kho n m c nguyên v t li u tr c phân x ng, bao g m t ự ụ ả ưở ti p, chi phí nhân công tr c ti p: ự ế ế

C.1.3. K toán chi phí s n xu t chung: ế ấ ả

phân x

ng;

ế ở

ưở

̀

ụ ả

t b ; ế ị

- Chi phi lao đ ng gián ti p - Chi phí nguyên v t li u dung cho máy móc; ậ ệ - Chi phí công c s n xu t; - Chi phí kh u hao mày móc thi ấ - Chi phí d ch v thuê ngoài…

Đ t p h p chi phí s n xu t chung, k toán căn c vào nh ng ch ng t

sau:

ể ậ

ế

ế

ậ ệ ng;

ả ả ả

- Phi u xu t kho; - B ng phân b nguyên v t li u..; ổ - B ng phân b ti n l ổ ề ươ - B ng phân b kh u hao; ổ ấ - Hóa đ n d ch v … ụ

ơ ị

Tài kho n s d ng là TK 627 – chi phí s n xu t chung.

ả ử ụ

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

Mô hình tài kho n 627: ả

Bên Có Bên Nợ

ả ấ ả ả ả

- Chi phí s n xu t chung phát sinh ấ trong kỳ.

ố ị

ấ ả c phân b và đ ổ

ấ ấ ơ

ể ị

- Các kho n gi m chi phì s n xu t chung; - Chi phí s n xu t chung c đ nh không đ c ghi nhân vào giá ượ ượ v n trong kỳ do m c s n ph m th c t ự ế ứ ả ố s n xu t th p h n m c công su t bình ấ ả ứ ng; th ườ - K t chuy n giá tr vào TK 154 hay ế 631.

Tài kho n 627 không có s d cu i kỳ. ố ư ố ả

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

t h i trong s n xu t bao g m thi

t h i do

ệ ạ ề ả

t h i v s n ph m h ng và thi ẩ

ệ ạ

Các kho n thi ệ ạ ấ

ả ng ng s n xu t. ả

C.2. K toán chi phí thi t h i trong s n xu t: ế ệ ạ ả ấ

a. K toán các kho n thi

t h i v s n ph m h ng:

ế

ệ ạ ề ả

Căn c tiêu chí k thu t, ng

ườ

i ta chia s n ph m h ng nh sau: ẩ

ư

c

ể ử ượ : là nh ng lo i s n ph m h ng v m t k thu t có thì chi phí s a ch a không v

t quá chi phí

c và xét v m t kinh t

ề ặ ỹ ượ

ạ ả ử

ẩ ữ

ế

- S n ph m h ng có th s a đ ỏ th s a ch a đ ề ặ ữ ượ ch t o m i. ớ

ả ể ử ế ạ

ề ặ ỹ

ả c, ho c v m t k thu t có th s a ch a nh ng chi phí s a ch a ể ử

ữ ượ : là nh ng s n ph m h ng v m t k thu t ẩ ữ

c ử ặ ề ặ ỹ

ư

- S n ph m h ng không s a ch a đ ỏ ẩ không th s ch a đ ể ử ữ ượ l n h n chi phí ch t o m i. ế ạ ớ

ơ

Căn c vào đ nh m c trong l p k ho ch: ứ

ế ạ

- S n ph m h ng trong đ nh m c: là nh ng sp h ng n m trong d ki n c a nhà qu n lý.

ự ế ủ

- S n ph m h ng ngoài đ nh m c: là nh ng sp h ng n m ngoài d ki n c a nhà qu n lý.

ự ế ủ

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

ƯƠ Ẩ

Ự Ế

LOGO

Nguyên t c h ch toán: ắ ạ

- Thi t h i s n ph m h ng trong đ nh m c đ c xem nh chi phí s n ệ ạ ả ứ ượ ẩ ỏ ị ư ả

xu t trong kỳ. ấ

- Thi t h i s n ph m h ng ngoài đ nh m c đ c xem là kho n phí t n ệ ạ ả ứ ượ ẩ ỏ ị ả ổ

th i kỳ và h ch toán vào giá v n hàng bán trong kỳ sau khi tr kho n thu ừ ả ạ ố ờ

ng và giá tr ph li u thu h i. b i th ồ ườ ế ệ ồ ị

s d ng: Ch ng t ứ ừ ử ụ

- Phi u báo s n ph m h ng; ả ỏ ế ẩ

- Các ch ng t ph n ánh chi phí s a ch a. ứ ừ ả ử ữ

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

b. K toán thi ế ệ ạ t h i do ng ng s n xu t: ừ ả ấ

Thi t h i do ng ng s n xu t là kho n thi t h i do vi c đình tr s n ệ ạ ừ ấ ả ả ệ ạ ệ ả ệ

xu t trong m t th i gian do các nguyên nhân khách quan và ch quan. ủ ấ ộ ờ

Ng ng s n xu t có k ho ch ng h p ng ng s n xu t ạ : là các tr ừ ế ả ấ ườ ừ ợ ấ ả

c th i gian , th i đi m ng ng s n xu t, có doanh nghi p d ki n đ ệ ự ế ượ ừ ờ ờ ể ả ấ

l p k ho ch chi phí trong th i gian ng ng s n xu t. Ví D : ng ng ậ ừ ừ ụ ờ ế ấ ả ạ

s n xu t theo th i v , ng ng s n xu t s a c a l n TSCĐ… ả ấ ử ữ ớ ờ ụ ừ ả ấ

Chi phí phát sinh trong th i gian ng ng s n xu t: ấ ừ ờ ả

- L ng ph i tr cho b ph n công nhân s n xu t tr c ti p… ươ ự ế ấ ả ả ậ ả ộ

- Chi phí b o d ng máy móc… ả ưỡ

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

Tr ng h p ng ng s n xu t theo k ho ch: ườ ế ạ ừ ợ ấ ả

- Trích tr ướ c chi phí ng ng s n xu t; ừ ấ ả

- T p h p chi phí thi ợ ậ ệ ạ t h i do ng ng s n xu t phát sinh. ả ừ ấ

- Tài kho n s d ng: ả ử ụ TK 335 – Chi phí ph i tr . ả ả

Tr ng h p ng ng s n xu t ngoài k ho ch: ườ ế ạ ừ ợ ấ ả

- - T p h p chi phí thi ợ ậ ệ ạ t h i do ng ng s n xu t; ừ ấ ả

- T ng h p chi phí thi ợ ổ ệ ạ t h i do ng ng s n xu t; ừ ả ấ

- T p h p ghi nh n các kho n b i th ng; ả ậ ậ ồ ợ ườ

t h i còn l i vào giá v n… - Ghi nh n các kho n thi ậ ả ệ ạ ạ ố

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

C.3. K toán chi phí s n xu t ph c v s n xu t chính: ấ ụ ụ ả ế ấ ả

ố ượ ng k toán chi phí s n xu t ph ph c v s n xu t ấ ụ ụ ụ ả ế ả ấ

C.3.1. Đ i t chính:

Đây là nh ng ho t đ ng s n xu t s n ph m ph trong doanh nghi p nh ư ạ ộ ấ ả ụ ữ ệ ả ẩ

sau:

- Ho t đ ng s ch , s n xu t các lo i nguyên v t li u, v t li u cho ơ ế ả ậ ệ ậ ệ ạ ộ ạ ấ

ho t ạ

đ ng ch c năng; ứ ộ

- Ho t đ ng s n xu t công c , d ng c cung ng cho ho t đ ng ch c ụ ụ ạ ộ ạ ộ ụ ứ ứ ả ấ

năng;

- Ho t đ ng s a ch a , v n t i trong n i b doanh nghi p; ạ ộ ậ ả ữ ử ộ ộ ệ

- Ho t đ ng s n xuât đi n, n c, h i gió cung ng cho các ho t đ ng ạ ộ ệ ả ướ ạ ộ ứ ơ

s n ả

xu t, bán hàng, qu n lý c a doanh nghi p… ả ủ ệ ấ

- Ho t đ ng ph c v ăn u ng… ụ ụ ạ ộ ố

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

C.3.2. Đ c đi m k toán chi phí s n xu t ph ế ể ả ấ ặ ụ:

- Chi phí ho t đ ng ph ph c v s liên quan đ n chi phí ho t đ ng ụ ụ ụ ẽ ạ ộ ạ ộ ế

ch c năng. Vì v y, chi phí s n xu t c a ho t đ ng ph s đ c t p ụ ẽ ượ ậ ạ ộ ấ ủ ứ ả ậ

h p theo t ng b ph n, sau đó t ng h p và phân b cho các b ph n ợ ừ ậ ậ ợ ổ ổ ộ ộ

ch c năng ứ

- Phân b chi phí s n xu t ho t đ ng b ph n ph c v s chi ph i ạ ộ ụ ụ ẽ ả ấ ậ ố ổ ộ

đ n chi phí s n xu t c a b ph n ch c năng nên v ph ng di n ấ ủ ộ ề ươ ứ ế ả ậ ệ

t ng s , phân b chi phí b ph n ph c v không đ i ổ ộ ổ ụ ụ ậ ố ổ

- Vi c phân b chi phí ho t đ ng ph c v nh h ng đáng k đ n ụ ụ ả ạ ộ ệ ổ ưở ể ế

hi u qu ho t đ ng t ng b ph n… ạ ộ ừ ệ ậ ả ộ

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

ƯƠ Ẩ

Ự Ế

LOGO

C.3.3. Các ph ươ ng pháp tính Z s n xu t ph : ụ ả ấ

C.3.3.1. Tr ng h p phân b giá tr cung c p l n nhau theo pp h s : ườ ấ ẫ ệ ố ợ ổ ị

-Theo ph ng pháp này, đ t n s là giá thành th c t đ n v lao v cho t ng ươ ặ ẩ ố ự ế ơ ụ ừ ị

phân x ng, b ph n s n xu t kinh doanh ph .Sau đó, căn c vào tài li u liên ưở ậ ả ụ ứ ệ ấ ộ

quan thi t l p h ph ế ậ ệ ươ ng trình b t nh t. Gi ậ ấ i h ph ả ệ ươ ng trình này, chúng ta s ẽ

tính đ c giá thành th c t t ng đ n v s n ph m lao v c a t ng b ph n s n ượ ự ế ừ ụ ủ ừ ậ ả ị ả ẩ ộ ơ

xu t phấ ụ

- Vi c tính toán theo ph ng pháp đ i s đ m b o chính xác cao nh ng ph c t p, ệ ươ ạ ố ả ứ ạ ư ả

t trong tr ng h p có nhi u phân x ng s n xu t kinh doanh ph cung đ c bi ặ ệ ườ ề ợ ưở ụ ả ấ

c p lao v l n nhau ấ ụ ẫ

Ự Ế Ạ

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

LOGO

C.3.3. Các ph ươ ng pháp tính Z s n xu t ph : ụ ấ ả

ng h p phân b giá tr cung c p l n nhau theo pp h s : ườ ấ ẫ ệ ố ợ ổ ị

C.3.3.1. Tr (TT) Trong tr ng h p này, giá thành đ n v s n ph m c a b ph n ph c v cung ườ ụ ụ ủ ộ ị ả ậ ẩ ơ ợ

ứ ng nhau là giá thành đ n v s n ph m dung đ phân b chi phí s n xu t b ấ ộ ị ả ể ả ẩ ơ ổ

ph n ph c v cho b ph n ch c năng. ụ ụ ứ ậ ậ ộ

x : Chi phí s n xu t đ n v th c t ị ự ế ả ấ ơ s n ph m, d ch v c a b ph n ph c v 1; ụ ủ ộ ụ ụ ậ ẩ ả ị

a: CPSCDDĐK và PS c a b ph n ph c v 1; ụ ụ ủ ộ ậ

b : s l ng SP b ph n ph c v 1 cung ng cho BP ph c v 2; ố ượ ụ ụ ụ ụ ứ ậ ộ

c: S l ng SP DDCK đã ố ượ ng SP hoàn thành ( đã tr tiêu dung n i b ) và s l ừ ộ ộ ố ượ

qui đ i v s n ph m t ng đ ổ ề ả ẩ ươ ươ ng hoàn thành c a b ph n ph c v 1; ủ ộ ụ ụ ậ

Ự Ế Ạ

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

LOGO

C.3.3. Các ph

ươ

ng pháp tính Z s n xu t ph : ụ

C.3.3.1. Tr

ườ

ng h p phân b giá tr cung c p l n nhau theo pp h s : (TT) ấ ẫ

ệ ố

y: Chi phí s n xu t đ n v th c t SP c a b ph n 2 ị ự ế ấ ơ ả ủ ộ ậ

m: Chi phí s n xu t DDĐK và PS c a b ph n ph c v 2 ụ ụ ủ ộ ấ ậ ả

k: S l ng SP b ph n 2 cung ng cho b ph n ph c v 1 ố ượ ụ ụ ứ ậ ậ ộ ộ

ùng n i b ) và s l

t: S l ng SP hoàn thành ( đã tr tiêu d ng SP DDCK ố ượ ừ ộ ộ ố ượ

đã

ng đ ng b ph n 2 qui đ i v SP HT t ổ ề ươ ươ ậ ộ

Công Th cứ : a + k.y = c.x

m + b.x = t.y

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

ƯƠ Ẩ

Ự Ế

LOGO

C.3.3. Các ph ươ ng pháp tính Z s n xu t ph : ụ ả ấ

C.3.3.2. Tr ườ ng h p phân b giá tr cung c p l n nhau theo đ n giá chi phí ấ ẫ ợ ổ ơ ị

th c t ban đ u: ự ế ầ

Theo ph ng pháp này, căn c vào chi phí ban đ u c a t ng phân x ươ ầ ủ ừ ứ ưở ng, b ộ

Đ N GIÁ CP = TCCPSXBĐBP PH C V / SL SP HOÀN THÀNH ph n…tính ra chi phí ban đ u cho t ng đ n v s n ph m ầ Ụ ị ả Ơ ậ Ụ ơ ừ ẩ

BAN Đ U Ầ

GT SP PH C V = KL SP PH V X Đ N GIÁ CP BAN Đ U Ụ Ụ Ơ Ụ Ụ Ầ

L N NHAU L N NHAU Ẫ

NG PHÁP CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ N I DUNG PH THÀNH S N PH M THEO CHI PHÍ PHÁT SINH TH C T

ƯƠ Ẩ

Ự Ế

LOGO

C.3.3. Các ph ươ ng pháp tính Z s n xu t ph : ụ ấ ả

ơ ợ ổ ị

ườ ban đ u: C.3.3.2. Tr th c t ự ế ng h p phân b giá tr cung c p l n nhau theo đ n giá chi phí ấ ẫ ầ

= + - - +

CPSXPS BP ph c ụ vụ ừ CPPS t BP ph c ụ v khác ụ ứ

T ng ổ CPSXTT BPBH ph c v ụ ụ cho khách

CPSX DDĐK BP ph c ụ vụ CPSXD DCK BP ph c ụ vụ CPPS cung ng BP ph c ụ vụ

ụ ụ ứ

CP SXTT ĐV SP PB BP ch c năng = TCCPSXTT PB BP ph c v / SL SP cung ng ứ

BP ch c ứ năng

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

C.3.3. Các ph

Ấ NG XUYÊN ng pháp tính Z s n xu t ph : ụ

Ế Ệ Ố ươ

ƯỜ ấ

ườ ng h p phân b giá tr cung c p l n nhau theo đ n giá chi phí ấ ẫ ợ ổ ơ ị

C.3.3.2. Tr th c t

SL SP BP ph c v ụ ụ cung ng BP ch c ứ = x

CP SXTTĐV SP BP ph c v phân ụ ụ bổ ứ năng ban đ u: (TT) ầ ế CP SXTT SP BP ph c v ụ ụ PB BP ch c ứ năng

ng h p tính chí phí san xu t c a b ph n ph c v cung ng l n ấ ủ ộ ậ ụ ụ ứ ợ ẫ ườ ̉

C.3.3.3.Tr nhau theo chi phí k ho ch: ế ạ

CP SP BP ph c v ụ ụ

Z KH ĐV SPcung ng l n nhau ẫ ứ = x

Cung ng l n nhau ứ ẫ

SP SP BP ph c ụ v cung ng l n ứ ẫ ụ nhau

Ự Ế Ạ

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

LOGO

C.4. K toán t ng h p chi phí s n xu t: ợ ổ ế ấ ả

T ng h p chi phí s n xu t và tính giá thành là giai đo n cu i cùng ả ấ ạ ổ ợ ố

c a qui trình k toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m theo ấ ủ ế ả ả ẩ

chi phí th c t . Theo mô hình k toán chi phí s n xu t, qui trình t ng ự ế ế ấ ả ổ

h p chi phí s n xu t và tính giá thành bao g m nh ng n i dung sau: ợ ữ ả ấ ộ ồ

- T ng h p chi phí s n xu t th c t theo ph m vi tính giá thành; ự ế ấ ả ổ ợ ạ

- Đánh giá các kho n đi u ch nh gi m giá thành; ề ả ả ỉ

- L a ch n ph ng pháp đánh giá SPDDCK; ự ọ ươ

- L a ch n ph ng pháp tính giá thành SP. ự ọ ươ

Ự Ế Ạ

LOGO

NG XUYÊN

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ấ H TH NG KÊ KHAI TH ƯỜ

Ế Ệ Ố

T ng h p chi phí s n xu t th c t ự ế: ợ ổ ấ ả

T ng h p chi phí s n xu t th c t bao g m xác đ nh chi phí s n xu t đã ự ế ấ ả ợ ổ ấ ả ồ ị

t p h p, đi u ch nh chi phí s n xu t đã t p h p cho phù h p v i chi phí ậ ề ả ậ ấ ớ ợ ợ ợ ỉ

và t ng h p chi phí đó theo t ng đ i t ng tính giá thành s n xu t th c t ấ ả ự ế ố ượ ừ ợ ổ

s n ph m. ả ẩ

K toán t ng h p chi phí s n xu t th c t c ti n hành nh sau: đ ự ế ượ ế ả ấ ổ ợ ư ế

- K t chuy n tr c ti p CPNVLTT và CP NCTT vào đ i t ng có liên ự ế ố ượ ể ế

quan

đ tính giá thành sau khi tr đi ph n v ầ ượ ị t đ nh m c s n xu t. ứ ả ử ể ấ

- Phân b tr c ti p bi n phí s n xu t chung vào đ i t ng liên quan. ổ ự ế ố ượ ế ả ấ

- Phân b đ nh phí s n xu t chung theo tiêu th c phân b phù h p. ổ ị ứ ả ấ ổ ợ

Ự Ế Ạ

LOGO

NG XUYÊN

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ấ H TH NG KÊ KHAI TH ƯỜ

Ế Ệ Ố

Tr

ng h p s n xu t 1 lo i s n ph m:

ườ

ợ ả

ạ ả

ự ế

ườ

ơ

- M c s n ph m th c t chung đ

ứ c phân b cho m i đ n v s n ph m theo đ nh phí th c t ị ả

cao h n m c công su t bình th ẩ ỗ ơ

ứ ả ượ

ng: đinh phí s n xu t phát sinh. ự ế

phát sinh th p h n m c công su t bình th

ườ

ng, đ nh phí ị

- M c s n xu t th c t ấ ứ ả ự ế ứ c ti n hành phân b nh sau: s n xu t chung đ ế ượ ấ ả

ấ ơ ổ ư

ị ả ấ

= x M c s n ứ ả xu t th c t ấ ự ế Đ nh phí s n xu t chung tính vào chi phí CB Đ nh phí ị SXC th c tự ế

Tr

ng h p phân x

ườ

ưở

ng s n xu t nhi u lo i s n ph m: ề

ạ ả

phát sinh cho t ng lo i SP theo tiêu

ế

ổ ị

ự ế

- Ti n hành phân b đ nh phí SXC th c t th c phân b h p lý.

ổ ợ

ế

s n xu t c a t ng lo i SP cao h n hay b ng m c ằ tính vào chi phí

ơ ng c a lo i s n ph m đó, đ nh phí SXC th c t ự ế

ấ ủ ừ ị ẩ

ự ế ả ạ ả

- N u m c s n ph m th c t ứ ả công su t bình th ủ ườ ấ . ch bi n theo m c th c t ự ế ứ ế ế

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

ẩ ế ứ ả ườ ứ ấ

ạ ả ấ

ng - N u m c s n ph n th c t c a lo i s n ph m, kho n đ nh phí s n xu t chung tính vào chi phí ủ ch bi n cho t ng lo i s n ph m nh sau: ế ế th p h n m c công su t bình th ự ế ấ ả ị ạ ả ơ ả ư ẩ ừ ẩ

ị ị

Đ nh phí SXC tính vào chi phí ch bi n SPi ế ế

= Đ nh phí SXCTT phân b vào SPi ổ

x M c SXTT ứ c a SPi ủ

Ự Ế Ạ

LOGO

C. K TOÁN CHI PHÍ S N XU T TH C T T I DN THEO Ả H TH NG KÊ KHAI TH

Ấ NG XUYÊN

Ế Ệ Ố

ƯỜ

ả ử ụ ấ ở ả

Tài kho n s d ng: TK 154 – Chi phí s n xu t d dang Mô hình:

Bên Có Bên Nợ

ồ ị ả ế ệ

c ngoài ử ị ầ ữ ượ -Chi phí NVLTT, CPNCTT, CP s ử d ng máy thi công, chi phí SXC.. ụ

s n ph m ch t o. ẩ ắ ẩ

-Tr giá ph li u thu h i, giá tr s n ph m h ng không s a ch a đ ỏ đ nh m c. ứ - Tr giá NVL, hàng hóa gia công xong ị nh p kho. - Giá thành th c t ế ạ ự ế ả - Giá thành s n ph m xây l p hoàn ả thành bàn giao..

ợ: chi phí s n xu t d ấ ở ả

ố ư

S d bên n dang cu i kỳ. ố

LOGO