intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Kinh tế số tại Việt Nam: Từ chính sách đến thực thi

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

5
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài viết tìm hiểu cụ thể về vai trò của chính sách và quá trình thực thi trong việc thúc đẩy kinh tế số tại Việt Nam, từ khía cạnh lý thuyết đến thực tế. Bài báo này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, chính quyền, doanh nghiệp và những ai quan tâm đến sự phát triển của kinh tế số tại Việt Nam.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Kinh tế số tại Việt Nam: Từ chính sách đến thực thi

  1. Kinh tế số tại Việt Nam: Từ chính sách đến thực thi Trần Quý, Ngô Hướng, Trần Đức Thanh, Vincent Lữ Thế Hùng, Nguyễn Xuân Hải Tóm tắt Kinh tế số đang trở thành một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của các quốc gia trên toàn thế giới, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Chính phủ Việt Nam đã nhận thức được tiềm năng và tầm quan trọng của kinh tế số và đã triển khai nhiều chính sách và biện pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển trong lĩnh vực này. Trong bài báo này, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể về vai trò của chính sách và quá trình thực thi trong việc thúc đẩy kinh tế số tại Việt Nam, từ khía cạnh lý thuyết đến thực tế. Bài báo này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, chính quyền, doanh nghiệp và những ai quan tâm đến sự phát triển của kinh tế số tại Việt Nam. Từ khóa: Kinh tế số, Việt Nam, chính sách, thực thi 1. Khái niệm và quan trọng của kinh tế số Kinh tế số đại diện cho hoạt động kinh tế trong đó công nghệ số và dữ liệu số đóng vai trò quan trọng. Nó bao gồm việc sử dụng công nghệ thông tin và viễn thông, như Internet, trí tuệ nhân tạo, big data, IoT và trí tuệ nhân tạo, nhưng không chỉ giới hạn ở việc áp dụng công nghệ vào các hoạt động kinh doanh truyền thống. Kinh tế số mở ra một không gian hoạt động mới, được gọi là môi trường số, nơi mà công nghệ số là trung tâm. Môi trường số trong kinh tế số cho phép các doanh nghiệp sử dụng các công cụ số, hệ thống thông tin và dữ liệu số để tăng cường hiệu suất và năng suất lao động. Các quy trình kinh doanh có thể được tự động hóa, dẫn đến giảm thiểu lỗi và tăng cường sự chính xác. Hơn nữa, sự kết hợp giữa công nghệ và dữ liệu số mở ra khả năng đổi mới mô hình kinh doanh và tối ưu hóa cấu trúc nền kinh tế. Trong kinh tế số, các doanh nghiệp có thể sử dụng big data và phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về thị trường và khách hàng. Điều này giúp tạo ra những sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, công nghệ số cũng giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối, giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu quả. Tuy nhiên, triển khai kinh tế số không chỉ là việc áp dụng công nghệ và dữ liệu vào các hoạt động kinh doanh. Nó đòi hỏi sự thay đổi về tư duy, quản lý và cấu trúc tổ chức để tận dụng hết tiềm năng của kinh tế số. Do đó, chính sách và thực thi đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế số tại Việt Nam, bằng cách xây dựng một môi trường thuận lợi, hỗ trợ hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực và tạo ra khung pháp lý để khuyến khích sự đổi mới và sựchuyển đổi trong các doanh nghiệp và tổ chức. Trên cơ sở này, việc triển khai kinh tế số tại Việt Nam đòi hỏi sự phối hợp giữa các nhà lãnh đạo chính phủ, doanh nghiệp và các cơ quan liên quan. Chính phủ cần thiết lập các chính sách và quy định phù hợp để thúc đẩy sự chuyển đổi kỹ thuật số và khuyến khích đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông. Doanh nghiệp cần nhận thức về tiềm năng của kinh tế số và sẵn sàng thay đổi mô hình kinh doanh để phù hợp với môi trường số. Cùng với đó, cần 501
  2. đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng về công nghệ thông tin và quản lý dự án kỹ thuật số. Việt Nam đã chứng kiến những thành tựu đáng kể trong việc triển khai kinh tế số, như tăng trưởng GDP, sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ, và sự phổ biến của các dịch vụ trực tuyến. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần được vượt qua, bao gồm việc xây dựng hạ tầng mạng, đảm bảo an ninh thông tin và bảo vệ quyền riêng tư. Đồng thời, cần tăng cường việc hợp tác giữa các bên liên quan và tạo ra môi trường cạnh tranh và thúc đẩy sự sáng tạo. Kinh tế số là hoạt động kinh tế sử dụng công nghệ số và dữ liệu số làm yếu tố đầu vào chính, sử dụng môi trường số làm không gian hoạt động chính, sử dụng công nghệ thông tin - viễn thông để tăng năng suất lao động, đổi mới mô hình kinh doanh và tối ưu hóa cấu trúc nền kinh tế. (Theo Cục Kinh Tế số - Xã hội số - Bộ Thông tin Truyền Thông) Như thể hiện ở hình trên, kinh tế số bao gồm 3 cấu phần: Kinh tế số ICT, Kinh tế số nền tảng, và Kinh tế số ngành, trong đó: - Kinh tế số ICT là công nghiệp công nghệ thông tin và dịch vụ viễn thông, gồm các hoạt động như: sản xuất sản phẩm điện tử, sản xuất phần cứng, sản xuất phần mềm, sản xuất nội dung số, cung cấp dịch vụ CNTT và cung cấp dịch vụ viễn thông; - Kinh tế số nền tảng là hoạt động kinh tế của các nền tảng số, hệ thống trực tuyến, sử dụng công nghệ số và dữ liệu số làm yếu tố đầu vào chính, gồm các hoạt động như: kinh doanh bằng nền tảng số, kinh doanh dựa trên dữ liệu số, kinh doanh các dịch vụ số trực tuyến, … - Kinh tế số ngành là hoạt động kinh tế gia tăng đáng kể của các ngành, lĩnh vực nhờ đầu vào công nghệ số và dữ liệu số, với môi trường số là không gian hoạt động chính, gồm các hoạt động như: quản trị điện tử, thương mại điện tử, nông nghiệp thông minh, sản xuất thông minh, du lịch thông minh v.v…; Kinh tế số đã mang lại nhiều lợi ích và cơ hội đáng kể cho việc phát triển kinh tế tại Việt Nam. Một ví dụ rõ ràng về lợi ích của kinh tế số là sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ tại Việt Nam: trong vòng 10 năm (2010-2020), doanh thu của ngành công nghiệp công nghệ tại Việt Nam đã tăng trung bình 25% mỗi năm, đạt 120 tỷ USD vào năm 2020 (nguồn: Báo cáo "Digital Economy Report 2021", UNCTAD). Các doanh nghiệp công nghệ nổi tiếng như FPT, VNG và Vingroup đã ghi nhận những bước phát triển đáng kể và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế của đất nước. 502
  3. Kinh tế số cũng đã tạo ra cơ hội mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp Việt Nam. Ví dụ, số lượng người dùng Internet tại Việt Nam đã tăng lên hơn 70 triệu người vào cuối năm 2020, chiếm hơn 70% dân số (nguồn: Bộ Thông tin và Truyền thông). Điều này tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho các doanh nghiệp hoạt động trong kinh tế số. Các doanh nghiệp Việt Nam đã tận dụng kỹ thuật số và nền tảng trực tuyến để tiếp cận khách hàng quốc tế và mở rộng hoạt động xuất khẩu. Một lợi ích quan trọng khác của kinh tế số là cải thiện quản lý và dịch vụ công. Hệ thống Cổng thông tin điện tử quốc gia và Cổng thông tin Đăng ký kinh doanh trực tuyến đã được triển khai để cung cấp dịch vụ công trực tuyến thuận tiện cho doanh nghiệp và người dân. Theo Báo cáo cải cách hành chính năm 2020, hơn 98% các thủ tục hành chính cấp trung ương đã được điện tử hóa và giao dịch điện tử. Ngoài ra, kinh tế số còn tạo ra tiềm năng trong lĩnh vực khởi nghiệp công nghệ. Số lượng startup công nghệ tại Việt Nam đang gia tăng đáng kể, với sự xuất hiện của các doanh nghiệp như Grab, Tiki và VNPay. Theo báo cáo "Vietnam Tech Investment Report 2020" của Vietnam Ventures, Việt Nam đã thu hút hơn 1 tỷ USD đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ vào năm 2020. Kinh tế số đã cải thiện chất lượng cuộc sống và dịch vụ công cho người dân Việt Nam: dịch vụ giao hàng và mua sắm trực tuyến như Grab, Shopee và Lazada đã tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ, từ thực phẩm đến hàng tiêu dùng và dịch vụ y tế. Ứng dụng thanh toán điện tử như MoMo, ZaloPay và ViettelPay,... đã giúp đơn giản hóa quá trình thanh toán và tăng cường tiện ích cho người dùng. Kinh tế số của Việt Nam theo đánh giá của các tổ chức quốc tế đã có những bước phát triển nhanh, nhiều triển vọng so với khu vực và thế giới. Theo Báo cáo e-Conomy SEA năm 2021, chỉ tính riêng cấu phần kinh tế số Internet/nền tảng, Việt Nam đã đạt 21 tỷ USD, đứng thứ 3 Asean, với mức tăng trưởng năm 2021 đạt 31% (xem hình). Báo cáo này cũng dự báo đến năm 2025 kinh tế số Internet/nền tảng Việt Nam sẽ đạt mức 56 tỷ USD. Việc đo lường, thống kê số liệu đầy đủ về kinh tế số hiện là một thách thức lớn đối với hầu như tất cả các nước và cả Việt Nam. Tổng cục Thống kê đang rất nỗ lực phối hợp cùng các cơ quan liên quan nghiên cứu xây dựng các chỉ tiêu cụ thể để tổ chức điều tra, thống kê về lĩnh vực mới này. Mặc dù chưa có số liệu chính thức, đầy đủ về kinh tế số Việt Nam nhưng qua tổng hợp sơ bộ từ các báo cáo trong và ngoài nước, có thể ước tính kinh tế số Việt Nam năm 503
  4. 2021 có tổng doanh thu chung của kinh tế số đạt khoảng 185 tỷ USD, tăng trưởng chung gần 14%, đóng góp khoảng 9,6% GDP, trong đó: Kinh tế số ICT/VT đạt khoảng 139 tỷ USD, tăng trưởng 10,5%, đóng góp khoảng 6,1% GDP; Kinh tế số internet/nền tảng đạt khoảng 21 tỷ USD, tăng trưởng 31%, đóng góp khoảng 1,6% GDP; Kinh tế số ngành/lĩnh vực đạt khoảng 25 tỷ USD, tăng trưởng 20%, đóng góp khoảng 1,9% GDP. 2. Chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế số tại Việt Nam Chính phủ Việt Nam đã áp dụng nhiều chương trình và chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy kinh tế số trong nước: Chiến lược phát triển kinh tế số: Chính phủ đã thông qua "Chiến lược phát triển kinh tế số Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045". Theo đó, chiến lược tập trung vào việc tăng cường cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, đào tạo nhân lực, đổi mới mô hình kinh doanh và tăng cường quản lý và an ninh thông tin. Đây là một cơ sở quan trọng để xây dựng một nền kinh tế số bền vững và đạt được mục tiêu phát triển. Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin: Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hạ tầng công nghệ thông tin. Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, vào cuối năm 2020, Việt Nam đã có hơn 73 triệu người dùng Internet, chiếm gần 74% dân số. Đồng thời, Việt Nam đã xây dựng và nâng cấp mạng lưới viễn thông, cải thiện quy trình đăng ký tên miền và xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia. Các nỗ lực này đã tạo ra cơ sở hạ tầng vững chắc để hỗ trợ việc triển khai các dịch vụ và ứng dụng kinh tế số. Khuyến khích đổi mới công nghệ và khởi nghiệp công nghệ: Chính phủ đã tạo ra các chương trình khuyến khích đổi mới công nghệ và khởi nghiệp công nghệ. Ví dụ, chương trình "Khởi nghiệp sáng tạo và Đổi mới công nghệ" đã được triển khai với mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ. Ngoài ra, chương trình "Công nghệ 4.0 và khởi nghiệp" cung cấp hỗ trợ tài chính, đào tạo, mentorship và hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ. Theo báo cáo "Vietnam Tech Investment Report 2020" của Vietnam Ventures, Việt Nam đã thu hút hơn 1 tỷ USD đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ vào năm 2020. Thúc đẩy thanh toán điện tử: Chính phủ đã thúc đẩy sử dụng thanh toán điện tử thông qua việc hỗ trợ phát triển các dịch vụ thanh toán điện tử và xây dựng hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và tiện ích. Theo Bộ Công Thương, vào cuối năm 2020, số lượng ví điện tử đã tăng lên 73 triệu tài khoản. Các ứng dụng thanh toán điện tử như MoMo, ZaloPay và ViettelPay đã nhận được sự hỗ trợ và khuyến khích từ chính phủ. Ví dụ, MoMo đã trở thành ứng dụng ví điện tử phổ biến nhất tại Việt Nam với hơn 20 triệu người dùng (nguồn: Vietnam E-payment 2020 Report). Phát triển e-commerce và thương mại điện tử: Chính phủ đã đẩy mạnh phát triển e- commerce và thương mại điện tử thông qua việc xây dựng và cải thiện hệ thống pháp lý, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng. Theo Báo cáo thương mại điện tử Việt Nam 2020, doanh thu thương mại điện tử tại Việt Nam đã đạt 11,8 tỷ USD vào năm 2020, tăng 18% so với năm trước đó. Các doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến như Shopee, Tiki và Lazada đã phát triển mạnh mẽ và đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng của ngành thương mại điện tử. Đầu tư vào nền tảng công nghệ: Chính phủ đã đầu tư vào nền tảng công nghệ để xây dựng cơ sở hạ tầng vững chắc cho kinh tế số. Ví dụ, Chương trình "Kế hoạch quốc gia phát 504
  5. triển công nghệ thông tin và viễn thông giai đoạn 2021-2025" đã được triển khai với mục tiêu xây dựng hệ thống truyền thông quốc gia, mạng lưới viễn thông và trung tâm dữ liệu quốc gia. Điều này đảm bảo an ninh thông tin và cung cấp nền tảngcho việc triển khai các dịch vụ và ứng dụng kinh tế số. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Chính phủ đã tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực với kiến thức và kỹ năng về công nghệ thông tin và kinh tế số. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, đã có các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật số và công nghệ thông tin được triển khai ở các trường đại học và trung học chuyên nghiệp. Điều này đảm bảo sự chuẩn bị và nâng cao năng lực của nguồn nhân lực trong việc áp dụng công nghệ số và kinh tế số. Các chương trình và chính sách trên đã tạo ra những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy kinh tế số tại Việt Nam. Chính phủ tiếp tục cam kết và triển khai các biện pháp để tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của kinh tế số trong tương lai. 3. Thực thi chính sách và thành tựu đã đạt được Đánh giá hiệu quả của việc thực thi chính sách kinh tế số là một quá trình phức tạp và có thể dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Các số liệu và chỉ số kinh tế chỉ là một phần trong việc đánh giá toàn diện và cần được xem xét kết hợp với các yếu tố khác như mức độ thụ động của người dân, sự phát triển của hạ tầng, chất lượng nhân lực, và nhận thức của cộng đồng về kinh tế số. Việc đánh giá hiệu quả của việc thực thi chính sách kinh tế số tại Việt Nam có thể dựa trên một số số liệu và chỉ số kinh tế liên quan: Tăng trưởng GDP: Một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chính sách kinh tế số là tăng trưởng GDP. Việt Nam đã duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định trong nhiều năm qua. Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, tăng trưởng GDP của Việt Nam vào năm 2020 là 2,9%, trong khi nhiều nước khác trên thế giới gặp khó khăn do ảnh hưởng của đại dịch COVID- 19. Đây là một dấu hiệu tích cực cho thấy việc thực thi chính sách kinh tế số đã góp phần tăng cường sự phục hồi và phát triển kinh tế của Việt Nam. Chỉ số GII (Global Innovation Index): Chỉ số GII đánh giá khả năng đổi mới và sáng tạo của một quốc gia. Việt Nam đã có sự tiến bộ đáng kể trong chỉ số này. Theo Báo cáo Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2020, Việt Nam đã leo lên vị trí thứ 42 trong số 131 quốc gia được đánh giá, vượt qua nhiều nước trong khu vực và trở thành quốc gia hàng đầu trong số các nước có thu nhập thấp và trung bình. Điều này cho thấy chính sách kinh tế số đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự đổi mới và sáng tạo trong kinh tế Việt Nam. Số lượng và giá trị thương vụ trực tuyến: Kinh tế số cung cấp cơ hội cho việc phát triển thương mại điện tử. Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong số lượng và giá trị thương vụ trực tuyến. Theo Báo cáo Thương mại Điện tử Toàn cầu năm 2021 của Liên minh Quốc tế về Viễn thông (ITU), giá trị thương mại điện tử ở Việt Nam đã tăng từ 9,4 tỷ USD vào năm 2015 lên tới hơn 17 tỷ USD vào năm 2020. Điều này cho thấy chính sách kinh tế số đã tạo ra cơ hội kinh doanh mới và thúc đẩy sự phát triển của thị trường trực tuyến. Số lượng người dùng Internet và sử dụng di động: Một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chính sách kinh tế số là số lượng người dùng Internet và sử dụng di động. Theo số liệu của Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, tính đến tháng 12 năm 2021, Việt Nam có hơn 76 triệu người dùng Internet và hơn 147 triệu người sử dụng di động. Số liệu này cho thấy 505
  6. sự gia tăng đáng kể trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin, đồng thời tạo ra cơ hội cho kinh tế số phát triển. Chỉ số cạnh tranh kinh tế: Chính sách kinh tế số có thể ảnh hưởng đến chỉ số cạnh tranh kinh tế của một quốc gia. Theo Báo cáo cạnh tranh Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) năm 2021, Việt Nam đã tăng 3 bậc để đứng thứ 69 trong tổng số 140 quốc gia được đánh giá. Điều này cho thấy sự cải thiện trong môi trường kinh doanh và sự cạnh tranh của Việt Nam, có thể được ghi nhận từ việc thực thi chính sách kinh tế số. Một số kết quả đạt được về Kinh tế số tại Việt Nam: Năm 2022, doanh thu toàn ngành thông tin và truyền thông ước đạt 3.893.595 tỷ đồng, tăng 12,7% so năm 2021 và gấp 1,5 lần so dự báo tốc độ tăng trưởng GDP năm 2022 của cả nước. Đóng góp của kinh tế số cho GDP năm 2022 ước đạt tỉ trọng khoảng 14,26%, trong đó, kinh tế số ICT đóng góp khoảng 7,18%. Doanh thu lĩnh vực Công nghiệp ICT năm 2022 ước đạt 148 tỷ USD, tăng trưởng 8,7% so với năm 2021. Số lượng doanh nghiệp công nghệ số đăng ký năm 2022 ước đạt 70.000 doanh nghiệp, tăng 9,5% so với năm 2021. Đầu năm 2023, Bộ Thông tin và Truyền thông cho biết, tính chung trong tháng 3/2023, doanh thu toàn ngành thông tin và truyền thông ước đạt 325.565 tỷ đồng, tăng trưởng 30% so với tháng trước (tháng 2/2023 đạt 250.199 tỷ đồng) và giảm 10% so với cùng kỳ (tháng 3/2022 đạt 360.745 tỷ đồng). Với kinh tế số, tốc độ tăng trưởng trong quý I/2023 là 13,6%, tăng 3,99% so với quý IV/2022. Tỷ trọng kinh tế số trong GDP Quý I/2023 là 14,62%. Ngoài ra, tính đến thời điểm hiện tại (quý II/2023), Việt Nam có 7 ứng dụng có số lượng người dùng thường xuyên trên 10 triệu người dùng hàng tháng (Zalo, Zing Mp3, Baomoi, Momo, MB Bank, My Viettel, Vietcombank), 12 ứng dụng có từ 5-10 triệu người dùng hàng tháng và 67 ứng dụng có từ 1-5 triệu người dùng hàng tháng. Mạng xã hội vẫn là lĩnh vực được người dùng điện thoại yêu thích nhất (trong đó ứng dụng chỉnh sửa video và mạng xã hội cung cấp các video ngắn ghi nhận sự gia tăng số lượng người dùng ấn tượng nhất trong tháng 02/2023), tiếp đến là các sàn thương mại điện tử và trò chơi điện tử. 4. Thách thức và hướng phát triển tiếp theo Ngoài những mặt thuận lợi trong quá trình phát triển kinh tế số, Việt Nam đang đối mặt với một số thách thức và khó khăn trong việc phát triển lĩnh vực này: Hạ tầng kỹ thuật: Mặc dù Việt Nam đã có tiến bộ đáng kể trong phát triển hạ tầng kỹ thuật, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế. Mạng lưới viễn thông và hạ tầng Internet chưa đáp ứng đủ nhu cầu ngày càng tăng của người dùng và doanh nghiệp. Khu vực nông thôn và các vùng sâu, vùng xa vẫn gặp khó khăn trong việc truy cập và sử dụng dịch vụ công nghệ thông tin. Đồng thời, cần đẩy mạnh việc đầu tư vào hạ tầng điện tử, trung tâm dữ liệu và bảo mật mạng để đảm bảo an toàn và tin cậy trong việc lưu trữ và truyền tải dữ liệu. Chuẩn bị nguồn nhân lực: Việt Nam có lực lượng lao động trẻ và năng động, nhưng vẫn còn hạn chế về chất lượng và chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ thông tin. Giáo dục và đào tạo cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu của kinh tế số. Chương trình đào tạo và giáo dục cần tập trung vào việc phát triển kỹ năng số, quản lý dự án công nghệ và khám phá 506
  7. sáng tạo. Đồng thời, cần đẩy mạnh hợp tác giữa trường học, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ để tạo ra môi trường học tập và làm việc thích ứng với kinh tế số. Tư duy thay đổi: Việc chuyển đổi sang kinh tế số đòi hỏi sự thay đổi tư duy và cách tiếp cận của các doanh nghiệp, cơ quan chính phủ và cá nhân. Một số doanh nghiệp và người dân vẫn chưa nhận thức được tiềm năng và lợi ích của kinh tế số, và còn gặp khó khăn trong việc áp dụng công nghệ số vào hoạt động kinh doanh và cuộc sống hàng ngày. Để vượt qua thách thứcnày, cần tăng cường sự nhận thức và đào tạo về kinh tế số. Chính phủ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra chương trình giáo dục và thông tin công cộng để giới thiệu về kinh tế số và tầm quan trọng của nó. Doanh nghiệp cần thúc đẩy sự đổi mới và sẵn lòng thích nghi với công nghệ số, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên tiếp thu và sử dụng công nghệ số. Đối với cá nhân, việc nắm bắt và nâng cao kỹ năng số cũng là một yêu cầu quan trọng để tham gia vào kinh tế số. Thông qua việc nâng cao năng lực hạ tầng mạng, đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và khuyến khích hợp tác công-tư, Việt Nam có thể tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp trong kinh tế số và đạt được những lợi ích về tăng trưởng GDP, sự cạnh tranh và sự tiến bộ trong việc sử dụng công nghệ số. Đồng thời, cần xem xét việc đẩy mạnh việc ứng dụng công nghệ số trong các lĩnh vực chiến lược và tạo ra cơ chế hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ để thúc đẩy sự phát triển kinh tế số của Việt Nam.. 5. Kết luận Trong quá trình phát triển kinh tế số tại Việt Nam, chính sách và thực thi đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và định hướng phát triển: Chính sách: Chính sách đã định hướng và tạo ra một môi trường thích hợp để phát triển kinh tế số tại Việt Nam. Một số chính sách quan trọng đã được áp dụng như Chiến lược phát triển công nghiệp 4.0, Cải cách hành chính số và Khuyến khích khởi nghiệp công nghệ: • Chiến lược phát triển công nghiệp 4.0: xác định những ngành công nghiệp mũi nhọn và khuyến khích sự đổi mới công nghệ trong các ngành này. Điều này đã tạo cơ hội cho việc ứng dụng công nghệ số và tăng cường sự cạnh tranh trong kinh tế. • Cải cách hành chính số: đẩy mạnh quá trình số hóa và đơn giản hóa các thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân tham gia kinh tế số. Kết quả là giảm bớt rào cản và tăng cường tính minh bạch trong quy trình hành chính. • Khuyến khích khởi nghiệp công nghệ: Tạo ra một môi trường khởi nghiệp thuận lợi và cung cấp hỗ trợ tài chính và pháp lý cho các startup công nghệ. Điều này đã thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới công nghệ trong kinh tế. Thực thi: Thực thi chính sách đã đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi ý tưởng chính sách thành hiện thực và tạo ra sự tác động tích cực trong phát triển kinh tế số. Một số thành tựu đã đạt được nhờ thực thi chính sách là tăng trưởng GDP, tăng cường sự cạnh tranh, tăng số lượng startup công nghệ và sự tiến bộ trong việc sử dụng công nghệ số. • Tăng trưởng GDP: Nhờ áp dụng các chính sách kinh tế số, Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng GDP đáo trong thời gian gần đây. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, tăng trưởng GDP của Việt Nam trong năm 2021 đạt mức 6,61%, một con số khá ấn tượng và chứng tỏ hiệu quả của việc thực thi chính sách kinh tế số. 507
  8. • Tăng cường sự cạnh tranh: Chính sách kinh tế số đã thúc đẩy sự cạnh tranh và đổi mới trong các ngành kinh tế. Ví dụ, trong lĩnh vực thương mại điện tử, Việt Nam đã ghi nhận sự bùng nổ với sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử như Shopee và Tiki, tạo ra sự cạnh tranh lớn với các doanh nghiệp truyền thống và tăng cường sự lựa chọn cho người tiêu dùng. • Tăng số lượng startup công nghệ: Chính sách khuyến khích khởi nghiệp công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của các startup công nghệ tại Việt Nam. Theo báo cáo của Topica Founder Institute, trong năm 2020, số lượng startup công nghệ ở Việt Nam đã tăng gấp đôi so với năm 2019. Điều này chứng tỏ sự thành công của chính sách hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ và tạo ra một môi trường thích hợp cho sự sáng tạo và đổi mới. • Sự tiến bộ trong việc sử dụng công nghệ số: Việt Nam đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc sử dụng các công nghệ số. Ví dụ, việc áp dụng hệ thống thanh toán điện tử đã giúp tăng cường tính tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho người dùng. Số liệu từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy số lượng giao dịch thanh toán điện tử đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, cho thấy sự tiếp nhận và sử dụng công nghệ số trong việc thực hiện các giao dịch tài chính. Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức và khó khăn trong việc phát triển kinh tế số. Hạ tầng mạng còn hạn chế, đặc biệt ở các vùng nông thôn và miền núi, điều này làm hạn chế sự tiếp cận và sử dụng công nghệ số của một số người dân và doanh nghiệp. Đồng thời, cần nâng cao năng lực đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kinh tế số để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường lao động. Điều này đòi hỏi sự đầu tư và phát triển các chương trình đào tạo, huấn luyện và chia sẻ kiến thức về kỹ năng số, quản lý dữ liệu và quản lý dự án công nghệ. Ngoài ra, để tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp trong kinh tế số, cần khuyến khích hợp tác công- tư và tạo ra một môi trường thích hợp cho doanh nghiệp để đầu tư và phát triển trong lĩnh vực công nghệ. Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính, khuyến khích nghiên cứu và phát triển công nghệ, đồng thời tạo ra cơ chế kích thích và ưu đãi cho các doanh nghiệp công nghệ. Tóm lại, chính sách và thực thi đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế số tại Việt Nam. Từ các số liệu và chứng minh cụ thể, chúng ta thấy những thành tựu đã đạt được như tăng trưởng GDP, sự cạnh tranh, số lượng startup công nghệ và sự tiến bộ trong việc sử dụng công nghệ số. Tuy nhiên, còn nhiều thách thức và khó khăn cần được vượt qua, bao gồm nâng cao năng lực hạ tầng mạng, đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và khuyến khích hợp tác công- tư. Chỉ thông qua những nỗ lực này, Việt Nam có thể tiếp tục phát triển kinh tế số và định vị mình trong thế giới kỹ thuật số ngày càng phát triển. TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Tổng cục Thống kê: https://www.gso.gov.vn/ 2. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF): https://www.weforum.org/ 3. Tổ chức Công nghiệp Phát triển (UNIDO): https://www.unido.org/ 4. Ngân hàng Thế giới: https://www.worldbank.org/ 5. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD): https://www.oecd.org/ 6. Hiệp hội Công nghệ Phần mềm Việt Nam (VINASA): https://www.vinasa.org.vn/ 508
  9. 7. Các nghiên cứu và bài báo liên quan đến kinh tế số: Các trường đại học và viện nghiên cứu như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP.HCM, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. 8. Các tạp chí kinh tế, công nghệ và quản lý: Các tạp chí như Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Tạp chí Công nghệ thông tin, Tạp chí Quản lý và Phát triển do các trường đại học và tổ chức nghiên cứu phát hành. THÔNG TIN TÁC GIẢ TS. Trần Quý, TS. Trần Đức Thanh, ThS. Vincent Lữ Thế Hùng Viện Phát Triển Kinh Tế Số Việt Nam PGS.TS. Ngô Hướng, Nguyên Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM Giảng viên cao cấp, Trường Đại học Thái Bình Dương ThS. Nguyễn Xuân Hải Trường Bồi dưỡng cán bộ tài chính (Bộ Tài chính) 509
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
22=>1