Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

KINH T VĨ MÔ TR C NGHI M

Ế 1. Hãy ch n câu phát bi u đúng

ể ọ

h c th c ch ng, còn ồ

i ườ h c chu n t c và kinh t ẩ ắ

ế ọ ự ứ ỉ

nh m t t ng th th ng nh t ấ ể ố còn kinh t

h c nghiên c u nhu c u con ng a. Kinh t ứ ầ ế ọ vĩ mô bao g m 2 ph n: kinh t b. Kinh t ầ ế ọ ế vi mô ch có ph n th c ch ng kinh t ầ ứ ự ế vĩ mô nghiên c u n n kinh t c. Kinh t ế ứ ề h c th c ch ng luôn mô t d. Kinh t ả ứ ế ọ

ế ư ộ ổ đúng th c t ự ế ự ế ọ h c chu n t c thì có khi ẩ ắ đúng, khi sai.

h c vĩ mô và có tính th c ch ng ứ ế ầ

t Nam tăng nhanh làm cho l

ượ

ng thu thu đ ế

ượ

ề c nhi u

2. Câu nào thu c v kinh t ế ọ ộ ề ự a. Gía xe ôtô gi m xu ng do tăng thu xăng d u ố ả b. L m phát Vi ạ ở ệ c h n tr ướ ơ chính ph nên tăng tr c p th t nghi p ợ ấ ế ệ ấ c. Khi suy thoái kinh t d. Chính ph không nên đánh thu thu nh p cao vì GDP bình quân trên đ u ng Vi ủ ế ậ ầ i ườ ở ệ t ủ Nam còn quá th p.ấ

3. Chu kỳ kinh doanh là hi n t ủ ộ ố ề ặ ố ộ

ng qu c gia dao đ ng lên xu ng m t cách đ u đ n theo th i gian ng qu c gia dao đ ng lên xu ng xoay quanh s n l ả ượ ả ượ

ờ ả ượ

ề ng ti m

ng: ệ ượ a. Doanh thu c a doanh nghi p dao đ ng theo mùa ệ b. S n l ộ c. S n l năng d. S n l ả ượ ng ti m năng tăng gi m đ u theo th i gian ả ề ề ờ

4. ng ả ượ ề ỷ ệ ấ

ng ti m năng là m c s n l S n l ứ ả ượ a. Có t th t nghi p th p nh t l ấ ấ ệ b. Không thay đ i theo th i gian ổ ờ c. Mà t ế ạ d. a, b, c đ u đúng

i đó n u tăng t ng c u thì l m phát s tăng nhanh ề

ng ti m năng, nh h đ t m c s n l ả ưở ổ ng ch y u c a vi c gia tăng t ng ủ ế ủ ệ ề ế ạ ứ ả ượ

ng ti n t ề ệ

ế ạ ẫ 5. Khi n n kinh t ề c u là: ầ a. Làm gi m s l ố ượ ả b. Làm tăng nhu c u ầ c. D n đ n l m phát d. Làm tăng năng l c s n xu t c a qu c gia ự ả ấ ủ ố

6. M c tiêu “ n đ nh” là : ụ ổ ị ệ ấ ạ ừ a. Làm cho không có l m phát và th t nghi p ạ b. Làm h n ch b t chu kỳ kinh doanh ế ớ c. Th t nghi p là l m phát v a ph i ả ạ ệ ấ d. b và c đúng

7. M c tiêu “ n đ nh” là làm cho: ụ ị ng đ t m c cao nh t ấ ứ ệ ấ ạ không còn th t nghi p ế ị ừ ử

ổ a. S n l ả ượ b. N n kinh t ề c. L m phát b tr kh ạ d. a, b, c đ u sai ề 8. S cân b ng t ng cung – t ng c u đ ổ ầ ượ ự ằ ổ c quy t đ nh b i: ế ị ở

- 1 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

ng ổ ộ ị ườ

ầ ủ ứ ề ề 9. Đ ng AS d ch chuy n sang ph i khi: a. Nhu c u c a toàn xã h i b. T ng m c cung trên th tr c. a và b đ u đúng d. a, b, c đ u sai ị ả ể tăng chi tiêu cho qu c phòng ậ ả ả ủ ả ế ế ầ

10. Đ ng AD d ch chuy n sang ph i khi: ả tăng lãi su tấ ị ố ậ ả ủ ả ể tăng chi tiêu cho qu c phòng tăng thu thu nh p ế ế ầ ề sau đây thay đ i: ế ố ườ ổ ấ ủ ố ề

ườ a. ố b. gi m thu thu nh p c. gi m thu đ u vào c a s n xu t ấ d. ườ a. b. c. gi m thu đ u vào c a s n xu t ấ d. a, b, c đ u đúng 11. Đ ng AD d ch chuy n là do các y u t ể ị a. năng l c s n xu t c a qu c gia ự ả b. m c giá chung trong n n kinh t ế c. d. s n l ứ lãi su tấ ả ượ nào sau đây nh h 12. Y u t ng đ n đ ng t ng cung trong ng n h n ế ườ ế ố ắ ạ ổ

ạ 13. ng ti m năng các ngu n l c: ng ti m năng ề ả ưở a. ngu n nhân l c ự ồ b. công nghệ ng danh nghĩa ti n l c. d. phát hi n các lo i tài nguyên m i ớ ồ ự ề ề ươ ệ m c s n l Ở ứ ả ượ ấ nguy n ệ ự ờ ệ l l ấ i đó l m phát th p t ỷ ệ ấ t ỷ ệ ấ th t nghi p th p đó là nh ng ngu i th t nghi p t ệ th t nghi p cao vì t ệ ữ ạ ạ ấ a. không có th t nghi p ệ b. ấ c. d. không th k t lu n ể ế ậ 14. S n l ng: ả ượ ề ứ ả ượ

ồ ự ợ ợ ng ti m năng là m c s n l a. T i đó còn th t nghi p ạ ệ ấ b. T i đa c a n n kinh t ủ ề ế ố c. Phù h p v i vi c s d ng ngu n l c h p lý ệ ử ụ ớ d. a, c đúng 15. Thu nh p kh d ng là kho n thu nh p: ậ ậ ả ụ ộ ố ề ử ụ ộ i sau khi h gia đình đã chi tiêu tiêu dùng i sau khi chính ph đã thu thu ế ạ ạ ỹ ể ạ ộ ế ự ả ả a. cu i cùng mà h gia đình có quy n s d ng b. Còn l c. Còn l ủ d. Cu i cùng sau khi đã đóng góp các qu an sinh xã h i ố 16. Trong các th lo i thu sau đây, lo i nào không ph i là thu tr c thu ệ

ạ ế thu thu nh p doanh nghi p ậ thu thu nh p cá nhân ậ ị ế ế ế

ế ả ị ả ề ượ ế a. b. c. Thu giá tr gia tăng d. a, b, c đ u đúng ề ẩ 17. Trong n n kinh t đ nh ch có 3 doanh nghi p: d t s i, d t v i và may m c. S n ph m ặ c dùng h t vào trong c đ ệ ế ướ ựợ ủ , may m c 300 t . GDP c a ỷ ặ ị ả ượ ỉ ệ ả ệ c bán h t cho doanh nghi p sau và đ ng c a d t s i 100 t ủ ệ ợ ệ ợ ệ , d t v i 200 t ỷ ệ ả ỷ

gi c a doanh nghi p tr ủ s n xu t. Giá tr s n l ấ ả qu c gia này là: ố a. 600 tỷ b. 400 tỷ

- 2 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

ng kinh t ng tăng tr ng dùng đ đo l ế ể ưở ườ ườ

19. GDP c a m t qu c gia ộ ộ ướ ố ề ở ữ ủ c ngoài c n các y u t ế ượ ở ướ c. 500 tỷ d. 300 tỷ 18. Ch tiêu nào sau đây th ỉ a. GDP th cự b. GNP c. GDP danh nghĩa d. NI ủ c đó thu c quy n s h u c a công dân n s n xu t ki m đ ậ ừ ấ ế ố ả c ướ ậ ạ

ẽ ầ ư

t ki m s không còn đung khi: t ki m và dùng ti n đó đ tăng đ u t ề t ki m và dùng ti n đó đ mua công trái ề t ki m và dùng ti n đó đ g i ngân hàng ề ể ể ể ử ề 21. S nhân t ng c u là m t h s : ộ ệ ố ầ ố ộ ơ ị a. Ph n ánh s thay đ i c a s n l b. Ph n ánh s thay đ i c a s n l ổ ủ ả ượ ổ ủ ả ượ ự ự ng khi t ng c u thay đ i m t đ n v ầ ng khi t ng c u thay đ i l ầ ổ ổ ượ ổ ổ ộ ng ban đ u c a m t ầ ủ ị ng thay đ i m t đ n v ổ ủ ổ ả ượ ộ ơ ầ ổ ị c. Ph n ánh s thay đ i c a t ng c u khi s n l ự d. T t c các câu trên đ u sai ề 22. Ý nghĩa c a ph ng trình S+T+M = I+G+X là: ứ ự ế ằ ự ế ổ b ng t ng m c chi tiêu d ki n ỉ ể ả ỏ ng th c t ằ ổ ằ ả t ki m b ng t ng đ u t ế ề

b ng t ng chi tiêu d ki n ng trình Y=C+I+G+X-M là: ự ế ằ ự ế ổ ả ỉ ầ ư a. b. không k thu nh p t ể c. không k thu nh p t o ra trong n ể d. a, b, c đ u sai ề 20. Ngh ch lý c a ti ị ệ ủ ế a. Tăng ti ệ ế b. Tăng ti ệ ế c. Tăng ti ệ ế d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ổ ả ả đ n vơ ả ấ ả ươ ủ a. Gía tr s n l ị ả ượ b. Các kho n b m vào b ng các kho n rò r ra kh i dòng chu chuy n ơ c. T ng ti ầ ư ệ ổ d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả 23. Ý nghĩa c a ph ươ ủ ng th c t a. Giá tr s n l ị ả ượ b. Các kho n b m vào b ng các kho n rò r ằ ơ ả c. T ng ti t ki m b ng t ng đ u t ổ ằ ệ ế ổ d. Các câu trên đ u đúng 24. Khi b n có thêm 1 đ ng trong thu nh p kh d ng b n s : ạ ẽ ả ụ ạ ậ ề ồ

ồ ơ ề ơ t ch c còn tùy ý thích c a b n a. Luôn gia tăng tiêu dùng thêm 1 đ ngồ b. Luôn gia tăng tiêu dùng ít h n 1 đ ng c. Luôn gia tăng tiêu dùng nhi u h n 1 đông d. Không th bi ắ ể ế ủ ạ 25. Khi tiêu dùng biên theo thu nh p là 0,6 có nghĩa là: ậ ồ ẽ ả ụ ồ ồ ậ ậ ẽ ả ả ồ ả ả ậ ẽ ả ồ ề 26. Ti ế

i c a thu nh p sau khi tiêu dùng ạ ủ i c a thu nh p kh d ng sau khi tiêu dùng ả ụ ạ ủ ộ ậ ậ ử ề ề a. Khi thu nh p kh d ng tăng (gi m) 1 đ ng thì tiêu dùng s tăng (gi m) 0,6 đ ng ả b. Khi thu nh p tăng (gi m) 1 đ ng thì tiêu dùng s gi m (tăng) 0,6 đ ng c. Khi tiêu dùng tăng (gi m) 0,6 đ ng thì thu nh p s tăng (gi m) 1 đông d. Các câu trên đ u sai t ki m là: ệ a. Ph n còn l ầ b. Ph n còn l ầ c. Ph n ti n h gia đình g i vào ngân hàng ầ d. Các câu trên đ u đúng 27. S nhân t ng c u luôn mang giá tr : ị ầ ố ổ a. > 1

- 3 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

ậ ể ế 28. S gia tăng trong chi tiêu c a chính ph s làm: ự ủ ẽ

ề ầ ề ầ ổ ổ ế ế ố khác không đ i ổ b. <1 c. =1 d. Không th k t lu n ủ a. S n l ng tăng nhi u l n h n ả ượ ơ ề ầ ng và t ng c u tăng nhi u l n h n b. S n l ầ ả ượ ơ ng và t ng c u tăng nhi u l n h n n u các y u t c. S n l ơ ầ ả ượ d. a, b, c đ u sai ề

ợ ấ ế đ ng cho bi ỷ ồ là h ng s . H i l ầ ậ ủ ả ụ ậ t thu biên theo thu ế ng tr c p đó ợ ấ ỏ ượ ằ ố ng sau đây thay đ i nh th nào: ư ế ổ Đ u bài sau dành cho câu 29, 30, 31. Chính ph tăng tr c p 8 t nh p là 0,2 tiêu dùng biên theo thu nh p kh d ng là 0,9, đ u t ầ ư đã làm các đ i l ạ ượ 29. T ng c u: ầ ổ

ng: 30. Giá tr s n l a. Tăng 7,2 tỷ b. Gi m 7,2 t ỷ ả c. Tăng 5,6 tỷ d. S khác ố ị ả ượ

a. Tăng 27,5 tỷ b. Gi m 257 t ỷ ả c. Tăng 2,01 t ỷ d. S khác ố 31. Thâm h t ngân sách ụ

a. Tăng 8 tỷ b. Gi m 8 t ỷ ả c. Tăng 1,6 tỷ d. Không th k t lu n ể ế ậ

32. Kho n chi nào sau đây không ph i là chi chuy n nh ng? ể ả ượ ti n lãi mà chính ph chi tr cho trái phi u chính ph đ n h n ủ ế ạ ề ế ả

ọ ổ ề ọ i ỏ ả a. ủ b. Chi mua vũ khí đ n d c ạ ượ c. Ti n chi h c b ng cho sinh viên, h c sinh gi d. Câu a và câu b đúng 33. S nhân c a chi tiêu chính ph cho hàng hóa và d ch v : ụ ủ ố ị ủ ằ ủ ị ớ ố ả đ nh (hay s nhân c a t ng c u) ố ố a. B ng v i s nhân c a thu ròng ế b. Ngh ch đ o v i s nhân c a thu ế ủ c. B ng s nhân c a chi tiêu t ự ị d. B ng tích gi a s nhân c a thu v i khuynh h ủ ớ ố ủ ữ ố ế ớ ằ ằ ế ướ ầ ủ ổ ng tiêu dùng biên ầ ư ướ ả ụ ả biên theo s n ủ ổ 34. N u khuynh h ng là 0,1, thu biên là 0,2. S nhân c a t ng c u s là: ố ng tiêu dùng biên theo thu nh p kh d ng là 0, 75 đ u t ậ ầ ẽ l ượ

ng tiêu dùng biên theo thu nh p kh d ng là 0,8 đ u t ầ ư ả ụ ướ ế ậ ả biên theo s n ế a. 3,33 b. 2,5 c. 4 d. 2 35. N u khuynh h ng là 0,2, thu biên là 0,2, nh p kh u biên là 0,14. S nhân c a thu là: ẩ ủ ế ậ ố l ượ

- 2,67

ế a. 3,33 b. c. 2,67 d. - 3,33

- 4 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

36. Ngân sách chính ph th ng d khi ủ ặ ị ụ ế ớ ế ơ ỏ ơ thu l n h n chi tiêu c a chính ph cho hàng hoá và d ch v ủ thu nh h n chi tiêu c a chính ph ủ

ổ ổ a. b. c. T ng thu ngân sách nh h n t ng chi ngân sách d. T ng thu ngân sách l n h n t ng chi ngân sách ớ có m c s n l Yt th p h n s n l ư ủ ủ ỏ ơ ổ ơ ổ ng th c t ơ ả ượ ứ ả ượ ự ế ấ ể ề ng ti m năng Yp, đ đi u ề 37. Khi n n kinh t ề t n n kinh t ế chính ph nên: ti ế ề ủ ế

a. Tăng chi ngân sách và tăng thuế b. Tăng chi ngân sách và gi m thu ế c. Gi m chi ngân sách và tăng thu ế d. Gi m chi ngân sách và gi m thu ế ả ả ả 38. Khi chính ph tăng chi ngân sách thêm 100 t thì: ủ ỷ ậ ả ụ ỷ ơ ầ a. Thu nh p kh d ng do đó s tăng đúng 100 t ẽ b. Tiêu dùng tăng ít h n 100 t ỷ c. T ng c u tăng đúng 100 t ỷ d. T t c các câu trên đ u đúng ổ ấ ả ề 39. N u NHTW mu n tăng cung ti n thì có th s d ng các công c : ụ ề ể ử ụ ế d tr b t bu c ộ ả t kh u ấ

ố l a. Gi m t ỷ ệ ự ữ ắ su t chi b. Tăng t ế ỷ ấ c. Bán ch ng khoán ứ d. a, b, c đ u đúng ề 40. Tác đ ng c a chính sách ti n t c h t nh h ộ ủ ề ệ ướ ế ả ưở ng đ n: ế ủ

ng ti n ề ố ượ

ơ ở ề ằ d tr b t bu c ộ ả

tr a. Ngân sách c a chính ph ủ b. Lãi su tấ c. Kh i l d. b và c 41. NHTW có th làm tăng c s ti n lên b ng cách: ể l a. Gi m t ỷ ệ ự ữ ắ b. Mua ch ng khoán ứ c. Bán ngo i tạ ệ d. a, b, c đ u đúng ề

42. Ngân hàng trung gian: ủ

a. Có th vay c a NHTW ể b. Có th cho các ngân hàng trung gian khác vay ể c. Có th cho dân chúng vay ể d. a, b, c đ u đúng ề 43. T l d tr v t tr i (t l ỷ ệ ự ữ ượ ộ ỷ ệ ự ữ ố ớ a. T l b. T l c trích trên l d tr tùy ý) là: ị ề ử ượ ủ ng ti n g i vào các ngân hàng trung gian theo quy đ nh c a ị

c trích trên l c. T l ng ti n g i vào các ngân hàng trung gian ngoài quy đ nh ề ử ượ ị

d tr do NHTW quy đ nh đ i v i các ngân hàng trung gian ỷ ệ ự ữ đ ỷ ệ ượ chính ph ủ đ ỷ ệ ượ c a NHTW ủ ỷ ệ ự ữ d tr theo ch c năng c a ngân hàng trung gian ủ 44. S nhân ti n K d. T l ề ố ứ M =3 ph n ánh: ả a. Khi NHTW phát hành thêm 1 đ n v ti n thì kh i ti n cung ng cũng tăng thêm 3 ố ề ị ề ứ ơ

b. L ng ti n gi y s gi m b t 3 đ n v ti n khi gi m b t 1 đ n v ti n gi y phát ấ ẽ ả ị ề ị ề ấ ả ớ ơ ơ ớ

đ n v ti n ơ ị ề ượ ề hành ượ ề ị ề ị ề ứ ổ ơ ơ ng ti n phát hành thay đ i 3 đ n v ti n khi NHTW cung ng thêm 1 đ n v ti n c. L d. a, b đ u đúng ề

- 5 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

M:

45. S nhân ti n K ố n m gi ti n m t ngoài ngân hàng so v i ti n g i vào ngân ngh ch v i t l ớ ỷ ệ ắ ữ ề ớ ề ử ặ ị

l l ậ ị d tr v t tr i ớ ỷ ệ ự ữ ượ ộ d tr theo yêu c u ớ ỷ ệ ự ữ ầ ề a. T l ỷ ệ hàng thu n v i t b. T l ỷ ệ ngh ch v i t c. T l ỷ ệ d. a, c đ u đúng ề đ ng thì: ủ ị ỷ ồ ố ề ỷ ồ ứ ượ ề ạ đ ng ẽ ả ứ ỷ ồ

46. Khi NHTW phát hành trái phi u chính ph tr giá 100 t ế đ ng a. Kh i ti n cung ng s tăng thêm 1000 t ẽ đ ng ng ti n m nh s gi m 1000 t b. L ỷ ồ ẽ ả c. Kh i ti n cung ng s gi m nhi u h n 100o t ố ề ơ ề d. b, c đ u đúng ề 47. S nhân ti n luôn mang giá tr : ị ề ố

a. >1 b. <1 c. =1 d. Không th k t lu n ắ 48. Nhu c u n m gi ầ ng ti n ề

ể ế ậ ti n c a dân chúng tăng khi: ữ ề ủ ượ ả ả ả ấ ề 49. Kh i ti n (cung ti n) bao g m: ề

ồ ề ử ề ự ữ

a. NHTW gi m l b. Giá c gi m c. Lãi su t tăng d. a, b, c đ u sai ố ề a. Ti n m t và ti n g i ngân hàng b. Ti n gi y và ti n kim lo i ạ c. Ti n m t và d tr ngân hàng d. Ti n g i ngân hàng và d tr ngân hàng ự ữ 50. NHTW có th rút b t ti n trong l u thông b ng cách: ư ặ ề ấ ề ề ặ ề ử ể ằ

ế ả ớ ề a. Bán trái phi u chính ph ế ủ b. Mua trái phi u chính ph ủ ế t kh u c. Gi m lãi su t chi ấ ấ d. a, b, c đ u đúng ề 51. Đ kích c u NHTW có th dùng công c nào sau đây: ụ ể ể ầ ứ ấ ế

ậ đ ng)

ỉ ố 52. GDP th c năm 1998 là

a. Mua ch ng khoán chính ph ủ b. Tăng lãi su t chi t kh u ấ c. Tăng d tr b t bu c ộ ự ữ ắ d. a, b, c đ u sai ề Bài t p sau đây dùng cho các câu 52 – 55 GDP danh nghĩa năm 1998 = 1500 (t ỷ ồ Ch s giá năm 1998 = 150% ự a. 1000 b. 1500 c. 10 d. a,b,c đ u sai 53. N u GDP th c năm 2007 là 900 thì t c đ tăng tr ng kinh t năm 1998 là: ề ự ố ộ ế ưở ế

a. 10% b. 11,1% c. 1,11% d. a, b, c đ u sai ề

- 6 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

54. N u GDP th c năm 1995 là 800 thì t c đ tăng tr ng bình quân c a GDP giai đo n 1995 ố ộ ự ế ưở ủ ạ – 1998 là:

ề i thì GDP danh nghĩa bình quân đ u ng ế ườ ầ ườ i là ( đ n v tính ơ ị a. 125% b. 20% c. 7,72% d. a, b, c đ u sai ố 55. N u dân s năm 1998 là 5tr ng : đ ng): ồ

ng án trên đ u sai ấ ả ươ ề t ki m có d ng S = -100 + 0,1Yd thì hàm tiêu dùng có d ng: a. 300.000 b. 300 c. 30.000 d. T t c ph ệ 56. N u hàm ti ế ạ ạ

ế a. C = 100+ 0,1 Yd b. C = 100- 0,1 Yd c. C = -100+ 0,9 Yd d. C = 100+ 0,9 Yd t Nam thu đ i Mat-xc -va s ủ ậ ộ ệ c t ượ ạ ơ ẽ 57. L i nhu n mà m t nhà hàng c a Vi ợ c tính vào: đ ượ

t Nam. t Nam. ủ ủ ủ a. GNP c a Vi ệ b. GDP c a Vi ệ c. GDP c a Nga. d. Câu a và c đúng tăng đóng và không có chính ph , cho m c tiêu dùng biên là 0,8. G a s đ u t ứ ỉ ử ầ ư ủ ế t ki m tăng thêm 5. ệ Trong n n kinh t ề thêm là 25 và ti ế 58. M c chi tiêu biên là ứ

ề 59. L : ượ ổ ủ ổ ầ ầ

ề 60. S nhân k b ng a. 0,2 b. 0 c. 0,8 d. a, b, c đ u sai ng thay đ i c a t ng c u lúc đ u là a. 20 b. 25 c. 30 d. a, b,c đ u sai ằ ố

61. S n l ng cân b ng s a. 1,25 b. 3 c. 4 d. 5 ả ượ ằ ẽ :

a. Tăng thêm 20 b. Tăng thêm 25 c. Tăng thêm 100 d. a,b,c đ u sai ề ng chuy n sang m c s n l ng cân b ng m i thì l ứ ả ượ ể ằ ớ ượ ầ ng thay đ i c a t ng c u ổ ủ ổ do s n l : 62. Khi s n l ả ượ

ả ượ ng gây ra là a. 20 b. -20 c. 80

- 7 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

-100 63. L ng gây ra đ ả ượ ượ c quy t đ nh b i ỡ ế ị ầ ổ ủ ổ

đ nh ứ ứ

đóng c a và không có chính ph , m c ti t ki m biên là 0,25. Do lãi su t tăng ứ ế ủ ệ ấ d. ng thay đ i c a t ng c u do s n l ượ a. m c chi tiêu biên b. m c chi tiêu t ự ị t ng chi tiêu c. ổ d. a,b,c đ u sai ề ử ế Trong n n kinh t ề làm cho đ u t thay đ i là 10. ổ : ầ ư ứ

64. M c chi tiêu biên là a. 0,25 b. 0,75 c. 4 d. a, b, c đ u sai ằ ố

66. L : ề ổ ủ ổ ầ ầ

ề 65. S nhân k b ng a. 2,5 b. 4 c. 25 d. a,b,c đ u sai ng thay đ i c a t ng c u lúc đ u là ượ a. -10 b. 10 c. 0 d. a, b, c đ u sai ề 67. S n l ng cân b ng s thay đ i ả ượ ổ : ẽ ằ

a. Tăng thêm 40 b. Tăng thêm 10 c. Gi m b t 40 d. Gi m b t 10 ớ ớ ng chuy n sang m c cân b ng m i thì toàn b l : ả ả ả ượ ể ộ ượ ứ ằ ớ ng thay đ i t ng c u là ổ ổ ầ

ầ ư ạ I = 300, xu t kh u X= ấ ẩ ằ 200, nh p kh u M = 100. Chi mua hàng hóa và d ch v chính ph là ng cân b ng Y=3000, tiêu dùng C=2000, đ u t ị ủ : ụ ậ

: 68. Khi s n l a. 10 -10 b. -30 c. -40 d. 69. T i m c s n l ứ ả ượ ẩ a. 700 b. 600 c. 400 d. a, b, c đ u sai ầ ề ổ ế ố ụ ằ ị ế ằ ng là 2,7 ố ố ố ượ ể 70. N u s nhân t ng c u là k = 3 và tiêu dùng biên Cm = 0,9 thì a. S nhân c a chi mua hàng hóa và d ch v b ng 3 ủ b. S nhân c a thu b ng -2,7 ủ c. S nhân c a chi chuy n nh ủ d. a, b, c đ u đúng ề

Cho các hàm : C = 30+0,9 Yd, I = 65, G = 220, Tx = 0,1Y, Tr = 10, X= 100, M = 24+0,06Y ->T= -10+0.1Y

71. Con s 0,06 trong hàm M = 24+0,06Y đ nh c g i là m c thu nh p t ứ ậ ự ị ng thay đ i c a nh p kh u khi s n l ậ ổ ủ ố a. đ ượ ọ b. ph n ánh l ả ượ ẩ ả ượ ng thay đ i 1 đ n v ị ổ ơ

- 8 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

ng thay đ i c a s n l ổ ủ ả ượ ng khi nh p kh u thay đ i 1 đ n v ị ậ ẩ ơ ổ ề 72. Hàm t ng c u có d ng ổ c. ph n ánh l ượ ả d. a, b, c đ u sai ầ

ạ : a. AD = 400+0.75 b. AD =376+0,96Y c. AD = 550+0,8Y d. a, b, c đ u sai ề

G= 220

X= 100

M=24+0.06Y

AD= C+I+X+G-M Mà C= Co – CmTo + Cm(1-Tm)Y = 30- 0.9(-10) + 0.9(1-0.1)Y C = 39 + 0.81Y I= 65 =>AD = 39+0.81Y+65+100+220-24 - 0.06Y = 400+0.75 Y

73. Hàm thu ròng có d ng ế ạ : T=Tx-Tr

a. T = -220+0,1Y b. 10+0,1Y -10+0,1Y c. d. a, b, c đ u sai ề 74. M c ứ chi tiêu biên Adm là :AD= 400+0.75Y

a. 400 b. 376 c. 0,75 d. 0,8 75. s n l ng cân b ng là :AD=Y=> Y= 4000/(1-0.75)=1600 ả ượ ằ

a. 1600 b. 400 c. 2000 d. T t c đ u sai ấ ả ề

76. S n l

Cho hàm t ng c u AD = 500+0,8Y ầ ng cân b ng là: ằ

ổ ả ượ

AD= Y => Y=500/(1-0.8)=2500

c ượ ố ầ ị ằ

ề iả

a. 625 b. 2500 c. 500 d. Không xác đ nh đ 77. s nhân t ng c u b ng: ổ a. 0,8 b. 1,25 c. 5 d. a, b, c đ u sai Gi K= .…………1…………....... = 1/(1-AD) = 1/(1-0.8)= 5 1[Cm-( 1-Tm)+Im-Mn c ngoài tăng mua hàng hoá trong n 78. n c làm tăng t ng c u 20. Sàn l ướ ứơ ầ ổ ượ ng cân b ng tăng ằ thêm:k*AD=5*20 =100

- 9 - GV: Lê Th Minh Tuy n ị ề

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

ề 79. Do s n l ng tăng, t ng c u ti p t c tăng them ế ụ ầ a. 20 b. 100 c. 25 d. a, b, c đ u sai ổ ả ượ AD= 500+0.8yd =>………………………………………………

a. 20 b. 100 c. 80 d. a, b, c đ u sai ề

đóng c a, s n l

ng ti m năng Yp = 3580, các

Trong n n kinh t ử ả ượ ế ề hàm C, I, G có d ng C = 247,5+0,9375Yd , I = 300 , G=500 , T= ạ 200+0,2Y 80. s n l

ng cân b ng t ằ ả ượ ạ ằ

i m c: ứ AS= AD =Y=> Y= C+I+X+G –M MÀ X và M b ng 0 nên Y = C+I+G MÀ C-247.5+0.9375Yd => C=Co-CmTo+Cm(1-Tm)Y

= 247.5-0.9375*200+0.9375*(1-0.2)Y =60+(0.9375*0.8)Y = 60+0.75Y

l I=300 G=500 => y=AD= 60+0.75Y+300+500 = 860+0.75Y =>1-0.75Y=860 =>Y=860/0.25=3440 a. 3400 b. 3420 c. 3430 d. 3440 l ế ỷ ệ ấ ỷ ệ ấ ệ ậ th t nghi p theo đ nh lu t okun s là: ị ẽ

th t nghi p t ệ ự 3580-3440 *50% =5% + nhiên là 5% thì t * 50 %=6.9 81. N u t Ut=Un + Yp-Yt YP 3580

ằ : K= 1/(1- Cm(1-Tm)Y)= 1/(1-0.75 )=1/0.25=4 a. 5% b. 7% c. 9% d. 10% 82. s nhân t ng c u k b ng ổ ầ ố

ứ ả ượ ng ti m năng, chính ph c n thay đ i chi mua hàng ủ ầ ề ổ a. 2 b. 3 c. 4 d. a, b, c đ u sai ề 83. Mu n s n l ng b ng m c s n l ằ ố ả ượ ụ GD là:

hoá d ch v ị ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………

a. 35 b. 35,75 c. -35,75 d. a, b, c đ u sai ề

- 10 ề GV: Lê Th Minh Tuy n ị -

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

s Yp = 4020, các hàm:

đóng c a gi

ế

N n kinh t ả ử C= 347,5 +0,9375Yd , T = 200+0,2 Y, I = 250, G= 490

84. M c s n l ng cân b ng: ứ ả ượ ằ

C= 347,5 +0,9375Yd Mà C=Co-CmTo+Cm(1-Tm)Y

=347.5 - 0.9375 * 200+0.9375(1-0.2)=160+ 0.75 Y

I= 250 G=490 =>AD=Y=C+I+G=160+0.75Y+250+490 =900+0.75Y =>Y - 0.75Y = 900 => y=900/0.25 = 3600

s có : ằ ạ ề ế ẽ ấ ng cân b ng, n n kinh t ệ

ừ 85. T i m c s n l a. b. c. v a l m phát v a suy thoái d. ng nhanh 86. s nhân t ng c u là: a. 3440 b. 3600 c. 3540 d. a, b, c đ u sai ề ứ ả ượ th t nghi p cao l m phát cao ạ ừ ạ tăng tr ổ ưở ầ ố

a. 2 b. 3 c. 4 d. 5 ng b ng m c s n l ng ti m năng: 87. Chính ph c n thay đ i T bao nhiêu đ cho s n l ổ ủ ầ ả ượ ể ứ ả ượ ằ ề

a. 112 b. 105 c. 4 d. 5

Cho các hàm: C= 90+0,9Yd, I= 160, G=500, T= 100+0,1Y, X=350, M=10+0,06 Y

88. S n l ng cân b ng là : ả ượ ằ

a. 2500 b. 3200 c. 400 d. a, b, c đ u sai 89. Ngân sách chính phủ : ặ ặ

th ng d 100 a. ư th ng d 300 b. ư c. thâm h t 300 ụ d. cân b ngằ

90. cán cân th ươ ặ ặ

91. S nhân c a ti n ph n ánh :m =K m * H ả ố ề ng m i ạ : th ng d 100 a. ư th ng d 200 b. ư c. thâm h t 200 ụ d. cân b ngằ ủ ề ượ ượ a. L b. L c. Kh i l ng ti n đ ề ề ố ượ ng ti n m t tăng thêm khi tăng thêm 1 đ ng ti n phát hành ồ 1 đ ng ti n phát hành c t o ra khi t ng ti n m t đ ề ừ 1 đ ng ti n phát hành c t o ra t ề ừ ặ ặ ượ ạ ề ượ ạ ồ ồ

- 11 ề GV: Lê Th Minh Tuy n ị -

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

d. a, b, c đ u đúng ề ố

thu n v i t ngh ch v i t thu n v i t ti n m t ngoài ngân hàng l ớ ỷ ệ ự ữ l ớ ỷ ệ ự ữ ắ l ớ ỷ ệ ắ d tr tùy ý d tr b t bu c ộ n m gi ặ ữ ề

ng ti n g i s d ng sec là D=

ượ

ề ử ử ụ

ng d tr tùy tý là 2, l

ng d tr b t bu c là 4.

92. s nhân ti n ề :............................................................... t l a. ỷ ệ ậ t b. l ỷ ệ ị l t c. ậ ỷ ệ d. b và c đúng ặ ề ự ữ

C = 10, l ự ữ ắ

ượ

L ng ti n m t ngoài ngân hàng là ượ 40, l ượ =>R=2+4 = 6

93. t l d tr chung trong h th ng ngân hàng b ng ệ ố ằ :=> r = R/D =6/40 =15%

94. L ượ ề ơ ở :H= C+R = 10+6=16

là 95. Kh i ti n t ỷ ệ ự ữ a. 8% b. 40% c. 66,6% d. 15% ng ti n c s là a. H= 16 b. H=50 c. H=56 d. a, b, c đ u sai ố ề ệ : M= C+D = 10+40=50

a. 10 b. 50 c. 56 d. a, b, c đ u sai 96. T l ti n m t n m gi ngoài ngân hàng là :c= C/D = 10/40 =25% ỷ ệ ề ữ ề ặ ắ

a. 25% b. 0,625% c. 20% d. a, b, c đ u sai 97. s nhân ti n K ề M b ng: ……………………………………………….. ố ằ

ề a. 3,2 b. 3,4286 c. 3,125 d. a, b, c đ u sai ng ti n g i s d ng sec là 100, l ng ti n d t l ế ượ ề ử ử ụ ượ ề ự ề ặ ượ d tr tùy ý là 5% l Cho bi ề tr trong h th ng ngân hàng là 20, t ữ ng ti n m t ngòai ngân hàng là 60, l ỷ ệ ự ữ ằ

99. Kh i l ề ng ti n b ng: ề

100. t d tr b t bu c b ng: ệ ố 98. C s ti n b ng: ơ ố ề a. 60 b. 80 c. 160 d. a, b, c đ u sai ố ượ ằ a. 60 b. 100 c. 160 d. a, b, c đ u sai ề l ỷ ệ ự ữ ắ ộ ằ

- 12 ề GV: Lê Th Minh Tuy n ị -

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

ti n m t ngòai ngân hàng b ng: n m gi 101. T l ặ ằ ữ ề

ề ằ

ề ng ti n g i s d ng sec là 100, t d tr tùy ý là l ượ ề ử ử ụ ỷ ệ ự ữ a. 5% b. 10% c. 15% d. 25% ỷ ệ ắ a. 60% b. 37,5% c. 33,33% d. a, b, c đ u sai 102. S nhân ti n b ng: ố ề a. 2 b. 2,5 c. 3,5 d. a, b, c đ u sai ặ ng ti n m t ngoài ngân hàng là 50, l ỷ ệ ự ữ ắ ề d tr b t bu c là 7%. ng ti n d tr trong h th ng ngân hàng là: ộ ề ự ữ ệ ố

104. L ng ti n c s là: ề ơ ở

105. Kh i ti n t là:

n m gi 106. t ti n m t ngoài ngân hàng là: ữ ề ặ

ề ằ

b l m phát cao, chính sách mà chính ph s áp d ng s là: L ượ l 3%, t 103. L ượ a. 5 b. 10 c. 15 d. 20 ượ a. 50 b. 60 c. 150 d. 11,5 ố ề ệ a. 50 b. 100 c. 150 d. 160 l ỷ ệ ắ a. 10% b. 31,25% c. 33,3% d. 50% 107. s nhân ti n b ng: ố a. 2 b. 2,5 c. 2,3 d. 3 108. Khi n n kinh t ề ế ị ạ ủ ẽ ụ ẽ

ả ả ả ả ả s là: ề ệ ẽ l m phát cao, chính sách ti n t d tr , a. Gi m chi tiêu, tăng thu ế b. Gi m thu , gi m chi tiêu ế c. Gi m thu , tăng chi tiêu ế d. Tăng thu , gi m chi tiêu ế 109. Khi n n kinh t ế ạ l ỷ ệ ự ữ ế ế ủ ề a. Tăng t b. NHTW ti n hành bán trái phi u chính ph c. Tăng lãi su t tái chi t kh u ế ấ ấ

- 13 ề GV: Lê Th Minh Tuy n ị -

Tr vĩ mô ườ ng Đ i h c Lao đ ng xã h i c s II ộ ộ ơ ở ạ ọ Tr c nghi m kinh t ệ ắ ế

d. a, b, c đ u đúng ề

- 14 ề GV: Lê Th Minh Tuy n ị -