Nhóm 9 _ K16QNH2

N I DUNG

Gi

i thi u chung

Thành t u văn minh

R p

Ả ậ

Tôn giáo

Văn h c ngh thu t ậ

Khoa h c t

nhiên

ọ ự

Giáo d cụ

Game nhỏ

Gi

i thi u chung

r p là bán đ o l n

Ả ậ

ả ớ

nh t th gi

i n m

Tây

ế ớ ằ ở

Á

•N m trên con đ

ng

ườ

buôn bán gi a Tây Á và ữ

B c Phi

•T TK X đ n TK VI TCN,

ế

thành l p nhi u nhà n

c

ướ

c đ i ổ ạ

I. Thành t u tôn giáo ự

• Đ o H i ra đ i vào ạ ồ ờ

TK VII,ph bi n ổ ế ở

Ả ậ r p là đ o Islam, ạ

có nghĩa là “ph c ụ

tùng”

Nh ng giáo đi u căn b n ữ ề ả

• Noi g ng các v thánh đ i tr c: Adam, ươ ờ ướ ị

ộ ấ ượ

ờ ng đ ” ế ng ượ

Moses, David, Jesus… • Th ph ng m t đ ng “th • Tuy t đ i không th các pho t • Giúp đ ng i nghèo khó, không tích lũy ụ ờ ệ ố ỡ ườ

• Hi u th o v i cha m , tránh t i ác tài s nả ế ẹ ả ớ ộ

Giáo lý

kinh Koran-là

• Giáo lý ậ

ng, ươ

ở v t linh thiêng: 30 quy n, 114 ch ể t.ế 6236 ti • Trong đó: luân lý và

lu t pháp hòa tr n làm ậ m tộ

i nói c a ậ ờ ủ

•Các Abu Berkr và Ôtman thu th p l Mohamet trên lá chà là và đá tr ngắ

Kinh Koran

Có 6 tín ng

ng l n

ưỡ

• Tin th n thánh (Ala) • Tin thiên sứ • Tin kinh đi nể • Tin s giứ ả • Tin ti n đ nh ề • Tin ki p sau ế

Nghĩa vụ

• Th a nh n ch có ậ ừ ỉ

thánh Ala, không th ờ chúa khác

• Hàng ngày ph i c u ả ầ

i vào tháng nguy n 5 l n ệ • Trai gi ớ

• Ph i b thí, làm vi c Ramadan ả ố ệ

ng v thánh

thi nệ • Hành h ị ề ươ đ a Mecca 1 l n ầ

II. Văn h c ngh thu t ậ

Văn h c ọ có 2 m tặ

m t

ẻ ộ

c

ế

Th :ơ • Th truy n ơ mi ngệ • Th đ ơ ượ chép l i ạ b ng ch ằ • phát tri n ể r c r nh t: ấ ự ỡ tk VIII-XI

Truy n:ệ •Nghìn l đêm hình thành TK X đ n t ừ TK XIII •Tác ph m văn ẩ h c vĩ đ i c a ạ ủ ọ r p & th ế Ả ậ i.ớ gi

Ch vi

t ữ ế

ơ ở

ạ ế

- -

• C s văn hóa R p Ả ậ • Có 2 lo i ti ng R p: Ả ậ R p kinh đi n Ả ậ ể ng R p đ a ph Ả ậ ươ ị • B ng ch cái 28 ch ữ ữ • Hình d ng ch cái ph thu c vào v trí ụ ữ ạ ộ ị

đ ngứ

B ng ch 28 ch cái

Ngh thu t ậ ệ

Ki n ế trúc

Điêu kh cắ

Âm nh cạ

ng

ưở

ế

•Ch u nh h ị ả c a h i giáo ồ ủ

ể ệ ộ

•C m điêu ấ kh c và h i ộ ắ h aọ

•Bi t ký âm thanh th hi n đ cao, đ dài ộ c a n t nh c ạ ố ủ

•Cung đi n: ệ Mecca, thánh đ đ

ng Scan, thánh ng Cordoba

ườ ườ

•Đ a v h a ị ọ sĩ r t th p ấ

•Thánh th t:công phu và r c rự ỡ

•Phát minh nh c c : đàn ụ luth, lyre, sáo….

Cung đi n Mecca ệ

ng th ch vòm

ườ

ạ Jerusalem

Thánh đ Scan ở

Thánh đ Cordoba

ng h i giáo ở ồ Tây Ban Nha

ườ ở

Thành ph c Shibam- Yemen Thành ph Damascus ố ố ổ Nhà th h i giáo Umayyad ờ ồ

Ngh thu t trang trí Arabeque

• Đ c đi m: dây leo

t ph c ứ

ể ặ n, hình u n l ố ượ cong, h a ti ế ọ t pạ

vào th k X

• Phát tri n r c r ể ự ỡ ế ỷ • Dùng đ trang trí ể

các công trình ki n ế trúc

III.Khoa h c t

nhiên

ọ ự

Toán h cọ

ạ ố ọ

•Phát tri n môn đ i s h c, l ng giác h c,hình h c và hoàn ọ ọ ượ thi n h th ng ch s . ữ ố ệ

ệ ố

ổ ế

ạ ố ọ ơ ạ ố ọ

•Nhà đ i s h c n i ti ng: Mohanet Ib n Muxa (780-855) v i tác ph m đ i s h c. Đ t ra khái ặ ni m: sin cos, tan cotan

•H th ng ch s : c i thi n và truy n bá,ch Zero

ữ ố ả ữ

ệ ố ề

Thiên văn h cọ

• Trái đ t tròn • V t gì cũng b hút v trung ị ề ậ

• Bi tâm Trái đ tấ ấ ế

ị ộ

ộ ờ

• Cu i TK XI, làm đ ượ ố

t Trái đ t quay xung quanh đ a tr c m t vòng ụ và quay xung quanh M t ặ i c l tr i m t vòng và ng ượ ạ c thiên c u b ng đ ng thau đ ng ườ ồ ầ kính 209mm, có 77 chòm sao,g m 1015 ngôi sao ồ

Di tích đài thiên văn c a Ulugh begt

i Samarkand

V t lýậ

Đ a lý ị

c chu vi Trái

ơ

•Tính đ ượ Đ t là 35000 km

•Nhà quang h c tiêu bi u Ham, c ng là Al Hait hi n là quang h c ọ

ế

ượ ớ

ể ế

ỗ ầ

•Tính đ c l p khí quy n quanh Trái Đ t dày đ n 15km

•Chia Trái đ t làm 7 mi n khí h u, m i mi n ề ậ chia làm 10 ph n, m i ỗ ph n có v m t b n đ ồ ầ ng đ i chi ti t ố ươ

ẽ ộ ả t ế

Sinh h cọ

Hóa h cọ

ư

ế ế ậ

• Ch t o n i n c ướ ế ạ c t đ u tiên là Al- ầ ấ ambik. • Phân

i.

ự ậ

đ t

ế

ậ ạ

• Đ a ra thuy t ti n hóa : khoáng v t => th c v t => đ ng ậ v t => ng ườ • Quan tâm nhi u ề nh t đ n th c v t h c : ghép cây, t o gi ng m i.

ọ ố

n c ượ tích đ nhi u ch t hóa h c, ọ ấ ề c bi phân ượ ệ Baz , Axit, bòa ch ế ơ nghi u lo i thu c. ề ạ • N u r u rum t ượ ấ c mía ướ

Y h cọ

i v s nghi p y t

ế ớ ề ự

. ế

• đ ng hàng đ u th gi ứ • Bi

ế

t là nhãn t

t ch a các b nh n i khoa, đ c bi ệ ụ

ế

ề ệ

ế ạ ố

ắ ủ

ườ

ệ ữ khoa, ch t o đ c nhi u d ng c , bi ượ ụ dùng thu c mê trong vi c m x . ổ ẻ ề ậ ầ

ọ ỉ ẫ ệ

• tác ph m y h c :M i khái lu n v m t c a Isac, Sách ch d n cho các th y thu c khoa m t c a Xina, B nh đ u mùa và b nh s i ở ậ ắ ủ c a Radi, Tiêu chu n y h c c a Xina. ẩ ủ

• Có b nh vi n, ch a b nh mi n phí cho nhân ệ

dân

IV. Giáo d cụ

• H th ng tr ệ ố

ng h c: ng s h c : thánh th t ho c

- Tr

ườ ườ

ọ ơ ọ ngoài (3 tu i)ổ

ng trung h c: thánh th t:

ọ Đ c Kinh Koran

ng

ườ

- Tr ườ ọ - Tr ườ ạ ọ

ệ ố ề

H th ng tr

ng h c

ng đ i h c: Cairo ( tr ạ ọ đ i h c c nh t), Batda, ấ ổ Coocdoba • H th ng th vi n ư ệ => N n giáo d c r t phát tri n. ể ụ ấ r p c đ i ổ ạ ọ Ả ậ ườ

ệ ố

V Ă N H Ọ C

K O R A N

R A M A D A N I S L A M N H Ã N K H O A

M U H A M A D

Đ Ấ N G T O À N N Ă N G

i

1.Truy n c “Nghìn l m t đêm” thu c lĩnh v c gì ệ ộ ẻ ộ ổ ự R p g i là gì? c ng 2.Thánh Ala đ i ọ ườ Ả ậ ượ i vào tháng này? R p ph i trai gi 4.Ng ườ Ả ậ ả ớ c 6.Trong lĩnh v c y h c, n i dung này đ ượ ộ ọ ự c a văn minh R p? Ả ậ ủ c g i là gì? 5.Đ o H i c a ng R p đ i ọ ượ ườ Ả ậ ồ ủ ạ ng đ ? c a th c g i là s gi i đ 7.Ng ế ượ ứ ả ủ ọ ườ ượ R p? 3.B kinh n i ti ng c a ng i ủ ổ ế ộ ườ Ả ậ chú ý nh t?ấ

1

2

3

4

5

6

7

DANH SÁCH NHÓM 9_K16QNH2

ươ

ạ ầ ị

1. Nguy n Th Nga ễ ng 2. T Th Thùy Ph ị 3. Tr n Th Minh Trâm ị 4. Tr nh Ph m Thùy Dung ạ 5. Võ Th Huy n Vy ề ị t 6. H ng Th Vi ị ệ 7. Nguy n Th Thúy Vân ị ễ