1
Solution Partner
Nhóm 4
L p Th ng m i K16 ươ
2
Solution Partner
DANH SÁCH NHÓM 4
1. NGUY N DUY HÙNG
2. LÝ TRUNG KIÊN
3. LÊ THI KHÁNH N
4. I TH NG C NH HOA Ư
5. NGÔ TH THÚY H NG
3
Solution Partner
Trong 10 năm ho t đ ng và ph c v khách hàng t i
Vi t Nam, LG đã đ c bi t đ n qua nh ng công ngh ượ ế ế
hi n đ i đ c ng d ng trong các s n ph m đi n t ượ
tiên ti n c a mình.ế
T i th tr ng Vi t Nam, LG luôn áp d ng nh ng công ườ
ngh , nh ng c i ti n và phát minh m i nh t mà LG ế
đang tri n khai trên toàn th gi i t i cùng m t th i đi m. ế
Bên c nh đó, phòng thí nghi m c a t p đoàn LG còn
t p trung nghiên c u m t s s n ph m có tính năng và
đ c đi m riêng phù h p v i th tr ng Vi t Nam. ư
Th c hi n m c tiêu làm tho mãn khách hàng khi s
h u s n ph m mang nhãn hi u LG chính là cách th
hi n mong mu n và thi n chí kinh doanh lâu dài t i Vi t
Nam c a LG.
4
Solution Partner
Tr ng s Đi m
(%) (1-10)
1. Quy mô th tr ng ườ 20 7 140
2. Tăng tr ng th tr ngưở ườ 25 8 200
3. S bi n đ ng c a th tr ng ế ườ 15 6 90
4. Đi u ki n c nh tranh 10 6 60
5. Đi u ki n ngăn c m th tr ng ườ 5 6 30
6. Quy ch c a chính phế 10 8 80
7. n đ nh chính tr và kinh t ế 15 8 120
C ng100 720
Nhóm các y u tế
T ng
ĐÁNH GIÁ S C HÚT C A TH TR NG VI T NAM ƯỜ
ĐÁNH GIÁ S C HÚT C A TH TR NG VI T NAM ƯỜ
5
Solution Partner
Tr ng s Đi m
(%) (1-10)
1. Th ph n 20 7 140
2. Kh năng, trình đ Marketing 10 5 50
3. S phù h p c a s n ph m 10 8 80
4. Hình nh c a công ty 15 8 120
5. S d đ m phí ư 10 5 50
6. V trí công ngh 10 7 70
7. Ch t l ng s n ph m ượ 10 7 70
8. S h tr c a s n ph m 5 6 30
9. Ch t l ng c a h th ng phân ph i, d ch v ượ 10 7 70
C ng100 680
Nhóm các y u tế
T ng
ĐÁNH GIÁ S C C NH TRANH C A CÔNG TY LGEVN
ĐÁNH GIÁ S C C NH TRANH C A CÔNG TY LGEVN