
NGÂN HÀNG CÂU H I QU N TR TÀI CHÍNHỎ Ả Ị
DÀNH CHO SINH VIÊN Đ I H C T XAẠ Ọ Ừ
( 60 ti t – 4 tín ch )ế ỉ
I. LO I CÂU H I 1 ĐI MẠ Ỏ Ể
Câu 1.1
Khái ni m qu n tr tài chính doanh nghi p? nêu các m i quan h tài chính doanh nghi p và cho víệ ả ị ệ ố ệ ệ
d minh ho v các m i quan h đó?ụ ạ ề ố ệ
Câu 1.2
Trình bày khái quát và cho ví d minh ho các quy t đ nh tài chính ch y u c a doanh nghi p?ụ ạ ế ị ủ ế ủ ệ
Câu1. 3
Phân bi t th tr ng v n và th tr ng ti n t .Nêu các công c c a th tr ng v nệ ị ườ ố ị ườ ề ệ ụ ủ ị ườ ố
Câu 1.4
Mô hình chi t kh u dòng ti n (DCF) có th ng d ng trong nh ng lĩnh v c nào c a doanhế ấ ề ể ứ ụ ữ ự ủ
nghi p? Các b c th c hi n mô hình DCF?ệ ướ ự ệ
Câu 1.5
Giá bán c a trái phi u trên th tr ng đ c xác đ nh nh th nào? Khi Ngân hàng Nhàủ ế ị ườ ượ ị ư ế
n c tăng lãi su t c b n, đi u này s tác đ ng nh th nào đ i v i ng i đang s h uướ ấ ơ ả ề ẽ ộ ư ế ố ớ ườ ở ữ
trái phi u.ế
Câu 1. 6
Giá bán c a c phi u đ c xác đ nh nh th nào? M i quan h gi a giá bán c a c phi u vàủ ổ ế ượ ị ư ế ố ệ ữ ủ ổ ế
r i ro nh th nào.ủ ư ế
Câu 1.7
Các dòng ti n đi n hình c a m t d án đ u t . ề ể ủ ộ ự ầ ư
Câu 1.8
Trình bày u, nh c đi m c a các lo i ngu n v n c a doanh nghi pư ượ ể ủ ạ ồ ố ủ ệ
Câu 1.9
Khái ni m và ý nghĩa c a đòn b y kinh doanh và đòn b y tài chínhệ ủ ả ả
Câu 1.10
Phân bi t ngu n tài tr ng n h n và ngu n tài tr dài h n căn c vào quy n s h u v n.ệ ồ ợ ắ ạ ồ ợ ạ ứ ề ở ữ ố
Câu 1.11
Khái ni m và đ c đi m c a tài s n c đ nhệ ặ ể ủ ả ố ị
Câu 1.12
Khái ni m và đi u ki n ghi nh n doanh thu c a doanh nghi p ệ ề ệ ậ ủ ệ
1

II. LO I CÂU H I 2 ĐI MẠ Ỏ Ể
Câu 2.1
Các ch tiêu đánh giá hi u qu s d ng v n c đ nh và ý nghĩa c a các ch tiêu nàyỉ ệ ả ử ụ ố ố ị ủ ỉ
Câu 2.2
Các ch tiêu đánh giá hi u qu s d ng v n l u đ ng và ý nghĩa c a các ch tiêu này.ỉ ệ ả ử ụ ố ư ộ ủ ỉ
Câu 2.3
Phân lo i chi phí s n xu t kinh doanh theo n i dung kinh t (theo y u t ) và theo côngạ ả ấ ộ ế ế ố
d ng kinh t (theo kho n m c)ụ ế ả ụ
Câu 2.4
Có m t ng i cha m tài kho n ti t ki m cho con ăn h c đ i h c b ng cách cu i m i nămộ ườ ở ả ế ệ ọ ạ ọ ằ ố ỗ
g i 0,5 tri u đ ng vào tài kho n. H i sau 18 năm, ông ta cho con đ c bao nhiêu? (Giử ệ ồ ả ỏ ượ ả
đ nh lãi su t ngân hàng là 10 %/năm và không thay đ i theo th i gian). N u ngân hàng thayị ấ ổ ờ ế
đ i lãi su t, s ti n ti t ki m c a ông ta b nh h ng nh th nào.ổ ấ ố ề ế ệ ủ ị ả ưở ư ế
Câu 2.5
M t công ty phát hành m t lo i trái phi u có m nh giá là 10 tri u đ ng, th i gian đáo h nộ ộ ạ ế ệ ệ ồ ờ ạ
là 10 năm v i lãi su t là 10%/năm, m i năm tr lãi 2 l n. N u t l lãi trên th tr ng yêuớ ấ ỗ ả ầ ế ỷ ệ ị ườ
c u là 12% thì giá bán c a nó trên th tr ng hi n t i s là bao nhiêu? Trong tr ng h pầ ủ ị ườ ệ ạ ẽ ườ ợ
công ty đã l u gi đ c 5 năm thì giá tr hi n t i c a trái phi u này là bao nhiêu?ư ữ ượ ị ệ ạ ủ ế
Câu 2. 6
Tìm giá tr t ng lai c a dòng ti n đ u cu i kỳ trong nh ng tr ng h p sauị ươ ủ ề ề ố ữ ườ ợ
a. Dòng ti n g m các kho n g i 400$, g i sáu tháng m t l n trong vòng 5 năm. Lãi su tề ồ ả ử ử ộ ầ ấ
danh nghĩa 12%, nh p lãi n a năm.ậ ử
b. Dòng ti n g m các kho n g i 200$ hàng quí trong vòng 5 năm lãi su t danh nghĩa 12%,ề ồ ả ử ấ
nh p lãi hàng quí.ậ
Câu 2.7
Hai d án X và Y có t ng v n đ u t nh nhau, nh ng NPVự ổ ố ầ ư ư ư A > NPVB; IRRA < IRRB. N u chế ỉ
đ c ch n m t trong hai d án trên, b n s l a ch n nh th nào?ượ ọ ộ ự ạ ẽ ự ọ ư ế
Câu 2.8
M t ng i s h u m t c ph n và có ý đ nh bán nó sau 5 năm. N u c ph n có kỳ v ngộ ườ ở ữ ộ ổ ầ ị ế ổ ầ ọ
đ c chia l i t c m i năm là 1,5 USD thì giá bán c a nó cu i năm th 5 là 53 USD. Tượ ợ ứ ỗ ủ ố ứ ỷ
su t sinh l i c n thi t theo th tr ng là 10%. N u ng i đó bán ngay ngày hôm nay thì bánấ ờ ầ ế ị ườ ế ườ
v i giá nào? Giá bán đó là giá theo lý thuy t hay th c t ? N u lãi su t trên th tr ng thayớ ế ự ế ế ấ ị ườ
đ i thì giá bán c a nó t i th i đi m hi n t i s ra sao?ổ ủ ạ ờ ể ệ ạ ẽ
Câu 2.9
Đ u năm Công ty v t t thi t b b u đi n A mua m t tài s n c đ nh và đ c quy n ch n m tầ ậ ư ế ị ư ệ ộ ả ố ị ượ ề ọ ộ
trong hai hình th c thanh toán nh sau:ứ ư
- Ph ng án A: tr trong vòng 10 năm m i năm tr m t s ti n là 50.000$ vào cu i m i nămươ ả ỗ ả ộ ố ề ố ỗ
2

- Ph ng án B: tr m t l n duy nh t sau 4 năm v i s ti n ph i tr là 450.000$. ươ ả ộ ầ ấ ớ ố ề ả ả
Công ty nên l a ch n hình th c thanh toán nào bi t r ng lãi su t đ c tính là 12%/ năm.ự ọ ứ ế ằ ấ ượ
Câu 2.10
M t c phi u c a m t doanh nghi p có m c tăng tr ng c t c trong 3 năm đ u làộ ổ ế ủ ộ ệ ứ ưở ổ ứ ầ
10%/năm. Trong nh ng năm ti p theo, tăng n đ nh v i t l g = 5%/năm. C t c tr trongữ ế ổ ị ớ ỷ ệ ổ ứ ả
năm v a qua là 20.000 đ ng. T l lãi su t yêu c u Ks = 12%/năm. Hãy tính giá tr cừ ồ ỷ ệ ấ ầ ị ổ
phi u th i đi m hi n t i. Giá đó là giá theo lý thuy t hay th c t ?ế ở ờ ể ệ ạ ế ự ế
Câu 2.11
Nêu các ph ng pháp tính kh u hao c a doanh nghi p? Khi nào thì doanh nghi p nên s d ngươ ấ ủ ệ ệ ử ụ
ph ng pháp kh u hao nhanh, kh u hao theo s l ng , kh i l ng s n ph m.?ươ ấ ấ ố ượ ố ượ ả ẩ
Câu 2.12
M t kho n tín d ng th ng m i 1.000.000$ có đi u ki n thanh toán 3/10 net 70. ộ ả ụ ươ ạ ề ệ
Yêu c u:ầ
a. Xác đ nh s ti n ph i thanh toán n u ng i mua thanh toán trong vòng 10 ngàyị ố ề ả ế ườ
b. Xác đ nh chi phí c a kho n tín d ng th ng m i khi ng i mua thanh toán vào ngày thị ủ ả ụ ươ ạ ườ ứ
30 và 70 k t ngày giao hàng thay vì tr ti n vào ngày th 10?ể ừ ả ề ứ
III. LO I CÂU H I 3 ĐI MẠ Ỏ Ể
Câu 3.1
1. M t nhà đ u t cá nhân hi n đang n m gi 2 lo i c phi u. C phi u SAM, và REEộ ầ ư ệ ắ ữ ạ ổ ế ổ ế
hi n đang tr c t c l n l t là 1.600đ và 1.200 đ. Theo kỳ v ng ch quan c a nhà đ u tệ ả ổ ứ ầ ượ ọ ủ ủ ầ ư
này thì c phi u SAM s đ c chi tr c t c v i m c tăng tr ng không đ i 5%/ năm. Cổ ế ẽ ượ ả ổ ứ ớ ứ ưở ổ ổ
phi u REE s chi tr c t c v i m c tăng tr ng là 10% trong vòng 5 năm đ u. Sau đó tế ẽ ả ổ ứ ớ ứ ưở ầ ỷ
l tăng tr ng c t c s n đ nh b ng 3%.ệ ưở ổ ứ ẽ ổ ị ằ
a. V i t su t l i nhu n yêu c u kớ ỷ ấ ợ ậ ầ e = 12%, hãy cho bi t giá c a m i c phi u làế ủ ỗ ổ ế
bao nhiêu?
b. Giá c a ba c phi u nói trên s thay đ i nh th nào n u nhủ ổ ế ẽ ổ ư ế ế có l m phát x yư ạ ả
ra .
Câu 3.2
M t ng i g i ti t ki m s ti n là 2000$ vào tài kho n ti t ki m tr lãi 8%.ộ ườ ử ế ệ ố ề ả ế ệ ả
a. N u ngân hàng tính lãi kép hàng năm, thì sau 3 năm ng i đó có đ c bao nhiêuế ườ ượ
ti n trong tài kho n?ề ả
b. N u Ngân hàng tr lãi kép theo quí thay vì theo năm, thì sau 3 năm ng i đó cóế ả ườ
đ c bao nhiêu ti n trong tài kho n?ượ ề ả
c. N u ng i đó g i 2000$ chia thành 4 l n g i, m i l n 500$ vào đ u năm2007,ế ườ ử ầ ử ỗ ầ ầ
2008, 2009, và 2010. Ng i đó s có bao nhiêu ti n trong tài kho n vào đ u năm 2010.ườ ẽ ề ả ầ
Câu 3.3
3

BĐ t nh d đ nh mua m t m ng máy tính tr giá 5.000 USD. B u đi n t nh đang đ ng tr cỉ ự ị ộ ạ ị ư ệ ỉ ứ ướ
các s l a ch n sau:ự ụ ọ
- Tr ng h p 1: Mua tr góp, ng i bán yêu c u cu i m i năm BĐ t nh ph i trườ ợ ả ườ ầ ố ỗ ỉ ả ả
1.325,8 USD trong th i gian 5 năm.ờ
- Tr ng h p 2: tr m t l n sau 3 năm v i s ti n ph i tr là 6838,155USDườ ợ ả ộ ầ ớ ố ề ả ả
- Tr ng h p 3: Vay ngân hàng là 11,5%/ năm (B u đi n t nh không g p khó khăn gìườ ợ ư ệ ỉ ặ
khi vay ngân hàng).
Anh ch hãy t v n cho BĐ t nh nên ch n ph ng án nào?ị ư ấ ỉ ọ ươ
Câu 3.4
Công ty xây d ng công trình ng m thu c T ng công ty xây d ng X đang đ ng tr c s l aự ầ ộ ổ ự ứ ướ ự ự
ch n mua chi c máy ph t bê tông A hay B.ọ ế ụ
N u mua máy A có giá 10.000 USD, có l i nhu n sau thu 2.000 USD/ năm. N u mua máyế ợ ậ ế ế
B có giá 12.000 USD, có l i nhu n sau thu 2.300 USD/ năm. C hai máy có th i gian sợ ậ ế ả ờ ử
d ng là 1 năm và giá tr thanh lý không c n tính t i.ụ ị ầ ớ
Khi mang ra th o lu n tr c cu c giao ban tháng thì có 2 ý ki n trái ng c nhau v dùngả ậ ướ ộ ế ượ ề
ph ng pháp nào đ l a ch n d án. Ông giám đ c công ty xây d ng công trình ng m dùngươ ể ự ọ ự ố ự ầ
tiêu chu n NPV v i i = 10%. Còn ông k toán tr ng c a T ng công ty l i dùng tiêu chu nẩ ớ ế ưở ủ ổ ạ ẩ
IRR.
Theo anh (ch ) gi i quy t th nào cho phù h p?ị ả ế ế ợ
Câu 3. 5
T p đoàn d t FUTURE c n đ n hàng trăm ch ng lo i nguyên v t li u t nhi u nhà máy cungậ ệ ầ ế ủ ạ ậ ệ ừ ề
c p khác nhau. M i m t hàng đ c m t nhà th u đ a ph ng cung c p v i chi phí d t hàng làấ ỗ ặ ượ ộ ầ ị ươ ấ ớ ặ
1.250.000 đ ng cho m i l n đ t hàng. Trong năm t i công ty s c n kho ng 1200 đ n v c a nhàồ ỗ ầ ặ ớ ẽ ầ ả ơ ị ủ
cung c p này, chi phí t n kho d tr trên m i đ n v hàng t n kho là 300.000 ngàn đ ng. Hãy ápấ ồ ự ữ ỗ ơ ị ồ ồ
d ng mô hình EOQ tr l i các câu h i sau:ụ ả ờ ỏ
a. Vi t ph ng trình bi u di n chi phí đ t hàng và chi phí l u kho c a đ n vế ươ ể ễ ặ ư ủ ơ ị
b. S l ng đ t hàng t i u c a m t hàng này là bao nhiêu? M c t n kho bình quânố ượ ặ ố ư ủ ặ ứ ồ
t i u là bao nhiêu?ố ư
c. Hãy xác đ nh s l n đ t hàng t i u trong m i năm và t ng chi phí t n kho hàngị ố ầ ạ ố ư ỗ ổ ồ
năm
d. N u th i gian giao hàng là 10 ngày, thì đi m đ t hàng l i vào th i đi m nào?ế ờ ể ạ ạ ở ờ ể
(gi s m t năm có 300 ngày làm vi c)ả ử ộ ệ
Câu 3.6
B u đi n T nh A d ki n mua m t TSCĐ tr giá 1.000 tri u đ ng. Có các ph ng án thanhư ệ ỉ ự ế ộ ị ệ ồ ươ
toán nh sau:ư
a. Thanh toán ch m sau m t năm, B u đi n t nh ph i tr 1.090 tri u đ ng.ậ ộ ư ệ ỉ ả ả ệ ồ
b. Thanh toán ch m trong 3 năm, cu i m i năm ph i thanh toán 395,05 tri u đ ng.ậ ố ỗ ả ệ ồ
c. Sau 4 năm B u đi n t nh ph i tr 1.360,5 tri u đ ng.ư ệ ỉ ả ả ệ ồ
Anh (Ch ) hãy t v n cho B u đi n t nh l a ch n ph ng th c thanh toán có l i nh t.ị ư ấ ư ệ ỉ ự ọ ươ ứ ợ ấ
4

Câu 3.7
Tình v n l u đ ng c a m t c a m t doanh nghi p trong ngành Bố ư ộ ủ ộ ủ ộ ệ u chính vi n thông trong nămư ễ
X nh sauư
Ngày 01/1 31/3 30/6 30/9 31/12
V n l u đ ngố ư ộ
(tri u đ ng)ệ ồ 600 500 650 700 650
Doanh thu thu n năm X là 4500 tri u đ ng.ầ ệ ồ
K ho ch năm X+ế ạ 1 nh sau: doanh thu thu n 5300 tri u đ ng, s ngày luân chuy n bìnhư ầ ệ ồ ố ể
quân m t vòng quay v n l u đ ng (kỳ luân chuy n v n l u đ ng) rút ng n 10 ngày so v iộ ố ư ộ ể ố ư ộ ắ ớ
năm X.
Yêu c uầ:
a. Tính kỳ luân chuy n v n l u đ ng năm Xể ố ư ộ
b. Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng năm X+1.ị ầ ố ư ộ
Câu 3.8
M t d án đ u t có th i gian ho t đ ng là 5 năm, t ng s v n đ u t ban đ u là 150 tri uộ ự ầ ư ờ ạ ộ ổ ố ố ầ ư ầ ệ
VNĐ. Giá tr còn l i c a TSCĐ sau 5 năm đúng b ng giá tr th tr ng và b ng 12 tri u VNĐ.ị ạ ủ ằ ị ị ườ ằ ệ
V n l u đ ng đ c ng tr c khi d án ho t đ ng và đ c thu h i vào cu i năm th 5 (đ uố ư ộ ượ ứ ướ ự ạ ộ ượ ồ ố ứ ầ
năm th 6). Các s li u trong báo cáo k t qu kinh doanh hàng năm d ki n c a d án sauứ ố ệ ế ả ự ế ủ ự :
•Doanh thu bán hàng 150 tri u VNĐệ
•Giá v n bán hàng( đã bao g m chi phí kh u hao 30 tri u)ố ồ ấ ệ 80 tri u VNĐệ
•Các chi phí khác 20 tri u VNĐệ
•L i nhu n tr c thu và lãi vayợ ậ ướ ế 50 tri u VNĐệ
Yêu c u:ầ
a. Hãy xác đ nh dòng ti n c a d án v i thu thu nh p doanh nghi p là 28%ị ề ủ ự ớ ế ậ ệ
b. N u chi phí v n (chi phí s d ng v n) c a Công ty là 15 %/năm, theo b n d án cóế ố ử ụ ố ủ ạ ự
đ c ch p thu n không?ượ ấ ậ
IV. LO I CÂU H I 4 ĐI MẠ Ỏ Ể
Câu 4.1
B u đi n T nh A d ki n đ u t m t ư ệ ỉ ự ế ầ ư ộ d án,v n đ u t vào đ u các năm nh sau: (Đ n vự ố ầ ư ầ ư ơ ị
tính $)
Năm 1 2
Giá trị60.000 40.000
Sau 2 năm công trình hoàn thành và đ a vào ho t đ ng. ư ạ ộ D án trên có th i gian s d ng 5ự ờ ử ụ
năm, doanh nghi p s d ng ph ng pháp kh u hao theo đ ng th ng. Sau 5 năm, bánệ ử ụ ươ ấ ườ ẳ
thanh lý TSCĐ đ c 15.000$.ượ
Khi đ a d án vào s n xu t, d ki n d án s làm tăng l i nhu n sau thu hàng năm c aư ự ả ấ ự ế ự ẽ ợ ậ ế ủ
đ n v nh sau: (đ n v tri u đ ng)ơ ị ư ơ ị ệ ồ
5