Ệ
PHÒNG GD&ĐT HUY N ĐÔNG ANH
Ộ
Ố
Ụ
Ẻ
Ạ Ộ NGÂN HÀNG N I DUNG HO T Đ NG GIÁO D C KH I NHÀ TR Ọ NĂM H C 2018 – 2019
ụ
ế
ạ ộ
ộ
M c tiêu phiên ch các tháng
N i dung ho t đ ng
ụ
M c tiêu
9
10
11 12 1
2
3
4 5
Lĩnh v cự phát tri nể
ể ậ ộ
a) Phát tri n v n đ ng
ở ổ
ự
ệ ộ
ơ
ể
Th c hi n đ ng tác phát tri n các nhóm c và hô h pấ
ự
ượ
ư ề ấ c, đ a v phía sau (d u tay)
ư ề ướ cao, h xu ng,
x
x
x
x
x
x
x
x
ơ ả
ể ố ấ
ch t
Phát tri n ể v n ậ đ ngộ
ẳ ứ i xu ng, đ ng th ng ng i lên
x
x
x
x
x
ả
ườ ố ườ ườ i sang 2 bên ph i, trái i sang 2 bên.
ộ
ườ ể ụ * Th d c sáng: Hô h p: ấ ổ ổ ơ ậ + T p hít vào, th ra (th i n , th i lông chim, gà gáy, th i ử bóng, máy bay bay, còi tàu, ng i hoa, ….) Tay: + Hai tay đ a v phía tr ạ ố ơ + 2 tay gi ạ ố ư + 2 tay đ a sang ngang và h xu ng (máy bay bay) ư ế ợ ớ ắ ổ + 2 tay đ a lên cao k t h p v i l c c tay. ư ế ợ ớ ắ ổ + 2 tay đ a ra sau k t h p v i l c c tay ụ ư n: L ng, b ng, l ườ + Cúi ng + Nghiêng ng ườ + Quay ng ặ ứ + Đ ng v n ng i sang 2 bên.
ậ
ặ
ệ c các 1.Th c hi n đ ậ ộ đ ng tác trong bài t p ở ể ụ th d c: Hít th , tay, ụ ư l ng / b ng và chân. ệ ậ ộ ự Th c hi n v n đ ng c b n và phát tri n t ầ ậ ộ v n đ ng ban đ u ằ ữ ượ c thăng b ng đ 2. Gi ạ ộ ậ trong v n đ ng đi / ch y ổ ố thay đ i t c đ nhanh ch m theo cô ho c đi
ẹ
ườ
ng h p có bê
ân
ố ắ
ớ
x
x
x
ậ ể ụ
ắ ả
sao bé không l c, bé t p th d c Cây cao ồ ắ ỏ ồ ắ ỏ ạ Ồ ố
ố ợ
x
x
x
ơ ể ữ ư
ứ
x
x
x
ướ ể
ố
ủ
ớ
ệ ậ ộ ộ
ổ
ướ ướ ế ợ ướ
ự
x
x
x
x
ạ ậ ả c qua v t c n(T20) ằ
x
x
x
ượ
c c
ặ ấ ị
ướ ướ
ố
ạ
ẳ
ấ
Chân: ứ + Đ ng nhún chân ố ứ ồ + Ng i xu ng, đ ng lên ỗ ừ + Co du i t ng ch ỗ ậ ạ B t t i ch ớ ậ T p v i nh c: ỏ ấ c th p, gà tr ng, th con, bé kh e, đ ng h tích t c... * VĐCB: Đi, ch yạ ệ ệ + Đi theo hi u l nh (T2) ẹ ườ + Đi trong đ ng h p(T3) ứ ộ + Đ ng co m t chân ằ ườ + Đi theo đ ng ngo n ngoèo (T9) ậ + Đi có mang v t trên tay (T10) ậ c qua g y kê cao(T8) + Đi b + Đi b c vào các ô(T11) + Đi k t h p v i ch y + Đi b ầ + Đi trên c u thăng b ng (T32) ả ụ ặ + Đi trên d i l a đ t trên m t đ t(T31) ậ ố + B c lên xu ng b c có v n(T29) ố ậ + B c lên xu ng b c cao 15 cm ầ ậ + Đi có mang v t trên đ u (T18) ướ ạ ng th ng(T12) + Ch y theo h ổ ướ ạ + Ch y đ i h ng.(T30) n:ườ Bò, tr
trong đ ậ v t trên tay. ợ ự ệ 3. Th c hi n ph i h p ộ ậ v n đ ng tay m t: tung ở b t bóng v i cô kho ng cách 1m; ném vào đích xa 11,2m. 4. Ph i h p tay, chân, c ể th trong khi bò đ gi ượ ậ ặ c v t đ t trên l ng. đ ể ạ ệ 5. Th hi n s c m nh ậ ơ ắ ủ c a c b p trong v n ộ đ ng ném, đá bóng: ném ằ xa lên phía tr c b ng ộ i thi u 1,5m). m t tay (t ử ộ ự Th c hi n v n đ ng c đ ng c a bàn tay, ngón tay ậ 6. V n đ ng c tay, bàn ệ tay, ngón tay th c hi n “múa khéo”. ử ợ ố 7. Ph i h p đ ộ đ ng bàn tay, ngón tay ắ ợ và ph i h p tay m t ộ trong các ho t đ ng: ẽ ổ ặ nhào đ t n n; v t chim; xâu vòng tay,
ẳ
ỗ
ổ.
ưỡ
ườ ậ ả n qua v t c n(T21)
ạ
x
x
x
x
x
x
x
x
ư
ẹ
ạ
ề ủ
x
x
x
x
x
x
x
x
ấ ườ ườ ườ
ộ ổ ẻ
ộ ố ề
ề ớ ộ ổ ế
ạ ố t trong sinh ho t x
x
x
ượ
ế c các
ắ ắ ả ả
x
x
x
ủ
ấ
x
x
ỏ ứ gìn s c kh e
x
x
ằ ằ
ướ ả i kho ng cách 11,5m (T28)
ấ
x
x
x
ấ
ậ
i ch (T16) ẻ
ắ
ướ c(11,5m)(T24)
ầ
ướ ng (T19) + Bò th ng h ổ + Bò chui qua c ng (T4) + Bò tr ậ + Bò có mang v t trên l ng(T23) ng h p(T17) + Bò trong đ ằ ng ngo n ngoèo(T6) + Bò trong đ ng g p khúc(T33). + Bò theo đ ườ ấ n s p + Tr ắ Tung, b t, ném : ằ + Tung bóng b ng 2 tay.(T5) + Tung bóng qua dây (cao 80100cm)(T7) + Tung b t bóng cùng cô kho ng cách 0,8 m(T25) + Tung b t bóng cùng cô kho ng cách 1 m (T27) ướ ề + Ném bóng v phía tr c ổ + Lăn bóng qua c ng.(T14) + Ném bóng qua dây (cao 0,5m)(T15) + Ném bóng vào đích.(Đích xa 7010cm)(T26) + Ném xa b ng 1 tay.(T13) + Ném xa b ng 2 tay.(T34) + Đá bóng vào l Nhún, B t:ậ ỗ ậ ạ + B t t ậ ạ + B t qua v ch k (T22) ụ ề ậ + B t liên t c v phía tr ằ ậ + B t xa b ng 2 chân (18 20cm).(T35)
chu i đeo c ụ ỏ ứ b) Giáo d c dinh d ng và s c kh e ầ ặ 8. Cân n ng đ t yêu c u ủ ộ ổ c a đ tu i 9. Chi u cao đ t yêu ầ c u c a đ tu i. Trong đó % tr có chi u cao ượ ộ v t tr i so v i đ tu i. Có m t s n n n p, thói quen t 10. Thích nghi v i chớ ộ ơ đ ăn c m, ăn đ ứ ạ lo i th c ăn khác nhau. ổ 11. Ng 1 gi c bu i tr a. ư ơ ệ 12. Đi v sinh đúng n i ị quy đ nh. ệ ự ộ ố ệ ự ụ ụ ữ ph c v , gi Th c hi n m t s vi c t ố ượ ộ 13. Làm đ c m t s x x ớ ự ệ ỡ ủ vi c v i s giúp đ c a ướ ớ ườ c i l n (l y n ng ệ ố u ng, đi v sinh…) ộ 14. Ch p nh n: đ i mũ ầ khi ra n ng; đi gi y ấ ặ dép ; m c qu n áo m ờ ạ khi tr i l nh.
ẻ
t và tránh m t s nguy c không an toàn
ổ ờ ắ ờ ắ ố ắ ướ
ơ x
x
x
ộ
ườ
ạ ầ
ẻ ồ ổ ệ ả
ế
c, gi ng) khi đ
ờ ắ ứ ẻ ấ
ồ ồ ẻ
x
x
x
ế
ớ ấ ầ
ặ ồ ơ
ồ
ậ ượ
ế ộ
ố ỗ ậ ở ằ ệ ự
0
1
3
1
3
2
3
3
0
ạ ằ ể ộ
ế ậ ộ ố Nh n bi ố ế t tránh m t s 15. Bi ậ ơ ụ v t d ng, n i nguy ế ể hi m (b p đang đun, ướ c nóng, xô phích n ế ượ ướ n c ở ắ nh c nh . ộ ố t và tránh m t s 16. Bi ể ộ hành đ ng nguy hi m (leo trèo lên lan can, ch iơ ị ắ ngh ch các v t s c ắ ọ c nh c nh n…) khi đ nh .ở ố ổ T ng s MT: 16 ụ Tên m c tiêu:
ọ ỹ
12 10 11
13 1 15
4 6
3 5
2 8
ở ắ
14
16
7
9
ở
ậ ầ ệ ướ c khi
ấ t m trang sách. t trong sinh ho t ướ ố
ộ ổ
ủ ộ ư
ớ ệ ệ ậ ứ ệ ị
ố ố ướ
ự ự ủ ư ừ * TCVĐ: Kéo c a l a x ; Nu na nu n ng; Bóng tròn to; ư Tr i n ng tr i m a; B t bóng bay; B t b m; Th i bóng; ẻ ọ ừ Con rùa; Con b d a; Gà trong v n rau; Mèo và chim s ; ộ Cáo và đàn gà; L n c u v ng; Gieo h t; Dung dăng dung ấ ẻ d ; Chim s và ô tô; Đu i theo bóng; D t v i; Bác c p ưỡ ng và chim s ; chi chi chành chành; Xây gi ng; Ông d ơ ớ ặ m t tr i th c gi c; b t cá; Hái hoa; Xâu hình; Ch i v i ữ nh ng ngón tay; Mèo và chim s ; Chu n chu n bay… ậ ộ * V n đ ng tinh: ả ạ Xoa tay, ch m các đ u ngón tay v i nhau, rót, khu y, đ o, vò, xé, nhón nh t đ ch i. ặ ạ Xâu lá; Xâu vòng hoa (ho c h t các màu); Xâu lu n dây; X p nhà b ng các kh i g ; T p nhào b t. ấ ấ ậ kéo khóa, b m khuy b m, Th c hi n bài t p: cài, c i cúc, ả ạ ằ ể bu c dây, chuy n h t b ng tay, chuy n h t b ng thìa, th ỏ ả ẹ ẹ , k năng rót khô, k p móc to, k p móc nh , n y tăm vào l ộ ẵ ạ h t, đóng m n p h p, nhám –nh n (T m 1) ẽ ậ T p c m bút tô v , l ử ạ : r a tay tr ố * Luy n thói quen t ệ ặ ăn; lau m t, lau mi ng, u ng n c sau khi ăn; Ăn cháo, ứ ạ ơ c m v i các lo i th c ăn khác nhau theo đúng đ tu i; ấ Luy n thói quen ng m t gi c tr a. ơ Luy n t p đi v sinh đúng n i qui đ nh; V t rác vào thùng rác. ự ấ ơ ầ ự c; T xúc c m ăn; T c t T lau mũi, c m c c u ng n ấ ầ balô, áo khoác đúng ngăn c a mình; T đi gi y dép, l y và
ị
ở ờ ế ạ ờ ắ ị ẩ
ơ t l nh. C i qu n áo khi b b n, b ườ ớ i l n.
ự
ị ỏ ớ ỏ ậ
ị ộ ọ
ỉ ả ể
ế ướ
ế ộ ố t m t s hành đ ng nguy hi m và phòng tránh
ướ ể ậ ắ ồ ậ c nóng, xô n ộ ị ọ
ậ
ế ớ
ằ i xung quanh b ng các giác quan x x
x
x
x
x
x
x
ạ
ậ ậ
Phát tri n ể nh n ậ th cứ
ế
ẻ ng, bánh d o
ế ề
ệ ượ
ự ậ t v các s v t, hi n t
ầ ng g n
ượ ầ t, xích đu)
x
x
x
ơ ắ
ướ
ấ ưỡ
ủ
ấ ặ ộ c t dép đúng n i quy đ nh; Đ i mũ khi tr i n ng; M c áo ị ướ ớ ự ầ ấ t v i s m khi th i ti ỡ ủ giúp đ c a ng ầ ệ * Th c hi n theo yêu c u: ườ ạ ộ i l Không ra kh i l p m t mình; Không đi theo ng ; ậ ắ Không cho v t nh vào tai, mũi; Không ngh ch v t s c nh n, không bu c dây chun n t vào tay chân ơ ữ Xem tranh nh, ch vào nh ng đ v t, n i nguy hi m ế (B p đang đun, phích n c, gi ng ) ậ Nh n bi ơ ( leo trèo lan can, ch i ngh ch các v t s c nh n…) ế ạ ộ * Ho t đ ng nh n bi t ủ ặ Khuôn m t đáng yêu c a bé ơ ể ộ ố ộ ậ M t s b ph n trên c th bé (Đôi bàn tay xinh) ạ ạ ủ Các b n c a bé (b n trai, b n gái) Chi c đèn ông sao ướ Bánh n Ba lô, mũ ồ ơ ớ Đ ch i l p bé (Búp bê, xâu vòng) ờ ồ ơ Đ ch i ngoài tr i (c u tr Bát, thìa, c c ố ng Cô c p d Cô y tá ủ Cô giáo c a bé ố Con gà tr ng (Con gà mái) Con mèo (Con chó) Con cá (Con tôm)
x
x
x
ựợ
Khám phá th gi ờ ắ 17. S n n, nhìn, nghe, ể ế ế ử ng i, n m đ nh n bi t ủ ổ ể ặ đ c đi m n i b t c a ố ượ đ i t ng. ể ệ ự ể Th hi n s hi u bi gũi ộ 18. Ch i b t ch c m t ộ ố hành đ ng quen s ườ ữ ộ thu c c a nh ng ng i ượ ầ ử ụ g n gũi. S d ng đ c ồ ơ ộ ố ồ m t s đ dùng, đ ch i quen thu c.ộ 19. Nói đ
c tên c a
ủ x
ụ ủ
x
x
ủ ế ồ ườ , bàn gh ..) ng, t
ựợ ủ ơ
c tên và ộ ố ể th khi
ắ ả
x
x
x
x
x
x
ủ ủ
ặ
ậ
ộ
ứ ế t
x
x
x
t
ỉ ặ
ơ
ả ư ấ
x
x
ỉ
0
1
1
1
1
1
1
1
0
ể ắ ơ
20 18 23 19 22 21 17
ả ữ b n thân và nh ng ượ ườ ầ c i g n gũi khi đ ng h i.ỏ 20. Nói đ ứ ch c năng c a m t s ậ ộ b ph n c ượ ỏ c h i. đ ộ ựợ c tên và m t 21. Nói đ ậ ổ ể vài đ c đi m n i b t ả ồ ậ ủ c a các đ v t, hoa qu , con v t quen thu c. ặ 22. Ch / nói tên ho c ồ ấ ấ l y ho c c t đúng đ ỏ ch i màu đ / vàng / xanh theo yêu c u.ầ ặ ấ ặ 23. Ch ho c l y ho c ồ ơ ấ c t đúng đ ch i có kích ỏ ướ th c to / nh theo yêu c u.ầ ố ổ T ng s MT: 7 ụ Tên m c tiêu:
đỏ
ế t màu xanh
ế vàng
Con th ỏ Trang ph c c a ông già noel ộ ộ Cháu yêu chú b đ i Con voi ố ẹ ủ B m c a bé ủ ị Anh, ch em c a bé Đ dùng trong gia đình (Gi Rau b p c i C su hào ố C cà r t Hoa h ng ồ Hoa cúc Hoa đào, hoa mai ư Bánh ch ng, m t t ơ ế Bé đi ch i t Qu camả Qu d a h u Xe đ p. ạ Xe máy Ô tô Máy bay ờ ế t mùa hè Th i ti ụ Trang ph c mùa hè ắ Bé đi t m bi n (áo t m, phao b i) ồ ủ Bác H c a em ậ Nh n biêt màu ậ Nh n bi ỏ NBPB màu đ , màu xanh ậ t màu Nh n bi ỏ NBPB màu đ , màu vàng.
ồ ơ ỏ ủ ồ
ệ ệ t hình vuông, hình tròn. t to – nh
ả ậ ỏ KHÁC ơ
ng t
ơ ể
ướ ạ ự nhiên. ồ ậ t m t s b ph n trên c th , Tìm đ ươ c t o dáng ng,
ắ b t ch ố ẹ ẻ ườ
ế ướ ệ ủ
ướ ế
ề ắ , B t ch ng ti n giao thông
ủ ả ả ọ
ọ
ạ ộ ủ
ề ạ
ề
ữ ơ ồ
ề ị
ộ ố ạ
ề ễ ế
ỏ NBPB màu xanh, đ , vàng. ướ ệ c to nh c a đ dùng đ ch i. t kích tr Phân bi ế ậ Nh n bi t hình tròn ế ậ Nh n bi t hình vuông ế ậ t phân bi Nh n bi ế ậ t phân bi Nh n bi Ạ Ộ * CÁC HO T Đ NG ộ ồ ồ Quan sát đ dùng, đ ch i, hoa qu , con v t quen thu c, ầ g n gũi. ệ ượ ự ậ Quan sát các s v t, hi n t ộ ố ộ ế ậ ơ Trò ch i: Nh n bi ậ ừ ấ ạ ấ v t v a c t gi u, Tìm b n, Soi g ộ ố ộ (m t s hành đ ng công vi c ông, bà, b m tr th ng ư ế ậ ắ c ti ng kêu c a con v t nh ti ng con gà, làm), b t ch ỳ ệ , Ai đoán ế con mèo, con chó..., ghép hình, Chi c túi k di u ơ ế iỏ , Bé nào ch n đúng ộ ọ c ti ng đ ng c , ti ng còi gi ạ ệ ộ ố ươ ủ c a m t s ph , V đúng nhà b n trai, ạ b n gái. Dán các giác quan còn thi u.ế ủ ạ Xem tranh nh, g i tên các Xem nh c a mình, c a b n; ồ ả thành viên trong gia đình; Xem tranh, nh g i tên các đ dùng; xem trang, nh ả m t s ho t đ ng c a ngày t ế ổ ộ ố t c truy nề , v các lo i rau, hoa qu . ả Trò chuy n: ệ ặ ế + V các giác quan trên khuôn m t bé; ngày t t trung thu, ườ ồ i thân trong nh ng ng đ dùng đ ch i, bánh trung thu; ợ ủ ẹ ố i ; v ích l gia đình bé: Ông , bà, b , m , anh ch em c a bé ả ủ c a m t s lo i rau, hoa qu . ộ + V các ngày h i, ngày l : 20/10, 20/11, 22/12, T t Nguyên Đán, 8/3
ả
ạ ỏ ủ ồ ắ ủ
ủ ự ộ ố ệ ượ nhiên: ồ ơ c to nh c a đ dùng đ ch i. ả t màu s c c a rau, hoa qu . ng t
ư
ệ ế t phân bi ỏ t màu xanh đ , màu vàng.
ẽ
ế ướ ướ ủ ả c –sau c a b n i, phía tr
ề ế
ộ ố ệ ự ộ ậ
ố
ể ờ
Nghe hi u l
i nói
ắ ủ ấ
x
x
x
x
x
x
x
ự
ệ
ệ
ẹ
ụ
ạ i c a bé
Phát tri n ể ngôn ngữ
ướ
ạ
x
x
x
x
x
x
x
x
Làm anh. Hoa và lá. Chim sâu
ậ ạ
ơ ố
ỏ ờ ơ ớ ổ ế ạ ờ ủ ng . Gi ợ ế ch i. Gi ch i.Ông v i cháu
ắ ả ằ ơ
ế
ờ ơ ở ả ị
x
x
x
x
x
Ấ ả ạ
ướ ắ ư
ướ ư ữ ầ ồ ử ị ủ ờ ế S , n m, ng i v c a các lo i qu chín. ướ ệ Phân bi t kích th ệ ế ậ Nh n bi t phân bi Nghe và đoán âm thanh c a m t s hi n t ấ M a, s m, sét... ậ Nh n bi ỏ Xâu vòng xen k xanh đ . ậ Nh n bi t phía trên – phía d ậ t m t và nhi u. thân, Nh n bi ồ Th c hi n bài t p: Tháp h ng 5 kh i, h p âm thanh (2 ộ h p), b n mùa trong năm. Th ơ Đôi m t c a em. Chào. Trăng. Sao l p lánh ưỡ ạ Mi ng xinh. Tình b n. Trăng sáng. Cái l i ờ ăn. Con gà nhà em Đi dép. Yêu m . Gi ụ ườ ủ ớ ạ ủ B n m i.B n c a bé. N c Cô và m . ẹ Gà gáy. Đàn gà con. Ông cháu nhà V t.ị Rong và cá. Con cá vàng. Con Voi Ong và b m.. ế Con Cua. Hoa k t trái. Cháu chào ông ẹ M và con. ậ ớ D y s m. Ch i ngoan. Bé t p đi xe đ p Đi ch T t. T t là b n nh . Cây đào. Đi ch i ph Gi Hoa n . Chăm rau. Cây b p c i. Bé n m m Qu th . Hoa cúc vàng. Bóng mây . Đàn bò. m và ch o. Xe đ p. Mùa hè. N c Con tàu. Con trâu. Chó và Gà. Tr a hè. T m mát Máy bay. Con voi. Chim hót. Khăn nhỏ C u v ng. M a. N c. Xe ch a cháy
ệ
ựợ ệ 24. Th c hi n đ c ụ ồ nhi m v g m 2 3 ộ hành đ ng. Ví d : “Cháu ồ ơ ồ ấ c t đ ch i lên giá r i ử đi r a tay!”. ỏ ả ờ 25. Tr i các câu h i: l “Ai đây?”; “Cái gì đây?”; “… làm gì?”; “… thế ụ nào?” (Ví d : “Con gà gáy th nào?”…). ộ ể 26. Hi u n i dung ắ ả ơ ệ truy n ng n đ n gi n: ỏ ả ờ ượ tr l c các câu h i i đ ề v tên truy n, tên và
ổ ắ ậ
ộ
ợ ạ ẽ ớ ậ ớ
x
ế
ế i các âm, các ti ng và các câu x x
x x
x
x
x x
x x
ọ ượ
ỏ ế
ạ ả ứ
ồ ỡ ủ
ị ẻ
ữ ể
ỉ ỏ
ế x
x
x
x
x
ạ ủ ấ ưỡ
ổ
ạ
ị ỏ i. Anh em nhà Th
x
x
x
x
x
x
x
x
ỏ ả
ườ
ệ
ả ị ủ
ủ ầ nhu c u c a
ạ ợ ồ
ủ
ề
ấ
ườ
ư
ả ấ ỏ
ế ế
ệ ớ
x
x
x
x
x
x
x
ủ
ễ
ủ ọ ờ ủ ố
ị Con cáo. Anh em nhà Th . ỏ L n con
0
0
0
1
1
1
2
3
ủ hành đ ng c a các nhân v t.ậ ắ ạ Nghe, nh c l 27. Phát âm rõ ti ng. ơ c bài th , ca 28. Đ c đ ự ớ dao, đ ng dao v i s giúp đ c a cô giáo. ử ụ S d ng ngôn ng đ giao ti p ơ ượ c câu đ n, 29. Nói đ ế câu có 5 7 ti ng, có các ỉ ự ừ ụ t thông d ng ch s ặ ộ ậ v t, ho t đ ng, đ c ộ ể đi m quen thu c. ớ ờ ử ụ 30. S d ng l i nói v i ụ các m c đích khác nhau: ỏ Chào h i, trò chuy n. ỏ Bày t ả b n thân. ề ỏ H i v các v n đ quan tâm nh : “Con gì đây?”; “Cái gì đây?”… 31. Nói to, đ nghe, l phép. ố ổ T ng s MT: 8
ọ ầ ủ ắ ấ B p bênh. Đôi dép. Ch i ngoan. Đi n ng Quà trung thu. Con cá chép. Ông v i cháu ầ Qu n áo s ch s . Đàn l n con. D y s m. Truy nệ : ỏ ọ Mèo Hoa đi h c. Cái chuông nh ả Em bé dũng c m. Chi c đu màu đ ổ ỏ Đôi b n nh . H và Cáo thi tài ị Qu tr ng. Chú V t xám S con. Cá và chim. V t con lông vàng ố Kh con ăn chu i. Chú th tinh khôi ỏ ế Con cáo. Chú ch xanh và b n rùa nh . ng. Món quà c a cô giáo Bác c p d ệ ỏ Th ngoan. V sinh bu i sáng. ẻ ơ Gà mái hoa m . Ngôi nhà màu vàng vui v . Sóc nâu nhanh trí. Gà V t giúp nhau ờ Th con không vâng l ị ư ấ C nhà ăn d a h u. V t con lông vàng ổ Cây táo. Chào bu i sáng. V n hoa nhà bé Bi ỏ ụ Qu th . Vì sao th c t đuôi. Tàu th y tý hon. Hai chú dê con ắ L n con s ch l m r i. Mèo nhát. ế ồ Cháu ngoan c a bà. Mùa xuân đ n r i ỏ ủ ọ Qu cam chín m ng. V n rau c a Th út ắ ắ ạ G u con đi xe đ p. Sóc và th đi t m n ng ỏ ắ Chi c ô c a Th tr ng. Ki n con đi ô tô ề ế ư Cóc g i tr i m a. Chi c áo m i. Câu chuy n v ọ i. Mèo Hoa đi h c. Gà tr ng thông minh. chú xe ợ Chú mèo tinh ngh ch. ị ố ồ ạ s ch l m r i. Bài h c đ u tiên c a G u con. Cô V t t t
ụ Tên m c tiêu:
24 25 29 26 28
ố ậ ầ
27 30 31
ọ
ẹ
ố
ẻ ồ ợ ờ ọ ạ ạ ộ
ậ
ố ẻ ệ ẻ
ơ ế ớ
ụ
ữ ồ ơ ộ ố ứ ả ứ ả ạ ộ ở ớ ẻ ả
ệ ị
ậ ộ ơ gìn v sinh c
ể ẻ ố
ầ ủ ả ớ phép v i ng i l n: Chào
ừ ể ệ ự ễ th hi n s l i,... ế ế ạ ả ơ ắ ắ ộ ố ộ ố ươ ệ ỗ ậ c ti ng kêu m t s con v t ng ti n c ti ng kêu m t s ph
ầ ủ ự ệ ấ
ơ
ơ ọ
ủ ẻ b ng.ụ ồ Đ ng dao: ẻ Nu na nu n ng, t p t m vông, dung dăng dung d , Chi chi ư ừ ọ ừ chành chi chi chành chành, B d a, g i nghé, Kéo c a l a ắ X , R ng r n lên mây, Gà con giúp m , Bà còng đi ư ch tr i m a, Con voi, Con cua, Đ là con gì, Giã ệ ả g o, H rau, D t v i * Ho t đ ng khác ỏ ễ T p thói quen chào h i l phép ớ ẻ ể ạ Trò chuy n v i tr đ t o cho tr tâm th vui v , mu n ầ ủ ỏ ệ nói chuy n và bày t nhu c u c a mình v i cô và ch i cùng b nạ ớ ẻ ề ồ ệ Trò chuy n v i tr v đ dùng, đ ch i ẻ ớ ẻ ằ ệ Trò chuy n v i tr b ng m t s b c nh ch p cô và tr ớ v i nh ng ho t đ ng l p, b c nh cá nhân tr , nh gia đình ỉ ở ổ ớ ẻ ề ả Trò chuy n v i tr v b n thân: tên, tu i, đ a ch , s ệ ữ ơ ể thích... các b ph n trên c th và cách gi th ể ạ T o tình hu ng đ tr nói lên nhu c u c a b n thân ườ ớ ử ụ S d ng các t ỏ h i, vâng, d , c m n, xin l ướ Nghe, đoán tên b t ch ướ Nghe, đoán tên b t ch giao thông ộ ố Nghe và th c hi n m t s yêu c u c a cô giáo: VD: C t ế ứ ồ ơ đ ch i sau ch i, bê gh , v t rác vào thùng rác… ồ ệ Nghe cô đ c th , truy n, đ ng dao, ca dao… hàng ngày. Xem: Ả + nh c a tr
ớ ạ ẻ ủ Ả
ộ ậ ặ ạ ộ ề
ả ề
ạ ộ ng ti n giao thông
ậ ủ ậ ệ ụ
ở ệ ớ ề ồ t m các trang sách đúng cách
ề ủ ớ ạ ộ ễ t Trung Thu, L
ả ậ ế
ơ ủ ử ộ
ẹ ỉ
ẹ
ệ ọ ồ ậ ớ ệ ơ , chim xinh, ghép đ v t v i
ể ả ạ ộ ọ
ư ế
ễ ộ ặ h i: n n bánh trôi, noel
ạ ộ ạ ạ ộ
x x
x
ớ ở
ề
x
x
x
x
ặ ướ c
x
x
x
s thích giao i khác
+ nh các ho t đ ng c a tr và các b n trong l p ả + Tranh nh v các giác quan trên khuôn m t, các b ph n ơ ể trên c th + Xem tranh, truy n v các con v t, hoa qu , gia đình, các ươ ho t đ ng trong l p, các ph + Xem sách v đ dùng và trang ph c yêu thích c a bé, t p ậ l ế + Xem clip v các ho t đ ng c a l p, t ề Noel, T t Khai gi ng, Nguyên Đán... v PTGT, con v t, bác nông dân chăm rau.... ặ ữ Trò ch i ngôn ng (Thông qua c đ ng c a ngón tay ho c ơ ể c th ): Tay đ p, năm ngón tay ngoan, năm chú kh con, ỏ năm con cua đá, taxi, ô tô, tay đ p, con rùa, con b rùa, th ả nh y, nh n nh n giăng t tranh… ể ệ ậ ơ T p th hi n bi u c m thông qua các ho t đ ng đ c th , ỏ ơ ơ ch i trò ch i thao tác mô ph ng nh : b em, chăm sóc em ẹ bé, m con... Tham gia ho t đ ng l * Ho t đ ng t o hình • Di màu, tô màu, , in, vẽ Làm quen v i v và bút doự Di màu t Di màu làm m t n r mổ ơ Di màu làm ả Tô màu qu cà chua Tô màu lá cây Tô màu cái áo
Phát tri nể tình c m,ả kĩ năng xã h iộ
ậ
ượ ộ 32. Nói đ c m t vài ề thông tin v mình (tên, tu i).ổ ể ệ 33. Th hi n đi u mình thích và không thích. ể ộ ự 34. Bi u l ớ ế ti p v i ng ử ỉ ờ ằ b ng c ch , l 35. Nh n bi
ườ i nói. ế t đ
ựợ c
x
x
x
x
ạ ồ
ườ ạ ầ i thân
x
x
x
và th mẩ mĩ
ồ ộ
x
x
ệ
ệ t,
t chào, t m bi
x x
x
x
x
x
.
x x
x
x
x
x
t th hi n m t s ộ ơ
ớ ấ ặ
ơ
ứ
ơ
ặ ặ ặ ặ
x
x
x
x
x
x
ẻ
ố
x
x x
Tô màu con chim Tô màu ô tô Tô màu ba lô, mũ, qu n áo… cho b n, ng Tô màu đ dùng quen thu c Tô màu con v tậ Tô màu cây thông Noel Tô màu bánh ch ngư Tô màu cây, hoa, qu .ả Tô màu PTGT ạ In ngón tay t o thành cánh hoa In ngón tay trang trí cánh b mướ ẽ ư V m a ề ẽ ườ V đ ng v nhà ẽ V bông hoa ẽ ặ ờ V m t tr i và hoa • N nặ Làm quen v i đ t n n N n đôi đũa ị N n th c ăn cho gà, v t N n bánh xe ả N n qu tròn • Dán, vò, xé dán Dán bóng bay Dán lá vàng Dán ngôi nhà c a béủ ặ Dán hoa t ng cô
x
x
x
x
x
x
x
ộ
ạ
ả tr ng thái c m xúc vui, ợ bu n, s hãi. ộ ả ể 36. Bi u l c m xúc: ợ ồ vui, bu n, s hãi qua nét ặ ử ỉ m t, c ch . ộ ự ể thân 37. Bi u l s ố ộ ớ con thi n v i m t s ầ ộ ậ v t quen thu c / g n ế ướ ắ gũi: b t ch c ti ng kêu, g i.ọ ạ ế 38. Bi ạ ả ơ ạ , vâng c m n, ộ ố ể ệ ế 39. Bi ả hành vi xã h i đ n gi n ả ộ b (trò qua trò ch i gi ộ ấ ế ch i b em, khu y b t cho em bé, nghe đi nệ ạ tho i…) ệ ạ ơ 40. Ch i thân thi n c nh tr khác. ộ ệ ự 41. Th c hi n m t s ườ ớ ầ ủ yêu c u c a ng i l n. ộ ậ ế t hát và v n đ ng 42. Bi ả ơ đ n gi n theo m t vài ả bài hát / b n nh c quen
ư
x
x
x
x
x
x
ả
0 0
thu c.ộ 43. Thích tô màu, v ,ẽ ế ặ n n, xé, x p hình, xem ầ tranh (c m bút di màu, ệ ẽ ạ v ngu ch ngo c). ố ổ T ng s MT: 12 ụ Tên m c tiêu
ậ
2 33 35
2 38 39
1 2 43 40 42
2 32 41
ế ế
3 34 36 37
ọ ể hoa.
ỏ ng đi.
ạ
ỏ ơ
ế
ng
ơ
ị
ố ế Dán trang trí b u thi p Dán trang trí bao lì xì Dán cành lá ộ ậ Dán b ph n PTGT ấ Vò gi y làm qu ế • Xâu, x p hình Xâu vòng màu đ .ỏ Xâu vòng màu xanh ồ X p chu ng cho các con v t. X p ngôi nhà. Xâu vòng hoa, lá. ế X p bàn đ bày l ế X p ô tô. ế X p tàu h a. ế ườ X p đ ế X p ao cá. ạ ộ * Ho t đ ng âm nh c: • Nghe hát Chân nào kh e h n, Chi c khăn tay ắ Xòe bàn tay n m ngón tay Đêm trung thu Cái mũi ườ ế Vui đ n tr Hoa bé ngoan ơ Em ngoan h n búp bê Em ch i đu; Gà gáy le te Ch ong nâu và em bé Gà tr ng mèo con và cún con
ỳ
ẻ
nườ
ả
ế t không
ờ
ơ ặ ồ
Gia đình g uấ ế ầ Anh đ u b p k tài Con mèo, con chu t ộ Con mèo mà trèo cây cau Cá vàng b iơ ẹ M con ồ Đ dùng bé yêu ươ ộ ộ Cháu th ng chú b đ i ớ ừ Chúc m ng năm m i Anh Tý sún ắ Xúc x c xúc x i ơ Mùa xuân Bà còng ầ Trái b u, trái bí Lá xanh Lý cây bông; Hoa trong v Đ quố Đi xe đ p ạ Lái xe h iơ ề ơ Em đi ch i thuy n ạ ơ i có bi B n ớ ắ N ng s m ư ờ ắ Tr i n ng tr i m a ư ớ Cho tôi đi làm m a v i Đêm qua em m g p Bác H ạ • D y hát ướ R c đèn ấ Gi u tay Em búp bê
ẹ
ắ ế ế ồ t r i
ậ
i ườ
ả Đi nhà trẻ Đu quay Nhong nhong Đôi dép Cô và mẹ Em yêu cô giáo M yêu không nào i ườ Chú mèo l Voi làm xi c ế Ế ộ ch p ổ ờ L i chào bu i sáng Cháu yêu bà S p đ n t Bé và hoa Quả ắ ả B p c i xanh Hái hoa Quà 8/3 Em t p lái ô tô Đèn xanh đèn đ ỏ Mùa hè đ nế ặ ờ M t tr i ư ặ ử R a m t nh mèo ạ ậ ộ • D y v n đ ng ấ Gi u tay Đu quay Con gà tr ngố Chú mèo l Cháu yêu bà Bàn ch i xinh
ậ
ỏ
ồ ậ
ế
i ỏ
c
ỏ t âm thanh to nh
ủ i tính c a mình ồ ơ ớ ộ ố ồ ạ t tên, gi t m t s đ dùng, đ ch i, b n yêu thích
ủ
ố ặ ủ ể ọ
ế ầ ạ
ạ ớ ớ i xung quanh
ạ ườ ể ệ ộ ố ạ ế ậ ữ ả ồ Đi h c vọ ề Lái ô tô Em t p lái ô tô Đoàn tàu nh xíu • Trò ch iơ ắ Hãy l ng nghe Nghe âm thanh đoán tên đ v t Tai ai tinh Nh toỏ ị Gà gáy v t kêu Ti ng con gì kêu ỳ ạ ế ộ Chi c h p k l Ai đoán gi Nu na nu n ng ố ỳ ệ Ngôi nhà k di u Hãy nghe nào ướ ắ Hãy b t ch ế Ti ng gì kêu ệ Phân bi ạ ộ * Ho t đ ng khác • Tình c m:ả ế ậ Nh n bi ế ậ Nh n bi c a mình. ậ NB tên g i 1 s đ c đi m c a các con v t quen thu cộ G n gũi, m nh d n giao ti p v i cô và các b n ế Giao ti p v i ng ậ Nh n bi t và th hi n m t s tr ng thái c m xúc: vui, bu n, gi n d
ơ ạ ộ
ậ ạ ỏ
ớ h i trong năm.
ẩ ả
ệ
ụ ủ
ạ ậ ả ộ ơ
ậ ườ ẽ ặ ng nét khác nhau, di màu, n n, xé,
ạ ế ầ t c m bút v các đ ế ố ợ T p ch i, ho t đ ng ph i h p theo nhóm ể ẻ ế ố T o tình hu ng đ tr giao ti p v i nhau trong nhóm nh ễ ộ ạ ộ Tham gia các ho t đ ng l + C m xúc th m mĩ: ạ ớ Nghe hát, nghe nh c v i các giai đi u khác nhau nghe âm ụ thanh c a các d ng c . Hát theo nh c và t p v n đ ng đ n gi n theo nh c. Bi vò, x p hình….