Tr ng Đ i H c C n Th ườ ơ ầ ị ế ạ ọ Khoa kinh T - Qu n Tr Kinh Doanh ả  Bài T p Nhóm Môn: ậ

PH

NG PHÁP NGHIÊN C U KINH T

ƯƠ

Đ c ề ươ ng đ tài: ề

Ủ NGHIÊN C U M C Đ HÀI LÒNG V NHU C U S D NG TAXI C A Ầ Ử Ụ Ứ Ề I DÂN THÀNH PH C N TH Ứ Ộ NG ƯỜ Ở Ố Ầ Ơ

ẫ Giáo Viên H ng D n: ướ ThS.NGUY N H U TÂM Ễ Ữ

Tr ườ ơ ng Đ i H c C n Th ạ ọ Khoa Kinh T - Qu n tr Kinh Doanh ả ầ ị ế

NG PHÁP NGHIÊN C U KINH T

ƯƠ

ề ươ ề Ứ Ủ Ề Bài T p Nhóm Môn: PH Đ C ng Đ Tài: NGHIÊN C U M C Đ HÀI LÒNG V NHU C U S D NG TAXI C A I DÂN THÀNH PH C N TH Ố Ầ Ầ Ử Ụ Ơ Ứ Ộ ƯỜ

NG Giáo Viên H ng D n: ướ ThS.NGUY N H U TÂM Ễ ẫ Ữ Nhóm th c hi n: ự ệ ̀ ̀ ̉ ̀ ́ 100% 100% 100% ́ ̀ 1.trân hoang khoe CT0920M070 2.lê hoang mên CT0920M099 3.tôn thât ngai CT0920M0121

Lý do ch n đ tài. ọ ề 1. Xã h i ngày càng phát tri n, đ i s ng c a ng c nâng cao v i dân ngày càng đ ể ườ ớ ự ượ ầ ượ ầ ng ti n taxi cũng gi ọ ệ ươ i và nhanh chóng ủ ể ữ ộ ng ti n giao thông ti n l ệ ề t ra đ i. nhu ờ m t vai trò quan tr ng trong đ i s ng hàng ờ ố ệ t ki m nó giúp ta ti ệ ợ ế ươ ấ t c vì s hài lòng c a khách hàng: t ấ ả ự ủ ừ ươ ươ ệ ộ ờ ầ ế i nh vi c b i d ứ ụ ủ c c m tình c a quý khách hàng trong thành ph ả ng ti n công ty cũng luôn quan tâm đ n y u t ươ ng nghi p v chuyên môn: đ o đ c,tác phong ,thái đ ệ ạ ự ố ớ ờ ố ộ v t ch t l n tinh th n, cùng v i s phát tri n đó các công ty taxi l n l ấ ẫ ậ c u s d ng ph ầ ử ụ ngày vì taxi là ph c th i gian đ ờ ượ V i ph ớ ng ph ị ơ ườ ư ứ ng ti n giao thông ti n l ươ ệ ệ ấ ằ ọ i dân ở ậ ế ị ườ ầ ử ụ ứ ộ ứ ủ và r t là an toàn. giá c , ch t ng châm ho t đ ng t ấ ạ ộ ả ng ti n, thái đ ph c v c a nhân viên. Sau m t th i gian đi vào ho t l ạ ụ ộ ượ đ ng d ch v taxi d n chi m đ ố ộ ượ ủ ế ụ ế ố ph C n Th . Bên c nh vi c đ u t ệ ệ ầ ư ạ ầ ộ con ng ồ ưỡ ụ ư ệ cũng nh cung cách ng s l ch s đ i v i khách hàng.Chúng tôi nh n th y r ng taxi ử ị i hi n nay nên chúng tôi quy t đ nh ch n đ tài là ph ệ ợ ề thành ”Nghiên c u m c đ hài lòng v nhu c u s d ng taxi c a ng ề ph c n Th ố ầ ơ “. ứ . M c tiêu nghiên c u ụ 2. M c tiêu nghiên c u tìm hi u m c đ hài lòng v nhu c u s d ng taxi c a ng ầ ử ụ ứ ộ ứ ủ ể ề ườ i dân ụ ở thành ph C n Th . ơ ố ầ ụ ề ủ ườ ứ ộ ầ ử ụ ở ệ ứ ư ố ầ i dân ể

ụ ủ ng ti n taxi c a ầ ử ụ ứ ộ ươ ể ề ệ ườ i dân thành ph i dân thành ph C n th . ơ ứ ầ ử ụ ứ ộ ườ ố ủ ề ầ ằ ế ượ i dân c kinh doanh ố thành ph ở ượ ườ ứ ợ 2.1 M c tiêu chung. Nghiên c u m c đ hài lòng v nhu c u s d ng taxi c a ng thành ph c n th và đ a ra các bi n pháp giúp cho công ty taxi ngày càng am hi u và làm ơ hài lòng khách hàng h n.ơ 2.2 M c tiêu c th . ụ ể Tìm hi u th c tr ng m c đ hài lòng v nhu c u s d ng ph ạ ự ng ố ầ Nghiên c u m c đ hài lòng v nhu c u s d ng taxi c a ng C n Th . ơ Đ ra các bi n pháp nh m giúp cho công ty taxi đ a ra chi n l ệ ề phù h p đ đáp ng đ ầ ủ ể C n Th nh m làm tăng s l ư c nhu c u c a khách hàng, c th là ng ụ ể ng khách hàng s d ng taxi. ố ượ ử ụ ầ ằ ơ

ả ể ỏ ứ t. ả ề ế ứ ộ ầ ử ụ ế ủ ng nhi u đ n m c đ hài lòng v nhu c u s d ng taxi c a i dân ườ t và câu h i nghiên c u. thi ưở ố ầ ị ở ế ơ thành ph C n Th là ố ầ t. ư ố ộ ệ ề ủ ượ c đào t o chuyên ạ

i dân i c a ph t s ti n l thành ph C n Th ch a nh n bi ở ậ ươ ườ ố ầ ơ ư ệ ng ti n ế ự ệ ợ ủ

i dân ủ ở ườ ưở ư ế ng nh th nào đ n s hài lòng c a ng ế ự

ậ ươ ng ị ố ầ ệ i thành ph C n Th nh th ơ ạ ề ủ ố ầ ư ế ư ế ủ

ạ ứ ề c th c hi n t ệ ạ i thành ph C n Th . ơ ố ầ

ố ệ c th c hi n t ngày 10/05/2011 đ n ngày 07/08/2011. ế ề ệ ừ ự ạ thành i dân ượ ề ộ ứ ườ ủ ở Qu n Ninh Ki u. i dân ầ ử ụ ề ề ậ c kh o tài li u. ố ầ ượ ứ ậ ng ti n giao thông c n thi ươ ế ệ ng châm t ươ ẫ ớ ủ ẫ ộ ủ ể ứ ệ i dân. V i ph ạ ạ ị ườ ị ậ ố ầ ủ ượ

ng pháp thu th p s li u ng pháp phân tích ươ thành i dân ậ ố ệ ằ ậ ự ế ườ ấ ỏ ở ố ầ ấ ỏ báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh c a các ạ ộ ủ ả

ở ươ đ mô t ng pháp th ng kê mô t ố th c tr ng v ạ ả ự ả ể ề i dân thi 3. Ki m đ nh gi ế ị 3.1 Ki m đ nh gi ả ị ể Giá nh h ề thành ph C n Th . ng ơ ở H u h t các công ty taxi trang b dàn xe cho xe taxi ầ ch a t Đ i ng nhân viên đi u hành giàu kinh nghi m và đ nghi p.ệ Ng Taxi. ứ . 3.2 Câu h i nghiên c u ỏ Giá c c a taxi có nh h ả ả ủ thành ph C n Th . ơ ố ầ ? Hi n nay các công ty taxi trang b dàn xe cho xe taxi nh th nào ệ ư ế i ợ c a ph ứ ề ự ệ l ì dân thành ph C n Th nh n th c v s ti n Hi n nay ng ủ ơ ườ ệ ti n taxi nh th nào? Đ i ng nhân viên đi u hành c a công ty taxi t ộ nào ? 4. Ph m vi nghiên c u. gian. 4.1 Ph m vi v không ạ Đ tài đ ượ ự ề 4.2 Ph m vi v th i gian. ạ ề ờ S li u s d ng trong đ tài là s li u năm 2010. ố ệ ử ụ Đ tài đ ề 4.3 Ph m vi v n i dung. Nghiên c u m c đ hài lòng v nhu c u s d ng taxi c a ng ứ ộ ph C n Th c th là ng ơ ụ ể ở ườ 5. L ệ ả ng pháp nghiên c u. 6. Ph ươ ng pháp lu n 6.1 Ph ươ t trong đ i s ng c a Taxi ngày nay đã trở thành ph ủ ờ ố ầ ế ự ng t c vì s hài lòng c a khách hàng đã d n đ n s ra ấ ả ự ườ đ i hàng lo t các công ty Taxi v i dàn xe ti n nghi,m u mã đa d ng,đ i ng nhân viên ờ ạ ệ ớ c đào t o chuyên nghi p. Do đó đ ng ữ góc đ nhà kinh doanh Taxi, đ đ ng v ng đ ộ ứ ở ượ ng và chi m lĩnh th ph n thì nhà kinh doanh ph i ti p c n, tìm hi u nhu trong th tr ầ ế ể ả ế c u c a khách hàng, c th là nhu c u c a ng ơ ấ ả vì t c i dân thành ph C n Th ,t ầ ườ ủ ụ ể ầ ng đ ”. khách hàng vì “khách hàng là th ế 6.2 Ph ươ 6.2.1 Ph c thu th p b ng cách ph ng v n tr c ti p ng S li u s c p đ ố ệ ơ ấ ượ ph C n Th thông qua b ng câu h i ph ng v n. ỏ ả ơ c thu th p t S li u th c p đ ứ ấ ượ ế ậ ừ ố ệ thành ph C n Th và trên internet . công ty Taxi ơ ố ầ ng pháp phân tích. 6.2.2 Ph Muc tiêu 1: s d ng ph m c đ hài lòng c a ng ở ươ Thành ph khi đi taxi. ố ử ụ ườ ứ ộ ủ

2

2

1

1

k

k

: s d ng hàm h i quy tuy n tính đ phân tích m c đ hài lòng v ụ ứ ộ ề ườ ể ế thành ph C n Th ố ầ ơ b b C C C ồ i dân ở + ử ụ ủ ++ ... M c tiêu 2 nhu c u s d ng taxi c a ng ầ ử ụ b + Y=A0+

b

Kb

,2

i nhu n c a công ty Taxi ) ợ ế ậ ủ ng đ n l i nhu n c a công ty nh h ế ợ ậ ủ ưở ế ố ả

b ,1  đ ,

c tính toán b ng ph n m m SPSS ầ ằ ề ượ

ng u nhiên ả trên, s d ng ph ử ụ ươ ươ ng c đ làm ư ệ ng pháp suy lu n, ph ậ ế ượ ể T mô t ừ ể ề và phân tích ở ể lu n đ đ ra các bi n pháp đ giúp cho công ty taxi đ a ra chi n l ể ơ

ả ậ ả ế ế ế ệ ả , ễ ố ế Khoa kinh t -ế ả ạ ị Bài gi ng nguyên lý th ng kê kinh t ầ ả ơ ng pháp nghiên c u kinh t , Bài gi ng ph ả ươ ứ ế Khoa kinh tế ễ ị ả ạ ầ Trong đó: Y: Bi n ph thu c (l ộ ụ Xi: Các bi n đ c l p (i=1,2,3,....,k);(Các y u t ộ ậ ế Taxi) Các tham s : ố U: Y u t ẫ ế ố M c tiêu 3 ụ pháp t ự ậ hài lòng khách hàng và ngày càng phát tri n h n. 7. K t qu và th o lu n: ậ 8. K t lu n và ki n ngh : ị 9. Tài li u tham kh o: 1. Nguy n Ng c Lam (2010), ọ Qu n tr kinh doanh, Đ i H c C n Th ọ 2. Nguy n H u Tâm(2008) ữ - Qu n tr kinh doanh Đ i H c C n Th . ơ ọ website: http://clbtrithucviet.com/archive/index.php/t6099.html

10. Ph l c chi phí. ụ ụ Công Vi cệ TT ườ i Thành Ti nề (đ ng)ồ S Ng ố TH (ng S Ngày ố TH (ngày) i)ườ Đ n Giá/ ơ Ng i/ườ ngày (đ ng)ồ ứ ấ 50.000 100.000 t đ c ế ề ươ ng ả ấ 1 2 3 4 5 6 4 4 1 4 4 4 2 7 2 5 2 3 100.000 100.000 100.000 400.000 2.800.000 150.000 2.000.000 800.000 12.000.000 ố ậ

7 8 9 10 11 4 4 4 4 4 2 15 3 10 10 100.000 100.000 70.000 50.000 70.000 800.000 6.000.000 840.000 2.000.000 2.800.000 ạ

t báo cáo 150.000 4 1 25 2 12 13 14 15.000.000 150.000 2.287.000 ề i đa b ng 5% ằ ố

45.740.000 Thu th p d li u th c p ậ ữ ệ ng Vi Báo cáo duy t đ c ệ ề ươ t l p b ng câu h i Thi ỏ ế ậ Ph ng v n th ( kho ng 10%) ả ử ỏ Mã hóa,nh p li u,x lý s ệ ử li uệ Ch nh s a b ng câu h i ử ả ỉ ỏ Ph ng v n chính th c ấ ỏ ứ X lý s li u nh mã hóa ố ệ ử Nh p li u ệ ậ X lý s li u ch y hàm phân ố ệ ử tích Vi ế Báo cáo nghi m thu đ tài ệ Chi phí khác t t ng chi phí ổ T ng c ng ổ ộ 15

ạ ộ S ngày Đ a Đi m 11.ph l c ho t đ ng. ụ ụ Công Vi cệ TT ố ể ị Ngày k tế thúc 1 Thu th p d li u th c p Ngày b tắ đ uầ 10/05/2011 12/05/2011 ậ ữ ệ ứ ấ 2 Tp C nầ Thơ 2 Vi ng 13/05/2011 19/05/2011 t đ c ế ề ươ 7 Tp C nầ Thơ 3 Báo cáo duy t đ c ng 20/05/2011 21/05/2011 ệ ề ươ 2 Tp C nầ Thơ 4 Thi 22/05/2011 26/05/2011 ế ậ t l p b ng câu h i ỏ ả 5 Tp C nầ Thơ 5 27/05/2011 28/05/2011 Ph ng v n th ( kho ng 10%) ử ả ấ ỏ 2 Tp C nầ Thơ 6 29/05/2011 01/06/2011 ậ ệ ử ố 3 Tp C nầ Thơ 7 02/06/2011 03/06/2011 Mã hóa,nh p li u,x lý s li uệ Ch nh s a b ng câu h i ỏ ỉ ử ả 2 Tp C nầ Thơ 8 04/06/2011 18/06/2011 Ph ng v n chính th c ứ ấ ỏ 15 Tp C nầ Thơ 9 X lý s li u nh mã hóa 19/06/2011 21/06/2011 ố ệ ử ỏ 3 Tp C nầ Thơ 10 Nh p li u 22/06/2011 01/07/2011 ệ ậ 10 Tp C nầ Thơ 11 02/07/2011 11/07/2011 ạ ố ệ 10 Tp C nầ Thơ 12 t báo cáo 12/07/2011 05/08/2011 X lý s li u ch y hàm phân ử tích Vi ế 25 Tp C nầ Thơ 13 06/08/2011 07/08/2011 Báo cáo nghi m thu đ tài ệ ề 2 Tp C nầ Thơ T ng c ng 88 ộ ổ

ọ ề ụ ứ

Ph l c; ụ ụ 1.lý do ch n đ tài. 2.M c tiêu nghiên c u. 1.1. ụ 1.2. ụ 3.Ki m đ nh gi ể ỏ ứ ể

ứ ề ạ ạ

ả ề ệ

ậ ố ệ

ậ ng pháp thu th p s li u. ng pháp phân tích. ả ế ả

M c tiêu chung. M c tiêu c th . ụ ể t và câu h i nghiên c u. thi ế ả ị thi 3.1.ki m đ nh gi t. ị ế ả 3.2.Câu h i nghiên c u. ứ ỏ 4.Ph m vi nghiên c u. 4.Ph m vi v không gian. 4.2 Ph m vi v th i gian. ề ờ ạ 4.3 Ph m vi v n i dung. ề ộ ạ c kh o v tài li u. 5. L ượ ng pháp nghiên c u. 6. Ph ứ ươ ng pháp lu n. 6.1 Ph ươ ng pháp phân tích. 6.2 Ph ươ 6.2.1 Ph ươ 6.2.2 Ph ươ 7.K t qu và th o lu n. ả ế 8.K t lu n và ki n ngh . ị ậ ế 9.Tài li u tham kh o. ệ 10.Ph luc chi phí. 11.Ph l c l ch ho t đ ng. ụ ụ ụ ị ạ ộ