
2. S h p thu và tích lũy nitrate trong cây tr ngự ấ ồ
2. S h p thu và tích lũy nitrate trong cây tr ngự ấ ồ
Rau th c ph m nhi u n c: thân, r , c , lá th ng tích lũy nhi u nitrateự ẩ ề ướ ễ ủ ườ ề
Ngu n tài li u: D’Mello, F., 1997.ồ ệ
200 -Cà r tố
1800 -C d nủ ề
1300Nasturium officialeC i xalách xoongả
970Brassica rapaC c i đủ ả ỏ
3560Spinacea oleraceaRau pina
1100Raphanus sativusC i cả ủ
5670Brassica spCây mù t c Trung Qu cạ ố
5360Lactuca sativaRau di pế
1060Brassica oleraceaSu hào
2000Foeniculum vulgareRau thì là
1200Apium graveolensRau c n tâyầ
1310Brassica oleraceaSúp lơ
810Brassica oleraceaC i b pả ắ
1300Solanum melongenaBrinjal
900Beta vulgarisC c i đ ngủ ả ườ
Hàm l ng nitrateượ
(mg/kg tr ng thái t i)ở ạ ươ
Tên phân lo i th c v t (latinh)ạ ự ậTên lo i rau xanhạ