
NITRATE VÀ OXALAT
NITRATE VÀ OXALAT
S NGÔ ĐÔC TH C PHÂM DOƯ Ư
S NGÔ ĐÔC TH C PHÂM DOƯ Ư
NITRATE VA OXALAT
NITRATE VA OXALAT
PGS.TS. D NG THANH LIÊMƯƠ
PGS.TS. D NG THANH LIÊMƯƠ
B môn Dinh d ngộ ưỡ
B môn Dinh d ngộ ưỡ
Khoa Chăn nuôi – Thú y
Khoa Chăn nuôi – Thú y
Tr ng Đ i h c Nông Lâmườ ạ ọ
Tr ng Đ i h c Nông Lâmườ ạ ọ

1.
1. Ngu n g c c a nitrate trong ồ ố ủ
Ngu n g c c a nitrate trong ồ ố ủ
th c ăn th c v t:ứ ự ậ
th c ăn th c v t:ứ ự ậ
Nitrate trong th c v t ph n l n h p th t đ t và n c do:ự ậ ầ ớ ấ ụ ừ ấ ướ
1.1. S phân gi i ngu n đ m h u cự ả ồ ạ ữ ơ t phân gia súc, rác th i.ừ ả
1.2. Từ trong khí quy n, do s m sét xúc ti n ph n ng gi a ể ấ ế ả ứ ữ
N2 và O2 đ t o ra NOx, trong đó có NOể ạ 2− và NO3–
1.3. Do bón nhi u phân đ m hóa h c d th a và chuy n hóa ề ạ ọ ư ừ ể
thành nitrate và nitrite.
1.4. Do con ng i đ t nhi u nhiên li u hóa th ch th i ra khí ườ ố ề ệ ạ ả
NOx.
1.5. Do con ng i s d ng mu i nitrate đ ch bi n b o qu nườ ử ụ ố ể ế ế ả ả
th c ph m.ự ẩ
T t c các ngu n này c ng l i vào c th đ ng v t và con ng i ấ ả ồ ộ ạ ơ ể ộ ậ ườ
qua th c ăn và n c u ng, gây ra tình tr ng ng đ c th cứ ướ ố ạ ộ ộ ự
ph m do nitrate, bi u hi n ra nhi u tr ng thái khác nhau.ẩ ể ệ ề ạ

Quá trình chuy n hóa phân ureaể
Quá trình chuy n hóa phân ureaể
thành nitrate và nitrite trong đ tấ
thành nitrate và nitrite trong đ tấ
CO
NH2
NH2
+H2O
(NH4)2CO3
Urease trong vi khuan
Urea
NH4
++1, 5
O2NO2 +H2O+H+
-
Vi khuan Nitromonas
NO2
-+0 , 5 O2NO3-
Vi khuan Nitrobacter

Ngu n nitrate sinh ra là do con ng i ồ ườ
Ngu n nitrate sinh ra là do con ng i ồ ườ
đ t nhiên li u hóa th ch ố ệ ạ
đ t nhiên li u hóa th ch ố ệ ạ
2 NO +O22 NO2
2 NO2 N2O4
NO +NO2N2O3
N2O3+H2O2 HNO2
N2O4+H2OHNO3+HNO2

2. S h p thu và tích lũy nitrate trong cây tr ngự ấ ồ
2. S h p thu và tích lũy nitrate trong cây tr ngự ấ ồ
Rau th c ph m nhi u n c: thân, r , c , lá th ng tích lũy nhi u nitrateự ẩ ề ướ ễ ủ ườ ề
Ngu n tài li u: D’Mello, F., 1997.ồ ệ
200 -Cà r tố
1800 -C d nủ ề
1300Nasturium officialeC i xalách xoongả
970Brassica rapaC c i đủ ả ỏ
3560Spinacea oleraceaRau pina
1100Raphanus sativusC i cả ủ
5670Brassica spCây mù t c Trung Qu cạ ố
5360Lactuca sativaRau di pế
1060Brassica oleraceaSu hào
2000Foeniculum vulgareRau thì là
1200Apium graveolensRau c n tâyầ
1310Brassica oleraceaSúp lơ
810Brassica oleraceaC i b pả ắ
1300Solanum melongenaBrinjal
900Beta vulgarisC c i đ ngủ ả ườ
Hàm l ng nitrateượ
(mg/kg tr ng thái t i)ở ạ ươ
Tên phân lo i th c v t (latinh)ạ ự ậTên lo i rau xanhạ