Trung Tâm Bồi D Trung

(CPA) ỡng Kiến Thức Kế Toán (CPA)

TP.HCM ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM ĐẠI HỌC MỞ Tâm Bồi Dưưỡng Kiến Thức Kế Toán ng quản lý dự án xây dựng ỡng kiến thức và kỹ năăng quản lý dự án xây dựng

Lớp Bồi dưưỡng kiến thức và kỹ n Lớp Bồi d

EARNED VALUE PHÂN TÍCH EARNED VALUE PHÂN TÍCH

, M.Eng Giảng viên: : LLưưu Tru Trưường Vờng Văănn, M.Eng Giảng viên u hành nội bộ Tài liệu lưưu hành nội bộ Tài liệu l

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

1

TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG MỘT NHÀ XƯƯỞNGỞNG TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG MỘT NHÀ X

Ngày

9 8 10 11 12 13 14 5 6 7 2 3 15 16 17 18 19 20 4 1

1 1 1

1 1 1 1 1 1 1

1 1

1 1 1

1 1 1

1 1 1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

1

1 1 1 1

1 1

1

A B C D E F G H I J K L

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 2 3 2 1 3 3 3

2

GIAO ... NGÂN SÁCH ĐƯƯỢC ỢC GIAO ... NGÂN SÁCH Đ

Nhiệm vụ Thời gian Nhân công Vật liệu

Chi phí khác Tổng công

Tháng

$20,000 $20,000 $150,000 $40,000 $35,000 $50,000 $15,000

A B C D* E F G H I J K L

3 1 6 2 3 3 9 11 1 4 2 1

$25,000 $500,000 $10,000 $10,000 $5,000 $10,000 $850,000 $1,500,000 $5,000 $20,000 $15,000 $50,000

$15,000 $35,000 $20,000 $25,000

$15,000 $10,000 $250,000 $10,000 $25,000 $20,000 $20,000 $250,000 $10,000 $10,000 $15,000 $25,000

$35,000 $55,000 $900,000 $60,000 $70,000 $75,000 $45,000 $2,600,000 $30,000 $65,000 $50,000 $100,000

$1,275,000

$2,150,000

$660,000

$4,085,000

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

3

Chi phí hàng ngày

TIẾN ĐỘ CỦA CHI CHI PHÍPHÍ TIẾN ĐỘ CỦA

Thời gian tính theo ngày 7 1

6

5

2

3

4

C.tác $000

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

$12 $12 $12

$150 $150 $150 $150 $150 $150

$30

$30

$23 $23 $23

$25 $5

$25 $5

$5

$5

$5

$5

$5

$5

$25 $5 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236

$30

$16

$16

$16

$16

A B C D E F G H I J K L

$12 $55 $55 $150 $30 $23 $25 $5 $236 $30 $16 $25 $100

$25 $25 $100

$55 $35 $185 $185 $416 $416 $391 $391 $266 $266 $266 $258 $258 $258 $258 55 125

Cum $55 $90 $275 $460 $876 $1,293 $1,684 $2,075 $2,342 $2,608 $2,875 $3,132 $3,390 $3,647 $3,905 $3,960 $4,085

Chi phí hàng ngày Chi phí hàng ngày tích lỹu

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

4

ĐỒ THỊ CỦA NGÂN LƯƯUU ĐỒ THỊ CỦA NGÂN L

($ ‘000)

$450

$400

$350

$300

$250

$200

$150

$100

$50

$0

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10 11 12 13 14 15 16 17

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

5

ĐĐƯƯỜNG ỜNG CONG cong chữ

CONG CHI CHI PHÍ TÍCH LŨY PHÍ TÍCH LŨY của ngân sách dự án)) chữ S S của ngân sách dự án

(Đ(Đưường ờng cong

$4,500

$4,000

$3,500

$3,000

$2,500

$2,000

$1,500

$1,000

$500

$0

1 2 3

4 5 6

7 8

9 10 11 12 13 14 15 16 17

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

6

EARNED VALUE PHÂN TÍCH EARNED VALUE PHÂN TÍCH

A: Kế hoạch hoặc ngân sách

Ngày cập nhật

Chi phí đã dự trù của công việc theo kế hoạch (BCWS: Budgeted Cost of Work Scheduled)

B: Thực tế :Chi phí thực tế của công việc đã thực hiện ( ACWP: Actual Cost of Work Performed)

y ũ l h c í t í h p i h C

Vượt chi phí

C: Chi phí đã dự trù của côgn việc đã thực hiện (BCWP - Budgeted Cost of Work Performed)

Thời gian

Vượt thời gian

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

7

EARNED VALUE (t.t) PHÂN TÍCH EARNED VALUE (t.t) PHÂN TÍCH

 Phân tích

Value là một hệ thống

ỡng sự là một hệ thống đđo lo lưưỡng sự

 Earned

Value là giá trị của công việc mà

là giá trị của công việc mà đđã ã đưđược ợc

ợc áp dụng vào tổng số của kế hoạch đđã dự ã dự Budgeted Cost of ã thực hiện -- Budgeted Cost of cũng nhưư Budgeted Cost Budgeted Cost ầu và ngân sách ban ban đđầu và

Actual Cost of Work Performed phí thực tế -- Actual Cost of Work Performed cấp một hệ thống kiểm soát toàn cung cấp một hệ thống kiểm soát toàn

Phân tích Earned Earned Value thực hiện cụ thể của quản lý dự án thực hiện cụ thể của quản lý dự án Earned Value hoàn thành hoàn thành  Value Value -- đưđược áp dụng vào tổng số của kế hoạch các công việc đđã thực hiện cho các công việc trù cho trù Work Performed (BCWP Work Performed (BCWP); ); cũng nh of Work Scheduled (BCWS) -- ngân sách of Work Scheduled (BCWS) chi chi phí thực tế (ACWP) ) Nó Nó cung (ACWP phí dự án chi chi phí dự án

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

8

DỰ ÁN TẠI CUỐI NGÀY THỨ 8 (‘000)

$4,500

$4,000

Ngân sách : $2,075 Thực tế : $1,613 BCWP :$1,349

$3,500

$3,000

$2,500

Ngân sách Thực tế BCWP $2,000

$1,500

$1,000

$500

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

$0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

9

+ + TốtTốt/ / -- XấuXấu

của chi chi phí:

phí: CV = BCWP

ACWP CV = BCWP -- ACWP

$264. $1,613 = -- $264. $264.000  Cần phải

Cần phải xem

 PhPhươương ng sai sai của CV = $1,349 -- $1,613 =  CV = $1,349  Nhà thầu xem thêm dữ liệu thêm dữ liệu Nhà thầu ““lỗ” lỗ” $264.000 ng tạm thời có thể ể có kết luận chính xác, , nhnhưưng tạm thời có thể quá khứ đđể có kết luận chính xác quá khứ đđánh giá tiến trình thực hiện dự án của nhà thầu là ánh giá : : ““tiến trình thực hiện dự án của nhà thầu là xấuxấu””

BCWS SV = BCWP -- BCWS

 PhPhươương ng sai sai của tiến  SV = $1,349

của tiến đđộ: ộ: SV = BCWP $726 $2,075 = --$726

SV = $1,349 -- $2,075 =

ộ thực hiện dự án : : muộn muộn so so với kế hoạch

với kế hoạch đđã lậpã lập..

 Nhận xét Nhận xét::  Tiến  Giá trị công việc bị chậm trễ là

Tiến đđộ thực hiện dự án $726.000 Giá trị công việc bị chậm trễ là $726.000

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

10

EARNED VALUE ĐỒ THỊ HOÀN THÀNH EARNED VALUE ĐỒ THỊ HOÀN THÀNH

Chi phí cuối cùng bị vượt

A

C

B

y ũ l h c í t í h p i h C

Tiến độ bị vuợt quá

Thời gian

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

11

MỘT VÀI CHỈ SỐ CỦA SỰ THỰC HIỆN MỘT VÀI CHỈ SỐ CỦA SỰ THỰC HIỆN DỰ ÁN DỰ ÁN

 Các thông số về sự thực hiện của dự án

(‘000) Các thông số về sự thực hiện của dự án (‘000)

 Budgeted Cost of Work Scheduled :BCWS = $2,075 Budgeted Cost of Work Scheduled :BCWS = $2,075 Actual Cost of Work Performed: ACWP = $1,613  Actual Cost of Work Performed: ACWP = $1,613 Budgeted Cost of Work Performed: BCWP =$1,349  Budgeted Cost of Work Performed: BCWP =$1,349  Budgeted Cost at Completion: BAC = $4,085 Budgeted Cost at Completion: BAC = $4,085 (Cost Performance Index): Chỉ số thực hiện chi chi phí phí (Cost Performance Index):

 Chỉ số thực hiện

CPI = BCWP/ACWP = 0.840.84 CPI = BCWP/ACWP =

 Chỉ số thực hiện tiến

(Percent Complete Index): ng hoàn thành (Percent Complete Index):

 Chỉ số phần r

Chỉ số thực hiện tiến đđộ ộ (Scheduling Performance Index): (Scheduling Performance Index): SPI =BCWP/BCWS = 0.65 SPI =BCWP/BCWS = 0.65 Chỉ số phần răăng hoàn thành PCI =BCWP/BAC = 0.33 PCI =BCWP/BAC = 0.33

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

12

PHÍ TOÀN BỘ CỦA DỰ ÁN DỰ BÁO CHI CHI PHÍ TOÀN BỘ CỦA DỰ ÁN DỰ BÁO

 Chi Chi phí dự báo

cho sự hoàn thành

sự hoàn thành : :

phí dự báo cho FAC = ETC + ACWP FAC = ETC + ACWP trong đđó ó ETC trong

ể hoàn thành ETC là là chi chi phí phí đưđược ợc ưước lớc lưượng ợng đđể hoàn thành

 ETC

$1,349}/0.84 BCWP}/ (CPI) ={$4,085--$1,349}/0.84

ợc chứng minh minh với mức

số là với mức sai sai số là

Phần còn lại của công việc/CPI ETC = = Phần còn lại của công việc/CPI = {BAC -- BCWP}/ (CPI) ={$4,085 = {BAC = $2,736/0.84 = $3,271 $3,271 = $2,736/0.84 = $4,883 FAC = $3,271 +$1,613 = $4,883  FAC = $3,271 +$1,613 = Cách này đđã ã đưđược chứng  Cách này với các dự án lớn <10<10% % với các dự án lớn

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

13

Cái gì đđang xảy Cái gì

ang xảy ra ra cho

dự án của bạn?? cho dự án của bạn

Tình huống 1?

Tình huống 2?

Prepared by Luu Truong Van, M.Eng

14