BÀI:

y

8

7

6

5

4

3

2

y=f2(x)=|2x-4|

y=f1(x)=2|x|

1

x

-8

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

-1

-2

-3

A. M C ĐÍCH – YÊU C U:

1. Ki n th c:

ế

- Giúp sinh viên hi u rõ tính ch t và n m đ ể ấ ắ ượ c các d ng đ th hàm s . ố ồ ị ạ

c các phép suy lu n đ th (phép đ i x ng – ắ ượ ố ứ ồ ị ậ

- Giúp cho sinh viên n m đ ế phép t nh ti n). ị

- Qua đó giúp sinh viên gi ng d y t t các n i dung có liên quan trong ạ ố ả ộ

ch ng trình toán ph thông. ươ ổ

2. K năng: ỹ

- Xác đ nh đ ị ượ c các phép suy lu n đ th . ồ ị ậ

- V đ ẽ ượ c các d ng đ th hàm s . ố ồ ị ạ

- Rèn luy n kĩ năng ra đ ki m tra có liên quan đ n n i dung này. ề ể ệ ế ộ

3. Thái đ :ộ

Thái đ nghiêm túc, tích c c, ch đ ng trong h c t p. ự ọ ậ ủ ộ ộ

B. N I DUNG:

Ồ Ị

1 Đ TH HÀM S CH A D U Ị

Ứ GIÁ TR TUY T Đ I Ệ Ố

2        PHÉP SUY ĐỒ THỊ

(PHÉP ĐỐI XỨNG ­ PHÉP TỊNH TIẾN)

f x

f x ( ), ( ) 0

=

= (cid:0)

y

f x ( )

<

f x

f x ( ), ( ) 0

=

=

(cid:0) (cid:0) nên ta có: 1. V i ớ - (cid:0)

(

)

y

f

x

f x

x ( ),

0

(cid:0) và đây là hàm s ch n nên đ ồ ố ẵ 2. V i ớ

th đ i x ng qua ị ố ứ Oy. Do v y ta có: ậ

L u ý:

ư

ồ ị ủ ệ ố ị

ệ ố ỏ ấ ị

ồ ị

ố ố ạ

Đ xác đ nh đ th c a hàm s có ch a giá tr tuy t đ i (trong ứ ể ố ị ng h p khác), thì ta b d u giá tr tuy t đ i. Khi đó ta nh ng tr ợ ữ ườ c cho b i nhi u công th c. Đ th hàm s này c hàm s đ đ ượ ứ ề ố ượ g m nhi u ph n, m i ph n ng v i đ th c a t ng hàm s t o ầ ớ ồ ị ủ ừ ề ồ thành trên m t t p h p xác đ nh. ộ ậ ở ầ ứ ị ỗ ợ

Ồ Ị

1 Đ TH HÀM S CH A D U Ị

Ứ GIÁ TR TUY T Đ I Ệ Ố

=

y

f x ( )

1. Đ th hàm s : ố ồ ị ồ ầ

Ph n 1: Là ph n đ th ầ ầ ứ ớ

0 ồ ị y = f(x) ng v i

Ph n 2: Là ph n đ i x ng qua ầ ố ứ ầ G m hai ph n: y (cid:0) ồ ị y = f(x) ng v i Ox c a ph n đ th ầ ủ ứ ớ y < 0

-

y

6

y

x= 2

4

5

4

VD: Đ th hàm s ố ồ ị

y

x= 2

4

3

2

1

- y=2x-4

x

-9

-8

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

-1

-2

-3

-4

-5

-6

Ồ Ị

1 Đ TH HÀM S CH A D U Ị

Ứ GIÁ TR TUY T Đ I Ệ Ố

=

(

)

y

f

x

2. Đ th hàm s : ố ồ ị G m hai ph n: ồ

Ph n 1: Là ph n đ th ồ ị y = f(x) ng v i ứ ầ ầ ớ

0x (cid:0)

Ph n 2: Là ph n đ i x ng qua ầ ố ứ ầ ầ 0x (cid:0) Oy c a ph n đ th ầ ủ ồ ị y = f(x) ng v i ớ ứ

y

6

y

x= 2

5

4

y

x= 2

3

VD: Đ th hàm s ố ồ ị

2

1

y=2x

x

-9

-8

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

-1

-2

-3

-4

-5

-6

=

=

=

Bài tập 1:

2

x

2

4

y

x

f x 2 ( )

f x 1( ) y a) V đ th c a hai hàm s và ố trên cùng m t m t ph ng t a đ . ọ

- ẽ ồ ị ủ

= ộ

ặ ẳ ộ

b) Cho bi ế t phép t nh ti n bi n đ th hàm s ế ồ ị ế ị ố f1 thành đ th hàm s ồ ị ố f2

Gi i:ả a)

y

8

7

=

b) Ta có:

2

x

- = 4

2

- = x 2

2)

f x ( ) 2

f x ( 1

6

5

-

4

ự ồ ị

3

ồ ị ượ ồ ị ị

2

y=f2(x)=|2x-4|

y=f1(x)=2|x|

1

ơ D a vào đ th bên, ta có đ th hàm c khi ta t nh ti n đ th hàm s ố f2 có đ ế s ố f1 sang ph i 2 đ n v . ị ả

x

-8

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

-1

-2

-3

Ta có nh n xét sau: ậ

2        PHÉP SUY ĐỒ THỊ

(PHÉP ĐỐI XỨNG ­ PHÉP TỊNH TIẾN)

= -

y

f x ( )

=

y

f x a

(

)

Qua Theo tr c Ox ụ -

Ox sang ph i a đ n v ả ơ ị

= -

=

y

f

(

x

)

=

y

f x ( )

y

+ f x a

(

)

Theo tr c Ox Đ i ố ụ Qua T nhị -

G c Oố x ngứ ti nế sang trái a đ n vơ ị

(a > 0

=

+

y

f x ( )

b

=

y

f

(

x

)

Theo tr c Oy ụ b > 0) - lên trên b đ n vơ ị Qua Oy

=

y

f x ( )

b

Theo tr c Oy ụ -

xu ng d ố ướ i b đ n v ơ ị

=

=

y

f x ( )

2

x

 Bài tập 2:

G i (C) là ĐTHS ọ

1) c a hàm s f

ế ơ ị ị ượ c đ th (C ồ ị ủ - Khi t nh ti n (C) lên trên 3 đ n v , ta đ ố 1.

1) sang trái 1 đ n v , ta đ

2) c a hàm s f

ế ị ơ ị ượ c đ th (C ồ ị ủ - T nh ti n (C ố 2.

2) sang ph i 3 đ n v r i xu ng d ơ

3)

i 1 đ n v , ta đ ị ồ ả ố ướ ơ ị ượ c đ th (C ồ ị ị ế

- T nh ti n (C ố 3. c a hàm s f ủ

1, f2, f3. V đ th (C), (C ẽ ồ ị

1), (C2), (C3) và xác đ nh phép t nh ti n

ế ị ị ị

3).

Gi

Hãy xác đ nh f bi n (C) thành (C ế

iả :

=

=

y

f x ( )

2

x

(C):  Xác đ nh f ị

1, f2, f3: =

=

+

y

2

x

=

=

3 + +

1 3

2

y =

y

2

x

x - + 2

2

(C1):

f x 1( ) f x 2 ( ) = f x 3( )

(C2): (C3):

ị ị ồ ơ  Đ th : ồ ị

3)

-T nh ti n (C) sang ph i 2 đ n v r i lên trên ả 2 đ n v , ta đ c (C ế ị ượ ơ

Bài tập 3:

y

3

y

x= ề

ệ ữ

x= 2 V đ th hai hàm s và trên cùng ẽ ồ ị m t ph ng t a đ và nêu nh n xét v quan h gi a ậ ẳ ặ chúng. Gi

- -

iả :

y

6

5

4

Nh n xét m i quan h ệ ố ậ gi a hai đ th hàm s ố ồ ị ữ này:

T ĐTHS y = |x – 2|: ừ

y=|x-2|

3

2

-Ta t nh ti n sang trái hai ị đ n v (đ c ĐTHS y = |x|) ế ị ượ ơ

y=|x|-3

1

x

-9

-8

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

-1

-2

ế i 3 đ n v thì ế ơ ị

-3

-4

-5

-6

c ĐTHS y = |x| - 3 - R i t nh ti n ti p ồ ị xu ng d ố ướ đ ượ

Bài tập 4:

=

y

-

= đ th hàm s nh th nào?

y

1 x

x x

2 1

c suy ra t Đ th hàm s đ ố ồ ị ượ ừ ồ ị ư ế ố -

1

=

-

Gi

iả :

y

= - 1

x x

2 1

x

1

Ta có: Do v y:ậ - -

1

=

=

=

=

y

y

y

y

- - T nh ti n sang ế ị Đ/x ngứ T nh ti n lên ế ị

1 x

x x

2 1

x

1

1 1

x

- - - ph i 1 đ n v Qua Ox ả ơ ị trên 1 đ n vơ ị

Đ thồ ị

Ngoài ra:

ồ ị ể

Sinh viên có th v n d ng phép suy lu n đ th đ rèn luy n kh ả ể ậ năng ra đ ki m tra.

ề ể

2

+

+

x

2

2

=

y

ừ ồ ị

x 1

x

2

2

+

+

+

+

x

2

2

x

3

1

=

y

+ = 1

(C1) c a hàm s ủ

VD: T đ th (C) c a hàm s -

x 1

x

x 1

x

2

2

+

+ +

+

+

(

x

1) 2

x

5

x

=

=

y

(C2) c a hàm s ủ

Có th suy ra đ th ồ ị

1) (

x

+ x 2( + - 1) 1

4 x

2

+

- -

(

x

)

) 2

x

2

=

=

y

(C3) c a hàm s ủ

- - -

+ - + 2 2( x x 1

x 2 1

+ x

ộ ủ

M c đích c a vi c này là đ m b o m c đ c a đ bài là nh ư ệ nhau khi cho nhi u đ ki m tra. ề

ề ể

- -

BAØI HOÏC ÑEÁN ÑAÂY LAØ HEÁT

ơ

Cám n quý th y cô và các b n ầ đã theo dõi!

TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO!