Ch

ng 1 T NG QUAN QU N TR CHI PHÍ

ươ

I. 1. ả ủ ế ị ự ệ ệ ả ị

Khái ni m.ệ Chi phí: k t qu c a vi c th c hi n các quy t đ nh qu n tr kinh ế doanh.

2. ị ả ể ạ ớ ị

Qu n tr chi phí: phân tích các thông tin đ t o ra giá tr cao v i chi phí h p lý. Hai h th ng thông tin:

ệ ố ợ - Thông tin chi phí. - Thông tin phi chi phí.

ậ ơ ộ ể

ng. ệ ả

II. 1. 2. 3. Vai trò c a QTCP. ủ Nh n di n đi m m nh, c h i kinh doanh. ạ ệ Giúp c i thi n ch t l ấ ượ Nh n di n các ngu n l c có chi phí th p. ồ ự ệ ấ ậ

Ch

ng 1 T NG QUAN QU N TR CHI PHÍ

ươ

K toán qu n tr

Qu n tr chi phí ị

ế

1. Ghi chép các thông tin liên 1. Ghi chép các thông tin liên

quan. quan

2. Phân tích thông tin đã thu th p ậ 2. Phân tích thông tin đã thu th p ậ

đ đ c.ượ

3. Cung c p thông tin đã phân tích 3. S d ng các công c QTCP đ ể

ụ ơ ộ ệ

c.ượ ử ụ ậ ươ ấ cho nhà qu n tr . ị ả ả 4. Nhà qu n tr s xây d ng các ị ẽ ự

ng án kinh doanh và ra ng án kinh ươ

ph quy t đ nh th c hi n. nh n di n các c h i hay các ng án kinh doanh. ph 4. Xây d ng các ph ự doanh. ươ ế ị ự ệ

ng ọ ươ

ị ự ấ

5. Nhà qu n tr l a ch n ph ả án phù h p nh t. ợ 6. Ra quy t đ nh th c hi n ự ế ị ệ

Ch

ng 1 T NG QUAN QU N TR CHI PHÍ

ươ

ng kinh doanh hi n nay. ệ

ườ ng kinh doanh toàn c u  III. 1. ầ  s c ép c nh tranh gia tăng ứ ạ

QTCP trong môi tr Môi tr ườ yêu c u thông tin và bi n pháp qu n lý chi phí hi u qu . ả ầ ệ ệ ả

2. ệ ả ấ ổ  DN gia tăng liên k t ế  ki m ể

Công ngh s n xu t thay đ i soát chi phí, gia tăng giá tr cho khách hàng. ị

 đáp ng các yêu c u c a khách ng theo khách hàng 3. ị ướ ứ ủ ầ

Đ nh h hàng  thay đ i trong các quy t đ nh s n xu t kinh doanh. ế ị ả ấ ổ

4. ổ ứ ự ứ ị

ổ  xây d ng các đ i, nhóm ch c năng T ch c qu n tr thay đ i ộ ả  có bi n pháp qu n tr chi phí phù h p. ị ả ệ ợ

Ch

ng 1 T NG QUAN QU N TR CHI PHÍ

ươ

c qu n tr chi phí c a doanh nghi p. ủ ệ ả ế ượ

Chi n l ị Benchmarking (b t ch

 đ i chi u v i m t DN ị ủ ế ố ớ ộ

IV. 1. ắ DN xác đ nh nhân t thành công th c t ự ế c) ướ th m nh c a mình ố ế ạ  th c hi n. ệ ự

2. ng c a s n ph m hay d ch ả ả ấ ượ ủ ả ẩ ị

TQM  đ m b o và gia tăng ch t l v .ụ

ạ ầ

ng t ch c ho t đ ng có ch t l t. ổ ố ứ ấ ượ

ạ ộ ỏ

ng. ng th c đo l ứ ườ

ấ ượ t. ệ

t.

ấ Đ t TQM c n có:  H th ng t ệ ố  T p trung vào vi c th a mãn khách hàng. ệ ậ  Xây d ng các ph ng ch t l ươ ự  Có m c tiêu rõ ràng, bi n pháp phát tri n t ể ố ụ  Thu th p, phân tích các thông tin t khách hàng. ậ  Xác đ nh và x lý h h ng t ố ư ỏ ử ị  Có m i quan h t t v i nhà cung c p ệ ố ớ ố

Ch

ng 1 T NG QUAN QU N TR CHI PHÍ

ươ

Qu n tr chi phí theo ho t đ ng. ị ả ạ ộ

ự ấ

3.  Phân tích các ho t đ ng th c hi n cho vi c s n xu t. ệ  Là công c qu n tr chi phí chi n l ế ượ ả ệ c hi n nay. ệ ạ ộ ị ụ ả

4. Ch t l ng s n ph m hay d ch v liên t c tăng nh các c i ti n ả ế ụ ụ ẩ ả ờ

Kaizen. ị ấ ượ c a doanh nghi p mà ó th không làm tăng chi phí.. ể ủ ệ

Ch

ươ

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N Ệ

Ơ Ả

c ệ ả ị ế ượ

I. 1. Khái ni m chi phí trong qu n tr chi n l Tác nhân t o chi phí. ạ

ấ ệ

Xu t hi n T ng chi phí Thay đ i ổ

2. Là m t t p h p các y u t chi phí theo các tiêu chí l a ch n. Nhóm chi phí. ọ ộ ậ ế ố ự ọ

ng nh n chi phí. ậ

ố ượ

Đ i t 3. ố ượ y u t ế ố (s n ph m/d ch v ) ụ chi phí Nhóm chi phí Đ i t ả ng nh n chi phí ẩ ậ ị

Ch

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N

ươ

Ơ Ả

4. - Ấ Ấ

ị ị Chi phí tr c ti p ng nh n chi phí. n đ nh và phân b chi phí. n đ nh chi phí. ự ế Nhóm chi phí Đ i t ố ượ ậ

Phân b chi phí ổ

ng nh n chi phí. - Chi phí gián ti pế Nhóm chi phí Đ i t ố ượ ậ

Nh n xét: - ng ự ế ễ ể ố ượ

Các chi phí tr c ti p tính toán d dàng và chuy n vào đ i t nh n chi phí chính xác. ậ

- ệ

Các chi phí gián ti p khó nh n di n, khó tính toán chính xác khi chuy n vào đ i t ậ ng nh n chi phí. ế ố ượ ể ậ

Ch

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N

ươ

Ơ Ả

chi phí, nhóm chi phí và đ i t

ng

ơ ồ . M i quan h gi a y u t

ệ ữ ế ố

ố ượ

nh n chi phí.

S đ 1 ậ

Tác nhân chi phí và phân b chi phí

Nhóm chi phí

Đ i t

ng nh n chi phí

ố ượ

Y u t

chi phí

ế ố

Motor đi nệ

L p ráp

Máy gi

tặ

X lý NVL

Giám sát

Máy r a chén ử

Đóng gói

NVL đóng gói

Ki m tra thành ph mẩ

Ch

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N

ươ

Ơ Ả

II. 1. ị ẩ t cho quá trình s n ế ụ chi phí c n thi ả ầ ả ị

Khái ni m chi phí trong tính chi phí s n ph m hay d ch v . ụ Chi phí s n ph m hay d ch v : ả ẩ xu t. ấ

 CPSP = CPNVL + CP LĐTT + CPSXC

ng m i. ạ ệ

Trong doanh nghi p th ươ  CPSP = CP mua + CP v n chuy n, b o qu n. ể ậ ả ả

2. Chi phí th i kỳ ng xuyên trong s n ph m. ờ  Không xu t hi n th ệ ấ ườ ả ẩ

chi phí  quá trình s n xu t 3. Các y u t ấ  hoàn thành  hàng s n ẵ ả

Dòng chi phí. ế ố sàng bán.

Ch

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N

ươ

Ơ Ả

Trong ho t đ ng, doanh nghi p có các kho n t n kho: NVL, SPDD, ả ồ ệ

ạ ộ thành ph m. ẩ

ỗ ạ ẽ ệ ạ ồ

ố ồ

Tùy m i lo i hình doanh nghi p s có các d ng t n kho khác nhau. Ki m tra cân đ i t n kho trong kỳ, ta có: ể T n đ u kỳ + phát sinh trong kỳ = hoàn thành trong kỳ + t n cu i kỳ. ồ ố ồ ầ

Ch

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N

ươ

Ơ Ả

ệ ế ị ự ị

ng án. ươ

III. 1. - - i ch a x y ra . Khái ni m chi phí trong vi c ho ch đ nh và xây d ng quy t đ nh. ạ ệ Chi phí liên quan. Khác nhau theo t ng ph ừ Hi n t ư ệ ạ ả

Ph n chi phí khác nhau theo các ph ng án 1.1 Chi phí chênh l ch.ệ ầ ươ

Ph ng án 1 Ph ng án 2 ệ ươ ươ Chênh l chệ

Kho n m c (tri u ụ ả đ ng)ồ

i nhu n 1.600 1.470 130 1.150 1.080 70 450 390 60 T ng doanh thu. ổ T ng chi phí. ổ T ng l ậ ợ ổ

Ch

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N

ươ

Ơ Ả

i ích b m t đi hay kho n chi phí ph i gánh ch u khi ch n m t ả ả ọ ộ ị

1.2 Chi phí c h i. ơ ộ Là l ị ấ ợ ng án nào đó. ph ươ

Thí d : M t doanh nghi p đang cân nh c nên mua hay thuê m t thi ụ ắ ộ ộ t b ế ị

c n dùng. So sánh, ta th y. ầ ệ ấ

Ph ng án MUA Ph ng án THUÊ ươ ươ

. ợ

ban ả ố

ầ ấ ể

L i ích: ợ ế ị ớ  b o đ m ho t -Thi t b m i ạ ả ố  đáp ng yêu c u. đ ng t t ứ ộ -DN ti p t c s d ng cho các công ử ụ ế ụ trình khác. L i ích -Không m t kho n v n đ u t ầ ư ả đ u (có th dùng cho ho t đ ng ạ ộ ầ khác). -Không có chi phí b o trì, s a ch a. ử ữ ả

t b không đáp ng yêu c u ế ị ầ

Chi phí. - Thi ho t đ ng ạ ộ  hi u qu th p. ệ ứ ả ấ Chi phí. -V n đ u t ban đ u. ố -Tiêu t n chi phí b o trì, s a ch a. ầ ư ố ầ ả ử ữ

Ch

ng 2 CÁC KHÁI NI M CHI PHÍ C B N

ươ

Ơ Ả

Yêu c u đ i v i thông tin chi phí trong xây d ng quy t đ nh. ố ớ ế ị ự ầ

c các quy t đ nh kinh doanh phù h p. 2. 2.1 Chính xác.  xây d ng đ ự ượ ế ị ợ

 gi m lãng phí  gi m chi phí. 2.2 Đúng lúc.  Xây d ng quy t đ nh chính xác ự ế ị ả ả

ộ ế ị ự

3. - ủ ủ ị ả ể  không ra quy t đ nh ho c ch n ế ị ặ ọ

Tác đ ng c a r i ro trong xây d ng quy t đ nh. Nhà qu n tr không m o hi m ạ ng án ít r i ro h n. ph ủ ươ ơ

- ể  v n xây d ng các quy t đ nh kinh doanh ế ị ự

Nhà qu n tr m o hi m ả + các ph ị ạ ng án phòng ch ng. ẫ ố ươ

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

ườ ng s n xu t hi n nay. ấ ệ ả

I. 1. M c đích: gi m t n kho  gi m chi phí  tăng l i nhu n cho DN. Đ c đi m c a môi tr ủ ể H th ng JIT. ả ặ ệ ố ụ ồ ả ợ ậ

2. M c đích: đa d ng s n ph m, th c hi n các ho t đ ng khác nhau ệ ố ụ ạ ộ ự ệ ả ẩ

H th ng FMS. ạ  tăng hi u qu kinh doanh. ả ệ

3. - - - T đ ng hóa. ự ộ Robot. CAD. CAM.

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

ng pháp truy n th ng. ươ ố ề

Tính chi phí theo ph Khái ni m.ệ

c phân ế ấ ả ẽ ượ

b đ n chi phí s n ph m theo m t tác nhân nào đó. II. 1. Các chi phí gián ti p (chi phí s n xu t chung) s đ ẩ ổ ế ả ộ

t. ấ ạ ộ ế

2. - - ầ ể ệ ả ộ ổ

- H n ch . ế Không cho th y các ho t đ ng c n thi Phân b theo m t tác nhân có th làm sai l ch chi phí s n ph m.ẩ Kéo theo s kém chính xác trong các quy t đ nh kinh doanh. ế ị ự

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

ạ ộ ứ

Tính chi phí theo m c ho t đ ng. Khái ni m.ệ

ứ ế ẽ

tiêu th nh ng ngu n l c c a các ho t đ ng c n thi III. 1. Chi phí gián ti p s phân b đ n chi phí s n ph m d a trên m c ổ ế ủ ả ạ ộ ự t. ế ồ ự ẩ ầ ữ ụ

Ho t đ ng, ngu n l c và tác nhân chi phí. ồ ự ạ ộ

2. 2.1 Các ho t đ ng. Là công vi c đ ượ c th c hi n trong s n xu t kinh doanh. ả ự ệ ấ ạ ộ ệ

2.2 Các ngu n l c. Là các y u t kinh t ồ ự ế ố ế dùng đ th c hi n các ho t đ ng. ệ ể ự ạ ộ

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

Các b t k ABC. c trong thi ướ ế ế

: Xác đ nh chi phí ngu n l c và phân tích ho t đ ng. ạ ộ

ồ ự ế ữ ệ

nh ng vi c ph i làm trong ị ả ữ ệ ả

quy trình s n xu t. 3. B c 1 ướ ị - Chi phí ngu n l c: d li u k toán. ồ ự - Phân tích ho t đ ng: xác đ nh và mô t ạ ộ ấ ả

ạ ộ ế ổ

B c 2 ướ Nguyên t c: ho t đ ng nào s d ng nhi u ngu n l c thì ph i có chi ử ụ : Phân b chi phí ngu n l c đ n các ho t đ ng. ồ ự ồ ự ề ắ ả

phí cao và ng ạ ộ i. c l ượ ạ

: Phân b chi phí ho t đ ng đ n đ i t ng nh n chi phí. B c 3 ướ ạ ộ ố ượ ế ổ ậ

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

ng pháp truy n th ng LĐTT) ươ ề ố (s d ng gi ử ụ ờ

1. ạ ộ

Theo ph T ng chi phí ho t đ ng = 2.000.000 ngđ T ng s gi LĐTT = 100.000 g. ố ờ ổ ổ

ạ ộ ổ

 Chi phí ho t đ ng phân b theo 1g LĐTT = 2.000.000/100.000 = 20 ngđ.

t = 20ngđ × 25.000 ố ổ ạ ộ

t = 500.000ngđ/5.000 ạ ộ ố

ấ ủ ố

t = 400 – 300 =  Chi phí ho t đ ng phân b cho nhóm máy t = 500.000 ngđ Chi phí ho t đ ng cho 1 máy t = 100 ngđ.  Chi phí s n xu t c a 1 máy t t = 200 + 100 = 300 ngđ. ả  L i nhu n cho 1 máy t 100 ngđ ậ ố ợ

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

L i ích và gi ớ ạ i h n c a ABC. ủ

t chi phí ệ

4. ợ 4.1 L i ích. ợ - Cung c p thông tin chi phí chính xác ấ - Giúp ki m soát t ố ể - Đánh giá đ  ra các quy t đ nh chính xác. ế ị  hi u qu s n xu t kinh doanh cao. ấ ả ả c các chi phí liên quan trong xây d ng quy t đ nh. ượ ế ị ự

i h n. ớ ạ

4.2 Gi - B sót chi phí. ỏ - Tăng chi tiêu và t n nhi u th i gian. ề ờ ố

ệ ả ị c s ượ ử

ộ lâu trên th gi d ng t  Đây là m t công c qu n tr chi phí hi u qu và đã đ ụ ả i. ế ớ ừ ụ

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

ng = 20 ngđ × 75.000 ườ

 Chi phí phân b cho nhóm máy th ổ = 1.500.000gđ

ng = 1.500.000/15.000 ườ ạ ộ

ườ ấ

Chi phí ho t đ ng cho 1 máy th = 100 ngđ.  Chi phí s n xu t cho 1 máy th  L i nhu n cho 1 máy th ng = 80 + 100 = 180 ngđ 20 ngđ. ng = 200 – 180 = ả ậ ườ ợ

 Nhà qu n tr nên có quy t đ nh s n xu t nh th nào? ế ị ư ế ấ ả ả ị

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

2. Theo ph ng pháp ABC. ươ

TNCP M c tiêu th TNCP ụ ứ ổ

T ng chi phí (ngđ) CP/TNCP (ngđ)

125.000 300.000 1.500.000 75.000 10 1.000 10 5 ĐHQL. S gi ố ờ S NVL x lý ử ố S gi máy. ố ờ S l nh đóng gói ố ệ 12.500 g 300 kg 150.000 g 15.000 l nhệ

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

t (5.000 SP) Chi phí phân b cho nhóm máy t ổ ố

TNCP ứ ổ

M c tiêu th ụ TNCP T ng chi phí (ngđ) Chi phí /SP (ngđ)

50.000 200.000 500.000 25.000 10 40 100 5 ĐHQL. S gi ố ờ S NVL x lý ử ố S gi máy. ố ờ S l nh đóng gói ố ệ 5.000 g 200 kg 50.000 g 5.000 l nhệ

T ng chi phí ho t đ ng c a 1 máy t t = 155 ngđ ạ ộ ủ ổ ố

t = 200 + 155 = 355 ngđ 45 ngđ t = 400 – 355 =  Chi phí s n xu t 1 máy t ố ả  L i nhu n cho 1 máy t ố ậ ợ

Ch

ng 3 TÍNH CHI PHÍ THEO M C HO T Đ NG

ươ

Ạ Ộ

Chi phí phân b cho nhóm máy th ng (15.000 SP) ổ ườ

TNCP ứ ụ ổ

M c tiêu th TNCP T ng chi phí (ngđ) Chi phí/SP (ngđ)

75.000 100.000 1.000.000 50.000 5 6,67 66,67 3,33 ĐHQL. S gi ố ờ S NVL x lý ử ố S gi máy. ố ờ S l nh đóng gói ố ệ 7.500 g 100 kg 100.000 g 10.000 l nhệ

ng = 81,67 ngđ T ng chi phí ho t đ ng c a 1 máy th ạ ộ ủ ổ ườ

ng = 80 + 81,67 = 161,67 ngđ ấ ủ ườ

ng = 200 – 161,67 = 38,33 ngđ.  Chi phí s n xu t c a 1 máy th  L i nhu n c a 1 máy th ủ ả ậ ườ ợ

ế ị ổ ả ấ ả ị

 Nhà qu n tr có thay đ i quy t đ nh s n xu t không?

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

Khái ni m ệ

I. Là xác đ nh m t cách chính xác m i quan h gi a đ i t ng ệ ữ ộ ị ố ượ

nh n chi phí và tác nhân chi phí c a nó. ậ ố ủ

c tính chi phí cho d báo chi phí. c. ị

ỗ t k ấ  Ti p th ế ị  Phân ph i ố  D ch v . ụ ị

1. - - R&D  Thi - Tính toán chi phí m c tiêu và chu kỳ ho t đ ng c a chi phí. S d ng ử ụ ướ Phân tích đ nh v chi n l ị ế ượ Phân tích chu i giá tr . ị ế ế  S n xu t ả ụ ạ ộ ủ

c tính chi phí đ i v i các d ng tác nhân chi phí khác nhau. ố ớ ạ

2.  C c u tác nhân chi phí  các quy t đ nh c a doanh nghi p. Ướ ơ ấ ế ị ủ ệ

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

Các b c tính chi phi. ướ

c trong qui trình ố ượ

ng nh n chi phí. ng. II. . Xác đ nh đ i t B c 1 ị ướ Yêu c u: xác đ nh chính xác đ i t ị ầ ướ ậ ố ượ

Xác đ nh tác nhân t o chi phí. ị

B c 2. ướ Đây là b ạ c r t quan tr ng. ọ ướ ấ

Thu th p d li u v tác nhân t o chi phí. B c 3. ề ữ ệ ướ Yêu c u: D li u ph i thích h p và chính xác. ả ầ ậ ữ ệ ợ

V bi u đ d li u. B c 4. ồ ữ ệ ẽ ể ướ M c đích: ki m tra d li u ữ ệ ể ụ

L a ch n ph ng pháp c tính. B c 5. ướ ự ọ ươ ướ

Đánh giá đ chính xác c a k t qu c tính. B c 6. ướ ả ướ ủ ế

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

ng pháp c tính. ươ

ướ ạ

III. 1. u đi m: d th c hi n. Nh ể Các ph Ph ươ Ư ể ượ ng pháp phân lo i chi phí. ệ ệ ễ ự c đi m: d sai l ch. ễ

ươ

ễ ự

2. ế u đi m: đ n gi n, d th c hi n. Nh ng tr c ti p. ng pháp c l ự ướ ượ ệ ả ơ c đi m: đ chính xác kém Ph Ư ể ượ ể ộ

ể ươ ể ấ

ng pháp tr ươ ướ ệ ả

3. u đi m: c i thi n tính kém chính xác c a hai ph Nh ỉ ử ụ ng pháp đi m cao – đi m th p. ủ ể ữ ệ ể

Ph Ư ể ượ ch a cao. c đó. c đi m: do ch s d ng 2 d li u đ tính toán nên tính chính xác ư

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

c c i thi n nh cách tính toán d a trên Đ chính xác đ ự ệ ả ờ ượ

ph ạ ố

ộ ng trình đ i s ươ Y = ax + b

Trong ph ướ ể

ị c m c tác nhân chi phí x, chúng ta ph i gi ng trình trên, đ có giá tr chi phí ượ c tính Y trong đi u ả ề i 2 n ẩ ứ ả

ươ ki n d tính đ ự ệ s a và b. ố

 Đ tính a, ta ph i s d ng các d li u tác nhân chi phí đã thu th p ữ ệ c. Trên nh ng d li u này, ch n 2 d li u đ tính toán. Đó là 2 ọ ữ ệ ể

đ d li u có giá tr cao nh t và th p nh t. ả ử ụ ữ ệ ấ ể ượ ữ ệ ữ ị ấ ấ

Chú ý. N u hai d li u này có kho ng cách b t th ữ ệ ả ớ

ế ữ ệ i thì ph i xem xét c n th n và có th lo i b , không s d ng. ng v i các d li u còn ử ụ ấ ườ ể ạ ỏ ả ậ ẩ l ạ

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

a = chênh l ch giá tr CP đi m cao - th p/ chênh l ch TNCP đi m cao – ể ệ ệ ể ấ ị

th p.ấ

Theo thí d trong tài li u đã cho, ta có d li u TNCP cao nh t là 3.614 ệ ấ

gi máy và th p nh t là 3.325 gi ữ ệ . Vây giá tr c a a là: ờ ấ ờ ụ ấ ị ủ

a = (23.030 – 22.510) /( 3.614 – 3.325) = 1,8

Bây gi , dùng m t trong 2 d li u (cao ho c th p) đ tính b, ta đ c: ta ờ ữ ệ ể ặ ấ ộ ượ

Ycao = axcao + b b = Ycao – axcao b = 23.030 – (1,8 × 3.614). = 16.525

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

Gi đ nh, s tác nhân chi phí cho giá tr chi phí c tính là 3.600 gi ả ị ị ướ ờ

máy. Ta có k t qu c tính nh sau: ố ế ả ướ ư

Y = (1,8 × 3.600) + 16.525 = 23.005 ngàn đ ng.ồ

c, tác nhân chi phí so v i năm tr c đó tăng lên ượ

nh ng giá tr chi phí Nh n xét: V i k t qu tính đ ớ ế ư ả ị ướ ớ ơ  đ chính xác? ộ c tính th p h n ấ ướ

c  N u ch n không chính xác đi m cao và đi m th p, giá tr chi phí ể ể ế ấ ọ ị ướ

tính s không chính xác. ẽ

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

ng pháp h i qui tuy n tính. ồ ươ ế

ươ ứ ụ ể ố

ng pháp tính. ng pháp ng d ng th ng kê đ tính toán. ấ ộ ươ

Ph 4. Đây là ph u đi m: có đ chính xác cao nh t trong 4 ph Nh c đi m: tính toán ph c t p. Ư ể ượ ứ ạ ể

ự ươ ng trình đ i s : ạ ố

 tìm đ C s tinh toán là d a trên ph ơ ở Y = ax + b D a trên công th c, chúng ta tính a và b ứ ượ c giá tr chi phí ị

ự c tính. ướ

ể ụ ố

Đ thí d , dùng bài toán s 8 trang 39.

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

Theo công th c, ta l p b ng s li u liên quan. ậ

ố ệ ứ ả

Tháng x y xy x2

1 2 3 4 5 6 1,5 2,2 2,9 3,0 2,5 3,2 540 690 810 950 750 970 810 1518 2349 2850 1875 3104 2,25 4,84 8,41 9,00 6,25 10,24

N = 6 15,3 4710 12506 40,99

Ch

ng 4

C TÍNH CHI PHÍ

ươ

ƯỚ

c vào công th c đ tính a và b. ượ ữ ệ ứ ể

Thay các d li u tìm đ  a =[(6 × 12506) – (15,3 × 4710)] / [(6 × 40,99) – (15,3)2] = 2973 / 11,85 = 250,89 # 251

 b = [(40,99 × 4710) – (12506 × 15,3)] / [(6 × 40,99) - (15,3)2 ] = 1721,1 / 11,85 = 145,24

 Y = 251x + 145,24.

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

ộ ổ  tác đ ng nh ư ộ

Khái ni m.ệ I.  T i sao khi m t trong ba y u t trên thay đ i ế ố ạ th nào đ n các y u t i? còn l ạ ế ế ế ố

Mô hình CVP.

1. pQ = f + vQ + N

2. c c a phân tích CVP trong ho t đ ng kinh ế ượ ạ ộ ủ

Vai trò chi n l doanh.

ủ ả ẩ ầ ậ ợ

c đ u: xác đ nh l c sau: xác đ nh quy trình s n xu t hi u qu nh t. ị ị ấ ả ả

ấ t nh t. 2.1 Trong chu kỳ chi phí - ướ - ướ - c marketing và phân ph i: xác đ nh bi n pháp t ố i nhu n mong mu n c a s n ph m. ố ệ ệ Các b Các b b Ở ướ ấ ố ị

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

2.2 Trong phân tích chi phí m c tiêu. Bi n pháp gi m chi phí m c tiêu: ả - S d ng các công ngh s n xu t và qu n tr chí phí hi n đ i. ạ ệ ử ụ ệ ả ệ ả ấ ị

- Thi t k l ế ế ạ ả i s n ph m hay d ch v . ụ ẩ ị

ế ượ ị

c. 2.3 Trong vi c đ nh v chi n l ệ - Doanh nghi p c nh tranh giá: xác đ nh công ngh s n xu t, các liên ệ ệ ả ấ ị

ị ạ  xác đ nh chi phí phù h p. k t trong, ngoài ế ợ ị

- Doanh nghi p c nh tranh b ng đa d ng hóa: xác đ nh l i ích mang l ằ ị ợ i ạ

ạ c a s n ph m m i hay tính năng m i. ớ ủ ạ ớ ệ ẩ ả

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

ạ ộ ố ớ ố

Phân tích CVP đ i v i ho t đ ng hòa v n. Tính theo mô hình CVP.

ng ph i s n xu t và bán đ bù đ p đ chi phí. II. 1. 1.1 S n l ả ượ Là m c s n l ứ ng hòa v n. ả ượ ả ả ủ ể ấ ắ

1.2 Doanh thu hòa v n. ố Là m c doanh thu b ng v i chi phí s n xu t. ằ ứ ả ấ ớ

ả ượ ố

2. Tính theo s d đ m phí. ố ư ả ng hòa v n. 2.1 S n l 2.2 Doanh thu hòa v n.ố

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

Thí d minh h a. Doanh nghi p s n xu t c p h c sinh. Có các d li u liên quan: ọ ấ ặ ữ ệ ọ ệ ả

Hàng tháng 5.000 Hàng năm 60.000 ố ị

4.000 48.000 ợ

250 3.000 Chi phí (đvt. 1.000đ) - Chi phí c đ nh - L i nhu n kỳ v ng ọ ậ - Giá bán/c pặ - Bi n phí/c p ế ặ - K ho ch s n xu t ấ ả ạ ế 75 35 (c p)ặ

 S n l ả ượ ng và doanh thu hòa v n c a doanh nghi p? ố ủ ệ

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

ng hòa v n. ố ả ượ

i ta có: t l ế ạ

ả ượ ng hòa v n. V y: ố ậ

- S n l Theo mô hình CVP, ta có N = 0. Do đó, vi pQ = f + vQ Chú ý: Q trên đây chính là s n l Q = f / (p – v)

ố ằ

Thay b ng s  Q = 5.000/(75 – 35) = 125 c p/tháng ặ

- Doanh thu hòa v n.ố DT = 75 ng.đ × 125. = 9.375 ng.đ

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

ạ ị

Phân tích CVP đ i v i ho ch đ nh doanh thu và chi phí. ố ớ Ho ch đ nh doanh thu. ị

ng: ạ ử ụ ả ượ

III. 1. S d ng mô hình CVP, ta tìm s n l p×Q = f + vQ + N

 Q = (f + N) /( p – v) = [5.000 + 4.000] / [75 – 35] = 225 c p/tháng. ặ  Doanh thu = 75 ng.đ ×225 = 16.875 ng.đ/tháng

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

ạ Ho ch đ nh chi phí. ị

ổ ữ ự

thêm thi ầ ư ồ t b ) ế ị

Đ nh phí tăng thêm 2.250 ngàn đ ng/tháng (do đ u t Giá bán, l i nhu n, m c bán không thay đ i. ổ ứ ậ ợ

2. 2.1 S đánh đ i gi a các chi phí khác nhau. Tình hu ngố : - ị -  Doanh nghi p ph i xem xét: đánh đ i vi c gia tăng đ nh phí b ng ổ ệ ả ằ ị

ệ cách gi m m t chi phí khác. ộ ả

ư ậ ế ả ả  bi n phí/s n ph m thay đ i. ổ ả ẩ

 Nh v y: bi n phí ph i gi m ế v = p – [(f + N/Q)] = 75 – [(7.250 + 4.000)/225] = 25 ngàn đ ngồ

 Quy t đ nh c a nhà qu n tr nh th nào? Đ u t hay không đ u ư ế ế ị ầ ư ủ ả ị ầ

t ?ư

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

ườ

ng và hoa h ng cho ng ồ ươ i i bán là 7,5 ngàn i bán. ồ ẩ ườ

ệ ạ : M i s n ph m bán ra, hoa h ng cho ng ỗ ả đ ng (# 10% giá bán) 2.2 L Hi n t ồ

i bán yêu c u tăng l ng thêm 450 ngàn đ ng/tháng ầ ươ ồ

Tình hu ngố : Ng ị

ườ  đ nh phí tăng. ệ ươ ng nh ng s gi m hoa h ng. ẽ ả ư ồ

ệ : Tăng l Bi n pháp c a doanh nghi p  Hoa h ng gi m còn bao nhiêu? ả ủ ồ

Phân tích ta th y:ấ Bi n phí c a m i s n ph m bao g m: bi n phí trong s n xu t và hoa ả ấ ồ ế ế ủ ỗ ả

ả  v m i = BPSX + r ẩ h ngồ  v = 35 = BPSX + BPBB = (35 – 7,5) + 7,5 ế ớ

N u hoa h ng gi m ồ Ta có: p Q = f + v Q + N  75 × 225 = 5.450 + [(35 – 7,5) + r]×225 + 4.000  r = 5,5 ng.đ Tăng l ng hay không tăng n a? Ai s đ c l i trong tình hu ng này? ẽ ượ ợ ươ ữ ố

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

Thu thu nh p. ậ

ế ố

3. Tình hu ng: Doanh nghi p ph i ch u thu thu nh p 20%. M c bán là bao nhiêu ứ ậ ệ ị

đ có l ế ả i nhu n mong mu n. ể ợ ậ ố

ề ậ ụ ứ ế ậ ả

đây không đ c p đ n các kho n m c khác, v y mô hình CVP ng Ở d ng s là: ụ

i nhu n tr ậ ả ợ ướ c thu . ế

c thu ) / (p – v). ướ ế

ẽ pQ = f + vQ + N  Q = (f + N) /(p – v) Chú ý: N ph i là l  Q = (f + N tr  Q = 250 c p/tháng. ặ

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

ộ ạ ủ

IV. 1. Là đo l ng các tác đ ng ti m năng c a r i ro đ i v i doanh thu. Phân tích đ nh y c a CVP. Biên đ an toàn. ộ ườ ủ ủ ố ớ ề ộ

 S n ph m có biên đ an toàn th p = đ r i ro cao. ộ ộ ủ ẩ ấ ả

Đòn b y ho t đ ng (đòn cân đ nh phí) ẩ

2. Khi doanh nghi p có chi phí c đ nh cao, m t s thay đ i (dù ị ố ị

ộ ự ng luôn có tác đ ng l n đ n l ế ợ ớ ộ ổ i nhu n. ậ ạ ộ ệ nh ) trong s n l ả ượ ỏ

 Doanh nghi p s đ u t trang b công ngh , MMTB m i hay không. ẽ ầ ư ệ ệ ớ ị

Ch

ng 5 PHÂN TÍCH CHI PHÍ – DOANH THU – L I NHU N.

ươ

Phân tích CVP đ i v i t ch c phi l ứ

i nhu n. V. ợ ậ M c tiêu ho t đ ng: hi u qu xã h i, c ng đ ng. ồ ộ ố ớ ổ ệ ạ ộ ụ ả ộ

Thí dụ: bài toán s 11 trang 51. Ta có: - - - T ng chi phí Đ nh phí (40%) Bi n phí (60%) 200.000 ngđ. 80.000 ngđ. 120.000 ngđ. ổ ị ế

ng đ ng 40.000 ngđ. ế ứ ươ ươ

160.000 ngđ. ổ 80.000 ngđ. 80.000 ngđ. N u c t gi m 20%, t c t ả ắ - T ng chi phí ổ - Đ nh phí không thay đ i ị - Bi n phí ch còn ỉ ế

 Hi u qu ho t đ ng gi m đi 33,33% do chi phí gi m là bi n phí ạ ộ ế ả ả

ệ ả ho t đ ng. ạ ộ

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

I. Y u t chi phí  nhóm chi phí  đ i t ng nh n chi phí lúc k t ố ượ ế ậ

Khái ni m.ệ ế ố thúc công vi c.ệ

ượ ệ

t. ử ụ ạ ộ ả ậ ệ ệ

Đ c s d ng trong doanh nghi p: - Đa d ng s n ph m hay d ch v . ụ ẩ - Các b ph n s n xu t có công vi c riêng bi ấ ả - S n ph m làm theo đ n đ t hàng, giá tr cao, đ c đi m riêng. ơ ể ặ ặ ẩ ả ị

ố ớ ệ

c c nh tranh. ế ượ ự ạ

II. - - Vai trò đ i v i doanh nghi p. Th c hi n chi n l ệ Phân b các chi phí chính xác cho s n ph m hay d ch v . ụ ổ ả ẩ ị

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

Xác đ nh chi phí theo công vi c. ệ ị

III. Các tài li u h tr cho xác đ nh chi phí theo công vi c bao g m: ị ỗ ợ ệ ệ ồ

B ng ghi chép chi phí. ả

ắ ầ ắ ầ ệ

 t ng chi phí ghi chép là chi phí c a công vi c. 1. B t đ u ghi chép các chi phí khi công vi c b t đ u: - Chi phí NVL. - Chi phí LĐTT. - Các chi phí SXC. Khi công vi c k t thúc ệ ế ổ ủ ệ

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

ế

2. Đ tính chi phí cho công vi c 351 b ph n A, ta ki m tra thông Ghi chép chi phí theo d li u k toán. ở ộ ữ ệ ệ ể ể ậ

tin trong các tài kho n liên quan. ả

1.500 ể ợ

2.1 Chi phí NVL. Ki m tra chi phí NVL theo các tài kho n. N TK SXKD Có TK NVL 1.500

ậ ử ụ ế  CP NVL GT.

Ngoài ra, b ph n A còn s d ng NVL gián ti p ộ 50 N TK SXC Có TK NVL 50

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

1.000

2.2 Ki m tra chi phí LĐTT theo các tài kho n. ể N TK SXKD ợ Có TK L ng NV 1.000 ươ

ộ ậ ử ụ ế ớ

100

B ph n A có s d ng LĐ gián ti p v i chi phí là 100$. N TK SXC ợ Có TK l ng NV 100 ươ

ả ể ấ

c ghi nh n ế ẽ ượ ậ

theo th c t 2.3 Ki m tra chi phí s n xu t chung. ng h p. Có hai tr ườ - Th nh t: n u công vi c đã k t thúc, chi phí này s đ ấ ế ệ ứ phát sinh. Ki m tra t ể ự ế ạ i các tài kho n liên quan. ả

- Th hai: ph i c tính tr c cho công vi c. ả ướ ứ ướ ệ

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

ơ ả ấ

c d a trên m t c s phân Đ n giá chi phí s n xu t chung d tính. ấ ứ ả ộ ơ ở ự

IV. ự Là m c chi phí s n xu t chung tính tr ướ b mà doanh nghi p xác đ nh. ệ ổ ị

xác đ nh đ n giá: ự ơ ị

ụ ứ

Trình t - - - - Xác đ nh t ng chi phí SXC trong kỳ. Xác đ nh tác nhân chi phí thích h p. Xác đ nh m c tiêu th TNCP trong kỳ. Chia t ng chi phí SXC cho t ng TNCP  Đ n giá CPSXC d tính ị ị ị ổ ổ ự ơ

 ng d ng vào công vi c ệ  chi phí SXC ng d ng. Ứ ứ ụ ụ

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

V. Chi phí c a công vi c B – 595 đ c ki m tra theo các tài ượ ể

Bài toán minh h a.ọ ệ ủ kho n liên quan: ả

ế

20.000

20.000

3.000

1. Chi phí NVL - Tr c ti p ự N TK SXKD ợ Có TK NVL - Gián ti pế N TK SXC ợ Có TK NVL 3.000

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

2. - ế

70.000

ng NV 70.000 Chi phí lao đ ng.ộ Tr c ti p ự N TK SXKD ợ Có TK L ươ

- Gián ti p ế

2.500

N TK SXC ợ Có TK L ng NV 2.500 ươ

3. - t ghi nh n chi phí này nh sau: ệ ấ ư ậ

Chi phí s n xu t chung ấ Th c tự ế sau khi công vi c hoàn t 5.500

1.000 4.000 500 ả

N TK SXC ợ Có TK Ph i trả ả Có TK Kh u hao Có TK B o trì

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

công vi c k t thúc, t t c chi phí gián ti p trong tài ự ế ệ ấ ả ế

kho n chi phí SXC s chuy n vào TK SXKD.  Sau khi th c t ả ẽ ế ể

ự ế ủ c a công vi c B – 595 là: ệ ư ậ

ế

 Nh v y, t ng chi phí th c t ổ 20.000 CP NVL (tr c ti p) ự 70.000 CP LĐTT 11.000 CP SXC

T ng c ng 101.000 trđ ổ ộ

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

ng d ng. ụ ứ ự ự ệ ổ

trên chi phí LĐTT (70.000 tri u đ ng) - M c chi phí phân b khi d tính kinh phí cho công vi c B – 595 d a ồ ệ

ủ ệ ồ

Theo tính toán, - T ng chi phí LĐTT trong năm c a công ty là 200.000 tri u đ ng. ổ - T ng chi phí SXC trong năm là 30.000 tri u đ ng. ổ ệ ồ

 Đ n giá d tính = 30.000/200.000 = 0,15 tr.đ ự ơ

×70.000 ụ ứ

 CP SXC ng d ng cho B – 595 = 0,15 tr.đ = 10.500 tr.đ

ụ ứ ả

10.500 ể ợ

 Ki m tra chi phí ng d ng này trên tài kho n liên quan. N TK SXKD Có TK SXC 10.500

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

Cu i cùng, t ng chi phí ghi chép bên N c a TK SXKD chính Ợ ủ ố

là t ng chi phí c a công vi c B – 595 = 100.500 tr.đ ệ ổ ổ ủ

ụ ứ

L u ý: ư - Theo chi phí SXC ng d ng T ng chi phí c a B – 595 = 100.500 trđ ủ ổ

- Theo chi phí SXC th c t T ng chi phí c a B – 595 = 101.000 trđ ự ế ủ ổ

Ch

ng 6 TÍNH CHI PHÍ THEO CÔNG VI C

ươ

ữ ự ế ứ ụ ệ

Gi a CP SXC th c t ( m c chênh l ch = 500 tri u đ ng) và ng d ng có s chênh l ch ệ ự ồ ứ ệ

 C n ki m tra vi c đi u ch nh chi phí này trên TK giá v n hàng bán. ề ể ệ ầ ố ỉ

500 10.500 ợ ợ ố ứ

11.000 N TK Giá v n hàng bán N TK SXC ( ng d ng) ụ Có TK SXC (th c t ) ự ế

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

Khái ni m.ệ

I. Là quá trình tích lũy các y u t chi phí và sau đó phân b đ n đ i ố ổ ế

t ng nh n chi phí vào cu i kỳ tính toán. ượ ậ ế ố ố

ệ ẩ ả

ử ụ ồ

1. - - - S d ng trong các doanh nghi p có s n ph m Đ ng nh t. ấ Giá tr không cao. ị Khách hàng mua sau khi đ c s n xu t. ượ ả ấ

ươ

hoàn thành đ i v i SPDD ng. ng đ ng quy đ i theo t ổ l ỷ ệ ố ớ

ng t S n l 2. ươ ả ượ Là m c s n l ả ượ ứ trong kỳ.

Chú ý: M c quy đ i này không gi ng nhau đ i v i 3 nhóm chi phí NVL, ố ố ớ ổ

ứ LĐTT và SXC

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

II. - Các bu c trong tính chi phí theo quá trình. B c 1 ướ ế ố ầ

ớ đ u vào, đ u ra trong kỳ. . Phân tích các y u t ầ Nguyên t c: T ng đ u vào = T ng đ u ra. ổ ắ ầ ầ ổ

- . Tính s n l ng t ng trong kỳ. ươ

B c 2 ướ M c đích: đo l ụ ả ượ ườ ng đ ươ ng công vi c trong kỳ. ệ

- ị

M c đích: xác đ nh chi phí c a các đ u vào trong kỳ. B c 3. ướ ụ Xác đ nh t ng chi phí ổ ủ ị ầ

- Tính chi phí cho m i đ n v t ng đ ng trong kỳ. ươ

M c đích: tính chi phí c a m i s n ph m đ ủ ượ c s n xu t trong kỳ. ấ ả ỗ ơ ỗ ả ị ươ ẩ B c 4. ướ ụ

-

M c đích: xác đ nh chi phí c a các đ u ra trong kỳ. B c 5. ướ ụ Phân b t ng chi phí. ủ ổ ổ ị ầ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

ươ

Các ph Ph ươ ng pháp xác đ nh chi phí theo quá trình. ng pháp trung bình tr ng s . ố

t chi phí trong kỳ hay kỳ khác. III. ị 1. ọ Nguyên t c: không phân bi ệ ắ

ẩ ả ấ

 Chi phí s n ph m sán xu t trong kỳ = Chi phí phát sinh trong kỳ + Chi phí kỳ khác xu t hi n trong kỳ ệ ấ

Ph ươ

t chi phí trong kỳ v i kỳ khác. ng pháp FIFO. 2. Nguyên t c: phân bi ệ ắ ớ

 Chi phí s n ph m s n xu t trong kỳ = Chi phí phát sinh trong kỳ đ s n ể ả ấ

ả xu t s n ph m đó. ả ấ ả ẩ ẩ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

IV. 1. - . Phân tích đ u vào – đ u ra. ụ ng pháp trung bình tr ng s . ố ầ ầ

10.000 đv 40.000 – 50.000 – ổ

Thí d minh h a. Ph ươ B c 1 ướ Đ u vào: ầ - T n đ u tháng ầ ồ - B t đ u trong tháng ắ ầ T ng đ u vào trong tháng ầ Đ u ra: - Hoàn thành trong tháng - T n cu i tháng ố ồ T ng đ u ra trong tháng 44.000 đv 6.000 – 50.000 – ầ ổ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

. Tính s n l ng t ng đ ng. - B c 2 ướ ả ượ ươ ươ

ĐV % HT NVL LĐTT SXC Kho n m c ụ ả

10.000 40.000 T n đ u tháng ầ ồ B t đ u trong tháng ắ ầ

Hoàn thành trong tháng 44.000 100 44.000 44.000 44.000

6.000 ồ

6.000

3.000

T n cu i tháng ố NVL LĐTT SXC 100 50 60 3.600

ng t ng ĐV 50.000 47.000 47.600 ả ượ

T ng s n l đ ươ ng trong tháng ổ ươ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

. Xác đ nh t ng chi phí đ u vào. - B c 3 ướ ầ ổ ị

Chi phí (1.000đ) T ng (1.000đ) Kho n m c chi phí ụ ả ổ

ồ ầ

T n đ u tháng 3 NVL LĐTT SXC 10.000 1.060 1.620

T ng t n đ u tháng 12.680 ầ ổ ồ

Phát sinh trong tháng NVL LĐTT SXC 44.000 22.440 43.600

T ng phát sinh trong tháng 110.040 ổ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

. Tính chi phí m i đ n v s n ph m s n xu t trong tháng. - B c 4 ướ ỗ ơ ị ả ẩ ả ấ

Kho n m c chi phí (1.000đ) NVL LĐTT SXC ụ ả T ngổ

ồ ầ

T n đ u tháng Phát sinh trong tháng 10.000 44.000 1.060 22.440 1.620 43.600 12.680 110.040

T ng chi phí trong tháng 54.000 23.500 45.220 122.720 ổ

50.000 47.000 47.600

T ng SLTĐ trong tháng ổ (ĐV)

1,08 0,5 0,95 2,53 ỗ ơ ả

Chi phí m i đ n v SP s n ị xu t trong tháng 3 ấ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

- B c 5 ướ Đây là b c tính t ng chi phí đ u ra, bao g m: . Phân b t ng chi phí ổ ổ ổ ướ ầ ồ

× 44.000 ủ ả ẩ

(1) Chi phí c a s n ph m hoàn thành = 2,53 ng.đ = 111.320 ng.đ

(2) Chi phí t n cu i tháng: ồ NVL = 1,08 ng.đ × 6.000 = 6.480 ng.đ LĐTT = 0,5 ng.đ × 3.000 = 1.500 – SXC = 0,95 ng.đ × 3.600 = 3.420 –

T ng t n cu i tháng = 11.400 ng.đ ổ ồ ố

T ng chi phí đ u ra c a tháng = 122.720 ng.đ ủ ầ ổ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

ng pháp FIFO

2. - . Phân tích đ u vào – đ u ra ầ

ng pháp tính nên gi ng ầ ủ ộ ươ ố

Ph ươ B c 1 ướ B c này không ch u tác đ ng c a ph ướ ị nh ph ong pháp trung bình tr ng s . ố ư ư ọ

- ng t B c 2 ướ ả ượ ươ ươ

. Tính s n l Trong FIFO, có 2 cách tính s n l ng. ng t ng đ ng ng đ ả ượ ươ ươ

ố ồ ừ

 Cách 1: qui đ i theo t ổ ng tính đ trong s n l hoàn thành s t n đ u kỳ, sau đó tr ra ầ c. ả ượ l ỷ ệ ượ

t n đ u kỳ và c ng thêm vào  Cách 2: tính s ch a hoàn thành t ố ừ ồ ầ ộ

ng tính đ s n l ả ượ ư c. ượ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

Tính s n l ng t ng đ ng theo cách 1. ả ượ ươ ươ

ĐV % HT NVL LĐTT SXC Kho n m c chi phí ụ ả

10.000 ồ

10.000

3.000

T n đ u tháng ầ NVL LĐTT SXC 100 30 40 4.000

B t đ u trong tháng 40.000 ắ ầ

100 44.000 44.000 44.000

44.000 6.000 ồ

6.000

3.000

Hoàn thành trong tháng T n cu i tháng ố NVL LĐTT SXC 100 50 60 3.600

SLTĐ tháng 3 (theo TBTS) 50.000 47.000 47.600

SLTĐ (theo FIFO) 40.000 44.000 43.600

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

Tính s n l ng t ng đ ng theo cách 2. ả ượ ươ ươ

ĐV %HT NVL LĐTT SXC Kho n m c chi phí ụ ả

3.000 4.000 10.000

10.000 40.000 T n đ u tháng B t đ u trong tháng ồ ầ ắ ầ

Hoàn thành trong tháng 34.000 100 34.000 34.000 34.000

10.000 ừ ồ

0

7.000

(100) (30) (40) 6.000

6.000 ồ

6.000

3.000

T t n đ u tháng ầ NVL LĐTT SXC T n cu i tháng ố NVL LĐTT SXC 100 50 60 3.600

SLTĐ tháng 3 (FIFO) 40.000 44.000 43.600

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

. Xác đ nh t ng chi phí đ u vào. ị

ng pháp tính nên gi ng TBTS. - B c 3 ướ B c này không ch u tác đ ng c a ph ướ ầ ủ ổ ị ộ ươ ố

. Tính chi phí m i đ n v s n xu t trong tháng. - B c 4 ướ ỗ ơ ị ả ấ

Kho n m c chi phí (1.000đ) NVL LĐTT SXC ụ ả T ngổ

ồ ầ

T n đ u tháng Phát sinh trong tháng 44.000 22.440 43.600 12.680 110.040

40.000 44.000 43.600

T ng SLTĐ trong tháng ổ (ĐV)

1,1 0,51 1,0 2,61 ỗ ơ ả

Chi phí m i đ n v SP s n ị xu t trong tháng 3 ấ

Ch

ng 7 TÍNH CHI PHÍ THEO QUÁ TRÌNH

ươ

- B c 5 ướ

= 12.680 ng.đ. ầ

ồ ầ ồ ổ

ố ồ

. Phân b t ng chi phí. ổ ổ Trong FIFO, chi phí tính cho t ng nhóm riêng. (1) T n đ u tháng (2) B sung cho SPDD t n đ u tháng. LĐTT = 0,51 ngđ × 7.000 đv = 3.570 ngđ SXC = 1,0 ngđ × 6.000 đv = 6.000 – = 9.570 ngđ. T ng c ng ộ (3) Hoàn thành trong tháng (2,61 ngđ × 34.000) = 88.740 ngđ (4) T n cu i tháng NVL = 1,1 ngđ × 6.000 đv = 6.600 ngđ LĐTT = 0,51 ngđ × 3.000 đv = 1.530 – SXC = 1,0 ngđ × 3.600 đv = 3.600 –

= 11.730 ngđ ố ồ ổ

T ng t n cu i tháng  T ng chi phí đ u ra = 122.720 ngđ ầ ổ