ng 3.
ươ Ả
Ầ
Ch QU N TR NHU C U VÀ Ị CÔNG SU T D CH V Ấ
Ụ
Ị
M c tiêu h c t p c a ch
ng
ọ ậ ủ
ụ
ươ
1. Mô t
ữ
ữ
ế ợ
đ ả ượ
ế ượ
2. Đ a ra quy t đ nh chi n l
c nh ng chi n l ấ ế ị
c đăng ký DV tr ằ
c k t h p gi a kh ả năng cung c p và đáp ng nhu c u d ch v ứ ụ ầ ị c ướ ế ượ i t m c (overbooking strategy) nh m gi m t ố
ả
t h i d trù
3.
ể
4.
ị ị
ệ
5.
ng
ư v ứ ượ thi u thi ệ ạ ự ể S d ng mô hình quy ho ch tuy n tính đ phân ế ạ ử ụ công l ch làm vi c cho nhân viên ệ ị Chu n b l ch trình làm vi c cho nhân viên bán ẩ th i gian ờ S d ng mô hình qu n lý s ử ụ
ượ
ả
nả l
QLÝ CÔNG SU T Ấ VÀ NHU C U D CH V Ầ
Ị
Ụ
Qu n lý c u
Qu n lý cung
ả
ầ
ả
ự
Phân đo n c u
ạ
ầ
Phát tri n d ch v ụ ị b sung
ể ổ
Gia tăng s tham gia c a KH ủ
San b t cung cho ớ nh ng ữ th i đi m khác nhau ể
ờ
ư
ậ ị
ệ ố
Đào t o chéo ạ nhân viên
Đ a ra m c giá h p d n
ứ ẫ
ấ
Lên KH công vi c ệ (l p l ch trình cho ca làm vi c)ệ
H th ng QL đăng ký
i đa
ử ụ
ạ
Xúc ti n t ế ố c uầ
S d ng nhân viên bán th i gian
ờ
T o kh năng ả cung linh ho tạ
Qu n lý s
ả
ng
n l ả ượ
Hình 1: Nh ng chi n l ữ
c k t n i công su t và nhu c u d ch v ụ
ế ố
ấ
ầ
ị
ế ượ
Ế ƯỢ
C QU N TR Ả
Ị
I. CHI N L NHU C UẦ
1. PHÂN ĐO N C U
)
Ạ
ệ ố
ử ụ
ẹ
ờ
Ầ (S d ng h th ng h n gi
C u DV ít khi xu t phát t
ấ
ầ
ừ ộ
m t ngu n đ ng nh t. ồ ồ
ấ
Ầ
Ạ ơ ị ẹ - phân tích v ề
1. PHÂN ĐO N C U ầ ầ ạ phòng khám ch a b nh t • Ví d :ụ Làm tr n nhu c u b ng l ch h n ư ằ ữ ệ nhân c a nhóm ủ
nhu c u t nhà khoa h c E.J.Rising, R.Barron,và B.Averill i ọ
Ngày
S cu c h n ố ộ ẹ
84
Th haiứ
89
Th baứ
124
Th tứ ư
129
Th nămứ
114
Th sáuứ
1. PHÂN ĐO N C U
Ầ
Ạ
140
130
c khi
120
C u tr ướ ầ làm tr nơ
y
l i
ầ
110
C u sau khi làm tr nơ
i
100
i
a d e g a r e v a
i
90
s t i s v n a c s y h p
80
70
f o e g a t n e c r e P
60
1
2
3
4
5
Day of week
Ạ
1. PHÂN ĐO N C U ơ
Ầ ầ
ằ
ị
Ví d :ụ Làm tr n nhu c u b ng l ch h n ẹ
ệ
ế
c đáp ng.
ả ng b nh nhân đ n đã gia tăng 13,4 % ứ
ẫ ượ
ệ
ử ụ ng cu c h n gia tăng.
ủ ệ ủ ộ ẹ
ờ ố ượ
Th i gian ch đ i trung bình c a b nh nhân không đ i.
K t qu : ế S l ố ượ C u gia tăng c a b nh nhân v n đ ầ T ng th i gian c a bác sĩ s d ng cho b nh nhân tăng 5% ổ do s l ờ
ủ ệ
ờ ợ
ổ
Ế ƯỢ
C QU N TR Ả
Ị
I. CHI N L NHU C UẦ
Ứ
ng
ệ
2. Đ A RA M C GIÁ PHÂN BI T Ệ Ư M t s ví d : ụ ộ ố 1. M c giá cho nh ng cu c g i đi n tho i đ ứ
ạ ườ
ộ ọ
ố
i.
ướ
ố
ữ dài vào cu i tu n và ban đêm. ầ c 6h t ấ
ứ ứ
2. M c giá vé xem phim tr 3. M c giá khách s n vào mùa th p đi m ạ 4. Các hãng hàng không cung c p giá th p vào các
ể ấ
ấ
4. M c giá gi ứ
ể c a các công
ty công (đi n, n
ấ mùa th p đi m và các chuy n bay đêm. ể ế cao đi m và th p đi m ủ ấ ể c, đi n tho i,...) ệ ướ
ờ ệ
ạ
Ư
Ứ
Ệ
2. Đ A RA M C GIÁ PHÂN BI T Ví dụ:
H th ng giá phân bi
ạ
t t ệ ạ ắ
i bãi c m tr i ắ S ngày ố
ệ
L phí hàng ngày
ệ ố Ki u tr i ả ể nghi m ệ
Ngày và tu n c a mùa c m ầ ủ tr i ạ
14
1
$6.00
Ngày th b y và ch nh t c a ủ ậ ủ tu n th 10-15, và các kì ngh ỉ
ứ ả ứ
ầ
23
2
$2.50
ầ
Ngày th b y và ch nh t c a ứ ả ủ ậ ủ tu n th 3-9 và 15-19 c ng v i ớ ộ ứ ngày Victoria
43
3
$0.50
ứ
ủ
ầ
ộ ầ
ữ
Ngày th 6 c a tu n 3-15 c ng v i nh ng ngày khác c a tu n ớ 9-15 mà không thu c lo i 1 và 2
ủ ạ
ộ
i c a mùa
78
4
ạ ủ
Mi n phí ễ
Nh ng ngày còn l ữ c m tr i ạ ắ
Ứ
Ệ
t và không phân bi
2. Đ A RA M C GIÁ PHÂN BI T Ư Ví dụ: Doanh thu v i h th ng giá phân bi ớ ệ ố
ệ t ệ
M c phí 2.50$
M c phí phân bi
ứ
ứ
t ệ
Lo i tr i ạ ả nghi mệ
Doanh thu
Doanh thu
S l nố ầ c m ắ c tr i đ ạ ượ thuê
S l n c m ố ầ ắ c tr i đ ạ ượ thuê
1
5.891
$14.727
5.000
30.000
2
8.978
$22.445
8.500
21.250
3
6.129
$15.322
15500
7750
4
4.979
$12.447
-
-
T ng c ng
25.977
$64.941
29.000
$59.000
ộ
ổ
Ờ
Ẩ
Ầ
Ể 3. THÚC Đ Y C U NGOÀI TH I GIAN CAO ĐI M
ạ
ả ả ủ
ệ ử ụ ể
ệ
ế
ế
ể
ạ
ấ
ồ ầ ụ ộ ơ
Vi c s d ng sáng t o kh năng cung ngoài mùa cao đi m là k t qu c a vi c tìm ki m các ngu n c u khác Ví d : - S d ng khách s n ngh mát trong mùa th p đi m nh ư ỉ ử ụ là m t n i yên tĩnh cho các doanh nhân và các nhóm chuyên nghi p. ệ
- Khu ngh mát tr
t tuy t trên núi tr thành các khu v c ở
ượ
ế
ự ng khách du l ch ba lô trong su t mùa hè
ỉ dàn d ng cho đ i t ố ượ
ự
ố
ị
Ầ Ẩ Ờ
ấ ể
ạ ư
ế
ố ầ
ờ ể
ọ ệ ườ t b ho t đ ng d
Ể 3. THÚC Đ Y C U NGOÀI TH I GIAN CAO ĐI M Ví d :ụ Các công ty đi n tho i đ a ra m c giá th p đ khuy n khích ệ ng dài vào bu i đêm, cu i tu n - th i đi m khách hàng g i đi n đ trang thi ướ ế ị ạ ộ
ứ ổ i công su t. ấ
Monday Tuesday Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
8am-5pm
5pm11pm
11pm8am
Gía ban ngày
i (c ng ộ c ượ
Giá bu i t ổ ố v i ph n đ ớ ầ gi m 20-30%) ả
Giá ban đêm và cu i ố v i ớ c gi m ả
(c ng ộ ượ
tu n ầ ph n đ ầ 20-30%)
4. PHÁT TRI N D CH V B SUNG Ị
Ụ Ổ
Ể
• Các nhà hàng khám phá ra l
i nhu n t
ợ
ậ ừ ộ
ằ
ệ
ng ch bán b ng
d ch v b sung b ng vi c thêm vào m t ụ ổ ị quán bar. ạ
ỉ
• Các r p chi u phim th ế ồ ố
i
ườ ẹ ư ơ
ấ ả
ỏ h ngô và đ u ng nh nh ng bây gi ờ ọ cũng cung c p c trò ch i video ngay t ạ s nh ch ờ ả • Các c a hàng ti n l
i đã m r ng d ch v ụ
ị
ở ộ ử c a h , bao g m th c ăn nhanh. ủ ọ
ệ ợ ứ
ồ
Ệ Ố
Ặ TR
5. H TH NG Đ T CH VÀ ĐĂNG KÝ Ỗ CƯỚ
c đ t
ỗ
ặ
ượ ặ
ỗ
ị
c thì c u tăng thêm s đ
ậ ướ
ụ ề ẽ ượ ố
ầ
- Nh n đ t ch là bán d ch v ti m năng. Khi ch đã đ tr ờ khác ho c đ a đi m khác trong cùng m t t
c b trí vào nh ng th i gian ữ ch c (chu i cung ộ ổ ứ
ể
ỗ
ị ụ ỗ
ợ
ả
c s ượ ự
ặ ng d ch v ). ị ứ ệ ặ ờ ợ ủ
ả
i cho khách hàng vì gi m đ ủ ả ự ẵ
ấ
ẽ
ữ
ặ
ử ụ ậ
ả
ố
c overbooking t ả
ủ
ị
- Vi c đ t ch cũng có l ch đ i c a khách hàng và đ m b o s s n sàng c a DV. Tuy nhiên cũng s có nh ng v n đ n i lên, khi khách hàng đ t ch ỗ ề ổ nh ng không s d ng. ư Chi n l ế ượ v (overbooking): ụ t ph i gi m thi u chi phí c h i Chi n l ả ế ượ ơ ộ ể d ki n c a kh năng cung ng d ch v nhàn r i cũng ụ ứ ự ế nh chi phí khi khách không đ n dù đã đăng ký tr ế ư
ỗ c ướ
c nh n đăng ký tr t công su t d ch c v ấ ị ướ ượ
ụ ề
ạ
ạ
Ví d v overbooking t i khách s n Surfside
c công
ị
ừ
ạ ượ
ạ
ố ấ ử ụ
ượ
ượ
ạ
ế ố
ặ ẻ
ư
t k đ cho khách s n đ ộ tân
ư qu y l
ầ ễ
ề
ở
ọ
ệ ố ề ử ụ i khi mà khách s n ch t kín phòng cho ta
ệ ạ
ố
ờ
Trong su t mùa du l ch v a qua, khách s n Surfside đã không đ t đ c thi su t s d ng phòng cao m c dù h th ng đ c ế ế ể đăng ký h t s phòng. Có v nh nhi u khách du l ch đăng ký nh ng vì m t hay ị i s ghi chép nhi u lý do gì đó mà h đã không s d ng. Xem l ạ ổ trong su t th i kỳ cao đi m hi n t ậ ạ ể thông tin v nh ng ng i đăng ký không s d ng (no-shows) trong b ng sau: ườ ữ ề
ử ụ
ả
c đăng kí
ỹ
ỗ ượ c qu
tr
S cố h đ ướ
á m c ứ (x)
No-shows d
Xác su t ấ p(d)
Xác su t tích lu ấ P(d< x)
0
.07
0
0
1
.19
1
.07
2
.22
2
.26
3
.16
3
.48
4
.12
4
.64
5
.10
5
.76
6
.07
6
.86
7
.04
7
.93
8
.02
8
.97
9
.01
9
.99
Ví d t
ụ ạ
i khách s n Surfside ạ
S ch đăng ký overbook
ố ỗ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
No- shows
Xác su tấ
.07
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
0
.19
40
0
100
200
300
400
500
600
700
800
1
.22
80
40
0
100
200
300
400
500
600
700
2
.16
120
80
40
0
100
200
300
400
500
600
3
.12
160
120
80
40
0
100
200
300
400
500
4
.10
200
160
120
80
40
0
100
200
300
400
5
.07
240
200
160
120
80
40
0
100
200
300
6
.04
280
240
200
160
120
80
40
0
100
200
7
.02
320
280
240
200
160
120
80
40
0
100
8
.01
360
320
280
240
200
160
120
80
40
0
9
121.60
91.40
87.80
115.00
164.60
231.00
311.40
401.60
497.40
560.00
t ệ Thi h i d ạ ự ki nế
underestimating demand of no-shows),
ố
overestimating demand)
Thi ệ ạ thi t h i do khách hàng b đi là $100/khách (Co – cost of ệ ạ
t h i cho 1 phòng tr ng là $40 (Cu – cost of ỏ
Ví d t i khách s n Surfside
ụ ạ
ạ
ỉ ằ ậ
ả ứ ể
ạ
ệ ạ ệ ỗ
t c v ướ ượ t h i ệ ạ c ượ t h i khi không s ử t h i c ệ ạ ướ
B ng trên ch ra r ng chính sách nh n đăng ký tr m c cung (overbooking) s gi m thi u chi phí thi ẽ ả trong dài h n. N u áp d ng chính sách này, thu đ ụ ế 33.80$ m i đêm. Đó là chênh l ch thi d ng chính sách overbooking là $121.60 và thi ụ tính khi overbooking 2 phòng là 87.8$.
Ví d t
ụ ạ
i khách s n Surfside ạ
Tiêu chu n b t ngu n t
hàng hóa d h ng, và có th ng d ng
ẩ
ắ
ể ứ
ụ
ễ ỏ
ồ ừ
vào vi c d tr phòng:
ệ ự ữ
P(d
ỗ
ấ
c s
ượ ử
)
ướ
ỗ ặ
ơ
ấ
ẵ
ấ
ụ ụ
i khách đã nh n đăng ký quá m c, ( nghĩa là
ỗ
c tính s
ố
ườ
ướ
ứ
ậ
ự ế
ơ
)
ờ
Trong đó:
Cu = 40$ m i phòng m t đi khi m t ch đ t không đ
ộ
d ng (nghĩa là,
c tính s no-show th p h n th c t
ự ế
ố
ụ
Co = 100$ m t đi khi không có s n phòng ph c v cho m i
ng
no-show cao h n th c t
d = s no-shows trong th i gian qua.
x = s phòng overbooked
ố
ố
Ví d t
ụ ạ
i khách s n Surfside
ạ
ự
ậ
c overbooking t
ị
ố
ấ
ể
ấ
ế ượ
ỉ
ấ
c tính nh sau :
ượ
ư
c overbooking 2 phòng đã th a
- Xác su t này, d a trên phân tích c n biên, cũng có th s
ể ử
t nh t . Vì th ,
d ng đ xác đ nh chi n l
ế
ụ
s phòng overbook ch nên <= xác su t tích lũy c a s no-
ủ ố
ố
shows , đ
P(d
ừ ả
ỏ
- T b ng trên, m t chi n l
ẩ
ấ
ở
ế ị
ắ
ắ
t h i d kiên do đăng ký quá t
i .
ế ượ
mãn tiêu chu n critical fractile, b i vì xác su t tích lũy
p(d
ệ ạ ự
ệ
ể
ả
II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ấ Ả Ị Ị Ụ
CÁC LO I CÔNG SU T D CH V
Ạ
Ấ
Ị
Ụ
ấ ố ị
ạ
ng yêu c u th i gian dài h n đ thay
• Công su t c đ nh (dài h n) : bao g m các trang thi
ơ
t b
ế ị
ể
ụ ườ
ồ
ờ
ầ
ụ ụ ị
ph c v d ch v , th
đ iổ
ụ
ố ử
ụ
Ví d : D ch v hàng không - s máy bay, s c a/phòng bán
ị
ố
vé/làm th t c hành lý
ủ ụ
Khách s n - s phòng ng , phòng h i ngh , di n tích đ
ỗ
ủ
ệ
ạ
ộ
ố
ị
xe
B nh vi n - s phòng b nh, phòng ph u thu t, …
ệ
ệ
ệ
ẫ
ậ
ố
ắ
ộ
ố
• Công su t thay đ i (ng n h n): bao g m s lao đ ng căn
ạ
ả
ấ
b n đ
c yêu c u đ tho mãn nhu c u khách hàng.
ả ượ
ổ
ầ
ồ
ầ
ể
II. CHI N L
Ế ƯỢ
Ả
Ấ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
D CH V
Ụ
Ị
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C HÀNG
Ữ
Ệ
Ậ Ị
NGÀY
t h n trong gi cao • Giúp ph c v khách hàng t
ụ ụ ố ơ ờ
đi mể
• K t h p l i ích c a nhân viên và công ty ế ợ ợ ủ
2500
2000
s ố
cu c ộ
g iọ
1500
1000
500
bu i sáng
(th i gian)
ổ
bu i tr a
ổ ư
ờ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
Hình: Nhu c u v g i đi n tho i hàng ngày
ầ ề ọ ệ
ạ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
B c1ướ : D đoán nhu c u
ầ ự
•Theo giờ
•Theo tu nầ
•Theo mùa
B c 2 ướ : Bi n đ i theo nhu c u
ầ
ổ ế
•Nâng cao trình đ ph c v ộ ụ ụ
•Chú ý th t u tiên khách hàng ứ ự ư
25
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
i ườ
20
s ố
ng
tr c ự
đi n ệ
tho iạ
15
10
bu i tr a
ổ ư
(th i gian)
ờ
bu i sáng
ổ
Nhu c u v s l
ng NV tr c t ng đài
ự ổ
ầ ề ố ượ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
L p k ho ch làm vi c theo ca B c 3:
ướ ế ệ ạ ậ
Nhu c u v s
ề ố
ầ
nhân viên
S nhân viên yêu c u
ầ
ố
T i ố
thi u ể
hoá
kho ng ả
cách
S nviên đã pcông
ố
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Kho ng cách th i gian
ả
ờ
•
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
B c 4:
ướ Xây d ng l ch làm vi c
ệ
ị ự
• Ch n ca tr c phù h p nh t
ấ
ự ọ ợ
• u tiên ca tr c ng n
ắ Ư ự
• Ghi rõ th i gian ngh , th i gian làm ngoài gi
ỉ ờ ờ ờ
B c 5:
ướ Phân ph i nhân l c
ự
ố
• Phân ph i th i gian ngh và th i gian làm thêm ố ờ ờ ỉ
ế ợ ố ủ ộ
• K t h p mong mu n c a các nhân viên m t cách linh
đ ngộ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
ệ
ụ
ờ
ngh
ỉ
c l
ữ
ầ ố
ườ
ể
ệ
ệ
ạ
h làm nh sau:
Ví d :ụ
M t công ty có 50 đi n tho i viên. Nh ng ng
ộ
ạ
ng i. Công ty ph i
ng nhu c u t
ả ướ ượ
ơ
m i nhân viên thay đ i theo gi
ổ
ỗ
ờ ọ
i này làm vi c liên t c, không có gi
i thi u cho các đi n tho i viên và chi phí cho
ư
ỗ
Nhu c u ầ
i thi u
t
ố
ể
Kho ng th i
ờ
ả
gian
Chi phí m i nhân
viên ($)
Kho ng ả
th i ờ
gian
0-3
3-6
6-9
9-12
12-15
15-18
18-21
21-24
6
4
12
20
20
24
14
14
0-9
3-12
6-15
9-18
12-21
15-24
18-3
21-6
86
86
86
75
75
75
80
80
Ậ Ị
Ữ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA
LÀM VI CỆ
Xo: s l
ng nhân viên làm vi c t
0-9h
Ví d :ụ
G i ọ
ố ượ
ệ ừ
X3: s l
ng nhân viên làm vi c t
3-12h
ố ượ
ệ ừ
X6: s l
ng nhân viên làm vi c t
6-15h
ố ượ
ệ ừ
X9: s l
ng nhân viên làm vi c t
9-18h
ố ượ
ệ ừ
X12: s l
ng nhân viên làm vi c t
12-21h
ố ượ
ệ ừ
X15: s l
ng nhân viên làm vi c t
15-24h
ố ượ
ệ ừ
X18: s l
ng nhân viên làm vi c t
18-3h
ố ượ
ệ ừ
X21: s l
ng nhân viên làm vi c t
21-6h
ố ượ
ệ ừ
ậ ị
ụ
M c tiêu l p l ch trình: Min Z = 86Xo + 86X3 +………..+ 80X21
Ậ Ị
Ữ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA
LÀM VI CỆ
Ví d :ụ
Các ràng bu c c a bài toán:
ộ ủ
i bài toán b ng Storm software ho c Excel
ả
ằ
ặ
Gi
II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ả Ấ Ị Ị Ụ
Ậ Ả
Ệ
Ỉ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ NGH
NG I HÀNG TU N
Ơ
Ầ
ị
ề
ụ
ư ả
ữ
ệ
ủ
ứ
ộ
ả ẵ
ư
ệ
ặ
ế
ệ
ấ
ư
ế
ầ
ỉ
ầ
ớ
ầ
ứ ả
ế
ự ế
ủ
ủ
ữ
ế
ả
ả
ứ
ữ
ữ
ề
Nhi u d ch v công c ng nh c nh sát, phòng cháy ch a cháy, chăm sóc c p
ấ
c u c a b nh vi n ph i s n sàng 24 gi
1 ngày và 7 ngày trong tu n. Nh ng
ứ
ữ
ờ
ch c này có đ c tr ng là 1 nhân viên làm vi c 5 ngày trong 1 tu n v i 2
t
ổ
t đó là ngày th b y và
ngày ngh liên ti p trong tu n nh ng không nh t thi
ch nh t. Ban qu n lí thì quan tâm đ n s ti n tri n c a nh ng b ng ti n đ
ộ
ể
công vi c và đáp ng nh ng đòi h i khác nhau c a nhân viên v nh ng ngày
ỏ
ủ
trong tu n và nh ng ngày cu i tu n v i s nhân viên ít nh t có th .
ể
ớ ố
ầ
ậ
ệ
ầ
ữ
ấ
ố
ứ
ệ
ế
ấ
ợ
ộ
Mô hình quy ho chạ tuy n tính (ILP): Cách th c phân công công vi c cho
các nhân viên m t cách h p lý nh t
Đ nh nghĩa các bi n:
ế
ị
ố
ố
xi = s nhân viên phân công cho ca th i
ứ
bj = s nhân viên c n cho ngày j
ầ
II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ấ Ả Ị Ị Ụ
Ậ Ả
Ệ
Ỉ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ NGH
NG I HÀNG TU N
Ơ
Ầ
ấ ứ ủ ệ
ạ ộ
ố ệ ủ
ứ
ế
ng
ố ượ
ng b nh
ệ
ệ
ệ
ế
ế
Ngày
VÍ D 1:Ụ Phòng c p c u c a b nh vi n ho t đ ng 7 ngày trong tu n và s l
ệ
b nh nhân đ n khác nhau hàng ngày. S li u c a quá kh cho bi
ệ
nhân đ n và b nh vi n quy ra s nhân viên y tá c n đ n trong ngày nh sau:
ố
th baứ
th haiứ
th sáuứ
ầ
th tứ ư th ứ
năm
ầ
t s l
ế ố ượ
ư
th ứ
b yả
ch ủ
nh tậ
5
3
6
6
5
5
5
S ố Y
tá
c quy n ngh 2 ngày liên ti p m i tu n.
Nh ng y tá làm vi c 5 ngày 1 tu n đ
ệ
ầ ượ
ữ
ề
ế
ầ
ỗ
ỉ
3
Ca
1
2
4
5
6
7
Th 2 ứ
&3
Th 3 ứ
& 4
Th ứ
4&5
Th ứ
5&6
Th ứ
6&7
Th ứ
7&CN
Ngày
nghỉ
CN,
Th 2ứ
Ậ Ệ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ
ệ
ụ ụ
ả
Nhi m v m c tiêu:
x1 + x2 + x3 + x4 + x5 + x6 + x7 ph i nh nh t
ỏ ấ
Nh ng đi u ki n ràng bu c:
ữ
ộ
ề
ệ
Ậ Ệ
K t qu :
ả
ế
x1=1, x2=1, x3=2, x4=0, x5=3, x6=0, x7=1
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ
Ậ Ệ
Y tá
Cnh tậ
Th 2ứ
Th 3ứ
Th 4ứ
Th 5ứ
Th 6ứ
Th 7ứ
…
A
…
x
x
x
x
x
x
B
…
…
x
x
x
x
x
C
x
…
…
x
x
x
x
D
x
…
…
x
x
x
x
E
x
x
x
…
…
x
x
F
x
x
x
…
…
x
G
x
x
x
…
…
x
H
x
x
x
x
x
…
x
…
6
6
5
6
5
5
7
T ngổ
3
6
5
6
5
5
5
C n ầ
đ n(bế
j)
3
0
0
0
0
0
2
Th aừ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ
B ng 1: L ch làm vi c hàng tu n c a các y tá (x = ngày công)
ầ ủ
ệ
ả
ị
3. TĂNG THÊM S THAM GIA C A KHÁCH HÀNG Ự Ủ
Ví d :ụ
Khách hàng tham gia nhi uề --- gi m s lao đ ng ả ố ộ
• u đi m: Ư ể gi m chi phí thuê nhân công ả
c i thi n kh năng ph c v ụ ụ ệ ả ả
c ch t l • H n chạ ế: - không ki m soát đ ể ượ ấ ượ ng ph c vu
ụ
gây lãng phí
- khách hàng có th t ch i không t làm ể ừ ố ự
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ấ
Ả
Ể Ề
Ạ
Ả
Ỉ
4. T O RA KH NĂNG CÓ TH ĐI U CH NH
S d ng các bi n pháp qu n lý đ :
ệ ử ụ ể ả
• Đáp ng nhu c u khác nhau c a khách hàng ứ ủ ầ
• S d ng l
ử ụ ượ ng lao đ ng sát v i nhu c u th c t
ớ ự ế ầ ộ
• T n d ng th i gian r nh r i c a nhân viên
ả ậ ụ ỗ ủ ờ
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ả
Ấ
5. CHIA S NGU N L C
Ồ Ự
Ẻ
• Trong nh ng lúc cao đi m ữ ể
• Trong nh ng lúc th p đi m (t n d ng th i gian nhàn r i) ậ ụ ữ ể ấ ỗ ờ
6. NH NG NHÂN VIÊN CÓ TH PH GIÚP NHAU
Ể Ụ
(ĐÀO T O Ạ
Ữ
CHÉO)
(Trong nh ng gi ữ ờ ể
cao đi m)
• ờ ả
ậ ộ ờ
T n d ng th i gian r nh r i c a nhóm công nhân này đ
ậ ụ
ể
ỗ ủ
cao
ph giúp cho nhóm nhân viên khác b n r n trong gi
ụ
đi mể
phát huy tinh th n làm vi c và gi m b t s đ n ớ ự ơ ệ ầ
đi u c a nhân viên
ả • L i ích:
ợ
ệ ủ
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ấ
Ả
7. NH NG NHÂN VIÊN LÀM VI C BÁN TH I GIAN
Ờ
Ữ
Ệ
• Khi nhu c u lên đ n cao đi m mà có th d đoán đ ể ự ế ể ầ c
ượ
ồ ự ọ h c,ọ các sinh viên ĐH
• Ngu n l c: Các h c sinh trung
và nh ng ng ữ ườ i mu n làm thêm đ tăng thu nh p
ậ ể ố
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
ng ị ả ượ thích h p nh t cho các DN d ch v có
ấ ụ ợ ị ả
Qu n tr s n l
các đ c tr ng sau:
ặ ư
• Công su t t ấ ươ ng đ i c đ nh
ố ố ị
• Có kh năng phân đo n th tr ng ị ườ ạ ả
• T n kho có tính mau h ng ỏ ồ
• S n ph m đ c bán tr ả ẩ ượ c
ướ
• Nhu c u có tính bi n đ ng - đi u ch nh giá
ế ề ầ ộ ỉ
• Chi phí bán hàng biên th p và chi phí thay đ i công su t
ấ ấ ổ
biên cao
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
ờ
ả
ề
ộ
ằ
ế
ố
ữ
ủ
ọ
ỗ
ủ
ồ
ặ
ứ
ế ị
i ti n vé, v i ch $49 cho chuy n m t chi u đ
ớ
ư
ỉ
ế
v a qua, Blackjack nh n
ậ
Los Angeles đ n Las
ế
. Đ kích c u, h
ng l
ọ
ầ
ể
ệ
t, không hoàn
ặ
ệ
c căn c trên vé c a m t
ủ
ứ
ượ
ế
ề
ề
ộ
ườ
ượ
ế
ấ
ợ
c đ t tr
ủ
ng h p không đ t ch tr
ỗ ướ
ặ
c t
ở ượ ố
ế ố
ế ượ
ượ
ạ
ố
c bán
ạ
ớ
c đ
ế
ố ớ
ặ
ấ
ầ
c. Th c t
ố
ả
ế
ệ
ấ
Trong su t th i kỳ kh ng ho ng c a n n kinh t
ủ
ế ừ
trình t
ra r ng nh ng chi c máy bay c a h trên l
ừ
Vegas đã bay v i nhi u ch ng i còn tr ng h n th
ườ
ơ
ố
ề
đã quy t đ nh đ a ra hình th c đ t ch tr
c 14 ngày đ c bi
ỗ ướ
l
ớ
ộ
ề
ộ
ạ ề
chuy n kh - h i. (Trong khi đó, ti n vé c a chuy n m t chi u đúng ra là
ứ ồ
ế
c
c). Chi c Boeing 737 đ
m t $69 trong tr
i đa là 95 hành khách trong
Blackjack s d ng, có kh năng ch đ
ả
ử ụ
khoang, và Ban giám đ c mu n h n ch s gh đ
ố
ặ ướ
v i vé gi m giá ($49) đ bán cho nh ng hành khách không có k ho ch
ể
ữ
đã cho th y, nhu c u đ i v i vé đ y
cho chuy n đi đ t ch tr
ầ
ự ế
ỗ ướ
đ xu t hi n có m t s phân b chu n, trung bình là 60 hành khách v i đ
ớ ộ
ẩ
ộ ự
ủ
l ch chu n là 15.
ẩ
ệ
III. QU N TR S N L NG Ị Ả ƯỢ Ả
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
1. Chính sách gi m giá đ kích c u
ầ
ả ể
2. Mô hình giá tr t i h n đ phân tích vi c đ t vé tr c ị ớ ạ ệ ặ ể ướ
quá
ề
c.) ố ỗ ự ữ ặ ướ
c. ặ ầ
ố ớ
ơ ộ
full-fare (không đ t tr
ỗ ướ
ấ
ỗ ề ồ
nhi u: Cu
P(d < x) ≤
Cu+Co
x: s ch d tr cho khách
d: nhu c u đ i v i vé không đ t ch tr
Cu: chi phí c h i m t đi do đánh giá th p nhu c u
ầ
ấ
Co: chi phí cho vi c d tr quá nhi u ch ng i do đánh
ệ ự ữ
giá cao nhu c u.ầ
III. QU N TR S N L NG Ị Ả ƯỢ Ả
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
Cu = 69 – 49 = $20
Co = $49
i h n: ị ớ ạ
Giá tr t
P(d
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
P(d)
P(d
σ = 15
(sai s ố
chu n)ẩ
d
x = 51
µ
Đ th bi u di n giá tr t
i h n c a Blackjack.
ồ ị ể
ị ớ ạ ủ
ễ
c đ c d tr : µ + zσ ồ ố ỗ ặ ướ ượ ự ữ
S ch ng i không đ t tr
µ + zσ = 60 + (-0.55)x15 = 51
ỗ
ấ
c s ượ ử )
ướ
ỗ ặ ơ ấ
ẵ
ấ
ụ ụ i khách đã nh n đăng ký quá m c, ( nghĩa là
ỗ c tính s ố
ườ
ướ
ứ
ậ ự ế
ơ
) ờ
Trong đó: Cu = 40$ m i phòng m t đi khi m t ch đ t không đ ộ d ng (nghĩa là, c tính s no-show th p h n th c t ự ế ố ụ Co = 100$ m t đi khi không có s n phòng ph c v cho m i ng no-show cao h n th c t d = s no-shows trong th i gian qua. x = s phòng overbooked
ố ố
Ví d t
ụ ạ
i khách s n Surfside ạ
ự
ậ c overbooking t
ị
ố
ấ ể
ấ
ế ượ ỉ
ấ
c tính nh sau :
ượ
ư
c overbooking 2 phòng đã th a
- Xác su t này, d a trên phân tích c n biên, cũng có th s
ể ử
t nh t . Vì th ,
d ng đ xác đ nh chi n l
ế
ụ
s phòng overbook ch nên <= xác su t tích lũy c a s no-
ủ ố
ố
shows , đ
P(d
ừ ả
ỏ
- T b ng trên, m t chi n l
ẩ
ấ
ở
ế ị
ắ
ắ
t h i d kiên do đăng ký quá t
i .
ế ượ
mãn tiêu chu n critical fractile, b i vì xác su t tích lũy
p(d
ệ ạ ự
ệ
ể
ả
II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ấ Ả Ị Ị Ụ
CÁC LO I CÔNG SU T D CH V
Ạ
Ấ
Ị
Ụ
ấ ố ị
ạ
ng yêu c u th i gian dài h n đ thay
• Công su t c đ nh (dài h n) : bao g m các trang thi
ơ
t b
ế ị
ể
ụ ườ
ồ
ờ
ầ
ụ ụ ị
ph c v d ch v , th
đ iổ
ụ
ố ử
ụ
Ví d : D ch v hàng không - s máy bay, s c a/phòng bán
ị
ố
vé/làm th t c hành lý
ủ ụ
Khách s n - s phòng ng , phòng h i ngh , di n tích đ
ỗ
ủ
ệ
ạ
ộ
ố
ị
xe
B nh vi n - s phòng b nh, phòng ph u thu t, …
ệ
ệ
ệ
ẫ
ậ
ố
ắ
ộ
ố
• Công su t thay đ i (ng n h n): bao g m s lao đ ng căn
ạ
ả
ấ
b n đ
c yêu c u đ tho mãn nhu c u khách hàng.
ả ượ
ổ
ầ
ồ
ầ
ể
II. CHI N L
Ế ƯỢ
Ả
Ấ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
D CH V
Ụ
Ị
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C HÀNG
Ữ
Ệ
Ậ Ị
NGÀY
t h n trong gi cao • Giúp ph c v khách hàng t
ụ ụ ố ơ ờ
đi mể
• K t h p l i ích c a nhân viên và công ty ế ợ ợ ủ
2500
2000
s ố
cu c ộ
g iọ
1500
1000
500
bu i sáng
(th i gian)
ổ
bu i tr a
ổ ư
ờ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
Hình: Nhu c u v g i đi n tho i hàng ngày
ầ ề ọ ệ
ạ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
B c1ướ : D đoán nhu c u
ầ ự
•Theo giờ
•Theo tu nầ
•Theo mùa
B c 2 ướ : Bi n đ i theo nhu c u
ầ
ổ ế
•Nâng cao trình đ ph c v ộ ụ ụ
•Chú ý th t u tiên khách hàng ứ ự ư
25
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
i ườ
20
s ố
ng
tr c ự
đi n ệ
tho iạ
15
10
bu i tr a
ổ ư
(th i gian)
ờ
bu i sáng
ổ
Nhu c u v s l
ng NV tr c t ng đài
ự ổ
ầ ề ố ượ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
L p k ho ch làm vi c theo ca B c 3:
ướ ế ệ ạ ậ
Nhu c u v s
ề ố
ầ
nhân viên
S nhân viên yêu c u
ầ
ố
T i ố
thi u ể
hoá
kho ng ả
cách
S nviên đã pcông
ố
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Kho ng cách th i gian
ả
ờ
•
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
B c 4:
ướ Xây d ng l ch làm vi c
ệ
ị ự
• Ch n ca tr c phù h p nh t
ấ
ự ọ ợ
• u tiên ca tr c ng n
ắ Ư ự
• Ghi rõ th i gian ngh , th i gian làm ngoài gi
ỉ ờ ờ ờ
B c 5:
ướ Phân ph i nhân l c
ự
ố
• Phân ph i th i gian ngh và th i gian làm thêm ố ờ ờ ỉ
ế ợ ố ủ ộ
• K t h p mong mu n c a các nhân viên m t cách linh
đ ngộ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ
ệ
ụ
ờ
ngh
ỉ
c l
ữ
ầ ố
ườ
ể
ệ
ệ
ạ
h làm nh sau:
Ví d :ụ
M t công ty có 50 đi n tho i viên. Nh ng ng
ộ
ạ
ng i. Công ty ph i
ng nhu c u t
ả ướ ượ
ơ
m i nhân viên thay đ i theo gi
ổ
ỗ
ờ ọ
i này làm vi c liên t c, không có gi
i thi u cho các đi n tho i viên và chi phí cho
ư
ỗ
Nhu c u ầ
i thi u
t
ố
ể
Kho ng th i
ờ
ả
gian
Chi phí m i nhân
viên ($)
Kho ng ả
th i ờ
gian
0-3
3-6
6-9
9-12
12-15
15-18
18-21
21-24
6
4
12
20
20
24
14
14
0-9
3-12
6-15
9-18
12-21
15-24
18-3
21-6
86
86
86
75
75
75
80
80
Ậ Ị
Ữ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA
LÀM VI CỆ
Xo: s l
ng nhân viên làm vi c t
0-9h
Ví d :ụ
G i ọ
ố ượ
ệ ừ
X3: s l
ng nhân viên làm vi c t
3-12h
ố ượ
ệ ừ
X6: s l
ng nhân viên làm vi c t
6-15h
ố ượ
ệ ừ
X9: s l
ng nhân viên làm vi c t
9-18h
ố ượ
ệ ừ
X12: s l
ng nhân viên làm vi c t
12-21h
ố ượ
ệ ừ
X15: s l
ng nhân viên làm vi c t
15-24h
ố ượ
ệ ừ
X18: s l
ng nhân viên làm vi c t
18-3h
ố ượ
ệ ừ
X21: s l
ng nhân viên làm vi c t
21-6h
ố ượ
ệ ừ
ậ ị
ụ
M c tiêu l p l ch trình: Min Z = 86Xo + 86X3 +………..+ 80X21
Ậ Ị
Ữ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA
LÀM VI CỆ
Ví d :ụ
Các ràng bu c c a bài toán:
ộ ủ
i bài toán b ng Storm software ho c Excel
ả
ằ
ặ
Gi
II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ả Ấ Ị Ị Ụ
Ậ Ả
Ệ
Ỉ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ NGH
NG I HÀNG TU N
Ơ
Ầ
ị
ề
ụ
ư ả
ữ
ệ
ủ
ứ
ộ
ả ẵ
ư
ệ
ặ
ế
ệ
ấ
ư
ế
ầ
ỉ
ầ
ớ
ầ
ứ ả
ế
ự ế
ủ
ủ
ữ
ế
ả
ả
ứ
ữ
ữ
ề
Nhi u d ch v công c ng nh c nh sát, phòng cháy ch a cháy, chăm sóc c p
ấ
c u c a b nh vi n ph i s n sàng 24 gi
1 ngày và 7 ngày trong tu n. Nh ng
ứ
ữ
ờ
ch c này có đ c tr ng là 1 nhân viên làm vi c 5 ngày trong 1 tu n v i 2
t
ổ
t đó là ngày th b y và
ngày ngh liên ti p trong tu n nh ng không nh t thi
ch nh t. Ban qu n lí thì quan tâm đ n s ti n tri n c a nh ng b ng ti n đ
ộ
ể
công vi c và đáp ng nh ng đòi h i khác nhau c a nhân viên v nh ng ngày
ỏ
ủ
trong tu n và nh ng ngày cu i tu n v i s nhân viên ít nh t có th .
ể
ớ ố
ầ
ậ
ệ
ầ
ữ
ấ
ố
ứ
ệ
ế
ấ
ợ
ộ
Mô hình quy ho chạ tuy n tính (ILP): Cách th c phân công công vi c cho
các nhân viên m t cách h p lý nh t
Đ nh nghĩa các bi n:
ế
ị
ố
ố
xi = s nhân viên phân công cho ca th i
ứ
bj = s nhân viên c n cho ngày j
ầ
II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ấ Ả Ị Ị Ụ
Ậ Ả
Ệ
Ỉ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ NGH
NG I HÀNG TU N
Ơ
Ầ
ấ ứ ủ ệ
ạ ộ
ố ệ ủ
ứ
ế
ng
ố ượ
ng b nh
ệ
ệ
ệ
ế
ế
Ngày
VÍ D 1:Ụ Phòng c p c u c a b nh vi n ho t đ ng 7 ngày trong tu n và s l
ệ
b nh nhân đ n khác nhau hàng ngày. S li u c a quá kh cho bi
ệ
nhân đ n và b nh vi n quy ra s nhân viên y tá c n đ n trong ngày nh sau:
ố
th baứ
th haiứ
th sáuứ
ầ
th tứ ư th ứ
năm
ầ
t s l
ế ố ượ
ư
th ứ
b yả
ch ủ
nh tậ
5
3
6
6
5
5
5
S ố Y
tá
c quy n ngh 2 ngày liên ti p m i tu n.
Nh ng y tá làm vi c 5 ngày 1 tu n đ
ệ
ầ ượ
ữ
ề
ế
ầ
ỗ
ỉ
3
Ca
1
2
4
5
6
7
Th 2 ứ
&3
Th 3 ứ
& 4
Th ứ
4&5
Th ứ
5&6
Th ứ
6&7
Th ứ
7&CN
Ngày
nghỉ
CN,
Th 2ứ
Ậ Ệ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ
ệ
ụ ụ
ả
Nhi m v m c tiêu:
x1 + x2 + x3 + x4 + x5 + x6 + x7 ph i nh nh t
ỏ ấ
Nh ng đi u ki n ràng bu c:
ữ
ộ
ề
ệ
Ậ Ệ
K t qu :
ả
ế
x1=1, x2=1, x3=2, x4=0, x5=3, x6=0, x7=1
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ
Ậ Ệ
Y tá
Cnh tậ
Th 2ứ
Th 3ứ
Th 4ứ
Th 5ứ
Th 6ứ
Th 7ứ
…
A
…
x
x
x
x
x
x
B
…
…
x
x
x
x
x
C
x
…
…
x
x
x
x
D
x
…
…
x
x
x
x
E
x
x
x
…
…
x
x
F
x
x
x
…
…
x
G
x
x
x
…
…
x
H
x
x
x
x
x
…
x
…
6
6
5
6
5
5
7
T ngổ
3
6
5
6
5
5
5
C n ầ
đ n(bế
j)
3
0
0
0
0
0
2
Th aừ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ
B ng 1: L ch làm vi c hàng tu n c a các y tá (x = ngày công)
ầ ủ
ệ
ả
ị
3. TĂNG THÊM S THAM GIA C A KHÁCH HÀNG Ự Ủ
Ví d :ụ
Khách hàng tham gia nhi uề --- gi m s lao đ ng ả ố ộ
• u đi m: Ư ể gi m chi phí thuê nhân công ả
c i thi n kh năng ph c v ụ ụ ệ ả ả
c ch t l • H n chạ ế: - không ki m soát đ ể ượ ấ ượ ng ph c vu
ụ
gây lãng phí
- khách hàng có th t ch i không t làm ể ừ ố ự
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ấ
Ả
Ể Ề
Ạ
Ả
Ỉ
4. T O RA KH NĂNG CÓ TH ĐI U CH NH
S d ng các bi n pháp qu n lý đ :
ệ ử ụ ể ả
• Đáp ng nhu c u khác nhau c a khách hàng ứ ủ ầ
• S d ng l
ử ụ ượ ng lao đ ng sát v i nhu c u th c t
ớ ự ế ầ ộ
• T n d ng th i gian r nh r i c a nhân viên
ả ậ ụ ỗ ủ ờ
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ả
Ấ
5. CHIA S NGU N L C
Ồ Ự
Ẻ
• Trong nh ng lúc cao đi m ữ ể
• Trong nh ng lúc th p đi m (t n d ng th i gian nhàn r i) ậ ụ ữ ể ấ ỗ ờ
6. NH NG NHÂN VIÊN CÓ TH PH GIÚP NHAU
Ể Ụ
(ĐÀO T O Ạ
Ữ
CHÉO)
(Trong nh ng gi ữ ờ ể
cao đi m)
• ờ ả
ậ ộ ờ
T n d ng th i gian r nh r i c a nhóm công nhân này đ
ậ ụ
ể
ỗ ủ
cao
ph giúp cho nhóm nhân viên khác b n r n trong gi
ụ
đi mể
phát huy tinh th n làm vi c và gi m b t s đ n ớ ự ơ ệ ầ
đi u c a nhân viên
ả • L i ích:
ợ
ệ ủ
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ấ
Ả
7. NH NG NHÂN VIÊN LÀM VI C BÁN TH I GIAN
Ờ
Ữ
Ệ
• Khi nhu c u lên đ n cao đi m mà có th d đoán đ ể ự ế ể ầ c
ượ
ồ ự ọ h c,ọ các sinh viên ĐH
• Ngu n l c: Các h c sinh trung
và nh ng ng ữ ườ i mu n làm thêm đ tăng thu nh p
ậ ể ố
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
ng ị ả ượ thích h p nh t cho các DN d ch v có
ấ ụ ợ ị ả
Qu n tr s n l
các đ c tr ng sau:
ặ ư
• Công su t t ấ ươ ng đ i c đ nh
ố ố ị
• Có kh năng phân đo n th tr ng ị ườ ạ ả
• T n kho có tính mau h ng ỏ ồ
• S n ph m đ c bán tr ả ẩ ượ c
ướ
• Nhu c u có tính bi n đ ng - đi u ch nh giá
ế ề ầ ộ ỉ
• Chi phí bán hàng biên th p và chi phí thay đ i công su t
ấ ấ ổ
biên cao
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
ờ
ả
ề
ộ
ằ
ế
ố
ữ
ủ
ọ
ỗ
ủ
ồ
ặ
ứ
ế ị
i ti n vé, v i ch $49 cho chuy n m t chi u đ
ớ
ư
ỉ
ế
v a qua, Blackjack nh n
ậ
Los Angeles đ n Las
ế
. Đ kích c u, h
ng l
ọ
ầ
ể
ệ
t, không hoàn
ặ
ệ
c căn c trên vé c a m t
ủ
ứ
ượ
ế
ề
ề
ộ
ườ
ượ
ế
ấ
ợ
c đ t tr
ủ
ng h p không đ t ch tr
ỗ ướ
ặ
c t
ở ượ ố
ế ố
ế ượ
ượ
ạ
ố
c bán
ạ
ớ
c đ
ế
ố ớ
ặ
ấ
ầ
c. Th c t
ố
ả
ế
ệ
ấ
Trong su t th i kỳ kh ng ho ng c a n n kinh t
ủ
ế ừ
trình t
ra r ng nh ng chi c máy bay c a h trên l
ừ
Vegas đã bay v i nhi u ch ng i còn tr ng h n th
ườ
ơ
ố
ề
đã quy t đ nh đ a ra hình th c đ t ch tr
c 14 ngày đ c bi
ỗ ướ
l
ớ
ộ
ề
ộ
ạ ề
chuy n kh - h i. (Trong khi đó, ti n vé c a chuy n m t chi u đúng ra là
ứ ồ
ế
c
c). Chi c Boeing 737 đ
m t $69 trong tr
i đa là 95 hành khách trong
Blackjack s d ng, có kh năng ch đ
ả
ử ụ
khoang, và Ban giám đ c mu n h n ch s gh đ
ố
ặ ướ
v i vé gi m giá ($49) đ bán cho nh ng hành khách không có k ho ch
ể
ữ
đã cho th y, nhu c u đ i v i vé đ y
cho chuy n đi đ t ch tr
ầ
ự ế
ỗ ướ
đ xu t hi n có m t s phân b chu n, trung bình là 60 hành khách v i đ
ớ ộ
ẩ
ộ ự
ủ
l ch chu n là 15.
ẩ
ệ
III. QU N TR S N L NG Ị Ả ƯỢ Ả
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
1. Chính sách gi m giá đ kích c u
ầ
ả ể
2. Mô hình giá tr t i h n đ phân tích vi c đ t vé tr c ị ớ ạ ệ ặ ể ướ
quá
ề
c.) ố ỗ ự ữ ặ ướ
c. ặ ầ
ố ớ
ơ ộ
full-fare (không đ t tr
ỗ ướ
ấ
ỗ ề ồ
nhi u: Cu
P(d < x) ≤
Cu+Co
x: s ch d tr cho khách
d: nhu c u đ i v i vé không đ t ch tr
Cu: chi phí c h i m t đi do đánh giá th p nhu c u
ầ
ấ
Co: chi phí cho vi c d tr quá nhi u ch ng i do đánh
ệ ự ữ
giá cao nhu c u.ầ
III. QU N TR S N L NG Ị Ả ƯỢ Ả
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
Cu = 69 – 49 = $20
Co = $49
i h n: ị ớ ạ
Giá tr t
P(d
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
P(d)
P(d
σ = 15
(sai s ố
chu n)ẩ
d
x = 51
µ
Đ th bi u di n giá tr t
i h n c a Blackjack.
ồ ị ể
ị ớ ạ ủ
ễ
c đ c d tr : µ + zσ ồ ố ỗ ặ ướ ượ ự ữ
S ch ng i không đ t tr
µ + zσ = 60 + (-0.55)x15 = 51
ừ ả
ỏ
- T b ng trên, m t chi n l ẩ
ấ
ở
ế ị
ắ
ắ
t h i d kiên do đăng ký quá t
i .
ế ượ
mãn tiêu chu n critical fractile, b i vì xác su t tích lũy
p(d ệ ạ ự ệ ể ả II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ấ Ả Ị Ị Ụ Ạ Ấ Ị Ụ ấ ố ị ạ ng yêu c u th i gian dài h n đ thay • Công su t c đ nh (dài h n) : bao g m các trang thi
ơ t b
ế ị
ể ụ ườ ồ
ờ ầ ụ ụ ị ph c v d ch v , th
đ iổ ụ ố ử ụ Ví d : D ch v hàng không - s máy bay, s c a/phòng bán
ị
ố
vé/làm th t c hành lý
ủ ụ Khách s n - s phòng ng , phòng h i ngh , di n tích đ
ỗ ủ ệ ạ ộ ố ị xe B nh vi n - s phòng b nh, phòng ph u thu t, …
ệ ệ ệ ẫ ậ ố ắ ộ ố • Công su t thay đ i (ng n h n): bao g m s lao đ ng căn
ạ
ả ấ
b n đ
c yêu c u đ tho mãn nhu c u khách hàng.
ả ượ ổ
ầ ồ
ầ ể t h n trong gi cao • Giúp ph c v khách hàng t
ụ ụ ố ơ ờ đi mể • K t h p l i ích c a nhân viên và công ty ế ợ ợ ủ 2500 2000 s ố
cu c ộ
g iọ 1500 1000 500 bu i sáng (th i gian) ổ bu i tr a
ổ ư ờ 1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ 1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ B c1ướ : D đoán nhu c u
ầ ự •Theo giờ •Theo tu nầ •Theo mùa B c 2 ướ : Bi n đ i theo nhu c u
ầ
ổ ế •Nâng cao trình đ ph c v ộ ụ ụ •Chú ý th t u tiên khách hàng ứ ự ư 25 1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ 20 15 10 bu i tr a ổ ư (th i gian) ờ bu i sáng ổ 1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ L p k ho ch làm vi c theo ca B c 3:
ướ ế ệ ạ ậ Nhu c u v s
ề ố
ầ
nhân viên S nhân viên yêu c u ầ ố T i ố
thi u ể
hoá
kho ng ả
cách S nviên đã pcông ố 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Kho ng cách th i gian ả ờ • 1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ B c 4:
ướ Xây d ng l ch làm vi c
ệ
ị ự • Ch n ca tr c phù h p nh t
ấ
ự ọ ợ • u tiên ca tr c ng n
ắ Ư ự • Ghi rõ th i gian ngh , th i gian làm ngoài gi
ỉ ờ ờ ờ B c 5:
ướ Phân ph i nhân l c
ự
ố • Phân ph i th i gian ngh và th i gian làm thêm ố ờ ờ ỉ ế ợ ố ủ ộ • K t h p mong mu n c a các nhân viên m t cách linh
đ ngộ 1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C Ậ Ị Ữ Ệ ỗ Nhu c u ầ
i thi u
t
ố ể Kho ng th i
ờ
ả
gian Chi phí m i nhân
viên ($) Kho ng ả
th i ờ
gian 0-3
3-6
6-9
9-12
12-15
15-18
18-21
21-24 6
4
12
20
20
24
14
14 0-9
3-12
6-15
9-18
12-21
15-24
18-3
21-6 86
86
86
75
75
75
80
80 II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ả Ấ Ị Ị Ụ ị ề ụ ư ả ữ ệ ủ
ứ ộ
ả ẵ
ư ệ
ặ
ế ệ
ấ ư ế ầ ỉ ầ
ớ
ầ
ứ ả
ế ự ế ủ ủ ữ ế ả ả
ứ ữ ữ ề Nhi u d ch v công c ng nh c nh sát, phòng cháy ch a cháy, chăm sóc c p
ấ
c u c a b nh vi n ph i s n sàng 24 gi
1 ngày và 7 ngày trong tu n. Nh ng
ứ
ữ
ờ
ch c này có đ c tr ng là 1 nhân viên làm vi c 5 ngày trong 1 tu n v i 2
t
ổ
t đó là ngày th b y và
ngày ngh liên ti p trong tu n nh ng không nh t thi
ch nh t. Ban qu n lí thì quan tâm đ n s ti n tri n c a nh ng b ng ti n đ
ộ
ể
công vi c và đáp ng nh ng đòi h i khác nhau c a nhân viên v nh ng ngày
ỏ
ủ
trong tu n và nh ng ngày cu i tu n v i s nhân viên ít nh t có th .
ể
ớ ố
ầ ậ
ệ
ầ ữ ấ ố ứ ệ ế ấ ợ ộ Mô hình quy ho chạ tuy n tính (ILP): Cách th c phân công công vi c cho
các nhân viên m t cách h p lý nh t
Đ nh nghĩa các bi n:
ế ị ố
ố xi = s nhân viên phân công cho ca th i
ứ
bj = s nhân viên c n cho ngày j
ầ II. CHI N L C QU N TR CÔNG SU T D CH V Ế ƯỢ Ấ Ả Ị Ị Ụ ấ ứ ủ ệ ạ ộ
ố ệ ủ ứ ế ng
ố ượ
ng b nh
ệ ệ ệ ế ế c quy n ngh 2 ngày liên ti p m i tu n. Nh ng y tá làm vi c 5 ngày 1 tu n đ
ệ ầ ượ ữ ề ế ầ ỗ ỉ 3 Ca 1 2 4 5 6 7 Th 2 ứ
&3 Th 3 ứ
& 4 Th ứ
4&5 Th ứ
5&6 Th ứ
6&7 Th ứ
7&CN Ngày
nghỉ CN,
Th 2ứ Ậ Ệ 2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ Ậ Ệ K t qu :
ả ế x1=1, x2=1, x3=2, x4=0, x5=3, x6=0, x7=1 2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ Ậ Ệ Y tá Cnh tậ Th 2ứ Th 3ứ Th 4ứ Th 5ứ Th 6ứ Th 7ứ … A … x x x x x x B … … x x x x x C x … … x x x x D x … … x x x x E x x x … … x x F x x x … … x G x x x … … x H x x x x x … x
…
6 6 5 6 5 5 7 T ngổ 3 6 5 6 5 5 5 C n ầ
đ n(bế j) 3 0 0 0 0 0 2 Th aừ 2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ
Ả
NGH NG I HÀNG TU N Ỉ Ơ Ầ 3. TĂNG THÊM S THAM GIA C A KHÁCH HÀNG Ự Ủ Ví d :ụ Khách hàng tham gia nhi uề --- gi m s lao đ ng ả ố ộ • u đi m: Ư ể gi m chi phí thuê nhân công ả c i thi n kh năng ph c v ụ ụ ệ ả ả c ch t l • H n chạ ế: - không ki m soát đ ể ượ ấ ượ ng ph c vu
ụ gây lãng phí - khách hàng có th t ch i không t làm ể ừ ố ự 4. T O RA KH NĂNG CÓ TH ĐI U CH NH S d ng các bi n pháp qu n lý đ :
ệ ử ụ ể ả • Đáp ng nhu c u khác nhau c a khách hàng ứ ủ ầ • S d ng l
ử ụ ượ ng lao đ ng sát v i nhu c u th c t
ớ ự ế ầ ộ • T n d ng th i gian r nh r i c a nhân viên
ả ậ ụ ỗ ủ ờ • Trong nh ng lúc cao đi m ữ ể • Trong nh ng lúc th p đi m (t n d ng th i gian nhàn r i) ậ ụ ữ ể ấ ỗ ờ (Trong nh ng gi ữ ờ ể
cao đi m) • ờ ả ậ ộ ờ T n d ng th i gian r nh r i c a nhóm công nhân này đ
ậ ụ
ể
ỗ ủ
cao
ph giúp cho nhóm nhân viên khác b n r n trong gi
ụ
đi mể phát huy tinh th n làm vi c và gi m b t s đ n ớ ự ơ ệ ầ đi u c a nhân viên ả • L i ích:
ợ
ệ ủ • Khi nhu c u lên đ n cao đi m mà có th d đoán đ ể ự ế ể ầ c
ượ ồ ự ọ h c,ọ các sinh viên ĐH • Ngu n l c: Các h c sinh trung và nh ng ng ữ ườ i mu n làm thêm đ tăng thu nh p
ậ ể ố ng ị ả ượ thích h p nh t cho các DN d ch v có
ấ ụ ợ ị ả Qu n tr s n l
các đ c tr ng sau:
ặ ư • Công su t t ấ ươ ng đ i c đ nh
ố ố ị • Có kh năng phân đo n th tr ng ị ườ ạ ả • T n kho có tính mau h ng ỏ ồ • S n ph m đ c bán tr ả ẩ ượ c
ướ • Nhu c u có tính bi n đ ng - đi u ch nh giá
ế ề ầ ộ ỉ • Chi phí bán hàng biên th p và chi phí thay đ i công su t
ấ ấ ổ biên cao ờ ả ề ộ ằ ế ố
ữ ủ
ọ ỗ ủ
ồ ặ ứ ế ị i ti n vé, v i ch $49 cho chuy n m t chi u đ ớ
ư
ỉ ế v a qua, Blackjack nh n
ậ
Los Angeles đ n Las
ế
. Đ kích c u, h
ng l
ọ
ầ
ể
ệ
t, không hoàn
ặ
ệ
c căn c trên vé c a m t
ủ
ứ
ượ
ế ề ề ộ ườ ượ ế ấ ợ c đ t tr ủ
ng h p không đ t ch tr
ỗ ướ
ặ
c t
ở ượ ố
ế ố ế ượ ượ ạ ố c bán
ạ ớ c đ
ế
ố ớ ặ ấ ầ c. Th c t
ố ả
ế
ệ ấ Trong su t th i kỳ kh ng ho ng c a n n kinh t
ủ
ế ừ
trình t
ra r ng nh ng chi c máy bay c a h trên l
ừ
Vegas đã bay v i nhi u ch ng i còn tr ng h n th
ườ
ơ
ố
ề
đã quy t đ nh đ a ra hình th c đ t ch tr
c 14 ngày đ c bi
ỗ ướ
l
ớ
ộ
ề
ộ
ạ ề
chuy n kh - h i. (Trong khi đó, ti n vé c a chuy n m t chi u đúng ra là
ứ ồ
ế
c
c). Chi c Boeing 737 đ
m t $69 trong tr
i đa là 95 hành khách trong
Blackjack s d ng, có kh năng ch đ
ả
ử ụ
khoang, và Ban giám đ c mu n h n ch s gh đ
ố
ặ ướ
v i vé gi m giá ($49) đ bán cho nh ng hành khách không có k ho ch
ể
ữ
đã cho th y, nhu c u đ i v i vé đ y
cho chuy n đi đ t ch tr
ầ
ự ế
ỗ ướ
đ xu t hi n có m t s phân b chu n, trung bình là 60 hành khách v i đ
ớ ộ
ẩ
ộ ự
ủ
l ch chu n là 15.
ẩ
ệ III. QU N TR S N L NG Ị Ả ƯỢ Ả 1. Chính sách gi m giá đ kích c u
ầ
ả ể 2. Mô hình giá tr t i h n đ phân tích vi c đ t vé tr c ị ớ ạ ệ ặ ể ướ quá ề c.) ố ỗ ự ữ ặ ướ c. ặ ầ ố ớ
ơ ộ full-fare (không đ t tr
ỗ ướ
ấ
ỗ ề ồ nhi u: Cu
P(d < x) ≤
Cu+Co
x: s ch d tr cho khách
d: nhu c u đ i v i vé không đ t ch tr
Cu: chi phí c h i m t đi do đánh giá th p nhu c u
ầ
ấ
Co: chi phí cho vi c d tr quá nhi u ch ng i do đánh
ệ ự ữ
giá cao nhu c u.ầ III. QU N TR S N L NG Ị Ả ƯỢ Ả Cu = 69 – 49 = $20 Co = $49 i h n: ị ớ ạ Giá tr t
P(d P(d) P(d σ = 15
(sai s ố
chu n)ẩ d x = 51 µ c đ c d tr : µ + zσ ồ ố ỗ ặ ướ ượ ự ữ S ch ng i không đ t tr
µ + zσ = 60 + (-0.55)x15 = 51CÁC LO I CÔNG SU T D CH V
II. CHI N L
Ế ƯỢ
Ả
Ấ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
D CH V
Ụ
Ị
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA LÀM VI C HÀNG
Ữ
Ệ
Ậ Ị
NGÀY
Hình: Nhu c u v g i đi n tho i hàng ngày
ầ ề ọ ệ
ạ
i ườ
s ố
ng
tr c ự
đi n ệ
tho iạ
Nhu c u v s l
ng NV tr c t ng đài
ự ổ
ầ ề ố ượ
ệ
ụ
ờ
ngh
ỉ
c l
ữ
ầ ố
ườ
ể
ệ
ệ
ạ
h làm nh sau:
Ví d :ụ
M t công ty có 50 đi n tho i viên. Nh ng ng
ộ
ạ
ng i. Công ty ph i
ng nhu c u t
ả ướ ượ
ơ
m i nhân viên thay đ i theo gi
ổ
ỗ
ờ ọ
i này làm vi c liên t c, không có gi
i thi u cho các đi n tho i viên và chi phí cho
ư
Ậ Ị
Ữ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA
LÀM VI CỆ
Xo: s l
ng nhân viên làm vi c t
0-9h
Ví d :ụ
G i ọ
ố ượ
ệ ừ
X3: s l
ng nhân viên làm vi c t
3-12h
ố ượ
ệ ừ
X6: s l
ng nhân viên làm vi c t
6-15h
ố ượ
ệ ừ
X9: s l
ng nhân viên làm vi c t
9-18h
ố ượ
ệ ừ
X12: s l
ng nhân viên làm vi c t
12-21h
ố ượ
ệ ừ
X15: s l
ng nhân viên làm vi c t
15-24h
ố ượ
ệ ừ
X18: s l
ng nhân viên làm vi c t
18-3h
ố ượ
ệ ừ
X21: s l
ng nhân viên làm vi c t
21-6h
ố ượ
ệ ừ
ậ ị
ụ
M c tiêu l p l ch trình: Min Z = 86Xo + 86X3 +………..+ 80X21
Ậ Ị
Ữ
1. L P L CH TRÌNH CHO NH NG CA
LÀM VI CỆ
Ví d :ụ
Các ràng bu c c a bài toán:
ộ ủ
i bài toán b ng Storm software ho c Excel
ả
ằ
ặ
Gi
Ậ Ả
Ệ
Ỉ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ NGH
NG I HÀNG TU N
Ơ
Ầ
Ậ Ả
Ệ
Ỉ
2. L P B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C VÀ NGH
NG I HÀNG TU N
Ơ
Ầ
Ngày
VÍ D 1:Ụ Phòng c p c u c a b nh vi n ho t đ ng 7 ngày trong tu n và s l
ệ
b nh nhân đ n khác nhau hàng ngày. S li u c a quá kh cho bi
ệ
nhân đ n và b nh vi n quy ra s nhân viên y tá c n đ n trong ngày nh sau:
ố
th baứ
th haiứ
th sáuứ
ầ
th tứ ư th ứ
năm
ầ
t s l
ế ố ượ
ư
th ứ
b yả
ch ủ
nh tậ
5
3
6
6
5
5
5
S ố Y
tá
ệ
ụ ụ
ả
Nhi m v m c tiêu:
x1 + x2 + x3 + x4 + x5 + x6 + x7 ph i nh nh t
ỏ ấ
Nh ng đi u ki n ràng bu c:
ữ
ộ
ề
ệ
B ng 1: L ch làm vi c hàng tu n c a các y tá (x = ngày công)
ầ ủ
ệ
ả
ị
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ấ
Ả
Ể Ề
Ạ
Ả
Ỉ
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ả
Ấ
5. CHIA S NGU N L C
Ồ Ự
Ẻ
6. NH NG NHÂN VIÊN CÓ TH PH GIÚP NHAU
Ể Ụ
(ĐÀO T O Ạ
Ữ
CHÉO)
II. CHI N L
Ế ƯỢ
C QU N TR CÔNG SU T
Ị
Ấ
Ả
7. NH NG NHÂN VIÊN LÀM VI C BÁN TH I GIAN
Ờ
Ữ
Ệ
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
VÍ DỤ: HÃNG HÀNG KHÔNG BLACKJACK
III. QU N TR S N L
NG
Ị Ả ƯỢ
Ả
Đ th bi u di n giá tr t
i h n c a Blackjack.
ồ ị ể
ị ớ ạ ủ
ễ