
TẠP CHÍ TÂM LÝ - GIÁO DỤC
37TÂM LÝ - GIÁO DỤC
SƠ LƯỢC VỀ VỊ TRÍ CỦA ĐỊNH NGỮ TIẾNG VIỆT
Đoàn Hải Yến
Trường Đại học Hạ long
Tóm tắt: Bài viết này sử dụng phương pháp so sánh và liệt kê ví dụ, lấy trung tâm ngữ làm tiêu chuẩn để phân tích vị
trí của định ngữ trong câu tiếng Việt và các thành phần cấu thành của chúng. Bằng cách phân tích các ví dụ cụ thể, bài viết
làm rõ cách định ngữ có thể được đặt trước hoặc sau trung tâm ngữ tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc câu. Ngoài ra, bài viết
còn tập trung vào những khó khăn và vấn đề cần chú ý khi dịch định ngữ từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại. Việc
hiểu rõ vị trí và vai trò của định ngữ trong mỗi ngôn ngữ sẽ giúp cải thiện độ chính xác và hiệu quả của việc dịch thuật,
đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt của người học ngôn ngữ.
Từ khoá: Định ngữ tiếng Việt, vị trí, thành phần, sơ lược.
OVERVIEW OF THE POSITION OF VIETNAMESE MODIFIERS
Doan Hai Yen
Halong University
Abstract: This article employs a comparative method and example listing, using the head noun as a standard to
analyze the position of attributive clauses in Vietnamese sentences and their constituent components. By analyzing specific
examples, the article clarifies how attributives can be placed before or after the head noun depending on the context
and sentence structure. Additionally, the article focuses on the difficulties and issues to be considered when translating
attributives between Chinese and Vietnamese. Understanding the position and role of attributives in each language will
help improve the accuracy and efficiency of translation, as well as enhance the communication and expression skills of
language learners.
Keywords: Vietnamese modifiers, position, components, overview.
Nhận bài: 18/5/2024 Phản biện: 25/6/2024 Duyệt đăng: 8/7/2024
I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong tiếng Việt, định ngữ là một thành phần
ngữ pháp quan trọng giúp bổ sung, làm rõ nghĩa
cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Việc xác
định đúng vị trí của định ngữ không chỉ góp phần
làm cho câu văn rõ ràng, mạch lạc mà còn giúp
tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao
tiếp. Tuy nhiên, do đặc điểm cấu trúc của tiếng
Việt, vị trí của định ngữ có thể linh hoạt và đa
dạng, khiến việc xác định này trở thành một thách
thức đối với người học và người sử dụng ngôn
ngữ. Nghiên cứu về vị trí định ngữ trong câu tiếng
Việt không chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết ngôn
ngữ học mà còn có giá trị thực tiễn trong giảng
dạy tiếng Việt, biên soạn sách giáo khoa và các
tài liệu học tập. Bài viết này sẽ tìm hiểu và phân
tích các yếu tố ảnh hưởng đến vị trí của định ngữ
trong câu tiếng Việt, từ đó đề xuất những giải
pháp nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và giảng
dạy ngôn ngữ.
Định ngữ là thành phần phụ đi theo trung tâm
ngữ, thành phần này được sử dụng để tu sức, hạn
định, làm rõ phẩm chất và đặc trưng của trung tâm
ngữ. Quan hệ giữa định ngữ và trung tâm ngữ là tu
sức và được tu sức, hạn định và bị hạn định.
II. NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
2.1. Phụ trước định ngữ
Trong tiếng Việt, định ngữ biểu thị số lượng,
đơn vị phải đặt phía trước trung tâm ngữ.
Ví dụ:
(1) Định ngữ biểu thị số lượng:
một người 一个人
nhiều bạn 很多朋友
vài ngày 两三天
(2) Định ngữ biểu thị đơn vị
cuốn từ điển 本字典
chiếc áo 件衣服
con bò 头黄牛
(3) Khi định ngữ biểu thị số lượng và định ngữ
biểu thị đơn vị cùng xuất hiện đồng thời, thứ tự
sắp xếp sẽ là: Số lượng + đơn vị + trung tâm ngữ.
Ví dụ:
bảy cuốn từ điển 七本字典
một trăm con bò 一百头黄牛
2.2. Phụ sau định ngữ
Ngoài định ngữ biểu thị số lượng và đơn vị,