ầ
ừ
ế ớ
ạ
ủ
ế
Chào m ng th y và các b n đ n v i bài thuy t trình c a nhóm Đ TÀI Ề
ẩ
ị
Ầ Ư
Ự
Ấ
Ấ
Th m Đ nh: D ÁN Đ U T XÂY D NG NHÀ MÁY S N XU T GI Y Ả Ự VÀ B T GI Y QU NG NAM
Ộ
Ấ
Ả
GIÁO VIÊN H
NG D N
ƯỚ
Ẫ :
MAI CHI M TUY N Ế
Ế
HCE
Ệ
Ự
I THI U CH Đ U T VÀ D ÁN Ủ Ầ Ư i thi u ch đ u t
ệ
Ớ ớ
ủ ầ ư
ươ ấ
ố
ế ấ ứ ứ ậ ậ ụ
I. GI 1. Gi Tên Công Ty: Công ty TNHH D ng Ch n - Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh s : 3701008073 - Gi y ch ng nh n đăng ký thu , do c c thu c p ngày: 18-09-2008 ế - Tr s công ty: Bình D ng.
ấ ấ ụ ở ươ
xây d ng nhà máy s n xu t gi y, b t ầ ư ự ộ ả ấ ấ
2. Mô t s b d án Tên d án : Đ u t
ả ơ ộ ự ự gi y .ấ
ị ứ ệ ả ỉ
- Đ a đi m : xã Qu Th , huy n Hi p Đ c, t nh Qu ng Nam. ọ ể - Hình th c đ u t ệ xây d ng m i. ự ế : Đ u t ầ ư ứ ầ ư ớ
ầ ư
3. Các văn b n pháp quy v qu n lý đ u t ề ả - Lu t Xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 17/6/2003 c a Qu c H i n
c ủ ậ ố ộ ố ướ
ả ự t Nam;
- Lu t Đ t đai s 13/2003/QH11 ngày 26/11/2003 c a Qu c H i n c ủ ố ộ ố ướ ậ
t Nam;
- B lu t Dân s s 33/2005/QH11 ngày 14/6/2005 c a Qu c H i n c ự ố ủ ố ộ ướ
CHXHCN Vi ệ ấ CHXHCN Vi ệ ậ ộ CHXHCN Vi ệ ế ậ ủ ố ố
t Nam; ị t Nam; n ệ
c CHXHCN Vi ị ủ ủ ố ị ị
ti - Lu t thu Giá tr gia tăng s 13/2008/QH12 ngày 03/6/2008 c a Qu c H i ộ ướ - Ngh đ nh s 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 c a Chính ph Qui đ nh chi t ế
ự t Nam (t p 1, 2, 3 xu t b n 1997-BXD);
ẩ ự
ấ ả
ẩ ậ
ẩ ố
k thu t Qu c gia v Quy ho ch xây d ng (QCVN: 01/2008/BXD); ậ
ẩ
4. Các tiêu chu n, quy chu n xây d ng - Quy chu n xây d ng Vi ẩ ệ - Quy t đ nh s 04 /2008/QĐ-BXD ngày 03/4/2008. Ban hành Quy chu n ế ị ỹ ự ề ố - TCVN 2737-1995 - TCXD 229-1999
i tr ng t k ; : T i tr ng và tác đ ng- Tiêu chu n thi ế ế ộ : Ch d n tính toán thành ph n đ ng c a t ủ ả ọ ạ ả ọ ỉ ẫ ầ ộ
gió theo TCVN 2737 -1995;
- TCVN 5576-1991 : H th ng c p thoát n ệ ố ấ ướ c - quy ph m qu n lý k ỹ ạ ả
thu t;ậ
- TCVN 5828-1994 : Đèn đi n chi u sáng đ ệ ế ườ ng ph - Yêu c u k ỹ ầ ố
thu t chung; ậ
I. S C N THI T PH I Đ U T XÂY D NG CÔNG TRÌNH
Ả Ầ Ư
Ự Ầ
Ự
Ế
ụ
ụ ầ ư c phát tri n đô th góp ph n vào vi c phát tri n ngành ể ệ ể ầ ị
ệ
-Th ng nh t qu n lý v quy ho ch và x y d ng phát tri n n n kinh t ự ể ề ạ ậ ế ề ả
1. M c tiêu nhi m v đ u t ệ -Th c hi n chi n l ế ượ ự ệ công nghi p gi y. ấ ố đ ng bồ ấ ộ
t ph i đ u t ế
ả ố ặ ớ
: ả ầ ư ệ
ệ ng đ u
ẩ
ả
ấ
ọ
ấ ạ tăng giá s n ph m và tìm m i cách đ duy trì s n l
ả ượ
ể
ầ
- Hi n đang b
ể
ệ
ổ ướ ể ả
c vào mùa kinh doanh cao đi m nên các doanh nghi p ngành gi y ế
ấ ả
ấ
ẳ
ấ ẫ
ế
ị
ệ gi y tăng trong th i gian t ừ ấ
ớ
ỏ
ẩ
ỉ
t ki m chi phí s n xu t, ch p nh n
ệ ề ệ ế ụ ể ấ
ế
ệ
ầ
ả
ấ
ậ
ậ
c tình hình căng th ng c a th tr
ng g dăm nh hi n nay thì vi c ư ệ
ợ ướ
ị ườ
ủ
ỗ
ệ
2. S c n thi ự ầ - Hi n nay các doanh nghi p trong ngành gi y đang ph i đ i m t v i giá nguyên li u ệ gi y tăng m nh ra và bình n giá. ệ ấ không th gi m năng su t s n xu t. H u h t các doanh nghi p đ u kh ng ầ đ nh, n u giá nguyên li u gi y v n ti p t c căng th ng thì vi c ti p t c đi u ề ẳ ế ụ ch nh giá s n ph m t i là khó th tránh kh i dù ờ ả doanh nghi p luôn nêu cao tinh th n ti ệ gi m l i nhu n. ả => Đ ng tr ứ xây d ng nhà máy là c n thi ự
ẳ t ế
ầ
nhiên chung c a khu v c d án.
ự ự
ủ
ệ ự
ng đ i b ng ph ng, n m g n ự ị ệ
3.2. Đi u ki n t ề -Đ a hình Di n tích d án kho ng 2ha, có đ a hình t ả
ươ ố ằ ẳ ằ ầ
ị tuy n giao thông chính c a đ t n c. ủ ấ ướ
t đ i, ch có 2 mùa là mùa m a và ậ ệ ớ ư ỉ
t đ trung bình năm 25,4oC ệ ộ
che ph đ t 40,9%; tr l ng g c a t nh kho ng ế t -Khí h u th i ti ờ ế ậ Qu ng Nam n m trong vùng khí h u nhi ả ằ mùa khô.Nhi -Tài nguyên r ngừ Có 425.921 ha r ng, t l ừ ủ ạ ỷ ệ ữ ượ ỗ ủ ỉ ả
30 tri u m3 ệ
ấ
ạ ệ ấ ủ ự
ế ơ ệ ệ
ử ụ ằ ủ ầ ư
ấ ự ấ ớ ằ
là 2ha. Ch đ u t bên c nh nh ng công ty khác nên t p trung khá nhi u công nhân.
3.3. Hi n tr ng s d ng đ t. Khu đ t c a d án n m trong khu Công Nghi p Đông Qu S n, có di n tích thuê đ t v i th i gian là 50 năm. Khu đ t d án n m ờ ậ
ề ạ
V trí c a khu đ t này t toát lên giá tr và ti m năng khai thác kinh t hi u ị ự ề ị ế ệ ữ ấ
qu cho d án khi đi vào ho t đ ng ủ ả ạ ộ ự
Ự ự
ị
I. Đ A ĐI M XÂY D NG Ể Ị đ a đi m xây d ng. 3.1 . Mô t ể ả ị 3.1.1 V trí đ a lý t nh Qu ng Nam. ỉ ị T nh Qu ng Nam n m
ả ằ ở ỉ ả ộ ủ ệ ế
t Nam (t ừ ộ ộ ắ ế
ố ồ ề
14057'10'' đ n trung đ c a Vi 16003'50'' vĩ đ B c, 107012'50'' đ n 108044'20'' kinh đ Đông), cách th ủ đô Hà N i 860 km v phía Nam, cách thành ph H Chí Minh 865 km v ề ộ phía B c. ắ
ị ự ự
i Khu Công Nghi p Đông Qu S n, xã ế ơ ệ
ấ ượ Qu C ng, huy n Qu S n, Qu ng Nam. ế ơ
1A, cách sân bay Chu Lai, c ng Kỳ 3.1.2 V trí đ a lý khu v c d án. ị c đ t t Nhà máy s n xu t đ ặ ạ ả ế ườ ả V trí d án n m ngay sát qu c l ố ộ ị ệ ằ ự ả
i: ị ề ậ ợ
ằ ằ ự
i. Hay 40 Km v phía Tây. ề ủ ự ầ ầ ể V trí c a d án có nhi u đi m thu n l ể - N m g n vùng nguyên li u. ệ - N m g n vùng nguyên li u xây d ng. ệ - Phát tri n h t ng thu n l ậ ợ ạ ầ
ệ
ườ
ườ
ạ ầ ụ
ế
c m t:ch a đ
ệ
ượ
i t ạ ự
ặ ổ
ướ ả
c xây ư ch y đ ra các kênh r ch ạ
ẩ
ố
ướ
ng:ch a có h th ng thoát n
ệ ố
c th i đ
c thoát t
c b n, v sinh môi ệ c b n, toàn ướ ẩ nhiên. Rác th i
ả
ả ượ
ự ể ề ậ
ấ
ệ
i khu v c có đã tuy n trung th t
c thu gom và chuy n v t p trung. th ng c p đi n, chi u ế ố ế ự ệ
sáng công ế ừ
i đi n qu c gia
ạ ố
ự
ậ
ấ
c đ t t ượ ặ ạ ự
ả
ượ
ứ ả
ộ
ả
ề ả
ấ
ẩ
ng cho các công ty đ u t
ề ấ ở
ầ ư ả
ậ ợ ề
ự
ư ầ ả
ố
ạ ộ
ệ ả
ủ
ấ
3.4. Hi n tr ng h t ng k thu t ậ ỹ ạ -Đ ng giao thông :có tr c đ ng giao thông chính là tuy n B c ắ -H th ng thoát n ố d ng, hi n t ệ ự quanh khu đ t.ấ -H th ng thoát n ệ tr ư ườ b n ộ ướ đ ượ -H ệ c ng:Hi n t ộ l ướ ệ xây d ng nhà máy =>Nh n xét :D án đ u t ầ ư ự c a Công ty TNHH D ng Ch n đ i ươ ủ KCN Đông Qu S n, t nh Qu ng Nam. Khu v c ỉ ế ơ c quy ho ch đúng v i ch c năng d án đã đ ạ ự ớ c a m t khu công nghi p hi n đ i, đ m b o ệ ệ ủ ạ tiêu chu n v s n xu t cũng nh v n đ môi ư ấ s n xu t tr đây. ườ i v nhi u m t nh g n V trí d án thu n l ặ ề ị vùng nguyên li u, giao thông thông su t, đ m b o quá trình s n xu t và ho t đ ng c a nhà ả máy.
ng gi y trong n ị ườ ướ
ứ i quy t l ấ c khai thác đ u t ng nguyên li u đ u vào ch a đ ư ượ ủ ầ
ế ậ
ệ ồ ế ơ ấ ậ
t c các thu n l ề
ấ ả i giá tr kinh doanh, th ư ấ ị
ệ ế ị ầ ư ự ệ
t đ tìêm năng và nh ng thu n l ị i v n có.
IV. QUI MÔ CÔNG SU T D ÁN Ấ Ự 4.1. Ph m vi và th m nh c a d án ạ ủ ự ế ạ Đ đáp ng nhu c u ngày càng cao c a th tr c, và ể ầ nh m gi ế ượ ả ằ ệ ầ ư t các vùng lân c n khu công nghi p hay đúng m c. Nh chúng ta đã bi ư ứ các huy n lân c n Qu S n nh : Nông S n, Duy Xuyên,…có tr ng r t ư ơ ệ i c a v trí nhi u cây Keo và cây lá tràm. Đ khái thác t ậ ợ ủ ị ể ng khu đ t cũng nh các ti n ích và mang l ươ ạ xây d ng nhà máy vào đ a đi m hi u công ty chúng tôi quy t đ nh đ u t ể nói trên đ khai thác tri ậ ợ ố
ệ ể ữ ể
xây d ng
ụ ầ ư
ự
ệ
ổ ớ ổ
ạ ự ư
ự
đ u t ệ đ u t ầ ư ầ ư
vào các h ng m c nh sau: B ng t ng h p kh i l
ng xây d ng
4.2. Mô hình các h ng m c đ u t T ng di n tích xây d ng : 2ha V i t ng di n tích nh trên cùng v i s tính toán và năng l c tài chính ch ủ ớ ự ụ ợ
ư ố ượ ạ ổ
ự
ả
Đ n v : 1.000 đ ng
ơ ị
ồ
K. l
ng
ượ
STT
H ng m c xây d ng
S l
ng
T ng c ng
ụ
ự
ạ
Đ n vơ ị
ố ượ
ổ
ộ
(1đ n v ) ơ ị
I
Các h ng m c công trình ụ
ạ
1
Xây d ng văn phòng
m²
200
200
200
ự
2
Xây t
ng cao 2,4m
m²
220.00
220
220
ườ
3
Xây d ng nhà x
ng
m²
1,000.00
1,000
1,000
ự
ưở
4
Xây d ng h x lý n
m²
500.00
500
500
ồ ử
ự
ướ
c th i ả
5
Xây d ng bãi đ v t li u g
m²
700.00
700
700
ể ậ ệ ỗ
ự
6
m²
200.00
200
200
Xây d ng h x lý hóa ch t ấ ồ ử
ự
7
m²
200.00
200
200
Bãi đ u xeậ
8
m³
Ph n kh i l
ng san l p m t b ng
1,600.00
1,600
1,600
ố ượ
ầ
ặ ằ
ấ
9
H th ng đi n 3 pha
HT
1.00
1
1
ệ ố
ệ
10
1.00
1
1
Xe c pạ
11
H th ng máy nghi n, máy băm
HT
1.00
1
1
ệ ố
ề
12
HT
1.00
1
1
H th ng c p, thoát n ấ
ệ ố
c ướ
13
H th ng PCCC
HT
1.00
1
1
ệ ố
ủ
ạ ộ ầ ầ
4.1. Công suất của nhà máy: Nguyên lý ho t đ ng c a nhà máy: Nguyên li u đ u vào ban đ u thu mua t ng. Nh v y, theo ư ậ
ệ ươ ướ cây Keo, cây Tràm c a ng ừ ủ
c tính c a ch đ u t ủ ầ ư ươ ấ ưở ả
ữ ớ ấ
ầ ấ ừ ệ
i ườ ủ dân đ a ph công su t trung ị ấ bình c a nhà máy trong m t ngày kho ng 36 t n keo t ng. i/ 1ha nhà x ộ ủ c tăng d n vào nh ng năm sau. V i 36 t n Tuy nhiên công su t này s đ ấ ẽ ượ 12 t n b t c kho ng 12 t n b t nguyên li u, t i công ty thu đ cây t ộ ấ ộ ả ượ này s cho ra kho ng 12 t n gi y thành ph m. ẩ ấ ấ ươ ẽ ả
Quy trình nh sau: ư
NG ÁN THI CÔNG CÔNG TRÌNH ệ
ệ
i pháp thi công xây d ng ự ổ tháng 12 năm 2010. ả
ồ ờ
ạ
ụ
ạ
c, móng thi ế
ọ ầ
ụ
c th c hi n v i t t ng rào, sân bãi, đ ườ ự ử ượ ạ ng … ệ ớ ấ
t b , máy móc, trang b . ị ế ị ả ấ
ị ả ưở ở ớ
V. PH ƯƠ 5.1 Ti n đ th c hi n ế ộ ự Ti n đ c a d án: ế ộ ủ ự - T ng th i gian th c hi n là 4 tháng k ể ự ờ t ừ Gi - Có hai ph ng án là thi công đ ng th i ươ và thi công cu n chi u. ế ố - Thi công l p ráp: s d ng cho các h ng ử ụ ắ m c vì khèo thép trên không. - Thi công toàn kh i: cho các h ng m c ụ ố móng, b ch a n t b , ị ướ ứ ể móng c c, công trình ng m. - Thi công th công: cho các h ng m c ủ c ng, t ườ ổ - V n hành th : đ ậ c các thi ả - Nhà máy s n xu t cao trà v ng là d án ự ằ ng b i làm m i nên không b nh h các công trình hi n h u.
ệ ữ
ỹ ng BTXM
ộ ộ
ướ
ỉ
5.2 H t ng k thu t ậ ạ ầ Sân bãi, đ ườ Đ ng giao thông n i b BTN ườ Thoát n c m a ư Bó v a và tr ng cây xanh ồ Bãi đá
ệ
ị
ứ ề xây d ng công trình quy t đ nh l a ch n m t
ch c, cá nhân, ộ
ự ủ ổ ứ ế ị
ườ
ự
ự
ọ
ng trong các hình th c qu n lý d án đ u t
5.3 Hình th c qu n lý d án ự Theo quy đ nh c a Lu t xây d ng, căn c đi u ki n năng l c c a t ự , ch đ u t ủ ầ ư ự
ứ ả ủ ậ i quy t đ nh đ u t ầ ư ế ị ả
ầ ư
ự v n qu n lý d án đ u t
xây d ng
- Ch đ u t
xây d ng công trình thuê t
ch c t
xây d ng công trình sau đây: ả
ầ ư
ự
ự
ứ ự
ổ ứ ư ấ
ự
ự
ầ ư xây d ng công trình.
ủ ầ ư công trình; - Ch đ u t ủ ầ ư Công ty l a ch n hình th c tr c ti p qu n lý d án đ u t ự
xây d ng công trình tr c ti p qu n lý d án đ u t ự ế ả
ự ầ ư
ự ế
ả ự
ứ
ọ
xây d ng công trình. ự
ế ị
t b thi công chính ự
i t nh Qu ng Nam ả
ấ ộ
ả ấ ử ụ
ề
ạ
5.4 Thi Đ ph c v công tác thi công xây d ng nhà máy s n xu t b t gi y t ấ ạ ỉ ể ụ ụ t b thi công sau, xem an toàn và đ t hi u su t cao, Báo cáo đ xu t s d ng các thi ế ị ệ B ng danh m c thi
t b thi công.
ấ ế ị
ụ
ả
D ki n s b danh m c thi t b s d ng thi công ự ế ơ ộ ụ ế ị ử ụ
Stt
Tên thi
Stt
Tên thi
t bế ị
t bế ị
1
C u 30 t n
17
ẩ
ấ
Máy c t đi n ắ
ệ
2
C u bánh h i 30 t n
18
ơ
ấ
ẩ
Máy c t h i ắ ơ
3
Xe kéo
19
ng, bê tông
Búa h i phá đ ơ
ườ
4
Máy đào bánh h i KOBECO
20
ơ
Máy mài BOSCH l nớ
5
Máy hàn TIG
21
Máy mài BOSCH nhỏ
6
Bi n tr hàn
22
ở
ế
Máy siêu âm ki m tra m i hàn ể
ố
7
Máy nén khí
23
Máy phun cát
8
24
B m cao áp
Máy phát đi n ệ
ơ
9
Máy b m cao áp
25
ơ
Máy c t thép ắ
10
26
Máy phun s n ơ
Búa đóng c cọ
11
Máy tr n bê tông
27
Máy c t ng
ộ
ắ ố
12
Máy đ m dùi đi n
28
ệ
ầ
Máy đ m bàn ầ
13
Máy đ m dùi xăng
29
ầ
Xe ban đ tấ
14
Khoan bê tông
30
Coffa
15
Xe ben
31
Cây ch ng thép ố
16
Palant
32
Dàn giáo thép
ệ ụ ụ
i đi n qu c gia trong đ ng ệ ử ụ ồ l ệ ừ ướ ệ ồ ố
ệ ự ị
c: S d ng ngu n n gi ng khoan ng m, ử ụ ầ
c thi công và ph c v công tr ng và công tác phòng th i trang b 1 máy phát đi n d phòng. ồ ướ ụ ụ ấ ướ ể c ch y u t ủ ế ừ ế ườ
Cung c p đi n, n c ph c v thi công: ướ ấ - Cung c p đi n: S d ng ngu n đi n t ấ ờ - Cung c p n ấ ướ … đ cung c p n cháy ch a cháy trong quá trình thi công. ữ
D án th c hi n theo hình th c E.P.C t ứ ự ự ệ ừ ạ
ầ ướ
sau giai đo n thi ế ế ơ ở ề ệ ch c và các thi ự t k c s thì c có nhi u kinh nghi m t ế ơ ồ ổ ứ
công tác thi công xây l p s do nhà th u trong n ắ ẽ trong thi công xây d ng thì các qui trình thi công, s đ t b ph c v thi công s do t ng th u E.P.C đ a ra ổ ị ụ ụ ư ẽ ầ
Ứ
Ầ Ư Ự
ứ ầ ư
ố ậ
Ổ ơ ở ậ ự
ộ ướ ủ ố
ộ ủ ệ
ủ ề ệ ủ ả ị
và xây d ng công trình; ự
ộ
ệ ậ ự ả
VI. T NG M C Đ U T D ÁN 6.1 C s l p T ng m c đ u t ổ - Lu t Xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 26/11/2003 c a Qu c H i N c C ng Hoà Xã H i Ch Nghĩa Vi t Nam; ộ - Ngh đ nh s 12/2009/NĐ-CP ngày 12/2/2009 c a Chính ph v vi c Qu n ố ị lý d án đ u t ầ ư ự s 05/2007/TT-BXD ngày 27/05/2007 c a B Xây d ng v vi c - Thông t ề ệ ự ủ ư ố “H ng d n vi c l p và qu n lý chi phí d án đ u t xây d ng công trình” ầ ư ự ẫ ướ …..
ộ ứ ầ ư
ộ
là tính toán toàn b chi phí đ u t ơ ở ể ậ
6.2 N i dung T ng m c đ u t ổ xây d ng M c đích c a t ng m c đ u t ự ứ ầ ư ủ ổ ụ d án xây d ng nhà s n xu t g dăm làm c s đ l p k ho ch và qu n lý ự ả ấ ỗ ả ự , xác đ nh hi u qu đ u t bao g m: v n đ u t ả ầ ư ủ ự ệ ố ầ ư ế ạ ứ ầ ư c a d án.T ng m c đ u t ổ ầ ư ồ ị
ặ Chi phí xây d ng các công trình, h ng m c ự ạ
ụ ợ ụ ụ
và đi u hành thi công. 1) Chi phí xây d ng và l p đ t: ụ ự công trình; Chi phí xây d ng công trình t m, công trình ph tr ph c v thi ạ ng đ công; chi phí nhà t m t ể ở ắ ự i hi n tr ệ ườ ề ạ ạ
t b : ế ị Chi phí mua s m thi ắ ế ị ệ
t b và thí nghi m, hi u ch nh; chi ệ ặ t b công ngh ; chi phí đào t o và ệ ế ị ạ ỉ ệ
2) Chi phí thi chuy n giao công ngh ; chi phí l p đ t thi phí v n chuy n, b o hi m thi ể ể ậ ể ế ả ắ t b ; thu và các lo i phí có liên quan. ạ ế ị
ự
Chi phí t
3) Chi phí qu n lý d án: ả ch c l p d án đ u t Chi phí t bao g mồ . ầ ư ổ ứ ậ ự
Chi phí t
ch c l a ch n nhà th u trong ho t đ ng xây d ng; ổ ứ ự ự ầ ọ
/
Chi phí kh i công, khánh thành;
ạ ộ ch c nghi m thu, bàn giao công trình; ổ ứ ệ
/
0 5 0 4 1 2
ở
v n đ u t 4) Chi phí t xây d ng ầ ư ự
ụ ụ ế ế ả t k b n v thi công; ẽ
ư ấ Chi phí kh o sát ph c v thi Chi phí t ả v n l p d án đ u t xây d ng công trình; ư ấ ậ ự ầ ư
ự Chi phí giám sát kh o sát xây d ng, giám sát thi công xây d ng và giám sát l p ự ự ả ắ
Chi phí l p báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr
đ t thi ặ t b ; ế ị
Chi phí t
ng; ậ ộ ườ
v n qu n lý d án; ự ả
Chi phí th m tra t ng m c đ u t
ư ấ - Chi phí khác
Chi phí ki m toán, th m tra, phê duy t quy t toán v n đ u t …
; Chi phí b o hi m công trình; ứ ầ ư ổ ể ả
ầ ư ế ệ ẩ ố ẩ ể
- D phòng phí
ự D phòng phí b ng 10% chi phí xây l p, chi phí thi t b , chi phí qu n lý d án. ự ắ ằ ế ị ự ả
l
7) Lãi vay trong th i gian xây d ng: ờ Lãi vay trong th i gian xây d ng đ ờ
ự c tính d a vào t ự
ượ
ự
ỷ ệ ố
v n vay và ti n đ huy đ ng ế
ộ
ộ
v n ố
Năm
2010
2011
Tháng 12
Quý I
2.857.336,1
Nợ đầu kỳ
Vay trong kỳ
2.857.336,10
4.322.194,37
Trả nợ
33.336
251.284
+ Lãi phát sinh
33.336
251.284
+ Nợ gốc
Nợ cuối kỳ
7.179.530,5
2.857.336,1 K T QU TÍNH T NG M C Đ U T Ầ Ư Ổ
Ứ
Ả
Ế
Giá tr xây l p và thi
t b
ắ
ị
ế ị
Đ n v tính: 1000 đ ng ơ ị
ồ
STT Hạng mục xây dựng Đơn
Khối
Giá trị trước thuế
vị
lượng
Đơn giá
Thành tiền
I
Các hạng mục xây
1
dựng công trình Xây dựng văn phòng
m2
200
2500
500.000
2
Xây tường cao 2,4m
m2
220
1000
220.000
3
Xây dựng nhà xưởng
m2
1000
1400
1.400.000
4 Xây dựng hồ xử lý nước thải
m2
500
1400
700.000
5 Xây dựng bãi để vật liệu gỗ
m2
700
250
175.000
6 Xây dựng hồ xử lý hóa chất
m2
200
1400
280.000
7 Bãi đậu xe
m2
200
250
50.000
8 Phần khối lượng san lấp mặt bằng
m2
1600
40
64.000
3.389.000
TỔNG CỘNG
II Các hạng mục thiết bị 1 Xe cạp
1
400.000
400.000
2 Hệ thống điện 3 pha
1
HT
500.000
500.000
3 Hệ thống máy nghiền, máy băm, lò
3.000.000 3.000.000
1
HT
hơi, nồi áp suất
4 Hệ thống cấp, thoát nước
1
HT
498.000
498.000
5 Hệ thống PCCC
1
HT
230.000
230.000
6 Máy phát điện
1
Cái
350.000
350.000
1
HT
7 Hệ thống máy chạy giấy ceo 1 lớp
1.500.000 1.500.000
8 Máy vi tính, điện thoại
30.000
30.000
9 Máy in, fax, photo,…
30.000
30.000
10 Tủ tài liệu,bàn ghế, dụng cụ VP
21.000
21.000
6.559.000
TỔNG CỘNG
T ng m c đ u t
Đ n v tính: 1000 đ ng ứ ầ ư ổ ơ ị ồ
Giá tr tr
c thu
STT
H ng m c ụ
ạ
ị ướ
ế Thu VAT ế
Giá tr sau thu ị
ế
3,389,000
338,900
3,727,900
I Chi phí xây l pắ
6,559,000
6,559,000
II Giá tr thi
ị
/
/
0 5 0 4 1 2
III
152,901
15,290
168,191
t b ế ị Chi phí qu n lý d án ự ả =(GXL+GTB)*1,537%
IV Chi phí t
xây d ng
644,725
64,472
709,197
v n đ u t ự ư ấ Chi phí kh o sát l p TKBVTC ả
ầ ư ậ
4.1
381,818
38,182
420,000
4.2
33,484
3,348
36,833
Chi phí l p d ậ ự án=(1,3*Gxlsc+GXL+GTB)*0,33% t k l p TKBVTC=G Chi phí thi
ế ế ậ
XL*2.7%
4.3
91,503
9,150
100,653
t k =G
ẩ
ế ế
XL*0,066%
4.4 Chi phí th m tra thi
2,237
224
2,460
ự
XL*0,133%
4.5 Chi phí th m tra d toán=G ẩ
4,507
451
4,958
ậ
ắ
4.6 Chi phí l p HSMT xây l p=G
5,151
515
5,666
XL*0,152%
t
ắ
ế
Chi phí l p HSMT mua s m thi b =Gị
4.7
9,314
931
10,245
ậ TB*0,142%
Chi phí giám sát thi công xây l p=Gắ
4.8
65,747
6,575
72,321
XL*1.94%
4.9
31,286
3,129
34,415
4.10
19,677
1,968
21,645
Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị=GTB*0,477% Chi phí kiểm định đông bô hệ thống thiết bị=GTB*0.3%
̀ ̣
V
5.1
Chi phí khác Chi phí lán trại tạm phục vụ thi công=GXL*0.5%
182,179 16,945
18,218 1,695
200,397 18,640
5.3
16,945
1,695
18,640
Chi phí bảo hiểm xây dựng=GXL*0,5%
5.4
13,789
1,379
15,168
Chi phí kiểm toán = (GXL+GTB)*0,125%*70%
phí
thẩm
tra
phê
duyệt
quyết
5.5
14,500
1,450
15,950
Chi toán=(GXL+GTB)*0,081%
5.6
Chi phi rà phá bom mìn…
5.7
70,000 50,000
7,000 5,000
77,000 55,000
́
Chi phi lâp bao cao đanh gia tac đông môi trương
́ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̀
VI
CHI
PHÍ
DỰ
PHÒNG
=
(GXl+
1,186,780
43,688
1,230,468
Gtb+Gqlda+Gtv+Gk)*10%
TỔNG NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ
12,114,585
480,568
12,595,153
c a d án
Ố Ầ Ư Ủ Ự ồ ố ầ ư ủ ự
VII. V N Đ U T C A D ÁN 7.1 Ngu n v n đ u t C u trúc ngu n v n và phân b v n đ u t
ổ ố
ầ ư
ấ
ồ
ố
STT Kho n m c chi
ụ
ả
Thu VAT ế
c thu
Thành ti n ề ế tr
ướ
3,389,000.00 338,900.00
1
6,559,000.00 0.00
2
phí Chi phí xây d ng ự (VNĐ) Chi phí thi t bế ị
Chi phí t
v n
644,724.73
64,472.47
3
ư ấ
4
152,900.76
15,290.08
5 6
18,217.88 182,178.77 1,186,780.43 43,688.04 12,114,584.68 480,568.47 12,114,584.68 480,568.47
đ u tầ ư Chi phí qu n lý ả d ánự Chi phí khác D phòng phí ự T NG C NG Ộ Ổ T ng m c đ u ứ ầ ổ tư
TI N Đ S D NG V N Ộ Ử Ụ
Ố
Ế
Quý I/2011
ụ STT H ng m c ạ
ộ T ng C ng ổ
1 2 3 4 5 6 7
Tháng 12/2010 1,355,600.00 2,623,600.00 257,889.89 45,870.23 63,762.57 474,712.17 4,821,434.86
2,033,400.00 3,389,000 3,935,400.00 6,559,000 386,834.84 644,725 107,030.53 152,901 118,416.20 182,179 1,186,780 712,068.26 7,293,149.82 12,114,584.68
Chi phí xây d ng (VNĐ) ự Chi phí thi t b ế ị ư ấ ầ ư Chi phí t v n đ u t Chi phí qu n lý d án ự ả Chi phí khác D phòng phí ự C ngộ
Ngu n v n th c hi n d án ự
ệ ự
ồ
ố
Quý I/2011
ụ STT H ng m c ạ
ộ T ng c ng ổ
Tháng 12/2010 1,928,573.94
2,917,259.93
4,845,834
1
2,892,860.91
4,375,889.89
7,268,751
2
4,821,434.86
7,293,149.82
12,114,585
V n ch s h u (40%) ủ ở ữ ố V n vay ngân hàng ố (lãi su t 12.5% năm) ấ C ngộ
ớ ổ
ng ng v i s ti n 4.821.434
ồ t ầ ư ươ ứ
ủ ầ ư ỏ ố
, t c
ớ ố ề ố
ổ
ầ ư ứ
.
12.114.585 ngàn đ ng V i t ng m c đ u t ứ ầ ư b v n 40% t ng đ u t Trong đó: Ch đ u t ổ ngàn đ ng. Công ty d đ nh vay c a Ngân hàng 60% trên t ng v n đ u t ủ ự ị t ng s ti n c n vay là 7.293.149 ngàn đ ng. ổ
ồ ố ề ầ
ồ
Ti n đ rút v n vay và tr n vay đ
c trình bày
b ng sau
ả ợ
ế
ộ
ố
ượ
ở ả
Năm
2011
2010 Tháng
12
N đ u kỳ ợ ầ
Quý I 2,892,860.9
Vay trong kỳ
2,892,860.91
4,375,889.89
33,750
254,406
Tr n :ả ợ
254,406
+ Lãi phát sinh + N g cợ ố
33,750
ợ ố N cu i kỳ
7,268,750.8
2,892,860.9
ố
ủ ơ ữ
ố
s tăng v n ng m i đ vay trung
ẽ
ố ớ
ố ề ệ ủ
ầ ư ẽ ươ
ạ ể
ộ ầ
i ngân đ u tháng 12/2010 m t l n v i s ớ ố
ầ
ọ
c gi ẽ ượ ầ
ớ ố ề
ồ
ả ằ
ượ
c chi tr b ng s ti n d phòng phí ho c ố ề ự
ự
ặ
ngu n vay v n ngân hàng
Ngu n v n : v n ch s h u 40%, v n vay 60%. Nhà đ u t ồ c a công ty và s thu x p v i các ngân hàng th đi u l ế h n ạ S v n vay này kỳ v ng s đ ố ố ả ti n là 2.892.860.910 đ ng và đ u tháng 1/2011 v i s ti n 4.375.889.890 ề đ ng ồ .Lãi vay trong th i gian xây d ng đ ờ t ố ừ
ồ
ng án hoàn tr v n vay
ươ
ả
ng án tr lãi ng án hoàn
ả ố c đ xu t trong d án này là ph ự ượ ề khi b t đ u ho t đ ng d án. Ph ạ ộ
ự
ươ ươ
c th hi n c th t
ấ ắ ầ i b ng sau:
ng án hoàn tr v n vay đ ả ố ằ ừ ể ệ ụ ể ạ ả
ả ố ố ề ờ
7.2. Ph Ph ươ và n g c đ nh kỳ h ng năm t ợ ố ị tr v n vay đ ượ S ti n vay 7,268,750.81 Th i gian vay5năm Lãi vay14.0% ả ợ : L ch tr n
ị
Năm 2011 II III IV 2012 I II
N đ u kỳ ợ ầ 7,268,750.8 6,905,313.3 6,541,875.7 6,178,438.2 5,815,000.6
617,844 605,124 592,403 579,683 566,963
Tr n :ả ợ + Lãi phát sinh 254,406 241,686 228,966 216,245 203,525
ợ ố + N g c N cu i ố ợ kỳ 363,438 6,905,313.3 363,438 6,541,875.7 363,438 6,178,438.2 363,438 5,815,000.6 363,438 5,451,563.1
Năm
2012
2013
III
IV
I
II
III
IV
N đ u kỳ ợ ầ
5,451,563.1
5,088,126
4,724,688
4,361,250
3,997,813
3,634,375
554,242
541,522
528,802
516,081
503,361
490,641
190,805
178,084
165,364
152,644
139,923
127,203
Tr n :ả ợ + Lãi phát sinh
+ N g cợ ố
363,438 5,088,125.6
363,438 4,724,688
363,438 4,361,250
363,438 3,997,813
363,438 3,634,375
363,438 3,270,938
ợ ố N cu i kỳ
2014
Năm
2015
I
I
II
III
IV
II
3,270,938
2,907,500
2,544,063
2,180,625
1,817,188
1,453,750
N đ u kỳ ợ ầ
477,920
465,200
452,480
439,759
427,039
414,319
114,483
101,763
89,042
76,322
63,602
50,881
Tr n :ả ợ + Lãi phát sinh
+ N g cợ ố
363,438 2,907,500
363,438 2,544,063
363,438 2,180,625
363,438 1,817,188
363,438 1,453,750
363,438 1,090,313
N cu i kỳ ợ ố
Năm
2015
2016
III
IV
I
1,090,313
726,875
363,438
N đ u kỳ ợ ầ
401,598
388,878
376,158
Tr n :ả ợ
+ Lãi phát sinh
38,161
25,441
12,720
363,438
363,438
363,438
+ N g cợ ố
726,875
363,438
0
N cu i kỳ ợ ố
ằ
ồ
ố
ph i tr v n g c cho s ti n đi vay là 363.438.000 đ ng s tr kèm
ả
ố ề
ủ ầ ư ẽ ả
ư ợ ầ
ố ự
s hoàn tr n đúng h n cho
ự ế
ả ợ
ế
ạ
H ng quý ch đ u t ố ề ủ ầ ư ả ả ố và s ti n này tr trong 20 quý ti p theo còn s lãi vay ch đ u t ố ế v i lãi g c d a vào d n đ u kỳ c a m i quý. ỗ ủ ớ Theo d ki n thì đ n quý I/ 2016 ch đ u t ủ ầ ư ẽ ngân hàng
Ệ
VIII. HI U QU KINH T -TÀI CHÍNH VIII.1.Các gi
Ế và c s tính toán
đ nh kinh t
Ả ả ị
tháng 4 năm 2011
- Th i gian ho t đ ng c a d án là 50 năm, b t đ u t ủ ự
ắ ầ ừ
ạ ộ
ờ
-V n ch s h u 40%, v n vay 60%;
ủ ở ữ
ố
ố
ơ ở ế
\
ệ
ế
ả
c tính theo đ n giá cho t ng lo i ủ ự ượ ừ ạ ơ
ướ ệ
ả ầ
ị ệ
ể
ợ
Chi phí ho t đ ng bao g m: chi phí ti p th , qu ng cáo; chi phí đi n, n ạ ộ b o hi m; qu phúc l ỹ ả v n chuy n; chi phí khác... ể ậ
ả ố ị
ườ
ng th ng, ẳ c tính ph thu c vào th i gian d báo thu h i v n. Trong tính
ờ
ng pháp kh u hao theo đ ấ ươ ồ ố ờ
ụ ộ
ự
ụ
-Chi phí kh u hao Tài s n c đ nh: Áp d ng ph ấ th i gian kh u hao s đ ẽ ượ ấ toán : 14%/năm;
-Th i h n tr n 5 năm, tr 1 năm 4 l n c g c và lãi ả
ầ ả ố
ờ ạ
ả ợ
ệ ủ ự
ế ấ
ụ
-Thu thu nh p doanh nghi p c a d án thu su t áp d ng là 25%. ậ áp d ng th i gian kh u hao
ế ụ
ấ
ờ
-Lãi su t vay đ i v i n i t
t m tính
ố ớ ộ ệ ạ
ấ
-Doanh thu c a d án đ gi y...ấ c; chi phí b o trì, ồ i; chi phí nguyên li u đ u vào; chi phí nguyên li u hóa ch t; chi phí ấ
VIII.2. Tính toán chi phí
1. Chi phí qu ng cáo ả
2. Chi phí đi n, n ệ c ướ
3. Chi phí b o trì ả
4. Chi phí b o hi m ể ả
5. Chi phí qu phúc l i, b o hi m th t nghi p, tr c p, khen th ng ỹ ợ ợ ấ ể ệ ả ấ ưở
6. Chi phí nguyên li u đ u vào ệ ầ
7. Chi phí ti n thuê đ t ấ ề
8. Chi phí v n chuy n ể ậ
9. Chi phí nguyên li u hóa ch t ấ ệ
10.Chi phí khác
TT H NG M C
Năm ho t đ ng
Ụ
Ạ
ạ ộ
2011
2012
2013
2014
2015
1
ế
ị
83,768
142,934
155,067
176,884
192,432
ả
Chi phí ti p th , qu ng cáo (0,3- 1,5%DT)
2
Chi phí đi n ệ n
328,500
511,000
552,367
597,870
647,997
cướ
ạ
219
292
292
292
292
S ngày ho t ố đ ngộ
Chi phí trong 1 ngày
1,500
1,750
1,892
2,048
2,219
3
ả
45,430
60,573
63,602
66,782
70,121
ị
Chi phí b o trì: 0,5% giá tr tài s n (không tính ả ti n đ t) ề
ấ
4
Phí b o hi m ả
ể
9,086
12,115
12,720
13,356
14,024
5
581,929
775,905
814,700
855,435
898,207
ả
ệ
, ợ i Quĩ phúc l b o hi m th t ấ ể nghi p, tr c p, ợ ấ ng…ưở khen th
6
9,446,346
Chi phí nguyên v t ậ li uệ
5,190,30 0
8,073,80 0
8,727,39 3
10,238,34 7
7
ề
40,000
40,000
Chi phí ti n thuê đ tấ
8
Chi phí v n chuy n ậ
ể
3,587,220
3,887,980
1,971,00 0
3,066,00 0
3,314,20 0
9
8,609,328
9,331,152
Chi phí nguyên li u ệ hóa ch tấ
4,730,40 0
7,358,40 0
7,954,08 0
10
225,000
300,000
306,000
312,120
318,362
Văn phòng ph m, ẩ đi n tho i ạ
ệ
11
Chi phí khác
1,896,427
2,051,090
1,184,88 7
1,624,05 8
1,752,01 0
T NG C NG
Ộ
Ổ
14,350,2 99
21,924,7 85
23,652,1 39
25,601,76 8
27,689,71 2
Đ N V : NGHÌN Đ NG)
Ơ Ị
Ồ
VIII.3 Doanh thu t
d án ( ừ ự Năm ho t đ ng ạ ộ
H ng M c ụ
ạ
2011
2012
2013
2014
2015
gi y
ừ ấ
16,753,500
14,892,000
15,636,600
17,239,352
18,101,319
Doanh thu t xeo
1
l
ng xu t
ượ
ấ
9
6
6.3
6.6
6.9
S ố (t n)ấ
S ngày ho t đ ng
219
292
292
292
292
ạ ộ
ố
Đ n giá (VND/t n)
8,500
8,500
8,500
8,925
8,925
ơ
ấ
gi y
ừ ấ
Doanh thu t thái
-
7,446,000
8,190,600
9,460,143
10,406,157
2
l
ng xu t
ượ
ấ
-
2.5
2.8
3.0
3.3
S ố (t n)ấ
S ngày ho t đ ng
219
292
292
292
292
ạ ộ
ố
Đ n giá (VND/t n)
10,200
10,200
10,200
10,710
10,710
ơ
ấ
gi y
ừ ấ
Doanh thu t vàng
-
6,248,800
7,186,120
8,677,240
9,978,826
3
l
ng xu t
ượ
ấ
-
2.0
2.3
2.6
3.0
S ố (t n)ấ
S ngày ho t đ ng
219
292
292
292
292
ạ ộ
ố
Đ n giá (VND/t n)
10,700
10,700
10,700
11,235
11,235
ơ
ấ
T NG C NG
16,753,500
28,586,800
31,013,320
35,376,734
38,486,302
Ộ
Ổ
c a d án
ế ủ ự
VIII.4.Các ch tiêu kinh t Báo cáo thu nh p c a d án:
ỉ ậ ủ ự
B NG BÁO CÁO THU NH P
Ả
Ậ
Năm
2011 2012
2013
2014
2015
31,013,32 0
Doanh thu
16,753,500 28,586,800
35,376,734 38,486,302
23,652,13 9
Chi phí
14,350,299
21,924,785
25,601,768
27,689,712
Chi phí l
3,112,054
4,149,405
4,149,405
4,149,405
4,149,405
ngươ
Chi phí kh u hao
723,992
965,322
965,322
965,322
965,322
ấ
Chi phí lãi vay
725,058
788,659
585,134
381,609
178,084
ậ c thu
(2,157,902)
758,629
1,661,319
4,278,630
5,503,779
L i nhu n tr ế
ợ ướ
Thu TNDN ế (25%)
189,657
415,330
1,069,657
1,375,945
ậ
(2,157,902)
568,972
1,245,990
3,208,972
4,127,834
L i nhu n sau ợ thu ế
B ng báo cáo ngân l u:
ư
ả
Năm
2010
2011
2012
2013
2014
0
1
2
3
4
NGÂN L U VÀO Ư
Doanh thu
16,753,500
28,586,800
31,013,320
35,376,734
Vay ngân hàng
2,892,861
4,375,890
Giá tr thanh lý
ị
T ng ngân l u vào
2,892,861
28,586,800
31,013,320
35,376,734
21,129,390
ư
ổ
NGÂN L U RA
Ư
7,293,150
Chi phí đ u t
ban đ u
4,821,435
ầ ư
ầ
Chi phí ho t đ ng,
14,350,299
21,924,785
23,652,139
25,601,768
ạ ộ
Chi phí l
3,112,054
4,149,405
4,149,405
4,149,405
ngươ
2,069,777
2,242,410
2,038,885
1,835,360
33,750
N vayợ
T ng ngân l u ra
4,855,185
28,316,599
26,825,279
29,840,429
31,586,533
ư
ổ
Chi phí đ u t
4,821,435
7,293,150
ầ ư
ban đ u ầ
Chi phí ho t đ ng,
14,350,299
21,924,785
23,652,139
25,601,768
ạ ộ
Chi phí l
3,112,054
4,149,405
4,149,405
4,149,405
ngươ
33,750
2,069,777
2,242,410
2,038,885
1,835,360
N vayợ
T ng ngân l u ra
4,855,185
26,825,279
28,316,599
29,840,429
31,586,533
ư
ổ
c thu
(1,962,324)
(5,695,889)
270,201
1,172,891
3,790,202
Ngân l u ròng tr ư
ướ
ế
Thu TNDN
-
189,657
415,330
ế
Ngân l u ròng sau thu
(1,962,324)
(5,695,889)
270,201
983,234
3,374,872
ư
ế
1.00
0.87
0.76
0.66
0.57
H s chi ệ ố
ế
t kh u ấ
Hi n giá ngân l u ròng
(1,962,324)
(4,952,947)
204,311
646,492
1,929,594
ư
ệ
Hi n giá tích lu
(1,962,324)
(6,915,271)
(6,710,961)
(6,064,468)
(4,134,874)
ệ
ỹ
NPV
17,286,968
IRR
38%
Tpb
6
TT Ch tiêu ỉ
ch a bao g m thu GTGT ổ ầ ư ư ế ồ 12.114.585 1 T ng m c đ u t ứ 10% (1.000 đ ng)ồ
Giá tr hi n t i th c NPV (1.000 đ ng) 2 17.286.968 ị ệ ạ ự ồ
3 38% T su t hòan v n n i b IRR (%) ố ỷ ấ ộ ộ
Th i gian hoàn v n (năm) 4 6 ố ờ
Đánh giá Hi u qu ệ ả
ờ ờ ả ệ ể ừ ủ ự
ả ầ ư ban đ u mua s m MMTB và chi ắ
ằ ầ ấ ồ
ắ ầ ề ạ ộ ồ ố
ả ợ ướ c các ch s tài chính, ỉ ố ế ộ ư ố ư ả ế ượ
ầ ủ ự ồ
i n i b là: IRR = 38% ả ấ ậ ờ ộ ộ
Th i gian phân tích hi u qu tài chính c a d án trong vòng đ i 13 năm k t năm b t đ u xây d ng và năm thanh lý. ự Dòng ti n chi ra g m: các kho n chi đ u t ồ phí ho t đ ng h ng năm (không bao g m chi phí kh u hao), chi tr n vay ngân hàng g m c lãi vay và v n g c, ti n thu n p cho ngân sách Nhà N c. ề D a vào k t qu ngân l u vào và ngân l u ra, ta tính đ và k t qu cho th y: ả - Hi n giá thu nh p thu n c a d án là :NPV = 17.286.968.000 đ ng >0 - Su t sinh l -Th i gian hoàn v n tính là 6 năm (bao g m c năm đ u t MMTB ự ế ệ ấ ờ ầ ư ả ồ ố
8.5. Đánh giá nh h
ng Kinh t
ả
ưở
ế
- Xã h i ộ
8.5.1. Hi u qu kinh t ệ ả ế
ộ ế ể
xã h i c a t nh nhà ộ ủ ỉ ủ ề ưở ế
i lao đ ng và thu nh p cho ch đ u t -Tác đ ng tích c c đ n s phát tri n kinh t ự ế ự - Đóng góp vào s phát tri n và tăng tr ể ự - T o ra công ăn vi c làm cho ng ệ ng c a n n kinh t ộ ủ ầ ư ườ ậ ạ
8.5.2. L i ích xã h i ộ ợ
ị ớ ạ i giá tr to l n v m t xã h i ộ
ơ i dân n i đây đ khó khăn h n ơ ỡ
ố
ồ
i n i b là: IRR = 38 %
ờ ộ ộ ố ấ ự ề năm 2010 i nhu n cao cho nhà đ u t ậ , ni m tin ề
ầ ư nhanh. - Mang l ề ặ - Đ i s ng c a nh ng ng ữ ườ ủ ờ ố - D án còn r t kh thi qua các thông s tài chính nh : ư ả ấ ự + NPV = 17.286.968 ngàn đ ng + Su t sinh l ấ + Th i gian hoà v n sau 6 năm k t ể ừ ờ => Đi u này cho th y d án mang l i l ạ ợ l n khi kh năng thanh toán n vay cao và thu h i v n đ u t ợ ớ ồ ố ả ầ ư
IX. ĐÁNH GIÁ TÁC Đ NG MÔI TR
NG
Ộ
ƯỜ
nh h ế ưở
ng không khí ễ ấ ượ ả ả ấ ừ
Ả Khói b i và khí th i là tác nhân ô nhi m đáng chú ý nh t. Khí th i sinh ra t các đ ng c máy móc ch y u là khí NOx, CO, CO2, SO2.... ng đ n ch t l ụ ơ ủ ế ộ
nh h ng đ n ch t l ng n ế ướ
ấ ượ ự c m t: ặ ề ế ấ
c m t => gây ra hi n t ng n Ả Ho t đ ng xây d ng công trình có nhi u kh năng gây nh h ả ả ng ô nhi m cho ngu n n l ồ ướ ệ ượ ượ ưở ạ ộ ướ ễ ặ ng đ n ch t ưở c m t ặ
nh h
ưở ạ ộ ụ ẩ ấ
công tr ng đ ng ti n v n t ậ ả ệ ng x u đ n ch t l ế ấ i mang theo nh ng b i b n đ t, cát ữ ng xá, làm xu ng c p ấ ấ ượ ườ ố
ng đ n giao thông ế Ả Ho t đ ng c a các lo i ph ươ ủ ạ ng vào gây nh h t ưở ả ườ ừ ng này… nhanh chóng các tuy n đ ế ườ
nh h ng đ n s c kh e c ng đ ng ưở
ồ ưở ễ ẻ ự ượ
ườ ỏ ộ ng nhân ng tr c ti p đ n s c kho l c l ế ứ ẽ ả ng và cho c c ng đ ng dân c . Gây ra các b nh v ề ệ ự ế ồ ả ộ ư
ắ
Ả ế ứ Không khí b ô nhi m s nh h ị i công tr công làm vi c t ệ ạ c quan hô h p, d ng, viêm m t .... ị ứ ấ ơ
i pháp kh c ph c nh h
ng tiêu c c c a d án t
i môi
ụ ả
ắ
ưở
ự ủ ự
ớ
Gi tr
ả ngườ
ả ể ượ
ng nguyên v t li u ph c v cho thi công, gi m thi u ể ả ụ ụ ậ ệ
ự
c th i phát sinh trong quá ọ ệ ướ ụ ể ả ả
ng xuyên ki m tra, có ch đ b o d ng đ nh kỳ các h ng m c công trình ế ộ ả ưỡ ườ ể ị ụ ạ
ng ch t th i » Gi m thi u l ả ấ - D toán chính xác kh i l ố ượ ự ng d th a t n đ ng sau khi xây d ng công trình. l ư ừ ồ ượ -Đ xu t nh ng bi n pháp gi m thi u khói b i và n ữ ấ ề trình thi công. -Th nh m ngăn ng a, kh c ph c k p th i các s c có th x y ra. ằ ụ ị ể ả ự ố ừ ắ ờ
ấ ả ử
ấ
ồ ấ ấ ả ề ả ắ ạ ấ ấ
ế ộ
ng là nh nh t đ v n chuy n đ n n i x lý theo quy đ nh. c thu gom và đ t cách xa công tr ặ ỏ ng thi công, sao cho tác đ ng đ n con ườ ể ấ ể ậ ơ ử ườ ế ị
ươ ể ậ ạ
ử ụ ng ch t gây ô nhi m th p. ng ti n v n chuy n, máy móc thi công nên s d ng lo i nhiên ượ ễ ấ ấ ả
ng xuyên ki m tra các h ng m c công trình ể
t b hi n h u tránh hi n t ng » Thu gom và x lý ch t th i: Ch t th i r n Đây là lo i ch t th i phát sinh nhi u nh t bao g m đ t, đá,, ... Nó r t khó phân hu ỷ và ph i đ ả ượ i và môi tr ng ườ Ch t th i khí ả ấ -Đ i v i các ph ệ ố ớ li u có kh năng cháy hoàn toàn, khí th i có hàm l ệ -Th -S d ng các van cô l p, khi đ u n i v i các thi ậ ả ụ ố ớ ế ị ệ ữ ườ ử ụ ệ ượ ạ ấ
khí đ ng l i gây cháy n . ọ ạ ổ
ấ
c thu gom và đ a v khu x lý n ẽ ượ ấ
ệ ố ễ ị c ướ ử ư ề c b m t và th i tr c ả ự ướ ề ặ
Ch t th i l ng ả ỏ N c th i có ch a ch t ô nhi m s đ ễ ả ứ ướ th i còn n c không b ô nhi m s theo h th ng thoát n ẽ ướ ti p ra ngoài. ả ế
t b b o v cho công nhân trong quá trình thi công ệ
Ti ng n ế ồ Trang b đ y đ các thi ế ị ả ị ầ ủ nh d ng c b o h tai, b o h m t .... ả ộ ụ ả ộ ắ ư ụ
ạ t b chuyên ch nguyên v t li u ph i ả ậ ệ ế ị ở
ụ ử ụ ượ
ơ ộ ạ
ộ
ệ ệ ắ nh ng khu v c đ t tr ng quanh khu v c thi công ế ị ả ư ặ ạ ng tr ng cây xanh ắ ẩ ữ ễ ồ ở ữ ườ ự
B i và khói -S d ng nguyên v t li u ít gây h i, thi ậ ệ đ c che ch n c n th n tránh r i vãi. ẩ t b b o h cho công nhân khi làm vi c trong tình tr ng - S d ng nh ng thi ử ụ khói b i ô nhi m nh m t n phòng đ c, kính b o v m t.... ả ụ -Tăng c ự ấ ố d ánự .
ử
c th i c a nhà máy. c tính 12 t n b t th i ra 150m ³ n
c và l
ng n
c này đ
ả ủ ả
ướ ấ
ộ
ệ ố ướ
ướ
ượ
ướ
ượ ử
c x lý qua qua h ệ
H th ng x lý n Theo th ng sau: ố
ậ
góp D án xây d ng nhà máy s n xu t g dăm ả ệ ự ự ấ ỗ
ầ ả ệ
ấ ỗ
ể ỉ ự ồ ự ể
ầ ề
ả ự
i l ạ ợ ớ
ợ ả ầ ư ồ ố
i ướ ự ả
i nông ườ ủ ắ ố
ng l n l c l ộ ượ t là d án ra đ i gi ự ệ ọ ả ệ
thu n l i nh sau: ư ậ ự ế ố ậ ợ ạ
ớ ự ượ ả ờ ờ ố ệ ẽ ế
ng kêu g i đ u t i nhi u y u t ề cho ch đ u t . ủ ầ ư i nông dân ng và đ i s ng cho ng ườ ờ ố , ch tr ng phát tri n kinh t ủ ươ ế ọ ầ ư ướ ể
k thu t cho th y d án th c ấ ự ế ỹ ự ậ ỉ
X. K t lu n ế - Vi c th c hi n đ u t ầ ư ự ệ ph n vào vi c phát tri n KT- XH t nh Qu ng Nam ể - Báo cáo thuy t minh d án xây d ng nhà máy s n xu t g dăm là c s đ ế ơ ở ể ả ự tri n khai các ngu n l c đ phát tri n. nhà đ u t ầ ư ể ng nguyên li u đ u vào và đ u v th tr -Không ch ti m năng v kinh t ệ ầ ế ề ị ườ ỉ ề ra cho s n ph m mà d án còn r t kh thi qua các thông s tài chính. Đi u ẩ ấ ề ố ả ni m tin l n khi i nhu n cao cho nhà đ u t này cho th y d án mang l ầ ư ề ậ ấ ự kh năng thanh toán n vay cao và thu h i v n đ u t nhanh. -Thêm vào đó, d án còn đóng góp r t l n cho ngân sách Nhà N c và gi ấ ớ ng lao đ ng. quy t m t l ế ộ i quy t m i quan tâm lo l ng c a ng -Đ c bi ế ặ dân, giúp h c i thi n đ i s ng. V y d án th c hi n s mang l ự • Mang l i l i ích kinh t ạ ợ • C i thi n t t ệ ư ưở ả • Phù h p v i đ nh h ớ ị ợ c a nhà n c ướ ủ • Xét v m t kinh t ề ặ hi n s mang l
, các ch tiêu kinh t i nhi u hi u qu . ả ệ ẽ ế ề ệ ạ
C m n th y và các b n đã chú ý l ng nghe ạ
ả ơ
ắ
ầ
Thành viên trong nhóm :
Ễ
Ứ
Ầ
Ạ
NG
Ễ
See you agains !!!
1. NGUY N ĐÌNH Đ C 2. TR N NGUY N THÁI BÌNH Ễ 3. PHAN TH M LINH Ị Ỹ 4. BÙI TH KIM CHI Ị 5. PH M TH PH NG TH O Ả Ị ƯƠ 6. NGUY N TH NH T PH ƯƠ Ậ Ị 7. TR N TH KHÁNH VÂN Ị
Ầ