ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ

Tr ườ Li u ệ Bài 1 NÉN ĐÚNG TÂM

I. M C ĐÍCH THÍ NGHI M Ụ Ệ

LD ệ ữ ố

• Quan sát m i quan h gi a P và • Xác đ nh các đ c tr ng c h c c a v t li u ư ặ ơ ọ ủ ậ ệ ị

ch

b

ch

o

o

1. V t li u d o ậ ệ ẻ 2. V t li u dòn ậ ệ R R = s =s b A A

ph

ph

o

R s = A

o

p = A ( )

II. C S LÝ THUY T

2d 4 Ế

Ơ Ở

D a theo đ th nén m u sau đây : ồ ị ự ẫ

b

R R R

ch

R

tl

R

O

O

LD

LD

nén m u thép thị ẫ Đ thồ ị Đồ nén m u gang ẫ

III. M U THÍ NGHI M Ẫ Ệ

o

oh

od

£ £ 1 2 Đi u ki n m u ề ệ ẫ h o d

L p Đ i H c Xây D ng 3 1 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ớ ọ ễ ườ

ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ ạ ng Đ i H c Tây Đô ọ

Tr ườ Li u ệ IV. CHU N B THÍ NGHI M Ị Ẩ Ệ

i

b

ấ s • •

i ế

• Đo ho , do ( l y giá tr trung bình ) ị Tính Ao , đ nh c p t ấ ả > Ao. i P ị ấ ả c pt V y l y P ấ ả = 10000 kg ậ ấ c pt L p b ng k t qu ả ậ ả

Ptl(kg) Pch(kg) Ppháh yủ (kg) Pb(kg) 6040 Ao(mm2) 49 9,84 M uẫ 1.Gang 2.Thép ho(mm) 12,3 13,5 do(mm) 7,9 10,4 4500 4600 6500

2

IV. K T QU THÍ NGHI M Ế Ệ i h n c a v t li u dòn , d o . Ả ị ớ ạ ủ ậ ệ ẻ

2

=

=

=

49

mm

o

2 do 4

)9,7.(14,3 4

1. Tính các giá tr gi * Gang : p A

2

b

o

R = = 3,123 kg / mm =s b A 6040 49

2

p

2

=

=

=

* Thép :

9,84

mm

o

2 do 4

)4,10.(14,3 4

A

2

ch

ch

o

R = = = s 2,54 kg / mm A 4600 9,84

ph

2

s

=

=

=

6,76

kg

/

mm

ph

R

6500 84,9

o

A

2. V d ng phá h y c a m u ủ ủ ẽ ạ ẫ

Thép Gang

L p Đ i H c Xây D ng 3 2 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ớ ọ ễ ườ

LD

LD

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ Tr ườ Li u ệ 3. V đ th nén m u ẽ ồ ị ẫ

2

2

4. Nh n xét ậ ẩ ậ ệ ả I B kg / ẩ 120-4 ' ộ ề

ch

G70 máy , mô t

a. Đánh giá ph m ch t c a v t li u ( d a theo b ng tiêu chu n v t li u ) mm Gang có đ b n cao . s ự có mác gang = 2,54 kg / có mác thép l ỷ ệ

ả ụ d ng c đo … ) ụ ấ ủ ậ ệ =s 3,123 b mangan tăng nhóm II . ế mm ố ệ ả

Thép có t b. Đánh giá quá trình ti n hành thí nghi m ( sai s , mô t Sai s : ố + Sai s c a th – 0,02 mm c k p : – 20 kg ố ủ ố ủ ướ ẹ + Sai s c a máy đo : ả ộ ậ ự ộ ồ máy : ồ ộ ệ ố ả ể ị ế ề i . ầ ả ầ ề ộ ị ế ị ế ả ỉ

– 0,02 mm . khi ti n hành đo c k p có sai s là ướ ẹ ụ ế ố ỏ d ng c đo : d ng c đo là m t th ộ ả ụ c k p . ướ ẹ ỉ ể ế ắ ng đ quan sát và thu k t qu , ả ỏ t b đã cũ nên không tránh kh i ườ ế ị ủ ế ữ ụ ụ Mô t Máy đo g n 2 b ph n : b ph n c h c và b ph n hi n th k t qu . ể ộ ậ ơ ọ ậ ủ ự + B ph n c h c g m các đ ng l c chính , ph n đi u khi n h th ng th y l c , ầ ộ ơ ọ ậ i và ph n đi u khi n c p t ph n đi u khi n t c đ tăng t ể ố ộ ể ấ ả ề + B ph n hi n th k t qu g m m t đ ng h hi n th k t qu và 2 kim ch áp l c ự ồ ể ặ ồ ả ồ ể ậ ( kim đ và kim đen ) Mô t ụ ụ ph i dùng tay đ đi u ch nh th ể ề ả Tóm l i : Khi ti n hành thí nghi m ch y u dùng m t th ệ ế ph n l n ti n hành thí nghi m v i nh ng d ng c và thi ớ ệ nh ng sai s không mong mu n . ố ạ ầ ớ ữ ế ố

L p Đ i H c Xây D ng 3 3 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ọ ớ ễ ườ

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ

KÉO ĐÚNG TÂM Tr ườ Li u ệ Bài 2

tl

ch

b

tl

ch

o

o * Xác đ nh các đ c tr ng tính d o c a kim lo i

o ẻ ủ

M C ĐÍCH THÍ NGHI M Ụ Ệ I. * Quan sát m i quan h gi a P và LD ệ ữ ố R R R s = s = =s b , , * Xác đ nh các đ c tr ng c ơ ư ặ ị A A A

ư ặ ạ ị

o

1

o

L o d %100 - Đ giãn dài t đ i ỉ ố ộ L - = % 1 L o A - A = % %100 y - Đ th t t đ i ộ ắ ỉ ố A

II. C S LÝ THUY T Ơ Ở Ế

D a theo đ th kéo m u thí nghi m v t li u d o và dòn ậ ệ ồ ị ự ệ ẻ ẫ

R R

b

E R

b

R

ch

tl

R C D A R

O O LD LD

Đ th kéo thép CT3 Đ th kéo gang ồ ị ồ ị

o = 10 do

II. M U THÍ NGHI M Ẫ Ệ

oL

od

Đi u ki n m u L ệ ề ẫ

h

L

L p Đ i H c Xây D ng 3 4 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ớ ọ ễ ườ

ấ ả > c pt i

o , do ) ấ ả ọ

b

b

o

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ Tr ườ Li u ệ Ệ Ị Ẩ ướ s A. i tr ng : P III. * Đo kích th s * D đoán ự CHU N B THÍ NGHI M c m u ( L ẫ đ đ nh c p t ể ị

i ế

ấ V y , l y P ấ ả = 10000 kg c pt * L p b ng ghi k t qu ả ậ ậ ả

Ptl (kg) Pch (kg)

M u ẫ 1.Gang 2.Thép Lo (mm) 116,5 129,4 do (mm) 10 8,52 1700 1800 Pb (kg) 960 2560 L1 (mm) 116,8 149 d1 (mm) 9,9 4,9

ch

b 1

Ế s s . , Ệ , %y , %d

ch đ t đ n v ch gi ừ ỗ ứ ế ạ ớ ạ i h n g n nh t . ầ ấ ả

<< x i h n l Khi thì l1 là kho ng cách gi a 2 v ch gi ữ ạ ớ ạ 1 = AB ả l 1 l 1 1 3 - Tr V. K T QU THÍ NGHI M Ả s , 1. Tính tl Cách đo chi u dài L ề * G i x là kho ng cách t ọ ng h p 1 : - Tr ợ ườ 2 3 ng h p 2 : ợ ườ

x < l ( hình 3 ) 1 13

ọ ọ ố ố ữ ữ ố ẵ ế

kho ng chia l1 = AB + 2BC v i BC = ả ớ G i N s kho ng chia gi a AD ả G i n s kho ng chia gi a AB v i BE < AE ớ ả * N u ( N-n ) là s ch n thì l y ấ nN - 2 1- * N u ( N-n ) là s l ố ẻ ế thì l y v i BC’= ớ ấ - nN 2

x >

13/1 l

1l

1+ BC” = - nN 2

nN -

(

2/)

n

Hình 2

Hình 3

L p Đ i H c Xây D ng 3 5 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ớ ọ ễ ườ

nN -

(

2/)

n

N

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ Tr ườ Li u ệ

2

p

Hình 4 * Gang :

14,3

2

=

=

=

5,78

mm

o

2

· A

2

1

2 do 4 2 d = 1 4

)10( 4 )9,9( 4

p · 14,3 = = A 9,76 mm

2

b

=

=

2,12

kg

/

mm

=s b

R

960 5,78

o

A - - 8,116 5,116 L o d = L = % 1 %100 = %3,0%100 5,116 L o

o

1

o

- A - A 5,78 9,76 y = = % %100 = %04,2%100 A 5,78

2

* Thép :

2

o

2 do 4

2

p · 14,3 = = = A 57 mm )52,8( 4

2

1

2 d 1 4

2

tl

tl

o

p · 14,3 = = = A 4,18 mm )9,4( 4 R = = = s 8,29 kg / mm A 1700 57

2

ch

ch

o

R = = = s 6,31 kg / mm A

2

b

o

R = = 9,44 kg / mm =s b A 1800 57 2560 57

- - 149 4,129 L o d = L = % 1 %100 = %1,15%100 4,129 L o

o

1

o

- A - A 57 4,18 y = = % %100 = %7,67%100 A 57

2. V đ th th c t khi kéo các m u , nh n xét , so sánh v i lý thuy t đã h c ẽ ồ ị ự ế ớ ọ ế ẫ ậ

L p Đ i H c Xây D ng 3 6 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ớ ọ ễ ườ

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ứ ự ề ậ Tr ườ Li u ệ

b

b

R R R R

ch

tl

R R

O OLD LD

ậ ẻ : quan h gi a P và L là quan h tuy n tính ệ ế ế ắ ầ ạ ộ ế ệ Nh n xét : - V i m u d o : ớ ẫ • Giai đo n t l ệ ữ ạ ỉ ệ • Giai đo n ch y : P tăng ch m nh ng bi n d ng nhanh ư ậ ả ạ • Giai đo n b n : P tăng lên đ n P ắ max thì có m t ch trên m u thí nghi m b t đ u th t ẫ ề ạ ẫ ỗ ứ ự ế i , sau đó l c kéo không tăng nh ng L v n tăng đ n khi đ t gãy . ư ế ự ạ ạ ị ứ ề ẫ ỉ ớ ạ ế ấ ỏ l ạ - V i m u dòn : Ch có giai đo n b n : p tăng nhanh đ n c c đ i làm m u b đ t trong khi ẫ bi n d ng r t nh . So sánh : • Kh năng ch u kéo c a thép l n h n gang r t nhi u , gang có nhi u t p ch t và ề ạ ủ ề ấ ấ ớ ơ ị

V t li u dòn khi ch u kéo d h n ch u nén r t nhii u th ở ơ ề ấ ị ườ ộ ng b phá h ng đ t ng t ỏ ộ ị khi đ giãn dài t ng đ i còn r t bé . ả không đ ng nh t . ấ ồ ậ ệ ươ • ộ ố ị ấ

ủ ủ ẫ 3. V d ng phá h y c a m u ẽ ạ * Thép :

* Gang :

ẩ ủ ậ ệ ả ẩ

2

b 9.44

4. Đánh giá ph m ch t c a v t li u ( d a theo b ng tiêu chu n c a v t li u ) ự Gang có

ch

mm kg / mangan bình th ng nhóm I , có mác thép 20 Thép l ỷ ệ ườ =s b ấ ủ ậ ệ s = 12.2kg/mm2có mác gang CI 12-28 thép có t 2 s = 6.31 kg / mm thép có t mangan bình th ng nhóm I , có mác thép 30 Thép l ỷ ệ ườ

Bài 3 U N NGANG PH NG D M THÉP Ẳ Ố Ầ

L p Đ i H c Xây D ng 3 7 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ớ ọ ễ ườ

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ứ ự ề ậ Tr ườ Li u ệ

I. M C ĐÍCH THÍ NGHI M Ụ Ệ

j ) - Ki m tra công th c tính chuy n v : đ võng V(y) và góc xoay V’( ị ứ ể ể ộ theo công th c lý thuy t và tr c ti p b ng đ ng h đo chuy n v v i đ chính xác 0.01 mm . ị ớ ộ ứ ế ằ ồ ự ế - ồ Tính môđun đàn h i d c E c a v t li u . ồ ọ ể ủ ậ ệ

II. C S LÝ THUY T Ơ Ở Ế

3

ố ự ị ự ứ ế ể ậ ặ ị i đi m C : D a trên công th c lý thuy t tính chuy n v c a d m đ t trên 2 g i t a ch u l c nén t p trung ự ị ủ ầ i gi a nh p : t ữ ạ + Đ võng t ạ ộ ể R l = y C E

2

A

B

x

ạ 48 J x i 2 m t c t A và B : ặ ắ + Góc xoay t R l j = f = E 16 J

ủ ậ ệ R =E 48 + Tính môđun đàn h i d c E c a v t li u : ồ ọ 3 l xC Jy

III. M U THÍ NGHI M Ẫ Ệ

D

Là nh ng m u thép ti t di n hình ch nh t ữ ẫ ế ữ ậ ệ

Dy

B R

B

C

Cy

d

2/L

2/L

j A

IV. CHU N B THÍ NGHI M Ị Ẩ Ệ

max < Ptl )

ướ c m u : ẫ * Đo các kích th b = 39.64 mm L = 200 mm h = 8.84 mm d = 200 mm ề ậ ệ ệ ồ * Tính Pmax đ sao cho v t li u làm vi c trong mi n đàn h i ( P ể max = 10000 kg V y l y P ậ ấ

L p Đ i H c Xây D ng 3 8 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ọ ớ ễ ườ

ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ ạ ng Đ i H c Tây Đô ọ

ệ ố ấ ườ ổ ế ng dùng ph bi n ồ ủ 5 Mpa , ho c làm tròn E = 2.10 ạ 4 kg/mm2 ặ ớ Tr ườ Li u ệ * B trí và ti n hành thí nghi m ế * Khi tính yC , yD ta l y môđun đàn h i c a thép CT3 là lo i thép th trong xây d ng , v i E = 2.10 ự * Tính góc xoay

B

A

A

B

j = j = j = j » tg tg y D d B ng ghi s li u ố ệ ả

= D R 20 kg Ta l y ấ

yC (mm) 0 0.13 0.28 0.5 0.81 1.46 1.71 1.8 1.88 1.92 yD (mm) 0 0.12 0.25 0.41 0.59 0.89 1.09 1.25 1.36 1.48 P (kg) P1 = 330 P2 = 350 P3 = 370 P4 = 390 P5 = 410 P6 = 430 P7 = 450 P8 = 470 P9 = 490 P10 = 510

Ế Ả j j theo lý thuy t , v đ th P-y

C ; P-

A

A

Ệ ị ủ C và ẽ ồ ị ế

3

3

4

V. K T QU THÍ NGHI M 1. Tính giá tr c a y · 64,39 )84,8( = = = 2282 mm J x bh 12 12

j ( rad )

A 0,0018 0,0019 0,00203 0,0021 0,0022 0,0024 0,0025 0,0026 0,0027 0,0028

510

490

470

450

430

410

390

370

350

yC ( mm ) 0,12 0,13 0,135 0,142 0,15 0,16 0,164 0,17 0,18 0,19 i 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 P (kg ) P1 = 330 P2 = 350 P3 = 370 P4 = 390 P5 = 410 P6 = 430 P7 = 450 P8 = 470 P9 = 490 P10 = 510 P

330

0,18

0,12

0,13

0,15

0,17

0,19

0,142

0,16

0,164

0,135

O

L p Đ i H c Xây D ng 3 9 Nguy n Văn Tr ng An ự ạ ớ ọ ễ ườ

Cy

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ứ ự ề ậ Tr ườ Li u ệ

C trên lý thuy t ế

510

490

470

450

430

410

390

370

350

330

Đ th P và y ồ ị

0,0027

0,0018

0,0025

0,0026

0,0028

0,0019

0,00203

0,0022

0,0024

0,0021

O

A

j

A

j Đ th P và ồ ị trên lý thuy t ế

j 2. D a vào s li u thí nghi m thu đ

C , P-

A

ố ệ ự ệ ượ c , v đ th P-y ẽ ồ ị

ậ ế ả

Nh n xét và so sánh k t qu .

B

A

A

B

A

j = j = j = j » tg tg y D d j ( rad )

yC ( mm ) 0 0.13 0.28 0.5 0.81 1.46 1.71 1.8 1.88 1.92 0 0,0006 0,00125 0,00205 0,00295 0,00445 0,00545 0,00625 0,0068 0,0074 Pi ( kg ) P1 = 330 P2 = 350 P3 = 370 P4 = 390 P5 = 410 P6 = 430 P7 = 450 P8 = 470 P9 = 490 P10 = 510

10 Nguy n Văn Tr ạ ự ọ ễ ườ ng L p Đ i H c Xây D ng 3 ớ An

P

510

490

470

450

430

410

390

370

350

330

1,71

0,81

1,88

0,28

1,46

0,13

0,5

1,8

1,92

O

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ứ ự ề ậ Tr ườ Li u ệ

Cy trên th c t

Cy

P

510

490

470

450

430

410

390

370

350

330

Đ th P và ồ ị ự ế

A

0,0074

0,0006

0,00125

0,00295

0,00625

0,00205

0,00545

0,0068

0,00445

O

j

A

j Đ th P và trên th c t ồ ị ự ế

j ậ ừ ế ấ ậ

Cy và m u thép làm thí nghi m t ệ

ị ự ả ự ệ ệ ề ứ ớ lý thuy t nh h n so v i ỏ ơ A t h n so v i m u thép CT3 ẫ ố ơ ế ớ

ồ ị ầ ữ ệ ẳ ư

Cy có quan h tuy n tính g n nh ầ thuy t . ư ồ

Nh n xét và so sánh : - T k t qu th c nghi m và lý thuy t ta nh n th y giá tr ế ị giá tr th c nghi m , đi u này ch ng t ỏ ẫ . - Đ th g n nh là đ đ ng nh t , do v y m u thép thí nghi m là m u thép g n nh đ ng nh t so v i gi ồ ng th ng cho th y r ng gi a P và ấ ằ ẫ ườ ẫ ư ậ ệ ấ ầ ế ớ ế ả ấ

3

3

3. Tính Modun đàn h i d c trung bình c a v t li u m u ủ ậ ệ ồ ọ ẫ

2

1

x

3

3

· R ( = = = E 0 kg / mm · · 48 330 48 )200 2282 0 l 1 Jy C 1

2

2

x

3

3

· R 350 )200 = = = E 196633 , 6322 kg / mm · · 48 ( 13,0 48 2282 l 2 Jy C 2

2

3

x

3

3

· R 370 )200 = = = E 96510 , 99704 kg / mm · · 48 ( 28,0 48 2282 l 3 Jy C 3

· R

)200

2

=

=

=

E

56967

, 5723

kg

/

mm

4

· ·

48

390 48

( 5,0

2282

l 4 Jy C 4

x

11 Nguy n Văn Tr ạ ự ọ ễ ườ ng L p Đ i H c Xây D ng 3 ớ An

3

3

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ Tr ườ Li u ệ

· R

410

)200

2

=

=

=

E

36968 , 51004

kg

/

mm

5

· ·

48

( 81,0

48

2282

l 5 Jy C 5

x

3

3

430

2

=

=

=

21510 ,

41104

kg

/

mm

6

48

( 46,1

200 ) 2282

48

l 6 Jy C 6

x

3

3

· R E · ·

450

2

=

=

=

19219 , 82871

kg

/

mm

7

48

( 71.1

200 ) 2282

48

l 7 Jy C 7

x

3

3

· R E · ·

· R

)200

2

=

=

=

E

19070 , 34116

kg

/

mm

8

· ·

48

470 48

( 8.1

2282

l 8 Jy C 8

x

3

3

· R

490

)200

2

=

=

=

E

19035 , 80908

kg

/

mm

9

· ·

48

( 88.1

48

2282

l 9 Jy C 9

x

3

3

l

510

)200

2

=

=

=

19400 ,

01461

kg

/

mm

10

48

J

( 92.1

48

2282

10 y C

x

10

10

· R E · ·

i

i

=

tb

+

+

+

+

+

+

+

+

+

0

= 1 10 196633 , 6322

96510 , 99704

56967

, 5723

36968 , 51004

41104

19219 , 82871

19070 , 34116

19035 , 80908

19400 , 01461

=

21510 , 10

2

=

56204 , 31097

kg

/

mm

E (cid:229) E

ớ ủ ấ ủ ậ ệ ế ẩ ộ

tb

E ng đ cao h n so v i thép CT3 . > E = 2.104 kg/mm2 thép có c So sánh v i E c a thép CT3 . Đánh giá ph m ch t c a v t li u và đ chính xác k t qu c a ả ủ thí nghi m … ệ Ta th y ấ ườ ộ ơ ớ

12 Nguy n Văn Tr ạ ự ọ ễ ườ ng L p Đ i H c Xây D ng 3 ớ An

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ứ ự ề ậ Tr ườ Li u ệ

ĐO CHUY N V C A LÒ XO Bài 4 Ị Ủ Ể

I. M C ĐÍCH THÍ NGHI M Ụ Ệ

3

ể ị l lý thuy t c a lò xo khi b ép b ng đ ng h đo ế ủ ằ ồ ồ ị , v i đ chính xác là 0.01 mm . - Ki m tra công th c tính chuy n v ể chuy n v th c t ị ự ế ể

4

=l ứ ớ ộ nDR 8 Gd - Tính giá tr môđun đàn h i tr t c a v t li u m u ồ ượ ủ ậ ệ ẫ ị

3 nD 4 d

R 8 = G l

II. C S LÝ THUY T Ơ Ở Ế

3

D a trên công th c lý thuy t tính chuy n v ự ứ ể ị l c a lò xo khi b ép ủ ị

4

=l ế nDR 8 Gd

Ệ III. M U THÍ NGHI M Ẫ

R

1

l

1

ể = l - h 1

oh

o = 222.5

1h

h ủ ầ d

ể ữ Trong đó : Áp l c nén P ự Đ ng kính lò xo D = 59.2 mm ườ Đ ng kính dây lò xo d = 13.2 mm ườ S vòng lò xo n = 10 ố ầ ủ Chuy n v khi nén (đ gi a) ban đ u c a ể ữ ị = ho lò xo 222,5-215 = 7,5 mm B c lò xo h = 20.9 mm ướ Chi u dài ban đ u c a lò xo h ề mm Chi u dài c a lò xo sau khi nén (đ gi ) ủ ề h1 = 215 mm

R

IV. CHU N B THÍ NGHI M Ị Ẩ Ệ

1

1

2

c nêu trên . c và các s li u lien quan đi n vào m c ghi các kích th ề ụ ướ ẫ ố ệ l D * Đo kích th ướ * Đ t m u nén đúng tâm đ đo h ặ * B ng ghi s li u thí nghi m ả = 1mm = 1 vòng kim đ ng h L y ấ ồ ố ệ ể ệ ồ

3

= = = l l l P1 = 370 kg P2 = 400 kg P3 = 422 kg 7,5 mm 8,5 mm 9,5 mm

4

5

10,5 mm = = l l P4 = 444 kg P5 = 464 kg 11,5 mm

13 Nguy n Văn Tr ạ ự ọ ễ ườ ng L p Đ i H c Xây D ng 3 ớ An

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ứ ự ề ậ

6

7

8

l

=

Tr ườ Li u ệ l = P6 = 482 kg 12,5 mm l = P7 = 502 kg 13,5 mm l = P8 = 522 kg 14,5 mm

9

10

P9 = 544 kg 15,5 mm l = P10 = 568 kg 16,5 mm

3

V. K T QU THÍ NGHI M Ả Ế Ệ

lt

4

l =l * V bi u đ P- ẽ ể ồ nDR 8 Gd

lt

568

544

522

502

482

464

444

422

400

Pi ( kg)

370

32,94

34,31

35,67

37,18

38,82

28,84

30,34

25,29

27,34

O

31,71

P1 = 370 kg P2 = 400 kg P3 = 422 kg P4 = 444 kg P5 = 464 kg P6 = 482 kg P7 = 502 kg P8 = 522 kg P9 = 544 kg P10 = 568 kg l ( mm) l 1= 25,29 mm l 2= 27,34 mm l 3 = 28,84 mm l 4 = 30,34 mm l 5 = 31,71 mm l 6 = 32,94 mm l 7 = 34,31 mm l 8 = 35,67 mm l 9 = 37,18 mm l 10 = 38,82 mm

l

lt

R

lt

l Bi u Đ P - ể ồ

tt

l *V bi u đ P- : ẽ ể ồ

tt

1

l Pi ( kg)

2

l l ( mm ) = = P1 = 370 kg P2 = 400 kg 7,5 mm 8,5 mm

14 Nguy n Văn Tr ạ ự ọ ễ ườ ng L p Đ i H c Xây D ng 3 ớ An

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ứ ự ề ậ

3

Tr ườ Li u ệ l = P3 = 422 kg 9,5 mm

4

5

6

7

8

=

l

10,5 mm = = l l P4 = 444 kg P5 = 464 kg 11,5 mm = l P6 = 482 kg 12,5 mm = l P7 = 502 kg 13,5 mm = l P8 = 522 kg 14,5 mm

9

10

P

568

544

522

502

482

464

444

422

400

370

12,5

13,5

14,5

15,5

16,5

l

9,5

10,5

7,5

8,5

O

11,5

tt

P9 = 544 kg 15,5 mm = l P10 = 568 kg 16,5 mm

tt

l Bi u Đ P - ể ồ

lt

l ầ ệ ể ế ố

lt

ỏ ẫ ẳ ứ ư l g n nh là m t đ ộ ườ ư tt ng gãy khúc . Đi u này ch ng t ề ườ thuy t v t li u là đ ng nh t nên quan h P - i trong gi ấ ả ng th ng chúng có quan h tuy n ế m u thép thí nghi m ệ là ệ ế ậ ệ ồ ạ ồ

tt

lt

l l < ơ So sánh k t qu , nh n xét : ậ ả l - Bi u đ lien h gi a P - và P - ệ ữ tính nh ng không đ ng b vì đó là đ ộ ồ là không đ ng nh t . Trái l ấ tuy n tính ế - Ta th y ấ ch ng t ứ

9

D R D R = = a = (cid:222) T công th c tg ừ ứ G tt l D D ỏ ẫ 4 dG tt 3 nD 8 m u thép thí nghi m kém h n thép CT3 . ệ 3 nD 8 l 4 d

== i 1 9

3

(cid:229) G i Ta tìm G tb

· · · R

8

8

10

2

1

=

=

=

26971 , 17352

kg

/

mm

G 1

4

l

3 nD 4 d

·

370 )2,59( )2,13(5.7

1

3

2

2

4

2 l ọ 2

3 nD 400 )2,59( kg / 4 L p Đ i H c Xây D ng 3 15 Nguy n Văn Tr ớ d )2,13(5.8 An

R · · · 8 10 8 = = G 25727 66943 mm , · = ạ ự ễ ườ ng

3

ng Đ i H c Tây Đô ọ ạ ậ Th c T p S c B n V t ự ứ ề ậ Tr ườ Li u ệ

2

3

4

3 nD 4 d

3

3

R · · · 8 8 10 = = = 24285 , 56591 kg / mm G 3 l · 422 )2,59( )2,13(5.9

2

4

4

3 nD 4 3 nD 4 d 5 4 4 d

5

3

· · · R · · · R 8 8 8 8 10 10 mm 2 · = = = = = = 14873 23118 , kg 22058 , 6801 kg / / mm G G 5 l l · 444 )2,59( 3 464 )2,59( )2,13(5.10 4 )2,13(5.11

2

6

4

3 nD 4 d

6

3

R · · · 8 8 10 = = = 21081 , 25238 kg / mm G 6 l · 482 )2,59( )2,13(5.12

2

7

4

3 nD 4 d

7

3

R · · · 8 8 10 = = = 20329 , 62328 kg / mm G 7 l · 502 )2,59( )2,13(5.13

2

8

4

3 nD 4 d

8

3

R · · · 8 8 10 = = = 19681 , 66716 kg / mm G 8 l · 522 )2,59( )2,13(5.14

2

9

4

3 nD 4 d

9

9

R · · · 8 8 10 = = = 19187 , 86189 kg / mm G 9 l · 544 )2,59( )2,13(5.15

G i

+

+

+

+

+

+

+

+

26971 , 17352

25727 ,

66943

24285 , 56591

23118 , 14873

21081 ,

25238

20329 ,

62328

19681 ,

66716

19187

, 86189

i

=

=

G tb

22058 , 6801 9

2

=

= 1 9 56079 31413 ,

kg

/

mm

(cid:229)

tbG > G =8.103kg/mm2 thép có c

Ta th y ấ ườ ng đ cao h n thép CT3 . ơ ộ

16 Nguy n Văn Tr ạ ự ọ ễ ườ ng L p Đ i H c Xây D ng 3 ớ An