
1
TR NG Đ I H C KINH T HUƯỜ Ạ Ọ Ế Ế
KHOA QU N TR KINH DOANH Ả Ị
Ị
CH NG VIII: QU N TR V N, CHI PHÍ VÀ ƯƠ Ả Ị Ố
H CH TOÁN KINH DOANH C A DOANH Ạ Ủ
NGH P TH NG M IỆ ƯƠ Ạ
Sinh viên th c hi n: ự ệ
Nhóm 4 - K40 QTKD TH

B. QU
B. QU NẢNẢ TR
TRỊ
Ị CHI PH
CHI PHÍ
Í KINH DOANH
KINH DOANH
I
KHÁI NI M, Ệ
PHÂN LO I Ạ
VÀ N I DUNG Ộ
C A CHI PHÍ Ủ
KINH DOANH
II
CHI PHÍ
L UTHÔNGƯ
III
NH NG BI N Ữ Ệ
PHÁP GI M Ả
CHI PHÍ KINH
DOANH COI
CHUNG VÀ
CHI PHÍ L U Ư
THÔNG NÓI
RIÊNG

KHÁI NI M, PHÂN LO I VÀ N I DUNG Ệ Ạ Ộ
C A CHI PHÍ KINH DOANHỦ
Khái ni m:ệ
Chi phí kinh doanh c a doanh nghi p th ng m i là ủ ệ ươ ạ
t t c các kho n chi phí t khi mua hàng cho đ n ấ ả ả ừ ế
khi bán hàng và b o hành hàng hóa cho khách hàng ả
trong m t kho ng th i gian nh t đ nh (tháng, quý, ộ ả ờ ấ ị
năm).

Phân lo iạ
PHÂN
LO IẠ
1
1
4
4
2
2
3
3
Theo n i dung ộ
kinh tế
Theo s ph ự ụ
thu c t ng ộ ổ
m c l u ứ ư
chuy nể
Theo chi phí
k toán và chi ế
phí kinh tế
Theo m c chi ứ
phí và ti n ế
trình th c ự
hi n chi phíệ

Theo n i dung kinh tộ ế
Chi phí mua hàng: Là kho n ti n doanh nghi p ả ề ệ
th ng m i ph i tr cho các đ n v ngu n hàng v ươ ạ ả ả ơ ị ồ ề
s l ng đã mua.ố ượ
Chi phí l u thông: Là chi phí b ng ti n c n thi t đ ư ằ ề ầ ế ể
đ m b o th c hi n l u thông hàng hóa t n i mua ả ả ự ệ ư ừ ơ
đ n n i bán ế ơ
Theo m c chi phí và ti n trình th c hi n chi phíứ ế ự ệ
Chi phí bình quân: Là s ti n chi phí tính cho m t ố ề ộ
đ n v hàng hóa bán ra trung bình. ơ ị
Chi phí biên: Là m c tăng t ng chi phí khi kh i ứ ổ ố
l ng hàng hóa ho c d ch v bán ra tăng thêm m t ượ ặ ị ụ ộ
đ n v . ơ ị