CARLOS GHOSN
&
Quản trị sự thay đổi
Nhóm 34K02.1
1
c Nghĩa H Ph ồ ướ
2
Hoàng Anh M nhạ
3
Bùi H ng Quân ồ
4
D ng Đình Th nh ươ ạ
5
Nguy n Đình Thi ễ
Company Logo
Nissan
S v c d y th n kì S v c d y th n kì
ự ự ậ ự ự ậ
ầ ầ
K t quế K t quế
ả ả
Thay đ iổ Thay đ iổ
Gi Gi
i thi u i thi u
ớ ớ
ệ ệ
Th c ựTh c ự tr ngạtr ngạ
Company Logo
Gi
i thi u
ớ
ệ
Hãng xe l n th 3 Nh t B n
ậ ả
ứ
ớ
ộ
ủ ạ
ủ
ầ
M t trong ba đ i th châu Á ố hàng đ u c a "3 đ i gia" c a ủ Mỹ
ẫ
ầ
M u xe Nissan Altima vinh d d n đ u ự ẫ phân khúc xe c trung năm 2009 ỡ
Nissan đang t p trung cho ậ dòng ô tô ch y đi n ạ
ệ
t Nam thành l p
ệ
ậ
Nissan Vi năm 2008
Company Logo
M t s s n ph m
ộ ố ả
ẩ
Xe đi nệ
M t s ộ ố s n ph m ẩ ả
Nissan Model 70 Phaeton, Siêu xe nissan Grand livina 1938
Company Logo
Th c tr ng 1997 ạ
ự
Nissan
i ớ
R i vào tình tr ng thua l ỗ tr m tr ng ơ ạ ầ ọ Kho n n ợ ả kh ng l lên t ồ ổ 20 t USD ỷ
Liên minh v i Renault ớ
CARLOS GHOSN
Company Logo
Nh ng thay đ i ổ
ữ
Đóng c a 5 nhà máy ử
ớ ữ
ự
C t gi m
)
ắ
ả
ổ
Đ i cách làm vi cệ
ế
Khuy n khích nhân viên
i Nh p gia ậ
Tùy t cụ
Đãi ng x ng đáng v i nh ng ộ ứ C t gi m 21.000 nhân công ắ ả i có năng l c ng ườ (14% t ng s nhân viên ổ ố R t bi t cách thích nghi v i ớ ế ấ ng th thách m i môi tr ớ ử ườ B ph n Marketing cũng ậ ộ ậ i Nh t t ạ Gi m s cty thành viên c a ủ ố ả Thăm h i và đ ng viên nhân ỏ ộ c tham gia th o lu n v đ ượ ề ậ ả keiretsu có c ph n ầ trong Nissan ổ viên trong công ty. các m u mã xe ẫ 1.400 xu ng còn 4 t ố ừ H c ti ng Nh t, phát bi u ể ậ ế ọ b ng ti ng Nh t ậ ế ằ C t m t n a s nhà cung c p; ộ ử ố ắ ấ c tr M i sáng ki n đ u đ ả ượ ề ế ỗ gi m chi phí mua s m 20 % ắ ả b ng ngân phi u ế ằ Yêu c u các c ng s ph i ả ự ộ ầ ng án, gi luôn đ a các ph ả ươ ư Ch thay đ i nh ng th c n ứ ầ ữ ổ ỉ Thành l p RNPO – t ch c mua ứ ổ ậ M i sáng ki n đ u đ c tr ỗ ả ượ ề ế pháp khác nhau đ so sánh ể t, không chê bai, đánh thi ế bán có đ i di n t i Nh t, Pháp ệ ạ ậ ạ b ng ngân phi u ế (4000- ằ giá kém. và M ỹ ( Vì thi t b Pháp, M r h n ỹ ẻ ơ ở ế ị ở 10.000$) Nh t)ậ