TR

NG ĐAI HOC BACH KHOA HA NÔI

ƯỜ

̣ ̣ ́ ̀ ̣

VIÊN CÔNG NGHÊ SINH HOC VA CÔNG NGHÊ TH C PHÂM

Ự

̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ̉

Ti u lu n: Nhiên li u sinh h c ọ

ừ ả

ủ ồ ừ

Ethanol t thi t b nuôi, thu h i t ế ị th y phân, lên men và xu h ủ

t o: ch ng, k thu t nuôi, ậ ỹ canh tr ng, ườ ng phát ướ

tri nể

GVHD : PGS.TS. Tô Kim Anh HVTH : Ph m Khánh Dung L p : 11B.CNSH

N I DUNG BÁO CÁO

I. T NG QUAN

II. CH NG K THU T NUÔI, K THU T THU H I Ồ

III. QUY TRÌNH S N XU T BIOETHANOL

IV. XU H

NG PHÁT TRI N

ƯỚ

I.T NG QUAN

ng tăng

Nhu c u năng l ầ

ượ

ng hóa th ch

C n kiêt ạ Năng l ượ

ng

Kh ng ho ng năng l ả

ượ

̉ ́

ừ

̉ ́ ̣ ́

́ ̣ ́ ̣ ̃

H n 30 ty tân cacbon dioxit ơ viêc đôt chu yêu sinh ra t cac nhiên liêu hoa thach đa c thai vao khi quyên năm đ ượ

̉ ̀ ́ ̉

2010

Tìm nh ng ngu n năng ng m i l ớ

ữ ượ

I.T NG QUAN

I.T NG QUAN

• Bioethanol

nhi u d ng

c s n xu t t

ấ ừ

ượ

Bioethanol (ethyl alcohol, CH3-CH2-OH, EtOH) là m t ộ lo i nhiên li u sinh h c đ ả ệ nguyên li u sinh kh i khác nhau

NLSH th h 1

ế ệ

NLSH th h 2

ế ệ

NLSH th h 3

NLSH th h 4

ế ệ

ế ệ

Ethanol t

t oừ ả

ậ ầ ả

ể ả ấ

ườ

ẹ ụ ng. T o m c ả trong v ng n ủ

c m n, t ặ

ướ

• Là nhiên li u sinh h c th h th 3.

• T o –aglae: là ngu n th c v t đ y h a h n đ s n xu t ự bioethanol. T o là th c v t có kh năng l c hoá, l y ậ ả năng l ng m t tr i bi n CO2 thành đ ọ ượ ế ặ ờ c ng t hay n trong n c ướ ọ ướ nh , ao h hay bi n. ồ ỏ ọ ệ

ế ệ ứ

Ư ể

u đi m s d ng t o đ sx ethanol ả

ử ụ

ng th c ự ồ

h c th h 2 ấ

1. Tránh kh ng ho ng l ươ ủ 2. Không ch a lignin nh ngu ng nhiên liêu sinh ứ ư ế ệ ố ng và phát tri n nhanh ưở ấ ầ

3. Không t n đ t canh tác 4. Sinh tr ể 5. Năng su t cao 6. Góp ph n gi m hi u ng nhà kính ả

ệ ứ

Thành ph n m t ầ s lo i t o ố ạ ả

• Vi t o đ

c chú ý h n c vì thành ph n carbohyrate cao

ượ

ơ

% carbohydrate

Ch ng ủ

Botryococcus braunii

86

Spirogyra sp

33-64

Porphyridium cruentum

40-57

Skeletonema costatum

44.4

Euglena gracilis

Sargassum agae

Spirogyra sp

Botryococcus braunii

2.2. K thu t nuôi ậ ỹ ng pháp: Có 2 ph ươ • H th ng h : t o nuôi c y ở ả ệ ố

ấ ở

các th m l c đ a nông, ụ ặ

ở các ao, h , trong nhà kín ho c trên sa m c trong các ồ b n ch a n

ướ

ệ ố

ng ng có ố ườ t đ và dinh ộ

c nhân t o,... • H th ng kín: nuôi t o trong các h th ng đ ả ki m soát các đi u ki n v ánh sáng nhi ệ d

ề ng - SunFilter Algae Reactor

ồ ệ ố ể ưỡ

2.3. Thu h i t o t

canh tr

ng

ồ ả ừ

ườ

III. QUY TRÌNH S N SU T

III. QUY TRÌNH S N SU T

Algae

oxygen CO 2 sunligh t

III. QUY TRÌNH S N SU T

Algae

oxygen CO 2 sunligh t

liquid

Concentration

dlute slurry

III. QUY TRÌNH S N SU T

Algae

oxygen CO 2 sunligh t

liquid

Concentration

dlute slurry

Hydrolysis

acid concentrate d slurry

heat

III. QUY TRÌNH S N SU T

Algae

oxygen CO 2 sunligh t

liquid

Concentration

dlute slurry

Hydrolysis

Fermentation

acid alkali concentrate d slurry

heat cooling

yeast

III. QUY TRÌNH S N SU T

Algae

oxygen CO 2 sunligh t

liquid

Distillation

Concentration

ethanol dlute slurry

Hydrolysis

Fermentation

“beer” acid alkali concentrate d slurry

heat cooling

yeast

III. QUY TRÌNH S N SU T

Algae

Digestion

oxygen CO 2 sunligh t

Distillation

Concentration

liquid stillage ethanol dlute slurry

Hydrolysis

Fermentation

“beer” acid alkali concentrate d slurry

heat cooling

yeast

III. QUY TRÌNH S N SU T

oxygen biogas CO 2 sunligh t

Algae

Digestion

solid digestat e liquid digestate

Distillation

Concentration

liquid stillage ethanol dlute slurry

Hydrolysis

Fermentation

“beer” acid alkali concentrate d slurry

heat cooling

yeast

III. QUY TRÌNH S N SU T

oxygen biogas CO 2 sunligh t

Algae

Digestion

solid digestat e liquid digestate

Distillation

Concentration

liquid stillage ethanol dlute slurry

Hydrolysis

Fermentation

“beer” acid CO 2 alkali concentrate d slurry

heat cooling

yeast

III. QUY TRÌNH S N SU T

oxygen biogas CO 2 sunligh t

Algae

Digestion

solid digestat e liquid digestate

Distillation

Concentration

liquid stillage ethanol dlute slurry

“beer” acid CO 2 CO 2 alkali concentrate d slurry

Hydrolysis

Fermentation

CO 2

heat cooling

yeast

III. QUY TRÌNH S N SU T

CHP

~

CO 2

oxygen biogas CO 2 sunligh t

Algae

Digestion

solid digestat e liquid digestate

Distillation

Concentration

liquid stillage ethanol dlute slurry

“beer” acid CO 2 CO 2 alkali concentrate d slurry

Hydrolysis

Fermentation

CO 2

heat cooling

yeast

IV. XU H

NG PHÁT TRI N

ƯỚ

i ế ớ

ạ ả

ượ

c t

đ ố ế ượ ổ

ng

ạ ọ i ứ ạ ượ ủ

ầ ộ ấ ủ

ơ

• Trên th gi Vào tháng 12 năm 2010, Aurantiochytrium, m t lo i t o v i ớ ng g p m i l n so v i Botryococcus, đã công su t s n l ườ ầ ấ ả ượ đ i thi u b i Giáo s Makoto Watanabe (Đ i h c c gi ở ệ ớ ư ch c t i m t h i ngh qu c t Tsukuba), t ị ộ ộ Tsukuba . Aurantiochytrium có m t ph n ba hàm l ộ d u so v i Botryococcus, nh ng t c đ sinh s n c a nó ố ư nhanh h n 36 l n và hi u qu s n xu t c a nó l n h n 12 ả ả ầ l n so v i vi t o Botryococcus ả ầ

ớ ơ ớ

• Hình 4.1: S n l

các ngu n nguyên li u khác

ả ượ

ọ ừ

nhau. nh: Asia Biomass

ng nhiên li u sinh h c t ệ Ả

t l p công ngh s n

rong bi n (axit ể

Hình 4.2: S hình thành nhiên li u sinh h c t

axit

ọ ừ

ự alganic. nh: Asia Biomass

ả ể ở

ng axit ả

t cho c n sinh h c.

T4/ 2011, Đ i h c Kyoto ạ ọ Graduate School (Giáo s ư Murata Kousaku) : - thi ế ậ ệ ả xu t c n sinh h c (bio- ấ ồ ethanol) t alginic). - T o nâu chi m 95% s n ế ả ng thu ho ch rong bi n l ạ ượ Nh t B n, v i l ớ ượ ả ậ alginic d i dào có trong t o nâu, s là ngu n nguyên li u ệ ồ t ố

t Nam

ế

ấ ạ

t ỗ ợ ệ ệ ẩ

ứ ử ụ ạ

ng trình t ng th v nghiên

ươ

ể ề ệ

ọ ở

t thân thi n v i môi tr

ấ ng t

d u

ườ

•Vi ệ -D án JICA – Nh t b n h tr Vi ự ậ ả Nam nghiên c u s n xu t nhiên li u ả sinh h c s d ng các lo i ph ph m ọ bã mía, r m rơ -- D án do Chính ph Hà Lan tài tr ợ ự s d ng tr u, v cà phê, trái đi u, v ỏ ử ụ đi u, rong bi n ề -- Ch c u và phát tri n nhiên li u sinh h c ứ t Nam c a Hàn quôc s n xu t Vi ệ diesel sinh h c và các hóa ch t tinh ọ khi ừ ầ ớ ệ ế th c v t v v… ậ ự

Thanks for your listening