1. Các ch tiêu tính toán : ỉ

1.1. C p công trình : ấ

C p công trình c a kè đ c thi t k v i c p công ủ ấ ượ ấ c l y b ng c p c a đê. V y kè đ ấ ủ ằ ậ ượ ế ế ớ ấ

trình là c p 3.ấ

1.2. H s an toàn ch ng tr t c a kè : ệ ố ố ượ ủ

H s an toàn v tr ệ ố ề ượ ủ ệ t c a kè ph thu c vào n n đê, c p đê, di u ki n làm vi c ụ ề ề ệ ấ ộ

ng thì h c a đê. V i đê sông c p III và n n đê là đ t trong đi u ki n làm vi c bình th ủ ề ề ệ ệ ấ ấ ớ ườ ệ

ng là : 1,05. s an toàn là : 1,20 và đi u ki n làm vi c b t th ề ố ệ ấ ệ ườ

2. Tính toán n đ nh c a kè : ổ ị ủ

CTÐK

D A

ng h p tính toán : 2.1. S đ và tr ơ ồ ườ ợ

G1

+ S đ tính toán nh Hình 1 ơ ồ ư

c sông là m c n c ki

+ M c n

ự ướ ự ướ t ệ

m

P'1

P1

G2

C'

B

a1= arccotg(m)

MNK

C

B

Hình 1 – S đ tính n đ nh kè ổ ỉ ơ ồ

2.2. Nguyên lý và công th c tính toán : ứ

 Nguyên lý : M t tr

t tính toán là đ ặ ượ ườ ng gãy khúc ABC nh Hình 6.1. Vi c tính ư ệ

ọ toán quy v xét n đ nh c a kh i BCC'B’ trên m t BC d i tác d ng c a tr ng ủ ủ ụ ề ặ ổ ố ớ ỉ

2 và l c đ y t

l ng b n than G kh i BB’AD ượ ả ự ẩ ừ ố

‡ (6.1) K1 = Kcp

 Công th c ki m tra : ứ

P Ct P gt

Trong (6.1) :

t. + K1 : h s an toàn v tr ệ ố ề ượ

t, (T). + Pct : t ng l c ch ng tr ự ổ ố ượ

t, (T). + Pgt : t ng l c gây tr ự ổ ượ

cp = 1,3 (ph n ch tiêu thi ầ

t, K t k ). + Kcp : h s an toàn v tr ệ ố ề ượ ỉ ế ế

 Tính toán các l c :ự

1) : G1 = g

+ Tính kh i l .F1.1 (6.2) ố ượ ng b n thân ph n kè BB’DA (G ầ ả

Trong đó : - g = 2,0 (T/m3) : kh i l ng riêng đá làm kè. ố ượ

1 = g

- F1 = 3,11 (m2) : di n tích m t c t kè ph n BB’DA. ặ ắ ệ ầ

2) : G2 = g

.F1.1 = 2,0.3,11= 6,22 (T). V y : Gậ

.F2.1 (6.2) + Tr ng l ọ ượ ng b n thân kh i kè BB’CC' (G ố ả

Trong đó : - g = 2,0 (T/m3) : kh i l ng riêng đá làm kè. ố ượ

2 = g

- F2 = 0,40 (m2) : di n tích m t c t kè ph n BB’DA. ặ ắ ệ ầ

.F2.1 = 2,0.0,40.1 = 0,80 (T). V y : Gậ

gt (T)

+ L c gây tr i B do kh i BB’DA truy n xu ng : P ự t đ t t ượ ặ ạ ề ố ố

(6.3) Pgt = G1.sina 1.cosa 1 - G1.cos2a 1.tgj 1

Trong đó : - tgj 1 : ma sát gi a đê và kè, tg j 1 = 0.40 ữ

- a 1 = arccotg(2) = 26o06' : góc nghiêng mái đê.

Thay s vào (6.3) ta có : ố

Pgt = G1.sin26o06'.cos26o06'- G1.cos226o06'.0.40 = 1,29 (T).

gt = 0.44 (T)

V y : P ậ

ct (T)

+ L c ch ng tr ự ố ượ t trên m t BC : P ặ

(6.4) Pct = G2.tgj 2 + G1.tgj 2 (sin2a 1 – sina 1.cosa 1.tgj 1)

Trong đó : - tgj 2 : ma sát kè và đá đ r i, l y tg j 2 = 0.60 ổ ố ấ

- a 1 = arccotg(2) = 26o06' : góc nghiêng mái đê.

Thay s vào (6.4) ta có : Pct = 0.61(T). ố

Thay s vào (6.1) ta có : ố

61,0 44,0

P Ct P gt

= K1 = = 1,38 < Kcp = 1,25.

V y kè đ m b o an toàn v n đ nh. ề ổ ậ ạ ả ỉ

3. n đ nh t ng th đê và kè : Ổ ỉ ổ ể

Tính toán b ng ph n m m GeoSlope theo ph ng pháp ph n t ề ầ ằ ươ h u h n ầ ử ữ ạ

3.1. Tính th m qua thân đê : ấ

Tính th m cho các tr ấ ườ ng h p sau : ợ

+ Khi m c n c tr ng tràn +4.00m) ự ướ ướ c đê l n nh t (b ng ng ấ ằ ớ ưỡ

+ Khi n c rút nhanh t h +4.00 v m c n c ki t 1.12m ướ ề ự ướ ư ệ

K t qu tính th m (xem ph l c) ấ ụ ụ ế ả

3.2. Tính n đ nh thân đê : ổ ỉ

Tính toán cho tr ng h p m c n c rút nhanh t c max v m c n c ki ườ ự ướ ợ m c n ừ ự ướ ề ự ướ t ệ

k t qu tính toán xem ph l c. ế ụ ụ ả

minmin = 2.434 > [K] = 1.20

D a vào k t qu tính th m ta có : K ự ế ấ ả

V y thân đê đ m b o đi u ki n n đ nh ả ệ ổ ề ậ ả ỉ

K T QU TÍNH TH M KHI M C N C MAX Ự ƯỚ Ả Ấ Ế

K T QU TÍNH TH M KHI M C N C RÚT NHANH Ự ƯỚ Ấ Ả Ế

C RÚT NHANH K T QU TÍNH N Đ NH KHI N Ổ Ả Ế Ỉ ƯỚ