
Ch ng 7. CHI U C A PH N NG HÓA H C KHÔNGươ Ề Ủ Ả Ứ Ọ
THAY Đ I TR NG THÁI OXY HÓA TRONG DUNG D CHỔ Ạ Ị
ĐI N LYỆ
7.1 Các đi u ki n cho ph n ng m t chi uề ệ ả ứ ộ ề
7.1 Ch n ph ng án ọ ươ đúng:
Hãy cân b ng và vi t ằ ế
Hãy cân b ng và vi t ph ng trình sau đây v d ng ph ng trìnhằ ế ươ ề ạ ươ
ion rút g n:ọ
H2O(l) +KCN(dd) + [Cu(NH3)4]Cl2(dd) ⇄ K2[Cu(CN)3](dd) + NH3(k)
+ KCN(dd) + NH4Cl(dd) + KCl(dd)
2K+ + 3CN- + [Cu(NH3)4]Cl2 ⇄ K2[ph ng trình sau đây v d ngươ ề ạ
ph ng trình ion rút g n:ươ ọ
La2(CO3)3(r) + HCl(dd) → LaCl3(dd) + CO2(k) + H2O(l)
a) La2(CO3)3 + 6H+ → 2La3+ + 3CO2 + 3H2O
b)
−2
3
CO
+ 2H+ → CO2 + H2O
c) La3+ + 3Cl- → LaCl3
d) 2La3+ +
−2
3
CO3
+ 6H+ +6Cl- → 2LaCl3 + 3CO2 + 3H2O
a) 7.2 Ch n ph ng án ọ ươ đúng:Cu(CN)3] + 4NH3 + 2Cl-
b) H2O + 3K+ + 4CN- + [Cu(NH3)4]2+ ⇄ K2[Cu(CN)3] + 2NH3 +
KCN +
+
4
NH2
c) 2H2O + 2K+ + 2CN- + Cu2+ + 4NH3 + 4Cl- ⇄ Cu+ + 4NH4Cl +
2KCN
d) H2O + 7CN- + 2[Cu(NH3)4]2+ ⇄ 2[Cu(CN)3]2- + 6NH3 + CN- +
+
4
NH2
7.3 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
H ng s cân b ng c a ph n ng:ằ ố ằ ủ ả ứ
2NaH2PO4(dd) + 3Ca(CH3COO)2(dd) ⇄ Ca3(PO4)2(r) +
2NaCH3COO(dd) + 4CH3COOH(dd)
đ c tính theo công th c:ượ ứ
a)
4
COOHCH)PO(Ca
2
)POH(a
2
)POH(a
cb
3243
433432
K.T
K.K
K
=
b)
2
)POH(a
2
)POH(a
4
COOHCH)PO(Ca
cb
433432
3243
K.K
K.T
K
=
c)
COOHCH)PO(Ca
)POH(a)POH(a
cb
3243
433
432
K.T
K.K
K
=
d)
)POH(a)POH(a
COOHCH)PO(Ca
cb
433432
3243
K.K
K.T
K=
7.4 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Cho ph n ng trao đ i ion:ả ứ ổ
Na2[Ni(CN)4](dd) + H2S(dd) ⇄ NiS(r) + 2HCN(dd) + 2NaCN(dd).
Cho h ng s không b n c a ion ph c [Ni(CN)ằ ố ề ủ ứ 4]2- b ng 1.10ằ-31, tích s tan c a NiS b ng 1.10ố ủ ằ -19
, h ng s đi n li axit c a HCN b ng 1.10ằ ố ệ ủ ằ -9,21 và các h ng s đi n li axit c a Hằ ố ệ ủ 2S l n l tầ ượ
b ng 1.10ằ-7,2 và 1.10-14.
H ng s cân b ng c a ph n ng trên b ng: ằ ố ằ ủ ả ứ ằ
a) 1.1014,78 b) 1.10-0,78 c) 1.100,78 d) 1.10-14,78
7.5 Ch n nh n xét ọ ậ đúng:
Cho ph n ng : ả ứ AgBr(r) + NaCl (dd) = AgCl(r) + NaBr(dd)
1) Ph n ng x y ra hoàn toàn theo chi u thu n.ả ứ ả ề ậ
1

2) Ph n ng thu n ngh ch vì ả ứ ậ ị
0
298
G∆
c a ph n ngủ ả ứ n m trong kho ng –40kJ đ n +40 kJ.ằ ả ế
3) Có th coi AgBr th c t không tan trong dung d ch NaCl vì t l [Brể ự ế ị ỷ ệ -]/[Cl-] khi cân b ng quáằ
nh .ỏ
4) Ph n ng ch x y ra theo chi u ngh ch.ả ứ ỉ ả ề ị
Cho bi t pT c a AgCl và AgBr l n l t là 9,75 và 12,28ế ủ ầ ượ
a) 2b) 3, 4 c) 1d) 4
7.6 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Cho ph n ng trao đ i ion:ả ứ ổ
NH4Cl(dd) + Na2S(dd) + H2O = NH4OH(dd) + NaHS(dd) + NaCl(dd)
(Cho bi t h ng s đi n ly th hai c a Hế ằ ố ệ ứ ủ 2S KA2 = 1.10-12,89, h ng s đi n ly c a NHằ ố ệ ủ 4OH KB =
1.10-4,76 và tích s ion c a n c Kố ủ ướ n = 1.10-14)
H ng s cân b ng c a ph n ng trên b ng:ằ ố ằ ủ ả ứ ằ
a) 1.10-3.65
b) 1.1022,13
c) 1.103,65
d) Đáp s khácố
7.2 Ph n ng trung hòa. Ph n ng th y phânả ứ ả ứ ủ
7.7 Ch n phát bi u ọ ể sai:
1) Axit y u và baz y u không th cùng t n t i trong m t dung d ch.ế ơ ế ể ồ ạ ộ ị
2) Ph n ng trao đ i ion x y ra khi t o thành ch t ít đi n li ho c ch t ít tan.ả ứ ổ ả ạ ấ ệ ặ ấ
3) Ph n ng trung hòa là ph n ng thu nhi t.ả ứ ả ứ ệ
4) Ph n ng trao đ i ion th ng x y ra v i t c đ l n.ả ứ ổ ườ ả ớ ố ộ ớ
a) 1b) 3c) 1 & 3 d) 1, 3 & 4
7.8 Ba dung d ch c a cùng m t ch t tan NaCN có n ng đ Cị ủ ộ ấ ồ ộ 1 < C2 < C3 . Dung d ch có đị ộ
th y phân ủnh nh tỏ ấ là:
a) C ba dung d ch có cùng đ th y phân.ả ị ộ ủ
b) Dung d ch n ng đ Cị ồ ộ 2.
c) Dung d ch n ng đ Cị ồ ộ 3.
d) Dung d ch n ng đ Cị ồ ộ 1.
7.9 Ch n câu ọsai. Đ th y phân c a m t mu i b t kỳ s càng l n khi:ộ ủ ủ ộ ố ấ ẽ ớ
a) Dung d ch càng loãng.ị
b) Mu i đó có h ng s th y phân càng l n.ố ằ ố ủ ớ
c) Axit và baz t o thành nó càng y u.ơ ạ ế
d) Nhi t đ càng cao.ệ ộ
7.10 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
S th y phân không x y ra đ i v i các mu i t o thành t :ự ủ ả ố ớ ố ạ ừ
a) acid y u và baz m nhế ạ
b) acid m nh và baz y uạ ế c) acid y u và baz y uế ế
d) acid m nh và baz m nhạ ạ
7.11 Ch n câu ọsai. Đ th y phân c a m t mu i càng l n khi:ộ ủ ủ ộ ố ớ
a) Dung d ch càng đ c.ị ặ
b) Axit t o thành nó có h ng s đi n ly càng nh .ạ ằ ố ệ ỏ
c) H ng s th y phân càng l n.ằ ố ủ ớ
d) Baz t o thành nó càng y u.ơ ạ ế
7.12 Ch n đáp án ọđúng :
Cho:
75,4
)NH(b 10K 3
−
=
,
17,3
)HF(a 10K −
=
,
21,9
)HCN(a 10K −
=
,
75,4
)COOHCH(a 10K 3
−
=
.Trong các dung
d ch sau, dung d ch nào có tính baz:ị ị
1) Dung d ch NHị4F 0,1M
2) Dung d ch NHị4CN 0,1M
3) Dung d ch NaOH 10ị–9 M
4) Dung d ch Naị3PO4 0,1M
5) Dung d ch CHị3COOH 0,1M
a) 2,3 b) 2,4 c) 2,3,4 d) 1,2,3,4,5
7.13 Ch n ph ng ánọ ươ đúng .
Xét môi tr ng dung d ch và ion tham gia th y phân c a các mu i:ườ ị ủ ủ ố
1) KNO3 : môi tr ng trung tính, không có ion b th y phân.ườ ị ủ
2

2) NaClO4 : môi tr ng baz , anion b th y phân. ườ ơ ị ủ
3) NH4CH3COO: môi tr ng trung tính, cation và anion đ u b th y phân.ườ ề ị ủ
4) Fe2(SO4)3 : môi tr ng trung tính, không có ion b th y phân.ườ ị ủ
a) 1 , 2 & 3 b) 1 & 2 c) 3 & 4 d) 1 , 3
7.14 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
Ng i ta tr n các dung d ch axit và baz theo đúng t l trung hòa. Đ i v i các c p axit và bazườ ộ ị ỷ ệ ố ớ ặ
nào du i đây dung d ch thu đ c có môi tr ng trung tính ho c coi nh trung tínhớ ị ượ ườ ặ ư
1) KOH + HClO4
2) NaOH + HF
3) NH3 + CH3COOH
4)NH3 + HCl
5) NaOH + NaHCO3
6) Ba(OH)2 + HNO3
a) 1, 3, 6 b) 1, 3, 5 c) 1, 6 d) 1, 3, 5, 6
7.15 Ch n câu ọđúng. Nh ng dung d ch mu i nào sau đây b thu phân t o môi tr ng baz.ữ ị ố ị ỷ ạ ườ
1) NaCN
2) NH4NO3
3) FeCl3
4) (NH4)2S
5) CH3COONH4
Cho bi t: KếHCN = 10-9,3;
76,4
OHNH 10K 4
−
=
;
21
SH 1057,1K 2
−
×=
;
75,4
COOHCH 10K 3
−
=
a) 1,4,5 b) 2,3,5 c) 1,4 d) 1,2,5
7.16 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Trong s các ch t d i đây, các ch t h n ch s th y phân c a Crố ấ ướ ấ ạ ế ự ủ ủ 2(SO4)3:
1) HCl
2) NaHCO3
3) Na2HPO4
4) Na2CO3
5) NH4Cl
6) Al2(SO4)3
a) 1, 2, 3, 5 & 6
b) 1, 5 & 6
c) 1, 2 & 6
d) 2, 3 &4
7.17 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Thêm thu c th nào d i đây vào dung d ch FeClố ử ướ ị 3 s làm tăng ho c h n ch s th y phânẽ ặ ạ ế ự ủ
c a mu i:ủ ố
1) Na2CO3
2) HCl
3)NH4NO3
4) Ca(CH3COO)2
5)NaCl
6) BaCl2
a) Làm tăng: Na2CO3 ; Ca(CH3COO)2
H n ch : NHạ ế 4NO3 ; HCl
b) Làm tăng: Na2CO3 ; Ca(CH3COO)2; BaCl2
H n ch : NHạ ế 4NO3 ; HCl
c) Làm tăng: Na2CO3 ; Ca(CH3COO)2
H n ch : NHạ ế 4NO3 ; HCl ; BaCl2
d) Làm tăng: Na2CO3
H n ch : NHạ ế 4NO3 ; HCl ; BaCl2
7.3 Ch t ch th màuấ ỉ ị
7.18 Ch n phát bi u ọ ể đ y đ nh tầ ủ ấ v ch t ch th màu:ề ấ ỉ ị
a) Là các axit baz h u c y u mà d ng phân t và d ng ion có màu khác nhauơ ữ ơ ế ạ ử ạ
b) Có màu khác nhau khi thay đ i môi tr ng t axit sang baz (và ng c l i) trong m tổ ườ ừ ơ ượ ạ ộ
ph m vi nh t đ nh.ạ ấ ị
c) Kho ng pH mà ch t ch th chuy n t màu này sang màu khác g i là kho ng chuy nả ấ ỉ ị ể ừ ọ ả ể
màu.
d) Các phát bi u trên đ u đúng.ể ề
7.19 Cho ch t ch th màu phenolphthalein có pH chuy n màu t 8,2 đ n 10 và chuy n tấ ỉ ị ể ừ ế ể ừ
không màu sang màu h ng, phát bi u nào sau đây là ồ ề đúng nh tấ:
a) Màu d ng axit c a nó t n t i môi tr ng pH < 7.ạ ủ ồ ạ ở ườ
b) Màu d ng axit c a nó t n t i trong môi tr ng pH < 8,2ạ ủ ồ ạ ườ
c) Ch khi nào pH > 10 nó m i có màu h ng.ỉ ớ ồ
d) Màu d ng baz c a nó t n t i trong môi tr ng pH > 7.ạ ơ ủ ồ ạ ườ
7.20 Ch n phát bi u ọ ể đúng:
3

Khi th c hi n chu n đ dung d ch acid HCl b ng dung d ch NaOH 0,1M, đi m cu i c a phépự ệ ẩ ộ ị ằ ị ể ố ủ
chu n đ (kho ng chuy n màu c a ch th methyl da cam là 3,4 – 4,4; kho ng chuy n màu c aẩ ộ ả ể ủ ỉ ị ả ể ủ
ch th phenolphtalein là 8,0 – 10,0):ỉ ị
a) N m sau đi m t ng đ ng khi dùng ch th methyl da camằ ể ươ ươ ỉ ị
b) N m ngay đi m t ng đ ng khi dùng ch th methyl da camằ ể ươ ươ ỉ ị
c) N m sau đi m t ng đ ng khi dùng ch th phenolphtaleinằ ể ươ ươ ỉ ị
d) N m ngay đi m t ng đ ng khi dùng ch th phenolphtaleinằ ể ươ ươ ỉ ị
7.21 Khi cho 10 ml dung d ch NaOH 0,1 M vào 10 ml dung d ch CHị ị 3COOH 0,2 M đã có methyl
orange thì màu c a dung d ch s chuy n t màu nào sang màu nào? ( Bi t CHủ ị ẽ ể ừ ế 3COOH có pKa =
4,75 và kho ng đ i màu c a methyl orange là 3,4 – 4,4 nh câu trên )ả ổ ủ ư
a) T vàng cam sang đừ ỏ
b) T đ sang camừ ỏ
c) T đ sang vàng camừ ỏ
d) Không xác đ nh đ c .ị ượ
7.4 Dung d ch đ mị ệ
7.22 Cho 4 dung d ch trong n c ch a:ị ướ ứ
1) HCl và NaCl
2) CH3COOH và CH3COONa
3) NH4Cl và NH3
4) CH3COOH và NH3
Trong 4 dung d ch này, nh ng dung d ch đ c s d ng làm ch t đ m là:ị ữ ị ượ ử ụ ấ ệ
a) 1, 2, 3 b) 2, 3 c) 1, 3 , 4 d) 2, 3 , 4
7.23 Ch n ọđáp án phù h p v i yêu c uợ ớ ầ . Trong s câu d i đây câu sai là:ố ướ
1) Dung d ch đ m có giá tr pH xác đ nh và không thay đ i khi pha loãng dung d ch.ị ệ ị ị ổ ị
2) H đ m baz đ c t o r a t dung d ch baz y u và mu i c a nó v i m t axit y u.ệ ệ ơ ượ ạ ừ ị ơ ế ố ủ ớ ộ ế
3) H đ m axit đ c t o ra t dung d ch axit y u và mu i c a nó v i m t baz m nh.ệ ệ ượ ạ ừ ị ế ố ủ ớ ộ ơ ạ
a) 1b) 2c) 3d) 1,2,3
7.24 Cho 4 dung d ch sau:ị
1) CH3COOH + CH3COONa pha theo t l mol 1:1ỷ ệ
2) CH3COOH + NaOH pha theo t l mol 1 : 1ỷ ệ
3) CH3COOH + NaOH pha theo t l mol 2 : 1ỷ ệ
4) HCl + NH3 pha theo t l mol 1:1ỷ ệ
Trong 4 dung d ch trên, dung d ch nào có th dùng đ c làm dung d ch đ m?ị ị ể ượ ị ệ
a) 1, 3 và 4 b) 1 và 3 c) 1,2,3,4 d) 1
7.25 Cho 4 dung d ch sau:ị
1) CH3COOH + CH3COONa pha theo t l mol 1 : 2ỷ ệ
2) HCl + NH3 pha theo t l mol 1 : 0.5ỷ ệ
3) CH3COOH + NaOH pha theo t l mol 2 : 0,1ỷ ệ
4) CH3COOH + NaOH pha theo t l mol 2 : 1ỷ ệ
Trong 4 dung d ch trên, dung d ch nào có tính ch t đ m ?ị ị ấ ệ
a) 1, 3 và 4 b) 1 và 3 c) 1, 4 d) 1, 2 và 4
7.26 pH c a dung d ch nào s ủ ị ẽ h u nhầ ư không thay đ i khi pha loãng 2 l n b ng n c:ổ ầ ằ ướ
1) CH3COONH4
2) HCl & NaCl
3) NH4Cl & NH3
4) CH3COONa & CH3COOH
a) 3b) 1, 3, 4 c) 2, 3, 4 d) 2, 3
7.27 pH c a dung d ch nào trong các dung d ch sau đây s h u nh không đ i khi pha loãng 2ủ ị ị ẽ ầ ư ổ
l n b ng n c c t:ầ ằ ướ ấ
1) NaCl
2) HCl và NH3
3) CH3COOH và NaOH
4) NH4Cl
a) 1b) 2,3 c) 1,2,3 d) 1,2,3,4
4

Ch ng 8: CHI U C A CÁC PH N NG THAY Đ I TR NG THÁI OXY HÓA VÀươ Ề Ủ Ả Ứ Ổ Ạ
CÁC QUÁ TRÌNH ĐI N HÓAỆ
8.1 Ph n ng oxy hóa khả ứ ử
8.1 Ch n câu ọđúng:
Trong ph n ng: 3Clả ứ 2 + I- + 6OH- = 6Cl- +
−
3
IO
+ 3H2O
a) Ch t oxy hóa là Clấ2 , ch t b oxy hóa là Iấ ị -
b) Ch t kh là Clấ ử 2, ch tấ oxy hóa là I-.
c) Ch t b oxy hóa là Clấ ị 2, ch t b kh là Iấ ị ử -
d) Cl2 b kh , Iị ử - là ch t oxy hóa.ấ
8.2 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Trong ph n ng: ả ứ 3K2MnO4 + 2H2SO4 = 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4 + 2H2O
K2MnO4 đóng vai trò:
a) Ch t khấ ử
b) Ch t oxi hóaấc) Ch t t oxi hóa, t khấ ự ự ử
d) Ch t t o môi tr ng.ấ ạ ườ
8.3 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Trong ph n ng:ả ứ
3K2MnO4 + 2H2SO4 = 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4 + 2H2O
H2SO4 đóng vai trò:
a) Ch t t oxi hóa, t khấ ự ự ử
b) Ch t khấ ử c) Ch t oxi hóaấ
d) Ch t t o môi tr ng.ấ ạ ườ
8.2 Cân b ng ph n ng oxy hóa khằ ả ứ ử
8.4 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Cho ph n ng oxy hóa kh :ả ứ ử
K2Cr2O7 + FeSO4 + H2SO4 → Cr2(SO4)3 + Fe2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
Cân b ng ph n ng trên. N u h s tr c Kằ ả ứ ế ệ ố ướ 2Cr2O7 là 1 thì h s đ ng tr c Hệ ố ứ ướ 2SO4 và
Fe2(SO4)3 l n l t là:ầ ượ
a) 7, 6 b) 5, 3 c) 7, 3 d) 4, 5
8.3 Nguyên t Ganvanicố
8.5 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
S đ các pin ho t đ ng trên c s các ph n ng oxy hóa kh :ơ ồ ạ ộ ơ ở ả ứ ử
Sn(r) + Pb(NO3)2(dd) = Sn(NO3)2(dd) + Pb(r)
2HCl(dd) + Zn(r) = ZnCl2(dd) + H2(k) là:
a) (-) SnSn(NO)2 ∥ Pb(NO3)2Pb (+)
(-) H2(Pt)HCl∥ ZnCl2Zn (+)
b) (-) PbPb(NO3)2∥ Sn(NO3)2Sn (+)
(-) H2(Pt)HCl∥ ZnCl2Zn (+)
c) (-) SnSn(NO3)2 Pb(NO∥3)2Pb (+)
(-) ZnZnCl2 HCl ∥H2(Pt) (+)
d) (-) PbPb(NO3)2∥ Sn(NO3)2Sn (+)
(-) ZnZnCl2 HCl∥H2(Pt) (+)
8.6 Ch n ọnh n xét sai. ậ
Cho nguyên t Ganvanic g m đi n c c hidro tiêu ố ồ ệ ự chu n (1) và đi n c c Hẩ ệ ự 2(
atm1p 2
H=
, Pt)
nhúng vào trong dung d ch HCl 0,1M (2). ị nhi t đ nh t đ nh nguyên t này có:Ở ệ ộ ấ ị ố
a) S c đi n đ ng gi m khi pha loãng dung d ch đi n c c (2)ứ ệ ộ ả ị ở ệ ự
b) Th đi n c c c a đi n c c (2) gi m khi n ng đ c a dung d ch HCl gi mế ệ ự ủ ệ ự ả ồ ộ ủ ị ả
c) Đi n c c (1) làm đi n c c d ngệ ự ệ ự ươ
d) Quá trình oxy hóa x y ra trên đi n c c (2)ả ệ ự
8.7 Ch n đáp án ọđúng.
5