
TR C NGI M SINH LÝ THẮ Ệ ỰC V TẬ
1. Vách t bào TV đ c c u t o b i:ế ượ ấ ạ ở
a.cellulose b. pectin c. Hemicellulose D.C 3 đ u đúngả ề
2. Màng t bào TV bao g m:ế ồ
A . Phospholipid và protein b.Protein c. Amino acid d. Lipid
3. S t ng h p Protein x y ra ự ổ ợ ả ở :
a. Nhân b. C u liên bào ầC.Ribo thể d. Vách t bàoế
4. S thông th ng gi a 2 t bào thông qua:ự ươ ữ ế
a. Nhân b.Vách t bào ếC. C u liên bàoầ d.Th y thủ ể
5. Ty th là trung tâm:ể
A. Hô h pấ b. Quang h p ợc. D tr ự ữ d. T ng h p Proteinổ ợ
6. Lông hút là:
a. N i h p thu n c và mu i khoáng ơ ấ ướ ố b.Bi u bì r kéo dài raể ễ
C. a & b đúng d.a &b sai
7. Vi ng và vi s i đ c c u t o b i:ố ợ ượ ấ ạ ở
a. Amino acid b. Protein hình xo nắC. Protein hình c uầd.c 3 đ u Saiả ề
8. S t ng h p vi s i cellulose đ th c hi n b i:ự ổ ợ ợ ượ ự ệ ở
a. Vách t bào ếb. Ribo th ểc. Nhân D. B Golgiộ
9. Th y th có ngu n g c t : ủ ể ồ ố ừ
A. M ng l i n i ch tạ ướ ộ ấ b. Ribo th ểc. nhân d. c 3 đ u saiả ề
10. Qua phân tích thành ph n hóa h c c a TV ng i ta th y:ầ ọ ủ ườ ấ
a. Có nhi u lo i khoáng ch t hi n di n trong câyề ạ ấ ệ ệ
b. các lo i khác nhau s phân b khoáng cũng khác nhauỞ ạ ự ố
c. Thánh ph n các khoáng hi n di n các b ph n trong cây cũng khác nhauầ ệ ệ ở ộ ậ
D. C 3 đ c tính trênả ậ
11. Th y th ch a:ủ ể ứ
a. n c, mu i khoáng ướ ố b.các enzyme th y phân ủc.a & b sai D. a & b đúng
12. S th m th u là:ự ẩ ấ
a. S khu ch tán do s sai bi n ng đ các ch t ự ế ự ệ ồ ộ ấ
b. S di chuy n các ch t thong qua màng do s sai bi t n ng đự ể ấ ự ệ ồ ộ
c. a, b đúng
D. a,b sai
13.Th năng n c c a t bào là:ế ướ ủ ế
a. ψ = P – π b. S c hút n c S = P – T ứ ướ
c.áp su t th m th u & s c tr ng n c ấ ẩ ấ ứ ươ ướ D.c a,b,cả
14. Trong tr ng h p chi u cao c a cây không cao l m (< 10m) hay (<5-10m)ườ ợ ề ủ ắ
A.Th năng n c tr ng l c đ c b điế ướ ọ ự ượ ỏ b.th năng n c tr ng l c tính vàoế ướ ọ ự
c. a,b đúng d. a,b sai
15. Th năng n c c a t bào th nào khi TB TV không có s c tr ng:ế ướ ủ ế ế ứ ươ
a. b ng áp su t th m th uằ ấ ẩ ấ B. ψ = -π c. ψ = P – π d. c a,cả
16. Khi TB cân b ng n c ψ ằ ướ tb = ψdd, s c tr ng n c P:ứ ươ ướ
a. P = ψ + π B. P = π c. . P = ψ - π d.c a,cả
17. Các lo i đ t khác nhau, đ t nào có thành ph n h t có kích th c nh nh tạ ấ ấ ầ ạ ướ ỏ ấ
A. đ tấ sét b. đ t th t ấ ị c. đ t cát ấd. đ t th t pha cátấ ị
18.Ngu n cung c p khoáng cho TVồ ấ
a. T đ t ừ ấ b. t n c m a ừ ướ ư c. t phân bón ừD.c a,b,cả
19. S tựrao đ i ion giàu cation và anion trên b m t r làổ ề ặ ễ
A. s trao đ i gi a Hự ổ ữ +
và HCO3 –
v i ionớ
b. s trao đ i gi a các cation và anion trên b m t rự ổ ữ ề ặ ễ
c. s trao đ i gi a màng và rự ổ ữ ễ

d. không có s trao đ i nào cự ổ ả
20. Ph n l n keo sét h p ph :ầ ớ ấ ụ
A. cation b. anion c. c anion va cation ả d. không h p ph ionấ ụ
21. S trao đ i ti p xúc là s trao đ iự ổ ế ự ổ :
A. cation trên keo đ t và m t ấ ặ rễ b. cation và dung d chị
c. Cation và anion v i b m t r ớ ề ặ ễ d. cation và anion v i dung d ch đ tớ ị ấ
22. Đ m vô c cây có th s d ng là:ạ ơ ể ử ụ
A. NO3 -
& NH 4 b. amino acid c.protein d.Khí ni tơ
23. Ch t đi u hòa sinh tr ng có tác d ng trong vi c t o l p r là:ấ ề ưở ụ ệ ạ ậ ễ
A. Auxin b. Gibberellin c.Cytokinin
24. Ch t đi u hòa sinh tr ng có tác d ng trong vi c t o tráiấ ề ưở ụ ệ ạ
a. auxin b. Gibberellin C. a,b đúng
25. Các cây rau d n, h ng, thanh long là:ề ồ
a. cây ng n ngày ắB cây dài ngày c. cây trung tính
26. Các cây nh d a chu t, dâu tây, b p là:ư ư ộ ắ
a. cây ng n ngày ắb. cây dài ngày C . cây trung tính
27. N i c m ng quang kỳ làơ ả ứ
a. lá b. Thân C. lá d.a,b,c đúng
28. Phytochrom 730 (P730) là d ng có ho t tính kích thích s tr hoa c aạ ạ ự ổ ủ :
a. cây ng n ngày ắB.cây dài ngày
29.Phytochrom 660 (P660) là d ng có ho t tính ki m hãm s tr hoa c u câyạ ạ ề ự ổ ả
a.cây ng n ngày ắB. cây dài ngày
30. Trung tâm t ng h p auxin làổ ợ :
a. mô phân sinh b. lá non, m m hoa ầc. h t đang phát tri n ạ ể D.a,b,c đúng
31.Cho bi t tên 4 ch t đi u hòa sinh tr ng thu c nhóm auxinế ấ ề ưở ộ
A. IAA , IBA, NAA, 2,4D b. IAA, BA, NAA, 2,4D c. IAA, ABA, NAA, 2,4D
32.Các h p ch t h u c đ c t ng h p t Acid mevalonle làợ ấ ữ ơ ượ ổ ợ ừ :
A. ABA(acid abcisic) & GA (Gibberellic acid ) b. Caretonoid & Cytokinin
c. a,b đúng
33. Ch t đi u hòa sinh tr ng đ c t ng h p theo 2 đ ng ho c có tính ch t trung gian làấ ề ưở ượ ổ ợ ườ ặ ấ
Farnestyl Pyrophosphate ho c carotenoids là:ặ
A. ABA b. Zeatin c. Gibberellin
34. Ch t đi u hòa tăng tr ng có tác d ng đóng kh u: chóng l i s kh c nghi t v nhi t đấ ề ưở ụ ẩ ạ ự ắ ệ ề ệ ộ
cao, l nh, m n… gây mien tr ng cho ch i & h t là:ạ ặ ạ ồ ạ
a. BA (benzyl adenine) b. Gibberellin C. ethylene
35.AVG (aminocthoxyvinylglycin) ngăn c n s t ng h p Ethylen b n cách ngăn c n s t oả ự ổ ợ ằ ả ự ạ
thành
a. ethylene B.ACC (amino cyclopropan carboxylic acid) c. MACC
36. ch t đi u hòa sinh tr ng ethylene đ c t ng h p t acid aninấ ề ưở ượ ổ ọ ừ
a./ plophan B. Methinonin c.Elycin
37. Trên cây, Ch t đi u hòa sinh tr ng di chuy n có tính h ng c c đi xu ng là:ấ ề ưở ể ướ ự ố
A. auxi n .b.gibberellin c.cytokinin
38. Trong cây ch t đi u hòa sinh tr ng di chuy n có vai trò trong s r ng lá và trái là:ấ ề ưở ể ự ụ
A.auxin b.ethylen c.ABA d.c 3 câuả
39 Auxin có vai trò trong s dãn dài t bào.c quan nh y c m v i ch t đi u hoafsinh tr ngự ế ơ ạ ả ớ ấ ề ưở
này là.
a. Thân B. Rễ c. ch iồ
40. trong đ i s ng có s gia tăng v kích th c, tr ng l ng, s l ng. Đó là nh ng bi uờ ố ự ề ướ ọ ượ ố ượ ữ ể
hi n c a s :ệ ủ ự
A. sinh tr ngưở b. Phát tri n ểc. C a,bả
41. Trong đ i s ng c a TV có s bi n đ i v c u trúc, hình thái, ch t l ng. Đó là nh ngờ ố ủ ự ế ổ ề ấ ấ ượ ữ
bi u hi n c a s :ể ệ ủ ự

a. sinh tr ng ưở B. phát tri nể c. c a,bả
42. Quá trình sinh tr ng & phát tri n c u TB có th phân làm 3 giai đo n:ưở ể ả ể ạ
A. phân chia TB; dãn dài TB: Chuyên hóa TB
b. dãn dài TB ; phân chia TB; chuyên hóa TB
c. a,b sai
43. S phân chia TB th ng x y ra các mô;ự ườ ả ở
A. Mô phân sinh b. nhu mô c.a,b đúng
44. Ch t đi u hòa sinh tr ng đ c t ng h p lá già, di chuy n qua mô libe, đ n r ; t r cóấ ề ưở ượ ổ ợ ở ể ế ễ ừ ễ
th tr v thân qua mô g là:ể ở ề ỗ
A. ABA b.IBA c.BA
45. Ch t đi u hòa sinh tr ng có tác d ng thúc đ y quá trình lão hóa là:ấ ề ưở ụ ẩ
a. Auxin b. kinetin c.ethylen
46. Ch t đi u hòa sinh tr ng đ c t o thành m nh m trong nh ng mô già, mô chin hay môấ ề ưở ượ ạ ạ ẽ ữ
b th ng là:ị ươ
A.ethylen b. Acethylen c.propilen
47. nh h ng c a nhi t đ đ n s sinh tr ng c a TV có th phân làm 3 lo i:Ả ưở ủ ệ ộ ế ự ưở ủ ể ạ
a.Nhi t đ t i thi u; nhi t đ t i h o; nhi t đ t i đaệ ộ ố ể ệ ộ ố ả ệ ộ ố
b.Nhi t đ th p nh t; nhi t đ t t nh t; nhi t d cao nh tệ ộ ấ ấ ệ ộ ố ấ ệ ộ ấ
C.a,b đúng
d. a,b sai
48. S miên tr ng c a h t là k t qu c a nhi u y u t khác nhau:ự ạ ủ ạ ế ả ủ ề ế ố
a. v h t: không th m n c, qu c ng ch c, không cho oxy quaỏ ạ ấ ướ ả ứ ắ
b. phôi ch a phát tri nư ể
c. các ch t c ch n y m mấ ứ ế ẩ ầ
D.a,b,c đúng
49.S n y m m c a h t c n ph i có các y u t :ự ả ầ ủ ạ ầ ả ế ố
a. n c, oxyướ B.n c, oxy, nhi t đ , ánh sangướ ệ ộ c.n c, oxy, nhi t đướ ệ ộ
50. Gi i h n th i gian c m ng c a hoa g i là:ớ ạ ờ ả ứ ủ ọ
a. quang kỳ t i h nớ ạ b. đ dài t i h nộ ớ ạ C.a,b đúng d. a,b sai
51.Darwin (1880) kh o sát hi n t ng quang h ng đ ng v i các thí nghi m đ c th c hi n:ả ệ ượ ướ ộ ớ ệ ượ ự ệ
A.ngoài sáng b.trong t iốc.a,b đúng
52. Poal (1914 – 1919) kh o sát nh h ng gi a đ nh di p tiêu & g n bên d i v i các thíả ả ưở ữ ỉ ệ ầ ướ ớ
nghi m th c hi n:ệ ự ệ
a. ngoài sáng B. trong t iốc.a,b đúng
53. Ch t đi u hào sinh tr ng auxin t nhiên trong cây đ c phát hi n & xác đ nh công th cấ ề ưở ự ượ ệ ị ứ
hóa h c là:ọ
A. IAA(Indol Acetic acid) b.IBA c.NAA (napthalen acetic acid)
54. Ch t đi u hòa sinh tr ng Auxin đ c t ng h p t acid amin:ấ ề ưở ượ ổ ợ ừ
A.Triptophan b.Methionin c.glycin
55.M t s côn trùng nh r p, r y m m khi chích hút TV s ti t ra đ ng vì:ộ ố ư ệ ầ ề ẽ ế ườ
a. chúng chích hút vào m ch gạ ỗ B.Chúng chích hút vào m ch libeạ
c.C a,b đúngảd. a,b sai
56. TV vùng n c m n thì:Ở ướ ặ
a. Có ψ > ψ c a TV vùng n c ng tủ ở ướ ọ B.có ψ < ψ c a TV vùng n c ng tủ ở ướ ọ
c.có ψ luôn luôn d ngươ d. có ψ luôn luôn âm
57.Đ duy trì s s ng TB ph i hút n c t Apolast, nghĩa là ti m năng n c c a TB ph i l nể ự ố ả ướ ừ ề ướ ủ ả ớ
h n ti m năng n c c a vách TB bao quanhơ ề ướ ủ
a. đúng b. sai
58. S đóng m khí kh u d i đi u ki n ngoài đ ng ph thu c vào:ự ở ẩ ướ ề ệ ồ ụ ộ
a.ánh sang b. m đẩ ộ c.a,b đúng d.a,b sai
59. Qua phân tích thành ph n hóa h c c a TV ng i ta nh n th y r ng:ầ ọ ủ ườ ậ ấ ằ
a. có nhi u lo i khoáng ch t trong câyề ạ ấ

b. các loài khác nhau s phân b các khoáng cũng khác nhauỞ ự ố
c. thành ph n khoáng hi n di n các b ph n cây cũng khác nhauầ ệ ệ ở ộ ậ
d. c a,b ,cả
60. Vai trò c a khoáng ch t trong cây:ủ ấ
a. là thành ph n c u t o cu TBầ ấ ạ ả b. nh h ng t i áp su t th m th u c a d ch TBả ưở ớ ấ ẩ ấ ủ ị
c. nh h ng đ n áp su t th m th u c a màng TBả ưở ế ấ ẩ ấ ủ d.c a,b ,cả
61.Ngu n cung c p khoáng cho TV:ồ ấ
a. t đ từ ấ b.t n c m aừ ướ ư c.t phân bón ừd.c a,b,cả
62. Đ m vô c mà cây có kh năng h p ph :ạ ơ ả ấ ụ
A.NH4 + và NO3 -b. amino acid c.protein d.c a,b,cả
63. pH c a môi tr ng dung d ch thay đ i là do:ủ ườ ị ổ
A. cây tr ng h p ph cation và anionồ ấ ụ b. do hô h p c a r nhấ ủ ễ ả
h ngưở
c. do đ t quy t đ nhấ ế ị d. không có câu nào đúng
64. Trong đi u ki n pH th p các ion Alề ệ ấ 3+ & Fe3+ d dàng k t t a v i lân:ễ ế ủ ớ
A. đúng b. sai
65. Tác d ng đ c c a mu iụ ộ ủ ố khoáng
A. Đa s do ốcác KL hi n di n v i n ng đ caoệ ệ ớ ồ ộ b. Đa s do các khoáng đa l ngố ượ
c. n ng đ mu i NaCl caoồ ộ ố d. T t c đ u saiấ ả ề
66. Khoáng ch t nh h ng đ n áp su t th m th u c a d ch bào ấ ả ưở ế ấ ẩ ấ ủ ị là:
A. do n ng đ mu i khoáng tan trong d ch bàoồ ộ ố ị b. đ ng hòa tan trong d ch bàoườ ị
c. a,b đúng d. a,b sai
67. D ng Lân vô c hi n di n trong đ t là :Hạ ơ ệ ệ ấ 2PO4-, HPO4 2- & PO4 3-
A.đúng b. sai
68. S h p ph khoáng b nh h ng b i s thoáng khí là do:ự ấ ụ ị ả ưở ở ự
A. cung c p oxy t tấ ố b. s cung c p carbonic t tự ấ ố
c. s cung c p khí nitow c n thi t cho rự ấ ầ ế ễ
69. dang đ m NHạ4+ và NO3 - :
A. có th chuy n đ i qua l i l n nhauể ể ổ ạ ẫ b. không th chuy n đ i l n nhauể ể ổ ẫ
c. c 2 đ u là d ng h u cả ề ạ ữ ơ d. không câu nào đúng
70. Vi sinh v t c đ nh đ m t do trong đ t bao g m:ậ ố ị ạ ự ấ ồ
A. VS h o khí & VSV hi m khíả ế b. VSV d d ng & VSV t d ngị ưỡ ự ưỡ
c. VSV k khí & VSV s ng c ng sinhị ố ộ d. t t c đ u saiấ ả ề
71. Trong thành ph n c u 2 h th ng quang h p thành ph n nào ch a Mn protein(P149)ầ ả ệ ố ợ ầ ứ
a. HIQ I ( PSI) & có liên quan đ n s kh Hế ự ử 2O O2 thoát ra
B. HIQ II (PS II) & có s tham gia c a ion Cl-ự ủ
c. a,b đúng d. a.b sai
72.Trong s bi n d ng glucose theo con đ ng oxid hóa pentose phosphate NADPH là 1ự ế ưỡ ườ
trong nh ng s n ph m đ c t o ra:ữ ả ẩ ượ ạ
a. đúng B.sai
73. Enzyme nào tham gia vào ph n ng t o r u c a quá trình lên menả ứ ạ ượ ủ
a. Alcohol decarboxylase B.Alcohol dehydrogenase c.Alcohol inverlase
d.Alcohol
74. Khi có s hi n di n c a enzyme lactate dehydrogenase, pyruvite acid s b kh thành lactidự ệ ệ ủ ẽ ị ử
acid b i vì:ở
a. có nhi u COề2b. không có CO2c. không có O2 d. t t c đ u saiấ ả ề
75.Trong đi u ki n ng p úng nhi u loài cây tr ng c n b ch t là do :ề ệ ậ ề ồ ạ ị ế
a. s thi u oxy c n thi t cho s hô h p rự ế ầ ế ự ấ ễ
b. s tích t nhi u hóa ch t đ c r do quá trình hô h p y m khí gây raự ụ ề ấ ộ ở ễ ấ ế
c. a,b đúng
76. Chu trình Krebs, còn g i là chu trình tricarboxylic acidọ x y ra:ả
a. các TB có ch a l c l pứ ụ ạ b. các TB s ngố

c. c quan hô h p rơ ấ ễ d.t t c đ u saiấ ả ề
77.Enzyme nào m n c m nh t cho s ki m soát quan tr ng c a quá trình đ ng phân:ẫ ả ấ ự ể ọ ủ ườ
A. Glucose - 6-p – dehydrogenase b.phosphofructosekinase
c.PEP – c boxylaseảd.fructosekinase
78. 3 y u t chính đ đi u ti t s sinh tr ng & phát tri n c a cây tr ng:ế ố ể ề ế ự ưở ể ủ ồ
a. S hi n di n gene, ch t đi u hòa sinh tr ng TV và tác nhân môi tr ngự ệ ệ ấ ề ưở ườ
b. s phân rã , s dãn dài & s chuy n hóa TBự ự ự ể
c. không có câu đúng
79.Bi u hi n s sinh tr ng và phát tri n TV là:ể ệ ự ưở ể
a. gia tăng kích th c, hình thái, c u trúcướ ấ b. s thay đ i màu s c c a lá non, lá giàự ổ ắ ủ
c. s ra hoa k t qu đ u h tự ế ả ậ ạ d. c a,b,cả
80. Vòng đ i hay chu kỳ s ng c a TV đ c bi u hi n:ờ ố ủ ượ ể ệ
a. t lúc h t n y m m, k t thúc là lúc cây ch từ ạ ả ầ ế ế
b. t lúc cây con k t thúc lúc cây đã tr hoaừ ế ổ
c. cây sinh s n vô tínhở ả
81. Thân gia tăng kích th c do s n xu t ra mô m ch b i:ướ ả ấ ạ ở
a. vách t bàoếb. t ng t ngượ ầ c. bi u bìểd. nhu bì
82. Tác d ng đ c c a mu i khoáng:ụ ộ ủ ố
a. đa s là do các ion kim lo i hi n di n n ng đ caoố ạ ệ ệ ở ồ ộ
b. đa s là do khoáng đa l ngố ượ c. do n ng đ mu i (NaCl) caoồ ộ ố
83. khoáng ch t nh h ng đ n áp su t th m th u c a d ch bào là:ấ ả ưở ế ấ ẩ ấ ủ ị
a. do mu i khoáng hòa tan trong d ch bàoố ị
b. đ ng hòa tan trong d ch bàoườ ị c.c a và bả
84. D ng lân vô c hi n di n trong đ t 3 d ng Hạ ơ ệ ệ ấ ở ạ 2PO4-, HPO42-, PO43-
a. đúng b. sai
85. S h p thu khoáng b nh h ng b i s thoáng khí do:ự ấ ị ả ưở ở ự
a. s cung c p oxy t tự ấ ố b. s cung c p COự ấ 2 t tố
c. s cung c p khí Nự ấ 2 c n thi t cho rầ ế ễ
86. D ng đ m NOạ ạ 3- và NH4+
a. có th bi n đ i l n nhauể ế ổ ẫ
b. không th bi n đ i l n nhauể ế ổ ẫ c.c 2 d ng đ u là đ m h u cả ạ ề ạ ữ ơ
87. Cây thi u đ m xu t hi n lá già là do:ế ạ ấ ệ ở
A. đ m di chuy n t lá già sang lá nonạ ể ừ
b. s di chuy n t lá non sang lá giàự ể ừ c. đ m b c đ nh lá giàạ ị ố ị ở
88. Vi sinh vaatj c đ nh đ m ssoongs t do trong đ t bao g m 2 nhómố ị ạ ự ấ ồ :
A. VSV háo khí & VSV y m khíếb.VSV k khí & VSV s ng c ng đ ngỵ ố ộ ồ
c.VSV d d ng & VSV t d ngị ưỡ ự ưỡ
89. Vai trò quan tr ng c a ánh sáng trong s quang t ng h pọ ủ ự ổ ợ :
a. dùng đi n t c a COệ ử ủ 2 đ kh NADPể ử + thành NADPH cung c p năng l ng đ t oấ ượ ể ạ
thành ATP t ADP & Piừ
b. dùng đi n t c a COệ ử ủ 2 đ kh NADể ử + thành NADPH cung c p năng l ng đ t oấ ượ ể ạ
thành ATP t ADP & Hừ2PO4-
c. dùng đi n t c a Hệ ử ủ 2O đ kh NADPể ử + thành NADPH cung c p năng l ng đ t oấ ượ ể ạ
thành ATP t ADP & Piừ
90. ADP + Pi + ánh sáng ---di p l cệ ụ -------> ATP + H2O
Ph n ng trên đ c g i là hi n t ng quang phosphoryl hóaả ứ ượ ọ ệ ượ
a. vì s k t h p c a Pi và ADP đ t o ra ATPự ế ợ ủ ể ạ
b. ph n ng ch x y ra d i đi u ki n có ánh sángả ứ ỉ ả ướ ề ệ
c. ph n ng ch x y ra trong lá xanhả ứ ỉ ả
d. không có câu đúng
91. S quang hô h p ph thu c vào ánh sáng và ch x y ra:ự ấ ụ ộ ỉ ả
a. cây C4ởB. cây C3ởc.khi ánh sáng & n ng đ CO2 quá caoồ ộ

