Tvựng sơ cấp bài 13-
Minnano Nihongo
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản
3課;
つける: bậc
けす: tắt
あける: m
しめる; buộc thắt ,cột lại
いそぐ: vội vàng ,cấp bách
まつ: chđợi
とめる: dừng lại
まがる: uốn cong , quẹo
もつ; cầm , nắm
とる: bắt , chụp hình
てつだう; giúp đ
よぶ: gọi
はなす: trò chuyn
みせる: xem , nhìn
おしえる; dy
はじめる: bt đầu
ふる: mưa
コピーする: sao chép
エアコン: máy điều hòa
パスポート: sổ hộ chiếu
なまえ: tên
じゅうしょ: đia chỉ
ちず: bản đồ
しお: muối
さとう: đường
よみかた: cách đọc