Ơ Ứ Ơ Ứ

X C NG BÈ X C NG BÈ (SCLERODERMA) (SCLERODERMA)

ậ ậ

PGS. TS. Tr n H u Khang ầ PGS. TS. Tr n H u Khang ầ Vi n Da Li u Qu c gia ễ Vi n Da Li u Qu c gia ễ ố ố ệ ệ

¹i c ­¬ng ĐĐ¹i c ­¬ng

ư

ự ơ ắ

- Nguyên nhân ch a rõ ràng. - T mi n/Collagenosis. - X t c mao m ch. - Da: M t T/c chun → thay b ng x . ơ ấ - N i t ng: B ộ ạ - Toàn thân: N ng, t

vong.

PHÂN LO IẠ PHÂN LO IẠ

1. Khu trú (Localized scleroderma).

a) Morphe. b) Generalized morphea. c) Linera scleroderma.

2. Toàn th (systemic scleroderma) a) Limited scleroderma (lSSc). b) Diffuse scleroderma (dSSc)

D CH T D CH T

Ị Ị

Ễ Ễ

ầ i da tr ng > da đen.

ầ i da đen > da tr ng.

m c: 2,7/106.

- Lo i khu trú: ạ + ít g pặ + N > Nam (3 l n). ữ + Ng ườ - Toàn th :ể + N > Nam (4 l n). ữ + Ng ườ + Tu i: 30-50. ổ + T l ỷ ệ ắ

TRI U CH NG LÂM SÀNG TRI U CH NG LÂM SÀNG

Ứ Ứ

Ệ Ệ

ế

t m hôi. ồ ố

c 1-30 cm Φ Localized morphea ng Raynand. - Không có hi n t ệ ượ ng t n n i t ng. - Không có th ộ ạ ổ ươ - B t đ u là m ng phù đ , phù sau trung tâm tr nên ắ ầ ỏ ả ngà, tr ng.ắ ng ít. + S l ố ượ + R ng lông, bài ti ụ + N i cao hay trũng xu ng. ổ + H i thâm nhi m. ơ + Kích th ướ

TRI U CH NG LÂM SÀNG TRI U CH NG LÂM SÀNG

Ứ Ứ

ng ng t n đ i x ng. ươ ộ ạ ệ ượ

Ệ Ệ Generalize porphea - Th ố ứ ổ ươ - Không có th ng t n n i t ng và hi n t ổ Raynand. ỡ

- Đây là h nh thái n ng c a th khu trú. ặ - M ng da lúc đ u có th phù n , đ ; sau c ng, tăng s c ể ề ỏ ứ ầ ắ ể

d ng th p (+). ấ

Tiên l ả .ố t ng nhi u, lan t a. + S l ề ố ượ c l n. + Kích th ướ ớ + V trí: B ng, mông, chân. ụ ị + Teo da (giai đo n cu i). ố Xét nghi m:ệ ANF, y u t ế ố ạ ng: T t. ố ượ

N u có th có teo c . ế ể ơ

TRI U CH NG LÂM SÀNG TRI U CH NG LÂM SÀNG

Ứ Ứ

Ệ Ệ

ng c a localized morphea hay ế ướ ủ Guttate morphea Là m t h nh thái bi n t ộ ỡ

lichen sclerosis et atrophicus. ỏ ỡ - Nhi u ch m đ màu tr ng. ề - V trí c , m nh. ị ấ ở ổ

Ệ Ệ

1 bên tay ho c chân. ỡ ở

i b nh lyme. ớ ệ

TRI U CH NG LÂM SÀNG Ứ TRI U CH NG LÂM SÀNG Ứ Linear scleroderma (x c ng bì hình thái) ơ ứ ng t n h nh d i, dài, - Th ổ ặ ả ươ - L p sâu c a da có th b . ủ ể ị ớ tu i 20. - Hay g p ặ ở ổ - Có th tàn ph . ế ể C ch b nh sinh c a localized scleroderma: ơ ế ệ - Ch a rõ. ư - Có liên quan t - Ph i h p v i Acrodermatitis Chronica Atrophicans. ớ ố ợ - Kháng th ch ng ss DNA (+) 50%. ể ố

TRI U CH NG LÂM SÀNG TRI U CH NG LÂM SÀNG ơ ứ

giai đo n

Ệ Ứ Ệ Ứ X c ng b toàn th ể ỡ - Có th 1 vùng da r ng b viêm, phù n ộ

ề ở ể ạ

ị ể ứ

ậ ơ ị

ự ộ ạ ổ

đ u, sau đó ti n tri n c ng, x . ơ ế ầ ng Raynand. - Hi n t ệ ượ - Viêm nhi u kh p. ớ ề - Giãn m ch xung quanh móng. ạ - Ngón tay b x , teo, loét, c t. ị ơ - Th c qu n, thanh qu n: Nu t, nói khó. ố ả - N i t ng b : Tim, ph i, th n, c quan tiêu hóa. ổ + Ph i: X , khó th . ở ơ + Tim: X c tim, co th t m ch vành, suy tim. ắ ơ ơ + Th n: Suy do tăng HA. ậ

Ứ Ứ

TRI U CH NG LÂM SÀNG TRI U CH NG LÂM SÀNG ộ ộ ỡ

ể ủ ơ ứ m t, tay, chân, ng tiêu hóa. ố

i tht da và n i t ng, giãn m ch lan r ng. quan t

Ệ Ệ H i ch ng CREST M t h nh thái ti n tri n c a x c ng b toàn th : ế ể - Giãn m ch ạ ở ặ - Có th có đ da toàn thân. ỏ ể - Ch y máu tiêu hóa. ả - C th c qu n b . ị ả ơ ự - X ph i, gan. ổ ơ Xét nghi m: KT IgG ch ng a34 kDa c a protein: Liên ệ ớ

ố ộ ạ ạ ộ

ch c liên k t ế

TRI U CH NG LÂM SÀNG Ứ Ệ TRI U CH NG LÂM SÀNG Ứ Ệ Ph i h p v i các b nh t ổ ứ ệ ố ợ ớ • Mixed connective tissue disease (SLE, Scleroderma,

t hút t nhân: Dermatomyosis). ể ố ệ ấ ừ

• Có kháng th ch ng ch t tri Ribonucleoprotein. • Trong SSc: không có kháng th này. ể

SINH B NH H C Ệ SINH B NH H C Ệ

Ọ Ọ

ị ễ

ạ ễ ố ự

- R i lo n mi n d ch. - T mi n. - Cytokin đóng vai trò quan tr ng trong t o Fibroblast: ạ ọ

IL2, Solube IL2 receptor, IL1-α, IL1-β, TNF. ế

- T bào Mast Cell. - Histamin. - Heparin.

TI N TRI N TI N TRI N

Ể Ể

Ế Ế

ự ỏ

ng toàn thân. ưở

1) Lo i khu trú - M t vài tháng/năm. ộ kh i. - 1/2 t - Không ảnh h 2) Toàn thể - Lâu dài. - N i t ng → ch t. ộ ạ ế

§iÒu trÞ §iÒu trÞ

Khu tró - Cã thÓ kh«ng cÇn ®iÒu trÞ. - Corticoid: + B«i t¹i chç. + Tiªm vµo th­¬ng tæn. + Uèng (Generalized morphea). - Thuèc chèng sèt rÐt. - Kh¸ng sinh: Penicillin. - Phisiotherapy.

iÒu trÞ ĐĐiÒu trÞ

Toµn thÓ - Corticoid. - Thuèc øc chÕ miÔn dÞch. - Colchicine. - Kh¸ng sinh. - Vitamin E. - ĐiÒu trÞ triÖu chøng rèi lo¹n chøc năng c¸c c¬

quan.