ể ồ ể
Bi u đ ki m soát cho bi n sế ố
ọ ậ
q M c tiêu h c t p ể ể ẽ ể
ể
ụ ể ể ể
Control Chart for Variables- 1
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ố ử ụ ể ế ố ồ ể l Hi u cách dùng bi u đ ki m soát cho bi n s ồ l Hi u làm sao đ v X bar R, X bar S, bi u đ IMR ồ ể ể l Hi u làm sao đ phát tri n bi u đ ki m soát cho bi n s s d ng Minitab
ể ồ ể
ế ố
Bi u đ ki m soát cho bi n s ?
ị
ủ
ể ồ ể
ế ố
ử ụ
ể
ế
ố
q Đ nh nghĩa c a bi u đ ki m soát cho bi n s ữ ệ ệ
ươ ị
ự ổ
ủ
ấ
ị
ộ M t ph ng pháp ki m soát th ng kê s d ng các d li u bi n thiên ể đ xác đ nh s n đ nh c a các quá trình và duy trì hi u su t quá trình
ủ
ụ
ế ố
§ Đánh giá tính liên t c c b n c a Y b ng cách nghiên c u ph m vi thay đ i
ằ ạ ổ
ể ồ ể q M c đích c a bi u đ ki m soát cho bi n s ứ ụ ơ ả ủ ế
ủ c a trung bình và bi n thiên
ế ề ấ ơ ị ả § Xác đ nh n i nào bi n thiên x y ra nhi u nh t trong quá trình
Control Chart for Variables- 2
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ừ ụ ủ ế ặ ọ ộ ệ § Theo dõi đ l ch đáng k t m c tiêu ho c trung bình c a X’s tr ng y u
ể ồ ể
ế ố
ổ
T ng quan bi u đ ki m soát cho bi n s
ể ồ ể
Ư ể
ế ố
ủ
q u đi m c a bi u đ ki m soát bi n s
ấ ộ
ư ề § D li u bi n thiên có th cung c p nhi u thông tin h n là d li u thu c tính nh ủ ả ữ ệ ỉ ẩ ạ ạ ậ ỹ ơ ng kính c a s n ph m có đ t ch tiêu k thu t hay
ị
ộ
ấ ượ
ể ệ
ặ
ề
ầ
ạ
ờ
ị
ạ ng d ng h n giá tr thu c
ị ế Khi so sánh giá tr thu c tính, giá tr bi n thiên th hi n đ c tính ch t l ề ượ
ẻ ơ ỉ ớ
ộ c thông tin v quy trình ch v i vài phép đo, ổ
ị ế
ố
ố s và do đó yêu c u nhi u th i gian và ti n b c trong phép đo riêng l ề ể tính. Tuy nhiên, do chúng ta có th có đ ơ . nên giá tr bi n thiên ít t n kém h n, trong t ng chi phí
ể ế ữ ệ ườ ạ đ t và không đ t (VD: đ không).
§ Nó cho phe p tr l ườ
́ ả ờ ố ớ ấ i nhanh đ i v i v n đ trong quá trình khi mà các tác nhân
ể ư
ộ ố ượ
ế ị
ử
Do có th đ a ra đ
ng nh m u th , nên ộ
ượ ề ặ
ỏ ẫ ắ
ậ ấ ả
ỉ ớ ẩ
ữ ả
ụ
ờ
c quy t đ nh đáng tin c y ch v i m t s l ả kho ng cách v m t th i gian gi a s n xu t s n ph m và hành đ ng kh c ph c là ng nắ .
ễ ệ ằ ị ề ộ ố ượ ấ b t th ng, d dàng b phát hi n b ng m t s l ỏ ẫ ng nh m u th ử.
§ Th m chí dù cho t ẫ
ậ ấ ả ữ ệ ế ả ẩ ậ ỉ t c các s n ph m có đ t ch tiêu k thu t thì d li u bi n
Control Chart for Variables- 3
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ệ ạ ả ế ỹ ả thiên v n có th cho phép, phân tích và c i ti n hi u qu quá trình.
ể ồ ể
ử ụ
q Bi u đ ki m soát s d ng minitab
ồ ể
Miêu tả
ể Danh sách bi u đ ki m soát
Trung bình Subgroup
X bar
ạ
Ph m vi Subgroup
R
ộ ệ
ẩ Đ l ch chu n Subgroup
S
ữ ệ D li u nhóm nhỏ
ể
ồ
ộ
Bi u đ X bar và R vào m t màn hình
X bar R
ể
ồ
ộ
Bi u đ X bar và S vào m t màn hình
X bar S
ữ ệ D li u bi n ế thiên
ồ ể
ể
ẻ
Bi u đ ki m soát trong phép đo riêng l
Individuals
ồ ể
ể
ạ
ể Bi u đ ki m soát trong ph m vi di chuy n
Moving Range
ữ ệ D li u riêng lẻ
ể ượ
ạ
và ph m vi di chuy n đ
c
IMR
ể
ộ
ẻ Phép đo riêng l ệ bi u hi n trong m t màn hình
ồ ể
ể
ỏ
Bi u đ ki m soát trong t
ỷ ệ l
sai h ng
P
ồ ể
ể
ố
ỏ
Bi u đ ki m soát trong s sai h ng
NP
Attribute data
ồ ể
ố ỗ
ể
Bi u đ ki m soát trong s l
i
C
ồ ể
ố ỗ
ể
ơ
ị
Bi u đ ki m soát trong s l
i trên đ n v
U
Control Chart for Variables- 4
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ồ ể
ạ
q Các lo i bi u đ ki m soát
ạ ữ ệ Lo i d li u
ữ ệ
ộ
D li u thu c tính
ỏ
ữ ệ
ữ ệ
ế
D li u bi n thiên
D li u l
ữ ệ ỗ i
ữ ệ
ạ
ữ ệ
ượ
(D li u đo đ
ữ ệ
ế
ượ ờ ạ
(D li u đ m đ
c/r i r c
ụ c / liên t c)
D li u sai h ng ộ (D li u phân lo i thu c tính – Pass/fail, GoNoGo)
DPU)
Quy mô phân nhóm
Quy mô phân nhóm
Quy mô phân nhóm
ố
ố
n=6~
n=25
n=1
H ng sằ
Bi n sế ố
H ng sằ
Bi n sế ố
C
U
NP
X bar R
X bar S
P
IMR
Control Chart for Variables- 5
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ồ ể
ế ố
ạ
q Các lo i bi u đ ki m soát cho bi n s
§
ể ồ
Bi u đ X bar R
ử ụ ẫ ừ ữ ệ ộ S d ng khi m u t ế quá trình là d li u bi n thiên (VD: đ dài,
ố ượ kh i l ng, ngày tháng, etc.)
ề ữ ệ ể ế ụ ấ Khi nhi u d li u có th tri t xu t cùng lúc cho nhóm ph (2 ~ 5
data)
ể ồ
Bi u đ X bar R
ể ồ ể ồ Bi u đ R Bi u đ X bar
ử ụ
ử ụ ể ế ể ể ổ ủ
=
+
Control Chart for Variables- 6
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Trung bình và ế ượ ể ủ bi n thiên là đ c ki m soát cùng lúc S d ng Range ki m soát bi n thiên c a quá trình S đ ng đ ki m soát thay đ i c a trung bình
§
ể ồ
Bi u đ X bar S
ẫ ỡ ươ ố ớ ệ Khi c nhóm m u là t ả ơ ử ng đ i l n (i.e. n > 5 ), nó hi u qu h n s
ự ế ể ể ộ ệ ẩ ạ ụ d ng đ l ch chu n S thay cho ph m vi R đ ki m soát s bi n thiên
ử ụ ể ể ậ ồ ồ quá trình. Do v y, chúng ta s d ng bi u đ S thay cho bi u đ R.
ể ồ
Bi u đ X bar S
ể ồ ể ồ Bi u đ S Bi u đ X bar
ử ụ ử ụ ẩ ệ ể ể ể ể ổ
=
+
Control Chart for Variables- 7
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế S d ng đ ki m soát thay đ i trong trung bình ộ Trung bình và ượ ế bi n thiên đ c ể ki m soát cùng m t lúc S d ng sai l ch chu n đ ki m soát bi n thiên quá trình
ẫ
ể ạ ể ả ể ử ụ ạ ằ ệ ể ồ ố ượ ng các m u tăng lên, ph m vi cũng tăng. Do đó, chúng ta có th đ t ồ ề c nhi u hi u qu ki m soát b ng cách s d ng bi u đ S thay vì bi u đ
Khi s l ượ đ R.
ẫ ớ ơ
ế ầ ướ ặ c m u l n h n. t ho c khi chúng ta không
Control Chart for Variables- 8
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ồ ể ạ ả ể ượ ử ụ c s d ng khi đi u khi n chính xác là c n thi ẫ ộ ề ể ấ Trong bi u đ X bar S, đ nh y c m tăng lên khi kích th Nó đ ả ph i xem xét chi phí đ l y m u.
§
ể ồ
Bi u đ I MR
ươ
- Đ c s d ng khi ph m vi th i gian thu th p d li u là t
ng đ i
ạ ộ ự
ườ
ượ ử ụ ờ ỉ ặ ớ l n ho c khi ch có m t s đo l
ậ ữ ệ ể ng có th thu đ
ượ ừ c t
ố quá trình.
ể ẻ ể ể ủ ữ ệ - Đi m d li u riêng l đ ki m soát trung bình c a quá trình.
ể ồ => bi u đ Individual
ử ụ ữ ệ ệ ả
Control Chart for Variables- 9
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ề S d ng kho ng gi a hai d li u li n k (n=2) đ ki m soát sai l ch ả ể ể ể ẩ ủ ượ ữ chu n c a quá trình => đ ề ị c xem là kho ng d ch chuy n (MR).
ể ồ ể
ể
Phát tri n bi u đ ki m soát
Xác đnh c muịỡẫ ầ ố ẫ ỡ ợ ị ỡ § Xác đ nh c nhóm m u h p lý/ t n s và cùng c
ẫ ợ m u thích h p.
Thu thp d liuậữệ
Phát trin biu đ kim soátểểồể
§ Xác nh n tình tr ng ki m soát
ạ ậ Và có hành đngộ
ể ể Gii thích biu đ kim soátảểồể
ể Ki m tra có là OCC không (ngoài ki m soát) ặ ở Đi u tra bi n thiên gây ra b i nguyên nhân đ c
Control Chart for Variables- 10
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ệ ế ề ả ế t và c i ti n bi
ỡ ẫ
ị
q Xác đ nh c m u
§ Ch n nhóm h p lý cung c p càng nhi u thông tin càng t ấ
ề ọ ợ ố ề t v quá trình.
§ C nhóm m u ẫ
ỡ
ế ố ồ ể ữ ể Bi u đ ki m soát cho các bi n s : gi a 5 ~ 10 –
ồ ể ự ấ ấ ộ ộ Bi u đ ki m soát cho các thu c tính: D a trên xác su t có ít nh t m t l –
ỗ ả ể i x y ra
§ T n su t l y m u ẫ ấ ấ
ầ
ả ượ ấ ẫ ợ ộ ườ – c l y m u m t cách thích h p, không quá th ng x
Phân nhóm ph i đ uyên cũng không quá ít
ề ẫ ấ ặ ắ ơ ớ – ầ Quy t c: phân nhóm m u g p 10 l n ho c nhi u h n so v i quá trình “n
ể goài ki m soát"
ấ ữ ệ ự ự ế ờ – ng pháp giám sát tr c tuy n cung c p d li u th i gian th c và cho
Control Chart for Variables- 11
Rev 7.0E
Proprietary to Samsung Electronics Company ẫ
ươ Ph ể ự ờ phép ki m soát quá trình theo th i gian th c.
§ Trình t
ượ ấ
ứ ự ờ
ẫ
ự ấ l y m u phân nhóm
c l y m u theo th t
th i gian
– Nói chung, các phân nhóm đ
ể ồ
ử ụ
ể
Phát tri n bi u đ X bar R s d ng Minitab
ộ ặ ả ờ ủ ể ả ọ ờ i trên A/S g i
VD) Sau đây là b ng c a m t đ c tính ki m soát, th i gian tr l ớ ể ể ượ ể ậ ẩ ả ẩ ả ồ cho s n ph m A, s n ph m đ c thu th p đ ki m soát v i bi u đ X bar
ể ể ồ R. Phát tri n X bar R Bi u đ và tính toán UCL và LCL.
ỡ ẫ
ị
Xác đ nh c m u
Step 1
ọ ữ ệ
R
x
Subgroup No. x1 x2 x3 x4 x5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 :
78 78 82 79 79 80 82 81 81 :
77 80 82 81 79 82 77 84 80 :
81 79 81 82 82 78 80 79 78 :
80 79 81 79 82 81 78 79 77 :
82 77 79 77 82 82 82 81 77 :
79.6 78.6 81.0 79.6 80.8 80.6 79.8 80.8 78.6 :
5 3 3 5 3 4 5 5 4 :
Control Chart for Variables- 12
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Step 2 Ch n d li u (File: Variable_X bar R.mtw)
Step 3
ể ồ ể
ể
Phát tri n bi u đ ki m soát
Stat > Control charts > Variables Charts for Subgroups > X barR chart
1
2
•
ể ụ ể
3
ể
ế
Ki m tra c th cho các nguyên nhân có ị th xác đ nh ả (Tham kh o slide ti p theo)
4
Control Chart for Variables- 13
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ạ ế ọ
N u b n ch n “perform all ế ả ử eight tests” (ti n hành c 8 th
ể ể ệ ạ nghi m), b n có th ki m tra 8
Control Chart for Variables- 14
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ị nguyên nhân có th xác đ nh
ạ
ấ
ườ
q 8 lo i nguyên nhân b t th
ng
§ N u b t k tình hu ng sau đây x y ra, b n ch c ch n ph i xác đ nh và kh c
ấ ỳ ắ ả ắ ạ ả ắ ố ị
ế ụ ph c nguyên nhân gây ra (s).
ể
ể
2.
4.
14 đi m trên
3.
1.
ộ
ộ
t c tăng
ể M t đi m ớ ạ i h n
ố
ẽ ộ
ng trung
m t hàng, xen k lên và xu ng (dao đ ng)
ộ ặ
ượ ể
ể 6 đi m trong ấ ả m t hàng, t ạ ả ho c gi m (Ch y)
ộ v t ngoài gi ki m soát (OOC)
9 đi m trong m t hàng trên cùng ủ ườ phía c a đ tâm (Trôi tr
t)ượ
7.
ể
5.
8. 8 đi m trên hàng
ằ
ể ặ
ể
15 đi m ể trên hàng trong ầ vùng C (phân t ng)
ngoài vùng C (h n ỗ h p)ợ
ườ
ườ
ố 6. 4 trong s 5 đi m n m trong ho c ngoài khu v c B ự (Khác th
ng)
2 trong s 3 ố ằ đi m n m trong vùng A (Khác ng) th
Control Chart for Variables- 15
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
§
§
ế ả ậ Xác nh n k t qu
Xbar R Chart o f Data
ể ớ ạ i h n ki m
UCL=82.450
82
Gi soát phía trên c a ủ X bar.
81
§
n a e
X bar Chart
M
80
__ X=80.016
ủ
79
e l p m a S
78
LCL=77.582
Trung bình c a X bar.
§ Gi
1
3
5
7
9
11
15
17
19
21
23
25
13 S a m p le
§
ớ ạ
UCL=8.924
ớ ạ
8
ể i h n ki m ướ ủ i c a X soát d ể i h n ki m Gi bar ủ soát trên c a R
6
§
e g n a R
_ R=4.221
4
R Chart
e l p m a S
2
0
LCL=0
§
Trung bình c a ủ ả (kho ng) R
1
3
5
7
9
11
15
17
19
21
23
25
13 S a m p le
ớ ạ
Control Chart for Variables- 16
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Gi soát d ể i h n ki m ướ ủ i c a R
Bc 4ướ
ả
ể ồ ể
ộ
Gi
i thích bi u đ ki m soát và hành đ ng
ự ể ằ ấ ả ể ồ ể ể t c các đi m trên bi u đ ki m soát
Quy trình n m trong s ki m soát vì t ằ ớ ạ ể ệ ể ể ề X bar và R đ u n m trong gi i h n ki m soát và không th hi n đi m gì
ệ ặ đ c bi t.
Control Chart for Variables- 17
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Không có v n ấ ể ề ớ đ v i ki m soát
ể ồ ể
ậ ữ ệ
ệ
ể
ằ
q Khai tri n bi u đ ki m soát b ng vi c nh p d li u
ỡ ẫ
ị
Xác đ nh c m u
Step 1
ậ ữ ệ
Control Chart for Variables- 18
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Step 2 Thu th p d li u (File: Variable_X bar R_Unstack.MTW)
Step 3
ể ồ ể
ể
Phát tri n bi u đ ki m soát
Stat > Control charts > Variables Charts for Subgroups > X barR chart
1
2
c
ậ
ậ
ữ ệ ượ Khi d li u đ nh p theo hàng ế ngang, nh p bi n ự ố s theo trình t hàng liên t cụ
3
Control Chart for Variables- 19
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
§
Xba r R Cha rt o f X1 , . . . , X5
UCL=82.450
82
81
n a e
M
80
__ X= 80.016
79
e l p m a S
78
LCL= 77.582
1
3
5
7
9
11
15
17
19
21
23
25
13 S a m p le
UCL=8.924
8
6
e g n a R
_ R= 4.221
4
ế ả ậ Xác nh n k t qu
e l p m a S
2
0
LCL= 0
1
3
5
7
9
11
15
17
19
21
23
25
13 S a m p le
Control Chart for Variables- 20
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ả ư K t qu nh nhau!!!!
ể ồ
Bi u đ Xbar S
ạ ữ ệ Lo i d li u
ữ ệ
ộ
D li u thu c tính
ỏ
ữ ệ
ữ ệ
ế
ữ ệ ỗ
D li u bi n thiên
D li u l
i
ộ
ữ ệ
ượ
ố
ữ ệ ờ ạ (s / d li u r i r c DPU)
(d li u đo đ
c/ liên t c
ụ )
ữ ệ ạ
ụ
ạ
D li u sai h ng (d li u thu c tính theo m c – đ t/không đ t, qua/không qua)
ỡ
ỡ
ỡ
C phân nhóm
C phân nhóm
C phân nhóm
ố
ố
n=6~
n=25
n=1
H ng sằ
Bi n sế ố
H ng sằ
Bi n sế ố
C
U
NP
X bar R
X bar S
P
IMR
Control Chart for Variables- 21
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ồ
ử ụ
Bi u đ Xbar S s d ng Minitab
ỡ ẫ
ị
Xác đ nh c m u
Step 1
ọ ữ ệ
ự
Step 2 L a ch n d li u
ể ồ
Step 3
ể Phát tri n bi u đ
Stat > Control charts > Variable Charts for Subgroups > Xbar S
(File: Variable X bar S.MPJ)
1
2
3
Control Chart for Variables- 22
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
§
Xba r S Cha rt o f Data
UCL= 82.450
82
81
n a e
M
80
__ X= 80.016
79
e l p m a S
78
LCL= 77.582
1
3
5
7
9
11
15
17
19
21
23
25
13 S a m p le
4
UCL= 3.563
3
v e D
t S
2
e l
_ S = 1.706
1
p m a S
0
LCL= 0
1
3
5
7
9
11
15
17
19
21
23
25
13 S a m p le
ế ả ậ Xác nh n k t qu
ả
ể ồ ể
ộ
Gi
i thích bi u đ ki m soát và hành đ ng
Step 4
ụ ể ể ằ ở ồ t c các đi m trên tr c X và đ
Control Chart for Variables- 23
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ớ ạ ệ ể ầ ặ ị Quá trình n m trong ki m soát b i vì t th S là trong gi ấ ả i h n ki m soát và không có thành ph n nào đ c bi t
ể ồ
Bi u đ I MR
ạ ữ ệ Lo i d li u
ữ ệ
ộ
D li u thu c tính
ỏ
ữ ệ
Variable Data
D li u l
ữ ệ ỗ i
ữ ệ
ế
ượ
(D li u đ m đ
ờ ạ c / r i r c
(Measurable / Continuous Data)
D li u sai h ng ữ ệ ộ (Danh sách d li u thu c tính – ạ ạ đ t/không đ t, Qua/không qua)
DPU)
Subgroup size
Subgroup size
Subgroup size
ố
ố
n=6~
n=25
n=1
H ng sằ
Bi n sế ố
H ng sằ
Bi n sế ố
C
U
NP
X bar R
X bar S
P
IMR
Control Chart for Variables- 24
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ồ
ử ụ
Bi u đ I – MR s d ng Minitab
ả ể ễ ậ
ể ế ạ ủ ơ ở ộ
ờ ữ ệ ượ ớ ồ ệ c ghi l ữ ể ữ ệ ự ể ầ Ví d : ụ B ng sau bi u di n th i gian g i đi n đ ti p nh n phàn nàn c a khách ọ ầ hàng trong m t tu n. Các d li u đ i và ki m soát trên c s hàng ộ tu n. Xây d ng m t bi u đ IMR v i nh ng d li u này.
ỡ ủ
ẫ
ị
Xác đ nh c c a m u
Step 1
ậ ữ ệ
Step 2 Thu th p d li u (File: Variable_IMR.MPJ)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1.65 1.25 2.00 1.82 1.45 1.22 1.68 1.27 1.52 1.49
0.40 0.75 0.18 0.37 0.23 0.46 0.41 0.25 0.03
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1.62 1.27 1.50 1.54 1.13 1.84 1.75 1.33 1.51 1.38
0.13 0.35 0.23 0.04 0.41 0.71 0.09 0.42 0.18 0.13
Total Mean
30.22 1.51
5.77 0.30
Control Chart for Variables- 25
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Subgroup no. Call time Range R Subgroup no. Call time Range R
ể ồ
Step 3
ể Phát tri n bi u đ
Stat > Control charts > Variables Charts for Individuals > IMR…
1
§
ộ ụ ể ớ ữ ệ ế
C t c th v i các d li u x p ồ ch ng lên nhau
2
Control Chart for Variables- 26
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
I MR Chart o f Da ta
2.5
UCL=2.319
2.0
e u l a V
_ X= 1.511
1.5
1.0
l a u d i v i d n I
LCL= 0.703
0.5
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
O b s e rv a t io n
ế ả ậ § Xác nh n k t qu
1.00
UCL=0.992
0.75
e g n a R
0.50
g n
__ MR= 0.304
0.25
i v o M
0.00
LCL= 0
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
O b s e rv a t io n
ằ ể Nó n m trong ki m soát!!
ể ồ ể
i thích bi u đ ki m soát và hành
Step 4
ể ồ ấ ả ể
ể ớ ạ ể ể ị t c các đi m trong bi u đ I ầ i h n ki m soát và không hi n th thành ph n
ả Gi đ ngộ Quá trình trong ki m soát vì t MR là trong gi ệ ặ đ c bi t
Control Chart for Variables- 27
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ị
ươ
ể
ấ
ườ
ng pháp ki m tra cho mô hình b t th
ng
q Xác đ nh ph trong Minitab
2
Stat > Control Charts >> **** Options... > Tests
1
Control Chart for Variables- 28
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ử
ệ
ị
q Đ nh nghĩa các th nghi m
ạ
ị
S .ố
Đ nh nghĩa
ố
Ph m vi K. S trong ( ) ặ ị là m c đ nh
ộ
ể
ớ ườ
v trí bao xa (K Sigma) so v i đ
ể ng trung tâm đ
1
1~6 (3)
ượ ặ ở ị c đ t ấ
ượ
ườ
M t đi m đ quy trình đ
c xem là b t th
ng?
̀
ở
ộ cùng m t phía so
2
7~11 (9)
ớ ườ
ằ ấ
ườ
Có bao nhiêu đi m (đi m K) nên n m trên m t ha ng v i đ
ể ể ượ ng trung tâm đ
c xem là b t th
ộ ng?
̀
̃
ư
ể
ấ ả
ặ
ằ Nh ng đi m K n m trên 1 ha ng, t
ả t c cùng tăng ho c cùng gi m
3
5~8 (6)
̀
̃
ư
ể
ằ
ẽ
ả
Nh ng đi m K n m trên 1 ha ng
, tăng gi m xen k nhau
4
12~14 (14)
ớ
ượ ặ ở ị c đ t
v trí v
t quá 2 sigma so v i
5
2~4 (2)
ư ườ
̀ ngoa i K+1 ở ộ
đ ủ ườ
Nh ng điêm K đ
̃ ở ng trung tâm,
m t bên c a đ
ng trung tâm
ượ
ớ
̉
ượ ặ ở ị c đ t
v trí v
t quá 1 sigma so v i
6
3~6 (4)
ư ườ
̀ ngoa i K+1 ở ộ
đ ủ ườ
Nh ng điêm K đ
̃ ở ng trung tâm,
m t bên c a đ
ng trung tâm
ượ
̃
ủ ườ
ư
ể
ằ
ả
̀ Nh ng K đi m n m trên 1 ha ng trong kho ng 1 Sigma c a đ
ng trung
7
12~15 (15)
tâm
ằ
̃ư
ở ị
ượ
ớ ườ
ể Nh ng K đi m n m trên 1
v trí v
t quá 1 sigma so v i đ
ng trung
8
6~10 (8)
tâm
Control Chart for Variables- 29
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
̉
ả
Gi
ể ồ ể i thích bi u đ ki m soát
ề ằ
ử
ể
ấ
ầ
q X lý v n đ “n m ngoài t m ki m soát”
• Ngoài t m ki m soát không mong mu n
ố ể ầ
ộ ứ ấ ự ệ ằ ộ ị
ử ậ ằ ạ Hành đ ng th nh t: th c hi n các hành đ ng nh m t o đ n đ nh cho ệ ượ quy trình b ng cách kh đi các nguyên nhân nh n di n đ ộ ổ c.
ứ ề ặ ự ể ặ ộ
ệ ầ ể ả i s c ngoài t m ki m soát do cùng nguyên nhân gây ra trong
ộ Hành đ ng th 2: th c hi n các hành đ ng đ ngăn ch n v m t căn b n ệ ặ ạ ự ố vi c l p l ươ ng lai. t
• Tính các gi
ớ ạ ể ể i h n ki m soát cho quá trình ki m soát:
ệ ự ể
ở trên, lo i tr các đi m n m ể ạ ừ ế ể
ư ộ ớ ạ ạ i các gi ầ ằ ầ ứ ể ư ể ố
ằ Sau khi th c hi n các hành đ ng nh đã nói i h n ki m soát (n u không hành ngoài t m ki m soát và tính l ể ộ đ ng, c đ nguyên các đi m n m ngoài t m ki m soát nh chúng v n có).
• Ngoài t m ki m soát mong mu n
ố ể ầ
ặ ẩ
Rev 7.0E
Proprietary to Samsung Electronics Company
ứ
ả ượ ườ ượ ớ ạ ể ể ặ ộ ề ả ấ ượ ị ng là s n l Khi đ c tính ch t l ng ho c đ b n s n ph m, thì giá tr ư ế ợ ố ủ ng h p nh th , nghiên c u các c a nó càng cao càng t t. Trong tr Control Chart for Variables- 30 ử ế i h n ki m soát trên và s nguyên nhân khi n cho các đi m v t quá gi
ơ ộ ể ả ế ấ ượ ữ ụ ể d ng nh ng đi m này làm c h i đ c i ti n ch t l ng.
ự
ộ
ệ
ạ
Hành đ ng d a trên hi n tr ng quá trình
ổ ị
ổ ị
Quá trình không n đ nh
Quá trình n đ nh
Quá trình B
Quá trình A
1 .
SU
SU
SL
SL
UCL
UC L
n ă n g l
t i ê u c h u ẩ n .
LCL
LCL
t r ì n h k é m
k h ô n g đ á p ứ n g đ ư ợ c
ự c q u á
1 .
Quá trình D
Quá trình C
SL
SU
SL
n ă n g l
S U
c h u ẩ n .
UC L
UC L
t
ố
t
đ á p ứ n g đ ư ợ c t i ê u
LCL
LCL
ự c q u á t r ì n h
Control Chart for Variables- 31
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ạ ườ
q Các lo i đ
ể ng ki m soát
ớ ạ
ớ ạ
Gi
ậ ỹ i h n k thu t
Gi
ể i h n ki m soát
§
ự
D a trên khách hàng
ộ ộ ả
ự
ấ
§ D a trên quá trình (n i b s n xu t)
§
ế ị
LSL, USL: khách hàng quy t đ nh
§ LCL, UCL : ±3σ
§
Quy đ nhị
ổ ể § Có th thay đ i
§
ẩ ỗ
ầ
i theo yêu c u
ổ
ệ
§ Tín hi u thay đ i quá trình
Tiêu chu n l ủ c a khách hàng
ớ ạ
§ Gi
i h n quá trình
§
ớ ạ
ệ
Gi
i h n công ngh
Control Chart for Variables- 32
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ử ổ
ớ ạ
ể
q S a đ i các gi
ể ể i h n ki m soát đ ki m soát quá trình
ườ
ợ
ớ ạ
Trong các tr
ng h p sau đây,
gi
ể i h n ki m soát đ
c s a đ i b ng
ữ ệ ầ ừ
ử ụ
cách s d ng các d li u g n t
ư quá trình nh là d li u c s
ượ ử ổ ằ ữ ệ ơ ở.
§
§
ề ặ ỹ ộ ự ổ ậ V m t k thu t nó rõ ràng là có m t s thay đ i trong quá trình.
§
ươ ẫ ượ Khi ph ấ ng pháp l y m u đ ổ . c thay đ i
§
ể ồ ể ộ ự ổ ấ . Khi Bi u đ ki m soát rõ ràng cho th y m t s thay đ i trong quá trình
Control Chart for Variables- 33
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ừ ắ ầ ể ờ ộ ả Khi m t kho ng th i gian đã qua k t khi ki m soát quá trình b t đ u
ổ
ế T ng k t
q Bi u đ ki m soát có th phân bi
ồ ể ể ể ồ ể ể ạ ộ ệ thành m t trong hai lo i: bi u đ ki m soát t
ể ữ ệ ồ ể ự ế ể ố ộ cho bi n s và bi u đ ki m soát cho thu c tính d a trên ki u d li u.
ữ ệ ế ộ ượ ể ể ồ ơ q Trong m t quá trình n i mà d li u bi n thiên đ c đo, Các ki m soát bi u đ X
ế ủ ữ ệ ằ ả ộ bar R c hai trung bình và bi n c a quá trình b ng cách phân chia d li u m t
ế ả ợ cách thích h p vào các phân nhóm và tính toán trung bình (X bar) và kho ng bi n
ỗ thiên trong m i nhóm.
ể ượ ử ụ ườ ợ ướ ồ q Bi u đ X bar S đ c s d ng trong tr ng h p phân nhóm kích th c là 6
ặ ớ ủ ế ể ả ơ ị ho c l n h n. Nó ki m soát c giá tr trung bình và bi n thiên c a quá trình này
q
ệ ẩ ằ b ng cách tính toán sai l ch chu n s.
ơ ồ ượ ử ụ ể ộ ỉ ườ ừ S đ IMR đ c s d ng khi chúng ta ch có th có m t đo l ng t quá trình
Control Chart for Variables- 34
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ậ ữ ệ ặ ả ờ ươ ho c khi kho ng th i gian thu th p d li u là t ố ng đ i dài.
ệ ậ
Luy n t p
1. M t công ty đang ki m soát nhi
ộ ệ ủ ệ ộ ề ể ả
ể ả ồ ệ ể ồ
ự ượ ị t đ phòng đ đ m b o đi u ki n làm vi c c a máy tính trong phòng máy tính. Xây d ng bi u đ X bar R và bi u đ X bar S, và xác đ nh có hay không có quá trình đ ể ể c ki m soát. (File: Variable_Ex1.mtw)
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
x1 x2 x3 x4
Subgroup No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 25.5 26.5 25.2 25.4 26.1 24.8 22.5 24.9 27.5 24.8 25.8 26.4 24.4 26.9 23.4 28.5 22.6 26.4 24.6 24.5 25.5 26.1 25.3 24.5 29.2 24.9 25.9 28.2 23.5 24.8 24.6 25.2 27.4 27.8 25.9 24.8 28.7 27.1 27.2 24.5 27.2 28.5 24.5 26.3 28.5 24.8 23.6 28.6 24.5 24.1 26.9 26.3 24.1 28.2 24.5 24.9 27.7 27.4 24.6 23.3 Control Chart for Variables- 35 26.2 25.4 26.2 24.4 25.8 26.6 27.2 24.2 26.5 24.5 28.5 24.7 25.6 25.4 27.9 28.5 23.5 22.5 28.5 24.5
ố ượ ả ủ ả ấ ớ ể ẩ ọ 2. Công ty B mu n ki m soát tr ng l ng c a s n ph m đ c s n xu t v i
ự ể ị
ồ ượ ượ ồ ể bi u đ ki m soát. Xây d ng bi u đ X bar S, và xác đ nh có hay không có quá trình đ ể ể c ki m soát. (File : Variable_Ex2.mtw)
Subgrou p No. x1 x2 x3 x4 x5 x6 x7
1 77 82 81 80 78 79 80
2 80 77 79 79 78 80 78
3 82 79 81 81 82 83 81
4 81 77 82 79 79 81 78
5 79 82 82 82 79 80 81
6 82 82 78 81 80 83 81
7 77 82 80 78 82 77 79
8 84 81 79 79 81 84 83
Control Chart for Variables- 36
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
9 80 77 78 77 81 78 77
10 84 80 80 78 79 81 79
ể ể ậ ồ 3.
ộ Đ ki m soát chi phí hàng t n kho, b ph n bán hàng trong công ty S đo thì ố ữ ệ ầ ồ ớ “% chi phí hàng t n kho so v i doanh s ” d li u trên m t c s hàng tu n.
Product 1
10.3, 15.2, 2”0.3, 10.4, 10.6, 1, 10.2, 10.5, 10.9,
Product 2
20.5, 10.5, 10.6, 10.3, 10.7, 20.0, 15.3, 10.1, 14.3 13.5, 13.0, 11.0, 14.5, 20.1, 20.2, 10.6, 12.0, 15.1,
10.4, 12.0, 12.5, 15.2, 10.4, 15.1, 10.7, 10.3, 15.3
ộ ơ ở (File: Variable_Ex3.mtw) (Unit:%)
ẩ
ể ượ ể ỗ ả c ki m soát, và sau đó tính toán các gi
Control Chart for Variables- 37
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ươ ể ồ ồ ị ự Xây d ng bi u đ IMR cho m i s n ph m, và xác đ nh có hay không có ể ớ ạ ể quá trình đ i h n ki m soát đ ki m soát chi phí hàng t n kho trong t ng lai.
q Tr l
iả ờ
ấ ả ể ể ặ ệ 1. i h n ki m soát và không có mô hình đ c bi t.
ể ớ ạ T t c các đi m trong gi Quá trình này là “trong ki m soát”.
ấ ả ể ể ặ ệ 2. i h n ki m soát và không có mô hình đ c bi t.
ể ớ ạ T t c các đi m trong gi Quá trình này là “trong ki m soát”.
Product 1
Product 2
Biểu đồ I
Biểu đồ MR
Biểu đồ I
Biểu đồ MR
UCL : 24.68 CL : 13.1 LCL : 1.523
UCL : 14.22 CL : 4.353 LCL : 0
UCL : 21.98 CL : 13.44 LCL : 4.897
UCL : 10.49 CL : 3.212 LCL : 0
Control Chart for Variables- 38
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
3.