ể ồ ể
Bi u đ ki m soát ộ thu c tính
ụ
M c tiêu h c t p ọ ậ
ạ ắ ể ộ
ứ ạ ắ ộ
ể ạ ộ • N m rõ các lo i bi u đ ki m soát thu c tính theo lo i d li u ạ ữ ệ ồ ể (cid:0) N m rõ cách th c t o bi u đ ki m soát thu c tính ể ồ ể (cid:0) T o ra và phân tích bi u đ ki m soát thu c tính dùng Minitab ồ ể
ể ồ ể
ộ
Bi u đ ki m soát thu c tính
ổ
T ng quan
This is This is ‘fail’ ‘fail’
ượ ử ụ
ể
ặ
ạ
ạ
ố ấ
(cid:0) Đ c s d ng khi khó có th đo các đ c tính (cid:0) Dùng thông tin Pass/Fail (đ t/không đ t), Good/Bad (t
t/x u),
ọ
ọ
ố ỗ
Go/Nogo (l
t/không l
t) và s l
i.
ể ệ
ể ồ ể
ộ
ề
ử ụ
ươ
ộ
(cid:0) Th hi n nhi u đ c tính trên m t bi u đ ki m soát ặ (cid:0) Bi u đ ki m soát thu c tính s d ng ph
ố ị ng pháp phân b nh
ể ồ ể ứ
ố
th c và phân b Poisson.
ặ
ậ ữ ệ
ư
ố
ơ
ệ
ậ ượ
ể
ề
(cid:0) M c dù chi phí cho vi c thu th p d li u ít t n kém h n nh ng ư c nhi u thông tin nh
ớ ể ồ ể
ờ chúng ta không th trông ch thu th p đ ế ố v i bi u đ ki u soát bi n s .
ể ồ ể
ể ồ
ư
ể
(cid:0) M t bi u đ ki m soát đóng vai trò nh 2 bi u đ . Không có bi u
ộ ồ ể
đ ki m soát R.
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 2
ể ồ ể
ể
Các ki u bi u đ ki m soát
̃
̣
̣ ư Loai d liêu
ữ ệ
d li u l
i
ữ ệ
ế
ố ữ ệ
ế d li u bi n thiên ượ c/bi n thiên)
(d li u đo đ
ữ ệ ỗ ộ (s /d li u thu c tính – DPU)
ữ ệ d li u sai sót ộ ữ ệ (d li u thu c tính theo m c – ạ ọ ạ t) đ t/không đ t, l
ụ ọ t/không l
quy mô phân nhóm
quy mô phân nhóm
quy mô phân nhóm
n=6~
n=25
n=1
́ ̀ Hă ng sô
́ ́ Biê n sô
́ ̀ Hă ng sô
́ ́ Biê n sô
C
U
NP
X bar R
X bar s
IMR
P
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 3
ể ồ ể
ộ
Bi u đ ki m soát thu c tính
ể ồ ể
ộ
ạ
Lo i bi u đ ki m soát thu c tính
Quy mô các phân nhóm là không đ iổ
Quy mô các phân nhóm là khác nhau.
phân b ố ị ứ nh th c
ữ ệ d li u ẩ ả s n ph m ị b sai
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 4
ố ữ ệ ỗ s d li u l i phân b ố Poisson
Bi u đ ki m soát P
ể ồ ể Ví d :ụ
ử ộ ỹ ư ề ệ
ề ặ ệ ổ ế ấ ể ắ ề ế ướ c trên b m t LCD. LCD v i c s b xem là sai sót và ông d đ nh ti n hành vi c t ng giám sát t
ề ỗ ụ i sai. Đ ph c v cho m c đích đó, ông đã thu th p
ự ị ể ụ ụ ướ ử ụ ư ạ ớ các lô hàng nh trình bày d
ể Ông Trung, m t k s AMLCD đang th phát tri n các tiêu chí v vi c giám ớ ự sát lô hàng d a trên tính nghiêm kh c v v t x ế ướ ẽ ị t v t x ậ ả c các lô hàng v i nhi u l ử ừ ẫ các m u th t i đây. Ông ta nên s d ng lo i ồ bi u đ nào?
ố ẫ
ử
S m u th thu ượ c là khác nhau.
đ
ầ
ể Và tôi c n ki m soát % sai sót
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 5
Bi u đ ki m soát P ề ể ồ ể
ổ
ể ồ ể T ng quan v bi u đ ki m soát P
ạ
ể ồ ượ ử ụ
(cid:0) Đó là d ng bi u đ đ
ấ ộ c s d ng r ng rãi nh t
ố
ộ
ủ ả
ự
ố
ẩ
ể ồ ể trong s các bi u đ ki m soát thu c tính. (cid:0) Khi b n mu n tìm ra s thay đ i trong % sai sót c a s n ph m ổ ủ
ạ ặ ự
ho c d đoán tính trung bình c a % sai sót.
ỉ
ề
ộ
ệ
t đi u ch nh c p đ tính nghiêm kh c trong vi c
ẫ
ấ ư
ử
ắ ụ ki m tra l y m u th ….nh trình bày trong ví d .
ươ
ố ị ứ ng pháp phân b nh th c
ph
ỏ
ế
ằ
ị
ề ơ ố ả
ế ị ặ
ộ
ẩ
ả
ỗ
(cid:0) Có các quy mô phân nhóm khác nhau (cid:0) N u c n thi ế ế ầ ể ấ (cid:0) D a trên ự (cid:0) N u giá tr P nh , quy t đ nh quy mô phân nhóm b ng cách đ t ặ ra kh năng có m t ho c nhi u h n s s n ph m sai sót có trong m i phân nhóm.
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 6
Bi u đ ki m soát P
ậ
ể ồ ể Bài t p 1 (s d ng Minitab) ử ụ
ữ ệ
ề ố
ơ
ượ ạ
ừ
c t o ra t
quy trình
ẩ ồ ể
ị ả ể
ự
ẫ
ướ D i đây là d li u v s sai sót/đ n v s n ph m đ ấ ấ ả s n xu t ch t bán d n A. Xây d ng bi u đ ki m soát P SPCatt_P.mtw)
ố
ố
S sai sót
S sai sót
Quy mô phân nhóm 968 1216 1004 1101 1076
(File name :
Quy mô phân nhóm 995 1202 1028 1184 992
8 13 13 16 14 15 13 10 24 12
ế ế
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 7
ị ộ Ugh! Đó là m t chi c máy bay b ộ ị Ugh! Đó là m t chi c máy bay b i!ỗ l i!ỗ l
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát P
ướ ậ ữ ệ B c 1: Nh p d li u vào Worksheet
ệ ệ
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 8
ậ Nh n di n quy mô phân ậ Nh n di n quy mô phân ố nhóm và s sai sót ố nhóm và s sai sót
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát P
ướ B c 2. Stat > Control Charts > P…
ế
ậ ố
Nh p s sai sót
ậ
ằ
ư N u quy mô phân nhóm nh nhau, ố ự ế nh p h ng s tr c ti p
ớ ạ
ọ ể ặ Ch n đ đ t các i h n cho phép gi
ế
ế ố
ậ
N u quy mô phân nhóm là khác nhau, nh p bi n s vào.
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 9
ố ốS sai sót? S sai sót?
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát P
ướ B c 3. Click Tests… .
ế ạ
ể
ọ ‘Perform all four tests’, ạ N u b n ch n ể ể b n có th ki m tra c 4 nguyên nhân ượ ể có th chuy n nh
ả ng.
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 10
ườ ườ ể Ki m tra t ể Ki m tra t các tr các tr ấ ả t c ấ ả t c ợ ng h p ợ ng h p
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát P
ạ ấ ườ 4 lo i nguyên nhân b t th ng
ế ố ướ ệ ả ả ạ ắ ắ ậ i đây x y ra, b n ph i nh n di n ch c ch n
ằ
ộ
ớ ạ
ể
1. M t đi m n m ngoài gi
i h n ki m
ằ
3. 6 đi m n m trên 1 dòng, t
ể soát
ấ ả t c ả
ề
ặ
ể đ u cùng tăng ho c cùng gi m
ộ
ể
ằ
cùng m t
ẽ
ả
ở ằ ể 2. 9 đi m n m trên 1 dòng ủ ườ ng trung tâm phía c a đ
4. 4 đi m n m trên 1 dòng, tăng gi m xen k nhau.
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 11
ấ ỳ ữ ử N u b t k tình hu ng nào d và s a ch a nguyên nhân.
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát P
ưỚ B c 4. Click OK
ể ể Chúng ta hãy Chúng ta hãy ồ ể xem bi u đ ồ ể xem bi u đ ki m soát… ki m soát…
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 12
Click OK! Click OK!
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát P
ướ ế ả B ậ c 5. Xác nh n k t qu
ữ ể ả
ớ ạ ẳ i h n ki m soát không ph i là nh ng ng th ng vì quy mô các phân nhóm khác
Các gi ườ đ nhau.
ể ể Nó là trong Nó là trong ki m soát ki m soát
ể
ể
ấ ấ
ệ
t.
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
ấ ở t Qui trình là trong ki m soát b i vì t ớ ạ ả ề ằ c các đi m đ u n m trong gi i h n ể ệ ki m soát và không th y d u hi u gì ặ đ c bi Control – Control chart for attributes 13
Bi u đ ki m soát P ự
ể ồ ể Bài t p th c hành 1 ậ
ể ồ ể c v bi u đ ki m soát P và
t o m t bi u đ ki m soát s d ng ví d tr ậ ồ ể ậ ế ộ ề ữ ử ự ạ Th t ả th o lu n v nh ng k t lu n đã đ ử ụ ượ ư c đ a ra. ụ ướ ề ể (Tên file : SPCatt_P exercise.mtw)
Chúng ta hãy tuân theo ướ ừ c t ng b
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 14
ể ồ ể
ế ẫ ỗ
ồ ể ể ạ
ữ ệ
Bi u đ ki m soát U Ví dụ ả ể ữ ệ ướ ỏ D li u d i đây là k t qu ki m tra các l nh li ti trên dây thép. Quy mô m u ơ ử ụ ị ồ ử th n = 10 g m 100m và đ n v = 10m. Nên s d ng lo i bi u đ ki m soát nào ư ế khi chúng ta có d li u nh th ?
(Tên file : SPCatt_U_ex.mtw)
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát
ươ
ệ
ử c tôi s nào đ ạ ữ ụ d ng cho lo i d li u này ? C? NP? …
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 15
Bi u đ ki m soát U ề ể ồ ể
ổ
ố ỗ ơ ị ượ ử ụ ể ể ử ẫ
ể ồ ể T ng quan v bi u đ ki m soát U Đ c s d ng đ ki m soát s l
i/đ n v (khi quy mô m u th khác nhau)
ượ ử ụ ơ ị ể ằ Đ c s d ng khi các đ n v ki m tra ả không ph i là h ng s ố
ử ẫ Quy mô m u th : n ỗ ơ ỗ ơ ố ỗ S l ố ỗ S l ị i trên m i đ n v ị i trên m i đ n v
ố ỗ ẫ S l i trên m u: X
ố ỗ S l ơ ị i trên đ n v : U=X/n
ị ượ c mong đ i: ợ E(U) = μ0
ươ ượ ự ố Giá tr U đ Ph ủ ng sai c a U đ c d a trên phân b Poisson
V(X) = E(X) = nμ0 và
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 16
V(U) = V(X)/n2 = nμ0/n2 = μ0/n
ể ồ ể Bi u đ ki m soát U Bài t p 4 (s d ng Minitab) ử ụ ậ
ố ớ ữ ệ
ồ ể
ể
ạ Đ i v i d li u sau, t o bi u đ ki m soát U
.
(Tên file : SPCatt_U.mtw)
S l iố ỗ S l iố ỗ S l iố ỗ Qui mô m u ẫ thử Qui mô m u ẫ thử Qui mô m u ẫ thử
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 17
4 3 3 3 3 3 4 10 9 8 4 3 3 3 4 11 3 8 4 9 5 5 5 5 4 14 5 8 13 8
Bi u đ ki m soát U
ướ
ể ồ ể B
c 1: Nh p d li u vào Worksheet
ồ ể
ư ạ
ể
ớ
Nh p d li u nh b n đã làm v i bi u đ ki m soát C
ậ ữ ệ ậ ữ ệ
B cướ 2. Stat > Control Charts > U…
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 18
Click OK! Click OK!
ể ồ ể
Bi u đ ki m soát U
ướ ế ả B ậ c 3. Xác nh n k t qu
ớ ạ
ể i h n ki m soát ẳ ng th ng
ở
Các gi ộ ườ không là m t đ b i vì qui mô các phân nhóm là khác nhau.
Qui trình Qui trình không có v n ấ không có v n ấ đ gì.ề đ gì.ề
ầ ể ề
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 19
ớ ạ ằ ể ằ Qui trình là n m trong t m ki m ấ ả ở soát b i vì t t c các đi m đ u n ng trong các gi ể i h n ki m soát
Bi u đ ki m soát U ự
ậ
ể ồ ể Bài t p th c hành 4 ồ ể
ồ ể ể ộ ả c v bi u đ ki m soát U và th o
t o m t bi u đ ki m soát dùng ví d tr ề ữ ư ậ ử ự ạ Th t ế ậ lu n v nh ng k t lu n đã đ a ra. ụ ướ ề ể (Tên file : SPCatt_U exercise.mtw)
ươ
ng pháp ề c, đi u đó
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 20
ớ V i ph ướ 3 b ậ ễ th t d dàng.
Bài t pậ
ộ ề ả ấ
ẩ ắ ầ ả ấ
ấ ướ c. Công ả ạ ố ả ể ạ ậ
ẩ ữ ệ ượ ứ
ệ ể ỗ i s s n ph m sai sót m i ngày đ nh n di n tình tr ng quy trình s n ắ ầ ả ể ừ c vào ngày th 20 k t ố ượ ị ườ ấ ấ ướ ả ấ khi công ty b t đ u s n ng s n xu t hàng ngày là ng trong n c. Kh i l
1. Công ty cao su Chungkye là m t công ty chuyên v s n xu t găng tay cao su xu t ầ kh u. G n đây công ty này b t đ u s n xu t găng tay cao su đ bán trong n ty đã ghi l ướ xu t. D i đây là d li u thu đ xu t găng tay cao su cho th tr 2,300 chi c.ế
ồ ể ể ể ằ ầ ị (a) Xác đ nh quy trình có n m trong t m ki m soát hay không dùng bi u đ ki m
soát
ả ừ ế ườ ớ ạ ủ ể (b) Dùng k t qu t (a), tính đ i h n ki m soát c a
ố ượ
ỗ
ố ượ
S l
ng l
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
337 11 424 141 12 295 279 13 321 231 14 352 417 15 318 240 16 466 445 17 404 231 18 295 19 356 341 240 20 208
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 21
ể ươ ể ể bi u đ ki m soát đ ki m soát quy trình trong t i Ngày S l ng l ồ ể Ngày ng trung tâm và các gi (Tên file : SPCatt_ex1.mtw) ng lai ỗ i
Bài t pậ
ế ị ạ 2. D li u d
ệ ể ạ ầ
ữ ệ ướ ề ố ỗ i đây v s l ệ ấ ả ồ ể ể ể ươ ạ ờ ồ
(File name : SPCatt_ex2.mtw)
ố
ố ỗ
ố
S phân nhóm
S l
i
S phân nhóm
S l
iố ỗ
1 1 12 6 2 1 13 9 3 3 14 11 4 7 15 15 5 8 16 8 6 10 17 3 7 5 18 6 8 13 19 7 9 0 20 4 10 19 21 9 11 24 22 20
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 22
ể ạ i sai trên 1,000 m dây cáp đi n tho i. Quy t đ nh quy ằ trình s n xu t dây cáp đi n tho i có n m trong t m ki m soát hay không dùng bi u đ ki m soát. Đ ng th i, đ ki m soát quy trình trong t ng lai, nên t o ồ ể lo i biêu đ ki m soát nào?
Bài t pậ
ặ ấ ả ộ ệ ử ứ ố , đã nghiên c u s sai
(Tên file : SPCatt_ex3.mtw)
ầ ố
ỏ
ố
Tu n s S sai h ng
Tuần số Số sai hỏng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
4 2 3 7 4 6 2 4 0 3
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
2 11 3 3 4 7 6 2 3 4
3. Công ty S, m t công ty chuyên s n xu t m t hàng đi n t ư ầ sót trong vòng 20 tu n nh sau
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 23
ữ ệ ở ồ ể ể ạ Dùng d li u trên t o bi u đ ki m soát. .
Bài t pậ
ắ ấ ả 4. M t nhà máy s n xu t công t c đi n đã l y m u 20 phân nhóm (quy mô n = 100)
(Tên file : SPCatt_ex4.mtw)
ố
ố
ỉ ệ ỗ i l T l 0.06 0.00 0.04 0.00 0.03 0.15 0.01 0.02 0.00 0.03
S phân nhóm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
iố ỗ S l 12 3 6 8 4 1 3 0 1 8
ỉ ệ ỗ T l l i 0.12 0.03 0.06 0.08 0.04 0.01 0.03 0.00 0.01 0.08
S phân nhóm 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 T ngổ
iố ỗ S l 6 0 4 0 3 15 1 2 0 3 80
ấ ồ ể ẫ ữ ệ ệ ướ ượ ể ộ ể ạ đ t o ra bi u đ ki m soát P. D i đây là d li u thu đ c
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 2.0
Control – Control chart for attributes 24
ữ ệ ở ồ ể ể ạ Dùng d li u trên t o bi u đ ki m soát. .