BÀI TẬP ĐẠI S TUYN TÍNH
1. MA TRN.
1.1. Cho
A
ma trn vuông cp n tha mãn
2n
A A I
. Chng minh rng
A
ma trn
nghịch đảo và tìm ma trn nghịch đảo ca
A
.
1.2. Cho
,MN
là các ma trn vuông cp 3 tha mãn
5 6 2
6 7 2
6 6 1
MN






a. Tính
2
()MN
.
b. Chng minh
NM
kh nghch. Tìm ma trn nghịch đảo ca
NM
.
1.3. Cho A ma trn cp n tha mãn
2
AA
. Chng minh rng ma trn
ma
trn nghịch đảo.
1.4. Cho ma trn (
)
a. Chng minh rng nếu thì
b. Tìm sao cho tn ti để
(
)
1.5. Tính
a.
1 0 1
0 1 0
0 0 1
n





b.
2 1 0
0 1 0
0 0 2
n





1.6. Tính lũy thừa bc n ca
cosx sinx
sinx cosx
A



.
1.7. Cho ma trn
2017 1 2017
2016 2 2017
2016 1 2016
A






. Xác định các phn t nằm trên đường chéo chính
ca ma trn
2 2017
S I A A A
.
1.8. Cho là ma trn vuông cp
(
)
Tính , vi là s nguyên dương.
1.9. Cho tha mãn . Chng minh rng .
1.10. Cho tha mãn Chng minh rng tn ti ma trn
khác ma trn 0 tha mãn
1.11. Cho ma trn vuông A, B cp n. Vết ca ma trn A là tng tt c các phn t trên đường
chéo chính ca A, kí hiu
Tr A
. Chng minh rng:
a.
Tr A B Tr A Tr B
.
b.
,Tr kA kTr A k
.
c.
Tr AB Tr BA
1.12. Chng minh rng không tn ti các ma trn
, , ,A B C D
vuông cp n sao cho
AC BD I
0CA BD
, I là ma trận đơn vị, 0 là ma trn không.
1.13. ng thc Wagner)
a. Chng minh rng vi mi ma trn
,,A B C
vuông cp 2 ta luôn có
22
0AB BA C C AB BA
b. Chng minh rng vi mi ma trn
,,A B C
vuông cp 2 ta luôn có
2016 2016 0AB BA C C AB BA
1.14. Tùy theo giá tr ca
m
, hãy tìm hng ca ma trn
1 2 1 1 1
1 1 1 1
1 0 1 1
1 2 2 1 1
m
Am







1.15. Tìm
m
để hng ca ma trn sau nh nht
3 1 4 1
2 3 1
3 1 1 0
3 3 7 2
m
A






1.16. Cho ma trn vuông cp n:
1 0 ... 0 0
0 1 ... 0 0
... ... ... ... ... ...
0 0 ... ... 1
0 0 ... 0 1
m
m
A
m
m








. Tìm
m
để hng ca ma trn A
nh hơn n.
1.17. Chng minh rng mi ma trn hạng r đều th phân tích được thành tng ca r ma
trn có hng bng 1.
1.18. Gi s A, B là các ma trn vuông cp n tha mãn
2016 2017
, 0, 0AB BA A B
.
a. Chng minh rng tn ti s t nhiên k để
0.
k
AB
b. Chng minh rng
r I A B r I A B n
.
2. ĐỊNH THC
2.1. Giải phương trình:
23
1
1 2 4 8 0
1 3 9 27
1 4 14 64
x x x
2.2. Tính định thc :
a.
1 2 3 4
2222
1 2 3 4
3333
1 2 3 4
1111
x x x x
xxxx
xxxx
b.
a b c d
b a d c
c d a b
d c b a



2.3. Tính
a b c
bca
c a b
trong đó
,,abc
là 3 nghim của phương trình bậc 3 :
30x px q
.
2.4. Cho m, n, p, q là các nghim của phương trình
410xx
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
m
n
Ap
q






Tính
det A
.
2.5. Tính các định thc cp n sau :
a.
1 2 2 ... 2
2 2 2 ... 2
2 2 3 ... 2
. . . ... .
2 2 2 ... 2
; b.
1 2 3 ...
1 0 3 ...
1 2 0 ...
. . . ... .
1 2 3 ... 0
n
n
n

c.
0 1 1 ... 1
1 0 ...
1 0 ...
. . . ... .
1 ...
xx
xx
x x x
;
d.
...
...
...
. . . ... .
...
a b b b
b a b b
b b a b
b b b a
e.
2
2
2
2
1 0 ... 0
1 ... 0
0 1 ... 0
. . . ... .
0 0 0 ... 1
n
xx
x x x
Dxx
x
,
n
D
là định thc cp n mà các phn t nằm trên đường chéo chính bng 1+x2, các phn t
thuc hai đường chéo gần đường chéo chính bng x và các phn t còn li bng 0.
2.6.
a.
A
mt ma trn vuông cp
n
tha mãn
1
AA
. Chng minh
det( ) 0AI
hoc
det( ) 2n
AI
.
b.
,AB
hai ma trn vuông cùng cp
n
tha mãn
AB BA B
. Chng minh
det( ) 0.B
2.7. Cho
,AB
các ma trn thc vuông cp
n
tha mãn
AB A B
2016 0A
. Chng
minh rng
det( ) 0.B
2.8. Cho các ma trn vuông
,AB
tha mãn
;
tt
A A I B B I
. Biết
det detAB
. Chng
minh rng
det( ) 0AB
.
2.9. Cho ma trn vuông cp n
; min ,
ij ij
A a a i j
. Tính
det A
.
2.10. Cho
ij
Aa
mt ma trn vuông cp
2n
11 12 1 0
n
A A A
, trong đó
1j
A
là phần bù đại s ca
1j
a
. Chng minh rng tn ti s thc
để
11 12 1
21 22 2
12
...
... 2016
... ... ... ...
...
n
n
n n nn
a a a
a a a
a a a
3. H PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
3.1. Gii h phương trình:
3 2 1
2 7 3 5 2
3 2 5 7 3
3 2 7 5 8 3
x y z t u
x y z t u
x y z t u
x y z t u
3.2. Gii h phương trình thuần nht sau:
1 2 3
234
345
8 9 10
1 9 10
1 2 10
0
0
0
........
0
... 0
... 0
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
3.3. Gii và bin lun các h phương trình sau
a.
1
1
1
mx y z t
x my z t
x y mz t
b.
21
2 4 2
7 4 11
4 8 4 16 1
x y z t
x y z t
x y z t m
x y z t m
3.4. Cho là các s nguyên. Gii h:
{
3.5. Chng minh rng h phương trình sau có nghiệm khác nghim tầm thường:
{
trong đó và n l.
3.6. Tìm m để h sau có nghim duy nht
2
8 7 1
3 2 4
51
5 2 2
mx z t m
x my z t m
mz t m
z mt m
3.7. Tùy theo giá tr ca m, hãy bin lun s nghim ca h :