BÀI TP PHN KHÔNG GIAN CON
Bài 1: 𝑽 = 𝑹𝟑 , cho F = {(𝒙𝟏, 𝒙𝟐, 𝒙𝟑)/ 𝒙𝟏+ 𝟐𝒙𝟐 𝒙𝟑= 𝟎 }
a/ CMR F là mt không gian con ca 𝑹𝟑
b/ Tìm cơ sở và chiu không gian con F
Bài 2: 𝑽 = 𝑹𝟑
Cho không gian con F = < 𝒆𝟏=(𝟏; 𝟏; 𝟏), 𝒆𝟐=(𝟐; 𝟏; 𝟏), 𝒆𝟑=(𝟑; 𝟏; 𝟏) >
Tìm cơ sở và chiu không gian con F
Bài 3 : 𝑽 = 𝑷𝟐[𝒙]
Cho không gian con F = < 𝒙𝟐+ 𝒙 + 𝟏 , 𝟐𝒙𝟐+𝟑𝒙 𝟏 , 𝒙𝟐+𝟐𝒙 𝟐 >
Tìm cơ sở và chiu không gian con F
Bài 4 : 𝑽 = 𝑷𝟑[𝒙]
Cho kg con 𝑭 =< 𝒙𝟑+ 𝒙𝟐+𝟐𝒙 + 𝟐, 𝟐𝒙𝟑𝟑𝒙 𝟓,
𝟒𝒙𝟑+ 𝟔𝒙𝟐+𝟗𝒙 + 𝟕, 𝒙𝟑 𝟓𝒙𝟐 𝒙 + 𝟓 >
Tìm m để 𝒑(𝒙)= 𝟓𝒙𝟑+ 𝒙𝟐+𝟖𝒙 + 𝒎 𝑭
Bài 5 : 𝑽 = 𝑹𝟒
Cho kg con 𝑭 = { (𝒙𝟏, 𝒙𝟐, 𝒙𝟑, 𝒙𝟒) / 𝒙𝟏 𝟐𝒙𝟐+ 𝒙𝟑 𝒙𝟒= 𝟎 }
Tp M = { (𝟐; 𝟏; 𝟏; 𝟏),(𝟐; 𝟐; 𝟑; 𝟏),(𝟐; 𝟐; 𝟑𝒎; 𝒎𝟐) }
a/ Tìm cơ sở và chiu ca không gian con F
b/ Tìm m để M là mt tp sinh ca không gian con F
Bài 6: 𝑽 = 𝑹𝟑 , 𝒄𝒉𝒐 𝟐 𝒌𝒉ô𝒏𝒈 𝒈𝒊𝒂𝒏 𝒄𝒐𝒏
𝑭 = { (𝒙𝟏, 𝒙𝟐, 𝒙𝟑) / 𝒙𝟏+ 𝒙𝟐 𝟐𝒙𝟑= 𝟎 }
G = { (𝒙𝟏, 𝒙𝟐, 𝒙𝟑) / 𝒙𝟏 𝒙𝟐+ 𝒙𝟑= 𝟎 }
a/ Tìm cơ sở và chiu không gian con F và G
b/ Tìm cơ sở và chiu không gian giao 𝑭 𝑮
c/ Tìm cơ sở và chiu không gian tng 𝑭 + 𝑮
Bài 7 : 𝑽 = 𝑹𝟑 , 𝒄𝒉𝒐 𝟐 𝒌𝒉ô𝒏𝒈 𝒈𝒊𝒂𝒏 𝒄𝒐𝒏
𝑭 = { (𝒙𝟏, 𝒙𝟐, 𝒙𝟑) / 𝒙𝟏+ 𝒙𝟐+ 𝒙𝟑= 𝟎 }
𝑮 = < (𝟏; 𝟎; 𝟏),(𝟐; 𝟑; 𝟏) >
a/ Tìm cơ sở và chiu không gian tng 𝑭 + 𝑮
b/ Tìm cơ sở và chiu không gian giao 𝑭 𝑮
Bài 8 : 𝑽 = 𝑹𝟑 , 𝒄𝒉𝒐 𝟐 𝒌𝒉ô𝒏𝒈 𝒈𝒊𝒂𝒏 𝒄𝒐𝒏
𝑭 = < 𝒇𝟏=(𝟏; 𝟐; 𝟏), 𝒇𝟐=(𝟏; 𝟎; 𝟐) >
𝑮 = < 𝒈𝟏=(𝟐; 𝟏; 𝟐), 𝒈𝟐=(𝟐; 𝟏; 𝟏) >
Tìm cơ sở và chiu 𝑭 𝑮
ĐÁP ÁN PHẦN KHÔNG GIAN CON
Bài1 :
b/ Ly 𝒙𝑭 𝒕𝒂 𝒄ó 𝒙=(𝒙𝟏 ,𝒙𝟐, 𝒙𝟏+𝟐𝒙𝟐 )= 𝒙𝟏(𝟏;𝟎;𝟏)+𝒙𝟐(𝟎;𝟏;𝟐)
Vy 𝑬= { (𝟏;𝟎;𝟏) ,(𝟎;𝟏;𝟐) } 𝒍à 𝒎ộ𝒕 𝒕ậ𝒑𝐬𝐢𝐧𝐡𝒄ủ𝒂 𝒌𝒈 𝒄𝒐𝒏 𝑭
tp 𝑬 độ𝒄 𝒍ậ𝒑 𝒕𝒖𝒚ế𝒏 𝒕í𝒏𝒉 ( do hai vectơ này không tỉ l vi nhau )
KL : Tp E là một cơ sở ca kg con F
dim(F) = 2
Chú ý : Nếu không rút 𝒙𝟑 𝒕𝒉𝒂𝒚 𝒗à𝒐 𝒎à 𝒄𝒉ọ𝒏 𝒓ú𝒕 𝒙𝟏 𝒉𝒐ặ𝒄 𝒙𝟐để 𝒕𝒉𝒂𝒚 𝒗à𝒐,
thì ta s đưc c s khác tương ứng ( đều được hết )
Bài 2:
Lp ma trn 𝑨=( 𝟏 𝟏 𝟏
𝟐 𝟏 𝟏
𝟑 𝟏 𝟏 )
(Ta ly các vectơ 𝒆𝟏,𝒆𝟐,𝒆𝟑 lần lượt xếp vào hàng 1, hàng 2 và hàng 3
ca ma trn A )
Đưa ma trận A v ma trn bậc thang để tìm r(A)
Tìm đưc r(A) = 2 ( chú ý ta có tính cht r(A) = dim (F) )
KL : dim( F )= 2
Cơ sở ca kg con F là : 𝑬= { (𝟏;𝟏;𝟏),(𝟎;−𝟏;−𝟏) }
( ly 2 hàng khác không ca ma trn bc thang )
Chú ý : Muốn tìm cơ sở và chiu không gian con F nh xếp
các vectơ 𝒆𝟏,𝒆𝟐,𝒆𝟑 lần lượt vào hàng 1, hàng 2 và hàng 3
ca ma trn A không được xếp ct nhé !
Bài 3 :
Lp ma trn 𝑨=( 𝟏 𝟏 𝟏
𝟐 𝟑 −𝟏
𝟏 𝟐 −𝟐 )
( Ta ly các h s ca từng đa thức lần lượt xếp vào các hàng ca ma trn A)
Đưa ma trận A v ma trn bậc thang để tìm r(A)
Tìm đưc r(A) = 2 ( chú ý ta có tính cht r(A) = dim F )
KL : dim( F ) = 2
Cơ sở ca kg con F là : 𝑬= { 𝒙𝟐+ 𝒙 + 𝟏, 𝒙 𝟑 }
(Ly 2 hàng khác không ca ma trn bc thang ri nh chuyn v dạng đa thc )
Bài 4 :
B1: Tìm cơ sở và chiu kg con F
dim(F)= 2 , cơ sở ca F là { 𝒑𝟏,𝒑𝟐 } ( làm ging y chang bài 3 )
B2: p(x) 𝑭 𝒑(𝒙)=𝜶𝒑𝟏+𝜷𝒑𝟐 𝒎=𝟏𝟐
( Đng nht h s 2 vế để gii tìm m )
Bài 5:
a/ Ly 𝒙𝑭 𝒕𝒂 𝒄ó 𝒙=(𝒙𝟏 ,𝒙𝟐, 𝒙𝟑 ,𝒙𝟏𝟐𝒙𝟐+𝒙𝟑)
Ta có dim F =3 ,cơ sở ca F là { (𝟏;𝟎;𝟎;𝟏),(𝟎;𝟏;𝟎;𝟐),(𝟎;𝟎;𝟏;𝟏) }
( Câu 5a làm ging y chang bài 1, rút 𝒙𝟒 thế vào ta được cơ sở như trên )
b/ M là mt tp sinh ca kg con F
ĐK là : r(M)= dim(F)=3 các vectơ của tp M thuc kg con F
( Nh là tp sinh ca không gian con tới 2 đk nhé )
T đk r(M) =3 ta giải được m 1
T đk các vectơ của M phi thuc kg con F ta giải được m=1 hoc m=2
Kết hp c 2 đk trên ta có m=2
KL : m = 2
Bài 6:
a/ Ly 𝒙𝑭 𝒕𝒂 𝒄ó 𝒙=(−𝒙𝟐+𝟐𝒙𝟑 ,𝒙𝟐, 𝒙𝟑 )
dim(F)= 2 , cơ sở { 𝒇𝟏=(−𝟏;𝟏;𝟎),𝒇𝟐=(𝟐;𝟎;𝟏)}
Ly 𝒙𝑮 𝒕𝒂 𝒄ó 𝒙=(𝒙𝟐𝒙𝟑 ,𝒙𝟐, 𝒙𝟑 )
dim(G)=2 , cơ sở {𝒈𝟏 =(𝟏;𝟏;𝟎), 𝒈𝟐=(−𝟏;𝟎;𝟏)}
( Tìm cơ sở và chiu kg con F và G làm ging y chang bài s 1 nhé )
b/ Ly 𝒙𝑭 𝑮 ta có x phi thỏa 2 phương trình
Gii h 2 phương trình này ta được : 𝒙=( 𝟏
𝟐𝒙𝟑,𝟑
𝟐𝒙𝟑,𝒙𝟑) , 𝒙𝟑 𝒕ù𝒚 ý
KL : dim(𝑭 𝑮)=𝟏 , 𝒄ơ 𝒔ở 𝒍à { (𝟏;𝟑;𝟐) }
𝒄/ 𝑭 + 𝑮 = <𝒇𝟏,𝒇𝟐,𝒈𝟏,𝒈𝟐>
𝑳ậ𝒑 𝒎𝒂 𝒕𝒓ậ𝒏 𝑨 ,𝒙ế𝒑 𝟒 𝒗𝒆𝒄𝒕ơ 𝒕𝒓ê𝒏 𝒗à𝒐 𝒄á𝒄 𝒉à𝒏𝒈 𝒄ủ𝒂 𝒎𝒂 𝒕𝒓ậ𝒏 𝑨
𝒓(𝑨)= 𝟑 𝒅𝒊𝒎(𝑭+𝑮)=𝟑
𝒄ơ 𝒔ở 𝒄ủ𝒂 (𝑭 +𝑮 ) 𝒍ấ𝒚 𝟑 𝒉à𝒏𝒈 𝒌𝒉á𝒄 𝒌𝒉ô𝒏𝒈 𝒄ủ𝒂 𝒎𝒂 𝒕𝒓ậ𝒏 𝒃ậ𝒄 𝒕𝒉𝒂𝒏𝒈
Cách làm ging y chang bài s 2 nhé !