Bài 08:
ưở
ng c a l m phát
nh h ố ớ
ủ
ự
Ả ủ ạ ư đ i v i ngân l u c a d án
TS. CAO HÀO THI
ả
ạ
ả
ưở
ủ ạ
T i sao ph i xem xét nh h
ng c a l m phát
c không xem xét
Các phân tích d án ả ự ủ ạ ưở ở ộ ố ướ m t s n ự ế ở nh h ng c a l m phát đ n d án b i vì:
ế ợ i ích và
ế ủ ự ộ ạ l m phát ít có tác đ ng tr c ti p lên các l ự c a d án. chi phí kinh t
ị ỷ ệ ạ Khó xác đ nh t l m phát (TLLP) l
ả
ạ
ả
ưở
ủ ạ
T i sao ph i xem xét nh h
ng c a l m phát
ệ ả ưở ủ ạ Vi c không xem xét nh h ng c a l m phát:
ể ả
ươ ề ấ ự ệ có th làm sai l ch đáng k k t qu phân tích d ệ án nh t là v ph ể ế ng di n tài chánh.
ạ ắ ắ không ch c ch n
ộ ế ố ủ ế ủ ưở ự L m phát cũng là m t y u t ả làm nh h ng đ n r i ro c a d án.
ậ ệ ủ ạ
Vì v y, vi c xem xét nh h ầ ự ả ề ng c a l m phát trong ế ưở phân tích d án là đi u c n thi t.
ộ
N i dung
ệ ư ộ ủ ạ i thi u các tác đ ng c a l m phát lên ngân l u
ớ Gi ự ủ c a d án
ộ ố ỹ ỏ ể
ươ ầ ậ ả Trình bày m t s k thu t b ng tính Excel và ph n ề ổ m m mô ph ng CrystalBall dùng đ xem xét các t ợ ỷ ệ ạ l h p t l m phát trong t ng lai.
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
GIÁ DANH NGHĨA (Nominal Price)
ủ là giá c a món hàng trên th tr ị ườ ng
ệ ọ còn g i là giá hi n hành
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
Ằ Ặ Ỉ Ố
n
M T B NG GIÁ VÀ CH S GIÁ (Price Level and Price Index)
t P L
t P W i
i
(cid:0) (cid:0)
i
1
t
P (cid:0)
I
t L B
P P
L
(cid:0)
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
ƯƠ Ố GIÁ T NG Đ I (Relative Price)
P (cid:0)
t r
t P X t P Y
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
t
Giaù
Ự GIÁ TH C (Real price)
t P iR
danh nghóa soá Chæ
cuûa haøng maët baèng giaù
hoùa i trong thôøi t gian trong thôøi t gian
P i t P I
(cid:0) (cid:0)
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
Ố Ị GIÁ C Đ NH (Constant price)
Pt
i = PB
i
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
Ự Ổ S THAY Đ I GIÁ
ổ ươ Thay đ i trong giá t ố ng đ i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
/
t P r
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t P X t P Y
nt P X nt P Y
nt P X nt P Y
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
nt
nt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
P
/
t iR
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
P i t P L
P i nt P L
P i nt P L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
Ự
Ổ
S THAY Đ I GIÁ
ự
ổ
Thay đ i trong giá th c
t P iR
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t P iR
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
nt P iR nt P iR
(cid:0) (cid:0)
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
ặ ằ ổ ạ Các thay đ i m t b ng giá l m phát
t P L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
100*(cid:0)
e gP L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
nt P L nt P L
(cid:0) (cid:0)
t P I
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
100*(cid:0)
e gP L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
nt P I nt P I
(cid:0) (cid:0)
ề
ị
Các đ nh nghĩa v giá
Pt+1
i = Pt
i * (1 + gPt
iR) * (1 + gPt
L)
ƯỢ Ạ Ề Ỉ GIÁ Đ C ĐI U CH NH L M PHÁT
•
ứ ộ Ch a 2 tác đ ng:
•
ự ự ầ ổ thay đ i trong giá th c do xung l c cung c u
ặ ằ ổ ủ ạ c a l m phát do thay đ i m t b ng giá
ấ
Lãi su t danh nghĩa
i = r + R + (1 + r + R)*gPe
ấ i: Lãi su t danh nghĩa
ấ ự ế ứ ự ấ r: Lãi su t th c ủ ệ ố R: H s bù r i ro ỏ (1+r+R)gPe : Kh an bù do t n th t d ki n trong s c
ạ ổ mua do l m phát
ố
ỉ
T giá h i đoái danh nghĩa
EM =(#D/F)t
EM = ER * (ID
tn / IF
tn)
ự
ơ
ướ ướ c c ngòai ỉ ố EM: T giá h i đóai danh nghĩa ỉ ố ER: T giá h i đóai th c ị ộ ệ ố ơ #D: S đ n v n i t ệ ọ ị F: Đ n v ng ai t ỉ ố tn: Ch s giá trong n ID ỉ ố tn: Ch s giá n IF
ủ ạ
ộ
Các tác đ ng c a l m phát
STT
HAÏNG MUÏC
NPV
TAÙC ÑOÄNG TRÖÏC TIEÁP
TAØI TRÔÏ ÑAÀU TÖ
1
?
SOÁ DÖ TIEÀN MAËT CB
2
GIAÛM
KHOAÛN PHAÛI THU AR
3
GIAÛM
KHOAÛN PHAÛI TRAÛ
4
TAÊNG
TIEÀN TRAÛ LAÕI
5
0
TAÙC ÑOÄNG GIAÙN TIEÁP
CHI PHÍ KHAÁU HAO
6
GIAÛM
KHAÁU TRÖØ TIEÀN LAÕI
7
TAÊNG
ủ ạ
ộ
Các tác đ ng c a l m phát
Ộ Ự Ế TÁC Đ NG TR C TI P
Ợ Ầ Ư TÀI TR Đ U T
ạ ể ị ấ ạ ự
Naêm 0
1
2
3
1,00
1,00
1,00 500
1,00 500
1,21
1,33
1,00 500
gPe=0% CSLP CP ÑAÀU TÖ gPe=10% CSLP CP ÑAÀU TÖ
1,10 550
ầ ư ề ả ủ Khi có l m phát, d án có th b th t b i do không đ kh năng thanh toán ti n đ u t .
ố ề ự ầ
ứ ả ứ Vào năm th 1, d án c n s ti n là 550 ch không ph i là 500
ủ ạ
ộ
Các tác đ ng c a l m phát
Ộ Ự Ế TÁC Đ NG TR C TI P
Naêm 0
1
2
3
180 180
180 0
-180
23.78
1.00
1.33
1.10 198 198 180
1.21 218 20 16
-218 -164
gPe = 0% CB (cid:0) CB =CBs– CBtr PV((cid:0) CB)@8% gPe = 10% Chæ soá laïm phaùt CB(danh nghóa) (cid:0) CB(danh nghóa) (cid:0) CB(thöïc) PV((cid:0) CB)@8%
50.80
Ố Ư Ề Ặ S D TI N M T (Cash Balance – CB)
PV
CB
PV
CB
NPV
(
)
(
)
80.50
78.23
02.27
0
giam
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
egp
egp
%10
%0
(cid:0) (cid:0)
ủ ạ
ộ
Các tác đ ng c a l m phát
Ộ Ế
Naêm 0
1
2
3
200 -200
200 0
200
26.42
1.00
1.33
1.10 220 -220 -200
1.21 242 -22 -18
242 182
gPe = 0% AR (cid:0) AR =ARtr– ARs PV((cid:0) AR)@8% gPe = 10% Chæ soá laïm phaùt AR(danh nghóa) (cid:0) AR(danh nghóa) (cid:0) AR(thöïc) PV((cid:0) AR)@8%
56.44
Ự Ả Ả TÁC Đ NG TR C TI P CÁC KHO N PH I THU (Account Receivable – AR)
PV
AR
PV
AR
NPV
(
)
(
)
44.56
(
)42.26
02.30
0
giam
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
egp
egp
%10
%0
(cid:0) (cid:0)
ủ ạ
ộ
Các tác đ ng c a l m phát
Ộ
Naêm 0
1
2
3
250 -250
250 0
250
33.02
1.00
1.33
1.10 275 -273 -250
1.21 303 -28 -23
303 227
gPe = 0% AP (cid:0) AP=APtr– APs PV((cid:0) AP)@8% gPe = 10% Chæ soá laïm phaùt AP(danh nghóa) (cid:0) AP(danh nghóa) (cid:0) AP(thöïc) PV((cid:0) AP)@8%
70.55
Ự Ả Ả Ế TÁC Đ NG TR C TI P Ả CÁC KHO N PH I TR (Account Payable – AP)
e
e
(
(
(
)
taêng
PV
AP
PV
AP
NPV
70
. 55
33
. 02
37
. 53
0
%
%
) gp
) gp
10
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ ạ
ộ
Các tác đ ng c a l m phát
Ộ Ế
Naêm 0
1
2
500 200
500 200
356.65
1.00
1.10 500 200
1.21 500 200
181.82 165.29
gPe = 0% Khaáu hao Khaáu tröø thueá PV(khaáu tröø thueá)@8% gPe = 10% Chæ soá laïm phaùt Khaáu hao (danh nghóa) Khaáu tröø thueá (danh nghóa) Khaáu tröø thueá (thöïc) PV(Khaáu tröø thueá)@8%
310.06
TÁC Đ NG GIÁN TI P Ấ CHI PHÍ KH U HAO
e
e
Khaáu
tröø
Khaáu
tröø
giaûm
PV
PV
NPV
(
)
(
)
310
06.
356
65.
59.46
0
thueá gp
thueá gp
%10
%0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ ạ
ộ
Các tác đ ng c a l m phát
Ộ
Ả Ả
Naêm
1 1000 40 16 1000 144
2 500 20 8 500 72
57.60 28.80 52.40 23.80
gPe = 0% K hoaûn nôï goác Tieàn traû laõi @4% K haáu tröø thueá PV(khaáu tröø thueá)@8% gPe = 10% K hoaûn nôï goác Tieàn traû laõi @14.4% K haáu tröø thueá (danh nghĩa) K haáu tröø thueá (th cự ) PV(K haáu tröø thueá)@8%
0 21.67 68.89
Ế TÁC Đ NG GIÁN TI P Ừ Ề Ấ KHO N KH U TR TI N TR LÃI i = r + gPe + r *gPe
e
e
PV
PV
NPV
(
Khau tru
(
Khau tru)
89.68
67.21
22.47
0
tang
gp
gp
%10
%0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ả
ỹ
K thu t b ng tính Excel
¨ Khó xác đ nh TLLP trong t ị
ươ ng lai.
đ nh ho c s d ng các mô hình kinh t ế ượ l
ổ ợ
ủ ừ ổ ợ
¨ Gi ả ị ặ ự d báo các t ộ đ ng c a t ng t ng h p t các tr
ợ ố ườ ấ ấ ể ử ụ ng đ ầ ượ t xem xét tác h p TLLP và l n l ể ự ủ ế h p đ n NPV c a d án đ tìm ra ấ t nh t và x u nh t.
ả ứ
¨ K t qu nghiên c u cho th y v i l nh INDEX và cách ấ ế ợ ả ứ ổ ch c b ng tính thích h p s cho phép ta xem xét t ấ ả t c các t t h p có th có c a TLLP thông qua 1 ô ỉ ị đ a ch (cell).
ớ ệ ẽ ủ ổ ợ ể
ề
ầ
Ph n M m CrystalBall
¨ CrystalBall là m t ph n m m v k thu t mô ph ng
ề ỹ ề ầ ậ ỏ ộ
Monte Carlo.
ớ ự ế ộ
¨ V i CrystalBall ta có th xem s bi n đ ng c a các ủ ể ị ủ ổ
ị ng lai xung quanh giá tr c a t
ượ ợ giá tr TLLP trong t h p TLLP đã đ ươ ự c d báo
Tóm t
tắ
¨ K t qu phân tích cho th y l m phát:
ấ ạ ế ả
ả
ả ả ả ấ ự ủ ị Làm tăng giá tr NPV c a d án thông qua kho n ừ ề ph i tr , kho n kh u tr ti n lãi
ả ả ả
ặ ấ ố ư Làm gi m NPV thông qua kho n ph i thu, s d ề ti n m t và chi phí kh u hao.
Tóm t
tắ
ử ụ
ậ ố ớ
ổ ợ h p t l ọ ự
ệ ệ ượ ệ ệ ồ ộ ờ ề ầ ớ ợ
ủ
¨ Vi c s d ng k thu t b ng tính Excel s giúp cho ỹ ẽ ả ộ ỉ ệ ạ vi c xem xét m t s l n các t l m phát c th c hi n m t cách nhanh, g n và mang tính đ ố ể ế h th ng, đ ng th i có th k t h p v i ph n m m ỏ mô ph ng Crystalball trong quá trình phân tích r i ro tác đ ng c a t l
ủ ỉ ệ ạ ự ủ ộ l m phát lên NPV c a d án.
T n t
ồ ạ i
¨ V n đ t n t
ế ượ ề ồ ạ
ề ệ
ấ ề ư
ế ộ ấ ứ
ấ ỉ ệ ị c các t l i là làm th nào xác đ nh đ ươ ạ ươ ậ ố ộ l m phát trong t ng đ i tin c y; ng lai m t cách t ế ộ ố ướ ề m t s n c còn nh t là trong đi u ki n n n kinh t ủ ầ ơ ở ữ ệ ộ nhi u bi n đ ng và c s d li u ch a đ y đ . Đây ầ ượ ề c nghiên c u thông qua là m t v n đ vĩ mô c n đ ự ự ế ệ vi c d báo d a trên các mô các lý thuy t kinh t hình kinh t ế ế ượ l ng.