Bài 02
ư
ự
ự Xây d ng ngân l u ầ ư d án đ u t
TS. CAO HÀO THI
ư
ủ
ự
ạ
Biên d ng ngân l u c a d án
i
Giai ñoaïn hoaït ñoäng
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
h c c ï ö h t ø ö r t u h t c ï ö h T
Giai ñoaïn ñaàu tö ban ñaàu
́
ự
ư
Nguyên tă c xây d ng ngân l u
Ự ư ỏ
ỉ Ự ữ Ch ghi vào ngân l u nh ng kh an TH C THU và TH C CHI
Ơ Ộ CHI PHÍ C H I
CHI PHÍ CHÌM
́ươ
ự
ư
Các qui
c xây d ng ngân l u
ự ỏ
ẽ ượ ự Ố CU I NĂM: Các kh an th c thu và th c chi trong ố năm s đ c ghi vào cu i năm
NĂM 0
ờ ể Th i đi m thanh lý
ự
ư
̣
́
ư
̣
Xây d ng biên dang ngân l u ̀ Kê hoach đâ u t
ế ọ ự ậ
ầ ỹ ố ợ ậ ớ ế ọ ế
ồ ự ẵ C n ph i h p công tác l p k h ach xây d ng k thu t v i k h ach tài chính, phân tích kinh t và các ngu n l c s n có
ự
ư
̣
́
̣ ̣ ̣
Xây d ng biên dang ngân l u Kê hoach hoat đông
ầ ố ợ ị ườ
ng v i phân tích ủ ồ ự ớ ọ ộ ị
C n ph i h p phân tích th tr ngu n l c và xác đ nh thu chi cho h at đ ng c a d ánự
ế
ố ơ ả
ư
ấ
Các bi n s c b n trong báo cáo ngân l u Kh u hao
ề ệ ạ ấ T i sao có khái ni m v chi phí kh u hao?
ộ ạ ụ ấ
ả Chi phí kh u hao có ph i là m t h ng m c trong ư báo cáo ngân l u hay không?
ế
ố ơ ả
ư
ấ
Các bi n s c b n trong báo cáo ngân l u Kh u hao
ử ụ ệ ị
Tính thuế
ư ạ ấ S d ng chi phí kh u hao trong vi c xác đ nh biên d ng ngân l u:
ị
Tính giá tr thanh lý
ế
ố ơ ả
ư
ự
ỏ
Các bi n s c b n trong báo cáo ngân l u ớ Kh an th c thu so v i doanh thu
ả ớ ự
ả ả Kho n th c thu so v i Doanh Thu Doanh thu (Sales), ả Kho n ph i thu (Account Receivable AR) và ự Kho n th c thu (Cash Receipt)
ự ả Kho n th c thu
ổ ỳ trong kỳ = Doanh thu trong kỳ + Thay đ i AR trong k
ẽ ượ
ổ
ở
c ghi
ư ngân l u vào
ổ ỳ Thay đ i AR trong k = (AR đ uầ – ARcu iố )
* Ghi chú: Thay đ i AR s đ
ế
ố ơ ả
ư
ự
ớ
ỏ
ỏ
Các bi n s c b n trong báo cáo ngân l u Kh an th c chi so v i kh an mua
ả ự
ả ả ả ả ả ự ớ Kho n th c chi so v i Kho n mua hàng Kho n mua hàng (Purchases) Kho n ph i chi (Account Payable AP) Kho n th c chi (Cash Expenditures)
ự ả ả Kho n th c chi trong kỳ = Kho n mua
ổ trong kỳ + ỳ Thay đ i AP trong k
ẽ ượ
ổ
ở
ư
c ghi
ngân l u ra
ổ ỳ Thay đ i AP trong k = (AP đ uầ – APcu iố )
* Ghi chú: Thay đ i AP s đ
ư
ố ư ề
ố ơ ả ế Các bi n s c b n trong báo cáo ngân l u ặ S d ti n m t
ố ư ề ố ư ề ị đ th c hi n các giao d ch
c gi ệ ự ặ (Cash Balance CB) S d ti n m t ữ ể ự ệ ặ ượ S d ti n m t đ ự trong quá trình th c hi n d án
ẽ ượ
ổ
ở
ư
c ghi
ngân l u ra
trong kỳ = (CBcu iố – CBđ uầ ) ư ư ộ ộ ầ ầ ả ổ Thay đ i CB Ph n tăng CB là m t ngân l u ra Ph n gi m CB là m t ngân l u vào
* Ghi chú: Thay đ i CB s đ
ố ơ ả
ư
ấ
ế Các bi n s c b n trong báo cáo ngân l u Chi phí đ t đai
ầ ư ớ ầ ư ấ ự Đ u t vào đ t so v i đ u t vào d án
ấ
ử ờ ể ố ớ ỏ ư
ự ả v đ t n u nh không có s c i
k lãi/l ầ ư ề ấ ế ự ư ố ớ ấ ế
ầ ư ư ộ ầ C n x lý đ t nh m t kh an đ u t riêng. Không ỏ ỗ ề ấ v đ t nh kh an thu/chi đ i v i bao gi ỏ kh an đ u t ở ự ệ thi n/tàn phá tr c ti p đ i v i đ t đai gây ra b i d án
ự
ề ấ ủ ấ ơ ộ ố ặ ự ị
ử ụ ỏ ấ Chi phí v đ t c a d án là chi phí c h i, ho c giá ặ tr thuê đ t hàng năm ho c chi phí v n cho d án ờ tính trong kh ang th i gian s d ng đ t.