Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 1
VA CHM
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 2
Tóm tt lý thuyết
12
,vv

trước va chm.
12
,vv


sau va chm.
12
12
,,
,
nn
nn
vv
vv

hình chiếu vn
tc trên đường
va chm n.
C1
P1
P2
C2
n
n
R
R
R
n
R
n
C1
Đường va
chm
Mt phng
tiếp xúc chung
1E
P
2
C2
2n
v
1n
v
1
v
2
v
Lc va chm
tt1t2
tC
Rn(t)
1
2
1
2
() ,
()
C
C
t
t
t
t
SRtdt
SRtdt
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 3
Tóm tt lý thuyết
Định lutNewtonvềv/c
21
21
nn
nn
vv
evv


Định lut Poissonvềv/c
21
/eSS
C1
P1
P2
C2
n
n
R
R
R
n
R
n
C1
Đường va
chm
1
P
2
C2
2n
v
1n
v
1
v
2
v
2
1
n
n
S
eS
Đ/vv/ch
nhn
vachmmm,khônggiaiđonkhôiphc;
0
01
1
e
e
e

vachmtuytđốiđànhi,(khônghaotnNL).
vachmđànhi;
Phân loivachm
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 4
Tóm tt lý thuyết
Định biếnthiênđộng lượng
0
() (0) ()
ee
kk
pp S Rtdt



Định biến thiên mômen động lượng
() (0) ( )
() (0) ( )
e
OO Ok
e
zz zk
ll mS
ll mS



Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 5
Bài 18-2
x
Con trượt1cókhilượng m1=2kg, chuynđộng sang phivivntc3
m/s.Contrượt2cókhilượng m2=3kg, chuynđộng sang trái vivntc
5m/s.Sauvachm, con trượt 1 chuynđộng sang trái vivntc5,4 m/s.
Xác định vntccontrượt 2 ngay sau va chmvàhskhôi phcgiahai
con trượt.
t1tct2
Vt1
Vt2
1
v
2
v
1
v¢
2?, ?ve
¢==
u
u
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 6
Bài 18-3
Ttrên cao h = 4,905 m búa A rơixung mtđeBđặt
trên xo gnchtvàođevàvàonn. Búa A khi
lượng 10 kg,đeBcókhilượng 90 kg.
Va chmhoàntoànmm.
Tìm vntc chung ca búa đesaulúcv/ch.
t1t2
Búa A
ĐeB
1
v
20v=
u
u
Cho thigianvachmt = 0.01 s,
tính lcvachm trung bình
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 7
Bài 18-5
Mtbúahơicókhilượng m1=12tn,đậpvàomtđevi
tcđộ v1=5m/s.Khilượng cađecùngkhilượng vt
rèn là m2=250tn.Va chm hoàn toàn mm.Bỏquaxung
lcvachmtừ nnlênđe(coinhư nnđànhi). Tính
lượng động năng làm biếndng vtvàhiusutrèn.
t1t2
Búa (m1)
Đe(m
2)
1
v
20v=u
Cho thigianvachmt = 0.01 s,
tính lcvachm trung bình
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 8
Bài 18-6
m1
m2
Để gia cmóng, ngườitađóng ccxung đất. Búa khilượng m1= 450 kg,rơi không
vntcđầutừđcao 2mxung đầucc. Cccókhilượng m2=50kg,csau 10 ln
chuvađập, ccđixung mtđonδ=50cm.V/ch hoàn toàn mm.Bỏquaxunglcva
chmtừđấtlêncc. Tìm lccn trung bình cađấttácdng lên cc(bqua trng lc
khi tính lccncann).
t1t2
Búa (m1)
Đe(m
2)
12vgh=
20v=u
Cho thigianvachmt = 0.01 s,
tính lcvachm trung bình
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 9
Bài 18-9
B
h
v0
A
P
Q
k/2 k/2
TmAcótrng lượng Q đượcgncng vào 2 xo
độ cng tng k. VtBcótrng lượng P ởđ
cao hso vivtrí cân bng tĩnh catmAđượcth
rơivivntcbanđầuv0xung v/c vào tmA.V/ch
hoàn toàn mm.Tìmđộ nén lnnhtcalòxosau
va chm.
Phântíchbàitoán
t1tc
VtB
VtA
1
v
20v=
u
u
Trướcv/ch:Brơitdo
Va chm:Va chmmm
Sauv/ch:Dướit/dcatrng lc,vntcu,2vt cùng nén xo
xonén lnnhtkhivntc2vt=0
1
v
u
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 10
Va chm vào vt quay – tâm va chm
Oa
d
C
K
S
SOx
SOy
x
y
vC
Vtrn(m,IO,a=OC)đang quay quanh trccốđnh
Ovivtg
0,chu xung lcStác dng tiK(d,).
Tìm lượng thay đổivntcgóc, xung lcvachm
titrcO.
Địnhđộnglượng/mômenđộnglượng
đốivitrcquayO:
0
sin (1)
0cos (2)
()sin (3)
CC Ox
Oy
O
mv mv S S
SS
ISd




0
;(4)
CC
vava



0
()sin/
cos
1sin
O
Oy
Ox
O
Sd I
SS
mad
SS
I








Điukinđểtrittiêuxunglc
v/chtiổtrc:
/2;
/( )
O
dI ma
=>mvachm
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 11
Bài 18-10
φ
x
O
Thiếtbdùng để xđhskhôi phccavtliu
bng thcnghim, gm1thanhđồng chtkhi
lượng m,chiudàil. Cách O mtđonxnào đó,
ngườitagnmuthlên thanh. Thcho thanh rơi
không vntcđầutvtrí nmngangđếnvtrí
thng đứng, muthửđpvàomucốđnh.
Xác định hskhôi phcknếu sau v/c, thanh bbt
ligócφso vivtrí thng đứng, tìm xđể khi v/c
không sinh ra phnlcvachmtiO.
GiiADđlybthiênđộngnăng
t1t2φ
Vt1
Vt2
w
20v=
1
,vw¢¢
20v¢=
0w¢¢ =
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 12
Bài 18-11
a
C
O
h
v
MtconlcthửđngmcótrcABđượctreovàotrcO
nmngang.Khitrchađầycát.Viênđạnđượcbnvào
khitr,xuyênvàocátlàmchokhitrquay quanh trcO
mtgócnào đósoviđường thng đứng.
Cho M, m, a. Githiếtrng trcOkhôngchutácdng ca
lcvachm, ah = 2.Tìmvntccaviênđạn.
t1t2α
Viên đạn
Conlc
v
w¢0w¢¢ =
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 13
Bài 18-12
Thanh đồng cht, khilượng M, chiudàiL,rơitdo tvtrí
nmngang.Tivtrí thng đứng, thanh đậpvàovtBcókhi
lượng m, làm cho vtchuynđộng theo mp ngang, hs
ma sát trượtbng f. Va chmmm, sau v/c 2 vt không dính
vào nhau. Xác định đonđường điđượccavtB.
M
m
L
O
A
B
A
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 14
Bài 18-12
φ
L
B
A
O
QucuAcókhilượng mA=2kg,khong cách từđimtreođếnqu
culàL=1,2m.Qucuđượcthrơitdo tvtrí OA nmngang,va
chmvàovtBcókhilượng mB=2,5kgđang đứng yên trên nnngang.
HshiphcgiaAvàBlàk = 0,75;hsma sát trượtđộng giaBvà
nnlàfd=0,25.Khilượng thanh treo không đáng k.Xácđịnh:
a) Quãng đường s B di chuynđượcchotikhidng li.
b) Tsốđng năng btiêu hao trong qtr va chm.
t1t2s
A
B20v=
1
2
v
v
¢
¢20v¢¢ =
12vgh=
Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 15 Applied Mechanics. Department of Mechatronics - SME 16
12. 6 Xe đẩycókhilượng m2=25kgđang đứng yên. Kin
hàng khilượng m1=10kgtrượttheomtphng nghiêng
xung xe vivntcv
1=3m/slàmchoxechuynđộng
trên nntrơnnhn. Hãy xác định:
a) Vntccaxe
b) Xung lcdokinhàngtácdng lên xe.
v1
30
Bài 12-6.