Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-1-
Xung lc, động lượng
Định lý biến thiên động lượng
Định lý biến thiên mô men động lượng
Tóm tt thuyết
Quan h xung lc và động lượng
Principle of Impulse and Momentum
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-2-
()dS F t dt

1. XUNG LC (xung lượng, xung lượng ca lc)
Đơn v ca xung lc là Newton-giây [N.s]
pmv
1
n
kk
k
pmv
[kg.m/s]
k
x
k
y
k
z
x
y
z
mk
O
m1
kk
mv
Động lượng ca h n cht đim
2. ĐỘNG LƯỢNG
1. Xung lc - động lượng
2
1
()
t
t
SFtdt

Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-3-
C
pvdmmv

x
y
z
O
C
x
y
z
vdm
r
C
r
u
Động lượng ca vt rn
Động lượng cacơh
(các vtrnvàcácchtđim)
11
()
p
n
kk iCi k C
ki
pmv mv mv




2. Động lượng
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-4-
21
()
() ()
d mv Fdt dS
pt pt S




Đối vi cht đim
21
() ()
ee
kCk
kk
e
k
k
dp Fma F
dt
pt pt S





Đối vi cơ h
0
e
kC
k
Fmvconst

0
e
kx C
k
Fmxconst

Các trường hpbotoàn
3. Định lý biến thiên động lượng
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-5-
BÀI TP
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-6-
12.6Xeđẩykhilượngm2=25kgđangđứngyên.Kin
hàngkhilượngm1=10kgtrượttheomtphngnghiêng
xungxevivntcv1=3m/slàmchoxechuynđng
trênnntrơnnhn.Hãyxácđịnh:
a) Vntccaxe
b) Xunglcdokinhàngtácdnglênxe.
v1
30
Bài 12-6.
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-7-
12.11.Cơhệgm:vtA:m1,lăngtr:m2,
.Lăngtrụđặttrên
mtngangnhnnhưhìnhv.Khit=0:vtAnmyêntương
đốitrênmtlăngtr,lăngtrụtrượtngangsangphivivn
tcv0.SauđóchovtAtrượtxungtheomtphngnghiêng
calăngtrụvivntctươngđiu=at.Tìmvntccalăng
tr.
v0
u
A
m1
m2
x
y
Bài 12-11.
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-8-
12.15.TrênmtlanAkhilượngMđangđngyênmtôkhi
lượngmchuynđngtheoquyluts(t)=s0+b(αt+e‐αt‐1),bỏqualccn
canướclênlan.
a) XácđịnhvntccalanvA(t).
b) Nếulanđưcgiữcốđịnhbngmtdâyneonmngang,xácđnhlc
căngdâyneo.
s(t)
AM
m
Bài 12-15.
x
y
P
p
N
0
() ( 1)
t
st s b t e a
a-
=+ + -
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-9-
b) Nếuxàlanđượcgicốđnh bng
mtdâyneonm ngang, xác định lc
căng dây neo.
Bài 12-15.
s(t)
A
x(t)
Mg
mg
N
F
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-10-
129.MttàuthykhilượngM=200tn,chuynđngvitcđtrung
bình10m/stheođưngthngngangtrênmtnướcyêntĩnh.Pistoncamáy
hơinướckhilượngm=100kgchuynđngtheođưngthngsongsong
vitrcdccatàu.Pistonthchin240hànhtrìnhtrong1phútviđdài
hànhtrình1m.Coichuynđngcapistondaođngđiuhòa.Xácđnh
biuthcvntccatàunếuscđycachânvtluôncânbngvilccn
canước.
Bài 12-9.
s(t)
A
Fd
Fc
x(t)
0
0
() sin ,
, 0,5 m
st s A t
sconstA
w=+
==
v
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-11-
Momen động lượng
Mômen động lượng ca
cht đim đối vi tâm O
()
OO
lmmv
O
lrmv
Mômen động lượng ca
chtđimđốivitrcz
qua O
()
Oz Oz
lmmv
4. Định lý biến thiên mô men động lượng
mv
z
x
y
r
A
O
xyz
eee{, , }

O
l
Oz
l
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-12-
Momen động lượng
Mômen động lượng ca VR quay
quanh trc z c định
zz
lIw=
Mômen động lượng ca tm
phng chuyn động song phng
CC
lIw=
4. Định lý biến thiên mô men động lượng
z
dm
hv
w
C
u
udmw´
w
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-13-
Định lý 1 (đ/v cht đim)
OOk
k
dlmF
dt (),=
å
Oz Oz k
k
dlmF
dt ()
Định 2.(đ/v cơh)
e
OOk
k
dlmF
dt (),=
å
e
Oz Oz k
k
dlmF
dt ()
() 0 ,
e
Ok O
k
If m F l const= =
å
Các trường hpbotoàn
4. Định lý biến thiên mô men động lượng
O c định
O c định
() 0 ,
e
zk z
k
If m F l const==
å
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-14-
A child (mass m) runs along the rim of a
circular platform (mass M,radiusr) starting
from point A. The platform is initially at
rest; its support is frictionless. Determine the
angle of rotation of the platform when the
child arrives again at point A.
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-15-
Ru
w
A
B
M
z
12.16. Đĩa đồng cht: R, m. Xe con M (cht đim):
m0. Ti t=0: đĩa quay vi
0, cht đim đứng yên
trên vành đĩa. Tìm vn tc góc
ca đĩa khi cht
đim chuyn động theo vành đĩa vi vr = u.
P0
P
e
v
Bài 12-16.
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-16-
1217.Chođĩatrònđngcht:m1,r,ω
0.Vàothiđim
nàođó,xeconM(chtđim):m2,btđuchuynđngtừ
tâmđĩarangoàivivntcukhôngđổi.Bỏquamasáttiổ
trc.
Tìmω(t)kểtừlúcchtđimMchuynđộng.u
B
X
B
Y
A
X
A
Y
A
Z
1
P2
P
e
v
Bài 12-17.
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-17-
1218.HaivtnngABkhilượngtươngứngm1m2
đượctreovàohaiđucadâykhôngtrnglượng.Dâyđưc
qunvàotangtiChaitngbánkínhrR.ĐnângvtB
lênngườitatácdngmtngulcmomenMlêntinhư
hìnhv.Biếttikhilượngm,nkínhquánnhvitrc
quayρ.TìmgiatcgóccatiC.
B
A
O
C
M
m2g
m1g
mg
XO
YO
Bài 12-18.
Nguyen Quang Hoang - Department of Applied Mechanics
-18-
Bài tp tng hp
Hai vtnhAvàBcókhilượng tương ng m1 m2đưcgnvàomtsi
dây mm không dãn lun qua mtltiOtrênmtchiếcbànnhn. Khi A
cách lr0,nóthchin chuynđộng tròn vivntcv
0vuông góc OA trên
mtbànnm ngang không ma sát. Tithiđimvt A cách lOđonr,
hãy xác định:
a) Vntccavt(đim) A; VntcvtB.
b) Lccăng dây phthuc vào khong cách r;
OAA
O
O
B
g
A
0
r
0
v
0
r
r
0
v