Microeconomics

KINH T H C VI MÔ Ế Ọ

Ph m Văn Quỳnh ạ

Kinh T H c Vi Mô ế ọ

ng: 45 ti ờ ượ

t • Th i l ế • Giáo trình: Kinh T H c Vi Mô, ĐH Kinh ế ọ

ế

• EMAIL: pquynhf@gmail.com

T TP. HCM • Đánh giá: ki m tra (2 bài) + thi ể • Giáo viên: Ph m Văn Quỳnh ạ Đ i H c Ngo i Th ng (FTU) ươ ạ ạ ọ

Ch

ươ

ng 1 Nh p môn Kinh T ế

ậ H c Vi Mô

h c và kinh t

ế

I. Kinh t ọ

ế ọ h c Vi Mô II. N n kinh t ế ề III. Khan hi m ngu n l c và ế s l a ch n kinh t ọ ự ự

ồ ự ế

I. Kinh t

h c Vi

ế ọ

ế ọ

h c và kinh t Mô

h c (Economics)

ế ọ ứ

1. Kinh t - Kinh t ứ ữ

ế

ọ ngu n l c khan hi m nhu c u ngày ầ ằ

ế ọ h c : khoa h c nghiên c u cách th c s d ng các ử ụ ạ nh m đáp ng (h u h n) càng tăng (vô h n) ạ c a xã h i. ộ ồ ự ứ ủ

Kinh t

h c (economics)

ế ọ

Ngu n l c (h u h n)

Nhu c u (vô h n)

ồ ự

T nhiên (R)

V n (K)

s n xu t ấ ả

Lao đ ng (L) ộ

Khoa h c & công ngh ệ (A)

5

Hàng hóa, d ch v ụ ị

Kinh t

h c ế ọ

- 3 v n đ c b n c a kinh t ề ơ ả ế

h c (c a ế ọ ủ ấ ủ

h c hi n đ i: 1776, Adam ề ả ả ả ị ệ ạ

n n kinh t ): • S n xu t cái gì? ấ • S n xu t nh th nào? ư ế ấ • S n xu t cho ai? ấ - L ch s : kinh t ế ọ ử Smith: “The Wealth of Nations”.

2. Kinh t

h c Vi mô & Kinh t

ế ọ

ế

h c Vĩ mô

ọ h c Vi mô (

ệ ượ

. Tr ng tâm: hành vi c a ế ọ ứ riêng l ọ ẻ

. ứ ổ ế

ng kinh t ề , l m ế ạ ọ

Kinh t Microeconomics): nghiên c u các hành vi và hi n t ng kinh t ế ủ ng i tiêu dùng và c a doanh nghi p. ườ ủ Macroeconomics): Kinh t h c Vĩ mô ( ế ọ nghiên c u t ng th (chung) n n kinh t ể Tr ng tâm: tăng tr ưở phát, và th t nghi p. ệ ấ

ế

ế ủ ể

i tiêu dùng

ồ ự ố

II. N n kinh t 1. Các ch th kinh t - H gia đình (H) household: • Là nh ng ng ườ ữ • Là ng i s h u các ngu n l c: v n, lao ườ ở ữ đ ng, đ t đai… ấ ộ

ệ ch c s n xu t và bán s n ấ ứ ả ả

i mua các ngu n l c (các y u t ồ ự ế ố

- Doanh nghi p (F) firm • Là ng i t ườ ổ ph m.ẩ • Là ng ả

s n xu t). ườ ấ

Các ch th kinh t ủ ể

ế

- Chính ph (G) government ủ • M t h th ng lu t pháp ậ ộ ệ ố • M t đ n v kinh t ế ị ộ ơ

có thu và chi

: G, H, F Các ch th kinh t ủ ể ế

2. Th tr

ng

ị ườ

ng là c ch mà ng ơ

ng: ị ườ

ụ ụ ị

ng các hàng hóa và d ch v : ph c ố ầ

ng các y u t s n xu t: ph c v ụ ụ ấ

i bán và - Th tr ế ườ ị ườ i mua liên h v i nhau đ trao đ i ng ổ ể ệ ớ ườ m t lo i hàng hóa hay d ch v nào đó. ụ ạ ộ - Hai lo i th tr ạ th tr ị ườ v nhu c u tiêu dùng cu i cùng ụ th tr ị ườ nhu c u s n xu t. ầ ế ố ả ấ ả

3. C ch kinh t

ế

ơ

ế

- N n kinh t

ề ự

do: chính ph ủ . 3 v n đ ề ấ ế

ng t ề ế ị

m nh l nh: G quy t đ nh 3 ế ị ệ

-

ề ơ ả

h n h p: G, H, F đ u tham th tr ế ị ườ không can thi p vào n n kinh t ệ c b n do H & F quy t đ nh. ơ ả - N n kinh t ề ấ ề

ế ệ v n đ c b n. N n kinh t ế ỗ gia vào vi c quy t đ nh 3 v n đ c b n. ệ ề ề ơ ả ợ ế ị ấ

ơ ồ

ơ

4. S đ luân chuy n đ n gi n c a n n kinh t ề ủ

ế

Th tr

ng hàng hóa, d ch v

ị ườ

H

F

Th tr

ng các y u t

ị ườ

ế ố ả

s n xu t ấ

ơ ồ

S đ luân chuy n đ n gi n c a n n kinh t ề ủ

ơ ế

Th tr

ng hàng hóa, d ch v

ị ườ

TA

H

G

TR

F

Th tr

ng các y u t

ị ườ

ế ố ả

s n xu t ấ

i ích ự

t nh t.

III. Khan hi m ngu n l c và s ự ế ồ ự 1. Chi phí c h i (OP) opportunity cost ơ ộ l a ch n kinh t ế ọ ự -. Chi phí c h i c a 1 quy t đ nh là l ợ ế ị ơ ộ ủ ph i t b (hy sinh) do vi c không th c ệ ả ừ ỏ hi n quy t đ nh thay th t ế ố ệ

ế ị ấ

-. Ví d 1: 1 ngôi nhà: •. ở •. Cho thuê: 15 tri u đ ng/tháng •. Kinh doanh: 10 tri u đ ng/tháng

ệ ồ

ệ ồ

Chi phí c h i (OP) opportunity cost

ơ ộ ồ

• Đ p trai

• Giàu có

• Hát hay

• …..

1 cô gái ch n ch ng: ọ

Chi phí c h i (OP) opportunity cost

ơ ộ

Bill Gates g p $100: • Nh tặ • Không nh tặ

i h n kh năng s n xu t (PPF) 2. Đ ng gi ườ ớ ạ ả ả ấ

- Gi

ch s n xu t 2 hàng Production Possibility Frontier ế đ nh: n n kinh t ề ỉ ả ấ ả ị

- Đ ng PPF mô t

hóa: x và y

ườ t p h p (x, y) l n ậ ớ

ề các ợ ế có th s n xu t ể ả ấ

ả nh tấ mà n n kinh t đ cượ .

PPF

t

y

Đi m không kh thi (v ượ quá kh năng s n xu t) ấ

ả ả

E

A

Đi m kh thi và hi u ể quả

B

y1

ư

Đi m kh thi nh ng ả không hi u qu ệ

C

y2

F

PPF

0

D

x1 x2 x

- Tính ch t PPF:

• D c xu ng t

trái sang ph i: do s khan ả ự

ố ủ

ậ ộ

ng biên gi m d n. ừ hi m c a các ngu n l c. ồ ự • L i ra phía ngoài g c t a đ : do qui lu t ố ọ ầ ố ế ồ s n l ả ượ ả

- Thay đ i PPF

ả ả

• Khi các ngu n l c tăng ---> kh năng s n xu t tăng: PPF d ch chuy n ra phía ngoài g c t a đ . ộ

ồ ự ị ể

ấ ố ọ

ồ ự ả ả

• Khi các ngu n l c gi m ---> kh năng s n ả xu t gi m: PPF d ch chuy n vào trong ấ g c t a đ ố ọ

ể ả ị

- OP trên PPF

∆x

∆y

y

1

?

A

OP1x = ∆y/∆x < 0 OP1x = ∆y/∆x

B

y1

OP1x = - 3

∆y

y2

C

0

D

∆x

x1 x2 x

- OP trên PPF

∆x

∆y

y

1

?

A

OP1x = ∆y/∆x

B

y1

OP1x = - 3

∆y

y2

C

0

D

∆x

x1 x2 x

• Kinh t

h c th c ch ng (positive ứ

i thích khách quan các . ế

ự ế ọ economics): gi ả hành vi & hi n t ệ ượ ủ ố

ng kinh t VD: chính ph tăng thu đánh vào thu c lá ế thì giá thu c lá s tăng. • Kinh t ẩ ắ

ư ủ ế

ề ấ

ố h c chu n t c (normative ế ọ economics): đ a ra ý ki n ch quan v ề . các v n đ kinh t ế VD: chính ph c n tăng thu thu c lá đ ủ ầ ể ế b o v s c kh e c ng đ ng ỏ ệ ứ ả ộ ồ

Đ ng PPF

ườ

y

E

y3

A

B

y1

PPF

C

F

y2

x2

0

x1

D x

• Kinh t

h c th c ch ng (positive ứ

i thích khách quan các . ế

ự ế ọ economics): gi ả hành vi & hi n t ệ ượ ủ ố

ng kinh t VD: chính ph tăng thu đánh vào thu c lá ế thì giá thu c lá s tăng. • Kinh t ẩ ắ

ủ ư ế

ề ấ

ố h c chu n t c (normative ế ọ economics): đ a ra ý ki n ch quan v ề . các v n đ kinh t ế VD: chính ph c n tăng thu thu c lá đ ủ ầ ể ế b o v s c kh e c ng đ ng ỏ ệ ứ ả ồ ộ