Quản trị chuỗi cung ứng
ệ
ả ự
Chương 2 ứ ỗ Hi u qu chu i cung ng: ph m vi ế ợ và s phù h p chi n l
ạ cượ
21
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
Mục tiêu chương
ạ ỗ (cid:0) Các chi n lế cượ c nh tranh và chi n l ế ươc chu i cung
ợ cượ
22
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ế ngứ (cid:0) Đ tạ đ ự ế cượ s phù h p chi n l (cid:0) M r ng ph m vi chi n l cượ ạ ở ộ
Quản trị chuỗi cung ứng là gì?
ứ ằ ỗ ố đa hóa i
ứ ỗ (cid:0) Qu n lý các dòng và tài s n chu i cung ng nh m t ả ư chu i cung ng ả ặ th ng d
23
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ứ ỗ (cid:0) Th ng d ặ ư chu i cung ng là gì?
Các chiến l
cượ chuỗi cung ứng và
chiến l
cượ cạnh tranh
(cid:0) Chi n lế ược c nh tranh: Xác ạ
đ nhị
khách hàng doanh nghi p ệ
ẩ
ị ề ả
ầ ủ
ẩ
ụ mu n ố đáp ng nhu c u thông qua s n ph m và d ch v . (cid:0) Ví d : chi n l cượ c a Dell: cung c p s ụ
ả ấ ự đa d ng v s n ph m
ạ ở ứ ợ m c gia h p lý. nướ g cho các chi n lế
cượ ch c ứ
ứ ế ầ ủ theo yêu c u c a khách hàng ạ cượ c nh tranh h
đ nhị
ứ
ả
ấ
cượ cung ng xác
đ nhị
ụ
ị
ệ
ặ
ở
các ch c nứ ăng s n xu t, phân ự cượ th c hi n b i công ty ho c thuê
ứ
ệ
ồ
ấ
ủ
cượ cung ng bao g m vi c xác
c u trúc c a chu i
ề
đ nhị ọ
ỗ cượ cung
ố cung ng. Theo truy n th ng mang tên g i là chi n l ứ
(cid:0) Chi n lế năng (cid:0) Chi n lế ẽ đ ố ph i và d ch v nào s ngoài. (cid:0) Chi n lế ứ ng, chi n l
ấ cượ s n xu t và chi n l
ế cượ h u c n.
ế ồ
24
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ậ ả
ồ
ở ả
ấ
liên quan ơ s s n xu t và
ả ậ ầ ế (cid:0) Chi n lế cượ cung ng cũng bao g m các quy t ứ ế đ nhị đ nế vi c thi ế ế ệ ố ệ i, c t k h th ng t n kho, v n t ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t , 2013 dòng thông tin
Các chiến l
cượ chuỗi cung ứng và
chiến l
cượ cạnh tranh
ể ả ự ẩ cượ phát tri n s n ph m: Th c hi n phân tích danh
ệ ẩ ớ ể m c s n ph m m i mà doanh nghi p mu n phát tri n
ệ ố ụ ể ệ
ế đo n th tr ạ v s n ph m, giá và khuy n m i
ộ
ể
(cid:0) Xác đ nhị ả ệ
ấ ả
ặ
ế
ấ
ậ ệ ậ n i dung thu mua nguyên v t li u, v n chuy n nguyên v t ẩ ố ả ị ấ li u, s n xu t s n ph m ho c cung c p d ch v , phân ph i s n ph m ỗ cượ chu i cung ng, ỗ ợ ữ
ế
ạ
ậ ụ ẩ (cid:0) S tự ương thích, nh t quán và h tr gi a chi n l cượ c nh tranh và các chi n l
ứ ự ỳ cượ ch c nứ ăng khác là c c k
chi n lế quan tr ngọ
25
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ngườ , đ nhị ỗ ị ả ứ (cid:0) Chi n lế ụ ả (cid:0) Chi n lế ạ (cid:0) Chi n lế cượ marketing và bán hàng: c th hóa vi c phân ị ẩ cượ chu i cung ng:
Chuỗi giá trị: kết nối giữa chuỗi
cung ứng và chiến l
cượ kinh doanh
ế
ệ
ồ
ự Tài chính, K toán, Công ngh thông tin, Ngu n nhân l c
ả
ụ
ẩ
ấ S n xu t
Phân ph iố
ị D ch v
Phát tri n ể ả s n ph m m iớ
Marketing và bán hàng
26
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ự
ế
ợ S phù h p chi n l
cượ
ớ
ự
ế
đ tạ đ
cượ ?
ợ ự
(cid:0) Gi ệ i thi u (cid:0) Làm th nào cượ s phù h p chi n l ế (cid:0) Các v n ấ đề khác tác đ ngộ đ nế s phù h p ợ
chi n lế
cượ
27
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ự
ế
ợ S phù h p chi n l
cượ
ứ độ ưu tiên khách hàng c a ủ
ứ cượ c nh tranh v i kh n
ừ ứ ỗ
(cid:0) Phù h p chi n l cượ : ế ợ (cid:0) S nh t quán gi a m c ữ ự ấ chi n lế ớ ấ xu t phát t (cid:0) Chi n lế
ạ ế chi n l ạ ỗ ả ăng chu i cung ng cượ chu i cung ng. ế cượ c nh tranh và chi n l ỗ cượ chu i cung
ế
ắ
ụ ng có cùng m c tiêu
ế
ợ
(cid:0) M t công ty có th th t b i do thi u v ng s ự ể ấ ạ ồ ự cượ ho c b i vì các ngu n l c đủ kh ả
ự
ệ
ế
phù h p chi n l ủ và quy trình c a doanh nghi p không năng để th c hi n chi n l
ặ ở ệ cượ
28
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ứ ộ
ự
ợ
ế Làm th nào
đ tạ đ chi n lế
cượ s phù h p cượ ?
ắ
ứ ứ
ỗ ỗ
ự
ế
ợ
cượ s phù h p chi n
(cid:0) B cướ 1: Am hi u khách hàng và tính ể ắ ủ không ch c ch n c a chu i cung ng (cid:0) B cướ 2: Am hi u v chu i cung ng ề ể (năng l c)ự (cid:0) B cướ 3: Đ t ạ đ l
cượ
29
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ể ắ ủ
ứ
ắ
ỗ
B cướ 1: Am hi u khách hàng và tính không ch c ch n c a chu i cung ng
ở ừ
ầ ủ
nhu c u c a khách hàng
t ng phân
ẩ
ầ ở
ngượ s n ph m mà khách hàng yêu c u
ả đo nạ đáp ng ứ đơn hàng mà khách hàng ch p ấ
ả
ẩ
ứ ị
ẩ ớ ỳ ọ
ở ả
ẩ
(cid:0) Xác đ nhị đo nạ (cid:0) S lố ừ t ng phân (cid:0) Th i gian ờ nh nậ (cid:0) S lố ngượ các s n ph m (cid:0) M c d ch v khách hàng ụ (cid:0) Giá c a s n ph m ủ ả (cid:0) T l
ỷ ệ đ iổ m i k v ng
s n ph m
210
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ể ắ ủ
ứ
ắ
ỗ
B cướ 1: Am hi u khách hàng và tính không ch c ch n c a chu i cung ng
ể ầ ủ
ầ ự
ớ ắ ủ
ề (cid:0) Đ c ặ đi m chung v nhu c u c a khách hàng ề (cid:0) Tính không ch c ch n c a nhu c u: s không ch c ắ ắ ủ ẩ ộ ả đ iố v i m t s n ph m (cid:0) Hàm ý c a s không ch c ch n v nhu c u: t o ra s ự ầ
ắ ớ
ỗ ắ ầ ch n c a nhu c u khách hàng ắ ạ ơ s ở ỗ ắ đ iố v i chu i cung ng trên c ề đ cặ đi m v ể ả
ủ
ế
ầ
211
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ở ở ắ ủ ự ứ ắ không ch c ch n ả ầ ứ m c nhu c u mà chu i ph i qu n lý và đ iợ c a khách hàng ự s mong (cid:0) B cướ đ uầ tiên c a s phù h p chi n l cượ là am hi u ể ợ ủ ự ầ ọ ằ nhu c u khách hàng b ng cách phác h a nhu c u khách ắ hàng trên s s tính không ch c ch n
ự
ế
ợ
Đ t ạ đ
cượ s phù h p chi n l
cượ
đáp ngứ
ể (cid:0) Am hi u khách hàng
ắ
ỉ
ự S không ắ ch c ch n ầ nhu c u ám ch
(cid:0) Quy mô (cid:0) Th i gian ờ (cid:0) M c ph c v ụ ụ ứ (cid:0) Tính đa d ng ạ ẩ ủ ả c a s n ph m (cid:0) Giá cả (cid:0) C i ti n ả ế
212
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ủ
đ nế ỉ
ắ
ắ
ắ
ầ
ầ
ăng b i vì …ở
ự
ề
ạ
ả
ẩ
ngượ s n ph m gia t
ngượ t o ra s dao
S lố
ăng
ớ
ầ Tác đ ngộ c a nhu c u khách hàng ầ ắ tính không ch c ch n nhu c u ám ch Làm cho tính không ch c ch n Nhu c u khách hàng ỉ nhu c u ám ch gia t ứ ả Nhi u m c s n l ầ đ nộ g l n v nhu c u ề
ờ
ứ
ớ
Th i gian
đáp ng ứ đơn hàng gi mả
đ nế ng phó v i các
đơn
ờ Ít th i gian hàng
ẩ
ạ
ở
ầ
ẩ
ủ ả S ự đa d ng c a s n ph m gia t
ăng
Nhu c u m i s n ph m tr nên ít tích h p hợ
ổ
ị
S lố
ngượ kênh gia tăng
ề
ớ
ả
T l
ỷ ệ đ iổ m i gia t
ăng
ỗ ả ơn ầ T ng nhu c u khách hàng b phân tán hơn khi có nhi u kênh ẩ ự
ắ
ắ
ớ Các s n ph m m i có khuynh nướ g có s không ch c ch n nhu h ầ c u cao
ụ ụ
ứ
ầ
ả ử
ự ấ
ệ
M c ph c v yêu c u gia t
ăng
213
ở
Doanh nghi p ph i x lý s b t ầ nhu c u th
ngườ
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ắ ủ
ắ
C p ấ độ tính không ch c ch n c a nhu c uầ
ự
ắ
ắ
ầ
ặ
Cung và ầ ự c u d báo
ặ ả
ầ
ắ
ắ
Tính không ắ ắ ch c ch n cao ầ ủ c a cung và c u
ắ ầ Cung d báo và nhu c u không ch c ch n ắ ho c cung không ch c ch n và nhu c u ự d báo ho c c cung và c u không ch c ch n
ẫ
ệ ạ
M u xe h
ơi hi n t
i
ề
ố ở Mu i siêu thị
Phương th c ứ truy n thông m iớ
214
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ắ
ắ
M i tố ương quan gi a tính không ch c ch n nhu
ữ ỉ
ầ c u ám ch và các
đ cặ tính khác
ắ ộ Các thu c tính
ự ắ ỉ
ả ẩ S n ph m biên S không ch c ch n ám ch cao Cao
ỗ ự ự ắ S không ch c ỉ ấ ắ ch n ám ch th p Th pấ 10% 40%100%
ỷ ệ ạ ự ữ c n d tr 1%2% 10%40%
0% 10%25%
215
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
L i d báo trung bình T l bình quân ỷ ệ ả T l gi m giá ố cu i mùa bình quân
ứ
ỗ
ể B cướ 2: Am hi u chu i cung ng
ầ ố ứ
ỗ t nh t nhu c u? ả ăng đáp ng ứ ệ đáp ng t ấ ứ chu i cung ng là kh n
ủ c a chu i cung ng
ứ
Ứ
ạ
ứ
ạ ả
ả
ả
ẩ ẩ đ iổ m iớ
ự ứ
ụ ụ
(cid:0)
216
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
(cid:0) Làm th nào doanh nghi p ế (cid:0) Tiêu chí để mô t ả ứ ỗ (cid:0) Đáp ng chu i cung ng kh n ứ ả ăng để ỗ ầ ề ớ ng phó v i nhi u lo i nhu c u (cid:0) Đáp ng th i gian ờ đáp ng ứ đơn hàng ng nắ (cid:0) Qu n lý nhi u lo i s n ph m ề (cid:0) Xây d ng các s n ph m (cid:0) Đáp ng m c ph c v cao ứ
ứ
ỗ
ể B cướ 2: Am hi u chu i cung ng
ứ để đạt đ
ấ
ấ ệ ố ả ỗ ả ph i s n ph m
ẽ ẫ đến vi c tệ ăng chi
ệ ả
(cid:0) M t chi phí cượ kh nả ăng đáp ng này (cid:0) Hi u qu chu i cung ng: chi phí s n xu t và phân ả ứ ẩ đ nế cho khách hàng (cid:0) Gia tăng kh nả ăng đáp ng s d n ứ ả ẽ ả phí và k t qu s gi m hi u qu ự ế ứ cượ là
217
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
(cid:0) B cướ th hai trong vi c ỗ ứ ả ở chu i cung ng trên c ệ đ tạ s phù h p chi n l ợ ơ s kh n ế ả ăng đáp ngứ mô t
ể
ệ Am hi u chu i cung ng: m i quan h
ỗ gi a chi phí và kh n
ố ứ ả ăng đáp ngứ
ữ Kh nả ăng đáp ngứ
Cao
Th pấ
Th pấ
218
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
Cao ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
Chi phí
ế
ợ
ự B cướ 3: Đ tạ đ nế s phù h p chi n cượ l
ậ (cid:0) Đ m b o r ng chu i cung ng v n hành t ố ỗ ả t ph i phù
219
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ả ằ ớ ả ứ ầ ợ h p v i nhu c u khách hàng
Kh nả ăng đáp ngứ
ả
Hơi hi u quệ
ả ệ Hi u qu cao
Đáp ng ứ m t ítộ
Đáp ng ứ cao
ấ
ả ạ
ế
ặ
ẩ
ờ
ả
ố Đa s công ty xe hơi: giao s ố ớ ả ngượ l n s n l ph m trong ầ kho ng 2 tu n
Dell cho phép khách hàng tùy ỉ ch nh theo nhu ầ c u và giao hàng trong vài ngày
Công ty may ặ m c Hanes: ấ để ả s n xu t ớ ồ t n kho v i th i gian đáp ng ứ đơn hàng vài tu nầ
Nhà máy s n xu t ế thép: k ho ch ấ ộ ả ti n đ s n xu t ầ theo tu n ho c cượ xây tháng đ cướ v i ít ớ ự d ng tr ự ế đ ngộ s bi n đ iổ ặ ho c thay
220
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ự
ế
ợ
Đ t ạ đ
cượ trên sơ đồ tính
ắ
ắ
cượ s phù h p chi n l không ch c ch n/kh n
ả ăng đáp ngứ
ỗ Chu i cung ng ứ đáp ngứ
n
ế
đáp
ạ Ph m vi ngứ
u ô n k ợ ù h
ổ h p c h i c ợ ư
h h
l
K p
ứ
ỗ Chu i cung ả ệ ng hi u qu
ắ
Nhu c u ầ ắ ch c ch n
ắ 221
ạ Ph m vi không ch c ắ ỉ ch n ám ch
Nhu c u ầ không ch c ắ ch nắ
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ế
ợ
ự B cướ 3: Đ tạ đ nế s phù h p chi n cượ l
ị (cid:0) T t c các ch c n
ự ợ ả ỗ ợ ỗ ứ ăng trong chu i giá tr ph i h tr ế cượ s phù h p chi n ạ để đ tạ đ cượ c nh tranh
ấ ả chi n lế cượ l
ứ ự ệ ả ỗ (cid:0) Hai thái c c: Chu i cung ng hi u qu (Barilla) và
ỗ ứ ứ đáp ng (Dell)
ể
ứ đ cộ l p ậ
ớ v i chi n l
ứ ỗ chu i cung ng (cid:0) Ba đi m then ch t ố (cid:0) Không có chi n lế ỗ cượ chu i cung ng nào ạ cượ c nh tranh ế (cid:0) Không có chu i cung ng nào luôn đúng cho m i ọ
tr
222
ế
ễ
ệ ế ớ (cid:0) Có chu i cung ng hi u qu t ả ương thích v i chi n
, 2013
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
l ngườ h pợ ứ ỗ ạ cượ c nh tranh ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
ữ
ỗ
ả So sánh gi a chu i cung ng hi u qu
ỗ
và chu i cung ng
ệ ứ ứ đáp ngứ
ả
ụ
M c tiêu chính
ệ Hi u qu Chi phí th pấ
Đáp ngứ ứ Đáp ng nhanh chóng nhu c uầ
ế ế ả
ạ
cượ thi
t k s n
Chi n lế ph mẩ
ể ố T i thi u hóa chi phí ấ ả s n xu t
ệ
ấ
T o ra các mô đun cho ự phép trì hoãn s khác ẩ ả t hóa s n ph m bi ở
Chi n lế
cượ đ nhị
giá
ả
ố
ố ủ
ở Chi phí biên th p b i vì giá là m i quan tâm chính c a khách hàng
Chi n lế
ấ cượ s n xu t ả
ằ ứ
ắ ủ
ắ
ệ ấ Chi phí th p qua vi c ấ ử ệ gia tăng hi u su t s d ngụ
Chi phí biên cao b i vì giá không ph i là m i quan tâm chính c a ủ khách hàng ự ạ Duy trì s linh ho t ớ ự nh m ng phó v i s không ch c ch n c a cung/c uầ
223
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ữ
ỗ
ả So sánh gi a chu i cung ng hi u qu
ỗ
và chu i cung ng
ệ ứ ứ đáp ngứ
ả
ệ Hi u qu
Đáp ngứ
ể
ồ
ử ụ
Chi n lế
ồ cượ t n kho
ố ằ
T i thi u hóa t n kho ả nh m gi m chi phí
ắ ủ
ả ồ S d ng t n kho b o ớ ự ứ hi m ể để ng phó v i s ắ không ch c ch n c a cung/c uầ
ả
ả
ờ cượ th i gian
đáp
ưng không gia
Gi m nh tăng chi phí
ể đáng k ể Gi m thi u ả ngay c chi phí gia t
ăng
ọ
ự
ự
ạ
Chi n lế ngứ Chi n lế ụ cượ l a ch n nhà cung c pấ
ọ ự L a ch n d a trên chi phí và ch t lấ
ngượ
ố ọ ự L a ch n d a trên t c độ, tính linh ho t và ch t lấ
ậ ả
Chi n lế
cượ v n t
i
ậ ả
ậ ả
i chi
ủ ế ử ụ Ch y u s d ng các phương ti n v n t ệ phí th pấ
ngượ ủ ế ử ụ Ch y u s d ng các phương ti n v n t ệ i nhanh
224
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ả
ế
ợ
Các v n ấ đề khác nh h phù h p chi n l
ngưở đ nế s ự cượ
ả
ạ
ị
đo n th tr
ngườ
ạ
ờ
(cid:0) Đa s n ph m và phân ẩ (cid:0) Chu k s ng s n ph m ẩ ả ỳ ố (cid:0) C nh tranh thay
đ iổ theo th i gian
225
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ả
ạ
ị
ẩ Đa s n ph m và phân
đo n th tr
ngườ
ẩ
ệ
ề
ề ả
(cid:0) Doanh nghi p bán nhi u s n ph m cho nhi u
ị
ớ
ắ
ắ ủ
ngườ khác nhau (v i tính ầ
ỉ
ạ phân đo n th tr không ch c ch n c a nhu c u ám ch khác nhau) ỗ
ứ
ệ
ằ
ả
ữ ụ ả
ẩ
ngườ
(cid:0) Chu i cung ng ph i cân b ng gi a hi u qu ả và kh nả ăng đáp ng cho danh m c s n ph m ứ và phân đo n th tr (cid:0) Hai cách ti p c n:
ứ
ị ạ ế ậ (cid:0) Có các chu i cung ng khác nhau ỗ (cid:0) Làm cho chu i cung ng ứ đáp ng t
ứ ấ ầ ỗ ố t nh t nhu c u
226
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ẩ ỗ ả ủ c a m i s n ph m
ỳ ố
ẩ
ả
Chu k s ng s n ph m
ể
ầ ủ ị ầ ủ ỳ ố (cid:0) Đ cặ đi m nhu c u c a m t s n ph m và nhu c u c a ộ ả ẩ đ iổ theo chu k s ng ẽ nườ g s thay
đo n th tr ẩ
ả ể cượ chu i cung ng ph i phát tri n và thích
ạ ộ m t phân ủ ả c a s n ph m (cid:0) Chi n lế ớ ứ ỗ ỳ ố
ầ ắ
ẩ ng v i chu k s ng c a s n ph m ắ ự ẵ ủ ả ờ
ẩ
ế đ nế là chi phí ả ọ ầ ự ấ ứ ủ ả (cid:0) Giai đo n ạ đ uầ : nhu c u không ch c ch n, chi phí biên ọ cao (th i gian là quan tr ng), s s n sàng c a s n ấ ph m là quan tr ng nh t, k (cid:0) Bão hòa: nhu c u d báo, biên th p, giá c là quan
227
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
tr ngọ
ủ ả
ỳ ố
ẩ
Chu k s ng c a s n ph m
ẩ
ụ ả ứ ạ ỳ ố đ nế s ự đáp ng ứ
228
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
(cid:0) Ví d : các hãng d cượ ph m, Intel ẩ (cid:0) Khi s n ph m d ch chuy n theo chu k s ng, chu i ỗ ể ị ừ ệ ấ đ iổ t vi c nh n m nh ả ệ đ nế hi u qu cung ng thay ạ ấ sang nh n m nh
ạ
ờ
C nh tranh thay
đ iổ theo th i gian
ờ ự ạ
ả ể ủ ạ ị nườ g tăng
ợ
(cid:0) ệ để mang đ nế nhi u ề
ớ
229
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
ữ (cid:0) S c nh tranh có th thay đ iổ theo th i gian (cid:0) S lố ngượ đ iố th c nh tranh nh y vào th tr ăng áp l c ự để đưa ra m c giá h p lý ứ ẽ s gia t Internet t o ạ đi u ki n d dàng ễ ề ẩ lo i s n ph m khác nhau (cid:0) Chu i cung ng ph i thay ả ứ ủ đ iổ c a môi tr ạ ả ỗ nh ng thay đ iổ nh m ằ đáp ng v i ứ ạ nườ g c nh tranh
ở ộ
ế
ạ M r ng ph m vi chi n l
cượ
ợ
ạ
ủ
cượ
(cid:0) Ph m vi c a phù h p chi n l
ỗ
ế (cid:0) Các ch c nứ ăng và giai đo n trong m t chu i cung ng ạ
ứ đ tặ n n ề ẻ ạ ẽ
ự
ể
ỗ
đo n s phát tri n
(cid:0)
ạ ạ
t c ch c n
ộ ợ ớ ụ cượ tích h p v i m c tiêu chia s ở ỗ ứ ăng m t thái c c: m i ch c n m i giai cượ riêng c a nóủ ấ ả ứ ăng trong các giai đo n t o ra ự thái c c khác: t ế cượ liên k t (chung)
móng cho chi n lế Ở ộ chi n lế Ở chi n lế (cid:0) Năm lo i:ạ
ạ
ệ
ệ
ạ
ệ
ứ ăng bên trong
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Ph m vi bên trong doanh nghi p, tác nghi p n i b ộ ộ (Intracompany intraoperation scope) (cid:0) Ph m vi bên trong doanh nghi p, ch c n (Intracompany intrafunctional scope) Intracompany interfunctional scope Intercompany interfunctional scope
(cid:0) Flexible interfunctional scope
230
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013
(cid:0)
ạ
ế
ợ
cượ xuyên Ph m vi phù h p chi n l ứ
ố
ỗ su t chu i cung ng
Nhà cung c pấ
Ng
ấ iườ s n xu t ả
Bán sỉ
Bán lẻ
Khách hàng
cượ
Chi n lế ạ c nh tranh
cượ
ữ ữ
ệ Gi a các doanh nghi p Gi a các ch c n
ứ ăng
ẩ
Chi n lế phát tri n ể ả s n ph m
Bên trong doanh nghi pệ ch c nứ ăng bên trong ở
ỉ
nhà bán s
cượ ứ
Bên trong doanh nghi pệ
Chi n lế ỗ chu i cung ng
ứ ăng
Bên trong doanh nghi pệ ệ ộ ộ tác nghi p n i b ỉ ở nhà bán s
ữ ở
ỉ
gi a các ch c n nhà bán s
cượ
Chi n lế Marketing
231
ễ
ế
TS. Nguy n Phúc Nguyên, Tr
ạ ọ ngườ Đ i h c Kinh t
, 2013