Bài gi ngả Bài gi ngả
Ể
Ớ Ớ
TH N NẬTH N NẬ
ƯƯ C TI U ỂC TI U
Ả Ả TS PHAN H I NAM TS PHAN H I NAM
ĐĐ I CẠI CẠ ƯƠƯƠNGNG
ậ ậ ỏ ỏ ạ đđ ng ộng ộ ạ
ử ụ ử ụ
22 c a củ c a củ ơơ thể thể ớ ưư c 1 ngày. ớc 1 ngày.
ế ế ạ ạ ầ ầ ọ ọ t)> ngoài = l c & t)> ngoài = l c &
ấ ấ
+ C u t o: ấ ạ 2 th n ~ 30g = 0,5% TLCT, nh Ho t ấ ạ 2 th n ~ 30g = 0,5% TLCT, nh Ho t + C u t o: m nh:ạm nh:ạ S d ng: 810% O S d ng: 810% O ọ ọ L c 1000 1500 lít n L c 1000 1500 lít n ng th nậ :: + Ch c nứ ăăng th nậ + Ch c nứ ấ ặ tế : ch t c n bã (h i; ko c n thi ấ ặ tế : ch t c n bã (h i; ko c n thi Bài ti Bài ti THTTHT Tg
t Hế t Hế ++ ề ề , và bài ti , và bài ti i u hoà CBAB = Tái h p thu HCO Tg đđi u hoà CBAB = Tái h p thu HCO 33
ố ấ ố ấ ợ ợ
ấ ấ ậ ộ ế ậ ộ ế ứ ứ ổ ổ Tg CH ch t và t ng h p 1 s ch t: a. hippuric, urocrom Tg CH ch t và t ng h p 1 s ch t: a. hippuric, urocrom Ch c ph n n i ti Ch c ph n n i ti t t
Ậ Ậ
Ầ Ầ
Ở Ể Ở Ể
ậ ậ
Ế ƯƠƯƠNG Ế NG ị ị
TI U C U TH N (TCT) TI U C U TH N (TCT) : : ĐĐơơn v c.n th n: Nephron (~1,3 1,5.106 / n v c.n th n: Nephron (~1,3 1,5.106 /
t NT t NT
ậ ậ ạ ạ
ợ ọ ở ầ đưđư c b c b i ợ ọ ở ầ c b c b i ựơơn n ậ ự ậ ng th n: ô.L ng th n: ô.L
ủ ạ đđ ng c a các ủng c a các ạ ể ể ệ ệ
Ọ Ọ L C HUY T T L C HUY T T ế ự S bài ti ế ự S bài ti ậ ậ1th n). 1th n). ầ ầ CT: C u th n: bó mao m ch hình c u, CT: C u th n: bó mao m ch hình c u, ố ố Bawman. Bawman. ầ ầg n, quai Henle, Ô.L xa & Ô góp. g n, quai Henle, Ô.L xa & Ô góp. đơđơn v th n; ộ ả ẩ ị ậ ộ ả ẩ ị ậ > NT: s n ph m ho t > NT: s n ph m ho t n v th n; ố ậ ị đđ NC b nh th n và 1 s CQ, TC ể ị ố ậ ị ể ị NC b nh th n và 1 s CQ, TC D ch th có giá tr D ch th có giá tr
ầ ầ ở ở ọ ọ ị ị ọ ọu l c h.t đđ u l c h.t ươương ng TCT> d ch siêu l c/ khoang TCT> d ch siêu l c/ khoang
ngở ngở ưư i bt: 1 min l c 1 lít máu > ~ 120 ml NTBĐ. ọ ọ i bt: 1 min l c 1 lít máu > ~ 120 ml NTBĐ. ng, tr ừ > NTBĐ (TP ~ h.tưươưương, tr ừ siêu l cọ > NTBĐ (TP ~ h.t siêu l cọ (cid:0) ≠...≠... ạ ạ+ T o NTban + T o NTban Bawman. Bawman. ờ ờ CT: CT: P PLL..
ủ ủ
ậ ậ
ủ ủ
Bawman. Bawman.
(cid:0) (cid:0)
ọ ở ọ ở + L c + L c protein),(cid:0) protein), PPLL = P = PMM (P (PKK + P + PBB)) ự ọ PPMM: áp l c th y tĩnh trong c u th n (P máu) ầ ự PPLL: áp l c l c. ự ọ ầ ự : áp l c th y tĩnh trong c u th n (P máu) : áp l c l c. ở ủ ự ự ự ở ủ ự : áp l c th y tĩnh PPBB: áp l c th y tĩnh : áp l c keo c a máu. PPKK: áp l c keo c a máu. : P: PMM = 50 , P mmHg = 20 mmHg = 5 > PPLL = 20 = 50 , PKK= 25 , P ếN u: HA , P↓ ế N u: HA , P↓ = 25 , PBB= 5 > =1/2 HA = 30 35 mmHg > Vô ni uệ MM =1/2 HA = 30 35 mmHg > Vô ni uệ
PL có th do: PL có th do:
ể ể ậ ậ
(cid:0) ả ấ ả ấ
ờ ờ
ề ỉ ề ỉ ắ ắ ỏ ỏ
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ể ể ↓ể ↓ể P↓ P↓ MM: khi kh i lố ↓ ị ợ : khi kh i lố ưư ng d ch th , suy tim,...; ↓ ị ợ ng d ch th , suy tim,...; ể ầ ắ ể ầ ắ t c ĐM > Ti u c u th n. t c ĐM > Ti u c u th n. (cid:0) ị ị máu: khi máu b cô,nôn nhi u, a ch y c p... P PKK máu: khi máu b cô,nôn nhi u, a ch y c p... (cid:0) PPBB /Bawman: t c ắ (cid:0) ẫ /Bawman: t c ắ đưđư ng d n NT (t c Ô.T; viêm, ẫ ng d n NT (t c Ô.T; viêm, ắ ố ắ ố t c ng góp, NQ & NĐ viêm, s i, chèn ép...) t c ng góp, NQ & NĐ viêm, s i, chèn ép...) PL có th ể (cid:0) PL có th ể do do:: (cid:0) PM (cid:0) ở ởPM hormon > co ti u ĐM th n hormon > co ti u ĐM th n TCT: . khi TCT: . khi
ớ a quá nhi u nề ưư c vào c ớc vào c ấ ấ ủ ủ ậ ậ (adrenalin,...); (adrenalin,...); ơơ th ....ể th ....ể . . đưđưa quá nhi u nề P↓ P↓ ề ị ề ị c a máu: do máu b pha loãng, m t nhi u KK c a máu: do máu b pha loãng, m t nhi u
protein,... protein,...
ộ ộ
Q.t l c Q.t l c
00 (7,5 10 nm), (7,5 10 nm),
ấ ấ
ỗ ọ ộ ỗ ọ ộ ơơn, n,
ấ ấ ặ ặ
CT: CT:
22 22, HPO , HPO44 t là SO t là SO 44
ệ ệc bi
ằ ằ
ấ ấ ạ ạ / máu (có ch t có h i) / máu (có ch t có h i)
ằ ằ
ọ ở ụ ọ ở ụ TCT ph thu c: TCT ph thu c: ậ ủ ầ ủ màngmàng MM c a c u th n ấ ủ ầ ậ ủ ấ MM c a c u th n Tính th m c a Tính th m c a ỏ ỗ ọ ữ ỏ ỗ ọ ữ l c nh , ĐK ~ 75 100 A . có nh ng l . có nh ng l l c nh , ĐK ~ 75 100 A ấ ọ ọ ọ ọ ấ . th m ch n l c: cho ch t có KLPT < 70 000 qua.. . th m ch n l c: cho ch t có KLPT < 70 000 qua.. ủ ạ ủ ạ l c r ng h Khi thành m ch c a TCT dày lên, l Khi thành m ch c a TCT dày lên, l l c r ng h protein và TB máu > NT, g p: viêm CT c p, protein và TB máu > NT, g p: viêm CT c p, THNM.. THNM.. ọ ở ươương ọ+ L c h.t ởng + L c h.t ặ ả ặ ả . . đđào th i các SPCH, đđ c bi ào th i các SPCH, ộ ộ . duy trì cân b ng n i môi. . duy trì cân b ng n i môi. ↓ọ ụ ↓ọ ụ + Khi c.n l c : các SPCH tích t + Khi c.n l c : các SPCH tích t ộ ộ > RL cân b ng n i môi: Ptt, CBAB > RL cân b ng n i môi: Ptt, CBAB
ọ (NTCH). (NTCH). + Đánh giá ch c nứ
+ Đánh giá ch c nứ ăăng l c CT> XN: ọng l c CT> XN: Protein NT, ĐTL ure, creatinin.. Protein NT, ĐTL ure, creatinin..
ậ ậ ng th n ng th n
ộ ở ố 1.2 1.2 Ho t ạHo t ạ đđ ng ộ ở ố ng ả ả
ào th i ≠ NTBĐ (THT, BT). đđào th i ≠ NTBĐ (THT, BT).
ộ Ho t ạHo t ạ đđ ng Ô.T > TP NT ộng Ô.T > TP NT ậ .. ở ố ấ ở ố ấ ậ ng th n ng th n 1.2.1.Tái h p thu 1.2.1.Tái h p thu
ậ ậ ầ ầ ở ố ở ố ng th n. ng th n.
ấ ấ
ế ế ợ ợ ầ Các ch t ấ đưđư c THT g n h t: ầ c THT g n h t:
ầ ầ Ô.L g n; Ô.L g n;
++..
ưư hoàn toàn ( ỡ ỡ
THT ~ 99%; ấ ấ ợ ầ ưưưư n g n. ợ ần g n. ự ự ng l ng l
ộ ộ ắ ắ
ố ố là ko b t ắ là ko b t ắ
ầ ầ Thành ph n NT ≠ NT BĐ 1 ph n do THHT Thành ph n NT ≠ NT BĐ 1 ph n do THHT * THT các ch t hòa tan: * THT các ch t hòa tan: + + Các ch t ấ Glucose:: Glucose ầ ở ầ. G n nh ở 100%) . G n nh hoàn toàn (100%) ấ ậ ưư ng th n cao ( ~10 mmol/l). ấ ậ . là ch t có ng . là ch t có ng ng th n cao ( ~10 mmol/l). ế . theo cơơ ch VCTC, kèm theo s tái h p thu Na ế ch VCTC, kèm theo s tái h p thu Na . theo c NNưư cớcớ :: THT ~ ủ ế ở ố ủ ế ở ố 99%; ch y u ch y u ố ở ầ ố ở ầ ÔL g n, nhánh xu ng quai Henle: . ÔL g n, nhánh xu ng quai Henle: . là b t bu c kèm theo THT ion Na+. là b t bu c kèm theo THT ion Na+. ở ở nhánh lên quai Henle, ÔL xa và ng góp: . nhánh lên quai Henle, ÔL xa và ng góp: . bu c.ộbu c.ộ
ấ ấ ấ ấ
ế ầ ầ ơơ ch VCTC; ế ch VCTC;
ị ị ầ ớ :: ầ ớ + Các ch t tái h p thu (THT) ph n l n + Các ch t tái h p thu (THT) ph n l n Phosphat Phosphat: 93%: 93% NaNa++: : . 80%, . 80%, ủ ế ở ủ ế ở Ô.L g n (70%) theo c . ch y u . ch y u Ô.L g n (70%) theo c ủ ủ ÔL xa (10%ch u a.h c a Renin, angiotensin II và ÔL xa (10%ch u a.h c a Renin, angiotensin II và
, bài ti , bài ti
aldosteron). aldosteron).
. kéo theo THT Cl và HCO và HCO33
(cid:0) ế ố ế ố
++ và K và K++.. ợ ợ
: tr.thái CBAB, corticoid v th : tr.thái CBAB, corticoid v th t Hế t Hế ỏ ưư ng th n, ỏ ng th n, ậ đđ c ặc ặ ậ
. kéo theo THT Cl . . (cid:0) y u t y u t t ệ t ệbi bi
++).).
(cid:0)
và bài xu t Kấ THT Na++ và bài xu t Kấ THT Na ợ ầ .. ưư n g n ợ ần g n
ế ế
t cho CH nh t cho CH nh
ưư glucose, a.acid ...). glucose, a.acid ...).
ờ ờ
ớ ớ
ấ ưưưư c, các ch t ấ c, các ch t
là aldosteron (làm (cid:0) là aldosteron (làm ở ố : 83%, THT ch m ậ ở ố ng l KK++ : 83%, THT ch m ậ ng l ầ Urea: 41% ộ ấ ộ ấ ầ + Ch t THT m t ph n: + Ch t THT m t ph n: Urea: 41% Acid uric: 17,5% Acid uric: 17,5% ở ủ ở ủ c a THT ý nghĩa c a THT Ô.T: ý nghĩa Ô.T: ợ ầ ữ ạ đưđư c c n thi gi ợ ầ ữ ạ c c n thi i l gi i l ộ ằ ữ ộ ằ ữ cân b ng n i môi (Ptt, CBAB): nh THT n gi gi cân b ng n i môi (Ptt, CBAB): nh THT n tan, tan,
ệ ệ
ộ Ho t ạ đđ ng THT ộ ng THT
m dò c.n ăăm dò c.n
ặ ặc, pha loãng NT,...
ấ ấ các ch t ĐG ( Na+ , K+, Cl, HCO3) các ch t ĐG ( Na+ , K+, Cl, HCO3) ử ơơ s > th nghi m th ở ở ử Ho t ạ ở ở s > th nghi m th ÔT: là c ÔT: là c Ô.T: TN cô đđ c, pha loãng NT,... Ô.T: TN cô
ậ ậ ng th n ng th n
ế ở ố ế ở ố t Bài ti t Bài ti t K+ vào lòng ÔT (NT): t K+ vào lòng ÔT (NT):
ể ể ợ ớ ưư c v i Na ợ ớc v i Na cùng 1 CC và đđi u ềi u ề + + cùng 1 CC và
(cid:0) hòa b i aldosteron. hòa b i aldosteron. ế ơơ m t Naấ m t Naấ , và (cid:0) ++ , và ↓ ↓ K K++ do BT do BT
(cid:0)
(cid:0) ế ế + Bài ti + Bài ti ở ở ÔL xa, trao chuy n ng ÔL xa, trao chuy n ng ở ở thi u aldosteron > nguy c ếthi u aldosteron > nguy c KK++.. + Bài ti + Bài ti ở ở . . ở ở. . H H22POPO44
(cid:0) ố ố ạ ạ các d ng: các d ng: (cid:0) H H22O + CO O + CO22 ố ố (mu i phosphat) (mu i phosphat) ++ (mu i amoni) (mu i amoni) NH44 NH
ọ ọ ấ ấ
ở t Hế ở t Hế ++ vào lòng ÔT: vào lòng ÔT: ầ ầ ++ + HCO + HCO33 ÔL g n: H ÔL g n: H 2 2 (cid:0) ++ + HPO + HPO44 ÔL xa: H ÔL xa: H + NH33 (cid:0) HH+ + + NH Đánh giá ch c nứ ăăng BT: Đánh giá ch c nứ ng BT: TN thanh l c PAH (para amino hippurat), TN thanh l c PAH (para amino hippurat), bài xu t PSP (phenolsulfo phtalein). bài xu t PSP (phenolsulfo phtalein). ệ ệHi n nay các TN (PAH, PSP...) ít làm trong lâm sàng Hi n nay các TN (PAH, PSP...) ít làm trong lâm sàng
Ch c nứ ăng n i ti
ế ệ ố ệ ố ạ ạ
ậ ậ t renin > tĩnh m ch ạ đ ng c a angiotensin, aldosteron; =>
ộ
ủ ụ
Angiotensinase Angiotensinase
ẻ ạ ờ Angiotensinase
Enzym b gãyẻ Enzym b gãyẻ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ
ộ ế t H th ng reninangiotensinaldosteron. H th ng reninangiotensinaldosteron. ể ầ đám TB lát ti C nh ti u c u th n có ủ ộ th n. Renin a/h > ho t ế ề a/h đ n ế đi u hòa n i môi, huy t áp. Renin – E th y phân protein. Trong máu, renin tác d ng > Angiotensinase b gãy angiotensinogen, t o angiotensin I . Nh angiotensin I = angiotensin II . ReninRenin Angiotensin I (cid:0) Angiotensinogen (cid:0) Angiotensin II Angiotensin I Angiotensinogen Angiotensin II ặ ặ ệc hi u) (peptid – 10 a.a) ( 8 a.a) ( [S] đđ c hi u) (peptid – 10 a.a) ( 8 a.a) ( [S]
ề ấ Angiotensin I< angiotensin II r t nhi u (angiotensin
ạ ạHo t tính Ho t tính II
ạ ộ ấ ầ
ạ
ả ơ trơn, i phóng catecholamin,
ơn noradrenalin g p 200 l n). ụ t và gi ế ợ ậ t aldosteron v th ỏ ư ng th n. ho t ạ đ ng m nh h Vai trò: Angiotensin: Có tác d ng co m ch, co c (cid:0) ti (cid:0) ế (cid:0) bài ti (cid:0)
Bài ti
ầ . t o h ng c u ế erythropoietin, kích thích t y ầ
ế ủ ể ị ể ơ th b thi u
ả này.
ế ế ố ạ ồ t y u t ậ Th n bài ti ạ ồ xương t o h ng c u. Khi th n suy, có th c ậ máu do th n gi m bài ti Bài ti t prostaglandin ủ ủ
ế
ế ế T bào c a t y th n t ng h p và bài ti
t
ả ơn c là prostaglandin ợ t rõ h
ụ ố ụ
ợ ệ ạ ậ ế ố t ra y u t ậ ế ế ố t y u t . ậ ổ prostaglandin, tác d ng ụ đư c bi ế ợ ệ ạ E2 (PGE2), giúp cho vi c t o thành erythropoietin, tác d ng lên ợ ậ m ch th n làm t th n làm t ậ ăng lưu lư ng máu th n, tác d ng lên ng ẹ i ni u nh . ả ăng đào th i Na+ và l
Ể
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) . n : 1 1,2 /24 gi . n : 1 1,2 /24 gi ờ . ờ .
(cid:0)
ậ ậ ộ ộ ỏ , ng ộ đđ c Hg, s i th n c Hg, s i th n ỏ
Ớ NNƯƯ C TI U Ớ ỂC TI U ộ ố đđ c trặc trặ ủ ưưng c a NT ( ộ ố ủng c a NT ( 2.1. M t s )) 2.1. M t s (cid:0) ể ờ ữ + Th tích: : nam: 1,2 1,4 l/24 gi ờ ữ : nam: 1,2 1,4 l/24 gi (cid:0) : Đái nh t, ĐTĐ ệ ạ B nh lý: ạ ệB nh lý: : Đái nh t, ĐTĐ ↓↓ : S t cao,nôn nhi u, S.Th n ậ , ng ộ ề ố ậ ề ố : S t cao,nôn nhi u, S.Th n
(cid:0) : 1,005 1,030. . : 1,005 1,030
ạ ạ
ộ ộ
(cid:0) (cid:0) (d): (cid:0) ỷ ọ (d): + + T tr ng ỷ ọ T tr ng BLBL: : ĐTĐ: d > 1,030.., VT m n, ĐTN: d < 1,005 ĐTĐ: d > 1,030.., VT m n, ĐTN: d < 1,005 ắ :: + + Đ trong và màu s c ắ Đ trong và màu s c vàng nh tạ (urocrom SP thoái bi n c a Hb). : trong su tố , , vàng nh tạ (urocrom SP thoái bi n c a Hb). : trong su tố
ỡ ỡ ế ủ ế ủ ấ ưư ng ch p... ấ ng ch p...
ụ ục CaP, acid uric,...protein, d BL: BL: đđ c CaP, acid uric,...protein, d ỏ ỏ
ơơii..
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ệ ỏ đđ nâu: b nh gan; ệ ỏ: tan máu > NT nâu: b nh gan; đđ : tan máu > NT ấ ệ ữ ứ ặ + + MùiMùi: : NT mùi ấ ệ ữ ứ ặ c bi NT mùi đđ c bi t do ch a nh ng ch t bay h t do ch a nh ng ch t bay h ễ (cid:0) n ngặ n ngặ .. ố BL: mùi ceton/ ĐTĐ; th i Nhi m ố ễ BL: mùi ceton/ ĐTĐ; th i Nhi m pH NT= 5,0 8,0; (cid:0) + + pH:pH: (cid:0) ố , ố , : : pH NT= 5,0 8,0; ố ố CĐ ăăn u ng...thu c n u ng...thu c CĐ BL: ĐTĐ pH < 5.. BL: ĐTĐ pH < 5
(cid:0)
(cid:0) ố
↓ ↓ ậ ậ ậ ậ ầ ầ
ấ ữ ơơ:: ++ Ch t h u c ấ ữ Ch t h u c Urê: (cid:0) : 250 500 mmol/l Urê: : 250 500 mmol/l (cid:0) thoái hoá protein) (cid:0) : s t, ĐTĐ ( (cid:0) thoái hoá protein) ố: s t, ĐTĐ ( ↓: Viêm CT m n, suy th n ( l c/ c u th n) ọ ạ ↓ : Viêm CT m n, suy th n ( l c/ c u th n) ọ ạ Creatinin: 8 12 mmol/l.. Creatinin: 8 12 mmol/l
ạ ạ (cid:0)
ạ ạ (cid:0) : có thai, viêm c ờ : có thai, viêm cơơ, c, cưư ng giáp tr ng. ng giáp tr ng. ờ ↓↓: VCT m n, suy th n… ậ : VCT m n, suy th n… ậ
acid uric: 3,5 9,0 mmol/l acid uric: 3,5 9,0 mmol/l
(cid:0) ệ ệ
(cid:0) : K máu, Gout, b nh gan n ng. ặ : K máu, Gout, b nh gan n ng. ặ NaNa++ : 150 260 mmol/l ơơ:: ấ : 150 260 mmol/l ấ + Ch t vô c + Ch t vô c : 60 120 mmol/l KK++ : 60 120 mmol/l ClCl: 10 200 mmol/l : 10 200 mmol/l : 0 7,5 mmol/l CaCa++++: 0 7,5 mmol/l
ấ ấ ấ ấ
Các ch t b t th Các ch t b t th
ờ ưư ng trong NT ờng trong NT
ấ ấ
ấ ấ
ặ ặ
đđ nhịnhị ưư ng.ờng.ờ
ấ ấ ấ ấ
* Khái ni m:ệ * Khái ni m:ệ ở ấ ở ấ Là các ch t bt ko có ho c có Là các ch t bt ko có ho c có NĐ r t th p / NT (ko xác NĐ r t th p / NT (ko xác ị ợ đưđư c..), khi có /NT thì xác ợ đưđư c = XN HS thông th ịnh ợc..), khi có /NT thì xác ợc = XN HS thông th đđ nh ệ ơơ ch xu t hi n: ế ấ ờ ưư ng & c ế ấ ệ ờng & c ch xu t hi n: * Các ch t b t th * Các ch t b t th + Protein: + Protein:
(cid:0) (cid:0)
ệB nh lý: B nh lý:
ỏ ỏ
: Ko có P/NT. : Ko có P/NT. ệ ọ ọ P có KLPT nh > qua màng l c CT: Protein Bence Jones / P có KLPT nh > qua màng l c CT: Protein Bence Jones /
b nh ệb nh ệ
a u tu xỷ ươương (P tr đđa u tu xỷ
ng (P trưư c ớc ớ
ậ ậ
ầ ầ ệ Do đưđư ng dãn ni u b t n th ệ ng dãn ni u b t n th
(P do th n)ậ ậ ưư (P do th n)ậ ậ ng (P sau th n). ậ ươương (P sau th n). ậ
(cid:0)
ệ ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ậ
th n).ậth n).ậ ươương c u th n: Viêm CTC, th n h T n thổ T n thổ ng c u th n: Viêm CTC, th n h ị ổ ờ ị ổ ờ Do + Glucose: + Glucose: (cid:0) : Ko có : Ko có Glucose ni u có (c Glucose ni u có (c . NĐ glucose M (cid:0) . NĐ glucose M
ơơ ch ):ế ch ):ế ỡ , > Ngưư ng th n (10 mmol/l) > NT (ĐTĐ do ỡ ng th n (10 mmol/l) > NT (ĐTĐ do , > Ng
tu )ỵtu )ỵ
↓ ↓
(cid:0)
ỡ ỡ
ậ ậ
ậ ậ
. NĐ glucose M (cid:0) . NĐ glucose M
, ng, ngưư ng th n > NT (ĐTĐ do th n). ng th n > NT (ĐTĐ do th n).
(cid:0)
(cid:0)
ắ ắ
ệ đưđư c > ko có. ợ ợc > ko có. ệ (cid:0) > NT > NT
Hydroxybutyric acid, Aceton Hydroxybutyric acid, Aceton
(cid:0)
(cid:0) ố ậ ố ậ + Bilirubin (STM), mu i m t: + Bilirubin (STM), mu i m t: (cid:0) ế ở ạ ế ở ạ d ng v t ko phát hi n : STM và MM có : STM và MM có d ng v t ko phát hi n ậ ệ ậ ệ : Bilirubin ni u (+): t c m t, TB gan t.t > Bili LH BLBL: Bilirubin ni u (+): t c m t, TB gan t.t > Bili LH Acetoacetic acid, (cid:0) : : Acetoacetic acid, ấ ấ ấ ấ NĐ r t th p > Ko có NĐ r t th p > Ko có ể ể + Các th ceton + Các th ceton : có : có
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
, > kh nả ăăng "O" c , > kh nả ự ữ ự ữ
ể ng "O" cơơ th > Th n > NT ể th > Th n > NT (cid:0)
thoái hoá lipid d tr (TG) > thoái hoá lipid d tr (TG) >
(cid:0)
ậ ậ O AB O AB ậ ậ
ceton/M > Th n > NT ceton/M > Th n > NT
(cid:0)
ị ị
ố
↓ ↓
ộ ắ ộ ắ
ễ ễ
. tan máu do các NN (r n ắ đđ c c n, G6PD, nhi m c c n, G6PD, nhi m
ươương ni u ệ ỏ ỏ
ỏ ỏ
ề ề
(cid:0) ở ở ệ ệ Ceton ni u (+): Ceton ni u (+): ể ể . NĐ th ceton . NĐ th ceton . Đói kéo dài: (cid:0) . Đói kéo dài: > > (cid:0) + Hemoglobin (Hb): + Hemoglobin (Hb): (cid:0) : Ko có. : Ko có. ỷ ặ ầ ồ ỷ ặ ầ ồ Có = BL: Do h ng c u b phá hu , g p: Có = BL: Do h ng c u b phá hu , g p: . S t rét ác tính ố. S t rét ác tính . th. thươương hàn ng hàn . tan máu do các NN (r n ắ ộ ộc..). đđ c..). T n thổT n thổ ng ni u ệ đđ oạoạ ậ ậ U ti n LT, S i bàng quang, s i th n.. U ti n LT, S i bàng quang, s i th n..
ấ : (DC Chylomicron) : (DC Chylomicron)
(cid:0)
ị ổ ị ổ ậ ậ ươương, ng, ấ ỡ ưư ng ch p /NT ấ ỡ ng ch p /NT
ỏ ỏ
), có TLPT nh , qua ), có TLPT nh , qua
ỡ + Dư ng ch p (cid:0) : Ko có : Ko có ệ ạ ạ ệ ạ ạ BL: khi h b ch m ch b t n th BL: khi h b ch m ch b t n th ệ ỉ ệ ỉ VD: b nh giun ch , lao th n > d VD: b nh giun ch , lao th n > d ệ : 5 c ế ấ CCơơ ch xu t hi n ệ ế ấ ế : 5 cơơ ch chung: ch xu t hi n ế ch chung: ấ ạ ộ 1. Đ1. Đưưa thêm vào máu m t ch t (l ấ ạ ộ a thêm vào máu m t ch t (l
ợ ầ đưđư c c u ợ ầc c u
ậ
ấ ấ
ủ ế ủ ế ậ ỗ ộ ậ ỗ ộ
ợ ưư t quá ng ậ ỡ ưư ng th n ợt quá ng ậ ỡ ng th n ố ớ ậ đđ i v i 1ch t) ố ậ ố ớ ố i v i 1ch t) bào ng th n bào ng th n ớ ấ ớ ấ r ng ra, ch t có TLPT l n r ng ra, ch t có TLPT l n
ố ớ ố ớ
ấ ấ
bào ÔT (ng bào ÔT (ng
ậ đđ i v i 1 ch t, ưư ng th n) ậ i v i 1 ch t, ng th n) ủ ộ ệ ủ ộ ệ
ủ ế ủ ế ả ả
ứ ứ
ậth n ra NT. th n ra NT. ấ ộ ộ 2. T2. Tăăng n ng ồng n ng ồ đđ m t ch t trong máu, v ấ ộ ộ m t ch t trong máu, v ố đđa c a t ấ (kh nả(kh nả ăăng tái h p thu t ố ấ a c a t i ng tái h p thu t i 3. 3. T n thổT n thổ ọ ầ ươương màng l c c u th n, l ọ ầ ng màng l c c u th n, l ợ qua đưđư c > NT. ợc > NT. qua ↓ ỡ ấ ↓ ỡ ấ 4. tái h p thu c a t 4. tái h p thu c a t ờ ththưư ng hay x y ra th phát sau m t b nh nguyên phát c a óng ờ ng hay x y ra th phát sau m t b nh nguyên phát c a óng th n ậth n ậ
ấ ấ
ờ ờ
ẫ ẫ
x(4) (5) x(4) (5)
ộ 5. Đ5. Đưưa thêm m t ch t vào ộ a thêm m t ch t vào
ệ đưđư ng d n ni u (1)(2)(3) ệ ng d n ni u (1)(2)(3)
ấ ấ ấ ấ
ệ ệ
ế ế
ấ ấ
SSơơ đđ : Cồ: Cồ
ơơ ch xu t hi n các ch t b t th ch xu t hi n các ch t b t th
ờ ưư ng/ NT ờng/ NT
(1)
(2)
(3) x
(4)
(5)