ng 4 Tính toán dòng ch y
ả
Ch ươ năm thi
t kế ế
ề
ệ
ả
ể
ặ
Phân ph i dòng ch y năm, phân ph i dòng ch y
Khái ni m v dòng ch y năm, dòng ch y chu n, ẩ ả t k . Các đ c tr ng bi u th ị ế ế ả ả
ư ố
dòng ch y năm thi ả ố t kế ế
Xác đ nh tr s và phân ph i dòng ch y năm thi
t
ả
ế
ố
ị ố ườ
ợ
ạ
ệ
ạ
ỷ
năm thi ị ng h p: k trong tr ế Có nhi u tài li u đo đ c thu văn ỷ ệ ề Có ít tài li u đo đ c thu văn Không có tài li u đo đ c thu văn ỷ ệ
ạ
I. Khái ni m chung ệ 1. Dòng ch y năm ả
ư
ả ư
Đ nh nghĩa: ị “Dòng ch y năm là l ả ả ờ
ng dòng ch y sinh ra trên l u ự ớ ự
ả
ượ v c và ch y qua m t c t c a ra l u v c trong ặ ắ ử ự kho ng th i gian là m t năm cùng v i s thay đ i ổ ộ c a nó trong kho ng th i gian đó.” ờ ả ủ
Các đ c tr ng bi u th dòng ch y năm
ư
ể
ả
ặ
ị
L u l
ng bình quân năm Q
ư ượ
n (m3/s)
Là tr s l u l
365
Q
ng tính bình quân cho th i đo n m t năm. ị ố ư ượ ạ ộ ờ
j
12
(cid:229)
Q i
Q n
Q n
== j 1 365
== i 1 12
(cid:229)
ư ượ ng bình quân tháng th i ứ
ng dòng ch y năm W
Qi: l u l Qj là l u l T ng l ổ
ượ
ả
ư ượ
Là l
ng bình quân ngày th j ứ n (m3):
ng dòng ch y qua m t c t c a ra c a l u v c trong ặ ắ ử ủ ư ự
Wn= Qn. 31,5.106
kho ng th i gian b ng m t năm. ượ ả ả ằ ộ ờ
Các đ c tr ng bi u th dòng ch y năm
ư
ể
ả
ặ
ị
Mô đun dòng ch y năm M
ả
Là môđun dòng ch y tính cho th i đo n m t năm.
L p dòng ch y năm Y
ả
ớ
Là l p dòng ch y tính cho th i đo n m t năm.
ả ộ
n (l/s.km2) ờ ạ Mn=(Qn/F).103 n (mm) ờ
ả ớ ộ
ạ Yn=(Wn/F).10-3
H s dòng ch y năm
ệ ố
ả
a
n: ả
ng m a năm t ỉ ố ữ ớ ượ ư ươ ng ng. ứ
Là t s gi a l p dòng ch y năm và l n=Yn/Xn
a
2. Dòng ch y chu n
ả
ẩ
Dòng ch y chu n là tr s trung bình c a đ c tr ng dòng ch y năm i n đ nh, v i đi u ki n c nh quan ế ớ ổ
ư ặ ả ị ố
ả ờ ủ ị ề ệ ả ớ
L u l
ị ấ ổ ị
0 (m3/s):
ẩ trong th i kỳ nhi u năm đã ti n t ề đ a lý và đi u ki n đ a ch t không thay đ i. ề ệ Các đ c tr ng bi u th : ị ể ư ặ ng dòng ch y chu n Q ả ư ượ ẩ n
Q i
Q 0
== 1 i n
ng bình quân năm th
ư ượ
ứ i; n là s năm quan tr c ắ
ố
L
Trong đó Qi là l u l ượ
(cid:229)
Mô đun dòng ch y chu n M
ng dòng ch y chu n W ả ẩ
0 (m3): W0= Q0. 31,5.106 0(l/s.km2): M0=(Q0/F).103
ả ẩ
0 (mm): Y0=(W0/F).10-3
L p dòng ch y chu n Y ẩ a H s dòng ch y chu n
ớ ả ẩ
0: a
0 =Y0/X0
ệ ố ả
3. Dòng ch y năm thi ả
t k ế ế
c tính
Dòng ch y năm thi ả
ượ
t k là dòng ch y năm đ ả t k nào đó.
ế ế ng v i m t t n su t thi ấ ộ ầ
ế ế
ứ
ớ
t k là c s đ xác đ nh m c
ế ế
ơ ở ể
ứ
ị
c c a con sông
ả ủ
ị ố đ c p n ộ ấ
t k hay m c b o đ m c p n
ứ
ầ
ấ
ấ
ướ
c P(%) ph ụ
Tr s dòng ch y năm thi ướ T n su t thi ộ
ả ế ế thu c vào yêu c u v cung c p n c ướ ầ
ả ấ
ề
TT
Yêu c u v cung c p n ề
ấ
ầ
c ướ
M c b o đ m ả
ả P
ứ
(%)
ả
ầ
ấ
1 2
Không cho phép gián đo n ho c gi m yêu c u c p n Không cho phép gián đo n nh ng cho phép gi m yêu c u
95 90
c ướ ầ
ặ ư
ạ ạ
ả
c p n ấ
ướ c
3
80
Cho phép gián đo n trong th i gian ng n và gi m yêu c u ờ
ắ
ả
ầ
ạ
4
75
c p n ấ Cho t ướ
c ướ i ru ng ộ
5
Nhà máy, nhi
t đi n và thu đi n
90
ệ
ỷ ệ
ệ
Các đ c tr ng bi u th dòng ch y năm thi
ư
ể
ả
ặ
ị
t k ế ế
ể
ị
t k : ế ế
ả t k Q
Các đ c tr ng bi u th dòng ch y năm thi ư ng dòng ch y năm thi ả
ặ L u l ư ượ
T ng l ổ
Mô đun dòng ch y năm thi
t k W ượ ng dòng ch y năm thi ả ế ế
L p dòng ch y năm thi
t k M ả ế ế np (m3/s) np (m3) ế ế np (l/s.km2)
Đ xác đ nh tr s dòng ch y năm thi
t k , có th mô t
ị
ế ế
ể
ả
t k Y ả ớ
ị ố ể t ng quát b ng công th c sau: ổ
ứ
ằ
Qnp = Q0. Kp
ế ế np (mm) ả
c xác đ nh b ng b ng ấ ả t k đ ế ế ượ ả ằ ị Trong đó Kp: bi n su t dòng ch y năm thi ế
v, Cs)
tra trong quy ph m, ph thu c vào (P, C ụ ạ ộ
ư ượ ng dòng ch y năm thi ả t k ế ế
Qnp: l u l Q0: l u l
ng dòng ch y chu n ư ượ ả ẩ
4. Phân ph i dòng ch y năm
ả
ố
ng có hai th i kỳ có ch đ dòng ch y khác bi
t nhau:
ế ộ
ả
ệ
ờ
ườ
t
ng dòng ch y
ư
ả
ướ
ng dòng ch y trong năm (60-
i 5 tháng nh ng l ớ ượ
ượ ả
ỉ ọ
ớ
Trong m t năm th ộ th i kỳ mùa lũ ờ th i kỳ mùa ki ờ ệ c ta, mùa lũ ch kéo dài trên d n ỉ Ở ướ trong th i kỳ này chi m t tr ng l n so v i l ế ờ 80%)
Tiêu chu n phân mùa dòng ch y:
ẩ
t
ả ữ
ả
ượ
8.3% l
t 50%
ồ ả
ấ
ng dòng ch y v ượ
Mùa lũ là mùa bao g m nh ng tháng liên t c có l ụ ấ ệ 50%
) ‡
ượ ng dòng ch y năm v i xác su t xu t hi n v ớ Qnăm (t
ượ Tháng lũ: P(Qtháng i ‡ ồ ệ
ươ t bao g m nh ng tháng còn l ữ
ng ng) ứ i ạ
Mùa ki Năm thu văn: ỷ
là năm có th i gian b t đ u là đ u mùa lũ và k t thúc vào cu i mùa ầ
ắ ầ
ế
ố
ờ
ki
t.ệ
Phân ph i dòng ch y năm
ả
ố
ố
Phân ph i dòng ch y năm chính là s mô t ả
ự
ả
thay đ i ổ ng dòng ch y năm theo th i gian trong m t năm. ộ
ả
ờ phân ph i dòng ch y năm có hai cách: ả
ả
ng (ho c t ng l ặ ổ ượ ng dòng ch y) v i ớ ả
th i đo n tu n, tháng ho c mùa ạ
l ượ Đ mô t ể S d ng quá trình l u l ử ụ ờ S d ng đ ử ụ
ố ư ượ ặ ư ượ
ng duy trì l u l ng bình quân ngày ầ ườ
Bi u đ l u l
ể ồ ư ượ
ng bình quân tháng tr m Hòa Bình năm 1971 ạ
9000
8000
7000
6000
/
5000
) s m3
(
g n á h
4000
Qt
3000
2000
1000
0
I
II
III
IV
V
V I
V II
V III
IX
X
XI
XII
Tháng
Bi u đ quá trình l u l
ng tr m Hòa Bình năm 1960
ư ượ
ồ
ể
ạ
9000
8000
7000
) s
/ 3
6000
5000
m
(
4000
g n ợ ư
l
3000
u ư L
2000
1000
0
1
31
61
91
121
151
181
211
241
271
301
331
361
Th i gian (ngày)
ờ
Bi u đ l u l
ồ ư ượ
ể
ng bình quân tháng s p x p theo năm th y văn ắ ế
ủ
9000
8000
7000
6000
) s
/
3
5000
m
4000
( g n á h t Q
3000
2000
1000
0
VI
VII
VIII
IX
X
XI
XII
I
II
III
IV
V
Tháng
Đ ng duy trì l u l
ng
ư ượ
ườ
Đ ng duy trì l u l
ng cong quan h gi a hai
ườ
ư ượ
ệ ữ
ng ng v i c p i nào đó; T
ớ
ớ ấ ơ
ằ
ị
ng là đ i và Qi. Trong đó, Qi là l u l ng bình quân ư ượ i là th i gian duy trì ờ ứ i c a c p đó. ng l n h n ho c b ng giá tr Q ấ ủ ặ
ệ ng bình quân ngày và tìm các giá tr Q
min, Qmax
ị
max
ả
ườ đ i l ng T ạ ượ ngày t ươ m t l u l ộ ư ượ Ti= T(Q‡ Qi) Các b c th c hi n: ự ướ Th ng kê l u l ư ượ ố Ch n các c p l u l ấ ư ượ ọ Đ m s ngày có l u l ư ượ ố ế i) ng (T m i c p l u l ỗ ấ ư ượ ỉ ệ
ừ min đ n Qế ng trong kho ng t ặ Q ng l n h n ho c b ng các giá tr c a ằ ị ủ ơ ớ
i so v i t ng s ngày c a chu i tài li u th ng ủ
Tính t l kê
% c a T ủ ớ ổ ệ ố ỗ ố
B ng tính đ
ng duy trì l u l
ng
ả
ườ
ư ượ
L u l
ng Q
Th i gian duy trì l u l
ng T
ư ượ
ư ượ
ờ
i (m3/s)
i
S ngày
%
ố
Đ
ng duy trì l u l
ng bình quân ngày
ườ
ư ượ
9000
8000
7000
6000
) s
/ 3
m
5000
( g n ợ ư
4000
l
u ư L
3000
2000
1000
0
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100