1.2 Định nghĩa xác suất.
27 of 72
1.2 Định nghĩa xác suất.
Ta đã biết một sự kiện thể xảy ra hoặc không xảy
ra khi phép thử đưc thực hiện,
27 of 72
1.2 Định nghĩa xác suất.
Ta đã biết một sự kiện thể xảy ra hoặc không xảy
ra khi phép thử đưc thực hiện, một số sự kiện thường
hay xảy ra,
27 of 72
1.2 Định nghĩa xác suất.
Ta đã biết một sự kiện thể xảy ra hoặc không xảy
ra khi phép thử đưc thực hiện, một số sự kiện thường
hay xảy ra, một số khác lại thường ít xảy ra.
27 of 72
1.2 Định nghĩa xác suất.
Ta đã biết một sự kiện thể xảy ra hoặc không xảy
ra khi phép thử đưc thực hiện, một số sự kiện thường
hay xảy ra, một số khác lại thường ít xảy ra. Do đó
nảy sinh nhu cầu đo lường khả năng xảy ra của mỗi sự
kiện.
27 of 72