
BÀI T P L P VÀ TH M Đ NH D ÁNẬ Ậ Ẩ Ị Ự
PH N 1 – TH C HI N TRONG L PẦ Ự Ệ Ớ
1. Tính lãi su t th c năm c a m t món vay v i lãi su t th c 1% tháng?ấ ự ủ ộ ớ ấ ự
2. Ông X vay ngân hàng s ti n 100 tri u VNĐ v i lãi su t th c 2% quý. H i lãi su t th cố ề ệ ớ ấ ự ỏ ấ ự
năm là bao nhiêu?
3. N u lãi su t th c là 6%/n a năm thì lãi su t th c theo năm là bao nhiêu?ế ấ ự ử ấ ự
4. Tính lãi su t th c theo quý m t món vay v i lãi su t 4%/quý ghép lãi tháng?ấ ự ộ ớ ấ
5. N u vay v i LS 6%/n a năm ghép lãi quý thì LST tính theo n a năm là bao nhiêu?ế ớ ử ử
6. *Tính lãi su t th c theo năm bi tấ ự ế
a. Lãi su t 3% quý ghép lãi tháng?ấ
b. Lãi su t 5%/n a năm ghép lãi quý?ấ ử
c. Lãi su t 4%/n a năm ghép lãi tháng?ấ ử
7. Ông Y g i 100 tri u VNĐ vào ngân hàng v i lãi su t 10% năm. H i sau 5 năm ông taử ệ ớ ấ ỏ
đ c bao nhiêu ti n?ượ ề
8. Sau 3 năm n a bà Z mu n có s ti n 300 tri u VNĐ thì ngay bây gi bà Z ph i g i vàoữ ố ố ề ệ ờ ả ử
ngân hàng bao nhiêu ti n, bi t lãi su t ti t ki m hi n hành là 12%?ề ế ấ ế ệ ệ
9. *Ông W đang rao bán 1 căn nhà. Có ng i tr 1 t 2 VNĐ. H i ông W nên bán hayườ ả ỷ ỏ
không bi t ông ta mua căn nhà này v i giá 400 tri u cách đây 10 năm. Lãi su t ti t ki mế ớ ệ ấ ế ệ
ngân hàng 9% năm.
10. *Tính lãi su t ngân hàng bi t cô M g i vào ngân hàng 350 tri u và rút ra đ c 700ấ ế ử ệ ượ
tri u sau 6 năm?ệ
11. Tính hi n giá chu i ti n đ u 10 tri u su t 5 năm v i lãi su t 9% năm?ệ ỗ ề ề ệ ố ớ ấ
12. Món vay 200 tri u v i lãi su t i là 10% năm đ c tr đ u trong 6 năm ngay sau nămệ ớ ấ ượ ả ề
vay thì m i năm tr bao nhiêu?ỗ ả
13. *Xí nghi p X đ c rao bán v i ph ng th c tr ngay 7 tri u USD, sau đó ti p t c trệ ượ ớ ươ ứ ả ệ ế ụ ả
đ u 1 tri u USD trong 5 năm k t năm 3. H i hi n giá xí nghi p bi t lãi su t i = 9%.ề ệ ể ừ ỏ ệ ệ ế ấ
14. *M t ng i vay 100 tri u đ c tr đ u trong 3 năm k t năm 2. Bi t i = 10% thìộ ườ ệ ượ ả ề ể ừ ế
m i năm ph i tr bao nhiêu?ỗ ả ả
15. Xét DA có dòng NCF nh sau (ĐVT ngàn USD) ư
400 400 600 700
700 100
Cho i=10%. Nên Đ u t không n u dùng NPV xét?ầ ư ế

16. Xét 2 DA sau
Năm 1 2 3 4 5
A -300 100 300 500 700
B -500 200 200 700 1000
V n riêng 200 i=12%, v n hùn i=20%. DA nào ch n dùng NPVố ố ọ
17. Xét DA có dòng NCF nh sau (ĐVT ngàn USD) ư
4 6 8 10 15
20
Cho i=23%. Nên Đ u t n u dùng IRR xét?ầ ư ế
18. Xét 1 DA sau (ĐVT ngàn USD)
Năm012345
$ -35 10 10 14 18 22
Cho i=25%. Nên Đ u t n u dùng IRR xét?ầ ư ế
19. Xét DA có dòng NCF nh sau (ĐVT tri u USD)ư ệ
Năm012345
$ - 50 20 30 40 40 40
Tính th i gian hoàn v n bi t i=16%ờ ố ế
20. Xét DA có dòng NCF nh sau (ĐVT tri u USD)ư ệ
Năm012345
$ - 70 0 40 40 40 40
Tính th i gian hoàn v n bi t i=12%ờ ố ế
21. Xét DA có dòng NCF nh sau (ĐVT tri u USD)ư ệ
Năm012345
$ - 60 -20 40 60 70 80
Tính th i gian hoàn v n bi t i=14%ờ ố ế
22. Ch n SP nào trong 3 lo i sau bi t các s li u v th tr ng nh sau (ọ ạ ế ố ệ ề ị ườ ư ĐVT: Tri u VNĐ)ệ
E1 E2 E3
A 800 600 400
B 700 500 400
C 800 700 300
40% 30% ?
Hãy cho bi t SP nào đ c ch n?ế ượ ọ

23. D báo cho năm 2012 – 2016 bi t (ĐVT: ngàn t n)ự ế ấ
Năm 2007 2008 2009 2010 2011
Q 11 13 10 15 17
24. D báo cho năm 2000 – 2005 (ĐVT: trăm ngàn mét)ự
Năm 1994 1995 1996 1997 1998 1999
Q 24 22 27 25 29 31
25. D báo cho năm 2000 – 2005 (ĐVT: chi c)ự ế
Năm 1994 1995 1996 1997 1998 1999
Q 4500 5000 5450 6000 6450 7000
26. D báo cho năm 2000 – 2005 (ĐVT: b )ự ộ
Năm 1994 1995 1996 1997 1998 1999
Q 200 220 245 270 295 325
27. Nhà máy X có m t thi t b l b h h ng n ng c n thay th , hai b ngộ ế ị ẻ ị ư ỏ ặ ầ ế ả chào giá từ
hai đ n v A và B có s li u sau (đ n v VNĐ)ơ ị ố ệ ơ ị
THI T BẾ Ị
T AỪ
THI T BẾ Ị
T BỪ
Giá mua
Chi phí v n hành hàng nămậ
Chi phí b o trì m i 2 nămả ỗ
Giá tr thu h iị ồ
Tu i thổ ọ
270 tri uệ
36 tri uệ
10 tri uệ
30 tri uệ
5 năm
300 tri uệ
42 tri uệ
12 tri uệ
50 tri uệ
5 năm
Thi t b nào đ c ch n n u lãi su t th c là 12% năm.ế ị ượ ọ ế ấ ự
28.. Xét hai d án b sung cho nhau A, B v i s li u cho nh sau (đ n v : tri u USD):ự ổ ớ ố ệ ư ơ ị ệ
Năm D ánự
A
D án Bự
0 - 50 - 20
1 - -
2 9 -
3 15 10
4 25 12
5 40 14
Bi t i=10% / năm, d án nào nên ch n n u ch d a vào NPVế ự ọ ế ỉ ự ? N u ông X quy tế ế
đ nh ịđ u t c 2 DA thì t ng NPV ông ta đ t đ c là bao nhiêuầ ư ả ổ ạ ượ ?
29. Công ty A có m t thi t b chính h h ng n ng c n thay th , hai b ngộ ế ị ư ỏ ặ ầ ế ả chào giá t haiừ
đ n v X và Y có s li u sau (đ n v VNĐ)ơ ị ố ệ ơ ị
THI T BẾ Ị THI T BẾ Ị

T XỪT YỪ
Giá mua
Chi phí v n hành hàng nămậ
Chi phí b o trì m i 2 nămả ỗ
Thu nh p hàng thángậ
Giá tr thu h iị ồ
Tu i thổ ọ
300 tri uệ
40 tri uệ
10 tri uệ
8 tri uệ
30 tri uệ
5 năm
380 tri uệ
55 tri uệ
12 tri uệ
9 tri uệ
60 tri uệ
5 năm
Thi t b nào đ c ch n n u lãi su t th c là 10% năm ghép lãi theo tháng. ế ị ượ ọ ế ấ ự
30. Xét hai d án thay th cho nhau A, B v i s li u cho nh sau (đ n v : tri u USD):ự ế ớ ố ệ ư ơ ị ệ
Năm D ánự
A
D án Bự
0 - 25 - 25
1 - -
2 9 12
3 15 17
4 25 20
5 40 25
Bi t i=10% / năm, d án nào nên ch n n u ch d a vào NPV? N u ông Xế ự ọ ế ỉ ự ế
quy t đ nh đ u t c 2 thì t ng NPV ông ta đ t đ c là bao nhiêuế ị ầ ư ả ổ ạ ượ ?
31. Cho bi t đ a đi m nào đ c ch n bi t ế ị ể ượ ọ ế
Đ NH PHÍ (ĐVT: TRI UỊ Ệ
VNĐ)
BI N PHÍ (ĐVT: TRI UẾ Ệ
VNĐ/SP)
A 700 0.30
B 500 0.60
C 450 1.2
D 370 3.0
Bi t s n l ng năm 1 là 3.000ế ả ượ
32. Cty LIÊU NINH đang chu n b xây d ng m t nhà máy m i nh m cung c p hàngẩ ị ự ộ ớ ằ ấ
hóa cho các đ i lý c a h theo thông s sau:ạ ủ ọ ố
A: W=4.000; (4,3) B: W=6.000; (6,4) C: W=2.000; (3,7) D: W=3.000; (8,4)
Xác đ nh t a đ nhà máy m i.ị ọ ộ ớ
33. Ch n đ a đi m nào bi t (ĐVT: TRI U VNĐ)ọ ị ể ế Ệ
I (900T) II (400T) III (500T)
A (1.100T) 7 3 5
B (700T) 9 3 6

C (700T) 6 4 4
34. Ch n đ a đi m nào bi t (ĐVT: TRI U VNĐ)ọ ị ể ế Ệ
I (500T) II (800T) III (500T)
A (1.000T) 6 4 5
B (800T) 4 5 7
C (800T) 5 4 8
PH N 2 – LÀM THÊMẦ
BÀI 1: Công ty XYZ đang xem xét k ho ch đ u t thêm m t dây chuy n 2 s n xu t đế ạ ầ ư ộ ề ả ấ ồ
ch i. Côngơ su t thi t k là 1 t đ n v s n ph m/ năm. Công su t th c t b ng 75% côngấ ế ế ỷ ơ ị ả ẩ ấ ự ế ằ
su t thi t k . N u xem công su t này s n xu t ra s l ng s n ph m đ hoà v n thì giáấ ế ế ế ấ ả ấ ố ượ ả ẩ ể ố
bán m t đ n v s n ph m s là bao nhiêu? Bi t bi n phí d trù b ng bi n phí dây chuy nộ ơ ị ả ẩ ẽ ế ế ự ằ ế ề
1, đ nh phí d trù b ng 120% đ nh phí dây chuy n 1. Doanh thu hòa v n dây chuy n 1 là 4ị ự ằ ị ề ố ề
t USD. S n l ng hòa v n dây chuy n 1 là 1 t đ n v s n ph m. Bi n phí dây chuy n 1ỷ ả ượ ố ề ỷ ơ ị ả ẩ ế ề
b ng ¾ giá bán.ằ
BÀI 2: Các d li u c a 3 d án A, B và C đ c cho nh sau (đ n v : tri u USD):ữ ệ ủ ự ượ ư ơ ị ệ
Năm D ánự
A
D ánự
B
D án Cự
0 - 20 - 40 - 20
1 6 10 8
2 6 10 7
3 6 10 6
4 6 10 5
5 6 10 4
S d ng NPV cho bi t d án nào nên ch n n u b n đang có trong tay 60 tri u USD? 40ử ụ ế ự ọ ế ạ ệ
tri u USD? (Các d án là lo i tr )ệ ự ạ ừ
BÀI 3: Nhà đ u t A đang cân nh c vi c mua l i m t xí nghi p theo hai ph ng án: trầ ư ắ ệ ạ ộ ệ ươ ả
ngay 1 t VNỷ đ ng ho c tr liên t c m i năm 100 tri u VN đ ng trong vòng 25 năm k tồ ặ ả ụ ỗ ệ ồ ể ừ
năm mua XN. Ông A ch n ph ng án nào n u căn c h s i trong su t th i gian này s làọ ươ ế ứ ệ ố ố ờ ẽ
6%? Trong th c t n u b n là ng i bán, b n s ch n ph ng án nào? T i sao?ự ế ế ạ ườ ạ ẽ ọ ươ ạ
BÀI 4: M t thi t b s n xu t v chai tr gía 50 tri u VN đ ng có công su t th c t làộ ế ị ả ấ ỏ ị ệ ồ ấ ự ế
600.000 vỏ chai/năm. Tu i th c a thi t b là 20 năm. Chi phí v n hành thi t b hàng năm làổ ọ ủ ế ị ậ ế ị
7.500.000 VN đ ng. Chi phí b o trì 2.500.000 VN đ ng/năm. Công ty Y s d ng ch tiêuồ ả ồ ử ụ ỉ
NPV đ đánh gía có nên mua thi t b này không, bi t r ng m t công ty X s n sàng cungể ế ị ế ằ ộ ẵ
c p lo i v chai đó cho công ty Y ch v i giá 30 VN đ ng/chai. Cho i=12%. Giá tr thu h iấ ạ ỏ ỉ ớ ồ ị ồ
c a thi t b này sau 20 năm coi nh = 0.ủ ế ị ư