SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

BÀI T P L N C H C K T C U

Ậ Ớ Ơ Ọ

Mã Đ 3_2ề

S Đ A Ơ Ồ

TÍNH D M GHÉP TĨNH Đ NH

i tr ng chính xác. ẽ ạ ơ ồ ầ

c, t ướ ả ọ ẽ ể

ng nh h ả ườ i ti ạ ế ng t ưở i k1 và k2 v a v . ừ ẽ

I. N I DUNG Ộ i s đ d m, kích th 1. V l 2. Xác đ nh các ph n l c và v bi u đ n i l c. ả ự ị ồ ộ ự t di n k1 và k2. ng t 3. V đ ưở ẽ ườ ng nh h 4. Xác đ nh đ ạ ả ị II. BÀI LÀM 1.V l

i s đ d m, kích th

c, t

i tr ng chính xác.

ẽ ạ ơ ồ ầ

ướ ả ọ

2.Xác đ nh các ph n l c và v bi u đ n i l c ồ ộ ự

ả ự

ẽ ể

 Xác đ nh ph n l c h ph và tính Mômen, l c c t.

ả ự ệ ụ ự ắ ị

1

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

Vì trong h d m không có l c d c N nên ta không xét đ n ế . ự ọ ệ ầ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

ΣMA = 0 => VB.3a = 3qa2 => VB = qa

ΣY = 0 => VB = VA = qa

 Xét m t c t t i A: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = 3qa2

ΣY = 0 => Q = - qa

 Xét m t c t t i B: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = 0

 Xác đ nh ph n l c h ph và tính Mômen, l c c t.

ΣY = 0 => Q = - qa

2

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

ả ự ệ ụ ự ắ ị

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

ΣMD = 0 => VC.2a = 3qa2 + 2qa2 => VC = qa

ΣY = 0 => VC +VD = qa +2qa => VD = qa

 Xét m t c t t i B: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = 0

 Xét m t c t t

ΣY = 0 => Q = - qa

i bên trái C: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = qa2

ΣY = 0 => Q = - qa

 Xét m t c t t i bên ph i C: ặ ắ ạ ả

ΣM = 0 => M = qa2

ΣY = 0 => Q = qa - qa = 1,5qa

 Xét m t c t t i D: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = 0

 Xác đ nh ph n l c h chính và tính Mômen, l c c t.

ΣY = 0 => Q = - 0,5qa

3

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

ả ự ệ ự ắ ị

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

ΣMF = 0 => MF = - ( 2qa2 + qa2 ) => MF = - 3 qa2

 Xét m t c t t

ΣY = 0 => VF = - ( 0,5qa +2qa ) => VF = 2,5qa

i D: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = 0

 Xét m t c t t

ΣY = 0 => Q = - 0,5qa

i bên trái E: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = - 0,5qa2

ΣY = 0 => Q = - 0,5qa

 Xét m t c t t i bên ph i E: ặ ắ ạ ả

ΣM = 0 => M = - 0,5qa2

ΣY = 0 => Q = - 0,5qa - 2qa = - 2,5qa

 Xét m t c t t i F: ặ ắ ạ

ΣM = 0 => M = - ( 2qa2 + qa2 ) = - 3qa2

ΣY = 0 => Q = - 0,5qa - 2qa = - 2,5qa

4

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

Bi u đ N I L C ể ồ Ộ Ự

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

3. V đ ng nh h ng. ẽ ườ ả ưở

a. N u S h chính. ế ệ

P = 1 di đ ng h chính => H đ n gi n. ệ ơ ệ ả ộ

P = 1 di đ ng h ph . ệ ụ ộ

 S = 0 t i v trí liên k t thanh theo ph ạ ị ế ươ ng đ ng. ứ

 S b ng nhau t i kh p giao nhau. ằ ạ ớ

b. N u S h ph . ệ ụ ế

P = 1 di đ ng h chính => S = 0. ệ ộ

5

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

P = 1 di đ ng h ph => H đ n gi n. ệ ụ ệ ơ ả ộ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

ng nh h

ng.

ườ ả

ưở

T i ạ

4.Tính n i l c theo đ ộ ự : = 3qa2

= - qa

= 3qa2

= 2qa2

6

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

: T i ạ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

= 3qa2

- q .

- 2qa . 1 = - 2,5qa

= 3qa2

- q .

- 2qa . a = - 3qa2

S Đ B Ơ Ồ

TÍNH KHUNG GHÉP TĨNH Đ NH

I. N I DUNG Ộ 1. V l

i s đ khung, kích th c, t i tr ng chính xác. ẽ ạ ơ ồ ướ ả ọ

2. Kh o sát c u t o hình h c khung ph ng. ấ ạ ả ẳ ọ

4. V bi u đ n i l c.

3. Xác đ nh các ph n l c. ả ự ị

ồ ộ ự ẽ ể

II.

BÀI LÀM

.

1. V l

i s đ khung, kích th

i tr ng chính xác

c, t

ẽ ạ ơ ồ

ướ ả ọ

7

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

8

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

 Kh o sát: ả

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

Ta có: EGHI là h ph . ệ ụ

ABC+CDF = Liên k t kh p t i C và liên k t v i Đ t b ng 2 kh p t i A, F ớ ạ ế ấ ằ ế ớ ớ ạ

V y đây là h khung 3 kh p. ệ ậ ớ

2. Kh o sát c u t o hình h c khung ph ng và xác đ nh ọ

ấ ạ

các ph n l c.

ả ự

 Xác đ nh các ph n l c khung ph và tính n i l c.

ả ự ộ ự ụ ị

ΣMF = 0 => HH.a = 4qa2 +4,5q a2 => HH = 8,5qa

ΣY = 0 => VE = qa + 3qa => VE = 4qa

ΣX = 0 => HE = HH = 8,5qa

9

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

 Xét m t c t bên trái G: ặ ắ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

ΣM = 0 => M = 12qa2 - 4,5qa2 = 7,5 qa2

ΣY = 0 => Q = 4qa - 3qa = qa

 Xác đ nh các ph n l c khung chính và tính n i l c: Khung 3 kh p ớ

ΣX = 0 => HE = NG = 8,5qa

ả ự ộ ự ị

ΣMA = 0 => VF.3a = 3qa2 +6q a2 + 12q a2 + 8,5q a2 => VF = 59qa/6

ΣMF = 0 => VA.3a + 3qa2 = 3qa2 + 8,5q a2 => VA = 17qa/6

C = 0 => HA.a + 8,5qa2 = 3qa2 => HA= qa/6

ΣM tr

C = 0 => 3qa2 + 8q a2 + HA.a = 59qa2/3 => HF

= 26qa/3

10

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

ΣM Ph

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

 Xét thanh AB t ạ i m t c t B: ặ ắ

ΣM = 0 => M = - qa2 /6

ΣY = 0 => Q = - qa/6

ΣX = 0 => N = VA = 17qa/6

 Xét thanh BC t ạ i m t c t B: ặ ắ

ΣM = 0 => M = 3qa2 - qa2 /6 = 17qa2/6

ΣY = 0 => Q = - VA = - 17qa/6

ΣX = 0 => N = - HA = - qa/6

 Xét thanh EF t ạ i m t c t E: ặ ắ

ΣM = 0 => M = HF .a = 26qa2/3

ΣY = 0 => Q = HF = 26qa/3

ΣX = 0 => N = - VF = - 59qa/6

 Xét thanh ED t ạ i m t c t E: ặ ắ

ΣM = 0 => M = HF .a = 26qa2/3

ΣY = 0 => Q = 4qa – VF = - 35qa/6

ΣX = 0 => N = 8,5qa - HF = - qa/6

 Xét thanh ED t ạ i m t c t D: ặ ắ

ΣM = 0 => M = VF .a - 4qa - HF .a = 17qa2/6

ΣY = 0 => Q = 4qa – VF = - 35qa/6

ΣX = 0 => N = 8,5qa - HF = - qa/6

 Xét thanh CD t ạ i m t c t D: ặ ắ

ΣM = 0 => M = VF .a - 4qa - HF .a = 17qa2/6

ΣY = 0 => Q = 3qa + 4qa – VF = - 17qa/6

11

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

ΣX = 0 => N = 8,5qa - HF = - qa/6

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

ồ ộ ự . 3. V bi u đ n i l c

ẽ ể

12

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

13

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

S Đ C Ơ Ồ

TÍNH KHUNG GHÉP

SIÊU TĨNH

I. N I DUNG Ộ

1. V l i s ẽ ạ ơ đ d m, kích th ồ ầ ướ c,

t chính xác. ả ọ i tr ng

xác đ nh s n s và 2. Xác đ nhị ố ẩ ố ị

ch n h ọ ệ c b n theo ph ơ ả ươ ng

pháp l c.ự

bi u đ mômen trên 3. V các ẽ ể ồ

h c ệ ơ b n.ả

4. Vi ph ng trình chính tế ươ

t c d ắ ướ i d ng s . ố ạ

5. Gi i h ph ng trình chính ả ệ ươ

t c.ắ

ể 6. V bi u ẽ đ mômen u n trong ồ ố

h siêu ệ t nh. ỉ

ể 7. V bi u ẽ ự đ l c c t và l c ắ ồ ự

d c.ọ

II.

BÀI LÀM 1. V l

ẽ ạ i

s đ d m, kích ơ ồ ầ

th

i tr ng chính

c,ướ

t ả

xác.

14

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

15

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

2.

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

Xác đ nh n s và ch n h c b n: ọ ệ ơ ả ẩ ố ị

Ta có: T + 2K + 3H – 3*( D – 1) = 1+2*2 + 3*1 – 3*( 3 – 1) = 2

 hệ có 2 bậc siêu tĩnh.

(

3. V bi u đ mômen

Chọn hệ cơ bản như hình d iướ :

ẽ ể

0 PM )

1M ); (

2M ); (

16

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

17

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

4. Thiết lập phương trình chính t cắ , xác định các hệ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

do b ng cách nhân bi u đ

s , s h ng t ố ố ạ

ồ.

 Ph ng trình chính t c d ng ch : ươ ắ ạ ữ

11 X1  12 X 2  1P  0  21 X1   22 X 2  2 P  0 )P ng trình chính t c:  Xác đ nh h s trong ph ươ ắ ệ ố ị

=

1M ) . (

1M )=

11 = (

1M ) . (

2M ) = 0

12 = 12 = (

=

2M ) . (

2M ) =

22 = (

0

1P = (

PM ). (

1M ) =

=

0

2P = (

PM ). (

2M ) =

18

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

5. Gi

ng trình chính t c.

i h ph ả ệ ươ

Suy ra:

; X 2 =

X1=

6. V bi u đ mômen u n trong h siêu t nh và suy ra

ẽ ể

bi u đ l c c t, l c d c b ng ph ồ ự ắ ự ọ ằ

ươ

ng pháp m t c t ặ ắ

( M ) = (

0 PM )

1M ) . X1+ (

2M ) . X 2 + (

19

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

20

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

21

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ

22

Bài t p l n C H c K t C u ế ấ

ậ ớ

ơ ọ

SV: Lê Hoàng Anh GVHD: Nguy n Tr ng Ph ễ ọ c ướ