Bài t p Th m đ nh giá tr DN
BÀI T P TH M Đ NH GIÁ TR DOANH NGHI P
Bài s 1
Công ty c ph n ABC đang l u hành 1.000.000 c phi u, giá c phi u ư ế ế
trên th tr ng hi n hành 120.000 đ/cp. L i nhu n sau thu dành tr c t c ườ ế
cho các c đông năm N là 1.080 tri u đ ng.
Theo k ho ch phát tri n c a công ty, trong nh ng năm t i m c tr l iế
t c c ph n cho các c đông s tăng v i t l 2%/ năm. T su t l i nhu n trung
bình c a v n đ u t trên th tr ng đ c xác đ nh là 10%/ năm. ư ườ ượ
Yêu c u:
1, Trên quan đi m c a nhà đ u t thi u s , hãy c tính giá tr th c c a ư ướ
c phi u ABC cho nhân xét v m c giá c phi u đang giao d ch trên th ế ế
tr ng?ườ
2, Ông John Rosie đang xem xét c h i đ u t vào công ty ABC. Tơ ư
su t sinh l i đòi h i t i thi u c a ông John là 8%, c a bà Rosie là 12 %. Hãy cho
bi t quy t đ nh c a hai ng i khi giá c phi u ABC h xu ng m c 68.850ế ế ườ ế
đ/cp và m c 60.000 đ/cp?
Bài s 2
Doanh nghi p X là DNNN đang ti n hành c ph n hóa có tài li u nh sau: ế ư
B ng cân đ i k toán d ng rút g n c a doanh nghi p X ngày 31/12/N. ế
Đ n v tính: 1.000.000 đ ng.ơ
Tài s nS ti n Ngu n v n S ti n
A. Tài s n ng n h n.
1. Ti n
2. Ch ng khoán ng n h n.
3. Các kho n ph i thu.
4. Hàng t n kho.
5. Tài s n ng n h n khác
B. TSCĐ và đ u t dài h n. ư
1. Giá tr còn l i c a TSCĐ h u hình.
2. TSCĐ thuê tài chính.
3. Đ u t ch ng khoán vào công ty B: ư
(2.200 c phi u). ế
4. Góp v n liên doanh.
5. TSCĐ cho thuê.
850
130
120
220
300
80
2700
1580
200
440
300
180
A. N ph i tr .
1. Vay ng n h n.
2. Các kho n ph i tr khác
3. Vay dài h n.
B. Ngu n v n ch s h u.
1. Ngu n v n kinh doanh.
2. Các qu DN
3. Lãi ch a phân ph i.ư
1200
500
150
550
2350
1500
454
396
T ng tài s n 3550 T ng ngu n v n 3550
Vi c đánh giá l i toàn b tài s n c a doanh nghi p cho th y nh ng thay đ i
nh sau:ư
1- M t s kho n ph i thu khó đòi tr giá 120 tri u đ ng. Công ty mua bán n cho
bi t h s n sàng mua l i kho n n này v i giá 50% giá tr tín d ng. ế
2- Hàng t n kho kém ph m ch t, không đáp ng yêu c u c a SXKD giá tr
gi m theo s sách k toán là 30 tri u đ ng. ế
3- TSCĐ h u hình đánh giá l i theo giá th tr ng tăng là 150 tri u đ ng. ườ
1
Bài t p Th m đ nh giá tr DN
4- Doanh nghi p X còn ph i tr ti n thuê TSCĐ trong 10 năm, m i năm 20 tri u
đ ng. Mu n thuê m t TSCĐ v i nh ng đi u ki n t ng t nh v y t i th i ươ ư
đi m hi n hành th ng ph i tr 25 tri u đ ng m i năm. ư
5- Giá ch ng khoán c a công ty B t i s giao d ch ch ng khoán t i th i đi m
đánh giá là 205.000 đ ng/ c phi u. ế
6- S v n góp liên doanh đ c đánh giá l i tăng 70 tri u đ ng. ượ
7- Theo h p đ ng thuê tài s n, ng i đi thuê còn ph i tr d n trong 20 năm, m i ườ
năm tr m t l ng ti n đ u nhau là 15 tri u đ ng. ượ
Yêu c u: B ng ph ng pháp giá tr tài s n thu n hãy c tính giá tr c a doanh ươ ướ
nghi p X?
Bi t r ng: T l chi t kh u 10%/nămế ế
Bài 3
Doanh nghi p X là DNNN đang ti n hành c ph n hóa có tài li u nh sau: ế ư
B ng cân đ i k toán d ng rút g n c a doanh nghi p X ngày 31/12/N. ế
Đ n v tính: 1.000.000 đ ng.ơ
Tài s nS ti n Ngu n v n S ti n
A. Tài s n ng n h n.
1. V n b ng ti n
2. Các kho n ph i thu.
3. Hàng t n kho.
4. Tài s n ng n h n khác
B. TSCĐ và đ u t dài h n. ư
1. Giá tr còn l i c a TSCĐ h u hình.
2. TSCĐ thuê tài chính.
3. Đ u t ch ng khoán vào công ty B: ư
(70000 c phi u). ế
4. Góp v n liên doanh.
950
260
210
400
80
2800
1250
200
1050
300
A. N ph i tr .
1. Vay ng n h n.
2. Các kho n ph i tr khác
3. Vay dài h n.
B. Ngu n v n ch s h u.
1. Ngu n v n kinh doanh.
2. Các qu DN
3. Lãi ch a phân ph i.ư
1300
600
150
550
2450
1500
554
396
T ng tài s n 3750 T ng ngu n v n 3750
Vi c đánh giá l i toàn b tài s n c a doanh nghi p cho th y nh ng thay đ i
nh sau:ư
1- M t s kho n ph i thu không có kh năng đòi đ c là 70 tri u đ ng. ượ
2- Hàng t n kho kém ph m ch t, không đáp ng yêu c u c a SXKD giá tr
gi m theo s sách k toán là 80 tri u đ ng. ế
3- TSCĐ h u hình đánh giá l i theo giá th tr ng tăng là 50 tri u đ ng. ườ
4- Doanh nghi p X còn ph i tr ti n thuê TSCĐ trong 10 năm, m i năm 20 tri u
đ ng. Mu n thuê m t TSCĐ v i nh ng đi u ki n t ng t nh v y t i th i ươ ư
đi m hi n hành th ng ph i tr 25 tri u đ ng m i năm. ư
5- Giá ch ng khoán c a công ty B t i s giao d ch ch ng khoán t i th i đi m
đánh giá là 35.000 đ ng/ c phi u. ế
6- S v n góp liên doanh đ c đánh giá l i tăng 70 tri u đ ng. ượ
2
Bài t p Th m đ nh giá tr DN
Yêu c u: B ng ph ng pháp giá tr tài s n thu n hãy c tính giá tr c a doanh ươ ướ
nghi p X?
Bi t r ng: T l chi t kh u 15%/năm.ế ế
Bài s 4
Doanh nghi p X là DNNN đang ti n hành c ph n hóa có tài li u nh sau: ế ư
B ng cân đ i k toán d ng rút g n c a doanh nghi p X ngày 31/12/N. ế
Đ n v tính: 1.000.000 đ ng.ơ
Tài s nS ti n Ngu n v n S ti n
A. Tài s n ng n h n.
1. Ti n
2. Ch ng khoán ng n h n.
3. Các kho n ph i thu.
4. Hàng t n kho.
B. TSCĐ và đ u t dài h n. ư
1. Giá tr còn l i c a TSCĐ h u hình.
2. TSCĐ thuê tài chính.
3. Đ u t ch ng khoán vào công ty B: ư
(2.200 c phi u). ế
4. Góp v n liên doanh.
5. TSCĐ cho thuê.
500
30
120
100
250
1500
500
200
220
400
180
A. N ph i tr .
1. Vay ng n h n.
2. Các kho n ph i tr khác
3. Vay dài h n.
B. Ngu n v n ch s h u.
1. Ngu n v n kinh doanh.
2. Lãi ch a phân ph i.ư
600
160
40
400
1400
1250
150
T ng tài s n 2000 T ng ngu n v n 2000
Vi c đánh giá l i toàn b tài s n c a doanh nghi p cho th y nh ng thay đ i
nh sau:ư
1- M t s kho n ph i thu khôngkh năng đòi đ c 40 tri u đ ng. S còn ượ
l i đ c x p vào d ng khó đòi. Công ty mua bán n cho bi t h s n sang mua ượ ế ế
l i kho n này v i s ti n b ng 30% giá tr c a kho n tín d ng.
2- Hàng t n kho kém ph m ch t, không đáp ng yêu c u c a SXKD theo k t ế
qu đánh giá l i có giá tr gi m là 30 tri u đ ng.
3- TSCĐ h u hình đánh giá l i theo giá th tr ng tăng là 150 tri u đ ng. ườ
4- Doanh nghi p X còn ph i tr ti n thuê TSCĐ trong 10 năm, m i năm 20 tri u
đ ng. Mu n thuê m t TSCĐ v i nh ng đi u ki n t ng t nh v y t i th i ươ ư
đi m hi n hành th ng ph i tr 25 tri u đ ng m i năm. ư
5- Giá ch ng khoán c a công ty B t i s giao d ch ch ng khoán t i th i đi m
đánh giá là 105.000 đ ng/ c phi u. ế
6- S v n góp liên doanh đ c đánh giá l i tăng 20 tri u đ ng. ượ
7- Theo h p đ ng thuê tài s n, ng i đi thuê còn ph i tr d n trong 20 năm, m i ườ
năm tr m t l ng ti n đ u nhau là 10 tri u đ ng. ượ
Yêu c u: B ng ph ng pháp giá tr tài s n thu n hãy c tính giá tr c a doanh ươ ướ
nghi p X?
Bi t r ng: T l chi t kh u 10%/nămế ế
Bài 5
Hãy xác đ nh giá tr c a doanh nghi p A d a trên các tài li u nh sau: ư
3
Bài t p Th m đ nh giá tr DN
1, Trích b ng cân đ i k toán ngày 31/12/N: ế
- Giá tr TSLĐ thu n là: 3.500 tri u đ ng
- Nguyên giá TSCĐ là: 12.000 tri u đ ng
2, Trích báo cáo k t qu kinh doanh c a năm N:ế
- L i nhu n tr c thu : 1.100 tri u đ ng ư ế
- Thu su t thu TNDN là 25%ế ế
3, S ti n trích kh u hao hàng năm 1.200 tri u đ ng. L i nhu n sau thu ế
TNDN tăng bình quân 2%/năm.
4, Doanh nghi p còn ti p t c ho t đ ng thêm 7 năm n a. ế
5, c tính, sau khi doanh nghi p ch m d t ho t đ ng giá tr thanh TSCĐ Ướ
th thu h i đ c b ng 4% nguyên giá, giá tr TSLĐ thu n thu h i toàn b m t ượ
l n khi d án k t thúc. ế
6, T su t sinh l i trung bình c a v n trên th tr ng là 10%/ năm. ườ
Bài 6
Có tài li u v doanh nghi p Y nh sau: ư
1. Trích báo cáo k t qu kinh doanh trong 2 năm g n nh tế
Đ n v tính: Tri u đ ngơ
CH TIÊUNăm N-
1 Năm N
1. Doanh thu thu n61420 62170
2. Giá v n hàng bán57960 58650
3. L i nhu n g p bán hàng và cung c p DV 3460 3520
4. Doanh thu tài chính 1500 1200
5. Chi phí tài chính (lãi vay) 1200 1200
6. Chi phí bán hàng, chi phí qu n lý DN3120 3150
7. L i nhu n thu n c a ho t đ ng kinh
doanh 640 370
8. L i nhu n ho t đ ng khác 60 30
9. T ng l i nhu n tr c thu ướ ế 700 400
10. Thu thu nh p doanh nghi pế 196 112
11. L i nhu n sau thu ế 504 288
2. Các thông tin b sung
- Các kho n thu nh p t ho t đ ng khác mang tính b t th ng ngoài kh ườ
năng d đoán c a doanh nghi p.
- Doanh nghi p kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng, m c kh u hao ươ ườ
thu h i hàng năm đ u đ n là 500 tri u đ ng.
- Theo đánh gia c a các chuyên gia kinh t , tr ng s sinh l i c a các năm N, ế
N-1 so v i t ng lai l n l t là 2 và 1. ươ ượ
- Chi phí s d ng v n trung bình trên th tr ng là 12 %/năm. ườ
Yªu cÇu: T nh ng d li u trên, hãy c tính giá tr c a doanh nghi p Y theo ướ
ph ng pháp hi n t i hóa l i nhu n thu n.ươ
4
Bài t p Th m đ nh giá tr DN
Bài s 7
ABC công ty c ph n uy tín cao, c phi u ABC đ c niêm y t trên ế ượ ế
th tr ng chúng khoán t p trung. ườ
Trích báo cáo k t qu kinh doanh ngày 31/12/N nh sau:ế ư
Đ n v tính: 1 Tri u đ ngơ
CH TIÊUNăm N
1. Doanh thu thu n12.474
2. Giá v n hàng bán9.208
3. L i nhu n g p bán hàng và cung c p DV 3.266
4. Doanh thu tài chính 120
5. Chi phí tài chính (lãi vay) 256
6. Chi phí bán hàng, chi phí qu n lý DN1.399
7. L i nhu n thu n c a ho t đ ng kinh doanh 1.731
8. L i nhu n ho t đ ng khác 50
9. T ng l i nhu n tr c thu ướ ế 1.781
10. Thu thu nh p doanh nghi pế 445,25
11. L i nhu n sau thu ế 1.335,75
12. L i t c c ph n 600
13. L i nhu n đ l i 735,75
14. L i t c 1 c ph n 0,006
Gi đ nh th tr ng ch ng khoán ho t đ ng n đ nh, Nhà n c có th ki m soát ườ ướ
đ c các y u t đ u c ; chi phí c h i trung bình c a v n trên th tr ng ư ế ơ ơ ườ
12%/ năm. Công ty ABC ch phát hành c phi u th ng không c phi u u ế ườ ế ư
đãi.
Hãy c tính giá tr c a công ty c ph n ABC trong 2 tr ng h p:ướ ườ
1, công ty ABC theo đu i chính sách chi tr l i t c c ph n không đ i.
2, công ty ABC cam k t tr l i t c c ph n tăng đ u đ n m c 2%/ năm.ế
Bài s 8
đ t c n th m đ nh giá đ t ch a gi y t h p l v quy n s ư
d ng đ t nh ng đ c chính quy n đ a ph ng xác nh n vi c s d ng phù h p ư ượ ươ
v i quy ho ch, không tranh ch p, di n tích 100m 2. Giá chuy n nh ng ượ
đ i v i đ t đ y đ gi y t h p pháp v trí t ng t là 30 tri u đ/m ươ 2. Giá
đ t theo quy đ nh c a UBND đ a ph ng 20 tri u đ/m ươ 2. H n m c đ t trong
tr ng h p giao đ t theo UBND đ a ph ng quy đ nh t i đa là 150mườ ươ 2.
Theo quy đ nh hi n hành, khi xin c p gi y ch ng nh n quy n s d ng
đ t, ng i s d ng ph i n p 50% ti n s d ng đ t tính theo giá Nhà n c quy ườ ướ
đ nh.
Yêu c u: B ng ph ng pháp so sánh tr c ti p, hãy xác đ nh giá tr c a đ t ươ ế
trên.
Bài s 9
5