CÔNG TY C PHN ALPHANAM
Địa ch: Khu Công nghip Ph Ni A - Trưng Trc - Văn Lâm - Hưng Yên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009
BNG CÂN ĐỐI K TOÁN HP NHT
Ti ngày 31 tháng 12 năm 2009
Đơn v tính: VND
TÀI SN
s
Thuyết
minh S cui nămS đầu năm
A - TÀI SN NGN HN 100 632,304,259,290 458,584,016,082
I. Tin và các khon tương đương tin 110 V.1 53,121,048,641 28,014,401,128
1. Tin 111 24,621,048,641 21,354,820,128
2. Các khon tương đương tin 112 28,500,000,000 6,659,581,000
II. Các khon đầu tư tài chính ngn hn 120 V.2 263,017,686 131,580,000
1. Đầu tư ngn hn 121 957,119,286 957,119,286
2. D phòng gim giá đầu tư ngn hn 129 (694,101,600) (825,539,286)
III. Các khon phi thu ngn hn 130 383,013,485,874 261,283,515,360
1. Phi thu khách hàng 131 359,585,307,588 194,452,756,737
2. Tr trước cho người bán 132 24,916,389,015 62,624,021,624
3. Phi thu ni b ngn hn 133 - -
4. Phi thu theo tiến độ kế hoch hp đồng xây dng 134 - -
5. Các khon phi thu khác 135 V.3 2,729,490,065 7,474,429,105
6. D phòng phi thu ngn hn khó đòi 139 V.4 (4,217,700,794) (3,267,692,106)
IV. Hàng tn kho 140 170,999,002,722 157,050,083,015
1. Hàng tn kho 141 V.5 170,999,002,722 158,156,569,785
2. D phòng gim giá hàng tn kho 149 V.6 - (1,106,486,770)
V. Tài sn ngn hn khác 150 24,907,704,367 12,104,436,579
1. Chi phí tr trước ngn hn 151 V.7 2,076,189,909 777,084,190
2. Thuế giá tr gia tăng đưc khu tr152 3,112,899,968 2,475,671,963
3. Thuế và các khon khác phi thu Nhà nước 154 - 99,836,058
4. Tài sn ngn hn khác 158 V.8 19,718,614,490 8,751,844,368
Báo cáo này phi được đọc cùng vi Bn thuyết minh Báo cáo tài chính hp nht1
CÔNG TY C PHN ALPHANAM
Địa ch: Khu Công nghip Ph Ni A - Trưng Trc - Văn Lâm - Hưng Yên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009
Bng cân đối kế toán hp nht (tiếp theo)
TÀI SN
s
Thuyết
minh S cui nămS đầu năm
B - TÀI SN DÀI HN 200 563,315,632,035 494,490,430,845
I. Các khon phi thu dài hn 210 - -
1. Phi thu dài hn ca khách hàng 211 - -
2. Vn kinh doanh các đơn v trc thuc 212 - -
3. Phi thu dài hn ni b213 - -
4. Phi thu dài hn khác 218 - -
5. D phòng phi thu dài hn khó đòi 219 - -
II. Tài sn c định 220 112,756,314,995 84,668,086,448
1. Tài sn c định hu hình 221 V.9 95,169,031,877 77,777,268,473
Nguyên giá 222 135,051,083,001 106,475,950,519
Giá tr hao mòn lũy kế223 (39,882,051,124) (28,698,682,046)
2. Tài sn c định thuê tài chính 224 - -
Nguyên giá 225 - -
Giá tr hao mòn lũy kế226 - -
3. Tài sn c định vô hình 227 V.10 10,421,342,663 4,724,504,978
Nguyên giá 228 12,770,390,395 5,721,585,100
Giá tr hao mòn lũy kế229 (2,349,047,732) (997,080,122)
4. Chi phí xây dng cơ bn d dang 230 V.11 7,165,940,455 2,166,312,997
III. Bt động sn đầu tư240 V.12 49,500,000,000 6,200,875,880
Nguyên giá 241 49,500,000,000 6,200,875,880
Giá tr hao mòn lũy kế242 - -
IV. Các khon đầu tư tài chính dài hn 250 311,544,718,800 352,130,245,523
1. Đầu tư vào công ty con 251 - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 V.13 - 26,338,996,723
3. Đầu tư dài hn khác 258 V.14 311,554,718,800 327,961,248,800
4. D phòng gim giá đầu tư tài chính dài hn 259 V.15 (10,000,000) (2,170,000,000)
V. Tài sn dài hn khác 260 5,201,813,652 3,127,107,039
1. Chi phí tr trước dài hn 261 V.16 2,448,835,436 2,451,603,069
2. Tài sn thuế thu nhp hoãn li 262 2,370,130,273 385,158,053
3. Tài sn dài hn khác 268 V.17 382,847,943 290,345,917
VI. Li thế thương mi 269 V.18 84,312,784,589 48,364,115,955
TNG CNG TÀI SN 270 1,195,619,891,325 953,074,446,926
Báo cáo này phi được đọc cùng vi Bn thuyết minh Báo cáo tài chính hp nht2
CÔNG TY C PHN ALPHANAM
Địa ch: Khu Công nghip Ph Ni A - Trưng Trc - Văn Lâm - Hưng Yên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009
Bng cân đối kế toán hp nht (tiếp theo)
NGUN VN
s
Thuyết
minh S cui nămS đầu năm
A - N PHI TR300 469,917,958,193 244,407,577,359
I. N ngn hn 310 460,046,392,232 238,813,539,007
1. Vay và n ngn hn 311 V.19 166,018,131,085 92,286,975,799
2. Phi tr người bán 312 156,786,632,734 42,989,415,344
3. Người mua tr tin trước 313 V.20 66,737,130,602 75,709,043,766
4. Thuế và các khon phi np Nhà nước 314 V.21 9,620,154,199 5,102,783,692
5. Phi tr người lao động 315 4,895,240,496 3,195,473,893
6. Chi phí phi tr316 1,649,548,771 1,065,241,379
7. Phi tr ni b317 - -
8. Phi tr theo tiến độ kế hoch hp đồng xây dng 318 - -
9. Các khon phi tr, phi np ngn hn khác 319 V.22 51,616,005,787 16,515,774,298
10. D phòng phi tr ngn hn 320 V.23 2,723,548,558 1,948,830,836
II. N dài hn 330 9,871,565,961 5,594,038,352
1. Phi tr dài hn người bán 331 - -
2. Phi tr dài hn ni b332 - -
3. Phi tr dài hn khác 333 V.24 1,256,983,317 1,396,706,455
4. Vay và n dài hn 334 V.25 8,410,164,496 4,017,773,044
5. Thuế thu nhp hoãn li phi tr335 - 19,539,005
6. D phòng tr cp mt vic làm 336 V.26 204,418,148 160,019,848
7. D phòng phi tr dài hn 337 - -
B - NGUN VN CH S HU 400 660,454,959,437 663,720,486,561
I. Vn ch s hu 410 V.27 657,196,491,513 662,170,621,184
1. Vn đầu tư ca ch s hu 411 438,203,930,000 389,999,950,000
2. Thng dư vn c phn 412 181,796,020,000 230,000,000,000
3. Vn khác ca ch s hu 413 - -
4. C phiếu qu414 (4,151,500,000) (4,112,500,000)
5. Chênh lch đánh giá li tài sn 415 - -
6. Chênh lch t giá hi đoái 416 5,035,776,186 -
7. Qu đầu tư phát trin 417 4,649,596,131 4,649,596,131
8. Qu d phòng tài chính 418 270,593,675 25,918,700
9. Qu khác thuc vn ch s hu 419 3,807,986,471 2,802,399,033
10. Li nhun sau thuế chưa phân phi 420 27,584,089,050 38,805,257,320
11. Ngun vn đầu tư xây dng cơ bn 421 - -
II. Ngun kinh phí và qu khác 430 3,258,467,924 1,549,865,377
1. Qu khen thưởng, phúc li 431 V.28 3,258,467,924 1,549,865,377
2. Ngun kinh phí 432 - -
3. Ngun kinh phí đã hình thành tài sn c định 433 - -
C - LI ÍCH C ĐÔNG THIU S439 V.29 65,246,973,695 44,946,383,006
TNG CNG NGUN VN 440 1,195,619,891,325 953,074,446,926
Báo cáo này phi được đọc cùng vi Bn thuyết minh Báo cáo tài chính hp nht3
CÔNG TY C PHN ALPHANAM
Địa ch: Khu Công nghip Ph Ni A - Trưng Trc - Văn Lâm - Hưng Yên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009
Bng cân đối kế toán hp nht (tiếp theo)
CÁC CH TIÊU NGOÀI BNG CÂN ĐỐI K TOÁN
CH TIÊU
Thuyết
minh S cui nămS đầu năm
1. Tài sn thuê ngoài - -
2. Vt tư, hàng hóa nhn gi h, nhn gia công - -
3. Hàng hóa nhn bán h, nhn ký gi, ký cược- -
4. N khó đòi đã x 1,533,468,884 -
5. Ngoi t các loi: -
Dollar M (USD) 484,107 88,559.01
Euro (EUR) 146.24 184.36
Dollar Singapore (SGD) 100.00 100.00
Yên Nht (¥) - -
Dollar Úc (AUD) - -
Bng Anh (£) - -
Dollar Canada (CAD) - -
6. Mnh giá c phiếu nhn y thác (10.000VND/c phiếu) 5,123,180,000 8,594,980,000
7. D toán chi s nghip, d án - -
Lp ngày 31 tháng 03 năm 2010
Kế toán trưởng 0Tng Giám đốc
____________________ ___________________ ____________________
Phan Anh Thu 0Nguyn Tun Hi
Báo cáo này phi được đọc cùng vi Bn thuyết minh Báo cáo tài chính hp nht4
C
Ô
NG TY C
PH
N ALPHANAM
Địa ch: Khu Công nghip Ph Ni A - Trưng Trc - Văn Lâm - Hưng Yên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009
BÁO CÁO KT QU HOT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2009
Đơn v tính: VND
CH TIÊU
s
Thuyế
t
minh Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cp dch v01 VI.1 1,107,161,152,621 1,309,286,360,425
2. Các khon gim tr doanh thu 02 29,946,645,462 7,754,957,108
3. Doanh thu thun v bán hàng và cung cp d
c
10 1,077,214,507,159 1,301,531,403,317
4. Giá vn hàng bán 11 920,882,579,143 1,149,728,535,529
5. Li nhun gp v bán hàng và cung cp dch 20 156,331,928,016 151,802,867,788
6. Doanh thu hot động tài chính 21 11,690,671,901 25,710,294,445
7. Chi phí tài chính 22 44,241,892,185 96,714,996,950
Trong đó: chi phí lãi vay 23 13,344,807,589 10,059,252,570
8. Chi phí bán hàng 24 21,744,312,007 15,433,175,316
9. Chi phí qun lý doanh nghip 25 51,715,314,770 33,790,098,293
10. Li nhun thun t hot động kinh doanh 30 50,321,080,955 31,574,891,674
11. Thu nhp khác 31 3,176,627,125 8,722,974,325
12. Chi phí khác 32 2,125,082,033 4,578,967,247
13. Li nhun khác 40 1,051,545,092 4,144,007,078
14. Phn lãi hoc l trong công ty liên kết, liên d
o
45 -
14. Tng li nhun kế toán trước thuế50 51,372,626,047 35,718,898,752
15. Chi phí thuế thu nhp doanh nghip hin hà
n
51 2,447,048,484 368,978,917
16. Chi phí thuế thu nhp doanh nghip hoãn li 52 (1,322,744,725) 2,901,450,697
17. Li nhun sau thuế thu nhp doanh nghip 60 50,248,322,288 32,448,469,138
18.1. Li nhun sau thuế ca c đông thiu s61 9,242,001,577 9,588,031,984
18.2. Li nhun sau thuế ca c đông ca công ty
m
62 41,006,320,711 22,860,437,154
18. Lãi cơ bn trên c phiếu 70 936 523
Lp ngày 31 tháng 03 năm 2010
Kế toán trưởng Giám đốc
____________________ ____________________
Phan Anh Thu Nguyn Tun Hi
Lũy kế t đầu năm đến cui quý này