intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

BÁO CÁO WEB1: PHẦN CSDL CỦA WEB

Chia sẻ: Nguyen Lan | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:24

96
lượt xem
26
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

ối tượng QUANGCAO STT 1 2 3 4 5 6 7 8 TÊN THUỘC TÍNH MaQC URLQC MotaQC HinhanhQC NgayDangQC NgayKetThucQC NguoiDangQC Mauser KIỂU Số Chuỗi Chuỗi Chuỗi Ngày/Giờ Ngày/Giờ Chuỗi Số NULL GHI CHÚ Khóa chính MÔ TẢ Mã của QC Đường dẫn tới trang web QC Nội dung QC Hình ảnh QC Ngày Bắt đầu QC Ngày Kết Thúc QC Tên người đăng QC

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: BÁO CÁO WEB1: PHẦN CSDL CỦA WEB

  1. BÁO CÁO WEB1 PHẦN CSDL CỦA WEB 1
  2. Phần I: danh sách các bảng và thuộc tính của bảng I/ HÃNGSX (MÃ HÃNG, TÊN HÃNG) STT Tên Thuộc Tính Kiểu Miền Giá Trị Ghi Chú 1 CHAR VD: asus: ASU MÃ HÃNG Hp-COMPACT: HP-C 2 CHAR VD: DELL. HP-COMPACT TÊN HÃNG II/ LAPTOP (MÃLAPTOP, TÊNLAP, ẢNHLAPTOP, NỘIDUNG, GIÁ, PHÂN CẤP) STT Tên Thuộc Tính Kiểu Miền Giá Trị Ghi Chú 1 CHAR VD: ASU01 MÃLAPTOP HP-C01 2 TÊN LAPTOP CHAR VD: HP Pavilion DV6701TU -KK838PA (Win Vista Home Premium) 3 ẢNHLAPTOP 4 NỘI DUNG CHAR VD: Core 2 Duo T5450 (2*1.66GHz)/ 2MB Cache/ 1.0GB Ram/ Intel GMA X 3100 VGA 128MB VRam upto 338MB Shared/120 GB HDD/ DVD-RW/ 15.4" WXGA Display Bright 2
  3. View /5 in1Card reader Altec Lansing Speaker / IEEE 1394 / bluetooth /Webcam + Mic/ Weight 2.78Kg/ Wireless – China 5 GIÁ VARCHAR 0-12 VD: 20.000.000 ĐỒNG 6 PHÂN CẤP VARCHAR VD: GIÁ RẺ TRUNG BÌNH VIP 7 HÃNG SX Là mã hãng của bảng sản xuất III/ QUẢNLÝ( USER_ID, USER_NAME, PASS,CÂU KHẨU HIỆU) STT Tên Thuộc Tính Kiểu Miền Giá Ghi Chú Trị 1 INT VD: 001 USER_ID 2 USER_NAME VARCHAR 0-11 VD:ADMIN 3 PASS VARCHAR 0-11 VD: ADMIN001 4 CÂU KHẨU HIỆU VÂRCHAR 0-100 Admin có thể thay đổi câu khẩu hiệu trong từng dịp( vd: CHẤT LƯỢNG TẠO NÊN 3
  4. THƯƠNG HIỆU) HANGSX TABLE LAPTOP TABLE 4
  5. QUANLY TABLE Phần II: Bảng cơ sở dữ liệu I/Bảng HÃNG SẢN XUẤT 5
  6. STT MÃ HÃNG TÊN HÃNG 1 ACE ACER 2 ASU ASUS 3 HP-C HP-COMPAQ 4 TOSH TOSHIBA 5 DEL DELL 6 APP APPLE 7 LEN LENEVO 8 SON SONY II/ BẢNG LAPTOP STT MÃ TÊN HÃNG ẢNH NỘI DUNG GIÁ PHÂN LAPTOP LAPTOP SX LAPTOP CẤP Acer Aspire Bộ xử lí-CPU: 12,299,00 1 ACE001 ACER 0 VND GIÁ 5745G- Intel® 332G32Mn Core™ i3 Mobile RẺ Processor I3- 330M, 2.13 GHz, 3 MB, L3 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel HM55 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1066 MHz 6
  7. Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 15.6-inch- HD 16:9 display, 15.6 inch Xử lí đồ họa: NVIDIA® GeForce® 310M (card màn hình Switchable), 512 MB Ổ quang/CD- DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: LINUX, Linux Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện Acer Timeline Bộ xử lí-CPU: 17,599, 2 ACE002 ACER Intel® TRUN 4810TZG- 000 414G50Mn Pentium Processor VND G ULV SU4100, 1.30 Ghz, 2 MB, L2 Cache BÌNH Bo mạch-MainBoard: Intel GS45 Express Chipset, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 4 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 500 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: HD Acer CineCrystal Led LCD (1366 x 768), 14 inch Xử lí đồ họa: ATI Mobility Radeon HD 4330, 512 MB Ổ quang/CD-DVD: 7
  8. SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: Crystal Eye Camera, Camera built in Hệ điều hành/OS: Windows 7, Windows 7 Home Premium Nhóm sản phẩm: Thin and Light - Laptop mỏng nhẹ 3 ACE003 Acer Aspire ACER Bộ xử lí-CPU: 11,199, GIÁ 4741- Intel® 000 332G32Mn Core™ i3 Mobile VND RẺ Processor I3- 330M, 2.13 GHz, 3 MB, L3 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel HM55 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: LCD 14" inch, HD Acer CineCrystal Led LCD (1366 x 768), 14 inch Xử lí đồ họa: Intel Graphics Media Accelerator 4500MHD, 256 MB Ổ quang/CD- DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super 8
  9. Multimedia Webcam: Crystal Eye Camera, Camera built in Hệ điều hành/OS: LINUX, Linux Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện Asus G51JX- Bộ xử lí-CPU: Intel 41,800,00 4 ASU001 ASUS Core i7-720QM, 1.6 0 VND VIP IX203X Ghz, 6 MB, L3 Cache Bo mạch-MainBoard: Mobile Intel HM55 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1333 Mhz Ổ đĩa cứng-HDD: 500 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 15.6-inch-HD LED display, 15.6 inch Xử lí đồ họa: NVIDIA Geforce GT8 360M, 1 GB Ổ quang/CD-DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 2 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Gaming & Designer- Laptop cho game thủ và thiết kế Asus A42JC- Bộ xử lí-CPU: 16,899, 5 ASU002 ASUS Intel® Core™ TRUN VX067 000 i5-450M, 2.4 Ghz, 3 VND G MB, L3 Cache Bo mạch-MainBoard: BÌNH Mobile Intel 9
  10. HM55 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1333 Mhz Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 14.0 " High Definition Led LCD LED Backlit, 14 inch Xử lí đồ họa: NVIDIA Geforce 310M, 1 GB Ổ quang/CD-DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: FREE DOS, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện Asus X8AIJ- Bộ xử lí-CPU: Intel 9,599,0 6 ASU003 ASUS Pentium T4400, 2.2 GIÁ T4400 00 VND Ghz, 1 MB, L2 Cache RẺ Bo mạch-MainBoard: Mobile Intel GL40 Express Chip, 800 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR II RAM, 800 Mhz Ổ đĩa cứng-HDD: 250 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 14.0" LED HD (1366 x 768) 16 : 9 Gloss, 14 inch Xử lí đồ họa: Intel Graphics Media Accelerator 4500MHD, 256 MB Ổ quang/CD-DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: 10
  11. WEBCAM 0.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 7 TOSH00 Toshiba TOSHI Bộ xử lí-CPU: 13,399, GIÁ Satellite Intel® 000 1 L645(PSKOJL- BA Core™ i3 Mobile VND RẺ 002001) Processor I3- 330M, 2.13 GHz, 3 MB, L3 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel HM55 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 14”Diagon al LED High Definition, 14 inch Xử lí đồ họa: Intel Graphics Media Accelerator 4500MHD, 256 MB Ổ quang/CD- DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos 11
  12. Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 8 TOSH00 Toshiba TOSHI Bộ xử lí-CPU: 19,599, VIP Satellite L635 Intel® 000 2 BA Core™ i5-430M, VND 2.26 Ghz, 3 MB, L3 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel® PM55 Express Chipset, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 4 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 13.3” Wide HD LED backlight display with Clear SuperView Techonloogy, 13.3 inch Xử lí đồ họa: ATI Mobility Radeon HD 5145, 512 MB Ổ quang/CD- DVD: Blu-ray Disc Player, DVD ±RW Dual Layer Webcam: 1.3 MP, Camera built in Hệ điều hành/OS: Windows 7 Home Premium Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 12
  13. Toshiba Bộ xử lí-CPU: 10,899,00 9 TOSH00 TOSHI 0 VND GIÁ Satellite Pro Intel® 3 L510-B402 BA Core™2 Duo RẺ (PSLFML- T6570, 2.10 Ghz, 002004) 2 MB, L2 Cache Bo mạch- MainBoard: Intel® GM45 Express Chipset, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 800 Mhz Ổ đĩa cứng-HDD: 250 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 14.1" WXGA Display HD BrightView, 14.1 inch Xử lí đồ họa: ATI Mobility Radeon HD, 512 MB Ổ quang/CD- DVD: DVD Super Multimedia, DVD ±RW Dual Layer Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện Hp 3G probook Bộ xử lí-CPU: 24,899,00 10 HP-C001 HP- 0 VND VIP 5310m Intel® (VW329PA) COMP Core™2 Duo AQ processor SP9300, 2.26 Ghz, 6 MB, L2 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile 13
  14. Intel GS45 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1333 Mhz Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 7200 rpm Màn hình-Display: 13.3" Widescreen HD WLED, 13.3 inch Xử lí đồ họa: Intel Graphics Media Accelerator 4500MHD, 256 MB Ổ quang/CD- DVD: --- Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Windows 7, Windows 7 Home Premium Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 11 HP-C002 Compaq HP- Bộ xử lí-CPU: 16,499, TRUN Presario CQ42 Intel® 000 - 275TX COMP Core™ i5-450M, VND G (XB804PA) AQ 2.4 Ghz, 3 MB, L3 BÌNH Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel HM55 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 500 GB, 14
  15. 7200 rpm Màn hình-Display: 14.0 " High Definition Led LCD LED BacklitView, 14 inch Xử lí đồ họa: ATI Mobility Radeon HD 4550, 512 MB Ổ quang/CD- DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 12 HP-C003 HP Probook HP- Bộ xử lí-CPU: 12,399, GIẢ 4411s Intel® 000 (WC587PA) COMP Core™2 Duo VND RẺ Red AQ T6570, 2.10 Ghz, 2 MB, L2 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel PM45 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 14.1” Diagonal WXGA High-Definition HP BrightView 15
  16. Widescreen Display, 14.1 inch Xử lí đồ họa: ATI Mobility Radeon HD 4330, 512 MB Ổ quang/CD- DVD: LightScribe Super Multi 8X DVD±RW with Double Layer Support, DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện Apple Bộ xử lí-CPU: 27,999, 13 APP001 APP Core™2 Duo VIP MacBook Pro 000 P8600, 2.4 Ghz, 3 MC374ZPA MB, L2 Cache VND Silver Bo mạch-MainBoard: 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 4 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 250 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 13.3-inch (diagonal) LED- backlit glossy widescreen display with support for millions of colors, 13.3 inch Xử lí đồ họa: NVIDIA GeForce 320M graphics processor, 256 MB Ổ quang/CD-DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia 16
  17. Webcam: WEBCAM 2.0 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Mac OS X v10.6 Snow Leopard, Mac OS Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện Apple Bộ xử lí-CPU: 23,999, 14 APP002 APP Core™2 Duo VIP MacBook 000 P8600, 2.4 Ghz, 3 MC516ZPA MB, L2 Cache VND White Bo mạch-MainBoard: 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 250 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 13.3-inch (diagonal) LED- backlit glossy widescreen display with support for millions of colors, 13.3 inch Xử lí đồ họa: NVIDIA GeForce GT 320M graphics processor, 256 MB Ổ quang/CD-DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 2.0 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Mac OS X v10.6 Snow Leopard, Mac OS Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 17
  18. 15 DEL001 Dell Inspiron DEL Bộ xử lí-CPU: 16,899, TRUN 15R T560814 Intel® 000 Black Core™ i3-370M, VND G 2.4 Ghz, 3 MB, L3 BÌNH Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel HM57 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 4 GB, DDR III RAM, 1333 Mhz Ổ đĩa cứng-HDD: 500 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 15.6" HD Backlight wide 16:9 LCD, 15.6 inch Xử lí đồ họa: ATI Radeon HD 5470, 512 MB Ổ quang/CD- DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 16 DEL002 Dell Inspiron DEL Bộ xử lí-CPU: 13,999, GIÁ 1427 Silver Intel® 000 Core2 Duo VND RẺ P7550, 2.26, 3 MB, L2 Cache Bo mạch- MainBoard: 18
  19. Mobile Intel PM45 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR II RAM, 800 Mhz Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 14.1” High Definition WLED, 14.1 inch Xử lí đồ họa: NVIDIA Geforce 9300M GS, 512 MB Ổ quang/CD- DVD: SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD- RW), DVD Super Multimedia Webcam: WEBCAM 2.0 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 17 DEL003 Dell Inspiron DEL Bộ xử lí-CPU: 13,599, GIÁ 13R AIN Intel® 000 N3010n Blue Core™ i3-350M, VND RẺ 2.26 Ghz, 3 MB, L3 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel HM57 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1333 Mhz 19
  20. Ổ đĩa cứng-HDD: 320 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 13.3" WLED Black- Light(1366 x 768), 13.3 inch Xử lí đồ họa: Intel Graphics Media Accelerator X4500 HD graphics, 256 MB Ổ quang/CD- DVD: --- Webcam: WEBCAM 1.3 megapixel, Camera built in Hệ điều hành/OS: Free Dos, Free Dos Nhóm sản phẩm: Multimedia - Laptop giải trí đa phương tiện 18 LEN001 Lenovo LEN Bộ xử lí-CPU: 13,899, GIÁ IdeaPad Z460 Intel® 000 (0913) Core™ i3-350M, VND RẺ 2.26 Ghz, 3 MB, L3 Cache Bo mạch- MainBoard: Mobile Intel HM55 Express Chip, 1066 Mhz Bộ nhớ-RAM: 2 GB, DDR III RAM, 1066 MHz Ổ đĩa cứng-HDD: 500 GB, 5400 rpm Màn hình-Display: 14.0 " High Definition Led LCD LED Backlight, 14 inch Xử lí đồ họa: Intel 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2