ế ấ

ậ Bi u thu  xu t nh p kh u năm 2013

ề ấ ượ

Ki m tra NN v  ch t l

ng

C m xu t nh p kh u

Gi y phép nh p  kh uẩ

ươ ứ

Mã t

ng  ng

V Mã hàng

Mô t

hàng hoá

English

Ghi chú

Nhóm

Đ n vơ ị tính

Thu  ế VAT

Thu  ế TTĐB

Chính sách m t ặ hàng

ả Qu n lý  giá

Chính  sách khác

GPNK;

VSATTP;

Thu  XKế

ả Qu n lý  hóa  ch tấ

Hàng tiêu  dùng  (TT07)

GPNKTĐ ;

Ki m ể ị d ch;

C m ấ NKQSD;

C m ấ NK;

C m ấ XK;

Thu  ế NK  ĐĐƯ B

H n ạ ng ch ạ thu  ế quan;

Phân tích  nguy c  ơ gây h i;ạ

Hàng hóa  nhóm 2  KTCL;

Thu  ế NK  u ư đãi

0

1

2

3

4

5

6

9

12 13

16

19

22

25

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

41

40 #MACRO?

26 #MACRO?

Thu  ế MT

Ậ Ố Ừ Ộ Ậ Ẩ

PH N IẦ Ả Ộ Đ NG V T S NG; CÁC S N PH M T  Đ NG V T

SECTION I LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS

Chú gi i.ả Notes. ề ậ ế ộ ố ừ ầ ầ ậ ặ ậ ộ ặ 1. Trong ph n này, khi đ  c p đ n m t gi ng ho c m t  ả ể ế ầ ộ loài đ ng v t, tr  khi có yêu c u khác, c n ph i k  đ n  ộ ả ố c  gi ng ho c loài đ ng v t đó còn non. 1. Any reference in this Section to a particular  genus or species of an animal, except where the  context otherwise requires, includes a reference  to the young of that genus or species. ầ ừ ộ ấ ứ ề ậ ế ả ẩ c  c, ặ ằ ơ ụ 2. Tr  khi có yêu c u khác, trong toàn b  Danh m c này  ượ ẩ ả b t c  đ  c p nào liên quan đ n các s n ph m "đ ử ướ ượ ồ làm khô" cũng bao g m các s n ph m đ c kh  n ạ làm bay h i ho c làm khô b ng đông l nh. 2. Except where the context otherwise requires,  throughout the Nomenclature any reference to  “dried” products also covers products which  have been dehydrated, evaporated or freeze­ dried.

ươ ng 1 Ch ậ ố ộ Đ ng v t s ng

Chapter 1 Live animals

Chú gi i.ả Notes. ồ ươ ấ ả ậ ố ạ ộ t c  các lo i đ ng v t s ng ng này bao g m t 1. This Chapter covers all live animals except: ề ậ ộ ậ ố ậ ộ ộ 1. Ch tr :ừ ộ (a) Cá và đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và  ươ ỷ đ ng v t thu  sinh không x ng s ng khác, thu c  ặ nhóm 03.01, 03.06, 03.07 ho c 03.08; (a) Fish and crustaceans, molluscs and other  aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06,  03.07 or 03.08; ậ ẩ ấ ả ộ ậ ộ ộ (b) Vi sinh v t nuôi c y và các s n ph m khác thu c  nhóm 30.02; và (c) Đ ng v t thu c nhóm 95.08. (b) Cultures of micro­organisms and other  products of heading 30.02; and (c) Animals of heading 95.08. ự ừ ố Live horses, asses, mules and hinnies. 0101 Ng a, l a, la s ng. ­ Ng a:ự ­ Horses: 1 ể ạ ầ ố 01012100 ủ ­ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­ ­ Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 2 5 0 5 01012900 010130 ạ ­ ­ Lo i khác ­ L a:ừ CON ­ ­ Other ­ Asses: 2 1 ể ạ ầ ố 01013010 ủ ­ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­ ­ Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 2 01013090 01019000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác CON ­ ­ Other ­  Other CON 5 5 0 0 5 5 2 1 ậ ố ộ ọ 0102 Đ ng v t s ng h  trâu bò. Live bovine animals. ­ Gia súc: ­ Cattle: 1 ể ạ ầ ố 01022100 ủ ­ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­ ­ Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 2 ­ ­ Other: ể ả ự ự 010229 01022910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Gia súc đ c (k  c  bò đ c) CON ­ ­ ­ Male cattle (including oxen) 5 0 5 * 2 3 01022990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CON ­ ­ ­ Other 5 0 5 * 3 ­ Trâu: ­ Buffalo: 1 ể ạ ầ ố 01023100 ủ ­ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­ ­ Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 2 5 0 5 * 01023900 010290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CON ­ ­ Other ­  Other: 2 1 ể ạ ầ ố 01029010 ủ ­ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­ ­ Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 2 CON ­ ­ Other 5 0 5 * 2 01029090 0103 ạ ­ ­ Lo i khác ợ ố L n s ng. Live swine. ể ạ ầ ố 01031000 ủ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­  Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ượ ướ 01039100 ọ ­ ­ Tr ng l ng d i 50 kg CON ­ ­  Weighing less than 50 kg 5 0 5 * 2 ừ ở ng t 50 kg tr  lên CON 5 0 5 * 2 ượ ố ừ 01039200 0104 ọ ­ ­ Tr ng l C u, dê s ng. ­ ­  Weighing 50 kg or more Live sheep and goats. 010410 ­ C u:ừ ­  Sheep: 1 ể ạ ầ ố 01041010 ủ ­ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­ ­ Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 2 5 0 5 * 01041090 010420 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Dê: CON ­ ­ Other ­  Goats: 2 1 ể ạ ầ ố 01042010 ủ ­ ­ Lo i thu n ch ng đ  nhân gi ng CON ­ ­ Pure­bred breeding animals 0 0 0 * 2 CON ­ ­ Other 5 0 5 * 2 ồ ộ ạ 01042090 0105 ỗ ị ạ ­ ­ Lo i khác ố ầ Gia  c m  s ng,  g m  các  lo i  gà  thu c  loài  Gallus  domesticus, v t, ngan, ng ng, gà tây và gà lôi. ượ ạ ọ ­ Lo i tr ng l ng không quá 185 g: Live  poultry,  that  is  to  say,  fowls  of  the  species  Gallus  domesticus,  ducks,  geese,  turkeys and guinea fowls. ­  Weighing not more than 185 g: 1 ­ ­  Fowls of the species Gallus domesticus: ể ố 010511 01051110 ộ ­ ­ Gà thu c loài Gallus domesticus: ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng CON ­ ­ ­ Breeding fowls 0 0 0 * 2 3 01051190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CON ­ ­ ­ Other 10 5 5 * 3 ể ố 010512 01051210 ­ ­ Gà tây: ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng ­ ­ Turkeys: CON ­ ­ ­ Breeding turkeys 0 0 0 * 2 3 01051290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CON ­ ­ ­ Other 5 0 5 * 3 ị ­ ­ Ducks: ố 010513 01051310 ­ ­ V t, ngan: ể ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng CON ­ ­ ­ Breeding ducklings 0 0 0 * 2 3 01051390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CON ­ ­ ­ Other 5 0 5 * 3 ­ ­ Geese: ể ố 010514 01051410 ­ ­ Ng ng:ỗ ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng CON ­ ­ ­Breeding goslings 0 0 0 * 2 3 01051490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CON ­ ­ ­ Other 5 0 5 * 3 ­ ­ Guinea fowls: ố 010515 01051510 ­ ­ Gà lôi: ể ­ ­ ­ Gà lôi đ  nhân gi ng CON ­ ­ ­ Breeding guinea fowls 0 0 0 * 2 3 01051590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CON ­ ­ ­ Other 5 0 5 * 3 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ộ ­ ­ Fowls of the species Gallus domesticus: ừ ể 010594 01059410 ­ ­ Gà thu c loài Gallus domesticus: ọ ố ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng, tr  gà ch i CON ­ ­ ­ Breeding fowls, other than fighting cocks 0 0 0 * 2 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

01059440 ­ ­ ­ Gà ch iọ CON ­ ­ ­ Fighting cocks 5 0 5 * 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ọ ượ 01059491 ­ ­ ­ ­ Tr ng l ng không quá 2 kg CON ­ ­ ­ ­ Weighing not more than 2 kg 5 5 5 * 4 ạ 01059499 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CON ­ ­ ­ ­ Other 5 5 5 * 4 ­ ­ Other: ể ố 010599 01059910 ạ ­ ­ Lo i khác: ị ­ ­ ­ V t, ngan đ  nhân gi ng CON ­ ­ ­ Breeding ducks 0 0 0 * 2 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ị 01059920 ­ ­ ­ V t, ngan lo i khác CON ­ ­ ­ Other ducks 5 0 5 * 3 ể ỗ ố 01059930 ­ ­ ­ Ng ng, gà tây và gà lôi đ  nhân gi ng CON ­ ­ ­ Breeding geese, turkeys and guinea fowls 0 0 0 * 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

38/2008/QĐ­BNN

38/2008/QĐ­BNN

38/2008/QĐ­BNN

38/2008/QĐ­BNN

38/2008/QĐ­BNN

ạ ỗ 01059940 ­ ­ ­ Ng ng, gà tây và gà lôi lo i khác CON ­ ­ ­ Other geese, turkeys and guinea fowls 5 0 5 * 3 ộ 0106 ậ ố Đ ng v t s ng khác. Other live animals. ộ ậ ­ Đ ng v t có vú: ­  Mammals: 1 ộ ộ ậ ưở 01061100 ­ ­ B  đ ng v t linh tr ng CON 5 0 5 * 2 ụ ộ ộ ượ ộ ộ ộ ậ ộ ậ c (đ ng v t có vú  ả  bi n và h i mã (đ ng ợ ả ẩ ộ ậ ộ ộ ­ ­ Cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú thu c  ể b  cá voi Cetacea); l n bi n và cá n ư ử ể thu c b  Sirenia); h i c u, s  t v t có vú thu c phân b  Pinnipedia) 01061200 CON ­ ­  Primates ­ ­ Whales, dolphins and porpoises (mammals of  the order Cetacea); manatees and dugongs  (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions  and walruses (mammals of the suborder  Pinnipedia) 5 0 2 ấ C m XK; ạ 01061300 ọ ạ ­ ­ L c đà và h  l c đà (Camelidae) CON ­ ­ Camels and other camelids (Camelidae) 5 0 5 * 2 01061400 ­ ­ Thỏ CON ­ ­ Rabbits and hares 5 0 5 * 2 ấ C m XK; ể ả ắ ấ 01061900 01062000 ­ ­ Loài khác ­ Loài bò sát (k  c  r n và rùa) CON ­ ­ Other CON ­ Reptiles (including snakes and turtles) 5 5 0 0 5 * 5 * 2 1 C m XK; ạ ­ Các lo i chim: ­ Birds: 1 ấ C m XK; CON ­ ­ Birds of prey 01063100 5 0 5 * 2 ể ả ẹ ớ ỹ ẹ ẹ ẹ ỏ ẹ 01063200 ­ ­ Chim săn m iồ ­ ­ V t (k  c  v t l n châu M , v t nh  đuôi dài, v t  đuôi dài và v t có mào) ­ ­ Psittaciformes (including parrots, parakeets,  macaws and cockatoos) CON 5 0 5 * 2 ấ C m XK; ể ể 01063300 ­ ­ Đà đi u; đà đi u Úc (Dromaius novaehollandiae) CON ­ ­ Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) 5 0 5 * 2 01063900 5 0 5 * ạ ­ ­ Lo i khác ­ Côn trùng: CON ­ ­ Other ­ Insects: 2 1 ạ 01064100 ­ ­ Các lo i ong CON ­ ­ Bees 5 0 5 * 2 01064900 01069000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác CON ­ ­ Other CON ­ Other 5 5 0 0 5 * 5 * 2 1

ươ

ng 2

ụ ẩ ạ ị ượ ế ổ

Ch ị Th t và ph  ph m d ng th t ăn đ

Chapter 2 Meat and edible meat offal

c sau gi t m Chú gi i.ả Note. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ả ả ữ ượ c mô t ư ợ ạ ặ ườ i; (a) Products of the kinds described in headings  02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for  human consumption; ủ ộ ậ ộ ẩ (a) Nh ng s n ph m thu c lo i đã đ  trong  ế các nhóm 02.01 đ n 02.08 ho c 02.10, nh ng không  ứ thích h p làm th c ăn cho ng ặ ạ ậ ặ ủ ừ ặ ướ ạ ậ ọ ươ ộ (b) Ru t, bong bóng ho c d  dày c a đ ng v t (nhóm  ế ộ ặ t đ ng v t (nhóm 05.11 ho c 30.02);  05.04) ho c ti ho cặ ẩ ả ậ ỡ ộ (c) M  đ ng v t, tr  các s n ph m c a nhóm 02.09  ươ ng 15). (Ch ị ủ ộ Th t c a đ ng v t h  trâu bò, t i ho c p l nh. (b) Guts, bladders or stomachs of animals  (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11  or 30.02); or (c) Animal fat, other than products of heading  02.09 (Chapter 15). Meat of bovine animals, fresh or chilled. 0201 QLRR­2334; QLRR­2334

Th t gia súc, gia c m đông l nh

ị ả ầ 02011000 ử ­ Th t c  con và n a con không đ u ­  Carcasses and half­carcasses KG 30 0 5 * 1 QLRR­2334; QLRR­2334

Th t gia súc, gia c m đông l nh

ị ươ 02012000 ­ Th t pha có x ng khác ­  Other cuts with bone in KG 20 0 5 * 1 QLRR­2334; QLRR­2334

Th t gia súc, gia c m đông l nh

X X X

ị ọ ươ 02013000 ­ Th t l c không x ng ­  Boneless KG 14 0 5 * 1 QLRR­2334; QLRR­2334 ị ủ ộ ậ ọ ạ 0202 Th t c a đ ng v t h  trâu bò, đông l nh. Meat of bovine animals, frozen. QLRR­5486; QLRR­5486

Th t gia súc, gia c m đông l nh

ị ả ầ 02021000 ử ­ Th t c  con và n a con không đ u ­  Carcasses and half­carcasses KG 20 0 5 * 1 QLRR­5486; QLRR­5486

Th t gia súc, gia c m đông l nh

ị ươ 02022000 ­ Th t pha có x ng khác ­  Other cuts with bone in KG 20 0 5 * 1 QLRR­5486; QLRR­5486

Th t gia súc, gia c m đông l nh

X X X

ị ọ ươ 02023000 ­ Th t l c không x ng ­  Boneless KG 14 0 5 * 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ị ợ ươ ướ ạ ặ ạ 0203 Th t l n, t p l nh ho c đông l nh. i, Meat of swine, fresh, chilled or frozen. QLRR­5486; QLRR­5486 ươ ặ ướ ạ ­ T i ho c p l nh: ­  Fresh or chilled: 1

Th t gia súc, gia c m đông l nh

X

QLRR­5486; QLRR­5486 ị ả ử ầ 02031100 ­ ­ Th t c  con và n a con không đ u KG 25 0 5 * 2 ủ ả ị ị ươ 02031200 ­ ­ Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ng ­ ­  Carcasses and half­carcasses ­ ­  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone  in KG 25 0 2

Th t gia súc, gia c m đông l nh

X

QLRR­5486; QLRR­5486 02031900 KG 25 0 5 * ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đông l nh:ạ ­ ­  Other ­  Frozen: 2 1

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ị ả ử ầ 02032100 ­ ­ Th t c  con và n a con không đ u KG 15 0 5 * 2

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ả ị ị ươ 02032200 ­ ­ Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ng ­ ­  Carcasses and half­carcasses ­ ­  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone  in KG 15 0 5 * 2

Th t gia súc, gia c m đông l nh

X X X

X X X

QLRR­5486; QLRR­5486 KG 15 0 5 * 2 ặ ươ ướ ạ ặ ạ 02032900 0204 ạ ­ ­ Lo i khác ị ừ Th t c u ho c dê, t p l nh ho c đông l nh. i, QLRR­5486; QLRR­5486 ả ử ầ ươ 02041000 ặ i ho c KG 7 0 1 ị ừ p l nh ị ừ ặ ướ ạ ươ ­ Th t c u non c  con và n a con không đ u, t ướ ạ ­ Th t c u khác, t p l nh: i ho c ­ ­  Other Meat  of  sheep  or  goats,  fresh,  chilled  or  frozen. ­  Carcasses and half­carcasses of lamb, fresh or  chilled ­  Other meat of sheep, fresh or chilled: 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ị ả ử ầ 02042100 ­ ­ Th t c  con và n a con không đ u ­ ­  Carcasses and half­carcasses KG 7 0 5 * 2 QLRR­5486; QLRR­5486 ị ươ 02042200 ­ ­ Th t pha có x ng khác ­ ­  Other cuts with bone in KG 7 0 5 * 2 QLRR­5486; QLRR­5486 ị ọ ươ 02042300 ­ ­ Th t l c không x ng ­ ­  Boneless KG 7 0 5 * 2

X

X X X X X

X X X

X X X X

ị ừ ầ ạ ả 1 02043000 ử ­ Th t c u non, c  con và n a con không đ u, đông l nh KG ­  Carcasses and half­carcasses of lamb, frozen 7 0 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 ị ừ ạ 1 ­ Th t c u khác, đông l nh: ­  Other meat of sheep, frozen: QLRR­5486; QLRR­5486 ị ả ử ầ 2 KG 02044100 ­ ­ Th t c  con và n a con không đ u ­ ­  Carcasses and half­carcasses 7 0 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 ị ươ ­ ­  Other cuts with bone in 2 KG 02044200 ­ ­ Th t pha có x ng khác 7 0 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 ị ọ ươ ng 2 1 KG KG 02044300 02045000 ­ ­ Th t l c không x ị ­ Th t dê ­ ­  Boneless ­  Meat of goats 7 7 0 0 5 * 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 ự ừ ươ ướ ạ ặ ạ KG ị 02050000 Th t ng a, l a, la, t p l nh ho c đông l nh. i, 10 0 5 * ế ụ ộ ậ 0206 c sau gi ự ổ ủ ợ ừ ươ ướ ạ t m  c a l n,  đ ng v t  p  l nh  i, ọ ặ ủ ộ ươ ặ ướ ạ 1 KG 02061000 ượ ẩ Ph  ph m ăn đ ừ h   trâu  bò,  c u,  dê,  ng a,  la,  l a,  t ạ ho c đông l nh. ậ ọ ­ C a đ ng v t h  trâu bò, t i ho c p l nh Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh,  chilled or frozen. Edible  offal  of  bovine  animals,  swine,  sheep,  goats,  horses,  asses,  mules  or  hinnies,  fresh,  chilled or frozen. ­  Of bovine animals, fresh or chilled 8 0 ủ ộ ậ ọ ạ 1 ­ C a đ ng v t h  trâu bò, đông l nh: ­  Of bovine animals, frozen: 2 KG 02062100 ­ ­ L iưỡ ­ ­  Tongues 8 0 2 KG 02062200 ­ ­ Gan ­ ­  Livers 8 0 5 * ươ ặ ướ ạ 2 1 KG KG 02062900 02063000 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ợ ­ C a l n, t i ho c p l nh ­ ­  Other ­  Of swine, fresh or chilled 8 8 0 0 5 * 5 * ủ ợ ạ 1 ­ C a l n, đông l nh: ­  Of swine, frozen: 2 KG 02064100 ­ ­ Gan ­ ­  Livers 8 0 5 * ạ ươ ặ ướ ạ 2 1 KG KG 02064900 02068000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, t i ho c p l nh ­ ­  Other ­  Other, fresh or chilled 8 10 0 0 5 * 5 * ạ ạ 1 KG 02069000 ­ Lo i khác, đông l nh ­  Other, frozen 10 0 5 * ị ẩ 0207 QLRR­5486; QLRR­5486 ộ ế ượ c  sau  gi ươ ướ ạ i, ổ ủ t  m ,  c a  gia  ặ p  l nh  ho c  đông 1 Meat  and  edible  offal,  of  the  poultry  of  heading 01.05, fresh, chilled or frozen. ­  Of fowls of the species Gallus domesticus: ụ Th t  và  ph   ph m  ăn  đ ầ c m  thu c  nhóm  01.05,  t ộ ủ l nh.ạ ­ C a gà thu c loài Gallus Domesticus:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

ư ả ươ ặ ướ ạ 2 KG 02071100 ặ ­ ­ Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh ­ ­  Not cut in pieces, fresh or chilled 40 5 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X X

ư ặ ạ 2 KG 02071200 ả ­ ­ Ch a ch t m nh, đông l nh ­ ­  Not cut in pieces, frozen 40 5 5 *

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ả ẩ ế ổ ươ t m , t ặ i ho c ­ ­ Đã ch t m nh và ph  ph m sau gi ướ ạ 2 02071300 ặ p l nh KG ­ ­  Cuts and offal, fresh or chilled 40 5 QLRR­5486; QLRR­5486 ụ ẩ ả ế ạ ổ t m , đông l nh: ­ ­  Cuts and offal, frozen:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

2 3 020714 02071410 ặ ­ ­ Đã ch t m nh và ph  ph m sau gi ­ ­ ­ Cánh KG ­ ­ ­ Wings 20 5 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

3 02071420 ­ ­ ­ Đùi KG ­ ­ ­ Thighs 20 5 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X X X

3 02071430 ­ ­ ­ Gan KG ­ ­ ­ Livers 20 5 5 * 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X

ượ ọ ỏ ươ ặ ị 4 c  l c  ho c  tách  kh i  x ằ ng  b ng KG ­ ­ ­ ­ Mechanically deboned or separated meat 02071491 20 5 5 * ươ ơ ọ ng pháp c  h c

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X

ạ 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 02071499 ­  ­  ­  ­  Th t  đã  đ ph ­ ­ ­ ­ Lo i khác 20 5 5 * ủ 1 ­  Of turkeys: ­ C a gà tây:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ư ả ươ ặ ướ ạ ­ ­  Not cut in pieces, fresh or chilled 2 02072400 ặ ­ ­ Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh KG 40 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ặ ư 2 KG ­ ­  Not cut in pieces, frozen 02072500 40 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X X X

ế ổ ươ ạ ẩ ụ ả t m , t ặ i ho c ả ­ ­ Ch a ch t m nh, đông l nh ­ ­ Đã ch t m nh và ph  ph m sau gi ướ ạ 2 KG ­ ­ Cuts and offal, fresh or chilled 02072600 ặ p l nh 40 5 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 ế ạ ổ ặ ụ ẩ ả t m , đông l nh: ­ ­  Cuts and offal, frozen:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X

2 3 020727 02072710 ­ ­ Đã ch t m nh và ph  ph m sau gi ­ ­ ­ Gan KG ­ ­ ­ Livers 20 5 5 * 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X

ị ượ ọ ỏ ươ ặ 4 02072791 c  l c  ho c  tách  kh i  x ằ ng  b ng KG ­ ­ ­ ­ Mechanically deboned or separated meat 20 5 5 * ươ ơ ọ ng pháp c  h c

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

X

ạ 4 02072799 ­  ­  ­  ­  Th t  đã  đ ph ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 20 5 5 * ủ ị 1 ­ C a v t, ngan: ­  Of ducks:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ư ả ươ ặ ướ ạ 2 02074100 ặ ­ ­ Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh KG ­ ­ Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ư ặ ạ 2 02074200 ả ­ ­ Ch a ch t m nh, đông l nh KG ­ ­ Not cut in pieces, frozen 40 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ươ ặ ướ ạ 2 02074300 ­ ­ Gan béo, t i ho c p l nh KG ­ ­ Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ươ ặ ướ ạ 2 02074400 ạ ­ ­ Lo i khác, t i ho c p l nh KG ­ ­ Other, fresh or chilled 15 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

X X X X X

QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 02074500 15 0 5 * ủ ỗ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác, đông l nh ­ C a ng ng: KG ­ ­ Other, frozen ­ Of geese:

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ư ả ươ ặ ướ ạ 2 02075100 ặ ­ ­ Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh KG ­ ­ Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ư ặ ạ 2 02075200 ả ­ ­ Ch a ch t m nh, đông l nh KG ­ ­ Not cut in pieces, frozen 40 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ươ ặ ướ ạ 2 02075300 ­ ­ Gan béo, t i ho c p l nh KG ­ ­ Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ươ ặ ướ ạ 2 02075400 ạ ­ ­ Lo i khác, t i ho c p l nh KG ­ ­ Other, fresh or chilled 15 0 5 *

Th t gia súc, gia c m đông l nh

QLRR­5486; QLRR­5486 ạ

Th t gia súc, gia c m đông l nh

X X X X X X

X X

X

X X

X X

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

X

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

Ri êng:   Lo?i   đã  hun  khói   t hu?c  m ã  s ?  0209. 00. 00. 00  VAT:   10

X X

Ri êng:   Lo?i   đã  hun  khói   t hu?c  m ã  s ?  0209. 00. 00. 00  VAT:   10

X

Ri êng:   Lo?i   đã  hun  khói   t hu?c  m ã  s ?  0209. 00. 00. 00  VAT:   10

X

Ri êng:   Lo?i   đã  hun  khói   t hu?c  m ã  s ?  0209. 00. 00. 00  VAT:   10

X

Ri êng:   Lo?i   đã  hun  khói   t hu?c  m ã  s ?  0209. 00. 00. 00  VAT:   10

Ri êng:   Lo?i   đã  hun  khói   t hu?c  m ã  s ?  0209. 00. 00. 00  VAT:   10

Ri êng:   Lo?i   đã  hun  khói   t hu?c  m ã  s ?  0209. 00. 00. 00  VAT:   10

X X X

Chapter 3 Fish and crustaceans, molluscs and other  aquatic invertebrates Notes.

ủ 2 1 02075500 02076000 ạ ­ ­ Lo i khác, đông l nh ­ C a gà lôi KG ­ ­ Other, frozen KG ­ Of guinea fowls 15 40 0 0 5 * 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 ẩ ượ ế 0208 c sau gi ụ ậ ộ ặ i, t  p  l nh  ho c  đông ỏ 1 02081000 Other  meat  and  edible  meat  offal,  fresh,  chilled or frozen. ­  Of rabbits or hares KG 10 0 5 * ị ạ ị Th t khác và ph  ph m d ng th t ăn đ ươ ướ ạ ổ ủ m   c a  đ ng  v t  khác,  t ­ C a thủ l nh.ạ ủ ộ ộ ậ ưở 1 KG ­  Of primates 02083000 ­ C a b  đ ng v t linh tr ng 10 0 5 * ậ ụ 1 020840 ộ ể ủ ợ ộ ậ ủ ủ ộ ộ ể ả ẩ ộ ộ ộ ụ ậ ộ ượ ể ộ ộ ộ ậ ­  C a  cá  voi,  cá  n c  heo  và  cá  heo  (đ ng  v t  có  vú  ượ thu c  b   cá  voi  Cetacea);  c a  l n  bi n  và  cá  n c  ư ử ộ   (đ ng v t có vú  thu c  b  Sirenia);  c a h i c u,  s  t ộ ậ ả bi n  và  h i  mã  (đ ng  v t  có  vú  thu c  phân  b   Pinnipedia): ủ ­ ­ C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú  ủ ợ thu c b  cá voi Cetacea); C a l n bi n và cá n c  ộ ộ (đ ng v t có vú thu c b  Sirenia) ­  Of  whales,  dolphins  and  porpoises  (mammals  of the order Cetacea); of manatees and dugongs  (mammals  of  the  order  Sirenia);  of  seals,  sea  lions  and  walruses  (mammals  of  the  suborder  Pinnipedia): ­ ­ Of whales, dolphins and porpoises (mammals  of the order Cetacea); of manatees and dugongs  (mammals of the order Sirenia) 2 02084010 KG 10 0 5 * ể ả ắ ủ 2 1 02084090 02085000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ C a loài bò sát (k  c  r n và rùa) ­  Of reptiles (including snakes and turtles) KG ­ ­ Other KG 5 10 0 0 5 * ủ ạ 1 02086000 ọ ạ ­ C a l c đà và h  l c đà (Camelidae) KG ­ Of camels and other camelids (Camelidae) 5 0 5 * 1 020890 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 2 02089010 ­ ­ Đùi  chế KG ­ ­ Frogs' legs 10 0 5 * 2 KG ­ ­ Other 5 0 5 * ỡ ạ ấ ầ 02089090 0209 ươ ướ ạ ấ ặ ế ố ướ ặ 1 02091000 10 0 5 * ạ ­ ­ Lo i khác ỡ ợ ư M  l n, không  dính n c  và m   gia c m, ch a n u  ả t  su t  cách  khác,  t i,  p  l nh,  ch y  ho c  chi ố ạ c  mu i,  làm  khô  ho c  đông  l nh,  mu i,  ngâm  n ủ ợ ­ C a l n hun khói. Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not  rendered  or  otherwise  extracted,  fresh,  chilled,  frozen,  salted,  in  brine,  dried  or  KG ­ Of pigs smoked. 1 02099000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 10 0 5 * ị ụ ế 0210 c sau  gi ị ố ượ ặ ụ ẩ ừ ị ặ ổ t  m ,  ộ c mu i, làm khô ho c hun khói; b t   th t ho c ph  ph m c làm t Meat  and  edible  meat  offal,  salted,  in  brine,  dried  or  smoked;  edible  flours  and  meals  of  meat or meat offal. ị ạ ế ạ ố ượ ổ t m . 1 ẩ Th t  và  ph  ph m  d ng th t  ăn đ ướ mu i, ngâm n ộ m n và b t thô ăn đ ị d ng th t sau gi ị ợ ­ Th t l n: ủ ả ị ị ươ 2 ­ Meat of swine: ­ ­  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone  in KG 02101100 ­ ­ Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ng 10 0 5 ị ọ ủ ả 2 KG 02101200 ­ ­ Th t d i và các m nh c a chúng ­ ­  Bellies (streaky) and cuts thereof 10 0 ­ ­  Other: ặ ố ị 2 3 021019 02101930 KG ­ ­ ­ Bacon or boneless hams 10 0 10 3 02101990 ạ ­ ­ Lo i khác: ị ợ ­  ­  ­  Th t  l n  mu i  xông  khói  ho c  th t  mông  không  ngươ x ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 0 5 * ậ ọ ị ộ 1 02102000 ­ Th t đ ng v t h  trâu bò KG ­  Meat of bovine animals 15 0 ạ ị ượ ừ 1 c làm  t ụ ế ặ ị ị ộ ể ả ộ ­ Lo i khác, k  c  b t m n và b t thô ăn đ ạ ẩ th t ho c ph  ph m d ng th t sau gi ổ t m : ­  Other,  including  edible  flours  and  meals  of  meat or meat offal: ủ ộ ộ ậ ưở 2 02109100 ­ ­ C a b  đ ng v t linh tr ng KG ­ ­ Of primates 20 0 5 * ủ ộ ộ ủ ợ ộ ộ ậ ậ c (đ ng v t  ả  bi n và h i ể ủ ả ẩ ộ ậ 2 3 021092 02109210 KG 20 0 5 * ộ ủ ộ ộ ượ ậ ộ ể ậ ộ ộ ộ ộ ụ ­ ­ C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú  ượ ộ thu c b  Cetacea); c a l n bi n và cá n ư ử ể có vú thu c b  Sirenia); c a h i c u, s  t ộ mã (đ ng v t có vú thu c phân b  Pinnipedia): ụ ­ ­ ­ C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú  ủ ợ thu c b  Cetacea); C a l n bi n và cá n c (đ ng v t  có vú thu c b  Sirenia) ­ ­ Of whales, dolphins and porpoises (mammals  of the order Cetacea); of manatees and dugongs  (mammals of the order Sirenia); of seals, sea  lions and walruses (mammals of the suborder  Pinnipedia): ­  ­  ­  Of  whales,  dolphins  and  porpoises  (mammals  of  the  order  Cetacea);  of  manatees  and dugongs (mammals of the order Sirenia) 3 02109290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 5 * ể ả ắ ủ 2 02109300 ­ ­ C a loài bò sát (k  c  r n và rùa) KG ­ ­  Of reptiles (including snakes and turtles) 20 0 ­ ­  Other: ế ượ ạ 2 3 021099 02109910 ạ ­ ­ Lo i khác: ị ­ ­ ­ Th t gà thái mi ng đã đ c làm khô đông l nh KG ­ ­ ­ Freeze dried chicken dice 20 0 5 * ợ 3 02109920 ­ ­ ­ Da l n khô KG ­ ­ ­ Dried pork skin 20 0 5 * 3 02109990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 5 * ậ ộ ố ề ng s ng khác

ươ ng 3 Ch ộ ậ ộ Cá và đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và  ươ ỷ ậ đ ng v t thu  sinh không x iả Chú gi ươ

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

GPNKTĐ

GPNKTĐ

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X X

GPNKTĐ

X

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : L o ? i đ ã h u n  k h ó i; B ? t m ? n  h o ? c b ? t th ô  ăn  đ ? ? c t?  th ? t h o ? c t?  p h ?  p h ? m  d ? n g  th ? t sau  g i? t m ?  th u ? c n h ó m  0 2 1 0  V A T : 1 0

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

ồ ng này không bao g m: 1. Ch 1. This Chapter does not cover: ậ ộ ộ (a) Đ ng v t có vú thu c nhóm 01.06; (a) Mammals of heading 01.06; ộ ậ ị ủ ộ ẹ ứ ỷ ộ ậ ặ ộ ậ ợ ố ườ ạ ủ ộ ặ ị ặ ộ ộ ề ậ ậ ứ (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading  02.08 or 02.10); (c) Fish (including livers and roes thereof) or  crustaceans, molluscs or other aquatic  invertebrates, dead and unfit or unsuitable for  human consumption by reason of either their  species or their condition (Chapter 5); flours,  meals or pellets of fish or of crustaceans,  molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for  human consumption (heading 23.01); or ẩ ầ ả ứ ố ố ừ ứ  tr ng cá (nhóm 16.04). ệ ự ế ặ ng nh  ch t k t (b) Th t c a đ ng v t có vú thu c nhóm 01.06 (nhóm  ặ 02.08 ho c 02.10); ể ả ậ ọ (c) Cá (k  c  gan, s  và b c tr ng cá) ho c đ ng v t  ộ ề giáp xác, đ ng v t thân m m hay đ ng v t thu  sinh  ế ươ ng s ng khác, đã ch t và không thích h p  không x ạ ủ ặ ứ i ho c vì lý do ch ng lo i  dùng làm th c ăn cho ng ạ ộ ươ ng 5); các lo i b t  ho c vì tr ng thái c a chúng (Ch ừ ậ ộ ặ  cá ho c đ ng v t giáp  m n, b t thô ho c b t viên làm t ỷ ộ ặ xác, đ ng v t thân m m ho c đ ng v t thu  sinh không  ố ợ ươ ng s ng khác, không thích h p dùng làm th c ăn  x ặ ườ cho ng i (nhóm 23.01); ho c ế ặ ứ (d) Tr ng cá t m mu i ho c các s n ph m thay th   ầ tr ng cá t m mu i t ộ ươ ng này khái ni m "b t viên" có nghĩa là  2. Trong Ch ẩ ằ ượ ả c liên k t ho c b ng cách nén tr c  các s n ph m đ ỏ ấ ế ộ ượ ằ ặ ế ti p ho c b ng cách cho thêm m t l dính. (d) Caviar or caviar substitutes prepared from  fish eggs (heading 16.04). 2. In this Chapter the term “pellets” means  products which have been agglomerated either  directly by compression or by the addition of a  small quantity of binder. 0301 Live fish. 1 Cá s ng.ố ­ Cá c nh:ả ­  Ornamental fish: ọ c ng t: ­ ­ Freshwater: 2 3 030111 03011110 ướ ­ ­ Cá n ­ ­ ­ Cá b tộ KG ­ ­ ­ Fry 15 0 5 GPNKTĐ; 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 4 03011191 ­ ­ ­ ­ Cá chép Koi (Cyprinus carpio) KG ­ ­ ­ ­ Koi carp (Cyprinus carpio) 20 0 5 GPNKTĐ; 4 03011192 ­ ­ ­ ­ Cá vàng (Carassius auratus) KG ­ ­ ­ ­ Goldfish (Carassius auratus) 20 0 5 * GPNKTĐ; ọ 4 03011193 ­ ­ ­ ­ Cá ch i Thái Lan (Beta splendens) KG ­ ­ ­ ­ Siamese fighting fish (Beta splendens) 20 0 5 GPNKTĐ; ượ 4 03011194 ­ ­ ­ ­ Cá tai t ng da beo (Astronotus ocellatus) KG ­ ­ ­ ­ Oscars (Astonotus ocellatus) 20 0 5 * GPNKTĐ; ồ 4 03011195 ­ ­ ­ ­ Cá r ng (Scleropages formosus) KG ­ ­ ­ ­ Arowanas (Scleropages formosus) 20 0 ạ 4 03011199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ­ ­ Other: 2 3 030119 03011910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Cá b tộ KG ­ ­ ­ Fry 15 0 5 GPNKTĐ; 3 03011990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ố 1 ­ Cá s ng khác: ­  Other live fish: GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, 2 ồ ướ ­ ­ Cá h i vân (cá h i n Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,  Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,  Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 03019100 ­ ­  Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,  Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,  Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and  Oncorhynchus chrysogaster) KG 20 0 5 GPNKTĐ; 2 03019200 ­ ­ Cá chình (Anguilla spp.) ­ ­  Eels (Anguilla spp.) KG 20 0 5 ­ ­ Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys  spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): ừ ể 2 3 ­ ­ Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): ộ ố ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng, tr  cá b t 030193 03019310 KG ­ ­ ­ Breeding, other than fry 0 0 0 * GPNKTĐ; 3 03019390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ừ ươ GPNKTĐ; ươ 2 03019400 ạ ­ ­ Cá ng  vây xanh Đ i Tây D ng và Thái Bình  D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) ­ ­ Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus  thynnus, Thunnus orientalis) KG 20 0 5 *

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ; ừ ươ 03019500 ­ ­ Cá ng  vây xanh ph ng nam (Thunnus maccoyii) KG ­ ­ Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) 20 0 5 * 2 030199 ể ặ ộ ộ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Cá b t măng bi n ho c cá b t lapu lapu: ­ ­  Other: ­ ­ ­ Milkfish or lapu lapu fry: 2 3 ể ố 4 03019911 ­ ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng KG ­ ­ ­ ­ Breeding 0 0 0 * GPNKTĐ; ạ 4 03019919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ạ ộ 3 ­ ­ ­ Cá b t lo i khác: ­ ­ ­ Other fish fry: ể ố 4 03019921 ­ ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng KG ­ ­ ­ ­ Breeding 0 0 0 * GPNKTĐ; ạ 4 03019929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 20 0 5 * GPNKTĐ; 3 ể ­ ­ ­ Cá bi n khác: ­ ­ ­ Other marine fish: ể ố 4 03019931 ể ­ ­ ­ ­ Cá măng bi n đ  nhân gi ng KG ­ ­ ­ ­ Milkfish, breeding 0 0 0 * GPNKTĐ; ạ 4 03019939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ướ 3 03019940 ­ ­ ­ Cá n ọ c ng t khác KG ­ ­ ­ Other, freshwater fish 20 0 5 * GPNKTĐ; ừ 0302 p l nh, tr  phi­lê cá (fillets) và các i ho c ươ ị ồ ừ ứ ọ 1 ặ ướ ạ Cá, t ộ ạ lo i th t cá khác thu c nhóm 03.04. ẹ ­ Cá h i, tr  gan, s  và b c tr ng cá: Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and  other fish meat of heading 03.04. ­  Salmonidae, excluding livers and roes: ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, ồ ướ ­ ­ Cá h i vân (cá h i n Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,  Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,  Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 2 03021100 KG 12 0 ồ 2 03021300 KG 10 0 ồ ươ ­ ­ Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,  Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) ồ ươ ạ ­ ­ Cá h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông  Đa­nuýp (Hucho Hucho) ­ ­ Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,  Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,  Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and  Oncorhynchus chrysogaster) ­ ­ Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus  kisutch, Oncorhynchus masou and  Oncorhynchus rhodurus) ­ ­ Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube  salmon (Hucho hucho) 2 03021400 KG 10 0 03021900 KG 20 0 ẹ 2 1 fish (Pleuronectidae, ừ ẹ ọ ự 2 ạ ­ ­ Lo i khác ­  Cá  d t  (Pleuronectidae,  Bothidae,  Cynoglossidae,  Soleidae,  Scophthalmidae  và  Citharidae),  tr   gan,  s  và  ứ b c tr ng cá: ơ ưỡ ­ ­ Cá b n l i ng a (Halibut) (Reinhardtius  hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus,  Hippoglossus stenolepis) 03022100 ­ ­  Other ­  Flat  Bothidae,  Cynoglossidae,  Soleidae,  Scophthalmidae  and  Citharidae), excluding livers and roes: ­ ­ Halibut (Reinhardtius hippoglossoides,  Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus  stenolepis) KG 20 0 ơ 2 03022200 ­ ­ Cá b n sao (Pleuronectes platessa) ­ ­  Plaice (Pleuronectes platessa) KG 20 0 ơ ­ ­  Sole (Solea spp.) 2 03022300 ­ ­ Cá b n sole (Solea spp.) KG 20 0 ơ 2 03022400 ­ ­ Cá b n Turbot (Psetta maxima) KG ­ ­Turbots (Psetta maxima) 15 0

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

03022900 KG 15 0 5 * ừ ừ ằ ặ ộ ố 2 1 ừ ứ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ừ ­ Cá ng  (thu c gi ng Thunus), cá ng  v n ho c cá ng   ọ ụ b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), tr  gan,  ẹ s  và b c tr ng cá:

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ ắ ặ 2 03023100 ­ ­ Cá ng  tr ng ho c vây dài (Thunnus alalunga) ­ ­  Other ­  Tunas  (of  the  genus  Thunnus),  skipjack  or  stripe­bellied  bonito  (Euthynnus  (Katsuwonus)  pelamis), excluding livers and roes: ­ ­  Albacore or longfinned tunas (Thunnus  alalunga) KG 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ 2 03023200 ­ ­ Cá ng  vây vàng (Thunnus albacares) ­ ­  Yellowfin tunas (Thunnus albacares) KG 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ ụ ừ ằ ặ 2 03023300 ọ ­ ­ Cá ng  v n ho c cá ng  b ng có s c ­ ­  Skipjack or stripe­bellied bonito KG 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

38/2008/QĐ­BNN

ừ ắ 2 03023400 ­ ­  Bigeye tunas (Thunnus obesus) KG 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X X X

­ ­ Cá ng  m t to (Thunnus obesus) ươ ừ ươ 2 03023500 ạ ­ ­ Cá ng  vây xanh Đ i Tây D ng và Thái Bình  D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) ­ ­ Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus  thynnus, Thunnus orientalis) KG 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ ươ 2 03023600 ­ ­ Cá ng  vây xanh ph ng Nam (Thunnus maccoyii) ­ ­  Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) KG 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

03023900 KG ­ ­ Other 15 0 5 * ơ 2 1 ỏ ệ ớ spp.), Sardinops ặ (Scomber ừ ế ừ ứ ẹ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá c m (cá  tr ng)  (Engraulis  spp.),  cá  Sác­đin  (Sardina  pilchardus,  Sardinops  spp.),  cá  Sác­đin  nhi t  đ i  (Sardinella  spp.),  ơ cá trích kê ho c cá trích c m (Sprattus sprattus), cá  thu  (Scomber  scombrus,  Scomber  australasicus,  Scomber  japonicus),  cá  sòng  và  cá  ng   (Trachurus  spp.),  cá  giò  (Rachycentron  canadum)  và  cá  ki m  (Xiphias  gladius),  tr  gan, s  và b c tr ng cá: and

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

­  Herrings  (Clupea  harengus,  Clupea  pallasii),  anchovies  (Engraulis  spp.),  sardines  (Sardina  pilchardus,  sardinella  (Sardinella  spp.),  brisling  or  sprats  (Sprattus  sprattus),  mackerel  scombrus,  Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack  and  horse  mackerel  (Trachurus  spp.),  cobia  (Rachycentron  swordfish  canadum)  (Xiphias gladius), excluding livers and roes: 2 03024100 ­ ­ Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG ­ ­ Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

38/2008/QĐ­BNN

ơ ỏ 2 03024200 ­ ­ Cá c m (cá tr ng) (Engraulis spp.) KG ­ ­ Anchovies (Engraulis spp.) 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X

ặ t đ i (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá ­ ­ Cá Sác­đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá  ệ ớ Sác­ đin nhi ơ trích c m (Sprattus sprattus) ­ ­ Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),  sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats  (Sprattus sprattus) 2 03024300 KG 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

2 03024400 ­ ­ Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus,  Scomber japonicus) ­ ­ Mackerel (Scomber scombrus, Scomber  australasicus, Scomber japonicus) KG 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ 2 03024500 ­ ­ Cá sòng và cá ng  (Trachurus spp.) KG ­ ­ Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

38/2008/QĐ­BNN

2 03024600 ­ ­ Cá giò (Rachycentron canadum) KG ­ ­ Cobia (Rachycentron canadum) 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

38/2008/QĐ­BNN

X X X

ế 03024700 KG ­ ­ Swordfish (Xiphias gladius) 12 0 5 * ọ 2 1 the ừ ứ ọ ­ ­ Cá ki m (Xiphias gladius) ­  H   cá  Bregmacerotidae,  Euclichthyidae,  Gadidae,  Macrouridae,  Melanonidae,  Merlucciidae,  Moridae  và  ẹ Muraenolepididae, tr  gan, s  và b c tr ng cá: families  Bregmacerotidae,  Macrouridae,  Gadidae,  and ­  Fish  of  Euclichthyidae,  Melanonidae,  Merlucciidae,  Moridae  Muraenolepididae, excluding livers and roes:

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ế 2 03025100 ­ ­ Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) ­ ­Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) KG 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ế ấ 2 03025200 ­ ­ Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus) KG ­ ­ Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ế 2 03025300 ­ ­ Cá tuy t đen (Pollachius virens) KG ­ ­ Coalfish (Pollachius virens) 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ế 2 03025400 KG ­ ­ Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

38/2008/QĐ­BNN

2 03025500 ­ ­ Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) ­ ­ Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra  chalcogramma) KG ­ ­ Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X X X

ế 2 03025600 ­ ­ Cá tuy t xanh (Micromesistius poutassou,  Micromesistius australis) ­ ­ Blue whitings (Micromesistius poutassou,  Micromesistius australis) KG 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

03025900 KG ­ ­ Other 12 0 5 * ơ 2 1 Carassius carpio,

ầ ắ ứ ẹ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Cá  rô  phi  (Oreochromis  spp.),  cá  da  tr n  (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  cá  chép  (Cyprinus  Carassius,  Ctenopharyngodon  idellus,  Hypophthalmichthys  spp.,  Cirrhinus  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  cá  chình  (Anguilla  spp.),  cá  rô  sông  Nile  (Lates  niloticus)  và  cá  ừ đ u r n (Channa spp.), tr  gan, s  và b c tr ng cá:

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

­ Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  carp  (Cyprinus  carpio,  Carassius  carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys  spp.,  Cirrhinus  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus)  and  snakeheads  (Channa  spp.),  excluding  livers  and roes: 2 03027100 ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.) KG ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.) 20 0 5 * ơ QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias  spp., Ictalurus spp.):

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

2 3 030272 03027210 ­ ­ Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.): ­ ­ ­ Cá basa (Pangasius pangasius) KG  ­ ­ ­ Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

3 03027290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys  spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

2 3 ­ ­ Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): ­ ­ ­ Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) 030273 03027310 KG ­ ­ ­ Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

3 03027390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

38/2008/QĐ­BNN

2 03027400 ­ ­ Cá chình (Anguilla spp.) KG ­ ­ Eels (Anguilla spp.) 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X X

03027900 KG ­ ­ Other 20 0 5 * ừ ứ ẹ ạ ọ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i cá khác, tr  gan, s  và b c tr ng cá: ­ Other fish, excluding livers and roes: ậ 2 03028100 ­ ­ Cá nhám góc và cá m p khác KG ­ ­ Dogfish and other sharks 15 0 2 03028200 ố ­ ­ Cá đu i (Rajidae) KG ­ ­ Rays and skates (Rajidae) 12 0 ư 2 03028300 ­ ­ Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG ­ ­ Toothfish (Dissostichus spp.) 12 0 2 03028400 ­ ­ Cá sói (Dicentrarchus spp.) KG ­ ­ Seabass (Dicentrarchus spp.) 12 0 03028500 KG ­ ­ Seabream (Sparidae) 12 0 2 2 ể ­ ­ Cá tráp bi n (Sparidae) ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­  Other: 3 ­ ­ ­ Cá bi n:ể ­ ­ ­ Marine fish:

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ỹ ỏ ể 4 03028912 KG ­ ­ ­ ­ Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

ị ể ằ ằ ố 4 03028913 KG 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ố 4 03028914 KG 12 0 5 * croakers (Johnius ­  ­  ­  ­  Cá  bi n  nh   Châu  M   vây  dài  (Pentaprion  longimanus) ầ ­  ­  ­  ­  Cá  bi n  ăn  th t  đ u  gi ng  th n  l n,  mũi  tù  (Trachinocephalus myops) ­  ­  ­  ­  Cá  h   savalai  (Lepturacanthus  savala),  cá  đù  Belanger  (Johnius  belangerii),  cá  đù  Reeve  (Chrysochir  ắ aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea) ­  ­  ­  ­  Bluntnose  lizardfish  (Trachinocephalus  myops) ­  ­  ­  ­  Savalai  hairtails (Lepturacanthus  savala),  Belanger’s  belangerii),  Reeve’s  croakers  (Chrysochir  aureus)  and  bigeye croakers (Pennahia anea)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ộ Ấ 4 03028915 KG 12 0 5 * ả

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ố 4 03028916 KG 12 0 5 * ấ ồ ớ ­  ­  ­  ­  Cá  thu  n  Đ   (Rastrelliger  kanagurta)  và  cá  thu  đ o (Rastrelliger faughni) ệ ­ ­ ­ ­ Cá sòng, cá đu i đi n (Megalaspis cordyla), cá đao  ch m  (Drepane  punctata)  và  cá  nh ng  l n  (Sphyraena  barracuda) ­  ­  ­  ­  Indian  mackerel  (Rastrelliger  kanagurta)  and island mackerel (Rastrelliger faughni) ­  ­  ­  ­  Torpedo  scads  (Megalaspis  cordyla),  spotted  sicklefish  (Drepane  punctata)  and  great  barracudas (Sphyraena barracuda)

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ắ 4 03028917 KG 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ạ 4 03028918 ­ ­ ­ ­ Cá chim tr ng (Pampus argenteus) và cá chim đen  (Parastromatus niger) ồ ­ ­ ­ ­ Cá h ng b c (Lutjanus argentimaculatus) KG 12 0 5 * ­  ­  ­  ­  Silver  pomfrets  (Pampus  argenteus)  and  black pomfrets (Parastromatus niger) ­  ­  ­  ­  Mangrove  red  snappers  (Lutjanus  argentimaculatus)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ạ 4 03028919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 12 0 5 * 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 4 KG 03028922 20 0

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ướ ắ ọ 4 c ng t da r n h  Anabantidae (Trichogaster KG ­  ­  Snakeskin  gourami (Trichogaster 03028924 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ụ Ấ ạ 4 KG 03028926 20 0 5 * ­ ­ ­ ­ Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and  swamp barb (Puntius chola) ­  ­  pectoralis)  ­ ­ ­ ­ Indian threadfins (Polynemus indicus) and  silver grunts (pomadasys argenteus)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

4 ­ ­ ­ ­ Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá  ầ d m (Puntius chola) ọ ­ ­ ­ ­ Cá n pectoralis) ộ ­  ­  ­  ­  Cá  nh   n  Đ   (Polynemus  indicus)  và  cá  s o  (pomadasys argenteus) ­ ­ ­ ­ Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) KG ­ ­ ­ ­ Hilsa shad (Tenualosa ilisha) 03028927 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

38/2008/QĐ­BNN

QLRR­5486;GPNKTĐ;C m XK;

QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

ạ ớ ơ 4 KG 03028928 20 0 5 * ­  ­  ­  ­  Wallago  (Wallago  attu)  and  giant  river­ catfish (Sperata seenghala)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

4 ­ ­ ­ ­ Cá leo (Wallago attu) và cá da tr n sông lo i l n  (Sperata seenghala) ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 03028929 20 0 5 * ứ ẹ ọ 1 KG ­ Livers and roes 03029000 ­ Gan, s  và b c tr ng cá 20 0 ừ ạ ị 0303 ộ ứ ồ 1 ạ Cá,  đông  l nh,  tr   phi­lê  cá  (fillets)  và  các  lo i  th t  khác thu c nhóm 03.04. ọ ẹ ừ ­ Cá h i, tr  gan, s  và b c tr ng cá: Fish,  frozen,  excluding  fish  fillets  and  other  fish meat of heading 03.04. ­ Salmonidae, excluding livers and roes:

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ồ ỏ 2 KG 03031100 ­ ­ Cá h i đ  (Oncorhynchus nerka) 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ồ 2 03031200 KG 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ồ ồ 2 ươ ­ ­ Cá h i Thái Bình D ng khác (Oncorhynchus  gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus  tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus  masou và Oncorhynchus rhodurus) ươ ạ ­ ­ Cá h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông  Đa­nuýp (Hucho Hucho) ­ ­  Sockeye salmon (red salmon)  (Oncorhynchus nerka) ­ ­ Other Pacific salmon (Oncorhynchus  gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus  tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,  Oncorhynchus masou and Oncorhynchus  rhodurus) ­ ­ Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube  salmon (Hucho hucho) 03031300 KG 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, 2 ồ ướ ­ ­ Cá h i vân (cá h i n Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,  Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,  Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) ­ ­ Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,  Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,  Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and  Oncorhynchus chrysogaster) 03031400 KG 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

03031900 KG 20 0 5 * ơ 2 1 Carassius carpio,

ầ ắ ứ ẹ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Cá  rô  phi  (Oreochromis  spp.),  cá  da  tr n  (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  cá  chép  Carassius,  (Cyprinus  Ctenopharyngodon  idellus,  Hypophthalmichthys  spp.,  Cirrhinus  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  cá  chình  (Anguilla  spp.),  cá  rô  sông  Nile  (Lates  niloticus)  và  cá  ừ đ u r n (Channa spp.), tr  gan, s  và b c tr ng cá

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

­ ­  Other ­ Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  carp  (Cyprinus  carpio,  Carassius  carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys  spp.,  Cirrhinus  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus)  and  snakeheads  (Channa  spp.),  excluding  livers  and roes 2 03032300 KG ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.) 20 0 5 * ơ 2 03032400 ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.) ­ ­ Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.) ­ ­ Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias  spp., Ictalurus spp.) KG 20 0

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

2 ­ ­ Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) ­ ­ Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys  spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) 03032500 KG 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

2 03032600 ­ ­ Cá chình (Angullla spp.) KG ­ ­ Eels (Anguilla spp.) 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

03032900 KG 20 0 5 * ẹ 2 1 (Pleuronectidae, fish ừ ẹ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Cá  d t  (Pleuronectidae,  Bothidae,  Cynoglossidae,  Soleidae,  Scophthalmidae  và  Citharidae),  tr   gan,  s  và  ứ b c tr ng cá: ­ ­  Other ­  Flat  Bothidae,  Cynoglossidae,  Soleidae,  Scophthalmidae  and  Citharidae), excluding livers and roes:

ơ ưỡ ự ­ ­ Cá b n l i ng a (Halibut) (Reinhardtius  hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus,  Hippoglossus stenolepis) ­ ­ Halibut (Reinhardtius hippoglossoides,  Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus  stenolepis) 03033100 KG 2 12 0

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ơ 03033200 ­ ­ Cá b n sao (Pleuronectes platessa) ­ ­  Plaice (Pleuronectes platessa) KG 2 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

ơ 03033300 ­ ­ Cá b n sole (Solea spp.) ­ ­  Sole (Solea spp.) KG 2 20 0 5 * ơ 03033400 ­ ­ Cá b n Turbot (Psetta maxima) KG ­ ­Turbots (Psetta maxima) 2 15 0

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

03033900 KG 15 0 5 * ừ ừ ằ ặ ộ ố 2 1 ừ ứ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ừ ­ Cá ng  (thu c gi ng Thunus), cá ng  v n ho c cá ng   ọ ụ b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), tr  gan,  ẹ s  và b c tr ng cá:

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ ắ ặ 03034100 ­ ­ Cá ng  tr ng ho c vây dài (Thunnus alalunga) ­ ­  Other ­  Tunas  (of  the  genus  Thunnus),  skipjack  or  stripe­bellied  bonito  (Euthynnus  (Katsuwonus)  pelamis), excluding livers and roes: ­ ­ Albacore or longfinned tunas (Thunnus  alalunga) KG 2 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ 03034200 ­ ­ Cá ng  vây vàng (Thunnus albacares) ­ ­  Yellowfin tunas (Thunnus albacares) KG 2 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ ụ ừ ằ ặ ­ ­  Skipjack or stripe­bellied bonito 03034300 ọ ­ ­ Cá ng  v n ho c cá ng  b ng có s c KG 2 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

03034400 KG 2 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X X X

ừ ắ ừ ươ 03034500 ­ ­ Cá ng  m t to (Thunnus obesus) ươ ạ ­ ­ Cá ng  vây xanh Đ i Tây D ng và Thái Bình  D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) ­ ­  Bigeye tunas (Thunnus obesus) ­ ­ Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus  thynnus, Thunnus orientalis) KG 2 14 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ ươ 03034600 ­ ­ Cá ng  vây xanh ph ng Nam (Thunnus maccoyii) ­ ­  Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) KG 2 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

03034900 KG 15 0 5 * 2 1 ệ ớ ơ thu cá ứ ế ẹ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Cá  trích (Clupea harengus,  Clupea  pallasii), cá  sác­đin  (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác­đin nhi t đ i  ặ (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá trích c m (Sprattus  sprattus),  scombrus,  Scomber  (Scomber  australasicus,  Scomber  japonicus),  cá  sòng  và  cá  ng  ừ (Trachurus  spp.),  cá  giò  (Rachycentron  canadum)  và  cá  ừ ki m (Xiphias gladius), tr  gan, s  và b c tr ng cá:

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

2 03035100 ­ ­ Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

ặ ơ ­ ­ Cá sác­đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá  ệ ớ sác­đin nhi t đ i (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá  trích c m (Sprattus sprattus) ­ ­  Other ­  Herrings  (Clupea  harengus,  Clupea  pallasii),  sardines  (Sardina  pilchardus,  Sardinops  spp.),  sardinella  (Sardinella  spp.),  brisling  or  sprats  (Sprattus  (Scomber  sprattus),  mackerel  scombrus,  Scomber  australasicus,  Scomber  japonicus),  jack  and  horse  mackerel  (Trachurus  spp.),  cobia  (Rachycentron  canadum)  and  swordfish  (Xiphias  gladius),  excluding  livers  ­ ­  Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) and roes: ­ ­ Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),  sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats  (Sprattus sprattus) 03035300 KG 2 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

­ ­ Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus,  Scomber japonicus) ­ ­ Mackerel (Scomber scombrus, Scomber  australasicus, Scomber japonicus) 03035400 KG 2 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ừ 03035500 ­ ­ Cá sòng và cá ng  (Trachurus spp.) KG ­ ­ Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) 2 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

03035600 ­ ­ Cá giò (Rachycentron canadum) KG ­ ­ Cobia (Rachycentron canadum) 2 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X

ế 03035700 KG ­ ­ Swordfish (Xiphias gladius) 10 0 5 * ọ the 2 1 ừ ứ ọ ­ ­ Cá ki m (Xiphias gladius) ­  H   cá  Bregmacerotidae,  Euclichthyidae,  Gadidae,  Macrouridae,  Melanonidae,  Merlucciidae,  Moridae  and  ẹ Muraenolepididae, tr  gan, s  và b c tr ng cá: families  Bregmacerotidae,  Macrouridae,  Gadidae,  and ­  Fish  of  Euclichthyidae,  Melanonidae,  Merlucciidae,  Moridae  Muraenolepididae, excluding livers and roes:

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ế 03036300 ­ ­ Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) ­ ­ Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) KG 2 14 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ế ấ 03036400 ­ ­ Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus) KG ­ ­ Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 2 14 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ế 03036500 ­ ­ Cá tuy t đen (Pollachius virens) KG ­ ­ Coalfish (Pollachius virens) 2 14 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ế 03036600 KG ­ ­ Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 2 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

03036700 ­ ­ Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) ­ ­ Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra  chalcogramma) KG ­ ­ Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 2 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X X X

ế 03036800 ­ ­ Cá tuy t xanh (Micromesistius poutassou,  Micromesistius australis) ­ ­ Blue whitings (Micromesistius poutassou,  Micromesistius australis) KG 2 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

03036900 KG ­ ­ Other 10 0 5 * ừ ứ ẹ ạ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i cá khác, tr  gan, s  và b c tr ng cá: ­  Other fish, excluding livers and roes: 2 1

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ậ 03038100 ­ ­ Cá nhám góc và cá m p khác KG ­ ­ Dogfish and other sharks 2 15 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

03038200 ố ­ ­ Cá đu i (Rajidae) KG ­ ­ Rays and skates (Rajidae) 2 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

ư 03038300 ­ ­ Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG ­ ­ Toothfish (Dissostichus spp.) 2 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X X X

03038400 ­ ­ Cá sói (Dicentrarchus spp.) KG ­ ­ Seabass (Dicentrarchus spp.) 2 20 0 5 * QLRR­5486; QLRR­5486 030389 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Cá bi n:ể ­ ­ Other: ­ ­ ­ Marine fish: 2 3

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

03038912 ­ ­ ­ ­ Cá vây dài (Pentaprion longimanus) KG ­ ­ ­ ­ Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) 4 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

ị ố ể ằ ằ 03038913 KG 4 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ố 03038914 KG 4 10 0 5 * croakers (Johnius ầ ­  ­  ­  ­  Cá  bi n  ăn  th t,  đ u  gi ng  th n  l n,  mũi  tù  (Trachinocephalus myops) ­  ­  ­  ­  Cá  h   savalai  (Lepturacanthus  savala),  cá  đù  Belanger  (Johnius  belangerii),  cá  đù  Reeve  (Chrysochir  ắ aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea) ­  ­  ­  ­  Bluntnose  lizardfish  (Trachinocephalus  myops) ­  ­  ­  ­  Savalai  hairtails (Lepturacanthus  savala),  Belanger’s  belangerii),  Reeve’s  croakers  (Chrysochir  aureus)  and  bigeye croakers (Pennahia anea)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ộ Ấ 03038915 KG 4 10 0 5 * ả ố 03038916 KG 4 10 0 ấ ồ ớ ­  ­  ­  ­  Cá  thu  n  Đ   (Rastrelliger  kanagurta)  và  cá  thu  đ o (Rastrelliger faughni) ệ ­ ­ ­ ­ Cá sòng, cá đu i đi n (Megalaspis cordyla), cá đao  ch m  (Drepane  punctata)  và  cá  nh ng  l n  (Sphyraena  barracuda) ­  ­  ­  ­  Indian  mackerel  (Rastrelliger  kanagurta)  and island mackerel (Rastrelliger faughni) ­  ­  ­  ­  Torpedo  scads  (Megalaspis  cordyla),  spotted  sicklefish  (Drepane  punctata)  and  great  barracudas (Sphyraena barracuda)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ắ 03038917 KG 4 10 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ạ 03038918 ­ ­ ­ ­ Cá chim tr ng (Pampus argenteus) và cá chim đen  (Parastromatus niger) ồ ­ ­ ­ ­ Cá h ng b c (Lutjanus argentimaculatus) KG 4 10 0 5 * ­  ­  ­  ­  Silver  pomfrets  (Pampus  argenteus)  and  black pomfrets (Parastromatus niger) ­  ­  ­  ­  Mangrove  red  snappers  (Lutjanus  argentimaculatus)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ạ 03038919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 10 0 5 * ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

03038922 KG 4 20 0 5 * ầ

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ướ ắ ọ 03038924 c ng t da r n h  Anabantidae (Trichogaster KG ­  ­  Snakeskin  gourami (Trichogaster 4 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

ụ Ấ ạ 03038926 KG 4 20 0 5 * ­  ­  ­  ­  Rohu  (Labeo  rohita),  catla  (Catla  catla)  and swamp barb (Puntius chola) ­  ­  pectoralis) ­ ­ ­ ­ Indian threadfins (Polynemus indicus) and  silver grunts (pomadasys argenteus)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

03038927 ­ ­ ­ ­ Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá  d m (Puntius chola) ọ ­ ­ ­ ­ Cá n pectoralis) ộ ­  ­  ­  ­  Cá  nh   n  Đ   (Polynemus  indicus)  và  cá  s o  (pomadasys argenteus) ­ ­ ­ ­ Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) KG ­ ­ ­ ­ Hilsa shad (Tenualosa ilisha) 4 20 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

ạ ớ ơ 03038928 KG 4 20 0 5 * ­  ­  ­  ­  Wallago  (Wallago  attu)  and  giant  river­ catfish (Sperata seenghala)

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X

03038929 ­ ­ ­ ­ Cá leo (Wallago attu) và cá da tr n sông lo i l n  (Sperata seenghala) ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 20 0 5 * ứ ẹ ọ 030390 ­ Gan, s  và b c tr ng cá: ­ Livers and roes: 1

ươ

i, Cá đông l nh

GPNKTĐ

QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t 03039010 ­ ­ Gan KG ­ ­ Livers 2 12 0 5 *

ươ

i, Cá đông l nh

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Cá t

GPNKTĐ

X X

ẹ ứ KG ­ ­ Roes 2 12 0 5 * ặ 03039020 0304 ạ ề ị ư p l nh ho c đông l nh. ủ ươ ặ ạ 5

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

Cirrhinus ầ ắ (Lates  niloticus) GPNKTĐ; Fish  fillets  and  other  fish  meat  (whether  or  not minced), fresh, chilled or frozen. ­ Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis  spp.),  catfish  (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  carp  (Cyprinus  carpio,  Carassius  carassius,  Ctenopharyngodon  idellus,  Hypophthalmichthys  spp.,  Cirrhinus  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  eels  (Anguilla  and  spp.),  Nile  perch  snakeheads (Channa spp.): KG ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.) 03043100 2 15 0 5 * ơ GPNKTĐ; ọ ­ ­ S  và b c tr ng cá ạ Phi­lê cá và các lo i th t cá khác (đã ho c ch a xay,  ươ ướ ạ nghi n, băm), t i,  ặ ướ ­  Phi­lê  cá  t p  l nh  c a  cá  rô  phi  i  ho c  ơ (Oreochromis  spp.),  cá  da  tr n  (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  cá  chép  (Cyprinus  carpio,  Carassius  Carassius,  Ctenopharyngodon  idellus,  Hypophthalmichthys  spp.,  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  cá  chình  (Anguilla  spp.),  cá  rô  sông  Nile  (Lates  niloticus)  và  cá  đ u  r n  (Channa  spp.): ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.) ­ ­ Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.) ­ ­ Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias  spp., Ictalurus spp.) KG 03043200 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03043300 ­ ­ Cá rô sông Nile (Lates niloticus) KG ­ ­ Nile Perch (Lates niloticus) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03043900 KG ­ ­ Other 15 0 5 * ươ ặ ướ ạ ủ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Phi­lê cá t i ho c p l nh c a các lo i cá khác: 2 5 GPNKTĐ; ồ

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

ươ ạ ồ ồ ươ ­ ­ Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,  Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá  h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa­ nuýp (Hucho hucho) 2 03044100 ­ Fresh or chilled fillets of other fish: ­ ­ Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus  kisutch, Oncorhynchus masou and  Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon  (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho  hucho) KG 15 0 5 * GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, ồ ướ ­ ­ Cá h i vân (cá h i n Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,  Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,  Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 03044200 KG 2 15 0 5 * ẹ GPNKTĐ; ­ ­ Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,  Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) 03044300 KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ọ ­ ­ H  cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,  Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và  Muraenolepididae 03044400 ­ ­ Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,  Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,  Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and  Oncorhynchus chrysogaster) ­ ­ Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,  Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and  Citharidae) ­ ­ Fish of the families Bregmacerotidae,  Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,  Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and  Muraenolepididae KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế 03044500 ­ ­ Cá ki m (Xiphias gladius) KG ­ ­ Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ư 03044600 ­ ­ Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG ­ ­ Toothfish (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 * 03044900 KG ­ ­ Other 15 0 ạ ươ ặ ướ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, t i ho c p l nh: 2 1 GPNKTĐ; ơ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X X X

GPNKTĐ

X

­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius  spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép  (Cyprinus carpio, Carassius Carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình  (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá  ầ ắ đ u r n (Channa spp.) ­ Other, fresh or chilled: ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.), catfish  (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius  carassius, Ctenopharyngodon idellus,  Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,  Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),  Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads  (Channa spp.) KG 03045100 2 15 0 5 * GPNKTĐ; KG ­ ­ Salmonidae 03045200 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ­ ­ Cá h iồ ọ KG ­ ­ H  cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,  Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và  Muraenolepididae ­ ­ Fish of the families Bregmacerotidae,  Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,  Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and  Muraenolepididae 03045300 2 15 0 5 * ế 03045400 ­ ­ Cá ki m (Xiphias gladius) KG ­ ­ Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 GPNKTĐ; ư 03045500 ­ ­ Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG ­ ­ Toothfish (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 * KG ­ ­ Other 03045900 15 0 ạ ủ 2 5 ơ Cirrhinus spp.,  Cirrhinus ầ ắ ­  Frozen  fillets  of  tilapias  (Oreochromis  spp.),  catfish  (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  carp  (Cyprinus  carpio,  Carassius  carassius,  Ctenopharyngodon  idellus,  Hypophthalmichthys  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  eels (Anguilla  spp.),  Nile  perch  (Lates  niloticus)  and  snakeheads  (Channa spp.): GPNKTĐ; KG ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.) 03046100 2 15 0 5 * ơ GPNKTĐ; ạ ­ ­ Lo i khác ­ Phi­lê đông l nh c a cá rô phi (Oreochromis spp.), cá  da  tr n  (Pangasius  spp.,  Silurus  spp.,  Clarias  spp.,  Ictalurus  spp.),  cá  chép  (Cyprinus  carpio,  Carassius  idellus,  Ctenopharyngodon  Carassius,  Hypophthalmichthys  spp.,  spp.,  Mylopharyngodon  piceus),  cá  chình  (Anguilla  spp.),  cá  rô  sông  Nile  (Lates  niloticus)  và  cá  đ u  r n  (Channa  spp.): ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.) ­ ­ Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.) ­ ­ Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias  spp., Ictalurus spp.) KG 03046200 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03046300 ­ ­ Cá rô sông Nile (Lates niloticus) KG ­ ­ Nile Perch (Lates niloticus) 2 15 0 5 * KG ­ ­ Other 03046900 15 0 ủ ọ the fish  of fillets  of 2 5 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­  Phi­lê  đông  l nh  c a  h   cá  Bregmacerotidae,  Euclichthyidae,  Gadidae,  Macrouridae,  Melanonidae,  Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: ế GPNKTĐ; 03047100 ­ ­ Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) KG ­  Frozen  families  Bregmacerotidae,  Euclichthyidae,  Gadidae,  Macrouridae,  Melanonidae,  Merlucciidae,  Moridae and Muraenolepididae: ­ ­ Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế ấ 03047200 ­ ­ Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus) KG ­ ­ Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế 03047300 ­ ­ Cá tuy t đen (Pollachius virens) KG ­ ­ Coalfish (Pollachius virens) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế KG ­ ­ Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 03047400 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ­ ­ Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) ­ ­ Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra  chalcogramma) KG ­ ­ Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 03047500 2 15 0 5 * GPNKTĐ; KG ­ ­ Other 03047900 15 0 5 * ạ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ủ ­ Phi­lê đông l nh c a các lo i cá khác: 2 5 GPNKTĐ; ồ

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

ươ ạ ồ ồ ươ ­ ­ Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,  Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá  h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa­ nuýp (Hucho hucho) 2 03048100 ­ Frozen fillets of other fish: ­ ­ Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus  kisutch, Oncorhynchus masou and  Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon  (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho  hucho) KG 15 0 5 * GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, 03048200 KG 2 15 0 5 * ẹ GPNKTĐ; ồ ướ ­ ­ Cá h i vân (cá h i n Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,  Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,  Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) ­ ­ Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,  Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) 03048300 ­ ­ Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,  Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,  Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and  Oncorhynchus chrysogaster) ­ ­ Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,  Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and  Citharidae) KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế 03048400 ­ ­ Cá ki m (Xiphias gladius) KG ­ ­ Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ư 03048500 ­ ­ Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG ­ ­ Toothfish (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 *

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ; 03048600 2 15 0 5 * ­ ­ Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) ừ ằ ừ ặ ố GPNKTĐ; ừ ụ ộ ọ 03048700 ­ ­ Cá ng  (thu c gi ng Thunus), cá ng  v n ho c cá  ng  b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) KG ­ ­ Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) ­ ­ Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or  stripe­bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus)  pelamis) KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03048900 KG ­ ­ Other 15 0 5 * ạ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, đông l nh: ­ Other, frozen: 2 1 GPNKTĐ; ế KG 03049100 ­ ­ Cá ki m (Xiphias gladius) ­ ­ Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ư KG 03049200 ­ ­ Cá răng c a (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ơ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

ầ ắ KG 03049300 ­ ­ Toothfish (Dissostichus spp.) ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.), catfish  (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius  Carassius, Ctenopharyngodon idellus,  Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,  Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),  Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads  (Channa spp.) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius  spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép  (Cyprinus carpio, Carassius Carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình  (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá  đ u r n (Channa spp.) ­ ­ Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra  chalcogramma) 03049400 KG ­ ­ Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ọ ừ KG 03049500 ­ ­ H  cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,  Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và  Muraenolepididae, tr  cá Minh Thái (Pollack Alaska)  (Theragra chalcogramma) ­ ­ Fish of the families Bregmacerotidae,  Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,  Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and  Muraenolepididae, other than Alaska Pollack  (Theragra chalcogramma) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; KG 2 15 0 5 * ặ ố ướ 03049900 0305 ặ ặ ướ ị ộ c  mu i;  cá  hun  c  ho c  trong  quá  ừ ợ ộ ườ i. ừ ộ ộ ộ ợ ị 20 0 10 KG 03051000 cá, thích h p dùng 1 GPNKTĐ; ứ i ườ ứ ặ ố 030520 1 ­ ­ Other Fish,  dried,  salted  or  in  brine;  smoked  fish,  whether  or  not  cooked  before  or  during  the  smoking  process;  flours,  meals  and  pellets of  fish, fit for human consumption. ­  Flours, meals and pellets of fish, fit for human  consumption ­  Livers  and  roes  of  fish,  dried,  smoked,  salted  or in brine: ướ ặ ọ ố ọ ố c mu i: ướ c ng t, làm khô, mu i ho c ngâm n c GPNKTĐ; KG ­ ­ Of freshwater fish, dried, salted or in brine 20 0 5 * 03052010 ạ ­ ­ Lo i khác ố Cá,  làm  khô,  mu i  ho c  ngâm  n ư khói,  đã  ho c  ch a  làm  chín  tr ộ trình hun khói; b t m n, b t thô và b t viên làm t ứ cá, thích h p dùng làm th c ăn cho ng ­ B t m n, b t thô và b t viên làm t làm th c ăn cho ng ẹ ­ Gan, s  và b c tr ng cá, làm khô, hun khói, mu i ho c  ướ ngâm n ủ ­ ­ C a cá n mu iố 2 GPNKTĐ; KG ­ ­ Other 20 0 5 * 03052090 ặ ố ướ ố c  mu i, 2 5 ư ạ ­ ­ Lo i khác ­  Phi­lê  cá,  làm  khô,  mu i  ho c  ngâm  n nh ng không hun khói: GPNKTĐ; ơ

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

ầ ắ ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius  spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép  (Cyprinus carpio, Carassius Carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình  (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá  đ u r n (Channa spp.) KG 2 03053100 20 0 5 GPNKTĐ; ọ ­ ­ H  cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,  Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và  Muraenolepididae ­  Fish  fillets,  dried,  salted  or  in  brine,  but  not  smoked: ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.), catfish  (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius  carassius, Ctenopharyngodon idellus,  Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,  Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),  Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads  (Channa spp.) ­ ­ Fish of the families Bregmacerotidae,  Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,  Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and  Muraenolepididae KG 03053200 2 20 0 5 * ọ ướ KG 030539 03053910 2 3 20 0 5 GPNKTĐ; ả ụ ­ ­ Other: ­  ­  ­  Freshwater  garfish  (Xenentodon  cancila),  yellowstriped  goatfish  (Upeneus  vittatus)  and  long­rakered trevally (Ulua mentalis) ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Cá  nhái  n c  ng t  (Xenentodon  cancila),  cá  phèn  d i  vàng  (Upeneus  vittatus)  và  cá  long­rakered  trevally  (Ulua mentalis) (cá n c Úc) ố KG 3 03053920 20 0 5 GPNKTĐ; croakers (Johnius ­  ­  ­  Cá  h   savalai  (Lepturacanthus  savala),  cá  đù  Belanger  (Johnius  belangerii),  cá  đù  Reeve  (Chrysochir  ắ aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea) ­  ­  ­  Savalai  hairtails  (Lepturacanthus  savala),  belangerii),  Belanger’s  Reeve’s  croakers  (Chrysochir  aureus)  and  bigeye croakers (Pennahia anea) 03053990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 5 * 3 GPNKTĐ; ể ả ụ ừ ẩ ượ c 1 ế ­ Cá hun khói, k   c  phi­lê cá, tr  ph   ph m  ăn đ sau gi ổ t m : GPNKTĐ; ồ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

ạ ồ KG 03054100 ươ ­ ­ Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,  Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá h i ồ ươ Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa­nuýp  (Hucho hucho) ­ Smoked fish, including fillets, other than edible  fish offal: ­ ­ Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,  Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,  Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus  kisutch, Oncorhynchus masou and  Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon  (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho  hucho) 2 15 0 10 GPNKTĐ; KG 03054200 ­ ­ Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) ­ ­  Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 2 20 0 10 GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, KG 2 03054300 ồ ướ ­ ­ Cá h i vân (cá h i n Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,  Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,  Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 20 0 5 GPNKTĐ; ơ

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

ầ ắ KG 03054400 ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius  spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép  (Cyprinus carpio, Carassius Carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình  (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá  đ u r n (Channa spp.) ­ ­ Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,  Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,  Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and  Oncorhynchus chrysogaster) ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.), catfish  (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius  carassius, Ctenopharyngodon idellus,  Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,  Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),  Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads  (Channa spp.) 2 20 0 5 GPNKTĐ; KG 03054900 0 0 5 * ượ ẩ ế ặ ổ c sau gi t m , có ho c 2 1 ố ạ ­ ­ Lo i khác ụ ừ ­ Cá khô, tr  ph  ph m ăn đ ư không mu i nh ng không hun khói: ­ ­  Other ­ Dried fish, other than edible fish offal, whether  or not salted but not smoked: ế ­ ­ Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) ­ ­  Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) KG 03055100 2 20 0 030559 03055920 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Cá bi nể ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Marine fish 2 3 20 0 5 GPNKTĐ; 03055990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 0 5 * GPNKTĐ; ố ặ 1 ố ư ướ ượ ừ ụ ế ẩ c mu i, tr  ph  ph m ăn đ c sau gi ­ Fish, salted but not dried or smoked and fish in  brine, other than edible fish offal: GPNKTĐ; 03056100 KG 2 20 0 10 ế GPNKTĐ; ­ Cá, mu i nh ng không làm khô ho c không hun khói  t  và cá ngâm n m :ổ ­ ­ Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) ­ ­ Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) 03056200 KG ­ ­  Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) ­ ­ Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus  macrocephalus) 2 20 0 5 * GPNKTĐ; ơ ỏ 03056300 ­ ­ Cá c m ( cá tr ng) (Engraulis spp.) KG 2 20 0 5 GPNKTĐ; ơ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X X X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X

ầ ắ ­ ­ Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius  spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép  (Cyprinus carpio, Carassius Carassius,  Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,  Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình  (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá  đ u r n (Channa spp.) 03056400 KG ­ ­  Anchovies (Engraulis spp.) ­ ­ Tilapias (Oreochromis spp.), catfish  (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,  Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius  carassius, Ctenopharyngodon idellus,  Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,  Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),  Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads  (Channa spp.) 2 20 0 5 030569 03056910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Cá bi nể ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Marine fish 2 3 20 0 5 GPNKTĐ; 03056990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­  Other 3 20 0 5 * GPNKTĐ; ụ ẩ ạ ượ c 1 ế ầ ­ Vây cá, đ u, đuôi, d  dày và ph  ph m khác ăn đ ủ c a cá sau gi ổ t m : ­  Fish  fins,  heads,  tails,  maws  and  other  edible  fish offal: GPNKTĐ; 03057100 ­ ­ Vây cá m pậ KG ­ ­ Shark fins 2 20 0 5 * ầ ạ ­ ­ Fish heads, tails and maws: 030572 03057210 ­ ­ Đ u cá, đuôi và d  dày: ạ ­ ­ ­ D  dày cá KG ­ ­ ­ Fish maws 2 3 15 0 5 * GPNKTĐ; 03057290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 15 0 5 * GPNKTĐ; GPNKTĐ; KG ­ ­ Other 2 15 0 5 * 03057900 0306 ặ ạ ỏ ố ố ậ ố ộ ỏ ướ ư ướ ặ ậ in ư ộ ặ ỏ ấ ư ướ ạ ố ộ ộ ị ướ ậ ợ Crustaceans,  whether  in  shell  or  not,  live,  fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine;  smoked  crustaceans,  whether  in  shell  or  not,  whether  or  not  cooked  before  or  during  the  smoking  process;  crustaceans,  shell,  cooked  by  steaming  or  by  boiling  in  water,  whether or not chilled, frozen, dried, salted or  in  brine;  flours,  meals  and  pellets  of  crustaceans, fit for human consumption. ­  Frozen: 1 ộ ứ ườ ạ ­ ­ Lo i khác ư ặ ậ ộ Đ ng v t giáp xác, đã ho c ch a bóc mai, v , s ng,  ạ ươ ướ p  l nh,  đông  l nh,  làm  khô,  mu i  ho c  t i,  ngâm  n c  mu i;  đ ng  v t  giáp  xác  hun  khói,  đã  ặ ho c ch a bóc mai, v , đã ho c ch a làm chín tr c  ặ ho c  trong  quá  trình  hun  khói;  đ ng  v t  giáp  xác  ộ ư ch a bóc mai, v , đã h p chín ho c lu c chín trong  ướ ạ ặ p l nh, đông l nh, làm khô,  n c, đã ho c ch a  ặ ố mu i,  ho c  ngâm  n c  mu i;  b t  thô,  b t  m n  và  ủ ộ b t viên c a đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm  ­ Đông l nh:ạ th c ăn cho ng i. ể ạ ­ ­ Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus  spp., Panulirus spp., Jasus spp.) ­ ­ Rock lobster and other sea crawfish  (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) 03061100 KG 2 10 0 5 * 03061200 ­ ­ Tôm hùm (Homarus spp.) ­ ­  Lobsters (Homarus spp.) KG 2 10 0 5 * ­ ­  Crabs: ẹ ỏ ề 030614 03061410 ­ ­ Cua, gh :ẹ ­ ­ ­ Cua, gh  v  m m KG ­ ­ ­ Soft shell crabs 2 3 0 0 5 * GPNKTĐ; 03061490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 0 GPNKTĐ; 03061500 KG ­ ­ Norway lobsters (Nephrops norvegicus) 2 10 0 5 * ướ ạ c l nh (Pandalus 03061600 ­ ­ Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) ­ ­ Tôm Shrimps và tôm Prawn n spp., Crangon crangon) ­ ­ Cold­water shrimps and prawns (Pandalus  spp., Crangon crangon) KG 2 0 0 5 * ­ ­ Other shrimps and prawns: 030617 03061710 ­ ­ Tôm shrimps và tôm prawn khác: ­ ­ ­ Tôm sú (Penaeus monodon) KG ­ ­ ­ Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 2 3 10 0 5 * ẻ ắ 03061720 ­ ­ ­ Tôm th  chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG ­ ­ ­ Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) 3 10 0 5 * 03061730 ­ ­ ­ Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) KG 3 10 0 5 * ­  ­  ­  Giant  river  prawns  (Macrobrachium  rosenbergii) 03061790 KG ­ ­ ­ Other 3 0 0 5 * ồ ủ ộ ộ ị ứ ậ 03061900 KG 0 0 5 * ạ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ạ ­ ­ Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a  ộ ợ đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho  iườ ng ­ Không đông l nh:ạ ­ ­  Other, including flours, meals and pellets of  crustaceans, fit for human consumption ­  Not frozen: 2 1 ể ể 030621 03062110 ạ ­ ­ Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus  spp., Panulirus spp., Jasus spp.): ố ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng ­ ­  Rock lobster and other sea crawfish  (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): ­ ­ ­ Breeding KG 2 3 0 0 5 * ạ ố 03062120 ­ ­ ­ Lo i khác, s ng KG ­ ­ ­ Other, live 3 10 0 5 * ươ ặ ướ ạ 03062130 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 3 10 0 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ộ 03062191 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 4 10 0 ạ 03062199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 10 0 5 * ­ ­  Lobsters (Homarus spp.): ể ố 030622 03062210 ­ ­ Tôm hùm (Homarus spp.): ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng KG ­ ­ ­ Breeding 2 3 0 0 5 * ạ ố 03062220 ­ ­ ­ Lo i khác, s ng KG ­ ­ ­ Other, live 3 10 0 5 * ươ ặ ướ ạ 03062230 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 3 10 0 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ộ 03062291 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 4 10 0 5 * ạ 03062299 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 10 0 5 * 030624 03062410 ­ ­ Cua, gh :ẹ ­ ­ ­ S ngố ­ ­  Crabs: KG ­ ­ ­ Live 2 3 0 0 5 * GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 03062420 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 3 0 0 5 GPNKTĐ; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ộ 03062491 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 4 10 0 5 * GPNKTĐ; ạ 03062499 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 10 0 5 * GPNKTĐ; 03062500 KG ­ ­ Norway lobsters (Nephrops norvegicus) 2 10 0 5 * ướ ạ c l nh (Pandalus spp., ­ ­ Cold­water shrimps and prawns (Pandalus  spp., Crangon crangon): ể ố KG ­ ­ ­ Breeding 030626 03062610 ­ ­ Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) ­ ­ Tôm shrimps và tôm prawn n Crangon crangon): ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng 2 3 0 0 5 * ạ ố 03062620 ­ ­ ­ Lo i khác, s ng KG ­ ­ ­ Other, live 3 0 0 5 * ươ ặ ướ ạ 03062630 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 3 0 0 5 ­ ­ ­ Khô: ­ ­ ­ Dried: 3 ộ 03062641 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 4 10 0 5 * ạ 03062649 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 10 0 5 * ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ộ 03062691 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 4 10 0 5 * ạ 03062699 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 10 0 5 * ạ 030627 ể ố ­ ­ Tôm shrimps và tôm prawn lo i khác: ­ ­ ­ Đ  nhân gi ng: ­ ­ Other shrimps and prawns: ­ ­ ­ Breeding: 2 3 4 03062711 ­ ­ ­ ­ Tôm sú (Penaeus monodon) KG ­ ­ ­ ­ Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 0 0 5 *

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

ẻ ắ 03062712 ­ ­ ­ ­ Tôm th  chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG ­ ­ ­ ­ Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) 5 * 4 0 0 ạ 03062719 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 5 * 4 0 0 ạ ố ­ ­ ­ Lo i khác, s ng: ­ ­ ­ Other, live: 3 03062721 ­ ­ ­ ­ Tôm sú (Penaeus monodon) KG ­ ­ ­ ­ Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 4 0 10 ẻ ắ 03062722 ­ ­ ­ ­ Tôm th  chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG ­ ­ ­ ­ Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) 4 0 10 ạ 03062729 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 ươ ặ ướ ạ ­ ­ ­ T i ho c p l nh: ­ ­ ­ Fresh or chilled: 3 03062731 ­ ­ ­ ­ Tôm sú (Penaeus monodon) KG ­ ­ ­ ­ Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 4 0 10 ẻ ắ 03062732 ­ ­ ­ ­ Tôm th  chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG ­ ­ ­ ­ Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) 4 0 10 ạ 4 0 0 03062739 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 3 ­ ­ ­ Khô: ­ ­ ­ Dried: ộ 4 0 10 03062741 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers ạ 4 0 10 03062749 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ộ 4 0 10 03062791 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers ạ 4 5 * 0 10 03062799 KG ­ ­ ­ ­ Other ồ ạ ủ ộ ộ ị ứ ậ ­ ­  Other, including flours, meals and pellets of  crustaceans, fit for human consumption: 2 3 5 * 0 0 030629 03062910 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ­ ­ Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a  ợ ộ đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho  i:ườ ng ­ ­ ­ S ngố KG ­ ­ ­ Live ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 03062920 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled ộ ộ ộ ị 3 5 * 0 20 03062930 ­ ­ ­ B t thô, b t m n và b t viên KG ­ ­ ­ Flours, meals and pellets 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ộ 4 5 * 0 10 03062991 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers ạ 4 5 * 0 10 03062999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other ặ ư 0307 ạ ậ ề ươ ướ ạ i, ướ ố ộ ặ ề ư ộ ướ ặ ị ủ ề 1 Molluscs,  whether  in  shell  or  not,  live,  fresh,  chilled,  frozen,  dried,  salted  or  in  brine;  smoked  molluscs,  whether  in  shell  or  not,  whether  or  not  cooked  before  or  during  the  smoking  process;  flours,  meals  and  pellets of  molluscs, fit for human consumption. ­  Oysters: ườ ứ ỏ ộ Đ ng  v t  thân  m m,  đã  ho c  ch a  bóc  mai,  v ,  ố ố p  l nh,  đông  l nh,  làm  khô,  mu i  s ng,  t ậ ặ c  mu i;  đ ng  v t  thân  m m  hun  ho c  ngâm  n ỏ ư ặ khói,  đã  ho c  ch a  bóc  mai,  v ,  đã  ho c  ch a  làm  c ho c trong quá trình hun khói; b t m n,  chín tr ộ ộ ộ b t  thô  và  b t  viên  c a  đ ng  v t  thân  m m,  thích  ­ Hàu: ợ h p dùng làm th c ăn cho ng ậ i. ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: ­ ­ Live, fresh or chilled: 2 3 5 * 0 0 030711 03071110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố KG ­ ­ ­ Live GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 03071120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled GPNKTĐ; ­ ­ Other: 2 3 5 0 0 030719 03071910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ ­ Frozen GPNKTĐ; ặ ướ 3 5 0 10 03071920 ố ­ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n ố c mu i KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine GPNKTĐ;

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

3 25 03071930 ­ ­ ­ Hun khói KG ­ ­ ­ Smoked 10 ệ ữ ệ ộ ố 1 ể ả ­  Đi p,  k   c   đi p  n   hoàng,  thu c  gi ng  Pecten,  ặ Chlamys ho c Placopecten: ­  Scallops,  including  queen  scallops,  of  the  genera Pecten, Chlamys or Placopecten: ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: 2 3 5 * 0 0 ­ ­  Live, fresh or chilled: ­ ­ ­  Live KG 030721 03072110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 03072120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh GPNKTĐ; ­ ­ Other: 2 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Frozen 030729 03072910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03072920 ố ­ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ẹ 1 ­ V m (Mytilus spp., Perna spp.): ­  Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: 2 3 5 * 0 0 ­ ­  Live, fresh or chilled: ­ ­ ­  Live KG 030731 03073110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 03073120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh GPNKTĐ; ­ ­ Other: 2 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Frozen 030739 03073910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03073920 ố ­ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ự 1 fish (Sepia ự ố Sepiola ­  M c  nang  (Sepia  officinalis,  Rossia  macrosoma,  Sepiola  spp.)  và  m c  ng  (Ommastrephes  spp.,  Loligo  spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): ươ ặ ướ ạ officinalis,  Rossia  ­  Cuttle  macrosoma,  squid  and  spp.)  (Ommastrephes  spp.,  Loligo  spp.,  Nototodarus  spp., Sepioteuthis spp.): ­ ­  Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2 3 5 * 0 0 KG ­ ­ ­ Live 030741 03074110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 10 KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 03074120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh GPNKTĐ; ­ ­  Other: 2 3 5 0 10 KG ­ ­ ­ Frozen 030749 03074910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ 3 5 0 10 03074920 ố ­ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n ố c mu i KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine GPNKTĐ;

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

3 10 25 03074930 ­ ­ ­ Hun khói KG ­ ­ ­ Smoked ạ ộ 1 ­  Octopus (Octopus spp.): ­ B ch tu c (Octopus spp.): ươ ặ ướ ạ ­ ­  Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2 3 5 * 0 0 KG ­ ­ ­ Live 030751 03075110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 10 KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 03075120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh GPNKTĐ; ­ ­  Other: 2 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Frozen 030759 03075910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ 3 5 0 10 03075920 ố ­ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n ố c mu i KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine GPNKTĐ;

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

X X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

R iên g : Đ ? n g  v ? t g iáp  x ác có  m ai, v ?  đ ã h ? p  ch ín  h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 6  V A T : 1 0

GPNKTĐ

X X X

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

3 10 25 KG ­ ­ ­ Smoked 03075930 ­ ­ ­ Hun khói Ố ừ ố ể 1 ­  Snails, other than sea snails: 030760 ­  c, tr   c bi n: GPNKTĐ; 2 5 * 0 0 KG ­ ­ Live 03076010 ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ướ ạ ạ 2 5 * 0 0 03076020 ­ ­ T ặ p l nh ho c đông l nh i, KG ­ ­ Fresh, chilled or frozen GPNKTĐ; ố ố 5 0 10 03076030 KG ­ ­ Dried, salted or in brine; smoked c mu i; hun khói ặ ộ ọ 2 1 ướ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n ­  Trai,  sò  (thu c  h   Arcidae,  Arcticidae,  Cardiidae,  Donacidae,  Hiatellidae,  Mactridae,  Mesodesmatidae,  Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae  và Veneridae): ươ ặ ướ ạ ­  Clams,  cockles  and  ark  shells  (families  Arcidae,  Arcticidae,  Cardiidae,  Donacidae,  Hiatellidae,  Mactridae,  Mesodesmatidae,  Myidae,  Semelidae,  Solecurtidae,  Solenidae,  Tridacnidae and Veneridae): ­ ­ Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2 3 5 * 0 0 KG ­ ­ ­ Live 030771 03077110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 03077120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh GPNKTĐ; ­ ­  Other: 2 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Frozen 030779 03077910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03077920 ố ­ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ư 1 ­ Abalone (Haliotis spp.): ­ Bào ng  (Haliotis spp.): ươ ặ ướ ạ ­ ­ Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2 3 5 * 0 0 KG ­ ­ ­ Live 030781 03078110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 03078120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh GPNKTĐ; ­ ­  Other: 2 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Frozen 030789 03078910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03078920 ố ­ ­ ­ Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ạ ể ả ộ ộ ị 1 ứ ợ ­  Lo i  khác, k   c   b t m n,  b t  thô  và  b t  viên, thích  h p dùng làm th c ăn cho ng ộ ườ i: ­  Other,  including  flours,  meals  and  pellets,  fit  for human consumption: ươ ặ ướ ạ ­ ­ Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2 3 5 * 0 0 KG ­ ­ ­ Live 030791 03079110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Fresh or chilled 03079120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh GPNKTĐ; ­ ­  Other: 2 3 5 0 0 KG ­ ­ ­ Frozen 030799 03079910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ố ướ ố 3 0 10 03079920 ­ ­ ­ Đã làm khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG ­ ­ ­  Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; 3 5 0 15 KG ­ ­ ­ Other 03079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác GPNKTĐ; ậ ố ộ ươ ừ ộ 0308 ạ ậ ố ủ ố ố ặ ươ ậ ề ậ ộ ặ ướ ộ ộ ậ 1 cucumbers (Stichopus ủ ả ề ứ ậ ủ ng s ng tr  đ ng v t  Đ ng v t th y sinh không x ươ ướ ề ậ ộ giáp  xác  và  đ ng  v t  thân  m m,  s ng,  t p  i,  ướ ố ạ l nh,  đông  l nh,  làm  khô,  mu i  ho c  ngâm  n c  ộ mu i;  đ ng  v t  th y  sinh  không  x ng  s ng  hun  ừ ộ khói tr  đ ng v t giáp xác và đ ng v t thân m m,  ư ặ đã  ho c  ch a  làm  chín  tr c  ho c  trong  quá  trình  ủ ộ ộ ị hun khói; b t m n, b t thô và b t viên c a đ ng v t  ừ ộ ậ ộ ậ th y  sinh  tr   đ ng  v t  giáp  xác  và  đ ng  v t  thân  ­ H i sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): ườ ợ i. m m, thích h p dùng làm th c ăn cho ng Aquatic invertebrates other than crustaceans  and  molluscs,  live,  fresh,  chilled,  frozen,  dried,  salted  or  in  brine;  smoked  aquatic  invertebrates  other  than  crustaceans  and  molluscs,  whether  or  not  cooked  before  or  during  the  smoking  process;  flours,  meals  and  pellets  of  aquatic  invertebrates  other  than crustaceans and molluscs, fit for human  japonicus,  ­  Sea  consumption. Holothurioidea): ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: ­ ­ Live, fresh or chilled: 2 3 0 0 10 030811 03081110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố KG ­ ­ ­ Live ươ ặ ướ ạ 3 0 0 10 03081120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled ­ ­  Other: 2 3 0 0 10 030819 03081910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ ­ Frozen ặ ố ướ 3 0 10 10 03081920 ­ ­ ­ Làm khô, mu i ho c ngâm n ố c mu i KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine

UDDB Gi m: 15% => 10%

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

3 25 10 10 03081930 ­ ­ ­ Hun khói KG ­ ­ ­ Smoked ể 1 urchins (Strongylocentrotus ­  Nhím  bi n  (Strongylocentrotus  spp.,  Paracentrotus  lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): lividus,  Loxechinus spp.,  albus, ươ ặ ướ ạ ­  Sea  Paracentrotus  Echichinus esculentus): ­ ­ Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2 3 0 0 10 030821 03082110 ố ­ ­ S ng, t ­ ­ ­ S ngố KG ­ ­ ­ Live ươ ặ ướ ạ 3 0 0 10 03082120 ­ ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ ­ Fresh or chilled ­ ­  Other: 2 3 0 0 10 030829 03082910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ ­ Frozen ặ ố ướ 3 0 10 10 03082920 ­ ­ ­ Làm khô, mu i ho c ngâm n ố c mu i KG ­ ­ ­ Dried, salted or in brine

UDDB Gi m: 15% => 10%

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

3 25 10 10 03082930 ­ ­ ­ Hun khói KG ­ ­ ­ Smoked ứ 1 030830 ­ S a (Rhopilema spp.): ­ Jellyfish (Rhopilema spp.): 2 0 0 10 03083010 ­ ­ S ngố KG ­ ­ Live ươ ặ ướ ạ 2 0 0 10 03083020 ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ Fresh or chilled 2 0 0 10 03083030 ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ Frozen ặ ướ 2 0 10 10 03083040 ố ­ ­ Làm khô, mu i ho c ngâm n ố c mu i KG ­ ­ Dried, salted or in brine

UDDB Gi m: 15% => 10%

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên  c? a đ ? n g  v ? t k h ô n g  x ? ? n g  s? n g  s? n g  d ? ? i n ? ? c, tr?  đ ? n g  v ? t g iáp  x ác, th ích  h ? p  d ù n g  làm  th ? c ăn  ch o  n g ? ? i th u ? c n h ó m  0 3 0 7  V A T : 1 0

25 10 10 KG ­ ­ Smoked 2 1 03083050 030890 ­ ­ Hun khói ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 2 0 0 10 03089010 ­ ­ S ngố KG ­ ­ Live ươ ặ ướ ạ 2 0 0 10 03089020 ­ ­ T i ho c p l nh KG ­ ­ Fresh or chilled 2 0 0 10 03089030 ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ Frozen ặ ướ 2 0 10 10 03089040 ố ­ ­ Làm khô, mu i ho c ngâm n ố c mu i KG ­ ­ Dried, salted or in brine

UDDB Gi m: 15% => 10%

Chapter 4 Dairy produce; birds’ eggs; natural honey;  edible products of animal origin, not  elsewhere specified or included Notes.

2 25 10 03089050 ­ ­ Hun khói KG ­ ­ Smoked 2 0 0 03089090 KG ­ ­ Other ơ ữ ả ẩ ậ ầ ứ ượ ố ộ c g c đ ng v t, ế ứ  nhiên; s n ph m ăn đ ở ơ ặ t ho c ghi ự c chi ti n i khác ạ ­ ­ Lo i khác ươ ng 4 Ch ả ẩ S n ph m b  s a; tr ng chim và tr ng gia c m;  ậ m t ong t ư ượ ch a đ i.ả Chú gi ữ ể c hi u là s a còn nguyên kem  ộ ặ ữ ữ ặ ầ ụ ủ ượ ệ 1. Khái ni m "s a" đ ộ ho c s a đã tách kem m t ph n ho c toàn b . 2. Theo m c đích c a nhóm 04.05: 1. The expression “milk” means full cream milk  or partially or completely skimmed milk. 2. For the purposes of heading 04.05:

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

X

X

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X X X

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X X X

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X X

Riêng: Lo i đã làm chín thu c nhóm 0407 VAT: 10

X X

X X

ể ơ ự c hi u là b  t ơ ượ ơ  nhiên, b  whey  ể ặ ơ ở i, mu i ho c b  tr  mùi, k   ớ ng   s a, v i hàm l ố ừ ữ c tách t ư ượ ượ ng n ứ ượ ơ ơ ượ ế ạ ươ i (t ượ ộ ở  80% tr  lên nh ng không quá 95% tính  ấ ấ ng ch t khô không có ch t  ng, có hàm l ướ ố c t i đa là 16% tính  ấ ng. B  không ch a ch t nhũ hoá, nh ng  ự ư ố ẩ ể ạ ẩ ấ ệ (a) Khái ni m "b " đ ố ặ ho c b  ph i ch  l ả ơ c  b  đã đóng h p) đ ữ ừ ấ ch t béo s a t ọ ượ theo tr ng l ố i đa là 2% và hàm l béo t ọ theo tr ng l ấ ể ứ có th  ch a natri clorua, ch t màu th c ph m, mu i làm  ạ trung hoà và vi khu n vô h i nuôi c y đ  t o ra axit  lactic. ấ ở ế ừ ơ ữ ầ ấ ướ ấ ạ ứ ẩ ế ấ ở ư ừ ượ ặ ả ẩ ạ ặ quá trình cô đ c whey có  ủ ữ ượ ủ c phân lo i  ẩ ế ệ  b  s a" nghĩa là ch t  (b) Khái ni m "ch t ph t t ể ươ c trong d u có th  ph t lên bánh,  ng n d ng nhũ t ữ ấ ả ư ch a ch t béo s a nh  là ch t béo duy nh t trong s n  ấ ượ ớ  39% tr  lên nh ng  ph m, v i hàm l ng ch t béo t ọ không quá 80% tính theo tr ng l ng. ượ ừ 3. Các s n ph m thu đ c t ấ ữ pha thêm s a ho c ch t béo c a s a đ ư nh  phomat trong nhóm 04.06 n u có đ  ba tiêu chu n  sau: ế ừ ở  5% tr  lên, ng ượ ng ch t béo c a s a, chi m t ọ ượ ư i thi u là 70% nh ng không ở ể ố ượ ọ ượ ẩ ặ ể ượ ủ ữ  th  khô; ể ng; và c đóng khuôn ho c có th  đ c đóng ươ ồ ấ (a) hàm l ượ tính theo tr ng l ấ (b) hàm l ng ch t khô, t quá 85%, tính theo tr ng l ả (c) s n ph m đ khuôn. 4. Ch ng này không bao g m: (a) The term “butter” means natural butter, whey  butter or recombined butter (fresh, salted or  rancid, including canned butter) derived  exclusively from milk, with a milkfat content of  80% or more but not more than 95% by weight,  a maximum milk solids­not­fat content of 2% by  weight and a maximum water content of 16% by  weight. Butter does not contain added  emulsifiers, but may contain sodium chloride,  food colours, neutralising salts and cultures of  harmless lactic­acid­producing bacteria. (b) The expression “dairy spreads” means a  spreadable emulsion of the water­in­oil type,  containing milkfat as the only fat in the product,  with a milkfat content of 39% or more but less  than 80% by weight. 3. Products obtained by the concentration of  whey and with the addition of milk or milkfat  are to be classified as cheese in heading 04.06  provided that they have the three following  characteristics: (a) a milkfat content, by weight of the dry  matter, of 5% or more; (b) a dry matter content, by weight, of at least  70% but not exceeding 85%; and (c) they are moulded or capable of being  moulded. 4. This Chapter does not cover: ả ẩ ượ ừ c t ế ọ ượ ượ ở ng  ng ể (a) Các s n ph m thu đ  whey, có hàm l lactoza khan chi m trên 95%, tính theo tr ng l ặ th  khô (nhóm 17.02); ho c (a) Products obtained from whey, containing by  weight more than 95% lactose, expressed as  anhydrous lactose calculated on the dry matter  (heading 17.02); or ặ ừ ề hai hay nhi u whey ế ể ả ị ượ ở ể ặ ng whey protein chi m trên 80% tính   th  khô) (nhóm 35.02) ho c globulin (b) Albumin (k  c  d ch cô đ c t protein, có hàm l ượ ọ theo tr ng l ng  (nhóm 35.04). ả Chú gi i phân nhóm. (b) Albumins (including concentrates of two or  more whey proteins, containing by weight more  than 80% whey proteins, calculated on the dry  matter) (heading 35.02) or globulins (heading  35.04). Subheading Notes. ệ ủ ả ế ẩ ồ c c i bi n" là các s n ph m bao g m các ặ ộ ầ ấ ộ ả ầ ượ ằ ẩ c b ng cách pha tr n các thành ph n whey t ụ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 0404.10, khái ni m  ượ ả "whey đã đ ầ thành ph n whey, nghĩa là whey đã tách toàn b  ho c  ặ m t ph n lactoza, protein ho c ch t khoáng, whey đã  ự  nhiên, và các s n ph m  thêm các thành ph n whey t ự ầ ộ   thu đ nhiên. ụ ủ ơ ử ướ ặ ơ ồ ệ c ho c ghee (phân 2. Theo m c đích c a phân nhóm 0405.10, khái ni m  "b " không bao g m b  kh  n nhóm 0405.90). 1. For the purposes of subheading 0404.10, the  expression “modified whey” means products  consisting of whey constituents, that is, whey  from which all or part of the lactose, proteins or  minerals have been removed, whey to which  natural whey constituents have been added, and  products obtained by mixing natural whey  constituents. 2. For the purposes of subheading 0405.10 the  term “butter” does not include dehydrated butter  or ghee (subheading 0405.90). ư ườ ư ng 0401 ữ ặ ọ ấ ượ ọ ng ch t béo không quá 1% tính theo tr ng 040110 1 Milk  and  cream,  not  concentrated  nor  containing  added  sugar  or  other  sweetening  ­  Of a fat content, by weight, not exceeding 1%: matter. VSATTP; ỏ ặ S a  và kem, ch a cô đ c  và ch a pha thêm đ ấ ho c ch t làm ng t khác. ­ Có hàm l ượ ng: l ạ ­ ­ D ng l ng 04011010 KG ­ ­ In liquid form 2 15 10 0 VSATTP; KG ­ ­ Other 15 10 0 ư 04011090 040120 ng ch t béo trên 1% nh ng không quá 6% 2 1 ượ ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ Có hàm l ọ tính theo tr ng l ấ ng: ­  Of a fat content, by weight, exceeding 1% but  not exceeding 6%: VSATTP; 10 04012010 04012090 ỏ ạ ­ ­ D ng l ng ạ ­ ­Lo i khác KG ­ ­ In liquid form KG ­ ­ Other 2 2 15 15 0 0 ư 040140 ng ch t béo trên 6% nh ng không quá 10% 1 ượ ọ ượ ­ Có hàm l tính theo tr ng l ấ ng: ­ Of a fat content, by weight, exceeding 6 % but  not exceeding 10 %: ữ ạ ỏ 04014010 ­ ­ S a d ng l ng KG ­ ­ Milk in liquid form 2 15 0 VSATTP; ữ ạ ạ 04014020 ­ ­ S a d ng đông l nh KG ­ ­ Milk in frozen form 2 15 10 0 VSATTP; KG ­ ­ Other 15 10 0 ượ ấ ọ 04014090 040150 ng  ch t  béo  trên  10%  tính  theo  tr ng ­ Of a fat content, by weight, exceeding 10 %: 2 1 VSATTP; ỏ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Có  hàm  l ượ ng: l ạ ­ ­ D ng l ng 04015010 KG ­ ­ In liquid form 2 15 10 0 VSATTP; KG ­ ­ Other 2 15 10 0 ặ ườ 04015090 0402 ng ữ ặ ạ ấ ộ ể ắ ạ ượ 040210 ng 1 ấ ng: ượ ọ ư ặ ấ ạ ­ ­ Lo i khác ặ S a  và  kem,  đã  cô  đ c  ho c  đã  pha  thêm  đ ọ ho c ch t làm ng t khác. ặ ­ D ng  b t, h t ho c các  th   r n khác,  có hàm l ch t béo, không quá 1,5% tính theo tr ng l ườ ­ ­ Ch a pha thêm đ ọ ng ho c ch t làm ng t khác: 2 ớ ọ ượ ừ ở 04021041 ­ ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ả ng c  bì t 20 kg tr  lên KG 3 3 10 0 VSATTP; 04021049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác Milk  and  cream,  concentrated  or  containing  added sugar or other sweetening matter. ­  In powder, granules or other solid forms, of a  fat content, by weight, not exceeding 1.5%: ­  ­  Not  containing  added  sugar  or  other  sweetening matter: ­ ­ ­ In containers of a gross weight of 20 kg or  more KG ­ ­ ­ Other 3 3 10 0 VSATTP; ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ớ ọ ượ ừ ở 04021091 ­ ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ả ng c  bì t 20 kg tr  lên KG 3 5 10 0 VSATTP; 04021099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ In containers of a gross weight of 20 kg or  more KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 0 VSATTP; ạ ặ ộ ượ ng 1 ể ắ ọ ạ ấ ượ ­ D ng  b t, h t ho c các  th   r n khác,  có hàm l ch t béo trên 1,5% tính theo tr ng l ng: ­  In powder, granules or other solid forms, of a  fat content, by weight, exceeding 1.5%: ư ườ ấ ọ ớ ọ ượ ở 040221 04022120 ­ ­ Ch a pha thêm đ ­ ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ng ho c ch t làm ng t khác: ừ  20 kg tr  lên ặ ả ng c  bì t KG 2 3 3 10 0 VSATTP; 04022190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Not containing added sugar or other  sweetening matter: ­ ­ ­ In containers of a gross weight of 20 kg or  more KG ­ ­ ­ Other 3 3 10 0 VSATTP; ớ ọ ượ ừ ở 040229 04022920 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ả ng c  bì t 20 kg tr  lên KG 2 3 5 10 0 VSATTP; 04022990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other: ­ ­ ­ In containers of a gross weight of 20 kg or  more KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 0 VSATTP; ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 VSATTP; ư ườ ặ ấ ọ 04029100 ­ ­ Ch a pha thêm đ ng ho c ch t làm ng t khác KG ­ ­ Not containing added sugar or other  sweetening matter 2 10 10 0 VSATTP; KG ­ ­ Other 2 20 10 0 ữ ữ 04029900 0403 ặ ặ ấ ặ ặ ườ ặ ổ ả ạ ặ ư ọ ả ữ 040310 ạ ­ ­ Lo i khác Buttermilk,  s a  đông  và  kem,  s a  chua,  kephir  và  ữ s a,  kem  khác  đã  lên  men  ho c  axit  hoá,  đã  ho c  ặ ng  ho c  ch t  làm  ch a  cô  đ c  ho c  pha  thêm  đ ệ ặ ươ ng li u ho c b  sung thêm hoa  ng t khác ho c h qu , qu  h ch ho c ca cao. ­ S a chua: 1 Buttermilk,  curdled  milk  and  cream,  yogurt,  kephir and other fermented or acidified milk  and  cream,  whether  or  not  concentrated  or  containing  added  sugar  or  other  sweetening  matter  or  flavoured  or  containing  added  ­  Yogurt: fruit, nuts or cocoa. VSATTP; ư ạ ặ ỏ 04031020 ặ ­ ­ D ng l ng, đã ho c ch a cô đ c KG ­ ­ In liquid form, whether or not condensed 2 7 10 0 VSATTP; 7 10 0 04031090 040390 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 04039010 ­ ­ Buttermilk KG ­ ­ Buttermilk 2 3 0 VSATTP; KG ­ ­ Other 2 7 10 0 ặ ư ườ 04039090 0404 ứ ả ẩ ặ ọ  nhiên,  đã  ho c  ch a  pha  thêm đ ế ư ượ ọ c  chi  ti n i khác. ặ ặ ả 1 04041000 KG 0 0 ặ ọ ườ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ặ Whey,  đã  ho c  ch a  cô  đ c  ho c  pha  thêm  đ ng  ặ ấ ho c  ch t  ng t  khác;  các s n  ph m có ch a  thành  ầ ữ ự ườ ư ặ ng  ph n  s a  t ấ ặ ặ ho c  ch t  làm  ng t  khác,  ch a  đ t  ho c  ở ơ ghi  ư ế ­ Whey và Whey đã c i bi n, đã ho c ch a cô đ c ho c  ấ ng ho c ch t làm ng t khác pha thêm đ Whey,  whether  or  not  concentrated  or  containing  added  sugar  or  other  sweetening  matter;  products  consisting  of  natural  milk  constituents, whether or not containing added  sugar  or  other  sweetening  matter,  not  ­  Whey  and  modified  whey,  whether  or  not  elsewhere specified or included. concentrated or containing added sugar  or other  sweetening matter 0 1 04049000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 10 ạ ầ ừ ữ 0405 s a; ấ ế ừ ơ ữ  b  s a (dairy spreads). KG 1 14 0 04051000 ơ B  và các ch t béo khác và các lo i d u tách t ấ ch t ph t t ­ Bơ Butter  and  other  fats  and  oils  derived  from  milk; dairy spreads. ­  Butter ấ 04052000 ­ Ch t ph t t ế ừ ơ ữ  b  s a KG ­  Dairy spreads 1 15 0 040590 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 VSATTP; ủ ơ ấ 04059010 ­ ­ Ch t béo khan c a b KG ­ ­ Anhydrous butterfat 2 5 10 0 VSATTP; ầ 04059020 ơ ­ ­ D u b  (butter oil) KG ­ ­ Butteroil 2 5 10 0 VSATTP; 04059030 ­ ­ Ghee KG ­ ­ Ghee 2 15 10 0 VSATTP; KG ­ ­ Other 2 15 10 0 04059090 0406 ạ ­ ­ Lo i khác ữ Pho mát và s a đông (curd). Cheese and curd. ươ ư ặ ể ả   chín  ho c  ch a  x   lý),  k   c 040610 1 ươ ặ i (ch a ể ả ư ử  chín ho c ch a x  lý), k  c ử ư ủ i  (ch a  ­  Pho  mát  t ữ pho mát whey và s a đông dùng làm pho mát: ư ủ ­ ­ Pho mát t pho mát whey ­ Fresh (unripened or uncured) cheese, including  whey cheese, and curd: ­ ­ Fresh (unripened or uncured) cheese,  including whey cheese KG 04061010 2 10 0 VSATTP; ữ KG ­ ­ Curd 10 10 0 ỏ ộ ủ ấ ả t c ­ Grated or powdered cheese, of all kinds: 04061020 040620 2 1 VSATTP; ớ ọ ượ ả ­ ­ S a đông (curd) ặ ­ Pho mát đã xát nh  ho c đã làm thành b t, c a t các lo i:ạ ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ng c  bì trên 20 kg KG ­ ­ In packages of a gross weight exceeding 20kg 04062010 2 0 10 0 VSATTP; ế ế ư ặ ỏ KG ­ ­ Other KG ­  Processed cheese, not grated or powdered 04062090 04063000 2 1 10 10 10 10 0 0 VSATTP; ượ ả c  s n KG cheese other and 04064000 1 10 10 0 VSATTP; ấ ừ men Penicillium roqueforti ạ ạ ­ ­ Lo i khác ư ­  Pho  mát  đã  ch   bi n,  ch a  xát  nh   ho c  ch a  làm  thành b tộ ­  Pho  mát  vân  xanh  và  pho  mát  khác  có  vân  đ xu t t ­ Pho mát lo i khác KG ­  Blue­veined  cheese  containing  veins  produced  by  Penicillium  roqueforti ­  Other cheese 04069000 1 10 10 0 VSATTP; ứ ứ ỏ ố 0407 ả ả ể ấ ứ ầ Tr ng  chim và tr ng gia  c m,  nguyên  v ,  s ng,  đã  ặ b o qu n ho c đã làm chín. ụ ­ Tr ng đã th  tinh đ   p: Birds’  eggs,  in  shell,  fresh,  preserved  or  cooked. ­ Fertilised eggs for incubation: 1 VSATTP; ủ ộ 04071100 ­ ­ C a gà thu c loài Gallus domesticus KG ­ ­ Of fowls of the species Gallus domesticus 2 0 0 X ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Of ducks 040719 04071910 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ị ­ ­ ­ C a v t, ngan 2 3 0 0 X VSATTP; KG ­ ­ ­ Other 04071990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 0 0 0 X VSATTP; ứ ­ Other fresh eggs: ố ­ Tr ng s ng khác: 1 VSATTP; ủ ộ 04072100 ­ ­ C a gà thu c loài Gallus domesticus KG ­ ­ Of fowls of the species Gallus domesticus 2 30 X ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Of ducks 040729 04072910 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ị ­ ­ ­ C a v t, ngan 2 3 30 X VSATTP; KG ­ ­ ­ Other 04072990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 30 0 X VSATTP; ­ Other: 040790 ạ ­ Lo i khác: 1 VSATTP; ủ ộ 04079010 ­ ­ C a gà thu c loài Gallus domesticus KG ­ ­ Of fowls of the species Gallus domesticus 2 30 X VSATTP; KG ­ ­ Of ducks 04079020 ủ ị ­ ­ C a v t, ngan 2 30 X VSATTP; KG ­ ­ Other 2 30 0 X ứ 04079090 0408 ố ấ ứ ứ ướ ỏ ộ ả ặ ặ ả frozen or ư ọ ặ ặ ỏ ứ ạ ­ ­ Lo i khác ỏ ầ Tr ng chim và tr ng gia c m, đã bóc v , và lòng đ   tr ng, s ng, làm khô, h p chín ho c lu c chín trong  ạ c,  đóng  bánh,  đông  l nh  ho c  b o  qu n  cách  n ấ ườ ng ho c ch t làm ng t  khác, đã ho c ch a thêm đ khác. ­ Lòng đ  tr ng: Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh,  dried,  cooked  by  steaming  or  by  boiling  in  water,  moulded,  otherwise  preserved,  whether  or  not  containing  added  sugar or other sweetening matter. ­ Egg yolks: 1 KG ­ ­ Dried 04081100 ­ ­ Đã làm khô 2 20 0 5 * X 04081900 20 0 10 * KG ­ ­ Other ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 2 1 KG ­ ­ Dried 04089100 ­ ­ Đã làm khô 2 20 0 2 ạ ­ ­ Lo i khác ự ậ KG ­ ­ Other KG Natural honey. 04089900 04090000 M t ong t nhiên. 20 10 0 0 ượ ư ộ ậ ượ 0410 c  g c  đ ng  v t,  ch a  đ c  chi ả ế ở ơ ố  n i khác. Edible  products  of  animal  origin,  not  elsewhere specified or included. KG ­ Birds' nests 04100010 ẩ S n  ph m  ăn  đ ặ ti t ho c ghi  ổ ế ­ T  y n 1 5 0 10 * KG ­ Other 04100090 ạ ­ Lo i khác 1 5 0 10 *

ươ ng 5 ẩ

ậ ư ượ ế ở

Ch ố ộ ả S n ph m g c đ ng v t, ch a đ

c chi ti ặ t ho c ghi

Chapter 5 ơProducts of animal origin, not elsewhere specified or included

các n i khác Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ừ ộ ượ ạ c (tr  ru t, bong bóng và d ủ ả ậ ở ạ ặ ỏ (a) Các s n ph m ăn đ ạ dày c a đ ng v t, nguyên d ng và các m nh c a chúng,  và ti ẩ ả ủ ộ ậ ế ộ t đ ng v t, d ng l ng ho c khô); (a) Edible products (other than guts, bladders  and stomachs of animals, whole and pieces  thereof, and animal blood, liquid or dried);

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10

Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10

Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10

Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10

Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10

Riêng: B t thu c nh óm 0508 VAT: 10

Riêng: B t thu c nh óm 0508 VAT: 10

Riêng: B t thu c nh óm 0508 VAT: 10

ố ặ ừ ẩ ự ố ể ả ầ ộ các hàng hoá  ế ệ ươ ng t ng 41 ệ ố ộ ừ ặ ờ ầ ự ế ệ ặ ặ ị ẵ ờ ể ặ ẩ ổ ụ ệ ạ ư ắ ủ ề ế ầ ớ ộ ớ ẽ (b) Da ho c da s ng (k  c  da lông) tr ộ thu c nhóm 05.05 và các đ u m u và ph  li u t ươ ặ ừ  da ho c da s ng thô thu c nhóm 05.11 (Ch t ặ ho c 43); ậ ậ ệ (c) V t li u d t g c đ ng v t, tr  lông đuôi ho c b m  ự ng a và ph  li u lông đuôi ho c b m ng a (Ph n XI);  ho cặ (d) Túm ho c búi đã chu n b  s n đ  làm ch i ho c bàn  ả ch i (nhóm 96.03). 2. Theo m c đích c a nhóm 05.01, vi c phân lo i tóc  ệ theo đ  dài (v i đi u ki n là ch a s p x p theo đ u và  ượ đuôi v i nhau) s  không đ c coi là gia công. (b) Hides or skins (including furskins) other than  goods of heading 05.05 and parings and similar  waste of raw hides or skins of heading 05.11  (Chapter 41 or 43); (c) Animal textile materials, other than horsehair  and horsehair waste (Section XI); or (d) Prepared knots or tufts for broom or brush  making (heading 96.03). 2. For the purposes of heading 05.01, the sorting  of hair by length (provided the root ends and tip  ends respectively are not arranged together) shall  be deemed not to constitute working. ộ ụ ừ ể ả ỳ ủ ừ ậ ộ 3. Trong toàn b  Danh m c này, ngà voi, s ng hà mã,  ừ ừ s ng con moóc (h i mã), s ng k  lân bi n và răng nanh  ợ l n lòi đ c, s ng tê giác và răng c a các loài đ ng v t  ề đ u đ ự ượ c coi là "ngà". 3. Throughout the Nomenclature, elephant,  hippopotamus, walrus, narwhal and wild boar  tusks, rhinoceros horns and the teeth of all  animals are regarded as “ivory”. ộ ụ ệ ặ ờ ủ ặ ờ ự ậ ọ ộ 4. Trong toàn b  Danh m c này, khái ni m "lông đuôi  ự ể ỉ ho c b m ng a" đ  ch  lông đuôi ho c b m c a ng a  hay đ ng v t h  trâu bò. 4. Throughout the Nomenclature, the expression  “horsehair” means hair of the manes or tails of  equine or bovine animals. ườ ư ử ư ử ạ ặ ặ i, ch a x  lý, đã ho c ch a r a s ch ho c 05010000 5 0 ế ệ ứ ủ ợ 0502 ổ ợ Tóc ng ộ ẩ g t t y; ph  li u tóc. ặ ợ Lông  và  lông  c ng  c a  l n  ho c  l n  lòi;  lông dùng  ế ệ ừ ả làm ch i và bàn ch i khác; ph  li u t lông l n. ứ ủ ợ ặ ợ ế ệ KG 05021000 1 5 0 KG ­ Lông và  lông  c ng  c a  l n  ho c  l n  lòi  và  ph   li u  ủ c a chúng ạ ­ Lo i khác Human  hair,  unworked,  whether  or  not  washed or scoured; waste of human hair. Pigs’,  hogs’  or  boars’  bristles  and  hair;  badger  hair  and  other  brush  making  hair;  waste of such bristles or hair. ­  Pigs’,  hogs’  or  boars’  bristles  and  hair  and  waste thereof ­  Other 05029000 1 5 0 ậ ộ ộ KG 05040000 3 0 ạ ạ ả ừ ươ ướ i, ướ ặ 0505 ơ ư ắ ỉ ỉ ử ộ ầ ầ ủ ớ ả ủ ặ ử ặ ế ệ ừ Ru t,  bong  bóng  và  d   dày  đ ng  v t  (tr   cá),  ủ nguyên  d ng  và  các  m nh  c a  chúng,  t p  ố ố ạ ạ l nh,  đông  l nh,  mu i,  ngâm  n c  mu i,  làm  khô  ộ ủ ậ Da và các b  ph n khác c a loài chim và gia c m, có  ho c hun khói. ặ , lông vũ  và  các  ph n  c a  lông  lông  vũ  ho c  lông  t ặ ơ vũ  (đã  ho c  ch a  c t  t a)  và  lông  t ,  m i  ch   r a  ể ả ử ạ s ch,  kh   trùng  ho c  x   lý  đ   b o  qu n;  b t  và  ầ  lông vũ ho c các ph n khác c a lông vũ. ph  li u t treated ể ồ ơ 050510 ­ Lông vũ dùng đ  nh i; lông t : 1 Guts,  bladders  and  stomachs  of  animals  (other  than  fish),  whole  and  pieces  thereof,  fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or  smoked. Skins  and  other  parts  of  birds,  with  their  feathers  or  down,  feathers  and  parts  of  feathers (whether or not with trimmed edges)  and  down,  not  further  worked  than  cleaned,  disinfected  or  for  preservation;  powder  and  waste  of  feathers  or  parts  of  ­  Feathers of a kind used for stuffing; down:  feathers. ủ ị 05051010 ­ ­ Lông vũ c a v t, ngan KG ­ ­ Duck feathers 2 5 0 ể ị Ki m d ch; 5 0 5 * 05051090 050590 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 ể ị Ki m d ch; ủ ị 05059010 ­ ­ Lông vũ c a v t, ngan KG ­ ­ Duck feathers 2 5 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 2 5 0 5 * 05059090 0506 ừ ắ ư ử ộ ẩ ươ ử ằ ạ ­ ­ Lo i khác ươ ử ỡ ơ ế ư ử X ng và lõi s ng, ch a x  lý, đã kh  m , s  ch   ằ ử ư (nh ng  ch a  c t  thành  hình),  đã  x   lý  b ng  axit  ả ế ệ ừ ặ  các s n ph m  ho c kh  gelatin; b t và ph  li u t trên. ấ ụ ­ Ch t s n và x ng đã x  lý b ng axit 05061000 Bones  and  horn­cores,  unworked,  defatted,  simply  prepared  (but  not  cut  to  shape),  treated  with  acid  or  degelatinised;  powder  and waste of these products.  ­  Ossein and bones treated with acid KG 1 0 0 10 05069000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 1 0 0 10 ượ ậ ọ 0507 whalebone tortoise­shell, ế ừ ạ ừ ố ố ư ế ệ ừ ngà: 050710 1 ộ c cá voi (phi n s ng  Ngà, mai đ ng v t h  rùa, l ượ c cá voi, s ng, g c, móng  hàm trên) và hàm răng l ặ ư ử ơ ế ỏ gu c, móng, vu t và m , ch a x  lý ho c đã s  ch   ế ệ ừ ộ ư ắ  các  nh ng ch a c t thành hình; b t và ph  li u t ộ ­ Ngà; b t và ph  li u t ẩ ả s n ph m trên. and  Ivory,  whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails,  claws  and  beaks,  unworked  or  simply  prepared  but  not  cut  to  shape;  powder  and  ­  Ivory; ivory powder and waste: waste of these products. ế ệ ừ ừ ộ 05071010 ­ ­ S ng tê giác; b t và ph  li u t ngà KG ­ ­ Rhinoceros horns; ivory powder and waste 2 3 0 5 * 3 0 5 * 05071090 050790 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 ừ ạ ố ố ỏ 05079010 ­ ­ S ng, g c, móng gu c, móng, vu t và m KG ­ ­ Horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks 2 3 0 5 * ậ ọ ộ 05079020 ­ ­ Mai đ ng v t h  rùa KG ­ ­ Tortoise­shell 2 5 0 5 * KG ­ ­ Other 2 3 0 5 * ự ấ ệ ươ ư ử ặ 05079090 0508 ng t ư ơ ế ư ỏ ộ ậ ặ ộ ộ ậ ậ of  molluscs, crustaceans ố ặ ư ử ộ 05080010 ng t 1 5 0 5 * ạ ­ ­ Lo i khác San  hô  và các  ch t li u  t , ch a x   lý ho c  đã s  ch  nh ng ch a gia công thêm; mai, v  đ ng  ề v t thân m m, đ ng v t giáp xác ho c đ ng v t da  ự ươ ng s ng và mai m c, ch a x  lý ho c  gai không x ế ư ắ ư ơ đã  s   ch   nh ng  ch a  c t  thành  hình,  b t  và  các  ấ ệ ươ ự ẩ ả ế ệ ừ ­ San hô và các ch t li u t  các s n ph m trên. ph  li u t Coral  and  similar  materials,  unworked  or  simply  prepared  but  not  otherwise  worked;  shells  or  echinoderms  and  cuttle­bone,  unworked  or  simply prepared but not cut to shape, powder  KG ­ Coral and similar materials and waste thereof. ậ ậ ặ 05080020 KG ­ Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms 1 5 0 5 * ộ ỏ ộ ậ ươ 05080090 ề ộ ­ Mai, v  đ ng v t thân m m, đ ng v t giáp xác ho c  ố ng s ng đ ng v t da gai không x ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 5 0 5 * ả ươ 0510 ng (t ng, h ươ ng h i ly, ch t x  h ấ ấ ừ ấ ạ ươ ơ ng),  ch t  th m  l y  t ư ể ề ặ ạ ứ ả ẩ c  ph m,  t chilled, or Ambergris,  castoreum,  civet  and  musk;  cantharides;  bile,  whether  or  not  dried;  glands and other animal products used in the  preparation  of  pharmaceutical  products,  fresh,  otherwise  frozen  provisionally preserved. ứ i hình th c khác. ứ ấ ừ ấ ươ ừ Long diên h   ạ ươ ầ ng  và  x   h   côn  c y  h ặ ậ trùng  cánh  c ng;  m t,  đã  ho c  ch a  làm  khô;  các  ế ậ ộ ẩ tuy n và các s n ph m đ ng v t khác dùng đ  đi u  ươ ướ ạ ế ượ ch   d p  l nh,  đông  l nh  ho c  ả ạ ả b o qu n t m th i d ơ ­ Ch t th m l y t i,  ờ ướ  côn trùng cánh c ng 05100010 KG ­ Cantharides 1 0 0 10 ạ ươ 05100020 ­ X  h ng KG ­ Musk 1 0 0 10 05100090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 0 10 ả ộ 0511 ặ ậ ộ c  chi  ti ươ ượ ộ ử ụ ư ế ợ ế t  ng  ng  3,  không  thích  h p  s   d ng  cho ẩ ậ ở ơ  n i khác; đ ng v t ch t thu c Ch ươ ọ ị Animal  products  not  elsewhere  specified  or  included;  dead  animals  of  Chapter  1  or  3,  unfit for human consumption. ­  Bovine semen 0 0 0 * 05111000 KG 1 Các  s n  ph m  đ ng  v t  khác  ch a  đ ho c ghi  ặ 1  ho c  Ch i.ườ ­ Tinh d ch h  trâu, bò ng ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ẩ ả ừ ậ ộ cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t ộ ươ ậ ộ ỷ ậ ố ng s ng ươ ộ 05119100 KG ặ ­ ­ S n ph m t ặ ề thân m m ho c đ ng v t thu  sinh không x ế ậ ộ khác; đ ng v t đã ch t thu c Ch ng 3 ­ ­  Products of fish or crustaceans, molluscs or  other aquatic invertebrates; dead animals of  Chapter 3 2 5 0 ‑‑ Other: ậ ộ ị 051199 05119910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Tinh d ch đ ng v t nuôi KG ­ ­ ­ Domestic animal semen 2 3 0 0 0 * ằ 05119920 ứ ­ ­ ­ Tr ng t m KG ­ ­ ­ Silk worm eggs 3 0 0 0 * ọ 05119930 ể ­ ­ ­ B t bi n thiên nhiên KG ­ ­ ­ Natural sponges 3 0 0 05119990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 0 5 Ự Ậ

PH N IIẦ Ẩ Ả CÁC S N PH M TH C V T

SECTION II VEGETABLE PRODUCTS

ng 6

Chú gi i.ả Note. ầ ượ ự ế ộ ế ằ ượ ữ ặ c liên k t b ng cách nén tr c ti p  ớ ng không quá 3% tính ọ ệ 1. Trong Ph n này khái ni m “b t viên” có nghĩa là  ẩ ả nh ng s n ph m đ ấ ho c thêm ch t dính v i hàm l ượ ng. theo tr ng l ủ ễ ồ ạ ạ

ươ ố ng t

; cành hoa và cành lá trang trí

Ch Cây s ng và các lo i cây tr ng khác; c , r  và lo i  ươ t Chú gi

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X X

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i đ ã n h u ? m , t? y , th ? m  t? m  h o ? c x ?  lý  cách  k h ác th u ? c m ã s?  0 6 0 3 .9 0 .0 0 .0 0  V A T : 1 0

X

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i th u ? c đ ã n h u ? m , t? y , th ? m  t? m  h o ? c x ?  lý  cách  k h ác th u ? c p h ân  n h ó m  0 6 0 4  V A T : 1 0

X

ự i.ả 1. In this Section the term “pellets” means  products which have been agglomerated either  directly by compression or by the addition of a  binder in a proportion not exceeding 3% by  weight. Chapter 6 Live trees and other plants; bulbs, roots and  the like; cut flowers and ornamental foliage Notes. ầ ủ ỉ ng này ch ố ừ ẩ ấ c cung c p b i ng ng đ ở ể ồ ồ ườ i làm v ươ ẹ ỏ ươ ả ặ ộ ươ 1. Theo ph n 2 c a tên nhóm 06.01, Ch ể ả ả ồ bao g m cây s ng và các s n ph m (k  c  cây gi ng t ườ ồ ạ h t) th i tr ng hoa ho c  ườ ng nhiên Ch hành, h , t ố ượ ặ ườ ươ n  m cây đ  tr ng hay trang trí; tuy  ng này không bao g m khoai tây, hành tây,  ẩ i ho c các s n ph m khác thu c Ch ng 7. 1. Subject to the second part of heading 06.01,  this Chapter covers only live trees and goods  (including seedling vegetables) of a kind  commonly supplied by nursery gardeners or  florists for planting or for ornamental use;  nevertheless it does not include potatoes, onions,  shallots, garlic or other products of Chapter 7. ặ ẩ ng t c làm ư ẵ ự ượ  đ ộ ộ ầ ặ ươ ậ ệ ụ ợ ế ằ ậ ồ ệ ươ ự ồ ộ  thu c ng t ễ ở ạ 0601 d ng  ễ  d ng hoa; cây và r ủ ủ ạ ế ộ ặ 2. Khi xem xét m t m t hàng nào đó trong nhóm 06.03  ặ ữ ả ể ế ho c 06.04 ph i k  đ n nh ng m t hàng nh  l ng hoa,  ả bó hoa, vòng hoa và các s n ph m t ằ toàn b  ho c m t ph n b ng các v t li u nêu trong  ữ nhóm, không tính đ n nh ng đ  ph  tr  làm b ng v t  li u khác. Tuy nhiên, các nhóm này không bao g m các  ẩ tác ph m ghép hay phù điêu trang trí t nhóm 97.01. ố ủ ễ ủ C ,  thân  c ,  r   c ,  thân  ng  và  thân  r ,  ặ ở ạ ưở ng ho c  ng , d ng sinh tr ộ ạ ễ ừ rau di p xoăn, tr  các lo i r  thu c nhóm 12.12. ủ ễ ủ ễ ở ạ ủ ố ủ ể ị 1 06011000 ­ C , thân c , r  c , thân  ng và thân r , d ng ng CU 0 0 5 * Ki m d ch; ủ ễ ủ ễ 060120 1 ặ ạ ố ễ ế ­  C ,  thân  c ,  r   c ,  thân  ng,  thân  r ,  d ng  sinh  tr ủ ạ ưở ng ho c d ng hoa; cây và r  rau di p xoăn: 2. Any reference in heading 06.03 or 06.04 to  goods of any kind shall be construed as  including a reference to bouquets, floral baskets,  wreaths and similar articles made wholly or  partly of goods of that kind, account not being  taken of accessories of other materials.  However, these headings do not include collages  or similar decorative plaques of heading 97.01. Bulbs,  tubers,  tuberous  roots,  corms,  crowns  and  rhizomes,  dormant,  in  growth  or  in  flower;  chicory  plants  and  roots  other  than  roots of heading 12.12. ­  Bulbs,  tubers,  tuberous  roots,  corms,  crowns  and rhizomes, dormant ­  Bulbs,  tubers,  tuberous  roots,  corms,  crowns  and  rhizomes,  in  growth  or  in  flower;  chicory  plants and roots: ế 06012010 ­ ­ Cây rau di p xoăn CAY ­ ­ Chicory plants 2 0 0 ể ị Ki m d ch; ế ễ 06012020 ­ ­ R  rau di p xoăn CAY ­ ­ Chicory roots 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; CAY ­ ­ Other 2 0 0 5 * ể ả ễ 06012090 0602 ễ 060210 ạ ­ ­ Lo i khác ố Cây s ng khác (k  c  r ), cành giâm và cành ghép;  ệ ợ ấ h  s i n m. ­ Cành giâm không có r  và cành ghép: Other  live  plants  (including  their  roots),  cuttings and slips; mushroom spawn. ­  Unrooted cuttings and slips: 1 ể ị Ki m d ch; ủ 06021010 ­ ­ C a cây phong lan CANH ­ ­ Of orchids 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; ủ 06021020 ­ ­ C a cây cao su CANH ­ ­ Of rubber trees 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; ặ ạ ộ ể ị 06021090 06022000 CANH ­ ­ Other CAY 2 1 0 0 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; ả ượ ặ ỗ ọ ỗ ể ị 06023000 ­  Trees,  shrubs  and  bushes,  grafted  or  not,  of  kinds which bear edible fruit or nuts ­  Rhododendrons and azaleas, grafted or not CAY 1 0 0 5 * Ki m d ch; ặ ặ 06024000 ạ ­ ­ Lo i khác ụ ­ Cây, cây b i đã ho c không ghép cành, thu c lo i có  ả ạ c qu  ho c qu  h ch ăn đ ­ Cây đ  quyên và cây azalea (cây khô ­ h  đ  quyên),  đã ho c không ghép cành ồ ­ Cây hoa h ng, đã ho c không ghép cành CAY ­  Roses, grafted or not 1 0 0 060290 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ể ị Ki m d ch; 06029010 ­ ­ Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ KG ­ ­ Rooted orchid cuttings and slips 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06029020 ­ ­ Cây phong lan gi ngố KG ­ ­ Orchid seedlings 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ố 06029040 ồ ­ ­ G c cây cao su có ch i KG ­ ­ Budded stumps of the genus Hevea 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06029050 ­ ­ Cây cao su gi ngố KG ­ ­ Seedlings of the genus Hevea 2 0 0 0 * ọ ừ ỗ 06029060 ồ ­ ­ Ch i m c t g  cây cao su KG ­ ­ Budwood of the genus Hevea 2 0 0 ể ị Ki m d ch; ươ ỉ 06029070 ­ ­ Cây d ng x KG ­ ­ Leatherleaf ferns 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 2 0 0 5 * ụ 06029090 0603 ặ ể ẩ ử ộ ấ ặ ạ ­ ­ Lo i khác Cành hoa và n  dùng làm hoa bó ho c đ  trang trí,  ẩ ươ t i,  khô,  đã  nhu m,  t y,  th m  t m  ho c  x   lý  cách khác. Cut  flowers  and  flower  buds  of  a  kind  suitable  for  bouquets  or  for  ornamental  purposes,  fresh,  dried,  dyed,  bleached,  impregnated or otherwise prepared. ­  Fresh: ­ T i:ươ 1 ể ị Ki m d ch; 06031100 ­ ­ Hoa h ngồ KG ­ ­ Roses 2 20 0 5 * ẩ ướ 06031200 ­ ­ Hoa c m ch ng KG ­ ­ Carnations 2 20 0 ể ị Ki m d ch; 06031300 ­ ­ Phong lan KG ­ ­ Orchids 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06031400 ­ ­ Hoa cúc KG ­ ­ Chrysanthemums 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06031500 ọ ­ ­ H  hoa ly KG ­ ­ Lilies (Lilium spp.) 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; ể ị 06031900 06039000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other ­  Other  KG 2 1 20 20 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; ầ ủ 0604 ị ạ ỏ ươ ợ ẩ ể ấ ộ ẩ ặ ụ ặ ặ ử Tán lá, cành và các ph n khác c a cây, không có hoa  ho c n , các lo i c , rêu và đ a y phù h p đ  bó hoa  ho c trang trí, t i, khô, đã nhu m, t y, th m t m  ho c x  lý cách khác. 060420 ­ T i:ươ Foliage,  branches  and  other  parts  of  plants,  without  flowers  or  flower  buds,  and  grasses,  mosses  and  lichens,  being  goods  of  a  kind  suitable  for  bouquets  or  for  ornamental  fresh,  dried,  dyed,  bleached,  purposes,  impregnated or otherwise prepared. ­ Fresh: 1 06042010 ­ ­ Rêu và đ a yị KG ­ ­ Mosses and lichens 2 20 0 ể ị Ki m d ch; 20 0 5 * 06042090 060490 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ể ị Ki m d ch; 06049010 ­ ­ Rêu và đ a yị KG ­ ­ Mosses and lichens 2 20 0 5 *

2 06049090 KG ­ ­ Other 20 0

ng 7 ộ ố ạ ủ

Chapter 7 Edible vegetables and certain roots and tubers

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X

Ri êng:   Lo?i   đã  h?p  chí n  ho?c  l u?c  chí n  t hu?c  nhóm   0710  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  h?p  chí n  ho?c  l u?c  chí n  t hu?c  nhóm   0710  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  h?p  chí n  ho?c  l u?c  chí n  t hu?c  nhóm   0710  VAT:   10

Ri êng:   Lo?i   đã  h?p  chí n  ho?c  l u?c  chí n  t hu?c  nhóm   0710  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X

Ri êng:   Lo?i   đã  h?p  chí n  ho?c  l u?c  chí n  t hu?c  nhóm   0710  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  h?p  chí n  ho?c  l u?c  chí n  t hu?c  nhóm   0710  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  h?p  chí n  ho?c  l u?c  chí n  t hu?c  nhóm   0710  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

X

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

X X

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

X X

ủ ễ ượ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch Rau và m t s  lo i c , thân c  và r  ăn đ c Chú gi i.ả Notes. ả ẩ ứ ươ ng này không bao g m các s n ph m th c ăn ạ ấ ừ ượ ụ ủ ấ ấ “rau”  c, ồ ụ ạ ọ ặ ả ộ ả ộ ấ ặ ọ i ng t (Majorana hortensis ho c ồ 1. Ch ộ cho gia súc thu c nhóm 12.14. 2. Trong các nhóm 07.09, 07.10, 07.11 và 07.12, t bao g m các lo i n m, n m c c (n m c ) ăn đ ôliu, n  b ch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ng t (Zea mays  var. saccharata), qu  thu c chi Capsicum ho c thu c chi  Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ng i gi m,  ớ ả c i xoong và kinh gi Origanum majorana). ồ ừ các ạ ấ ả ừ ế ậ ạ ỏ ạ 3. Nhóm 07.12 bao g m t t c  các lo i rau khô t ừ ộ  07.01 đ n 07.11, tr : lo i rau thu c các nhóm t (a) các lo i rau đ u khô, đã bóc v  (nhóm 07.13); ượ ọ ở ừ ạ  các d ng đ c nêu trong các nhóm t ộ ộ ộ ạ ủ ộ ạ ậ ộ ộ ộ ộ ươ ng này không bao g m các lo i t ặ ạ ớ c làm khô ộ ặ ặ (b) ngô ng t  ế 11.02 đ n 11.04; ả ị (c) b t, b t thô, b t m n, m nh lát, h t và b t viên c a  khoai tây (nhóm 11.05); ị ủ (d) b t, b t thô và b t m n c a các lo i rau đ u khô  thu c nhóm 07.13 (nhóm 11.06). ồ 4. Tuy nhiên, Ch ượ thu c chi Capsicum ho c chi Pimenta đ ề ho c xay ho c nghi n (nhóm 09.04). 1. This Chapter does not cover forage products  of heading 12.14.  2. In headings 07.09, 07.10, 07.11 and 07.12 the  word “vegetables” includes edible mushrooms,  truffles, olives, capers, marrows, pumpkins,  aubergines, sweet corn (Zea mays var.  saccharata), fruits of the genus Capsicum or of  the genus Pimenta, fennel, parsley, chervil,  tarragon, cress and sweet marjoram (Majorana  hortensis or Origanum majorana). 3. Heading 07.12 covers all dried vegetables of  the kinds falling in headings 07.01 to 07.11,  other than: (a) dried leguminous vegetables, shelled  (heading 07.13); (b) sweet corn in the forms specified in headings  11.02 to 11.04; (c) flour, meal, powder, flakes, granules and  pellets of potatoes (heading 11.05); (d) flour, meal and powder of the dried  leguminous vegetables of heading 07.13  (heading 11.06). 4. However, dried or crushed or ground fruits of  the genus Capsicum or of the genus Pimenta are  excluded from this Chapter (heading 09.04). ươ ặ ướ ạ 0701 Khoai tây, t i ho c p l nh. Potatoes, fresh or chilled. ể ố ể ị 07011000 ­ Đ  làm gi ng KG ­  Seed 1 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07019000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 1 20 0 5 * Ki m d ch; ươ ặ ướ ạ ể ị 07020000 Cà chua, t i ho c p l nh. KG Tomatoes, fresh or chilled. 20 0 5 * Ki m d ch; ạ 0703 leeks  and  other ươ ỏ i khác, t ẹ ỏ ỏ i,  t ặ ướ ạ i ho c ọ i  tây  và  các  lo i  rau  h   p l nh. 070310 Hành  tây,  hành,  h ,  t hành, t ­ Hành tây và hành, h :ẹ Onions,  shallots,  garlic,  alliaceous vegetables, fresh or chilled. ­  Onions and shallots: 1 2 ­ ­ Onions: ­ ­ Hành tây: ủ ố ể ị 3 KG ­ ­ ­ Bulbs for propagation 07031011 ­ ­ ­ C  gi ng 0 0 0 * Ki m d ch; 3 KG ­ ­ ­ Other 07031019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 15 0 2 ­ ­ Shallots: ­ ­ Hành, h :ẹ ủ ố ể ị 3 KG ­ ­ ­ Bulbs for propagation 07031021 ­ ­ ­ C  gi ng 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 KG ­ ­ ­ Other 07031029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 0 5 * Ki m d ch; 1 ­  Garlic: 070320 ­ T i:ỏ 2 KG ­ ­ Bulbs for propagation 07032010 ủ ố ­ ­ C  gi ng 0 0 ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 20 0 5 * ạ ỏ ọ ỏ 2 1 ­  Leeks and other alliaceous vegetables: 07032090 070390 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T i tây và các lo i rau h  hành, t i khác: ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Bulbs for propagation 07039010 ủ ố ­ ­ C  gi ng 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Other 20 0 5 * ọ ắ ả 07039090 0704 ả ặ ướ ạ i ho c p l nh. ơ ng t ơ ơ 1 070410 ạ ­ ­ Lo i khác ắ ả B p c i, hoa l ăn đ ­ Hoa l ượ ươ c t  và hoa l , su hào, c i xoăn và cây h  b p c i  ự ươ , t  xanh: Cabbages,  cauliflowers,  kohlrabi,  kale  and  similar edible brassicas, fresh or chilled. ­  Cauliflowers and headed broccoli: ể ị Ki m d ch; 2 07041010 ­ ­ Hoa lơ KG ­ ­ Cauliflowers 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; ơ xanh (headed broccoli) 5 * 2 1 07041020 07042000 ­ ­ Hoa l ả ­ C i Bruc­xen KG ­ ­ Headed broccoli ­  Brussels sprouts KG 20 20 0 0 1 070490 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ắ ả 2 ­ ­ B p c i: ­ ­ Cabbages: ắ ả ộ 3 07049011 ộ ­ ­ ­ B p c i cu n (cu n tròn) KG ­ ­ ­ Round (drumhead) 20 0 3 07049019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 0 2 20 0 ế ế 07049090 0705 (Lactuca sativa) and chicory ặ ướ ạ ươ p l nh. i ho c 1 ạ ­ ­ Lo i khác Rau di p, xà lách (Lactuca sativa) và rau di p xoăn  (Cichorium spp.), t ế ­ Rau di p, xà lách: KG ­ ­ Other Lettuce  (Cichorium spp.), fresh or chilled. ­  Lettuce: ể ị Ki m d ch; 2 07051100 ộ ­ ­ Xà lách cu n (head lettuce) ­ ­  Cabbage lettuce (head lettuce) KG 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 07051900 KG 20 0 5 * 2 1 ễ ủ ế ạ ­ ­ Lo i khác ế ­ Rau di p xoăn: ­ ­ Rau di p xoăn r  c  (Cichorium intybus var.  foliosum) ­ ­  Other ­  Chicory: ­ ­  Witloof chicory (Cichorium intybus var.  foliosum) 2 07052100 KG 20 0 2 KG 20 0 07052900 0706 ạ ủ ễ ế ủ ầ ủ ự ươ , t ượ ươ c t ng t 1 070610 ạ ­ ­ Lo i khác ố ủ ả ủ ề Cà r t, c  c i, c  d n làm sa­ lát, di p c , c n c ,  ủ ả i  c  c i ri và các lo i c  r   ăn đ ố ặ ướ ạ ­ Cà r t và c  c i: ho c ủ ả p l nh. ­ ­  Other Carrots,  turnips,  salad  beetroot,  salsify,  celeriac,  radishes  and  similar  edible  roots,  ­  Carrots and turnips: fresh or chilled. ể ị Ki m d ch; 2 07061010 ­ ­ Cà r tố KG ­ ­ Carrots 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; ể ị 2 1 07061020 07069000 ủ ả ­ ­ C  c i ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Turnips KG ­  Other 20 20 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; ư ư ộ ươ ặ ướ ạ ể ị ộ 07070000 D a chu t và d a chu t ri, t i ho c p l nh. KG Cucumbers and gherkins, fresh or chilled. 20 0 5 * Ki m d ch; ỏ ươ ư ậ ặ ướ ạ 0708 ặ Rau đ u, đã ho c ch a bóc v , t i ho c p l nh. ậ ể ị 1 Leguminous  vegetables,  shelled  or  unshelled,  fresh or chilled. ­  Peas (Pisum sativum) KG 07081000 ­ Đ u Hà Lan (Pisum sativum) 20 0 5 * Ki m d ch; ậ ạ 1 070820 ­ Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.): ­ Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): ể ị Ki m d ch; 2 07082010 ậ ­ ­ Đ u Pháp KG ­ ­ French beans 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 07082020 ậ ­ ­ Đ u dài KG ­ ­ Long beans 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ậ ạ ể ị 2 1 07082090 07089000 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­ Các lo i rau thu c lo i đ u khác KG ­ ­ Other KG ­  Other leguminous vegetables 20 20 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; ươ ặ ướ ạ 0709 Rau khác, t i ho c p l nh. Other vegetables, fresh or chilled. ể ị 1 07092000 ­ Măng tây KG ­  Asparagus 15 0 5 * Ki m d ch; ể ị 1 07093000 ­ Cà tím KG ­  Aubergines (egg­plants) 15 0 5 * Ki m d ch; ừ ạ ầ ủ ầ ể ị 1 07094000 ­ C n tây tr  lo i c n c KG ­  Celery other than celeriac 15 0 5 * Ki m d ch; ụ ủ ấ ấ ấ 1 ­ N m và n m c c (n m c ): ­  Mushrooms and truffles: ể ị Ki m d ch; ấ 2 07095100 ộ ­ ­ N m thu c chi Agaricus KG ­ ­  Mushrooms of the genus Agaricus 15 0 5 * ­ ­  Other: ể ị 2 3 070959 07095910 ạ ­ ­ Lo i khác: ụ ấ ­ ­ ­ N m c c KG ­ ­ ­ Truffles 15 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07095990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 15 0 5 * Ki m d ch; ả ớ ặ ộ 1 070960 ­ Qu t thu c chi Capsicum ho c chi Pimenta: ­  Fruits of  the  genus Capsicum or  of  the  genus  Pimenta: Ớ ả ả 2 07096010 ­ ­ ộ t qu  (qu  thu c chi Capsicum) KG ­ ­ Chillies (fruits of genus Capsicum) 12 0 ể ị Ki m d ch; ị ể ị 2 1 07096090 07097000 KG ­ ­ Other KG 12 15 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; n) 1 ạ ­ ­ Lo i khác ị ị ­ Rau chân v t, rau chân v t New Zealand, rau chân v t lê  ườ ị ồ (rau chân v t tr ng trong v ạ ­ Lo i khác: ­  Spinach,  New  Zealand  spinach  and  orache  spinach (garden spinach) ­ Other: ể ị Ki m d ch; 2 07099100 ­ ­ Hoa a­ti­sô KG ­ ­ Globe artichokes 12 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 07099200 ­ ­ Ô liu KG ­ ­ Olives 12 0 5 * ể ị Ki m d ch; ả ầ ả ả 2 07099300 ­ ­ Qu  bí ngô, qu  bí và qu  b u (Cucurbita spp.) KG ­ ­ Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.) 12 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Other 12 0 5 * ư ấ ộ ặ 07099900 0710 ặ ạ ể ị 1 07101000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ Rau các lo i (đã ho c ch a h p chín ho c lu c chín  ướ c), đông l nh. trong n ­ Khoai tây Vegetables  (uncooked or cooked by steaming  or boiling in water), frozen. ­  Potatoes KG 10 0 5 * Ki m d ch; ư ặ ậ ạ 1 ỏ ­ Rau đ u các lo i, đã ho c ch a bóc v : ­  Leguminous vegetables, shelled or unshelled: ể ị Ki m d ch; ậ 2 07102100 ­ ­ Đ u Hà Lan (Pisum sativum) ­ ­  Peas (Pisum sativum) KG 17 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ậ 2 07102200 ­ ­ Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.) ­ ­  Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) KG 17 0 5 * ể ị Ki m d ch; ị ể ị 2 1 07102900 07103000 KG KG 17 15 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; n) ể ị 1 07104000 ạ ­ ­ Lo i khác ị ị ­ Rau chân v t, rau chân v t New Zealand, rau chân v t lê  ườ ị ồ (rau chân v t tr ng trong v ­ Ngô ng tọ ­ ­  Other ­  Spinach,  New  Zealand  spinach  and  orache  spinach (garden spinach) ­  Sweet corn KG 17 0 5 * Ki m d ch; ể ị 1 07108000 ­ Rau khác ­  Other vegetables KG 17 0 5 * Ki m d ch; ạ ỗ ợ ể ị 1 07109000 ­ H n h p các lo i rau ­  Mixtures of vegetables KG 17 0 5 * Ki m d ch; ạ ờ 0711 ướ ư c mu i, ngâm n ả ỳ ư ặ ả ị c.ượ 1 071120 ả ụ ằ ả ạ Rau các lo i đã b o qu n t m th i (ví d , b ng khí  ố ướ ơ sunphur , ngâm n c l u hu nh  ho c ngâm trong dung d ch b o qu n khác), nh ng  không ăn ngay đ ­ Ôliu: Vegetables  provisionally  preserved  (for  example,  by  sulphur dioxide  gas, in  brine, in  sulphur  water  or  in  other  preservative  solutions),  but  unsuitable  in  that  state  for  ­  Olives: immediate consumption. ể ị Ki m d ch; ả ả ằ ơ 2 07112010 ­ ­ Đã b o qu n b ng khí sunphur KG ­ ­ Preserved by sulphur dioxide gas 15 0 5 * KG ­ ­ Other 15 0 ư ư ộ ộ 2 1 07112090 071140 ạ ­ ­ Lo i khác ­ D a chu t và d a chu t ri: ­  Cucumbers and gherkins: ả ả ằ ơ 2 07114010 ­ ­ Đã b o qu n b ng khí sunphur KG ­ ­ Preserved by sulphur dioxide gas 30 0 ể ị Ki m d ch; 07114090 KG ­ ­ Other 30 0 5 * ụ ủ ấ ấ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ­ N m và n m c c (n m c ): ­  Mushrooms and truffles: ấ ộ ­ ­  Mushrooms of the genus Agaricus: ả ả ằ ơ ể ị 2 3 071151 07115110 ­ ­ N m thu c chi Agaricus: ­ ­ ­ Đã b o qu n b ng khí sunphur KG ­ ­ ­ Preserved by sulphur dioxide gas 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07115190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 0 5 * Ki m d ch; ­ ­  Other: ả ả ằ ơ ể ị 2 3 071159 07115910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã b o qu n b ng khí sunphur KG ­ ­ ­ Preserved by sulphur dioxide gas 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07115990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 0 5 * Ki m d ch; ạ ỗ ợ 1 071190 ­ Rau khác; h n h p các lo i rau: ­  Other vegetables; mixtures of vegetables: ể ị Ki m d ch; 2 07119010 ­ ­ Ngô ng tọ KG ­ ­ Sweet corn 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ả Ớ 07119020 KG ­ ­ Chillies (fruits of genus Capsicum) 30 0 5 * t (qu  thu c chi Capsicum) ụ ạ 2 2 ộ ­ ­  ­ ­ N  b ch hoa: ­ ­ Capers: ả ả ằ ơ ể ị 3 07119031 ­ ­ ­ Đã b o qu n b ng khí sunphur KG ­ ­ ­ Preserved by sulphur dioxide gas 15 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07119039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 15 0 5 * Ki m d ch; ơ 2 07119040 30 0 ể ị ả ả ả Ki m d ch; ằ c b o qu n b ng khí sunphur ả ừ ạ ượ c b o qu n tr  lo i đ c b o qu n ượ ả ượ ả ơ 2 07119050 ­ ­ Hành tây, đã đ ­ ­ Hành tây, đã đ ằ b ng khí sunphur KG ­ ­ Onions, preserved by sulphur dioxide gas ­ ­ Onions, preserved other than by sulphur  dioxide gas KG 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ượ ả ả ơ 2 07119060 ­ ­ Lo i khác, đã đ ằ c b o qu n b ng khí sunphur KG ­ ­ Other, preserved by sulphur dioxide gas 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Other 30 0 5 * ụ 07119090 0712 d ng  nguyên,  c t,  thái  lát,  v n  ho c ặ ở ắ ế ế ở ạ ư ư ạ ể ị 1 07122000 ạ ­ ­ Lo i khác Rau  khô,  ộ d ng b t, nh ng ch a ch  bi n thêm. ­ Hành tây Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or  in powder, but not further prepared. ­  Onions KG 30 0 5 * Ki m d ch; ấ ầ ấ 1 ụ ủ ấ ộ ấ ­ N m, m c nhĩ (Auricularia spp.), n m nh y (Tremella  spp.) và n m c c (n m c ): ­  Mushrooms,  wood  ears  (Auricularia  spp.),  jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: ể ị Ki m d ch; ấ 2 KG ­ ­  Mushrooms of the genus Agaricus 07123100 ộ ­ ­ N m thu c chi Agaricus 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ộ 2 KG ­ ­  Wood ears (Auricularia spp.) 07123200 ­ ­ M c nhĩ (Auricularia spp.) 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ấ ầ 2 KG ­ ­  Jelly fungi (Tremella spp.) 07123300 ­ ­ N m nh y (Tremella spp.) 30 0 5 * ­ ­  Other: ấ 2 3 KG ­ ­ ­ Truffles 071239 07123910 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ụ ấ ­ ­ ­ N m c c (n m c ) 30 0 ươ ể ị 3 KG ­ ­ ­ Shiitake (dong­gu) 07123920 ấ ­ ­ ­ N m h ng (dong­gu) 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 KG ­ ­ ­ Other 07123990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 30 0 5 * Ki m d ch; ạ ỗ ợ 1 071290 ­ Rau khác; h n h p các lo i rau: ­  Other vegetables; mixtures of vegetables: ể ị Ki m d ch; 2 07129010 ­ ­ T iỏ KG ­ ­ Garlic 22 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Other 22 0 5 * ư ỏ ả ặ 07129090 0713 vegetables, shelled, ỡ ạ ỏ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ậ Các lo i đ u khô, đã bóc v  qu , đã ho c ch a bóc  ặ v  h t ho c làm v  h t. Dried  leguminous  whether or not skinned or split.

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ở ạ

Riêng: Lo i   d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

X X

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

X X

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X X

ậ 071310 ­ Đ u Hà Lan (Pisum sativum): ­  Peas (Pisum sativum): 1 ợ ồ 07131010 ể ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ Suitable for sowing 2 0 0 ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 10 0 5 * ậ ỏ 07131090 071320 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Đ u Hà Lan lo i nh  (garbanzos): ­  Chickpeas (garbanzos): 2 1 ể ị Ki m d ch; ợ ồ 07132010 ể ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ Suitable for sowing 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; 07132090 KG ­ ­ Other 10 0 5 * ậ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.): ­  Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): 2 1 ộ ậ ặ ­ ­  Beans of the species Vigna mungo (L.)  Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: ể ồ ể ị 071331 07133110 ­ ­ Đ u thu c loài Vigna mungo (L.) Hepper ho c Vigna  radiata (L.) Wilczek: ợ ­ ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ ­ Suitable for sowing 2 3 0 0 0 * Ki m d ch; 07133190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 ỏ ạ ỏ ặ ể ồ ể ị 071332 07133210 ậ ­ ­ Đ u h t đ  nh  (Adzuki) (Phaseolus ho c Vigna  angularis): ợ ­ ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng ­ ­  Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or  Vigna angularis): KG ­ ­ ­ Suitable for sowing 2 3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ậ ­ ­ Kidney beans, including white pea beans  (Phaseolus vulgaris): ể ả ậ ể ợ ể ị 071333 07133310 ắ ­ ­ Đ u tây, k  c  đ u tr ng (Phaseolus vulgaris): ồ ­ ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ ­ Suitable for sowing 2 3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ặ ể ợ ồ 071334 07133410 ậ ­ ­ Đ u bambara (Vigna subterranea ho c Voandzeia  subterranea): ­ ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng ­ ­ Bambara beans (Vigna subterranea or  Voandzeia subterranea): KG ­ ­ ­ Suitable for sowing 2 3 0 0 ể ị 07133490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ậ ­ ­ Cow peas (Vigna unguiculata): ợ ồ ể ị 071335 07133510 ­ ­ Đ u đũa (Vigna unguiculata): ể ­ ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ ­ Suitable for sowing 2 3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ­ ­  Other: ể ồ ợ ể ị 071339 07133910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ ­ Suitable for sowing 2 3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ậ 071340 ­ Đ u lăng: ­  Lentils: 1 ể ị Ki m d ch; ợ ồ 07134010 ể ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ Suitable for sowing 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 10 0 5 * ự ậ 07134090 071350 2 1 ­ ­ Loai khác ậ ằ ­  Đ u  t m  (Vicia  faba  var.  major)  và  đ u  ng a  (Vicia  faba var. equina, Vicia faba var. minor): ­  Broad beans (Vicia faba var. major) and horse  beans  (Vicia  faba  var.  equina,  Vicia  faba  var.  minor): ể ị Ki m d ch; ợ ồ 07135010 ể ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ Suitable for sowing 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ề ậ ậ ể ị 07135090 07136000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đ u tri u, đ u săng (Cajanus cajan) KG ­ ­ Other KG ­ Pigeon peas (Cajanus cajan) 2 1 10 10 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; 071390 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ồ ợ 07139010 ể ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ Suitable for sowing 2 0 0 ể ị Ki m d ch; 2 10 0 5 * ắ 07139090 0714 salep, arrowroot, ủ ễ ươ ượ ộ ặ ặ ạ ng  t i, ặ ạ ặ ọ 071410 ạ ­ ­ Lo i khác ủ S n, c  dong, c  lan, a­ti­sô Jerusalem, khoai lang và  ự ạ ủ ng  tinh  b t  các  lo i  c   và  r   t   có  hàm  l ươ ướ ạ ho c  i­nu­lin  cao,  t p  l nh,  đông  l nh  ho c  ư khô,  đã  ho c  ch a  thái  lát  ho c  làm  thành  d ng  viên; lõi cây c  sago. ­ S n:ắ KG ­ ­ Other Manioc,  Jerusalem  artichokes,  sweet  potatoes  and  similar  roots  and tubers with high starch or inulin content,  fresh, chilled, frozen or dried, whether or not  sliced or in the form of pellets; sago pith. ­  Manioc (cassava): 1 ặ ạ ­ ­ Thái lát ho c đã làm thành d ng viên: ­ ­ Sliced or in the form of pellets: 2 ượ ể ị 07141011 ­ ­ ­ Lát đã đ c làm khô KG ­ ­ ­ Dried chips 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07141019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ể ị 07141091 ­ ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ ­ Frozen 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07141099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; 071420 ­ Khoai lang: ­  Sweet potatoes: 1 ể ị Ki m d ch; 07142010 ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ Frozen 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 10 0 5 * 07142090 071430 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ừ ­ C  t (Dioscorea spp.): ­ Yams (Dioscorea spp.): 2 1 07143010 ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ Frozen 2 10 0 ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 10 0 5 * ọ 07143090 071440 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Khoai s  (Colacasia spp.): ­ Taro (Colocasia spp.): 2 1 ể ị Ki m d ch; 07144010 ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ Frozen 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 10 0 5 * ủ 07144090 071450 ạ ­ ­ Lo i khác ­ C  khoai môn (Xanthosoma spp.): ­ Yautia (Xanthosoma spp.): 2 1 ể ị Ki m d ch; 07145010 ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ Frozen 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; 10 0 5 * 07145090 071490 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 ọ ­ ­ Lõi cây c  sago: ­ ­ Sago pith: 2 ể ị 07149011 ­ ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ ­ Frozen 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07149019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ể ị 07149091 ­ ­ ­ Đông l nhạ KG ­ ­ ­ Frozen 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07149099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ượ ộ ọ ỏ ả ặ ả ạ c; v  qu  thu c h  cam quýt ho c các lo i d a

Chapter 8 ạ ư Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons

ươ Ch ng 8 ả Qu  và qu  h ch ăn đ

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  l àm   t hành  d?ng  vi ên  t hu?c  nhóm   0714  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X X

Chú gi i.ả Notes. ả ạ ạ ặ ồ ng này không bao g m các lo i qu  h ch ho c ượ ả ế ớ c x p cùng nhóm v i ả ươ ươ i t ượ p l nh đ ứ ng  ng. ộ ộ ầ ả ạ ả ặ c hydrat hóa l ươ ể ng này có th   ằ ặ ử i m t ph n, ho c x  lý nh m các ượ ụ 1. This Chapter does not cover inedible nuts or  fruits. 2. Chilled fruits and nuts are to be classified in  the same headings as the corresponding fresh  fruits and nuts. 3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may  be partially rehydrated, or treated for the  following purposes: ươ 1. Ch ả qu  không ăn đ c. ả ạ ướ ạ 2. Qu  và qu  h ch  qu  và qu  h ch t ả ạ 3. Qu  ho c qu  h ch khô thu c Ch ạ đ m c đích sau: ườ ả ả ặ ị ệ ừ ả ổ ỳ ư ằ ằ ụ ử ng b o qu n ho c làm  n đ nh (ví d , x   t v a ph i, b ng l u hu nh, b ng cách cho ặ (a) Tăng c ằ lý b ng nhi thêm axít socbic ho c socbat kali), ặ ệ ả ằ ề ự ậ ộ ượ ủ ặ (a) For additional preservation or stabilisation  (for example, by moderate heat treatment,  sulphuring, the addition of sorbic acid or  potassium sorbate), (b) To improve or maintain their appearance (for  example, by the addition of vegetable oil or  small quantities of glucose syrup), ữ ượ ặ ủ ẫ ớ ả c đ c tính c a qu đ ụ (b) C i thi n ho c duy trì b  ngoài c a chúng (ví d ,  ỏ ầ b ng cách cho thêm d u th c v t ho c m t l ng nh   xirô glucoza), ề ệ v i đi u ki n là chúng v n gi ả ạ và qu  h ch khô. provided that they retain the character of dried  fruit or dried nuts. ừ ươ ặ 0801 i  ho c  khô, ả ạ ư ạ ề ỏ ặ ộ ỏ t v . Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh  or dried, whether or not shelled or peeled.  ­  Coconuts: D a,  qu   h ch  Brazil  và  h t  đi u,  t ặ đã ho c ch a bóc v  ho c l ­ D a:ừ 1 ể ị Ki m d ch; ạ 08011100 ­ ­ Đã qua công đo n làm khô KG ­ ­  Desiccated 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ừ ừ ơ KG ­ ­ In the inner shell (endocarp) 08011200 ­ ­ Cùi d a (c m d a) 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08011900 KG 30 0 5 * ạ ­ ­ Lo i khác ả ạ ­ Qu  h ch Brazil: ­ ­  Other ­  Brazil nuts: 2 1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08012100 ư ­ ­ Ch a bóc v ­ ­  In shell KG 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08012200 KG 30 0 5 * ề ạ ­ ­ Đã bóc vỏ ­ H t đi u: ­ ­  Shelled ­  Cashew nuts: 2 1 ể ị Ki m d ch; ỏ ­ ­  In shell 08013100 ư ­ ­ Ch a bóc v KG 2 3 0 5 * KG 2 25 0 ươ ư ặ ặ 08013200 0802 i  ho c  khô,  đã  ho c  ch a  bóc ­ ­  Shelled Other  nuts,  fresh  or  dried,  whether  or  not  shelled or peeled. ­  Almonds: ­ ­ Đã bóc vỏ ả ạ Qu   h ch  khác,  t ỏ ặ ộ ỏ t v . v  ho c l ả ạ ­ Qu  h nh nhân: 1 ể ị Ki m d ch; ỏ ­ ­  In shell 08021100 ư ­ ­ Ch a bóc v KG 2 15 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08021200 KG 10 0 5 * ạ ỉ ỉ ­ ­ Đã bóc vỏ ả ­  Qu  ph  hay h t ph  (Corylus spp.): ­ ­  Shelled ­  Hazelnuts or filberts (Corylus spp.): 2 1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08022100 ư ­ ­ Ch a bóc v ­ ­  In shell KG 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08022200 KG 20 0 5 * ả ­ ­ Đã bóc vỏ ­ Qu  óc chó: ­ ­  Shelled ­  Walnuts: 2 1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08023100 ư ­ ­ Ch a bóc v ­ ­  In shell KG 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08023200 KG 30 0 5 * ­ ­ Đã bóc vỏ ạ ẻ ­ H t d  (Castanea spp.): ­ ­  Shelled ­ Chestnuts (Castanea spp.): 2 1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08024100 ư ­ ­ Ch a bóc v KG ­ ­ In shell 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08024200 KG ­ ­ Shelled 30 0 5 * ạ ẻ ườ ­ ­ Đã bóc vỏ ả ồ ­ Qu  h  trăn (H t d  c i): ­ Pistachios: 2 1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08025100 ư ­ ­ Ch a bóc v KG ­ ­ In shell 2 15 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08025200 KG ­ ­ Shelled 15 0 5 * ạ ­ ­ Đã bóc vỏ ­ H t macadamia (Macadamia nuts): ­ Macadamia nuts: 2 1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08026100 ư ­ ­ Ch a bóc v KG ­ ­ In shell 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ể ị 08026200 08027000 ­ ­ Đã bóc vỏ ­ H t cây côla (cola spp.) KG ­ ­ Shelled KG ­ Kola nuts (Cola spp.) 2 1 30 30 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; ể ị 08028000 ­ Qu  cauả KG ­ Areca nuts 1 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 08029000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 1 30 0 5 * Ki m d ch; ố ể ả ố ươ 0803 Chu i, k  c  chu i lá, t ặ i ho c khô. Bananas, including plantains, fresh or dried.

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­2334; QLRR­2334 ị

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

08031000 ­ Chu i láố KG ­ Plantains 1 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

08039000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 25 0 5 * ả ứ ơ ổ ụ 0804 i, xoài và măng c t, QLRR­5486; QLRR­5486 ặ

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

KG 08041000 ả Qu  chà là, sung, v , d a, b ,  ươ i ho c khô. t ả ­ Qu  chà là Dates,  figs,  pineapples,  avocados,  guavas,  mangoes and mangosteens, fresh or dried. ­  Dates 1 30 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

ả ả 08042000 ­ Qu  sung, v KG ­  Figs 1 30 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

08043000 ả ứ ­ Qu  d a KG ­  Pineapples 1 30 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

X X X X

08044000 ­ Qu  bả ơ KG ­  Avocados 1 15 0 5 * ả ổ ụ 080450 ­ Qu i, xoài và măng c t: ­  Guavas, mangoes and mangosteens: 1

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486; QLRR­5486 ị

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

08045010 ­ ­ Qu iả ổ KG ­ ­  Guavas 2 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

08045020 ả ­ ­ Qu  xoài KG ­ ­  Mangoes 2 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

ả KG 2 25 0 5 * ả ươ 08045030 0805 ụ ­ ­ Qu  măng c t ộ ọ Qu  thu c h  cam quýt, t ặ i ho c khô. ­ ­  Mangosteens Citrus fruit, fresh or dried. QLRR­5486; QLRR­5486 080510 ả ­ Qu  cam: ­  Oranges: 1

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486; QLRR­5486 ị

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

08051010 ­ ­ T iươ KG ­ ­ Fresh 2 20 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

X X X

ấ KG ­ ­ Dried KG 08051020 08052000 (including tangerines 2 1 20 30 0 0 5 * 5 * ỏ ự ươ ng t

QLRR­5486;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486 Qu  t

ạ ả ưở 08054000 ­ ­ Khô ạ ả ­ Qu  quýt các lo i (k  c  qu t); cam nh  (clementines)  và các lo i gi ng lai h  cam quýt t ­ Qu  b ể ả ọ ố ể ả ưở i chùm i, k  c  b ­  Mandarins  and  satsumas);  clementines,  wilkings  and  similar  citrus hybrids ­  Grapefruit, including pomelos KG 1 40 5 5 *

QLRR­5486;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486 Qu  t

X X

ả 08055000 KG 1 20 5 5 * ấ

QLRR­5486;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486 Qu  t

X

08059000 ả ­  Qu   chanh  (Citrus  limon,  Citrus  limonum)  và  qu   ch p (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) ạ ­ Lo i khác ­  Lemons  (Citrus  limon,  Citrus  limonum)  and  limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) ­  Other KG 1 40 5 5 * ả ươ 0806 Qu  nho, t ặ i ho c khô. Grapes, fresh or dried. QLRR­5486; QLRR­5486

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

08061000 ­ T iươ KG ­  Fresh 1 10 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

X X

08062000 ­ Khô KG ­  Dried 1 12 0 5 * ạ ư ủ ươ 0807 ể ả ư ấ Các lo i d a (k  c  d a h u) và đu đ , t i. QLRR­2334; QLRR­2334 ể ả ư ấ ả ọ ư ­ Qu  h  d a (k  c  d a h u): Melons  (including  watermelons)  and  papaws  (papayas), fresh. ­  Melons (including watermelons): 1

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

X

ả ư ấ ­ ­  Watermelons 2 08071100 ­ ­ Qu  d a h u KG 30 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

X

KG 30 0 5 * ả 2 1 08071900 080720 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ­ Qu  đu đ : ­ ­  Other ­  Papaws (papayas): QLRR­2334; QLRR­2334 ủ 2 08072010 ­ ­ Đu đ  Mardi backcross solo (betik solo) KG ­ ­ Mardi backcross solo (betik solo) 0 0

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

2 KG ­ ­ Other 30 0 5 * ả ộ ả ươ 08072090 0808 ạ ­ ­ Lo i khác Qu  táo, lê và qu  m c qua, t i. Apples, pears and quinces, fresh. QLRR­5486; QLRR­5486 ị

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486

72/2005/QĐ­ BNN

1 08081000 ­ Qu  táoả KG ­  Apples 10 0 5 *

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486

72/2005/QĐ­ BNN

1 08083000 ­ Qu  lêả KG ­ Pears 10 0 5 *

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486

X X X

1 08084000 ả ộ ­ Qu  m c qua KG ­ Quinces 10 0 5 * ể ả ậ 0809 peaches (including QLRR­2334; QLRR­2334 ươ ậ i.

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

X

1 08091000 ả ơ Qu   m ,  anh  đào,  đào  (k   c   xuân  đào),  m n  và  m n gai, t ­ Qu  mả ơ KG Apricots,  cherries,  nectarines), plums and sloes, fresh. ­  Apricots 20 0 5 * ả 1 ­ Qu  anh đào: ­  Cherries:

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

ả 2 08092100 ­ ­ Qu  anh đào chua (Prunus cerasus) KG ­ ­ Sour cherries (Prunus cerasus) 10 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

X X X

ể ả ả 2 1 08092900 08093000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Qu  đào, k  c  xuân đào KG ­ ­ Other KG ­  Peaches, including nectarines 10 20 0 0 5 * 5 * ả ậ ả ậ 1 080940 ­ Qu  m n và qu  m n gai: ­  Plums and sloes: QLRR­2334; QLRR­2334

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

ả ậ 2 08094010 ­ ­ Qu  m n KG ­ ­ Plums 20 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­2334;Ki m d ch;

QLRR­2334 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

X X

2 KG ­ ­ Sloes 20 0 5 * ả 08094020 0810 ả ậ ­ ­ Qu  m n gai ươ i. Qu  khác, t Other fruit, fresh.

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486; QLRR­5486 ị

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

ả 1 KG 08101000 ­ Qu  dâu tây ­  Strawberries 15 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

X X

ả ằ ỏ 1 KG 08102000 ­ Qu  mâm xôi, dâu t m và dâu đ 15 0 5 * ­  Raspberries,  blackberries,  mulberries  and  loganberries

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

ặ ỏ ả ả ắ 1 08103000 ­ Qu  lý gai và qu  lý chua, đen, tr ng ho c đ KG ­ Black, white or red currants and gooseberries 15 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

X X

ấ ả ệ ạ ấ ả ệ 1 t  qu t,  qu   vi ả t  qu t  và  các  lo i  qu KG 08104000 15 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

1 KG 08105000 ­  Qu   nam  vi ộ khác thu c chi Vaccinium ả ­ Qu  kiwi ­  Cranberries,  bilberries  and  other  fruits  of  the  genus Vaccinium ­  Kiwifruit 7 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

ả ầ 1 KG 08106000 ­ Qu  s u riêng ­  Durians 30 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

X X X

ả ồ 1 08107000 ­ Qu  h ng vàng KG ­ Persimmons 25 0 5 * 1 081090 ạ ­ Lo i khác: ­  Other:

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486; QLRR­5486 ị

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

ả ả ồ 2 KG 08109010 ­ ­ Qu  nhãn (bao g m c  nhãn mata kucing) ­ ­  Longans (including mata kucing) 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

2 KG 08109020 ả ả ­ ­ Qu  v i ­ ­  Lychees 30 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

ả 2 08109030 ­ ­ Qu  chôm chôm KG ­ ­ Rambutan 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X

ả ả ế 2 08109040 ­ ­ Qu  boong boong; qu  kh KG ­ ­ Langsat; starfruit 25 0 5 * ả 2 08109050 ­ ­ Qu  mít (cempedak và nangka) KG ­ ­ Jackfruit (cempedak and nangka) 25 0

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

72/2005/QĐ­ BNN

X

08109060 KG ­ ­ Tamarinds 25 0 5 * 2 2 ­ ­ Qu  meả ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­  Other:

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

ả ắ 3 08109091 ­ ­ ­ Salacca (qu  da r n) KG ­ ­ ­ Salacca (snake fruit) 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

ả 3 08109092 ­ ­ ­ Qu  thanh long KG ­ ­ ­ Dragon fruit 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

ả ồ ả 3 08109093 ­ ­ ­ Qu  h ng xiêm (qu  ciku) KG ­ ­ ­ Sapodilla (ciku fruit) 25 0 5 *

ả ươ

ượ

i ăn đ

c

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;Ki m d ch;

QLRR­5486 Qu  t

X X X X

R iên g : L o ? i đ ã h ? p  ch ín , lu ? c ch ín  h o ? c đ ã th êm  đ ? ? n g  h o ? c ch ? t n g ? t k h ác th u ? c n h ó m  0 8 1 1  V A T : 1 0

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i đ ã h ? p  ch ín , lu ? c ch ín  h o ? c đ ã th êm  đ ? ? n g  h o ? c ch ? t n g ? t k h ác th u ? c n h ó m  0 8 1 1  V A T : 1 0

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i đ ã h ? p  ch ín , lu ? c ch ín  h o ? c đ ã th êm  đ ? ? n g  h o ? c ch ? t n g ? t k h ác th u ? c n h ó m  0 8 1 1  V A T : 1 0

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

3 08109099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 25 0 5 * ả ư ấ ộ ặ ặ 0811 ư ặ ả ạ ướ ấ ườ ặ Qu  và qu  h ch, đã ho c ch a h p chín ho c lu c  ạ chín  trong  n c,  đông  l nh,  đã  ho c  ch a  thêm  ọ đ ng ho c ch t làm ng t khác. ả ể ị 1 KG 08111000 ­ Qu  dâu tây Fruit  and  nuts,  uncooked  or  cooked  by  steaming or boiling in water, frozen, whether  or  not  containing  added  sugar  or  other  sweetening matter. ­  Strawberries 30 0 5 * Ki m d ch; ả ả ằ ỏ ể ị 1 KG 08112000 blackberries, 30 0 5 * Ki m d ch; ắ ặ ỏ ả ể ị 1 KG 08119000 ­  Qu   mâm  xôi,  dâu  t m  và  dâu  đ ,  qu   lý  chua  đen,  tr ng ho c đ  và qu  lý gai ạ ­ Lo i khác ­  Raspberries,  mulberries,  loganberries,  black,  white  or  red  currants  and  gooseberries ­  Other 30 0 5 * Ki m d ch; ả ả ạ ượ ả 0812 ằ ướ ặ ả ỳ ị ờ ụ ả ạ c b o qu n t m th i (ví d ,  Qu  và qu  h ch, đ ướ ư ố ơ c  l u  b ng  khí  sunphur ,  ngâm  n c  mu i,  n ư ả hu nh  ho c  dung  d ch  b o  qu n  khác),  nh ng  không ăn ngay đ c. ượ ả ể ị 1 KG Fruit  and  nuts,  provisionally  preserved  (for  example,  by  sulphur dioxide  gas, in  brine, in  sulphur  water  or  in  other  preservative  solutions),  but  unsuitable  in  that  state  for  immediate consumption. ­  Cherries 08121000 ­ Qu  anh đào 30 0 5 * Ki m d ch; 1 081290 ả ­ Qu  khác: ­  Other: ể ị Ki m d ch; 2 08129010 ả ­ ­ Qu  dâu tây KG ­ ­ Strawberries 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Other 30 0 5 * ả ế ạ 08129090 0813 ộ ả ạ ạ ặ ả ừ ợ ng này. ể ị 1 KG 08131000 ạ ­ ­ Lo i khác ả Qu ,  khô,  tr   các  lo i  qu   thu c  nhóm  08.01  đ n  ỗ 08.06;  h n  h p  các  lo i  qu   h ch  ho c  qu   khô  ươ ộ thu c Ch ­ Qu  mả ơ Fruit, dried, other than that of headings 08.01  to  08.06;  mixtures  of  nuts  or  dried  fruits  of  this Chapter. ­  Apricots 30 0 5 * Ki m d ch; ỏ ể ị 1 KG 08132000 ả ậ ­ Qu  m n đ ­  Prunes 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 1 KG 08133000 ­ Qu  táoả ­  Apples 30 0 5 * Ki m d ch; 1 081340 ả ­ Qu  khác: ­  Other fruit: ể ị Ki m d ch; 2 08134010 ả ­ ­ Qu  nhãn KG ­ ­ Longans 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 08134020 ­ ­ Qu  meả KG ­ ­ Tamarinds 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 30 0 5 * ặ ả ạ ộ 2 1 08134090 081350 ể ị ả ạ ế ặ Ki m d ch; 2 08135010 ả ­ ­ Qu  khác ỗ ả ạ ­  H n  h p  các  lo i  qu   h ch  ho c  qu   khô  thu c  ươ Ch ố ề ạ ­ ­ H t đi u ho c qu  h ch Brazil chi m đa s  v   ọ tr ng l ợ ng này: ề ượ ng ­  Mixtures  of  nuts  or  dried  fruits  of  this  Chapter: ­ ­ Of which cashew nuts or Brazil nuts  predominate by weight KG 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ố ề ọ ả ạ ế ượ 2 08135020 ­ ­ Qu  h ch khác chi m đa s  v  tr ng l ng KG ­ ­ Of which other nuts predominate by weight 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ố ề ọ ả ượ 2 08135030 ế ­ ­ Qu  chà là chi m đa s  v  tr ng l ng KG ­ ­ Of which dates predominate by weight 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ả ồ ặ ố ề ọ ả ơ ả ặ ấ ượ ế 2 08135040 ả ả ­ ­ Qu  b  ho c qu  cam ho c qu  quýt (bao g m qu   quýt và qu  qu t) chi m đa s  v  tr ng l ng KG ­ ­ Of which avocados or oranges or mandarins  (including tangerines and satsumas) predominate  by weight 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 ể ị ộ ặ 08135090 08140000 KG ­ ­ Other KG 30 10 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; fresh, frozen,  dried ỏ ư ả ấ ờ ướ ạ ố c  mu i,  n ả ả ặ ng 9 ạ ị ạ ­ ­ Lo i khác ạ ạ ọ ả V   các  lo i  qu   thu c  h   cam  quýt,  ho c  các  lo i  ặ ể ả ư ươ d a  (k   c   d a  h u),  t i,  đông  l nh,  khô  ho c  ướ ư ạ ả b o  qu n  t m  th i  trong  n c  l u  ị ỳ hu nh ho c trong các dung d ch b o qu n khác. ươ Ch Cà phê, chè, chè Paragoay và các lo i gia v Peel  of  citrus  fruit  or  melons  (including  watermelons),  or  provisionally  preserved  in  brine,  in  sulphur  water or in other preservative solutions. Chapter 9 Coffee, tea, maté and spices Chú gi i.ả Notes. ẩ ả ừ 09.04 ế ộ ẩ ợ ủ ượ ợ ủ ộ ế ượ ộ ỗ ộ ẩ ệ ế ừ ụ ặ  09.04 đ n 09.10 (ho c vào h n h p đã nêu  ẽ ỗ ả ặ ạ ả ẩ ợ ư ỗ ặ ơ ả ủ ộ ợ ợ ỗ ươ ườ ạ c phân lo i trong Ch ượ ặ ộ ượ ạ ỗ ợ ưở ng  ớ ẫ ế c đ c tính c  b n c a các m t hàng thu c các  ớ ng h p khác các h n h p m i  ị ỗ ng này; gia v  h n  c phân lo i trong nhóm ươ ạ ồ ặ ộ ư ặ roasted not 0901 ộ ỗ 1. H n h p c a các s n ph m thu c các nhóm t ư ạ đ n 09.10 đ c phân lo i nh  sau: ề ả ỗ a) H n h p c a hai hay nhi u s n ph m thu c cùng  c x p trong nhóm đó; m t nhóm cũng đ ề ả ẩ ợ ủ b) H n h p c a hai hay nhi u s n ph m thu c các  ế ượ c x p trong nhóm 09.10. nhóm khác nhau cũng đ ả ấ Vi c pha thêm các ch t khác vào các s n ph m thu c  ợ các nhóm t trong m c (a) ho c (b) trên đây) s  không  nh h ệ ớ i vi c phân lo i s n ph m n u nh  h n h p m i v n  t ặ ữ ượ gi  đ nhóm đó. Trong các tr đó không đ ợ h p ho c b t canh h n h p đ 21.03. 2. Ch ng này không bao g m h t tiêu Cubeb (Piper  ẩ cubeba) ho c các s n ph m khác thu c nhóm 12.11. ư ả ỏ ụ ấ ứ ế nào đó. ỷ ệ  l containing coffee in ư 1 ả ặ ử Cà  phê,  rang  ho c  ch a  rang,  đã  ho c  ch a  kh   ấ ỏ ch t  ca­phê­in;  v   qu   và  v   l a  cà  phê;  các  ch t  thay th  cà phê có ch a cà phê theo t ­ Cà phê, ch a rang: 1. Mixtures of the products of headings 09.04 to  09.10 are to be classified as follows: (a) Mixtures of two or more of the products of  the same heading are to be classified in that  heading; (b) Mixtures of two or more of the products of  different headings are to be classified in heading  09.10. The addition of other substances to the products  of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures  referred to in paragraph (a) or (b) above) shall  not affect their classification provided the  resulting mixtures retain the essential character  of the goods of those headings. Otherwise such  mixtures are not classified in this Chapter; those  constituting mixed condiments or mixed  seasonings are classified in heading 21.03. 2. This Chapter does not cover Cubeb pepper  (Piper cubeba) or other products of heading  12.11. Coffee,  whether  or  or  decaffeinated;  coffee  husks  and  skins;  coffee  substitutes  any  ­  Coffee, not roasted: proportion. ư ­ ­  Not decaffeinated:

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ặ 2 3 090111 09011110 ử ấ ­ ­ Ch a kh  ch t ca­phê­ in: ­ ­ ­ Arabica WIB ho c Robusta OIB KG ­ ­ ­ Arabica WIB or Robusta OIB 15 X 5 *

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

3 09011190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 15 X 5 ử ấ ­ ­  Decaffeinated:

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ặ 2 3 090112 09011210 ­ ­ Đã kh  ch t ca­phê­in: ­ ­ ­ Arabica WIB ho c Robusta OIB KG ­ ­ ­ Arabica WIB or Robusta OIB 20 X 5 *

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

3 KG ­ ­ ­ Other 09011290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 X 5 1 ­  Coffee, roasted: ­ Cà phê, đã rang: ­ ­  Not decaffeinated:

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 3 KG ­ ­ ­ Unground 090121 09012110 ử ấ ư ­ ­ Ch a kh  ch t ca­phê­in: ư ­ ­ ­ Ch a xay 30 X 10 *

Ki m d ch;VSATTP;

3 KG ­ ­ ­ Ground 09012120 ­ ­ ­ Đã xay 30 X 10 ­ ­  Decaffeinated:

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 3 KG ­ ­ ­ Unground 090122 09012210 ử ấ ­ ­ Đã kh  ch t ca­phê­in: ư ­ ­ ­ Ch a xay 30 10 10 *

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

3 KG ­ ­ ­ Ground 09012220 ­ ­ ­ Đã xay 30 10 10 1 ­  Other: 090190 ạ ­ Lo i khác:

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ỏ ụ ả ỏ 2 09019010 ­ ­ V  qu  và v  l a cà phê KG ­ ­ Coffee husks and skins 30 10 5

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ấ ế 2 30 10 10 * ứ ươ ặ 09019020 0902 ­ ­ Các ch t thay th  có ch a cà phê ệ ư Chè, đã ho c ch a pha h ng li u. KG ­ ­ Coffee substitutes containing coffee Tea, whether or not flavoured. ư ủ ẵ ọ ượ 1 090210 men) đóng gói s n tr ng l ng gói in immediate ­ Chè xanh (ch a  không quá 3 kg: ­  Green  tea  (not  fermented)  packings of a content not exceeding 3 kg:

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 09021010 ­ ­ Lá chè KG ­ ­ Leaves 40

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ươ

ơ

Riên g : Ch è t

i, p h i k h ô  th u c n h ó m 0 9 0 2  VAT: * , 5

X X

KG ­ ­ Other 40 10 ư ủ 2 1 09021090 090220 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Chè xanh khác (ch a men): ­  Other green tea (not fermented):

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 09022010 ­ ­ Lá chè KG ­ ­ Leaves 40 10

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ươ

ơ

Riên g : Ch è t

i, p h i k h ô  th u c n h ó m 0 9 0 2  VAT: * , 5

X X

KG ­ ­ Other 40 10 10 ủ ầ ộ 2 1 09022090 090230 men) và chè đã men m t ph n, đóng ẵ ọ ủ ượ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Chè đen (đã  gói s n tr ng l ng gói không quá 3kg:

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

­  Black  tea  (fermented)  and  partly  fermented  tea,  in  immediate  packings  of  a  content  not  exceeding 3 kg: 2 09023010 ­ ­ Lá chè KG ­ ­ Leaves 40 10

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ươ

ơ

Riên g : Ch è t

i, p h i k h ô  th u c n h ó m 0 9 0 2  VAT: * , 5

X X

KG ­ ­ Other 40 10 10 ủ ủ 2 1 09023090 090240 men)  và  chè  đen  khác  đã men ầ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Chè  đen  khác  (đã  m t ph n: ­  Other  black  tea  (fermented)  and  other  partly  fermented tea:

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 09024010 ­ ­ Lá chè KG ­ ­ Leaves 40 10

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ươ

ơ

Riên g : Ch è t

i, p h i k h ô  th u c n h ó m 0 9 0 2  VAT: * , 5

Ri êng:   Chè  t ??i ,   ph?i   khô  t hu?c  m ã  s ?  0903. 00. 00. 00  VAT:   *,   5

2 ạ ­ ­ Lo i khác

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

09024090 09030000 Chè Paragoay. KG ­ ­ Other KG Maté. 40 30 10 10 10 10 ộ 0904 t thu c chi Capsicum ạ ặ ộ ề ả ớ H t tiêu thu c chi Piper; qu   ặ ho c chi Pimenta,khô, xay ho c nghi n. ạ 1 ­ H t tiêu: Pepper  of  the  genus  Piper;  dried  or  crushed  or ground fruits of the genus Capsicum or of  the genus Pimenta. ­  Pepper: ư ề ­ ­  Neither crushed nor ground:

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 3 090411 09041110 ặ ư ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n: ­ ­ ­ Tr ngắ KG ­ ­ ­ White 20 5 X

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

3 09041120 ­ ­ ­ Đen KG ­ ­ ­ Black 20 5 * X

Ki m d ch;VSATTP;

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

3 09041190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 * X ề ặ ­ ­  Crushed or ground:

Ki m d ch;VSATTP;

X

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 3 090412 09041210 ­ ­ Đã xay ho c nghi n: ­ ­ ­ Tr ngắ KG ­ ­ ­ White 20 5 X 3 09041220 ­ ­ ­ Đen KG ­ ­ ­ Black 20 X

Ki m d ch;VSATTP;

X

3 09041290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 * X ả ớ ặ ộ 1 ­ Qu t thu c chi Capsicum ho c chi Pimenta: ư ề ặ

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ả ớ ộ 2 3 090421 09042110 ư ­ ­ Đã làm khô, ch a xay ho c ch a nghi n: t (thu c chi Capsicum) ­ ­ ­ Qu ­  Fruits  of  the  genus  Capsicum  or  of  the  genus  Pimenta: ­ ­ Dried, neither crushed nor ground: KG ­ ­ ­ Chillies (Fruits of the genus Capsicum) 20 5 * 5

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

X X

3 09042190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 * 5 ặ ­ ­ Crushed or ground:

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ả ớ ộ 2 3 090422 09042210 ­ ­ Đã xay ho c nghi n: ­ ­ ­ Qu ề t (thu c chi Capsicum) KG ­ ­ ­ Chillies (Fruits of the genus Capsicum) 20 5 * 5

Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

X X

R iên g : C ác lo ? i q u ?  th u ? c ch i C ap sicu m  h o ? c ch i P im en ta đ ã x ay  h o ? c n g h i? n  th u ? c m ã s?  0 9 0 4 .2 0 .9 0 .0 0  V A T : 1 0

3 09042290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 * 5 0905 Vani. Vanilla.

VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

818/QĐ­BYT

ư ư ề 1 09051000 ặ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ Neither crushed nor ground 20 5 * 5

R iên g : C ác lo ? i q u ?  th u ? c ch i C ap sicu m  h o ? c ch i P im en ta đ ã x ay  h o ? c n g h i? n  th u ? c m ã s?  0 9 0 4 .2 0 .9 0 .0 0  V A T : 1 0

VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

818/QĐ­BYT

ề ặ KG ­ Crushed or ground 20 5 5 * 1 09052000 ­ Đã xay ho c nghi n ế 0906 ế Qu  và hoa qu . Cinnamon and cinnamon­tree flowers. ư ư ề 1 ặ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n: ­  Neither crushed nor ground:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế 2 20 5 09061100 ­ ­ Qu  (Cinnamomum zeylanicum Blume) KG ­ ­ Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Vani   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  m ã  s ?  0905. 00. 00. 00  VAT:   10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ề 2 1 20 20 5 5 5 * 10 * 09061900 09062000 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ­ Đã xay ho c nghi n KG ­ ­ Other KG ­  Crushed or ground ươ ả ả 0907 Đinh h ng (c  qu , thân và cành). Cloves (whole fruit, cloves and stems).

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ư ư ề 1 20 5 09071000 ặ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ Neither crushed nor ground

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ề ặ 1 20 5 09072000 ­ Đã xay ho c nghi n KG ­ Crushed or ground ụ ậ ỏ ấ ấ ạ ậ ạ 0908 H t và v , nh c đ u kh u và b ch đ u kh u. Nutmeg, mace and cardamoms. ấ ạ 1 ụ ậ ­ H t nh c đ u kh u: ­  Nutmeg:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ư ư ề 2 20 5 5 * 09081100 ặ ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ ­ Neither crushed nor ground

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ề ặ 20 5 10 * 09081200 KG ­ ­ Crushed or ground 2 1 ­ ­ Đã xay ho c nghi n ­ V :ỏ ­  Mace:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ư ư ề 2 20 5 5 * 09082100 ặ ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ ­ Neither crushed nor ground

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ề ặ 20 5 10 * 09082200 ạ ấ 2 1 ­ ­ Đã xay ho c nghi n ậ ­ B ch đ u kh u: KG ­ ­ Crushed or ground ­  Cardamoms:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ư ư ề 2 20 5 5 * 09083100 ặ ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ ­ Neither crushed nor ground

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ặ ề 2 20 5 10 * KG ­ ­ Crushed or ground ạ ủ ồ 09083200 0909 ậ ặ ạ 1 Seeds  of  anise,  badian,  fennel,  coriander,  cumin or caraway; juniper berries. ­  Seeds of coriander: ­ ­ Đã xay ho c nghi n ồ ạ H t c a  hoa h i, hoa  h i d ng sao, thì  là, rau mùi,  thì  là  Ai  c p  ho c  ca­rum;  h t  bách  xù  (juniper  ạ ủ ­ H t c a cây rau mùi: berries).

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0908  VAT:   10

ư ư ề 2 15 5 5 * 09092100 ặ ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ ­ Neither crushed nor ground

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0908  VAT:   10

ặ 15 5 10 * 09092200 KG ­ ­ Crushed or ground ạ 2 1 ề ­ ­ Đã xay ho c nghi n ậ ­ H t cây thì là Ai c p: ­  Seeds of cumin:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ư ư ề 2 15 5 09093100 ặ ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ ­ Neither crushed nor ground

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0908  VAT:   10

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0908  VAT:   10

ặ ề 15 5 10 * 09093200 KG ­ ­ Crushed or ground ạ ủ ặ 2 1 ồ ạ ạ ­ ­ Đã xay ho c nghi n ồ ạ ­ H t  c a hoa h i, hoa  h i  d ng  sao, cây ca­rum ho c  h t cây thì là; h t cây bách xù (juniper berries): ­  Seeds  of  anise,  badian,  caraway  or  fennel;  juniper berries: ư ề ­ ­ Neither crushed nor ground:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ư ủ 2 3 15 5 5 * 090961 09096110 ặ ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n: ồ ­ ­ ­ C a hoa h i KG ­ ­ ­ Of anise

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0908  VAT:   10

ồ ạ ủ 3 15 5 09096120 ­ ­ ­ C a hoa h i d ng sao KG ­ ­ ­ Of badian

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0909  VAT:   10

ủ 3 15 5 5 * 09096130 ­ ­ ­ C a cây ca­rum (caraway) KG ­ ­ ­ Of caraway

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0908  VAT:   10

3 15 5 5 * 09096190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ề ặ ­ ­ Crushed or ground:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0908  VAT:   10

ủ 2 3 15 5 5 * 090962 09096210 ­ ­ Đã xay ho c nghi n: ồ ­ ­ ­ C a hoa h i KG ­ ­ ­ Of anise

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ồ ạ ủ 3 15 5 5 * 09096220 ­ ­ ­ C a hoa h i d ng sao KG ­ ­ ­ Of badian

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0909  VAT:   10

ủ 3 15 5 09096230 ­ ­ ­ C a cây ca­rum (caraway) KG ­ ­ ­ Of caraway

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

3 15 5 5 * 09096290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ệ 0910 ệ ế ệ ạ 1 Ginger,  saffron,  turmeric  (curcuma),  thyme,  bay leaves, curry and other spices. ­  Ginger: ỏ ạ ừ G ng, ngh  tây, ngh  (curcuma), lá húng tây, c  x   ị ươ ng, lá nguy t qu , ca­ri (curry) và các lo i gia v   h ­ G ng:ừ khác.

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

ư ư ề 2 15 5 5 * 09101100 ặ ­ ­ Ch a xay ho c ch a nghi n KG ­ ­ Neither crushed nor ground

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

ề ặ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

2 1 15 15 5 5 10 * 5 * 09101200 09102000 ­ ­ Đã xay ho c nghi n ­ Ngh  tâyệ KG ­ ­ Crushed or ground KG ­  Saffron

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

ệ 1 15 5 5 * 09103000 ­ Ngh  (curcuma) KG ­  Turmeric (curcuma) 1 ị ­ Gia v  khác: ­  Other spices: ả ủ i 1(b) c a ỗ ươ ­ ­ Mixtures referred to in Note 1(b) to this  Chapter:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

2 3 15 5 5 * 091091 09109110 ị ợ ­ ­ H n h p các gia v  đã nêu trong Chú gi ng này: Ch ­ ­ ­ Ca­ri (curry) KG ­ ­ ­ Curry

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X X

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

3 15 5 5 * 09109190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ­ ­ Other:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

ỏ ạ ươ ệ ế 2 3 15 5 5 * 091099 09109910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Lá húng tây, c  x  h ng; lá nguy t qu KG ­ ­ ­ Thyme; bay leaves

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X X

ng 10

3 15 5 5 * 09109990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

ươ Ch Ngũ c cố

Chapter 10 Cereals

Chú gi i.ả Notes. ẩ ể ng ạ ạ ở ả ủ 1.(A) Các s n ph m k  tên trong các nhóm c a Ch ở ạ ỉ ượ c phân lo i trong các nhóm đó khi  này ch  đ ặ h t, còn ho c không còn ươ  d ng   trên bông hay trên thân cây. 1.(A) The products specified in the headings of  this Chapter are to be classified in those  headings only if grains are present, whether or  not in the ear or on the stalk. ồ ượ ỏ ng này không bao g m các lo i h t đã xát v   ể c xay đ c xát, đánh bóng, h , s  ch  b ng  ơ ồ ơ ế ằ ẫ ượ ặ ạ ấ ạ c nóng ho c h i ho c g o t m v n đ c phân lo i ươ ồ ọ ươ ạ ạ (B) Ch ế ế ặ ho c ch  bi n cách khác. Tuy nhiên thóc, đ ỏ ấ ượ ạ b  tr u, g o đ ặ ướ n trong nhóm 10.06. 2. Nhóm 10.05 không bao g m ngô ng t (Ch ng 7). ả Chú gi i phân nhóm. (B) The Chapter does not cover grains which  have been hulled or otherwise worked.  However, rice, husked, milled, polished, glazed,  parboiled or broken remains classified in  heading 10.06. 2. Heading 10.05 does not cover sweet corn  (Chapter 7). Subheading Note. ệ ố ữ ộ ế ợ ễ ể ắ ạ 1. Khái ni m "lúa mì durum" có nghĩa là lo i lúa mì  ạ ừ ệ  vi c  thu c loài Triticum durum và các gi ng lai t o t ủ ố k t h p gi a các loài c a Triticum durum có cùng s   ữ ư nhi m s c th  (28) nh  nh ng loài đó. 1. The term “durum wheat” means wheat of the  Triticum durum species and the hybrids derived  from the inter­specific crossing of Triticum  durum which have the same number (28) of  chromosomes as that species. Wheat and meslin. 1001 Lúa mì và meslin. 1 ­ Durum wheat: ­ Lúa mì Durum:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

ạ ố 2 5 0 5 * KG ­ ­ Seed 10011100 ­ ­ H t gi ng

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

5 0 5 * 10011900 2 1 KG ­ ­ Other ­  Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  r ang,   xay  ho?c  nghi ?n  t hu?c  nhóm   0910  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ố 2 5 0 5 * KG ­ ­ Seed 10019100 ­ ­ H t gi ng 100199 ườ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ợ ử ụ ­ ­ ­ Thích h p s  d ng cho ng i: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Fit for human consumption: ể ị 4 5 X 5 * KG ­ ­ ­ ­ Meslin 10019911 ­ ­ ­ ­ Meslin Ki m d ch; ạ ể ị 4 5 5 5 * KG ­ ­ ­ ­ Other 10019919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác Ki m d ch; ể ị 3 5 X 5 * KG ­ ­ ­ Other 10019990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác Ki m d ch; Rye. 1002 ạ Lúa m ch đen.

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ố 1 0 0 5 * KG ­ Seed 10021000 ­ H t gi ng

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

1 0 0 5 * KG ­ Other 10029000 ạ ­ Lo i khác ạ Barley. 1003 ạ Lúa đ i m ch.

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ố 1 0 0 5 * KG ­ Seed 10031000 ­ H t gi ng

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

1 0 0 5 * KG ­ Other 10039000 ạ ­ Lo i khác ế ạ Oats. 1004 Y n m ch.

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ố 1 0 0 5 * KG ­ Seed 10041000 ­ H t gi ng

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

1 0 0 5 * KG ­ Other 10049000 ạ ­ Lo i khác Maize (corn). 1005 Ngô. ạ ố ể ị 1 0 0 5 * KG ­  Seed 10051000 ­ H t gi ng Ki m d ch; 1 ­  Other: 100590 ạ ­ Lo i khác: ể ị Ki m d ch; ể ạ ổ 2 30 X 5 * KG ­ ­ Popcorn 10059010 ­ ­ Lo i dùng đ  rang n ể ị Ki m d ch; 2 5 5 5 * KG ­ ­ Other Rice. 10059090 1006 ạ ­ ­ Lo i khác Lúa g o.ạ 1 100610 ­ Thóc: ­  Rice in the husk (paddy or rough): ể ị Ki m d ch; ể ồ 2 0 0 5 * KG ­ ­ Suitable for sowing 10061010 ­ ­ Đ  gieo tr ng ể ị Ki m d ch; 40 0 5 * KG ­ ­ Other 2 1 ­  Husked (brown) rice: 10061090 100620 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ứ ­ G o l t: ể ị Ki m d ch; ạ 2 40 5 * KG ­ ­ Thai Hom Mali rice 10062010 ­ ­ G o Thai Hom Mali ể ị Ki m d ch; 40 5 * KG ­ ­ Other ơ ộ ư ặ ạ ặ ộ 2 1 10062090 100630 ạ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ­  G o  đã  xát  toàn  b   ho c  s   b ,  đã  ho c  ch a  đánh  ồ bóng h t ho c h : ­  Semi­milled or wholly milled rice, whether or  not polished or glazed: ể ị Ki m d ch; ế 2 40 X 5 * KG ­ ­ Glutinous rice 10063030 ạ ­ ­ G o n p ể ị Ki m d ch; 40 X 5 * KG ­ ­ Thai Hom Mali rice 10063040 2 2 ­ ­ Other: ạ ­ ­ G o Thai Hom Mali ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ơ ể ị 3 40 X 5 * KG ­ ­ ­ Parboiled rice 10063091 ạ ­ ­ ­ G o lu c s Ki m d ch; ể ị 3 40 X 5 * KG ­ ­ ­ Other 10063099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác Ki m d ch; 1 ­ Broken rice: 100640 ­ T m:ấ ể ị Ki m d ch; ứ ạ 2 40 X 5 * 10064010 ­ ­ Lo i dùng làm th c ăn chăn nuôi KG ­ ­ Of a kind used for animal feed ể ị Ki m d ch; 2 40 X 5 * KG ­ ­ Other Grain sorghum. 10064090 1007 ạ ­ ­ Lo i khác Lúa mi n.ế

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ố 1 5 0 5 * KG ­ Seed 10071000 ­ H t gi ng

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

1 5 0 5 * KG ­ Other 10079000 ạ ­ Lo i khác ạ ạ ố ạ 1008

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 1 3 0 5 * 10081000 ề Ki u m ch, kê, h t cây thóc chim; các lo i ngũ c c  khác. ề ­ Ki u m ch KG Buckwheat,  millet  and  canary  seeds;  other  cereals. ­  Buckwheat 1 ­ Kê: ­  Millet:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ố 2 0 0 5 * 10082100 ­ ­ H t gi ng KG ­ ­ Seed

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ọ 2 1 0 10 0 0 5 * 5 * 10082900 10083000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ H t cây thóc chim (h  lúa) KG ­ ­ Other KG ­  Canary seeds

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 1 5 0 5 * 10084000 ­ H t kê Fonio (Digitaria spp.) KG ­ Fonio (Digitaria spp.)

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ệ ạ 1 5 0 5 * 10085000 ­ Cây di m m ch (Chenopodium quinoa) KG ­ Quinoa (Chenopodium quinoa)

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

1 5 0 5 * 10086000 ạ ­ Lúa mì lai lúa m ch đen (Triticale) KG ­ Triticale

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ố 1 5 0 5 * 10089000 ­ Ngũ c c lo i khác KG ­  Other cereals

ng 11 ẩ

ươ ả

Ch Các s n ph m xay xát; malt; tinh b t; inulin; gluten lúa mì

Chapter 11 Products of the milling industry; malt; starches; inulin; wheat gluten

ộ Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ế ộ ộ ộ ặ ấ ế ế ộ ế ế ừ ộ ặ ả ẩ ả b t ngô ho c các s n ph m ộ ế ế ả ạ ả ộ ặ ươ ượ ư ấ (a) Malt đã rang dùng nh  ch t thay th  cà phê (nhóm  ặ 09.01 ho c nhóm 21.01); ị (b) B t m n, t m, b t thô ho c tinh b t đã ch  bi n  thu c nhóm 19.01; (c) M nh ngô ch  bi n t khác thu c nhóm 19.04; (d) Các lo i rau, đã ch  bi n hay b o qu n, thu c nhóm  20.01, 20.04 ho c 20.05; ẩ (e) D c ph m (Ch ặ ng 30); ho c (a) Roasted malt put up as coffee substitutes  (heading 09.01 or 21.01); (b) Prepared flours, groats, meals or starches of  heading 19.01; (c) Corn flakes or other products of heading  19.04; (d) Vegetables, prepared or preserved, of  heading 20.01, 20.04 or 20.05; (e) Pharmaceutical products (Chapter 30); or ỹ ặ ẩ ủ ướ c hoa, m  ph m hay ẩ ế ẩ ả ươ ng ọ quá trình xay xát ngũ  ượ c x p vào Ch ẩ ả ng 33). ượ ừ c t ế i đây đ ng trên s n ph m khô các (f) Starches having the character of perfumery,  cosmetic or toilet preparations (Chapter 33). 2. (A) Products from the milling of the cereals  listed in the table below fall in this Chapter if  they have, by weight on the dry product: ộ ượ ươ ng tinh b t (đ ự ượ ả ế ượ ị c xác đ nh theo ph ng  ỉ ẫ t quá ch  d n ghi ượ ượ ộ ấ ổ ạ ừ ng tro (sau khi lo i tr  các khoáng ch t b   t quá ch  d n ghi trong C t (3). ư ậ ẽ ượ ỉ ẫ ố ẩ ố ỡ ả ề ặ c xay, v  m nh ho c nghi n, luôn luôn đ (a) a starch content (determined by the modified  Ewers polarimetric method) exceeding that  indicated in Column (2); and (b) an ash content (after deduction of any added  minerals) not exceeding that indicated in  Column (3). Otherwise, they fall in heading 23.02. However,  germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground,  is always classified in heading 11.04. ượ ạ ư ộ (f) Tinh b t có đ c tr ng c a n ươ ệ ch  ph m v  sinh (Ch ả 2.(A) Các s n ph m thu đ ướ ệ ố t kê trong b ng d c c li ế ượ này, n u tính theo tr ng l ẩ ả s n ph m này có: (a) hàm l pháp phân c c Ewer c i ti n) v ộ trong C t (2); và (b) hàm l sung) không v ế ả Các s n ph m không gi ng nh  v y s  đ c x p vào  ạ ầ nhóm 23.02. Tuy nhiên, m m ngũ c c nguyên d ng, đã  ượ đ c phân  lo i vào nhóm 11.04.

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ươ t qua sàng b ng l ị ế ớ ữ ng này theo nh ng quy  ặ c x p vào nhóm 11.01 ho c 11.02  ạ ướ ằ i kim lo i  ặ ố ừ ộ ạ  ghi cho t ng lo i ngũ c c, tính ượ ọ ẩ ả (B) Các s n ph m thu c Ch ẽ ượ ế đ nh trên đây s  đ ọ ầ ỷ ệ  ph n trăm l  l n u có t ắ ướ v i kích th c m t sàng ghi trong C t (4) ho c (5)  ơ ỷ ệ ấ không th p h n t  l ng. theo tr ng l ợ ế ườ ẽ ượ ng h p khác s  đ c x p vào nhóm 11.03 (B) Products falling in this Chapter under the  above provisions shall be classified in heading  11.01 or 11.02 if the percentage passing through  a woven metal wire cloth sieve with the aperture  indicated in Column (4) or (5) is not less, by  weight, than that shown against the cereal  concerned. Otherwise, they fall in heading 11.03 or 11.04. ộ ệ ả c hi u là các s n ph m thu đ ấ ượ ừ c t ượ ỡ ạ ố 3. For the purposes of heading 11.03, the terms  “groats” and “meal” mean products obtained by  the fragmentation of cereal grains, of which: Các tr ặ ho c 11.04. ủ ụ 3.Theo m c đích c a nhóm 11.03 khái ni m "t m" và  ẩ ể "b t thô" đ  quá  trình xay v  h t ngũ c c, trong đó: ể ẩ ằ ố ướ i thi u 95% tính theo tr ng  ạ ớ i kim lo i v i kích th ọ ướ c t qua sàng b ng l (a) in the case of maize (corn) products, at least  95% by weight passes through a woven metal  wire cloth sieve with an aperture of 2 mm; ố ể ng l ố i thi u 95% tính  ạ ớ ướ ằ i b ng kim lo i v i ố ớ ả (a) đ i v i s n ph m ngô, t ượ ọ l ng l ắ m t sàng là 2 mm; ố ớ ả ượ ắ ẩ (b) đ i v i s n ph m ngũ c c khác, t ọ ọ theo tr ng l ướ kích th t qua sàng có l c m t sàng là 1,25 mm. (b) in the case of other cereal products, at least  95% by weight passes through a woven metal  wire cloth sieve with an aperture of 1.25 mm. ộ 1101 ặ ộ B t mì ho c b t meslin. Wheat or meslin flour. ể ị 11010010 ộ ­ B t mì KG ­ Wheat flour 1 15 X 10 Ki m d ch; ộ ể ị 11010020 ­ B t meslin KG ­ Meslin flour 1 15 X 10 * Ki m d ch; ặ ộ ừ ộ ộ ố 1102 B t ngũ c c, tr  b t mì ho c b t meslin. Cereal flours other than of wheat or meslin. ể ị 11022000 ộ ­ B t ngô KG ­  Maize (corn) flour 1 15 X 10 Ki m d ch; 110290 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ể ị Ki m d ch; ộ ạ 11029010 ­ ­ B t g o KG ­ ­ Rice flour 2 X 10 15

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ộ 11029020 ­ ­ B t lúa m ch đen KG ­ ­ Rye flour 2 5 10 15 ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 2 X 10 15 ộ ộ ấ 11029090 1103 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ố ạ Ngũ c c d ng t m, d ng b t thô và b t viên. Cereal groats, meal and pellets. ấ ạ ộ ­ D ng t m và b t thô: ­  Groats and meal: 1 ủ ­ ­  Of wheat: ặ ể ị 110311 11031120 ­ ­ C a lúa mì: ­ ­ ­ Lõi lúa mì ho c durum KG ­ ­ ­ Durum or hard wheat semolina 2 3 X 10 20 Ki m d ch; ể ị 11031190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 X 10 20 Ki m d ch;

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

11031300 ủ ­ ­ C a ngô KG ­ ­  Of maize (corn) 2 5 10 10 ủ ­ ­  Of other cereals: ể ị 110319 11031910 ố ­ ­ C a ngũ c c khác: ủ ­ ­ ­ C a meslin KG ­ ­ ­ Of meslin 2 3 X 10 20 Ki m d ch; ủ ạ ể ị 11031920 ­ ­ ­ C a g o KG ­ ­ ­ Of rice 3 X 10 20 Ki m d ch; ể ị 11031990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 X 10 20 Ki m d ch; ạ ộ ể ị 11032000 ­ D ng b t viên KG ­  Pellets 1 X 10 20 Ki m d ch; ạ ế ế ố ượ 1104 ụ ặ ề ắ ỏ ề ỡ ả ừ ạ ề ặ ặ ỡ ả ố c ch  bi n  theo  cách  khác  (ví  d ,  H t  ngũ  c c  đ ụ xát  v ,  xay,  v   m nh,  nghi n  v n,  c t  lát  ho c  ầ ộ nghi n  thô),  tr   g o  thu c  nhóm  10.06;  m m  ngũ  ỡ ả ạ ố c c nguyên d ng, xay, v  m nh ho c nghi n. ­ Ngũ c c xay ho c v  m nh: Cereal grains otherwise worked (for example,  hulled,  rolled,  flaked,  pearled,  sliced  or  kibbled),  except  rice  of  heading  10.06;  germ  of cereals, whole, rolled, flaked or ground. ­  Rolled or flaked grains: 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ế ạ 11041200 ­ ­ C a y n m ch KG ­ ­  Of oats 2 15 5 5 * ố

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

110419 11041910 ủ ­ ­ C a ngũ c c khác: ủ ­ ­ ­ C a ngô ­ ­  Of other cereals: KG ­ ­ ­ Of maize (corn) 2 3 5 5 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

11041990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ố ế ế ụ ề ỏ 1 ụ ề ắ ­ Ngũ c c đã ch  bi n cách khác (ví d , xát v , nghi n  ặ v n, c t lát ho c nghi n thô): ­  Other  worked  grains  (for  example,  hulled,  pearled, sliced or kibbled):

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ế ạ ­ ­  Of oats 11042200 ­ ­ C a y n m ch KG 2 15 5 5 *

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

11042300 ủ ­ ­ C a ngô ­ ­  Of maize (corn) KG 2 5 5 5 ủ ố ­ ­ Of other cereals:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ạ 110429 11042920 ­ ­ C a ngũ c c khác: ­ ­ ­ C a lúa m ch KG ­ ­ ­ Of barley 2 3 15 5 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

11042990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ố ạ ả ặ 11043000 KG 1 15 5 5 * ừ ộ ộ ả ạ ị 1105

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ộ ộ 11051000 ầ ­  M m  ngũ  c c,  nguyên  d ng,  xay  m nh  lát,  ho c  nghi nề ộ B t,  b t  thô,  b t  m n,  m nh  lát,  h t  và  viên  t khoai tây. ị ­ B t, b t m n và b t thô ­  Germ  of  cereals,  whole,  rolled,  flaked  or  ground Flour,  meal,  powder,  flakes,  granules  and  pellets of potatoes. ­  Flour, meal and powder KG 1 30 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ả ạ ạ ộ 11052000 ­ D ng m nh lát, h t và b t viên ­  Flakes, granules and pellets KG 1 30 5 10 ị ộ 1106 ộ ế ế ừ ừ ọ ặ ừ ạ   các  lo i  rau  ặ ừ ễ   r ,    c  sago ho c t ả  các s n

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ạ ộ 11061000 ộ ộ B t,  b t  m n  và  b t  thô,  ch   bi n  t ậ đ u  khô  thu c  nhóm  07.13,  t ủ ộ ủ ặ c  ho c thân c  thu c nhóm 07.14 ho c t ươ ẩ ng 8. ph m thu c Ch ừ ậ ­ T  các lo i rau đ u khô thu c nhóm 07.13 KG 1 30 5 10 ừ ọ ặ ừ ễ ủ ặ ộ 110620 ­ T  c  sago ho c t r  ho c thân c  thu c nhóm 07.14: Flour,  meal  and  powder  of  the  dried  leguminous  vegetables  of  heading  07.13,  of  sago or of roots or tubers of heading 07.14 or  of the products of Chapter 8. ­  Of the dried leguminous vegetables of heading  07.13 ­  Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­ ­ Of manioc (cassava) 11062010 30 5 10 ­ ­ Of sago: ­ ­ T  s nừ ắ ừ ọ ­ ­ T  c  sago: 2 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­ ­ ­ Meal 11062021 ộ ­ ­ ­ B t thô 3 30 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­ ­ ­ Other 11062029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 30 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ẩ ả ộ ươ KG ­ ­ Other KG ­  Of the products of Chapter 8 11062090 11063000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  các s n ph m thu c Ch ng 8 2 1 30 30 5 5 10 10 ư Malt, whether or not roasted. 1107 ặ Malt, rang ho c ch a rang. ể ị KG ­  Not roasted 11071000 ư ­ Ch a rang 1 5 5 10 * Ki m d ch; ể ị KG ­  Roasted 11072000 ­ Đã rang 1 5 5 10 Ki m d ch; Starches; inulin. 1108 ộ Tinh b t; inulin. ­  Starches: ­ Tinh b t:ộ 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ­ ­  Wheat starch KG 11081100 ­ ­ Tinh b t mì 2 15 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ộ KG ­ ­  Maize (corn) starch 11081200 ­ ­ Tinh b t ngô 2 15 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­ ­  Potato starch 11081300 ộ ­ ­ Tinh b t khoai tây 2 20 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ắ KG ­ ­  Manioc (cassava) starch 11081400 ­ ­ Tinh b t s n 2 20 5 10 ­ ­  Other starches:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ọ KG ­ ­ ­ Sago 110819 11081910 ộ ­ ­ Tinh b t khác: ­ ­ ­ Tinh b t c  sago 2 3 20 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­ ­ ­ Other 11081990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 20 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­  Inulin 11082000 ­ Inulin 1 20 5 10 ư ặ ể ị 11090000 Gluten lúa mì, đã ho c ch a làm khô. KG Wheat gluten, whether or not dried. 10 5 10 Ki m d ch;

ng 12 ả

ươ ạ ầ ả

ạ ặ ỏ

Ch ố ạ H t d u và qu  có d u; các lo i ngũ c c, h t và  ượ ệ ệ c li u;  qu  khác; cây công nghi p ho c cây d ơ r m, r  và c  khô Chú gi

Chapter 12 Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous  grains, seeds and fruit; industrial or  medicinal plants; straw and fodder Notes.

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ạ i.ả ạ ầ ạ ạ ạ ạ ừ ỡ ầ ạ ụ ố ẩ ặ ạ ọ ạ ụ 1. Nhóm 12.07 áp d ng cho h t và nhân h t c , h t  ạ ạ t, h t rum, h t  bông, h t th u d u, h t v ng, h t mù t ả ệ ố ớ thu c phi n và h t m . Không áp d ng đ i v i các s n  ộ ươ ặ ph m thu c nhóm 08.01 ho c 08.02 ho c ô liu (Ch ng  ươ ặ 7 ho c Ch ng 20). 1. Heading 12.07 applies, inter alia, to palm nuts  and kernels, cotton seeds, castor oil seeds,  sesamum seeds, mustard seeds, safflower seeds,  poppy seeds and shea nuts (karite nuts). It does  not apply to products of heading 08.01 or 08.02  or to olives (Chapter 7 or Chapter 20). ỉ ụ ị ộ ư ấ ả ộ ụ ử ộ ị ạ ộ ầ ầ ử ấ ằ ầ i toàn ph n ho c m t ph n b ng d u l y t ị ộ ấ ộ ổ ượ c b   ầ ấ ừ   ụ 2. Heading 12.08 applies not only to non­ defatted flours and meals but also to flours and  meals which have been partially defatted or  defatted and wholly or partially refatted with  their original oils. It does not, however, apply to  residues of headings 23.04 to 23.06. ộ ạ ủ ả ườ ế ệ ủ ộ ấ ạ ụ ỏ ạ ạ ỏ ạ ả ạ ậ ằ ừ ạ ạ ậ ặ ạ ừ ạ ượ ộ ạ ể 2. Nhóm 12.08 không ch  áp d ng cho t t c  b t m n và  ử ấ b t thô ch a kh  ch t béo mà còn áp d ng cho "b t m n  ộ ợ và b t thô" đã đu c kh  m t ph n hay toàn b  ch t béo  ộ và b t m n và b t thô sau khi kh  ch t béo đ ộ ặ sung l chính các b t  y. Tuy nhiên, nhóm này không áp d ng  ế cho các lo i ph  li u thu c các nhóm 23.04 đ n 23.06. 3. Theo m c đích c a nhóm 12.09, h t c  c i đ ng,  ạ h t cây c  và h t cây d ng c  khác, h t cây hoa trang  ạ trí, h t rau, h t cây r ng, h t cây ăn qu , h t đ u t m  (tr  h t cây thu c loài Vicia faba) ho c h t đ u lupin  ồ đ c coi là "h t đ  gieo tr ng". ố ớ ữ ể ạ ồ ọ ươ ạ ụ Tuy nhiên, nhóm 12.09 không áp d ng đ i v i nh ng  lo i sau, cho dù dùng đ  gieo tr ng: ậ (a) Các lo i rau đ u hay ngô ng t (Ch ng 7); ặ ả ẩ ộ ị 3. For the purposes of heading 12.09, beet seeds,  grass and other herbage seeds, seeds of  ornamental flowers, vegetable seeds, seeds of  forest trees, seeds of fruit trees, seeds of vetches  (other than those of the species Vicia faba) or of  lupines are to be regarded as “seeds of a kind  used for sowing”. Heading 12.09 does not, however, apply to the  following even if for sowing: (a) Leguminous vegetables or sweet corn  (Chapter 7); (b) Spices or other products of Chapter 9; ươ ươ ạ (b) Các lo i gia v  ho c các s n ph m khác thu c  ng 9; Ch ố (c) Ngũ c c (Ch ặ ng 10); ho c (c) Cereals (Chapter 10); or ộ ẩ ừ ế  12.01 đ n 12.07 (d) Products of headings 12.01 to 12.07 or 12.11. ụ ặ ạ ạ ế ươ ng, cây cam  ừ ạ ng th o, cây c u ly 4. Heading 12.11 applies, inter alia, to the  following plants or parts thereof: basil, borage,  ginseng, hyssop, liquorice, all species of mint,  rosemary, rue, sage and wormwood. ố ớ ữ Heading 12.11 does not, however, apply to: ạ ươ ộ ả (d) Các s n ph m thu c các nhóm t hay 12.11. ầ ớ 4. Nhóm 12.11 áp d ng, v i các lo i cây ho c các ph n  ủ c a các lo i cây sau đây: húng qu , cây borage (cây lá  nhám, hoa xanh), cây nhân sâm, cây bài h ả ươ ạ ả th o, các lo i cây b c hà, cây h ả ả ơ ươ ng, cây x  th m và cây ng i tây. h ụ Tuy nhiên, nhóm 12.11 không áp d ng đ i v i nh ng  lo i sau: ẩ ượ (a) D c ph m thu c Ch ng 30; (a) Medicaments of Chapter 30; ẩ ộ ể ả ể ệ ấ ế ẩ ố ấ ướ ệ ố ử t n m, thu c di ự ạ ươ ẩ ặ ng 33; ho c ệ ỏ t c ,   thu c nhóm ng t ủ ể ả ụ ạ ả ồ ể ơ ạ ộ ộ ấ ộ ỹ c hoa, m  ph m hay  (b) Ch  ph m đ  s n xu t n ươ ả s n ph m trang đi m (v  sinh) thu c Ch ố (c) Thu c côn trùng, thu c di ộ ố thu c kh  trùng hay các lo i t 38.08. ệ 5. Theo m c đích c a nhóm 12.12, khái ni m "t o bi n  và các lo i t o bi n khác" không bao g m: ừ (a) Các vi sinh đ n bào ng ng ho t d ng thu c nhóm  21.02; ặ (b) Các vi sinh nuôi c y thu c nhóm 30.02; ho c ặ ộ (c) Phân bón thu c nhóm 31.01 ho c 31.05. (b) Perfumery, cosmetic or toilet preparations of  Chapter 33; or  (c) Insecticides, fungicides, herbicides,  disinfectants or similar products of heading  38.08. 5. For the purposes of heading 12.12, the term  “seaweeds and other algae” does not include: (a) Dead single­cell micro­organisms of heading  21.02; (b) Cultures of micro­organisms of heading  30.02; or (c) Fertilisers of heading 31.01 or 31.05. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ụ ụ ấ ượ ớ ầ ắ ượ ọ ừ ạ ủ  "h t  ượ ạ ng axit erucic th p" có nghĩa là h t  ặ ộ ượ ứ ng  ướ ế i  ng axit erucic chi m d ứ ướ ng và thành ph n r n ch a d i 1. Theo m c đích c a phân nhóm 1205.10, c m t ả ầ c i d u có hàm l ả ầ c i d u (Rape ho c Colza seeds) có ch a m t l ấ ị ầ d u nh t đ nh v i hàm l 2% tính theo tr ng l 30 micromol glucosinolate trên 1 gram. ậ ươ ư ỡ ả ặ 1. For the purposes of subheading 1205.10, the  expression “low erucic acid rape or colza seeds”  means rape or colza seeds yielding a fixed oil  which has an erucic acid content of less than 2%  by weight and yielding a solid component which  contains less than 30 micromoles of  glucosinolates per gram. Soya beans, whether or not broken. 1201 Đ u t ng, đã ho c ch a v  m nh. ạ ố ể ị 12011000 ­ H t gi ng KG ­ Seed 1 0 0 5 Ki m d ch; ể ị 12019000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 5 5 * Ki m d ch; ặ 1202 ỏ ặ ỡ ả Ground­nuts,  not  roasted  or  otherwise  cooked, whether or not shelled or broken. ạ ặ ạ ư ư ố ể ị 12023000 ư L c  ch a  rang,  ho c  ch a  làm  chín  cách  khác,  đã  ho c ch a bóc v  ho c v  m nh. ­ H t gi ng KG ­ Seed 1 0 0 5 * Ki m d ch; ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ể ị Ki m d ch; 12024100 ­ ­ L c vạ ỏ KG ­ ­ In shell 2 10 5 5 *

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

ư ỡ ả ạ ặ ­ ­ L c nhân, đã ho c ch a v  m nh 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ơ 12024200 12030000 Cùi  (c m) d a khô. KG ­ ­ Shelled, whether or not broken KG Copra. 10 10 0 0 5 * 5 *

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ư ỡ ả ặ ạ 12040000 H t lanh, đã ho c ch a v  m nh. KG Linseed, whether or not broken. 10 0 5 * ặ ư ặ Rape or colza seeds, whether or not broken. 1205 ượ ể ị KG ­ Low erucic acid rape or colza seeds 12051000 ng 1 5 5 5 * Ki m d ch; ể ị 12059000 ạ ả ầ H t c i d u (Rape ho c Colza seeds)  đã ho c ch a  ỡ ả v  m nh. ặ ạ ả ầ ­  H t  c i  d u  (Rape  ho c  Colza  seeds)  có  hàm  l axit eruxit th pấ ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 5 5 5 * Ki m d ch;

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X

ạ ướ ươ ư ỡ ả ặ 12060000 H t h ng d ng, đã ho c ch a v  m nh. KG Sunflower seeds, whether or not broken. 10 5 5 * ư ỡ ả ả ạ ầ ặ 1207 Qu  và h t có d u khác, đã ho c ch a v  m nh. ạ ọ Other oil seeds and oleaginous fruits, whether  or not broken. ­ Palm nuts and kernels: 120710 ạ ọ ­ H t c  và nhân h t c : 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ồ 12071010 ể ­ ­ Phù h p đ  gieo tr ng KG ­ ­ Suitable for sowing 2 5 0 5 *

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

ể ồ 12071020 KG ­ ­ Not suitable for sowing 5 0 5 * ạ ợ ­ ­ Không phù h p đ  gieo tr ng ­ H t bông: ­ Cotton seeds: 2 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

12072100 ­ ­ H tạ KG ­ ­ Seed 2 5 0 5 *

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ể ị 12072900 12073000 ạ ­ ­ Lo i khác ầ ầ ­ H t th u d u KG ­ ­ Other KG ­ Castor oil seeds 2 1 5 10 0 5 5 * 5 * Ki m d ch; 120740 ạ ừ ­ H t v ng: ­  Sesamum seeds: 1

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ể ị Ki m d ch; ượ 2 12074010 ạ ­ ­ Lo i ăn đ c KG ­ ­ Edible 5 5 5 * ể ị Ki m d ch;

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 2 1 12074090 12075000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ t ­ H t mù t KG ­ ­ Other KG ­  Mustard seeds 5 5 5 0 5 * 5 *

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

1 12076000 ­ H t rumạ KG ­ Safflower (Carthamus tinctorius) seeds 10 0 5 * ể ị 1 12077000 ạ ư ­ H t d a KG ­ Melon seeds 10 5 5 * Ki m d ch; 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ể ị Ki m d ch; ệ ạ ố 2 12079100 ­ ­ H t thu c phi n KG ­ ­  Poppy seeds 0 5 * ­ ­  Other: ả ạ ể ị 2 3 120799 12079940 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ H t Illipe (qu  h ch Illipe) KG ­ ­ ­ Illipe seeds (Illipe nuts) 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 5 * Ki m d ch; ả ầ 1208 ừ ặ  các lo i h t ho c qu  có d u,  ừ ạ  h t mù t ạ ạ ạ t.

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

1 12081000 ị ộ B t m n và b t thô t ừ ộ tr  b t và b t thô t ừ ậ ươ ­ T  đ u t ộ ộ ng Flours  and  meals  of  oil  seeds  or  oleaginous  fruits, other than those of mustard. ­  Of soya beans KG 0 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

1 12089000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 25 5 10 * ồ ể ạ ả ầ 1209 H t, qu  và m m, dùng đ  gieo tr ng. ạ ủ ả ườ ể ị 1 12091000 ­ H t c  c i đ ng Seeds,  fruit  and  spores,  of  a  kind  used  for  sowing. ­  Sugar beet seeds KG 0 0 0 * Ki m d ch; ạ ủ ứ ạ 1 ­ H t c a các lo i cây dùng làm th c ăn gia súc: ­  Seeds of forage plants: ể ị Ki m d ch; ạ ỏ 2 12092100 ­ ­ H t c  linh lăng (alfalfa) KG ­ ­  Lucerne (alfalfa) seeds 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ạ ỏ 2 12092200 ­ ­ H t c  ba lá (Trifolium spp.) KG ­ ­  Clover (Trifolium spp.) seeds 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ạ ỏ 2 12092300 ­ ­ H t c  đuôi trâu KG ­ ­  Fescue seeds 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ờ ­ ­  Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds 2 12092400 KG 0 0 0 * ể ị ạ ỏ ạ ỏ ạ Ki m d ch; 2 12092500 ­ ­ H t c  kentucky màu xanh da tr i (Poa pratensis L.) ­ ­ H t c  m ch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium  perenne L.) ­ ­ Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium  perenne L.) seeds KG 0 0 0 * ­ ­  Other: ể ị 2 3 120929 12092910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ỏ ­ ­ ­ H t c  đuôi mèo KG ­ ­ ­ Timothy grass seeds 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 12092920 ạ ủ ả ­ ­ ­ H t c  c i khác KG ­ ­ ­ Other beet seeds 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 12092990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 0 * Ki m d ch; ạ ủ ỏ ồ ủ ế ể ấ ạ ể ị 1 cultivated 12093000 ­ H t c a các lo i cây thân c  tr ng ch  y u đ  l y hoa KG 0 0 0 * Ki m d ch; 1 ­  Seeds  of  herbaceous  plants  principally for their flowers ­  Other: ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Vegetable seeds: ể ị 2 3 KG ­ ­ ­ Onion seeds 120991 12099110 ạ ­ ­ H t rau: ạ ­ ­ ­ H t hành 0 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 KG ­ ­ ­ Other 12099190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 0 0 * Ki m d ch; ­ ­  Other: ặ ạ ể ị 2 3 KG ­ ­ ­ Rubber tree seeds or kenaf seeds 120999 12099910 ạ ­ ­ Lo i khác: ụ ạ ­ ­ ­ H t cây cao su ho c h t cây dâm b t 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 KG ­ ­ ­ Other 12099990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 0 0 * Ki m d ch; ặ ư 1210 ề

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

ị ộ ặ ở ạ ư 1 12101000 KG 5 0 5 ư ấ ặ ề ặ ở ộ ị ể ị 1 12102000 KG 5 5 10 Ki m d ch; ạ ấ ể ả ạ ộ ạ ộ 1211 ươ ặ ủ ế ố ng  t ặ ễ 1 121120 ặ ươ Hublong  (hoa  bia),  t i  ho c  khô,  đã  ho c  ch a  ị ộ ộ nghi n,  xay  thành  b t  m n  ho c    d ng  b t  viên;  ề ặ ư ­  Hublong,  ch a  nghi n  ho c  ch a  xay  thành  b t  m n  ph n hoa bia. ộ ho c ch a làm thành b t viên ­  Hublong,  đã  nghi n,  đã  xay  thành  b t  m n  ho c  d ng b t viên; ph n hoa bia ậ ủ Các lo i cây và các b  ph n c a cây (k  c  h t và  ẩ ả ướ ượ c hoa, làm d qu ), ch  y u dùng làm n c ph m  ụ ố ừ ặ ệ ấ ặ t n m, ho c các m c  ho c thu c tr  sâu, thu c di ặ ư ắ ự ươ đích  t i  ho c  khô,  đã  ho c  ch a  c t,  ,  t ộ ề nghi n ho c xay thành b t. ­ R  cây nhân sâm: Hop  cones,  fresh  or  dried,  whether  or  not  ground,  powdered  or  in  the  form  of  pellets;  ­  Hop  cones,  neither  ground  nor  powdered  nor  lupulin. in the form of pellets ­  Hop  cones,  ground,  powdered  or  in  the  form  of pellets; lupulin Plants  and  parts  of  plants  (including  seeds  and  fruits),  of  a  kind  used  primarily  in  perfumery,  in  pharmacy  or  for  insecticidal,  fungicidal or similar purposes, fresh or dried,  whether or not cut, crushed or powdered. ­  Ginseng roots: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ắ 2 12112010 ộ ề ­ ­ Đã c t, nghi n ho c d ng b t KG ­ ­ In cut, crushed or powdered forms 5 5 5 * ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 5 0 5 * 2 1 12112090 121130 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lá coca: ­  Coca leaf: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ắ 2 12113010 ộ ề ­ ­ Đã c t, nghi n ho c d ng b t KG ­ ­ In cut, crushed or powdered form 5 5 5 * ể ị Ki m d ch; ể ị 2 1 12113090 12114000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Thân cây anh túc KG ­ ­ Other KG ­  Poppy straw 5 0 0 0 5 * 5 * Ki m d ch; 1 121190 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ạ ượ 2 ủ ế ­ ­ Lo i ch  y u dùng làm d ệ c li u: ­ ­ Of a kind used primarily in pharmacy:

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

ặ ạ ề ầ ắ 3 12119011 ộ ­ ­ ­ Cây gai d u, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG ­ ­ ­ Cannabis, in cut, crushed or powdered form 10 0 5 ầ ở ạ ể ị 3 12119012 ­ ­ ­ Cây gai d u, d ng khác KG ­ ­ ­ Cannabis, in other forms 0 0 5 Ki m d ch; ễ ạ ỏ ể ị 3 12119013 ­ ­ ­ R  cây ba g c hoa đ KG ­ ­ ­ Rauwolfia serpentina roots 5 0 5 * Ki m d ch;

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

ặ ạ ề ạ ắ 15 3 12119014 ộ ­ ­ ­ Lo i khác, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG ­ ­ ­ Other, in cut, crushed or powdered form 10 0 5 * ể ị 15 3 12119019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 5 * Ki m d ch; 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ặ ạ ề ắ ể ị 3 12119091 ộ ­ ­ ­ Cây kim cúc, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG ­ ­ ­ Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form 10 5 5 * Ki m d ch; ở ạ ể ị 3 12119092 ­ ­ ­ Cây kim cúc, d ng khác KG ­ ­ ­ Pyrethrum, in other forms 0 0 5 * Ki m d ch;

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

ươ 3 12119094 ỗ ­ ­ ­ G  đàn h ng KG ­ ­ ­ Sandalwood 10 0 5 *

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1211  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

Ri êng:   Lo?i   đã  nghi ?n  ho?c  ?  d?ng  b?t   t hu?c  nhóm   1212  VAT:   10

72/2005/QĐ­ BNN

ả ỗ 3 12119095 ­ ­ ­ M nh g  Gaharu KG ­ ­ ­ Agarwood (gaharu) chips 10 0 5 * ễ ả ể ị 3 12119096 ­ ­ ­ R  cây cam th o KG ­ ­ ­ Liquorice roots 5 0 5 * Ki m d ch; ỏ ể ị 3 12119097 ­ ­ ­ V  cây Persea (Persea Kurzii Kosterm) KG ­ ­ ­ Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm) 0 0 5 * Ki m d ch; ặ ạ ề ạ ắ ể ị 15 3 12119098 ộ ­ ­ ­ Lo i khác, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG ­ ­ ­ Other, in cut, crushed or powdered form 0 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12119099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 5 * Ki m d ch; ả ồ ế 1212 ủ ả ạ i, ng  và  mía  đ ườ ặ ườ ặ ể ng,  t ư ể ả ươ ướ ạ ạ ề ể ả ễ ủ ế ạ ẩ ư loài  Cichorium ủ ế ế ư ượ ở ơ Qu   b   k t,  rong  bi n  và  t o  bi n  khác,  c   c i  đ p  l nh,  đông  l nh  ho c  khô,  đã  ho c  ch a  nghi n;  h t  và  nhân  c a  ả h t  và  các  s n ph m  rau  khác  (k   c   r  rau  di p  ộ intybus  xoăn  ch a  rang  thu c  ườ satibium)  ch   y u  dùng  làm  th c  ăn  cho  ng i,  ặ t ho c ghi  ch a đ ứ  n i khác. c chi ti primarily kind used for ạ ả ể 1 ­ Rong bi n và các lo i t o khác: Locust  beans,  seaweeds  and  other  algae,  sugar  beet  and  sugar  cane,  fresh,  chilled,  frozen or dried, whether or not ground; fruit  stones  and  kernels  and  other  vegetable  products  (including  unroasted  chicory  roots  of  the variety  Cichorium  intybus  sativum) of  a  human  consumption,  not  elsewhere  specified  or  ­  Seaweeds and other algae: included. ứ ợ ườ i: ­ ­ Fit for human consumption: ể ị 2 3 121221 12122110 ­ ­ Thích h p dùng làm th c ăn cho ng ­ ­ ­ Eucheuma spp. KG ­ ­ ­ Eucheuma spp. 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12122120 ­ ­ ­ Gracilaria lichenoides KG ­ ­ ­ Gracilaria lichenoides 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12122190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 5 * Ki m d ch; 121229 ạ 2 3 ẩ ặ ướ c hoa, làm d ệ ấ ượ ặ ­ ­ Other: ­  ­  ­  Fresh,  chilled  or  dried,  of  a  kind  used  in  dyeing,  tanning,  perfumery,  pharmacy,  or  for  insecticidal, fungicidal or similar purposes: ng t ố ự : ạ ượ ể ị 4 ạ ­ ­ Lo i khác: ươ ướ i,  ­  ­  ­  T ộ ộ nhu m, thu c da, làm n ố ừ làm  thu c  tr   sâu,  thu c  di ươ t ­ ­ ­ ­ Lo i dùng làm d ệ p  l nh  ho c  khô,  dùng  cho  công  ngh   ặ c ph m, ho c  ụ t  n m  ho c  các  m c  đích  ẩ c ph m KG ­ ­ ­ ­ Of a kind used in pharmacy 12122911 10 5 5 * Ki m d ch; ạ ể ị 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 12122919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 10 5 5 * Ki m d ch; ươ ướ ạ ặ ể ị 3 12122920 ạ ­ ­ ­ Lo i khác, t p l nh ho c khô i, KG ­ ­ ­ Other, fresh, chilled or dried 10 5 5 * Ki m d ch; ạ ạ ể ị 3 12122930 ­ ­ ­ Lo i khác, đông l nh KG ­ ­ ­ Other, frozen 10 5 5 * Ki m d ch; 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ể ị Ki m d ch; ủ ả ườ 2 12129100 ­ ­ C  c i đ ng KG ­ ­  Sugar beet 10 5 5 * ể ị Ki m d ch; ả ồ ế 2 12129200 ­ ­ Qu  b  k t (carob) KG ­ ­ Locust beans (carob) 10 5 5 * ­ ­ Sugar cane: ể ợ ố ể ị 2 3 121293 12129310 ­ ­ Mía: ­ ­ ­ Phù h p đ  làm gi ng KG ­ ­ ­ Suitable for planting 0 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12129390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị Ki m d ch; ễ ế 2 12129400 ­ ­ R  rau di p xoăn KG ­ ­ Chicory roots 10 5 5 * ể ị Ki m d ch; 2 ể ị ử ư ấ ừ Ki m d ch; 12129900 12130000 KG KG 10 10 5 5 5 * 5 * ố ặ ạ ủ ả ỏ ể 1214 ỵ ỏ ậ ằ ự ẩ ả ả ươ ng  t ư ặ

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%

ứ ộ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ạ   cây  ngũ  c c,  ch a  x   lý,  đã  R m,  r   và  tr u  t ề ư ặ ho c  ch a  băm,  nghi n,  ép  ho c  làm  thành  d ng  viên. ễ ỏ ỏ ủ ả C   c i  Thu   Đi n,  c   c i,  r   c   khô,  c   khô,  c   ậ ậ ồ linh lăng, c  ba lá, cây h ng đ u, c i xoăn, đ u lu­   dùng  làm  pin,  đ u  t m  và  các s n  ph m  t th c ăn cho gia súc, đã ho c ch a làm thành viên. ỏ ­ B t thô và viên c  linh lăng (alfalfa) ­ ­  Other Cereal straw and husks, unprepared, whether  or  not  chopped,  ground,  pressed  or  in  the  form of pellets. Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne  (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines,  vetches and similar forage products, whether  or not in the form of pellets. ­  Lucerne (alfalfa) meal and pellets 12141000 KG 0 0 5

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%

1 12149000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 0 0 5 * ự ự ấ ế ỏ t xu t t th c v t khác

ươ ng 13 Ch ế ự Nh a cánh ki n đ ; gôm, nh a cây, các ch t nh a  ấ ừ ự ậ ấ và các ch t chi i.ả Chú gi

Chapter 13 Lac; gums, resins and other vegetable saps  and extracts Note.

ơ ế

Riêng: Nh a thông s  ch  thu c nhóm 1301 VAT: 5

ấ ừ ế ấ t xu t t ả ệ ố 1. Heading 13.02 applies, inter alia, to liquorice  extract and extract of pyrethrum, extract of hops,  extract of aloes and opium. ụ 1. Nhóm 13.02 áp d ng cho các ch t chi  cây  cam th o và cây kim cúc, cây hublong (hoa bia), cây lô  ộ h i và cây thu c phi n. ụ Nhóm này không áp d ng cho: The heading does not apply to: ế ượ ả ng trên   cây cam th o có hàm l ặ ẹ ườ ượ ng sucroza ho c k o ng là đ ấ ừ ấ ừ ấ t xu t t (a) Ch t chi ọ 10% tính theo tr ng l (nhóm 17.04); ế ấ (b) Ch t chi t xu t t malt (nhóm 19.01); (a) Liquorice extract containing more than 10%  by weight of sucrose or put up as confectionery  (heading 17.04); (b) Malt extract (heading 19.01); ấ ừ t xu t t cà phê, chè hay chè paragoay ấ ế ự ậ ể t xu t th c v t đ  làm ồ ặ ươ ấ ng 22); ẩ ả ộ ặ  thân cây anh túc có ch a hàm  ọ 50% tr  lên tính theo tr ng l ặ ộ ử ố ặ ố ộ t xu t làm thu c nhu m ho c thu c da ặ ể ắ ấ ự ấ ị ầ ướ ấ c c t tinh d u ho c dung d ch n ặ ự ướ ủ ơ ầ ẩ ế ấ ồ ố ế ấ (c) Ch t chi (nhóm 21.01); ự ạ (d) Các lo i nh a ho c ch t chi ồ ố đ  u ng có c n (Ch (e) Long não (Camphor), glycyrrhizin hay các s n ph m  khác thu c nhóm 29.14 ho c 29.38; ứ ặ ừ ế ậ ị (f) D ch chi t đ m đ c t ượ ở ừ ượ ng  l ng alkaloid t (nhóm 29.39); ặ ẩ ượ (g) D c ph m thu c nhóm 30.03 ho c 30.04 ho c  thu c th  nhóm máu (nhóm 30.06); ộ ấ ế ấ (h) Ch t chi (nhóm 32.01 ho c 32.03); ự (i) Tinh d u, th  r n, nguyên ch t, ch t t a nh a, nh a  ặ ầ c c a tinh  d u, n ừ ấ ử ụ ầ d u ho c các ch  ph m t  ch t có mùi th m s  d ng  ươ ể ả đ  s n xu t đ  u ng (Ch ặ ng 33); ho c ự ự ạ ặ (c) Extracts of coffee, tea or maté (heading  21.01); (d) Vegetable saps or extracts constituting  alcoholic beverages (Chapter 22); (e) Camphor, glycyrrhizin or other products of  heading 29.14 or 29.38; (f) Concentrates of poppy straw containing not  less than 50% by weight of alkaloids (heading  29.39); (g) Medicaments of heading 30.03 or 30.04 or  blood­grouping reagents (heading 30.06); (h) Tanning or dyeing extracts (heading 32.01 or  32.03); (i) Essential oils, concretes, absolutes, resinoids,  extracted oleoresins, aqueous distillates or  aqueous solutions of essential oils or  preparations based on odoriferous substances of  a kind used for the manufacture of beverages  (Chapter 33); or (k) Natural rubber, balata, gutta­percha, guayule,  chicle or similar natural gums (heading 40.01). ự ự (k) Cao su t cúc cao su, nh a h ng xiêm ho c các lo i nh a t ươ t ự  nhiên, nh a cây balata, nh a két, nh a cây  ự ồ ự ự  nhiên   (nhóm 40.01). ng t ự 1301 nhiên, nh a  cây,  nh a ự ự ụ ơ ừ ự ự  cây balsam).

VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%

818/QĐ­BYT

ơ ế

Riêng: Nh a thông s  ch  thu c nhóm 1301 VAT: 5

ơ ế

Riêng: Nh a thông s  ch  thu c nhóm 1301 VAT: 5

ơ ế

Riêng: Nh a thông s  ch  thu c nhóm 1301 VAT: 5

818/QĐ­BYT

ơ ế

Riêng: Nh a thông s  ch  thu c nhóm 1301 VAT: 5

818/QĐ­BYT

ơ ế

Riêng: Nh a thông s  ch  thu c nhóm 1301 VAT: 5

818/QĐ­BYT

1 5 0 10 13012000 ỏ ế Nh a cánh ki n đ ;  gôm t ự ầ gôm và nh a d u (ví d , nh a th m t ­ Gôm r pẢ ậ KG Lac;  natural  gums,  resins,  gum­resins  and  oleoresins (for example, balsams). ­  Gum Arabic 1 130190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 13019010 ­ ­ Gôm benjamin KG ­ ­ Gum benjamin 5 5 10 2 13019020 ­ ­ Gôm damar KG ­ ­ Gum damar 5 5 10 VSATTP; ự ầ 2 13019030 ­ ­ Nh a cây gai d u KG ­ ­ Cannabis resins 5 5 10 VSATTP; ự ế ỏ 2 13019040 ­ ­ Nh a cánh ki n đ KG ­ ­ Lac 5 5 10 VSATTP; 2 KG ­ ­ Other 5 5 10 ế ậ ấ 13019090 1302 saps extracts; ấ ừ ự ố ủ ạ ự ố ủ ấ ự ế ẩ ự ế ấ 1 t xu t t ạ ­ ­ Lo i khác Nh a  và  các  chi t  xu t  t   th c  v t;  ch t  pectic,  mu i  c a  axit  pectinic  mu i  c a  axit  pectic;  th ch,  ặ ấ ầ các ch t nh y và các ch t làm đ c, làm dày khác, đã  ả ượ ừ ư ả ặ  các s n ph m th c  c t ho c ch a c i bi n, thu đ ấ ừ ự ậ v t.ậ ­ Nh a và các ch t chi  th c v t: Vegetable  pectic  and  substances,  pectinates  and  pectates;  agar­ agar  and  other  mucilages  and  thickeners,  whether  or  not  modified,  derived  from  ­  Vegetable saps and extracts: vegetable products. ừ ­ ­  Opium: ừ 2 3 130211 13021110 ệ ố ­ ­ T  thu c phi n: ­ ­ ­ T  Pulvis opii KG ­ ­ ­ Pulvis opii 5 10 3 13021190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 ừ ả 2 13021200 ­ ­ T  cam th o KG ­ ­ Of liquorice 5 5 10 ừ 2 13021300 ­ ­ T  hoa bia (hublong) KG ­ ­  Of hops 5 5 10 ­ ­  Other: 2 130219 ạ ­ ­ Lo i khác:

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ơ ế

Riêng: Nh a thông s  ch  thu c nhóm 1301 VAT: 5

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ng 14

ế ố ủ ầ ấ ồ 13021920 ­ ­ ­ Chi t xu t và c n thu c c a cây gai d u KG ­ ­ ­ Extracts and tinctures of cannabis 3 5 5 10 VSATTP; ế ấ 13021930 ­ ­ ­ Chi ố ể t xu t khác đ  làm thu c KG ­ ­ ­ Other medicinal extracts 3 5 5 10 VSATTP; ự ự ậ ừ ấ 13021940 t xu t th c v t t ặ ễ  hoa cúc ho c r KG 3 5 5 10 ơ ơ ự 13021950 ế ­ ­ ­ Nh a và các chi ứ cây có ch a rotenone ­ ­ ­ S n mài (s n mài t nhiên) ­ ­ ­ Vegetable saps and extracts of pyrethrum or  of the roots of plants containing rotenone  KG ­ ­ ­ Japan (or Chinese) lacquer (natural lacquer) 3 5 5 10 13021990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ố ủ ố ủ 13022000 KG ­  Pectic substances, pectinates and pectates 1 5 5 10 VSATTP; ư ặ ầ 1 ự ậ ế ả ấ ­  Ch t  pectic,  mu i  c a  axit  pectinic,  mu i  c a  axit  pectic ặ ấ ­  Ch t  nh y  và  ch t  làm  đ c,  làm  dày,  đã  ho c  ch a  ổ bi n đ i thu đ ẩ  các s n ph m th c v t: ấ ượ ừ c t ­  Mucilages  and  thickeners,  whether  or  not  modified, derived from vegetable products: ạ 13023100 ­ ­ Th ch rau câu KG ­ ­  Agar­agar 5 10 2 5 VSATTP; ầ ặ ạ ồ ế ư  qu  b  k t gai, h t b  k t gai ấ ượ ừ c t ế ặ ặ ấ ­ ­ Ch t nh y và ch t làm đ c, làm dày, đã ho c ch a  ả ồ ế ổ bi n đ i, thu đ ạ ho c h t guar ­ ­  Mucilages and thickeners, whether or not  modified, derived from locust beans, locust bean  seeds or guar seeds KG 13023200 2 5 5 10 ừ ể 130239 13023910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Làm t rong bi n ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Carrageenan 2 3 5 5 10 VSATTP; 13023990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 5 10

ươ ậ ệ ự ậ

ả t b n; các s n ph m  ở ơ ặ ẩ  n i khác

Ch ự ậ ể ế ệ V t li u th c v t dùng đ  t ế ư ượ c chi ti t ho c ghi  th c v t ch a đ i.ả Chú gi

Chapter 14 Vegetable plaiting materials; vegetable  products not elsewhere specified or included Notes.

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ặ ơ ừ ả ẩ ự ậ ủ ế ệ ậ ệ ử ầ ự ậ ặ ỉ ể ự ậ ệ ệ ợ ậ ệ ồ ươ ng này không bao g m các s n ph m sau đây đã  1. Ch ậ ệ ế ượ c x p trong Ph n XI: v t li u th c v t ho c x  t đ ế ế nguyên li u th c v t đã ch  bi n ch  y u dùng cho  ngành d t, ho c các v t li u th c v t khác, đã x  lý  thích h p ch  đ  dùng làm v t li u d t. ạ ặ ẻ ẻ ọ ệ ẩ ộ ẻ ặ ng t ỗ ụ ư 2. Nhóm 14.01 áp d ng cho, các lo i tre (đã ho c ch a  ố ầ ắ ọ ch , x  d c, c t d c, ti n tròn đ u, t y, ch ng cháy,  ặ ậ ỏ ễ đánh bóng ho c nhu m), li u gi  đã tách, s y và các  ự ạ ươ lo i t , lõi mây ho c mây ch . Nhóm này không  ụ áp d ng cho nan g  (nhóm 44.04). 1. This Chapter does not cover the following  products which are to be classified in Section  XI: vegetable materials or fibres of vegetable  materials of a kind used primarily in the  manufacture of textiles, however prepared, or  other vegetable materials which have undergone  treatment so as to render them suitable for use  only as textile materials. 2. Heading 14.01 applies, inter alia, to bamboos  (whether or not split, sawn lengthwise, cut to  length, rounded at the ends, bleached, rendered  non­inflammable, polished or dyed), split osier,  reeds and the like, to rattan cores and to drawn  or split rattans. The heading does not apply to  chipwood (heading 44.04). ợ ỗ ể ặ ẵ ổ ả ụ 3. Nhóm 14.04 không áp d ng cho s i g  (nhóm 44.05)  ặ và túm ho c búi đã làm s n dùng đ  làm ch i ho c bàn  ch i (nhóm 96.03). 3. Heading 14.04 does not apply to wood wool  (heading 44.05) and prepared knots or tufts for  broom or brush making (heading 96.03). ệ ự 1401 ủ ế ễ ể ế ấ ậ ạ ư ử ạ ặ ạ ơ ạ ặ ỏ ộ ể ị 5 5 5 1 KG 14011000 ệ ậ t  b n  Nguyên  li u  th c  v t  ch   y u  dùng  đ   t ọ ợ (nh :  tre,  song,  mây,  s y,  li u  gai, cây  b c,  c   s i,  ố ộ đã r a s ch, chu i ho c các lo i r m, r  ngũ c c đã  ẩ t y ho c nhu m và v  cây đo n). ­ Tre Vegetable materials  of a kind used primarily  for  plaiting  (for  example,  bamboos,  rattans,  reeds,  rushes,  osier,  raffia,  cleaned,  bleached  or dyed cereal straw, and lime bark). ­  Bamboos Ki m d ch; 1 ­  Rattans: 140120 ­ Song, mây: 2 ­ ­ Whole: ­ ­ Nguyên cây: ể ị 3 KG ­ ­ ­ Raw 14012011 ­ ­ ­ Thô 5 5 10 Ki m d ch; ử ạ ơ 3 14012012 ­ ­ ­ Đã r a s ch và sulphur  hóa KG ­ ­ ­ Washed and sulphurised 5 5 10 3 KG ­ ­ ­ Other 14012019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 5 5 2 ­ ­ Split­core: ­ ­ Lõi cây mây đã tách: ườ 3 14012021 ­ ­ ­ Đ ng kính không quá 12 mm KG ­ ­ ­ Not exceeding 12 mm in diameter 5 5 10 3 KG ­ ­ ­ Other 14012029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 5 5 ể ị Ki m d ch; ỏ ậ 2 KG ­ ­ Split­skin 14012030 ­ ­ V  (c t) cây mây đã tách 5 5 10 2 1 KG ­ ­ Other ­  Other KG 14012090 14019000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác 5 5 5 5 5 5 ừ ự ậ ư ượ ế ặ ẩ 1404 th c v t ch a đ c chi ti t ho c ả ở ơ  n i khác. ơ ủ ể ị 1 14042000 Các s n ph m t ghi  ­ X  c a cây bông Vegetable products not elsewhere specified or  included. ­  Cotton linters KG 5 5 10 Ki m d ch; 1 ­  Other: 140490 ủ ế ệ ặ ộ ể ị Ki m d ch; ộ 2 14049020 ạ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ Lo i dùng ch  y u trong công ngh  thu c da ho c  nhu m màu KG ­ ­ Of a kind used primarily in tanning or dyeing 5 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

2 KG ­ ­ Kapok 14049030 ­ ­ Bông gòn 5 0 10 ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Other 14049090 5 5 5 Ậ Ặ Ự Ộ Ỡ Ả Ỡ Ộ Ạ Ẩ Ế Ế Ự Ậ

ươ

SECTION III ANIMAL OR VEGETABLE FATS AND  OILS AND THEIR CLEAVAGE  PRODUCTS; PREPARED EDIBLE FATS;  ANIMAL OR VEGETABLE WAXES. Chapter 15 Animal or vegetable fats and oils and their  cleavage products; prepared edible fats;  animal or vegetable waxes. Notes.

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ậ ả ế ế c đã ch  bi n; các ự ậ ạ ­ ­ Lo i khác Ầ PH N III Ậ Ầ M  VÀ D U Đ NG V T HO C TH C V T VÀ  Ừ CÁC S N PH M TÁCH T  CHÚNG; M  ĂN  ƯỢ C ĐàCH  BI N; CÁC LO I SÁP Đ NG  Đ Ặ Ậ V T HO C TH C V T. Ch ng 15 ự ậ ộ ỡ ặ ầ M  và d u đ ng v t ho c th c v t và các s n  ượ ỡ ừ ẩ  chúng; m  ăn đ ph m tách t ặ ậ ộ ạ lo i sáp đ ng v t ho c th c v t. Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ỡ ợ ầ ặ ộ ỡ (a) M  l n ho c m  gia c m thu c nhóm 02.09; (a) Pig fat or poultry fat of heading 02.09; ơ ỡ ặ ầ (b) B  ca cao, m  ho c d u ca cao (nhóm 18.04); (b) Cocoa butter, fat or oil (heading 18.04); ượ ượ ng trên 15% ủ ng các s n ph m c a nhóm 04.05  ươ ườ ẩ ế (c) Các ch  ph m ăn đ ọ ượ tính theo tr ng l ộ ng thu c Ch (th ứ c có ch a hàm l ả ẩ ng 21); (c) Edible preparations containing by weight  more than 15% of the products of heading 04.05  (generally Chapter 21); ộ ỡ ặ ế ệ ơ ẩ ượ c ph m, s n, vecni,  ẩ ặ ả c hoa, m  ph m ho c s n ph m trang ệ ể ặ ầ ầ ộ (d) Tóp m  (nhóm 23.01) ho c ph  li u thu c nhóm  ế 23.04 đ n 23.06; ế ế (e) Axít béo, sáp đã ch  bi n, d ẩ ỹ ướ xà phòng, n ượ c sulphonat hoá hay các m t  đi m (v  sinh), d u đã đ ặ hàng khác thu c Ph n VI; ho c ế ề ượ ế ừ ầ c đi u ch  t d u (nhóm d) Greaves (heading 23.01) or residues of  headings 23.04 to 23.06;                                                                                                                         (e) Fatty acids, prepared waxes, medicaments,                                                                                  paints, varnishes, soap, perfumery, cosmetic or                                                                                  toilet preparations, sulphonated oils or other                                                                                  goods of Section VI; or                                           (f) Factice derived from oils (heading 40.02). ụ ằ ươ c b ng ph ạ ầ t dung môi (nhóm ng pháp tách chi ặ ầ ữ ạ ị ợ ươ ứ ế c x p vào nhóm thích h p t ạ ủ ế ượ ầ ỡ ạ ủ ấ (f) Ch t thay th  cao su đ 40.02). 2. Nhóm 15.09 không áp d ng cho các lo i d u ô liu thu  ế ượ đ 15.10). ỡ ồ 3. Nhóm 15.18 không bao g m m  ho c d u hay phân  ấ đo n c a chúng, đã b  làm bi n ch t, nh ng lo i đó  ạ ớ đ ng  ng v i các lo i  ấ ư ị ế m  và d u và phân đo n c a chúng ch a b  bi n ch t. ấ ệ ả ầ ắ ế ệ ặ ỡ ắ ừ 2. Heading 15.09 does not apply to oils obtained  from olives by solvent extraction (heading  15.10). 3. Heading 15.18 does not cover fats or oils or  their fractions, merely denatured, which are to  be classified in the heading appropriate to the  corresponding undenatured fats and oils and  their fractions. 4. Soap­stocks, oil foots and dregs, stearin pitch,  glycerol pitch and wool grease residues fall in  heading 15.22. 4. Nguyên li u s n xu t xà phòng, c n d u, h c ín  ế stearin, h c ín glycerin và ph  li u m  lông c u x p  vào nhóm 15.22. ả i phân nhóm. Chú gi Subheading Note. ặ ủ ừ ầ "d u h t c i (Rape ho c Colza seeds) ầ ộ ượ ướ ng axit eruxic d ng  i 2% 1. For the purposes of subheadings 1514.11 and  1514.19, the expression “low erucic acid rape or  colza oil” means the fixed oil which has an  erucic acid content of less than 2% by weight. ụ ụ ượ ng axít erucic th p" có nghĩa là m t l ấ ị ượ ọ ứ ng. ượ ồ ổ ỡ ỡ  m  lá và m  kh ) và m 1501 ặ Pig fat (including lard) and poultry fat, other  than that of heading 02.09 or 15.03. ỡ ợ ừ ỡ ổ ỡ 1 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 1514.11 và  ạ ả 1514.19, c m t ấ có hàm l d u nh t đ nh có ch a hàm l tính theo tr ng l ỡ ừ ỡ ỡ ợ M  l n (bao g m m  t ộ ạ ừ ầ gia c m, tr  các lo i thu c nhóm 02.09 ho c 15.03.  m  lá và m  kh ­ M  l n t 15011000 KG ­ Lard 10 5 10 ỡ ợ 1 15012000 ­ M  l n khác KG ­ Other pig fat 10 5 10

Ki m d ch;VSATTP;

1 15019000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 10 5 10 ậ ọ ừ ừ ặ 1502 ỡ 1 150210 ỡ ủ ộ M  c a đ ng v t h  trâu bò, c u ho c dê, tr  các  ộ ỡ ạ lo i m  thu c nhóm 15.03. ­ M  (tallow): Fats  of bovine  animals, sheep or goats,  other  than those of heading 15.03. ­ Tallow: 2 15021010 ­ ­ Ăn đ cượ KG ­ ­ Edible 10 5 10 10 5 10 2 1 15021090 150290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 15029010 ­ ­ Ăn đ cượ KG ­ ­ Edible 10 5 10 2 KG ­ ­ Other 10 5 10 ầ ầ 15029090 1503 ỡ ợ ầ ư ỡ ộ ầ ư ặ ỡ ợ 1 15030010 ạ ­ ­ Lo i khác ỡ ợ Stearin m  l n, d u m  l n, oleostearin, d u oleo và  ư d u m   (d u tallow), ch a nhũ hoá, ch a pha tr n  ế ế ho c ch a ch  bi n cách khác. ặ ­ Stearin m  l n ho c oleostearin Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo­oil and  tallow  oil,  not  emulsified  or  mixed  or  otherwise prepared. KG ­ Lard stearin or oleostearin 15 5 10 1 15030090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 15 5 10 ầ ạ ủ ừ 1504 ầ ậ ộ ố ư ế ạ ủ 1 150410 Fats  and  oils  and  their  fractions,  of  fish  or  marine mammals, whether or not refined, but  not chemically modified. ­  Fish­liver oils and their fractions: ỡ  cá  M  và d u và các ph n phân đo n c a chúng, t ặ ở ể ặ  bi n,  đã ho c  ho c  các loài  đ ng  v t có vú  s ng  ổ ề ặ ư ch a  tinh  ch   nh ng  không  thay  đ i  v   m t  hoá  ầ ầ ­ D u gan cá và các ph n phân đo n c a chúng: h c.ọ ể ắ ầ ạ 2 KG ­ ­ Solid fractions 15041020 ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n 5 5 10 KG ­ ­ Other 5 5 10 ủ ầ ạ ừ 2 1 15041090 150420 cá, ỡ ừ ầ ạ ­ ­ Lo i khác ầ ­ M   và d u và các ph n phân đo n c a chúng, t tr  d u gan cá: ­  Fats and oils and their fractions, of fish, other  than liver oils: ể ắ ầ ạ 2 KG ­ ­ Solid fractions 15042010 ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n 5 5 10 KG ­ ­ Other 5 5 10 ạ ủ ầ ừ ộ 2 1 15042090 150430 đ ng ầ ở ể ạ ­ ­ Lo i khác ỡ ­ M  và d u và các ph n phân đo n c a chúng, t ậ v t có vú bi n: ­  Fats  and  oils  and  their  fractions,  of  marine  mammals: ể ắ ạ ầ 2 KG ­ ­ Solid fractions 15043010 ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n 5 5 10 2 KG ­ ­ Other 5 5 10 ượ ừ ỡ ấ ể ả   m   lông  (k   c c  t 15043090 1505 Wool  grease  and  fatty  substances  derived  therefrom (including lanolin). 1 KG ­ Lanolin 15050010 ạ ­ ­ Lo i khác ỡ M   lông  và  ch t  béo  thu  đ lanolin). ­ Lanolin 10 5 10 1 KG ­ Other 15050090 ạ ­ Lo i khác 10 5 10 ầ ạ ậ ộ KG 15060000 5 5 10 ư ầ ế ư ặ ọ ủ ầ ạ ầ 1507 ư ư ế ặ ng  và  các  ph n  phân  đo n  c a  d u  ng,  đã  ho c  ch a  tinh  ch   nh ng  không Other animal fats and oils and their fractions,  whether  or  not  refined,  but  not  chemically  modified. Soya­bean  oil  and  its  fractions,  whether  or  not refined, but not chemically modified. ọ

UDDB Gi m: 5% => 0%

818/QĐ­BYT

ổ ề ặ ặ ử ấ ư ầ 1 15071000 ỡ M   và  d u  đ ng  v t  khác  và các  ph n  phân  đo n  ủ c a chúng, đã ho c ch a tinh ch  nh ng không thay  ổ ề ặ đ i v  m t hoá h c. ậ ươ ầ D u  đ u  t ậ ươ đ u  t thay đ i v  m t hoá h c. ự ­ D u thô, đã ho c ch a kh  ch t nh a KG ­  Crude oil, whether or not degummed 5 0 10 1 ­  Other: 150790 ạ ủ ầ ậ ươ ư ng ch a tinh VSATTP; 2 15079010 ạ ­ Lo i khác: ầ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u đ u t chế KG ­ ­ Fractions of unrefined soya­bean oil 5 5 10

UDDB Gi m: 15% => 10%

X X

2 KG ­ ­ Other 15 10 10 ủ ạ 15079090 1508 ầ ạ ổ ề ặ ầ ế ư

UDDB Gi m: 5% => 0%

X X

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

1 15081000 Ground­nut  oil  and  its  fractions,  whether  or  not refined, but not chemically modified. ­  Crude oil KG 5 0 10 1 ­  Other: 150890 ạ ­ ­ Lo i khác ầ ạ D u  l c  và  các  ph n  phân  đo n  c a  d u  l c,  đã  ư ặ ho c  ch a  tinh  ch   nh ng  không  thay  đ i  v   m t  ầ hoá h c.ọ ­ D u thô ạ ­ Lo i khác: ạ ủ ầ ạ ư ầ ế 2 15089010 ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u l c ch a tinh ch KG ­ ­ Fractions of unrefined ground­nut oil 5 5 10 2 KG ­ ­ Other 25 10 10 ạ ủ ầ 15089090 1509 ầ ổ ề ặ ư ế 1 150910 ạ ­ ­ Lo i khác ầ D u ô liu và các ph n phân đo n c a d u  ô liu, đã  ư ặ ho c  ch a  tinh  ch   nh ng  không  thay  đ i  v   m t  ầ hoá h c.ọ ­ D u thô (virgin): ớ ọ ượ ị Olive  oil  and  its  fractions,  whether  or  not  refined, but not chemically modified. ­  Virgin: ­ ­ In packings of a net weight not exceeding 30  kg 2 15091010 ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ng t nh không quá 30 kg KG 5 5 10 VSATTP; 5 5 10 2 1 KG ­ ­ Other ­  Other: 15091090 150990 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ạ ủ ầ ư ầ 2 ế ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch : ­ ­ Fractions of unrefined oil: ớ ọ ượ ị 3 15099011 ­ ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ng t nh không quá 30 kg KG 5 5 10 3 15099019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  In  packings  of  a  net  weight  not  exceeding  30 kg KG ­ ­ ­ Other 5 5 10 VSATTP; 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ọ ượ ị 3 15099091 ­ ­ ­ Đóng gói v i tr ng l ng t nh không quá 30 kg KG 20 5 10

VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

818/QĐ­BYT

3 15099099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ In packings of net weight not exceeding 30  kg KG ­ ­ ­ Other 20 5 10

ầ 1510 ạ ặ ủ ư ượ ừ c  t ạ ầ ế ể ả ỗ ạ ạ ọ ầ ầ ặ Other oils and their fractions, obtained solely  from  olives,  whether  or  not  refined,  but  not  chemically modified, including blends of these  oils  or  fractions  with  oils  or  fractions  of  heading 15.09.

UDDB Gi m: 5% => 0%

5 0 10 15100010 KG ­ Crude oil 1 ầ D u  khác  và  các  ph n  phân  đo n  c a  chúng  duy  ấ   ô  liu,  đã  ho c  ch a  tinh  ch ,  nh t  thu  đ ổ ề ặ ư ư nh ng  ch a  thay  đ i  v   m t  hoá  h c,  k   c   h n  ặ ợ ủ h p c a các lo i d u này ho c các ph n phân đo n  ạ ầ ớ ầ ủ c a các lo i d u này v i d u ho c ph n phân đo n  ầ ­ D u thô ộ ủ ầ c a d u thu c nhóm 15.09. ạ ủ ầ ư ầ ế 5 5 10 15100020 ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG ­ Fractions of unrefined oil 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

25 5 10 KG ­ Other 15100090 ạ ­ Lo i khác 1 ạ ủ ầ ọ ặ 1511 ầ ư ổ ề ặ ế Palm  oil  and  its  fractions,  whether  or  not  refined, but not chemically modified.

UDDB Gi m: 5% => 0%

X

5 0 10 15111000 KG ­ Crude oil 1 151190 ầ ọ D u c  và các ph n phân đo n c a d u c , đã ho c  ư ch a  tinh  ch   nh ng  không  thay  đ i  v   m t  hoá  ầ h c.ọ ­ D u thô ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ạ ủ ầ ư ầ ế ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch : ­ ­ Fractions of unrefined oil: 2 ể ắ ầ ạ 15119011 ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n KG ­ ­ ­ Solid fractions 3 5 X 10 15119019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 X 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ể ắ ầ ạ 15119091 ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n KG ­ ­ ­ Solid fractions 3 25 X 10 ạ ớ ọ ượ ị 15119092 ng t nh không quá KG 3 25 X 10 ­  ­  ­  Other,  in  packings  of  a  net  weight  not  exceeding 20kg ­ ­ ­ Lo i khác, đóng gói v i tr ng l 20 kg ạ ­ ­ ­ Lo i khác 15119099 KG ­ ­ ­ Other 25 X 10 3 ầ ươ ầ 1512 ng d ạ ặ ư ọ ổ ề ặ ầ ầ ặ ầ ng ho c d u cây rum và các ph n ng d 1 ầ ạ ướ ng, d u cây rum, d u h t bông  D u h t h ủ ạ ầ và  các  ph n  phân  đo n  c a  chúng,  đã  ho c  ch a  ế ư tinh ch , nh ng không thay đ i v  m t hoá h c. ươ ạ ướ ­ D u h t h ạ ủ phân đo n c a chúng: Sunflower­seed,  safflower  or  cotton­seed  oil  and fractions thereof, whether or not refined,  but not chemically modified. ­  Sunflower­seed  or  safflower  oil  and  fractions  thereof:

UDDB Gi m: 5% => 0%

X

15121100 ầ ­ ­ D u thô KG ­ ­ Crude oil 2 5 0 10 ủ ầ ướ ươ ặ 151219 15121910 ng d ng ho c KG 2 3 5 5 10 ư ế ầ ­ ­ Other: ­ ­ ­ Fractions of unrefined sunflower­seed oil or  safflower oil

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

15121990 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ầ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u h d u cây rum ch a tinh ch ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 15 5 10 ạ ủ ầ ạ ầ ­ D u h t bông và các ph n phân đo n c a chúng: ­  Cotton­seed oil and its fractions: 1

UDDB Gi m: 5% => 0%

ư ử ặ ầ ­ ­  Crude oil, whether or not gossypol has been  removed 15122100 ­ ­ D u thô, đã ho c ch a kh  gossypol KG 2 5 0 10 ­ ­  Other: ư ạ ầ ạ 151229 15122910 KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined cotton­seed oil 2 3 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

15122990 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ầ ­  ­  ­  Các  ph n  phân  đo n  c a  d u  h t  bông  ch a  tinh  chế ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 5 10 ầ ừ ạ ọ ầ 1513 ạ ủ ọ ặ ư ế ổ ề ặ ầ ầ ư ầ ừ ọ ạ ủ ầ ừ ặ D u  d a, d u h t c  ho c  d u c  ba­ba­su và các  ph n phân đo n c a chúng đã ho c ch a tinh ch ,  nh ng không thay đ i v  m t hoá h c. ­ D u d a (copra) và các phân đo n c a d u d a: Coconut  (copra),  palm  kernel  or  babassu  oil  and fractions thereof, whether or not refined,  but not chemically modified. ­  Coconut (copra) oil and its fractions: 1

UDDB Gi m: 5% => 0%

15131100 ầ ­ ­ D u thô KG ­ ­  Crude oil 2 5 0 10 ­ ­  Other: ạ ủ ầ ừ ư ế 151319 15131910 ạ ­ ­ Lo i khác: ầ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u d a ch a tinh ch KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined coconut oil 2 3 5 5 10

UDDB Gi m: 15% => 10%

25 10 15131990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 ạ ọ ầ ầ ặ 1 ầ ạ ủ ọ ­  D u  h t c   ho c  d u  c   ba­ba­su  và  các  ph n  phân  đo n c a chúng: ­  Palm  kernel  or  babassu  oil  and  fractions  thereof:

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ọ 151321 15132110 ầ ­ ­ D u thô: ầ ­ ­ ­ D u h t c ­ ­  Crude oil: KG ­ ­ ­ Palm kernel oil 2 3 5 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

15132190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 0 10 151329 ạ ầ ạ ọ ặ ầ 2 3 ­ ­ Other: ­ ­ ­ Fractions of unrefined palm kernel oil or of  unrefined babassu oil: ể ắ ủ ầ ạ ọ ư ạ ầ 15132911 KG ­ ­ ­ ­ Solid fractions of unrefined palm kernel oil 4 5 5 10 ể ắ ủ ầ ạ ọ 15132912 KG ­ ­ ­ ­ Solid fractions of unrefined babassu oil 4 5 5 10 ầ ế ư ạ ọ ư ủ ầ ế ạ 15132913 ạ ­ ­ Lo i khác: ầ ọ ủ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u h t c  ho c d u c   ế ư ba­ba­su ch a tinh ch : ­ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n c a d u h t c  ch a  tinh chế ­ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n c a d u c  ba­ba­su  ch a tinh ch ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a d u h t c  ch a tinh ch KG 4 5 5 10 ­ ­ ­ ­ Other, of unrefined palm kernel oil (palm  kernel olein) ủ ầ ọ ư ạ ế 15132914 ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a d u c  ba­ba­su ch a tinh ch KG ­ ­ ­ ­ Other, of unrefined babassu oil 4 5 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ể ắ ủ ầ ạ ọ ầ 15132991 ạ ­ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n c a d u h t c KG ­ ­ ­ ­ Solid fractions of palm kernel oil 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ể ắ ủ ầ ọ ạ ầ 15132992 ­ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n c a d u c  ba­ba­su KG ­ ­ ­ ­ Solid fractions of babassu oil 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ọ ế ẩ ử 15132994 ­ ­ ­ ­ Olein h t c , đã tinh ch , t y và kh  mùi KG 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ọ ế ẩ ử ầ 15132995 ­ ­ ­ ­ D u h t c , đã tinh ch , t y và kh  mùi ­  ­  ­  ­  Palm  kernel  olein,  refined,  bleached  and  deodorized (RBD) KG ­ ­ ­ ­ Palm kernel oil, RBD 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ầ ạ ọ ạ 15132996 ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a d u h t c KG ­ ­ ­ ­ Other, palm kernel oil 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ầ ọ ạ 15132997 ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a d u c  ba­ba­su KG ­ ­ ­ ­ Other, of babassu oil 4 25 5 10 ặ ầ ạ 1514 ầ ặ ổ ề ặ ọ ế ầ ầ ấ ng axít eruxic th p  và các ph n 1 ạ ả D u  h t  c i  (Rape,  Colza  oil)  ho c  d u  mù  t t  và  ư ạ ủ ầ các  ph n  phân  đo n  c a chúng,  đã  ho c  ch a  tinh  ư ch , nh ng không thay đ i v  m t hoá h c. ượ ạ ả ­ D u h t c i hàm l ạ ủ phân đo n c a chúng: Rape,  colza  or  mustard  oil  and  fractions  thereof,  whether  or  not  refined,  but  not  chemically modified. ­  Low  erucic  acid  rape  or  colza  oil  and  its  fractions: 15141100 ầ ­ ­ D u thô KG ­ ­  Crude oil 2 0 10 ­ ­  Other: ạ ủ ầ ư ế 151419 15141910 ạ ­ ­ Lo i khác: ầ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined oil 2 3 5 10 15141990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ­ ­  Crude oil: ạ ả 151491 15149110 ầ ­ ­ D u thô: ầ ­ ­ ­ D u h t c i khác KG ­ ­ ­ Other rape or colza oil 2 3 5 10 15149190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­  Other 3 5 10 ­ ­ Other: ạ ủ ầ ư ế 151499 15149910 ạ ­ ­ Lo i khác: ầ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined oil 2 3 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ạ ả ầ 15149991 ­ ­ ­ ­ D u h t c i khác KG ­ ­ ­ ­ Other rape or colza oil 4 20 10 ạ 15149999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 20 10 ầ ậ ỡ ự 1515 ể ả ầ ặ ị ạ ủ ầ ư ế ổ ề ặ ạ ạ ủ ầ ạ ầ Other fixed vegetable fats and oils (including  jojoba oil) and their fractions, whether or not  refined, but not chemically modified. ­  Linseed oil and its fractions: 1 M   và  d u  th c  v t  xác  đ nh  khác  (k   c   d u  Jojoba) và các ph n phân đo n c a chúng, đã ho c  ư ch a  tinh  ch ,  nh ng  không  thay  đ i  v   m t  hoá  ầ ­ D u h t lanh và các ph n phân đo n c a d u h t lanh: h c.ọ ­ ­  Crude oil 15151100 ầ ­ ­ D u thô KG 2 0 10 15151900 KG 10 10 ạ ủ ầ ạ ạ ầ ầ ạ ­ ­ Lo i khác ­ D u h t ngô và các ph n phân đo n c a d u h t ngô: ­ ­  Other ­  Maize (corn) oil and its fractions: 2 1 15152100 ầ ­ ­ D u thô KG ­ ­  Crude oil 2 5 10 151529 ạ ủ ầ ư ạ ­ ­ Lo i khác: ế ầ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch : ­ ­  Other: ­ ­ ­Fractions of unrefined oil: 2 3 ể ắ ầ ạ 15152911 ­ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n KG ­ ­ ­ ­ Solid fractions 4 5 10 ạ 15152919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ể ắ ạ ầ 15152991 ­ ­ ­ ­ Các ph n phân đo n th  r n KG ­ ­ ­ ­ Solid fractions 4 20 10 ạ 15152999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 20 10 ầ ầ ủ ầ ầ ạ 151530 ­  Castor oil and its fractions: 1 15153010 ầ ầ ­  D u  th u d u  và  các  ph n  phân  đo n c a d u  th u  d u:ầ ầ ­ ­ D u thô KG ­ ­ Crude oil 2 5 10 KG ­ ­ Other 10 10 ạ ừ ủ ạ ầ ạ 15153090 151550 ­  Sesame oil and its fractions: 2 1 15155010 ạ ­ ­ Lo i khác ầ ầ ­  D u  h t  v ng  và  các  ph n  phân  đo n  c a  d u  h t  v ng:ừ ầ ­ ­ D u thô KG ­ ­ Crude oil 2 5 10 ạ ủ ầ ạ ừ ư ầ ế 15155020 ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u h t v ng ch a tinh ch KG ­ ­ Fractions of unrefined oil 2 5 10 25 10 15155090 151590 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 ầ ­ ­ D u tengkawang: ­ ­ Tengkawang oil: 2 15159011 ầ ­ ­ ­ D u thô KG ­ ­ ­ Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159012 ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 10 ầ ­ ­ D u tung: ­ ­ Tung oil: 2 15159021 ầ ­ ­ ­ D u thô KG ­ ­ ­ Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159022 ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 ầ ­ ­ D u Jojoba: ­ ­ Jojoba oil: 2 15159031 ầ ­ ­ ­ D u thô KG ­ ­ ­ Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159032 ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 15159091 ầ ­ ­ ­ D u thô KG ­ ­ ­ Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159092 ­ ­ ­ Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG ­ ­ ­ Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 10 ậ ộ ỡ ự ậ ầ 1516 ủ ầ ạ ợ ặ ư ư ặ ầ ộ ư ạ ế ầ ậ ầ ộ 151610 1 Animal  or  vegetable  fats  and  oils  and  their  fractions,  partly  or  wholly  hydrogenated,  inter­esterified,  re­esterified  or  elaidinised,  whether  or  not  refined,  but  not  further  ­  Animal fats and oils and their fractions: prepared. ớ ọ ượ ừ ở ặ M   và  d u  đ ng  v t  ho c  th c  v t  và  các  ph n  phân  đo n  c a  chúng,  đã  qua  hydro  hoá,  este  hoá  ặ liên  h p,  tái  este  hoá  ho c  eledin  hoá  toàn  b   ho c  ộ ế m t ph n, đã ho c ch a tinh ch , nh ng ch a ch   ủ ỡ ế ­  M   và  d u  đ ng  v t  và  các  ph n  phân  đo n  c a  bi n thêm. chúng: ­ ­ Đóng gói v i tr ng l 10 kg tr  lên ị ng t nh t KG ­ ­ In packings of a net weight of 10 kg or more 15161010 2 22 10 KG ­ ­ Other 22 10 ạ ủ ự ậ ầ ầ ỡ ạ ­ ­ Lo i khác ­ M  và d u th c v t và các ph n phân đo n c a chúng: ­  Vegetable fats and oils and their fractions: 15161090 151620 2 1 ầ ạ ủ ầ ­ ­ Re­esterified fats and oils and their fractions: 2 ỡ ­ ­ M  và d u đã tái este hoá và các ph n phân đo n c a  chúng: ủ ậ ­ ­ ­ C a đ u nành KG ­ ­ ­ Of soya beans 15162011 3 20 10 ủ ạ 15162012 ả ọ ầ ­ ­ ­ C a qu  c  d u, d ng thô KG ­ ­ ­ Of the fruit of the oil palm, crude 3 25 10 ả ọ ầ ừ ạ ủ 15162013 ­ ­ ­ C a qu  c  d u, tr  d ng thô KG ­ ­ ­ Of the fruit of the oil palm, other than crude 3 25 10 15162014 ủ ừ ­ ­ ­ C a d a KG ­ ­ ­ Of coconuts 3 25 10 15162015 ủ ạ ọ ạ ­ ­ ­ C a h t c , d ng thô KG ­ ­ ­ Of palm kernels, crude 3 25 10 ủ ạ ọ ế ẩ ử 15162016 ­ ­ ­ C a h t c , đã tinh ch , t y và kh  mùi (RBD) KG 3 25 10 ­  ­  ­  Of  palm  kernels,  refined,  bleached  and  deodorized (RBD) KG ­ ­ ­ Of ground­nuts 15162017 ủ ạ ­ ­ ­ C a l c 3 25 10 15162018 ủ ạ ­ ­ ­ C a h t lanh KG ­ ­ ­ Of linseed 3 25 10 15162019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 10 ế ạ ỡ ớ ­ ­ M  đã qua hydro hoá d ng l p, mi ng: ­ ­ Hydrogenated fats in flakes: 2 ả ọ ầ ủ ạ ạ ọ ậ 15162021 ặ ừ ­ ­ ­ C a l c, đ u nành, qu  c  d u, h t c  ho c d a KG 3 25 10 ­ ­ ­ Of ground­nuts, soya beans, fruit of the oil  palm, palm kernels or coconuts 15162022 ủ ạ ­ ­ ­ C a h t lanh KG ­ ­ ­ Of linseed 3 25 10 15162023 ủ ­ ­ ­ C a ô liu KG ­ ­ ­ Of olives 3 25 10 15162029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 10 ỉ ố ố ạ ọ ­ ­ Lo i khác, stearin c , có ch  s  i t không quá 48: 2 ế ­ ­ Other, palm stearin, with an iodine value not  exceeding 48: KG ­ ­ ­ Unrefined 15162051 ư ­ ­ ­ Ch a tinh ch 3 25 10 ế ẩ ử 15162052 ­ ­ ­ Đã tinh ch , t y và kh  mùi (RBD) KG ­ ­ ­ Refined, bleached and deodorised (RBD) 3 25 10 15162059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 15162092 ủ ạ ­ ­ ­ C a h t lanh KG ­ ­ ­ Of linseed 3 25 10 15162093 ủ ­ ­ ­ C a ô liu KG ­ ­ ­ Of olives 3 25 10

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

3 15162094 ủ ậ ­ ­ ­ C a đ u nành KG ­ ­ ­ Of soya beans 25 10 ầ ầ 3 15162095 ầ ­ ­ ­ D u th u d u đã hyđro hóa KG ­ ­ ­ Hydrogenated castor oil (opal wax) 25 10 ạ ọ ế ẩ ử 3 15162096 ­ ­ ­ Stearin h t c  đã tinh ch , t y và kh  mùi (RBD) KG 25 10 ặ ế 3 15162097 KG 25 10 ọ ầ ạ 3 15162098 ạ ọ ­ ­ ­ Stearin ho c olein h t c  đã hydro hoá và tinh ch ,  ử ẩ t y và kh  mùi (RBD) ặ ừ ủ ạ ­ ­ ­ Lo i khác, c a l c, c  d u ho c d a ­  ­  ­  Refined,  bleached  and  deodorised  (RBD)  palm kernel stearin only ­  ­  ­  Hydrogenated  and  refined,  bleached  and  deodorised (RBD) palm kernel stearin or olein KG ­ ­ ­ Other, of ground­nuts, palm oil or coconuts 25 10 3 KG ­ ­ ­ Other 15162099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 25 10 ượ 1517 ỡ ặ ầ ợ ộ ủ ế ẩ ự ậ ặ ầ ạ ỗ ặ ầ ạ ươ ỡ ừ ỡ ặ ầ ượ ộ ng này, tr  m  ho c d u ăn đ ủ ộ ỏ 1 Margarine;  edible  mixtures  or  preparations  of  animal  or  vegetable  fats  or  oils  or  of  fractions  of  different  fats  or  oils  of  this  Chapter, other than edible fats or oils or their  fractions of heading 15.16. ­  Margarine, excluding liquid margarine 15171000 KG 20 10 VSATTP; ặ Margarin; các h n h p ho c các ch  ph m ăn đ c  ặ ậ ủ c a m  ho c d u đ ng v t ho c th c v t ho c các  ph n  phân  đo n  c a  các  lo i  m   ho c  d u  khác  c  nhau thu c Ch ạ ầ ặ ho c  các  ph n  phân  đo n  c a  chúng  thu c  nhóm  ừ ạ ­ Margarin (tr  lo i margarin l ng) 15.16. 1 151790 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ế ẩ ả 2 15179010 ­ ­ Ch  ph m gi ghee KG ­ ­ Imitation ghee 30 10 VSATTP; 2 15179020 ­ ­ Mragarin l ngỏ KG ­ ­ Liquid margarine 25 10 ạ ử ụ ư ế 15179030 KG ­ ­ Of a kind used as mould release preparations 30 10 ả ỡ ợ ủ ế ộ ẩ 2 2 ­ ­ C a m t lo i s  d ng nh  ch  ph m tách khuôn ­ ­ Ch  ph m gi ẩ  m  l n; shortening: ­ ­ Imitation lard; shortening: 3 15179043 ­ ­ ­ Shortening KG ­ ­ ­ Shortening 20 10 VSATTP; ẩ ả ỡ ợ 3 15179044 ế ­ ­ ­ Ch  ph m gi m  l n KG ­ ­ ­ Imitation lard 25 10 ỗ ặ ự ầ ẩ ỡ 2 ậ ế ầ ­  ­  Other  mixtures  or  preparations  of  vegetable  fats or oils or of their fractions: ợ ặ ủ ỗ ợ ẩ ở ạ ắ ặ 3 ­ ­ H n h p ho c ch  ph m khác c a m  hay d u th c  v t ho c c a các ph n phân đo n c a chúng: ế ­ ­ ­ H n h p ho c ch  ph m ủ ạ ủ  d ng r n 15179050 KG ­ ­ ­ Solid mixtures or preparations 30 10 VSATTP; ẩ ở ạ ế ặ ợ ỗ ỏ 3 ­ ­ ­ H n h p ho c ch  ph m d ng l ng: ­ ­ ­ Liquid mixtures or preparations: ủ ế ầ 4 15179061 ầ ạ ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là d u l c KG ­ ­ ­ ­ In which ground­nut oil predominates 30 10 VSATTP; ầ ọ ủ ế ầ 4 15179062 ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là d u c  thô KG ­ ­ ­ ­ In which crude palm oil predominates 30 10 VSATTP; ọ ầ ầ ớ 4 15179063 KG 30 10 VSATTP; ượ ướ ị ng t nh d ủ ế i 20kg ủ ế ọ ớ 4 15179064 KG 30 10 VSATTP; ượ ầ ị ng t nh t ­ ­  ­  ­ In which other palm oil predominates, in  packings of a net weight of less than 20kg ­ ­  ­  ­ In which other palm oil predominates, in  packings of a net weight of 20kg or more ầ  20kg tr  lên ủ ế ầ ạ ọ ầ 4 15179065 ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là d u c  khác, đóng gói v i  ọ tr ng l ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là d u c  khác, đóng gói v i  ở ừ ọ tr ng l ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là d u h t c KG ­ ­ ­ ­ In which palm kernel oil predominates 30 10 VSATTP; ủ ế ạ ọ ầ 4 15179066 ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là olein h t c KG ­ ­ ­ ­ In which palm kernel olein predominates 30 10 VSATTP; ủ ế ậ ầ ầ 4 15179067 ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là d u đ u nành KG ­ ­ ­ ­ In which soya­bean oil predominates 30 10 VSATTP; ủ ế ạ ầ ầ 4 15179068 ­ ­ ­ ­ Thành ph n ch  y u là d u h t illipe KG ­ ­ ­ ­ In which illipe nut oil predominates 30 10 VSATTP; ạ 4 15179069 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 30 10 VSATTP; VSATTP; 2 KG ­ ­ Other 30 10 ậ ầ ỡ ự ậ 15179090 1518 ầ ạ ộ ủ ằ ổ ướ ặ ơ in ọ ổ ề ặ ỗ ợ 15.16; inedible  mixtures ặ ượ ừ ỡ ầ ộ ạ ủ ươ ộ ặ ộ 1 ậ ự ở ơ  n i khác. ủ oxidised, boiled, ổ ệ ặ ằ ơ ặ ừ ạ ổ ề ặ ằ ộ Animal  or  vegetable  fats  and  oils  and  their  fractions,  boiled,  oxidised,  dehydrated,  sulphurised,  blown,  polymerised  by  heat  in  inert  gas  or  otherwise  vacuum  or  those  of  chemically  modified,  excluding  heading  or  preparations  of  animal  or  vegetable  fats  or  oils  or  of  fractions  of  different  fats  or  oils  of  this  Chapter,  not  elsewhere  specified  or  ­  Animal  or  vegetable  fats  and  oils  and  their  included. fractions,  dehydrated,  sulphurised,  blown,  polymerised  by  heat  in  vacuum  or  in  inert  gas  or  otherwise  chemically  modified excluding those of heading 15.16: ộ 2 ạ ­ ­ Lo i khác ặ M   và  d u  đ ng  v t  ho c  th c  v t  và  các  ph n  ử phân  đo n  c a  chúng  đã  đun  sôi,  ô  xi  hoá,  kh   n c,  sulphat  hoá,  th i  khô,  polyme  hoá  b ng  cách  ặ đun nóng trong chân không ho c trong khí tr , ho c  ằ ệ ừ b ng bi n pháp thay đ i v  m t hoá h c khác, tr   ạ ế ộ lo i  thu c  nhóm  15.16;  các  h n  h p  và  các  ch   ẩ ậ ầ c  t ph m  không  ăn  đ   m   ho c  d u  đ ng  v t  ặ ặ ừ ự ậ ho c th c v t ho c t  các ph n phân đo n c a các  ầ ạ ặ ỡ ng  này,  lo i  m   ho c  d u  khác  nhau  thu c  Ch ầ ậ ầ ỡ ­ M  và d u đ ng v t ho c th c v t và các ph n phân  ặ ế ư ượ ch a đ c chi ti t ho c ghi  ử ướ ạ đo n  c a  chúng,  đã  đun  sôi,  ô  xi  hoá,  kh   n c,  sun  phát  hoá,  th i  khô,  polyme  hoá  b ng  cách  đun  nóng  trong  chân  không  ho c  trong  khí  tr   ho c  b ng  bi n  ọ pháp thay đ i v  m t hoá h c khác tr  lo i thu c nhóm  15.16: ậ ầ ỡ ­ ­ M  và d u đ ng v t KG ­ ­ Animal fats and oils 15180012 5 10 ầ ọ ậ ầ 2 KG ­ ­ Ground­nut, soya­bean, palm or coconut oil 15180014 5 10 ầ ạ ạ ầ ạ 2 ặ ầ ừ ­ ­ D u l c, d u đ u nành, d u c  ho c d u d a ạ ủ ầ ầ ­ ­ D u h t lanh và các ph n phân đo n c a d u h t  lanh KG ­ ­ Linseed oil and its fractions 15180015 5 10 ạ ủ ầ ầ ầ 2 15180016 ­ ­ D u ô liu và các ph n phân đo n c a d u ô liu KG ­ ­ Olive oil and its fractions 5 10 ặ 2 1 KG ­ ­ Other KG 15180019 15180020 5 5 10 10 VSATTP; ỗ ặ ầ ế ẩ ượ ừ c  t   ạ ặ ừ   các  ph n  phân  đo n ­ Inedible mixtures or preparations of animal fats  or oils or of fractions of different fats or oils ạ ỗ ợ ẩ 1 ỡ ầ ượ ừ c  t   ạ ủ  các ph n phân đo n c a ­ Inedible  mixtures or  preparations of  vegetable  fats or oils or of fractions of different fats or oils: ạ ­ ­ Lo i khác ợ ­  Các  h n  h p  ho c  các  ch   ph m  không  ăn  đ ậ ộ ầ ỡ m   ho c  d u  đ ng  v t  ho c  t ặ ầ ỡ ủ c a các lo i m  ho c d u khác nhau ặ ự ậ ầ ặ ạ ầ ỡ ế ­  Các  h n  h p  ho c  các  ch   ph m  không  ăn  đ ặ ừ m  ho c d u th c v t ho c t ặ các lo i m  ho c d u khác nhau: ặ ạ ọ ọ ầ ủ ả 2 15180031 ­ ­ C a qu  cây c  d u ho c h t c KG ­ ­ Of the fruit of the oil palm or of palm kernels 5 10 2 15180033 ủ ạ ­ ­ C a h t lanh KG ­ ­ Of linseed 5 10 2 15180034 ủ ­ ­ C a ôliu KG ­ ­ Of olives 5 10 2 15180035 ủ ạ ­ ­ C a l c KG ­ ­ Of ground­nuts 5 10 ủ ậ 2 15180036 ặ ừ ­ ­ C a đ u nành ho c d a KG ­ ­ Of soya beans or coconuts 5 10 2 15180037 ủ ạ ­ ­ C a h t bông KG ­ ­ Of cotton seeds 5 10 ặ 2 1 KG ­ ­ Other KG 15180039 15180060 5 5 10 10 VSATTP; ỗ ặ ầ ặ ậ ­ Inedible mixtures or preparations of animal fats  or oils or of fractions thereof and vegetable fats  or oils or fractions thereof ề ị c  glycerin  và  dung  d ch  ki m 1520 Glycerol,  crude; glycerol waters and glycerol  lyes. 1 ạ ­ ­ Lo i khác ế ợ ẩ ượ ừ c  t ­  Các  h n  h p  ho c  các  ch   ph m  không  ăn  đ   ạ ặ ừ ậ ộ ầ ỡ m   ho c  d u  đ ng  v t  ho c  t   các  ph n  phân  đo n  ầ ự ầ ặ ỡ ủ c a  chúng  và  m   ho c  d u  th c  v t  ho c  các  ph n  ạ ủ phân đo n c a chúng ướ Glycerin,  thô;  n glycerin. ­ Glycerin thô KG ­ Crude glycerol 15200010 3 10 VSATTP; 1 15200090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 3 10 VSATTP; ừ ự ậ 1521 ư ế ặ 1 Sáp th c v t (tr  triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng  khác và sáp cá nhà táng, đã ho c ch a tinh ch  hay  pha màu. ự ậ ­ Sáp th c v t KG Vegetable  waxes  (other  than  triglycerides),  beeswax,  other  insect  waxes  and  spermaceti,  whether or not refined or coloured. ­  Vegetable waxes 15211000 0 10 VSATTP; 1 152190 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: VSATTP; 2 15219010 ­ ­ Sáp ong và sáp côn trùng khác KG ­ ­ Beeswax and other insect waxes 3 10 VSATTP; 2 KG ­ ­ Spermaceti 3 10 ặ ử 15219020 1522 i sau  quá trình x   lý các ự ậ ấ ấ ặ ờ 1 15220010 ­ ­ Sáp cá nhà táng ạ ờ Ch t  nh n; bã, c n  còn l ậ ộ ặ ch t béo ho c sáp đ ng v t ho c th c v t. ấ ­ Ch t nh n KG ­ Degras 0 10 Degras; residues resulting from the treatment  of  fatty  substances  or  animal  or  vegetable  waxes. 1 15220090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 3 10 Ự Ồ Ố ƯỢ Ạ Ấ Ố Ế Ệ

PH N IVẦ Ế Ế Ẩ U  TH C PH M CH  BI N; Đ  U NG, R Ạ Ố M NH VÀ GI M; THU C LÁ VÀ CÁC LO I  Ế NGUYÊN LI U THAY TH  THU C LÁ ĐàCH   BI NẾ Chú gi

SECTION IV PREPARED FOODSTUFFS; BEVERAGES,  SPIRITS AND VINEGAR; TOBACCO AND  MANUFACTURED TOBACCO  SUBSTITUTES Note.

i.ả ỉ ẩ ự ế  không ượ ọ ầ 1. Trong Ph n này khái ni m "b t viên" (pellets) ch  các  ượ ả ng pháp ép tr c ti p  s n ph m đ ỷ ệ ằ hay b ng cách pha thêm ch t k t dính theo t  l quá 3% tính theo tr ng l ộ ệ ươ ế ằ c liên k t b ng ph ấ ế ng. ẩ ừ ị ộ ậ ỷ

ươ Ch ng 16 ế Các ch  ph m t ặ ộ ậ ộ đ ng v t thân m m ho c đ ng v t thu  sinh không  ố i.ả ươ Chú gi x

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

th t, cá hay đ ng v t giáp xác,  ậ ề ng s ng khác 1. In this Section the term “pellets” means  products which have been agglomerated either  directly by compression or by the addition of a  binder in a proportion not exceeding 3% by  weight. Chapter 16 Preparations of meat, of fish or of  crustaceans, molluscs or other aquatic  invertebrates Notes. ị ị ộ ậ ế ậ ề ố ặ ặ ả ươ ng 2 ho c Ch ng s ng khác, đã ch  bi n hay b o qu n theo các  ng 3 ho c 1. This Chapter does not cover meat, meat offal,  fish, crustaceans, molluscs or other aquatic  invertebrates, prepared or preserved by the  processes specified in Chapter 2 or 3 or heading  05.04. ớ ươ ượ ng này v i c x p vào Ch ẩ ẩ ự ế ẩ ạ ặ ậ ươ ụ t, cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t  ộ ợ ậ ấ ỳ ủ ạ ế ế ề ầ ặ ữ ế ẩ ớ ọ ụ ẩ ả ụ ạ ươ ồ ng này không bao g m các lo i th t, các ph   1. Ch ổ ạ ẩ t m , cá, đ ng v t giáp xác,  ph m d ng th t sau gi ỷ ộ ộ ậ đ ng v t thân m m hay đ ng v t thu  sinh không  ế ế ả ươ x ươ quy trình đã ghi trong Ch nhóm 05.04. ế ẩ ế 2. Ch  ph m th c ph m đ ệ ề ứ đi u ki n các ch  ph m này ch a trên 20% tính theo  ượ ị ị ọ ng là xúc xích, th t, các ph  ph m d ng th t  tr ng l ậ ổ ế ế ộ ộ t m , ti sau gi ố ỷ ề ng s ng  thân m m hay đ ng v t thu  sinh không x ặ ỗ ế khác, ho c h n h p b t k  c a các lo i trên. N u ch   ứ ẩ ph m có ch a 2 hay nhi u thành ph n trên, thì x p vào  ớ ầ ươ ứ ng  ng v i thành ph n ho c nh ng thành  nhóm t ơ ầ ượ ế ng l n h n trong ch  ph m đó  ph n chi m tr ng l ữ ị ươ ộ ng 16. Nh ng quy đ nh này không áp d ng  thu c Ch ế ộ ồ ả ớ v i các s n ph m nh i thu c nhóm 19.02 hay các ch   ộ ẩ ph m thu c nhóm 21.03 hay 21.04. i phân nhóm. Chú gi 2. Food preparations fall in this Chapter  provided that they contain more than 20% by  weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish  or crustaceans, molluscs or other aquatic  invertebrates, or any combination thereof. In  cases where the preparation contains two or  more of the products mentioned above, it is  classified in the heading of Chapter 16  corresponding to the component or components  which predominate by weight. These provisions  do not apply to the stuffed products of heading  19.02 or to the preparations of heading 21.03 or  Subheading Notes. 21.04. ụ ồ ẩ ế ủ ấ ị ổ ế ế ặ ẩ ế ấ ụ ồ ặ ể ẻ ớ ọ ể ng ể c hi u là ch  ph m t t, đ t m  ho c ti ẻ ẩ ự  v i tr ng l ị ụ ế ầ ầ ị ể ả ỏ ữ ng nh  thêm vào làm gia v , đ  b o qu n ho c các ế ẩ ụ ụ ị ả ể ứ ẩ ạ c. Phân nhóm này đ c ổ ầ ệ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 1602.10, khái ni m  ừ ị ượ "ch  ph m đ ng nh t" đ  th t,  ạ ượ ẩ các ph  ph m d ng th t sau gi c  ị làm đ ng nh t m n, dùng làm th c ph m cho tr  em  ượ ho c đ  ăn kiêng, đóng gói đ  bán l ứ ị t nh không quá 250g. Khi  ng d ng đ nh nghĩa này  ọ không c n quan tâm đ n nh ng thành ph n có tr ng  ượ ặ l ộ ụ m c đích khác. Các ch  ph m này có th  ch a m t  ị ặ ỏ ả ượ ng nh  m nh v n th t ho c ph  ph m d ng th t sau  l ượ ấ ượ ể ế gi t m  có th  nhìn th y đ ế x p đ u tiên trong nhóm 16.02. ộ ậ ươ ố ề ộ ượ c ghi theo tên ườ ậ ng s ng khác đ ng trong các phân nhóm c a nhóm 16.04 ươ ượ ế ủ ứ ng  ng đ c chi ti t ươ ộ 2. Cá, đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và đ ng  ủ ậ v t th y sinh không x thông th ặ ho c 16.05, là các loài cùng tên t ở  Ch ng 3. ả ẩ ự 1601 ẩ ị ẩ ừ ụ ẩ ng t ổ ẩ ừ ị ừ ươ  làm t  th t, t   ặ ế ế t m  ho c ti t; các ch    các s n ph m đó. 1 1. For the purposes of subheading 1602.10, the  expression “homogenised preparations” means  preparations of meat, meat offal or blood, finely  homogenised, put up for retail sale as infant food  or for dietetic purposes, in containers of a net  weight content not exceeding 250g. For the  application of this definition no account is to be  taken of small quantities of any ingredients  which may have been added to the preparation  for seasoning, preservation or other purposes.  These preparations may contain a small quantity  of visible pieces of meat or meat offal. This  subheading takes precedence over all other  subheadings of heading 16.02. 2.  The fish, crustaceans, molluscs and other  aquatic invertebrates specified in the  subheadings of heading 16.04 or 16.05 under  their common names only, are of the same  species as those mentioned in Chapter 3 under  the same name. Sausages and similar products, of meat, meat  offal  or  blood;  food  preparations  based  on  these products. KG ­ In airtight containers Xúc xích và các s n ph m t ế ạ ph  ph m d ng th t sau gi ả ự ph m th c ph m t ộ ­ Đóng h p kín khí 16010010 22 10 GPNKTĐ; 1 KG ­ Other 16010090 ạ ­ Lo i khác 22 10 GPNKTĐ; ị ụ ẩ ổ ặ ế ế ạ ị 1602 t, ế ế ẩ ế ồ 1 160210 Th t, các ph  ph m d ng th t sau gi t m  ho c ti ả ặ ả đã ch  bi n ho c b o qu n khác. ấ ­ Ch  ph m đ ng nh t: Other prepared or preserved meat, meat offal  or blood. ­  Homogenised preparations: ị ợ ứ ộ 2 16021010 ­ ­ Ch a th t l n, đóng h p kín khí KG ­ ­ Containing pork, in airtight containers 30 10 ừ 2 1 16021090 16022000 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ộ ­ T  gan đ ng v t KG ­ ­ Other KG ­  Of liver of any animal 30 30 10 10 ừ ầ ộ 1 ­ T  gia c m thu c nhóm 01.05: ­  Of poultry of heading 01.05: ừ ­ ­  Of turkeys: 2 3 160231 16023110 ­ ­ T  gà tây: ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 22 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ượ ọ ỏ ươ ặ ị 4 c  l c  ho c  tách  kh i  x ằ ng  b ng KG ­ ­ ­ ­ Mechanically deboned or separated meat 16023191 22 10 ươ ơ ọ ng pháp c  h c ạ 4 16023199 ­  ­  ­  ­  Th t  đã  đ ph ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 22 10 ừ ộ ­ ­  Of fowls of the species Gallus domesticus: ộ 2 3 160232 16023210 ­ ­ T  gà thu c loài Gallus domesticus: ­ ­ ­ Ca­ri gà, đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ Chicken curry, in airtight containers 40 10 3 16023290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 22 10 16023900 KG 22 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ợ ­ T  l n: ­ ­  Other ­  Of swine: ị ế ả ắ ­ ­  Hams and cuts thereof: ộ 2 3 160241 16024110 ­ ­ Th t mông nguyên mi ng và c t m nh: ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 22 10 3 16024190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 22 10 ị ế ả ắ ­ ­  Shoulders and cuts thereof: ộ 2 3 160242 16024210 ­ ­ Th t vai nguyên mi ng và c t m nh: ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 22 10 3 16024290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 22 10 ể ả ả ẩ ộ 160249 ộ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác, k  c  các s n ph m pha tr n: ị ­ ­ ­ Th t ngu i: ­ ­  Other, including mixtures: ­ ­ ­ Luncheon meat:

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

Chapter 17 Sugars and sugar confectionery

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ộ 4 16024911 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 22 10 ạ 4 16024919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 22 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ộ 4 16024991 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 22 10 ạ 4 16024999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 22 10 ậ ọ ừ ộ 1 16025000 ­ T  đ ng v t h  trâu bò KG ­  Of bovine animals 35 10 ể ả ả ế ế ừ ế ộ ậ ẩ ạ 1 160290 ­ Lo i khác, k  c  s n ph m ch  bi n t t đ ng v t: ti ừ ộ 5 16029010 ­ ­ Ca­ri c u, đóng h p kín khí KG ­  Other,  including  preparations  of  blood  of any  animal: ­ ­  Mutton curry, in airtight containers 35 10 2 KG 35 10 ế 16029090 1603 c ép t juices  of  meat, ướ ậ ả ộ ậ ố ­ ­  Other Extracts  and  fish  or  crustaceans,  molluscs  or  other  aquatic  invertebrates. ừ ị ả 1 16030010 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ặ ừ ẩ ừ ị  th t, cá ho c t t xu t và n S n ph m chi   ậ ề ộ ặ ộ đ ng  v t  giáp  xác,  đ ng  v t  thân  m m  ho c đ ng  ươ ỷ ng s ng khác. v t thu  sinh không x ộ ­ T  th t gà, có th o m c KG ­ Of chicken, with herbs 30 10 ừ ị ả 1 16030020 ộ ­ T  th t gà, không có th o m c KG ­ Of chicken, without herbs 30 10 ạ ả 1 16030030 ộ ­ Lo i khác, có th o m c KG ­ Other, with herbs 30 10 1 16030090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 30 10 ả ứ ầ 1604 ả ế ứ ế ầ ư ố ư ạ ặ 1 Prepared or preserved fish; caviar and caviar  substitutes prepared from fish eggs.  ­  Fish, whole or in pieces, but not minced: ượ ả ế ừ ứ ế ế ẩ  tr ng cá. ừ ­ ­ Salmon: 2 3 c ch   bi n hay  b o qu n; tr ng  cá t m  Cá đã đ ế ố mu i và s n ph m thay th  tr ng cá t m mu i ch   ắ ­  Cá,  nguyên  con  ho c  d ng  mi ng,  nh ng  ch a  c t  bi n t nh :ỏ ồ ­ ­ T  cá h i: ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí 160411 16041110 KG ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 3 16041190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ừ ­ ­  Herrings: ộ 2 3 160412 16041210 ­ ­ T  cá trích: ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 3 16041290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ừ ặ 160413 2 3 ­ ­ T  cá sác­đin và cá trích kê (brisling) ho c cá trích  ơ c m (sprats): ừ ­ ­ ­ T  cá sác­đin: ­ ­ Sardines, sardinella and brisling or sprats: ­ ­ ­ Sardines: ộ 4 16041311 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 ạ 4 16041319 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 30 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ộ 4 16041391 ­ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 ạ 4 16041399 KG ­ ­ ­ ­ Other 30 10 ừ ừ ọ ư ừ ằ 160414 2 3 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ừ ­ ­ T  cá ng , cá ng  v n và cá ng  s c d a (Sarda  spp.): ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí: ­ ­ Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.): ­ ­ ­ In airtight containers: ừ 4 16041411 ừ ­ ­ ­ ­T  cá ng KG ­ ­ ­ ­ Tunas 30 10 ạ 4 16041419 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 30 10 3 16041490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ừ ­ ­ Mackerel: 2 3 160415 16041510 ­ ­ T  cá thu: ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 3 16041590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ừ ­ ­ Anchovies: 2 3 160416 16041610 ỏ ơ ­ ­ T  cá c m (cá tr ng): ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 35 10 3 16041690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 35 10 ­ ­ Eels: 2 3 160417 16041710 ­ ­ Cá chình: ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 3 16041790 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ‑‑ Other: ừ ộ 2 3 160419 16041920 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Cá ng  (horse mackerel), đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ Horse mackerel, in airtight containers 30 10 ạ ộ 3 16041930 ­ ­ ­ Lo i khác, đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ Other, in airtight containers 30 10 3 16041990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ượ ặ ả ế ế ả 1 160420 ­ Cá đã đ c ch  bi n ho c b o qu n cách khác: ­ Other prepared or preserved fish: ể ử ụ ậ 2 ế ế ­ ­ Vây cá m p, đã ch  bi n đ  s  d ng ngay: ­ ­ Shark fins, ready for immediate consumption: ộ 3 16042011 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 20 10 3 16042019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 10 2 ­ ­ Xúc xích cá: ­ ­ Fish sausages: ộ 3 16042021 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 3 16042029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ộ 3 16042091 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers 30 10 ặ ấ ạ ắ ỏ ộ 3 16042093 ­ ­ ­ Cá c t nh  đông l nh, đã lu c chín ho c h p chín KG ­ ­ ­ Frozen minced fish, boiled or steamed 30 10 3 16042099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ầ ế ứ ẩ ố 1 ­ Caviar and caviar substitutes: ố ầ 2 ả ứ ­  Tr ng  cá  t m  mu i  và  s n  ph m  thay  th   tr ng  cá  ầ t m mu i: ố ứ ­ ­ Tr ng cá t m mu i 16043100 KG ­ ­ Caviar 35 10 ả ầ ẩ 2 KG ­ ­ Caviar substitutes 35 10 ậ ộ 16043200 1605 ế ứ ộ ươ ộ ượ ỷ ng  s ng  khác,  đã  đ Crustaceans,  molluscs  and  other  aquatic  invertebrates, prepared or preserved. ế 1 ố ­ ­ S n ph m thay th  tr ng cá t m mu i ậ ậ ề Đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và đ ng v t  ế ố thu   sinh  không  x c  ch   ả ặ ả bi n ho c b o qu n. ­ Cua, gh :ẹ 160510 ­  Crab: 2 16051010 ­ ­ Đóng gói kín khí KG ­ ­ In airtight containers 35 10 GPNKTĐ; 16051090 KG ­ ­ Other 35 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Tôm shrimp và tôm prawn: ­  Shrimps and prawns: ộ 2 160521 ­ ­ Không đóng h p kín khí: ­ ­ Not in airtight container: GPNKTĐ; ạ ộ 3 3 16052110 16052190 ­ ­ ­Tôm shrimp d ng b t nhão ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Shrimp paste KG ­ ­ ­ Other 30 30 10 10 GPNKTĐ; 2 160529 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: GPNKTĐ; ạ ộ 3 3 16052910 16052990 ­ ­ ­Tôm shrimp d ng b t nhão ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Shrimp paste KG ­ ­ ­ Other 30 30 10 10 GPNKTĐ; 1 16053000 ­ Tôm hùm ­  Lobster KG 35 10 GPNKTĐ; ậ ộ 1 16054000 ­ Đ ng v t giáp xác khác KG ­  Other crustaceans 35 10 GPNKTĐ; ề ậ ộ 1 ­ Đ ng v t thân m m: ­ Molluscs: GPNKTĐ; 2 16055100 ­ ­ Hàu KG ­ ­ Oysters 25 10 ể ả ệ ữ ệ 2 16055200 ­ ­ Đi p, k  c  đi p n  hoàng KG ­ ­ Scallops, including queen scallops 25 10 GPNKTĐ; ẹ 2 16055300 ­ ­ V m (Mussels) KG ­ ­ Mussels 25 10 GPNKTĐ; ự ố ự 2 16055400 ­ ­ M c nang và m c  ng KG ­ ­ Cuttle fish and squid 25 10 ạ 2 16055500 ộ ­ ­ B ch tu c KG ­ ­ Octopus 25 10 GPNKTĐ; 2 16055600 ­ ­ Trai, sò KG ­ ­ Clams, cockles and arkshells 25 10 2 16055700 ­ ­ Bào ngư KG ­ ­ Abalone 25 10 GPNKTĐ; Ố ừ ố ể 2 16055800 ­ ­  c, tr   c bi n KG ­ ­ Snails, other than sea snails 25 10 GPNKTĐ; 16055900 KG ­ ­ Other 25 10 ậ ộ ươ ố 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ­ Đ ng v t th y sinh không x ng s ng khác: ­ Other aquatic invertebrates: GPNKTĐ; 2 16056100 ­ ­ H i sâmả KG ­ ­ Sea cucumbers 25 10 GPNKTĐ; 2 16056200 ­ ­ Nhím bi nể KG ­ ­ Sea urchins 25 10 GPNKTĐ; 2 16056300 ­ ­ S aứ KG ­ ­ Jellyfish 25 10 GPNKTĐ; 2 16056900 KG ­ ­ Other 25 10 ạ ẹ ườ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ng 17 ườ Đ ng và các lo i k o đ ng Chú gi i.ả Note. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ạ ẹ ườ ứ (a) Các lo i k o đ ng ch a ca cao (nhóm 18.06); ạ ườ ế ề ặ ọ ng tinh khi ừ t v  m t hoá h c (tr   ặ ủ ẩ (a) Sugar confectionery containing cocoa  (heading 18.06); (b) Chemically pure sugars (other than sucrose,  lactose, maltose, glucose and fructose) or other  products of heading 29.40; or (b) Các lo i đ sucroza, lactoza, maltoza, glucoza và fructoza) ho c các  ặ ả s n ph m khác c a nhóm 29.40; ho c ủ ươ ặ ẩ ố ả (c) Thu c ho c các s n ph m khác c a Ch ng 30. (c) Medicaments or other products of Chapter 30. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Notes. ụ ườ ượ ượ ng, ng có hàm l ủ ệ ng sucroza tính theo tr ng l ướ ả ươ ọ ế i 99,5o đ c k t qu  t ườ ồ ng mía, thu  ượ ng ả ở ể  69o đ n d ể ớ ế ẩ ỉ ứ ườ ắ ằ ạ c b ng m t th ng, đ ế ệ ườ 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 1701.12, 1701.13  ạ ng thô" có nghĩa là các lo i  và 1701.14, khái ni m "đ ọ ườ ở   đ ứ ể th  khô, d ng  ng trên phân  ự ế c c k . ỉ 2. Phân nhóm 1701.13 ch  bao g m đ ượ c không qua quá trình ly tâm, trong đó hàm l đ ượ ọ ườ ươ  th  khô, t ng,  đ ng saccaro tính theo tr ng l ng  ứ ế ướ ự ế ừ i 93o.  ng v i k t qu  trên phân c c k  t ự ả S n ph m này ch  ch a các vi tinh th  anhedran t   nhiên, có hình d ng không đ u, không th  quan sát  ượ đ ừ ậ  m t mía và các thành ph n khác c a cây mía đ t ể ề ủ ằ ượ c bao ph  b ng ph  li u  ủ ầ ng. ườ ườ 1701 ng  sucroza ươ ư ấ 1 ặ ườ Đ ng  mía  ho c  đ ế ề ặ t v  m t hoá h c,  tinh khi ườ ­ Đ ng thô ch a pha thêm h ủ ả ng  c   c i  và  đ ọ ở ể ắ  th  r n. ệ ặ ng li u ho c ch t màu: 1. For the purposes of subheadings 1701.12,  1701.13 and 1701.14, “raw sugar” means sugar  whose content of sucrose by weight, in the dry  state, corresponds to a polarimeter reading of  less than 99.5°. 2. Subheading 1701.13 covers only cane sugar  obtained without centrifugation, whose content  of sucrose by weight, in the dry state,  corresponds to a polarimeter reading of 69° or  more but less than 93°. The product contains  only natural anhedral microcrystals, of irregular  shape, not visible to the naked eye, which are  surrounded by residues of molasses and other  constituents of sugar cane. Cane  or  beet  sugar  and  chemically  pure  sucrose, in solid form. ­  Raw sugar not containing added flavouring or  colouring matter: VSATTP; 2 17011200 KG 25 5 X ườ ườ ả ủ VSATTP; i phân nhóm 2 c a ươ 2 17011300 ủ ả ­ ­ Đ ng c  c i ­ ­ Đ ng mía đã nêu trong Chú gi Ch ng này KG ­ ­  Beet sugar ­ ­ Cane sugar specified in Subheading Note 2 to  this Chapter 25 5 X ạ ườ 17011400 ng mía khác KG ­ ­ Other cane sugar 25 10 X 2 1 ­ ­ Các lo i đ ạ ­ Lo i khác: ươ ệ ấ 2 17019100 ­ ­ Đã pha thêm h ặ ng li u ho c ch t màu ­  Other: ­ ­  Containing added flavouring or colouring  matter KG 40 5 X 170199 ệ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ườ ­ ­ ­ Đ ng đã tinh luy n: ­ ­  Other: ­ ­ ­ Refined sugar: ắ 4 17019911 ườ ­ ­ ­ ­ Đ ng tr ng KG ­ ­ ­ ­ White 40 5 X VSATTP; ạ 4 17019919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 40 5 X VSATTP; 3 17019990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 40 5 X VSATTP; ườ ể ả ườ 1702 ư ặ ế ề ặ ng  ch a  pha  thêm  h t v   m t  hoá  h c,  ươ ặ ấ ớ ư ộ ậ ng caramen. nhiên; đ 1 ng lactoza, mantoza, glucoza  Đ ng khác, k  c  đ ọ ở ể ắ  th  r n;  và  fructoza, tinh khi ườ ệ xirô  đ ng  li u  ho c  ch t  ạ ậ màu; m t ong nhân t o đã ho c ch a pha tr n v i  ườ ự m t ong t ­ Lactoza và xirô lactoza: Other  sugars,  including  chemically  pure  lactose, maltose, glucose and fructose, in solid  form;  sugar  syrups  not  containing  added  flavouring  or  colouring  matter;  artificial  honey,  whether  or  not  mixed  with  natural  ­  Lactose and lactose syrup: honey; caramel. ượ ừ ở 99% tr  lên, tính theo ượ 2 ­ ­ Có hàm l ọ tr ng l ng lactoza khan t ấ ng ch t khô ­ ­  Containing by weight 99% or more lactose,  expressed as anhydrous lactose, calculated on  the dry matter KG 17021100 0 5 ừ ừ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ườ ­ Đ ng t cây thích (maple) và xirô t cây thích ­ ­  Other ­  Maple sugar and maple syrup KG KG 17021900 17022000 0 3 5 5 ứ ứ ặ 1 170230 ọ ượ ở ể ­  Glucoza  và  xirô  glucoza,  không  ch a  ho c  có  ch a  hàm  l ng  fructoza  không  quá  20%  tính  theo  tr ng  ượ  th  khô: ng  l ­  Glucose  and  glucose  syrup,  not  containing  fructose  or  containing  in  the  dry  state  less  than  20% by weight of fructose: 2 KG ­ ­ Glucose 17023010 ­ ­ Glucoza 10 5 ứ ượ 2 1 KG ­ ­ Glucose syrup KG 17023020 17024000 10 10 5 5 i  50%  tính  theo tr ng  l ng  fructoza  ít  ở ượ ọ ng ướ ị ấ ể ể ­ ­ Xirô glucoza ­  Glucoza  và  xirô  glucoza,  ch a  hàm  l nh t  là  20% nh ng  d th  khô, tr  đ ­  Glucose  and  glucose  syrup,  containing  in  the  dry  state  at  least  20%  but  less  than  50%  by  weight of fructose, excluding invert sugar 1 ư ừ ườ ng ngh ch chuy n ọ ế ề ặ t v  m t hoá h c ­ Fructoza tinh khi KG ­  Chemically pure fructose 17025000 3 5 ượ 1 170260 ở ể ượ ọ ng  ừ  th   khô,  tr ứ ng ườ ể ị ­  Fructoza  và  xirô  fructoza  khác,  ch a  hàm  l fructoza trên  50%  tính  theo  tr ng  l đ ng ngh ch chuy n: ­  Other  fructose  and  fructose  syrup,  containing  in  the  dry  state  more  than  50%  by  weight  of  fructose, excluding invert sugar:

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

2 17026010 ­ ­ Fructoza KG ­ ­ Fructose 3 5 KG ­ ­ Fructose syrup 3 5 ạ ể ị 2 1 17026020 170290 ể ả ườ ợ ườ ượ ng  ng ượ ­ ­ Xirô fructoza ng  ngh ch  chuy n  và  đ ­  Lo i  khác,  k   c   đ ứ ườ ỗ ng  có  ch a  hàm  l khác  và  h n  h p  xirô  đ ở ể ọ  th  khô: fructoza là 50% tính theo tr ng l ng ­  Other,  including  invert  sugar  and  other  sugar  and  sugar  syrup  blends  containing  in  the  dry  state 50% by weight of fructose: 2 ­ ­ Mantoza và xirô mantoza: ­ ­ Maltose and maltose syrups: ế ề ặ 3 17029011 ­ ­ ­ Mantoza tinh khi ọ t v  m t hoá h c KG ­ ­ ­ Chemically pure maltose 5 5 3 17029019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 5 ạ ư ậ ặ ớ ộ 2 KG 17029020 10 5 ậ ự ườ ươ ệ ấ ặ ừ ng li u ho c ch t màu (tr 2 ­ ­ M t ong nhân t o, đã ho c ch a pha tr n v i m t  ong t  nhiên ­ ­ Đ ng đã pha h mantoza) ­ ­ Artificial honey, whether or not mixed with  natural honey  ­ ­ Flavoured or coloured sugars (excluding  maltose) KG 17029030 5 5 17029040 KG ­ ­ Caramel 5 5 2 2 ườ ­ ­ Đ ng caramen ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 3 17029091 ­ ­ ­ Xi rô KG ­ ­ ­ Syrups 5 10 3 17029099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 5 ậ ế ế ườ ặ ấ 1703 M t thu đ ượ ừ c t chi t xu t ho c tinh ch  đ ng. 1 170310 ậ ­ M t mía: ươ ệ ấ 2 17031010 ­ ­ Đã pha h ặ ng li u ho c ch t màu KG Molasses  resulting  from  the  extraction  or  refining of sugar. ­  Cane molasses: ­ ­ Containing added flavouring or colouring  matter 10 10 10 5 2 1 17031090 170390 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ươ ệ ấ KG ­ ­ Other ­  Other: ­ ­ Containing added flavouring or colouring  matter 2 17039010 ­ ­ Đã pha h ặ ng li u ho c ch t màu KG 10 10 2 KG ­ ­ Other 10 5 ể ả ườ ắ 17039090 1704 ng  (k   c   sô  cô  la  tr ng),  không (including  white ứ ẹ ặ ư ọ ườ 1 17041000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ẹ Các  lo i  k o  đ ch a ca cao. ­ K o cao su, đã ho c ch a b c đ ng Sugar  confectionery  chocolate), not containing cocoa. ­  Chewing gum, whether or not sugar­coated KG 25 10 1 170490 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ẹ ậ 2 17049010 ­ ­ K o và viên ng m ho KG ­ ­ Medicated pastilles and drops 20 10 17049020 KG ­ ­ White chocolate 20 10 2 2 ­ ­ Sô cô la tr ngắ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ứ ẻ 3 17049091 ­ ­ ­ D o, có ch a gelatin KG ­ ­ ­ Soft, containing gelatin 15 10 GPNKTĐ; 3 17049099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 15 10

ươ

Ch ng 18 Ca cao và các ch  ph m t

Chapter 18 Cocoa and cocoa preparations

ế ẩ ừ ca cao Chú gi i.ả Notes. ươ ế ẩ ồ ộ ng này không bao g m các ch  ph m thu c các 1. Ch nhóm 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08,  ặ 30.03 ho c 30.04. 1. This Chapter does not cover the preparations  of headings 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05,  22.02, 22.08, 30.03 or 30.04. ồ ứ ẩ ạ ẹ ườ ẩ ứ ự ả ộ

Riên g : Lo i đ ã  ra n g  th u c m ã  s  1 8 0 1 .0 0 .0 0 .0 0  VAT: 1 0

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ươ ạ ế ẩ ng này. 2. Heading 18.06 includes sugar confectionery  containing cocoa and, subject to Note 1 to this  Chapter, other food preparations containing  cocoa. ể ị ư ỡ ả ố ặ ặ KG Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted. 18010000 10 5 * Ki m d ch; 2. Nhóm 18.06 bao g m các lo i k o đ ng có ch a ca  ế cao và, các lo i ch  ph m th c ph m khác ch a ca cao,  ừ tr  các ch  ph m thu c các nhóm đã ghi trong Chú gi i  1 Ch ạ H t  ca  cao,  đã  ho c  ch a  v   m nh,  s ng  ho c  đã  rang. ỏ ả ỏ ạ ỏ ụ ế ệ ể ị 18020000 V  qu , v  h t, v  l a và ph  li u ca cao khác. KG 10 5 * Ki m d ch; ử ấ ư ộ 1803 ặ B t ca cao nhão, đã ho c ch a kh  ch t béo. Cocoa  shells,  husks,  skins  and  other  cocoa  waste. Cocoa paste, whether or not defatted.

Ki m d ch;VSATTP;

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ử ấ ư 1 18031000 ­ Ch a kh  ch t béo ­  Not defatted KG 10 10

Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ộ ấ ử ộ ầ ặ 1 18032000 ­ Đã kh  m t ph n ho c toàn b  ch t béo ­  Wholly or partly defatted KG 10 10 ơ ầ ấ 18040000 B  ca cao, ch t béo và d u ca cao. KG Cocoa butter, fat and oil. 10 10 VSATTP;

Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X

Chapter 19 Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks' products

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X X X

ấ ặ ườ 18050000 ng  ho c  ch t  làm KG 20 10 ộ ọ ẩ ẩ ế ự ứ 1806 food  preparations ườ ặ ọ 1 18061000 ấ ng  ho c  ch t  làm  ng t KG 20 10 ở ạ 1 180620 ộ ặ ạ ạ form ượ ẵ ọ ư B t  ca  cao,  ch a  pha  thêm  đ ng t khác. Sô  cô la và  các  ch  ph m  th c ph m khác có ch a  ca cao. ộ ­  B t  ca  cao,  đã  pha  thêm  đ khác ế ố ặ ẩ ế   d ng  kh i,  mi ng  ho c  thanh  có  ­  Ch   ph m  khác  ặ ở ạ ộ ỏ ượ ọ tr ng l  d ng l ng, b t nhão, b t  ng trên 2 kg ho c  ờ ạ ị m n, d ng h t hay d ng r i khác đóng trong thùng ho c  gói s n, tr ng l ng trên 2 kg: ẹ ở ạ ặ ố Cocoa powder, not containing added sugar or  other sweetening matter. Chocolate  and  other  containing cocoa. ­  Cocoa  powder,  containing  added  sugar  or  other sweetening matter ­  Other  preparations  in  blocks,  slabs  or  bars  weighing  more  than  2  kg  or  in  liquid,  paste,  powder,  granular  or  other  bulk  in  containers  or  immediate  packings,  of  a  content  ­ ­ Chocolate confectionery in blocks, slabs or  exceeding 2 kg: bars 2 18062010 ­ ­ K o sô cô la ế  d ng kh i, mi ng ho c thanh KG 20 10 KG ­ ­ Other 18062090 18 10 ở ạ ặ ố ạ 2 1 ế  d ng kh i, mi ng ho c thanh: ­  Other, in blocks, slabs or bars: ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, ­ ­  Filled: 2 3 180631 18063110 ­ ­ Có nhân: ẹ ­ ­ ­ K o sô cô la KG ­ ­ ­ Chocolate confectionery 12 10 3 18063190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 ­ ­  Not filled: ẹ 2 3 180632 18063210 ­ ­ Không có nhân: ­ ­ ­ K o sô cô la KG ­ ­ ­ Chocolate confectionery 20 10 3 18063290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 1 180690 ạ ­ Lo i khác: ẹ ở ạ ậ 18069010 ­ ­ K o sô cô la ặ  d ng viên ho c viên ng m ­  Other: ­ ­ Chocolate confectionery in  tablets  or  pastilles 2 KG 12 10 ế ẩ ộ b t, b t thô, tinh ộ ạ ọ ự ẩ ­ ­ Các ch  ph m th c ph m làm t ặ ấ ừ ế t xu t t b t ho c chi ế ướ i 50% tính theo tr ng l 40% đ n d ừ ộ ứ ừ  malt (m ch nha), có ch a t ượ ng là ca cao 2 18069030 ­ ­ Food preparations of flour, meal, starch or  malt extract, containing 40% or more but less  than 50% by weight of cocoa KG 25 10 ẩ ẩ ế ự ừ ả ặ ọ ứ ừ ng là ca cao, đ ư ệ ể ử ụ ượ ẻ ộ ẩ  s n ph m thu c  ướ ế  5% đ n d i  ế ế ượ c ch  bi n đ c  ể ẻ ­ ­ Các ch  ph m th c ph m làm t ế các nhóm 04.01 đ n 04.04, có ch a t 10% tính theo tr ng l bi t đ  s  d ng cho tr  em, ch a đóng gói đ  bán l ­ ­ Food preparations of goods of headings 04.01  to 04.04, containing 5% or more but less than  10% by weight of cocoa, specially prepared for  infant use, not put up for retail sale 2 18069040 KG 25 10 2 18069090 KG ­ ­ Other 20 10 ặ ữ ộ ố ộ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ươ ng 19 Ch ừ ẩ ế Ch  ph m t ngũ c c, b t, tinh b t ho c s a; các lo i bánh Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ự ị ẩ ứ ụ ặ ộ ỷ ậ ạ ộ ẩ ị ạ ng là xúc xích, th t, ph  ph m d ng th t  ộ ậ ậ t, cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t  ộ ố ng s ng  ừ ợ ng 16), tr   ượ ỗ ẩ ả ươ ươ c nh i thu c nhóm 19.02; ộ ả ặ b t ế ế ệ ặ ẩ c ch  bi n đ c bi ộ ậ ẩ ế (a) Các ch  ph m th c ph m có ch a trên 20% tính  ượ ọ theo tr ng l ổ ế ế t m , ti sau gi ề thân m m hay đ ng v t thu  sinh không x khác, hay h n h p các lo i trên (thu c Ch ồ các s n ph m đ ừ ộ (b) Bánh bích quy ho c các s n ph m khác làm t ặ ể ượ ho c tinh b t, đ t dùng đ  chăn  ặ ộ nuôi đ ng v t (nhóm 23.09); ho c (a) Except in the case of stuffed products of  heading 19.02, food preparations containing  more than 20% by weight of sausage, meat, meat  offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or  other aquatic invertebrates, or any combination  thereof (Chapter 16); (b) Biscuits or other articles made from flour or  from starch, specially prepared for use in animal  feeding (heading 23.09); or ặ ẩ ố ộ ươ ả (c) Thu c ho c các s n ph m khác thu c Ch ng 30. (c) Medicaments or other products of Chapter 30. ủ ụ 2. Theo m c đích c a nhóm 19.01: 2. For the purposes of heading 19.01: ữ ấ ừ ấ ộ ố  ngũ c c thu c ươ ậ ng 11; ậ ữ ộ ộ (a) Thu t ng  "t m" có nghĩa là t m t Ch (b) Thu t ng  "b t" và "b t thô" có nghĩa là: (a) The term “groats” means cereal groats of  Chapter 11; (b) The terms “flour” and “meal” mean: ộ ộ ừ ố ộ ươ (1) B t và b t thô t ngũ c c thu c Ch ng 11, và (1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and ị ự ậ ở ấ ị ủ ố ặ ộ ồ ộ  b t  ng nào, tr  b t, b t thô ho c b t m n c a rau  ặ ủ ộ ừ ộ ủ ọ ậ ạ ộ (2) B t, b t thô và b t m n ngu n g c th c v t  ộ ươ ỳ k  Ch khô (nhóm 07.12), c a khoai tây (nhóm 11.05) ho c c a  các lo i rau h  đ u khô (nhóm 11.06). (2) Flour, meal and powder of vegetable origin  of any Chapter, other than flour, meal or powder  of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes  (heading 11.05) or of dried leguminous  vegetables (heading 11.06). ứ ế ượ ủ ế ẩ ẩ ẩ ồ 3. Nhóm 19.04 không bao g m các ch  ph m có ch a  ọ ượ ng là ca cao đ trên 6% tính theo tr ng l c tính trên  ộ ấ ặ ượ ử ơ ở c ph  sô cô la  c  s  đã kh  toàn b  ch t béo ho c đ ộ ứ ự hay các ch  ph m th c ph m khác có ch a ca cao thu c  nhóm 18.06 (nhóm 18.06). ụ ế ế ữ ậ ặ ị c ch  bi n ho c gia công ngoài  ả ủ i c a ặ i các nhóm ho c các Chú gi ươ 4. Theo m c đích nhóm 19.04, thu t ng  "ch  bi n cách  ượ ế ế khác" có nghĩa là đ ạ ạ ph m vi quy đ nh t ặ các Ch ng 10 ho c 11. ấ ế ế ừ ộ ấ t xu t malt; ch  ph m th c ph m t 1901 ộ ặ ẩ ấ ọ ự ế   chi i 40% tr ng l ư ự ượ ẩ ẩ ặ ẩ ế ứ ướ ọ i 5% tr ng l ư ượ ử ế ượ c chi ti ơ ể ẻ 1 ẩ  b t, t m,  Chi ặ ừ ộ t  xu t  malt,  không  b t  thô,  tinh  b t  ho c  t ượ ứ ướ ứ ng là ca  ch a ca cao ho c ch a d ấ ế ộ ử c  chi  ti t  cao  đã  kh   toàn  b   ch t  béo,  ch a  đ ừ ả ế ở ơ  s n  ho c  ghi   n i  khác; ch   ph m th c ph m t ộ ứ ph m thu c  các nhóm 04.01 đ n 04.04, không ch a  ặ ng là ca cao đã  ca cao ho c ch a d ở ặ ộ ấ kh  toàn b  ch t béo, ch a đ   t ho c ghi  n i khác. ẻ ẩ ế ­ Ch  ph m dùng cho tr  em, đã đóng gói đ  bán l : 190110 3. Heading 19.04 does not cover preparations  containing more than 6% by weight of cocoa  calculated on a totally defatted basis or  completely coated with chocolate or other food  preparations containing cocoa of heading 18.06  (heading 18.06). 4. For the purposes of heading 19.04, the  expression “otherwise prepared” means prepared  or processed to an extent beyond that provided  for in the headings of or Notes to Chapter 10 or  11. Malt  extract;  food  preparations  of  flour,  groats,  meal,  starch  or  malt  extract,  not  containing cocoa or containing less than 40%  by  weight  of  cocoa  calculated  on  a  totally  defatted  basis,  not  elsewhere  specified  or  included;  food  preparations  of  goods  of  headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa  or containing less than 5% by weight of cocoa  calculated  on  a  totally  defatted  basis,  not  ­  Preparations  for  infant  use,  put  up  for  retail  elsewhere specified or included. sale: ế 2 19011010 ừ ­ ­ T  chi ấ t xu t malt KG ­ ­ Of malt extract 10 10 ừ ả ẩ ộ ừ 2 19011020 ­ ­ T  s n ph m thu c các nhóm t ế  04.01 đ n 04.04 KG ­ ­ Of goods of headings 04.01 to 04.04 10 10 19011030 ng KG ­ ­ Of soya­bean powder 20 10 2 2 ừ ộ ỗ ươ ­ ­ T  b t đ  t ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ẩ ả ưỡ ế 3 19011091 ­ ­ ­ S n ph m dinh d ng y t KG ­ ­ ­ Medical foods 10 10 3 19011099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 ộ ể ế ế ạ 1 190120 ộ ộ ộ ­  Mixes  and  doughs  for  the  preparation  of  bakers' wares of heading 19.05: ế ấ ặ ộ VSATTP; t xu t malt, 2 19012010 KG 15 10 ế ấ ặ ộ VSATTP; t xu t malt, ứ 2 19012020 ­ B t tr n và b t nhào đ  ch  bi n thành các lo i bánh  thu c nhóm 19.05: ừ ộ ấ ộ ­ ­ T  b t, t m, b t thô, tinh b t ho c chi ứ không ch a ca cao ộ ừ ộ ấ ­ ­ T  b t, t m, b t thô, tinh b t ho c chi ch a ca cao ­ ­ Of flour, groats, meal, starch or malt extract,  not containing cocoa ­ ­ Of flour, groats, meal, starch or malt extract,  containing cocoa KG 15 10 VSATTP; ứ ạ 2 19012030 ­ ­ Lo i khác, không ch a ca cao KG ­ ­ Other, not containing cocoa 15 10 VSATTP; ứ KG ­ ­ Other, containing cocoa 15 10 2 1 19012040 190190 ạ ­ ­ Lo i khác, ch a ca cao ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ư ế ể ẩ ẻ 2 ẻ ­ ­ Ch  ph m dùng cho tr  em, ch a đóng gói đ  bán l : ẩ ả ưỡ ế 3 19019011 ­ ­ ­ S n ph m dinh d ng y t ­  ­  Preparations  for  infant  use,  not  put  up  for  retail sale: KG ­ ­ ­ Medical foods 10 10 VSATTP; 3 19019019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 VSATTP; VSATTP; 19019020 ấ t xu t malt KG ­ ­ Malt extract 10 10 ừ ả ẩ ộ ừ ế ạ 2 2 s n  ph m  thu c  nhóm  t 04.01 ­ ­ Other, of goods of heading 04.01 to 04.04: 3 19019031 ­ ­ Chi ­  ­  Lo i  khác,  làm  t ế đ n 04.04: ứ ữ ­ ­ ­ Ch a s a KG ­ ­ ­ Filled milk 10 10 VSATTP; ứ ộ ạ 3 19019032 ­ ­ ­ Lo i khác, ch a b t ca cao KG ­ ­ ­ Other, containing cocoa powder 10 10 VSATTP; 3 19019039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 VSATTP; ế ẩ 2 ­ ­ Các ch  ph m khác t ừ ỗ ươ  đ  t ng: ­ ­ Other soya­based preparations: 3 19019041 ộ ạ ­ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ ­ In powder form 20 10 VSATTP; 3 19019049 ạ ­ ­ ­ D ng khác KG ­ ­ ­ In other forms 20 10 VSATTP; 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ả ẩ ưỡ ế 3 19019091 ­ ­ ­ S n ph m dinh d ng y t KG ­ ­ ­ Medical foods 10 10 VSATTP; 3 19019099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 15 10 VSATTP; ả ặ ặ 1902 ấ ồ ẩ ị ư ặ ư ế ế ợ such  as ẹ ư ặ ừ ộ ư ư ặ ồ 1 b t nhào ch a làm chín, ch a nh i ho c ừ ộ  b t nhào, đã ho c ch a làm chín ho c  S n ph m t ặ nh i  (th t  ho c  các  ch t  khác)  ho c  ch   bi n  cách  khác,  nh   spaghety,  macaroni,  mì  s i,  mì  d t,  gnochi,  ravioli,  cannelloni;  couscous,  đã  ho c  ch a  ế ế ch  bi n. ả ẩ ­ S n ph m t ế ế ư ch a ch  bi n cách khác: Pasta, whether or not cooked or stuffed (with  meat  or  other  substances)  or  otherwise  prepared,  spaghetti,  macaroni,  noodles,  lasagne,  gnocchi,  ravioli,  cannelloni;  couscous, whether or not prepared. ­  Uncooked  pasta,  not  stuffed  or  otherwise  prepared: ứ 2 19021100 ứ ­ ­ Có ch a tr ng KG ­ ­  Containing eggs 38 10 ­ ­  Other: ừ ạ 2 3 190219 19021920 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Mì, bún làm t g o (bee hoon) KG ­ ­ ­ Rice vermicelli (bee hoon) 38 10 3 19021930 ­ ­ ­ Mi nế KG ­ ­ ­ Transparent vermicelli 20 10 3 19021940 ­ ­ ­ Mì s iợ KG ­ ­ ­ Noodles 20 10 3 19021990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 10 ẩ ả ư ặ ồ 1 190220 c  nh i,  đã  ho c  ch a b t  nhào  đã  đ ế ế ấ ượ ừ ộ ­  S n  ph m  t n u chín hay ch  bi n cách khác: ­  Stuffed  pasta,  whether  or  not  cooked  or  otherwise prepared:

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X X X X

72/2005/QĐ­ BNN

ặ ị 2 KG ­ ­  Stuffed with meat or meat offal 19022010 38 10 ượ ượ ồ ồ ặ ậ ậ ộ 2 ị ụ ẩ ­ ­ Đ c nh i th t ho c ph  ph m th t ộ ­ ­ Đ c nh i cá, đ ng v t giáp xác ho c đ ng v t thân  m mề KG ­ ­ Stuffed with fish, crustaceans or molluscs 19022030 38 10 KG 38 10 ả ẩ ừ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ S n ph m t b t nhào khác: 19022090 190230 ­ ­  Other ­ Other pasta: ừ ạ ề 2 19023020 ­ ­ Mì, bún làm t g o ăn li n KG ­ ­ Instant rice vermicelli 35 10 2 19023030 ­ ­ Mi nế KG ­ ­ Transparent vermicelli 35 10 ề 2 19023040 ­ ­ Mì ăn li n khác KG ­ ­ Other instant noodles 30 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Couscous 19023090 19024000 KG ­ ­ Other KG ­  Couscous 35 38 10 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X X X X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X

19030000 KG 40 10 ộ ẩ ạ . ẩ 1904 ự ặ ổ ự ượ ừ c  t ẩ ở ạ ừ ố ạ ỏ ả ơ ặ ộ ư ượ ế ộ ắ ế ả ừ ẩ ả   tinh  b t  s n  và  s n  ph m  thay  th   S n  ph m  t ộ ở ạ ế ế ừ ả   tinh  b t,    d ng  m nh,  h t,  b t  xay,  ch   bi n  t ươ ạ ộ b t rây hay các d ng t ng t ế ế   quá  trình  rang  Th c  ph m  ch   bi n  thu  đ ố ụ ả ặ ố ho c n  ngũ c c ho c các s n ph m ngũ c c (ví d   ặ ạ b ng ngô); ngũ c c (tr  ngô),   d ng h t ho c d ng  ừ ộ ạ m nh  ho c  đã  làm  thành  d ng  h t  khác  (tr   b t,  ấ t m và b t thô), đã làm chín s  ho c ch  bi n cách  khác, ch a đ ạ ặ ế ế ở ơ  n i khác. ặ t ho c ghi c chi ti ự ặ ẩ 1 190410 quá trình rang ho c  ố ả ổ ố ượ ừ ế ế ­ Th c ph m ch  bi n thu đ c t ẩ ặ n  ngũ c c ho c các s n ph m ngũ c c: Tapioca  and  substitutes  therefor  prepared  from  starch,  in  the  form  of  flakes,  grains,  pearls, siftings or in similar forms. Prepared  foods  obtained  by  the  swelling  or  roasting  of  cereals  or  cereal  products  (for  example,  corn  flakes);  cereals  (other  than  maize (corn)), in grain form or in the form of  flakes  or  other  worked  grains  (except  flour,  ‑ groats  and  meal),  pre cooked  or  otherwise  prepared, not elsewhere specified or included. ­  Prepared  foods  obtained  by  the  swelling  or  roasting of cereals or cereal products: 2 19041010 ứ ­ ­ Ch a ca cao KG ­ ­ Containing cocoa 15 10 KG ­ ­ Other 15 10 ừ ư ế 2 1 19041090 190420 ư ả ả ố ả   m nh  ngũ  c c  ch a  rang   h n h p c a m nh ngũ c c ch a rang và m nh ố ạ ­ ­ Lo i khác ế ẩ ự ­  Th c  ph m  ch   bi n  t ố ợ ủ ặ ừ ỗ ho c t ổ ặ ố ngũ c c đã rang ho c ngũ c c đã n : ế ế ừ ả ự ư 2 19042010 ẩ ­ ­ Th c ph m ch  bi n t ố  m nh ngũ c c ch a rang KG ­  Prepared foods obtained from unroasted cereal  flakes  or  from  mixtures  of  unroasted  cereal  flakes  and  roasted  cereal  flakes  or  swelled  cereals: ­ ­ Prepared foods obtained from unroasted  cereal flakes 35 10 ấ 2 1 19042090 19043000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lúa mì s y khô đóng bánh KG ­ ­ Other KG ­  Bulgur wheat 35 35 10 10 1 190490 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ẩ ừ ạ ể ả ạ ấ ơ 2 19049010 ế ­ ­ Các ch  ph m t g o, k  c  g o đã n u chín s KG ­ ­ Rice preparations, including pre­cooked rice 35 10 2 KG ­ ­ Other 20 10 ướ ọ 19049090 1905 ứ ạ ặ ượ ỏ ộ ẩ ươ ế ạ ­ ­ Lo i khác Bánh  mì,  bánh  ng t,  bánh  n ng,  bánh  quy  và  các  lo i  bánh  khác,  có  ho c  không  ch a  ca  cao;  bánh  thánh, v  viên nh ng dùng trong ngành d c, bánh  ả qu , bánh đa và các s n ph m t ng t ự . 1 Bread,  pastry,  cakes,  biscuits  and  other  bakers'  wares,  whether  or  not  containing  cocoa; communion wafers, empty cachets of a  kind  suitable  for  pharmaceutical  use,  sealing  wafers, rice paper and similar products. ­  Crispbread 19051000 ­ Bánh mì giòn KG 40 10 ạ ươ ừ ự 1 19052000 ­ Bánh mì có g ng và lo i t ng t ­  Gingerbread and the like KG 40 10 ọ ế ố 1 ­  Sweet biscuits; waffles and wafers: ứ 2 3 ­  Bánh  quy  ng t;  bánh  qu   (waffles)  và  bánh  x p  (wafers): ­ ­ Bánh quy ng t:ọ ­ ­ ­ Không ch a ca cao ­ ­ Sweet biscuits: ­ ­ ­  Not containing cocoa KG 190531 19053110 15 10 3 19053120 ứ ­ ­ ­ Ch a ca cao ­ ­ ­  Containing cocoa KG 15 10 ố KG ­ ­ Waffles and wafers 35 10 ướ ạ ướ 2 1 ng và các lo i bánh n ng toasted  bread  and  similar toasted 19053200 190540 ườ ậ ứ ấ ng, m t ong, tr ng, ch t béo, pho mát ặ 2 ế ­ ­ Bánh qu  và bánh x p ố ­ Bánh bít c t, bánh mì  n ự ươ ng t t : ư ­ ­ Ch a thêm đ ho c trái cây ­  Rusks,  products: ­ ­ Not containing added sugar, honey, eggs,  fats, cheese or fruit KG 19054010 40 10 40 10 2 1 KG ­ ­ Other ­  Other: 19054090 190590 ẻ ọ ặ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Bánh quy không ng t dùng cho tr  m c răng ho c  thay răng 2 KG ­ ­ Unsweetened teething biscuits 19059010 20 10 ọ 2 19059020 ­ ­ Bánh quy không ng t khác KG ­ ­ Other unsweetened biscuits 20 10 2 19059030 ­ ­ Bánh ga tô (cakes) KG ­ ­ Cakes 30 10 ộ 2 19059040 ­ ­ Bánh b t nhào KG ­ ­ Pastries 30 10 ạ 2 19059050 KG ­ ­ Flourless bakers’ wares 30 10 ộ ­ ­ Các lo i bánh không b t ộ ẩ ả ươ ự dùng trong ng t ượ 2 19059060 ỏ ẩ c ph m KG 10 10 ế ả ẩ ự 2 19059070 ­ ­ V  viên nh ng và s n ph m t d ­ ­ Bánh thánh, bánh qu , bánh đa và các s n ph m  ươ t ng t ­ ­ Empty cachets and similar products of a kind  suitable for pharmaceutical use ­ ­ Communion wafers, sealing wafers, rice  paper and similar products KG 30 10 ự ả ẩ ẩ ươ 2 19059080 ­ ­ Các s n ph m th c ph m giòn có h ệ ng li u khác KG ­ ­ Other crisp savoury food products 20 10 2 19059090 KG ­ ­ Other 20 10 ừ ả ạ ả ặ ả ẩ ạ ­ ­ Lo i khác ươ ng 20 Ch ẩ ế Các ch  ph m t rau, qu , qu  h ch ho c các s n ph m khác c a cây

Chapter 20 ủPreparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of plants

72/2005/QĐ­ BNN

Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ạ ượ ả ạ ả ế ế c ch  bi n  ươ ng 7, 8 ẩ ự ị ẩ ạ ế ụ ng là xúc xích, th t, ph  ph m d ng th t sau ộ ộ ậ t, cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân ỷ ậ ặ ạ ộ ậ ươ ng ỗ ẩ ả ặ ươ ợ ủ ng (a) Vegetables, fruit or nuts, prepared or  preserved by the processes specified in Chapter  7, 8 or 11; (b) Food preparations containing more than 20%  by weight of sausage, meat, meat offal, blood,  fish or crustaceans, molluscs or other aquatic  invertebrates, or any combination thereof  (Chapter 16); ộ ả ạ ẩ ế ự ấ ẩ ổ ợ ồ ộ ừ ả ượ ướ ả ộ ng ho c các s n ph m t ả ạ  ch  bi n d ọ i ng t ạ ườ ạ ng (nhóm 17.04) ho c k o sôcôla (nhóm ỳ ữ ẩ ợ ộ ỉ ộ ươ ng 8) đã đ ẩ ả ả ả ớ ả ả (a) Các lo i rau, qu  ho c qu  h ch, đ ặ ả ho c b o qu n theo quy trình đã ghi trong Ch ặ ho c 11; ẩ (b) Các ch  ph m th c ph m có trên 20% tính theo  ượ ị ọ tr ng l ế ổ ế gi t m , ti ề m m hay các lo i đ ng v t thu  sinh không x ố s ng, ho c h n h p c a các s n ph m trên (Ch 16); ẩ (c) Các lo i bánh và s n ph m khác thu c nhóm 19.05;  ho cặ (d) Các ch  ph m th c ph m t ng h p đ ng nh t  thu c nhóm 21.04. ụ ạ 2. Các nhóm 20.07 và 20.08 không áp d ng cho các lo i  ạ  qu , các lo i qu  h nh b c  th ch trái cây, b t nhão t ự ế ế ặ ẩ đ ặ ẹ ẹ ườ d ng k o đ 18.06). ừ ườ ng  3. Các nhóm 20.01, 20.04 và 20.05, tu  theo t ng tr ươ ả ồ ng 7 hay  h p, ch  bao g m nh ng s n ph m thu c Ch ộ ị ủ ừ ộ ặ nhóm 11.05 ho c 11.06 (tr  b t, b t thô và b t m n c a  ế ế ượ các s n ph m đã ghi trong Ch c ch  bi n  hay b o qu n theo các quy trình khác v i quy trình đã  ghi trong Chú gi i 1(a). (c) Bakers’ wares and other products of heading  19.05; or (d) Homogenised composite food preparations  of heading 21.04. 2. Headings 20.07 and 20.08 do not apply to  fruit jellies, fruit pastes, sugar­coated almonds or  the like in the form of sugar confectionery  (heading 17.04) or chocolate confectionery  (heading 18.06). 3. Headings 20.01, 20.04 and 20.05 cover, as the  case may be, only those products of Chapter 7 or  of heading 11.05 or 11.06 (other than flour, meal  and powder of the products of Chapter 8) which  have been prepared or preserved by processes  other than those referred to in Note 1(a). ừ ở  7% tr ấ ng ch t khô t ướ ượ ế ụ ượ ượ ằ ấ ượ c x p vào nhóm 20.02. ủ  quá trình đun n u" có nghĩa là thu đ ả ấ ệ c  ử c b ng cách x   ấ ể ặ  áp su t không khí ho c gi m áp su t đ  làm  ả ệ ộ ả ẩ ệ ở t  ộ ẻ ủ ướ ệ ặ 4. N c ép cà chua có hàm l lên đ 5. Theo m c đích c a nhóm 20.07, khái ni m "thu đ ừ t lý nhi tăng đ  d o c a m t s n ph m thông qua vi c gi m  ượ c ho c thông qua bi n pháp khác. l ng n ụ ệ ạ ượ ư ủ c ép, ch a lên men và ch a pha r ể ỉ u" đ  ch  các ươ 6. Theo m c đích c a nhóm 20.09, khái ni m " các lo i  ư ướ n ộ ượ ồ ạ ướ c ép có n ng đ  r lo i n u không quá 0,5% tính theo  ả ể th  tích (xem thêm Chú gi ủ i (2) c a Ch ng 22). ả Chú gi i phân nhóm. 4. Tomato juice the dry weight content of which  is 7% or more is to be classified in heading  20.02. 5. For the purposes of heading 20.07, the  expression “obtained by cooking” means  obtained by heat treatment at atmospheric  pressure or under reduced pressure to increase  the viscosity of a product through reduction of  water content or other means. 6. For the purposes of heading 20.09, the  expression “juices, unfermented and not  containing added spirit” means juices of an  alcoholic strength by volume (see Note 2 to  Chapter 22) not exceeding 0.5% vol.. Subheading Notes. ụ ỉ ồ ấ ế ừ ị ấ ẩ ẻ ể ng ế ầ ọ ả ỏ ộ ọ ượ ầ c. Phân nhóm 2005.10 đ ệ ủ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2005.10, khái ni m "  ồ ạ  rau, đã đ ng  rau đ ng nh t" ch  các lo i ch  ph m t ặ ể ứ nh t m n, dùng làm th c ăn cho tr  em ho c đ  ăn  ớ ọ ượ ẻ , trong bao bì v i tr ng l kiêng, đóng gói đ  bán l ố ớ ế ẩ ị t nh không quá 250 gam. Đ i v i các ch  ph m này  ầ ữ không c n quan tâm đ n nh ng thành ph n có tr ng  ặ ị ể ả ượ ng nh  cho thêm vào làm gia v , đ  b o qu n ho c  l ế ể ẩ ụ ứ đáp  ng các m c đích khác. Các ch  ph m này có th   ứ ụ ể ỏ ả ng nh  m nh v n rau có th  nhìn  ch a m t tr ng l ượ ế ấ ượ th y đ c x p đ u tiên trong  nhóm 20.05. ệ ụ ồ ẩ ạ ả ế ủ ủ ấ ị ấ ứ ế ồ ể ị ặ  trong bao bì v i tr ng  ụ ẩ ẻ ớ ọ ị ầ ữ ế ầ ả ỏ ộ ọ ượ ể ả ầ c. Phân nhóm 2007.10 đ 2. Theo m c đích c a phân nhóm 2007.10, khái ni m  ỉ "ch  ph m đ ng nh t" ch  các lo i ch  ph m c a qu ,  ể đã đ ng nh t m n, dùng làm th c ăn cho tr  em ho c đ   ẻ ăn kiêng, đóng gói đ  bán l ượ l ng t nh không quá 250 gam. Khi áp d ng đ nh nghĩa  ọ này không c n quan tâm đ n nh ng thành ph n có tr ng  ị ể ả ặ ượ ng nh  cho thêm vào làm gia v , đ  b o qu n ho c  l ế ẩ ể ụ ứ đáp  ng các m c đích khác. Các ch  ph m này có th   ứ ụ ỏ ả ng nh  m nh v n qu  có th  nhìn  ch a m t tr ng l ượ ế ấ ượ th y đ c x p đ u tiên trong  nhóm 20.07. ủ ụ ự ế t ệ ừ ỷ ọ ế  tr ng k   ị c bi u th  theo khái ằ ế 3. Theo m c đích c a các phân nhóm 2009.12, 2009.21,  ị 2009.31, 2009.41, 2009.61 và 2009.71, khái ni m "giá tr   ộ ọ Brix" có nghĩa là đ c tr c ti p đ  Brix t ặ ủ ể ạ ượ ỉ ố Brix ho c c a ch  s  khúc x  đ ầ ầ ỷ ệ ệ ni m t  l ặ ượ ệ ộ ạ ế ở t đ  20°C ho c đ x  k ,   nhi ở ộ ượ ế c ti n hành  n u phép đo đ ph n trăm thành ph n sucroza đo b ng khúc  ề c hi u ch nh v  20°C  t đ  khác. ệ ỉ ệ ộ  m t nhi ả ả ạ ượ 2001 ế ế ặ ấ ầ ả ủ ặ

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

ư ư ộ 1 1. For the purposes of subheading 2005.10, the  expression “homogenised vegetables” means  preparations of vegetables, finely homogenised,  put up for retail sale as infant food or for dietetic  purposes, in containers of a net weight content  not exceeding 250g. For the application of this  definition no account is to be taken of small  quantities of any ingredients which may have  been added to the preparation for seasoning,  preservation or other purposes. These  preparations may contain a small quantity of  visible pieces of vegetables. Subheading  2005.10 takes precedence over all other  2. For the purposes of subheading 2007.10, the  subheadings of heading 20.05. expression “homogenised preparations” means  preparations of fruit, finely homogenised, put up  for retail sale as infant food or for dietetic  purposes, in containers of a net weight content  not exceeding 250g. For the application of this  definition no account is to be taken of small  quantities of any ingredients which may have  been added to the preparation for seasoning,  preservation or other purposes. These  preparations may contain a small quantity of  visible pieces of fruit. Subheading 2007.10 takes  precedence over all other subheading of heading  3. For the purposes of subheadings 2009.12,  20.07. 2009.21, 2009.31, 2009.41, 2009.61 and  2009.71, the expression “Brix value” means the  direct reading of degrees Brix obtained from a  Brix hydrometer or of refractive index expressed  in terms of percentage sucrose content obtained  from a refractometer, at a temperature of 20°C  or corrected for 20°C if the reading is made at a  different temperature. Vegetables,  fruit, nuts and other edible parts  of  plants,  prepared  or  preserved  by  vinegar  or acetic acid. ­  Cucumbers and gherkins Rau, qu , qu  h ch và các ph n ăn đ c khác c a  ằ ả cây,  đã  ch   bi n  ho c  b o  qu n  b ng  gi m  ho c  axít axetic. ộ ­ D a chu t và d a chu t ri 20011000 KG 40 10 1 200190 ạ ­ Lo i khác: ­  Other:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 20019010 ­ ­ Hành tây KG ­ ­ Onions 35 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 KG ­ ­ Other 35 10 ằ 20019090 2002 ế ế ả ừ ạ ả ả ặ ế 1 200210 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ả Cà chua đã ch  bi n ho c b o qu n b ng cách khác  ấ ằ tr  lo i b o qu n b ng gi m ho c axít axetic. ặ ạ ả ­ Cà chua, nguyên qu  ho c d ng mi ng: Tomatoes  prepared  or  preserved  otherwise  than by vinegar or acetic acid. ­  Tomatoes, whole or in pieces:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ừ ấ ằ ặ ơ 2 KG ấ ­ ­ N u chín b ng cách khác tr  h p b ng h i ho c  ộ ằ lu c b ng n ằ ướ c ­ ­  Cooked otherwise than by steaming or  boiling in water 20021010 30 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

KG 30 10 2 1 ­ ­  Other ­  Other: 20021090 200290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ạ ộ 2 KG ­ ­ Tomato paste 20029010 ệ ­ ­ B t cà chua d ng s t 20 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ộ 2 KG ­ ­ Tomato powder 20029020 ­ ­ B t cà chua 20 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

72/2005/QĐ­ BNN

2 KG ­ ­ Other 20 10 ấ ả ằ 20029090 2003 ặ ả ặ ụ ừ ả ả ấ

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

ấ ộ 1 20031000 ạ ­ ­ Lo i khác ế ế ấ N m và n m c c, đã ch  bi n ho c b o qu n b ng  ằ cách khác tr  b o qu n b ng gi m ho c axít axetic. ­ N m thu c chi Agaricus KG 40 10 Mushrooms  and  truffles,  prepared  or  preserved otherwise than by vinegar or acetic  ­  Mushrooms of the genus Agaricus  acid. 1 ­ Other: 200390 ạ ­ Lo i khác:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ấ ạ 2 KG ­ ­ Truffles 20039010 ủ ụ ­ ­ N m c c (d ng c ) 40 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

72/2005/QĐ­ BNN

2 KG ­ ­ Other 40 10 ả ả ằ 20039090 2004 ế ế ằ ả ặ ấ ừ ả ặ ừ ộ ạ ả

GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

1 20041000 ạ ­ ­ Lo i khác Rau  khác,  đã  ch   bi n  ho c  b o  qu n  b ng  cách  khác  tr   b o  qu n  b ng  gi m  ho c  axít  axetic,  đã  ẩ đông l nh, tr  các s n ph m thu c nhóm 20.06. ­ Khoai tây Other  vegetables  prepared  or  preserved  otherwise  than  by  vinegar  or  acetic  acid,  frozen, other than products of heading 20.06. ­  Potatoes KG 12 10 ạ ỗ ợ 1 200490 ­ Rau khác và h n h p các lo i rau: ­  Other vegetables and mixtures of vegetables:

GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

ự ẻ 2 20049010 ẩ ­ ­ Th c ph m cho tr  em KG ­ ­ For infant use 40 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

2 KG ­ ­ Other 40 10 ặ ả ằ 20049090 2005 ế ế ả ừ ả ả ặ ằ ấ ừ ộ ả ẩ 1 200510 Other  vegetables  prepared  or  preserved  otherwise  than  by vinegar or acetic  acid, not  frozen, other than products of heading 20.06. ­  Homogenised vegetables: ạ ­ ­ Lo i khác Rau  khác,  đã  ch   bi n  ho c  b o  qu n  b ng  cách  khác  tr   b o  qu n  b ng  gi m  ho c  axít  axetic,  ạ không  đông  l nh,  tr   các  s n  ph m  thu c  nhóm  ấ ồ ­ Rau đ ng nh t: 20.06.

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

2 20051010 ộ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ In airtight containers 40 10

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

KG ­ ­ Other 40 10 2 1 20051090 200520 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Khoai tây: ­  Potatoes: 2 ­ ­ Khoai tây chiên: ­ ­ Chips and sticks:

72/2005/QĐ­ BNN

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

ộ 18 10 3 20052011 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

18 10 3 20052019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

ộ 35 10 3 20052091 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

35 10 3 20052099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

ậ 35 10 1 20054000 ­ Đ u Hà lan (Pisum sativum) KG ­  Peas (Pisum sativum) ạ ậ 1 ­ Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.): ­  Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

35 10 2 20055100 ­ ­ Đã bóc vỏ KG ­ ­  Beans, shelled ­ ­  Other:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

35 10 2 3 200559 20055910 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

35 10 3 20055990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

30 10 1 20056000 ­ Măng tây ­  Asparagus KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

25 10 1 20057000 ­ Ô liu ­  Olives KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

ọ 40 10 1 KG 20058000 ­ Ngô ng t (Zea mays var. saccharata) ­  Sweet corn (Zea mays var. saccharata) ạ ợ ỗ 1 ­ Rau khác và h n h p các lo i rau: ­  Other vegetables and mixtures of vegetables:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

72/2005/QĐ­ BNN

32 10 2 20059100 ­ ­ Măng tre KG ­ ­ Bamboo shoots ­ ­ Other:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

32 10 2 3 200599 20059910 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­ ­ ­ Đóng h p kín khí KG ­ ­ ­ In airtight containers

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

32 10 3 20059990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

72/2005/QĐ­ BNN

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

72/2005/QĐ­ BNN

ầ 35 10 KG 20060000 ỏ ằ ả ườ ả ạ ả ả ượ ả c b o qu n b ng đ ủ ẩ ng). 2007 ộ ặ ặ ọ ấ ồ ẩ 35 10 1 20071000 Rau, qu , qu  h ch, v  qu  và các ph n khác c a  ạ ng (d ng khô có t m  cây, đ ặ ọ ườ ướ ườ ườ c đ ng ho c b c đ ng, ngâm trong n đ ứ ừ ả ạ ứ ộ M t, th ch trái cây, m t t  qu  thu c chi cam quýt,  ộ ề ả ạ ả ừ  qu  ho c qu  h ch, thu  b t nghi n và b t nhão t ư ấ ượ ừ  quá trình đun n u, đã ho c ch a pha thêm  c t đ ườ ng hay ch t làm ng t khác. đ ế ấ ­ Ch  ph m đ ng nh t Vegetables,  fruit,  nuts,  fruit­peel  and  other  parts  of plants,  preserved  by sugar (drained,  glace or crystallised). Jams,  fruit  jellies,  marmalades,  fruit  or  nut  puree  and  fruit  or  nut  pastes,  obtained  by  cooking,  whether  or  not  containing  added  sugar or other sweetening matter. ­  Homogenised preparations KG 1 ­  Other: ạ ­ Lo i khác: ừ ả 35 10 2 20079100 ộ ­ ­ T  qu  thu c chi cam quýt KG ­ ­ Citrus fruit

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ả ừ ộ ứ ặ qu  tr  b t nhão xoài, d a ho c dâu tây KG 40 10 2 3 200799 20079910 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­ ­ ­ B t nhão t ­ ­ Other: ­  ­  ­  Fruit  pastes  other  than  of  mangoes,  pineapples or strawberries 40 10 3 KG ­ ­ ­ Other 20079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ả ả ạ ượ ủ 2008 ặ ằ ả ọ ấ ở ơ ế ặ ầ Qu , qu  h ch và các ph n khác ăn đ c c a cây,  ả ế ế đã  ch   bi n  ho c  b o  qu n  b ng  cách  khác,  đã  ặ ườ ư ho c ch a pha thêm đ ng hay ch t làm ng t khác  ư ượ ặ ượ  n i khác.  c chi ti t ho c ghi  ho c r u, ch a đ ả ạ ư ặ ạ ạ ộ ớ 1 ­ Qu  h ch, l c và h t khác, đã ho c ch a pha tr n v i  nhau: Fruit,  nuts  and  other  edible  parts  of  plants,  otherwise prepared or preserved, whether  or  not  containing  added  sugar  or  other  sweetening  matter  or  spirit,  not  elsewhere  specified or included. ­  Nuts, ground­nuts and other seeds, whether or  not mixed together: ­ ­ Ground­nuts:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

30 10 2 3 200811 20081110 ­ ­ L c:ạ ạ ­ ­ ­ L c rang KG ­ ­ ­ Roasted

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

18 10 3 20081120 ­ ­ ­ B  l cơ ạ KG ­ ­ ­ Peanut butter

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

20 10 3 20081190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ể ả ỗ ợ ­ ­  Other, including mixtures:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

ề 35 10 2 3 200819 20081910 ạ ­ ­ Lo i khác, k  c  h n h p: ạ ­ ­ ­ H t đi u KG ­ ­ ­ Cashew nuts

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

18 10 3 20081990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

40 10 1 20082000 ­ D aứ KG ­  Pineapples ả ộ 1 200830 ­ Qu  thu c chi cam quýt: ­  Citrus fruit:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ườ ặ ặ ấ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 40 10 2 20083010 ­ ­ Đã pha thêm đ uượ r ­ ­ Containing added sugar or other sweetening  matter or spirit KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

40 10 2 1 20083090 200840 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lê: KG ­ ­ Other ­  Pears:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ườ ặ ặ ấ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c ­ ­ Đã pha thêm đ uượ r ­ ­ Containing added sugar or other sweetening  matter or spirit 35 10 2 20084010 KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

35 10 KG ­ ­ Other 2 1 20084090 200850 ạ ­ ­ Lo i khác ­ M :ơ ­  Apricots:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ườ ặ ấ ặ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 40 10 2 20085010 ­ ­ Đã pha thêm đ uượ r ­ ­ Containing added sugar or other sweetening  matter or spirit KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

40 10 KG ­ ­ Other 2 1 20085090 200860 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Anh đào (Cherries): ­  Cherries:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ườ ặ ặ ấ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 40 10 2 20086010 ­ ­ Đã pha thêm đ uượ r ­ ­ Containing added sugar or other sweetening  matter or spirit KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

40 10 KG ­ ­ Other ả 2 1 20086090 200870 ạ ­ ­ Lo i khác ể ả ­ Đào, k  c  qu  xuân đào: ­  Peaches, including nectarines:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ườ ặ ấ ặ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 35 10 2 20087010 ­ ­ Đã pha thêm đ uượ r ­ ­ Containing added sugar or other sweetening  matter or spirit KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

35 10 KG ­ ­ Other 2 1 20087090 200880 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Dâu tây: ­  Strawberries:

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

ườ ặ ấ ặ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 35 10 2 20088010 ­ ­ Đã pha thêm đ uượ r ­ ­ Containing added sugar or other sweetening  matter or spirit KG

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

35 10 20088090 KG ­ ­ Other ể ả ạ ừ ạ ợ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ỗ ạ ­  Lo i  khác, k  c   d ng  h n  h p  tr   lo i  thu c  phân  nhóm 2008.19: ­  Other,  including  mixtures  other  than  those  of  subheading 2008.19: 40 10 2 20089100 KG ệ ấ t qu t (Vaccinium macrocarpon, 30 10 2 20089300 ­ ­ Lõi cây cọ ả ­ ­ Qu  nam vi Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis­idaea) KG ­ ­  Palm hearts ­ ­ Cranberries (Vaccinium macrocarpon,  Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis­idaea) ợ ỗ ạ ừ ượ ủ 30 10 2 3 200897 20089710 c khác c a KG ặ ả ồ

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

ườ ọ 30 10 3 20089720 ầ ả ạ ấ ng ho c ch t làm ng t KG ­ ­ Mixtures: ­  ­  ­  Of  stems,  roots  and  other  edible  parts  of  plants, not including fruits or nuts ­  ­  ­  Other,  containing  added  sugar  or  other  sweetening matter or spirit

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

30 10 3 20089790 ­ ­ D ng h n h p: ễ ­ ­ ­ T  thân cây, r  cây và các ph n ăn đ cây, không bao g m qu  ho c qu  h ch ặ ạ ­ ­ ­ Lo i khác, đã pha thêm đ ặ ượ u khác ho c r ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ­ ­ Other: 40 10 2 3 200899 20089910 ạ ­ ­ Lo i khác: ả ả ­ ­ ­ Qu  v i KG ­ ­ ­ Lychees 40 10 3 20089920 ả ­ ­ ­ Qu  nhãn KG ­ ­ ­ Longans ừ ượ ủ 40 10 3 20089930 c khác c a KG ồ ả

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

ườ ọ 30 10 3 20089940 ầ ả ạ ấ ng ho c ch t làm ng t KG ­  ­  ­  Of  stems,  roots  and  other  edible  parts  of  plants, not including fruits or nuts ­  ­  ­  Other,  containing  added  sugar  or  other  sweetening matter or spirit

GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

30 10 3 20089990 ễ ­ ­ ­ T  thân cây, r  cây và các ph n ăn đ ặ cây, không bao g m qu  ho c qu  h ch ặ ạ ­ ­ ­ lo i khác, đã pha thêm đ ặ ượ u khác ho c r ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ạ ướ 2009 ướ c  u,  đã ườ ư ọ ặ ấ Các lo i n ư rau  ép,  ch a  lên  men  và  ch a  pha  thêm  r ho c ch a pha thêm đ ể ả c ép trái cây (k  c  hèm nho) và n ượ ư ng ch t làm ng t khác. ướ 1 ­ N c cam ép: Fruit  juices  (including  grape  must)  and  vegetable  juices,  unfermented  and  not  containing  added  spirit,  whether  or  not  containing  added  sugar  other  sweetening  ­  Orange juice: matter. VSATTP; 20 10 2 20091100 ­ ­ Đông l nhạ ­ ­  Frozen KG VSATTP; ạ 30 10 2 20091200 ớ ị ­ ­ Không đông l nh, v i tr  giá Brix không quá 20 ­ ­  Not frozen, of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 30 10 20091900 KG ể ả ướ ả ưở 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ưở ­ N c b i ép (k  c  n c qu  b i chùm): ­ ­  Other  ­  Grapefruit (including pomelo) juice: VSATTP; ớ ị 35 10 2 20092100 ­ ­ V i tr  giá Brix không quá 20 ­ ­  Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 35 10 20092900 KG ừ ộ ả ạ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ­ N c ép t ộ  m t lo i qu  thu c chi cam quýt khác: ­ ­  Other  ­  Juice of any other single citrus fruit: VSATTP; ớ ị 35 10 2 20093100 ­ ­ V i tr  giá Brix không quá 20 ­ ­  Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 35 10 20093900 KG 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ứ ­ N c d a ép: ­ ­  Other  ­  Pineapple juice: VSATTP; ớ ị 35 10 2 20094100 ­ ­ V i tr  giá Brix không quá 20 ­ ­  Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 35 35 10 10 2 1 20094900 20095000 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ­ N c cà chua ép KG KG ­ ­  Other  ­  Tomato juice VSATTP; ể ả ướ 1 ­ N c nho ép (k  c  hèm nho): ­  Grape juice (including grape must): VSATTP; ớ ị ­ ­  Of a Brix value not exceeding 30 35 10 2 20096100 ­ ­ V i tr  giá Brix không quá 30 KG VSATTP; 30 10 20096900 KG 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ­ N c táo ép: ­ ­  Other  ­  Apple juice: VSATTP; ớ ị 30 10 2 20097100 ­ ­ V i tr  giá Brix không quá 20 ­ ­  Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 25 10 20097900 KG ừ ộ ặ ả ạ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ­ N c ép t m t lo i qu  ho c rau khác: ệ ấ t qu t (Vaccinium macrocarpon, ­ ­  Other  ­  Juice of any other single fruit or vegetable: ­ ­ Cranberry (Vaccinium macrocarpon,  Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis­idaea)  juice: 25 10 2 3 200981 20098110 ả ­ ­ Qu  nam vi Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitis­idaea): ­ ­ ­ Dùng cho tr  emẻ KG ­ ­ ­ For infant use VSATTP; 25 10 3 20098190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other VSATTP; ừ ả ồ 25 10 2 3 qu  phúc b n đen 200989 20098910 ạ ­ ­ Lo i khác: ướ ­ ­ ­ N c ép t ­ ­ Other: ­ ­ ­  Blackcurrant juice KG VSATTP; 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­  Other: 25 10 4 20098991 ­ ­ ­ ­ Dùng cho tr  emẻ KG ­ ­ ­ ­ For infant use VSATTP; ạ 25 10 4 20098999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other VSATTP; ướ ợ ỗ 1 200990 ­ N c ép h n h p: ­ Mixtures of juices: VSATTP; 25 10 2 20099010 ­ ­ Dùng cho tr  emẻ KG ­ ­ For infant use VSATTP; 25 10 2 20099090 KG ­ ­ Other

ng 21 ẩ

Chapter 21 Miscellaneous edible preparations

ượ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ế Các ch  ph m ăn đ c khác Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ạ ộ ỗ ợ (a) Các lo i rau h n h p thu c nhóm 07.12; (a) Mixed vegetables of heading 07.12; ấ ứ ế ỷ b t k  (nhóm 09.01); ệ ươ (b) Các ch t thay th  cà phê rang có ch a cà phê theo t ệ ấ ỳ l (c) Chè đã pha h ng li u (nhóm 09.02); (b) Roasted coffee substitutes containing coffee  in any proportion (heading 09.01); (c) Flavoured tea (heading 09.02); ị ộ ả ặ ẩ ẩ ế  09.04 đ n 09.10; ế ừ ả ẩ ự ặ ủ ụ ẩ ạ ậ ậ ộ ỷ ươ ươ ặ ỗ ẩ ả (d) Các gia v  ho c các s n ph m khác thu c các nhóm  ừ t ẩ (e) Các ch  ph m th c ph m, tr  các s n ph m ghi  trong nhóm 21.03 ho c 21.04, có ch a trên 20% tính  ượ ọ theo tr ng l ổ ế ế t m , ti sau gi ậ ề thân m m hay đ ng v t thu  sinh không x khác, ho c h n h p các s n ph m trên (Ch ứ ị ị ng c a xúc xích, th t, ph  ph m d ng th t  ộ t, cá hay đ ng v t giáp xác, đ ng v t  ộ ố ng s ng  ợ ng 16); (d) Spices or other products of headings 09.04 to  09.10; (e) Food preparations, other than the products  described in heading 21.03 or 21.04, containing  more than 20 % by weight of sausage, meat,  meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs  or other aquatic invertebrates, or any  combination thereof (Chapter 16); ượ ư ượ ẩ ả c đóng gói nh  d c ph m hay các s n ẩ ộ ộ (f) Men đ ặ ph m khác thu c nhóm 30.03 hay 30.04; ho c ế (g) Enzim đã pha ch  thu c nhóm 35.07. (f) Yeast put up as a medicament or other  products of heading 30.03 or 30.04; or (g) Prepared enzymes of heading 35.07. ấ ế  các ch t thay th  ghi trong Chú  ượ ế ả 2. Các chi gi ấ ừ ế t xu t t i 1(b) trên đây đ c x p vào nhóm 21.01. 2. Extracts of the substitutes referred to in Note  1 (b) above are to be classified in heading 21.01.

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

X X X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

X

ệ ụ ẩ ự ủ ổ ị ồ ẩ ấ ế ồ ư ị ấ ợ ơ ả ặ ả ớ ọ ượ c đóng gói v i tr ng l ng ẻ ụ ặ ị ọ ả ế ể ế ể ẩ ộ ượ ủ c c a ế 3. Theo m c đích c a nhóm 21.04, khái ni m "ch   ồ ẩ ợ ph m th c ph m t ng h p đ ng nh t" có nghĩa là các  ộ ỗ ạ lo i ch  ph m bao g m m t h n h p đ ng nh t m n  ề ầ ủ c a hai hay nhi u thành ph n c  b n nh  th t, cá, rau,  ượ ả ạ qu  ho c qu  h ch, đ ể ẻ ứ ị t nh không quá 250g đ  bán l , dùng làm th c ăn cho tr   ứ em ho c ăn kiêng. Khi  ng d ng đ nh nghĩa này, không  ượ ầ ỏ ữ ầ c n quan tâm đ n thành ph n nh ng tr ng l ng nh   ặ ị ể ả cho thêm vào đ  làm gia v , đ  b o qu n ho c cho các  ể ứ ẩ ụ m c đích khác. Các ch  ph m này có th  ch a m t  ỏ ữ ấ ụ ượ l ng nh  nh ng m u v n có th  nhìn th y đ ầ thành ph n nói trên. ấ ấ ấ ế 2101 ẩ ả ặ ừ ẩ ặ ế ấ ế ấ ặ ủ ấ ế ấ ấ 1 ơ ả ừ ế ầ ấ ẩ ấ ế ặ ặ ế ấ ấ t xu t, tinh ch t và ch t cô đ c c a chúng. ặ ừ   cà  t  xu t,  tinh  ch t  và  các  ch t  cô  đ c  t ấ  các ch t  ặ t xu t, tinh ch t ho c các ch t cô đ c này ho c có ấ ầ ế ặ ấ 3. For the purposes of heading 21.04, the  expression “homogenised composite food  preparations” means preparations consisting of a  finely homogenised mixture of two or more  basic ingredients such as meat, fish, vegetables,  fruit or nuts, put up for retail sale as infant food  or for dietetic purposes, in containers of a net  weight content not exceeding 250 g. For the  application of this definition, no account is to be  taken of small quantities of any ingredients  which may be added to the mixture for  seasoning, preservation or other purposes. Such  preparations may contain a small quantity of  visible pieces of ingredients. Extracts, essences and concentrates, of coffee,  tea or maté, and preparations with a basis of  these products or with a basis of coffee, tea or  maté;  roasted  chicory  and  other  roasted  coffee  substitutes,  and  extracts,  essences  and  concentrates thereof. ­  Extracts,  essences  and  concentrates of  coffee,  and  preparations  with  a  basis  of  these  extracts,  essences  or  concentrates  or  with  a  basis  of  coffee: ­ ­  Extracts, essences and concentrates: 40 10 210111 21011110 ấ Ch t chi  cà phê,  t xu t, tinh ch t và ch t cô đ c, t ặ ế chè  ho c  chè  Paragoay,  và  các  ch   ph m  có  thành  ơ ả ừ ầ ph n  c   b n  t   các  s n  ph m  này  ho c  có  thành  ầ ơ ả ừ  cà phê, chè, chè Paragoay; rau di p  ph n c  b n t xoăn rang và các ch t thay th  cà phê rang khác, và  các chi ấ ­  Ch t  chi phê, và các ch  ph m có thành ph n c  b n t chi ơ ả thành ph n c  b n là cà phê: ấ ấ ấ t xu t, tinh ch t và các ch t cô đ c: ­ ­ Ch t chi ­ ­ ­ Cà phê tan KG ­ ­ ­ Instant coffee 2 3 40 10 21011190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 GPNKTĐ; ầ ẩ ế ặ ấ ế ơ ả ừ ấ ặ ấ  các ch t  t xu t, tinh ch t ho c các ch t cô đ c ho c có ấ ầ ầ ỗ ợ ơ ả ừ 40 10 210112 21011210 cà KG 2 3 ộ ấ ­ ­ Preparations with a basis of extracts, essences  or concentrates or with a basis of coffee: ­  ­  ­  Mixtures  in  paste  form  with  a  basis  of  ground roasted coffee, containing vegetable fats 40 10 21011290 ­ ­ Các ch  ph m có thành ph n c  b n t ặ chi ơ ả thành ph n c  b n là cà phê: ạ ­ ­ ­ H n h p d ng b t nhão có thành ph n c  b n t ự ậ ứ phê rang, có ch a ch t béo th c v t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 GPNKTĐ; ấ ấ ặ ấ ế 210120 1 ẩ ừ t xu t, tinh ch t và các ch t cô đ c, t ầ ế ấ ấ ấ các ch t chi ặ ầ ­  Extracts,  essences  and  concentrates,  of  tea  or  maté,  and  preparations  with  a  basis  of  these  extracts, essences or concentrates or with a basis  of tea or maté: ợ ủ ữ ộ ế ẩ 40 10 21012010 ấ  chè  ­ Ch t chi ặ ơ ho c chè Paragoay, và các ch  ph m có thành ph n c   ấ ặ ế ả ừ b n t t xu t, tinh ch t ho c các ch t cô  ặ ơ ả ừ ặ đ c  này  ho c  có  thành  ph n  c   b n  t   chè  ho c  chè  Paragoay: ể ả ỗ ­ ­ Các ch  ph m chè k  c  h n h p c a chè, s a b t  và đ ngườ ­ ­  Tea preparations consisting of a mixture of  tea, milk powder and sugar KG 2 GPNKTĐ; ế 40 40 10 10 21012090 21013000 KG KG 2 1 GPNKTĐ; ấ ấ ấ ấ t xu t, tinh ch t và các ch t cô đ c t essences extracts, and ấ ẩ ả ạ ­ ­ Lo i khác ế ­ Rau di p  xoăn  rang  và các  ch t  thay  th   cà  phê rang  ặ ừ ế khác, và ch t chi   các s n ph m trên ­ ­  Other ­  Roasted  chicory  and  other  roasted  coffee  substitutes,  and  concentrates thereof ừ 2102 ạ ắ ơ ồ ộ ở 10 10 21021000 ố ặ ỳ Men (s ng ho c  ); các vi sinh đ n bào khác, ng ng  ạ ộ ư ho t  đ ng  (nh ng  không  bao  g m  các  lo i  v c  xin  ế ộ thu c nhóm 30.02); b t n  đã pha ch . ­ Men s ngố KG 1 Yeasts  (active  or  inactive);  other  single­cell  micro­organisms,  dead  (but  not  including  vaccines  of  heading  30.02);  prepared  baking  ­  Active yeasts powders. ỳ ạ ộ ừ ơ 5 10 21022000 ­ Men ; các vi sinh đ n bào khác, ng ng ho t đ ng KG 1 ộ ở ế 5 10 21023000 ­ B t n  đã pha ch ­  Inactive  yeasts;  other  single­cell  micro­ organisms, dead ­  Prepared baking powders KG 1 ế 2103 ộ ị ướ ố ộ ế ế ạ ạ ẩ ợ ỗ t đã ch  bi n. 32 10 21031000 ướ ố ị ồ N c x t và các ch  ph m làm n c x t; đ  gia v   ợ ỗ h n h p và b t canh h n h p; b t m n và b t thô  ừ ạ  h t mù t t ướ ố ậ ươ ­ N c x t đ u t ộ t và mù t ng Sauces  and  preparations  therefor;  mixed  condiments  and  mixed  seasonings;  mustard  flour and meal and prepared mustard. ­  Soya sauce KG 1 ướ ố 35 10 KG 21032000 ­ Ketchup cà chua và n c x t cà chua khác ­  Tomato ketchup and other tomato sauces 1 GPNKTĐ; ộ ộ ị ừ ạ ạ ạ ế ế 35 10 KG 21033000 ­ B t m n và b t thô t h t mù t t và mù t t đã ch  bi n ­  Mustard flour and meal and prepared mustard 1 GPNKTĐ; 210390 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ươ ớ 30 10 21039010 ­ ­ T ng t KG ­ ­ Chili sauce 2 GPNKTĐ; 32 10 21039030 KG ­ ­ Fish sauce 2 ắ ị ỗ ể ả ộ ợ ỗ ợ GPNKTĐ; 30 10 21039040 ướ ­ ­ N c m m ộ ­ ­ Gia v  h n h p khác và b t canh h n h p, k  c  b t  tôm (belachan) ­ ­ Other mixed condiments and mixed  seasonings, including belachan (blachan) KG 2 GPNKTĐ; 20 10 KG ­ ­ Other 2 ể ướ 21039090 2104 c ấ ế ẩ ế ướ ể ướ 210410 ẩ c xuýt và ch  ph m đ  làm súp và n ồ ẩ ẩ c  xuýt  và ch   ph m  đ   làm  súp  và  n c Soups and broths and preparations therefor;  homogenised composite food preparations. ­  Soups and broths and preparations therefor: 1 ị ạ ­ ­ Lo i khác ướ Súp và n ự ế xuýt; ch  ph m th c ph m đ ng nh t. ­  Súp  và  n xuýt: ứ ­ ­ Ch a th t: ­ ­  Containing meat: 2 40 10 21041011 ­ ­ ­ Dùng cho tr  emẻ KG ­ ­ ­ For infant use 3 40 10 21041019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­  Other: 2 40 10 21041091 ­ ­ ­ Dùng cho tr  emẻ KG ­ ­ ­ For infant use 3 40 10 21041099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ự ế ẩ ẩ ấ ồ 210420 ­ Ch  ph m th c ph m đ ng nh t: ­  Homogenised composite food preparations: 1 ị ứ ­ ­ Ch a th t: ­ ­  Containing meat: 2 40 10 21042011 ­ ­ ­ Dùng cho tr  emẻ KG ­ ­ ­ For infant use 3 40 10 21042019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­  Other: 2 40 10 21042091 ­ ­ ­ Dùng cho tr  emẻ KG ­ ­ ­ For infant use 3 40 10 21042099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ẩ ạ ự 20 10 GPNKTĐ; 21050000 ượ ươ c t ng t khác, có KG ặ ự ư ượ ặ 2106 ế c chi ti t ho c ế ở ơ n i khác. ượ ấ ặ ắ 5 10 21061000 ả Kem l nh và s n ph m ăn đ ứ ho c không ch a ca cao. ẩ ẩ Các ch  ph m th c ph m ch a đ ghi  ­ Protein cô đ c và ch t protein đ c làm r n KG textured  protein 1 210690 ạ ­ Lo i khác: Ice cream and other edible ice, whether or not  containing cocoa. Food  preparations not  elsewhere specified  or  included. ­  Protein  concentrates  and  substances ­  Other: 1 GPNKTĐ; ậ ụ 25 10 21069010 ậ ­ ­ Phù trúc (váng đ u khô) và đ u ph KG ­ ­ Dried bean curd and bean curd sticks 2 ặ ươ ệ 20 10 21069020 ­ ­ Xirô đã pha màu ho c h ng li u KG ­ ­ Flavoured or coloured syrups 2 GPNKTĐ; 20 10 21069030 KG ­ ­ Non­dairy creamer ế ấ ự ­ ­ Kem không s aữ ấ ­ ­ Ch t chi t n m men t phân: ­ ­ Autolysed yeast extracts: 2 2 15 10 21069041 ộ ạ ­ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ ­ In powder form 3 15 10 21069049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ồ ế ượ ử ụ ể c  s   d ng  đ 2 ế ế ệ 15 10 ứ ấ ồ ố ể c s  d ng làm nguyên li u thô  đ 21069051 KG 3 ượ ử ụ ợ ặ ổ ớ ướ ặ ổ ả ơ 15 10 c 21069052 KG 3 ­ ­ Non­alcoholic preparations of a kind used for  the making or for the manufacture of beverages: ­ ­ ­ Preparations of a kind used as raw material  for the manufacture of composite concentrates ­ ­ ­ Composite concentrates for simple dilution  with water to make beverages ừ 15 10 ẩ ­  ­  Các  ch   ph m  không  ch a  c n  đ ặ ả ch  bi n ho c s n xu t đ  u ng: ẩ ế ­ ­ ­ Ch  ph m  đ ấ ấ ả s n xu t ch t cô đ c t ng h p ể ợ ấ ­ ­ ­ Ch t cô đ c t ng  h p đ  pha đ n gi n v i n ồ ố làm đ  u ng ẩ ả ­ ­ ­ S n ph m t sâm 21069053 KG ­ ­ ­ Ginseng based products 3 15 10 21069059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ồ ẩ ể ượ ử ụ ế c  s   d ng  đ   ch 2 ế ệ ể c s  d ng làm nguyên li u thô  đ 3 ồ ạ ể ả ấ ồ ố 20 10 KG 21069061 4 ồ ạ ể ả ạ ử ụ ấ ồ ố 20 10 KG 21069062 4 ấ ặ ổ ể ả ợ ơ ớ 3 ướ c làm đ  u ng: ồ ố ạ ử ụ ấ ồ ố ể ả ạ ồ 20 10 KG 21069064 4 ấ ồ ố ạ ử ụ ể ả ạ ồ 20 10 KG 21069065 4 ấ ồ ố ử ụ ạ ồ 15 10 KG 21069066 3 ạ ỏ ấ ồ ố ử ụ ạ ồ 15 10 KG 21069067 3 ạ ­ ­ Alcoholic preparations of a kind used for the  making or for the manufacture of beverages: ­ ­ ­ Preparations of a kind used as raw material  for the manufacture of composite concentrates: ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  manufacture  of  alcoholic beverages, in liquid form ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  manufacture  of  alcoholic beverages, in other forms ­ ­ ­ Composite concentrates for simple dilution  with water to make beverages: ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  manufacture  of  alcoholic beverages, in liquid form ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  manufacture  of  alcoholic beverages, in other forms ­ ­ ­ Other, of kind used for the  manufacture of  alcoholic beverages, in liquid form ­ ­ ­ Other, of kind used for the  manufacture of  alcoholic beverages, in other forms 15 10 ứ ế ­  ­  Các  ch   ph m  có  ch a  c n  đ ặ ả ấ ồ ố bi n ho c s n xu t đ  u ng: ượ ử ụ ẩ ế ­ ­ ­ Ch  ph m  đ ợ ặ ổ ấ ấ ả s n xu t ch t cô đ c t ng h p: ạ ử ụ ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  s n xu t đ  u ng có c n, d ng  l ngỏ ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  s n xu t đ  u ng có c n, d ng  khác ­ ­  ­ Ch t  cô  đ c  t ng  h p  dùng đ   pha đ n gi n  v i  n ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  s n xu t đ  u ng có c n, d ng  l ngỏ ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  s n xu t đ  u ng có c n, d ng  khác ể ả ­ ­ ­ Lo i khác, s   d ng đ  s n xu t đ  u ng có c n,  d ng l ng ể ả ­ ­ ­ Lo i khác, s   d ng đ  s n xu t đ  u ng có c n,  d ng khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác 21069069 KG ­ ­ ­ Other 3 VSATTP; ự ổ 15 10 21069070 ẩ ­ ­ Th c ph m b  sung KG ­ ­ Food supplements 2 ợ ượ ể ổ ự ẩ 15 10 21069080 ng đ  b  sung vào th c ph m KG ­ ­ Fortificant premixes ỗ ­ ­ H n h p vi l ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ợ ự ẩ 15 10 21069091 KG 3 GPNKTĐ; ấ ớ ưỡ ặ ế ế ủ ị ỗ ấ ẩ ự ­  ­  ­  H n  h p  khác  c a  hoá ch t  v i  th c  ph m  ho c  ể các ch t khác  có giá tr  dinh d ng, dùng đ  ch  bi n  th c ph m ­ ­ ­ Other mixtures of chemicals with foodstuffs  or  other  substances  with  nutritive  value,  of  a  kind used for food processing ẩ ừ 15 10 21069092 ế ­ ­ ­ Ch  ph m t sâm KG ­ ­ ­ Ginseng based preparations 3 GPNKTĐ; ự ế ẻ ế ẩ ẩ 15 10 21069093 ­ ­ ­ Ch  ph m th c ph m dùng cho tr  em thi u lactaza KG 3 ­  ­  ­  Food  preparations  for  lactase  deficient  infants ự ế ẻ ẩ ẩ 15 10 21069094 ­ ­ ­ Các ch  ph m th c ph m khác dùng cho tr  em KG ­ ­ ­ Other food preparations for infant use 3 GPNKTĐ; 15 10 21069095 ­ ­ ­ Seri kaya KG ­ ­ ­ Seri kaya 3 VSATTP; ả ẩ ưỡ ế 10 10 21069096 ­ ­ ­ S n ph m dinh d ng y t khác KG ­ ­ ­ Other medical foods 3 ế ẩ ươ 5 10 21069098 ­ ­ ­ Các ch  ph m h ệ ng li u khác KG ­ ­ ­ Other flavouring preparations 3 15 10 21069099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 GPNKTĐ;

ng 22 ượ

ồ ố ấ

ươ Ch Đ  u ng, r

Chapter 22 Beverages,  spirits and vinegar

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X

u và gi m Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ả ẩ ng này (tr  các s n ph m ừ ụ ủ ượ ươ ế ế ể ườ ẩ ấ c ch  bi n cho m c đích n u  ở ồ ố ợ ng ng và không phù h p đ  làm đ  u ng (th ả (a) Các s n ph m c a Ch ủ c a nhóm 22.09) đ ướ n nhóm 21.03); (a) Products of this Chapter (other than those of  heading 22.09) prepared for culinary purposes  and thereby rendered unsuitable for consumption  as beverages (generally heading 21.03); ướ ể (b) N c bi n (nhóm 25.01); (b) Sea water (heading 25.01); ạ ướ c kh  đ  d n hay các lo i n c ử ộ ự ử ộ ẫ  (nhóm 28.53); ộ ặ ướ ế ươ ng t t t ặ ậ ng (nhóm 29.15); ượ ẩ ộ ướ ấ (c) N c c t ho c n kh  đ  tinh khi ồ (d) Axít axetic đ m đ c có n ng đ  axetic trên 10% tính  ọ theo tr ng l ượ ặ (e) D c ph m thu c nhóm 30.03 hay 30.04; ho c (c) Distilled or conductivity water or water of  similar purity (heading 28.53); (d) Acetic acid of a concentration exceeding 10  % by weight of acetic acid (heading 29.15); (e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or ệ ặ ẩ ướ ẩ ế c hoa ho c ch  ph m v  sinh (f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33). ươ ươ ng này và các Ch ẽ ượ ể ị ươ c xác đ nh ng 20 và  ở ồ ệ ộ ế (f) Các ch  ph m n ng 33). (Ch ủ ụ 2. Theo m c đích c a Ch 21, "n ng đ  c n tính theo th  tích" s  đ nhi ủ ồ ố ồ ộ ồ t đ  20o C. ụ ứ ồ ệ ạ ồ ố ể ợ ừ ế ồ ố  22.03 đ n c x p vào các nhóm thích h p t ặ 3. Theo m c đích c a nhóm 22.02, khái ni m "đ  u ng  không ch a c n" có nghĩa là các lo i đ  u ng có n ng  ộ ồ đ  c n không quá 0,5% tính theo th  tích. Đ  u ng có  ế ồ ượ c n đ 22.06 ho c nhóm 22.08. ả Chú gi i phân nhóm. 2. For the purposes of this Chapter and of  Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by  volume” shall be determined at a temperature of  20 °C. 3. For the purposes of heading 22.02, the term  “non­alcoholic beverages” means beverages of  an alcoholic strength by volume not exceeding  0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in  headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as  appropriate. Subheading Note. ụ ượ ạ ượ ủ ẹ ệ ộ ứ u vang có ga nh " là lo i r t đ  20oC trong thùng kín, có m c áp su t v ệ ả ở ả   u khi b o qu n  ấ ượ ừ   t t 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2204.10, khái ni m  "r nhi 3 bars. ự ạ 2201 ướ ấ ể ả ướ c khoáng t ư c có ga, ch a pha thêm đ ướ ươ ặ   nhiên ho c nhân t o  ặ ng ho c ch t làm  ế ướ N c, k   c  n và n ọ ng t khác hay h ệ ng li u; n ườ c đá và tuy t. ướ ướ 22011000 ­ N c khoáng và n c có ga 1. For the purposes of subheading 2204.10, the  expression “sparkling wine” means wine which,  when kept at a temperature of 20 °C in closed  containers, has an excess pressure of not less  than 3 bars. Waters,  including  natural  or  artificial  mineral  waters  and  aerated  waters,  not  containing  added  sugar  or  other  sweetening  matter nor flavoured; ice and snow. ­  Mineral waters and aerated waters 1 LIT 35 10 GPNKTĐ; 220190 ạ ­ Lo i khác: 1 ­  Other: GPNKTĐ; ướ 22019010 ế ­ ­ N c đá và tuy t 2 LIT ­ ­ Ice and snow 40 10 2 LIT ­ ­ Other 40 10 ể ả ướ ướ 22019090 2202 ươ ấ ặ c  khoáng  và  n ọ ứ ồ ướ ệ ồ ướ ộ ả ặ ng  ho c  ch t  làm  ng t  khác  hay  h ồ ố c  qu   ép  ho c  n ạ ­ ­ Lo i khác ướ N c,  k   c   n c  có  ga,  đã  pha  ườ thêm  đ ng  li u  và  đ   u ng  không  ch a  c n  khác,  không  bao  g m  n c  rau  ép  thu c  nhóm  20.09. Waters, including mineral waters and aerated  waters,  containing  added  sugar  or  other  sweetening  matter  or  flavoured,  and  other  non­alcoholic  beverages,  not  including  fruit  or vegetable juices of heading 20.09.

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­5486

GPNKTĐ

QLRR­348

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

QLRR­348

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

QLRR­348

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

QLRR­348

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X

818/QĐ­BYT

QLRR­348

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

X X X X

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

QLRR­348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­348

GPNKTĐ

818/QĐ­BYT

X X

GPNKTĐ

X

Khai báo hóa ch tấ

GPNKTĐ;Khai báo hóa ch t; ấ

GPNKTĐ

X

Khai báo hóa ch tấ

GPNKTĐ;Khai báo hóa ch t; ấ

GPNKTĐ

Khai báo hóa ch tấ

GPNKTĐ;Khai báo hóa ch t; ấ

GPNKTĐ

X X

ướ 1 220210 c khoáng và n ọ ể ả ướ ặ ườ ươ ­ N c, k  c  n ấ đ ướ ng ho c ch t làm ng t khác hay h c có ga, đã pha thêm  ệ ng li u: ­  Waters,  including  mineral  waters  and  aerated  waters,  containing  added  sugar  or  other  sweetening matter or flavoured: ặ ướ ướ ươ ệ ­ ­ Sparkling mineral waters or aerated waters,  flavoured 22021010 ­ ­ N c khoáng xô đa ho c n c có ga, có h ng li u LIT 2 35 10 GPNKTĐ; 35 10 22021090 220290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: LIT ­ ­ Other ­  Other: 2 1 GPNKTĐ; ữ ươ ệ ươ ệ 22029010 ­ ­ S a t i ti t trùng có h ng li u LIT ­ ­ Flavoured UHT milk drinks 2 30 10 GPNKTĐ; 22029020 ữ ậ ­ ­ S a đ u nành LIT ­ ­ Soya milk drinks 2 30 10 ượ GPNKTĐ; c không ồ ố ­ ­ Đ  u ng không có ga khác dùng ngay đ ầ c n pha loãng ­ ­ Other non­aerated beverages ready for  immediate consumption without dilution LIT 22029030 2 30 10 GPNKTĐ; LIT ­ ­ Other 2 20 10 ấ ừ 22029090 2203 ạ ­ ­ Lo i khác ả Bia s n xu t t malt. Beer made from malt. QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­5486 ặ 22030010 ­ Bia đen ho c bia nâu LIT ­ Stout or porter 1 35 45 10 ể ả ạ 22030090 ­ Lo i khác, k  c  bia ale LIT ­ Other, including ale 1 35 45 10 ể ả ượ 2204 i,  k   c   r u  vang  cao QLRR­348; ượ ộ ươ   nho  t ộ ượ 10 25 22041000 ừ R u  vang  làm  t ừ ạ đ ; hèm nho tr  lo i thu c nhóm 20.09. ẹ ­ R u vang có ga nh LIT 1 50 Wine  of  fresh  grapes,  including  fortified  wines; grape must other than that of heading  ­  Sparkling wine 20.09. ừ ể ồ 1 ượ ặ ả ự ủ ượ ­  R u  vang  khác; hèm  nho  đã  pha  c n  đ   ngăn  ng a  ho c c n s  lên men c a r u: ­  Other  wine;  grape  must  with  fermentation  prevented or arrested by the addition of alcohol: QLRR­348; ồ ự 220421 ạ ­ ­ Lo i trong đ  đ ng không quá 2 lít: ượ ­ ­ ­ R u vang: ­ ­  In containers holding 2 l or less: ­ ­ ­ Wine: 2 3 ể ồ ộ 22042111 ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  tính theo th  tích không quá 15% LIT 4 50 25 10 ồ ộ ồ ư ể 22042113 LIT 4 50 25* 10 ể ồ ộ 22042114 ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích trên 15% nh ng  không quá 23% ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  tính theo th  tích trên 23% LIT 4 50 45 10 ặ ả ự ừ ồ 3 u: ủ ượ ồ ộ ồ ể ể ­ ­ ­ Hèm nho đã pha c n đ  ngăn ng a ho c c n s  lên  men c a r ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích không quá 15% 22042121 LIT 4 50 25 10 ộ ồ ể ồ 22042122 ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích trên 15% LIT 4 50 25* 10 ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  not  exceeding 15% vol ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  exceeding 15% vol but not exceeding 23% vol ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  exceeding 23% vol ­ ­ ­ Grape must with fermentation prevented or  arrested by the addition of alcohol: ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  not  exceeding 15% vol ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  exceeding 15% vol QLRR­348; 220429 ạ ­ ­ Lo i khác: ượ ­ ­ ­ R u vang: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Wine: 2 3 ộ ồ ể ồ 22042911 ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích không quá 15% LIT 4 50 25 10 ồ ộ ồ ư ể 22042913 LIT 4 50 25* 10 ể ồ ộ 22042914 ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích trên 15% nh ng  không quá 23% ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  tính theo th  tích trên 23% LIT 4 50 45 10 ặ ả ự ừ ồ 3 u: ủ ượ ồ ộ ồ ể ể ­ ­ ­ Hèm nho đã pha c n đ  ngăn ng a ho c c n s  lên  men c a r ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích không quá 15% 22042921 LIT 4 50 25 10 ộ ồ ể ồ 22042922 ­ ­ ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích trên 15% LIT 4 50 25* 10 220430 ­ Hèm nho khác: ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  not  exceeding 15% vol ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  exceeding 15% vol but not exceeding 23% vol ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  exceeding 23% vol ­ ­ ­ Grape must with fermentation prevented or  arrested by the addition of alcohol: ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  not  exceeding 15% vol ­  ­  ­  ­  Of  an  alcoholic  strength  by  volume  exceeding 15% vol ­ Other grape must: 1 QLRR­348; ộ ồ ể ồ 22043010 ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích không quá 15% LIT 2 55 25 10 ồ ộ ồ ể LIT 2 55 25* 10 ượ 22043020 2205 nho t ấ ượ ị ừ ả ng v  t ươ ồ ự ạ 220510 ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích trên 15% ươ ừ u vang khác làm t i  R u Vermouth và r ơ ặ ộ  th o m c ho c ch t th m. đã pha thêm h ­ Lo i trong đ  đ ng không quá 2 lít: ­ ­Of an alcoholic strength by volume not  exceeding 15% vol ­ ­ Of an alcoholic strength by volume exceeding  15% vol Vermouth  and  other  wine  of  fresh  grapes  flavoured with plants or aromatic substances. ­  In containers holding 2 l or less: 1 ộ ồ ể ồ ­ ­ Of an alcoholic strength by volume not  exceeding 15% vol 22051010 ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích không quá 15% LIT 2 55 25 10 ồ ộ ồ ể LIT 55 25* 10 22051020 220590 ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích trên 15% ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Of an alcoholic strength by volume exceeding  15% vol ­ Other: 2 1 ộ ồ ể ồ 22059010 ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích không quá 15% LIT ­ ­ Of an alcoholic strength by volume not  exceeding 15% vol 2 55 25 10 ồ ể ộ ồ LIT 2 55 25* 10 ồ ố ụ 22059020 2206 QLRR­348; ợ ủ ồ ố ậ ợ ỗ ỗ ồ ố ư ủ ứ ồ ế ­ ­ Có n ng đ  c n tính theo th  tích trên 15% Đ  u ng  đã lên men khác  (ví d ,  vang táo, vang  lê,  vang m t ong); h n h p c a đ  u ng đã lên men và  h n  h p  c a  đ   u ng  đã  lên  men  v i  đ   u ng  không ch a c n, ch a chi ti ớ ồ ố ở ơ  n i khác. t hay ghi ­ ­ Of an alcoholic strength by volume exceeding  15% vol Other  fermented  beverages  (for  example,  cider,  perry,  mead);  mixtures  of  fermented  beverages  and  mixtures  of  fermented  beverages  and  non­alcoholic  beverages,  not  elsewhere specified or included. ặ 22060010 ­ Vang táo ho c vang lê LIT ­ Cider or perry 1 55 25* 10 ượ ượ 22060020 ­ R u sa kê (r ạ u g o) LIT ­  Sake 1 55 25* 10 22060030 ­  Toddy LIT ­  Toddy 1 55 25* 10 22060040 ­ Shandy LIT ­ Shandy 1 55 25* 10 ể ả ạ ậ ­ Lo i khác, k  c  vang có m t ong: 1 ượ ả ượ ạ ồ ố 22060091 ­ ­ R u g o khác (bao g m c  r u thu c) ­  Other, including mead: ­ ­ Other rice wine (including medicated rice  wine) LIT 2 55 25* 10 LIT ­ ­ Other 2 55 25* 10 ế ồ ồ ộ ồ 22060099 2207 ừ ượ ở ọ ồ ộ  m i n ng đ . ộ ồ ồ ế 22071000 LIT 1 40 10 GPNKTĐ; ể 80% tr  lên ượ ở ọ ế ạ 220720 u m nh khác, đã bi n tính, m i 1 ồ ể ả ượ ế ạ u  m nh  đã including alcohol, ethyl 2 ể ồ 22072011 ạ ­ ­ Lo i khác ư C n  ê­ti­lích  ch a  bi n  tính  có  n ng  đ   c n  tính  ồ ở ể   80%  tr   lên;  c n  ê­ti­lích  và  r theo  th   tích  t u  ế ạ m nh khác, đã bi n tính,  ư ồ ­ C n ê­ti­lích ch a bi n tính có n ng đ  c n tính theo  ở ừ th  tích t ồ ­ C n ê­ti­lích và r ộ n ng đ : ồ ­  ­  C n  ê­ti­lích  đã  bi n  tính,  k   c   r methyl hoá: ộ ồ ­ ­ ­ C n ê­ti lích có n ng đ  trên 99% tính theo th  tích LIT 3 20 10 Undenatured  ethyl  alcohol  of  an  alcoholic  strength  by  volume  of  80%  vol  or  higher;  ethyl  alcohol  and  other  spirits,  denatured,  of  ­  Undenatured  ethyl  alcohol  of  an  alcoholic  any strength. strength by volume of 80% vol or higher ­  Ethyl  alcohol  and  other  spirits,  denatured,  of  any strength: ­  ­  Denatured  methylated spirits: ­  ­  ­  Ethyl  alcohol  of  an  alcoholic  strength  by  volume exceeding 99% vol 22072019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác LIT ­ ­ ­ Other 3 20 10 LIT ­ ­ Other 2 40 10 ế ồ ồ 22072090 2208 QLRR­5486; QLRR­5486 ượ ượ ạ u m nh, r ướ ộ ồ i  ồ u mùi và đ ố liqueurs other ượ ừ ấ ượ ặ 220820 c t  r c  t u  vang  nho  ho c 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ­ ­ Lo i khác ư C n  ê­ti­lích  ch a  bi n  tính  có  n ng  đ   c n  d ể 80% tính theo th  tích; r ượ u ng có r u khác. ượ ạ ­  R u  m nh  thu  đ ượ u bã nho: r Undenatured  ethyl  alcohol  of  an  alcoholic  strength  by  volume  of  less  than  80%  vol;  spirits,  spirituous  and  ­   Spirits  obtained  by  distilling  grape  wine  or  beverages. grape marc:

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

ượ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ượ 22082050 ­ ­ R u brandy LIT ­ ­ Brandy 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

ượ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

QLRR­5486

GPNKTĐ

22082090 22083000 ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ R u whisky LIT ­ ­ Other LIT ­ Whiskies 2 1 45 45 45 45 10 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

QLRR­5486

GPNKTĐ

X Không đ X Không đ X X

ượ ượ ạ ượ ấ ừ ậ 22084000 ­ R u rum và r u m nh khác đ c c t t m t mía LIT 1 45 45 10 ­  Rum  and  other  spirits  obtained  by  distilling  fermented sugar­cane products

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

QLRR­5486

GPNKTĐ

ượ ượ 22085000 ­ R u gin và r u Geneva LIT ­ Gin and Geneva 1 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

QLRR­5486

GPNKTĐ

ượ 22086000 ­ R u vodka LIT ­ Vodka 1 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

QLRR­5486

GPNKTĐ

X X X

ượ ượ ổ 22087000 ­ R u mùi và r u b LIT ­ Liqueurs and cordials 1 45 45 10 220890 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 45 QLRR­5486; QLRR­5486

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ồ ộ ồ 22089010 LIT 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ộ ồ ồ 22089020 LIT ­ ­ Medicated samsu of an alcoholic strength by  volume not exceeding 40% vol ­ ­ Medicated samsu of an alcoholic strength by  volume exceeding 40% vol 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ượ ổ ­ ­ R u b  sam­su có n ng đ  c n không quá 40% tính  ể theo th  tích ổ ượ ­ ­ R u b  sam­su có n ng đ  c n trên 40% tính theo  ể th  tích ượ ộ ồ ể 22089030 ồ ­ ­ R u sam­su khác có n ng đ  c n không quá 40%  tính theo th  tích LIT ­ ­ Other samsu of an alcoholic strength by  volume not exceeding 40% vol 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ồ ộ ồ 22089040 LIT 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ộ ồ ứ ồ u d a có n ng đ  c n không quá ể ­ ­ Other samsu of an alcoholic strength by  volume exceeding 40% vol ­ ­ Arrack or pineapple spirit of an alcoholic  strength by volume not exceeding 40% vol 22089050 LIT 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ượ ­ ­ R u sam­su khác có n ng đ  c n trên 40% tính theo  ể th  tích ượ ượ ­ ­ R u arrack và r 40% tính theo th  tích ượ ộ ồ ượ ứ ồ u d a có n ng đ  c n trên 40% ể 22089060 ­ ­ R u arrack và r tính theo th  tích LIT ­ ­ Arrack or pineapple spirit of an alcoholic  strength by volume exceeding 40% vol 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ắ ượ ươ ự ng t ộ ồ  có n ng đ 22089070 LIT 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

ạ ồ ố ể ạ ồ ố ượ ắ ươ ự ng t ộ ồ  có n ng đ ể 22089080 ­ ­ R u đ ng và các lo i đ  u ng t ồ c n không quá 57% tính theo th  tích ­ ­ R u đ ng và các lo i đ  u ng t ồ c n trên 57% tính theo th  tích LIT ­ ­ Bitters and similar beverages of an alcoholic  strength not exceeding 57% vol ­ ­ Bitters and similar beverages of an alcoholic  strength exceeding 57% vol 2 45 45 10

ượ

QLRR­5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­5486

GPNKTĐ

ượ

c nh p (197/TB­BCT)

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ;VSATTP;

GPNKTĐ

X Không đ X

2 45 ế ấ ấ ừ ạ ­ ­ Lo i khác 22089090 ấ 22090000 Gi m và ch t thay th  gi m làm t axít axetíc. LIT ­ ­ Other LIT 45 20 10 10 ế ả ừ ự ệ ngành công nghi p th c ế ế

ươ Ch ng 23 ế ệ Ph  li u và ph  th i t ứ ẩ ph m; th c ăn gia súc đã ch  bi n Chú gi

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

i.ả Vinegar  and substitutes  for  vinegar  obtained  from acetic acid. Chapter 23 Residues and waste from the food  industries;prepared animal fodder Note. t ậ ế ệ ừ ặ ấ ơ ả ủ ự ậ ầ ả ế ả ế ế ẩ ể ả ả 1. Nhóm 23.09 k  c  các s n ph m dùng trong chăn  ộ ậ ế ở ơ ặ ư ượ  n i khác,  c ghi ho c chi ti nuôi đ ng v t, ch a đ ự ế ế ố ệ ượ ừ  quá trình ch  bi n nguyên li u g c th c  c t thu đ ấ ế ứ ộ ậ v t ho c đ ng v t đ n m c các nguyên li u đó m t h t  ệ ế  các ph   tính ch t c  b n c a nguyên li u ban đ u, tr ệ ụ ẩ ự ậ li u th c v t, ph  th i th c v t và các s n ph m ph   ừ  quá trình ch  bi n đó. t 1. Heading 23.09 includes products of a kind  used in animal feeding, not elsewhere specified  or included, obtained by processing vegetable or  animal materials to such an extent that they have  lost the essential characteristics of the original  material, other than vegetable waste, vegetable  residues and by­products of such processing. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ụ ả ầ ượ ệ ng axít erucic  c đ nh nghĩa trong ươ ả ủ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2306.41, khái ni m  ạ ả ầ ặ "cây c i d u ho c h t c i d u có hàm l ạ ạ ượ ị ấ th p" có nghĩa là các lo i h t đã đ ủ i phân nhóm 1 c a Ch Chú gi ng 12. 1.       For the purposes of subheading 2306.41,  the expression “low erucic acid rape or colza  seeds” means seeds as defined in Subheading  Note 1 to Chapter 12. ộ 2301 ậ ộ ẩ ộ ổ ừ ậ ứ ộ ụ ặ ẩ ể ị KG 23011000 1 0 5 Ki m d ch; ỡ t m ; tóp m ừ ậ ộ ộ 230120 1 ộ ậ ộ ỷ ề ậ ộ other or ể ị ượ Ki m d ch; ơ ng protein ít h n 60% tính theo KG 23012010 2 0 10 ể ị ượ ừ ở Ki m d ch; 60% tr  lên tính theo ng protein t ụ ặ ị ừ ị   th t  ho c  ph   B t  m n,  b t  thô  và  b t  viên,  t ộ ế ị  cá hay đ ng v t giáp xác,  t m , t ph m th t sau gi ậ ỷ ộ ề ộ đ ng  v t thân  m m hay  đ ng  v t  thu  sinh không  ợ ố ươ ng s ng khác, không thích h p dùng làm th c ăn  x ừ ị ộ ị ộ ườ ỡ   th t ho c ph  ph m  ­ B t  m n,  b t  thô  và  b t  viên,  t i; tóp m .  cho ng ổ ế ị ạ d ng th t sau gi ị  cá hay đ ng v t giáp  ­ B t m n, b t thô và b t viên, t ộ xác, đ ng v t thân m m hay đ ng v t thu  sinh không  ố ươ ng s ng khác: x ừ ­ ­ T  cá, có hàm l ượ ọ tr ng l ng ừ ­ ­ T  cá, có hàm l ượ ọ tr ng l ng Flours,  meals  and  pellets,  of  meat  or  meat  offal,  of  fish  or  of  crustaceans,  molluscs  or  other  aquatic  invertebrates,  unfit  for  human  consumption; greaves. ­  Flours,  meals  and  pellets,  of  meat  or  meat  offal; greaves ­  Flours,  meals  and  pellets,  of  fish  or  of  crustaceans,  molluscs  aquatic  invertebrates: ­ ­ Of fish, with a protein content of less than  60% by weight ­ ­ Of fish, with a protein content of 60% or  more by weight KG 23012020 2 0 10 ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 2 0 10 ộ 23012090 2302 ấ ở ạ ở ạ ượ ừ c t ế ế ừ ặ  d ng b t  viên ho c  ầ  quá trình gi n,    các ọ ậ ố ạ ể ị ạ ­ ­ Lo i khác ế ệ Cám,  t m  và ph   li u  khác,  ộ không   d ng b t viên, thu đ ặ sàng,  rây,  xay  xát  ho c  ch   bi n  cách  khác  t ạ lo i ngũ c c hay các lo i cây h  đ u. ­ T  ngôừ Bran,  sharps  and  other  residues,  whether  or  not  in  the  form  of  pellets,  derived  from  the  sifting, milling or other working of cereals or  of leguminous plants. ­  Of maize (corn) KG 23021000 1 0 5 Ki m d ch; ừ ể ị ­  Of wheat KG 23023000 ­ T  lúa mì 1 0 5 Ki m d ch; ừ ố ­  Of other cereals: 230240 ­ T  ngũ c c khác: 1 ể ị Ki m d ch; ừ ạ ­ ­  Of rice KG 23024010 ­ ­ T  thóc g o 2 0 5 ể ị Ki m d ch; ọ ậ ừ ể ị ­ ­  Other ­  Of leguminous plants KG KG 23024090 23025000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  cây h  đ u 2 1 0 0 5 5 Ki m d ch; ộ ế ệ ừ 2303 ả ủ ả ườ ,  bã  ép  c   c i  đ ấ ườ ả ộ ế ệ ế ệ ế ệ ặ ế ệ ả ộ ấ  quá trình s n xu t tinh b t và ph  li u  ng,  bã  mía  và ph   li u  ng,  bã  và  ph   li u  ủ  d ng b t viên ho c    quá  trình  s n  xu t  tinh  b t  và  ph   li u 230310 1 Residues  of  starch  manufacture  and  similar  residues,  beet­pulp,  bagasse  and  other  waste  of  sugar  manufacture,  brewing  or  distilling  dregs  and  waste,  whether  or  not  in  the  form  ­  Residues  of  starch  manufacture  and  similar  of pellets. residues: ể ị Ki m d ch; ặ ọ Ph  li u t ự ươ ng  t t ừ khác  t   quá  trình  s n  xu t  đ ấ ở ạ ư ừ  hay ch ng c t,   quá trình  t ấ ế ệ ừ ­  Ph   li u  t ộ ở ạ  d ng b t viên. không  ự ươ : ng t t ừ ắ ­ ­ T  s n ho c c  sago KG ­ ­ Of manioc (cassava) or sago 23031010 2 0 5 ể ị Ki m d ch; ế ệ ế ệ ừ ể ị ng, ph  li u mía và ph  li u khác t KG ­ ­ Other KG 23031090 23032000 2 1 0 0 5 5 Ki m d ch; ấ ườ ủ ặ ể ị ạ ­ ­ Lo i khác ủ ả ườ ­ Bã ép c  c i đ ả quá trình s n xu t đ ế ệ ừ ­ Bã và ph  li u t ng  quá trình ấ ư  ho c ch ng c t KG ­  Beet­pulp,  bagasse  and  other  waste  of  sugar  manufacture ­  Brewing or distilling dregs and waste 23033000 1 0 5 Ki m d ch;

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ng 24

Chapter 24 Tobacco and manufactured tobacco substitutes

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

X

X

X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

72/2005/QĐ­ BNN

X

72/2005/QĐ­ BNN

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X X X X X

PH N VẦ KHOÁNG S NẢ

SECTION V MINERAL PRODUCTS

ặ ắ ư 230400 ế quá trình chi ượ ừ c t ậ ươ ng: ử ấ ợ ể ị 1 23040010 c kh  ch t béo, thích h p dùng KG 0 10 Ki m d ch; ượ ng đã đ ườ i Oil­cake and other solid residues, whether or  not ground or in the form of pellets, resulting  from the extraction of soya­bean oil: ­  Defatted  soya  bean  flour,  fit  for  human  consumption ể ị 1 23040090 ế ệ ầ Khô  d u  và  ph   li u  r n  khác,  đã  ho c  ch a  xay  ặ ở ạ ộ ho c   d ng  b t viên, thu đ t  ấ ầ xu t d u đ u t ộ ậ ươ ­ B t đ u t ứ làm th c ăn cho ng ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 10 Ki m d ch; ể ị ặ ắ ư Ki m d ch; 23050000 KG 0 5 ế ượ ừ c t quá trình chi ư ắ ặ 2306 quá trình chi ạ ượ ừ c t ừ ậ ế ộ ự ặ ặ ừ ạ ể ị 1 ế ệ ầ Khô  d u  và  ph   li u  r n  khác,  đã  ho c  ch a  xay  ặ ở ạ ộ ho c   d ng  b t viên, thu đ t  ấ ầ ạ xu t d u l c. ế ệ ầ Khô  d u  và  ph   li u  r n  khác,  đã  ho c  ch a  xay  ộ ặ ở ạ  d ng  b t viên, thu đ ho c  t  ầ ỡ ấ xu t  m   ho c  d u  th c  v t,  tr   các  lo i  thu c  nhóm 23.04 ho c 23.05. ­ T  h t bông 23061000 KG Oil­cake and other solid residues, whether or  not ground or in the form of pellets, resulting  from the extraction of ground­nut oil. Oil­cake and other solid residues, whether or  not ground or in the form of pellets, resulting  from  the  extraction  of  vegetable  fats  or  oils,  other than those of heading 23.04 or 23.05. ­  Of cotton seeds 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ể ị 1 23062000 ­ T  h t lanh KG ­  Of linseed 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ướ ươ ể ị 1 23063000 ­ T  h t h ng d ng KG ­  Of sunflower seeds 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ ạ ả ầ ặ 1 ­  Of rape or colza seeds: ­  T  h t c i d u (Rape seeds)  ho c h t  c i  d u  Pháp  (Colza seeds): ặ ạ ả ầ ấ ng axít eruxic th p: ­ ­  Of low erucic acid rape or colza seeds: ượ ầ ể ị 2 3 230641 23064110 ng  axít KG ­ ­ ­ Of low erucic acid rape seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ ượ ể ị 3 23064120 ng KG ­ ­ ­ Of low erucic acid colza seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ ­ ­ T  h t c i d u (Rape seeds) ho c h t c i d u Pháp  ượ (Colza seeds) có hàm l ừ ạ ả ­  ­  ­  T   h t  c i  d u  (Rape  seeds)  có  hàm  l eruxic th pấ ­ ­  ­  T   h t c i d u Pháp (Colza  seeds) có hàm l axít eruxic th pấ ­ ­  Other: ể ị 2 3 230649 23064910 ạ ­ ­ Lo i khác: ừ ạ ả ầ ­ ­ ­ T  h t c i d u (Rape seeds) khác KG ­ ­ ­ Of other rape seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ ể ị 3 23064920 ­ ­ ­ T  h t c i d u Pháp (Colza seeds) khác KG ­ ­ ­ Of other colza seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ừ ặ ể ị 1 23065000 ừ ­ T  d a ho c cùi d a KG ­  Of coconut or copra 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ạ ọ ể ị 1 23066000 ặ ­ T  h t ho c nhân h t c KG ­  Of palm nuts or kernels 0 5 Ki m d ch; 1 230690 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ể ị Ki m d ch; 2 23069010 ừ ầ ­ ­ T  m m ngô KG ­ ­ Of maize (corn) germ 0 5 ể ị Ki m d ch; 2 ạ ­ ­ Lo i khác ượ ặ ượ 23069090 23070000 Bã r u vang; c n r u. KG ­ ­ Other KG Wine lees; argol. 0 0 5 5 ể ị ệ Ki m d ch; 23080000 KG 0 5 ả ế ệ ụ ừ ự ậ ở ạ  th c v t, ệ ặ ở ơ ư ặ t  ho c  ghi  ậ 2309 ự ậ ự ậ ế Nguyên  li u  th c  v t    và  ph   li u  th c  v t,  ph   ẩ ộ li u và s n ph m ph  t  d ng b t viên  ạ ộ ở ạ   d ng  b t  viên,  lo i  dùng  trong  chăn  ho c  không  ế ượ ậ ộ   n i  c  chi  ti nuôi  đ ng  v t,  ch a  đ ộ ẩ ế khác. Ch  ph m dùng trong chăn nuôi đ ng v t. Vegetable  materials  and  vegetable  waste,  vegetable  residues  and  by­products,  whether  or not in the form of pellets, of a kind used in  animal  feeding,  not  elsewhere  specified  or  included. Preparations of a kind used in animal feeding. ứ ể ặ ẻ 1 230910 ­ Th c ăn cho chó ho c mèo, đã đóng gói đ  bán l : ­  Dog or cat food, put up for retail sale: 2 23091010 ị ứ ­ ­ Ch a th t KG ­ ­ Containing meat 7 5 7 5 2 1 23091090 230990 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: ứ ỉ 2 ­ ­ Th c ăn hoàn ch nh: ­ ­ Complete feed: ạ ầ 3 23099011 ­ ­ ­ Lo i dùng cho gia c m KG ­ ­ ­  Of a kind suitable for poultry 3 5 ạ ợ 3 23099012 ­ ­ ­ Lo i dùng cho l n KG ­ ­ ­  Of a kind suitable for swine 3 5 ạ 3 23099013 ­ ­ ­ Lo i dùng cho tôm KG ­ ­ ­ Of a kind suitable for prawns 0 5 ạ ậ ộ ưở 3 23099014 ­ ­ ­ Lo i dùng cho đ ng v t linh tr ng KG ­ ­ ­ Of a kind suitable for primates 0 5 3 23099019 KG ­ ­ ­  Other 0 5 ấ ổ ứ ặ ợ ể ị Ki m d ch; ạ ­ ­ ­ Lo i khác ấ ổ ­ ­ Ch t t ng h p, ch t b  sung th c ăn ho c thêm vào  th c ănứ 2 23099020 KG ­ ­ Premixes, feed supplements or feed additives 0 5 ứ ạ 2 23099030 ị ­ ­ Lo i khác, có ch a th t KG ­ ­ Other, containing meat 0 5 2 23099090 KG ­ ­ Other 0 5 ế ế ố ệ ế ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ố Thu c lá và nguyên li u thay th  thu c lá lá đã ch  bi n Chú gi i.ả Note. ươ ạ ố ượ ồ ng này không bao g m các lo i thu c lá d c ươ ả 1. Ch ẩ ph m (Ch Chú gi ng 30). i phân nhóm 1. This Chapter does not cover medicinal  cigarettes (Chapter 30). Subheading Note. ậ ủ ẩ ớ ẩ ướ ướ ồ c" có nghĩa là thu c lá  ố ặ ặ ườ ỗ ầ ặ ả qu . Tuy nhiên, nh ng s n ử ụ ể ẩ ị ạ ừ ụ ữ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2403.11, thu t ng   ố ố ể ử ụ "thu c lá đ  s  d ng v i t u n ử ụ ằ hút s  d ng b ng t u n c và thu c lá này bao g m  ợ ố h n h p thu c lá và glycerol, có ho c không có thêm  ậ ầ ơ ng, có ho c  d u th m và tinh d u, m t mía ho c đ ơ ả ữ ừ ứ ươ ng th m t không ch a h ố ứ ẩ ph m không ch a thu c lá dùng đ  hút s  d ng t u  ỏ ướ n c thì b  lo i tr  ra kh i phân nhóm này. ế ế ế ệ ư ố ố 1. For the purposes of subheading 2403.11, the  expression “water pipe tobacco” means tobacco  intended for smoking in a water pipe and which  consists of a mixture of tobacco and glycerol,  whether or not containing aromatic oils and  extracts, molasses or sugar, and whether or not  flavoured with fruit. However, tobacco­free  products intended for smoking in a water pipe  are excluded from this subheading. Unmanufactured tobacco; tobacco refuse. 2401 Lá thu c lá ch a ch  bi n; ph  li u lá thu c lá. ư ướ ọ ố 1 240110 ­ Lá thu c lá ch a t c c ng: ­  Tobacco, not stemmed/stripped: ể ị Ki m d ch; ạ ằ 5 * 2 24011010 ấ ­ ­ Lo i Virginia, đã s y b ng không khí nóng KG ­ ­ Virginia type, flue­cured 30 X ể ị Ki m d ch; ư ấ ằ ạ 5 * 2 24011020 ­ ­ Lo i Virginia, ch a s y b ng không khí nóng KG ­ ­ Virginia type, other than flue­cured 30 X 2 24011040 KG ­ ­ Burley type 30 5 X ượ ấ ằ c s y b ng không khí nóng (flue­ 2 24011050 ạ ­ ­ Lo i Burley ạ ­ ­ Lo i khác, đ cured) KG ­ ­ Other, flue­cured 30 5 X KG ­ ­ Other 30 5 X ướ ọ ặ ộ 2 1 24011090 240120 ạ ­ ­ Lo i khác ố ­ Lá thu c lá, đã t ộ ầ c c ng m t ph n ho c toàn b : ­  Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped: ể ị Ki m d ch; ạ ằ 5 * 2 24012010 ấ ­ ­ Lo i Virginia, đã s y b ng không khí nóng KG ­ ­ Virginia type, flue­cured 30 X ể ị Ki m d ch; ư ấ ằ ạ 5 * 2 24012020 ­ ­ Lo i Virginia, ch a s y b ng không khí nóng KG ­ ­ Virginia type, other than flue­cured 30 X ạ 2 24012030 ­ ­ Lo i Oriental KG ­ ­ Oriental type 30 5 X 2 24012040 ạ ­ ­ Lo i Burley KG ­ ­ Burley type 30 5 X ạ ằ ấ 2 24012050 ­ ­ Lo i khác, đã s y b ng không khí nóng KG ­ ­ Other, flue­cured 30 5 X KG ­ ­ Other 30 5 X ố 2 1 24012090 240130 ạ ­ ­ Lo i khác ế ệ ­ Ph  li u lá thu c lá: ­  Tobacco refuse: ọ ố 2 24013010 ­ ­ C ng thu c lá KG ­ ­ Tobacco stems 15 5 X 2 KG ­ ­ Other 30 5 X ỏ ố 24013090 2402 ố ấ lá thu c lá ho c t ừ ỏ ố 1 24021000 ạ ­ ­ Lo i khác ế ầ Xì gà, xì gà xén hai đ u, xì gà nh  và thu c lá đi u,  ố ế ặ ừ ừ  các ch t thay th  lá thu c lá. t ầ  lá thu c lá ­ Xì gà, xì gà xén hai đ u và xì gà nh , làm t KG 100 10 65 ế ố ừ 1 240220 ­ Thu c lá đi u làm t ố  lá thu c lá: Cigars,  cheroots,  cigarillos  and  cigarettes,  of  tobacco or of tobacco substitutes. ­  Cigars,  cheroots  and  cigarillos,  containing  tobacco ­  Cigarettes containing tobacco: ố 2 24022010 ­ ­ Thu c lá Bi­đi (Beedies) KG ­ ­ Beedies 135 10 65 ầ ừ ứ ế ố ươ 2 24022020 ­ ­ Thu c lá đi u, có ch a thành ph n t đinh h ng KG ­ ­ Clove cigarettes 135 10 65 ể ị Ki m d ch; KG 135 10 * 65 X 2 1 24022090 240290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Other ­  Other: ầ ỏ ừ ấ ch t thay ế ố 2 ­ ­ Xì gà, xì gà xén hai đ u và xì gà nh  làm t th  lá thu c lá ­ ­ Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco  substitutes KG 24029010 135 10 65 ố ế ừ ấ 2 KG ­ ­ Cigarettes of tobacco substitutes 135 10 65 ố ố ế ế ế  ch t thay th  lá thu c lá ế ấ 24029020 2403 tobacco manufactured ế ế ố ặ ấ ầ tobacco ế ấ ấ ứ ấ 1 ố and  Other  substitutes;  manufactured  “homogenised”  or  “reconstituted”  tobacco;  tobacco extracts and essences. ­  Smoking  tobacco,  whether  or  not  containing  tobacco substitutes in any proportion: ể ị ­ ­ Thu c lá đi u làm t Lá thu c lá đã ch  bi n và các ch t thay th  thu c  ố lá  đã  ch   bi n  khác;  thu c  lá  "thu n  nh t"  ho c  ố thu c  lá  "hoàn  nguyên"; chi t  xu t  và  tinh  ch t  lá  ố thu c lá. ặ ế ể ố ­ Lá thu c lá đ  hút, có ho c không ch a ch t thay th   ớ ỷ ệ ấ ỳ lá thu c lá v i t  b t k : ố l ử ụ ượ Ki m d ch; c chi ti Chú ế ở t ẩ ướ ươ ủ ả 2 24031100 ­ ­ Thu c lá s  d ng t u n i phân nhóm 1 c a Ch gi c đã đ ng này ­ ­ Water pipe tobacco specified in Subheading  Note 1 to this Chapter KG 30 10 65 240319 ượ ể ẻ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã đ c đóng gói đ  bán l : ­ ­ Other: ­ ­ ­ Packed for retail sale: 4 24031911 ­ ­ ­ ­ Ang Hoon KG ­ ­ ­ ­ Ang Hoon 50 10 65 ạ ể ị 4 24031919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 30 10 65 Ki m d ch; ố ế ế ể ả ấ ố 3 24031920 KG 30 10 65 ­  ­  ­  Other  manufactured  tobacco  for  the  manufacture of cigarettes ể ị 3 24031990 ­ ­ ­ Lá thu c lá đã ch  bi n khác đ  s n xu t thu c lá  đi uế ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 10 65 Ki m d ch; 1 ­ Other: ố ầ ấ ặ ố ­ ­ “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: ượ ể ẻ 2 3 ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Lá thu c lá "thu n nh t" ho c "hoàn nguyên" (thu c  lá t m):ấ ­ ­ ­ Đã đ c đóng gói đ  bán l 240391 24039110 KG ­ ­ ­ Packed for retail sale 50 10 65 ể ị 3 24039190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 50 10 65 Ki m d ch; ­ ­  Other: ế ấ ố 2 3 240399 24039910 ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ­ ­ ­ Chi t xu t và tinh ch t lá thu c lá KG ­ ­ ­ Tobacco extracts and essences 30 10 65 ế ế ệ ố 3 24039930 ế ­ ­ ­ Nguyên li u thay th  lá thu c lá đã ch  bi n KG ­ ­ ­ Manufactured tobacco substitutes 30 10 65 ộ ể ặ ố ể ị 3 24039940 ­ ­ ­ Thu c lá b t đ  hít, khô ho c không khô KG ­ ­ ­ Snuff, whether or not dry 50 10 65 Ki m d ch; ạ ạ ố ể ị 3 24039950 ­ ­ ­ Thu c lá d ng hút và d ng nhai KG ­ ­ ­ Chewing and sucking tobacco 50 10 65 Ki m d ch; ể ị 3 24039990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 50 10 65 Ki m d ch;

ng 25 ỳ

ươ ố ư

Ch Mu i; l u hu nh; đ t và đá; th ch cao, vôi và xi măng

Chapter 25 Salt; sulphur; earths and stone; plastering materials, lime and cement

ấ ạ Chú gi i.ả Notes. ợ ả ủ i (4) c a  ủ ả ừ ộ ố ườ ặ ng h p ho c Chú gi ầ ữ ng này có nh ng yêu c u khác, các nhóm c a  ồ ng này ch  bao g m các s n ph m   d ng thô ậ ỉ ỉ ượ ẩ ở ạ ể ọ ể ử ư ạ ạ ữ ẩ ấ ề ổ ơ ấ ả ộ ể ằ ươ ơ ừ ể ằ ả ả ượ ừ ệ ặ c t ộ ẫ  vi c tr n l n ho c  ừ ớ ẩ ặ  qui trình khác v i qui trình đã ghi trong t ng nhóm 1. Tr  m t s  tr ươ Ch ươ Ch ặ ớ ho c m i ch  đ c làm s ch (th m chí có th  dùng các  ấ ch t hoá h c đ  kh  nh ng t p ch t nh ng không làm  ề thay đ i c  c u s n ph m), đã nghi n, ép, nghi n thành  ị ộ ng pháp  b t, b t m n, đã rây, sàng, tuy n b ng ph ặ ổ tuy n n i, tách b ng t  hay các qui trình c  ho c lý  ư ừ ự ế khác (tr  s  k t tinh), nh ng không ph i là các s n  ph m đã nung, tôi ho c thu đ ừ t hàng. ấ ụ ệ ợ ơ ố ẩ ả ể ứ ươ ủ ng này có th  ch a ch t ch ng  Các s n ph m c a Ch ả ụ ệ ề ụ ớ b i v i đi u ki n các ph  gia đó không làm cho s n  ặ ẩ ph m đ c bi t phù h p cho công d ng riêng h n là  ụ công d ng chung. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 1. Except where their context or Note 4 to this  Chapter otherwise requires, the headings of this  Chapter cover only products which are in the  crude state or which have been washed (even  with chemical substances eliminating the  impurities without changing the structure of the  product), crushed, ground, powdered, levigated,  sifted, screened, concentrated by flotation,  magnetic separation or other mechanical or  physical processes (except crystallisation), but  not products which have been roasted, calcined,  obtained by mixing or subjected to processing  beyond that mentioned in each heading. The products of this Chapter may contain an  added anti­dusting agent, provided that such  addition does not render the product particularly  suitable for specific use rather than for general  use. 2. This Chapter does not cover: ỳ ỳ ư ế ủ ặ ư ỳ ạ ọ ở 70% tính theo tr ng  ư ặ ẩ ượ ả ẩ ộ ng (a) Sublimed sulphur, precipitated sulphur or  colloidal sulphur (heading 28.02); (b) Earth colours containing 70 % or more by  weight of combined iron evaluated as Fe2O3  (heading 28.21); (c) Medicaments or other products of Chapter 30; ướ ế ệ ẩ ẩ ặ ỹ ươ ng 33); ườ ế ng ho c phi n đá lát đ ề ườ  đ ố ể ặ ặ ả ợ ự ặ ố (nhóm 68.02); đá l p mái, đá  p m t ho c đá ng t ậ ặ ặ ư (a) L u hu nh thăng hoa, l u hu nh k t t a ho c l u  hu nh d ng keo (nhóm 28.02); ứ ừ ừ ấ ấ  đ t có ch a t (b) Ch t màu t ợ ắ ượ ng tr  lên là s t hoá h p nh  Fe2O3 (nhóm 28.21); l ươ (c) D c ph m ho c các s n ph m khác thu c Ch 30; (d) N c hoa, m  ph m ho c các ch  ph m v  sinh  (Ch ng  (e) Đá lát, đá lát l ạ (nhóm 68.01); đá kh i đ  kh m tranh ho c các lo i  ặ ươ t kè đ p (nhóm 68.03); (f) Đá quý ho c đá bán quý (nhóm 71.02 ho c 71.03); ọ các b  ph n quang h c), m i tinh ỗ ậ  2,5g tr  lên b ng natri clorua hay oxit  ộ ể ấ ừ ộ ậ ọ ộ ừ (g) Tinh th  c y (tr ằ ở ể ặ th  n ng t magiê, thu c nhóm 38.24; các b  ph n quang h c làm  ừ t natri clorua hay oxit magiê (nhóm 90.01); (d) Perfumery, cosmetic or toilet preparations  (Chapter 33); (e) Setts, curbstones or flagstones (heading  68.01); mosaic cubes or the like (heading 68.02);  roofing, facing or damp course slates (heading  68.03); (f) Precious or semi­precious stones (heading  71.02 or 71.03); (g) Cultured crystals (other than optical  elements) weighing not less than 2.5 g each, of  sodium chloride or of magnesium oxide, of  heading 38.24; optical elements of sodium  chloride or of magnesium oxide (heading 90.01); ấ ơ ặ (h) Ph n ch i bi­a (nhóm 95.04); ho c (h) Billiard chalks (heading 95.04); or ặ ấ ặ ấ ấ ế ẽ ợ t ho c ph n dùng cho th ươ ả ng này thì ph i ượ (ij) Ph n v  ho c ph n vi may (nhóm 96.09). ấ ỳ ả ể ế ẩ 3. B t k  s n ph m nào có th  x p vào nhóm 25.17 và  ấ ỳ ủ vào b t k  nhóm nào khác c a Ch ế c x p vào nhóm 25.17. đ (ij) Writing or drawing chalks or tailors' chalks  (heading 96.09). 3. Any products classifiable in heading 25.17  and any other heading of the Chapter are to be  classified in heading 25.17.

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ế ượ ố ữ ư ặ ặ ể ể ế ở ớ ể ọ ư ể ổ ế ụ ặ ươ ạ ề ạ ỡ ủ ồ ố ừ ả ạ 4. Trong s  nh ng m t hàng khác nhau đ c x p vào  nhóm 25.30, có th  k  đ n: đá vecmiculit, đá trân châu  ư ặ ừ ấ ấ  đ t đã ho c ch a  và clorit, ch a giãn n ; ch t màu t ự ắ ạ ộ   nung, ho c pha tr n v i nhau; các lo i oxit s t mica t ạ ặ nhiên; đá b t bi n (đã ho c ch a làm thành d ng viên  ổ ọ đánh bóng); h  phách; đá b t bi n k t t  và h  phách  ế ế ụ ở ạ ,  k t t  d ng phi n, thanh, que ho c các d ng t ng  ư ự , ch a gia công sau khi đúc; h t huy n; strontianit (đã  t ư ặ ho c ch a nung), tr  oxit stronti; m nh v  c a đ  g m,  ặ g ch ho c bê tông. ố ố ố ể ả ị 2501 ế ở ạ ế ặ ị ộ ẩ ặ ố ể c bi n. 4. Heading 25.30 applies, inter alia, to:  vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded;  earth colours, whether or not calcined or mixed  together; natural micaceous iron oxides;  meerschaum (whether or not in polished pieces);  amber; agglomerated meerschaum and  agglomerated amber, in plates, rods, sticks or  similar forms, not worked after moulding; jet;  strontianite (whether or not calcined), other than  strontium oxide; broken pieces of pottery, brick  or concrete. Salt  (including  table  salt  and  denatured  salt)  and  pure sodium  chloride,  whether  or  not in  aqueous  solution  or  containing  added  anti­ caking or free­flowing agents; sea water. 30 10 * X Mu i (k  c  mu i  ăn và mu i đã b  làm bi n tính)  ặ t,  có  ho c  không  và  natri  clorua  tinh  khi   d ng  ấ ứ ướ c ho c có ch a ch t ch ng đóng bánh  dung d ch n ướ ấ ho c ch t làm tăng đ  ch y; n ­ Mu i ănố 25010010 KG ­ Table salt 1 ỏ 30 10 * X 25010020 ­ Mu i mố KG ­ Rock salt 1 ướ ể 15 10 * X 25010050 ­ N c bi n KG ­ Sea water 1 10 10 * X 25010090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 ư ắ 10 25020000 Pirít s t ch a nung. KG Unroasted iron pyrites. 0 10 10 ư ỳ KG 25030000 0 10 ư ỳ ạ ỳ ế ủ ự 10 ừ ư ạ L u hu nh  các lo i,  tr   l u  hu nh  thăng  hoa,  l u  ỳ ư hu nh k t t a và l u hu nh d ng keo. Graphít t nhiên. 2504 Sulphur  of  all  kinds,  other  than  sublimed  sulphur,  precipitated  sulphur  and  colloidal  Natural graphite. sulphur. Ở ạ ả ạ ộ KG 25041000 ­ d ng b t hay d ng m nh ­  In powder or in flakes 1 10 5 10 KG 25049000 ạ ­ Lo i khác ­  Other 1 10 5 10 30 ộ 2505 ặ ươ ộ ự ạ Các lo i cát t ứ cát ch a kim lo i thu c Ch ừ ư  nhiên, đã ho c ch a nhu m màu, tr   ạ ng 26. ạ KG 25051000 ­ Cát oxit silic và cát th ch anh Natural  sands  of  all  kinds,  whether  or  not  coloured,  other  than  metal­bearing  sands  of  Chapter 26. ­  Silica sands and quartz sands 1 30 0 10 KG 25059000 ạ ­ Lo i khác ­  Other 1 30 0 10 10 ự ừ ặ 2506 ạ ư ẽ ỉ ắ ư ằ ặ ặ ố ữ ậ KG Th ch  anh  (tr   cát  t   nhiên);  quartzite,  đã  ho c  ớ ch a đ o thô ho c m i ch  c t, b ng c a ho c cách  ể ả ặ ấ khác,  thành  kh i  ho c  t m  hình  ch   nh t  (k   c   hình vuông). ạ ­ Th ch anh 25061000 1 10 5 10 Quartz (other than natural sands); quartzite,  whether  or  not  roughly  trimmed  or  merely  cut,  by  sawing  or  otherwise,  into  blocks  or  slabs  of  a  rectangular  (including  square)  ­  Quartz shape. KG 25062000 ­ Quartzite ­  Quartzite 1 10 5 10 ặ ấ ư 10 KG 25070000 0 10 10 ươ ộ ở 2508 ị ử ấ ấ KG Cao  lanh  và  đ t  sét  cao  lanh  khác,  đã  ho c  ch a  nung. ể ấ ấ Đ t  sét  khác  (không  k   đ t  sét  tr ng  n   thu c  nhóm 68.06), andaluzit, kyanite và silimanite, đã ho c ặ ư ch a nung; mullite; đ t ch u l a (chamotte) hay đ t  dinas. ­  Bentonite Kaolin  and  other  kaolinic  clays,  whether  or  not calcined. Other clays  (not including  expanded  clays  of  heading  68.06),  andalusite,  kyanite  and  sillimanite,  whether  or  not  calcined;  mullite;  chamotte or dinas earths. ­  Bentonite 25081000 1 10 3 10 ấ KG 25083000 ị ử ­ Đ t sét ch u l a ­  Fire­clay 1 10 3 10 ấ 250840 ­ Đ t sét khác: ­  Other clays: 1 10 10 25084010 ấ ồ ấ ẩ ­ ­ Đ t h  (đ t t y màu) KG ­ ­ Fuller's earth 2 3 10 10 25084090 25085000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Andaluzit, kyanit và sillimanit ­  Andalusite, kyanite and sillimanite KG ­ ­ Other KG 2 1 10 3 3 10 10 25086000 ­ Mullit ­  Mullite KG 1 10 3 10 ị ử ấ ấ 25087000 ­ Đ t ch u l a hay đ t dinas ­  Chamotte or dinas earths KG 1 10 3 10 17 25090000 Đá ph n.ấ KG Chalk. 0 10 ự 2510 nhiên,  canxi  phosphat  nhôm  t calcium phosphates, ứ ấ calcium phosphates natural  and ư ề 251010 ự Canxi  phosphat  t nhiên, và đá ph n có ch a phosphat. ­ Ch a nghi n: 1 Natural  aluminium  ­  Unground: phosphatic chalk. 30 25101010 ­ ­ Apatít (apatite) KG ­ ­ Apatite 2 0 5 KG ­ ­ Other 0 5 25101090 251020 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đã nghi n:ề ­  Ground: 2 1 15 25102010 ­ ­ Apatít (apatite) KG ­ ­ Apatite 2 0 5 KG ­ ­ Other 2 0 5 ự 10 25102090 2511 nhiên  (barytes);  bari  carbonat  t ừ ư ặ ộ ự KG 25111000 ạ ­ ­ Lo i khác ự Bari  sulphat  t   nhiên  (witherite),  đã  ho c  ch a  nung,  tr   bari  oxit  thu c nhóm 28.16. ­ Bari sulphat t nhiên (barytes) 1 10 3 10 Natural  barium  sulphate  (barytes);  natural  barium carbonate (witherite), whether or not  calcined, other than barium oxide of heading  ­  Natural barium sulphate (barytes) 28.16. ự KG 25112000 ­ Bari carbonat t nhiên (witherite) ­  Natural barium carbonate (witherite) 1 10 3 10 ộ 15 KG 25120000 (for fossil  meals 0 10 ươ ư ặ ấ ụ ấ ả ự ng t ạ B t  hóa  th ch  silic  (ví  d ,  đ t  t o  cát,  tripolite  và  diatomite) và đ t silic t , đã ho c ch a nung,  ượ ọ có tr ng l ng riêng không quá 1. ự 10 2513 ự ạ ư ọ   nhiên,  ng c  th ch  ặ  nhiên khác, đã ho c ch a ệ KG 1 25131000 ọ Đá  b t;  đá  nhám;  corundum  t ự ự  nhiên và đá mài t l u t ử t. qua x  lý nhi ­ Đá b tọ example,  Siliceous  kieselguhr,  tripolite  and  diatomite)  and  similar  siliceous  earths,  whether  or  not  calcined,  of  an  apparent  specific gravity  of  1  or less. Pumice  stone;  emery;  natural  corundum,  natural  garnet  and  other  natural  abrasives,  whether or not heat­treated. ­  Pumice stone 10 3 10 ự ự ọ KG 1 25132000 ạ  nhiên, ng c th ch l u (garnet) 10 3 10 ự ­  Emery,  natural  corundum,  natural  garnet  and  other natural abrasives 17 ­ Đá nhám, corundum t ự  nhiên và đá mài t t ặ nhiên khác ẽ ư ỉ ắ KG 25140000 0 10 ố ớ ặ ấ 17 ạ ế ằ ư ữ ậ ẩ ạ 2515 ự ọ ặ ở ế ư ớ ỉ ắ ằ ặ ấ ố into  blocks  or ặ ằ ữ ậ ẩ ạ Đá  phi n,  đã  ho c  ch a  đ o  thô  hay  m i  ch   c t,  ặ b ng c a ho c cách khác, thành kh i ho c t m hình  ể ả ch  nh t (k  c  hình vuông). Đá c m th ch, đá vôi vàng nh t, ecaussine và đá vôi  ượ ể khác đ   làm  t ng  đài  ho c  đá  xây  d ng  có tr ng  ạ ừ ượ   2,5  tr   lên,  và  th ch  cao  tuy t  hoa,  ng  riêng  t l ặ ẽ ư đã  ho c  ch a  đ o  thô  ho c  m i  ch   c t  b ng  c a  hay  b ng cách  khác,  thành các kh i ho c  t m  hình  ể ả ch  nh t (k  c  hình vuông). ạ ­ Đá c m th ch và đá vôi vàng nh t: 1 Slate,  whether  or  not  roughly  trimmed  or  merely  cut,  by  sawing  or  otherwise,  into  blocks  or  slabs  of  a  rectangular  (including  square) shape. travertine,  ecaussine  and  other  Marble,  calcareous  monumental  or  building  stone  of  an  apparent  specific  gravity  of  2.5  or  more,  and  alabaster,  whether  or  not  roughly  trimmed  or  merely  cut,  by  sawing  or  otherwise,  slabs  of  a  ­  Marble and travertine: rectangular (including square) shape. 17 25151100 KG 2 0 10 17 ớ ẽ ằ ặ ậ ể ả ố ­ ­  Crude or roughly trimmed ­ ­  Merely cut, by sawing or otherwise, into  blocks or slabs of a rectangular (including  square) shape: 251512 25151210 ặ ­ ­ Thô ho c đã đ o thô ư ỉ ắ ­ ­ M i ch  c t, b ng c a ho c cách khác, thành các  ữ ặ ấ kh i ho c t m hình ch  nh t (k  c  hình vuông): ố ạ ­ ­ ­ D ng kh i KG ­ ­ ­ Blocks 2 3 17 0 10 ấ 25151220 ạ ­ ­ ­ D ng t m KG ­ ­ ­ Slabs 3 17 0 10 ể ượ 25152000 ặ ng đài ho c đá xây KG 1 25 0 10 ự ế ạ ­ Ecôtxin và đá vôi khác đ  làm t d ng; th ch cao tuy t hoa ­  Ecaussine and other calcareous monumental or  building stone; alabaster ạ 17 2516 ể ượ ặ ư ỉ ắ ằ ự ư ặ ữ ố ậ ế Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát k t (sa th ch) và  ng đài hay đá xây d ng, đã ho c  đá khác đ  làm t ớ ẽ ch a  đ o  thô  hay  m i  ch   c t  b ng  c a  ho c  cách  ể ả ặ ấ khác,  thành  kh i  ho c  t m  hình  ch   nh t  (k   c   hình vuông). ­ Granit: Granite,  porphyry,  basalt,  sandstone  and  other monumental or building stone, whether  or  not  roughly  trimmed  or  merely  cut,  by  sawing or otherwise, into blocks or slabs of a  rectangular (including square) shape. ­  Granite: 1 17 25161100 KG 2 0 10 17 ố ặ ể ả ẽ ằ ữ ­ ­  Crude or roughly trimmed ­ ­  Merely cut, by sawing or otherwise, into  blocks or slabs of a rectangular (including  square) shape: 251612 25161210 ặ ­ ­ Thô ho c đã đ o thô ư ỉ ắ ớ ­ ­ M i ch  c t, b ng c a ho c cách khác, thành kh i  ậ ặ ấ ho c t m hình ch  nh t (k  c  hình vuông): ạ ố ­ ­ ­ D ng kh i KG ­ ­ ­ Blocks 2 3 25 0 10 ấ KG ­ ­ ­ Slabs 25161220 ạ ­ ­ ­ D ng t m 3 17 0 10 ­  Sandstone: 251620 ­ Đá cát k t:ế 1 17 17 ẽ 25162010 KG 2 0 10 17 ỉ ắ ặ ố ự ặ 25162020 25169000 ặ ­ ­ Đá thô ho c đã đ o thô ặ ằ ể ả ữ ể ng đài ho c làm đá xây d ng ư ­ ­ Ch  c t, b ng c a ho c cách khác, thành kh i ho c  ậ ấ t m hình ch  nh t (k  c  hình vuông) ượ ­ Đá khác đ  làm t KG KG ­ ­  Crude or roughly trimmed ­ ­ Merely cut, by sawing or otherwise, into  blocks or slabs of a rectangular (including  square) shape ­  Other monumental or building stone 2 1 17 0 0 10 10 ề ủ ế ộ ỏ 14 2517 ắ ườ ể ả ườ ộ ặ ệ ư ế ệ ệ ươ waste, whether or ệ ệ ặ ủ ộ ả the  heading; ng  t ầ ng; đá  ộ ư ệ ộ 1 25171000 KG 14 0 10 ỡ ể ả ườ ể ặ ườ ề ộ ng  b   hay  đ ủ ế ắ ư ộ ỏ ặ ể ỡ Đá cu i, s i, đá đã v  ho c nghi n, ch  y u đ  làm  ặ ộ ố ng  s t ho c  c t  bê  tông,  đ  r i  đ ng  b   hay  đ ỏ ử ự đá  balat  khác,  đá  cu i  nh   và  đá  flin  (đá  l a  t   ả ử t; đá  dăm  v y,  nhiên),  đã  ho c  ch a  qua  x  lý nhi ệ ỉ ừ   công  nghi p  luy n  kim  hay  ph   li u  công  x   t ự ậ nghi p  t ,  có  ho c  không  kèm  theo  các  v t  ầ ộ li u  trong  ph n  đ u  c a  nhóm  này;  đá  dăm  tr n  ừ ự ườ ở ạ  d ng viên, m nh và b t, làm t nh a đ   ặ ặ ạ các  lo i  đá  thu c  nhóm  25.15  ho c  25.16,  đã  ho c  ử ch a qua x  lý nhi t. ặ ỏ ­ Đá cu i, s i,  đá đã v  ho c nghi n, ch  y u  đ  làm  ố ng  s t  ho c  đá  c t  bê  tông,  đ   r i  đ ử ặ balat khác, đá cu i nh  và đá flin, đã ho c ch a qua x   lý nhi tệ Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a  kind commonly used for concrete aggregates,  for  road  metalling  or  for  railway  or  other  ballast, shingle and flint, whether or not heat­ treated;  macadam  of  slag,  dross  or  similar  industrial  not  incorporating  the  materials  cited  in  the  first  part  of  tarred  macadam;  granules,  chippings  and  powder,  of  stones  of  heading  25.15 or  25.16,  whether  or  not  heat­ ­  Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a  treated. kind commonly used for concrete aggregates, for  road  metalling  or  for  railway  or  other  ballast,  shingle and flint, whether or not heat­treated ả ệ 1 25172000 KG 14 0 10 ệ ặ ỉ ừ ế ệ  công  nghi p luy n kim ho c  ph   ớ ệ ươ , có ho c không k t h p v i  ng t ầ ậ ệ ặ ­ Đá  dăm v y, x  t ế ợ ự li u công nghi p t ầ ủ các v t li u trong ph n đ u c a phân nhóm 2517.10 ­  Macadam  of  slag,  dross  or  similar  industrial  waste, whether or not incorporating the materials  cited in subheading 2517.10 ự ườ ộ 25173000 ­ Đá dăm tr n nh a đ ng KG ­  Tarred macadam 1 14 0 10 ở ạ ừ các lo i đá thu c 1 ả  d ng viên, m nh và b t, làm t ư ạ ử ộ ặ ệ ặ ­ Đá  nhóm 25.15 ho c 25.16, đã ho c ch a qua x  lý nhi ộ t: 14 ừ ạ 25174100 ẩ ­ ­ T  đá c m th ch ­  Granules,  chippings  and  powder,  of stones  of  heading  25.15  or  25.16,  whether  or  not  heat­ treated: ­ ­  Of marble KG 2 0 10 10 ừ KG 2 0 10 ặ ư ế 10 25174900 2518 ẽ ư ặ ỉ ắ ằ ặ ấ ợ ể ả ố ỗ ạ ư ặ 25181000 ­ ­ T  đá khác ể ả Dolômit,  đã  ho c  ch a  nung  ho c  thiêu  k t,  k   c   ặ ớ đolomit đã đ o thô  hay m i  ch  c t b ng c a ho c  ữ các  cách  khác,  thành  các  kh i  ho c  t m  hình  ch   ậ nh t  (k   c   hình  vuông);  h n  h p  đolomit  d ng  nén. ế ­ Đolomit, ch a nung ho c thiêu k t ­ ­  Other Dolomite, whether or not calcined or sintered,  including  dolomite  roughly  trimmed  or  merely  cut,  by  sawing  or  otherwise,  into  blocks  or  slabs  of  a  rectangular  (including  square) shape; dolomite ramming mix. ­  Dolomite, not calcined or sintered KG 1 10 0 10 ặ 25182000 ế ­ Đolomit đã nung ho c thiêu k t ­  Calcined or sintered dolomite KG 1 10 0 10 ạ ợ ỗ 25183000 ­ H n h p đolomit d ng nén ­  Dolomite ramming mix KG 1 10 0 10 ự 10 2519 ả ế ộ ượ ơ ỏ ướ ng  nh   ôxít  khác  tr ặ ế ự ấ Magiê cacbonat t  nhiên (magiezit); magiê ô xít n u  ặ ch y;  magiê  ô  xít  nung  tr   (thiêu  k t),  có  ho c  không  thêm  m t  l c  khi  ế nung  k t;  magiê  ôxít  khác,  tinh  khi t  ho c  không  t.ế tinh khi ­ Magie carbonat t nhiên (magnesite) 25191000 KG 1 10 0 10 Natural  magnesium  carbonate  (magnesite);  fused  magnesia;  dead­burned  (sintered)  magnesia,  whether  or  not  containing  small  quantities  of  other  oxides  added  before  sintering; other magnesium oxide, whether or  ­  Natural magnesium carbonate (magnesite) not pure. VSATTP; 251990 ạ ­ Lo i khác: 1 10 10 VSATTP; ế ấ ả ơ ­  Other: ­ ­ Fused magnesia; dead­burned (sintered)  magnesia 25199010 ­ ­ Magiê ô xít n u ch y; magiê ô xít nung tr  (thiêu k t) KG 2 0 10 10 VSATTP; KG ­ ­ Other 2 0 10 10 ạ ạ ạ 25199020 2520 calcium ộ ộ ặ ấ ứ ế ng nh  ch t xúc tác hay ch t  c ch . ạ 25201000 ạ ­ ­ Lo i khác Th ch  cao;  th ch  cao  khan;  th ch  cao  plaster  (bao  ạ ồ g m th ch cao  nung hay canxi sulphat  đã nung), đã  ư ặ ho c  ch a  nhu m  màu,  có  ho c  không  thêm  m t  ỏ ấ ượ l ạ ­ Th ch cao; th ch cao khan Gypsum;  anhydrite;  plasters  (consisting  of  calcined  gypsum  or  sulphate)  whether  or  not  coloured,  with  or  without  small quantities of accelerators or retarders. ­  Gypsum; anhydrite KG 1 10 0 10 ạ 252020 ­ Th ch cao plaster: ­  Plasters: 1 10 10 25202010 ­ ­ Dùng trong nha khoa KG ­ ­ Of a kind suitable for use in dentistry 2 0 10 10 2 17 ứ ấ 25202090 25210000 KG ­ ­ Other KG 0 0 10 10 and flux; limestone ả ố ể ả ấ ạ ­ ­ Lo i khác Ch t gây ch y g c đá vôi; đá vôi và đá có ch a canxi  khác, dùng đ  s n xu t vôi hay xi măng. 5 ố ị ừ 2522 c, tr  oxit canxi và ộ ướ  Vôi s ng, vôi tôi và vôi ch u n hydroxit canxi thu c nhóm 28.25. 25221000 ­ Vôi s ngố Limestone  other  calcareous  stone,  of  a  kind  used  for  the  manufacture of lime or cement. Quicklime,  slaked  lime  and  hydraulic  lime,  other  than  calcium  oxide  and  hydroxide  of  heading 28.25.  ­  Quicklime KG 1 5 5 10 25222000 ­ Vôi tôi KG ­  Slaked lime 1 5 5 10 ị ướ 25223000 ­ Vôi ch u n c KG ­  Hydraulic lime 1 5 5 10 2523 ỉ ố ướ ỷ ự ự ặ ặ ở ạ ươ  d ng clanhke. 252310 Xi  măng  Portland,  xi  măng  nhôm,  xi  măng  x   (x p),  ị c  (xi  xi  măng  super  sulphat  và  xi  măng  ch u  n ư ,  đã  ho c  ch a  pha  màu  ng  t măng  thu   l c)  t ho c  ­ Clanhke xi măng: 1 KTCL­BXD ể ả ắ Portland  cement,  aluminous  cement,  slag  cement,  supersulphate  cement  and  similar  hydraulic  cements,  whether  or  not  coloured  or in the form of clinkers. ­  Cement clinkers: ­ ­ Of a kind used in the manufacture of white  cement 2 10 25231010 ấ ­ ­ Đ  s n xu t xi măng tr ng KG 25 BXD KTCL­BXD 2 10 25231090 ạ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other 25 BXD

1 ­ Xi măng Portland: KTCL­BXD ư ạ ắ BXD 2 25232100 ặ ­ ­ Xi măng tr ng, đã ho c ch a pha màu nhân t o KG ­ Portland cement: ­ ­ White cement, whether or not artificially  coloured 35 10 ­ ­ Other: BXD 2 3 252329 25232910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Xi măng màu KG ­ ­ ­ Coloured cement 35 10 KTCL­BXD BXD 3 25232990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 35 10 KTCL­BXD BXD 1 25233000 ­ Xi măng nhôm KG ­  Aluminous cement 32 10 KTCL­BXD ị ướ BXD 1 25239000 ­ Xi măng ch u n c khác KG ­  Other hydraulic cements 32 10 KTCL­BXD 10 2524 Amiăng. Asbestos.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 25241000 ­ Crocidolite KG ­ Crocidolite 10 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

Chapter 26 Ores, slag and ash

1 25249000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 10 5 10 ế ệ ể ả ớ 2525 Mi ca, k  c  mi ca tách l p; ph  li u mi ca. Mica, including splittings; mica waste. ấ ớ 1 25251000 ­ Mi ca thô và mi ca đã tách thành t m hay l p KG 5 10 ộ 1 25252000 ­ B t mi ca ­  Crude  mica  and  mica  rifted  into  sheets  or  splittings ­  Mica powder KG 5 10 ế ệ 1 25253000 ­ Ph  li u mi ca ­  Mica waste KG 3 10 ặ ư ẽ ặ 30 2526 ư ỉ ắ ặ ấ ể ả ữ ậ ư ư ề 1 25261000 ặ ự Qu ng steatit t  nhiên, đã ho c ch a đ o thô ho c  ớ ằ m i ch  c t, b ng c a hay các cách khác, thành các  ố kh i  ho c  t m  hình  ch   nh t  (k   c   hình  vuông);  talc. ộ ­ Ch a nghi n, ch a làm thành b t Natural  steatite,  whether  or  not  roughly  trimmed  or  merely  cut,  by  sawing  or  otherwise,  slabs  of  a  into  blocks  or  rectangular (including square) shape; talc. ­  Not crushed, not powdered KG 30 0 10 ề ộ 1 252620 ặ ­ Đã nghi n ho c làm thành b t: ­  Crushed or powdered: 30 30 2 25262010 ộ ­ ­ B t Talc KG ­ ­ Talc powder 0 10 30 2 10 ự 25262090 25280000 KG ­ ­ Other KG 0 0 10 10 ặ ừ ướ   n ặ  nhiên và tinh qu ng borat (đã ho c  ể ư c    nhiên  ch a  không  quá    nhiên;  axit  boric  t ượ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ặ Qu ng borat t ư ch a  nung),  nh ng  không  k   borat  tách  t ự ể ự bi n  t 85% H3B03 tính theo tr ng l ứ ng khô. ạ ồ 10 2529 ạ ồ 1 25291000 ơ Tràng  th ch  (đá  b   tát);  l xit  (leucite),  nephelin  và  nephelin xienit; khoáng florit. ­ Tràng th ch (đá b  tát) Natural  borates  and  concentrates  thereof  (whether  or  not  calcined),  but  not  including  borates separated from natural brine; natural  boric  acid  containing  not  more  than  85%  of  H3B03 calculated on the dry weight. Feldspar;  leucite;  nepheline  and  nepheline  syenite; fluorspar. ­  Feldspar KG 10 5 10 1 ­ Khoáng flourit: ­  Fluorspar: 10 ứ ọ 2 25292100 ­ ­ Có ch a canxi florua không quá 97% tính theo tr ng  ngượ l KG 3 10 10 ứ ọ ượ ng ơ 2 1 25292200 25293000 ­ ­ Có ch a canxi florua trên 97% tính theo tr ng l ­ L xit; nephelin và nephelin xienit ­ ­  Containing by weight 97% or less of calcium  fluoride ­ ­  Containing by weight more than 97% of  calcium fluoride ­  Leucite; nepheline and nepheline syenite KG KG 10 3 3 10 10 10 ấ ế ư ượ ở ơ 2530 c chi ti ặ t ho c ghi n i 1 25301000 Mineral substances not elsewhere specified or  included.  ­  Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded KG 10 3 10 VSATTP; ự 1 253020 Các ch t khoáng ch a đ khác. ấ ­  Vermiculit  (ch t  khoáng  bón  cây),  đá  trân  châu  và  ở ư clorit, ch a giãn n ­ Kiezerit, epsomit (magie sulphat t nhiên): epsomite (natural  magnesium 10 10 2 25302010 ­ ­ Kiezerit ­  Kieserite,  sulphates): KG ­ ­ Kieserite 3 10 10 KG ­ ­ Epsomite 3 10 2 1 25302020 253090 ­ ­ Epsomit ạ ­ Lo i khác: 10 10 VSATTP; ấ ả ạ ­  Other: ­ ­ Zirconium silicates of a kind used as  opacifiers 2 25309010 ­ ­ Zeconi silicat lo i dùng làm ch t c n quang KG 3 10 10 VSATTP; 2 25309090 KG ­ ­ Other 3 10 ạ ­ ­ Lo i khác ươ ng 26 Ch ỉ ặ Qu ng, x  và tro Chú gi iả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ượ ỉ ự ệ ươ đã đ c ng t ư ự ặ ư nhiên (magnesite) đã ho c ch a ứ ầ ặ ừ ồ ỏ d u m , thùng ch a d u có ngu n g c t ạ ầ ứ ươ ộ ỉ ế ệ (a) X  hay các ph  li u công nghi p t gia công nh  đá dăm (nhóm 25.17); (b) Magie carbonat t nung (nhóm 25.19); ố ừ ầ (c) C n t ủ ế ch a ch  y u là các lo i d u này (nhóm 27.10); ơ (d) X  baz  thu c Ch ng 31; (a) Slag or similar industrial waste prepared as  macadam (heading 25.17); (b) Natural magnesium carbonate (magnesite),  whether or not calcined (heading 25.19); (c) Sludges from the storage tanks of petroleum  oils, consisting mainly of such oils (heading  27.10); (d) Basic slag of Chapter 31; ươ ạ ợ ự ng t ặ ạ ặ ế ả ả ạ ế ệ ợ ủ ạ ạ ặ ạ ứ ạ ử ụ ệ ạ ồ ặ ợ ỉ ợ (e) S i x , s i silicat ho c các lo i s i khoáng t (nhóm 68.06); ụ ủ ế ệ (f) Ph  li u ho c m nh v n c a kim lo i quý hay kim  lo i dát ph  kim lo i quý; ph  li u ho c ph  th i khác  ộ ỗ ch a kim lo i quý ho c h n h p kim lo i quý, thu c  ủ ế lo i s  d ng ch  y u cho vi c thu h i kim lo i quý  (nhóm 71.12); ho cặ (e) Slag wool, rock wool or similar mineral  wools (heading 68.06);  (f) Waste or scrap of precious metal or of metal  clad with precious metal; other waste or scrap  containing precious metal or precious metal  compounds, of a kind used principally for the  recovery of precious metal (heading  71.12); or ồ ả ấ ằ ầ ả ấ ừ ủ ặ ậ ữ ế  26.01 đ n 26.17,  ặ ạ ệ ể ỷ ạ ạ ặ ộ ộ ặ ầ ừ ể ệ ạ ố ớ ườ ệ ệ (g) Đ ng, niken hay coban sten s n xu t b ng quy trình  n u ch y (Ph n XV). ụ 2. Theo m c đích c a các nhóm t ể ỉ thu t ng  "qu ng" dùng đ  ch  các lo i qu ng khoáng  ệ dùng trong công nghi p luy n kim đ  tách thu  ngân và  kim lo i thu c nhóm 28.44 ho c các kim lo i thu c  ặ ả Ph n XIV ho c XV, ngay c  khi các qu ng này không  ế dùng đ  luy n kim. Tuy nhiên, các nhóm t  26.01 đ n  ồ 26.17 không bao g m các lo i khoáng đã qua các quy  trình không thông th ng đ i v i ngành công nghi p  luy n kim. ố ớ ụ ỉ 3. Nhóm 26.20 ch  áp d ng đ i v i: (g) Copper, nickel or cobalt mattes produced by  any process of smelting (Section XV). 2. For the purposes of headings 26.01 to 26.17,  the term “ores” means minerals of mineralogical  species actually used in the metallurgical  industry for the extraction of mercury, of the  metals of heading 28.44 or of the metals of  Section XIV or XV, even if they are intended for  non­metallurgical purposes. Headings 26.01 to  26.17 do not, however, include minerals which  have been submitted to processes not normal to  the metallurgical industry. 3. Heading 26.20 applies only to: ỉ ệ ặ ể ả ừ ấ ọ ố ị ạ (a) X , tro và c n dùng trong công nghi p tách kim lo i  ợ hay dùng đ  s n xu t các h p kim hoá h c, tr  tro và  ả ủ ặ ừ c n t quá trình đ t rác th i c a đô th  (nhóm 26.21); và ỉ ứ ứ ứ ặ ạ ạ ặ ọ ủ ạ ể ả ể ợ ấ ấ (b) X , tro và c n ch a arsen, có ch a hay không ch a  ặ kim lo i, là lo i dùng đ  tách arsen ho c kim lo i ho c  dùng đ  s n xu t các h p ch t hoá h c c a chúng. ả Chú gi i phân nhóm. (a) Slag, ash and residues of a kind used in  industry either for the extraction of metals or as  a basis for the manufacture of chemical  compounds of metals, excluding ash and  residues from the incineration of municipal  waste (heading 26.21); and (b) Slag, ash and residues containing arsenic,  whether or not containing metals, of a kind used  either for the extraction of arsenic or metals or  for the manufacture of their chemical  compounds. Subheading Notes. ụ ủ ấ ặ ặ ủ ợ ượ ừ c t ố ứ ụ ổ ấ ủ ế ợ ồ ắ ấ ợ ặ ủ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2620.21, " c n c a  ổ ố xăng pha chì và c n c a h p ch t chì ch ng kích n  "   các thùng ch a xăng pha chì và  nghĩa là c n thu đ các h p ch t chì ch ng kích n  (ví d , chì tetraethyl), và  bao g m ch  y u là chì, h p ch t chì và ôxit s t. ỉ ỷ ặ ứ ặ ợ ủ ể ặ ạ ộ ặ ể ả ợ ỗ ữ ấ ượ ạ ấ c phân lo i vào phân nhóm 2. X , tro và c n ch a arsen, thu  ngân, tali ho c các  h n h p c a chúng, thu c lo i dùng đ  tách arsen ho c  ạ nh ng kim lo i trên ho c dùng đ  s n xu t các h p  ọ ủ ch t hoá h c c a chúng, đ 2620.60. ắ ể ả ặ ắ ắ 2601 ừ ắ ặ ắ ắ 1 ặ Qu ng  s t  và  tinh  qu ng  s t,  k   c   pirit  s t  đã  nung. ặ ­ Qu ng s t và tinh qu ng s t, tr  pirit s t đã nung: 1. For the purposes of subheading 2620.21,  “leaded gasoline sludges and leaded anti­knock  compound sludges” mean sludges obtained from  storage tanks of leaded gasoline and leaded anti­ knock compounds (for example, tetraethyl lead),  and consisting essentially of lead, lead  compounds and iron oxide. 2. Slag, ash and residues containing arsenic,  mercury, thallium or their mixtures, of a kind  used for the extraction of arsenic or those metals  or for the manufacture of their chemical  compounds, are to be classified in subheading  2620.60. Iron ores and concentrates, including roasted  iron pyrites. ­  Iron  ores and  concentrates,  other  than  roasted  iron pyrites: 40 ư ­ ­  Non­agglomerated 2 26011100 ế ­ ­ Ch a nung k t KG 0 10 40 2 1 26011200 26012000 ­ ­ Đã nung k tế ắ ­ Pirit s t đã nung ­ ­  Agglomerated ­  Roasted iron pyrites KG KG 40 0 0 10 10 ặ ể ả 30 26020000 KG 0 10 ặ ứ ắ ặ ở ng  mangan  t ứ ắ ượ ng khô. Manganese  ores  and  concentrates,  including  ferruginous manganese ores and concentrates  with  a  manganese  content  of  20%  or  more,  calculated on the dry weight. ặ Qu ng mangan và tinh qu ng mangan, k  c  qu ng  mangan  ch a  s t  và  tinh  qu ng  mangan  ch a  s t  ớ ừ   20%  tr   lên,  tính  theo  v i  hàm  l ượ ọ tr ng l ồ ặ ồ ặ 30 26030000 Qu ng đ ng và tinh qu ng đ ng. KG Copper ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26040000 Qu ng niken và tinh qu ng niken. KG Nickel ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26050000 Qu ng coban và tinh qu ng coban. KG Cobalt ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26060000 Qu ng nhôm và tinh qu ng nhôm. KG Aluminium ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26070000 Qu ng chì và tinh qu ng chì. KG Lead ores and concentrates. 0 10 ẽ ặ ặ 30 ẽ 26080000 Qu ng k m và tinh qu ng k m. KG Zinc ores and concentrates. 0 10 ế ặ ặ 30 ế 26090000 Qu ng thi c và tinh qu ng thi c. KG Tin ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26100000 Qu ng crôm và tinh qu ng crôm. KG Chromium ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26110000 Qu ng vonfram và tinh qu ng vonfram. KG Tungsten ores and concentrates. 0 10 ặ ặ ặ ặ 2612 Uranium or thorium ores and concentrates. ặ ặ 1 26121000 Qu ng  urani  ho c  thori  và  tinh  qu ng  urani  ho c  ặ tinh qu ng thori. ­ Qu ng urani và tinh qu ng urani ­  Uranium ores and concentrates KG 30 0 10 ặ ặ 1 26122000 ­ Qu ng thori và tinh qu ng thori ­  Thorium ores and concentrates KG 30 0 10 ặ ặ 30 2613 Qu ng molipden và tinh qu ng molipden. Molybdenum ores and concentrates. 1 26131000 ­ Đã nung ­  Roasted KG 30 0 10 1 26139000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 30 0 10 ặ ặ 2614 Qu ng titan và tinh qu ng titan. Titanium ores and concentrates. ặ ặ 1 26140010 ­ Qu ng inmenit và tinh qu ng inmenit KG ­  Ilmenite ores and concentrates 15 0 10 1 26140090 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 30 0 10 2615 ặ ặ ủ ặ ặ ặ 1 26151000 Qu ng  niobi,  tantali,  vanadi  hay  zircon  và  tinh  ạ qu ng c a các lo i qu ng đó.  ­ Qu ng zircon và tinh qu ng zircon Niobium,  tantalum,  vanadium  or  zirconium  ores and concentrates.  ­  Zirconium ores and concentrates KG 30 0 10 1 26159000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 20 0 10 ạ ặ ạ ặ 2616 Qu ng kim lo i quý và tinh qu ng kim lo i quý. Precious metal ores and concentrates. ặ ặ ạ 1 26161000 ạ ­ Qu ng b c và tinh qu ng b c ­  Silver ores and concentrates KG 30 0 10 1 26169000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 30 0 10 ủ ặ ặ ặ 2617 Các qu ng khác và tinh qu ng c a các qu ng đó. Other ores and concentrates. ặ ặ 1 26171000 ­ Qu ng antimon và tinh qu ng antimon ­  Antimony ores and concentrates KG 30 0 10 1 26179000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 30 0 10 ừ ỉ ạ ỏ ỉ ệ ắ ệ ặ 26180000 công  nghi p  luy n s t ho c the slag (slag from sand) KG 10 10 ế ả ị ỉ 26190000 KG 10 10 ừ ỉ ạ ệ ệ ắ ỉ ặ X  h t  nh   (x   cát)  t thép. ụ ỉ X , đ a x  (tr  x  h t), v n x  và các ph  th i khác  ừ t công nghi p luy n s t ho c thép. and other  waste from 2620 ượ ừ c t ạ ặ ứ 1 ặ ặ ừ ỉ X , tro và c n (tr  tro và c n thu đ  quá trình  ứ ặ ấ ắ ả s n  xu t  s t  ho c  thép),  có  ch a  arsen,  kim  lo i  ấ ủ ợ ho c các h p ch t c a chúng. ẽ ủ ế ­ Ch a ch  y u là k m: Granulated  manufacture of iron or steel. Slag,  dross  (other  than  granulated  slag),  scalings  the  manufacture of iron or steel. Slag,  ash  and  residues  (other  than  from  the  manufacture  of  iron  or  steel),  containing  metals, arsenic or their compounds. ­  Containing mainly zinc: ấ ứ ẽ ẽ ạ 2 26201100 ­ ­ K m t p ch t c ng (sten tráng k m) ­ ­  Hard zinc spelter KG 10 10 26201900 KG 10 10 ứ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ế ­ Ch a ch  y u là chì: ­ ­  Other ­  Containing mainly lead: ặ ủ ặ ủ ợ ấ ố 2 ­ ­ C n c a xăng pha chì và c n c a h p ch t chì ch ng  kích nổ ­ ­  Leaded gasoline sludges and leaded anti­ knock compound sludges 26202100 KG 10 10 ứ ồ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ế ­ Ch a ch  y u là đ ng 26202900 26203000 ­ ­  Other  ­  Containing mainly copper KG KG 10 10 10 10 ứ 1 26204000 ủ ế ­ Ch a ch  y u là nhôm ­  Containing mainly aluminium KG 10 10 ỷ ứ ặ ỗ 1 26206000 KG 10 10 ợ ủ ạ ữ ể ặ ạ ọ ủ ể ả ấ ­ Ch a asen, thu  ngân, tali ho c h n h p c a chúng, là  ặ lo i dùng đ  tách asen ho c nh ng kim lo i trên ho c  ấ ợ dùng đ  s n xu t các h p ch t hoá h c c a chúng ­  Containing arsenic, mercury, thallium  or their  mixtures,  of  a  kind  used  for  the  extraction  of  arsenic or those metals or for the manufacture of  their chemical compounds 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ứ ặ ợ ỗ 2 ­ ­ Ch a antimon, berily, cađimi, crom ho c các h n h p  ủ c a chúng KG ­ ­  Containing antimony, beryllium, cadmium,  chromium or their mixtures 26209100 10 10 ­ ­  Other: ủ ư ế 2 3 262099 26209910 ạ ­ ­ Lo i khác: ế ầ ỉ ­ ­ ­ X  và ph n ch a cháy h t (hardhead) c a thi c KG ­ ­ ­ Slag and hardhead of tin 10 10 3 26209990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10

ẹ ể ả 2621 ể ả ố ả ỉ X  và tro khác,  k  c   tro  t o  bi n (t o b );  tro  và  ả ặ ừ c n t ị  quá trình đ t rác th i đô th . ặ ừ ả ố 26211000 ­ Tro và c n t ị  quá trình đ t rác th i đô th 1 KG 10 10 1 26219000 ạ ­ Lo i khác Other  slag  and  ash,  including  seaweed  ash  (kelp); ash and residues from the incineration  of municipal waste. ­  Ash  and  residues  from  the  incineration  of  municipal waste  ­  Other KG 10 10 7 ả ẩ ầ

ươ ng 27 ệ ấ ừ

Chapter 27 Mineral fuels, mineral oils and products of  their distillation; bituminous substances;  mineral waxes Notes.

ấ ạ ứ  chúng; các ch t ch a bi­tum; các lo i

Ch Nhiên li u khoáng, d u khoáng và các s n ph m  ư ch ng c t t sáp khoáng ch tấ iả Chú gi ươ

ồ ng này không bao g m: 1. Ch 1. This Chapter does not cover: ợ ấ ữ ơ ượ ị ấ ượ ừ ề ặ c xác đ nh riêng v  m t  c phân (a) Các h p ch t h u c  đã đ hoá h c, tr  metan và propan nguyên ch t đã đ lo i ọ ạ ở  nhóm 27.11; ượ ẩ ặ ộ ặ (b) D c ph m thu c nhóm 30.03 ho c 30.04; ho c (a) Separate chemically defined organic  compounds, other than pure methane and  propane which are to be classified in heading  27.11; (b) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or ộ ỗ ư ố ừ ỏ ầ ồ ỏ ư ạ ầ ư ấ ỳ ớ ượ ượ ọ ấ ử ấ ử ơ ơ ơ ợ (c) H n h p hydro carbon ch a no thu c nhóm 33.01,  ặ 33.02 ho c 38.05. ệ ồ ầ 2. Trong nhóm 27.10, khái ni m "d u có ngu n g c t ạ ầ ượ ừ  khoáng bi­tum"  d u m  và các lo i d u thu đ c t ỉ ồ ố ừ ầ ầ  d u m  và  không ch  bao g m d u có ngu n g c t ồ ầ ượ ừ  khoáng bi­tum mà còn bao g m các  c t d u thu đ ủ ế ạ ầ ươ ự lo i d u t , cũng nh  lo i d u khác ch  y u  ng t ứ ỗ ằ ợ c b ng  ch a h n h p hydrô carbon ch a no, thu đ ươ ph ng c u t ng pháp b t k , v i đi u ki n tr ng l không th m cao h n c u t ề ệ  th m. ồ ợ ỏ ể i 60% th  tích ch ng c t ươ ấ ẽ ệ Tuy nhiên, khái ni m này không bao g m các polyolefin  ạ ướ ổ t ng h p l ng, lo i d ử ụ 300oC, sau khi s  d ng ph ổ ể áp su t s  chuy n đ i sang 1.013 millibar (Ch ấ ở ư   ấ ả ư ng pháp ch ng c t gi m  ươ ng 39) (c) Mixed unsaturated hydrocarbons of heading  33.01, 33.02 or 38.05. 2. References in heading 27.10 to “petroleum  oils and oils obtained from bituminous minerals”  include not only petroleum oils and oils obtained  from bituminous minerals but also similar oils,  as well as those consisting mainly of mixed  unsaturated hydrocarbons, obtained by any  process, provided that the weight of the non­ aromatic constituents exceeds that of the  aromatic constituents. However, the references do not include liquid  synthetic polyolefins of which less than 60 % by  volume distils at 300 °C, after conversion to  1,013 millibars when a reduced­pressure  distillation method is used (Chapter 39). ụ ả ầ ấ ố ừ ầ ủ ứ ạ ầ ế ừ ỏ ồ  khoáng bi­tum (theo mô ươ ặ ng này), có ho c không có ồ 3. Theo m c đích c a nhóm 27.10, "d u th i" có nghĩa  ủ ế ả là các ch t th i ch a ch  y u là d u có ngu n g c t   ầ d u m  và các lo i d u ch  t ả ủ ả  Chú gi t i 2 c a Ch ướ c. Bao g m: n 3. For the purposes of heading 27.10, “waste  oils” means waste containing mainly petroleum  oils and oils obtained from bituminous minerals  (as described in Note 2 to this Chapter), whether  or not mixed with water. These include: ạ ầ ả c nh  là s n ph m ư ầ ượ ử ụ ử ụ ụ ầ ầ ầ ử ụ ế ẩ (a) Các lo i d u không còn dùng đ ỷ ự ơ ban đ u (ví d , d u bôi tr n đã s  d ng, d u thu  l c  ế đã s  d ng và d u bi n th  đã s  d ng); (a) Such oils no longer fit for use as primary  products (for example, used lubricating oils,  used hydraulic oils and used transformer oils); ố ừ ầ ứ ặ ừ ể ứ ầ ầ b  ch a d u có ngu n g c t ồ ồ ộ ấ ả ụ ấ ấ ố ỏ ầ  d u m ,  (b) D u c n t ụ ủ ế ch a ch  y u là d u này và n ng đ  ch t ph  gia cao  ẩ ể ả (ví d , hoá ch t) dùng đ  s n xu t các s n ph m g c;  và ươ c ng trong n ồ ừ ầ ặ ướ  d u tràn, t ừ ặ ừ ầ ạ ầ (c) Các lo i d u này  ớ ướ ẫ ho c hoà l n v i n ử ể ứ ầ r a b  ch a d u, ho c t ở ạ  d ng nhũ t ư ầ c, nh  d u thu h i t ắ ể ạ  d u c t đ  ch y máy. (b) Sludge oils from the storage tanks of  petroleum oils, mainly containing such oils and a  high concentration of additives (for example,  chemicals) used in the manufacture of the  primary products; and  (c) Such oils in the form of emulsions in water  or mixtures with water, such as those resulting  from oil spills, storage tank washings, or from  the use of cutting oils for machining operations. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Notes. ủ ụ ớ ạ ạ ơ ượ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2701.11, " than  ấ ễ i h n ch t d  bay  antraxit" có nghĩa là lo i than có gi ấ ệ h i (trong đi u ki n khô, không có khoáng ch t) không  v ề t quá 14%. 1. For the purposes of subheading 2701.11,  “anthracite” means coal having a volatile matter  limit (on a dry, mineral­matter­free basis) not  exceeding 14 %. ụ ạ ơ ề ủ ề ớ ạ i h n ch t d  bay h i (trong đi u  ớ ạ i h n  ệ  5.833 kcal/kg tr  lên (trong đi u ki n ệ ượ t l ng t 2. Theo m c đích c a phân nhóm 2701.12, "than bi­tum"  ấ ễ là lo i than có gi ấ ệ ki n khô, không có khoáng ch t) trên 14% và gi ở nhi ẩ ấ ừ m, không có khoáng ch t). ủ ụ ẩ ươ ứ ụ ượ ứ ơ ả ng  ng là ặ 3. Theo m c đích c a các phân nhóm 2707.10, 2707.20,  ệ 2707.30 và 2707.40 khái ni m "benzen", "toluen",  ỉ "xylen" và "naphthalen" ch  áp d ng cho các s n ph m  ọ ch a h n 50% tính theo tr ng l ng t benzen, toluen, xylen ho c naphthalen. 2. For the purposes of subheading 2701.12,  “bituminous coal” means coal having a volatile  matter limit (on a dry, mineral­matter­free basis)  exceeding 14 % and a calorific value limit (on a  moist, mineral­matter­free basis) equal to or  greater than 5,833 kcal/kg. 3. For the purposes of subheadings 2707.10,  2707.20, 2707.30 and 2707.40 the terms “benzol  (benzene)”, “toluol (toluene)”, “xylol (xylenes)”  and “naphthalene” apply to products which  contain more than 50 % by weight of benzene,  toluene, xylenes or naphthalene, respectively. ủ ầ ụ ẩ ẹ ầ ệ ộ ở ế  90% tr  lên (k  c  hao h t) ể ụ ở  nhi ươ 4. Theo m c đích c a phân nhóm 2710.11, "d u nh  và  ạ ầ các ch  ph m" là các lo i d u có th  tích thành ph n  ấ ừ c t t t đ  210o C  (theo ph ể ả ng pháp ASTM D 86). 4. For the purposes of subheading 2710.12,   “light oils and preparations” are those of which  90 % or more by  volume (including losses)  distil at 210 oC (ASTM D 86 method). ủ ụ ộ ậ ữ ệ ượ ử ụ ỡ ộ ư ặ 5. Theo m c đích c a các phân nhóm thu c nhóm 27.10,  ọ thu t ng  "diesel sinh h c" có nghĩa là mono­alkyl este  ạ ử ụ ủ c a các axít béo, lo i s  d ng làm nhiên li u, đ c làm  ự ậ ừ ầ  d u m  đ ng th c v t đã ho c ch a qua s  d ng. t ệ 10 2701 ả  than đá. s n xu t t ng t ấ ừ ư ự ả ặ ư ư ề ộ 1 Than  đá;  than  bánh,  than  qu   bàng  và  nhiên  li u  ắ ươ r n t ­ Than đá, đã ho c ch a nghi n thành b t, nh ng ch a  đóng bánh: 5.  For the purposes of the subheadings of  heading 27.10, the term “biodiesel” means  mono­alkyl esters of fatty acids of a kind used as  a fuel, derived from animal or vegetable fats and  oils whether or not used. Coal;  briquettes,  ovoids  and  similar  solid  fuels manufactured from coal. ­  Coal,  whether  or  not  pulverised,  but  not  agglomerated: 27011100 ­ ­ Than antraxit KG ­ ­  Anthracite 2 0 10 10 MT 10 ­ ­  Bituminous coal: 270112 27011210 ­ ­ Than bi­tum: ệ ố ể ­ ­ ­ Than đ  luy n c c KG ­ ­ ­ Coking coal 2 3 10 MT 0 10 27011290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 MT 0 10 ạ ả ệ ắ ươ ự 27011900 27012000 KG KG ng t 2 1 10 MT 10 MT 0 0 10 10 ấ ừ ­ ­ Than đá lo i khác ­ Than bánh, than qu  bàng và nhiên li u r n t ả s n xu t t ­ ­  Other coal ­  Briquettes,  ovoids  and  similar  solid  fuels  manufactured from coal ừ ư ề than đá ặ 15 2702 Than non, đã ho c ch a đóng bánh, tr  than huy n. ặ ư ư ư ề ộ 27021000 KG 1 15 MT 0 10 27022000 ­ Than non, đã ho c ch a nghi n thành b t, nh ng ch a  đóng bánh ­ Than non đã đóng bánh KG Lignite,  whether  or  not  agglomerated,  excluding jet. ­  Lignite,  whether  or  not  pulverised,  but  not  agglomerated ­  Agglomerated lignite 1 15 MT 0 10 ể ả ư ặ 15 2703 Than bùn (k  c  bùn rác), đã ho c ch a đóng bánh. ặ ư ư ư ệ KG 27030010 1 15 MT 0 10 Peat  (including  peat  litter),  whether  or  not  agglomerated. ­ Peat, whether or not compressed into bales, but  not agglomerated ­  Than  bùn,  đã  ho c  ch a  ép  thành  ki n,  nh ng  ch a  đóng bánh ­ Than bùn đã đóng bánh KG ­ Agglomerated peat 27030020 1 15 MT 0 10 ử ố 20 2704 ệ ừ ư ộ Coke  and  semi­coke  of  coal,  of  lignite  or  of  peat,  whether  or  not  agglomerated;  retort  carbon. ố ặ ư ố ử ố ệ ừ Than c c  và  than n a c c  (luy n  t  than  đá),  than  ặ non ho c than bùn, đã ho c ch a đóng bánh; mu i  bình ch ng than đá. ­ Than c c và than n a c c luy n t than đá KG ­ Coke and semi­coke of coal 27040010 1 20 3 10 ố ử ố ệ ừ than non hay than KG ­ Coke and semi­coke of lignite or of peat 27040020 1 20 3 10 ư ộ KG ­ Retort carbon 27040030 ­ Than c c và than n a c c luy n t bùn ­ Mu i bình ch ng than đá 1 20 0 10 ạ 27050000 KG 0 10 ầ ỏ ng  t ướ t,  khí  than  và  các  o i  khí  ạ lo i  khí  d u  m   và  khí ắ ấ ừ ặ 27060000 KG 0 10 ư 2707 ố ớ Khí  than  đá,  khí  than  ừ ự ươ t ,  tr   các  hydrocarbon khác. ư H c  ín  ch ng  c t  t   than  đá,  than  non  ho c  than  ấ ặ ạ ắ bùn,  và  các  lo i  h c  ín  khoáng  ch t  khác,  đã  ho c  ầ ư ử ướ ể ả ấ ừ c  hay  ch ng  c t  t ng  ph n,  k   c   ch a  kh   n ấ ắ ẩ ừ ư ả ầ ế ắ  ch ng c t h c ín than  D u và các s n ph m khác t h c ín tái ch . ệ ộ ự ẩ ả ở  có kh i   nhi t đ  cao; các s n ph m t đá  ng t ơ ơ ấ ử ấ ử ơ ượ ng c u t l ươ  không th m. th m l n h n c u t the  weight  of

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

27071000 ­ Benzen KG 1 0 10 Coal gas, water gas, producer gas and similar  gases,  other  than  petroleum  gases  and  other  gaseous hydrocarbons. Tar  distilled  from  coal,  from  lignite  or  from  peat,  and  other  mineral  tars,  whether  or  not  dehydrated  or  partially  distilled,  including  Oils  and  other  products  of  the  distillation  of  reconstituted tars. high  temperature  coal  tar;  similar  products  in  which  the  aromatic  constituents exceeds that of the non­aromatic  ­  Benzol (benzene) constituents.

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

27072000 ­ Toluen ­  Toluol (toluene) KG 1 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

27073000 ­ Xylen ­  Xylol (xylenes) KG 1 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

27074000 ­ Naphthalen ­  Naphthalene KG 1 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

K hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oànK hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oàn

ợ ỗ 27075000 KG 1 0 10 ơ ể ả ượ ụ 65% th  tích tr  lên (k  c  hao h t) đ ươ ng pháp ASTM D 86 ầ ­  Các  h n  h p  hydrocarbon  th m  khác  có  thành  ph n  ấ ở ở ể ấ ừ c t t   c c t  ệ ộ t đ  250oC theo ph nhi ạ ­ Lo i khác: ­  Other  aromatic  hydrocarbon  mixtures  of  which  65%  or  more  by  volume  (including  losses)  distils  at  250°C  by  the  ASTM  D  86  method ­  Other: 1

ế

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ầ 27079100 ­ ­ D u creosote KG ­ ­  Creosote oils 2 0 10 ­ ­  Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ể ả ệ ấ 270799 27079910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Nguyên li u đ  s n xu t than đen KG ­ ­ ­ Carbon black feedstock 2 3 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

27079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ắ ự ự ư ố 2708 ặ ắ ấ ắ 27081000 Pitch  and  pitch  coke,  obtained  from  coal  tar  or from other mineral tars. ­  Pitch KG 1 0 10 ư Nh a  ch ng  (h c  ín)  và  than  c c  nh a  ch ng,  thu  ượ ừ ắ c  t   h c  ín  than  đá  ho c  h c  ín  khoáng  ch t  đ ư ự ­ Nh a ch ng (h c ín) khác. ự ư ố 27082000 ­ Than c c nh a ch ng KG ­  Pitch coke 1 0 10 ạ ầ 2709 ượ ừ c t các khoáng bi­ from Petroleum  oils  and  oils  obtained  bituminous minerals, crude. ỏ ở ạ  d ng thô. ỏ 27090010 ầ D u m  và các lo i d u thu đ tum,  ầ ­ D u m  thô KG ­ Crude petroleum oils 1 10 0 10 27090020 ­ Condensate KG ­ Condensates 1 10 0 10 27090090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 10 ồ ạ ầ ố ừ ầ 2710 ầ ượ ừ c  t ế ượ ừ c t ạ ầ ạ ầ ồ 1 ở ơ ế ặ t ho c ghi c chi ti ở ồ ạ ầ ạ ầ ừ ệ ọ ỏ   d u  m   và  các  lo i  d u  thu  D u  có  ngu n  g c  t ế ừ ầ   các  khoáng  bi­tum,  tr   d u  thô;  các  ch   đ ặ ẩ ở ơ ư ượ c  chi  ti   n i  khác,  có  ph m  ch a  đ t  ho c  ghi  ừ ở ồ ầ ượ ứ ng  t ch a  hàm  l   70%  tr   lên  là  d u  có  ngu n  ặ ạ ầ ỏ ố ừ ầ  các  g c t  d u  m  ho c các lo i d u  thu  đ ữ ầ khoáng  bi­tum,  nh ng  lo i  d u  này  là  thành  ph n  ầ ế ẩ ả ơ ả ủ c  b n c a các ch  ph m đó; d u th i. ỏ ầ ố ừ ầ   d u  m   và  các  lo i  d u  thu  ­  D u  có  ngu n  g c  t ế ừ ầ ượ ừ   các  khoáng  bi­tum  (tr   d u  thô)  và  các  ch   c  t đ ứ ượ ư ẩ ph m ch a đ  n i khác, có ch a  ượ ầ ố ừ ầ ừ  70% tr  lên là d u có ngu n g c t hàm l  d u  ng t ỏ ượ ừ ặ  các  khoáng  bi­tum,  c t m  ho c  các lo i  d u  thu  đ ủ ơ ả ữ ế ầ nh ng lo i d u này là thành ph n c  b n c a các ch   ả ừ ầ ẩ ph m đó, tr  nhiên li u sinh h c và tr d u th i: ầ ế ẩ 271012 ẹ ộ from  Petroleum  oils  and  oils  obtained  bituminous  minerals,  other  than  crude;  preparations  not  elsewhere  specified  or  included,  containing  by weight  70% or more  of  petroleum  oils  or  of  oils  obtained  from  bituminous  minerals,  these  oils  being  the  basic  constituents  of  the  preparations;  waste  ­  Petroleum  oils  and  oils  obtained  from  oils. bituminous  minerals  (other  than  crude)  and  preparations not elsewhere specified or included,  containing by weight 70 % or more of petroleum  oils  or  of  oils  obtained  from  bituminous  minerals,  these  oils  being  the  basic  constituents  of  the  preparations,  other  than  those  containing  biodiesel and other than waste oils: ­ ­ Light oils and preparations: ­ ­ ­ Motor spirit: ­ ­ D u nh  và các ch  ph m: ơ ­ ­ ­ Xăng đ ng c : 2 3 ơ 27101211 ­ ­ ­ ­ RON 97 và cao h n, có pha chì KG ­ ­ ­ ­ Of RON 97 and above, leaded 4 10 MT 12 10 ơ 27101212 ­ ­ ­ ­ RON 97 và cao h n, không pha chì KG ­ ­ ­ ­ Of RON 97 and above, unleaded 4 10 MT 12 10 ơ ư ướ 27101213 i RON 97 có pha KG 4 10 MT 12 10 ư ơ ướ 27101214 i RON 97 không KG 4 10 MT 12 10 ạ 27101215 ­ ­ ­ ­ RON 90 và cao h n, nh ng d chì ­ ­ ­ ­ RON 90 và cao h n, nh ng d pha chì ­ ­ ­ ­ Lo i khác, có pha chì ­  ­  ­  ­  Of  RON  90  and  above,  but  below  RON  97, leaded ­  ­  ­  ­  Of  RON  90  and  above,  but  below  RON  97, unleaded KG ­ ­ ­ ­ Other, leaded 4 10 MT 12 10 ạ 27101216 ­ ­ ­ ­ Lo i khác, không pha chì KG ­ ­ ­ ­ Other, unleaded 4 10 MT 12 10 ệ 27101220 KG ­ ­ ­ Aviation spirit, not of a kind used as jet fuel 3 10 MT 7 10 27101230 ừ ạ ử ụ ­ ­ ­ Xăng máy bay, tr  lo i s  d ng làm nhiên li u máy  ả ự bay ph n l c ­ ­ ­ Tetrapropylen KG ­ ­ ­ Tetrapropylene 3 10 MT 12 10 27101240 ắ ­ ­ ­ Dung môi tr ng (white spirit) KG ­ ­ ­ White spirit 3 10 MT 12 10 ượ ấ ử ơ ấ ướ ng c u t th m th p d i 1% KG 27101250 3 10 MT 12 10 ­ ­ ­ Low aromatic solvents containing by weight  less than 1% aromatic content ng ượ ẹ ­ ­ ­ Dung môi có hàm l ọ tính theo tr ng l ­ ­ ­ Dung môi nh  khác 27101260 KG ­ ­ ­ Other solvent spirits 3 10 MT 12 10 ế ể ẩ 27101270 KG 3 10 MT 12 10 ế ơ ­ ­ ­ Naphtha, reformates and other preparations  of a kind used for blending into motor spirits 27101280 ­  ­  ­  Naphtha, reformate  và  các  ch   ph m khác  đ   pha  ộ ch  xăng đ ng c ­ ­ ­ Alpha olefin khác KG ­ ­ ­ Other alpha olefins 3 10 MT 12 10 27101290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 MT 12 10 ­ ­ Other: ầ ẹ 271019 27101920 ạ ­ ­ Lo i khác: ầ ­ ­ ­ D u thô đã tách ph n nh KG ­ ­ ­ Topped crudes 2 3 MT 5 10 BKH KTCL­BKH ể ả ệ ấ 27101930 ­ ­ ­ Nguyên li u đ  s n xu t than đen KG ­ ­ ­ Carbon black feedstock 3 MT 5 10 BKH KTCL­BKH ầ ơ ỡ ­ ­ ­ D u và m  bôi tr n: ­ ­ ­  Lubricating oils and greases: 3 MT ế ể ả ấ ầ ầ ơ 27101941 ­ ­ ­ ­ D u khoáng đã tinh ch  đ  s n xu t d u bôi tr n KG ­ ­ ­ ­ Lubricating oil feedstock 4 MT 5 10 BKH KTCL­BKH ầ ộ ơ ơ 27101942 ­ ­ ­ ­ D u bôi tr n cho đ ng c  máy bay KG ­ ­ ­ ­ Lubricating oils for aircraft engines 4 MT 5 10 BKH KTCL­BKH ầ ơ 27101943 ­ ­ ­ ­ D u bôi tr n khác KG ­ ­ ­ ­ Other lubricating oils 4 MT 5 10 BKH KTCL­BKH ơ 27101944 ỡ ­ ­ ­ ­ M  bôi tr n KG ­ ­ ­ ­ Lubricating greases 4 MT 5 10 BKH KTCL­BKH ỷ ự ầ ầ ộ 27101950 ­ ­ ­ D u dùng trong b  hãm thu  l c (d u phanh) KG ­ ­ ­ Hydraulic brake fluid 3 MT 3 10 BKH KTCL­BKH

ế ế ậ ắ ạ ầ ầ ộ MT 3 27101960 ­ ­ ­ D u bi n th  và d u dùng cho b  ph n ng t m ch KG ­ ­ ­ Transformer and circuit breakers oils 5 10 BKH KTCL­BKH ạ ầ ệ ệ MT 3 ­ ­ ­ Nhiên li u diesel; các lo i d u nhiên li u: ­ ­ ­ Diesel fuel; fuel oils: MT 4 27101971 ệ ­ ­ ­ ­ Nhiên li u diesel cho ô tô KG ­ ­ ­ ­ Automotive diesel fuel 8 10 BKH KTCL­BKH MT 4 27101972 ệ ­ ­ ­ ­ Nhiên li u diesel khác KG ­ ­ ­ ­ Other diesel fuels 8 10 BKH KTCL­BKH ệ ầ MT 4 27101979 ­ ­ ­ ­ D u nhiên li u KG ­ ­ ­ ­ Fuel oils 10 10 ơ ệ ả ự ệ MT 3 27101981 KG 7 10 ộ ớ 23o C tr  lên ả ự ệ ệ MT 3 27101982 KG 7 10 ộ ớ ơ i 23o C ­  ­  ­  Aviation  turbine  fuel  (jet  fuel)  having  a  flash point of 23o C or more ­  ­  ­  Aviation  turbine  fuel  (jet  fuel)  having  a  flash point of less than 23o C MT 3 27101983 ộ ­ ­ ­ Nhiên li u đ ng c  máy bay (nhiên li u ph n l c)  ừ ở có đ  ch p cháy t ộ ­ ­ ­ Nhiên li u đ ng c  máy bay (nhiên li u ph n l c)  ướ có đ  ch p cháy d ­ ­ ­ Các kerosine khác KG ­ ­ ­ Other kerosene 10 10 ế ẩ ầ MT 3 27101989 ­ ­ ­ D u trung khác và các ch  ph m KG ­ ­ ­ Other medium oils and preparations 15 10 MT 3 27101990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 BKH KTCL­BKH ầ ạ ầ 1 27102000 KG 5 10 ỏ ừ ầ ặ ở ơ ỏ c chi ti ượ c  t ạ ặ ữ ẩ ứ ầ ế ọ ả ủ ừ ầ ượ ừ   các  khoáng  bi­ c t ­ D u  m  và các  lo i  d u  thu  đ ế ế ẩ ượ ư t  tum (tr  d u thô) và các ch  ph m ch a  đ ở ọ ứ ừ ng tr     70%  tr ng  l   n i  khác,  có  ch a  t ho c  ghi  ừ ạ ượ ầ ầ   các  lên  là  d u  m   ho c  các  lo i  d u  thu  đ ơ ầ ầ khoáng  bi­tum,  nh ng  lo i  d u  này  là  thành  ph n  c   b n c a các ch  ph m đó, có ch a d u diesel sinh h c,  ả tr  d u th i ầ ả 1 ­ D u th i: ­  Petroleum  oils  and  oils  obtained  from  bituminous  minerals  (other  than  crude)  and  preparations not elsewhere specified or included,  containing by weight 70 % or more of petroleum  oils  or  of  oils  obtained  from  bituminous  minerals,  these  oils  being  the  basic  constituents  of  the  preparations,  containing  biodiesel,  other  than waste oils ­ Waste oils:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ứ ặ MT 2 ­ ­ Có ch a biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã  polyclo hóa (PCTs) ho c biphenyl đã polybrom hóa  (PBBs) KG ­ ­ Containing polychlorinated biphenyls  (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or  polybrominated biphenyls (PBBs) 27109100 20 10 KTCL­BKH MT 2 KG ­ ­ Other 20 10 BKH 27109900 2711 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ỏ ầ Khí d u m  và các lo i khí hydrocarbon khác. gases and other gaseous ạ ỏ 1 Petroleum  hydrocarbons. ­  Liquefied: ­ D ng hóa l ng:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ự ­ ­  Natural gas 2 KG 27111100 ­ ­ Khí t nhiên 5 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

2 ­ ­  Propane KG 27111200 ­ ­ Propan 5 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

2 ­ ­  Butanes KG 27111300 ­ ­ Butan 5 10 ­ ­  Ethylene, propylene, butylene and butadiene:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

2 3 KG ­ ­ ­ Ethylene 271114 27111410 ­ ­ Etylen, propylen, butylen và butadien: ­ ­ ­ Etylen 5 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

3 KG ­ ­ ­ Other 27111490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 10 KG 27111900 5 10 ạ 2 1 ­ ­  Other ­  In gaseous state: ạ ­ ­ Lo i khác ­ D ng khí: ­ ­  Natural gas:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ự  nhiên: ạ ử ụ ệ ộ ơ 2 3 271121 27112110 ­ ­ Khí t ­ ­ ­ Lo i s  d ng làm nhiên li u đ ng c KG ­ ­ ­ Of a kind used as a motor fuel 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

SECTION VI PRODUCTS OF THE CHEMICAL OR  ALLIED INDUSTRIES Notes.

3 27112190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 2 KG 0 10 ơ ầ ử jelly; paraffin 27112900 2712 ể ươ ẩ ng  t ổ ợ ộ 1 ạ ­ ­ Lo i khác Vaz lin (petroleum jelly); sáp parafin, sáp d u l a vi  tinh  th ,  sáp than  cám,  ozokerite,  sáp than  non,  sáp  ự ả than  bùn,  sáp  khoáng  khác, và  s n  ph m  t   ượ ừ c t   qui trình t ng  h p hay qui trình khác,  thu đ ư ặ đã ho c ch a nhu m màu. ơ ­ Vaz lin (petroleum jelly) KG 27121000 3 10 ­ ­  Other Petroleum  wax,  microcrystalline  petroleum  wax,  slack  wax,  ozokerite,  lignite  wax,  peat  wax,  other  mineral waxes, and similar products obtained  by synthesis or by other processes, whether or  ­  Petroleum jelly not coloured. ượ ướ 1 ầ ng  d u  d i  0,75%  tính  theo KG 27122000 3 10 ượ 1 ­  Sáp  parafin  có  hàm  l ọ tr ng l ng ạ ­ Lo i khác: ­  Paraffin  wax  containing  by  weight  less  than  0.75% of oil ­  Other: 271290 2 27129010 ­ ­ Sáp parafin KG ­ ­ Paraffin wax 3 10 2 KG ­ ­ Other 3 10 ầ ặ 27129090 2713 ặ ừ ừ    các lo i d u ố ầ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ỏ ầ ỏ ố C c  d u  m ,  bi­tum  d u  m   và  các  c n  khác  t ạ ầ ỏ ố ừ ầ ồ ầ d u có ngu n g c t  d u m  ho c t ượ ừ  các khoáng bi­tum. c t thu đ ỏ ­ C c d u m : Petroleum  coke,  petroleum  bitumen  and  other  residues  of  petroleum  oils  or  of  oils  obtained from bituminous minerals. ­  Petroleum coke: 2 27131100 ư ­ ­ Ch a nung KG ­ ­  Not calcined 0 10 ỏ 2 4 ­ ­ Đã nung ­ Bi­tum d u mầ KG KG ­ ­  Calcined ­  Petroleum bitumen 27131200 27132000 0 0 10 10 VSATTP; ặ ừ ừ ầ ồ 1 ỏ  d u m  ho c t các KG 27139000 0 10 VSATTP; ặ ạ ầ ­ C n khác t lo i d u thu đ ố ừ ầ  các khoáng bi­tum ­  Other  residues  of  petroleum  oils  or  of  oils  obtained from bituminous minerals d u có ngu n g c t ượ ừ c t ự ườ ở ạ ự 2714 d ng  t ầ ế ng  (asphalt),  ặ ế ắ ứ ế ế ắ ầ ặ 1 Bitumen and asphalt, natural; bituminous or  oil  shale  and  tar  sands;  asphaltites  and  asphaltic rocks.  ­  Bituminous or oil shale and tar sands 27141000 KG 0 10 1 Bi­tum  và  nh a  đ   nhiên;  đá  phi n  sét  d u  ho c  đá  phi n  sét  bi­tum  và  cát  h c ín; asphaltit và đá ch a asphaltic. ­ Đá phi n sét d u ho c đá phi n sét bi­tum và cát h c  ín ạ ­ Lo i khác 27149000 KG ­  Other 0 10 ỗ ứ KG 27150000 0 10 ầ ự ặ ắ ắ ầ ợ H n  h p  ch a  bi­tum  có  thành  ph n  chính  là  ỏ ự   nhiên,  bi­tum  d u  m ,  asphalt  t   nhiên,  bi­tum  t ấ ấ ự h c  ín  khoáng  ch t  ho c  nh a  h c  ín  khoáng  ch t  ứ (ví d , matít có ch a bi­tum, cut­backs). ượ ệ Bituminous  mixtures  based  on  natural  asphalt,  on  natural  bitumen,  on  petroleum  bitumen,  on  mineral  tar  or  on  mineral  tar  pitch  (for  example,  bituminous  mastics,  cut­ backs). kWh Electrical energy. ng đi n. 1 10 Ủ Ẩ Ệ Ặ Ệ ụ 27160000 Năng l Ầ PH N VI Ả S N PH M C A NGÀNH CÔNG NGHI P HOÁ  Ấ CH T HO C CÁC NGÀNH CÔNG NGHI P LIÊN  QUAN Chú gi i.ả ặ ứ ả ế ạ ừ  trong nhóm 28.44 ho c 28.45 ph i đ ặ 1. (A) Các m t hàng (tr  qu ng phóng x ) đáp  ng các  ặ ả ượ c x p vào  mô t ủ ượ ư c đ a vào nhóm nào khác c a  các nhóm đó và không đ Danh m c.ụ 1. (A) Goods (other than radioactive ores)  answering to a description in heading 28.44 or  28.45 are to be classified in those headings and  in no other heading of the Nomenclature. ả ụ i m c (A) trên, các m t hàng đáp  ng ượ trong nhóm 28.43, 28.46 ho c 28.52 đ ứ c ế ặ ặ ượ ư c đ a vào nhóm nào ủ ầ (B) Theo Chú gi ả các mô t x p vào các nhóm đó và không đ khác c a Ph n này. (B) Subject to paragraph (A) above, goods  answering to a description in heading 28.43,  28.46 or 28.52 are to be classified in those  headings and in no other heading of this Section. ở ặ ả ế i 1 ề ượ ượ ẻ ượ  đ ặ ể ng ho c đóng gói đ  bán l ấ ứ ế ụ ủ 2. Theo Chú gi  trên, các m t hàng x p vào các  nhóm 30.04, 30.05, 30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05,  c đóng  33.06, 33.07, 35.06, 37.07 ho c 38.08 vì đã đ ế ặ gói theo li u l c x p  vào các nhóm đó và không x p vào b t c  nhóm nào  khác c a Danh m c. ặ ộ ồ hai ho c ộ ệ ặ ầ ấ ừ t, trong đó m t vài hay ầ ặ ớ ộ ộ ả ủ ợ ẩ ớ 2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in  headings 30.04, 30.05, 30.06, 32.12, 33.03,  33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08  by reason of being put up in measured doses or  for retail sale are to be classified in those  headings and in no other heading of the  Nomenclature. 3. Goods put up in sets consisting of two or  more separate constituents, some or all of which  fall in this Section and are intended to be mixed  together to obtain a product of Section VI or VII,  are to be classified in the heading appropriate to  that product, provided that the constituents are: ấ ấ ủ ấ ầ ả 3. Các m t hàng đóng gói thành b  g m t ề nhi u ph n c u thành riêng bi ằ ủ ầ ấ ấ ả t c  các ph n c u thành c a các m t hàng đó n m  t ể ạ ượ c tr n v i nhau đ  t o ra  trong Ph n này và chúng đ ế ả ượ ầ ẩ c x p  m t s n ph m c a Ph n VI hay VII, ph i đ ớ ả ệ ề vào nhóm phù h p v i s n ph m đó, v i đi u ki n là  ả các ch t c u thành ph i: (a) theo cách th c đóng gói c a chúng cho th y rõ ràng  là chúng đ c s  d ng cùng nhau mà không c n ph i  đóng gói l ứ ượ ử ụ i;ạ (a) having regard to the manner in which they  are put up, clearly identifiable as being intended  to be used together without first being repacked; ượ ớ (b) đ c trình bày đi kèm cùng v i nhau; và (b) presented together; and ổ t là chúng nh m b  sung cho nhau,  ứ ằ ặ ỷ ệ ươ  l ủ ng  ng c a chúng t (c) identifiable, whether by their nature or by the  relative proportions in which they are present, as  being complementary one to another. ơ ấ ậ ế ể (c) có th  nh n bi ấ ả thông qua b n ch t ho c t ẩ ả trong s n ph m. ươ ng 28 ấ ơ ạ ữ ơ ủ ố ạ ặ ấ ồ

Ch ợ Hoá ch t vô c ; các h p ch t vô c  hay h u c  c a  ế ạ ấ kim lo i quý, kim lo i đ t hi m, các nguyên t ị phóng x  ho c các ch t đ ng v Chú gi

Chapter 28 Inorganic chemicals; organic or inorganic  compounds of precious metals, of rare­earth  metals, of radioactive elements or of isotopes Notes.

i.ả ộ ầ ừ ươ ng ỉ ồ ọ ấ ệ hoá h c riêng bi ọ ặ ệ ượ c xác đ nh v  m t hoá h c riêng bi ợ t và các h p ch t  t, có ho c 1. Except where the context otherwise requires,  the headings of this Chapter apply only to: (a) Separate chemical elements and separate  chemically defined compounds, whether or not  containing impurities; ượ ở ụ ượ c nêu m c (a) trên đây đã đ c ả ộ m c (a) trên đây hoà tan trong  ươ ỉ ả ữ ầ ng  t đ  đóng gói nh ng s n ế ể ấ ườ ụ ả ả ằ ể ậ ể ả ấ ụ ụ ặ t ngoài công d ng thông ẩ ặ ẩ ườ 1. Tr  khi có yêu c u khác, các nhóm thu c Ch này ch  bao g m: ố (a) Các nguyên t ề ặ ị đ ấ ứ ạ không ch a t p ch t; ẩ ả (b) Các s n ph m đ c;ướ hoà tan trong n ở ụ ẩ (c) Các s n ph m nêu  ự ễ các dung môi khác mi n là s  hoà tan ch  là m t ph pháp thông th ng và c n thi ph m nh m m c đích duy nh t là b o đ m an toàn  ho c đ  v n chuy n và dung môi  y không làm cho s n  ệ ph m có công d ng đ c bi th ủ ng c a nó; ẩ m c (a), (b) ho c (c) ặ ố ầ ứ ể ả ấ ả ậ ề ậ ở ụ ẩ ặ ự ế ễ ụ ặ ẩ ườ ụ ệ ề ậ ở ụ ượ ả c đ  c p  (d) Các s n ph m đ ị ộ ấ ổ trên đây có thêm m t ch t  n đ nh (k  c  ch t ch ng  ể ự ả ế t cho s  b o qu n hay v n chuy n; đóng c ng) c n thi ặ ượ ả  m c (a), (b), (c) ho c  c đ  c p  (e) Các s n ph m đ ấ ể ấ ụ ố (d) trên đây có thêm ch t ch ng b i ho c ch t màu đ   ả ể ả ậ ễ d  nh n bi t hay đ  đ m b o an toàn mi n là s  pha  ả thêm này không làm cho s n ph m có công d ng đ c  bi t ngoài công d ng thông th ủ ng c a nó. ổ ượ ằ ấ ữ ơ ủ ơ ứ ủ ơ ủ ữ ơ ẩ ả ơ ượ ế ợ ươ 2. Thêm vào dithionit và sulphosilat, đã đ c làm  n  ị đ nh b ng các ch t h u c  (nhóm 28.31), carbonat và  ơ peroxocarbonat c a các baz  vô c  (nhóm 28.36),  ơ xianua, oxit xianua và xianua ph c c a các baz  vô c   (nhóm 28.37), fulminat, xyanat và thioxyanat, c a các  ơ ộ baz  vô c  (nhóm 28.42), các s n ph m h u c  thu c  ế ừ  28.43 đ n 28.46 và 28.52 và cacbua (nhóm  các nhóm t ỉ ấ 28.49), ch  các h p ch t carbon sau đây là đ c x p vào  ng này: Ch ứ ặ ơ (a) Oxit carbon, hydroxianua và axit funminic, isoxianic,  thioxianic và các axit xianic đ n ho c ph c khác (nhóm  28.11); (b) The products mentioned in (a) above  dissolved in water; (c) The products mentioned in (a) above  dissolved in other solvents provided that the  solution constitutes a normal and necessary  method of putting up these products adopted  solely for reasons of safety or for transport and  that the solvent does not render the product  particularly suitable for specific use rather than  for general use; (d) The products mentioned in (a), (b) or (c)  above with an added stabiliser (including an  anti­caking agent) necessary for their  preservation or transport; (e) The products mentioned in (a), (b), (c) or (d)  above with an added anti­dusting agent or a  colouring substance added to facilitate their  identification or for safety reasons, provided that  the additions do not render the product  particularly suitable for specific use rather than  for general use. 2. In addition to dithionites and sulphoxylates,  stabilised with organic substances (heading  28.31), carbonates and peroxocarbonates of  inorganic bases (heading 28.36), cyanides,  cyanide oxides and complex cyanides of  inorganic bases (heading 28.37), fulminates,  cyanates and thiocyanates, of inorganic bases  (heading 28.42), organic products included in  headings 28.43 to 28.46 and 28.52 and carbides  (heading 28.49), only the following compounds  of carbon are to be classified in this Chapter: (a) Oxides of carbon, hydrogen cyanide and  fulminic, isocyanic, thiocyanic and other simple  or complex cyanogen acids (heading 28.11); ủ (b) Các oxít halogenua c a carbon (nhóm 28.12); (b) Halide oxides of carbon (heading 28.12); (c) Carbon disulphua (nhóm 28.13); (c) Carbon disulphide (heading 28.13); ứ ủ ơ (d) Thiocarbonat, selenocarbonat, tellurocarbonat,  selenocyanat, telluroxianat, tetrathio­xianat­ ơ diamminocromat và các xianat ph c khác, c a các baz   vô c  (nhóm 28.42); ằ ắ ượ c làm r n b ng urê (nhóm 28.47), ẫ ấ ạ ươ ế ặ (e) Peroxit hydrô, đ oxysunphua carbon, halogenua thiocarbonyl, xianogen,  halogenua xianogen và xianamit và các d n xu t kim  ạ ủ lo i c a chúng (nhóm 28.53) tr  xianamit canxi, d ng  tinh khi t ho c không tinh khi ừ ế t (Ch ng 31). ả ủ ươ ng này không bao ầ i 1 c a Ph n VI, Ch ặ ế ẩ ế ủ t ho c không  ầ ợ ơ ừ ấ ủ ặ ẩ ạ ả i 2, 3, 4 ho c 5 c a i Chú gi ươ ẩ ư ấ ỷ ỗ ỷ ở ạ ạ ộ ộ 3. Theo Chú gi g m:ồ ặ (a) Natri clorua ho c magiê oxit, tinh khi ả t, hay các s n ph m khác c a Ph n V; tinh khi ợ ấ ữ ơ (b) Các h p ch t h u c  ­ vô c  tr  các h p ch t đã nêu  ả ạ i Chú gi t i 2 trên đây; ả (c) Các s n ph m nêu t ng 31; Ch ơ ử ụ ả (d) Các s n ph m vô c  s  d ng nh  ch t phát quang,  ấ ợ ộ thu c nhóm 32.06; h n h p n u thu  tinh và thu  tinh  ả ặ  d ng b t, h t ho c m nh, thu c nhóm 32.07; khác ạ ẩ ả ể ạ ặ ự ộ ứ ấ ẩ ể ả ự ấ ộ ề ạ ướ ỗ i 2,5g m i tinh ư ấ ậ ử ậ ử ạ ể ẻ ộ ề ể ọ ổ ượ ạ ộ (e) Graphit nhân t o (nhóm 38.01); các s n ph m dùng  nh  ch t d p l a, đ  n p cho bình c u ho  ho c l u  đ n d p l a, thu c nhóm 38.13; ch t t y m c đóng gói  ừ đ  bán l , thu c nhóm 38.24; tinh th  nuôi c y (tr  các  ặ ậ b  ph n quang h c) halogenua kim lo i ki m ho c  ặ c t o ra n ng không d ki m th  đ th , thu c nhóm 38.24; ự ặ ổ ợ nhiên, t ng h p ho c tái ụ ặ ộ ủ ạ ạ ặ ợ ạ ươ ộ ặ (f) Đá quý ho c đá bán quý (t ạ t o) hay b i ho c b t c a các lo i đá đó (nhóm 71.02  ế đ n 71.05), hay kim lo i quý ho c h p kim kim lo i  quý thu c Ch ng 71; (d) Thiocarbonates, selenocarbonates,  tellurocarbonates, selenocyanates,  tellurocyanates, tetrathio­ cyanatodiamminochromates (reineckates) and  other complex cyanates, of inorganic bases  (heading 28.42); (e) Hydrogen peroxide, solidified with urea  (heading 28.47), carbon oxysulphide,  thiocarbonyl halides, cyanogen, cyanogen  halides and cyanamide and its metal derivatives  (heading 28.53) other than calcium cyanamide,  whether or not pure (Chapter 31). 3. Subject to the provisions of Note 1 to Section  VI, this Chapter does not cover: (a) Sodium chloride or magnesium oxide,  whether or not pure, or other products of Section  V; (b) Organo­inorganic compounds other than  those mentioned in Note 2 above; (c) Products mentioned in Note 2, 3, 4 or 5 to  Chapter 31; (d) Inorganic products of a kind used as  luminophores, of heading 32.06; glass frit and  other glass in the form of powder, granules or  flakes, of heading 32.07; (e) Artificial graphite (heading 38.01); products  put up as charges for fire­extinguishers or put up  in fire­extinguishing grenades, of heading 38.13;  ink removers put up in packings for retail sale,  of heading 38.24; cultured crystals (other than  optical elements) weighing not less than 2.5 g  each, of the halides of the alkali or alkaline­earth  metals, of heading 38.24; (f) Precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed) or dust or powder of  such stones (headings 71.02 to 71.05), or  precious metals or precious metal alloys of  Chapter 71;

ặ ấ ể ả ạ ượ ấ ạ ế ớ ầ ợ ượ ạ ộ ộ ạ c thiêu k t (cacbua kim lo i đ ụ ề ứ ề ượ ộ ươ ọ ng II và  ả ượ c ồ ộ ế ươ ng IV ph i đ ố ồ ố ứ ượ ầ ố c ạ ặ ạ ừ ạ ụ ỉ ạ (g) Kim lo i, nguyên ch t ho c không nguyên ch t, các  ặ ố ạ h p kim ho c g m kim lo i, k  c  cacbua kim lo i  ế c thiêu k t v i kim  đ ặ lo i), thu c Ph n XV; ho c ằ ạ ọ ậ (h) Các b  ph n quang h c, ví d , lo i làm b ng  ổ halogenua kim lo i ki m hay ki m th  (nhóm 90.01). ị ề ặ c xác đ nh v  m t hoá h c bao  4. Các axit ph c đã đ ộ ạ g m m t axit phi kim lo i thu c phân Ch ộ ạ m t axit kim lo i thu c phân Ch x p vào nhóm 28.11. ỉ ế 5. Các nhóm 28.26 đ n 28.42 ch  bao g m mu i kim  ố ặ lo i ho c mu i amoni ho c mu i peroxy. Lo i tr  có yêu c u khác, các mu i kép và ph c đ phân lo i trong nhóm 28.42 6. Nhóm 28.44 ch  áp d ng cho: (g) The metals, whether or not pure, metal alloys  or cermets, including sintered metal carbides  (metal carbides sintered with a metal), of Section  XV; or (h) Optical elements, for example, of the halides  of the alkali or alkaline­earth metals (heading  90.01). 4. Chemically defined complex acids consisting  of a non­metal acid of sub­Chapter II and a  metal acid of sub­Chapter IV are to be classified  in heading 28.11. 5. Headings 28.26 to 28.42 apply only to metal  or ammonium salts or peroxysalts. Except where the context otherwise requires,  double or complex salts are to be classified in  heading 28.42. 6. Heading 28.44 applies only to: ố ố  s  61),   s  43), prometi (nguyên t ố ố ấ ả t c  các nguyên t  có s   ớ ứ ự ơ (a) Tecneti (nguyên t ố ố poloni (nguyên t ầ ả th  t ố ố  s  84) và t  trong b ng tu n hoàn l n h n 84; ị ạ ạ ự ấ ồ ị ạ ể ả ặ  nhiên ho c nhân t o  ạ ủ ộ ầ ặ ư ố ữ ơ ủ ặ ớ ư ặ ộ (a) Technetium (atomic No. 43), promethium  (atomic No. 61), polonium (atomic No. 84) and  all elements with an atomic number greater  than 84; (b) Natural or artificial radioactive isotopes  (including those of the precious metals or of the  base metals of Sections XIV and XV), whether  or not mixed together; (c) Compounds, inorganic or organic, of these  elements or isotopes, whether or not chemically  defined, whether or not mixed together; ợ ả ố (b) Các ch t đ ng v  phóng x  t ấ ồ (k  c  các ch t đ ng v  phóng x  c a kim lo i quý hay  ạ ơ ả kim lo i c  b n thu c Ph n XIV và XV), đã ho c ch a  ớ ộ pha tr n v i nhau; ặ ấ ợ ơ  ho c  (c) H p ch t, vô c  hay h u c , c a các nguyên t ị ủ ấ ồ ề ị ư các ch t đ ng v  c a chúng, đã ho c ch a xác đ nh v   ặ ọ m t hoá h c, đã ho c ch a tr n v i nhau; ể ả ố ấ ứ ấ ặ ơ ị ẩ ấ ồ ấ ạ ồ ạ (d) H p kim, các ch t phân tán (k  c  g m kim lo i),  ố ỗ ợ   các s n ph m g m và h n h p ch a các nguyên t ặ ữ ợ ặ ho c ch t đ ng v  ho c các h p ch t vô c  ho c h u  ặ ộ ơ ừ c  t  các ch t đó, có n ng đ  phóng x  riêng (đ c  ư tr ng) trên 74 Bq/g (0,002μCi/g); (d) Alloys, dispersions (including cermets),  ceramic products and mixtures containing these  elements or isotopes or inorganic or organic  compounds thereof and having a specific  radioactivity exceeding 74 Bq/g (0.002 μCi/g); Ố ứ ạ ủ ả ạ ng h t nhân; ấ ử ụ ượ ặ ả ạ ệ (e)  ng (cartridges) nhiên li u đã b c x  c a lò ph n  ứ (f) Ch t th i phóng x  còn s  d ng đ c ho c không. (e) Spent (irradiated) fuel elements (cartridges)  of nuclear reactors; (f) Radioactive residues whether or not usable. ủ ụ ạ ủ ị i: ạ ữ ể ữ ồ 1 ị ơ ố ị ủ 1 ố đó, đã đ ượ ộ ấ ộ c làm giàu b ng m t hay vài ch t  ầ ố  mà thành ph n  c làm thay đ i m t cách nhân nhiên đã đ ể ả ồ ượ ứ ơ ồ ủ ọ ễ ả i này và cách di n đ t c a  Theo m c đích c a Chú gi ấ ồ ề ậ các nhóm 28.44 và 28.45, thu t ng  “ch t đ ng v ”, đ   ậ ớ c p t ạ ẻ , không k  nh ng h t nhân t n  ­ các h t nhân riêng l ấ ồ ướ ạ ạ i trong thiên nhiên d i d ng ch t đ ng v  đ n ; t ộ ấ ồ ợ ỗ ­ h n h p các ch t đ ng v  c a m t nguyên t  và  ằ ượ nguyên t ị ồ đ ng v  nói trên, nghĩa là các nguyên t ổ ị ự ồ đ ng v  t t o.ạ 7. Nhóm 28.48 k  c  phospho đ ng (đ ng phospho) có  ch a h n 15% tính theo tr ng l ng c a phospho. The term “isotopes”, for the purposes of this  Note and of the wording of headings 28.44 and  28.45, refers to: ­ individual nuclides, excluding, however, those  existing in nature in the monoisotopic state; ­ mixtures of isotopes of one and the same  element, enriched in one or several of the said  isotopes, that is, elements of which the natural  isotopic composition has been artificially  modified. 7. Heading 28.48 includes copper phosphide  (phosphor copper) containing more than 15% by  weight of phosphorus. ọ ượ hoá h c (ví d , silíc và selen) đã đ c ả ế c ươ ng t ả ượ ế ụ ố 8. Các nguyên t ệ ử ạ  ph i x p vào  kích t p dùng trong ngành đi n t ư ả ở ạ ư ươ  d ng ch a gia công  Ch ng này, nh ng chúng ph i  ụ ượ ạ ặ ở ạ ư  d ng hình tr  hay d ng que. Khi đ nh  kéo, ho c  ự ặ ế ắ c t thành hình đĩa, mi ng ho c hình dáng t ,  chúng ph i đ c x p vào nhóm 38.18. ả Chú gi i phân nhóm. 8. Chemical elements (for example, silicon and  selenium) doped for use in electronics are to be  classified in this Chapter, provided that they are  in forms unworked as drawn, or in the form of  cylinders or rods. When cut in the form of discs,  wafers or similar forms, they fall in heading  38.18. Subheading Note. ị ụ ề ặ ủ ơ ủ ớ i 1 Ch ươ ủ ạ ả ớ ữ ậ ủ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2852.10, thu t ng   ợ ấ ả ọ t c  các h p  "xác đ nh v  m t hóa h c" có nghĩa là t ầ ứ ữ ơ ủ ấ ch t vô c  và h u c  c a th y ngân đáp  ng yêu c u  ươ ặ ạ ủ c a đo n (a) t ng 28 ho c  i (e) c a Chú gi ng 29. đo n (a) t i (h) c a Chú gi ả i 1 ch 1. For the purposes of subheading 2852.10, the  expression “chemically defined” means all  organic or inorganic compounds of mercury  meeting the requirements of paragraphs (a) to (e)  of Note 1 to Chapter 28 or paragraphs (a) to (h)  of Note 1 to Chapter 29. ƯƠ Ọ SUB­CHAPTER I CHEMICAL ELEMENTS Fluorine, chlorine, bromine and iodine. NG I  PHÂN CH Ố CÁC NGUYÊN T  HOÁ H C Flo, clo, brom và iot. 2801

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28011000 ­ Clo KG ­ Chlorine 1 3 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28012000 ­ Iot KG ­ Iodine 1 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

28013000 ­ Flo; brom KG ­ Fluorine; bromine 1 0 10 ặ ế ủ ư ỳ 28020000 KG 3 10 ư ạ ủ 2803 ạ ở ơ ế ộ c chi ti ặ t ho c ghi n i khác). Sulphur,  sublimed  or  precipitated;  colloidal  sulphur. Carbon  (carbon  blacks  and  other  forms  of  carbon not elsewhere specified or included).

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

28030020 ỳ L u  hu nh,  thăng  hoa  ho c  k t  t a;  l u  hu nh  d ng keo. Carbon  (mu i carbon  và  các d ng  khác  c a  carbon  ư ượ ch a đ ộ ­ Mu i axetylen 10 KG ­ Acetylene black 1 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ộ 28030040 ­ Mu i carbon khác KG ­ Other carbon blacks 1 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

28030090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 3 10 ế ạ 2804 Hydro, khí hi m và các phi kim lo i khác. Hydrogen, rare gases and other non­metals.

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

28041000 ­ Hydro M3 ­ Hydrogen 1 0 10 ­ Khí hi m:ế ­ Rare gases: 1

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

28042100 ­ ­ Argon M3 ­ ­ Argon 2 3 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

28042900 28043000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Nitơ M3 M3 ­ ­ Other ­ Nitrogen 2 1 3 3 10 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

28044000 ­ Oxy M3 ­ Oxygen 1 3 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

28045000 ­ Boron; tellurium KG ­ Boron; tellurium 1 0 10 ­ Silic: ­ Silicon: 1 ượ ướ ng không d i 99,99% tính ượ ­ ­ Containing by weight not less than 99.99% of  silicon KG ứ ­ ­ Ch a silic v i hàm l ọ theo tr ng l ớ ng 28046100 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

5 28046900 28047000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Phospho KG ­ ­ Other KG ­ Phosphorus 2 1 0 0 10 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

28048000 ­ Asen KG ­ Arsenic 1 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

28049000 ­ Selen KG ­ Selenium 1 0 10 ặ ề ề ạ ạ 2805 ạ ế ư ổ ặ ấ ộ ặ ạ ợ ạ ề ề ạ Kim  lo i  ki m  ho c  kim  lo i  ki m  th ;  kim  lo i  đ t  hi m,  scandium  và  yttrium,  đã  ho c  ch a  pha  ủ ớ tr n ho c t o h p kim v i nhau; th y ngân. ổ ặ ­ Kim lo i ki m ho c kim lo i ki m th : Alkali  or  alkaline­earth  metals;  rare­earth  metals, scandium and yttrium, whether or not  intermixed or interalloyed; mercury. ­ Alkali or alkaline­earth metals: 1

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

KG ­ ­ Sodium 28051100 ­ ­ Natri 2 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

KG ­ ­ Calcium 28051200 ­ ­ Canxi 2 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ạ ấ ư ế ặ KG ­ ­ Other  KG 28051900 28053000 2 1 0 0 10 10 ộ ớ ­  Rare­earth  metals,  scandium  and  yttrium  whether or not intermixed or interalloyed

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

KG ­ Mercury 28054000 ạ ­ ­ Lo i khác ­  Kim  lo i  đ t  hi m,  scandi  và  ytri  đã  ho c  ch a  pha  ợ ặ ạ tr n ho c t o h p kim v i nhau ủ ­ Th y ngân 1 0 10 NG II ƯƠ Ơ Ợ Ơ Ấ Ứ Ủ PHÂN CH AXIT VÔ C  VÀ CÁC H P CH T VÔ C  CÓ  Ạ CH A OXY C A CÁC PHI KIM LO I Hydro clorua (hydrochloric acid); axit closulphuric. 2806 (hydrochloric  acid); SUB­CHAPTER II INORGANIC ACIDS AND INORGANIC  OXYGEN COMPOUNDS OF NON­ METALS chloride  Hydrogen  chlorosulphuric acid.

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

28061000 ­ Hydro clorua (hydrochloric acid) KG ­ Hydrogen chloride (hydrochloric acid) 1 10 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

28062000 ­ Axit closulphuric KG ­ Chlorosulphuric acid 1 3 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

ố 28070000 Axit sulphuric; axit sulphuric b c khói (oleum). KG Sulphuric acid; oleum. 10 10 28080000 Axit nitric; axit sulphonitric. KG Nitric acid; sulphonitric acids. 0 10 2809 ề ặ ư ặ ị

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28091000 Diphosphorous  pentaoxide;  axit  phosphoric;  axit  polyphosphoric,  đã  ho c  ch a  xác  đ nh  v  m t hoá  h c.ọ ­ Diphosphorous pentaoxit KG Diphosphorous  pentaoxide;  phosphoric  acid;  polyphosphoric  acids,  whether  or  not  chemically defined. ­  Diphosphorus pentaoxide 1 0 10 280920 ­ Axit phosphoric và axit polyphosphoric: ­  Phosphoric acid and polyphosphoric acids: 1 ự ạ ẩ ­ ­ Lo i dùng cho th c ph m: ­ ­ Food grade: 2

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28092031 ­ ­ ­ Axit hypophosphoric KG ­ ­ ­ Hypophosphoric acid 3 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28092039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28092091 ­ ­ ­ Axit hypophosphoric KG ­ ­ ­ Hypophosphoric acid 3 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28092099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

28100000 Oxit boron; axit boric. KG Oxides of boron; boric acids. 0 10 ơ ứ ợ ấ 2811 ạ ơ Axit vô c  khác và các h p ch t vô c  ch a oxy khác  ủ c a các phi kim lo i. ơ ­ Axit vô c  khác: Other  inorganic  acids  and  other  inorganic  oxygen compounds of non­metals. ­  Other inorganic acids: 1

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28111100 ­ ­ Hydro florua (hydrofuoric acids) KG ­ ­  Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid) 2 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

281119 28111910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Axit asenic ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Arsenic acid 2 3 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

28111990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ơ ứ ủ ạ ấ ợ ­ H p ch t vô c  ch a oxy khác c a phi kim lo i: 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

­  Other  inorganic  oxygen  compounds  of  non­ metals: ­ ­  Carbon dioxide KG 28112100 ­ ­ Cacbon dioxit 2 0 10 ­ ­  Silicon dioxide:

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

281122 28112210 ­ ­ Silic dioxit: ộ ­ ­ ­ B t oxit silic KG ­ ­ ­ Silica powder 2 3 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

28112290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ­ ­  Other:

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

281129 28112910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Diasenic pentaoxit KG ­ ­ ­ Diarsenic pentaoxide 2 3 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

28112920 ­ ­ ­ Sulphur dioxide KG ­ ­ ­ Sulphur dioxide 3 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

28112990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ƯƠ NG III Ợ Ợ Ặ Ấ Ủ ạ 2812 PHÂN CH Ấ H P CH T HALOGEN HO C H P CH T  Ạ SULPHUA C A PHI KIM LO I ủ Halogenua và oxit halogenua c a phi kim lo i. SUB­CHAPTER III HALOGEN OR SULPHUR COMPOUNDS  OF NON­METALS Halides and halide oxides of non­metals.

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

28121000 ­ Clorua và oxit clorua ­  Chlorides and chloride oxides KG 1 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

28129000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 1 0 10 ạ 2813 of lo i;  phospho  trisulphua non­metals; commercial ươ ng ph m.

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ủ Sulphua  c a  phi  kim  ẩ th ­ Carbon disulphua 28131000 Sulphides  phosphorus trisulphide. ­  Carbon disulphide KG 1 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

28139000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 1 0 10 ƯƠ NG IV Ơ ặ ạ ị ướ 2814 PHÂN CH Ơ BAZ  VÀ OXIT VÔ C , HYDROXIT VÀ  PEROXIT KIM LO IẠ ạ Amoniac, d ng khan ho c d ng dung d ch n c. SUB­CHAPTER IV INORGANIC BASES AND OXIDES,  HYDROXIDES AND PEROXIDES OF  Ammonia, anhydrous or in aqueous solution. METAL

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ạ 28141000 ­ D ng khan ­  Anhydrous ammonia KG 1 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ạ ị ướ 28142000 ­ D ng dung d ch n c ­  Ammonia in aqueous solution KG 1 3 10 2815 ặ Natri  hydroxit  (xút  ăn  da);  kali  hydroxit  (potash  ăn  da); natri peroxit ho c kali peroxit. ­ Natri hydroxit (xút ăn da): Sodium  hydroxide  (caustic  soda);  potassium  hydroxide  (caustic  potash);  peroxides  of  sodium or potassium. ­  Sodium hydroxide (caustic soda): 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ắ 28151100 ạ ­ ­ D ng r n ­ ­  Solid KG 2 3 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ạ ướ ị ề ặ ỏ c (soda ki m ho c soda l ng)

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

28151200 28152000 ­ ­ D ng dung d ch n ­ Kali hydroxit (potash ăn da) ­ ­  In aqueous solution (soda lye or liquid soda) ­  Potassium hydroxide (caustic potash) KG KG 2 1 20 0 10 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

ặ 28153000 ­ Natri ho c kali peroxit ­  Peroxides of sodium or potassium KG 1 0 10 2816 ủ ặ and  peroxides, 28161000 Magie  hydroxit  và  magie  peroxit;  oxit,  hydroxit  và  peroxit, c a stronti ho c bari. ­ Magie hydroxit và magie peroxit KG 1 5 10 Hydroxide  and  peroxide  of  magnesium;  oxides,  hydroxides  of  ­  Hydroxide and peroxide of magnesium strontium or barium. ủ ặ 28164000 ­ Oxit, hydroxit và peroxit, c a stronti ho c bari and  peroxides,  of KG 1 5 10 ­  Oxides,  hydroxides  strontium or barium ẽ 2817 ẽ K m oxit; k m peroxit. Zinc oxide; zinc peroxide.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ẽ 28170010 ­ K m oxit KG ­ Zinc oxide 1 0 10 5

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ẽ 28170020 ­ K m peroxit KG ­ Zinc peroxide 1 0 10 ề ặ ư ặ ị 2818 corundum,  whether ọ aluminium ề ặ ư ặ ị 1 28181000 KG or  not  oxide;  not or 0 10 ạ Corundum nhân t o, đã ho c ch a xác đ nh v  m t  hóa h c; ôxit nhôm; hydroxit nhôm.  ạ ­  Corundum  nhân  t o,  đã  ho c  ch a  xác  đ nh  v   m t  hóa h cọ Artificial  defined;  chemically  corundum,  whether  ­  Artificial  aluminium hydroxide. chemically defined

ừ ạ 1 28182000 ­ Oxit nhôm, tr  corudum nhân t o KG than artificial 0 10 1 28183000 ­ Nhôm hydroxit KG ­  Aluminium  oxide,  other  corundum ­  Aluminium hydroxide 3 10 2819 Crom oxit và hydroxit. Chromium oxides and hydroxides.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 28191000 ­ Crom trioxit ­  Chromium trioxide KG 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 28199000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 0 10 2820 Mangan oxit. Manganese oxides.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 28201000 ­ Mangan dioxit ­  Manganese dioxide KG 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 28209000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 0 10 ắ ắ 2821 ừ ấ   đ t  có  hàm  ở ấ ế ợ ắ Oxit  s t  và  hydroxit  s t;  ch t  màu  t ượ l ng s t hóa h p Fe2O3 chi m 70% tr  lên.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 28211000 ­ Hydoxit và oxit s tắ Iron  oxides  and  hydroxides;  earth  colours  containing  70%  or  more  by  weight  of  combined iron evaluated as Fe2O3. ­  Iron oxides and hydroxides KG 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ 1 28212000 ­ Ch t màu t ừ ấ  đ t ­  Earth colours KG 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

ươ ẩ 28220000 Coban oxit và hydroxit; coban oxit th ng ph m. KG 0 10 Cobalt  oxides  and  hydroxides;  commercial  cobalt oxides. 28230000 Titan oxit. KG Titanium oxides. 0 10 2824 ỏ Chì oxit ; chì đ  và chì da cam. Lead oxides; red lead and orange lead.

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

1 28241000 ­ Chì monoxit (chì ôxit, môxicot) ­  Lead monoxide (litharge, massicot) KG 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

1 28249000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 0 10 ơ ủ ố 2825 ơ ạ ạ ơ ủ ố 1 28251000 Hydrazin  và  hydroxilamin  và  các  mu i  vô  c   c a  ơ chúng;  các  lo i  baz   vô  c ;  các  oxit,  hydroxit  và  peroxit kim lo i khác. ­ Hydrazin và hydroxilamin và các mu i vô c  c a chúng their KG 0 10 1 28252000 ­ Hydroxit và oxit liti Hydrazine  and  hydroxylamine  and  their  inorganic  salts;  other  inorganic  bases;  other  metal oxides, hydroxides and peroxides. ­  Hydrazine  and  hydroxylamine  and  inorganic salts ­  Lithium oxide and hydroxide KG 0 10 1 28253000 ­ Hydroxit và oxit vanađi ­  Vanadium oxides and hydroxides KG 0 10 1 28254000 ­ Hydroxit và oxit niken ­  Nickel oxides and hydroxides KG 0 10 1 28255000 ­ Hydroxit và oxit đ ngồ ­  Copper oxides and hydroxides KG 0 10 1 28256000 ­ Germani oxit và zircon dioxit ­  Germanium oxides and zirconium dioxide KG 0 10 1 28257000 ­ Hydroxit và oxit molipđen ­  Molybdenum oxides and hydroxides KG 0 10 1 28258000 ­ Antimon oxit ­  Antimony oxides KG 0 10 1 28259000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 0 10 ƯƠ NG V Ố Ủ Ơ ố ạ 2826 1 PHÂN CH Ố MU I VÀ MU I PEROXIT, C A CÁC AXIT VÔ  Ạ C  VÀ CÁC KIM LO I Florua;  florosilicat,  floroaluminat  và  các  lo i  mu i  ứ flo ph c khác. ­ Florua: SUB­CHAPTER V SALTS AND PEROXYSALTS, OF  INORGANIC ACIDS AND METALS Fluorides;  fluorosilicates,  fluoroaluminates  and other complex fluorine salts. ­  Fluorides:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ 2 28261200 ­ ­ C a nhôm ­ ­  Of aluminium KG 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ổ ợ 2 1 28261900 28263000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Nhôm hexaflorua natri (criolit t ng h p) hexafluoroaluminate (synthetic KG KG 0 0 10 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

KTCL­BNNKhai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

1 28269000 ạ ­ Lo i khác ­ ­  Other ­  Sodium  cryolite) ­  Other KG 0 10 2827 Clorua,  clorua  oxit  và  clorua  hydroxit;  bromua  và  oxit bromua; iođua và iođua oxit. 1 Chlorides,  chloride  oxides  and  chloride  hydroxides;  bromides  and  bromide  oxides;  iodides and iodide oxides. ­  Ammonium chloride 28271000 ­ Amoni clorua KG 0 10 BNN 1 282720 ­ Canxi clorua: ­  Calcium chloride: ươ ẩ 2 28272010 ạ ­ ­ Lo i th ng ph m KG ­ ­ Commercial grade 15 10 28272090 KG ­ ­ Other 10 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Clorua khác: ­  Other chlorides: ủ 2 28273100 ­ ­ C a magiê KG ­ ­  Of magnesium 0 10 ủ 2 28273200 ­ ­ C a nhôm KG ­ ­  Of aluminium 3 10 ủ 2 28273500 ­ ­ C a niken KG ­ ­  Of nickel 0 10 ­ ­  Other: ặ ủ 2 3 282739 28273910 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ­ ­ ­ C a bari ho c c a coban KG ­ ­ ­ Of barium or of cobalt 0 10 3 28273920 ủ ắ ­ ­ ­ C a s t KG ­ ­ ­ Of iron 0 10 3 28273990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 1 ­ Clorua oxit và clorua hydroxit: ­  Chloride oxides and chloride hydroxides: ằ ồ 2 28274100 ­ ­ B ng đ ng KG ­ ­  Of copper 0 10 28274900 KG 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Bromua và bromua oxit: ­ ­  Other ­  Bromides and bromide oxides: ặ ­ ­  Bromides of sodium or of potassium 2 28275100 ­ ­ Natri bromua ho c kali bromua KG 0 10 2 1 ­ ­  Other ­  Iodides and iodide oxides 28275900 28276000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Iođua và iođua oxit KG KG 0 0 10 10 ươ ẩ 2828 ng  ph m;  clorit; commercial calcium

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ươ ẩ 1 28281000 Hypoclorit;  canxi  hypoclorit  th hypobromit. ­ Canxi hypoclorit th ng ph m và canxi hypoclorit khác KG 0 10 1 282890 ạ ­ Lo i khác: Hypochlorites;  hypochlorite; chlorites; hypobromites. ­  Commercial  calcium  hypochlorite  and  other  calcium hypochlorites ­  Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

2 28289010 ­ ­ Natri hypoclorit KG ­ ­ Sodium hypochlorite 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

2 KG ­ ­ Other 0 10 28289090 2829 1 ạ ­ ­ Lo i khác Clorat  và  peclorat;  bromat  và  pebromat;  iotdat  và  peiodat. ­ Clorat: Chlorates  and  perchlorates;  bromates  and  perbromates; iodates and periodates. ­  Chlorates:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

2 28291100 ủ ­ ­ C a natri KG ­ ­  Of sodium 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG 0 10 2 1 28291900 282990 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Other ­ Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

2 28299010 ­ ­ Natri perchlorat KG ­ ­ Sodium perchlorate 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

2 KG ­ ­ Other 0 10 ư ặ ị 28299090 2830 ọ ặ

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 28301000 ạ ­ ­ Lo i khác ề Sulphua;  polysulphua,  đã  ho c  ch a  xác  đ nh  v   m t hoá h c. ­ Natri sulphua Sulphides;  polysulphides,  whether  or  not  chemically defined. ­  Sodium sulphides KG 0 10 1 283090 ạ ­ Lo i khác: ­  Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ẽ ặ 2 28309010 ­ ­ Sulphua cađimi ho c sulphua k m KG ­ ­ Cadmium sulphide or zinc sulphide 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

2 KG ­ ­ Other 0 10 28309090 2831 ạ ­ ­ Lo i khác Dithionit và sulphosilat. Dithionites and sulphoxylates.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ 1 28311000 ­ C a natri KG ­  Of sodium 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

1 28319000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 0 10 2832 Sulphit; thiosulphat. Sulphites; thiosulphates. 1 28321000 ­ Natri sulphit KG ­  Sodium sulphites 0 10 1 28322000 ­ Sulphit khác KG ­  Other sulphites 0 10 1 28323000 ­ Thiosulphat KG ­  Thiosulphates 0 10 2833 Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat). alums; peroxosulphates 1 ­ Natri sulphat: Sulphates;  (persulphates). ­  Sodium sulphates: 2 28331100 ­ ­ Dinatri sulphat KG ­ ­  Disodium sulphate 5 10 28331900 KG 5 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Sulphat lo i khác: ­ ­  Other ­  Other sulphates: ủ 2 28332100 ­ ­ C a magiê KG ­ ­  Of magnesium 5 10 ẩ 2 3 283322 28332210 ủ ­ ­ C a nhôm: ươ ạ ­ ­ ­ Lo i th ng ph m ­ ­  Of aluminium: KG ­ ­ ­ Commercial grade 5 10 3 28332290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ 2 28332400 ­ ­ C a niken KG ­ ­  Of nickel 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

­ ­  Of copper 2 28332500 ủ ồ ­ ­ C a đ ng KG 5 10 VSATTP; 2 28332700 ủ ­ ­ C a bari KG ­ ­  Of barium 5 10 ­ ­  Other: 2 3 283329 28332920 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Chì sulphat tribazơ KG ­ ­ ­ Tribasic lead sulphate 5 10 VSATTP; 3 28332930 ủ ­ ­ ­ C a crôm KG ­ ­ ­ Of chromium 5 10 VSATTP; 3 28332990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 1 28333000 ­ Phèn ­  Alums KG 10 10 1 KG 28334000 ­ Peroxosulphates (persulphates) ­  Peroxosulphates (persulphates) 5 10 2834 Nitrit; nitrat. Nitrites; nitrates.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

1 28341000 ­ Nitrit KG ­  Nitrites 0 10 1 ­ Nitrat: ­  Nitrates:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

2 28342100 ủ ­ ­ C a kali KG ­ ­  Of potassium 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

2 3 283429 28342910 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ­ ­ ­ C a bitmut ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Of bismuth 3 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

3 28342990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 2835 ư ặ ị ọ ặ

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 28351000 Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và  ề phosphat;  polyphosphat,  đã  ho c  ch a  xác  đ nh  v   m t hoá h c. ­ Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit) (hypophosphites) and KG 0 10 1 ­ Phosphat: Phosphinates (hypophosphites), phosphonates  (phosphites) and phosphates; polyphosphates,  whether or not chemically defined. ­  Phosphinates  phosphonates (phosphites) ­  Phosphates:

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ủ ặ 2 28352200 ­ ­ C a mono­ ho c dinatri ­ ­  Of mono­ or disodium KG 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

2 28352400 ủ ­ ­ C a kali KG 0 10 ­ ­  Of potassium ­ ­  Calcium hydrogenorthophosphate  (“dicalcium phosphate”): ứ ạ 2 3 KG ­ ­ ­ Feed grade 283525 28352510 ­ ­ Canxi hydro orthophosphat (“dicanxi phosphat”): ­ ­ ­ Lo i dùng cho th c ăn gia súc 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 28352590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

ủ 2 28352600 ­ ­ C a canxi phosphat khác KG ­ ­  Other phosphates of calcium 0 10 2 3 ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Of trisodium 283529 28352910 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ­ ­ ­ C a trinatri 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 28352990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 1 ­ Poly phosphat: ­  Polyphosphates: ­ ­  Sodium triphosphate (sodium  tripolyphosphate):

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ạ ẩ 2 3 KG ­ ­ ­ Food grade 283531 28353110 ­ ­ Natri triphosphat (natri tripolyphosphat): ự ­ ­ ­ Lo i dùng cho th c ph m 5 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

3 KG ­ ­ ­ Other 28353190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 10 ­ ­  Other: 2 3 KG ­ ­ ­ Tetrasodium pyrophosphate 283539 28353910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Tetranatri pyrophosphat 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 28353990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 2836 ẩ ứ th (percarbonat);  amoni  ch a  amonium  có peroxocarbonates  ammonium commercial

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

1 KG 28362000 Carbonat;  peroxocarbonat  ươ ng  ph m  carbonat  carbamate. ­ Dinatri carbonat Carbonates;  (percarbonates);  carbonate containing ammonium carbamate. ­  Disodium carbonate 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

1 KG 28363000 ­ Natri hydrogencarbonat (natri bicarbonat) hydrogencarbonate (sodium 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

1 KG ­  Sodium  bicarbonate) ­  Potassium carbonates 28364000 ­ Kali carbonat 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

1 KG ­ Calcium carbonate 28365000 ­ Canxi carbonat 10 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

1 KG ­  Barium carbonate 28366000 ­ Bari carbonat 0 10 1 ­  Other: ạ ­ Lo i khác:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

2 KG ­ ­  Lithium carbonates 28369100 ­ ­ Liti carbonat 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

2 KG ­ ­  Strontium carbonate 28369200 ­ ­ Stronti cacbonat 0 10 2 ­ ­  Other: 283699 ạ ­ ­ Lo i khác:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ươ ẩ 0 10 3 28369910 ­ ­ ­ Amoni cacbonat th ng ph m KG ­ ­ ­ Commercial ammonium carbonate

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

0 10 3 28369920 ­ ­ ­ Chì cacbonat KG ­ ­ ­ Lead carbonates

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

0 10 3 28369990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 2837 Xyanua, xyanua oxit và xyanua ph c. ứ 1 ­ Xyanua và xyanua oxit: Cyanides,  cyanide  oxides  and  complex  cyanides. ­ Cyanides and cyanide oxides:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

0 10 2 28371100 ủ ­ ­ C a natri KG ­ ­ Of sodium

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

0 0 10 10 2 1 28371900 28372000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Xyanua ph cứ KG ­ ­ Other KG ­ Complex cyanides ề ạ ươ ẩ 2839 Silicat; silicat kim lo i ki m th ng ph m. Silicates; commercial alkali metal silicates. ủ 1 ­ C a natri: ­ Of sodium:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

3 10 2 28391100 ­ ­ Natri metasilicat KG ­ ­ Sodium metasilicates ­ ­ Other: 3 10 2 3 283919 28391910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Natri silicat KG ­ ­ ­ Sodium silicates 0 10 3 28391990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other VSATTP; 0 10 1 28399000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other VSATTP; 2840 Borat; peroxoborat (perborat). Borates; peroxoborates (perborates). ế 1 ­ Dinatri tetraborat (borat tinh ch  ­ hàn the): ­ Disodium tetraborate (refined borax):

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ạ 0 10 2 28401100 ­ ­ D ng khan KG ­ ­ Anhydrous

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

0 0 10 10 2 1 28401900 28402000 ạ ­ ­ D ng khác ­ Borat khác KG ­ ­ Other KG ­ Other borates

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

0 10 1 28403000 ­ Peroxoborat (perborat) KG ­ Peroxoborates (perborates) ố ủ ặ 2841 Mu i c a axit oxometalic ho c axit peroxometalic. Salts of oxometallic or peroxometallic acids.

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

0 10 1 28413000 ­ Natri dicromat KG ­ Sodium dichromate

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

0 10 1 28415000 ­ Cromat và dicromat khác; peroxocromat KG chromates and dichromates; 1 ­ Manganit, manganat và permanganat: ­  Other  peroxochromates ­ Manganites, manganates and permanganates:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

0 10 2 28416100 ­ ­ Kali permanganat KG ­ ­ Potassium permanganate

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

0 0 10 10 2 1 28416900 28417000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Molipdat KG ­ ­ Other KG ­ Molybdates

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

0 10 1 28418000 ­ Vonframat KG ­ Tungstates (wolframates) 0 10 1 28419000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other ố ủ 2842 ặ ề ặ ị ọ ừ ấ ặ 5 10 1 28421000 KG silicates, VSATTP; ứ ề ặ ư 1 284290 ể ả ơ Mu i  khác  c a  axit  vô  c   hay  peroxo  axit  (k   c   ư nhôm  silicat  đã  ho c  ch a  xác  đ nh  v   m t  hoá  h c), tr  các ch t azit. ể ả ­  Silicat  kép  hay  ph c,  k   c   alumino  silicat  đã  ho c  ọ ị ch a xác đ nh v  m t hoá h c ạ ­ Lo i khác: Other salts  of inorganic acids or  peroxoacids  (including  aluminosilicates  whether  or  not  chemically defined), other than azides. ­  Double  or  complex  including  aluminosilicates  whether  or  not  chemically  defined ­  Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

0 10 2 28429010 ­ ­ Natri asenit KG ­ ­ Sodium arsenite

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ ồ ặ 0 10 2 28429020 ­ ­ Mu i c a đ ng ho c crom KG ­ ­ Copper or chromium salts

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

0 10 2 28429030 ­ ­ Fulminat khác, xyanat và thioxyanat KG ­ ­ Other fulminates, cyanates and thiocyanates

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

0 10 2 28429090 KG ­ ­ Other NG VI ạ 2843 ấ ữ ơ ị ề ặ ư ặ ỗ ạ 0 10 1 28431000 ạ ­ ­ Lo i khác ƯƠ PHÂN CH Ạ LO I KHÁC ơ ợ ạ Kim lo i quý d ng keo; h p ch t h u c  hay vô c   ủ ạ c a kim lo i quý, đã ho c ch a xác đ nh v  m t hóa  ạ ủ ố ọ h c; h n h ng c a kim lo i quý. ạ ­ Kim lo i quý d ng keo SUB­CHAPTER VI MISCELLANEOUS Colloidal  precious  metals;  inorganic  or  organic  compounds  of  precious  metals,  whether or not chemically defined; amalgams  KG ­ Colloidal precious metals of precious metals. ấ ạ ợ 1 ­ H p ch t b c: ­ Silver compounds:

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

0 10 2 28432100 ­ ­ Nitrat b cạ KG ­ ­ Silver nitrate

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ấ ợ 0 0 10 10 2 1 28432900 28433000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ H p ch t vàng KG ­ ­ Other KG ­ Gold compounds

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

ấ ợ ỗ ố 0 10 1 28439000 ­ H p ch t khác; h n h ng KG ­ Other compounds; amalgams ồ ọ 2844 elements chemical ồ ị ạ ạ ể ả ả ợ ứ ỗ ợ ợ 1 284410 ả (including cermets), ọ ầ ế ệ ợ ẩ ợ ể ả ố ứ ố ấ ự ợ ị ạ ố   hóa  h c  phóng  x   và  các  đ ng  v   Các  nguyên  t ố phóng x  (k  c  các nguyên t  hóa h c và các đ ng  ặ v  có kh  năng phân h ch ho c làm gi u) và các h p  ấ ủ ch t  c a  chúng;  h n  h p  và  các  ph   li u  có  ch a  ấ ủ ự  nhiên và các  h p ch t  c a nó; h p kim, các  ­ Urani t ẩ ả các s n ph m trên. ấ ạ ạ ch t  tán  x   (k   c   g m  kim  lo i),  s n  ph m  g m  và  ỗ h n h p có  ch a urani t  nhiên hay các h p  ch t uran  ự  nhiên: t Radioactive  and  radioactive  isotopes  (including  the  fissile  or  fertile  chemical  elements  and  isotopes)  and  their  compounds;  mixtures  and  residues  ­  Natural  uranium  and  its  compounds;  alloys,  containing these products. dispersions  ceramic  products  and  mixtures  containing  natural  uranium or natural uranium compounds: ự ấ ủ 0 10 2 28441010 ­ ­ Urani t ợ  nhiên và các h p ch t c a nó KG ­ ­ Natural uranium and its compounds 0 10 KG ­ ­ Other ấ ủ ợ 2 1 28441090 284420 ấ ợ its ấ ỗ ẩ ạ ố and  (including compounds;  cermets), ẩ ợ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Urani  đã  làm  giàu  thành  U  235  và  h p  ch t  c a  nó;  ấ ủ ạ ể ợ pluton và h p ch t c a nó; h p kim, các ch t tán x  (k   ả ả ố ợ c  g m kim lo i), s n ph m g m và các ch t h n h p  ượ ứ có ch a urani đã đ c làm giàu thành U 235, plutoni hay  ả ấ ủ h p ch t c a các s n ph m này: ấ ủ ấ ủ ợ ợ 0 10 2 28442010 ­ ­ Urani và h p ch t c a nó; plutoni và h p ch t c a nó KG ­ Uranium enriched in U 235 and its compounds;  alloys,  plutonium  dispersions  ceramic  products  and  mixtures  containing  uranium  enriched  in  U  235,  plutonium  or  compounds  of  these products: ­ ­ Uranium and its compounds; plutonium and  its compounds 0 10 KG ­ ­ Other ượ ợ 2 1 28442090 284430 c làm  nghèo  t ợ ợ ố ạ ể ả ố ấ ỗ ấ ấ ạ ớ ứ ẩ ượ ả ấ ủ ẩ ợ ạ ­ ­ Lo i khác ớ ­  Urani  đã  đ i  U  235  và  các h p  ch t  ấ ủ ủ c a nó; thori và các h p ch t c a nó; h p kim, các ch t  ả ạ tán x  (k  c  g m kim lo i), s n ph m g m kim lo i  ợ và các ch t h n h p ch a urani  đã đ i  c làm nghèo t U 235, thori hay các h p ch t c a các s n ph m trên: ­ Uranium depleted in U 235 and its compounds;  thorium  and  its  compounds;  alloys,  dispersions  (including  cermets),  ceramic  products  and  mixtures containing uranium depleted in U 235,  thorium or compounds of these products: ấ ủ ấ ủ ợ ợ ­ ­ Uranium and its compounds; thorium and its  compounds 0 10 2 28443010 ­ ­ Urani và h p ch t c a nó; thori và h p ch t c a nó KG 0 10 KG ­ ­ Other ạ ạ 2 1 28443090 284440 ộ ấ ợ ặ ạ ể ả ố ợ ẩ ố ồ ứ ấ ố ị ấ ả ặ ạ ạ ố ồ ợ 2 ị  phóng x  và đ ng v  phóng x  và các h p ­  Radioactive  elements  and  isotopes  and  compounds  other  than  those  of  subheading  2844.10, 2844.20 or 2844.30; alloys, dispersions  (including  cermets),  ceramic  products  and  mixtures  containing  these  elements,  isotopes  or  compounds; radioactive residues: ­  ­  Radioactive  elements  and  isotopes  and  compounds; radioactive residues: 0 10 3 28444011 ạ ­ ­ Lo i khác ố ị ồ ­ Nguyên t  phóng x  và đ ng v  phóng x  và các h p  ừ ạ ch t  tr   lo i  thu c  phân  nhóm  2844.10,  2844.20  ho c  ấ ợ ạ 2844.30;  h p  kim,  các  ch t  tán  x   (k   c   g m  kim  ấ ỗ ả lo i), s n ph m g m và các ch t h n h p có ch a các  ợ nguyên  t ,  đ ng  v   ho c  các  h p  ch t  trên;  ch t  th i  phóng x :ạ ­ ­ Nguyên t ạ ả ấ ấ ủ ch t c a nó; ch t th i phóng x : ố ủ ­ ­ ­ Rađi và mu i c a nó KG ­ ­ ­ Radium and its salts 0 10 3 28444019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ệ ứ ạ ủ ả ứ 0 0 10 10 2 1 28444090 28445000 KG ­ ­ Other KG ạ ­ Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of  nuclear reactors ồ ộ ị 2845 ị ừ ơ ồ ị ọ ị Isotopes  other  than  those  of  heading  28.44;  compounds,  inorganic  or  organic,  of  such  isotopes, whether or not chemically defined. ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­ H p (cartridges) nhiên li u đã b c x  c a lò ph n  ng  h t nhân ấ ồ ấ ợ ư ặ ướ ặ 0 10 1 28451000 Ch t đ ng v  tr  các đ ng v  thu c nhóm 28.44; các  ữ ơ ủ h p ch t, vô c  hay h u c , c a các đ ng v  này, đã  ề ặ ho c ch a xác đ nh v  m t hóa h c. ­ N c n ng (deuterium oxide) KG ­ Heavy water (deuterium oxide) 0 10 1 28459000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other ấ ợ ữ ơ ủ 2846 ế ơ ặ ủ ạ ấ ợ ặ ủ ỗ ạ Compounds,  inorganic  or  organic,  of  rare­ earth metals, of yttrium or of scandium or of  mixtures of these metals.

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ợ 0 10 1 28461000 Các  h p  ch t,  vô  c   hay  h u  c ,  c a  kim  lo i  đ t  ủ hi m,  c a  ytri  ho c  c a  scandi  ho c  c a  h n  h p  các kim lo i này. ấ ­ H p ch t xeri KG ­ Cerium compounds

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

0 10 1 KG ­ Other 28469000 ạ ­ Lo i khác ắ ằ ư ặ 2847 Hydro peroxit, đã ho c ch a làm r n b ng ure.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ạ ỏ 0 10 1 Hydrogen peroxide, whether or not solidified  with urea. KG ­ In liquid form 28470010 ­ D ng l ng

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

0 10 1 KG ­ Other 28470090 ạ ­ Lo i khác

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ề ặ ư ọ ị 0 10 28480000 KG ừ ắ ặ ề ặ ư ọ ị 2849 ặ Phosphua,  đã  ho c ch a  xác đ nh  v   m t  hóa h c,  tr  phosphua s t. Cacbua, đã ho c ch a xác đ nh v  m t hóa h c. Phosphides,  whether  or  not  chemically  defined, excluding ferrophosphorus. Carbides, whether or not chemically defined.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ 0 10 1 28491000 ­ C a canxi KG ­ Of calcium

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ 0 10 1 28492000 ­ C a silic KG ­ Of silicon

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

0 10 1 28499000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ư ặ 0 10 28500000 KG ừ ọ ợ ấ ị Hydrua,  nitrua,  azit, silicua  và  borua,  đã  ho c ch a  ề ặ xác đ nh  v  m t  hóa  h c,  tr  các h p ch t  cacbua  ủ c a nhóm 28.49. ợ ặ ữ ơ ủ ơ ấ 2852 ủ ừ ỗ ề ặ ư ọ ố ặ ị Các h p ch t vô c  ho c h u c  c a th y ngân, đã  ho c ch a xác đ nh v  m t hóa h c, tr  h n h ng. ề ặ ượ ọ ị 1 285210 ­ Đ c xác đ nh v  m t hoá h c: Hydrides,  nitrides,  azides,  silicides  and  borides,  whether  or  not  chemically  defined,  other  than  compounds  which  are  also  carbides of heading 28.49. Inorganic or organic compounds of mercury,  whether  or not chemically defined, excluding  amalgams. ­ Chemically defined: ỷ 3 10 2 KG ­ ­ Mercury sulphates 28521010 ượ ư ấ ủ c dùng nh  ch t 0 10 2 ­ ­ Mercury compounds of a kind used as  luminophores KG ­ ­ Thu  ngân sulphat ấ ủ ợ ­ ­ Các h p ch t c a th y ngân đ phát quang 28521020 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 28521090 285290 KG ­ ­ Other ­ Other: ề ặ ủ ư ị 0 10 2 28529010 ọ ­ ­ Th y ngân tanat, ch a xác đ nh v  m t hóa h c KG ­ ­ Mercury tannates, not chemically defined 2 ơ ể ả ướ 0 0 10 10 28529090 28530000 KG ­ ­ Other KG inorganic compounds ấ ử ộ ẫ c kh  đ  d n và các lo i n ạ ướ ặ ỏ c tinh khi ư ừ ỗ ủ ố ỗ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ặ ợ c  c t  ho c  Các  h p  ch t  vô  c   khác  (k   c   n ướ ế ươ t t n ng  ạ ỏ ự );  không  khí  hóa  l ng  (đã  ho c  ch a  lo i  b   khí  t ố ế hi m); không khí nén; h n h ng, tr  h n h ng c a  ạ kim lo i quý. ươ Ch ng 29 ấ ữ ơ Hoá ch t h u c Other  (including  distilled  or  conductivity  water  and  water  of  similar  purity);  liquid  air  (whether  or  not  rare  gases  have  been  removed);  compressed  air;  amalgams,  other  than  amalgams  of  precious metals. Chapter 29 Organic chemicals Chú gi i.ả Notes. ầ ủ ươ ng này ỉ ệ t, đã đ ượ ứ ạ ị ấ ấ ữ ơ ọ ợ ủ ấ ồ ủ ề ứ ạ ặ ấ ữ ơ ợ ấ ồ ồ ợ ề ặ ỗ ộ ợ ừ ỗ ở ừ ấ ồ ể ặ ậ ươ ừ 1. Tr  khi có yêu c u khác, các nhóm c a Ch ch  bao g m: (a) Các h p ch t h u c  riêng bi c xác đ nh  ặ riêng v  m t hoá h c, có ho c không ch a t p ch t; (b) Các h n h p c a hai hay nhi u ch t đ ng phân c a  cùng m t h p ch t h u c  (có ho c không ch a t p  ấ ch t), tr  h n h p các ch t đ ng phân hydro carbon  ạ m ch h  (tr  các ch t đ ng phân l p th ), no ho c  ư ch a no (Ch ng 27); 1. Except where the context otherwise requires,  the headings of this Chapter apply only to: (a) Separate chemically defined organic  compounds, whether or not containing  impurities; (b) Mixtures of two or more isomers of the same  organic compound (whether or not containing  impurities), except mixtures of acyclic  hydrocarbon isomers (other than stereoisomers),  whether or not saturated (Chapter 27); ộ ừ ế  29.36 đ n 29.39 ườ ườ ườ ẩ ng, acetal đ ủ ặ ư ả ề ặ ng và este đ ặ ị ượ ở ụ ặ c nêu m c (a), (b) ho c (c) đã ượ ặ c nêu ầ ư ự ế ể ng và c n thi ấ ươ ng pháp thông th ả ườ ụ ữ ẩ ể ả ặ ả ệ ặ ạ ộ t nào ụ ủ ườ ụ ả (c) Các s n ph m thu c các nhóm t ặ ng, và các  ho c ete đ ẩ ố ủ mu i c a chúng, c a nhóm 29.40, ho c các s n ph m  ủ c a nhóm 29.41, đã ho c ch a xác đ nh v  m t hoá  h c;ọ ẩ ả (d) Các s n ph m đ c;ướ hoà tan trong n ở ẩ ả  (a), (b) ho c (c) trên đây  (e) Các s n ph m đ ỉ đã hoà tan trong các dung môi khác nh ng s  hoà tan ch   ộ là m t ph t đ  đóng  ằ ả gói nh ng s n ph m nh m m c đích duy nh t là b o  ể ậ đ m an toàn ho c đ  v n chuy n và dung môi này  ẩ không t o cho s n ph m m t công d ng đ c bi ng c a chúng; khác ngoài công d ng thông th ẩ ả ấ ổ ế ể ả ể ả ặ ậ ặ ố ể ầ ở  (a), (b), (c), (d) ho c (e) trên  (f) Các s n ph m đã nêu  ấ ị đây đã pha thêm ch t  n đ nh (k  c  ch t ch ng đóng  ả ứ c ng) c n thi t đ  b o qu n ho c v n chuy n; ẩ ở ặ ả ặ ể ễ ậ ơ ặ ả ệ ụ ệ ặ (g) Các s n ph m đã nêu  ố đã pha thêm tác nhân ch ng b i ho c ch t màu hay ch t  ế có mùi th m đ  d  nh n bi vi c pha thêm đó không làm cho s n ph m trên có công  ụ d ng đ c bi (a), (b), (c), (d), (e) ho c (f)  ụ ấ ấ t ho c vì lý do an toàn,  ẩ ườ t ngoài công d ng thông th ủ ng c a nó; ẩ ướ ồ ộ ộ ố ấ ạ ẩ ấ ế ả ố ố ủ ả i đây, pha loãng theo n ng đ  tiêu  (h) Các s n ph m d ể ả ố ấ chu n, đ  s n xu t thu c nhu m azo: mu i diazoni, các  ợ ch t ti p h p dùng cho lo i mu i này và các ch t amin  có kh  năng diazo hoá và các mu i c a chúng. (c) The products of headings 29.36 to 29.39 or  the sugar ethers, sugar acetals and sugar esters,  and their salts, of heading 29.40, or the products  of heading 29.41, whether or not chemically  defined; (d) The products mentioned in (a), (b) or (c)  above dissolved in water; (e) The products mentioned in (a), (b) or (c)  above dissolved in other solvents provided that  the solution constitutes a normal and necessary  method of putting up these products adopted  solely for reasons of safety or for transport and  that the solvent does not render the product  particularly suitable for specific use rather than  for general use; (f) The products mentioned in (a), (b), (c), (d) or  (e) above with an added stabiliser (including an  anti­caking agent) necessary for their  preservation or transport; (g) The products mentioned in (a), (b), (c), (d),  (e) or (f) above with an added anti­dusting agent  or a colouring or odoriferous substance added to  facilitate their identification or for safety  reasons, provided that the additions do not  render the product particularly suitable for  specific use rather than for general use; (h) The following products, diluted to standard  strengths, for the production of azo dyes:  diazonium salts, couplers used for these salts and  diazotisable amines and their salts.

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ộ ặ ộ ặ (a) Hàng hoá thu c nhóm 15.04 ho c glyxerin thô thu c  nhóm 15.20; ồ (b) C n êtylic (nhóm 22.07 ho c 22.08); (a) Goods of heading 15.04 or crude glycerol of  heading 15.20; (b) Ethyl alcohol (heading 22.07 or 22.08); ặ (c) Metan ho c propan (nhóm 27.11); (c) Methane or propane (heading 27.11); ượ ả ở ủ Chú gi c nêu i 2 c a ễ ộ ấ ợ (d) H p ch t carbon đ ươ ng 28; Ch ả ị ẩ (e) S n ph m mi n d ch thu c nhóm 30.02; (d) The compounds of carbon mentioned in Note  2 to Chapter 28; (e) Immunological products of heading 30.02; ặ (f) Urê (nhóm 31.02 ho c 31.05); (f) Urea (heading 31.02 or 31.05); ấ ố ộ ặ ợ ự ậ ả ữ ẩ ấ ợ ượ ử ụ ư ấ ấ ượ ộ ấ ị ẻ ạ ậ (g) Ch t màu g c đ ng v t ho c th c v t (nhóm  ữ ơ ổ 32.03), ch t màu h u c  t ng h p, các s n ph m h u  ơ ổ c s  d ng nh  tác nhân tăng sáng  c  t ng h p đ ỳ ặ hu nh quang hay ch t phát quang (nhóm 32.04) ho c  ộ ố thu c nhu m hay ch t màu khác đ c làm thành m t  ể ặ d ng nh t đ nh ho c đóng gói đ  bán l  (nhóm 32.12); (h) Enzim (nhóm 35.07); (g) Colouring matter of vegetable or animal  origin (heading 32.03), synthetic organic  colouring matter, synthetic organic products of a  kind used as fluorescent brightening agents or as  luminophores (heading 32.04) or dyes or other  colouring matter put up in forms or packings for  retail sale (heading 32.12); (h) Enzymes (heading 35.07); ặ ụ ng t ệ ư ự ươ ệ ỏ ể ơ ặ ạ ự ẩ ả ạ ự ẻ , ộ ấ (ij) Metaldehyde, hexamethylennetetramine ho c ch t  ạ ấ ị ự ươ , làm thành d ng nh t đ nh (ví d , viên, que  t ự ể ử ụ ạ ng t ) đ  s  d ng nh  nhiên li u,  hay các d ng t ặ ồ ỏ ho c nhiên li u l ng hay khí hoá l ng đ ng trong đ   ứ ch a có dung tích không quá 300 cm3 dùng đ  b m  ạ ậ ố ậ ử ơ ặ ho c b m l i ga b t l a hút thu c ho c các lo i b t  ử ươ ng t l a t  (nhóm 36.06); ư ấ ậ ử ể ạ ả (k) Các s n ph m dùng nh  ch t d p l a đ  n p cho  ậ ử ặ ộ ạ ứ các bình c u ho  ho c các lo i l u đ n d p l a, thu c  ấ ẩ ể ự nhóm 38.13; các ch t t y m c đóng gói đ  bán l ặ thu c nhóm 38.24; ho c (ij) Metaldehyde, hexamethylenetetramine or  similar substances, put up in forms (for example,  tablets, sticks or similar forms) for use as fuels,  or liquid or liquefied­gas fuels in containers of a  kind used for filling or refilling cigarette or  similar lighters and of a capacity not exceeding  300 cm3 (heading 36.06); (k) Products put up as charges for fire­ extinguishers or put up in fire­extinguishing  grenades, of heading 38.13; ink removers put up  in packings for retail sale, of heading 38.24; or ộ ậ ụ ể ế ả ế ng này ph i x p vào nhóm có s  th  t sau ọ (l) Các b  ph n quang h c, ví d , ethylenediamine  tartrate (nhóm 90.01). ặ ề 3. Các m t hàng có th  x p vào hai hay nhi u nhóm  ố ứ ự ươ ộ thu c Ch cùng. (l) Optical elements, for example, of  ethylenediamine tartrate (heading 90.01). 3. Goods which could be included in two or  more of the headings of this Chapter are to be  classified in that one of those headings which  occurs last in numerical order. ừ ề ậ ừ ế ế ế  29.04 đ n 29.06, t  29.08 đ n  ẫ  29.13 đ n 29.20, khi đ  c p đ n các d n ấ ặ ấ ợ ề ậ ề ế ấ ặ ố ớ 4. Đ i v i các nhóm t ế ừ 29.11 và t xu t halogen hoá, sulphonat hoá, nitrat hoá ho c nitroso  ư ẫ hoá đ u đ  c p đ n các d n xu t h p ch t, nh   sulpho­halogen hoá, nitro­ halogen hoá, nitro­sulpho hoá  ho c nitro­sulpho­halogen hoá. ủ ụ ượ ứ ơ c coi là có "ch c nit ". ụ ủ ượ ứ ế ứ ượ ế ổ c nói đ n trong nhóm 29.05 đ n 29.20 (các ữ ơ ặ ứ ư Theo m c đích c a nhóm 29.29, các nhóm nitro hoá hay  nitroso hoá không đ Theo m c đích c a các nhóm 29.11, 29.12, 29.14, 29.18  ạ c h n ch  trong khuôn kh  các  và 29.22, "ch c ôxi" đ ế ch c đ nhóm có ch a ôxi h u c  đ c tr ng). 4. In headings 29.04 to 29.06, 29.08 to 29.11 and  29.13 to 29.20, any reference to halogenated,  sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives  includes a reference to compound derivatives,  such as sulphohalogenated, nitrohalogenated,  nitrosulphonated or nitrosulphohalogenated  derivatives. Nitro or nitroso groups are not to be taken as  “nitrogen­functions” for the purpose of heading  29.29. For the purposes of headings 29.11, 29.12,  29.14, 29.18 and 29.22, “oxygen­function” is to  be restricted to the functions (the characteristic  organic oxygen­containing groups) referred to in  headings 29.05 to 29.20. ộ ấ ữ ơ ủ ấ ữ ơ ứ ợ ng I đ n VII v i các h p ch t h u c  c a các ớ ả ế ấ ớ ủ ợ ế ng này ph i x p cùng nhóm v i các h p ch t ố ứ ự ươ y có nghĩa là đ c x p vào nhóm có s  th  t ợ  sau ươ 5. (A) Este c a h p ch t h u c  ch c axit thu c phân  ươ Ch phân Ch ấ ượ ế cùng trong các phân Ch ng này. ủ ồ ợ ớ ừ ươ ng t ấ ế ứ ợ ấ ữ ơ ứ (B) Este c a c n etylic v i các h p ch t h u c  có ch c  ả ế  I đ n VII ph i x p vào cùng  axit trong phân Ch ươ ứ ớ ng  ng. nhóm v i các h p ch t có ch c axit t 5. (A) The esters of acid­function organic  compounds of sub­Chapters I to VII with  organic compounds of these sub­Chapters are to  be classified with that compound which is  classified in the heading which occurs last in  numerical order in these sub­Chapters. (B) Esters of ethyl alcohol with acid­function  organic compounds of sub­Chapters I to VII are  to be classified in the same heading as the  corresponding acid­function compounds. ầ ả ả ủ ủ i 2 c a i 1 c a Ph n VI và Chú gi ươ ơ ủ ừ ế ấ ữ ơ ư ặ ng t ả ượ ế ớ c x p vào trong nhóm t ợ (C) Theo Chú gi ng 28 thì: Ch ợ ợ ố (1) Mu i vô c  c a các h p ch t h u c  nh  các h p  ấ ứ ơ ặ ch t có ch c axit­, phenol­ ho c enol ­ ho c các baz   ặ ươ ữ ơ ủ  I đ n X ho c nhóm  h u c , c a các phân Ch ươ ứ 29.42, ph i đ ng  ng v i  ấ ữ ơ h p ch t h u c ; (C) Subject to Note 1 to Section VI and Note 2  to Chapter 28: (1) Inorganic salts of organic compounds such as  acid­, phenol­ or enol­function compounds or  organic bases, of sub­Chapters I to X or heading  29.42, are to be classified in the heading  appropriate to the organic compound; ợ ữ ố ượ ạ ươ ặ ớ ứ c x p vào nhóm t ươ ứ ả ế ươ ấ ữ ơ c t o nên gi a các h p ch t h u c   (2) Các mu i đ ả ế ủ ng I đ n X ho c nhóm 29.42 ph i  c a các phân Ch ế ể ơ ượ ng  ng v i baz  hay axit (k   đ ấ ừ ợ ả   c  các h p ch t có ch c phenol hay enol) mà chính t ố ứ ượ ạ đó chúng đ c t o thành, ph i x p vào nhóm có s  th   ự t sau cùng trong Ch ng; và ợ ố ả c ạ ượ ạ c phân lo i trong nhóm có th  t ố ữ ẻ ẩ ể ượ ặ ng XI ho c nhóm 29.41,  ứ ự  sau cùng trong  ạ ợ ượ ươ ng 29, trong s  nh ng phân đo n phù h p đ c  ế ủ ấ ả ở t c  các liên k t kim  ạ ừ ừ ấ (3) H p ch t ph i trí, tr  các s n ph m có th  đ ươ phân lo i trong phân Ch đ Ch ạ t o b i “quá trình b  gãy” c a t ế ạ lo i, tr  liên k t carbon – kim lo i. ả ế ớ ạ ừ ượ ứ (D) Alcoholate kim lo i ph i x p vào cùng nhóm v i  ượ ươ u t r u etanol (nhóm 29.05). ng  ng tr  r (2) Salts formed between organic compounds of  sub­Chapters I to X or heading 29.42 are to be  classified in the heading appropriate to the base  or to the acid (including phenol­ or enol­function  compounds) from which they are formed,  whichever occurs last in numerical order in the  Chapter; and (3) Co­ordination compounds, other than  products classifiable in sub­Chapter XI or  heading 29.41, are to be classified in the heading  which occurs last in numerical order in Chapter  29, among those appropriate to the fragments  formed by “cleaving” of all metal bonds, other  than metal­carbon bonds.  (D) Metal alcoholates are to be classified in the  same heading as the corresponding alcohols  except in the case of ethanol (heading 29.05). ả ế ươ ng đ ợ ấ ữ ơ ử ứ ả ch a, c  các ử ủ ử hydro, oxy ho c nit c a , c  các nguyên t ư ư ạ ế ự ử ế ớ ủ (E) Halogenua c a axit cacboxylic ph i x p vào cùng  ươ ớ nhóm v i axit t ng. ấ ủ ợ 6. Các h p ch t c a các nhóm 29.30 và 29.31 là các h p  ch t h u c  mà trong đó các phân t ơ ả ặ nguyên t ạ ặ ủ các phi kim lo i ho c c a kim lo i khác (nh  l u  ỳ hu nh, asen hay chì) liên k t tr c ti p v i các nguyên t carbon. (E) Halides of carboxylic acids are to be  classified in the same heading as the  corresponding acids. 6. The compounds of headings 29.30 and 29.31  are organic compounds the molecules of which  contain, in addition to atoms of hydrogen,  oxygen or nitrogen, atoms of other non­metals or  of metals (such as sulphur, arsenic or lead)  directly linked to carbon atoms. ữ ơ ợ ợ ấ ấ ư ơ ặ ẫ ẫ ơ ấ ỳ ự ặ ợ ề ấ ủ ẫ ặ ấ ợ ấ ẫ ấ ỳ Nhóm 29.30 (h p ch t l u hu nh h u c ) và nhóm  ồ ữ ơ 29.31 (h p ch t vô c  ­ h u c  khác) không bao g m  ể ả ấ các d n xu t đã sulphonat hoá ho c halogen hoá (k  c   ấ ợ ỉ các d n xu t h p ch t), ngoài hydro, oxy và nit , ch  có  ế ử ủ ư nguyên t  c a l u hu nh ho c halogen tr c ti p liên  ấ ế ớ k t v i carbon, đi u này làm cho các h p ch t trên  ặ mang tính ch t c a d n xu t halogen hoá ho c  sulphonat hoá (ho c các h p ch t d n xu t). ạ ủ ơ ồ 7. Nhóm 29.32, 29.33 và 29.34 không bao g m epoxit có  ử ở   vòng 3 c nh (có 3 nguyên t  trên vòng), xeton peroxit,  ặ ủ polyme vòng c a aldehyt ho c c a thioaldehyt, anhydrit  ơ ủ ủ ượ c a các axit carboxilic đa baz , este vòng c a r u đa  ặ ứ ớ ặ ứ ch c ho c phenol đa ch c v i axit đa baz , ho c imit  ơ ủ c a axit đa baz . ị ố ạ ở  lo i trên ị ế ứ ả ể ế ở ứ ụ ấ ủ  đây. ỉ Các quy đ nh này ch  áp d ng khi các d  t vòng là k t qu  duy nh t c a ch c năng đóng vòng hay  các ch c năng k  đ n  ụ ủ 8. Theo m c đích c a nhóm 29.37: Heading 29.30 (organo­sulphur compounds) and  heading 29.31 (other organo­inorganic  compounds) do not include sulphonated or  halogenated derivatives (including compound  derivatives) which, apart from hydrogen, oxygen  and nitrogen, only have directly linked to carbon  the atoms of sulphur or of a halogen which give  them their nature of sulphonated or halogenated  derivatives (or compound derivatives). 7. Headings 29.32, 29.33 and 29.34 do not  include epoxides with a three­membered ring,  ketone peroxides, cyclic polymers of aldehydes  or of thioaldehydes, anhydrides of polybasic  carboxylic acids, cyclic esters of polyhydric  alcohols or phenols with polybasic acids, or  imides of polybasic acids. These provisions apply only when the ring­ position hetero­atoms are those resulting solely  from the cyclising function or functions here  listed. 8. For the purposes of heading 29.37: ậ ồ làm ti ế ữ ặ ế ế ố (a) thu t ng  “hormon” bao g m các y u t t  ấ ứ hormon ho c kích thích hormon, các ch t  c ch  và  kháng hormon (anti­hormon); ệ ư ẫ ủ ế ấ ươ ữ ụ ấ ủ ế ư ự ượ ử ụ ồ ươ ữ đ ấ ư ấ ộ ụ ợ ả ượ ử ụ (b) khái ni m "đ c s  d ng ch  y u nh  hoóc môn"  ỉ ữ ồ không ch  bao g m nh ng d n xu t hormon và nh ng  ớ ấ c s  d ng v i tác d ng   đ ng t ch t có c u trúc t ữ ẫ ấ ch  y u nh  hormon, mà còn bao g m nh ng d n xu t  ự ượ ử ấ c s   hormon và nh ng ch t có c u trúc t ng t ổ d ng ch  y u nh  ch t trung gian trong quá trình t ng  h p các s n ph m thu c nhóm này. Chú gi ủ ế ẩ ả i phân nhóm. (a) the term “hormones” includes hormone­ releasing or hormone­stimulating factors,  hormone inhibitors and hormone antagonists  (anti­hormones); (b) the expression “used primarily as hormones”  applies not only to hormone derivatives and  structural analogues used primarily for their  hormonal effect, but also to those derivatives  and structural analogues used primarily as  intermediates in the synthesis of products of this  heading. Subheading Notes. ẫ ươ ng này, các d n ọ ấ ầ ượ ấ ủ ấ ớ ợ ộ ớ ề ệ ấ ợ ả ặ ơ đ c tr ng h n trong các phân nhóm ạ ữ ủ ấ ỳ 1. Trong b t k  nhóm nào c a Ch ộ ợ ộ ợ xu t c a m t h p ch t hoá h c (hay m t nhóm các h p  ọ ế ch t hoá h c) c n đ c x p vào cùng m t phân nhóm  ấ ấ v i h p ch t  y (hay nhóm h p ch t) v i đi u ki n là  ư ự không có s  miêu t khác và không có phân nhóm nào mang tên “Lo i khác”  trong nh ng phân nhóm có liên quan. 1. Within any one heading of this Chapter,  derivatives of a chemical compound (or group of  chemical compounds) are to be classified in the  same subheading as that compound (or group of  compounds) provided that they are not more  specifically covered by any other subheading  and that there is no residual subheading named  “Other” in the series of subheadings concerned. ả ụ ng 29 không áp d ng cho các phân 2. Chú gi ủ nhóm c a Ch ươ ng này. 2. Note 3 to Chapter 29 does not apply to the  subheadings of this Chapter. i 3 Ch ươ ƯƠ PHÂN CH NG 1 SUB­CHAPTER I Ẫ Ấ Ủ HYDROCARBON VÀ CÁC D N XU T HALOGEN  HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HO C Ặ NITROSO HOÁ C A CHÚNG ở ạ Hydrocarbon m ch h . 2901 HYDROCARBONS AND THEIR  HALOGENATED, SULPHONATED,  NITRATED OR NITROSATED  Acyclic hydrocarbons. DERIVATIVES 29011000 ­ No KG ­ Saturated 1 0 10 ư ­ Ch a no: ­ Unsaturated: 1 29012100 ­ ­ Etylen KG ­ ­ Ethylene 2 0 10 29012200 ­ ­ Propen (propylen) KG ­ ­ Propene (propylene) 2 0 10 ủ ồ 29012300 ­ ­ Buten (butylen) và các đ ng phân c a nó KG ­ ­ Butene (butylene) and isomers thereof 2 0 10 29012400 ­ ­ 1,3 ­ butadien và isopren KG ­ ­ Buta­1,3­diene and isoprene 2 0 10 290129 29012910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Axetylen ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Acetylene 2 3 0 10 29012990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ạ 2902 Hydrocacbon m ch vòng. Cyclic hydrocarbons. ­ Xyclan, xyclen và xycloterpen: ­ Cyclanes, cyclenes and cycloterpenes: 1 29021100 ­ ­ Xyclohexan KG ­ ­ Cyclohexane 2 0 10 29021900 29022000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Benzen KG ­ ­ Other KG ­ Benzene 2 1 0 0 10 10 29023000 ­ Toluen KG ­ Toluene 1 0 10 ­ Xylen: ­ Xylenes: 1 29024100 ­ ­ o­Xylen KG ­ ­ o­Xylenes 4 0 10 29024200 ­ ­ m­Xylen KG ­ ­ m­Xylenes 4 0 10 29024300 ­ ­ p­Xylen KG ­ ­ p­Xylenes 4 0 10 ợ ỗ ủ 29024400 29025000 ồ ­ ­ H n h p các đ ng phân c a xylen ­ Styren KG ­ ­ Mixed xylene isomers KG ­ Styrene 2 1 0 0 10 10 29026000 ­ Etylbenzen KG ­ Ethylbenzene 1 0 10 29027000 ­ Cumen KG ­ Cumene 1 0 10 290290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 KG ­ ­ Dodecylbenzene 29029010 ­ ­ Dodecylbenzen 2 0 10 ạ KG ­ ­ Other alkylbenzenes 29029020 ­ ­ Các lo i alkylbenzen khác 2 0 10 KG ­ ­ Other 2 0 10 ủ ẫ ấ 29029090 2903 ạ ­ ­ Lo i khác D n xu t halogen hóa c a hydrocarbon. Halogenated derivatives of hydrocarbons. ạ ẫ ấ ở ủ ­ D n xu t clo hoá no c a hydrocarbon m ch h : 1 ­  Saturated  chlorinated  derivatives  of  acyclic  hydrocarbons: ­ ­ Chloromethane (methyl chloride) and  chloroethane (ethyl chloride):

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

290311 29031110 ­ ­ Clorometan (clorua metyl) và cloroetan (clorua etyl): ­ ­ ­ Clorua metyl KG ­ ­ ­ Methyl chloride 2 3 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

29031190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

­ ­  Dichloromethane (methylene chloride) 29031200 ­ ­ Dichlorometan (metylen clorua) KG 2 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

29031300 ­ ­ Cloroform (trichlorometan) ­ ­  Chloroform (trichloromethane) KG 2 0 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

29031400 ­ ­ Carbon tetraclorua KG 2 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

29031500 ­ ­ Etylendiclorua (ISO) (1,2­ dicloetan) ­ ­  Carbon tetrachloride ­ ­  Ethylene dichloride (ISO) (1,2­ dichloroethane) KG 2 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

290319 29031910 KG 2 3 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  1,2  ­  Dichloropropane  (propylene  dichloride)  và  dichlorobutanes ­ ­  Other: ­ ­ ­1,2 ­ Dichloropropane (propylene dichloride)  and dichlorobutanes

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

29031920 29031990 ­ ­ ­1,1,1­Trichloroethane (methyl chloroform) ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­1,1,1­Trichloroethane (methyl chloroform) KG ­ ­ ­ Other 3 3 5 5 10 10 ấ ẫ ư ủ ạ 1 ­ D n xu t clo hoá ch a bão hoà c a hydrocarbon m ch  h :ở ­  Unsaturated  chlorinated  derivatives  of  acyclic  hydrocarbons:

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

29032100 ­ ­  Vinyl chloride (chloroethylene) KG ­ ­  Vinyl chloride (chloroethylene) 2 3 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

KG 29032200 ­ ­  Trichloroethylene ­ ­  Trichloroethylene 2 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

KG 29032300 ­ ­  Tetrachloroethylen (perchloroethylen) ­ ­  Tetrachloroethylene (perchloroethylene) 2 5 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

K hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oànK hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oàn

KG 29032900 5 10 ủ ặ ẫ brominated iodinated 2 1 ạ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ­  D n  xu t  flo  hoá,  brom  hoá  ho c  iot  hoá  c a  ở hydrocarbon m ch h :

ế

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

K hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oànK hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oàn

KG 29033100 ­ ­ Etylen dibromua (ISO) (1,2­ dibrometan) ­ ­  Other ­  Fluorinated,  or  derivatives of acyclic hydrocarbons: ­ ­ Ethylene dibromide (ISO) (1,2­ dibromoethane) 2 5 10 ­ ­ Other:

ế

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

K hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oànK hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oàn

290339 29033910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Methyl bromua KG ­ ­ ­ Methyl bromide 2 3 0 10

ế

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29033990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 ấ ẫ ở ứ ủ ạ derivatives of 1 ề ặ ­ D n xu t halogen hóa c a hydrocacbon m ch h  ch a  hai ho c nhi u halogen khác nhau:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

­  Halogenated  acyclic  hydrocarbons  containing  two  or  more  different  halogens: KG ­ ­ Chlorodifluoromethane 29037100 ­ ­ Chlorodifluoromethane 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ ợ 29037200 ­ ­ Các h p ch t dichlorotrifluoroethane KG ­ ­ Dichlorotrifluoroethanes 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ ợ 29037300 ­ ­ Các h p ch t dichlorofluoroethane KG ­ ­ Dichlorofluoroethanes 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ ợ 29037400 ­ ­ Các h p ch t chlorodifluoroethane KG ­ ­ Chlorodifluoroethanes 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ ợ 29037500 ­ ­ Các h p ch t dichloropentafluoropropane KG ­ ­ Dichloropentafluoropropanes 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ ợ 29037600 ­ ­ Bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane  và các h p ch t dibromotetrafluoroethane KG 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ỉ ớ ạ 29037700 ­ ­ Lo i khác, perhalogen hóa ch  v i flo và clo ­ ­ Bromochlorodifluoromethane,  bromotrifluoromethane and  dibromotetrafluoroethanes ­ ­ Other, perhalogenated only with fluorine and  chlorine KG 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ẫ ấ 29037800 ­ ­ Các d n xu t perhalogen hóa khác KG ­ ­ Other perhalogenated derivatives 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29037900 KG ­ ­ Other 5 10 ủ ẫ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ­  D n  xu t  halogen  hóa  c a  hydrocarbon  cyclanic,  ặ cyclenic ho c cycloterpenic: ­  Halogenated  derivatives  of  cyclanic,  cyclenic  or cycloterpenic hydrocarbons:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ồ KG 29038100 ­ ­ 1,2,3,4,5,6­Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), bao  g m Lindane (ISO, INN) 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG 29038200 ­ ­ Aldrin (ISO), chlordane (ISO) và heptachlor (ISO) ­ ­ 1,2,3,4,5,6­Hexachlorocyclohexane (HCH  (ISO)), including lindane (ISO, INN) ­ ­ Aldrin (ISO), chlordane (ISO) and heptachlor  (ISO) 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29038900 KG ­ ­ Other 5 10 ủ ẫ ấ ơ ạ ­ ­ Lo i khác ­ D n xu t halogen hóa c a hydrocacbon th m: derivatives of aromatic 2 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG 29039100 ­ ­ Chlorobenzene, o­dichlorobenzene và p­ dichlorobenzene ­  Halogenated  hydrocarbons: ­ ­ Chlorobenzene, o­dichlorobenzene and p­ dichlorobenzene 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG 29039200 ­ ­ Hexachlorobenzene (ISO) và DDT (ISO) (clofenotane  (INN), 1,1,1­trichloro­2,2­bis (p­chlorophenyl) etan) ­ ­ Hexachlorobenzene (ISO) and DDT (ISO)  (clofenotane (INN), 1,1,1­trichloro­2,2­bis(p­ chlorophenyl)ethane) 2 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

KG ­ ­ Other 2 5 10 ấ ặ 29039900 2904 or nitrated ư ặ ỉ ứ ẫ ấ ố KG 29041000 1 3 10 ứ ặ ấ ỉ 290420 1 ạ ­ ­ Lo i khác ẫ D n xu t sulphonat hoá, nitro hoá ho c nitroso hoá  ủ c a hydrocarbon, đã ho c ch a halogen hóa. ­ D n xu t ch  ch a các nhóm sulpho, mu i và các etyl  ủ este c a chúng ẫ ­  D n  xu t  ch   ch a  các  nhóm  nitro  ho c  các  nhóm  nitroso: Sulphonated,  nitrosated  derivatives  of  hydrocarbons,  whether  or  not  ­  Derivatives  containing  only  sulpho  groups,  halogenated. their salts and ethyl esters ­  Derivatives  containing  only  nitro  or  only  nitroso groups: 29042010 ­ ­ Trinitrotoluene KG ­ ­ Trinitrotoluene 2 3 10 29042090 29049000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­  Lo i khác KG ­ ­ Other ­  Other KG 2 1 3 3 10 10 ƯƠ PHÂN CH NG II SUB­CHAPTER II Ẫ ƯỢ Ấ U VÀ CÁC D N XU T HALOGEN HOÁ, Ủ ượ ấ ạ 2905 ủ nitrated or their  halogenated,  nitrosated ượ ơ R SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HO C Ặ NITROSO HOÁ C A CHÚNG ẫ ở R u  m ch  h   và  các  d n  xu t  halogen  hóa,  đã  ặ sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng. ứ ­ R u no đ n ch c (monohydric): 1 ALCOHOLS AND THEIR  HALOGENATED, SULPHONATED,  NITRATED OR NITROSATED  Acyclic  alcohols  and  DERIVATIVES sulphonated,  ­ Saturated monohydric alcohols: derivatives. ượ 29051100 ­ ­ Metanol (r KG ­ ­ Methanol (methyl alcohol) 2 0 10 u metylic) ượ ượ u propyl) và propan­2­ol (r u 29051200 ­ ­ Propan­1­ol (r isopropyl) ­ ­ Propan­1­ol (propyl alcohol) and propan­2­ol  (isopropyl alcohol) KG 2 0 10 ượ 29051300 ­ ­ Butan­1­ol (r u n­butylic) KG ­ ­ Butan­1­ol (n­butyl alcohol) 2 0 10 29051400 ­ ­ Butanol khác KG ­ ­ Other butanols 2 0 10 ượ ủ ồ 29051600 ­ ­ Octanol (r u octyl) và đ ng phân c a nó KG ­ ­ Octanol (octyl alcohol) and isomers thereof 2 0 10 ượ ượ u ượ ­ ­ Dodecan­1­ol (r xetylic) và octadecan­1­ol (r u laurylic), hexadecan­1­ol (r u stearylic) 29051700 ­ ­ Dodecan­l­ol (lauryl alcohol), hexadecan­l­ol  (cetyl alcohol) and octadecan­l­ol (stearyl  alcohol) KG 2 0 10 29051900 KG ­ ­ Other 0 10 ứ ư ơ ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ R u đ n ch c ch a no: ­ Unsaturated monohydric alcohols: 2 1 ượ ạ ở 29052200 ­ ­ R u tecpen m ch h KG ­ ­ Acyclic terpene alcohols 2 0 10 29052900 0 10 ứ ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ R u hai ch c: KG ­ ­ Other ­ Diols: 2 1 29053100 ­ ­ Etylen glycol (ethanediol) KG ­ ­ Ethylene glycol (ethanediol) 2 0 10 29053200 ­ ­ Propylen glycol (propan­1,2­diol) KG ­ ­ Propylene glycol (propane­1,2­diol) 2 0 10 29053900 KG ­ ­ Other 0 10 ứ ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ R u đa ch c khác: ­ Other polyhydric alcohols: 2 1 29054100 ­ ­ 2­Etyl­2­(hydroxymethyl)propan­1,3­diol  (trimethylolpropan) ­ ­ 2­Ethyl­2­(hydroxymethyl)propane­1,3­diol  (trimethylolpropane) KG 4 0 10 29054200 ­ ­ Pentaerythritol KG ­ ­ Pentaerythritol 2 0 10 29054300 ­ ­ Mannitol KG ­ ­ Mannitol 2 0 10 29054400 ­ ­ D­glucitol (sorbitol) KG ­ ­ D­glucitol (sorbitol) 4 0 10 29054500 ­ ­ Glycerol KG ­ ­ Glycerol 2 0 10 29054900 KG ­ ­ Other 0 10 ặ ẫ ấ sulphonated, nitrated or 2 1 ủ ượ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­  D n  xu t halogen  hóa, sulphonat  hóa,  nitro  hóa  ho c  ở u m ch h : nitroso hóa c a r ­  Halogenated,  nitrosated derivatives of acyclic alcohols: 29055100 ­ ­ Ethchlorvynol (INN) KG ­ ­ Ethchlorvynol (INN) 2 0 10 KG ­ ­ Other 2 0 10 ượ ạ ẫ ấ 29055900 2906 ủ ặ nitrated their  halogenated,  nitrosated or 1 ạ ­ ­ Lo i khác R u  m ch  vòng  và  các  d n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro  hóa,  ho c  nitroso  hóa  c a  ­ Cyclanic, cyclenic hay cycloterpenic: chúng. Cyclic  alcohols  and  sulphonated,  ­ Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic: derivatives. VSATTP; 29061100 KG ­ ­ Menthol 2 0 10 29061200 ­ ­ Menthol ­ ­ Cyclohexanol, methylcyclohexanol và  dimethylcyclohexanol ­ ­ Cyclohexanol, methylcyclohexanols and  dimethylcyclohexanols KG 2 0 10 29061300 ­ ­ Sterols và inositols KG ­ ­ Sterols and inositols 2 0 10 29061900 KG ­ ­ Other 0 10 ạ ơ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i th m: ­ Aromatic: 2 1 ượ 29062100 ­ ­ R u benzyl KG ­ ­ Benzyl alcohol 2 0 10 29062900 KG ­ ­ Other 2 0 10 ƯƠ ạ ­ ­ Lo i khác PHÂN CH NG III SUB­CHAPTER III ƯỢ Ẫ Ấ U­PHENOL, VÀ CÁC D N XU T Ủ Ặ ượ PHENOL, R HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO  HOÁ HO C NITROSO HOÁ C A CHÚNG Phenol; r u­phenol. 2907 PHENOLS, PHENOL­ALCOHOLS, AND  THEIR HALOGENATED,  SULPHONATED, NITRATED OR  Phenols; phenol­alcohols. NITROSATED DERIVATIVES ­ Monophenol: ­  Monophenols: 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ KG 29071100 ­ ­ Phenol (hydroxybenzene) và mu i c a nó ­ ­  Phenol (hydroxybenzene) and its salts 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ ­ ­  Cresols and their salts KG 29071200 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ ồ ủ ố ủ KG 29071300 ­ ­ Cresol và mu i c a chúng ­ ­ Octylphenol, nonylphenol và các ch t đ ng phân c a  chúng; mu i c a chúng ­ ­  Octylphenol, nonylphenol and their isomers;  salts thereof 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ KG 29071500 ­ ­ Naphtol và mu i c a chúng ­ ­  Naphthols and their salts 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG 29071900 0 10 ượ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Polyphenol; r u­phenol: ­ ­  Other ­  Polyphenols; phenol­alcohols: 2 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ KG 29072100 ­ ­ Resorcinol và mu i c a nó ­ ­  Resorcinol and its salts 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ KG 29072200 ­ ­ Hydroquinone (quinol) và mu i c a nó ­ ­  Hydroquinone (quinol) and its salts 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ KG ­ ­ 4,4’­Isopropylidenediphenol (bisphenolA,  diphenylolpropan) và mu i c a nó ­ ­ 4,4’­Isopropylidenediphenol (bisphenol A,  diphenylolpropane) and its salts 29072300 2 0 10 ­ ­  Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ạ ­ ­ Lo i khác: ượ ­ ­ ­ R u Phenol 290729 29072910 KG ­ ­ ­ Phenol­alcohols 2 3 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

K hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oànK hai   báo  hóa  ch?t   và  l ?p  phi ?u  an  t oàn

29072990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ẫ ấ ặ 2908 nitrated ặ ủ ượ ố ủ ủ ỉ ứ ẫ ấ D n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c  u­phenol. nitroso hóa c a phenol ho c c a r ­ D n xu t ch  ch a halogen và mu i c a chúng: only 1 Halogenated,  or  sulphonated,  nitrosated  derivatives  of  phenols  or  phenol­ halogen  containing  ­  Derivatives  alcohols. substituents and their salts:

ế

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG 29081100 ­ ­ Pentaclophenol (ISO) ­ ­ Pentachlorophenol (ISO) 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

KG 29081900 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­  Other: 2 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ố ủ KG 29089100 ­ ­ Dinoseb (ISO) và mu i c a nó 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ố ủ KG 29089200 ­ ­ 4,6­Dinitro­o­cresol (DNOC (ISO)) và mu i c a nó ­ ­ Dinoseb (ISO) and its salts ­ ­ 4,6­Dinitro­o­cresol (DNOC (ISO)) and its  salts 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

KG 29089900 2 0 10 ƯƠ ạ ­ ­ Lo i khác PHÂN CH NG IV ­ ­ Other SUB­CHAPTER IV ƯỢ Ạ Ấ Ẫ Ặ Ủ Ấ ượ ượ 2909 u­ete,  phenol­ete,  phenol­r ề ặ ọ ẫ ấ ủ ặ ấ nitrated or ạ ẫ ấ ở ethers 1 ủ ặ ETE, PEROXIT R U, PEROXIT ETE, PEROXIT  XETON, EPOXIT CÓ VÒNG BA C NH, AXETAL  VÀ HEMIAXETAL, VÀ CÁC D N XU T  HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO  HOÁ HO C NITROSO HOÁ C A CÁC CH T  TRÊN u­ete,  peroxit  Ete,  r ượ ư ặ r u,  peroxit  ete,  peroxit  xeton,  (đã  ho c  ch a  xác  ị đ nh v  m t hóa h c), và các d n xu t halogen hóa,  sulphonat  hóa,  nitro  hóa  ho c  nitroso  hóa  c a  các  ch t trên. ­ Ete  m ch  h   và  các d n  xu t  halogen  hóa, sulphonat  hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng: ETHERS, ALCOHOL PEROXIDES,  ETHER PEROXIDES, KETONE  PEROXIDES, EPOXIDES WITH A THREE­ MEMBERED RING, ACETALS AND  HEMIACETALS, AND THEIR  HALOGENATED, SULPHONATED,  NITRATED OR NITROSATED  Ethers,  ether­alcohols,  ether­phenols,  ether­ DERIVATIVES alcohol­phenols,  alcohol  peroxides,  ether  peroxides,  ketone  peroxides  (whether  or  not  chemically  defined),  and  their  halogenated,  nitrosated  sulphonated,  their  halogenated,  and  ­  Acyclic  derivatives. sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: KG 29091100 ­ ­ Dietyl ete ­ ­  Diethyl ether 2 0 10 ẫ KG KG 29091900 29092000 2 1 0 0 10 10 ặ ấ ủ ạ ­ ­ Lo i khác ặ ­  Ete  cyclanic,  cyclenic  ho c  cycloterpenic  và  các  d n  xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso  hóa c a chúng ­ ­  Other ­  Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ethers and  their  halogenated,  sulphonated,  nitrated  or  nitrosated derivatives ơ KG 29093000 their  halogenated, 1 0 10 ủ ặ ượ ấ their halogenated, 1 ặ ấ ẫ ­  Ete  th m  và  các  d n  xu t  đã  halogen  hóa,  sulphonat  hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng ẫ ­ R u ete và các d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa,  ủ nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng: ­  Aromatic  ethers  and  sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives ­  Ether­alcohols  and  sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: KG 29094100 2 0 10 ủ KG 29094300 2 0 10 ặ ủ ­ ­ 2,2’­Oxydiethanol (dietylen glycol, digol) ặ ủ ­ ­ Ete monobutyl c a etylen glycol ho c c a dietylen  glycol ủ ­ ­ Ete monoalkyl khác c a etylen glycol ho c c a  dietylen glycol ­ ­  2,2’­Oxydiethanol (diethylene glycol, digol) ­ ­  Monobutyl ethers of ethylene glycol or of  diethylene glycol ­ ­  Other monoalkylethers of ethylene glycol or  of diethylene glycol KG 29094400 2 0 10 ượ ấ KG KG 29094900 29095000 2 1 0 0 10 10 ủ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ẫ ­  Phenol  ete,  Phenol  r u  ete  và  các  d n  xu t  halogen  hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng ­ ­  Other ­  Ether­phenols, ether­alcohol­phenols and their  halogenated,  sulphonated,  nitrated  or  nitrosated  derivatives ượ ẫ KG 1 29096000 0 10 ặ ấ ủ ­  Alcohol  peroxides,  ether  peroxides,  ketone  peroxides  and  their  halogenated,  sulphonated,  nitrated or nitrosated derivatives ­  Peroxit  r u,  peroxit  ete,  peroxit  xeton,  và  các  d n  xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso  hóa c a chúng 2910 ượ ạ ủ u  epoxy,  phenol  epoxy  và  ete  epoxy  có  Epoxit,  r ấ ẫ vòng  ba  c nh  và  các  d n  xu t  đã  halogen  hóa,  ặ sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng. 29101000 ­ Oxirane (etylen oxit) Epoxides,  epoxyalcohols,  epoxyphenols  and  epoxyethers,  with  a  three­membered  ring,  and  their  halogenated,  sulphonated,  nitrated  or nitrosated derivatives. KG ­ Oxirane (ethylene oxide) 1 0 10 29102000 ­ Methyloxirane (propylen oxit) KG ­ Methyloxirane (propylene oxide) 1 0 10 29103000 ­ 1­ Chloro­ 2,3 epoxypropan (epichlorohydrin) KG ­ 1­Chloro­2,3­epoxypropane (epichlorohydrin) 3 0 10 29104000 ­ Dieldrin (ISO, INN) KG ­ Dieldrin (ISO, INN) 1 0 10

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

1 29109000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 10 ứ ặ 29110000 KG 0 10 ẫ ấ ủ nitrated or ặ ƯƠ Axetal  và  hemiaxetal,  có  ho c  không  có  ch c  oxy  khác,  và  các  d n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng. PHÂN CH NG V Acetals and hemiacetals, whether or not with  other oxygen function, and their halogenated,  nitrosated  sulphonated,  derivatives. SUB­CHAPTER V Ợ Ứ Ấ H P CH T CH C ALDEHYT ALDEHYDE­FUNCTION COMPOUNDS ứ ặ 2912 ủ ạ Aldehyt,  có  ho c  không  có  ch c  oxy  khác;  polyme  m ch vòng c a aldehyt; paraformaldehyt. ứ ạ ở ­ Aldehyt m ch h  không có ch c oxy khác: 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

Aldehydes, whether or not with other oxygen  function;  cyclic  polymers  of  aldehydes;  paraformaldehyde. ­  Acyclic  aldehydes  without  other  oxygen  function: ­ ­  Methanal (formaldehyde): ­ ­ ­  Formalin KG 291211 29121110 ­ ­ Metanal (formaldehyt): ­ ­ ­ Formalin 2 3 3 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG ­ ­ ­ Other 29121190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 3 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29121200 ­ ­ Etanal (acetaldehyt) KG ­ ­  Ethanal (acetaldehyde) 2 0 10 ­ ­  Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG ­ ­ ­ Butanal 291219 29121910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Butanal 2 3 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KG ­ ­ ­  Other 29121990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 0 10 ứ ạ ­ Aldehyt m ch vòng không có ch c oxy khác: 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

­  Cyclic  aldehydes  without  other  oxygen  function: ­ ­  Benzaldehyde 29122100 ­ ­ Benzaldehyt KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29122900 KG 0 10 ứ 2 5 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ete ­ Aldehyt, phenol ­ Aldehyt và aldehyt có ch c oxy  khác:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29124100 ­ ­ Vanillin (4­ hydroxy­ 3­ methoxybenzaldehyt) KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

­ ­  Other ­  Aldehyde­alcohols, aldehyde­ethers, aldehyde­ phenols  and  aldehydes  with  other  oxygen  ­ ­  Vanillin (4­hydroxy­3­ function: methoxybenzaldehyde) ­ ­  Ethylvanillin (3­ethoxy­4­ hydroxybenzaldehyde) 29124200 ­ ­ Ethylvanillin (3­ethoxy­4­hydroxybenzaldehyt) KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ ­ ­  Other ­  Cyclic polymers of aldehydes 29124900 29125000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Polyme m ch vòng c a aldehyt KG KG 2 1 0 0 10 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

­  Paraformaldehyde 29126000 ­ Paraformaldehyt KG 1 0 10 ấ nitrated 29130000 KG 0 10 ộ ả ẩ ƯƠ or  sulphonated,  Halogenated,  nitrosated  derivatives  of products  of heading  29.12. SUB­CHAPTER VI ẫ D n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro  hóa,  ặ ho c  nitroso  hóa  c a  các  s n  ph m  thu c  nhóm  29.12. PHÂN CH ủ NG VI Ấ Ấ Ứ Ợ Ợ Ứ ứ ặ 2914 ấ ẫ ặ nitrated or ạ H P CH T CH C XETON VÀ H P CH T  CH C QUINON Xeton và quinon, có ho c không có ch c oxy khác, và  các  d n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro  hóa  ủ ho c nitroso hóa c a chúng. ứ ở ­ Xeton m ch h  không có ch c oxy khác: 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

KETONE­FUNCTION COMPOUNDS AND  QUINONE­FUNCTION COMPOUNDS Ketones  and  quinones,  whether  or  not  with  other oxygen function, and their halogenated,  sulphonated,  nitrosated  ­  Acyclic  ketones  without  other  oxygen  derivatives. function: ­ ­  Acetone 29141100 ­ ­ Axeton KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29141200 ­ ­ Butanon (methyl ethyl keton) KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

­ ­  Butanone (methyl ethyl ketone) ­ ­  4­Methylpentan­2­one (methyl isobutyl  ketone) 29141300 ­ ­ 4­ Metylpentan­2­one (methyl isobutyl keton) KG 4 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29141900 KG 0 10 ặ 2 1 ứ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Xeton  cyclanic,  cyclenic  ho c  cycloterpenic  không  có  ch c oxy khác: ­ ­  Other ­  Cyclanic,  cyclenic  or  cycloterpenic  ketones  without other oxygen function:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29142200 ­ ­ Cyclohexanone và methylcyclohexanones ­ ­  Cyclohexanone and methylcyclohexanones KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29142300 ­ ­ Ionones và methylionones ­ ­  Ionones and methylionones KG 2 0 10 ­ ­  Other:

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

291429 29142910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Long não KG ­ ­ ­ Camphor 2 3 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29142990 ạ ­ ­ ­ lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ứ ơ ­ Xeton th m không có ch c oxy khác: 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29143100 ­ ­ Phenylaceton (phenylpropan ­2­ one) ­  Aromatic  ketones  without  other  oxygen  function: ­ ­  Phenylacetone (phenylpropan­2­one) KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29143900 29144000 ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ R u xeton và aldehyt xeton ­ ­  Other ­  Ketone­alcohols and ketone­aldehydes KG KG 2 1 0 0 10 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ứ 29145000 ­ Phenol­xeton và xeton có ch c oxy khác KG 1 0 10 ­ Quinon: ­  Ketone­phenols  and  ketones  with  other  oxygen function ­  Quinones: 1

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

­ ­  Anthraquinone 29146100 ­ ­ Anthraquinon KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ẫ ặ 29146900 29147000 sulphonated, nitrated or KG KG 2 1 0 0 10 10 ƯƠ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ­  D n  xu t halogen  hóa, sulphonat  hóa,  nitro  hóa  ho c  nitroso hóa PHÂN CH NG VII ­ ­  Other ­  Halogenated,  nitrosated derivatives SUB­CHAPTER VII Ấ Ủ Ấ ứ ơ ở ạ 2915 ẫ ấ ủ ặ ấ ủ AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT,  HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT C A Ủ Ẫ CHÚNG VÀ CÁC D N XU T HALOGEN HOÁ,  SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HO C Ặ NITROSO HOÁ C A CÁC CH T TRÊN Axit carboxylic đ n ch c đã bão hoà m ch h  và các  anhydrit,  halogenua,  peroxit  và  peroxyaxit  c a ủ chúng;  các  d n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro hóa ho c nitroso hóa c a các ch t trên. ố ­ Axit fomic, mu i và este c a nó: CARBOXYLIC ACIDS AND THEIR  ANHYDRIDES, HALIDES, PEROXIDES  AND PEROXYACIDS AND THEIR  HALOGENATED, SULPHONATED,  NITRATED OR NITROSATED  DERIVATIVES Saturated  acyclic  monocarboxylic  acids  and  their  anhydrides,  halides,  peroxides  and  peroxyacids;  their  halogenated,  sulphonated,  nitrated or nitrosated derivatives. ­  Formic acid, its salts and esters: 1

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29151100 ­ ­ Axit fomic ­ ­  Formic acid KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

ố ủ 29151200 ­ ­ Mu i c a axit fomic ­ ­  Salts of formic acid KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

ủ 29151300 KG 0 10 ­ ­ Este c a axit fomic ố ủ ­ Axit axetic và mu i c a nó; anhydrit axetic: ­ ­  Esters of formic acid ­  Acetic acid and its salts; acetic anhydride: 2 1

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29152100 ­ ­ Axit axetic ­ ­  Acetic acid KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29152400 ­ ­ Anhydrit axetic ­ ­  Acetic anhydride KG 2 0 10 ­ ­  Other:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

291529 29152910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Natri axetat; coban axetat KG ­ ­ ­ Sodium acetate; cobalt acetates 2 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

29152990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ủ ­ Este c a axit axetic: ­  Esters of acetic acid: 1

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

29153100 ­ ­ Etyl axetat ­ ­  Ethyl acetate KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

29153200 ­ ­ Vinyl axetat ­ ­  Vinyl acetate KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

29153300 ­ ­ n­Butyl axetat ­ ­  n­Butyl acetate KG 4 0 10 29153600 ­ ­ Dinoseb(ISO) axetat ­ ­  Dinoseb (ISO) acetate KG 2 0 10 ­ ­  Other:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

291539 29153910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Isobutyl axetat KG ­ ­ ­ Isobutyl acetate 2 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29153920 ­ ­ ­ 2 ­ Ethoxyetyl axetat KG ­ ­ ­ 2 ­ Ethoxyethyl acetate 5 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

29153990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ ặ ố 29154000 KG 1 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ủ 29155000 ­  Axit  mono­,  di­  ho c  tricloaxetic,  mu i  và  este  c a  chúng ố ­ Axit propionic, mu i và este c a chúng ­  Mono­,  di­  or  trichloroacetic  acids,  their  salts  and esters ­  Propionic acid, its salts and esters KG 1 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ủ ố 29156000 ­ Axit butanoic, axit pentanoic, mu i và este c a chúng KG 1 0 10 ủ ố 291570 ­ Axit palmitic, axit stearic, mu i và este c a chúng: 1

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

­  Butanoic acids, pentanoic acids, their salts and  esters ­  Palmitic  acid,  stearic  acid,  their  salts  and  esters: ủ ố 29157010 ­ ­ Axit palmitic, mu i và este c a nó KG ­ ­ Palmitic acid, its salts and esters 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

29157020 ­ ­ Axit stearic KG ­ ­ Stearic acid 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

ủ KG ­ ­ Salts and esters of stearic acid 0 10 29157030 291590 ố ­ ­ Mu i và este c a axit stearic ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 2 1

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

29159010 ­ ­ Clorua axetyl KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ ố 29159020 ­ ­ Axit lauric, axit myristic, mu i và este c a chúng ­ ­  Acetyl chloride ­ ­ Lauric acid, myristic acid, their salts and  esters KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

KG 2 0 10 ở ư 29159090 2916 ơ ơ ạ ạ ứ ứ monocarboxylic ủ acids,  peroxides halides, ẫ ặ ấ ư ứ ạ ở ơ 1 ủ ủ ấ ủ ẫ ấ ạ ­ ­ Lo i khác Axit  carboxylic  đ n  ch c  m ch  h   ch a  bão  hoà,  axit  carboxylic  đ n  ch c  m ch  vòng,  các  anhydrit,  halogenua, peroxit và peroxyaxit c a chúng; các d n  xu t  halogen  hoá,  sulphonat  hoá,  nitro  hoá  ho c  ­ Axit carboxylic đ n ch c m ch h , ch a bão hoà, các  nitroso hoá c a chúng. anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit c a chúng và  các d n xu t c a các ch t trên: ­ ­  Other Unsaturated  acyclic  monocarboxylic  acids,  their  cyclic  anhydrides,  and  peroxyacids;  their  halogenated,  sulphonated,  ­  Unsaturated  acyclic  monocarboxylic  acids,  nitrated or nitrosated derivatives. their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids  and their derivatives:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ố ủ 29161100 ­ ­ Axit acrylic và mu i c a nó ­ ­  Acrylic acid and its salts KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ ­ ­  Esters of acrylic acid 29161200 ­ ­ Este c a axit acrylic KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ố ủ 29161300 ­ ­ Axit metacrylic và mu i c a nó ­ ­  Methacrylic acid and its salts KG 2 0 10 ­ ­  Esters of methacrylic acid:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

291614 29161410 ủ ­ ­ Este c a axit metacrylic: ­ ­ ­ Metyl metacrylat KG ­ ­ ­ Methyl methacrylate 2 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29161490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

ặ ố 29161500 ­ ­ Axit oleic, axit linoleic ho c axit linolenic, mu i và  este c a nóủ ­ ­  Oleic, linoleic or linolenic acids, their salts  and esters KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

29161600 29161900 ­ ­ Binapacryl (ISO) ạ ­ ­  Lo i khác KG ­ ­ Binapacryl (ISO) KG ­ ­  Other 2 2 0 0 10 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ơ ặ 29162000 or cyclenic KG 1 0 10 các halogenua,  ấ ủ ứ ẫ ơ ơ acids, 1 ủ ẫ

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ấ ủ ấ ủ ố 29163100 ứ ­  Axit  carboxylic  đ n  ch c,  cyclanic,  cyclenic  ho c  peroxit,  cycloterpenic,  anhydrit,  ấ ủ peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên ­  Axit  carboxylic  th m  đ n  ch c,  các  anhydrit,  halogenua,  peroxit,  peroxyaxit  c a  chúng  và  các  d n  xu t c a các ch t trên: ­ ­ Axit benzoic, mu i và este c a nó ­  Cyclanic,  cycloterpenic  monocarboxylic acids, their anhydrides, halides,  peroxides, peroxyacids and their derivatives ­  Aromatic  monocarboxylic  their  anhydrides,  halides,  peroxides,  peroxyacids  and  their derivatives: ­ ­  Benzoic acid, its salts and esters KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29163200 ­ ­ Peroxit bezoyl và clorua benzoyl ­ ­  Benzoyl peroxide and benzoyl chloride KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ố ủ 29163400 ­ ­ Axit phenylaxetic và mu i c a nó ­ ­  Phenylacetic acid and its salts KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ ố 291639 29163910 KG 2 3 0 10 ­ ­  Other: ­ ­ ­ 2,4­Dichlorophenyl acetic acid and its salts  and esters

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ 29163920 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Axit axetic 2,4­ Dichlorophenyl và mu i và este c a  chúng ­ ­ ­ Este c a acit phenylaxetic KG ­ ­ ­ Esters of phenylacetic acid 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29163990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ứ 2917 their acids, ẫ ấ ặ ứ ở nitrated  acids, polycarboxylic 1 ủ ấ ạ ủ ẫ

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ấ ủ ủ ố Axit  carboxylic  đa  ch c,  các  anhydrit,  halogenua,  ủ peroxit  và  peroxyaxit  c a  chúng;  các  d n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro  hóa  ho c  nitroso  ­  Axit  carboxylic  đa  ch c  m ch  h ,  các  anhydrit,  hóa c a các ch t trên. halogenua,  peroxit,  peroxyaxit  c a  chúng  và  các  d n  ấ xu t c a các ch t trên: ­ ­ Axit oxalic, mu i và este c a nó 29171100 Polycarboxylic  anhydrides,  halides,  peroxides  and  peroxyacids;  their  or  halogenated,  sulphonated,  their  ­  Acyclic  nitrosated derivatives. anhydrides,  halides,  peroxides,  peroxyacids  and  their derivatives: ­ ­  Oxalic acid, its salts and esters KG 2 0 10 ủ ­ ­  Adipic acid, its salts and esters:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

291712 29171210 ố ­ ­ Axit adipic, mu i và este c a nó: ­ ­ ­ Dioctyl adipat KG ­ ­ ­ Dioctyl adipate 2 3 5 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29171290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ ố ­ ­  Azelaic acid, sebacic acid, their salts and  esters 29171300 ­ ­ Axit azelaic, axit sebacic, mu i và este c a chúng KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29171400 ­ ­ Anhydrit maleic ­ ­  Maleic anhydride KG 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ặ 29171900 29172000 cyclenic or KG KG 2 1 0 0 10 10 ấ ủ ủ ấ ẫ ạ ­ ­ Lo i khác ứ ­  Axit  carboxylic  đa  ch c  cyclanic,  cyclenic  ho c  cycloterpenic,  các  anhydrit,  halogenua,  peroxit  và  peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên ­ ­  Other ­  Cyclanic,  cycloterpenic  polycarboxylic  acids,  their  anhydrides,  halides,  peroxides, peroxyacids and their derivatives ơ polycarboxylic acids, 1 ấ ủ ủ ẫ

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ấ ­  Aromatic  their  anhydrides,  halides,  peroxides,  peroxyacids  and  their derivatives: ­ ­  Dioctyl orthophthalates 29173200 ứ ­ Axit carboxylic th m đa ch c, các anhydrit, halogenua,  peroxit và peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các  ch t trên: ­ ­ Dioctyl orthophthalates KG 2 10 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ặ 29173300 ­ ­ Dinonyl ho c didecyl orthophthalates ­ ­  Dinonyl or didecyl orthophthalates KG 2 10 10 ­ ­  Other esters of orthophthalic acid:

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

291734 29173410 ủ ­ ­ Este khác c a các axit orthophthalates: ­ ­ ­ Dibutyl orthophthalates KG ­ ­ ­ Dibutyl orthophthalates 2 3 10 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29173490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29173500 ­ ­  Phthalic anhydride ­ ­  Phthalic anhydride KG 2 0 10

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29173600 29173700 ­ ­ Axit terephthalic và mu i c a nó ­ ­  Dimethyl terephthalate ­ ­  Terephthalic acid and its salts ­ ­  Dimethyl terephthalate KG KG 2 2 0 0 10 10 ­ ­  Other:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Trioctyltrimellitate 291739 29173910 KG ­ ­ ­ Trioctyltrimellitate 2 3 5 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ ấ ạ ượ ử ụ 29173920 c s  d ng KG 3 0 10 ợ ấ ư ủ ẻ ­ ­ ­ Các h p ch t phthalic khác c a lo i đ nh  là ch t hoá d o và este c a anhydrit phthalic ­ ­ ­ Other phthalic compounds of a kind used as  plasticisers and esters of phthalic anhydride

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

3 29173990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 ứ 2918 ủ ấ ẫ ặ nitrated or ư ứ 1 ấ ủ ấ ẫ Axit  carboxylic  có  thêm  ch c  oxy  và  các  anhydrit,  halogenua, peroxit và peroxyaxit c a chúng; các d n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro  hóa  ho c  ấ ủ nitroso hóa c a các ch t trên. ứ ượ ­  Axit  carboxylic  có  ch c  r u  nh ng  không  có  ch c  oxy  khác,  các  anhydrit,  halogenua,  peroxit,  peroxyaxit  ủ c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Carboxylic  acids  with  additional  oxygen  their  anhydrides,  halides,  function  and  peroxides and peroxyacids; their halogenated,  sulphonated,  nitrosated  ­  Carboxylic  acids  with  alcohol  function  but  derivatives. without other oxygen function, their anhydrides,  halides,  peroxides,  peroxyacids  and  their  derivatives: ủ 29181100 ố ­ ­ Axit lactic, mu i và este c a nó KG ­ ­ Lactic acid, its salts and esters 2 0 10 29181200 ­ ­ Axit tactaric KG ­ ­ Tartaric acid 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ ố 29181300 ­ ­ Mu i và este c a axit tactaric KG ­ ­ Salts and esters of tartaric acid 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29181400 ­ ­ Axit citric KG ­ ­ Citric acid 2 5 10 ủ ­ ­ Salts and esters of citric acid:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

291815 29181510 ố ­ ­ Mu i và este c a axit citric: ­ ­ ­ Canxi citrat KG ­ ­ ­ Calcium citrate 2 3 5 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29181590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

ủ ố 29181600 ­ ­ Axit gluconic, mu i và este c a nó KG ­ ­ Gluconic acid, its salts and esters 2 0 10 29181800 ­ ­ Chlobenzilat (ISO) KG ­ ­ Chlorobenzilate (ISO) 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29181900 KG ­ ­ Other 0 10 ứ ư ứ 2 1 ấ ủ ấ ẫ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Axit  carboxylic có ch c phenol nh ng không có ch c  oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit  ủ c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

­  Carboxylic  acids  with  phenol  function  but  without other oxygen function, their anhydrides,  halides,  peroxides,  peroxyacids  and  their  derivatives: ố ủ 29182100 ­ ­ Axit salicylic và mu i c a nó KG ­ ­ Salicylic acid and its salts 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

ủ ố 29182200 ­ ­ Axit o­axetylsali cylic, mu i và este c a nó KG ­ ­ o­Acetylsalicylic acid, its salts and esters 2 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ố ủ ủ 29182300 ­ ­ Este khác c a axit salicylic và mu i c a nó KG ­ ­ Other esters of salicylic acid and their salts 2 0 10 ­ ­ Other:

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ủ 291829 29182910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Este sulphonic alkyl c a phenol KG ­ ­ ­ Alkyl sulphonic ester of phenol 2 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

29182990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

ứ ứ ặ 29183000 KG 1 0 10 ư ứ ấ ủ ủ ẫ ấ ­  Axit  carboxylic  có  ch c  aldehyt  ho c  ch c  xeton  nh ng không có ch c oxy khác, các anhydrit, halogenua,  peroxit và peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các  ch t trên ạ ­ Lo i khác: ­  Carboxylic  acids  with  aldehyde  or  ketone  function but without other oxygen function, their  anhydrides,  halides,  peroxides,  peroxyacids  and  their derivatives ­ Other: 1 ố ­ ­ 2,4,5­T (ISO) (2,4,5­triclophenoxy acetic) mu i và  este c a nóủ ­ ­ 2,4,5­T (ISO) (2,4,5­trichlorophenoxyacetic  acid), its salt and esters KG 29189100 2 0 10 KG 29189900 2 0 10 ƯƠ ­ ­ Other SUB­CHAPTER VIII ạ ­ ­ Lo i khác PHÂN CH NG VIII Ủ Ơ Ủ Ẫ Ạ Ố Ủ Ấ Ủ Ặ 2919 ấ their ẫ ặ ủ nitrated or

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

ESTE C A CÁC AXIT VÔ C  C A CÁC PHI KIM  LO I VÀ MU I C A CHÚNG, CÁC D N XU T  HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO  Ấ HOÁ, HO C NITROSO HOÁ C A CÁC CH T  ể ả ố ủ TRÊN Este  phosphoric  và  mu i  c a  chúng,  k   c   lacto  phosphat;  các  d n  xu t  đã  halogen  hóa,  sulphonat  hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng. ­ Tri (2,3­dibromopropyl) phosphat KG ­ Tris(2,3­dibromopropyl) phosphate 29191000 1 3 10 ESTERS OF INORGANIC ACIDS OF NON­ METALS AND THEIR SALTS, AND  THEIR HALOGENATED,  SULPHONATED, NITRATED OR  Phosphoric  esters  and  their  salts,  including  NITROSATED DERIVATIVES halogenated,  lactophosphates;  sulphonated,  nitrosated  derivatives. 29199000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 3 10 ạ ơ ủ 2920 ủ ủ ố ủ ấ ẫ ặ ủ ấ ố ủ 1 ẫ ấ ủ ặ ừ Este  c a  axit  vô  c   khác  c a  các  phi  kim  lo i  (tr   este  c a  hydro  halogenua)  và  mu i  c a  chúng;  các  d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c  nitroso hóa c a các ch t trên. ­  Este  thiophosphoric  (phosphorothioates)  và  mu i  c a  chúng;  các  d n  xu t  halogen  hóa,  sulphonat  hóa,  nitro  hóa ho c nitroso hóa c a chúng: Esters  of other inorganic acids of non­metals  (excluding  esters  of  hydrogen  halides)  and  their  salts;  their  halogenated,  sulphonated,  nitrated or nitrosated derivatives. ­ Thiophosphoric esters (phosphorothioates) and  their  salts;  their  halogenated,  sulphonated,  nitrated or nitrosated derivatives: ­ ­ Parathion (ISO) và parathion –methyl (ISO) (methyl­ parathion) ­ ­ Parathion (ISO) and parathion­methyl (ISO)  (methyl­parathion) 29201100 KG 2 0 10 KG 0 10 29201900 292090 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 2 1 29209010 ­ ­ Dimetyl sulphat KG ­ ­ Dimethyl sulphate 2 0 10 29209090 KG ­ ­ Other 2 0 10 ƯƠ ạ ­ ­ Lo i khác PHÂN CH NG IX SUB­CHAPTER IX Ợ Ứ Ấ Ơ H P CH T CH C NIT NITROGEN­FUNCTION COMPOUNDS ứ ợ ấ 2921 H p ch t ch c amin. Amine­function compounds. ơ ạ ấ ủ ẫ ở 1 ố ủ ố ủ ặ 29211100 ứ ­ Amin đ n ch c m ch h  và các d n xu t c a chúng;  mu i c a chúng: ­ ­ Methylamin, di­ ho c trimethylamin và mu i c a  chúng KG ­  Acyclic  monoamines  and  their  derivatives;  salts thereof: ­ ­ Methylamine, di­ or trimethylamine and their  salts 2 0 10 29211900 KG ­ ­ Other 0 10 ấ ủ ứ ạ ẫ ở 2 1 ố ủ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Amin  đa  ch c  m ch  h   và  các  d n  xu t  c a  chúng,  mu i c a chúng: ­ Acyclic polyamines and their derivatives; salts  thereof: ố ủ 29212100 ­ ­ Ethylenediamin và mu i c a nó KG ­ ­ Ethylenediamine and its salts 2 0 10 ố ủ 29212200 ­ ­ Hexamethylenediamin và mu i c a nó KG ­ ­ Hexamethylenediamine and its salts 2 0 10 ặ 29212900 29213000 KG ­ ­ Other KG 2 1 0 0 10 10 ặ ố ủ ẫ ấ ủ ẫ ấ ủ ứ ơ 1 ố ủ ạ ­ ­ Lo i khác ứ ơ ­  Amin  đ n  ho c  đa  ch c  cyclanic,  cyclenic  ho c  cycloterpenic,  và  các  d n  xu t  c a  chúng;  mu i  c a  chúng ơ ­  Amin  th m  đ n  ch c  và  các  d n  xu t  c a  chúng;  mu i c a chúng: ­  Cyclanic,  cyclenic  or  cycloterpenic  mono­  or  polyamines, and their derivatives; salts thereof ­  Aromatic  monoamines  and  their  derivatives;  salts thereof: ố ủ 29214100 ­ ­ Anilin và mu i c a nó KG ­ ­ Aniline and its salts 2 0 10 ố ủ ẫ ấ 29214200 ­ ­ Các d n xu t anilin và mu i c a chúng KG ­ ­ Aniline derivatives and their salts 2 0 10 ố ủ ẫ 29214300 2 0 10 ấ ủ ố ủ ấ ủ ­ ­ Toluidin và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng ẫ ­ ­ Diphenylamin và các d n xu t c a chúng; mu i c a  chúng KG ­ ­ Toluidines and their derivatives; salts thereof ­ ­ Diphenylamine and its derivatives; salts  thereof 29214400 KG 2 0 10 ấ ủ ố ủ ­ ­ 1­ Naphthylamin (alpha­naphthylamin), 2­ ẫ Naphthylamin (beta­naphthylamin) và các d n xu t c a  chúng; mu i c a chúng ­ ­ 1­Naphthylamine (alpha­naphthylamine), 2­ naphthylamine (beta­naphthylamine) and their  derivatives; salts thereof KG 4 29214500 0 10

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

­ ­ Amfetamin (INN), benzfetamin (INN), dexamfetamin  (INN), etilamfetamin (INN), fencamfamin (INN),  lefetamin (INN), levamfetamin (INN), mefenorex (INN)  ố ủ và phentermin (INN); mu i c a chúng ­ ­ Amfetamine (INN), benzfetamine (INN),  dexamfetamine (INN), etilamfetamine (INN),  fencamfamin (INN), lefetamine (INN),  levamfetamine (INN), mefenorex (INN) and  phentermine (INN); salts thereof 29214600 KG 2 0 10 29214900 KG ­ ­ Other 0 10 ấ ẫ ấ ủ ứ ơ 2 1 ố ủ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Amin th m đa ch c và các ch t d n xu t c a chúng;  mu i c a chúng: ­  Aromatic  polyamines  and  their  derivatives;  salts thereof: ấ ủ ẫ 29215100 ­ ­ o­, m­, p­ Phenylenediamin, diaminotoluenes và các  ố ủ d n xu t c a chúng; mu i c a chúng ­ ­ o­, m­, p­Phenylenediamine, diaminotoluenes  and their derivatives; salts thereof KG 4 0 10 KG ­ ­ Other 2 0 10 ứ ợ ấ 29215900 2922 ạ ­ ­ Lo i khác H p ch t amino ch c oxy. Oxygen­function amino­compounds. ừ ạ ứ ở 1 ượ ủ ố ủ ứ ­ R u amino, tr  lo i ch a 2 ch c oxy tr  lên, ete và  este c a chúng; mu i c a chúng: ­  Amino­alcohols,  other  than  those  containing  more  than  one  kind  of  oxygen  function,  their  ethers and esters; salts thereof: ố ủ 29221100 ­ ­ Monoethanolamin và mu i c a chúng KG ­ ­ Monoethanolamine and its salts 2 3 10 ố ủ 29221200 ­ ­ Diethanolamin và mu i c a chúng KG ­ ­ Diethanolamine and its salts 2 3 10 ố ủ 29221300 ­ ­ Triethanolamine và mu i c a chúng KG ­ ­ Triethanolamine and its salts 2 3 10 ố ủ 29221400 ­ ­ Dextropropoxyphen (INN) và mu i c a chúng KG ­ ­ Dextropropoxyphene (INN) and its salts 2 0 10 ẫ ấ 292219 29221910 KG 2 3 0 10 ố ủ ế ể ả ẩ ố ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Ethambutol  và  mu i  c a  nó,  este  và  các  d n  xu t  ấ khác dùng đ  s n xu t ch  ph m ch ng lao ­ ­ Other: ­  ­  ­  Ethambutol  and  its  salts,  esters  and  other  derivatives  suitable  for  the  production  of  anti­ tuberculosis preparations ượ 29221920 KG ­ ­ ­ D­2­Amino­n­butyl­alcohol 3 3 10 29221990 ­  ­  ­  R u  n­butyl  D­2­Amino  (D­2­Amino­n­Butyl­ alcohol) ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 10 ừ ạ 1 ứ ố ủ ủ ở ­  Amino­naphtol  và  amino­phenol  khác,  tr   lo i  ch a  ứ hai  ch c  oxy  tr   lên,  ete  và  este  c a  chúng;  mu i  c a  chúng: ố ủ 29222100 ­ ­ Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và mu i c a  chúng KG ­  Amino­naphthols  and  other  amino­phenols,  other  than  those  containing  more  than  one  kind  of oxygen function, their ethers and esters; salts  thereof: ­ ­ Aminohydroxynaphthalenesulphonic acids  and their salts 2 3 10 29222900 KG ­ ­ Other 3 10 ừ ạ 2 1 ố ủ ứ ứ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Amino aldehyt, amino­xeton và amino­quinon, tr  lo i  ở ch a hai ch c oxy tr  lên; mu i c a chúng: ­  Amino­aldehydes,  amino­ketones  and  amino­ quinones, other than those containing more than  one kind of oxygen function; salts thereof: ố ủ 29223100 ­ ­ Amfepramon (INN), methadon (INN) và normethadon  (INN); mu i c a chúng KG ­ ­ Amfepramone (INN), methadone (INN) and  normethadone (INN); salts thereof 2 0 10 29223900 KG ­ ­ Other 3 10 ừ ạ ứ ứ ở 2 1 ố ủ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Axit amino, tr   lo i ch a 2  ch c oxy tr  lên, và  este  ủ c a chúng; mu i c a chúng: ­ Amino­acids, other than those containing more  than  one  kind  of  oxygen  function,  and  their  esters; salts thereof: ố ủ ủ 29224100 ­ ­ Lysin và este c a nó; mu i c a chúng KG ­ ­ Lysine and its esters; salts thereof 2 0 10 ố ủ ­ ­ Glutamic acid and its salts: 292242 29224210 ­ ­ Axit glutamic và mu i c a chúng: ­ ­ ­ Axit glutamic KG ­ ­ ­ Glutamic acid 2 3 10 10 ủ ố 29224220 ­ ­ ­ Mu i natri c a axit glutamic (MSG) KG ­ ­ ­ Monosodium glutamate (MSG) 3 20 10 29224290 ố ­ ­ ­ Mu i khác KG ­ ­ ­ Other salts 3 20 10 ố ủ 29224300 ­ ­ Axit anthranilic và mu i c a nó KG ­ ­ Anthranilic acid and its salts 2 3 10 ố ủ 29224400 ­ ­ Tilidin (INN) và mu i c a nó KG ­ ­ Tilidine (INN) and its salts 2 3 10 ­ ­ Other: ố ủ 292249 29224910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Axit mefenamic và mu i c a chúng KG ­ ­ ­ Mefenamic acid and its salts 2 3 0 10 29224990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ấ ợ 292250 u amino, phenol axit amino và các h p ch t 1 ứ ượ ­ Phenol r amino khác có ch c oxy: ẫ ấ ố 29225010 ­ ­ p­Aminosalicylic axit và mu i, este và các d n xu t  ủ khác c a chúng KG ­  Amino­alcohol­phenols,  amino­acid­phenols  and  other  amino­compounds  with  oxygen  function: ­ ­ p­Aminosalicylic acid and its salts, esters and  other derivatives 4 0 10 KG ­ ­ Other 2 0 10 ố ậ 29225090 2923 ư ặ ị ặ Quaternary ammonium salts and hydroxides;  lecithins  and  other  phosphoaminolipids,  whether or not chemically defined.

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

ố ủ 29231000 ạ ­ ­ Lo i khác ấ Mu i  và  hydroxit  amoni  b c  4;  lecithin  và  ch t  ề phosphoaminolipids khác, đã ho c ch a xác đ nh v   ọ m t hoá h c. ­ Choline và mu i c a nó KG ­ Choline and its salts 1 0 10 292320 ­ Lecithin và các phosphoaminolipids khác: ­ Lecithins and other phosphoaminolipids: 1

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

818/QĐ­BYT

ề ặ ư ặ ị 29232010 ọ ­ ­ Lecithin, đã ho c ch a xác đ nh v  m t hóa h c KG ­ ­ Lecithins, whether or not chemically defined 2 3 10

ấ Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t

Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

29232090 29239000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 2 1 0 0 10 10 ứ ứ ợ ấ 2924 ể ả ạ ở ở 1 ố ủ ẫ ấ ợ H p  ch t  ch c  carboxyamit;  h p  ch t  ch c  amit  ủ c a axit carbonic. ạ ­  Amit  m ch  h   (k   c   carbamates  m ch  h )  và  các  ấ ủ d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: Carboxyamide­function  compounds;  amide­ function compounds of carbonic acid. ­ Acyclic amides (including acyclic carbamates)  and their derivatives; salts thereof: 29241100 KG ­ ­ Meprobamate (INN) 2 0 10 29241200 ­ ­ Meprobamat (INN) ­ ­ Floaxetamit (ISO), monocrotophos (ISO) và  phosphamidon (ISO) ­ ­ Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos  (ISO) and phosphamidon (ISO) KG 2 0 10 29241900 KG ­ ­ Other 0 10 ể ả ạ 2 1 ạ ấ ủ ố ủ ẫ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Amit m ch vòng (k  c  carbamates m ch vòng) và các  d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: ­  Cyclic  amides  (including  cyclic  carbamates)  and their derivatives; salts thereof: ố ủ ẫ ­ ­ Ureines and their derivatives; salts thereof: 292421 29242110 ấ ủ ­ ­ Ureines và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: ­ ­ ­ 4­ Ethoxyphenylurea (dulcin) KG ­ ­ ­ 4­Ethoxyphenylurea (dulcin) 2 5 0 10 29242120 ­ ­ ­ Diuron và monuron KG ­ ­ ­ Diuron and monuron 3 0 10 29242190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ố ủ 29242300 ­ ­ 2­axit acetamidobenzoic (N ­ axit acetylanthranilic) và  mu i c a chúng KG ­ ­ 2­Acetamidobenzoic acid (N­ acetylanthranilic acid) and its salts 4 3 10 29242400 ­ ­ Ethinamat (INN) KG ­ ­ Ethinamate (INN) 2 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Aspartam 292429 29242910 ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Aspartame 2 3 10 10 29242920 KG 3 3 10 ­  ­  ­  Butylphenylmethyl  cacbamat;  methyl  isopropyl  phenyl carbamat ­  ­  ­  Butylphenylmethyl  cacbamat;  methyl  isopropyl phenyl carbamat

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

3 29242990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 ấ ứ ố 2925 ấ ể ả ợ H p ch t ch c carboxyimit (k  c  sacarin và mu i  ứ ợ ủ c a nó) và các h p ch t ch c imin. ố ủ ấ ủ ẫ ­ Imit và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: Carboxyimide­function  compounds  (including saccharin and its salts) and imine­ function compounds. ­ Imides and their derivatives; salts thereof: 1 ố ủ 10 29251100 ­ ­ Sacarin và mu i c a nó KG ­ ­ Saccharin and its salts 2 10 29251200 ­ ­ Glutethimit (INN) KG ­ ­ Glutethimide (INN) 2 10 0 29251900 KG ­ ­ Other 10 0 ấ ủ ố ủ ẫ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Imin và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: ­ Imines and their derivatives; salts thereof: 2 1 29252100 ­ ­ Clodimeform (ISO) KG ­ ­ Chlordimeform (ISO) 2 10 0 KG ­ ­ Other 2 10 0 ứ ợ ấ 29252900 2926 ạ ­ ­ Lo i khác H p ch t ch c nitril. Nitrile­function compounds.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29261000 ­ Acrylonitril KG ­ Acrylonitrile 1 10 0

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

29262000 ­ 1­cyanoguanidin (dicyandiamit) KG ­ 1­Cyanoguanidine (dicyandiamide) 3 10 0

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

ố ủ 29263000 KG 1 10 0 ­  Fenproporex  (INN)  và  mu i  c a  nó;  methadon  (INN)  intermediat  (4­cyano­2­dimethylamino­4,4­  diphenylbutan) ­  Fenproporex  (INN)  and  its  salts;  methadone  (INN)  intermediate  (4­cyano­2­dimethylamino­ 4, 4­diphenylbutane)

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

29269000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 10 0 ợ ấ ặ 2927 H p ch t diazo­, azo­ ho c azoxy. Diazo­, azo­ or azoxy­compounds. 29270010 ­ Azodicarbonamit KG ­ Azodicarbonamide 1 10 0 29270090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 10 0 ẫ ấ ữ ủ ơ ặ 2928 Organic  derivatives  of  hydrazine  or  of  hydroxylamine. 29280010 ủ D n  xu t  h u  c   c a  hydrazin  ho c  c a  hydroxylamin. ­ Linuron KG ­ Linuron 1 10 0 29280090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 10 0 ứ ợ ơ 2929 ấ H p ch t ch c nit khác. Compounds with other nitrogen function. 292910 ­ Isoxianat: ­  Isocyanates: 1 29291010 ­ ­ Diphenylmethane diisocyanate (MDI) KG ­ ­ Diphenylmethane diisocyanate (MDI) 2 10 0 29291020 ­ ­ Toluene diisocyanate KG ­ ­ Toluene diisocyanate 2 10 0 10 5 ạ 29291090 292990 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 29299010 ­ ­ Natri cyclamat KG ­ ­ Sodium cyclamate 2 10 5 29299020 ­ ­ Cyclamat khác KG ­ ­ Other cyclamates 2 10 5 29299090 KG ­ ­ Other 2 10 0 ƯƠ ạ ­ ­ Lo i khác PHÂN CH NG X SUB­CHAPTER X Ấ Ợ Ữ Ơ Ơ Ợ Ấ Ố Ủ Ị H P CH T H U C ­VÔ C , H P CH T D   VÒNG, AXIT NUCLEIC VÀ CÁC MU I C A  CHÚNG, VÀ CÁC SULPHONAMIT ấ ư ợ ỳ 2930 ữ ơ H p ch t l u hu nh­h u c . ORGANO­INORGANIC COMPOUNDS,  HETEROCYCLIC COMPOUNDS,  NUCLEIC ACIDS AND THEIR SALTS,  AND SULPHONAMIDES Organo­sulphur compounds. 29302000 ­ Thiocarbamat và dithiocarbamat ­  Thiocarbamates and dithiocarbamates KG 1 10 0 ặ 29303000 ­ Thiuram mono­, di­ ho c tetrasulphua ­  Thiuram mono­, di­ or tetrasulphides KG 1 10 0 29304000 ­ Methionin KG ­  Methionine 1 10 0 KG 29305000 ­ Captafol (ISO) và metamidophos (ISO) ­  Captafol (ISO) and methamidophos (ISO) 1 10 0 293090 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 29309010 ­ ­ Dithiocarbonates KG ­ ­ Dithiocarbonates 2 10 0 KG ­ ­ Other 2 10 0 ơ ữ ơ ợ ấ 29309090 2931 ạ ­ ­ Lo i khác H p ch t vô c  ­ h u c  khác. Other organo­inorganic compounds. 293110 ­ Chì tetramethyl và chì tetraethyl: ­ Tetramethyl lead and tetraethyl lead: 1 29311010 ­ ­ Chì tetramethyl KG ­ ­ Tetramethyl lead 2 10 0 ợ 29311020 29312000 ­ ­ Chì tetraethyl ấ ­ H p ch t tributyltin KG ­ ­ Tetraethyl lead KG ­ Tributyltin compounds 2 1 10 10 0 0 293190 ạ ­ Lo i khác: 1 ố ủ ­ Other: ­ ­ N­(phosphonomethyl) glycine and salts  thereof 29319020 ­ ­ N­glycine (phosphonomethyl) và mu i c a chúng KG 4 10 0 29319030 KG ­ ­ Ethephone 10 0 ấ ữ ấ ạ ợ ơ ợ ­ ­  Organo­arsenic compounds: 2 2 ỏ 29319041 ­ ­ Ethephone ­ ­ Các h p  ch t h u  c , th ch tín  (H p ch t Organo­ arsenic): ạ ­ ­ ­ D ng l ng KG ­ ­ ­ In liquid form 3 10 0 29319049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 KG ­ ­ Other 2 10 0 ỉ ứ ợ ị ố 29319090 2932 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ị H p ch t d  vòng ch  ch a (các) d  t oxy. ư ư ấ ộ ụ (đã 1 ợ ặ ư ấ ứ ­ H p ch t có ch a m t vòng furan ch a ng ng t ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: Heterocyclic  compounds  with  oxygen  hetero­ atom(s) only. ­  Compounds  containing  an  unfused  furan  ring  (whether or not hydrogenated) in the structure: 29321100 ­ ­ Tetrahydrofuran KG ­ ­ Tetrahydrofuran 2 10 0 29321200 ­ ­ 2­Furaldehyt (fufuraldehyt) KG 4 10 0 ượ ượ 29321300 ­ ­ R u furfuryl và r u tetrahydrofurfuryl ­ ­  2­Furaldehyde (furfuraldehyde) ­ ­  Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl  alcohol KG 2 10 0 KG KG ­ ­  Other ­  Lactones 29321900 29322000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lactones 2 1 10 10 0 0 ­  Other: ạ ­ Lo i khác: 1 KG ­ ­  Isosafrole 29329100 ­ ­ Isosafrole 2 10 0 ­ ­  1­(1,3­Benzodioxol­5­yl)propan­2­one KG 29329200 ­ ­ 1­(1,3­benzodioxol­5­yl) propan­2­one 4 10 0 KG ­ ­  Piperonal 29329300 ­ ­ Piperonal 2 10 0 KG ­ ­  Safrole 29329400 ­ ­ Safrole 2 10 0 ấ ả KG 29329500 ­ ­ Tetrahydrofucannabinols (t ồ t c  các đ ng phân) ­ ­  Tetrahydrocannabinols (all isomers) 2 10 0 ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Carbofuran 293299 29329910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Carbofuran 2 3 10 0 KG ­ ­ ­ Other 29329990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 10 0 ỉ ứ ấ ị ị ố ợ 2933 H p ch t d  vòng ch  ch a (các) d  t ni t ơ . compounds  with  nitrogen ợ ứ ư ư ấ ộ ụ 1 ư ấ ặ ­ H p ch t có ch a m t  vòng  pyrazole  ch a  ng ng  t (đã ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: ấ ủ ẫ Heterocyclic  hetero­atom(s) only. ­  Compounds  containing  an  unfused  pyrazole  ring  (whether  or  not  hydrogenated)  in  the  structure: ­ ­  Phenazone (antipyrin) and its derivatives: 293311 29331110 ­ ­ Phenazon (antipyrin) và các d n xu t c a nó: ­ ­ ­ Dipyron (analgin) KG ­ ­ ­ Dipyrone (analgin) 2 3 10 0 29331190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 29331900 KG 10 0 ứ ư ư ấ ợ ộ ụ 2 1 ư ặ ấ ạ ­ ­ Lo i khác ­ H p ch t có ch a m t vòng imidazole ch a ng ng t (đã ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: ấ ủ ẫ 29332100 ­ ­ Hydantoin và các d n xu t c a nó KG ­ ­  Other ­  Compounds  containing  an  unfused  imidazole  ring  (whether  or  not  hydrogenated)  in  the  structure: ­ ­  Hydantoin and its derivatives 2 10 0 293329 29332910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Cimetiđin ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Cimetidine 2 3 10 0 29332990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 ư ư ộ ụ (đã 1 ấ ư ợ ặ ấ ứ ­ H p ch t có ch a m t vòng pyridin ch a ng ng t ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: ố ủ ­  Compounds  containing  an  unfused  pyridine  ring  (whether  or  not  hydrogenated)  in  the  structure: ­ ­  Pyridine and its salts KG 29333100 ­ ­ Piridin và mu i c a nó 2 10 0 ố ủ KG 29333200 ­ ­ Piperidin và mu i c a nó 2 10 0

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

ố ủ ­ ­ Alfentanil (INN), anileridin (INN), bezitramid (INN),  bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylat  (INN), dipipanon (INN), fentanyl (INN), ketobemidon  (INN), methylphenidat (INN), pentazocin (INN), pethidin  ấ (INN), pethidin (INN) ch t trung gian A, phencyclidin  (INN) (PCP), phenoperidin (INN), pipradrol (INN),  piritramit (INN), propiram (INN) và trimeperidin (INN);  mu i c a chúng 29333300 ­ ­  Piperidine and its salts ­ ­ Alfentanil (INN), anileridine (INN),  bezitramide (INN), bromazepam (INN),  difenoxin (INN), diphenoxylate (INN),  dipipanone (INN), fentanyl (INN),  ketobemidone (INN), methylphenidate (INN),  pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine  (INN) intermediate A, phencyclidine (INN)  (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN),  piritramide (INN), propiram (INN) and  trimeperidine (INN); salts thereof KG 2 10 0 ­ ­  Other: 293339 29333910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Clopheniramin và isoniazit KG ­ ­ ­ Chlorpheniramine and isoniazid 2 3 10 0 29333930 ố ­ ­ ­ Mu i paraquat KG ­ ­ ­ Paraquat salts 3 10 0 29333990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 ợ ấ ứ 1 ư ư ư ặ ặ ấ ­  H p  ch t  ch a  trong  c u  trúc  1  vòng  quinolin  ho c  ụ isoquinolin  (đã  ho c  ch a  hydro  hóa),  ch a  ng ng  t   thêm: ­  Compounds  containing  in  the  structure  a  quinoline  or  isoquinoline  ring­system  (whether  or not hydrogenated), not further fused: ố ủ KG 29334100 ­ ­ Levorphanol (INN) và mu i c a nó ­ ­  Levorphanol (INN) and its salts 2 10 0 KG 29334900 10 0 ư ứ ặ ấ ợ 2 1 ấ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ­  H p  ch t  có  ch a  1  vòng  pyrimidin  (đã  ho c  ch a  hydro hóa) ho c vòng piperazin trong c u trúc: ố ủ 29335200 ­ ­ Malonylurea (axit bacbituric) và các mu i c a nó KG 2 10 0

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ

ố ủ KG 29335300 2 10 0 ố ủ KG 29335400 2 10 0 ố ủ KG ­ ­ Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN),  butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN),  methyl phenobarbital (INN), pentobarbital (INN),  phenobarbital(INN), secbutabarbital (INN), secobarbital  (INN) và vinylbital (INN); các mu i c a chúng ủ ấ ẫ ­ ­ Các d n xu t khác c a malonylurea (axit barbituric);  mu i c a chúng ­ ­ Loprazolam (INN), mecloqualon (INN), methaqualon  (INN) và zipeprol (INN); mu i c a chúng ­ ­  Other  ­  Compounds  containing  a  pyrimidine  ring  (whether or not hydrogenated) or piperazine ring  in the structure: ­ ­  Malonylurea (barbituric acid) and its salts ­ ­  Allobarbital (INN), amobarbital (INN),  barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital,  cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN),  pentobarbital (INN), phenobarbital (INN),  secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and  vinylbital (INN); salts thereof  ­ ­ Other derivatives of malonylurea (barbituric  acid); salts thereof ­ ­  Loprazolam (INN), mecloqualone (INN),  methaqualone (INN) and zipeprol (INN); salts  thereof 29335500 2 10 0 ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Diazinon 293359 29335910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Diazinon 2 3 10 0 KG ­ ­ ­ Other 29335990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 10 0 ư ư ấ ụ ặ (đã  ho c 1 ợ ư ấ ứ ­  H p  ch t  ch a  vòng  triazin  ch a  ng ng  t ch a hydro hóa) trong c u trúc: KG ­  Compounds  containing  an  unfused  triazine  ring  (whether  or  not  hydrogenated)  in  the  structure: ­ ­  Melamine 29336100 ­ ­ Melamin 2 10 0 KG 29336900 10 0 ­ ­  Other ­  Lactams: ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lactam: 2 1 KG 29337100 ­ ­ 6­Hexanelactam (epsilon­caprolactam) ­ ­  6­Hexanelactam (epsilon­caprolactam) 4 10 0 KG 29337200 ­ ­ Clobazam (INN) và methyprylon (INN) ­ ­  Clobazam (INN) and methyprylon (INN) 2 10 0 KG 29337900 10 0 ­ ­  Other lactams ­  Other: ­ ­ Lactam khác ạ ­ Lo i khác: 2 1

818/QĐ­BYT

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

Khai báo hóa ch tấ

Khai báo hóa ch t; ấ

­ ­ Alprazolam (INN), camazepam (INN),  chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate,  delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN),  ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN),  flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam  (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol  (INN), medazepam (INN), midazolam (INN),  nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), norđazepam  (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam  (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN),  ố ủ tetrazepam (INN) và triazolam (INN); mu i c a chúng ­ ­ Alprazolam (INN), camazepam (INN),  chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN),  clorazepate, delorazepam (INN), diazepam  (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate  (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN),  flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam  (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN),  medazepam (INN), midazolam (INN),  nimetazepam (INN), nitrazepam (INN),  nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam  (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN),  temazepam (INN), tetrazepam (INN) and  triazolam (INN); salts thereof 29339100 KG 2 10 0 ­ ­  Other: ặ 293399 29339910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Mebendazol ho c parbendazol KG ­ ­ ­ Mebendazole or parbendazole 2 3 10 0 29339990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 0 ư ặ 2934 ề ặ ấ ị ị ố ủ Các  axit  nucleic  và  mu i  c a  chúng;  đã  ho c  ch a  ợ ọ xác đ nh v  m t hoá h c; h p ch t d  vòng khác. other defined; ấ ư ư ụ 29341000 (đã KG 1 10 0 ư ợ ặ ợ ấ 29342000 KG 1 10 0 ‑ ư ư ụ ặ ứ ­  H p  ch t  có  ch a  1  vòng  thiazol  ch a  ng ng  t ấ ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc ấ ứ ­ H p ch t có ch a trong c u trúc 1 vòng benzothiazol  ư (đã ho c ch a hydro hóa), ch a ng ng t thêm ring system Nucleic  acids  and  their  salts;  whether  or  not  chemically  heterocyclic  compounds. ­  Compounds  containing  an  unfused  thiazole  ring  (whether  or  not  hydrogenated)  in  the  structure ­  Compounds  containing  in  the  structure  a  benzothiazole  (whether  or  not  hydrogenated), not further fused

ợ ứ ấ 1 29343000 KG 0 10 ‑ ụ ư ư ặ ấ ­ H p ch t có ch a trong c u trúc 1 vòng phenothiazin  ư (đã ho c ch a hydro hóa), ch a ng ng t thêm ­  Compounds  containing  in  the  structure  a  phenothiazine  ring system  (whether  or  not  hydrogenated), not further fused 1 ạ ­ Lo i khác: VSATTP;

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ố ủ 2 ­ ­ Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam  (INN), cloxazolam (INN),dextromoramit (INN),  haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN),  oxazolam (INN), pemolin (INN), phedimetrazin (INN),  phenmetrazin (INN) và sufentanil (INN); mu i c a  chúng ­  Other: ­ ­  Aminorex (INN), brotizolam (INN),  clotiazepam (INN), cloxazolam (INN),  dextromoramide (INN), haloxazolam (INN),  ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam  (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN),  phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts  thereof 29349100 KG 0 10 ­ ­  Other: ố ủ 2 3 293499 29349910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Axit nucleic và mu i c a nó KG ­ ­ ­ Nucleic acid and its salts 10 10 VSATTP; 3 29349920 ­ ­ ­ Sultones; sultams; diltiazem KG ­ ­ ­ Sultones; sultams; diltiazem 5 10 VSATTP; 3 29349930 ­ ­ ­ Axit penicillanic 6­Amino KG ­ ­ ­ 6­Aminopenicillanic acid 0 10 VSATTP; 5 29349940 ­ ­ ­ 3­Azido­3­deoxythymidine KG ­ ­ ­ 3­Azido­3­deoxythymidine 5 10 VSATTP; ớ ộ ể 3 29349950 ­ ­ ­ Oxadiazon, v i đ  tinh khi ế ố t t i thi u là 94% KG ­ ­ ­ Oxadiazon, with a minimum purity of 94% 0 10 VSATTP; 3 29349990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 0 VSATTP; 29350000 Sulphonamit. KG Sulphonamides. 0 10 ƯƠ PHÂN CH NG XI SUB­CHAPTER XI Ề TI N VITAMIN, VITAMIN VÀ HORMON ề 2936 ươ ặ ấ ẫ ử ụ ấ ỗ ặ ấ ủ ư ộ 1 ạ ự   nhiên  ho c  tái  Ti n  vitamin  và  vitamin  các  lo i,  t ổ ạ ể ả ợ ằ ng pháp t ng h p (k  c  các ch t cô  t o b ng ph ủ ấ ủ ặ ự  nhiên), các d n xu t c a chúng s  d ng ch   đ c t ợ ủ ư ế y u nh  vitamin, và h n  h p c a các ch t  trên, có  ấ ỳ ạ ho c không có b t k  lo i dung môi nào. ẫ ­ Vitamin và các d n xu t c a nó, ch a pha tr n: PROVITAMINS, VITAMINS AND  HORMONES Provitamins  and  vitamins,  natural  or  reproduced  by  synthesis  (including  natural  thereof  used  derivatives  concentrates),  primarily  as  vitamins,  and  intermixtures  of  the foregoing, whether or not in any solvent. ­ Vitamins and their derivatives, unmixed: ấ ủ ẫ 2 29362100 ­ ­ Vitamin A và các d n xu t c a nó KG ­ ­ Vitamin A and their derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362200 ­ ­ Vitamin B1 và các d n xu t c a nó KG ­ ­ Vitamin B1 and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362300 ­ ­ Vitamin B2 và các d n xu t c a nó KG ­ ­ Vitamin B2 and its derivatives 0 5 ặ ặ ấ ủ ẫ 2 29362400 ­ ­ Axit D­ ho c DL­Pantothenic (vitamin B3 ho c  vitamin B5) và các d n xu t c a nó ­ ­ D­ or DL­Pantothenic acid (Vitamin B3 or  Vitamin B5) and its derivatives KG 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362500 ­ ­ Vitamin B6 và các d n xu t c a nó KG ­ ­ Vitamin B6 and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362600 ­ ­ Vitamin B12 và các d n xu t c a nó KG ­ ­ Vitamin B12 and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362700 ­ ­ Vitamin C và các d n xu t c a nó KG ­ ­ Vitamin C and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362800 ­ ­ Vitamin E và các d n xu t c a nó KG ­ ­ Vitamin E and its derivatives 0 5 ẫ ấ ặ ự ể ả ạ 2 1 29362900 29369000 ấ ủ ­ ­ Vitamin khác và các d n xu t c a nó ­ Lo i khác, k  c  các ch t cô đ c t nhiên KG ­ ­ Other vitamins and their derivatives KG ­ Other, including natural concentrates 0 0 5 5 2937 ươ ẫ nhiên  ho c  tái  t o  b ng  ph ấ ằ ấ derivatives and ỗ ả ượ ử ụ ư 1 ấ ấ ấ ự ủ ươ thromboxanes  và  Các  hormon,  prostaglandins,  ặ ạ ự leukotrienes,  t ng  ợ ổ ấ pháp t ng h p; các d n xu t và các ch t có c u trúc  ươ ể ả ự ủ   c a  chúng,  k   c   chu i  polypeptit  c i  t ng  t ủ ế ế bi n, đ c s  d ng ch  y u nh  hormon. ­  Các  hormon  polypeptit  ,  các  hormon  protein  và  các  ẫ hormon  glycoprotein,  các  d n  xu t  và  các  ch t  có  c u  trúc t c a chúng: ng t Hormones,  prostaglandins,  thromboxanes  and  leukotrienes,  natural  or  reproduced  by  synthesis;  structural  analogues  thereof,  including  chain  modified  polypeptides, used primarily as hormones. ­  Polypeptide  hormones,  protein  hormones  and  glycoprotein  hormones,  their  derivatives  and  structural analogues: ấ ấ ấ ẫ ự ủ 2 29371100 ­ ­ Somatotropin, các d n xu t và các ch t có c u trúc  ươ t c a chúng ng t ­ ­  Somatotropin, its derivatives and structural  analogues KG 0 5 ố ủ ­ ­  Insulin and its salts 2 29371200 ­ ­ Insulin và mu i c a nó KG 0 5 29371900 KG 0 5 ấ ấ ấ 2 1 their  derivatives  and ự ủ ươ ạ ­ ­ Lo i khác ẫ ­  Các  hormon  steroit,  các  d n  xu t  và  các  ch t  có c u  trúc t c a chúng: ng t ­ ­  Other ­  Steroidal  hormones,  structural analogues: 2 29372100 KG 0 5 ủ ấ ẫ ­ ­ Cortisone, hydrocortisone, prednisone  (dehydrocortisone) và prednisolone  (dehydrohydrocortisone) ­ ­ Các d n xu t halogen hóa c a các hormon  corticosteroit (corticosteroidal hormones) ­ ­ Cortisone, hydrocortisone, prednisone  (dehydrocortisone) and prednisolone  (dehydrohydrocortisone) ­ ­  Halogenated derivatives of corticosteroidal  hormones 2 29372200 KG 0 5 2 29372300 ­ ­ Oestrogens và progestogens ­ ­  Oestrogens and progestogens KG 0 5 2 1 29372900 29375000 thromboxanes KG KG 0 0 5 5 ự ủ ươ ấ ấ c a chúng ng t 1 293790 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các d n ẫ ấ xu t và các ch t có c u trúc t ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Other  ­  Prostaglandins,  and  leukotrienes,  their  derivatives  and  structural  analogues ­  Other: ứ ấ ợ 2 29379010 ­ ­ H p ch t amino ch c oxy KG ­ ­ Of oxygen­function amino­compounds 0 10 2 29379090 KG ­ ­ Other 0 5 ƯƠ ạ ­ ­ Lo i khác PHÂN CH NG XII SUB­CHAPTER XII Ự Ậ ƯƠ Ằ Ặ Ợ Ấ Ổ Ẫ Ủ Ự GLYCOSIT VÀ ALCALOIT TH C V T, T   Ạ NHIÊN HO C TÁI T O B NG PH NG PHÁP  Ố T NG H P, CÁC MU I, ETE, ESTE VÀ CÁC  D N XU T KHÁC C A CHÚNG. ự ươ ằ ạ 2938 ấ ặ ố GLYCOSIDES AND VEGETABLE  ALKALOIDS, NATURAL OR  REPRODUCED BY SYNTHESIS, AND  THEIR SALTS, ETHERS, ESTERS AND  OTHER DERIVATIVES Glycosides,  natural  or  reproduced  by  synthesis,  and  their  salts,  ethers,  esters  and  other derivatives. ấ ủ ẫ 1 ng  pháp  Glycosit,  t   nhiên  ho c  tái  t o  b ng  ph ợ ẫ ổ t ng  h p,  và  các  mu i,  ete,  este  và  các  d n  xu t  ủ khác c a chúng. ­ Rutosit (rutin) và các d n xu t c a nó KG ­ Rutoside (rutin) and its derivatives 29381000 3 10 1 29389000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 3 10 ằ ạ ậ ự 2939 ổ ặ ố ươ nhiên  ho c  tái  t o  b ng  ng pháp t ng h p, và các mu i, ete, este và các ố ấ ủ ệ ẫ 1 thu c  phi n  và  các  d n  xu t  c a  chúng; ự Alcaloit  th c  v t,  t ợ ph ấ ủ ẫ d n xu t c a chúng. ừ ­  Alcaloit  t ố ủ mu i c a chúng: Vegetable  alkaloids,  natural  or  reproduced  by synthesis, and their salts, ethers, esters and  other derivatives. ­  Alkaloids of opium and their derivatives; salts  thereof: ố ệ

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ố ủ ố 2 3 ­ ­ Cao thu c phi n; buprenorphin (INN), codein,  dihydrocodein (INN), ethylmorphin, etorphin (INN),  heroin, hydrocodon (INN), hydromorphon (INN),  morphin, nicomorphin (INN), oxycodon (INN),  oxymorphon (INN), pholcodin (INN), thebacon (INN) và  ố ủ thebaine; các mu i c a chúng: ệ ­ ­ ­ Cao thu c phi n và mu i c a chúng 293911 29391110 KG 0 10 ­ ­ Concentrates of poppy straw; buprenorphine  (INN), codeine, dihydrocodeine (INN),  ethylmorphine, etorphine (INN), heroin,  hydrocodone (INN), hydromorphone (INN),  morphine, nicomorphine (INN), oxycodone  (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN),  thebacon (INN) and thebaine; salts thereof: ­  ­  ­  Concentrates  of  poppy  straw  and  salts  thereof 3 29391190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 KG 0 10 ấ ủ ẫ 2 1 29391900 293920 ố ủ ạ ­ ­ Lo i khác ủ ­  Alkaloit  c a  cây  canh­ki­na  và  d n  xu t  c a  chúng;  mu i c a chúng: ­ ­   Other ­  Alkaloids  of  cinchona  and  their  derivatives;  salts thereof: ố ủ 2 29392010 ­ ­ Quinine và các mu i c a nó KG ­ ­ Quinine and its salts 0 10 ố ủ 2 1 29392090 29393000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Cafein và các mu i c a nó KG ­ ­ Other KG ­  Caffeine and its salts 0 0 10 10 ố ủ 1 ­ Ephedrines và mu i c a chúng: ­  Ephedrines and their salts: ố ủ 2 29394100 ­ ­ Ephedrine và mu i c a nó ­ ­  Ephedrine and its salts KG 0 10 ố ủ 2 29394200 ­ ­ Pseudoephedrine (INN) và mu i c a nó ­ ­  Pseudoephedrine (INN) and its salts KG 0 10 ố ủ 2 29394300 ­ ­ Cathine (INN) và mu i c a nó ­ ­  Cathine (INN) and its salts KG 0 10 ố ủ 2 29394400 ­ ­ Norephedrine và mu i c a nó KG ­ ­ Norephedrine and its salts 0 10 29394900 KG 0 10 2 1 và aminophyllin  ẫ ấ ủ and  ethylenediamine) aminophylline  their and ố ủ ­ ­  Other ­  Theophylline  (theophylline­  derivatives; salts thereof: ­ ­  Fenetylline (INN) and its salts 2 29395100 ạ ­ ­ Lo i khác (theophyllin­ ­Theophyllin  ố ủ ethylendiamin)  và  các  d n  xu t  c a  chúng;  mu i  c a  chúng: ­ ­ Fenetylline (INN) và mu i c a nó KG 0 10 29395900 KG 0 10 ạ 2 1 ủ ạ ự ẫ ấ ủ ố ủ ạ ­ ­ Lo i khác ầ ­ Alcaloit c a h t c a (m m) lúa m ch (alkaloids of rye  ergot) và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: ­ ­  Other  ­  Alkaloids  of  rye  ergot  and  their  derivatives;  salts thereof: ố ủ 2 29396100 ­ ­ Ergometrin (INN) và các mu i c a nó ­ ­  Ergometrine (INN) and its salts KG 0 10 ố ủ ­ ­  Ergotamine(INN) and its salts 2 29396200 ­ ­ Ergotamin (INN) và các mu i c a nó KG 0 10 ố ủ 2 29396300 ­ ­ Axit lysergic và các mu i c a nó ­ ­  Lysergic acid and its salts KG 0 10 29396900 KG 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ố ủ ấ ­ ­  Other ­  Other: ­ ­ Cocaine, ecgonine, levometamfetamine,  metamfetamine (INN), metamfetamine  racemate; salts, esters and other derivatives  thereof: ấ ủ 2 3 ­ ­ Cocain, ecgonin, levometamfetamin, metamfetamin  ẫ (INN), metamfetamin racemat; các mu i, este và các d n  xu t khác c a chúng: ẫ ­ ­ ­ Cocain và các d n xu t c a nó 293991 29399110 KG ­ ­ ­ Cocaine and its derivatives 0 10 3 29399190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 ­ ­  Other: 2 3 293999 29399910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Nicotin sulphat KG ­ ­ ­ Nicotine sulphate 0 10 3 29399990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 ƯƠ PHÂN CH NG XIII SUB­CHAPTER XIII Ữ Ơ Ợ Ấ H P CH T H U C  KHÁC OTHER ORGANIC COMPOUNDS ế ườ ề ặ ừ VSATTP; 29400000 KG 3 5 ườ ố ủ ườ ọ t  v   m t  hóa  h c,  tr   sucroza,  ng,  ừ ng, và mu i c a chúng, tr ng và este đ ẩ ộ ặ ả Đ ng,  tinh  khi lactoza,  mantoza,  glucoza  và  fructoza;  ete  đ ườ axetal đ các s n ph m thu c nhóm 29.37, 29.38, ho c 29.39. 2941 Kháng sinh. Sugars,  chemically  pure,  other  than  sucrose,  lactose,  maltose,  glucose  and  fructose;  sugar  ethers,  sugar  acetals  and  sugar  esters,  and  their  salts,  other  than  products  of  heading  29.37, 29.38 or 29.39. Antibiotics. ấ 1 294110 their  derivatives  with  a ẫ ố ủ ố ủ 2 ấ ủ ­ Các penicillin và các d n xu t c a chúng có c u trúc là  axit penicillanic; mu i c a chúng: ­ ­ Amoxicillins và mu i c a nó: ­  Penicillins  and  penicillanic acid structure; salts thereof: ­ ­ Amoxicillins and its salts: ệ 3 29411011 ạ ­ ­ ­ Lo i không ti t trùng KG ­ ­ ­ Non­sterile 10 5 3 29411019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 VSATTP; ố ủ 2 29411020 ­ ­ Ampicillin và các mu i c a nó KG ­ ­ Ampicillin and its salts 5 5 ẫ ấ ủ ố ủ 2 1 29411090 29412000 KG ­ ­ Other KG 0 0 5 5 ­  Streptomycins  and  their  derivatives;  salts  thereof ấ ủ ố ủ ẫ 1 29413000 KG ­ Tetracyclines and their derivatives; salts thereof 0 5 ấ ủ ố ủ 1 29414000 KG 0 5 ­  Chloramphenicol  and  its  derivatives;  salts  thereof ố ủ ấ ủ ẫ 1 29415000 ạ ­ ­ Lo i khác ­  Streptomycin  và  các  d n  xu t  c a  chúng;  mu i  c a  chúng ­ Các tetracyclin và các d n xu t c a chúng; mu i c a  chúng ẫ ­  Cloramphenicol  và  các  d n  xu t  c a  nó;  mu i  c a  chúng ­ Erythromycin và các d n xu t c a nó; mu i c a chúng KG ­ Erythromycin and its derivatives; salts thereof 0 5 1 29419000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 5 ấ ữ ơ ợ 29420000 H p ch t h u c  khác. KG Other organic compounds. 0 10

ng 30 ẩ

ươ Ch ượ D c ph m

Chapter 30 Pharmaceutical products

Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ự ưỡ ế ể ề ầ ạ ế ộ ứ ẻ ng s c kho , th c  ừ ướ c khoáng), tr   ng đ  truy n tĩnh m ch (Ph n ế ẹ ể ợ ạ ặ  d ng viên, k o nhai ho c d ng  ệ i nghi n ấ ố ế ố ặ ồ ố ồ ư ồ (a) Đ  ăn hay đ  u ng (nh  đ  ăn theo ch  đ  ăn kiêng,  ể ườ ể ồ ưỡ ồ ặ ng ho c đ  ăn đ  b i d ti u đ ự ồ ố ổ ẩ ph m b  sung, đ  u ng tăng l c và n ẩ các ch  ph m dinh d IV); ư ở ạ ẩ (b) Ch  ph m, nh   ườ ẩ mi ng (th m th u qua da), đ  tr  giúp ng thu c lá cai thu c (nhóm 21.06 ho c 38.24); ị ặ ạ ề ạ ướ ủ c c a các lo i tinh ầ ị  (nhóm 33.01); ộ ẩ ế ừ ế ặ ộ ầ ẩ ớ ạ ế ể ữ ệ ệ ặ (c) Th ch cao đã nung ho c nghi n m n dùng trong nha  khoa (nhóm 25.20); ặ ướ ấ (d) N c c t ho c dung d ch n ế d u, dùng cho y t ế (e) Các ch  ph m thu c các nhóm t  33.03 đ n 33.07,  ẩ ả ệ ngay c  khi các ch  ph m đó có tính năng phòng b nh  ữ ệ hay ch a b nh; ẩ ả (f) Xà phòng ho c các s n ph m khác thu c nhóm  ẩ ượ ứ c ph m; 34.01 có ch a thêm d ế (g) Các ch  ph m dùng trong nha khoa v i thành ph n  ặ ơ ả c  b n là th ch cao (nhóm 34.07); ho c ề ư (h) Albumin máu ch a đi u ch  đ  dùng cho phòng  b nh ho c ch a b nh (nhóm 35.02). (a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic  or fortified foods, food supplements, tonic  beverages and mineral waters), other than  nutritional preparations for intravenous  administration (Section IV); (b)   Preparations, such as tablets, chewing gum  or patches (transdermal systems), intended to  assist smokers to stop smoking (heading 21.06  or 38.24); (c) Plasters specially calcined or finely ground  for use in dentistry (heading 25.20); (d) Aqueous distillates or aqueous solutions of  essential oils, suitable for medicinal uses  (heading 33.01); (e) Preparations of headings 33.03 to 33.07,  even if they have therapeutic or prophylactic  properties; (f) Soap or other products of heading 34.01  containing added medicaments; (g) Preparations with a basis of plaster for use in  dentistry (heading 34.07); or (h) Blood albumin not prepared for therapeutic  or prophylactic uses (heading 35.02).

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

Ri êng:   M áu  dùng  cho  ng??i   b?nh  và  ch?  ph?m   c?a  m áu  t hu?c  nhóm   3002  VAT:   *

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ụ ị ẩ ụ ụ ễ ự ủ ỉ ễ ị ể ế ư ợ ả ế ợ ướ ệ ố tiêu di t u b u ố phát tri n (GF), hematopoietins và các ể ẩ ạ ả ủ  "các s n  2. Theo m c đích c a nhóm 30.02, c m t ừ ph m mi n d ch" áp d ng cho peptit và protein (tr   ế ế hàng hóa c a nhóm 29.37) chúng liên quan tr c ti p đ n  ể ự ề s  đi u ch nh các quá trình mi n d ch, nh  kháng th   ể ơ đ n dòng (MAB), m ng kháng th , ti p h p kháng th   ể ả và ti p h p m ng kháng th , interleukins, interferons  (IFN), chemokines và các nhân t (TNF), nhân t ố nhân t kích thích khu n l c (CSF). ủ i ụ ướ ươ 2. For the purposes of heading 30.02, the  expression “immunological products” applies to  peptides and proteins (other than goods of  heading 29.37) which are directly involved in  the regulation of immunological processes, such  as monoclonal antibodies (MAB), antibody  fragments, antibody conjugates and antibody  fragment conjugates, interleukins, interferons  (IFN), chemokines and certain tumor necrosis  factors (TNF), growth factors (GF),  hematopoietins and colony stimulating factors  3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04  (CSF). and of Note 4 (d) to this Chapter, the following  are to be treated: ả ụ 3. Theo m c đích c a nhóm 30.03 và 30.04 và Chú gi ể ầ ữ ủ i đây c n hi u  4(d) c a Ch ng này, nh ng m c d ư nh  sau: ữ ả ẩ ộ ồ (a) Nh ng s n ph m không pha tr n g m: (a) As unmixed products: ẩ ả ộ ướ (1) S n ph m không pha tr n đã hoà tan trong n c; (1) Unmixed products dissolved in water; ộ ộ ươ ặ (2) Toàn b  các m t hàng thu c Ch ặ ng 28 ho c 29; và (2) All goods of Chapter 28 or 29; and ơ ế ự ậ ằ ặ ẩ ả t xu t th c v t b ng ph ỉ ượ ươ ng pháp đ n  c chu n hoá ho c (3) Simple vegetable extracts of heading 13.02,  merely standardised or dissolved in any solvent; ấ (3) Các chi ớ ộ gi n thu c nhóm 13.02, m i ch  đ ấ ỳ hoà tan trong dung môi b t k ; ộ ữ ả ẩ (b) Nh ng s n ph m đã pha tr n: (b) As products which have been mixed: ị ỳ ề ừ ư l u hu nh ạ ế ượ ừ ệ ử ỗ c t vi c x  lý h n ợ ệ ượ ừ ệ ố ơ vi c làm bay h i c t ướ c khoáng t ụ ữ ấ ỉ ể ư ấ (1) Các dung d ch keo và huy n phù (tr d ng keo); ự ậ ấ (2) Các chi t xu t th c v t thu đ ự ậ h p các nguyên li u th c v t; và ấ ặ (3) Mu i và ch t cô đ c thu đ ự  nhiên. n 4. Nhóm 30.06 ch  áp d ng cho các ch t sau đây, nh ng  ả ế ch t này ph i x p vào nhóm này và không th  đ a vào  ụ ủ nhóm nào khác c a Danh m c: (1) Colloidal solutions and suspensions (other  than colloidal sulphur); (2) Vegetable extracts obtained by the treatment  of mixtures of vegetable materials; and (3) Salts and concentrates obtained by  evaporating natural mineral waters. 4. Heading 30.06 applies only to the following,  which are to be classified in that heading and in  no other heading of the Nomenclature: ẫ ự ể ả ậ ự ỉ ỉ ng t (k  c  ch  ph u thu t t ậ ệ ỉ  tiêu và ch  nha khoa ươ ậ ẫ ng trong ph u thu t; ả ả ậ (a) Ch  catgut ph u thu t vô trùng, các v t li u vô trùng  ẫ ươ t vô trùng) và băng dính vô trùng dùng băng bó v t ế th (b) T o nong và nút t o nong vô trùng; (a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture  materials (including sterile absorbable surgical  or dental yarns) and sterile tissue adhesives for  surgical wound closure; (b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents; ẩ ầ ả ẫ ắ ế ả ặ ậ ẫ ự (c) Sterile absorbable surgical or dental  haemostatics; sterile surgical or dental adhesion  barriers, whether or not absorbable; ụ ế ấ ả ố ử ẩ ả ệ ề ượ ẩ ộ ồ ở ộ ẩ ụ (c) Các s n ph m c m máu vô trùng dùng cho gi i  ph u ho c nha khoa; các mi ng ch n dính vô trùng  ặ dùng trong ph u thu t ho c nha khoa, có hay không t tiêu; ể (d) Ch t c n quang dùng đ  chi u, ch p X­quang và  ệ các thu c th  ch n đoán b nh cho b nh nhân là các s n  ặ ph m không pha tr n đóng gói theo li u l ng ho c các  ầ ả s n ph m g m hai thành ph n tr  lên đã pha tr n dùng  cho m c đích trên; (d) Opacifying preparations for X­ray  examinations and diagnostic reagents designed  to be administered to the patient, being unmixed  products put up in measured doses or products  consisting of two or more ingredients which  have been mixed together for such uses; ố ử (e) Thu c th  nhóm máu; (e) Blood­grouping reagents; ấ ng; ụ ấ ứ (f) Xi măng hàn răng và các ch t hàn răng khác; xi măng  ươ ắ g n x ộ ộ ụ (g) H p và b  d ng c  c p c u; (f) Dental cements and other dental fillings;  bone reconstruction cements; (g) First­aid boxes and kits; ế ự ọ ặ ộ ẩ ẩ ệ (h) Ch  ph m hoá h c tránh thai d a trên hormon, trên  ả các s n ph m khác thu c nhóm 29.37 ho c trên các  ấ ch t di t tinh trùng; (h) Chemical contraceptive preparations based  on hormones, on other products of heading  29.37 or on spermicides; ẩ ượ ả ườ ư ấ ơ ậ ặ ữ ơ ể ế ấ ắ ư ộ ấ ể ử ụ ế c s n xu t đ  s  d ng cho  (ij) Các ch  ph m gel đ ậ ộ ặ i ho c thú y nh  ch t bôi tr n cho các b  ph n  ng ệ ẫ ủ ơ ể c a c  th  khi ti n hành ph u thu t ho c khám b nh  ế ị ế ho c nh  m t ch t g n k t gi a c  th  và các thi t b   y t ặ ;ế (ij) Gel preparations designed to be used in  human or veterinary medicine as a lubricant for  parts of the body for surgical operations or  physical examinations or as a coupling agent  between the body and medical instruments; ế ả ượ ạ ượ ẩ c ph m  ầ ủ ẩ (k) Ph  th i d c ph m, đó là, các lo i d ụ ợ ự ế ố ớ không thích h p đ i v i m c đích d  ki n ban đ u c a  ụ ế ạ ử ụ nó, ví d , h t h n s  d ng; và ậ ả ụ ổ ạ , đã ớ ắ ụ ấ ị ượ ắ c c t thành hình d ng nh t d nh và g n v i các viên ư ặ ấ ụ ạ ặ ủ ồ ệ ộ ể ơ ở ệ ộ 3001 ữ ạ t  xu t  t ế ế ủ ấ ừ ị  các d ch ti ậ ượ i ho c  đ ng v t đ ệ ế ượ ề ư ậ ữ ặ ế ộ KG 1 30012000 0 10 ế ủ (k) Waste pharmaceuticals, that is,  pharmaceutical products which are unfit for their  original intended purpose due to, for example,  expiry of shelf life; and (l) Appliances identifiable for ostomy use, that  is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches  cut to shape and their adhesive wafers or  faceplates. for  organo­ Glands  and  other  organs  therapeutic  uses,  dried,  whether  or  not  powdered; extracts of glands or other organs  or  of  their  secretions  for  organo­therapeutic  uses;  heparin  and  its  salts;  other  human  or  animal  substances  prepared  for  therapeutic  or  prophylactic  uses,  not  elsewhere  specified  ­  Extracts  of  glands  or  other  organs  or  of  their  or included. secretions (l) D ng c  chuyên d ng cho m  t o h u môn gi đ nh n ho c t m m t c a chúng dùng cho nh  thông  ạ ru t, h i tràng và m  ni u đ o. ế ể ậ Các  tuy n  và  các  b   ph n  c   th   khác  dùng  đ   ệ ư ặ ở ạ   d ng  khô,  đã  ho c  ch a  làm  thành  ch a  b nh,  ế ộ ặ ộ   các  tuy n  ho c  các  b   d ng  b t;  chi ậ ể ặ ừ t c a chúng dùng đ   ph n khác ho c t ệ ấ ố ủ ữ ch a  b nh;  heparin  và  các  mu i  c a  nó;  các  ch t  ặ ộ ườ ừ c đi u ch  dùng  khác t  ng ệ ặ c  chi  cho  phòng  b nh  ho c  ch a  b nh,  ch a  đ ặ ế ấ ừ ở ơ ặ ế  các tuy n ho c các b  ph n khác ho c  t xu t t ­ Chi ti t ho c ghi   n i khác. ị ừ t c a chúng  các d ch ti t ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 30019000 0 5 ế ề ộ 3002 ặ ẩ ệ ệ ườ ệ ẩ ủ other fractions ị ế ặ ặ ế ắ ả ọ ệ or obtained  by  means ấ ạ ự ng t . ủ ẩ ả fractions other 1 300210 ễ ế ế ả ặ ặ ị ệ ọ ậ Máu  ng i;  máu  đ ng  v t  đã  đi u  ch   dùng  cho  ữ ch a  b nh,  phòng  b nh  ho c  ch n  đoán  b nh;  ế ả kháng huy t thanh, các s n ph m khác c a máu và  ẩ ễ các  ch   ph m  mi n  d ch,  có  ho c  không  c i  bi n  ượ ừ ho c thu đ c t  qui trình công ngh  sinh h c; v c  ừ ộ ố , vi sinh nuôi c y (tr  các lo i men) và các  xin, đ c t ươ ẩ ả s n ph m t ế ­ Kháng huy t thanh và các s n ph m khác c a máu và  các ch  ph m mi n d ch, có ho c không c i bi n ho c  thu đ ẩ ượ ừ  qui trình công ngh  sinh h c: c t by  means ế ị Human  blood;  animal  blood  prepared  for  therapeutic,  prophylactic  or  diagnostic  uses;  antisera,  and  blood  immunological  products,  whether  or  not  modified  of  biotechnological  processes;  vaccines,  toxins,  (excluding  cultures  of  micro­organisms  and  blood  ­  Antisera,  yeasts) and similar products. immunological  products,  whether  or  not  of  obtained  or  modified  biotechnological processes: KG ­ ­ Plasma protein solutions 2 30021010 ạ ­ ­ Dung d ch đ m huy t thanh 0 5 ễ ế ặ ặ ệ ế ế ẩ ị ­ ­ Kháng huy t thanh và các ch  ph m mi n d ch, có  ượ ừ ả ho c không c i bi n ho c thu đ  qui trình công  c t ọ ngh  sinh h c ­ ­ Antisera and immunological products,  whether or not modified or obtained by means of  biotechnological processes KG 30021030 2 0 5 ộ 2 30021040 ­ ­ B t hemoglobin KG ­ ­ Haemoglobin powder 0 10 KG ­ ­ Other 0 5 ắ ườ 2 1 30021090 300220 ạ ­ ­ Lo i khác ­ V c xin cho ng i: ­  Vaccines for human medicine: ắ ố 2 30022010 ­ ­ V c xin u n ván KG ­ ­ Tetanus toxoid 0 5 ặ ạ ệ ắ ở 2 30022020 ­ ­ V c xin ho gà, s i, viêm màng não ho c b i li t KG ­ ­ Pertussis, measles, meningitis or polio  vaccines 0 5 ắ 2 1 30022090 30023000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ V c xin thú y KG ­ ­ Other KG ­  Vaccines for veterinary medicine 0 0 5 5 1 30029000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 0 5 ố ộ ừ 3003 ặ ừ ầ ặ ề ồ ộ ệ ư ệ ề ượ ượ c  đóng  gói  theo  li u  l ấ ị ặ ấ ủ ẫ 1 300310 ấ ẫ ặ ặ ấ ặ structure, acid a Thu c  (tr   các  m t  hàng  thu c  nhóm  30.02,  30.05  ở ho c  30.06)  g m  t   hai  hay  nhi u  thành  ph n  tr   ặ ớ lên đã pha tr n v i nhau dùng cho phòng b nh ho c  ữ ng  ch a  b nh,  ch a  đ ể ạ ặ ho c  làm  thành  d ng  nh t  đ nh  ho c  đóng  gói  đ   .ẻ bán l ứ ­ Ch a penicillin ho c d n xu t c a chúng, có c u trúc  axit  penicillanic,  ho c  streptomycin  ho c  các  d n  xu t  ủ c a chúng: Medicaments  (excluding  goods  of  heading  30.02,  30.05  or  30.06)  consisting  of  two  or  more  constituents  which  have  been  mixed  together for therapeutic or prophylactic uses,  not  put up  in measured  doses or in forms  or  packings for retail sale. ­  Containing  penicillins  or  derivatives  thereof,  with  or  penicillanic  streptomycins or their derivatives: ố ủ ứ ặ 2 30031010 ­ ­ Ch a amoxicillin (INN) ho c mu i c a nó KG ­ ­ Containing amoxicillin (INN) or its salts 8 5 ố ủ ứ ặ 2 30031020 ­ ­ Ch a ampicillin (INN) ho c mu i c a nó KG ­ ­ Containing ampicillin (INN) or its salts 8 5 ứ ấ 2 1 30031090 30032000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ch a các ch t kháng sinh khác KG ­ ­ Other KG ­ Containing other antibiotics 0 0 5 5 ứ ặ ộ 1 ứ ư ẩ ả ­  Ch a  hormon  ho c  các  s n  ph m  khác  thu c  nhóm  29.37 nh ng không ch a kháng sinh: ­  Containing  hormones  or  other  products  of  heading 29.37 but not containing antibiotics: ứ 2 30033100 ­ ­ Ch a insulin KG ­ ­ Containing insulin 0 5 ư ẫ ể ị 2 1 30033900 30034000 KG ­ ­ Other KG 0 0 5 5 Ki m d ch; ấ ủ ẩ ứ ộ ặ ặ ấ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ứ ­ Ch a alkaloit ho c d n xu t c a chúng nh ng không  ả ch a  hormon  ho c  các  s n  ph m  khác  thu c  nhóm  29.37 ho c các ch t kháng sinh ­ Containing alkaloids or derivatives thereof but  not  containing  hormones  or  other  products  of  heading 29.37 or antibiotics KG ­ Other 1 30039000 ạ ­ Lo i khác 0 5 ặ ộ ố ừ 3004 ẩ ả ồ ư ệ for therapeutic ặ ể ả ẩ ả ặ ộ ượ c đóng gói theo li u l ộ ạ ấ ị ạ in ể ấ ủ ứ ấ 1 300410 ặ ặ structure, acid a ẫ Thu c  (tr   các  m t  hàng  thu c  nhóm  30.02,  30.05  ặ ho c  30.06)  g m  các  s n  ph m  đã  ho c  ch a  pha  ữ ệ tr n  dùng  cho  phòng  b nh  ho c  ch a  b nh,  đã  ề ượ ng (k  c  các s n ph m  đ ặ ể ấ ụ thu c lo i dùng đ  h p th  qua da) ho c làm thành  ẻ ặ d ng nh t đ nh ho c đóng gói đ  bán l .  ẫ ặ ­ Ch a penicillin ho c các d n xu t c a chúng, có c u  trúc  axit  penicillanic,  ho c  các  streptomycin  ho c  các  ấ ủ d n xu t c a chúng: Medicaments  (excluding  goods  of  heading  30.02,  30.05  or  30.06)  consisting  of  mixed  or  unmixed  products  or  prophylatic  uses,  put  up  in  measured  doses  (including  those  in  the  form  of  transdermal  administration  system)  or  forms  or  ­  Containing  penicillins  or  derivatives  thereof,  packings for retail sale. with  or  penicillanic  streptomycins or their derivatives: ấ ủ ứ ẫ 2 ặ ­ ­ Ch a các penicillin ho c các d n xu t c a chúng: ­ ­ Containing penicillins or derivatives thereof: ứ 3 30041015 KG 5 5 ố ủ ặ ố ủ 3 30041016 KG 8 5 ­  ­  ­  Containing  penicillin  G  (excluding  penicillin  G  phenoxymethyl  benzathine),  penicillin or salts thereof ­  ­  ­  Containing ampicillin,  amoxycillin  or  salts  thereof, of a kind taken orally 3 30041019 ừ ­  ­  ­  Ch a  penicillin  G  (tr   penicillin  G  benzathin),  ặ phenoxymethyl penicillin ho c mu i c a chúng ứ ­  ­  ­  Ch a  ampicillin,  amoxycillin  ho c  mu i  c a  nó,  ố ạ d ng u ng ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 5 ấ ủ ứ ẫ 2 ặ ­ ­ Ch a các streptomycin ho c các d n xu t c a chúng: ­  ­  Containing  streptomycins  or  derivatives  thereof: ỡ 3 KG ­ ­ ­ In ointment form 30041021 ­ ­ ­ D ng mạ 0 5 3 KG ­ ­ ­ Other 30041029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 5 ứ ấ 1 300420 ­ Ch a các ch t kháng sinh khác: ­ Containing other antibiotics: ứ ặ ạ ấ ủ ẫ ạ ố 30042010 KG 5 10 ấ ủ ứ ẫ 2 2 ­ ­ Ch a gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole  ặ ho c các d n xu t c a chúng, d ng u ng ho c d ng  mỡ ặ ­ ­ Ch a erythromycin ho c các d n xu t c a chúng: ­ ­ Containing gentamycin, lincomycin,  sulphamethoxazole or their derivatives, of a kind  taken orally or in ointment form ­  ­  Containing  erythromycin  or  derivatives  thereof: ố 3 KG ­ ­ ­ Of a kind taken orally 30042031 ạ ­ ­ ­ D ng u ng 5 5 ỡ 3 KG ­ ­ ­ In ointment form 30042032 ­ ­ ­ D ng mạ 5 5 3 KG ­ ­ ­ Other 30042039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 5 ẫ ặ ặ 2 ­ ­ Containing tetracyclines or chloramphenicols  or derivatives thereof: ặ ạ ỡ ố 3 ứ ­ ­ Ch a  tetracylin  ho c chloramphenicol ho c  các  d n  ấ ủ xu t c a chúng: ạ ­ ­ ­ D ng u ng ho c d ng m KG ­ ­ ­ Of a kind taken orally or in ointment form 30042071 5 5 3 KG ­ ­ ­ Other 30042079 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 5 2 ­ ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ạ ạ ố ỡ 3 30042091 ­ ­ ­ D ng u ng ho c d ng m KG ­ ­ ­ Of a kind taken orally or in ointment form 0 5 3 KG ­ ­ ­ Other 30042099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 5 ứ ặ ẩ ộ 1 ư ấ ả ­  Ch a  hormon  ho c  các  s n  ph m  khác  thu c  nhóm  ứ 29.37, nh ng không ch a các ch t kháng sinh: ­  Containing  hormones  or  other  products  of  heading 29.37, but not containing antibiotics: 2 30043100 KG 0 10 ấ ủ ẫ ậ : ấ ủ ứ ẫ 2 3 300432 30043210 ứ ­ ­ Ch a insulin ượ ế ứ ­ ­ Ch a hormon tuy n th ng th n, các d n xu t c a  ự ươ ặ ấ ng t chúng ho c c u trúc t ặ ­ ­ ­ Ch a dexamethasone ho c các d n xu t c a chúng KG their 5 5 ứ ặ 3 30043240 KG 0 10 ­ ­  Containing insulin ­ ­  Containing corticosteroid hormones, their  derivatives or structural analogues: ­  ­  ­  Containing  dexamethasone  or  derivatives ­ ­ ­ Containing hydrocortisone sodium succinate  or fluocinolone acetonide 3 30043290 ­ ­ ­ Ch a hydrocortisone natri succinate acetonide ho c  fluocinolone acetonide ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 5 KG 0 5 ư ặ 2 1 30043900 300440 ấ ủ ẩ ộ ứ ặ ấ ạ ­ ­ Lo i khác ẫ ứ ­  Ch a  alkaloit  ho c  các  d n  xu t  c a  chúng,  nh ng  ả không  ch a  hormon,  các  s n  ph m  khác  thu c  nhóm  29.37 ho c các ch t kháng sinh: ạ ặ ẫ 2 30044010 KG 0 5 ứ ứ ấ ủ ặ ạ 2 30044020 ­ ­ Ch a morphin ho c các d n xu t c a nó, d ng tiêm ­ ­ Ch a quinine hydrochloride ho c clorua  dihydroquinine, d ng tiêm KG ­ ­  Other ­  Containing  alkaloids  or  derivatives  thereof,  but  not  containing  hormones,  other  products  of  heading 29.37 or antibiotics: ­ ­ Containing morphine or its derivatives, for  injection ­ ­ Containing quinine hydrochloride or  dihydroquinine chloride, for injection 0 5 ứ ạ ặ ố 2 30044030 ­ ­ Ch a quinin sulphate ho c bisulphate, d ng u ng KG ­ ­ Containing quinine sulphate or bisulphate, of  a kind taken orally 0 5 ứ ố ủ ấ ặ ặ ừ ố ố ộ 2 ­ ­ Ch a quinin ho c các mu i c a nó ho c các ch t  ch ng s t rét khác, tr  hàng hoá thu c phân nhóm  ặ 3004.40.20 ho c 3004.40.30 30044040 KG 0 5 ứ ạ ố 2 30044050 ặ ­ ­ Ch a papaverine ho c berberine, d ng u ng KG ­ ­ Containing quinine or its salts or other  antimalarial substances, other than goods of  subheading 3004.40.20 or 3004.40.30 ­ ­ Containing papaverine or berberine, of a kind  taken orally 5 10 ứ ạ ố 2 30044060 ­ ­ Ch a theophyline, d ng u ng KG ­ ­ Containing theophyline, of a kind taken orally 5 10 ứ 2 30044070 ­ ­ Ch a atropin sulphat KG ­ ­ Containing atropine sulphate 5 5 2 30044090 ạ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other 0 5

ng 31

ứ ẩ ả ặ 300450 1 ộ ố ­  Các  thu c  có  ch a  vitamin  ho c  các  s n  ph m  khác  thu c nhóm 29.36: ­  Other  medicaments  containing  vitamins  or  other products of heading 29.36: ạ ợ 0 10 30045010 KG ­ ­ Of a kind suitable for children, in syrup form ạ ạ ứ ộ ơ ẻ ­ ­ Lo i phù h p cho tr  em, d ng xirô ạ ề ­ ­ Lo i khác, ch a nhi u h n m t lo i vitamin: ­ ­ Other, containing more than one vitamin: 2 2 ố 0 5 30045021 ạ ­ ­ ­ D ng u ng KG ­ ­ ­ Of a kind taken orally 3 0 5 30045029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ứ ặ 0 10 30045091 ­ ­ ­ Ch a vitamin A, B ho c C KG ­ ­ ­ Containing vitamin A, B or C 3 0 5 30045099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 300490 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ị ệ ề ấ ặ ế ư ẩ ­ ­ Mi ng th m th u qua da dùng đi u tr  b nh ung th   ệ ho c b nh tim ­ ­ Transdermal therapeutic system patches for  the treatment of cancer or heart diseases 0 10 30049010 KG 2 ạ ượ ướ ể 0 10 KG ­ ­ Closed sterile water for inhalation,  pharmaceutical grade 30049020 ­ ­ N c vô trùng đóng kín đ  xông, lo i d ẩ c ph m 2 ử MT 0 10 30049030 KG ­ ­ Antiseptics ố ấ ­ ­ Thu c kh  trùng ­ ­ Ch t gây tê, gây mê (Anaesthetic): ­ ­ Anaesthetics: 2 2 ứ 5 10 30049041 ­ ­ ­ Có ch a procain hydrochloride KG ­ ­ ­ Containing procaine hydrochloride 3 0 5 30049049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ố ả ạ ố c 2 ạ ượ ạ ặ ả ể ề ặ ẩ ứ ố ­ ­ Thu c gi m đau, thu c h  s t và các lo i d ị ph m khác dùng đ  đi u tr  ho ho c c m l nh, có ho c  ấ không ch a ch t kháng histamin: ­ ­ Analgesics, antipyretics and other  medicaments for the treatment of coughs or  colds, whether or not containing antihistamines: ứ ặ 5 10 30049051 KG 3 ạ ố ứ 5 10 30049052 ­  ­  ­  Ch a  acetylsalicylic  acid,  paracetamol  ho c  dipyrone (INN), d ng u ng ­ ­ ­ Ch a clorpheniramin maleat ­ ­ ­ Containing acetylsalicylic acid, paracetamol  or dipyrone (INN), of a kind taken orally KG ­ ­ ­ Containing chlorpheniramine maleate 3 ứ ạ ố 5 5 30049053 ­ ­ ­ Ch a diclofenac, d ng u ng KG ­ ­ ­ Containing diclofenac, of a kind taken orally 3 ứ ặ 0 5 30049054 ­ ­ ­ Ch a piroxicam (INN) ho c ibuprofen KG ­ ­ ­ Containing piroxicam (INN) or ibuprofen 3 ầ ạ 5 5 30049055 ạ ­ ­ ­ Lo i khác, d ng d u xoa bóp KG ­ ­ ­ Other, in liniment form 3 0 5 30049059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ố ố ố ­ ­ Thu c ch ng s t rét: ­ ­ Antimalarials: 2 ứ ặ 5 5 30049061 ­ ­ ­ Ch a artemisinin, artesunate ho c chloroquine KG 3 ­  ­  ­  Containing  artemisinin,  artesunate  or  chloroquine ứ 5 5 KG ­ ­ ­ Containing primaquine 30049062 ­ ­ ­ Ch a primaquine 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 5 5 30049063 ố ­ ­ ­ ­ Thu c đông y t ừ ả ượ  th o d c KG ­ ­ ­ ­ Herbal medicaments 4 ạ 0 10 30049069 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 ố ẩ ­ ­ Thu c t y giun: ­ ­ Anthelmintic: 2 ứ ặ 5 5 30049071 ­ ­ ­ Ch a piperazine ho c mebendazole (INN) KG 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Containing  piperazine  or  mebendazole  (INN) ­ ­ ­ Other: 3 5 5 30049072 ố ­ ­ ­ ­ Thu c đông y t ừ ả ượ  th o d c KG ­ ­ ­ ­ Herbal medicaments 4 ạ 0 10 30049079 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 ư ề ặ ị 2 ệ ữ ­  ­  Other  medicaments  for  the  treatment  of  cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases: ứ ạ 0 5 ố ­ ­ Các thu c khác đi u tr  ung th , HIV/AIDS ho c các  b nh khó ch a khác: ­ ­ ­ Ch a deferoxamine, d ng tiêm 30049081 KG ­ ­ ­ Containing deferoxamine, for injection 3 ố 0 10 30049082 ố ­ ­ ­ Thu c ch ng HIV/AIDS KG ­ ­ ­ Anti HIV/AIDS medicaments 3 0 5 30049089 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ứ ạ 0 10 30049091 ề ặ ­ ­ ­ Ch a natri clorua ho c glucose, d ng truy n KG 3 ứ ạ ặ 0 10 30049092 ề ­ ­ ­ Ch a sorbitol ho c salbutamol, d ng truy n KG 3 ứ ặ ở ạ 5 10 30049093 ­ ­ ­ Ch a sorbitol ho c salbutamol, d ng khác KG 3 ặ 5 5 30049094 KG 3 ạ ứ ặ 5 5 30049095 KG 3 ề ặ ạ ỏ ứ ố 5 10 30049096 ­  Thu c  nh   mũi  có  ch a  naphazoline, ừ ạ ­ KG 3 ừ ứ ­  ­  ­  Ch a  cimetidine  (INN)  ho c  ranitidine  (INN)  tr   d ng tiêm ­ ­ ­ Ch a phenobarbital, diazepam ho c chlorpromazine,  tr  d ng tiêm ho c d ng truy n ­  ặ xylometazoline ho c oxymetazoline ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Containing sodium chloride or glucose, for  infusion ­  ­  ­  Containing  sorbitol  or  salbutamol,  for  infusion ­ ­  ­ Containing sorbitol  or  salbutamol,  in  other  forms ­  ­  ­  Containing  cimetidine  (INN)  or  ranitidine  (INN) other than for injection ­  ­  ­  Containing  phenobarbital,  diazepam  or  than  for  injection  or  chlorpromazine,  other  infusion ­  Nasal­drop  medicaments  containing  ­  ­  naphazoline, xylometazoline or oxymetazoline ­ ­ ­ Other: 3 5 5 30049098 ố ­ ­ ­ ­ Thu c đông y t ừ ả ượ  th o d c KG ­ ­ ­ ­ Herbal medicaments 4 ạ 0 10 30049099 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 ươ ụ 3005 ng  t ạ ể ượ ấ ể ằ ặ ẻ ế ặ ấ ị ẫ ậ ặ ự ẩ ả   (ví  d ,  Bông,  g c,  băng  và  các s n  ph m  t ẩ ố ắ ấ băng đ  băng bó, cao dán, thu c đ p), đã th m t m  ạ ặ c  ch t  ho c  làm  thành  d ng  ho c  tráng  b ng  d nh t  đ nh  ho c  đóng  gói  đ   bán  l ,    dùng  cho  y  t ph u thu t, nha khoa ho c thú y. ộ ớ ả 1 300510 ẩ ­ Băng dính và các s n ph m khác có m t l p dính: Wadding,  gauze,  bandages  and  similar  articles  (for  example,  dressings,  adhesive  plasters,  poultices),  impregnated  or  coated  with  pharmaceutical  substances  or  put up  in  forms or packings  for retail  sale for medical,  surgical, dental or veterinary purposes. ­ Adhesive dressings and other articles having an  adhesive layer: ẩ ấ ượ 7 5 30051010 ủ ặ ­ ­ Đã tráng ph  ho c th m t m d ấ c ch t ­ ­ Impregnated or coated with pharmaceutical  substances KG 2 7 5 KG ­ ­ Other ­ Other: 30051090 300590 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 2 1 7 5 KG ­ ­ Bandages 30059010 ­ ­ Băng 2 7 5 KG ­ ­ Gauze 30059020 ­ ­ G cạ 2 7 5 KG ­ ­ Other 2 ẩ ả ủ ượ 30059090 3006 i 4 c a c ph m ghi trong Chú gi 1 300610 ẫ ể ả ậ ự ự ẫ ỉ ỉ ươ ỉ ng  t ậ   (k   c   ch   ph u  thu t  t ể ạ ươ ệ ế ả ậ ẫ ầ ả ế ặ ự ặ ậ ặ ẫ ạ ­ ­ Lo i khác ặ Các m t hàng d Ch ng này. ậ ệ ­ Ch  catgut ph u thu t  vô trùng, các v t  li u vô  trùng  ặ ươ t   tiêu  ho c  ch   nha  khoa vô trùng) và keo t o màng vô trùng dùng đ  khép  ậ ẫ mi ng  v t  th ng  trong  ph u  thu t;  t o  nong  và  nút  ẩ ả t o nong vô trùng; s n ph m c m máu trong ph u thu t  ắ ho c  nha  khoa;  mi ng  ch n  dính  vô  trùng  dùng  trong  nha khoa ho c ph u thu t, có ho c không t tiêu: Pharmaceutical  goods  specified  in  Note  4  to  this Chapter. ­  Sterile  surgical  catgut,  similar  sterile  suture  materials  (including  sterile  absorbable  surgical  or  dental  yarns)  and  sterile  tissue  adhesives  for  surgical  wound  closure;  sterile  laminaria  and  sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical  or dental haemostatics; sterile  surgical or dental  adhesion barriers, whether or not absorbable: ỉ ự ẫ ặ ự ặ ậ 0 5 tiêu vô trùng dùng cho nha khoa ho c ph u  ­ ­ Ch  t ế ậ ắ thu t; mi ng ch n dính vô trùng dùng trong nha khoa  ẫ ặ ho c ph u thu t, có ho c không t tiêu ­ ­ Sterile absorbable surgical or dental yarn;  sterile surgical or dental adhesion barriers,  whether or not absorbable KG 30061010 2 ­ ­ Other ấ 0 0 5 5 ạ ­ ­ Lo i khác ử ­ Ch t th  nhóm máu KG KG ­ Blood­grouping reagents 30061090 30062000 2 1 ế preparations 300630 1 ấ ả ử ụ ị ệ ệ ẩ ỉ ằ ­ Ch t c n quang dùng trong chi u ch p b ng tia X; các  ượ ấ ch t th  ch n đoán b nh đ c ch  đ nh dùng cho b nh  nhân: ­  Opacifying  for  X­ray  examinations; diagnostic reagents designed to be  administered to the patient: ạ ố 7 5 KG ­ ­ Barium sulphate, of a kind taken orally 30063010 2 ­ ­ Bari sulphat, d ng u ng ố ạ ấ ẩ ồ ợ ẩ ọ 0 10 ể ử ­ ­ Các ch t th  ngu n g c vi khu n, lo i phù h p đ   ch n đoán sinh h c trong thú y ­ ­ Reagents of microbial origin, of a kind  suitable for veterinary biological diagnosis KG 30063020 2 ử ẩ ấ 0 10 30063030 ­ ­ Các ch t th  ch n đoán vi sinh khác KG ­ ­ Other microbial diagnostic reagents 2 0 5 KG ­ ­ Other ấ 30063090 300640 2 1 ươ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Xi măng hàn răng và các ch t hàn răng khác; xi măng  ắ g n x ng: ­ Dental cements and other dental fillings; bone  reconstruction cements: ấ 0 5 30064010 ­ ­ Xi măng hàn răng và các ch t hàn răng khác KG ­ ­ Dental cements and other dental fillings 2 ắ ươ ộ ụ ộ 0 0 5 5 30064020 30065000 ng ­ ­ Xi măng g n x ụ ấ ứ ­ H p và b  d ng c  c p c u KG ­ ­ Bone reconstruction cements KG ­ First­aid boxes and kits 2 1 ẩ ế ự ể 0 5 30066000 KG 1 ủ ự ẩ ặ ự ệ ấ ọ ­  Các  ch   ph m  hóa  h c  dùng  đ   tránh  thai  d a  trên  ả hormon,  d a  trên  các  s n  ph m  khác  c a  nhóm  29.37  ho c d a trên các ch t di t tinh trùng ­  Chemical  contraceptive  preparations  based  on  hormones, on other products of heading 29.37 or  on spermicides ẩ ế ấ ể 0 5 1 30067000 KG ư ậ ộ c s n xu t đ  dùng cho ng ủ ặ ặ ấ ẫ ữ ơ ể ế ấ ắ ặ ể ộ ế ị ế ế ượ ả ườ i  ­ Các ch  ph m gel  đ ơ ơ ho c thú y  nh   ch t  bôi  tr n cho  các b   ph n c a  c   ư ậ th  khi ti n hành ph u thu t ho c khám b nh ho c nh   m t ch t g n k t gi a c  th  và thi ệ t b  y t ­ Gel preparations designed to be used in human  or veterinary medicine as a lubricant for parts of  the  body  for  surgical  operations  or  physical  examinations or as a coupling agent between the  body and medical instruments ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ổ ạ ụ ụ ụ ậ ả 5 2 30069100 ­ ­ D ng c  chuyên d ng cho m  t o h u môn gi KG ­ ­ Appliances identifiable for ostomy use 5 ế ả ượ ố ư ặ 10 2 3 300692 30069210 KG 14 ệ ­ ­  Waste pharmaceuticals: ­ ­ ­ Of medicaments for the treatment of cancer,  HIV/AIDS or other intractable diseases 5 3 30069290 ẩ c ph m: ­ ­ Ph  th i d ị ề ủ ­  ­  ­  C a  thu c  đi u  tr   ung  th ,  HIV/AIDS  ho c  các  ữ b nh khó ch a khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác 14 KG ­ ­ ­ Other

ươ Ch Phân bón

Chapter 31 Fertilisers

Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ậ ộ ộ (a) Máu đ ng v t thu c nhóm 05.11; (a) Animal blood of heading 05.11; ị ợ ượ t đã đ ọ ấ ữ i ặ ướ ặ i đây); ho c ộ ừ ở ừ ọ ộ ể ặ ậ ộ ề ặ ệ c xác đ nh v  m t  (b) Các h p ch t riêng bi ả ặ ừ hoá h c (tr  nh ng m t hàng đã ghi trong các Chú gi 2(a), 3(a), 4(a) ho c 5 d ể ấ ậ (c) Các tinh th  kali clorua nuôi c y (tr  các b  ph n  ỗ  2,5g tr  lên, thu c  quang h c) m i tinh th  n ng t ọ ằ nhóm 38.24; các b  ph n quang h c b ng kali clorua  (nhóm 90.01). (b) Separate chemically defined compounds  (other than those answering to the descriptions  in Note 2 (a), 3 (a), 4 (a) or 5 below); or (c) Cultured potassium chloride crystals (other  than optical elements) weighing not less than 2.5  g each, of heading 38.24; optical elements of  potassium chloride (heading 90.01). ỉ ặ ụ ượ ứ 2. Nhóm 31.02 ch  áp d ng cho các m t hàng sau đây,  ệ ớ v i đi u ki n không đ c đóng gói theo cách th c đã  ả ượ  trong nhóm 31.05: đ 2. Heading 31.02 applies only to the following  goods, provided that they are not put up in the  forms or packages described in heading 31.05: ứ ộ ả ề c mô t ặ (a) M t hàng đáp  ng m t trong các mô t sau: ế ặ ế (i) Natri nitrat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (a) Goods which answer to one or other of the  descriptions given below: (i) Sodium nitrate, whether or not pure; ế ặ ế (ii) Amoni nitrat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (ii) Ammonium nitrate, whether or not pure; ố ế ế ủ t ho c không tinh khi t, c a ặ ế ặ (iii) Mu i kép, tinh khi amoni sulphat và amoni nitrat; ế (iv) Amoni sulphat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (iii) Double salts, whether or not pure, of  ammonium sulphate and ammonium nitrate; (iv) Ammonium sulphate, whether or not pure; ế ặ ặ ế t ho c không tinh khi t) ho c ố ợ ố ế ặ ế ặ t ho c không tinh khi t) ho c ợ ế ế t ho c không tinh khi t ặ ử ặ ế (v) Mu i kép (tinh khi ỗ h n h p canxi nitrat và amoni nitrat; (vi) Mu i kép (tinh khi ỗ h n h p canxi nitrat và magie nitrat; ặ (vii) Canxi xianamit, tinh khi ằ ho c x  lý b ng d u; (viii) Urê, tinh khi ầ ế t ho c không tinh khi t. (v) Double salts (whether or not pure) or  mixtures of calcium nitrate and ammonium  nitrate; (vi) Double salts (whether or not pure) or  mixtures of calcium nitrate and magnesium  nitrate; (vii) Calcium cyanamide, whether or not pure or  treated with oil;  (viii) Urea, whether or not pure. ồ ụ ượ ấ ỳ ạ ớ ộ c pha tr n v i nhau. ứ ặ ượ ơ ụ ạ ả ặ ấ ấ (b) Phân bón g m b t k  các lo i nào đã ghi trong m c  (a) trên đ ạ ấ ỳ ặ (c) Phân bón ch a amoni clorua ho c các lo i b t k  đã  ớ ộ ghi trong m c (a) ho c (b) trên đây đ c pha tr n v i  đá ph n, th ch cao ho c các ch t vô c  không ph i là  phân bón. (b) Fertilisers consisting of any of the goods  described in (a) above mixed together. (c) Fertilisers consisting of ammonium chloride  or of any of the goods described in (a) or (b)  above mixed with chalk, gypsum or other  inorganic non­fertilising substances. ỏ ặ ữ ở ạ d ng l ng g m nh ng m t hàng ghi ụ ể ặ ợ ủ ặ ở ạ ị ữ ạ ặ ỉ i đây, ỗ ướ c ho c  ướ ứ c đóng gói theo cách th c đã ớ ượ ồ (d) Phân bón  ặ ặ trong m c (a)(ii) ho c (viii) k  trên, ho c h n h p c a   d ng dung d ch n nh ng m t hàng này,  ị d ng dung d ch amoniac. ụ 3. Nhóm 31.03 ch  áp d ng cho các m t hàng d ệ ượ v i đi u ki n không đ ả  trong nhóm 31.05: đ (d) Liquid fertilisers consisting of the goods of  subparagraph (a)(ii) or (viii) above, or of  mixtures of those goods, in an aqueous or  ammoniacal solution. 3. Heading 31.03 applies only to the following  goods, provided that they are not put up in the  forms or packages described in heading 31.05: ứ ộ ả ề c mô t ặ (a) M t hàng đáp  ng m t trong các mô t sau: ơ ỉ (i) X  baz ; (a) Goods which answer to one or other of the  descriptions given below: (i) Basic slag; ặ ộ ử ặ ơ ự  nhiên thu c nhóm 25.10, đã nung ho c  (ii) Phosphat t ấ ệ ể ạ ỏ ạ ằ t đ  lo i b  t p ch t; x  lý b ng nhi (iii) Supephosphat (đ n, kép ho c ba); (ii) Natural phosphates of heading 25.10,  calcined or further heat­treated than for the  removal of impurities; (iii) Superphosphates (single, double or triple); ng flo t ừ ượ ở ọ ả ượ ẩ ng s n ph m khô khan (iv) Canxi hydro orthophosphat có hàm l 0,2% tr  lên tính trên tr ng l c.ướ n ồ ả ở ụ c mô t m c ạ ượ ư ấ ỳ ộ ớ ượ (b) Phân bón g m b t k  các lo i đ (a) trên đây đã pha tr n v i nhau, nh ng không xem xét  hàm l ng flo. (iv) Calcium hydrogenorthophosphate  containing not less than 0.2% by weight of  fluorine calculated on the dry anhydrous  product. (b) Fertilisers consisting of any of the goods  described in (a) above mixed together, but with  no account being taken of the fluorine content  limit.

ứ ấ ỳ ạ ượ ả c mô t ạ ư trong  ế ặ ạ ấ ớ ộ ặ ượ ng flo, đ ả ơ (c) Phân bón ch a b t k  các lo i đ ụ m c (a) ho c (b) trên đây, nh ng không h n ch  hàm  ượ l c tr n v i đá ph n, th ch cao ho c các  ấ ch t vô c  khác không ph i là phân bón. ỉ ụ ặ ạ i ề c mô t nhóm 31.05: ệ ả ở (c) Fertilisers consisting of any of the goods  described in (a) or (b) above, but with no  account being taken of the fluorine content limit,  mixed with chalk, gypsum or other inorganic  non­fertilising substances. 4. Heading 31.04 applies only to the following  goods, provided that they are not put up in the  forms or packages described in heading 31.05: ướ 4. Nhóm 31.04 ch  áp d ng cho các lo i m t hàng d ớ đây, v i đi u ki n là chúng không đóng gói theo cách  ứ ượ th c đ ặ ứ ả ộ ớ (a) M t hàng đáp  ng v i m t trong các mô t sau: ạ ự ụ  nhiên d ng thô (ví d , cacnalit, kainit và ế ừ t ho c không tinh khi t, tr ạ ế i 1(c)  ế ặ ở  trên; ặ ế ố (i) Mu i kali t xinvit); (ii) Kali clorua, tinh khi ả lo i ghi trong Chú gi (iii) Kali sulphat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (a) Goods which answer to one or other of the  descriptions given below: (i) Crude natural potassium salts (for example,  carnallite, kainite and sylvite); (ii) Potassium chloride, whether or not pure,  except as provided in Note 1 (c) above; (iii) Potassium sulphate, whether or not pure; ế ặ ế (iv) Magie kali sulphat, tinh khi t ho c không tinh khi t. ạ ả ụ trong m c ồ ượ ấ ỳ ộ c pha tr n v i nhau. ạ ỗ ặ ế (b) Phân bón g m b t k  các lo i đã mô t ớ (a) trên đây đ 5. Amoni dihydroorthophosphat (monoamoni phosphat)  và diamoni hydroorthophosphat (diamoni phosphat), tinh  ợ ủ ế ế khi t ho c không tinh khi t, và h n h p c a 2 lo i đó,  ượ c x p vào nhóm 31.05. đ ủ ụ ạ ụ ả ệ ẩ ấ ỉ ư ộ ư c u thành c  b n c a phân bón nh  nit , 6. Theo m c đích c a nhóm 31.05, khái ni m "các lo i  ạ phân bón khác" ch  áp d ng cho các s n ph m cùng lo i  ứ ượ ử ụ c s  d ng nh  phân bón và ch a ít nh t m t trong  đ ơ ơ ả ủ ố ấ các nguyên t ặ phospho ho c kali. ậ ộ ậ 3101 ư ố ộ ặ ặ ặ ọ ặ ử ử ộ ả ự ậ ặ ậ ả ọ ồ ố Phân  bón  g c  th c  v t  ho c  đ ng  v t,  đã  ho c  ch a  pha  tr n  v i  nhau  ho c  qua  x   lý  hóa  h c;  phân  bón  s n  xu t  b ng  cách  pha  tr n ho c  x   lý  hóa h c các s n ph m đ ng v t ho c th c v t. ­ Ngu n g c ch  t ự ớ ấ ằ ộ ẩ ỉ ừ ự ậ  th c v t: 1 (iv) Magnesium potassium sulphate, whether or  not pure. (b) Fertilisers consisting of any of the goods  described in (a) above mixed together. 5. Ammonium dihydrogenorthophosphate  (monoammonium phosphate) and diammonium  hydrogenorthophosphate (diammonium  phosphate), whether or not pure, and  intermixtures thereof, are to be classified in  heading 31.05. 6. For the purposes of heading 31.05, the term  “other fertilisers” applies only to products of a  kind used as fertilisers and containing, as an  essential constituent, at least one of the  fertilising elements nitrogen, phosphorus or  potassium. Animal  or  vegetable  fertilisers,  whether  or  not  mixed  together  or  chemically  treated;  the  mixing  or  fertilisers  produced  by  chemical  treatment  of  animal  or  vegetable  ­ Of solely vegetable origin: products. KTCL­BNN ư ử ạ ổ ỏ ­ ­ Supplement fertilisers in liquid form, not  chemically treated BNN 31010011 ọ ­ ­ Phân bón b  sung d ng l ng, ch a x  lý hóa h c KG 2 0 5 KTCL­BNN ử ạ BNN 31010012 ọ ­ ­ Lo i khác, đã x  lý hóa h c KG ­ ­ Other, chemically treated 2 0 5 31010019 0 5 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ổ ư ử ạ ỏ 31010091 KG ­ ­ Supplement fertilisers in liquid form, not  chemically treated 2 0 5 ừ ậ ạ ộ ồ ử ơ 31010092 ọ ­ ­ Phân bón b  sung d ng l ng, ch a x  lý hóa h c ố ­ ­ Lo i khác, có ngu n g c đ ng v t (tr  phân chim,  ọ d i), đã qua x  lý hóa h c KG ­ ­ Other, of animal origin (other than guano),  chemically treated 2 0 5 KG ­ ­ Other 2 0 5 ứ ọ ặ 31010099 3102 ạ ­ ­ Lo i khác Phân khoáng ho c phân hóa h c, có ch a nit ơ . Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous. ặ ở ạ ị ướ BNN 31021000 ­ Urê, có ho c không d ng dung d ch n c KG ­ Urea, whether or not in aqueous solution 1 0 5 KTCL­BNN ủ ỗ ợ 1 ố ­  Amoni  sulphat;  mu i  kép  và  h n  h p  c a  amoni  sulphat và amoni nitrat: ­  Ammonium  sulphate;  double  salts  and  mixtures of ammonium sulphate and ammonium  nitrate: KTCL­BNN BNN KG ­ ­ Ammonium sulphate 31022100 ­ ­ Amoni sulphat 2 0 5 KTCL­BNN ặ ở ạ ị ướ BNN BNN 31022900 31023000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Amoni nitrat, có ho c không d ng dung d ch n c KG ­ ­ Other KG 2 1 0 3 5 5 KTCL­BNN ặ ớ BNN KG 31024000 1 0 5 KTCL­BNN ỗ ấ ợ ủ ơ ả BNN ­ Ammonium nitrate, whether or not in aqueous  solution ­  Mixtures  of  ammonium  nitrate  with  calcium  inorganic  non­fertilising  carbonate  or  other  substances KG ­ Sodium nitrate 31025000 ­ H n h p c a amoni nitrat v i canxi carbonat ho c các  ch t vô c  khác không ph i phân bón ­ Natri nitrat 1 0 5 KTCL­BNN ợ ủ ỗ ố BNN 31026000 ­ Mu i kép và h n h p c a canxi nitrat và amoni nitrat KG 1 0 5 KTCL­BNN ợ ở ạ ị ướ BNN 31028000 d ng dung  d ch n c KG 1 0 5 KTCL­BNN ỗ ặ ạ ợ ư ượ ế BNN 31029000 c chi ti t trong các KG 1 0 5 KTCL­BNN ­ H n  h p urê và  amoni  nitrat  ị ho c dung d ch amoniac ể ả ỗ ­ Lo i khác, k  c  h n h p ch a đ cướ phân nhóm tr ặ ứ ọ ­  Double  salts  and  mixtures  of  calcium  nitrate  and ammonium nitrate ­  Mixtures  of  urea  and  ammonium  nitrate  in  aqueous or ammoniacal solution ­  Other,  including  mixtures  not  specified  in  the  foregoing subheadings Mineral or chemical fertilisers, phosphatic. 3103 31031 Phân  khoáng  ho c  phân  hóa  h c,  có  ch a  phosphat  (phân lân). ­ Supephosphat: ­ Superphosphates: 1 KTCL­BNN ứ ạ BNN 31031010 ­ ­ Lo i dùng làm th c ăn chăn nuôi KG ­ ­ Feed grade 2 6 5 KTCL­BNN BNN KG 6 5 31031090 31039 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 2 1 KTCL­BNN BNN 31039010 ­ ­ Phân phosphat đã nung KG ­ ­ Calcined phosphatic fertilisers 2 6 5 KTCL­BNN BNN KG ­ ­ Other 2 0 5 ọ ặ 31039090 3104 ạ ­ ­ Lo i khác Phân khoáng ho c phân hóa h c, phân kali. Mineral or chemical fertilisers, potassic. BNN KG ­ Potassium chloride 31042000 ­ Kali clorua 1 0 5 KTCL­BNN BNN KG ­ Potassium sulphate 31043000 ­ Kali sulphat 1 0 5 KTCL­BNN BNN KG ­ Other 31049000 ạ ­ Lo i khác 1 0 5 KTCL­BNN ặ ọ ặ 3105 ố ấ ặ ng này ươ ặ ươ ự ạ c u thành phân bón là nit ủ ng  t ạ ớ ọ ượ ả ứ Phân  khoáng  ho c  phân  hóa  h c  ch a  hai  ho c  ba  ơ , phospho và ka  nguyên t ở li; phân bón khác; các m t hàng c a Ch   ặ d ng  viên  ho c  các  d ng  t   ho c  đóng  gói  ng c  bì không quá 10 kg. v i tr ng l ủ ươ ặ 310510 1 ạ ở ạ ọ ớ ự ặ ng này    ho c  đóng  gói  v i  tr ng  l d ng viên ho c các  ả ượ ng  c   bì ứ 31051010 ặ ­ Các m t hàng c a Ch ươ ng  t d ng  t không quá 10 kg: ­ ­ Supephosphat và phân bón có ch a phosphat đã nung KG Mineral or chemical fertilisers containing two  or  three  of  the  fertilising  elements  nitrogen,  phosphorus  and  potassium;  other  fertilisers;  goods  of  this  Chapter  in  tablets  or  similar  forms  or  in  packages  of  a  gross  weight  not  exceeding 10 kg. ­  Goods  of  this  Chapter  in  tablets  or  similar  forms  or  in  packages  of  a  gross  weight  not  ­ ­ Superphosphates and calcined phosphatic  exceeding 10 kg: fertilisers 2 6 10 KTCL­BNN ứ ặ ặ ọ ́ ố BNN ­ ­ Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a hai ho c ba  ơ trong s  các nguyên tô  nit , phospho và kali 31051020 KG ­ ­ Mineral or chemical fertilisers containing two  or three of the fertilising elements nitrogen,  phosphorus and potassium 2 6 5 KTCL­BNN ứ ặ ọ ố BNN BNN KG ­ ­ Other KG 31051090 31052000 2 1 0 6 5 5 KTCL­BNN ơ , phospho và kali BNN ạ ­ ­ Lo i khác ­ Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a ba nguyên t là nit ­ Diamoni hydro orthophosphat (diammoni phosphat) 31053000 KG 1 0 5 KTCL­BNN BNN 31054000 KG 1 0 5 KTCL­BNN ủ ỗ ớ ­  Amoni  dihydro  orthophosphat  (monoamoni  phosphat)  ợ và  h n  h p  c a  nó  v i  diamoni  hydro  orthophosphat  (diamoni phosphat) ứ ặ ọ chemical or 1 ơ ố ­  Phân  khoáng  ho c  phân  hóa  h c  khác  có  ch a  hai  nguyên t và phospho: là nit KTCL­BNN ứ BNN 31055100 ­ ­ Ch a nitrat và phosphat KG ­  Mineral  or  chemical  fertilisers  containing  the  three  fertilising  elements  nitrogen,  phosphorus  and potassium hydrogenorthophosphate  ­  Diammonium  (diammonium phosphate) ­  Ammonium  dihydrogenorthophosphate  (monoammonium  phosphate)  and  mixtures  diammonium  with  thereof  hydrogenorthophosphate  (diammonium  phosphate) ­  Other  mineral  fertilisers  containing  the  two  fertilising  elements  nitrogen  and phosphorus: ­ ­  Containing nitrates and phosphates 2 0 5 KTCL­BNN ứ ọ ố BNN BNN 31055900 31056000 KG KG 2 1 0 0 5 5 KTCL­BNN elements  phosphorus fertilising BNN 31059000 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ­ Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a hai nguyên t là phospho và kali ạ ­ Lo i khác KG ­ ­  Other ­  Mineral  or  chemical  fertilisers  containing  the  two  and  potassium ­  Other 1 0 5 KTCL­BNN ấ

ươ ấ

ng 32 ế

Chapter 32 Tanning or dyeing extracts; tannins and their  derivatives; dyes, pigments and other  colouring matter; paints and varnishes; putty  and other mastics; inks Notes.

ố ặ ộ ấ ủ ấ ẫ ộ ố ố ộ ấ ạ

Ch Các ch t chi t xu t làm thu c nhu m ho c thu c  da; ta nanh và các ch t d n xu t c a chúng; thu c  ơ nhu m, thu c màu và các ch t màu khác; s n và véc  ạ ự ni; ch t g n và các lo i ma tít khác; các lo i m c Chú gi

ồ ấ ắ iả ươ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ố ị c xác đ nh riêng ọ ấ ề ặ ặ ợ ữ ượ ợ ơ ử ụ ộ ư ấ ấ ấ ấ ỷ ượ ừ ạ ở ạ ặ ả th ch   d ng đã ả ố ấ ị ể ả ạ ấ ẻ ộ (a) Separate chemically defined elements or  compounds (except those of heading 32.03 or  32.04, inorganic products of a kind used as  luminophores (heading 32.06), glass obtained  from fused quartz or other fused silica in the  forms provided for in heading 32.07, and also  dyes and other colouring matter put up in forms  or packings for retail sale, of heading 32.12); ho c h p ch t đã đ (a) Các nguyên t ừ v  m t hoá h c (tr  nh ng ch t hay h p ch t thu c  nhóm 32.03 hay 32.04, các ch t vô c  s  d ng nh  ch t  phát quang (nhóm 32.06), thu  tinh thu đ c t anh nung ch y ho c silic đã nung ch y khác  ộ nêu trong nhóm 32.07, và k  c  thu c nhu m và các  ch t màu khác đã làm thành d ng nh t đ nh hay đóng  ể gói đ  bán l thu c nhóm 32.12); ủ ấ ừ ế ẩ ặ (b) Tannates or other tannin derivatives of  products of headings 29.36 to 29.39, 29.41 or  35.01 to 35.04; or ấ ẫ ặ (b) Tanat ho c các ch t d n xu t tananh khác c a các  ộ ả s n ph m thu c các nhóm t  29.36 đ n 29.39, 29.41  ặ ế ho c 35.01 đ n 35.04; ho c ặ (c) Matit asphalt ho c matit bitum khác (nhóm 27.15). ố ợ ủ ấ ể ấ ế ổ ộ ẩ ợ (c) Mastics of asphalt or other bituminous  mastics (heading 27.15). 2. Heading 32.04 includes mixtures of stabilised  diazonium salts and couplers for the production  of azo dyes. ỗ 2. Nhóm 32.04 k  các các h n h p c a mu i diazoni  n  ể ả ị đ nh và các ch t ti p h p đ  s n xu t các ph m nhu m  azo. ẩ ấ ế ự ạ ộ ử ụ ư ặ ệ ọ ệ ả ế ườ ả ấ ệ ấ ụ ng không ch a n ẩ ấ ứ ướ ở ạ c,  ấ ơ ể ả ộ ộ ặ ụ ỉ 3. Các nhóm 32.03, 32.04, 32.05 và 32.06 ch  áp d ng  ể ả ườ ng  cho các ch  ph m d a trên các ch t màu (k  c  tr ộ ợ ấ h p thu c nhóm 32.06, các ch t màu thu c nhóm 25.30  ể ộ ươ ặ ho c Ch ng 28, v y và b t kim lo i) s  d ng đ   ộ nhu m màu m i ch t li u ho c dùng nh  là nguyên  li u trong vi c s n xu t các ch  ph m màu. Tuy nhiên  nhóm này không áp d ng cho các ch t màu phân tán  ỏ ặ trong môi tr  d ng l ng ho c  ể ả ấ ạ d ng b t nhão, dùng đ  s n xu t s n, k  c  ch t men  ẩ ế tráng (nhóm 32.12) hay dùng cho các ch  ph m khác  thu c nhóm 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13  ho c 32.15. ị ả ẩ ể ả ấ ỳ ả ừ  trong các nhóm t ữ ơ ễ ừ ơ ượ ọ ng dung môi v ị 3. Headings 32.03, 32.04, 32.05 and 32.06 apply  also to preparations based on colouring matter  (including, in the case of heading 32.06,  colouring pigments of heading 25.30 or Chapter  28, metal flakes and metal powders), of a kind  used for colouring any material or used as  ingredients in the manufacture of colouring  preparations. The headings do not apply,  however, to pigments dispersed in non­aqueous  media, in liquid or paste form, of a kind used in  the manufacture of paints, including enamels  (heading 32.12), or to other preparations of  heading 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13  4. Heading 32.08 includes solutions (other than  or 32.15. collodions) consisting of any of the products  specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile  organic solvents when the weight of the solvent  exceeds 50% of the weight of the solution. ồ 4. Nhóm 32.08 k  c  các dung d ch (tr  colodion) g m   39.01  có s n ph m b t k  đã mô t ế đ n 39.13 trong các dung môi h u c  d  bay h i khi  ượ ọ tr ng l t quá 50% tính theo tr ng  ượ l ng dung d ch. ng này không bao ệ ả ươ ư ấ ộ ầ ặ ặ ợ 5. The expression “colouring matter” in this  Chapter does not include products of a kind used  as extenders in oil paints, whether or not they are  also suitable for colouring distempers. ấ 5. Khái ni m "ch t màu" trong Ch ạ ẩ ồ g m các s n ph m dùng nh  ch t đ n trong các lo i  ấ ơ s n d u, m c dù có ho c không phù h p cho các ch t  keo màu. ệ ậ ỉ ể ạ ộ ấ ả ằ ặ 6. Khái ni m "lá phôi d p" trong nhóm 32.12 ch  áp  ụ ỏ ụ d ng cho các t m m ng thu c lo i dùng đ  in, ví d ,  bìa sách ho c d i băng mũ, và làm b ng: 6. The expression “stamping foils” in heading  32.12 applies only to thin sheets of a kind used  for printing, for example, book covers or hat  bands, and consisting of: ộ ể ả ạ ặ ạ ế ằ ặ ấ ế ể ả ế ặ ậ ệ (a) Metallic powder (including powder of  precious metal) or pigment, agglomerated with  glue, gelatin or other binder; or (b) Metal (including precious metal) or pigment,  deposited on a supporting sheet of any material. ự ậ ố ấ ấ 3201 ấ (a) B t kim lo i (k  c  các kim lo i quý) ho c ch t  màu, đông k t b ng keo, gelatin ho c ch t k t dính  khác; ho cặ ấ ạ ạ (b) Kim lo i (k  c  kim lo i quý) ho c ch t màu, k t  ộ ấ ấ ỳ ằ ề ủ t a trên m t t m làm n n b ng v t li u b t k . ộ ế ủ ấ ẫ ấ ấ ừ ẻ ế cây m  rìu (Quebracho) t xu t t 32011000 1 0 10 Ch t chi t xu t thu c da g c th c v t; ta nanh và  ố các mu i, ete,  este c a  chúng  và  các  ch t d n  xu t  ấ ­ Ch t chi khác. Tanning  extracts  of vegetable  origin; tannins  and  their  salts,  ethers,  esters  and  other  KG ­ Quebracho extract derivatives. ế ấ ừ 32012000 ấ ­ Ch t chi t xu t t cây keo (Wattle) KG ­ Wattle extract 1 0 10 320190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 32019010 ­ ­ Gambier KG ­ ­ Gambier 2 0 10 KG ­ ­ Other 2 0 10 ấ ộ ợ ộ 32019090 3202 ữ ơ ổ ộ ứ ế organic  tanning tanning  substances; ấ ặ ẩ ộ ế ẩ ự ộ ấ ể ạ ­ ­ Lo i khác Ch t thu c da  h u c  t ng h p; ch t thu c da vô  ơ c ;  các  ch   ph m  thu c  da,  có  ho c  không  ch a  ch t  thu c  da  t   nhiên;  các  ch   ph m  enzim  dùng  ị ẩ đ  chu n b  thu c da. substances; ữ ơ ổ ấ ộ ợ 32021000 ­ Ch t thu c da h u c  t ng h p substances;  Synthetic  inorganic  tanning  preparations,  whether  or  not  containing  enzymatic  tanning  natural  preparations for pre­tanning. KG ­ Synthetic organic tanning substances 1 0 10 32029000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 10 ặ ố 3203 ấ ế ậ ư ộ ộ ự ậ ộ (including  dyeing ặ ọ ặ ự ả ể ả ấ Các  ch t  màu  g c  đ ng  v t  ho c  th c  v t  (k   c   ừ ấ ộ ch t chi t xu t nhu m nh ng tr  mu i than đ ng  ề ặ ị ư ậ v t),  đã  ho c  ch a  xác  đ nh  v   m t  hóa  h c;  các  ế ừ ấ ẩ  ch t màu g c đ ng v t ho c th c  ch  ph m làm t ươ ậ v t đã ghi trong Chú gi ố ộ ủ i 3 c a Ch ậ ng này. ạ ử ụ ự ệ ặ ẩ Colouring  matter  of  vegetable  or  animal  origin  extracts  but  excluding  animal  black),  whether  or  not  chemically  defined;  preparations  as  specified  in Note 3 to this Chapter  based on colouring  matter of vegetable or animal origin.  KG ­ Of a kind used in the food or drink industries 1 32030010 5 10 1 32030090 ồ ­ Lo i s  d ng trong công nghi p th c ph m ho c  đ   u ngố ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 10

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ị ặ ữ ơ ổ 3204 ẩ ư ừ ọ ợ ấ ề ặ ữ ơ ổ ươ ữ ơ ổ ả ợ ả ư ỳ ư ặ ị ữ ơ ổ ừ ợ 1 chúng ươ ư ợ Ch t màu h u c  t ng h p, đã ho c ch a xác đ nh  ấ ế   ch t  màu  v   m t  hóa  h c;  các  ch   ph m  làm  t ủ ư h u  c   t ng  h p  nh   đã  ghi  trong  Chú  gi i  3  c a  ượ ẩ c  ng này; các s n ph m h u c  t ng h p đ Ch ặ ư dùng nh  tác nhân tăng sáng hu nh quang ho c nh   ề ặ ấ các ch t phát quang, đã ho c ch a xác đ nh v  m t  hóa h c.ọ ấ ­ Ch t màu h u c  t ng h p và các ch  ph m t ả nh  đã ghi trong Chú gi ế ẩ ng này: ủ i 3 c a Ch ế ẩ ộ ừ Synthetic  organic  colouring  matter,  whether  or  not  chemically  defined;  preparations  as  specified  in  Note  3  to  this  Chapter  based  on  synthetic  organic  colouring  matter;  synthetic  organic products of a kind used as fluorescent  brightening  agents  or  as  luminophores,  whether or not chemically defined.  ­  Synthetic  organic  colouring  matter  and  preparations based thereon as specified in Note 3  to this Chapter: ­ ­ Disperse dyes and preparations based thereon: chúng: 2 3 320411 32041110 ố ­ ­ Thu c nhu m phân tán và các ch  ph m t ạ ­ ­ ­ D ng thô KG ­ ­ ­ Crude 0 10 VSATTP; 3 32041190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 VSATTP; ố ứ ạ ộ ừ ầ ố ạ  chúng; thu c nhu m c m màu và chúng: ­ ­ Acid dyes, whether or not premetallised, and  preparations based thereon; mordant dyes and  preparations based thereon: ố 2 3 ộ ặ ­ ­ Thu c nhu m axit, có ho c không t o ph c kim lo i  ẩ ế và các ch  ph m t ừ ẩ ế các ch  ph m t ộ ­ ­ ­ Thu c nhu m axit 320412 32041210 KG ­ ­ ­ Acid dyes 0 10 VSATTP; 3 32041290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 VSATTP; VSATTP; ế ẩ ộ ố ừ 2 32041300 ơ ­ ­ Thu c nhu m baz  và các ch  ph m t chúng KG ­ ­ Basic dyes and preparations based thereon 0 10 VSATTP; ừ ế 2 32041400 KG ­ ­ Direct dyes and preparations based thereon 0 10 ố ố ẩ ể VSATTP; ế ố 2 32041500 ộ ự ế  chúng ­ ­ Thu c nhu m tr c ti p và các ch  ph m t ể ả ạ ư ộ ­ ­ Thu c nhu m chàm (k  c  lo i có th  dùng nh   ừ ẩ thu c màu) và các ch  ph m t chúng ­ ­ Vat dyes (including those usable in that state  as pigments) and preparations based thereon KG 0 10 VSATTP; ế ẩ ạ ộ ố ừ 2 32041600 ­ ­ Thu c nhu m ho t tính và các ch  ph m t chúng KG ­ ­ Reactive dyes and preparations based thereon 0 10 VSATTP; ế ừ 2 32041700 chúng KG ­ ­ Pigments and preparations based thereon 0 10 ạ VSATTP; ở ấ  hai lo i ch t màu tr ố ạ ủ ừ ơ ổ ả ẩ ợ ư ấ 2 1 32041900 32042000 c dùng nh  ch t KG KG 0 0 10 10 ỳ ­ ­ Other, including mixtures of colouring matter  of two or more of the subheadings 3204.11 to  3204.19 ­  Synthetic  organic  products  of  a  kind  used  as  fluorescent brightening agents 1 32049000 ẩ ­ ­ Thu c màu và các ch  ph m t ợ ừ ể ả ỗ ­ ­ Lo i khác, k  c  h n h p t ế  3204.11 đ n 3204.19 lên c a các phân nhóm t ượ ữ ­ Các s n ph m h u c  t ng h p  đ tác nhân tăng sáng hu nh quang ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 10 VSATTP; ấ ẩ ế 32050000 KG 0 10 ả ừ ươ ế 3206 ả ẩ ừ ộ ấ ủ i  3  c a  Ch ươ ặ ơ ượ ạ ẩ ả ư ặ ị ề ặ ố ừ ế ẩ 1 ư ấ  các ch t màu nh   Các ch t màu;  các  ch  ph m t ủ ng này. đã ghi trong Chú gi i 3 c a Ch ư Ch t màu khác; các ch  ph m nh  đã ghi trong Chú  ng  này,  tr   các  lo i  thu c  nhóm  gi 32.03,  32.04  ho c  32.05;  các  s n  ph m  vô  c   đ c  ư ấ dùng  nh   ch t  phát  quang,  đã  ho c  ch a  xác  đ nh  ọ v  m t hóa h c. ­ Thu c màu và các ch  ph m t dioxit titan: ừ ở ng dioxit titan t 80% tr  lên tính theo Colour  lakes;  preparations  as  specified  in  Note 3 to this Chapter based on colour lakes. Other  colouring  matter;  preparations  as  specified in Note 3 to this Chapter, other than  those  of  heading  32.03,  32.04  or  32.05;  inorganic  products  of  a  kind  used  as  luminophores,  whether  or  not  chemically  ­  Pigments  and  preparations  based  on  titanium  defined. dioxide: ­ ­ Containing 80% or more by weight of  titanium dioxide calculated on the dry matter: ượ ng khô: 2 3 KG ­ ­ ­ Pigments 320611 32061110 ứ ­ ­ Ch a hàm l ượ ọ tr ng l ố ­ ­ ­ Thu c màu 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 32061190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 2 3 ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Pigments 320619 32061910 ạ ­ ­ Lo i khác: ố ­ ­ ­ Thu c màu 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 32061990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 ế ẩ ố ừ ợ 1 32062 ­ Thu c màu và các ch  ph m t ấ  h p ch t crom: ­ Pigments and preparations based on chromium  compounds: 2 32062010 ­ ­ Màu vàng crom, màu xanh crom và màu da cam  ỏ ừ ợ ặ molybdat, ho c màu đ  t ấ  h p ch t crom ­ ­ Chrome yellow, chrome green, molybdate  orange or red based on chromium compounds KG 0 10 32062090 KG ­ ­ Other 0 10 ế ấ ẩ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ch t màu khác và các ch  ph m khác: ­ Other colouring matter and other preparations: ấ ướ ể ế ẩ ừ c bi n và các ch  ph m t chúng: ­ ­ Ultramarine and preparations based thereon: ế ẩ 2 3 KG ­ ­ ­ Preparations 320641 32064110 ­ ­ Ch t màu xanh n ­ ­ ­ Các ch  ph m 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 32064190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 ế ẩ ố ừ ẽ ­ ­ Lithopone and other pigments and  preparations based on zinc sulphide: ẩ 2 3 KG ­ ­ ­ Preparations 320642 32064210 ­ ­ Litopon và các thu c màu khác và các ch  ph m t k m sulphua: ế ­ ­ ­ Các ch  ph m 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 32064290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 ế ẩ 2 3 ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Preparations 320649 32064910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Các ch  ph m 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 32064990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 ơ ượ ẩ ả ư ấ 1 32065 ­ Các s n ph m vô c  đ c dùng nh  ch t phát quang: ế ẩ 2 32065010 ­ ­ Các ch  ph m ­  Inorganic  products  of  a  kind  used  as  luminophores: KG ­ ­ Preparations 0 10 2 KG ­ ­ Other 0 10 ế 32065090 3207 ạ ấ ế ấ ả ế ỏ ạ ẩ ươ ệ ng t ặ ủ ở ạ ố ấ ủ ấ ả 1 32071000 KG 0 10 ế ế ươ ự ế ẩ ng t ế ứ 1 32072 ạ ­ ­ Lo i khác ố Thu c màu đã pha ch , các ch t c n quang đã pha  ch  và các lo i màu đã pha ch , các ch t men kính  ứ ấ và men s , men sành, các ch t láng bóng d ng l ng  ự ế  dùng trong công nghi p  và các ch  ph m t ố ệ ứ ể g m  s ,  tráng  men  ho c  th y  tinh;  ph i  li u  đ   ạ ủ ộ n u  th y  tinh  và  th y  tinh  khác,    d ng  b t,  h t  ế ố ­  Thu c  màu  đã  pha  ch ,  ch t  c n  quang  đã  pha  ch ,  ặ ẩ ho c v y ạ  đã  các lo i màu đã pha ch  và các ch  ph m t pha chế ẩ ­ Men kính và men s , men sành (slips) và các ch  ph m  ự ươ : ng t t Prepared  pigments,  prepared  opacifiers  and  prepared  colours,  vitrifiable  enamels  and  glazes,  engobes  (slips),  liquid  lustres  and  similar  preparations,  of  a  kind  used  in  the  ceramic,  enamelling  or  glass  industry;  glass  frit  and  other  glass,  in  the  form  of  powder,  ­  Prepared  pigments,  prepared  opacifiers,  granules or flakes. prepared colours and similar preparations ­ Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips)  and similar preparations: ố ệ 2 32072010 ­ ­ Ph i li u men kính KG ­ ­ Enamel frits 0 10 ấ ế ẩ ạ ỏ ươ 2 1 32072090 32073000 KG ­ ­ Other KG ­ Liquid lustres and similar preparations ng 0 0 10 10 ỷ ở ạ 1 32074000 d ng KG 0 10 ố ệ ạ ặ ẩ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các ch t láng bóng d ng l ng và các ch  ph m t tự ỷ ể ấ ­ Ph i li u đ  n u thu  tinh và thu  tinh khác,  b t, h t ho c v y ­  Glass  frit  and  other  glass,  in  the  form  of  powder, granules or flakes ộ ơ ầ 3208 ợ ể ả ổ ự ặ ạ ế ổ ề ặ ườ ứ ọ ng  không  ch a  n ả ị ướ ủ i 4 c a Ch ừ 1 32081 ừ   S n và vecni (k  c  men tráng và d u bóng) làm t các lo i polyme t ng h p ho c các polyme t  nhiên  đã  bi n  đ i  v   m t  hóa  h c,  đã  phân  tán  hay  hòa  c;  các  dung  tan  trong  môi  tr ươ ư ng này. d ch nh  đã ghi trong Chú gi ­ T  polyeste: Paints  and  varnishes  (including  enamels  and  lacquers)  based  on  synthetic  polymers  or  chemically  modified  natural  polymers,  in  a  non­aqueous  dispersed  or  dissolved  medium; solutions as defined in Note 4 to this  ­ Based on polyesters: Chapter. ể ả ầ 2 ­ ­ Vecni (k  c  d u bóng): ­ ­ Varnishes (including lacquers): 3 32081011 ­ ­ ­ Dùng trong nha khoa KG ­ ­ ­ Of a kind used in dentistry 5 5 3 KG ­ ­ ­ Other 32081019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 10 10 KG ­ ­ Other 10 10 ừ ặ 2 1 32081090 32082 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  polyme acrylic ho c polyme vinyl: ­ Based on acrylic or vinyl polymers: ặ ơ ể ơ ố ỏ 2 KG 32082040 ố ơ ­ ­ S n ch ng hà ho c s n ch ng ăn mòn dùng đ  s n  ủ v  tàu th y ­ ­ Anti­fouling or anti­corrosive paints for  ships’ hulls 10 10 ể ả ầ ạ 2 KG 32082070 ­ ­ Vecni (k  c  d u bóng), lo i dùng trong nha khoa ­ ­ Varnishes (including lacquers), of a kind used  in dentistry 5 5 10 10 2 1 KG ­ ­ Other ­ Other: 32082090 32089 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ể ả ầ ạ ị ượ ệ 2 c  nhi t  trên 3 32089011 ­  ­  Vecni  (k   c   d u  bóng),  lo i  ch u  đ 100 oC: ­ ­ ­ Dùng trong nha khoa ­ ­  Varnishes  (including  lacquers),  exceeding  100oC heat resistance: KG ­ ­ ­ Of a kind used in dentistry 5 5 3 KG ­ ­ ­ Other 32089019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 10 10 ể ả ầ ạ ị ệ 2 t  không quá ạ 3 ­ ­  Vecni  (k  c   d u  bóng), lo i  ch u  nhi 100oC: ­ ­ ­ Lo i dùng trong nha khoa ­ ­ Varnishes (including lacquers), not exceeding  100oC heat resistance: KG ­ ­ ­ Of a kind used in dentistry 32089021 5 10 3 KG ­ ­ ­ Other 32089029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 10 10 2 KG ­ ­ Other 10 10 32089090 3209 ơ ầ ể ả ừ ợ ổ ề ặ ạ ế ặ ọ ự ướ ng n c. ừ ặ 1 32091 ạ ­ ­ Lo i khác ạ S n và vecni (k  c  các lo i men tráng (enamels) và  ổ d u bóng) làm t  các lo i polyme t ng h p ho c các    nhiên  đã  bi n  đ i  v   m t  hóa  h c,  đã  polyme  t ườ phân tán hay hòa tan trong môi tr ­ T  polyme acrylic ho c polyme vinyl: Paints  and  varnishes  (including  enamels  and  lacquers)  based  on  synthetic  polymers  or  chemically  modified  natural  polymers,  dispersed or dissolved in an aqueous medium. ­ Based on acrylic or vinyl polymers: ể ả ầ 2 32091010 ­ ­ Vecni (k  c  d u bóng) KG ­ ­ Varnishes (including lacquers) 10 10 ơ 2 32091040 ộ ­ ­ S n cho da thu c KG ­ ­ Leather paints 5 10 ể ơ ơ ố 2 32091050 ỏ ố ơ ­ ­ S n ch ng hà và s n ch ng ăn mòn dùng đ  s n v   tàu th yủ ­ ­ Anti­fouling or anti­corrosive paints for  ships’ hulls KG 10 10 2 1 32091090 32099000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 20 10 10 10 ơ ạ 3210 ố ầ ướ ệ ể ế 1 32100010 ể ả S n  và  vecni  khác  (k   c   các  lo i  men  tráng  ạ (enamels)  và  d u  bóng  và  màu  keo);  các  lo i  thu c  c đã pha ch  dùng đ  hoàn thi n da. màu n ể ả ầ ­ Vecni (k  c  d u bóng) KG ­ Varnishes (including lacquers) 10 10 Other  paints  and  varnishes  (including  enamels, lacquers  and  distempers);  prepared  water  pigments  of  a  kind  used  for  finishing  leather. 1 32100020 ­ Màu keo KG ­ Distempers 0 10 ướ ể ế ệ 1 32100030 ố ­ Thu c màu n c đã pha ch  dùng đ  hoàn thi n da KG 5 10 ­  Prepared  water  pigments  of  a  kind  used  for  finishing leather ủ ắ ấ 1 32100050 ­ Ch t ph  h c ín polyurethan KG ­ Polyurethane tar coatings 20 10 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ể ơ ố ơ 2 32100091 ỏ ố ơ ­ ­ S n ch ng hà và s n ch ng ăn mòn dùng đ  s n v   tàu th yủ ­ ­ Anti­fouling or anti­corrosive paints for  ships’ hulls KG 10 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác ế ề ấ 32100099 32110000 Ch t làm khô đã đi u ch . KG ­ ­ Other KG Prepared driers. 20 3 10 10 ẩ 3212 ể ả ộ ườ ố c  phân tán  trong môi tr ạ ộ ng  không có n ể ả ố ậ ỏ ể ả ấ ạ ẻ ể 1 ạ Thu c  màu (pigments) (k  c  b t và v y kim lo i)  ượ ướ ở c,  đ   ấ ạ d ng  l ng  hay  d ng  b t  nhão,  dùng  đ   s n  xu t  ộ ơ s n  (k   c   men  tráng);  lá  phôi  d p;  thu c  nhu m  ấ ị và các ch t màu khác đã làm thành d ng nh t đ nh  . hay đã đóng gói đ  bán l ­ Lá phôi d pậ 32121000 KG 3 10 Pigments  (including  metallic  powders  and  flakes)  dispersed  in  non­aqueous  media,  in  liquid  or  paste  form,  of  a  kind  used  in  the  manufacture  of  paints  (including  enamels);  stamping  foils;  dyes  and  other  colouring  matter put up in forms or packings for retail  ­  Stamping foils sale. 1 321290 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ể ả ộ 2 ườ ẩ ng không  có n ượ ạ ố c phân  ­ ­ Thu c màu (k  c  b t và v y kim lo i) đ ỏ ướ ở ạ   d ng  l ng hay  c,  tán  trong  môi tr ể ả ấ ơ ể ả ộ ạ d ng  b t  nhão,  dùng  đ   s n  xu t  s n  (k   c   men  tráng): ­  ­  Pigments  (including  metallic  powders  and  flakes)  dispersed  in  non­aqueous  media,  in  liquid  or  paste  form,  of  a  kind  used  in  the  manufacture of paints (including enamels): ộ 3 32129011 ­ ­ ­ B t nhão nhôm KG ­ ­ ­ Aluminium paste 3 10 ạ ắ ầ 3 32129013 ­ ­ ­ Lo i chì tr ng phân tán trong d u KG ­ ­ ­ White lead dispersed in oil 3 10 ạ 3 32129014 ộ ­ ­ ­ Lo i khác, dùng cho da thu c KG ­ ­ ­ Other, for leather 3 10 3 32129019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 ộ ố ấ ạ 2 ặ ấ ị ể : ­  ­  Dyes  and  other  colouring  matter  put  up  in  forms or packings for retail sale: ự ặ ẩ ạ 3 KG ­ ­ ­ Of a kind used in the food or drink industries 32129021 3 10 ạ ố ộ 3 ­ ­ Thu c  nhu m và ch t màu  khác đã  làm thành d ng  ẻ nh t đ nh ho c đóng gói đ  bán l ồ ệ ­ ­ ­ Lo i dùng  trong công nghi p th c ph m ho c  đ   u ngố ­ ­ ­ Lo i khác, thu c nhu m KG ­ ­ ­ Other, dyes 32129022 3 10 3 KG ­ ­ ­ Other 32129029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 10 ậ ộ ọ ọ ườ 3213 ả ọ ộ ươ ự d ng  viên,  tuýp,  h p,  l ng t . Artists',  students'  or  signboard  painters'  colours,  modifying  tints,  amusement  colours  and  the  like,  in  tablets,  tubes,  jars,  bottles,  pans or in similar forms or packings. ẽ ộ 1 ệ ấ ng  Ch t màu dùng cho ngh  thu t h i h a, h c đ ặ ơ ấ ệ ho c s n b ng hi u, ch t màu pha, màu trang trí và  ươ ự ở ạ ạ ng  t ,    các  lo i  màu  t ặ ạ khay hay các d ng ho c đóng gói t ­ B  màu v 32131000 KG ­ Colours in sets 5 10 1 32139000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 10 ự 3214 ợ ể ắ ấ ấ ơ ể ể ả ề ặ ị ườ ầ ể 1 32141000 KG 5 10 ng t ạ ấ ấ ả ề ặ ướ ố ấ ắ Ma tít đ  g n kính, đ  ghép n i, các ch t g n nh a,  ắ ạ các  h p  ch t  dùng  đ   trát,  g n  và  các  lo i  ma  tít  ậ ướ c  khi  s n;  các  v t  khác;  các  ch t  b   b   m t  tr ể ủ ề ệ ệ ủ ề ặ t, dùng đ  ph  b   li u ph  b  m t không ch u nhi ặ ặ ng trong nhà, sàn, tr n nhà ho c  m t chính nhà, t ấ ắ ố ể ắ ươ ự ­ Ma tít đ  g n kính, ma tít đ  ghép n i, các ch t g n  t . ắ ể ợ ự nh a, các h p ch t dùng đ  trát, g n và các lo i ma tít  ơ c khi s n khác; ch t b  b  m t tr Glaziers' putty, grafting putty, resin cements,  caulking  compounds  and  other  mastics;  painters'  fillings;  non­refractory  surfacing  preparations for facades, indoor walls, floors,  ceilings or the like. ­  Glaziers'  putty,  grafting  putty,  resin  cements,  caulking compounds and other mastics; painters'  fillings 1 32149000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 10 ự ự ẽ ặ 3215 t  ho c  m c  v   và  các  lo i  m c ạ ể ắ ế ư ự ặ ặ ặ ự M c  in,  m c  vi khác, đã ho c ch a cô đ c ho c làm thành th  r n. Printing  ink,  writing  or  drawing  ink  and  other  inks,  whether  or  not  concentrated  or  solid.

04/2006/TT­NHNN

04/2006/TT­NHNN

04/2006/TT­NHNN

ng 33

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

VSATTP;Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

818/QĐ­BYT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

VSATTP;Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

818/QĐ­BYT

VSATTP;Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

818/QĐ­BYT

VSATTP;Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

818/QĐ­BYT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X Xem 197/TB­BCT X Xem 197/TB­BCT X X X

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X Xem 197/TB­BCT X Xem 197/TB­BCT X X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X X X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X Xem 197/TB­BCT X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X

Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

GPNKTĐ;Xem 197/TB­BCT

GPNKTĐ

X Xem 197/TB­BCT X Xem 197/TB­BCT

ng 34

Chapter 34 Soap, organic surface­active agents, washing  preparations, lubricating preparations,  artificial waxes, prepared waxes, polishing or  scouring preparations, candles and similar  articles, modelling pastes, “dental waxes” and  dental preparations with a basis of plaster.

ự ­ M c in: ­  Printing ink: 1 ­ ­  Black: ượ ự 5 10 321511 32151110 ­ ­ Màu đen: ự ­ ­ ­ M c in đ ằ c làm khô b ng tia c c tím KG ­ ­ ­ Ultra­violet curable inks 2 3 5 10 32151190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 GPNK; GPNK; 5 10 32151900 321590 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 ố ể ả ấ ạ ấ 7 10 32159010 ­ ­ Kh i carbon lo i dùng đ  s n xu t gi y than dùng 1  l nầ ­ ­ Carbon mass of a kind used to manufacture  one­time carbon paper KG 2 ự ẽ ự ế 5 10 32159060 ­ ­ M c v  và m c vi t KG ­ ­ Drawing ink and writing ink 2 ự ả ộ 7 10 32159070 ­ ­ M c dùng cho máy nhân b n thu c nhóm 84.72 KG ­ ­ Ink of a kind suitable for use with duplicating  machines of heading 84.72 2 GPNK; 7 10 32159090 KG 2 ướ ự ỹ c hoa, m   ệ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ấ ự ầ Tinh d u và các ch t t a nh a; n ẩ ế ẩ ph m ho c các ch  ph m dùng cho v  sinh Chú gi ặ i.ả ­ ­  Other Chapter 33 Essential oils and resinoids; perfumery,  cosmetic or toilet preparations Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ặ ấ ế nhiên ho c chi ự ậ t xu t th c v t thu c ẩ ặ ộ (a) Natural oleoresins or vegetable extracts of  heading 13.01 or 13.02; (b) Soap or other products of heading 34.01; or ặ ỗ ẩ ộ ệ ỉ ơ ộ ấ ừ ấ ặ ấ ơ ổ ự ầ ự (a) Nh a d u t ặ nhóm 13.01 ho c 13.02; ả (b) Xà phòng ho c các s n ph m khác thu c nhóm  34.01; ho cặ ặ ầ ầ (c) Gôm, d u g  thông ho c d u thông sulphat ho c các  ả s n ph m khác thu c nhóm 38.05. ấ 2. Khái ni m "ch t th m" trong nhóm 33.02 ch  liên  ầ ớ i các ch t thu c nhóm 33.01, các thành ph n  quan t ợ ơ  các ch t đó ho c ch t th m t ng h p. th m tách t ế ừ ụ ể  33.03 đ n 33.07 áp d ng, không k ẩ ị ư ướ ủ c c a tinh ừ ướ ấ ợ ữ ộ ầ ượ ẻ ể 3. Các nhóm t ả ặ nh ng cái khác, cho các s n ph m, đã ho c ch a pha  ầ tr n (tr  n c c t tinh d u và dung d ch n d u), phù h p dùng cho các hàng hoá đã ghi trong các  c đóng gói đ  bán l nhóm này và đ . ỹ ẩ ế ệ ướ ệ ặ ụ c hoa, m  ph m ho c các ch  ph m  ủ ả ẩ ươ ế c hoa; các ch  ph m có h ướ ơ ấ ạ ả ặ ị ề ẩ ớ ơ ấ ỹ ả c hoa ho c m  ph m; ạ ẩ ế ệ ẩ ộ ẩ 4. Khái ni m “ n ể dùng cho v  sinh” c a nhóm 33.07 áp d ng, không k   ỏ ữ nh ng cái khác, cho các s n ph m sau đây: các túi nh   ố ơ ẩ ự ng th m khi đ t;  đ ng n ỹ ặ ẩ ấ ấ gi y th m và các lo i gi y đã th m ho c t m m   ắ ả ẩ ph m; dung d ch b o qu n kính sát tròng ho c m t  ệ nhân t o; m n x , ph t và các s n ph m không d t, đã  ặ ẩ ủ ướ ặ th m t m, tráng ho c ph  n ậ các ch  ph m v  sinh dùng cho đ ng v t. ặ ầ ư ể ả 3301 ầ ự ế ứ ử ấ ầ ặ ạ , thu đ ng t ự ặ ả ử ạ ầ ướ ủ ạ ầ ầ ủ ả (c) Gum, wood or sulphate turpentine or other  products of heading 38.05. 2. The expression “odoriferous substances” in  heading 33.02 refers only to the substances of  heading 33.01, to odoriferous constituents  isolated from those substances or to synthetic  aromatics. 3. Headings 33.03 to 33.07 apply, inter alia, to  products, whether or not mixed (other than  aqueous distillates and aqueous solutions of  essential oils), suitable for use as goods of these  headings and put up in packings of a kind sold  by retail for such use. 4. The expression “perfumery, cosmetic or toilet  preparations” in heading 33.07 applies, inter  alia, to the following products: scented sachets;  odoriferous preparations which operate by  burning; perfumed papers and papers  impregnated or coated with cosmetics; contact  lens or artificial eye solutions; wadding, felt and  nonwovens, impregnated, coated or covered  with perfume or cosmetics; animal toilet  preparations. Essential  oils  (terpeneless  or  not),  including  concretes  and  absolutes;  resinoids;  extracted  oleoresins;  concentrates  of  essential  oils  in  fats,  in  fixed  oils,  in  waxes  or  the  like,  obtained  by  enfleurage  or  maceration;  terpenic  by­products  of  the  deterpenation  of  essential oils; aqueous distillates and aqueous  solutions of essential oils. ­  Essential oils of citrus fruit: 1 ầ Tinh d u (đã ho c ch a kh  terpen), k  c  tinh d u  ấ ự ự sáp  và  tinh  d u  nguyên ch t;  ch t t a  nh a;  nh a  ỡ ậ ầ ch a  d u  đã  chi t;  tinh  d u  đ m  đ c  trong  m ,  ơ ạ ầ trong các lo i d u không bay h i, trong các lo i sáp  ấ ươ ươ ượ ằ ng pháp  c b ng ph hay các ch t t ươ ụ ẩ ẩ ệ ng  li u  ho c  ngâm  t m;  s n  ph m  ph   tách  h ừ   quá  trình  kh   terpen  các  lo i  tinh  d u;  terpen  t ị ướ ấ c c a  các  lo i  c  c t  tinh d u  và  dung d ch n n ạ ­ Tinh d u c a các lo i qu  chi cam quýt: tinh d u.ầ ­ ­  Of orange 0 10 33011200 ­ ­ C a camủ KG 2 ủ 5 10 33011300 ­ ­ C a chanh KG ­ ­  Of lemon 2 5 10 33011900 KG ừ ủ ạ ả ầ ­ ­  Other ­  Essential oils other than those of citrus fruit: 2 1 ạ 5 10 33012400 ạ ­ ­ Lo i khác ầ ­ Tinh d u khác tr  tinh d u c a các lo i qu  chi cam  quýt: ủ ­ ­ C a cây b c hà cay (Mantha piperita) ­ ­  Of peppermint (Mentha piperita) KG 2 ủ ạ 5 10 33012500 ­ ­ C a cây b c hà khác KG ­ ­  Of other mints 2 5 5 10 10 33012900 33013000 ạ ­ ­ Lo i khác ự ấ ự ­ Ch t t a nh a KG KG ­ ­  Other ­  Resinoids 2 1 330190 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ị ướ ủ ầ ạ c c a các lo i tinh d u ướ ấ ợ ể 5 5 33019010 ­ ­ N c c t và dung d ch n ố phù h p dùng đ  làm thu c ­ ­ Aqueous distillates and aqueous solutions of  essential oils suitable for medicinal use KG 2 5 10 KG ­ ­ Other 2 ơ ỗ ợ 33019090 3302 ợ ị ấ ớ ỗ ủ ế ồ ồ ầ ề ấ ẩ ế ấ ồ ố ơ ấ ả ạ ­ ­ Lo i khác ể ả H n  h p  các  ch t  th m  và  các  h n  h p  (k   c   ộ dung  d ch  c n)  v i  thành  ph n  ch   y u  g m  m t  ơ ặ ho c  nhi u  các  ch t  th m  này,  dùng  làm  nguyên  ệ ệ li u thô trong công nghi p; các ch  ph m khác làm  ừ  các ch t th m, dùng cho s n xu t đ  u ng. t based on for ự ệ ẩ ặ 1 33021 Mixtures  of  odoriferous  substances  and  mixtures (including alcoholic solutions) with a  basis of one or more of these substances, of a  kind used as raw materials in industry; other  odoriferous  preparations  the  substances,  of  a  kind  used  ­ Of a kind used in the food or drink industries: manufacture of beverages. ồ ạ ­  Lo i  dùng  trong  công  nghi p  th c  ph m  ho c  đ   u ng:ố ượ ể ả ạ ấ ồ u th m, lo i dùng đ  s n xu t đ ỏ ố 10 10 2 33021010 ẩ ế ­ ­ Ch  ph m r ượ ở ạ u,  u ng có r ơ  d ng l ng ­ ­ Odoriferous alcoholic preparations of a kind  used in the manufacture of alcoholic beverages,  in liquid form KG ượ ể ả ạ ấ ồ u th m, lo i dùng đ  s n xu t đ ố 10 10 33021020 ­ ­ Odoriferous alcoholic preparations of a kind  used in the manufacture of alcoholic beverages,  in other forms KG ẩ ế ­ ­ Ch  ph m r ượ ở ạ u,  u ng có r ơ  d ng khác 2 5 5 10 10 33021090 33029000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 2 1 ướ ướ 18 10 33030000 N c hoa và n ơ c th m. KG Perfumes and toilet waters. 3304 ẩ ẩ ế ừ ượ ng  da  (tr   d ặ ắ ắ ắ ặ ưỡ ố ể ặ ể ẩ 20 10 33041000 KG 1 ỹ ể ẩ ể M  ph m ho c các ch  ph m đ  trang đi m và các  ế ể ả ẩ c  ph m),  k   c   các  ch   ph m  d ế ế ẩ ch   ph m  ch ng  n ng  ho c  b t  n ng;  các  ch   ể ẩ ph m  dùng  đ   trang  đi m  móng  tay  ho c  móng  ế ­ Ch  ph m trang đi m môi chân. Beauty  or  make­up  preparations  and  preparations  for  the  care  of  the  skin  (other  than  medicaments),  including  sunscreen  or  sun  tan  preparations;  manicure  or  pedicure  ­  Lip make­up preparations preparations. ể ế ẩ 22 10 33042000 ắ ­ Ch  ph m trang đi m m t ­  Eye make­up preparations KG 1 ế ể ẩ 22 10 33043000 ­ Ch  ph m trang đi m móng tay và móng chân ­  Manicure and pedicure preparations KG 1 ­  Other: ạ ­ Lo i khác: 1 ư ấ ặ 0 10 33049100 ­ ­ Ph n, đã ho c ch a nén KG ­ ­  Powders, whether or not compressed 2 ­ ­  Other: ứ 10 10 330499 33049920 KG ­ ­ ­ Anti­acne creams ạ ­ ­ Lo i khác: ị ụ ­ ­ ­ Kem tr  m n tr ng cá 2 3 ặ ướ 20 10 33049930 c bôi da KG ­ ­ ­ Other face or skin creams and lotions 3 20 10 33049990 ặ ­ ­ ­ Kem bôi m t ho c kem bôi da khác và n (lotion) ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ế ẩ 3305 Ch  ph m dùng cho tóc. Preparations for use on the hair. ộ ầ ầ 330510 ­ D u g i đ u: ­  Shampoos: 1 ấ ố 15 10 33051010 ấ ­ ­ Có tính ch t ch ng n m KG ­ ­ Having anti­fungal properties 2 ế ẩ ặ ố ỗ 17 17 10 10 33051090 33052000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ch  ph m u n tóc ho c làm du i tóc for  permanent  waving  or KG ­ ­ Other KG 2 1 ị 17 10 33053000 ­ Keo x t tóc ­  Preparations  straightening ­  Hair lacquers KG 1 20 10 33059000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 1 ẩ ế ệ ệ 3306 ặ ỉ ộ ặ ể ẻ ể Ch   ph m  dùng  cho  v   sinh  răng  ho c  mi ng,  k   ả c  kem và b t làm ch t chân răng; ch  nha khoa, đã  đóng gói đ  bán l . (dental floss), in ố 33061 ­ Thu c đánh răng: 1 Preparations  for  oral  or  dental  hygiene,  including  denture  fixative  pastes  and  powders;  yarn  used  to  clean  between  the  individual  retail  teeth  ­ Dentifrices: packages. ặ ộ ể ừ ề ệ ạ 20 10 33061010 ­ ­ D ng kem ho c b t đ  ngăn ng a các b nh v  răng KG ­ ­ Prophylactic pastes or powders 2 ỉ 20 8 10 10 33061090 33062000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ch  nha khoa KG ­ ­ Other KG 2 1 ­  Yarn  used  to  clean  between  the  teeth  (dental  floss) 20 10 33069000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 ạ ế ướ 3307 or shaving ử and ẩ ế ẩ ư ượ ỹ ử ặ t ho c ghi ặ ạ ẩ 20 10 33071000 KG 1 ế ơ ặ ặ ẩ c, trong ho c sau  khi  c o  Các  ch  ph m dùng  tr ử ặ ế ơ ể ấ m t, các ch t kh  mùi c  th , các ch  ph m dùng  ố ể ắ ụ đ  t m r a, thu c làm r ng lông và các ch  ph m  ẩ ặ ệ ướ c hoa, m  ph m ho c v  sinh khác, ch a đ n c  ấ ở ơ ế  n i khác; các ch t kh  mùi nhà  chi ti ế ượ c  pha  ch ,  có  ho c  không  có  (trong  phòng)  đã  đ ặ ặ ướ ­ Các ch  ph m dùng tr c, trong ho c sau khi c o m t ẩ ế ặ mùi th m ho c có đ c tính t y u . Pre­shave,  after­shave  preparations,  personal  deodorants,  bath  preparations,  other  depilatories  perfumery,  cosmetic  or  toilet  preparations,  not elsewhere specified or included; prepared  room  deodorisers,  whether  or  not  perfumed  ­  Pre­shave, shaving or after­shave preparations or having disinfectant properties. ử ề ấ ấ ố ồ 20 10 33072000 ­ Ch t kh  mùi cá nhân và ch t ch ng ra nhi u m  hôi ­  Personal deodorants and antiperspirants KG 1 ơ ố ể ắ ế ẩ 20 10 33073000 salts and  other bath KG 1 ử ể ặ ơ 1 ế ể ­  Mu i  th m  dùng  đ   t m  và  các  ch   ph m  dùng  đ   ắ t m khác ế ẩ ­ Các ch  ph m dùng đ  làm th m ho c kh  mùi trong  ễ ẩ ể ả phòng, k  c  các ch  ph m có mùi dùng trong nghi l   tôn giáo: ­  Perfumed  bath  preparations ­  Preparations  for  perfuming  or  deodorising  rooms,  including  odoriferous  preparations  used  during religious rites: ế ơ ươ ẩ ng" và các ch  ph m có mùi th m khi ơ ộ ươ ử ụ ễ 20 10 330741 33074110 ­ ­ "Nhang, h ố đ t cháy: ­ ­ ­ B t th m (h ng) s  d ng trong nghi l tôn giáo KG 2 3 ­ ­ “Agarbatti” and other odoriferous  preparations which operate by burning: ­  ­  ­  Scented  powders  (incense)  of  a  kind  used  during religious rites 20 10 33074190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ặ ẩ 20 10 330749 33074910 KG 2 3 ẩ ­ ­  Other: ­  ­  ­  Room  perfuming  preparations,  whether  or  not having disinfectant properties 20 10 33074990 ạ ­ ­ Lo i khác: ơ ế ­ ­ ­ Các ch  ph m làm th m phòng, có ho c không có  ế ặ đ c tính t y u ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 330790 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ẩ ế 20 10 33079010 KG ­ ­ Animal toilet preparations 2 ấ ộ ượ ủ ướ ặ c th m ho c ph  n c hoa ỹ ẩ ặ 20 10 33079030 KG 2 ể ả ướ ặ ố ỹ 20 10 33079040 ­ ­ Papers and tissues, impregnated or coated  with perfume or cosmetics ­ ­ Other perfumery or cosmetics, including  depilatories KG 2 ỏ ắ ặ ắ ị 10 10 33079050 ậ ệ ­ ­ Ch  ph m v  sinh đ ng v t ấ ­ ­ Khăn và gi y, đã đ ho c m  ph m khác ẩ ­ ­ N c hoa ho c m  ph m khác, k  c  thu c làm  ụ r ng lông ­ ­ Dung d ch nh  m t khi đeo kính áp tròng ho c m t  nhân t oạ KG ­ ­ Contact lens or artificial eye solutions 2 20 10 33079090 KG ­ ­ Other 2 ẩ ề ặ ẩ ạ ế ơ ẩ ặ ẩ ạ ế ể ươ ự ộ ẩ , b t nhão dùng làm hình m u, ng t ẩ ế ầ ơ ả ạ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ấ ữ ơ ạ ộ Xà phòng, các ch t h u c  ho t đ ng b  m t, các  ế ể ặ ử t, r a, các ch  ph m bôi  ch  ph m dùng đ  gi ế ế ế ạ tr n, các lo i sáp nhân t o, sáp ch  bi n, các ch   ph m dùng đ  đánh bóng ho c t y s ch, n n và các  ẫ ả s n ph m t sáp dùng trong nha khoa và các ch  ph m dùng  trong nha khoa có thành ph n c  b n là th ch cao. Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ợ c ch  bi n t ẩ ộ ế ầ ỗ ặ ự ậ ượ ế ế ừ ỡ  m   ư ế c dùng nh  ch ẩ (a) Edible mixtures or preparations of animal or  vegetable fats or oils of a kind used as mould  release preparations (heading 15.17); ượ (a) Ch  ph m hay h n h p ăn đ ậ hay d u đ ng v t ho c th c v t đ ph m tách khuôn (nhóm 15.17); ấ ợ ề ặ ệ ọ t; (b) Separate chemically defined compounds; or ộ ầ ạ ặ ầ ọ ạ ộ ặ ể ắ ứ ẩ ạ ộ ấ ữ ơ ề ặ ặ ị (b) Các h p ch t đã xác đ nh v  m t hoá h c riêng bi ho cặ (c) D u g i đ u, b t ho c kem đánh răng, kem c o râu  ế và b t c o râu, ho c các ch  ph m dùng đ  t m, ch a  xà phòng hay ch t h u c  ho t đ ng b  m t khác  (nhóm 33.05, 33.06 ho c 33.07). (c) Shampoos, dentifrices, shaving creams and  foams, or bath preparations, containing soap or  other organic surface­active agents (heading  33.05, 33.06 or 33.07). ệ ủ ụ ỉ ụ ướ ộ ộ ụ ấ ẩ ả ẩ ế ạ 2. Theo m c đích c a nhóm 34.01, khái ni m "xà  ạ phòng" ch  áp d ng cho lo i xà phòng hoà tan trong  ẩ ả n c. Xà phòng và các s n ph m khác thu c nhóm  ụ ợ ấ ể ứ 34.01 có th  ch a các ch t ph  tr  (ví d  ch t t y, b t  ẩ ặ ượ ấ ộ c ph m). Các s n ph m có  mài mòn, ch t đ n ho c d ứ ộ ở ả ế ch a b t mài mòn ph i x p vào nhóm 34.01 n u dùng    ạ ạ d ng thanh, bánh d ng viên hay d ng khuôn nén. Các  ế ư ộ ọ ẽ ượ ạ c x p vào nhóm 34.05 nh  "b t c   d ng khác s  đ ươ ẩ ế ử r a và các ch  ph m t ự ng t ". ủ ụ ẩ ệ ộ ớ ồ ở ể t đ  20oC, đ  trong m t ấ ữ ơ 3. Theo m c đích c a nhóm 34.02 "các ch t h u c   ả ho t đ ng b  m t" là các s n ph m khi hoà tan trong  ộ n  nhi gi ề ặ ộ c v i n ng đ  0,5%  ệ ộ ư t đ  nh  trên: ạ ộ ướ ờ ở nhi 2. For the purposes of heading 34.01, the  expression “soap” applies only to soap soluble in  water. Soap and the other products of heading  34.01 may contain added substances (for  example, disinfectants, abrasive powders, fillers  or medicaments). Products containing abrasive  powders remain classified in heading 34.01 only  if in the form of bars, cakes or moulded pieces  or shapes. In other forms they are to be classified  in heading 34.05 as “scouring powders and  similar preparations”. 3. For the purposes of heading 34.02, “organic  surface­active agents” are products which when  mixed with water at a concentration of 0.5% at  20°C and left to stand for one hour at the same  temperature:

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

X X X

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

X

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

X

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

X

Xem 197/TB­BCT

X Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

X

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

X X

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

Xem 197/TB­BCT

ờ ố ộ ặ ắ ấ ấ ỏ ị ố ứ ể ữ ả ặ ầ ồ ầ ầ ỏ ươ ả ả ạ i Chú gi ớ ạ ứ i h n quy đ nh ố ừ ụ i 2 Ch ị ế ế ạ ỉ i đây, khái ni m “sáp nhân t o và sáp ch  bi n" ch   ụ (a) Cho m t ch t l ng trong su t hay tr ng m  ho c  th  s a mà không b  phân tách các ch t không hoà tan;  và. ề ặ ướ c xu ng 4,5 x 10­2 N/m  (b) Gi m s c căng b  m t n ơ ấ (45 dyne/cm) ho c th p h n ệ   4.Trong nhóm 34.03 khái ni m "d u có ngu n g c t ượ ừ ớ d u m  và d u thu đ  khoáng bitum" áp d ng v i  c t ị ư ẩ các s n ph m nh  đã đ nh nghĩa t ng  27. 5. Trong nhóm 34.04, căn c  vào gi ệ ướ d áp d ng cho: (a) give a transparent or translucent liquid or  stable emulsion without separation of insoluble  matter; and  (b) reduce the surface tension of water to 4.5 x  10­2 N/m (45 dyne/cm) or less. 4. In heading 34.03 the expression “petroleum  oils and oils obtained from bituminous minerals”  applies to the products defined in Note 2 to  Chapter 27. 5. In heading 34.04, subject to the exclusions  provided below, the expression “artificial waxes  and prepared waxes” applies only to: ả ượ ả c s n c;ướ ả ẩ ươ ẩ ượ ươ ộ ọ ằ c b ng ph ấ ặ ng pháp hoá h c, có ho c không hoà tan  ng pháp pha tr n (a) Chemically produced organic products of a  waxy character, whether or not water­soluble; (b) Products obtained by mixing different waxes; ẩ ả ộ ớ ứ ề ấ ả ạ ấ ữ ơ (a) Các s n ph m h u c  có tính ch t sáp đ ấ ằ xu t b ng ph trong n (b) Các s n ph m thu đ ạ các lo i sáp khác nhau; ầ ơ ấ (c) Các s n ph m có tính ch t sáp v i thành ph n c   ự b n là m t hay nhi u lo i sáp và ch a ch t béo, nh a,  ệ khoáng ch t hay nguyên li u khác. (c) Products of a waxy character with a basis of  one or more waxes and containing fats, resins,  mineral substances or other materials. ụ ớ Nhóm này không áp d ng v i: The heading does not apply to: ẩ ả ặ ả ấ ả ặ ậ ặ ộ ư ế ặ ộ (a) Các s n ph m thu c nhóm 15.16, 34.02 ho c 38.23  ẩ ngay c  khi các s n ph m đó có tính ch t sáp; ự ậ ộ (b) Sáp đ ng v t ho c th c v t không pha tr n, đã ho c  ủ ch a tinh ch  ho c pha màu c a nhóm 15.21; (a) Products of heading 15.16, 34.02 or 38.23,  even if having a waxy character; (b) Unmixed animal waxes or unmixed  vegetable waxes, whether or not refined or  coloured, of heading 15.21; ươ ẩ ộ ẫ ự ng t ớ ư ộ ả ấ  thu c  (c) Sáp khoáng ch t hay s n ph m t ỉ ặ nhóm 27.12, đã ho c ch a tr n l n hay m i ch  pha  màu; ho cặ (c) Mineral waxes or similar products of heading  27.12, whether or not intermixed or merely  coloured; or ộ (d) Sáp pha tr n, phân tán hay hoà tan trong dung môi  ỏ l ng (nhóm 34.05, 38.09, v.v...). (d) Waxes mixed with, dispersed in or dissolved  in a liquid medium (headings 34.05, 38.09, etc.). ẩ ế 3401 ư ạ ạ ộ ế ả ề ặ ặ ẩ ả ề ặ ượ ặ ở ạ ề ả ẩ ấ ủ ặ ệ ấ ẩ ế ẩ ẩ 1 ữ ặ ề ặ ở ạ ấ ế ơ ỏ ề ả ẩ ặ ấ ẩ ặ ệ ẩ ẩ ả Soap;  organic  surface­active  products  and  preparations  for  use  as  soap,  in  the  form  of  bars,  cakes,  moulded  pieces  or  shapes,  whether  or  not  containing  soap;  organic  surface­active  products  and  preparations  for  washing  the  skin,  in  the  form  of  liquid  or  cream  and put  up  for  retail  sale,  whether  or  not containing soap; paper, wadding, felt and  nonwovens,  impregnated,  coated  or  covered  ­  Soap  and  organic  surface­active  products  and  with soap or detergent. preparations, in the form of bars, cakes, moulded  pieces  or  shapes,  and  paper,  wadding,  felt  and  nonwovens,  impregnated,  coated  or  covered  with soap or detergent: ­ ­  For toilet use (including medicated  products): ẩ ẩ 340111 34011110 ẩ ữ ơ Xà  phòng;  các  s n  ph m  và  các  ch   ph m  h u c   ỏ ở ạ ho t đ ng b  m t dùng nh  xà phòng,   d ng th i,  ặ mi ng,  bánh  ho c  các  hình  d ng  khác,  có  ho c  ế ứ không  ch a  xà  phòng;  các  s n  ph m  và  các  ch   ữ ơ ạ ẩ ể ạ ộ ph m h u c  ho t đ ng b  m t dùng đ  làm s ch  ỏ ở ạ c đóng   d ng kem và đã đ  d ng l ng ho c  da,  ấ ứ ặ ẻ ể gói  đ   bán  l ,  có  ho c không  ch a  xà phòng;  gi y,  ơ ỉ ẩ m n x , n  và s n ph m không d t,  đã th m t m,  ặ tráng ho c ph  xà phòng ho c ch t t y. ơ ả ­ Xà phòng và  các  s n ph m và các ch  ph m h u c   ạ ộ  d ng th i, mi ng, bánh ho c các  ho t đ ng b  m t,  ỉ ạ hình  d ng  khác,  và  gi y,  m n  x ,  n   và  s n  ph m  ủ ệ không d t, đã th m t m, tráng ho c ph  xà phòng ho c  ấ ẩ ch t t y: ể ả ­ ­ Dùng cho v  sinh (k  c  các s n ph m đã t m  thu c):ố ố ả ­ ­ ­ S n ph m đã t m thu c KG ­ ­ ­ Medicated products 2 3 20 10 34011120 ­ ­ ­ Xà phòng t mắ KG ­ ­ ­ Bath soap 3 20 10 ằ ệ ẩ ỉ 34011130 KG 3 20 10 ạ ấ ặ ấ ­  ­  ­  Other,  of  felt  or  nonwovens,  impregnated,  coated or covered with soap or detergent 34011190 ặ ả ­ ­ ­ Lo i khác, b ng n  ho c s n ph m không d t, đã  ủ ặ ẩ ượ c  th m  t m,  tráng  ho c  ph   xà  phòng  ho c  ch t  đ t yẩ ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 10 ẩ ượ 340119 34011910 ấ c th m KG 2 3 22 10 ặ ả ủ ệ ấ ẩ ặ ­ ­  Other: ­ ­ ­ Of felt or nonwovens, impregnated, coated  or covered with soap or detergent 34011990 ạ ­ ­ Lo i khác: ỉ ằ ­ ­ ­ B ng n  ho c s n ph m không d t, đã đ ặ ẩ t m, tráng ho c ph  xà phòng ho c ch t t y ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 22 10 ở ạ 340120 ­ Xà phòng d ng khác: ­  Soap in other forms: 1 34012020 17 10 ­ ­ Phôi xà phòng ạ ­ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Soap chips ­ ­ Other: 2 2 ử ự ể ẩ ự ấ ế 34012091 ­ ­ ­ Dùng đ  t y m c, kh  m c gi y tái ch KG 3 22 10 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  flotation  de­inking  of  recycled paper 34012099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 22 10 ẩ ề ặ ạ ộ 34013000 KG products surface­active 1 27 10 ả ể ữ ơ ỏ ặ ượ ứ ể ế ẩ ­ Các s n ph m và ch  ph m h u c  ho t đ ng b  m t  ặ ạ ở ạ  d ng l ng ho c d ng kem và đã  dùng đ  làm s ch da,  ẻ , có ho c không ch a xà phòng đ ạ c đóng gói đ  bán l ừ ề ặ ạ ộ 3402 ế ể ặ ử ẩ ạ ộ ể ả ế ẩ ạ ừ ộ ấ ữ ơ Ch t h u c  ho t đ ng b  m t (tr  xà phòng); các  ế ẩ ề ặ ẩ ch   ph m  ho t  đ ng  b   m t, các  ch   ph m  dùng  ể ặ ử ế t, r a (k  c  các ch  ph m dùng đ  gi đ  gi t, r a  ụ ợ ặ ph  tr ) và các ch  ph m làm s ch, có ho c không  ạ ứ ch a xà phòng, tr  các lo i thu c nhóm 34.01. ề ặ ư ặ ạ 1 ấ ữ ể ộ ­  Các  ch t  h u  c   ho t  đ ng  b   m t,  đã  ho c  ch a  đóng gói đ  bán l ơ ẻ : ­  Organic  and  preparations for washing the skin, in the form of  liquid  or  cream  and  put  up  for  retail  sale,  whether or not containing soap Organic  surface­active  agents  (other  than  soap);  surface­active  preparations,  washing  preparations  (including  auxiliary  washing  preparations)  and  cleaning  preparations,  whether  or  not  containing  soap,  other  than  those of heading 34.01. ­  Organic  surface­active  agents,  whether  or  not  put up for retail sale: ạ ­ ­  Anionic: 340211 34021110 ­ ­ D ng anion: ồ ­ ­ ­ C n béo đã sulphat hóa KG ­ ­ ­ Sulphated fatty alcohols 2 3 7 10 34021140 ­ ­ ­ Alkylbenzene đã sulphat hóa KG ­ ­ ­ Sulphonated alkylbenzene 3 7 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ấ ướ ể ả ấ ố 34021191 ấ ­ ­ ­ ­ Ch t th m t dùng đ  s n xu t thu c di ệ ỏ t c KG 4 7 10 ­  ­  ­  ­  Wetting  agents  of  a  kind  used  in  the  manufacture of herbicides ạ 34021199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 7 10 ạ ấ ướ ể ả ấ ố 340212 34021210 ­ ­ D ng cation: ấ ­ ­ ­ Ch t th m t dùng đ  s n xu t thu c di ệ ỏ t c KG 2 3 7 10 ­ ­  Cationic: ­  ­  ­  Wetting  agents  of  a  kind  used  in  the  manufacture of herbicides 34021290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ạ ­ ­  Non­ionic: 340213 34021310 ­ ­ D ng không phân ly (non ­ ionic): ­ ­ ­ Hydroxyl­terminated polybutadiene (HTPB) KG ­ ­ ­ Hydroxyl­terminated polybutadiene 2 3 5 10 34021390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 10 ế ẩ ợ 340219 34021910 KG 2 3 0 10 ữ ­ ­  Other: ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  use  in  fire­ extinguishing preparations 34021990 ạ ­ ­ Lo i khác: ể ử ụ ạ ­  ­  ­  Lo i  thích  h p  đ   s   d ng  trong  các  ch   ph m  ch a cháy ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ế ể ẩ ẻ 340220 ­ Ch  ph m đã đóng gói đ  bán l : ­  Preparations put up for retail sale: 1 ạ ỏ ­ ­ D ng l ng: ­ ­ In liquid form: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ 34022011 ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t d ng anion KG ­ ­ ­ Anionic surface active preparations 3 7 10 ế ạ 34022012 KG 3 10 10 ặ ử ế ạ ạ ặ ắ ẩ ẩ ờ ­  ­  ­  Anionic  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations ẩ ặ ẩ ế t, r a ho c ch  ph m làm s ch d ng  ­ ­ ­ Ch  ph m gi ể ả anion,  k   c   các  ch   ph m  t y  tr ng,  làm  s ch  ho c  ẩ t y nh n ế ề ặ ạ ộ ẩ 34022013 ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t khác KG ­ ­ ­ Other surface active preparations 3 7 10 ế 34022019 KG 3 10 10 ạ ặ ẩ ẩ ế ể ả ờ ặ ặ ử ẩ ế t, r a ho c ch  ph m làm s ch khác,  ­ ­ ­ Ch  ph m gi ạ ắ ẩ ẩ k  c  các ch  ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n ­  ­  ­  Other  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ 34022091 ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t d ng anion KG ­ ­ ­ Anionic surface active preparations 3 7 10 ế ạ 34022092 KG 3 10 10 ặ ử ế ạ ạ ặ ắ ẩ ẩ ­  ­  ­  Anionic  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations ề ặ ạ ộ ẩ 34022093 ế ẩ ặ ẩ ­ ­ ­ Ch  ph m gi t, r a ho c ch  ph m làm s ch d ng  ể ả anion,  k   c   các  ch   ph m  t y  tr ng,  làm  s ch  ho c  ờ ẩ t y nh n ế ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t khác KG ­ ­ ­ Other surface active preparations 3 7 10 ế 34022099 KG 3 10 10 ạ ặ ẩ ẩ ế ể ả ờ ặ ặ ử ẩ ế t, r a ho c ch  ph m làm s ch khác,  ­ ­ ­ Ch  ph m gi ạ ắ ẩ ẩ k  c  các ch  ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n ­  ­  ­  Other  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations 340290 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 Ở ạ ỏ ­ ­ d ng l ng: ­ ­ In liquid form: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t d ng anion: ­ ­ ­ Anionic surface active preparations: 3 ấ ướ 34029011 ấ ­ ­ ­ ­ Ch t th m t KG ­ ­ ­ ­ Wetting agents 4 7 10 ạ 34029012 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 7 10 ế ạ 34029013 KG 3 10 10 ặ ử ế ạ ạ ặ ắ ẩ ẩ ờ ­  ­  ­  Anionic  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations ẩ ặ ẩ ế t, r a ho c ch  ph m làm s ch d ng  ­ ­ ­ Ch  ph m gi ể ả anion,  k   c   các  ch   ph m  t y  tr ng,  làm  s ch  ho c  ẩ t y nh n ế ề ặ ẩ ạ ộ ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t khác: ­ ­ ­ Other surface active preparations: 3 ấ ướ 34029014 ấ ­ ­ ­ ­ Ch t th m t KG ­ ­ ­ ­ Wetting agents 4 7 10 ạ 34029015 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 7 10 ế 34029019 KG 3 10 10 ạ ặ ẩ ẩ ế ể ả ờ ặ ặ ử ẩ ế t, r a ho c ch  ph m làm s ch khác,  ­ ­ ­ Ch  ph m gi ạ ắ ẩ ẩ k  c  các ch  ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n ­  ­  ­  Other  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t d ng anion: ­ ­ ­ Anionic surface active preparations: 3 ấ ướ 34029091 ấ ­ ­ ­ ­ Ch t th m t KG ­ ­ ­ ­ Wetting agents 4 7 10 ạ 34029092 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 7 10 ế ạ 34029093 KG 3 7 10 ặ ử ế ạ ạ ặ ắ ẩ ẩ ờ ­  ­  ­  Anionic  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations ế ẩ ặ ẩ ­ ­ ­ Ch  ph m gi t, r a ho c ch  ph m làm s ch d ng  ể ả anion,  k   c   các  ch   ph m  t y  tr ng,  làm  s ch  ho c  ẩ t y nh n ế ề ặ ẩ ạ ộ ­ ­ ­ Ch  ph m ho t đ ng b  m t khác: ­ ­ ­ Other surface active preparations: 3 ấ ướ 34029094 ấ ­ ­ ­ ­ Ch t th m t KG ­ ­ ­ ­ Wetting agents 4 7 10 ạ 34029095 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 7 10 ế 34029099 KG 3 7 10 ạ ặ ẩ ẩ ế ờ ặ ặ ử ẩ ế t, r a ho c ch  ph m làm s ch khác,  ­ ­ ­ Ch  ph m gi ạ ắ ẩ ẩ ể ả k  c  các ch  ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n ­  ­  ­  Other  washing  preparations  or  cleaning  preparations,  including  bleaching,  cleansing  or  degreasing preparations ẩ ế ế ơ 3403 ẩ ầ ặ ẩ ế ẩ ố ố ố ể ả ệ ỉ ặ ệ ơ ế ầ ặ ầ ằ ẩ ệ ệ ế ẩ ơ ả ể ử ộ ặ ỡ ậ ệ ầ ừ ế ẩ excluding but ư ứ ồ ỏ ặ ượ ạ ầ ố ừ ầ ượ ặ 1 ơ ả ở ầ ọ ố ừ ầ  d u  m  ho c các lo i d u thu  đ  khoáng bi­tum. ượ ừ c t Lubricating  preparations  (including  cutting­ oil  preparations,  bolt  or  nut  release  preparations,  anti­rust  or  anti­corrosion  preparations and mould release preparations,  based  on  lubricants)  and  preparations  of  a  kind  used  for  the  oil  or  grease  treatment  of  textile  materials,  leather,  furskins  or  other  materials,  preparations  containing,  as  basic  constituents,  70%  or  more  by  weight  of  petroleum  oils  or  of  oils  ­  Containing  petroleum  oils  or  oils  obtained  obtained from bituminous minerals. from bituminous minerals: Các  ch   ph m  bôi  tr n  (k   c   các  ch   ph m  d u  ắ c t, các ch  ph m dùng cho vi c tháo bu lông ho c  đai  c, các ch  ph m ch ng g  ho c ch ng mài mòn  và  các  ch   ph m dùng cho  vi c  tách  khuôn  đúc, có  ế ầ thành  ph n  c   b n  là  d u  bôi  tr n)  và  các  ch   ậ ph m dùng đ  x  lý b ng d u ho c m  cho các v t  li u  d t,  da thu c,  da  lông  ho c các  v t  li u  khác,  nh ng  tr   các  ch   ph m  có  thành  ph n  c   b n  ng  là  d u  có  ch a  70%  tr   lên  tính  theo  tr ng  l ngu n g c  t c  ạ ầ ỏ ồ ứ  d u m  ho c  ­ Có ch a các lo i d u có ngu n g c t ừ t ầ  khoáng bi­tum: d u thu đ ể ử ậ ệ ế ệ ộ ậ ệ 340311 ẩ ặ ỏ ­ ­ Ch  ph m dùng đ  x  lý các v t li u d t, da thu c,  da lông ho c các v t li u khác: ạ ­ ­ ­ D ng l ng: ­ ­ Preparations for the treatment of textile  materials, leather, furskins or other materials: ­ ­ ­ In liquid form: 2 3 ế ầ ơ 34031111 ẩ ­ ­ ­ ­ Ch  ph m d u bôi tr n KG ­ ­ ­ ­ Lubricating oil preparations 4 5 10 ạ 34031119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 34031190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 340319 ỏ ạ ­ ­ Lo i khác: Ở ạ  d ng l ng: ­ ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ In liquid form: 2 3 ộ ơ 34031911 ­ ­ ­ ­ Dùng cho đ ng c  máy bay KG ­ ­ ­ ­ For aircraft engines 4 5 10 ứ ầ ế ẩ 34031912 ­ ­ ­ ­ Ch  ph m ch a d u silicon KG ­ ­ ­ ­ Other preparations containing silicone oil 4 5 10 ạ 34031919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 17 10 34031990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ẩ ế ậ ệ ể ử ệ ộ ậ ệ 340391 ỏ ­ ­ Ch  ph m dùng đ  x  lý các v t li u d t, da thu c,  da lông hay các v t li u khác: ạ ­ ­ ­ D ng l ng: ­ ­ Preparations for the treatment of textile  materials, leather, furskins or other materials: ­ ­ ­ In liquid form: 2 3 ứ ầ ế ẩ 34039111 ­ ­ ­ ­ Ch  ph m ch a d u silicon KG ­ ­ ­ ­ Preparations containing silicone oil 4 5 10 ạ 34039119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 34039190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 340399 ạ ­ ­ Lo i khác: ỏ ạ ­ ­ ­ D ng l ng: ­ ­ Other: ­ ­ ­ In liquid form: 2 3 ộ ơ 34039911 ­ ­ ­ ­ Dùng cho đ ng c  máy bay KG ­ ­ ­ ­ For aircraft engines 4 5 10 ứ ầ ế ẩ 34039912 ­ ­ ­ ­ Ch  ph m khác ch a d u silicon KG ­ ­ ­ ­ Other preparations containing silicone oil 4 5 10

X

X

X

X X

X X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

QLRR­1355 (new); QLRR­1355 (new) Nhóm khác

ạ 34039919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 20 10 34039990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 ế ế ạ 3404 Sáp nhân t o và sáp ch  bi n. Artificial waxes and prepared waxes. ừ 34042000 ­ T  poly(oxyetylen) (polyetylen glycol) KG ­  Of poly(oxyethylene) (polyethylene glycol) 1 3 10 340490 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ở ạ 34049010 ­ ­ Than non ọ  d ng hóa h c KG ­ ­ Of chemically modified lignite 2 3 10 KG 2 3 10 34049090 3405 ặ ạ ộ ể ọ ử ấ ấ ố ặ ế ẩ ề ơ ấ ượ ẩ ế ạ ặ ự  (có ho c không  ệ ẩ ừ ươ ự ế ấ ẩ 34051000 dùng ng t KG 1 20 10 ặ ươ ự ẩ 34052000 ng t KG 1 20 10 ồ ỗ ế ặ ả ỗ ­ ­  Other Polishes  and  creams,  for footwear, furniture,  floors,  coachwork,  glass  or  metal,  scouring  pastes and powders and similar preparations  (whether  or  not  in  the  form  of  paper,  wadding,  felt, nonwovens, cellular  plastics  or  cellular  rubber,  impregnated,  coated  or  covered  with  such  preparations),  excluding  ­  Polishes,  creams  and  similar  preparations  for  waxes of heading 34.04. footwear or leather ­  Polishes,  creams  and  similar  preparations  for  the  maintenance  of  wooden  furniture,  floors  or  other woodwork ạ ­ ­ Lo i khác ấ ạ Ch t đánh bóng và các lo i kem, dùng cho giày dép,  ồ ạ ử đ  đ c, sàn nhà, khuôn c a, kính ho c kim lo i, các  ạ ộ lo i  b t  nhão  và  b t  khô  đ   c   r a  và  ch   ph m  ở ạ ươ  d ng gi y, m n x , t m  t ng t ặ ố không  d t,  plastic  x p  ho c  cao  su  x p,  đã  đ c  ủ ằ th m  t m,  tráng  ho c  ph   b ng  các  ch   ph m  ộ trên), tr  các lo i sáp thu c nhóm 34.04. ­ Ch t đánh bóng, kem và các ch  ph m t ộ cho giày dép ho c da thu c ấ ­ Ch t đánh bóng, kem và các ch  ph m t  dùng  ể ả ỗ đ   b o  qu n  đ   g ,  sàn  g   ho c  các  hàng  hoá  khác  ằ b ng g ấ ươ ự ế ẩ 34053000 ng  t KG similar  preparations for 1 20 10 ế ẩ ộ 34054 1 ể   dùng  đ   ­  Ch t  đánh  bóng  và  các  ch   ph m  t ừ ạ ử ấ đánh bóng khuôn c a, tr  các ch t đánh bóng kim lo i ọ ể ọ ử ộ ­ B t nhão  và  b t  khô  đ   c   r a  và  các  ch   ph m  c   ử r a khác: ­  Polishes  and  coachwork, other than metal polishes ­  Scouring  pastes  and  powders  and  other  scouring preparations: ộ 34054010 ể ọ ử ộ ­ ­ B t nhão và b t khô đ  c  r a KG ­ ­ Scouring pastes and powders 2 15 10 15 10 34054090 34059 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ấ 34059010 ạ ­ ­ Ch t đánh bóng kim lo i KG ­ ­ Metal polishes 2 20 10 2 ế ạ ươ ự ạ 34059090 ­ ­ Lo i khác ế 34060000 N n, n n cây và các lo i t ng t . KG ­ ­ Other KG Candles, tapers and the like. 20 20 10 10 ạ ẫ ể 3407 ẩ ế ượ ư ạ ộ ấ ặ ư ấ ạ   ho c ạ ự ộ ể ự ẩ ơ ả ế ầ ạ ặ ẫ ể ạ 34070010 KG 1 5 10 ẻ ư ượ 34070020 KG 1 0 10 ạ ươ ự ể ả B t nhão dùng đ  làm khuôn m u, t o hình, k   c   ẻ c  coi  đ t  n n  dùng  cho  tr   em;  các  ch   ph m  đ ợ nh   "sáp  dùng  trong  nha  khoa"  hay  nh   "các  h p  ch t t o khuôn răng", đã đóng gói thành b  đ  bán  ặ ở ạ ẻ ế ạ   d ng  phi n,  d ng  móng  ng a,  d ng  l ặ ươ ; các ch  ph m khác  thanh ho c các d ng t ng t ớ dùng  trong  nha  khoa,  v i  thành  ph n  c   b n  là  ạ th ch cao plaster (th ch cao nung ho c canxi sulphat  ể ấ ộ ­ Ch t b t nhão dùng đ  làm khuôn m u, t o hình, k   nung). ả ạ ấ ặ c  lo i đ t n n hình dùng cho tr  em ẩ ế c  coi  nh   "sáp  dùng  trong  nha  ­  Các  ch   ph m  đ ư ợ ặ ấ khoa" ho c nh  "h p ch t làm khuôn răng", đã đóng gói  ộ ể ặ ở ạ ẻ   d ng  phi n,  d ng  móng    ho c  thành  b   đ   bán  l ạ ặ ạ ng a, d ng thanh ho c các d ng t ế ự ng t Modelling  pastes,  including  those  put  up  for  children's  amusement;  preparations  known  as  “dental  wax”  or  as  “dental  impression  compounds”,  put  up  in  sets,  in  packings  for  retail  sale  or  in  plates,  horseshoe  shapes,  sticks  or  similar  forms;  other  preparations  for use in dentistry, with a basis of plaster (of  calcined gypsum or calcium sulphate). ­  Modelling  pastes,  including  those  put  up  for  children’s amusement ­ Preparations known as "dental wax" or "dental  impression  compounds",  put  up  in  sets,  in  packings  for  retail  sale  or  in  plates,  horseshoe  shapes, sticks or similar forms ầ ế 1 34070030 KG 0 10 ạ ặ ẩ ạ ng 35 ứ ộ ế ạ ồ ơ ­ Ch  ph m khác dùng trong nha khoa có thành ph n c   ả b n  là  th ch  cao  plaster  (th ch  cao  nung  ho c  canxi  sulphat nung) ươ Ch ấ Các ch t ch a anbumin; các d ng tinh b t bi n  tính; keo h ; enzim Chú gi i.ả ­ Other  preparations for  use in dentistry,  with  a  basis  of  plaster  (of calcined gypsum  or calcium  sulphate) Chapter 35 Albuminoidal substances; modified starches;  glues; enzymes Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: (a) Men (nhóm 21.02); (a) Yeasts (heading 21.02); ừ ư ạ ủ ế ữ ệ ố ả ề ặ (b) Các phân đo n c a máu (tr  anbumin máu ch a  ặ ệ đi u ch  dùng cho phòng b nh ho c ch a b nh), thu c  ươ ộ ẩ ho c các s n ph m khác thu c Ch ể ng 30; ị ẩ ế ẩ ộ ử ế ặ ẩ ẩ ộ ể ng 34; ạ (c) Các ch  ph m enzym dùng đ  chu n b  thu c da  (nhóm 32.02); (d) Các ch  ph m enzym dùng đ  ngâm, r a ho c các  ươ ả s n ph m khác thu c Ch ứ ặ (e) Các lo i protein làm c ng (nhóm 39.13); ho c (b) Blood fractions (other than blood albumin  not prepared for therapeutic or prophylactic  uses), medicaments or other products of Chapter  30; (c) Enzymatic preparations for pre­tanning  (heading 32.02); (d) Enzymatic soaking or washing preparations  or other products of Chapter 34; (e) Hardened proteins (heading 39.13); or ộ ẩ ệ ươ ả ng 49). ụ ủ ả ộ ệ i v i hàm l ỉ ườ ượ ử ẩ ng kh , tính theo hàm l ượ ng ch t khô dextroza, (f) Các s n ph m gelatin thu c ngành công nghi p in  (Ch 2. Theo m c đích c a nhóm 35.05, khái ni m "dextrin"  ả ớ ch  các s n ph m tinh b t đã phân gi ng  ấ đ không quá 10%. ẩ ượ ườ ng đ ử ng kh  trên ư ậ ẽ ộ ả Nh  v y các s n ph m có hàm l 10% s  thu c nhóm 17.02. (f) Gelatin products of the printing industry  (Chapter 49). 2. For the purposes of heading 35.05, the term  "dextrins" means starch degradation products  with a reducing sugar content, expressed as  dextrose on the dry substance, not exceeding  10%. Such products with a reducing sugar content  exceeding 10% fall in heading 17.02. ố ủ ấ ẫ ấ 3501 caseinates and other casein Casein,  derivatives; casein glues. 35011000 Casein,  các  mu i  c a  casein  và  các  ch t  d n  xu t  casein khác; keo casein. ­ Casein KG ­ Casein 1 10 10 35019 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ấ ẫ ố ủ ấ 35019010 ­ ­ Các mu i c a casein và các ch t d n xu t casein khác KG ­ ­ Caseinates and other casein derivatives 2 10 10 KG 3 10 10 ể ả ặ ủ ề ặ ấ 35019020 3502 ứ ố ẫ ấ ­ ­ Keo casein Anbumin (k  c  các ch t cô đ c c a hai ho c nhi u  whey protein, ch a trên 80% whey protein tính  theo  ượ ọ tr ng  l ng  khô),  mu i  albumin  và  các  ch t  d n  ấ xu t albumin khác. ­ Anbumin tr ng:ứ ­ ­ Casein glues Albumins  (including  concentrates  of  two  or  more  whey  proteins,  containing  by  weight  more than  80% whey  proteins, calculated on  the  dry  matter),  albuminates  and  other  albumin derivatives. ­ Egg albumin: 1 35021100 ­ ­ Đã làm khô KG ­ ­ Dried 2 10 10 ể ả ủ ữ ặ ặ ấ 35021900 35022000 KG ­ ­ Other KG 2 1 10 10 10 10 ­ Milk albumin, including concentrates of two or  more whey proteins 35029000 ạ ­ ­ Lo i khác ­  Albumin  s a,  k   c   các  ch t  cô  đ c  c a  hai  ho c  ề nhi u whey protein ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 10 10 3503 ấ ư ấ ộ ữ ậ ề ặ ề ồ ừ ộ ậ ở ạ ể ả Gelatin  (k   c   gelatin    d ng  t m  hình  ch   nh t  ặ ể ả (k  c   hình  vuông),  đã  ho c  ch a  gia  công  b  m t  ặ ẫ ho c nhu m màu) và các d n xu t gelatin; keo đi u  ế ừ ấ   bong  bóng  cá;  các  ch t  keo  khác  có  ngu n  ch   t ố ộ g c đ ng v t, tr  keo casein thu c nhóm 35.01. ­ Keo: 1 Gelatin  (including  gelatin  in  rectangular  (including  square)  sheets,  whether  or  not  surface­worked  or  coloured)  and  gelatin  derivatives;  isinglass;  other  glues  of  animal  origin,  excluding  casein  glues  of  heading  ­ Glues: 35.01. ố ừ ạ ồ 35030011 ­ ­ Các lo i keo có ngu n g c t cá KG ­ ­ Fish glues 2 10 10 ế ừ 35030019 35030030 ạ ­ ­ Lo i khác ề ­ Keo đi u ch  t bong bóng cá KG ­ ­ Other    KG ­ Isinglass 2 1 10 5 10 10 ẫ ấ ­ Gelatin và các d n xu t gelatin: ­ Gelatin and gelatin derivatives: 1 ạ ộ ươ ở ừ ng n  t ở ặ  A­250 ho c B­230 tr ộ ­ ­ D ng b t có đ  tr ệ ố lên theo h  th ng thang đo Bloom ­ ­ In powder form with a bloating level of A­ 250 or B­230 or higher on the Bloom scale KG 35030041 2 3 10 2 KG ­ ­ Other KG 35030049 35040000 5 5 10 10 ấ ủ ế and c  chi  ti ư ượ ặ ố ạ ­ ­ Lo i khác ấ ủ ẫ Peptones và các d n xu t c a chúng; protein khác và  ẫ ặ ư các  d n  xu t  c a  chúng,  ch a  đ t  ho c  ộ ở ơ  n i khác; b t da s ng, đã ho c ch a crom hóa. ghi ạ ộ 3505 ề ộ ế ặ ụ ạ pregelatinised or ộ ầ ặ ặ ạ ế ạ Dextrin và các d ng tinh b t  bi n tính khác (ví d ,  tinh b t đã ti n gelatin hóa ho c este hóa); các lo i  keo  có  thành  ph n  chính  là  tinh  b t,  ho c  dextrin  ế ộ ho c các d ng tinh b t bi n tính khác. ộ ­ Dextrin và các d ng tinh b t bi n tính khác: Peptones  and  their derivatives; other protein  substances  their  derivatives,  not  elsewhere specified or included; hide powder,  whether or not chromed. Dextrins  and  other  modified  starches  (for  example,  esterified  starches);  glues  based  on  starches,  or  on  dextrins or other modified starches. ­ Dextrins and other modified starches: 35051 1 ặ ộ ộ 35051010 ­ ­ Dextrin; tinh b t tan ho c tinh b t đã nung KG ­ ­ Dextrins; soluble or roasted starches 2 5 10 VSATTP; 35051090 35052000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Keo KG ­ ­ Other KG ­ Glues 2 1 5 20 10 10 ề ế ế 3506 ặ ế ề ượ c  chi  ti t  ho c  ghi ở ơ ặ ả ế ấ ư ọ ư ng t nh không quá 1 kg. ư ượ ợ ặ ẩ 1 35061000 KG 14 10 VSATTP; ấ ế ả ấ ế ư ẻ ư ấ ế ượ ọ ị ấ Keo đã đi u ch  và các ch t dính đã đi u ch  khác,  ư ch a  đ   n i  khác;  các  s n  ư ợ ẩ ph m  phù  h p  dùng  nh   keo  ho c  các  ch t  k t  ặ ẻ ể  nh  keo  ho c  nh   các  dính,  đã  đóng  gói  đ   bán  l ị ch t k t dính, tr ng l ­  Các  s n  ph m  phù  h p  dùng  nh   keo  ho c  nh   các  ể ư ặ ch t k t dính, đã đóng gói đ  bán l  nh  keo ho c nh   ng t nh không quá 1kg các ch t k t dính, tr ng l Prepared glues and other prepared adhesives,  not elsewhere specified or included; products  suitable for use as glues  or adhesives, put up  for  retail  sale  as  glues  or  adhesives,  not  exceeding a net weight of 1 kg. ­ Products suitable for use as glues or adhesives,  put  up  for  retail  sale  as  glues  or  adhesives,  not  exceeding a net weight of 1 kg ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ừ ấ ế ế ừ ­ ­ Ch t k t dính làm t ặ ừ 39.01 đ n 39.13 ho c t ộ  polyme thu c các nhóm t  cao su ­ ­ Adhesives based on polymers of headings  39.01 to 39.13 or on rubber KG 35069100 2 14 10 KG ­ ­ Other 2 14 10 ế ế ư ượ ặ 35069900 3507 ế c chi ti t ho c ở ơ n i khác. Enzymes;  prepared  enzymes  not  elsewhere  specified or included. ặ ủ ạ 35071000 ạ ­ ­ Lo i khác Enzym; enzym đã ch  bi n ch a đ ghi  ­ Rennet và d ng cô đ c c a nó KG ­ Rennet and concentrates thereof 1 3 10 35079000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 3 10

ươ ấ ổ

ng 36 ả

ợ ẩ ự ễ ế

Ch Ch t n ; các s n ph m pháo; diêm; các h p kim t ẩ cháy; các ch  ph m d  cháy khác

Chapter 36 Explosives; pyrotechnic products; matches;  pyrophoric alloys; certain combustible  preparations Notes.

Chú gi i.ả ấ ượ ề ặ ạ ượ c  c mô ả ồ ng này không bao g m các h p ch t đã đ ọ ặ i 2(a) ho c 2(b) d ợ ừ ữ ướ i đây. ừ ậ ệ ễ v t li u d  cháy” ộ ả ỉ ấ ị ạ , đã làm thành d ng nh t đ nh (ví d , viên, que ng t ụ ệ ạ ệ ế ươ ắ ắ ặ ươ 1. Ch ị xác đ nh riêng v  m t hoá h c tr  nh ng lo i đ ả ở  Chú gi   t ẩ ệ 2. Khái ni m “các s n ph m làm t ụ thu c nhóm 36.06 ch  áp d ng cho: (a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine và các ch t ấ ươ ự t ặ ho c các d ng t ng t ) dùng làm nhiên li u; nhiên  ệ li u có thành ph n ch  y u là c n, và nhiên li u đã  ề đi u ch  t ự ủ ế ồ  d ng r n ho c bán r n; ươ ầ ự ở ạ ng t , 1. This Chapter does not cover separate  chemically defined compounds other than those  described in Note 2 (a) or (b) below. 2. The expression “articles of combustible  materials” in heading 36.06 applies only to: (a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine and  similar substances, put up in forms (for example,  tablets, sticks or similar forms) for use as fuels;  fuels with a basis of alcohol, and similar  prepared fuels, in solid or semi­solid form; ệ ỏ ự ệ ặ ạ ậ ử ươ ặ ố ặ ạ ạ ự ng t ậ ạ ử ạ ằ (b) Liquid or liquefied­gas fuels in containers of  a kind used for filling or refilling cigarette or  similar lighters and of a capacity not exceeding  300 cm3; and (c) Resin torches, firelighters and the like.

ế

ế

KTCL­BCTC m NK;C m XK;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

80/2006/QĐ­BQP  80/2006/QĐ­BQP

ỏ (b) Nhiên li u l ng ho c nhiên li u khí hoá l ng đ ng  ậ ử i ga b t l a châm  trong bình dùng cho n p ho c n p l thu c ho c các b t l a t  và có dung tích không  quá 300 cm3; và ự (c) Nh a thông, các v t t o sáng b ng l a và lo i  ự ươ . ng t t ộ ổ ẩ 36010000 B t n  đ y. KG Propellent powders. 0 10 BCT

ế

ế

KTCL­BCTC m NK;C m XK;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

80/2006/QĐ­BQP  80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

ế ừ ộ ổ ẩ ố ổ ề 36020000 Thu c n  đã đi u ch , tr  b t n  đ y. KG 0 10 BCT ặ 3603 ậ ổ ệ Prepared  explosives,  other  than  propellent  powders. Safety  fuses;  detonating  fuses;  percussion  or  detonating caps; igniters; electric detonators.

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

ổ ơ ả ẩ 36030010 KG ­ Semi­fuses; elemented caps; signal tubes 1 0 10

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

ặ ổ 36030020 ậ ổ ộ ổ ụ Dây  cháy  ch m;  ngòi  n ;  n   xòe  ho c  kíp  n ;  b   ử ph n đánh l a; kíp n  đi n. ậ ­ Dây cháy ch m bán thành ph m; kíp n  c  b n; tuýp  tín hi uệ ậ ­ Dây cháy ch m ho c ngòi n KG ­ Safety fuses or detonating fuses 1 0 10

KTCL­BCTC m NK;C m XK;

X

X

36030090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 10 BCT ệ ệ ươ 3604 ng ẩ ả 36041000 ư Pháo  hoa,  pháo  hi u,  pháo  m a,  pháo  hi u  s mù và các s n ph m pháo khác. ­ Pháo hoa KG Fireworks,  signalling  flares, rain  rockets,  fog  signals and other pyrotechnic articles. ­  Fireworks 1 20 10 BCT KTCL­BCT 360490 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ổ ỏ 36049020 ồ ơ ­ ­ Pháo hoa nh  và kíp n  dùng làm đ  ch i ­ ­ Miniature pyrotechnic munitions and  percussion caps for toys KG 2 20 10 ệ 36049030 ặ ­ ­ Pháo hi u ho c pháo thăng thiên KG ­ ­ Signalling flares or rockets 2 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác 2 ừ ộ ẩ ả 36049090 36050000 Diêm, tr  các s n ph m pháo hoa thu c nhóm 36.04. KG ­ ­ Other KG 0 20 10 10 ợ 3606 ở ấ  t ạ ả ư ự  cháy khác  t  ễ ừ ậ ệ  v t li u d  cháy  ươ ẩ ả ng này.

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ủ i 2 c a Ch ệ ự ặ 1 36061000 KG 20 10 ỏ ậ ử ế ặ ơ ắ ợ H p kim xeri­s t và các h p kim t ả c  các d ng; các s n ph m làm t nh  đã nêu trong Chú gi ệ ỏ ­  Nhiên  li u  l ng  ho c  nhiên  li u  khí  hóa  l ng  đ ng  trong thùng dùng cho b m ho c thay th  ga b t l a, có  dung tích không quá 300cm3 36069 ạ ­ Lo i khác: Matches,  other  than  pyrotechnic  articles  of  heading 36.04. Ferro­cerium  and  other  pyrophoric  alloys  in  all forms; articles of combustible materials as  specified in Note 2 to this Chapter. ­ Liquid or liquefied­gas fuels in containers of a  kind  used  for  filling  or  refilling  cigarette  or  similar lighters  and of  a  capacity not exceeding  300 cm3 ­ Other: 1

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ồ ắ ặ ế ươ ệ ắ ề ệ ượ 2 36069010 ­ ­ Nhiên li u r n ho c bán r n, c n r n và các nhiên  li u đ ắ ự  khác c đi u ch  t ng t ­ ­ Solid or semi­solid fuels, solidified alcohol  and similar prepared fuels KG 20 10

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ử 20 10 2 36069020 ậ ử ­ ­ Đá l a dùng cho b t l a KG ­ ­ Lighter flints

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ự ợ cháy khác ở ấ  t t ạ 20 10 2 36069030 ­ ­ Other ferro­cerium and other pyrophoric  alloys in all forms KG

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ử ằ 20 10 2 ợ ­ ­ H p kim fero xeri và các h p kim t ả c  các d ng ự ố ậ ạ ­ ­ Đu c nh a cây, các v t t o sáng b ng l a và các  ự ạ ươ ng t lo i t 36069040 KG ­ ­ Resin torches, firelighters and the like

ấ ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t

ế Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;

ng 37

Chapter 37 Photographic or cinematographic goods

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   chuyên  dùng  cho  y  t ?,   ph?u  t hu?t ,   nha  khoa  t hu?c  nhóm   3702  VAT:   5

20 10 2 36069090 KG ­ ­ Other ệ ả ặ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ậ ệ ả V t li u  nh ho c đi n  nh Chú gi i.ả Notes. ồ ươ ế ệ ặ ế ng này không bao g m các ph  li u ho c ph 1. This Chapter does not cover waste or scrap. ươ ế ng này t ể ế ằ ượ ạ ả ặ ằ ạ ề ặ ế ế 1. Ch th i.ả ừ ả 2. Trong Ch  “ nh” liên quan đ n quá trình  ấ ạ c, b ng cách chi u tia  t o các  nh có th  nhìn th y đ ộ ạ sáng ho c b ng tác đ ng các d ng tia phát x  khác lên  ự b  m t nh y sáng tr c ti p hay gián ti p. ở ạ ẳ 3701 ạ ấ ể ụ ả ơ ằ ậ ệ ệ ấ ủ ớ ấ ỳ ừ ấ ạ ư ặ ậ ệ ấ ư ơ ạ ư 0 10 1 Các t m và phim dùng đ  ch p  nh   d ng ph ng,  có  ph   l p  ch t  nh y,  ch a  ph i  sáng,  b ng  v t  li u b t k  tr  gi y, bìa ho c v t li u d t; phim in  ủ ớ ẳ ngay d ng ph ng, có ph  l p ch t nh y, ch a ph i  ặ sáng, đã ho c ch a đóng gói. ụ ­ Dùng cho ch p X quang 37011000 2. In this Chapter the word “photographic”  relates to the process by which visible images  are formed, directly or indirectly, by the action  of light or other forms of radiation on  photosensitive surfaces. Photographic  plates  and  film  in  the  flat,  sensitised,  unexposed,  of  any  material  other  than  paper,  paperboard  or  textiles;  instant  print  film  in  the  flat,  sensitised,  unexposed,  whether or not in packs. ­  For X­ray M2 6 10 1 37012000 ­ Phim in ngay ­  Instant print film KG ề ấ ạ ộ 6 10 1 37013000 ­ T m và phim lo i khác, có m t chi u trên 255 mm M2 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other plates and film, with any side exceeding  255 mm ­  Other: ệ ạ 5 10 2 3 370191 37019110 ụ ả ­ ­ Dùng cho ch p  nh màu (đa màu): ợ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho công nghi p in KG ­ ­  For colour photography (polychrome): ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  use  in  the  printing  industry 6 10 3 37019190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ệ ợ 5 10 2 3 370199 37019910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho công nghi p in M2 6 10 3 37019990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­  Other: ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  use  in  the  printing  industry ­ ­ ­ Other M2 ủ ớ ấ ạ 3702 in film rolls, ấ ỳ ừ ấ ộ ở ạ ư ặ ủ ớ ơ ụ 0 10 1 ộ ở ạ ụ ả  d ng cu n, có ph  l p ch t nh y,  Phim ch p  nh  ơ ậ ệ ằ ch a ph i sáng, b ng v t li u b t k  tr  gi y, bìa  ệ ậ ệ ho c  v t  li u  d t;  phim  in  ngay    d ng  cu n,  có  ư ạ ấ ph  l p ch t nh y, ch a ph i sáng. ­ Dùng cho ch p X quang 37021000 Photographic  sensitised,  unexposed, of any material other than paper,  paperboard  or  textiles;  instant  print  film  in  rolls, sensitised, unexposed. ­  For X­ray M2 ỗ ề ộ 1 kéo phim, có chi u r ng ­ Phim  khác,  không có dãy l không quá 105 mm: ­  Other  film,  without  perforations,  of  a  width  not exceeding 105 mm: 5 10 2 37023100 ụ ả ­ ­ Dùng cho ch p  nh màu (đa màu) CUON ­ ­  For colour photography (polychrome) ạ ươ ạ 5 10 2 37023200 ­ ­ Lo i khác, có tráng nhũ t ng b c halogenua ­ ­  Other, with silver halide emulsion M2 5 10 37023900 M2 ạ ỗ ề 2 1 kéo  phim,  có  chi u ạ ­ ­ Lo i khác ­  Phim  lo i  khác,  không  có  dãy  l ộ r ng trên 105 mm: ­ ­  Other ­  Other  film,  without  perforations,  of  a  width  exceeding 105 mm: ạ ề ộ ắ ụ ả 3 10 2 37024100 M2 ề ộ ề ­ ­ Lo i chi u r ng trên 610 mm và chi u dài trên 200  m, dùng cho ch p  nh màu (đa màu s c) ề ụ ả 3 10 2 37024200 M2 ề ộ ề ­ ­  Of a width exceeding 610 mm and of a  length exceeding 200 m, for colour photography  (polychrome) ­ ­  Of a width exceeding 610 mm and of a  length exceeding 200 m, other than for colour  photography ­ ­  Of a width exceeding 610 mm and of a  length not exceeding 200 m 3 10 2 37024300 M2 ạ ­ ­ Lo i chi u r ng trên 610 mm và chi u dài trên 200  ừ ạ m, tr  lo i dùng cho ch p  nh màu ạ ­ ­ Lo i chi u r ng trên 610 mm và chi u dài không quá  200 m ạ ề ộ ư 3 10 37024400 M2 ụ ả ạ 2 1 ­ ­ Lo i chi u r ng trên 105 mm nh ng không quá 610  mm ­ Phim lo i khác, dùng cho ch p  nh màu (đa màu): colour film, for photography ạ ­ ­  Of a width exceeding 105 mm but not  exceeding 610 mm ­  Other  (polychrome): ­ ­ Of a width not exceeding 16 mm: ề ộ ợ ệ ả ạ 0 10 2 3 370252 37025220 ­ ­ Lo i chi u r ng không quá 16 mm: ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n  nh m ­ ­ ­  Of a kind suitable for use in cinematography 3 10 3 37025290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác m ­ ­ ­  Other ề ộ ư ạ ề ế 3 10 2 37025300 ­ ­ Lo i chi u r ng trên 16 mm nh ng không quá 35 mm  và chi u dài không quá 30 m, dùng làm các phim chi u ­ ­  Of a width exceeding 16 mm but not  exceeding 35 mm and of a length not exceeding  30 m, for slides m ề ộ ư ừ ạ ạ ẫ 0 10 2 3 ậ , ph u thu t, nha khoa 370254 37025440 m ế ệ ặ 5 10 3 ạ ­ ­ Lo i chi u r ng trên 16 mm nh ng không quá 35 mm  ề và chi u dài không quá 30 m, tr  lo i dùng làm các  phim chi u:ế ợ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho y t ặ ho c thú ý ho c trong công nghi p in ạ ­ ­ ­ Lo i khác 37025490 m ­ ­ ­ Other ề ộ ư ­ ­  Of a width exceeding 16 mm but not  exceeding 35 mm and of a length not exceeding  30 m, other than for slides: ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  used  in  medical,  surgical,  dental  or  veterinary  sciences  or  in  the  printing industry ­ ­  Of a width exceeding 16 mm but not  exceeding 35 mm and of a length exceeding 30  m: ạ ề ạ ệ ả ợ 0 10 2 3 ­ ­ Lo i chi u r ng trên 16 mm nh ng không quá 35 mm  và chi u dài trên 30 m: ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n  nh 370255 37025520 m ­ ­ ­ Of a kind suitable for use in cinematography ạ ẫ 0 10 3 ậ , ph u thu t, nha khoa m 37025550 ế ệ ặ ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  used  in  medical,  surgical,  dental  or  veterinary  sciences  or  in  the  printing industry 5 10 3 ợ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho y t ặ ho c thú y ho c trong công nghi p in ạ ­ ­ ­ Lo i khác 37025590 m ­ ­ ­ Other ạ ­ ­  Of a width exceeding 35 mm: ệ ả ạ 0 10 2 3 370256 37025620 ề ộ ­ ­ Lo i chi u r ng trên 35 mm: ợ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n  nh m ­ ­ ­ Of a kind suitable for use in cinematography 5 10 3 37025690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác m ­ ­ ­ Other 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ạ ề ­ ­ Of a width not exceeding 35 mm and of a  length not exceeding 30 m: ệ ả 0 10 2 3 370296 37029610 ề ộ ­ ­ Lo i chi u r ng không quá 35 mm và chi u dài  không quá 30 m: ợ ạ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n  nh m ­ ­ ­ Of a kind suitable for use in cinematography 5 10 3 37029690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác m ­ ­ ­  Other ạ ề ộ ề ­ ­ Of a width not exceeding 35 mm and of a  length exceeding 30 m: ệ ả ạ ợ 5 10 2 3 370297 37029710 ­ ­ Lo i chi u r ng không quá 35 mm và chi u dài trên  30 m: ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n  nh m ­ ­ ­ Of a kind suitable for use in cinematography 5 10 3 37029790 ạ ­ ­ ­ Lo i khác m ­ ­ ­  Other ạ ­ ­ Of a width exceeding 35 mm: ệ ả ạ 0 10 2 3 370298 37029810 ề ộ ­ ­ Lo i chi u r ng trên 35 mm: ợ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n  nh m ­ ­ ­  Of a kind suitable for use in cinematography ề ạ ừ ở 6 10 3 37029830 ­ ­ ­ Lo i khác, chi u dài t 120 m tr  lên m ­ ­ ­  Other, of a length of 120 m or more 5 10 3 37029890 ạ ­ ­ ­ Lo i khác m ­ ­ ­  Other ậ ệ ệ 3703 ơ ụ ả ấ ộ 1 370310 ấ ằ Phim  ch p  nh  b ng  gi y,  bìa  và  v t  li u  d t,  có  ạ ph  l p ch t nh y, ch a ph i sáng. ­ ư ủ ớ ề ộ Ở ạ  d ng cu n, có chi u r ng trên 610 mm: Photographic paper, paperboard and textiles,  sensitised, unexposed. ­  In rolls of a width exceeding 610 mm: ề ộ 6 10 2 37031010 ­ ­ Chi u r ng không quá 1.000 mm KG ­ ­ Of a width not exceeding 1,000 mm ụ ả ạ 6 6 10 10 2 1 37031090 37032000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, dùng cho ch p  nh màu (đa màu) KG ­ ­ Other KG ­  Other, for colour photography (polychrome) 6 10 1 37039000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other ậ ệ ụ ả ệ 3704 Photographic plates, film, paper, paperboard  and textiles, exposed but not developed. ấ ơ ấ ặ 5 10 1 37040010 ấ T m, phim,  gi y, bìa và  v t li u d t ch p  nh,  đã  ư ư ph i sáng nh ng ch a tráng. ụ ­ T m ho c phim dùng cho ch p tia X quang KG ­ X­ray plates or film 6 10 1 37040090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other ấ ụ ả ơ 3705 ệ ả 3 10 1 37051000 ừ T m và phim ch p  nh, đã ph i sáng, đã tráng, tr   phim dùng trong đi n  nh. ­ Dùng cho in offset KG Photographic  plates,  and  film,  exposed  and  developed, other than cinematographic film.  ­  For offset reproduction 1 37059 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 5 5 2 37059010 ụ ­ ­ Dùng cho ch p tia X quang KG ­ ­ X­ray 3 10 2 37059020 ­ ­ Vi phim (microfilm) KG ­ ­ Microfilm 6 10 2 KG ­ ­ Other ệ ả 37059090 3706 film, exposed ơ ặ ư ế ế ấ ạ ­ ­ Lo i khác ặ Phim  đi n  nh  đã  ph i  sáng  và  đã  tráng,  đã  ho c  ỉ ch a có rãnh ti ng ho c ch  có duy nh t rãnh ti ng. ạ ừ ở 1 37061 35 mm tr  lên: ề ộ ờ ự ậ ỹ 5 5 2 37061010 ­ Lo i chi u r ng t ị ­ ­ Phim th i s , phim du l ch, phim k  thu t và phim  khoa h cọ m and  Cinematographic  incorporating  developed,  whether  or  not  sound track or consisting only of sound track. ­ Of a width of 35 mm or more: ­ ­ Newsreels, travelogues, technical and  scientific films ệ 5 5 2 37061030 ­ ­ Phim tài li u khác m ­ ­ Other documentary films ế ạ ấ ỉ 5 5 2 37061040 ­ ­ Lo i khác, ch  có duy nh t rãnh ti ng m ­ ­ Other, consisting only of sound track 5 5 2 1 37061090 37069 ờ ự ậ ỹ 5 5 2 37069010 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ị ­ ­ Phim th i s , phim du l ch, phim k  thu t và phim  khoa h cọ m ­ ­ Other ­ Other: ­ ­ Newsreels, travelogues, technical and  scientific films m ệ 5 5 2 37069030 ­ ­ Phim tài li u khác m ­ ­ Other documentary films ế ạ ấ ỉ 5 5 2 37069040 ­ ­ Lo i khác, ch  có duy nh t rãnh ti ng m ­ ­ Other, consisting only of sound track 5 5 2 m ­ ­ Other ẩ ế 37069090 3707 ồ ấ ấ ế ế ả ẩ ươ ế ả ặ ị  d ng s  d ng đ ượ c ngay. ươ 3 10 1 ạ ­ ­ Lo i khác ừ Ch   ph m  hóa  ch t  dùng  trong  nhi p  nh  (tr   ng  vecni, keo h , ch t k t dính và các ch  ph m t ế ộ ư ẩ ự ); các s n ph m ch a pha tr n dùng trong nhi p  t ể ả nh, đã đóng gói theo đ nh l ng ho c đóng gói đ   ượ ẻ ở ạ   bán l ạ ­ D ng nhũ t ử ụ ạ ng nh y 37071000 Chemical preparations for photographic uses  (other  than  varnishes,  glues,  adhesives  and  similar  preparations);  unmixed  products  for  photographic  uses,  put  up  in  measured  portions  or  put  up  for  retail  sale  in  a  form  KG ­ Sensitising emulsions ready for use. 1 37079 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ậ ệ 3 10 2 37079010 ­ ­ V t li u phát sáng KG ­ ­ Flashlight materials 3 10 2 37079090 KG ­ ­ Other

ng 38 ẩ

Chapter 38 Miscellaneous chemical products

ấ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ả Các s n ph m hóa ch t khác Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ợ  ho c các h p ch t đ ữ ề ặ ừ ọ ấ ượ ườ ị c xác đ nh  ợ ng h p sau: ố (a) Các nguyên t riêng v  m t hoá h c tr  nh ng tr ạ (1) Graphit nhân t o (nhóm 38.01); (a) Separate chemically defined elements or  compounds with the exception of the following: (1) Artificial graphite (heading 38.01); ạ t n m, ầ ả ố ố ố ố ồ ứ ượ c mô t (2) Insecticides, rodenticides, fungicides,  herbicides, anti­sprouting products and plant­ growth regulators, disinfectants and similar  products, put up as described in heading 38.08; ư ậ ệ ậ ẩ ạ ứ ạ c ch ng nh n nêu t i Chú ả i 2 d ả ặ i 3(a) ho c 3(c) (3) Products put up as charges for fire­ extinguishers or put up in fire­extinguishing  grenades (heading 38.13); (4) Certified reference materials specified in  Note 2 below; (5) Products specified in Note 3(a) or 3(c) below; ấ ớ ự ặ ợ ưỡ ủ ế ườ ự ố ệ ấ ừ (2) Thu c tr  sâu và côn trùng gây h i, thu c di ề ố ệ ỏ ố t c , thu c ch ng n y m m, thu c đi u hoà  thu c di ả ưở ẩ ử sinh tr ng cây tr ng, thu c kh  trùng và các s n ph m  ả ở ự ươ t    đã đóng gói theo cách th c đ ng t nhóm 38.08; ả ạ (3) Các s n ph m dùng nh  v t li u n p cho bình d p  ậ ử ặ ự ử l a ho c l u đ n d p l a (nhóm 38.13); ấ ậ ế ượ (4) Các ch t quy chi u đ ướ i đây; gi ả ẩ (5) Các s n ph m ghi trong Chú gi ướ i đây; d ấ ỗ ẩ (b) H n h p hoá ch t v i th c ph m ho c các ch t có  ế ế ị ng khác, dùng trong quá trình ch  bi n  giá tr  dinh d ộ ẩ th c ph m cho ng i (ch  y u thu c nhóm 21.06); (b) Mixtures of chemicals with foodstuffs or  other substances with nutritive value, of a kind  used in the preparation of human foodstuffs  (generally heading 21.06); ặ ả ướ ể ả ạ ừ ỗ ặ ầ ủ ặ ợ ủ ả i 3(a) ho c ộ ặ ặ ủ ỉ (c) X , tro và c n bã (k  c  bùn c n, tr  bùn c n c a  ứ n c th i) ch a kim lo i, arsen ho c h n h p c a  ả chúng và tho  mãn các yêu c u c a Chú gi ươ 3(b) thu c Ch ng 26 (nhóm 26.20); ượ ẩ ặ ặ (d) D c ph m (nhóm 30.03 ho c 30.04); ho c (c) Slag, ash and residues (including sludges,  other than sewage sludge), containing metals,  arsenic or their mixtures and meeting the  requirements of Note 3(a) or 3(b) to Chapter 26  (heading 26.20);  (d) Medicaments (heading 30.03 or 30.04); or ấ ấ ợ ấ ấ ệ ạ ạ ặ ấ ạ ở ặ ượ ợ ị c ầ ặ ử ụ ạ (e) Ch t xúc tác đã qua s  d ng dùng cho tách kim lo i  ặ ọ ả ơ ả c  b n ho c dùng cho s n xu t các h p ch t hoá h c  ạ ử ụ ủ c a kim lo i (nhóm 26.20), ch t xúc tác đã qua s  d ng  ồ ủ ế dùng ch  y u cho vi c thu h i kim lo i quý (nhóm  ứ ặ 71.12) ho c ch t xúc tác ch a các kim lo i ho c các  ụ ộ ạ h p kim kim lo i   các d ng, ví d , b t m n ho c đ ướ ệ i d t (Ph n XIV ho c XV). sàng qua l (e) Spent catalysts of a kind used for the  extraction of base metals or for the manufacture  of chemical compounds of base metals (heading  26.20), spent catalysts of a kind used principally  for the recovery of precious metal (heading  71.12) or catalysts consisting of metals or metal  alloys in the form of, for example, finely divided  powder or woven gauze (Section XIV or XV).

ậ ữ ụ ấ ậ ủ ứ ộ ố ế ượ ế ượ ấ ề ẩ ứ ậ ậ c công nh n, các  ẩ ể ộ ị ẩ ụ ỗ ế ặ ẩ 2.(A) Theo m c đích c a nhóm 38.22, thu t ng  “các  ấ ch t qui chi u đ c ch ng nh n” có nghĩa là các ch t  ấ qui chi u đ c c p m t gi y ch ng nh n công b  các  ấ ượ tiêu chu n v  các tính ch t đ ữ ươ ng pháp đ  xác đ nh nh ng tiêu chu n đó, đ  tin  ph ợ ậ ủ c y c a m i tiêu chu n phù h p cho m c đích phân  tích, chu n hoá ho c qui chi u. ẩ ng 28 ho c 29, ể ạ ừ ạ ặ ậ ứ ẽ ượ ư ả ấ c  u tiên tr ươ c ch ng nh n,  ớ ấ ứ ộ c so v i b t c  m t ủ (B) Ngo i tr  các s n ph m c a Ch ế ượ đ  phân lo i các ch t qui chi u đ ướ nhóm 38.22 s  đ nhóm nào khác trong Danh m c.ụ ữ ượ ữ ượ ế ướ i  c nêu d ấ ỳ c x p vào b t k ể ả 3. Nhóm 38.24 k  c  nh ng hàng hoá đ đây, nh ng hàng hoá này không đ nhóm nào trong Danh m c:ụ 2.(A) For the purpose of heading 38.22, the  expression “certified reference materials” means  reference materials which are accompanied by a  certificate which indicates the values of the  certified properties, the methods used to  determine these values and the degree of  certainty associated with each value and which  are suitable for analytical, calibrating or  referencing purposes.   (B) With the exception of the products of  Chapter 28 or 29, for the classification of  certified reference materials, heading 38.22 shall  take precedence over any other heading in the  Nomenclature. 3. Heading 38.24 includes the following goods  which are not to be classified in any other  heading of the Nomenclature: ấ ọ ừ ể ỗ ộ ể ượ ng m i tinh th  không d ặ ề ạ ố ặ ậ (a) Tinh th  nuôi c y (tr  các b  ph n quang h c) có  ướ ằ ọ tr ng l i 2,5 g, b ng oxit  ủ magiê ho c các mu i halogenua c a kim lo i ki m  ổ ề ho c ki m th ; ầ ượ ạ ầ u t p; d u dippel; (b) D u r (a) Cultured crystals (other than optical  elements) weighing not less than 2.5 g each, of  magnesium oxide or of the halides of the alkali  or alkaline­earth metals; (b) Fusel oil; Dippel's oil; ấ ẩ ự ể ẻ (c) Ch t t y m c đã đóng gói đ  bán l ; ấ ử ấ ỏ ế ể ấ ừ ộ ượ ể ẻ (d) Ch t s a gi y n n, các ch t l ng dùng đ  xoá khác  ẩ và băng xóa (tr  các s n ph m thu c nhóm 96.12),  ; và đ ả c đóng gói đ  bán l (c) Ink removers put up in packings for retail  sale; (d) Stencil correctors, other correcting fluids and  correction tapes (other than those of heading  96.12), put up in packings for retail sale; and ấ ả ứ ượ ệ ố ụ c (ví d , t g m s , nóng ch y đ ị ộ ả ộ ồ ừ ử ạ ả ư ả ố ng ph  cũng nh  rác th i thu ả ư ự ậ ệ ỷ ớ ẩ ấ ị ỏ ạ ị ỏ ả ậ ụ ữ ậ ặ ị ồ ử (e) Ch t th  gia nhi nón Seger). ụ 4. Trong toàn b  Danh m c, “rác th i đô th ” có nghĩa là  ả ượ c thu h i t  các h  gia đình, khách s n, nhà  rác th i đ ệ ệ hàng, b nh vi n, c a hàng, văn phòng,… rác th i thu  ượ ỉ ườ c do quét v a hè và đ đ ỷ ượ ự c do phá hu  và xây d ng. Nhìn chung rác th i đô  đ ộ ượ ị ứ th  ch a m t l ng l n các v t li u nh  nh a, cao su,  ấ ứ ệ ả ỗ g , gi y, các s n ph m d t, thu  tinh, kim lo i, th c  ồ ạ ộ ăn, đ  đ c n i th t b  h ng và các v t d ng b  h ng  ạ ả ho c th i lo i khác. Tuy nhiên, thu t ng  “rác th i đô  th ”, không bao g m: ặ ậ ệ ệ t đã đ ả ậ ư ượ c phân  ấ ỗ ử ụ ặ ẩ (a) V t li u ho c v t ph m riêng bi ế ả ồ ự ạ ừ  rác th i, nh  ph  th i nh a, cao su, g , gi y, đ   lo i t ắ ệ ạ ỷ d t, thu  tinh ho c kim lo i và  c qui đã qua s  d ng,  ợ ủ ượ ư c đ a vào các nhóm phù h p c a chúng trong Danh  đ m c;ụ (e) Ceramic firing testers, fusible (for example,  Seger cones). 4. Throughout the Nomenclature, “municipal  waste” means waste of a kind collected from  households, hotels, restaurants, hospitals, shops,  offices, etc., road and pavement sweepings, as  well as construction and demolition waste.  Municipal waste generally contains a large  variety of materials such as plastics, rubber,  wood, paper, textiles, glass, metals, food  materials, broken furniture and other damaged or  discarded articles. The term “municipal waste”,  however, does not cover: (a) Individual materials or articles segregated  from the waste, such as wastes of plastics,  rubber, wood, paper, textiles, glass or metals and  spent batteries which fall in their appropriate  headings of the Nomenclature; ế ả ệ (b) Ph  th i công nghi p; (b) Industrial waste; ẩ ả ư ượ i 4 c ghi trong Chú gi c ph m, nh  đ ặ ng 30; ho c ệ ư ượ ả c nêu trong Chú gi i 6 ướ i đây. ụ ủ c ặ ủ ướ  nhà máy x  lý ặ ể ả ả ả ướ ấ ị ượ ừ c t ế ả ướ c th i đô th  và k  c  ph  th i tr ư ọ ử ặ ể ử ụ ị ư ổ ặ ị ạ ừ ươ ươ ỏ ế ả ượ (c) Ph  th i d ươ ủ (k) c a Ch ả ệ (d) Rác th i b nh vi n, nh  đ (a) d 5. Theo m c đích c a nhóm 38.25, “bùn c n c a n ử th i” có nghĩa là bùn c n thu đ ử ị c khi x  lý, các  n ổ ch t phát sinh do c  r a và bùn c n ch a làm  n đ nh.  Bùn c n đã làm  n đ nh thích h p đ  s  d ng nh  phân  bón b  lo i tr  kh i Ch ợ ng này (Ch ng 31). (c) Waste pharmaceuticals, as defined in Note 4  (k) to Chapter 30; or  (d) Clinical waste, as defined in Note 6 (a)  below. 5. For the purposes of heading 38.25, “sewage  sludge” means sludge arising from urban  effluent treatment plant and includes pre­ treatment waste, scourings and unstabilised  sludge. Stabilised sludge when suitable for use  as fertiliser is excluded (Chapter 31). ấ ả ệ ả ẩ ừ ệ ề vi c nghiên   các khâu y khoa  ứ ng ch a các ị ặ ệ ấ ượ ườ ỏ c li u và đòi h i quy trình  ẩ ẫ ệ ặ ử ụ ủ ụ 6. Theo m c đích c a nhóm 38.25, khái ni m “ch t th i  ố ớ ụ khác” áp d ng đ i v i: ả ệ ệ (a) Rác th i b nh vi n, là rác th i b n t ẩ ặ ừ ứ c u y khoa, ch n đoán, đi u tr  ho c t ậ khác, ph u thu t, nha khoa ho c thú y, th ầ m m b nh và các ch t d ử ụ ệ t (ví d , băng b n, găng tay đã s  d ng và  x  lý đ c bi ử ụ ố ng tiêm đã s  d ng); 6. For the purposes of heading 38.25, the  expression “other wastes” applies to: (a) Clinical waste, that is, contaminated waste  arising from medical research, diagnosis,  treatment or other medical, surgical, dental or  veterinary procedures, which often contain  pathogens and pharmaceutical substances and  require special disposal procedures (for example,  soiled dressings, used gloves and used syringes); ữ ơ ả (b) Dung môi h u c  th i; (b) Waste organic solvents; ị ẩ ả ừ ỷ  dung d ch t y kim lo i, ch t l ng thu ấ ỏ ố ặ ấ ạ ấ ỏ ệ ừ  ngành công nghi p hoá ch t ho c  ệ ả ồ ố ừ ầ ấ ầ ứ ồ ấ ặ ấ (c) Ch t th i t ấ ỏ ự l c, ch t l ng dùng cho phanh và ch t l ng ch ng  đông; và ả ấ (d) Ch t th i khác t các ngành công nghi p có liên quan. ệ Tuy nhiên, khái ni m “ch t th i khác” không bao g m  ả ủ ế ỏ  d u m   ch t th i ch a ch  y u d u có ngu n g c t ượ ừ ầ  các khoáng bitum (nhóm 27.10). c t ho c d u thu đ (c) Wastes of metal pickling liquors, hydraulic  fluids, brake fluids and anti­freezing fluids; and (d) Other wastes from chemical or allied  industries.  The expression “other wastes” does not,  however, cover wastes which contain mainly  petroleum oils or oils obtained from bituminous  minerals (heading 27.10). ụ ữ ậ ủ ượ ử c s ố ừ ầ ỡ ủ ồ d u, m  c a ự ậ ọ ụ ộ ặ 7. Theo m c đích nhóm 38.26, thu t ng  "diesel sinh  h c" nghĩa là este mono­alkyl c a các axit béo đ ệ d ng làm nhiên li u, có ngu n g c t ư ử ụ đ ng th c v t, đã ho c ch a s  d ng. ả Chú gi i phân nhóm. 7. For the purposes of heading 38.26, the term  “biodiesel” means mono­alkyl esters of fatty  acids of a kind used as a fuel, derived from  animal or vegetable fats and oils whether or not  used. Subheading Notes. ồ ữ ộ ấ ề ứ

ố ủ ố ặ

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ấ ủ ợ ặ ố ủ ố ủ ấ ủ ủ ặ ỉ 1. Phân nhóm 3808.50 ch  bao g m nh ng hàng hoá  ộ thu c nhóm 38.08, ch a m t hay nhi u các ch t sau  đây: aldrin (ISO); binapacryl (ISO); camphechlor (ISO)  (toxaphene); captafol (ISO); chlordane (ISO);  chlordimeform (ISO); chlorobenzilate (ISO); DDT (ISO)  (clofenotane (INN), 1,1,1­trichloro­2,2­bis(p­ chlorophenyl)ethane); dieldrin (ISO, INN); 4,6­dinitro­o­ ặ cresol (DNOC (ISO)) ho c mu i c a nó; dinoseb (ISO),  ủ các mu i ho c các este c a chúng; ethylene dibromide  (ISO) (1,2­dibromoethane); ethylene dichloride (ISO)  (1,2­dichloroethane); fluoroacetamide (ISO); heptachlor  (ISO); hexachlorobenzene (ISO); 1,2,3,4,5,6­ ể ả hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), k  c  lindan (ISO,  ỷ INN); các h p ch t c a thu  ngân; methamidophos  (ISO); monocrotophos (ISO); oxirane (ethylene oxide);  parathion (ISO); parathion­methyl (ISO) (methyl­ parathion); pentachlorophenol (ISO), các mu i ho c các  este c a chúng; phosphamidon (ISO); 2,4,5­T (ISO)  (2,4,5­trichlorophenoxyacetic acid), các mu i c a chúng  ợ ho c các este c a chúng; h p ch t c a chúng. 1. Subheading 3808.50 covers only goods of  heading 38.08, containing one or more of the  following substances: aldrin (ISO); binapacryl  (ISO); camphechlor (ISO) (toxaphene); captafol  (ISO); chlordane (ISO); chlordimeform (ISO);  chlorobenzilate (ISO); DDT (ISO) (clofenotane  (INN), 1,1,1­trichloro­2,2­bis (p­chlorophenyl)  ethane); dieldrin (ISO, INN); 4,6­dinitro­o­ cresol (DNOC (ISO)) or its salts; dinoseb (ISO),  its salts or its esters; ethylene dibromide (ISO)  (1,2­dibromoethane); ethylene dichloride (ISO)  (1,2­dichloroethane); fluoroacetamide (ISO);  heptachlor (ISO); hexachlorobenzene (ISO);  1,2,3,4,5,6­hexachlorocyclohexane (HCH  (ISO)), including lindane (ISO, INN); mercury  compounds; methamidophos (ISO);  monocrotophos (ISO); oxirane (ethylene oxide);  parathion (ISO); parathion­methyl (ISO)  (methyl­parathion); pentachlorophenol (ISO), its  salts or its esters; phosphamidon (ISO); 2,4,5­T  (ISO) (2,4,5­trichlorophenoxyacetic acid), its  salts or its esters; tributyltin compounds. ộ ứ ỗ ồ ơ ướ ạ c h t m n h n ch a h n h p c a ả Phân nhóm 3808.50 cũng bao g m các b t có kh  năng  ợ ủ ị ạ t o thành kích th benomyl (ISO), carbofuran (ISO) and thiram (ISO). ụ ủ ấ ượ ặ ầ ả ư ượ ử ụ ồ 2. Theo m c đích c a các phân nhóm 3825.41 và  ữ ơ ả ả 3825.49, “dung môi h u c  th i” là các ch t th i có  ữ ơ ể ứ ch a ch  y u dung môi h u c , không còn phù h p đ   ẩ ử ụ s  d ng ti p nh  các s n ph m ban đ u, đ ụ không đ ủ ế ợ ế c ho c  c s  d ng cho m c đích thu h i dung môi. ạ ạ 3801 ạ ẩ ặ ặ ở ạ Subheading 3808.50 also covers dustable  powder formulations containing a mixture of  benomyl (ISO), carbofuran (ISO) and thiram  (ISO). 2. For the purposes of subheadings 3825.41 and  3825.49, “waste organic solvents” are wastes  containing mainly organic solvents, not fit for  further use as presented as primary products,  whether or not intended for recovery of the  solvents. Artificial  graphite; colloidal or semi­colloidal  graphite;  preparations  based  on  graphite  or  other  carbon  in  the  form  of  pastes,  blocks,  plates or other semi­manufactures. ặ Graphit nhân t o; graphit d ng keo ho c d ng bán  ừ ế keo; các ch  ph m làm t  graphit ho c carbon khác  ố ấ ộ ở ạ  d ng b t nhão, kh i, t m ho c   d ng bán thành  ẩ ph m khác. ­ Graphit nhân t oạ 38011000 KG ­ Artificial graphite 1 3 10 ặ ạ ạ 38012000 ­ Graphit d ng keo ho c d ng bán keo KG ­ Colloidal or semi­colloidal graphite 1 3 10 ự ệ ạ ộ 38013000 KG 1 3 10 ự ể dùng đ  lót lò nung ­ Carbonaceous pastes for electrodes and similar  pastes for furnace linings 38019000 ộ ­  B t  nhão  carbon làm  đi n  c c  và  các  d ng  b t  nhão  ươ ng t t ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 3 10 ạ 3802 ể ả ẩ ậ ộ Activated  carbon;  activated  natural  mineral  products;  animal  black,  including  spent  animal black. ạ 38021000 ả ấ ự Carbon  ho t  tính;  các  s n  ph m  khoáng  ch t  t   ộ ộ ộ ạ nhiên  ho t  tính;  mu i  đ ng  v t,  k   c   tàn  mu i  ậ đ ng v t. ­ Carbon ho t tính KG ­ Activated carbon 1 0 10 38029 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ạ 38029010 ­ ­ Bauxit ho t tính KG ­ ­ Activated bauxite 2 0 10 ặ ấ ạ ấ ạ 38029020 ­ ­ Đ t sét ho t tính ho c đ t ho t tính KG ­ ­ Activated clays or activated earths 2 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác 2 ư ự ặ ầ 38029090 ế 38030000 D u nh a thông, đã ho c ch a tinh ch . KG ­ ­ Other KG Tall oil, whether or not refined. 0 0 10 10 ị ả 3804 ộ ề ấ ừ ỗ ặ ư   g ,  đã  ho c  ch a  cô  đ c,  kh   đ ả ử ườ ư ọ including ặ ể ả ộ ự ị 38040010 ấ Dung  d ch  ki m  th i  ra  trong  quá  trình  s n  xu t  b t  gi y  t ng  ặ ử ho c  x   lý  hóa  h c,  k   c   lignin  sulphonat,  nh ng  ừ ầ tr  d u nh a thông  thu c nhóm 38.03. ặ ề ­ Dung d ch ki m sulphit cô đ c KG ­ Concentrated sulphite lye 1 0 10 Residual  lyes  from  the  manufacture  of  wood  pulp, whether or not concentrated, desugared  or  chemically  lignin  treated,  sulphonates,  but excluding tall  oil of heading  38.03. 38040090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 10 ặ ầ ỗ 3805 ạ ầ ầ ượ ươ ặ ử ấ ừ ỗ ầ ấ ứ ấ ầ Gum, wood or sulphate turpentine and other  terpenic  oils  produced  by  the  distillation  or  other  treatment  of  coniferous  woods;  crude  dipentene;  sulphite  turpentine  and  other  crude  para­cymene;  pine  oil  containing  alpha­terpineol as the main constituent. ư ặ ầ ầ ỗ KG ­ Gum, wood or sulphate turpentine oils 38051000 1 5 10 ủ ế ầ ầ D u  turpentin  gôm,  d u  turpentin  g   ho c  d u  c  turpentin  sulphat và các lo i  d u tecpen khác đ ư ấ ằ ả s n xu t b ng ph ng pháp ch ng c t ho c  x  lý  ấ cách khác t  g  cây lá kim; ch t  dipenten thô; d u  ự sulphit nh a thông và các ch t para­xymen thô khác;  d u  thông  có  ch a  ch t  alpha­tecpineol  nh   thành  ầ ­  D u  turpentin  gôm,  d u  turpentin  g   ho c  d u  ph n ch  y u. turpentin sulphat ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 38059000 1 5 10 ự ẫ 3806 ấ ủ ấ ồ ầ Rosin  and  resin  acids,  and  derivatives  thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums. ự ả ạ KG ­ Rosin and resin acids 38061000 1 5 10 Colophan  và  axit  nh a  cây,  và  các  d n  xu t  c a  chúng;  c n  colophan  và  d u  colophan;  gôm  n u  ­ Colophan và axit nh a cây ch y l i. ố ố ủ ự ặ KG 38062000 1 5 10 ự ặ ẫ ố ủ ả ủ ộ ố ­  Mu i  colophan,  mu i  c a  axit  nh a  cây  ho c  mu i  ừ ủ ấ ủ c a các d n xu t c a colophan ho c axit nh a cây, tr   ẩ các mu i c a s n ph m c ng c a colophan ­ Salts of rosin, of resin acids or of derivatives of  rosin  or  resin  acids,  other  than  salts  of  rosin  adducts 38063 ­ Gôm este: ­ Ester gums: 1 ạ 38063010 ố ­ ­ D ng kh i KG ­ ­ In blocks 2 5 10 5 10 38063090 38069 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 38069010 ấ ­ ­ Gôm n u ch y l ả ạ ở ạ i ố  d ng kh i KG ­ ­ Run gums in blocks 2 5 10 2 ắ KG ­ ­ Other KG 38069090 38070000 5 3 10 10 ỗ ầ ỗ ắ ẩ ươ ừ ng  t ự ấ 3808 ố ẩ ồ ề ầ ưở ự ử ng t ư ẻ ể ẵ ẩ ử ế ấ ả ủ 380850 1 ố ặ ặ ả ỳ ấ ẫ ươ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ỗ ỗ ấ ắ H c  ín  g ;  d u  h c  ín  g ;  ch t  creosote  g ;  ch t  ủ ự ậ ắ naphtha g ; h c ín th c v t; h c  ín t    quá trình  ự ừ ế ượ     làm  t u,  bia  và  các  ch   ph m  t r ự ậ ắ colophan, axít nh a cây hay các h c ín th c v t. ừ ố ậ ệ ố t  loài  g m  nh m,  Thu c  tr   côn  trùng,  thu c  di ệ ấ ố ố ệ ỏ ố t  n m,  thu c  di t  c ,  thu c  ch ng  n y  thu c  di ố ng  cây  tr ng,  m m  và  thu c  đi u  hoà  sinh  tr ạ ươ ,  đóng gói s n  thu c kh  trùng và các lo i t ế ặ ho c  đóng  gói  đ   bán  l   ho c  nh   các  ch   ph m  ụ ẩ ho c  s n  ph m  (ví  d ,  băng,  b c  và  n n  đã  x   lý  i  phân  nhóm  1  c a  ­  Hàng  hoá  đã  nêu  trong  Chú  gi ồ ư l u hu nh và gi y b y ru i). Ch ng này: Wood  tar;  wood  tar  oils;  wood  creosote;  wood  naphtha;  vegetable  pitch;  brewers'  pitch  and  similar  preparations  based  on  rosin, resin acids or on vegetable pitch. Insecticides,  fungicides,  rodenticides,  herbicides,  anti­sprouting  products  and  plant­growth  regulators,  disinfectants  and  similar products, put up in forms or packings  for  retail  sale  or  as  preparations  or  articles  (for  example,  sulphur­treated  bands,  wicks  ­  Goods specified  in  Subheading  Note  1  to  this  and candles, and fly­papers). Chapter: 38085010 3 10 ố ố ừ ­ ­ Thu c tr  côn trùng ệ ấ ­ ­ Thu c di t n m: KG ­ ­ Insecticides ­ ­ Fungicides: 2 2 ạ 38085021 ị ­ ­ ­ D ng bình x t KG ­ ­ ­ In aerosol containers 3 3 5 38085029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 5 ố ­ ­ Thu c di ệ ỏ t c : ­ ­  Herbicides: 2 ạ 38085031 ị ­ ­ ­ D ng bình x t KG ­ ­ ­ In aerosol containers 3 0 5 MT 38085039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 5 MT ả ầ ố 38085040 ố ­ ­ Thu c ch ng n y m m KG ­ ­ Anti­sprouting products 2 0 10 ố ưở ồ 38085050 ề ­ ­ Thu c đi u hòa sinh tr ng cây tr ng KG ­ ­ Plant­growth regulators 2 0 10 38085060 0 5 MT Riên g : L ố ử ­ ­ Thu c kh  trùng ạ ­ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Disinfectants ­ ­ Other: 2 2 ấ ả ỗ ệ 38085091 t KG 3 0 5 MT ặ ố ­ ­ ­  Thu c b o qu n g ,  là ch  ph m ch a ch t di côn trùng ho c di ế ả ứ ẩ ủ ề ặ ừ ấ ệ ấ t n m, tr  ch t ph  b  m t coatings, surface than ­  ­  ­  Wood  preservatives,  being  preparations  other  containing  insecticides or fungicides 38085099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­  Other 3 0 5 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ướ ẩ

Riên g : L

i t m th u c d i

t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8  VAT: 1 0

ố 380891 ế ể ả ừ ấ ẩ ố côn Intermediate  preparations  for the 2 3 38089111 ừ ­ ­ Thu c tr  côn trùng: ­  ­  ­  Ch   ph m  trung  gian  đ   s n  xu t  thu c  tr trùng: ­ ­ ­ ­ Có 2­(1­Methylpropyl) phenol methylcarbamate) KG 4 0 10 ­ ­ Insecticides: ­  ­  ­  manufacture of insecticides: ­ ­ ­ ­ Containing 2­(1­Methylpropyl) phenol  methylcarbamate) ạ 38089119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 3 5 ươ ố 38089120 ỗ ­ ­ ­ H ng vòng ch ng mu i KG ­ ­ ­ In the form of mosquito coils 3 5 5 ấ ố ệ 38089130 ­ ­ ­ T m thu c di ỗ t mu i KG ­ ­ ­ In the form of mosquito mats 3 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­  Other: 3 ạ ị ­ ­ ­ ­ D ng bình x t: ­ ­ ­ ­  In aerosol containers: 4 ử 38089191 ứ ­ ­ ­ ­ ­ Có ch c năng kh  mùi ­ ­ ­ ­ ­ Having a deodorising function KG 5 3 10 ạ 38089192 KG 3 5 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­  Other: 5 4 ử 38089193 ứ ­ ­ ­ ­ ­ Có ch c năng kh  mùi ­ ­ ­ ­ ­ Having a deodorising function KG 5 3 10 ạ 38089199 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ ­ Other 5 3 5 380892 ệ ấ ố t n m: ­ ­ Thu c di ị ạ ­ ­ ­ D ng bình x t: ­ ­  Fungicides: ­ ­ ­ In aerosol containers: 2 3 ượ 38089211 t  quá  3% KG 4 3 5 ọ ượ ượ ng  validamycin  không  v ị ng t nh ­ ­ ­ ­ With a validamycin content not exceeding  3% by net weight ạ 38089219 ­  ­  ­  ­  Có  hàm  l tính theo tr ng l ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 5 38089290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 5 ệ ỏ ố ố ề ầ ả ố ố ồ 380893 ­ ­ Thu c di ưở hoà sinh tr ố ­ ­ ­ Thu c di t c , thu c ch ng n y m m và thu c đi u  ng cây tr ng: ệ ỏ t c : ­ ­  Herbicides, anti­sprouting products and  plant­growth regulators: ­ ­ ­ Herbicides: 3 3 ạ MT 38089311 ị ­ ­ ­ ­ D ng bình x t KG ­ ­ ­ ­ In aerosol containers 4 0 5 ạ MT 38089319 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 5 ả ầ ố 38089320 ố ­ ­ ­ Thu c ch ng n y m m KG ­ ­ ­ Anti­sprouting products 3 0 10 ố ưở ồ 38089330 ề ­ ­ ­ Thu c đi u hoà sinh tr ng cây tr ng KG ­ ­ ­ Plant­growth regulators 3 0 10 ố ử ứ ỗ ự ấ MT 380894 38089410 KG 2 3 0 10 ­ ­  Disinfectants: ­  ­  ­  Containing  mixtures  of  coal  tar  acid  and  alkalis ạ ạ MT 38089420 ­ ­ Thu c kh  trùng: ợ ­ ­ ­ Có ch a h n h p các axit nh a than đá và các ch t  ki mề ị ­ ­ ­ Lo i khác, d ng bình x t KG ­ ­ ­ Other, in aerosol containers 3 0 5 MT 38089490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 5 380899 ­ ­ Other: 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ố ả ứ ấ ỗ ệ ặ t côn trùng ho c MT Riên g : L ­ ­ ­ Wood preservatives, containing insecticides  or fungicides ả ­ ­ ­Thu c b o qu n g , ch a ch t di ệ ấ t n m di ạ ­ ­ ­ Lo i khác 38089910 38089990 KG KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 0 5 5 ấ ố 3809 ấ ể ộ ẩ ẩ ấ ử ụ ả ệ ệ ươ ở ơ ế ộ ế ố ắ ặ c chi ti n i khác. ấ ả ể t,  các  ch t  t Ch t  đ   hoàn  t i  thu c  đ   làm  tăng  ả ể ặ ố t c  đ   nhu m  màu  ho c  đ   hãm  màu  và  các  s n  ấ ph m và ch  ph m khác (ví d , ch t x  lý hoàn t t  ấ v i và thu c g n màu), dùng trong ngành d t, gi y,  ự ộ ,  ng  t thu c  da  ho c  các  ngành  công  nghi p  t ặ ư ượ t ho c ghi  ch a đ ầ ơ ả ự ộ ­ D a trên thành ph n c  b n là tinh b t Finishing  agents,  dye  carriers  to  accelerate  the  dyeing  or  fixing  of  dyestuffs  and  other  products  and  preparations  (for  example,  dressings  and  mordants),  of  a  kind  used  in  the  textile,  paper,  leather  or  like  industries,  not elsewhere specified or included. ­  With a basis of amylaceous substances 38091000 KG 1 0 10 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ệ ệ ặ ệ ươ : ­ ­  Of a kind used in the textile or like  industries: ề ấ 380991 38099110 ạ ­ ­ Lo i dùng trong công nghi p d t ho c các ngành  ự ng t công nghi p t ề ­ ­ ­ Tác nhân làm m m (ch t làm m m) KG ­ ­ ­ Softening agents 2 3 5 10 38099190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 ấ ặ ệ ự ệ ươ 38099200 ng t KG 2 0 10 ộ ặ ệ KG 2 0 10 ạ ấ 38099300 3810 ế ẩ ế ả ế ộ ơ ộ ồ ể ế ạ ặ ẩ ặ ơ ỏ ặ ệ ự ẩ ế ạ ạ ộ ộ KG 1 38101000 3 10 ề ặ ậ ệ ể ồ ạ ặ ế ệ ơ ạ ­ ­ Lo i dùng trong công nghi p gi y ho c các ngành  công nghi p t ạ ­ ­ Lo i dùng trong công nghi p thu c da ho c các  ự ệ ươ ngành công nghi p t ng t ề ặ ạ ẩ Ch   ph m  làm  s ch  b   m t  kim  lo i;  ch t  giúp  ụ ợ ch y  và  các  ch   ph m  ph   tr   khác  dùng  cho hàn  ặ ệ thi c, hàn h i ho c hàn đi n; b t và b t nhão g m  ậ ệ kim lo i và các v t li u khác dùng đ  hàn thi c, hàn  ế ệ h i ho c hàn đi n; các ch  ph m dùng làm lõi ho c  v  cho đi n c c hàn ho c que hàn. ­ Các ch  ph m làm s ch b  m t kim lo i; b t và b t  nhão  g m  kim  lo i  và  các  v t  li u  khác  dùng  đ   hàn  thi c, hàn h i ho c hàn đi n ­ ­  Of a kind used in the paper or like industries ­ ­  Of a kind used in the leather or like  industries Pickling  preparations  for  metal  surfaces;  fluxes  and  other  auxiliary  preparations  for  soldering,  brazing  or  welding;  soldering,  brazing  or  welding  powders  and  pastes  consisting  of  metal  and  other  materials;  preparations  of  a  kind  used  as  cores  or  ­  Pickling  preparations  for  metal  surfaces;  coatings for welding electrodes or rods. soldering,  brazing  or  welding  powders  and  pastes consisting of metal and other materials 1 38109000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 3 10 ẩ ế ấ ứ ế 3811 preparations, ố ố ộ ớ ấ gum inhibitors, ấ ố ấ ụ ể ả ẩ ế ề ặ ấ ỏ ư ầ ạ ổ Ch  ph m ch ng kích n , ch t  c ch  quá trình ô  ế xy hóa, ch t ch ng dính, ch t làm tăng đ  nh t, ch   ph m  ch ng  ăn  mòn  và  các  ch t  ph   gia  đã  đi u  ầ ch   khác,  dùng  cho  d u  khoáng (k   c   xăng) ho c  cho các lo i ch t l ng dùng nh  d u khoáng. ế ẩ ố oxidation  Anti­knock  inhibitors,  viscosity  improvers,  anti­corrosive  preparations  and  other  prepared  additives,  for  mineral  oils  (including  gasoline) or  for  other liquids  used  for the same purposes as mineral oils. ­ Anti­knock preparations: ổ ­ Ch  ph m ch ng kích n : 1 ừ ợ ấ KG ­ ­ Based on lead compounds 38111100 ­ ­ T  h p ch t chì 2 0 10 KG ­ ­ Other 38111900 0 10 ụ ầ ơ ­ Additives for lubricating oils: ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các ph  gia cho d u bôi tr n: 2 1 ỏ ứ ầ ạ ầ ượ ừ c t khoáng ­ ­ Containing petroleum oils or oils obtained  from bituminous minerals: ể ẻ 381121 38112110 ặ ­ ­ Ch a d u m  ho c các lo i d u thu đ bitum: ­ ­ ­ Đã đóng gói đ  bán l KG ­ ­ ­ Put up for retail sale 2 3 0 10 38112190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 10 38112900 38119 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ế ẩ ặ ố ố 38119010 ỉ ­ ­ Ch  ph m ch ng g  ho c ch ng ăn mòn KG ­ ­ Rust preventatives or corrosion inhibitors 2 0 10 KG ­ ­ Other 2 0 10 ư 38119090 3812 ặ ợ ế c chi ti ấ ấ ặ ế ẩ ổ ấ ặ ị ế ư ề ế ấ ạ ­ ­ Lo i khác ề ế Ch t  xúc  tác  l u  hoá  cao  su  đã  đi u  ch ;  các  h p  ẻ ư ượ ch t hóa d o cao su ho c plastic, ch a đ t  ở ơ ố ho c  ghi    n i  khác;  các ch   ph m  ch ng oxy hóa  ợ và  các  h p  ch t  khác  làm  n  đ nh  cao  su  ho c  plastic. ­ Ch t xúc ti n l u hoá cao su đã đi u ch KG Prepared  rubber  accelerators;  compound  for  rubber  or  plastics,  not  plasticisers  elsewhere  included;  anti­ specified  or  oxidising  preparations  and  other  compound  stabilisers for rubber or plastics. ­  Prepared rubber accelerators 38121000 1 0 10 ẻ ấ ợ 38122000 ­ H p ch t hoá d o dùng cho cao su hay plastic ­  Compound plasticisers for rubber or plastics KG 1 0 10 ợ ố ấ KG preparations and other 38123000 1 0 10 ổ ­  Anti­oxidising  compound stabilisers for rubber or plastics ạ ậ ế ị ế ẩ ­ Các  ch  ph m ch ng  ô  xy  hóa và các h p ch t  khác  làm  n đ nh cao su hay plastic ẩ KG charges 38130000 0 10 and  charged ấ KG 38140000 3 10 ấ ậ ệ ấ ậ ử ữ ơ ặ t  ho c  ghi c  chi  ti ặ ẩ ơ 3815 ấ ư ượ ả ế c  chi  ti ở ơ ề Các  ch   ph m  và  các  v t  li u  n p  cho  bình  d p  ử ự ạ ạ l a; l u đ n đã n p ch t d p l a. ợ ỗ H n  h p  dung  môi  h u  c   và  các  ch t  pha  loãng,  ở ơ ế ượ ư   n i  khác;  các  ch t  ch a  đ ẩ ơ ế t y s n ho c t y vecni đã pha ch . ả ứ ấ Ch t  kh i  mào  ph n  ng,  các  ch t  xúc  tác  ph n  ẩ ế ứ ng  và  các  ch   ph m  xúc  tác,  ch a  đ t  ặ  n i khác. ho c ghi  ấ ­ Ch t xúc tác có n n: for  fire­ Preparations  extinguishers;  fire­extinguishing  grenades. Organic composite solvents and thinners, not  elsewhere  specified  or  included;  prepared  paint or varnish removers. Reaction  initiators,  reaction  accelerators  and  catalytic preparations, not elsewhere specified  or included. ­ Supported catalysts: 1 ặ ợ ư ấ ạ ­ ­ With nickel or nickel compounds as the  active substance KG 38151100 2 3 10 ạ ặ ấ ạ ợ ấ ạ ứ ấ ­ ­ Ch a niken ho c h p ch t niken nh  ch t ho t tính ư ứ ­ ­ Ch a kim lo i quý ho c h p ch t kim lo i quý nh   ch t ho t tính KG ­ ­ With precious metal or precious metal  compounds as the active substance 38151200 2 3 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 38151900 38159000 2 1 3 3 10 10 ạ ậ ệ 3816 ữ ế ấ ươ ị ử ả ự ừ ộ ng  t Xi  măng,  v a,  bê  tông  ch u  l a và các lo i  v t li u  ẩ ,  tr   các  s n  ph m  thu c  nhóm  k t  c u  t 38.01. ị ử ­ Xi măng ch u l a Refractory  cements,  mortars,  concretes  and  similar  compositions,  other  than  products  of  heading 38.01. KG ­ Refractory cements 38160010 1 5 10 38160090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 5 10

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ạ ợ ỗ KG 38170000 0 10 ấ ộ ợ ỗ ừ and  than mixed  those  of ặ ố ượ KG 38180000 0 10 for  use elements  doped ấ ử ở ạ ấ ạ ặ ượ KG 38190000 3 10 . ;  các  h p  ch t  hóa  h c  đã  đ ộ ủ ự ế for  hydraulic ứ ứ ượ khoáng bitum. ố ấ ỏ ế KG 38200000 3 10 ế ể ấ 3821 ề ể ả ế ậ ự ậ ườ ặ ) ho c th c v t, các t ủ  bào c a ng ế ể ề ể ấ ng nuôi c y đã đi u ch  đ  phát tri n các vi KG 38210010 1 0 10 Mixed  alkylbenzenes  alkylnaphthalenes,  other  heading 27.07 or 29.02. Chemical  in  electronics,  in  the  form  of  discs,  wafers  or  similar forms; chemical compounds doped for  Hydraulic  brake  fluids  and  other  prepared  use in electronics. liquids  transmission,  not  containing  or  containing  less  than  70%  by  weight of petroleum oils or oils obtained from  bituminous minerals. Anti­freezing  preparations  and  prepared  de­ icing fluids. Prepared  culture  media  for  the  development  or  maintenance  of  micro­organisms  (including  viruses  and  the  like)  or  of  plant,  human or animal cells. ­ Prepared culture media for the development of  micro­organisms ạ Các  lo i  lo i  alkylbenzen  h n  h p  và  các  alkylnaphthalen  h n h p, tr   các ch t  thu c  nhóm  27.07 ho c nhóm 29.02. ọ c kích t p dùng trong  Các nguyên t  hóa h c đã đ ạ ỏ ệ   d ng  đĩa,  t m  m ng  ho c  các  d ng  ,  đi n  t ạ ọ ợ ự ươ ng  t t c  kích  t p  ấ ệ ử ấ ỏ dùng trong đi n t Ch t l ng dùng trong b  hãm th y l c và các ch t  ượ ự ỏ ề ề c  đi u  ch   khác  dùng  cho  s   truy n  l ng  đã  đ ướ ủ ự ặ ộ i  70%  đ ng  th y  l c,  không  ch a  ho c  ch a  d ầ ỏ ồ ố ừ ầ ọ  d u m   ng d u có ngu n g c t tính theo tr ng l ượ ừ ạ ầ hay các lo i d u thu đ c t ố ẩ Ch   ph m  ch ng  đông  và  ch t  l ng  ch ng  đóng  ề ế băng đã đi u ch . ườ ể Môi  tr ng  nuôi  c y  đã  đi u  ch   đ   phát  tri n  ạ ặ ho c nuôi các vi sinh v t (k  c  các virút và các lo i  ươ ặ ự ng t t i ho c  ậ ộ đ ng v t. ườ ­ Môi tr sinh v tậ ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 38210090 1 0 10 ấ ấ ử 3822 ấ ồ ử ặ ệ ử ặ ồ ớ ẩ ế ử ề ứ ượ ế KG 1 38220010 0 5 ủ ấ ệ ấ ệ ằ ấ ợ KG 1 38220020 0 5 ấ ấ ủ ử ấ ẩ ặ ệ ấ ồ ấ ử ỉ ử ả ị ẩ ặ Ch t  th   ch n  đoán  ho c  ch t  th   thí  nghi m  có  ấ ớ l p  b i,  ch t  th   ch n  đoán  ho c  ch t  th   thí  ượ ệ c  đi u  ch   có  ho c  không  có  l p  b i,  nghi m  đ ặ ộ ừ ạ tr   lo i  thu c  nhóm  30.02  ho c  nhóm  30.06;  các  ậ ấ ế ượ ch t quy chi u đ c ch ng nh n. ả ằ ấ ấ c th m,  ­ T m, phi n, màng, lá và d i b ng plastic đ ẩ ặ ử ẩ ặ t m ho c tráng ph  ch t th  ch n đoán b nh ho c ch t  ử th  thí nghi m ỉ ­  Bìa  gi y,  n   xenlulo  và  băng  gi y  b ng  s i  xenlulo  ượ ẩ c  th m,  t m  ho c  tráng  ph   ch t  th   ch n  đoán  đ ệ b nh hay ch t th  thí nghi m ­ D i và băng ch  th  màu dùng cho n i h p kh  trùng laboratory  reagents  on  a  Diagnostic  or  backing,  prepared  diagnostic  or  laboratory  reagents  whether  or  not  on  a  backing,  other  than those of heading 30.02 or 30.06; certified  reference materials. ­  Plates,  sheets,  film,  foil  and  strip  of  plastics  impregnated  or  coated  with  diagnostic  or  laboratory reagents ­  Paperboard,  cellulose  wadding  and  web  of  cellulose  fibres  impregnated  or  coated  with  diagnostic or laboratory reagents KG ­ Sterilisation indicator strips and tapes 38220030 1 0 10 KG ­ Other 38220090 ạ ­ Lo i khác 1 0 5 ầ 3823 ừ ọ ệ ệ ừ ệ quá 1 Axit  béo  monocarboxylic  công  nghi p;  d u  axit  t ồ quá trình tinh l c; c n béo công nghi p. ầ ­ Axit béo monocarboxylic công nghi p; d u axit t trình tinh l c:ọ Industrial  monocarboxylic  fatty  acids;  acid  oils from refining; industrial fatty alcohols. ­ Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils  from refining: KG ­ ­ Stearic acid 38231100 ­ ­ Axit stearic 2 7 10 KG ­ ­ Oleic acid 38231200 ­ ­ Axit oleic 2 7 10 ự 38231300 ầ ­ ­ Axit béo d u nh a thông KG ­ ­ Tall oil fatty acids 2 10 10 ­ ­ Other: ừ ọ  quá trình tinh l c KG ­ ­ ­ Acid oils from refining 382319 38231910 ạ ­ ­ Lo i khác: ầ ­ ­ ­ D u axit t 2 3 10 10 KG ­ ­ ­ Other 38231990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 10 10 ệ ồ 38237 ­ C n béo công nghi p: ­ Industrial fatty alcohols: 1 KG ­ ­ In the form of wax 38237010 ạ ­ ­ D ng sáp 2 5 10 KG ­ ­ Other 2 5 10 ế ề 38237090 3824 ả ế ọ ạ ẩ ệ ệ ặ ả ự ợ elsewhere specified ẩ ấ ắ ặ 38241000 KG 1 0 10 ấ ể ả ả ở ơ ế ẩ  n i khác. ứ c chi ti Prepared  binders  for  foundry  moulds  or  cores; chemical products and preparations of  the  chemical  or  allied  industries  (including  those  consisting  of  mixtures  of  natural  products),  not  or  ­  Prepared binders for foundry moulds or cores included. ế ụ ộ ặ ạ ớ ộ 38243000 tr n v i nhau ho c tr n KG 1 0 10 ớ ụ ữ ề ế ặ 38244000 KG 1 5 10 VSATTP; 38245000 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ắ Ch t g n đã đi u ch  dùng cho các lo i khuôn đúc  ẩ ặ ho c  lõi  đúc;  các  s n  ph m  và  ch   ph m  hóa  h c  ủ c a  ngành  công  nghi p  hóa  ch t  ho c  các  ngành  ẩ công  nghi p  có  liên  quan  (k   c   các  s n  ph m  và  ế ỗ ch   ph m  ch a  h n  h p  các  s n  ph m  t   nhiên),  ế ề ­  Các  ch t  g n  đã  đi u  ch   dùng cho  khuôn  đúc  ho c  ặ ư ượ ch a đ t ho c ghi  lõi đúc ­ Cacbua kim lo i không k t t ạ ấ ắ v i các ch t g n kim lo i ­ Ph   gia  đã  đi u  ch   dùng cho xi măng,  v a ho c bê  tông ị ử ữ ­ V a và bê tông không ch u l a ­  Non­agglomerated  metal  carbides  mixed  together or with metallic binders ­  Prepared  additives  for  cements,  mortars  or  concretes ­  Non­refractory mortars and concretes KG 1 5 10 VSATTP; ừ ạ KG 38246000 ộ ­ Sorbitol tr  lo i thu c phân nhóm 2905.44 ­  Sorbitol other than that of subheading 2905.44 1 0 10 VSATTP;

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

ỗ ủ ứ ấ ẫ 1 ợ ­  H n  h p  ch a  các  d n  xu t  halogen  hoá  c a  metan,  ặ etan ho c propan: ặ ứ ứ ặ MT ế ắ ạ ộ 382471 38247110 KG 2 3 5 10 ế ặ ặ ỏ KG ­ ­ ­ Other ứ ­ ­ Ch a chlorofluorocarbons (CFCs), ch a ho c không  ch a hydrochlorofluorocarbons (HCFCs),  perfluorocarbons (PFCs) ho c hydrofluorocarbons  (HFCs): ậ ầ ­ ­ ­ D u dùng cho máy bi n th  và b  ph n ng t m ch,  ơ ượ ạ ầ ng ít  h n 70% ho c các  lo i d u  m  ho c  có  hàm l ượ ừ ầ ạ các  lo i  d u  thu  đ   các  khoáng  bitum  tính  theo  c  t ượ ọ tr ng l ng ạ ­ ­ ­ Lo i khác 38247190 3 0 10 VSATTP; ứ 38247200 ­ ­ Ch a bromochlorodifluoromethane,  ặ bromotrifluoromethane ho c dibromotetrafluoroethanes KG 2 0 10 ứ 38247300 ­ ­ Ch a hydrobromofluorocarbons (HBFCs) KG 2 0 10 ặ ứ ứ ặ ứ ứ ư MT ạ ầ ộ 382474 38247410 KG 2 3 5 10 ậ ỏ ượ ắ ặ ủ ỏ ơ ọ ặ ủ ượ ừ c  t ượ ng ­  Mixtures  containing  halogenated  derivatives  of methane, ethane or propane: ­ ­  Containing chlorofluorocarbons (CFCs),  whether or not containing  hydrochlorofluorocarbons (HCFCs),  perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons  (HFCs): ­  ­  ­  Transformer  and  circuit  breaker  oils,  containing  by  weight  less  than  70%  or  of  petroleum  oils  or  of  oils  obtained  from  bituminous minerals ­ ­  Containing bromochlorodifluoromethane,  bromotrifluoromethane or  dibromotetrafluoroethanes ­ ­  Containing hydrobromofluorocarbons  (HBFCs) ­ ­  Containing hydrochlorofluorocarbons  (HCFCs), whether or not containing  perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons  (HFCs), but not containing chlorofluorocarbons  (CFCs): ­  ­  ­  Transformer  and  circuit  breaker  oils,  containing  by  weight  less  than  70%  or  of  petroleum  oils  or  of  oils  obtained  from  bituminous minerals KG ­ ­ ­ Other ­ ­ Ch a hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), ch a ho c  không ch a perfluorocarbons (PFCs) ho c  hydrofluorocarbons (HFCs), nh ng không ch a  chlorofluorocarbons (CFCs): ế ế ­ ­ ­ D u dùng cho máy bi n th  và b  ph n ng t m ch,  ạ ầ có hàm l ng ho c c a các lo i d u m  ho c c a các  ạ ầ   các  khoáng  bitum  nh   h n  70%  lo i  d u  thu  đ tính theo tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác 38247490 3 0 10 VSATTP; ứ 38247500 ­ ­ Ch a tetrachloride cacbon KG 2 0 10 38247600 KG 2 0 10 ứ ứ ặ 38247700 ­ ­ Ch a 1,1,1­trichloroethane (methyl chloroform) ­ ­ Ch a bromomethane (methyl bromide) ho c  bromochloromethane ­ ­  Containing carbon tetrachloride ­ ­  Containing 1,1,1­trichloroethane (methyl  chloroform) ­ ­ Containing bromomethane (methyl bromide)  or bromochloromethane KG 2 0 10 ứ ư ứ ặ MT 38247800 ­ ­ Ch a perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons  (HFCs), nh ng không ch a chlorofluorocarbons (CFCs)  ho c hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) ­ ­ Containing perfluorocarbons (PFCs) or  hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing  chlorofluorocarbons (CFCs) or  hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) KG 2 0 10 38247900 KG 0 10 ỗ ợ ứ ế 2 1 ặ ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ­ H n h p và các ch  ph m ch a oxirane (oxit etylen),  polybrominated  biphenyls  (PBBs),  polychlorinated  biphenyls  (PCBs),  polychlorinated  terphenyls  (PCTs)  ho c tris(2,3­dibromopropyl) phosphate: ­ ­  Other ­  Mixtures  and  preparations  containing  oxirane  (ethylene  oxide),  polybrominated  biphenyls  (PBBs),  polychlorinated  biphenyls  (PCBs),  polychlorinated  terphenyls  (PCTs)  or  tris(2,3­ dibromopropyl) phosphate: ứ 2 38248100 ­ ­ Ch a oxirane (oxit etylen) KG ­ ­  Containing oxirane (ethylene oxide) 0 10 ứ ặ ­ ­ Ch a polychlorinated biphenyls (PCBs),  polychlorinated terphenyls (PCTs) ho c polybrominated  biphenyls (PBBs) 38248200 KG 2 0 10 KG 0 10 ứ ­ ­ Ch a (2,3­dibromopropyl) phosphate ạ ­ Lo i khác: 38248300 382490 2 1 ấ ẩ ử ả ấ ẩ ừ khuôn tô và ch t t y  ẻ ể ỏ 2 38249010 ự ­ ­ Ch t t y m c, s a b n in t ử ạ r a d ng l ng khác, đã đóng gói đ  bán l ­ ­  Containing polychlorinated biphenyls  (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or  polybrominated biphenyls (PBBs) ­ ­ Containing tris(2,3­dibromopropyl)  phosphate ­ Other: ­ ­ Ink removers, stencil correctors, other  correcting fluids and correction tapes (other than  those of heading 96.12), put up in packings for  retail sale KG 5 10 ừ gelatin, đã đóng thành  ấ ụ ồ ượ ể ộ ­ ­ B t nhão đ  sao in làm t ặ ớ ọ ng l n ho c dùng ngay (ví d : b i trên gi y  tr ng l ệ ậ ệ hay trên v t li u d t) ­ ­ Copying pastes with a basis of gelatin,  whether presented in bulk or ready for use (for  example, on a paper or textile backing) 38249030 KG 2 0 10 ỗ ợ ơ 38249040 ­ ­ H n h p dung môi vô c KG ­ ­ Composite inorganic solvents 2 0 10 ầ KG ­ ­ Acetone oil 38249050 2 0 10 ­ ­ D u acetone ẩ ứ ộ ế ấ ọ ­ ­ Các ch  ph m hoá ch t có ch a b t ng t  (monosodium glutamate) ­ ­ Chemical preparations containing  monosodium glutamate 38249060 KG 2 15 10 ẩ ế ế ấ ự ẩ 38249070 KG 5 10 ế ­ ­ Các ch  ph m hóa ch t khác, dùng trong ch  bi n  th c ph m ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other chemical preparations , of a kind used  in the manufacture of foodstuff ­ ­ Other: 2 2 ố ướ c và este KG 38249091 3 0 10 VSATTP; ­ ­ ­ Naphthenic acids, their water insoluble salts  and their esters ­ ­ ­ Naphthenic axit, mu i không tan trong n ủ c a chúng ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 38249099 3 0 10 VSATTP; ẩ ả ạ ủ ệ 3825 ệ elsewhere ấ ượ ả ươ ở i  c a  ngành  công  nghi p  hoá  Các  s n  ph m  còn  l ư ặ ch t ho c các ngành công nghi p có liên quan, ch a  ặ ị ở ơ ế   n i khác; rác  th i đô th ;  t  ho c  ghi  c  chi  ti đ ấ ặ ượ ả ả ướ ủ c  th i;  các  ch t  th i  khác  đ c  bùn  c n  c a  n ủ ả ng này. i 6 c a Ch  Chú gi nêu  ị ả ­ Rác th i đô th Residual  products  of  the  chemical  or  allied  industries,  not  specified  or  included;  municipal  waste;  sewage  sludge;  other  wastes  specified  in  Note  6  to  this  Chapter. ­   Municipal waste 38251000 KG 1 20 10 ặ ủ ướ 38252000 ­ Bùn c n c a n ả c th i ­   Sewage sludge KG 1 20 10 ệ ­   Clinical waste: 382530 1 ẫ ư ơ ạ ươ ng VSATTP; ả ệ ­ Rác th i b nh vi n: ố ­ ­ B m tiêm, kim tiêm,  ng d n l u và các lo i t tự 38253010 2 20 10 KG ­ ­ Syringes, needles, cannulae and the like KG ­ ­ Other 38253090 20 10 ữ ơ ả ạ ­ ­ Lo i khác ­ Dung môi h u c  th i: ­   Waste organic solvents: 2 1 38254100 ­ ­ Đã halogen hoá ­ ­  Halogenated KG 2 20 10 ả ừ ấ ỏ ạ ẩ ỷ   dung d ch  t y  kim  lo i,  ch t l ng  thu 38254900 38255000 KG KG 2 1 20 20 10 10 ố ặ ấ from  chemical  or  allied 1 ạ ­ ­ Lo i khác ị ấ ­  Ch t  th i  t ầ ấ ỏ ự l c, d u phanh và ch t l ng ch ng đông ệ ừ ả ấ   ngành  công  nghi p  hoá  ch t  ho c  ­  Ch t  th i  khác  t ệ các ngành công nghi p có liên quan: ­ ­  Other ­  Wastes  of  metal  pickling  liquors,  hydraulic  fluids, brake fluids and anti­freeze fluids ­  Other  wastes  industries: ấ ữ ơ ủ ế ứ ợ 38256100 ­ ­ Ch a ch  y u các h p ch t h u c ­ ­  Mainly containing organic constituents KG 2 20 10 38256900 38259000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác ­ ­  Other  ­  Other KG KG 2 1 20 20 10 10 ỗ ứ 3826 and  mixtures thereof, ứ ượ ầ ặ ặ ầ ủ  các khoáng bitum. ượ ừ c t ầ ừ 38260010 ợ ủ ọ Diesel sinh h c và  h n  h p c a chúng, không ch a  ỏ ọ ướ ng  c a  d u  m   i  70%  tr ng  l ho c  ch a  d ho c d u thu đ ­ Este metyl d u d a (CME) 1 0 10 not  Biodiesel  containing  or  containing  less  than  70  %  by  weight of petroleum oils or oils obtained from  KG ­ Coconut methyl ester (CME) bituminous minerals. 38260090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 10

PH N VII PLASTIC VÀ CÁC S N PH M B NG PLASTIC;  CAO SU VÀ CÁC S N PH M B NG CAO SU Chú gi

SECTION VII PLASTICS AND ARTICLES THEREOF;  RUBBER AND ARTICLES THEREOF Notes.

Ằ Ả Ẩ Ằ Ẩ Ả ộ ừ t, trong đó m t s  ho c t ề ầ  hai hay nhi u ph n  ộ ố ặ ấ ả t c  các  ầ ằ ộ ả ầ ượ ủ ẩ ớ ợ ầ ấ ớ 1. Goods put up in sets consisting of two or  more separate constituents, some or all of which  fall in this Section and are intended to be mixed  together to obtain a product of Section VI or VII,  are to be classified in the heading appropriate to  that product, provided that the constituents are: ủ ấ ầ ả i.ả ế ặ 1. Các m t hàng x p thành b  t ệ ấ c u thành riêng bi ấ ặ ủ ph n c u thành c a các m t hàng n m trong Ph n này  ầ ể ạ ộ c tr n v i nhau đ  t o ra m t s n ph m c a Ph n  đ ớ ả ế ả ượ c x p vào nhóm phù h p v i s n  VI hay VII, ph i đ ả ệ ề ẩ ph m đó, v i đi u ki n các ph n c u thành đó tho   mãn: (a) theo cách th c đóng gói c a chúng cho th y rõ ràng  là chúng đ c s  d ng cùng nhau mà không c n ph i  đóng gói l ứ ượ ử ụ i;ạ (a) having regard to the manner in which they  are put up, clearly identifiable as being intended  to be used together without first being repacked; ượ ớ (b) đ c đi kèm cùng v i nhau; và (b) presented together; and ậ ế ấ l t, thông qua tính ch t ho c t ầ ặ ỷ ệ ổ ạ ấ ng đ i mà các ph n c u thành t o nên, b  sung cho (c) identifiable, whether by their nature or by the  relative proportions in which they are present, as  being complementary one to another. ể (c) có th  nh n bi ố ươ t nhau. ừ ữ ặ ặ ủ ả ặ ự  ho c bi u t ụ ụ ủ ả ụ ẩ ươ ế 2. Tr  nh ng m t hàng trong nhóm 39.18 ho c 39.19,  ẩ ả plastic, cao su và các s n ph m c a chúng, đã in hoa  ỉ ể ượ văn, các ký t ng tranh  nh, mà không ch   ơ đ n thu n ph c v  cho công d ng chính c a s n ph m  ng 49. đó, đ ầ ượ c x p vào Ch

ươ

ng 39 ả

Ch Plastic và các s n ph m b ng plastic

ằ ẩ 2. Except for the goods of heading 39.18 or  39.19, plastics, rubber, and articles thereof,  printed with motifs, characters or pictorial  representations, which are not merely incidental  to the primary use of the goods, fall in Chapter  49. Chapter 39 Plastics and articles thereof Chú gi i.ả Notes. ộ ệ ụ ạ ế ệ ạ ộ ể ng là nhi ướ ế ầ ờ ể ạ i th i đi m polyme hóa  ươ ằ ạ ẻ ế i các giai đo n ti p theo b ng ph ng pháp đúc, ạ ạ ộ 1. Trong toàn b  Danh m c khái ni m “plastic” có nghĩa  ộ là các lo i nguyên li u thu c nhóm 39.01 đ n 39.14 có  ạ ả kh  năng t o thành hình d ng d i tác đ ng bên ngoài  ấ ệ ộ ườ t đ , áp su t, n u c n có th  thêm dung  (th ấ môi hay các ch t hóa d o) t ặ ạ ho c t ổ đ  khuôn, đùn, cán hay các quá trình t o hình khác và  ữ gi nguyên hình d ng khi không còn tác đ ng bên ngoài. ộ ụ ế ấ ỳ ộ ợ ư ậ ệ ượ ố ớ ậ c ữ ậ ệ ầ ộ Trong toàn b  Danh m c, b t k  n i dung nào liên quan  ồ đ n “plastic” cũng bao g m s i l u hóa. Tuy nhiên,  ụ thu t ng  này không áp d ng đ i v i các v t li u đ ệ coi là v t li u d t thu c Ph n XI. 1. Throughout the Nomenclature the expression  “plastics” means those materials of headings  39.01 to 39.14 which are or have been capable,  either at the moment of polymerisation or at  some subsequent stage, of being formed under  external influence (usually heat and pressure, if  necessary with a solvent or plasticiser) by  moulding, casting, extruding, rolling or other  process into shapes which are retained on the  removal of the external influence. Throughout the Nomenclature any reference to  “plastics” also includes vulcanised fibre. The  expression, however, does not apply to materials  regarded as textile materials of Section XI. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ẩ ế ơ ủ ặ ầ ạ ộ (a) Các ch  ph m d u bôi tr n c a nhóm 27.10 ho c  34.03; (b) Các lo i sáp thu c nhóm 27.12 hay 34.04; (a) Lubricating preparations of heading 27.10 or  34.03; (b) Waxes of heading 27.12 or 34.04; ợ ị ề ặ c xác đ nh riêng v  m t ấ ữ ơ ượ (c) Các h p ch t h u c  đ ươ ọ hóa h c (Ch ng 29); ặ ố ủ (d) Heparin ho c mu i c a nó (nhóm 30.01); (c) Separate chemically defined organic  compounds (Chapter 29); (d) Heparin or its salts (heading 30.01); ẩ ả ừ ả c mô t ữ ơ ễ ượ ượ ị ế ọ ượ ng dung d ch ơ ọ ộ ậ ồ ị ị (e) Dung d ch (tr  dung d ch keo) g m các s n ph m  ấ ỳ ượ  trong nhóm 39.01 đ n 39.13 trong  b t k  đ các dung môi h u c  d  bay h i khi tr ng l ng dung  môi v t quá 50% tính theo tr ng l (nhóm 32.08); lá phôi d p thu c nhóm 32.12; ề ặ ặ ẩ ấ ữ ơ ộ ấ ả ặ ế ạ ộ (f) Các ch t h u c  ho t đ ng b  m t ho c các ch   ph m thu c nhóm 34.02; (g) Gôm n u ch y ho c gôm este (nhóm 38.06); (e) Solutions (other than collodions) consisting  of any of the products specified in headings  39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when  the weight of the solvent exceeds 50% of the  weight of the solution (heading 32.08); stamping  foils of heading 32.12; (f) Organic surface­active agents or preparations  of heading 34.02; (g) Run gums or ester gums (heading 38.06); ấ ế ạ ụ ặ ấ ỏ ầ ử ụ (h) Prepared additives for mineral oils (including  gasoline) or for other liquids used for the same  purposes as mineral oils (heading 38.11); ề ượ ế ừ c đi u ch  t ộ ề (h) Các ch t ph  gia đã đi u ch  dùng cho d u khoáng  ư ể ả (k  c  xăng) ho c cho các lo i ch t l ng s  d ng nh   ầ d u khoáng (nhóm 38.11); ỷ ự ấ ỏ ặ ươ ng (ij) Prepared hydraulic fluids based on  polyglycols, silicones or other polymers of  Chapter 39 (heading 38.19); ử ử ệ ấ ặ ấ ồ ằ ư ị ươ ủ ng 40, ổ ả ặ ạ ng (nhóm 42.01) hay các lo i hòm,  ự ạ ộ ộ (ij) Các ch t l ng thu  l c đã đ polyglycol, silicon ho c các polyme khác thu c Ch 39 (nhóm 38.19); ẩ (k) Ch t th  chu n đoán ho c ch t th  thí nghi m có  ự ớ l p b i b ng nh a (nhóm 38.22); ợ (l) Cao su t ng h p, nh  đ nh nghĩa c a Ch ẩ ủ ho c các s n ph m c a chúng; ươ ộ ồ (m) B  đ  yên c vali, túi xách tay hay các lo i h p đ ng khác thu c  nhóm 42.02; (k) Diagnostic or laboratory reagents on a  backing of plastics (heading 38.22); (l) Synthetic rubber, as defined for the purposes  of Chapter 40, or articles thereof; (m) Saddlery or harness (heading 42.01) or  trunks, suitcases, handbags or other containers  of heading 42.02; ễ ặ ả ế ệ (n) Dây t ộ ẩ ả s n ph m khác thu c Ch ủ ườ ạ ấ (o) Các lo i t m ph  t ằ ẩ t b n, các s n ph m b ng li u gai ho c các  ươ ng 46; ộ ng thu c nhóm 48.14; (n) Plaits, wickerwork or other articles of  Chapter 46; (o) Wall coverings of heading 48.14; ộ ặ ệ ệ ặ ụ ầ ắ ề ậ ặ ấ ệ ằ ộ (p) Goods of Section XI (textiles and textile  articles); (q) Articles of Section XII (for example,  footwear, headgear, umbrellas, sun umbrellas,  walking­sticks, whips, riding­crops or parts  thereof); (r) Imitation jewellery of heading 71.17; ặ ầ ộ ế ị t b ệ ụ ầ ộ ầ (p) Các m t hàng thu c Ph n XI (nguyên li u và các  ẩ ả s n ph m d t); ộ ầ (q) Các m t hàng thu c Ph n XII (ví d , hàng gi y  ậ ộ ầ dép , mũ và các v t đ i đ u khác, dù, ô che n ng, ba  ộ ể toong, roi da, roi đi u khi n súc v t kéo hay các b   ậ ủ ph n c a các m t hàng trên); ứ ồ (r) Đ  trang s c làm b ng ch t li u khác thu c nhóm  71.17; (s) Các m t hàng thu c Ph n XVI (máy và các thi ơ c  khí hay đi n); ặ (t) Ph  tùng máy bay ho c xe thu c Ph n XVII; (s) Articles of Section XVI (machines and  mechanical or electrical appliances); (t) Parts of aircraft or vehicles of Section XVII; ộ ặ ụ ậ ộ ng 90 (ví d , các b  ph n ọ ụ ẽ ộ ặ ươ ụ ươ ụ ỏ ồ ồ ng 91 (ví d , v  đ ng h ồ ờ ươ ạ ụ ụ ng 92 (ví d , nh c c  hay ộ ấ ộ ạ ụ ộ ươ ệ ượ ế ể ộ ụ ồ ộ ắ ng 94 (ví d , đ  n i th t,  c chi u sáng, nhà l p ặ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ  ch i, ươ ụ ể ế ị ụ (u) Các m t hàng thu c Ch ọ quang h c, g ng kính đeo, d ng c  v ); (v) Các m t hàng thu c Ch ỏ ồ th i gian hay v  đ ng h  cá nhân); ặ (w) Các m t hàng thu c Ch ậ ủ các b  ph n c a nh c c ); ặ (x) Các m t hàng thu c Ch đèn và b  đèn, bi n hi u đ ghép); (y) Các m t hàng thu c Ch ơ thi ộ ặ t b  trò ch i, d ng c  th  thao); ho c (u) Articles of Chapter 90 (for example, optical  elements, spectacle frames, drawing  instruments); (v) Articles of Chapter 91 (for example, clock or  watch cases); (w) Articles of Chapter 92 (for example, musical  instruments or parts thereof); (x) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, lamps and lighting fittings, illuminated  signs, prefabricated buildings); (y) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites); or

ặ ả ụ ng 96 (ví d , bàn ch i,  ố ặ ươ ẩ ậ ộ ố c,  ng t u hút thu c lá, đót thu c lá  ự ộ , b  ph n bình chân không ho c ấ (z) Các m t hàng thu c Ch ượ ố khuy, khoá kéo, l ạ ươ ng t hay các lo i t ự ạ ươ , bút, bút chì b m). ng t các lo i t ế ụ ượ ả ươ ợ ọ ộ ố ớ ặ ỉ 3. Nhóm 39.01 đ n 39.11 ch  áp d ng đ i v i các m t  ổ ấ ằ hàng đ ng pháp t ng h p hoá  c s n xu t b ng ph ạ h c, thu c các lo i sau: (z) Articles of Chapter 96 (for example, brushes,  buttons, slide fasteners, combs, mouthpieces or  stems for smoking pipes, cigarette­holders or the  like, parts of vacuum flasks or the like, pens,  propelling pencils). 3. Headings 39.01 to 39.11 apply only to goods  of a kind produced by chemical synthesis, falling  in the following categories: ổ ạ ỏ ạ ướ ợ ể ượ ng d i 60% tính theo th  tích c t thu đ ệ ộ ả ư ấ ở ng pháp ch ng c t gi m áp t đ  300oC, áp ấ  nhi ươ ấ (a) Các lo i polyolefin t ng h p d ng l ng có hàm  ằ ượ l c b ng  ph su t 1.013 milibar (nhóm 39.01 và 39.02); ạ ự ư ượ ở ứ ộ m c đ  cao, ộ ạ ợ ố i ạ ơ ể ạ ị (b) Các lo i nh a ch a đ c polyme hoá  thu c lo i comarone­indene (nhóm 39.11); ổ (c) Các lo i polyme t ng h p khác trung bình có t thi u 5 đ n v  monome trong m ch; (d) Silicon (nhóm 39.10); (a) Liquid synthetic polyolefins of which less  than 60% by volume distils at 300°C, after  conversion to 1,013 millibars when a reduced­ pressure distillation method is used (headings  39.01 and 39.02); (b) Resins, not highly polymerised, of the  coumarone­indene type (heading 39.11); (c) Other synthetic polymers with an average of  at least 5 monomer units; (d) Silicones (heading 39.10); ề (e) Resol (nhóm 39.09) và các ti n polyme khác. ậ ữ ạ ơ ọ ở ng tr ủ ổ ể ỉ ấ ả t c  các lo i  4. Thu t ng  “copolyme” dùng đ  ch  t ạ ứ ầ ủ polyme trong thành ph n c a nó không ch a lo i  ượ monome đ n nào chi m 95% tính theo tr ng l lên c a t ng hàm l ế ượ ng polyme. (e) Resols (heading 39.09) and other  prepolymers. 4. The expression “copolymers” covers all  polymers in which no single monomer unit  contributes 95% or more by weight to the total  polymer content. ầ ụ ủ ừ ng này, tr  khi có yêu c u ả ụ ẩ ươ ể ả ợ ợ ỗ ộ ượ ế ạ ọ ụ ơ ủ ơ ượ Theo m c đích c a Ch ư khác, các copolyme (k  c  copolyme ng ng t , các s n  ố ộ ph m copolyme c ng h p, copolyme kh i và copolyme  c x p vào nhóm  ghép) và h n h p polyme pha tr n đ ủ ơ ỷ ế ị các lo i polyme c a đ n v  comonome nào chi m t   ị ơ ơ tr ng cao h n các đ n v  comonome đ n khác. Theo  ả ấ ị i này các đ n v  comonome c u  m c đích c a Chú gi ẽ ộ thành các polyme thu c cùng nhóm s  cùng đ c xem  xét. ạ ế ế tr ng ng h p này s  đ ườ ố ứ ự ơ ợ ế ươ ố ượ ươ ợ , trong các nhóm t ng đ ng đ ỷ ọ N u không có lo i comonome đ n nào chi m t ỗ ộ ơ cao h n, các copolyme hay h n h p polyme pha tr n  ẽ ượ c x p vào nhóm cu i cùng  trong tr theo s  th  t c xem  xét. For the purposes of this Chapter, except where  the context otherwise requires, copolymers  (including co­polycondensates, co­polyaddition  products, block copolymers and graft  copolymers) and polymer blends are to be  classified in the heading covering polymers of  that comonomer unit which predominates by  weight over every other single comonomer unit.  For the purposes of this Note, constituent  comonomer units of polymers falling in the  same heading shall be taken together. If no single comonomer unit predominates,  copolymers or polymer blends, as the case may  be, are to be classified in the heading which  occurs last in numerical order among those  which equally merit consideration. ạ ế ổ ề ặ ọ ỉ ữ ạ ả ứ ị ế ổ ọ ạ ượ ế ố ớ ụ ị 5. Các lo i polyme đã bi n đ i v  m t hoá h c, đó là  ầ nh ng polyme mà ch  có ph n thêm vào trong m ch  chính polyme b  bi n đ i do ph n  ng hóa h c, chúng  ế ư ớ đ c x p vào nhóm cùng v i các lo i polyme ch a  ổ bi n đ i. Quy đ nh này không áp d ng đ i v i các  copolyme ghép. 5. Chemically modified polymers, that is those  in which only appendages to the main polymer  chain have been changed by chemical reaction,  are to be classified in the heading appropriate to  the unmodified polymer. This provision does not  apply to graft copolymers. ậ ế ừ ữ ạ ỉ ữ ạ ạ ị ng và huy n phù) và d ng dung d ch; ươ ố ớ ụ 39.01 đ n 39.14, thu t ng  “d ng  ạ ụ ể ả ạ ạ ề ạ ộ ố ươ ạ ộ 6. Trong các nhóm t ớ nguyên sinh” ch  áp d ng v i nh ng d ng sau: ộ ỏ ạ (a) D ng l ng và d ng b t nhão, k  c  d ng phân tán  ề (d ng nhũ t ể ả ạ (b) Các kh i v i hình d ng không đ u, c c, b t (k  c   ự ả . b t đúc khuôn), h t, m nh và các d ng kh i t ng t 6. In headings 39.01 to 39.14, the expression  “primary forms” applies only to the following  forms: (a) Liquids and pastes, including dispersions  (emulsions and suspensions) and solutions; (b) Blocks of irregular shape, lumps, powders  (including moulding powders), granules, flakes  and similar bulk forms. ố ớ ạ ự ộ ạ ậ ệ ạ ụ ủ ể ẻ ế ệ ụ 7. Nhóm 39.15 không áp d ng đ i v i các lo i ph  li u,  ả ệ ế ả t  ph  th i và m nh v n c a m t lo i v t li u nh a nhi ượ ơ c chuy n sang d ng nguyên sinh (các  d o đ n, đã đ ế ừ  39.01 đ n 39.14). nhóm t 7. Heading 39.15 does not apply to waste,  parings and scrap of a single thermoplastic  material, transformed into primary forms  (headings 39.01 to 39.14). ố ậ ủ ụ ố ả ề ữ ố ỗ ẩ ố ể ườ ẩ ậ ẩ ố ạ ẫ ng  ng d n ho c  ề ố ườ ố ườ ặ ướ i  ồ ụ ố ữ ụ ỗ ậ ỏ ữ ầ ố ả ữ ề ầ ừ ẩ ậ ạ ẫ ượ ư ở ề ẽ ả ả ữ ặ ố ố ề c xem ố ạ 8. Theo m c đích c a nhóm 39.17 thu t ng  “ ng,  ng  ẫ ể ỉ d n và  ng m m” dùng đ  ch  các s n ph m r ng nòng  ở ạ ặ ng   d ng bán thành ph m ho c thành ph m, lo i th ẫ dùng làm  ng d n v n chuy n, đ ấ ỏ ặ phân ph i khí ho c ch t l ng (ví d ,  ng m m t n,  ng đ c l ). Thu t ng  này cũng bao g m  trong v ạ ố ỏ ỏ các v  xúc xích và các lo i  ng v  có thành m ng khác.  ạ Tuy nhiên, tr  nh ng lo i nêu trong ph n cu i này,  ặ ắ nh ng s n ph m có m t c t trong không ph i hình tròn,  ô van, ch  nh t (chi u dài không quá 1,5 l n chi u  ộ r ng) ho c d ng hình đa giác đ u s  không đ ề là  ng,  ng d n và  ng m m, mà ph i xem nh  là  d ng hình. ậ ằ ụ ặ ộ ệ ế ế ậ ữ ấ ủ ủ 9. Theo m c đích c a nhóm 39.18, thu t ng  “t m ph   ụ ủ ầ ố ớ ườ ẽ ng ho c ph  tr n b ng plastic” s  áp d ng đ i v i  t ẩ ở ạ ề ộ ở ừ ả  45 cm tr   các s n ph m   d ng cu n, có chi u r ng t ặ ầ ợ ạ ườ ng ho c tr n, lo i  lên, thích h p cho vi c trang trí t ủ ậ ệ ằ ề ấ ớ ượ c ph  plastic trên l p n n b ng v t li u  t m này đ ộ ớ ấ ỳ ừ ấ ượ ơ ặ c s n  b t k  tr  gi y, l p plastic (trên m t m t) đ ổ ạ ả ặ ẫ  vân, r p n i, t o màu, in các m u thi gi t k  ho c  ằ ượ c trang trí b ng cách khác. đ ậ ữ ấ ụ ạ ấ ế ả ả ộ ố ạ ỉ ừ ạ ọ ề ặ ề ặ ằ ữ ậ ể ả ậ ắ ượ ở ả ế 10. Trong nhóm 39.20 và 39.21, thu t ng  “t m, phi n,  màng, lá và d i" ch  áp d ng cho các lo i t m, phi n,  ươ ng 54) và cho các  màng, lá và d i (tr  lo i thu c Ch ượ ư d ng kh i hình h c đ u, đã ho c ch a in hay đ c gia  ượ ắ ư ắ c c t  công b  m t b ng cách khác, ch a c t hay đ ư ư thành hình ch  nh t (k  c  hình vuông) nh ng ch a  ư ậ c gia công thêm (th m chí khi c t nh  v y chúng  đ ượ ể ẩ tr  thành các s n ph m có th  dùng ngay đ c). ụ ả ố ớ ộ ỉ ẩ ẩ 11. Nhóm 39.25 ch  áp d ng đ i v i các s n ph m sau  ữ ướ ủ đây, nh ng s n ph m không thu c các nhóm tr c c a  ươ phân Ch ả ng II: 8. For the purposes of heading 39.17, the  expression “tubes, pipes and hoses” means  hollow products, whether semi­manufactures or  finished products, of a kind generally used for  conveying, conducting or distributing gases or  liquids (for example, ribbed garden hose,  perforated tubes). This expression also includes  sausage casings and other lay­flat tubing.  However, except for the last­mentioned, those  having an internal cross­section other than  round, oval, rectangular (in which the length  does not exceed 1.5 times the width) or in the  shape of a regular polygon are not to be regarded  as tubes, pipes and hoses but as profile shapes. 9. For the purposes of heading 39.18, the  expression “wall or ceiling coverings of plastics”  applies to products in rolls, of a width not less  than 45 cm, suitable for wall or ceiling  decoration, consisting of plastics fixed  permanently on a backing of any material other  than paper, the layer of plastics (on the face side)  being grained, embossed, coloured, design­ printed or otherwise decorated. 10. In headings 39.20 and 39.21, the expression  “plates, sheets, film, foil and strip” applies only  to plates, sheets, film, foil and strip (other than  those of Chapter 54) and to blocks of regular  geometric shape, whether or not printed or  otherwise surface­worked, uncut or cut into  rectangles (including squares) but not further  worked (even if when so cut they become  articles ready for use). 11. Heading 39.25 applies only to the following  articles, not being products covered by any of  the earlier headings of sub­Chapter II: ể ả ể ự ạ ạ  ho i), v i và các ể ự ng t ạ ạ ồ ứ ươ ấ , có dung tích trên 300 lít; ự ụ ệ ụ ệ ủ (a) Các lo i thùng, b  ( k  c  b  t lo i đ  ch a t (b) Các c u ki n dùng trong xây d ng, ví d , làm sàn,  ặ ầ ườ ng, vách ngăn, tr n ho c mái nhà; t Ố (c)  ng máng và các ph  ki n c a chúng; (a) Reservoirs, tanks (including septic tanks),  vats and similar containers, of a capacity  exceeding 300 l; (b) Structural elements used, for example, in  floors, walls or partitions, ceilings or roofs; (c) Gutters and fittings therefor; ộ ủ ử ổ ử ử ưỡ ng c a ra vào; ổ ạ ắ ươ ự ; ng t ả ươ ể ắ ặ ớ ụ ệ ủ  và các ph  tùng và ph  ki n c a chúng; c l n đ  l p ráp và l p đ t ưở ắ ng, kho (d) C a ra vào, c a s  và b  khung c a chúng và  ng (e) Ban công, lan can, hàng rào, c ng và các lo i hàng  rào ch n t ớ ể ả ử (f) C a ch p, rèm che (k  c  mành ch p) và các s n  ụ ự ẩ ng t ph m t ướ ớ ệ (g) Các giá, k  có kích th ệ ử ụ ắ ố ị c  đ nh, ví d , l p trong c a hi u, công x tàng; (d) Doors, windows and their frames and  thresholds for doors; (e) Balconies, balustrades, fencing, gates and  similar barriers; (f) Shutters, blinds (including Venetian blinds)  and similar articles and parts and fittings thereof; (g) Large­scale shelving for assembly and  permanent installation, for example, in shops,  workshops, warehouses; ấ ệ ụ ế ế ồ ở ụ ệ ử ể ắ ố ị ườ ả ấ ủ ầ ậ ặ ắ ị ể ả ạ (h) Các c u ki n ki n trúc trang trí, ví d , n p máng  cong, vòm nhà, chu ng chim câu; và  trong  (ij) Các ph  ki n và khung giá đ  l p c  đ nh  ử ổ ầ ặ ặ ng ho c các  ho c trên c a ra vào, c a s , c u thang, t ả ề ụ ộ b  ph n khác c a nhà, ví d , tay c m, qu  đ m, b n l   ể ử c a, công­xon, tay v n lan can, thanh v t khăn m t, bi n  ệ xoay và các lo i bi n b o v  khác. (h) Ornamental architectural features, for  example, flutings, cupolas, dovecotes; and (ij) Fittings and mountings intended for  permanent installation in or on doors, windows,  staircases, walls or other parts of buildings, for  example, knobs, handles, hooks, brackets, towel  rails, switch­plates and other protective plates. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Notes. ươ ng này, polyme (k  c  copolyme) và  ạ ổ ề ặ c phân lo i theo ắ ể ả 1. Trong Ch ọ ượ polyme đã thay đ i v  m t hóa h c đ các nguyên t c sau: 1. Within any one heading of this Chapter,  polymers (including copolymers) and chemically  modified polymers are to be classified according  to the following provisions: ạ ộ ầ ệ ọ ữ ụ ặ ị ơ ế ọ ả c g i tên ph i chi m 95% ơ ủ ọ ượ ầ ổ ng tr  lên trong t ng thành ph n (a) Khi có phân nhóm “Lo i khác” trong các phân nhóm  ủ c a cùng m t nhóm: ớ ế ộ (1) Vi c g i tên m t polyme trong 1 phân nhóm v i ti p  ư đ u ng  “poly” (ví d  nh  polyetylen và polyamit ­6,6)  ị ấ nghĩa là đ n v  monome c u thành ho c các đ n v   ượ monome c a polyme đã đ ở tính theo tr ng l polyme. ượ c g i tên trong các phân nhóm  ạ ợ ệ ơ ầ ọ ở ọ (2) Các copolyme đ 3901.30, 3903.20, 3903.30 và 3904.30 đu c phân lo i  ị ớ vào các phân nhóm đó, v i đi u ki n là các đ n v   ủ comonome c a copolyme đ ượ theo tr ng l ề ế ượ ọ c g i tên chi m 95% tính  ổ ng tr  lên trong t ng thành ph n polyme. ế ọ ượ ế c x p vào ế ả ọ ế ơ ệ ượ c mô t chi ti t h n ổ ề ặ (3) Các polyme bi n đ i v  m t hóa h c đ ạ ề ớ phân nhóm “Lo i khác”, v i đi u ki n các polyme đã  ổ ề ặ bi n đ i v  m t hóa h c không đ trong các phân nhóm khác. ệ ề ở ặ ạ trên, s  đ ẽ ượ ồ ị ượ ỏ c x p vào phân nhóm còn l ủ ơ ị ơ ơ ng cao h n t ấ ẽ ượ ộ ộ ỉ c xem xét. Ch ớ ượ ơ ủ c xem xét m i đ (4) Các polyme không th a mãn các đi u ki n (1), (2)  ế ho c (3)  i  ủ c a nhóm, bao g m các polyme c a đ n v  monome có  ơ ấ ả ọ tr ng l t c  các đ n v  comonome đ n  ị ơ khác. Do đó, các đ n v  monome c u thành polyme  thu c cùng m t phân nhóm cũng s  đ ấ ị có các đ n v  comonome c u thành các polyme trong  ượ nhóm c a các phân nhóm đ c so  sánh. ạ ạ ộ ượ ượ ị c phân lo i vào phân nhóm bao g m  ọ ng cao h n ơ ơ ồ ơ t c  các đ n v  comonome đ n khác. Do đó, các đ n ộ ơ ộ ị ỉ c xem xét. Ch  có các đ n v ượ c (b) Khi không có phân nhóm “Lo i khác” trong các phân  ủ nhóm c a cùng m t nhóm: (1) Các polyme đ ủ ơ các polyme c a đ n v  monome có tr ng l ơ ị ấ ả t ấ ị v  monome c u thành polyme thu c cùng m t phân  ẽ ượ nhóm cũng s  đ ấ comonome c u thành các polyme trong các nhóm đ ớ ượ xem xét m i đ c so sánh. ổ ọ ượ c phân lo i vào  ư ạ ổ ế ớ ế (2) Các polyme bi n đ i hóa h c đ ươ ứ phân nhóm t ng  ng v i polyme ch a bi n đ i. (a) Where there is a subheading named “Other”  in the same series: (1) The designation in a subheading of a  polymer by the prefix “poly” (for example,  polyethylene and polyamide­6,6) means that the  constituent monomer unit or monomer units of  the named polymer taken together must  contribute 95% or more by weight of the total  polymer content. (2) The copolymers named in subheadings  3901.30, 3903.20, 3903.30 and 3904.30 are to be  classified in those subheadings, provided that the  comonomer units of the named copolymers  contribute 95% or more by weight of the total  polymer content. (3) Chemically modified polymers are to be  classified in the subheading named “Other”,  provided that the chemically modified polymers  are not more specifically covered by another  subheading. (4) Polymers not meeting (1), (2) or (3) above,  are to be classified in the subheading, among the  remaining subheadings in the series, covering  polymers of that monomer unit which  predominates by weight over every other single  comonomer unit. For this purpose, constituent  monomer units of polymers falling in the same  subheading shall be taken together. Only the  constituent comonomer units of the polymers in  the series of subheadings under consideration are  to be compared. (b) Where there is no subheading named “Other”  in the same series: (1) Polymers are to be classified in the  subheading covering polymers of that monomer  unit which predominates by weight over every  other single comonomer unit. For this purpose,  constituent monomer units of polymers falling in  the same subheading shall be taken together.  Only the constituent comonomer units of the  polymers in the series under consideration are to  be compared. (2) Chemically modified polymers are to be  classified in the subheading appropriate to the  unmodified polymer. ợ ỗ ộ ơ Các h n h p polyme pha tr n đ ị m t phân nhóm nh  các polyme c a cùng các đ n v   monome theo các t ạ ộ ượ c phân lo i vào cùng  ủ  gi ng nhau. Polymer blends are to be classified in the same  subheading as polymers of the same monomer  units in the same proportions. ữ ấ ậ ụ ể ả ứ ấ ẻ ư ỷ ệ ố  l ủ 2. Theo m c đích c a nhóm 3920.43, thu t ng  “ch t  ẻ ấ hóa d o” k  c  ch t hóa d o th  c p. 2. For the purposes of subheading 3920.43, the  term “plasticisers” includes secondary  plasticisers. ƯƠ PHÂN CH NG I Ạ D NG NGUYÊN SINH ừ ạ ừ ạ 3901 Polyme t etylen, d ng nguyên sinh. Polyme t etylen, d ng nguyên sinh. ọ ượ ướ ọ ượ ướ 390110 ­ Polyetylen có tr ng l ng riêng d i 0,94: ­ Polyetylen có tr ng l ng riêng d i 0,94: 1 ặ ạ ộ ỏ ạ ặ ộ ỏ ­ ­ D ng l ng ho c b t nhão: ­ ­ D ng l ng ho c b t nhão: 3 ắ ỷ ọ ấ ẳ tr ng KG ­ ­ ­ Linear Low­Density Polyethylene (LLDPE) 39011012 3 0 10 ấ 39011019 ­ ­ ­ Polyetylen c u  trúc th ng có  nhánh ng n t th p (LLDPE) ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 KG ­ ­ ­ Other 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác: 2 ­ ­ Other: ấ ẳ ắ ỷ ọ 39011092 tr ng KG ­ ­ ­ Linear Low­Density Polyethylene (LLDPE) 3 0 10 ấ 39011099 ­ ­ ­ Polyetylen c u  trúc th ng có  nhánh ng n t th p (LLDPE) ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 KG ­ ­ ­ Other 0 10 ọ ượ ừ ở 39012000 ­ Polyetylen có tr ng l ng riêng t 0,94 tr  lên KG 1 0 10 39013000 ­ Copolyme etylen­vinyl axetat KG ­ Polyethylene having  a specific  gravity  of  0.94  or more ­ Ethylene­vinyl acetate copolymers 1 0 10 1 390190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ạ 2 39019040 ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ In dispersion 0 10 KG 2 0 10 ặ ừ ạ ừ propylen  ho c  t các  olefin  khác,  d ng 39019090 3902 ­ ­ Other Polymers  of  propylene  or  of  other  olefins,  in  primary forms. ­ Polypropylene: 1 390210 ạ ­ ­ Lo i khác Polyme  t nguyên sinh. ­ Polypropylen: ạ 2 39021030 ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ In dispersion 0 10 2 1 39021090 39022000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Polyisobutylene KG ­ ­ Other KG ­ Polyisobutylene 0 0 10 10 1 390230 ­ Copolyme propylen: ­ Propylene copolymers:

ặ ộ ạ ỏ 2 39023030 ­ ­ D ng l ng ho c b t nhão ­ ­  In the form of liquids or pastes KG 0 10 KG 0 10 2 1 39023090 390290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Other ­ Other: ể ả ự ấ 2 39029010 ­ ­ Polypropylene đã clo hóa dùng đ  s n xu t m c in KG ­ ­ Chlorinated polypropylene of a kind suitable  for use in printing ink formulation 0 10 2 KG ­ ­ Other 0 10 ạ ừ styren, d ng nguyên sinh. Polymers of styrene, in primary forms. 39029090 3903 ạ ­ ­ Lo i khác Polyme t 1 ­ Polystyren: ­ Polystyrene: ở ượ c: ­ ­ Expansible: 2 3 390311 39031110 ạ ­ ­ Lo i giãn n  đ ạ ạ ­ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ ­ Granules 3 10 3 39031190 ạ ­ ­ ­ D ng khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 2 3 390319 39031910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng phân tán ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ In dispersion 5 10 ạ 3 ạ ­ ­ ­ D ng h t: ­ ­ ­ Granules: ạ ộ 4 39031921 ị ­ ­ ­ ­ Polystyren lo i ch u tác đ ng cao (HIPS) KG ­ ­ ­ ­ High impact polystyrene (HIPS) 3 10 ạ 4 39031929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 3 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ạ ộ 4 39031991 ị ­ ­ ­ ­ Polystyren lo i ch u tác đ ng cao (HIPS) KG ­ ­ ­ ­ High impact polystyrene (HIPS) 5 10 ạ 4 39031999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 5 10 1 390320 ­ Copolyme styren­acrylonitril (SAN): ­ Styrene­acrylonitrile (SAN) copolymers: ạ ườ ướ 2 39032040 ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng n c KG ­ ­ In aqueous dispersion 10 10 ạ ườ ứ ướ 2 39032050 ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng không ch a n c KG ­ ­ In non­aqueous dispersion 5 10 5 10 2 1 39032090 390330 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Copolyme acrylonitril­butadien­styren (ABS): Acrylonitrile­butadiene­styrene (ABS) KG ­ ­ Other ­  copolymers: ạ ườ ướ 2 39033040 ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng n c KG ­ ­ In aqueous dispersion 8 10 ạ ườ ứ ướ 2 39033050 ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng không ch a n c KG ­ ­ In non­aqueous dispersion 5 10 2 39033060 ạ ạ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ Granules 3 10 5 10 2 1 39033090 390390 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 39039030 5 10 2 2 ạ ­ ­ D ng phân tán ạ ­ ­ Lo i khác: KG ­ ­ In dispersion ­ ­ Other: ạ ộ 3 39039091 ị ­ ­ ­ Polystyren lo i ch u tác đ ng cao (HIPS) KG ­ ­ ­ High impact polystyrene (HIPS) 5 10 3 39039099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 ừ ặ ừ 3904 vinyl clorua ho c t olefin đã halogen hóa ớ ấ ỳ ấ ộ 1 390410 Polymers  of  vinyl  chloride  or  of  other  halogenated olefins, in primary forms. ­ Poly(vinyl chloride), not mixed with any other  substances: ấ ả ệ ề ấ ồ 39041010 KG ­ ­ Homopolymers, suspension type 5 10 2 2 Polyme t ạ khác, d ng nguyên sinh. ư ­ Poly (vinyl clorua), ch a pha tr n v i b t k  ch t nào  khác: ­ ­ Polyme đ ng nh t, s n xu t theo công ngh  huy n  phù ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 3 39041091 ạ ạ ­ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ ­ Granules 8 10 3 39041092 ộ ạ ­ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ ­ Powder 5 10 3 39041099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 1 ­ Poly (vinyl clorua) khác: ­ Other poly(vinyl chloride): ẻ ­ ­ Non­plasticised: 2 3 390421 39042110 ư ­ ­ Ch a hóa d o: ạ ạ ­ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ ­ Granules 7 10 3 39042120 ộ ạ ­ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ ­ Powder 7 10 3 39042190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 ­ ­ Plasticised: 2 3 390422 39042210 ­ ­ Đã hóa d o:ẻ ạ ­ ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ ­ In dispersion 0 10 3 39042220 ạ ạ ­ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ ­ Granules 7 10 3 39042230 ộ ạ ­ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ ­ Powder 7 10 3 39042290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 1 390430 ­ Copolyme vinyl clorua­vinyl axetat: ­ Vinyl chloride­vinyl acetate copolymers: 2 39043010 ạ ạ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ Granules 5 10 2 39043020 ộ ạ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ Powder 3 10 KG ­ ­ Other 0 10 2 1 39043090 390440 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Copolyme vinyl clorua khác: ­ Other vinyl chloride copolymers: 2 39044010 ạ ạ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ Granules 5 10 2 39044020 ộ ạ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ Powder 3 10 KG ­ ­ Other 0 10 2 1 39044090 390450 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Polyme vinyliden clorua: ­ Vinylidene chloride polymers: ạ 2 39045040 ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ In dispersion 0 10 2 39045050 ạ ạ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ Granules 5 10 2 39045060 ộ ạ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ Powder 3 10 39045090 KG ­ ­ Other 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Fluoro­polyme: ­ Fluoro­polymers: ­ ­ Polytetrafluoroethylene: 2 3 390461 39046110 ­ ­ Polytetrafluoroethylene: ạ ạ ­ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ ­ Granules 5 10 3 39046120 ộ ạ ­ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ ­ Powder 3 10 3 39046190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 2 3 390469 39046930 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng phân tán ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ In dispersion 0 10 3 39046940 ạ ạ ­ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ ­ Granules 5 10 3 39046950 ộ ạ ­ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ ­ Powder 3 10 3 39046990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 1 390490 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ạ 2 39049030 ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ In dispersion 0 10 2 39049040 ạ ạ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ Granules 5 10 2 39049050 ộ ạ ­ ­ D ng b t KG ­ ­ Powder 3 10 2 KG ­ ­ Other 0 10 ừ ừ 39049090 3905 vinyl  axetat  hay  t ạ ở ạ các  vinyl  este  khác,    d ng in  primary 1 ạ ­ ­ Lo i khác Polyme  t d ng  nguyên  sinh;  các  polyme  vinyl  khác  nguyên sinh. ­ Poly (vinyl axetat): Polymers  of  vinyl  acetate  or  of  other  vinyl  forms;  other  vinyl  esters,  polymers in primary forms. ­ Poly(vinyl acetate): ạ ườ ướ 2 39051200 ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng n c KG ­ ­ In aqueous dispersion 5 10 ­ ­ Other: ặ ộ 2 3 390519 39051910 ạ ­ ­ Lo i khác: ỏ ạ ­ ­ ­ D ng l ng ho c b t nhão KG ­ ­ ­ In the form of liquids or pastes 5 10 3 39051990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 1 ­ Copolyme vinyl axetat: ­ Vinyl acetate copolymers: ạ ườ ướ 2 39052100 ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng n c KG ­ ­ In aqueous dispersion 10 10 KG ­ ­ Other 5 10 ứ ặ 2 1 39052900 390530 ư ỷ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Poly  (vinyl  alcohol),  có  ho c  không  ch a  các  nhóm  axetat ch a thu  phân: ­ Poly(vinyl alcohol), whether or not containing  unhydrolysed acetate groups: ạ 2 39053010 ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ In dispersion 5 10 39053090 5 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ­ ­ Copolymers: 2 3 390591 39059110 ­ ­ Copolymers: ạ ­ ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ ­ In dispersion 5 10 3 39059190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 ­ ­ Other: ườ ướ 2 3 390599 39059910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng n c KG ­ ­ ­ In aqueous dispersion 10 10 ạ ườ ứ ướ 3 39059920 ­ ­ ­ D ng phân tán trong môi tr ng không ch a n c KG ­ ­ ­ In non­aqueous dispersion 5 10 3 39059990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 3906 ạ Polyme acrylic d ng nguyên sinh. Acrylic polymers in primary forms. 1 390610 ­ Poly (metyl methacrylat): ­ Poly(methyl methacrylate): ạ 2 KG ­ ­ In dispersion 39061010 ­ ­ D ng phân tán 5 10 5 10 2 1 KG ­ ­ Other ­ Other: 39061090 390690 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 39069020 5 10 2 2 KG ­ ­ In dispersion ­ ­ Other: ạ ­ ­ D ng phân tán ạ ­ ­ Lo i khác: 3 KG ­ ­ ­ Sodium polyacrylate 39069092 ­ ­ ­ Natri polyacrylat 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 39069099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 10 ự ạ 3907 ự Polyaxetal, polyete khác và nh a epoxit, d ng nguyên  sinh;  polycarbonat,  nh a  ankyt,  este  polyalyl  và  các  ạ polyeste khác, d ng nguyên sinh. 1 Polyacetals,  other  polyethers  and  epoxide  resins,  in  primary  forms;  polycarbonates,  alkyd  resins,  polyallyl  esters  and  other  polyesters, in primary forms. ­ Polyacetals KG 39071000 ­ Polyaxetal 0 10 1 ­ Other polyethers: 390720 ­ Polyete khác: 2 39072010 ­ ­ Polytetrametylen ete glycol KG ­ ­ Polytetramethylene ether glycol 0 10 KG ­ ­ Other 0 10 2 1 39072090 390730 ạ ­ ­ Lo i khác ự ­ Nh a epoxit: ­ Epoxide resins: ể ủ ạ ạ 2 39073020 ộ ­ ­ Lo i dùng đ  ph , d ng b t KG ­ ­ Of a kind used for coating, in powder form 3 10 ặ ộ ạ ỏ 2 39073030 ­ ­ D ng l ng ho c b t nhão KG ­ ­ In the form of liquids or pastes 0 10 2 1 39073090 39074000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Polycarbonat KG ­ ­ Other KG ­ Polycarbonates 0 0 10 10 ự 1 390750 ­ Nh a alkyt: ­ Alkyd resins: ặ ộ ạ ỏ 2 39075010 ­ ­ D ng l ng ho c b t nhão KG ­ ­ In the form of liquids or pastes 3 10 KG ­ ­ Other 0 10 2 1 39075090 390760 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Poly (etylen terephthalat): ­ Poly(ethylene terephthalate): ạ 2 39076010 ­ ­ D ng phân tán KG ­ ­ In dispersion 0 10 2 39076020 ạ ạ ­ ­ D ng h t KG ­ ­ Granules 5 10 2 1 39076090 39077000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Poly (axit lactic) KG ­ ­ Other KG ­ Poly(lactic acid) 0 0 10 10 1 ­ Polyeste khác: ­ Other polyesters: ­ ­ Unsaturated: ả ỡ 2 3 390791 39079120 ư ­ ­ Ch a no: ạ ­ ­ ­ D ng m nh v KG ­ ­ ­ In chip form 0 10 ặ ộ ạ ỏ 3 39079130 ­ ­ ­ D ng l ng ho c b t nhão KG ­ ­ ­ In the form of liquids or pastes 3 10 3 39079190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 ­ ­ Other: ể ủ ạ 2 3 390799 39079940 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ạ ­ ­ ­ Lo i dùng đ  ph , d ng b t KG ­ ­ ­ Of a kind used for coating, in powder form 3 10 3 39079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 ạ 3908 Polyamit d ng nguyên sinh. Polyamides in primary forms. 1 39081 ­ Polyamide­6, ­11, ­12, ­6,6, ­6,9, ­6,10 or ­6,12: ­  Polyamide­6,  ­11,  ­12,  ­6,6,  ­6,9,  ­6,10  or  ­6,12: 2 39081010 ­ ­ Polyamit­6 KG ­ ­ Polyamide­6 0 10 2 1 39081090 39089000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 0 0 10 10 ự ự ạ 3909 phenolic resins and ự ự 1 39091 Nh a  amino,  nh a  phenolic  và  polyurethan,  d ng  nguyên sinh. ­ Nh a ure; nh a thioure: Amino­resins,  polyurethanes, in primary forms. ­ Urea resins; thiourea resins:

818/QĐ­BYT

ể ấ ợ 2 KG ­ ­ Moulding compounds 39091010 ­ ­ H p ch t dùng đ  đúc 5 10 KG ­ ­ Other 3 10 2 1 ­ Melamine resins: 39091090 39092 ạ ­ ­ Lo i khác ự ­ Nh a melamin: ể ấ ợ 2 KG ­ ­ Moulding compounds 39092010 ­ ­ H p ch t dùng đ  đúc 5 10 KG ­ ­ Other 3 10 2 1 ­ Other amino­resins: 39092090 39093 ạ ­ ­ Lo i khác ự ­ Nh a amino khác: ấ ể KG ­ ­ Moulding compounds 39093010 3 10 2 2 ­ ­ Other ợ ­ ­ H p ch t dùng đ  đúc ạ ­ ­ Lo i khác ự 3 39093091 ­ ­ ­ Nh a Glyoxal monourein KG ­ ­ ­ Glyoxal monourein resin 0 10 3 KG ­ ­ ­ Other 39093099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 ự 1 ­ Phenolic resins: 39094 ­ Nh a phenol: ừ ể ấ ợ 2 39094010 ­ ­ H p ch t dùng đ  đúc tr  phenol formaldehyt ­ ­ Moulding compounds other than phenol  formaldehyde KG 3 10 2 1 KG ­ ­ Other KG ­ Polyurethanes 39094090 39095000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Polyurethan 3 0 10 10 ạ 3910 Silicon d ng nguyên sinh. Silicones in primary forms. ặ ạ ạ 1 39100020 ­ D ng phân tán ho c d ng hoà tan KG ­ In dispersion or in the form of solutions 0 10 1 KG ­ Other 39100090 ạ ­ Lo i khác 0 10 VSATTP; ỏ ự ự ừ ầ 3911 ượ ư ả ẩ ng  này,  ch a  đ ế Nh a t  d u m , nh a  cumaron­inden,  polyterpen,  polysulphua,  polysulphon  và  các  s n  ph m  khác  đã  nêu  trong  Chú  gi c  ặ t ho c ghi  chi ti ươ ả ủ i  3  c a  Ch ạ ở ơ  n i khác, d ng nguyên sinh.

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn

ế

Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

X X X

X X X X

X X X

ự ặ ỏ ự ừ ầ ự 1 indene  or 39111000 d u  m ,  nh a  cumaron,  nh a  inden  ho c KG 0 10 ự Petroleum  resins,  coumarone­indene  resins,  polyterpenes,  polysulphides,  polysulphones  and other products specified in Note 3 to this  Chapter, not elsewhere specified or included,  in primary forms. ­  Petroleum  resins,  coumarone,  coumarone­indene resins and polyterpenes 1 ­  Nh a  t nh a cumaron­inden và polyterpen ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 39119000 0 10 ấ ư ượ 3912 c ế ẫ ở ơ ặ t ho c ghi ọ ủ ạ  n i khác, d ng nguyên sinh. 1 Xenlulo và các d n xu t hóa h c c a nó, ch a đ chi ti ­ Axetat xenlulo: Cellulose  and  its  chemical  derivatives,  not  elsewhere  specified  or  included,  in  primary  ­ Cellulose acetates: forms. ư ẻ 2 39121100 ­ ­ Ch a hóa d o KG ­ ­ Non­plasticised 0 10 KG ­ ­ Plasticised 0 10 ạ ả ồ ị 2 1 39121200 391220 ­ ­ Đã hóa d oẻ ­ Nitrat xenlulo (bao g m c  dung d ch d ng keo): ­ Cellulose nitrates (including collodions): ư ẻ 2 ­ ­ Non­plasticised: ­ ­ Ch a hóa d o: ệ ướ 3 39122011 ­ ­ ­ Nitroxelulo bán hoàn thi n đã ngâm n c KG ­ ­ ­ Water­based semi­finished nitrocellulose 0 10 VSATTP; 3 39122019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 VSATTP; 39122020 KG ­ ­ Plasticised 0 10 2 1 ­ ­ Đã hóa d oẻ ­ Ete xenlulo: ­ Cellulose ethers: ố ủ 2 39123100 ­ ­ Carboxymethylxenlulo và mu i c a nó KG ­ ­ Carboxymethylcellulose and its salts 0 10 VSATTP; 0 10 2 1 39123900 391290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 39129020 ạ ạ ­ ­ D ng h t ­ ­  Granules KG 0 10 VSATTP; 2 KG 0 10 ự ụ 39129090 3913 nhiên (ví d , axit alginic) và các polyme t ụ ế ứ ư ượ nhiên), ch a đ ổ ọ ủ ở ơ ế ạ ­ ­ Lo i khác ự Polyme t   nhiên  đã  bi n  đ i  (ví  d ,  protein  đã  làm  c ng,  các  ẫ d n xu t hóa h c c a cao su t c  ạ chi ti ự  n i khác, d ng nguyên sinh. ấ ặ t ho c ghi ủ ố 1 ­ ­  Other Natural  polymers  (for  example,  alginic  acid)  and  modified natural polymers (for example,  hardened  proteins,  chemical  derivatives  of  natural  rubber),  not  elsewhere  specified  or  included, in primary forms. ­ Alginic acid, its salts and esters 39131000 ­ Axit alginic, các mu i và este c a nó KG 0 10 VSATTP; 1 391390 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: VSATTP; ượ ắ 2 39139010 ­ ­ Protein đã đ c làm r n KG ­ ­ Hardened proteins 0 10 VSATTP; ọ ủ ẫ ấ ự 2 39139020 ­ ­ Các d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG ­ ­ Chemical derivatives of natural rubber 0 10 VSATTP; ừ 2 39139030 ­ ­ Polymer t ộ  tinh b t KG ­ ­ Starch­based polymers 0 10 VSATTP; 2 ừ ộ 39139090 39140000 KG ­ ­ Other KG 0 0 10 0 VSATTP; các polyme thu c các nhóm ấ  39.01 đ n 39.13, d ng nguyên sinh. Ion­exchangers  based  on  polymers  of  headings 39.01 to 39.13, in primary forms. ƯƠ ạ ­ ­ Lo i khác ổ Ch t trao đ i ion làm t ạ ế ừ t PHÂN CH NG II SUB­CHAPTER II Ế Ệ Ẩ Ả Ế Ụ Ẩ WASTE, PARINGS AND SCRAP; SEMI­ MANUFACTURES; ARTICLES ế ả ế ệ ủ PH  LI U, PH  TH I VÀ M U V N; BÁN  Ẩ THÀNH PH M; THÀNH PH M ẩ ụ Ph  li u, ph  th i và m u v n, c a plastic. 3915 Waste, parings and scrap, of plastics. ừ 1 391510 ­ T  polyme etylen: ­ Of polymers of ethylene: ứ ạ ố 2 39151010 ­ ­ D ng x p, không c ng KG ­ ­ Of non­rigid cellular products 10 10 KG ­ ­ Other 10 10 ừ 2 1 39151090 391520 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  Polyme styren: ­ Of polymers of styrene: ứ ạ ố 2 39152010 ­ ­ D ng x p, không c ng KG ­ ­ Of non­rigid cellular products 10 10 KG ­ ­ Other 10 10 ừ 2 1 39152090 391530 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  polyme vinyl clorua: ­ Of polymers of vinyl chloride: ứ ạ ố 2 39153010 ­ ­ D ng x p, không c ng KG ­ ­ Of non­rigid cellular products 10 10 ừ 2 1 39153090 39159000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  plastic khác KG ­ ­ Other KG ­ Of other plastics 10 10 10 10 ạ ướ ặ 3916 ợ ấ ỳ ạ ề ặ ư ặ 1 391610 Plastic  d ng  s i  monofilament  có  kích  th c  m t  ắ c t ngang b t k  trên 1 mm, d ng thanh, que và các  ư ạ d ng  hình,  đã  ho c  ch a  gia  công  b   m t,  nh ng  ư ch a gia công cách khác. ừ ­ T  polyme etylen: Monofilament  of  which  any  cross­sectional  dimension  exceeds  1  mm,  rods,  sticks  and  profile  shapes,  whether  or  not  surface­ worked but not otherwise worked, of plastics. ­ Of polymers of ethylene: ợ 2 39161010 ­ ­ S i monofilament KG ­ ­ Monofilament 5 10 ạ KG ­ ­ Rods, sticks and profile shapes 10 10 ừ 2 1 39161020 391620 ­ ­ D ng thanh, que và hình ­ T  polyme vinyl clorua: ­ Of polymers of vinyl chloride: ợ 2 39162010 ­ ­ S i monofilament KG ­ ­ Monofilament 5 10 ạ KG ­ ­ Rods, sticks and profile shapes 10 10 ừ 2 1 39162020 391690 ­ ­ D ng thanh, que và hình ­ T  plastic khác: ­ Of other plastics: ừ ượ ắ 2 ­ ­ T  protein đã đ c làm r n: ­ ­ Of hardened proteins: ợ 3 39169041 ­ ­ ­ S i monofilament KG ­ ­ ­ Monofilament 5 10 3 39169049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 2 39169050 ừ ợ ư ­ ­ T  s i l u hóa KG ­ ­ Of vulcanised fibre 10 10 ọ ủ ấ ự 39169060 nhiên KG ­ ­ Of chemical derivatives of natural rubber 10 10 2 2 ­ ­ Other: ừ ẫ ­ ­ T  các d n xu t hóa h c c a cao su t ạ ­ ­ Lo i khác: ợ 3 39169091 ­ ­ ­ S i monofilament KG ­ ­ ­ Monofilament 5 10 3 39169099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 ố ẫ ố 3917 ố ụ ệ ụ ạ ố ể ố ệ ạ ượ ạ ộ 1 391710 c làm ỏ ấ ệ ặ ằ Các  lo i  ng,  ng  d n,  ng  vòi  và  các  ph   ki n  ằ dùng  đ   ghép  n i  chúng,  b ng  plastic  (ví  d ,  các  ỷ đo n n i, khu u, vành đ m). ằ ­ Ru t nhân t o (v  xúc xích) b ng protein đã đ ắ r n ho c b ng ch t li u xenlulo: Tubes,  pipes  and  hoses,  and  fittings  therefor  (for  example,  joints,  elbows,  flanges),  of  plastics. ­  Artificial  guts  (sausage  casings)  of  hardened  protein or of cellulosic materials: ừ ượ ắ 2 39171010 ­ ­ T  protein đã đ c làm r n KG ­ ­ Of hardened proteins 10 10 39171090 KG ­ ­ Other 10 10 Ố ố ạ ứ ẫ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ố ­  ng,  ng d n và  ng vòi, lo i c ng: ­ Tubes, pipes and hoses, rigid: ằ 2 39172100 ­ ­ B ng polyme etylen KG ­ ­ Of polymers of ethylene 12 10 ằ 2 39172200 ­ ­ B ng polyme propylen KG ­ ­ Of polymers of propylene 12 10 ằ 2 39172300 ­ ­ B ng polyme vinyl clorua KG ­ ­ Of polymers of vinyl chloride 17 10 39172900 KG ­ ­ Of other plastics 17 10 ằ Ố ố ẫ 2 1 ­ ­ B ng plastic khác ố ­  ng,  ng d n và  ng vòi khác: ­ Other tubes, pipes and hoses: ố ẫ ề ấ ụ ố ể i thi u 2 39173100 KG 12 10 ấ ệ ế ợ ư ớ ­ ­ Flexible tubes, pipes and hoses, having a  minimum burst pressure of 27.6 MPa ­ ­ Other, not reinforced or otherwise combined  with other materials, without fittings: ặ ỏ ỏ 2 3 391732 39173210 Ố ố ­ ­  ng,  ng d n và  ng m m có áp su t b c t là 27,6 MPa ặ ố ạ ­ ­ Lo i khác, ch a gia c  ho c k t h p v i ch t li u  ụ ệ khác, không kèm các ph  ki n: ­ ­ ­ V  xúc xích ho c v  giăm bông KG ­ ­ ­ Sausage or ham casings 10 10 3 39173290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 17 10 ạ ấ ệ ế ợ ư ặ ớ 2 ố ­ ­ Lo i khác, ch a gia c  ho c k t h p v i ch t li u  ụ ệ khác, có kèm các ph  ki n ­ ­ Other, not reinforced or otherwise combined  with other materials, with fittings KG 39173300 17 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ụ ệ ­ Các ph  ki n KG ­ ­ Other KG ­ Fittings 39173900 39174000 15 15 10 10 ằ 3918 ặ ờ ể ả ộ ặ ư ặ ạ ủ ầ ươ ả ằ ng này. 1 ấ ự   dính,  T m  tr i  sàn  b ng  plastic,  có  ho c  không  t ủ ấ ấ ạ d ng  cu n  ho c  d ng  t m  r i  đ   ghép;  t m  ph   ườ ng ho c ph  tr n b ng plastic, nh  đã nêu trong  t ủ i 9 c a Ch Chú gi ừ ­ T  polyme vinyl clorua: Floor  coverings  of  plastics,  whether  or  not  self­adhesive,  in  rolls  or  in  the  form  of  tiles;  wall or ceiling coverings of plastics, as defined  in Note 9 to this Chapter. ­ Of polymers of vinyl chloride: 391810 ấ ả 2 ­ ­ T m tr i sàn: ­ ­ Floor coverings: ờ ể ấ ạ 3 39181011 ­ ­ ­ D ng t m r i đ  ghép KG ­ ­ ­ Tiles 27 10 3 39181019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 27 10 KG ­ ­ Other 27 10 ừ 2 1 39181090 391890 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  plastic khác: ­ Of other plastics: ấ ả 2 ­ ­ T m tr i sàn: ­ ­ Floor coverings: ờ ể ằ ạ ấ 3 39189011 ­ ­ ­ D ng t m r i đ  ghép, b ng polyetylen KG ­ ­ ­ Tiles, of polyethylene 27 10 ạ ằ 3 39189013 ­ ­ ­ Lo i khác, b ng polyetylen KG ­ ­ ­ Other, of polyethylene 27 10 ọ ủ ừ ẫ ấ ự 3 39189014 ­ ­ ­ T  d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG ­ ­ ­ Of chemical derivatives of natural rubber 27 10 3 39189019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 27 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ằ 3 39189091 ­ ­ ­ B ng polyetylen KG ­ ­ ­ Of polyethylene 27 10 ọ ủ ấ ằ ẫ ự 3 39189092 ­ ­ ­ B ng d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG ­ ­ ­ Of chemical derivatives of natural rubber 27 10 3 39189099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 27 10 ế ạ ấ 3919 ặ ề ộ 1 391910 ấ ả T m,  phi n,  màng,  lá,  băng,  d i  và  các  lo i  t m  ằ ự ẳ  dính, làm b ng plastic, có ho c không  ph ng khác t ộ ở ạ  d ng cu n. ộ Ở ạ ­ d ng cu n, chi u r ng không quá 20 cm: Self­adhesive  plates,  sheets,  film,  foil,  tape,  strip  and  other  flat  shapes,  of  plastics,  whether or not in rolls. ­ In rolls of a width not exceeding 20 cm: ằ 2 39191010 ­ ­ B ng polyme vinyl clorua KG ­ ­ Of polymers of vinyl chloride 12 10 ằ 2 39191020 ­ ­ B ng polyetylen KG ­ ­ Of polyethylene 12 10 12 10 2 1 39191090 391990 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ằ 2 39199010 ­ ­ B ng polyme vinyl clorua KG ­ ­ Of polymers of vinyl chloride 12 10 ằ ượ ắ 2 39199020 ­ ­ B ng protein đã đ c làm r n KG ­ ­ Of hardened proteins 12 10 2 KG ­ ­ Other 12 10 ấ ả 39199090 3920 ố ằ ư ắ ớ c k t h p t Other  plates,  sheets,  film,  foil  and  strip,  of  plastics,  non­cellular  and  not  reinforced,  laminated,  supported  or  similarly  combined  with other materials. 1 39201000 ạ ­ ­ Lo i khác ế T m,  phi n,  màng,  lá  và  d i  khác,  b ng  plastic,  ặ ố ư ượ không x p và ch a đ c gia c , ch a g n l p m t,  ế ợ ươ ư ượ ặ ư ượ ổ ợ c b  tr  ho c ch a đ ng  ch a đ ậ ệ ự ớ  v i các v t li u khác. t ừ ­ T  polyme etylen KG ­ Of polymers of ethylene 7 10 ừ 1 392020 ­ T  polyme propylen: ­ Of polymers of propylene: ị ướ 2 39202010 ­ ­ Màng propylen đ nh h ề ng hai chi u (BOPP) KG ­ ­ Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film 5 10 KG ­ ­ Other 7 10 ừ 2 1 39202090 392030 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  polyme styren: ­ Of polymers of styrene: ư ấ ế ạ ượ ử ụ ằ c s  d ng nh  ch t k t dính b ng cách làm 2 39203010 KG ­ ­ Of a kind used as an adhesive by melting 7 10 ử ụ ấ ủ ạ 2 39203020 ­ ­ Lo i đ nóng ch yả ấ ­ ­ T m Acrylonitril butadien styren (ABS) s  d ng  ả trong s n xu t t l nh ­ ­ Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets  of a kind used in the manufacture of refrigerators KG 5 10 39203090 KG ­ ­ Other 7 10 ừ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  polyme vinyl clorua: ­ Of polymers of vinyl chloride:

ượ ẻ ấ ướ ng ch t hoá d o không d i 6% tính theo ượ ­ ­ Có hàm l ọ tr ng l ng ­ ­ Containing by weight not less than 6% of  plasticisers 39204300 KG 2 7 10 39204900 KG ­ ­ Other 7 10 ừ ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  polyme acrylic: ­ Of acrylic polymers: 2 1 ừ 39205100 ­ ­ T  poly(metyl metacrylat) KG ­ ­ Of poly(methyl methacrylate) 2 7 10 39205900 KG ­ ­ Other 7 10 ự ừ ặ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­  T   polycarbonat,  nh a  alkyt,  este  polyallyl  ho c  polyeste khác: ­  Of  polycarbonates,  alkyd  resins,  polyallyl  esters or other polyesters: ừ ế ạ 392061 39206110 ­ ­ T  polycarbonat: ấ ­ ­ ­ D ng t m và phi n ­ ­ Of polycarbonates: KG ­ ­ ­ Plates and sheets 2 3 7 10 39206190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ 39206200 ­ ­ T  poly (etylen terephtalat) KG ­ ­ Of poly (ethylene terephthalate) 2 7 10 ừ ư 39206300 ­ ­ T  polyeste ch a no KG ­ ­ Of unsaturated polyesters 2 7 10 ừ 39206900 KG ­ ­ Of other polyesters 7 10 ọ ủ ừ ặ ấ ­ ­ T  polyeste khác ẫ ­ T  xenlulo ho c các d n xu t hóa h c c a nó: ­ Of cellulose or its chemical derivatives: 2 1 ừ ­ ­ Of regenerated cellulose: 392071 39207110 ­ ­ T  xelulo tái sinh: ­ ­ ­ Màng xenlophan KG ­ ­ ­ Cellophane film 2 3 7 10 39207190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ 39207300 ­ ­ T  xelulo axetat KG ­ ­ Of cellulose acetate 2 7 10 ừ ẫ ố ổ ừ 392079 39207910 ấ ­ ­ T  các d n xu t xenlulo khác: ­ ­ ­ T  nitrocellulose (thu c n  bông) ­ ­ Of other cellulose derivatives: KG ­ ­ ­ Of nitrocellulose (gun cotton) 2 3 7 10 39207990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ ­ T  plastic khác: ­ Of other plastics: 1 ừ ừ 392091 39209110 KG 2 3 3 10 ộ ề ộ ư ­ ­ T  poly (vinyl butyral): ­  ­  ­  Màng  dùng  làm  kính  an  toàn,  đ   dày  t   0,38  mm  nh ng không quá 0,76 mm, và chi u r ng không quá 2  m ­ ­ Of poly(vinyl butyral): ­  ­  ­   Film  of  a  kind  used  in  safety  glass,  of  a  thickness exceeding 0.38 mm but not exceeding  0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m 39209190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­  Other 3 3 10 ừ ­ ­ Of polyamides: ừ 392092 39209210 ­ ­ T  polyamit: ­ ­ ­ T  polyamit­6 KG ­ ­ ­ Of polyamide­6 2 3 7 10 39209290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ ự 39209300 ­ ­ T  nh a amino KG ­ ­ Of amino­resins 2 7 10 ­ ­ Of phenolic resins: ừ ự ạ ấ 392094 39209410 ­ ­ T  nh a phenol: ­ ­ ­ D ng t m phenol formaldehyt (bakelit) KG ­ ­ ­ Phenol formaldehyde (bakelite) sheets 2 3 7 10 39209490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ ượ ấ ặ ắ ọ ẫ c làm r n ho c d n xu t hóa h c KG 392099 39209910 2 3 7 10 ­ ­ Of other plastics: ­  ­  ­  Of  hardened  proteins  or  of  chemical  derivatives of natural rubber 39209990 ­ ­ T  plastic khác: ừ ­ ­ ­ T  protein đã đ ự ủ  nhiên c a cao su t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ế ả ằ ấ 3921 T m, phi n, màng, lá, d i khác, b ng plastic. ạ ố ­ Lo i x p: Other  plates,  sheets,  film,  foil  and  strip,  of  plastics. ­ Cellular: 1 ừ ­ ­ Of polymers of styrene: 392111 39211120 ­ ­ T  polyme styren: ạ ứ ­ ­ ­ Lo i c ng KG ­ ­ ­ Rigid 2 3 7 10 39211190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ 39211200 ­ ­ T  polyme vinyl clorua KG ­ ­ Of polymers of vinyl chloride 2 7 10 ừ ­ ­ Of polyurethanes: 392113 39211310 ­ ­ T  polyurethan: ạ ứ ­ ­ ­ Lo i c ng KG ­ ­ ­ Rigid 2 3 7 10 39211390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ ­ ­ Of regenerated cellulose: 392114 39211420 ­ ­ T  xelulo tái sinh: ạ ứ ­ ­ ­ Lo i c ng KG ­ ­ ­ Rigid 2 3 7 10 39211490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 ừ ­ ­ Of other plastics: 392119 39211920 ­ ­ T  plastic khác: ạ ứ ­ ­ ­ Lo i c ng KG ­ ­ ­ Rigid 2 3 7 10 39211990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 7 10 392190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 39219010 ừ ợ ư ­ ­ T  s i l u hóa KG ­ ­ Of vulcanised fibre 2 7 10 ừ ượ ắ KG ­ ­ Of hardened proteins 39219020 ­ ­ T  protein đã đ c làm r n 2 7 10 ọ ủ ừ ẫ ấ ự 39219030 ­ ­ T  các d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG ­ ­ Of chemical derivatives of natural rubber 2 7 10 2 7 10 39219090 3922 QLRR­5486; QLRR­5486 ồ ử ả ướ ậ ử c và các thi ệ ự ằ ươ ồ ắ ắ ng t ồ ắ ậ ử ồ ử 392210 ạ ­ ­ Lo i khác ệ ồ ắ B n t m,  b n t m  vòi  sen, b n r a, ch u  r a,  b   ử ế ị ệ t b   r a, b  và n p xí b t, bình x  n ệ , b ng plastic. v  sinh t ồ ắ ­ B n t m, b n t m vòi sen, b n r a và ch u r a: 1 KG ­ ­ Other sinks,  wash­basins,  shower­baths,  Baths,  lavatory  pans,  seats  and  covers,  bidets,  flushing cisterns and similar sanitary ware, of  ­ Baths, shower­baths, sinks and wash­basins: plastics. QLRR­5486; QLRR­5486

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

ồ ắ 39221010 ­ ­ B n t m CHIEC ­ ­ Baths 2 22 10

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

X X X

ệ 39221090 39222000 ạ ­ ­ Lo i khác ệ ắ ­ B  và n p xí b t CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Lavatory seats and covers 2 1 22 22 10 10 392290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ệ ử ả ướ ệ ể ­ ­ B  r a, bình x  n c và b  ti u: ­ ­ Lavatory pans, flushing cisterns and urinals: 2

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

ả ướ ộ 39229011 ậ ủ ­ ­ ­ B  ph n c a bình x  n c CHIEC ­ ­ ­ Parts of flushing cisterns 3 22 10

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

ả ướ ắ ẵ ậ ộ 39229012 ­ ­ ­ Bình x  n c đã l p s n các b  ph n CHIEC 3 25 10

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

­  ­  ­  Flushing  cisterns  equipped  with  their  mechanisms 39229019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 25 10

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

X X X X

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

818/QĐ­BYT

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

X

X

CHIEC ­ ­ Other 2 25 10 ẩ ể ặ ậ 39229090 3923 ắ ậ ạ ươ ạ ộ ằ ư 392310 ạ ­ ­ Lo i khác ả Các  s n  ph m  dùng  trong  v n  chuy n  ho c  đóng  ằ gói  hàng  hóa,  b ng plastic; nút,  n p, mũ  van và các  lo i nút đ y khác b ng plastic. ­ H p, hòm, thùng th a và các lo i t ng t ự : Articles  for  the  conveyance  or  packing  of  goods,  of  plastics;  stoppers,  lids,  caps  and  other closures, of plastics. ­ Boxes, cases, crates and similar articles: 1 ộ ự ừ ặ 39231010 ­ ­ H p đ ng phim, băng t ho c đĩa quang CHIEC ­ ­ Film, tape and optical disc cases 2 12 10 VSATTP; 39231090 CHIEC ­ ­ Other 10 10 ể ả ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Bao và túi (k  c  lo i hình nón): ­ Sacks and bags (including cones): 2 1 ừ 392321 ố ằ ừ c gia c  b ng lá nhôm (tr  túi đáy 2 3 ở ề ở 315 mm tr  lên và có chi u dài 39232111 KG 4 14 10 ề ộ ở ớ ắ ệ ừ ế ợ  410 mm tr  lên, k t h p v i n p đ m kín ạ 39232119 ­ ­ T  polyme etylen: ượ ­ ­ ­ Túi vô trùng đ n ­retort): ­ ­ ­ ­ Có chi u r ng t ừ t ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Of polymers of ethylene: ­ ­ ­ Aseptic bags reinforced with aluminium foil  (other than retort pouches): ­ ­  ­ ­  Of  a  width of  315 mm or  more  and of  a  length  of  410  mm  or  more,  incorporating  a  sealed gland KG ­ ­ ­ ­ Other 4 14 10 VSATTP; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ố ằ 39232191 KG 4 15 10 MT ượ ộ ừ ở ừ c gia c  b ng lá nhôm (tr     315  mm  tr   lên  và  ớ ắ ề ở ề ệ ­ ­ ­ ­ Túi vô trùng không đ ở túi  đáy  n ­retort),  chi u  r ng  t ừ chi u dài t ắ  410 mm tr  lên, g n v i n p đ m kín ­  ­  ­  ­  Aseptic  bags  not  reinforced  with  aluminium  foil (other than  retort pouches),  of  a  width of 315 mm or more and of a length of 410  mm or more, incorporating a sealed gland ạ 39232199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 15 10 MT VSATTP; ừ ố ằ 392329 39232910 KG 2 3 14 10 MT ừ ở ặ ề ở ề ệ ­ ­ T  plastic khác: ừ ư ­ ­ ­ Túi vô trùng đã ho c ch a gia c  b ng lá nhôm (tr   ở ộ   315  mm  tr   lên  và  túi  đáy  n ­retort),  chi u  r ng  t ớ ắ ừ chi u dài t ắ  410 mm tr  lên, g n v i n p đ m kín ­ ­ Of other plastics: ­ ­ ­ Aseptic bags whether or not reinforced with  aluminium  foil (other than  retort pouches),  of  a  width of 315 mm or more and of a length of 410  mm or more, incorporating a sealed gland 3 15 10 39232990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other MT VSATTP; ọ ả ổ ẩ 392330 , bình thót c  và các s n ph m t ng t 1 ề ớ ượ ệ ự : ợ ươ ố ằ c gia c  b ng s i ủ 39233020 ­ Bình, chai, l ứ ­ ­ Bình ch a nhiên li u nhi u l p đ th y tinh KG ­ Carboys, bottles, flasks and similar articles: ­ ­ Multi­layer fibreglass reinforced fuel  containers 2 5 10 VSATTP; KG ­ ­ Other 15 10 ậ ẩ ố ỉ ươ 39233090 392340 ạ ­ ­ Lo i khác ỉ ố ­ Su t ch ,  ng ch , lõi và các v t ph m t ng t ự : ­ Spools, cops, bobbins and similar supports: 2 1 ạ ớ ộ ặ 39234010 ợ ử ụ ­ ­ Lo i phù h p s  d ng v i máy móc thu c nhóm  84.44, 84.45 ho c 84.48 ­ ­ Suitable for use with the machines of heading  84.44, 84.45 or 84.48 KG 2 5 10 VSATTP; ậ ắ 39234090 39235000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Nút, n p, mũ van và các nút đ y khác KG ­ ­ Other KG ­ Stoppers, lids, caps and other closures 2 1 5 5 10 10 392390 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ể ự 39239010 ­ ­ Tuýp đ  đ ng kem đánh răng KG ­ ­ Toothpaste tubes 2 10 10 VSATTP; KG ­ ­ Other 2 17 10 ẩ ả 39239090 3924 ẩ ằ ế ụ ụ ệ ế 39241000 BO ­ Tableware and kitchenware 1 22 10 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ồ ộ ồ B   đ   ăn,  b   đ   dùng  nhà  b p,  các  s n  ph m  gia  ả ụ d ng và các s n ph m ph c v  v  sinh khác, b ng  ộ ồ ộ ồ ­ B  đ  ăn, b  đ  dùng nhà b p plastic. Tableware,  kitchenware,  other  household  articles  and  hygienic  or  toilet  articles,  of  plastics. GPNKTĐ; 392490 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ạ ượ GPNKTĐ; ể ng b nh, bô đi ti u (lo i xách tay đ c) ặ ủ 39249010 ệ ể ườ ­ ­ Bô đ  gi ể ho c bô đ  phòng ng ­ ­ Bed pans, urinals (portable type) or chamber­ pots CHIEC 2 22 10 GPNKTĐ; CHIEC ­ ­ Other 2 22 10 ư ượ ắ 39249090 3925 c ở ơ ạ ồ ươ ứ ự ự 39251000 ng t , CHIEC 1 25 10 ưỡ ủ ử 39252000 ng c a CHIEC frames  and their 1 27 10 ớ ậ ể ả ả 39253000 t),  các s n CHIEC 1 27 10 ậ ủ ự ộ và các b  ph n c a nó ớ ươ ng t Builders’  ware  of  plastics,  not  elsewhere  specified or included. ­  Reservoirs,  tanks,  vats  and  similar  containers,  of a capacity exceeding 300 l ­  Doors,  windows  and  thresholds for doors ­  Shutters,  blinds  (including  Venetian  blinds)  and similar articles and parts thereof 39259000 ạ ­ ­ Lo i khác ồ ậ ằ Đ  v t b ng plastic dùng trong xây l p, ch a đ ặ ế t ho c ghi  chi ti  n i khác. ể ứ ­  Thùng  ch a,  b   và các  lo i  đ  ch a đ ng  t dung tích trên 300 lít ử ổ ử ­ C a ra vào, c a s  và khung c a chúng và ng ra vào ử ­ C a ch p,  mành che (k  c  mành ch p  l ẩ ph m t ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 20 10 ả ả ẩ 3926 ẩ ậ ệ ằ ủ Other articles of plastics and articles of other  materials of headings 39.01 to 39.14. ừ ườ ặ ồ 39261000 S n ph m khác b ng plastic và các s n ph m b ng  các v t li u khác c a các nhóm t ­ Đ  dùng trong văn phòng ho c tr ằ ế  39.01 đ n 39.14. ọ ng h c CHIEC ­ Office or school supplies 1 20 10 ụ ợ ể ả ặ ặ ồ 392620 1 ở ­ Hàng  may m c  và  đ  ph  tr  may m c (k  c  găng  tay, găng h  ngón và găng bao tay): ­  Articles  of  apparel  and  clothing  accessories  (including gloves, mittens and mitts): ể ạ ặ ặ 39262060 ­ ­ Hàng may m c dùng đ  phòng hoá, phóng x  ho c  l aử ­ ­ Articles of apparel used for protection from  chemical substances, radiation or fire CHIEC 2 10 10 ệ 39262090 39263000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Fittings for furniture, coachwork or the like 2 1 20 20 10 10 ặ ng t ượ ỏ 39264000 ạ ­ ­ Lo i khác ồ ạ ắ ụ ­  Ph   ki n  l p  vào  đ   đ c  trong  nhà,  trên  thân  xe  ạ ươ (coachwork) ho c các lo i t ­ T ự ồ ng nh  và các đ  trang trí khác CHIEC ­ Statuettes and other ornamental articles 1 20 10 392690 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ướ 39269010 i đánh cá CHIEC ­ ­ Floats for fishing nets 2 17 10 ­ ­ Phao cho l ạ ụ ằ ộ 39269020 CHIEC 17 10 ậ ủ ế ệ ậ ả ụ ­ ­ Qu t và màn che kéo b ng tay, khung và các d ng c   ầ c m tay kèm theo, các b  ph n c a chúng ẩ ­ ­ Các s n ph m v  sinh, y t ẫ  và ph u thu t: ­ ­ Fans and handscreens, frames and handles  therefor, and parts thereof ­ ­ Hygienic, medical and surgical articles: 2 2 ấ ấ 39269032 ­ ­ ­ Khuôn plastic l y d u răng CHIEC ­ ­ ­ Plastic moulds with denture imprints 3 10 10 39269039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 ế ị ụ ụ ả ­ ­ Các thi ệ t b , d ng c  an toàn và b o v : ­ ­ Safety and protective devices: 2 ệ ủ ả ả ắ 39269041 ­ ­ ­ Lá ch n b o v  c a c nh sát CHIEC ­ ­ ­ Police shields 3 5 10 ặ ạ ả ự ử ụ 39269042 ng t s  d ng CHIEC 3 8 10 BLĐ KTCL­BLĐ ứ ệ ườ ừ 39269044 i ngã t trên CHIEC 3 8 10 ­  ­  ­  Protective  masks  for  use  in  welding  and  similar work ­  ­  ­  Life  saving  cushions  for  the  protection  of  persons falling from heights 39269049 ươ ẩ ậ ộ ­ ­ ­ M t n  b o h  và các v t ph m t ự ệ ươ ng t khi hàn và trong các công vi c t ệ ể ả ­ ­ ­  Đ m c u  sinh dùng đ  b o  v  ng cao xu ngố ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 8 10 ệ ả ẩ ­ ­ Các s n ph m dùng cho công nghi p: ­ ­ Articles for industrial uses: 2 ặ ả ặ 39269053 ề ­ ­ ­ Băng truy n ho c băng t i ho c dây curoa CHIEC ­ ­ ­ Transmission or conveyor belts or belting 3 8 10 ằ ặ ố 39269055 CHIEC 3 8 10 ổ 39269059 ữ ­ ­ ­ Móc hình ch  J ho c kh i chùm b ng plastic dùng  ổ cho ngòi n , kíp n ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Plastic  J­hooks  or  bunch  blocks  for  detonators CHIEC ­ ­ ­ Other 3 8 10 ầ 39269060 CHIEC ­ ­ Poultry feeders 2 12 10 ặ ặ ẩ ả ể ế ụ ợ ủ ầ 39269070 ­ ­ Đ  chăm sóc gia c m ồ ệ ­ ­ Mi ng đ m cho các s n ph m may m c ho c các đ   ph  tr  c a qu n áo ­ ­ Padding for articles of apparel or clothing  accessories CHIEC 2 15 10

X

ấ ẻ ể ồ ữ ữ ặ 2 ỗ ạ ỏ ể ể ầ ­  ­  Cards  for  jewellery  or  small  objects  of  personal adornment; beads; shoe lasts: ồ ­  ­  T m  th   đ   trình  bày  đ   n   trang  ho c  nh ng  đ   ậ v t nh  đ  trang đi m cá nhân; chu i h t; phom gi y: ­ ­ ­ Phom gi yầ 39269081 CHIEC ­ ­ ­ Shoe lasts 0 10 3 ệ 39269082 ỗ ạ ầ ­ ­ ­ Chu i h t c u nguy n CHIEC ­ ­ ­ Prayer beads 14 10 3 39269089 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 12 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ể ứ ạ 39269091 ố ­ ­ ­ Lo i dùng đ  ch a ngũ c c CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for grain storage 15 10 3 ể ộ ỏ 39269092 ố ạ ­ ­ ­ V  viên nh ng lo i dùng đ  làm thu c CHIEC 10 10 3 ­  ­  ­  Empty  capsules  of  a  kind  suitable  for  pharmaceutical use 39269099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 12 10 3

ươ

ng 40 ả

Ch Cao su và các s n ph m b ng cao su

Chapter 40 Rubber and articles thereof

ằ ẩ Chú gi i.ả Notes. ầ ừ ả ướ ệ ư ư ứ ự ẩ  d ng c ng: cao su t ặ ự ự ọ ợ ổ ẫ ư ậ ữ ầ ấ ụ ộ 1. Tr  khi có yêu c u khác, trong toàn b  Danh m c,  ỉ ữ khái ni m “cao su” ch  nh ng s n ph m d i đây, đã  ặ ở ạ ho c ch a l u hóa ho c   nhiên,  ự ự nh a cây balata, nh a két, nh a cây cúc cao su, nh a  ự ươ ự ự ạ ng t  nhiên t cây h  sacolasea và các lo i nh a t ,  ế ạ ừ ấ cao su t ng h p, các d n xu t th  cao su t  các lo i  ượ c tái sinh. d u, và nh ng ch t nh  v y đ 1. Except where the context otherwise requires,  throughout the Nomenclature the expression  “rubber” means the following products, whether  or not vulcanised or hard: natural rubber, balata,  gutta­percha, guayule, chicle and similar natural  gums, synthetic rubber, factice derived from  oils, and such substances reclaimed. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ầ ệ ệ ệ ộ ộ ầ ậ ủ (a) Goods of Section XI (textiles and textile  articles); (b) Footwear or parts thereof of Chapter 64; ươ ả ầ ng 64; ộ ậ ủ ể ả ậ ộ ầ ắ ụ ặ ươ ng 65; ộ ặ ơ ụ ệ ầ ậ ủ ạ ể ả ồ ệ ộ ứ ằ (c) Headgear or parts thereof (including bathing  caps) of Chapter 65; (d) Mechanical or electrical appliances or parts  thereof of Section XVI (including electrical  goods of all kinds), of hard rubber; ạ (a) Các lo i hàng hóa trong Ph n XI (nguyên li u d t và  ẩ các s n ph m d t); (b) Gi y dép và các b  ph n c a gi y dép thu c  Ch (c) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b  ph n c a  ộ chúng (k  c  mũ t m) thu c Ch (d) D ng c  đi n ho c c  khí và các b  ph n c a  chúng thu c Ph n XVI (k  c  đ  đi n các lo i), làm  b ng cao su c ng; ộ ươ ặ ẩ ng 90, 92, 94 ho c 96; (e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or ươ ộ ừ ả ể ộ ẩ ả (e) S n ph n thu c các Ch ho cặ ẩ ả (f) S n ph m thu c Ch ng 95 (tr  găng tay th  thao,  ở găng h  ngón, găng tay bao và các s n ph m thu c các  ừ nhóm t ế  40.11 đ n 40.13). (f) Articles of Chapter 95 (other than sports  gloves, mittens and mitts and articles of  headings 40.11 to 40.13). ướ ạ ạ ệ ế 3. Trong các nhóm 40.01 đ n 40.03 và 40.05, khái ni m  ụ ỉ “d ng nguyên sinh” ch  áp d ng cho các d ng d i đây: 3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the  expression “primary forms” applies only to the  following forms: ạ ạ ể ả ị ạ ỏ ề ư ố ế ề ng t ụ ấ ự . ố ươ ươ ỉ ả ẩ ể ộ ổ ấ ệ ứ ấ ổ ề ể t c ng (non­ ớ ư ỳ ở ấ ả  kho ng nhi ứ ề ẽ ầ ầ ớ ươ ề ử ư ặ ầ ấ ạ ấ ặ ủ ự ụ ế ạ ư ấ ượ ị ậ ấ ả i 5(B)(ii) và (iii) cũng đ ặ ủ ấ ỳ ộ ự ế ể ạ ế ấ ư ấ ộ t đ  t o liên k t ngang, nh  ch t đ n, ch t hoá d o  ượ ấ ươ ấ ậ ở ộ (a) D ng l ng và d ng b t nhão (k  c  latex, đã hay  ạ ư ch a ti n l u hóa, và các d ng phân tán và dung d ch  khác); ế (b) Các kh i có hình d ng không đ u, c c, t m, phi n,  ạ ộ ạ b t, h t, mi ng và d ng kh i t ủ ả i 1 c a Ch 4. Theo Chú gi ng này và nhóm 40.02,  ổ ợ ệ khái ni m “cao su t ng h p” ch  các s n ph m sau: ư ợ (a) Các ch t t ng h p ch a no mà chúng có th  chuy n  ự đ i m t chi u thành ch t nh a nhi ư ằ thermoplastic) b ng quá trình l u hóa v i l u hu nh,  ẽ ệ ộ ừ  180C và 290C, s   t đ  t ch t này khi  ề ầ ầ ế không đ t dù cho kéo dãn đ n ba l n chi u dài ban đ u  ề ấ ế ạ ủ i nhi u nh t đ n 1,5 l n chi u  c a chúng, và nó s  co l ị dài ban đ u, trong vòng 5 phút sau khi b  kéo giãn t i 2  ủ ầ l n chi u dài ban đ u. Theo m c đích c a ph ng pháp  ấ th  này thì các ch t t o liên k t ngang, nh  các ch t  ể ượ xúc tác ho c các ch t kích ho t l u hoá, có th  đ c  ủ thêm vào; s  có m t c a các ch t theo quy đ nh c a  c ch p nh n. Tuy  Chú gi ầ nhiên, s  có m t c a b t k  m t ch t nào không c n  ẻ thi và ch t tr ấ c ch p nh n; ng n , là không đ ấ ẻ ư ỳ (b) Ch t d o l u hu nh (TM); và (a) Liquids and pastes (including latex, whether  or not pre­vulcanised, and other dispersions and  solutions); (b) Blocks of irregular shape, lumps, bales,  powders, granules, crumbs and similar bulk  forms. 4. In Note 1 to this Chapter and in heading  40.02, the expression “synthetic rubber” applies  to: (a) Unsaturated synthetic substances which can  be irreversibly transformed by vulcanisation  with sulphur into non­thermoplastic substances  which, at a temperature between 18°C and 29°C,  will not break on being extended to three times  their original length and will return, after being  extended to twice their original length, within a  period of five minutes, to a length not greater  than one and a half times their original length.  For the purposes of this test, substances  necessary for the cross­linking, such as  vulcanising activators or accelerators, may be  added; the presence of substances as provided  for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted.  However, the presence of any substances not  necessary for the cross­linking, such as  extenders, plasticisers and fillers, is not  permitted; (b) Thioplasts (TM); and ổ ế ự ặ ợ ộ ợ ỗ ổ ấ ổ ệ ư ả ể ẩ ứ ở ụ ề ề ư ớ ầ ư ồ m c (a) nhiên đã bi n đ i do ghép ho c pha tr n  (c) Cao su t ử ự ớ  nhiên đã kh  trùng h p, h n h p  v i plastic, cao su t ợ ớ ợ ủ c a các ch t t ng h p ch a no v i các polyme t ng h p  no v i đi u ki n là các s n ph m k  trên đáp  ng các  yêu c u v  l u hoá và đàn h i nh  đã nêu  trên. ụ ế ợ ỳ ạ ặ (c) Natural rubber modified by grafting or  mixing with plastics, depolymerised natural  rubber, mixtures of unsaturated synthetic  substances with saturated synthetic high  polymers provided that all the above­mentioned  products comply with the requirements  concerning vulcanisation, elongation and  recovery in (a) above. 5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to  any rubber or mixture of rubbers which has been  compounded, before or after coagulation, with: ấ ấ 5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp d ng cho b t  ỗ ướ ợ k  lo i cao su hay h n h p cao su nào đã k t h p tr c  ụ ớ  v i: ho c sau khi đông t ấ ặ ấ ừ ấ ượ ể ẩ ị c thêm vào đ  chu n b ấ ư ạ ề ư ủ (i) vulcanising agents, accelerators, retarders or  activators (other than those added for the  preparation of pre­vulcanised rubber latex); (i) các ch t l u hoá , ch t xúc tác, ch t hãm ho c các  ch t kích ho t (tr  các ch t đ quá trình ti n l u hoá m  cao su); ặ ấ ộ ợ ng h p ầ ỉ ể ữ ậ ấ ươ ầ ấ ấ ặ ng n  (tr  d u ợ ị ầ ấ ỳ ấ ố ữ ơ ụ ừ ữ ấ ừ ườ (ii) b t m u ho c các ch t m u khác, tr  tr ế t; nh ng ch t này thêm vào ch  đ  nh n bi ở ừ ầ ẻ (iii) các ch t hoá d o ho c ch t tr ấ ộ ườ khoáng trong tr ng h p cao su ch u d u), ch t đ n, tác  nhân gia c , các dung môi h u c  hay b t k  ch t nào  khác, tr  nh ng ch t trong m c (B); (ii) pigments or other colouring matter, other  than those added solely for the purpose of  identification; (iii) plasticisers or extenders (except mineral oil  in the case of oil­extended rubber), fillers,  reinforcing agents, organic solvents or any other  substances, except those permitted under (B); ự ặ ủ ấ ướ ạ ữ ỗ ẽ ộ ưở ệ ạ ặ ặ ỗ ễ ợ ặ c đ c tr ng c  b n nh  m t nguyên ơ ả ườ ư ữ ệ ư ộ ợ ng h p sau: ố ặ ấ ấ ỳ (B) S  có m t c a nh ng ch t d i đây trong b t k   ả ợ m t lo i cao su hay h n h p cao su nào s  không  nh  ế h ng đ n vi c phân lo i m t hàng đó trong nhóm  ặ 40.01 ho c 40.02, mi n là cao su ho c h n h p cao su  ữ ượ ẫ đó v n gi  đ ể li u thô, có th  trong nh ng tr ấ (i) các ch t nhũ hoá ho c ch t ch ng dính; (B) The presence of the following substances in  any rubber or mixture of rubbers shall not affect  its classification in heading 40.01 or 40.02, as  the case may be, provided that such rubber or  mixture of rubbers retains its essential character  as a raw material: (i) emulsifiers or anti­tack agents; ỏ ỏ ẩ ả ấ ể ộ ượ ng nh  các s n ph m đ  phân nh  ch t nhũ ấ ấ ườ ỏ ể ả ng ấ ấ ạ ấ ộ ượ ng r t nh  các ch t sau đây: ch t nh y  ấ ạ ng đ  s n xu t latex cao su nh y  t (thông th ề ặ ườ ạ ộ t), tác nhân ho t đ ng b  m t cation (thông th ố ng), ch t ch ng oxy hoá,  ấ ấ ị ạ ấ , ch t làm b , ch t ch u l nh, ch t b o  ị ấ ả ỉ ệ ề ặ ụ ấ ớ t ng t ụ ệ ả ế ả ế ệ ấ ả ả ặ ử ụ ả ả ấ  quá trình s n xu t ho c gia công  c ắ ư ụ ả ằ ượ ư ạ ướ c  ạ c phân lo i nh  các lo i ợ ặ ắ ả ặ ạ ộ (ii) m t l hoá; (iii) m t l ệ nhi ệ nhi ệ ươ ả s n xu t cao su có đi n d ấ ở ụ ch t đông t ấ ả ộ ấ ổ qu n, ch t pepti hoá, ch t  n đ nh, ch t đi u ch nh đ   ặ ụ ớ nh t ho c các ch t ph  gia v i m c đích đ c bi ự ươ t . ủ ế ệ 6. Theo m c đích c a nhóm 40.04, khái ni m “ph  li u,  ụ ấ ỉ ph  th i và m nh v n" ch  các ch t th i cao su, ch t  ụ ừ ph  li u, m nh v n t ẩ ượ cao su và các s n ph m cao su không còn s  d ng đ ầ ủ ừ nh  m c đích ban đ u c a chúng vì c t ra thành t ng  ặ m nh, mài mòn ho c các lý do khác. ư 7. S i dây hoàn toàn b ng cao su l u hoá, có kích th m t c t ngang trên 5 mm, đ d i, thanh ho c d ng hình khác thu c nhóm 40.08. (ii) small amounts of breakdown products of  emulsifiers; (iii) very small amounts of the following: heat­ sensitive agents (generally for obtaining  thermosensitive rubber latexes), cationic  surface­active agents (generally for obtaining  electro­positive rubber latexes), antioxidants,  coagulants, crumbling agents, freeze­resisting  agents, peptisers, preservatives, stabilisers,  viscosity­control agents, or similar special­ 6. For the purposes of heading 40.04, the  purpose additives. expression “waste, parings and scrap” means  rubber waste, parings and scrap from the  manufacture or working of rubber and rubber  goods definitely not usable as such because of  cutting­up, wear or other reasons. 7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which  any cross­sectional dimension exceeds 5 mm, is  to be classified as strip, rods or profile shapes, of  heading 40.08. ồ ả ề i, băng truy n  ẩ ả i, đai t ằ ề ủ ặ ớ ừ ợ ệ ằ ặ ả 8. Nhóm 40.10 g m c  băng t ặ ả ệ (dây curoa) ho c dây truy n b ng v i d t đã ngâm t m,  ặ tráng, ph , ho c ép v i cao su ho c làm t  s i d t, dây  ủ ẩ ệ b n đã ngâm t m, tráng ph  ho c bao ngoài b ng cao  su. ệ ụ ố ỉ ọ ề ặ ấ ả ỉ ắ ơ ặ ư ắ ữ ậ ấ ủ ả ể ả ẩ ả ư ư ặ ề ặ ặ ư ắ 9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08  ạ ả khái ni m “t m","lá" và "d i” ch  áp d ng cho các lo i  ấ t m, lá, và d i và kh i hình h c đ u, ch a c t ho c  ớ m i ch  c t đ n gi n thành hình ch  nh t (k  c  hình  vuông), có ho c ch a có tính ch t c a s n ph m đã  ặ ho c ch a in ho c gia công b  m t theo cách khác,  ư nh ng ch a c t thành hình ho c gia công theo cách  khác. ụ ư ắ ạ ặ ả ẩ ư ệ ỉ Trong nhóm 40.08 khái ni m “thanh” và “d ng hình” ch   ả ư , đã ho c ch a c t  áp d ng cho s n ph m nh  đã mô t ư ề ặ ặ ề theo chi u dài ho c gia công b  m t nh ng ch a gia  công cách khác. 8. Heading 40.10 includes conveyor or  transmission belts or belting of textile fabric  impregnated, coated, covered or laminated with  rubber or made from textile yarn or cord  impregnated, coated, covered or sheathed with  rubber. 9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and  40.08, the expressions “plates”, “sheets” and  “strip” apply only to plates, sheets and strip and  to blocks of regular geometric shape, uncut or  simply cut to rectangular (including square)  shape, whether or not having the character of  articles and whether or not printed or otherwise  surface­worked, but not otherwise cut to shape  or further worked. In heading 40.08 the expressions “rods” and  “profile shapes” apply only to such products,  whether or not cut to length or surface­worked  but not otherwise worked. ự ự ự balata, rubber, 4001 ự ạ ặ ư ề ư ươ ặ ả ạ 1 400110 nhiên, đã ho c ch a ti n l u hóa: 3 Cao  su  t   nhiên,  nh a  cây  balata,  nh a  két,  nh a  ự ọ cây  cúc  cao  su,  nh a  cây  h   sacolasea  và  các  lo i  ự ự ự ở ạ   d ng  nguyên  sinh ho c  ,  ng  t   nhiên  t nh a  t ặ ự ủ ấ ­ M  cao su t d ng t m, lá ho c d i. ứ ượ ể 2 ­ ­ Ch a trên 0,5% hàm l ng amoniac tính theo th  tích: Natural  gutta­percha,  guayule,  chicle  and  similar  natural  gums,  in  primary forms or in plates, sheets or strip. ­  Natural  rubber  latex,  whether  or  not  pre­ vulcanised:  ­  ­  Exceeding  0.5%  by  volume  of  ammonia  content: ặ ằ ượ 3 40011011 ­ ­ ­ Đ c cô đ c b ng ly tâm KG ­ ­ ­ Centrifuge concentrate 0 5 * 3 3 40011019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 5 3 ượ 2 ng amoniac tính theo ể ­ ­ Not exceeding  0.5%  by volume  of ammonia  content: ặ ằ 3 KG ­ ­ ­ Centrifuge concentrate ứ ­ ­ Ch a không quá 0,5% hàm l th  tích: ượ ­ ­ ­ Đ c cô đ c b ng ly tâm 40011021 0 5 * 3 3 KG ­ ­ ­ Other 40011029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 5 3 ự ở ạ 1 ­ Cao su t nhiên d ng khác: ­ Natural rubber in other forms: ấ ạ 2 3 400121 40012110 ­ ­ T m cao su xông khói: ­ ­ ­ RSS h ng 1 ­ ­ Smoked sheets: KG ­ ­ ­ RSS Grade 1 3 10 ạ 3 40012120 ­ ­ ­ RSS h ng 2 KG ­ ­ ­ RSS Grade 2 3 10 ạ 3 40012130 ­ ­ ­ RSS h ng 3 KG ­ ­ ­ RSS Grade 3 3 10 ạ 3 40012140 ­ ­ ­ RSS h ng 4 KG ­ ­ ­ RSS Grade 4 3 10 ạ 3 40012150 ­ ­ ­ RSS h ng 5 KG ­ ­ ­ RSS Grade 5 3 10 3 40012190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 ề ỹ ậ ẩ ị ự nhiên đã đ nh chu n v  k  thu t (TSNR): ­ ­ Technically specified natural rubber (TSNR): 2 3 400122 40012210 ­ ­ Cao su t ­ ­ ­ TSNR 10 KG ­ ­ ­ TSNR 10 3 10 3 40012220 ­ ­ ­ TSNR 20 KG ­ ­ ­ TSNR 20 3 10 3 40012230 ­ ­ ­ TSNR L KG ­ ­ ­ TSNR L 3 10 3 40012240 ­ ­ ­ TSNR CV KG ­ ­ ­ TSNR CV 3 10 3 40012250 ­ ­ ­ TSNR GP KG ­ ­ ­ TSNR GP 3 10 3 40012290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 ­ ­ Other: ượ 2 3 400129 40012910 ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ­ ­ ­ Cao su t m đ ằ c làm khô b ng không khí KG ­ ­ ­ Air­dried sheets 3 10 ế ừ ủ 3 40012920 ­ ­ ­ Cr p t m  cao su KG ­ ­ ­ Latex crepes 3 10 3 ế ầ ế 3 40012930 ­ ­ ­ Cr p làm đ  gi y KG ­ ­ ­ Sole crepes 3 10 ế ể ả ỏ ế ế ừ ẩ 3 40012940 ­ ­ ­ Cr p tái ch , k  c  v  cr p làm t ụ  m u cao su v n KG ­ ­ ­ Remilled crepes, including flat bark crepes 3 10 ế ạ 3 40012950 ­ ­ ­ Cr p lo i khác KG ­ ­ ­ Other crepes 3 10 ế ế ấ 3 40012960 ­ ­ ­ Cao su ch  bi n cao c p KG ­ ­ ­ Superior processing rubber 3 10 3 40012970 ­ ­ ­ Váng cao su KG ­ ­ ­ Skim rubber 3 10 ướ ấ ặ ạ 3 40012980 i đ t ho c lo i  đã hun KG ­ ­ ­ Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump 3 10 ừ ạ 3 ạ ậ ­ ­ ­ Lo i t n thu (trên cây, d ố ầ i trên c c khói) và ph n th a l ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ạ 4 40012991 ­ ­ ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ ­ ­ In primary forms 3 5 ạ 4 40012999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 3 5 ự ự 1 400130 ự ự ự ươ ự ạ nhiên t ng t : 2 ự ­ Nh a cây balata, nh a két, nh a cây cúc cao su, nh a  ọ cây h  sacolasea và các lo i nh a t ­ ­ Jelutong: ­  Balata,  gutta­percha,  guayule,  chicle  and  similar natural gums: ­ ­ Jelutong: ạ 3 40013011 ­ ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ ­ In primary forms 3 5 3 40013019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ạ 3 40013091 ­ ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ ­ In primary forms 3 5 3 40013099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 ấ ẫ 5 4002 ế ặ ạ ẩ ấ ấ ỳ ủ ợ ủ ộ ả ớ ỳ ủ ấ ấ ạ ở ạ ặ Synthetic  rubber  and  factice  derived  from  oils,  in  primary  forms  or  in  plates,  sheets  or  strip;  mixtures  of  any  product  of  heading  40.01  with  any  product  of  this  heading,  in  primary forms or in plates, sheets or strip. ổ ợ Cao  su  t ng  h p  và  các  ch t  thay  th   cao  su  d n  ấ ừ ầ ở ạ  d u,  xu t t  d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá  ộ ả ỗ ả ặ ho c d i; h n h p c a m t s n ph m b t k  c a  ẩ nhóm  40.01  v i  m t  s n  ph m  b t  k   c a  nhóm  ặ này,    d ng  nguyên  sinh  ho c  d ng  t m,  lá  ho c  d i.ả

1 ượ ­  Cao  su  styren­butadien  (SBR);  cao  su  styren­butadien  đã đ c carboxyl hoá (XSBR): ­ Styrene­butadiene  rubber  (SBR);  carboxylated  styrene­butadiene rubber (XSBR):

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ủ ạ ạ 40021100 ­ ­ D ng latex (d ng m  cao su) KG ­ ­ Latex 2 0 0 10 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ặ ả ấ ạ 400219 40021910 KG 2 3 5 0 0 10 ư ộ ­ ­ Other: ­  ­  ­  In  primary  forms  or  in  unvulcanised,  uncompounded plates, sheets or strip

UDDB Gi m: 3% => 0%

40021990 ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ­  ­  ­  D ng  nguyên  sinh  ho c  d ng  t m,  lá  ho c  d i  ư ư ch a l u hóa, ch a pha tr n ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 0 0 10 400220 ­ Cao su butadien (BR): ­ Butadiene rubber (BR): 1 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ạ 40022010 ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ In primary forms 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 40022090 KG ­ ­ Other 0 0 10 2 1 ặ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Cao  su  isobuten­isopren  (butyl)  (IIR);  cao  su  halo­ isobuten­isopren (CIIR ho c BIIR): ­  Isobutene­isoprene  (butyl)  rubber  (IIR);  halo­ isobutene­isoprene rubber (CIIR or BIIR): 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

ặ ả ư ư ư ấ ạ ộ 400231 40023110 ­ ­ Cao su isobuten­isopren (butyl) (IIR): ­ ­ ­ D ng t m, lá ho c d i ch a l u hóa, ch a pha tr n KG 2 3 5 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40023190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Isobutene­isoprene (butyl) rubber (IIR): ­ ­ ­ Unvulcanised, uncompounded plates, sheets  or strip    KG ­ ­ ­ Other 3 5 0 0 10 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

ặ ả ư ư ư ộ 400239 40023910 ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ạ ­ ­ ­ D ng t m, lá ho c d i ch a l u hóa, ch a pha tr n KG 2 3 5 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

­ ­ Other: ­ ­ ­ Unvulcanised, uncompounded plates, sheets  or strip    KG ­ ­ ­ Other 40023990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 0 0 10 ­ Cao su clopren (clobutadien) (CR): ­ Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR): 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ủ ạ ạ 40024100 ­ ­ D ng latex (d ng m  cao su) KG ­ ­ Latex 2 0 0 10 5 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

400249 40024910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ ­ In primary forms 2 3 5 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40024990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 0 0 10 ­ Cao su acrylonitril­butadien (NBR): ­ Acrylonitrile­butadiene rubber (NBR): 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ủ ạ ạ 40025100 ­ ­ D ng latex (d ng m  cao su) KG ­ ­ Latex 2 0 0 10 5 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

400259 40025910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ ­ In primary forms 2 3 5 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40025990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 0 0 10 400260 ­ Cao su isopren (IR): ­ Isoprene rubber (IR): 1 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ạ 40026010 ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ In primary forms 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 KG ­ ­ Other 0 0 10 ư ợ 40026090 400270 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Cao su diene ch a liên h p ­ etylen­propylen (EPDM): diene 2 1 5 ­  Ethylene­propylene­non­conjugated  rubber (EPDM):

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ạ 40027010 ­ ­ D ng nguyên sinh KG ­ ­ In primary forms 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 KG ­ ­ Other 0 0 10 ợ ủ ả ẩ ỗ ộ ớ 40027090 400280 2 1 5 ẩ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ỳ ­ H n h p c a s n ph m b t k  thu c nhóm 40.01 v i  ấ ỳ ủ ả s n ph m b t k  c a nhóm này: ­ Mixtures of any product of heading 40.01 with  any product of this heading:

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ủ ỗ ợ ự ủ ớ ợ ổ 40028010 ­ ­ H n h p m  cao su t nhiên v i m  cao su t ng h p KG ­ ­ Mixtures of natural rubber latex with  synthetic rubber latex 2 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 40028090 3 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 ủ ạ ạ 40029100 ­ ­ D ng latex (d ng m  cao su) KG ­ ­ Latex 2 0 0 10 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ấ ặ ả ạ KG 400299 40029920 2 3 5 3 0 10 ư ộ ­ ­ Other: ­  ­  ­  In  primary  forms  or  in  unvulcanised,  uncompounded plates, sheets or strip

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ­  ­  ­  D ng  nguyên  sinh  ho c  d ng  t m,  lá  ho c  d i  ư ư ch a l u hóa, ch a pha tr n ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 40029990 3 5 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ở ạ ặ ạ ấ KG 40030000 0 0 10 d ng nguyên sinh ho c d ng t m,

UDDB Gi m: 3% => 0%

ả ừ cao su (tr  cao KG 40040000 3 0 10 ạ Cao su tái sinh,  ặ ả lá ho c d i. ế ả ế ệ ụ ừ Ph  li u, ph  th i và m nh v n t ượ ừ ộ ứ c t su c ng) và b t và h t thu đ chúng. ỗ ư ư ở ạ 3 4005 d ng nguyên sinh in ặ ả ặ ạ ỗ ợ ấ ớ ặ ộ 400510 ợ Cao su h n h p, ch a l u hóa,  ho c d ng t m, lá ho c d i. ­ H n h p v i mu i carbon ho c oxit silic: Reclaimed  rubber  in  primary  forms  or  in  plates, sheets or strip. Waste,  parings  and  scrap  of  rubber  (other  than hard rubber) and powders and granules  obtained therefrom. rubber,  unvulcanised,  Compounded  primary forms or in plates, sheets or strip. ­ Compounded with carbon black or silica: 1 3 3 ự 40051010 ủ ­ ­ C a keo t nhiên KG ­ ­ Of natural gums 2 5 5 10 3 ừ ả ẩ ạ ị 40051090 40052000 KG ­ ­ Other KG 2 1 3 5 5 5 5 10 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­  D ng  dung  d ch;  d ng  phân  tán  tr   các  s n  ph m  ộ thu c phân nhóm 4005.10 ạ ­ Lo i khác: ­  Solutions;  dispersions  other  than  those  of  subheading 4005.10 ­ Other: 1 3 ấ ạ ­ ­ Plates, sheets and strip: ự KG ­ ­ ­ Of natural gums 400591 40059110 ­ ­ D ng t m, lá và d i: ủ ­ ­ ­ C a keo t ả  nhiên 2 3 3 5 5 10 40059190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 5 5 10 3 ủ ạ 400599 40059910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng latex (d ng m  cao su) ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Latex 2 3 3 5 5 10 40059990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 5 5 10 ụ ố ạ 4006 ằ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ả ư ư ả ể ắ ạ ố 40061000 Các d ng  khác  (ví d , thanh,  ng và d ng hình)  và  ụ ẩ các  s n  ph m  khác  (ví  d ,  đĩa,  vòng)  b ng  cao  su  ch a l u hóa. ­ D i "camel­back" dùng đ  đ p l i l p cao su Other  forms  (for  example,  rods,  tubes  and  profile  shapes)  and  articles  (for  example,  discs and rings), of unvulcanised rubber. KG ­ “Camel­back” strips for retreading rubber tyres 1 3 0 10 400690 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ự 40069010 ủ ­ ­ C a keo t nhiên KG ­ ­ Of natural gums 2 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ­ ­ Lo i khác 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ư ằ ỉ 40069090 ệ 40070000 Ch  và dây b n b ng cao su l u hóa. KG ­ ­ Other KG Vulcanised rubber thread and cord. 3 5 0 0 10 10 ả ấ ư ằ 4008 ứ ừ ố ạ T m,  lá,  d i,  thanh  và  d ng  hình,  b ng  cao  su  l u  ừ hoá tr  cao su c ng. ­ T  cao su x p: Plates,  sheets,  strip,  rods  and  profile  shapes,  of vulcanised rubber other than hard rubber. ­ Of cellular rubber: 1 ấ ạ ả

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ộ ặ ượ 400811 40081110 ­ ­ D ng t m, lá và d i: ­ ­ ­ Chi u dày trên 5 mm, có m t m t đ ả ệ c lót v i d t KG 2 3 3 0 10 ­ ­ Plates, sheets and strip: ­  ­  ­  Exceeding  5  mm  in  thickness,  lined  with  textile fabric on one side

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ế ề ấ ớ ố 40081120 KG ­ ­ ­ Other, floor tiles and wall tiles 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40081190 ­ ­ ­ Lo i khác, mi ng, t m ghép v i nhau lát n n và  p  ngườ t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40081900 KG ­ ­ Other 3 0 10 ừ ố ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  cao su không x p: ­ Of non­cellular rubber: 2 1 ấ ạ ả

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ộ ặ ượ 400821 40082110 ­ ­ D ng t m, lá và d i: ­ ­ ­ Chi u dày trên 5 mm, có m t m t đ ả c lót v i KG 2 3 3 0 10 ­ ­ Plates, sheets and strip: ­  ­  ­  Exceeding  5  mm  in  thickness,  lined  with  textile fabric on one side

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ế ề ấ ớ ố 40082120 KG ­ ­ ­ Other, floor tiles and wall tiles 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40082190 ­ ­ ­ Lo i khác, mi ng, t m ghép v i nhau lát n n và  p  ngườ t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

KG ­ ­ Other 2 3 0 10 ư ẫ 40082900 4009 ứ ừ ụ ệ ỷ ố ố ạ ố ặ ụ ặ ế ợ ớ ậ ệ ố ớ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ằ ạ ố Các lo i  ng,  ng d n b ng cao su l u hóa, tr  cao  ể su  c ng,  có  ho c  không  kèm  theo  các  ph   ki n  đ   ghép  n i  (ví  d ,  các  đo n  n i,  kh p,  khu u,  vành  ư ­ Ch a gia c  ho c k t h p v i các v t li u khác: đ m).ệ Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber  other than hard rubber, with or without their  fittings (for example, joints, elbows, flanges). ­  Not  reinforced  or  otherwise  combined  with  other materials:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ ệ 40091100 ố ­ ­ Không kèm ph  ki n ghép n i KG ­ ­ Without fittings 2 3 0 10 ố ­ ­ With fittings:

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố ỏ 400912 40091210 ụ ệ ­ ­ Có kèm ph  ki n ghép n i: ả ­ ­ ­  ng hút và x  bùn dùng trong khai thác m KG ­ ­ ­ Mining slurry suction and discharge hoses 2 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40091290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ặ ế ợ ấ ớ ạ ố ­ Đã gia c  ho c k t h p duy nh t v i kim lo i: 1 ố ­  Reinforced  or  otherwise  combined  only  with  metal: ­ ­ Without fittings:

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố ỏ 400921 40092110 ụ ệ ­ ­ Không kèm ph  ki n ghép n i: ả ­ ­ ­  ng hút và x  bùn dùng trong khai thác m KG ­ ­ ­ Mining slurry suction and discharge hoses 2 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40092190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ố ­ ­ With fittings:

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố ỏ 400922 40092210 ụ ệ ­ ­ Có kèm ph  ki n ghép n i: ả ­ ­ ­  ng hút và x  bùn dùng trong khai thác m KG ­ ­ ­ Mining slurry suction and discharge hoses 2 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40092290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ấ ớ ậ ệ ặ ế ợ ệ ố ­ Đã gia c  ho c k t h p duy nh t v i v t li u d t: 1 ­  Reinforced  or  otherwise  combined  only  with  textile materials: ố ­ ­ Without fittings:

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố ỏ 400931 40093110 ụ ệ ­ ­ Không kèm ph  ki n ghép n i: ả ­ ­ ­  ng hút và x  bùn dùng trong khai thác m KG ­ ­ ­ Mining slurry suction and discharge hoses 2 3 3 0 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ẫ Ố ệ ẫ ố 40093191 KG 4 3 0 10 ệ ố ộ ẫ ơ t  và  ng d n  c,  dùng  cho  xe  g n  đ ng  c   thu c  nhóm  87.02, ặ ­  ­  ­  ­  ng  d n nhiên  li u,  ng  d n  nhi ộ ắ ướ n 87.03, 87.04 ho c 87.11 ­ ­ ­ ­ Fuel hoses, heater hoses and water hoses,  of  a  kind  used  on  motor  vehicles  of  heading  87.02, 87.03, 87.04 or 87.11

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 40093199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 3 0 10 ố ­ ­ With fittings:

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố ỏ 400932 40093210 ụ ệ ­ ­ Có kèm ph  ki n ghép n i: ả ­ ­ ­  ng hút và x  bùn dùng trong khai thác m KG ­ ­ ­ Mining slurry suction and discharge hoses 2 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40093290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ặ ế ợ ớ ậ ệ ố ­ Đã gia c  ho c k t h p v i v t li u khác: 1 ­  Reinforced  or  otherwise  combined  with  other  materials:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ ệ 40094100 ố ­ ­ Không kèm ph  ki n ghép n i KG ­ ­ Without fittings 2 3 0 10 ố ­ ­ With fittings:

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố ỏ 400942 40094210 ụ ệ ­ ­ Có kèm ph  ki n ghép n i: ả ­ ­ ­  ng hút và x  bùn dùng trong khai thác m KG ­ ­ ­ Mining slurry suction and discharge hoses 2 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40094290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ặ ặ ả ả 4010 i băng truy n (dây cu roa) ho c ư ả ề Băng t đai truy n, b ng cao su l u hóa. ­ Băng t i ho c đai t ằ ề ặ ả i ho c đai t i: Conveyor or transmission belts  or belting, of  vulcanised rubber. ­ Conveyor belts or belting: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ỉ ượ ố ằ 40101100 ­ ­ Ch  đ ạ c gia c  b ng kim lo i KG ­ ­ Reinforced only with metal 2 5 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ỉ ượ ậ ệ ố ằ 40101200 ­ ­ Ch  đ ệ c gia c  b ng v t li u d t KG ­ ­ Reinforced only with textile materials 2 5 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

40101900 KG ­ ­ Other 5 0 10 ề ặ ạ ­ ­ Lo i khác ề ­ Băng truy n ho c đai truy n: ­ Transmission belts or belting: 2 1 ề ặ ắ ụ ữ ế ớ ữ ­ ­ Băng truy n liên t c có m t c t hình thang (băng ch   V), có gân hình ch  V, v i chu vi ngoài trên 60 cm đ n  180 cm 2 40103100 KG ­ ­ Endless transmission belts of trapezoidal  cross­section (V­belts), V­ribbed, of an outside  circumference exceeding 60 cm but not  exceeding 180 cm 15 5 10 ề ặ ắ ữ ề ớ ế ừ ­ ­ Băng truy n có m t c t hình thang (băng ch  V), tr   ữ băng truy n có gân hình ch  V, v i chu vi ngoài trên 60  cm đ n 180 cm 2 40103200 KG ­ ­ Endless transmission belts of trapezoidal  cross­section (V­belts), other than V­ribbed, of  an outside circumference exceeding 60 cm but  not exceeding 180 cm 15 5 10 ề ặ ắ ụ ữ ớ ữ ế ­ ­ Băng truy n liên t c có có m t c t hình thang (băng  ch  V), có gân hình ch  V, v i chu vi ngoài trên 180 cm  đ n 240 cm 2 40103300 KG ­ ­ Endless transmission belts of trapezoidal  cross­section (V­belts), V­ribbed, of an outside  circumference exceeding 180 cm but not  exceeding 240 cm 15 5 10 ề ặ ắ ụ ừ ữ ề ớ ế ữ ­ ­ Băng truy n liên t c có m t c t hình thang (băng ch   V), tr  băng truy n có gân hình ch  V, v i chu vi ngoài  trên 180 cm đ n 240 cm 2 40103400 KG ­ ­ Endless transmission belts of trapezoidal  cross­section (V­belts), other than V­ribbed, of  an outside circumference exceeding 180 cm but  not exceeding 240 cm 15 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ ề ồ ộ ế 2 40103500 ­ ­ Băng truy n đ ng b  liên t c, có chu vi ngoài trên 60  cm đ n 150 cm KG ­ ­ Endless synchronous belts, of an outside  circumference exceeding 60 cm but not  exceeding 150 cm 0 10 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ ề ộ 2 ­ ­ Endless synchronous belts, of an outside  circumference exceeding 150 cm but not  exceeding 198 cm KG ồ ­ ­ Băng truy n đ ng b  liên t c có chu vi ngoài trên  ế 150 cm đ n 198 cm 40103600 5 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 KG ­ ­ Other 5 0 10 ơ ằ ử ụ ư ố New pneumatic tyres, of rubber. ạ ­ ­ Lo i khác ạ ơ L p lo i b m h i b ng cao su, ch a qua s  d ng. 40103900 4011 ạ ử ụ ể ả ạ ườ ở 1 40111000 CHIEC 25 10 ở ậ ả ạ 1 401120 i  ­ Lo i s  d ng cho ô tô con (k  c  lo i ô tô ch  ng có  khoang  ch   hành  lý  chung  (station  wagons)  và  ô  tô  đua) ặ ­ Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô v n t i: ­ Of a kind used on motor cars (including station  wagons and racing cars) ­ Of a kind used on buses or lorries: ề ộ 2 40112010 ­ ­ Chi u r ng không quá 450 mm CHIEC ­ ­ Of a width not exceeding 450mm 25 10 2 40112090 ạ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ Other 10 10

ạ 40113000 ­ Lo i dùng cho máy bay CHIEC ­ Of a kind used on aircraft 0 5 10 1 ạ 40114000 ­ Lo i dùng cho xe môtô CHIEC ­ Of a kind used on motorcycles 35 10 1 ạ ạ 40115000 ­ Lo i dùng cho xe đ p CHIEC ­ Of a kind used on bicycles 35 10 1 ặ ươ ữ ạ ố ­ Lo i khác, có hoa l p hình ch  chi ho c t ng t ự : ­ Other, having a “herring­bone” or similar tread: 1 ệ ặ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ặ ạ 401161 40116110 CHIEC 15 5 10 2 3 ặ ộ ệ ệ ệ ặ ặ ạ ­ ­ Lo i dùng cho xe và máy nông nghi p ho c lâm  nghi p:ệ ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  máy  kéo  nông  nghi p  ho c  lâm  nghi p  thu c  nhóm  87.01  ho c  dùng  cho  máy  nông  ộ nghi p ho c lâm nghi p thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 ­ ­ Of a kind used on agricultural or forestry  vehicles and machines: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  agricultural  or  forestry  tractors  of  heading  87.01  or  agricultural  or  forestry machinery of heading 84.29 or 84.30

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 40116190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 ạ ự ặ ế ệ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 15 5 10 2 3 401162 40116210 CHIEC ế ặ ặ ỡ ỡ ­ ­ Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d   ướ c vành không quá 61 cm: công nghi p và có kích th ộ ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  máy  kéo,  máy  thu c  nhóm  84.29  ho c 84.30, xe nâng hàng ho c xe và máy x p d  công  ệ nghi p khác ­ ­ Of a kind used on construction or industrial  handling vehicles and machines and having a  rim size not exceeding 61 cm: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  tractors,  machinery  of  heading  84.29  or  84.30,  forklifts  or  other  industrial handling vehicles and machines

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 40116290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 ạ ự ệ ặ ế c vành trên 61 cm:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ộ 15 5 10 2 3 401163 40116310 CHIEC ế ặ ặ ỡ ỡ ­ ­ Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d   ướ công nghi p và có kích th ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  máy  kéo,  máy  thu c  nhóm  84.29  ho c 84.30, xe nâng hàng ho c xe và máy x p d  công  ệ nghi p khác ­ ­ Of a kind used on construction or industrial  handling vehicles and machines and having a  rim size exceeding 61 cm: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  tractors,  machinery  of  heading  84.29  or  84.30,  forklifts  or  other  industrial handling vehicles and machines

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 40116390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 20

UDDB Gi m: 10% => 5%

40116900 5 10 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: ệ ặ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 2 3 401192 40119210 CHIEC 5 10 15 ạ ặ ặ ­ ­ Of a kind used on agricultural or forestry  vehicles and machines: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  tractors,  machinery  of  heading 84.29 or 84.30 or wheel­barrows

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 40119290 ạ ­ ­ Lo i dùng cho xe và máy nông nghi p ho c lâm  nghi p:ệ ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  máy  kéo,  máy  thu c  phân  nhóm  84.29 ho c 84.30 ho c xe cút kít ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 20 ạ ự ặ ế ệ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 15 5 10 2 3 401193 40119310 CHIEC ế ặ ặ ỡ ỡ ­ ­ Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d   ướ c vành không quá 61 cm: công nghi p và có kích th ộ ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  máy  kéo,  máy  thu c  nhóm  84.29  ho c 84.30, xe nâng hàng ho c xe và máy x p d  công  ệ nghi p khác

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 3 40119390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Of a kind used on construction or industrial  handling vehicles and machines and having a  rim size not exceeding 61 cm: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  tractors,  mechinery  of  heading 84.29 or 84.30, forklifts, wheel­barrows  industrial  handling  vehicles  and  or  other  machines CHIEC ­ ­ ­ Other ạ ự ệ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ế c vành trên 61cm: ặ ạ 2 3 401194 40119410 ỡ ­ ­ Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d   ướ công nghi p và có kích th ộ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ặ 3 40119420 CHIEC 5 10 20 ệ ỡ ­ ­ Of a kind used on construction or industrial  handling vehicles and machines and having a  rim size exceeding 61 cm: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  mechinery  of  heading  84.29 or 84.30 ­ ­ ­ Of a kind used on tractors, forklifts or other  industrial handling vehicles and machines

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 40119490 ­ ­ ­  Lo i  dùng  cho máy kéo, xe nâng hàng  ho c  xe và  ế máy x p d  công nghi p khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 20 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ươ 2 3 401199 40119910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Lo i dùng cho xe thu c Ch ng 87 CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used on vehicles of Chapter 87 5 10 20

UDDB Gi m: 10% => 5%

818/QĐ­BYT

X

ặ ạ 3 40119920 ộ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 5 10 15 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  machinery  of  heading  84.29 or 84.30 ề ộ ạ 3 40119930 ­ ­ ­ Lo i khác, có chi u r ng trên 450 mm CHIEC ­ ­ ­ Other, of a width exceeding 450 mm 5 10 10 3 CHIEC ­ ­ ­ Other 40119990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 10 10 ặ ơ ử ụ ắ ạ ạ ơ 4012 ố ằ ặ ố ặ ử ố ặ ố 1 Retreaded or used pneumatic tyres of rubber;  solid  or  cushion  tyres,  tyre  treads  and  tyre  flaps, of rubber. ­ Retreaded tyres: ể ả ạ ở 2 L p  lo i  b m  h i  đã  qua  s   d ng  ho c  đ p  l i,  b ng  cao  su; l p  đ c  ho c  n a đ c, hoa l p và  lót  ằ vành, b ng cao su. ắ ạ i: ­ L p đ p l ạ ử ụ ở ­ ­ Lo i s  d ng cho ô tô con (k  c  lo i ô tô ch   ườ ng i có khoang ch  hành lý chung (station wagons) và  ô tô đua) ­ ­ Of a kind used on motor cars (including  station wagons and racing cars) CHIEC 40121100 10 30 ạ ậ ả ặ i: ­ ­ Of a kind used on buses or lorries: ề ộ 2 3 ­ ­ Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô v n t ­ ­ ­ Chi u r ng không quá 450 mm CHIEC ­ ­ ­ Of a width not exceeding 450 mm 401212 40121210 10 30 3 40121290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 10 ạ 2 40121300 ­ ­ Lo i dùng cho máy bay CHIEC ­ ­ Of a kind used on aircraft 10 0 ­ ­ Other: 2 3 401219 40121910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Lo i dùng cho xe môtô CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used on motorcycles 10 35 ạ ạ 3 40121920 ­ ­ ­ Lo i dùng cho xe đ p CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used on bicycles 10 35 ặ ạ 3 40121930 ộ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 10 20 ạ ộ ươ 3 40121940 ­ ­ ­ Lo i dùng cho các xe khác thu c Ch ng 87 CHIEC 10 20 3 40121990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Of  a  kind  used  on  machinery  of  heading  84.29 or 84.30 ­ ­ ­ Of a kind used on other vehicles of Chapter  87 CHIEC ­ ­ ­ Other 10 20 ố ử ụ 1 401220 ­ Used pneumatic tyres: ể ả ạ ở ạ ơ ạ ử ụ i có khoang ch  hành lý chung (station wagons) và 40122010 CHIEC 10 25 ậ ả ạ ặ 2 2 ơ ­ L p lo i b m h i đã qua s  d ng: ở ­ ­ Lo i s  d ng cho ô tô con (k  c  lo i ô tô ch   ườ ng ô tô đua) ­ ­ Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô v n t i: ­ ­ Of a kind used on motor cars (including  station wagons, racing cars) ­ ­ Of a kind used on buses or lorries: ề ộ 3 40122021 ­ ­ ­ Chi u r ng không quá 450 mm CHIEC ­ ­ ­ Of a width not exceeding 450 mm 10 25 3 40122029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 20 ạ 2 40122030 ­ ­ Lo i dùng cho máy bay CHIEC ­ ­ Of a kind used on aircraft 10 0 ạ 2 40122040 ­ ­ Lo i dùng cho xe môtô CHIEC ­ ­ Of a kind used on motorcycles 10 25 ạ ạ 2 40122050 ­ ­ Lo i dùng cho xe đ p CHIEC ­ ­ Of a kind used on bicycles 10 25 ặ ạ ­ ­ Of a kind used on machinery of heading  84.29 or 84.30 2 40122060 ộ ­ ­ Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 10 20 ộ ươ 40122070 ng 87 CHIEC ­ ­ Of a kind used on other vehicles of Chapter 87 10 20 2 2 ạ ­ ­ Lo i dùng cho các xe khác thu c Ch ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ơ 3 40122091 ố ­ ­ ­ L p tr n CHIEC ­ ­ ­ Buffed tyres 10 20 3 40122099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 20 1 401290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ặ 2 ố ­ ­ L p đ c: ­ ­ Solid tyres: ề ố ườ 3 40129014 ng kính ngoài trên 250 mm, chi u KG 10 5 ườ ố ề 3 40129015 ng kính ngoài trên 250 mm, chi u KG 10 5 ộ ặ ­ ­ ­ L p đ c có đ ộ r ng không quá 450 mm ặ ­ ­ ­ L p đ c có đ ộ r ng trên 450 mm, dùng cho xe thu c nhóm 87.09 ­  ­  ­  Solid  tyres  exceeding  250  mm  in  external  diameter, of a width not exceeding 450 mm ­  ­  ­  Solid  tyres  exceeding  250  mm  in  external  diameter, of a width exceeding 450 mm, for use  on vehicles of heading 87.09 ườ 3 40129016 ng  kính  ngoài  trên  250  mm, KG 10 5 ­  ­  ­  Other  solid  tyres  exceeding  250  mm  in  external diameter, of a width exceeding 450 mm 3 40129019 ặ ố ­  ­  ­  L p  đ c  khác  có  đ ề ộ chi u r ng trên 450 mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 30 ố ử ặ 2 ­ ­ L p n a đ c: ­ ­ Cushion tyres: ề ộ 3 40129021 ­ ­ ­ Có chi u r ng không quá 450 mm KG ­ ­ ­ Of a width not exceeding 450 mm 10 30 ề ộ 3 40129022 ­ ­ ­ Có chi u r ng trên 450 mm KG ­ ­ ­ Of a width exceeding 450 mm 10 5 ố ể ắ ạ ề ộ i hoa l p chi u r ng không quá 2 ­ ­ Replaceable tyre treads of a width not  exceeding 450 mm KG 40129070 ố ­ ­ L p có th  đ p l 450 mm 10 30 2 40129080 ­ ­ Lót vành KG ­ ­ Tyre flaps 10 30 2 KG ­ ­ Other 10 5 ằ 40129090 4013 ạ ­ ­ Lo i khác ạ Săm các lo i, b ng cao su. Inner tubes, of rubber. ạ ể ả ườ ở 1 401310 ­ Of a kind used on motor cars (including station  wagons and racing cars), buses or lorries: ặ ả ­  Lo i  dùng  cho  ô  tô  con  (k   c   ô  tô  ch   ng i  có  ở khoang ch  hành lý chung (station wagons) và ô tô đua),  ô tô buýt ho c ô tô t i: ạ ể ả ườ ở 2 i  có ở ề ộ ạ ố 3 ­  ­  Lo i  dùng  cho  ô  tô  con  (k   c   ô  tô  ch   ng khoang ch  hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): ­ ­ ­ Dùng cho lo i l p có chi u r ng không quá 450 mm CHIEC 40131011 10 30 ề ộ ạ ố 3 40131019 ­ ­ ­ Dùng cho lo i l p có chi u r ng trên 450 mm CHIEC 10 10 ạ ặ ả 2 ­ ­ Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô t i: ­  ­  Of  a  kind  used  on  motor  cars  (including  station wagons and racing cars): ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  not  exceeding 450 mm ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  exceeding 450 mm ­ ­ Of a kind used on buses or lorries: ề ộ ạ ố 3 40131021 ­ ­ ­ Dùng cho lo i l p có chi u r ng không quá 450 mm CHIEC 10 30 ề ộ ạ ố 3 40131029 ­ ­ ­ Dùng cho lo i l p có chi u r ng trên 450 mm CHIEC 10 10 ạ ạ 1 40132000 ­ Lo i dùng cho xe đ p ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  not  exceeding 450 mm ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  exceeding 450 mm CHIEC ­ Of a kind used on bicycles 10 35 1 401390 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ặ ạ 2 ộ ­ ­ Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30: ạ ố ợ ắ ề ộ 3 CHIEC 40139011 10 20 ề ộ ợ ắ 3 CHIEC 40139019 10 5 ­ ­ ­ Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng không quá  450 mm ạ ố ­  ­  ­  Phù  h p  l p  cho  lo i  l p  có  chi u  r ng  trên  450  mm ­  ­  Of  a  kind  used  on  machinery  of  heading  84.29 or 84.30: ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  not  exceeding 450 mm ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  exceeding 450 mm 40139020 10 35 CHIEC ­ ­ Of a kind used on motorcycles ạ ạ ộ ươ 2 2 ­ ­ Lo i dùng cho xe môtô ­ ­ Lo i dùng cho các xe khác thu c Ch ng 87: ạ ố ợ ắ ề ộ 3 40139031 10 30 CHIEC ề ộ ợ ắ 3 40139039 10 10 CHIEC ­ ­  Of  a kind used on other vehicles of  Chapter  87: ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  not  exceeding 450 mm ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  exceeding 450 mm ­ ­ ­ Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng không quá  450 mm ạ ố ­  ­  ­  Phù  h p  l p  cho  lo i  l p  có  chi u  r ng  trên  450  mm 40139040 CHIEC ­ ­ Of a kind used on aircraft 0 5 10 2 2 ạ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ạ ố ợ ắ ề ộ 3 CHIEC 40139091 10 30 ợ ắ ề ộ 3 CHIEC 40139099 10 10 ế ể ả ẩ pharmaceutical or 4014 ệ ư ặ ứ ằ ứ 1 ­ ­ ­ Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng không quá  450 mm ạ ố ­  ­  ­  Phù  h p  l p  cho  lo i  l p  có  chi u  r ng  trên  450  mm ặ ả S n ph m v  sinh ho c y t  (k  c  núm vú cao su),  ừ ằ b ng cao su l u hóa tr  cao su c ng, có ho c không  ụ ệ ắ kèm theo các ph  ki n l p ráp b ng cao su c ng. ­ Bao tránh thai KG ­ Sheath contraceptives 40141000 5 5 5 VSATTP; ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  not  exceeding 450 mm ­  ­  ­  Suitable  for  fitting  to  tyres  of  a  width  exceeding 450 mm Hygienic  articles  (including  teats),  of  vulcanised  rubber  other  than hard rubber, with or without fittings of  hard rubber. 1 401490 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%

818/QĐ­BYT

ạ ươ ủ ẻ ự 2 40149010 ­ ­ Núm vú c a bình cho tr  em ăn và các lo i t ng t KG ­ ­ Teats for feeding bottles and similar articles 0 10 3

VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%

818/QĐ­BYT

ượ 2 40149040 ­ ­ Nút chai dùng cho d ẩ c ph m KG ­ ­ Stoppers for pharmaceutical use 0 10 3

VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%

818/QĐ­BYT

X X X

2 KG ­ ­ Other 0 10 3 ẩ ả ồ ụ ợ ặ 40149090 4015 ặ ở ằ ọ ụ ừ ứ ư ạ ­ ­ Lo i khác ể ả S n ph m may m c và đ  ph  tr  may m c (k  c   găng  tay,  găng  h   ngón  và  găng  bao  tay),  dùng  cho  m i m c đích, b ng cao su l u hóa tr  cao su c ng. 1 ở ­ Găng tay, găng tay h  ngón và găng bao tay: Articles  of  apparel  and  clothing  accessories  (including  gloves,  mittens  and  mitts),  for  all  purposes,  of  vulcanised  rubber  other  than  hard rubber. ­ Gloves, mittens and mitts:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ẫ 2 40151100 ậ ­ ­ Dùng trong ph u thu t KG ­ ­ Surgical 5 5 20

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

5 10 20 2 1 40151900 401590 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other:

UDDB Gi m: 5% => 0%

ể ố ề ạ ạ 2 40159010 ­ ­ T p d  chì đ  ch ng phóng x KG ­ ­ Lead aprons 0 10 5

UDDB Gi m: 5% => 0%

ụ ặ 2 40159020 ­ ­ Trang ph c l n KG ­ ­ Divers' suits (wet suits) 0 10 15

UDDB Gi m: 5% => 0%

2 KG ­ ­ Other 0 10 20 ừ ư ằ 40159090 4016 ố 1 401610 ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ả Các s n ph m khác b ng cao su l u hóa tr  cao su  c ng.ứ ằ ­ B ng cao su x p: Other  articles  of  vulcanised  rubber  other  than hard rubber. ­ Of cellular rubber: ệ ặ ặ ả ẩ ế ụ ợ ủ ầ 2 40161010 ồ ­ ­ Mi ng đ m cho các s n ph m may m c ho c các đ   ph  tr  c a qu n áo KG ­ ­ Padding for articles of apparel or clothing  accessories 20 10 10 ể ả ề ố ườ ế ấ 2 40161020 ­ ­ T m, mi ng ghép đ  tr i n n và  p t ng KG ­ ­ Floor tiles and wall tiles 20 10 10 40161090 20 10 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ấ ệ ấ ả ­ ­ Floor coverings and mats:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ủ ệ 2 3 401691 40169110 ­ ­ T m ph  sàn và t m (đ m) tr i sàn: ấ ­ ­ ­ T m đ m KG ­ ­ ­ Mats 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

UDDB Gi m: 15% => 5%

40169120 40169190 ế ạ ­ ­ ­D ng mi ng ghép v i nhau ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Tiles KG ­ ­ ­ Other 3 3 30 30 5 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ầ ẩ 401692 40169210 ­ ­ T y:ẩ ­ ­ ­ Đ u t y (eraser tips) ­ ­ Erasers: KG ­ ­ ­ Eraser tips 2 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

40169290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ệ ệ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ầ ệ ị 401693 40169310 ế ­ ­ Mi ng đ m, vòng đ m và các mi ng chèn khác: ụ ệ ­ ­ ­ Đ u b t cách đi n cho các chân t đi n KG 2 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 40169320 KG 3 3 0 10 ệ ộ ế ơ ặ ộ ­ ­ ­ Mi ng đ m và vành khung tròn, lo i dùng cho xe có  đ ng c  thu c nhóm 87.02, 87.03, 87.04 ho c 87.11 ­ ­ Gaskets, washers and other seals: ­ ­ ­ Of a kind used to insulate the terminal leads  of electrolytic capacitors ­  ­  ­  Gaskets  and  o­rings,  of  a  kind  used  on  motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or  87.11

UDDB Gi m: 3% => 0%

40169390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ệ ề ố ặ ụ ặ tàu, có ho c ượ ơ ồ 40169400 ­ ­ Đ m ch ng va cho tàu thuy n ho c  không b m ph ng đ c ­ ­ Boat or dock fenders, whether or not  inflatable KG 2 5 5 10 ể ơ ả ẩ ồ 40169500 ­ ­ Các s n ph m có th  b m ph ng khác KG ­ ­ Other inflatable articles 2 5 5 10 401699 ộ ươ ụ ệ ng 2 3 ề ộ 40169913 KG 4 10 10 ộ ử ặ ạ ộ 40169914 KG 4 10 10 ặ ặ 40169915 KG 4 10 10 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Parts  and  accessories  of  a  kind  used  for  vehicles of Chapter 87: ­ ­ ­ ­ Weatherstripping, of a kind used on motor  vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 ­  ­  ­  ­  Other,  for  vehicles  of  heading  87.02,  87.03, 87.04, 87.05 or 87.11 ­  ­  ­  ­  For  vehicles  of  heading  87.09,  87.13,  87.15 or 87.16 ạ ắ 40169916 ạ ­ ­ Lo i khác: ậ ộ ­ ­ ­  B  ph n và ph  ki n dùng cho xe  thu c Ch 87: ­ ­ ­ ­ Vi n cao su quanh kính c a, dùng cho xe có đ ng  ơ c  thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ ­ ­ Lo i khác, dùng cho xe thu c nhóm 87.02, 87.03,  87.04, 87.05 ho c 87.11 ộ ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.09, 87.13, 87.15 ho c  87.16 ­ ­ ­ ­ Ch n bùn xe đ p KG ­ ­ ­ ­ Bicycle mudguards 4 25 10 10 ậ ủ ạ ộ 40169917 ­ ­ ­ ­ B  ph n c a xe đ p KG ­ ­ ­ ­ Bicycle parts 4 25 10 10 ụ ệ ủ ạ 40169918 ­ ­ ­ ­ Ph  ki n khác c a xe đ p KG ­ ­ ­ ­ Other bicycle accessories 4 25 10 10 ạ 40169919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 5 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ 40169920 ­ ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a dù xoay thu c nhóm 88.04 KG 3 5 5 10 ­  ­  ­  Parts  and  accessories  of  rotochutes  of  heading 88.04 40169930 ả ­ ­ ­ D i cao su KG ­ ­ ­ Rubber bands 3 5 5 10 ể ố ườ ế ớ 40169940 ­ ­ ­ Mi ng ghép v i nhau đ   p t ng KG ­ ­ ­ Wall tiles 3 5 5 10 ặ 3 ẩ ặ ụ ơ ử ụ ả ­  ­  ­  Các  s n  ph m  khác  s   d ng  cho  máy  ho c  các  ỹ ặ ế ị ệ t  b   đi n  ho c  c   khí,  ho c  cho  các  m c  đích  k   thi ậ thu t khác: ­ ­ ­ Other articles of a kind used in machinery or  mechanical or  electrical appliances, or  for  other  technical uses:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ 40169951 ­ ­ ­ ­ Tr c lăn cao su KG ­ ­ ­ ­ Rubber rollers 4 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ố ố 40169952 ­ ­ ­ ­ C t làm l p (Tyre mould bladders) KG ­ ­ ­ ­ Tyre mould bladders 4 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ắ 40169953 ụ ­ ­ ­ ­ N p ch p cách đi n KG ­ ­ ­ ­ Electrical insulator hoods 4 3 0 10 ử ụ 40169954 KG 4 5 5 10 ố ệ ủ ­  ­  ­  ­  Rubber  grommets  and  rubber  covers  for  automotive wiring harnesses

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 40169959 ệ ằ ỏ ọ ­  ­  ­  ­  Vòng  và  v   b c  b ng  cao  su  s   d ng  cho  h   th ng dây đi n c a ô tô ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 3 0 10 ườ 40169960 ­ ­ ­ Lót đ ử ng ray xe l a (rail pad) KG ­ ­ ­ Rail pads 3 5 5 10 ể ả ự ầ ị ự ự ạ 40169970 ­ ­ ­ Lo i ch u l c xây d ng k  c  l c c u KG ­ ­ ­ Structural bearings including bridge bearings 3 5 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ả 40169991 ­ ­ ­ ­ Khăn tr i bàn KG ­ ­ ­ ­ Table coverings 4 20 10 ạ 40169999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 5 10 ứ ụ ạ 4017 ế  các  d ng,  k  c   ph ể ả ứ ở ẩ ệ ằ ả ể ố ườ ế 40170010 Cao su  c ng  (ví d ,  ebonit)  ế ả li u và ph  th i; các s n ph m b ng cao su c ng. ớ ­ Mi ng ghép v i nhau đ   p t ng, lát sàn KG ­ Floor tiles and wall tiles 1 10 5 10 Hard  rubber  (for  example,  ebonite)  in  all  forms,  including  waste  and  scrap;  articles  of  hard rubber. ứ ẩ ả 40170020 ằ ­ Các s n ph m b ng cao su c ng khác KG ­ Other articles of hard rubber 1 10 5 10 40170090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 10 5 10 Ả Ẩ Ộ Ộ Ồ ƯƠ Ừ Ạ Ồ Ứ Ộ Ộ Ự Ặ Ị ƯƠ Ậ Ừ Ơ Ừ Ừ Ằ Ộ

Ầ PH N VIII Ố DA S NG, DA THU C, DA LÔNG VÀ CÁC S N  PH M T  DA; B  Đ  YÊN C NG, HÀNG DU  L CH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LO I Đ  CH A  T NG T  CÁC M T HÀNG T  RU T Đ NG  V T (TR  T  T  RU T CON T M)

ng 41 ừ

ươ ố

Ch ộ Da s ng (tr  da lông) và da thu c

SECTION VIII RAW HIDES AND SKINS, LEATHER,  FURSKINS AND ARTICLES THEREOF;  SADDLERY AND HARNESS; TRAVEL  GOODS, HANDBAGS AND SIMILAR  CONTAINERS; ARTICLES OF ANIMAL  GUT (OTHER THAN SILK­WORM GUT) Chapter 41 Raw hides and skins (other than furskins)  and leather Notes.

Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ố ụ ế ệ ươ ng t ự ừ  t da s ng (nhóm ặ ầ ặ ộ ơ ặ ặ ả ạ ươ ng 41, các lo i da s ng còn lông, ươ c x p vào Ch ậ ọ ẩ ố ự ừ ư ừ ừ ổ ộ ạ ặ ợ ể ả ạ ươ ổ ươ ướ ầ ộ ươ ặ ẵ (a) Da v n và ph  li u t 05.11); (b) Da chim ho c các ph n da chim, còn lông vũ ho c  ặ , thu c nhóm 05.05 ho c nhóm 67.01; ho c lông t ộ ố ộ (c) Da s ng còn lông đã thu c ta nanh ho c chu i  ẫ ữ ng 43). Tuy nhiên, nh ng s n ph m sau v n  (Ch ế ượ đ ủ ộ ừ ể ả c a đ ng v t h  trâu bò (k  c  trâu), ng a, c u (tr  các  ặ ạ ừ lo i c u Astrakhan, c u Broadtail, c u Ba T , ho c  ừ ừ Ấ ộ ừ ặ ừ ố c u  n đ , c u Trung Qu c, c u Mông c  ho c c u  ừ ặ Tây t ng) ho c thu c loài dê (tr  dê Yemen, dê Mông  ể ả ợ C  ho c dê Tây t ng), l n (k  c  l n lòi Pecari), s n  ạ ng, linh d d u), tu n l c, nai Anxet, h b ơ ạ ộ ng gazen, l c đà (k  c  l c đà m t  u, ho ng ho c chó.

ừ ế ồ 41.04 đ n 41.06 không bao g m da ể ả ừ ẩ ế ộ 41.01 đ n ể ộ ượ ườ ể 2. (A) Các nhóm t ộ ị ố s ng đã qua quy trình thu c ta nanh (k  c  chu n b   thu c da) có th  l n đ c (các nhóm t ợ 41.03, trong tr ng h p có th ). ủ ụ ừ ố ượ ậ ộ ươ ể ả c th m nhũ t ế  41.04 đ n 41.06,  ộ ạ c thu c l i,  ầ ng d u (thêm ướ ấ (B) Theo m c đích c a các nhóm t ữ ộ thu t ng  “da m c” k  c  da s ng đã đ ặ ượ ấ ầ nhu m m u ho c đ c khi làm khô. ch t béo) tr (a) Parings or similar waste, of raw hides or  skins (heading 05.11); (b) Birdskins or parts of birdskins, with their  feathers or down, of heading 05.05 or 67.01; or (c) Hides or skins, with the hair or wool on, raw,  tanned or dressed (Chapter 43); the following  are, however, to be classified in Chapter 41,  namely, raw hides and skins with the hair or  wool on, of bovine animals (including buffalo),  of equine animals, of sheep or lambs (except  Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian or similar  lambs, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan  lambs), of goats or kids (except Yemen,  Mongolian or Tibetan goats and kids), of swine  (including peccary), of chamois, of gazelle, of  camels (including dromedaries), of reindeer, of  elk, of deer, of roebucks or of dogs. 2. (A)  Headings 41.04 to 41.06 do not cover  hides and skins which  have undergone a tanning  (including pre­tanning) process  which is  reversible (headings 41.01 to 41.03, as the case   may be). (B) For the purposes of headings 41.04 to 41.06,  the term “crust” includes hides and skins that  have been retanned, coloured or fat­liquored  (stuffed) prior to drying. ệ ợ ộ ấ ệ ỉ ổ ụ 3. Trong toàn b  Danh m c khái ni m “da t ng h p”  ị ch  các ch t li u quy đ nh trong nhóm 41.15. 3. Throughout the Nomenclature the expression  “composition leather” means only substances of  the kind referred to in heading 41.15. 10 ậ ể ả ặ ộ 4101 ọ ặ ả ư ư ộ ‑ ư ượ ố ộ 1 410120 10 ‑ ố ướ ươ ạ ặ ạ ả ủ ọ ố Da s ng c a h  trâu bò (k  c  trâu) ho c đ ng v t  ươ ố ự i,  ho c  mu i,  khô,  ngâm  vôi,  axit  hoá  h   ng a  (t ặ ượ ả c b o qu n cách khác, nh ng ch a thu c,  ho c đ ư ặ ố ch a  làm  thành  da  tr ng  ho c  gia  công  thêm),  đã  ặ ạ ẻ ử ặ ho c ch a kh  lông ho c l ng x . ọ ng  da  m t  con  không  ­  Da  s ng  nguyên  con,  tr ng  l ở ặ ố quá 8 kg khi làm khô, 10 kg khi mu i khô, ho c 16 kg    d ng t ả t ho c b o qu n cách khác: i, d ng mu i ‑ Raw  hides  and  skins  of  bovine  (including  buffalo)  or  equine  animals  (fresh,  or  salted,  dried,  limed,  pickled  or  otherwise  preserved,  but  not  tanned,  parchment dressed  or  further  prepared),  whether  or  not  dehaired  ­ Whole hides and skins, unsplit, of a weight per  or split. skin  not  exceeding  8  kg  when  simply  dried,  10  kg  when  dry salted,  or  16  kg  when  fresh,  wet salted or otherwise preserved: 10 ượ ị ể ẩ 41012010 ­ ­ Đã đ ộ c chu n b  đ  thu c KG ­ ­ Pre­tanned 2 0 0 10 10 KG ­ ­ Other 0 0 5 * ọ ượ 41012090 410150 ạ ­ ­ Lo i khác ố ­ Da s ng nguyên con, tr ng l ng trên 16 kg: 2 1 10 10 ượ ị ể ẩ 41015010 ­ ­ Đã đ ộ c chu n b  đ  thu c ­ Whole hides and  skins,  of  a weight exceeding  16 kg: KG ­ ­ Pre­tanned 2 0 0 10 10 KG ­ ­ Other 0 0 5 * ể ả ư ụ ư ạ 41015090 410190 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, k  c  da l ng, 1/2 da l ng và da b ng: ­ Other, including butts, bends and bellies: 2 1 10 10 ượ ị ể ẩ 41019010 ­ ­ Đã đ ộ c chu n b  đ  thu c KG ­ ­ Pre­tanned 2 5 0 10 10 KG ­ ­ Other 2 0 0 5 * ố ặ 5 41019090 4102 ư ả ư ộ ặ ẻ ừ ử ố ặ ạ ươ ở ạ ả ạ ­ ­ Lo i khác ủ ừ ươ ố i,  ho c  mu i,  khô,  ngâm  vôi,  Da  s ng  c a  c u  (t ả ượ ặ axít  hoá  ho c  đ c  b o  qu n  cách  khác,  nh ng  ư ch a thu c, ch a làm thành da tr ng ho c gia công  thêm), đã ho c ch a kh  lông ho c l ng x , tr  các  ủ i 1(c) c a Ch lo i đã ghi ư ặ  Chú gi ng này. Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted,  dried,  limed,  pickled  or  otherwise  preserved,  but not tanned, parchment­dressed or further  prepared),  whether  or  not  with  wool  on  or  split,  other  than  those  excluded  by  Note  1(c)  to this Chapter. ạ 41021000 ­ Lo i còn lông KG ­ With wool on 1 0 0 5 * 5 ạ ­ Lo i không còn lông: ­ Without wool on: 1 5 ượ 41022100 ­ ­ Đã đ c axít hoá KG ­ ­ Pickled 2 0 0 5 * 5 ượ ị ể ẩ 410229 41022910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã đ ộ c chu n b  đ  thu c ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Pre­tanned 2 3 0 0 5 * 5 41022990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 0 5 * 5 ậ ộ ố ủ ố 4103 ư ộ ố ử ư ặ ư ặ ạ ừ ả 410320 1 ạ ươ ủ ặ ặ ươ i,  ho c  mu i,  Da  s ng  c a  loài  đ ng  v t  khác  (t ả ả ặ ượ c  b o  qu n  cách  khô,  ngâm  vôi,  axít  hoá  ho c  đ ư khác,  nh ng  ch a  thu c,  ch a  làm  thành  da  tr ng  ặ ho c  gia  công  thêm),  đã  ho c  ch a  kh   lông  ho c  ẻ ừ ạ l ng x , tr  các lo i đã lo i tr  trong Chú gi i 1(b)  ­ C a loài bò sát: ủ ng này. ho c 1(c) c a Ch Other  raw  hides  and  skins  (fresh,  or  salted,  dried,  limed,  pickled  or  otherwise  preserved,  but not tanned, parchment­dressed or further  prepared),  whether  or  not  dehaired  or  split,  other than those excluded by Note 1(b) or 1(c)  ­ Of reptiles: to this Chapter. ượ ị ể ẩ 41032010 ­ ­ Đã đ ộ c chu n b  đ  thu c KG ­ ­ Pre­tanned 2 0 0 10 41032090 41033000 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ợ ­ C a l n KG ­ ­ Other KG ­ Of swine 2 1 0 5 0 0 10 5 10 41039000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 0 5 10 ặ ộ ủ ể ả 4104 ư ạ ặ ẻ ặ ư ượ c gia công thêm. ể ả ướ ộ Da thu c ho c da m c c a loài bò (k  c  trâu) ho c  ự loài  ng a,  không  có  lông,  đã  ho c  ch a  l ng  x ,  ư nh ng ch a đ Ở ạ ướ  d ng  ­ t (k  c  xanh­ t): 1 Tanned  or  crust  hides  and  skins  of  bovine  (including buffalo) or equine animals, without  hair on, whether or not split, but not further  ­ In the wet state (including wet­blue): prepared.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ư ẻ ặ ậ ậ ộ 41041100 ­ ­ Da c t, ch a x ; da váng có m t c t (da l n) KG ­ ­ Full grains, unsplit; grain splits 2 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

41041900 KG ­ ­ Other 3 0 10 ộ ạ ­ ­ Lo i khác Ở ạ ­ d ng khô (m c): ­ In the dry state (crust): 2 1 ư ẻ ặ ậ ậ ộ 41044100 ­ ­ Da c t, ch a x ; da váng có m t c t (da l n) KG ­ ­ Full grains, unsplit; grain splits 2 5 5 10 KG ­ ­ Other 2 5 5 10 41044900 4105 ư ặ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ủ ừ ộ ặ Da  thu c  ho c  da  m c  c a  c u,  không  có  lông,  đã  ư ượ ư ẻ ho c ch a x , nh ng ch a đ c gia công thêm. Tanned  or  crust  skins  of  sheep  or  lambs,  without wool on, whether or not split, but not  further prepared.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ướ 1 0 0 10 41051000 ­ Ở ạ ướ  d ng t (k  c  xanh­ t) KG ­ In the wet state (including wet­blue) Ở ạ ộ 41053000 ­ d ng khô (m c) KG ­ In the dry state (crust) 1 5 5 10 ặ ộ ộ 4106 ư ẻ ậ ư ượ ư ộ ủ Da thu c  ho c da m c c a  các  loài đ ng v t khác,  ặ c  không có  lông,  đã ho c ch a  x , nh ng  ch a  đ gia công thêm. ủ ­ C a dê: Tanned  or  crust  hides  and  skins  of  other  animals, without wool or hair on, whether or  not split, but not further prepared. ­ Of goats or kids: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ướ 41062100 ­ ­ Ở ạ ướ  d ng t (k  c  xanh­ t) KG ­ ­ In the wet state (including wet­blue) 2 0 0 10 ộ 41062200 d ng khô (m c) KG ­ ­ In the dry state (crust) 5 5 10 2 1 Ở ạ ­ ­  ủ ợ ­ C a l n: ­ Of swine:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ướ 2 41063100 ­ ­ Ở ạ ướ  d ng t (k  c  xanh­ t) KG ­ ­ In the wet state (including wet­blue) 0 0 10 ộ d ng khô (m c) KG ­ ­ In the dry state (crust) 0 5 10 Ở ạ ủ 2 1 41063200 410640 ­ ­  ­ C a loài bò sát: ­ Of reptiles:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ướ 2 41064010 ­ ­ Ở ạ ướ  d ng t (k  c  xanh­ t) KG ­ ­ In the wet state (including wet blue) 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ộ 41064020 KG ­ ­ In the dry state (crust) 0 0 10 2 1 Ở ạ  d ng khô (m c) ­ ­  ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ướ 2 41069100 ­ ­ Ở ạ ướ  d ng t (k  c  xanh­ t) KG ­ ­ In the wet state (including wet­blue) 0 0 10 2 KG ­ ­ In the dry state (crust) d ng khô (m c) 5 5 10 ộ ượ ộ 41069200 4107 ể ả ể ả ặ ặ ủ ố including ư ẻ ừ ặ ộ Ở ạ ­ ­  ộ Da thu c đã đ c gia công thêm sau khi thu c ho c  ộ làm m c, k  c  da tr ng, c a bò (k  c  trâu) ho c  ự ủ c a  ng a,  không  có  lông,  đã  ho c  ch a  x ,  tr   da  thu c nhóm 41.14. 1 ­ Da nguyên con: Leather  further  prepared  after  tanning  or  crusting,  parchment­dressed  leather,  of  bovine  (including  buffalo)  or  equine  animals,  without  hair  on,  whether  or  not split, other than leather of heading 41.14. ­ Whole hides and skins: ư ẻ 2 41071100 ậ ­ ­ Da c t, ch a x KG ­ ­ Full grains, unsplit 10 5 10

ặ ậ ộ 41071200 ­ ­ Da váng có m t c t (da l n) KG ­ ­ Grain splits 2 10 5 10 41071900 KG ­ ­ Other 10 5 10 ể ả ử ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, k  c  n a con: ­ Other, including sides: 2 1 ư ẻ ­ ­ Full grains, unsplit 41079100 ậ ­ ­ Da c t, ch a x KG 2 10 5 10 ặ ậ ộ 41079200 ­ ­ Da váng có m t c t (da l n) KG ­ ­ Grain splits 2 5 5 10 2 ượ ộ ặ 41079900 41120000 KG ­ ­ Other KG 10 10 5 5 10 10 ủ ừ ố including ể ả ư ẻ ừ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ộ Da thu c đã đ c gia công thêm sau khi thu c ho c  ộ làm m c, k  c  da tr ng, c a c u, không có lông, đã  ộ ho c ch a x , tr  da thu c nhóm 41.14. 4113 ượ ể ả ộ ộ ủ ố including ư ẻ ừ ặ ậ ộ ộ Da thu c đã đ c gia công thêm sau khi thu c ho c  ộ làm  m c,  k   c   da  tr ng,  c a  các  loài  đ ng  v t  ặ khác, không có lông, đã ho c ch a x , tr  da thu c  nhóm 41.14. ­ C a dêủ 41131000 KG ­ Of goats or kids 1 10 5 10 Leather  further  prepared  after  tanning  or  crusting,  parchment­dressed  leather,  of  sheep  or  lamb,  without  wool  on,  whether  or  not  split,  other  than  leather  of  Leather  further  prepared  after  tanning  or  heading 41.14. crusting,  parchment­dressed  leather,  of  other  animals,  without  wool  or  hair  on,  whether  or  not  split,  other  than  leather of heading 41.14. 41132000 ủ ợ ­ C a l n KG ­ Of swine 1 5 5 10 ủ 41133000 ­ C a loài bò sát KG ­ Of reptiles 1 10 5 10 41139000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 10 5 10 ầ ộ 4114 ượ ạ ộ ỏ ướ ế ợ c  t o  tr ộ ầ ộ ầ ế ợ ể ả 41141000 ể ả ầ Da  thu c  d u  (k   c   da  thu c  d u  k t  h p);  da  ằ c;  láng  và  da  láng  b ng  màng  m ng  đ da nhũ. ­ Da thu c d u (k  c  da thu c d u k t h p) KG 1 5 5 10 ằ ỏ ượ ạ ướ 41142000 c t o tr c; KG 1 5 5 10 ­ Da láng và da láng b ng màng m ng đ da nhũ Chamois  (including  combination  chamois)  leather;  patent  leather  and  patent  laminated  leather; metallised leather. ­  Chamois  (including  combination  chamois)  leather ­  Patent  leather  and  patent  laminated  leather;  metallised leather ớ ợ 4115 ỏ ộ ầ ấ ộ ổ ặ ả ộ ặ ạ ế ệ ụ ợ ừ ụ ả ấ ộ KG 1 41151000 5 5 10 ơ ả ỏ ầ ấ ặ ạ ặ ả ơ ả Da  thu c  t ng  h p  v i  thành  ph n  c   b n  là  da  ấ ạ ợ thu c  ho c  s i  da  thu c,  d ng  t m,  t m  m ng  ở ạ ộ ặ  d ng cu n; da v n  ho c d ng d i, có ho c không  ổ ặ ộ và  ph   li u  khác  t   da  thu c  ho c  da  t ng  h p,  ợ không phù  h p  dùng  cho  s n xu t  hàng  da; b i  da  ạ ộ và các lo i b t da. ộ ổ ợ ­ Da thu c t ng h p v i thành ph n c  b n là da thu c  ấ ộ ợ ho c  s i  da  thu c,  d ng  t m,  t m  m ng  ho c  d ng  ặ d i, có ho c không Composition leather with a basis of leather or  leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether  or  not  in  rolls;  parings  and  other  waste  of  leather or of composition leather, not suitable  for  the  manufacture  of  leather  articles;  leather dust, powder and flour. ­ Composition  leather with a basis  of leather or  leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether or  not in rolls ớ ạ ộ ở ạ  d ng cu n ừ ổ ộ ặ ụ KG 1 41152000 5 5 10 ợ ấ ụ ế ệ ợ for leather,  not  suitable

ng 42 ẩ

da  thu c  ho c  da  t ng  ­  Da  v n  và  ph   li u  khác  t ả h p, không phù h p dùng cho s n xu t hàng da; b i da,  ạ ộ các lo i b t da ươ ả ươ ừ ộ ộ ộ ộ ng và b  yên  ạ ồ ng; các m t hàng du l ch, túi xách và các lo i đ   ậ ẩ  ru t đ ng v t ị ; các s n ph m làm t ả ằ

Ch ằ Các s n ph m b ng da thu c; yên c ươ c ch a t (tr  t Chú gi

ặ ự ứ ươ ng t ừ ơ ừ ộ  ru t con t m)  t i.ả ­  Parings  and  other  waste  of  leather  or  of  composition  the  manufacture  of  leather  articles;  leather  dust,  powder and flour Chapter 42 Articles of leather; saddlery and harness;  travel goods, handbags and similar  containers; articles of animal gut (other than  silk­worm gut) Notes. ụ ả ậ ồ ữ ả ơ ộ ắ ế ợ ộ ng này, thu t ng  "da thu c"  ươ ng (bao g m c  da s n  ng k t h p), da thu c đã làm bóng, da thu c g n ặ ạ ươ ủ 1. Theo m c đích c a ch ộ ủ ơ ồ g m c  da thu c c a s n d ộ ươ d ộ ớ l p m t bóng và da thu c kim lo i. 1.       For the purposes of this Chapter, the term  “leather” includes chamois (including  combination chamois) leather, patent leather,  patent laminated leather and metallised leather. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ẫ ặ ỉ ậ ệ ẫ ặ ươ ặ ồ ừ ầ ượ ở ặ ạ ầ ặ ừ ồ  đ  trang trí thu n túy ạ ở ặ  m t ngoài tr ặ ậ (a) Ch  catgut vô trùng dùng trong ph u thu t ho c các  ậ ự  dùng trong ph u thu t  v t li u khâu vô trùng t ng t (nhóm 30.06); ụ ợ (b) Hàng may m c ho c đ  ph  tr  qu n áo (tr  găng  ằ tay, găng h  ngón và găng tay bao), đ c lót b ng da  ắ ặ lông ho c da lông nhân t o ho c g n da lông ho c da  lông nhân t o  (nhóm 43.03 ho c 43.04); (a) Sterile surgical catgut or similar sterile suture  materials (heading 30.06); (b) Articles of apparel or clothing accessories  (except gloves, mittens and mitts), lined with  furskin or artificial fur or to which furskin or  artificial fur is attached on the outside except as  mere trimming (heading 43.03 or 43.04); ạ ướ ỉ (c) Các lo i l i hoàn ch nh (nhóm 56.08); (c) Made up articles of netting (heading 56.08); ặ ộ ươ (d) Các m t hàng thu c Ch ng 64; (d) Articles of Chapter 64; ộ ậ ủ ậ ộ ầ (e) Headgear or parts thereof of Chapter 65; ẩ ả ặ ề ặ ươ ng 65; ặ ậ ộ ồ ặ ứ ằ ạ ở ự ấ ệ ồ ắ ươ ự ủ ế ở ượ ầ (f) Whips, riding­crops or other articles of  heading 66.02; (g) Cuff­links, bracelets or other imitation  jewellery (heading 71.17); (h) Fittings or trimmings for harness, such as  stirrups, bits, horse brasses and buckles,  separately presented (generally Section XV); ạ ươ ặ ư ươ ng, nh  bàn  ự ế ng ng a, hàm thi c ng a, y m ng a và  ầ  Ph n  ặ , ho c ộ ố ạ ụ ươ ụ ồ ộ ấ ẩ ng 94 (ví d , đ  n i th t ườ ủ ộ , bàn, gh …), đèn và b  đèn); ậ ả ng, t ả ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ  ch i, ế ị ụ ạ ố ế ộ ặ t b  trò ch i, d ng c  th  thao); ho c ấ ẩ ặ ọ ụ ẩ ộ (e) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b  ph n c a  ộ các s n ph m trên thu c Ch ể (f) Roi da, roi đi u khi n súc v t ho c các m t hàng  khác thu c nhóm 66.02; (g) Khuy măng sét, vòng tay ho c các đ  trang s c làm  b ng ch t li u khác (nhóm 71.17); ộ ồ (h) Các đ  g n trang trí cho b  đ  yên c ự ế đ p   yên c c trình b y riêng (ch  y u  khóa yên ng a, đ XV); ự ể (ij) Dây da, da đ  làm tr ng ho c lo i t ng t ủ các b  ph n khác c a nh c c  (nhóm 92.09); ộ (k) Các s n ph m thu c Ch (gi ươ ẩ (l) Các s n ph m thu c Ch ụ ể ơ thi ấ (m) Khuy các lo i, cúc b m, khuy tán b m, c t khuy  ậ ủ b c ho c ph  tùng khác c a các v t ph m này, khuy  bán thành ph m thu c nhóm 96.06. (ij) Strings, skins for drums or the like, or other  parts of musical instruments (heading 92.09); (k) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, lamps and lighting fittings); (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites); or (m) Buttons, press­fasteners, snap­fasteners,  press­studs, button moulds or other parts of  these articles, button blanks, of heading 96.06. ả ạ ừ ủ i 1 nói trên, nhóm ặ ằ ượ c ế ế ể ử ụ c thi t k  đ  s  d ng lâu dài 3. (A) Ngoài các lo i tr  c a Chú gi 42.02 không bao g m:ồ ấ (a) Túi làm b ng các t m plastic, có ho c không đ ượ ầ in, có tay c m, không đ (nhóm 39.23); 3. (A) In addition to the provisions of Note 2  above, heading  42.02 does not cover: (a) Bags made of sheeting of plastics, whether or  not printed, with handles, not designed for  prolonged use (heading 39.23); ậ ệ ế ệ ả ẩ ằ (b) S n ph m b ng v t li u t t b n (nhóm 46.02). (b) Articles of plaiting materials (heading 46.02). ẩ ả ủ ặ ạ ằ ậ ạ ạ ợ ự ổ ấ ạ ộ ậ ơ ỉ ằ ố ả ặ ẩ ộ ợ ế ẩ ả ẩ ậ ng h p, các b  ph n đó t o ra đ c tính  ượ ng ặ ạ ươ c x p vào Ch ộ (B) Các s n ph m c a nhóm 42.02 và 42.03 có các b   ạ ph n làm b ng kim lo i quý ho c kim lo i m  kim lo i  ặ ọ quý, ng c trai t  nhiên hay nuôi c y, đá quý ho c đá bán  ượ ặ ự c phân   nhiên, t ng h p ho c tái t o) cũng đ quý (t ư ậ ả ạ lo i vào nhóm này ngay c  khi các b  ph n nh  v y  ễ ặ không ch  n m ghép n i ho c trang trí đ n gi n, mi n  ả là chúng không làm cho s n ph m có thêm đ c tính  ườ khác. Trong tr ả cho s n ph m thì s n ph m đó đ 71. ữ ủ ầ ụ ồ ụ ợ ỉ ặ ở ậ ạ ạ ề ể ạ ầ ả ộ ả ắ ư ư ầ ồ ừ ổ ồ 4. Theo m c đích c a nhóm 42.03, thu t ng  “hàng may  m c và đ  ph  tr  qu n áo” ch  các lo i găng tay, găng  ể ả h  ngón và găng tay bao (k  c  các lo i găng dùng  ộ ạ trong th  thao và b o h ), t p d  và các lo i qu n áo  b o h  khác, th t l ng, dây đeo qu n, dây đeo súng và  đai da c  tay, nh ng tr  dây đeo đ ng h  (nhóm 91.13).

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ươ ộ ng và b  yên c 42010000 BO 20 5 10 ế ố ạ ộ ầ ậ ệ ấ ỳ ), làm b ng v t li u b t k . ệ 4202 ặ ố ươ ể ả ặ ọ ị ự ạ ươ ng t ắ ự ọ ặ ộ ặ ộ ắ ự ng t ồ ạ ồ ứ ươ ặ ồ ố ự ủ ớ ự ự ồ ệ ồ ộ ố ả ợ ắ ố ộ ự ố ụ ế ự ự ộ ồ ạ ấ ự ằ ộ ổ ằ ợ ệ ặ ượ ủ ế ặ ắ 1 ạ ồ ứ ươ ự ặ ọ ng dùng cho các lo i đ ng  Yên c ệ ắ ậ v t  (k   c   dây  kéo,  dây  d t,  mi ng  đ m  đ u  g i,  ả đai ho c r  b t mõm,  v i lót yên, túi yên, áo  chó  và  ằ các lo i t ồ ữ Hòm, va ly, x c đ ng đ  n  trang, c p tài li u, c p  sách, túi c p h c sinh, bao kính, bao  ng nhòm, h p  ắ ạ ụ camera, h p nh c c , bao súng, bao súng ng n m c  ; túi  du  vào yên ng a và các  lo i  đ   ch a  t ị l ch, túi đ ng đ  ăn ho c đ  u ng có ph  l p cách,  túi đ ng đ  v  sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi  ự ch , x c c t,  ví, túi đ ng b n đ , h p đ ng thu c  ể ụ ợ lá đi u, h p đ ng thu c lá s i, túi đ  d ng c , túi  ự ượ ể u,  h p  đ ng  đ   trang  th   thao,  túi  đ ng  chai  r ự ự ộ ộ ứ s c, h p đ ng ph n, h p đ ng dao kéo và các lo i  ộ ặ ộ ươ ng t túi h p t  b ng da thu c ho c da thu c t ng  ấ ậ ệ ằ ằ ợ h p, b ng t m plastic, b ng v t li u d t, b ng s i  ặ ằ ộ ủ ư c ph  toàn b  hay  l u hóa ho c b ng bìa, ho c đ ặ ằ ậ ệ ằ ch  y u b ng các v t li u trên ho c b ng gi y. ặ ồ ữ ự ­  Hòm,  valy,  x c  đ ng  đ   n   trang,  c p  tài  li u,  c p  sách, c p h c sinh và các lo i đ  ch a t ấ ệ : ng t

ạ ồ ứ ươ

Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ  ch a t

ng t

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355 (new)

X

ặ ằ ộ ổ ợ 2 42021100 ­ ­ M t ngoài b ng da thu c, da t ng h p CHIEC 25 5 10 ặ ậ ệ ệ 420212 ặ ặ ọ (B) Articles of headings 42.02 and 42.03 which  have parts of precious metal or metal clad with  precious metal, of natural or cultured pearls, of  precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed) remain classified in  those headings even if such parts constitute more  than minor fittings or minor ornamentation,  provided that these parts do not give the articles  their essential character. If, on the other hand,  the parts give the articles their essential  character, the articles are to be classified in  Chapter 71. 4. For the purposes of heading 42.03, the  expression “articles of apparel and clothing  accessories” applies, inter alia, to gloves, mittens  and mitts (including those for sport or for  protection), aprons and other protective clothing,  braces, belts, bandoliers and wrist straps, but  excluding watch straps (heading 91.13). Saddlery  and  harness  for  any  animal  (including  traces,  leads,  knee  pads,  muzzles,  saddle  cloths,  saddle  bags, dog  coats  and  the  like), of any material. Trunks,  suit­cases,  vanity­cases,  executive­ cases,  brief­cases,  school  satchels,  spectacle  cases,  binocular  cases,  camera  cases,  musical  instrument  cases,  gun  cases,  holsters  and  similar  containers;  travelling­bags,  insulated  food  or  beverages  bags,  toilet  bags,  rucksacks,  handbags, shopping­bags,  wallets,  purses,  map­cases,  cigarette­cases,  tobacco­ pouches,  tool  bags,  sports  bags,  bottle­cases,  jewellery  boxes,  powder­boxes,  cutlery  cases  and  similar  containers,  of  leather  or  of  composition leather, of sheeting of plastics, of  textile  materials,  of  vulcanised  fibre  or  of  paperboard,  or  wholly  or  mainly  covered  ­  Trunks,  suit­cases,  vanity­cases,  executive­ with such materials or with paper. cases,  brief­cases,  school  satchels  and  similar  containers: ­ ­  With outer surface of leather or of  composition leather ­ ­ With outer surface of plastics or of textile  materials: ­ ­ ­ School satchels: 2 3 ằ ­ ­ M t ngoài b ng plastic ho c v t li u d t: ­ ­ ­ C p, túi đeo vai cho h c sinh:

ạ ồ ứ ươ

Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ  ch a t

ng t

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355

ợ ư ặ ằ 4 25 5 10 42021211 ­ ­ ­ ­ M t ngoài b ng s i l u hóa CHIEC ­ ­ ­ ­ With outer surface of vulcanised fibre

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ạ 42021219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ợ ư ặ ằ 42021291 ­ ­ ­ ­ M t ngoài b ng s i l u hóa CHIEC ­ ­ ­ ­ With outer surface of vulcanised fibre 4 25 5 10

ạ ồ ứ ươ

Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ  ch a t

ng t

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355 (new)

X X

ạ 42021299 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 420219 42021920 ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ­ ­ ­ M t ngoài b ng bìa CHIEC ­ ­ ­ With outer surface of paperboard 2 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

42021990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 25 5 10 1 ạ ầ ể ả ặ ­  Túi  xách  tay,  có  ho c  không  có  quai  đeo  vai,  k   c   lo i không có tay c m: ­ Handbags, whether or not with shoulder strap,  including those without handle:

ạ ồ ứ ươ

Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ  ch a t

ng t

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355

X

ặ ằ ặ ộ ổ ợ 42022100 ­ ­ M t ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p CHIEC 2 25 5 10

ạ ồ ứ ươ

Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ  ch a t

ng t

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355

X

ặ ậ ệ ặ ằ 42022200 ệ ­ ­ M t ngoài b ng plastic ho c v t li u d t ­ ­ With outer surface of leather or of  composition leather ­ ­ With outer surface of plastic sheeting or of  textile materials CHIEC 2 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

42022900 CHIEC 25 5 10 ạ ộ ườ ng  mang  theo  trong  túi 2 1 ặ ạ ­ ­ Lo i khác ồ ậ ­  Các  đ   v t  thu c  lo i  th ho c trong túi xách tay: ­ ­ Other ­ Articles  of  a  kind  normally  carried  in  the  pocket or in the handbag:

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ặ ằ ặ ộ ổ ợ 42023100 ­ ­ M t ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p KG 2 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ặ ậ ệ ặ ằ ấ ­ ­ With outer surface of leather or of  composition leather ­ ­  With outer surface of plastic sheeting or of  textile materials 42023200 ệ ­ ­ M t ngoài b ng t m plastic ho c v t li u d t KG 2 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Of copper 420239 42023910 ạ ­ ­ Lo i khác: ồ ằ ­ ­ ­ B ng đ ng 2 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ KG ­ ­ ­ Of nickel 42023920 ­ ­ ­ B ng ni­ken 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

ượ ạ ắ 42023930 KG 3 25 5 10 ậ ệ ặ ặ ự ậ ỗ ộ ẽ ặ ặ ậ c tr m kh c  ậ  ngu n đ ng v t ho c th c v t ho c khoáng v t ­  ­  ­  Of  wood  or  of  zinc  or  of  worked  carving  material of animal or vegetable or mineral origin

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

KG ­ ­ ­ Other 42023990 ằ ­ ­ ­ B ng g  ho c k m ho c v t li u đ ồ ừ t ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 25 5 10 ­ Other: ạ ­ Lo i khác: 1 ặ ặ ổ ợ 420291 ằ ồ ể ự ộ ­ ­ M t ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p: ­ ­ ­ Túi đ ng đ  th  thao: ­ ­ With outer surface of leather or of  composition leather: ­ ­ ­ Sports bags: 2 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ự ồ 42029111 ­ ­ ­ ­ Túi đ ng đ  Bowling KG ­ ­ ­ ­ Bowling bags 4 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ 42029119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

42029190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 5 10 ặ ệ ằ ­ ­ With outer surface of plastic sheeting or of  textile materials:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ặ ậ ệ ằ ệ 420292 42029210 ­ ­ M t ngoài b ng plastic ho c v t li u d t: ­ ­ ­ Túi dùng trong nhà v  sinh, làm b ng plastic KG ­ ­ ­ Toiletry bags, of plastic sheeting 2 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ự ồ 42029220 ­ ­ ­ Túi đ ng đ  Bowling KG ­ ­ ­ Bowling bags 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

42029290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ợ ư ằ ặ 420299 42029910 ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ­ ­ ­ M t ngoài b ng s i l u hóa ho c bìa KG 2 3 25 5 10 ­ ­ Other: ­  ­  ­  With  outer  surface  of  vulcanised  fibre  or  paperboard

UDDB Gi m: 15% => 5%

ồ 42029920 ằ ­ ­ ­ B ng đ ng KG ­ ­ ­ Of copper 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 42029930 ­ ­ ­ B ng ni­ken KG ­ ­ ­ Of nickel 3 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

ượ ạ ắ 42029940 KG 3 25 5 10 ậ ệ ặ ặ ự ậ ỗ ộ ẽ ặ ặ ậ c tr m kh c  ậ  ngu n đ ng v t ho c th c v t ho c khoáng v t ­  ­  ­  Of  zinc  or  of  worked  carving  material  of  animal or vegetable or mineral origin

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

42029990 ằ ­ ­ ­ B ng g  ho c k m ho c v t li u đ ồ ừ t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 25 5 10 ầ ằ 4203 ụ ợ ợ ồ ổ ộ Articles  of  apparel  and  clothing  accessories,  of leather or of composition leather.

UDDB Gi m: 15% => 10%

X

42031000 ặ Hàng  may  m c  và  đ   ph   tr   qu n  áo,  b ng  da  ặ ằ thu c ho c b ng da t ng h p. ­ Hàng may m cặ 1 KG ­ Articles of apparel 25 10 10 ườ ở ­ Găng tay th ng, găng tay h  ngón và găng tay bao: ­ Gloves, mittens and mitts: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ế ế ặ ệ ể 2 42032100 ­ ­ Thi t k  đ c bi t dùng cho th  thao KG ­ ­ Specially designed for use in sports 20 5 10

­ ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 10%

ộ ộ 25 10 10 2 3 420329 42032910 ­ ­ Găng tay khác: ả ­ ­ ­ Găng tay b o h  lao đ ng KG ­ ­ ­ Protective work gloves

UDDB Gi m: 15% => 10%

25 10 10 3 42032990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

UDDB Gi m: 15% => 5%

ắ ư 25 5 10 1 42033000 ­ Th t l ng và dây đeo súng KG ­ Belts and bandoliers

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X X

ồ ụ ợ ầ 25 5 10 1 42034000 ­ Đ  ph  tr  qu n áo khác KG ­ Other clothing accessories ộ ổ ợ ẩ ặ ằ ả 4205 S n ph m khác b ng da thu c ho c da t ng h p. Other  articles  of  leather  or  of  composition  leather.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ầ ấ ộ 20 5 10 1 42050010 ­ Dây bu c gi y; t m lót KG ­ Boot laces; mats

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ệ ả 20 5 10 1 42050020 ­ Dây đai an toàn và dây b o v  dùng trong công nghi p KG ­ Industrial safety belts and harnesses

UDDB Gi m: 10% => 5%

ứ ế ằ ể 20 5 10 1 t  b ng  da  thu c  dùng  đ   trang  s c KG 42050030 ẩ ặ ả ả ặ ẩ 0 0 10 1 ế ị ơ t  b   c KG 42050040 ụ ậ ỹ ­  Leather  strings  or  chords  of  a  kind  used  for  jewelry or articles of personal adornment ­  Other  articles  of  a  kind  used  in  machinery  or  mechanical appliances or for other technical uses

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 1 ộ ặ ­  Dây  ho c  dây  t ể ho c s n ph m trang đi m cá nhân ­  S n  ph m  khác  dùng  cho  máy  móc  ho c  thi ặ khí ho c m c đích k  thu t khác ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 42050090 ẩ ằ ả ậ 4206 ằ Articles of gut (other than silk­worm gut), of  goldbeater's skin, of bladders or of tendons. ặ ằ ằ ằ ộ ự ố 0 0 10 1 KG ­ Tobacco pouches ộ ộ ừ ơ ừ ộ  ru t   t S n ph m làm b ng ru t đ ng v t (tr  t ậ ỹ ộ con t m), b ng màng ru t già (dùng trong k  thu t  dát vàng), b ng bong bóng ho c b ng gân. ­ H p đ ng thu c lá 42060010 0 0 10 1 42060090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other

ươ

ng 43

ẩ ả ừ

Ch ạ Da lông và da lông nhân t o; các s n ph m làm t da lông và da lông nhân t oạ Chú gi

Chapter 43 Furskins and artificial fur; manufactures  thereof Notes.

i.ả ụ ữ ừ ế ụ ậ ặ ộ ặ ộ ộ ộ ộ 1. Trong toàn b  Danh m c nh ng n i dung liên quan  ố ộ đ n “da lông”, tr  da lông s ng thu c nhóm 43.01, áp  ủ ố d ng cho da s ng ho c da c a các loài đ ng v t có lông  đã thu c ho c chu i, còn lông. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 1. Throughout the Nomenclature references to  "furskins", other than to raw furskins of heading  43.01, apply to hides or skins of all animals  which have been tanned or dressed with the hair  or wool on. 2. This Chapter does not cover: ả ặ ươ ả ng 41 (xem Chú gi i ố ươ ằ ộ ở ặ ằ ộ ươ ẩ ặ (a) Da chim ho c m nh da chim, có lông vũ ho c lông  ơ  (nhóm 05.05 hay 67.01); t ộ (b) Da s ng, còn lông thu c Ch 1(c) Ch ng này); (c) Găng tay, găng h  ngón và găng tay bao, b ng da  thu c và da lông ho c b ng da thu c và da lông nhân  ạ t o (nhóm 42.03); ậ (d) Các v t ph m thu c Ch ộ ng 64; (a) Birdskins or parts of birdskins, with their  feathers or down (heading 05.05 or 67.01); (b) Raw hides or skins, with the hair or wool on,  of Chapter 41 (see Note 1 (c) to that Chapter); (c) Gloves, mittens and mitts, consisting of  leather and furskin or of leather and artificial fur  (heading 42.03); (d) Articles of Chapter 64; ộ ặ ậ ủ (e) Headgear or parts thereof of Chapter 65; or ậ ộ ầ ươ ộ ộ ặ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ  ch i, ế ị ầ c ượ ế t ạ ớ ạ ằ i v i nhau t o thành qu n áo ụ ợ ầ ụ t b  trò ch i, d ng c  th  thao). ể ả ớ ậ ệ ượ c may l ặ t ho c ph  tr  qu n áo ho c d (e) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b  ph n c a  ặ ng 65; ho c chúng thu c Ch ươ (f) Các m t hàng thu c Ch ụ ể ơ thi 3. Nhóm 43.03 k  c  da lông và các ph n da lông, đ ghép cùng v i v t li u khác, và da lông và các chi ti ầ b ng da lông, đ ặ ướ ạ ế hay các chi ti i d ng  ẩ ả s n ph m khác. ừ ả ặ ằ ượ ạ ầ ạ ừ ượ ) đ ặ ở ặ  m t ngoài đ ừ ồ ạ ẩ c lót b ng da lông  c đính da  ầ ừ ượ ườ ợ ặ ụ ợ 4. Hàng may m c và ph  tr  qu n áo (tr  các s n ph m  ả ầ mà ph n Chú gi i 2 đã lo i tr ho c da lông nhân t o ho c  ặ lông ho c da lông nhân t o tr  đ  trang trí thu n túy  ế c x p vào nhóm 43.03 hay 43.04 tùy theo t ng  đ ng h p. tr (f) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites). 3. Heading 43.03 includes furskins and parts  thereof, assembled with the addition of other  materials, and furskins and parts thereof, sewn  together in the form of garments or parts or  accessories of garments or in the form of other  articles. 4. Articles of apparel and clothing accessories  (except those excluded by Note 2) lined with  furskin or artificial fur or to which furskin or  artificial fur is attached on the outside except as  mere trimming are to be classified in heading  43.03 or 43.04 as the case may be. ộ ạ “da lông nhân t o” ả ụ ụ ừ ậ ộ ừ  da lông g m lông c u, lông đ ng v t hay các ồ ắ ượ ộ ư ệ ệ ộ 5. Trong toàn b  Danh m c c m t ạ là lo i gi ạ ợ ả ặ c g n ho c may lên da thu c, lên v i  lo i s i khác đ ạ ậ ệ ặ ệ d t ho c lên các lo i v t li u khác, nh ng không bao  ằ ả ồ  da lông làm b ng cách d t thoi hay d t kim  g m gi ườ (thông th ng, thu c nhóm 58.01 hay 60.01). ố ể ả ầ 4301 ặ ẩ ộ ượ ử ụ ố ả ừ ặ ủ ặ 0 0 5 * 1 KG 43011000 ầ ủ 0 0 5 * 1 KG 43013000 ự ừ Ấ ừ ố ư ộ ng  t ạ ặ ố ổ ặ ầ Da lông s ng (k  c  đ u, đuôi, bàn chân và các m u  ắ ho c các m nh c t khác, s  d ng đ c trong thu c  da  lông),  tr   da  s ng  trong  các  nhóm  41.01,  41.02  ho c 41.03. ồ ­ C a loài ch n vizôn, da nguyên con, có ho c không có  ặ đ u, đuôi ho c bàn chân ư ố ­ C a các gi ng c u nh : Astrakhan, Broadtail, Caracul,  ừ ươ Ba  T   và  các  gi ng  c u  t ,  c u  n  Đ ,  Mông  C ,  Trung  Qu c  ho c  Tây  T ng,  da  nguyên  con,  có  ặ ho c không có đ u, đuôi ho c bàn chân 5. Throughout the Nomenclature the expression  "artificial fur" means any imitation of furskin  consisting of wool, hair or other fibres gummed  or sewn on to leather, woven fabric or other  materials, but does not include imitation furskins  obtained by weaving or knitting (generally,  heading 58.01 or 60.01). Raw  furskins  (including  heads,  tails,  paws  and  other  pieces  or  cuttings,  suitable  for  furriers' use), other than raw hides and skins  of heading 41.01, 41.02 or 41.03. ­  Of  mink,  whole,  with  or  without  head,  tail  or  paws ­  Of  lamb,  the  following:  Astrakhan,  Broadtail,  Caracul,  Persian  and  similar  lamb,  Indian,  Chinese,  Mongolian  or  Tibetan  lamb,  whole,  with or without head, tail or paws ặ ủ ầ 0 0 5 * 1 KG 43016000 ặ ặ 0 0 5 * 1 KG 43018000 ặ ả ắ ặ 0 0 5 * 1 KG 43019000 ượ ­  C a  loài  cáo,  da  nguyên  con,  có  ho c  không  có  đ u,  đuôi ho c bàn chân ậ ộ ủ ­ C a loài đ ng v t khác, da nguyên con, có ho c không  ầ có đ u, đuôi ho c bàn chân ầ ­ Đ u, đuôi, bàn chân và các m u ho c m nh c t khác,  ử ụ s  d ng đ ­  Of  fox,  whole,  with  or  without  head,  tail  or  paws ­  Other  furskins,  whole,  with  or  without  head,  tail or paws ­ Heads, tails, paws and other pieces or cuttings,  suitable for furriers' use ộ 4302 ộ ẩ ể ả ầ ắ ả ẩ ộ c trong thu c da lông ặ ặ ậ ệ ư ố ừ ạ ộ Da lông đã thu c ho c chu i (k  c   đ u, đuôi, bàn  ặ chân và các m u ho c các m nh c t khác), đã ho c  ụ ợ ch a ghép n i (không có thêm các v t li u ph  tr   khác) tr  lo i thu c nhóm 43.03. ạ ầ ặ 1 ố Tanned or dressed furskins (including heads,  tails,  paws  and  other  pieces  or  cuttings),  unassembled,  or  assembled  (without  the  addition  of  other  materials) other  than  those  of heading 43.03. ­  Whole  skins,  with  or  without  head,  tail  or  paws, not assembled: ặ ­ Lo i da nguyên con, có ho c không có đ u, đuôi ho c  ư bàn chân, ch a ghép n i: ủ ồ 0 0 10 2 43021100 ­ ­ C a loài ch n vizon KG ­ ­ Of mink ẩ ả ặ ắ 0 0 0 0 10 10 2 1 43021900 43022000 KG ­ ­ Other KG ầ ư ạ ặ ả ắ ẩ 0 0 10 1 43023000 KG ­ Heads, tails, paws and other pieces or cuttings,  not assembled ­ Whole  skins  and  pieces  or  cuttings  thereof,  assembled ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đ u, đuôi, bàn  chân và các  m u ho c các  m nh  c t,  ố ch a ghép n i ­  Lo i  da  nguyên  con  và  các  m u  ho c  các  m nh  c t  ố ủ c a chúng, đã ghép n i ồ ầ ậ 4303 ẩ Articles  of  apparel,  clothing  accessories  and  other articles of furskin.

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ồ ụ ợ ầ 25 5 10 1 43031000 ụ ợ ặ Hàng  may  m c,  đ   ph   tr   qu n  áo  và  các  v t  ằ ph m khác b ng da lông. ặ ­ Hàng may m c và đ  ph  tr  qu n áo CHIEC ­ Articles of apparel and clothing accessories 1 430390 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ụ ệ ẩ ả 25 5 10 2 43039020 ­ ­ S n ph m dùng cho m c đích công nghi p CHIEC ­ ­ Articles for industrial uses

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

15 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other ẩ ạ ằ 43039090 4304 Artificial fur and articles thereof.

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 1 43040010 ạ ­ ­ Lo i khác ả Da lông nhân t o và các s n ph m làm b ng da lông  nhân t o.ạ ­ Da lông nhân t oạ KG ­ Artificial fur

UDDB Gi m: 15% => 10%

X X

ụ ệ ẩ ả 25 10 10 1 43040020 ­ S n ph m dùng cho m c đích công nghi p KG ­ Articles for industrial uses 1 ­ Other: ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 15% => 10%

ể 25 10 10 2 KG ­ ­ Sports bags 43040091 ­ ­ Túi th  thao

UDDB Gi m: 15% => 10%

X X

25 10 10 2 KG ­ ­ Other 43040099 Ỗ Ặ Ằ Ả Ằ Ừ Ơ Ẩ Ỏ Ấ Ả Ẩ Ế Ặ Ẩ Ằ Ỗ Ỗ Ả Ệ Ễ ạ ­ ­ Lo i khác PH N IXẦ Ừ G  VÀ CÁC M T HÀNG B NG G ; THAN T   G ; LIE VÀ CÁC S N PH M B NG LIE; CÁC  Ậ S N PH M T  R M, C  GI Y HO C CÁC V T  Ệ LI U T T B N KHÁC; CÁC S N PH M B NG  LI U GAI VÀ SONG MÂY

ươ

ng 44 ặ

ỗ ằ

Ch ỗ G  và các m t hàng b ng g ; than t

SECTION IX WOOD AND ARTICLES OF WOOD;  WOOD CHARCOAL; CORK AND  ARTICLES OF CORK; MANUFACTURES  OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER  PLAITING MATERIALS; BASKETWARE  AND WICKERWORK Chapter 44 Wood and articles of wood; wood charcoal

ừ ỗ  g Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ỏ ả ụ ượ c ẩ i d ng m nh, m u v n, v  bào, đ ộ ượ ẩ ỏ ướ c hoa, d ệ ấ ự t n m hay các m c đích t ệ ố t   (nhóm (a) Wood, in chips, in shavings, crushed, ground  or powdered, of a kind used primarily in  perfumery, in pharmacy, or for insecticidal,  fungicidal or similar purposes (heading 12.11); ấ ặ ậ ệ ể ế ệ ứ ủ ế ặ ạ ạ ẻ ẻ ặ ắ ỗ ướ ạ (a) G , d ủ ế ặ ề nghi n ho c tán nh  thành b t, dùng ch  y u trong  ặ ệ c ph m, ho c thu c di công ngh  làm n ươ ụ côn trùng, di ng t 12.11); ư ỗ (b) Tre n a ho c các v t li u khác có tính ch t nh  g   ư t b n, d ng thô, đã ho c ch a  lo i ch  y u dùng đ  t ề ch , x  ho c c t theo chi u dài (nhóm 14.01); (b) Bamboos or other materials of a woody  nature of a kind used primarily for plaiting, in  the rough, whether or not split, sawn lengthwise  or cut to length (heading 14.01); ẩ ỗ ướ ạ ượ ụ ộ ả ề c nghi n  i d ng m nh, m u v n, đã đ (c) G , d ặ ộ ệ ủ ế ộ thành b t, dùng ch  y u cho công ngh  nhu m ho c  thu c da (nhóm 14.04); ạ (d) Than ho t tính (nhóm 38.02); (c) Wood, in chips, in shavings, ground or  powdered, of a kind used primarily in dyeing or  in tanning (heading 14.04); (d) Activated charcoal (heading 38.02); ẩ ả ộ (e) Các s n ph m thu c nhóm 42.02; (e) Articles of heading 42.02; ặ ộ ươ (f) Các m t hàng thu c Ch ng 46; (f) Goods of Chapter 46; ặ ậ ủ ộ (g) Footwear or parts thereof of Chapter 64; ươ ầ ng 64; ặ ươ ụ ng 66 (ví d , ô dù, ặ ộ (g) Gi y dép ho c các b  ph n c a chúng thu c  Ch ộ (h) Các m t hàng thu c Ch ậ ủ ộ batoong và các b  ph n c a chúng); ộ (ij) Các m t hàng thu c nhóm 68.08; (h) Goods of Chapter 66 (for example, umbrellas  and walking­sticks and parts thereof); (ij) Goods of heading 68.08; ộ ằ ứ ấ ệ (k) Imitation jewellery of heading 71.17; ộ ặ ặ ộ ầ ỏ ộ ợ ậ ủ ủ ế ị t b  và đ  dùng c a th  đóng xe); ụ ỏ ồ ầ ậ ủ ồ ộ ộ ậ ủ ồ (k) Đ  trang s c làm b ng ch t li u khác thu c nhóm  71.17; ầ (l) Các m t hàng thu c Ph n XVI ho c Ph n XVII (ví  ụ d , các b  ph n c a máy móc, hòm, v , h p dùng cho  máy móc, thi ặ (m) Các m t hàng thu c Ph n XVIII (ví d , v  đ ng  ạ ụ ồ h , nh c c  và các b  ph n c a chúng); ộ (n) Các b  ph n c a súng (nhóm 93.05); (l) Goods of Section XVI or Section XVII (for  example, machine parts, cases, covers, cabinets  for machines and apparatus and wheelwrights’  wares); (m) Goods of Section XVIII (for example, clock  cases and musical instruments and parts thereof); (n) Parts of firearms (heading 93.05); ộ ươ ế ườ ấ ng 94 (ví d , đ  n i th t  ộ , bàn gh …), đèn và b  đèn, nhà l p ghép); ộ ặ ủ ng, t ặ ụ ồ ộ ắ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ  ch i, ế ị ụ t b  trò ch i, d ng c  th  thao); ụ ẩ ặ ng 96 (ví d  , t u hút ộ ủ ố ừ ộ ẩ ả ỗ (o) Các m t hàng thu c Ch (gi ươ (p) Các m t hàng thu c Ch ụ ể ơ thi ươ (q) Các m t hàng thu c Ch ụ thu c và ph  tùng c a chúng, khuy, bút chì) tr  thân và  ằ ầ tay c m, b ng g , dùng cho các s n ph m thu c nhóm  96.03; ho cặ (o) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, lamps and lighting fittings,  prefabricated buildings); (p) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites); (q) Articles of Chapter 96 (for example, smoking  pipes and parts thereof, buttons, pencils)  excluding bodies and handles, of wood, for  articles of heading 96.03; or ộ ẩ ụ ươ ng 97 (ví d , các tác ph m ệ ặ ậ ượ ươ ỉ ạ ỗ ợ ọ ặ c c u t o ả ự ữ ộ ứ ư ậ ộ ặ ộ ề ộ ọ ặ (r) Các m t hàng thu c Ch ngh  thu t). ỗ ệ ng này, khái ni m "g  đã đ 2. Trong Ch c làm tăng  ử ộ ắ ề ặ đ  r n" ch  lo i g  đã qua x  lý v  m t hoá h c ho c  ượ ấ ạ ườ ạ ỗ ọ ng h p lo i g  này, đ lý h c (trong tr ệ ử ế ớ ằ ớ ượ c liên k t v i nhau, vi c x  lý thêm  b ng các l p đ ớ ế ố ỉ ể ả ch  đ  đ m b o s  liên k t t t gi a các l p), và do đó  ặ ỷ ọ đã tăng t  tr ng (m t đ ) ho c đ  c ng cũng nh  tăng  ứ ề ơ ọ s c b n c  h c ho c đ  b n khi có tác đ ng hoá h c  ệ ho c đi n. ừ ế ồ ả 44.14 đ n 44.21 bao g m các m t hàng  ủ , ván ạ  riêng c a các lo i ván dăm ho c t ượ ặ ỗ 3. Các nhóm t có mô t ợ s i ép, ván ghép ho c g  đã đ ặ ự ặ ươ ng t ộ ắ c làm tăng đ  r n. ặ ộ ạ ư ố ượ ậ ặ ạ ặ ạ ữ ể ư ặ ạ ộ ặ ặ 4. Các m t hàng thu c nhóm 44.10, 44.11 ho c 44.12 có  ể ượ ư th  đ c gia công t o hình nh  đã đ a ra trong nhóm  ộ ỗ ượ ố c  44.09, đã đ , đ c u n cong, u n thành múi, đ t l ặ ạ ừ ắ c t ho c t o dáng thành các hình d ng khác nhau, tr   ữ hình ch  nh t ho c hình vuông, ho c t o dáng ki u  ễ khác, mi n là không t o cho chúng nh ng đ c tr ng  ủ c a các m t hàng thu c nhóm khác. (r) Articles of Chapter 97 (for example, works of  art). 2. In this Chapter, the expression “densified  wood” means wood which has been subjected to  chemical or physical treatment (being, in the  case of layers bonded together, treatment in  excess of that needed to ensure a good bond),  and which has thereby acquired increased  density or hardness together with improved  mechanical strength or resistance to chemical or  electrical agencies. 3. Headings 44.14 to 44.21 apply to articles of  the respective descriptions of particle board or  similar board, fibreboard, laminated wood or  densified wood as they apply to such articles of  wood. 4. Products of heading 44.10, 44.11 or 44.12  may be worked to form the shapes provided for  in respect of the goods of heading 44.09, curved,  corrugated, perforated, cut or formed to shapes  other than square or rectangular or submitted to  any other operation provided it does not give  them the character of articles of other headings. ồ ặ ộ ấ ỳ ượ ề ặ ệ ươ ả ụ 5. Nhóm 44.17 không bao g m các d ng c  có l ậ b  m t ho c b  ph n làm vi c khác đ c chi ti li u b t k  đ ụ ưỡ ượ ạ c t o ra t ủ i 1 c a Ch ệ  Chú gi ờ i, g ,  ừ ậ  v t  ng 82. ế ở t 5. Heading 44.17 does not apply to tools in  which the blade, working edge, working surface  or other working part is formed by any of the  materials specified in Note 1 to Chapter 82. ủ ụ ả ở ừ  trên và tr  khi có i 1 ủ ộ ệ ể ả ậ ệ 6. Theo m c đích c a Chú gi ỗ ầ yêu c u khác, khái ni m "g " trong m t nhóm c a  ứ ươ ng này cũng k  c  tre n a và các v t li u khác có  Ch ấ ỗ tính ch t g . ả Chú gi i phân nhóm. 6. Subject to Note 1 above and except where the  context otherwise requires, any reference to  “wood” in a heading of this Chapter applies also  to bamboos and other materials of a woody  nature. Subheading Notes.

ậ ụ ủ ỗ ư ỏ ủ ệ ấ ẩ ụ ỗ ơ ọ ồ ộ ượ ự ế ng không quá 3% theo tr ng l ụ ớ ườ t quá ề ữ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 4401.31, thu t ng   ả ư "viên g " có nghĩa là các s n ph m ph  nh  mùn c a,  ế ế v  bào c a quá trình ch  bi n g  c  h c trong công  ặ ệ nghi p, trong công nghi p làm đ  n i th t ho c trong  ế ế ế ằ ỗ các quá trình ch  bi n g  khác đã đ c đông k t b ng  ớ ấ ế ặ cách ép tr c ti p ho c thêm ch t k t dính v i hàm  ượ ọ ữ ượ ng. Nh ng "viên  l ượ ỗ g " đó có hình tr  v i đ ng kính không v 25mm và chi u dài không quá 100mm. ụ ừ ế 4403.41 đ n ệ ớ ế ỉ ộ t đ i" ch  m t trong các ạ ỗ ướ ủ 2. Theo m c đích c a các phân nhóm t ế 4403.49, 4407.21 đ n 4407.29, 4408.31 đ n 4408.39 và  ậ ữ ỗ 4412.31, thu t ng  "g  nhi i đây: lo i g  d

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ắ ắ Abura, Acajou dAfrique, Afrormosia, Ako, Alan,  Andiroba, Aningré, Avodiré, Azobé, Balau, Balsa, Bossé  clair, Bossé foncé, Cativo, Cedro, Dabema, Meranti đ  ỏ ẫ s m, Dibétou, Doussié, Framiré, Freijo, Fromager, Fuma,  Gerongang, Ilomba, Imbuia, Ipé, Iroko, Jaboty, Jelutong,  Jequitiba, Jongkong, Kapur, Kempas, Keruing, Kosipo,  ỏ Kotibé, Koto, Meranti đ  nh t, Limba, Louro,  Macaranduba, Mahogany, Makoré, Mandioqueira,  Mansonia, Mengkulang, Meranti Bakau, Merawan,  Merbau, Merpauh, Mersawa, Moabi, Niangon, Nyatoh,  Obeche, Okoumé, Onzabili, Orey, Ovengkol, Ozigo,  Padauk, Paldao, Palissandre de Guatemala, Palissandre  de Para, Palissandre de Rio, Palissandre de Rose, Pau  Amarelo, Pau Marfim, Pulai, Punah, Quaruba, Ramin,  Sapelli, Saqui­Saqui, Sepetir, Sipo, Sucupira, Suren,  Tauari, Teak, Tiama, Tola, Virola, Lauan tr ng, Meranti  ắ tr ng, Seraya tr ng, Meranti vàng. ỗ ặ 4401 ệ ươ ế ệ ỗ ố ự ạ ặ in ỏ G  nhiên li u, d ng khúc, thanh nh , cành, bó ho c  ạ ỗ các d ng t ; v  bào, dăm g ; ph  li u g  và  ư mùn c a, đã ho c ch a đóng thành kh i, bánh, viên  ho c các d ng t ạ ự ỏ ng t ặ ư ươ ng t . ạ ặ ỏ ể ị 44011000 KG 1 5 10 5 3 Ki m d ch; ự ệ ng t ỏ 1. For the purposes of subheading 4401.31, the  expression “wood pellets” means by­products  such as cutter shavings, sawdust or chips, of the  mechanical wood processing industry, furniture­ making industry or other wood transformation  activities, which have been agglomerated either  directly by compression or by the addition of a  binder in a proportion not exceeding 3 % by  weight. Such pellets are cylindrical, with a  diameter not exceeding 25 mm and a length not  exceeding 100 mm. 2. For the purposes of subheadings 4403.41 to  4403.49, 4407.21 to 4407.29, 4408.31 to  4408.39 and 4412.31, the expression “tropical  wood” means one of the following types of  wood: Abura, Acajou d’Afrique, Afrormosia, Ako,  Alan, Andiroba, Aningré, Avodiré, Azobé,  Balau, Balsa, Bossé clair, Bossé foncé, Cativo,  Cedro, Dabema, Dark Red Meranti, Dibétou,  Doussié, Framiré, Freijo, Fromager, Fuma,  Geronggang, Ilomba, Imbuia, Ipé, Iroko, Jaboty,  Jelutong, Jequitiba, Jongkong, Kapur, Kempas,  Keruing, Kosipo, Kotibé, Koto, Light Red  Meranti, Limba, Louro, Maçaranduba,  Mahogany, Makoré, Mandioqueira, Mansonia,  Mengkulang, Meranti Bakau, Merawan,  Merbau, Merpauh, Mersawa, Moabi, Niangon,  Nyatoh, Obeche, Okoumé, Onzabili, Orey,  Ovengkol, Ozigo, Padauk, Paldao, Palissandre  de Guatemala, Palissandre de Para, Palissandre  de Rio, Palissandre de Rose, Pau Amarelo, Pau  Marfim, Pulai, Punah, Quaruba, Ramin, Sapelli,  Saqui­Saqui, Sepetir, Sipo, Sucupira, Suren,  Tauari, Teak, Tiama, Tola, Virola, White Lauan,  White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti. Fuel  wood,  in  logs,  in  billets,  in  twigs,  in  faggots or in similar forms; wood in chips or  particles; sawdust and wood waste and scrap,  whether  or  not  agglomerated  logs,  briquettes, pellets or similar forms. ­ Fuel  wood,  in  logs,  in  billets,  in  twigs,  in  faggots or in similar forms ­ Wood in chips or particles: ỗ ­  G   nhiên  li u,  d ng  khúc,  thanh  nh ,  cành,  bó  ho c  ươ ạ các d ng t ỗ ặ ­ V  bào ho c dăm g : 1 ể ị Ki m d ch; ừ 44012100 ­ ­ T  cây lá kim ­ ­ Coniferous KG 2 3 5 10 ể ị Ki m d ch; ừ ạ 44012200 KG 3 5 10 ộ ế ệ 2 1 ư ố ươ ạ ặ ạ ­ ­ T  cây không thu c lo i lá kim ặ ỗ ­  Mùn  c a  và  ph   li u  g ,  đã  ho c  ch a  đóng  thành  d ng kh i, bánh, viên ho c các d ng t ư ng t ự : ­ ­ Non­coniferous ­ Sawdust and wood waste and scrap, whether or  not  agglomerated  in  logs,  briquettes,  pellets  or  similar forms: ể ị Ki m d ch; 44013100 ­ ­ Viên gỗ KG ­ ­ Wood pellets 2 3 5 10 ể ị Ki m d ch; KG ­ ­ Other 2 3 5 10 ả ạ 44013900 4402 ặ   v  qu   ho c  h t),  đã (including  shell  or  nut ủ ư ố ừ ỏ ố Wood  charcoal  charcoal), whether or not agglomerated. 44021000 ạ ­ ­ Lo i khác ể ả Than c i  (k  c   than  đ t  t ặ ho c ch a đóng thành kh i. ủ ­ C a tre KG ­ Of bamboo 1 5 5 10 10 440290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 44029010 ­ ­ Than gáo d aừ KG ­ ­ Of coconut shell 2 5 5 10 10 KG ­ ­ Other 2 5 5 10 ặ ỗ ỗ ặ ẽ ỏ ặ ư 10 44029090 4403 ặ ấ ấ 440310 1 10 ử ấ ả ằ ả ạ ­ ­ Lo i khác G  cây, đã ho c ch a bóc v  ho c dác g  ho c đ o  vuông thô. ơ ­ Đã  x  lý  b ng s n,  ch t  màu,  ch t  creozot  ho c  các  ch t b o qu n khác: Wood  in  the  rough,  whether  or  not  stripped  of bark or sapwood, or roughly squared. ­  Treated  with  paint,  stains,  creosote  or  other  preservatives: ể ị 10 Ki m d ch; ỗ ẻ ỗ ạ ộ 44031010 ­ ­ C t sào, khúc g  x  và g  l ng ­ ­ Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 0 0 10 ể ị 10 Ki m d ch; M3 0 0 10 ạ ộ 44031090 440320 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, thu c cây lá kim: ­ ­ Other ­ Other, coniferous: 2 1 10 ể ị 10 Ki m d ch; ỗ ẻ ỗ ạ ộ 44032010 ­ ­ C t sào, khúc g  x  và g  l ng ­ ­ Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 0 0 10 ể ị 10 Ki m d ch; 44032090 M3 0 0 10 ệ ớ ả t  đ i  đã  nêu  trong  Chú  gi i specified in tropical  wood 2 1 ỗ ươ ằ ủ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­  Lo i  khác,  b ng  g   nhi phân nhóm 2 c a Ch ng này: ­ ­ Other ­  Other,  of  Subheading Note 2 to this Chapter: 10 ỏ ẫ ạ ỏ ỗ ỗ ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440341 44034110 ­ ­ Meranti đ  s m, g  Meranti đ  nh t và g  Meranti  Bakau: ộ ­ ­ ­ C t sào, khúc g  x  và g  l ng ­ ­ Dark Red Meranti, Light Red Meranti and  Meranti Bakau: ­ ­ ­ Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44034190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; 10 ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440349 44034910 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­ ­ ­ C t sào, khúc g  x  và g  l ng ­ ­ Other: ­ ­ ­ Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44034990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 10 ỗ ồ ộ ỗ ạ ể ị 440391 44039110 ­ ­ G  s i (Quercus spp.): ỗ ẻ ­ ­ ­ C t sào, khúc g  x  và g  l ng ­ ­ Of oak (Quercus spp.): ­ ­ ­ Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44039190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; 10 ỗ ồ ộ ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440392 44039210 ­ ­ G  s i (Fagus spp): ­ ­ ­ C t sào, khúc g  x  và g  l ng ­ ­ Of beech (Fagus spp.): ­ ­ ­ Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44039290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; 10 ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440399 44039910 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­ ­ ­ C t sào, khúc g  x  và g  l ng ­ ­ Other: ­ ­ ­ Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44039990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ỗ ọ ộ 5 4404 ậ ư ọ ằ ỗ ư ắ ệ ố ẻ ẻ ọ ặ ả ấ ụ ặ ươ ự ỗ ạ ; dăm g  và các d ng t ng t

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

ỗ G  đai thùng; c c ch ; sào, c t và c c b ng g , vót  ọ nh n,  nh ng  không  x   d c;  g y  g ,  đã  c t  nh ng  ư ch a  ti n,  u n  cong  ho c  gia  công  cách  khác,  phù  ầ ợ h p  cho  s n  xu t  ba  toong,  cán  ô,  chuôi,  tay  c m  ươ ụ ng  d ng c  ho c t .ự t ừ ­ T  cây lá kim 44041000 KG ­ Coniferous 1 3 0 10 5 Hoopwood;  split  poles;  piles,  pickets  and  stakes  of  wood,  pointed  but  not  sawn  lengthwise;  wooden  sticks,  roughly  trimmed  but  not  turned,  bent  or  otherwise  worked,  suitable  for  the  manufacture  of  walking­ sticks,  umbrellas,  tool  handles  or  the  like;  chipwood and the like. ừ ạ ộ 440420 ­ T  cây không thu c lo i lá kim: ­ Non­coniferous: 1 5

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

5 ỗ 44042010 ­ ­ Nan g  (Chipwood) KG ­ ­ Chipwood 2 3 0 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

5 KG ­ ­ Other 2 3 0 10 44042090 4405 ạ ­ ­ Lo i khác ợ ỗ ộ ỗ S i g ; b t g . Wood wool; wood flour.

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%

44050010 ­ S i gợ ỗ KG ­ Wood wool 1 0 0 10

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

44050020 ­ B t gộ ỗ KG ­ Wood flour 1 0 0 10 ườ ặ ắ ườ 20 4406 ệ ng  xe  đi n  (thanh ạ ẩ 44061000 ẹ Tà  v t  đ ng  s t  ho c  đ ỗ ằ ngang) b ng g . ư ượ ­ Lo i ch a đ c ngâm t m Railway  or  tramway  sleepers  (cross­ties)  of  wood. ­ Not impregnated M3 1 0 0 10 20 44069000 ạ ­ Lo i khác ­ Other M3 1 0 0 10 20 ỗ ư ặ ẻ ề 5 4407 ọ ạ ặ ặ ố ầ ặ ộ ầ ỗ ừ ể ị 44071000 G  đã c a  ho c x  theo chi u  d c, l ng  ho c bóc,  ấ ư đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp ho c ghép n i đ u,  có đ  d y trên 6 mm. ­ G  t cây lá kim Wood  sawn  or  chipped  lengthwise,  sliced  or  peeled, whether or not planed, sanded or end­ jointed, of a thickness exceeding 6 mm. ­ Coniferous M3 1 5 0 0 10 Ki m d ch; ả c  nêu  trong  Chú gi i  phân 1 ạ ỗ ­ Các lo i  g   nhi ươ ủ nhóm 2 c a Ch ệ ớ ượ t  đ i  đ ng này: ­ Of tropical wood specified in Subheading Note  2 to this Chapter: 5 ỗ ặ ố ầ 440721 44072110 ­ ­ G  Mahogany (Swietenia spp.): ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ Mahogany (Swietenia spp.): ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 2 3 0 0 10 5 ể ị 44072190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ặ ố ầ 440722 44072210 ­ ­ G  Virola, Imbuia và Balsa: ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ Virola, Imbuia and Balsa: ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 2 3 0 0 10 5 ể ị 44072290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ỏ ẫ ạ ỏ 440725 ặ ỗ ỏ ẫ ạ ỏ ỗ ỗ ­ ­ G  Meranti đ  s m, g  Meranti đ  nh t và g   Meranti Bakau: ỗ ­ ­ ­ G  Meranti đ  s m ho c g  Meranti đ  nh t: ­ ­ Dark Red Meranti, Light Red Meranti and  Meranti Bakau: ­ ­ ­ Dark Red Meranti or Light Red Meranti: 2 3 ặ ố ầ 44072511 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072519 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ­ ­ ­ G  Meranti Bakau: ­ ­ ­ Meranti Bakau: 3 ặ ố ầ 44072521 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072529 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ắ ắ ắ ỗ ỗ ỗ ặ ố ầ 440726 44072610 ­ ­ G  Lauan tr ng, g  Meranti tr ng, g  Seraya tr ng,  ỗ g  Meranti vàng và g  Alan: ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ White Lauan, White Meranti, White Seraya,  Yellow Meranti and Alan: ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 2 3 0 0 10 5 ể ị 44072690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ặ ố ầ 440727 44072710 ­ ­ G  Sapelli: ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ Sapelli:  ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 2 3 0 0 10 5 ể ị 44072790 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ặ ố ầ 440728 44072810 ỗ ­ ­ G  Iroko: ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ Iroko: ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 2 3 0 0 10 5 ể ị 44072890 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 440729 ạ ­ ­ Lo i khác: ỗ ­ ­ ­ G  Jelutong (Dyera spp.): ­ ­ Other: ­ ­ ­ Jelutong (Dyera spp.): 2 3 ặ ố ầ 44072911 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ­ ­ ­ G  Kapur (Dryobalanops spp.): ­ ­ ­ Kapur (Dryobalanops spp.): 3 ặ ố ầ 44072921 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ­ ­ ­ G  Kempas (Koompassia spp.): ­ ­ ­ Kempas (Koompassia spp.): 3 ặ ố ầ 44072931 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ­ ­ ­ G  Keruing (Dipterocarpus spp.): ­ ­ ­ Keruing (Dipterocarpus spp.): 3 ặ ố ầ 44072941 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072949 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ­ ­ ­ G  Ramin (Gonystylus spp.): ­ ­ ­ Ramin (Gonystylus spp.): 3 ặ ố ầ 44072951 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072959 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ế ­ ­ ­ G  T ch (Tectong spp.): ­ ­ ­ Teak (Tectona spp.): 3 ặ ố ầ 44072961 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072969 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ­ ­ ­ G  Balau (Shorea spp.): ­ ­ ­ Balau (Shorea spp.): 3 ặ ố ầ 44072971 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072979 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ­ ­ ­ G  Mengkulang (Heritiera spp.): ­ ­ ­ Mengkulang (Heritiera spp.): 3 ặ ố ầ 44072981 ­ ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072989 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ỗ ể ị 44072991 M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ố ầ ặ ỗ ể ị 44072992 M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ ặ ố ầ ạ ể ị 44072993 ỗ ­ ­ ­ ­ G  Jongkong (Dactylocladus spp.) và g  Merbau  (Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ỗ ­ ­ ­ ­ G  Jongkong (Dactylocladus spp.) và g  Merbau  (Intsia spp.), lo i khác ­ ­ ­ ­ Lo i khác, đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­  ­  ­  ­  Jongkong  (Dactylocladus  spp.)  and  Merbau  (Intsia  spp.),  planed,  sanded  or  end­ jointed ­  ­  ­  ­  Jongkong  (Dactylocladus  spp.)  and  Merbau (Intsia spp.), other ­ ­ ­ ­ Other, planed, sanded or end­jointed M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ ể ị 44072999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

5 ỗ ồ ặ ố ầ ấ 440791 44079110 ­ ­ G  s i (Quercus spp.): ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh gi y ráp ho c n i đ u ­ ­ Of oak (Quercus spp.): ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed 2 3 M3 5 0 10 0 ể ị 3 44079190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M3 ­ ­ ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ồ ặ ố ầ 2 3 440792 44079210 ­ ­ G  s i (Fagus spp.): ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u ­ ­ Of beech (Fagus spp.): ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 5 0 10 0 ể ị 3 44079290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M3 ­ ­ ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ố ầ ấ ặ 2 3 440793 44079310 ­ ­ G  thích (Acer spp.): ­ ­ ­ Bào, đánh gi y ráp ho c ghép n i đ u ­ ­ Of maple (Acer spp.): ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed M3 5 0 10 0 ể ị 3 44079390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M3 ­ ­ ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ặ ố ầ 2 3 440794 44079410 ­ ­ G  anh đào (Prunus spp.): ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u M3 ­ ­ Of cherry (Prunus spp.): ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed 5 0 10 0 ể ị 3 44079490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M3 ­ ­ ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ầ ặ ố ầ 2 3 440795 44079510 ­ ­ G  t n bì (Fraxinus spp.): ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u M3 ­ ­ Of ash (Fraxinus spp.): ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed 5 0 10 0 ể ị 3 44079590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M3 ­ ­ ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ặ ố ầ 2 3 440799 44079910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u M3 ­ ­ Other: ­ ­ ­ Planed, sanded or end­jointed 5 0 10 0 ể ị 3 44079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M3 ­ ­ ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; ấ ớ ữ ỗ ể 5 4408 (including for  veneering ỗ ỗ ươ ự ạ ng t ư ể ả ể ỗ ỗ  khác và g  khác, đã đ ặ ộ ặ ố ầ ỗ ừ ấ ặ T m  g   đ   làm  l p  m t  (k   c   nh ng  t m  thu  ượ ằ ặ c b ng cách l ng g  ghép), đ  làm g  dán ho c  đ ể ượ ẻ đ  làm g  ép t c x   ọ ặ ạ d c,  l ng  ho c  bóc  tách,  đã  ho c  ch a  bào,  đánh  ấ gi y ráp, ghép ho c n i đ u, có đ  dày không quá 6  mm. ­ G  t cây lá kim: 1 440810 5 Sheets  those  obtained  by  slicing  laminated  wood),  for  plywood  or  for  similar  laminated  wood  and  other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled,  whether  or  not  planed,  sanded,  spliced  or  end­jointed,  of  a  thickness  not  exceeding  6  ­ Coniferous: mm. ể ị 5 Ki m d ch; ể ả ế ằ ỏ ỗ ể ả ấ ấ ỗ 2 44081010 ­ ­ Thanh m ng b ng g  tuy t tùng đã gia công đ  s n  xu t bút chì; g  thông đ  s n xu t ván ghép KG ­ ­ Cedar wood slats of a kind used for pencil  manufacture; radiata pinewood of a kind used  for blockboard manufacture 0 10 0 ể ị 5 Ki m d ch; ạ ớ 2 44081030 ặ ­ ­ Ván l ng làm l p m t KG ­ ­ Face veneer sheets 0 10 0 ể ị 5 Ki m d ch; 44081090 KG ­ ­ Other 0 10 0 ả 2 1 c  ghi  trong  Chú  gi i  phân ạ ­ ­ Lo i khác ạ ỗ ­  Các  lo i  g   nhi ươ ủ nhóm 2 c a Ch ệ ớ ượ t  đ i  đ ng này: ­ Of tropical wood specified in Subheading Note  2 to this Chapter: ể ị 5 ỗ ỏ ẫ ạ ỏ Ki m d ch; 2 44083100 ỗ ỗ ­ ­ G  Meranti đ  s m, g  Meranti đ  nh t và g   Meranti bakau ­ ­ Dark Red Meranti, Light Red Meranti and  Meranti Bakau KG 0 10 0 5 ể ả ấ ỗ ỏ ể ị 2 3 440839 44083910 KG 5 0 10 0 Ki m d ch; ­ ­ Other: ­ ­ ­ Jelutong wood slats of a kind used for pencil  manufacture ể ị 3 44083990 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Thanh  m ng g  Jelutong  đã  gia công đ   s n  xu t  bút chì ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; ể ị 1 44089000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 10 0 Ki m d ch; ể ề ả ỗ ỗ ể ả ỗ 5 4409 friezes (including  strips  and ư ắ ộ ạ ạ grooved, (tongued,  ‑ ỗ ạ ạ ụ ữ ệ ươ ạ ng  t ặ ầ ặ ấ

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

1 44091000 cây lá kim KG ­ Coniferous 5 0 10 3 G   (k   c   g   ván  và  vi n  d i  g   trang  trí  đ   làm  ượ ạ sàn,  ch a  l p  ghép)  đ c  t o  dáng  liên  t c  (làm  m ng, soi rãnh, bào rãnh, vát c nh, ghép ch  V, t o  ờ ạ gân,  g   d ng  chu i  h t,  t o  khuôn  hình,  ti n  tròn  ự ọ ặ )  d c  theo  các  c nh,  đ u  ho c  gia  công  t ư ặ ề ặ ho c b  m t, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp ho c  ỗ ừ ố ầ ­ G  t n i đ u. Wood  for  parquet flooring, not assembled) continuously  shaped  rebated,  chamfered,  V jointed,  beaded,  moulded,  rounded  or  the  like)  along  any  of  its  edges,  ends or faces,  whether or not planed, sanded  or end­jointed. ỗ ừ ạ 1 ­ G  t ộ  cây không thu c lo i lá kim: ­ Non­coniferous:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

5 2 44092100 ­ ­ T  treừ KG ­ ­ Of bamboo 0 10 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

5 2 KG ­ ­ Other 0 10 3 ạ ị 44092900 4410 ướ ố ụ ặ ằ ươ ng  t ạ ậ ệ ỗ ặ ư ữ ơ ặ ằ ấ ế ế ằ ạ ­ ­ Lo i khác Ván  dăm,  ván  dăm  đ nh  h ng  (OSB)  và  các  lo i  ằ ự ván  t  (ví  d ,  ván  x p)  b ng  g   ho c  b ng  ấ ỗ các lo i v t li u có ch t g  khác, đã ho c ch a liên  k t b ng keo ho c b ng ch t k t dính h u c  khác. ằ 1 Particle  board,  oriented  strand  board  (OSB)  and  similar board (for example, waferboard)  of wood or other ligneous materials, whether  or  not  agglomerated  with  resins  or  other  organic binding substances. ­ Of wood: ỗ ­ B ng g : ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Particle board 44101100 ­ ­ Ván dăm 5 10 5 ể ị Ki m d ch; ị ướ ố 2 44101200 ­ ­ Ván dăm đ nh h ng và ván x p (OSB) KG ­ ­ Oriented strand board (OSB) 5 10 5 ể ị Ki m d ch; ể ị 2 1 KG ­ ­ Other ­ Other  KG 44101900 44109000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác 5 5 10 10 5 5 Ki m d ch; ợ ằ ạ ậ ệ ấ 4411 ỗ ặ ằ ạ ằ 1 ỗ ặ ằ Ván s i b ng g  ho c b ng các lo i v t li u có ch t  ư ặ i b ng keo ho c b ng  g  khác, đã ho c ch a ghép l ữ ơ ấ ế các ch t k t dính h u c  khác. ỷ ọ ợ ­ Ván s i có t tr ng trung bình (MDF): Fibreboard  of  wood  or  other  ligneous  materials, whether or not bonded with resins  or other organic substances. ­ Medium density fibreboard (MDF): ể ị Ki m d ch; ề ạ 2 44111200 ­ ­ Lo i có chi u dày không quá 5 mm KG ­ ­ Of a thickness not exceeding 5 mm 0 10 5 ể ị Ki m d ch; ư ề ạ ­ ­ Of a thickness exceeding 5 mm but not  exceeding 9 mm 2 44111300 ­ ­ Lo i có chi u dày trên 5 mm nh ng không quá 9 mm KG 0 10 5 ể ị Ki m d ch; 44111400 KG ­ ­ Of a thickness exceeding 9 mm 0 10 5 2 1 ề ạ ­ ­ Lo i có chi u dày trên 9 mm ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ể ị Ki m d ch; 2 44119200 KG ­ ­ Of a density exceeding 0.8 g/cm³ 0 10 5 ể ị ỷ ọ ỷ ọ ư Ki m d ch; tr ng trên 0,8 g/cm3  tr ng trên 0,5 g/cm3 nh ng không quá 0,8 ­ ­ Có t ­ ­ Có t g/cm3 ­ ­ Of a density exceeding 0.5 g/cm³ but not  exceeding 0.8 g/cm³ 2 44119300 KG 0 10 5 ể ị Ki m d ch; 2 tr ng không quá 0,5 g/cm3 0 10 5 ỗ ỗ ấ 44119400 4412 similar ự ỷ ọ ấ . ể ị 1 44121000 ­ ­ Có t ạ ỗ G  dán, t m g  dán ván l ng và các t m ván g  ép  ươ ng t t ­ T  treừ KG ­ ­ Of a density not exceeding 0.5 g/cm³ Plywood,  veneered  panels  and  laminated wood. ­ Of bamboo M3 5 X 10 Ki m d ch; ỗ ỗ ừ ữ ồ ớ ỗ 1 ề ỉ ­ G  dán khác, ch  bao g m nh ng l p g  (tr  tre), m i  ớ l p có chi u dày không quá 6 mm: ­  Other  plywood,  consisting  solely  of  sheets  of  wood  (other  than  bamboo),  each  ply  not  exceeding 6 mm thickness: ể ị ấ ộ ớ Ki m d ch; ượ ỗ ủ 2 M3 44123100 c nêu trong Chú gi X 10 5 ể ị ộ ớ ạ ặ Ki m d ch; ớ ạ ộ ằ ặ ệ ớ ­ ­ Có ít nh t m t l p m t ngoài b ng g  nhi t đ i đã  ươ ả ng này đ i phân nhóm 2 c a Ch ỗ ằ ấ ­ ­ Lo i khác, v i ít nh t m t l p m t ngoài b ng g   không thu c lo i lá kim ­ ­ With at least one outer ply of tropical wood  specified in Subheading Note 2 to this Chapter ­ ­ Other, with at least one outer ply of non­ coniferous wood 2 M3 44123200 X 10 5 ể ị Ki m d ch; M3 44123900 5 10 5 2 1 ­ ­ Other ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ể ị Ki m d ch; ố ấ ấ ấ ỏ 2 44129400 ­ ­ T m kh i, t m m ng và t m lót KG ­ ­ Blockboard, laminboard and battenboard X 10 5 ể ị Ki m d ch; 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

X

ỗ ố ấ ộ ắ ở ạ KG ­ ­ Other KG 44129900 44130000 d ng  kh i,  t m, c  làm  tăng  đ   r n, X 10 10 0 5 3 ể ị ả KG 44140000 25 X 10 Ki m d ch; ỗ ằ ng  b ng  g ằ ẩ ả ặ ỗ ươ ươ ự . ố 4415 ư ự ằ ạ ỗ ằ ng t ố ể ỗ ệ ạ ằ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ố 1 44151000 CHIEC 20 5 10 ố ư ; tang cu n cáp ể ị 1 44152000 CHIEC 20 X 10 Ki m d ch; ạ ạ ­ ­ Lo i khác ượ G   đã  đ ặ ạ thanh ho c t o hình. Khung  tranh,  khung  nh,  khung  g ho c các s n ph m b ng g  t ng t ộ Hòm, h p, thùng th a, thùng hình tr ng và các lo i  ươ ỗ bao  bì t , b ng g ; tang cu n  cáp b ng g ;  ệ ể ể giá  k   đ   kê  hàng,  giá  đ   hàng  ki u  thùng  và  các  ệ ể ể lo i giá đ  hàng khác, b ng g ; vành đ m giá k  đ   ạ ộ ỗ ằ ­  Hòm,  h p,  thùng  th a,  thùng  hình  tr ng  và  các  lo i  hàng b ng g . ươ ự bao bì t ng t ệ ể ệ ể ­ Giá k  đ  kê hàng, giá k  đ  hàng ki u thùng và các  ệ ể lo i giá đ  hàng khác; vành đ m giá k  đ  hàng Densified  wood,  in  blocks,  plates,  strips  or  profile shapes. Wooden  frames  for  paintings,  photographs,  mirrors or similar objects. Packing  cases,  boxes,  crates,  drums  and  similar  packings,  of  wood;  cable­drums  of  wood;  pallets,  box  pallets  and  other  load  boards, of wood; pallet collars of wood. ­ Cases,  boxes,  crates,  drums  and  similar  packings; cable­drums ­ Pallets,  box  pallets  and  other  load  boards;  pallet collars ể ệ ể ố 4416 ụ ậ ủ ộ ạ ỗ ể ả ạ ấ ằ Casks,  barrels,  vats,  tubs and  other  coopers’  products  and  parts  thereof,  of  wood,  including staves. ấ ể ị 1 44160010 Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình tr ng, hình tr ,  có đai, các lo i thùng có đai khác và các b  ph n c a  chúng, b ng g , k  c  các lo i t m ván cong. ­ T m ván cong KG ­ Staves 20 X 10 Ki m d ch; ể ị 1 KG ­ Other 44160090 ạ ­ Lo i khác 20 X 10 Ki m d ch; ụ ụ ụ ầ 4417 ạ ổ ụ ỗ ố ằ ặ ả Tools,  tool  bodies,  tool  handles,  broom  or  brush  bodies  and  handles,  of  wood;  boot  or  shoe lasts and trees, of wood. ầ ủ ặ ấ ủ ố ể ị 1 44170010 ụ ụ D ng c   các  lo i, thân  d ng c , tay c m d ng  c ,  ặ thân và cán ch i ho c bàn ch i, b ng g ; c t ho c  ỗ ằ khuôn gi y,  ng, b ng g . ủ ­ C t ho c khuôn (phom) c a gi y,  ng KG ­ Boot or shoe lasts 20 X 10 Ki m d ch; ể ị 1 KG ­ Other 44170090 ạ ­ Lo i khác 20 X 10 Ki m d ch; ự 4418 ồ ộ ố ợ ử ổ ử ổ ử ổ ấ ể ị 1 44181000 ể ả Ván  ghép  và  đ   m c  dùng  trong  xây  d ng,  k   c   ắ panen  có  lõi  x p,  panen  lát  sàn  và  ván  l p  đã  l p  ghép. ­ C a s , c a s  sát đ t và khung c a s Builders’  joinery  and  carpentry  of  wood,  including  cellular  wood  panels,  assembled  flooring panels, shingles and shakes. KG ­ Windows, French­windows and their frames 5 10 5 Ki m d ch; ử ưỡ ủ ể ị 1 44182000 ử ng  c a  c a KG ­ Doors and their frames and thresholds 5 10 5 Ki m d ch; ự ố ể ị 1 44184000 ử ­  C a  ra  vào  và  khung  c a  ra  vào  và  ng chúng ­ Ván c p pha xây d ng KG ­ Shuttering for concrete constructional work 5 10 5 Ki m d ch; ể ị 1 44185000 ­ Ván l pợ KG ­ Shingles and shakes 5 10 5 Ki m d ch; ộ ụ ầ ể ị 1 44186000 ­ C t tr  và xà, r m KG ­ Posts and beams 3 10 3 Ki m d ch; ắ 1 ­ Panen lát sàn đã l p ghép: ­ Assembled flooring panels: ể ị Ki m d ch; 2 44187100 ­ ­ Cho sàn đã kh mả KG ­ ­ For mosaic floors 5 10 3 ể ị Ki m d ch; ề ớ ạ 2 44187200 ­ ­ Lo i khác, nhi u l p KG ­ ­ Other, multilayer 3 10 3 ể ị Ki m d ch; 3 10 3 2 1 44187900 441890 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ể ị Ki m d ch; 2 44189010 ­ ­ Panen có lõi x pố KG ­ ­ Cellular wood panels 3 10 3 ể ị Ki m d ch; 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X

ạ ­ ­ Lo i khác ộ ồ ộ ồ ế ằ 44189090 ỗ 44190000 B  đ  ăn và b  đ  làm b p, b ng g . KG ­ ­ Other KG Tableware and kitchenware, of wood. 3 5 10 10 3 25 ỗ ạ ộ ự 4420 ả ả ứ ự ằ ồ ng t ặ ự , b ng g ; t ạ ồ ẩ ằ ươ ỏ ỗ ộ Wood  marquetry  and  inlaid  wood;  caskets  and cases for jewellery or cutlery, and similar  articles,  of  wood;  statuettes  and  other  ornaments,  of  wood;  wooden  articles  of  furniture not falling in Chapter 94.

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X

ượ ằ ỏ ồ ỗ 1 ồ G   kh m  và  dát;  tráp  và  các  lo i  h p  đ ng  đ   trang  s c  ho c  đ ng  dao  kéo,  và  các  s n  ph m  ỗ ượ ươ ng nh  và đ  trang trí, b ng  t ằ ỗ ng  g ; các lo i đ  dùng b ng g  không thu c Ch 94. ­ T ng nh  và các đ  trang trí khác, b ng g 44201000 KG ­ Statuettes and other ornaments, of wood 20 5 10 1 442090 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

X

72/2005/QĐ­ BNN

ấ ằ ồ ộ ỗ ộ ươ 2 ­ ­ Wooden articles of furniture not falling in  Chapter 94 44209010 ­ ­ Các đ  n i th t b ng g  không thu c Ch ng 94 KG 5 10 20

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X

2 KG ­ ­ Other 5 10 20 ỗ ằ 44209090 4421 ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ả Các s n ph m b ng g  khác. Other articles of wood.

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X

ắ ầ 1 44211000 ­ M c treo qu n áo KG ­ Clothes hangers 5 10 25 1 442190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ỉ ố ồ ố ố ợ ự ả ẩ ỉ ợ ­ ­ Lõi cu n ch ,  ng s i và su t s i, gu ng cu n ch   ươ may và các s n ph m t ng t ­ ­ Spools, cops and bobbins, sewing thread reels  and the like 2 44219010 KG 5 10 20

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

2 44219020 ỗ ể ­ ­ Thanh g  đ  làm diêm KG ­ ­ Match splints 5 10 25

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ầ ặ ỗ ỗ 2 44219030 ­ ­ Móc g  ho c ghim g  dùng cho gi y dép KG ­ ­ Wooden pegs or pins for footwear 5 10 25

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ẹ 2 KG 44219040 5 10 25

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ạ ằ ộ 2 ­ ­ Que k o, que kem và thìa xúc kem ­ ­ Qu t tay và màn che kéo b ng tay, khung và cán c a  ậ ủ khung và b  ph n c a khung và cán KG ­ ­ Candy­sticks, ice­cream sticks and ice­cream  spoons ­ ­ Fans and handscreens, frames and handles  therefor, and parts thereof 44219070 5 10 25

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

44219080 5 10 25 2 2 ­ ­ Tăm ạ ­ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Toothpicks ­ ­ Other:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ệ 3 44219093 ỗ ạ ầ ­ ­ ­ Chu i h t c u nguy n KG ­ ­ ­ Prayer beads 5 10 25

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ỗ ạ 3 44219094 ­ ­ ­ Chu i h t khác KG ­ ­ ­ Other beads 5 10 25

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

X X X

3 44219099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 25

ươ

ng 45 ả

Ch Lie và các s n ph m b ng lie

Chapter 45 Cork and articles of cork

ẩ ằ Chú gi i.ả Note. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ộ ặ ầ ậ ủ (a) Footwear or parts of footwear of Chapter 64; ươ ầ ng 64; ậ ủ ộ ậ ộ ầ ươ ụ ồ ơ ộ ặ ộ ng 95 (ví d , đ  ch i, ặ ng 65; ho c ươ ụ ể (a) Gi y dép ho c các b  ph n c a gi y dép thu c  Ch (b) Mũ và các v t đ i đ u khác hay các b  ph n c a  chúng thu c Ch (c) Các m t hàng thu c Ch ơ thi (b) Headgear or parts of headgear of Chapter 65;  or (c) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites). ế ệ ụ ế ị t b  trò ch i, d ng c  th  thao). ơ ế ự  nhiên, thô ho c đã s  ch ; lie ph  li u; lie đã 4501 ộ ặ Natural cork, raw or simply prepared; waste  cork; crushed, granulated or ground cork.

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%

ơ ế ự 1 ặ Lie t ạ ề ép, nghi n thành h t ho c thành b t. ặ  nhiên, thô ho c đã s  ch ­ Lie t KG ­ Natural cork, raw or simply prepared 45011000 0 0 5

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%

1 45019000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 0 10

72/2005/QĐ­ BNN

ể ị ẽ ỏ 5 5 10 Ki m d ch; 45020000 KG ặ ở ạ ặ ố ấ ữ ậ ặ ả ự ằ ự  nhiên, đã bóc v  ho c đã đ o thô thành hình  Lie t vuông,  ho c    d ng  kh i,  t m,  lá,  hình  ch   nh t  ể ả ạ ể ả (k  c  hình vuông) ho c d i (k  c  d ng phôi lie đã  ậ ắ ạ c t c nh dùng làm nút ho c n p đ y). ẩ ả Các s n ph m b ng lie t ặ ắ  nhiên. Natural  cork,  debacked  or  roughly  squared,  or  in  rectangular  (including  square)  blocks,  plates,  sheets  or  strip (including sharp­edged  blanks for corks or stoppers). Articles of natural cork. 4503

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ắ ậ 20 5 10 45031000 ­ Nút và n p đ y KG ­ Corks and stoppers 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

20 5 10 45039000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 ặ ế ấ ắ ả 4504 ằ articles and ẩ ạ ả ấ ở ọ ạ 10 5 10 m i hình d ng; KG 45041000 1 ể ả ạ ạ

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 Lie k t dính (có ho c không có ch t g n) và các s n  ế ph m b ng lie k t dính. ố ấ ­ D ng kh i, t m, lá và d i; t m lát  ụ ặ d ng hình tr  đ c, k  c  d ng đĩa ạ ­ Lo i khác KG (with  or  without  a  Agglomerated  cork  binding  of  substance)  ­ Blocks,  plates,  sheets  and  strip;  tiles  of  any  agglomerated cork. shape; solid cylinders, including discs ­ Other 45049000 1 ạ ậ ừ ơ các lo i v t  ễ ặ ừ ằ ả

ươ ng 46 Ch ỏ ấ ẩ ả  r m, c  gi y ho c t S n ph m làm t ẩ ệ ế ệ li u t t b n khác; các s n ph m b ng li u gai và  song mây

Chapter 46 Manufactures of straw, of esparto or of other  plaiting materials; basketware and  wickerwork

Chú gi iả Notes. t b n" dùng ể ỉ ặ  tr ng thái ho c hình d ng ợ ặ t b n ho c gia công t ấ ậ ụ ả ỏ v t li u g c th c v t khác (ví d , d i v  cây, ặ ả ự ằ ạ ư ấ ặ ệ ẩ ợ ự ng t ng 54. ươ ồ ươ ệ ậ ệ ế ệ ng này khái ni m "v t li u t 1. Trong Ch ạ ạ ậ ệ ở ạ đ  ch  các lo i v t li u  ệ ế ệ ự ể ươ ng t thích h p cho vi c t ; k   ễ ả ơ ả ỗ ỏ ặ ễ c  r m, li u gai ho c li u, tre, b c, s y, d i g  m ng,  ố ả ừ ậ ệ ự ậ d i t ọ ợ ẹ ề các lá dài h p chi u ngang, cây c  s i ho c các d i  ợ ượ ừ ợ ệ ự ư khác thu đ  các lá to), s i d t t c t  nhiên ch a xe, s i  ả ươ ả  b ng plastic và d i  ng t monofilamen, d i và d ng t ả ằ ồ ộ gi y, nh ng không bao g m d i b ng da thu c ho c da  ả ặ ả ằ ỉ ổ t ng h p ho c d i b ng n  hay s n ph m không d t,  ặ ợ ệ ợ ệ ờ ự ặ tóc, lông đuôi ho c b m ng a, s i d t thô ho c s i d t,  ộ ươ ạ ả ặ  thu c  ho c monofilament, d i và d ng t ươ Ch 2. Ch ng này không bao g m: 1. In this Chapter the expression “plaiting  materials” means materials in a state or form  suitable for plaiting, interlacing or similar  processes; it includes straw, osier or willow,  bamboos, rattans, rushes, reeds, strips of wood,  strips of other vegetable material (for example,  strips of bark, narrow leaves and raffia or other  strips obtained from broad leaves), unspun  natural textile fibres, monofilament and strip and  the like of plastics and strips of paper, but not  strips of leather or composition leather or of felt  or nonwovens, human hair, horsehair, textile  rovings or yarns, or monofilament and strip and  2. This Chapter does not cover: the like of Chapter 54. ủ ườ ấ ộ (a) T m ph  t ng thu c nhóm 48.14; (a) Wall coverings of heading 48.14; ặ ệ ừ ặ t b n (nhóm 56.07); ặ ư ế ệ ặ ộ ươ ươ ng 87); ươ ấ ườ ạ ụ ồ ộ , bàn, gh ...), các lo i đèn và b  đèn). ặ ủ ng, t ụ ươ ẩ ng 94 (ví d , đ  n i th t  ộ ệ ự ằ ng t ậ ệ ậ  b ng v t ả ế ạ ớ ệ t b n, đã k t l ậ ệ ế ệ ẩ ậ ệ ế ệ  b ng v t li u t ng t ệ t b n, đã đ ạ ự ằ ế ớ ấ ế ặ ậ ệ ậ ệ ệ (b) Dây xe, chão b n (cordage), th ng ho c cáp, đã  ho c ch a t ầ ậ ộ ầ (c) Gi y, dép ho c mũ và các v t đ i đ u khác ho c các  ặ ộ ậ ủ ng 64 ho c 65; b  ph n c a chúng thu c Ch ộ ằ ặ (d) Xe ho c thân xe b ng song mây (thu c Ch ho cặ ộ (e) Các m t hàng thu c Ch ế (gi ủ 3. Theo m c đích c a nhóm 46.01, khái ni m "v t li u  ế ệ t b n, dây b n và các s n ph m t t ệ ế ệ i v i nhau thành các tao dây song  li u t ể ỉ t b n, các dây b n và  song" dùng đ  ch  các v t li u t ượ ươ ả các s n ph m t c  ề ạ x p k  c nh và liên k t v i nhau, thành d ng t m, có  ế ố ho c không có v t li u k t n i là v t li u d t đã xe. ằ ẩ ả ự ươ ng  t 4601 ặ ệ ẩ b ng v t li u t t b n, đã k t l ế ạ ớ ượ ệ làm  b ng  ư ả t b n,  đã ho c ch a ghép thành d i; các  ệ ế ả t  b n,  các  dây  b n  và  các  s n  ph m  ậ ệ ế ệ ự ằ i v i nhau  ặ c d t, thành  ẩ ặ ở ạ  d ng thành ph m ho c bán thành ph m (ví  ế ả ự ậ ậ ệ ế ả ế ệ Dây  t t  b n  và  các  s n  ph m  t ậ ệ ế ệ v t li u t ệ ậ v t  li u  t ươ t ng t trong các tao dây song song ho c đã đ ẩ ấ t m,  ụ d , chi u, th m, mành). ằ ­ Chi u, th m và mành b ng v t li u th c v t: 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

5 5 20 (b) Twine, cordage, ropes or cables, plaited or  not (heading 56.07); (c) Footwear or headgear or parts thereof of  Chapter 64 or 65; (d) Vehicles or bodies for vehicles of basketware  (Chapter 87); or (e) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, lamps and lighting fittings). 3. For the purposes of heading 46.01, the  expression “plaiting materials, plaits and similar  products of plaiting materials, bound together in  parallel strands” means plaiting materials, plaits  and similar products of plaiting materials, placed  side by side and bound together, in the form of  sheets, whether or not the binding materials are  of spun textile materials. Plaits  and  similar  products  of  plaiting  materials,  whether  or  not  assembled  into  strips;  plaiting  materials,  plaits  and  similar  products  of  plaiting  materials,  bound  together in parallel strands or woven, in sheet  form,  whether  or  not  being  finished  articles  (for example, mats, matting, screens). ­  Mats,  matting  and  screens  of  vegetable  materials: KG ­ ­ Of bamboo 46012100 ­ ­ T  treừ 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ừ 5 5 20 KG ­ ­ Of rattan 46012200 ­ ­ T  song mây 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

5 5 20 46012900 KG ­ ­ Other ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 2 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ả ẩ ự ủ 5 5 20 ng t c a KG 460192 46019210 2 3 ­ ­ Of bamboo: ­  ­  ­  Plaits  and  similar  products  of  plaiting  materials, whether or not assembled into strips

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

5 5 20 ừ ­ ­ T  tre: ế ệ ươ ế ệ t b n và các s n ph m t t b n t ­ ­ ­ Dây t ả ư ặ ậ ệ ế ệ t b n, đã ho c ch a ghép thành d i v t li u t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 46019290 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ả ẩ ự ủ 5 5 0 ng t c a KG 460193 46019310 2 3 ­ ­ Of rattan: ­  ­  ­  Plaits  and  similar  products  of  plaiting  materials, whether or not assembled into strips

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

5 5 20 ừ ­ ­ T  song mây: ế ệ ươ ế ệ t b n và các s n ph m t t b n t ­ ­ ­ Dây t ả ư ặ ậ ệ ế ệ t b n, đã ho c ch a ghép thành d i v t li u t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 46019390 3 ự ậ ừ ậ ệ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ả ẩ ự ủ 5 5 20 ng t c a KG 460194 46019410 2 3 ­ ­ Of other vegetable materials: ­  ­  ­  Plaits  and  similar  products  of  plaiting  materials, whether or not assembled into strips

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

5 5 20 ­ ­ T  v t li u th c v t khác: ế ệ ươ ế ệ t b n t t b n và các s n ph m t ­ ­ ­ Dây t ả ư ặ ậ ệ ế ệ t b n, đã ho c ch a ghép thành d i v t li u t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 46019490 3 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ả 5 5 20 ạ ­ ­ Lo i khác: ế ­ ­ ­ Chi u và th m KG ­ ­ ­ Mats and matting 460199 46019910 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ả ẩ ự ủ ng t c a KG 5 5 20 46019920 3 ­  ­  ­  Plaits  and  similar  products  of  plaiting  materials, whether or not assembled into strips

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 10%

72/2005/QĐ­ BNN

ế ệ ươ ế ệ t b n và các s n ph m t t b n t ­ ­ ­ Dây t ả ư ặ ậ ệ ế ệ t b n, đã ho c ch a ghép thành d i v t li u t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 10 5 46019990 3 4602 ự ễ ế ừ ậ ệ ế ệ ặ ặ shape to ẩ ả ự ậ Hàng  mây  tre,  li u  gai  và  các  m t  hàng  khác,  làm  ặ ừ  các m t  tr c  ti p  t  v t  li u  t t  b n ho c làm  t ọ ừ ộ   cây  h   hàng  thu c  nhóm  46.01;  các  s n  ph m  t m p.ướ ậ ệ ằ ­ B ng v t li u th c v t: Basketwork,  wickerwork  and  other  articles,  made  directly  from  plaiting  materials  or  made  up from goods of heading  46.01; articles of loofah. ­ Of vegetable materials: 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

5 5 20 46021100 ­ ­ T  treừ KG ­ ­ Of bamboo 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ừ 5 5 20 46021200 ­ ­ T  song mây KG ­ ­ Of rattan 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

5 5 5 5 20 20 46021900 46029000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 2 1 Ấ Ừ Ỗ Ệ Ặ Ừ Ấ Ặ Ừ Ạ Ụ Ồ Ạ Ấ Ủ Ẩ

PH N XẦ Ộ Ơ B T GI Y T  G  HO C T  NGUYÊN LI U X   Ợ S I XENLULO KHÁC; GI Y LO I HO C BÌA  Ế Ệ LO I THU H I (PH  LI U VÀ V N TH A)  Ả GI Y VÀ BÌA VÀ CÁC S N PH M C A CHÚNG

ng 47

nguyên li u x  xenlulo khác; ấ ừ ỗ ặ ừ ạ g  ho c t ạ ặ ệ ơ ế ệ ụ ồ

ươ Ch ộ B t gi y t ấ gi y lo i ho c bìa lo i thu h i (ph  li u và v n  th a)ừ Chú gi

SECTION X PULP OF WOOD OR OF OTHER  FIBROUS CELLULOSIC MATERIAL;  RECOVERED (WASTE AND SCRAP)  PAPER OR PAPERBOARD; PAPER AND  PAPERBOARD AND ARTICLES  THEREOF Chapter 47 Pulp of wood or of other fibrous cellulosic  material; recovered (waste and scrap) paper  or paperboard Note.

i.ả ộ ủ ệ ộ ụ ấ ọ ừ ỗ  g , lo i hoà tan" có nghĩa là b t gi y hoá ở  92% tr ng ph n không hoà tan t ạ  g  có hàm l ố ớ ộ ấ ừ ng pháp ầ ấ ằ ở ươ ố ớ ộ ươ ố ớ ộ ồ ộ ấ ằ ượ ớ ơ ấ ả ng tro không đ c l n h n 1. Theo m c đích c a nhóm 47.02, khái ni m "b t gi y  hoá h c t ượ ọ ừ ỗ h c t ấ ả lên đ i v i b t gi y s n xu t b ng ph ấ ặ ề ặ sulphat ho c ki m ho c 88% tr  lên đ i v i b t gi y  ả ộ ấ ằ s n xu t b ng ph ng pháp sulphit sau khi ngâm m t  ờ ị gi ở  nhi ươ ph 0,15% tính theo tr ng l ượ ng.

Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

0 10 0 trong dung d ch natri hydroxit (NaOH) n ng đ  18%  ệ ộ t đ  20°C, và đ i v i b t gi y s n xu t b ng  ng pháp sulphit hàm l ượ ấ ơ ọ ừ ỗ  g . 1. For the purposes of heading 47.02, the  expression "chemical wood pulp, dissolving  grades" means chemical wood pulp having by  weight an insoluble fraction of 92 % or more for  soda or sulphate wood pulp or of 88 % or more  for sulphite wood pulp after one hour in a  caustic soda solution containing 18 % sodium  hydroxide (NaOH) at 20 °C, and for sulphite  wood pulp an ash content that does not exceed  0.15 % by weight. KG Mechanical wood pulp. ọ ộ 47010000 B t gi y c  h c t

UDDB Gi m: 1% => 0%

ọ ừ ỗ ạ ộ ấ 0 10 0 47020000 B t gi y hoá h c t g , lo i hoà tan. KG Chemical wood pulp, dissolving grades. ấ ộ ươ 4703 ấ   g ,  s n  xu t  b ng  ph ng ừ ạ ư ẩ ắ ằ ọ ừ ỗ ả B t  gi y  hoá  h c  t ề ặ pháp sulphat ho c ki m, tr  lo i hòa tan. ­ Ch a t y tr ng: Chemical wood  pulp, soda or sulphate, other  than dissolving grades. ­ Unbleached: 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ ỗ 0 10 0 47031100 ­ ­ T  g  cây lá kim KG ­ ­ Coniferous 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ ỗ 0 10 0 47031900 KG ­ ­ Non­coniferous ạ ặ ẩ ẩ ắ ộ ­ ­ T  g  không thu c lo i cây lá kim ắ ­ Đã qua bán t y tr ng ho c t y tr ng: ­ Semi­bleached or bleached: 2 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ ỗ 0 10 0 47032100 ­ ­ T  g  cây lá kim KG ­ ­ Coniferous 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

ộ 0 10 0 KG ­ ­ Non­coniferous 2 ộ ừ ỗ ấ ằ ươ 47032900 4704 ấ   g ,  s n  xu t  b ng  ph ng ư ẩ ắ ạ ­ ­ T  g  không thu c lo i cây lá kim ọ ừ ỗ ả B t  gi y  hoá  h c  t ừ ạ pháp sulphít, tr  lo i hòa tan. ­ Ch a t y tr ng: Chemical  wood  pulp,  sulphite,  other  than  dissolving grades. ­ Unbleached: 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ ỗ 0 10 0 47041100 ­ ­ T  g  cây lá kim KG ­ ­ Coniferous 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ ỗ 0 10 0 47041900 KG ­ ­ Non­coniferous ạ ặ ẩ ẩ ắ ộ ­ ­ T  g  không thu c lo i cây lá kim ắ ­ Đã qua bán t y tr ng ho c t y tr ng: ­ Semi­bleached or bleached: 2 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ ỗ 0 10 0 47042100 ­ ­ T  g  cây lá kim KG ­ ­ Coniferous 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

ộ ừ ỗ 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

ế ợ ệ ằ ạ ượ 0 0 10 10 0 0 KG ­ ­ Non­coniferous KG 47042900 47050000 c  b ng  vi c  k t  h p  các ọ ồ ạ 4706 ấ ừ ỗ ề ơ ọ ng pháp nghi n c  h c và hoá h c. ấ ừ ấ ặ ừ ạ ặ ừ ậ ệ ế   gi y  lo i  ho c  bìa  lo i  thu  h i  (ph   ơ ợ   v t  li u  x   s i  xenlulo Wood  pulp  obtained  by  a  combination  of  mechanical and chemical pulping processes. Pulps of fibres derived from recovered (waste  and  scrap)  paper  or  paperboard  or  of  other  fibrous cellulosic material.

UDDB Gi m: 1% => 0%

ấ ừ ơ 0 10 0 47061000 ­ ­ T  g  không thu c lo i cây lá kim ộ B t  gi y  t   g   thu  đ ươ ph ộ B t  gi y  t ụ ệ li u  và  v n  th a)  ho c  t khác. ộ ­ B t gi y t ụ  x  bông v n KG ­ Cotton linters pulp 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ấ ừ ấ ế ệ ạ ặ ạ ồ 0 10 0 47062000 gi y lo i ho c bìa lo i thu h i (ph  li u KG 1 ừ ­ Pulps of  fibres  derived from  recovered  (waste  and scrap) paper or paperboard

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ 0 10 0 47063000 ộ ­ B t gi y t ụ và v n th a) ạ ­ Lo i khác, t tre KG ­ Other, of bamboo 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

0 10 0 47069100 ­ ­ Thu đ ượ ừ c t ơ ọ  quá trình c  h c KG ­ ­ Mechanical 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

0 10 0 47069200 ­ ­ Thu đ ượ ừ c t ọ  quá trình hoá h c KG ­ ­ Chemical 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

0 10 0 KG 2 ạ ụ ế ệ ượ ừ ọ ế ợ ơ ọ  quá trình k t h p c  h c và hóa h c c t ồ ặ ạ 47069300 4707 (waste  and  scrap)  paper  or

UDDB Gi m: 1% => 0%

ặ ấ ặ ặ 0 10 0 47071000 KG 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ượ ằ ộ 0 10 0 47072000 KG 1 ấ ộ ư

UDDB Gi m: 2% => 0%

ấ ộ 0 10 0 47073000 KG 1 ạ ấ ủ ế c làm ch  y u b ng b t gi y  ắ ẩ ọ  quá trình hóa h c đã t y tr ng, ch a nhu m  ủ ế ằ c  làm  ch  y u b ng b t  gi y  thu  ụ  quá trình c  h c (ví d , gi y in báo, t p chí và ươ ẩ ­ ­ Thu đ ấ Gi y  lo i  ho c  bìa  lo i  thu  h i  (ph   li u  và  v n  th a).ừ ấ ­  Gi y  kraft  ho c  bìa  kraft  ho c  gi y  ho c  bìa  sóng,  ắ ư ẩ ch a t y tr ng ặ ấ ­ Gi y ho c bìa khác đ ượ ừ c t thu đ màu toàn bộ ặ ấ ­ Gi y ho c  bìa  đ ượ ừ c t đ ấ các  n ph m t ượ ơ ọ ự ng t ) ­ ­ Obtained by a combination of mechanical and  chemical processes Recovered  paperboard. ­  Unbleached  kraft  paper  or  paperboard  or  corrugated paper or paperboard ­  Other  paper  or  paperboard  made  mainly  of  bleached  chemical  pulp,  not  coloured  in  the  mass ­  Paper  or  paperboard  made  mainly  of  mechanical  pulp  (for  example,  newspapers,  journals and similar printed matter)

UDDB Gi m: 2% => 0%

ng 48

ế ệ ể ả ụ ừ ư ạ 0 1 47079000 ạ ­ Lo i khác, k  c  ph  li u và v n th a ch a phân lo i KG ­ Other, including unsorted waste and scrap 0 10 ộ ẩ ằ ấ ằ

ươ Ch ả ấ Gi y và bìa; các s n ph m làm b ng b t gi y, b ng  ặ ằ ấ gi y ho c b ng bìa i.ả Chú gi

Chapter 48 Paper and paperboard; articles of paper  pulp, of paper or of paperboard Notes.

ụ ừ ng này, tr ấ ề ể ộ ầ ươ ủ  khi có yêu c u  1. Theo m c đích c a Ch ế ọ ự ề ậ ấ ể ế khác, m i s  đ  c p đ n “gi y” đ u k  đ n bìa (b t  ượ ị ặ ng). k  đ  dày ho c đ nh l 1. For the purposes of this Chapter, except  where the context otherwise requires, a reference  to “paper” includes references to paperboard  (irrespective of thickness or weight per m2). ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ả ẩ ộ ươ (a) Các s n ph m thu c Ch ng 30; (a) Articles of Chapter 30; ậ ủ (b) Lá phôi d p c a nhóm 32.12; (b) Stamping foils of heading 32.12; ạ ấ ạ ặ ẩ ạ ặ ẩ ấ ng 33); ằ ặ ấ ấ ươ ẩ ấ ấ ẩ ặ ế ẩ ấ ặ ự ơ (c) Các lo i gi y th m ho c các lo i gi y đã th m t m  ỹ ho c tráng b ng các lo i m  ph m (Ch ấ ặ (d) Gi y ho c t m lót xenlulo đã th m t m, tráng ho c  ủ ằ ặ ph  b ng xà phòng ho c ch t t y (nhóm 34.01), ho c  ằ b ng các ch t đánh bóng, kem ho c các ch  ph m  ươ t (nhóm 34.05); ng t (c) Perfumed papers or papers impregnated or  coated with cosmetics (Chapter 33); (d) Paper or cellulose wadding impregnated,  coated or covered with soap or detergent  (heading 34.01), or with polishes, creams or  similar preparations (heading 34.05); ặ ấ ủ ớ ấ ạ ộ ế  37.01 đ n 37.04; ấ ượ ặ ấ ấ ẩ ấ ử ẩ c th m t m ch t th  ch n đoán ho c ch t ử ệ (e) Gi y ho c bìa có ph  l p ch t nh y thu c các nhóm  ừ t (f) Gi y đ th  dùng trong thí nghi m (nhóm 38.22); (e) Sensitised paper or paperboard of headings  37.01 to 37.04; (f) Paper impregnated with diagnostic or  laboratory reagents (heading 38.22);

ấ ượ ộ ớ ấ ề ả ổ ặ ủ ườ ừ ạ ằ ấ ộ c gia c  b ng t m plastic, ho c m t l p  ớ ẩ ng thu c ượ ơ ấ ươ ặ ấ ố ằ (g) Gi y đ ủ ộ ớ ặ ặ gi y ho c bìa đ c tráng ho c ph  m t l p plastic, l p  plastic này dày h n 1/2 t ng b  dày, ho c các s n ph m  làm b ng lo i gi y này, tr  các t m ph  t nhóm 48.14 (Ch ng 39); ộ ẩ ả ụ ả ươ ẩ ả ng 46 (các s n ph m làm ằ ộ t b n); ệ ằ ấ ặ ả ẩ ợ ầ ươ ặ ộ (h) Các s n ph m thu c nhóm 42.02 (ví d  hàng du  ị l ch); ẩ (ij) Các s n ph m thu c Ch ậ ệ ế ệ b ng v t li u t ấ ợ (k) S i gi y ho c các s n ph m d t b ng s i gi y  (Ph n XI); ẩ ả (l) Các s n ph m thu c Ch ng 64 ho c 65; (g) Paper­reinforced stratified sheeting of  plastics, or one layer of paper or paperboard  coated or covered with a layer of plastics, the  latter constituting more than half the total  thickness, or articles of such materials, other  than wall coverings of heading 48.14 (Chapter  39); (h) Articles of heading 42.02 (for example,  travel goods); (ij) Articles of Chapter 46 (manufactures of  plaiting material); (k) Paper yarn or textile articles of paper yarn  (Section XI); (l) Articles of Chapter 64 or Chapter 65; ấ ặ ặ ặ ặ ồ ủ ớ ộ ượ ươ ấ (m) Bìa ho c gi y ráp (nhóm 68.05) ho c bìa ho c gi y  b i mica (nhóm 68.14) (tuy nhiên, bìa ho c gi y tráng  ế ph  v i b t mica, đ ấ ng này); c x p vào Ch ấ ặ ườ ộ ng thu c ầ ạ ồ ặ ẩ ả ộ (n) Lá kim lo i b i trên gi y ho c bìa (th Ph n XIV ho c XV); (o) Các s n ph m thu c nhóm 92.09; (m) Abrasive paper or paperboard (heading  68.05) or paper­ or paperboard­backed mica  (heading 68.14) (paper and paperboard coated  with mica powder are, however, to be classified  in this Chapter); (n) Metal foil backed with paper or paperboard  (generally Section XIV or XV); (o) Articles of heading 92.09; ả ươ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ  ch i, ụ ế ị ụ ể ộ ặ t b  trò ch i, d ng c  th  thao); ho c ộ ạ ả ụ ng 96 (ví d , các lo i ế ệ ỉ ẩ (p) Các s n ph m thu c Ch ơ thi ươ ẩ (q) Các s n ph m thu c Ch khuy, cúc, băng (mi ng) và nút bông v  sinh, tã lót (b m)  ẻ ệ và khăn lót v  sinh cho tr . (p) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites); or  (q) Articles of Chapter 96 (for example, buttons,  sanitary towels (pads) and tampons, napkins  (diapers) and napkin liners for babies). ộ ế i 7, các nhóm t ượ ự ướ ặ ng t ừ  48.01 đ n  c cán láng, cán láng cao  ặ ệ ả  hình bóng n , làm gi ể ả ạ ơ ợ ề ấ ỳ ươ ừ ằ ụ ầ ơ ợ ặ ấ ượ ử ươ ả 3. Theo n i dung Chú gi ể ả ấ 48.05 k  c  gi y và bìa đ ằ ươ ấ ng pháp  c p, làm bóng ho c hoàn thi n b ng các ph ề ặ ươ c ho c gia keo b  m t,  t ấ ấ và cũng k  c  các lo i gi y, bìa, t m xenlulo và màng  ộ ặ ạ ộ x  s i xenlulo, đã nhu m màu ho c t o vân toàn b   chi u dày b ng ph ng pháp b t k . Tr  khi nhóm  48.03 có yêu c u khác, các nhóm này không áp d ng cho  gi y, bìa, màng x  s i xenlulo ho c súc x  s i xenlulo  đ ơ ợ c x  lý theo các ph ng pháp khác. ấ ấ ươ ng này "gi y in báo" có nghĩa là lo i gi y ượ ử ụ ể ơ ọ ượ ừ c t quá trình c  h c ho c quá trình hoá c ­hóa ạ ộ ỗ ng b t g   ơ ấ ặ ớ ổ ỏ ơ ộ ặ ượ ặ ừ ế ị ng t 4. Trong Ch không tráng s  d ng đ  in báo, có hàm l thu đ ượ ọ ng b t gi y,  h c không nh  h n 50% so v i t ng l ộ ẹ ề không gia keo ho c đ c gia keo nh , có đ  nhám b   ả ặ m t Parker Print Surf (1MPa) cho c  hai m t trên 2,5  ượ micromet (microns), đ nh l  40 g/m2 đ n 65  g/m2. ậ ặ ấ ượ ắ ấ c làm ch  y u t ặ ượ ừ c t ộ ữ ủ ụ ấ 5. Theo m c đích c a nhóm 48.02 , các thu t ng  “gi y  ụ ồ ả ể ế ạ và bìa, lo i dùng đ  vi t, in ho c các m c đích đ  b n  ư ụ ỗ ấ ẻ khác” và “gi y làm th  và gi y băng ch a đ c l ” nghĩa  ấ ẩ ủ ế ừ ộ là gi y và bìa đ  b t gi y t y tr ng  ặ ấ ộ ơ ọ  quá trình c  h c ho c quá  ho c b t gi y thu đ ữ ả ơ ọ ọ trình hoá h c­c  h c và tho  mãn m t trong nh ng tiêu  chí sau đây: ượ ị ạ ặ ố ớ ng không quá 150 ơ ọ ượ ộ ượ ừ c t quá trình c  h c ớ ổ ọ 10% so v i t ng ấ ở ộ 3. Subject to the provisions of Note 7, headings  48.01 to 48.05 include paper and paperboard  which have been subjected to calendering,  super­calendering, glazing or similar finishing,  false water­marking or surface sizing, and also  paper, paperboard, cellulose wadding and webs  of cellulose fibres, coloured or marbled  throughout the mass by any method. Except  where heading 48.03 otherwise requires, these  headings do not apply to paper, paperboard,  cellulose wadding or webs of cellulose fibres  which have been otherwise processed. 4. In this Chapter the expression “newsprint”  means uncoated paper of a kind used for the  printing of newspapers, of which not less than  50 % by weight of the total fibre content consists  of wood fibres obtained by a mechanical or  chemi­mechanical process, unsized or very  lightly sized, having a surface roughness Parker  Print Surf (1 MPa) on each side exceeding 2.5  micrometres (microns), weighing not less than  40 g/m2 and not more than 65 g/m2. 5. For the purposes of heading 48.02, the  expressions “paper and paperboard, of a kind  used for writing, printing or other graphic  purposes” and “non perforated punch­cards and  punch tape paper” mean paper and paperboard  made mainly from bleached pulp or from pulp  obtained by a mechanical or chemi­mechanical    process and satisfying any of the following  criteria: For paper or paperboard weighing not more than  150 g/m2: (a) containing 10 % or more of fibres obtained  by a mechanical or chemi­mechanical process,  and ượ ấ Đ i v i lo i gi y ho c bìa đ nh l g/m2: ấ (a) có hàm l ng b t gi y thu đ ơ ọ ừ ặ ho c quá trình hoá h c­c  h c t ượ ng b t gi y tr  lên, và l ị 1. đ nh l ặ ng không quá 80 g/m2, ho c 1. weighing not more than 80 g/m2, or ượ ộ ộ 2. đ ặ c nhu m màu toàn b ; ho c 2. coloured throughout the mass; or ượ (b) có hàm l ng tro trên 8%, và (b) containing more than 8 % ash, and ượ ị 1. đ nh l ặ ng không quá 80 g/m2 , ho c 1. weighing not more than 80 g/m2, or ượ ộ ộ 2. đ ặ c nhu m màu toàn b ; ho c 2. coloured throughout the mass; or ượ ộ ắ ừ ng tro trên 3% và đ  tr ng t ở  60% tr ế ng tro trên 3% đ n 8%, đ  tr ng d ượ ỉ ố ụ ừ ộ ắ ố (c) có hàm l lên; ho cặ (d) có hàm l 60%, và ch  s  b c t ướ i  ặ ở  2,5 kPa.m2/g tr  xu ng; ho c ở ừ 60% ở ộ ắ ố ở ừ ượ ng tro t (e) có hàm l ỉ ố ụ ừ tr  lên và ch  s  b c t ố  3% tr  xu ng, đ  tr ng t  2,5 kPa.m2/g tr  xu ng. (c) containing more than 3 % ash and having a  brightness of 60 % or more; or (d) containing more than 3 % but not more than  8 % ash, having a brightness less than 60 %, and  a burst index equal to or less than 2.5 kPa∙m2/g;  or   (e) containing 3 % ash or less, having a  brightness of 60 % or more and a burst index  equal to or less than 2.5 kPa∙m2/g. ố ớ ạ ấ ặ ị ượ Đ i v i lo i gi y ho c bìa có đ nh l ng trên 150 g/m2: ượ ộ ộ (a). đ ặ c nhu m màu toàn b ; ho c For paper or paperboard weighing more than  150 g/m2: (a) coloured throughout the mass; or ộ ắ ừ (b) có đ  tr ng t ở  60 % tr  lên, và (b) having a brightness of 60 % or more, and ừ ở ố ộ 1. đ  dày t ặ  225 micromet tr  xu ng, ho c ộ ượ 2. đ  dày trên 225 micromet (microns) đ n 508  micromet và hàm l ế ặ ng tro trên 3 %; ho c ừ i 60%, đ  dày t 254 micromet ộ ắ ở ộ ướ (c) có đ  tr ng d ượ ố (microns) tr  xu ng và hàm l ng tro trên 8 %. 1. a caliper of 225 micrometres (microns) or  less, or 2. a caliper of more than 225 micrometres  (microns) but not more than 508 micrometres  (microns) and an ash content of more than 3 %;  or (c) having a brightness of less than 60 %, a  caliper of 254 micrometres (microns) or less and  an ash content of more than 8 %. ấ ọ ồ ặ ặ ặ ể ả ấ ấ ỉ Heading 48.02 does not, however, cover filter  paper or paperboard (including tea­bag paper) or  felt paper or paperboard. ươ ấ ấ ộ ng này "gi y và bìa kraft" có nghĩa là lo i  ấ ả ướ ượ ề ớ ổ ạ ấ ằ ng b t gi y s n xu t b ng quá  i 80% so v i t ng ấ Tuy nhiên, nhóm 48.02 không bao g m gi y ho c bìa  ọ l c (k  c  gi y làm túi l c chè) ho c gi y n  ho c bìa  n .ỉ 6. Trong Ch gi y và bìa có hàm l ặ trình sulphat ho c ki m không d ộ ượ ng b t gi y. l 6. In this Chapter “kraft paper and paperboard”  means paper and paperboard of which not less  than 80 % by weight of the total fibre content  consists of fibres obtained by the chemical  sulphate or soda processes. ộ ủ ầ ấ ừ ấ ả ượ ề ặ c phân  ụ ố ứ ự ố ạ 7. Tr  khi n i dung c a nhóm có yêu c u khác, gi y,  ơ ợ ứ bìa, t m xenlulo và màng x  s i xenlulo đáp  ng mô t ế ừ  48.01 đ n 48.11 đ trong 2 ho c nhi u nhóm t  cu i cùng trong Danh m c. lo i vào nhóm có s  th  t ừ ụ ế ỉ ơ ợ ố ớ ấ 8. Các nhóm 48.01 và t  48.03 đ n 48.09 ch  áp d ng  ấ đ i v i gi y, bìa, t m xenlulo và màng x  s i xenlulo: 7. Except where the terms of the headings  otherwise require, paper, paperboard, cellulose  wadding and webs of cellulose fibres answering  to a description in two or more of the headings  48.01 to 48.11 are to be classified under that one  of such headings which occurs last in numerical  order in the Nomenclature. 8. Headings 48.01 and 48.03 to 48.09 apply only  to paper, paperboard, cellulose wadding and  webs of cellulose fibres: ộ ặ ả ở ạ ề ộ d ng d i ho c cu n có chi u r ng trên 36 cm; ể ả ữ ậ ờ ớ d ng t hình ch  nh t (k  c  hình vuông) v i m t ề ở ạ ộ  d ng không (a)  ho cặ ở ạ (b)  ề chi u trên 36 cm và chi u kia trên 15 cm  g p.ấ (a) in strips or rolls of a width exceeding 36 cm;  or (b) in rectangular (including square) sheets with  one side exceeding 36 cm and the other side  exceeding 15 cm in the unfolded state. ụ ấ ệ ự ng và các lo i t m ph  t ủ ạ ấ ộ ấ ở ạ ng t  d ng cu n, chi u r ng t ợ ươ ừ ặ ầ ớ 9. Theo m c đích c a nhóm 48.14, khái ni m "gi y dán  ủ ườ ườ ụ ỉ ng t " ch  áp d ng  t ố ớ đ i v i: ề ộ ế  45 cm đ n 160  (a) Gi y  ườ ng ho c tr n nhà: cm, thích h p v i trang trí t 9. For the purposes of heading 48.14, the  expression “wallpaper and similar wall  coverings” applies only to: (a) Paper in rolls, of a width of not less than 45  cm and not more than 160 cm, suitable for wall  or ceiling decoration: ậ ề ặ ẫ ả  vân, r p n i, t o màu b  m t, in các m u thi ụ ằ ặ ớ ơ ệ ủ ằ ặ ổ ạ ề ặ ằ ặ ố ể ả ế (i) Gi t  ế k  ho c trang trí b  m t b ng cách khác (ví d , b ng  ụ v n x  d t), có ho c không tráng ho c ph  b ng l p  ệ plastic trong su t đ  b o v ; ỗ ắ ằ ề ụ ặ ồ ụ ơ ớ ủ ề ặ ằ ậ ượ ẫ c làm gi ể ậ ệ ế ệ (ii) M t g  gh  do g n trang trí b ng v n r m, v n g ,  v.v.; ặ (iii) Tráng ho c ph  b  m t b ng plastic, l p plastic  ặ ổ ạ ả đ  vân, r p n i, t o màu, in theo m u ho c  ặ trang trí ki u khác; ho c ủ ề ặ ằ ớ ể ệ ắ ặ t b n, có ho c không  (iv) Ph  b  m t b ng v t li u t ặ g n v i nhau theo ki u các tao song song ho c d t thoi; (i) Grained, embossed, surface­coloured, design­ printed or otherwise surface­decorated (for  example, with textile flock), whether or not  coated or covered with transparent protective  plastics; (ii) With an uneven surface resulting from the  incorporation of particles of wood, straw, etc.; (iii) Coated or covered on the face side with  plastics, the layer of plastics being grained,  embossed, coloured, design­printed or otherwise  decorated; or (iv) Covered on the face side with plaiting  material, whether or not bound together in  parallel strands or woven; ạ ấ ề ư ằ ộ ệ ở ạ ầ ườ ặ ặ ng ho c tr n nhà; (b) Borders and friezes, of paper, treated as  above, whether or not in rolls, suitable for wall  or ceiling decoration; ủ ườ ở ạ ng đã làm thành các t m panel,  ả ượ ẫ ấ  d ng  c in đ  ghép làm phông c nh, m u , đã đ ể ủ ườ ượ ử (b) Các lo i di m và băng trang trí, b ng gi y, đ c x   ợ lý nh  trên, có ho c không   d ng cu n, thích h p cho  vi c trang trí t ấ (c) Gi y ph  t ặ ờ ộ cu n ho c t ặ ế ế thi t k  ho c môtip khi ph  lên t ng. ả ấ ợ ượ ệ ng, đ ả ặ ẩ ằ Các s n ph m b ng gi y ho c bìa, thích h p cho c   ạ ủ ườ ể ả vi c dùng đ  tr i sàn và ph  t c phân lo i  trong nhóm 48.23. ặ ồ r i ho c  ổ ậ ặ ắ ạ ờ ờ 10. Nhóm 48.20 không bao g m các lo i t ư ỡ thi p, th  r i, đã c t theo c , đã ho c ch a in, r p n i  ho c đ c l ẻ ờ ế ặ ụ ỗ . (c) Wall coverings of paper made up of several  panels, in rolls or sheets, printed so as to make  up a scene, design or motif when applied to a  wall. Products on a base of paper or paperboard,  suitable for use both as floor coverings and as  wall coverings, are to be classified in heading  48.23. 10. Heading 48.20 does not cover loose sheets or  cards, cut to size, whether or not printed,  embossed or perforated. ạ ế ẻ ụ ằ ấ ươ ấ ng t ụ ặ , làm b ng gi y ho c bìa dùng cho máy Jacquard ho c  ự  và ren gi y. 11.  Heading 48.23 applies, inter alia, to  perforated paper or paperboard cards for  Jacquard or similar machines and paper lace. 11. Nhóm 48.23 áp d ng cho các lo i thi p, th  đã đ c  ặ ỗ l ạ các lo i máy t ừ ơ ợ ấ ự ủ ng tranh ầ nh, mà không ch  đ n thu n ph c v  cho công d ng  ượ ỉ ơ ẩ ủ ả ươ ộ 12. Tr  các hàng hoá thu c nhóm 48.14 ho c 48.21,  gi y, bìa, súc x  s i xenlulo và các s n ph m c a  chúng, đã in các motip, các ký t ả chính c a s n ph m đó, đ ặ ẩ ả ể ượ ặ  ho c bi u t ụ ụ ế c x p vào Ch ụ ng 49. ả Chú gi i phân nhóm. 12. Except for the goods of heading 48.14 or  48.21, paper, paperboard, cellulose wadding and  articles thereof, printed with motifs, characters  or pictorial representations, which are not  merely incidental to the primary use of the  goods, fall in Chapter 49. Subheading Notes. ụ ủ ớ ấ ạ ượ ả ự ặ ỉ ấ ặ ộ ặ ặ ấ ả ở ượ ng, ng b t gi y tính theo tr ng l ơ ướ ả ế 1. Theo m c đích c a phân nhóm 4804.11 và 4804.19,  c s n  "kraft l p m t" có nghĩa là lo i gi y và bìa đ ế ề xu t hoàn ch nh tr c ti p trên máy ho c làm bóng b   ấ ượ ng b t gi y s n xu t theo quá  m t trên máy, có hàm l ớ ổ ừ ề  80% tr  lên so v i t ng  trình sulphat ho c ki m t ộ ở ạ ấ ộ ượ ọ  d ng cu n,  l ộ ụ ố ể ớ ượ ị i thi u  ng l n h n 115 g/m2 và có đ  b c t đ nh l ỉ ị ươ ặ ư ng  nh  đã ch  ra trong b ng d i đây ho c giá tr  t ộ ạ ạ ươ ng n i suy ho c ngo i suy tuy n tính cho các lo i  đ ượ ị có đ nh l ặ ng khác. 1. For the purposes of subheadings 4804.11 and  4804.19, “kraftliner” means machine­finished or  machine­glazed paper and paperboard, of which  not less than 80 % by weight of the total fibre  content consists of wood fibres obtained by the  chemical sulphate or soda processes, in rolls,  weighing more than 115 g/m² and having a  minimum Mullen bursting strength as indicated  in the following table or the linearly interpolated  or extrapolated equivalent for any other weight. ủ ụ ấ ạ c ế ặ ấ ế ị ộ ng t ấ ấ ả ở ở ạ ng,  ả ừ ộ ộ 2. Theo m c đích c a các phân nhóm 4804.21 và  ấ ượ 4804.29, "gi y kraft làm bao" có nghĩa là lo i gi y đ ượ ự ả ỉ s n xu t hoàn ch nh tr c ti p trên máy, có hàm l ng  ừ ề ộ ấ b t gi y s n xu t theo quá trình sulphat ho c ki m t   ớ ổ ọ ượ ng b t gi y tính theo tr ng  80% tr  lên so v i t ng l ượ ộ ượ l  60 g/m2 đ n 115   d ng cu n, đ nh l g/m2 và tho  mãn m t trong các b  tiêu chí sau đây: ỉ ố ụ ệ ố ề ướ a) Ch  s  b c không d i 3,7 kPa.m2/g và h  s  giãn  ề dài trên 4,5% theo chi u ngang và trên 2% theo chi u  d c.ọ 2. For the purposes of subheadings 4804.21 and  4804.29, “sack kraft paper” means machine­ finished paper, of which not less than 80 % by  weight of the total fibre content consists of fibres  obtained by the chemical sulphate or soda  processes, in rolls, weighing not less than 60  g/m² but not more than 115 g/m² and meeting  one of the following sets of specifications: (a) Having a Mullen burst index of not less than  3.7 kPa∙m2/g and a stretch factor of more than  4.5 % in the cross direction and of more than 2  % in the machine direction. ộ ề ả ể ượ i thi u đ ươ ng đ ỉ c ch  ra  ộ ng n i suy ượ ế ị ộ ề b) Có đ  b n xé và đ  b n kéo t ặ trong b ng sau đây ho c giá tr  t tuy n tính cho các đ nh l ố ị ươ ng khác: (b) Having minima for tear and tensile as  indicated in the following table or the linearly  interpolated equivalent for any other weight: ấ ‑ ộ ỗ ứ ắ c t ỏ ơ ượ ượ ừ ệ ế ợ ọ ọ ấ ng b t gi y g  c ng  ả  vi c k t h p quá trình s n  ớ ổ ộ ấ ộ ề ng b t gi y tính theo tr ng l ượ ẳ ử ộ ề ớ ờ ẫ ớ ộ ẩ ơ ươ ệ ấ ồ ủ ế ừ ộ ạ c t ọ ể ề ề ệ ệ ộ t đ  230C. ng đ i là 50%, nhi ạ ượ ộ c  ượ ừ ệ ế  vi c k t  ượ ị ng ộ ề ẳ ờ ẫ ớ ộ ẩ ề ệ ố ể ạ ủ ụ 3. Theo m c đích c a phân nhóm 4805.11, "gi y đ  t o  ấ ừ ộ ớ ấ ả l p sóng s n xu t t  b t gi y bán hoá h c" có nghĩa là  ấ ở ạ ộ gi y,   d ng cu n, mà hàm l ư ẩ ch a t y tr ng thu đ ấ ơ ọ xu t c  h c và hóa h c không nh  h n 65% so v i t ng  ọ ượ l ng, và có đ  b n nén  CMT 30 (phép th  đ  b n nén ph ng sau khi đã làm  ệ sóng trong phòng thí nghi m v i th i gian đ  đi u hoà  ử m u 30 phút) l n h n 1,8 N/g/m2 trong đi u ki n th   ố nghi m có đ   m t 4. Phân nhóm 4805.12 bao g m gi y, d ng cu n, đ ấ ơ  b t gi y r m r  thu đ làm ch  y u t ả ấ ơ ọ ợ h p quá trình s n xu t c  h c và hóa h c, đ nh l ở ừ  130 g/m2 tr  lên, và có đ  b n nén CMT 30 (phép  t ử ộ ề th  đ  b n nén ph ng sau khi đã làm sóng trong phòng  ể ề ệ thí nghi m v i th i gian đ  đi u hoà m u 30 phút) trên  ệ ử 1,4 N/g/m2 trong đi u ki n th  nghi m có đ   m  ệ ộ ươ t đ  23oC. t ng đ i là 50 %, nhi 3.      For the purposes of subheading 4805.11,  “semi chemical fluting paper” means paper, in  rolls, of which not less than 65 % by weight of  the total fibre content consists of unbleached  hardwood fibres obtained by a combination of  mechanical and chemical pulping processes ,  and having a CMT 30 (Corrugated Medium Test  with 30 minutes of conditioning) crush  resistance exceeding 1.8 newtons/g/m2 at 50 %  relative humidity, at 23 oC. 4. Subheading 4805.12 covers paper, in rolls,  made mainly of straw pulp obtained by a  combination of mechanical and chemical  processes, weighing 130 g/m2 or more, and  having a CMT 30 (Corrugated Medium Test  with 30 minutes of conditioning) crush  resistance exceeding 1.4 newtons/g/m2 at 50 %  relative humidity, at 23 oC.

ấ ộ ằ ạ ặ ạ ấ ụ ồ ộ ả ủ ế c làm toàn b  ho c ch  y u b ng b t gi y tái   gi y lo i và bìa lo i (ph  li u và m nh v n).  ặ ể ặ ộ ế ấ ấ ộ ả ẩ ắ ỉ ố ụ ẩ ỏ ơ 5. Các phân nhóm 4805.24 và 4805.25 bao g m gi y và  ượ bìa đ ế ệ ế ừ ấ ch  t ượ ặ ớ c nhu m màu ho c  Bìa l p m t có th  có m t trên đ ả ừ ộ ượ  b t gi y không ph i là b t gi y tái ch  đã  đ c làm t ắ ặ ẩ t y tr ng ho c không t y tr ng. Các s n ph m này có  ch  s  b c không nh  h n 2 kPa∙m2/g. ủ ụ ấ ừ ộ ượ ộ ạ ng b t gi y t ớ ổ quá trình sulphit trên 40% so v i t ng l ượ ượ ọ ng, hàm l ỉ ố ụ ướ ấ 6. Theo m c đích c a phân nhóm 4805.30, "gi y bao gói  ấ ượ c làm  làm t  b t gi y sulphit" có nghĩa là lo i gi y đ ượ ấ ừ ỗ c   g  thu đ bóng trên máy, có hàm l ấ ộ ượ ừ ng b t gi y  t tính theo tr ng l ng tro không quá 8 % và  ch  s  b c Mullen không d i 1,47 kPa∙m2/g. ấ ẹ ấ ượ ượ ấ ề ấ ị ng  ỗ ng ch t tráng trên m i  ượ ng ỏ ơ ọ  quá trình c  h c không nh g  thu đ ớ ổ ấ ộ ọ ng b t gi y tính theo tr ng ủ ụ 7. Theo m c đích c a phân nhóm 4810.22, "gi y tráng  ặ ượ ạ c tráng 2 m t, có đ nh l nh " là lo i gi y, đ ọ không quá 72 g/m2, tr ng l ặ m t không quá 15 g/m2, trên gi y n n có hàm l ộ ượ ừ ấ ừ ỗ c t b t gi y t ượ ơ h n 50% so v i t ng l ượ l ng. ộ ấ 4801 ạ Gi y in báo, d ng cu n ho c t ặ ờ . 5. Subheadings 4805.24 and 4805.25 cover  paper and paperboard made wholly or mainly of  pulp of recovered (waste and scrap) paper or  paperboard. Testliner may also have a surface  layer of dyed paper or of paper made of  bleached or unbleached non­recovered pulp.  These products have a Mullen burst index of not  less than 2 kPa∙m2/g. 6. For the purposes of subheading 4805.30,  “sulphite wrapping paper” means machine­ glazed paper, of which more than 40 % by  weight of the total fibre content consists of wood  fibres obtained by the chemical sulphite process,  having an ash content not exceeding 8 % and  having a Mullen burst index of not less than 1.47  kPa∙m2/g. 7. For the purposes of subheading 4810.22,  “light­weight coated paper” means paper, coated  on both sides, of a total weight not exceeding 72  g/m², with a coating weight not exceeding 15  g/m² per side, on a base of which not less than  50 % by weight of the total fibre content consists  of wood fibres obtained by a mechanical  process. Newsprint, in rolls or sheets. ượ KG ­ Weighing not more than 55g/m2 20 5 48010010 ị ­ Đ nh l ng không quá 55g/m2 1 KG ­ Other 20 5 48010090 ạ ­ Lo i khác 1 ấ ể ế 4802 ấ ụ ư ụ ỗ ạ ộ , d ng cu n ho c t ướ ậ ể ả ộ ặ ủ ặ ạ Gi y và bìa không tráng, lo i dùng đ  in, vi t ho c  ẻ ồ ả ấ dùng cho các m c đích đ  b n khác, và gi y làm th   ặ ờ  hình  và gi y băng ch a đ c l ữ ỳ ấ c  b t  k ,  ch   nh t  (k   c   hình  vuông),  kích  th ừ ấ ấ tr   gi y  thu c  nhóm  48.01  ho c  48.03;  gi y  và  bìa  ấ ả s n xu t th  công. ‑ Uncoated  paper  and  paperboard,  of  a  kind  used  for  writing,  printing  or  other  graphic  purposes,  and  non  perforated  punch­cards  and punch tape paper, in rolls or rectangular  (including  square)  sheets,  of  any  size,  other  than  paper  of  heading  48.01  or  48.03;  hand made paper and paperboard. ủ ấ ấ 48021000 ả ­ Gi y và bìa s n xu t th  công KG ­ Hand­made paper and paperboard 20 X 10 1 ấ ấ ấ 480220 1 ả ệ ệ ạ ặ ử ụ ề ­ Gi y và bìa s  d ng làm n n cho s n xu t gi y và bìa  ạ nh y sáng, nh y nhi ạ t ho c nh y đi n: ­ Paper and paperboard of a kind used as a base  for  photo­sensitive,  heat­sensitive  or  electro­ sensitive paper or paperboard: ộ ề ộ d ng cu n có chi u r ng không quá 15cm ho c  ồ ữ ậ ặ ở    hình ch  nh t (bao g m c  hình vuông) không ở ạ ấ 48022010 Ở ạ ­ ­  ờ ạ d ng t ề có chi u nào trên 36 cm ả  d ng không g p ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or in  rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state KG 2 5 5 10 KG ­ ­ Other 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ ườ 48022090 480240 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Gi y làm n n s n xu t gi y dán t ng: ­ Wallpaper base: 2 1 ộ ề ộ d ng cu n có chi u r ng không quá 15cm ho c  ồ ữ ậ ặ ở    hình ch  nh t (bao g m c  hình vuông) không ở ạ ấ Ở ạ ­ ­  ờ ạ d ng t ề có chi u nào trên 36 cm ả  d ng không g p ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or in  rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state 48024010 KG 2 5 X 10 48024090 KG ­ ­ Other 5 X 10 ấ ứ ộ 2 1 ấ ơ ặ ặ ớ ổ ơ ọ ộ ấ ượ ọ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ượ ừ ­  Gi y  và  bìa  khác,  không  ch a  b t  gi y  thu  đ c  t   quá  trình  c   h c  ho c  quá  trình  hoá  c   ho c  có  hàm  ượ ấ ng  các  b t  gi y  này  không  quá  10%  so  v i  t ng  l ượ ng b t gi y tính theo tr ng l l ng: ượ 480254 ướ ng d ề ả i 40 g/m2: ấ ấ ượ ị ng 2 3 ớ ơ ớ 48025411 KG 4 5 5 10 ị ấ i 20g/m2: Ở ạ ặ ở ạ ề ấ ­ ­ Có đ nh l ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y carbon, có đ nh l ướ d ề ộ ộ   d ng  cu n v i  chi u  r ng không  l n  h n 15  ­ ­  ­  ­  ậ ể ả ữ ờ cm  ho c    hình ch   nh t  (k  c   hình vuông)    d ng  t ở ạ  d ng không g p không có chi u nào trên 36 cm ­  Other  paper  and  paperboard,  not  containing  fibres  obtained  by  a  mechanical  or  chemi­ mechanical  process  or  of  which  not  more  than  10% by weight of the total fibre content consists  of such fibres: ­ ­ Weighing less than 40 g/m2: ­ ­ ­ Carbonising base paper, weighing less than  20 g/m2:   ­ ­ ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or  in rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state ạ 48025419 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y cabon khác: ­ ­ ­ Other carbonising base paper: 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

ớ ớ ơ 48025421 KG 4 5 0 10 Ở ạ ặ ở ạ ề ấ ề ộ ộ   d ng  cu n v i  chi u  r ng không  l n  h n 15  ­ ­  ­  ­  ậ ể ả ữ ờ cm  ho c    hình ch   nh t  (k  c   hình vuông)    d ng  t ở ạ  d ng không g p không có chi u nào trên 36 cm ­ ­ ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or  in rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 48025429 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

ề ả ấ ấ ấ 48025430 ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 3 5 0 10 ­  ­  ­  Base  paper  of  a  kind  used  to  manufacture  aluminium coated paper

UDDB Gi m: 5% => 0%

48025490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 0 10 ừ ượ ạ ng t ị ấ ế ể ả ạ 480255 48025520 KG 20 X 10 2 3 ơ ợ ạ ả ố ạ ặ ộ  40 g/m2 đ n 150g/m2, d ng cu n: ­ ­ Có đ nh l ướ ­ ­ ­ Gi y và bìa trang trí, k  c  lo i có hình bóng n c,  ầ lo i làm gi  vân đá, lo i có hoa văn x  s i, đ m m u  ho c hoa văn da gi ả ổ  c ­ ­  Weighing 40 g/m2 or more but not more than  150 g/m2 , in rolls:  ­  ­  ­  Fancy  paper  and  paperboard,  including  paper  and  paperboard  with  watermarks,  a  granitized  felt  finish,  a  fibre  finish,  a  vellum  antique finish or a blend of specks ề ả ấ ấ ấ ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y cacbon: ­ ­ ­ Carbonising base paper: 3 ề ộ ớ 48025531 ­ ­ ­ ­ V i chi u r ng không quá 150mm KG ­ ­ ­ ­ Of a width not exceeding 150mm 4 5 5 10 ạ 48025539 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ 48025540 ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 3 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ ố 48025550 ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y ch ng dính KG 3 5 5 10 ­  ­  ­  Base  paper  of  a  kind  used  to  manufacture  aluminium coated paper ­  ­  ­  Base  paper  of  a  kind  used  to  manufacture  release paper 48025590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ạ ế ừ ượ ng t 40g/m2 đ n 150g/m2, d ng t v i ộ ề d ng không g p: ể ả ạ 480256 48025620 KG 2 3 25 X 10 ơ ợ ạ ả ố ướ c,  ầ  vân đá, lo i có hoa văn x  s i, đ m m u ạ ặ ị ờ ớ ­ ­ Có đ nh l ề m t chi u không quá 435 mm và chi u kia không quá  ấ ở ạ 297 mm  ấ ­ ­ ­ Gi y và bìa trang trí, k  c  lo i có hình bóng n lo i làm gi ho c hoa văn da gi ấ ấ ấ ả ổ  c ề ả ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y cacbon: ­ ­  Weighing 40 g/m2 or more but not more than  150 g/m2, in sheets with one side not exceeding  435 mm and the other side not exceeding 297  mm in the unfolded state: ­ ­ ­ Fancy paper and paperboard including paper  and  paperboard  with  watermarks,  a  granitized  felt finish, a fibre finish, a vellum antique finish  or a blend of specks ­ ­ ­ Carbonising base paper: 3 ề ở ạ ấ 48025631 ­ ­ ­ ­ Không có chi u nào trên 36cm d ng không g p KG 4 5 5 10 ­  ­  ­  ­  With  no  side  exceeding  36  cm  in  the  unfolded state ạ 48025639 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 5 10 48025690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 480257 ị ề ả ừ ng t ấ ạ ấ ấ ế ượ ­ ­ Lo i khác, đ nh l  40 g/m2 đ n 150 g/m2: ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y cacbon: ­ ­ Other, weighing 40 g/m2 or more but not  more than 150 g/m2: ­ ­ ­ Carbonising base paper: 2 3 ở ạ ấ 48025711 ề ­ ­ ­ ­ Không có chi u nào trên 36 cm d ng không g p KG 4 5 5 10 ­  ­  ­  ­  With  no  side  exceeding  36  cm  in  the  unfolded state ạ 48025719 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 5 10 48025790 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ơ ớ ượ 480258 ng l n h n 150g/m2: ể ả ạ 2 3 ơ ợ ả ố ướ c,  ầ  vân đá, lo i có hoa văn x  s i, đ m m u ạ ặ ị ­ ­ Đ nh l ấ ­ ­ ­ Gi y và bìa trang trí, k  c  lo i có hình bóng n lo i làm gi ho c hoa văn da gi ạ ả ổ  c : ­ ­  Weighing more than 150 g/m2: ­  ­  ­  Fancy  paper  and  paperboard,  including  paper  and  paperboard  with  watermarks,  a  granitized  felt  finish,  a  fibre  finish,  a  vellum  antique finish or a blend of specks: ố 4 48025821 KG 20 X 10 ữ ờ ừ ố ề ộ ậ  36 cm tr  xu ng và chi u kia t ừ ở ộ  15 cm tr  xu ng  ớ ể ả  hình ch  nh t (k  c  hình vuông) v i  ở ề  15 cm tr ở ấ Ở ạ ớ  d ng cu n v i chi u r ng t ­ ­ ­ ­  ặ ở ạ  d ng t ho c  ộ ề ừ m t chi u t ở ạ ố  d ng không g p xu ng ­ ­ ­ ­ In rolls of a width of 15 cm or less or in  rectangular  (including  square)  sheets  with  one  side  36  cm  or  less  and  the  other  side  15  cm  or  less in the unfolded state ạ 48025829 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 20 X 10 48025890 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ấ ượ ộ 1 ấ ng b t gi y thu đ ớ ổ ơ ọ ặ ơ ượ ấ ọ ượ ừ c t ­ Gi y và bìa khác, có hàm l   ộ quá trình c  h c ho c c  ­ hoá trên 10% so v i t ng b t  gi y tính theo tr ng l ng: ­  Other  paper  and  paperboard,  of  which  more  than  10%  by  weight  of  the  total  fibre  content  consists  of  fibres  obtained  by  a  mechanical  or  chemi­mechanical process: ộ ạ 480261 48026130 KG 2 3 20 10 ướ ố ả ợ ỗ ể ả ạ c,  ợ  vân  đá, lo i có các s i, h n h p các đ m  ấ ạ ầ ặ ­ ­ D ng cu n: ấ ­ ­ ­ Gi y và bìa trang trí k  c  lo i có hình bóng n lo i làm  gi m u ho c gi y da gi ạ ả ổ  c ­ ­  In rolls:  ­  ­  ­  Fancy  paper  and  paperboard,  including  paper  and  paperboard  with  watermarks,  a  granitized  felt  finish,  a  fibre  finish,  a  vellum  antique finish or a blend of specks ề ả ấ ấ ấ 48026140 ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 3 5 5 10 ­  ­  ­  Base  paper  of  a  kind  used  to  manufacture  aluminium coated paper 48026190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ộ ề ấ ấ ể ả ạ 480262 48026210 KG 2 3 20 X 10 ả ố ậ ạ ặ ờ finish  or  a  blend  of  specks, ướ c,  ơ ợ ầ  vân đá, lo i có hoa văn x  s i, đ m m u  ể ả ữ  hình ch  nh t (k  c   ề ố  36 cm tr  xu ng và chi u ở ấ ừ ề ờ ớ ạ  v i m t chi u không quá 435 mm và chi u  ­ ­ D ng t ở ạ kia không quá 297 mm   d ng không g p: ­ ­ ­ Gi y và bìa trang trí, k  c  lo i có hình bóng n ạ lo i làm gi ả ổ ạ  c , d ng t ho c hoa văn da gi ề ừ ộ ớ hình vuông) v i m t chi u t ở ạ ố ở  15 cm tr  xu ng   d ng không g p kia t ấ ể ả ạ 3 48026220 KG 20 X 10 ơ ợ ạ ả ố paper ướ c,  ầ  vân đá, lo i có hoa văn x  s i, đ m m u ạ ặ ­ ­ ­ Gi y và bìa trang trí, k  c  lo i có hình bóng n lo i làm gi ho c hoa văn da gi ả ổ  c ­ ­ In sheets with one side not exceeding 435 mm  and the other side not exceeding 297 mm in the  unfolded state: ­  ­  ­  Fancy  paper  and  paperboard,  including  paper  and  paperboard  with  watermarks,  a  granitized  felt  finish,  a  fibre  finish,  a  vellum  in  antique  rectangular  (including  square)  sheets  with  one  side  36  cm  or  less  and  the  other  side  15  cm  or  less in the unfolded state ­  ­  ­  Other  fancy  paper  and  paperboard,  including  paperboard  with  and  watermarks,  a  granitized  felt  finish,  a  fibre  finish,  a  vellum  antique  finish  or  a  blend  of  specks KG ­ ­ ­ Other 48026290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 20 5 10 KG ­ ­ Other 2 20 5 10 ấ ể ặ ấ 48026900 4803 ấ ệ ạ ự ng  t ặ ơ ợ ổ ư ậ ộ ặ creped, not ụ ỗ ặ ở ạ ặ ờ crinkled,  surface­coloured, ạ ­ ­ Lo i khác ặ Gi y đ  làm gi y v  sinh ho c lau m t, khăn gi y,  ấ ươ khăn  ăn  và  các  lo i  gi y  t   dùng  trong  gia  ấ ệ đình  ho c  v   sinh,  t m  xenlulo  và  màng  x   s i  ặ xenlulo, đã ho c ch a làm chun, làm nhăn, r p n i,  ề ặ ề ,  nhu m  màu  b   m t,  trang  trí  ho c  in  b   đ c  l ộ  d ng cu n ho c t . m t, ơ ợ ấ ặ KG 48030030 ­ T m xenlulo ho c màng x  s i xenlulo 1 18 X 10 Toilet  or  facial  tissue  stock,  towel  or  napkin  stock  and  similar  paper  of  a  kind  used  for  household  or  sanitary  purposes,  cellulose  wadding and webs of cellulose fibres, whether  embossed,  or  perforated,  surface­ decorated or printed, in rolls or sheets. ­  Of  cellulose  wadding  or  of  webs  of  cellulose  fibres KG ­ Other 48030090 ạ ­ Lo i khác 1 18 X 10 ở ạ 4804 ộ  d ng cu n ho c t ặ ờ , ấ ừ ạ ộ ặ Gi y và bìa kraft không tráng,  ặ tr  lo i thu c nhóm 48.02 ho c 48.03. ớ ­ Kraft l p m t: 1 Uncoated  kraft  paper  and  paperboard,  in  rolls  or  sheets,  other  than  that  of  heading  ­  Kraftliner: 48.02 or 48.03. ư ẩ ạ ắ KG ­ ­ Unbleached 48041100 ­ ­ Lo i ch a t y tr ng 2 15 X 10 KG ­ ­ Other 48041900 17 X 10 ấ ­  Sack kraft paper: ạ ­ ­ Lo i khác ­ Gi y kraft làm bao: 2 1 ạ ư ẩ ắ ­ ­  Unbleached: ạ KG ­ ­ ­ Of a kind used for making cement bags 480421 48042110 ­ ­ Lo i ch a t y tr ng: ­ ­ ­ Lo i dùng làm bao xi măng 2 3 3 X 10 KG ­ ­ ­ Other 48042190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 17 X 10 KG ­ ­ Other 48042900 17 X 10 ấ ị ượ ừ ng t ở  150 g/m2 tr 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Gi y và bìa kraft khác có đ nh l xu ng:ố ­  Other  kraft  paper  and  paperboard  weighing  150 g/m2 or less: ắ ­ ­  Unbleached: ạ ấ 480431 48043110 ư ẩ ­ ­ Lo i ch a t y tr ng: ệ ­ ­ ­ Gi y kraft cách đi n KG ­ ­ ­ Electrical grade insulating kraft paper 2 3 5 X 10 ộ ề ướ ừ ế ể ả ấ 48043130 t t 40 g đ n 60 g, dùng đ  s n xu t KG 3 10 X 10 ­ ­ ­ Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind  used  in  the  manufacture  of  plywood  adhesive  tape ấ ấ 48043140 ­ ­ ­ Có đ  b n  băng dán g  dánỗ ề ả ấ ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y ráp KG ­ ­ ­ Sandpaper base paper 3 5 X 10 ạ 48043150 ­ ­ ­ Lo i dùng làm bao xi măng KG ­ ­ ­ Of a kind used for making cement bags 3 3 X 10 48043190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 X 10 ế ể 480439 48043910 40 g đ n 60 g, đ  làm băng dán KG 2 3 10 X 10 ­ ­  Other: ­ ­ ­ Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind  used  in  the  manufacture  of  plywood  adhesive  tape 48043920 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ề ướ ừ t t ­ ­ ­ Có đ  b n  ấ ỗ ả trong s n xu t g  dán ự ấ ẩ ­ ­ ­ Gi y gói th c ph m KG ­ ­ ­ Foodpaper 3 17 X 10 48043990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 17 X 10 ị ượ ng  trên  150  g/m2 1 ướ ấ ­  Gi y  và  bìa  kraft  khác  có  đ nh  l ế đ n d i 225 g/m2: ­  Other  kraft  paper  and  paperboard  weighing  more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2: ắ ­ ­ Unbleached: ạ ấ 480441 48044110 ư ẩ ­ ­ Lo i ch a t y tr ng: ệ ­ ­ ­ Gi y kraft cách đi n KG ­ ­ ­ Electrical grade insulating kraft paper 2 3 5 5 10 48044190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 X 10

ọ ượ ẩ ấ ắ ộ ỗ ủ ộ ộ ng c a b t gi y là b t g  thu đ c t y tr ng toàn b  và có trên 95% tr ng   quá trình hóa ượ ừ c t ạ ­ ­ Lo i đã đ ượ l h cọ ­ ­ Bleached uniformly throughout the mass and  of which more than 95% by weight of the total  fibre content consists of wood fibres obtained by  a chemical process KG 48044200 2 20 X 10 ự ẩ 480449 48044910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Bìa gói th c ph m ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Foodboard 2 3 20 X 10 48044990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 X 10 ấ ị ượ ừ ng t ở  225 g/m2 tr 1 ­ Gi y và bìa kraft khác có đ nh l lên: ­  Other  kraft  paper  and  paperboard  weighing  225 g/m2 or more: ắ ­ ­  Unbleached: ạ ấ 480451 48045110 ư ẩ ­ ­ Lo i ch a t y tr ng: ệ ­ ­ ­ Gi y kraft cách đi n KG ­ ­ ­ Electrical grade insulating kraft paper 2 3 5 X 10 ị ượ ừ ở 48045120 ­ ­ ­ Bìa ép có đ nh l ng t 600g/m2 tr  lên KG ­ ­ ­ Pressboard weighing 600 g/m2 or more 3 5 X 10 ộ ề ướ ừ ế ể 48045130 t t 40 g đ n 60 g, đ  làm băng dán KG 3 10 X 10 ­ ­ ­ Có đ  b n  g  dánỗ ạ ­ ­ ­ Lo i khác 48045190 ­ ­ ­  Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind  used  in  the  manufacture  of  plywood  adhesive  tape KG ­ ­ ­ Other 3 20 X 10 ọ ượ ẩ ấ ắ ộ ỗ ủ ộ ộ ng c a b t gi y là b t g  thu đ c t y tr ng toàn b  và có trên 95% tr ng   quá trình hóa ượ ừ c t KG 48045200 ạ ­ ­ Lo i đã đ ượ l h cọ ­ ­ Bleached uniformly throughout the mass and  of which more than 95% by weight of the total  fibre content consists of wood fibres obtained by  a chemical process 2 17 X 10 KG 2 20 X 10 ở ạ 48045900 4805 ứ ế c gia công h n m c đã chi ti ộ ặ ờ  d ng cu n ho c t ,  t trong Chú ơ ng này. ạ ­ ­ Lo i khác ấ Gi y và bìa không tráng khác,  ượ ư ch a  đ ươ ủ ả i 3 c a Ch gi ể ạ ớ ấ ­ Gi y đ  t o l p sóng: 1 ­ ­  Other Other  uncoated  paper  and  paperboard,  in  rolls  or  sheets,  not  further  worked  or  processed  than  as  specified  in  Note  3  to  this  ­ Fluting paper: Chapter. ừ ộ ấ 48051100 ­ ­ T  b t gi y bán hóa KG ­ ­ Semi­chemical fluting paper 2 10 X 10 ấ ơ ượ ế ướ KG 480512 48051210 ừ ộ ạ ­ ­ T  b t gi y r m r : ị ­ ­ ­ Có đ nh l ng trên 150 g/m2 đ n d i 225 g/m2 2 3 10 X 10 KG 48051290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Straw fluting paper: ­ ­ ­  Weighing more than 150 g/m2 but less than  225 g/m2  ­ ­ ­  Other 3 10 X 10 ượ ư ướ ị ng trên 150 g/m2 nh ng d i 225 g/m2 KG 480519 48051910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Có đ nh l 2 3 10 X 10 KG 48051990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other: ­ ­ ­  Weighing more than 150 g/m2 but less than  225 g/m2  ­ ­ ­  Other 3 10 X 10 ộ ừ ộ ớ ặ ặ ấ   b t  gi y  tái ­  Testliner (recycled liner board): 1 ượ ừ ố ở ị KG ­ ­  Weighing 150 g/m2 or less 10 X 10 ủ ế ­  Bìa  l p  m t  (ch   y u  ho c  toàn  b   t ch ):ế ­ ­ Có đ nh l 150 g/m2 tr  xu ng ng t 48052400 2 ượ ị ng trên 150 g/m2: ỏ ơ ượ KG ị ­ ­ Có đ nh l ­ ­ ­ Có đ nh l ng nh  h n 225 g/m2 480525 48052510 ­ ­ Weighing more than 150 g/m2: ­ ­ ­  Weighing less than 225 g/m2 2 3 X 10 10 KG 48052590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­  Other 3 X 10 10 ấ ừ ộ ấ 480530 ­ Gi y bao gói làm t b t gi y sulphit: ­  Sulphite wrapping paper: 1 ấ ộ 48053010 ộ ­ ­ Gi y bao quanh h p diêm, đã nhu m màu KG ­ ­ Match box wrapping paper, coloured 2 X 10 10 48053090 48054000 ạ ­ ­ Lo i khác ọ ấ ọ ­ Gi y l c và bìa l c KG ­ ­ Other KG ­ Filter paper and paperboard 2 1 X 10 X 10 10 5 ấ 48055000 ỉ ỉ ­ Gi y n  và bìa n KG ­ Felt paper and paperboard 1 X 10 10 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ượ ở ị ấ ừ ng t ể 150 g/m2 tr  xu ng: ữ ố ả ẩ ỷ 480591 48059110 KG 2 3 5 X 10 ượ ự ẳ ượ ­ ­ Có đ nh l ­ ­ ­ Gi y dùng đ  lót vào gi a các s n ph m thu  tinh  ph ng  khi  đóng  gói,  có  hàm  l ng  nh a  không  quá  ọ 0,6% tính theo tr ng l ng ­ ­  Weighing 150 g/m2 or less: ­ ­ ­ Paper of a kind used as interleaf material for  the  packing  of  flat  glass  products,  with  a  resin  content by weight of not more than 0.6% ấ 48059120 ­ ­ ­ Gi y vàng mã KG ­ ­ ­ Joss paper 3 20 X 10 70 48059190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 X 10 ế ướ ng trên 150 g/m2 đ n d i 225 g/m2: ­ ­ Weighing more than 150 g/m2 but less than  225g/m2: ề ớ ị ấ 480592 48059210 ượ ­ ­ Có đ nh l ­ ­ ­ Gi y và bìa nhi u l p KG ­ ­ ­ Multi­ply paper and paperboard 2 3 X 10 10 48059290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 X 10 10 ở ng t ­ ­  Weighing 225 g/m2 or more: ừ  225 g/m2 tr  lên: ề ớ ị ấ 480593 48059310 ượ ­ ­ Có đ nh l ­ ­ ­ Gi y và bìa nhi u l p KG ­ ­ ­ Multi­ply paper and paperboard 2 3 X 10 10 ấ 48059320 ấ ­ ­ ­ Gi y th m KG ­ ­ ­ Blotting paper 3 X 10 10 48059390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 X 10 10 ả ự ấ 4806 ố ấ ầ ặ ạ ấ ấ ộ ậ ấ ấ Gi y  gi   da  g c  th c  v t,  gi y  không  th m  d u  ờ ỡ ấ m , gi y can, gi y bóng m  và gi y bóng trong ho c  ạ các lo i gi y trong khác, d ng cu n ho c t ặ ờ .

UDDB Gi m: 3% => 0%

ả ố KG 48061000 ấ ­ Gi y gi ự ậ  da g c th c v t Vegetable  parchment,  greaseproof  papers,  tracing papers  and glassine  and  other glazed  transparent or translucent papers, in rolls or  sheets. ­  Vegetable parchment 1 0 10 3 ấ ầ ấ ỡ KG 48062000 ­ Gi y không th m d u m ­  Greaseproof papers 1 10 X 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

KG 48063000 ấ ­ Gi y can ­  Tracing papers 1 0 10 3 ạ ấ ặ ấ ờ KG transparent  or 48064000 1 5 10 5 ấ ­ Gi y bóng m  và gi y bóng trong ho c các lo i gi y  trong khác ­  Glassine  and  other  glazed  translucent papers ằ ớ ồ ượ KG 48070000 20 X 10 ấ ấ ặ ặ ớ ấ ằ ề ặ with adhesive), ượ ở ạ ố ộ ặ ạ 4808 ậ ớ ặ ộ ổ ạ ặ ờ ừ ộ   d ng  cu n  ho c  t Gi y  và  bìa  b i  (đ c  làm  b ng  cách  dán  các  l p  ẳ ẳ gi y  ph ng  ho c  bìa  ph ng  v i  nhau  b ng  keo  ư ẩ ư dính), ch a tráng ho c ch a th m t m b  m t,  đã  ặ ư ho c  ch a  đ   d ng  cu n  c  gia  c   bên  trong,  ặ ờ ho c t . ấ Gi y và bìa, đã t o sóng (có ho c không dán các l p  ặ ẳ m t  ph ng),  đã  làm  chun,  làm  nhăn,  r p  n i  ho c  ụ ỗ ở ạ đ c  l ,  tr   các  lo i  thu c  ,  nhóm 48.03. ư ụ ỗ ặ ấ KG 48081000 ­ Gi y và bìa sóng, đã ho c ch a đ c l 1 10 X 10 ấ ặ KG 48084000 1 10 X 10 ặ ụ ỗ 480890 ặ ­ Gi y kraft, đã làm chun ho c làm nhăn, có ho c không  ổ ậ r p n i ho c đ c l ạ ­ Lo i khác: Composite  paper  and  paperboard  (made  by  sticking  flat  layers  of  paper  or  paperboard  together  not  an  ‑ surface coated  or  impregnated,  whether  or  not internally reinforced, in rolls or sheets. Paper  and  paperboard,  corrugated  (with  or  without  glued  flat  surface  sheets),  creped,  crinkled,  embossed  or  perforated,  in  rolls  or  sheets, other than paper of the kind described  in heading 48.03. ­  Corrugated  paper  and  paperboard,  whether  or  not perforated ­ Kraft paper, creped or crinkled, whether or not  embossed or perforated ­  Other: 1 ặ 48089020 ­ ­ Đã làm chun ho c làm nhăn KG ­ ­ Creped or crinkled paper 2 10 X 10 48089030 ổ ậ ­ ­ Đã d p n i KG ­ ­ Embossed paper 2 10 X 10 KG ­ ­ Other 2 10 X 10 ấ ả ấ 48089090 4809 ể ấ ự ấ ẩ ặ ấ ư ả ộ ặ ặ ạ ặ ấ ấ ự ả ạ ­ ­ Lo i khác ạ   nhân  b n  và  các  lo i  gi y  sao  Gi y  than,  gi y  t ể ả ấ ặ chép  ho c  gi y  chuy n  khác  (k   c   gi y  đã  tráng  ế ấ ho c  th m t m dùng cho  gi y n n  nhân  b n ho c  các t m in offset), đã ho c ch a in, d ng cu n ho c  .ờ t ­ Gi y t nhân b n Carbon  paper,  self­copy  paper  and  other  copying  or  transfer  papers  (including  coated  or  impregnated  paper  for  duplicator  stencils  or  offset  plates),  whether  or  not  printed,  in  rolls or sheets. ­  Self­copy paper KG 48092000 1 10 X 10 ­ Other: 480990 ạ ­ Lo i khác: 1 ấ ạ ấ ươ ự 48099010 ­ ­ Gi y than và các lo i gi y sao chép t ng t KG ­ ­ Carbon paper and similar copying papers 2 20 X 10 KG ­ ­ Other 2 20 X 10 ấ ặ ả 48099090 4810 ấ ộ ằ ặ ằ ơ ặ ‑ ‑ ặ ớ ụ ạ 1 ứ ộ ặ ặ ơ ớ ổ ấ ộ ọ ạ ­ ­ Lo i khác Gi y và bìa, đã tráng m t ho c c  hai m t b ng cao  ặ lanh (China clay) ho c b ng các ch t vô c  khác, có  ớ ấ ế ủ ho c  không  có  ch t  k t  dính,  và  không  có  l p  ph   ộ ề ặ ặ tráng nào khác, có ho c không nhu m màu b  m t,  ề ặ ở ạ ặ có  ho c  không  trang  trí  ho c  in  b   m t,    d ng  ộ ể ả ữ ậ ặ ờ  hình ch  nh t (k  c  hình vuông), v i  cu n ho c t ấ ặ ể ế ọ ỡ t, in ho c các m c đích  ­ Gi y và  bìa lo i dùng đ  vi m i kích c . ượ ừ ấ ồ ả  quá trình  đ  b n khác, không ch a b t gi y thu đ c t ượ ơ ọ ng  các  c   h c  ho c  quá  trình  hoá  c   ho c  có  hàm  l ộ ượ b t  gi y  này  không  quá  10%  so  v i  t ng  l ng  b t  ượ ấ gi y tính theo tr ng l ng: ộ ạ 481013 ề ộ ự ộ ừ đ ng, có chi u r ng t 2 3 ở ệ ế ế 48101311 KG 4 5 10 5 ế ể ệ ­ ­ D ng cu n: ­ ­ ­ Đã in, dùng cho máy ghi t ố 150 mm tr  xu ng: ­ ­ ­ ­ Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph  dung k ,  não đi n k  và ki m tra thai nhi Paper and paperboard, coated on one or both  sides  with  kaolin  (China  clay)  or  other  inorganic  substances,  with  or  without  a  binder, and with no other coating, whether or  not  surface coloured,  surface decorated  or  printed,  in  rolls  or  rectangular  (including  ­  Paper  and  paperboard  of  a  kind  used  for  square) sheets, of any size. writing,  printing  or  other  graphic  purposes,  not  containing  fibres  obtained  by  a  mechanical  or  chemi­mechanical process or of which not more  than  10%  by  weight  of  the  total  fibre  content  consists of such fibres: ­ ­  In rolls: ­  ­  ­  Printed,  of  a  kind  used  for  self­recording  apparatus, of a width of 150 mm or less: ­  ­  ­  ­  Electrocardiograph,  ultrasonography,  spirometer,  electro­encephalograph  and  fetal  monitoring papers ạ 48101319 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ề ộ ừ ở ố 48101391 ­ ­ ­ ­ Có chi u r ng t 150mm tr  xu ng KG ­ ­ ­ ­ Of a width of 150 mm or less 4 5 10 5 ạ 48101399 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 5 ộ ạ ạ có m t c nh không quá 435 mm và c nh kia ở ạ 481014 d ng không g p: ấ ự ộ ề đ ng, không  có chi u 2 3 ệ ế ế 48101411 KG 4 X 10 5 ể ế ệ ờ ạ ­ ­ D ng t không quá 297 mm  ­ ­ ­ Đã in,  dùng  cho  máy ghi t nào trên 360 mm: ­ ­ ­ ­ Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph  dung k ,  não đi n k  và ki m tra thai nhi ­ ­  In sheets with one side not exceeding 435  mm and the other side not exceeding 297 mm in  the unfolded state: ­  ­  ­  Printed,  of  a  kind  used  for  self­recording  apparatus, of which no side exceeds 360 mm: ­  ­  ­  ­  Electrocardiograph,  ultrasonography,  spirometer,  electro­encephalograph  and  fetal  monitoring papers ạ 48101419 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 4 X 10 5 48101491 ề ­ ­ ­ ­ Không có chi u nào trên 360mm KG ­ ­ ­ ­ Of which no side exceeds 360 mm

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 48101499 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 10 5 481019 ề ộ 2 3 ở ạ ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Đã  in,  dùng  cho  máy  ghi  t không quá 360 mm ự ộ   đ ng,  có  m t  chi u  ấ  d ng không g p: ệ ế ế 4 48101911 KG 5 10 5 ệ ế ể ­ ­ ­ ­ Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph  dung k ,  não đi n k  và ki m tra thai nhi ­ ­ Other: ­  ­  ­  Printed,  of  a  kind  used  for  self­recording  apparatus, of which no side exceeds 360 mm in  the unfolded state: ­  ­  ­  ­  Electrocardiograph,  ultrasonography,  spirometer,  electro­encephalograph  and  fetal  monitoring papers ạ 48101919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 48101991 ề ­ ­ ­ ­ Không có chi u nào trên 360mm KG ­ ­ ­ ­ Of which no side exceeds 360 mm 4 5 10 5 ạ 48101999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 5 ạ ặ 1 ượ ụ ượ ừ c  t ớ ổ ặ ơ ọ ộ ơ ượ ấ ể ế ấ t, in ho c các m c đích  ­ Gi y và  bìa lo i dùng đ  vi ấ ộ ồ ả ng  b t  gi y  thu  đ   quá  đ   b n  khác,  có  hàm  l trình c  h c ho c quá trình hoá c  trên 10% so v i t ng  ọ ượ l ng b t gi y tính theo tr ng l ng: ­  Paper  and  paperboard  of  a  kind  used  for  writing,  printing  or  other  graphic  purposes,  of  which  more  than  10%  by  weight  of  the  total  fibre  content  consists  of  fibres  obtained  by  a  mechanical or chemi­mechanical process: ấ 481022 ự ộ 2 3 ặ ờ ộ   đ ng,  d ng  cu n  có    không ở ở ạ ạ ạ ấ ẹ ­ ­ Gi y tráng nh : ­  ­  ­  Đã  in,  dùng  cho  máy  ghi  t ố ừ ề ộ chi u r ng t   150  mm tr  xu ng ho c  d ng  t ề có chi u nào quá 360 mm d ng không g p: ­ ­  Light­weight coated paper: ­  ­  ­  Printed,  of  a  kind  used  for  self­recording  apparatus, in rolls of a width of 150 mm or less,  or in sheets of which no side exceeds 360 mm in  the unfolded state: ệ ế ế 4 48102211 KG 5 10 5 ể ế ệ ­  ­  ­  ­  Dùng  cho  máy  đi n  tim,  siêu  âm,  ph   dung  k ,  não đi n k  và ki m tra thai nhi ­  ­  ­  ­  Electrocardiograph,  ultrasonography,  spirometer,  electro­encephalograph  and  fetal  monitoring papers ạ 48102219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ộ ạ ề 48102291 KG 4 5 10 5 ặ ạ ở ạ ờ ộ  không có chi u nào quá 360 mm ­ ­ ­ ­ In rolls of a width of 150 mm or less, or in  sheets of  which no  side exceeds 360 mm  in the  unfolded state

UDDB Gi m: 5% => 0%

­  ­  ­  ­  D ng  cu n  có  chi u  r ng  không  quá  150  mm,  ề  d ng  ho c d ng t không g pấ ạ 48102299 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 10 5 481029 ự ộ 2 3 ặ ờ ộ   đ ng,  d ng  cu n  có   không ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Đã  in,  dùng  cho  máy  ghi  t ở ố ừ ề ộ chi u r ng t  150 mm tr  xu ng, ho c d ng t ở ạ ề có chi u nào quá 360 mm ạ ạ ấ  d ng không g p: ­ ­  Other: ­  ­  ­  Printed,  of  a  kind  used  for  self­recording  apparatus, in rolls of a width of 150 mm or less,  or in sheets of which no side exceeds 360 mm in  the unfolded state: ệ ế ế 4 48102911 KG 5 10 5 ế ể ệ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph  dung k ,  não đi n k  và ki m tra thai nhi ­  ­  ­  ­  Electrocardiograph,  ultrasonography,  spirometer,  electro­encephalograph  and  fetal  monitoring papers ạ 48102919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ộ ừ ạ 4 48102991 KG 5 5 10 ề ộ ề ặ ạ ờ ở  không có chi u nào trên 360 mm ố  150 mm tr  xu ng,  ở ạ  d ng ­ ­ ­ ­ In rolls of a width of 150 mm or less, or in  sheets of  which no  side exceeds 360 mm  in the  unfolded state

UDDB Gi m: 5% => 0%

48102999 ­ ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t ho c d ng t không g pấ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 5 0 10 4 ấ ừ ạ ể ế ặ 1 t, in ho c ồ ả ụ ­ Gi y kraft và bìa kraft, tr  lo i dùng đ  vi dùng cho các m c đích đ  b n khác: ạ ắ ấ ẩ quá trình hoá h c trên  ọ ọ ượ ng, ộ ằ ấ ừ ỗ  g  thu đ ượ ộ ừ ố ở ộ ượ ừ c t ấ ng b t gi y tính theo tr ng l  150g/m2 tr  xu ng: 481031 ặ 2 3 ị ạ ờ ở ạ ề ề ộ  không có chi u nào trên 360 mm ­  Kraft paper and paperboard, other than that of  a kind used for writing, printing or other graphic  purposes: ­ ­  Bleached uniformly throughout the mass and  of which more than 95% by weight of the total  fibre content consists of wood fibres obtained by  a chemical process, and weighing 150 g/m2 or  less: ­ ­ ­ In rolls of not more than 150 mm in width  or  sheets  of  which  no  side  exceeds  360  mm  in  the unfolded state: ề ả ấ ấ ấ 4 ­ ­ Lo i làm toàn b  b ng b t gi y t y tr ng có hàm  ộ ượ l ng b t gi y t ớ ổ 95% so v i t ng l ượ ng t và có đ nh l ộ ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c  ạ d ng t  d ng không  g p:ấ ­ ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm 48103131 KG 10 X 10 ­ ­ ­ ­ Base paper of a kind used to manufacture  aluminium coated paper ạ 4 48103139 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 10 X 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ề ả ấ ấ ấ 4 48103191 ­ ­ ­ ­ Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 10 X 10 ­ ­ ­ ­ Base paper of a kind used to manufacture  aluminium coated paper ạ 4 48103199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 10 X 10 ạ ắ ấ ẩ ộ ằ ấ ừ ỗ  g  thu đ ộ ượ quá trình hoá h c trên  ọ ọ ượ ng b t gi y tính theo tr ng l ng, ị ạ 2 3 481032 48103230 KG 5 5 10 ề ộ ề ở ạ ­ ­  Bleached uniformly throughout the mass and  of which more than 95% by weight of the total  fibre content consists of wood fibres obtained by  a chemical process, and weighing more than 150  g/m2: ­ ­ ­ In rolls of not more than 150 mm in width  or  sheets  of  which  no  side  exceeds  360  mm  in  the unfolded state

UDDB Gi m: 5% => 0%

3 ộ ­ ­ Lo i làm toàn b  b ng b t gi y t y tr ng có hàm  ộ ượ ượ ừ l ng b t gi y t c t ớ ổ ấ 95% so v i t ng l ượ ng trên 150 g/m2: và có đ nh l ặ ộ ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c  ờ ở ạ   d ng  t   d ng    không  có  chi u  nào  trên  360  mm  không g pấ ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 48103290 5 0 10 ộ 2 3 481039 48103930 KG 10 X 10 ề ộ ề ở ạ ­ ­  Other: ­ ­ ­ In rolls of not more than 150 mm in width  or  sheets  of  which  no  side  exceeds  360  mm  in  the unfolded state 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ạ ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c  ờ ở ạ   d ng  t   d ng    không  có  chi u  nào  trên  360  mm  không g pấ ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 48103990 10 X 10 ấ 1 ­ Gi y và bìa khác: ­  Other paper and paperboard: ạ ạ ề ớ ộ 2 3 481092 48109240 KG 10 X 10 ề ộ ề ở ạ ­ ­ Lo i nhi u l p: ặ ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c  ờ ở ạ   d ng  t   d ng    không  có  chi u  nào  trên  360  mm  không g pấ ­ ­  Multi­ply: ­ ­ ­ In rolls of not more than 150 mm in width  or  sheets  of  which  no  side  exceeds  360  mm  in  the unfolded state 3 48109290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 X 10 ộ 2 3 481099 48109940 KG 10 X 10 ề ộ ề ở ạ ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ạ ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c  ờ ở ạ   d ng  t   d ng    không  có  chi u  nào  trên  360  mm  không g pấ ­ ­  Other: ­ ­ ­ In rolls of not more than 150 mm in width  or  sheets  of  which  no  side  exceeds  360  mm  in  the unfolded state 3 48109990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 X 10 ấ ấ ơ ợ 4811 ề ặ ộ ‑ ‑ ặ ủ ộ  d ng cu n ho c t ớ ậ ạ Gi y,  bìa,  t m  xenlulo  và  màng  x   s i  xenlulo,  đã  ấ ẩ tráng,  th m  t m,  ph ,  nhu m  màu  b   m t,  trang  ữ ặ ờ ề ặ ở ạ  hình ch   trí ho c in b  m t,  ể ả ướ ấ ỳ ừ c b t k , tr   nh t (k  c  hình vuông), v i kích th ặ ộ các lo i thu c các nhóm 48.03, 48.09 ho c 48.10. ắ ấ ặ ự 1 481110 ườ ộ ở ố 2 15 cm tr  xu ng ho c ừ ể ả ữ ạ ờ ấ ấ ­  Gi y  và  bìa  đã  quét  h c  ín,  ch t  bi­tum  ho c  nh a  ng: đ ạ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t d ng  t ề chi u nào trên 36 cm Paper,  paperboard,  cellulose  wadding  and  webs of cellulose fibres, coated, impregnated,  covered,  surface coloured,  surface decorated  or  printed,  in  rolls  or  rectangular  (including  square)  sheets,  of  any  size,  other  than  goods  of the  kind described  in heading 48.03, 48.09  ­  Tarred,  bituminised  or  asphalted  paper  and  or 48.10. paperboard: ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or in  rectangular  (including  square)  sheets  of  which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state: ề ộ ặ ở   ậ   hình  ch   nh t  (k   c   hình  vuông)  không  có  ở ạ  d ng không g p: ừ ấ ủ ặ ấ 3 ­ ­ ­ T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa 48111021 KG 25 X 10 3 48111029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ Other 5 X 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ủ ấ ừ ấ ặ 3 48111091 ­ ­ ­ T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa KG 25 X 10 3 48111099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ Other 5 X 10 ấ ớ 1 ặ ­ Gi y và bìa dính ho c đã quét l p keo dính: ­  Gummed or adhesive paper and paperboard: ạ ự ạ dính: ộ ặ ố ở 2 3 481141 48114120 KG 15 X 10 d ng  t ấ ­ ­ Lo i t ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t ở ạ ữ ờ ề chi u nào trên 36 cm ừ ề ộ  15 cm tr  xu ng ho c  ậ ể ả  hình ch  nh t (k  c  hình vuông) không có  ở ạ  d ng không g p ­ ­  Self­adhesive: ­ ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or  in rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state 3 48114190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­  Other 15 X 10 ặ ở ố 2 3 481149 48114920 KG 15 X 10 d ng  t ấ ừ ề ộ  15 cm tr  xu ng ho c  ậ ể ả  hình ch  nh t (k  c  hình vuông) không có  ở ạ  d ng không g p ­ ­ Other: ­ ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or  in rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state 3 48114990 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ạ ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t ở ạ ữ ờ ề chi u nào trên 36 cm  ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 15 X 10 ủ ằ ẩ ấ ặ 1 ấ ừ ấ ­ Gi y và bìa đã tráng, th m t m ho c ph  b ng plastic  (tr  ch t dính): ­  Paper  and  paperboard  coated,  impregnated  or  covered with plastics (excluding adhesives): ắ ượ 481151 ạ ạ ng trên 150 g/m2: ố ặ ở 2 3 d ng  t ấ ị ẩ ­ ­ Lo i đã t y tr ng, đ nh l ừ ề ộ ộ  15 cm tr  xu ng ho c  ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t ậ ở ạ ể ả ữ ờ  hình ch  nh t (k  c  hình vuông) không có  ở ạ ề  d ng không g p: chi u nào trên 36 cm ­ ­  Bleached, weighing more than 150 g/m2: ­ ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or  in rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state: ủ ấ ừ ấ ặ 4 48115131 ­ ­ ­ ­ T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa KG 25 X 10 ạ 4 48115139 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ ­ Other 15 X 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ủ ấ ừ ấ ặ 4 48115191 ­ ­ ­ ­T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa KG 25 X 10 ạ 4 48115199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ ­ Other 15 X 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ủ ả 2 3 481159 48115920 KG 3 0 10 ượ ỏ ằ ạ ẩ ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ặ ằ ­ ­ ­ Gi y và bìa đã ph  c   hai m t b ng màng plastic  ộ ớ ố c lót trong b ng m t l p nhôm m ng,  trong su t và đ ỏ ự ể ự ử ụ s  d ng đ  đ ng th c ph m d ng l ng ­ ­  Other: ­ ­ ­ Paper and paperboard covered on both faces  with  transparent  sheets  of  plastics  and  with  a  lining  of  aluminium  foil,  for  the  packaging  of  liquid food products ộ ạ ặ ố ở 3 d ng  t ấ ­ ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or  in rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state: ­ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t ở ạ ữ ờ ề chi u nào trên 36 cm ừ ề ộ  15 cm tr  xu ng ho c  ậ ể ả  hình ch  nh t (k  c  hình vuông) không có  ở ạ  d ng không g p: ừ ấ ủ ặ ấ 4 KG ­ ­ ­ ­T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa 48115941 25 X 10 ạ 4 ­  ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ ­ Other 48115949 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 15 X 10 3 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ủ ấ ừ ấ ặ 4 KG 48115991 ­ ­ ­ ­T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa 25 X 10 ạ 4 ­  ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ ­ Other 48115999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 15 X 10 ấ ủ ằ ặ ẩ 1 481160 ầ ấ ­ Gi y và bìa, đã tráng, th m, t m ho c ph  b ng sáp,  ặ sáp parafin, stearin, d u ho c glycerol: ộ ở ố ặ ở 15 cm tr  xu ng ho c ữ ạ ờ ấ 2 ­  Paper and paperboard, coated, impregnated or  covered  with  wax,  paraffin  wax,  stearin,  oil  or  glycerol: ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or in  rectangular (including square) sheets of which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state ề ộ ạ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t ậ ể ả d ng t ở ạ ề chi u nào trên 36 cm ừ  hình ch  nh t (k  c  hình vuông) không có   d ng không g p KG 48116020 15 X 10 KG ­ ­ Other 15 X 10 ơ ợ ấ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ­ Gi y, bìa, t m xenlulo và màng x  s i xenlulo khác: 48116090 481190 ộ ở ố 2 15 cm tr  xu ng ho c ờ ạ ừ ể ả ữ ấ ­  Other  paper,  paperboard,  cellulose  wadding  and webs of cellulose fibres: ­ ­ In rolls of not more than 15 cm in width or in  rectangular  (including  square)  sheets  of  which  no side exceeds 36 cm in the unfolded state: ạ ­ ­ D ng cu n có chi u r ng t d ng  t ề chi u nào trên 36 cm ề ộ ặ ở   ậ   hình  ch   nh t  (k   c   hình  vuông)  không  có  ở ạ  d ng không g p: ừ ấ ủ ặ ấ 3 KG ­ ­ ­ T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa 48119041 25 5 10 3 ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ Other 48119049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 5 10 2 ­ ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 5% => 0%

ủ ấ ừ ấ ặ 3 KG 48119091 ­ ­ ­ T m ph  sàn làm t gi y ho c bìa 25 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

X

X

X X

X

X X

3 ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard KG ­ ­ ­ Other 48119099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 0 10 ố ấ ọ ộ ế ằ ấ 48120000 Kh i, t m, mi ng l c, b ng b t gi y. KG Filter blocks, slabs and plates, of paper pulp. 0 0 10 ư ắ ỡ ặ 4813 ố ố ậ ậ ố ẵ ặ ố 1 48131000 ấ ặ ố Gi y cu n thu c lá, đã ho c ch a c t theo c  ho c  ố ẵ ỏ ặ ở ạ  d ng t p nh  ho c cu n s n thành  ng. ạ ­ D ng t p ho c cu n s n thành  ng Cigarette paper, whether or not cut to size or  in the form of booklets or tubes. ­  In the form of booklets or tubes KG 20 X 10 ạ ộ ớ 1 48132000 ề ộ ­ D ng cu n v i chi u r ng không quá 5 cm ­  In rolls of a width not exceeding 5 cm KG 20 X 10 1 481390 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ề ộ ạ ớ ộ ủ 2 48139010 ­ ­ D ng cu n v i chi u r ng trên 5 cm, đã ph KG ­ ­ In rolls of a width exceeding 5 cm, coated 20 X 10 2 KG ­ ­ Other 20 X 10 ườ ạ ấ ủ ườ ươ 48139090 4814 ng  t ng similar  wall  coverings; ố ằ ạ ấ ươ 1 48142000 ng t similar  wall KG 25 X 10 ượ ự ng t ề ặ ầ ặ ậ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ng và các  lo i t m ph   t Gi y  dán  t ự ấ ử ổ ấ ; t m che c a s  trong su t b ng gi y. t ủ ườ ườ ấ ng và các lo i t m ph  t ­ Gi y dán t ,  ủ ấ ồ c  tráng  ho c  ph ,  trên  b   m t,  bao  g m  gi y  đã  đ ộ ớ ổ ạ ổ ằ b ng m t l p plastic có h t n i, r p n i, nhu m m u,  ặ in hình ho c trang trí cách khác 1 48149000 ạ ­ Lo i khác Wallpaper  and  window transparencies of paper. ­  Wallpaper  coverings,  and  consisting  of  paper  coated  or  covered,  on  the  face  side,  with  a  grained,  embossed,  coloured,  design­printed  or  otherwise  decorated  layer  of  plastics ­  Other KG 20 X 10 ấ ự ạ ấ 4816 ấ ể ụ ừ ạ ả ấ ộ ấ ặ ấ ế ặ ư ộ ấ ả 1 nhân b n  và  các lo i  gi y dùng  Gi y  than, gi y t ể đ   sao  ch p  khác  ho c  gi y  chuy n  (tr   các  lo i  ả thu c nhóm 48.09), gi y n n nhân b n và các t m in  offset, b ng gi y, đã ho c ch a đóng h p. ­ Gi y t ằ ấ ự  nhân b n: 481620 Carbon  paper,  self­copy  paper  and  other  copying  or  transfer  papers  (other  than  those  of  heading  48.09),  duplicator  stencils  and  offset plates, of paper, whether or not put up  ­ Self­copy paper: in boxes. ề ộ ư ớ ộ 2 ạ ­ ­ D ng cu n v i chi u r ng trên 15 cm nh ng không  quá 36 cm ­ ­ In rolls of a width exceeding 15 cm but not  exceeding 36 cm KG 48162010 10 X 10 10 X 10 2 1 48162090 481690 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 48169010 ấ ­ ­ Gi y than KG ­ ­ Carbon paper 20 X 10 ụ ấ 2 48169020 ể ­ ­ Gi y dùng đ  sao ch p khác KG ­ ­ Other copying paper 20 X 10 ấ 2 48169030 ­ ­ T m in offset KG ­ ­ Offset plates 10 X 10 ể ấ ệ 2 48169040 ­ ­ Gi y chuy n nhi t KG ­ ­ Heat transfer paper 15 X 10 2 KG ­ ­ Other 20 X 10 ư ơ ế ạ 48169090 4817 ế ấ ế ằ paper of ạ ộ ấ ặ ặ ẵ ằ ệ ứ ằ ấ ạ ­ ­ Lo i khác ư Phong  bì,  b u  thi p,  b u  thi p  tr n  và  các  lo i  ặ danh thi p, b ng gi y ho c bìa; các lo i h p, túi ví,  ồ ơ ặ c p  tài  li u  và  c p  h   s   in  s n,  b ng  gi y  ho c  ẩ bìa, có ch a văn phòng ph m b ng gi y. compendiums, paper of 1 48171000 ­ Phong bì KG 25 X 10 Envelopes,  letter  cards,  plain  postcards  and  correspondence  or  cards,  paperboard;  boxes,  pouches,  wallets  and  writing  or  paperboard,  containing  an  assortment  of  ­  Envelopes paper stationery. ư ư ế ế ơ 1 48172000 ế ­ B u thi p, b u thi p tr n và danh thi p plain cards, postcards and KG 25 X 10 ộ ẵ ằ ặ ặ 1 48173000 pouches,  wallets KG 25 X 10 ồ ơ ằ ẩ ứ ấ ấ ặ ệ ­  H p,  túi  ví,  c p  tài  li u  và  c p  h   s   in  s n,  b ng  gi y ho c bìa, có ch a văn phòng ph m b ng gi y paper or of and  writing  paperboard, ­  Letter  correspondence cards ­  Boxes,  compendiums,  containing an assortment of paper stationery ấ ự ấ ấ ươ 4818 ng  t ặ ề ộ ạ ộ ặ ệ ơ ợ ạ ặ ắ ướ ợ ệ ườ ồ ệ ươ ệ ặ ồ ậ ụ ệ ặ ộ ấ ấ ằ ấ ệ 1 ặ ,  t m  xenlulô  ho c  Gi y  v   sinh  và  gi y  t ệ màng  x   s i  xenlulo,  dùng  trong  gia  đình  ho c  v   sinh,  d ng  cu n  có  chi u  r ng  không  quá  36  cm,  ho c c t theo hình d ng ho c kích th c; khăn lau  ả ấ ụ ặ tay, gi y l a lau, khăn m t, khăn tr i bàn, khăn ăn,  ộ ả ng  và  các  đ   dùng  n i  tr ,  v   sinh  khăn  tr i  gi ự ẩ ậ ,  ho c  các  v t  ph m  dùng  cho  b nh  vi n  t ng  t ặ ẩ các  v t  ph m  trang  trí  và  đ   ph   ki n  may  m c,  ơ ợ b ng  b t  gi y,  gi y,  t m  xenlulo  ho c  súc  x   s i  xenlulo. ấ ­ Gi y v  sinh 48181000 Toilet  paper  and  similar  paper,  cellulose  wadding or webs of cellulose fibres, of a kind  used  for  household  or  sanitary  purposes,  in  rolls of a width not exceeding 36 cm, or cut to  size  or  shape;  handkerchiefs,  cleansing  tissues,  towels,  tablecloths,  serviettes,  bed  sheets  and  similar  household,  sanitary  or  hospital  articles,  articles  of  apparel  and  clothing  accessories,  of  paper  pulp,  paper,  cellulose wadding or webs of cellulose fibres. ­  Toilet paper KG 18 X 10 ấ ụ ặ ặ 1 48182000 ặ ­ Khăn tay, gi y l a lau chùi ho c lau m t và khăn m t KG 18 10 ­  Handkerchiefs,  cleansing or  facial tissues  and  towels

ả 481830 ­ Khăn tr i bàn và khăn ăn: ­  Tablecloths and serviettes: 1 ả 20 X 10 48183010 ­ ­ Khăn tr i bàn KG ­ ­ Tablecloths 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X X

X

X

ụ ệ ậ ẩ ồ ­  Articles of apparel and clothing accessories 20 20 X 10 10 5 48183020 48185000 KG ­ ­ Serviettes KG 2 1 20 X 10 48189000 ­ ­ Khăn ăn ­ Các v t ph m dùng cho trang trí và đ  ph  ki n may  m cặ ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 1 ộ ỏ ứ ạ 4819 ằ ặ ơ ợ ậ ấ ồ ơ ư ấ ộ ự ng  t ươ ử ự Thùng,  h p,  v   ch a,  túi  xách  và  các  lo i  bao  bì  khác, b ng gi y, bìa, t m xenlulo ho c màng x  s i  xenlulo; h p đ ng h  s  (files), khay th , và các v t  ấ ự ằ ặ ẩ ,  b ng  gi y  ho c  bìa  dùng  cho  văn  ph m  t ơ ươ ữ ặ phòng, c a hàng ho c nh ng n i t ng t . ỏ ứ ặ ấ ộ 15 X 10 48191000 ằ ­ Thùng, h p và v  ch a, b ng gi y sóng ho c bìa sóng KG 1 ỏ ộ ứ ặ ằ ấ 15 X 10 48192000 KG 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

X X X

X

X X

ừ ộ ở 20 5 10 48193000 ­  Thùng,  h p  và  v   ch a,  b ng  gi y  ho c  bìa  không  sóng ­ Bao và túi xách, có đáy r ng t 40 cm tr  lên KG 1 ể ả ụ ạ 20 X 10 48194000 ­ Bao và túi xách lo i khác, k  c  hình nón c t (cones) Cartons, boxes, cases, bags and other packing  containers,  of  paper,  paperboard,  cellulose  wadding or webs of cellulose fibres; box files,  letter  trays,  and  similar  articles,  of  paper  or  paperboard of a kind used in offices, shops or  the like. ­  Cartons, boxes and cases, of corrugated paper  or paperboard ­  Folding  cartons,  boxes  and  cases,  of  non­ corrugated paper or paperboard ­  Sacks and bags, having a base of a width of 40  cm or more ­  Other sacks and bags, including cones KG 1 ể ả ự ự 20 X 10 48195000 ­ Bao bì đ ng khác, k  c  túi đ ng đĩa KG 1 ộ ư ộ ư ữ 20 X 10 48196000 KG 1 ồ ơ ươ ử ậ ự ự ­ H p đ ng h  s  (box files), khay th , h p l u tr  và  ạ ự ẩ ng t các v t ph m t , lo i dùng trong văn phòng, c a  ơ ươ ữ ặ ng t hàng ho c nh ng n i t ­  Other  packing  containers,  including  record  sleeves ­  Box  files,  letter  trays,  storage  boxes  and  similar articles,  of a kind used in  offices, shops  or the like ổ 4820 ể letter books, receipt ấ ậ ế ậ ẩ ở ư ậ ng  t ấ ể ự ở ồ ơ ẹ ặ ể ươ ạ ấ ồ ơ ỏ ạ ậ ẩ ạ ẫ ấ ấ ể ự ặ ộ ư ậ ặ ấ ạ 25 X 10 1 48201000 KG ẫ ằ ổ ặ ậ ớ ổ ổ ặ ổ S   đăng  ký,  s   sách  k   toán,  v   ghi  chép,  s   đ t  ớ ổ ế t  th ,  t p ghi  nh ,  s   hàng, quy n biên lai, t p  vi ậ ươ ,  v   bài  t p,  nh t  ký  và  các  n  ph m  t ạ ờ ờ ể ấ  r i  quy n gi y th m, quy n bìa đóng h  s  (lo i t ồ ơ ẹ ho c  lo i  khác),  bìa  k p  h   s ,  v   bìa  k p  h   s ,  bi u m u th ng m i các lo i, t p gi y ghi chép có  ậ chèn  gi y  than  và  các  v t  ph m  văn  phòng  khác,  ằ b ng gi y ho c bìa; album dùng đ  đ ng m u ho c  ể đ   các  b   s u  t p  và  các  lo i  bìa  sách,  b ng  gi y  ổ ế ở ổ ặ ­  S   đăng  ký,  s   k   toán,  v   ghi  chép,  s   đ t  hàng,  ho c bìa.  ậ ể ư ậ ế quy n biên lai, t p vi t th , t p ghi nh , s  nh t ký và  ự ươ ẩ ấ ng t các  n ph m t Registers,  account  books,  note  books,  order  books,  pads,  memorandum  pads,  diaries  and  similar  articles, exercise books, blotting­pads, binders  (loose­leaf  or  other),  folders,  file  covers,  manifold  business  forms,  interleaved  carbon  sets  and other articles of stationery, of paper  or  paperboard;  albums  for  samples  or  for  collections  and  book  covers,  of  paper  or  ­  Registers,  account  books,  note  books,  order  paperboard. books,  receipt  books,  letter  pads,  memorandum  pads, diaries and similar articles ậ ở 25 X 10 48202000 ­ V  bài t p ­  Exercise books KG 1 ừ ồ ơ ẹ 25 X 10 48203000 KG 1 ỏ

UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355 (new); QLRR­1355 (new) Nhóm khác

X X X

ồ ơ ồ ơ ươ ẫ ạ ậ 25 5 10 48204000 ấ ng  m i và  t p  gi y  ghi  chép  có  chèn interleaved KG 1 ấ ộ ư ậ ể ẫ 25 X 10 48205000 ­ Bìa đóng h  s  (tr  bìa đóng sách), bìa k p h  s  và  ẹ v  bìa k p h  s ể ­  Bi u  m u  th gi y than ể ­ Album đ  m u hay đ  các b  s u t p khác ­  Binders  (other  than  book  covers),  folders  and  file covers ­  Manifold  business  forms  and  carbon sets ­  Albums for samples or for collections KG 1 25 X 10 48209000 ạ ­ Lo i khác ­  Other KG 1 ằ ấ ặ ặ 4821 1 482110 ạ Các  lo i  nhãn  mác  b ng  gi y  ho c  bìa,  đã  ho c  ư ch a in. ­ Đã in: Paper  or  paperboard  labels  of  all  kinds,  whether or not printed. ­  Printed: ồ ứ ậ ụ ượ ứ ặ ặ ườ 20 X 10 ồ ể ả ạ ­ ­ Nhãn mác dùng cho đ  trang s c, k  c  lo i cho đ   ể trang s c cá nhân ho c các v t d ng cá nhân đ c đ   trong ví, túi xách ho c mang trên ng i ­ ­ Labels of a kind used for jewellery, including  objects of personal adornment or articles of  personal use normally carried in the pocket, in  the handbag or on the person 48211010 KG 2 20 X 10 48211090 482190 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1 ồ ứ ậ ụ ượ ứ ặ ặ ườ 20 X 10 ồ ể ả ạ ­ ­ Nhãn mác dùng cho đ  trang s c, k  c  lo i cho đ   ể trang s c cá nhân ho c các v t d ng cá nhân đ c đ   trong ví, túi xách ho c mang trên ng i 48219010 ­ ­ Labels of a kind used for jewellery, including  objects of personal adornment or articles of  personal use normally carried in the pocket, in  the handbag or on the person KG 2 20 X 10 KG ­ ­ Other 2 ươ ự ằ ộ 48219090 4822 ạ ặ ấ ặ ư ụ ỗ ặ b ng b t   ho c làm ể ố ợ ệ ạ ­ ­ Lo i khác Ố ố ng lõi, su t, cúi và các lo i lõi t ng t ấ gi y, gi y ho c bìa (đã ho c ch a đ c l c ng).ứ ạ ­ Lo i dùng đ  cu n s i d t: 482210 Bobbins, spools, cops and similar supports of  paper pulp, paper or paperboard (whether or  not perforated or hardened). ­ Of a kind used for winding textile yarn: 1 ụ 5 10 5 48221010 ­ ­ Hình nón c t (cones) KG ­ ­ Cones 2 5 10 5 48221090 482290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ụ 5 10 5 48229010 ­ ­ Hình nón c t (cones) KG ­ ­ Cones 2 5 10 5 KG ­ ­ Other 2 ấ 48229090 4823 ắ ơ ợ ạ ặ ậ ẩ ặ ộ ấ ấ ọ ọ 482320 ạ ­ ­ Lo i khác ấ Gi y, bìa, t m xenlulo và màng x  s i xenlulo khác,  ỡ đã  c t  theo  kích  c   ho c  hình  d ng;  các v t  ph m  ấ ấ ằ khác  b ng  b t  gi y,  gi y,  bìa,  t m  xenlulo  ho c  ơ ợ màng x  s i xenlulo.  ­ Gi y l c và bìa l c: 1 Other  paper,  paperboard,  cellulose  wadding  and  webs  of  cellulose  fibres,  cut  to  size  or  shape;  other  articles  of  paper  pulp,  paper,  paperboard,  cellulose  wadding  or  webs  of  ­ Filter paper and paperboard: cellulose fibres. ặ ờ ạ ả ộ X 10 5 48232010 ­ ­ D ng d i, cu n ho c t KG ­ ­ In strips, rolls or sheets 2 X 10 5 KG ­ ­ Other ạ ộ ờ ự 48232090 482340 ạ ­ ­ Lo i khác ­ D ng cu n, t và đĩa, đã in dùng cho máy t ghi: 2 1 ­  Rolls,  sheets  and  dials,  printed  for  self­ recording apparatus: ­ ­ For electro­medical apparatus: ệ ­ ­ Dùng cho máy đi n ghi trong ngành y: 2 ệ ấ ồ 0 10 0 KG ­ ­ ­ Cardiograph recording paper 48234021 ­ ­ ­ Gi y ghi đi n tâm đ 3 0 10 0 48234029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 48234090 KG ­ ­ Other ẩ ả ươ ự ng t , 2 1 ằ ấ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ố ­  Khay,  bát,  đĩa,  c c,  chén  và  các  s n  ph m  t b ng gi y ho c bìa: ­  Trays,  dishes,  plates,  cups  and  the  like,  of  paper or paperboard:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ấ ừ ạ ộ 5 10 20 48236100 ằ ­ ­ Lo i làm b ng b t gi y t tre (bamboo) KG ­ ­ Of bamboo 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ấ ặ ằ ộ 5 5 10 10 20 5 48236900 48237000 ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ả ­ Các s n ph m đúc ho c nén b ng b t gi y ­  Moulded or pressed articles of paper pulp KG ­ ­ Other KG 2 1 ­  Other: 482390 ạ ­ Lo i khác: 1 48239010 ­ ­ Khung kén t mằ 2 KG ­ ­ Cocooning frames for silk­worms 20 X 10 ẻ ư ượ ể 20 X 10 i KG 48239020 2 ườ ắ ậ ể ả ấ ố ấ 20 X 10 ứ ồ ể ả ạ ồ ­ ­ Th  tr ng bày đ  trang s c, k  c  lo i cho đ  trang  ặ ậ ụ ứ s c cá nhân ho c các v t d ng cá nhân đ c đ  trong  ặ ví, túi xách ho c mang trên ng ­ ­ Bìa tráng polyetylen đã c t d p thành hình đ  s n  xu t c c gi y KG 48239030 2 ấ 20 X 10 KG 48239040 ở ạ ạ ộ ề ộ  d ng cu n có chi u r ng 209 mm, lo i 2 2 ­ ­ Display cards of a kind used for jewellery, including objects of personal adornment or  articles of personal use normally carried in the  pocket, in the handbag or on the person ­ ­ Die­cut polyethylene coated paperboard of a  kind used for the manufacture of paper cups ­ ­ Paper tube sets of a kind used for the  manufacture of fireworks ­ ­ Kraft paper, in rolls of a width of 209 mm, of  a kind used as wrapper for dynamite sticks: ượ ừ ở ố 10 X 10 ộ ố ể ả ấ ­ ­ B   ng gi y đ  s n xu t pháo hoa ấ ­ ­ Gi y kraft  ỏ ử ụ s  d ng làm bao gói cho th i dynamit: ị  150 g/m2 tr  xu ng ­ ­ ­ Đ nh l ng t KG ­ ­ ­ Weighing 150 g/m2 or less 48239051 3 20 X 10 48239059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ụ ỗ ẻ 20 X 10 48239060 ­ ­ Th  jacquard đã đ c l KG ­ ­ Punched jacquard cards 2 ằ 20 X 10 48239070 KG ­ ­ Fans and handscreens ạ ­ ­ Qu t và màn che kéo b ng tay ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ấ 20 X 10 70 48239092 ­ ­ ­ Gi y vàng mã KG ­ ­ ­ Joss paper 3 ơ ợ 20 X 10 KG 48239094 3 ượ ề ặ ạ ộ ộ ừ ấ ủ ấ 20 X 10 c  ­  ­  ­  Súc  x   s i xenlulo  và màng  x  s i xenlulo,  đ nhu m màu ho c t o vân đá c m th ch toàn b  chi u  dày ­ ­ ­ T m ph  sàn làm t ơ ợ ạ ẩ ặ  gi y ho c bìa KG 48239095 3 ừ ữ ậ ắ 20 X 10 KG 48239096 3 ặ ­  ­  ­  Cellulose  wadding  and  webs  of  cellulose  fibers, coloured or marbled throughout the mass ­  ­  ­  Floor  coverings  on  a  base  of  paper  or  paperboard ­ ­ ­ Other, cut to shape other than rectangular or  square 20 X 10 ạ ­  ­  ­  Lo i  khác,  đã  c t  thành  hình  tr   hình  ch   nh t  ho c hình vuông ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 48239099 3

ươ

ng 49

ủ ẩ ế ằ ả ạ ả

Ch ả Sách, báo, tranh  nh và các s n ph m khác c a công  ả ệ t b ng tay, đánh máy  nghi p in;các lo i b n th o vi và s  đơ ồ iả Chú gi

Chapter 49 Printed books, newspapers, pictures and  other products of the printing industry;  manuscripts, typescripts and plans Notes.

ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ươ ả ả ươ (a) Phim  nh âm b n ho c d ả ng b n (Ch ng 37); ổ ả ặ ạ ả ị ầ ồ ơ ồ ư ộ ộ ươ ể ơ ng ả ắ ả ư ố ướ ặ ầ c, phong bì  ặ ư ữ ự ạ ộ ươ ặ ạ ươ ệ ng 49, khái ni m "đã in" ả c ả ằ c tái b n b ng máy nhân b n,  ượ ữ ệ ự ộ  đ ng, đ ượ c copy i, đ ặ (b) B n đ , s  đ  ho c qu  đ a c u, d ng n i, đã ho c  ch a in (nhóm 90.23); ặ (c) B  bài đ  ch i ho c hàng hoá khác thu c Ch 95; ho cặ ặ ả (d) B n kh c, b n in ho c b n in đá g c (nhóm 97.02),  ế ấ tem b u chính ho c tem thu , d u in c ẩ ấ ngày phát hành đ u tiên,  n ph m b u chính ho c  ồ ổ  thu c nhóm 97.04, đ  c   ng t nh ng lo i hàng hoá t ổ ộ có tu i trên 100 năm ho c các lo i hàng hoá khác thu c  ươ ng 97. Ch ủ ụ 2. Theo m c đích c a Ch ượ cũng có nghĩa là đã đ ờ ộ ượ ạ c t o ra nh  m t máy x  lý d  li u t đ ượ ổ ậ r p n i, đ c ch p l ặ ượ ệ t ho c đ nhi ử ụ ạ ượ c photocopy, đ c đánh máy. ạ ẩ ạ ỳ ượ ừ ậ ớ ấ ả ườ ế ặ c x p vào nhóm 49.01, có ho c không ch a t ấ ả 3. Các lo i báo, t p chí chuyên ngành và các xu t b n  ố ở ị c đóng thành t p có t ph m đ nh k  đ  2 s  tr  lên  ạ ạ ộ trong m t bìa, khác v i các lo i báo, t p chí chuyên  ả ỳ ị ẩ ng, thì ph i  ngành, xu t b n ph m đ nh k  thông th ượ ứ ư ệ đ  li u  ả qu ng cáo. (a) Photographic negatives or positives on  transparent bases (Chapter 37); (b) Maps, plans or globes, in relief, whether or  not printed (heading 90.23); (c) Playing cards or other goods of Chapter 95;  or (d) Original engravings, prints or lithographs  (heading 97.02), postage or revenue stamps,  stamp­postmarks, first­day covers, postal  stationery or the like of heading 97.04, antiques  of an age exceeding one hundred years or other  articles of Chapter 97. 2. For the purposes of Chapter 49, the term  “printed” also means reproduced by means of a  duplicating machine, produced under the control  of an automatic data processing machine,  embossed, photographed, photocopied,  thermocopied or typewritten. 3. Newspapers, journals and periodicals which  are bound otherwise than in paper, and sets of  newspapers, journals or periodicals comprising  more than one number under a single cover are  to be classified in heading 49.01, whether or not  containing advertising material. 4.Nhóm 49.01 cũng bao g m:ồ 4. Heading 49.01 also covers: ư ủ ụ ẩ ệ ả ẽ ặ ầ ờ ề i đ   ể ợ ụ ộ ư ậ ậ ủ ề ớ ộ ề ậ ặ (a) B  s u t p các tái b n, ví d  nh  c a các tác ph m  ngh  thu t ho c tranh v , có kèm theo ph n l ố m c, ch  đ , v i cách đánh s  trang phù h p đ  đóng  gói thành m t ho c nhi u t p; ọ ả ậ ụ ụ ộ ố ỏ ở ạ ặ ặ ặ ừ ế ế ể ượ ẩ ỉ (b) T p tranh  nh minh h a, và ph  l c cho m t cu n  sách; và ầ ủ  d ng đã  (c) Các ph n đã in c a sách ho c sách nh ,  ệ ặ ờ ờ ể ậ ế x p thành t p ho c t  r i ho c đã có ký hi u trang đ   ầ ủ ỉ ộ đóng gói thành b  hoàn ch nh ho c t ng ph n c a tác  ể c thi ph m hoàn ch nh và đ t k  đ  đóng quy n. (a) A collection of printed reproductions of, for  example, works of art or drawings, with a  relative text, put up with numbered pages in a  form suitable for binding into one or more  volumes; (b) A pictorial supplement accompanying, and  subsidiary to, a bound volume; and (c) Printed parts of books or booklets, in the  form of assembled or separate sheets or  signatures, constituting the whole or a part of a  complete work and designed for binding. ạ ặ ở ượ Tuy nhiên, các lo i tranh  nh minh h a đã in không kèm  theo l ạ d ng t However, printed pictures or illustrations not  bearing a text, whether in the form of signatures  or separate sheets, fall in heading 49.11. ng này, nhóm 49.01 không ồ ỉ ả ấ ỏ ổ ứ ươ ạ ng m i, niên giám do các t ch c th ề ẩ ị ượ ạ ấ ả c phân lo i trong nhóm 49.11. ủ ụ ệ ả ẻ ủ ế ả ờ ỉ ả ọ ờ ề ụ ặ ở ạ ố ậ i đ  m c, ho c   d ng t p có s  trang ho c  ờ ờ ế c x p vào nhóm 49.11.  r i, thì đ ươ ủ ả i 3 c a Ch 5. Theo Chú gi ấ ả ệ ẩ bao g m các xu t b n ph m ch  dành riêng cho vi c  ề ạ ụ qu ng cáo (ví d , các lo i sách g p, sách chuyên đ   ả ờ ờ (pamphlet), sách m ng, t  r i, catalogue qu ng cáo  ươ ơ ạ th ng m i, c   ấ quan tuyên truy n du l ch xu t b n). Các  n ph m này  đ 6. Theo m c đích c a nhóm 49.03, khái ni m "sách  ẻ ạ tranh  nh cho tr  em" có nghĩa là lo i sách dành cho tr   em trong đó ch  y u là tranh  nh và l ụ i ch  là ph . 5. Subject to Note 3 to this Chapter, heading  49.01 does not cover publications which are  essentially devoted to advertising (for example,  brochures, pamphlets, leaflets, trade catalogues,  year books published by trade associations,  tourist propaganda). Such publications are to be  classified in heading 49.11. 6. For the purposes of heading 49.03, the  expression “children’s picture books” means  books for children in which the pictures form the  principal interest and the text is subsidiary. ạ 4901 ấ ả ỏ ặ ng  t ạ 1 49011000 KG 0 0 10 ấ Các  lo i  sách  in,  sách  g p,  sách  m ng  và  các  n  ờ ơ ự ạ ươ ẩ   đ n  ho c  không  ph i  ,  d ng  t ph m  in  t ờ ơ ấ ặ ạ ờ ơ  đ n, có ho c không g p ­ D ng t  đ n. d ng t Printed books, brochures, leaflets and similar  printed  matter,  whether  or  not  in  single  ­ In single sheets, whether or not folded sheets. 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ư ộ ươ 2 ụ ­ ­ T  đi n và b  bách khoa toàn th , và các ph   ch ừ ể ủ ng c a chúng ­ ­ Dictionaries and encyclopaedias, and serial  instalments thereof KG 49019100 0 0 5 ụ ử ặ ậ ọ ỹ ị 2 3 cu nố 490199 49019910 0 0 5 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Sách giáo d c, k  thu t, khoa h c, l ch s  ho c văn  hoá xã h iộ ạ ­ ­ ­ Lo i khác cu nố ­ ­ Other: ­  ­  ­  Educational,  technical,  scientific,  historical  or cultural books ­ ­ ­ Other 49019990 5 5 5 4902 journals and ị ấ ả ả ẩ ặ ọ ặ ạ ỳ ứ ộ

UDDB Gi m: 5% => 0%

ầ ấ ầ ộ Báo,  t p  chí  chuyên  ngành  và  các  xu t  b n  ph m  đ nh k , có ho c không có minh h a tranh  nh ho c  ả ch a n i dung qu ng cáo. ­ Phát hành ít nh t 4 l n trong m t tu n cu nố Newspapers,  periodicals,  whether  or  not  illustrated  or  containing  advertising material. ­  Appearing at least four times a week 1 49021000 0 0 10 *

1 490290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ạ ỳ ề ụ ậ ỹ ị ẩ ử ặ ọ ị 2 49029010 ấ ­ ­ T p chí và  n ph m đ nh k  v  giáo d c, k  thu t,  khoa h c, l ch s  ho c văn hoá ­ ­ Educational, technical, scientific, historical or  cultural journals and periodicals cu nố 0 0 10 * 2 ả ặ ẽ 49029090 49030000 cu nố cu nố 0 0 0 0 10 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

X

X

ạ ư ế 49040000 cu nố 5 0 5 ể ặ ả ồ ủ ạ 4905 ể ự ể ả ậ ặ ồ ả ể ườ ồ ả ,  k   c   t p  b n  đ ,  b n  đ   treo  t ồ ng  t ả ị ầ ồ ị ả ị ầ 1 49051000 ạ ­ ­ Lo i khác ẻ Sách  tranh  nh,  sách  v   ho c  sách  tô  màu  cho  tr   em. ặ ặ ả B n  nh c,  in  ho c  vi t  tay,  đã  ho c  ch a  đóng  ọ thành quy n ho c minh h a tranh  nh. ồ ả B n đ  và bi u đ  th y văn ho c các lo i bi u đ   ươ ng,  t ả b n đ  đ a hình và qu  đ a c u, đã in. ­ Qu  đ a c u ­ ­ Other Children’s  picture,  drawing  or  colouring  books. Music,  printed  or  in  manuscript,  whether  or  not bound or illustrated. Maps  and  hydrographic  or  similar  charts  of  all  kinds,  including  atlases,  wall  maps,  topographical plans and globes, printed. ­  Globes QUA 0 0 5 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other: ể ạ 2 49059100 ­ ­ D ng quy n cu nố ­ ­  In book form 0 0 5 2 cu nố 0 0 5 ả ế ỹ 49059900 4906 ươ ự ế ấ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ậ ẽ ạ ơ ồ Các  lo i s   đ   và  b n  v   cho  ki n  trúc, k   thu t,  ặ ạ ệ ụ ị ng  m i,  đ a  hình  ho c  các  m c  công  nghi p,  th ươ ả ố ẽ ả t tay;  , là b n g c v  tay; văn b n vi đích t ng t ụ ạ ằ ấ ủ ớ ả i  b ng  gi y  có  ph   l p  ch t  các  b n  sao  ch p  l ạ ể ủ ấ ằ nh y và b ng gi y than c a các lo i k  trên. ẽ ể ả ả ả ụ ạ 1 49060010 i KG 0 0 10 ạ ơ ồ ấ ạ ấ ­ ­  Other for  architectural,  Plans  and  drawings  engineering,  commercial,  industrial,  topographical  or  similar  purposes,  being  originals drawn by hand; hand­written texts;  photographic  reproductions  on  sensitised  paper and carbon copies of the foregoing. ­  Plans  and  drawings,  including  photographic  reproductions on sensitised paper 1 49060090 ­ Các lo i s  đ  và b n v , k  c  các b n sao ch p l trên gi y có ch t nh y sáng ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 0 10 ặ ươ 4907 ặ ặ ẽ ấ ẵ ấ ậ ư ượ ư ạ ướ i  n ượ ạ ứ ề ấ ẫ ‑ forms; ấ ỉ ứ ế Unused postage, revenue or similar stamps of  current  or new  issue  in the  country in which  they  have,  or  will  have,  a  recognised  face  value;  stamp impressed  paper;  banknotes;  cheque  share  or  bond  stock,  certificates and similar documents of title. ư ư ề ấ ợ 49070010 KG ­ Banknotes, being legal tender 0 0 10 * 1 ươ ự ế ạ ặ 1 ng t ­ Unused postage, revenue or similar stamps: ế ạ ng  Các  lo i  tem  b u  chính,  tem  thu   ho c  tem  t ư ớ ự c  l u  hành  ho c  m i  phát  hành,  ch a    đang  đ t ử ụ ị c  mà  chúng  có,  ho c  s   có  giá  tr ,  s   d ng  t ệ c công nh n; gi y có d u tem s n; các  m nh giá đ ổ ạ lo i gi y b c (ti n gi y); m u séc, ch ng khoán, c   ặ ế ạ ươ phi u  ho c  ch ng  ch   trái  phi u và các lo i  t ng  ư ạ ấ ­ Gi y b c  (ti n gi y), h p  pháp nh ng ch a  đ a vào  .ự t ư l u thông ư ­ Tem b u chính, tem thu  ho c các lo i tem t ư ử ụ ch a s  d ng: 2 49070021 ư ­ ­ Tem b u chính KG ­ ­ Postage stamps 20 X 10 * ế ỉ 2 1 49070029 49070040 KG ­ ­ Other KG 0 0 X 10 * 10 0 ừ ứ ẫ ự ; m u séc ế ặ ệ ươ ng t ổ , tài li u t ­  Stock,  share  or  bond  certificates  and  similar  documents of title; cheque forms 1 49070090 ạ ­ ­ Lo i khác ứ ­ Ch ng khoán, c  phi u ho c ch ng ch  trái phi u và  ứ ạ các lo i ch ng t ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 20 X 10 * ề ạ 4908 Đ  can các lo i (decalconamias). Transfers (decalcomanias). ạ ề ả 1 KG ­  Transfers (decalcomanias), vitrifiable 49081000 5 5 10 ủ ẩ 1 49089000 ­  Đ   can  các  lo i  (decalcomainis),  dùng  cho  các  s n  ph m th y tinh ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 20 X 10 ế ế ạ 49090000 KG 20 X 10 ặ ệ ẵ ặ ư ừ ặ ạ ặ ư ả B u  thi p  in  ho c  b u  nh,  các  lo i  thi p  chúc  ư m ng  in  s n,  đi n  tín,  th   tín  ho c  thông  báo,  có  ặ ho c không có minh ho , có ho c không có phong bì  kèm theo ho c ph  ki n trang trí. ụ ệ ể ả ạ ị ị 49100000 Các lo i l ch in, k  c  bloc l ch. cu nố 20 X 10 ể ả ả ẩ ấ 4911 Các  n ph m in khác, k  c  tranh và  nh in. including  printed ẩ ấ ả ạ 1 491110 ng  m i,  các  catalog advertising  material, commercial ạ ươ ấ ẩ ­  Các  n  ph m  qu ng  cáo  th ươ ng m i và các  n ph m t th ự : ụ ệ ề ẩ ử ỹ ị 2 ươ ng t ấ ­ ­ Catalog li t kê tên sách và các  n ph m v  giáo d c,  ọ ậ k  thu t, khoa h c, l ch s , văn hoá 49111010 KG Printed  or  illustrated  postcards;  printed  cards bearing personal greetings, messages or  announcements,  whether  or  not  illustrated,  with or without envelopes or trimmings. Calendars  of  any  kind,  printed,  including  calendar blocks. Other  printed  matter,  pictures and photographs. ­ Trade  catalogues and the like: ­ ­ Catalogues listing only educational, technical,  scientific, historical or cultural books and  publications 20 X 10 49111090 20 X 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: ạ ả ế ế 491191 t k  và  nh các lo i: ơ ồ ườ ụ 2 3 ng dùng cho m c đích ướ ả ả ẫ ng d n: ể ồ ị ả ự ặ ẫ ộ 4 49119121 ậ i ph u đ ng v t ho c th c KG 10 X 10 ạ 4 ­ ­ Tranh, b n thi ­ ­ ­ Tranh  nh và s  đ  treo t h ồ ­ ­ ­ ­ Bi u  đ  và đ  th  gi v tậ ­ ­ ­ ­ Lo i khác 49119129 ­ ­ Pictures, designs and photographs: ­ ­ ­ Wall pictures and diagrams for instructional  purposes: ­  ­  ­  ­  Anatomical  or  botanical  diagrams  and  charts KG ­ ­ ­ ­ Other 20 X 10 ả 3 ­ ­ ­ Tranh in và  nh khác: ­ ­ ­ Other printed pictures and photographs: ự ặ ẫ ộ ể ồ ị ả 4 ậ i ph u đ ng v t ho c th c 49119131 KG 10 X 10 ạ 4 49119139 ồ ­ ­ ­ ­ Bi u  đ  và đ  th  gi v tậ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Anatomical  or  botanical  diagrams  and  charts KG ­ ­ ­ ­ Other 20 X 10 3 49119190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 X 10 ẵ ứ ặ ồ 2 3 491199 49119910 KG 20 X 10 ể ồ ặ ẻ ỏ ượ ng đ ạ ­ ­ Lo i khác: ồ ư ­  ­  ­  Th   in  s n  cho  đ   trang  s c  ho c  cho  các  đ   t   ặ trang  nh   trang  đi m  cá  nhân  ho c  đ   dùng  cá  nhân  ườ c mang theo trong ví, túi sách tay ho c mang  th theo ng iườ ­ ­  Other: ­  ­  ­  Printed  cards  for  jewellery  or  for  small  objects  of  personal  adornment  or  articles  of  personal  use  normally  carried  in  the  pocket,  handbag or on the person ượ ễ ổ ể ể 3 49119920 ­ ­ ­ Nhãn đã đ c in đ  báo nguy hi m d  n KG ­ ­ ­ Printed labels for explosives 20 X 10 ộ ụ ề ậ ỹ 3 49119930 c in n i dung v  giáo d c, k  thu t, KG 20 X 10 ượ ử ặ ­  ­  ­  Educational,  technical,  scientific,  historical  or cultural material printed on a set of cards 3 49119990 ộ ẻ ­ ­ ­ B  th  đã đ ị ọ khoa h c, l ch s  ho c văn hoá ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 X 10 Ả Ẩ Ệ Ệ

Ầ PH N XI Ệ NGUYÊN LI U D T VÀ CÁC S N PH M D T

SECTION XI TEXTILES AND TEXTILE ARTICLES

Chú gi i.ả Notes. ầ ồ 1. Ph n này không bao g m: 1. This Section does not cover: ặ ứ ặ ặ ờ ự (a) Animal brushmaking bristles or hair (heading  05.02); horsehair or horsehair waste (heading  05.11); ả ậ ộ (a) Lông c ng ho c lông đ ng v t dùng làm bàn ch i  ế ệ ự ặ ờ (nhóm 05.02); lông đuôi ho c b m ng a ho c ph  li u  lông đuôi ho c b m ng a (nhóm 05.11); ả ặ ằ ệ ự ầ ẩ (b) Tóc ho c các s n ph m b ng tóc (nhóm 05.01,  ặ ừ ả ọ 67.03 ho c 67.04), tr  v i l c dùng trong công ngh  ép  ặ ươ d u ho c t (nhóm 59.11); ng t (b) Human hair or articles of human hair  (heading 05.01, 67.03 or 67.04), except straining  cloth of a kind commonly used in oil presses or  the like (heading 59.11); ơ ặ ậ ệ ự ộ ậ ừ ạ ươ ặ ả ặ ẩ ộ ặ ẩ ộ ể ẻ ộ (c) X  nhung tách t  h t bông ho c các v t li u th c  ng 14; v t khác thu c Ch ộ (d) Amiăng (asbestos) thu c nhóm 25.24 ho c các s n  ả ừ ẩ  amiăng ho c các s n ph m khác thu c nhóm  ph m t ặ 68.12 ho c 68.13; ỉ ơ ả (e) Các s n ph m thu c nhóm 30.05 ho c 30.06; ch  t nha khoa, đóng gói đ  bán l , thu c nhóm 33.06; (c) Cotton linters or other vegetable materials of  Chapter 14; (d) Asbestos of heading 25.24 or articles of  asbestos or other products of heading 68.12 or  68.13; (e) Articles of heading 30.05 or 30.06; yarn used  to clean between the teeth (dental floss), in  individual retail packages, of heading 33.06; ộ ấ ạ ủ ớ (f) Sensitised textiles of headings 37.01 to 37.04; ừ ạ ả ệ ế  37.01 đ n 37.04; ặ ắ ươ ấ c m t c t ngang b t  ạ ng ể ế ạ ng 39), ho c các lo i dây t ệ ạ ợ ạ ằ ng 46); ặ ặ ớ ặ ẩ ẩ ừ ả ươ (f) Các lo i v i d t có ph  l p ch t nh y thu c các  nhóm t ướ ợ (g) S i monofilamen có kích th ả ặ ợ ạ ỳ ặ k  trên 1 mm ho c s i d ng d i ho c các d ng t ề ộ ạ ụ ơ ế ự t  (ví d , r m nhân t o) có chi u r ng bi u ki n trên 5  ặ ươ ằ mm, b ng plastic (Ch t  ặ ả ẩ ặ ả b n ho c v i ho c s n ph m d ng song mây tre đan  ặ ặ ợ ễ khác ho c li u gai làm b ng s i monofilamen ho c s i  ươ ả d ng d i đó (Ch ạ ả ệ ệ (h) Các lo i v i d t thoi, d t kim ho c móc, ph t ho c  ủ ả ệ s n ph m không d t, đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép  ậ ệ ẩ ớ  các v t li u đó,  v i plastic, ho c các s n ph m làm t ộ thu c Ch ặ ng 39; (g) Monofilament of which any cross­sectional  dimension exceeds 1 mm or strip or the like (for  example, artificial straw) of an apparent width  exceeding 5 mm, of plastics (Chapter 39), or  plaits or fabrics or other basketware or  wickerwork of such monofilament or strip  (Chapter 46); (h) Woven, knitted or crocheted fabrics, felt or  nonwovens, impregnated, coated, covered or  laminated with plastics, or articles thereof, of  Chapter 39; ặ ặ ớ ẩ ặ ẩ ừ ả ươ ạ ả ệ ệ (ij) Các lo i v i d t thoi, d t kim ho c móc, ph t ho c  ủ ả ệ s n ph m không d t, đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép  ậ ệ ẩ ớ v i cao su, ho c các s n ph m làm t  các v t li u đó,  ộ thu c Ch ặ ng 40; (ij) Woven, knitted or crocheted fabrics, felt or  nonwovens, impregnated, coated, covered or  laminated with rubber, or articles thereof, of  Chapter 40; ố ươ ặ ng 41 ho c 43) ho c s n  ạ ặ ả ẩ ặ ẩ ằ ậ ệ ả ặ (k) Da s ng còn lông (Ch ph m da lông, da lông nhân t o ho c các s n ph m làm  ộ b ng các v t li u đó, thu c nhóm 43.03 ho c 43.04; ộ ệ ậ ệ ộ ẩ ươ ng 48 (ví ề ụ ặ ộ ự ặ ặ ộ  thu c Ch ặ ặ ệ ặ ươ ng 64; ộ i tóc ho c các v t đ i đ u khác ho c các b ng 65; ộ ạ ằ (l) Các lo i hàng hoá làm b ng v t li u d t thu c nhóm  ặ 42.01 ho c 42.02; ặ ả (m) Các s n ph m ho c hàng hoá thu c Ch ơ d , m n x  xenlulo); ậ ủ (n) Giày dép ho c các b  ph n c a giày dép, gh t ho c  ươ ạ xà c p ho c các m t hàng t ng t ướ ậ ộ ầ (o) L ươ ộ ậ ủ ph n c a chúng thu c Ch ươ ng 67; (p) Hàng hoá thu c Ch (k) Hides or skins with their hair or wool on  (Chapter 41 or 43) or articles of furskin,  artificial fur or articles thereof, of heading 43.03  or 43.04; (l) Articles of textile materials of heading 42.01  or 42.02; (m) Products or articles of Chapter 48 (for  example, cellulose wadding); (n) Footwear or parts of footwear, gaiters or  leggings or similar articles of Chapter 64; (o) Hair­nets or other headgear or parts thereof  of Chapter 65; (p) Goods of Chapter 67; ệ ằ ả ủ ộ ẩ ậ ệ ặ ơ ộ (q) Abrasive­coated textile material (heading  68.05) and also carbon fibres or articles of  carbon fibres of heading 68.15; ơ (q) V t li u d t đã ph  b t mài (nhóm 68.05) và x   carbon ho c các s n ph m b ng x  carbon thu c nhóm  68.15; ơ ặ ẩ ỷ ỷ ằ ả ộ ề ằ ỉ ơ  n n ươ ả (r)X  thu  tinh ho c các s n ph m b ng x  thu  tinh,  ỷ ừ tr  hàng thêu b ng ch  thu  tinh trên v i l (Ch ng 70); (r) Glass fibres or articles of glass fibres, other  than embroidery with glass thread on a visible  ground of fabric (Chapter 70); ấ ươ ộ ụ ồ ộ ng 94 (ví d , đ  n i th t, b ươ ơ ụ ồ ng 95 (ví d , đ  ch i, thi ế ị t b ơ ướ i); ươ ụ ả ữ ỉ ị ế ệ ệ ẻ ộ (s) Hàng hoá thu c Ch ộ ồ ườ ng, đèn và b  đèn); đ  gi ộ (t) Hàng hoá thu c Ch ụ ể ụ trò ch i, d ng c  th  thao và l ộ ồ ộ (u) Hàng hoá thu c Ch ng 96 (ví d , bàn ch i, b  đ   ệ khâu du l ch, khoá kéo và ruy băng máy ch , khăn v   ệ sinh (mi ng đ m) và băng v  sinh, tã lót (b m) và khăn  ặ lót v  sinh cho tr ); ho c ộ ươ (v) Hàng hoá thu c Ch ng 97. (s) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, bedding, lamps and lighting fittings); (t) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites and nets); (u) Articles of Chapter 96 (for example, brushes,  travel sets for sewing, slide fasteners, typewriter  ribbons, sanitary towels (pads) and tampons,  napkins (diapers) and napkin liners for babies);  or (v) Articles of Chapter 97. ạ ươ ng t ặ ượ ệ ượ ề ộ ừ  50  ừ c làm t c phân  c làm duy nh t b ng m t lo i v t li u ộ ơ ệ ạ ậ ệ ấ ằ ượ ạ ậ ệ ấ ỳ ạ ậ ệ ỷ ọ  tr ng tr i h n b t k  lo i v t li u d t ể 2.(A) Hàng hoá có th  phân lo i vào các Ch ế ặ đ n 55 ho c các nhóm 58.09 ho c 59.02 và đ ợ ủ ỗ h n h p c a hai hay nhi u lo i v t li u d t đ ư ạ lo i nh  nó đ ế ệ d t chi m t ơ đ n nào khác. 2. (A) Goods classifiable in Chapters 50 to 55 or  in heading 58.09  or 59.02 and of a mixture of  two or more textile materials are  to be classified  as if consisting wholly of that one textile   material which predominates by weight over any  other  single textile material. ệ ế ạ ộ  tr ng tr i  ượ c làm  ứ ự ố  cu i ươ ỷ ọ c phân lo i xem nh  nó đ ệ ủ  m t v t li u d t c a nhóm có th  t ư ươ ng cùng đ a ra xem  ng đ ộ ậ ệ Khi không có m t v t li u d t nào chi m t ẽ ượ ư ơ h n, hàng hoá s  đ ộ ừ ộ ậ ệ toàn b  t ố cùng trong s  các nhóm t xét. ượ ắ (B) Qui t c trên đ ể c hi u là: When no one textile material predominates by  weight, the goods are to be classified as if  consisting wholly of that one textile material  which is covered by the heading which occurs  last in numerical order among those which  equally merit consideration. (B) For the purposes of the above rule: ượ ằ ộ ậ ệ ạ ượ ư ệ ờ ợ ự ấ ừ  lông đuôi và b m ng a (nhóm 51.10) và  (a) S i qu n t ư ộ ạ ạ ợ ộ c phân lo i nh  m t  s i tr n kim lo i (nhóm 56.05) đ ổ ượ ọ ệ ạ ậ ệ ượ ng b ng t ng tr ng l lo i v t li u d t có tr ng l ng  ạ ả ệ ể ủ c a các thành ph n c a nó; đ  phân lo i v i d t thoi,  ợ s i kim lo i đ ọ ầ ủ c coi nh  là m t v t li u d t; ợ ướ ể ả ươ ầ ươ ộ ọ ể ọ ả ự c tiên ph i l a ch n  (b) Đ  ch n nhóm thích h p tr ợ ọ ự ợ ươ Ch ng phù h p và sau đó l a ch n nhóm thích h p  ng đó, k  c  trong thành ph n hàng hóa  trong Ch ạ ậ ệ không có lo i v t li u không thu c Ch ng này; ề ộ ế ng 54 và 55 đ u liên quan đ n m t  ư ộ ượ ươ c xem nh  m t ng 54 và 55 đ ươ ươ ả (c) Khi c  hai Ch Ch Ch (a) Gimped horsehair yarn (heading 51.10) and  metallised yarn  (heading 56.05) are to be treated  as a single textile  material the weight of which  is to be taken as the aggregate of the weights of  its components; for the classification of woven  fabrics, metal thread is to be regarded as a textile  material; (b) The choice of appropriate heading shall be  effected by determining first the Chapter and  then the applicable heading within that Chapter,  disregarding any materials not classified in that  Chapter; (c) When both Chapters 54 and 55 are involved  with any other Chapter, Chapters 54 and 55 are  to be treated as a single Chapter; ươ ng khác, thì Ch ng; ườ ợ ặ ộ ộ ng h p m t Ch ằ ng ho c m t nhóm có các  ậ ệ ấ ệ ạ ậ ệ ươ ậ ệ ư ộ ượ ệ ồ (d) Tr hàng hoá làm b ng v t li u d t khác nhau, các v t li u  d t này đ c xem nh  m t lo i v t li u đ ng nh t. (d) Where a Chapter or a heading refers to goods  of different textile materials, such materials are  to be treated as a single textile material. ả i 3, 4, 5 ho c ụ ướ ầ ắ ủ (C) Các nguyên t c c a ph n (A) và (B) trên đây cũng  ặ ạ ợ áp d ng cho các lo i s i nêu trong Chú gi 6 d i đây. (C) The provisions of paragraphs (A) and (B)  above apply also to the yarns referred to in Note  3, 4, 5 or 6 below. ủ ụ ữ ạ ợ ộ ơ ư ợ ạ ừ ặ c xem nh  "s i xe, ế i đây s  đ ừ ầ 3.(A) Theo m c đích c a Ph n này, và nh ng n i dung  ầ lo i tr  trong ph n (B) ti p theo, các lo i s i (đ n, xe  ẽ ượ ả ướ ho c cáp) mô t  d ệ chão b n (cordage), th ng và cáp": 3. (A) For the purposes of this Section, and  subject to the exceptions in paragraph (B) below,  yarns (single, multiple (folded) or cabled) of the  following descriptions are to be treated as  “twine, cordage, ropes and cables”: ặ ế ệ ơ ằ t m ho c ph  li u t ộ ả  t m, đ  m nh trên ừ ơ ặ ươ ộ ả ề ợ ể ả ợ ừ  2 ho c nhi u s i  ng 54), đ  m nh trên 10.000 ừ ơ ằ (a) T  t 20.000 decitex; ạ (b) T  các x  nhân t o (k  c  s i t ộ monofilamen thu c Ch decitex; (a) Of silk or waste silk, measuring more than  20,000 decitex; (b) Of man­made fibres (including yarn of two  or more monofilaments of Chapter 54),  measuring more than 10,000 decitex; ừ ặ ầ (c) T  gai d u ho c lanh: (c) Of true hemp or flax:

ố ặ ộ ả ộ ả ặ ừ ơ ừ ề ậ ặ ơ ở (i) Đã chu t ho c làm bóng, đ  m nh 1.429 decitex tr   lên; ho cặ ư ố ư (ii) Ch a chu t ho c ch a làm bóng, đ  m nh trên  20.000 decitex; (d) T  x  d a, ch p 3 ho c nhi u h n; (i) Polished or glazed, measuring 1,429 decitex  or more; or (ii) Not polished or glazed, measuring more than  20,000 decitex; (d) Of coir, consisting of three or more plies; ừ ơ ự ậ ộ ả ườ ượ ằ (e) T  x  th c v t khác, đ  m nh trên 20.000 decitex;  ho cặ (f) Đ c tăng c ạ ỉ ng b ng ch  kim lo i (e) Of other vegetable fibres, measuring more  than 20,000 decitex; or (f) Reinforced with metal thread. ộ ố ạ ừ (B) M t s  lo i tr : (B) Exceptions: ộ ậ ợ ằ ấ ừ ừ ợ ượ ạ ợ ạ ươ ng 55  i 5 ườ ắ ắ ươ ắ ằ ặ (a) S i b ng lông c u ho c lông đ ng v t khác và b ng  ỉ ợ ng b ng ch  kim lo i; s i gi y, tr  s i đ c tăng c ộ ợ (b) Bó s i filamăng nhân t o c t ng n thu c Ch ắ ướ và s i multifilament không xo n ho c xo n d ộ vòng xo n trên mét thu c Ch (a) Yarn of wool or other animal hair and paper  yarn, other than yarn reinforced with metal  thread; (b) Man­made filament tow of Chapter 55 and  multifilament yarn without twist or with a twist  of less than 5 turns per metre of Chapter 54; ru t con t m thu c nhóm 50.06, và các ươ ằ ắ ặ ng 54; ộ ng 54; ạ ỉ ợ ượ ầ ộ (c) Silk worm gut of heading 50.06, and  monofilaments of Chapter 54; (d) Metallised yarn of heading 56.05; yarn  reinforced with metal thread is subject to  paragraph (A) (f) above; and ằ ạ ơ ừ ộ  t (c) Đo n t ộ ợ s i monofilament thu c Ch ợ ộ ộ (d) S i tr n kim lo i thu c nhóm 56.05; s i đ c tăng  ạ ằ ườ c ng b ng ch  kim lo i đã nêu trong thu c Ph n (A)  (f) trên; và ợ ơ ấ ợ ợ ộ ươ ng 50, 51, 52, 54  ẻ ớ ệ ể ạ ừ ướ ầ ạ ợ ơ ở (e) S i s nin, s i qu n và s i sùi vòng thu c nhóm  56.06. ủ ụ 4.(A) Theo v i m c đích c a các Ch ợ và 55, khái ni m s i "đóng gói đ  bán l " có nghĩa là,  ả ữ ư l u ý xem xét c  nh ng lo i tr  trong Ph n (B) d i  ặ  các d ng: đây, s i (đ n, xe ho c cáp) đóng gói (e) Chenille yarn, gimped yarn and loop wale­ yarn of heading 56.06. 4. (A) For the purposes of Chapters 50, 51, 52,  54 and 55, the  expression “put up for retail sale”  in relation to yarn means,  subject to the  exceptions in paragraph (B) below, yarn  (single,  multiple (folded) or cabled) put up: ặ ờ ố ươ ng ế ệ ơ ằ ặ ợ ộ ng (k  c  lõi) không quá:  t m, ph  li u t t m ho c s i ạ ợ ồ (a) Trên bìa, gu ng g ,  ng tuýp ho c cu n có lõi t ượ ể ả ự ớ ọ t , v i tr ng l ố ớ ơ ằ (i) 85 g đ i v i t ặ ạ filamăng nhân t o; ho c ố ớ (ii) 125 g đ i v i các lo i s i khác; (a) On cards, reels, tubes or similar supports, of  a weight (including support) not exceeding: (i) 85 g in the case of silk, waste silk or man­ made filament yarn; or (ii) 125 g in other cases; ặ ạ ộ ợ ớ ọ ướ i ầ ng không quá: ố ớ ợ ơ ằ ạ ế ệ ơ ằ  t m ho c ph  li u t ộ ả  t m; ộ ả ướ i ố ớ ạ ợ ợ (b) D ng hình c u, con s i ho c cu n s i v i tr ng  ượ l (i) 85 g đ i v i s i filamăng nhân t o đ  m nh d ặ 3.000 decitex, t ạ ợ ố ớ (ii) 125g đ i v i các lo i s i khác có đ  m nh d 2.000 decitex; ho cặ (iii) 500g đ i v i các lo i s i khác. (b) In balls, hanks or skeins of a weight not  exceeding: (i) 85 g in the case of man­made filament yarn of  less than 3,000 decitex, silk or silk waste; (ii) 125 g in the case of all other yarns of less  than 2,000 decitex; or (iii) 500 g in other cases; ợ ộ ợ ồ ặ ỏ ơ ượ ở ợ c phân cách nhau b i các đ ợ ộ ậ ớ ạ ộ ợ ỉ ộ ợ ượ ọ ồ ặ (c) D ng con s i ho c cu n s i g m các con s i ho c  ườ ng  cu n s i nh  h n đ ặ ch  làm cho chúng đ c l p v i nhau, m i con s i ho c  ỏ cu n s i nh  có tr ng l ỗ ấ ng đ ng nh t không quá: (c) In hanks or skeins comprising several smaller  hanks or skeins separated by dividing threads  which render them independent one of the other,  each of uniform weight not exceeding: ố ớ ơ ằ ế ệ ơ ằ ặ ợ t m, ph  li u t t m ho c s i (i) 85g đ i v i t ặ ạ filamăng nhân t o; ho c ạ ợ ố ớ (ii) 125g đ i v i các lo i s i khác. (i) 85 g in the case of silk, waste silk or man­ made filament yarn; or (ii) 125 g in other cases. ạ ừ (B) Lo i tr : (B) Exceptions: ợ ơ ệ ằ ệ ấ ỳ ừ (a) S i đ n b ng nguyên li u d t b t k , tr : (a) Single yarn of any textile material, except: ặ ằ ừ ợ ơ ậ ạ ộ ị ắ ư ẩ ậ ặ ộ ộ ả ợ ơ ẩ ộ ị ặ ư ẩ ắ ợ (i) S i đ n b ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n,  ch a t y tr ng; và ằ ạ ừ (ii) S i đ n b ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i  ắ m n, đã t y tr ng, nhu m ho c đã in, đ  m nh trên  5.000 decitex; ặ ợ (b) S i xe ho c s i cáp, ch a t y tr ng: (i) Single yarn of wool or fine animal hair,  unbleached; and (ii) Single yarn of wool or fine animal hair,  bleached, dyed or printed, measuring more than  5,000 decitex; (b) Multiple (folded) or cabled yarn, unbleached: ặ ơ ằ ế ệ ơ ằ t m, đã đóng gói; t m ho c ph  li u t (i) Of silk or waste silk, however put up; or ằ ừ ộ ậ ặ ộ ợ ặ d ng con s i ho c cu n s i; ằ ợ ặ ộ ả ừ ợ ế ệ ơ ơ ằ  t m ho c ph  li u t ừ  133 ằ (i) B ng t ho cặ ệ ệ (ii) B ng nguyên li u d t khác tr  lông c u ho c lông  ị ở ạ ạ đ ng v t lo i m n,  ặ ợ (c) S i xe ho c s i cáp b ng t ắ ẩ ặ ộ ằ t m, đã t y tr ng, nhu m ho c in, đ  m nh t ố ở decitex tr  xu ng; và (ii) Of other textile material except wool or fine  animal hair, in hanks or skeins; (c) Multiple (folded) or cabled yarn of silk or  waste silk, bleached, dyed or printed, measuring  133 decitex or less; and ợ ằ ệ ệ ợ ơ ặ ợ ợ ộ ợ ượ ặ ồ d ng con s i ho c cu n s i đ c gu ng chéo; (d) Single, multiple (folded) or cabled yarn of  any textile material: (i) In cross­reeled hanks or skeins; or ặ ộ ử ụ ố ỉ ộ ụ ệ ặ ọ ợ ố ợ ố ặ ạ ố (d) S i đ n, s i xe ho c s i cáp b ng nguyên li u d t  ấ ỳ b t k : Ở ạ (i)  ho cặ ộ (ii) Cu n trên lõi ho c cu n cách khác ch  ra s  d ng  ợ ệ ủ c a nó trong công nghi p d t (ví d , cu n trên  ng s i  con,  ng s i xe, su t ngang, bobin côn ho c c c s i,  ằ ho c cu n theo d ng kén t m dùng cho các máy thêu). (ii) Put up on supports or in some other manner  indicating its use in the textile industry (for  example, on cops, twisting mill tubes, pirns,  conical bobbins or spindles, or reeled in the form  of cocoons for embroidery looms). ụ ủ ặ ợ ạ ợ ệ ỉ 5. Theo m c đích c a các nhóm 52.04, 54.01 và 55.08,  khái ni m "ch  khâu" có nghĩa là lo i s i xe ho c s i  cáp: 5. For the purposes of headings 52.04, 54.01 and  55.08 the expression “sewing thread” means  multiple (folded) or cabled yarn: ộ ụ ọ ờ ố ng không quá 1.000g (k  c  lõi); ấ ể ử ụ ỉ (a) Cu n trên lõi (ví d , gu ng g ,  ng tuýp) tr ng  ượ l (b) Đã hoàn t ồ ể ả t đ  s  d ng làm ch  khâu; và (a) Put up on supports (for example, reels, tubes)  of a weight (including support) not exceeding  1,000 g; (b) Dressed for use as sewing thread; and ắ ố (c) Có xo n "Z" cu i cùng. (c) With a final “Z” twist. ụ ợ ầ ạ ợ ộ ề ươ ơ ớ ề ằ ộ ẩ ộ ệ ủ 6. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "s i có đ   ố b n cao" có nghĩa là lo i s i có đ  b n t ng đ i đo  b ng cN/tex (xen ti newton m t tex), l n h n các tiêu  chu n sau đây: ặ ằ ặ ợ ơ ằ ợ ợ ằ ợ ơ ặ ợ ầ ệ ệ ủ ụ ặ ừ 6. For the purposes of this Section, the  expression “high tenacity yarn” means yarn  having a tenacity, expressed in cN/tex  (centinewtons per tex), greater than the  following: Single yarn of nylon or other polyamides, or of  polyesters.60 cN/tex Multiple (folded) or cabled yarn of nylon or  other polyamides, or of polyesters.53 cN/tex Single, multiple (folded) or cabled yarn of  viscose rayon.27 cN/tex 7. For the purposes of this Section, the  expression “made up” means: (a) Cut otherwise than into squares or rectangles; ặ ườ ỉ ể ử ụ t, s n sàng đ  s  d ng (ho c  ng ch  phân chia) ầ ả ụ ề ộ ạ ấ ượ ỡ ệ t mà đ ễ ượ c làm kín  ố ặ c nén ho c vu t thon  c x  lý nh  đã ả ầ trong ph n khác b t k  c a chú gi ề ng vi n đ ạ ấ ỳ ủ ượ ả ặ ằ ươ ắ ơ ượ ử ư ư ả i này, nh ng  ỏ ổ ằ c làm cho kh i s  b ng  ả ng pháp đ n gi n ắ ặ i ho c cu n mép, ho c th t nút t ắ ượ ạ ấ ỳ i b t k   c  ơ ặ ắ ả ặ ằ S i đ n b ng ni lông ho c các polyamit khác, ho c  b ng polyeste.60cN/tex ặ ợ S i xe (folded) ho c s i cáp b ng ni lông ho c các  ằ ặ polyamit khác, ho c b ng polyeste.53 cN/tex S i đ n, s i xe (folded) ho c s i cáp b ng visco  rayon.27 cN/tex 7. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "hoàn thi n"  nghĩa là: ữ ắ (a) Đã c t thành hình tr  hình vuông ho c hình ch   nh t;ậ ấ ẵ ả ẩ (b) S n ph m đã hoàn t ắ ằ ỉ ầ ch  c n tách ra b ng cách c t các đ ặ ả mà không c n ph i khâu, may ho c gia công thêm (ví  d , khăn lau, khăn bông, khăn tr i bàn, khăn vuông,  m n chăn); ắ (c) C t theo c  và có ít nh t m t c nh đ ằ ườ b ng nhi ậ nh n ra d  dàng và các c nh khác đ mô t ừ tr  các v i có các mép đã đ cách c t nóng ho c b ng các ph khác; ặ ộ ề ạ (d) Đã vi n l ư ạ ả ừ mép nào nh ng tr  các lo i v i có các mép c t đ ỏ ổ ằ làm cho kh i s  b ng cách khâu v t ho c các cách đ n  gi n khác; ạ ắ ả ỡ ỉ (e) C t theo c  và đã tr i qua công đo n gia công rút ch ; ằ ệ ấ ặ ấ ấ ừ ạ ệ ươ ồ ố ấ c ghép n i đuôi nhau và nh ng ệ ượ ừ ng t  ít nh t hai lo i v t li u d t đ ữ c ghép ệ ớ (f) Đã ghép b ng cách khâu, may, dán dính ho c cách  khác (tr  lo i hàng d t t m g m ít nh t hai t m có ch t  ự ượ ệ  đ li u d t t ạ ậ ệ ấ ấ t m làm t ặ thành l p, có ho c không có đ m); ặ ặ ở ạ ế ệ ặ ạ ở   ộ ố  d ng m t s  các chi t ho c t riêng bi ộ ả ạ ế ắ (g) Đan ho c móc thành các hình d ng, ho c trình bày  d ng các chi ti ti t g n thành m t d i. (b) Produced in the finished state, ready for use  (or merely needing separation by cutting  dividing threads) without sewing or other  working (for example, certain dusters, towels,  table cloths, scarf squares, blankets); (c) Cut to size and with at least one heat­sealed  edge with a visibly tapered or compressed  border and the other edges treated as described  in any other subparagraph of this Note, but  excluding fabrics the cut edges of which have  been prevented from unravelling by hot cutting  or by other simple means; (d) Hemmed or with rolled edges, or with a  knotted fringe at any of the edges, but excluding  fabrics the cut edges of which have been  prevented from unravelling by whipping or by  other simple means; (e) Cut to size and having undergone a process  of drawn thread work; (f) Assembled by sewing, gumming or otherwise  (other than piece goods consisting of two or  more lengths of identical material joined end to  end and piece goods composed of two or more  textiles assembled in layers, whether or not  padded); (g) Knitted or crocheted to shape, whether  presented as separate items or in the form of a  number of items in the length. ụ ủ ươ ừ 8. Theo m c đích c a các Ch ng t ế  50 đ n 60: 8. For the purposes of Chapters 50 to 60: ừ ừ ng t 50 đ n 55 và Ch ng 60 và, tr  khi ế ươ ừ ng t ệ ụ 56 đ n 59, không áp  ụ i m c 7 trên ươ ươ (a) Các Ch ế ầ có yêu c u khác, các Ch ạ d ng cho hàng hoá hoàn thi n đã nêu t đây; và (a) Chapters 50 to 55 and 60 and, except where  the context otherwise requires, Chapters 56 to 59  do not apply to goods made up within the  meaning of Note 7 above; and ươ ươ ng t 50 đ n 55 và Ch ụ ế ủ ả ệ ươ ừ ươ ộ ạ ả ặ ắ ạ c g n t ượ ặ ế ằ ệ ừ (b) Các Ch ng 60 không áp  ế ừ d ng cho các hàng hoá c a các Ch  56 đ n 59. ng t ể ả ế ng t 9. V i d t thoi thu c các Ch  50 đ n 55 k  c   ượ ặ ớ ợ ệ c đan đ t  các lo i v i có các l p s i d t song song đ ớ ữ ọ lên nhau theo góc nh n ho c góc vuông. Nh ng l p này  ấ ủ ợ ằ đ i các giao đi m c a s i b ng các ch t dính  ho c liên k t b ng nhi ể t. ậ ệ ữ ả ế ợ ồ ằ ượ ẩ ớ ợ ệ ầ ạ 10. S n ph m có tính đàn h i b ng nh ng v t li u d t  k t h p v i s i cao su cũng đ c phân lo i trong Ph n  này. (b) Chapters 50 to 55 and 60 do not apply to  goods of Chapters 56 to 59. 9. The woven fabrics of Chapters 50 to 55  include fabrics consisting of layers of parallel  textile yarns superimposed on each other at  acute or right angles.  These layers are bonded at  the intersections of the yarns by an adhesive or  by thermal bonding. 10. Elastic products consisting of textile  materials combined with rubber threads are  classified in this Section. ệ ủ ầ ệ ủ ả ủ ụ ệ ợ ộ ợ ể ả ừ ợ ấ ệ ợ ệ ổ ấ ầ ộ ị ấ ầ ầ ờ ộ ộ ầ ạ ơ ộ ụ ầ 11. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "đã ngâm  ể ả ẩ t m" k  c  "đã nhúng". ụ 12. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "polyamit"  ồ g m c  "aramit". ư ộ ố ầ 13. Theo m c đích c a Ph n này và, cũng nh  m t s   ụ ườ tr ng h p thu c Danh m c này, khái ni m “s i đàn  ồ h i” có nghĩa là s i filamăng, k  c  monofilamăng,  ợ ị ứ ằ b ng ch t li u d t t ng h p, tr  s i dún, không b  đ t  ầ khi b  kéo dãn ra g p ba l n đ  dài ban đ u và khi kéo  dãn ra g p hai l n đ  dài ban đ u trong th i gian năm  ớ ẽ phút s  co l i còn đ  dài không l n h n 1,5 l n đ  dài  ban đ u.ầ ị ệ ừ ẵ ộ ạ ế ủ ệ ả ạ ợ ủ ừ ẻ . Theo m c đích c a Chú gi ắ i này, khái ni m  ủ ụ ẵ ệ ừ ế 14. Tr  khi có quy đ nh khác, hàng d t may s n thu c  ả ượ c phân lo i theo các nhóm  các nhóm khác nhau ph i đ ộ ể ả phù h p c a t ng lo i ngay c  khi s p x p theo b  đ   bán l "hàng d t may s n" nghĩa là các hàng hoá c a các nhóm  ừ t 61.01 đ n 61.14 và t ế  62.01 đ n 62.11. ả Chú gi i Phân nhóm. 11. For the purposes of this Section, the  expression “impregnated” includes “dipped”. 12. For the purposes of this Section, the  expression “polyamides” includes “aramids”. 13. For the purposes of this Section and, where  applicable, throughout the Nomenclature, the  expression "elastomeric yarn" means filament  yarn, including monofilament, of synthetic  textile material, other than textured yarn, which  does not break on being extended to three times  its original length and which returns, after being  extended to twice its original length, within a  period of five minutes, to a length not greater  than one and a half times its original length. 14. Unless the context otherwise requires, textile  garments of different headings are to be  classified in their own headings even if put up in  sets for retail sale.  For the purposes of this  Note, the expression “textile garments” means  garments of headings 61.01 to 61.14 and  headings 62.01 to 62.11. Subheading Notes. ầ ụ ệ ư 1. Trong Ph n này cũng nh  nh ng Ph n khác c a  ướ Danh m c, các khái ni m d ữ ủ ầ i đây có ý nghĩa là: ư ẩ ắ ợ (a) S i ch a t y tr ng 1. In this Section and, where applicable,  throughout the Nomenclature, the following  expressions have the meanings hereby assigned  to them: (a) Unbleached yarn ạ ợ Là lo i s i: Yarn which: ạ ơ ố nhiên c a các lo i x  g c và ch a t y ủ ố ặ ả ắ ặ ư ẩ ự (i) có màu t ặ ộ tr ng, nhu m (c  kh i ho c không) ho c in; ho c (i) has the natural colour of its constituent fibres  and has not been bleached, dyed (whether or not  in the mass) or printed; or ị ợ ượ ượ ả c s n c ("s i xám"), đ ằ ồ t ấ ừ ạ ợ ặ ườ ế ạ ơ ố ớ ử ả ặ ng b ng xà phòng) và, n u là x  nhân t o thì  c x  lý c  kh i v i tác nhân kh  bóng (ví ụ (ii) có màu không xác đ nh đ ệ  nguyên li u tái sinh. xu t t ể ượ ử c x  lý b ng cách h  không  Lo i s i này có th  đ ộ ấ ề màu ho c nhu m không b n màu (m t màu sau khi gi ằ bình th ể ượ ử có th  đ d , titan điôxit). ắ ẩ ợ (b) S i đã t y tr ng (ii) is of indeterminate colour (“grey yarn”),  manufactured from garnetted stock. Such yarn may have been treated with a  colourless dressing or fugitive dye (which  disappears after simple washing with soap) and,  in the case of man­made fibres, treated in the  mass with delustring agents (for example,  titanium dioxide). (b) Bleached yarn ạ ợ Là lo i s i: Yarn which: ắ ượ ẩ ặ ắ ị ắ ố ặ ồ ắ ử ặ ằ ẩ ơ ừ (i) đã qua quá trình t y tr ng, đ c làm t  các x  đã t y  ộ ừ ượ c nhu m  tr ng ho c, tr  khi có qui đ nh khác, đã đ ố ả ả tăng tr ng (c  kh i ho c không hoàn toàn c  kh i)  ho c đã x  lý b ng h  tr ng; ắ ẩ ợ ủ ơ ư ẩ ắ ặ ợ ừ ợ ượ ẩ ắ c làm t s i đã t y tr ng và ặ ộ ỗ ồ (ii) g m h n h p c a x  đã t y tr ng và ch a t y  ặ tr ng; ho c ợ (iii) s i xe ho c s i cáp đ ắ ư ẩ ch a t y tr ng. ợ (c) S i màu (đã nhu m ho c đã in) (i) has undergone a bleaching process, is made  of bleached fibres or, unless the context  otherwise requires, has been dyed white  (whether or not in the mass) or treated with a  white dressing; (ii) consists of a mixture of unbleached and  bleached fibres; or (iii) is multiple (folded) or cabled and consists of  unbleached and bleached yarns. (c) Coloured (dyed or printed) yarn ạ ợ Là lo i s i: Yarn which: ả ả ặ ố ộ ắ ố ặ ặ ạ ơ ề ặ ừ (i) đã nhu m (c  kh i ho c không hoàn toàn c  kh i)  ừ tr  màu tr ng ho c màu không b n, ho c đã in, ho c  ộ làm t ặ  các lo i x  đã nhu m ho c đã in; (i) is dyed (whether or not in the mass) other  than white or in a fugitive colour, or printed, or  made from dyed or printed fibres; ỗ ồ ợ ủ ừ ộ ỗ màu khác  ặ ặ ợ ỗ ợ ơ ơ ộ ả ợ ạ c in m t hay nhi u màu cách kho ng t o ấ ố ơ (ii) g m h n h p c a các x  đã nhu m t ặ ẩ ắ ợ ủ ơ ư ẩ nhau ho c h n h p c a x  ch a t y tr ng ho c đã t y  ắ ớ tr ng v i các x  màu (s i macn  ho c s i h n h p),  ề ặ ượ ho c đ thành các ch m đ m; (ii) consists of a mixture of dyed fibres of  different colours or of a mixture of unbleached  or bleached fibres with coloured fibres (marl or  mixture yarns), or is printed in one or more  colours at intervals to give the impression of  dots;

ng 50

ừ ặ ợ (iii) làm t ặ  cúi ho c s i thô đã in; ho c ả ợ ẩ ắ ộ ụ ợ ạ ả ươ ặ ợ ồ (iv) là s i xe ho c s i cáp và g m c  s i đã t y tr ng  ặ ợ ắ ho c ch a t y tr ng và s i màu. ữ Nh ng đ nh nghĩa trên đây cũng áp d ng, m t cách  ươ ặ t ng t ạ d ng t ợ ư ẩ ị ự , cho s i monofilament và s i d ng d i ho c  ươ ng t ợ ự ủ  c a Ch (iii) is obtained from slivers or rovings which  have been printed; or (iv) is multiple (folded) or cabled and consists of  unbleached or bleached yarn and coloured yarn. The above definitions also apply, mutatis  mutandis, to monofilament and to strip or the  like of Chapter 54. ả ệ ư ẩ ng 54. ắ (d) V i d t thoi ch a t y tr ng (d) Unbleached woven fabric ượ ả c làm t ắ ằ ồ ộ ả ệ ắ ư ẩ ừ ợ V i d t thoi đ  s i ch a t y tr ng và v i đó  ư ượ ẩ ạ ả ặ ộ ch a đ c t y tr ng, nhu m ho c in. Lo i v i này có  ể ượ ử ặ c x  lý b ng cách h  không màu ho c nhu m  th  đ ề không b n màu. Woven fabric made from unbleached yarn and  which has not been bleached, dyed or printed.   Such fabric may have been treated with a  colourless dressing or a fugitive dye. ả ệ ắ ẩ (e) V i d t thoi đã t y tr ng (e) Bleached woven fabric ạ ả ệ Lo i v i d t thoi: Woven fabric which: ắ ượ ẩ ầ ừ c t y tr ng ho c, tr  khi có yêu c u khác,  ắ ằ ặ ặ ử ạ ồ (i) đã đ ộ nhu m tăng tr ng, ho c x  lý b ng lo i h  tăng tr ng,  ở ạ ả (i) has been bleached or, unless the context  otherwise requires, dyed white or treated with a  white dressing, in the piece; ắ  d ng m nh; ệ ừ ợ ẩ ắ (ii) d t t ặ  s i đã t y tr ng; ho c (ii) consists of bleached yarn; or ệ ừ ợ ư ẩ ắ ẩ ắ ợ (iii) d t t s i đã t y tr ng và s i ch a t y tr ng. (iii) consists of unbleached and bleached yarn. ả ệ ộ (f) V i d t thoi đã nhu m (f) Dyed woven fabric ạ ả ệ Là lo i v i d t thoi: Woven fabric which: ề ừ ồ ợ ắ ộ ượ ộ c nhu m đ ng đ u m t màu tr  màu tr ng  ừ ộ ố ườ ầ ng h p có yêu c u khác) ho c đ ự ợ ệ ầ ở ạ ắ (i) đã đ ặ ượ ử (tr  m t s  tr c x   ừ ộ ố lý b ng s  hoàn thi n màu tr  màu tr ng (tr  m t s   ặ ả  d ng m nh; ho c tr ằ ừ ườ ng h p có yêu c u khác), ề ộ ồ ộ (ii) d t t ệ ừ ợ ượ  s i đ c nhu m đ ng đ u m t màu. ả ệ ạ ợ ằ (g) V i d t thoi b ng các lo i s i màu khác nhau (i) is dyed a single uniform colour other than  white (unless the context otherwise requires) or  has been treated with a coloured finish other  than white (unless the context otherwise  requires), in the piece; or (ii) consists of coloured yarn of a single uniform  colour. (g) Woven fabric of yarns of different colours ừ ả ệ ả ệ Là v i d t thoi (tr  v i d t thoi đã in): ằ ạ ợ ư ặ ừ ạ ợ ự ủ ạ ơ ợ Woven fabric (other than printed woven fabric)  which: (i) consists of yarns of different colours or yarns  of different shades of the same colour (other  than the natural colour of the constituent fibres); (i) b ng các lo i s i có màu khác nhau ho c các lo i s i  cùng màu nh ng có ánh màu khác nhau (tr  màu t nhiên c a các lo i x  h p thành); ắ ạ ợ ư ẩ ặ ẩ ắ ằ ợ ộ ệ ằ ặ ợ ỗ ợ ợ (ii) b ng các lo i s i ch a t y tr ng ho c đã t y tr ng  ặ và s i nhu m màu; ho c ơ (iii) d t b ng s i macn  ho c s i h n h p (ii) consists of unbleached or bleached yarn and  coloured yarn; or (iii) consists of marl or mixture yarns. ạ ừ ạ ợ ợ ng h p, lo i tr  các lo i s i dùng làm ặ ợ ầ ấ ọ ườ (Trong m i tr ợ s i biên ho c s i đ u t m). (In all cases, the yarn used in selvedges and  piece ends is not taken into consideration.) ả ệ (h) V i d t thoi đã in (h) Printed woven fabric ả ở ạ ạ ả ệ ượ c in d ng m nh, đ ệ c d t ặ ệ ừ c xem nh  v i d t thoi đã in: các s i có màu khác nhau. ư ả ệ ụ ả ả ằ ấ ằ ặ ằ ượ Là lo i v i d t thoi đã đ ợ ho c không d t t ượ ạ (Các lo i sau đây cũng đ ượ ạ c t o ra b ng cách, ví d , dùng bàn  v i có các hình đ ấ ể ặ ch i ho c súng phun, dùng gi y chuy n màu, b ng c y  nhung ho c b ng quá trình batik.) ề ưở ế ạ ả ể ặ (d) đ n (h) nêu trên cũng đ ạ ả ệ ự ớ ụ ặ ệ ả ng đ n vi c phân  Quá trình ki m bóng không  nh h ạ ợ ạ ủ ị lo i c a các lo i s i ho c các lo i v i k  trên. Các đ nh  ạ ầ ừ ượ ế nghĩa t c áp  i các ph n t ươ  v i các lo i v i d t kim ho c móc. d ng t ng t ả ệ ể (ij) V i d t vân đi m Woven fabric which has been printed in the  piece, whether or not made from yarns of  different colours. (The following are also regarded as printed  woven fabrics: woven fabrics bearing designs  made, for example, with a brush or spray gun,  by means of transfer paper, by flocking or by the  batik process.) The process of mercerisation does not affect the  classification of yarns or fabrics within the  above categories. The definitions at (d) to (h)  above apply, mutatis mutandis, to knitted or  crocheted fabrics.   (ij) Plain weave ầ ự   ỗ ợ ọ i s i d c k  ti p và m i s i d c d ấ  trên và  ở ở ướ ợ ế ế Là lo i v i có c u trúc trong đó m i s i ngang tu n t đan xen  ầ ự tu n t ỗ ợ ở ướ ợ ọ ế ế  d  trên và ạ ả ở  đan xen i s i ngang k  ti p. ộ ả ạ ậ ệ ừ ừ ộ ấ ươ ươ ạ ả hai hay nhi u lo i v t li u d t đ  m t lo i v t li u duy nh t t  các Ch ả ừ i Chú gi ừ ươ ế ng t  56 đ n 63  ệ ượ ư ỉ c coi nh  ch   ư ự ng t  nh  quy  ế ng 50 đ n 55  ầ i 2 Ph n này nghĩa là  ố ặ ủ ư ẩ 2. (A) Các s n ph m thu c các Ch ề làm t ạ ậ ệ làm t ẩ ị đ nh phân lo i s n ph m t ạ ho c c a nhóm 58.09 t ệ coi nh  các nguyên li u trong nhóm gi ng nhau. ụ ể ắ (B) Đ  áp d ng qui t c này: A fabric construction in which each yarn of the  weft passes alternately over and under  successive yarns of the warp and each yarn of  the warp passes alternately over and under  successive yarns of the weft. 2. (A) Products of Chapters 56 to 63 containing  two or more textile materials are to be regarded  as consisting wholly of that textile material  which would be selected under Note 2 to this  Section for the classification of a product of  Chapters 50 to 55 or of heading 58.09 consisting  of the same textile materials. (B) For the application of this rule: ợ ườ ạ ệ ắ ả ầ ế ị ỉ ng h p thích h p, ch  có ph n quy t đ nh  ớ ượ ư c đ a i thích 3 m i đ ợ (a) Trong tr vi c phân lo i theo Qui t c Gi ra xem xét; (a) where appropriate, only the part which  determines the classification under Interpretative  Rule 3 shall be taken into account; ườ ợ ả ừ ộ ớ ệ ẩ ng h p s n ph m d t làm t ế ề ặ m t l p v i n n  ầ ả ề ế ả ề (b) Tr ặ ớ và l p b  m t có tuy t ho c vòng thì không c n xem  xét đ n v i n n; (b) in the case of textile products consisting of a  ground fabric and a pile or looped surface no  account shall be taken of the ground fabric; ợ ỉ ầ ộ ườ ng h p hàng thêu thu c nhóm 58.10 và s n  ủ ạ ồ ả ề ẩ ả ả ủ ượ ạ ả (c) Tr ẩ ph m c a nó, ch  c n phân lo i theo v i n n. Tuy  ộ ề  n n, và c  s n ph m c a nó,  nhiên, đ  thêu không l ỉ đ c phân lo i theo ch  thêu.

ươ Ch T  t mơ ằ

72/2005/QĐ­ BNN

(c) in the case of embroidery of heading 58.10  and goods thereof, only the ground fabric shall  be taken into account. However, embroidery  without visible ground, and goods thereof, shall  be classified with reference to the embroidering  threads alone. Chapter 50 Silk

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ằ ơ 50010000 Kén t m phù h p dùng làm t . KG Silk­worm cocoons suitable for reeling. BCT 5 5 5 * ơ ằ ư 50020000 T  t m thô (ch a xe). KG Raw silk (not thrown). 5 5 10 * ẩ ế ợ ể ị 50030000 KG Ki m d ch; 10 5 10 ế ệ ể ả , x  s i ph  li u và x  s i tái ch ). ừ ợ ơ ằ ế ệ ơ ằ ư 50040000 ơ ợ   ph  li u t ế  t m) ch a KG 5 5 10 ơ ơ ợ ừ ợ  t m (tr  s i tách  t ẻ . ế ệ ơ ằ ư ể 50050000 KG 5 5 10 ể ừ   ph   li u  t t m, ch a  đóng  gói  đ  bán ế ệ ơ ằ 50060000 t m và s i tách t t m, đã đóng KG 5 5 10 ợ ộ ẻ ặ ừ 5007 ừ  ph  li u t ằ   t m  ho c  t ; ru t  con t m. ệ ừ ơ ằ   t ế ệ   ph   li u  t ơ Silk  waste  (including  cocoons  unsuitable  for  reeling, yarn waste and garnetted stock). Silk  yarn  (other  than  yarn  spun  from  silk  waste) not put up for retail sale.  Yarn  spun  from  silk  waste,  not  put  up  for  retail sale.  Silk yarn and yarn spun from silk waste, put  up for retail sale; silk­worm gut.  Woven fabrics of silk or of silk waste. ừ ơ ụ ả ệ 500710 ể ơ ằ T  t m ph  ph m (k  c   kén không thích h p đ   quay t S i t đóng gói đ  bán l ợ S i  kéo  t .ẻ l ợ ơ ằ S i t ể gói đ  bán l ả ệ V i  d t  thoi  d t  t t m.ằ ­ V i d t thoi t v n: t ­ Fabrics of noil silk: 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ề ở ố 50071010 ­ ­ Đ c in b i quá trình batik truy n th ng ­ ­ Printed by the traditional batik process M2 2 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

M2 12 5 10 ọ 50071090 500720 2 1 ặ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ả ứ ­ Các lo i v i khác, có ch a 85% tr  lên tính theo tr ng  ế ệ ơ ằ ủ ơ ượ l ở ơ ụ  t m t ho c ph  li u t v n khác: ng c a t

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ề ở ố 50072010 ­ ­ Đ c in b i quá trình batik truy n th ng ­ ­ Other ­  Other  fabrics,  containing  85%  or  more  by  weight  of  silk  or  of  silk  waste  other  than  noil  silk: ­ ­ Printed by the traditional batik process M2 2 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

M2 12 5 10 50072090 500790 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ả ­ Các lo i v i khác: ­ ­ Other ­ Other fabrics: 2 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ề ở ố 50079010 ­ ­ Đ c in b i quá trình batik truy n th ng ­ ­ Printed by the traditional batik process M2 2 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

50079090 M2 2 12 5 10

ậ ặ ờ

ặ ạ ả ệ

­ ­ Other Chapter 51 Wool, fine or coarse animal hair;  horsehair yarn and woven fabric

các nguyên li u trên

i.ả

Note.  1. Throughout the Nomenclature:

ọ ừ

con c u

nhiên m c t

ể ả

ự ừ ạ

ng t

(a) “Wool” means the natural fibre grown by  sheep or lambs; (b) “Fine animal hair” means the hair of  alpaca, llama, vicuna, camel (including  dromedary), yak, Angora, Tibetan, Kashmir  or similar goats (but not common goats),  rabbit (including Angora rabbit), hare,  beaver, nutria or musk­rat;

ườ ỏ ừ

c;

ộ ướ ủ ứ

ặ ờ ừ

(c) “Coarse animal hair” means the hair of  animals not mentioned above, excluding  brush­making hair and bristles (heading  05.02) and horsehair (heading 05.11). Wool, not carded or combed.

ặ ạ ­ ­ Lo i khác ươ ng 51 Ch ạ ừ Lông c u, lông đ ng v t lo i m n ho c lo i thô;  ợ ừ  lông đuôi ho c b m ng a và v i d t thoi  s i t ừ t Chú gi 1. Trong toàn b  Danh m c: ơ ự (a) "Lông c u" là lông x  t ưở non ho c con c u tr ng thành; ạ ị ậ (b) "Lông đ ng v t lo i m n" là lông c a dê alpaca,  ướ lông l c đà không b u llama, lông l c đà không  ạ ướ b u vicuna, lông l c đà (k  c  lông l c đà m t  ướ u), lông bò Tây T ng, lông dê Angora, lông dê  b ạ ặ Tibetan, lông dê Kashmir ho c lông c a các lo i dê  ươ ỏ ể  (tr  lo i dê thông th t ng), lông th  (k   ỏ ả c  lông th  Angora), lông th  r ng, lông h i ly,  ộ ả lông chu t h i ly ho c lông chu t n ậ ạ ạ ộ (c) "Lông đ ng v t lo i thô" là lông c a các lo i  ể ở ộ  trên, tr  lông c ng và lông  đ ng v t không k   ả ờ b m dùng làm bàn ch i (nhóm 05.02) và lông đuôi  ự ho c b m ng a (nhóm 05.11). ư ả ỹ ả Lông c u, ch a ch i thô ho c ch i k . 5101 ử ạ ừ ờ ồ ­ Nh n, bao g m len lông c u đã r a s ch: ­  Greasy, including fleece­washed wool: 1 KTCL­BCT 51011100 ừ ­ ­ Lông c u đã xén ­ ­  Shorn wool KG 2 0 0 5 * BCT KTCL­BCT 51011900 KG 0 0 5 BCT ư ượ ạ ­ ­ Lo i khác ờ ẩ ­ Đã t y nh n, ch a đ c carbon hóa: ­ ­  Other ­  Degreased, not carbonised: 2 1 KTCL­BCT 51012100 ừ ­ ­ Lông c u đã xén ­ ­  Shorn wool KG 2 0 0 5 * BCT KTCL­BCT 51012900 51013000 ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ Đã đ c carbon hóa ­ ­  Other ­  Carbonised KG KG 2 1 0 0 0 0 5 5 BCT BCT KTCL­BCT ậ ư ả ặ ạ ị 5102 ặ ạ ị ộ Lông  đ ng  v t  lo i  thô  ho c  m n,  ch a  ch i  thô  ả ỹ ho c ch i k . ộ ậ ­ Lông đ ng v t lo i m n: Fine  or  coarse  animal  hair,  not  carded  or  combed. ­  Fine animal hair: 1 KTCL­BCT ủ ơ ơ 51021100 ­ ­ C a dê Ca­s ­mia (len cas mia) ­ ­  Of Kashmir (cashmere) goats KG 2 0 0 5 * BCT KTCL­BCT ậ ạ ộ 51021900 51022000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lông đ ng v t lo i thô ­ ­  Other  ­  Coarse animal hair KG KG 2 1 0 0 0 0 5 * 5 * BCT BCT KTCL­BCT ừ ậ ạ ị 5103 ặ ế ệ ợ ế ệ ạ ộ ư ể ả ừ ặ Ph  li u lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ho c  ế lo i thô, k  c  ph  li u s i nh ng tr  lông tái ch . ơ ụ ừ ặ ừ ậ ạ ộ ị 51031000 ­ X  v n t ừ  lông c u ho c t lông đ ng v t lo i m n Waste  of  wool  or  of  fine  or  coarse  animal  hair,  including  yarn  waste  but  excluding  garnetted stock. ­  Noils of wool or of fine animal hair KG 1 10 X 5 BCT KTCL­BCT ế ệ ừ ặ ừ ạ ậ ộ 51032000 ừ  lông c u ho c t lông đ ng v t lo i ­  Other waste of wool or of fine animal hair KG 1 10 5 5 * BCT KTCL­BCT ế ệ ừ ậ ạ ộ 51033000 ­ Ph  li u khác t m nị ­ Ph  li u t lông đ ng v t lo i thô ­  Waste of coarse animal hair KG 1 10 5 5 * BCT KTCL­BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 3% => 0%

ậ ặ ộ ừ ạ ị ặ 51040000 KG 3 0 10 BCT ừ ạ ị 5105 ặ ừ ặ (including  combed  wool ả ạ ạ 51051000 KG 1 0 X 10 BCT Lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ho c thô tái  ch .ế ạ ậ ộ Lông  c u  và  lông  đ ng v t  lo i m n ho c lo i  thô,  ả ỹ ả ỹ ể ả ả đã  ch i  thô  ho c  ch i  k   (k   c   lông  c u  ch i  k   ừ ừ ­ Lông c u ch i thô d ng t ng đo n). Garnetted  stock  of  wool  or  of  fine  or  coarse  animal hair. Wool  and  fine  or  coarse  animal hair,  carded  or  combed  in  ­  Carded wool fragments). KTCL­BCT ả ỹ ừ ừ ­ Cúi (top) lông c u và lông c u ch i k  khác: ­  Wool tops and other combed wool: 1 KTCL­BCT ừ ừ ạ 51052100 ả ỹ ạ ­ ­ Lông c u ch i k  d ng t ng đo n ­ ­  Combed wool in fragments KG 2 0 X 10 BCT KTCL­BCT 51052900 KG 0 X 10 BCT ặ ậ ạ ả ộ ị ạ ­ ­ Lo i khác ả ỹ ­ Lông đ ng v t lo i m n, đã ch i thô ho c ch i k : ­ ­  Other ­  Fine animal hair, carded or combed: 2 1 KTCL­BCT ủ ơ ơ 51053100 ­ ­ C a dê Ca­s ­mia (len cas mia) ­ ­  Of Kashmir (cashmere) goats KG 2 0 0 10 BCT KTCL­BCT ả ỹ ặ ậ ạ ả ộ 51053900 51054000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lông đ ng v t lo i thô, đã ch i thô ho c ch i k ­ ­  Other  ­  Coarse animal hair, carded or combed KG KG 2 1 0 0 0 0 10 10 BCT BCT KTCL­BCT ừ ư ợ ể ả ẻ 5106 S i len lông c u ch i thô, ch a đóng gói đ  bán l . ỷ ọ ừ ừ ở 51061000 ­ Có t tr ng lông c u t 85% tr  lên Yarn  of  carded  wool,  not  put  up  for  retail  sale. ­  Containing 85% or more by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT ỷ ọ ừ ướ 51062000 ­ Có t tr ng lông c u d i 85% ­  Containing less than 85% by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT ả ỹ ừ ư ợ ể ẻ 5107 S i len lông c u ch i k , ch a đóng gói đ  bán l . ỷ ọ ừ ừ ở 51071000 ­ Có t tr ng lông c u t 85% tr  lên Yarn  of  combed  wool,  not  put  up  for  retail  sale. ­  Containing 85% or more by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT ỷ ọ ừ ướ 51072000 ­ Có t tr ng lông c u d i 85% ­  Containing less than 85% by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT ả ỹ ả ặ 5108 ợ ư ậ ể ẻ . 51081000 ị ạ ộ S i lông đ ng v t lo i m n (ch i thô ho c ch i k ),  ch a đóng gói đ  bán l ả ­ Ch i thô Yarn of fine animal hair (carded or combed),  not put up for retail sale. ­  Carded KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT 51082000 ­ Ch i kả ỹ ­  Combed KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT ặ ộ ợ ậ ạ ị 5109 ẻ ể ị ừ . ừ ậ ạ ặ ộ 51091000 tr ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n t KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT 51099000 ừ S i  len  lông  c u  ho c  lông  đ ng  v t  lo i  m n,  đã  đóng gói đ  bán l ỷ ọ ­ Có t 85% tr  lênở ạ ­ Lo i khác Yarn  of  wool  or  of  fine  animal  hair,  put  up  for retail sale. ­  Containing 85% or more by weight of wool or  of fine animal hair ­  Other KG 1 5 5 10 BCT KTCL­BCT ạ ộ ừ 51100000 KG 5 5 10 KTCL­BCT BCT ấ ặ ừ ọ ừ lông đuôi    lông  đuôi  ể ư ừ ả 5111 ẻ . ặ ừ ợ  s i ả ị ị ừ ừ ậ ạ ặ ộ 1 ậ ợ S i làm t  lông đ ng v t lo i thô ho c t ể ả ợ ự ặ ờ ho c  b m  ng a  (k   c   s i  qu n  b c  t ặ ự ặ ờ ho c b m ng a), đã ho c ch a đóng gói đ  bán l ừ ợ ả ệ  s i len lông c u ch i thô ho c t V i d t thoi t ộ ạ ậ lông đ ng v t lo i m n ch i thô. ỷ ọ  tr ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n t ­ Có t ở 85% tr  lên: Yarn  of  coarse  animal  hair  or  of  horsehair  (including  gimped  horsehair  yarn),  whether  or not put up for retail sale. Woven  fabrics  of  carded  wool  or  of  carded  fine animal hair. ­  Containing 85% or more by weight of wool or  of fine animal hair: ượ ­ ­  Of a weight not exceeding 300 g/m2: 511111 ọ ­ ­ Tr ng l ng không quá 300 g/m2: 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ể ề ố 3 M2 51111110 ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

3 M2 51111190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ể ề ố 2 3 M2 511119 51111910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng ­ ­  Other: ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

3 M2 51111990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 12 5 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ặ ạ ủ ế ớ ợ ấ 1 M2 51112000 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ủ ế ấ ạ ặ 1 M2 51113000 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

QLRR­348

QLRR­348

1 M2 51119000 ­  Lo i  khác,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  nh t  v i  s i  filament nhân t oạ ớ ơ ­  Lo i  khác,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  nh t  v i  x   staple nhân t oạ ạ ­ Lo i khác ­  Other, mixed mainly or solely with man­made  filaments ­  Other, mixed mainly or solely with man­made  staple fibres ­  Other 12 5 10 BCT ả ỹ QLRR­348; 5112 ặ ợ ừ ị ừ ậ ạ ặ ộ ị ừ 1 ừ ừ ợ ả ệ  s i len lông c u ch i k  ho c s i t V i d t thoi t ộ ả ỹ ạ ậ lông đ ng v t lo i m n ch i k . ỷ ọ  tr ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n t ­ Có t ở 85% tr  lên: Woven fabrics of combed wool or of combed  fine animal hair. ­  Containing 85% or more by weight of wool or  of fine animal hair: QLRR­348; ượ

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề 2 3 M2 511211 51121110 ọ ­ ­ Tr ng l ­ ­ ­ Đã đ ng không quá 200 g/m2: ố c in ki u batik truy n th ng ­ ­  Of a weight not exceeding 200 g/m2: ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

3 M2 51121190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 12 5 10 QLRR­348;

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố 2 3 M2 511219 51121910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng ­ ­ Other: ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

3 M2 51121990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 12 5 10

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ặ ạ ủ ế ớ ợ ấ 1 M2 51122000 12 5 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ủ ế ấ ạ ặ 1 M2 51123000 12 5 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

1 M2 51129000 ­  Lo i  khác,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  nh t  v i  s i  filament nhân t oạ ớ ơ ­  Lo i  khác,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  nh t  v i  x   staple nhân t oạ ạ ­ Lo i khác ­  Other, mixed mainly or solely with man­made  filaments ­  Other, mixed mainly or solely with man­made  staple fibres ­  Other 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ặ ợ ộ ậ ạ ả ệ 51130000 s i lông đ ng v t lo i thô ho c s i M2 12 5 10 BCT ừ ợ ặ ờ ự

ươ

72/2005/QĐ­ BNN

V i d t thoi t lông đuôi ho c b m ng a. Ch ng 52 Bông Woven  fabrics  of  coarse  animal  hair  or  of  horsehair. Chapter 52 Cotton ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ủ ụ ừ ả ệ ừ ợ các s i có các màu "denim" là v i d t t ệ ể ợ ặ ệ ứ ả ủ ả ợ c nhu m cùng m t màu và s i ợ ọ ượ ẩ ợ ộ ắ ẩ ộ ợ ọ ặ ộ ớ 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 5209.42 và  5211.42, t khác nhau, ki u d t là vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4  ợ ặ ể ả s i, k  c  vân chéo gãy, m t ph i c a v i có hi u  ng  ộ ọ d c, các s i d c đ ắ ngang là s i không t y tr ng, đã t y tr ng, nhu m màu  ạ ơ xám ho c nhu m màu nh t h n so v i màu s i d c. 1. For the purposes of subheadings 5209.42 and  5211.42, the expression “denim” means fabrics  of yarns of different colours, of 3­thread or 4­ thread twill, including broken twill, warp faced,  the warp yarns of which are of one and the same  colour and the weft yarns of which are  unbleached, bleached, dyed grey or coloured a  lighter shade of the colour of the warp yarns.

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ư ư ơ ả ặ ả ỹ 52010000 X  bông, ch a ch i thô ho c ch a ch i k . KG Cotton, not carded or combed. 0 0 5 BCT ế ệ ợ ế ệ ể ả ế 5202 Ph  li u bông (k  c  ph  li u s i và bông tái ch ).

Ki m d ch;KTCL­BCT

ế ệ ợ ế ệ ể ả 1 52021000 ỉ ­ Ph  li u s i (k  c  ph  li u ch ) Cotton  waste  (including  yarn  waste  and  garnetted stock). ­  Yarn waste (including thread waste) KG 10 5 5 BCT 1 ạ ­ Lo i khác: ­  Other:

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

2 52029100 ­ ­ Bông tái chế KG ­ ­ Garnetted stock 10 5 5 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

2 ạ ­ ­ Lo i khác

Ki m d ch;KTCL­BCT

ơ ả ặ 52029900 ả ỹ 52030000 X  bông, ch i thô ho c ch i k . KG ­ ­ Other  KG Cotton, carded or combed. 10 0 5 X 5 5 BCT BCT ư ặ ừ 5204 ể   bông,  đã  ho c  ch a  đóng  gói  đ ể ẻ 1 ỉ Ch   khâu  làm  t .ẻ bán l ư ­ Ch a đóng gói đ  bán l : Cotton sewing thread, whether or not put up  for retail sale. ­  Not put up for retail sale: KTCL­BCT ỷ ọ ừ ở 2 52041100 ­ ­ Có t tr ng bông t 85% tr  lên KG ­ ­ Containing 85% or more by weight of cotton 5 5 10 BCT KTCL­BCT ể ẻ 2 1 52041900 52042000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đã đóng gói đ  bán l KG ­ ­ Other  KG ­  Put up for retail sale 5 5 5 5 10 10 BCT BCT KTCL­BCT ừ 5205 85% ợ ở ư ể ừ ỉ S i  bông  (tr   ch   khâu),  có  t   tr ng  bông  t tr  lên, ch a đóng gói đ  bán l ỷ ọ ẻ . ợ ơ ừ ơ 1 ­ S i đ n, làm t ả ỹ  x  không ch i k : Cotton  yarn  (other  than  sewing  thread),  containing 85% or more by weight of cotton,  not put up for retail sale. ­  Single yarn, of uncombed fibres:

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ộ ả ừ ố ở  714,29 decitex tr  lên (chi s  mét 2 52051100 ­ ­ S i có đ  m nh t không quá 14) ­ ­ Measuring 714.29 decitex or more (not  exceeding 14 metric number) KG 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ế ướ i 714,29 ộ ả ố KG 2 52051200 ừ ­ ­ S i có đ  m nh t ừ decitex (chi s  mét t 232,56 decitex đ n d ế  trên 14 đ n 43) ­ ­ Measuring less than 714.29 decitex but not  less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric  number but not exceeding 43 metric number) 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả ố ế ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 43 đ n 52) ­ ­ Measuring less than 232.56 decitex but not  less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric  number but not exceeding 52 metric number) KG 2 52051300 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả ố ế ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 52 đ n 80) 2 KG 52051400 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ố 52051500 i 125 decitex (chi s  mét trên 80) KG 5 5 10 BCT ợ ợ ơ 2 1 ộ ả ­ ­ S i có đ  m nh d ­ S i đ n, làm t ướ ừ ơ ả ỹ  x  ch i k : ­ ­ Measuring less than 192.31 decitex but not  less than 125 decitex (exceeding 52 metric  number but not exceeding 80 metric number)  ­ ­ Measuring less than 125 decitex (exceeding  80 metric number) ­  Single yarn, of combed fibres:

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ộ ả ừ ố ở  714,29 decitex tr  lên (chi s  mét 2 52052100 ­ ­ S i có đ  m nh t không quá 14) ­ ­ Measuring 714.29 decitex or more (not  exceeding 14 metric number) KG 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 232,56 decitex đ n d i 714,29 ộ ả ố ế ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 14 đ n 43) ­ ­ Measuring less than 714.29 decitex but not  less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric  number but not exceeding 43 metric number) KG 2 52052200 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả ố ế KG 2 52052300 ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 43 đ n 52) ­ ­ Measuring less than 232.56 decitex but not  less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric  number but not exceeding 52 metric number) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả ố ế KG 2 52052400 ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 52 đ n 80) ­ ­ Measuring less than 192.31 decitex but not  less than 125 decitex (exceeding 52 metric  number but not exceeding 80 metric number) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 106,38 decitex đ n d i 125 ộ ả ố ế KG 2 52052600 ­ ­ S i có đ  m nh t dexitex (chi s  mét trên 80 đ n 94) ­ ­ Measuring less than 125 decitex but not less  than 106.38 decitex (exceeding 80 metric  number but not exceeding 94 metric number) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ướ ợ ừ 83,33 decitex đ n d i 106,38 ế 2 KG 52052700 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ả ố ộ ả ướ ố i 83,33 decitex (chi s  mét trên KG 52052800 5 5 10 BCT ừ ơ 2 1 ­ ­ S i có đ  m nh t dexitex (chi s  mét trên 94 đ n 120) ợ ­ ­ S i có đ  m nh d 120) ặ ợ ợ ­ S i xe ho c s i cáp, làm t ả ỹ  x  không ch i k :

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ả ở 714.29 decitex tr  lên KG 2 52053100 ừ ỗ ợ ơ ừ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ ố (chi s  mét s i đ n không quá 14) ­ ­ Measuring less than 106.38 decitex but not  less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric  number but not exceeding 120 metric number) ­ ­ Measuring less than 83.33 decitex (exceeding  120 metric number) ­  Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed  fibres: ­ ­ Measuring per single yarn 714.29 decitex or  more (not exceeding 14 metric number per  single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  232,56 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế 2 52053200 ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 714,29 decitex (chi s  mét s i đ n trên 14 đ n 43) KG ­ ­  Measuring per single yarn less than 714.29  decitex but not less than 232.56 decitex  (exceeding 14 metric number but not exceeding  43 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  192,31 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế 2 52053300 ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 232,56 decitex (chi s  mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG ­ ­ Measuring per single yarn less than 232.56  decitex but not less than 192.31 decitex  (exceeding 43 metric number but not exceeding  52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ỗ ợ ơ ướ ừ i 125 decitex đ n d ế ố 2 52053400 KG 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ộ ả ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ 192,31 decitex (chi s  mét s i đ n trên 52 đ n 80) ộ ả ướ ố i 125 decitex (chi s 52053500 KG 5 5 10 BCT ặ ợ ợ 2 1 ừ ỗ ợ ơ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh d ợ ơ mét s i đ n trên 80) ­ S i xe ho c s i cáp, t ừ ơ ả ỹ  x  ch i k :

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ả ở 714,29 decitex tr  lên 2 52054100 ừ ỗ ợ ơ ừ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ ố (chi s  mét s i đ n không quá 14) ­ ­ Measuring per single yarn less than 192.31  decitex but not less than 125 decitex (exceeding  52 metric number but not exceeding 80 metric  number per single yarn) ­ ­ Measuring per single yarn less than 125  decitex (exceeding 80 metric number per single  yarn) ­  Multiple  (folded)  or  cabled  yarn,  of  combed  ­ ­ Measuring per single yarn 714.29 decitex or  fibres: more (not exceeding 14 metric number per  single yarn) KG 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  232,56 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế 2 52054200 ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 714,29 decitex (chi s  mét s i đ n trên 14 đ n 43) KG ­ ­ Measuring per single yarn less than 714.29  decitex but not less than 232.56 decitex  (exceeding 14 metric number but not exceeding  43 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  192,31 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế 2 52054300 ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 232,56 decitex (chi s  mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG ­ ­ Measuring per single yarn less than 232.56  decitex but not less than 192.31 decitex  (exceeding 43 metric number but not exceeding  52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ỗ ợ ơ ừ ướ i 125 decitex đ n d ế ố 2 52054400 ế ộ ả ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ 192,31 decitex (chi s  mét s i đ n trên 52 đ n 80) KG ­ ­ Measuring per single yarn less than 192.31  decitex but not less than 125 decitex (exceeding  52 metric number but not exceeding 80 metric  number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

106,38 decitex đ n ộ ả ố ừ ợ ơ ế KG 2 52054600 ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ướ d ừ ỗ ợ ơ ế i 125 decitex (chi s  mét s i đ n trên 80 đ n 94) ­ ­ Measuring per single yarn less than 125  decitex but not less than 106.38 decitex  (exceeding 80 metric number but not exceeding  94 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ả ố ế ế ừ ỗ ợ ơ ừ  83,33 decitex đ n  ợ ơ i 106,38 dexitex (chi s  mét s i đ n trên 94 đ n 2 KG 52054700 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ả ướ i 83,33 decitex (chi ừ ỗ ợ ơ ợ ơ 2 KG 5 5 10 BCT ỷ ọ ướ 52054800 5206 tr ng bông d i 85%, ẻ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ướ d 120) ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh d ố s  mét s i đ n trên 120) ừ ỉ ợ S i bông (tr  ch  khâu), có t ể ư ch a đóng gói đ  bán l . ợ ơ ừ ơ 1 ­ S i đ n, làm t ả ỹ  x  không ch i k : ­ ­ Measuring per single yarn less than 106.38  decitex but not less than 83.33 decitex  (exceeding 94 metric number but not exceeding  120 metric number per single yarn)  ­ ­ Measuring per single yarn less than 83.33  decitex (exceeding 120 metric number per single  yarn) Cotton  yarn  (other  than  sewing  thread),  containing less than 85% by weight of cotton,  not put up for retail sale. ­  Single yarn, of uncombed fibres:

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ộ ả ừ ố ở  714,29 decitex tr  lên (chi s  mét 2 52061100 ­ ­ S i có đ  m nh t không quá 14) ­ ­ Measuring 714.29 decitex or more (not  exceeding 14 metric number) KG 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 232,56 decitex đ n d i 714,29 ộ ả ố ế ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 14 đ n 43) ­ ­  Measuring less than 714.29 decitex but not  less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric  number but not exceeding 43 metric number) KG 2 52061200 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả ố ế KG 2 52061300 ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 43 đ n 52) ­ ­  Measuring less than 232.56 decitex but not  less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric  number but not exceeding 52 metric number) 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả ố ế 2 KG ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 52 đ n 80) 52061400 5 10 5 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ướ ố 52061500 i 125 decitex (chi s  mét trên 80) KG 5 10 5 BCT ợ ợ ơ 2 1 ộ ả ­ ­ S i có đ  m nh d ừ ơ ­ S i đ n, làm t ả ỹ  x  đã ch i k : ­ ­ Measuring less than 192.31 decitex but not  less than 125 decitex (exceeding 52 metric  number but not exceeding 80 metric number)  ­ ­ Measuring less than 125 decitex (exceeding  80 metric number)  ­  Single yarn, of combed fibres:

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ộ ả ừ ố ở  714,29 decitex tr  lên (chi s  mét 2 KG 52062100 ­ ­ S i có đ  m nh t không quá 14) ­ ­ Measuring 714.29 decitex or more (not  exceeding 14 metric number) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 232,56 decitex đ n d i 714,29 ộ ả ố ế KG 2 52062200 ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 14 đ n 43) ­ ­ Measuring less than 714.29 decitex but not  less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric  number but not exceeding 43 metric number) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả ố ế KG 2 52062300 ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 43 đ n 52) ­ ­ Measuring less than 232.56 decitex but not  less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric  number but not exceeding 52 metric number) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả ố ế 2 KG 52062400 ­ ­ S i có đ  m nh t decitex (chi s  mét trên 52 đ n 80) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ợ ướ KG 52062500 i 125 decitex (chi s  mét trên 80) 5 5 10 BCT ợ ừ ơ 2 1 ộ ả ­ ­ S i có đ  m nh d ặ ợ ­ S i xe ho c s i cáp, làm t ố ả ỹ  x  không ch i k :

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ả ở 714,29 decitex tr  lên KG 2 52063100 ừ ỗ ợ ơ ừ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ ố (chi s  mét s i đ n không quá 14) ­ ­ Measuring less than 192.31 decitex but not  less than 125 decitex (exceeding 52 metric  number but not exceeding 80 metric number)  ­ ­ Measuring less than 125 decitex (exceeding  80 metric number)  ­  Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed  fibres: ­ ­ Measuring per single yarn 714.29 decitex or  more (not exceeding 14 metric number per  single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  232,56 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 714,29 decitex (chi s  mét s i đ n trên 14 đ n 43) ­ ­ Measuring per single yarn less than 714.29  decitex but not less than 232.56 decitex  (exceeding 14 metric number but not exceeding  43 metric number per single yarn) 2 52063200 KG 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  192,31 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế 2 52063300 ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 232,56 decitex (chi s  mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG ­ ­ Measuring per single yarn less than 232.56  decitex but not less than 192.31 decitex  (exceeding 43 metric number but not exceeding  52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ỗ ợ ơ ướ ừ i 125 decitex đ n d ế ố 52063400 KG 5 10 5 2 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ộ ả ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ 192,31 decitex (chi s  mét s i đ n trên 52 đ n 80) ộ ả ướ ố i 125 decitex (chi s 52063500 KG 5 10 5 BCT ặ ợ ợ ừ ỗ ợ ơ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh d ợ ơ mét s i đ n trên 80) ­ S i xe ho c s i cáp, t ừ ơ ả ỹ  x  ch i k : 2 1

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ả ở 714,29 decitex tr  lên 52064100 ừ ỗ ợ ơ ừ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ ố (chi s  mét s i đ n không quá 14) ­ ­ Measuring per single yarn less than 192.31  decitex but not less than 125 decitex (exceeding  52 metric number but not exceeding 80 metric  number per single yarn)  ­ ­ Measuring per single yarn less than 125  decitex (exceeding 80 metric number per single  yarn)  ­  Multiple  (folded)  or  cabled  yarn,  of  combed  ­ ­ Measuring per single yarn 714.29 decitex or  fibres: more (not exceeding 14 metric number per  single yarn) KG 5 10 5 2 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  232,56 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 714,29 decitex (chi s  mét s i đ n trên 14 đ n 43) ­ ­ Measuring per single yarn less than 714.29  decitex but not less than 232.56 decitex  (exceeding 14 metric number but not exceeding  43 metric number per single yarn) 2 52064200 KG 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ừ  192,31 decitex đ n  ợ ơ ộ ả ố ướ ế 2 52064300 ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t d ừ ỗ ợ ơ i 232,56 decitex (chi s  mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG ­ ­ Measuring per single yarn less than 232.56  decitex but not less than 192.31 decitex  (exceeding 43 metric number but not exceeding  52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ừ ừ ỗ ợ ơ ướ i ố 125 decitex đ n d ế 52064400 KG 5 5 10 2 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ế ộ ả ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh t ợ ơ 192,31 decitex (chi s  mét s i đ n trên 52 đ n 80) ộ ả ướ ố i 125 decitex (chi s KG 5 5 10 2 BCT ừ ỉ ợ ể ẻ 52064500 5207 ừ ỗ ợ ơ ­ ­ T  m i s i đ n có đ  m nh d ợ ơ mét s i đ n trên 80) S i bông (tr  ch  khâu) đã đóng gói đ  bán l .

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ỷ ọ ừ ở 52071000 ­ Có t tr ng bông t 85% tr  lên KG ­ ­ Measuring per single yarn less than 192.31  decitex but not less than 125 decitex (exceeding  52 metric number but not exceeding 80 metric  number per single yarn)  ­ ­ Measuring per single yarn less than 125  decitex (exceeding 80 metric number per single  yarn)  Cotton  yarn  (other  than  sewing  thread)  put  up for retail sale. ­  Containing 85% or more by weight of cotton 5 5 10 1 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

QLRR­348

52079000 ạ ­ Lo i khác KG ­  Other 5 5 10 1 BCT ỷ ọ ừ 5208 85% QLRR­348; ả ệ ở ọ ừ ợ   s i bông, có t   tr ng  bông  t ượ V i  d t  thoi  t tr  lên, tr ng l ng không quá 200 g/m2. ư ẩ ắ ­ Ch a t y tr ng: 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ả ọ ượ Woven  fabrics  of  cotton,  containing  85%  or  more by weight of cotton, weighing not more  than 200 g/m2. ­  Unbleached: ­ ­ Plain weave, weighing not more than 100  g/m2 52081100 ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ng trên 100 g/m2 52081200 12 12 10 2 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ả ả ể ả ả ượ ặ ọ ợ ợ ấ ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân KG ­ ­ Plain weave, weighing more than 100 g/m2 ­ ­ 3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 52081300 12 5 10 2 BCT

QLRR­348;Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­ ­ Other fabrics 52081900 12 5 10 BCT ắ ả ệ ­ ­ V i d t khác ẩ ­ Đã t y tr ng: 2 1

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ể ả ọ ượ 52082100 ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 KG ­  Bleached: ­ ­ Plain weave, weighing not more than 100  g/m2 12 5 10 2 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ể ả ọ ượ 52082200 ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ng trên 100 g/m2 KG ­ ­ Plain weave, weighing more than 100 g/m2 12 5 10 2 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­ 3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 52082300 12 5 10 2 BCT

QLRR­348;Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

52082900 12 5 10 BCT ả ệ ­ ­ V i d t khác ­ Đã nhu m:ộ 2 1

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ể ả ọ ượ KG ­ ­ Other fabrics ­  Dyed: ­ ­ Plain weave, weighing not more than 100  g/m2 KG 52083100 ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 12 5 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ng trên 100 g/m2 52083200 12 10 2 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ả ả ể ả ả ượ ặ ọ ợ ợ ấ ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân KG ­ ­ Plain weave, weighing more than 100 g/m2 ­ ­ 3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 52083300 12 5 10 2 BCT

QLRR­348;Ki m d ch;KTCL­BCT

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

52083900 KG ­ ­ Other fabrics 12 10 BCT ừ ả ệ ­ ­ V i d t khác ợ ­ T  các s i có các màu khác nhau: 2 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ả ọ ượ 52084100 ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 KG ­  Of yarns of different colours: ­ ­ Plain weave, weighing not more than 100  g/m2 0 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ả ọ ượ 52084200 ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ng trên 100 g/m2 KG ­ ­ Plain weave, weighing more than 100 g/m2 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 52084300 12 10 2 BCT

QLRR­348;Ki m d ch;KTCL­BCT

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­348

KG 52084900 12 10 BCT ả ệ ­ ­ V i d t khác ­ Đã in: 2 1 QLRR­348; ể ọ ­ ­  Other fabrics  ­  Printed: ­ ­ Plain weave, weighing not more than 100  g/m2: ng không quá 100 g/m2:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 520851 52085110 ả ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ­ ­ ­ Đã đ ượ c in ki u batik truy n th ng 12 5 10 2 3

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

72/2005/QĐ­ BNN

52085190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 QLRR­348; ể ọ ­ ­  Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

ng trên 100 g/m2: ố ượ ể ề 520852 52085210 ả ­ ­ V i vân đi m, tr ng l ­ ­ ­ Đã đ ượ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 12 10 2 3

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

72/2005/QĐ­ BNN

52085290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 3 QLRR­348; ­ ­ Other fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

ượ ể ề ố 520859 52085910 ả ệ ­ ­ V i d t khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 12 10 2 3

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

52085990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 3 ỷ ọ ừ 5209 85% QLRR­348; ả ệ ở ọ ừ ợ   s i bông, có t   tr ng  bông  t ượ ng trên 200 g/m2. ắ V i  d t  thoi  t tr  lên, tr ng l ư ẩ ­ Ch a t y tr ng: 1 Woven  fabrics  of  cotton,  containing  85%  or  more by weight of cotton, weighing more than  ­  Unbleached: 200 g/m2.

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể 52091100 KG ­ ­ Plain weave 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52091200 ­ ­ V i vân đi m ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

52091900 KG 12 12 10 BCT ắ ả ệ ­ ­ V i d t khác ẩ ­ Đã t y tr ng: ­ ­  Other fabrics  ­  Bleached: 2 1

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ể 52092100 KG 12 5 10 2 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ả ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52092200 ­ ­ V i vân đi m ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­  Plain weave  ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 12 5 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

52092900 KG 12 12 10 BCT ả ệ ­ ­ V i d t khác ­ Đã nhu m:ộ ­ ­  Other fabrics  ­  Dyed: 2 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể 52093100 12 12 10 KG 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52093200 ­ ­ V i vân đi m ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­  Plain weave  ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

52093900 KG 12 12 10 BCT ừ ả ệ ­ ­ V i d t khác ợ ­ T  các s i có các màu khác nhau: ­ ­  Other fabrics  ­  Of yarns of different colours: 2 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ả 52094100 ­ ­ V i vân đi m ­ ­  Plain weave KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả 52094200 ­ ­ V i denim ­ ­  Denim KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52094300 ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­  Other fabrics of 3­thread or 4­thread twill,  including cross twill KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

52094900 12 12 10 BCT ả ệ ­ ­ V i d t khác ­ Đã in: KG ­ ­ Other fabrics  ­  Printed: 2 1 QLRR­348; ể ­ ­ Plain weave:

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố 520951 52095110 ả ­ ­ V i vân đi m: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10 2 3

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

52095190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ả ể ả ả ặ ợ ợ QLRR­348; ­ ­ 3­thread or 4­thread twill, including cross  twill:

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ề ố 520952 52095210 ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  ấ vân chéo d u nhân: ượ ể ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10 2 3

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

52095290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 QLRR­348; ­ ­ Other fabrics:

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố 520959 52095910 ả ệ ­ ­ V i d t khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10 2 3

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

52095990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ừ ợ ả ệ ỷ ọ 5210 QLRR­348; s i  bông,  có  t   tr ng  bông  d ướ ấ ớ ơ ợ ủ ế ọ ượ ạ V i  d t  thoi  t i  85%,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  nh t  v i  x   s i  nhân t o, có tr ng l ặ ng không quá 200 g/m2. ư ẩ ắ ­ Ch a t y tr ng: Woven fabrics of cotton, containing less than  85%  by  weight  of  cotton,  mixed  mainly  or  solely  with  man­made  fibres,  weighing  not  more than 200 g/m2. ­  Unbleached: 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ả 52101100 ­ ­ V i vân đi m KG ­ ­  Plain weave 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

52101900 KG 12 12 10 BCT ắ ả ệ ­ ­ V i d t khác ẩ ­ Đã t y tr ng: ­ ­  Other fabrics  ­  Bleached: 2 1

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ể ả 52102100 ­ ­ V i vân đi m KG ­ ­  Plain weave 12 5 10 2 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

52102900 KG 12 5 10 BCT ả ệ ­ ­ V i d t khác ­ Đã nhu m:ộ ­ ­  Other fabrics  ­  Dyed: 2 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể 52103100 12 12 10 KG 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52103200 ­ ­ V i vân đi m ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­  Plain weave  ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

52103900 KG 12 12 10 BCT ừ ả ệ ­ ­ V i d t khác ợ ­ T  các s i có màu khác nhau: ­ ­  Other fabrics  ­  Of yarns of different colours: 2 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ể ả 52104100 ­ ­ V i vân đi m KG ­ ­  Plain weave 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

52104900 KG 12 12 10 BCT ả ệ ­ ­ V i d t khác ­ Đã in: ­ ­  Other fabrics ­  Printed: 2 1 QLRR­348; ể ­ ­ Plain weave:

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố 521051 52105110 ả ­ ­ V i vân đi m: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 12 10 2 3 QLRR­348;

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

52105190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 3 QLRR­348; QLRR­348; ­ ­ Other fabrics:

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố 521059 52105910 ả ệ ­ ­ V i d t khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 12 10 2 3 QLRR­348;

ạ QLRR­348 V i các lo i

52105990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 3 QLRR­348; ừ ợ ả ệ ỷ ọ 5211 QLRR­5486; QLRR­5486 s i  bông,  có  t   tr ng  bông  d ướ ấ ớ ơ ợ ủ ế ọ ượ ạ V i  d t  thoi  t i  85%,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  nh t  v i  x   s i  nhân t o, có tr ng l ặ ng trên 200 g/m2. ư ẩ ắ Woven fabrics of cotton, containing less than  85%  by  weight  of  cotton,  mixed  mainly  or  solely  with  man­made  fibres,  weighing  more  than 200 g/m2. ­ Unbleached: ­ Ch a t y tr ng: 1

ạ QLRR­5486;KTCL­BCT QLRR­5486 V i các lo i

ể 52111100 KG ­ ­ Plain weave 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­5486;KTCL­BCT QLRR­5486 V i các lo i

ả ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52111200 ­ ­ V i vân đi m ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­ 3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 12 12 10 2 BCT

ạ QLRR­5486;KTCL­BCT QLRR­5486 V i các lo i

QLRR­5486;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ắ 52111900 52112000 ả ệ ­ ­ V i d t khác ẩ ­ Đã t y tr ng KG ­ ­ Other fabrics  KG ­ Bleached 12 12 12 5 10 10 2 1 BCT BCT ­ Đã nhu m:ộ ­ Dyed: 1

QLRR­5486;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ể 52113100 KG ­ ­ Plain weave 12 5 10 2 BCT

QLRR­5486;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ả ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52113200 ­ ­ V i vân đi m ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­ 3­thread or 4­thread twill, including cross  twill KG 12 5 10 2 BCT

QLRR­5486;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

52113900 KG ­ ­ Other fabrics 12 5 10 BCT ừ ả ệ ­ ­ V i d t khác ợ ­ T  các s i có các màu khác nhau: ­ Of yarns of different colours: 2 1

QLRR­5486;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ể ả 52114100 ­ ­ V i vân đi m KG ­ ­ Plain weave 12 5 10 2 BCT

ạ QLRR­5486;KTCL­BCT QLRR­5486 V i các lo i

52114200 KG ­ ­ Denim 12 12 10 2 BCT

QLRR­5486;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ả ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52114300 ­ ­ V i denim ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  vân chéo d u nhân ­ ­ Other fabrics of 3­thread or 4­thread twill,  including cross twill KG 12 5 10 2 BCT

QLRR­5486;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

52114900 12 5 10 BCT ả ệ ­ ­ V i d t khác ­ Đã in: KG ­ ­ Other fabrics  ­ Printed: 2 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ể ­ ­ Plain weave:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ượ ể ề ố 521151 52115110 ả ­ ­ V i vân đi m: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10 2 3

QLRR­5486;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

52115190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ả ể ả ả ặ ợ ợ QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ 3­thread or 4­thread twill, including cross  twill:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ề ố 521152 52115210 ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  ấ vân chéo d u nhân: ượ ể ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10 2 3

QLRR­5486;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

52115290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Other fabrics:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

ượ ể ề ố 521159 52115910 ả ệ ­ ­ V i d t khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10 2 3

QLRR­5486;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­5486 V i các lo i

QLRR­348

52115990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ả ệ ừ 5212 V i d t thoi khác t bông. Other woven fabrics of cotton. QLRR­348; ượ ọ ­ Tr ng l ng không quá 200 g/m2: ­ Weighing not more than 200 g/m2: 1

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ắ 2 52121100 ư ẩ ­ ­ Ch a t y tr ng KG ­ ­ Unbleached 12 12 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ắ 2 KG ­ ­ Bleached 52121200 ẩ ­ ­ Đã t y tr ng 12 5 10 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

2 KG ­ ­ Dyed 52121300 ­ ­ Đã nhu mộ 12 12 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

ừ ợ 2 52121400 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 12 5 10 BCT QLRR­348; ­ ­ Printed:

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố 2 3 521215 52121510 ­ ­ Đã in: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

3 KG ­ ­ ­ Other 52121590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 12 5 10 ượ 1 ọ ­ Tr ng l ng trên 200 g/m2: ­ Weighing more than 200 g/m2:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ắ 2 KG ­ ­ Unbleached 52122100 ư ẩ ­ ­ Ch a t y tr ng 12 5 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ắ 2 KG ­ ­ Bleached 52122200 ẩ ­ ­ Đã t y tr ng 12 5 10 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

2 KG ­ ­ Dyed 52122300 ­ ­ Đã nhu mộ 12 12 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

ừ ợ 2 52122400 ­ ­ T  các s i có màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 12 5 10 BCT QLRR­348; ­ ­ Printed:

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ượ ể ề ố 2 3 521225 52122510 ­ ­ Đã in: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ng 53

Chapter 53 Other vegetable textile fibres; paper yarn and  woven fabrics of paper yarn Flax, raw or processed but not spun; flax tow  and  waste  (including  yarn  waste  and  garnetted stock).

72/2005/QĐ­ BNN

3 KG ­ ­ ­ Other 52122590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 12 5 10 ự ậ ợ ấ ả ệ ệ ế ế ặ 5301 ư ạ ơ ế ệ ợ ư ế ệ ể ả

Ki m d ch;KTCL­BCT

ệ ạ ặ KG ­ Flax, raw or retted 0 5 1

ươ Ch ơ ệ ố X  d t g c th c v t khác; s i gi y và v i d t thoi  ừ ợ ấ  s i gi y t ạ Lanh,  d ng  nguyên  li u  thô  ho c  đã  ch   bi n  ắ ợ nh ng  ch a  kéo  thành  s i;  x   lanh  d ng  ng n  và  ế ợ ph  li u lanh (k  c  ph  li u s i và s i tái ch ). ­ Lanh, d ng nguyên li u thô ho c đã ngâm

53011000 0 BCT ặ ằ ậ 1 ả ợ ư ư ­ Lanh, đã tách lõi, đã đ p, đã ch i ho c gia công b ng  cách khác, nh ng ch a kéo thành s i: ­  Flax,  broken,  scutched,  hackled  or  otherwise  processed, but not spun:

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ặ ậ 2 53012100 ­ ­ Đã tách lõi ho c đã đ p KG ­ ­ Broken or scutched 0 0 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

­ ­ Other

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ế ệ ắ ặ ơ 2 1 53012900 53013000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ X  lanh d ng ng n ho c ph  li u lanh KG KG ­ Flax tow or waste 0 0 0 0 10 10 BCT BCT ầ ệ ạ 5302 ặ ư ợ ơ ế ệ ợ ể ả ầ

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ư ế ệ ệ ặ ạ ế ợ 1 KG ­ True hemp, raw or retted 53021000 0 0 5 * BCT Gai  d u (Cannabis sativa  L.), d ng  nguyên li u  thô  ế ế ho c đã ch  bi n nh ng ch a kéo thành s i; x  gai  ắ ạ d u d ng ng n và ph  li u gai (k  c  ph  li u s i  ầ ­ Gai d u, d ng nguyên li u thô ho c đã ngâm và s i tái ch ). True  hemp  (Cannabis  sativa  L.),  raw  or  processed but not spun; tow and waste of true  hemp  (including  yarn  waste  and  garnetted  stock).

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

1 53029000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 0 10 BCT ầ ừ 5303 ạ ơ ạ ặ ư ư ơ ạ

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ắ ế ệ ợ ệ ệ ợ ể ả ạ ạ ơ ệ ạ ơ ế 1 Jute  and  other  textile  bast  fibres  (excluding  flax, true hemp and ramie), raw or processed  but  not  spun;  tow  and  waste  of  these  fibres  (including yarn waste and garnetted stock). KG ­ Jute and other textile bast fibres, raw or retted 53031000 3 5 5 * BCT ặ

Ki m d ch;KTCL­BCT

1 ệ Đay  và  các  lo i  x   libe  d t  khác (tr   lanh,  gai  d u  ế và  gai  ramie),  d ng  nguyên  li u  thô  ho c  đã  ch   ế bi n  nh ng  ch a  kéo  thành  s i;  x   d ng  ng n  và  ế ệ ủ ph  li u c a các lo i x  này (k  c  ph  li u s i và  ợ ­ Đay và các lo i x  libe d t khác, d ng nguyên li u thô  s i tái ch ). ho c đã ngâm ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 53039000 3 5 10 BCT ặ ố ơ ơ ừ 5305 ơ ệ ố ơ ư ượ c ghi hay chi ti t ặ ế ế ư ắ ể ả ế

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ợ ủ ắ ợ 1 53050010 KG 0 10 5 ợ ế ệ ủ ế ệ ợ ạ ơ ể ả ợ Coconut,  abaca  (Manila  hemp  or  Musa  textilis Nee), ramie and other vegetable textile  fibres,  not  elsewhere  specified  or  included,  raw or processed but not spun; tow, noils and  waste  of  these  fibres  (including  yarn  waste  and garnetted stock). ­  Sisal  and  other  textile  fibres  of  the  genus  Agave;tow  and  waste  of  these  fibres  (including  yarn waste and garnetted stock)

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

ợ ơ ơ ừ 1 ạ ơ X   d a,  x   chu i  (lo i  x   gai  Manila  ho c  Musa  ự ậ textilis  Nee),  x   gai  ramie  và  x   d t  g c  th c  v t  ặ ể ế ở ơ  n i khác ho c k   khác, ch a đ ả ợ ư c , thô ho c đã ch  bi n nh ng ch a kéo thành s i;  ạ ơ ế ệ ủ ơ ụ ơ ạ x  d ng ng n, x  v n và ph  li u c a các lo i x   ế ệ ợ này (k  c  ph  li u s i và s i tái ch ). ơ ệ ­  S i  xidan  và  x   d t  khác  c a  cây  thùa;  s i  ng n  và  ph  li u c a các lo i x  này (k  c  ph  li u s i và s i  tái ch )ế ố ợ ừ ­ S i d a (x  d a) và các s i x  chu i KG ­ Coconut fibres(coir) and abaca fibres 53050020 5 0 10

72/2005/QĐ­ BNN

Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%

1 KG ­ Other 53050090 ạ ­ Lo i khác 5 0 10 ợ Flax yarn. 5306 S i lanh.

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

1 KG ­ Single 53061000 ợ ơ ­ S i đ n 3 0 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 3% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ặ ợ ợ 1 KG ­ Multiple (folded) or cabled 53062000 ­ S i xe ho c s i cáp 3 0 10 BCT ạ ơ ộ ệ ợ ặ ợ ừ 5307 các lo i x  libe d t khác thu c Yarn  of jute  or  of other  textile bast  fibres of  heading 53.03.

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

1 KG ­ Single 53071000 S i đay ho c s i t nhóm 53.03. ợ ơ ­ S i đ n 5 5 5 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ặ ợ ợ 1 53072000 ­ S i xe (folded) ho c s i cáp KG ­ Multiple (folded) or cabled 5 5 5 BCT ợ ừ ạ ơ ệ ố ợ ấ ự ậ 5308 S i t các lo i x  d t g c th c v t khác; s i gi y.

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

1 KG Yarn  of  other  vegetable  textile  fibres;  paper  yarn. ­ Coir yarn 53081000 ợ ừ ­ S i d a 5 5 5 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

ầ ợ 1 KG ­ True hemp yarn 53082000 ­ S i gai d u 5 5 5 BCT 1 ­ Other: 530890 ạ ­ Lo i khác:

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

ấ 2 KG ­ ­ Paper yarn 53089010 ợ ­ ­ S i gi y 5 5 10 BCT

Ki m d ch;KTCL­BCT

72/2005/QĐ­ BNN

2 KG ­ ­ Other 5 5 10 BCT ừ ợ Woven fabrics of flax. 53089090 5309 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ V i d t thoi t s i lanh. ỷ ọ ừ ở 1 ­ Có t tr ng lanh t 85% tr  lên: ­ Containing 85% or more by weight of flax: ư ắ ­ ­ Unbleached or bleached:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ẩ ể ề ố 2 3 530911 53091110 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ­ ­ ­ Đã đ ặ ượ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

3 KG ­ ­ ­ Other 53091190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 12 5 10 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ể ề ố 2 3 530919 53091910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

3 KG ­ ­ ­ Other 53091990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 12 5 10 ỷ ọ ướ 1 ­ Có t tr ng lanh d i 85%: ­ Containing less than 85% by weight of flax: ư ắ ­ ­ Unbleached or bleached:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ẩ ể ề ố 2 3 530921 53092110 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ­ ­ ­ Đã đ ặ ượ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

3 KG ­ ­ ­ Other 53092190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 12 5 10 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ể ề ố 2 3 530929 53092910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

3 KG ­ ­ ­ Other 53092990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 12 5 10 ừ ợ ả ệ ặ ừ ạ ơ ệ 5310 s i đay ho c t các lo i x  libe d t ộ Woven fabrics of jute or of other textile bast  fibres of heading 53.03.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ẩ 1 KG ­ Unbleached 53101000 V i d t thoi t khác thu c nhóm 53.03. ắ ­ Ch a t y tr ng 12 5 10 BCT 1 ­ Other: 531090 ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ượ ể ề ố 2 53109010 ­ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

2 KG ­ ­ Other 12 5 10 BCT ạ ợ ệ ố ự ậ 53109090 5311 Woven  fabrics  of  other  vegetable  textile  fibres; woven fabrics of paper yarn.

UDDB Gi m: 12% => 5%

ừ  các lo i s i d t g c th c v t khác;  ừ ợ ấ  s i gi y. ể ề ố 1 53110010 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ V i d t thoi t ả ệ v i d t thoi t ượ ­ Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG ­ Printed by the traditional batik process 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

1 KG ­ Other 53110090 ạ ­ Lo i khác 12 5 10

ươ

ng 54

ạ ả ạ ợ ạ ệ ệ ạ ng t

Ch ợ S i filament nhân t o; s i d ng d i và các d ng  ươ  nguyên li u d t nhân t o t Chú gi

Chapter 54 Man­made filaments; strip and the like of  man­made textile materials Notes.

ự ừ  t i.ả ộ ậ ữ ạ ằ ữ ợ ợ ấ ừ ộ m t trong hai quá ằ ấ ế ặ ổ ượ ụ ấ ở ỷ ụ 1. Trong toàn b  Danh m c, thu t ng  “s i nhân t o”  ạ ợ có nghĩa là nh ng lo i s i staple và s i filamen b ng  ữ ơ ượ ả c s n xu t t polyme h u c  đ ệ trình công nghi p sau: ữ ơ ể (a) B ng quá trình polyme hoá các monome h u c  đ   ư ả s n xu t polyme nh  polyamit, polyeste, polyolefin hay  ọ ể ả polyurethan, ho c quá trình bi n đ i hoá h c đ  s n  ế ợ xu t polyme (ví d , poly(vinyl alcohol) đ c k t h p  ặ b i quá trình thu  phân poly(axetat vinyl)); ho c ỷ ọ ằ ử ư ể ả ấ ữ ơ ự ư ặ ế ặ ổ ọ ữ ơ ự ặ ụ ể ả ư ặ ấ (b) B ng quá trình x  lý hoá h c hay phân hu  các  polyme h u c  t  nhiên (nh , xelulo) đ  s n xu t  polyme nh  cupram rayon (cupro) ho c visco rayon,  ho c quá trình bi n đ i hoá h c các polyme h u c  t nhiên (ví d , xelulo, casein và các protein khác, ho c  axit alginic), đ  s n xu t polyme nh  axetat xelulo ho c  alginat. ổ ạ ệ ổ ạ ơ ợ ở ươ ng t ư ị ộ  thu c nhóm 54.04 ho c 54.05 không 1. Throughout the Nomenclature, the term “man­ made fibres” means staple fibres and filaments  of organic polymers produced by manufacturing  processes, either: (a) By polymerisation of organic monomers to  produce polymers such as polyamides,  polyesters, polyolefins or polyurethanes, or by  chemical modification of polymers produced by  this process (for example, poly(vinyl alcohol)  prepared by the hydrolysis of poly(vinyl  acetate)); or (b) By dissolution or chemical treatment of  natural organic polymers (for example,  cellulose) to produce polymers such as  cuprammonium rayon (cupro) or viscose rayon,  or by chemical modification of natural organic  polymers (for example, cellulose, casein and  other proteins, or alginic acid), to produce  polymers such as cellulose acetate or alginates. The terms “synthetic” and “artificial”, used in  relation to fibres, mean: synthetic: fibres as  defined at (a); artificial: fibres as defined at (b).  Strip and the like of heading 54.04 or 54.05 are  not considered to be man­made fibres. ệ ổ ợ ẽ ạ ử ụ ự ệ ệ The terms “man­made”, “synthetic” and  “artificial” shall have the same meanings when  used in relation to “textile materials”. ợ Các khái ni m “t ng h p (synthetic)” và “tái t o  ạ ợ ế (artificial)”, liên quan đ n các lo i s i, có nghĩa: t ng  ợ ở ạ ư ị  (a); tái t o: các  h p: các lo i x , s i nh  đ nh nghĩa  ợ ạ ạ ơ ợ ả lo i x , s i nh  đ nh nghĩa   (b). S i d ng d i và các  ự ặ ạ d ng t ạ ơ ượ c coi là x  nhân t o. đ ạ Các khái ni m “nhân t o (man­made)”, "t ng h p  ư (synthetic)" và "tái t o (artificial)” s  có cùng nghĩa nh   nhau khi s  d ng trong lĩnh v c “nguyên li u d t”. ợ ụ ươ ạ ủ ổ ợ 2. Headings 54.02 and 54.03 do not apply to  synthetic or artificial filament tow of Chapter 55. ng 55. ạ ặ s i  filament  nhân  t o,  đã  ho c thread  of  man­made filaments, 5401 ỉ ư ừ ợ 1 2. Các nhóm 54.02 và 54.03 không áp d ng cho s i  ặ filamentt t ng h p ho c tái t o c a Ch ừ ợ Ch   khâu  làm  t ẻ ể . ch a đóng gói đ  bán l ợ ổ ­ T  s i filament t ng h p: Sewing  whether or not put up for retail sale. ­ Of synthetic filaments: 540110 ể ẻ 2 54011010 ­ ­ Đóng gói đ  bán l KG ­ ­ Put up for retail sale 5 5 10 KG ­ ­ Other 5 5 10 ạ 2 1 54011090 540120 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ợ ­ T  s i filament tái t o: ­ Of artificial filaments: ể ẻ 2 54012010 ­ ­ Đóng gói đ  bán l KG ­ ­ Put up for retail sale 5 5 10 2 KG ­ ­ Other 5 5 10 ừ ỉ ư 54012090 5402 ổ ợ ổ ợ ẻ ể ả ợ ướ less ừ ặ 1 ni  lông  ho c  các  polyamit Synthetic  filament  yarn  (other  than  sewing  thread),  not  put  up  for  retail  sale,  including  synthetic  monofilament  of  than  67  tenacity  yarn  of  nylon  or  other  ­  High  decitex.  polyamides: KTCL­BCT 2 54021100 ạ ­ ­ Lo i khác ợ S i filament t ng h p (tr  ch  khâu), ch a đóng gói  ể ộ ,  k  c  s i monofilament t ng h p có đ   đ  bán  l ả i 67 decitex. m nh d ộ ề ợ ­  S i  có  đ   b n  cao  làm  t khác: ừ ­ ­ T  các aramit KG ­ ­ Of aramids 0 0 10 BCT KTCL­BCT ộ ề ợ ừ 2 1 54021900 54022000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ S i có đ  b n cao t polyeste KG ­ ­ Other KG ­ High tenacity yarn of polyesters 0 0 0 0 10 10 BCT BCT KTCL­BCT ợ 1 ­ S i dún: ­ Textured yarn:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ặ ừ ộ ả ỗ ợ 2 54023100 KG 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ộ ả ỗ ợ ừ ặ 2 54023200 ­ ­ T  ni lông ho c các polyamit khác, đ  m nh m i s i  ơ đ n không quá 50 tex ­ ­ T  ni lông ho c các polyamit khác, đ  m nh m i s i  ơ đ n trên 50 tex ­ ­ Of nylon or other polyamides, measuring per  single yarn not more than 50 tex ­ ­ Of nylon or other polyamides, measuring per  single yarn more than 50 tex KG 0 0 10 KTCL­BCT ừ 2 54023300 ­ ­ T  các polyeste KG ­ ­ Of polyesters 0 X 10 BCT ừ 2 54023400 ­ ­ T  polypropylen KG ­ ­ Of polypropylene 0 0 10 KTCL­BCT 54023900 KG ­ ­ Other 0 0 10 BCT ắ ặ ợ ơ 2 1 ắ ạ ­ ­ Lo i khác ắ ­  S i  khác,  đ n,  không  xo n  ho c  xo n  không  quá  50  vòng xo n trên mét: ­  Other  yarn,  single,  untwisted  or  with  a  twist  not exceeding 50 turns per metre: ừ ự 2 KG ­ ­ Elastomeric 54024400 ồ ­ ­ T  nh a đàn h i 0 X 10 KTCL­BCT 2 KG ­ ­ Other, of nylon or other polyamides 54024500 0 0 10 BCT ừ ừ các polyamit khác ượ ị ướ ộ ặ ừ  ni lông ho c t  các polyeste, đ c đ nh h ng m t KTCL­BCT 2 KG ­ ­ Other, of polyesters, partially oriented 54024600 ạ ­ ­ Lo i khác, t ạ ­ ­ Lo i khác, t ph nầ 0 X 10 BCT KTCL­BCT ừ 2 54024700 ạ ­ ­ Lo i khác, t các polyeste KG ­ ­ Other, of polyesters 0 X 10 BCT KTCL­BCT ừ 2 54024800 ạ ­ ­ Lo i khác, t polypropylen KG ­ ­ Other, of polypropylene 0 0 10 BCT KTCL­BCT KG ­ ­ Other 54024900 0 0 10 BCT ắ ắ ợ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ­ S i khác, đ n, xo n trên 50 vòng xo n trên mét: ­  Other  yarn,  single,  with  a  twist  exceeding  50  turns per metre: ừ ặ 2 54025100 ­ ­ T  ni lông ho c các polyamit khác KG ­ ­ Of nylon or other polyamides 0 X 10 KTCL­BCT ừ 2 54025200 ­ ­ T  polyeste KG ­ ­ Of polyesters 0 X 10 BCT ­ ­ Other: 2 3 540259 54025910 ạ ­ ­ Lo i khác: ừ ­ ­ ­ T  polypropylene KG ­ ­ ­ Of polypropylene 0 0 10 3 54025990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 BCT KTCL­BCT ề ợ ượ ấ ặ ợ 1 ­ S i khác, nhi u ( đã đ c g p) ho c s i cáp: ­ Other yarn, multiple (folded) or cabled: ừ ặ 2 54026100 ­ ­ T  ni lông ho c các polyamit khác KG ­ ­ Of nylon or other polyamides 0 5 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 3% => 0%

ừ 2 54026200 ­ ­ T  polyeste KG ­ ­ Of polyesters 0 0 10 BCT ­ ­ Other: 2 3 540269 54026910 ạ ­ ­ Lo i khác: ừ ­ ­ ­ T  polypropylene KG ­ ­ ­ Of polypropylene 0 5 10 3 54026990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 5 10 BCT KTCL­BCT

QLRR­348

QLRR­348

ừ ỉ 5403 ộ ả ư ạ Artificial  filament  yarn  (other  than  sewing  thread),  not  put  up  for  retail  sale,  including  artificial monofilament of less than 67 decitex. ạ KG ­ High tenacity yarn of viscose rayon 0 0 10 BCT 54031000 ạ ể ợ S i filament tái t o (tr  ch  khâu), ch a đóng gói đ   ẻ ể ả ợ , k  c  s i monofilament tái t o có đ  m nh  bán l ướ i 67 decitex. d ợ ộ ề ­ S i có đ  b n cao t tái t o vit­cô (viscose) ừ ơ  t 1 KTCL­BCT ợ ơ ­ S i khác, đ n: ­ Other yarn, single: 1 ạ ừ ơ ắ ặ ắ tái t o vit­cô (viscose), không xo n ho c xo n ắ ­ ­ Of viscose rayon, untwisted or with a twist  not exceeding 120 turns per metre: 540331 54033110 ­ ­ T  t không quá 120 vòng xo n trên mét: ượ ệ ợ ­ ­ ­ S i đã đ c d t KG ­ ­ ­ Textured yarn 2 3 0 10 0 54033190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ắ tái t o vit­cô (viscose), xo n trên 120 vòng ­ ­ Of viscose rayon, with a twist exceeding 120  turns per metre: 540332 54033210 ạ ừ ơ ­ ­ T  t ắ xo n trên mét: ợ ­ ­ ­ S i đã đ ượ ệ c d t KG ­ ­ ­ Textured yarn 2 3 0 10 0 54033290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ­ ­  Of cellulose acetate: 540333 54033310 ừ ­ ­ T  xenlulo axetat: ượ ệ ợ c d t ­ ­ ­ S i đã đ KG ­ ­ ­ Textured yarn 2 3 0 10 0 54033390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ­ ­ Other: 540339 54033910 ạ ­ ­ Lo i khác: ợ ­ ­ ­ S i đã đ ượ ệ c d t KG ­ ­ ­ Textured yarn 2 3 0 10 0 54033990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ặ ợ ợ ợ ­ S i khác, s i xe (folded) ho c s i cáp: ­  Other yarn, multiple (folded) or cabled: 1 tái t o vit­cô (viscose): ­ ­ Of viscose rayon: 540341 54034110 ừ ơ ­ ­ T  t ợ ­ ­ ­ S i đã đ ạ ượ ệ c d t KG ­ ­ ­ Textured yarn 2 3 0 10 0 54034190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ­ ­ Of cellulose acetate: 540342 54034210 ừ ­ ­ T  xenlulo axetat: ượ ệ ợ ­ ­ ­ S i đã đ c d t KG ­ ­ ­ Textured yarn 2 3 0 10 0 54034290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ­ ­ Other: 540349 54034910 ạ ­ ­ Lo i khác: ợ ­ ­ ­ S i đã đ ượ ệ c d t KG ­ ­ ­ Textured yarn 2 3 0 10 0 54034990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ợ ổ ừ 5404 ở ợ ướ ộ ặ ắ ươ ự ụ ề ả ơ ệ ả   67  c  m t  c t  ngang  không  ng  t   (ví  d ,  ợ  nguyên li u d t t ng h p có chi u ợ S i  monofilament  t ng  h p  có  đ   m nh  t decitex  tr   lên  và  kích  th ợ ạ ạ ả quá  1  mm;  s i  d ng  d i  và  d ng  t ệ ổ ừ ợ  r m) t s i gi ề ặ ộ r ng b  m t không quá 5 mm.  ­ S i monofilament: Synthetic monofilament of 67 decitex or more  and  of  which  no  cross­sectional  dimension  exceeds 1 mm; strip and the like (for example,  artificial  straw)  of  synthetic  textile  materials  of an apparent width not exceeding 5 mm. ­ Monofilament: 1 KTCL­BCT ừ ự 54041100 ồ ­ ­ T  nh a đàn h i KG ­ ­ Elastomeric 2 0 10 0 BCT KTCL­BCT ừ 54041200 ạ ­ ­ Lo i khác, t polypropylen KG ­ ­ Other, of polypropylene 2 0 10 0 BCT KTCL­BCT KG ­ ­ Other KG ­ Other 54041900 54049000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác 2 1 0 0 10 10 0 0 BCT BCT KTCL­BCT ừ ộ ả 54050000 KG 0 10 0 KTCL­BCT BCT ợ ở ạ ng t ệ ạ   67  decitex  ặ ắ c  m t  c t  ngang  không  quá  1  ự ả ươ ụ ợ  (ví d , s i gi   ề ặ ề ộ  v t li u d t tái t o có chi u r ng b  m t ạ KG 54060000 5 5 10 KTCL­BCT BCT ổ ợ 5407 QLRR­348; ể ả ả ộ ằ ợ ượ ừ c  t fabrics  obtained ả ệ ộ ề ằ ặ s i có đ  b n cao b ng ni lông ho c 540710 1 QLRR­348; S i  monofilament  tái  t o có  đ   m nh t ướ tr   lên  và  kích  th ợ ạ ả mm; s i d ng d i và d ng t ạ ừ ậ ệ ơ r m) t không quá 5 mm.  ể ừ ỉ ợ S i filament nhân t o (tr  ch  khâu), đã đóng gói đ   .ẻ bán l ả ệ V i d t thoi b ng s i filament t ng h p, k  c  v i  ệ ệ d t  thoi  thu  đ   các  nguyên  li u  thu c  nhóm  54.04. ừ ợ ­ V i d t thoi t ặ các polyamit ho c các polyeste khác:

ạ QLRR­348 V i các lo i

Artificial monofilament of 67 decitex or more  and  of  which  no  cross­sectional  dimension  exceeds 1 mm; strip and the like (for example,  artificial  straw)  of  artificial  textile  materials  of an apparent width not exceeding 5 mm. Man­made  filament  yarn  (other  than  sewing  thread), put up for retail sale. Woven  fabrics  of  synthetic  filament  yarn,  including  woven  from  materials of heading 54.04. ­  Woven  fabrics  obtained  from  high  tenacity  yarn  of  nylon  or  other  polyamides  or  of  polyesters: QLRR­348; ả ả ố ả 54071020 ­ ­ V i làm l p xe; v i làm băng t i KG ­ ­ Tyre fabrics; conveyor duck 2 12 12 10

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ ạ ặ ạ ươ ự 54071090 54072000 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ ­ V i d t thoi t ả  s i d ng d i ho c d ng t ng t KG ­ ­ Other KG ­ Woven fabrics obtained from strip or the like 2 1 12 12 12 12 10 10 BCT BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

ả ệ ượ ở ả 54073000 ­ V i d t thoi đã đ c nêu Chú gi ầ i 9 Ph n XI KG ­ Fabrics specified in Note 9 to Section XI 1 12 12 10 BCT ả ệ ằ tr ng  s i  filament  b ng  ni 1 ỷ ọ ừ ọ ở ­  V i  d t  thoi  khác,  có  t lông h ăc các polyamit khác t ợ  85% tr  lên: QLRR­348; ẩ

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

540741 54074110 ắ i  ni  lông  d t  thoi  t KG 2 3 12 5 10 BCT ặ ả ướ ợ ừ ợ ư ậ ệ ể ử ụ ả ầ ­ Other woven fabrics,  containing  85% or  more  by  weight  of  filaments  of  nylon  or  other  polyamides: ­ ­ Unbleached or bleached: ­  ­  ­  Woven  nylon  mesh  fabrics  of  untwisted  filament  yarn  suitable  for  use  as  reinforcing  material for tarpaulins

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54074190 ư ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ệ   s i  filament  không  ­  ­  ­  V i  l ố ắ xo n thích h p đ  s  d ng nh  v t li u gia c  cho v i  ơ s n d u ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 10 5 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

KG ­ ­ Dyed 54074200 ­ ­ Đã nhu mộ 2 12 12 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ 54074300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

KG ­ ­ Printed 54074400 12 10 5 BCT ệ ỷ ọ ợ tr ng  s i  filament  polyeste 2 1 ừ ở ­ ­ Đã in ả ­  V i  d t  thoi  khác,  có  t  85% tr  lên: dún t ­ Other  woven  fabrics,  containing  85%  or  more  by weight of textured polyester filaments:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 54075100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

KG ­ ­ Dyed 54075200 ­ ­ Đã nhu mộ 2 12 12 10 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ 54075300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

KG ­ ­ Printed 54075400 12 10 5 BCT ỷ ọ ợ ừ tr ng s i filament polyeste t 2 1 ­ Other woven fabrics,  containing  85% or  more  by weight of polyester filaments:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

­ ­ Đã in ả ệ ­ V i d t thoi khác, có t ở 85% tr  lên: ỷ ọ ợ ừ tr ng s i filament polyeste không dún t 85% 54076100 ­ ­ Có t tr  lênở ­ ­ Containing 85% or more by weight of non­ textured polyester filaments KG 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54076900 KG ­ ­ Other 12 10 5 BCT ỷ ọ ợ ừ ợ ổ tr ng s i filament t ng h p t 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ ­ V i d t thoi khác, có t ở 85% tr  lên: ­ Other woven fabrics,  containing  85% or  more  by weight of synthetic filaments:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 54077100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54077200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ 54077300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54077400 KG ­ ­ Printed 12 10 5 BCT ổ 2 1 ượ ỷ ọ ủ ế ợ ớ ấ ợ   tr ng  s i  filament  t ng  h p  c  pha  ch   y u  hay  pha  duy  nh t  v i ­ ­ Đã in ả ệ ­  V i  d t  thoi  khác,  có  t ướ d i  85%,  đ bông: ­ Other woven fabrics, containing less than 85%  by  weight  of  synthetic  filaments,  mixed  mainly  or solely with cotton:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ắ ặ ẩ 54078100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54078200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ 54078300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54078400 KG ­ ­ Printed 12 10 5 BCT ­ ­ Đã in ả ệ ­ V i d t thoi khác: ­ Other woven fabrics: 2 1

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 54079100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54079200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ 54079300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

KG ­ ­ Printed 2 12 10 5 BCT ợ ạ 54079400 5408 QLRR­348; ộ ệ ­ ­ Đã in ả ệ V i d t thoi b ng s i filament tái t o, k  c  v i d t  thoi thu đ ể ả ả ệ  các nguyên li u thu c nhóm 54.05. ằ ượ ừ c t fabrics  obtained

ạ QLRR­348 V i các lo i

ợ ằ ộ ề 54081000 ừ ơ  t ạ  tái t o vit­ KG 1 12 12 10 QLRR­348; ặ 1 ặ ạ ỷ ọ  tr ng s i filament tái t o ho c  ươ ở ả ệ ­ V i d t thoi b ng s i có đ  b n cao t cô (viscose) ả ệ ­ V i d t thoi khác, có t ả ợ ạ s i d ng d i ho c d ng t ng t ạ  85% tr  lên: ợ ự ừ  t

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

Woven  fabrics  of  artificial  filament  yarn,  including  woven  from  materials of heading 54.05. ­  Woven  fabrics  obtained  from  high  tenacity  yarn of viscose rayon ­ Other woven fabrics,  containing  85% or  more  by  weight  of  artificial  filament  or  strip  or  the  like:

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 54082100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54082200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ 54082300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54082400 KG ­ ­ Printed 12 10 5 BCT ­ ­ Đã in ả ệ ­ V i d t thoi khác: ­ Other woven fabrics: 2 1

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 54083100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

54083200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ợ 54083300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

Chapter 55 Man­made staple fibres

54083400 KG ­ ­ Printed 2 12 10 5 BCT ơ ợ ạ ­ ­ Đã in ươ Ch ng 55 X  s i staple nhân t o Chú gi i.ả Note. ụ ớ ỉ ề ả ỉ 1. Các nhóm 55.01 và 55.02 ch  áp d ng v i tô filament  ạ ề ồ nhân t o, bao g m các filament song song có cùng chi u  ủ ươ ươ ng đ dài t ng chi u dài c a tô, tho  mãn các ch  tiêu  ậ ướ ỹ i đây: k  thu t d 1. Headings 55.01 and 55.02 apply only to man­ made filament tow, consisting of parallel  filaments of a uniform length equal to the length  of the tow, meeting the following specifications: ủ ề (a) Chi u dài c a tô trên 2m; (a) Length of tow exceeding 2 m; ắ ướ (b) Xo n d i 5 vòng trên mét; (b) Twist less than 5 turns per metre; ộ ả ỗ ướ (c) Đ  m nh m i filament d i 67 dexitex; (c) Measuring per filament less than 67 decitex; ế ổ ợ c kéo du i ư ủ ể ỗ ả ượ (d) N u là tô filament t ng h p: tô ph i đ ề ơ nh ng không th  kéo dài h n 100% chi u dài c a nó; ộ ả ủ ổ (e) T ng đ  m nh c a tô trên 20.000 dexitex. ượ ế c x p vào nhóm ề Tô có chi u dài không quá 2 m thì đ ặ 55.03 ho c 55.04. (d) Synthetic filament tow only: the tow must be  drawn, that is to say, be incapable of being  stretched by more than 100 % of its length; (e) Total measurement of tow more than 20,000  decitex. Tow of a length not exceeding 2 m is to be  classified in heading 55.03 or 55.04. ổ ợ 5501 Tô (tow) filament t ng h p. Synthetic filament tow. ặ ừ ừ 55011000 ­ T  ni lông ho c t polyamit khác KG ­ Of nylon or other polyamides 1 0 0 10 ừ 55012000 ­ T  các polyeste KG ­ Of polyesters 1 0 X 10 BCT KTCL­BCT ừ 55013000 ặ ­ T  acrylic ho c modacrylic KG ­ Acrylic or modacrylic 1 0 X 10 BCT KTCL­BCT ừ 55014000 ­ T  polypropylen KG ­ Of polypropylene 1 0 0 10 BCT KTCL­BCT 55019000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 0 10 BCT KTCL­BCT 55020000 Tô (tow) filament tái t o.ạ KG Artificial filament tow. 0 0 10 KTCL­BCT BCT ổ ư ư ợ 5503 ả ể ợ ơ ặ ừ ặ ừ ả ỹ X   staple  t ng  h p,  ch a  ch i  thô,  ch a  ch i  k   ư ho c ch a gia công cách khác đ  kéo s i. ­ T  ni lông ho c t các polyamit khác: Synthetic staple fibres, not carded, combed or  otherwise processed for spinning. ­ Of nylon or other polyamides: 1 ừ 55031100 ­ ­ T  các aramit KG ­ ­ Of aramids 2 0 0 10 KTCL­BCT BCT ừ 55031900 55032000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  các polyeste KG ­ ­ Other KG ­ Of polyesters 2 1 0 0 0 10 X 10 ừ 55033000 ặ ­ T  acrylic ho c modacrylic KG ­ Acrylic or modacrylic 1 0 X 10 BCT KTCL­BCT ừ 55034000 ­ T  polypropylen KG ­ Of polypropylene 1 0 0 10 BCT KTCL­BCT 55039000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 0 10 BCT KTCL­BCT ạ ả ỹ ư ư ặ 5504 ợ Artificial staple fibres, not carded, combed or  otherwise processed for spinning. ạ 55041000 ả ơ X  staple tái t o, ch a ch i thô, ch a ch i k  ho c  ể ư ch a gia công cách khác đ  kéo s i. ừ ơ  tái t o vit­cô (viscose) ­ T  t KG ­ Of viscose rayon 1 0 0 10 55049000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 0 10 BCT KTCL­BCT ế ệ ế ệ ợ 5505 ệ ế ệ ơ  x  nhân t o. Waste  (including  noils,  yarn  waste  and  garnetted stock) of man­made fibres.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ừ 55051000 ể ả Ph  li u (k  c  ph  li u x , ph  li u s i và nguyên  ạ ế ừ ơ li u tái ch ) t ơ ổ ợ ­ T  các x  t ng h p KG ­ Of synthetic fibres 1 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ừ ạ ơ 55052000 ­ T  các x  tái t o KG ­ Of artificial fibres 1 3 0 10 ơ ả ỹ ặ ả 5506 ợ Synthetic  staple  fibres,  carded,  combed  or  otherwise processed for spinning.

UDDB Gi m: 1% => 0%

ừ 55061000 ổ X   staple  t ng  h p,  đã  ch i  thô,  ch i  k   ho c  gia  công cách khác đ  kéo s i. ­ T  ni lông hay t ợ ể ừ  các polyamit khác KG ­ Of nylon or other polyamides 1 0 0 10 ừ 55062000 ­ T  các polyeste KG ­ Of polyesters 1 0 X 10 ừ 55063000 ặ ­ T  acrylic ho c modacrylic KG ­ Acrylic or modacrylic 1 0 X 10 BCT KTCL­BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 1% => 0%

55069000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 0 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 1% => 0%

ơ ả ỹ ặ ạ ả 55070000 KG 0 0 10 BCT ợ ể X  staple tái t o, đã ch i thô, ch i k  ho c gia công  cách khác đ  kéo s i. Artificial  staple  fibres,  carded,  combed  or  otherwise processed for spinning.

QLRR­348

ỉ ư ặ 5508 ạ ừ ơ   x   staple  nhân  t o,  đã  ho c  ch a  ẻ .  ợ ừ ơ ổ 550810 Ch   khâu  làm  t ể đóng gói đ  bán l ­ T  x  staple t ng h p: Sewing  thread  of  man­made  staple  fibres,  whether or not put up for retail sale. ­ Of synthetic staple fibres: 1 ể ẻ 2 KG ­ ­ Put up for retail sale 55081010 ­ ­ Đóng gói đ  bán l 5 10 5 KG ­ ­ Other 5 10 5 ạ 2 1 ­ Of artificial staple fibres: 55081090 550820 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ơ ­ T  x  staple tái t o: ể ẻ 2 KG ­ ­ Put up for retail sale 55082010 ­ ­ Đóng gói đ  bán l 5 10 5 2 KG ­ ­ Other 5 10 5 ợ ừ ơ ư ổ ợ 55082090 5509 x  staple t ng h p, ch a đóng ẻ . ặ ằ 1 ơ ở ạ ­ ­ Lo i khác ừ ỉ S i (tr  ch  khâu) t ể gói đ  bán l ỷ ọ ­ Có t ừ khác t tr ng x  staple b ng ni lông ho c các polyamit   85% tr  lên: Yarn  (other  than sewing thread)  of synthetic  staple fibres, not put up for retail sale. ­  Containing  85%  or  more  by  weight  of  staple  fibres of nylon or other polyamides: KTCL­BCT ợ ơ 2 55091100 ­ ­ S i đ n KG ­ ­ Single yarn 5 10 5 BCT KTCL­BCT ặ ợ 55091200 KG 10 5 BCT ỷ ọ ừ ở 2 1 ợ ­ ­ S i xe (folded) ho c s i cáp ơ ­ Có t tr ng x  staple polyeste t 85% tr  lên: ­ ­  Multiple (folded) or cabled yarn ­  Containing  85%  or  more  by  weight  of  polyester staple fibres: KTCL­BCT ợ ơ ­ ­  Single yarn 2 55092100 ­ ­ S i đ n KG 5 10 5 BCT KTCL­BCT 55092200 KG ­ ­ Multiple (folded) or cabled yarn 10 5 BCT ặ ợ ằ ặ 2 1 ừ ợ ­ ­ S i xe (folded) ho c s i cáp ơ ỷ ọ  tr ng x  staple b ng acrylic ho c modacrylic t ­ Có t ở 85% tr  lên: ­  Containing  85%  or  more  by  weight  of acrylic  or modacrylic staple fibres: KTCL­BCT ợ ơ 2 55093100 ­ ­ S i đ n KG ­ ­ Single yarn 10 5 BCT KTCL­BCT 55093200 KG ­ ­ Multiple (folded) or cabled yarn 10 5 BCT ặ ợ ơ ỷ ọ ợ ừ ổ 2 1 tr ng  x  staple t ng  h p  t ở  85% tr ợ ­ ­ S i xe (folded) ho c s i cáp ợ ­  S i  khác,  có  t lên: ­ Other yarn, containing 85% or more by weight  of synthetic staple fibres: KTCL­BCT ợ ơ 2 55094100 ­ ­ S i đ n KG ­ ­ Single yarn 5 10 5 BCT KTCL­BCT 55094200 KG ­ ­ Multiple (folded) or cabled yarn 10 5 BCT ợ 2 1 ặ ợ  x  staple polyeste: ủ ế ấ ớ ơ ặ KTCL­BCT 2 55095100 KG 5 10 5 BCT ấ ớ ừ ủ ế ậ ặ ị ạ ­ Other yarn, of polyester staple fibres: ­ ­ Mixed mainly or solely with artificial staple  fibres ­ ­ Mixed mainly or solely with wool or fine  animal hair: 2 3 550952 55095210 ợ ­ ­ S i xe (folded) ho c s i cáp ừ ơ ­ S i khác, t ượ ­ ­ Đ c pha ch  y u ho c pha duy nh t v i x  staple  tái t oạ ượ ­ ­ Đ c pha ch  y u ho c pha duy nh t v i lông c u  ộ hay lông đ ng v t lo i m n: ợ ơ ­ ­ ­ S i đ n KG ­ ­ ­ Single yarn 0 10 0 BCT KTCL­BCT 3 55095290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 5 BCT KTCL­BCT KTCL­BCT ấ ớ ủ ế ượ 2 55095300 ặ ­ ­ Đ c pha ch  y u ho c pha duy nh t v i bông KG ­ ­ Mixed mainly or solely with cotton 5 10 5 BCT KTCL­BCT 55095900 KG ­ ­ Other 5 10 5 BCT ợ ừ ơ ặ ằ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ S i khác, t x  staple b ng acrylic ho c modacrylic: ượ ấ ớ ừ KTCL­BCT ủ ế ậ ạ ộ 2 55096100 ặ ­ ­ Đ c pha ch  y u ho c pha duy nh t v i lông c u  ị hay lông đ ng v t lo i m n KG ­  Other  yarn,  of  acrylic  or  modacrylic  staple  fibres: ­ ­ Mixed mainly or solely with wool or fine  animal hair 5 10 5 BCT KTCL­BCT ấ ớ ủ ế ượ 2 55096200 ặ ­ ­ Đ c pha ch  y u ho c pha duy nh t v i bông KG ­ ­ Mixed mainly or solely with cotton 5 10 5 BCT KTCL­BCT 55096900 KG ­ ­ Other 10 5 BCT ợ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ S i khác: ­  Other yarn: ượ ấ ớ ừ KTCL­BCT ủ ế ậ ạ ộ 2 55099100 ặ ­ ­ Đ c pha ch  y u ho c pha duy nh t v i lông c u  ị hay lông đ ng v t lo i m n ­ ­  Mixed mainly or solely with wool or fine  animal hair KG 5 10 5 BCT KTCL­BCT ấ ớ ủ ế ượ 2 55099200 ặ ­ ­ Đ c pha ch  y u ho c pha duy nh t v i bông ­ ­  Mixed mainly or solely with cotton KG 5 10 5 BCT KTCL­BCT 2 KG 5 10 5 BCT ừ ơ ư ạ 55099900 5510 x  staple tái t o, ch a đóng gói ạ ừ ơ ở 1 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ỉ ợ S i (tr  ch  khâu) t ẻ ể . đ  bán l ỷ ọ ­ Có t tr ng x  staple tái t o t 85% tr  lên: ­ ­  Other Yarn  (other  than  sewing  thread)  of  artificial  staple fibres, not put up for retail sale. ­  Containing  85%  or  more  by  weight  of  artificial staple fibres: KTCL­BCT ợ ơ 2 55101100 ­ ­ S i đ n ­ ­  Single yarn KG 5 10 5 BCT KTCL­BCT ợ ặ ợ ợ ấ ớ ặ 2 1 55101200 55102000 c  pha  ch  y u  ho c  duy  nh t v i lông KG KG 5 5 10 10 5 5 BCT BCT KTCL­BCT ậ ấ ớ ặ ợ 1 55103000 ­ ­ S i xe (folded) ho c s i cáp ủ ế ượ ­ S i khác,  đ ị ạ ộ ừ c u hay lông đ ng v t lo i m n ủ ế ượ c pha ch  y u ho c duy nh t v i bông ­ S i khác, đ ­ ­  Multiple (folded) or cabled yarn ­  Other yarn, mixed mainly or solely with wool  or fine animal hair ­  Other yarn, mixed mainly or solely with cotton KG 5 10 5 BCT KTCL­BCT ợ 1 55109000 ­ S i khác ­  Other yarn KG 5 10 5 BCT KTCL­BCT ừ ơ 5511 ạ  x  staple nhân t o, đã đóng gói ợ ể ổ ợ ỷ ọ ạ ơ ừ 1 551110 tr ng lo i x  này t 85% ở ừ ỉ S i (tr  ch  khâu) t ẻ đ  bán l . ừ ơ ­ T  x  staple t ng h p, có t tr  lên: Yarn  (other  than  sewing  thread)  of  man­ made staple fibres, put up for retail sale. ­  Of  synthetic  staple  fibres,  containing  85%  or  more by weight of such fibres: ợ ệ ỉ 2 55111010 ợ ­ ­ S i d t kim, s i móc, và ch  thêu ­ ­ Knitting yarn, crochet thread and embroidery  thread KG 10 5 KG ­ ­ Other 10 5 ổ ợ ỷ ọ ạ ơ ướ 2 1 55111090 551120 tr ng lo i x   này  d i ạ ­ ­ Lo i khác ừ ơ ­ T   x  staple t ng  h p, có t 85%: ­ Of synthetic staple fibres, containing less than  85% by weight of such fibres: ợ ệ ỉ 2 55112010 ợ ­ ­ S i d t kim, s i móc, và ch  thêu ­ ­ Knitting yarn, crochet thread and embroidery  thread KG 5 10 5 5 ạ 2 1 55112090 55113000 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ơ ­ T  x  staple tái t o KG ­ ­ Other KG ­ Of artificial staple fibres 10 10 5 5 BCT KTCL­BCT ừ ơ ợ ỷ 5512 QLRR­348; ổ   x   staple  t ng  h p,  có  t ừ ọ ở ạ ả ệ Các  lo i  v i  d t  thoi  t ạ ơ tr ng  lo i x  này t 85% tr  lên. ỷ ọ ơ ừ ở 1 ­ Có t tr ng x  staple polyeste t 85% tr  lên: Woven  fabrics  of  synthetic  staple  fibres,  containing  85%  or  more  by  weight  of  synthetic staple fibres. ­  Containing  85%  or  more  by  weight  of  polyester staple fibres:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 2 55121100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 5 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

55121900 KG ­ ­ Other 10 12 BCT ặ ằ ơ 2 1 ừ ạ ­ ­ Lo i khác ỷ ọ  tr ng x  staple b ng acrylic ho c modacrylic t ­ Có t ở 85% tr  lên: ­  Containing  85%  or  more  by  weight  of acrylic  or modacrylic staple fibres:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 2 55122100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 5 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

55122900 5 10 12 BCT 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ư ặ ẩ ắ 2 55129100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng ­ ­  Unbleached or bleached KG 5 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

2 KG 5 10 12 BCT ỷ ọ ợ 55129900 5513 QLRR­348; ổ ủ ế ằ ướ ặ tr ng  i  85%,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  ọ ượ ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ ơ V i  d t  thoi  b ng  x   staple  t ng  h p,  có  t ạ ơ lo i  x   này  d ấ ớ nh t v i bông, tr ng l ng không quá 170 g/m2. ư ặ ẩ ắ 1 ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ­ ­  Other Woven  fabrics  of  synthetic  staple  fibres,  containing  less  than  85%  by  weight  of  such  fibres, mixed mainly or solely with cotton, of  a weight not exceeding 170 g/m2. ­  Unbleached or bleached:

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ệ ể 2 55131100 KG 12 12 10 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ừ ơ ả ể ả ả ợ ữ 2 55131200 ­ ­ T  x  staple polyeste, d t vân đi m ợ ặ ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  ừ ơ vân chéo ch  nhân, t x  staple polyeste KG 12 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ệ ừ ơ 2 55131300 ­ ­ V i d t thoi khác t x  staple polyeste ­ ­  Of polyester staple fibres, plain weave ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill, of polyester staple fibres ­ ­  Other woven fabrics of polyester staple  fibres KG 12 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

55131900 KG 12 10 12 BCT 2 1 ả ệ ­ ­ V i d t thoi khác ­ Đã nhu m:ộ ­ ­  Other woven fabrics ­  Dyed:

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ừ ơ ệ ể 2 55132100 ­ ­ T  x  staple polyeste, d t vân đi m KG 12 10 0 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ệ ừ ơ 2 55132300 ­ ­ V i d t thoi khác t x  staple polyeste ­ ­  Of polyester staple fibres, plain weave ­ ­  Other woven fabrics of polyester staple  fibres KG 12 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

55132900 KG 12 10 12 BCT ừ 2 1 ả ệ ­ ­ V i d t thoi khác ợ ­ T  các s i có các màu khác nhau: ­ ­  Other woven fabrics ­  Of yarns of different colours:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ơ ệ ể ­ ­  Of polyester staple fibres, plain weave 2 55133100 ­ ­ T  x  staple polyeste, d t vân đi m KG 5 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ả ệ 55133900 KG 5 10 12 BCT 2 1 ­ ­ V i d t thoi khác ­ Đã in: ­ ­  Other woven fabrics ­  Printed:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ơ ệ ể 2 55134100 ­ ­ T  x  staple polyeste, d t vân đi m ­ ­  Of polyester staple fibres, plain weave KG 5 10 0 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

ả ệ 2 KG 5 10 12 BCT ỷ ọ ợ 55134900 5514 QLRR­348; ằ ướ tr ng  i  85%,  pha  ch   y u  ho c  pha  duy  ọ ả ệ ạ ơ ấ ớ ượ ­ ­ V i d t thoi khác ơ V i  d t  thoi  b ng  x   staple  t ng  h p,  có  t lo i  x   này  d nh t v i bông, tr ng l ổ ủ ế ặ ng trên 170 g/m2. ư ặ ẩ ắ 1 ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ­ ­  Other woven fabrics Woven  fabrics  of  synthetic  staple  fibres,  containing  less  than  85%  by  weight  of  such  fibres, mixed mainly or solely with cotton, of  a weight exceeding 170 g/m2. ­  Unbleached or bleached:

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ệ ể ­ ­  Of polyester staple fibres, plain weave 2 55141100 KG 12 12 10 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ừ ơ ả ể ả ả ợ ữ 2 55141200 ­ ­ T  x  staple polyeste, d t vân đi m ợ ặ ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  ừ ơ vân chéo ch  nhân, t x  staple polyeste ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill, of polyester staple fibres KG 12 12 10 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

55141900 KG 12 12 10 BCT 2 1 ả ệ ­ ­ V i d t thoi khác ­ Đã nhu m:ộ ­ ­  Other woven fabrics ­  Dyed:

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ệ ể ­ ­  Of polyester staple fibres, plain weave 2 55142100 KG 12 12 10 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ừ ơ ả ể ả ả ợ ữ 2 55142200 ­ ­ T  x  staple polyeste, d t vân đi m ợ ặ ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  ừ ơ vân chéo ch  nhân, t x  staple polyeste KG 12 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ả ệ ừ ơ 2 55142300 ­ ­ V i d t thoi khác t x  staple polyeste ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill, of polyester staple fibres ­ ­  Other woven fabrics of polyester staple  fibres KG 12 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ 2 1 55142900 55143000 ả ệ ­ ­ V i d t thoi khác ợ ­ T  các s i có các màu khác nhau ­ ­  Other woven fabrics ­  Of yarns of different colours KG KG 5 5 10 10 12 12 BCT BCT 1 ­ Đã in: ­  Printed:

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ệ ể 2 55144100 KG 5 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ơ ả ể ả ả ợ ữ 2 55144200 ­ ­ T  x  staple polyeste, d t vân đi m ợ ặ ­ ­ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i  ừ ơ vân chéo ch  nhân, t x  staple polyeste KG 5 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ả ệ ừ ơ 2 55144300 ­ ­ V i d t thoi khác t x  staple polyeste ­ ­  Of polyester staple fibres, plain weave ­ ­  3­thread or 4­thread twill, including cross  twill, of polyester staple fibres ­ ­  Other woven fabrics of polyester staple  fibres KG 5 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

ả ệ 2 KG 5 10 12 BCT ạ ả ệ ừ ơ ổ ợ 55144900 5515 ­ ­ V i d t thoi khác Các lo i v i d t thoi khác t x  staple t ng h p. ­ ­  Other woven fabrics Other woven fabrics of synthetic staple fibres. QLRR­348; ừ ơ 1 ­ T  x  staple polyeste: ­  Of polyester staple fibres:

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ủ ế ấ ớ ơ ơ tái 2 55151100 KG 12 10 12 BCT ủ ế ấ ớ ợ

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

2 55151200 KG 12 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ấ ớ ừ ặ ặ ạ ộ ặ ­ ­ Pha ch  y u ho c pha duy nh t v i x  staple t ạ t o vit­cô (viscose) ặ ­ ­ Pha ch  y u ho c pha duy nh t v i s i filament nhân  t oạ ủ ế ­ ­ Pha ch  y u ho c pha duy nh t v i lông c u ho c  ị ậ lông đ ng v t lo i m n ­ ­  Mixed mainly or solely with viscose rayon  staple fibres ­ ­  Mixed mainly or solely with man­made  filaments ­ ­  Mixed mainly or solely with wool or fine  animal hair 2 55151300 KG 12 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

55151900 KG 12 10 12 BCT ằ ặ 2 1 ủ ế ấ ớ ợ ặ

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

2 55152100 KG 5 10 12 BCT

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ấ ớ ừ ặ ặ ạ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ừ ơ ­ T  x  staple b ng acrylic ho c modacrylic: ­ ­ Pha ch  y u ho c pha duy nh t v i s i filament nhân  t oạ ủ ế ­ ­ Pha ch  y u ho c pha duy nh t v i lông c u ho c  ị ậ lông đ ng v t lo i m n ­ ­  Other ­  Of acrylic or modacrylic staple fibres: ­ ­  Mixed mainly or solely with man­made  filaments ­ ­  Mixed mainly or solely with wool or fine  animal hair 2 55152200 KG 5 10 12 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

55152900 KG 12 10 12 BCT 2 1 ấ ớ ợ ủ ế

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

2 55159100 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ ­ V i d t thoi khác: ặ ­ ­ Pha ch  y u ho c pha duy nh t v i s i filament nhân  t oạ ­ ­  Other ­  Other woven fabrics: ­ ­  Mixed mainly or solely with man­made  filaments KG 12 5 10 BCT QLRR­348;

ạ QLRR­348 V i các lo i

ấ ớ ừ ặ ặ 2 3 551599 55159910 KG 12 12 10 QLRR­348; ị

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

3 55159990 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ế ­ ­ ­ Pha ch  y u ho c duy nh t v i lông c u ho c lông  ạ ậ ộ đ ng v t lo i m n ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­  Other: ­  ­  ­  Mixed  mainly  or  solely  with  wool  or  fine  animal hair KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 BCT ả ệ ừ ơ ạ 5516 V i d t thoi t x  staple tái t o. Woven fabrics of artificial staple fibres. ỷ ọ ạ ừ ơ ở 1 ­ Có t tr ng x  staple tái t o t 85% tr  lên: ­  Containing  85%  or  more  by  weight  of  artificial staple fibres:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ắ ẩ ặ 2 55161100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng ­ ­  Unbleached or bleached KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

2 55161200 ­ ­ Đã nhu mộ ­ ­  Dyed KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ợ 2 55161300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau ­ ­  Of yarns of different colours KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

55161400 KG 5 10 12 BCT ướ ơ 2 1 i 85%, đ ủ c pha ch ỷ ọ  tr ng x  staple tái t o d ặ ạ ấ ớ ợ ­ ­ Đã in ượ ­ Có t ạ ế y u ho c pha duy nh t v i s i filament tái t o: ­ ­  Printed ­  Containing  less  than  85%  by  weight  of  artificial  staple  fibres,  mixed  mainly  or  solely  with man­made filaments:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ặ ẩ ắ ­ ­  Unbleached or bleached 2 55162100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

2 ­ ­  Dyed 55162200 ­ ­ Đã nhu mộ KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ợ 2 55162300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau ­ ­  Of yarns of different colours KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

55162400 KG 5 10 12 BCT ướ ơ 2 1 ỷ ọ  tr ng x  staple tái t o d ặ ượ i 85%, đ ặ ừ ộ ị ­ ­ Đã in ạ ủ ­ Có t c pha ch   ế ấ ớ y u  ho c  pha  duy  nh t  v i  lông  c u  ho c  lông  đ ng  ạ ậ v t lo i m n: ­ ­  Printed ­  Containing  less  than  85%  by  weight  of  artificial  staple  fibres,  mixed  mainly  or  solely  with wool or fine animal hair:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ặ ẩ ắ 2 55163100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng ­ ­  Unbleached or bleached KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

2 55163200 ­ ­ Đã nhu mộ ­ ­  Dyed KG 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ợ 55163300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau ­ ­  Of yarns of different colours 12 5 10 2 KG BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

55163400 12 5 10 KG BCT ạ ướ ượ i 85%, đ ủ c pha ch 2 1 ấ ớ ­ ­ Đã in ơ ỷ ọ  tr ng x  staple tái t o d ­ Có t ặ ế y u ho c pha duy nh t v i bông:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ặ ẩ ắ 55164100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng ­ ­  Printed than  85%  by  weight  of  ­  Containing  less  artificial  staple  fibres,  mixed  mainly  or  solely  with cotton: ­ ­  Unbleached or bleached 12 5 10 2 KG BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

55164200 ­ ­ Đã nhu mộ ­ ­  Dyed 12 5 10 2 KG BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ợ 55164300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau ­ ­  Of yarns of different colours 12 5 10 2 KG BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

55164400 12 5 10 KG BCT ­ ­ Đã in ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Printed ­  Other: 2 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ặ ẩ ắ 55169100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng ­ ­  Unbleached or bleached 12 5 10 2 KG BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

55169200 ­ ­ Đã nhu mộ ­ ­  Dyed 12 5 10 2 KG BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ợ 55169300 ­ ­ T  các s i có các màu khác nhau ­ ­  Of yarns of different colours 12 5 10 2 KG BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

55169400 12 5 10 2 KG BCT ệ ả ẩ ừ ệ

ng 56 ớ ạ ệ ợ t; s i xe, chão b n (cordage), th ng và  ả

ủ ẩ ­ ­ Đã in ươ Ch ề ơ M n x , ph t và các s n ph m không d t; các lo i  ợ ặ s i đ c bi cáp và các s n ph m c a chúng Chú gi i.ả ­ ­  Printed Chapter 56 Wadding, felt and nonwovens; special yarns;  twine, cordage, ropes and cables and articles  thereof Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ớ ơ ẩ ệ ặ ấ ặ ặ ỹ ẩ ươ ộ c hoa ho c m  ph m thu c Ch ụ ướ ặ ẩ ộ ươ ẩ ặ ự ng t ộ ế ề ả ẩ ậ ệ ậ ệ ỉ ượ ư ệ ở đó v t li u d t ch  đ ẩ ộ ả ề (a) M n x , ph t ho c các s n ph m không d t, đã  ế ủ ằ ẩ ngâm t m, tráng ho c ph  b ng các ch t ho c các ch   ặ ph m (ví d , n ng  ấ ẩ 33, xà phòng ho c các ch t t y thu c nhóm 34.01, các  ấ ch t đánh bóng, kem ho c các ch  ph m t ộ thu c nhóm 34.05, các ch t làm m m v i thu c nhóm  c xem nh  là v t li u  38.09)  kèm theo; ệ ả (b) Các s n ph m d t thu c nhóm 58.11; (a) Wadding, felt or nonwovens, impregnated,  coated or covered with substances or  preparations (for example, perfumes or  cosmetics of Chapter 33, soaps or detergents of  heading 34.01, polishes, creams or similar  preparations of heading 34.05, fabric softeners  of heading 38.09) where the textile material is  present merely as a carrying medium;  (b) Textile products of heading 58.11; ồ ộ ặ nhiên ho c nhân t o, b i trên ớ ẩ ề ạ ệ ặ ạ ặ ặ ề ặ ế ồ ệ ặ ồ ế ề ạ ồ ườ ệ ầ ặ ớ ặ ng Ph n XIV ho c XV); ho c ệ ấ ậ ươ ẻ ơ ự ộ ự (c) B t ho c h t mài t ề ả n n ph t ho c trên n n s n ph m không d t (nhóm  68.05); ố (d) Mica đã liên k t kh i ho c tái ch , b i trên n n  ậ ệ ớ ph t ho c trên n n v t li u không d t (nhóm 68.14);  ho cặ ậ ệ ề (e) Lá kim lo i b i trên n n ph t ho c b i trên v t li u  không d t (th (f) Khăn v  sinh (t m lót) và băng v  sinh, khăn và tã lót  cho tr  s  sinh và các v t t ệ  thu c nhóm 96,19. ng t (c) Natural or artificial abrasive powder or grain,  on a backing of felt or nonwovens (heading  68.05); (d) Agglomerated or reconstituted mica, on a  backing of felt or nonwovens (heading 68.14);  (e) Metal foil on a backing of felt or nonwovens  (generally Section XIV or XV); or (f) Sanitary towels (pads) and tampons, napkins  and napkin liners for babies and similar articles  of heading 96.19. ậ ữ ể ả ằ  m t màng b ng  ơ ủ ơ ệ ượ ớ ớ ả ượ ấ ạ ừ ộ c c u t o t ế ố ơ t h n do khâu đính chính x  c a 2. Thu t ng  “ph t” k  c  ph t xuyên kim  (needleloom) và v i đ x  d t đ c liên k t t màng đó. ả ồ ẩ ớ ủ ệ ặ ậ ệ ấ ể ấ ủ ặ ặ ố ặ 3. Các nhóm 56.02 và 56.03 bao g m ph t và các s n  ớ ẩ ph m không d t, đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép v i  plastic ho c cao su b t k  tính ch t c a các v t li u này  (đ c ho c x p). ệ ả ẩ ấ ế ặ ể ả Nhóm 56.03 cũng k  c  các s n ph m không d t trong  ạ đó plastic ho c cao su t o thành ch t k t dính. Tuy nhiên, các nhóm 56.02 và 56.03, không bao g m:ồ ớ ặ ẩ ứ ậ ệ ớ ở ặ ố  50% tr  xu ng tính  ằ ượ ặ ọ ặ ủ (a) Ph t đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép v i plastic  ệ ừ ho c cao su, có ch a v t li u d t t ớ ọ theo tr ng l ng ho c ph t đã b c hoàn toàn b ng  ươ ặ ng 39 ho c 40); plastic ho c cao su (Ch ả ặ ọ ằ ệ ặ ằ ớ ủ ể c b ng m t th ng ẩ ặ ậ ệ ư ậ ầ ươ ặ (b) S n ph m không d t, ho c b c hoàn toàn b ng  ặ ủ ả plastic ho c cao su, ho c tráng hoăc ph  c  hai m t  ệ ặ ề ệ b ng v t li u trên, v i đi u ki n là vi c tráng ho c  ằ ấ ượ ườ ắ ph  nh  v y có th  nhìn th y đ ổ ề ầ ắ ế ự ế mà không c n quan tâm đ n s  bi n đ i v  m u s c  ặ ng 39 ho c 40); ho c (Ch 2. The term “felt” includes needleloom felt and  fabrics consisting of a web of textile fibres the  cohesion of which has been enhanced by a  stitch­bonding process using fibres from the web  itself. 3. Headings 56.02 and 56.03 cover respectively  felt and nonwovens, impregnated, coated,  covered or laminated with plastics or rubber  whatever the nature of these materials (compact  or cellular). Heading 56.03 also includes nonwovens in  which plastics or rubber forms the bonding  substance. Headings 56.02 and 56.03 do not, however,  cover: (a) Felt impregnated, coated, covered or  laminated with plastics or rubber, containing 50  % or less by weight of textile material or felt  completely embedded in plastics or rubber  (Chapter 39 or 40); (b) Nonwovens, either completely embedded in  plastics or rubber, or entirely coated or covered  on both sides with such materials, provided that  such coating or covering can be seen with the  naked eye with no account being taken of any  resulting change of colour (Chapter 39 or 40); or ặ ố ậ ệ ặ ớ ệ ậ ệ ể ấ ố ậ ệ ươ ặ ả ằ (c) T m, b n m ng ho c d i b ng plastic x p ho c cao  ặ su x p k t h p v i ph t ho c v t li u không d t, trong  ố ầ đó v t li u d t ch  đ n thu n là v t li u đ  gia c   (Ch ỏ ả ớ ế ợ ệ ỉ ơ ng 39 ho c 40). ạ ặ ả ươ ợ ệ ộ ặ ợ ạ ặ ng t ắ ườ c b ng m t th ằ ế ế ề ổ ề ơ ằ ệ ả ẩ 5601 ậ ệ ề ủ ơ ụ ạ ơ ệ ệ  công nghi p d t. ừ ề ế ơ ả ụ ơ ề ẩ ơ 1 ồ 4. Nhóm 56.04 không bao g m s i d t, ho c s i d ng  ự  thu c nhóm 54.04 ho c  d i ho c các d ng t ủ ẩ ặ ấ 54.05, trong đó ch t ngâm t m, tráng ho c ph  không  ượ ộ ườ ể ng thu c các  ng (th th  nhìn đ ụ ầ ủ ừ ươ ng t Ch  50 đ n 55); theo m c đích c a ph n này,  ấ ứ ự ầ không c n quan tâm đ n b t c  s  thay đ i nào v  màu  s c.ắ M n x  b ng v t li u d t và các s n ph m c a nó;  các lo i x  d t, chi u dài không quá 5 mm (x  v n),  ừ b i x  và k t x  (neps) t ­ M n x ; các s n ph m khác làm t ệ ơ  m n x : (c) Plates, sheets or strip of cellular plastics or  cellular rubber combined with felt or  nonwovens, where the textile material is present  merely for reinforcing purposes (Chapter 39 or  40). 4. Heading 56.04 does not cover textile yarn, or  strip or the like of heading 54.04 or 54.05, in  which the impregnation, coating or covering  cannot be seen with the naked eye (usually  Chapters 50 to 55); for the purpose of this  provision, no account should be taken of any  resulting change of colour. Wadding  of  textile  materials  and  articles  thereof; textile fibres,  not exceeding  5 mm in  length (flock), textile dust and mill neps. ­  Wadding; other articles of wadding: KTCL­BCT 2 KG ­ ­  Of cotton 56012100 ừ ­ ­ T  bông 5 5 10 BCT ừ ơ ạ 2 KG ­ ­ Of man­made fibres 56012200 ­ ­ T  x  nhân t o 5 5 10 KTCL­BCT KG 5 5 10 BCT ế ơ ừ ệ ệ 2 1 56012900 560130 ạ ­ ­ Lo i khác ụ ơ ơ ụ ­ X  v n và b i x  và k t x  t công nghi p d t: ­ ­  Other ­  Textile flock and dust and mill neps: KTCL­BCT ơ ụ 2 56013010 ­ ­ X  v n polyamit KG ­ ­ Polyamide fibre flock 5 5 10 BCT ơ ụ ằ 2 56013020 ­ ­ X  v n b ng polypropylen KG ­ ­ Polypropylene fibre flock 5 5 10 KTCL­BCT 2 KG ­ ­ Other 5 5 10 BCT ỉ ủ ư ặ ẩ ặ 56013090 5602 ả ̉ 1 KG 56021000 ạ ­ ­ Lo i khác ớ Ph t,  n   đã  ho c  ch a  ngâm  t m,  tráng,  ph   ho c  ép l p.ớ ớ ­ Ph t, ni xuyên kim và v i khâu đính felt  and  stitch­bonded fibre 12 10 ủ ặ ư ẩ ớ ̉ 1 ­ Ph t, ni khác, ch a ngâm t m, tráng, ph  ho c ép: Felt,  whether  or  not  impregnated,  coated,  covered or laminated. ­  Needleloom  fabrics ­  Other felt, not impregnated, coated, covered or  laminated:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị ­ ­  Of wool or fine animal hair 2 KG 56022100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n 12 5 10 BCT

UDDB Gi m: 12% => 5%

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

2 1 KG KG 56022900 56029000 ừ ậ ệ ­ ­ T  v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác ­ ­  Of other textile materials ­  Other 12 12 5 5 10 10 BCT ả ư ệ ặ ẩ 5603 ớ ừ ợ 1 ẩ Các s n ph m không d t, đã ho c ch a ngâm t m,  ủ ặ tráng ph  ho c ép l p. ạ ­ T  s i filament nhân t o: Nonwovens,  whether  or  not  impregnated,  coated, covered or laminated. ­  Of man­made filaments: KTCL­BCT ượ 2 KG 56031100 ọ ­ ­ Tr ng l ng không quá 25 g/m2 12 5 10 BCT KTCL­BCT ượ ư 2 56031200 ọ ­ ­ Tr ng l ng trên 25 g/m2 nh ng không quá 70 g/m2 KG 12 5 10 BCT KTCL­BCT ượ ư 2 KG 56031300 ọ ­ ­ Tr ng l ng trên 70 g/m2 nh ng không quá 150 g/m2 ­ ­  Weighing not more than 25 g/m2 ­ ­  Weighing more than 25 g/m2 but not more  than 70 g/m2 ­ ­  Weighing more than 70 g/m2 but not more  than 150 g/m2 12 5 10 BCT KTCL­BCT ượ KG 56031400 ng trên 150 g/m2 12 5 10 BCT 2 1 ọ ­ ­ Tr ng l ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Weighing more than 150 g/m2 ­  Other: KTCL­BCT ượ ­ ­  Weighing not more than 25 g/m2 2 56039100 ọ ­ ­ Tr ng l ng không quá 25 g/m2 KG 12 5 10 BCT KTCL­BCT ượ ư 2 56039200 ọ ­ ­ Tr ng l ng trên 25 g/m2 nh ng không quá 70 g/m2 KG ­ ­  Weighing more than 25 g/m2 but not more  than 70 g/m2 12 10 BCT KTCL­BCT ượ ư 2 KG 56039300 ọ ­ ­ Tr ng l ng trên 70 g/m2 nh ng không quá 150 g/m2 ­ ­  Weighing more than 70 g/m2 but not more  than 150 g/m2 12 10 BCT KTCL­BCT ượ 2 KG ng trên 150 g/m2 12 10 BCT ỉ 56039400 5604 ệ ệ ả ặ ặ ượ ậ ọ 1 KG ằ c  b c  b ng  v t ­ ­  Weighing more than 150 g/m2 Rubber  thread  and  cord,  textile  covered;  textile yarn, and strip and the like of heading  54.04  or  54.05,  impregnated,  coated,  covered  or sheathed with rubber or plastics. ­  Rubber thread and cord, textile covered 56041000 5 5 10 BCT KTCL­BCT ệ 1 ọ ­ ­ Tr ng l ậ ợ ọ ằ ượ c b c b ng v t  Ch  cao su và s i (cord) cao su,  đ ợ ệ ộ ự ươ ạ   thu c  li u  d t;  s i  d t,  và  d i  và  d ng  t ng  t ủ ẩ ặ nhóm  54.04  ho c  54.05,  đã  ngâm  t m,  tráng,  ph   ằ ho c bao ngoài b ng cao su ho c plastic. ợ ỉ ­  Ch   cao  su  và  s i  (cord)  cao  su,  đ ệ li u d t ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 560490 ỉ ả ợ ơ ằ 2 56049010 ­ ­ Ch  gi ằ  catgut, b ng s i t t m KG ­ ­ Imitation catgut, of silk yarn 5 5 10 2 KG ­ ­ Rubber impregnated textile thread yarn 56049020 5 5 10 ẩ c ngâm t m cao su ừ ặ polyeste, ni lông ho c polyamit  ạ 2 ợ ệ ượ ­ ­ S i d t đ ộ ề ợ ­ ­ S i có đ  b n cao t ặ ừ ợ khác ho c t s i vít cô (viscose) nhân t o ­ ­ High tenacity yarn of polyesters, of nylon or  other polyamides or of viscose rayon KG 56049030 5 5 10 KTCL­BCT 2 BCT ạ ọ KG ­ ­ Other KG 56049090 56050000 5 5 5 5 10 10 ặ ặ ươ ấ ự ng  t ộ c k t h p v i kim lo i ạ

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ợ ả ố ủ ằ ả ặ ộ ọ ươ ạ KG 56060000 12 5 10 BCT ng t ừ ộ ọ ấ ờ ợ ọ ấ ể ả ợ ơ ộ ợ ơ ợ ệ ặ 5607 ư ế ừ ặ ư ệ ẩ ằ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ặ ộ ợ S i tr n kim lo i, có  ho c không qu n b c, là lo i  ạ ả ợ ệ  thu c  nhóm  s i d t  ho c  d i  ho c  d ng  t ạ ở ạ ượ ế ợ ớ ặ 54.04 ho c 54.05, đ  d ng  ặ dây, d i ho c b t ho c ph  b ng kim lo i. ự ợ ạ S i cu n b c, và s i d ng d i và các d ng t   ặ thu c nhóm 54.04 ho c 54.05, đã qu n b c (tr  các  ạ lo i  thu c  nhóm  56.05  và  s i  qu n  b c  lông  b m  ự ng a); s i s nin (chenille) (k  c  s i s nin xù); s i  sùi vòng. Dây  xe,  chão  b n  (cordage),  th ng  và  cáp,  đã  ho c  ặ t  ho c  b n  và  đã  ho c  ch a  ngâm  t m,  ch a  t ủ ặ tráng, ph  ho c bao ngoài b ng cao su ho c plastic. ừ ặ ừ ơ ệ ộ 1 ủ  x  d t khác c a các cây thu c ­ T  xizan (sisal) ho c t chi cây thùa: Metallised  yarn,  whether  or  not  gimped,  being  textile  yarn,  or  strip  or  the  like  of  heading 54.04  or 54.05, combined with metal  in  the  form  of  thread,  strip  or  powder  or  covered with metal. Gimped  yarn,  and  strip  and  the  like  of  heading  54.04  or  54.05,  gimped  (other  than  those of heading 56.05 and gimped horsehair  yarn);  chenille  yarn  (including  flock  chenille  yarn); loop wale­yarn. Twine, cordage, ropes and cables, whether or  not  plaited  or  braided  and  whether  or  not  impregnated,  coated,  covered  or  sheathed  with rubber or plastics. ­  Of  sisal  or  other  textile  fibres  of  the  genus  Agave:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ể ệ ặ ­ ­  Binder or baler twine 2 KG 56072100 ộ ­ ­ Dây xe đ  bu c ho c đóng ki n 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

KG 56072900 12 5 10 BCT ừ ặ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  polyetylen ho c polypropylen: ­ ­  Other ­  Of polyethylene or polypropylene:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ể ệ ặ 2 KG 56074100 ộ ­ ­ Dây xe đ  bu c ho c đóng ki n ­ ­  Binder or baler twine 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

KG 12 5 10 BCT ợ 2 1 56074900 560750 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ơ ổ ­ T  x  t ng h p khác: ­ ­  Other ­  Of other synthetic fibres:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ữ ừ ơ x  nhân t o ằ ợ ệ ử ộ ả ơ ợ ớ ạ ơ ả ể ự ươ 2 ạ ­ ­ S i b n (cord) cho dây đai ch  V làm t ợ đã x  lý b ng resoxin formaldehyt; s i polyamit và s i  polytetrafloro­ethylen có đ  m nh l n h n 10.000  decitex, dùng đ  làm kín các lo i b m, van và các s n  ẩ ph m t ng t ­ ­ V­belt cord of man­made fibres treated with  resorcinol formaldehyde; polyamide and  polytetrafluoro­ethylene yarns measuring more  than 10,000 decitex, of a kind used for sealing  pumps, valves and similar articles KG 56075010 12 5 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

12 5 10 BCT 2 1 KG ­ ­ Other  ­  Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 56075090 560790

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 2 KG ­ ­ Of artificial fibres 56079010 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

Ri êng:   L??i   đánh  cá  ?  d?ng  t ?m ,   khúc  ( ch?a  ghép)   t hu?c  nhóm   5608  VAT:   5

Ri êng:   L??i   đánh  cá  ?  d?ng  t ?m ,   khúc  ( ch?a  ghép)   t hu?c  nhóm   5608  VAT:   5

ặ ố ừ ợ ừ ơ  chu i abaca (Manila hemp ho c Musa textilis  ặ ự ậ ứ ợ 2 ­ ­ T  s i nhân t o ­ ­ T  t Nee) ho c các s i (lá th c v t) c ng khác KG 56079020 12 5 10 BCT ặ ợ ừ ợ ộ 2 56079030 ­ ­ T  s i đay ho c s i libe khác thu c nhóm 53.03 ­ ­ Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee)  or other hard (leaf) fibres ­ ­ Of jute or other textile bast fibres of heading  53.03 KG 12 10 KTCL­BCT 2 KG ­ ­ Other 12 10 BCT ắ ợ ằ 56079090 5608 ừ ệ ạ ướ ướ c  th t  gút  b ng  s i  xe,  chão  b n  i i  đánh cá và các lo i l ệ ừ ậ ệ ệ ệ ừ ậ ệ  v t li u d t. ạ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ượ ấ i  đ T m  l ặ (cordage) ho c th ng; l khác đã hoàn thi n, t ­ T  v t li u d t nhân t o: Knotted  netting  of  twine,  cordage  or  rope;  made up fishing nets and other made up nets,  of textile materials. ­ Of man­made textile materials: KTCL­BCT ướ ẩ 2 56081100 ­ ­ L i đánh cá thành ph m KG ­ ­ Made up fishing nets 12 5 5 BCT ­ ­ Other:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

Ri êng:   L??i   đánh  cá  ?  d?ng  t ?m ,   khúc  ( ch?a  ghép)   t hu?c  nhóm   5608  VAT:   5

2 3 560819 56081920 ạ ­ ­ Lo i khác: iướ ­ ­ ­ Túi l KG ­ ­ ­ Net bags 12 5 10 BCT 3 56081990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 10 BCT KTCL­BCT 1 560890 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: KTCL­BCT 2 56089010 ­ ­ Túi l iướ KG ­ ­ Net bags 12 5 10 BCT KTCL­BCT 2

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ừ ợ ợ ạ ả ặ ạ 56089090 56090000 KG ­ ­ Other KG 10 12 5 5 10 10 BCT BCT ự ộ ượ ư ừ ế ặ s i, s i d ng d i ho c d ng  ặ  thu c nhóm 54.04 ho c 54.05, dây xe, chão  t c  chi  ti n i khác. ở ơ ng 57 ạ ệ ả ạ ­ ­ Lo i khác ả ẩ Các s n ph m làm t ươ ng t t ệ b n  (cordage),  th ng  ho c  cáp,  ch a  đ ặ ươ ho c ghi  Ch ả Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác Articles  of  yarn,  strip  or  the  like  of  heading  54.04 or 54.05, twine, cordage, rope or cables,  not elsewhere specified or included. Chapter 57 Carpets and other textile floor coverings Chú gi i.ả Notes. ừ ụ ụ ươ ả  “th m và ng này, c m t ạ ạ ả c dùng làm b  m t c a ủ ệ ả ậ ệ ử ụ ề ặ ủ ẩ ẩ ả ự ị ệ ả ả ư ụ 1. Theo m c đích c a Ch các lo i hàng d t tr i sàn khác” có nghĩa là các lo i tr i  ệ ượ sàn trong đó v t li u d t đ ả ồ s n ph m khi s  d ng và g m c  các s n ph m có các  ủ ặ đ c tính c a hàng d t tr i sàn nh ng d  đ nh dùng cho  các m c đích khác. 1. For the purposes of this Chapter, the term  “carpets and other textile floor coverings” means  floor coverings in which textile materials serve  as the exposed surface of the article when in use  and includes articles having the characteristics of  textile floor coverings but intended for use for  other purposes.

ủ ệ ạ ồ ng này không bao g m các lo i lót c a hàng d t 2. This Chapter does not cover floor covering  underlays. ươ 2. Ch ả tr i sàn. ả ạ ả ắ 5701 ệ ặ ư ừ ừ ậ ặ ạ ị 570110 ệ Th m  và các  lo i  hàng  d t  tr i  sàn  khác, th t  gút,  đã ho c ch a hoàn thi n. ộ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: Carpets  and  other  textile  floor  coverings,  knotted, whether or not made up. ­ Of wool or fine animal hair: 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

ơ

Riên g : Lo i làm b n g  đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v  VAT: 5

ệ ả 12 5 10 M2 57011010 ầ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Prayer rugs 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

ơ

Riên g : Lo i làm b n g  đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v  VAT: 5

ơ

Riên g : Lo i làm b n g  đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v  VAT: 5

12 5 10 M2 ừ ệ 57011090 570190 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác: ­ ­ Other ­ Of other textile materials: 2 1 ừ ­ ­ T  bông: ­ ­ Of cotton: 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

ơ

Riên g : Lo i làm b n g  đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v  VAT: 5

ệ ả ầ 12 5 10 M2 57019011 ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ ­ Prayer rugs 3

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ơ

Riên g : Lo i làm b n g  đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v  VAT: 5

12 5 10 BCT M2 57019019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

ơ

Riên g : Lo i làm b n g  đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v  VAT: 5

ệ ả ầ 12 5 10 M2 57019091 ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ ­ Prayer rugs 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 M2 57019099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ả ạ ả ệ 5702 ầ ặ ệ ư ả ủ ơ ụ ả c ệ ạ Carpets  and  other  textile  floor  coverings,  woven,  not  tufted  or  flocked,  whether  or  not  made  up,  including  “Kelem”,  “Schumacks”,  “Karamanie” and similar hand­woven rugs. ươ ủ ự ng t .

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 BCT M2 57021000 1 ủ ự ạ ả

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

12 5 10 BCT M2 57022000 ệ Th m  và  các  lo i hàng  d t  tr i sàn  khác,  d t  thoi,  ợ ặ không  ch n  s i  vòng  ho c  ph   x   v n,  đã  ho c  ể th m  “Kelem”,  ch a  hoàn  thi n,  k   ả “Schumacks”,  “Karamanie”  và  các  lo i  th m  d t  th  công t ả ­  Th m  “Kelem”,  “Schumacks”,  “Karamanie”  và  các  ệ ng t lo i th m d t th  công t ệ ả ­ Hàng d t tr i sàn t ươ ừ ơ ừ  x  d a ­  “Kelem”,  “Schumacks”,  “Karamanie”  and  similar hand­woven rugs ­ Floor coverings of coconut fibres (coir) 1 ấ ạ ư ệ ạ ­ Lo i khác, có c u t o vòng lông, ch a hoàn thi n: ­ Other, of pile construction, not made up: 1

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 12 5 10 BCT M2 57023100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ­ ­ Of wool or fine animal hair 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ậ ệ ừ ệ ạ 12 5 10 M2 57023200 ­ ­ T  các v t li u d t nhân t o ­ ­ Of man­made textile materials 2 ừ ệ

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 BCT M2 570239 57023910 ạ ậ ệ ­ ­ T  các lo i v t li u d t khác: ừ ­ ­ ­ T  bông ­ ­ Of other textile materials: ­ ­ ­ Of cotton 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 5 M2 57023920 ừ ơ ­ ­ ­ T  x  đay ­ ­ ­ Of jute fibres 3

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 BCT M2 57023990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ấ ạ ệ ạ ­ Lo i khác, có c u t o vòng lông, đã hoàn thi n: ­ Other, of pile construction, made up: 1 ừ ạ ặ ậ ộ ị

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ừ ầ ệ ả 12 5 10 M2 570241 57024110 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Of wool or fine animal hair: ­ ­ ­ Prayer rugs 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 M2 57024190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ừ ạ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ậ ệ ầ ệ ệ ả 12 5 10 M2 570242 57024210 ­ ­ T  các v t li u d t nhân t o: ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Of man­made textile materials: ­ ­ ­ Prayer rugs 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 M2 57024290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ừ ệ 570249 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác: ừ ­ ­ ­ T  bông: ­ ­ Of other textile materials: ­ ­ ­ Of cotton: 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ệ ả ầ 12 5 10 M2 57024911 ­ ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ ­ ­ Prayer rugs 4

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ạ 12 5 10 M2 57024919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other 4

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 5 BCT M2 57024920 ừ ơ ­ ­ ­ T  x  đay ­ ­ ­ Of jute fibres 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

12 5 10 M2 57024990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ư ấ ạ 570250 ­  Other, not of pile construction, not made up: 1

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

­ ­  Of cotton 12 5 10 BCT M2 57025010 ạ ­  Lo i  khác,  không  có  c u  t o  vòng  lông,  ch a  hoàn  thi n:ệ ừ ­ ­ T  bông 2

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 5 BCT M2 ­ ­  Of jute fibres 57025020 ừ ơ ­ ­ T  x  đay 2

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 BCT M2 57025090 ấ ạ ệ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, không có c u t o vòng lông, đã hoàn thi n: ­ ­  Other ­ Other, not of pile construction, made up: 2 1 ừ ạ ặ ậ ộ ị

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ừ ầ ệ ả 12 5 10 M2 570291 57029110 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Of wool or fine animal hair: ­ ­ ­ Prayer rugs 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 M2 57029190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ừ ạ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ậ ệ ầ ệ ệ ả 12 5 10 M2 570292 57029210 ­ ­ T  các v t li u d t nhân t o: ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Of man­made textile materials: ­ ­ ­ Prayer rugs 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 10 M2 57029290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ừ ệ 570299 ạ ậ ệ ­ ­ T  các lo i v t li u d t khác: ừ ­ ­ ­ T  bông: ­ ­ Of other textile materials: ­ ­ ­ Of cotton: 2 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ệ ả ầ 12 5 10 M2 57029911 ­ ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ ­ ­ Prayer rugs 4

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

ạ 12 5 10 M2 57029919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Other 4

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 2  V A T : 5

12 5 5 BCT M2 57029920 ừ ơ ­ ­ ­ T  x  đay ­ ­ ­ Of jute fibres 3

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

12 5 10 M2 57029990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ả ượ 5703 c ạ ư ặ ả ầ ừ ừ ạ ộ ị 570310 ệ Th m  và  các  lo i  hàng  d t  tr i  sàn  khác,  đ ệ ch n, đã ho c ch a hoàn thi n. ậ ặ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: Carpets  and  other  textile  floor  coverings,  tufted, whether or not made up. ­ Of wool or fine animal hair: 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

ả ả ạ ộ ơ ộ ặ 12 5 10 M2 57031010 ­ ­ Th m tr i sàn, lo i dùng cho xe có đ ng c  thu c  nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ Floor mats, of a kind used for motor vehicles  of heading 87.02, 87.03 or 87.04 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

ệ ả 12 5 10 M2 57031020 ầ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Prayer rugs 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

12 5 10 M2 ừ ặ 57031090 570320 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  ni lông ho c các polyamit khác: ­ ­ Other ­ Of nylon or other polyamides: 2 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

ệ ả 12 5 10 M2 57032010 ầ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Prayer rugs 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

12 5 10 M2 ậ ệ ừ ệ ạ 57032090 570330 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  các v t li u d t nhân t o khác: ­ ­ Other ­ Of other man­made textile materials: 2 1

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

ệ ả 12 5 10 M2 57033010 ầ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Prayer rugs 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

12 5 10 M2 ừ ệ 57033090 570390 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác: ­ ­ Other ­ Of other textile materials: 2 1 ̀ư ­ ­ T  bông: ­ ­ Of cotton: 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

ệ ả ầ 12 5 10 M2 57039011 ­ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ ­ Prayer rugs 3

Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

12 5 10 BCT M2 57039019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 3 ừ ơ ­ ­ T  x  đay: ­ ­ Of jute fibres: 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

ả ộ ơ ộ 12 5 10 M2 57039021 3 ạ ặ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

12 5 10 M2 57039029 ả ­ ­ ­ Th m tr i sàn, lo i dùng cho xe có đ ng c  thu c  nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Floor  mats,  of  a  kind  used  for  motor  vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04  ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 3  V A T : 5

ả ộ ơ ộ 12 5 10 M2 57039091 3 ạ ặ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

12 5 10 M2 57039099 ả ­ ­ ­ Th m tr i sàn, lo i dùng cho xe có đ ng c  thu c  nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Floor  mats,  of  a  kind  used  for  motor  vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 ­ ­ ­ Other 3 ả ả 5704 ầ ặ

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

ề ặ ố ệ ấ ỏ 12 5 10 BCT M2 57041000 i đa là 0,3 m2 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

12 5 10 BCT M2 57049000 ệ ớ ừ ạ Th m  và  các  lo i  hàng  d t  tr i  sàn  khác,  t   ph t,  ư ủ ơ ụ ặ không  ch n  ho c  ph   x   v n,  đã  ho c  ch a  hoàn  thi n.ệ ­ Các t m nh , có di n tích b  m t t ạ ­ Lo i khác Carpets  and  other  textile  floor  coverings,  of  felt,  not  tufted  or  flocked,  whether  or  not  ­  Tiles,  having  a  maximum  surface  area  of  0.3  made up. m2 ­ Other 1 ạ ệ ạ ả 5705 textile floor ư ệ ả ặ Các  lo i  th m  khác  và  các  lo i  hàng  d t  tr i  sàn  khác, đã ho c ch a hoàn thi n. ̀ư ­ T  bông: Other  carpets  and  other  coverings, whether or not made up. ­ Of cotton: 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

ệ ả 12 5 10 M2 57050011 ầ ­ ­ Th m c u nguy n ­ ­ Prayer rugs 2

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

12 5 10 BCT M2 57050019 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ơ ­ T  x  đay: 2 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

ệ ả ạ ộ ấ ộ 12 5 10 M2 ơ ­ ­ T m tr i sàn không d t, lo i dùng cho xe có đ ng c   ặ thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 57050021 ­ ­ Other ­ Of jute fibres: ­ ­ Non­woven floor coverings, of a kind used  for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or  87.04 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

12 5 10 M2 57050029 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 2 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

ả ệ 12 5 10 M2 57050091 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

ệ ạ ộ ấ ộ 12 5 10 M2 57050092 ầ ­ ­ Th m c u nguy n ơ ả ­ ­ T m tr i sàn không d t, lo i dùng cho xe có đ ng c   ặ thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ Prayer rugs ­ ­ Non­woven floor coverings, of a kind used  for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or  87.04 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 4  V A T : 5

12 5 10 M2 57050099 2

ng 58 ạ ả ệ

QLRR­348

QLRR­348

ạ ả ệ ệ ặ ả ­ ­ Other Chapter 58 Special woven fabrics; tufted textile fabrics;  lace; tapestries; trimmings; embroidery Notes. ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ầ Các lo i v i d t thoi đ c bi t; các lo i v i d t ch n  ợ s i vòng; hàng ren; th m trang trí; hàng trang trí;  i.ả Chú gi hàng thêu ạ ả ệ ng này không áp d ng cho các lo i v i d t nêu ẩ ả ủ i 1 c a Ch ớ ặ ặ ộ 1. This Chapter does not apply to textile fabrics  referred to in Note 1 to Chapter 59, impregnated,  coated, covered or laminated, or to other goods  of Chapter 59. ụ ươ 1. Ch ươ trong Chú gi ng 59, đã ngâm t m, tráng,  ủ ữ ph  ho c ép l p, ho c nh ng m t hàng khác thu c  ươ Ch ặ ng 59. ổ ổ ở ạ ạ ả ệ ầ c c t ph n n i, ụ ủ ả ệ ộ ộ ạ ả ầ ủ ợ ự ặ ử ợ ợ ự ắ ử ỉ ể ạ ợ ồ 2. Nhóm 58.01 cũng bao g m các lo i v i d t thoi có  ư ượ ắ ợ  tr ng  s i ngang n i vòng, ch a đ thái này chúng không có lông đ ng.ứ ấ 3. Theo m c đích c a nhóm 58.03, v i “d t qu n”  ặ ợ ọ ồ (gauze) là lo i v i có s i d c g m toàn b  ho c m t  ố ả ặ ợ ề ph n c a s i d ng ho c s i n n và s i cu n c  vòng  ặ ợ ề ho c n a vòng đi b t chéo qua s i d ng ho c s i n n  ề ặ ộ ạ t o thành n a vòng, m t vòng hoàn ch nh ho c nhi u  ợ ơ h n đ  t o thành vòng s i cho s i ngang đi qua. ắ ừ ặ ệ ả ướ ừ ừ ả ệ ụ ổ ộ ặ ượ ắ ừ ữ c c t t ở ặ ấ ệ 2. Heading 58.01 also includes woven weft pile  fabrics which have not yet had the floats cut, at  which stage they have no pile standing up. 3. For the purposes of heading 58.03, “gauze”  means a fabric with a warp composed wholly or  in part of standing or ground threads and  crossing or doup threads which cross the  standing or ground threads making a half turn, a  complete turn or more to form loops through  which weft threads pass. 4. Heading 58.04 does not apply to knotted net  fabrics of twine, cordage or rope, of heading  56.08. 5. For the purposes of heading 58.06, the  expression “narrow woven fabrics” means: (a) Woven fabrics of a width not exceeding 30  cm, whether woven as such or cut from wider  pieces, provided with selvedges (woven,  gummed or otherwise made) on both edges; ụ i th t nút t 4. Nhóm 58.04 không áp d ng cho v i l ộ dây xe, chão b n (cordage) ho c th ng, thu c nhóm  56.08. ủ ụ 5. Theo m c đích c a nhóm 58.06, c m t  “v i d t thoi  ổ ẹ kh  h p” là: ả ệ (a) V i d t thoi có kh  r ng không quá 30 cm, ho c  ư ế ượ ệ ẵ c d t s n nh  th  ho c đ đ  nh ng t m  ớ ạ ệ ề ộ ơ r ng h n, v i đi u ki n đã t o biên   hai mép (d t thoi,  ặ ằ ắ g n keo ho c b ng cách khác); ố ạ ẳ ả ả ệ ề ộ ả ắ ề ộ ạ ề ượ ư ấ ả ệ c phân lo i vào ể ữ ằ ả ộ ề ệ ỉ ỷ ẫ ỉ ượ  n n, và hàng đ ạ ặ ậ ệ ệ ề ậ ệ ồ ạ ủ ả ừ ợ ồ ặ ộ ự (b) Tubular woven fabrics of a flattened width  not exceeding 30 cm; and (c) Bias binding with folded edges, of a width  when unfolded not exceeding 30 cm. Narrow woven fabrics with woven fringes are to  be classified in heading 58.08. 6. In heading 58.10, the expression  “embroidery” means, inter alia, embroidery with  metal or glass thread on a visible ground of  textile fabric, and sewn appliqué work of  sequins, beads or ornamental motifs of textile or  other materials.  The heading does not apply to  needlework tapestry (heading 58.05). 7. In addition to the products of heading 58.09,  this Chapter also includes articles made of metal  thread and of a kind used in apparel, as  furnishing fabrics or for similar purposes. (b) V i d t thoi d ng  ng có chi u r ng khi tr i ph ng  không quá 30 cm; và ấ ớ (c) V i c t xiên v i các mép g p, có chi u r ng khi  ch a g p mép không quá 30 cm. ổ ẹ V i d t thoi kh  h p có tua vi n đ nhóm 58.08. 6. Trong nhóm 58.10, không k  nh ng cái khác, khái  ặ ạ ni m “hàng thêu” là hàng thêu b ng ch  kim lo i ho c  c khâu đính  ch  thu  tinh trên v i l ồ ặ trang trí đ ng ti n Xê kin (Sequin), h t ho c các m u  ằ trang trí b ng v t li u d t ho c v t li u khác. Nhóm  ả này không bao g m lo i th m trang trí thêu tay (nhóm  58.05). ươ ẩ ng này  7. Ngoài các s n ph m c a nhóm 58.09, Ch ạ ạ ặ  s i kim lo i và lo i  cũng bao g m các m t hàng làm t ạ ả ư ấ làm trang trí nh  các lo i v i dùng cho n i th t ho c  ươ ụ dùng cho các m c đích t ng t . ạ ả ơ 5801 QLRR­348; ạ ả ệ ừ ộ ặ ổ ạ ả ộ ừ ặ ậ ạ ị 1 580110 Woven pile fabrics and chenille fabrics, other  than fabrics of heading 58.02 or 58.06. ­ Of wool or fine animal hair: Các  lo i  v i  d t  n i  vòng  và  các  lo i  v i  s nin  (chenille),  tr   các  lo i  v i  thu c  nhóm  58.02  ho c  ừ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: 58.06. QLRR­348;

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ ẩ 2 58011010 ề ặ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

72/2005/QĐ­ BNN

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

72/2005/QĐ­ BNN

58011090 KG ­ ­ Other 12 5 10 ừ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  bông: ­ Of cotton: QLRR­348; ả ắ ợ ­ ­ Uncut weft pile fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ặ ẩ 2 3 580121 58012110 ổ ­ ­ V i có s i ngang n i vòng không c t: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 12 12 10

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

72/2005/QĐ­ BNN

3 58012190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 QLRR­348; ẻ ắ ­ ­ Cut corduroy:

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ặ ẩ 2 3 580122 58012210 ­ ­ Nhung k  đã c t: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 12 12 10

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

72/2005/QĐ­ BNN

3 58012290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 QLRR­348; ả ợ ­ ­ Other weft pile fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ặ ẩ 2 3 580123 58012310 ổ ­ ­ V i có s i ngang n i vòng khác: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 12 12 10

QLRR­348;Ki m d ch;

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

3 58012390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 QLRR­348; ạ ả ơ ­ ­ Chenille fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

ủ ặ ẩ 2 3 580126 58012610 ­ ­ Các lo i v i s nin: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 12 5 10

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

58012690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 QLRR­348; ả ­ ­ Warp pile fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ 580127 58012710 ợ ọ ổ ­ ­ V i có s i d c n i vòng: ề ặ ẩ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

58012790 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 ạ ơ ­ X  nhân t o: ­ Of man­made fibres: 1 QLRR­348; ả ư ắ ợ ­ ­ Uncut weft pile fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ ẩ 580131 58013110 ổ ­ ­ V i có s i ngang n i vòng ch a c t: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

58013190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 QLRR­348; ẻ ắ ­ ­ Cut corduroy:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ ẩ 580132 58013210 ­ ­ Nhung k  đã c t: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

58013290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 QLRR­348; ả ợ ­ ­ Other weft pile fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ ẩ 580133 58013310 ổ ­ ­ V i có s i ngang n i vòng khác: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

58013390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 QLRR­348; ạ ả ơ ­ ­ Chenille fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ ẩ 580136 58013610 ­ ­ Các lo i v i s nin: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

58013690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 QLRR­348; ả ­ ­ Warp pile fabrics:

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ 580137 58013710 ợ ọ ổ ­ ­ V i có s i d c n i vòng: ề ặ ẩ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

58013790 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 ừ ệ 580190 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác: ­ Of other textile materials: 1 QLRR­348; ừ ụ ­ ­ T  l a: ­ ­ Of silk: 2

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ ẩ 58019011 ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

KG ­ ­ ­ Other 58019019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 12 5 10 BCT ­ ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác: 2

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 7 0 5  V A T : 5

ủ ặ ẩ 58019091 ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 5 10

QLRR­348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

KG ­ ­ ­ Other 58019099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 12 5 10 ạ ạ ả ệ QLRR­348; 5802 ự ộ ng  t ừ ạ ả ệ ổ ẹ ợ ổ ừ ẩ ạ ả ệ ạ 1 ả V i khăn lông và các lo i v i d t thoi t o vòng lông  ạ ả ươ t ,  tr   các  lo i  v i  kh   h p  thu c  nhóm  ầ 58.06;  các  lo i  v i  d t  ch n  s i  n i  vòng,  tr   các  ộ ả s n ph m thu c nhóm 57.03. ­ V i khăn lông và các lo i v i d t thoi t o vòng lông  ươ t ả ng t bông: ự ừ , t Terry  towelling  and  similar  woven  terry  fabrics, other than narrow fabrics of heading  58.06;  tufted  textile  fabrics,  other  than  products of heading 57.03. ­  Terry  towelling  and  similar  woven  terry  fabrics, of cotton:

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

ắ 58021100 ư ẩ ­ ­ Ch a t y tr ng KG ­ ­ Unbleached 2 0 12 10 BCT

ạ QLRR­348;KTCL­BCT QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

QLRR­348

ạ 58021900 58022000 KG ­ ­ Other KG 2 1 12 12 12 5 10 10 BCT BCT ả ng t ự ừ , t ạ ả ệ 580230 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ả ệ ­ V i khăn lông và các lo i v i d t thoi t o vòng lông  ệ ậ ệ ươ  các v t li u d t khác t ầ ợ ổ ­ Các lo i v i d t có ch n s i n i vòng: ­  Terry  towelling  and  similar  woven  terry  fabrics, of other textile materials ­ Tufted textile fabrics: 1 QLRR­348;

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ẩ ặ ủ 58023010 ­ ­ Đã ngâm t m, tráng ho c ph KG ­ ­ Impregnated, coated or covered 2 12 5 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ạ 58023020 ệ ­ ­ D t thoi, t ặ ợ  bông ho c s i nhân t o KG ­ ­ Woven, of cotton or of man­made fibres 2 12 5 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

ừ ậ ệ 58023030 ệ ­ ­ D t thoi, t v t li u khác KG ­ ­ Woven, of other materials 2 12 5 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ QLRR­348 V i các lo i

KG ­ ­ Other 2 12 5 10 ổ ẹ ừ ộ 58023090 5803

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

58030010 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ả ấ ả ệ V i d t qu n, tr  các lo i v i kh  h p thu c nhóm  58.06. ừ ­ T  bông Gauze,  other  than narrow fabrics of heading  58.06. KG ­ Of cotton 1 12 5 10 BCT ừ ơ ạ 58030020 ­ T  x  nhân t o KG ­ Of man­made fibres 1 12 5 10 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ạ ử ụ ể ủ ồ 58030091 ­ ­ Lo i s  d ng đ  ph  cây tr ng KG ­ ­ Of a kind used to cover crops 2 12 5 10 KTCL­BCT KG ­ ­ Other 2 12 5 10 BCT 58030099 5804 ệ ướ ặ ạ ả ệ ồ ạ ả ừ ế 580410 Tulles  and  other  net  fabrics,  not  including  woven,  knitted  or  crocheted  fabrics;  lace  in  the  piece,  in  strips  or  in  motifs,  other  than  fabrics of headings 60.02 to 60.06. ­ Tulles and other net fabrics: 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ả Các  lo i  v i  tuyn  và  các  lo i  v i  d t  l i  khác,  ả ệ không  bao  g m  v i  d t  thoi,  d t  kim  ho c  móc;  ẫ ặ ạ ạ ả hàng ren d ng m nh, d ng d i ho c d ng m u hoa  ừ ộ ạ ả   60.02  đ n  văn,  tr   các  lo i  v i  thu c  các  nhóm  t ả ệ ướ ả ­ V i tuyn và v i d t l i khác: 60.06. ừ ụ ­ ­ Of silk: ­ ­ T  l a: 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

ủ ặ ẩ 58041011 ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 5 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 8 0 5  V A T : 5

KG ­ ­ ­ Other 58041019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 12 5 10 BCT ­ ­ Of cotton: ừ ­ ­ T  bông: 2 ủ ặ ẩ 58041021 ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 12 10 KG ­ ­ ­ Other 58041029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 12 12 10 ­ ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác: 2 ủ ặ ẩ 58041091 ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 12 10 KG ­ ­ ­ Other 58041099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 12 12 10 ệ ằ ­ Ren d t b ng máy: ­ Mechanically made lace: 1 ơ ạ ­ ­ Of man­made fibres: ủ ặ 580421 58042110 ­ ­ X  nhân t o: ề ặ ẩ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 12 10 58042190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 12 10 ừ ậ ệ ệ ­ ­ Of other textile materials: ủ ặ ẩ 580429 58042910 ­ ­ T  v t li u d t khác: ề ặ ­ ­ ­ Đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép b  m t KG ­ ­ ­ Impregnated, coated, covered or laminated 2 3 12 12 10 58042990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 12 10 58043000 ­ Ren làm băng tay KG ­ Hand­made lace 1 12 12 10 ả ệ ủ 5805 ể ể ươ ng t ạ ả ữ ậ ư ệ

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 8 0 5  V A T : 5

ỏ ừ 58050010 Th m  trang  trí  d t  th   công  theo  ki u  Gobelins,  ự Flanders, Aubusson, Beauvais và các ki u t ,  ụ và  các lo i th m  trang  trí thêu  tay (ví  d , thêu  mũi  ặ nh , thêu ch  th p), đã ho c ch a hoàn thi n. ­ T  bông M2 1 12 5 10 BCT Hand­woven tapestries of the types Gobelins,  Flanders,  Aubusson,  Beauvais  and  the  like,  and  needle­worked  tapestries  (for  example,  petit point, cross stitch), whether or not made  ­ Of cotton up.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

58050090 ạ ­ Lo i khác M2 ­ Other 1 12 5 10 BCT ừ ổ ẹ ả ệ ộ 5806 ả ồ ợ ổ ẹ ế ạ ợ ọ ằ ớ ấ ể ả ả ạ 580610 1 ả ệ ừ ợ ơ ươ ự V i d t thoi kh  h p, tr  các lo i hàng thu c nhóm  58.07; v i  kh  h p g m  toàn  s i  d c không  có  s i  ngang  liên  k t  v i  nhau  b ng  ch t  keo  dính  (bolducs).  ả ệ ­ V i d t thoi có t o vòng lông (k  c  v i khăn lông và  ả ệ ạ  s i s nin: v i d t t o vòng lông t ng t ) và v i d t t Narrow  woven  fabrics,  other  than  goods  of  heading  58.07;  narrow  fabrics  consisting  of  warp without weft assembled by means of an  adhesive (bolducs). ­  Woven  pile  fabrics  (including  terry  towelling  and similar terry fabrics) and chenille fabrics: KTCL­BCT ừ ơ ằ KG ­ ­ Of silk 58061010 ­ ­ T  t t m 2 12 12 10 BCT KTCL­BCT KG ­ ­ Of cotton 58061020 ừ ­ ­ T  bông 2 12 12 10 BCT KTCL­BCT KG ­ ­ Other 12 12 10 BCT ứ ợ 58061090 580620 2 1 ồ ọ ượ ừ ở ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ ­  V i  d t  thoi  khác,  có  ch a  s i  đàn  h i  (elastomeric)  ặ ợ ho c s i cao su t ng: ­ Other woven fabrics, containing by weight 5%  or more of elastomeric yarn or rubber thread:

UDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 8 0 5  V A T : 5

5% tr  lên tính theo tr ng l ạ ủ ể ầ ấ ụ 58062010 ể ­ ­ Băng th  thao lo i dùng đ  qu n tay c m c a các  ụ ể d ng c  th  thao ­ ­ Sports tape of a kind used to wrap sports  equipment grips KG 2 12 5 10

UDDB Gi m: 12% => 5%

58062090 KG ­ ­ Other 12 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ ­ V i d t thoi khác: ­ Other woven fabrics: 2 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

580631 58063110 KG 2 3 0 5 10 BCT ợ ạ ự ự ặ ừ ­ ­ T  bông: ả ổ ẹ ả ệ ­ ­ ­ V i d t thoi kh  h p thích h p cho s n xu t băng  ươ ữ m c dùng cho máy ch  ho c các lo i máy t ấ ng t ­ ­ Of cotton: ­  ­  ­  Narrow  woven  fabrics  suitable  for  the  manufacture  of inked ribbons for typewriters or  similar machines

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ề ệ ấ 58063120 ­ ­ ­ Làm n n cho gi y cách đi n KG 3 12 5 10 BCT ­  ­  ­  Backing  of  a  kind  used  for  electrical  insulating paper

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

58063190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 BCT ạ ừ ơ

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ả ợ 580632 58063210 KG 2 3 12 5 10 BCT ấ ươ ự ự ng  t ạ ế ả ­ ­ T  x  nhân t o: ổ ẹ ả ệ ­ ­ ­ V i d t thoi kh  h p thích h p cho s n xu t băng  ặ ữ m c  dùng  cho  máy  ch   ho c  các  lo i  máy  t ;  ồ băng v i dùng làm dây đai an toàn gh  ng i ­ ­ Of man­made fibres: ­  ­  ­  Narrow  woven  fabrics  suitable  for  the  manufacture  of inked ribbons for typewriters or  similar machines; safety seat belt fabrics

UDDB Gi m: 12% => 5%

ề ệ ấ 58063240 ­ ­ ­ Làm n n cho gi y cách đi n KG 3 12 5 10 ­  ­  ­  Backing  of  a  kind  used  for  electrical  insulating paper

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

58063290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 BCT ệ ­ ­ Of other textile materials:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ậ ệ ừ ơ ằ 580639 58063910 ­ ­ T  v t li u d t khác:  t m ­ ­ ­ T  t KG ­ ­ ­ Of silk 2 3 12 5 10 BCT ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

ề ệ ấ 58063991 ­ ­ ­ ­ Làm n n cho gi y cách đi n KG 4 12 5 10 ­  ­  ­  ­  Backing  of  a  kind  used  for  electrical  insulating paper

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

R iên g : L o ? i làm  b ? n g  đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ?  d ? a, s?  d ? a, b èo  tây  th u ? c n h ó m  5 8 0 5  V A T : 5

ạ 58063999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ ả ệ ợ ọ ợ 58064000 KG 1 12 5 10 BCT ằ ỉ ­  Các  lo i  v i  d t  ch   có  s i  d c  không  có  s i  ngang  ấ ế liên k t v i nhau b ng ch t k t dính (bolducs) ­  Fabrics  consisting  of  warp  without  weft  assembled by means of an adhesive (bolducs) ế ớ ạ ươ ặ 5807 ệ ạ ạ ả ự ng t   ắ ế  v t  li u d t,  d ng  chi c, d ng  d i  ho c  đã  c t ỡ ặ Labels,  badges  and  similar  articles  of  textile  materials,  in  the  piece,  in  strips  or  cut  to  shape or size, not embroidered.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

58071000 ệ Các lo i nhãn, phù  hi u và các m t hàng t ặ ừ ậ ệ t theo hình ho c kích c , không thêu. ệ ­ D t thoi KG ­ Woven 1 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

58079000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 12 5 10 BCT ạ ế ả ệ ả ả ạ 5808 ế ặ ặ ả ệ ạ 580810 Các d i b n  d ng chi c; d i, m nh  trang trí  d ng  ừ ạ ệ chi c,  không  thêu,  tr   lo i  d t  kim  ho c  móc;  tua,  ự ươ . ng t ngù và các m t hàng t ế ­ Các d i b n d ng chi c: 1 Braids in the piece; ornamental trimmings in  the  piece,  without  embroidery,  other  than  knitted  or  crocheted;  tassels,  pompons  and  ­ Braids in the piece: similar articles.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ế ợ ớ ợ 58081010 ­ ­ K t h p v i s i cao su KG ­ ­ Combined with rubber thread 2 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

12 5 10 BCT 58081090 580890 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

ế ợ ớ ợ 58089010 ­ ­ K t h p v i s i cao su KG ­ ­ Combined with rubber thread 2 12 5 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

2

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ạ ừ ợ KG ­ ­ Other KG 58089090 58090000 12 12 5 5 10 10 BCT BCT s i  kim  lo i  và  v i  d t  thoi  t ể ư ả ệ ử ụ ấ ặ ươ ế ừ ợ ộ ạ ả ự ng  t ộ ượ c  chi  ti t  hay  ghi ư ,  ch a  đ ụ ơ ế ả ặ ạ ạ 5810 Woven  fabrics  of  metal  thread  and  woven  fabrics of metallised yarn of heading 56.05, of  a  kind  used  in  apparel,  as  furnishing  fabrics  for  similar  purposes,  not  elsewhere  or  specified or included. Embroidery in the piece, in strips or in motifs. ẫ

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ộ ề 58101000 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ V i  d t  thoi  t   s i  ạ ộ tr n  kim  lo i thu c  nhóm  56.05, s   d ng  đ  trang  trí, nh  các lo i v i trang trí n i th t ho c cho các  ở m c  đích  t   n i khác. ạ Hàng  thêu  d ng  chi c,  d ng  d i  ho c  d ng  theo  m u hoa văn. ­ Hàng thêu không l n n KG ­ Embroidery without visible ground 1 12 5 10 BCT ­ Hàng thêu khác: ­ Other embroidery: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

58109100 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 2 12 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ơ ạ 58109200 ­ ­ T  x  nhân t o KG ­ ­ Of man­made fibres 2 12 5 10 BCT

UDDB Gi m: 12% => 5%

ệ KG ­ ­ Of other textile materials 2 12 5 10 ả ế 58109900 5811 in textile  products ừ ậ ệ ẩ ệ ề ớ ồ ớ ớ ộ ệ ạ ệ ế ợ ừ ằ ộ ừ ừ ạ ặ ạ ậ ị 1 58110010 KG ­ Of wool or fine or coarse animal hair 12 12 10 Quilted  the  piece,  composed  of  one  or  more  layers  of  textile  materials  assembled  with  padding  by  stitching or otherwise, other than embroidery  of heading 58.10. 1 58110090 ­ ­ T  v t li u d t khác ầ Các  s n  ph m  d t  đã  ch n  d ng  chi c,  bao  g m  ậ ệ m t  hay  nhi u  l p  v t  li u  d t  k t  h p  v i  l p  ặ đ m b ng cách khâu ho c cách khác, tr  hàng thêu  thu c nhóm 58.10. ộ ặ ­  T  lông  c u  ho c  lông  đ ng  v t  lo i  m n ho c  lo i  thô ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 12 12 10

ươ

ượ ẩ ủ c ngâm t m, tráng, ph ợ ệ ặ

ng 59 Ch ạ ả ệ Các lo i v i d t đã đ ặ ớ ho c ép l p; các m t hàng d t thích h p dùng trong  công nghi pệ Chú gi

Chapter 59 Impregnated, coated, covered or laminated  textile fabrics; textile articles of a kind  suitable for industrial use Notes.

i.ả ụ ừ ng ệ ụ ầ ả ệ ươ ế ừ ng t ả ở ạ ả ả ệ ế ộ ặ ộ ế ủ ươ 1. Tr  khi có yêu c u khác, theo m c đích c a Ch ố ớ ả ệ ỉ này khái ni m "v i d t" ch  áp d ng đ i v i v i d t  ộ thoi thu c các Ch  50 đ n 55 và các nhóm 58.03  ộ ề và 58.06, d i vi n và v i trang trí   d ng cu n, chi c,  ấ t m thu c nhóm 58.08 và v i d t kim ho c móc thu c  nhóm 60.02 đ n 60.06. 1. Except where the context otherwise requires,  for the purposes of this Chapter the expression  “textile fabrics” applies only to the woven  fabrics of Chapters 50 to 55 and headings 58.03  and 58.06, the braids and ornamental trimmings  in the piece of heading 58.08 and the knitted or  crocheted fabrics of headings 60.02 to 60.06. ố ớ ụ 2. Nhóm 59.03 áp d ng đ i v i: 2. Heading 59.03 applies to:

ạ ả ệ ủ ẩ ớ ặ ặ ặ (a) Các lo i v i d t, đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép  ấ ể ượ ấ ể ọ ng tính trên 1m2 và b t k   v i plastic, b t k  tr ng l ừ ố ấ ủ ậ ệ tính ch t c a v t li u plastic (đ c ho c x p), tr : (a) Textile fabrics, impregnated, coated, covered  or laminated with plastics, whatever the weight  per square metre and whatever the nature of the  plastic material (compact or cellular), other than: ượ ườ ươ ắ ằ ấ c b ng m t th ặ ng (th ụ ổ ề ế ầ ắ ặ ủ ẩ ả (1) V i trong đó ch t ngâm t m, tráng ho c ph  không  ở ể ườ  các Ch ng  th  nhìn đ ng  ầ ủ ừ t  50 đ n 55, 58 ho c 60); theo m c đích c a ph n này,  ế ự không c n quan tâm đ n s  thay đ i v  màu s c; (1) Fabrics in which the impregnation, coating or  covering cannot be seen with the naked eye  (usually Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the  purpose of this provision, no account should be  taken of any resulting change of colour; ể ượ ườ ằ ấ c qu n b ng tay quanh  ệ ộ ừ ở t đ  t ng kính 7mm,   nhi ộ ườ ị ứ ỡ ng thu c Ch 15oC  ươ ng ẩ ả (2) Các s n ph m không th  đ ộ ụ m t tr c tròn có đ ế đ n 30oC mà không b  n t v  (th 39); (2) Products which cannot, without fracturing,  be bent manually around a cylinder of a diameter  of 7 mm, at a temperature between 15 oC and 30  oC (usually Chapter 39); ả ẩ ọ ặ ượ ả ệ c b c hoàn  ặ c tráng ho c ph  c  hai m t  ệ ủ ả ủ ằ ậ ệ ằ ượ ươ (3) Các s n ph m trong đó v i d t ho c đ ặ ượ ặ toàn b ng plastic ho c đ ễ ể ặ ằ b ng v t li u đó, mi n là vi c tráng ho c ph  có th   ầ ườ ắ ng mà không c n quan tâm  c b ng m t th nhìn đ ắ ổ ề ế ự ng 39); đ n s  thay đ i v  màu s c (Ch ườ ặ ở c tráng ho c ph  t ng ph n b ng plastic và   các ằ ng g p ặ ệ ử ế ủ ừ ạ ặ ả ượ ầ (4) V i đ ạ ế t do vi c x  lí đó t o nên (th có ho  ti ừ ươ ng t  50 đ n 55, 58 ho c 60); Ch ấ ớ ả ặ ả ằ ả ệ ế ợ ằ ố ầ ỉ ơ ụ ệ ươ (5) T m, lá ho c d i b ng plastic x p, k t h p v i v i  d t, mà trong đó v i d t ch  đ n thu n nh m m c đích  ố gia c  (Ch ả ặ ng 39); ho c ẩ ộ ệ (6) Các s n ph m d t thu c nhóm 58.11. (3) Products in which the textile fabric is either  completely embedded in plastics or entirely  coated or covered on both sides with such  material, provided that such coating or covering  can be seen with the naked eye with no account  being taken of any resulting change of colour  (Chapter 39); (4) Fabrics partially coated or partially covered  with plastics and bearing designs resulting from  these treatments (usually Chapters 50 to 55, 58  or 60); (5) Plates, sheets or strip of cellular plastics,  combined with textile fabric, where the textile  fabric is present merely for reinforcing purposes  (Chapter 39); or (6) Textile products of heading 58.11; ả ệ ừ ợ ự ừ ạ  các d ng t ng t ươ ằ ộ ả , đã  (b) V i d t t  s i, d i và t ặ ủ ẩ ngâm t m, tráng, ph  ho c bao ngoài b ng plastic,  thu c nhóm 56.04. (b) Fabrics made from yarn, strip or the like,  impregnated, coated, covered or sheathed with  plastics, of heading 56.04. ệ ụ ủ ộ ạ ề ộ ặ ặ ạ 3. Theo m c đích c a nhóm 59.05, khái ni m "các lo i  ẩ ở ố ớ ả ụ ủ ườ ệ ng" áp d ng đ i v i các s n ph m  hàng d t ph  t   ể ướ i 45 cm, dùng đ   d ng cu n, chi u r ng không d ặ ườ ắ ề ặ ệ ượ ầ c g n  ng, có b  m t d t đ trang trí tr n nhà ho c t ặ ượ ử ẩ ặ ồ ớ ch t trên l p b i ho c đ c x  lý m t sau (ngâm t m  ế ồ ể ể ho c tráng đ  có th  ph t h ). ệ ụ ặ ụ ơ ệ ắ ớ ặ ự ế ồ ậ ườ ệ ộ ủ Tuy nhiên, nhóm này không áp d ng cho các hàng ph   ủ ụ ườ t ng có ph  v n d t ho c b i x  d t g n tr c ti p  ớ ấ ồ trên l p b i gi y (nhóm 48.14) ho c trên l p b i v t  ệ ng thu c nhóm 59.07). li u d t (th 3. For the purposes of heading 59.05, the  expression “textile wall coverings” applies to  products in rolls, of a width of not less than 45  cm, suitable for wall or ceiling decoration,  consisting of a textile surface which has been  fixed on a backing or has been treated on the  back (impregnated or coated to permit pasting). This heading does not, however, apply to wall  coverings consisting of textile flock or dust fixed  directly on a backing of paper (heading 48.14) or  on a textile backing (generally heading 59.07). ụ ả ệ ệ ủ c cao su hóa" có nghĩa là: ượ ả ệ ủ ặ ẩ ớ 4. Theo m c đích c a nhóm 59.06, khái ni m "v i d t  đã đ (a) V i d t đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép v i cao su, ượ ọ (i) Tr ng l ặ ng không quá 1.500 g/m2; ho c 4. For the purposes of heading 59.06, the  expression “rubberised textile fabrics” means: (a) Textile fabrics impregnated, coated, covered  or laminated with rubber, (i) Weighing not more than 1,500 g/m2; or ệ ứ ậ ệ ng trên 1.500 g/m2 và ch a v t li u d t ượ ng; ả ươ ạ ặ  s i, d i ho c các d ng t ượ ng  ằ ặ , đã đ (ii) Weighing more than 1,500 g/m2 and  containing more than 50 % by weight of textile  material; (b) Fabrics made from yarn, strip or the like,  impregnated, coated, covered or sheathed with  rubber, of heading 56.04; and ượ ợ ệ ặ ượ ấ ể ọ c liên  ủ ng tính trên 1m2 c a ượ ọ (ii) Tr ng l ọ trên 50% tính theo tr ng l ạ ả ừ ợ (b) Các lo i v i làm t ủ ẩ ự c ngâm t m, tráng, ph  ho c bao ngoài b ng  t ộ cao su, thu c nhóm 56.04; và ạ ả ồ (c) Các lo i v i g m s i d t đ t song song đ ế ớ k t v i cao su, b t k  tr ng l chúng. (c) Fabrics composed of parallel textile yarns  agglomerated with rubber, irrespective of their  weight per square metre. ụ ấ ỏ ế ợ ố ỉ ơ ụ ầ ặ ả ằ ả ệ ươ ệ ặ ố ộ ụ ụ ẩ ả ng 40), ho c các s n ph m d t thu c ấ Tuy nhiên, nhóm này không áp d ng cho các t m, t m  ớ ả ệ m ng ho c d i b ng cao su x p, k t h p v i v i d t,  mà trong đó v i d t ch  đ n thu n ph c v  cho m c  đích gia c  (Ch nhóm 58.11. This heading does not, however, apply to plates,  sheets or strip of cellular rubber, combined with  textile fabric, where the textile fabric is present  merely for reinforcing purposes (Chapter 40), or  textile products of heading 58.11. ụ 5. Nhóm 59.07 không áp d ng cho: 5. Heading 59.07 does not apply to: ặ ườ ắ ằ ủ ườ ế ẩ c b ng m t th  50 đ n 55, 58 ho c 60); ng (thông  ặ ế ự ủ ổ ạ ả ệ (a) Các lo i v i trong đó vi c ngâm t m, tráng ho c  ấ ượ ể ph  không th  nhìn th y đ ươ ừ ộ th ng thu c các Ch ng t ầ ụ theo m c đích c a ph n này, không tính đ n s  thay đ i  ề ầ ắ v  m u s c; (a) Fabrics in which the impregnation, coating or  covering cannot be seen with the naked eye  (usually Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the  purpose of this provision, no account should be  taken of any resulting change of colour; ả ượ ẽ ạ ế ạ ừ ả ạ ườ ẽ ể ơ t (tr  v i b t đã s n v  đ   ặ ng quay ho c ạ ươ c v  các ho  ti (b) V i đ ả làm phông c nh cho r p hát, phông tr ự ng t ); các lo i t (b) Fabrics painted with designs (other than  painted canvas being theatrical scenery, studio  back­cloths or the like); ủ ừ ầ ng t ạ ả ụ ơ ộ t do  ả ạ  t o ằ ả ượ ơ ụ c ph  t ng ph n b ng x  v n, b i x , b t  (c) V i đ ầ ạ ế ự ạ ươ ặ cây b n ho c các lo i t  và mang ho  ti ệ ử vi c x  lý đó t o nên; tuy nhiên, các lo i v i gi ạ vòng cũng đ ạ ượ c phân lo i trong nhóm này; ồ ặ c hoàn thi n b ng cách h  thông th ấ ươ ơ ả ng có  ự ả ệ ằ ộ ớ ườ ng t ồ c trang trí trên l p b i là v i d t (nhóm ự ạ ặ ớ nhiên ho c nhân t o, trên l p ồ ằ ự ả ớ ệ ả ệ ồ ằ ườ ộ ng thu c ạ ặ ầ ố ớ ụ ệ ả ượ (d) V i đ ầ thành ph n c  b n là tinh b t ho c các ch t t khác; ỗ ượ (e) G  đ 44.08); ặ ộ ạ (f) B t ho c h t mài t ả ệ ồ ằ b i b ng v i d t (nhóm 68.05); ặ ạ (g) Mica t  nhiên ho c nhân t o, trên l p b i b ng v i  ặ d t (nhóm 68.14); ho c ớ (h) Lá kim lo i trên l p b i b ng v i d t (th Ph n XIV ho c XV). 6. Nhóm 59.10 không áp d ng đ i v i: (c) Fabrics partially covered with flock, dust,  powdered cork or the like and bearing designs  resulting from these treatments; however,  imitation pile fabrics remain classified in this  heading; (d) Fabrics finished with normal dressings  having a basis of amylaceous or similar  substances; (e) Wood veneered on a backing of textile  fabrics (heading 44.08); (f) Natural or artificial abrasive powder or grain,  on a backing of textile fabrics (heading 68.05); (g) Agglomerated or reconstituted mica, on a  backing of textile fabrics (heading 68.14); or (h) Metal foil on a backing of textile fabrics  (generally Section XIV or XV). 6. Heading 59.10 does not apply to: ằ ả ậ ệ ệ ộ i, b ng v t li u d t, có đ ướ ằ ặ ả ặ ớ ả ệ ặ ẩ ừ ợ ệ  s i d t ho c s i b n (cord) đã ngâm t m,  ặ ặ ề (a) Băng truy n ho c băng t ặ i 3 mm; ho c dày d ặ ề (b) Băng truy n ho c băng t i ho c dây cuaroa b ng  ủ v i d t đã ngâm t m, tráng, ph  ho c ép v i cao su  ẩ ặ ợ ệ ho c làm t ằ ủ tráng, ph  ho c bao ngoài b ng cao su (nhóm 40.10). (a) Transmission or conveyor belting, of textile  material, of a thickness of less than 3 mm; or (b) Transmission or conveyor belts or belting of  textile fabric impregnated, coated, covered or  laminated with rubber or made from textile yarn  or cord impregnated, coated, covered or  sheathed with rubber (heading 40.10). ố ớ ụ ướ i ạ ế ữ ủ ầ 7. Nhóm 59.11 áp d ng đ i v i các lo i hàng hoá d ấ ỳ ạ đây, nh ng lo i hàng hoá này không x p vào b t k   nhóm nào khác c a Ph n XI: 7. Heading 59.11 applies to the following goods,  which do not fall in any other heading of Section  XI: ấ ẩ ả ượ ắ ơ ặ ả ậ ạ ể ả ủ ừ ế ỉ ả ệ ả ệ ớ ớ c tráng, ủ ọ ặ ộ ượ ậ ệ ạ ả ớ ả ề ặ ể ả ậ ỹ ng t ổ ẹ ượ ẩ ụ c ngâm t m b ng cao su, ể ọ ệ ệ ạ c c t thành đo n dài  (a) S n ph m d t d ng t m, đ ữ ắ ho c đ n gi n là c t thành hình ch  nh t (k  c  hình  ừ ả ặ ẩ ạ ả vuông) (tr  các lo i s n ph m có đ c tính c a các s n  ẩ ộ ph m thu c các nhóm t  59.08 đ n 59.10), ch  có các  ạ lo i sau: (i) V i d t, ph t và v i d t thoi lót ph t, đã đ ph , b c ho c ép v i cao su, da thu c ho c v t li u  khác, dùng đ  làm v i n n kim ch i, và các lo i v i  ươ ể ự ử ụ t  s  d ng cho các m c đích k  thu t khác, k   ằ ả ả c  v i nhung kh  h p đ ụ ệ dùng đ  b c các tr c d t (các thùng d t); ể ả (ii) V i dùng đ  rây sàng; (a) Textile products in the piece, cut to length or  simply cut to rectangular (including square)  shape (other than those having the character of  the products of headings 59.08 to 59.10), the  following only: (i) Textile fabrics, felt and felt­lined woven  fabrics, coated, covered or laminated with  rubber, leather or other material, of a kind used  for card clothing, and similar fabrics of a kind  used for other technical purposes, including  narrow fabrics made of velvet impregnated with  rubber, for covering weaving spindles (weaving  beams);  (ii) Bolting cloth; ầ ụ ự , làm t ặ ệ ừ ệ  v t li u d t ho c làm t ả ọ ươ ng t ả ệ ặ ề ớ ợ ọ ượ ừ ậ ệ ớ ạ ặ ớ c ngâm t m tóc; ặ ợ ẩ ụ ặ ặ ỹ (iii) V i l c dùng trong công ngh  ép d u ho c các m c  đích t ề ớ (iv) V i d t nhi u l p v i nhi u l p s i d c ho c s i  ngang, có ho c không t o ph t, đã đ ho c tráng, dùng cho máy móc ho c cho các m c đích  ậ k  thu t khác; (iii) Straining cloth of a kind used in oil presses  or the like, of textile material or of human hair; (iv) Flat woven textile fabrics with multiple  warp or weft, whether or not felted, impregnated  or coated, of a kind used in machinery or for  other technical purposes; ạ ố ằ ụ c gia c  b ng kim lo i, dùng cho các  ậ ặ ặ ế ự ợ ệ ng t ẩ ệ ạ ặ ậ ệ ơ ặ ệ ẩ ộ ế ượ ệ ậ ự ố ng t ả ạ ử ụ  59.08 đ n 59.10) lo i s  d ng cho các m c  ớ c d t vòng  ả ụ ể ế ế  (ví d , đ  ch  bi n  ệ ế ề ấ ộ ấ ế ặ ả ệ ượ (v) V i d t đ ỹ m c đích k  thu t; ạ ươ t ho c lo i t (vi) S i b n (cord), dây t , có ho c  ố ằ ặ không ngâm t m, tráng ho c gia c  b ng kim lo i, dùng  ể ư ậ ệ trong công nghi p nh  v t li u đ  đóng gói ho c v t  li u bôi tr n; ừ (b) Các m t hàng d t (tr  các s n ph m thu c các  ụ ừ nhóm t ụ ả ệ ỹ đích k  thu t (ví d , v i d t và ph t, đ ặ ơ ấ li n ho c kèm theo c  c u n i ráp, dùng trong máy s n  ươ ặ ấ xu t gi y ho c các máy t ặ b t gi y ho c ximăng amiăng), các mi ng đ m, gioăng,  đĩa đánh bóng ho c các chi ti t máy khác). coated  with fabrics gum 5901 ặ ồ ạ ươ ộ ự ả ng t ươ ượ ố ả ệ ượ ể c tráng keo ho c h  tinh b t, dùng đ   V i d t đ ọ ả ặ ; v i can; v i  b c ngoài bìa sách ho c lo i t ể ẽ ả ồ ứ ạ ả ệ ạ b t đã x  lý đ  v ; v i h  c ng và các lo i v i d t  ự ể ứ đã đ ử c làm c ng t đ  làm c t mũ. ng t ả ệ ượ ể ọ ộ 12 5 10 1 59011000 KG BCT KTCL­BCT c tráng keo ho c h  tinh b t, dùng đ  b c  ự ặ ặ ­ V i d t đ ạ ươ ngoài bìa sách ho c các lo i t ồ ng t (v) Textile fabrics reinforced with metal, of a  kind used for technical purposes; (vi) Cords, braids and the like, whether or not  coated, impregnated or reinforced with metal, of  a kind used in industry as packing or lubricating  materials; (b) Textile articles (other than those of headings  59.08 to 59.10) of a kind used for technical  purposes (for example, textile fabrics and felts,  endless or fitted with linking devices, of a kind  used in paper­making or similar machines (for  example, for pulp or asbestos­cement), gaskets,  washers, polishing discs and other machinery  parts). Textile  or  amylaceous substances, of a kind used for the  outer  covers  of  books  or  the  like;  tracing  cloth;  prepared  painting  canvas;  buckram  and  similar  stiffened textile fabrics of  a  kind  ­ Textile fabrics coated with gum or amylaceous  used for hat foundations. substances, of a kind used for the outer covers of  books or the like 1 590190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: KTCL­BCT 2 59019010 ả ­ ­ V i can KG ­ ­ Tracing cloth 12 5 10 BCT KTCL­BCT ả ạ ể ẽ ử 2 59019020 ­ ­ V i b t đã x  lý đ  v KG ­ ­ Prepared painting canvas 12 5 10 BCT KTCL­BCT 2 KG ­ ­ Other 12 5 10 BCT ả 59019090 5902 ộ ề  s i có đ  b n cao t ừ 1 590210 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ố ừ ợ  ni  V i mành dùng làm l p t ặ ơ ặ   lông  ho c  các  polyamit  khác,  các  polyeste  ho c  t ạ nhân t o vitcô. ặ ­ T  ni lông ho c các polyamit khác: Tyre  cord  fabric  of  high  tenacity  yarn  of  nylon  or  other  polyamides,  polyesters  or  viscose rayon. ­ Of nylon or other polyamides: ả ố 2 ­ ­ V i tráng cao su làm mép l p: ­ ­ Chafer fabric, rubberised: ừ ợ 3 59021011 ­ ­ ­ T  s i ni lông 6 (Nylon­6) KG ­ ­ ­ Of nylon­6 yarn 3 10 3 59021019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 BCT KTCL­BCT 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ừ ợ 3 59021091 ­ ­ ­ T  s i ni lông 6 (Nylon­6) KG ­ ­ ­ Of nylon­6 yarn 5 10 5 3 59021099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 5 ừ 1 590220 ­ T  polyeste: ­ Of polyesters:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ố 59022020 KG ­ ­ Chafer fabric, rubberised 0 10 0 2 2 ả ­ ­ V i tráng cao su làm mép l p ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 1% => 0%

3 59022091 ứ ­ ­ ­ Ch a bông KG ­ ­ ­ Containing cotton 0 10 0

KTCL­BCTUDDB Gi m: 1% => 0%

3 59022099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 10 0 BCT 1 590290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ả ố 2 59029010 ­ ­ V i tráng cao su làm mép l p KG ­ ­ Chafer fabric, rubberised 0 10 0

KTCL­BCTUDDB Gi m: 1% => 0%

2 KG ­ ­ Other 0 10 0 BCT ủ ặ ượ ớ ẩ 59029090 5903 c ngâm t m, tráng, ph  ho c ép v i  ạ ừ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ V i d t đã đ plastic, tr  các lo i thu c nhóm 59.02. Textile  fabrics  impregnated,  coated,  covered  or laminated with plastics, other than those of  heading 59.02.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ớ 1 59031000 ­ V i poly (vinyl chlorit) KG ­ With poly(vinyl chloride) 12 10 5 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ớ 1 59032000 ­ V i polyurethan KG ­ With polyurethane 12 10 5 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

1 59039000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 12 10 5 BCT ặ ả ơ ạ ả 5904 ủ ắ ồ ớ ộ ớ ệ ậ ệ ặ ư ắ V i  s n,  đã  ho c  ch a  c t  theo  hình;  các  lo i  tr i  ặ sàn có m t l p tráng ho c ph   g n trên l p b i là  ư ắ v t li u d t, đã ho c ch a c t thành hình.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

1 59041000 ả ơ ­ V i s n Linoleum,  whether or not cut to shape;  floor  coverings  consisting  of  a  coating  or  covering  applied  on  a  textile  backing,  whether  or  not  cut to shape. ­ Linoleum M2 12 10 5 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

1 59049000 ạ ­ Lo i khác M2 ­ Other 12 10 5 BCT ủ ườ 5905 ạ ả ệ Các lo i v i d t ph  t ng. Textile wall coverings.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ừ ừ ạ ạ ặ ậ ặ ị 1 59050010 M2 ­ Of wool or fine or coarse animal hair 12 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 59050090 ộ ­  T  lông  c u  ho c  lông  đ ng  v t  lo i  m n ho c  lo i  thô ạ ­ Lo i khác M2 ­ Other 12 10 5 ả ệ ừ ộ ạ 5906 V i d t cao su hoá, tr  các lo i thu c nhóm 59.02. Rubberised textile fabrics, other than those of  heading 59.02. 1 59061000 ề ộ ­ Băng dính có chi u r ng không quá 20 cm KG ­ Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm 10 10 5 BCT KTCL­BCT 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: KTCL­BCT ặ ả ả ệ 2 59069100 ­ ­ V i d t kim ho c v i móc KG ­ ­ Knitted or crocheted 10 10 5 BCT ­ ­ Other: ệ ệ 2 3 590699 59069910 ạ ­ ­ Lo i khác: ả ấ ­ ­ ­ T m v i cao su dùng cho b nh vi n KG ­ ­ ­ Rubberised sheeting suitable for hospital use 5 10 5 BCT KTCL­BCT 3 59069990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 5 BCT KTCL­BCT

ặ ẩ ạ ả ệ ượ 5907 ằ ấ ự . ặ ẩ ng t ặ ủ ớ ạ ươ c ngâm t m, tráng ho c ph  v i KG 59070010 1 5 10 10 BCT KTCL­BCT ầ ừ ầ ế d u ạ ả ệ ượ ặ ẩ ạ ả ệ ượ ủ ớ ặ ẩ c ngâm t m, tráng ho c ph  v i KG 59070030 1 5 10 5 BCT KTCL­BCT ấ ặ KG 59070040 1 5 10 10 BCT KTCL­BCT ẩ ộ ề ặ ượ ủ ớ ủ ớ ơ ụ c  ngâm  t m,  tráng  ho c  ph   v i  c  ph   v i  x   v n ủ Các  lo i  v i  d t  đ c  ngâm  t m,  tráng  ho c  ph   ẽ ạ b ng  cách  khác;  b t đã v  làm  phông  màn  cho  sân  ườ kh u, phông tr ng quay ho c lo i t ­ Các lo i v i d t đ d u ho c các ch  ph m t ­ Các lo i v i d t đ ị ử hoá ch t ch u l a ạ ả ượ ­  Các  lo i  v i  đ ơ ụ nhung  x   v n,  toàn  b   b   m t  đ d tệ Textile fabrics otherwise impregnated, coated  or  covered;  painted  canvas  being  theatrical  scenery, studio back­cloths or the like. ­  Fabrics  impregnated,  coated  or  covered  with  oil or oil­based preparations ­  Fabrics  impregnated,  coated  or  covered  with  fire resistant substances  ­  Fabrics  impregnated,  coated  or  covered  with  flock  velvet,  the  entire  surface  of  which  is  covered with textile flock ạ ả ượ ẩ ủ ớ c ngâm t m, tráng ho c ph  l p sáp, KG 59070050 1 5 10 10 BCT KTCL­BCT ắ ươ ả ủ ằ ẩ ẩ ặ ặ ự ng t c  ngâm  t m,  tráng  ho c  ph   b ng KG 59070060 1 5 10 10 BCT KTCL­BCT ­  Fabrics  impregnated,  coated  or  covered  with  wax, tar, bitumen or similar products ­  Fabrics  impregnated,  coated  or  covered  with  other substances

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

­ Các lo i v i đ ặ h c ín, bitum ho c các s n ph m t ả ượ ạ ­  Các  lo i  v i  đ ậ ệ các v t li u khác ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 59070090 1 5 10 10 BCT 5908 ặ ặ ạ ấ ế ế ế ế ệ ạ ươ ự ng t ạ ả ệ ư ặ ạ Textile  wicks,  woven,  plaited  or  knitted,  for  lamps,  stoves,  lighters,  candles  or  the  like;  incandescent gas mantles and tubular knitted  gas  mantle  fabric  therefor,  whether  or  not  impregnated.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ấ ệ Các  lo i b c d t  thoi,  k t,  t t  ho c  d t  kim, dùng  ậ ử ầ cho đèn, b p d u, b t l a, n n ho c lo i t ;  ạ m ng  đèn  măng  xông  và  các  lo i  v i  d t  kim  hình  ố ng  dùng  làm  m ng  đèn  măng  xông,  đã  ho c  ch a  ngâm t m.ẩ ạ ­ B c; m ng đèn măng xông KG ­ Wicks; incandescent gas mantles 59080010 1 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ng 60

Chapter 60 Knitted or crocheted fabrics

59080090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 5 10 12 BCT ẫ ệ ạ ố ệ 5909 ạ ố ự ọ ỏ ứ ặ ặ ng t v t li u khác. Textile  hosepiping  and  similar  textile  tubing,  with or without lining, armour or accessories  of other materials. ề Các  lo i  ng  d n  d t  m m  và  các  lo i  ng  d t  ươ  có lót ho c không lót, b c v  c ng ho c có  t ụ ệ ừ ậ ệ các ph  ki n t ạ ứ ỏ ­ Các lo i vòi c u h a KG ­ Fire hoses 59090010 1 0 10 0 BCT KTCL­BCT KG ­ Other 59090090 ạ ­ Lo i khác 1 0 10 0 BCT KTCL­BCT ặ ề KG 59100000 0 10 6 KTCL­BCT BCT ặ ệ ư ả ệ ặ ẩ ạ ặ ố ằ ằ ậ ủ ặ ặ ậ ệ ặ ệ 5911 ả i  Chú  gi 0 0 10 KG 1 59111000 BCT KTCL­BCT ằ ộ ả ng t ụ ỹ ượ ậ ệ ả ươ ể ả ả ể ọ ậ ẩ ượ ẹ ụ   nhung  đ Băng t i ho c băng truy n ho c băng đai, b ng v t  li u d t, đã ho c ch a ngâm t m, tráng, ph  ho c  ằ ép b ng plastic, ho c gia c  b ng kim lo i ho c v t  li u khác. ả ụ ụ ẩ ụ Các s n  ph m và  m t hàng d t, ph c v   cho  m c  ậ ỹ ươ ủ ạ i  7  c a  Ch đích  k   thu t,  đã  nêu  t ng  ớ ả ệ ả ệ ớ c tráng,  ­ V i d t, ph t và v i d t thoi lót ph t đã đ này. ủ ặ ặ ph , ho c ép b ng cao su, da thu c ho c v t li u khác,  ự ạ ử ụ lo i s  d ng cho  băng  kim máy ch i, và v i  t   ổ ụ ph c  v   cho  m c  đích  k   thu t  khác,  k   c   v i  kh   ừ c  ngâm  t m  cao  su,  đ   b c  các  h p  làm  t ụ ệ lõi, tr c d t Transmission  or conveyor belts or belting, of  textile material, whether or not impregnated,  coated, covered or laminated with plastics, or  reinforced with metal or other material. Textile  products  and  articles,  for  technical  uses, specified in Note 7 to this Chapter. ­  Textile  fabrics,  felt  and  felt­lined  woven  fabrics,  coated,  covered  or  laminated  with  rubber, leather or other material, of a kind used  for  card  clothing,  and  similar  fabrics  of  a  kind  used  for  other  technical  purposes,  including  narrow fabrics made of velvet impregnated with  rubber, for covering weaving spindles (weaving  beams) ư ể ệ ặ ả 59112000 ­ V i dùng đ  sàng, đã ho c ch a hoàn thi n KG ­ Bolting cloth, whether or not made up 0 0 10 1 BCT KTCL­BCT ớ ượ ả ệ ơ ấ ặ 1 ụ ể ấ ấ ặ ặ ­ Textile fabrics and felts, endless or fitted with  linking devices, of a kind used in paper­making  or  similar  machines  (for  example,  for  pulp  or  asbestos­cement): KTCL­BCT ượ ướ ệ ề ­ V i d t và ph t, đ c d t li n ho c kèm theo c  c u  ấ ả ố n i  ráp,  dùng  cho  máy  s n  xu t  gi y  ho c  các  máy  ộ ế ế ự ươ   (ví  d ,  đ   ch   bi n  b t  gi y  ho c  xi  măng  ng  t t amiăng): ọ ­ ­ Tr ng l i 650 g/m2 ng d KG ­ ­ Weighing less than 650 g/m2 59113100 2 0 10 0 BCT KTCL­BCT ừ ượ ở ng t 650 g/m2 tr  lên ầ ặ ạ ươ ng t ự ể ả , k  c KG ­ ­ Weighing 650 g/m2 or more KG 59113200 59114000 2 1 0 0 10 10 0 0 BCT BCT KTCL­BCT ạ tóc ng ọ ­ ­ Tr ng l ả ọ ­ V i l c dùng trong ép d u ho c lo i t ườ ừ i lo i làm t ạ ­ Lo i khác: ­ Straining cloth of a kind used in oil presses or  the like, including that of human hair ­ Other: 591190 1 KTCL­BCT ệ ế ệ ạ 59119010 ­ ­ Các lo i hàng d t làm bao bì và mi ng đ m KG ­ ­ Gaskets and seals 2 0 10 0 BCT KTCL­BCT 59119090 KG ­ ­ Other 2 0 10 0 BCT ặ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ệ ạ Các lo i hàng d t kim ho c móc Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ (a) Hàng ren, móc thu c nhóm 58.04; (a) Crochet lace of heading 58.04; ạ ặ ả ươ ng ặ ẩ ặ ộ ng 59. Tuy nhiên, các lo i v i  ượ ươ ạ ặ ệ ượ ủ ẫ ớ ẩ ệ (b) Các lo i nhãn, phù hi u ho c các s n ph m t ặ ộ ự ệ , d t kim ho c móc, thu c nhóm 58.07; ho c t ủ ả ệ (c) V i d t kim ho c móc, đã ngâm t m, tráng, ph   ạ ả ớ ho c ép l p, thu c Ch ẩ ặ c ngâm t m,  d t kim ho c móc có t o vòng lông, đ ạ ặ tráng, ph  ho c ép l p, v n đ c phân lo i vào nhóm  60.01. (b) Labels, badges or similar articles, knitted or  crocheted, of heading 58.07; or (c) Knitted or crocheted fabrics, impregnated,  coated, covered or laminated, of Chapter 59.   However, knitted or crocheted pile fabrics,  impregnated, coated, covered or laminated,  remain classified in heading 60.01. ừ ợ ể ả ạ ả ấ s i kim  c s  d ng trong trang trí, nh  v i trang trí  ặ ươ ụ ng này cũng k  c  các lo i v i làm t ư ả ượ ử ụ ng t ự . 2. This Chapter also includes fabrics made of  metal thread and of a kind used in apparel, as  furnishing fabrics or for similar purposes. ươ 2. Ch ạ lo i và đ ộ n i th t ho c dùng cho các m c đích t ụ ấ ỳ ự ộ ệ ợ ệ ế 3. Trong toàn b  Danh m c b t k  s  liên quan nào đ n  ể ả hàng “d t kim" k  c  hàng khâu đính trong đó các mũi  ề ượ ạ khâu móc xích đ u đ ằ c t o thành b ng s i d t. 3. Throughout the Nomenclature any reference  to “knitted” goods includes a reference to stitch­ bonded goods in which the chain stitches are  formed of textile yarn. ả 6001 ặ Pile fabrics, including “long pile” fabrics and  terry fabrics, knitted or crocheted.

UDDB Gi m: 12% => 5%

ả 60011000 ể ả ạ ả ạ V i có t o vòng lông, k  c  các lo i v i "vòng lông  ệ ả dài" và v i khăn lông, d t kim ho c móc. ­ V i "vòng lông dài": KG ­ “Long pile” fabrics: 1 12 5 0 ả ạ ệ ằ ­ V i t o vòng lông b ng d t kim: ­ Looped pile fabrics: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

60012100 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 2 12 5 10 BCT ừ ơ ạ 60012200 ­ ­ T  x  nhân t o KG ­ ­ Of man­made fibres 2 12 12 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ệ 60012900 KG ­ ­ Of other textile materials 12 5 10 BCT ừ ạ ậ ệ ­ ­ T  các lo i v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1 KTCL­BCT 60019100 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 2 12 12 10 BCT

UDDB Gi m: 12% => 5%

ơ 600192 60019220 KG 2 3 12 5 10 ư ơ ử ụ ấ for  use in

UDDB Gi m: 12% => 5%

ứ ợ ồ 60019230 ạ ừ ơ ­ ­ T  x  nhân t o: ạ ừ ợ ả   s i  x   staple  100%  ­  ­  ­  V i  có  t o  vòng  lông  t ỏ ơ ề ộ polyester, có chi u r ng không nh  h n 63,5 mm nh ng  ả không quá 76,2 mm, s  d ng trong s n xu t con lăn s n ặ ợ ­ ­ ­ Ch a s i đàn h i ho c s i cao su ­ ­ Of man­made fibres: ­ ­ ­ Pile fabrics of 100% polyester staple fibres,  of  a  width  not  less  than  63.5  mm  but  not  more  than  76.2  mm,  suitable  the  manufacture of paint rollers KG ­ ­ ­ Containing elastomeric yarn or rubber thread 3 5 10 12

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

60019290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 12 BCT 600199 ừ ậ ệ ư ẩ ệ ắ ề ­ ­ T  v t li u d t khác: ­ ­ ­ Ch a t y tr ng, không ngâm ki m: ­ ­ Of other textile materials: ­ ­ ­ Unbleached, not mercerised: 2 3 ứ ợ ặ ợ ồ 60019911 ­ ­ ­ ­ Ch a s i đàn h i ho c s i cao su KG 4 10 12 0 ạ 60019919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Containing  elastomeric  yarn  or  rubber  thread KG ­ ­ ­ ­ Other 4 10 12 12 BCT KTCL­BCT ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

ặ ợ ứ ợ ồ 60019991 ­ ­ ­ ­ Ch a s i đàn h i ho c s i cao su KG 4 5 10 12

UDDB Gi m: 12% => 5%

ạ 60019999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Containing  elastomeric  yarn  or  rubber  thread KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 12 ặ ổ ộ 6002 ặ ợ ỷ ọ ừ ợ ở ộ ả ệ V i  d t  kim  ho c  móc  có  kh   r ng  không  quá  30  ồ  tr ng s i  đàn  h i ho c s i  cao  su t cm,  có  t  5%  ừ ạ tr  lên, tr  lo i thu c nhóm 60.01.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ồ ừ ợ ở 60024000 tr ng s i đàn h i t ư  5% tr  lên nh ng không có KG 1 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

Knitted  or  crocheted  fabrics  of  a  width  not  exceeding 30 cm, containing by weight 5% or  more  of  elastomeric  yarn  or  rubber  thread,  other than those of heading 60.01. ­  Containing  by  weight  5%  or  more  of  elastomeric  yarn  but  not  containing  rubber  thread KG ­ Other ỷ ọ ­ Có t ợ s i cao su ạ ­ Lo i khác 60029000 1 5 10 12 BCT ả ệ 6003 ổ ộ ặ ừ ạ ặ ộ V i  d t  kim  ho c  móc  có  kh   r ng  không  quá  30  cm, tr  lo i thu c nhóm 60.01 ho c 60.02. Knitted  or  crocheted  fabrics  of  a  width  not  exceeding 30 cm, other than those of heading  60.01 or 60.02.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ừ ạ ậ ặ ộ ị 60031000 ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG ­ Of wool or fine animal hair 1 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ KG ­ Of cotton 60032000 ­ T  bông 1 5 10 12 BCT

UDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ơ ổ ợ KG ­ Of synthetic fibres 60033000 ­ T  x  t ng h p 1 5 10 12

UDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ơ ạ KG ­ Of artificial fibres 60034000 ­ T  x  nhân t o 1 5 10 12

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

KG ­ Other 60039000 ạ ­ Lo i khác 1 5 10 12 BCT ổ ộ 6004 ả ệ ọ ặ ồ ừ ợ ỷ ơ   ừ ở  5% tr  lên, tr ạ V i d t kim ho c móc có kh  r ng h n 30 cm, có t ặ ợ tr ng s i đàn h i ho c s i cao su t ộ các lo i thu c nhóm 60.01. ồ ừ ợ ở 1 600410 tr ng s i đàn h i t ư  5% tr  lên nh ng không có ỷ ọ ­ Có t ợ s i cao su:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ỷ ọ ợ 60041010 ­ ­ Có t ồ  tr ng s i đàn h i không quá 20% KG Knitted  or  crocheted  fabrics  of  a  width  exceeding 30 cm, containing by weight 5% or  more  of  elastomeric  yarn  or  rubber  thread,  other than those of heading 60.01. ­  Containing  by  weight  5%  or  more  of  elastomeric  yarn  but  not  containing  rubber  thread: ­ ­ Containing by weight not more than 20% of  elastomeric yarn 2 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

60041090 60049000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 2 1 5 5 10 10 12 12 BCT BCT ợ ọ ạ 6005 ả ệ ệ ừ ạ ộ ừ ể ả V i  d t  kim  s i  d c  (k   c   các  lo i  làm  trên  máy  ệ ả d t kim d t d i trang trí), tr  lo i thu c các nhóm  ế 60.01 đ n 60.04. ­ T  bông: Warp  knit  fabrics  (including  those  made  on  galloon  knitting  machines),  other  than  those  of headings 60.01 to 60.04. ­ Of cotton: 1 KTCL­BCT ư ẩ ặ ắ 60052100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 10 12 12 BCT KTCL­BCT 60052200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 10 12 12 BCT KTCL­BCT ừ ợ 60052300 ­ ­ T  các s i có màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 10 12 12 BCT KTCL­BCT 60052400 KG ­ ­ Printed 10 12 12 BCT ừ ơ ổ ợ ­ ­ Đã in ­ T  x  t ng h p: ­ Of synthetic fibres: 2 1 ặ ẩ ắ ư ả ừ 600531 60053110 KG 2 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ỷ ọ ế ơ polyeste  và  polybutylen  ớ   tr ng  l n  h n ầ ­ ­ Unbleached or bleached: ­ ­  ­ Knitted  swimwear  fabrics  of polyester and  polybutylene  terephthalate  in  which  polyester  predominates by weight 60053190 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ệ ­  ­  ­  V i  d t  kim  làm  t terephthalat  trong  đó  polyeste  chi m  t ơ ể dùng đ  làm qu n áo b i ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ả ừ 600532 60053210 KG 2 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ỷ ọ ế ơ polyeste  và  polybutylen  ớ   tr ng  l n  h n ầ ­ ­ Dyed: ­ ­  ­ Knitted  swimwear  fabrics  of polyester and  polybutylene  terephthalate  in  which  polyester  predominates by weight 60053290 ­ ­ Đã nhu m:ộ ệ ­  ­  ­  V i  d t  kim  làm  t terephthalat  trong  đó  polyeste  chi m  t ơ ể dùng đ  làm qu n áo b i ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ợ ừ ả ừ 600533 60053310 KG 2 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ỷ ọ ế ơ polyestervà  polybutylen  ớ   tr ng  l n  h n ầ ­ ­ Of yarns of different colours: ­ ­  ­ Knitted  swimwear  fabrics  of polyester and  polybutylene  terephthalate  in  which  polyester  predominates by weight 60053390 ­ ­ T  các s i có màu khác nhau: ệ ­  ­  ­  V i  d t  kim  làm  t terephthalat  trong  đó  polyeste  chi m  t ơ ể dùng đ  làm qu n áo b i ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ừ ả 600534 60053410 KG 2 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ỷ ọ ế ơ polyeste  và  polybutylen  ớ   tr ng  l n  h n ể ầ ­ ­ Đã in: ệ ­  ­  ­  V i  d t  kim  làm  t terephthalat  trong  đó  polyeste  chi m  t ơ dùng đ  làm qu n áo b i ­ ­ Printed: ­ ­  ­ Knitted  swimwear  fabrics  of polyester and  polybutylene  terephthalate  in  which  polyester  predominates by weight 60053490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 12 12 10 BCT KTCL­BCT ́ ừ ơ ̣ ­ T  x  tai tao: ­ Of artificial fibres: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ắ ặ ẩ 60054100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

60054200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ợ 60054300 ­ ­ T  các s i có màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

KG ­ ­ Printed 5 10 12 BCT 60054400 600590 ­ ­ Đã in ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1

UDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 60059010 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG ­ ­ Of wool or fine animal hair 2 5 10 12

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

KG ­ ­ Other 2 5 10 12 BCT ặ 60059090 6006 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ V i d t kim ho c móc khác. Other knitted or crocheted fabrics.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ừ ặ ạ ậ ộ ị 60061000 ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG ­ Of wool or fine animal hair 1 5 10 12 BCT ừ ­ T  bông: ­ Of cotton: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ư ặ ắ ẩ 60062100 ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng KG ­ ­ Unbleached or bleached 2 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

60062200 ­ ­ Đã nhu mộ KG ­ ­ Dyed 2 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ừ ợ 60062300 ­ ­ T  các s i có màu khác nhau KG ­ ­ Of yarns of different colours 2 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

60062400 KG ­ ­ Printed 5 10 12 BCT ừ ơ ợ ổ ợ ­ ­ Đã in ­ T  x  s i t ng h p: ­ Of synthetic fibres: 2 1 ắ ậ ệ ồ 2 3 600631 60063110 ẩ  s i ni lông dùng làm v t li u b i cho KG 12 12 10 BCT KTCL­BCT ặ ư ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ướ ừ ợ ấ ­ ­ ­ T m l i t ả ấ các t m ghép kh m ­ ­ Unbleached or bleached: ­ ­ ­ Nylon fibre mesh of a kind used as backing  material for mosaic tiles

ớ ợ ồ 60063120 ế ợ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 12 10 3 60063190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 BCT 3 KTCL­BCT ậ ệ ồ 600632 60063210 s i ni lông dùng làm v t li u b i cho KG 12 12 10 BCT 2 3 KTCL­BCT ­ ­  Dyed: ­ ­ ­ Nylon fibre mesh of a kind used as backing  material for mosaic tiles ớ ợ 60063220 ­ ­ Đã nhu m:ộ ướ ừ ợ ấ ­ ­ ­ T m l i t ả ấ các t m ghép kh m ế ợ ồ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 12 10 3 60063290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 12 10 BCT 3 KTCL­BCT ừ ­ ­ Of yarns of different colours:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ớ ợ ợ ồ 600633 60063310 ­ ­ T  các s i có màu khác nhau: ế ợ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

60063390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ­ ­ Printed:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ớ ợ ồ 600634 60063410 ­ ­ Đã in: ế ợ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

60063490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ừ ơ ạ ­ T  x  tái t o: ­ Of artificial fibres: 1 ư ­ ­ Unbleached or bleached:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ắ ớ ợ ặ ồ 600641 60064110 ẩ ­ ­ Ch a ho c đã t y tr ng: ế ợ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

60064190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ­ ­ Dyed:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ớ ợ ồ 600642 60064210 ­ ­ Đã nhu m:ộ ế ợ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

60064290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ừ ­ ­ Of yarns of different colours:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ớ ợ ợ ồ 600643 60064310 ­ ­ T  các s i có màu khác nhau: ế ợ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

60064390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3 ­ ­ Printed:

UDDB Gi m: 12% => 5%

ớ ợ ồ 600644 60064410 ­ ­ Đã in: ế ợ ­ ­ ­ Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG ­ ­ ­ Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2 3

UDDB Gi m: 12% => 5%

60064490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 12 5 10 3

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ng 61

60069000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 12 5 10 BCT 1 ụ ợ ệ ặ

ươ Ch ặ ầ Qu n áo và hàng may m c ph  tr , d t kim ho c  móc Chú gi

Chapter 61 Articles of apparel and clothing accessories,  knitted or crocheted Notes.

i.ả ặ ẵ ặ ớ ỉ ặ ồ 1. Ch ượ đ 2. Ch ụ ươ ng này ch  áp d ng v i m t hàng may m c s n  ệ c d t kim ho c móc. ươ ng này không bao g m: 1. This Chapter applies only to made up knitted  or crocheted articles. 2. This Chapter does not cover: ữ ặ ộ (a) Nh ng m t hàng thu c nhóm 62.12; (a) Goods of heading 62.12; ẩ ầ ả ặ ụ ặ ộ ụ ỉ ậ ắ ẫ ữ ặ ng t ử (b) Qu n áo ho c các s n ph m may m c đã qua s   ặ d ng khác thu c nhóm 63.09; ho c ụ (c) D ng c  ch nh hình, đai th t ph u thu t, băng gi ự ạ ươ  (nhóm 90.21). ho c lo i t ủ ụ 3. Theo m c đích c a các nhóm 61.03 và 61.04: (b) Worn clothing or other worn articles of  heading 63.09; or (c) Orthopaedic appliances, surgical belts,  trusses or the like (heading 90.21). 3. For the purposes of headings 61.03 and 61.04: ệ ầ ộ ộ ằ ớ ộ ế ồ ạ ả (a) Khái ni m "b  com­lê" có nghĩa là m t b  qu n áo  ộ ặ có hai ho c ba chi c, có l p ngoài may b ng cùng m t  lo i v i và bao g m: 1 ượ ộ ả ớ ế ế ể ở ể ể ằ ủ ộ ướ ữ ạ ả ư ả ủ ặ ừ ừ ồ ặ ­ m t áo vét ho c jacket có l p ngoài, tr  tay áo, g m t   ủ ơ ầ c thi t k  đ  che ph n trên c a c   4 m nh tr  lên, đ ộ c may  th , có th  kèm theo m t áo gilê có hai thân tr ế ạ ả ư ớ b ng cùng m t lo i v i nh  l p ngoài c a nh ng chi c  ố ằ ộ khác trong cùng b  và thân sau may b ng lo i v i gi ng  nh  v i lót c a áo vét ho c jacket; và ế ế ể 1 t k  đ  che ph n d ầ ầ ầ ố ặ ặ ầ ơ ầ ư ế ướ ụ ượ ộ ộ c thi ­ m t b  trang ph c đ i  ồ ẽ ộ ủ ơ ể c a c  th  và bao g m m t qu n dài, qu n  ng ch n  ừ ho c qu n soóc (tr  qu n b i), váy ho c chân váy,  không có y m cũng nh  dây đeo. (a) The term “suit” means a set of garments  composed of two or three pieces made up, in  respect of their outer surface, in identical fabric  and comprising: ­       one suit coat or jacket  the  outer  shell  of   which, exclusive of sleeves, consists of four or  more panels, designed to cover the upper part of  the body, possibly with a tailored waistcoat in  addition whose front is made from the same  fabric as the outer surface of the other  components of the set and whose back is made  from the same fabric as the lining of the suit coat  or jacket; and ­       one garment designed to cover the lower  part of the body and consisting of trousers,  breeches or shorts (other than swimwear), a skirt  or a divided skirt, having neither braces nor bibs. ộ ộ ộ ậ ấ ộ ằ ấ ả ả ủ ạ ả ắ ề ể ệ ả ợ ứ ầ ỡ ươ ộ ậ ề ạ ả ể ố ườ ằ ả ằ T t c  các b  ph n c u thành c a m t "b  com­lê"  ph i may b ng cùng m t lo i v i, cùng màu s c và  thành ph n nguyên li u; chúng ph i gi ng v  ki u dáng  ặ ng  ng ho c phù h p v i nhau. Tuy  và kích c  t ả nhiên, các b  ph n này có th  có các d i vi n (d i  b ng v i khâu vào đ ố ớ ả ng n i) b ng các lo i v i khác. ầ ầ ướ ầ t đ  che ph n d ụ ệ ể i  c trình bày cùng nhau (ví d , hai qu n ặ ặ ủ ầ ậ ấ ố ớ ườ ầ ộ ợ ướ i là m t qu n dài ho c, đ i v i tr ủ ẻ ặ ặ ể ả ữ ướ ệ ầ ộ i ộ ặ ề ệ ộ ễ ụ ộ ơ 1 ầ ọ ạ ố ộ ộ ế N u m t vài thành ph n riêng bi ủ ơ ể ượ c a c  th  đ ầ ầ ặ dài ho c qu n dài kèm qu n soóc, ho c váy ho c chân  ộ ầ váy kèm qu n dài), thì b  ph n c u thành c a ph n  ặ ộ d ng h p b  com­ ặ ụ ữ lê c a ph  n  ho c tr  em gái, là váy ho c chân váy,  ộ ượ các hàng may m c khác đ c xem xét m t cách riêng  r .ẽ Khái ni m "b  com­lê" k  c  nh ng b  qu n áo d ủ đây, dù có ho c không có đ  các đi u ki n nêu trên: ồ  ph c ban ngày, g m m t áo jacket tr n (áo  ­ b  l ễ khoác dài) có v t sau tròn tr  xu ng và m t qu n s c; All of the components of a “suit” must be of the  same fabric construction, colour and  composition; they must also be of the same style  and of corresponding or compatible size.  However, these components may have piping (a  strip of fabric sewn into the seam) in a different  fabric. If several separate components to cover the  lower part of the body are presented together  (for example, two pairs of trousers or trousers  and shorts, or a skirt or divided skirt and  trousers), the constituent lower part shall be one  pair of trousers or, in the case of women’s or  girls’ suits, the skirt or divided skirt, the other  garments being considered separately. The term “suit” includes the following sets of  garments, whether or not they fulfil all the above  conditions: ­       morning dress,  comprising a plain jacket  (cutaway) with rounded tails hanging well down  at the back and striped trousers; ộ ễ ụ 1 ng b ng v i ằ ướ ố ả c, không ẹ ượ ắ ế ườ  phía tr ễ c c t đ n ngang hông và tr ở ổ ố i (áo đuôi tôm) th ­ b  l  ph c bu i t ắ ở ươ màu đen, áo jacket t ng đ i ng n  ạ cài khuy, v t áo h p đ ố xu ng phía sau; ộ ố 1 ạ ặ ạ ệ ể ộ ­ b  jacket d  ti c, trong đó có m t jacket gi ng ki u  ườ ể ể ộ ng (m c dù lo i áo này có th  đ  l jacket thông th   ư ơ ặ ướ m t tr c áo s  mi nhi u h n), nh ng có ve áo làm  ả ơ ằ ơ ằ ụ ằ b ng l a bóng t  t m. ặ ề ơ  t m ho c gi t ­ evening dress (tailcoat), generally made of  black fabric, the jacket of which is relatively  short at the front, does not close and has narrow  skirts cut in at the hips and hanging down  behind; ­ dinner jacket suits, in which the jacket is  similar in style to an ordinary jacket (though  perhaps revealing more of the shirt front), but  has shiny silk or imitation silk lapels. ộ ộ ầ ầ ệ ừ ộ ặ ẵ ồ ầ ộ ố ượ c may s n  ẻ ế , và bao ượ 1 c thi ầ ặ ủ ơ ể ừ t k  đ  che ph n trên c a c  th , tr   ủ ộ ế ộ ộ (b) Khái ni m "b  qu n áo đ ng b " có nghĩa là b   ộ qu n áo (tr  b  com­lê và qu n áo thu c nhóm 61.07,  ế ượ ồ 61.08 ho c 61.09), g m m t s  chi c đ ộ ể ạ ả ộ ằ b ng cùng m t lo i v i, đ c x p b  đ  bán l g m:ồ ế ế ể ộ ­ m t áo đ ầ ứ ế áo chui đ u là chi c áo th  hai m c trong c a b  áo  ứ ạ ộ kép, và m t áo gilê cũng t o thành m t chi c áo th  hai,  và ộ ặ 1 c thi ụ ầ ướ ủ ơ ể ượ ầ ồ ế ế ạ t k   ầ i c a c  th  và g m có qu n dài, qu n  ầ ẽ ừ ồ  đ ể ế ơ ­ m t ho c hai lo i trang ph c khác nhau, đ đ  che ph n d ầ ố y m có dây đeo, qu n  ng ch n, qu n soóc (tr ặ b i), váy ho c chân váy. ộ ầ ả ộ ộ ậ ủ ộ ồ ể ộ ằ ầ ả ợ ặ ứ ộ ộ ng  ng ho c phù h p v i nhau. Khái ni m "b  qu n  ộ ồ ệ ể ặ ầ ồ ộ ượ ế t tuy t, thu c nhóm 61.12. ạ ồ ắ ư ắ ư i th t l ng, có dây th t l ng k  gân ở  phía d ặ ắ ở ấ ẻ ạ ặ  g u áo, ho c lo i áo có  ỗ ề i 10 mũi khâu/1 cm dài theo m i chi u  ấ ướ ộ ơ ồ ấ ả T t c  các b  ph n c a m t b  qu n áo đ ng b  ph i  ạ ả ượ c may b ng cùng m t lo i v i, cùng ki u cách, màu  đ ỡ ệ ắ s c và thành ph n nguyên li u; chúng ph i có kích c   ầ ớ ươ t áo đ ng b " không bao g m b  qu n áo th  thao ho c  ộ ầ b  qu n áo tr 4. Các nhóm 61.05 và 61.06 không bao g m các lo i áo  ướ có túi  ổ n i ho c có dây, đai khác th t  bình quân d ị ệ tính trên m t đ n v  di n tích ít nh t là 10 cm x 10 cm.  Nhóm 61.05 không bao g m áo không tay. ắ ắ ở ấ ẻ ổ ồ 5. Nhóm 61.09 không bao g m áo có dây rút, dây th t  ặ ư l ng k  gân n i ho c dây đai khác th t g u. (b) The term “ensemble” means a set of  garments (other than suits and articles of  heading 61.07, 61.08 or 61.09), composed of  several pieces made up in identical fabric, put up  for retail sale, and comprising: ­ one garment designed to cover the upper part  of the body, with the exception of pullovers  which may form a second upper garment in the  sole context of twin sets, and of waistcoats  which may also form a second upper garment,  and ­ one or two different garments, designed to  cover the lower part of the body and consisting  of trousers, bib and brace overalls, breeches,  shorts (other than swimwear), a skirt or a  divided skirt. All of the components of an ensemble must be  of the same fabric construction, style, colour and  composition; they also must be of corresponding  or compatible size.  The term “ensemble” does  not apply to track suits or ski suits, of heading  61.12. 4. Headings 61.05 and 61.06 do not cover  garments with pockets below the waist, with a  ribbed waistband or other means of tightening at  the bottom of the garment, or garments having  an average of less than 10 stitches per linear  centimetre in each direction counted on an area  measuring at least 10 cm x 10 cm.  Heading  61.05 does not cover sleeveless garments. 5. Heading 61.09 does not cover garments with a  drawstring, ribbed waistband or other means of  tightening at the bottom of the garment. ụ ủ 6. Theo m c đích c a nhóm 61.11: 6. For the purposes of heading 61.11: ầ ệ ặ ụ ợ ề ẻ ẻ ẩ ỉ Khái ni m "qu n áo và hàng may m c ph  tr  dùng cho  ả tr  em" ch  các s n ph m dùng cho tr  có chi u cao  không quá 86 cm; (a) The expression “babies’ garments and  clothing accessories” means articles for young  children of a body height not exceeding 86 cm; ữ ơ ộ ể ừ ế ủ ươ ượ c vào các nhóm khác c a  ế c x p vào nhóm 61.11. ặ (b) Nh ng m t hàng mà xét s  b  có th  v a x p vào  ừ ế nhóm 61.11, v a x p đ ả ượ ng này ph i đ Ch ủ ượ ụ ầ ộ ế ầ ứ ượ ệ ặ ặ 7. Theo m c đích c a nhóm 61.12, “b  qu n áo tr t  ặ ộ ầ tuy t" có nghĩa là qu n, áo ho c b  qu n áo mà, theo  ủ ế ể ượ ử ụ c s  d ng ch  y u đ   hình th c và ch t v i, chúng đ ồ t dã ho c leo núi). G m có: m c cho tr ấ ả ế t tuy t (vi ộ ồ ượ ầ ế ế ể ộ ộ ồ t tuy t li n qu n", là m t b  đ   ướ ủ ơ i c a c ặ ế ề ầ t k  đ  che ph n trên và d ể ầ t tuy t li n qu n có th  có túi ho c dây ế ề ổ ộ (a) m t "b  đ  tr ề ượ li n đ c thi ể ộ ồ ượ th ; b  đ  tr ặ đai chân ngoài tay áo và c  áo; ho c ộ ộ ế ồ ượ ầ ẻ ế ộ t tuy t đ ng b ", là b  qu n áo  ộ ể ế c x p b  đ  bán l và bao (b) Articles which are, prima facie, classifiable  both in heading 61.11 and in other headings of  this Chapter are to be classified in heading  61.11. 7. For the purposes of heading 61.12, “ski suits”  means garments or sets of garments which, by  their general appearance and texture, are  identifiable as intended to be worn principally  for skiing (cross­country or alpine).  They  consist either of: (a) a “ski overall”, that is, a one­piece garment  designed to cover the upper and the lower parts  of the body; in addition to sleeves and a collar  the ski overall may have pockets or footstraps;  or (b) a “ski ensemble”, that is, a set of garments  composed of two or three pieces, put up for  retail sale and comprising: ộ ồ ượ (b) m t "b  đ  tr ặ ồ g m hai ho c ba chi c, đ g m:ồ ộ 1 ạ ươ ắ ặ ng t ự ượ , đ ộ ể ắ ư ể ­ m t áo nh  ki u áo khoác có mũ trùm, áo ch n gió, áo  ằ jacket ch n gió ho c lo i t c cài b ng khoá  rút (khoá kéo), có th  kèm thêm m t áo gilê, và ộ ắ ặ ơ 1 ầ ộ ạ ầ ố ẽ ế ầ ầ ặ ộ ­ m t qu n có c p cao h n ho c không cao quá th t  ư l ng, m t qu n  ng ch n ho c m t qu n y m và qu n  có dây đeo. ­ one garment such as an anorak, wind­cheater,  wind­jacket or similar article, closed by a slide  fastener (zipper), possibly with a waistcoat in  addition, and ­ one pair of trousers whether or not extending  above waist­level, one pair of breeches or one  bib and brace overall. ầ ộ ộ ế ư ạ ộ ượ ự ng t ể t tuy t" có th  cũng bao g m   nh  lo i áo đã nêu  ệ ồ ở ụ  m c  ố ộ ặ ở ề ầ ồ "B  qu n áo đ ng b  tr ầ ươ ề m t áo li n qu n t ể (a) trên và m t ki u áo jacket có lót đ m, không có  ng  ộ tay m c ngoài b  áo li n qu n. The “ski ensemble” may also consist of an  overall similar to the one mentioned in  paragraph (a) above and a type of padded,  sleeveless jacket worn over the overall. ộ ộ ộ ầ ế ấ ả ượ ằ ệ ồ ạ ả ặ ậ ủ ả ượ t tuy t" ph i đ ầ ồ ỡ ươ ứ ợ ể ừ ế ầ ượ ượ c  c vào các nhóm khác ươ ượ ế c x p vào ộ T t c  các b  ph n c a m t "b  qu n áo đ ng b   ể tr c may b ng cùng lo i v i, ki u  dáng và thành ph n nguyên li u, đ ng màu ho c khác  ặ ả màu; chúng ph i có kích c  t ng  ng ho c phù h p  ớ v i nhau. ạ ạ 8. Lo i qu n áo mà, tho t nhìn, có th  v a x p đ ừ ế vào nhóm 61.13 và v a x p đ ừ ủ c a Ch ng này, tr  nhóm 61.11, thì đ nhóm 61.13. All the components of a “ski ensemble” must be  made up in a fabric of the same texture, style  and composition whether or not of the same  colour; they also must be of corresponding or  compatible size. 8. Garments which are, prima facie, classifiable  both in heading 61.13 and in other headings of  this Chapter, excluding heading 61.11, are to be  classified in heading 61.13. ộ ươ c thi trái qua ph i đ i ượ ả ị ể ệ ượ ế ế ể ầ t k  đ  cài  ng này đ 9. Qu n áo thu c Ch ớ ầ ả ượ ướ ừ c coi là qu n áo nam gi thân tr c t ế ế ể ầ ẻ ặ c thi t k  đ  cài thân  ho c tr  em trai, và qu n áo đ ụ ữ ầ ướ ừ ặ ượ c coi là qu n áo ph  n  ho c  tr c t  ph i qua trái đ ẻ ạ ữ ụ tr  em gái. Quy đ nh này không áp d ng cho nh ng lo i  ủ ầ ắ qu n áo mà cách c t may c a chúng th  hi n rõ ràng là  ặ ữ dùng cho nam ho c n . ậ ể ầ ế ượ t đ ụ ữ ế ặ c là qu n áo nam  ầ c x p vào nhóm qu n áo ph  n  ho c ầ Qu n áo không th  nh n bi ặ ữ ượ ho c n  thì đ ẻ tr  em gái. 9. Garments of this Chapter designed for left  over right closure at the front shall be regarded  as men’s or boys’ garments, and those designed  for right over left closure at the front as  women’s or girls’ garments. These provisions do  not apply where the cut of the garment clearly  indicates that it is designed for one or other of  the sexes. Garments which cannot be identified as either  men’s or boys’ garments or as women’s or girls’  garments are to be classified in the headings  covering women’s or girls’ garments. ủ ặ ươ ể ượ ng này có th  đ c làm ằ ạ ợ 10. Các m t hàng c a Ch b ng s i kim lo i. 10. Articles of this Chapter may be made of  metal thread. 6101 ể ả ế ự ,  dùng  cho  nam  gi ặ ượ ạ ươ ệ ớ ạ ừ Men’s  or  boys’  overcoats,  car­coats,  capes,  cloaks, anoraks (including ski­jackets), wind­ cheaters,  wind­jackets  and  similar  articles,  knitted  or  crocheted,  other  than  those  of  heading 61.03.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

1 61012000 CHIEC ­ Of cotton 20 10 10 BCT ặ Áo  khoác  dài,  áo  khoác  m c  khi  đi  xe  (car­coat),  áo  khoác  không  tay,  áo  choàng  không  tay,  áo  khoác  có  t  tuy t),  áo  gió,  áo  jacket  mũ  (k   c   áo  jacket  tr ố i  ng  t ch ng  gió  và  các  lo i  t ẻ ặ ho c  tr   em  trai,  d t  kim  ho c  móc,  tr   các  lo i  ừ ộ ­ T  bông thu c nhóm 61.03.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 1 61013000 ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ Of man­made fibres 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 1 61019000 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác CHIEC ­ Of other textile materials 20 10 10 6102 ượ ạ ươ ự ố ừ ệ Women’s or girls’ overcoats, car­coats, capes,  cloaks, anoraks (including ski­jackets), wind­ cheaters,  wind­jackets  and  similar  articles,  knitted  or  crocheted,  other  than  those  of  heading 61.04.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ẻ ừ ặ ậ ạ ộ ị ữ ặ ừ ộ 1 61021000 CHIEC ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT ặ Áo  khoác  dài,  áo  khoác  m c  khi  đi  xe  (car­coat),  áo  khoác  không  tay,  áo  choàng  không  tay,  áo  khoác  có  ế ể ả t  tuy t),  áo  gió,  áo  mũ  trùm  (k   c   áo  jacket  tr ụ , dùng cho ph   ng t jacket ch ng gió và các lo i t ạ ặ n  ho c tr  em gái, d t kim ho c móc, tr  các lo i  ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n thu c nhóm 61.04.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ 1 61022000 ­ T  bông CHIEC ­ Of cotton 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 1 61023000 ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ Of man­made fibres 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 1 61029000 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác CHIEC ­ Of other textile materials 20 10 10 ầ ộ 6103 ầ ố ơ ộ ầ ầ ẻ ệ ặ ặ Men’s  or  boys’  suits,  ensembles,  jackets,  blazers,  trousers,  bib  and  brace  overalls,  breeches  and  shorts  (other  than  swimwear),  knitted or crocheted.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61031000 ộ ồ B  com­lê, b  qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác  ể ầ ế th  thao, qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n  ng  ầ ừ ẽ ch n và qu n soóc (tr  qu n áo b i), dùng cho nam  ớ i ho c tr  em trai, d t kim ho c móc. gi ộ ­ B  com­lê 20 10 10 1 BO ­ Suits BCT ầ ộ ồ 1 ­ Ensembles: ộ ­ B  qu n áo đ ng b :

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 BO ­ ­ Of cotton 61032200 ừ ­ ­ T  bông 0 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 BO ­ ­ Of synthetic fibres 61032300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 61032900 20 10 10 2 1 BO ­ ­ Of other textile materials ­ Jackets and blazers: ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ể ­ Áo jacket và áo khoác th  thao:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61033100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61033200 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC ­ ­ Of synthetic fibres 61033300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61033900 CHIEC ­ ­ Of other textile materials 20 10 10 ầ ố ệ ế ẽ 2 1 ầ ậ ệ ừ ­ ­ T  các v t li u d t khác ầ ầ ­  Qu n  dài,  qu n  y m  có  dây  đeo,  qu n  ng  ch n  và  qu n soóc: ­ Trousers, bib and brace overalls, breeches and  shorts:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61034100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61034200 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC ­ ­ Of synthetic fibres 61034300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ 2 CHIEC ­ ­ Of other textile materials 20 10 10 ầ ộ 61034900 6104 ầ skirts,  divided ộ ể ế ầ ố ẽ ụ ữ ặ ầ ầ ẻ ầ ộ 1 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ồ ộ B  com­lê, b  qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác  th  thao, áo váy dài,  váy, chân váy, qu n dài,  qu n  ừ y m  có  dây  đeo, qu n  ng ch n và qu n  soóc  (tr   ệ ơ qu n áo b i), dùng cho ph  n  ho c tr  em gái, d t  ­ B  com­lê: ặ kim ho c móc . Women’s  or  girls’  suits,  ensembles,  jackets,  skirts,  blazers,  dresses,  trousers, bib and brace overalls, breeches and  shorts  (other  than  swimwear),  knitted  or  ­ Suits: crocheted.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 20 10 10 2 BO ­ ­ Of synthetic fibres 61041300 ­ ­ T  s i t ng h p BCT ừ ệ ­ ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 3 BO ­ ­ ­ Of cotton 610419 61041920 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác: ừ ­ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 BO ­ ­ ­ Other 61041990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 10 10 BCT ầ ộ ồ 1 ­ Ensembles: ộ ­ B  qu n áo đ ng b :

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 BO ­ ­ Of cotton 61042200 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 BO ­ ­ Of synthetic fibres 61042300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 61042900 20 10 10 2 1 BO ­ ­ Of other textile materials ­ Jackets and blazers: ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ể ­ Áo jacket và áo khoác th  thao:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61043100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61043200 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC ­ ­ Of synthetic fibres 61043300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ CHIEC ­ ­ Of other textile materials 61043900 20 10 10 2 1 ­ Dresses: ậ ệ ừ ­ ­ T  các v t li u d t khác ­ Áo váy dài:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61044100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61044200 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC ­ ­ Of synthetic fibres 61044300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 2 CHIEC ­ ­ Of artificial fibres 61044400 ­ ­ T  s i tái t o 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ CHIEC ­ ­ Of other textile materials 61044900 20 10 10 ệ ầ ạ 2 1 ­ Skirts and divided skirts: ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ­ Các lo i váy và qu n váy:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61045100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61045200 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC ­ ­ Of synthetic fibres 61045300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ CHIEC ­ ­ Of other textile materials 61045900 20 10 10 ầ ố ế ầ 2 1 ẽ ầ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ầ ạ ­  Các  lo i  qu n  dài,  qu n  y m  có  dây  đeo,  qu n  ng  ch n và qu n soóc: ­ Trousers, bib and brace overalls, breeches and  shorts:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61046100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61046200 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC ­ ­ Of synthetic fibres 61046300 ­ ­ T  s i t ng h p 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 2 CHIEC ­ ­ Of other textile materials 20 10 10 ừ ơ ớ ặ ẻ ệ ặ 61046900 6105 i ho c  tr   em  trai,  d t  kim ho c Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

1 CHIEC ­ Of cotton 61051000 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác Áo  s   mi  nam  gi móc. ừ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 1 CHIEC ­ Of man­made fibres 61052000 ­ T  s i nhân t o 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 1 CHIEC ­ Of other textile materials 61059000 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác 20 10 10 ắ ỏ ơ 6106 ẻ ệ Women’s  or  girls’  blouses,  shirts  and  shirt­ blouses, knitted or crocheted.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

1 CHIEC ­ Of cotton 61061000 20 10 10 BCT ể ừ ặ ơ Áo khoác ng n (blouses), áo s  mi và áo s  mi ph ng  ụ ữ ặ ki u nam dùng cho ph  n  ho c tr  em gái, d t kim  ­ T  bông ho c móc.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 1 CHIEC ­ Of man­made fibres 61062000 ­ T  s i nhân t o 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 1 CHIEC ­ Of other textile materials 61069000 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác 20 10 10 ị ầ ầ ủ ộ 6107 or boys’ underpants, ạ ệ ớ ẻ ặ ầ ị 1 Qu n  lót,  qu n  s p,  áo  ng ,  b   pyjama,  áo  choàng  ặ ắ t m,  áo  khoác  ngoài  m c  trong  nhà  và  các  lo i  ươ ự ng  t i ho c tr   em trai, d t  ,  dùng  cho  nam  gi t ầ ặ ­ Qu n lót và qu n s p: kim ho c móc. Men’s  briefs,  nightshirts,  pyjamas,  bathrobes,  dressing  similar  articles,  knitted  or  gowns  and  ­ Underpants and briefs: crocheted.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61071100 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 2 CHIEC ­ ­ Of man­made fibres 61071200 ­ ­ T  s i nhân t o 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 61071900 20 10 10 ạ ộ 2 1 CHIEC ­ ­ Of other textile materials ­  Nightshirts and pyjamas: ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ủ ­ Các lo i áo ng  và b  pyjama:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­  Of cotton 61072100 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 2 CHIEC ­ ­  Of man­made fibres 61072200 ­ ­ T  s i nhân t o 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ CHIEC 61072900 20 10 10 2 1 ­ ­  Of other textile materials ­  Other: ừ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Of cotton 61079100 ừ ­ ­ T  bông 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ 2 CHIEC 20 10 10 ầ ầ 61079900 6108 ủ ộ ặ ụ ữ ặ ẻ ệ 1 ­ ­  Of other textile materials Women’s  or  girls’  slips,  petticoats,  briefs,  panties,  nightdresses,  pyjamas,  négligés,  bathrobes,  dressing  gowns  and  similar  articles, knitted or crocheted. ­  Slips and petticoats: ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác Váy  lót  có  dây  đeo,  váy  lót  trong,  qu n  xi  líp,  qu n  ỏ đùi bó, váy ng , b  pyjama, áo m ng m c trong nhà,  ắ ặ áo choàng t m, áo khoác ngoài m c trong nhà và các  ạ ươ ự ng t  dùng cho ph  n  ho c tr  em gái, d t  lo i t ặ ­ Váy lót có dây đeo và váy lót trong: kim ho c móc.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 2 61081100 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­ Of man­made fibres 20 10 10 BCT ừ ­ ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ậ ộ ị 2 3 610819 61081920 ệ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác: ặ ừ ­ ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t m n CHIEC ­ ­ ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 61081930 ừ ­ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­ ­ Of cotton 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 61081990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 10 10 BCT ầ ầ 1 ­ Qu n xi líp và qu n đùi bó: ­  Briefs and panties:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

­ ­  Of cotton 2 61082100 ừ ­ ­ T  bông CHIEC 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 2 61082200 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­ Of man­made fibres 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 61082900 20 10 10 ủ 2 1 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ộ ­ Váy ng  và b  pyjama: CHIEC ­ ­ Of other textile materials ­  Nightdresses and pyjamas:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 61083100 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 2 61083200 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­  Of man­made fibres 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 61083900 CHIEC 20 10 10 2 1 ừ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Of other textile materials ­  Other:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 61089100 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­ Of cotton 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 2 61089200 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­ Of man­made fibres 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ 2 CHIEC ­ ­ Of other textile materials 20 10 10 ệ ạ 61089900 6109 ặ ừ 1 610910 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác Áo phông, áo may ô và các lo i áo lót khác, d t kim  ho c móc. ­ T  bông: T­shirts,  singlets  and  other  vests,  knitted  or  crocheted. ­ Of cotton:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ớ ặ 2 61091010 ­ ­ Dùng cho nam gi ẻ i ho c tr  em trai CHIEC ­ ­ For men or boys 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ẻ CHIEC ­ ­ For women or girls 20 10 10 BCT ụ ữ ặ ệ ừ 2 1 61091020 610990 ­ ­ Dùng cho ph  n  ho c tr  em gái ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác: ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ớ ặ ừ ẻ i ho c tr  em trai, t gai (ramie), ặ ơ ằ 2 61099010 t m CHIEC ­ ­ For men or boys, of ramie, linen or silk 20 10 10 BCT ớ ặ ừ ậ ệ ẻ i ho c tr  em trai, t các v t li u

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 61099020 ­ ­ Dùng cho nam gi lanh ho c t ­ ­ Dùng cho nam gi khác CHIEC ­ ­ For men or boys, of other textile materials 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ẻ ụ ữ ặ 2 CHIEC ­ ­ For women or girls 20 10 10 61099030 6110 ặ , d t kim ho c móc. ự ệ ộ ừ ừ ậ ạ ị 1 ­ ­ Dùng cho ph  n  ho c tr  em gái ầ Áo bó, áo chui đ u, áo cài khuy (cardigans),   gi­lê và  ươ ặ các m t hàng t ng t ặ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: Jerseys,  pullovers,  cardigans,  waistcoats  and  similar articles, knitted or crocheted. ­ Of wool or fine animal hair:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ 2 61101100 ừ ­ ­ T  lông c u CHIEC ­ ­ Of wool 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ơ 2 61101200 ­ ­ T  lông dê Ca­s ­mia CHIEC ­ ­ Of Kashmir (cashmere) goats 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ 2 1 61101900 61102000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T  bông CHIEC ­ ­ Other  CHIEC ­ Of cotton 20 20 10 10 10 10 BCT BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 1 61103000 ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ Of man­made fibres 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 1 61109000 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác CHIEC ­ Of other textile materials 20 10 10 ầ ụ ợ ẻ ặ 6111 ệ ặ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ 1 61112000 Qu n áo và hàng may m c ph  tr  dùng cho tr  em,  d t kim ho c móc. ­ T  bông Babies’  garments  and  clothing  accessories,  knitted or crocheted. ­  Of cotton KG 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 1 61113000 ­ T  s i t ng h p ­  Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 1 61119000 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác ­  Of other textile materials KG 20 10 10 ầ ầ ượ ế 6112 ộ t tuy t và b ộ ặ ộ ầ ộ ầ 1 ể B  qu n áo th  thao, b  qu n áo tr ơ ệ qu n áo b i, d t kim ho c móc. ể ­ B  qu n áo th  thao: Track  suits,  ski  suits  and  swimwear,  knitted  or crocheted. ­ Track suits:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 61121100 ừ ­ ­ T  bông ­ ­  Of cotton KG 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 61121200 ­ ­ T  s i t ng h p ­ ­  Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ộ 2 1 61121900 61122000 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ượ ầ ­ B  qu n áo tr ệ ế t tuy t ­ ­  Of other textile materials ­  Ski suits KG KG 20 20 10 10 10 10 BCT ầ ớ ặ 1 ơ ­ Qu n áo b i cho nam gi ẻ i ho c tr  em trai: ­  Men’s or boys’ swimwear:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 61123100 ­ ­ T  s i t ng h p ­ ­  Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61123900 KG 20 10 10 ừ ầ ẻ 2 1 ệ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ụ ữ ặ ơ ­ Qu n áo b i cho ph  n  ho c tr  em gái: ­ ­  Of other textile materials ­  Women’s or girls’ swimwear:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 2 61124100 ­ ­ T  s i t ng h p ­ ­  Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 2 KG 20 10 10 ừ ầ ừ ặ 61124900 6113 c  may  t các  lo i  v i  d t  kim  ho c ­ ­  Of other textile materials Garments,  made  up  of  knitted  or  crocheted  fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

ợ ặ 1 61130010 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ạ ả ệ ượ Qu n  áo  đ ặ ộ móc thu c nhóm 59.03, 59.06 ho c 59.07. ộ ồ ủ ­ B  đ  c a th  l n KG ­ Divers’ suits (wetsuits) 20 10 10 BCT ầ ố 1 KG ­ Garments used for protection from fire 61130030 ­ Qu n áo ch ng cháy 5 5 10 BCT KTCL­BCT ầ ộ 1 KG ­ Other protective work garments 61130040 ả ­ Qu n áo b o h  khác 20 5 10 1 KG ­ Other 61130090 ạ ­ Lo i khác 20 5 10 BCT KTCL­BCT ệ ạ ầ ặ 6114 Các lo i qu n áo khác, d t kim ho c móc. Other garments, knitted or crocheted.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCT

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCT

GPNKTĐ

ừ 1 61142000 ­ T  bông KG ­ Of cotton 20 10 10 BCT ừ ợ ạ 1 611430 ­ T  s i nhân t o: ­ Of man­made fibres: ầ ố 2 61143020 ­ ­ Qu n áo ch ng cháy KG ­ ­ Garments used for protection from fire 5 5 10 BCT BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 2 1 61143090 61149000 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác KG ­ ­ Other KG ­  Of other textile materials 20 20 5 10 10 10

ị ố ấ 6115 ạ ạ ầ t dài (trên đ u g i), bít  ể t  d t kim khác,  k   i giãn tĩnh m ch) ấ ệ ườ ặ ế ệ ầ ấ ầ Qu n t t, qu n áo n t, bít t ấ ắ t  ng n  và  các  lo i  hàng  bít  t t ụ ả ị c  n t chân (ví d , dùng cho ng và giày dép không đ , d t kim ho c móc. ị ườ ạ 611510 ụ ­ N t chân (ví d , dùng cho ng i giãn tĩnh m ch): 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ạ ớ ừ ợ ổ ợ Panty hose, tights, stockings, socks and other  hosiery,  including  graduated  compression  hosiery  (for  example,  stockings  for  varicose  veins)  and  footwear  without  applied  soles,  knitted or crocheted. ­  Graduated  compression  hosiery  (for  example,  stockings for varicose veins): ­ ­ Stockings for varicose veins, of synthetic  fibres 61151010 ­ ­ V  cho giãn tĩnh m ch, t s i t ng h p KG 20 10 10 2

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61151090 KG ­ ­ Other 20 10 10 ậ ố ầ ị ạ ­ ­ Lo i khác ­ Qu n ch t  ng, áo n t khác: ­  Other panty hose and tights: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ộ ả ợ ơ ướ ợ i 67 ­ ­ T  s i t ng h p, có đ  m nh s i đ n d dexitex ­ ­  Of synthetic fibres, measuring per single  yarn less than 67 decitex 61152100 KG 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ ơ ừ ộ ả ợ 67 dexitex ­ ­ T  s i t ng h p, có đ  m nh s i đ n t tr  lênở ­ ­  Of synthetic fibres, measuring per single  yarn 67 decitex or more 61152200 KG 20 10 10 BCT 2 ừ ệ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

611529 61152910 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác: ừ ­ ­ ­ T  bông KG ­ ­  Of other textile materials: ­ ­ ­  Of cotton 10 10 20 BCT 2 3

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61152990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­  Other 10 10 20 BCT 3 ấ ố 611530 1 ặ ỗ ợ ơ ế ộ ả ướ ữ ụ ầ ­ T t dài đ n đ u g i ho c trên đ u g i dùng cho ph   n , có đ  m nh m i s i đ n d ầ ố i 67 dexitex:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61153010 ừ ­ ­ T  bông KG ­  Other  women's  full­length  or  knee­length  hosiery,  measuring  per  single  yarn  less  than  67  decitex: ­ ­  Of cotton 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61153090 KG 20 10 10 BCT ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Other ­  Other: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị KG 61159400 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ­ ­  Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61159500 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­  Of cotton 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ ­ ­  Of synthetic fibres 61159600 ­ ­ T  s i t ng h p KG 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ KG ­ ­ Of other textile materials 20 10 10 2 ở ệ 61159900 6116 ủ ớ ặ ẩ 611610 1 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác Găng tay, găng tay h  ngón và găng tay bao, d t kim  ặ ho c móc. ặ ượ ­ Đ c ngâm t m, tráng ho c ph  v i plastic ho c cao  su: Gloves,  mittens  and  mitts,  knitted  or  crocheted. ­  Impregnated,  coated  or  covered  with  plastics  or rubber:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ợ ặ ủ 61161010 ­ ­ Găng tay c a th  l n KG ­ ­ Divers' gloves 20 10 10 2

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61161090 20 10 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­  Other: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61169100 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG ­ ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61169200 ừ ­ ­ T  bông ­ ­  Of cotton KG 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 61169300 ­ ­ T  s i t ng h p ­ ­  Of synthetic fibres KG 20 10 10 2

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ KG 20 10 10 2 ệ ỉ 61169900 6117 ủ ặ ầ ế ệ ặ ặ ủ ổ 611710 1 ộ ạ ươ ặ ­ ­  Of other textile materials Other  made  up  clothing  accessories,  knitted  or  crocheted;  knitted  or  crocheted  parts  of  garments or of clothing accessories. ­  Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and  the like:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61171010 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ụ ợ ặ Hàng  may  m c  ph   tr   đã  hoàn  ch nh,  d t  kim  ặ ho c  móc  khác;  các  chi  ti t  d t  kim  ho c  móc  c a  ụ ợ qu n áo ho c c a hàng may m c ph  tr . ộ ­  Khăn  choàng,  khăn  quàng  c ,  khăn  choàng  r ng  đ i  ạ ầ đ u, khăn choàng vai, m ng che m t và các lo i t ng  :ự t ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 20 10 10 BCT 2

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

KG ­ ­ Other 20 10 10 BCT 61171090 611780 ạ ­ ­ Lo i khác ồ ụ ợ ­ Các đ  ph  tr  khác: ­ Other accessories: 2 1 ơ ườ ạ ơ ­ ­ N  th ướ ng, n  con b m và cà v t: ­ ­ Ties, bow ties and cravats: 2

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61178011 ­ ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG ­ ­ ­ Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT 3

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

61178019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 10 10 BCT 3

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ắ ổ ố 61178020 ầ ­ ­ Băng c  tay, băng đ u g i, băng m t cá chân KG ­ ­ Wrist bands, knee bands or ankle bands 20 10 10 2

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCT

GPNKTĐ

ng 62

10 61178090 61179000 ạ ­ ­ Lo i khác tế ­ Các chi ti KG ­ ­ Other KG ­  Parts 20 20 10 10 BCT 2 1 ụ ợ ệ ặ

ươ Ch ầ Qu n áo và các hàng may m c ph  tr , không d t  ặ kim ho c móc i.ả Chú gi

Chapter 62 Articles of apparel and clothing accessories,  not knitted or crocheted Notes.

ỉ ụ ữ ặ ươ ẵ ố ớ ng này ch  áp d ng đ i v i nh ng m t hàng   m n x , không bao ệ ồ ặ  các m t hàng ươ ồ 1. Ch ơ ằ ả ệ ấ ỳ ừ ề may s n b ng v i d t b t k  tr ừ ặ ẩ ả g m các s n ph m d t kim ho c móc (tr ộ thu c nhóm 62.12). 2. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter applies only to made up articles  of any textile fabric other than wadding,  excluding knitted or crocheted articles (other  than those of heading 62.12). 2. This Chapter does not cover: ặ ặ ầ ử ụ ộ ụ ỉ ậ ắ ẫ ữ ặ ng t (a) Qu n áo ho c hàng may m c đã qua s  d ng khác  ặ thu c nhóm 63.09; ho c ụ (b) D ng c  ch nh hình, đai th t ph u thu t, băng gi ự ạ ươ  (nhóm 90.21). ho c lo i t ủ ụ 3. Theo m c đích c a các nhóm 62.03 và 62.04: (a) Worn clothing or other worn articles of  heading 63.09; or (b) Orthopaedic appliances, surgical belts,  trusses or the like (heading 90.21). 3. For the purposes of headings 62.03 and 62.04: ệ ầ ộ ộ ằ ớ ộ ế ồ ạ ả (a) Khái ni m "b  com­lê" có nghĩa là m t b  qu n áo  ộ ặ có hai ho c ba chi c, có l p ngoài may b ng cùng m t  lo i v i và bao g m: 1 ượ ộ ả ớ ế ế ể ở ể c thi ộ ướ ư ặ ể ằ ộ ạ ả ế ố ư ả ủ ặ ừ ừ ồ ặ ­ m t áo vét ho c jacket có l p ngoài, tr  tay áo, g m t   ủ ơ ầ 4 m nh tr  lên, đ t k  đ  che ph n trên c a c   c may  th , có th  kèm theo m t áo gilê có thân tr ữ ủ ạ ả b ng cùng m t lo i v i nh  m t ngoài c a nh ng  ằ ộ chi c khác trong cùng b  và thân sau may b ng lo i v i  gi ng nh  v i lót c a áo vét ho c jacket; và ế ế ể ầ 1 t k  đ  che ph n d ướ i  ặ ẽ ầ ố ặ ừ ầ ầ ộ ộ ơ ư ế ụ ượ ộ ộ c thi ­ m t b  trang ph c đ ầ ồ ủ ơ ể c a c  th  và bao g m qu n dài, qu n  ng ch n ho c  qu n sooc (tr  qu n b i), m t váy ho c m t chân váy,  không có y m cũng nh  dây đeo. (a) The term “suit” means a set of garments  composed of two or three pieces made up, in  respect of their outer surface, in identical fabric  and comprising: ­ one suit coat or jacket the outer shell of which,  exclusive of sleeves, consists of four or more  panels, designed to cover the upper part of the  body, possibly with a tailored waistcoat in  addition whose front is made from the same  fabric as the outer surface of the other  components of the set and whose back is made  from the same fabric as the lining of the suit coat  or jacket; and ­ one garment designed to cover the lower part  of the body and consisting of trousers, breeches  or shorts (other than swimwear), a skirt or a  divided skirt, having neither braces nor bibs. ộ ộ ộ ấ ậ ộ ằ ấ ả ả ủ ạ ả ắ ề ể ả ứ ặ ộ ớ ề ả ạ ả ể ố ườ ằ ả ằ T t c  các b  ph n c u thành c a m t "b  com­lê"  ph i may b ng cùng m t lo i v i, cùng màu s c và  ố ệ ầ thành ph n nguyên li u; chúng ph i gi ng nhau v  ki u  ợ ỡ ươ ng  ng ho c phù h p v i nhau. Tuy  dáng và kích c  t ả ậ nhiên, các b  ph n này có th  có các d i vi n (d i  ộ ng n i) b ng m t lo i v i khác. b ng v i khâu vào đ ầ ầ ướ ầ t đ  che ph n d ụ ệ ể i  c trình bày cùng nhau (ví d , hai qu n ặ ặ ủ ầ ấ ậ ố ớ ườ ợ ộ ụ ữ ầ ộ ng h p b  com­ ặ ẻ ướ i là m t qu n dài ho c, đ i v i tr ả ủ ượ ầ ộ i ể ả ữ ủ ộ ặ ề ệ ộ ễ ụ ồ ộ ơ 1 ầ ọ ạ ố ộ ộ ế N u m t vài thành ph n riêng bi ủ ơ ể ượ c a c  th  đ ầ ầ ặ dài ho c qu n dài kèm qu n soóc, ho c váy ho c chân  ộ ầ váy kèm qu n dài), thì b  ph n c u thành c a ph n  ặ d ặ lê c a ph  n  ho c tr  em gái, thì ph i là váy ho c  ộ ặ chân váy, các hàng may m c khác đ c xem xét m t  cách riêng r .ẽ ướ ệ Khái ni m "b  com­lê" k  c  nh ng b  qu n áo d ứ đây, dù có ho c không đáp  ng đ  các đi u ki n nêu  trên:  ph c ban ngày, g m m t áo jacket tr n (áo  ­ b  l ễ khoác dài) có v t sau tròn tr  xu ng và m t qu n s c; All of the components of a “suit” must be of the  same fabric construction, colour and  composition; they must also be of the same style  and of corresponding or compatible size.   However, these components may have piping (a  strip of fabric sewn into the seam) in a different  fabric. If several separate components to cover the  lower part of the body are presented together  (for example, two pairs of trousers or trousers  and shorts, or a skirt or divided skirt and  trousers), the constituent lower part shall be one  pair of trousers or, in the case of women’s or  girls’ suits, the skirt or divided skirt, the other  garments being considered separately. The term “suit” includes the following sets of  garments, whether or not they fulfil all the above  conditions: ­ morning dress, comprising a plain jacket  (cutaway) with rounded tails hanging well down  at the back and striped trousers; ộ ễ ụ 1 ng b ng v i ằ ướ ắ ở ố ả c, không ẹ ượ ắ ế ườ  phía tr ễ c c t đ n ngang hông và tr ở ổ ố i (áo đuôi tôm), th ­ b  l  ph c bu i t ươ màu đen, áo jacket t ng đ i ng n  ạ cài khuy, v t áo h p đ ố xu ng phía sau; ộ ộ 1 ặ c  ụ ạ ệ ố ể ­ b  jacket d  ti c, trong đó m t jacket gi ng ki u  ườ ể ể ộ ặ ướ  m t tr ng (m c dù có th  đ  l jacket thông th ề ằ ư ủ c a áo s  mi nhi u h n), nh ng có ve áo làm b ng l a  ặ  t m. bóng t ơ ơ ằ  t m ho c gi ơ ả ơ ằ  t ­ evening dress (tailcoat), generally made of  black fabric, the jacket of which is relatively  short at the front, does not close and has narrow  skirts cut in at the hips and hanging down  behind; ­ dinner jacket suits, in which the jacket is  similar in style to an ordinary jacket (though  perhaps revealing more of the shirt front), but  has shiny silk or imitation silk lapels. ầ ậ ữ ộ ộ ộ ầ ặ ừ ộ ồ ạ ả ộ ố ượ ế ẻ ộ ồ ộ (b) Thu t ng  "b  qu n áo đ ng b " có nghĩa là b   qu n áo (tr  b  com­lê và qu n áo thu c nhóm 62.07  ho c 62.08) g m m t s  chi c đ cùng m t lo i v i, đ ồ ầ ế ượ ộ ể c x p b  đ  bán l ẵ ằ c may s n b ng  , và bao g m: ượ 1 ủ ơ ể ừ t k  đ  che ph n trên c a c  th , tr c thi ế ế ể ể ạ ầ ế ứ ộ ­ m t áo đ áo gilê cũng có th  t o thành chi c áo th  hai, và ộ ặ ượ 1 ụ ầ ướ ủ ơ ể ầ ạ ồ i c a c  th  và g m qu n dài, qu n  ầ ẽ ế ế c thi t k   ầ ừ ồ  đ ể ế ơ ­ m t ho c hai lo i trang ph c khác nhau, đ đ  che ph n d ầ ố y m có dây đeo, qu n  ng ch n, qu n soóc (tr ặ b i), váy ho c chân váy. ồ ộ ầ ấ ả ậ ủ ả ộ ộ ợ ộ ắ ỡ ươ ứ ng  ng  ầ ặ ệ ộ ồ ể ế ụ ủ ộ ộ T t c  các b  ph n c a m t b  qu n áo đ ng b  ph i  ạ ả ể có cùng m t lo i v i, cùng ki u dáng, màu s c và thành  ệ ầ ả ph n nguyên li u; chúng ph i có kích c  t ồ ớ ặ ho c phù h p v i nhau. Khái ni m “b  qu n áo đ ng  ộ ộ ồ ụ b ” không áp d ng cho b  đ  th  thao ho c b  đ   ộ ượ t tuy t, thu c nhóm 62.11. tr 4. Theo m c đích c a nhóm 62.09: (b) The term “ensemble” means a set of  garments (other than suits and articles of  heading 62.07 or 62.08) composed of several  pieces made up in identical fabric, put up for  retail sale, and comprising: ­ one garment designed to cover the upper part  of the body, with the exception of waistcoats  which may also form a second upper garment,  and ­ one or two different garments, designed to  cover the lower part of the body and consisting  of trousers, bib and brace overalls, breeches,  shorts (other than swimwear), a skirt or a  divided skirt. All of the components of an ensemble must be  of the same fabric construction, style, colour and  composition; they also must be of corresponding  or compatible size. The term “ensemble” does  not apply to track suits or ski suits, of heading  62.11. 4. For the purposes of heading 62.09: ệ ụ ợ ặ ầ ẻ ẻ ề ỉ (a) Khái ni m "qu n áo và hàng ph  tr  may m c dùng  ẩ ả cho tr  em" ch  các s n ph m dùng cho tr  em có chi u  cao không quá 86 cm; (a) The expression “babies’ garments and  clothing accessories” means articles for young  children of a body height not exceeding 86 cm; ạ ữ ể ừ ế ượ ủ ươ c vào nhóm 62.09 và v a có th  x p đ ế ể ế ả ượ c vào các  c x p vào nhóm  ể ừ ế ượ ể ế ả ượ ừ ừ ươ ế ng này, tr  nhóm 62.09, ph i đ (b) Nh ng hàng hoá mà, tho t nhìn, có th  v a x p  ừ ượ đ nhóm khác c a Ch ng này ph i đ 62.09. ạ ặ 5. Các m t hàng mà, tho t nhìn, có th  v a x p đ c  vào nhóm 62.10 và v a có th  x p vào các nhóm khác  ủ c a Ch c x p vào  nhóm 62.10. (b) Articles which are, prima facie, classifiable  both in heading 62.09 and in other headings of  this Chapter are to be classified in heading  62.09. 5. Garments which are, prima facie, classifiable  both in heading 62.10 and in other headings of  this Chapter, excluding heading 62.09, are to be  classified in heading 62.10. ủ ụ ầ ộ ế ặ ầ ấ ả ứ ượ ệ t dã ho c leo núi). ế t tuy t (vi ượ 6. Theo m c đích c a nhóm 62.11, "b  qu n áo tr t  ộ ầ tuy t" có nghĩa là qu n, áo ho c b  qu n áo, mà xét  ượ ử ụ ủ theo hình th c và ch t v i, chúng đ c s  d ng ch   ặ ể ặ ế y u đ  m c cho tr ồ G m có: ầ ế ề ầ ộ ộ ồ ề ộ ồ ượ t tuy t li n qu n" là m t b  đ  li n  ướ ủ ơ ể i c a c  th ;  t k  đ  che các ph n trên và d ầ ặ t tuy t li n qu n có th  có túi ho c dây đai  ộ ổ ộ (a) m t "b  đ  tr ế ế ể ượ c thi đ ể ế ề ộ ồ ượ b  đ  tr ặ chân ngoài tay áo và m t c  áo; ho c ộ ẻ ồ ế ế ộ ộ ể c x p b  đ  bán l 6. For the purposes of heading 62.11, “ski suits”  means garments or sets of garments which, by  their general appearance and texture, are  identifiable as intended to be worn principally  for skiing (cross­country or alpine). They consist  either of: (a) a “ski overall”, that is, a one­piece garment  designed to cover the upper and the lower parts  of the body; in addition to sleeves and a collar  the ski overall may have pockets or footstraps;  or (b) a “ski ensemble”, that is, a set of garments  composed of two or three pieces, put up for  retail sale and comprising: ộ ầ ộ ượ ầ t tuy t", là b  qu n  (b) m t "b  qu n áo đ ng b  tr ế ượ ặ ồ áo g m hai ho c ba chi c, đ  và  bao g m:ồ ộ 1 ặ ng t ắ c cài ự ượ , đ ộ ạ ươ ể ắ ặ ộ ơ 1 ạ ầ ố ầ ộ ẽ ế ầ ặ ộ ­ one garment such as an anorak, wind­cheater,  wind­jacket or similar article, closed by a slide  fastener (zipper), possibly with a waistcoat in  addition, and ­ one pair of trousers whether or not extending  above waist­level, one pair of breeches or one  bib and brace overall. ể ồ ế ầ ồ t tuy t" cũng có th  g m ộ ượ ầ ư ộ ề ầ ệ trên và m t áo jacket có lót đ m, không có ộ ộ ề ầ ư ể ­ m t áo nh  ki u áo khoác có mũ trùm, áo khoác ch n  ắ gió, áo jacket ch n gió ho c lo i t ằ b ng khoá rút (khoá kéo), có th  kèm thêm m t áo gilê,  và ­ m t qu n có c p cao h n ho c không cao quá th t  ư l ng, m t qu n  ng ch n ho c m t qu n y m có dây  đeo. ộ "B  qu n áo đ ng b  tr ầ ố ộ ộ m t b  qu n áo li n qu n gi ng nh  b  qu n áo đã nêu  ở ở ụ  m c (a)  ặ ở ố ng tay m c ngoài b  áo li n qu n đó. The “ski ensemble” may also consist of an  overall similar to the one mentioned in  paragraph (a) above and a type of padded,  sleeveless jacket worn over the overall. ồ ộ ộ ộ ộ ằ ế ấ ả ượ ậ ủ ả ượ t tuy t" ph i đ ể ệ ồ ỡ ươ ả ứ ng  ng ặ ặ ớ ạ ộ ạ ặ ầ ả ượ ạ ả ượ ế c x p vào ầ ộ T t c  các b  ph n c a m t "b  qu n áo đ ng b   ạ ả tr c may b ng cùng m t lo i v i,  ầ cùng ki u dáng và thành ph n nguyên li u, đ ng màu  ho c khác màu; chúng cũng ph i có kích c  t ợ ho c phù h p v i nhau. ặ 7. Khăn choàng và các m t hàng thu c d ng khăn  ư quàng, vuông ho c g n nh  vuông, không có c nh nào  ư c phân lo i nh  khăn tay (nhóm  trên 60 cm, ph i đ ạ 62.13). Khăn tay có c nh trên 60 cm ph i đ nhóm 62.14. ủ ế ế ể c thi ượ c coi là cho nam gi ế ế ể ượ ặ ươ ng này đ ả ẽ ượ  trái qua ph i s  đ ượ t k  đ  cài thân tr c thi ầ c coi là qu n áo dùng cho ph  n  ho c  ụ ị ầ ướ ừ c t ẻ ả ẻ ầ ể ệ t k  đ  cài thân  8. Qu n áo c a Ch ớ ặ i ho c  tr ướ ừ c t   tr  em trai, và áo đ ụ ữ ph i qua trái đ ữ tr  em gái. Quy đ nh này không áp d ng cho nh ng  ủ ắ qu n áo mà cách c t may c a chúng th  hi n rõ ràng là  ặ ữ dùng cho nam ho c n . ể ệ ượ t đ ế ặ c là dùng cho nam  ụ ữ c x p vào nhóm dùng cho ph  n  ho c ầ Qu n áo mà không th  phân bi ặ ữ ượ ho c n  thì đ ẻ tr  em gái. All the components of a “ski ensemble” must be  made up in a fabric of the same texture, style  and composition whether or not of the same  colour; they also must be of corresponding or  compatible size. 7. Scarves and articles of the scarf type, square  or approximately square, of which no side  exceeds 60 cm, are to be classified as  handkerchiefs (heading 62.13). Handkerchiefs of  which any side exceeds 60 cm are to be  classified in heading 62.14. 8. Garments of this Chapter designed for left  over right closure at the front shall be regarded  as men’s or boys’ garments, and those designed  for right over left closure at the front as  women’s or girls’ garments. These provisions do  not apply where the cut of the garment clearly  indicates that it is designed for one or other of  the sexes. Garments which cannot be identified as either  men’s or boys’ garments or as women’s or girls’  garments are to be classified in the headings  covering women’s or girls’ garments. ặ ủ ươ ể ượ ằ ng này có th  đ c làm b ng ạ 9. Các m t hàng c a Ch ợ s i kim lo i. 9. Articles of this Chapter may be made of metal  thread.

ặ 6201 ố ự Men’s  or  boys’  overcoats,  car­coats,  capes,  cloaks, anoraks (including ski­jackets), wind­ cheaters,  wind­jackets  and  similar  articles,  other than those of heading 62.03. ừ ớ ẻ ặ 1 ạ ươ ­  Overcoats,  raincoats,  car­coats,  capes,  cloaks  and similar articles:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị Áo khoác ngoài, áo choàng m c khi  đi xe (car­coats),  áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có  ế ể ả ượ t  tuy t),  áo  gió,  áo  mũ  trùm  (k   c   áo  jacket  tr ạ ươ , dùng cho nam  ng t jacket ch ng gió và các lo i t ộ ạ gi i ho c tr  em trai, tr  các lo i thu c nhóm 62.03. ặ ư ­ Áo khoác ngoài, áo m a, áo choàng m c khi đi xe, áo  ng  khoác không tay, áo choàng không tay và các lo i t :ự t ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n 62011100 CHIEC ­ ­  Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62011200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ ­ ­  Of man­made fibres 62011300 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62011900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Of other textile materials ­ Other: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62019100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­  Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

CHIEC ­ ­  Of cotton 62019200 ừ ­ ­ T  bông 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ CHIEC ­ ­  Of man­made fibres 62019300 ­ ­ T  s i nhân t o 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ CHIEC 2 20 10 10 ặ 62019900 6202 ể ả ượ ạ ươ ế ự ­ ­  Of other textile materials Women’s or girls’ overcoats, car­coats, capes,  cloaks, anoraks (including ski­jackets), wind­ cheaters,  wind­jackets  and  similar  articles,  other than those of heading 62.04. ố ặ ẻ ặ 1 ạ ươ ­  Overcoats,  raincoats,  car­coats,  capes,  cloaks  and similar articles:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác Áo khoác ngoài, áo choàng m c khi  đi xe (car­coats),  áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có  t  tuy t),  áo  gió,  áo  jacket  mũ  (k   c   áo  jacket  tr ụ ữ ng  t ch ng  gió  và  các  lo i  t ,  dùng  cho  ph   n   ộ ừ ạ ho c tr  em gái, tr  lo i thu c nhóm 62.04. ư ­ Áo khoác ngoài, áo m a, áo choàng m c khi đi xe, áo  ng  khoác không tay, áo choàng không tay và các lo i t :ự t ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n 62021100 CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62021200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62021300 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­  Of man­made fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62021900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Of other textile materials ­  Other: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62029100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

­ ­  Of cotton 62029200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62029300 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­  Of man­made fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ CHIEC ­ ­ Of other textile materials 2 20 10 10 ầ ộ 62029900 6203 ầ ố ơ Men’s  or  boys’  suits,  ensembles,  jackets,  blazers,  trousers,  bib  and  brace  overalls,  breeches and shorts (other than swimwear). ặ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ộ ồ ộ B  com­lê, b  qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác  ầ ế ầ ể th  thao, qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n  ng  ầ ầ ừ ẽ ch n và qu n soóc (tr  qu n áo b i) dùng cho nam  ẻ ớ i ho c tr  em trai. gi ộ ­ B  com­lê: ­  Suits: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị ­ ­  Of wool or fine animal hair 62031100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n BO 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ ­ ­  Of synthetic fibres BO 62031200 ­ ­ T  s i t ng h p 2 20 10 10 BCT ừ ệ ­ ­  Of other textile materials:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

BO ­ ­ ­ Of cotton 620319 62031910 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác: ừ ­ ­ ­ T  bông 2 3 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

BO ­ ­ ­ Other 62031990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 20 10 10 BCT ầ ộ ồ ­  Ensembles: ộ ­ B  qu n áo đ ng b : 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

BO ­ ­  Of cotton 62032200 ừ ­ ­ T  bông 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ ­ ­  Of synthetic fibres BO 62032300 ­ ­ T  s i t ng h p 2 20 10 10 BCT ừ ­ ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ạ ặ ị BO ­ ­ ­ Of wool or fine animal hair 620329 62032910 ệ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác: ậ ộ ­ ­ ­ T  lông đ ng v t lo i m n ho c thô 2 3 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

BO ­ ­ ­ Other 62032990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 20 10 10 ể ­ Áo jacket và áo khoác th  thao: ­  Jackets and blazers: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị ­ ­  Of wool or fine animal hair 62033100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62033200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62033300 ­ ­ T  s i t ng h p CHIEC ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62033900 CHIEC 20 10 10 ầ ố ệ ế ẽ 2 1 ầ ừ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ầ ầ ­  Qu n  dài,  qu n  y m  có  dây  đeo,  qu n  ng  ch n  và  qu n soóc: ­ ­  Of other textile materials ­  Trousers, bib and brace overalls, breeches and  shorts:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62034100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­  Of wool or fine animal hair 20 10 10 2 BCT ­ ­  Of cotton:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ầ 620342 62034210 ừ ­ ­ T  bông: ế ­ ­ ­ Qu n y m có dây đeo CHIEC ­ ­ ­ Bib and brace overalls 2 3 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62034290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62034300 ­ ­ T  s i t ng h p CHIEC ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ CHIEC 2 20 10 10 ầ ộ 62034900 6204 ộ ể skirts,  divided ầ ế ầ ừ ầ ố ầ ầ ẽ ụ ữ ặ ẻ ộ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ồ ộ B  com­lê, b  qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác  th  thao, váy dài, váy, chân váy, qu n dài, qu n y m  có dây đeo, qu n  ng ch n, và qu n soóc (tr  qu n  ơ áo b i) dùng cho ph  n  ho c tr  em gái. ­ B  com­lê: ­ ­  Of other textile materials Women’s  or  girls’  suits,  ensembles,  jackets,  skirts,  blazers,  dresses,  trousers, bib and brace overalls, breeches and  shorts (other than swimwear). ­  Suits: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62041100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n ­ ­  Of wool or fine animal hair BO 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62041200 ừ ­ ­ T  bông BO ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62041300 ­ ­ T  s i t ng h p BO ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ 62041900 BO 20 10 10 ầ ộ ệ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ộ ồ ­ B  qu n áo đ ng b : ­ ­  Of other textile materials ­  Ensembles: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62042100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n ­ ­  Of wool or fine animal hair BO 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62042200 ừ ­ ­ T  bông BO ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62042300 ­ ­ T  s i t ng h p BO ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 62042900 BO 20 10 10 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ể ­ Áo jacket và áo khoác th  thao: ­ ­  Of other textile materials ­  Jackets and blazers: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị ­ ­  Of wool or fine animal hair 62043100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62043200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62043300 ­ ­ T  s i t ng h p CHIEC ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62043900 CHIEC 20 10 10 ậ ệ ừ ­ ­ T  các v t li u d t khác ­ Áo váy dài: ­ ­  Of other textile materials ­  Dresses: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị ­ ­  Of wool or fine animal hair 62044100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62044200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62044300 ­ ­ T  s i t ng h p CHIEC ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62044400 ­ ­ T  s i tái t o CHIEC ­ ­  Of artificial fibres 2 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 62044900 CHIEC 20 10 10 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ­ Váy và chân váy: ­ ­  Of other textile materials ­  Skirts and divided skirts: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62045100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­  Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

­ ­  Of cotton 62045200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62045300 ­ ­ T  s i t ng h p CHIEC ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62045900 CHIEC 20 10 10 ầ ố ệ ế ẽ 2 1 ầ ừ ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác ầ ầ ­  Qu n  dài,  qu n  y m  có  dây  đeo,  qu n  ng  ch n  và  qu n soóc: ­ ­  Of other textile materials ­  Trousers, bib and brace overalls, breeches and  shorts:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị ­ ­  Of wool or fine animal hair 62046100 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62046200 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 62046300 ­ ­ T  s i t ng h p CHIEC ­ ­  Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ CHIEC 2 20 10 10 ừ ơ ớ ặ 62046900 6205 ậ ệ ­ ­ T  các v t li u d t khác Áo s  mi nam gi ẻ i ho c tr  em trai. ­ ­  Of other textile materials Men’s or boys’ shirts.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ 62052000 ­ T  bông CHIEC ­  Of cotton 1 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62053000 ­ T  s i nhân t o CHIEC ­  Of man­made fibres 1 20 10 10 BCT ừ ệ 620590 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác: ­  Of other textile materials: 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62059010 ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Of wool or fine animal hair 2 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

CHIEC ­ ­ Other 2 20 10 10 ơ ơ ỏ ể 62059090 6206

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ế ệ ơ ằ ừ ơ ằ ặ 62061000 ạ ­ ­ Lo i khác Áo choàng, áo s  mi và áo choàng s  mi ph ng ki u  nam dùng cho ph  n  ho c tr  em gái. ­ T  t ụ ữ ặ  t m ho c ph  li u t ẻ  t m Women’s  or  girls’  blouses,  shirts  and  shirt­ blouses. ­  Of silk or silk waste CHIEC 1 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ậ ạ ộ ị 62062000 ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­  Of wool or fine animal hair 1 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ 62063000 ­ T  bông CHIEC ­  Of cotton 1 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62064000 ­ T  s i nhân t o CHIEC ­  Of man­made fibres 1 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 62069000 ậ ệ ­ T  các v t li u d t khác CHIEC ­  Of other textile materials 1 20 10 10 ầ 6207 ị ầ ạ ủ ộ ầ ắ ạ ươ ng  t ẻ i ho c tr  em trai. ầ ị ầ ầ Áo may ô và các lo i áo lót khác, qu n lót, qu n đùi,  qu n  s p,  áo  ng ,  b   pyjama,  áo  choàng  t m,  áo  ặ ự khoác  ngoài  m c  trong  nhà  và  các  lo i  t   ặ ớ dùng cho nam gi ­ Qu n lót, qu n đùi và qu n s p: Men’s  or  boys’  singlets  and  other  vests,  underpants,  briefs,  nightshirts,  pyjamas,  bathrobes,  dressing  gowns  and  similar  articles.  ­  Underpants and briefs: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62071100 ừ ­ ­ T  bông CHIEC ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62071900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ ủ ộ ­ ­ T  v t li u d t khác ­ Áo ng  và b  pyjama: ­ ­  Of other textile materials ­  Nightshirts and pyjamas: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

­ ­  Of cotton 62072100 ừ ­ ­ T  bông CHIEC 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62072200 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­  Of man­made fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62072900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ ­ ­ T  v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Of other textile materials ­  Other: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62079100 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 2 20 10 10 BCT ­ ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ạ ợ 620799 62079910 ệ ừ ậ ệ ­ ­ T  v t li u d t khác: ­ ­ ­ S i nhân t o KG ­ ­ ­ Of man­made fibres 2 3 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 10 10 6208 ạ ầ ầ ỏ ặ ạ ươ ự ặ ủ ộ ắ ng t Women’s  or  girls’  singlets  and  other  vests,  slips,  petticoats,  briefs,  panties,  nightdresses,  pyjamas, négligés, bathrobes, dressing  gowns  and similar articles. ­  Slips and petticoats: 1 ụ ữ ặ Áo  may  ô  và  các  lo i  áo  lót  khác,  váy  lót,  váy  lót  trong, qu n xi líp, qu n đùi bó, váy ng , b  pyjama,  áo  m ng  m c  trong  nhà,  áo  choàng  t m,  áo  khoác  ngoài m c trong nhà và các lo i t  dùng cho  ­ Váy lót và váy lót trong: ẻ ph  n  ho c tr  em gái.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62081100 ­ ­ T  s i nhân t o CHIEC ­ ­  Of man­made fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62081900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ ủ ộ ­ ­ T  v t li u d t khác ­ Váy ng  và b  pyjama: ­ ­  Of other textile materials ­  Nightdresses and pyjamas: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62082100 ừ ­ ­ T  bông BO ­ ­  Of cotton 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62082200 ­ ­ T  s i nhân t o BO ­ ­  Of man­made fibres 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62082900 BO 20 10 10 ừ ậ ệ ­ ­ T  v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Of other textile materials ­ Other: 2 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62089100 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­  Of cotton 2 20 10 10

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 62089200 ­ ­ T  s i nhân t o KG ­ ­ Of man­made fibres 2 20 10 10 BCT ừ ậ ệ ệ ­ ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ậ ộ ị 620899 62089910 ­ ­ T  v t li u d t khác: ­ ­ ­ T  lông c u hay lông đ ng v t lo i m n KG ­ ­ ­ Of wool or fine animal hair 2 3 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

62089990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 10 10 BCT ẻ ầ ẵ ặ 6209 ụ ệ Qu n áo may s n và ph  ki n may m c cho tr  em. Babies’ garments and clothing accessories. ừ 620920 ­  Of cotton: 1 ạ ầ ơ ộ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ự 62092030 ­ T  bông: ­ ­ Áo phông, áo s  mi, b  qu n áo pyjama và các lo i  ươ t ng t KG ­ ­ T­shirts, shirts, pyjamas and similar articles 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

KG ­ ­ Other 20 10 10 BCT ợ 62092090 620930 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ợ ổ ­ T  s i t ng h p: ­  Of synthetic fibres: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ộ ự 62093010 ng t KG ­ ­ Suits, pants and similar articles 2 20 10 10 BCT ạ ươ ầ ầ ơ ạ ộ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ự 62093030 ­ ­ B  com­lê, qu n và các lo i t ­ ­ Áo phông, áo s  mi, b  qu n áo pyjama và các lo i  ươ t ng t KG ­ ­ T­shirts, shirts, pyjamas and similar articles 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ụ ệ 62093040 ặ ­ ­ Ph  ki n may m c KG ­ ­ Clothing accessories 2 20 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ 62093090 62099000 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ậ ệ ­ T  v t li u d t khác KG ­ ­ Other KG ­  Of other textile materials 2 1 20 20 10 10 10 10

ầ ừ ạ ả ộ 6210 các  lo i  v i  thu c  nhóm  56.02, ạ ả ừ ặ ộ 1 621010 Qu n  áo  may  t ặ 56.03, 59.03, 59.06 ho c 59.07. ­ T  các lo i v i thu c nhóm 56.02 ho c 56.03: Garments,  made  up  of  fabrics  of  heading  56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07. ­  Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: ệ ầ ả ộ 2 ­ ­ Qu n áo b o h  dùng trong công nghi p: ­ ­ Protective work garments:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

ố ầ ạ ặ ọ 3 KG 20 10 10 62101011 BCT ố ­ ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances, radiation or fire

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

3 ấ ­ ­  ­  Qu n áo ch ng  các ch t  hóa h c, phóng  x  ho c  ch ng cháy ạ ­ ­ ­ Lo i khác 62101019 KG ­ ­ ­ Other 10 10 20 BCT

UDDB Gi m: 15% => 10%

KG ­ ­ Other 10 10 20 ạ ượ 2 1 62101090 621020 c mô t ả ừ  t phân nhóm 6201.11 ế ạ ­ ­ Lo i khác ầ ­ Qu n áo khác, lo i đ đ n 6201.19: ­  Other  garments,  of  the  type  described  in  subheadings 6201.11 to 6201.19: KTCL­BCT ầ ố 2 62102020 ­ ­ Qu n áo ch ng cháy CHIEC ­ ­ Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ 2 62102030 ấ ­ ­ Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x CHIEC ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances or radiation 5 10 20 ạ ầ ả ộ 2 62102040 ­ ­ Các lo i qu n áo b o h  khác CHIEC ­ ­ Other protective work garments 5 10 20 KTCL­BCT CHIEC ­ ­ Other 5 10 20 BCT ạ ượ 2 1 62102090 621030 c mô t ả ừ  t phân nhóm 6202.11 ế ạ ­ ­ Lo i khác ầ ­ Qu n áo khác, lo i đ đ n 6202.19: ­  Other  garments,  of  the  type  described  in  subheadings 6202.11 to 6202.19: KTCL­BCT ầ ố 2 62103020 ­ ­ Qu n áo ch ng cháy CHIEC ­ ­ Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances or radiation 2 62103030 ấ ­ ­ Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x CHIEC 5 10 20 ạ ầ ả ộ 2 62103040 ­ ­ Các lo i qu n áo b o h  khác CHIEC ­ ­ Other protective work garments 5 10 20 KTCL­BCT CHIEC ­ ­ Other 5 10 20 BCT ầ ớ ặ 2 1 62103090 621040 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Qu n áo khác dùng cho nam gi ẻ i ho c tr  em trai: ­ Other men’s or boys’ garments: KTCL­BCT ầ ố 2 62104010 ­ ­ Qu n áo ch ng cháy KG ­ ­ Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ 2 62104020 ấ ­ ­ Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances or radiation 5 10 20 KTCL­BCT KG ­ ­ Other 5 10 20 BCT ụ ữ ặ ẻ ầ 2 1 62104090 621050 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Qu n áo khác dùng cho ph  n  ho c tr  em gái: ­ Other women’s or girls’ garments: KTCL­BCT ầ ố 2 62105010 ­ ­ Qu n áo ch ng cháy KG ­ ­ Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ 2 62105020 ấ ­ ­ Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances or radiation 5 10 20 KTCL­BCT 2 KG ­ ­ Other 5 10 20 BCT ầ ầ ượ 62105090 6211 ế t  tuy t  và ộ ầ ể ầ ơ ơ ầ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ộ B   qu n  áo  th   thao,  b   qu n  áo  tr qu n áo b i; qu n áo khác. ­ Qu n áo b i: Track  suits,  ski  suits  and  swimwear;  other  garments. ­  Swimwear:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ớ ặ 2 62111100 ­ ­ Dùng cho nam gi ẻ i ho c tr  em trai BO ­ ­  Men’s or boys’ 10 10 20 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ộ 2 1 62111200 62112000 ­ ­ Dùng cho ph  n  ho c tr  em gái ầ ­ B  qu n áo tr ụ ữ ặ ế ượ t tuy t BO BO ­ ­  Women’s or girls’ ­  Ski suits 10 10 10 10 20 20 BCT BCT ầ ớ ặ 1 ­ Qu n áo khác, dùng cho nam gi ẻ i ho c tr  em trai: ­ Other garments, men’s or boys’: ­ ­ Of cotton:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ặ ấ ế ầ ấ 2 3 621132 62113210 ừ ­ ­ T  bông: ậ ­ ­ ­ Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG ­ ­ ­ Garments for fencing or wrestling 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ươ 3 62113220 ­ ­ ­ Áo choàng hành h ng (erham) KG ­ ­ ­ Pilgrimage robes (ehram) 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCT

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCT

GPNKTĐ

3 62113290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 20 ạ ­ ­ Of man­made fibres: ừ ợ ầ ặ ấ ế ấ 2 3 621133 62113310 ­ ­ T  s i nhân t o: ậ ­ ­ ­ Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG ­ ­ ­ Garments for fencing or wrestling 5 10 20 GPNKTĐ; ầ ố 3 62113320 ­ ­ ­ Qu n áo ch ng cháy KG ­ ­ ­ Garments used for protection from fire 5 10 5 GPNKTĐ; ặ ầ ấ ố ọ ạ 3 62113330 ­ ­ ­ Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG 5 10 20 GPNKTĐ; ­ ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances or radiation 3 62113390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 20 GPNKTĐ; ệ ­ ­ Of other textile materials: ừ ậ ệ ầ ặ ấ ế ấ 2 3 621139 62113910 ­ ­ T  v t li u d t khác: ậ ­ ­ ­ Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG ­ ­ ­ Garments for fencing or wrestling 5 10 20 BCT ầ ố 3 62113920 ­ ­ ­ Qu n áo ch ng cháy KG ­ ­ ­ Garments used for protection from fire 5 10 5 GPNKTĐ; ặ ầ ấ ố ọ ạ 3 62113930 ­ ­ ­ Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG 5 10 20 GPNKTĐ; ­ ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances or radiation 3 62113990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 20 BCT ụ ữ ặ ẻ ầ 1 ­ Qu n áo khác dùng cho ph  n  ho c tr  em gái: ­  Other garments, women’s or girls’: ­ ­ Of cotton:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ặ ấ ế ầ ấ 2 3 621142 62114210 ừ ­ ­ T  bông: ậ ­ ­ ­ Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG ­ ­ ­ Garments for fencing or wrestling 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ể ầ ệ 3 62114220 ­ ­ ­ Áo choàng không tay dùng đ  c u nguy n KG ­ ­ ­ Prayer cloaks 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 62114290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 20 ừ ợ ­ ­  Of man­made fibres:

UDDB Gi m: 15% => 10%

ẫ 2 3 621143 62114310 ạ ­ ­ T  s i nhân t o: ậ ­ ­ ­ Áo ph u thu t KG ­ ­ ­ Surgical gowns 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ể ầ ệ 3 62114320 ­ ­ ­ Áo choàng không tay dùng đ  c u nguy n KG ­ ­ ­ Prayer cloaks 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ộ ố ầ ả ộ ổ 3 62114330 ­ ­ ­ B  qu n áo b o h  ch ng n KG ­ ­ ­ Anti­explosive protective suits 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ặ ấ ế ầ ấ 3 62114340 ậ ­ ­ ­ Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG ­ ­ ­ Garments for fencing or wrestling 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ố ầ ạ ặ ọ 3 KG 62114350 10 10 20 ố ­ ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances, radiation or fire

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 ấ ­ ­  ­  Qu n áo ch ng  các ch t  hóa h c, phóng  x  ho c  ch ng cháy ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 10 10 62114390 ệ ­ ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ậ ệ ầ ặ ấ ế ấ 2 3 621149 62114910 ­ ­ T  v t li u d t khác: ậ ­ ­ ­ Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG ­ ­ ­ Garments for fencing or wrestling 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ố ầ ạ ặ ọ 3 62114920 KG 10 10 20 ố ­ ­ ­ Garments used for protection from chemical  substances, radiation or fire

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ể ầ ệ 3 62114930 ấ ­ ­  ­  Qu n áo ch ng  các ch t  hóa h c, phóng  x  ho c  ch ng cháy ­ ­ ­ Áo choàng không tay dùng đ  c u nguy n KG ­ ­ ­ Prayer cloaks 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ặ ậ ạ ộ ị 3 62114940 ạ ­ ­ ­ Lo i khác, t lông đ ng v t lo i m n ho c thô KG ­ ­ ­ Other, of wool or fine animal hair 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 62114990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 20 ị 6212 girdles, corsets, ị ấ ươ ẩ t,  các  s n  ph m  t ượ 1 621210 ấ ế ủ ệ ặ ầ ự Xu  chiêng, gen, áo n t ng c, dây đeo qu n, dây móc  ự ả   và  các  chi  ng  t t,  n t  t bít  t ừ ượ ặ c  làm ho c không đ   c  làm t ti t  c a  chúng,  đ ­ Xu chiêng: d t kim ho c móc. Brassières,  braces,  suspenders,  garters  and  similar  articles  and  parts  thereof,  whether  or  not  knitted  or  ­ Brassières: crocheted.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 62121010 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 10 10 20 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ 10 10 20 BCT 2 1 62121090 621220 ạ ậ ệ ­ ­ T  các lo i v t li u d t khác ầ ­ Gen và qu n gen: KG ­ ­ Of other textile materials ­ Girdles and panty­girdles:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 62122010 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 10 10 20 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ệ KG ­ ­ Of other textile materials 10 10 20 BCT ị 2 1 62122090 621230 ạ ậ ệ ­ ­ T  các lo i v t li u d t khác ­ Áo n t toàn thân: ­ Corselettes:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 62123010 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 10 10 20 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ệ KG ­ ­ Of other textile materials 10 10 20 BCT 2 1 62123090 621290 ừ ạ ậ ệ ­ ­ T  các lo i v t li u d t khác ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 ừ ­ ­ T  bông: ­ ­ Of cotton:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ặ ặ ạ ồ 3 62129011 KG 20 10 10 ề ­  ­  ­  Compression  garments  of  a  kind  used  for  the treatment of scar tissue and skin grafts

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ị ậ ỗ ợ ề 3 KG ­ ­ ­ Athletic supporters 62129012 ể ­  ­  ­  Hàng  may  m c,  lo i  có  tính  đàn  h i  bó  ch t,  đ   ế ẹ đi u tr  mô v t s o và ghép da ­ ­ ­ V t h  tr  cho các môn đi n kinh 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 62129019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 10 10 ừ ậ ệ ệ 2 ­ ­ T  v t li u d t khác: ­ ­ Of other textile materials:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ặ ặ ạ ồ 3 62129091 KG 20 10 10 ề ­  ­  ­  Compression  garments  of  a  kind  used  for  the treatment of scar tissue and skin grafts

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ị ậ ỗ ợ ề 3 KG ­ ­ ­ Athletic supporters 62129092 ể ­  ­  ­  Hàng  may  m c,  lo i  có  tính  đàn  h i  bó  ch t,  đ   ế ẹ đi u tr  mô v t s o và ghép da ­ ­ ­ V t h  tr  cho các môn đi n kinh 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 KG ­ ­ ­ Other 62129099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 10 10 ỏ Handkerchiefs. 6213 ổ Khăn tay và khăn vuông nh  quàng c . ừ 1 ­ Of cotton: 621320 ­ T  bông:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ể ề ở ố 2 62132010 ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG ­ ­ Printed by the traditional batik process 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

KG ­ ­ Other 20 10 10 ừ ệ 2 1 62132090 621390 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ậ ệ ­ T  các lo i v t li u d t khác: ­ Of other textile materials: ừ ơ ằ ặ ơ ằ ẩ 2 ­ ­ T  t t m ho c t ế  t m ph  ph m: ­ ­ Of silk or silk waste:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ề ở ố 3 62139011 ể ­ ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 62139019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 20 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ề ở ố 3 62139091 ể ­ ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG ­ ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

3 62139099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 20 ổ 6214 ạ ặ Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and  the like. 1 621410 Khăn  san,  khăn  choàng  vai,  khăn  quàng  c ,  khăn  choàng  r ng  đ i  đ u và choàng  vai, m ng che m t  và các lo i t ừ ơ ằ ­ T  t ộ ầ ộ ự ạ ươ . ng t ế ệ ơ ằ ặ  t m ho c ph  li u t t m: ­ Of silk or silk waste:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ể ề ở ố 2 62141010 ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ặ ậ ạ ộ ị 2 1 62141090 62142000 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­  Of wool or fine animal hair 10 10 10 10 20 20 BCT ừ ợ ổ ợ 1 621430 ­ T  s i t ng h p: ­  Of synthetic fibres:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ể ề ở ố 2 62143010 ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 0

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

CHIEC ­ ­ Other 10 10 20 2 1 62143090 621440 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ừ ợ ­ T  s i tái t o: ­  Of artificial fibres:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ể ề ở ố 2 62144010 ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

CHIEC ­ ­ Other 10 10 20 ệ 2 1 62144090 621490 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ậ ệ ­ T  v t li u d t khác: ­  Of other textile materials:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ể ề ở ố 2 62149010 ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 CHIEC ­ ­ Other 10 10 20 ơ ạ 62149090 6215 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ườ N  th ướ ng, n  con b m và cà v t. Ties, bow ties and cravats. ừ ơ ằ ế ệ ơ ằ ặ 1 621510 ­ T  t t m ho c ph  li u t t m: ­  Of silk or silk waste:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ể ề ở ố 2 62151010 ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

KG ­ ­ Other 10 10 20 ạ 2 1 62151090 621520 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ợ ­ T  s i nhân t o: ­  Of man­made fibres:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ể ề ở ố 2 62152010 ­ ­ Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 0

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

KG ­ ­ Other 10 10 20 ệ 2 1 62152090 621590 ạ ­ ­ Lo i khác ừ ậ ệ ­ T  v t li u d t khác: ­  Of other textile materials:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 62159010 ả ệ ­ ­ V i d t khác KG ­ ­ Printed by the traditional batik process 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 KG ­ ­ Other 10 10 20 62159090 6216 ạ ­ ­ Lo i khác ở Găng tay, găng tay h  ngón và găng tay bao. Gloves, mittens and mitts.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

ả ộ ộ ở 1 62160010 KG ­ Protective work gloves, mittens and mitts 20 10 10 BCT 1 ­ Găng tay b o h  lao  đ ng, găng tay h  ngón và găng  tay bao ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 62160091 ­ ­ T  lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG ­ ­ Of wool or fine animal hair 10 10 20 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 62160092 ừ ­ ­ T  bông KG ­ ­ Of cotton 10 10 20 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

2 KG ­ ­ Other 10 10 20 BCT ặ ụ ợ ỉ 62160099 6217 ặ ủ ầ ặ ế ủ ừ 1 621710 ạ ­ ­ Lo i khác Hàng may m c ph  tr  đã hoàn ch nh khác; các chi  ụ ợ ti t c a qu n  áo ho c c a hàng may m c ph  tr ,  ộ ạ tr  các lo i thu c nhóm 62.12. ụ ợ ­ Hàng ph  tr : Other made up clothing accessories;  parts of  garments  or  of  clothing  accessories,  other  than those of heading 62.12. ­ Accessories: 2 62171010 ­ ­ Đai Ju đô KG ­ ­ Judo belts 20 15 10

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

ng 63

ế ủ ầ 2 1 62171090 62179000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các chi ti t c a qu n áo KG ­ ­ Other KG ­  Parts 20 20 15 10 10 10 BCT

ươ ặ

ộ ả ệ ầ ử ụ ệ ạ

Ch Các m t hàng d t đã hoàn thi n khác; b  v i; qu n  ệ ệ áo d t và các lo i hàng d t đã qua s  d ng khác;  ả ụ Chú gi v i v n

Chapter 63 Other made up textile articles; sets; worn  clothing and worn textile articles; rags Notes.

i.ả ệ ả ẩ ỉ ươ ệ ượ 1. Phân Ch đã hoàn thi n, đ ụ ố ớ ng I ch  áp d ng đ i v i các s n ph m d t  ừ ấ ứ ạ ả  b t c  lo i v i nào. c làm t 1. Sub­Chapter I applies only to made up  articles, of any textile fabric.

ươ ồ 2. Phân Ch ng I không bao g m: 2. Sub­Chapter I does not cover: ộ ươ ừ ế (a) Hàng hóa thu c các Ch ng t ặ  56 đ n 62; ho c (a) Goods of Chapters 56 to 62; or ặ ầ ộ ướ ữ ặ ồ ỉ ặ (b) Qu n áo cũ ho c các m t hàng cũ khác thu c nhóm  63.09. 3. Nhóm 63.09 ch  bao g m nh ng m t hàng d i đây: ậ ệ ệ ặ ằ (a) Các m t hàng làm b ng v t li u d t: (b) Worn clothing or other worn articles of  heading 63.09. 3. Heading 63.09 applies only to the following  goods: (a) Articles of textile materials: ụ ệ ế ờ ủ t r i c a ắ ị ầ (i) Qu n áo và các ph  ki n, và các chi ti chúng; ấ (ii) Chăn và t m đ p du l ch; (i) Clothing and clothing accessories, and parts  thereof; (ii) Blankets and travelling rugs; ỏ ệ ườ ả ng, khăn tr i bàn, khăn ệ ế ừ ả ặ ộ ộ ừ ả ộ ả ố (iii) V  ga, g i, đ m tr i gi v  sinh và khăn nhà b p; ấ (iv) Các m t hàng dùng cho n i th t, tr  th m thu c  ế nhóm các nhóm t  57.01 đ n 57.05 và các th m thêu  trang trí thu c nhóm 58.05; (iii) Bed linen, table linen, toilet linen and  kitchen linen; (iv)  Furnishing articles, other than carpets of  headings 57.01 to 57.05 and tapestries of  heading 58.05; ậ ộ ầ ằ ậ ấ ỳ ừ ặ ở trên c x p vào nhóm này, các m t hàng đã nêu  ệ ả ề ả (b) Giày dép, mũ và các v t đ i đ u khác làm b ng v t  ệ li u b t k  tr  amiăng. ế ể ượ Đ  đ ả ph i tho  mãn c  hai đi u ki n sau đây: (b) Footwear and headgear of any material other  than asbestos. In order to be classified in this heading, the  articles mentioned above must comply with both  of the following requirements: ặ ượ ệ ả (i) chúng ph i có ký hi u là hàng còn m c đ c; và (i) they must show signs of appreciable wear, and ể ệ ở ạ c th  hi n d ng đóng gói c  l n ả ượ ặ ể ặ ươ ự (ii) chúng ph i đ ệ ho c ki n, bao ho c các ki u đóng gói t ng t ỡ ớ . (ii) they must be presented in bulk or in bales,  sacks or similar packings. ƯƠ PHÂN CH NG I SUB­CHAPTER I Ặ Ệ Ệ CÁC M T HÀNG D T ĐàHOÀN THI N KHÁC OTHER MADE UP TEXTILE ARTICLES ị 6301 Chăn và chăn du l ch. Blankets and travelling rugs.

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63011000 ­ Chăn đi nệ CHIEC ­  Electric blankets 1 12 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X

ừ ị ừ ặ 63012000 ừ  lông c u ho c KG 1 12 10 10 BCT ạ ộ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

ừ ị ừ ợ 63013000 ệ ­ Chăn (tr  chăn đi n) và chăn du l ch, t ị ậ lông đ ng v t lo i m n ệ ­ Chăn (tr  chăn đi n) và chăn du l ch, t s i bông KG 1 12 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

ừ ị ừ ơ ợ ổ 63014000 x   s i  t ng KG 1 12 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

ị 63019000 ệ ­ Chăn (tr   chăn  đi n)  và  chăn du l ch, t h pợ ­ Chăn và chăn du l ch khác ­  Blankets  (other  than  electric  blankets)  and  travelling rugs, of wool or of fine animal hair ­  Blankets  (other  than  electric  blankets)  and  travelling rugs, of cotton ­  Blankets  (other  than  electric  blankets)  and  travelling rugs, of synthetic fibres ­  Other blankets and travelling rugs KG 1 12 10 10 BCT ả 6302 ng, khăn tr i bàn, khăn trong phòng ệ ế

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

ườ ệ ả ặ 63021000 ả ườ Khăn tr i gi v  sinh và khăn nhà b p. ­ Khăn tr i gi ng, d t kim ho c móc Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen  linen. ­  Bed linen, knitted or crocheted KG 1 12 10 10 BCT ả ườ ­ Khăn tr i gi ng khác, đã in: ­  Other bed linen, printed: 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

63022100 ừ ợ ­ ­ T  s i bông KG ­ ­  Of cotton 2 12 10 10 ừ ợ ạ ­ ­  Of man­made fibres:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ừ ả 630222 63022210 ­ ­ T  s i nhân t o: ệ ­ ­ ­ T  v i không d t KG ­ ­ ­ Of nonwoven fabrics 2 3 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63022290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X X

63022900 KG 10 10 12 ườ ừ ậ ệ ệ ­ ­ T  v t li u d t khác ả ng khác: ­ Khăn tr i gi ­ ­  Of other textile materials ­  Other bed linen: 2 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

­ ­  Of cotton 63023100 ừ ợ ­ ­ T  s i bông KG 2 12 10 10 ừ ợ ạ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ừ ả 630232 63023210 ­ ­ T  s i nhân t o: ệ ­ ­ ­ T  v i không d t ­ ­  Of man­made fibres: KG ­ ­ ­ Of nonwoven fabrics 2 3 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63023290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X X X

ừ ậ ệ ả ặ 63023900 63024000 ệ ­ ­ T  v t li u d t khác ệ ­ Khăn tr i bàn, d t kim ho c móc KG KG ­ ­  Of other textile materials ­  Table linen, knitted or crocheted 2 1 10 10 10 10 12 12 BCT ả ­ Khăn tr i bàn khác: ­  Other table linen: 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63025100 ừ ợ ­ ­ T  s i bông KG ­ ­  Of cotton 2 10 10 12

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 63025300 ­ ­ T  s i nhân t o KG ­ ­  Of man­made fibres 2 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ệ ừ ậ ệ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X X X

63025900 63026000 terry KG KG 2 1 10 10 10 10 12 12 BCT ặ ừ ả ệ  v i d t  ự ừ   , t ng t ­ ­ T  v t li u d t khác ệ ế ­ Khăn trong phòng v  sinh và khăn nhà b p, t ươ ạ ả ệ vòng lông ho c các lo i v i d t vòng lông t ợ s i bông ạ ­ Lo i khác: ­ ­  Of other textile materials ­  Toilet  linen,  of  linen  and  kitchen  towelling or similar terry fabrics, of cotton ­  Other: 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63029100 ừ ợ ­ ­ T  s i bông ­ ­  Of cotton KG 2 10 10 12

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ạ 63029300 ­ ­ T  s i nhân t o ­ ­  Of man­made fibres KG 2 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X X

ừ ậ ệ KG 2 10 10 12 ệ ể ả ờ 63029900 6303 interior ườ ề ặ ng. ệ ặ ­ ­ T  v t li u d t khác Màn  che  (k   c   rèm  trang  trí)  và  rèm  m   che  phía  ề trong; di m màn che ho c di m gi ­ D t kim ho c móc: ­ ­  Of other textile materials Curtains  (including  drapes)  and  blinds; curtain or bed valances. ­  Knitted or crocheted: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

ừ ợ ổ ợ 63031200 ­ ­ T  s i t ng h p KG ­ ­  Of synthetic fibres 2 12 10 10 BCT ệ ­ ­  Of other textile materials:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

630319 63031910 ừ ậ ệ ­ ­ T  v t li u d t khác: ừ ợ ­ ­ ­ T  s i bông KG ­ ­ ­ Of cotton 2 3 10 10 12

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X

63031990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63039100 ừ ợ ­ ­ T  s i bông KG ­ ­  Of cotton 2 10 10 12

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ừ ợ ổ ợ 63039200 ­ ­ T  s i t ng h p KG ­ ­  Of synthetic fibres 2 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X X

ệ KG 2 10 10 12 ả ừ ậ ệ ẩ ừ ạ ấ 63039900 6304 ộ ủ ườ ộ ­ ­ T  v t li u d t khác ộ Các s n  ph m trang trí  n i  th t  khác, tr   các lo i  thu c nhóm 94.04. ­ Các b  khăn ph  gi ng: ­ ­  Of other textile materials Other  furnishing  articles,  excluding  those  of  heading 94.04. ­  Bedspreads: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X

ệ ặ 63041100 ­ ­ D t kim ho c móc KG ­ ­  Knitted or crocheted 2 12 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

630419 63041910 ạ ­ ­ Lo i khác: ừ ợ ­ ­ ­ T  s i bông ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Of cotton 2 3 10 10 12

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ạ 63041920 ệ ­ ­ ­ Lo i khác, không d t KG ­ ­ ­ Other, nonwoven 3 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X X

63041990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT ạ ­ Lo i khác: ­  Other: 1 ệ ặ ­ ­ Knitted or crocheted:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

630491 63049110 ­ ­ D t kim ho c móc: ỗ ố ­ ­ ­ Màn ch ng mu i KG ­ ­ ­ Mosquito nets 2 3 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63049190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ệ ặ ừ ợ KG 63049200 ­ ­ Không d t kim ho c móc, t s i bông ­ ­  Not knitted or crocheted, of cotton 2 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ệ ặ ừ ợ ổ ợ KG 63049300 ­ ­ Không d t kim ho c móc, t s i t ng h p 2 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

X X X X X

ừ ậ ệ ệ ặ ệ KG v t li u d t khác 2 10 10 12 BCT ể 63049900 6305 ­ ­ Không d t kim ho c móc, t ạ Bao và túi, lo i dùng đ  đóng, gói hàng. ặ ệ ệ ừ ợ 630510 s i  libe  khác 1 ừ ­  T   đay  ho c  các  nguyên  li u  d t  t ộ thu c nhóm 53.03: ­ ­ M i:ớ ­ ­  Not knitted or crocheted, of synthetic fibres ­ ­  Not knitted or crocheted, of other textile  materials Sacks  and  bags,  of  a  kind  used  for  the  packing of goods. ­  Of  jute  or  of  other  textile  bast  fibres  of  heading 53.03: ­ ­ New: 2

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

63051011 ­ ­ ­ T  đayừ KG ­ ­ ­ Of jute 3 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

63051019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 12 BCT ­ ­ Cũ: ­ ­ Used: 2

UDDB Gi m: 12% => 5%

63051021 ­ ­ ­ T  đayừ KG ­ ­ ­ Of jute 3 5 10 12

UDDB Gi m: 12% => 5%

63051029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 12

UDDB Gi m: 12% => 10%

ừ ợ 63052000 ­ T  s i bông KG ­  Of cotton 1 10 10 12 ệ ừ ậ ệ ­  Of man­made textile materials: 1 ể ấ ở ­ ­  Flexible intermediate bulk containers:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

ừ ả ạ ­ T  v t li u d t nhân t o: ạ ớ ự ­ ­ Túi, bao đ ng hàng lo i l n có th  g p, m  linh  ho t:ạ ệ ­ ­ ­ T  v i không d t 630532 63053210 KG ­ ­ ­ Nonwoven 2 3 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

ệ ặ 63053220 ­ ­ ­ D t kim ho c móc KG ­ ­ ­ Knitted or crocheted 3 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

63053290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT ặ ặ ả  polyetylen ho c d i polypropylen ho c ạ ­ ­  Other, of polyethylene or polypropylene strip  or the like:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

ặ 630533 63053310 ừ ạ ­ ­ Lo i khác, t ự ươ : ng t d ng t ệ ­ ­ ­ D t kim ho c móc KG ­ ­ ­ Knitted or crocheted 2 3 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 5%

ặ ươ ằ ả ự 63053320 ợ ệ ạ ­ ­ ­ B ng s i d t d ng d i ho c t ng t KG ­ ­ ­ Of woven fabrics of strip or the like 3 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

63053390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

630539 63053910 ạ ­ ­ Lo i khác: ệ ừ ả ­ ­ ­ T  v i không d t ­ ­  Other: KG ­ ­ ­ Nonwoven 2 3 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

ệ ặ 63053920 ­ ­ ­ D t kim ho c móc KG ­ ­ ­ Knitted or crocheted 3 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

63053990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 12 BCT ừ ậ ệ ệ 630590 ­ T  v t li u d t khác: ­  Of other textile materials: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

ừ ầ ộ 63059010 ­ ­ T  gai d u thu c nhóm 53.05 KG ­ ­ Of hemp of heading 53.05 2 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

ơ ừ ừ ừ ộ 63059020 ­ ­ T  d a (x  d a) thu c nhóm 53.05 KG ­ ­ Of coconut (coir) of heading 53.05 2 10 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

KG ­ ­ Other 2 10 10 12 BCT ả ấ ướ ấ 63059090 6306 ồ ề ặ ướ ả ắ ấ c,  t m  hiên  và  t m  che  ướ t  ho c  ạ t cát; các s n ph m dùng cho c m tr i. ấ ướ ả ấ ấ ố c,  t m  hiên  và  t m  che Tarpaulins,  awnings  and  sunblinds;  tents;  sails  for  boats,  sailboards  or  landcraft;  camping goods. ­  Tarpaulins, awnings and sunblinds: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ừ ợ ổ ợ 63061200 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ố T m  v i  ch ng  th m  n ắ n ng;  tăng;  bu m  cho  tàu  thuy n,  ván  l ẩ ván l ấ ­  T m  v i  ch ng  th m  n n ng:ắ ­ ­ T  s i t ng h p KG ­ ­  Of synthetic fibres 2 5 10 12 BCT ­ ­ Of other textile materials:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ừ ậ ệ ừ ợ ệ ộ 630619 63061910 ệ ­ ­ T  v t li u d t khác: ự ậ ­ ­ ­ T  s i d t th c v t thu c nhóm 53.05 KG ­ ­ ­ Of vegetable textile fibres of heading 53.05 2 3 5 10 12 BCT

UDDB Gi m: 10% => 5%

63061920 ừ ợ ­ ­ ­ T  s i bông KG ­ ­ ­ Of cotton 3 5 10 12

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

63061990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 12 BCT ­ Tăng: ­ Tents: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ừ ợ ổ ợ 63062200 ­ ­ T  s i t ng h p KG ­ ­ Of synthetic fibres 2 5 10 12 BCT ệ ­ ­ Of other textile materials:

UDDB Gi m: 10% => 5%

630629 63062910 ừ ậ ệ ­ ­ T  v t li u d t khác: ừ ợ ­ ­ ­ T  s i bông KG ­ ­ ­ Of cotton 2 3 5 10 12

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

63062990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 12 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

ề ồ 63063000 ­ Bu m cho tàu thuy n KG ­ Sails 1 5 10 12 BCT ệ ơ 630640 ­ Đ m h i: ­ Pneumatic mattresses: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

63064010 ừ ợ ­ ­ T  s i bông KG ­ ­ Of cotton 2 5 10 12

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

BCT

UDDB Gi m: 10% => 5%

63064090 63069000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 2 1 5 5 10 10 12 12 ặ ể ả ẫ ệ ắ 6307 including  dress ụ ạ 630710 1 ươ Các  m t  hàng  đã  hoàn  thi n  khác,  k   c   m u  c t  may. ­ Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau b i và các lo i  khăn lau t ng t ự : Other  made  up  articles,  patterns. ­  Floor­cloths,  dish­cloths,  dusters  and  similar  cleaning cloths:

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ừ ả 63071010 ệ ừ ớ ­ ­ T  v i không d t tr  ph t KG ­ ­ Nonwoven other than felt 2 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

63071020 ừ ớ ­ ­ T  ph t KG ­ ­ Of felt 2 10 10 12 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 12% => 10%

GPNKTĐ

ứ 63071090 63072000 ạ ­ ­ Lo i khác ứ ­ Áo c u sinh và đai c u sinh KG ­ ­ Other  KG ­ Life­jackets and life­belts 2 1 10 0 10 10 12 0 BCT BCT KTCL­BCT 630790 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 5%

ắ ẵ ủ ấ 63079030 ­ ­ T m ph  ô che c t s n hình tam giác KG ­ ­ Umbrella covers in pre­cut triangular form 2 5 10 20 BCT ẩ ẫ 63079040 KG ­ ­ Surgical masks 5 10 5 ạ ậ ­ ­ Kh u trang ph u thu t ­ ­ Các lo i đai an toàn: ­ ­ Safety harnesses: 2 2 ệ ợ 63079061 ­ ­ ­ Thích h p dùng trong công nghi p KG ­ ­ ­ Suitable for industrial use 3 5 10 5 63079069 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 20 BCT KTCL­BCT ạ ằ 63079070 ­ ­ Qu t và màn che kéo b ng tay KG ­ ­ Fans and handscreens 2 5 10 20 63079090 ạ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other 2 5 10 20 ƯƠ PHÂN CH NG II SUB­CHAPTER II Ộ Ả Ỉ B  V I KÈM CH  TRANG TRÍ SETS

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X

ả ặ 63080000 KG 20 5 10 BCT ồ ể ộ ả ệ ỉ ả ả ẩ ẻ ụ B   v i  bao  g m  v i  và  ch ,  có  ho c  không  có  ph   ả ki n  dùng  đ   làm  chăn,  th m  trang  trí,  khăn  tr i  ệ bàn  ho c  khăn ăn  đã  thêu,  ho c  các s n ph m d t  ể ươ t ặ ẵ , đóng gói s n đ  bán l ặ ự ng t . ƯƠ PHÂN CH NG III Sets  consisting  of  woven  fabric  and  yarn,  whether  or  not  with  accessories,  for  making  up  into  rugs,  tapestries,  embroidered  table  cloths or serviettes, or similar textile articles,  put up in packings for retail sale. SUB­CHAPTER III

Ệ Ả Ầ Ụ WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE  ARTICLES; RAGS

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

X

ầ Ẩ Ả Ụ ệ ử ụ ẩ KG Worn clothing and other worn articles. 100 10 10 63090000 BCT ả ụ ệ 6310 ẩ ử ụ ớ ừ ệ ặ ạ c phân lo i: 631010 Used or new rags, scrap twine, cordage, rope  and  cables  and  worn  out  articles  of  twine,  cordage, rope or cables, of textile materials. ­  Sorted: 1 ệ Ử QU N ÁO VÀ CÁC S N PH M D T ĐàQUA S   D NG; V I V N ả Qu n áo và các s n ph m d t may  đã qua s  d ng  khác.V i v n, m u dây xe, chão b n (cordage), th ng và  ừ ế ệ ừ ả ặ  v i  cáp đã qua s  d ng ho c m i và các ph  li u t ụ ừ   v n, dây xe, chão b n (cordage), th ng ho c cáp, t ượ ­ Đã đ ậ ệ v t li u d t.

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

ả ụ ặ 50 10 10 63101010 ớ ­ ­ V i v n cũ ho c m i KG ­ ­ Used or new rags 2 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

50 10 10 BCT 63101090 631090 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other  ­  Other: 2 1

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

ả ụ ặ 50 10 10 63109010 ớ ­ ­ V i v n cũ ho c m i KG ­ ­ Used or new rags 2 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

SECTION XII FOOTWEAR, HEADGEAR, UMBRELLAS,  SUN UMBRELLAS, WALKING­STICKS,  SEAT­STICKS, WHIPS, RIDING­CROPS  AND PARTS THEREOF; PREPARED  FEATHERS AND ARTICLES MADE  THEREWITH; ARTIFICIAL FLOWERS;  ARTICLES OF HUMAN HAIR

50 10 10 63109090 KG ­ ­ Other 2 BCT Ậ Ộ Ầ Ầ Ề Ể Ể Ậ Ồ Ể Ề Ộ Ậ Ủ Ế Ế Ẩ Ế Ế Ạ ƯỜ Ừ I

ươ

Chapter 64 Footwear, gaiters and the like; parts of such  articles Notes.

ẩ ươ ự ả ộ ; các b ng t ả ẩ ạ ­ ­ Lo i khác Ầ PH N XII GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC V T Đ I Đ U KHÁC,  Ể Ậ Ô, DÙ, BA TOONG, G Y TAY C M CÓ TH   Ế CHUY N THÀNH GH , ROI G Y ĐI U KHI N,  Ậ ROI ĐI U KHI N SÚC V T TH  KÉO VÀ CÁC  Ạ B  PH N C A CÁC LO I HÀNG TRÊN; LÔNG  Ừ Ả VŨ CH  BI N VÀ CÁC S N PH M LÀM T   LÔNG VŨ CH  BI N; HOA NHÂN T O; CÁC  Ẩ Ả S N PH M LÀM T  TÓC NG ng 64 Ch ệ Giày, dép, gh t và các s n ph m t ph n c a các s n ph m trên Chú gi ậ ủ i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ư ỏ ậ ệ ả ằ ế ẩ ấ ấ ượ ạ ộ ầ (a) Giày ho c dép đi m t l n b ng v t li u m ng (nh :  ắ gi y, t m plastic) không g n đ . Các s n ph m này  ậ ệ đ c phân lo i theo v t li u làm ra chúng; ằ ậ ệ ế ắ ằ ặ ệ b) Giày dép b ng v t li u d t, không có đ  ngoài, g n  ầ ớ v i mũi giày, b ng cách khâu ho c cách dán khác (Ph n  XI); (a) Disposable foot or shoe coverings of flimsy  material (for example, paper, sheeting of  plastics) without applied soles. These products  are classified according to their constituent  material; (b) Footwear of textile material, without an outer  sole glued, sewn or otherwise affixed or applied  to the upper (Section XI); ộ (c) Giày dép cũ thu c nhóm 63.09; (c) Worn footwear of heading 63.09; ả ẩ ằ (d) Các s n ph m b ng amiăng (nhóm 68.12); (d) Articles of asbestos (heading 68.12); ỉ ế ị ỉ t b  ch nh hình ặ ơ i tr t patanh; giày th  thao b o v   ng chân  ộ ươ ự ặ ặ (e) Giày dép ch nh hình ho c các thi ặ ậ ủ ộ khác, ho c các b  ph n c a chúng (nhóm 90.21); ho c ắ ưỡ ượ ồ ặ (f) Giày dép đ  ch i ho c giày  ng có g n l t  ả ệ ố ượ ặ băng ho c tr ả ng 95). ho c giày b o h  t ố ể ươ  (Ch ng t (e) Orthopaedic footwear or other orthopaedic  appliances, or parts thereof (heading 90.21); or (f) Toy footwear or skating boots with ice or  roller skates attached; shin­guards or similar  protective sportswear (Chapter 95). ụ ậ ủ ồ ệ ậ ả ộ ế ặ ậ ặ ạ ợ ộ 2. Theo m c đích c a nhóm 64.06, khái ni m “các b   ệ ph n” không bao g m các móc gài, b  ph n b o v ,  ề ậ khoen, móc cài, khoá cài, v t trang trí, đai vi n, đăng  ượ c x p trong  ten, búp cài ho c các v t trang trí khác (đ ặ các nhóm thích h p) ho c các lo i khuy ho c các hàng  ộ hoá khác thu c nhóm 96.06. 2. For the purposes of heading 64.06, the term  “parts” does not include pegs, protectors,  eyelets, hooks, buckles, ornaments, braid, laces,  pompons or other trimmings (which are to be  classified in their appropriate headings) or  buttons or other goods of heading 96.06. ụ ủ ươ 3. Theo m c đích c a Ch ng này: 3. For the purposes of this Chapter: ể ả ả ệ ẩ ệ ả ệ ặ ặ ườ ể ằ ằ ớ ắ ấ ượ c b ng m t th ế ự ầ ề ắ a) khái ni m “cao su” và “plastic” k  c  v i d t thoi  ho c các s n ph m d t khác có l p ngoài b ng cao su  ng;  ho c plastic có th  nhìn th y đ ổ ủ ụ theo m c đích c a ph n này, không tính đ n s  thay đ i  v  màu s c; và ệ ặ ộ ộ ả (b) khái ni m “da thu c” liên quan đ n các m t hàng  ừ thu c các nhóm 41.07 và t ươ ủ 4. Theo Chú gi i 3 c a Ch ế ế  41.12 đ n 41.14. ng này: (a) the terms “rubber” and “plastics” include  woven fabrics or other textile products with an  external layer of rubber or plastics being visible  to the naked eye; for the purpose of this  provision, no account should be taken of any  resulting change of colour; and (b) the term “leather” refers to the goods of  headings 41.07 and 41.12 to 41.14. 4. Subject to Note 3 to this Chapter: ế ậ ệ c x p theo lo i v t li u c u ấ ớ ụ ợ ư ữ ả ặ ặ ồ ậ ề ậ ắ ắ ươ ặ ạ ậ ệ ấ ượ a) v t li u làm mũ giày đ ệ ế thành có di n tích m t ngoài l n nh t, không tính đ n  ở ắ ụ ệ các ph  ki n ho c đ  ph  tr  nh  nh ng m ng   m t  cá chân, mép vi n, v t trang trí, khoá cài, mác nhãn, dây  giày ho c các v t g n l p t ng t ự ; (a) the material of the upper shall be taken to be  the constituent material having the greatest  external surface area, no account being taken of  accessories or reinforcements such as ankle  patches, edging, ornamentation, buckles, tabs,  eyelet stays or similar attachments; ậ ệ ấ ệ ậ c tính là v t  ớ ấ ượ ế ệ ề ặ ộ ế ụ ậ ụ ợ ư ặ ậ ả ể ậ ự ủ ế (b) v t li u c u thành c a đ  ngoài đ ấ li u có b  m t r ng nh t trong vi c ti p xúc v i đ t,  ặ không tính đ n ph  tùng ho c các v t ph  tr  nh  đinh  ế đóng đ  giày, đinh, que, các v t b o hi m ho c các v t  ắ ắ ươ g n l p t ng t . ả Chú gi i phân nhóm. (b) the constituent material of the outer sole shall  be taken to be the material having the greatest  surface area in contact with the ground, no  account being taken of accessories or  reinforcements such as spikes, bars, nails,  protectors or similar attachments. Subheading Note. ụ ủ ệ ụ ớ ỉ 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 6402.12, 6402.19,  ể 6403.12, 6403.19 và 6404.11, khái ni m “giày dép th   thao” ch  áp d ng v i: 1. For the purposes of subheadings 6402.12,  6402.19, 6403.12, 6403.19 and 6404.11, the  expression “sports footwear” applies only to: ạ ộ ế ế c thi ị ẵ ể ị ầ ẹ ng t ượ ố t ố ề ạ ấ ậ ượ (a) giày dép đ t k  cho ho t đ ng th  thao và đã  ể ắ ẩ ặ có, ho c chu n b  s n đ  g n, đóng đinh, b t đ u, ghim  ự ặ ươ ố ; k p, ch t ho c t ượ ế ố ượ t tuy t và tr t băng, giày  ng tr (b) giày  ng tr ấ ố ượ ắ ệ ế t dã, giày  ng g n ván tr tuy t vi t, giày  ng đ u  ố v t , giày  ng đ u quy n Anh và giày đua xe đ p. (a) footwear which is designed for a sporting  activity and has, or has provision for the  attachment of, spikes, sprigs, stops, clips, bars or  the like; (b) skating boots, ski­boots and cross­country  ski footwear, snowboard boots, wrestling boots,  boxing boots and cycling shoes. ấ ế 6401 ặ ằ ặ ắ ắ ớ ế ằ ố ế ặ ươ ướ c có đ  ngoài và mũ b ng  Giày, dép không th m n ắ cao su ho c plastic, mũ giày, dép không g n ho c l p  ghép v i đ  b ng cách khâu, tán đinh, xoáy  c, c m  ự . đ  ho c các cách t ng t

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ạ ả ắ ệ 64011000 ­ Giày, dép có g n mũi kim lo i b o v DOI 1 30 10 10 BCT Waterproof  footwear  with  outer  soles  and  uppers of rubber or of plastics, the uppers of  which  are  neither  fixed  to  the  sole  nor  assembled  by  stitching,  riveting,  nailing,  screwing, plugging or similar processes. ­  Footwear incorporating a protective metal toe­ cap ­  Other footwear: 1 ư ầ ắ ổ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

64019200 ­ Giày, dép khác: ­ ­ Giày c  cao quá m t cá chân nh ng không qua đ u  g iố DOI ­ ­  Covering the ankle but not covering the knee 2 30 10 10 BCT

Nhóm đ  trang trí b ng nh a và các s n ph m b ng nh a

QLRR­1355;GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­1355

GPNKTĐ

DOI 2 30 10 10 BCT ế ằ 64019900 6402 ặ ể ạ ­ ­ Lo i khác ạ Các lo i giày, dép khác có đ  ngoài và mũ b ng cao  su ho c plastic. ­ Giày, dép th  thao: ­ ­  Other Other  footwear  with  outer  soles  and  uppers  of rubber or plastics. ­ Sports footwear: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ố ượ ệ ượ t tuy t, giày  ng tr ế t tuy t vi t dã và ắ ố 64021200 DOI ố ­ ­ Giày  ng tr giày  ng g n ván tr ế ượ t ­ ­ Ski­boots, cross­country ski footwear and  snowboard boots 2 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ấ 640219 64021910 DOI ạ ­ ­ Lo i khác: ậ ­ ­ ­ Giày dép cho đ u v t ­ ­ Other: ­ ­ ­ Wrestling footwear 2 3 30 10 10

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

64021990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác DOI ­ ­ ­ Other 3 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ớ ế ằ ặ ắ 64022000 DOI thongs 1 30 10 10 BCT ­ Giày,  dép  có  đai  ho c dây  g n  mũ  giày  v i đ  b ng  ố ch t cài ­ Giày, dép khác: ­  Footwear  with  upper  straps  or  assembled to the sole by means of plugs ­  Other footwear: 1 ổ ắ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

640291 64029110 ­ ­ Giày c  cao quá m t cá chân: ­ ­ ­ Giày l nặ ­ ­  Covering the ankle: ­ ­ ­ Diving boots DOI 2 3 30 10 10 BCT ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ắ ạ ể ả ệ 64029191 ­ ­ ­ ­ Mũi giày đ c g n kim lo i đ  b o v DOI ­ ­ ­ ­ Incorporating a protective metal toe­cap 4 30 10 10

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ạ 64029199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác DOI ­ ­ ­ ­ Other 4 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ắ ạ ể ả ệ 640299 64029910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Mũi giày đ c g n kim lo i đ  b o v ­ ­ Other: ­ ­ ­ Incorporating a protective metal toe­cap DOI 2 3 0 10 10

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

64029990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác DOI ­ ­ ­ Other 3 0 10 10 BCT ộ ằ 6403 ổ ộ ặ ằ ế ợ Giày, dép có đ  ngoài b ng cao su, plastic, da thu c  ho c da t ng h p và mũ giày b ng da thu c. ể ­ Giày, dép th  thao: Footwear with outer soles of rubber, plastics,  leather  or  composition  leather and uppers of  leather. ­ Sports footwear: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ượ ố ượ ệ t tuy t, giày  ng tr ế t tuy t vi t dã và ắ ố ố ­ ­ Giày  ng tr giày  ng g n ván tr ế ượ t DOI 64031200 ­ ­ Ski­boots, cross­country ski footwear and  snowboard boots 2 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ế ế ặ ắ DOI 640319 64031910 ­ ­  Other: ­ ­ ­ Fitted with spikes, cleats or the like 2 3 30 10 10 BCT ự ng t

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ự ơ ạ ­ ­ Lo i khác: ắ ­ ­ ­ Giày, dép có g n đinh, g n mi ng đ  chân ho c các  ạ ươ lo i t Ủ ặ ­ ­ ­  ng đi ng a ho c giày ch i bowling 64031920 DOI ­ ­ ­ Riding boots or bowling shoes 3 30 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ấ ậ ử ạ ể ụ ặ ho c th  d c DOI 64031930 3 30 10 10 ể

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

­ ­ ­ Giày, dép dùng trong đ u v t, c  t th  hình ạ ­ ­ ­ Lo i khác DOI 64031990 ­  ­  ­  Footwear  for  wrestling,  weight­lifing  or  gymnastics ­ ­ ­ Other 3 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ế ằ ộ DOI 64032000 1 30 10 10 BCT ỏ ­ Giày dép có đ  ngoài b ng da thu c, và mũ giày có đai  vòng qua mu bàn chân và quai x  ngón chân cái ­  Footwear  with  outer  soles  of  leather,  and  uppers which consist of leather straps across the  instep and around the big toe

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ạ ể ả ằ ệ 1 64034000 ­ Giày, dép khác, có mũi b ng kim lo i đ  b o v DOI 30 10 10 BCT ằ ộ ­  Other  footwear,  incorporating  a  protective  metal toe­cap ­  Other footwear with outer soles of leather: ế ­ Giày, dép khác có đ  ngoài b ng da thu c: 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ắ ổ 64035100 ­ ­ Giày c  cao quá m t cá chân DOI ­ ­ Covering the ankle 2 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

64035900 DOI 30 10 10 BCT ạ ­ ­ Lo i khác ­ Giày, dép khác: ­ ­ Other ­ Other footwear: 2 1

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ắ ổ 64039100 ­ ­ Giày c  cao quá m t cá chân DOI ­ ­ Covering the ankle 2 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

DOI 2 30 10 10 BCT ộ 64039900 6404 ậ ệ ế ợ ổ ệ ặ ằ ạ ­ ­ Lo i khác ằ Giày, dép có đ  ngoài b ng cao su, plastic, da thu c  ho c da t ng h p và mũ giày b ng v t li u d t. ế ặ ằ ­ Giày, dép có đ  ngoài b ng cao su ho c plastic: 1 ổ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ắ ự : ế ặ 640411 64041110 DOI ­ ­ Other Footwear with outer soles of rubber, plastics,  leather  or  composition  leather and uppers of  textile materials. ­  Footwear  with  outer  soles  of  rubber  or  plastics: ­ ­ Sports footwear; tennis shoes, basketball  shoes, gym shoes, training shoes and the like: ­ ­ ­ Fitted with spikes, cleats or the like 2 3 30 10 10 BCT ạ ươ ự ng t

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ể ụ ử ạ ặ ấ ậ 64041120 ho c th  d c DOI 3 30 10 10 ể

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

64041190 ể ể ­ ­ Giày, dép th  thao, giày tennis, giày bóng r , giày th   ạ ươ ệ ậ ụ ng t d c, giày luy n t p và các lo i t ế ắ ­ ­ ­ Giày, dép có g n đinh, g n mi ng đ  chân ho c các  lo i t ­ ­ ­ Giày, dép dùng trong đ u v t, c  t th  hình ạ ­ ­ ­ Lo i khác DOI ­  ­  ­  Footwear  for  wrestling,  weight­lifing  or  gymnastics ­ ­ ­ Other 3 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ế ặ ằ ộ ổ ợ 64041900 64042000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Giày, dép có đ  ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p DOI DOI leather  or 2 1 30 30 10 10 10 10 BCT BCT ­ ­ Other ­  Footwear  with  outer  soles  of  composition leather 6405 Giày, dép khác. Other footwear.

Nhóm đ  trang trí b ng nh a và các s n ph m b ng nh a

QLRR­1355;GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­1355

GPNKTĐ

ằ ặ ộ ổ ợ 64051000 ­ Có mũ giày b ng da thu c ho c da t ng h p DOI ­ With uppers of leather or composition leather 1 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ậ ệ 64052000 ệ ằ ­ Có mũ giày b ng v t li u d t DOI ­ With uppers of textile materials 1 30 10 10 BCT

GPNKTĐ;KTCL­BCTUDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

64059000 ạ ­ Lo i khác DOI ­ Other 1 30 10 10 BCT ặ 6406 ậ ủ ế ừ ế ủ ờ ộ ư ắ ể ể ả ế ả ả ươ ươ ự ự ẩ ẩ ệ ng t ng t ậ ủ ầ ộ ủ ừ ế ậ mi ng  lót 640610 Parts  of  footwear  (including  uppers  whether  or  not  attached  to  soles  other  than  outer  soles);  removable  in­soles,  heel  cushions  and  similar  articles;  gaiters,  leggings  and  similar  articles, and parts thereof. ­  Uppers and parts thereof, other than stiffeners: 1 ậ ệ ứ ằ Các b  ph n c a giày, dép (k  c  mũi giày đã ho c  ch a g n đ  tr  đ  ngoài); mi ng lót c a giày, dép  ;  có th  tháo r i, gót giày và các s n ph m t gh t, qu n ôm sát chân và các s n ph m t ,  và các b  ph n c a chúng. ộ ­  Mũ  giày  và  các  b   ph n  c a  chúng,  tr b ng v t li u c ng trong mũ giày:

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

64061010 ạ ằ ­ ­ Mũi giày b ng kim lo i KG ­ ­ Metal toe­caps 2 15 5 10 BCT

KTCL­BCTUDDB Gi m: 10% => 5%

5 ế ằ ặ 64061090 64062000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đ  ngoài và gót giày, b ng cao su ho c plastic KG ­ ­ Other KG ­ Outer soles and heels, of rubber or plastics 2 1 15 30 10 10 BCT BCT KTCL­BCT 640690 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ỗ 64069010 15 5 10 ạ ằ ­ ­ B ng g ằ ­ ­ B ng kim lo i: KG ­ ­ Of wood ­ ­ Of metal: 2 2 ằ ặ 64069021 ắ ­ ­ ­ B ng s t ho c thép KG ­ ­ ­ Of iron or steel 3 5 5 10 64069029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ằ ặ ­ ­ B ng plastic ho c cao su: ­ ­ Of rubber or plastics: 2 ấ 64069031 ­ ­ ­ T m lót giày KG ­ ­ ­ In­soles 3 5 5 10 ế 64069032 ­ ­ ­ Đ  giày đã hoàn thành KG ­ ­ ­ Complete soles 3 5 5 10 64069039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ạ ươ ự 64069091 ng t ộ  và b KG 3 5 5 10 ệ ầ ­ ­ ­ Gh t, qu n ôm sát chân và các lo i t ậ ủ ph n c a chúng ­  ­  ­  Gaiters,  leggings  and  similar  articles  and  parts thereof

3 64069099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 5 10

ươ

ng 65

Chapter 65 Headgear and parts thereof

Ch Mũ và các v t đ i đ u khác và các b  ph n c a  chúng Chú gi

ậ ộ ầ ậ ủ ộ i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ậ ộ ầ ộ (a) Mũ và các v t đ i đ u khác, cũ thu c nhóm 63.09; (a) Worn headgear of heading 63.09; ằ ậ ộ ầ (b) Asbestos headgear  (heading 68.12); or ặ ặ ươ ễ ộ ủ ồ ơ  h i hoá trang c a Ch ượ ồ ượ c làm  ộ c làm m t cách ằ ơ ả ả ố (b) Mũ và các v t đ i đ u khác, b ng amiăng (nhóm  68.12); ho cặ (c) Mũ búp bê, mũ đ  ch i khác, ho c các m t hàng  dùng trong l ng 95. 2. Nhóm 65.02 không bao g m khung mũ đ ừ b ng cách khâu, tr  các khung mũ đ đ n gi n bàng cách khâu các d i theo hình xoáy  c. (c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles  of Chapter 95. 2. Heading 65.02 does not cover hat­shapes  made by sewing, other than those obtained  simply by sewing strips in spirals. ạ ằ ớ 10 5 10 65010000 KG ỉ ạ ư ự ằ ư ụ ể ả ằ ặ ượ ụ ạ 10 5 10 65020000 KG ấ ỳ ỉ ạ ế ằ c  làm  b ng  cách  t ư ậ ệ ư

UDDB Gi m: 15% => 10%

X

ượ ậ 25 10 10 65040000 KG ấ ệ ế ằ ặ ư 6505 ở ạ ừ ỉ ừ ạ ả ren, n  ho c v i d t khác,  ặ ặ ư ấ ỳ ướ ư

UDDB Gi m: 15% => 10%

ụ 25 10 10 1 Các lo i thân mũ hình nón,  hình chuông b ng ph t  (n , d ), ch a d ng theo khuôn, ch a làm vành; thân  mũ chóp b ng và thân mũ hình tr  (k  c  thân mũ  ớ hình tr  đa giác), b ng ph t (n , d ). t  ho c  Các  lo i  thân  mũ,  đ ự ằ ả ghép các d i làm  b ng v t li u b t k , ch a  d ng  ư ư theo  khuôn,  ch a  làm  vành,  ch a  có  lót,  ch a  có  ạ ộ ầ trang trí. c  làm  Các  lo i  mũ  và  các  v t  đ i  đ u  khác,  đ ằ ả t ho c ghép các d i làm b ng ch t li u  b ng cách t ặ ấ ỳ ặ b t k , đã ho c ch a có lót ho c trang trí. ặ ệ ậ ộ ầ ạ Các lo i mũ và các v t đ i đ u khác, d t kim ho c  ặ ặ ả ệ móc, ho c làm t  d ng  ặ ả m nh  (tr   d ng  d i),  đã ho c  ch a  lót  ho c  trang  ậ ệ ằ i bao tóc b ng v t li u b t k , đã ho c ch a  trí; l ặ có lót ho c trang trí. ộ ạ ử ụ ­ Mũ thu c lo i s  d ng cho m c đích tôn giáo KG ­ Headgear of a kind used for religious purposes 65050010 Hat­forms,  hat  bodies  and  hoods  of  felt,  neither  blocked  to  shape  nor  with  made  brims; plateaux and manchons (including slit  manchons), of felt. Hat­shapes,  plaited  or  made  by  assembling  strips  of  any  material,  neither  blocked  to  shape,  nor  with  made  brims,  nor  lined,  nor  trimmed. Hats and other headgear, plaited or made by  assembling strips of any material, whether or  not lined or trimmed. Hats  and  other  headgear,  knitted  or  crocheted, or made up from lace, felt or other  textile  fabric,  in  the  piece (but  not  in  strips),  whether or not lined or trimmed; hair­nets of  any  material,  whether  or  not  lined  or  trimmed.

UDDB Gi m: 15% => 10%

ướ 25 10 10 1 65050020 ­ L i bao tóc KG ­ Hair­nets

UDDB Gi m: 15% => 10%

X X X

25 10 10 1 65050090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other ậ ộ ầ ư ặ ặ 6506 1 650610 Mũ và các v t đ i đ u khác, đã ho c ch a lót ho c  trang trí. ộ ả ­ Mũ b o h : Other  headgear,  whether  or  not  lined  or  trimmed. ­ Safety headgear:

KTCL­BKHUDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 BKH 2 65061010 CHIEC ­ ­ Helmets for motorcyclists

KTCL­BLĐUDDB Gi m: 1% => 0%

X X

i đi xe máy ả ể ộ ể ả ả ả ừ ườ ệ ộ ằ ả 0 0 10 BLĐ 2 65061020 ­ ­ Mũ b o hi m cho ng ­ ­ Mũ b o h  công nghi p và mũ b o hi m cho lính  ứ c u ho , tr  mũ b o h  b ng thép ­ ­ Industrial safety helmets and firefighters’  helmets, excluding steel helmets CHIEC

KTCL­BLĐUDDB Gi m: 1% => 0%

ộ ằ ả 0 0 10 BLĐ 2 65061030 ­ ­ Mũ b o h  b ng thép CHIEC ­ ­ Steel helmets

UDDB Gi m: 1% => 0%

ơ 0 0 10 2 65061040 ­ ­ Mũ dùng trong ch i water­polo CHIEC ­ ­ Water­polo headgear

UDDB Gi m: 1% => 0%

X X X

0 0 10 65061090 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ặ ằ 25 5 10 2 65069100 ­ ­ B ng cao su ho c plastic KG ­ ­ Of rubber or of plastics ằ ậ ệ ­ ­ Of other materials:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 25 5 10 2 3 650699 65069910 ­ ­ B ng v t li u khác: ­ ­ ­ B ng da lông KG ­ ­ ­ Of furskin

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

25 5 10 3 65069990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

UDDB Gi m: 15% => 5%

ng 66

ố ọ 25 5 10 65070000 KG ớ ấ

ậ ề ế ậ ầ ể ậ ủ ể ể ẩ ể ề ả ộ ậ ớ Băng  lót  vành  trong  thân  mũ,  l p  lót,  l p  b c,  c t,  ể ả ưỡ i trai và quai dùng đ  s n xu t mũ và các  khung, l ậ ộ ầ v t đ i đ u khác. ươ Ch Ô, dù che, ba toong, g y tay c m có th  chuy n  thành gh , roi, g y đi u khi n, roi đi u khi n súc  v t th  kéo và các b  ph n c a các s n ph m trên Chú gi ồ i.ả Head­bands, linings,  covers,  hat  foundations,  for  frames,  peaks  and  chinstraps,  hat  headgear. Chapter 66 Umbrellas, sun umbrellas, walking­sticks,  seat­sticks, whips, riding­crops, and parts  thereof Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ố ặ ể ự ạ ươ ng t (nhóm ố ậ ặ ế ị ự ự ươ ạ ươ ụ ươ ạ ng 95 (ví d , ô, dù che, lo i ậ ộ ồ ồ ụ ợ ằ ặ ộ ự ậ ặ , b ng v t ặ ng t ự ằ ư ấ ỳ ẩ ệ ắ ượ ả ạ ượ ư ậ ạ ả ậ (a) G y ch ng dùng đ  đo ho c lo i t 90.17); (b) Báng súng, chuôi ki m, g y ch ng ch u l c ho c  ặ  (Ch lo i t ng 93); ho c ng t ộ (c) Hàng hoá thu c Ch ơ ồ dùng làm đ  ch i). ồ 2. Nhóm 66.03 không bao g m các b  ph n, đ  trang trí  ệ ậ ệ ho c đ  ph  tr  b ng v t li u d t, ho c bao bì, tuarua,  ạ ươ dây da, h p đ ng ô ho c các lo i t ữ li u b t k . Nh ng hàng hoá này đi kèm, nh ng không  ặ ủ g n vào, các s n ph m c a nhóm 66.01 ho c 66.02  ộ c phân lo i riêng và không đ đ c xem nh  là b   ẩ ủ ph n t o thành c a các s n ph m đó. (a) Measure walking­sticks or the like (heading  90.17); (b) Firearm­sticks, sword­sticks, loaded  walking­sticks or the like (Chapter 93); or (c) Goods of Chapter 95 (for example, toy  umbrellas, toy sun umbrellas). 2. Heading 66.03 does not cover parts,  trimmings or accessories of textile material, or  covers, tassels, thongs, umbrella cases or the  like, of any material.  Such goods presented  with, but not fitted to, articles of heading 66.01  or 66.02 are to be classified separately and are  not to be treated as forming part of those articles. 6601 ể ả ạ ươ ự ạ Các lo i ô và dù (k  c  ô có cán là ba toong, dù che  ườ trong v n và các lo i ô, dù t ng t ). Umbrellas  and  sun  umbrellas  (including  walking­stick  umbrellas,  garden  umbrellas  and similar umbrellas).

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ườ ạ ươ ự 25 5 10 1 66011000 ­ Dù che trong v n và các lo i ô, dù t ng t CHIEC ­ Garden or similar umbrellas 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ể ố ồ 25 5 10 2 66019100 ­ ­ Có cán ki u  ng l ng CHIEC ­ ­ Having a telescopic shaft

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355 Nhóm khác

2

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

ầ ể 25 25 5 5 10 10 66019900 66020000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC ế ạ ươ ể ồ ể ề ụ ợ ồ ộ ồ ậ 6603

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ể ả ặ ớ ậ ắ 25 5 10 1 66032000 ạ ­ ­ Lo i khác ậ Ba toong, g y tay c m có th  chuy n thành gh , roi  ậ da, roi đi u khi n súc v t th , kéo và các lo i t ng  .ự Các  b   ph n,  đ   trang  trí  và  đ   ph   tr   cho  các  t ặ m t hàng thu c nhóm 66.01 ho c 66.02. ­ Khung ô, k  c  khung có g n v i cán (thân g y) KG 1 Walking­sticks,  seat­sticks,  whips,  riding­ crops and the like. Parts, trimmings and accessories of articles of  heading 66.01 or 66.02. ­ Umbrella frames, including frames mounted on  shafts (sticks) ­ Other: 660390 ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ KG ­ ­ For articles of heading 66.01 25 5 10 2 66039010 ­ ­ Cho hàng hoá thu c nhóm 66.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ KG ­ ­ For articles of heading 66.02 25 5 10 2 66039020

ươ

ng 67

Chapter 67 Prepared feathers and down and articles  made of feathers or of down; artificial  flowers; articles of human hair Notes.

ơ ế ế ằ ẩ ả ẩ ạ ả  ch  bi n, các s n ph m b ng  ơ ; hoa nhân t o; các s n ph m ườ i ­ ­ Cho hàng hoá thu c nhóm 66.02 Ch Lông vũ và lông t ặ lông vũ ho c lông t ừ  tóc ng làm t i.ả Chú gi ươ ồ 1. This Chapter does not cover: 1. Ch ng này không bao g m: ả ọ ạ ằ (a) V i l c lo i làm b ng tóc (nhóm 59.11); ặ ả ệ ằ ồ ươ (a) Straining cloth of human hair (heading  59.11); (b) Floral motifs of lace, of embroidery or other  textile fabric (Section XI); (c) Footwear (Chapter 64); (b) Các motif trang trí b ng ren, đ  thêu ho c v i d t  ầ khác (Ph n XI); (c) Giày, dép (Ch ng 64); ặ ướ (d) Headgear or hair­nets (Chapter 65); i bao tóc ụ ặ ặ ụ ể  h i hoá trang (Ch ặ ng 95); ho c ằ ươ ạ ặ ằ ấ ng 96). (e) Toys, sports requisites or carnival articles  (Chapter 95); or (f) Feather dusters, powder­puffs or hair sieves  (Chapter 96). 2. Heading 67.01 does not cover: ậ ộ ầ (d) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c l ươ ng 65); (Ch ơ ồ (e) Đ  ch i, d ng c  th  thao ho c các m t hàng dùng  ươ ễ ộ trong l ấ ầ ổ (f) Ch i ph t tr n, nùi bông thoa ph n b ng lông vũ  ọ ho c m ng l c b ng lông (Ch 2. Nhóm 67.01 không bao g m:ồ ả ẩ ơ ỉ  ch ụ ệ ồ ặ ườ ng thu c (a) Articles in which feathers or down constitute  only filling or padding (for example, bedding of  heading 94.04); (a) Các s n ph m mà trong đó lông vũ ho c lông t ộ ệ dùng làm đ m, lót, nh i (ví d , đ m gi nhóm 94.04); ả ẩ ặ ỉ ầ ồ ụ ợ ủ ư ậ ơ  ch  dùng nh  v t ặ ệ (b) Articles of apparel or clothing accessories in  which feathers or down constitute no more than  mere trimming or padding; or ặ ộ ặ ả ẵ ẩ ặ (c) Artificial flowers or foliage or parts thereof  or made up articles of heading 67.02. 3. Heading 67.02 does not cover: ặ (b) Các s n ph m may m c ho c đ  ph  tr  c a qu n  ặ áo mà trong đó lông vũ ho c lông t ặ trang trí ho c lót đ m; ho c ầ ủ ạ (c) Hoa ho c cành lá nhân t o ho c các ph n c a chúng  ho c các s n ph m làm s n thu c nhóm 67.02. 3. Nhóm 67.02 không bao g m:ồ ẩ ả ằ ỷ ươ (a) Các s n ph m b ng thu  tinh (Ch ặ ng 70); ho c (a) Articles of glass (Chapter 70); or ố ằ ả ỗ ặ ộ ấ ằ ặ ồ ừ ệ ậ c l p ráp l ắ ượ ắ ớ ắ ộ ậ ươ ặ ự (b) Artificial flowers, foliage or fruit of pottery,  stone, metal, wood or other materials, obtained  in one piece by moulding, forging, carving,  stamping or other process, or consisting of parts  assembled otherwise than by binding, glueing,  fitting into one another or similar methods. ạ ạ (b) Hoa, cành, lá, qu  nhân t o b ng g m, đá, kim lo i,  ậ ệ ượ c làm trên m t t m b ng  g  ho c v t li u khác, đ ặ ệ cách đúc, luy n, kh c, ép ho c cách khác, ho c g m  ạ ớ ộ các b  ph n đ i v i nhau tr  vi c ghép,  ằ ắ g n b ng keo, l p v i m t v t khác ho c các ph ng  ươ pháp t ng t .

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ậ 67010000 KG 20 5 10 ặ ủ ộ ầ ủ , lông vũ, các ph n c a lông vũ, lông t ả ừ ặ ẩ ả 6702 ầ ủ ả ặ ằ ẩ ạ Da  và  các  b   ph n  khác  c a  loài  chim  có  lông  vũ  ơ ơ ho c lông t   ừ   chúng  (tr   các  m t  hàng  và  các  s n  ph m  làm  t ộ ố thu c nhóm 05.05 và các  ng, lông cánh, lông đuôi đã  ạ ế ế ch  bi n). Hoa, cành, lá, qu  nhân t o và các ph n c a chúng;  ả các s n ph m làm b ng hoa, lá ho c qu  nhân t o. Skins  and  other  parts  of  birds  with  their  feathers  or  down,  feathers,  parts  of  feathers,  down  and  articles  thereof  (other  than  goods  of  heading  05.05  and  worked  quills  and  scapes). Artificial  flowers,  foliage  and fruit  and  parts  thereof;  articles  made  of  artificial  flowers,  foliage or fruit.

Nhóm đ  trang trí b ng nh a và các s n ph m b ng nh a

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355

X

ằ 1 67021000 ­ B ng plastic KG ­ Of plastics 25 5 10 ằ 1 670290 ậ ệ ­ B ng v t li u khác: ­ Of other materials:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ấ ằ 2 67029010 ­ ­ B ng gi y KG ­ ­ Of paper 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ậ ệ ằ 2 67029020 ệ ­ ­ B ng v t li u d t KG ­ ­ Of textile materials 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

2

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X X X

ặ ả ố ử ườ ượ KG ­ ­ Other KG 67029090 67030000 i  đã  đ 30 20 5 5 10 10 ừ ằ ặ ạ ậ ệ ậ ể ươ ẩ ệ  ho c s n ph m t ộ 6704 ườ ẩ b ng tóc ng ạ ậ ệ ặ ế ườ ệ ổ ẩ ằ ơ 1 Human  hair,  dressed,  thinned,  bleached  or  otherwise worked; wool or other animal hair  or other textile materials, prepared for use in  making wigs or the like. Wigs,  false  beards,  eyebrows  and  eyelashes,  switches  and  the  like,  of  human  or  animal  hair or of textile materials; articles of human  hair not elsewhere specified or included. ­ Of synthetic textile materials: ạ ­ ­ Lo i khác ẩ Tóc  ng c  ch i,  chu t,  t y  ho c  x   lý  ộ ặ b ng cách  khác;  lông c u ho c  lông đ ng v t khác  ế ế ượ ho c lo i v t li u d t khác, đ c ch  bi n đ  dùng  ự ả ặ ả ng t . làm tóc gi ả ả ,  tóc  đ n  và  các  Tóc  gi ,  râu,  lông  mi,  lông  mày  gi ươ ạ ả ằ ự ằ i, b ng lông  lo i s n ph m t ng t ả ệ ằ ậ ộ đ ng  v t  ho c  b ng  các lo i  v t li u  d t;  các s n  ở ư ượ ằ   c chi ti t hay ghi  i ch a đ ph m b ng tóc ng ợ ậ ệ ­ B ng v t li u d t t ng h p: n i khác.

UDDB Gi m: 15% => 5%

ả ỉ 2 67041100 ộ ­ ­ B  tóc gi hoàn ch nh KG ­ ­ Complete wigs 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ ườ 2 1 67041900 67042000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng tóc ng i KG ­ ­ Other KG ­ Of human hair 25 25 5 5 10 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X X

ằ 1 67049000 ậ ệ ­ B ng v t li u khác KG ­ Of other materials 25 5 10

Ạ Ẩ Ệ Ậ ƯƠ Ả

ằ ậ ệ ươ ự

PH N XIII Ằ Ả S N PH M B NG ĐÁ, TH CH CAO, XI MĂNG,  Ặ NG  AMIĂNG, MICA HO C CÁC V T LI U T Ẩ Ỷ Ự Ồ Ố T ; Đ  G M; THU  TINH VÀ CÁC S N PH M  Ằ B NG THU  TINH Ch ạ ả S n ph m làm b ng đá, th ch cao, xi măng, amiăng,  ng t mica ho c các v t li u t Chú gi

SECTION XIII ARTICLES OF STONE, PLASTER,  CEMENT, ASBESTOS, MICA OR  SIMILAR MATERIALS; CERAMIC  PRODUCTS; GLASS AND GLASSWARE Chapter 68 Articles of stone, plaster, cement, asbestos,  mica or similar materials Notes.

Ỷ ươ ng 68 ẩ ặ iả ươ ồ ng này không bao g m: 1. Ch 1. This Chapter does not cover: ộ ươ (a) Hàng hoá thu c Ch ng 25; (a) Goods of Chapter 25; ấ ặ ượ ặ ụ ấ ặ ấ ặ ộ ấ ủ ẩ (b) Gi y và bìa đã đ c tráng, ngâm t m ho c ph   ộ thu c nhóm 48.10 ho c 48.11 (ví d , gi y và bìa đã  ượ c tráng b t mica ho c than chì, bitum ho c gi y và  đ ượ bìa đ ẩ c th m, t m asphalt); (b) Coated, impregnated or covered paper and  paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for  example, paper and paperboard coated with mica  powder or graphite, bituminised or asphalted  paper and paperboard); ượ ặ ủ ặ ươ ộ c tráng, ngâm t m ho c ph  thu c  ủ c tráng ho c ph ẩ ụ ả ượ ấ ặ ả ượ ả ệ (c) V i d t đã đ ặ Ch ng 56 ho c 59 (ví d , v i đ ộ b t mica, bitum ho c v i đ ẩ c th m, t m asphalt); (c) Coated, impregnated or covered textile fabric  of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated  or covered with mica powder, bituminised or  asphalted fabric); ủ ả ẩ ươ (d) Các s n ph m c a Ch ng 71; (d) Articles of Chapter 71; ậ ủ ụ ụ ặ ộ ộ (e) Tools or parts of tools, of Chapter 82; ụ ụ ươ ng 82; (e) D ng c  ho c các b  ph n c a d ng c , thu c  Ch ộ (f) Đá in litô thu c nhóm 84.42; (f) Lithographic stones of heading 84.42; ậ ệ ớ ặ ộ ệ ằ ầ ệ (g) V t li u cách đi n (nhóm 85.46) ho c các kh p  ậ ệ gioăng làm b ng v t li u cách đi n thu c nhóm 85.47; (h) Đ u mũi khoan, mài răng (nhóm 90.18); (g) Electrical insulators (heading 85.46) or  fittings of insulating material of heading 85.47; (h) Dental burrs (heading 90.18); ươ ồ ộ ẩ ả ụ ồ ng 91 (ví d , đ ng h  và ồ ỏ ồ ẩ ươ ộ ng 94 (ví d , đ  n i th t ườ ủ ụ ồ ộ ắ ế (ij) Các s n ph m thu c Ch v  đ ng h ); (k) Các s n ph m thu c Ch (gi ả ng, t ấ ộ , bàn gh ...), đèn và b  đèn, nhà l p ghép); (ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks  and clock cases); (k) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, lamps and lighting fittings,  prefabricated buildings);

ế ủ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ  ch i, thi t ị ả ơ ươ ụ ể ả ủ ế ậ ệ ươ ủ ả ẩ ặ ụ ẩ ượ c ghi trong Chú gi ằ i 2(b) c a Ch ụ ặ ụ ế ể ẽ ằ ế ụ ả (l) Các s n ph m c a Ch b  trò ch i ho c d ng c  th  thao); (m) Các s n ph m c a nhóm 96.02, n u làm b ng các  ng  v t li u đã đ ặ ủ 96, ho c c a nhóm 96.06 (ví d , khuy), nhóm 96.09 (ví  d , bút chì b ng đá phi n) ho c nhóm 96.10 (ví d ,  ặ b ng đá phi n dùng đ  v ); ho c (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games and sports requisites); (m) Articles of heading 96.02, if made of  materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96,  or of heading 96.06 (for example, buttons),  96.09 (for example, slate pencils) or 96.10 (for  example, drawing slates); or ộ ươ ụ ng 97 (ví d , các tác ẩ ệ ẩ ậ ặ ự ượ ụ ng đài đã đ ượ ạ ượ c nêu ra trong nhóm ượ ỉ ố ớ ặ ố ớ ấ ả ươ ng t

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

ạ c gia công t ế ụ ạ BXD ế ng  và  phi n  đá  lát 68010000 KG 20 5 10 ườ ự ế ả (n) Các s n ph m thu c Ch ph m ngh  thu t). ệ 2. Trong nhóm 68.02, khái ni m "đá xây d ng ho c đá  làm t c áp d ng không  c gia công" đ ề ch  đ i v i nhi u lo i đá đã đ ạ t c  các lo i đá thiên  25.15 ho c 25.16 mà còn đ i v i t ử ụ nhiên khác (ví d , đá th ch anh, đá l a, khoáng đolomit  ự ượ và steatit) đã đ ; tuy nhiên, không  ố ớ áp d ng đ i v i đá phi n. Các  lo i  đá  lát,  đá  lát  l đ ề ườ   đ ừ  nhiên (tr  đá phi n). ằ ng, b ng đá t (n) Articles of Chapter 97 (for example, works  of art). 2. In heading 68.02 the expression “worked  monumental or building stone” applies not only  to the varieties of stone referred to in heading  25.15 or 25.16 but also to all other natural stone  (for example, quartzite, flint, dolomite and  steatite) similarly worked; it does not, however,  apply to slate. Setts,  curbstones  and  flagstones,  of  natural  stone (except slate). ặ ự ượ 6802 ế ng  đài  ho c  đá  xây  d ng  đã  đ ừ ả ả ừ ng  t ế ể ể ả ự ằ ớ ộ ộ ạ

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

ế ươ ự ạ ự ố BXD 1 68021000 KG 20 5 10 ậ ặ (including square), the ề ặ ớ ấ ủ ể ằ ọ ữ ệ ộ ạ ạ ộ ượ c  gia  Đá  làm  t ẩ ạ ừ công (tr  đá phi n) và các s n ph m làm t  các lo i  ộ ẩ đá  trên,  tr   các  s n  ph m  thu c  nhóm  68.01;  đá  ố ạ ươ ả kh i  dùng  đ  kh m  và các  lo i t ,  b ng  đá  ặ ự t  nhiên (k  c  đá phi n), có ho c không có l p lót;  ạ đá h t, đá dăm và b t đá đã nhu m màu nhân t o,  ể ả ằ  nhiên (k  c  đá phi n). làm b ng đá t ẩ ả ­ Đá lát, đá kh i và các s n ph m t , d ng hình  ng t ể ả ạ ạ ch  nh t ho c d ng khác (k  c  d ng hình vuông), mà  di n tích b  m t l n nh t c a nó có th  n m g n trong  ỏ ơ m t hình vuông có c nh nh  h n 7 cm; đá h t, đá dăm  ạ ộ và b t đá đã nhu m màu nhân t o ả 1 ỉ ắ ả ự ng đài  ho c  đá  xây  d ng khác  và  các s n  ặ ư ơ  chúng, m i ch  c t ho c c a đ n gi n, có ẩ ề ặ ặ ớ ẳ ặ ượ ­ Đá làm t ừ ph m làm t ẵ b  m t nh n ho c ph ng: Worked  monumental  or  building  stone  (except slate) and articles thereof, other than  goods of heading 68.01; mosaic cubes and the  like,  of  natural  stone  (including  slate),  whether  or  not  on  a  backing;  artificially  coloured  granules,  chippings  and  powder,  of  natural stone (including slate). ­ Tiles, cubes and similar articles, whether or not  rectangular  largest  surface  area  of  which  is  capable  of  being  enclosed  in  a  square  the  side  of  which  is  less  than  7  cm;  artificially  coloured  granules,  chippings and powder ­ Other  monumental  or  building  stone  and  articles  thereof,  simply  cut  or  sawn,  with  a  flat  or even surface:

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

ế ẩ ạ ạ BXD 68022100 ­ ­ Đá c m th ch, tra­véc­tin và th ch cao tuy t hoa KG ­ ­ Marble, travertine and alabaster 2 10 5 10

ươ

ẩ Nhóm s n ph m b ng đá và t

ng t

QLRR­1355;KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

BXD 68022300 ­ ­ Đá granit KG ­ ­ Granite 2 10 5 10 ­ ­ Other stone:

UDDB Gi m: 10% => 5%

680229 68022910 ­ ­ Đá khác: ­ ­ ­ Đá vôi khác KG ­ ­ ­ Other calcareous stone 2 3 10 5 10

ươ

ẩ Nhóm s n ph m b ng đá và t

ng t

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

68022990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ế ạ ạ ­ ­ Marble, travertine and alabaster:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 680291 68029110 ẩ ­ ­ Đá c m th ch, tra­véc­tin và th ch cao tuy t hoa: ẩ ­ ­ ­ Đá c m th ch KG ­ ­ ­ Marble 2 3 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

68029190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 5

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

BXD 68029200 ­ ­ Đá vôi khác ­ ­ Other calcareous stone KG 2 20 5 10

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

BXD 68029300 ­ ­ Đá granit ­ ­ Granite KG 2 10 5 10

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

BXD 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ẩ ế 68029900 68030000 KG KG 20 20 5 5 10 10 ế ả ế ố ừ ộ ­ ­ Other stone Worked  slate  and  articles  of  slate  or  of  agglomerated slate. ế ế ằ i thành kh i). ạ ươ 6804 ề ố ặ ắ ự thereof, natural stone, of nhiên  ho c  nhân  t o  đã  đ ặ ậ ệ ố ặ ố ậ ệ ộ ậ ằ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ể ề 68041000 KG 1 20 5 10 ặ ạ 1 ạ ề ng t Millstones,  grindstones,  grinding  wheels  and  the  like,  without  frameworks,  for  grinding,  sharpening,  polishing,  trueing  or  cutting,  hand  sharpening  or  polishing  stones,  and  parts  of  agglomerated  natural  or  artificial  abrasives,  or of ceramics, with or without parts of other  for  milling,  ­ Millstones  and  grindstones  materials. grinding or pulping ­ Other millstones, grindstones, grinding wheels  and the like: : ươ ươ ự ạ ặ  nhiên ho c kim c ng nhân t o ng t ế 68042100 ­ ­ Đá khác ằ Đá phi n đã gia công và các s n ph m làm b ng đá  ặ phi n ho c làm b ng đá phi n k t kh i (t  b t  đá  ố ế ạ phi n k t l ề Đá nghi n, đá mài, đá mài d ng hình tròn và t ng  ể ự t ,  không  có  c t,  dùng  đ   nghi n,  mài,  đánh  bóng,  ằ ặ giũa ho c c t, đá mài  ho c đá đánh bóng b ng tay,  ằ ầ ủ ằ  nhiên, b ng các  và các ph n c a chúng, b ng đá t ế ượ ạ ặ ự v t  li u  mài  t c  k t  ằ kh i,  ho c b ng  g m,  có  ho c  không  kèm  theo  các  b  ph n b ng các v t li u khác. ớ ố ề ­  Đá  nghi n  (th t  c i  xay)  và  đá  mài  đ   nghi n,  mài  ộ ho c xay thành b t ­  Đá  nghi n,  đá  mài  khác,  đá  mài  d ng  hình  tròn  và  ự ươ d ng t ằ ­ ­ B ng kim c ố k t kh i KG 2 0 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

ặ ằ ậ ệ ằ ố ố 68042200 ế ­ ­ B ng v t li u mài k t kh i ho c b ng g m ­ ­ Of agglomerated synthetic or natural diamond ­ ­ Of other agglomerated abrasives or of  ceramics KG 2 20 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

nhiên

UDDB Gi m: 5% => 0%

ằ 68042300 68043000 ự ằ ­ ­ B ng đá t ặ ­ Đá mài ho c đá đánh bóng b ng tay ­ ­ Of natural stone ­ Hand sharpening or polishing stones KG KG 2 1 20 20 0 0 10 10 ự ề 6805 ộ ằ ạ ậ ệ ặ ậ ệ ặ ặ ặ ệ ề 68051000 ặ ạ B t mài ho c h t mài t  nhiên hay nhân t o, có n n  ấ ệ b ng v t li u d t, gi y, bìa ho c các v t li u khác,  ư ắ đã  ho c  ch a  c t  thành  hình  ho c  đã  khâu  ho c  ằ hoàn thi n b ng cách khác. ả ệ ằ ­ Trên n n b ng v i d t KG 1 10 5 10 Natural  or  artificial  abrasive  powder  or  grain, on  a base of textile  material, of paper,  of paperboard or of other materials, whether  or  not  cut  to  shape  or  sewn  or  otherwise  ­ On a base of woven textile fabric only made up. ề ằ ấ ặ 68052000 ­ Trên n n b ng gi y ho c bìa ­ On a base of paper or paperboard only KG 1 10 5 10 ậ ệ ề ằ 68053000 ­ Trên n n b ng v t li u khác ­ On a base of other materials KG 1 10 5 10 ạ ợ ợ ỉ ợ 6806 ấ ng  t ươ ươ ẩ ả ỗ ợ ự ng  t or ặ ẩ ấ ặ ả ng 69. ươ 68061000 KG 1 5 5 10 ng t ấ ở ạ ủ ờ ộ ấ ớ 68062000 KG 1 5 5 10 ặ ươ ng  ở ng n ự ể ả ỗ Slag  wool,  rock  wool  and  similar  mineral  wools; exfoliated vermiculite, expanded clays,  foamed  slag  and  similar  expanded  mineral  materials;  mixtures  and  articles  of  heat­ insulating,  sound­ sound­insulating  absorbing mineral materials, other than those  of heading 68.11 or 68.12 or of Chapter 69. ­ Slag  wool,  rock  wool  and  similar  mineral  wools (including intermixtures thereof), in bulk,  sheets or rolls ­ Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed  slag  and  similar  expanded  mineral  materials  (including intermixtures thereof) 1 68069000 KG ­ Other 5 10 ự ươ ;  S i  x ,  s i  silicat  và  các  lo i  s i  khoáng  t ớ ng  khoáng mica (vermiculit) đã tách l p, đ t sét tr ặ ở ỉ ọ ạ ậ ệ ng  n , x  b t và các lo i v t li u qu ng khoáng tr ở ươ ;  các  h n  h p  và  các  s n  ph m  cách  n   t ậ ệ ụ ệ nhi t,  cách  âm  ho c  các  v t  li u  khoáng  h p  th   ộ ừ âm, tr  các s n ph m thu c nhóm 68.11 ho c 68.12  ặ ươ ho c Ch ợ ỉ ợ ự ể ạ ợ  (k   ­ S i x , s i silicat và các lo i s i khoáng t ả ỗ ặ ạ ợ c   h n  h p  c a  chúng),    d ng  r i,  d ng  t m  ho c  ạ d ng cu n ­ Khoáng mica (vermiculite) đã tách l p, đ t sét tr ươ ạ ậ ệ ở ỉ ọ n , x  b t và các lo i v t li u qu ng khoáng tr ợ ủ ươ  (k  c  h n h p c a chúng) ng t t ạ ­ Lo i khác 5 ẩ ằ ệ ặ ằ ậ 6807 ụ ỏ ặ ắ 68071000 KG 1 5 5 10 ả Các  s n  ph m  b ng  asphalt  ho c  b ng  v t  li u  ầ ự ươ   (ví  d ,  bitum  d u  m   ho c  h c  ín,  than  ng  t t ộ ạ ­ D ng cu n đá). Articles of asphalt or  of similar  material (for  example,  petroleum  bitumen  or  coal  tar  ­ In rolls pitch). 680790 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 68079010 ­ ­ Ngói KG ­ ­ Tiles 2 5 5 10 KG ­ ­ Other 2 5 5 10 ả 68079090 6808 ằ ẩ ặ ợ ơ ạ ng  t ế ệ ạ ượ ế ố ằ ặ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ẩ ố 68080010 KG 1 30 5 10 ự Panels,  boards,  tiles,  blocks  and  similar  articles  of  vegetable  fibre,  of  straw  or  of  shavings,  chips,  particles,  sawdust  or  other  waste,  of  wood,  agglomerated  with  cement,  plaster or other mineral binders. ­  Roofing  tiles,  panels,  boards,  blocks  and  similar articles

UDDB Gi m: 10% => 5%

68080090 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ố ấ Panen,  t m,  ngói,  g ch,  kh i  và  các  s n  ph m  ợ ự ậ ự ươ   làm  b ng  s i  th c  v t,  s i  r m  r   ho c  t ằ ặ ạ ỗ ỗ b ng phoi bào, m t g , g  dăm ho c ph  li u khác,  ỗ ằ b ng g , đã đ c k t kh i b ng xi măng, th ch cao  ấ ho c ch t dính khoáng khác.  ấ ợ ­  Ngói  l p  mái,  panen,  t m,  kh i  và  các  s n  ph m  ươ ng t t ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 30 5 10 ẩ ặ ằ 6809 ỗ ả ợ ạ ươ ự ẩ ư , ch a tiles  and  similar 1 ấ ượ ằ ạ Các  s n  ph m  làm  b ng  th ch  cao  ho c  b ng  các  ầ ơ ả h n h p có thành ph n c  b n là th ch cao. ả ­ T m, lá, panen, ngói và các s n ph m t ng t đ c trang trí:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố ỉ ằ ủ ặ ượ ấ ặ ặ 68091100 ­ ­ Đ c ph  m t ho c gia c  ch  b ng gi y ho c bìa KG Articles  of  plaster  or  of  compositions  based  on plaster. ­ Boards,  sheets,  panels,  articles, not ornamented: ­ ­ Faced or reinforced with paper or paperboard  only 2 30 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

680919 68091910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Ngói ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Tiles 2 3 30 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

68091990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 30 5 10 ả ẩ 680990 ­ Các s n ph m khác: ­ Other articles: 1 ằ ạ 68099010 ­ ­ Khuôn b ng th ch cao dùng trong nha khoa KG ­ ­ Dental moulds of plaster 2 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

KG ­ ­ Other 2 30 5 10 ằ ặ 68099090 6810 ặ ằ ố c gia c . ả ẩ ạ ng,  g ch  và  các  s n  ph m Articles of cement, of concrete or of artificial  stone, whether or not reinforced. ­ Tiles, flagstones, bricks and similar articles: 1

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

ự : ng t ạ ự ạ ố BXD 68101100 ạ ­ ­ Lo i khác ả ẩ Các s n ph m b ng xi măng, b ng bê tông ho c đá  ư ượ ạ nhân t o, đã ho c ch a đ ườ ế ­  Ngói,  phi n  đá  lát  đ ươ t ­ ­ G ch và g ch kh i xây d ng KG ­ ­ Building blocks and bricks 2 35 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

681019 68101910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Ngói ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Tiles 2 3 35 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

68101990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 35 5 10 ả ẩ ­ S n ph m khác: ­ Other articles: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ỹ ự ệ ậ ẵ 68109100 ấ ­ ­ Các c u ki n làm s n cho xây d ng ho c k  thu t  dân d ngụ ­ ­ Prefabricated structural components for  building or civil engineering KG 2 35 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

KG 2 35 5 10 ằ 68109900 6811 ự ng t ứ 681140 ạ ­ ­ Lo i khác ằ ẩ ả Các s n ph m b ng xi măng­amiăng, b ng xi măng­ ặ ươ ợ . s i xenlulô ho c t ­ Ch a amiăng: ­ ­ Other Articles of asbestos­cement, of cellulose fibre­ cement or the like. ­ Containing asbestos: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

68114010 KG ­ ­ Corrugated sheets 20 5 10 ấ ấ ả ẩ ươ ự ­ ­ T m làn sóng ­ ­ T m, panen, ngói và các s n ph m t ng t khác: ­ ­ Other sheets, panels, tiles and similar articles: 2 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ố ườ ề ạ ứ 68114021 ­ ­ ­ G ch lát n n ho c  p t ng ch a plastic KG ­ ­ ­ Floor or wall tiles containing plastics 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

68114029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ố Ố ẫ 68114030 ­ ­  ng ho c  ng d n KG ­ ­ Tubes or pipes 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ố ố ố ẫ ớ 68114040 ­ ­ Các kh p n i  ng ho c  ng d n KG ­ ­ Tube or pipe fittings 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

68114090 KG ­ ­ Other 20 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ứ ­ Không ch a amiăng: ­ Not containing asbestos: 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ấ 68118100 ­ ­ T m làn sóng KG ­ ­ Corrugated sheets 2 20 5 10 ấ ươ ẩ ự khác: ­ ­ Other sheets, panels, tiles and similar articles:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ặ ố ườ ứ ề ạ 681182 68118210 ­ ­ T m, panen, ngói và các s n ph m t ­ ­ ­ G ch lát n n ho c  p t ng t ng ch a plastic KG ­ ­ ­ Floor or wall tiles containing plastics 2 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

68118290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ­ ­ Other articles:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ố ẫ 681189 68118910 ạ ­ ­ Lo i khác: Ố ­ ­ ­  ng ho c  ng d n KG ­ ­ ­ Tubes or pipes 2 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ố ẫ ớ 68118920 ố ố ­ ­ ­ Các kh p n i  ng ho c  ng d n KG ­ ­ ­ Tube or pipe fittings 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

68118990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ợ ỗ ợ 6812 ầ ượ ơ ả ớ ầ ẩ ừ ỗ ụ ợ ặ h n h p  đó ho c làm t ỉ ầ ừ ậ ộ ầ ư ượ ầ ệ ặ ế ộ ạ ặ ằ c  gia  công;  các  h n  h p  v i  S i  amiăng  đã  đ ặ thành  ph n  c   b n  là  amiăng  ho c  thành  ph n  ả chính  là  amiăng  và  magie  carbonat;  các  s n  ph m  làm t  amiăng (ví d , ch ,  ả ệ v i d t thoi, qu n áo, mũ và v t đ i đ u khác, gi y  ố ừ c gia c , tr   dép, các mi ng đ m), đã ho c ch a đ các lo i thu c nhóm 68.11 ho c 68.13. ­ B ng crocidolite: Fabricated  asbestos  fibres;  mixtures  with  a  basis  of  asbestos  or  with  a  basis  of  asbestos  and  magnesium  carbonate;  articles  of  such  mixtures  or of  asbestos  (for example, thread,  woven  fabric,  clothing,  headgear,  footwear,  gaskets),  whether  or  not  reinforced,  other  than goods of heading 68.11 or 68.13. ­ Of crocidolite: 681280 1 KG ­ ­ Clothing 68128020 ­ ­ Qu n áoầ 2 10 5 10 ứ ấ KG ­ ­ Paper, millboard and felt 68128030 ỉ ­ ­ Gi y, bìa c ng và n 2 10 5 10 KG ­ ­ Floor or wall tiles ng 68128040 2 10 5 10 ầ ượ ơ ả ậ ộ ầ ấ ỗ ợ ặ ầ ả ợ ả ệ ặ ạ ặ ố ườ ề ­ ­ G ch lát n n ho c  p t ợ ầ ụ ệ ­ ­ Ph  ki n qu n áo, gi y dép và v t đ i đ u; s i  ớ c gia công; các ch t h n h p v i  crocidolite đã đ ơ ầ thành ph n c  b n là crocidolite ho c có thành ph n c   ỉ ợ ệ b n là crocidolite và magie carbonat; s i và ch ; s i b n  ệ ặ ư ệ (cord) và dây, đã ho c ch a b n; v i d t kim ho c d t  thoi ­ ­ Clothing accessories, footwear and headgear;  fabricated crocidolite fibres; mixtures with a  basis of crocidolite or with a basis of crocidolite  and magnesium carbonate; yarn and thread;  cords and strings, whether or not plaited; woven  or knitted fabrics 68128050 KG 2 10 5 10 68128090 10 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ậ ộ ầ ụ ệ ầ ầ ­ ­ Clothing, clothing accessories, footwear and  headgear: KG ­ ­ ­ Clothing 681291 68129110 ầ ­ ­ Qu n áo, ph  ki n qu n áo, gi y dép và v t đ i đ u: ­ ­ ­ Qu n áoầ 2 3 10 5 10 KG ­ ­ ­ Other 68129190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 10 5 10 ứ ấ 68129200 ỉ ­ ­ Gi y, bìa c ng và n KG ­ ­ Paper, millboard and felt 2 10 5 10 ằ ố ợ ở ạ d ng ộ 68129300 ậ ệ ­ ­ V t li u ghép n i làm b ng s i amiăng ép,  ặ ấ t m ho c cu n ­ ­ Compressed asbestos fibre jointing, in sheets  or rolls KG 2 10 5 10 681299 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

ợ ừ crocidolite) đã đ 3 ượ ơ ả ầ ầ ừ (other ư ặ ừ ừ ạ ỉ ợ ệ ệ ợ ả ệ ệ ặ ừ ạ ­ ­ ­ S i amiăng (tr  lo i làm t c gia  ấ ớ ợ ỗ công;  các  ch t  h n  h p  v i  thành  ph n  c   b n  là  ặ ừ ạ amiăng (tr  crocidolite) ho c có thành ph n   lo i làm t ơ ả  crocidolite) và magie  c  b n là amiăng (tr  lo i làm t carbonat; s i và ch ; s i b n (cord) và dây, đã ho c ch a  b n; v i d t kim ho c d t thoi: ỗ ấ ơ ả ầ 10 5 10 4 68129911 KG ớ ơ ả ấ ợ ầ ể ả ặ ạ ặ ộ ­  ­  ­  Fabricated  asbestos  fibres  (other  than  of  crocidolite);  mixtures  with  a  basis  of  asbestos  (other  than  of  crocidolite)  or  with  a  basis  of  than  of  crocidolite)  and  asbestos  magnesium  carbonate;  yarn  and  thread;  cords  and  strings,  whether  or  not  plaited;  woven  or  knitted fabrics: ­ ­ ­ ­ Mixtures with a basis of asbestos or with a  basis of asbestos and magnesium carbonate of a  kind  used  for  the  manufacture  of  goods  of  heading 68.13 ạ 4 68129919 ­  ­  ­  ­  Các  ch t  h n  h p  v i  thành  ph n  c   b n  là  amiăng ho c có thành ph n c  b n là amiăng và magie  carbonat  lo i  dùng  đ   s n  xu t  các  m t  hàng  thu c  nhóm 68.13 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 5 10 10 ặ ố ườ ề ạ 3 68129920 ­ ­ ­ G ch lát n n ho c  p t ng KG ­ ­ ­ Floor or wall tiles 5 10 10 3 KG ­ ­ ­ Other 68129990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 10 10 ẩ ả ậ ệ ừ ậ ệ 6813 ả ộ ụ ấ ệ ặ ự ẩ ầ ng  t ỏ ư ắ ươ ấ ặ ớ ậ ệ ặ ệ ệ ậ ặ 1 681320 V t li u ma sát và các s n ph m t  v t li u ma sát  ạ (ví d ,  t m  m ng, cu n,  d i,  đo n, đĩa, vòng đ m,  ể ấ t m lót), ch a l p ráp, đ  làm phanh, côn ho c các  ớ ả s n  ph m  t ,  v i  thành  ph n  chính  là  amiăng, các ch t khoáng khác ho c xenlulo, đã ho c  ế ợ ư ch a  k t  h p  v i  v t  li u  d t  ho c  các  v t  li u  ứ ­ Ch a amiăng: khác. Friction  material  and  articles  thereof  (for  example,  sheets, rolls, strips,  segments, discs,  washers,  pads),  not  mounted,  for  brakes,  for  clutches  or  the  like,  with  a  basis  of  asbestos,  of  other  mineral  substances  or  of  cellulose,  whether or not combined with textile or other  ­ Containing asbestos: materials. ệ 2 68132010 ­ ­ Lót và đ m phanh KG ­ ­ Brake linings and pads 5 10 10 68132090 KG ­ ­ Other 5 10 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ứ ­ Không ch a amiăng: ­ Not containing asbestos: ệ ­ ­ Brake linings and pads 2 68138100 ­ ­ Lót và đ m phanh KG 5 10 10 2 KG 5 10 10 ả ẩ 68138900 6814 ế ố ằ ặ ế ặ 1 KG 68141000 ố c k t kh i ho c tái 5 10 10 ề ớ 1 KG 68149000 ạ ­ ­ Lo i khác ể ừ  mica, k   Mica đã gia  công và  các  s n ph m làm t ặ ượ ế ặ ả c  mica đã đ c liên k t kh i ho c tái ch , có ho c  ậ ệ ấ ề ớ không có l p n n  b ng  gi y,  bìa ho c các  v t li u  khác. ượ ấ ả ằ ­ T m, lá và d i b ng mica  đã đ ụ ợ ặ ế ch , có ho c không có l p n n ph  tr ạ ­ Lo i khác ­ ­ Other Worked  mica  and  articles  of  mica,  including  agglomerated  or  reconstituted mica,  whether  or not on a  support  of paper, paperboard  or  other materials.  ­  Plates,  sheets  and  strips  of  agglomerated  or  reconstituted mica, whether or not on a support ­ Other 5 10 10 ằ ẩ ả ặ ệ ấ 6815 ằ ể ả ợ ẩ ằ ả ư ượ ế ả ằ  n i khác. 1 681510 grafit  ho c  carbon  khác  không c chi ti ẩ ẩ ả ả ệ ả Các  s n  ph m  b ng  đá  ho c  b ng  các  ch t  li u  khoáng khác (k  c  s i carbon, các s n ph m b ng  ẩ ợ s i  carbon  và  các  s n  ph m  làm  b ng  than  bùn),  ở ơ t hay ghi  ch a đ ặ ừ ­  Các  s n  ph m  làm  t ph i là s n ph m đi n: Articles  of  stone  or  of  other  mineral  substances  (including  carbon  fibres,  articles  of  carbon  fibres  and  articles  of  peat),  not  elsewhere specified or included. ­ Non­electrical  articles  of  graphite  or  other  carbon: ặ ợ ỉ 2 68151010 ­ ­ S i ho c ch KG ­ ­ Yarn or thread 5 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ạ ậ ệ ể ề ự ươ 68151020 ng t KG 5 10 15 2 2 ­ ­ G ch, đá lát n n, các lo i v t li u dùng đ  lát và các  ự ẩ ả s n ph m xây d ng t ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Bricks, paving slabs, floor tiles and similar  articles ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 68151091 ợ ­ ­ ­ S i carbon KG ­ ­ ­ Carbon fibres 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 68151099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ẩ ả ừ 1 68152000 ­ S n ph m t than bùn KG ­ Articles of peat 5 10 20 ạ ả ẩ 1 ­ Các lo i s n ph m khác: ­ Other articles: ứ ặ 2 KG 68159100 ­ ­ Có ch a magiezit, dolomit ho c cromit ­ ­ Containing magnesite, dolomite or chromite 5 10 10 2 68159900 KG 5 10 5 ồ ố

ng 69 ứ

ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch Đ  g m, s ­ ­ Other Chapter 69 Ceramic products Notes. Chú gi ỉ ụ ữ ả ượ ụ ữ ỉ ừ ả ạ c phân lo i trong các ả  nh ng s n ph m đ ồ iả ố ớ ươ ẩ ng này ch  áp d ng đ i v i nh ng s n ph m  1. Ch ứ ừ ạ ố c nung sau khi t o hình. Các nhóm t g m, s  đã đ   ố ớ ẩ ế 69.04 đ n 69.14 ch  áp d ng đ i v i nh ng s n ph m  ượ ẩ ư ậ nh  v y tr ừ nhóm t ươ 2. Ch ữ ế  69.01 đ n 69.03. ng này không bao g m: 1. This Chapter applies only to ceramic products  which have been fired after shaping.  Headings  69.04 to 69.14 apply only to such products other  than those classifiable in headings 69.01 to  69.03. 2. This Chapter does not cover: ẩ ả ộ (a) Các s n ph m thu c nhóm 28.44; (a) Products of heading 28.44; ả ẩ ộ (b) Các s n ph m thu c nhóm 68.04; (b) Articles of heading 68.04; ả ươ ộ ứ ụ ồ ng 71 (ví d , đ  trang s c ẩ ấ ệ ạ ằ ố ộ (c) Các s n ph m thu c Ch làm b ng ch t li u khác); (d) G m kim lo i thu c nhóm 81.13; (c) Articles of Chapter 71 (for example,  imitation jewellery); (d) Cermets of heading 81.13; ả ẩ ộ ươ (e) Các s n ph m thu c Ch ng 82; (e) Articles of Chapter 82; ặ ớ ộ ệ ậ ệ ả ậ (f) V t cách đi n (nhóm 85.46) ho c các kh p gioăng  ệ ằ làm b ng v t li u cách đi n thu c nhóm 85.47;  (nhóm 90.21); (g) Răng gi (f) Electrical insulators (heading 85.46) or  fittings of insulating material of heading 85.47; (g) Artificial teeth (heading 90.21); ồ ộ ả ẩ ươ ụ ồ ng 91 (ví d , đ ng h  và ồ ộ ẩ ươ ng 94 (ví d , đ  n i th t ườ ụ ồ ộ ắ ụ ồ ơ ươ ấ ộ , bàn gh ...), đèn và b  đèn, nhà l p ghép); ế ng 95 (ví d , đ  ch i, thi t ị ả ủ ng, t ả ơ ả ụ ặ ộ ố ươ ụ ng 97 (ví d , các tác ẩ ậ ẩ (h) Các s n ph m thu c Ch ỏ ồ v  đ ng h ); (ij) Các s n ph m thu c Ch ế (gi ẩ ủ (k) Các s n ph m c a Ch ụ ể ụ b  trò ch i và d ng c  th  thao); ộ ẩ (l) Các s n ph m thu c nhóm 96.06 (ví d , khuy) ho c  ặ ụ ẩ thu c nhóm 96.14 (ví d , t u hút thu c); ho c ộ ả (m) Các s n ph m thu c Ch ệ ph m ngh  thu t). ƯƠ PHÂN CH NG I (h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks  and clock cases); (ij) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, lamps and lighting fittings,  prefabricated buildings); (k) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games and sports requisites); (l) Articles of heading 96.06 (for example,  buttons) or of heading 96.14 (for example,  smoking pipes); or (m) Articles of Chapter 97 (for example, works  of art). SUB­CHAPTER I Ằ Ạ Ạ Ộ Ằ Ặ Ự Ạ Ấ Ầ

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ;KTCL­BXD

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BXD

GPNKTĐ

GPNKTĐ;KTCL­BXD

GPNKTĐ

GPNKTĐ

ạ ố 69010000 KG 20 5 10 BXD siliceous fossil  meals ươ ạ ặ ừ ụ ấ ả ạ ấ  các lo i đ t silic t ạ 6902 ự ố ằ ộ ằ ự . ượ ề ọ 1 69021000 KG 10 10 ố ệ ở ạ GOODS OF SILICEOUS FOSSIL MEALS  OR OF SIMILAR SILICEOUS EARTHS,  AND REFRACTORY GOODS Bricks,  blocks,  tiles  and  other  ceramic  goods  of  (for  example,  kieselguhr,  tripolite  or  diatomite)  or  of  similar siliceous earths. Refractory  bricks,  blocks,  tiles  and  similar  refractory  ceramic  constructional  goods,  other  than  those  of  siliceous  fossil  meals  or  similar siliceous earths. ­ Containing by weight, singly or together, more  than  50%  of  the  elements  Mg,  Ca  or  Cr,  expressed as MgO, CaO or Cr2O3 ượ 1 69022000 KG 10 10 ng  là  1  hay  nhi u  ể ặ  magie  (Mg),  canxi (Ca)  ho c  crom  (Cr),  th   ặ   d ng  magie  oxit  (MgO),  canxi oxit (CaO)  ho c  ọ ặ ấ ấ CÁC LO I HÀNG HOÁ B NG B T HOÁ TH CH  SILIC HO C B NG CÁC LO I Đ T SILIC  ƯƠ Ị Ử Ả NG T , VÀ CÁC S N PH M CH U L A T ạ ố ạ G ch,  g ch  kh i,  ngói  và  các  lo i  hàng  g m  khác  ả ừ ộ  b t silic hóa th ch (ví d , đ t t o cát, đá t o  làm t ặ silic ho c diatomit) ho c t ng  .ự t ạ ậ ệ ị ử ố ạ G ch, g ch kh i, ngói ch u l a và các lo i v t li u  ả ự ừ ị ử ươ , tr  các s n  ng t xây d ng b ng g m ch u l a t ấ ặ ạ ẩ ph m  làm  b ng  b t  silic  hóa  th ch  ho c  đ t  silic  ươ ng t t ứ ­  Ch a  trên  50%  tính  theo  tr ng  l nguyên  t hi n  crom oxit (Cr2O3) ứ ng  là  oxit  nhôm  ­  Ch a  trên  50%  tính  theo  tr ng  l ợ ợ ỗ (Al2O3), dioxit silic (SiO2) ho c h n h p hay h p ch t  ủ c a các ch t này ­ Containing  by  weight  more  than  50%  of  alumina  (AI2O3),  of  silica  (SiO2)  or  of  a  mixture or compound of these products 1 69029000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 10 10 ạ ố ụ 6903 ử ạ ồ ấ ắ ẫ ỡ ỏ ộ ự ạ . ứ ặ 1 ạ ố ẩ ng t ng  là  graphit ho c 69031000 KG 0 10 5 ẩ ứ 1 69032000 KG 0 10 5 ọ ợ ặ ợ ứ ị ử ổ Các lo i hàng g m, s  ch u l a khác (ví d , bình c   ạ cong,  n i  n u  kim  lo i,  bình  th   vàng,  nút,  phích  ử ắ c m,  n p  giá  đ ,  chén  th   vàng  b c,  các  lo i  ng,  ả ừ ố ầ ng d n, bao v  và tay c m), tr  các s n ph m làm  ặ ấ ươ ằ b ng b t silic hóa th ch ho c đ t silic t ượ ọ ­  Ch a  trên  50%  tính  theo tr ng  l ả ợ ủ ặ ỗ carbon khác ho c h n h p c a các s n ph m này ượ ­  Ch a  trên  50%  tính  theo  tr ng  l ng  là  oxit  nhôm  ấ ủ ỗ (Al2O3) ho c h n h p hay h p ch t c a oxit nhôm và  dioxit silic (SiO2) Other refractory ceramic goods (for example,  retorts,  crucibles,  muffles,  nozzles,  plugs,  supports,  cupels,  tubes,  pipes,  sheaths  and  rods),  other  than  those  of  siliceous  fossil  meals or of similar siliceous earths.  ­ Containing  by  weight  more  than  50%  of  graphite or other carbon or of a mixture of these  products ­ Containing  by  weight  more  than  50%  of  alumina  (AI2O3)  or  of  a  mixture  or  compound  of alumina and of silica (SiO2) 1 69039000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 10 5 PHÂN CH Ả Ẩ NG II Ứ ƯƠ Ố ề ặ 6904 ạ ệ ự ạ ạ ươ ng t ứ ố  b ng g m, s . ự ạ 1 CÁC S N PH M G M, S  KHÁC G ch  xây  d ng,  g ch  lát  n n,  ngói  lót  ho c  ngói  ự ằ đ m và các lo i t ­ G ch xây d ng SUB­CHAPTER II  OTHER CERAMIC PRODUCTS Ceramic  building  bricks,  flooring  blocks,  support or filler tiles and the like. ­ Building bricks 1000 VIEN 69041000 10 35 BXD 1 69049000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 10 35 BXD ợ ố ớ 6905 ụ ố ế ố ự ằ 1 Ngói l p,  ng khói, ch p  ng khói, l p lót trong  ng  khói,  hàng  trang  trí  ki n  trúc  và  hàng  xây  d ng  ứ ố b ng g m, s  khác. ợ ­ Ngói l p mái Roofing  tiles,  chimney­pots,  cowls,  chimney  liners,  architectural  ornaments  and  other  ceramic constructional goods. ­ Roofing tiles 1000 VIEN 69051000 10 45 BXD 1 69059000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 10 45 GPNKTĐ;

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

ướ KG 69060000 5 10 35 ụ c  và  các  ph ườ 6907 ằ ậ ưở ng  ho c  lát  n n,  lòng  lò  s ả ạ ố ạ ả Ceramic  pipes,  conduits,  guttering  and  pipe  fittings. Unglazed ceramic flags and paving, hearth or  wall tiles; unglazed ceramic mosaic cubes and  the like, whether or not on a backing. ươ ứ ố ươ ả ề ng  t 1 690710 ự ạ ề ặ ớ ữ ấ ủ ộ ướ ẫ Ố ẫ ng  d n,  máng  d n,  máng  thoát  n ố ể ắ ứ ằ ệ ki n đ  l p ráp b ng g m, s . ệ ạ ấ ng  và  v t  li u  lát,  g ch  lát  Các  lo i  t m  lát  đ ứ ề ặ ườ t i  b ng  g m,  s   ố không  tráng  men;  các  kh i  kh m  và  các  lo i  s n  ự ằ ẩ  b ng g m, s  không tráng men, có  ph m t ng t ẩ ố ạ ớ ặ ,  d ng  ­  G ch,  đá  lát,  kh i  và  các  s n  ph m  t ho c không có l p n n. ặ ệ ạ ậ hình  ch   nh t  ho c  d ng  khác,  di n  tích  b   m t  l n  ọ ể ằ nh t  c a  nó  có  th   n m  g n trong m t  hình  vuông có  ạ c nh d i 7 cm: ­ Tiles, cubes and similar articles, whether or not  rectangular,  the largest surface area  of  which  is  capable of being enclosed in a square the side of  which is less than 7 cm: GPNKTĐ; ạ ườ ề ặ ng ho c lát n n, ­ ­ Các lo i v t li u lát, g ch lát t lòng lò s ạ ậ ệ iưở 2 69071010 ­ ­ Paving, hearth or wall tiles M2 10 45 GPNKTĐ; M2 10 45 2 1 69071090 690790 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: GPNKTĐ; ạ ườ ề ặ ng ho c lát n n, 2 69079010 ­ ­ Các lo i v t li u lát, g ch lát t lòng lò s ạ ậ ệ iưở ­ ­ Paving, hearth or wall tiles M2 10 35 GPNKTĐ; ề ạ 2 69079020 ­ ­ G ch lót dùng cho máy nghi n ­ ­ Lining tiles of a kind used for grinding mills M2 10 20 GPNKTĐ; 2 M2 10 35 ề ố ườ ưở 69079090 6908 ề ng  và  lát  n n,  lòng  lò  s QLRR­5486; QLRR­5486 ả ố ẩ ứ ươ ươ ng t ớ 1 690810 ứ ng t QLRR­5486; QLRR­5486 ự ạ ề ặ ớ ạ ặ ậ ạ ọ ạ ­ ­ Lo i khác ạ G ch  lát  n n,  p  t i  ố ằ b ng  g m, s  đã tráng men; các kh i kh m và các  ố ự ằ ả  b ng g m, s  đã tráng men, có  s n ph m t ẩ ữ ả ố ề  d ng hình ch   ­ G ch, kh i và các s n ph m t ho c không có l p n n. ặ ấ ủ ệ ạ nh t ho c d ng khác, mà di n tích b  m t l n nh t c a  ỏ ộ ể ằ nó có th  n m g n trong m t hình vuông có c nh nh   ơ h n 7cm: ­ ­ Other Glazed  ceramic  flags  and  paving,  hearth  or  wall  tiles;  glazed  ceramic  mosaic  cubes  and  the like, whether or not on a backing. ­ Tiles, cubes and similar articles, whether or not  rectangular,  the largest surface area  of  which  is  capable of being enclosed in a square the side of  which is less than 7 cm:

ạ ố

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BXD QLRR­5486 G ch  p lát

GPNKTĐ

ề ố ườ ạ ặ ưở 2 69081010 ­ ­ G ch lát n n,  p t ng ho c lát lòng lò s i ­ ­ Paving, hearth or wall tiles M2 10 45 BXD

ạ ố

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 G ch  p lát

GPNKTĐ

M2 10 45 2 1 69081090 690890 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: QLRR­5486; QLRR­5486 ư ạ ơ 2 ­ ­ G ch tr n (ch a có hoa văn): ­ ­ Plain tiles:

ạ ố

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 G ch  p lát

GPNKTĐ

ề ố ườ ạ ặ ưở 3 69089011 ­ ­ ­ G ch lát n n,  p t ng ho c lát lòng lò s i ­ ­ ­ Paving, hearth or wall tiles M2 10 35

ạ ố

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 G ch  p lát

GPNKTĐ

3 69089019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M2 10 35 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

ạ ố

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 G ch  p lát

GPNKTĐ

ề ố ườ ạ ặ ưở 3 69089091 ­ ­ ­ G ch lát n n,  p t ng ho c lát lòng lò s i ­ ­ ­ Paving, hearth or wall tiles M2 10 35

ạ ố

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 G ch  p lát

GPNKTĐ

3 69089099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other M2 10 35 ệ ồ ố 6909 ậ ậ ứ ậ ố ự ằ ằ ươ ả ệ ệ 1 ậ ứ Đ   g m  s   dùng  trong  phòng  thí  nghi m,  dùng  ỹ ọ ặ ự trong  lĩnh  v c  hóa  h c  ho c  k   thu t  khác;  máng,  ự ứ ươ ng  t ch u  và  các  v t  ch a  t   dùng  trong  nông  ủ ễ ệ nghi p  b ng  g m,  s ;  bình,  h ,  li n  và  các  s n  ứ ố ẩ ph m  t   b ng  g m,  s   dùng  trong  vi c  ng  t ồ ố ứ ở ặ ­ Đ  g m s  dùng trong phòng thí nghi m, dùng trong  chuyên ch  ho c đóng hàng. ỹ ặ ọ hóa h c ho c k  thu t khác: Ceramic  wares  for  laboratory,  chemical  or  other  technical  uses;  ceramic  troughs,  tubs  and  similar  receptacles  of  a  kind  used  in  agriculture;  ceramic  pots,  jars  and  similar  articles  of  a kind used  for  the  conveyance  or  ­ Ceramic  wares  for  laboratory,  chemical  or  packing of goods. other technical uses: ứ 2 KG ­ ­ Of porcelain or china 69091100 5 0 10 ươ ươ ừ ằ ­ ­ B ng s ả ộ ứ ng đ ng t ở  9 tr  lên ộ ứ 2 ­ ­ Articles having a hardness equivalent to 9 or  more on the Mohs scale KG ẩ ­ ­ Các s n ph m có đ  c ng t trong thang đo đ  c ng Mohs 69091200 5 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 1 KG ­ ­ Other KG ­ Other ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác 69091900 69099000 5 20 0 5 10 10 ậ ặ ồ ắ 6910 QLRR­5486; QLRR­5486 ệ ẩ ặ t,  b n  t m,  ch u  ệ c,  ự ố

QLRR­5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 20% => 15%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

ồ ử ệ ể ệ ắ ố ị ứ 1 ậ ệ ậ B n  r a,  ch u  gi t,  b   ch u  gi ụ ữ ệ ố ướ v  sinh dành cho ph  n , b  xí b t, bình x i n ả ươ ng t b   đi ti u  nam  và  các s n  ph m v   sinh t ứ ằ g n c  đ nh b ng g m, s . ằ ­ B ng s Ceramic  sinks,  wash  basins,  wash  basin  pedestals,  baths,  bidets,  water  closet  pans,  flushing cisterns, urinals and similar sanitary  fixtures. ­ Of porcelain or china CHIEC 69101000 35 15 10

QLRR­5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 20% => 15%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

GPNKTĐ

X X

818/QĐ­BYT

QLRR­2334;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR­2334

GPNKTĐ

X

1 CHIEC ­ Other 69109000 ạ ­ Lo i khác 35 15 10 ộ ồ ụ ồ ế 6911 QLRR­2334; QLRR­2334 ộ ồ ế ồ ứ ệ ộ ồ B  đ  ăn, b  đ  nhà b p, đ  gia d ng và đ  s  v   ứ ằ sinh khác, b ng s . ộ ồ ­ B  đ  ăn và b  đ  nhà b p KG 1 69111000 35 15 10 Tableware,  kitchenware,  other  household  articles  and  toilet  articles,  of  porcelain  or  ­ Tableware and kitchenware china.

QLRR­2334;GPNKTĐ; QLRR­2334

GPNKTĐ

1 69119000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 35 15 10

QLRR­2334;GPNKTĐ;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

818/QĐ­BYT

QLRR­2334

GPNKTĐ

X X

X

X

ộ ồ ụ 69120000 KG tableware,  kitchenware, 35 10 10 ộ ồ ằ ố ồ ế ồ ệ B   đ   ăn,  b   đ   nhà  b p,  đ   gia  d ng  và  đ   v   ứ ừ ạ ằ sinh b ng g m, tr  lo i b ng s . ẩ 6913 ằ ằ 691310 ạ ả ỏ ạ ượ ng  nh  và các lo i s n ph m trang trí  Các lo i t ứ ố b ng g m, s  khác. ứ ­ B ng s : Ceramic  other  household  articles  and  toilet  articles,  other  than of porcelain or china. Statuettes  and  other  ornamental  ceramic  articles. ­ Of porcelain or china: 1 ộ ự ố ạ ­ ­ H p đ ng thu c lá và g t tàn trang trí (Ornamental  cigarette boxes and ash­trays) KG ­ ­ Ornamental cigarette boxes and ashtrays 69131010 30 15 10 2 KG 30 15 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 69131090 691390 2 1

UDDB Gi m: 15% => 10%

X

ộ ự ố ạ ­ ­ H p đ ng thu c lá và g t tàn trang trí (Ornamental  cigarette boxes and ash­trays) KG ­ ­ Ornamental cigarette boxes and ashtrays 69139010 30 10 10 2

VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%

818/QĐ­BYT

X

KG 30 10 10 2 ứ ố 69139090 6914 ạ ­ ­ Lo i khác ả ằ ẩ Các s n ph m b ng g m, s  khác. ­ ­ Other Other ceramic articles. QLRR­2334; QLRR­2334

QLRR­2334;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­2334 Nhóm khác

ứ 69141000 ằ ­ B ng s KG ­ Of porcelain or china 30 10 10 1

QLRR­2334;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­2334

X X

ng 70

69149000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 30 10 10 1

ươ ỷ

Ch Thu  tinh và các s n ph m b ng thu  tinh

Chapter 70 Glass and glassware

ả ẩ ằ ỷ Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ấ ụ ỷ ứ ướ ộ ở ạ ể ấ ẩ ạ  d ng b t, h t ho c v y); (a) Goods of heading 32.07 (for example,  vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other  glass in the form of powder, granules or flakes); ụ ồ ng 71 (ví d , đ  trang (a) Hàng hoá thu c nhóm 32.07 (ví d , các ch t men  ỷ ệ c và men s , nguyên li u đ  n u thu  tinh, thu   n ặ tinh khác  ả ằ ợ ộ ấ ệ ộ ệ ậ ệ ậ ằ ặ ệ ộ ươ ẩ (b) Các s n ph m thu c Ch ứ s c làm b ng ch t li u khác); (c) Cáp s i quang thu c nhóm 85.44, v t cách đi n  ớ (nhóm 85.46) ho c các kh p gioăng b ng v t li u cách  đi n thu c nhóm 85.47; (b) Articles of Chapter 71 (for example,  imitation jewellery); (c) Optical fibre cables of heading 85.44,  electrical insulators (heading 85.46) or fittings of  insulating material of heading 85.47; ộ ợ ọ ọ ố ượ ọ c gia  ệ ế ả ắ t k ,  i da, m t gi ặ ấ ỏ  tr ng ch t l ng ho c các ụ ẩ ươ ủ (d) S i quang h c, các b  ph n quang h c đã đ công quang h c,  ng tiêm d , nhi ụ d ng c  đo khí áp, máy đo t ả s n ph m khác c a Ch ậ ướ ỷ ọ ng 90; (d) Optical fibres, optically worked optical  elements, hypodermic syringes, artificial eyes,  thermometers, barometers, hydrometers or other  articles of Chapter 90; ặ ể ượ ể ộ ặ c chi u sáng ho c các lo i t ồ c chi u sáng, các  ự ng t , có  ậ ế ạ ươ ộ ặ ng xuyên, ho c các b  ph n ộ (e) Đèn ho c b  đèn, các bi n h p đ ế ượ ề bi n đ  tên đ ườ ố ị ngu n sáng c  đ nh th ộ ủ c a chúng thu c nhóm 94.05; (e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs,  illuminated name­plates or the like, having a  permanently fixed light source, or parts thereof  of heading 94.05; ụ ế ị ừ ắ ụ ể ẩ ộ ậ ỷ ả ẩ (f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree  ornaments or other articles of Chapter 95  (excluding glass eyes without mechanisms for  dolls or for other articles of Chapter 95); or ươ ặ ng 95); ho c ơ ị ầ ẩ ự ặ ộ ặ  ho c các s n ph m khác thu c ng t ị ươ ng 96. ụ ủ ơ ồ ồ ơ t b  trò ch i, d ng c  th  thao, các đ   (f) Đ  ch i, thi ộ ả ặ trang trí cây thông Nôen ho c các s n ph m khác thu c  ươ ề Ch ng 95 (tr  m t thu  tinh không có b  ph n đi u  ể ặ khi n, dùng cho búp bê ho c cho các s n ph m khác  ộ thu c Ch (g) Khuy, bình chân không, bình x t d u th m ho c các  ả bình x t t ươ Ch 2. Theo m c đích c a các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05: ỷ ượ ở ấ ứ c coi là "đã gia công" b i b t c ộ ướ ế c khi tôi luy n; ưở ả ạ ng đ n phân lo i ỷ ấ ớ ế ặ ấ ế ằ ả ủ ự ọ ả ạ ặ ằ ỏ ụ ụ ấ ấ ấ ợ ụ ụ ụ ế ủ ờ ặ ẫ ộ ố ế ừ ề ặ ủ ặ ể ữ ượ  đ ả (a) thu  tinh không đ ệ m t quá trình nào tr ệ ắ (b) vi c c t thành hình không  nh h ạ thu  tinh d ng t m, lá; ụ ớ ệ (c) khái ni m "l p h p th , l p ph n chi u ho c không  ớ ph n chi u" có nghĩa là l p ph  c c m ng b ng kim  ạ lo i ho c b ng h p ch t hoá h c (ví d  oxit kim lo i)  ớ ồ mà l p đó có tác d ng h p th , ví d , h p th  tia h ng  ả ạ ngo i ho c đ  tăng tính ph n chi u c a kính trong khi  v n gi c đ  trong su t ho c m ; ho c không cho  ánh sáng ph n chi u t ặ  b  m t c a kính. ẩ ữ ượ ặ ạ ẫ ể ế c k  đ n trong nhóm 70.06 v n  c phân lo i trong nhóm đó cho dù có ho c không có ượ ặ ư ả 3. Nh ng s n ph m đ đ ủ đ c tr ng c a hàng hoá. (g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or  similar sprays or other articles of Chapter 96. 2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and  70.05: (a) glass is not regarded as “worked” by reason  of any process it has undergone before  annealing; (b) cutting to shape does not affect the  classification of glass in sheets; (c) the expression “absorbent, reflecting or non­ reflecting layer” means a microscopically thin  coating of metal or of a chemical compound (for  example, metal oxide) which absorbs, for  example, infra­red light or improves the  reflecting qualities of the glass while still  allowing it to retain a degree of transparency or  translucency; or which prevents light from being  reflected on the surface of the glass. 3. The products referred to in heading 70.06  remain classified in that heading whether or not  they have the character of articles. ỷ ậ ớ ướ ng; ướ ng silic đioxit (SiO2)  ượ ng oxit silic (SiO2) d i ậ ớ ọ ượ ộ ớ ng nh ng v i m t hàm l ng ượ ọ ề ng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính ọ ữ ể ặ ỹ ậ ở ượ ạ c phân lo i trong nhóm 68.06. ệ ụ ả ỷ ả ấ ấ ả ệ 4. Theo nhóm 70.19, khái ni m "len thu  tinh" có nghĩa  là: ượ (a) Len khoáng v t v i hàm l ọ i 60% tính theo tr ng l không d ượ (b) Len khoáng v t v i hàm l ư 60% tính theo tr ng l ặ oxit ki m (K2O ho c Na2O) trên 5% tính theo tr ng  ượ ặ ượ ng ho c hàm l l ượ ng. theo tr ng l ậ Len khoáng v t không có nh ng đ c di m k  thu t  trên đ ể 5. Trong b ng Danh m c này, khái ni m "thu  tinh" k   ả ạ c  th ch anh n u ch y và đioxit silic n u ch y khác. ả Chú gi i phân nhóm. 4. For the purposes of heading 70.19, the  expression “glass wool” means: (a) Mineral wools with a silica (SiO2) content  not less than 60 % by weight; (b) Mineral wools with a silica (SiO2) content  less than 60 % but with an alkaline oxide (K2O  or Na2O) content exceeding 5 % by weight or a  boric oxide (B2O3) content exceeding 2 % by  weight. Mineral wools which do not comply with the  above specifications fall in heading 68.06. 5. Throughout the Nomenclature, the expression  “glass” includes fused quartz and other fused  silica. Subheading Note. ủ ụ ố ng chì monoxit (PbO) t ỉ ạ ể ượ ọ 1.Theo m c đích c a các phân nhóm 7013.22, 7013.33,  ệ 7013.41 và 7013.91, khái ni m "pha lê chì" có nghĩa là  ượ ỷ ch  lo i thu  tinh có hàm l i  thi u là 24% theo tr ng l ng. ủ ụ ủ ế ệ ụ ả 70010000 KG 0 0 10 ở ạ d ng kh i. 7002 ừ ạ ạ ặ ố ư ạ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ầ 70021000 KG 1 1. For the purposes of subheadings 7013.22,  7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression  “lead crystal” means only glass having a  minimum lead monoxide (PbO) content by  weight of 24%. Cullet  and  other  waste  and  scrap  of  glass;  glass in the mass. Glass  in  balls  (other  than  microspheres  of  heading 70.18), rods or tubes, unworked. ­ Balls 3 0 10 Th y tinh v n  và th y  tinh  ph  li u và m nh  v n  ố ủ khác; th y tinh  ỏ ầ ở ạ ủ   d ng  hình  c u  (tr   lo i  h t  siêu  nh   Th y  tinh  ộ thu c  nhóm  70.18), d ng thanh ho c  ng, ch a  gia  ạ ­ D ng hình c u công.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 70022000 ­ D ng thanh KG ­ Rods 1 3 0 10 ạ ố ­ D ng  ng: ­ Tubes: 1 ằ ạ ả ặ ­ ­ Of fused quartz or other fused silica:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ấ ố 700231 70023110 ạ ­ ­ B ng th ch anh nung ch y ho c các d ng silic  ả đioxyt nung ch y khác: ạ ử ụ ể ả ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  s n xu t  ng chân không KG ­ ­ ­ Of a kind used to manufacture vacuum tubes 2 3 25 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

70023190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ằ ủ ệ ố ộ ở ế ở ế ệ ộ ừ t đ  t nhi 0oC đ n ­ ­ Of other glass having a linear coefficient of  expansion not exceeding 5x10­6 per Kelvin  within a temperature range of 0oC to 300oC:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ử ụ ể ả ấ ố 2 3 ­ ­ B ng th y tinh khác có h  s  giãn n  tuy n tính  không quá 5 x10­6 đ  Kenvin khi  300oC: ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  s n xu t  ng chân không KG ­ ­ ­ Of a kind used to manufacture vacuum tubes 700232 70023210 25 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ỷ Ố ố ườ ừ 3 ng kính t KG 70023220 5 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 ­ ­ ­  ng thu  tinh trung tính trong su t, đ ế 3mm đ n 22mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Other,  of  clear  neutral  borosilicate  glass,  with  a  diameter  of 3  mm  or more but  not  more  than 22 mm KG ­ ­ ­ Other 70023290 3 0 10 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ử ụ ể ả ấ ố 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  s n xu t  ng chân không KG ­ ­ ­ Of a kind used to manufacture vacuum tubes 700239 70023910 25 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ỷ Ố ố ườ ừ 3 ng kính t KG 70023920 5 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

QLRR­5486;KTCL­BXD QLRR­5486 Kính xây d ngự

QLRR­5486;KTCL­BXD QLRR­5486 Kính xây d ngự

QLRR­5486;KTCL­BXD QLRR­5486 Kính xây d ngự

QLRR­5486;KTCL­BXD QLRR­5486 Kính xây d ngự

QLRR­5486;KTCL­BXD QLRR­5486 Kính xây d ngự

QLRR­5486;KTCL­BXD QLRR­5486 Kính xây d ngự

QLRR­5486;KTCL­BXD QLRR­5486 Kính xây d ngự

3 ­ ­ ­  ng thu  tinh trung tính trong su t, đ ế 3mm đ n 22mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Other,  of  clear  neutral  borosilicate  glass,  with  a  diameter  of 3  mm  or more but  not  more  than 22 mm KG ­ ­ ­ Other 70023990 3 0 10 ỷ ỷ 7003 ạ ư ặ ấ ặ ụ ớ ư ư ặ ả ả ạ ố 1 ấ ở ạ   d ng  t m  ho c  Thu   tinh  đúc  và  thu   tinh  cán,  ớ d ng  hình,  đã  ho c  ch a  tráng  l p  h p  th ,  l p  ế ế ph n  chi u  ho c  không  ph n  chi u,  nh ng  ch a  ấ ­ D ng t m không có c t thép: gia công cách khác. Cast  glass  and  rolled  glass,  in  sheets  or  profiles, whether or not having an absorbent,  reflecting  or  non­reflecting  layer,  but  not  ­ Non­wired sheets: otherwise worked. ờ ủ ượ ộ c ph  màu toàn b , m , sáng ho c có ấ ặ ế ặ ả ụ ớ ề ặ ượ ư ọ 2 3 c gia công v  m t ­ ­ Coloured throughout the mass (body tinted),  opacified, flashed or having an absorbent,  reflecting or non­reflecting layer: ­ ­ ­ Optical glass, not optically worked M2 700312 70031210 5 5 10 ữ ậ ặ 3 M2 70031220 40 10 ạ ắ ạ ặ 3 ỷ ­ ­ Thu  tinh đ ả ớ tráng l p h p th , l p ph n chi u ho c không ph n  chi u:ế ỷ ­ ­ ­ Thu  tinh quang h c, ch a  đ quang h cọ ể ả ­ ­ ­ Lo i khác, hình vuông ho c hình ch  nh t (k  c   lo i đã c t 1, 2, 3 ho c 4 góc) ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Other,  in  square  or  rectangular  shape  (including with 1, 2, 3 or 4 corners cut) ­ ­ ­ Other M2 70031290 40 10 ượ ề ặ ư ọ 2 3 c gia công v  m t ­ ­ Other: ­ ­ ­ Optical glass, not optically worked M2 700319 70031910 5 5 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ỷ ­ ­ ­ Thu  tinh quang h c, ch a  đ quang h cọ ạ ­ ­ ­ Lo i khác M2 ­ ­ ­ Other 70031990 40 10 ạ ấ ố 1 70032000 ­ D ng t m có c t thép M2 ­ Wired sheets 40 10 ạ 1 70033000 ­ D ng hình M2 ­ Profiles 40 10 ấ ổ ở ạ ư ặ 7004 ấ ớ ế ả ế ượ ư ủ ộ 1 700420 ờ c ph  màu toàn b , m , sáng ho c có tráng ụ ớ ế ấ ả ặ Kính  kéo  và  kính  th i,    d ng  t m,  đã  ho c  ch a  ụ ớ ặ tráng  l p  h p  th ,  l p  ph n  chi u  ho c  không  ư ả ph n chi u, nh ng ch a gia công cách khác. ặ ­ Kính, đ ả ế ớ l p h p th , l p ph n chi u ho c không ph n chi u: Drawn  glass  and  blown  glass,  in  sheets,  whether  or  not  having  an  absorbent,  reflecting  or  non­reflecting  layer,  but  not  ­ Glass,  coloured  throughout  the  mass  (body  otherwise worked. tinted),  opacified,  flashed  or  having  an  absorbent, reflecting or non­reflecting layer: ọ ư ượ ề ặ c gia công v  m t quang KTCL­BXD 2 ­ ­ Kính quang h c, ch a đ h cọ M2 ­ ­ Optical glass, not optically worked 70042010 5 5 10 BXD KTCL­BXD M2 40 10 BXD ạ 2 1 ­ ­ Other  ­ Other glass: 70042090 700490 ư ượ ề ặ c gia công v  m t quang KTCL­BXD 2 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i kính khác: ọ ­ ­ Kính quang h c, ch a đ h cọ M2 ­ ­ Optical glass, not optically worked 70049010 5 5 10 BXD KTCL­BXD 2 M2 40 10 BXD ặ 70049090 7005 QLRR­5486; QLRR­5486 ặ ạ ổ ấ ấ ả ớ ế ư ặ ả ụ ớ ấ ớ 1 absorbent, an 700510 QLRR­5486; QLRR­5486 ế ế ả ặ ­ ­ Other  Float  glass  and  surface  ground  or  polished  glass,  in  sheets,  whether  or  not  having  an  absorbent,  reflecting  or  non­reflecting  layer,  but not otherwise worked. ­ Non­wired  glass,  having  reflecting or non­reflecting layer: ư ượ ề ặ ọ c gia công v  m t quang 2 ạ ­ ­ Lo i khác ề ặ ở Kính n i và kính đã mài ho c đánh bóng b  m t,    ụ ớ ư d ng  t m,  đã  ho c  ch a  tráng  l p  h p  th ,  l p  ư ế ph n  chi u  ho c  không  ph n  chi u,  nh ng  ch a  gia công cách khác. ố ­  Kính  không  có  c t  thép,  có  tráng  l p  h p  th ,  l p  ả ph n chi u ho c không ph n chi u: ­ ­ Kính quang h c, ch a đ h cọ M2 ­ ­ Optical glass, not optically worked 70051010 5 5 10 BXD M2 70051090 30 10 BXD ố 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Kính không có c t thép khác: ­ ­ Other  ­ Other non­wired glass: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ề ặ ặ ờ ỉ ư ượ ề ặ ộ ọ 2 3 M2 ­ ­ Coloured throughout the mass (body tinted),  opacified, flashed or merely surface ground: ­ ­ ­ Optical glass, not optically worked c gia công v  m t quang 700521 70052110 5 5 10 BXD 3 M2 ­ ­ Ph  màu toàn b , m , sáng ho c ch  mài b  m t: ­ ­ ­ Kính quang h c, ch a đ h cọ ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 70052190 40 10 BXD QLRR­5486; QLRR­5486 ọ ư ượ ề ặ 2 3 M2 c gia công v  m t quang ­ ­ Other: ­ ­ ­ Optical glass, not optically worked 700529 70052910 5 5 10 BXD 3 M2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Kính quang h c, ch a đ h cọ ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other 70052990 40 10 BXD ố 1 M2 70053000 ­ Kính có c t thép ­ Wired glass 25 10 BXD ặ ộ ố 7006 ạ ặ ặ ắ ớ ư Glass  of  heading  70.03,  70.04  or  70.05,  bent,  edge­worked, engraved, drilled, enamelled or  otherwise  worked,  but  not  framed  or  fitted  with other materials. ề ặ ượ ư ọ 1 c  gia  công  v   m t  quang 70060010 KG ­ Optical glass, not optically worked 5 5 10 BXD KTCL­BXD

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

1 Kính thu c các nhóm 70.03, 70.04 ho c 70.05, đã u n  ắ cong,  gia  công  c nh,  kh c,  khoan,  tráng  ho c  gia  ư công cách khác, nh ng ch a làm khung ho c l p v i  ậ ệ các v t li u khác. ­  Kính  quang  h c,  ch a  đ h cọ ạ ­ Lo i khác 70060090 KG ­ Other 30 5 10 BXD ứ ặ ỷ glass, consisting of toughened 7007 ủ ề ớ ứ 1 ằ Kính an toàn, làm b ng thu  tinh c ng (đã tôi) ho c  th y tinh nhi u l p. ­ Kính an toàn c ng (đã tôi): Safety  (tempered) or laminated glass. ­ Toughened (tempered) safety glass: ỡ ớ ừ ạ ạ ặ ­ ­ Of size and shape suitable for incorporation  in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355;KTCL­BXD QLRR­1355

ợ ộ 2 3 ợ ­ ­ Có kích c  và hình d ng phù h p v i t ng lo i xe,  ề ụ  ho c tàu thuy n: máy bay, tàu vũ tr ươ ­ ­ ­ Phù h p dùng cho xe thu c Ch ng 87 KG ­ ­ ­ Suitable for vehicles of Chapter 87 700711 70071110 15 10 BXD

KTCL­BXDUDDB Gi m: 3% => 0%

ặ ụ ộ 3 KG 70071120 0 0 10 BXD ươ ợ ng 88

UDDB Gi m: 3% => 0%

ử ầ 3 KG 70071130 3 0 10 ợ ầ ườ ể ­ ­ ­ Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter  88 ­ ­ ­ Suitable for railway or tramway locomotives  or rolling stock of Chapter 86 ườ ươ ệ ­ ­ ­  Phù h p  dùng cho máy bay ho c tàu vũ tr   thu c  Ch ệ ặ ­  ­  ­  Phù  h p  dùng  cho  đ u  máy  xe  l a  ho c  xe  đi n  ắ ạ ặ ho c toa, đ u máy lo i khác di chuy n trên đ ng s t  ộ hay đ ng xe đi n thu c Ch

UDDB Gi m: 3% => 0%

ng 86 ề ế ấ ặ ổ 3 70071140 3 KG ­ ­ ­ Suitable for vessels of Chapter 89 0 10 ợ ươ ­ ­ ­ Phù h p dùng cho tàu, thuy n ho c các k t c u n i  ộ thu c Ch ng 89 ặ ợ ộ 2 3 700719 70071910 M2 15 5 10 BXD KTCL­BXD 3 70071990 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Phù h p dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c  84.30 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M2 ­ ­ Other: ­ ­ ­ Suitable for machinery of heading 84.29 or  84.30 ­ ­ ­ Other 15 5 10 BXD KTCL­BXD ề ớ 1 ­ Kính an toàn nhi u l p: ­ Laminated safety glass: ỡ ớ ừ ạ ạ ặ ­ ­ Of size and shape suitable for incorporation  in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:

ộ ậ

QLRR­1355 (new);KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355 (new)

ợ ộ 2 3 700721 70072110 ợ ­ ­ Có kích c  và hình d ng phù h p v i t ng lo i xe,  ề ụ  ho c tàu thuy n: máy bay, tàu vũ tr ươ ­ ­ ­ Phù h p dùng cho xe thu c Ch ng 87 KG ­ ­ ­ Suitable for vehicles of Chapter 87 15 5 10 BXD

KTCL­BXDUDDB Gi m: 3% => 0%

ặ ụ ộ BXD 3 70072120 KG 0 0 10 ươ ợ ng 88

UDDB Gi m: 3% => 0%

ử ầ 3 70072130 KG 3 0 10 ợ ầ ườ ể ­ ­ ­ Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter  88 ­ ­ ­ Suitable for railway or tramway locomotives  or rolling stock of Chapter 86 ườ ươ ệ ­ ­ ­  Phù h p  dùng cho máy bay ho c tàu vũ tr   thu c  Ch ệ ặ ­  ­  ­  Phù  h p  dùng  cho  đ u  máy  xe  l a  ho c  xe  đi n  ắ ạ ặ ho c toa, đ u máy lo i khác di chuy n trên đ ng s t  ộ hay đ ng xe đi n thu c Ch

KTCL­BXDUDDB Gi m: 3% => 0%

ế ấ ặ ổ ng 86 ề BXD KG ­ ­ ­ Suitable for vessels of Chapter 89 0 10 3 70072140 3 ợ ươ ­ ­ ­ Phù h p dùng cho tàu, thuy n ho c các k t c u n i  ộ thu c Ch ng 89 ặ ợ ộ BXD 2 3 700729 70072910 M2 15 5 10 KTCL­BXD BXD 3 70072990 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Phù h p dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c  84.30 ạ ­ ­ ­ Lo i khác M2 ­ ­ Other: ­ ­ ­ Suitable for machinery of heading 84.29 or  84.30 ­ ­ ­ Other 15 5 10 KTCL­BXD

KTCL­BXDUDDB Gi m: 10% => 5%

818/QĐ­BYT

ườ ề ớ BXD 70080000 Kính dùng làm t ng ngăn nhi u l p. KG Multiple­walled insulating units of glass. 25 5 10 7009 ươ ươ ỷ ế ng chi u h u. ế ươ 1 70091000 ể ả ặ G ng  thu   tinh,  có  ho c  không  có  khung,  k   c   ậ g ậ ­ G ng chi u h u dùng cho xe KG Glass  mirrors,  whether  or  not  framed,  including rear­view mirrors. ­ Rear­view mirrors for vehicles 15 10 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ư 2 70099100 ­ ­ Ch a có khung KG ­ ­ Unframed 25 10 2 KG ­ ­ Framed 30 10 ổ ọ ố 70099200 7010 ỏ ọ ố ạ ồ ể ủ ằ ả ạ ắ ủ ằ ắ Ố ố 1 70101000 ­ ­ Có khung ớ Bình l n có v  b c ngoài, chai, bình thót c , l ,  ng,  ứ ự ố ng  đ ng  thu c  tiêm  và  các  lo i  đ   ch a  khác,  ủ ặ ậ ằ b ng  th y  tinh,  dùng  trong  v n  chuy n  ho c  đóng  ả ọ ,  bình  b o  qu n  b ng  th y  tinh;  nút  chai,  hàng;  l ậ n p đ y và các lo i n p khác, b ng th y tinh. ự ­  ng đ ng thu c tiêm Carboys,  bottles,  flasks,  jars,  pots,  phials,  ampoules  and other  containers, of  glass, of  a  kind  used  for  the  conveyance  or  packing  of  goods; preserving jars of glass; stoppers, lids  and other closures, of glass. ­ Ampoules KG 10 5 10 VSATTP;

VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

818/QĐ­BYT

ạ ắ ậ ắ 1 70102000 ­ Nút chai, n p đ y và các lo i n p khác ­ Stoppers, lids and other closures KG 20 5 10 1 ­ Other: 701090 ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ỏ ọ ớ ổ 2 70109010 ­ ­ Bình l n có v  b c ngoài và bình thót c KG ­ ­ Carboys and demijohns 20 5 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

ế ố ọ ể ự ề ị ề ạ 2 đ  đ ng thu c kháng sinh, huy t thanh và  ­ ­ Chai và l ể ự ấ các ch t tiêm truy n khác; chai đ  đ ng dung d ch tiêm,  truy n tĩnh m ch ­ ­ Bottles and phials, of a kind used for  antibiotics, serums and other injectable liquids;  bottles of a kind used for intravenous fluids KG 70109040 5 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 KG ­ ­ Other 20 5 10 ủ ạ 70109090 7011 ể ả ộ ầ ủ ở ạ ậ ộ ư ằ ậ ắ ặ ệ ố ự ạ 1 Glass  envelopes  (including  bulbs  and  tubes),  open, and glass parts thereof, without fittings,  for  electric  lamps,  cathode­ray  tubes  or  the  like. ­ For electric lighting: 701110 ự ạ ­ ­ Lo i khác ỏ V   bóng  đèn  th y  tinh  (k   c   bóng  d ng  b u  và  ạ ố d ng  ng), d ng h , và các b  ph n b ng th y tinh  ỏ ủ c a  v   bóng  đèn,  ch a  có  các  b   ph n  l p  ghép,  dùng cho đèn đi n,  ng đèn tia âm c c ho c các lo i  ­ Dùng cho đèn đi n:ệ ươ . t ng t ụ ữ 2 70111010 ­ ­ Tr  (stem) gi dây tóc bóng đèn KG ­ ­ Stems 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

VSATTP;UDDB Gi m: 5% => 0%

818/QĐ­BYT

2 1 70111090 70112000 ạ ­ ­ Lo i khác ự ố ­ Dùng cho  ng đèn tia âm c c KG ­ ­ Other KG ­ For cathode­ray tubes 25 0 5 0 10 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

1 70119000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 25 0 10 ồ ộ ồ ồ 7013 ồ ặ ươ ừ ủ ả ng  t ặ

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X

ụ ẩ ằ ủ ố 35 10 10 1 ế ồ ệ B   đ   ăn,  đ   nhà  b p,  đ   v   sinh,  đ   dùng  văn  ộ ồ ấ phòng,  đ   trang  trí  n i  th t  ho c  đ   dùng  cho  các  ự ằ   b ng  th y  tinh  (tr   các  s n  m c  đích  t ộ ph m thu c nhóm 70.10 ho c 70.18). ­ B ng g m th y tinh Glassware  of  a  kind  used  for  table,  kitchen,  toilet,  office,  indoor  decoration  or  similar  purposes (other than that of heading 70.10 or  70.18). ­ Of glass­ceramics 70131000 KG ộ ồ ố ừ ạ ằ ủ ủ ằ ố 1 ­ B  đ  u ng b ng th y tinh, tr  lo i b ng g m th y  tinh: ­ Stemware drinking glasses, other than of glass­ ceramics:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ằ 2 70132200 ­ ­ B ng pha lê chì ­ ­ Of lead crystal KG 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X

70132800 KG 35 10 10 ừ ạ ằ ủ ủ ằ ố 2 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ằ 2 70133300 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ồ ố ­ B  đ  u ng b ng th y tinh, tr  lo i b ng g m th y  tinh: ­ ­ B ng pha lê chì ­ ­ Other ­ Other  drinking  glasses,  other  than  of  glass­ ceramics: ­ ­ Of lead crystal KG 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X

70133700 KG ­ ­ Other 35 10 10 ừ ộ ồ ế ặ ồ 2 1 ể ố ố ủ ằ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ồ ­ B  đ  ăn (tr  b  đ  dùng đ  u ng) ho c đ  nhà b p  ừ ạ ằ ủ b ng th y tinh, tr  lo i b ng g m th y tinh: ­ Glassware of a kind used for table (other than  drinking glasses) or kitchen purposes, other than  of glass­ceramics:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ằ 2 70134100 ­ ­ B ng pha lê chì KG ­ ­ Of lead crystal 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

ằ ủ ở ế ở ệ ộ ừ t đ  t ế  0oC đ n 300 nhi 2 70134200 ệ ố ­ ­ B ng th y tinh có h  s  giãn n  tuy n tính không  ộ quá 5 x 10­6 đ  Kenvin khi  oC ­ ­ Of glass having a linear coefficient of  expansion not exceeding 5x10­6 per Kelvin  within a temperature range of 0oC to 300oC KG 35 10 10 GPNKTĐ; 70134900 KG 35 10 ủ ồ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ằ ­ Đ  dùng b ng th y tinh khác: ­ ­ Other ­ Other glassware:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ằ 2 70139100 ­ ­ B ng pha lê chì ­ ­ Of lead crystal KG 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X

2 KG 35 10 10 ệ ụ ủ ộ 70139900 7014 ụ ọ ậ ẩ ằ ủ ữ ư ề ặ ­ ­ Other Signalling  glassware  and  optical  elements  of  glass (other than those of heading 70.15), not  optically worked. ợ ơ 1 70140010 KG ­ Of a kind suitable for use in motor vehicles 5 5 10 1 70140090 ạ ­ ­ Lo i khác D ng  c   tín  hi u  b ng  th y  tinh  và  các  b   ph n  ả ừ ằ quang  h c  b ng  th y  tinh  (tr   nh ng  s n  ph m  ượ ộ c  gia  công  v   m t  thu c  nhóm  70.15),  ch a  đ ộ ạ ­ Lo i phù h p dùng cho xe có đ ng c quang h c.ọ ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 10 ồ ồ 7015 ự ườ ươ ỉ ồ i, lõm ho c t ng t ủ ả ạ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ọ ể ả ệ ạ 1 70151000 ồ ặ ồ ng  ho c  kính  đ ng  h   cá  Kính  đ ng  h   treo  t ể ạ ạ , các lo i kính đeo đ   ng t nhân và các lo i kính t ỉ ệ ượ ố ặ ệ c u n cong,  hi u ch nh ho c không hi u ch nh, đ ặ ươ ề ư ượ ự , ch a đ làm l c gia công v   ủ ỗ ạ ặ m t  quang  h c;  h t  th y  tinh  r ng  và  m nh  c a  ấ chúng, dùng đ  s n xu t các lo i kính trên. ắ ỉ ­ Các lo i kính hi u ch nh dùng cho kính đeo m t Clock  or  watch  glasses  and  similar  glasses,  glasses  for  non­corrective  or  corrective  spectacles, curved, bent, hollowed or the like,  not  optically  worked;  hollow  glass  spheres  and  their  segments,  for  the  manufacture  of  such glasses. ­ Glasses for corrective spectacles KG 3 0 10 1 701590 ­ Other: ồ ườ ặ ồ ể ồ ng, đ  bàn ho c đ ng h  cá 2 70159010 ạ ­ Lo i khác: ồ ­ ­ Kính đ ng h  treo t nhân KG ­ ­ Clock or watch glasses 5 5 10 2 KG ­ ­ Other 5 5 10 ạ ả ấ 70159090 7016 ặ ằ ộ ố ố ẩ ặ ạ ượ ử ụ ụ ự ủ ố ỏ ặ ỏ ả ớ ề ặ ươ ng  t ụ ạ ọ ủ ng t ủ ử ặ ỏ ặ ấ ạ

UDDB Gi m: 15% => 5%

ớ ồ ủ ạ ố ỏ 1 70161000 KG 25 5 10 ự ; th y tinh  đa phân t ố . ủ ng t ể ả ặ ề ự ươ ạ ­ ­ Lo i khác ấ Kh i  lát,  t m,  g ch,  t m  vuông,  ngói  và  các  s n  ủ ủ ph m khác b ng th y tinh ép ho c th y tinh đúc, có  ho c  không  có  c t  thép,  thu c  lo i  đ c  s   d ng  ự ặ trong xây d ng ho c m c đích xây d ng; kh i th y  ồ ủ tinh  nh   và đ   th y  tinh nh   khác,  có  ho c  không  ể có  l p  lót  n n,  dùng  đ   kh m  ho c  cho  các  m c  ự đích  trang  trí  t ;  đèn  ph   chì  và  các  lo i  ươ ỷ ự t  ho c thu  tinh b t  ạ d ng  kh i,  panen,  t m,  l p,  v   ho c  các  d ng  ­  Th y  tinh  d ng  kh i  và  đ   th y  tinh  nh   khác,  có  ươ t ớ ặ ho c  không  có  l p  lót  n n,  dùng  đ   kh m  ho c  các  ụ m c đích trang trí t ng t Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and  other  articles  of  pressed  or  moulded  glass,  whether  or  not  wired,  of  a  kind  used  for  building  or  construction  purposes;  glass  cubes and other glass smallwares, whether or  not  on  a  backing,  for  mosaics  or  similar  decorative  purposes;  leaded  lights  and  the  like;  multicellular  or  foam  glass  in  blocks,  panels, plates, shells or similar forms. ­ Glass  cubes  and  other  glass  smallwares,  whether  or  not  on  a  backing,  for  mosaics  or  similar decorative purposes KG ­ Other 1 70169000 ạ ­ Lo i khác 45 10 ệ ồ ủ 7017 ẩ ặ ặ ượ ư ượ ả ấ ặ ạ ấ ả 1 701710 Laboratory,  hygienic  or  pharmaceutical  glassware,  whether  or  not  graduated  or  calibrated. ­ Of fused quartz or other fused silica: ả ứ ẹ ế ế ể ế ạ ệ t k  đ  chèn vào lò luy n khu ch tán và lò ôxi  ỏ c thi ể ả ấ ấ ẫ 2 70171010 ệ Đ   th y  tinh  dùng  cho  phòng  thí  nghi m,  cho  v   ộ sinh ho c  d c chia  đ   c ph m,  đã ho c  ch a đ ặ ị ỡ ho c đ nh c . ằ ­ B ng th ch anh n u ch y ho c dioxit silic n u ch y  khác: Ố ­ ­  ng th ch anh dùng trong lò ph n  ng và vòng k p  ượ đ hóa đ  s n xu t t m bán d n m ng ­ ­ Quartz reactor tubes and holders designed for  insertion into diffusion and oxidation furnaces  for production of semiconductor wafers KG 0 0 10 ằ ế 2 1 70171090 70172000 KG ­ ­ Other  KG 0 0 0 0 5 5 ệ ố ở ế ộ ở ệ ộ ừ t đ  t nhi ạ ­ ­ Lo i khác ủ ­  B ng  th y  tinh  khác  có  h   s   giãn  n   tuy n  tính  không quá 5 x10­6 đ  Kenvin khi   0oC đ n  300 oC ­ Of  other  glass  having  a  linear  coefficient  of  expansion  not  exceeding  5x10­6  per  Kelvin  within a temperature range of 0oC to 300oC KG ­ Other 1 70179000 ạ ­ Lo i khác 0 0 5 ạ ủ ủ ả ọ imitation  pearls, 7018 ặ ằ ồ ậ ẩ ằ ấ ệ ủ ừ ồ ượ ậ ủ ỏ ừ ồ ấ ệ ườ ủ ạ ằ

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ủ ạ ả 1 imitation  pearls, KG 70181000 30 5 10 ủ ỏ ươ ả  đá  ự ằ  b ng ng t ủ ườ 1 ả ủ    ng c trai, th y tinh gi H t th y tinh, th y tinh gi ự ỏ ươ ng t đá quý ho c đá bán quý và các đ  v t nh  t   ạ ừ ả b ng  th y  tinh,  và  các  s n  ph m  làm  t   các  lo i  ứ ắ trên tr  đ  trang s c làm b ng ch t li u khác; m t  ơ ể ả ộ   khác;  t th y  tinh  tr   các b   ph n  c   th  gi ng  ứ ừ ồ nh   và các  đ  trang trí  khác,  tr  đ   trang  s c  làm  b ng  ch t  li u  khác;  h t  th y  tinh  có  đ ng  kính  không quá 1 mm. ủ ­ H t th y tinh, th y tinh gi ặ quý ho c đá bán quý và các đ  v t nh  t th y tinh ủ ạ ­ H t th y tinh đ ọ  ng c trai, th y tinh gi ồ ậ ng kính không quá 1 mm KG 70182000 0 0 10 1 Glass  beads,  imitation  precious  or  semi­precious  stones  and  similar  glass  smallwares,  and  articles  thereof  other  than imitation jewellery; glass eyes other than  prosthetic  articles;  statuettes  and  other  ornaments  of  lamp­worked  glass,  other  than  imitation  jewellery;  glass  microspheres  not  exceeding 1 mm in diameter. imitation  ­ Glass  beads,  precious  or  semi­precious  stones  and  similar  glass smallwares ­ Glass  microspheres  not  exceeding  1  mm  in  diameter ­ Other KG 70189000 ạ ­ Lo i khác 30 0 10 ủ ủ ả ẩ 7019 ể ả ụ ợ ả ệ ợ ả ị ắ ợ ệ ắ ợ 1 d ng b  c t m nh, s i thô, s i xe và s i b n đã c t Glass  fibres  (including  glass  wool)  and  articles  thereof  (for  example,  yarn,  woven  ­ Slivers, rovings, yarn and chopped strands: fabrics). ợ S i th y tinh (k  c  len th y tinh) và các s n ph m  ủ c a nó (ví d , s i, v i d t). Ở ạ ­  đo n:ạ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ợ ệ ề ạ ắ 2 ­ ­ Chopped strands, of a length of not more than  50 mm 70191100 ­ ­ S i b n đã c t đo n, chi u dài không quá 50 mm KG 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 KG ­ ­ Rovings 70191200 ợ ­ ­ S i thô 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 3 ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Yarn 701919 70191910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ S i xeợ 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 KG ­ ­ ­ Other 70191990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 0 10 ế ệ ấ ả 1 ệ ươ ấ ẩ ự ỏ ­ T m m ng (voan), m ng, chi u, đ m, t m và các s n  ph m không d t t ạ ng t : ­ Thin  sheets  (voiles),  webs,  mats,  mattresses,  boards and similar nonwoven products:

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 KG ­ ­ Mats 70193100 ­ ­ Chi uế 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ấ 2 KG ­ ­ Thin sheets (voiles) 70193200 ỏ ­ ­ T m m ng (voan) 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ố ợ 2 3 KG 701939 70193910 3 0 10 ặ ượ ườ ự ườ ủ ằ ng  ng b ng s i th y tinh  ự ng ho c nh a than đá ­ ­ Other: ­ ­ ­  Asphalt  or coal­tar impregnated  glass­fibre  outerwrap of a kind used for pipelines 3 KG ­ ­ ­ Other 70193990 ạ ­ ­ Lo i khác: ọ ậ ệ ­ ­ ­ V t li u b c ngoài đ ẩ ấ c th m t m nh a đ đã đ ạ ­ ­ ­ Lo i khác 10 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ả ệ ừ ợ 1 KG ­ Woven fabrics of rovings 70194000 ­ V i d t thoi t s i thô 3 0 10 ả ệ 1 ­ Other woven fabrics: ­ V i d t thoi khác:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ộ 2 70195100 ­ ­ Có chi u r ng không quá 30 cm KG ­ ­ Of a width not exceeding 30 cm 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ơ ượ ệ ừ ợ ng  ỗ ợ s i filament có đ  m nh m i s i 2 ề ộ ọ ­ ­ Có chi u r ng trên 30 cm, d t tr n, tr ng l ướ ộ ả d i 250 g/m2, d t t ơ đ n không quá 136 tex ­ ­ Of a width exceeding 30 cm, plain weave,  weighing less than 250 g/m2, of filaments  measuring per single yarn not more than 136 tex 70195200 KG 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

KG 3 0 10 2 1 70195900 701990 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ợ ỷ ỷ 2 70199010 ­ ­ S i thu  tinh (k  c  len thu  tinh) KG ­ ­ Glass fibres (including glass wool) 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 KG ­ ­ Other 3 0 10 ủ ằ 70199090 7020 ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ả Các s n ph m khác b ng th y tinh. Other articles of glass. ủ ằ 1 ­ Khuôn b ng th y tinh: ể ả ạ ả ẩ 2 70200011 ấ ­ ­ Lo i dùng đ  s n xu t các s n ph m có acrylic KG ­ Glass moulds: ­ ­ Of a kind used for the manufacture of acrylic  goods 0 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ứ ẹ 2 1 KG ­ ­ Other  KG 70200019 70200020 0 0 0 5 10 10 Ố ượ ế c thi ể ả ấ ấ ẫ ­  Quartz  reactor  tubes  and  holders  designed  for  insertion  into  diffusion  and  oxidation  furnaces  for production of semiconductor wafers

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­  ng  th ch  anh  dùng  trong  lò  ph n  ng  và  vòng k p  ệ ế ế ể t k  đ  chèn vào lò luy n khu ch tán và lò ôxi  đ ỏ hóa đ  s n xu t t m bán d n m ng ộ ộ 1 ­ Ru t phích và ru t bình chân không khác KG 70200030 40 5 10 ­  Glass  inners  for  vacuum  flasks  or  other  vacuum vessels

UDDB Gi m: 10% => 5%

ướ ử ụ 1 c nóng năng KG ­ Evacuated tubes for solar energy collectors 70200040 3 5 10 1 Ố ­  ng chân  không s   d ng trong bình  n ặ ờ ượ ng m t tr i l ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ỷ 2 70200091 ­ ­ Thu  tinh đ c (Blinds) KG ­ ­ Blinds 30 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

SECTION XIV NATURAL OR CULTURED PEARLS,  PRECIOUS OR SEMI­PRECIOUS  STONES, PRECIOUS METALS, METALS  CLAD WITH PRECIOUS METAL, AND  ARTICLES THEREOF; IMITATION  JEWELLERY; COIN Chapter 71 Natural or cultured pearls, precious or semi­ precious stones, precious metals, metals clad  with precious metal, and articles thereof;  imitation jewellery; coin Notes.

2 KG ­ ­ Other 70200099 30 5 10 Ấ Ặ Ự Ạ Ặ Ạ Ủ Ạ ƯỢ Ẩ Ủ Ồ Ề Ệ Ấ ng 71 ự ặ ạ ượ ặ ủ ồ ạ ẩ ủ ề ạ ­ ­ Lo i khác Ầ PH N XIV Ọ NG C TRAI T  NHIÊN HO C NUÔI C Y, ĐÁ  QUÝ HO C ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LO I QUÝ, KIM  LO I Đ C DÁT PH  KIM LO I QUÝ, VÀ CÁC  Ứ Ả S N PH M C A CHÚNG; Đ  TRANG S C LÀM  Ạ Ằ B NG CH T LI U KHÁC; TI N KM LO I ươ Ch ấ ọ  nhiên ho c nuôi c y, đá quý ho c đá  Ng c trai t ạ c dát ph  kim  bán quý, kim lo i quý, kim lo i đ ứ ả lo i quý, và các s n ph m c a chúng; đ  trang s c  ạ ấ ệ ằ làm b ng ch t li u khác; ti n kim lo i i.ả Chú gi

ữ ạ ừ  nh ng  ả t c  các s n ả ầ i 1 (A) c a Ph n VI và lo i tr ấ ả ượ ư i đây, thì t c đ a ra  ằ ầ ộ ủ ở ướ  d ặ ừ ẩ 1. Theo Chú gi ẩ ả s n ph m đ ồ ph m g m toàn b  ho c t ng ph n b ng: 1. Subject to Note 1 (A) to Section VI and  except as provided below, all articles consisting  wholly or partly: ặ ự ổ ặ ự ặ ằ ặ ạ ạ ạ ạ ượ ạ c phân lo i trong Ch ng này. ồ c ỉ ư ẩ ủ ạ ể ệ ạ ụ ặ ầ ẳ ạ ồ ụ ề ụ ẩ ụ ả ụ ả ấ ọ  nhiên ho c nuôi c y ho c b ng đá quý  (a) Ng c trai t ặ ợ  nhiên, t ng h p ho c tái t o), ho c ho c đá bán quý (t ủ ặ (b) Kim lo i quý ho c kim lo i dát ph  kim lo i quý,  ươ đ 2. (A) Nhóm 71.13, 71.14 và 71.15 không bao g m các  ặ ạ ượ ả s n ph m mà trong đó kim lo i quý ho c kim lo i đ ượ c bi u hi n ch  nh  là thành  dát ph  kim lo i quý đ ư ồ ph n ph , ch ng h n nh  các đ  đính kèm ho c đ   ữ ồ trang trí ph  (ví d , ch  l ng, đai và vi n), và m c (b)  ủ c a Chú gi i trên không áp d ng cho các s n ph m này. (a) Of natural or cultured pearls or of precious or  semi­precious stones (natural, synthetic or  reconstructed), or (b) Of precious metal or of metal clad with  precious metal, are to be classified in this  Chapter. 2. (A) Headings 71.13, 71.14 and 71.15 do not  cover articles in which precious metal or metal  clad with precious metal is present as minor  constituents only, such as minor fittings or minor  ornamentation (for example, monograms,  ferrules and rims), and paragraph (b) of the  foregoing Note does not apply to such articles. ồ ả ạ ủ ầ ượ ư ụ ẩ ạ ặ c coi nh  là thành ph n ph ). ứ (B) Nhóm 71.16 không bao g m các s n ph m có ch a  ừ ạ kim lo i quý ho c kim lo i dát ph  kim lo i quý (tr   khi chúng đ ươ ồ ng này không bao g m: 3. Ch (B) Heading 71.16 does not cover articles  containing precious metal or metal clad with  precious metal (other than as minor  constituents). 3. This Chapter does not cover: ỗ ặ ạ ạ ợ ủ ạ ẫ ặ ộ ấ ng 30; ấ ươ ả ẩ (a) Amalgams of precious metal, or colloidal  precious metal (heading 28.43); (b) Sterile surgical suture materials, dental  fillings or other goods of Chapter 30; (c) Goods of Chapter 32 (for example, lustres); ỗ ợ ấ (a) H n h p c a kim lo i quý, ho c kim lo i quý d ng  keo (nhóm 28.43); ậ ậ ệ (b) V t li u khâu vô trùng trong ph u thu t, các ch t  ươ hàn răng ho c các hàng hoá khác thu c Ch ụ ộ ng 32 (ví d , các ch t  (c) Các s n ph m thu c Ch bóng); (d) Các ch t xúc tác h  tr  (nhóm 38.15); (d) Supported catalysts (heading 38.15); ả ặ ươ ả ng 42; ộ ẩ ủ i 3 (B) c a Ch ộ ẩ ặ ả (e) Các s n ph m thu c nhóm 42.02 ho c 42.03 ghi  trong Chú gi (f) Các s n ph m thu c nhóm 43.03 ho c 43.04; (e) Articles of heading 42.02 or 42.03 referred to  in Note 3 (B) to Chapter 42; (f) Articles of heading 43.03 or 43.04; ộ ầ ệ ệ ệ ả ặ ộ ẩ ng 64 ho c 65; ố ẩ ả ậ ộ ầ ặ ặ ươ ặ ặ ộ ợ ộ ả ươ ệ ộ ằ ợ ự ế ị ơ ạ ặ ậ ủ ẩ ự ằ ợ ươ ạ ẫ ươ ư ượ ặ ng 90, 91 ho c 92 (d ng ng đã đ ầ ộ ồ ọ ồ ộ ng (g) Goods of Section XI (textiles and textile  articles); (h) Footwear, headgear or other articles of  Chapter 64 or 65; (ij) Umbrellas, walking­sticks or other articles of  Chapter 66; (k) Abrasive goods of heading 68.04 or 68.05 or  Chapter 82, containing dust or powder of  precious or semi­precious stones (natural or  synthetic); articles of Chapter 82 with a working  part of precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed); machinery,  mechanical appliances or electrical goods, or  parts thereof, of Section XVI. However, articles  and parts thereof, wholly of precious or semi­ precious stones (natural, synthetic or  reconstructed) remain classified in this Chapter,  except unmounted worked sapphires and  (l) Articles of Chapter 90, 91 or 92 (scientific  diamonds for styli (heading 85.22); instruments, clocks and watches, musical  instruments); (m) Arms or parts thereof (Chapter 93); ươ ả ẩ ả (g) Hàng hoá thu c Ph n XI (nguyên li u d t và các  ẩ ả s n ph m d t); (h) Giày dép, mũ và các v t đ i đ u khác ho c các s n  ươ ph m khác thu c Ch ậ (ij) Ô dù, batoong, g y ch ng ho c các s n ph m khác  ộ ng 66; thu c Ch ộ ể ẩ ả ữ (k) Nh ng s n ph m dùng đ  mài mòn thu c nhóm  ặ ứ ụ ươ ng 82, có ch a b i ho c  68.04 ho c 68.05 ho c Ch ặ ổ ự ặ  nhiên ho c t ng h p);  b t đá quý ho c đá bán quý (t ậ ẩ ng 82 có b  ph n làm vi c  các s n ph m thu c Ch ổ ặ ặ  nhiên, t ng h p ho c  b ng đá quý ho c đá bán quý (t ệ ử ặ ,  t b  c  khí ho c hàng đi n t tái t o); máy móc, các thi ộ ộ ầ ho c các b  ph n c a chúng, thu c Ph n XVI. Tuy  ộ ậ ủ ộ ả nhiên, các s n ph m và các b  ph n c a chúng, toàn b   ặ ổ ặ b ng đá quý ho c đá bán quý (t  nhiên, t ng h p ho c  ạ ừ ượ ng này, tr c phân lo i trong Ch tái t o) v n đ  đá  ư ượ saphia và kim c c gia công nh ng ch a  ắ c g n dùng cho đ u kim máy hát (nhóm 85.22); đ ụ ẩ ươ ả (l) Các s n ph m thu c Ch ạ ụ ồ ồ ụ c  khoa h c, đ ng h  và đ ng h  đeo tay, nh c c ); ươ ộ ậ ủ ặ (m) Vũ khí ho c các b  ph n c a chúng (thu c Ch 93); (n) Các s n ph m ghi trong Chú gi ủ i 2 c a Ch ng 95; (n) Articles covered by Note 2 to Chapter 95; ẩ ươ ượ ng 96 theo ả ươ ạ c phân lo i trong Ch ặ ng đó; ho c ặ ượ ạ ả ẩ ắ ừ ặ ọ ổ ặ ấ ặ ả (o) Các s n ph m đ ủ Chú gi i 4 c a Ch (p) Các tác ph m điêu kh c ho c t ng t c nguyên b n  ặ ồ ổ ồ ư ậ (nhóm 97.03), đ  s u t p (nhóm 97.05) ho c đ  c  trên  ự 100 năm tu i (nhóm 97.06), tr  ng c trai t  nhiên ho c  nuôi c y ho c đá quý ho c đá bán quý. (o) Articles classified in Chapter 96 by virtue of  Note 4 to that Chapter; or (p) Original sculptures or statuary (heading  97.03), collectors’ pieces (heading 97.05) or  antiques of an age exceeding one hundred years  (heading 97.06), other than natural or cultured  pearls or precious or semi­precious stones. ạ ạ ệ ạ ạ ồ ượ c ghi trong Chú gi i 4.(A) The expression “precious metal” means  silver, gold and platinum.  (B) The expression “platinum” means platinum,  iridium, osmium, palladium, rhodium and  ruthenium.  (C) The expression “precious or semi­precious  stones” does not include any of the substances  specified in Note 2 (b) to Chapter 96. ợ ạ ế ộ ợ ấ ư ủ ạ ằ ượ ủ ọ ợ ấ ng c a h p kim. Các h p kim c a ượ ắ 4. (A) Khái ni m "kim lo i quý" nghĩa là b c, vàng và  b ch kim. ệ (B) Khái ni m "b ch kim" nghĩa là platin, iridi, osmi,  palladi, rodi và rutheni. ệ ặ (C) Khái ni m "đá quý ho c đá bán quý" không bao  ạ ả ấ ứ ộ g m b t c  m t lo i nào đã đ ươ ủ ng 96. 2(b) c a Ch ươ ủ ụ ấ ỳ ể 5. Theo m c đích c a Ch ng này, h p kim b t k  (k   ế ả ỗ ợ ợ c  h n h p thiêu k t và h p ch t liên k t kim lo i) có  ượ ứ c xem nh  là m t h p kim c a  ch a kim lo i quý đ ạ ế ạ kim lo i quý n u kim lo i quý đó c u thành b ng 2 %  ủ ợ tính theo tr ng l ạ ạ kim lo i quý đ c phân lo i theo các quy t c sau: ở ộ ợ ạ ở ọ ủ ọ ứ ng, là b ch kim thì đ ứ i ọ ạ ượ ặ ượ ợ ướ c coi là  ọ ạ ng, là b ch kim, thì đ ở ứ ượ ạ ng, là b c thì đ ụ ạ ợ c coi là h p kim b c. ầ ộ t c n đ  c p đ n c  các h p kim đã đ ộ ề ậ ủ ặ ợ ặ ủ ị ả ạ ượ ặ ớ ạ ơ ả ặ ạ ệ ạ ộ ậ ệ ượ ủ c dát ph  kim lo i quý" có nghĩa là v t li u có n n ặ ủ ạ ộ ề ặ ạ ế ọ ặ ậ ằ c ph  kim lo i quý b ng cách hàn thi c, hàn  ủ ươ ng pháp b c ph   . Tr  khi có yêu c u khác, thu t ng  này ừ ạ ơ ả ươ ể ả ữ ạ ượ ả (a) M t h p kim có ch a 2 % tr  lên, tính theo tr ng  ượ ộ ợ ượ l c coi là m t h p kim c a  ạ b ch kim; ộ ợ (b) M t h p kim có ch a 2 % tr  lên, tính theo tr ng  ư ượ ng, là vàng, nh ng không có b ch kim, ho c có d l 2 % tính theo tr ng l h p kim vàng; ợ (c) Các h p kim khác ch a 2 % tr  lên, tính theo tr ng  ượ l ề ừ 6. Trong Danh m c này, tr  khi có yêu c u khác, khi đ   ặ ạ ậ ế ạ c p đ n m t kim lo i quý ho c m t kim lo i quý đ c  ư ượ ệ ầ ế ả bi c coi nh   ợ ặ ạ ạ h p kim c a kim lo i quý ho c c a kim lo i quý đ c  ệ t theo quy đ nh đã nêu trong Chú gi i 5 trên đây,  bi ư ủ ụ c dát ph  kim  nh ng không áp d ng v i kim lo i đ ạ ạ lo i quý ho c kim lo i c  b n ho c phi kim lo i dát  ủ ph  kim lo i quý. ụ 7. Trong toàn b  Danh m c này khái ni m "kim lo i  ề đ ạ ặ là kim lo i mà trên m t m t ho c nhi u m t c a kim  ượ ạ ủ lo i đó đ ệ ơ h i, hàn đi n, cán nóng ho c các ph ầ ự ơ c  khí t ng t cũng k  c  kim lo i c  b n đ c kh m dát kim lo i  quý. ố ầ ượ ư i 1(A) Ph n VI, các hàng hoá gi ng nh   ạ c phân lo i vào nhóm đó và ả  c a nhóm 71.12 đ ế ượ ủ ụ 8. Theo Chú gi ả ủ mô t không đ c x p vào nhóm nào khác c a Danh m c. 5. For the purposes of this Chapter, any alloy  (including a sintered mixture and an inter­ metallic compound) containing precious metal is  to be treated as an alloy of precious metal if any  one precious metal constitutes as much as 2%,  by weight, of the alloy. Alloys of precious metal  are to be classified according to the following  rules: (a) An alloy containing 2% or more, by weight,  of platinum is to be treated as an alloy of  platinum; (b) An alloy containing 2% or more, by weight,  of gold but no platinum, or less than 2%, by  weight, of platinum, is to be treated as an alloy  of gold; (c) Other alloys containing 2% or more, by  weight, of silver are to be treated as alloys of  silver. 6. Except where the context otherwise requires,  any reference in the Nomenclature to precious  metal or to any particular precious metal  includes a reference to alloys treated as alloys of  precious metal or of the particular metal in  accordance with the rules in Note 5 above, but  not to metal clad with precious metal or to base  metal or non­metals plated with precious metal. 7. Throughout the Nomenclature the expression  “metal clad with precious metal” means material  made with a base of metal upon one or more  surfaces of which there is affixed by soldering,  brazing, welding, hot­rolling or similar  mechanical means a covering of precious metal.  Except where the context otherwise requires, the  expression also covers base metal inlaid with  precious metal. 8. Subject to Note 1 (A) to Section VI, goods  answering to a description in heading 71.12 are  to be classified in that heading and in no other  heading of the Nomenclature. ồ ệ ủ ụ ượ ỏ ể c n m dát ọ ồ ậ ặ ề ồ ỏ ặ ồ ạ ề 9. For the purposes of heading 71.13, the  expression “articles of jewellery” means:  (a) Any small objects of personal adornment  (for example, rings, bracelets, necklaces,  brooches, ear­rings, watch­chains, fobs,  pendants, tie­pins, cuff­links, dress­studs,  religious or other medals and insignia); and ặ ử ụ ạ ỏ ặ ả ườ ạ ể ng, lo i đ  trong túi xách tay ho c mang theo  ụ ộ ự ặ ộ ự i (ví d , h p đ ng thu c lá đi u ho c h p đ ng ự ẹ ố ế ặ ộ ỗ ộ ự ấ ạ ộ 9. Theo m c đích c a nhóm 71.13, khái ni m "đ  trang  ứ s c" có nghĩa là: ứ ạ (a) Các đ  v t nh  đ  trang s c cá nhân (đ ẫ ụ ng c ho c không) (ví d , nh n, vòng đeo tay, dây  ồ ồ chuy n, trâm cài, hoa tai, dây đ ng h , dây đeo đ ng h   ổ b  túi, m t dây chuy n, ghim cài cà v t, khuy cài c  tay  ệ ươ ng và phù hi u tôn giáo  áo, khuy cúc khác, huy ch ệ ươ ng và phù hi u khác); và ho c huy ch ộ ẩ (b) Các s n ph m s  d ng cá nhân thu c lo i b  túi  thông th ố ườ ng xì­gà, h p đ ng k o cao su ho c h p đ ng thu c viên,  ặ h p ph n, ví tay có dây ho c chu i tràng h t). (b) Articles of personal use of a kind normally  carried in the pocket, in the handbag or on the  person (for example, cigar or cigarette cases,  snuff boxes, cachou or pill boxes, powder boxes,  chain purses or prayer beads). ả ặ ọ ể ượ ế ợ ự ặ ặ ợ ổ ặ ặ ạ ạ ừ ặ ề ộ ẩ c k t h p ho c là m t  Các s n ph m này có th  đ ọ ụ ớ ộ  nhiên ho c ng c trai nuôi  b , ví d , v i ng c trai t ặ ấ c y, đá quý ho c đá bán quý, đá quý ho c đá bán quý  ổ t ng h p ho c tái t o, mai rùa, xà c , ngà voi, h  phách,  ự t ạ  nhiên ho c tái t o, h t huy n ho c san hô. ủ ệ ụ ạ ệ ạ ặ ư ồ ậ ườ ủ ố ẩ ồ ử ụ ả ặ ặ 10. Theo m c đích c a nhóm 71.14, khái ni m “m t  ể ả ồ ỹ hàng vàng b c” ho c "đ  k  ngh  vàng b c" k  c  các  ồ ệ ộ ồ ả s n ph m nh  các đ  v t trang trí, b  đ  ăn, đ  v   ẩ sinh, đ  dùng c a ng i hút thu c và các s n ph m  khác s  d ng trong gia đình, văn phòng ho c tôn giáo. ồ ệ ụ ẩ ư ả ụ ạ ả ể ư ứ ở ẩ i 9  ả ặ ng t ự ộ ấ ạ ừ ườ ủ ợ ụ ỉ ả ủ 11. Theo m c đích c a nhóm 71.17, khái ni m "đ  trang  ấ ệ ằ ứ s c làm b ng ch t li u khác" có nghĩa là các s n ph m  ộ ủ ả  trong n i dung c a m c (a) Chú  trang s c nh  đã mô t ặ  trên (nh ng không k  các lo i khuy cài ho c  gi ả ặ ượ ộ c ch i,  các s n ph m khác thu c nhóm 96.06, ho c l ự ạ ươ ặ , ho c ghim cài tóc,  trâm cài tóc ho c các lo i t ặ ọ ắ thu c nhóm 96.15), không g n ng c trai t  nhiên ho c  ợ ổ ự ặ  nhiên, t ng h p  nuôi c y, đá quý ho c đá bán quý (t ặ ặ ạ ắ ho c tái t o) cũng không g n kim lo i quý ho c kim  ạ ạ ạ ng h p tráng m   lo i dát ph  kim lo i quý (tr  tr ầ ặ ho c ch  là thành ph n ph ). i phân nhóm. Chú gi These articles may be combined or set, for  example, with natural or cultured pearls,  precious or semi­precious stones, synthetic or  reconstructed precious or semi­precious stones,  tortoise shell, mother­of­pearl, ivory, natural or  reconstituted amber, jet or coral. 10. For the purposes of heading 71.14, the  expression “articles of goldsmiths’ or  silversmiths’ wares” includes such articles as  ornaments, tableware, toilet­ware, smokers’  requisites and other articles of household, office  or religious use.  11. For the purposes of heading 71.17, the  expression “imitation jewellery” means articles  of jewellery within the meaning of paragraph (a)  of Note 9 above (but not including buttons or  other articles of heading 96.06, or dress­combs,  hair­slides or the like, or hairpins, of heading  96.15), not incorporating natural or cultured  pearls, precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed) nor (except as plating  or as minor constituents) precious metal or metal  clad with precious metal. Subheading Notes. ủ ụ ệ ả ườ ẩ t qua rây (sàng) có đ ở ng tr  lên l 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 7106.10, 7108.11,  ộ 7110.11, 7110.21, 7110.31 và 7110.41, khái ni m "b t"  ộ ạ và "d ng b t" có nghĩa là các s n ph m có 90% tính  ọ ượ ọ ng  theo tr ng l ắ kính m t rây (sàng) 0,5 mm. ị ặ ủ ả ươ i 4 (B) c a Ch ng ư ệ ồ ặ 2. M c dù đã quy đ nh trong Chú gi này, nh ng theo các phân nhóm 7110.11 và 7110.19,  ạ khái ni m "b ch kim" không bao g m iridi, osmi,  palladi, rodi ho c rutheni. ợ ạ ỗ ợ ạ ặ ộ ơ ạ ớ ỗ ủ 3. Theo phân lo i các h p kim trong các phân nhóm c a  ạ ượ nhóm 71.10, m i h p kim đ c phân lo i theo kim lo i,  ạ b ch kim, paladi, rodi, iridi, osmi ho c rutheni có hàm  ượ l ng tr i h n so v i m i kim lo i khác. 1. For the purposes of subheadings 7106.10,  7108.11, 7110.11, 7110.21, 7110.31 and  7110.41, the expressions “powder” and “in  powder form” mean products of which 90% or  more by weight passes through a sieve having a  mesh aperture of 0.5 mm. 2. Notwithstanding the provisions of Chapter  Note 4 (B), for the purposes of subheadings  7110.11 and 7110.19, the expression “platinum”  does not include iridium, osmium, palladium,  rhodium or ruthenium. 3. For the classification of alloys in the  subheadings of heading 71.10, each alloy is to be  classified with that metal, platinum, palladium,  rhodium, iridium, osmium or ruthenium which  predominates by weight over each other of these  metals. ƯƠ SUB­CHAPTER I PHÂN CH NG I Ấ Ặ Ự Ọ Ặ ư ặ ặ 7101 ư ặ ọ ờ

UDDB Gi m: 3% => 0%

NATURAL OR CULTURED PEARLS AND  PRECIOUS OR SEMI­PRECIOUS STONES Pearls,  natural  or  cultured,  whether  or  not  worked or graded but not strung, mounted or  set;  pearls,  natural  or  cultured,  temporarily  strung for convenience of transport. ­ Natural pearls 71011000 KG 1 3 0 5 ư ắ ấ ự  nhiên ể NG C TRAI T  NHIÊN HO C NUÔI C Y VÀ ĐÁ  QUÝ HO C ĐÁ BÁN QUÝ ọ ấ ự   nhiên  ho c  nuôi  c y,  đã  ho c  ch a  Ng c  trai,  t ư ạ ượ c gia công ho c phân lo i nh ng ch a xâu thành  đ ỗ ạ ự ặ chu i, ch a g n ho c n m dát; ng c trai,  t  nhiên  ỗ ạ ượ ặ c  xâu  thành  chu i  t m  th i  ho c  nuôi  c y,  đã  đ ọ ­ Ng c trai t ể ệ ậ đ  ti n v n chuy n. ấ ọ ­ Cultured pearls: ­ Ng c trai nuôi c y: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ư ượ ­ ­ Unworked 71012100 ­ ­ Ch a đ c gia công KG 2 3 0 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

KG 2 3 0 10 ư ượ ư 15 71012200 7102 c  gia  công,  nh ng

UDDB Gi m: 1% => 0%

ươ ư ượ ắ ư ượ ­ ­ Worked Diamonds,  whether  or  not  worked,  but  not  mounted or set. ­ Unsorted 71021000 ­ ­ Đã gia công Kim  c ch a đ ­ Ch a đ ặ ng,  đã  ho c  ch a  đ ặ ạ c g n ho c n m dát. ạ c phân lo i carat 1 0 10 1 15 ươ ệ ­ Kim c ng công nghi p: ­ Industrial: 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

15 ư ả ỉ ượ ắ ­ ­ Ch a gia công ho c m i ch  đ ố ớ ơ đ n gi n hay m i ch  đ ặ ớ ộ c c t, tách m t cách  ơ ặ ỉ ượ c chu t ho c mài s  qua carat ­ ­ Unworked or simply sawn, cleaved or bruted 71022100 2 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

15 carat 71022900 0 0 10 ươ ệ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Kim c ng phi công nghi p: ­ ­ Other ­ Non­industrial: 2 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

15 ư ả ơ ỉ ượ ắ ­ ­ Ch a gia công ho c m i ch  đ ố ớ đ n gi n hay m i ch  đ ặ ớ ộ c c t, tách m t cách  ơ ặ ỉ ượ c chu t ho c mài s  qua carat ­ ­ Unworked or simply sawn, cleaved or bruted 71023100 2 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

15 carat 2 0 0 10 ặ ươ 71023900 7103 ạ ư ượ ư ắ ặ ư ừ ạ (other stones ượ ờ ể ệ ậ semi­precious and  strung for ỉ ượ ắ ơ ả ặ ặ ớ c c t đ n gi n ho c 710310 1 ­ ­ Other Precious  stones  (other  than  diamonds)  and  semi­precious stones,  whether or  not  worked  or  graded  but  not  strung,  mounted  or  set;  than  ungraded  precious  stones,  diamonds)  temporarily  convenience  of  ­ Unworked or simply sawn or roughly shaped: transport. ạ ­ ­ Lo i khác ừ ng)  và  đá  bán  quý,  đã  ho c  Đá  quý  (tr   kim  c ặ c gia công ho c phân lo i nh ng ch a xâu  ch a đ ỗ ạ ư chu i,  ch a  g n  ho c  n m  dát;  đá  quý  (tr   kim  ư ươ ng)  và  đá  bán  quý  ch a  đ c c  phân  lo i,  đã  ỗ ạ ượ đ c  xâu  thành  chu i  t m  th i  đ   ti n  v n  chuy n.ể ư ­ Ch a gia công ho c m i ch   đ ạ t o hình thô:

UDDB Gi m: 1% => 0%

15 71031010 ­ ­ Rubi KG ­ ­ Rubies 2 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ọ 71031020 ­ ­ Ng c bích (nephrite và jadeite) KG ­ ­ Jade (nephrite and jadeite) 2 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

71031090 KG ­ ­ Other 0 0 10 ­ ­ Khác ­ Đã gia công cách khác: ­ Otherwise worked: 2 1 ọ ụ ả 710391 ­ ­ Rubi, saphia và ng c l c b o: ­ ­ Rubies, sapphires and emeralds: 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

5

UDDB Gi m: 1% => 0%

71039110 71039190 ­ ­ ­ Rubi ­ ­ ­ Khác carat carat ­ ­ ­ Rubies ­ ­ ­ Other 3 3 0 0 0 0 10 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

0 0 10 2 carat 71039900 7104 ặ ặ ư ợ ạ ạ ư ặ ư ỗ ặ ư ắ ợ ạ ạ ư ổ ạ ể ệ ờ ậ ệ 1 710410 ạ ­ ­ Lo i khác ổ ặ Đá quý ho c  đá  bán  quý t ng h p  ho c  tái t o,  đã  ho c ch a gia công ho c phân lo i nh ng ch a xâu  ặ thành  chu i,  ch a g n ho c  n m dát; đá  quý ho c  ặ đá bán quý t ng h p ho c tái t o ch a phân lo i, đã  ỗ ạ ượ c  xâu  thành  chu i  t m  th i  đ   ti n  v n  đ chuy n.ể ạ ­ Th ch anh áp đi n: ­ ­ Other Synthetic  or  reconstructed  precious  or  semi­ precious  stones,  whether  or  not  worked  or  graded  but  not  strung,  mounted  or  set;  ungraded synthetic or reconstructed precious  or  semi­precious  stones,  temporarily  strung  for convenience of transport. ­ Piezo­electric quartz:

UDDB Gi m: 1% => 0%

10 ư 2 KG ­ ­ Unworked 71041010 ­ ­ Ch a gia công 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

5

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ ư ặ ớ ỉ ượ 2 1 71041020 71042000 KG ­ ­ Worked  KG ắ ơ c c t đ n 0 0 0 0 10 10 ả

UDDB Gi m: 1% => 0%

1 KG 71049000 ­ ­ Đã gia công ­ Lo i khác, ch a gia công ho c m i ch  đ ặ ạ gi n ho c t o hình thô ạ ­ Lo i khác ­ Other,  unworked  or  simply  sawn  or  roughly  shaped ­ Other 0 0 10 3 ặ ự 7105 nhiên

UDDB Gi m: 1% => 0%

3 1 carat 71051000 ộ ủ ụ B i  và  b t  c a  đá  quý  ho c  đá  bán  quý  t ợ ặ ổ ho c t ng h p. ươ ủ ­ C a kim c ng Dust  and  powder  of  natural  or  synthetic  precious or semi­precious stones. ­ Of diamonds 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

3 1 71059000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 10 ƯƠ PHÂN CH Ạ Ủ C DÁT PH NG II  Ạ ƯỢ KIM LO I QUÝ VÀ KIM LO I Đ Ạ KIM LO I QUÝ ạ ể ả ạ 5 7106 ượ ặ ở ạ ạ ẩ ặ ặ c  m   vàng  ho c  b ch  kim),    d ng  bán  thành  ph m,  ho c or in ạ ư ạ

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ 5 1 KG 71061000 B c  (k   c   b c  đ ch a  gia  công  ho c  ộ d ng b t. ộ ­ D ng b t SUB­CHAPTER II  PRECIOUS METALS AND METALS  CLAD WITH PRECIOUS METAL Silver  (including  silver  plated  with  gold  or  platinum),  semi­ unwrought  manufactured forms, or in powder form. ­ Powder 1 0 10 ạ 1 ­ D ng khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 1% => 0%

5 ư 2 71069100 ­ ­ Ch a gia công KG ­ ­ Unwrought 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

5 ạ 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

ủ ạ ư KG KG 71069200 71070000 1 1 0 0 10 10 10 ể ả ư ặ 7108 ẩ ­ ­ D ng bán thành ph m ạ ơ ả ượ Kim  lo i c   b n  đ ứ quá m c bán thành ph m.  Vàng (k  c  vàng m  b ch kim) ch a gia công ho c  ở ạ c  dát  ph   b c,  ch a  gia  công  ẩ ạ ạ ẩ ặ ở ạ ộ d ng bán thành ph m, ho c d ng b t. ả ạ ề ệ 1 ­ ­ Semi­manufactured Base  metals  clad  with  silver,  not  further  worked than semi­manufactured. Gold  (including  gold  plated  with  platinum)  unwrought  or  in  semi­manufactured  forms,  or in powder form. ­ Non­monetary: ­ Không ph i d ng ti n t :

UDDB Gi m: 1% => 0%

10 2 KG ­ ­ Powder 71081100 ộ ạ ­ ­ D ng b t 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

10 ư ạ 2 KG ­ ­ Other unwrought forms 71081200 ­ ­ D ng ch a gia công khác 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

10 ẩ

UDDB Gi m: 1% => 0%

ề ệ ạ 10 2 1 KG ­ ­ Other semi­manufactured forms KG ­ Monetary ạ ­ ­ D ng bán thành ph m khác ­ D ng ti n t 71081300 71082000 0 0 0 0 10 10 *

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ ạ ơ ả ư KG 71090000 1 0 10 ứ ủ ặ c gia công quá m c bán thành ph m. ẩ ặ ở ạ 7110 d ng  bán  thành semi­ or in ư ặ ạ ộ ượ ạ ẩ ạ 1 Kim  lo i  c   b n  ho c  b c,  dát  ph   vàng,  ch a  đ B ch  kim,  ch a  gia  công  ho c  ph m, ho c d ng b t. ­ B ch kim: Base  metals  or  silver,  clad  with  gold,  not  further worked than semi­manufactured. Platinum,  unwrought  manufactured forms, or in powder form. ­ Platinum:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ặ ở ạ ư 2 KG 71101100 ­ ­ Ch a gia công ho c ộ  d ng b t ­ ­ Unwrought or in powder form 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

KG 71101900 1 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Paladi: ­ ­ Other ­ Palladium:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ặ ở ạ ư ­ ­ Unwrought or in powder form 2 KG 71102100 ­ ­ Ch a gia công ho c ộ  d ng b t 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

KG 71102900 1 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Rodi: ­ ­ Other ­ Rhodium:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ặ ở ạ ư 2 KG 71103100 ­ ­ Ch a gia công ho c ộ  d ng b t ­ ­ Unwrought or in powder form 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

KG 71103900 1 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Iridi, osmi và ruteni: ­ ­ Other ­ Iridium, osmium and ruthenium:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ặ ở ạ ư 2 71104100 ­ ­ Ch a gia công ho c ộ  d ng b t KG ­ ­ Unwrought or in powder form 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

2 KG 1 0 10 ạ ơ ả ủ ạ 71104900 7111 ẩ

UDDB Gi m: 1% => 0%

ư ạ ặ 1 71110010 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ạ Kim lo i c  b n, b c ho c vàng, dát ph  b ch kim,  ứ ch a gia công quá m c bán thành ph m. ạ ạ ­ B c ho c vàng, m  b ch kim KG ­ Silver or gold, clad with platinum 1 0 10 ­ ­ Other Base  metals,  silver  or  gold,  clad  with  platinum,  not  further  worked  than  semi­ manufactured.

UDDB Gi m: 1% => 0%

1 71110090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 0 10 ặ ả 7112 ả ủ ế ệ ạ ụ ủ ạ ạ ạ ế ệ ợ ặ ứ ạ ử ụ ụ ạ ạ ủ ế ấ ồ ệ

UDDB Gi m: 1% => 0%

ứ ấ ặ ạ ợ 1 0 10 1 KG 71123000 ạ 1 Ph  li u  và m nh v n c a  kim  lo i quý  ho c  kim  lo i  dát  ph   kim  lo i  quý;  ph   li u  và  m nh  v n  khác ch a kim lo i quý ho c các h p ch t kim lo i  quý, lo i s  d ng ch  y u cho vi c thu h i kim lo i  quý. ỉ ­ Tro (x ) có ch a kim lo i quý ho c các h p ch t kim  lo i quý ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ ừ ả ủ ụ 2 KG 71129100 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ủ ạ ừ ứ ừ ạ ụ ứ ả 2 ể ả ­ ­ T  vàng, k  c  kim lo i dát ph  vàng tr  m nh v n  ạ có ch a các kim lo i quý khác ạ ừ ể ả ­ ­ T  b ch kim, k  c  kim lo i dát ph  b ch kim tr   ạ m nh v n có ch a các kim lo i quý khác KG Waste and scrap of precious metal or of metal  clad  with  precious  metal;  other  waste  and  scrap  containing  precious  metal  or  precious  metal  compounds,  of  a  kind  used  principally  for the recovery of precious metal. ­ Ash  containing  precious  metal  or  precious  metal compounds ­ Other: ­ ­ Of gold, including metal clad with gold but  excluding sweepings containing other precious  metals ­ ­ Of platinum, including metal clad with  platinum but excluding sweepings containing  other precious metals 71129200 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ủ ạ ạ ừ ả ụ 2 3 m nh v n KG 711299 71129910 1 0 10 ể ả ạ

UDDB Gi m: 1% => 0%

­ ­ Other:  ­  ­  ­  Of  silver,  including  metal  clad  with  silver  but  excluding  sweepings  containing  other  precious metals 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ừ ạ ­ ­ ­ T  b c, k  c  kim lo i dát ph  b c tr ứ có ch a các kim lo i quý khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 71129990 1 0 10 ƯƠ PHÂN CH Ứ Ồ Ỹ NG III  Ệ Ồ Ạ Ả Ẩ Đ  TRANG S C, Đ  K  NGH  VÀNG B C VÀ  CÁC S N PH M KHÁC ứ ứ 10 7113 ạ ộ ặ ậ ờ ủ ồ ạ ượ ủ ồ ằ ạ ư ặ ạ ạ 1 Đ  trang s c và các b  ph n r i c a đ  trang s c,  b ng kim lo i quý ho c kim lo i đ c dát ph  kim  lo i quý. ủ ặ ằ ­  B ng  kim  lo i  quý  đã  ho c  ch a  m   ho c  dát  ph   ạ kim lo i quý: SUB­CHAPTER III JEWELLERY, GOLDSMITHS’ AND  SILVERSMITHS’ WARES AND OTHER  ARTICLES Articles  of  jewellery  and  parts  thereof,  of  precious metal or of metal clad with precious  metal. ­ Of precious metal whether or not plated or clad  with precious metal: 10 ạ ư ủ ạ ặ ặ ạ ­ ­ Of silver, whether or not plated or clad with  other precious metal:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ậ 10 2 3 711311 71131110 ằ ­ ­ B ng b c, đã ho c ch a m  ho c dát ph  kim lo i  quý khác: ộ ­ ­ ­ B  ph n KG ­ ­ ­ Parts 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

10 3 71131190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 5 10 10 ằ ạ ư ạ ặ ặ ủ ­ ­ Of other precious metal, whether or not plated  or clad with precious metal:

UDDB Gi m: 15% => 5%

10 2 3 711319 71131910 ­ ­ B ng kim lo i quý khác, đã ho c ch a m  ho c dát  ạ ph  kim lo i quý: ậ ộ ­ ­ ­ B  ph n KG ­ ­ ­ Parts 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

10 3 KG ­ ­ ­ Other 71131990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 25 5 10 ạ ơ ả ủ ạ ằ 10 1 711320 ­ B ng kim lo i c  b n dát ph  kim lo i quý: ­ Of base metal clad with precious metal:

UDDB Gi m: 15% => 5%

10 ậ 2 KG ­ ­ Parts 71132010 ộ ­ ­ B  ph n 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

10 2 KG ­ ­ Other 30 5 10 ặ 10 71132090 7114 ậ ờ ủ ặ ộ ạ ạ ạ ư ạ ặ ằ ạ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ệ ồ ỹ ạ Đ  k  ngh  vàng ho c b c và các b  ph n r i c a  ệ ồ ỹ ằ đ  k  ngh  vàng b c, b ng kim lo i quý ho c kim  ủ ạ lo i dát ph  kim lo i quý. ủ ặ ­  B ng  kim  lo i  quý  đã  ho c  ch a  m   ho c  dát  ph   ạ kim lo i quý: Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares  and  parts  thereof,  of  precious  metal  or  of  metal clad with precious metal. ­ Of precious metal whether or not plated or clad  with precious metal:

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

10 ạ ạ ặ ặ ư ủ ạ 2 KG 71141100 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

10 ư ặ ạ ặ ạ

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ạ ơ ả ủ ằ ủ ạ 10 2 1 ằ ­ ­ B ng b c, đã ho c ch a m  ho c dát ph  kim lo i  quý khác ạ ằ ­ ­ B ng kim lo i quý khác, đã ho c ch a m  ho c dát  ph  kim lo i quý ­ B ng kim lo i c  b n dát ph  kim lo i quý KG KG ­ ­ Of silver, whether or not plated or clad with  other precious metal ­ ­ Of other precious metal, whether or not plated  or clad with precious metal ­ Of base metal clad with precious metal 71141900 71142000 30 30 5 5 10 10 ả ặ ạ 10 7115 ạ

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ặ ướ ạ ậ ở ạ ằ ấ 10 1 ằ ẩ Các  s n  ph m  khác  b ng  kim  lo i  quý  ho c  kim  ủ lo i dát ph  kim lo i quý. ­ V t xúc tác d ng t m đan ho c l ạ i, b ng b ch kim KG 71151000 30 5 10 10 1 Other  articles  of  precious  metal  or  of  metal  clad with precious metal. ­ Catalysts  in  the form  of  wire cloth  or  grill,  of  platinum ­ Other: 711590 ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 15% => 5%

10 ằ 2 71159010 ặ ạ ­ ­ B ng vàng ho c b c KG ­ ­ Of gold or silver 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

10 ặ ạ ằ 2 71159020 ạ ạ ạ ­ ­ B ng kim lo i m  vàng ho c m  b c KG ­ ­ Of metal clad with gold or silver 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

10 2 KG ­ ­ Other 30 5 10 ẩ ả ọ ự ấ 71159090 7116 ự ổ ặ ặ   nhiên  ho c  nuôi  c y,  ợ   nhiên, t ng  h p  ho c  tái

UDDB Gi m: 15% => 5%

ự ọ ấ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ằ S n  ph m  b ng  ng c  trai  t đá  quý và  đá  bán  quý  (t t o).ạ ằ ­ B ng ng c trai t ặ  nhiên ho c nuôi c y KG Articles  of  natural  or  cultured  pearls,  precious  or  semi­precious  stones  (natural,  synthetic or reconstructed). ­ Of natural or cultured pearls 71161000 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ợ ặ ự 1 ổ   nhiên,  t ng  h p KG 71162000 30 5 10 ạ ­ Of  precious  or  semi­precious  stones  (natural,  synthetic or reconstructed) ­  B ng  đá  quý  ho c  đá  bán  quý  (t ho c tái t o) ứ ằ ặ ồ ấ ệ ằ Đ  trang s c làm b ng ch t li u khác. Imitation jewellery. 7117 ạ ơ ả ư ạ ạ ằ ặ 1 ­ B ng kim lo i c  b n, đã ho c ch a m  kim lo i quý: ­ Of  base  metal,  whether  or  not  plated  with  precious metal: ­ ­ Cuff­links and studs:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ậ 2 3 711711 71171110 ­ ­ Khuy măng sét và khuy r i:ờ ộ ­ ­ ­ B  ph n KG ­ ­ ­ Parts 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

3 71171190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 5 10 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 5%

2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Vòng 711719 71171910 KG ­ ­ ­ Bangles 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ứ ạ ơ ả ằ 3 71171920 KG ­ ­ ­ Other imitation jewellery 25 5 10 ồ ư ặ ạ

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ậ 3 71171990 KG ­ ­ ­ Parts ­  ­  ­  Đ   trang s c  khác  làm  b ng  kim lo i  c   b n,  đã  ạ ho c ch a m  kim lo i quý ộ ­ ­ ­ B  ph n 25 5 10 1 711790 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 ­ ­ Vòng: ­ ­ Bangles:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ặ ằ ộ ằ ỷ 3 71179011 ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng plastic ho c b ng thu  tinh KG ­ ­ ­ Wholly of plastics or glass 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ộ ằ ắ ừ 3 71179012 KG 25 5 10 ươ ừ ậ ỗ ậ ệ ọ ắ ừ ự ậ mai rùa, ngà  ạ ộ ng, s ng, san hô, ng c trai và các lo i đ ng v t   th c v t đã gia công ậ ệ ả ậ ệ ặ ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng g , v t li u kh c t voi, x khác đã gia công, v t li u kh c t ho c v t li u khoáng s n đã gia công

UDDB Gi m: 15% => 5%

­  ­  ­  Wholly  of  wood,  worked  tortoise  shell,  ivory,  bone,  horn,  coral,  mother  of  pearl  and  other animal carving material, worked vegetable  carving  material  or  worked  mineral  carving  material ộ ằ ứ 3 71179013 ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng s KG ­ ­ ­ Wholly of porcelain or china 25 5 10

ươ

ẩ Nhóm s n ph m b ng đá và t

ng t

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355

X X

ấ ệ 3 71179019 ộ ằ ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng ch t li u khác KG ­ ­ ­ Other 25 5 10 ấ ệ ứ ằ ồ 2 ­ ­ Đ  trang s c khác làm b ng ch t li u khác: ­ ­ Other imitation jewellery:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ặ ằ ộ ằ ỷ 3 71179021 ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng plastic ho c b ng thu  tinh KG ­ ­ ­ Wholly of plastics or glass 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ộ ằ ắ ừ 3 71179022 KG 25 5 10 ươ ừ ậ ỗ ậ ệ ọ ắ ừ ự ậ mai rùa, ngà  ạ ộ ng, s ng, san hô, ng c trai và các lo i đ ng v t   th c v t đã gia công ậ ệ ả ậ ệ ặ ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng g , v t li u kh c t voi, x khác đã gia công, v t li u kh c t ho c v t li u khoáng s n đã gia công

UDDB Gi m: 15% => 5%

­  ­  ­  Wholly  of  wood,  worked  tortoise  shell,  ivory,  bone,  horn,  coral,  mother  of  pearl  and  other animal carving material, worked vegetable  carving  material  or  worked  mineral  carving  material ộ ằ ứ 3 KG ­ ­ ­ Wholly of porcelain or china 71179023 ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng s 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ấ ệ 3 71179029 ộ ằ ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng ch t li u khác KG ­ ­ ­ Other 25 5 10 ậ 2 ộ ­ ­ B  ph n: ­ ­ Parts:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ặ ằ ộ ằ ỷ 3 71179091 ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng plastic ho c b ng thu  tinh KG ­ ­ ­ Wholly of plastics or glass 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ộ ằ ắ ừ 3 71179092 KG 25 5 10 ươ ừ ậ ỗ ậ ệ ọ ắ ừ ự ậ mai rùa, ngà  ạ ộ ng, s ng, san hô, ng c trai và các lo i đ ng v t   th c v t đã gia công ậ ệ ả ậ ệ ặ ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng g , v t li u kh c t voi, x khác đã gia công, v t li u kh c t ho c v t li u khoáng s n đã gia công

UDDB Gi m: 15% => 5%

­  ­  ­  Wholly  of  wood,  worked  tortoise  shell,  ivory,  bone,  horn,  coral,  mother  of  pearl  and  other animal carving material, worked vegetable  carving  material  or  worked  mineral  carving  material ộ ằ ứ 3 71179093 ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng s KG ­ ­ ­ Wholly of porcelain or china 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ấ ệ 3 71179099 ộ ằ ­ ­ ­ Làm toàn b  b ng ch t li u khác KG ­ ­ ­ Other 25 5 10 ề ạ 7118 Ti n kim lo i. Coin. ề ạ ượ ề 1 c coi là ti n 711810 ứ ừ ề ­ Ti n kim lo i (tr  ti n vàng), không đ ệ t chính th c: ­ Coin  (other  than  gold  coin),  not  being  legal  tender:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ề ằ 2 71181010 ạ ­ ­ Ti n b ng b c KG ­ ­ Silver coin 30 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

KG ­ ­ Other 30 5 10 2 1 71181090 711890 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ề ượ ề ệ ặ c coi là ti n t ứ  chính th c ho c 2 71189010 ằ ­ ­ Ti n b ng vàng, đ không chính th cứ KG ­ ­ Gold coin, whether or not legal tender 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ ượ ề ạ ằ ề ệ 2 71189020 ­ ­ Ti n b ng b c, lo i đ c coi là ti n t ứ  chính th c KG ­ ­ Silver coin, being legal tender 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

2 71189090 KG ­ ­ Other 25 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác PHÂN XV̀ SECTION XV Ạ Ơ Ả Ạ Ơ Ả Ẩ Ả Ằ KIM LO I C  B N VÀ CÁC S N PH M B NG KIM LO I C  B N BASE METALS AND ARTICLES OF BASE METAL

Chú gi i.ả Notes. ầ ồ 1. Ph n này không bao g m: 1. This Section does not cover: ơ ả ặ ượ ớ ạ ẩ ộ ế c pha ch   ừ ự ấ ơ ả ế ặ (a) Prepared paints, inks or other products with a  basis of metallic flakes or powder (headings  32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15); (a) S n, m c ho c các s n ph m khác đã đ ặ ả v i ch t c  b n là v y ho c b t kim lo i (các nhóm t 32.07 đ n 32.10, 32.12, 32.13 ho c 32.15); ự ặ ợ cháy khác ậ ộ ầ ậ ủ ộ ộ ả ặ ộ ợ (b) H p kim ferro­xeri ho c các h p kim t (nhóm 36.06); ặ (c) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b  ph n c a  ặ chúng thu c nhóm 65.06 ho c 65.07; ẩ (d) Khung ô ho c các s n ph m khác thu c nhóm 66.03; ộ ươ ụ ợ ạ ạ ứ ồ ạ ơ ả ấ ệ ằ (e) Hàng hoá thu c Ch ng 71 (ví d , h p kim kim lo i  ủ quý, kim lo i c  b n dát ph  kim lo i quý, đ  trang s c  làm b ng ch t li u khác); (b) Ferro­cerium or other pyrophoric alloys  (heading 36.06); (c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or  65.07; (d) Umbrella frames or other articles of heading  66.03; (e) Goods of Chapter 71 (for example, precious  metal alloys, base metal clad with precious  metal, imitation jewellery); ả ầ ế t ị ơ ườ ệ ầ ặ ề ầ ộ ẩ (f) Các s n ph m thu c Ph n XVI (máy móc, các thi ồ ệ b  c  khí và đ  đi n); ặ ượ ắ ử c l p ráp  (g) Đ ng ray xe l a ho c xe đi n đã đ ẩ ộ ả (nhóm 86.08) ho c các s n ph m khác thu c Ph n  ệ ươ ng ti n bay); XVII (xe, t u và thuy n, ph (f) Articles of Section XVI (machinery,  mechanical appliances and electrical goods); (g) Assembled railway or tramway track  (heading 86.08) or other articles of Section XVII  (vehicles, ships and boats, aircraft); ụ ầ ụ ể ả ế ị ồ ồ ờ ấ ạ ể ả c ch  t o đ  s n xu t đ n  ộ ẩ c (nhóm 93.06) ho c các s n ph m khác thu c ỏ ượ ặ ạ ượ ượ ầ ộ ặ ụ (h) D ng c  ho c thi t b  ph  tùng thu c Ph n XVIII,  ặ ồ ủ ồ k  c  dây cót c a đ ng h  cá nhân ho c đ ng h  th i  gian khác; (ij) Các viên chì nh  đ d Ph n XIX (vũ khí và đ n d ế ạ ả c); (h) Instruments or apparatus of Section XVIII,  including clock or watch springs; (ij) Lead shot prepared for ammunition (heading  93.06) or other articles of Section XIX (arms  and ammunition); ộ ụ ồ ộ ẩ ng 94 (ví d , đ  n i th t, ể ộ ượ ế ươ ng, đèn và b  đèn, bi n h p đ ấ c chi u ả (k) Các s n ph m thu c Ch ườ ộ ệ lót đ m gi ắ sáng, nhà l p ghép); ả ộ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ  ch i, ụ t b  trò ch i, d ng c  th  thao); ế ị ầ ằ ả ươ ẩ ộ ng 96 (các ặ ươ ẩ (l) Các s n ph m thu c Ch ụ ể ơ thi (m) Gi n, sàng b ng tay, khuy, bút máy, qu n bút chì,  ả ặ ngòi bút ho c các s n ph m khác thu c Ch ặ m t hàng khác); ho c (k) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, mattress supports, lamps and lighting  fittings, illuminated signs, prefabricated  buildings); (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys,  games, sports requisites); (m) Hand sieves, buttons, pens, pencil­holders,  pen nibs or other articles of Chapter 96  (miscellaneous manufactured articles); or ộ ẩ ẩ ươ ụ ng 97 (ví d , tác ph m ệ ả ậ ộ ệ ụ ậ ụ ả ộ ươ ả ẩ ặ ả ằ ự ằ ng t ạ ơ ả ồ ồ ờ ặ ồ ồ (n) Các s n ph m thu c Ch ngh  thu t). 2. Trong Danh m c này, khái ni m “các b  ph n có  công d ng chung” có nghĩa: ẩ (a) Các s n ph m thu c nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17  ạ ơ  b ng kim lo i c   ho c 73.18 và các s n ph m t b n khác; ừ (b) Lò xo và lá lò xo, b ng kim lo i c  b n, tr  dây cót  dùng cho đ ng h  cá nhân ho c đ ng h  th i gian khác  (nhóm 91.14); và (n) Articles of Chapter 97 (for example, works  of art). 2. Throughout the Nomenclature, the expression  “parts of general use” means: (a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15,  73.17 or 73.18 and similar articles of other base  metal; (b) Springs and leaves for springs, of base metal,  other than clock or watch springs (heading  91.14); and ẩ ả ằ ươ ộ ộ ạ ơ ả ng b ng kim lo i c  b n, thu c nhóm (c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08,  83.10 and frames and mirrors, of base metal, of  heading 83.06. ươ ừ ế Ch ươ ộ ộ ươ ế ng 78 đ n  ng 76 và t ậ ủ ng 82 (nh ng tr  nhóm 73.15) các b  ph n c a  ộ ng này không bao g m các b ư ụ ậ ở (c) S n ph m thu c các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10  và khung và g 83.06. ừ ng 73 đ n Ch T  Ch ừ ư ươ Ch ươ hàng hoá thu c các ch ph n có công d ng chung nh  đã nêu ồ  trên. In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in  heading 73.15) references to parts of goods do  not include references to parts of general use as  defined above. ộ ả ng 82 ho c 83 đ ươ ế ng 72 đ n Ch ủ i 1 c a Ch ượ ặ ng 76 và t ươ ng 83,  ạ ừ c lo i tr   ừ Theo n i dung trên và theo Chú gi ộ ẩ ả các s n ph m thu c Ch ươ ỏ ừ  Ch ng t kh i các Ch ươ ế ươ ng 78 đ n Ch Ch ươ ươ ng 81. Subject to the preceding paragraph and to Note 1  to Chapter 83, the articles of Chapter 82 or 83  are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to  81. ệ ụ ắ ạ ơ ả ẽ ế 3. Trong Danh m c này, khái ni m “kim lo i c  b n”  ồ có nghĩa là: s t và thép, đ ng, niken, nhôm, chì, k m,  thi c, vonfram, molypđen, tantali, magie, coban, bismut,  cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crom,  gemani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni  và tali. ụ ạ ả ẩ ộ ệ ố ị ể ủ ố ự ế ợ ầ ế ấ ộ ố ể ả ế ớ ạ ệ ế ạ ộ ỉ 4. Trong Danh m c này, khái ni m “g m kim lo i” ch   ầ các s n ph m có s  k t h p d  th  c a m t thành ph n   vi.  kim lo i và m t thành ph n g m trong c u trúc t ạ ạ Khái ni m “g m kim lo i” cũng k  c  cacbua kim lo i  ạ thiêu k t (cacbua kim lo i thiêu k t v i m t kim lo i). 3. Throughout the Nomenclature, the expression  “base metals” means: iron and steel, copper,  nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten  (wolfram), molybdenum, tantalum, magnesium,  cobalt, bismuth, cadmium, titanium, zirconium,  antimony, manganese, beryllium, chromium,  germanium, vanadium, gallium, hafnium,  indium, niobium (columbium), rhenium and  thallium. 4. Throughout the Nomenclature, the term  “cermets” means products containing a  microscopic heterogeneous combination of a  metallic component and a ceramic component.  The term “cermets” includes sintered metal  carbides (metal carbides sintered with a metal). ệ ị ươ ạ ư ợ ượ ừ ợ c xác đ nh trong Ch ấ ừ ợ ượ ộ ợ ạ ợ ạ ớ ừ ộ ơ 5. Classification of alloys (other than ferro­ alloys and master alloys as defined in Chapters  72 and 74): (a) An alloy of base metals is to be classified as  an alloy of the metal which predominates by  weight over each of the other metals; ầ ầ ầ ộ ợ ộ ợ không thu c Ph n  ủ ẽ ượ c coi nh  h p kim c a các  ế ổ ượ ầ ạ ạ ơ ả ặ ớ ủ ầ ệ ầ ạ ỹ ợ ị ể ộ ạ ộ ằ ợ ườ ế ấ ạ ợ 5. Vi c phân lo i các h p kim (tr  h p kim fero và các  ủ ợ ng 72 và  h p kim ch  nh  đã đ 74): ạ ơ ả ượ  các kim lo i c  b n đ c  (a) M t h p kim c u thành t ạ ủ phân lo i vào nhóm h p kim c a kim lo i có hàm l ng  tr i h n so v i t ng kim lo i khác có trong h p kim; ạ ơ ồ (b) M t h p kim mà thành ph n g m các kim lo i c   ố ộ ả b n thu c Ph n này và các nguyên t ư ợ này thì h p kim đó s  đ ủ ọ ộ kim lo i thu c ph n này n u t ng tr ng l ng c a các  ọ ơ ổ ằ kim lo i c  b n đó b ng ho c l n h n t ng tr ng  ợ ặ ượ ng c a các thành ph n khác có m t trong h p kim; l ợ ể ả ỗ (c) Trong Ph n này khái ni m "h p kim" k  c  h n h p  ượ ế ợ ỗ b t kim lo i thiêu k t, h n h p d  th  tr n k  thu đ c  ấ ừ ố ả b ng cách nung ch y (tr  g m kim lo i), và h p ch t  ọ liên k t kim lo i (th ng g i là h p ch t liên kim). ừ ế ệ ạ ơ ả ữ ụ ợ ủ ượ ợ ạ ữ ấ ứ ộ ầ ạ ở i 5  ả ệ ạ ỗ ợ ầ 6. Tr  khi có nh ng yêu c u khác, khi vi c xem xét có  liên quan đ n b t c  m t kim lo i c  b n nào trong  ả Danh m c này, cũng c n ph i xem xét nh ng h p kim  ữ ư c phân lo i nh  nh ng h p kim c a kim  mà chúng đ ả  trên. lo i đó theo Chú gi ẩ 7. Vi c phân lo i các s n ph m h n h p: (b) An alloy composed of base metals of this  Section and of elements not falling within this  Section is to be treated as an alloy of base metals  of this Section if the total weight of such metals  equals or exceeds the total weight of the other  elements present; (c) In this Section the term “alloys” includes  sintered mixtures of metal powders,  heterogeneous intimate mixtures obtained by  melting (other than cermets), and intermetallic  compounds. 6. Unless the context otherwise requires, any  reference in the Nomenclature to a base metal  includes a reference to alloys which, by virtue of  Note 5 above, are to be classified as alloys of  that metal. 7. Classification of composite articles: ầ ẩ ằ ạ ả ằ ằ ậ ệ ạ ơ ả ả ư ả ả ề ồ ư ả ắ ượ ượ ộ ơ ụ ừ Tr  khi có yêu c u khác, các s n ph m b ng kim lo i  ẩ ể ả ơ ả c  b n (k  c  các s n ph m b ng nguyên v t li u pha  ẩ ộ ượ c coi nh  s n ph m b ng kim lo i c  b n theo  tr n đ ạ ặ i thích) g m hai ho c nhi u kim lo i  các nguyên t c gi ạ ơ ả ẩ ủ ơ ả c coi nh  s n ph m c a kim lo i c  b n  c  b n thì đ ạ ớ ừ nào có hàm l ng tr i h n so v i t ng kim lo i khác.  Theo m c đích này: Except where the headings otherwise require,  articles of base metal (including articles of  mixed materials treated as articles of base metal  under the Interpretative Rules) containing two or  more base metals are to be treated as articles of  the base metal predominating by weight over  each of the other metals.  For this purpose: ủ ắ ặ ư ượ ắ c coi nh  là m t và là cùng m t kim lo i; ộ ư ứ c coi nh  ch a toàn b  m t lo i ạ ộ ộ ượ ủ ạ ạ c phân ạ ả ặ ạ (a) S t và thép, ho c các d ng khác c a s t ho c thép,  ộ đ ộ ợ ượ (b) M t h p kim đ ợ ạ kim lo i khi mà h p kim c a kim lo i đó đ i 5; và lo i theo Chú gi (a) Iron and steel, or different kinds of iron or  steel, are regarded as one and the same metal; (b) An alloy is regarded as being entirely  composed of that metal as an alloy of which, by  virtue of Note 5, it is classified; and ố ư ộ ượ c coi nh  m t ạ ệ ạ ủ (c) G m kim lo i c a nhóm 81.13 đ ạ ơ ả lo i kim lo i c  b n. ầ 8. Trong Ph n này, các khái ni m sau đây có nghĩa: ế ệ ả ụ (a) Ph  li u và m nh v n (c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a  single base metal. 8. In this Section, the following expressions  have the meanings hereby assigned to them: (a) Waste and scrap ấ ế ệ ặ ạ ừ ươ ắ ằ ẩ ụ ạ ằ ạ ị ặ ị Metal waste and scrap from the manufacture or  mechanical working of metals, and metal goods  definitely not usable as such because of  breakage, cutting­up, wear or other reasons. ả ả  quá trình s n xu t  Ph  li u và m nh v n kim lo i t ơ ho c gia công kim lo i b ng ph ng pháp c  khí và các  ả ể ử ụ ắ s n ph m b ng kim lo i ch c ch n không th  s  d ng  ắ ượ c vì nguyên nhân b  gãy, c t ra, b  mài mòn ho c các  đ nguyên nhân khác. (b) B tộ (b) Powders ừ ở ượ ượ 90% tr  lên tính theo  ườ ắ ng t c rây (sàng) có đ ng kính m t ẩ ả Là s n ph m có hàm l ọ ượ ọ tr ng l t qua đ ng l ằ rây b ng 1 mm. ươ Ch ng 72 ắ S t và thép Products of which 90% or more by weight  passes through a sieve having a mesh aperture of  1 mm. Chapter 72 Iron and steel Chú gi i.ả Notes. ươ ả i (d), (e) và ng này và, trong các Chú gi ụ ệ 1. Trong Ch ủ (f) c a Danh m c, các khái ni m sau có nghĩa: 1. In this Chapter and, in the case of Notes (d),  (e) and (f) throughout the Nomenclature, the  following expressions have the meanings hereby  assigned to them: (a) Gang th iỏ (a) Pig iron ắ ạ ợ ng carbon trên 2% tính theo tr ng l ề ặ ố ọ ượ  khác trong gi Là lo i h p kim s t­carbon không có tính rèn, có hàm  ượ ể ng và có th   l ớ ạ ứ i h n  ch a m t ho c nhi u nguyên t ướ d ộ i đây: Iron­carbon alloys not usefully malleable,  containing more than 2% by weight of carbon  and which may contain by weight one or more  other elements within the following limits: ­ Crôm không quá 10% ­ not more than 10% of chromium 1 ­ Mangan không quá 6% ­ not more than 6% of manganese 1 ­ Phospho không quá 3% ­ not more than 3% of phosphorus 1 ­ Silic không quá 8% ­ not more than 8% of silicon 1 ổ ố ­ T ng các nguyên t khác không quá 10%. ­ a total of not more than 10% of other elements. 1 ỏ (b) Gang kính (gang th i giàu mangan) (b) Spiegeleisen ắ ạ ợ ứ ớ ạ ầ ư ượ ng và các thành  ở ể  đi m (a) nêu trên. i h n đã nêu ợ Là lo i h p kim s t­carbon ch a trên 6% nh ng không  ọ quá 30% mangan tính theo tr ng l ph n khác theo gi (c) H p kim fero Iron­carbon alloys containing by weight more  than 6% but not more than 30% of manganese  and otherwise conforming to the specification at  (a) above. (c) Ferro­alloys ạ ng t ụ ố ụ ằ c b ng ph ặ ạ ế ươ ộ ư ộ ặ ấ ợ ặ ử ỳ ng đ ả ử ư ệ ư ụ ư ấ ự ng t ườ ắ ừ ng s t t ề ượ ọ ộ i đây: ợ ặ ạ ỏ Là các h p kim có d ng th i, kh i, c c ho c d ng thô  ượ ạ ự ươ  và các d ng thu đ t ng pháp đúc  ạ ư ạ liên t c, cũng nh  d ng h t ho c d ng b t, đã ho c  ượ ử ụ ườ c s  d ng nh  m t ch t  ch a nung k t, th ặ ấ ph  gia cho quá trình s n xu t các h p kim khác ho c  ụ nh  ch t kh  ôxy, kh  l u hu nh ho c cho m c đích  ươ ng  t  trong ngành luy n kim đen và thông th ợ ượ h p kim này không có tính rèn, có hàm l  4%  ở ặ tr  lên tính theo tr ng l ng và m t ho c nhi u nguyên  ướ ố  khác d t ­ Crôm trên 10% Alloys in pigs, blocks, lumps or similar primary  forms, in forms obtained by continuous casting  and also in granular or powder forms, whether or  not agglomerated, commonly used as an additive  in the manufacture of other alloys or as de­ oxidants, de­sulphurising agents or for similar  uses in ferrous metallurgy and generally not  usefully malleable, containing by weight 4% or  more of the element iron and one or more of the  following: ­ more than 10% of chromium 1 ­ Mangan trên 30% ­ more than 30% of manganese 1 ­ Phospho trên 3% ­ more than 3% of phosphorus 1 ­ Silic trên 8% ­ more than 8% of silicon 1 ừ 1 ượ khác trên 10%, tr  carbon, riêng  ố ố ổ ­ T ng các nguyên t ủ ồ ng c a đ ng t hàm l i đa là 10 %. ­ a total of more than 10% of other elements,  excluding carbon, subject to a maximum content  of 10% in the case of copper. (d) Thép (d) Steel ậ ệ ứ ắ ừ ể ạ ượ ả ộ ươ ượ ậ ệ  các v t li u  ấ ằ c s n xu t b ng  ng cacbon không quá ượ ng. Tuy nhiên, riêng thép crom có ể ơ ễ ố Là các v t li u d  u n có ch a s t tr thu c nhóm 72.03 (không k  lo i đ ph ng pháp đúc) và có hàm l 2% tính theo tr ng l th  có hàm l ọ ượ ng cacbon cao h n. Ferrous materials other than those of heading  72.03 which (with the exception of certain types  produced in the form of castings) are usefully  malleable and which contain by weight 2% or  less of carbon. However, chromium steels may  contain higher proportions of carbon. (e) Thép không gỉ (e) Stainless steel ạ ượ ừ ọ ượ ng và crôm t ặ ể ứ ứ Alloy steels containing, by weight, 1.2% or less  of carbon and 10.5% or more of chromium, with  or without other elements. ượ ố ợ Là lo i thép h p kim có hàm l ng carbon không quá  1,2% tính theo tr ng l  10,5% tính theo  ở ọ tr ng l ng tr  lên, có th  ch a ho c không ch a các   khác. nguyên t ợ (f) Thép h p kim khác (f) Other alloy steel ạ ữ ị ầ ứ ấ ộ ố ớ ượ Là nh ng lo i thép có thành ph n không tuân theo đ nh  ủ nghĩa c a "thép không g " và ch a ít nh t m t trong các  nguyên t ỉ ng sau: v i hàm l ừ ở Steels not complying with the definition of  stainless steel and containing by weight one or  more of the following elements in the proportion  shown: ­ 0.3% or more of aluminium 0,3% tr  lên ­ Nhôm t 1 ừ ở ­ Bo t 0,0008% tr  lên ­ 0.0008% or more of boron 1 ừ ở ­ Crôm t 0,3% tr  lên ­ 0.3% or more of chromium 1 ừ ở ­ Coban t 0,3% tr  lên ­ 0.3% or more of cobalt 1 ừ ở ồ ­ Đ ng t 0,4% tr  lên ­ 0.4% or more of copper 1 ừ ở ­ Chì t 0,4% tr  lên ­ 0.4% or more of lead 1 ừ ở ­ Mangan t 1,65% tr  lên ­ 1.65% or more of manganese 1 ừ ở ­ Molybđen t 0,08% tr  lên ­ 0.08% or more of molybdenum 1 ừ ở ­ Nikel t 0,3% tr  lên ­ 0.3% or more of nickel 1 ừ ở ­ Niobi t 0,06% tr  lên ­ 0.06% or more of niobium 1 ừ ở ­ Silic t 0,6% tr  lên ­ 0.6% or more of silicon 1 ừ ở ­ Titan t 0,05% tr  lên ­ 0.05% or more of titanium 1 ừ ở ­ Vonfram t 0,3% tr  lên ­ 0.3% or more of tungsten (wolfram) 1 ừ ở ­ Vanadi t 0,1% tr  lên ­ 0.1% or more of vanadium 1

ừ ở ­ Zircon t 0,05% tr  lên ­ 0.05% or more of zirconium 1 ố ỗ khác tính cho m i nguyên t 0,1% 1 ở ừ ế ệ ấ ạ ỳ ặ ố ừ  t ­ Các nguyên t ơ ừ ư tr  lên (tr  l u hu nh, phstpho, carbon và nit ). ỏ ắ i (g) Các th i s t ho c thép t ph  li u n u l ­ 0.1% or more of other elements (except  sulphur, phosphorus, carbon and nitrogen), taken  separately. (g) Remelting scrap ingots of iron or steel ả ẩ ặ ậ ậ ầ ố ỏ ớ ợ ạ ỏ Các s n ph m đúc thô d ng th i không có đ u rót ho c  ế ậ ề ặ ữ đ u ngót, có nh ng khuy t t t b  m t rõ ràng, thành  ọ ủ ph n hoá h c c a chúng không gi ng v i gang th i,  ặ gang kính ho c h p kim fero. (h) H tạ Products roughly cast in the form of ingots  without feeder­heads or hot tops, or of pigs,  having obvious surface faults and not complying  with the chemical composition of pig iron,  spiegeleisen or ferro­alloys. (h) Granules ẩ ữ ướ ọ ng ở ượ i 90% tính theo tr ng l ọ t qua m t sàng 1 mm và 90% tr  lên tính theo tr ng ắ ọ ả Là nh ng s n ph m có d ọ l ượ l ắ t qua m t sàng 5 mm. ng l Products of which less than 90% by weight  passes through a sieve with a mesh aperture of 1  mm and of which 90% or more by weight passes  through a sieve with a mesh aperture of 5 mm. (ij) Bán thành ph mẩ (ij) Semi­finished products ả ẩ ặ ặ ắ ặ ư ả ẩ c ứ ặ ặ ượ ạ ể ạ ả ằ ư ượ c t o hình  ng pháp rèn, k  c  phôi đ  t o các s n ể ả ặ ụ Các s n ph m đúc liên t c có m t c t đông đ c, đã  ho c ch a qua cán nóng thô; và ặ ắ Các s n ph m khác có m t c t đông đ c, ch a đ gia công quá m c cán nóng thô ho c đ ươ b ng ph ạ ẩ ph m d ng góc, khuôn ho c hình. Continuous cast products of solid section,  whether or not subjected to primary hot­rolling;  and Other products of solid section, which have not  been further worked than subjected to primary  hot­rolling or roughly shaped by forging,  including blanks for angles, shapes or sections. ả ở ạ ộ ẩ Các s n ph m này không d ng cu n. These products are not presented in coils. ẩ ượ ẳ ả (k) Các s n ph m đ c cán ph ng (k) Flat­rolled products ả ẩ ừ ặ ư ị ợ ở ạ ụ Rolled products of solid rectangular (other than  square) cross­section, which do not conform to  the definition at (ij) above in the form of: ữ ặ ắ Các s n ph m cán có m t c t ngang đông đ c hình ch   nh t (tr  hình vuông), không thích h p nh  đ nh nghĩa  ạ  d ng sau: t ồ ậ i m c (ij) nêu trên  ớ ượ ộ ừ ế ặ c ch ng lên nhau liên ti p, ho c các l p đ ­ cu n t ­ coils of successively superimposed layers, or 1 ẳ ề ế ướ ủ 1 ố ế ả ấ ở ả ấ ể ầ ạ i 4,75 mm thì  ­ đo n th ng, n u chi u dày c a nó d ề ề ộ ặ ầ ể i thi u ph i g p 10 l n chi u dày ho c  chi u r ng t ề ộ ừ ả ề  4,75 mm tr  lên thì chi u r ng ph i  n u chi u dày t ề ố i thi u ph i g p 2 l n chi u dày. trên 150 mm và t ẳ ẩ ụ ế ừ ọ ướ t n ẩ ặ ớ ệ ặ ặ ả ủ ẩ ặ ẩ ẳ ạ ướ ượ ớ c, đ ặ ư ả ẩ ọ ề ộ ủ ậ ạ ế ặ ặ ả ẩ ộ ẩ ớ ả ể ả ả Các s n ph m cán ph ng k  c  các s n ph m đó v i  ổ ượ ạ ự  quá trình cán (ví  các hình n i đ c t o ra tr c ti p t ẻ c, hình núm, hình  d , rãnh, gân, k  carô, hình gi ượ ế ấ ả thoi) và các s n ph m đ c khoan, g p n p ho c đánh  ằ ề bóng, v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang  ủ đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a các  nhóm khác. ữ ả Các s n ph m cán ph ng có hình d ng khác hình ch   c phân  nh t ho c hình vuông, v i m i kích th ở lo i nh  các s n ph m có chi u r ng 600 mm tr  lên,  ặ n u chúng không mang đ c tính c a các m t hàng ho c  các s n ph m thu c nhóm khác. ộ ố ở ạ d ng cu n cu n không ố ộ ẩ ặ ẻ ể ả ạ ặ ậ ể ả ậ ạ ố ề ư ặ ẩ ạ ề (l) Thanh và que, cán nóng,  đ uề ả ề ạ Các s n ph m cán nóng d ng cu n cu n không đ u, có  ặ ắ ầ m t c t ngang đông đ c hình tròn, hình d  qu t, b u  ữ ụ d c, ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác ho c đa  ữ ẳ ồ i (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t  giác l ạ ạ ồ ệ ế i, 2 c nh  bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng cung l ả ằ ẳ kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các s n  ể ượ c khía răng c a, gân, rãnh ho c  ph m này có th  đ ộ ượ ạ các d ng khác đ c t o ra trong quá trình cán (tăng đ   b n cho thanh và que). (m) Thanh và que khác ­ straight lengths, which if of a thickness less  than 4.75 mm are of a width measuring at least  ten times the thickness or if of a thickness of  4.75 mm or more are of a width which exceeds  150 mm and measures at least twice the  thickness. Flat­rolled products include those with patterns  in relief derived directly from rolling (for  example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons,  lozenges) and those which have been perforated,  corrugated or polished, provided that they do not  thereby assume the character of articles or  products of other headings. Flat­rolled products of a shape other than  rectangular or square, of any size, are to be  classified as products of a width of 600 mm or  more, provided that they do not assume the  character of articles or products of other  headings. (l) Bars and rods, hot­rolled, in irregularly  wound coils Hot­rolled products in irregularly wound coils,  which have a solid cross­section in the shape of  circles, segments of circles, ovals, rectangles  (including squares), triangles or other convex  polygons (including “flattened circles” and  “modified rectangles”, of which two opposite  sides are convex arcs, the other two sides being  straight, of equal length and parallel). These  products may have indentations, ribs, grooves or  other deformations produced during the rolling  process (reinforcing bars and rods). (m) Other bars and rods ợ ớ ẩ ả ạ i ị ặ ặ ề ị ở  trên ho c đ nh nghĩa v  dây, có  ặ ề ọ ề ầ ẻ ụ ặ ắ ạ ậ ặ ắ ể ả ạ ặ ậ ữ ế ẳ ữ ể ả ạ ạ ồ ố ằ ẩ ả Các s n ph m không phù h p v i các đ nh nghĩa t m c (ij), (k) ho c (l)  m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c theo chi u dài  ụ hình d ng m t c t là hình tròn, hình d  qu t, b u d c,  ồ ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác ho c đa giác l i  ạ (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t bi n d ng",  ẳ ệ có 2 c nh đ i di n là vòng cung l i, 2 c nh kia th ng,  ề chi u dài b ng nhau và song song). Các s n ph m này  có th :ể ư ạ ặ ượ c 1 ố ­ có khía răng c a, rãnh, gân ho c các d ng khác đ ạ t o ra trong quá trình cán (thanh và que gia c ); Products which do not conform to any of the  definitions at (ij), (k) or (l) above or to the  definition of wire, which have a uniform solid  cross­section along their whole length in the  shape of circles, segments of circles, ovals,  rectangles (including squares), triangles or other  convex polygons (including “flattened circles”  and “modified rectangles”, of which two  opposite sides are convex arcs, the other two  sides being straight, of equal length and  parallel). These products may: ­ have indentations, ribs, grooves or other  deformations produced during the rolling  process (reinforcing bars and rods); ượ ắ ­ đ c xo n sau khi cán. ­ be twisted after rolling. 1 (n) Góc, khuôn và hình (n) Angles, shapes and sections ẩ ả ặ ắ ề ợ ớ ặ ọ ị ở ề ẩ ặ ặ trên ho c ạ i m c (ij), (k), (l) ho c (m)  ề Các s n ph m có m t c t ngang đông đ c đ u nhau  ề ọ d c chi u dài và không thích h p v i m i đ nh nghĩa v   ụ ả s n ph m t ị đ nh nghĩa v  dây. Products having a uniform solid cross­section  along their whole length which do not conform  to any of the definitions at (ij), (k), (l) or (m)  above or to the definition of wire. ể ế ủ ẩ ả ươ ng 72 không k  đ n các s n ph m c a nhóm Ch ặ 73.01 ho c 73.02. (o) Dây Chapter 72 does not include products of heading  73.01 or 73.02. (o) Wire ẩ ượ ạ ộ ặ ề ẩ ề ẳ ượ c cán ph ng. ả ộ ở ạ c t o hình ngu i,  Các s n ph m đ  d ng cu n, có  ặ ắ ọ m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c chi u dài, khác  ề ả ớ ị v i đ nh nghĩa v  s n ph m đ (p) Thanh và que r ngỗ Cold­formed products in coils, of any uniform  solid cross­section along their whole length,  which do not conform to the definition of flat­ rolled products. (p) Hollow drill bars and rods ỗ ớ ặ ắ ớ c bên ngoài l n nh t. Thanh và que r ng b ng ượ c ấ ỳ ợ ặ ắ Thanh và que r ng v i m t c t ngang b t k , thích h p  ấ ủ ớ ướ cho các mũi khoan, kích th c bên ngoài l n nh t c a  ư ặ ắ m t c t trên 15 mm nh ng không quá 52 mm, và kích  ấ ủ ướ c bên trong l n nh t c a m t c t không quá 1/2  th ấ ằ ỗ ớ ướ kích th ặ ư ị ắ s t ho c thép không đúng nh  đ nh nghĩa này đ ạ phân lo i vào nhóm 73.04. ạ ạ ượ c ủ ằ ẩ ừ ư ả c ph  b ng kim lo i đen khác đ ạ  kim lo i đen có ượ 2. Kim lo i đen đ ạ ữ phân lo i nh  nh ng s n ph m t ộ ơ ượ ọ tr ng l ng tr i h n. Hollow bars and rods of any cross­section,  suitable for drills, of which the greatest external  dimension of the cross­section exceeds 15 mm  but does not exceed 52 mm, and of which the  greatest internal dimension does not exceed one  half of the greatest external dimension. Hollow  bars and rods of iron or steel not conforming to  this definition are to be classified in heading  73.04. 2. Ferrous metals clad with another ferrous metal  are to be classified as products of the ferrous  metal predominating by weight. ẩ ằ ươ ế ượ ả ng  c  ư ươ ng này nh  các s n  ạ , theo hình d ng, thành ủ ng t ủ ả ượ ặ ắ 3. Các s n ph m s t ho c thép thu đ c b ng ph ệ ặ ự ằ pháp đi n phân, b ng đúc áp l c ho c thiêu k t đ ạ phân lo i vào các nhóm c a Ch ự ượ ẩ c cán nóng t ph m đ ả ề ầ ph n và mô t ươ  b  ngoài c a chúng. ả Chú gi i phân nhóm. 3. Iron or steel products obtained by electrolytic  deposition, by pressure casting or by sintering  are to be classified, according to their form, their  composition and their appearance, in the  headings of this Chapter appropriate to similar  hot­rolled products. Subheading Notes. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: ỏ ợ (a) Gang th i h p kim 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Alloy pig iron ứ ề ặ ố ầ  có ph n trăm ượ ọ ư ng nh  sau: ỏ Gang th i ch a 1 ho c nhi u nguyên t tính theo tr ng l ­ Crôm trên 0,2% Pig iron containing, by weight, one or more of  the following elements in the specified  proportions: ­ more than 0.2% of chromium 1 ồ ­ Đ ng trên 0,3% ­ more than 0.3% of copper 1 ­ Niken trên 0,3% ­ more than 0.3% of nickel 1 ủ ố ấ ỳ b t k  sau: 1 ộ ­ Trên 0,1% c a m t trong các nguyên t nhôm, molypden, titan, vonfram, vanadi. ­ more than 0.1% of any of the following  elements: aluminium, molybdenum, titanium,  tungsten (wolfram), vanadium. ễ ắ ọ ợ (b) Thép không h p kim d  c t g t (b) Non­alloy free­cutting steel ố sau ặ ượ ề ư ng nh  sau: ư ỳ ứ ợ Thép không h p kim ch a 1 ho c nhi u nguyên t ọ ầ có ph n trăm tính theo tr ng l ở ừ ­ L u hu nh t  0,08% tr  lên Non­alloy steel containing, by weight, one or  more of the following elements in the specified  proportions: ­ 0.08% or more of sulphur 1 ừ ở ­ Chì t 0,1% tr  lên ­ 0.1% or more of lead 1 ­ Selen trên 0,05% ­ more than 0.05% of selenium 1 ­ Telu trên 0,01% ­ more than 0.01% of tellurium 1 ­ Bismut trên 0,05% ­ more than 0.05% of bismuth. 1 ệ ậ ỹ (c) Thép silic k  thu t đi n (c) Silicon­electrical steel ợ ượ ư i thi u là 0,6%  ượ ọ ng silic t ứ ượ ượ ể ng carbon không  ầ ủ ng. Trong thành ph n c a  ng không quá 1% ứ ố ng và ch a các nguyên t ế Alloy steels containing by weight at least 0.6%  but not more than 6% of silicon and not more  than 0.08% of carbon. They may also contain by  weight not more than 1% of aluminium but no  other element in a proportion that would give the  steel the characteristics of another alloy steel. ố Thép h p kim có hàm l nh ng không quá 6% và ch a hàm l quá 0,08% tính theo tr ng l ể ứ chúng có th  ch a nhôm theo hàm l ọ ượ  khác theo  tính theo tr ng l ặ ộ ỷ ệ ợ  h p lý khi n cho chúng không mang đ c tính   l m t t ợ ủ c a thép h p kim khác. (d) Thép gió (d) High speed steel ợ ấ ứ ượ ộ ớ ượ ọ ố   ổ ng t ng c ng  ở  0,6% tr ng, carbon t ế ượ ừ ừ  3% đ n 6% tính ng và crôm t ặ ượ ọ ố Thép h p kim ch a ít nh t 2 trong 3 nguyên t molybden, vonfram và vanadi v i hàm l ở ừ t lên tính theo tr ng l theo tr ng l 7% tr  lên tính theo tr ng l ọ ng; có ho c không có các nguyên t khác. (e) Thép silic­mangan Alloy steels containing, with or without other  elements, at least two of the three elements  molybdenum, tungsten and vanadium with a  combined content by weight of 7% or more,  0.6% or more of carbon and 3 to 6% of  chromium. (e) Silico­manganese steel ứ ợ ố ượ Thép h p kim ch a các nguyên t sau theo hàm l ng: Alloy steels containing by weight: ­ Carbon không quá 0,7%, ­ not more than 0.7% of carbon, 1 ừ ế ­ Mangan t 0,5% đ n 1,9%, và 1 ừ ế ố 0,6% đ n 2,3%, và các nguyên t 1 khác theo t ủ ặ ế ỷ  h p lý khi n cho thép này không mang đ c tính c a ợ ­ Silic t ệ ợ l thép h p kim khác. ạ ắ ợ 2. Khi phân lo i các h p kim fero trong các phân nhóm  ầ ư ủ c a nhóm 72.02 c n l u ý các nguyên t c sau: ­ 0.5% or more but not more than 1.9% of  manganese, and ­ 0.6% or more but not more than 2.3% of  silicon, but no other element in a proportion that  would give the steel the characteristics of  another alloy steel. 2. For the classification of ferro­alloys in the  subheadings of heading 72.02 the following rule  should be observed: ố ư ượ và đ ế ế ỷ ệ ượ t quá t  l ủ i 1 (c) c a Ch ố ươ ố ủ ợ ầ c a h p kim v ố ộ ợ ượ c  c coi nh  2 nguyên t M t h p kim fero đ ỉ ợ ạ phân lo i vào phân nhóm thích h p (n u có) n u ch  1  ầ ố ủ ợ  ph n   c a h p kim v trong các nguyên t ả ể ượ ươ ở ng  c nêu   Chú gi i thi u đ trăm t ố ặ ư ẽ ượ ự c coi nh  3 ho c 4 nguyên t ng t này; t , nó s  đ ượ ặ ế n u 2 ho c 3 nguyên t t quá ph n  ể i thi u trên. trăm t ể ụ ắ ố ượ c nói rõ trong Chú gi ượ ả ươ Đ  áp d ng nguyên t c này hàm l khác" không đ Ch ng này ph i trên 10% tính theo tr ng l ỗ ng "m i nguyên t ủ ả i 1 (c) c a  ượ ọ ng. A ferro­alloy is considered as binary and  classified under the relevant subheading (if it  exists) if only one of the alloy elements exceeds  the minimum percentage laid down in Chapter  Note 1 (c); by analogy, it is considered  respectively as ternary or quaternary if two or  three alloy elements exceed the minimum  percentage. For the application of this rule the unspecified  “other elements” referred to in Chapter Note 1  (c) must each exceed 10% by weight. ƯƠ PHÂN CH NG I SUB­CHAPTER I Ả Ẩ Ở Ạ NGUYÊN LI U THÔ, CÁC S N PH M D NG Ộ Ạ Ạ Ặ Ệ H T HO C D NG B T ở ạ ỏ ố ạ 7201 d ng  th i,  d ng  kh i ặ ạ ượ ừ 1 72011000 ng  phospho  t KG 0 0 10 ượ ở ố ọ ượ 1 72012000 ng phospho trên KG 0 0 10 ọ ng PRIMARY MATERIALS;  PRODUCTS IN GRANULAR OR POWDER  FORM Pig  iron  and,  spiegeleisen  in  pigs,  blocks  or  other primary forms. ­ Non­alloy  pig iron  containing  by weight  0.5%  or less of phosphorus ­ Non­alloy  pig  iron containing by weight  more  than 0.5% of phosphorus ­ Alloy pig iron; spiegeleisen 1 72015000 ỏ Gang  th i  và,  gang  kính  ho c d ng thô khác. ợ ỏ ­  Gang  th i  không  h p  kim  có  hàm  l 0,5% tr  xu ng tính theo tr ng l ng ợ ỏ ­ Gang th i không h p kim có hàm l ượ 0,5% tính theo tr ng l ỏ ợ ­ Gang th i h p kim; gang kính KG 0 0 10 ợ 7202 H p kim fero. Ferro­alloys. 1 ­ Fero ­ mangan: ượ ọ ượ ­ Ferro­manganese: ­ ­ Containing by weight more than 2% of  carbon 2 72021100 ­ ­ Có hàm l ng carbon trên 2% tính theo tr ng l ng KG 5 0 10 72021900 KG 5 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Fero ­ silic: ượ ọ ượ 2 72022100 ­ ­ Có hàm l ng silic trên 55% tính theo tr ng l ng KG ­ ­ Other ­ Ferro­silicon: ­ ­ Containing by weight more than 55% of  silicon 0 0 10 2 1 72022900 72023000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Fero ­ silic ­ mangan KG KG ­ ­ Other ­ Ferro­silico­manganese 5 5 0 0 10 10 1 ­ Fero ­ crom: ượ ọ ượ ­ Ferro­chromium: ­ ­ Containing by weight more than 4% of  carbon 2 72024100 ­ ­ Có hàm l ng carbon trên 4% tính theo tr ng l ng KG 5 5 10 2 1 72024900 72025000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Fero ­ silic ­ crom KG KG ­ ­ Other ­ Ferro­silico­chromium 0 0 0 0 10 10 1 72026000 ­ Fero ­ niken KG ­ Ferro­nickel 0 0 10

1 72027000 ­ Fero ­ molipđen ­ Ferro­molybdenum KG 0 0 10 1 72028000 ­ Fero ­ vonfram và fero ­ silic ­ vonfram ­ Ferro­tungsten and ferro­silico­tungsten KG 0 0 10 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ­ ­ Ferro­titanium and ferro­silico­titanium 2 72029100 ­ ­ Fero ­ titan và fero ­ silic ­ titan KG 0 0 10 2 72029200 ­ ­ Fero ­ vanadi ­ ­ Ferro­vanadium KG 0 0 10 2 72029300 ­ ­ Fero ­ niobi ­ ­ Ferro­niobium KG 0 0 10 2 KG 0 0 10 ự ế 72029900 7203 ạ ộ ắ ố ự ắ ả ặ ứ ắ ượ c hoàn nguyên tr c ti p  ẩ ả  qu ng  s t  và các  s n  ph m s t  x p  khác,  d ng  ươ ạ ;  s t  có  đ   tinh  ng  t ụ ở ạ   d ng  t ng,  c c  ho c ế ừ ự 1 72031000 c hoàn nguyên tr c ti p t KG 0 0 10 ặ 1 72039000 ạ ­ ­ Lo i khác ả ẩ Các s n ph m ch a s t đ ừ ắ ặ t ụ ặ ả t ng,  c c  ho c  các  d ng  t ể ế ố i  thi u  là  99,94%,  t  t khi ươ ự ạ . các d ng t ng t ả ứ ắ ượ ẩ ­ Các s n ph m ch a s t đ ắ qu ng s t ạ ­ Lo i khác ­ ­ Other Ferrous  products  obtained  by  direct  reduction  of  iron  ore  and  other  spongy  ferrous products,  in lumps,  pellets or similar  forms;  iron  having  a  minimum  purity  by  weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar  ­ Ferrous  products  obtained  by  direct  reduction  forms. of iron ore ­ Other KG 0 0 10 ả ụ ắ ế ệ ỏ ấ ạ 17 7204 i ế ệ ặ  s t ho c thép. ụ ủ ế ệ 1 72041000 Ph  li u, m nh v n s t; th i  đúc ph  li u n u l ừ ắ t ả ­ Ph  li u và m nh v n c a gang Ferrous  waste  and  scrap;  remelting  scrap  ingots of iron or steel. ­ Waste and scrap of cast iron KG 3 0 10 17 ụ ủ ế ệ ả ợ 1 ­ Ph  li u và m nh v n c a thép h p kim: ­ Waste and scrap of alloy steel: 15 ằ 2 72042100 ỉ ­ ­ B ng thép không g ­ ­ Of stainless steel KG 0 0 10 17 ặ ả 2 1 72042900 72043000 ạ ­ ­ Lo i khác ế ụ ủ ắ ế ệ ­ Ph  li u và m nh v n c a s t ho c thép tráng thi c ­ ­ Other ­ Waste and scrap of tinned iron or steel KG KG 0 0 0 0 10 10 17 ế ệ ụ ả 1 ­ Ph  li u và m nh v n khác: ­ Other waste and scrap: 17 ệ ỡ ả ạ ả ư ượ ắ ặ ạ ư c ép thành ệ ố 2 ­ ­ Phoi ti n, phoi bào, m nh v , v y cán, m t c a, m t  giũa, phoi c t và bavia, đã ho c ch a đ kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó ­ ­ Turnings, shavings, chips, milling waste,  sawdust, filings, trimmings and stampings,  whether or not in bundles 72044100 KG 3 0 10 17 ế ệ ấ ạ ỏ 2 1 72044900 72045000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Th i đúc ph  li u n u l i ­ ­ Other ­ Remelting scrap ingots KG KG 0 3 0 0 10 10 17 ộ ủ ỏ ạ ắ ặ 7205 H t và b t, c a gang th i, gang kính, s t ho c thép. iron, 1 Granules  and  powders,  of  pig  spiegeleisen, iron or steel. ­ Granules 72051000 ­ H tạ KG 0 0 10 1 ­ Powders: ­ B t:ộ ủ ợ 2 ­ ­ Of alloy steel 72052100 ­ ­ C a thép h p kim KG 0 0 10 2 ­ ­ Other 72052900 ạ ­ ­ Lo i khác KG 0 0 10 ƯƠ PHÂN CH NG II SUB­CHAPTER II Ợ Ắ S T VÀ THÉP KHÔNG H P KIM IRON AND NON­ALLOY STEEL ỏ ặ ạ 7206 ắ ạ ứ ắ ợ ừ ả ộ ẩ ạ ỏ 1 720610 S t và thép không h p kim d ng th i  đúc ho c các  d ng  thô  khác  (tr   s n  ph m  có  ch a  s t  thu c  ­ D ng th i đúc: nhóm 72.03).

UDDB Gi m: 1% => 0%

ượ ọ ượ Iron  and  non­alloy  steel  in  ingots  or  other  primary  forms  (excluding  iron  of  heading  ­ Ingots:  72.03). ­ ­ Containing by weight more than 0.6% of  carbon 2 72061010 ­ ­ Có hàm l ng carbon trên 0,6% tính theo tr ng l ng KG 1 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

UDDB Gi m: 1% => 0%

2 1 72061090 72069000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other  KG ­ Other 1 1 0 0 10 10 ặ ợ ở ạ 7207 d ng  bán  thành ướ ượ ọ 1 ng  carbon  d i  0,25%  tính  theo  tr ng ặ ắ ể ả ậ ề ỏ ơ ữ ầ 2 72071100 KG 7 10 ặ ắ ừ ữ ậ Semi­finished  products  of  iron  or  non­alloy  steel. ­ Containing  by  weight  less  than  0.25%  of  ­ ­ Of rectangular (including square) cross­ carbon: section, the width measuring less than twice the  thickness ­ ­ Other, of rectangular (other than square)  cross­section:

UDDB Gi m: 3% => 0%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

ẹ ế ạ 2 3 720712 72071210 ắ S t  ho c  thép  không  h p  kim  ph m.ẩ ­  Có  hàm  l ượ l ng: ­ ­ M t c t ngang hình ch  nh t (k  c  hình vuông), có  ề ộ chi u r ng nh  h n hai l n chi u dày ạ ­ ­ Lo i khác có m t c t ngang hình ch  nh t (tr  hình  vuông): ­ ­ ­ Phôi d t (d ng phi n) KG ­ ­ ­ Slabs 0 0 10 3 72071290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 7 5 10 KG 7 5 10 ở ọ ừ 2 1 0,25% tr  lên tính theo tr ng 72071900 720720 ng carbon t ướ ọ ượ 2 ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng ­ ­ Other ­ Containing  by  weight  0.25%  or  more  of  carbon: ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon: ng: ế ẹ ạ 3 72072010 ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ Có hàm l ượ l ng: ­  ­  Có  hàm  l ượ l ­ ­ ­ Phôi d t (d ng phi n) KG ­ ­ ­ Slabs 0 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ố ượ ạ ạ 4 c t o hình qua rèn thô; phôi d ng KG 72072021 0 10 ạ 4 ­  ­  ­  ­  Blocks  roughly  shaped  by  forging;  sheet  bars KG ­ ­ ­ ­ Other 72072029 ạ ­ ­ ­ ­ D ng kh i  đ t mấ ­ ­ ­ ­ Lo i khác 7 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ế ẹ ạ 3 72072091 ­ ­ ­ Phôi d t (d ng phi n) KG ­ ­ ­ Slabs 0 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ặ ạ ố ượ ạ 4 72072092 c t o  hình  qua  rèn KG 0 10 ạ 4 72072099 ắ ­ ­ ­  ­  S t ho c thép d ng kh i đ ấ thô; phôi d ng t m ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Blocks  roughly  shaped  by  forging;  sheet  bars KG ­ ­ ­ ­ Other 7 10 ắ ẩ ả 7208 ẳ ở ượ ượ c  c ứ ạ 1 72081000 c gia công quá m c cán nóng, KG 0 0 10 ậ ượ ạ ộ ứ 1 c gia công quá m c ẩ ợ ặ Các  s n  ph m  s t  ho c thép không  h p  kim  đ ề ừ ộ cán  ph ng,  có  chi u  r ng  t   600mm  tr   lên,  đ ủ ạ ặ ư cán nóng, ch a ph , m  ho c tráng. ượ ộ ­ D ng cu n,  không đ ổ có hình d p n i ạ ­ Lo i khác, d ng cu n, không đ ỉ cán nóng, đã ngâm t y g : Flat­rolled products of iron or non­alloy steel,  of a width of 600 mm or more, hot­rolled, not  clad, plated or coated. ­ In  coils,  not  further  worked  than  hot­rolled,  with patterns in relief ­ Other,  in  coils,  not  further  worked  than  hot­ rolled, pickled: ừ ở 2 72082500 ề ­ ­ Chi u dày t 4,75 mm tr  lên KG ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more 0 0 10 ừ ế ướ ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more but less than  4.75 mm 2 72082600 ề ­ ­ Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG 0 0 10 ướ ướ 2 3 720827 72082710 ề ­ ­ Chi u dày d ề ­ ­ ­ Chi u dày d i 3mm: i 2mm ­ ­ Of a thickness of less than 3 mm: KG ­ ­ ­ Of a thickness of less than 2 mm 0 0 10 3 72082790 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 ạ ộ ượ ứ 1 c gia công quá m c ạ ­ Lo i khác, d ng cu n, không đ cán nóng: ­ Other,  in  coils,  not  further  worked  than  hot­ rolled: ề 2 72083600 ­ ­ Chi u dày trên 10 mm KG 0 5 10 ừ ­ ­ Of a thickness exceeding 10 mm ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more but not  exceeding 10 mm 2 72083700 ề ­ ­ Chi u dày t ế  4,75 mm đ n 10 mm KG 0 0 10 ừ ế ướ 2 72083800 ề ­ ­ Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more but less than  4.75 mm 0 5 10 ạ ứ 2 1 72083900 72084000 c gia công quá m c cán KG KG 0 0 0 0 10 10 ạ ượ 1 c gia công quá ứ ề ướ ­ ­ Chi u dày d i 3 mm ộ ượ ­ D ng không cu n, không đ ề ặ ổ ậ nóng, có hình d p n i trên b  m t ộ ạ ­ Lo i khác, d ng không cu n, không đ m c cán nóng: ­ ­ Of a thickness of less than 3 mm ­ Not in coils, not further worked than hot­rolled,  with patterns in relief ­ Other, not in coils, not further worked than hot­ rolled: ề ­ ­ Of a thickness exceeding 10 mm 2 72085100 ­ ­ Chi u dày trên 10 mm KG 0 0 10 ừ 2 72085200 ề ­ ­ Chi u dày t ế  4,75 mm đ n 10 mm KG ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more but not  exceeding 10 mm 0 0 10 ừ ế ướ 2 72085300 ề ­ ­ Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more but less than  4.75 mm 0 0 10 ướ i 3 mm 2 1 72085400 72089000 ề ­ ­ Chi u dày d ạ ­ Lo i khác KG KG ­ ­ Of a thickness of less than 3 mm ­ Other 0 0 5 0 10 10 ẩ ả ặ ắ ượ ợ 7209 ẳ ề c  ở   600mm  tr   lên,  cán ừ ủ ạ ư ặ ượ 1 c  gia  công  quá  m c  cán Các  s n  ph m  s t  ho c thép không  h p  kim  đ ộ cán  ph ng,  có  chi u  r ng  t ộ ộ ngu i (ép ngu i), ch a dát ph , m  ho c tráng. ộ ứ Ở ạ   d ng  cu n,  không  đ ­  ộ ộ ngu i (ép ngu i): Flat­rolled products of iron or non­alloy steel,  of  a  width  of  600  mm  or  more,  cold­rolled  (cold­reduced), not clad, plated or coated. ­ In  coils,  not  further  worked  than  cold­rolled  (cold­reduced): GPNKTĐ; ề ừ ở 2 72091500 ­ ­ Có chi u dày t 3 mm tr  lên KG 0 0 10 GPNKTĐ; ế ướ ề 2 72091600 ­ ­ Có chi u dày trên 1 mm đ n d i 3 mm KG ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more ­ ­ Of a thickness exceeding 1 mm but less than  3 mm 7 10 GPNKTĐ; ề ừ 2 72091700 ­ ­ Có chi u dày t ế  0,5 mm đ n 1 mm KG ­ ­ Of a thickness of 0.5 mm or more but not  exceeding 1 mm 7 10 ướ ­ ­ Of a thickness of less than 0.5 mm: i 0,5 mm: ấ ể ế 2 3 720918 72091810 KG ­ ­ ­ Tin­mill blackplate 0 10 GPNKTĐ; 3 ề ­ ­ Có chi u dày d ­  ­  ­  T m  thép  đen  (tôn  đen)  cán  đ   tráng  thi c  (Tin  ­  mill blackplate ­ TMBP) ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ượ ướ ọ 4 72091891 ng  carbon d i 0,6% tính theo tr ng KG 7 10 GPNKTĐ; ề ng và chi u dày không quá 0,17 mm ­  ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon and of a thickness of 0.17 mm or less ạ 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 72091899 ­ ­ ­ ­ Có hàm l ượ l ­ ­ ­ ­ Lo i khác 7 10 GPNKTĐ; Ở ạ ượ ứ 1 c  gia  công  quá  m c d ng  không  cu n,  không  đ ộ ộ ộ ­  cán ngu i (ép ngu i): ­ Not  in  coils,  not  further  worked  than  cold­ rolled (cold­reduced): GPNKTĐ; ề ừ ở 2 72092500 ­ ­ Có chi u dày t 3 mm tr  lên KG 7 0 10 GPNKTĐ; ế ướ ề 2 72092600 ­ ­ Có chi u dày trên 1mm đ n d i 3mm KG 7 10 GPNKTĐ; ề ừ 2 72092700 ­ ­ Có chi u dày t ế  0,5 mm đ n 1 mm KG ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more ­ ­ Of a thickness exceeding 1 mm but less than  3 mm ­ ­ Of a thickness of 0.5 mm or more but not  exceeding 1 mm 7 10 ướ ọ 2 3 ướ i 0,5 mm: ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng KG 720928 72092810 7 10 GPNKTĐ; ­ ­ Of a thickness of less than 0.5 mm: ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon and of a thickness of 0.17 mm or less ng và chi u dày không quá 0,17 mm 3 72092890 ề ­ ­ Có chi u dày d ượ ­  ­  ­  Có  hàm  l ề ượ l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 7 10 GPNKTĐ; 1 720990 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: GPNKTĐ; ượ 2 72099010 ­ ­ Hình l n sóng KG ­ ­ Corrugated 7 0 10 GPNKTĐ; 2 KG ­ ­ Other 7 0 10 72099090 7210 ắ ặ ề ộ ượ ủ ợ ở ừ c   600mm tr  lên, đã ph , ế ạ 1 Flat­rolled products of iron or non­alloy steel,  of a width of 600 mm or more, clad, plated or  coated. ­ Plated or coated with tin: ạ ­ ­ Lo i khác ả ẩ Các  s n  ph m  s t  ho c thép không  h p  kim  đ ẳ cán ph ng, có chi u r ng t ạ ặ m  ho c tráng. ượ ặ ­ Đ c m  ho c tráng thi c: ề

UDDB Gi m: 3% => 0%

ừ ượ ừ ở 2 3 ở  0,5 mm tr  lên: ng  carbon  t 0,6%  tr   lên  tính  theo KG 721011 72101110 5 0 10 ­ ­ Of a thickness of 0.5 mm or more: ­  ­  ­  Containing  by  weight  0.6  %  or  more  of  carbon ng

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 KG ­ ­ ­ Other ­ ­ Có chi u dày t ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ ọ tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác 72101190 5 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ừ ở 2 3 ướ i 0,5 mm: ng  carbon  t 0,6%  tr   lên  tính  theo KG 721012 72101210 5 0 10 ­ ­ Of a thickness of less than 0.5 mm: ­  ­  ­  Containing  by  weight  0.6  %  or  more  of  carbon ng

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 KG ­ ­ ­ Other ề ­ ­ Có chi u dày d ượ ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ ọ tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác 72101290 5 0 10 ể ả ợ ượ ế ặ ạ 1 721020 ­ Đ c m  ho c tráng chì, k  c  h p kim chì thi c: ướ ọ i 0,6% tính theo tr ng ượ ề 2 ­ Plated  or  coated  with  lead,  including  terne­ plate: ­ ­ Containing by weight less than 0.6% of  carbon and of a thickness of 1.5 mm or less KG ­ ­ Có hàm l ượ l ng carbon d ng và chi u dày không quá 1,5 mm 72102010 0 0 10 KG ­ ­ Other 0 0 10 ẽ ặ ằ ươ ệ 2 1 72102090 721030 ng  pháp  đi n ­ Electrolytically plated or coated with zinc: ướ ượ ọ 2 ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng ng: ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon: ề 3 72103011 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ượ ­  Đ c  m   ho c  tráng  k m  b ng  ph phân: ­  ­  Có  hàm  l ượ l ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 5 10 10 ư ề 3 72103012 ­ ­ ­ Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 5 10 5 ­  ­  ­  Of  a  thickness  exceeding  1.2  mm  but  not  exceeding 1.5 mm 3 72103019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 5 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ề 3 72103091 ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 5 10 10 3 72103099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 10 5 ượ ẽ ặ ạ ằ ươ 1 ­ Đ c m  ho c tráng k m b ng ph ng pháp khác: ­ Otherwise plated or coated with zinc: ượ 721041 n sóng: ượ ướ ọ 2 3 ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng ng: ­ ­ Corrugated: ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon: ề 4 72104111 ­ ­ Hình l ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ l ­ ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 10 15 18

UDDB Gi m: 5% => 0%

ư ề 4 72104112 ­ ­ ­ ­ Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 10 10 0 ­ ­ ­ ­ Of a thickness exceeding 1.2 mm but not  exceeding 1.5 mm ạ 4 72104119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 10 10 5 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ề 4 72104191 ­ ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 10 15 18 ạ 4 72104199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 10 10 5 721049 ượ ướ ọ 2 3 ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ l ng: ­ ­ Other: ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon:

ặ ượ ằ 4 72104911 KG 0 18 10 ợ ướ ươ ng  carbon  d ạ ề ặ ượ ẽ ượ ề ng  i  ng  và  chi u  dày  không  quá ­ ­ ­ ­ Coated with zinc by the iron­zinc alloyed  coating  method,  containing  by  weight  less  than  0.04%  of  carbon  and  of  a  thickness  not  exceeding 1.2 mm ề ạ 72104912 ủ ­  ­  ­  ­  Đ c  ph ,  m   ho c  tráng  k m  b ng  ph pháp  h p  kim  hoá  b   m t  có  hàm  l ọ 0,04%  tính  theo  tr ng  l 1,2mm ­ ­ ­ ­ Lo i khác, chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm 18 10 4 15 ư ề 72104913 ­ ­ ­ ­ Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 10 10 4 10 ­ ­ ­ ­ Of a thickness exceeding 1.2 mm but not  exceeding 1.5 mm ạ 72104919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 5 10 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3 ­ ­ ­ Other: ề 72104991 ­ ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 18 10 4 15 ạ 72104999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 5 10 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 10 ặ ượ ặ ằ ằ 72105000 KG 0 10 1 5 ượ ạ ­ Đ c m  ho c tráng b ng oxit crom ho c b ng crom  và oxit crom ặ ạ ­ Đ c m  ho c tráng nhôm: ­ Plated or coated with chromium oxides or with  chromium and chromium oxides ­ Plated or coated with aluminium: 1 ạ ượ ẽ ợ 721061 ặ ượ ướ ọ ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng 2 3 ng: ­ ­ Plated or coated with aluminium­zinc alloys: ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon: ề 72106111 ­ ­ Đ c m  ho c tráng h p kim nhôm­k m: ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ l ­ ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 4 15 5 10 ư ề 72106112 ­ ­ ­ ­ Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 4 10 5 10 ­ ­ ­ ­ Of a thickness exceeding 1.2 mm but not  exceeding 1.5 mm ạ 72106119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3 ­ ­ ­ Other: ề 4 72106191 ­ ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 15 5 10 ạ 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 72106199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 10 5 10 721069 ượ ướ ọ 2 3 ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng ng: ­ ­ Other: ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon: ề 4 72106911 ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ l ­ ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 15 5 10 ư ề 4 72106912 ­ ­ ­ ­ Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 10 5 10 ­ ­ ­ ­ Of a thickness exceeding 1.2 mm but not  exceeding 1.5 mm ạ 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 72106919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 10 5 10 3 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ề 4 72106991 ­ ­ ­ ­ Chi u dày không quá 1,2mm KG ­ ­ ­ ­ Of a thickness not exceeding 1.2 mm 15 5 10 ạ 4 KG ­ ­ ­ ­ Other 72106999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 10 5 10 ượ ơ ủ ặ 1 721070 ­ Đ c s n, quét vécni ho c ph  plastic: ­ Painted, varnished or coated with plastics: ướ ọ i 0,6% tính theo tr ng ượ ề 2 ­ ­ Có hàm l ượ l ng carbon d ng và chi u dày không quá 1,5 mm ­ ­ Containing by weight less than 0.6% of  carbon and of a thickness of 1.5 mm or less KG 72107010 5 0 10 KG ­ ­ Other 3 0 10 2 1 ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 72107090 721090 ướ ọ i 0,6% tính theo tr ng ượ ề 2 72109010 ­ ­ Có hàm l ượ l ng carbon d ng và chi u dày không quá 1,5 mm ­ ­ Containing by weight less than 0.6% of  carbon and of a thickness of 1.5 mm or less KG 5 0 10 2 KG ­ ­ Other 5 0 10 72109090 7211 ắ ộ ủ ề ẳ ặ ứ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ợ ặ ẩ ả Các  s n  ph m  s t  ho c  thép  không  h p  kim  cán  ạ ư ướ i  600mm,  ch a  ph ,  m   ph ng,  có  chi u  r ng  d ho c tráng. ượ ­ Không đ c gia công quá m c cán nóng: ộ ặ ặ ở ạ d ng khuôn h p kín, có ượ ề ộ ướ ề i 4 mm, ộ ổ ở ạ  d ng cu n và không có hình n i: ạ ư ả ộ 2 3 721113 72111310 KG 0 0 10 Flat­rolled products of iron or non­alloy steel,  of  a  width  of  less  than  600  mm,  not  clad,  plated or coated. ­ Not further worked than hot­rolled: ­ ­ Rolled on four faces or in a closed box pass,  of a width exceeding 150 mm and a thickness of  not less than 4 mm, not in coils and without  patterns in relief: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  exceeding  150  mm but not exceeding 400 mm 3 72111390 ­ ­ Đ c cán 4 m t ho c  chi u r ng trên 150 mm và chi u dày không d không  ề ­  ­  ­  D ng  đai  và  d i,  chi u  r ng  trên  150  mm  nh ng  không quá 400 mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 ạ ừ 721114 4,75 mm tr  lên: ề ừ ở 2 3 ở ư  4,75mm tr  lên nh ng không quá 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ộ ạ ả 4 72111411 ­ ­ Lo i khác, chi u dày t ề ­ ­ ­ Chi u dày t mm: ­ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ượ ướ 4 72111412 ng carbon d i 0,6% KG 0 0 10 n sóng, có hàm l ượ ng ­ ­ Other, of a thickness of 4.75 mm or more: ­ ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more but not  exceeding 10 mm: ­ ­ ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding  400 mm ­ ­ ­ ­ Corrugated, containing by weight less than  0.6% of carbon

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 4 72111419 ượ ­ ­ ­ ­ Hình l ọ tính theo tr ng l ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ề 3 ­ ­ ­ Chi u dày trên 10mm: ­ ­ ­ Of a thickness more than 10 mm:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ộ ạ ả 4 72111421 ­ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ượ ướ 4 72111422 ng carbon d i 0,6% KG 0 0 10 n sóng, có hàm l ượ ­ ­ ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding  400 mm ­ ­ ­ ­ Corrugated, containing by weight less than  0.6% of carbon ng

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 4 72111429 ượ ­ ­ ­ ­ Hình l ọ tính theo tr ng l ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 721119 ừ ư ở ướ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ề ­ ­ ­ Chi u dày t 2 mm tr  lên nh ng d i 4,75 mm:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ộ ạ ả 4 72111911 ­ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ượ ướ 4 72111912 ng carbon d i 0,6% KG 5 0 10 n sóng, có hàm l ượ ng ­ ­ Other: ­  ­  ­  Of  a  thickness  of  2  mm  or  more  but  less  than 4.75 mm: ­ ­ ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding  400 mm ­ ­ ­ ­ Corrugated, containing by weight less than  0.6% of carbon

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 4 72111919 ượ ­ ­ ­ ­ Hình l ọ tính theo tr ng l ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ướ 3 ề ­ ­ ­ Chi u dày d i 2 mm: ­ ­ ­ Of a thickness of less than 2 mm:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ộ ạ ả 4 72111921 ­ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ượ ướ 4 72111922 ng carbon d i 0,6% KG 5 0 10 n sóng, có hàm l ượ ­ ­ ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding  400 mm ­ ­ ­ ­ Corrugated, containing by weight less than  0.6% of carbon

UDDB Gi m: 3% => 0%

ng ề ạ 4 72111923 ượ ­ ­ ­ ­ Hình l ọ tính theo tr ng l ­ ­ ­ ­ Lo i khác, chi u dày không quá 0,17mm KG ­ ­ ­ ­ Other, of a thickness of 0.17 mm or less 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

ạ 4 72111929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ộ 1 ứ ướ ộ ọ c gia công quá m c cán ngu i (ép ngu i): ượ i 0,25% tính theo tr ng ng carbon d ượ 2 3 ư ượ ­ Ch a đ ­ ­ Có hàm l ượ ng: l ạ ­ ­ ­ D ng l n sóng 721123 72112310 ­ Not  further  worked  than  cold­rolled  (cold­ ­ ­ Containing by weight less than 0.25% of  reduced): carbon: KG ­ ­ ­ Corrugated 0 0 10 GPNKTĐ; ề ộ ạ ả 3 72112320 ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 5 0 10 GPNKTĐ; ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm ề ạ 3 72112330 ­ ­ ­ Lo i khác, chi u dày không quá 0,17 mm KG ­ ­ ­ Other, of a thickness of 0.17 mm or less 5 0 10 GPNKTĐ; 3 KG ­ ­ ­ Other 72112390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 5 0 10 GPNKTĐ; 2 3 ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Corrugated 721129 72112910 ạ ­ ­ Lo i khác: ượ ạ ­ ­ ­ D ng l n sóng 5 0 10 GPNKTĐ; ề ộ ạ ả 3 72112920 ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 5 0 10 GPNKTĐ; ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm ề ạ 3 72112930 ­ ­ ­ Lo i khác, chi u dày không quá 0,17 mm KG ­ ­ ­ Other, of a thickness of 0.17 mm or less 5 0 10 GPNKTĐ; 3 72112990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 0 10 GPNKTĐ; 1 721190 ạ ­ Lo i khác: GPNKTĐ; ạ ả 2 72119010 ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm ­ Other: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm KG 5 0 10 ượ ướ GPNKTĐ; ng carbon d i 0,6% ượ ọ ượ 2 72119020 ạ ­ ­ D ng l tính theo tr ng l n sóng, có hàm l ng ­ ­ Corrugated, containing by weight less than  0.6% of carbon KG 5 0 10 GPNKTĐ; ề ạ 2 72119030 ­ ­ Lo i khác, chi u dày không quá 0,17 mm KG ­ ­ Other, of a thickness of 0.17 mm or less 5 0 10 GPNKTĐ; 2 KG ­ ­ Other 5 0 10 ắ 72119090 7212 ủ ộ ề ẳ ặ ượ ế 1 721210 ạ ­ ­ Lo i khác ợ ặ ẩ ả Các  s n  ph m  s t  ho c  thép  không  h p  kim  cán  ạ ướ i  600mm,  đã  ph ,  m   ph ng,  có  chi u  r ng  d ho c tráng. ặ ạ ­ Đ c m  ho c tráng thi c:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ả 72121010 KG 5 0 10 2 2 ạ ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm ạ ­ ­ Lo i khác: Flat­rolled products of iron or non­alloy steel,  of a width of less than 600 mm, clad, plated or  coated. ­ Plated or coated with tin: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm  ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ượ ướ ọ 3 72121091 ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng KG 5 0 10 ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon

UDDB Gi m: 3% => 0%

QLRR­348

3 72121099 ­  ­  ­  Có  hàm  l ngượ l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 0 10 ằ ặ ạ ẽ ươ ệ 1 721220 ng  pháp  đi n ả 2 72122010 KG 5 5 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề ượ ­  Đ c  m   ho c  tráng  k m  b ng  ph phân: ề ộ ạ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm ạ ượ ­ ­ Lo i khác, có hàm l ượ ọ tr ng l ng và chi u dày không quá 1,5 mm ­ Electrolytically plated or coated with zinc: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm ­ ­ Other, containing by weight less than 0.6% of  carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 2 72122020 KG 5 5 10 KG ­ ­ Other 5 5 10 ẽ ạ ặ ằ ươ 2 1 72122090 721230 ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ Đ c m  ho c tráng k m b ng ph ng pháp khác: ả 2 72123010 KG 10 5 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm 72123020 KG 10 5 10 2 2 ạ ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm ượ ạ ­ ­ Lo i khác, có hàm l ượ ọ tr ng l ạ ­ ­ Lo i khác: ­ Otherwise plated or coated with zinc: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm ­ ­ Other, containing by weight less than 0.6% of  carbon and of a thickness of 1.5 mm or less ­ ­ Other: ượ 3 72123091 KG 0 5 10 ợ ươ ướ ng pháp  i 0,04% ọ ạ ề ặ ượ ng ­  ­  ­  Coated  with  zinc  by  the  iron­zinc  alloyed  coating  method,  containing  by  weight  less  than  0.04% of carbon 3 72123099 ẽ ằ ặ ủ ­ ­ ­ Đ c ph , m  ho c tráng k m b ng ph ượ ng carbon d h p kim hoá b  m t có hàm l tính theo tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 10 ượ ơ ủ ặ 1 721240 ­ Đ c s n, quét vécni ho c ph  plastic: ả 2 72124010 KG 5 5 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề 2 72124020 ạ ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm ạ ượ ­ ­ Lo i khác, có hàm l ượ ọ tr ng l ng và chi u dày không quá 1,5 mm KG ­ Painted, varnished or coated with plastics: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm ­ ­ Other, containing by weight less than 0.6% of  carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 5 5 10 KG ­ ­ Other 5 5 10 ạ ằ ươ 2 1 72124090 721250 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ượ ­ Đ c m  ho c tráng b ng ph ng pháp khác: ­ Otherwise plated or coated: ạ ặ ặ ằ ằ 2 ề ộ ạ ả 3 72125011 ­  ­  M   ho c tráng  b ng  oxit  crom ho c  b ng  crom và  oxit crom: ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10 ạ ượ ướ 3 72125012 ng  carbon  d i  0,6%  tính KG 0 0 10 ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm ­  ­  Plated  or  coated  with  chromium  oxides  or  with chromium and chromium oxides: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm ­ ­ ­ Other, containing by weight less than 0.6%  of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 3 72125019 ­  ­  ­  Lo i  khác,  có  hàm  l ượ ọ theo tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 ẽ ạ ặ 2 ợ ­ ­ M  ho c tráng h p kim nhôm­k m: ­ ­ Plated or coated with aluminium­zinc alloys: ề ộ ạ ả 3 72125021 ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 10 0 10 ạ ượ ướ 3 72125022 ng  carbon  d i  0,6%  tính KG 10 0 10 ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm ­ ­ ­ Other, containing by weight less than 0.6%  of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 3 72125029 ­  ­  ­  Lo i  khác,  có  hàm  l ượ ọ theo tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 0 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ề ộ ạ ả 3 72125091 ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10 ạ ượ ướ 3 72125092 ng  carbon  d i  0,6%  tính KG 0 0 10 ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm ­ ­ ­ Other, containing by weight less than 0.6%  of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 3 72125099 ­  ­  ­  Lo i  khác,  có  hàm  l ượ ọ theo tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 ượ 1 721260 ủ ­ Đ c dát ph : ả 2 72126010 KG 0 0 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề ạ ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm ạ ượ ­ ­ Lo i khác, có hàm l ượ ọ tr ng l ng và chi u dày không quá 1,5 mm ­ Clad: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm ­ ­ Other, containing by weight less than 0.6% of  carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 2 72126020 KG 0 0 10 2 KG ­ ­ Other 0 0 10 ặ ợ 72126090 7213 QLRR­348; irregularly ắ ạ ượ ộ

QLRR­348 S t thép

ượ ạ ặ 1 72131000 c t o KG 15 12.5 10 QLRR­348; ạ ­ ­ Lo i khác ạ S t  ho c  thép  không  h p  kim,  d ng  thanh  và  que,  ề ố c cán nóng. d ng cu n cu n không đ u, đ ạ ­ Có răng khía, rãnh, gân ho c các d ng khác đ thành trong quá trình cán the

QLRR­348 S t thép

QLRR­348

GPNKTĐ

ạ ằ 1 72132000 ễ ắ ọ ­ Lo i khác, b ng thép d  c t g t Bars  and  rods,  hot­rolled,  in  wound coils, of iron or non­alloy steel. ­ Containing indentations, ribs, grooves or other  deformations  produced  during  rolling  process ­ Other, of free­cutting steel KG 0 0 10 QLRR­348; 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: QLRR­348; ướ ng kính m t c t ngang hình tròn d i 14 mm: ­ ­ Of circular cross­section measuring less than  14 mm in diameter:

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 S t thép

GPNKTĐ

ặ ắ ấ 2 3 721391 72139110 ườ ­ ­ Có đ ể ả ạ ­ ­ ­ Lo i dùng đ  s n xu t que hàn KG ­ ­ ­ Of a kind used for producing soldering sticks 5 5 10

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 S t thép

GPNKTĐ

ố 3 72139120 ­ ­ ­ Thép c t bê tông KG 15 5 10 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  concrete  reinforcement  (rebars)

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 S t thép

QLRR­348

GPNKTĐ

3 72139190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 5 10 QLRR­348; ­ ­ Other:

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 S t thép

GPNKTĐ

ấ 2 3 721399 72139910 ạ ­ ­ Lo i khác: ể ả ạ ­ ­ ­ Lo i dùng đ  s n xu t que hàn KG ­ ­ ­ Of a kind used for producing soldering sticks 5 5 10

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 S t thép

GPNKTĐ

ố 3 72139920 ­ ­ ­ Thép c t bê tông KG 15 5 10 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  concrete  reinforcement  (rebars)

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 S t thép

3 72139990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 5 10

QLRR­348

QLRR­348

ặ ắ ở ạ ợ QLRR­348; 7214 ớ ặ ỉ ể ả ạ ắ S t ho c thép không h p kim   d ng thanh và que  khác,  m i  ch   qua  rèn,  cán  nóng,  kéo  nóng  ho c  ép  đùn nóng, k  c  công đo n xo n sau khi cán. 721410 ­ Đã qua rèn: Other bars and rods of iron or non­alloy steel,  not  further  worked  than  forged,  hot­rolled,  hot­drawn  or  hot­extructed,  but  including  those twisted after rolling. ­ Forged: 1 QLRR­348; ượ ướ ọ ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng 2

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

ng: ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon:

QLRR­348 S t thép

ặ ắ ­  ­  Có  hàm  l ượ l ­ ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn 72141011 KG ­ ­ ­ Of circular cross­section 3 0 10 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 S t thép

72141019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 S t thép

ặ ắ 72141021 ­ ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn ­ ­ ­ Of circular cross­section KG 3 0 10 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 S t thép

QLRR­348

72141029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 10 ạ ượ ạ 721420 c t o 1 QLRR­348; ặ ặ ắ ­ Có răng khía, rãnh, gân ho c các d ng khác đ thành trong quá trình cán ho c xo n sau khi cán: the ­ Containing indentations, ribs, grooves or other  deformations  produced  during  rolling  process or twisted after rolling: ượ ướ ọ ng  carbon  d i  0,6%  tính  theo  tr ng 2 ng: ặ ắ ­  ­  Có  hàm  l ượ l ­ ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn: ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon: ­ ­ ­ Of circular cross­section: 3

QLRR­348 S t thép

ố 72142031 ­ ­ ­ ­ Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR­348; ­ ­ ­ ­ Of a kind used for concrete reinforcement  (rebars)

QLRR­348 S t thép

ạ 72142039 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 18 10 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

QLRR­348 S t thép

ố 72142041 ­ ­ ­ ­ Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR­348; ­ ­ ­ ­ Of a kind used for concrete reinforcement  (rebars)

QLRR­348 S t thép

ạ 72142049 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 18 10 QLRR­348; ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ặ ắ ­ ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn: ­ ­ ­ Of circular cross­section: 3

QLRR­348 S t thép

ố 72142051 ­ ­ ­ ­ Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR­348; ­ ­ ­ ­ Of a kind used for concrete reinforcement  (rebars)

QLRR­348 S t thép

ạ 72142059 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 18 10 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

QLRR­348 S t thép

ố 72142061 ­ ­ ­ ­ Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR­348; ­ ­ ­ ­ Of a kind used for concrete reinforcement  (rebars)

QLRR­348 S t thép

ạ 72142069 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 18 10 QLRR­348;

QLRR­348 S t thép

QLRR­348

ạ ằ 72143000 ễ ắ ọ ­ Lo i khác, b ng thép d  c t g t KG ­ Other, of free­cutting steel 1 0 0 10 QLRR­348; ạ ­ Lo i khác: 1 QLRR­348; ừ

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 S t thép

ọ ướ ượ 721491 72149110 i  0,6%  tính  theo  tr ng KG 2 3 0 10 10

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 S t thép

QLRR­348

ượ ừ ở 72149120 0,6%  tr   lên  tính  theo KG ng  carbon  t 3 0 10 10 ng QLRR­348;

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 S t thép

ở 721499 72149910 ng  carbon  t 0,6%  tr   lên  tính  theo KG 2 3 0 10 10 ượ ạ ừ ạ ­ Other: ­ ­ Of rectangular (other than square) cross­ section: ­  ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.6%  of  carbon ­  ­  ­  Containing  by  weight  0.6%  or  more  of  carbon ­ ­ Other: ­  ­  ­  Containing  by  weight  0.6%  or  more  of  carbon, other than of circular cross­section ừ ặ ắ ng, lo i tr  d ng m t c t ngang hình tròn

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 S t thép

72149990 ữ ậ ặ ắ ­ ­ M t c t ngang hình ch  nh t (tr  hình vuông): ­  ­  ­  Có  hàm  l ng  carbon  d ngượ l ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ ọ tr ng l ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Có  hàm  l ượ ọ tr ng l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 10 ặ ợ ở ạ 7215 Other bars and rods of iron or non­alloy steel. d ng thanh và que ỉ ượ ạ ộ 72151000 c  t o  hình  ngu i KG 1 0 0 10 ạ ặ 721550 ộ c t o hình ngu i ho c gia công 1 ế ộ ­ Of  free­cutting  steel,  not  further  worked  than  cold­formed or cold­finished ­ Other, not further worked  than cold­formed or  cold­finished:

UDDB Gi m: 15% => 10%

ừ ở ọ 0,6% tr  lên tính theo tr ng ng carbon t ặ ắ ng, tr  d ng m t c t ngang hình tròn KG 72155010 0 10 10 ­ ­ Containing by weight 0.6% or more of  carbon, other than of circular cross­section ­ ­ Other: ắ S t ho c thép không h p kim  khác. ớ ễ ắ ọ ằ ­  B ng  thép  d   c t  g t,  m i  ch   đ ộ ế ặ ho c gia công k t thúc ngu i ỉ ượ ạ ớ ­ Lo i khác, m i ch  đ k t thúc ngu i: ượ ­ ­ Có hàm l ừ ạ ượ l ạ ­ ­ Lo i khác: 2 2

UDDB Gi m: 15% => 10%

ố KG 72155091 ­ ­ ­ Thép c t bê tông 3 15 10 10 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  concrete  reinforcement  (rebars)

UDDB Gi m: 15% => 10%

KG ­ ­ ­ Other 72155099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 0 10 10 721590 ạ ­ Lo i khác: 1

UDDB Gi m: 15% => 10%

­ Other: ­ ­ Of a kind used for concrete reinforcement  (rebars) KG 72159010 ố ­ ­ Thép c t bê tông 2 15 10 10

UDDB Gi m: 15% => 10%

KG ­ ­ Other 2 0 10 10 ợ ạ ặ ắ 72159090 7216 ạ ­ ­ Lo i khác S t ho c thép không h p kim d ng góc, khuôn, hình. ữ 1 72161000 KG 10 18 10 ướ ề ặ ặ ­  Hình  ch   U,  I  ho c  H,  không  gia  công  quá  m c  cán  nóng, kéo nóng ho c ép đùn, có chi u cao d ứ i 80 mm Angles,  shapes  and  sections  of  iron  or  non­ alloy steel. ­ U, I or H sections, not further worked than hot­ rolled, hot­drawn or extruded, of a height of less  than 80 mm ữ ữ ượ 1 ướ ề ứ c gia công quá m c  i 80 ­ L  or  T  sections,  not  further  worked  than  hot­ rolled, hot­drawn or extruded, of a height of less  than 80 mm: ­ ­ L sections 72162100 ặ ­ Hình ch  L ho c ch  T, không đ ặ cán nóng, kéo nóng ho c ép đùn, có chi u cao d mm: ­ ­ Hình ch  Lữ KG 2 10 18 10 72162200 KG 10 5 10 ữ 2 1 ừ ề ặ ­ ­ T sections ­ U, I or H sections, not further worked than hot­ rolled,  hot­drawn  or  extruded  of  a  height  of  80  mm or more: ­ ­ Hình ch  Tữ ứ ặ ­  Hình  ch   U,  I  ho c  H,  không  gia  công  quá  m c  cán  ở  80 mm tr   nóng, kéo nóng ho c ép đùn có chi u cao t lên: KG ­ ­ U sections 72163100 ­ ­ Hình ch  Uữ 2 6.5 10 10 ­ ­ I sections KG 72163200 ­ ­ Hình ch  Iữ 2 6.5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ữ KG ­ ­ H sections KG 72163300 72164000 2 1 5 10 10 10 10 10 ừ ề ặ 721650 1 ­ ­ Hình ch  Hữ ứ ữ ­ Hình ch  L ho c ch  T, không gia công quá m c cán  ở  80 mm tr   nóng, kéo nóng ho c ép đùn, có chi u cao t lên ứ ­ Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá m c cán  ặ nóng, kéo nóng ho c ép đùn qua khuôn: ­ L  or  T  sections,  not  further  worked  than  hot­ rolled,  hot­drawn or extruded, of a  height  of 80  mm or more ­ Other  angles,  shapes  and  sections,  not  further  worked than hot­rolled, hot­drawn or extruded: ướ 72165010 ề ­ ­ Có chi u cao d i 80 mm KG ­ ­ Of a height of less than 80 mm 2 10 10 5 72165090 KG ­ ­ Other 10 10 5 ứ ạ 2 1 ặ ộ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá m c t o  ế hình ngu i ho c gia công k t thúc ngu i: ­ Angles,  shapes  and  sections,  not  further  worked than cold­formed or cold­finished: ả ẳ KG 72166100 ­ ­ Thu đ ượ ừ c t ẩ  các s n ph m cán ph ng ­ ­ Obtained from flat­rolled products 2 10 10 5 KG 72166900 10 10 5 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ệ ặ ộ ừ ẳ ả KG 72169100 ượ ạ ­ ­ Đ c t o hình ho c hoàn thi n trong quá trình gia  ẩ  các s n ph m cán ph ng công ngu i t ­ ­ Cold­formed or cold­finished from flat­rolled  products 2 10 10 5 KG 2 10 10 5 ợ ặ 72169900 7217 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ắ Dây c a s t ho c thép không h p kim. ­ ­ Other Wire of iron or non­alloy steel. ặ ặ ạ ư ượ 721710 c đánh c m  ho c tráng, đã ho c ch a đ 1 ượ ọ ướ ượ ng carbon d i 0,25% tính theo tr ng

UDDB Gi m: 10% => 5%

15 5 10 KG 72171010 ướ ừ ế 0,25% đ n d i 0,6% tính 2 2 ượ ượ ng carbon t ng: ự ứ ẹ ộ KG 72171022 3 0 10 5 ­ Not plated or coated, whether or not polished: ­ ­ Containing by weight less than 0.25% of  carbon ­ ­ Containing by weight 0.25% or more but less  than 0.6% of carbon: ­  ­  ­  Bead  wire;  reed  wire;  prestressed  concrete  steel wire; free­cutting steel wire 72171029 ­ Không đ ­ ­ Có hàm l bóng: ngượ l ­ ­ Có hàm l ọ theo tr ng l ­ ­ ­ Dây tanh; thép dây d t cu n tang; thép dây d   ng  ễ ắ ọ ự l c; dây thép d  c t g t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 5 ừ ượ ở ọ ng carbon t 0,6% tr  lên tính theo tr ng 2 ẹ ộ 72171031 KG 3 0 10 5 ự ứ 72171039 ­ ­ Có hàm l ượ l ng: ­ ­ ­ Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây d t cu n  ễ ắ ọ ự tang; thép dây d   ng l c; dây thép d  c t g t ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  Containing  by  weight  0.6%  or  more  of  carbon: ­  ­  ­  Spokes  wire;  bead  wire;  reed  wire;  prestressed concrete steel wire; free­cutting steel  wire KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ạ ẽ 721720 ­ Plated or coated with zinc: 1 ọ ướ i 0,25% tính theo tr ng

UDDB Gi m: 10% => 5%

72172010 2 10 10 5 ừ ượ ướ ế ng carbon t 0,25% đ n d i 0,45% ọ 72172020 KG 5 10 5 ượ ượ ừ ở ng ng  carbon  t 0,45%  tr   lên  tính  theo 2 2 ng: ệ ằ ẫ 72172091 KG 3 0 10 5 KG ­ ­ Containing by weight less than 0.25% carbon  ­ ­ Containing by weight 0.25% or more but less  than 0.45% of carbon ­  ­  Containing  by  weight  0.45%  or  more  of  carbon: ­  ­  ­  Steel  core  wire  of  a  kind  used  for  steel  reinforced aluminium conductors (ACSR) 72172099 ặ ượ ­ Đ c m  ho c tráng k m: ượ ứ ­ ­ Ch a hàm l ng carbon d ngượ l ứ ­ ­ Ch a hàm l tính theo tr ng l ứ ­  ­  Ch a  hàm  l ượ ọ tr ng l ­ ­ ­ Dây thép dùng làm lõi cho cáp d n đi n b ng nhôm  (ACSR) ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ạ ơ ả ượ ạ ặ 721730 ­ Đ c m  ho c tráng kim lo i c  b n khác: ­ Plated or coated with other base metals: 1 ượ ướ ọ ng  carbon  d i  0,25%  tính  theo  tr ng 2 ­  ­  Containing  by  weight  less  than  0.25%  of  carbon:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ng: ạ ­  ­  Có  hàm  l ượ l ế ặ ­ ­ ­ M  ho c tráng thi c 72173011 KG ­ ­ ­ Plated or coated with tin 3 10 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

72173019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 10 5 ừ ế ướ 0,25% đ n d i 0,6% tính 2 ng carbon t ng: ­  ­  Containing  by  weight  0.25%  or  more  of  carbon but less than 0.6% of carbon: ượ ­ ­ Có hàm l ượ ọ theo tr ng l ạ ế ặ ­ ­ ­ M  ho c tráng thi c 72173021 KG ­ ­ ­ Plated or coated with tin 3 5 10 5 72173029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ừ ượ ở ọ ng carbon t 0,6% tr  lên tính theo tr ng 2 ủ ợ ạ ồ KG 72173031 3 0 10 5 ố ­  ­  Containing  by  weight  0.6%  or  more  of  carbon:  ­  ­  ­  Copper  alloy  coated  steel  wire  of  a  kind  used  in  the  manufacture  of  pneumatic  rubber  tyres (bead wire) ạ ­ ­ Có hàm l ượ l ng: ­ ­ ­ Dây thép carbon cao ph  h p kim  đ ng lo i dùng  ơ ạ ơ ể đ  làm tanh l p cao su lo i b m h i (dây tanh) ế ặ ạ ­ ­ ­ Lo i khác, m  ho c tráng thi c KG ­ ­ ­ Other, plated or coated with tin 72173032 3 5 10 5 72173039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 721790 1 ượ ướ ọ ng carbon d i 0,25% tính theo tr ng ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Có hàm l ngượ l ­ Other: ­ ­ Containing by weight less than 0.25% of  carbon 72179010 KG 2 10 10 5 72179090 ạ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other 2 5 10 5 ƯƠ PHÂN CH NG III SUB­CHAPTER III THÉP KHÔNG GỈ STAINLESS STEEL ỏ 7218 Ở ạ ạ ỏ 72181000 ỉ ở ạ ặ ạ  d ng th i đúc ho c d ng thô khác;  Thép không g   ỉ ủ ẩ bán thành ph m c a thép không g .  d ng th i đúc và d ng thô khác ­ KG 1 0 10 0 Stainless  steel  in  ingots  or  other  primary  forms;  semi­finished  products  of  stainless  ­ Ingots and other primary forms steel. ạ ­ Lo i khác: 1 ữ ậ ặ ắ ừ 72189100 ­ ­ Có m t c t ngang hình ch  nh t (tr  hình vuông) ­ Other: ­ ­ Of rectangular (other than square) cross­ section KG 2 0 10 0 KG 2 0 10 0 ủ ẳ ỉ 72189900 7219 ẩ ừ 600 mm tr  lên. ứ ở ạ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ả Các  s n  ph m  c a  thép  không  g   cán  ph ng,  có  ở ề ộ chi u r ng t ­ Không gia công quá m c cán nóng, d ng cu n: ­ ­ Other Flat­rolled  products  of  stainless  steel,  of  a  width of 600 mm or more. ­ Not further worked than hot­rolled, in coils: 1 ề 72191100 ­ ­ Chi u dày trên 10 mm KG 2 0 10 0 ừ 72191200 ề ­ ­ Chi u dày t ế  4,75 mm đ n 10 mm KG 2 0 10 0 ừ ế ướ 72191300 ề ­ ­ Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm ­ ­ Of a thickness exceeding 10 mm ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more but not  exceeding 10 mm ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more but less than  4.75 mm KG 2 0 10 0 ướ 72191400 KG 0 10 0 ở ạ ộ ề i 3 mm ­ ­ Chi u dày d ứ ­ Không gia công quá m c cán nóng, không d ng cu n: 2 1 ề 72192100 ­ ­ Chi u dày trên 10 mm KG 2 0 10 0 ừ 72192200 ề ­ ­ Chi u dày t ế  4,75 mm đ n 10 mm KG 2 0 10 0 ừ ế ướ 72192300 ề ­ ­ Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75mm ­ ­ Of a thickness of less than 3 mm ­ Not  further  worked  than  hot­rolled,  not  in  coils: ­ ­ Of a thickness exceeding 10 mm ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more but not  exceeding 10 mm ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more but less than  4.75 mm KG 2 0 10 0 ướ 72192400 KG 0 10 0 i 3 mm ứ ộ ề ­ ­ Chi u dày d ­ Không gia công quá m c cán ngu i: 2 1 ừ ở 72193100 ề ­ ­ Chi u dày t 4,75 mm tr  lên KG 2 0 10 0 ừ ế ướ 72193200 ề ­ ­ Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG 2 0 10 0 ế ướ ề 72193300 ­ ­ Chi u dày trên 1mm đ n d i 3 mm ­ ­ Of a thickness of less than 3 mm ­ Not  further  worked  than  cold­rolled  (cold­ reduced): ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more ­ ­ Of a thickness of 3 mm or more but less than  4.75 mm ­ ­ Of a thickness exceeding 1 mm but less than  3 mm KG 2 10 10 0 ừ 72193400 ề ­ ­ Chi u dày t ế  0,5 mm đ n 1 mm ­ ­ Of a thickness of 0.5 mm or more but not  exceeding 1 mm KG 2 10 10 0 ướ i 0,5 mm 72193500 72199000 ề ­ ­ Chi u dày d ạ ­ Lo i khác ­ ­ Of a thickness of less than 0.5 mm ­ Other KG KG 2 1 10 0 10 10 0 0 ỉ ượ 7220 ẳ c  cán  ph ng,  có i 600 mm. ứ ẩ ả Các  s n  ph m  thép  không  g   đ ướ ề ộ chi u r ng d ­ Không gia công quá m c cán nóng: Flat­rolled  products  of  stainless  steel,  of  a  width of less than 600 mm. ­ Not further worked than hot­rolled: 1 ừ 4,75mm tr  lên: ở ề ộ ả 722011 72201110 ề ­ ­ Chi u dày t ạ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 2 3 0 10 0 ­ ­ Of a thickness of 4.75 mm or more: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm 72201190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ướ i 4,75 mm: ả ề ộ 722012 72201210 ề ­ ­ Chi u dày d ạ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 2 3 0 10 0 ­ ­ Of a thickness of less than 4.75 mm: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm

0 0 10 3 72201290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ứ ộ 1 722020 ­ Không gia công quá m c cán ngu i: ả ạ 10 0 10 2 72202010 ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG ­ Not  further  worked  than  cold­rolled  (cold­ ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  reduced): mm 10 0 10 2 1 72202090 722090 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ả ạ 0 0 10 2 72209010 ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG ­ ­ Other ­ Other: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm KG 2 ỉ ượ ạ 0 0 0 0 10 10 72209090 72210000 c  cán  nóng,  d ng KG ­ ­ Other KG irregularly ố ộ ề ỉ ạ 7222 ỉ ở ạ  d ng góc, khuôn và hình khác. ạ ứ 1 ặ ạ ­ ­ Lo i khác Thanh  và  que  thép  không  g   đ cu n cu n không đ u. Thép không g   d ng thanh  và que khác; thép không  g   ­ D ng thanh và que, không gia công quá m c cán nóng,  kéo nóng ho c ép đùn qua khuôn: Bars  and  rods,  hot­rolled,  in  wound coils, of stainless steel. Other bars and rods of stainless steel; angles,  shapes and sections of stainless steel. ­ Bars  and  rods,  not  further  worked  than  hot­ rolled, hot­drawn or extruded: ặ ắ 0 0 10 2 72221100 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 KG ­ ­ Other ượ ư ạ ứ ạ 2 1 72221900 722220 c gia công quá m c t o ộ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ D ng thanh và que, ch a đ ế ặ hình ngu i ho c gia công k t thúc ngu i: ­ Bars  and  rods,  not  further  worked  than  cold­ formed or cold­finished: ặ ắ 0 0 10 2 72222010 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 KG ­ ­ Other 2 1 72222090 722230 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các thanh và que khác: ­ Other bars and rods: ặ ắ 10 0 10 2 72223010 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 KG ­ ­ Other ạ 2 1 72223090 722240 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các d ng góc, khuôn và hình: ­ Angles, shapes and sections: ượ ứ c gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ặ 0 0 10 2 72224010 ­ ­ Không đ ho c ép đùn qua khuôn ­ ­ Not further worked than hot­rolled, hot­ drawn or extruded KG 2 ạ ­ ­ Lo i khác 0 10 0 0 10 0 72224090 72230000 Dây thép không g .ỉ KG ­ ­ Other KG Wire of stainless steel. ƯƠ PHÂN CH NG IV SUB­CHAPTER IV Ạ Ợ Ỗ Ợ Ặ Ằ Ợ THÉP H P KIM KHÁC; CÁC D NG THANH,  QUE R NG B NG THÉP H P KIM HO C  KHÔNG H P KIM ợ ặ ạ ỏ 7224 ở ạ  d ng th i  đúc ho c d ng thô  ẩ ợ ằ Ở ạ ạ ỏ 0 0 10 1 72241000 Thép h p kim khác  khác; các bán thành ph m b ng thép h p kim khác. ­ d ng th i đúc và d ng thô khác KG OTHER ALLOY STEEL; HOLLOW DRILL  BARS AND RODS, OF ALLOY OR NON­ ALLOY STEEL Other  alloy  steel  in  ingots  or  other  primary  forms;  semi­finished  products  of  other  alloy  ­ Ingots and other primary forms steel. 0 0 10 1 72249000 ạ ­ Lo i khác ­ Other KG ợ ượ ề ộ ẳ 7225 c cán ph ng, có chi u r ng ệ ậ 1 Thép h p kim khác đ ở ừ  600 mm tr  lên. t ằ ỹ ­ B ng thép silic k  thu t đi n: Flat­rolled  products  of  other  alloy  steel,  of  a  width of 600 mm or more. ­ Of silicon­electrical steel: ạ ấ ế ế ị ướ 0 0 10 2 72251100 ­ ­ Các h t (c u trúc t vi) k t tinh có đ nh h ng ­ ­ Grain­oriented KG 0 0 10 KG ứ ở ạ 2 1 72251900 722530 d ng ­ ­ Other ­ Other,  not  further  worked  than  hot­rolled,  in  coils: 0 0 10 2 72253010 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác, không gia công quá m c cán nóng,  cu n:ộ ­ ­ Thép gió KG ­ ­ Of high speed steel 0 0 10 KG ­ ­ Other ứ ở 2 1 72253090 722540 ạ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác, không gia công quá m c cán nóng, không  d ng cu n: ­ Other,  not  further  worked  than  hot­rolled,  not  in coils: 0 0 10 2 72254010 ­ ­ Thép gió KG ­ ­ Of high speed steel 0 0 10 KG ­ ­ Other ạ ư ượ ứ ộ 2 1 72254090 722550 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, ch a đ c gia công quá m c cán ngu i: ­ Other,  not  further  worked  than  cold­rolled  (cold­reduced): 0 0 10 2 72255010 ­ ­ Thép gió KG ­ ­ Of high speed steel 0 0 10 72255090 2 1 KG ­ ­ Other ­ Other: ẽ ặ ằ ươ ệ ng pháp đi n ­ ­ Electrolytically plated or coated with zinc: 0 0 10 2 3 722591 72259110 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ạ ượ ­ ­ Đ c m  ho c tráng k m b ng ph phân: ­ ­ ­ Thép gió KG ­ ­ ­ Of high speed steel 0 0 10 3 72259190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ẽ ặ ằ ươ ng pháp khác: ­ ­ Otherwise plated or coated with zinc: 0 0 10 2 3 722592 72259210 ạ ượ ­ ­ Đ c m  ho c tráng k m b ng ph ­ ­ ­ Thép gió KG ­ ­ ­ Of high speed steel 0 0 10 3 72259290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ­ ­ Other: 0 0 10 2 3 722599 72259910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Thép gió KG ­ ­ ­ Of high speed steel 0 0 10 3 72259990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ả ủ ượ ẳ 7226 c cán ph ng, ệ ằ ậ 1 ẩ ợ S n ph m c a thép h p kim khác đ ướ ề ộ i 600 mm. có chi u r ng d ỹ ­ B ng thép silic k  thu t đi n: Flat­rolled  products  of  other  alloy  steel,  of  a  width of less than 600 mm. ­ Of silicon­electrical steel: ạ ướ ị vi) có đ nh h ng: ể ấ ả ạ 0 0 10 2 3 722611 72261110 ế ­ ­ Các h t tinh th  (c u trúc t ề ộ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG ­ ­ Grain­oriented: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm 0 0 10 3 72261190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ề ộ ả 0 0 10 2 3 722619 72261910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG ­ ­ Other: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm 0 0 10 3 72261990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ằ 1 722620 ­ B ng thép gió: ả ạ ­ Of high speed steel: ­ ­ Hoop and strip, of a width not exceeding 400  mm 0 0 10 2 72262010 ề ộ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10 72262090 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ứ c gia công quá m c cán nóng: ề ộ ư ượ ạ ả 0 0 10 2 3 722691 72269110 ­ ­ Ch a đ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG ­ ­ Not further worked than hot­rolled: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm 0 0 10 3 72269190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ộ ộ ư ạ ả 0 0 10 2 3 722692 72269210 ứ ­ ­ Ch a gia công quá m c cán ngu i (ép ngu i): ề ộ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG ­ ­ Not further worked than cold­rolled (cold­ reduced): ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm 0 0 10 3 72269290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 722699 ả 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ề ộ ạ ­ ­ ­ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm: ­ ­ Other: ­  ­  ­  Hoop  and  strip,  of  a  width  not  exceeding  400 mm: ẽ ạ 0 0 10 4 72269911 ặ ­ ­ ­ ­ M  ho c tráng k m KG ­ ­ ­ ­ Plated or coated with zinc ạ 0 0 10 4 72269919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ẽ ạ 0 0 10 4 72269991 ặ ­ ­ ­ ­ M  ho c tráng k m KG ­ ­ ­ ­ Plated or coated with zinc ạ 0 0 10 4 72269999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other ạ ủ ợ 7227 irregularly ộ ề ạ c cán nóng, d ng cu n không đ u. ượ ằ 0 0 10 1 72271000 Các  d ng  thanh  và  que,  c a  thép  h p  kim  khác,  đ ­ B ng thép gió Bars  and  rods,  hot­rolled,  in  wound coils, of other alloy steel. ­ Of high speed steel KG ằ 0 0 10 1 72272000 ­ B ng thép mangan ­ silic ­ Of silico­manganese steel KG 0 0 10 1 72279000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other ạ ợ ằ 7228 ợ ạ ằ ợ ằ ợ 1 722810 ằ Ở ạ ặ  d ng thanh và que, b ng thép gió: Các  d ng  thanh  và  que  khác  b ng  thép  h p  kim  khác;  các  d ng  góc,  khuôn  và  hình,  b ng  thép  h p  ỗ kim  khác;  thanh  và  que  r ng,  b ng  thép  h p  kim  ­  ho c không h p kim. Other  bars  and  rods  of  other  alloy  steel;  angles,  shapes  and  sections,  of  other  alloy  steel;  hollow  drill  bars  and  rods,  of  alloy  or  ­ Bars and rods, of high speed steel: non­alloy steel. ặ ắ 0 0 10 2 72281010 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 KG ­ ­ Other 2 1 72281090 722820 ạ ­ ­ Lo i khác Ở ạ ­ ằ  d ng thanh và que, b ng thép silic­mangan: ­ Bars and rods, of silico­manganese steel: ặ ắ 2 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn: ­ ­ Of circular cross­section: ứ ặ 0 0 10 3 72282011 KG ­  ­  ­  Not  further  worked  than  hot­rolled,  hot­ drawn or extruded 0 0 10 3 72282019 ư ­ ­ ­ Ch a gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c ép  đùn qua khuôn ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 2 ­ ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác: ứ ặ 0 0 10 3 KG 72282091 ­  ­  ­  Not  further  worked  than  hot­rolled,  hot­ drawn or extruded 0 0 10 3 ư ­ ­ ­ Ch a gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c ép  đùn qua khuôn ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 72282099 ạ ứ 1 722830 ặ ­ D ng thanh và que khác, không gia công quá m c cán  nóng, kéo nóng ho c ép đùn: ­ Other  bars  and  rods,  not  further  worked  than  hot­rolled, hot­drawn or extruded: ặ ắ 0 0 10 2 72283010 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 KG ­ ­ Other ứ ạ 2 1 72283090 722840 ­  Other  bars  and  rods,  not  further  worked  than  forged: ặ ắ 0 0 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các lo i  thanh và que  khác, không  gia  công  quá  m c  rèn: ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 72284010 0 0 10 KG ­ ­ Other ứ 2 1 72284090 722850 ạ ộ ế ặ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các lo i  thanh và que  khác, không  gia  công  quá  m c  cán ngu i ho c gia công k t thúc ngu i: ­ Other  bars  and  rods,  not  further  worked  than  cold­formed or cold­finished: ặ ắ 0 0 10 2 72285010 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 KG ­ ­ Other ạ 2 1 72285090 722860 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các lo i thanh và que khác: ­ Other bars and rods: ặ ắ 0 0 10 2 72286010 ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 KG ­ ­ Other ạ 2 1 72286090 722870 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các d ng góc, khuôn và hình: ­ Angles, shapes and sections: ứ ặ 0 0 10 2 72287010 ư ­ ­ Ch a gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c ép  đùn qua khuôn ­ ­ Not further worked than hot­rolled, hot­ drawn or extruded KG 0 0 10 KG ­ ­ Other 2 1 72287090 722880 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Thanh và que r ng:ỗ ­ Hollow drill bars and rods: ượ ừ ở ọ 2 ng carbon t 0,6% tr  lên tính theo tr ng ­  ­  Containing  by  weight  0.6%  or  more  of  carbon: ặ ắ 0 0 10 3 72288011 ­ ­ Có hàm l ượ ng: l ­ ­ ­ Có m t c t ngang hình tròn KG ­ ­ ­ Of circular cross­section 0 0 10 3 72288019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 2 KG ­ ­ Other 72288090 7229 ạ ­ ­ Lo i khác ợ Dây thép h p kim khác. Wire of other alloy steel. ằ 0 0 10 1 72292000 ­ B ng thép silic­mangan KG ­ Of silico­manganese steel 1 722990 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ằ 0 0 10 2 72299010 ­ ­ B ng thép gió KG ­ ­ Of high speed steel 0 0 10 2 72299090 KG ­ ­ Other

ng 73 ẩ

Chapter 73 Articles of iron or steel

ặ ắ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ằ ả Các s n ph m b ng s t ho c thép Chú gi i.ả Notes. ươ ụ ượ ớ ng này khái ni m “gang đúc” áp d ng  ẩ  quá trình đúc trong đó  ơ ượ ng l n h n hàm  ầ ọ ủ ọ ị ả ệ 1. Trong Ch ả ượ ừ c t cho các s n ph m thu đ ọ ắ ng s t tính theo tr ng l hàm l ượ ủ ừ ng c a t ng nguyên t l  khác và thành ph n hoá h c  ớ ủ c a nó khác v i thành ph n hóa h c c a thép theo đ nh  ươ ủ nghĩa c a Chú gi ố ầ i 1(d) Ch ng 72. 1. In this Chapter the expression “cast iron”  applies to products obtained by casting in which  iron predominates by weight over each of the  other elements and which do not comply with  the chemical composition of steel as defined in  Note 1 (d) to Chapter 72. ừ ươ ng này t ạ ả  "dây" là các lo i s n ph m đ ạ ẩ ặ ắ ộ ỳ ớ ượ ạ c t o  2. Ch ặ ấ hình nóng ho c ngu i, có hình d ng m t c t ngang b t  ượ ướ k  v i kích th t quá 16 mm. c không v 7301 ọ ừ ư ừ ặ ậ ạ ắ ượ ằ ặ ắ C c  c   (sheet  piling)  b ng  s t  ho c  thép,  đã  ho c  ộ ặ ỗ ụ ỗ   ho c  ghép  t ,  đ c  l ch a  khoan  l   các  b   ph n  ặ ở ạ ắ  d ng góc,  khuôn và d ng  l p ráp;  s t ho c thép,  c hàn. hình đã đ ­ C c cọ ừ 2. In this Chapter the word “wire” means hot or  cold­formed products of any cross­sectional  shape, of which no cross­sectional dimension  exceeds 16 mm. Sheet  piling  of  iron  or  steel,  whether  or  not  drilled,  punched  or  made  from  assembled  elements; welded angles, shapes and sections,  of iron or steel. ­ Sheet piling 73011000 1 KG 0 0 10 ạ ­ Angles, shapes and sections 1 73012000 ­ D ng góc, khuôn và hình KG 5 5 10

ệ ự 7302 tramway ậ ệ ắ ằ ầ ườ ặ ư ưỡ i  ghi, ghi chéo (cóc đ ạ ố ầ ố ố ệ ấ ố ặ ị 73021000 ặ ử ng  ray  xe  l a  ho c  xe  đi n  V t  li u  xây  d ng  đ ẫ ướ ng và ray  b ng s t ho c thép, nh : ray, ray d n h ẻ ườ ng ray), c n b   có  răng, l ẹ ghi và các đo n  n i chéo khác, tà v t (d m ngang),  ấ ẹ ế t (k p  thanh n i ray, g i ray, t m đ m ray, t m xi ậ ệ ệ ỡ ray),  thanh  ch ng  xô,  b   đ   (bedplate)  và  v t  li u  ị ườ ệ ng  chuyên dùng khác cho vi c ghép ho c đ nh v  đ ray. ­ Ray Railway  or  track  construction  material  of  iron  or  steel,  the  following:  rails,  check­rails  and  rack  rails,  switch  blades,  crossing  frogs,  point  rods  and  other  crossing  pieces, sleepers (cross­ties), fish­plates, chairs,  chair  wedges,  sole  plates  (base  plates),  rail  clips,  bedplates,  ties  and  other  material  specialized for jointing or fixing rails. ­ Rails KG 1 0 10 0 ườ ầ ẻ 73023000 ng ray), c n b  ghi và các KG 1 0 10 0 ẹ ọ ệ ấ ố 73024000 ưỡ i ghi, ghi chéo (cóc đ ­ L ố ạ đo n n i khác ­ Thanh n i ray và t m đ m ray (tà v t d c) ­ Switch  blades,  crossing  frogs,  point  rods  and  other crossing pieces ­ Fish­plates and sole plates KG 1 0 10 0 730290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ẹ ầ 73029010 ­ ­ Tà v t (d m ngang) KG ­ ­ Sleepers (cross­ties) 2 0 10 0 KG ­ ­ Other 2 0 10 0 ặ ắ ố ẫ 73029090 7303 Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron. ẫ ố ạ ­ ­ Lo i khác ạ ố Các  lo i  ng,  ng  d n  và  thanh  hình  có  m t  c t  ằ ỗ r ng, b ng gang đúc. ạ ố ­ Các lo i  ng và  ng d n: ­ Tubes and pipes: 1

UDDB Gi m: 6.5% => 5%

Ố ầ 73030011 ố ­ ­  ng không có đ u n i KG ­ ­ Hubless tubes and pipes 2 5 10 10

UDDB Gi m: 6.5% => 5%

UDDB Gi m: 3% => 0%

73030019 73030090 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 2 1 5 0 10 10 10 3 ạ ố ẫ 7304 ố ố ằ ắ ườ ừ ố ặ ặ ẫ ặ ắ Các  lo i  ng,  ng  d n  và  thanh  hình  có  m t  c t  ỗ r ng, không n i, b ng s t (tr  gang đúc) ho c thép. ẫ ử ụ Ố ­  ng d n s  d ng cho đ ầ ng  ng d n d u ho c khí: 1 ằ Tubes, pipes and hollow profiles, seamless, of  iron (other than cast iron) or steel. ­ Line  pipe  of  a  kind  used  for  oil  or  gas  pipelines:  ­ ­ Of stainless steel 73041100 ỉ ­ ­ B ng thép không g KG 2 0 10 0 73041900 KG ­ ­ Other 0 10 0 ử ụ ầ ố ố 2 1 Ố ặ ạ ­ ­ Lo i khác ố ­  ng ch ng,  ng và  ng khoan, s  d ng cho khoan d u  ho c khí: ­ Casing, tubing and drill pipe, of a kind used in  drilling for oil or gas: Ố 73042200 ỉ ằ ­ ­  ng khoan b ng thép không g KG ­ ­ Drill pipe of stainless steel 2 0 10 0 Ố 73042300 ­ ­  ng khoan khác KG ­ ­ Other drill pipe 2 0 10 0 ạ 73042400 ỉ ằ ­ ­ Lo i khác, b ng thép không g KG ­ ­ Other, of stainless steel 2 0 10 0 KG ­ ­ Other 73042900 0 10 0 ặ ắ ằ ắ ặ ạ 2 1 ợ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, có m t c t ngang hình tròn, b ng s t ho c  thép không h p kim: ­ Other, of circular cross­section, of iron or non­ alloy steel: ộ ộ ộ ượ ầ ố ố ố KG 730431 73043110 2 3 5 10 5 ­ ­ Cold­drawn or cold­rolled (cold­reduced): ­ ­ ­ Drillrod casing and tubing with pin and box  threads ể ị Ố ặ ­ ­ Đ c kéo ngu i ho c cán ngu i (ép ngu i): ố ­ ­ ­ C n khoan và  ng n i có  ren trong  và  ng n i có  ren ngoài dùng đ  khoan ự ẫ ­ ­ ­  ng d n ch u áp l c cao KG ­ ­ ­ High­pressure pipe 73043120 3 0 10 0 ng  kính  ngoài  d KG 73043140 3 0 10 10 ướ ọ ượ ­  ­  ­  Lo i  khác,  có  đ ướ hàm l ạ ượ ng carbon d ườ i 0,45% tính theo tr ng l i  140mm  và  ng ­  ­  ­  Other,  having  an  external  diameter  of  less  than 140 mm and containing less than 0.45% by  weight of carbon 73043190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 5 ­ ­ Other: ự ẫ ị ạ ­ ­ Lo i khác: Ố ­ ­ ­  ng d n ch u áp l c cao KG ­ ­ ­ High­pressure pipe 730439 73043920 2 3 0 10 0 ng  kính  ngoài  d KG 73043940 3 0 10 10 ướ ọ ượ ­  ­  ­  Lo i  khác,  có  đ ướ hàm l ạ ượ ng carbon d ườ i 0,45% tính theo tr ng l i  140mm  và  ng ­  ­  ­  Other,  having  an  external  diameter  of  less  than 140 mm and containing less than 0.45% by  weight of carbon 73043990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 5 ằ ặ ắ 1 ­  Other,  of  circular  cross­section,  of  stainless  steel: ượ ộ ộ ộ ạ ­  Lo i  khác,  có  m t  c t  ngang  hình  tròn,  b ng  thép  không g :ỉ ặ ­ ­ Đ c kéo ngu i ho c cán ngu i (ép ngu i) KG ­ ­ Cold­drawn or cold­rolled (cold­reduced) 73044100 2 0 10 0 KG ­ ­ Other 73044900 0 10 0 ặ ắ ằ ợ 2 1 ộ ộ ộ

UDDB Gi m: 1% => 0%

ượ ầ ố ố ố KG 730451 73045110 2 3 0 10 0 ể ­  Other, of  circular  cross­section,  of other  alloy  steel: ­ ­ Cold­drawn or cold­rolled (cold­reduced): ­ ­ ­ Drillrod casing and tubing with pin and box  threads ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác, có m t c t ngang hình tròn, b ng thép h p  kim khác: ặ ­ ­ Đ c kéo ngu i ho c cán ngu i (ép ngu i): ố ­ ­ ­ C n khoan và  ng n i có  ren trong  và  ng n i có  ren ngoài dùng đ  khoan ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 73045190 3 0 10 0 0 10 0 73045900 730490 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 Ố ự ẫ ị 73049010 ­ ­  ng d n ch u áp l c cao KG ­ ­ High­pressure pipe 2 0 10 0 ạ ng kính ngoài d i 140mm và hàm ướ ọ ượ ­ ­ Lo i khác, có đ ướ ượ ng carbon d l ườ i 0,45% tính theo tr ng l ng KG ­ ­ Other, having an external diameter of less  than 140 mm and containing less than 0.45% by  weight of carbon 73049030 2 0 10 10 KG ­ ­ Other 2 0 10 5 ằ ắ ố 73049090 7305 ẫ ằ ặ ằ ườ ự ặ ớ ),  có m t  c t hình tròn, đ ườ ầ ặ ẫ ố ng  ng d n d u ho c c s  d ng cho đ 1 ọ ằ ồ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ố Các  lo i  ng  và  ng  d n  khác  b ng  s t  ho c  thép  ụ ượ c hàn, tán b ng đinh ho c ghép v i nhau  (ví d , đ ặ ắ ươ b ng  cách  t ng  ng  t ặ ắ kính m t c t ngoài trên 406,4 mm. ượ ử ụ ẫ Ố ­  ng d n đ khí: ề ­ ­ Hàn chìm theo chi u d c b ng h  quang Other  tubes  and  pipes  (for  example,  welded,  riveted  or  similarly  closed),  having  circular  cross­sections, the external diameter of which  exceeds 406.4 mm, of iron or steel. ­ Line  pipe  of  a  kind  used  for  oil  or  gas  pipelines: ­ ­ Longitudinally submerged arc welded KG 73051100 2 5 10 5 ạ ề ọ ­ ­ Lo i khác, hàn theo chi u d c: ­ ­ ­ Hàn kháng đi nệ ­ ­ Other, longitudinally welded: KG ­ ­ ­ Electric resistance welded (ERW) 730512 73051210 2 3 5 10 5 73051290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ­ ­ Other: ắ ố ằ ắ ặ ồ 730519 73051910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Hàn chìm xo n ho c xo n  c b ng h  quang KG ­ ­ ­ Spiral or helical submerged arc welded 2 3 5 10 10 73051990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 10 ử ụ Ố ặ ầ ố 73052000 ­  ng ch ng s  d ng trong khoan d u ho c khí KG ­ Casing of a kind used in drilling for oil or gas 1 5 10 5 ạ ượ ­ Lo i khác, đ c hàn: ­ Other, welded: 1 ề Ố ố 730531 73053110 ọ ­ ­ Hàn theo chi u d c: ỉ ằ ẫ ­ ­ ­  ng và  ng d n b ng thép không g ­ ­ Longitudinally welded: KG ­ ­ ­ Stainless steel pipes and tubes 2 3 5 10 5 73053190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ­ ­ Other: ự ẫ ị 730539 73053910 ạ ­ ­ Lo i khác: Ố ­ ­ ­  ng d n ch u áp l c cao KG ­ ­ ­ High­pressure pipe 2 3 5 10 10 73053990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 10 73059000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 5 10 5 ẫ ố ạ ố 7306 ặ ắ ở ắ ặ ằ ươ ng t ẫ ườ Ố ặ Các  lo i  ng,  ng  d n  và  thanh  hình  có  m t  c t  ỗ r ng khác, b ng s t ho c thép (ví d , n i m , hàn,  ằ ặ tán đinh ho c ghép b ng cách t ố ẫ ử ụ ­  ng d n s  d ng cho đ ụ ố ự ). ầ ng  ng d n d u ho c khí: 1 ằ ề 730611 73061110 ỉ ­ ­ Hàn, b ng thép không g : ọ ệ ­ ­ ­ Hàn kháng đi n theo chi u d c KG 2 3 5 10 5 Other  tubes,  pipes  and  hollow  profiles  (for  example,  open  seam  or  welded,  riveted  or  similarly closed), of iron or steel. ­ Line  pipe  of  a  kind  used  for  oil  or  gas  pipelines: ­ ­ Welded, of stainless steel: ­  ­  ­  Longitudinally  electric  resistance  welded  (ERW) ắ ố ằ ặ ắ ồ 73061120 ­ ­ ­ Hàn chìm xo n ho c xo n  c b ng h  quang KG ­ ­ ­ Spiral or helical submerged arc welded 3 5 10 5 73061190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ề 730619 73061910 ạ ­ ­ Lo i khác: ọ ệ ­ ­ ­ Hàn kháng đi n theo chi u d c KG 2 3 5 10 5 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Longitudinally  electric  resistance  welded  (ERW) ắ ố ằ ặ ắ ồ 73061920 ­ ­ ­ Hàn chìm xo n ho c xo n  c b ng h  quang KG ­ ­ ­ Spiral or helical submerged arc welded 3 5 10 5 73061990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ử ụ Ố ặ ầ ố ố ­  ng ch ng và  ng s  d ng cho khoan d u ho c khí: 1 ­ Casing and tubing of a kind used in drilling for  oil or gas: ằ 73062100 ỉ ­ ­ Hàn, b ng thép không g KG ­ ­ Welded, of stainless steel 2 5 10 5 KG ­ ­ Other 5 10 5 ặ ắ 73062900 730630 c  hàn,  có  m t  c t  ngang  hình  tròn, 2 1 ặ ằ ợ ạ ­ ­ Lo i khác ượ ạ ­  Lo i  khác,  đ ắ b ng s t ho c thép không h p kim: ­ Other, welded, of circular cross­section, of iron  or non­alloy steel: Ố 73063010 ồ ơ ­ ­  ng dùng cho n i h i KG ­ ­ Boiler tubes 2 10 5 10 ượ ự ặ c m  đ ng, tráng nh a flo hóa ho c Ố ủ ẽ ạ ồ ườ ­ ­  ng thép đ ph  k m cromat có đ ng kính ngoài không quá 15 mm ­ ­ Copper­plated, fluororesin­coated or zinc­ chromated steel tubes with an external diameter  not exceeding 15 mm 2 73063020 KG 10 5 10 ậ ộ ệ c b c v  ( ng nhi ẳ ọ ỏ ố ệ ệ ặ ượ t) dùng cho các b  ph n  ồ ơ ệ ủ t c a bàn là đi n ph ng ho c n i c m đi n, có ườ Ố ­ ­  ng đ phát nhi đ 73063030 ng kính ngoài không quá 12 mm KG ­ ­ Pipe of a kind used to make sheath pipe  (heater pipe) for heating elements of electric flat  irons or rice cookers, with an external diameter  not exceeding 12 mm 2 5 10 10 Ố ự ẫ ị 73063040 ­ ­  ng d n ch u áp l c cao KG ­ ­ High­pressure pipe 2 5 10 5 KG ­ ­ Other 5 10 10 ặ ắ 73063090 730640 2 1 ằ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ượ c  hàn,  có  m t  c t  ngang  hình  tròn,  ­  Lo i  khác,  đ ỉ b ng thép không g : ­  Other,  welded,  of  circular  cross­section,  of  stainless steel: 73064010 KG ­ ­ Boiler tubes 2 5 10 7 Ố Ố ỉ ườ ng kính 73064020 ồ ơ ­ ­  ng dùng cho n i h i ằ ẫ ố ­ ­  ng và  ng d n b ng thép không g , có đ ngoài trên 105 mm ­ ­ Stainless steel pipes and tubes, with an  external diameter exceeding 105 mm KG 2 5 10 7 Ố ấ ượ ớ ườ ượ ng niken ít nh t là  ng kính ngoài không ứ ẫ ố ­ ­  ng và  ng d n có ch a hàm l ọ 30% tính theo tr ng l ng, v i đ quá 10 mm ­ ­ Pipes and tubes containing by weight at least  30% of nickel, with an external diameter not  exceeding 10 mm KG 73064030 2 5 10 7 KG ­ ­ Other 5 10 7 ặ ắ ượ c  hàn,  có  m t  c t  ngang  hình  tròn, 73064090 730650 2 1 ­  Other,  welded,  of  circular  cross­section,  of  other alloy steel: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­  Lo i  khác,  đ ợ ằ b ng thép h p kim khác: Ố 73065010 ồ ơ ­ ­  ng dùng cho n i h i KG ­ ­ Boiler tubes 2 5 10 5 KG ­ ­ Other 73065090 5 10 5 ặ ắ ượ ả c hàn, có m t c t ngang không ph i là ­ Other, welded, of non­circular cross­section: 2 1 ặ ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác, đ hình tròn: ữ ậ ặ ắ ­ ­ M t c t ngang hình vuông ho c hình ch  nh t KG ­ ­ Of square or rectangular cross­section 73066100 2 5 10 5 ặ ắ ả KG ­ ­ Of other non­circular cross­section 10 5 ạ ­ ­ Lo i khác, có m t c t ngang không ph i là hình tròn ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 73066900 730690 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố ẫ ồ ố 73069010 ­ ­  ng và  ng d n hàn đ ng (cooper brazed) KG ­ ­ Copper brazed pipes and tubes 2 5 10 10 KG ­ ­ Other 2 5 10 10 ụ ố ố ớ 73069090 7307 ố ắ ẫ ặ ố ạ ạ ­ ­ Lo i khác ụ ệ Ph  ki n ghép n i cho  ng và  ng d n (ví d , kh p  ằ ỷ n i, khu u, măng sông), b ng s t ho c thép. ụ ệ ­ Ph  ki n d ng đúc: Tube or pipe fittings (for example, couplings,  elbows, sleeves), of iron or steel. ­ Cast fittings: 1 ằ ẻ ­ ­ Of non­malleable cast iron: ầ 730711 73071110 ­ ­ B ng gang không d o: ố ụ ệ ủ ố ­ ­ ­ Ph  ki n c a  ng không có đ u n i KG ­ ­ ­ Hubless tube or pipe fittings 2 3 5 10 5 73071190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 73071900 KG 5 10 5 ằ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ỉ ­ Lo i khác, b ng thép không g : ­ ­ Other ­ Other, of stainless steel: 2 1 ạ ể ướ ườ 730721 73072110 ­ ­ Lo i có mép bích đ  ghép n i: ­ ­ ­ Có đ ng kính trong d ố i 15 cm KG 2 3 5 10 5 73072190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Flanges: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ỷ ạ ố ố ố ỷ ể ướ 730722 73072210 ­ ­ Lo i  ng khu u, khu u n i  ng và măng sông có ren  ố đ  ghép n i: ườ ­ ­ ­ Có đ ng kính trong d i 15 cm KG 2 3 5 10 7 73072290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Threaded elbows, bends and sleeves: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 7 ạ ướ 730723 73072310 ­ ­ Lo i hàn giáp m i: ườ ­ ­ ­ Có đ ố ng kính trong d i 15 cm KG 2 3 5 10 5 73072390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Butt welding fittings: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ườ ướ 730729 73072910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Có đ ng kính trong d i 15 cm KG 2 3 5 10 5 73072990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ạ ể ướ ườ 730791 73079110 ­ ­ Lo i có mép bích đ  ghép n i: ­ ­ ­ Có đ ng kính trong d ố i 15 cm KG 2 3 5 10 5 73079190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Flanges: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ỷ ạ ố ố ố ỷ ể ướ 730792 73079210 ­ ­ Lo i  ng khu u, khu u n i  ng và măng sông có ren  ố đ  ghép n i: ườ ­ ­ ­ Có đ ng kính trong d i 15 cm 2 3 7 KG 5 10 ­ ­ Threaded elbows, bends and sleeves: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm

3 73079290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 7 5 10 ạ ướ 2 3 730793 73079310 ­ ­ Lo i hàn giáp m i: ườ ­ ­ ­ Có đ ố ng kính trong d i 15 cm KG 5 5 10 3 73079390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Butt welding fittings: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm KG ­ ­ ­ Other 5 5 10 ườ ướ 2 3 730799 73079910 ­ ­ Loai khác: ­ ­ ­ Có đ ng kính trong d i 15 cm KG 5 5 10 3 73079990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other: ­ ­ ­ Having an internal diameter of less than 15  cm KG ­ ­ ­ Other 5 5 10 ắ ắ ằ ế ấ 7308 ộ ừ ờ ủ ị ế ộ ụ ầ ậ ử ố ưỡ ử ử ổ ử ằ ớ ắ ụ ố ặ ạ ế ấ ự ể ộ ấ ng  t ự ượ ắ ặ ,  đã  đ ằ ị ầ ầ 1 ặ Các k t c u b ng  s t  ho c thép (tr  nhà l p ghép  ộ thu c  nhóm  94.06)  và  các  b   ph n  r i  c a  các k t  ầ ấ c u  (ví  d ,  c u  và  nh p  c u,  c a  c ng,  tháp,  c t  ướ ử i, mái nhà, khung mái, c a ra vào, c a s , và các  l ử ạ ng  c a  ra  vào,  c a  ch p,  lan  lo i  khung  c a,  ng ạ ộ can,  c t  tr   và  các  lo i  c t  khác),  b ng  s t  ho c  thép;  t m,  thanh,  góc,  khuôn,  hình  ng  và  các  lo i  ươ c  gia  công  đ   dùng  làm  k t  c u  t xây d ng, b ng s t ho c thép. ­ C u và nh p c u: 730810 Structures (excluding prefabricated buildings  of heading 94.06) and parts of structures (for  example,  bridges  and  bridge­sections,  lock­ gates,  towers,  lattice  masts,  roofs,  roofing  frame­works,  doors  and  windows  and  their  frames  and  thresholds  for  doors,  shutters,  balustrades,  pillars  and  columns),  of  iron  or  steel;  plates,  rods,  angles,  shapes,  sections,  tubes  and  the  like,  prepared  for  use  in  ­ Bridges and bridge­sections: structures, of iron or steel. ạ ệ ề ấ ế ượ ắ ớ ằ c l p ráp b ng các kh p 2 ­ ­ D ng c u ki n ti n ch  đ n iố ­ ­ Prefabricated modular type joined by shear  connectors KG 73081010 0 0 10 KG ­ ­ Other 0 0 10 ộ ướ ế ấ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Tháp và c t l i (k t c u giàn): ­ Towers and lattice masts: 73081090 730820 2 ­ ­ Tháp: ­ ­ Towers: ấ ệ ề ế ượ ắ ằ 3 73082011 c  l p  ráp  b ng  các KG 0 0 10 ớ 3 73082019 ạ ­  ­  ­  D ng  c u  ki n  ti n  ch   đ ố kh p n i ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Prefabricated modular type joined by shear  connectors KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 ộ ướ ế ấ 2 ­ ­ C t l i (k t c u giàn): ­ ­ Lattice masts: ấ ệ ề ế ượ ắ ằ 3 c  l p  ráp  b ng  các KG 73082021 5 5 10 ớ 3 ạ ­  ­  ­  D ng  c u  ki n  ti n  ch   đ ố kh p n i ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Prefabricated modular type joined by shear  connectors KG ­ ­ ­ Other 73082029 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ử ổ ưỡ ử ạ their frames  and 10 1 ng KG 73083000 5 10 ậ ố 1 t  b   dùng  cho  giàn  giáo,  ván  khuôn,  v t  ch ng scaffolding, shuttering, 730840 ầ ử ­ C a ra vào, c a s  và các lo i khung c a và ng ử c a ra vào ị ế ­  Thi ặ ộ ụ ố ho c c t tr  ch ng h m lò: ­ Doors,  windows  and  thresholds for doors ­ Equipment  for  propping or pit­propping: ạ ệ ề ấ ế ượ ắ ớ ằ c l p ráp b ng các kh p 2 ­ ­ D ng c u ki n ti n ch  đ n iố ­ ­ Prefabricated modular type joined by shear  connectors KG 73084010 3 0 10 3 0 10 2 1 73084090 730890 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ạ ệ ề ấ ế ượ ắ ớ ằ c l p ráp b ng các kh p KG 10 5 10 2 73089020 ­ ­ D ng c u ki n ti n ch  đ n iố ấ ượ ượ ­ ­ Prefabricated modular type joined by shear  connectors ­ ­ Corrugated and curved galvanised plates or  sheets prepared for use in conduits, culverts or  tunnels c làm l ầ ạ ẽ ẫ ặ ườ ố 2 73089040 ­ ­ T m m  k m đ ố trong  ng d n, c ng ng m ho c đ ố n sóng và u n cong dùng  ầ ng h m KG 10 5 10 ể ậ ể ơ 2 ­ ­ Khung ray dùng đ  v n chuy n công­ten­n  trên tàu  th yủ 73089050 KG ­ ­ Rails for ships 10 5 10

UDDB Gi m: 7.5% => 5%

ỡ ệ ỗ 73089060 KG ­ ­ Perforated cable trays 10 5 10 2 2 ­ ­ Máng đ  cáp đi n có l ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 7.5% => 5%

ệ 3 73089092 ­ ­ ­ Lan can b o vả KG ­ ­ ­ Guardrails 10 5 10

UDDB Gi m: 7.5% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

3 73089099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 10 ứ ạ ể ứ 7309 ể ọ ứ ự ạ ậ ệ ừ ng  t ặ ằ ặ ặ ệ 1 ư ậ t b  nhi ứ Các lo i b  ch a, két, bình ch a và các thùng ch a  ươ   dùng  đ   ch a  m i  lo i  v t  li u  (tr   ga  t ặ ắ ỏ nén ho c ga l ng), b ng s t ho c thép, có dung tích  ượ ặ ạ ớ ư c  lót  ho c  t o  l p  trên  300  lít,  đã  ho c  ch a  đ ệ ế ị ớ ượ ắ ư c  l p  ráp  v i  thi cách  nhi t,  nh ng  ch a  đ t  b   ể ạ ử ụ ế ị ặ ơ ­  Lo i  s   d ng  trong  v n  chuy n  ho c  đóng  gói  hàng  c  khí ho c thi t. hoá: Reservoirs, tanks, vats and similar containers  for  any  material  (other  than  compressed  or  liquefied  gas),  of  iron  or  steel,  of  a  capacity  exceeding 300 l, whether or not lined or heat­ insulated,  but  not  fitted  with  mechanical  or  ­ Of  a kind used for the conveyance or packing  thermal equipment. of goods: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ớ ượ ệ 2 73090011 ­ ­ Đ c lót ho c t o l p cách nhi t KG ­ ­ Lined or heat­insulated 5 5 10 ể ị Ki m d ch; 73090019 5 5 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ớ ượ ệ 2 73090091 ­ ­ Đ c lót ho c t o l p cách nhi t KG ­ ­ Lined or heat­insulated 5 5 10 ể ị Ki m d ch; 2 KG ­ ­ Other 5 5 10 73090099 7310 ố ạ ồ ứ ạ ộ ạ ồ ứ ươ ự ng t ặ ừ ọ ặ ặ ạ ớ ế ị ơ ệ ặ ở ư ế ị ệ 1 731010 Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar  containers,  for  any  material  (other  than  compressed or liquefied gas), of iron or steel,  of a capacity not exceeding 300 l, whether or  not lined or heat­insulated, but not fitted with  mechanical or thermal equipment. ­ Of a capacity of 50 l or more: ạ ­ ­ Lo i khác Các lo i đ  ch a d ng két, thùng phuy, thùng hình  tr ng, hình h p,  lon và  các  lo i  đ  ch a t ,  ể ứ ạ ậ ệ dùng đ  ch a m i lo i v t li u (tr  ga nén ho c ga  ắ ằ ỏ l ng), b ng s t ho c thép, dung tích không quá 300  ặ ư ượ c lót ho c t o l p cách nhi t,  lít, đã ho c ch a đ ớ ượ ư c  ghép  v i  thi t  b   c   khí  ho c  nh ng  ch a  đ ừ ­ Có dung tích t  50 lít tr  lên: t. t b  nhi thi ể ị Ki m d ch; ượ 2 73101010 ế ­ ­ Đ c tráng thi c KG ­ ­ Of tinplate 10 5 10 ể ị Ki m d ch; 73101090 KG ­ ­ Other 10 5 10 ướ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Có dung tích d i 50 lít: ­ Of a capacity of less than 50 l: ặ ấ ằ ộ ượ c đóng kín b ng cách hàn ho c g p ế ­ ­ Cans which are to be closed by soldering or  crimping: ướ ể ị 2 3 731021 73102110 ­ ­ Lon, h p đ n p (vê mép): ­ ­ ­ Có dung tích d i 1 lít KG ­ ­ ­ Of a capacity of less than 1 l 12 5 10 Ki m d ch; 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ượ ể ị 4 73102191 ế ­ ­ ­ ­ Đ c tráng thi c KG ­ ­ ­ ­ Of tinplate 10 5 10 Ki m d ch; ạ ể ị 4 73102199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 Ki m d ch; ­ ­ Other: ướ ể ị 2 3 731029 73102910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Có dung tích d i 1 lít KG ­ ­ ­ Of a capacity of less than 1 l 15 5 10 Ki m d ch; 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ượ ể ị 4 73102991 ế ­ ­ ­ ­ Đ c tráng thi c KG ­ ­ ­ ­ Of tinplate 10 5 10 Ki m d ch; ạ ể ị 4 73102999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 Ki m d ch; ạ ứ ỏ ặ ằ ắ 7311 ụ ằ ặ ạ ề 1 Các lo i thùng ch a ga nén ho c ga l ng, b ng s t  ho c thép. ­ D ng hình tr  b ng thép đúc li n: Containers for compressed or liquefied gas, of  iron or steel. ­ Seamless steel cylinders:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ướ 2 73110021 ­ ­ Có dung tích d i 30 lít KG ­ ­ Of a capacity of less than 30 l 17 5 10 ừ ư ở ướ 2 73110022 ­ ­ Có dung tích t 30 lít tr  lên nh ng d i 110 lít ­ ­ Of a capacity of 30 l or more, but less than  110 l KG 5 0 10 73110029 KG ­ ­ Other 0 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ướ 2 73110093 ­ ­ Có dung tích d i 30 lít KG ­ ­ Of a capacity of less than 30 l 17 5 10 ừ ư ở ướ 2 73110094 ­ ­ Có dung tích t 30 lít tr  lên nh ng d i 110 lít ­ ­ Of a capacity of 30 l or more, but less than  110 l KG 5 0 10 2 KG ­ ­ Other 0 0 10 ế 73110099 7312 ừ ự ằ ư ệ ắ ạ ­ ­ Lo i khác ệ Dây  b n  tao,  th ng,  cáp,  băng  t t,  dây  treo  và  các  ặ ạ ươ lo i t , b ng s t ho c thép, ch a cách đi n. ng t ừ ệ 1 731210 ­ Dây b n tao, th ng và cáp: Stranded  wire,  ropes,  cables,  plaited  bands,  slings  and  the  like,  of  iron  or  steel,  not  electrically insulated. ­ Stranded wire, ropes and cables: ệ ể ẹ ọ ượ ộ ­ ­ Cu n dây b n tao ki u b c, dây tao d t và dây cáp  ắ xo n ng ­ ­ Locked coils, flattened strands and non­ rotating wire ropes 2 73121010 KG 5 5 10 ạ c ạ ượ ằ c m  ho c tráng b ng đ ng thau và có ị ườ ồ ặ ng kính danh đ nh không quá 3 mm 73121020 KG 5 5 10 2 2 ­ ­ Plated or coated with brass and of a diameter  not exceeding 3 mm ­ ­ Other: ­ ­ Lo i đ đ ạ ­ ­ Lo i khác: ự ứ 3 73121091 ự ­ ­ ­ Cáp thép d   ng l c KG ­ ­ ­ Prestressing steel strand 3 5 10 3 73121099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 5 10 1 73129000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ ắ ặ ắ ặ 73130000 KG 30 5 10 ơ ẹ ắ ằ ặ Dây gai b ng s t ho c thép; dây đai xo n ho c dây  ặ đ n  d t có gai  ho c không có gai,  và  dây  đôi xo n,  ắ dùng làm hàng rào, b ng s t ho c thép. ề 7314 ắ ẩ ướ ạ ươ ằ ả c t o hình b ng ph i  và  rào,  làm  ướ ằ i b ng  ng pháp kéo 1 ấ ể ả T m  đan  (k   c   đai  li n),  phên,  l ặ ằ b ng dây s t ho c thép; s n ph m d ng l ượ ạ ặ ắ s t ho c thép đ ấ ­ T m đan: dãn. ề ạ ằ 2 73141200 ỉ ­ ­ Lo i đai li n dùng cho máy móc, b ng thép không g Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or  single  flat  wire,  barbed  or  not,  and  loosely  twisted  double  wire,  of  a  kind  used  for  fencing, of iron or steel. Cloth (including endless bands), grill, netting  and  fencing,  of  iron  or  steel  wire;  expanded  metal of iron or steel. ­ Woven cloth: ­ ­ Endless bands for machinery, of stainless  steel KG 0 0 10 ằ ấ 2 73141400 ỉ ­ ­ T m đan khác, b ng thép không g ­ ­ Other woven cloth, of stainless steel KG 0 0 10 ừ ạ 2 3 731419 73141910 ằ   lo i  b ng  thép KG 10 5 10 ­ ­ Other: ­ ­  ­ Endless  bands  for machinery other than of  stainless steel 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ề ­  ­  ­  Đai  li n  dùng  cho  máy  móc,  tr không gỉ ạ ­ ­ ­ Lo i khác 73141990 KG ­ ­ ­ Other 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ở ắ ố 1 73142000 KG 15 5 10 c hàn  ừ ớ ỡ ắ ở ượ i đa t ằ  m t n i, b ng dây v i   3 mm tr  lên và có c  m t ướ i và rào, đ ­ Phên, l ặ ắ ố ướ c m t c t t kích th ở ướ ừ  100 cm2 tr  lên i t l ­ Grill,  netting  and  fencing,  welded  at  the  intersection,  of  wire  with  a  maximum  cross­ sectional dimension of 3 mm or more and having  a mesh size of 100 cm2 or more ướ ượ ở ắ 1 i và rào khác, đ c hàn các m t ạ ­ Các lo i phên, l n i:ố ­ Other  grill,  netting  and  fencing,  welded  at  the  intersection:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ẽ ạ ặ 2 73143100 ­ ­ Đ c m  ho c tráng k m KG ­ ­ Plated or coated with zinc 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

73143900 KG 20 5 10 ấ ướ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T m đan, phên, l i và rào khác: ­ ­ Other ­ Other cloth, grill, netting and fencing:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ẽ ặ ạ 2 73144100 ­ ­ Đ c m  ho c tráng k m KG ­ ­ Plated or coated with zinc 30 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ­ ­ Coated with plastics 2 73144200 ­ ­ Đ c tráng plastic KG 30 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả 2 1 73144900 73145000 ướ ượ i  đ c  t o  hình  b ng  ph ng KG ­ ­ Other KG ­ Expanded metal 30 20 5 5 10 10 ạ ướ ằ ươ i (expanded metal) ậ ằ ắ ặ 7315 Chain and parts thereof, of iron or steel. ắ ượ ố ằ ạ ả ồ 1 ớ c n i b ng kh p d ng b n ­ Articulated link chain and parts thereof: ề ậ ủ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ạ ­  S n  ph m  d ng  l ộ ậ pháp đ t d p và kéo dãn thành l ờ ủ ộ Xích  và  các  b   ph n  r i  c a  xích,  b ng  s t  ho c  thép. ­ Xích g m nhi u m t  đ ề  và các b  ph n c a nó: l ­ ­ Roller chain: 2 3 731511 73151110 ­ ­ Xích con lăn: ạ ­ ­ ­ Xích xe đ p và xích xe mô tô KG ­ ­ ­ Bicycle or motorcycle chain 35 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ề ắ ộ ừ ế 4 73151191 6 mm đ n 32 KG 0 0 10 ­ ­ ­ ­ Transmission type, of a pitch length of not  less than 6 mm and not more than 32 mm

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ 4 73151199 ­ ­ ­ ­ Xích truy n, có đ  dài m t xích t mm ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ­ ­ Other chain:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ 2 3 731512 73151210 ­ ­ Xích khác: ­ ­ ­ Xích xe đ p và xích xe mô tô KG ­ ­ ­ Bicycle or motorcycle chain 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

3 73151290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 ­ ­ Parts: 2 3 731519 73151910 ậ ộ ­ ­ Các b  ph n: ạ ­ ­ ­ Xích xe đ p và xích xe mô tô KG ­ ­ ­ Of bicycle or motorcycle chain 30 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

3 73151990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

1 73152000 ­ Xích tr tượ KG ­ Skid chain 0 0 10 1 ­ Xích khác: ­ Other chain:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ố ằ ầ 2 73158100 ố ­ ­ N i b ng ch t có ren hai đ u KG ­ ­ Stud­link 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ố ằ ạ ố 2 73158200 ­ ­ Lo i khác, ghép n i b ng m i hàn KG ­ ­ Other, welded link 0 0 10 ­ ­ Other: ạ 2 3 731589 73158910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Xích xe đ p và xích xe mô tô KG ­ ­ ­ Bicycle or motorcycle chain 30 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

3 73158990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 ậ ộ 1 731590 ­ Các b  ph n khác: ­ Other parts: ạ 2 73159020 ­ ­ Xích xe đ p và xích xe mô tô KG ­ ­ Of bicycle or motorcycle chain 30 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ờ ủ ộ ậ ằ ắ 73159090 73160000 KG ­ ­ Other  KG 0 3 0 0 10 10 ặ ạ ­ ­ Lo i khác Neo,  móc  và  các  b   ph n  r i  c a  chúng,  b ng  s t  ho c thép. Anchors,  grapnels  and  parts  thereof,  of  iron  or steel.

ấ ấ ệ 7317 ừ ẩ ộ ắ ươ ặ ừ ạ ằ ầ Nails,  tacks,  drawing  pins,  corrugated  nails,  staples  (other  than  those  of  heading  83.05)  and  similar articles,  of iron or steel,  whether  or  not  with  heads  of  other  material,  but  excluding such articles with heads of copper.

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 ấ Đinh, đinh b m, đinh  n (đinh r p), đinh g p, ghim  ẩ ậ ả d p  (tr   các  s n  ph m  thu c  nhóm  83.05)  và  các  ặ ự ằ ả ,  b ng  s t  ho c  thép,  có  ho c  s n  ph m  t ng  t ư ậ ệ ằ ầ không có đ u b ng v t li u khác, nh ng tr  lo i có  ồ đ u b ng đ ng. ­ Đinh dây 73170010 KG ­ Wire nails 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 73170020 ­ Ghim d pậ KG ­ Staples 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 73170090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 20 5 10 7318 ố ể ả ố ố ị ả ệ ặ ự ằ ị ẩ ươ ệ ng  t spring  washers)  and ẩ ả 1 ầ Vít, bu lông, đai  c, vít đ u vuông, vít treo, đinh tán,  ch t hãm, ch t đ nh v , vòng đ m (k  c  vòng đ m  ắ   b ng  s t  ho c  vênh)  và  các  s n  ph m  t thép. ­ Các s n ph m đã ren: Screws,  bolts,  nuts,  coach  screws,  screw  hooks,  rivets,  cotters,  cotter­pins,  washers  (including  similar  articles, of iron or steel. ­ Threaded articles:

UDDB Gi m: 1% => 0%

2 73181100 ầ ­ ­ Vít đ u vuông ­ ­ Coach screws KG 5 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ỗ ­ ­ Other wood screws 2 73181200 ­ ­ Vít g  khác KG 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 73181300 ­ ­ Đinh móc và Đinh vòng ­ ­ Screw hooks and screw rings KG 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 73181400 ­ ­ Vít t hãmự KG ­ ­ Self­tapping screws 10 5 10 ặ ố ệ ặ 2 73181500 ­ ­ Đinh vít và bu lông khác, có ho c không có đai  c  ho c vòng đ m ­ ­ Other screws and bolts, whether or not with  their nuts or washers KG 10 15 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 73181600 ­ ­ Đai  cố KG ­ ­ Nuts 10 5 10 73181900 KG ­ ­ Other 10 15 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ả ­ Các s n ph m không có ren: ­ Non­threaded articles:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ệ 2 KG 73182100 ­ ­ Vòng đ m lò xo vênh và vòng đ m hãm khác ­ ­ Spring washers and other lock washers 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ 2 73182200 ­ ­ Vòng đ m khác ­ ­ Other washers KG 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

­ ­ Rivets 2 73182300 ­ ­ Đinh tán KG 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố ị ố 2 73182400 ị ­ ­ Ch t hãm và ch t đ nh v KG ­ ­ Cotters and cotter­pins 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 KG 10 5 10 ỏ 73182900 7319 ự ể ử ụ ạ ươ ng  t ắ ắ ạ ư ượ ế ở ơ ặ ặ ạ ­ ­ Lo i khác Kim khâu, kim đan, cái x  dây, kim móc, kim thêu và  ằ các  lo i  t ,  đ   s   d ng  b ng  tay,  b ng  s t  ho c  thép; kim băng và  các  lo i kim khác b ng  s t  ho c thép, ch a đ ằ ằ  n i khác. ặ c ghi ho c chi ti t ­ ­ Other Sewing  needles,  knitting  needles,  bodkins,  crochet  hooks,  embroidery  stilettos  and  similar articles, for use in the hand, of iron or  steel;  safety  pins  and  other  pins  of  iron  or  steel, not elsewhere specified or included.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 1 73194000 ­ Kim băng và các lo i kim khác KG ­ Safety pins and other pins 30 5 10 1 731990 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ạ 2 73199010 ­ ­ Kim khâu, kim m ng ho c kim thêu KG ­ ­ Sewing, darning or embroidery needles 30 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 KG ­ ­ Other 30 5 10 ắ ặ 73199090 7320 ạ ­ ­ Lo i khác ằ Lò xo và lá lò xo, b ng s t ho c thép. Springs and leaves for springs, of iron or steel. 1 732010 ­ Lò xo lá và các lá lò xo: ­ Leaf­springs and leaves therefor: ặ ạ ộ 2 ặ ộ 3 73201011 KG 10 5 10 ­  ­  Suitable  for  use  on  motor  vehicles  or  machinery of heading 84.29 or 84.30: ­  ­  ­  Suitable  for  use  on  motor  vehicles  of  heading 87.02, 87.03 or 87.04 3 ơ ộ ­  ­  Dùng  cho  xe  có  đ ng  c   ho c  các  lo i  máy  thu c  nhóm 84.29 ho c 84.30: ơ ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c  thu c nhóm 87.02, 87.03,  87.04 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 73201019 KG ­ ­ ­ Other 3 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

KG ­ ­ Other 3 0 10 2 1 ­ Helical springs: 73201090 732020 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lò xo cu n:ộ ạ ặ ộ ộ ặ 2 ơ ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c  ho c các lo i máy thu c  nhóm 84.29 ho c 84.30 ­ ­ Suitable for use on motor vehicles or  machinery of heading 84.29 or 84.30 KG 73202010 3 3 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

KG ­ ­ Other 3 0 10 2 1 ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 73202090 732090 ộ ơ 2 73209010 ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c KG ­ ­ Suitable for use on motor vehicles 3 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

QLRR­348

2 KG ­ ­ Other 3 0 10 ỉ ế ồ ơ ể ả ạ 73209090 7321 QLRR­348; ấ ệ ố t trung tâm), v  n ướ ạ ờ ủ ộ ằ ắ ụ ấ ấ ạ 1 Stoves,  ranges,  grates,  cookers  (including  those  with  subsidiary  boilers  for  central  heating), barbecues, braziers, gas­rings, plate  warmers  and  similar  non­electric  domestic  appliances, and parts thereof, of iron or steel. ­ Cooking appliances and plate warmers: ệ ạ ặ

QLRR­348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ệ 2 73211100 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ế B p lò, v  lò, lò s y, b p n u (k  c  lo i có n i h i  ỉ ướ ệ ụ ph  dùng cho h  th ng nhi ng,  ấ ng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng d ng t m và  lò n ệ ươ ạ ồ ng  các  lo i  đ   dùng  gia  đình  không  dùng  đi n  t ặ ậ ự ,  và  các  b   ph n  r i  c a  chúng,  b ng  s t  ho c  t ụ ­ D ng c  n u và lò hâm nóng d ng t m: thép. ả ­ ­ Lo i dùng nhiên li u khí ho c dùng c  khí và nhiên  li u khác CHIEC ­ ­ For gas fuel or for both gas and other fuels 15 5 10

QLRR­348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ệ ỏ ạ 2 73211200 ­ ­ Lo i dùng nhiên li u l ng CHIEC ­ ­ For liquid fuel 20 5 10

QLRR­348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

QLRR­348 B p gaế QLRR­348 B p gaế QLRR­348 B p gaế

X X X

ạ ể ả ụ ệ ắ ụ 73211900 CHIEC 20 5 10 ụ ụ 2 1 ­ ­ Other, including appliances for solid fuel ­ Other appliances: ệ ả ạ ặ

QLRR­348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ệ 2 73218100 ­ ­ Lo i khác, k  c  d ng c  dùng nhiên li u r n ­ D ng c  khác: ­ ­ Lo i dùng nhiên li u khí ho c dùng c  khí và nhiên  li u khác CHIEC ­ ­ For gas fuel or for both gas and other fuels 15 5 10

QLRR­348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ệ ỏ ạ ­ ­ For liquid fuel 2 73218200 ­ ­ Lo i dùng nhiên li u l ng CHIEC 25 5 10

QLRR­348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X X X

QLRR­348 B p gaế QLRR­348 B p gaế QLRR­348 B p gaế QLRR­348

QLRR­348 B p gaế QLRR­348 B p gaế

X X

QLRR­348 B p gaế

X

ể ả ụ ệ ắ ụ CHIEC 20 5 10 ậ ộ 2 1 73218900 732190 ạ ­ ­ Lo i khác, k  c  d ng c  dùng nhiên li u r n ­ B  ph n: ­ ­ Other, including appliances for solid fuel ­ Parts: QLRR­348; QLRR­348; ủ ế ầ 2 73219010 ỏ ­ ­ C a b p d u h a KG ­ ­ Of kerosene stoves 10 10 QLRR­348; ủ ế ấ ệ ệ 2 73219020 ­ ­ C a b p và t m nhi t dùng nhiên li u khí ­ ­ Of cooking appliances and plate warmers  using gas fuel KG 10 10 QLRR­348; 2 KG ­ ­ Other 10 10 73219090 7322 ệ ờ ủ ệ ố i c a  h  th ng  nhi ậ ộ ặ ế ị ằ ộ ắ ậ ể ả ạ ố ặ ệ ạ ắ ậ ủ ằ ằ ộ ắ ộ 1 ậ ủ i và b  ph n c a chúng: Radiators for central heating, not electrically  heated, and parts thereof, of iron or steel; air  heaters  and  hot  air  distributors  (including  distributors which can also distribute fresh or  conditioned  air),  not  electrically  heated,  incorporating  a  motor­driven  fan  or  blower,  and parts thereof, of iron or steel. ­ Radiators and parts thereof: ạ ­ ­ Lo i khác ưở ủ Lò s t  trung tâm  không dùng  ệ đi n  và  các  b   ph n  r i  c a  nó,  b ng  s t  ho c  thép; thi t b  làm nóng không khí và b  ph n phân  ả ố ph i  khí  nóng  (k   c   lo i  có  kh   năng  phân  ph i  ự ử ề   nhiên  ho c  khí  đi u  hoà),  không  s   không  khí  t ạ ượ ụ ng  đi n,  có  l p  qu t  ch y  b ng  mô  d ng  năng  l ạ ặ ơ  ho c qu t  gió, và b  ph n  c a  chúng,  b ng  s t  t ưở ặ ­ Lò s ho c thép.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 2 73221100 ­ ­ B ng gang ­ ­ Of cast iron KG 27 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 1 73221900 73229000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác ­ ­ Other ­ Other KG KG 30 17 5 5 10 10 ế ụ ộ ồ 7323 ồ ộ ặ ằ ạ ồ ằ ế ắ ắ ọ ồ ạ ươ

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X

ọ ử 1 73231000 KG 25 5 10 ọ ồ ự ng t 1 ặ B   đ   ăn,  đ   nhà  b p  ho c  các  lo i  đ   gia  d ng  ậ ờ ủ khác và các b  ph n r i c a chúng, b ng s t ho c  ặ thép; bùi nhùi b ng s t ho c thép; mi ng c  n i và  ặ ọ ử c   r a  ho c  đánh  bóng,  bao  tay  và  các  lo i  t ng  ế ặ ắ ằ ặ ắ ự ằ ­ Bùi nhùi b ng s t ho c thép; mi ng c  n i và c  r a  , b ng s t ho c thép. t ạ ươ ặ ho c đánh bóng, bao tay và các lo i t ạ ­ Lo i khác: Table, kitchen or other household articles and  parts  thereof,  of  iron  or  steel;  iron  or  steel  wool; pot scourers  and  scouring  or  polishing  pads, gloves and the like, of iron or steel. ­ Iron or steel wool; pot scourers and scouring or  polishing pads, gloves and the like ­ Other: ằ ư ­ ­ Of cast iron, not enamelled:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ế ồ 2 3 732391 73239110 ­ ­ B ng gang, ch a tráng men: ­ ­ ­ Đ  dùng nhà b p KG ­ ­ ­ Kitchenware 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ạ ố 3 73239120 ­ ­ ­ G t tàn thu c lá KG ­ ­ ­ Ashtrays 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

3 73239190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X X X X

ằ 2 73239200 ­ ­ B ng gang, đã tráng men KG ­ ­ Of cast iron, enamelled 30 5 10 ằ ­ ­ Of stainless steel:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ế ồ 2 3 732393 73239310 ỉ ­ ­ B ng thép không g : ­ ­ ­ Đ  dùng nhà b p KG ­ ­ ­ Kitchenware 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ạ ố 3 73239320 ­ ­ ­ G t tàn thu c lá KG ­ ­ ­ Ashtrays 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

3 73239390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X X X X

ừ ằ ắ ặ 2 73239400 ­ ­ B ng s t (tr  gang) ho c thép, đã tráng men ­ ­ Of iron (other than cast iron) or steel,  enamelled KG 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ế 2 3 732399 73239910 ạ ­ ­ Lo i khác: ồ ­ ­ ­ Đ  dùng nhà b p ­ ­ Other: KG ­ ­ ­ Kitchenware 20 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ạ ố 3 73239920 ­ ­ ­ G t tàn thu c lá KG ­ ­ ­ Ashtrays 20 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

3 73239990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 10 ế ờ ủ ộ ậ 7324 ằ ắ ậ ử ằ 1 732410 ị ệ Thi t  b   v   sinh  và  các  b   ph n  r i  c a  chúng,  ặ b ng s t ho c thép. ỉ ồ ử ­ Ch u r a và b n r a, b ng thép không g : Sanitary  ware  and  parts  thereof,  of  iron  or  steel. ­ Sinks and wash basins, of stainless steel: GPNKTĐ; ồ ử ế 2 73241010 ­ ­ B n r a nhà b p KG ­ ­ Kitchen sinks 20 10 GPNKTĐ; 73241090 20 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ồ ắ ­ B n t m: KG ­ ­ Other ­ Baths: ằ ư ượ c tráng men: ­ ­ Of cast iron, whether or not enamelled: ồ ắ 2 3 732421 73242110 ặ ­ ­ B ng gang, đã ho c ch a đ ­ ­ ­ B n t m hình dài KG ­ ­ ­ Long shaped bathtubs 35 10 GPNKTĐ; 3 73242190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 35 10 GPNKTĐ; GPNKTĐ; KG ­ ­ Other 35 10 ạ ậ ộ 2 1 73242900 732490 ạ ­ ­ Lo i khác ể ả ­ Lo i khác, k  c  các b  ph n: ­ Other, including parts:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

ặ ệ ể ệ 2 73249010 KG ­ ­ Flushing water closets or urinals (fixed type) 20 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X X

­ ­ Dùng cho b  xí ho c b  ti u gi ướ ạ ố ị c (lo i c  đ nh) ể ạ ể ậ ướ t n ể c ti u và bô đi ti u lo i có th  di 73249030 KG ­ ­ Bedpans and portable urinals 20 5 10 2 2 ọ ự  đ ng n ­ ­ Bô, l ể ượ c chuy n đ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

ậ ủ ồ ử ồ ắ ế ộ 3 73249091 ­ ­ ­ B  ph n c a b n r a nhà b p và b n t m KG ­ ­ ­ Parts of kitchen sinks or bathtubs 20 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X X

ộ ậ ủ ệ ệ ể ặ 3 73249093 ậ ướ t n ạ ố c (lo i c KG 20 5 10

ạ ơ ả

Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c  b n

QLRR­1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355

GPNKTĐ

X

3 73249099 ­ ­ ­ B  ph n c a b  xí ho c b  ti u gi ị đ nh) ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Parts  of  flushing  water  closets  or  urinals  (fixed type) KG ­ ­ ­ Other 20 5 10 ả ẩ ằ ắ ặ 7325 Các s n ph m đúc khác b ng s t ho c thép. Other cast articles of iron or steel. ẻ ằ 1 732510 ­ B ng gang không d o: ­ Of non­malleable cast iron:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ướ ủ ắ ố ố i che c ng và khung c a n p c ng và ố ắ ­ ­ N p c ng, l ố ướ i che c ng l 2 73251020 KG ­ ­ Manhole covers, gratings and frames therefor 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

73251090 15 5 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ề ươ ự ng t dùng cho máy 2 73259100 ­ ­ Bi nghi n và các hàng hoá t nghi nề KG ­ ­ Grinding balls and similar articles for mills 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ướ ủ ắ ố ố 2 3 732599 73259920 i che  c ng và khung c a n p c ng KG 20 5 10 ướ ­ ­ Other: ­  ­  ­  Manhole  covers,  gratings  and  frames  therefor

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 73259990 ạ ­ ­ Lo i khác: ố ắ ­ ­ ­ N p c ng, l ố i che c ng và l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 10 ả ẩ ằ ắ ặ 7326 Các s n ph m khác b ng s t ho c thép. Other articles of iron or steel. ư ư ượ ặ ượ ậ 1 c  rèn  ho c  d p,  nh ng  ch a  đ c  gia  công ­ Forged or stamped, but not further worked:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ề ươ ự ng t dùng cho máy ­  Đã  đ ti p:ế ­ ­ Bi nghi n và các hàng hoá t nghi nề 2 73261100 KG ­ ­ Grinding balls and similar articles for mills 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

KG ­ ­ Other 10 5 10 ả ẩ ằ ắ ặ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ S n ph m b ng dây s t ho c thép: 73261900 732620 ­ Articles of iron or steel wire:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ươ ầ ồ ự 2 73262050 ­ ­ L ng nuôi gia c m và lo i t ng t KG ­ ­ Poultry cages and the like 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

KG ­ ­ Other 20 5 10 2 1 73262090 732690 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 73269010 ­ ­ Bánh lái tàu thuỷ KG ­ ­ Ships' rudders 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ ộ ẹ ắ ớ ỉ ụ ệ ầ ố ố ố ằ 2 ­ ­ B  k p b ng thép không g  đã l p v i măng sông cao  su dùng cho các  ng không có đ u n i và ph  ki n ghép  n i b ng gang KG ­ ­ Stainless steel clamp assemblies with rubber  sleeves of a kind used for hubless cast iron pipes  and pipe fittings 73269030 15 5 10 2 73269060 ­ ­ Đèn Bunsen KG ­ ­ Bunsen burners 15 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ấ ự ể ầ ắ 73269070 KG ­ ­ Horseshoes; riding boot spurs 15 5 10 2 2 ­ ­ Móng ng a; m u, gai, đinh móc l p trên gi y đ  thúc  ng aự ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ộ ự ế ố 3 73269091 ­ ­ ­ H p đ ng thu c lá đi u KG ­ ­ ­ Cigarette cases and boxes 15 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 73269099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 5 10

ươ

ng 74 ả

ồ ẩ ằ

Ch ồ Đ ng và các s n ph m b ng đ ng

Chapter 74 Copper and articles thereof

Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: ồ ấ (a) Đ ng nguyên ch t 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Refined copper

ấ ạ ượ ọ ng là ồ ượ ấ ấ ệ ượ ng là  ng các t p ch t không  ả ồ ượ Kim lo i có ít nh t 99,85% tính theo tr ng l ặ đ ng; ho c ọ Kim lo i có ít nh t 97,5% tính theo tr ng l ạ ề đ ng, v i đi u ki n hàm l ớ ạ i h n ghi trong b ng sau: v ạ ớ t quá gi Metal containing at least 99.85% by weight of  copper; or Metal containing at least 97.5% by weight of  copper, provided that the content by weight of  any other element does not exceed the limit  specified in the following table: ợ ồ (b) H p kim đ ng (b) Copper alloys ớ ơ ệ ng l n h n so ọ ề ố ớ Metallic substances other than unrefined copper  in which copper predominates by weight over  each of the other elements, provided that: ư ượ ng đ ng tính theo tr ng l ệ  khác, v i đi u ki n: ộ ấ ng c a ít nh t m t trong các nguyên t khác ượ ơ ả ạ ớ ồ ậ ệ V t li u kim lo i khác v i đ ng ch a tinh luy n trong  ồ ượ đó hàm l ớ ừ v i t ng nguyên t ố ủ ặ ớ ạ i h n đã nêu trong b ng trên; ho c (i) Hàm l ả ớ ph i l n h n gi (i) the content by weight of at least one of the  other elements is greater than the limit specified  in the foregoing table; or ố ơ ượ ủ ng c a các nguyên t ớ  khác l n h n ợ ồ ủ ổ (ii) T ng hàm l 2,5%. (c) Các h p kim đ ng ch (ii) the total content by weight of such other  elements exceeds 2.5%. (c) Master alloys ọ ợ ơ ượ ườ ử ụ ấ ợ ươ ỳ ượ ồ ượ ớ ớ ố ứ  khác v i hàm l H p kim ch a các nguyên t ng l n  ượ ủ ồ ng không  ng c a đ ng, th h n 10% tính theo tr ng l ả ụ ư ấ có tính rèn và s  d ng nh  ch t ph  gia trong s n xu t  ử ư ư ấ ử ặ các h p kim khác ho c nh  ch t kh  ô­xi, kh  l u  ệ ự ụ ặ hu nh ho c tác d ng t ng t màu. Riêng đ ng phospho có hàm l ả ế ọ 15% tính theo tr ng l trong ngành luy n kim  ng phospho trên  ng ph i x p vào nhóm 28.48. (d) Thanh và que Alloys containing with other elements more  than 10% by weight of copper, not usefully  malleable and commonly used as an additive in  the manufacture of other alloys or as de­ oxidants, de­sulphurising agents or for similar  uses in the metallurgy of non­ferrous metals.  However, copper phosphide (phosphor copper)  containing more than 15% by weight of  phosphorus falls in heading 28.48. (d) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ ặ ề ầ ặ ắ ượ ặ ắ ạ ề ể ả ể ả ặ ữ ồ ố ệ ậ i, hai ẳ ẩ ạ ề ặ ắ ữ ậ c ề ể ủ ể ả ề ữ ọ ặ ắ ạ ẩ ậ ế ệ ả ụ ế ậ ề ộ ượ ượ c đã đ ắ ọ ơ ừ ằ ỉ ặ ả ớ ủ ủ ẩ Các s n ph m đ c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không  ộ d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c  ề ụ theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,  ữ ậ ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác  ẳ ề ồ i (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t  đ u l ạ ế bi n d ng", có hai c nh đ i di n là vòng cung l ằ ạ c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các  ể ả ả s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t (k  c   ượ ặ hình vuông), tam giác ho c đa giác có th  có góc đ ả làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n  ữ ph m có m t c t ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch   nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m  ẩ ả này cũng áp d ng cho các s n ph m đ c đúc hay thiêu  ặ ướ ạ c gia  k t có cùng hình d ng ho c kích th ấ ả ả công thêm sau khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n  ệ ặ ạ ề ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không  ặ ặ mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a  các nhóm khác. ầ ọ c x  lý ơ ể ễ ư ụ ặ ượ ử Các lo i que và thanh dây có đ u nh n hay đ đ n gi n khác đ  d  đ a vào máy cho quá trình gia  công ti p theo, ví d , thành thanh kéo (thanh dây) ho c  ố ạ ả ế ượ ư ư ồ c đ a vào nhóm 74.03 đ ng ch a gia công. ng, đ ạ (e) D ng hình Rolled, extruded, drawn or forged products, not  in coils, which have a uniform solid cross­ section along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons  (including “flattened circles” and “modified  rectangles”, of which two opposite sides are  convex arcs, the other two sides being straight,  of equal length and parallel). Products with a  rectangular (including square), triangular or  polygonal cross­section may have corners  rounded along their whole length. The thickness  of such products which have a rectangular  (including “modified rectangular”) cross­section  exceeds one­tenth of the width. The expression  also covers cast or sintered products, of the same  forms and dimensions, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  Wire­bars and billets with their ends tapered or  headings. otherwise worked simply to facilitate their entry  into machines for converting them into, for  example, drawing stock (wire­rod) or tubes, are  however to be taken to be unwrought copper of  heading 74.03. (e) Profiles ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ấ ế ẫ ố ệ ặ ế ề ặ ố ượ c đúc ho c  c gia công thêm sau  ặ ạ ả ấ ệ ỉ ặ ằ ớ ả ề ủ ủ ặ ẩ ượ Các s n ph m đ ở ạ ọ ặ ớ ị theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v  thanh, que,  ỏ ả dây, t m, phi n, d i, lá m ng,  ng ho c  ng d n. Khái  ẩ ả ể ả ni m này cũng k  c  các s n ph m đ ượ ạ thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ ắ ọ ơ ừ khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),  v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c  ặ ả tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (f) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ ề ượ ặ ề ữ ụ ặ ắ ả ặ ắ ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ ặ ữ ồ i, hai c nh kia th ng, ệ ằ ề ả ẩ ậ ữ ể ọ ặ ề ẩ ữ ậ ậ ề ộ ả Các s n ph m đ m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình  ậ ể ả d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c   ể ả ề ồ hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i (k  c   ạ ẳ "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t bi n d ng", có hai  ạ c nh đ i di n là vòng cung l ặ chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t  ể ả ắ c t ngang hình ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác  ượ c làm tròn d c theo  ho c đa giác có th  có góc đ ặ ắ ề ả ủ chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t  ạ ế ể ả ữ ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng")  ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả (g) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn, forged or formed  products, coiled or not, of a uniform cross­ section along their whole length, which do not  conform to any of the definitions of bars, rods,  wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.  The expression also covers cast or sintered  products, of the same forms, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (f) Wire headings. Rolled, extruded or drawn products, in coils,  which have a uniform solid cross­section along  their whole length in the shape of circles, ovals,  rectangles (including squares), equilateral  triangles or regular convex polygons (including  “flattened circles” and “modified rectangles”, of  which two opposite sides are convex arcs, the  other two sides being straight, of equal length  and parallel). Products with a rectangular  (including square), triangular or polygonal cross­ section may have corners rounded along their  whole length. The thickness of such products  which have a rectangular (including “modified  rectangular”) cross­section exceeds one­tenth of  the width. (g) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ề ặ ượ c làm ph ng (tr  các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ ặ ậ ệ ạ ề ồ ữ i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ ằ ạ ề ừ ẳ ả Các s n ph m có b  m t đ ộ ở ạ  d ng cu n ho c  ph m ch a gia công nhóm 74.03),  ữ ừ ặ không, có m t c t ngang đ c hình ch  nh t (tr  hình  ể ả ượ vuông) có ho c không có các góc đ c làm tròn (k  c   ố ạ ế "hình ch  nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng  ằ cung l ụ ể song song) chi u dày b ng nhau, c  th : ề ể ả ớ ạ 1 ữ ậ ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ớ ạ ệ ề ủ ậ c, v i đi u ki n chúng  ủ ả ẩ ụ ấ ả ượ ụ ẫ c gia công theo hình m u (ví d , ượ ẩ ọ ướ t n c khoan, làm l ả ặ ệ ằ ớ ả ẩ ặ ­ v i d ng hình ch  nh t (k  c  hình vuông) chi u dày  không quá 1/10 chi u r ng, ừ ­ v i các hình d ng khác tr  hình ch  nh t và hình  ướ ọ vuông, v i m i lo i kích th ặ ặ không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a  nhóm khác. Các nhóm 74.09 và 74.10 áp d ng cho các t m, lá, d i  ỏ và lá m ng đã đ ẻ rãnh, gân, k  carô, hình gi c, hình núm, hình thoi)  ượ và các s n ph m đó đ n sóng, đánh  ề bóng ho c tráng v i đi u ki n là b ng cách đó chúng  ủ ặ không mang đ c tính c a các m t hàng hay s n ph m  ủ c a nhóm khác. Ố ẫ ố (h)  ng và  ng d n Flat­surfaced products (other than the unwrought  products of heading 74.03), coiled or not, of  solid rectangular (other than square) cross­ section with or without rounded corners  (including “modified rectangles” of which two  opposite sides are convex arcs, the other two  sides being straight, of equal length and parallel)  of a uniform thickness, which are: ­ of rectangular (including square) shape with a  thickness not exceeding one­tenth of the width, ­ of a shape other than rectangular or square, of  any size, provided that they do not assume the  character of articles or products of other  headings. Headings 74.09 and 74.10 apply, inter alia, to  plates, sheets, strip and foil with patterns (for  example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons,  lozenges) and to such products which have been  perforated, corrugated, polished or coated,  provided that they do not thereby assume the  character of articles or products of other  headings. (h) Tubes and pipes ỗ ặ ẩ ả ỗ ề ặ ắ ặ ắ ụ ộ ọ ữ ố ằ ề ề ể ả ộ ẩ ầ ặ ả ượ ượ ố ố ề ệ ồ ặ ắ ướ ố ố ố ố ớ ặ ặ ượ ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t  ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là  ậ hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c  hình vuông), tam  ề ồ i, đ  dày thành  ng b ng  giác đ u ho c đa giác đ u l ữ ặ ắ ậ nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t  ề ặ ề ồ ể ả (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i  ọ ể c làm tròn d c theo chi u dài, cũng  có th  có góc đ ặ ắ ớ ề ẫ đ c coi là  ng hay  ng d n v i đi u ki n là m t c t  ạ ồ ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và  ồ ư ậ ẫ ng.  ng và  ng d n có m t c t nh  v y có  đ ng h ể ượ ắ th  đ c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t  ế ở ạ l c, hình côn ho c n i v i các m t  i, n  ra, x p đ bích, mép, đai ho c vòng.

ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a  uniform cross­section with only one enclosed  void along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons,  and which have a uniform wall thickness.  Products with a rectangular (including square),  equilateral triangular or regular convex  polygonal cross­section, which may have  corners rounded along their whole length, are  also to be taken to be tubes and pipes provided  the inner and outer cross­sections are concentric  and have the same form and orientation. Tubes  and pipes of the foregoing cross­sections may be  polished, coated, bent, threaded, drilled, waisted,  expanded, cone­shaped or fitted with flanges,  collars or rings. Subheading Note. ươ ệ 1. Trong Ch ng này, các khái ni m sau có nghĩa: ẽ ợ ồ ơ ở ồ (a) H p kim trên c  s  đ ng­k m (đ ng thau) 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Copper­zinc base alloys (brasses) ồ ợ ẽ ố ặ  khác: ớ ượ ỗ ủ ng c a m i 1 ướ ọ ẽ ng k m tr i h n so v i hàm l  khác; ng niken d ng (xem 1 i 5% tính theo tr ng l ạ ẽ ng thi c d ng (xem 1 ượ ố ượ ợ ượ ợ ồ ơ ở ồ ế ợ ồ H p kim đ ng và k m, có ho c không có các nguyên t ố khác. Khi có các nguyên t ộ ơ ­Hàm l nguyên t ượ ­Hàm l ồ ầ ph n h p kim đ ng­niken­k m (b c niken)); và ế ướ ượ ọ ­Hàm l i 3% tính theo tr ng l ế ồ ầ ph n h p kim đ ng­thi c (đ ng thanh)). (b) H p kim trên c  s  đ ng­thi c (đ ng thanh) Alloys of copper and zinc, with or without other  elements. When other elements are present: ­ zinc predominates by weight over each of such  other elements; ­ any nickel content by weight is less than 5%  (see copper­nickel­zinc alloys (nickel silvers));  and ­ any tin content by weight is less than 3% (see  copper­tin alloys (bronzes)). (b) Copper­tin base alloys (bronzes) ợ ợ ượ khác, hàm l ủ ừ ầ ớ ợ ặ ồ ế ườ ố ng h p có nguyên t ượ ả ộ ơ ng c a t ng nguyên t ng h p khi thành ph n thi c t ế ừ ư ẽ ế ướ ượ ọ ố H p kim đ ng và thi c, có ho c không có các nguyên t   ế ng thi c  khác. Tr ố   ph i tr i h n so v i hàm l ở ừ ườ  3% tr  lên  khác, tr  tr ơ ả ượ thì hàm l ng k m có th  cao h n thi c nh ng ph i  ng. d ể i 10% tính theo tr ng l Alloys of copper and tin, with or without other  elements. When other elements are present, tin  predominates by weight over each of such other  elements, except that when the tin content is 3%  or more the zinc content by weight may exceed  that of tin but must be less than 10%. ơ ở ồ ẽ ạ ợ (c) H p kim trên c  s  đ ng­niken­k m (b c niken) ợ ồ ượ  khác. Hàm l ầ ặ ừ  5% tính theo tr ng  ồ ố ở ẽ ồ ơ ở ồ ẽ H p kim đ ng, niken và k m, có ho c không có các  ọ ng niken t nguyên t ợ ượ ng tr  lên (xem ph n h p kim đ ng k m (đ ng  l thau)). ợ (d) H p kim trên c  s  đ ng và niken (c) Copper­nickel­zinc base alloys (nickel  silvers) Alloys of copper, nickel and zinc, with or  without other elements. The nickel content is 5%  or more by weight (see copper­zinc alloys  (brasses)). (d) Copper­nickel base alloys ồ ư ượ ợ ặ ng h p, hàm l ọ ọ ủ ố ng h p có nguyên t ớ ọ ườ ả ộ ơ ủ ừ ượ ượ ượ ng c a t ng nguyên Alloys of copper and nickel, with or without  other elements but in any case containing by  weight not more than 1% of zinc. When other  elements are present, nickel predominates by  weight over each of such other elements. khác. ồ ế ủ ồ ồ 15 ợ H p kim đ ng và niken, có ho c không có các nguyên  ẽ ọ ườ ố  khác nh ng trong m i tr ng k m  t ứ ng.  ch a trong đó không quá 1% tính theo tr ng l ợ Trong tr ng c a   khác, tr ng l niken ph i tr i h n so v i tr ng l ố t Sten đ ng; đ ng xi măng hoá (đ ng k t t a). 74010000 KG 0 0 10 ư ươ ự ồ ng  đ ng  dùng  cho 74020000 KG copper  anodes copper; for 0 0 10 ệ ồ ệ ồ ư ồ ệ 20 ệ Đ ng  ch a  tinh  luy n;  c c  d đi n phân tinh luy n. ợ Đ ng tinh luy n và h p kim đ ng ch a gia công. 7403 Copper  mattes;  cement  copper  (precipitated  copper). Unrefined  electrolytic refining. Refined copper and copper alloys, unwrought. ệ ồ ­ Đ ng tinh luy n: ­ Refined copper: 1 10 ầ ủ ự ự 74031100 ­ ­ C c âm và các ph n c a c c âm KG ­ ­ Cathodes and sections of cathodes 0 0 10 2 20 ể 74031200 ­ ­ Thanh đ  kéo dây KG ­ ­ Wire­bars 0 0 10 2 20 74031300 ­ ­ Que KG ­ ­ Billets 0 0 10 2 20 74031900 KG 0 0 10 ợ ạ ­ ­ Lo i khác ồ ­ H p kim đ ng: ­ ­ Other ­ Copper alloys: 2 1 20 ẽ ồ ợ 74032100 ơ ơ ồ ­ ­ H p kim trên c  s  đ ng­k m (đ ng thau) KG ­ ­ Copper­zinc base alloys (brass) 0 0 10 2 20 ơ ở ồ ế 74032200 KG ­ ­ Copper­tin base alloys (bronze) 0 0 10 2 20 ợ ợ ồ ạ ợ ừ ồ 2 ộ ồ ế ệ ụ ả 22 ­ ­ H p kim trên c  s  đ ng­thi c (đ ng thanh) ủ ồ ­ ­ H p kim đ ng khác (tr  các lo i h p kim đ ng ch   thu c nhóm 74.05) 74032900 74040000 Đ ng ph  li u và m nh v n. ­ ­ Other copper alloys (other than master alloys  of heading 74.05) KG KG Copper waste and scrap. 0 0 0 0 10 10 ợ ồ 15 ủ 74050000 H p kim đ ng ch . KG Master alloys of copper. 0 0 10 ả ồ ộ 15 7406 B t và v y đ ng. Copper powders and flakes. ấ ộ ớ 74061000 ­ B t không có c u trúc l p ­ Powders of non­lamellar structure KG 15 0 0 10 1 ấ ả ộ ớ ồ 74062000 ­ B t có c u trúc l p; v y đ ng ­ Powders of lamellar structure; flakes KG 15 0 0 10 1 ồ ở ạ ạ 10 7407 Đ ng d ng thanh, que và d ng hình. Copper bars, rods and profiles. ệ ằ ồ 740710 ­ B ng đ ng tinh luy n: ­ Of refined copper: 10 1 10 ạ 74071030 ­ ­ D ng hình KG ­ ­ Profiles 0 0 10 2 10 ạ 74071040 KG ­ ­ Bars and rods 3 0 10 ằ ợ ồ ­ ­ D ng thanh và que ­ B ng h p kim đ ng: ­ Of copper alloys: 2 1 10 ẽ ằ ợ ồ 74072100 ồ ­ ­ B ng h p kim đ ng­k m (đ ng thau) ­ ­ Of copper­zinc base alloys (brass) KG 0 0 10 2 10 KG 0 0 10 2 74072900 7408 ­ ­ Other Copper wire. ạ ­ ­ Lo i khác Dây đ ng.ồ ồ ằ ệ ­ B ng đ ng tinh luy n: ­ Of refined copper: 1 ố i đa trên 6 mm: c m t c t ngang t ặ ắ ướ ố 740811 74081110 ặ ắ c m t c t ngang t i  đa không quá 14 KG 10 5 10 2 3 ­ ­ Of which the maximum cross­sectional  dimension exceeds 6 mm: ­  ­  ­  Of  which  the  maximum  cross­sectional  dimension does not exceed 14 mm ướ ­ ­ Có kích th ­ ­ ­ Có kích th mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác 74081190 KG ­ ­ ­ Other 5 5 10 3 74081900 KG 10 5 10 ằ ợ ồ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng h p kim đ ng: ­ ­ Other ­ Of copper alloys: 2 1

ợ ằ ẽ ồ 0 0 10 2 74082100 KG ­ ­ Of copper­zinc base alloys (brass) ề ặ ằ ồ ợ ợ ồ ­ ­ B ng h p kim đ ng­k m (đ ng thau) ồ ạ ồ 0 0 10 2 74082200 ­ ­ B ng h p kim đ ng­niken (đ ng k n) ho c h p kim  ẽ đ ng­niken­k m (b c­niken) KG ­ ­ Of copper­nickel base alloys (cupro­nickel)  or copper­nickel­zinc base alloys (nickel silver) 0 0 10 2 KG ề ấ ả 74082900 7409 ạ ­ ­ Lo i khác ồ ở ạ Đ ng d ng t m, lá, d i có chi u dày trên 0,15 mm. ằ ồ 1 ­ ­ Other Copper plates, sheets and strip, of a thickness  exceeding 0.15 mm. ­ Of refined copper: ế ­ B ng đ ng tinh ch : ạ ộ 0 0 10 2 74091100 ­ ­ D ng cu n KG ­ ­ In coils 0 0 10 74091900 KG ­ ­ Other ẽ ằ ợ ồ ồ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng h p kim đ ng­k m (đ ng thau): ­ Of copper­zinc base alloys (brass): ạ ộ 0 0 10 2 74092100 ­ ­ D ng cu n ­ ­ In coils KG 0 0 10 74092900 KG ế ằ ợ ồ ồ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng h p kim đ ng­thi c (đ ng thanh): ­ ­ Other ­ Of copper­tin base alloys (bronze): ạ ộ 0 0 10 2 74093100 ­ ­ D ng cu n KG ­ ­ In coils ợ ằ ặ ồ ồ ợ 0 0 0 0 10 10 2 1 74093900 74094000 KG ­ ­ Other KG ạ ồ ằ ồ ợ 0 0 10 1 74099000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng h p kim đ ng­niken (đ ng niken) ho c h p kim  ẽ đ ng­niken­k m (b c­niken) ­ B ng h p kim đ ng khác ­ Of  copper­nickel base  alloys  (cupro­nickel)  or  copper­nickel­zinc base alloys (nickel silver) ­ Of other copper alloys KG ỏ ồ 7410 ấ ề ặ ồ ự ng  t ể ầ ư ặ Đ ng lá m ng (đã ho c ch a ép ho c b i trên gi y,  ậ ệ ớ ồ ươ ặ bìa,  plastic  ho c  v t  li u  b i  t ),  v i  chi u  ồ dày (không k  ph n b i) không quá 0,15 mm. ư ượ ồ 1 ­ Ch a đ c b i: Copper  foil  (whether  or  not  printed  or  backed  with  paper,  paperboard,  plastics  or  similar  backing  materials),  of  a  thickness  (excluding  any  backing)  not  exceeding  0.15  ­ Not backed: mm. ệ ằ ồ 0 0 10 2 74101100 ­ ­ B ng đ ng tinh luy n KG ­ ­ Of refined copper ợ 0 0 10 74101200 KG ­ ­ Of copper alloys 2 1 ồ ằ ­ ­ B ng đ ng h p kim ượ ồ c b i: ­ Đã đ ­ Backed: ệ ằ ồ ­ ­ Of refined copper 0 0 10 2 74102100 ­ ­ B ng đ ng tinh luy n KG ằ ồ 0 0 10 2 KG ợ ạ ố ồ ố ằ ẫ 74102200 7411 ­ ­ B ng h p kim đ ng khác Các lo i  ng và  ng d n b ng đ ng. ­ ­ Of copper alloys Copper tubes and pipes.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ ồ 5 0 10 1 74111000 ­ B ng đ ng tinh luy n KG ­ Of refined copper ằ ồ ợ 1 ­ B ng đ ng h p kim: ­ Of copper alloys:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ẽ 5 0 10 2 74112100 KG ­ ­ Of copper­zinc base alloys (brass)

UDDB Gi m: 3% => 0%

ằ ằ ồ ồ ợ ợ ề ặ ợ ồ 5 0 10 2 74112200 ồ ­ ­ B ng h p kim đ ng­k m (đ ng thau) ồ ­ ­ B ng h p kim đ ng­niken (đ ng k n) ho c h p kim  ạ ẽ đ ng­niken­k m (b c­niken) ­ ­ Of copper­nickel base alloys (cupro­nickel)  or copper­nickel­zinc base alloys (nickel silver) KG

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 0 10 2 KG ồ ẫ 74112900 7412 ặ ố ỷ ụ ệ ằ ồ 0 0 10 1 74121000 ạ ­ ­ Lo i khác ố ủ ố ằ ạ ố Các lo i  ng n i c a  ng ho c  ng d n b ng đ ng  ố ố ớ (ví d , kh p n i đôi, n i khu u, măng sông). ­ B ng đ ng tinh luy n ­ ­ Other Copper  tube  or  pipe  fittings  (for  example,  couplings, elbows, sleeves). ­ Of refined copper KG ằ ợ ồ 1 741220 ­ B ng đ ng h p kim: ­ Of copper alloys: ẽ ằ ồ ợ 0 0 10 2 74122010 ồ ­ ­ B ng h p kim đ ng­k m (đ ng thau) KG ­ ­ Of copper­zinc base alloys (brass) 0 0 10 2 KG ­ ­ Other ế ạ ươ ự ằ 74122090 7413 ng t , b ng t và các lo i t ệ Stranded  wire,  cables,  plaited  bands  and  the  like, of copper, not electrically insulated. 15 0 10 1 74130010 ạ ­ ­ Lo i khác ệ Dây b n tao, cáp, dây t ư ượ ồ c cách đi n. đ ng, ch a đ ườ ng kính không quá 28,28mm ­ Có đ KG ­ Of a diameter not exceeding 28.28 mm 0 0 10 1 74130090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other ệ 7415 ả ẩ ấ ộ ồ ặ ằ ươ ị ồ ầ ố ệ ả ươ ệ ng t ố ể ả ự ằ , b ng đ ng. ấ ồ ấ ả ẩ ậ 1 741510 ừ ậ ấ Đinh, đinh b m, đinh  n (đinh r p), ghim d p (tr   ạ các lo i thu c nhóm 83.05) và các s n ph m t ng  ắ ự ằ t , b ng đ ng ho c b ng s t, thép có đ u b t đ ng;  đinh vít,  bu lông, đinh  c, đinh tán, ch t máy,  ghim  khoá, vòng đ m  (k  c  vòng đ m lò xo) và các s n  ẩ ph m t ­ Đinh và đinh b m, đinh  n, ghim d p và các s n ph m  ươ t ng t ự : Nails, tacks, drawing pins, staples (other than  those of heading 83.05) and similar articles, of  copper  or  of  iron  or  steel  with  heads  of  copper;  screws,  bolts,  nuts,  screw  hooks,  rivets, cotters, cotter­pins, washers (including  spring  washers)  and  similar  articles,  of  ­ Nails  and  tacks,  drawing  pins,  staples  and  copper. similar articles:

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 2 74151010 ­ ­ Đinh KG ­ ­ Nails

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 2 74151020 ­ ­ Ghim d pậ KG ­ ­ Staples

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 74151090 KG ­ ­ Other ạ ư ượ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các lo i khác, ch a đ c ren: ­ Other articles, not threaded: ệ ệ 10 5 10 2 74152100 ể ả ­ ­ Vòng đ m (k  c  vòng đ m lò xo) ­ ­ Washers (including spring washers) KG 10 5 10 74152900 KG ạ ượ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác đã đ c ren: ­ ­ Other ­ Other threaded articles: ­ ­ Screws; bolts and nuts: 0 5 10 2 3 741533 74153310 ­ ­ Đinh vít; bu lông và đai  c:ố ­ ­ ­ Đinh vít KG ­ ­ ­ Screws 10 5 10 3 74153320 ­ ­ ­ Bu lông và đai  cố KG ­ ­ ­ Bolts and nuts 10 5 10 2 KG ế ụ 74153900 7418 ồ ặ ồ ằ ọ ồ ế ậ ọ ử ồ ờ ủ ặ ạ ươ ệ ồ ậ ờ ủ ồ ế 1 741810 ộ ồ ộ ọ ử ậ ế ạ ươ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ồ B  đ  ăn, đ  nhà b p ho c đ  gia d ng khác và các  ộ b   ph n  r i  c a  chúng,  b ng  đ ng;  mi ng  c   n i  và c  r a ho c đánh bóng, bao tay và các lo i t ng  ị ồ ự ằ , b ng đ ng; đ  trang b  trong nhà v  sinh và các  t ằ ộ b  ph n r i c a chúng, b ng đ ng. ồ ồ ặ ­ B  đ  ăn, đ  nhà b p ho c các đ  gia d ng khác và  ờ ủ các  b   ph n  r i  c a  chúng;  mi ng  c   n i  và  c   r a  ho c đánh bóng, bao tay và các lo i t ụ ọ ồ ự ng t : ­ ­ Other Table, kitchen or other household articles and  parts  thereof,  of  copper;  pot  scourers  and  scouring  or  polishing  pads,  gloves  and  the  like,  of  copper;  sanitary  ware  and  parts  thereof, of copper. ­  Table,  kitchen  or  other  household  articles  and  parts  thereof;  pot  scourers  and  scouring  or  polishing pads, gloves and the like:

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ọ ử ặ ự 25 5 10 2 ọ ồ ng t KG 74181010

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

ế ạ ươ ế ị ấ ặ t b  n u ho c đun nóng dùng trong gia đình, ậ ủ ệ ẩ ả ộ 25 5 10 2 ­ ­ Mi ng c  n i và c  r a ho c đánh bóng, bao tay và  các lo i t ­ ­ Thi không dùng đi n và các b  ph n c a các s n ph m này ­ ­ Pot scourers and scouring or polishing pads,  gloves and the like ­ ­ Cooking or heating apparatus of a kind used  for household purposes, non­electric and parts  thereof KG 74181030

UDDB Gi m: 15% => 5%

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ậ ờ ủ ệ ộ 25 30 5 5 10 10 2 1 KG ­ ­ Other KG ­ Sanitary ware and parts thereof 74181090 74182000 ồ ẩ ằ ạ ­ ­ Lo i khác ị ồ ­ Đ  trang b  trong nhà v  sinh và các b  ph n r i c a  chúng ả Các s n ph m khác b ng đ ng. Other articles of copper. 7419 ậ ờ ủ ộ 5 5 10 1 74191000 ­ Xích và các b  ph n r i c a xích KG ­ Chain and parts thereof 1 ­ Other: ạ ­ Lo i khác: ể ị ượ ư ậ ặ Ki m d ch; c đúc, đúc khuôn, r p ho c rèn nh ng không 5 2 ­ ­ Đã đ ượ đ 74199100 c gia công thêm ­ ­ Cast, moulded, stamped or forged, but not  further worked KG 5 10 741999 2 3 ẩ ồ ằ ướ ượ ạ ồ ằ ươ ướ ng  pháp  đ t  d p  và  kéo  dãn  thành  l i, b ng dây  c  t o  hình  i ­ ­ Other: ­  ­  ­  Cloth  (including  endless  bands),  grill  and  netting,  of  copper  wire;  expanded  metal  of  copper: 0 0 10 4 74199931 ạ ­ ­ Lo i khác: ề ể ả ấ ­ ­ ­ T m  đan (k  c  đai li n), phên và l ướ ằ ạ ả i  b ng  đ ng  đ đ ng;  s n  ph m  d ng  l ậ ộ b ng  ph (expanded metal): ­ ­ ­ ­ Dùng cho máy móc KG ­ ­ ­ ­ For machinery ạ 0 0 10 4 74199939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 3 74199940 ­ ­ ­ Lò xo KG ­ ­ ­ Springs ộ ự ế ố 5 5 10 3 74199950 ­ ­ ­ H p đ ng thu c lá đi u KG ­ ­ ­ Cigarette cases or boxes ặ ế ị ấ 5 5 10 3 74199960 KG ẩ ệ ậ ụ ượ ể ị 5 5 10 3 74199970 t  b   n u  ho c  đun  nóng  dùng  trong  gia  đình,  ả ậ ủ ử ụ ế ế t  k   riêng  s   d ng  trong KG Ki m d ch; ­ ­ ­ Cooking or heating apparatus, other than of  a  kind  used  for  domestic  purposes,  and  parts  thereof ­  ­  ­  Articles  specially  designed  for  use  during  religious rites 5 5 10 3 74199990 ­  ­  ­  Thi ộ không dùng đi n và các b  ph n c a các s n ph m này c  thi ­  ­  ­  Các  v t  d ng  đ ễ  tôn giáo nghi l ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other

ươ

ng 75 ả

Ch Niken và các s n ph m b ng niken

Chapter 75 Nickel and articles thereof

ẩ ằ Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ ặ ề ầ ặ ắ ượ ặ ắ ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ i, hai ẳ ẩ ạ ề ặ ắ ữ ậ c ề ể ủ ể ả ề ữ ọ ặ ắ ạ ẩ ậ ế ệ ả ụ ế ậ ề ộ ượ ượ c đã đ ắ ọ ơ ừ ằ ỉ ặ ả ớ ủ ủ ẩ Các s n ph m đ c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không  ộ d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c  ề ụ theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,  ặ ậ ữ ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác  ữ ẳ ề ồ i (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t  đ u l ệ ạ ế bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l ằ ạ c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các  ể ả ả s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t (k  c   ượ ặ hình vuông), tam giác ho c đa giác có th  có góc đ ả làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n  ữ ph m có m t c t ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch   nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m  ẩ ả này cũng áp d ng cho các s n ph m đ c đúc hay thiêu  ặ ạ ướ c gia  k t có cùng hình d ng ho c kích th ấ ả ả công thêm sau khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n  ệ ặ ạ ề ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không  ặ ặ mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a  các nhóm khác. ạ (b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ề ả ấ ẫ ỏ ệ ặ ế ấ ệ ỉ ặ ằ ả ề ủ ủ ẩ ặ ượ Các s n ph m đ ở ạ ọ ặ ớ ị theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v  thanh, que,  ố ặ ố dây, t m, lá, d i, lá m ng,  ng ho c  ng d n. Khái  ượ ẩ ả ể ả ni m này cũng k  c  các s n ph m đ c đúc ho c  ượ ạ c gia công thêm sau  thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ ặ ạ ả ắ ọ ơ ừ khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),  ớ v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c  ặ ả tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ ạ ọ ề ượ ặ ề ụ ữ ặ ắ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ ặ ữ ồ i, hai c nh kia th ng, ệ ằ ề ả ẩ ậ ữ ể ọ ặ ề ẩ ữ ậ ậ ề ộ ả ả Các s n ph m đ c cán, ép đùn, kéo, d ng cu n, có  ặ ắ m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình  ậ ể ả ạ d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c   ể ả ề ồ hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i (k  c   ạ ẳ "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t bi n d ng", có hai  ạ c nh đ i di n là vòng cung l ặ chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t  ể ả ắ c t ngang hình ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác  ượ c làm tròn d c theo  ho c đa giác có th  có góc đ ặ ắ ề ả ủ chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t  ạ ế ể ả ữ ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng")  ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả (d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not  in coils, which have a uniform solid cross­ section along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons  (including “flattened circles” and “modified  rectangles”, of which two opposite sides are  convex arcs, the other two sides being straight,  of equal length and parallel). Products with a  rectangular (including square), triangular or  polygonal cross­section may have corners  rounded along their whole length. The thickness  of such products which have a rectangular  (including “modified rectangular”) cross­section  exceeds one­tenth of the width. The expression  also covers cast or sintered products, of the same  forms and dimensions, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (b) Profiles headings. Rolled, extruded, drawn, forged or formed  products, coiled or not, of a uniform cross­ section along their whole length, which do not  conform to any of the definitions of bars, rods,  wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.  The expression also covers cast or sintered  products, of the same forms, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (c) Wire headings. Rolled, extruded or drawn products, in coils,  which have a uniform solid cross­section along  their whole length in the shape of circles, ovals,  rectangles (including squares), equilateral  triangles or regular convex polygons (including  “flattened circles” and “modified rectangles”, of  which two opposite sides are convex arcs, the  other two sides being straight, of equal length  and parallel). Products with a rectangular  (including square), triangular or polygonal cross­ section may have corners rounded along their  whole length. The thickness of such products  which have a rectangular (including “modified  rectangular”) cross­section exceeds one­tenth of  the width. (d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ừ ư ề ặ ượ ộ ẩ ặ ặ ượ ạ ể ả ế ạ ề ồ ẳ ằ ả ẳ c làm ph ng (tr  các s n  Các s n ph m có b  m t đ ộ ở ạ  d ng cu n  ph m ch a gia công thu c nhóm 75.02),  ặ ắ ừ ậ ữ ho c không, có m t c t ngang đ c hình ch  nh t (tr   ặ c làm tròn  hình vuông) có ho c không có các góc đ ữ ệ ố ậ (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n  ằ ạ i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng  là vòng cung l ụ ể ề nhau và song song) chi u dày b ng nhau, c  th : ề ể ả ớ ạ 1 ữ ậ ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ớ ạ ệ ề ủ ậ c, v i đi u ki n chúng  ủ ả ẩ ụ ặ ẫ ỏ ẻ ọ ướ t n c khoan, làm l ệ ằ ặ ủ ủ ẩ ­ v i d ng hình ch  nh t (k  c  hình vuông), chi u dày  không quá 1/10 chi u r ng, ừ ­ v i các hình d ng khác tr  hình ch  nh t và hình  ướ ọ vuông, v i m i lo i kích th ặ ặ không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a  nhóm khác. Ngoài các m t hàng khác, nhóm 75.06 áp d ng cho các  ấ ả t m, lá, d i và lá m ng đã gia công theo hình m u (ví  ụ c, hình núm, hình  d , rãnh, gân, k  carô, hình gi ượ ượ ả ẩ thoi) và các s n ph m đó đ n sóng,  ề ặ ạ ớ đánh bóng ho c m , v i đi u ki n là b ng cách đó  ả ặ chúng không mang đ c tính c a các m t hàng hay s n  ph m c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e)  ng và  ng d n Flat­surfaced products (other than the unwrought  products of heading 75.02), coiled or not, of  solid rectangular (other than square) cross­ section with or without rounded corners  (including “modified rectangles” of which two  opposite sides are convex arcs, the other two  sides being straight, of equal length and parallel)  of a uniform thickness, which are: ­ of rectangular (including square) shape with a  thickness not exceeding one­tenth of the width, ­ of a shape other than rectangular or square, of  any size, provided that they do not assume the  character of articles or products of other  headings. Heading 75.06 applies, inter alia, to plates,  sheets, strip and foil with patterns (for example,  grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges)  and to such products which have been  perforated, corrugated, polished or coated,  provided that they do not thereby assume the  character of articles or products of other  headings. (e) Tubes and pipes

ỗ ả ặ ẩ ỗ ề ặ ắ ặ ắ ụ ộ ọ ữ ố ằ ề ề ể ả ộ ẩ ầ ặ ả ặ ượ ượ ố ố ề ệ ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t  ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là  ậ hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c  hình vuông), tam  ề ồ i, đ  dày thành  ng b ng  giác đ u ho c đa giác đ u l ữ ặ ắ ậ nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t  ề ề ồ ể ả (k  c  hình vuông), tam giác đ u, ho c đa giác đ u l i  ọ ể c làm tròn d c theo chi u dài, cũng  có th  có góc đ ặ ắ ớ ề ẫ đ c coi là  ng hay  ng d n v i đi u ki n là m t c t  ạ ồ ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và  ồ ư ậ ẫ ng.  ng và  ng d n có m t c t nh  v y có  đ ng h ố ể ượ ắ c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t  th  đ ặ ố ớ ở ạ l i, n  ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c  vòng.

ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a  uniform cross­section with only one enclosed  void along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons,  and which have a uniform wall thickness.  Products with a rectangular (including square),  equilateral triangular, or regular convex  polygonal cross­section, which may have  corners rounded along their whole length, are  also to be considered as tubes and pipes  provided the inner and outer cross­sections are  concentric and have the same form and  orientation. Tubes and pipes of the foregoing  cross­sections may be polished, coated, bent,  threaded, drilled, waisted, expanded, cone­ shaped or fitted with flanges, collars or rings. Subheading Notes. ươ ệ 1. Trong Ch ng này, các khái ni m sau có nghĩa: (a) Niken không h p kimợ 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Nickel, not alloyed ấ ọ ượ ng ít nh t 99% tính theo tr ng  ề ệ ớ ng là niken và có thêm coban, v i đi u ki n: ượ ọ ng coban không quá 1,5% tính theo tr ng ủ ấ ỳ ố nào khác không ượ ả ng c a b t k  nguyên t ớ ạ i h n nêu trong b ng sau: ượ t quá gi ợ ạ Là kim lo i có hàm l ượ l (i) hàm l ượ l ng, và (ii) hàm l v (b) H p kim niken Metal containing by weight at least 99% of  nickel plus cobalt, provided that: (i) the cobalt content by weight does not exceed  1.5%, and (ii) the content by weight of any other element  does not exceed the limit specified in the  following table: (b) Nickel alloys ủ ủ ộ ng c a niken tr i  ớ ố  nào khác v i ọ ượ ỗ ng c a m i nguyên t ng c a coban trên 1,5% tính theo tr ng Metallic substances in which nickel  predominates by weight over each of the other  elements provided that: (i) the content by weight of cobalt exceeds 1.5%, ượ ủ ấ ớ ạ ọ  khác trong thành ph n v ng c a ít nh t 1 trong  ầ ượ i h n  t quá gi ậ ệ ạ V t li u kim lo i mà trong đó hàm l ớ ơ ượ h n so v i hàm l ệ ề đi u ki n: ủ ượ (i) hàm l ượ l ng, ượ (ii) hàm l các nguyên t ở ả nêu (ii) the content by weight of at least one of the  other elements is greater than the limit specified  in the foregoing table, or ng tính theo tr ng l ố ặ  b ng trên, ho c ổ ừ ủ niken ớ ố ượ khác tr ng. ả ẩ ạ ộ ặ ắ ư ượ ượ (iii) t ng hàm l ng c a các nguyên t ơ ọ và coban l n h n 1% tính theo tr ng l ụ ủ ả i 1(c) và m c đích c a phân nhóm  2. Theo Chú gi ụ ệ ỉ 7508.10 khái ni m “dây" ch  áp d ng cho các s n ph m,  ộ ở ạ ở ạ ặ  d ng cu n, có hình d ng  dù   d ng cu n ho c không  ướ ấ ỳ ặ ắ m t c t ngang b t k , nh ng kích th c m t c t ngang  t quá 6 mm. không v ế ẩ ả 7501 ủ ệ 5 0 0 10 Niken  sten,  oxit  niken  thiêu  k t  và  các  s n  ph m  trung gian khác c a quá trình luy n niken. ­ Niken sten (iii) the total content by weight of elements other  than nickel plus cobalt exceeds 1%. 2. Notwithstanding the provisions of Chapter  Note 1 (c), for the purposes of subheading  7508.10 the term “wire” applies only to  products, whether or not in coils, of any cross­ sectional shape, of which no cross­sectional  dimension exceeds 6 mm. Nickel  mattes,  nickel  oxide  sinters  and  other  intermediate products of nickel metallurgy. ­ Nickel mattes 75011000 KG 1 ế ẩ ả 0 0 10 75012000 KG 1 ệ 5 ­ Oxit niken thiêu k t và các s n ph m trung gian khác  ủ c a quá trình luy n niken ư Niken ch a gia công. ­ Nickel  oxide  sinters  and  other  intermediate  products of nickel metallurgy Unwrought nickel. 7502 5 0 0 10 75021000 ­ Niken, không h p kimợ ­ Nickel, not alloyed KG 1 ợ 5 0 0 10 75022000 ­ H p kim niken ­ Nickel alloys KG 1 ế ệ ụ ả 22 0 0 10 75030000 Niken ph  li u và m nh v n. KG Nickel waste and scrap. ả 5 0 0 10 ộ 75040000 B t và v y niken. KG Nickel powders and flakes. ở ạ 5 7505 Niken d ng thanh, que, hình và dây. Nickel bars, rods, profiles and wire. ­ Thanh, que và hình: ­ Bars, rods and profiles: 1 5 ằ ợ 0 0 10 75051100 ­ ­ B ng niken, không h p kim ­ ­ Of nickel, not alloyed KG 2 5 0 0 10 75051200 KG ợ ằ ­ ­ B ng h p kim niken ­ Dây: ­ ­ Of nickel alloys ­ Wire: 2 1 5 ằ ợ ­ ­ Of nickel, not alloyed 0 0 10 75052100 ­ ­ B ng niken, không h p kim KG 2 5 ằ 0 0 10 KG 2 ấ ỏ ả 75052200 7506 ợ ­ ­ B ng h p kim niken ở ạ Niken d ng t m, lá, d i và lá m ng. ­ ­ Of nickel alloys Nickel plates, sheets, strip and foil. ằ ợ 0 0 10 75061000 ­ B ng niken, không h p kim ­ Of nickel, not alloyed KG 1 ằ ợ 0 0 10 75062000 ­ B ng h p kim niken ­ Of nickel alloys KG 1 ố ạ ố ẫ 7507 ụ ệ ủ ố ụ ố ỷ ớ ố ẫ ẫ Nickel  tubes,  pipes  and  tube  or  pipe  fittings  (for example, couplings, elbows, sleeves). ­ Tubes and pipes: 1 Các lo i  ng,  ng d n và các ph  ki n c a  ng n i  ằ ặ ố ho c  ng d n b ng niken (ví d , kh p n i, khu u,  Ố ố ­  ng và  ng d n: măng sông). ằ ợ 0 0 10 KG 75071100 ­ ­ B ng niken, không h p kim ­ ­ Of nickel, not alloyed 2 ẫ 0 0 0 0 10 10 KG KG 75071200 75072000 ợ ằ ­ ­ B ng h p kim niken ố ụ ệ ủ ố ­ Ph  ki n c a  ng và  ng d n ­ ­ Of nickel alloys ­ Tube or pipe fittings 2 1 ẩ ả ằ 7508 S n ph m khác b ng niken. Other articles of nickel. ấ ướ ằ 0 0 10 75081000 ­ T m đan, phên và l i, b ng dây niken KG ­ Cloth, grill and netting, of nickel wire 1 750890 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 0 0 10 75089030 ­ ­ Bulông và đai  cố KG ­ ­ Bolts and nuts 2 ự 0 0 10 75089040 2 ả ả ạ ệ ự ươ ả ồ ng, bao g m c  các ấ ằ ươ ả ẩ ệ 0 0 10 ẩ ­ ­ Các s n ph m khác dùng trong xây d ng ẩ ­ ­ Các s n ph m m  đi n c c d ả s n ph m s n xu t b ng ph ng pháp đi n phân KG ­ ­ Other articles suitable for use in construction ­ ­ Electroplating anodes, including those  produced by electrolysis KG 75089050 2 0 0 10 75089090 KG ­ ­ Other 2

ng 76 ả

Chapter 76 Aluminium and articles thereof

ằ ẩ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch Nhôm và các s n ph m b ng nhôm Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ ặ ề ầ ặ ắ ượ ặ ắ ạ ề ể ả ể ả ặ ữ ồ ố ệ ậ i, hai ẳ ẩ ạ ề ặ ắ ữ ậ c ề ể ủ ể ả ề ữ ọ ặ ắ ạ ẩ ậ ế ệ ả ụ ế ậ ề ộ ượ ượ c đã đ ắ ọ ơ ừ ằ ỉ ặ ả ớ ủ ủ ẩ Các s n ph m đ c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không  ộ d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c  ề ụ theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,  ữ ậ ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác  ẳ ề ồ i (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t  đ u l ạ ế bi n d ng", có hai c nh đ i di n là vòng cung l ằ ạ c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các  ể ả ả s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t (k  c   ượ ặ hình vuông), tam giác ho c đa giác có th  có góc đ ả làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n  ữ ph m có m t c t ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch   nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m  ẩ ả này cũng áp d ng cho các s n ph m đ c đúc hay thiêu  ặ ạ ướ c gia  k t có cùng hình d ng ho c kích th ấ ả ả công thêm sau khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n  ệ ặ ạ ề ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không  ặ ặ mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a  các nhóm khác. ạ (b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ề ả ấ ẫ ỏ ệ ặ ế ấ ệ ỉ ặ ằ ớ ả ề ủ ủ ẩ ặ ượ Các s n ph m đ ở ạ ọ ặ ớ ị theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v  thanh, que,  ố ặ ố dây, t m, lá, d i, lá m ng,  ng ho c  ng d n. Khái  ượ ẩ ả ể ả ni m này cũng k  c  các s n ph m đ c đúc ho c  ượ ạ c gia công thêm sau  thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ ặ ạ ả ắ ọ ơ ừ khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),  v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c  ặ ả tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ ề ượ ặ ề ữ ụ ặ ắ ả ặ ắ ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ ặ ữ ồ i, hai c nh kia th ng, ệ ằ ề ả ẩ ậ ữ ể ọ ặ ề ẩ ữ ậ ậ ề ộ ả Các s n ph m đ m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình  ậ ể ả d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c   ể ả ề ồ hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i (k  c   ạ ẳ "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t bi n d ng", có hai  ạ c nh đ i di n là vòng cung l ặ chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t  ể ả ắ c t ngang hình ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác  ượ c làm tròn d c theo  ho c đa giác có th  có góc đ ặ ắ ề ả ủ chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t  ạ ế ể ả ữ ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng")  ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả (d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not  in coils, which have a uniform solid cross­ section along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons  (including “flattened circles” and “modified  rectangles”, of which two opposite sides are  convex arcs, the other two sides being straight,  of equal length and parallel). Products with a  rectangular (including square), triangular or  polygonal cross­section may have corners  rounded along their whole length. The thickness  of such products which have a rectangular  (including “modified rectangular”) cross­section  exceeds one­tenth of the width. The expression  also covers cast or sintered products, of the same  forms and dimensions, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (b) Profiles headings. Rolled, extruded, drawn, forged or formed  products, coiled or not, of a uniform cross­ section along their whole length, which do not  conform to any of the definitions of bars, rods,  wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.  The expression also covers cast or sintered  products, of the same forms, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (c) Wire headings. Rolled, extruded or drawn products, in coils,  which have a uniform solid cross­section along  their whole length in the shape of circles, ovals,  rectangles (including squares), equilateral  triangles or regular convex polygons (including  “flattened circles” and “modified rectangles”, of  which two opposite sides are convex arcs, the  other two sides being straight, of equal length  and parallel). Products with a rectangular  (including square), triangular or polygonal cross­ section may have corners rounded along their  whole length. The thickness of such products  which have a rectangular (including “modified  rectangular”) cross­section exceeds one­tenth of  the width. (d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ừ ư ề ặ ượ ộ ẩ ặ ặ ượ ạ ể ả ế ạ ề ồ ẳ ằ ả ẳ c làm ph ng (tr  các s n  Các s n ph m có b  m t đ ộ ở ạ  d ng cu n  ph m ch a gia công thu c nhóm 76.01),  ặ ắ ừ ậ ữ ho c không, có m t c t ngang đ c hình ch  nh t (tr   ặ c làm tròn  hình vuông) có ho c không có các góc đ ố ữ ệ ậ (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n  ạ ằ là vòng cung l i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng  ụ ể ề nhau và song song) chi u dày b ng nhau, c  th : ề ể ả ớ ạ 1 ữ ậ ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ọ ớ ướ ặ ề ả ủ ủ ặ ữ ấ ỏ ẫ ẩ ế ề ặ ả ạ ớ ặ ặ ủ ả ẩ ­ v i d ng hình ch  nh t (k  c  hình vuông) chi u dày  không quá 1/10 chi u r ng, ừ ậ ­ v i các hình d ng khác tr  hình ch  nh t và hình  ệ c, v i đi u ki n chúng không  vuông, v i m i kích th ẩ ặ mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a nhóm  khác. Ngoài nh ng m t hàng khác, các nhóm 76.06 và 76.07  ả ụ áp d ng cho các t m, lá, d i và lá m ng đã gia công  ọ ướ ụ theo hình m u (ví d , rãnh, gân, carô, hình gi t n c,  ượ c khoan,  hình núm, hình thoi) và các s n ph m đó đ ệ ằ ấ g p n p, đánh bóng ho c m  v i đi u ki n là b ng  ủ cách đó chúng không mang các đ c tính c a m t hàng  hay s n ph m c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e)  ng và  ng d n Flat­surfaced products (other than the unwrought  products of heading 76.01), coiled or not, of  solid rectangular (other than square) cross­ section with or without rounded corners  (including “modified rectangles” of which two  opposite sides are convex arcs, the other two  sides being straight, of equal length and parallel)  of a uniform thickness, which are: ­ of rectangular (including square) shape with a  thickness not exceeding one­tenth of the width, ­ of a shape other than rectangular or square, of  any size, provided that they do not assume the  character of articles or products of other  headings. Headings 76.06 and 76.07 apply, inter alia, to  plates, sheets, strip and foil with patterns (for  example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons,  lozenges) and to such products which have been  perforated, corrugated, polished or coated,  provided that they do not thereby assume the  character of articles or products of other  headings. (e) Tubes and pipes ỗ ặ ẩ ả ỗ ề ặ ắ ặ ắ ụ ộ ọ ữ ố ằ ề ề ể ả ộ ẩ ầ ặ ả ượ ố ố ề ệ ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t  ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là  ậ hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c  hình vuông), tam  ề ồ i, đ  dày thành  ng b ng  giác đ u ho c đa giác đ u l ữ ặ ắ ậ nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t  ề ặ ề ồ ể ả (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i  ọ ể c làm tròn d c theo chi u dài, cũng  có th  có góc đ ặ ắ ớ ề ẫ ượ đ c coi là  ng hay  ng d n v i đi u ki n là m t c t  ạ ồ ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và  ồ ư ậ ẫ ng.  ng và  ng d n có m t c t nh  v y có  đ ng h ố ể ượ ắ c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t  th  đ ặ ố ớ ở ạ l i, n  ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c  vòng.

ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a  uniform cross­section with only one enclosed  void along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons,  and which have a uniform wall thickness.  Products with a rectangular (including square),  equilateral triangular or regular convex  polygonal cross­section, which may have  corners rounded along their whole length, are  also to be considered as tubes and pipes  provided the inner and outer cross­sections are  concentric and have the same form and  orientation. Tubes and pipes of the foregoing  cross­sections may be polished, coated, bent,  threaded, drilled, waisted, expanded, cone­ shaped or fitted with flanges, collars or rings. Subheading Notes. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Nhôm, không h p kimợ 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Aluminium, not alloyed ượ ượ ệ ượ ế ng, v i đi u ki n hàm l t quá gi ấ ng nhôm chi m ít nh t 99% tính  ượ ủ ấ ỳ ề ng c a b t k   ớ ạ i h n nêu trong nào khác không v ả ạ Là kim lo i có hàm l ớ ọ theo tr ng l ố nguyên t b ng sau: Metal containing by weight at least 99% of  aluminium, provided that the content by weight  of any other element does not exceed the limit  specified in the following table: ố ụ (1) Các nguyên t khác, ví d  Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn. ư ớ ơ  đ ng cho phép l n h n 0,1%, nh ng không ư ỷ ệ ặ ỷ ệ ồ ế l crôm ho c măngan không quá (2) T  l quá 0,2%, n u nh  t 0,05%. ợ (b) H p kim nhôm (1) Other elements are, for example, Cr, Cu, Mg,  Mn, Ni, Zn. (2) Copper is permitted in a proportion greater   than  0.1 %, but not more than 0.2 %, provided  that neither the chromium nor manganese  content exceeds 0.05 % (b) Aluminium alloys

ớ ơ ng nhôm l n h n ậ ệ ớ ủ ề ượ ượ ạ V t li u kim lo i mà trong đó hàm l ố ỗ ượ ng c a m i nguyên t so v i hàm l  khác tính theo  ệ ớ ọ tr ng l ng, v i đi u ki n: Metallic substances in which aluminium  predominates by weight over each of the other  elements, provided that: ấ ố ng c a ít nh t 1 trong các nguyên t ớ ạ ả ớ ơ i h n nêu khác  ở ả ủ ượ (i) hàm l ặ ủ ắ ớ ho c c a s t v i silic ph i l n h n gi ặ b ng trên; ho c ổ ượ ố ng c a các nguyên t  khác trong thành  ượ ng. ả ụ ủ ủ t quá 1% tính theo tr ng l i 1(c) c a Ch ụ  d ng  ướ c ộ ặ ắ (ii) t ng hàm l ọ ượ ầ ph n v ươ ng này, theo m c đích  2. Theo Chú gi ỉ ệ ủ c a phân nhóm 7616.91, khái ni m “dây" ch  áp d ng  ặ ộ ả ở ạ ẩ ở ạ  d ng cu n ho c không  cho các s n ph m  ấ ỳ ạ ở ặ ắ cu n, m t c t ngang   hình d ng b t k , kích th m t c t ngang không quá 6 mm. 15 7601 ư Nhôm ch a gia công. (i) the content by weight of at least one of the  other elements or of iron plus silicon taken  together is greater than the limit specified in the  foregoing table; or (ii) the total content by weight of such other  elements exceeds 1%. 2. Notwithstanding the provisions of Chapter  Note 1 (c), for the purposes of subheading  7616.91 the term “wire” applies only to  products, whether or not in coils, of any cross­ sectional shape, of which no cross­sectional  dimension exceeds 6 mm. Unwrought aluminium. 76011000 ­ Nhôm, không h p kimợ ­ Aluminium, not alloyed KG 1 15 0 0 10 76012000 ­ Nhôm h p kimợ ­ Aluminium alloys KG 1 15 0 0 10 ế ệ ụ ả 22 76020000 Nhôm ph  li u và m nh v n. KG Aluminium waste and scrap. 0 0 10 ộ 7603 ả B t và v y nhôm. Aluminium powders and flakes. ấ ả ộ 76031000 ­ B t không có c u trúc v y KG ­ Powders of non­lamellar structure 1 0 0 10 ấ ả ả ộ 76032000 ­ B t có c u trúc v y; v y nhôm KG ­ Powders of lamellar structure; flakes 1 0 0 10 ở ạ 7604 Nhôm d ng thanh, que và hình. Aluminium bars, rods and profiles. ằ ợ 760410 ­ B ng nhôm, không h p kim: ­ Of aluminium, not alloyed: 1 ạ 76041010 ­ ­ D ng thanh và que KG ­ ­ Bars and rods 2 5 5 10 76041090 KG ­ ­ Other 10 5 10 ằ ợ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng nhôm h p kim: ­ Of aluminium alloys: 2 1 ỗ ạ ủ ề ạ 760421 76042110 KG 10 5 10 2 3 ể ộ ­ ­ D ng hình r ng: ố ­ ­ ­ Dàn  ng dùng đ  làm dàn l nh c a máy đi u hoà  ơ không khí cho xe có đ ng c ­ ­ Hollow profiles: ­  ­  ­  Perforated  tube  profiles  of  a  kind  suitable  for  use  in  evaporator  coils  of  motor  vehicle  air  conditioning machines 76042190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 ­ ­ Other: ượ ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ D ng thanh và que đ c ép đùn 760429 76042910 KG ­ ­ ­ Extruded bars and rods 2 3 5 5 10 ằ ặ ặ 76042930 KG ­ ­ ­ Y­shaped profiles for zip fasteners, in coils 3 10 5 10 ộ ữ  d ng cu n ạ ­ ­ ­ D ng hình ch  Y dùng cho các c p zíp (c p b ng  ở ạ ghim),  ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 76042990 3 10 5 10 7605 Dây nhôm. Aluminium wire. ằ ợ ­ B ng nhôm, không h p kim: ­ Of aluminium, not alloyed: 1 ướ ặ ắ ấ 76051100 ­ ­ Kích th ớ c m t c t ngang l n nh t trên 7 mm ­ ­ Of which the maximum cross­sectional  dimension exceeds 7 mm KG 2 10 5 10 ­ ­ Other: 760519 76051910 ạ ­ ­ Lo i khác: ườ ­ ­ ­ Đ ng kính không quá 0,0508 mm KG ­ ­ ­ Of a diameter not exceeding 0.0508 mm 2 3 10 5 10 76051990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 ằ ợ ­ B ng nhôm h p kim: ­ Of aluminium alloys: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ướ ặ ắ ấ ­ ­ Of which the maximum cross­sectional  dimension exceeds 7 mm KG 76052100 ­ ­ Kích th ớ c m t c t ngang l n nh t trên 7 mm 2 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

KG ­ ­ Other 2 3 0 10 ề ấ ả 76052900 7606 ạ ­ ­ Lo i khác ở ạ Nhôm d ng t m, lá và d i, chi u dày trên 0,2 mm. ữ ậ ể ả ­ Hình ch  nh t (k  c  hình vuông): Aluminium  plates,  sheets  and  strip,  of  a  thickness exceeding 0.2 mm. ­ Rectangular (including square): 1 ằ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ượ ợ ặ ạ ằ ươ ng pháp KG 760611 76061110 2 3 0 0 10 ­ ­ Of aluminium, not alloyed: ­ ­  ­  Plain  or  figured  by  rolling or pressing,  not  otherwise surface treated

UDDB Gi m: 3% => 0%

­ ­ B ng nhôm, không h p kim: ẳ ­ ­ ­ Đ c dát ph ng ho c t o hình b ng ph ề ặ ư ử ư cán hay ép nh ng ch a x  lý b  m t ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 76061190 3 0 0 10 ợ ằ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ắ ầ ầ KG 760612 76061210 2 3 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ở ắ ế ả ư ệ ­ ­ B ng nhôm h p kim: ể ả ể ­ ­  ­ Đ  làm lon k   c   đ  làm ph n n p và làm ph n  ộ ạ móc m  n p lon, d ng cu n ạ ­ ­ ­ Đ  b n nhôm, ch a nh y, dùng trong công ngh  in KG 76061220 3 0 0 10 ạ ­ ­ ­ D ng lá: ­ ­ Of aluminium alloys: ­ ­ ­ Can stock including end stock and tab stock,  in coils ­ ­ ­ Aluminium plates, not sensitised, of a kind  used in the printing industry ­ ­ ­ Sheets: 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ằ ề ộ ặ ợ 76061231 KG 4 3 0 10 ộ ­  ­  ­  ­  Of  aluminium  alloy  5082  or  5182,  exceeding 1 m in width, in coils

UDDB Gi m: 3% => 0%

76061239 ­ ­ ­ ­ B ng nhôm h p kim 5082 ho c 5182, chi u r ng  ạ trên 1m, d ng cu n ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

76061290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ằ ợ KG 76069100 ­ ­ B ng nhôm, không h p kim ­ ­ Of aluminium, not alloyed 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ợ ằ KG 2 3 0 10 ấ 76069200 7607 ặ ặ ậ ệ ặ ồ ự ng t ừ ầ ồ ­ ­ B ng nhôm h p kim ư ỏ Nhôm lá m ng (đã ho c ch a ép ho c b i trên gi y,  ề ồ ươ bìa, plastic ho c v t li u b i t ) có chi u dày  (tr  ph n b i) không quá 0,2 mm. ư ượ ồ ­ Ch a đ c b i: 1 ­ ­ Of aluminium alloys Aluminium  foil  (whether  or  not  printed  or  backed  with  paper,  paperboard,  plastics  or  similar  backing  materials)  of  a  thickness  (excluding  any  backing)  not  exceeding  0.2  ­ Not backed: mm. ượ ư 76071100 ­ ­ Đã đ ư c cán nh ng ch a gia công thêm KG ­ ­ Rolled but not further worked 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

76071900 76072000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đã b iồ ­ ­ Other KG KG ­ Backed 2 1 3 3 0 0 10 10 ạ ố ố ằ ẫ 7608 Các lo i  ng và  ng d n b ng nhôm. Aluminium tubes and pipes.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ằ ợ KG 76081000 ­ B ng nhôm, không h p kim ­ Of aluminium, not alloyed 1 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ằ ợ KG 76082000 ­ B ng h p kim nhôm ­ Of aluminium alloys 1 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ẫ ụ KG 76090000 3 0 10 ớ ặ ố ằ ủ ố ỷ ằ ừ ụ ệ ố ế ấ 7610 ệ ộ ộ ụ ị ầ ử ử ổ ạ ộ ụ ử ấ frames  and thresholds ử ằ ạ ươ ạ ượ ng t

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ấ ử ổ ưỡ ử ạ 76101000 ng their M2 1 15 5 10 761090 ố Các  ph   ki n  c a  ng  n i  ho c  ng  d n  (ví  d ,  kh p n i đôi, khu u, măng sông) b ng nhôm. ắ Các  k t  c u  b ng  nhôm  (tr   nhà  l p  ghép  thu c  ậ ờ ủ ấ nhóm 94.06) và các b  ph n r i c a c u ki n (ví d ,  ộ ướ ầ c u và nh p c u, tháp, c t l i, mái nhà, khung mái,  ử c a  ra  vào  và  c a  s   và  các  lo i  khung  c a  và  ưỡ ớ ng ng c a ra vào, c a ch p, lan can, c t tr  và các  ố ạ ộ lo i c t) b ng nhôm; t m, thanh, d ng hình,  ng và  ể ự ằ c gia công đ    b ng nhôm, đã đ các lo i t ử ụ s  d ng làm k t c u. ử ­ C a ra vào, c a s  và các lo i khung c a và ng ử c a ra vào ạ ­ Lo i khác: Aluminium tube or pipe fittings (for example,  couplings, elbows, sleeves). Aluminium  (excluding  structures  prefabricated buildings of heading 94.06) and  parts of structures (for example, bridges and  bridge­sections,  towers,  lattice  masts,  roofs,  roofing frameworks, doors  and  windows and  their  for  doors,  balustrades, pillars and columns); aluminium  plates,  rods,  profiles,  tubes  and  the  like,  frames  and  ­ Doors,  windows  and  prepared for use in structures. thresholds for doors ­ Other: 1 ể ứ 76109020 ­ ­ Mái phao trong và mái phao ngoài dùng cho b  ch a  xăng d uầ ­ ­ Internal or external floating roofs for storage  tanks M2 2 3 15 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

72/2005/QĐ­ BNN

2 ạ ướ ạ ể ứ ể ị 76109090 76110000 M2 CHIEC 15 0 0 5 10 10 Ki m d ch; ự ng  t ặ ệ ỏ ặ ế ớ ặ ị ơ ư ắ t.ệ ộ ạ 7612 ự ể ả ạ containers (including ể ế ạ ượ ọ ồ ứ ươ ng t ặ ứ ng c ng ho c có th  x p l ạ ậ ệ ừ ặ i  đ ặ ư ế ị ơ ư ắ ặ ệ ị t. fitted  with  mechanical  or

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ể ế ạ ượ ứ ố ạ ­ ­ Lo i khác ứ c,  két,  bình  ch a  và  các  lo i  Các  lo i  b   ch a  n ừ ạ ậ ệ ứ ể ươ t ,  dùng  đ   ch a  các  lo i  v t  li u  (tr   ga  ằ nén  ho c  ga  l ng),  có  dung  tích  trên  300  lít,  b ng  ư ư t,  nh ng  nhôm,  đã  ho c  ch a  lót  ho c  cách  nhi ị ế ặ t  b   c   khí  ho c  thi t  b   ch a  l p  ghép  v i  thi nhi ố Thùng phuy, thùng hình tr ng, lon,  h p và các lo i  ứ đ  ch a t  (k  c   các  lo i  thùng ch a hình  ố ể ứ c), đ  ch a m i  ỏ lo i  v t  li u  (tr   ga  nén  ho c  ga  l ng),  dung  tích  ệ ặ không quá 300 lít, đã ho c ch a lót ho c cách nhi t,  ế ớ ư t  t b  c  khí ho c thi nh ng ch a l p ghép v i thi b  nhi ­ Thùng ch a hình  ng có th  x p l i đ c CHIEC 76121000 1 20 5 10 ­ ­ Other Aluminium reservoirs, tanks, vats and similar  containers,  for  any  material  (other  than  compressed  or  liquefied  gas),  of  a  capacity  exceeding 300 l, whether or not lined or heat­ insulated,  but  not  fitted  with  mechanical  or  thermal equipment. Aluminium  casks,  drums,  cans,  boxes  and  rigid  or  similar  collapsible  for  any  tubular  containers),  material (other  than  compressed  or  liquefied  gas),  of  a  capacity  not  exceeding  300  l,  whether  or  not  lined  or  heat­insulated,  but  not  thermal  ­ Collapsible tubular containers equipment. 761290 1 ể ự ữ ề ợ c đúc li n phù h p dùng đ  đ ng s a

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

­ Other: ­ ­ Seamless containers of a kind suitable for  fresh milk ạ ­ Lo i khác: ồ ứ ượ ­ ­ Đ  ch a đ iươ t CHIEC 76129010 2 15 5 10

Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

2 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ứ ỏ ằ ặ 76129090 76130000 Các lo i thùng ch a ga nén ho c ga l ng b ng nhôm. CHIEC ­ ­ Other CHIEC 15 0 5 0 10 10 ệ ạ ươ ự 7614 t  và  các  lo i  t ng  t , ằ 761410 ế Dây  b n  tao,  cáp,  băng  t ệ ư b ng nhôm, ch a cách đi n.  ­ Có lõi thép: Aluminium  containers  for  compressed  or  liquefied gas. Stranded  wire,  cables,  plaited  bands  and  the  like, of aluminium, not electrically insulated. ­ With steel core: 1 ­ ­ Cáp: ­ ­ Cables: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ 3 20 5 10 76141011 ­ ­ ­ Có đ ng kính không quá 25,3 mm KG  ­ ­ ­ Of a diameter not exceeding 25.3 mm ư ườ ng  kính  trên  25,3  mm  nh ng  không  quá KG 76141012 3 15 5 10 ­ ­ ­ Of a  diameter exceeding  25.3 mm but not  exceeding 28.28 mm 76141019 ­  ­  ­  Có  đ 28,28 mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 5 5 10 76141090 761490 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ­ ­ Cáp: ­ ­ Cables: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ 3 20 5 10 76149011 ­ ­ ­ Có đ ng kính không quá 25,3 mm KG ­ ­ ­ Of a diameter not exceeding 25.3 mm ườ ư 76149012 3 15 5 10 ng  kính  trên  25,3  mm  nh ng  không  quá KG ­  ­  ­  Of  a  diameter  exceeding  25.3  mm  but  not  exceeding 28.28 mm ­  ­  ­  Có  đ 28,28 mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác 76149019 KG ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 KG ­ ­ Other 2 5 5 10 ặ ạ ồ 76149090 7615 ế ậ ủ ụ ế ằ ặ ồ ộ ể ọ ồ ạ ươ ị ng t ụ ằ ạ ồ ế 1 761510 ộ ươ ự ặ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ồ B   đ   ăn,  đ   nhà  b p  ho c  các  lo i  đ   gia  d ng  khác và các b  ph n c a chúng, b ng nhôm; mi ng  ọ ử dùng  đ   c  n i và c  r a ho c  đánh bóng, bao tay  ồ ự ằ và các lo i t  b ng nhôm; đ  trang b  trong  ủ ệ nhà v  sinh và ph  tùng c a nó, b ng nhôm. ụ ồ ặ ộ ồ ­ B  đ  ăn, đ  nhà b p ho c các lo i đ  gia d ng khác  ọ ể ọ ồ ế ậ ủ và các b  ph n c a chúng; mi ng dùng đ  c  n i và c   ử r a ho c đánh bóng, bao tay và t ng t : Table, kitchen or other household articles and  parts thereof, of aluminium; pot scourers and  scouring  or  polishing  pads,  gloves  and  the  like,  of  aluminium;  sanitary  ware  and  parts  thereof, of aluminium. ­  Table,  kitchen  or  other  household  articles  and  parts  thereof;  pot  scourers  and  scouring  or  polishing pads, gloves and the like:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X

ế ọ ử ặ ạ ươ ­ ­ Mi ng dùng đ  c  n i và c  r a ho c đánh bóng,  bao tay và lo i t ể ọ ồ ự ng t ­ ­ Pot scourers and scouring or polishing pads,  gloves and the like KG 76151010 2 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X

KG ­ ­ Other 22 5 10 ệ ­ Sanitary ware and parts thereof: 76151090 761520 2 1 ộ ậ ự ậ ủ ướ ướ ể ể c ti u và ch u đ ng n c ti u trong

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

ạ ­ ­ Lo i khác ị ồ ­ Đ  trang b  trong nhà v  sinh và b  ph n c a chúng: ọ ự  đ ng n ­ ­ Bô, l phòng KG ­ ­ Bedpans, urinals and chamber­pots 76152020 2 30 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X X

KG ­ ­ Other 2 30 5 10 ằ ạ ­ ­ Lo i khác ẩ ả Các s n ph m khác b ng nhôm. Other articles of aluminium. 76152090 7616 ấ ừ ạ ộ 761610 1 ố ố ươ ả ẩ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ­  Đinh,  đinh  b m,  ghim  d p  (tr   các  lo i  thu c  nhóm  83.05),  đinh  c,  bu  lông,  đai  c,  móc  có  vít,  đinh  tán,  ệ ố ng  ch t máy, ghim khóa, vòng đ m và các s n ph m t :ự t ­ ­ Đinh ­ Nails,  tacks,  staples  (other  than  those  of  heading 83.05), screws, bolts, nuts, screw hooks,  rivets,  cotters,  cotter­pins,  washers  and  similar  articles: KG ­ ­ Nails 76161010 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ 76161020 ố ­ ­ Ghim d p và đinh móc; bulông và đai  c KG ­ ­ Staples and hooks; bolts and nuts 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

76161090 20 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ấ ướ ướ ằ 76169100 ­ ­ T m đan, phên, l i và l i rào, b ng dây nhôm KG ­ ­ Other ­ Other: ­ ­ Cloth, grill, netting and fencing, of  aluminium wire KG 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ợ ạ ể ả ị ầ ố ấ 761699 76169920 KG 2 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ướ ề 76169930 c  chi u  dày  trên KG 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ng kính ỉ ả ẩ ồ ơ 76169940 và  s n  ph m KG 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ườ Ố ng t Ố ủ ự ạ ố ợ 76169960 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Nhôm b t đ u  ng lo i phù h p dùng đ  s n xu t  bút chì ­  ­  ­  Đ ng  xèng,  hình  tròn,  kích  th 1/10 đ ố ng  ch ,  lõi  su t,  gu ng  quay  t ­  ­  ­  ợ ệ ự ươ  dùng cho s i d t t ­ ­ ­  ng và c c lo i phù h p dùng thu nh a m KG 3 20 5 10 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Ferrules  of  a  kind  suitable  for  use  in  the  manufacture of pencils ­  ­  ­  Slugs,  round,  of  such  dimension  that  the  thickness exceeds one­tenth of the diameter ­ ­ ­ Bobbins, spools, reels and  similar supports  for textile yarn ­  ­  ­  Spouts  and  cups  of  a  kind  used  for  latex  collection ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ự ế ố 76169991 ­ ­ ­ ­ H p đ ng thu c lá đi u; mành KG ­ ­ ­ ­ Cigarette cases or boxes; blinds 4 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ắ ướ 76169992 ­ ­ ­ ­ Nhôm đ c kéo và dát thành m t l i KG ­ ­ ­ ­ Expanded metal 4 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ng 77

Ch

Chapter 77

ạ 76169999 KG ­ ­ ­ ­ Other 4 15 5 10 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ươ

ệ ự ạ ế ươ ng ằ ẩ (D  phòng cho vi c phân lo i ti p theo trong t ủ ệ ố lai c a h  th ng hài hòa) ươ Ch ng 78 ả Chì và các s n ph m b ng chì (Reserved for possible future use in the  Harmonized System) Chapter 78 Lead and articles thereof Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ ặ ề ầ ặ ắ ượ ặ ắ ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ i, hai ẳ ẩ ạ ề ặ ắ ữ ậ c ề ể ủ ể ả ề ữ ọ ặ ắ ạ ẩ ậ ế ệ ả ụ ẩ ế ậ ề ộ ượ ượ c, đã đ ắ ọ ơ c gia  ả ừ ằ ỉ ặ ả ớ ủ ủ ẩ Các s n ph m đ c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không  ộ d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c  ề ụ theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,  ặ ữ ậ ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác  ữ ẳ ề ồ i (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t  đ u l ệ ạ ế bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l ằ ạ c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các  ể ả ả s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t (k  c   ượ ặ hình vuông), tam giác ho c đa giác có th  có góc đ ả làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n  ữ ph m có m t c t ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch   nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m  ả này cũng áp d ng cho các s n ph m đ c đúc hay thiêu  ặ ạ ướ k t, có cùng hình d ng ho c kích th ấ ả công thêm sau khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n  ệ ặ ạ ề ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không  ặ ặ mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a  các nhóm khác. ạ (b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ ộ ề ề ỏ ả ớ ị ố ệ ẫ ặ ố ượ ặ ả c đúc ho c thiêu k t, ượ ắ ọ ơ ặ ạ ừ ả ớ ỉ ấ ệ ủ ặ ằ ặ ả ủ ặ ượ Các s n ph m đ ọ ặ ở ạ  d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c  theo chi u dài, khác v i đ nh nghĩa v  thanh, que, dây,  ấ t m, lá, d i, lá m ng,  ng ho c  ng d n. Khái ni m  ẩ ế ể ả này cũng k  c  các s n ph m đ ả ạ c gia công thêm sau khi s n  có cùng hình d ng, đã đ ề xu t (tr  cách c t g t đ n gi n ho c c o g ), v i đi u  ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c tính c a  ẩ các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ ề ượ ặ ề ữ ụ ặ ắ ả ặ ắ ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ ặ ữ ồ i, hai c nh kia th ng, ệ ằ ề ả ẩ ậ ữ ể ọ ặ ề ẩ ữ ậ ậ ề ộ ả Các s n ph m đ m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình  ậ ể ả d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c   ể ả ề ồ hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i (k  c   ạ ẳ "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t bi n d ng", có hai  ạ c nh đ i di n là vòng cung l ặ chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t  ể ả ắ c t ngang hình ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác  ượ c làm tròn d c theo  ho c đa giác có th  có góc đ ặ ắ ề ả ủ chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t  ạ ế ể ả ữ ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng")  ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả (d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not  in coils, which have a uniform solid cross­ section along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons  (including “flattened circles” and “modified  rectangles”, of which two opposite sides are  convex arcs, the other two sides being straight,  of equal length and parallel). Products with a  rectangular (including square), triangular or  polygonal cross­section may have corners  rounded along their whole length. The thickness  of such products which have a rectangular  (including “modified rectangular”) cross­section  exceeds one­tenth of the width. The expression  also covers cast or sintered products, of the same  forms and dimensions, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (b) Profiles headings. Rolled, extruded, drawn, forged or formed  products, coiled or not, of a uniform cross­ section along their whole length, which do not  conform to any of the definitions of bars, rods,  wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.  The expression also covers cast or sintered  products, of the same forms, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (c) Wire headings. Rolled, extruded or drawn products, in coils,  which have a uniform solid cross­section along  their whole length in the shape of circles, ovals,  rectangles (including squares), equilateral  triangles or regular convex polygons (including  “flattened circles” and “modified rectangles”, of  which two opposite sides are convex arcs, the  other two sides being straight, of equal length  and parallel). Products with a rectangular  (including square), triangular or polygonal cross­ section may have corners rounded along their  whole length. The thickness of such products  which have a rectangular (including “modified  rectangular”) cross­section exceeds one­tenth of  the width. (d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ề ặ ượ c làm ph ng (tr  các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ ặ ậ ệ ạ ề ồ ữ i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ ằ ạ ề ừ ẳ ả Các s n ph m có b  m t đ ộ ở ạ  d ng cu n ho c  ph m ch a gia công nhóm 78.01),  ữ ừ ặ không, có m t c t ngang đ c hình ch  nh t (tr  hình  ể ả ượ vuông) có ho c không có các góc đ c làm tròn (k  c   ố ạ ế "hình ch  nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng  ằ cung l ụ ể song song) chi u dày b ng nhau, c  th : ề ể ả ớ ạ 1 ậ ữ ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ớ ạ ệ ề ủ ậ c, v i đi u ki n chúng  ủ ả ẩ ụ ặ ẫ ỏ ẻ ề ặ ằ ẩ ớ ặ ả ẩ ặ ­ v i d ng hình ch  nh t (k  c  hình vuông) chi u dày  không quá 1/10 chi u r ng, ừ ­ v i các hình d ng khác tr  hình ch  nh t và hình  ướ ọ vuông, v i m i lo i kích th ặ ặ không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a  nhóm khác. Ngoài các m t hàng khác, nhóm 78.04 áp d ng cho các  ấ ả t m, lá, d i và lá m ng đã gia công theo hình m u (ví  ọ ướ ụ c, hình núm, hình  d , rãnh, gân, k  carô, hình gi t n ượ ế ấ ả thoi) và các s n ph m đó đ c khoan, g p n p, đánh  ệ bóng ho c tráng, v i đi u ki n là b ng cách đó chúng  ủ không mang các đ c tính c a m t hàng hay s n ph m  ủ c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e)  ng và  ng d n Flat­surfaced products (other than the unwrought  products of heading 78.01), coiled or not, of  solid rectangular (other than square) cross­ section with or without rounded corners  (including “modified rectangles” of which two  opposite sides are convex arcs, the other two  sides being straight, of equal length and parallel)  of a uniform thickness, which are: ­ of rectangular (including square) shape with a  thickness not exceeding one­tenth of the width, ­ of a shape other than rectangular or square, of  any size, provided that they do not assume the  character of articles or products of other  headings. Heading 78.04 applies, inter alia, to plates,  sheets, strip and foil with patterns (for example,  grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges)  and to such products which have been  perforated, corrugated, polished or coated,  provided that they do not thereby assume the  character of articles or products of other  headings. (e) Tubes and pipes ỗ ặ ẩ ả ỗ ề ặ ắ ặ ắ ụ ộ ọ ữ ố ằ ề ề ể ả ộ ẩ ầ ặ ả ượ ượ ố ố ề ệ ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t  ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là  ậ hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c  hình vuông), tam  ề ồ i, đ  dày thành  ng b ng  giác đ u ho c đa giác đ u l ữ ặ ắ ậ nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t  ề ặ ề ồ ể ả (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i  ọ ể c làm tròn d c theo chi u dài, cũng  có th  có góc đ ặ ắ ớ ề ẫ đ c coi là  ng hay  ng d n v i đi u ki n là m t c t  ạ ồ ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và  ồ ư ậ ẫ ng.  ng và  ng d n có m t c t nh  v y có  đ ng h ố ể ượ ắ c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t  th  đ ặ ố ớ ở ạ i, n  ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c  l vòng.

ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a  uniform cross­section with only one enclosed  void along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons,  and which have a uniform wall thickness.  Products with a rectangular (including square),  equilateral triangular or regular convex  polygonal cross­section, which may have  corners rounded along their whole length, are  also to be considered as tubes and pipes  provided the inner and outer cross­sections are  concentric and have the same form and  orientation. Tubes and pipes of the foregoing  cross­sections may be polished, coated, bent,  threaded, drilled, waisted, expanded, cone­ shaped or fitted with flanges, collars or rings. Subheading Note. ệ ươ ệ ng này khái ni m “chì tinh luy n" có ọ ng là ượ ố ạ ề ượ ớ khác ứ ệ ầ ượ ủ t quá gi ả 1. Trong Ch nghĩa: ấ Là kim lo i ch a ít nh t 99,9% tính theo tr ng l ỗ ng c a m i nguyên t chì, v i đi u ki n hàm l ớ ạ trong thành ph n không v i h n nêu trong  b ng sau: 1. In this Chapter the expression “refined lead”  means: Metal containing by weight at least 99.9% of  lead, provided that the content by weight of any  other element does not exceed the limit specified  in the following table: ư 7801 Chì ch a gia công. Unwrought lead. 1 78011000 ­ Chì tinh luy nệ KG ­ Refined lead 0 0 10 1 ­ Other: ượ ượ ng theo ố ọ ng antimon tính theo tr ng l ả  khác trong chú gi i phân nhóm 2 ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Có hàm l ả B ng các nguyên t ươ ng này ch 78019100 ­ ­ Containing by weight antimony as the  principal other element KG 0 0 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác ế ệ ụ ả 22 78019900 78020000 Chì ph  li u và m nh v n. KG ­ ­ Other KG Lead waste and scrap. 0 0 0 0 10 10 ở ạ ỏ ộ ả ấ ả 7804 Chì d ng t m, lá, d i và lá m ng; b t và v y chì. lead ở ạ ấ ả ỏ 1 Lead  plates,  sheets,  strip  and  foil;  powders and flakes. ­ Plates, sheets, strip and foil: ­ Chì d ng t m, lá, d i và lá m ng: ề ừ ầ ồ ph n b i) 2 ỏ ả ­ ­ Lá, d i và lá m ng có chi u dày (tr không quá 0,2 mm ­ ­ Sheets, strip and foil of a thickness (excluding  any backing) not exceeding 0.2 mm KG 78041100 0 0 10 ả ộ 2 1 78041900 78042000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B t và v y chì KG ­ ­ Other KG ­ Powders and flakes 0 0 0 0 10 10 5 ằ ẩ ả 7806 Các s n ph m khác b ng chì. Other articles of lead. 1 78060020 ạ ­ Thanh, que, d ng hình và dây KG ­ Bars, rods, profiles and wire 0 0 10 5 ố ặ ố ẫ 1 78060030 KG 0 0 10 ẫ ụ ệ ủ ố ố ớ ố ­  Tubes,  pipes  and  tube  or  pipe  fittings  (for  example, couplings, elbows, sleeves) 1 78060090 ạ ố ­ Các lo i  ng,  ng d n và ph  ki n c a  ng ho c  ng  ố ụ d n (ví d , kh p n i đôi,  ng n i cong, măng sông) ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 0 10

ươ

ng 79 ả

ẽ ẩ ằ

Ch ẽ K m và các s n ph m b ng k m

Chapter 79 Zinc and articles thereof

Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ ặ ề ầ ặ ắ ượ ặ ắ ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ i, hai ẳ ẩ ạ ề ặ ắ ữ ậ c ề ể ủ ể ả ề ữ ọ ặ ắ ạ ẩ ậ ế ệ ả ụ ậ ề ộ ượ ượ c đã đ ắ ọ ơ ừ ỉ ớ ằ ặ ấ ệ ặ ặ ả ủ ủ ẩ Các s n ph m đ c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không  ộ d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c  ề ụ theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,  ặ ữ ậ ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác  ữ ẳ ề ồ i (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t  đ u l ệ ạ ế bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l ằ ạ c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các  ể ả ả s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t (k  c   ượ ặ hình vuông), tam giác ho c đa giác có th  có góc đ ả làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n  ữ ph m có m t c t ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch   nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m  ẩ ả này cũng áp d ng cho các s n ph m đ c đúc hay thiêu  ạ ướ ế c gia  k t có cùng hình d ng ho c kích th ả ả công thêm sau khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n  ặ ạ ề ho c c o g ) v i đi u ki n b ng cách đó chúng không  ặ mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a  các nhóm khác. ạ (b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ ộ ề ề ỏ ả ớ ị ố ệ ẫ ặ ố ượ ặ ả c đúc ho c thiêu k t, ượ ắ ọ ơ ặ ạ ừ ả ớ ỉ ấ ệ ủ ặ ằ ặ ả ủ ặ ượ Các s n ph m đ ọ ặ ở ạ  d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c  theo chi u dài, khác v i đ nh nghĩa v  thanh, que, dây,  ấ t m, lá, d i, lá m ng,  ng ho c  ng d n. Khái ni m  ẩ ế ể ả này cũng k  c  các s n ph m đ ả ạ c gia công thêm sau khi s n  có cùng hình d ng, đã đ ề xu t (tr  cách c t g t đ n gi n ho c c o g ), v i đi u  ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c tính c a  ẩ các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ ề ượ ặ ề ữ ụ ặ ắ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ ặ ữ ồ i, hai c nh kia th ng, ệ ằ ề ả ẩ ậ ữ ể ọ ặ ề ẩ ữ ậ ậ ề ộ ả ả Các s n ph m đ ặ ắ m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình  ậ ể ả ạ d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c   ể ả ề ồ hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i (k  c   ạ ẳ "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t bi n d ng", có hai  ạ c nh đ i di n là vòng cung l ặ chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t  ể ả ắ c t ngang hình ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác  ượ c làm tròn d c theo  ho c đa giác có th  có góc đ ặ ắ ề ả ủ chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t  ạ ế ể ả ữ ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng")  ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả (d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not  in coils, which have a uniform solid cross­ section along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons  (including “flattened circles” and “modified  rectangles”, of which two opposite sides are  convex arcs, the other two sides being straight,  of equal length and parallel). Products with a  rectangular (including square), triangular or  polygonal cross­section may have corners  rounded along their whole length. The thickness  of such products which have a rectangular  (including “modified rectangular”) cross­section  exceeds one­tenth of the width. The expression  also covers cast or sintered products, of the same  forms and dimensions, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (b) Profiles headings. Rolled, extruded, drawn, forged or formed  products, coiled or not, of a uniform cross­ section along their whole length, which do not  conform to any of the definitions of bars, rods,  wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.  The expression also covers cast or sintered  products, of the same forms, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (c) Wire headings. Rolled, extruded or drawn products, in coils,  which have a uniform solid cross­section along  their whole length in the shape of circles, ovals,  rectangles (including squares), equilateral  triangles or regular convex polygons (including  “flattened circles” and “modified rectangles”, of  which two opposite sides are convex arcs, the  other two sides being straight, of equal length  and parallel). Products with a rectangular  (including square), triangular or polygonal cross­ section may have corners rounded along their  whole length. The thickness of such products  which have a rectangular (including “modified  rectangular”) cross­section exceeds one­tenth of  the width. (d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ề ặ ượ c làm ph ng (tr  các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ ặ ậ ệ ạ ề ồ ữ i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ ằ ạ ề ừ ẳ ả Các s n ph m có b  m t đ ộ ở ạ  d ng cu n ho c  ph m ch a gia công nhóm 79.01),  ữ ừ ặ không, có m t c t ngang đ c hình ch  nh t (tr  hình  ể ả ượ vuông) có ho c không có các góc đ c làm tròn (k  c   ố ạ ế "hình ch  nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng  ằ cung l ụ ể song song) chi u dày b ng nhau, c  th : ể ả ớ ạ ề 1 ữ ậ ề ộ ớ ữ ạ 1 ề ệ ạ ớ ớ ậ c, v i đi u ki n chúng  ủ ả ủ ẩ ­ v i d ng hình ch  nh t (k  c  hình vuông) chi u dày  không quá 1/10 chi u r ng, ừ ­ v i các hình d ng khác tr  hình ch  nh t và hình  ướ ọ vuông, v i m i lo i kích th ặ ặ không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a  nhóm khác. Flat­surfaced products (other than the unwrought  products of heading 79.01), coiled or not, of  solid rectangular (other than square) cross­ section with or without rounded corners  (including “modified rectangles” of which two  opposite sides are convex arcs, the other two  sides being straight, of equal length and parallel)  of a uniform thickness, which are: ­ of rectangular (including square) shape with a  thickness not exceeding one­tenth of the width, ­ of a shape other than rectangular or square, of  any size, provided that they do not assume the  character of articles or products of other  headings.

ấ ả ụ ẫ ụ ọ ướ t n ẻ ả ạ ớ ẩ ề ế ặ ủ ằ ả ẩ ỏ ả Nhóm 79.05 áp d ng cho c  các t m, lá, d i và lá m ng  đã gia công theo hình m u (ví d , rãnh, gân, k  carô,  c, hình núm, hình thoi) và các s n ph m  hình gi ấ ượ c khoan, g p n p, đánh bóng ho c m , v i đi u  đ ệ ặ ki n b ng cách đó chúng không mang đ c tính c a các  ủ ặ m t hàng hay s n ph m c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e)  ng và  ng d n Heading 79.05 applies, inter alia, to plates,  sheets, strip and foil with patterns (for example,  grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges)  and to such products which have been  perforated, corrugated, polished or coated,  provided that they do not thereby assume the  character of articles or products of other  headings. (e) Tubes and pipes ỗ ẩ ả ặ ỗ ề ặ ắ ặ ắ ụ ộ ọ ữ ố ằ ề ề ể ả ộ ẩ ầ ặ ả ượ ượ ố ố ề ệ ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t  ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là  ậ hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c  hình vuông), tam  ề ồ i, đ  dày thành  ng b ng  giác đ u ho c đa giác đ u l ữ ặ ắ ậ nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t  ề ặ ề ồ ể ả (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i  ọ ể c làm tròn d c theo chi u dài, cũng  có th  có góc đ ặ ắ ề ớ ẫ c coi là  ng hay  ng d n v i đi u ki n là m t c t  đ ạ ồ ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và  ồ ư ậ ẫ ng.  ng và  ng d n có m t c t nh  v y có  đ ng h ố ể ượ ắ c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t  th  đ ặ ố ớ ở ạ l i, n  ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c  vòng.

ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a  uniform cross­section with only one enclosed  void along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons,  and which have a uniform wall thickness.  Products with a rectangular (including square),  equilateral triangular or regular convex  polygonal cross­section, which may have  corners rounded along their whole length, are  also to be considered as tubes and pipes  provided the inner and outer cross­sections are  concentric and have the same form and  orientation. Tubes and pipes of the foregoing  cross­sections may be polished, coated, bent,  threaded, drilled, waisted, expanded, cone­ shaped or fitted with flanges, collars or rings. Subheading Note. ươ ệ ệ ng này khái ni m “chì tinh luy n" có ợ 1. Trong Ch nghĩa: ẽ (a) K m, không h p kim 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Zinc, not alloyed ượ ẽ ấ ng k m ít nh t 97,5% tính theo ẽ ạ Là kim lo i có hàm l ượ ọ tr ng l ng. ợ (b) H p kim k m Metal containing by weight at least 97.5% of  zinc. (b) Zinc alloys ượ ủ ng l ề ọ ớ ủ ẽ ng c a k m l n  ố  khác,  ượ ng ố ậ ệ ượ ạ V t li u kim lo i mà trong đó hàm l ơ ỗ ượ ớ h n so v i hàm l ng c a m i nguyên t ệ ổ ớ v i đi u ki n t ng hàm l ng tính theo tr ng l ủ c a các nguyên t ượ  khác trên 2,5%. Metallic substances in which zinc predominates  by weight over each of the other elements,  provided that the total content by weight of such  other elements exceeds 2.5%. ụ ẽ (c) B i k m (c) Zinc dust ư h i k m, bao g m ụ ữ ộ ẽ ố ồ i thi u 80% ạ ọ ọ ể ắ t qua m t sàng 63 quá trình ng ng t ầ ỏ ơ ượ ng các h t l ấ ủ ẽ ượ ng c a k m ít nh t là 85% tính theo ụ ơ ẽ ượ ừ B i thu đ c t ạ nh ng h t hình c u nh  h n b t k m. Có t tính theo tr ng l micromét. Hàm l ượ ọ tr ng l ng. Dust obtained by condensation of zinc vapour,  consisting of spherical particles which are finer  than zinc powders. At least 80% by weight of  the particles pass through a sieve with 63  micrometres (microns) mesh. It must contain at  least 85% by weight of metallic zinc. ẽ 10 Unwrought zinc. 7901 ư K m ch a gia công. ẽ ­ Zinc, not alloyed: 1 ượ ừ ở ọ 99,99% tr  lên tính theo tr ng 10 79011100 KG 0 0 10 2 ượ ướ ọ ẽ ng k m d i 99,99% tính theo tr ng 10 ợ ợ ­ K m, không h p kim: ẽ ­ ­ Có hàm l ng k m t ngượ l ­ ­ Có hàm l ngượ l ẽ ­ K m h p kim 79011200 79012000 KG KG ­ ­ Containing by weight 99.99% or more of zinc ­ ­ Containing by weight less than 99.99% of  zinc ­ Zinc alloys 10 0 0 0 0 10 10 2 1 ế ệ ụ ẽ ả 22 79020000 K m ph  li u và m nh v n. KG Zinc waste and scrap. 0 0 10 ộ ụ ả ẽ 5 7903 B t, b i và v y k m. Zinc dust, powders and flakes. 79031000 ụ ẽ ­ B i k m KG ­ Zinc dust 5 0 0 10 1 79039000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 0 10 1 ẽ ở ạ 5 79040000 K m d ng thanh, que, hình và dây. KG Zinc bars, rods, profiles and wire. 0 0 10 ẽ ở ạ ỏ ấ ả 7905 K m d ng t m, lá, d i và lá m ng. Zinc plates, sheets, strip and foil. ề ạ 79050030 ­ D ng lá có chi u dày không quá 0,25 mm KG ­ Foil of a thickness not exceeding 0.25 mm 0 0 10 1 79050090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 0 10 1 ẽ ả ằ ẩ 7907 Các s n ph m khác b ng k m. Other articles of zinc. ử ổ ủ 79070030 KG 10 5 10 1 ệ ự ố ặ ố 79070040 KG 0 0 10 1 ụ ệ ủ ố ố ạ ố ụ ẫ ớ ố Ố ­  ng máng, mái nhà, khung c a s  c a mái nhà và các  ấ c u ki n xây d ng khác ẫ ­ Các lo i  ng,  ng d n và ph  ki n c a  ng ho c  ng  ố d n (ví d , kh p n i đôi,  ng n i cong, măng sông) ạ ­ Lo i khác: ­  Gutters,  roof  capping,  skylight  frames  and  other fabricated building components ­  Tubes,  pipes  and  tube  or  pipe  fittings  (for  example couplings, elbows, sleeves) ­ Other: 1 ộ ự ế ạ ố ố 79070091 ­ ­ H p đ ng thu c lá đi u; g t tàn thu c lá KG ­ ­ Cigarette cases or boxes; ashtrays 10 5 10 2 ụ ả ẩ 79070092 ­ ­ Các s n ph m gia d ng khác KG ­ ­ Other household articles 10 5 10 2 79070099 KG ­ ­ Other 10 5 10 2

ng 80 ả

Chapter 80 Tin and articles thereof

ẩ ằ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ế ế Thi c và các s n ph m b ng thi c Note. Chú gi i.ả ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Bars and rods ở ả ẩ ọ ạ ặ ặ ề ầ ặ ắ ượ ặ ắ ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ i, hai ẳ ẩ ạ ề ặ ắ ữ ậ c ề ể ủ ể ả ề ữ ọ ặ ắ ạ ẩ ậ ế ệ ả ụ ế ậ ề ộ ượ ượ c đã đ ắ ọ ơ ừ ằ ỉ ặ ả ớ ủ ủ ẩ Các s n ph m đ c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không  ộ d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c  ề ụ theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,  ặ ữ ậ ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác  ữ ẳ ề ồ i (k  c  "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t  đ u l ệ ạ ế bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l ằ ạ c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các  ể ả ả s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t (k  c   ượ ặ hình vuông), tam giác ho c đa giác có th  có góc đ ả làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n  ữ ph m có m t c t ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch   nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m  ẩ ả này cũng áp d ng cho các s n ph m đ c đúc hay thiêu  ặ ạ ướ c gia  k t có cùng hình d ng ho c kích th ấ ả ả công thêm sau khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n  ệ ặ ạ ề ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không  ặ ặ mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a  các nhóm khác. ạ (b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ề ấ ả ẫ ỏ ệ ặ ế ấ ệ ỉ ặ ằ ớ ả ề ủ ủ ặ ẩ ượ Các s n ph m đ ở ạ ọ ặ ớ ị theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v  thanh, que,  ố ặ ố dây, t m, lá, d i, lá m ng,  ng ho c  ng d n. Khái  ượ ẩ ả ể ả ni m này cũng k  c  các s n ph m đ c đúc ho c  ượ ạ c gia công thêm sau  thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ ặ ạ ả ắ ọ ơ ừ khi s n xu t (tr  cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),  v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c  ặ ả tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ ề ượ ặ ề ữ ụ ặ ắ ả ặ ắ ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ ặ ữ ồ i, hai c nh kia th ng, ệ ằ ề ẩ ả ậ ữ ể ọ ặ ề ẩ ữ ậ ậ ề ộ ả Các s n ph m đ m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình  ậ ể ả d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c   ể ả ề ồ hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i (k  c   ạ ẳ "hình tròn ph ng" và "hình ch  nh t bi n d ng", có hai  ạ c nh đ i di n là vòng cung l ặ chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t  ể ả ắ c t ngang hình ch  nh t (k  c  hình vuông), tam giác  ượ c làm tròn d c theo  ho c đa giác có th  có góc đ ặ ắ ề ả ủ chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t  ạ ế ể ả ữ ngang hình ch  nh t (k  c  "hình ch  nh t bi n d ng")  ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả (d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not  in coils, which have a uniform solid cross­ section along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons  (including “flattened circles” and “modified  rectangles”, of which two opposite sides are  convex arcs, the other two sides being straight,  of equal length and parallel). Products with a  rectangular (including square), triangular or  polygonal cross­section may have corners  rounded along their whole length. The thickness  of such products which have a rectangular  (including “modified rectangular”) cross­section  exceeds one­tenth of the width. The expression  also covers cast or sintered products, of the same  forms and dimensions, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (b) Profiles headings.  Rolled, extruded, drawn, forged or formed  products, coiled or not, of a uniform cross­ section along their whole length, which do not  conform to any of the definitions of bars, rods,  wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.  The expression also covers cast or sintered  products, of the same forms, which have been  subsequently worked after production (otherwise  than by simple trimming or de­scaling),  provided that they have not thereby assumed the  character of articles or products of other  (c) Wire headings. Rolled, extruded or drawn products, in coils,  which have a uniform solid cross­section along  their whole length in the shape of circles, ovals,  rectangles (including squares), equilateral  triangles or regular convex polygons (including  “flattened circles” and “modified rectangles”, of  which two opposite sides are convex arcs, the  other two sides being straight, of equal length  and parallel). Products with a rectangular  (including square), triangular or polygonal cross­ section may have corners rounded along their  whole length. The thickness of such products  which have a rectangular (including “modified  rectangular”) cross­section exceeds one­tenth of  the width. (d) Plates, sheets, strip and foil ả ẩ ề ặ ượ c làm ph ng (tr  các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ ặ ậ ệ ạ ề ồ ữ i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ ằ ạ ề ừ ẳ ả Các s n ph m có b  m t đ ộ ở ạ  d ng cu n ho c  ph m ch a gia công nhóm 80.01),  ữ ừ ặ không, có m t c t ngang đ c hình ch  nh t (tr  hình  ể ả ượ vuông) có ho c không có các góc đ c làm tròn (k  c   ố ạ ế "hình ch  nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng  ằ cung l ụ ể song song) chi u dày b ng nhau, c  th : ể ả ớ ạ ề 1 ữ ậ ề ộ ớ ữ ạ 1 ệ ề ạ ớ ớ ậ c, v i đi u ki n chúng  ủ ả ủ ẩ Ố ẫ ­ v i d ng hình ch  nh t (k  c  hình vuông), chi u dày  không quá 1/10 chi u r ng, ừ ­ v i các hình d ng khác tr  hình ch  nh t và hình  ướ ọ vuông, v i m i lo i kích th ặ ặ không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a  nhóm khác. ố (e)  ng và  ng d n Flat­surfaced products (other than the unwrought  products of heading 80.01), coiled or not, of  solid rectangular (other than square) cross­ section with or without rounded corners  (including “modified rectangles” of which two  opposite sides are convex arcs, the other two  sides being straight, of equal length and parallel)  of a uniform thickness, which are: ­ of rectangular (including square) shape with a  thickness not exceeding one­tenth of the width, ­ of a shape other than rectangular or square, of  any size, provided that they do not assume the  character of articles or products of other  headings. (e) Tubes and pipes ỗ ả ẩ ặ ỗ ề ặ ắ ặ ắ ụ ộ ọ ữ ố ằ ề ề ể ả ộ ẩ ầ ặ ả ượ ố ố ề ệ ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t  ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là  ậ hình tròn, b u d c, ch  nh t (k  c  hình vuông), tam  ề ồ i, đ  dày thành  ng b ng  giác đ u ho c đa giác đ u l ữ ặ ắ ậ nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch  nh t  ề ặ ề ồ ể ả (k  c  hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l i  ọ ể c làm tròn d c theo chi u dài, cũng  có th  có góc đ ặ ắ ớ ề ẫ ượ đ c coi là  ng hay  ng d n v i đi u ki n là m t c t  ạ ồ ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và  ư ậ ẫ ồ ng.  ng và  ng d n có m t c t nh  v y có  đ ng h ố ể ượ ắ c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t  th  đ ặ ố ớ ở ạ l i, n  ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c  vòng.

ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a  uniform cross­section with only one enclosed  void along their whole length in the shape of  circles, ovals, rectangles (including squares),  equilateral triangles or regular convex polygons,  and which have a uniform wall thickness.  Products with a rectangular (including square),  equilateral triangular or regular convex  polygonal cross­section, which may have  corners rounded along their whole length, are  also to be considered as tubes and pipes  provided the inner and outer cross­sections are  concentric and have the same form and  orientation. Tubes and pipes of the foregoing  cross­sections may be polished, coated, bent,  threaded, drilled, waisted, expanded, cone­ shaped or fitted with flanges, collars or rings. Subheading Note. ươ 1. Trong Ch ệ ng này các khái ni m sau có nghĩa: ế ợ (a) Thi c, không h p kim 1. In this Chapter the following expressions have  the meanings hereby assigned to them: (a) Tin, not alloyed ượ ế ấ ọ ồ ặ ạ Là kim lo i có hàm l ớ ượ theo tr ng l ng, v i đi u ki n hàm l ấ ả ho c đ ng ph i th p h n gi ế ng thi c chi m ít nh t 99% tính  ủ ượ ề ệ ng c a bismut  ớ ạ ở ả ơ  b ng sau: i h n Metal containing by weight at least 99% of tin,  provided that the content by weight of any  bismuth or copper is less than the limit specified  in the following table: ợ ế (b) H p kim thi c (b) Tin alloys ậ ệ ủ ượ ố ề ố ơ ế ớ ng thi c l n h n  ớ  khác, v i đi u   khác trên 1% tính theo ả ằ ặ ớ ạ ở ả ạ V t li u kim lo i mà trong đó hàm l ượ ớ ọ ỗ ng c a m i nguyên t so v i tr ng l ki n:ệ ượ ổ ng các nguyên t (i) t ng hàm l ặ ượ ọ ng; ho c tr ng l ủ ượ (ii) hàm l ng c a bismut ho c đ ng ph i b ng ho c  ơ ớ l n h n gi i h n nêu ặ ồ  b ng trên. Metallic substances in which tin predominates  by weight over each of the other elements,  provided that: (i) the total content by weight of such other  elements exceeds 1%; or (ii) the content by weight of either bismuth or  copper is equal to or greater than the limit  specified in the foregoing table. ế 10 8001 ư Thi c ch a gia công. Unwrought tin.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ợ 1 80011000 ­ Thi c, không h p kim ­ Tin, not alloyed KG 10 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ợ 1 80012000 ế ­ H p kim thi c ­ Tin alloys KG 10 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ệ ụ ế ả 22 80020000 Ph  li u và m nh v n thi c. KG Tin waste and scrap. 3 0 10 ế ở ạ ạ 5 8003 Thi c d ng thanh, que, d ng hình và dây. Tin bars, rods, profiles and wire.

UDDB Gi m: 5% => 0%

1 80030010 ­ Thanh hàn KG ­ Soldering bars 5 10 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

1 80030090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 3 0 10 ế ả ẩ ằ 8007 Các s n ph m khác b ng thi c. Other articles of tin.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ạ ấ ả 1 80070020 ­ D ng t m, lá và d i, có chi u dày trên 0,2 mm KG thickness 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ỏ ấ ồ 1 80070030 KG 5 3 0 10 ặ ự ặ ệ ặ ậ ầ ồ ộ ư ­  Lá  m ng  (đã  ho c  ch a  in  ho c  b i  trên  gi y,  bìa,  ừ ề ồ ươ ng  t ),  có  chi u  dày  (tr   plastic  ho c  v t  li u  b i  t ả ạ ph n b i) không quá 0,2 mm; d ng b t và v y ụ ệ ủ ố ặ ố ố 1 80070040 KG 5 5 10 ẫ ố ố ạ ố ụ ẫ ố ớ ­ Các lo i  ng,  ng d n và ph  ki n c a  ng ho c  ng  ố d n (ví d , kh p n i  ng,  ng n i cong, măng sông) ­  Plates,  sheets  and  strip,  of  a  exceeding 0.2 mm ­  Foil  (whether  or  not  printed  or  backed  with  paper,  paperboard,  plastics  or  similar  backing  materials),  of  a  (excluding  any  thickness  backing)  not  exceeding  0.2  mm;  powders  and  flakes ­  Tubes,  pipes  and  tube  or  pipe  fittings  (for  example, couplings, elbows, sleeves)

1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ự ế ạ ố ố 20 5 10 2 80070091 ­ ­ H p đ ng thu c lá đi u; g t tàn thu c lá KG ­ ­ Cigarette cases or boxes; ashtrays

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ả ẩ 20 5 10 2 80070092 ­ ­ Các s n ph m gia d ng khác KG ­ ­ Other household articles

VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%

818/QĐ­BYT

20 5 10 2 80070099 KG ­ ­ Other

ng 81 ạ ơ ả

Chapter 81 Other base metals; cermets; articles thereof

ủ ố ạ ả ẩ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch Kim lo i c  b n khác; g m kim lo i; các s n ph m c a chúng ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ệ ỏ ả ươ ợ ử ổ ng 74 v i nh ng s a đ i phù h p cũng đ ấ ủ i 1 c a  ượ c áp ớ ươ 5 ừ ẩ 8101 ể ả   vonfram,  k   c ế ệ ụ ả 1 1. Khái ni m “thanh và que”, “hình”, “dây”, và “t m, lá,  ị ả d i và lá m ng" đã đ nh nghĩa trong Chú gi ữ Ch ụ ng này. d ng cho Ch ả Vonfram  và  các  s n  ph m  làm  t ph  li u và m nh v n. ­ B tộ 81011000 1. Note 1 to Chapter 74, defining “bars and  rods”, “profiles”, “wire” and “plates, sheets,  strip and foil” applies, mutatis mutandis, to this  Chapter. Tungsten  (wolfram)  and  articles  thereof,  including waste and scrap. ­ Powders KG 5 0 0 10 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 5 ể ả ư ượ c 2 81019400 ­ ­ Vonfram ch a gia công, k  c  thanh và que thu đ ừ t ế  quá trình thiêu k t ­ ­ Unwrought tungsten, including bars and rods  obtained simply by sintering KG 0 0 10 5 2 KG ­ ­ Wire 81019600 ­ ­ Dây 0 0 10 22 ế ệ ả 2 KG ­ ­ Waste and scrap 81019700 ụ ­ ­ Ph  li u và m nh v n 0 0 10 5 ừ 2 3 810199 81019910 ượ ừ c  t quá  trình KG 5 0 0 10 ỏ 3 81019990 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­  ­  ­  Thanh  và  que,  tr   các  lo i  thu  đ ả ế ấ thiêu k t; t m, lá, d i và lá m ng ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other: ­  ­  ­  Bars  and  rods,  other  than  those  obtained  simply  by  sintering;  profiles,  sheets,  strip  and  foil KG ­ ­ ­ Other 5 0 0 10 ả ẩ ừ 5 8102 ể ả  molypđen, k  c ế ệ ụ ả 1 KG 81021000 Molypđen và các s n ph m làm t ph  li u và m nh v n. ­ B tộ Molybdenum  and  articles  thereof,  including  waste and scrap. ­ Powders 5 0 0 10 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 5 ể ả 2 KG 81029400 ượ ừ c t 0 0 10 5 quá trình thiêu ế ạ ả 2 KG 81029500 ư ­ ­ Molypđen ch a gia công, k  c  thanh và que thu  ế  quá trình thiêu k t đ ượ ừ ạ ừ ­ ­ Thanh và que, tr  các lo i thu đ c t ỏ ấ k t, d ng hình, t m, lá, d i và lá m ng ­ ­ Unwrought molybdenum, including bars and  rods obtained simply by sintering ­ ­ Bars and rods, other than those obtained  simply by sintering, profiles, plates, sheets, strip  and foil 0 0 10 5 2 81029600 ­ ­ Dây KG ­ ­ Wire 0 0 10 22 ế ệ ả 2 81029700 ụ ­ ­ Ph  li u và m nh v n KG ­ ­ Waste and scrap 0 0 10 5 2 KG ­ ­ Other 0 0 10 ẩ ừ ể ả 5 81029900 8103 ế   tantan, k   c   ph including ệ ể ả 1 81032000 ượ ừ c t KG 5 0 0 10 ế ệ ế ả 1 KG 81033000 ạ ­ ­ Lo i khác ả Tantan  và  các s n  ph m làm  t ả ụ li u và m nh v n. ư ­ Tantan ch a gia công, k  c  thanh và que thu đ ộ quá trình thiêu k t; b t ụ ­ Ph  li u và m nh v n Tantalum  and  articles  thereof,  waste and scrap. ­ Unwrought  tantalum,  including  bars  and  rods  obtained simply by sintering; powders ­ Waste and scrap 22 0 0 10 1 KG ­ Other 81039000 ạ ­ Lo i khác 5 0 0 10 15 ả ẩ ế ệ ể ả 8104 ả 1 ượ ấ ng magie ít nh t 99,8% tính theo 15 ủ Magie và các s n  ph m c a  magie,  k  c   ph  li u  ụ và m nh v n. ư ­ Magie ch a gia công: ứ ­ ­ Có ch a hàm l ượ ọ tr ng l ng Magnesium  and  articles  thereof,  including  waste and scrap. ­ Unwrought magnesium: ­ ­ Containing at least 99.8% by weight of  magnesium 2 KG 81041100 0 0 10 15 ả 2 1 KG KG 81041900 81042000 ạ ­ ­ Lo i khác ụ ế ệ ­ Ph  li u và m nh v n ­ ­ Other ­ Waste and scrap 22 0 0 0 0 10 10 ạ ệ ạ ượ ạ 1 81043000 c  phân  lo i  theo KG turnings  and  granules,  graded 15 0 0 10 1 KG 81049000 ­  M t  giũa,  phoi  ti n  và  h t,  đã  đ ỡ ộ cùng kích c ; b t ạ ­ Lo i khác ­ Raspings,  according to size; powders ­ Other 15 0 0 10 ẩ ả 5 8105 ả ẩ ằ ệ ể ả ế ệ ả ả ừ 1 810520 ệ  luy n 5 ộ ừ Coban  sten  và  các  s n  ph m  trung  gian  khác  t   luy n  coban;  coban  và  các  s n  ph m  b ng  coban,  ụ k  c  ph  li u và m nh v n. ẩ ­ Coban sten và các s n ph m trung gian khác t ư coban; coban ch a gia công; b t: cobalt  metallurgy;  unwrought Cobalt  mattes  and  other  intermediate  products  of  cobalt  metallurgy;  cobalt  and  articles thereof, including waste and scrap.  ­ Cobalt  mattes  and  other  intermediate  products  of  cobalt;  powders: 5 ư 2 81052010 ­ ­ Co ban ch a gia công KG ­ ­ Unwrought cobalt 0 0 10 5 ả 2 1 81052090 81053000 ạ ­ ­ Lo i khác ụ ế ệ ­ Ph  li u và m nh v n KG ­ ­ Other KG ­ Waste and scrap 22 0 0 0 0 10 10 1 81059000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 0 10 5 ừ ẩ ể ả 8106 ế  bismut, k  c  ph ệ Bismuth and articles thereof, including waste  and scrap. ế ệ ụ ả 1 81060010 ả Bismut và các s n ph m  làm t ụ ả li u và m nh v n. ư ộ ­ Bismut ch a gia công; ph  li u và m nh v n; b t KG ­ Unwrought bismuth; waste and scrap; powders 22 0 0 10 1 81060090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 0 10 ừ ể ả ẩ 5 ế  cađimi, k   c  ph including 8107 ệ ư 1 KG Cadmium  and  articles  thereof,  waste and scrap. ­ Unwrought cadmium; powders 81072000 ả Cađimi và các s n ph m  làm t ụ ả li u và m nh v n. ộ ­ Cađimi ch a gia công; b t 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81073000 ụ ­ Ph  li u và m nh v n ­ Waste and scrap 22 0 0 10 1 81079000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 0 10 ẩ ừ ế ệ ể ả 5 8108 titan, k  c  ph  li u including ả ư 1 KG 81082000 ả Titan và các s n ph m làm t ụ và m nh v n. ộ ­ Titan ch a gia công; b t Titanium  and  articles  thereof,  waste and scrap. ­ Unwrought titanium; powders 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81083000 ụ ­ Ph  li u và m nh v n ­ Waste and scrap 22 0 0 10 1 81089000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 0 10 ẩ ừ ể ả 5 8109 ế   zircon,  k   c   ph ệ 1 KG 81092000 ả Zircon  và  các  s n  ph m  làm  t ụ ả li u và m nh v n. ư ộ ­ Zircon ch a gia công; b t Zirconium  and  articles  thereof,  including  waste and scrap. ­ Unwrought zirconium; powders 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81093000 ụ ­ Ph  li u và m nh v n ­ Waste and scrap 22 0 0 10 1 81099000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 0 0 10 ả ẩ ừ 5 8110 ể ả   antimon,  k   c including ế ệ ụ ả 1 KG 81101000 Antimon  và  các  s n  ph m  làm  t ph  li u và m nh v n. ộ ư ­ Antimon ch a gia công; b t Antimony  and  articles  thereof,  waste and scrap. ­ Unwrought antimony; powders 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81102000 ụ ­ Ph  li u và m nh v n ­ Waste and scrap 22 0 0 10 1 KG 81109000 ạ ­ Lo i khác ­ Other 5 0 0 10 ẩ ả ừ 22 KG 81110000 ể ả   mangan,  k   c 0 0 10 ả ế ệ ụ 5 8112 chromium, ừ ả ạ hafnium, gallium, ể ả ụ ả Mangan  và  các  s n  ph m  làm  t ph  li u và m nh v n. Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi  ẩ (columbi), reni, tali, và các s n ph m t  các kim lo i  ế ệ này, k  c  ph  li u và m nh v n. 1 ­ Beryli: Manganese  and  articles  thereof,  including  waste and scrap. germanium,  Beryllium,  vanadium,  indium,  niobium (columbium), rhenium and thallium,  and  articles  of  these  metals,  including  waste  ­ Beryllium: and scrap. 5 ư 2 81121200 ộ ­ ­ Ch a gia công; b t KG ­ ­ Unwrought; powders 0 0 10 22 ế ệ ả 2 KG 81121300 ụ ­ ­ Ph  li u và m nh v n ­ ­ Waste and scrap 0 0 10 5 KG 81121900 0 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Crom: ­ ­ Other  ­ Chromium: 5 ư 2 81122100 ộ ­ ­ Ch a gia công; b t KG ­ ­ Unwrought; powders 0 0 10 22 ế ệ ả ­ ­ Waste and scrap 2 KG 81122200 ụ ­ ­ Ph  li u và m nh v n 0 0 10 5 KG 81122900 0 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Tali: ­ ­ Other  ­ Thallium: 5 ư 2 81125100 ộ ­ ­ Ch a gia công; b t KG ­ ­ Unwrought; powders 0 0 10 22 ế ệ ả 2 KG 81125200 ụ ­ ­ Ph  li u và m nh v n ­ ­ Waste and scrap 0 0 10 5 KG 81125900 0 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other  ­ Other: 22 ư ụ ả 2 81129200 ộ ế ệ ­ ­ Ch a gia công; ph  li u và m nh v n; b t KG ­ ­ Unwrought; waste and scrap; powders 0 0 10 5 2 22 ả ạ ừ ố KG KG 81129900 81130000 0 0 0 0 10 10 g m  kim ẩ ụ ả ố ạ ể ả ươ

ng 82 ụ ồ

ộ ồ ừ ậ ủ ề ộ ừ kim  ạ  kim lo i ­ ­ Other  Cermets and articles thereof, including waste  and scrap. Chapter 82 Tools, implements, cutlery, spoons and forks,  of base metal; parts thereof of base metal Notes. ạ ­ ­ Lo i khác G m  kim  lo i  và  các  s n  ph m  làm  t ế ệ lo i, k  c  ph  li u và m nh v n. Ch ụ D ng c , đ  ngh , dao, kéo và b  đ  ăn làm t ạ ơ ả lo i c  b n; các b  ph n c a chúng làm t i.ả ơ ả Chú gi c  b n ặ ộ ệ ạ ỡ ộ ử ắ ộ ng ạ ẩ ồ ỉ ươ ề i, c nh s c, b   ằ ặ ả ộ ệ ặ ậ ư 1. Ngoài các m t hàng nh  đèn hàn, b  b  rèn xách tay,  ặ các lo i đá mài có l p gá đ , b  s a móng tay ho c  móng chân, và các m t hàng thu c nhóm 82.09, Ch ắ ưỡ này ch  bao g m các s n ph m có l ệ ặ m t làm vi c ho c b  ph n làm vi c khác b ng: ạ ơ ả (a) Kim lo i c  b n; 1. Apart from blow lamps, portable forges,  grinding wheels with frameworks, manicure or  pedicure sets, and goods of heading 82.09, this  Chapter covers only articles with a blade,  working edge, working surface or other working  part of: (a) Base metal; ặ ố ạ ạ (b) Cacbua kim lo i ho c g m kim lo i; (b) Metal carbides or cermets; ợ ổ ự nhiên, t ng h p ho c tái ạ ặ ệ ắ ớ ng máng, đ ạ ơ ả ườ ạ ơ ả ặ ặ (c) Đá quý ho c đá bán quý (t ạ ơ ả ớ ề ạ ắ t o) g n v i n n kim lo i c  b n, cacbua kim lo i  ặ ạ ố ho c g m kim lo i; ho c ề ớ ề ắ ậ ệ (d) V t li u mài g n v i n n kim lo i c  b n, v i đi u  ườ ả ẩ ng  ki n các s n ph m đó có răng c t, đ ự ằ ả ặ ươ , b ng kim lo i c  b n, các s n  rãnh soi ho c t ng t ẫ ứ ặ ẩ ữ ượ ph m đó v n gi c đ c tính và ch c năng sau khi   đ ớ ậ ệ ắ ượ c g n v i v t li u mài. đ (c) Precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed) on a support of base  metal, metal carbide or cermet; or (d) Abrasive materials on a support of base  metal, provided that the articles have cutting  teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal,  which retain their identity and function after the  application of the abrasive. ậ ả ộ ằ ươ ạ ơ ả ủ ạ ượ ừ ẩ ẩ ụ ệ ả c phân lo i theo các s n  ặ t và tay ộ ượ ươ ỏ c lo i tr  kh i Ch ệ ặ ạ ế ộ 2. Các b  ph n b ng kim lo i c  b n c a các s n  ng này đ ph m thu c Ch ậ ộ ph m đó, tr  các b  ph n chuyên d ng đ c bi ụ ầ ạ ụ ầ c m cho các lo i d ng c  c m tay (nhóm 84.66). Tuy  ứ ậ nhiên, các b  ph n có ch c năng chung nêu trong Chú  ả ạ ừ ầ i 2 Ph n XV đ gi ng này trong  ọ ườ ợ ng h p. m i tr ủ ơ ưỡ ầ Đ u, l i dao c a máy c o râu dùng đi n ho c tông đ   ệ ượ ắ c x p vào nhóm 85.10. c t tóc dùng đi n đ ộ ồ ả ẩ ấ ộ ề ươ ng t ng đ ạ ặ 3. B  g m 1 ho c nhi u dao thu c nhóm 82.11 và ít  ộ ố ượ nh t là m t s  l ượ nhóm 82.15 đ ộ ươ ng các s n ph m thu c  c phân lo i trong nhóm 82.15. ẻ ố 8201 ụ ụ ắ ể ắ ề ỉ ặ ắ ỏ ụ ỗ ụ ặ ườ ệ

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 CHIEC 82011000 20 5 10 2. Parts of base metal of the articles of this  Chapter are to be classified with the articles of  which they are parts, except parts separately  specified as such and tool­holders for hand tools  (heading 84.66). However, parts of general use  as defined in Note 2 to Section XV are in all  cases excluded from this Chapter. Heads, blades and cutting plates for electric  shavers or electric hair clippers are to be  classified in heading 85.10. 3. Sets consisting of one or more knives of  heading 82.11 and at least an equal number of  articles of heading 82.15 are to be classified in  heading 82.15.  Hand  tools,  the  following:  spades,  shovels,  mattocks,  picks,  hoes,  forks  and  rakes;  axes,  bill hooks and similar hewing tools; secateurs  and pruners of any kind; scythes, sickles, hay  knives,  hedge  shears,  timber  wedges  and  other  tools  of  a  kind  used  in  agriculture,  ­ Spades and shovels horticulture or forestry. ồ ụ ầ ố D ng c  c m tay, g m: mai, x ng, cu c chim, cu c,  ơ ấ ụ ớ d ng c  x i và làm t i đ t, chĩa và cào; rìu, câu liêm  ự ụ ươ ụ và các d ng c  t  dùng đ  c t ch t; kéo c t  ng t ạ cây và kéo t a cây các lo i; hái, li m, dao c t c , kéo  ỉ t a  xén  hàng  rào,  cái  nêm  g   và  các  d ng  c   khác  n  ho c  trong  lâm  dùng  trong  nông  nghi p,  làm  v ­ Mai và x ngẻ nghi p.ệ ố ụ ớ ấ ố 1 ụ ­ Cu c chim, cu c, d ng c  x i và cào đ t: ­ Mattocks, picks, hoes and rakes: 820130

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ 2 82013010 ấ ụ ớ ­ ­ D ng c  x i và cào đ t CHIEC ­ ­ Hoes and rakes 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ụ ươ ự ể ắ 2 1 ng  t dùng  đ   c t ­ Axes, bill hooks and similar hewing tools CHIEC ­ ­ Other CHIEC 82013090 82014000 20 20 5 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ ỉ ươ ỉ 1 ng t CHIEC 82015000 20 5 10 ườ ự ạ ử ụ ể ỉ ạ ớ ộ  lo i s  d ng m t  ể ả n và kéo đ  t a lo i l n  (k  c ­ Secateurs  and  similar  one­handed  pruners  and  shears (including poultry shears) ạ ­ ­ Lo i khác ­  Rìu,  câu  liêm  và  các  d ng  c   t ch tặ ­ Kéo t a cây và kéo c t t a t ủ ườ tay  c a ng i  làm v kéo xén lông gia c m)ầ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ ụ 1 82016000 CHIEC 20 5 10 ỉ ự ạ ử ụ

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 82019000 CHIEC 20 5 10 ặ ụ ­  Kéo  t a  xén  hàng  rào,  dao  c t  xén  và  các  d ng  c   ươ  lo i s  d ng hai tay ng t t ụ ộ ụ ầ ­ D ng c  c m tay khác thu c lo i s  d ng trong nông  ệ nghi p, làm v ­ Hedge  shears,  two­handed  pruning  shears  and  similar two­handed shears ­ Other hand tools of a kind used in agriculture,  horticulture or forestry ạ ưỡ ạ 8202 i r ch, ườ ưỡ ư ư

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 82021000 ạ ử ụ ệ n ho c lâm nghi p ể ả ạ ư i c a các lo i (k  c  các lo i l C a tay; l ặ ưỡ ư ưỡ i c a không răng). i khía răng c a ho c l l ư ­ C a tay CHIEC 20 5 10 Hand  saws;  blades  for  saws  of  all  kinds  (including  slitting,  slotting  or  toothless  saw  ­ Hand saws blades). ưỡ ư 1 820220 ­ L i c a vòng: ­ Band saw blades: ưỡ ư ạ ộ 2 82022010 ­ ­ L i c a vòng d ng cu n CHIEC ­ ­ Blanks 10 5 10 82022090 CHIEC ­ ­ Other 10 5 10 ạ ưỡ ư ặ 2 1 ạ i  c a  đã r ch ho c ạ ­ ­ Lo i khác ể ả ưỡ ư ­ L i  c a  đĩa  (k  c  các  lo i l khía): ­ Circular  saw  blades  (including  slitting  or  slotting saw blades): ộ ằ ­ ­ With working part of steel: ưỡ ư ọ 2 3 820231 82023110 ­ ­ Có b  ph n v n hành làm b ng thép: ­ ­ ­ L ậ ậ i c a l ng CHIEC ­ ­ ­ Blanks 0 0 10 3 82023190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ể ả ạ ậ ộ 2 82023900 ­ ­ Lo i khác, k  c  các b  ph n CHIEC ­ ­ Other, including parts 0 0 10

ưỡ ư 1 0 0 10 82024000 ­ L i c a xích CHIEC ­ Chain saw blades ưỡ ư 1 ­ L i c a khác: ­ Other saw blades: ưỡ ư ể ẳ 2 0 0 10 82029100 ­ ­ L ạ i c a th ng, đ  gia công kim lo i CHIEC ­ ­ Straight saw blades, for working metal ­ ­ Other: ẳ 2 3 0 0 10 820299 82029910 ạ ­ ­ Lo i khác: ưỡ ư ­ ­ ­ L i c a th ng CHIEC ­ ­ ­ Straight saw blades 3 0 0 10 82029990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ạ ưỡ ắ ắ 8203 ể ả ụ ắ ố ươ ụ Giũa, n o, kìm (k  c  kìm c t), panh, nhíp, l i c t  ạ ụ kim lo i, d ng c  c t  ng, xén bu lông, khoan và các  ự ụ ầ . d ng c  c m tay t ng t

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ươ ụ ạ ự 1 20 5 10 82031000 ­ Giũa, n o và các d ng c  t ng t CHIEC Files,  rasps,  pliers  (including  cutting  pliers),  pincers,  tweezers,  metal  cutting  shears,  pipe­ cutters,  bolt  croppers,  perforating  punches  and similar hand tools. ­ Files, rasps and similar tools

ạ ơ ả

Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c  b n

ể ả ụ ươ ụ ắ 1 20 10 10 82032000 ­ Kìm (k  c  kìm c t), panh, nhíp và d ng c  t ng t ự CHIEC (including  cutting  pliers),  pincers, QLRR­1355; QLRR­1355 ưỡ ắ ụ ươ ụ ự 1 5 5 10 82033000 ­ L ạ i c t kim lo i và d ng c  t ng t CHIEC ­ Pliers  tweezers and similar tools ­ Metal cutting shears and similar tools ụ 1 10 5 10 CHIEC 82034000 ụ ắ ố ự ươ ng t ­ Pipe­cutters, bolt croppers, perforating punches  and similar tools ạ ặ ằ 8204 ặ ố ự ặ ổ ượ ị ể ặ ạ ặ ặ ố ố 1 Hand­operated  spanners  and  wrenches  (including  torque  meter  wrenches  but  not  including  tap  wrenches);  interchangeable  spanner sockets, with or without handles. ­ Hand­operated spanners and wrenches: ằ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ề ỉ 2 20 5 10 ụ ụ ­ D ng c  c t  ng, xén bu lông, khoan và các d ng c   ầ c m tay t ờ C  lê và thanh  v n  c  (bu lông) lo i  v n  b ng  tay  ể ả ờ ừ ư (k   c   c   lê  đ nh  l c  nh ng  tr   thanh  v n  tarô);  ờ ầ đ u  c   lê  có  th   thay  đ i  đ c,  có  ho c  không  có  tay v n.ặ ờ ­  C   lê  và  thanh  v n  c  (bu  lông)  và  đai  c,  lo i  v n  b ng tay: ­ ­ Không đi u ch nh đ c 82041100 CHIEC ­ ­ Non­adjustable

UDDB Gi m: 10% => 5%

ỉ c

UDDB Gi m: 10% => 5%

ề ầ ờ ượ ể ặ ặ ổ 2 1 20 20 5 5 10 10 ­ ­ Đi u ch nh đ ­ Đ u c  lê có th  thay đ i, có ho c không có tay v n CHIEC CHIEC 82041200 82042000 ­ ­ Adjustable ­ Interchangeable  spanner  sockets,  with  or  without handles ạ 8205 ượ ể ả ầ c  ghi  hay  chi  ti t  ặ ươ ế ở ơ ề ươ ồ ư ỏ ặ ạ ụ ệ ừ ộ ậ ộ ệ ặ ụ ằ Hand  tools  (including  glaziers’  diamonds),  not  elsewhere  specified  or  included;  blow  lamps; vices, clamps  and  the like, other than  accessories  for  and  parts  of,  machine­tools;  anvils;  portable  forges;  hand­  or  pedal­ operated grinding wheels with frameworks.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ộ ụ ụ ể ặ 1 5 5 10 ể ụ ầ ụ ng  đ   D ng  c   c m  tay  (k   c   đ u  n m  kim  c ắ   n i  khác;  c t  kính),  ch a  đ ự ng t đèn  xì; m  c p, bàn c p và các đ  ngh  t ,  ụ ợ ủ tr  các lo i ph  ki n  và các b   ph n ph  tr  c a  máy công c ; đe; b  b  rèn xách tay; bàn mài quay  ho t đ ng b ng tay ho c chân. ­ D ng c  đ  khoan, ren ho c ta rô 82051000 CHIEC ­ Drilling, threading or tapping tools

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 20 5 10 82052000 ­ Búa và búa tạ CHIEC ­ Hammers and sledge hammers

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ụ ụ ụ ắ ươ ự ệ 1 20 5 10 82053000 ng t cho vi c CHIEC

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 20 5 10 82054000 ­ Bào, đ c, đ c máng và d ng c  c t t ỗ ế ế ch  bi n g ố ơ ­ Tu c n  vít ­ Planes,  chisels,  gouges  and  similar  cutting  tools for working wood ­ Screwdrivers CHIEC ươ ụ ầ ể ả ầ ạ 1 hand ể ng đ tools (including glaziers’ ụ ­ Other  diamonds): ­ ­ Household tools:

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 3 20 5 10 CHIEC ­ ­ ­ Flat irons ụ ­ D ng c  c m tay khác (k  c  đ u n m kim c ắ c t kính): ụ ­ ­ D ng c  dùng trong gia đình: ­ ­ ­ Bàn là ph ngẳ 820551 82055110

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 20 5 10 CHIEC ­ ­ ­ Other 82055190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 1 20 20 5 5 10 10 CHIEC CHIEC ­ ­ Other ­ Blow lamps 82055900 82056000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đèn hàn

UDDB Gi m: 10% => 5%

ỏ ặ ề ươ ặ ồ ự 1 20 5 10 82057000 ­ M  c p, bàn c p và các đ  ngh  t ng t CHIEC ­ Vices, clamps and the like

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ộ ụ ụ ủ ồ 1 20 5 10 82059000 BO ­  Lo i  khác,  bao  g m  b   d ng  c   c a  hai  phân  nhóm  ộ tr  lên thu c nhóm này ­ Other, including sets of articles of two or more  subheadings of this heading

UDDB Gi m: 10% => 5%

ở ộ ụ ừ ụ ừ 20 5 10 82060000 BO hai nhóm tr  lên thu c các nhóm t ụ ở ộ ể ể 8207 ụ ầ ợ ự ể example, for  pressing, ụ ỗ ắ ể ả ệ ể threading, tapping, ạ ụ ụ ể ặ ạ ặ ấ ộ B  d ng c  t ẻ ế . 82.02 đ n 82.05, đã đóng b  đ  bán l ặ ổ ượ c, có ho c  Các d ng c  c m tay có th  thay đ i đ ụ ụ ặ không có tr  l c, ho c dùng cho máy công c  (ví d ,  ố ậ đ   ép,  d p,  đ c  l ,  ta  rô,  ren,  khoan,  chu t,  phay,  cán ti n hay b t, đóng vít), k  c  khuôn kéo đ  kéo  ho c ép đùn kim lo i, và các lo i d ng c  đ  khoan  đá ho c khoan đ t. ụ ể ụ ấ 1 ­ D ng c  đ  khoan đá hay khoan đ t: Tools of two or more of the headings 82.02 to  82.05, put up in sets for retail sale. Interchangeable tools for hand tools, whether  or  not  power­operated,  or  for  machine­tools  stamping,  (for  drilling,  punching,  boring,  broaching,  milling,  turning  or  screwdriving),  including  dies  for  drawing  or  extruding  metal,  and  rock  drilling  or  earth  ­ Rock drilling or earth boring tools: boring tools. ệ ằ ậ ộ ố 2 0 0 10 82071300 ạ ­ ­ Có b  ph n làm vi c b ng g m kim lo i CHIEC ­ ­ With working part of cermets ạ ậ ể ả ộ ể ặ 2 1 0 0 0 0 10 10 82071900 82072000 ­ ­ Lo i khác, k  c  b  ph n ạ ­ Khuôn dùng đ  kéo ho c ép đùn kim lo i CHIEC CHIEC ­ ­ Other, including parts ­ Dies for drawing or extruding metal ặ ụ ỗ ụ ể ụ ậ 1 0 0 10 82073000 ­ D ng c  đ  ép, d p ho c đ c l CHIEC ­ Tools for pressing, stamping or punching ụ ể ụ ặ 1 0 0 10 82074000 ­ D ng c  đ  tarô ho c ren CHIEC ­ Tools for tapping or threading ạ ể ụ ể ụ 1 0 0 10 82075000 ừ ­ D ng c  đ  khoan, tr  các lo i đ  khoan đá CHIEC ­ Tools for drilling, other than for rock drilling ụ ể ụ ặ 1 0 0 10 82076000 ố ­ D ng c  đ  doa ho c chu t CHIEC ­ Tools for boring or broaching ụ ể ụ 1 0 0 10 82077000 ­ D ng c  đ  cán CHIEC ­ Tools for milling ụ ể ệ ụ 1 0 0 10 82078000 ­ D ng c  đ  ti n CHIEC ­ Tools for turning ạ ụ ổ ượ ụ ể 1 0 0 10 82079000 ­ Các lo i d ng c  khác có th  thay đ i đ c CHIEC ­ Other interchangeable tools ưỡ ắ ặ ụ ụ ơ 8208 Dao và l i c t, dùng cho máy ho c d ng c  c  khí. ể 1 0 0 10 82081000 ạ ­ Đ  gia công kim lo i Knives  and  cutting  blades,  for  machines  or  for mechanical appliances. ­ For metal working CHIEC ỗ 1 0 0 10 82082000 ể ế ế ­ Đ  ch  bi n g CHIEC ­ For wood working

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ụ ặ 1 5 10 CHIEC 82083000 20 ệ ự ườ ệ 1 0 0 10 CHIEC ặ n  ho c  lâm forestry 82084000 1 0 0 10 CHIEC ế ­ Dùng cho d ng c  nhà b p ho c cho máy dùng trong  ẩ công nghi p th c ph m ­  Dùng  cho  máy  nông  nghi p,  làm  v nghi pệ ạ ­ Lo i khác ­ For kitchen appliances or for machines used by  the food industry ­ For  agricultural,  horticultural  or  machines ­ Other 82089000 ế 0 0 10 KG 82090000 ằ ụ ỡ ụ Plates,  sticks,  tips  and  the  like  for  tools,  unmounted, of cermets.

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ầ ở ố ặ CHIEC 82100000 20 5 10 ụ ụ ệ ặ less,  used ồ ặ 8211 ộ ỉ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ổ ợ ộ ả ẩ 1 5 0 10 ỏ Chi ti t hình đĩa, thanh c  nh , mũi chóp và các chi  ư ắ ự ế ươ ng t ti t t  cho d ng c , ch a l p ráp, làm b ng  ạ ố g m kim lo i. ơ ồ Đ   dùng  c   khí  c m  tay,  n ng  10  kg  tr   xu ng,  ể ế ế ế dùng đ  ch  bi n, pha ch  ho c ph c v  vi c làm  ặ ồ ố đ  ăn ho c đ  u ng. ể ả ư ưỡ ắ i c t, có ho c  không  có răng c a (k  c   Dao có l ưỡ ủ ừ ạ i c a  dao t a), tr  lo i dao thu c nhóm 82.08, và l nó. ­ B  s n ph m t h p appliances,  Hand­operated  mechanical  weighing  10  kg  or  the  in  preparation,  conditioning  or  serving  of  food  or drink. Knives  with  cutting  blades,  serrated  or  not  (including pruning knives), other than knives  of heading 82.08, and blades therefor. ­ Sets of assorted articles BO 82111000 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

X

ưỡ ố ị 2 5 0 10 82119100 ­ ­ Dao ăn có l i c  đ nh CHIEC ­ ­ Table knives having fixed blades i c  đ nh:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ưỡ ố ị ợ ệ ườ 2 3 5 0 10 n CHIEC 821192 82119250 ệ ặ

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 5 0 10 ­ ­ Dao khác có l ạ ­  ­  ­  Lo i  phù  h p  dùng  trong  nông  nghi p,  làm  v ho c lâm nghi p ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other knives having fixed blades:  ­ ­ ­ Of a  kind used for agriculture,  horticulture  or forestry CHIEC ­ ­ ­ Other 82119290 ừ ạ ưỡ ố ị i c  đ nh:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ườ 2 3 5 0 10 ặ n  ho c  lâm CHIEC 821193 82119320

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 5 0 10 ­ ­ Dao khác, tr  lo i có l ­  ­  ­  Dùng  trong  nông  nghi p,  làm  v nghi pệ ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Knives having other than fixed blades: ­ ­ ­ Of a  kind used for agriculture,  horticulture  or forestry CHIEC ­ ­ ­ Other 82119390 ưỡ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ợ ườ 2 3 5 0 10 n CHIEC 821194 82119410 ệ ặ ­ ­ Blades: ­  ­  ­  For  knives  of  a  kind  used  for  agriculture,  horticulture or forestry

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 5 0 10 i dao: ­ ­ L ạ ­  ­  ­  Lo i  phù  h p  dùng  trong  nông  nghi p,  làm  v ho c lâm nghi p ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 82119490

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 5 0 10 CHIEC ­ ­ Handles of base metal ể ả ưỡ ư i dao c o (k  c  l ạ i dao c o ch a 82119500 8212 ả

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

1 ạ ơ ả ằ ­ ­ Cán dao b ng kim lo i c  b n ưỡ ạ ạ Dao c o và l ệ ở ạ  d ng d i). hoàn thi n  ­ Dao c oạ Razors  and  razor  blades  (including  razor  blade blanks in strips). ­ Razors CHIEC 82121000 20 5 10 ể ả ưỡ ư ạ 1 i dao c o an toàn, k  c  l i dao c o ch a hoàn 821220 ả ưỡ ­ L ệ ở ạ thi n ạ  d ng d i: ­ Safety  razor  blades,  including  razor  blade  blanks in strips:

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ưỡ 2 20 5 10 82122010 ­ ­ L ạ i dao c o kép CHIEC ­ ­ Double­edged razor blades

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 2 1 20 17 5 5 10 10 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ­ Các b  ph n khác CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Other parts 82122090 82129000

ạ ơ ả

Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c  b n

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

X

ợ ự ạ ươ ưỡ ủ 25 5 10 CHIEC 82130000 ng t , và l i c a ụ 8214 ử ị ầ ụ ắ ử ơ ắ ế ụ ọ ặ ộ ộ ể ả ặ Kéo, kéo th  may và các lo i t chúng. ồ Đ   dao  kéo  khác  (ví  d ,  tông  đ   c t  tóc,  dao  pha  dùng  cho  c a  hàng  th t  ho c  làm  b p,  dao  b u  và  ấ dao  băm,  dao  r c  gi y);  b ,  h p  d ng  c   c t  s a  móng tay ho c móng chân (k  c  dũa móng).

ạ ơ ả

Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c  b n

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355 (new)

ọ ấ 1 25 5 10 CHIEC 82141000 ạ

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ụ ắ ử 1 25 5 10 BO 82142000

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 25 5 10 ấ ở ư ­  Dao  r c  gi y,  m   th ,  dao  cào  gi y,  vót  bút  chì  và  ưỡ ủ i c a các lo i dao đó l ể ụ ộ ồ ­ B   đ   và d ng c  c t s a móng tay, móng  chân (k   ả c  dũa móng) ạ ­ Lo i khác CHIEC Scissors,  tailors’  shears  and  similar  shears,  and blades therefor. Other  articles  of  cutlery  (for  example,  hair  clippers,  butchers’  or  kitchen  cleavers,  choppers  and  mincing knives,  paper knives);  manicure  or  pedicure  sets  and  instruments  (including nail files). ­ Paper  knives,  letter  openers,  erasing  knives,  pencil sharpeners and blades therefor ­ Manicure  or  pedicure  sets  and  instruments  (including nail files) ­ Other 82149000 ồ 8215 ớ ọ ườ ớ ắ ơ ẹ ắ ạ ồ ặ ộ ồ ự ế

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ng t ượ ộ ả . ạ ứ ạ ẩ ấ ộ 1 25 5 10 c m  kim lo i BO 82151000

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ổ ợ ộ ả ẩ 1 25 5 10 Thìa, dĩa, muôi, thìa h t kem, h t b t, đ  xúc bánh,  dao  ăn  cá,  dao  c t  b ,  k p  g p  đ ng  và  các  lo i  ươ đ  dùng nhà b p ho c b  đ  ăn t ­ B  s n ph m có ít nh t m t th  đã đ quý ­ B  s n ph m t h p khác BO Spoons, forks, ladles, skimmers, cake­servers,  fish­knives,  butter­knives,  sugar  tongs  and  similar kitchen or tableware. ­ Sets of assorted articles containing at least one  article plated with precious metal ­ Other sets of assorted articles 82152000 1 ­ Other: ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ạ 2 25 5 10 82159100 ạ ­ ­ Đ c m  kim lo i quý CHIEC ­ ­ Plated with precious metal

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

ng 83

Chapter 83 Miscellaneous articles of base metal

2 25 5 10 CHIEC ­ ­ Other 82159900 ừ ạ ơ ả ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ạ Hàng t p hoá làm t kim lo i c  b n Chú gi i.ả Notes. ủ ụ ươ ậ ủ ạ ạ ơ ả ượ ả ắ ằ ẩ ẩ ộ ẩ ặ ươ ự ằ ng t ế ộ ộ ẩ ượ ươ c  ng 1. For the purposes of this Chapter, parts of base  metal are to be classified with their parent  articles. However, articles of iron or steel of  headings 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or  similar articles of other base metal (Chapters 74  to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of  articles of this Chapter. ủ ụ ữ ậ ườ ạ ỏ ố ng  i các phân ẩ ng kính trên  ứ ươ ng  ng) ố ắ i 30 mm. ổ ố ặ 8301 ệ ố ạ ơ ả ằ ằ ủ ạ ộ ng này, các b  ph n c a  1. Theo m c đích c a Ch ằ ả c phân lo i theo  s n ph m b ng kim lo i c  b n đ ặ ẩ ố ả s n ph m g c. Tuy nhiên, các s n ph m b ng s t ho c  ặ thép thu c nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 ho c 73.20,  ạ ơ ả ả  b ng kim lo i c  b n  ho c các s n ph m t ế ẽ ươ ng 74 đ n 76 và 78 đ n 81) s  không đ khác (Ch ả ậ ủ ư xem nh  các b  ph n c a các s n ph m thu c Ch này. 2. Theo m c đích c a nhóm 83.02, thu t ng  “bánh xe  ẩ ạ ẩ đ y lo i nh " có nghĩa là lo i bánh xe đ y có đ ạ ể ả kính không quá 75 mm (k  c  bánh l p, t ườ ặ ươ ứ ng  ng) ho c bánh xe đ y có đ nhóm t ạ ố ể ả i các phân nhóm t 75 mm (k  c  bánh l p, t ề ặ ệ ớ v i đi u ki n là bánh xe ho c bánh l p l p vào đó có  ướ ề ộ chi u r ng d ạ ở ằ   khoá  (lo i  m   b ng  chìa,  s   ho c  Khóa  móc  và  ạ ơ ả ố ằ đi n), b ng kim lo i c  b n; ch t móc và khung có  ạ ơ ả ổ ch t  móc,  đi  cùng    khoá,  b ng  kim  lo i  c   b n;  chìa c a các lo i khóa trên, b ng kim lo i c  b n. 1 2. For the purposes of heading 83.02, the word  “castors” means those having a diameter  (including, where appropriate, tyres) not  exceeding 75 mm, or those having a diameter  (including, where appropriate, tyres) exceeding  75 mm provided that the width of the wheel or  tyre fitted thereto is less than 30 mm. Padlocks  and  locks  (key,  combination  or  electrically  operated),  of  base  metal;  clasps  and  frames  with  clasps,  incorporating  locks,  of  base  metal;  keys  for  any  of  the  foregoing  articles, of base metal. ­ Padlocks 83011000 ­ Khóa móc CHIEC 25 10 10 Ổ ạ ử ụ ộ ộ ơ 1 83012000 ­ khoá thu c lo i s  d ng cho xe có đ ng c CHIEC ­ Locks of a kind used for motor vehicles 25 X 10 Ổ ạ ử ụ ộ ồ 1 83013000 ­ khoá thu c lo i s  d ng cho đ  dùng trong nhà CHIEC ­ Locks of a kind used for furniture 25 10 10 ạ 1 830140 ­ Khóa lo i khác: ­ Other locks: 2 83014010 ­ ­ Còng, xích tay CHIEC ­ ­ Handcuffs 0 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố ố ớ ổ 2 1 83014090 83015000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ch t móc và khung có ch t móc, đi cùng v i khóa CHIEC ­ ­ Other CHIEC 25 25 0 5 10 10 ậ ộ 1 83016000 ­ B  ph n 25 10 10 ­ Clasps  and  frames  with  clasps,  incorporating  locks ­ Parts CHIEC

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

1 83017000 ­ Chìa r iờ 25 5 10 CHIEC ­ Keys presented separately ả ươ 8302 ng  t ằ ẩ ồ ạ suitable ử ổ ỏ ươ ng t ạ ươ ạ ng t ử ự ộ ả ề 1 83021000 CHIEC 20 10 10 ự ụ ệ Giá,  khung,  ph   ki n  và  các  s n  ph m  t   ạ ơ ả b ng  kim  lo i  c   b n  dùng  cho  đ   đ c  trong  nhà,  ử ầ cho c a ra vào, c u thang, c a s , mành che, khung  ự ươ v  xe, yên c ;  ng, r ng, hòm và các lo i t ố ỡ ắ ể giá  đ   mũ,  m c  mũ,  chân  giá  đ   và các  lo i giá c   ỡ ằ ạ ơ ự ươ ị ; bánh xe có giá đ  b ng kim lo i c   đ nh t ạ ơ ằ ơ ấ ả   đ ng  b ng  kim  lo i  c   b n;  c   c u  đóng  c a  t ­ B n l  (Hinges) b n.ả Base  metal  mountings,  fittings  and  similar  furniture,  doors,  articles  for  staircases,  windows,  blinds,  coachwork,  saddlery,  trunks,  chests,  caskets  or  the  like;  base  metal  hat­racks,  hat­pegs,  brackets  and  similar  fixtures;  castors  with  mountings  of  base  metal;  automatic  door  closers  of  base  ­ Hinges metal. ạ 1 830220 ỏ ẩ ­ Bánh xe đ y lo i nh : ­ Castors:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ố ồ ng kính (bao g m c  l p) trên 100 mm ư ườ ạ ­ ­ Lo i có đ nh ng không quá 250 mm ­ ­ Of a diameter (including tyres) exceeding 100  mm, but not exceeding 250 mm 20 5 10 2 83022010 CHIEC

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 CHIEC ­ ­ Other ẩ ả ươ ự 2 1 83022090 830230 ng t khác ụ ệ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Giá, khung, ph  ki n và các s n ph m t ơ dùng cho xe có đ ng c : ­ Other  mountings,  fittings  and  similar  articles  suitable for motor vehicles:

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 2 83023010 ­ ­ Móc khóa (Hasps) CHIEC ­ ­ Hasps

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 83023090 CHIEC ­ ­ Other ụ ệ ả ẩ ươ ự 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Giá, khung, ph  ki n và các s n ph m t ng t khác: ­ Other mountings, fittings and similar articles: 830241 ử ả ề 2 3 và  đinh  k p dùng  cho  c a  ra  vào;  móc và ố ử ắ

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 4 ­ ­ Suitable for buildings: ­ ­ ­ Hasps and staples for door; hooks and eyes;  bolts: CHIEC ­ ­ ­ ­ Hasps 83024131 ­ ­ Dùng cho xây d ng:ự ẹ ­  ­  ­  B n  l m t cài khóa; ch t c a: ­ ­ ­ ­ B n lả ề

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 20 5 10 4 83024139 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other

ạ ơ ả

Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c  b n

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

20 5 10 3 83024190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ồ ạ ­ ­ Other, suitable for furniture:

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 2 3 830242 83024220 ạ ­ ­ Lo i khác, dùng cho đ  đ c trong nhà: ­ ­ ­ B n lả ề CHIEC ­ ­ ­ Hasps

ạ ơ ả

Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c  b n

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

20 5 10 3 83024290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 2 3 830249 83024910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Dùng cho yên c ngươ CHIEC ­ ­ ­ Of a kind suitable for saddlery 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 4 83024991 ­ ­ ­ ­ B n lả ề CHIEC ­ ­ ­ ­ Hasps

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 20 5 10 4 83024999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ắ ạ ỡ 25 5 10 1 83025000 CHIEC ị ự

UDDB Gi m: 10% => 5%

ử ự ộ 17 5 10 1 83026000 CHIEC ố ể ­  Giá  đ   mũ,  m c  mũ,  chân  giá  đ   và  các  lo i  giá  c   ươ ng t đ nh t ơ ấ ­ C  c u đóng c a t đ ng ­ Hat­racks,  hat­pegs,  brackets  and  similar  fixtures ­ Automatic door closers

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ặ ố ọ ượ 25 5 10 83030000 CHIEC ử ọ ủ ự ể ề ng  t ộ 8304 ể ấ ặ ạ ơ ả ế ị t  b   bàn  t ng  t Armoured  or  reinforced  safes,  strong­boxes  and doors and safe deposit lockers for strong­ rooms,  cash  or  deed  boxes  and  the  like,  of  base metal. Filing  cabinets,  card­index  cabinets,  paper  trays,  paper  rests,  pen  trays,  office­stamp  stands  and  similar  office  or  desk  equipment,  of  base  metal,  other  than  office  furniture  of  heading 94.03.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ừ ồ ạ ủ ự ệ ộ 25 5 10 1 Két an toàn  đã đ c b c  thép ho c gia c , két  b c  ể ồ và c a b c thép và két đ  đ  an toàn có khoá dùng  ứ ọ  đ ng ch ng  cho phòng b c thép, hòm đ  ti n hay t ạ ơ ự ằ ạ ươ ệ ừ ,  b ng  kim  lo i  c     tài  li u  và  các  lo i  t t ế ủ ự ồ ơ ủ ự b n.ả ư ụ T   đ ng  h   s ,  t   đ ng  b   phi u  th   m c,  khay  ể ấ ờ ể ẹ đ   gi y  t ,  giá  k p  gi y,  khay  đ   bút,  giá  đ   con  ạ ồ ấ d u văn phòng và các lo i đ  dùng văn phòng ho c  ự ằ ươ ,  b ng  kim  lo i  c   b n,  các  thi ộ tr  đ  đ c văn phòng thu c nhóm 94.03. ế ủ ự ồ ơ ­ T  đ ng tài li u h  s  và t ư ụ  đ ng b  phi u th  m c CHIEC ­ Filing cabinets and card­index cabinets 83040010 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 25 5 10 2 83040091 ­ ­ B ng nhôm CHIEC ­ ­ Of aluminium

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other ặ 83040099 8305 ệ ặ ấ ờ ụ ụ ậ ạ ng  t ặ ố ằ 1 830510 ữ ờ ờ ạ ơ ả  t Fittings  for  loose­leaf  binders  or  files,  letter  clips, letter corners, paper clips, indexing tags  and  similar  office  articles,  of  base  metal;  staples  in  strips  (for  example,  for  offices,  upholstery, packaging), of base metal.  ­ Fittings for loose­leaf binders or files: ạ ­ ­ Lo i khác ữ ờ ố ế Các chi ti t ghép n i dùng cho c p gi  bìa r i ho c  ư ể ư ẹ ồ ơ ẹ h   s   tài  li u  r i,  cái  k p  th ,  đ   th ,  k p  gi y,  ậ ẩ ẹ ế k p  phi u  m c  l c  và  các  v t  ph m  văn  phòng  ạ ơ ả ươ ự ằ t ,  b ng  kim  lo i  c   b n;  ghim  d p  d ng  ụ băng  (ví  d ,  dùng  cho  văn  phòng,  dùng  cho  công  ồ ặ ế ệ ệ  r i ho c h   t ghép n i dùng cho c p gi ­ Các chi ti ngh  làm đ m, đóng gói), b ng kim lo i c  b n. ệ ờ ơ s  tài li u r i:

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 2 83051010 ­ ­ Dùng cho bìa gáy xo nắ CHIEC ­ ­ For double loop wire binders

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 CHIEC ­ ­ Other ậ ạ 2 1 83051090 830520 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ghim d p d ng băng: ­ Staples in strips:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ử ụ 25 5 10 2 83052010 ­ ­ Lo i s  d ng cho văn phòng CHIEC ­ ­ Of a kind for office use

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ắ ặ 25 5 10 2 83052020 ằ ­ ­ Lo i khác, b ng s t ho c thép CHIEC ­ ­ Other, of iron or steel

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 CHIEC ­ ­ Other ể ả ụ ạ 2 1 83052090 830590 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lo i khác, k  c  ph  tùng: ­ Other, including parts:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ấ 25 5 10 2 CHIEC ­ ­ Paper clips 83059010 ẹ ­ ­ K p gi y

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other ự 83059090 8306 ằ ệ ạ ươ ượ ạ ơ ả ạ ơ ả ả ự ằ ạ Bells, gongs and the like, non­electric, of base  metal;  statuettes  and  other  ornaments,  of  base  metal;  photograph,  picture  or  similar  frames, of base metal; mirrors of base metal. ằ ng b ng kim lo i c  b n. ạ ươ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ,  không  ng  t Chuông,  chuông  đĩa  và  các  lo i  t ồ ỏ dùng đi n, b ng kim lo i c  b n; t ng nh  và đ   ằ trang  trí  khác,  b ng  kim  lo i  c   b n;  khung  nh,  , b ng kim  khung tranh hay các lo i khung t ươ ạ ơ ả lo i c  b n; g ­ Chuông, chuông đĩa và các lo i t ươ ng t ạ ơ ả ng t ự : 830610 ­ Bells, gongs and the like:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 25 5 10 2 83061010 ­ ­ Dùng cho xe đ p chân CHIEC ­ ­ For cycles

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ằ ồ 25 5 10 2 83061020 ­ ­ Lo i khác, b ng đ ng CHIEC ­ ­ Other, of copper

ạ ơ ả

Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c  b n

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

X X X

25 5 10 83061090 CHIEC ­ ­ Other ồ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ỏ ượ ng nh  và đ  trang trí khác: ­ T ­ Statuettes and other ornaments:

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ạ ằ ượ ạ 25 5 10 2 83062100 ­ ­ Đ c m  b ng kim lo i quý CHIEC ­ ­ Plated with precious metals ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ 25 5 10 2 3 830629 83062910 ạ ­ ­ Lo i khác: ồ ằ ­ ­ ­ B ng đ ng ho c chì CHIEC ­ ­ ­ Of copper or lead

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 25 5 10 3 83062920 ­ ­ ­ B ng niken CHIEC ­ ­ ­ Of nickel

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 25 5 10 3 83062930 ­ ­ ­ B ng nhôm CHIEC ­ ­ ­ Of aluminium

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X X X

25 5 10 3 83062990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ả ạ ươ ự 1 830630 ng  t ; ­ Photograph, picture or similar frames; mirrors: ươ

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ồ 25 5 10 83063010 CHIEC ­ ­ Of copper 2 2 ­ Khung  nh, khung  tranh  và  các lo i  khung t ng: g ằ ­ ­ B ng đ ng ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ả ạ 25 5 10 3 83063091 CHIEC ặ ạ ườ ặ ộ ế ả  ho c các góc đ ng ­  ­  ­  Metallic  mirrors  reflecting  traffic  views  at  road intersections or sharp corners

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

25 5 10 3 83063099 ươ ­  ­  ­  G ng  kim  lo i  ph n  chi u  hình  nh  giao  thông  i các giao l đ t t ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ạ ơ ả ằ ặ 8307 ng d   u n  b ng  kim  lo i c  b n,  có ho c không ằ ặ 10 5 10 1 ễ ố Ố ụ ệ có ph  ki n. ắ ­ B ng s t ho c thép Flexible tubing of base metal, with or without  fittings. ­ Of iron or steel 83071000 KG ạ ơ ả ằ 10 5 10 1 83079000 ­ B ng kim lo i c  b n khác ­ Of other base metal KG ắ ư 8308 ắ ạ ố ự ằ ầ ng t ạ ặ ị ệ ả ẩ ố ạ ơ ả ặ ằ ạ ơ ả ạ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ ố 27 5 10 1 ắ ư Móc cài, khóa móc cài, khóa th t l ng, cài th t l ng,  ỗ khóa  có  ch t,  m t  cài  khóa,  l   xâu  dây  và  các  lo i  ạ ơ ả ươ t , b ng kim lo i c  b n, dùng cho qu n áo,  giày  dép,  tăng  b t,  túi  xách  tay,  hàng  du  l ch  ho c  các  s n  ph m  hoàn  thi n  khác;  đinh  tán  hình  ng  ho c  đinh  tán  có  chân  xòe,  b ng  kim  lo i  c   b n;  ằ h t trang trí và trang kim, b ng kim lo i c  b n. ỗ ­ Khóa có ch t, m t cài khóa, l xâu dây Clasps,  frames  with  clasps,  buckles,  buckle­ clasps,  hooks,  eyes,  eyelets  and  the  like,  of  base  metal,  of  a  kind  used  for  clothing,  footwear, awnings, handbags, travel goods or  other made up articles; tubular or bifurcated  rivets,  of  base  metal;  beads  and  spangles,  of  base metal. ­ Hooks, eyes and eyelets 83081000 KG

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố 20 5 10 1 83082000 ặ ­ Đinh tán hình  ng ho c đinh tán có chân xòe ­ Tubular or bifurcated rivets KG ể ả ộ ạ ậ 1 830890 ­ Lo i khác, k  c  b  ph n: ­ Other, including parts:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ạ 25 5 10 2 83089010 ỗ ạ ­ ­ H t trang trí c a chu i h t BO ­ ­ Beads

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 2 KG ­ ­ Other ị ắ ể ả ắ 83089090 8309 ươ ị ế ủ ộ ươ ệ ạ ơ ả ằ 15 5 10 1 ụ ng mi n KG 83091000 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ọ , nút b t và n p đ y (k  c  nút, n p hình  Nút chai l ề ộ ệ ng mi n, nút xoáy và nút m t chi u), bao thi c  v ậ ỗ ấ  thoát c a  b t nút chai, nút thùng có ren, t m đ y l ậ ụ thùng,  d ng  c   niêm  phong  và  b   ph n  đóng  gói  ­ Nút hình v khác, b ng kim lo i c  b n. Stoppers,  caps  and  lids  (including  crown  corks,  screw  caps  and  pouring  stoppers),  capsules  for  bottles,  threaded  bungs,  bung  covers, seals and other packing accessories, of  ­ Crown corks base metal. 1 ­ Other: 830990 ạ ­ Lo i khác: 15 5 10 2 83099010 ế ị ­ ­ Bao thi c b t nút chai KG ­ ­ Capsules for bottles ắ ộ 15 5 10 2 83099020 ­ ­ N p h p (lon) nhôm KG ­ ­ Top ends of aluminium cans ắ ằ ị 15 5 10 2 83099060 ế ­ ­ N p bình phun x t, b ng thi c KG ­ ­ Aerosol can ends, of tinplate ộ 15 5 10 83099070 KG ­ ­ Other caps for cans ắ ạ 2 2 ­ ­ N p h p khác ằ ­ ­ Lo i khác, b ng nhôm: ­ ­ Other, of aluminium: 15 5 10 3 83099081 ­ ­ ­ Nút chai và nút xoáy KG ­ ­ ­ Bottle and screw caps 15 5 10 3 83099089 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 15 5 10 3 83099091 ­ ­ ­ Nút chai và nút xoáy KG ­ ­ ­ Bottle and screw caps 15 5 10 3 83099099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other ỉ 10 5 10 CHIEC 83100000 ạ ự ữ ố ừ ạ ơ ả ỉ ẫ ươ ng  t ằ ẩ ả ấ 8311 ự ạ ơ ả ặ ng  t ủ ặ ằ ấ ễ ẩ ằ ặ ơ ệ ạ ạ ơ ả ộ c  k t  t ụ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ơ ả ượ 1 83111000 ủ ấ ợ c ph  ch t tr KG 20 5 10 ệ ự ằ ể ồ ệ ạ ơ ả ấ ợ ằ 1 831120 ể ệ ạ ể ể ị Bi n  ch   d n,  ghi  tên,  ghi  đ a  ch   và  các  lo i  bi n  ể ượ ữ ng  báo  t ,  ch   s ,  ch   và  các  lo i  bi u  t ộ ạ khác,  b ng  kim  lo i  c   b n,  tr   các  lo i  thu c  nhóm 94.05.  ố ệ Dây,  que,  ng,  t m,  c c  đi n  và  các  s n  ph m  ươ ự ằ ,  b ng  kim  lo i  c   b n  ho c  cacbua  kim  t ạ ượ ọ c b c, ph  ho c có lõi b ng ch t d  ch y,  lo i, đ ể ạ lo i  dùng  đ   hàn  xì,  hàn  h i,  hàn  đi n  ho c  b ng  ư ặ ạ ụ  kim lo i ho c cacbua kim lo i; dây và  cách ng ng t ế ụ ằ ử ượ thanh,  đ   b ng  b t  kim  lo i  c   b n,  s   ạ d ng trong phun kim lo i. ­ Đi n c c b ng kim lo i c  b n, đã đ dung , đ  hàn h  quang đi n ­ Dây hàn b ng kim lo i c  b n, có lõi là ch t tr  dung,  ồ dùng đ  hàn h  quang đi n: Sign­plates,  name­plates,  address­plates  and  similar  plates,  numbers,  letters  and  other  symbols,  of  base  metal,  excluding  those  of  heading 94.05. Wire,  rods,  tubes,  plates,  electrodes  and  similar  products,  of  base  metal  or  of  metal  carbides,  coated  or  cored  with  flux  material,  of a kind used for soldering, brazing, welding  or  deposition  of  metal  or  of  metal  carbides;  wire  and  rods,  of  agglomerated  base  metal  powder, used for metal spraying. ­ Coated  electrodes  of  base  metal,  for  electric  arc­welding ­ Cored  wire  of  base  metal,  for  electric  arc­ welding:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ừ ở ấ ợ  4,5% tr  lên và hàm l ằ ợ ượ ng carbon t ở ừ 0 5 10 2 83112020 ­ ­ Dây hàn b ng thép h p kim, có lõi là ch t tr  dung  ứ ch a hàm l ng  crôm t 20% tr  lên ­ ­ Cored wire of alloy steel, containing by  weight 4.5% or more of carbon and 20% or  more of chromium KG

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 KG ­ ­ Other ạ ượ ằ 2 1 83112090 831130 ặ ả ơ ­ Coated rods and cored wire, of base metal, for  soldering, brazing or welding by flame:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ượ ừ ở ấ ợ  4,5% tr  lên và hàm l ừ 0 5 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ọ ­ D ng que hàn đ c ph , b c và dây hàn có lõi, b ng  ạ ơ ả ể kim  lo i c  b n, dùng đ  hàn ch y, hàn h i ho c hàn  ọ ử ằ b ng ng n l a: ằ ợ ­ ­ Dây hàn b ng thép h p kim, có lõi là ch t tr  dung  ượ ứ ng carbon t ch a hàm l ng  ở crôm t 20% tr  lên ­ ­ Cored wire of alloy steel, containing by  weight 4.5% or more of carbon and 20% or  more of chromium KG 83113020

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 25 5 5 10 0 2 1 83113090 83119000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other

Ị Ơ Ế Ị Ệ Ộ Ậ Ế Ủ Ế Ạ Ế Ị Ề Ạ Ả Ộ Ậ Ụ Ệ Ị

PH N XVI MÁY VÀ CÁC TRANG THI T B  C  KHÍ; THI T  Ị B  ĐI N; CÁC B  PH N C A CHÚNG; THI T B   GHI VÀ TÁI T O ÂM THANH, THI T B  GHI VÀ  TÁI T O HÌNH  NH, ÂM THANH TRUY N  Ủ HÌNH VÀ CÁC B  PH N VÀ PH  KI N C A  Ế CÁC THI T B  TRÊN

SECTION XVI MACHINERY AND MECHANICAL  APPLIANCES; ELECTRICAL  EQUIPMENT; PARTS THEREOF; SOUND  RECORDERS AND REPRODUCERS,  TELEVISION IMAGE AND SOUND  RECORDERS AND REPRODUCERS, AND  PARTS AND ACCESSORIES OF SUCH  Notes.  ARTICLES

Chú gi i.ả ầ ồ 1. Ph n này không bao g m: 1. This Section does not cover: ằ ộ ặ ằ ả i ho c dây đai, b ng  ặ ẩ ặ t b  đi n hay s n  ằ ẩ ỹ ừ ạ ứ ặ ề (a) Băng truy n ho c băng t ư ươ plastic thu c Ch ng 39, ho c b ng cao su l u hóa  ử ụ ặ ả (nhóm 40.10), ho c các s n ph m khác s  d ng cho  ế ị ơ ả ế ị ệ t b  c  khí hay thi máy móc ho c thi ậ ụ ử ụ ph m s  d ng cho m c đích k  thu t khác, b ng cao su  ư l u hóa, tr  lo i cao su c ng (nhóm 40.16); ẩ ả ặ ằ ộ ổ ằ ặ ế ị ơ ặ ợ ụ ụ (b) Các s n ph m b ng da thu c ho c b ng da t ng  ử ằ h p (nhóm 42.05) ho c b ng da lông (nhóm 43.03), s   ặ d ng trong các máy móc ho c thi t b  c  khí ho c các  ậ ỹ m c đích k  thu t khác; (a) Transmission or conveyor belts or belting, of  plastics of Chapter 39, or of vulcanised rubber  (heading 40.10), or other articles of a kind used  in machinery or mechanical or electrical  appliances or for other technical uses, of  vulcanised rubber other than hard rubber  (heading 40.16); (b) Articles of leather or of composition leather  (heading 42.05) or of furskin (heading 43.03), of  a kind used in machinery or mechanical  appliances or for other technical uses; ợ Ố ạ ỉ ụ ồ , b ng v t ụ ố ng t ặ ố ố ặ ươ ợ ự ằ ủ (c) Bobbins, spools, cops, cones, cores, reels or  similar supports, of any material (for example,  Chapter 39, 40, 44 or 48 or Section XV); ng côn, lõi gu ng ho c các lo i lõi t ệ ầ răng c a dùng cho máy Jacquard ho c  ự ươ ng 39, 40, 44 ho c 48 c a  ặ ặ ng 39 ho c 48 ho c ặ ằ ậ ặ ả ẩ ằ ụ ệ ậ ỹ (c)  ng ch , tr c cu n,  ng lõi s i con, lõi  ng s i, lõi  ố ậ ấ ỳ li u b t k  (ví d , Ch Ph n XV); ư ẻ ụ ỗ (d) Th  đ c l ươ ụ ươ  (ví d , Ch ng t các máy t ầ Ph n XV); ả ặ ề i ho c dây coroa b ng v t  (e) Băng truy n ho c băng t ặ ệ ệ li u d t (nhóm 59.10) ho c các s n ph m khác b ng  ậ ệ v t li u d t dùng cho các m c đích k  thu t (nhóm  59.11); (d) Perforated cards for Jacquard or similar  machines (for example, Chapter 39 or 48 or  Section XV); (e) Transmission or conveyor belts or belting of  textile material (heading 59.10) or other articles  of textile material for technical uses (heading  59.11);

ổ ợ nhiên, t ng h p ho c tái ộ ặ ả ộ ượ ư c gia công nh ng ẩ ừ ư ắ ầ ặ ự ặ (f) Đá quý ho c đá bán quý (t ế ạ t o) thu c các nhóm 71.02 đ n 71.04, ho c các s n  ạ ộ ằ ph m làm toàn b  b ng lo i đá này thu c nhóm 71.16,  ươ ng đã đ tr  đá saphia và kim c ể ch a g n đ  làm đ u kim đĩa hát (nhóm 85.22); ộ ị ả ầ ự ằ ạ ặ ậ i 2 Ph n XV, b ng kim lo i c  b n (Ph n  ng t ư ạ ơ ả  b ng plastic (f) Precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed) of headings 71.02 to  71.04, or articles wholly of such stones of  heading 71.16, except unmounted worked  sapphires and diamonds for styli (heading  85.22); (g) Parts of general use, as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39); ng 39); ươ Ố ụ (g) Các b  ph n có công d ng chung, nh  đã xác đ nh  ằ ầ trong Chú gi ươ XV), ho c các lo i hàng hóa t (Ch (h)  ng khoan (nhóm 73.04); (h) Drill pipe (heading 73.04); ụ ằ ặ ả ạ ầ (ij) Đai liên t c b ng dây ho c d i kim lo i (Ph n XV); ẩ ả ộ ươ ặ (k) Các s n ph m thu c Ch ng 82 ho c 83; (ij) Endless belts of metal wire or strip (Section  XV); (k) Articles of Chapter 82 or 83; ầ ẩ ả ộ (l) Các s n ph m thu c Ph n XVII; (l) Articles of Section XVII; ả ẩ ộ ươ (m) Các s n ph m thu c Ch ng 90; (m) Articles of Chapter 90; ồ ồ ả ẩ ồ ờ ộ ụ ế ẫ ư ộ ể ạ ộ ươ ng 40, 42, 43, 45 ụ ặ ươ ặ ồ (n) Đ ng h  th i gian, đ ng h  cá nhân và các s n  ươ ph m khác thu c Ch ng 91; ộ ể ụ (o) Các d ng c  có th  thay th  l n nhau thu c nhóm  ậ ủ ả ử ụ ặ 82.07 ho c bàn ch i s  d ng nh  các b  ph n c a máy  ụ ự ổ ươ ụ ữ (nhóm 96.03); nh ng d ng c  có th  thay đ i t   ng t ượ ậ ậ ệ ấ đ c phân lo i theo v t li u c u thành b  ph n làm  ệ ủ vi c c a chúng (ví d , trong Ch ặ ho c Ch ng 59 ho c nhóm 68.04 ho c 69.09); ả ẩ ộ ươ (p) Các s n ph m thu c Ch ặ ng 95; ho c (n) Clocks, watches or other articles of Chapter  91; (o) Interchangeable tools of heading 82.07 or  brushes of a kind used as parts of machines  (heading 96.03); similar interchangeable tools  are to be classified according to the constituent  material of their working part (for example, in  Chapter 40, 42, 43, 45 or 59 or heading 68.04 or  69.09);  (p) Articles of Chapter 95; or ự ng t ư ế ặ ặ ượ ạ c gia công công đo n thêm ể ầ i 1 Ch ng ả ậ ủ ộ ủ ươ ậ ủ ặ ượ ặ ươ ặ ữ , đã ho c  (q) Ruy băng máy ch  ho c ruy băng t ộ ạ ỏ ượ ằ ặ ch a cu n vào lõi ho c n m trong v  (đ c phân lo i  ấ ệ ạ theo ch t li u t o thành, ho c trong nhóm 96.12 n u  ự ạ chúng đã n p m c ho c đ ấ đ  dùng cho in  n). ươ ả 2. Theo Chú gi i 1 c a Ph n này, Chú gi ả ng 85, các b  ph n c a máy  84 và Chú gi i 1 Ch ộ ộ (ngoài các b  ph n c a hàng hóa thu c nhóm 84.84,  ạ 85.44, 85.45, 85.46 ho c 85.47) đ c phân lo i theo các  ắ qui t c sau: (q) Typewriter or similar ribbons, whether or not  on spools or in cartridges (classified according  to their constituent material, or in heading 96.12  if inked or otherwise prepared for giving  impressions).  2. Subject to Note 1 to this Section, Note 1 to  Chapter 84 and Note 1 to Chapter 85, parts of  machines (not being parts of the articles of  heading 84.84, 85.44, 85.45, 85.46 or 85.47) are  to be classified according to the following rules: ạ ị i nhóm nào đó c a ươ ậ ặ ọ ườ ượ ạ ủ ượ ộ c đ nh danh t (a) Các b  ph n đã đ ừ Ch ng 84 ho c 85 (tr  các nhóm 84.09, 84.31, 84.48,  84.66, 84.73, 84.87, 85.03, 85.22, 85.29, 85.38 và 85.48)  đ c phân lo i vào nhóm đó trong m i tr ợ ng h p; ế ể ỉ ử ụ ặ ợ ạ ụ ể ộ ậ ủ ế ử ụ ộ ể ả ạ ậ ộ ộ ố ạ ặ ặ c phân lo i theo b  ph n  ư ợ ặ ậ ợ ể ỉ ử ụ ế ượ c ộ ộ ạ (b) Các b  ph n khác, n u phù h p đ  ch  s  d ng  ặ ho c ch  y u s  d ng cho các lo i máy c  th , ho c  cho m t s  lo i máy cùng nhóm (k  c  máy thu c  ượ nhóm 84.79 ho c 85.43) đ ủ c a máy đó ho c vào nhóm thích h p nh  84.09, 84.31,  84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22, 85.29 ho c 85.38. Tuy  nhiên, b  ph n phù h p đ  ch  s  d ng cho các hàng  hóa thu c các nhóm 85.17 và 85.25 đ n 85.28 đ phân lo i vào nhóm 85.17; ộ ậ ượ ạ ợ ấ ả ư ạ ặ ặ ặ (c) T t c  các b  ph n đ c phân lo i trong nhóm thích  h p nh  84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22,  ế 85.29 ho c 85.38 ho c, n u không thì, phân lo i vào  nhóm 84.87 ho c 85.48. (a) Parts which are goods included in any of the  headings of Chapter 84 or 85 (other than  headings 84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73,  84.87, 85.03, 85.22, 85.29, 85.38 and 85.48) are  in all cases to be classified in their respective  headings; (b) Other parts, if suitable for use solely or  principally with a particular kind of machine, or  with a number of machines of the same heading  (including a machine of heading 84.79 or 85.43)  are to be classified with the machines of that  kind or in heading 84.09, 84.31, 84.48, 84.66,  84.73, 85.03, 85.22, 85.29 or 85.38 as  appropriate. However, parts which are equally  suitable for use principally with the goods of  headings 85.17 and 85.25 to 85.28 are to be  classified in heading 85.17; (c) All other parts are to be classified in heading  84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22,  85.29 or 85.38 as appropriate or, failing that, in  heading 84.87 or 85.48. ặ ầ ụ ể ề ạ ớ ắ ạ ượ ế ộ c thi ế ị ồ ệ ứ ậ ạ ộ c phân lo i theo b  ph n chính ự ứ ặ ừ 3. Tr  khi có yêu c u c  th  khác, các lo i máy liên  ợ ồ h p g m hai ho c nhi u máy l p ghép v i nhau thành  ộ m t thi t  t b  đ ng b  và các lo i máy khác đ ế ể ự ề k  đ  th c hi n hai hay nhi u ch c năng khác nhau hay  ượ ổ ợ ẫ b  tr  l n nhau đ ệ ho c máy th c hi n ch c năng chính. ộ ể ả ộ ổ ợ ấ ẻ ố ằ ằ ộ ứ ậ ộ ị ồ ộ  h p máy) g m các b   ặ ượ ệ c liên  t ho c đ ằ ề ậ ộ ệ ể ự ộ ế ạ t t c xác đ nh rõ đã quy đ nh chi ti ươ ặ ng 84 ho c Ch ạ ợ ớ ươ c phân lo i vào nhóm phù h p v i ứ ủ 4. Khi m t máy (k  c  m t t ậ ph n c u thành riêng l  (dù tách bi ế ớ k t v i nhau b ng  ng, b ng b  ph n truy n, b ng cáp  ặ ằ ệ đi n ho c b ng b  ph n khác) đ  th c hi n m t ch c  ị ượ i m t trong  năng đ ộ ủ các nhóm c a Ch ng 85, thì toàn b   ả ượ máy đó ph i đ ị ch c năng xác đ nh c a máy. ủ ả ế ị ộ ụ ủ ụ ấ ỳ ụ ươ ệ i này, khái ni m “máy” có  ụ t b , b  d ng c   ng 84 5. Theo m c đích c a Chú gi nghĩa là b t k  máy, máy móc, thi ặ ụ ho c d ng c  đã nêu trong các nhóm c a Ch ặ ho c 85.

ươ

ồ ơ ế ị ơ t b  c

ng 84 ạ ậ ủ

Ch Lò ph n  ng h t nhân, n i h i, máy và thi khí; các b  ph n c a chúng Chú gi

ả ứ ộ i.ả 3. Unless the context otherwise requires,  composite machines consisting of two or more  machines fitted together to form a whole and  other machines designed for the purpose of  performing two or more complementary or  alternative functions are to be classified as if  consisting only of that component or as being  that machine which performs the principal  function. 4. Where a machine (including a combination of  machines) consists of individual components  (whether separate or interconnected by piping,  by transmission devices, by electric cables or by  other devices) intended to contribute together to  a clearly defined function covered by one of the  headings in Chapter 84 or Chapter 85, then the  whole falls to be classified in the heading  appropriate to that function. 5. For the purposes of these Notes, the  expression “machine” means any machine,  machinery, plant, equipment, apparatus or  appliance cited in the headings of Chapter 84 or  85.  Chapter 84 Nuclear reactors, boilers, machinery and  mechanical appliances; parts thereof Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ả ẩ ủ ươ ề ng 68; ằ ứ ế ị ằ ươ ặ (a) Đá nghi n, đá mài ho c các s n ph m khác c a  Ch ậ ệ ế ị (b) Máy móc ho c thi ặ ằ ậ ố g m s  và các b  ph n b ng g m s  c a máy ho c  ấ ỳ thi t b  (ví d , b m) b ng v t li u  ứ ủ ng 69); ệ ả ặ t b  ho c các s n ph m khác dùng cho ẩ ậ ủ ụ ộ ủ ằ ặ ụ ơ ặ ộ ố ậ ệ t b  b ng v t li u b t k  (Ch ồ ủ (c) Đ  th y tinh dùng cho phòng thí nghi m (nhóm  ế ị 70.17); máy, thi ặ ậ ỹ các m c đích k  thu t ho c các b  ph n c a chúng,  b ng th y tinh (nhóm 70.19 ho c 70.20); (a) Millstones, grindstones or other articles of  Chapter 68; (b) Machinery or appliances (for example,  pumps) of ceramic material and ceramic parts of  machinery or appliances of any material  (Chapter 69); (c) Laboratory glassware (heading 70.17);  machinery, appliances or other articles for  technical uses or parts thereof, of glass (heading  70.19 or 70.20); ả ẩ ặ ừ ặ ạ ơ ả ế  78 đ n 81); (d) Articles of heading 73.21 or 73.22 or similar  articles of other base metals (Chapters 74 to 76  or 78 to 81); ộ ẩ ặ (d) Các s n ph m thu c nhóm 73.21 ho c 73.22 ho c  ả ừ ự ằ ươ ng t các s n ph m t  b ng kim lo i c  b n khác (t ươ ế ươ ng 76 ho c t ng 74 đ n Ch Ch ộ ụ (e) Máy hút b i thu c nhóm 85.08; (e) Vacuum cleaners of heading 85.08; ụ ủ t b  c  đi n gia d ng c a nhóm 85.09; camera ỹ ế ị ơ ệ ậ ố ủ ơ ắ ủ ả ả ầ ng này, máy móc ho c thi (nhóm 96.03). ộ ươ ộ ừ ặ ồ ờ ế ừ ề 84.25 đ n 84.80 thì đ ợ ộ ặ ế (f) Thi ặ k  thu t s  c a nhóm 85.25; ho c ằ (g) Máy quét sàn c  khí thao tác b ng tay, không l p mô  ơ t i 3 Ph n XVI và Chú gi i  2. Theo n i dung c a Chú gi ặ ế ị ỏ ủ t b  th a mãn mô  9 c a Ch ế ề ả ủ  c a m t hay nhi u nhóm t  84.01 đ n 84.24, ho c  t ộ ả ủ ỏ  c a m t hay  nhóm 84.86 và đ ng th i th a mãn mô t ạ ượ c phân lo i vào  nhi u nhóm t ế ừ ố  84.01 đ n  m t nhóm thích h p trong s  các nhóm t ộ ạ ượ 84.24 ho c 84.86, mà không đ c phân lo i vào m t  trong các nhóm 84.25 đ n 84.80. Tuy nhiên, nhóm 84.19 không bao g m:ồ (f) Electro­mechanical domestic appliances of  heading 85.09; digital cameras of heading 85.25;  or  (g) Hand­operated mechanical floor sweepers,  not motorised (heading 96.03). 2. Subject to the operation of Note 3 to Section  XVI and subject to Note 9 to this Chapter, a  machine or appliance which answers to a  description in one or more of the headings 84.01  to 84.24, or heading 84.86 and at the same time  to a description in one or other of the headings  84.25 to 84.80 is to be classified under the  appropriate heading of the former group or  under heading 84.86, as the case may be, and not  the latter group. Heading 84.19 does not, however, cover: ươ ứ ầ ặ ấ ố ạ (a) Máy  m cây gi ng, máy ho c lò  p tr ng gia c m  (nhóm 84.36); ạ (b) Máy làm s ch h t (nhóm 84.37); (a) Germination plant, incubators or brooders  (heading 84.36); (b) Grain dampening machines (heading 84.37); ể ế ấ ườ t xu t đ ả ng qu ệ ố ớ ợ ệ ả ặ t đ i v i s i d t, v i ho c các ế ị ượ t b , đ ự ạ ộ ầ c thi ổ ằ ỉ t ch ầ ổ (c) Diffusing apparatus for sugar juice extraction  (heading 84.38); (d) Machinery for the heat­treatment of textile  yarns, fabrics or made up textile articles  (heading 84.51); or (e) Machinery or plant, designed for a  mechanical operation, in which a change of  temperature, even if necessary, is subsidiary. ế (c) Máy khu ch tán dùng đ  chi (nhóm 84.38); ể ử (d) Máy đ  x  lý nhi ặ ệ ẩ ả s n ph m d t (nhóm 84.51); ho c ế ế ể ặ t k  đ  ho t đ ng  (e) Máy ho c thi ế ệ ơ t cho dù c n thi b ng c , trong đó s  thay đ i nhi là ph n b  sung. Nhóm 84.22 không bao g m:ồ Heading 84.22 does not cover: ể ạ ặ ự ng t ặ  (nhóm 84.52); ho c ộ (a) Máy khâu dùng đ  đóng túi ho c các lo i bao bì  ươ t (b) Máy móc văn phòng thu c nhóm 84.72. (a) Sewing machines for closing bags or similar  containers (heading 84.52); or (b) Office machinery of heading 84.72. Nhóm 84.24 không bao g m:ồ Heading 84.24 does not cover: ự ặ (a) Máy in phun m c (nhóm 84.43); ho c (a) Ink­jet printing machines (heading 84.43); or ướ ắ ằ (b) Máy c t b ng tia n c (nhóm 84.56) (b)  Water­jet cutting machines (heading 84.56). ờ ứ ả ượ ạ ạ ậ ệ ụ ể 3. Máy công c  đ  gia công lo i v t li u nào đó mà nó  ồ ả đáp  ng mô t  trong nhóm 84.56 và đ ng th i đáp  ng  mô t ặ 84.64 ho c 84.65 đ ứ  trong nhóm 84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61,  c phân lo i trong nhóm 84.56. 3. A machine­tool for working any material  which answers to a description in heading 84.56  and at the same time to a description in heading  84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61, 84.64 or 84.65  is to be classified in heading 84.56. ụ ụ ể ạ ỉ ừ ể ả ạ ệ t b  gia công trung tâm), lo i này ể ể ự 4. Heading 84.57 applies only to machine­tools  for working metal, other than lathes (including  turning centres), which can carry out different  types of machining operations either: ự ộ ụ đ ng t ươ ừ ộ  h p  ng trình gia công (trung tâm ơ ệ ử ụ ự ộ ặ ồ ộ ạ ố ị ố 4. Nhóm 84.57 ch  áp d ng cho máy công c  đ  gia  ệ công kim lo i, tr  máy ti n (k  c  trung tâm gia công  ế ị ọ ti n hay còn g i là thi ệ ượ có th  th c hi n đ c các ki u thao tác gia công khác  nhau: ổ ằ (a) b ng cách thay đ i công c  công tác t ặ ự đ ng ho c theo đúng Ch gia công c  khí), ằ ầ ự ờ (b) b ng vi c s  d ng t  đ ng, đ ng th i ho c tu n t   ổ ợ ầ ộ ể  h p khác nhau đ  tác đ ng lên m t  các đ u gia công t ậ ở ị ế ấ  v  trí c  đ nh (máy k t c u d ng kh i,  v t gia công  ặ ộ ổ  dao), ho c m t (a) by automatic tool change from a magazine or  the like in conformity with a machining  programme (machining centres), (b) by the automatic use, simultaneously or  sequentially, of different unit heads working on  a fixed position workpiece (unit construction  machines, single station), or ằ ể ự ộ ậ đ ng v t gia công đ n các ổ ợ ế ề ổ  dao h p khác nhau (máy có nhi u ụ ự ộ ể (c) b ng cách di chuy n t ầ đ u gia công t ổ ụ chuy n đ i d ng c  t (c) by the automatic transfer of the workpiece to  different unit heads (multi­station transfer  machines). ệ đ ng). ủ ữ ệ ự ộ ả ụ 5. (A) Theo m c đích c a nhóm 84.71, khái ni m "máy  ử x  lý d  li u t đ ng" là máy có kh  năng: 5. (A) For the purposes of heading 84.71, the  expression “automatic data processing  machines” means machines capable of: ặ ng trình x  lý ho c các ch ng trình và ươ ệ ậ ữ ệ ầ ử ữ ươ ư (i) L u tr  ch ữ ấ ư ít nh t l u tr  các d  li u c n ngay cho vi c l p trình; (i) Storing the processing program or programs  and at least the data immediately necessary for  the execution of the program; ươ ầ ủ ườ ử i s ng trình tùy theo yêu c u c a ng ệ ố ọ ầ ươ ử ộ ỏ ế ị ế ằ ự ạ ườ ệ ủ ậ (ii)  L p ch d ng;ụ ự (iii)  Th c hi n các phép tính s  h c tùy theo yêu c u  ườ ử ụ ủ c a ng i s  d ng; và ự ả ệ ng trình x  lý đòi h i máy ph i  (iv) Th c hi n m t ch ệ ự ổ bi n đ i quy trình th c hi n, b ng các quy t đ nh lôgíc  ươ trong quá trình ch y ch ng trình, mà không có s  can  thi p c a con ng i. (ii) Being freely programmed in accordance with  the requirements of the user;  (iii) Performing arithmetical computations  specified by the user; and (iv) Executing, without human intervention, a  processing program which requires them to  modify their execution, by logical decision  during the processing run. ệ ố d ng h  th ng đ ng có th   ế ề ệ ồ ữ ệ ự ộ ử (B) Máy x  lý d  li u t ậ ộ bao g m nhi u b  ph n riêng bi ể ở ạ t, bi n thiên. (B) Automatic data processing machines may be  in the form of systems consisting of a variable  number of separate units. ướ ộ i đây, b  ph n đ c xem ậ ữ ệ ự ộ ệ ố ệ ề ộ ế ạ ượ (C) Theo đo n (D) và (E) d ậ ủ ử ư nh  là b  ph n c a m t h  th ng x  lý d  li u t ả ộ đ ng n u tho  mãn các đi u ki n sau: (C) Subject to paragraphs (D) and (E) below, a  unit is to be regarded as being part of an  automatic data processing system if it meets all  of the following conditions: ủ ế ử ụ ố ạ ử ặ ặ ự ế ề ậ ộ ậ ả ặ ấ ữ ệ ườ ị ể ệ ng) đ  h ể ử ụ ượ (i) It is of a kind solely or principally used in an  automatic data processing system; (ii) It is connectable to the central processing  unit either directly or through one or more other  units; and (iii) It is able to accept or deliver data in a form  (codes or signals) which can be used by the  system. ỉ ử ụ ặ ệ (i) Là lo i ch  s  d ng ho c ch  y u s  d ng trong h   ữ ệ ự ộ  đ ng; th ng x  lý d  li u t ế ố ớ ộ ử ả (ii) Có kh  năng k t n i v i b  x  lý trung tâm ho c  ộ tr c ti p ho c thông qua m t hay nhi u b  ph n khác;  và ế (iii) Có kh  năng ti p nh n ho c cung c p d  li u đ nh  ạ ệ ặ d ng (đã mã hóa ho c tín hi u thông th ố c. th ng có th  s  d ng đ ệ ủ ậ ữ ệ ự ộ ượ ạ ộ ữ Nh ng b  ph n riêng bi đ ng đ ử t c a máy x  lý d  li u t c phân lo i vào nhóm 84.71. Separately presented units of an automatic data  processing machine are to be classified in  heading 84.71. ộ ổ ứ ượ ề ạ ậ ủ ậ ọ ế ị ộ Tuy nhiên, bàn phím, thi t b  nh p t a đ  và b  ( ) ghi  ạ ệ ủ ề đĩa đáp  ng các đi u ki n c a đo n (C) (ii) và (C) (iii)  ở ư ợ ọ ườ  trên, trong m i tr c phân lo i nh   ng h p đ u đ ộ b  ph n c a nhóm 84.71. ồ ẽ ượ ứ ả ề ệ t c  các đi u ki n trong Chú gi ụ (D) Nhóm 84.71 không bao g m các hàng hóa sau đây  c trình bày riêng r , ngay c  khi nó đáp  ng  khi nó đ ả ấ ả i 5 (C) nêu trên: t ặ (i) Máy in, máy photocopy, máy sao ch p, có ho c  không liên h p;ợ However, keyboards, X­Y co­ordinate input  devices and disk storage units which satisfy the  conditions of paragraphs (C) (ii) and (C) (iii)  above, are in all cases to be classified as units of  heading 84.71. (D) Heading 84.71 does not cover the following  when presented separately, even if they meet all  of the conditions set forth in Note 5 (C) above: (i) Printers, copying machines, facsimile  machines, whether or not combined;

ề ẫ ồ ậ t b  truy n d n hay nh n âm thanh, hình  nh  ế ị ễ t b  vi n thông k t n i có ế ị ặ ữ ệ ặ ư ạ ộ ộ ặ ả (ii) Thi ế ố ho c d  li u, bao g m thi ệ dây ho c không dây (nh  m ng n i b  ho c di n  ộ r ng); (iii) Loa phóng thanh và microphone; (ii) Apparatus for the transmission or reception  of voice, images or other data, including  apparatus for communication in a wired or  wireless network (such as a local or wide area  network); (iii) Loudspeakers and microphones; ỹ ề ậ ố ế ượ ế c k t ế ị ố ớ ớ ộ ứ ả t không ph i là ch c năng x  lý d  li u đ ứ ợ ế (iv) Camera truy n hình, camera k  thu t s  và máy  quay video; (v) Màn hình máy tính và máy chi u, không đ ề n i v i thi t b  thu truy n hình. ệ ế ợ ế ợ ặ (E) Các máy k t h p ho c làm vi c k t h p v i m t  ộ ệ ự ữ ệ ự ộ ử  đ ng và th c hi n m t ch c năng  máy x  lý d  li u t ượ ử ữ ệ ệ c  riêng bi ớ ứ ứ ươ ạ phân lo i vào nhóm thích h p v i ch c năng t ng  ng  ạ ẽ ượ ủ c a chúng ho c, n u không, s  đ c phân lo i vào các  nhóm còn l ặ i.ạ (iv) Television cameras, digital cameras and  video camera recorders; (v) Monitors and projectors, not incorporating  television reception apparatus. (E) Machines incorporating or working in  conjunction with an automatic data processing  machine and performing a specific function  other than data processing are to be classified in  the headings appropriate to their respective  functions or, failing that, in residual headings. ặ ể ữ ấ ớ ớ ườ ỏ ơ ỏ ặ ứ ụ 6. Không k  nh ng m t hàng khác, nhóm 84.82 áp d ng  cho các bi thép đã đánh bóng, có dung sai l n nh t và  ấ nh  nh t so v i đ ng kính danh nghĩa không quá 1%  ho c không quá 0,05 mm, theo m c dung sai nh  h n. ạ ượ ế Các lo i bi thép khác đ c x p vào nhóm 73.26. ạ ụ ượ ụ ượ ụ ụ ươ ủ i 3 c a ụ ặ ả c mô t ấ ỳ ế ủ ế ượ c phân lo i vào nhóm 84.79. ừ ể ặ ồ ắ ụ ệ ằ ặ ấ ỳ ậ ệ ặ ằ ạ ợ ệ ậ ệ ặ ế ợ ử ụ ầ ủ 7. Theo yêu c u c a phân lo i, máy móc s  d ng cho  ụ ạ ử ở c phân lo i theo m c đích s   hai m c đích tr  lên đ ử ư ụ c coi nh  m c đích s   d ng chính và m c đích này đ ấ d ng duy nh t. ả ủ ả ng này và Chú gi Theo Chú gi i 2 c a Ch ầ ủ ạ Ph n XVI, lo i máy mà công d ng chính c a nó không  ượ đ  trong b t k  nhóm nào ho c không có công  ộ ụ d ng nào là ch  y u, n u n i dung nhóm không có yêu  ạ ầ c u khác, thì đ Nhóm 84.79 cũng bao g m các máy đ  làm th ng ho c  cáp (ví d , máy b n, xo n ho c đánh cáp) b ng dây kim  lo i, s i d t ho c b t k  v t li u nào khác ho c b ng  các v t li u k t h p. ộ ỉ ụ ệ ướ ạ ỏ ủ 8. Theo n i dung c a nhóm 84.70, khái ni m “lo i b   túi” ch  áp d ng cho máy móc có kích th c không quá  170 mm x 100 mm x 45 mm. ả ươ ẫ t b  bán d n” và “m ch đi n t i 8 (a) và 8 (b) Ch ệ ạ ế ị ệ ử c s  d ng trong ụ ng 85 cũng áp d ng  ạ ệ ử   ượ ử ụ ụ ủ ư ủ i và nhóm 84.86. Tuy nhiên, theo m c đích c a  ế ị i này và c a nhóm 84.86, khái ni m “thi t b   ạ ệ ẫ ế ị ồ t b  bán d n nh y sáng ả 9. (A) Chú gi ố ớ đ i v i khái ni m “thi ợ tích h p” (vi m ch đi n t ), nh  đã đ ả Chú gi ả Chú gi ẫ bán d n” cũng bao g m các thi (c m quang) và diot phát sáng. ả ụ ẹ ủ ả ớ ớ ẳ ủ i này và c a nhóm  ồ ủ ấ ạ ạ ặ ả ấ ệ ử ấ ộ khác vào t m ph ng màn hình. ấ ẳ ụ ệ ẹ ụ ố (B) Theo m c đích c a Chú gi ấ ệ ế 84.86, khái ni m “s n xu t màn hình d t” bao g m ch   ơ ả ấ ề ạ t o các l p n n (các l p c  b n c u thành) c a t m  ồ ph ng màn hình. Nó không bao g m công đo n gia  ặ ắ công, s n xu t kính ho c l p ráp các t m m ch in ho c  ậ các b  ph n đi n t ạ ử Khái ni m “màn hình d t” không áp d ng cho lo i s   ệ ố d ng công ngh   ng đèn hình ca­t t. ế t ị ồ ữ ủ ế ử ụ ữ ướ ặ ặ ử ỉ ử ụ ấ ả i ặ ẫ ạ ế ị t b  bán d n ho c các m ch đi n t ệ ử ặ ố ỡ ạ ộ ấ ệ ẫ ấ ợ ươ ầ i 1 Ch ượ ạ ả i 1 Ph n XVI và Chú gi ng  ả ủ ứ ế ị t b  đáp  ng mô t  c a nhóm 84.86  c phân lo i trong nhóm này và không phân lo i vào ụ (C) Nhóm 84.86 cũng bao g m nh ng máy móc và thi ể b  ch  s  d ng ho c ch  y u s  d ng đ : (i) s n xu t ho c s a ch a màn (khuôn in) và l quang; ắ (ii) l p ghép thi tích h p;ợ ữ ế ậ , x p vào ho c tháo d  kh i bán  (iii) b  ph n nâng, gi ẫ ẫ ế ị ỏ t b  bán d n, m ch đi n  d n, t m bán d n m ng , thi ẹ ử  tích h p và t m màn hình d t. t ả (D) Theo Chú gi 84, máy móc và thi ạ đ ủ nhóm khác c a Danh m c. ả Chú gi i phân nhóm. 6. Heading 84.82 applies, inter alia, to polished  steel balls, the maximum and minimum  diameters of which do not differ from the  nominal diameter by more than 1% or by more  than 0.05 mm, whichever is less.  Other steel balls are to be classified in heading  73.26. 7. A machine which is used for more than one  purpose is, for the purposes of classification, to  be treated as if its principal purpose were its sole  purpose. Subject to Note 2 to this Chapter and Note 3 to  Section XVI, a machine the principal purpose of  which is not described in any heading or for  which no one purpose is the principal purpose is,  unless the context otherwise requires, to be  classified in heading 84.79. Heading 84.79 also covers machines for making  rope or cable (for example, stranding, twisting or  cabling machines) from metal wire, textile yarn  or any other material or from a combination of  such materials. 8. For the purposes of heading 84.70, the term  “pocket­size” applies only to machines the  dimensions of which do not exceed 170 mm x  100 mm x 45 mm. 9. (A) Notes 8 (a) and 8 (b) to Chapter 85 also  apply with respect to the expressions  “semiconductor devices” and “electronic  integrated circuits”, respectively, as used in this  Note and in heading 84.86. However, for the  purposes of this Note and of heading 84.86, the  expression “semiconductor devices” also covers  photosensitive semiconductor devices and light  emitting diodes. (B) For the purposes of this Note and of heading  84.86, the expression “manufacture of flat panel  displays” covers the fabrication of substrates  into a flat panel. It does not cover the  manufacture of glass or the assembly of printed  circuits boards or other electronic components  onto the flat panel. The expression “flat panel  display” does not cover cathode­ray tube  technology. (C) Heading 84.86 also includes machines and  apparatus sole or principally of a kind used for: (i) the manufacture or repair of masks and  reticles; (ii) assembling semiconductor devices or  electronic integrated circuits; (iii) lifting, handling, loading or unloading of  boules, wafers, semiconductor devices,  electronic integrated circuits and flat panel  displays. (D) Subject to Note 1 to Section XVI and Note 1  to Chapter 84, machines and apparatus  answering to the description in heading 84.86  are to be classified in that heading and in no  other heading of the Nomenclature. Subheading Notes. ủ ụ ử ệ ố ộ ệ ộ ộ ử ả ấ ệ  đ ng mà  ạ ề i Chú  ng 84 và nó g m ít nh t m t b  x  lý i 5 (C) Ch ặ ộ ậ ủ ươ ộ ộ ấ ồ ụ ộ ộ ể ộ ộ ậ ụ ặ ị 1. Theo m c đích c a phân nhóm 8471.49, khái ni m  ữ ệ ự ộ “h  th ng” nghĩa là các máy x  lý d  li u t ứ các b  ph n c a nó đáp  ng các đi u ki n nêu t gi trung tâm, m t b  nh p (ví d , bàn phím ho c b  quét),  và m t b  xu t (ví d , m t b  hi n th  ho c máy in). ỉ ổ ườ bi đũa có  ề ủ ầ ườ ể ầ ng kính. Hai đ u bi đũa có th ượ ụ 2. Phân nhóm 8482.40 ch  áp d ng cho  ng kính c a bi đũa không quá 5 mm và có chi u dài  đ ấ ấ ít nh t g p 3 l n đ ệ c ti n tròn. đ ạ ả ứ ứ ộ ậ 8401 ệ ị ứ ạ nuclear for ế ị ể ấ ạ for ồ 84011000 CHIEC 1 0 0 10 Lò  ph n  ng  h t  nhân;  các  b   ph n  ch a  nhiên  li u  (cartridges),  không  b   b c  x ,  dùng  cho  các  lò  ả ứ t  b   đ   tách  ch t  ph n  ng  h t  nhân;  máy  và  thi ả ứ ạ ị ­ Lò ph n  ng h t nhân đ ng v . 1. For the purposes of subheading 8471.49, the  term “systems” means automatic data processing  machines whose units satisfy the conditions laid  down in Note 5 (C) to Chapter 84 and which  comprise at least a central processing unit, one  input unit (for example, a keyboard or a  scanner), and one output unit (for example, a  visual display unit or a printer). 2. Subheading 8482.40 applies only to bearings  with cylindrical rollers of a uniform diameter not  exceeding 5 mm and having a length which is at  least three times the diameter. The ends of the  rollers may be rounded. Nuclear  reactors;  fuel  elements  (cartridges),  reactors;  non­irradiated,  machinery  and  apparatus  isotopic  ­ Nuclear reactors separation. ế ị ể ậ ủ ấ ồ ộ ị 84012000 CHIEC t b  đ  tách ch t đ ng v , và b  ph n c a and apparatus for isotopic 1 0 0 10 ứ ệ ậ 84013000 ­ Máy và thi chúng ộ ­ B  ph n ch a nhiên li u (cartridges), không b  b c x ị ứ ạ CHIEC ­ Machinery  separation, and parts thereof ­ Fuel elements (cartridges), non­irradiated 1 0 0 10 ậ ủ ả ứ ạ ộ 84014000 ­ Các b  ph n c a lò ph n  ng h t nhân CHIEC ­ Parts of nuclear reactors 1 0 0 10 ặ ạ 8402 ồ ơ ạ ồ ơ ấ ả ồ ơ ướ ơ ớ ấ ừ ơ c ho c t o ra h i khác (tr   ướ c  trung  tâm  có kh   năng  ấ c ồ ơ ướ ặ ạ ơ ơ ướ N i h i t o ra h i n các  n i  h i  đun  nóng  n ả s n  xu t  ra  h i  v i  áp  su t  th p);  n i  h i  n quá nhi t.ệ ­ N i h i n c ho c t o ra h i khác: Steam  or  other  vapour  generating  boilers  (other  than central  heating  hot  water  boilers  capable  also  of  producing  low  pressure  steam); super­heated water boilers. ­ Steam or other vapour generating boilers: 1 ố ướ ấ ơ ướ ớ c v i công su t h i n c trên ệ ằ 840211 84021110 ồ ơ ạ ­ ­ N i h i d ng  ng n ờ ấ : 45 t n/gi ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Watertube boilers with a steam production  exceeding 45 t per hour: CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 BLĐ KTCL­BLĐ ệ ằ 84021120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ố ướ ấ ơ ướ ớ c v i công su t h i n c ấ ờ 840212 ệ ằ ồ ơ ạ ­ ­ N i h i d ng  ng n : không quá 45 t n/gi ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Watertube boilers with a steam production  not exceeding 45 t per hour: ­ ­ ­ Electrically operated: 2 3

KTCL­BLĐUDDB Gi m: 3% => 0%

ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ 84021211 ­ ­ ­ ­ N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi CHIEC 4 3 0 10 BLĐ

KTCL­BLĐUDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ­ ­ ­ ­ Boilers with a steam production exceeding  15 t per hour CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84021219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 3 0 10 BLĐ ệ ằ ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Not electrically operated: 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ CHIEC 84021221 ­ ­ ­ ­ N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi 4 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ­ ­ ­ ­ Boilers with a steam production exceeding  15 t per hour CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84021229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 3 0 10 ơ ồ ơ ạ ể ả ạ ồ ơ ể 840219 ạ ộ ệ ằ ­ ­ N i h i t o ra h i khác, k  c  lo i n i h i ki u lai  ghép: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Other vapour generating boilers, including  hybrid boilers: ­ ­ ­ Electrically operated: 2 3

KTCL­BLĐUDDB Gi m: 3% => 0%

ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ 84021911 ­ ­ ­ ­ N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi CHIEC 4 3 0 10 BLĐ

KTCL­BLĐUDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 84021919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Boilers with a steam production exceeding  15 t per hour CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 3 0 10 BLĐ ệ ằ ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Not electrically operated: 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ 84021921 ­ ­ ­ ­ N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi CHIEC 4 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

QLRR­348

ạ ­ ­ ­ ­ Boilers with a steam production exceeding  15 t per hour CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84021929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 3 0 10 ồ ơ ướ ệ ­ Super­heated water boilers: 840220 ­ N i h i n c quá nhi t: 1 KTCL­BLĐ ạ ộ ệ ằ CHIEC ­ ­ Electrically operated 84022010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n 2 0 0 10 BLĐ ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ ­ Parts: 84022020 840290 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: 2 1 KTCL­BLĐ 84029010 ặ ỏ ồ ơ ­ ­ Thân ho c v  n i h i CHIEC ­ ­ Boiler bodies or shells 2 0 0 10 BLĐ KTCL­BLĐ CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 BLĐ ồ ộ ạ 84029090 8403 ướ ưở c  s ừ i  trung  tâm,  tr   các  lo i  thu c Central  heating  boilers  other  than  those  of  heading 84.02. ­ Boilers CHIEC 84031000 ạ ­ ­ Lo i khác N i  đun  n nhóm 84.02. ồ ơ ­ N i h i 1 0 0 10 BLĐ KTCL­BLĐ ậ ộ 840390 ­ B  ph n: ­ Parts: 1 84039010 ặ ỏ ồ ơ ­ ­ Thân ho c v  n i h i CHIEC ­ ­ Boiler bodies or shells 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ộ 84039090 8404 ạ ồ ơ ệ ụ ộ ế ệ ế ụ ợ ặ t b  quá nhi t, máy c o r a n i h i, thi ế ị ư ạ ử ồ ơ ụ ặ ơ máy đ ng l c h i n c ho c h i khác. ạ ồ ơ ộ 840410 t b  ph  tr  dùng cho các lo i n i h i thu c nhóm 1 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị Thi t  b   ph   tr   dùng  cho  các  lo i  n i  h i  thu c  t  ki m  nhiên  nhóm  84.02  ho c  84.03  (ví  d ,  b   ti ế ị ệ li u, thi t  ồ ấ ị b  thu h i ch t khí); thi t b  ng ng t  dùng cho các  ộ ự ơ ướ ổ t ế ị ụ ợ ­ Thi ặ 84.02 ho c 84.03: Auxiliary  plant  for  use  with  boilers  of  heading  84.02  or  84.03  (for  example,  economisers,  super­heaters,  soot  removers,  gas  recoverers);  condensers  for  steam  or  other vapour power units. ­ Auxiliary plant for use with boilers of heading  84.02 or 84.03: ồ ơ ộ 84041010 ­ ­ Dùng cho n i h i thu c nhóm 84.02 CHIEC ­ ­ For use with boilers of heading 84.02 2 0 0 10 ổ ự ơ ướ ộ 84041020 84042000 ộ  dùng cho t máy đ ng l c h i n c CHIEC ­ ­ For use with boilers of heading 84.03 CHIEC 2 1 0 0 0 0 10 10 840490 ồ ơ ­ ­ Dùng cho n i h i thu c nhóm 84.03 ụ ư ế ị t b  ng ng t ­ Thi ơ ặ ho c h i khác ậ ộ ­ B  ph n: ­ Condensers  for  steam  or  other  vapour  power  units ­ Parts: 1 ế ị ộ ủ ­ ­ C a thi t b  thu c phân nhóm 8404.10.10: ­ ­ Of goods of subheading 8404.10.10: 2 84049011 ặ ỏ ồ ơ ­ ­ ­ Thân ho c v  n i h i CHIEC ­ ­ ­ Boiler bodies or shells 3 0 0 10 84049019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị ộ ủ ­ ­ C a thi t b  thu c phân nhóm 8404.10.20: ­ ­ Of goods of subheading 8404.10.20: 2 84049021 ặ ỏ ồ ơ ­ ­ ­ Thân ho c v  n i h i CHIEC ­ ­ ­ Boiler bodies or shells 3 0 0 10 CHIEC ­ ­ ­ Other 84049029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ặ ấ ặ ả 84049090 8405 ả ấ ặ ơ ướ 1 84051000 CHIEC 0 0 10 ả ấ ằ ấ ự ặ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ơ ướ Máy  s n  xu t  ch t  khí  ho c  h i  n c,  có  ho c  ấ ộ ọ không  kèm  theo  b   l c;  máy  s n  xu t  khí  acetylen  ấ ạ ả ử và các lo i máy s n xu t ch t khí theo qui trình x   ộ ự ướ ươ ằ ng t c t lý b ng n , có ho c không kèm theo b   ấ ặ ặ ấ ả l c.ọ c, có ho c không  ­ Máy s n xu t ch t khí ho c h i n ạ ộ ọ kèm theo b  l c; máy s n xu t khí acetylen và các lo i  ử ướ ấ máy s n xu t ch t  khí theo qui trình  x   lý b ng n c  ộ ọ ươ , có ho c không kèm theo b  l c t ả ng t Producer gas or water gas generators, with or  their  purifiers;  acetylene  gas  without  generators  and  similar  water  process  gas  generators, with or without their purifiers. ­ Producer  gas  or  water  gas  generators,  with  or  without  their  purifiers;  acetylene  gas  generators  and similar water process gas generators, with or  without their purifiers ậ ộ 84059000 ­ B  ph n CHIEC ­ Parts 1 0 0 10 ơ ướ ơ ạ 8406 Tua bin h i n c và các lo i tua bin h i khác. Steam turbines and other vapour turbines. ẩ 84061000 ủ ­ Tua bin dùng cho đ y th y CHIEC ­ Turbines for marine propulsion 1 0 0 10 ạ ­ Tua bin lo i khác: ­ Other turbines: 1 84068100 ấ ­ ­ Công su t trên 40 MW CHIEC ­ ­ Of an output exceeding 40 MW 2 0 0 10 ấ ậ ộ 84068200 84069000 ­ ­ Công su t không quá 40 MW ­ B  ph n CHIEC ­ ­ Of an output not exceeding 40 MW CHIEC ­ Parts 2 1 0 0 0 0 10 10 ể ộ ể ị 8407 reciprocating or rotary QLRR­348; ộ ế ộ ố ể ể Spark­ignition  internal combustion piston engines. ơ ố ặ ằ ử ệ

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348

ộ 84071000 Đ ng  c   đ t  trong  ki u  piston  chuy n  đ ng  t nh  ti n  ho c  ki u  piston  chuy n  đ ng  quay  tròn,  đ t  cháy b ng tia l a đi n. ơ ­ Đ ng c  máy bay CHIEC ­ Aircraft engines 1 0 0 10 QLRR­348; ủ ộ ơ ẩ ­ Đ ng c  đ y th y: ­ Marine propulsion engines: 1 QLRR­348; ộ ­ ­ Outboard motors:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

840721 84072110 ơ ắ ­ ­ Đ ng c  g n ngoài: ấ ­ ­ ­ Công su t không quá 22,38 kW (30hp) CHIEC ­ ­ ­ Of a power not exceeding 22.38 kW (30hp) 2 3 25 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348

84072190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 QLRR­348; QLRR­348; ­ ­ Other:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

840729 84072920 ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ­ ­ ­ Công su t không quá 22,38 kW (30hp) CHIEC ­ ­ ­ Of a power not exceeding 22.38 kW (30hp) 2 3 25 5 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

84072990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 QLRR­348;

ộ ơ ố ể ộ 1 ị ươ ể ạ ự ạ ộ ộ ế ể ­ Đ ng c  đ t trong ki u piston chuy n đ ng t nh ti n  ng 87: dùng đ  t o đ ng l c cho các lo i xe thu c Ch ­ Reciprocating piston engines of a kind used for  the propulsion of vehicles of Chapter 87:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348

QLRR­348; 84073100 ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 50 cc CHIEC 50 10 2 QLRR­348; 840732 ư ư 2 3 ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but  not exceeding 250 cc: ­ ­ ­ Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc: ­ ­ Dung tích xi lanh trên 50 cc nh ng không quá 250 cc: ­ ­ ­ Dung tích xilanh trên 50 cc nh ng không quá 110 cc:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073211 ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 30 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073212 ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.11 45 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ạ 4 84073219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 30 10 QLRR­348; ư 3 ­ ­ ­ Exceeding 110 cc but not exceeding 250 cc:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073221 ­ ­ ­ Dung tích xilanh trên 110 cc nh ng không quá 250  cc: ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 30 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073222 ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.11 45 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348

ạ 4 84073229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 30 10 QLRR­348; ư QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 2 3 840733 84073310 ­ ­ Dung tích xi lanh trên 250 cc nh ng không quá 1.000  cc: ạ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but  not exceeding 1,000 cc: CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 25 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 3 84073320 ạ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.11 32 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348

3 84073390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 10 QLRR­348; QLRR­348; 840734 ắ ỉ 2 3 ­ ­ Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: ­ ­ ­ Đã l p ráp hoàn ch nh: ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc: ­ ­ ­ Fully assembled:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ầ 4 84073440 CHIEC 25 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073450 ­  ­  ­  ­  Dùng  cho  máy  kéo  c m  tay,  dung  tích  xi  lanh  không quá 1.100 cc ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 ­  ­  ­  ­  For  pedestrian  controlled  tractors,  of  a  cylinder capacity not exceeding 1,100 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ For other vehicles of heading 87.01 25 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073460 ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.11 32 10 QLRR­348; 4 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348; 5 ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding  2,000 cc 84073471 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ư QLRR­348; 5 84073472 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  3.000 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000  cc but not exceeding 3,000 cc 20 10

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348; 84073473 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc 20 10 5 3 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 3.000 cc ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ầ 4 84073491 CHIEC 25 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073492 ­  ­  ­  ­  Dùng  cho  máy  kéo  c m  tay,  dung  tích  xi  lanh  không quá 1.100 cc ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 ­  ­  ­  ­  For  pedestrian  controlled  tractors,  of  a  cylinder capacity not exceeding 1,100 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ For other vehicles of heading 87.01 25 10 QLRR­348;

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ộ 4 84073493 ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.11 32 10 QLRR­348; 4 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348; 5 84073494 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding  2,000 cc 18 10

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ư QLRR­348; 5 84073495 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  3.000 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000  cc but not exceeding 3,000 cc 18 10

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348

QLRR­348; CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc 18 10 ộ ơ 5 1 84073499 840790 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 3.000 cc ­ Đ ng c  khác: ­ Other engines: QLRR­348;

ơ

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ấ 2 84079010 ­ ­ Công su t không quá 18,65 kW CHIEC ­ ­ Of a power not exceeding 18.65 kW 25 10 5

ơ

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

ư ấ 2 84079020 ­ ­ Công su t trên 18,65 kW nh ng không quá 22,38 kW CHIEC ­ ­ Of a power exceeding 18.65 kW but not  exceeding 22.38 kW 25 10 5

ơ

QLRR­348 Đ ng c  hoàn ch nh

QLRR­348; 2 CHIEC ­ ­ Other 3 10 5 ộ ứ ố ể ằ 84079090 8408 internal  combustion QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ 1 840810 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ố Đ ng  c   đ t  trong  ki u  piston  đ t  cháy  b ng  s c  ặ nén (diesel ho c bán diesel). ơ ­ Đ ng c  máy th y: Compression­ignition  piston engines (diesel or semi­diesel engines). ­ Marine propulsion engines: QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 ấ 2 84081010 ­ ­ Công su t không quá 22,38 kW CHIEC 20 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ư ấ ­ ­ Of a power not exceeding 22.38 kW  ­ ­ Of a power exceeding 22.38 kW but not  exceeding 100 kW 2 84081020 ­ ­ Công su t trên 22,38 nh ng không quá 100 kW CHIEC 3 10 3 QLRR­5486; QLRR­5486 CHIEC 0 10 0 ể ạ ự ạ ộ ộ 2 1 84081090 840820 QLRR­5486; QLRR­5486 ộ ươ ơ ng 87: ắ ỉ 2 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đ ng c  dùng đ  t o đ ng l c cho các lo i xe thu c  Ch ­ ­ Đã l p ráp hoàn ch nh: ­ ­ Other ­ Engines  of  a  kind  used  for  the  propulsion  of  vehicles of Chapter 87: ­ ­ Fully assembled: 84082010 ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c phân nhóm 8701.10 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of subheading 8701.10 25 5 10 3 QLRR­5486; QLRR­5486 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 4 84082021 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ư 4 84082022 CHIEC 20 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 2,000  cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc  but not exceeding 3,500 cc 4 84082023 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  3.500 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 3.500 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 3 84082093 ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c phân nhóm 8701.10 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of subheading 8701.10 25 10 QLRR­5486; QLRR­5486 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 4 84082094 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ư 4 84082095 CHIEC 20 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 2,000  cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc  but not exceeding 3,500 cc 4 84082096 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  3.500 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 3.500 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc 15 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ộ ơ 1 840890 ­ Đ ng c  khác: ­ Other engines: QLRR­5486; QLRR­5486

QLRR­5486;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­5486

ấ 2 84089010 ­ ­ Công su t không quá 18,65 kW CHIEC ­ ­ Of a power not exceeding 18.65 kW 22 10 5 QLRR­5486; QLRR­5486 ấ 84089050 CHIEC ­ ­ Of a power exceeding 100 kW 3 10 5 2 2 ­ ­ Công su t trên 100 kW ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ặ ộ 3 84089091 ­ ­ ­ Dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC ­ ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30 10 10 5 QLRR­5486; QLRR­5486 3 84089099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 10 5 QLRR­5486; QLRR­5486 8409 ộ ạ ộ ủ ế ặ ỉ ộ ơ 84091000 ặ ậ Các  b   ph n  ch   dùng  ho c  ch   y u  dùng  cho  các  ơ lo i đ ng c  thu c nhóm 84.07 ho c 84.08. ộ ­ Dùng cho đ ng c  máy bay CHIEC Parts  suitable  for  use  solely  or  principally  with the engines of heading 84.07 or 84.08. ­ For aircraft engines 0 0 10 1 1 ạ ­ Lo i khác: ỉ ơ ố ộ ủ ế ử ể ệ ố 840991 ặ 2 3 ặ ­ ­ Ch  dùng ho c ch  y u dùng cho đ ng c  đ t trong  ằ ki u đ t cháy b ng tia l a đi n: ộ ­ ­ ­ Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30: ­ Other: ­ ­ Suitable for use solely or principally with  spark­ignition internal combustion piston  engines: ­ ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ế ộ 4 84099111 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ơ 4 84099112 ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks 10 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố ừ ở 4 84099113 ng kính trong t 50 mm tr  lên CHIEC 10 10 5 ư ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố 4 84099114 ườ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ 4 84099115 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ ừ ở 4 84099116 ng  kính  ngoài  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 10 5 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

4 84099117 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ố 4 84099118 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 10 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 4 84099119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 10 5 ủ 3 ­ ­ ­ Dùng cho xe c a nhóm 87.01: ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01: ậ ủ ế ộ 4 84099121 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 10 ộ ơ 4 84099122 ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks 10 10 ườ ừ 4 84099123 ng  kính trong t ở  50  mm tr CHIEC 10 10 ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm Ố ư Ố 4 84099124 ­  ­  ­  ­  ng  xi  lanh,  có đ lên, nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 10 ắ 4 84099125 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 10 ườ ừ ở 4 84099126 ng  kính  ngoài  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 10 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm 4 84099127 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 10 ạ ố 4 84099128 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 10 10 ạ 4 84099129 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 10 ủ 3 ­ ­ ­ Dùng cho xe c a nhóm 87.11: ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.11: ậ ủ ế ộ 4 84099131 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 27 10 ơ ộ ụ ộ 4 84099132 ỷ ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 27 10 Ố 4 84099134 ­ ­ ­ ­  ng xi lanh CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder liners 27 10 ắ 4 84099135 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 27 10 4 84099137 ­ ­ ­ ­ Piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Pistons 27 10 ạ ố 4 84099138 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 27 10 ạ 4 84099139 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 27 10 ộ ươ 3 ­ ­ ­ Dùng cho xe khác thu c Ch ng 87: ­ ­ ­ For other vehicles of Chapter 87: ậ ủ ế ộ 4 84099141 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 10 ơ ộ ụ ộ 4 84099142 ỷ ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 10 10 ườ ừ 4 84099143 ng  kính trong t ở  50  mm tr CHIEC 10 10 ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm Ố ư Ố 4 84099144 ­  ­  ­  ­  ng  xi  lanh,  có đ lên, nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 10 ắ 4 84099145 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 10 ườ ừ ở 4 84099146 ng  kính  ngoài  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 10 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm 4 84099147 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 10 ạ ố 4 84099148 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 10 10 ạ 4 84099149 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 10 ề ộ ươ 3 ­ ­ ­ Dùng cho tàu thuy n thu c Ch ng 89: ­ ­ ­ For vessels of Chapter 89: ủ ấ ộ ơ 4 ­ ­ ­ ­ Cho đ ng c  máy th y công su t không quá 22,38  kW: ­ ­ ­ ­ For marine propulsion engines of a power  not exceeding 22.38 kW: ộ ơ ộ ụ 5 84099151 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 0 10 5 ườ ừ ng kính trong t ở  50 mm tr Ố ư 5 84099152 ỷ ­ ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ lên, nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 15 10 5 Ố 5 84099153 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 15 10 5 ườ ừ ở ng kính ngoài t 50 mm tr  lên ư 5 84099154 ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác ­ ­ ­ ­ ­ Piston, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ ­ Pistons, with an external diameter of 50  mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 15 10 5 5 84099155 ­ ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other pistons 15 10 5 ạ 84099159 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 15 10 5 ấ ộ ơ 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ủ ­ ­ ­ ­ Cho đ ng c  máy th y công su t trên 22,38 kW: ­ ­ ­ ­ For marine propulsion engines of a power  exceeding 22.38 kW:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ộ ơ ộ ụ 5 84099161 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 3 10 0

UDDB Gi m: 3% => 0%

ườ ừ ng kính trong t ở  50 mm tr Ố ư 5 84099162 ỷ ­ ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ lên nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 3 10 0

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 84099163 ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác 3 10 0

UDDB Gi m: 3% => 0%

ừ ở ườ ng kính ngoài t 50 mm tr  lên ư 5 ­ ­ ­ ­ ­ Pistons, with an external diameter of 50  mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 84099164 ­ ­ ­ ­ ­ Piston, có đ nh ng không quá 155 mm 3 10 0

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 84099165 ­ ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other pistons 3 10 0

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 84099169 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 3 10 0 ơ 5 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ­ ­ ­ Dùng cho đ ng c  khác: ­ ­ ­ For other engines: ậ ủ ế ộ 4 84099171 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 10 ộ ơ 4 84099172 ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks 10 10 Ố ừ ở 4 84099173 ng kính trong t 50 mm tr  lên CHIEC 10 10 ư ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm Ố 4 84099174 ườ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 10 ắ 4 84099175 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 10 ườ ừ ở 4 84099176 ng  kính  ngoài  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 10 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm 4 84099177 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 10 ạ ố 4 84099178 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Pistons rings and gudgeon pins 10 10 ạ 4 84099179 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 10 2 840999 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

ộ ơ ủ ặ ộ 3 ­ ­ ­ For engines of machinery of heading 84.29  or 84.30:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ế ộ 4 ­ ­ ­ Dùng cho đ ng c  c a máy thu c nhóm 84.29 ho c  84.30: ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng 84099911 CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ơ 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks 84099912 ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố ừ ở 4 84099913 ng kính trong t 50 mm tr  lên CHIEC 10 5 10 ư ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố 4 84099914 ườ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ 4 84099915 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ ừ ở 4 84099916 ng  kính  ngoài  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 5 10 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

4 84099917 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ố 4 84099918 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 4 84099919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ủ 3 ­ ­ ­ Dùng cho xe c a nhóm 87.01: ­ ­ ­ For engines of vehicles of heading 87.01:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ế ộ 4 84099921 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ơ 4 84099922 ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố ừ ở 4 84099923 ng kính trong t 50 mm tr  lên CHIEC 10 5 10 ư ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố 4 84099924 ườ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ 4 84099925 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ ừ ở 4 84099926 ng  kính  trong  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 5 10 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

4 84099927 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ố 4 84099928 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 4 84099929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ủ 3 ­ ­ ­ Dùng cho xe c a nhóm 87.11: ­ ­ ­ For engines of vehicles of heading 87.11:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ế ộ 4 84099931 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ộ ụ ộ ỷ 4 84099932 ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố 4 84099933 ­ ­ ­ ­  ng xi lanh CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder liners 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ 4 84099934 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

4 84099935 ­ ­ ­ ­ Piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Pistons 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ố 4 84099936 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 4 84099939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 5 10 ơ ủ ộ ộ ươ 3 ­ ­ ­ Dùng cho đ ng c  c a xe khác thu c Ch ng 87: ­ ­ ­ For engines of other vehicles of Chapter 87:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ế ộ 4 84099941 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ộ ụ ộ ỷ 4 84099942 ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố ừ ở 4 84099943 ng kính trong t 50 mm tr  lên CHIEC 10 5 10 ư ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

Ố 4 84099944 ườ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ 4 84099945 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ ừ ở 4 84099946 ng  kính  ngoài  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 5 10 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

4 84099947 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ố 4 84099948 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Piston rings and gudgeon pins 10 5 10

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355 (new)

ạ 4 84099949 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ề ộ ộ ươ 3 ơ ­ ­ ­ Dùng cho đ ng c  tàu thuy n thu c Ch ng 89: ­ ­ ­ For engines of vessels of Chapter 89: ủ ấ ộ ơ 4 ­ ­ ­ ­ Cho đ ng c  máy th y công su t không quá 22,38  kW: ­ ­ ­ ­ For marine propulsion engines of a power  not exceeding 22.38 kW: ơ ộ ụ ộ ỷ 5 84099951 ­ ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 10 5 10 ườ ừ ng kính trong t ở  50 mm tr Ố ư 5 ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ lên nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 84099952 10 5 10 Ố 5 84099953 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 5 10 ườ ừ ở ng kính ngoài t 50 mm tr  lên ư 5 84099954 ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác ­ ­ ­ ­ ­ Piston, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ ­ Pistons, with an external diameter of 50  mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 10 5 10 5 84099955 ­ ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 5 10 ạ 84099959 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ấ ộ ơ 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ủ ­ ­ ­ ­ Cho đ ng c  máy th y công su t trên 22,38 kW: ­ ­ ­ ­ For marine propulsion engines of a power  exceeding 22.38 kW:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ơ ộ ụ ộ ỷ 5 84099961 ­ ­ ­ ­ ­ Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks; crank cases 0 0

UDDB Gi m: 3% => 0%

ườ ừ ng kính trong t ở  50 mm tr Ố ư 5 84099962 ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ lên nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ố 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 84099963 ­ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ừ ở ườ ng kính ngoài t 50 mm tr  lên ư 5 ­ ­ ­ ­ ­ Pistons, with an external diameter of 50  mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 84099964 ­ ­ ­ ­ ­ Piston, có đ nh ng không quá 155 mm 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 84099965 ­ ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other pistons 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 84099969 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 3 0 10 5 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ For other engines:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ế ộ 4 84099971 ­ ­ ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ ­ ­ Carburettors and parts thereof 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

4 84099972 ­ ­ ­ ­ Thân máy CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder blocks 10 5 10

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355 (new)

Ố ừ ở 4 84099973 ng kính trong t 50 mm tr  lên CHIEC 10 5 10 ư ­ ­ ­ ­ Cylinder liners, with an  internal diameter  of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

Ố 4 84099974 ườ ­ ­ ­ ­  ng xi lanh, có đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­  ng xi lanh khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other cylinder liners 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ 4 84099975 ­ ­ ­ ­ Quy lát và n p quy lát CHIEC ­ ­ ­ ­ Cylinder heads and head covers 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ ừ ở 4 84099976 ng  kính  ngoài  t 50  mm  tr   lên CHIEC 10 5 10 ư ­  ­  ­  ­  Pistons,  with  an  external  diameter  of  50  mm or more, but not exceeding 155 mm

UDDB Gi m: 10% => 5%

4 84099977 ­  ­  ­  ­  Piston,  có  đ nh ng không quá 155 mm ­ ­ ­ ­ Piston khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other pistons 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ố 4 84099978 ­ ­ ­ ­ B c piston và ch t piston CHIEC ­ ­ ­ ­ Pistons rings and gudgeon pins 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 4 84099979 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ồ ướ 8410 ộ c,  và  các  b turbines,  water  wheels,  and ề ỉ ủ ự ủ ủ ự ồ ướ 1 Tua  bin  th y  l c,  bánh  xe  gu ng  n đi u ch nh c a chúng. ­ Tua bin th y l c và bánh xe gu ng n c: Hydraulic  regulators therefor.  ­ Hydraulic turbines and water wheels: ấ 2 84101100 ­ ­ Công su t không quá 1.000 kW CHIEC ­ ­ Of a power not exceeding 1,000 kW 0 0 10 ư ấ 2 84101200 ­ ­ Công su t trên 1.000 kW nh ng không quá 10.000 kW CHIEC ­ ­ Of a power exceeding 1,000 kW but not  exceeding 10,000 kW 0 0 10 ấ ể ả ộ ề ậ ộ ỉ 2 1 84101300 84109000 ­ ­ Công su t trên 10.000 kW ­ B  ph n, k  c  b  đi u ch nh CHIEC ­ ­ Of a power exceeding 10,000 kW ­ Parts, including regulators CHIEC 0 0 0 0 10 10 ả ự ạ ạ 8411 ả ự 1 Tua bin ph n l c, tua bin cánh qu t và các lo i tua  bin khí khác. ­ Tua bin ph n l c: Turbo­jets,  turbo­propellers  and  other  gas  turbines. ­ Turbo­jets: ự ẩ 2 84111100 ­ ­ Có l c đ y không quá 25 kN CHIEC ­ ­ Of a thrust not exceeding 25 kN 0 0 10 84111200 CHIEC ­ ­ Of a thrust exceeding 25 kN 0 0 10 2 1 ự ẩ ­ ­ Có l c đ y trên 25 kN ­ Tua bin cánh qu t:ạ ­ Turbo­propellers: ấ 2 84112100 ­ ­ Công su t không quá 1.100 kW CHIEC ­ ­ Of a power not exceeding 1,100 kW 0 0 10 ấ 84112200 CHIEC ­ ­ Of a power exceeding 1,100 kW 0 0 10 ạ 2 1 ­ ­ Công su t trên 1.100 kW ­ Các lo i tua bin khí khác: ­ Other gas turbines: ấ 2 84118100 ­ ­ Công su t không quá 5.000 kW CHIEC ­ ­ Of a power not exceeding 5,000 kW 0 0 10 ấ 84118200 CHIEC ­ ­ Of a power exceeding 5,000 kW 0 0 10 ậ ộ 2 1 ­ ­ Công su t trên 5.000 kW ­ B  ph n: ­ Parts: ả ự ủ ặ 2 84119100 ạ ­ ­ C a tua bin ph n l c ho c tua bin cánh qu t CHIEC ­ ­ Of turbo­jets or turbo­propellers 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ộ ơ 84119900 8412 ạ ­ ­ Lo i khác ơ Đ ng c  và mô t khác. Other engines and motors. ả ự ừ ộ ơ 1 84121000 ả ự ­ Đ ng c  ph n l c tr  tua bin ph n l c CHIEC ­ Reaction engines other than turbo­jets 0 0 10 ộ ơ ủ ự 1 ơ ­ Đ ng c  và mô t th y l c: ­ Hydraulic power engines and motors: ể ế ộ 2 84122100 ị ­ ­ Chuy n đ ng t nh ti n (xi lanh) CHIEC ­ ­ Linear acting (cylinders) 0 0 10 84122900 CHIEC 0 0 10 ộ ơ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ­ Đ ng c  và mô t dùng khí nén: ­ ­ Other ­ Pneumatic power engines and motors: ể ế ộ 2 84123100 ị ­ ­ Chuy n đ ng t nh ti n (xi lanh) CHIEC ­ ­ Linear acting (cylinders) 0 0 10 2 1 84123900 84128000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác CHIEC CHIEC ­ ­ Other ­ Other 0 0 0 0 10 10 ậ ộ 1 841290 ­ B  ph n: ­ Parts: ủ ộ ơ 2 84129010 ộ ­ ­ C a đ ng c  thu c phân nhóm 8412.10 CHIEC ­ ­ Of engines of subheading 8412.10 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ế ắ 84129090 8413 ị t  b   đo ế ị ườ 1 t b  đo l ơ ơ

UDDB Gi m: 3% => 0%

t k  đ  l p thi ặ ầ ử ạ ng 2 84131100 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ỏ ặ ơ B m  ch t  l ng,  có  ho c  không  l p  thi ấ ỏ ẩ ườ ng; máy đ y ch t l ng. l ơ ặ ắ ế ế ể ắ ng: ­ B m có l p ho c thi ố ạ ệ ­ ­ B m phân ph i nhiên li u ho c d u bôi tr n, lo i  ữ ả ưỡ ặ ổ ạ dùng cho tr m đ  xăng ho c tr m s a ch a b o d ô tô, xe máy Pumps for liquids, whether or not fitted with  a measuring device; liquid elevators. ­ Pumps  fitted  or  designed  to  be  fitted  with  a  measuring device: ­ ­ Pumps for dispensing fuel or lubricants, of  the type used in filling­stations or in garages CHIEC 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

CHIEC 3 0 10 ừ ặ ạ ộ 2 1 84131900 841320 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ­  B m  tay,  tr   lo i  thu c  phân  nhóm  8413.11  ho c  8413.19: ­ ­ Other ­ Hand  pumps,  other  than  those  of  subheading  8413.11 or 8413.19:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ướ 2 CHIEC ­ ­ Water pumps 84132010 ơ ­ ­ B m n c 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Other 20 5 10 ơ ấ ầ ặ 2 1 84132090 841330 ể ệ ơ ố ể ộ ạ ể ộ ị 2 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ­ B m nhiên li u, d u bôi tr n ho c ch t làm mát dùng  cho đ ng c  đ t trong ki u piston: ặ ế ộ ­ ­ Lo i chuy n đ ng t nh ti n ho c chuy n đ ng quay: ­ Fuel, lubricating or cooling medium pumps for  internal combustion piston engines: ­ ­ Reciprocating or rotary type:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ướ ơ 3 84133012 ệ c ho c b m nhiên li u, lo i s  d ng cho CHIEC 3 0 10 ạ ử ụ ặ ặ ộ ơ ­ ­ ­ B m n ơ ủ ộ đ ng c  c a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ ­ Water pumps or fuel pumps of a kind used  for engines of  motor vehicles of  heading 87.02,  87.03 or 87.04

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 84133019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 ạ 2 ­ ­ Lo i ly tâm: ­ ­ Centrifugal type:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ướ ơ 3 84133021 ệ c ho c b m nhiên li u, lo i s  d ng cho CHIEC 3 0 10 ạ ử ụ ặ ặ ộ ơ ­ ­ ­ B m n ơ ủ ộ đ ng c  c a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ ­ Water pumps or fuel pumps of a kind used  for engines of  motor vehicles of  heading 87.02,  87.03 or 87.04

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 84133029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ướ ơ 3 84133092 ệ c ho c b m nhiên li u, lo i s  d ng cho CHIEC 3 0 10 ạ ử ụ ặ ặ ộ ơ ­ ­ ­ B m n ơ ủ ộ đ ng c  c a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ ­ Water pumps or fuel pumps of a kind used  for engines of  motor vehicles of  heading 87.02,  87.03 or 87.04

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 84133099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 ơ 1 84134000 ­ B m bê tông CHIEC ­ Concrete pumps 0 0 10 ể ể ế ạ ộ ộ ị 1 841350 reciprocating  positive  displacement ơ ­  B m  ho t  đ ng  ki u  piston  chuy n  đ ng  t nh  ti n  khác: ­ Other  pumps: ­ ­ Water pumps, with a flow rate not exceeding  8,000 m3/h 2 84135030 CHIEC 10 0 10 ớ ớ ấ ấ ư c, v i công su t không quá 8.000 m3/h c, v i công su t trên 8.000 m3/h nh ng 2 84135040 ướ ơ ­ ­ B m n ướ ơ ­ ­ B m n không quá 13.000 m3/h ­ ­ Water pumps, with a flow rate exceeding  8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h CHIEC 10 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ạ ộ ơ 2 1 84135090 841360 ạ ­ ­ Lo i khác ể ­ B m ho t đ ng ki u piston quay khác: ­ Other rotary positive displacement pumps: 2 84136030 CHIEC 10 0 10 ớ ớ ấ ấ ư c, v i công su t không quá 8.000 m3/h c, v i công su t trên 8.000 m3/h nh ng ướ ơ ­ ­ B m n ướ ơ ­ ­ B m n không quá 13.000 m3/h ­ ­ Water pumps, with a flow rate not exceeding  8,000 m3/h ­ ­ Water pumps, with a flow rate exceeding  8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h 2 84136040 CHIEC 10 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ơ 2 1 84136090 841370 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B m ly tâm khác: ­ Other centrifugal pumps: 2 ướ ề ộ ừ ạ ơ ặ ụ ớ ộ ượ ế ụ ộ ầ ề ộ ơ c m t t ng, m t chi u hút, tr c ngang  ­ ­ B m n ớ ằ ố ự đ c truy n đ ng b ng dây đai ho c kh p n i tr c  ơ ồ ti p, tr  lo i b m đ ng tr c v i đ ng c :

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ườ ử 3 84137011 ­ ­ ­ V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 84137019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Single stage, single suction horizontal shaft  water pumps suitable for belt drive or direct  coupling, other than pumps with shafts common  with the prime mover: ­  ­  ­  With  an  inlet  diameter  not  exceeding  200  mm CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10

ế ế ặ ướ ơ ­ ­B m n ướ ượ c đ c thi t k  đ t chìm d ế i bi n: ­ ­ Submersible water pumps: 2 ớ ườ ử 84137031 ­ ­ ­ V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 0 10 10 3 84137039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  With  an  inlet  diameter  not  exceeding  200  mm CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 10 3 ướ ấ ớ ơ ­ ­ B m n c khác, v i công su t không quá 8.000 m3/h: 2 ­  ­  Other  water  pumps,  with  a  flow  rate  not  exceeding 8,000 m3/h:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ườ ử 84137041 ­ ­ ­ V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC ­ ­ ­ With inlet diameter not exceeding 200 mm 5 10 10 3 84137049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 10 3 ướ ớ ấ c  khác,  v i  công  su t  trên  8.000  m3/h 2 ư ớ ườ ử ơ ­  ­  B m  n nh ng không quá 13.000 m3/h: ­ ­ ­ V i đ 84137051 ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 0 10 10 3 84137059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  Other  water  pumps,  with  a  flow  rate  exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000  m3/h: ­  ­  ­  With  an  inlet  diameter  not  exceeding  200  mm CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ớ ườ ử 84137091 ­ ­ ­ V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 0 10 0 3 84137099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  With  an  inlet  diameter  not  exceeding  200  mm CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 3 ấ ỏ ẩ ơ ­ B m khác; máy đ y ch t l ng: ­ Other pumps; liquid elevators: 1 ướ ấ ớ 841381 84138111 ­ ­ B m:ơ ơ ­ ­ ­ B m n c, v i công su t không quá 8.000 m3 / h CHIEC 0 10 10 2 3 ư ấ ớ ơ ướ c,  v i  công  su t  trên  8.000  m3/h  nh ng CHIEC 84138112 0 10 10 3 ­ ­ Pumps: ­  ­  ­  Water  pumps,  with  a  flow  rate  not  exceeding 8,000 m3/h ­  ­  ­  Water  pumps,  with  a  flow  rate  exceeding  8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h 84138119 ­  ­  ­  B m  n không quá 13.000 m3/h ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 3 ấ ỏ 84138200 CHIEC 0 10 0 ậ ộ ẩ ­ ­ Máy đ y ch t l ng ­ B  ph n: ­ ­ Liquid elevators ­ Parts: 2 1 ­ ­ Of pumps:

UDDB Gi m: 15% => 12%

ộ 12 841391 84139110 ủ ơ ­ ­ C a b m: ủ ơ ­ ­ ­ C a b m thu c phân nhóm 8413.20.10 CHIEC ­ ­ ­ Of pumps of subheading 8413.20.10 10 5 2 3

UDDB Gi m: 15% => 12%

ủ ơ ộ 12 84139120 ­ ­ ­ C a b m thu c phân nhóm 8413.20.90 CHIEC ­ ­ ­ Of pumps of subheading 8413.20.90 10 5 3 ơ ộ 84139130 CHIEC 5 10 5 3 ­  ­  ­  Of  pumps  of  subheadings  8413.70.11  and  8413.70.19 84139140 ủ ­  ­  ­  C a  b m  thu c  phân  nhóm  8413.70.11  và  8413.70.19 ủ ơ ­ ­ ­ C a b m ly tâm khác CHIEC ­ ­ ­ Of other centrifugal pumps 5 10 5 3 84139190 ủ ơ ­ ­ ­ C a b m khác CHIEC ­ ­ ­ Of other pumps 0 10 0 3 ủ CHIEC 0 10 0 2 ơ ấ ỏ ặ 84139200 8414 QLRR­2334; QLRR­2334 ụ ấ ạ ắ ventilating fans; and ề ặ ạ ậ ọ

ế ị ệ

ơ 84141000 ẩ ­ ­ C a máy đ y ch t l ng ơ B m  không  khí  ho c  b m  chân  không,  máy  nén    không khí hay ch t khí khác và qu t; n p ch p đi u  ặ hòa  gió  ho c  thông  gió  có  kèm  theo  qu t,  có  ho c  ộ ắ không l p b  ph n l c. ­ B m chân không CHIEC ­ ­ Of liquid elevators Air  or  vacuum  pumps,  air  or  other  gas  or  compressors  recycling  hoods incorporating a  fan, whether  or not fitted with filters. ­ Vacuum pumps 10 5 10 1 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ề ể ặ ằ ơ 841420 ­ B m không khí đi u khi n b ng tay ho c chân: ­ Hand­or foot­operated air pumps: 1

ế ị ệ

ạ ơ 84142010 ­ ­ B m xe đ p CHIEC ­ ­ Bicycle pumps 20 10 10 2

ế ị ệ

QLRR­2334; QLRR­2334 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng CHIEC ­ ­ Other 20 10 10 ế ị ạ 84142090 841430 ạ ­ ­ Lo i khác ử ụ ­ Máy nén s  d ng trong thi t b  l nh : 2 1 QLRR­2334; QLRR­2334 ­ Compressors  of  a  kind  used  in  refrigerating  equipment:

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

ề 84143020 5 10 5 2 ạ ề

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

84143030 ­ ­ Dùng cho máy đi u hoà xe ô tô ạ ­ ­ Lo i khác, d ng kín dùng cho máy đi u hoà không  khí CHIEC ­ ­ Of a kind used for automotive air conditioners ­ ­ Other, sealed units for air conditioning  machines CHIEC 5 10 0 2

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

ạ ấ ỳ ừ ộ ở 84143040 ­ ­ Lo i khác, có công su t trên 21,10 kW, ho c có dung  tích công tác trên m t chu k  t ặ  220 cc tr  lên CHIEC ­ ­ Other, with a refrigeration capacity exceeding  21.10 kW, or with a displacement per revolution  of 220 cc or more 5 10 0 2

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

ế ị ệ

ể ắ 84143090 84144000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy nén khí l p trên khung có bánh xe di chuy n CHIEC ­ ­ Other CHIEC 5 5 10 10 0 5 2 1 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ­ Qu t:ạ ­ Air compressors mounted on a wheeled chassis  for towing ­ Fans: 1 QLRR­2334; QLRR­2334 ạ ạ ạ ặ ạ ử ổ ng, qu t c a s , qu t  ề ắ ơ ệ ớ ầ ấ

ế ị ệ

QLRR­2334;GPNKTĐ; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ạ ạ ạ ộ ạ ườ ­ ­ Qu t bàn, qu t sàn, qu t t ộ ạ tr n ho c qu t mái, có đ ng c  đi n g n li n v i công  su t không quá 125 W: ­ ­ ­ Qu t bàn và qu t d ng h p ­ ­ Table, floor, wall, window, ceiling or roof  fans, with a self­contained electric motor of an  output not exceeding 125W: CHIEC ­ ­ ­ Table fans and box fans 841451 84145110 30 15 10 2 3 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3

ế ị ệ

QLRR­2334;GPNKTĐ; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ướ ả ệ CHIEC ­ ­ ­ ­ With protective screen 84145191 ­ ­ ­ ­ Có l i b o v 25 15 10 4

ế ị ệ

QLRR­2334;GPNKTĐ; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84145199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 25 15 10 4 QLRR­2334; QLRR­2334 841459 ­ ­ Other: ­ ­ ­ Of a capacity not exceeding 125 kW: ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ­ ­ ­ Công su t không quá 125 kW: 2 3

ế ị ệ

QLRR­2334;KTCL­BCT QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

ạ ử ụ ầ ạ ổ 84145920 ­ ­ ­ ­ Qu t gió phòng n , lo i s  d ng trong h m lò CHIEC BCT 5 10 10 4 ­ ­ ­ ­ Explosion­proof air fans, of a kind used in  underground mining

ế ị ệ

ổ 84145930 ­ ­ ­ ­ Máy th i khí CHIEC ­ ­ ­ ­ Blowers 15 10 10 4 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ Other: 4

ế ị ệ

ướ ả ệ 84145941 ­ ­ ­ ­ ­ Có l i b o v CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ With protective screen 10 10 15 5

ế ị ệ

QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ạ 84145949 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 10 10 15 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 5 3

ế ị ệ

ổ 84145950 ­ ­ ­ ­ Máy th i khí CHIEC ­ ­ ­ ­ Blowers 5 10 10 4 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ Other: 4

ế ị ệ

ướ ả ệ 84145991 ­ ­ ­ ­ ­ Có l i b o v CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ With protective screen 5 10 10 5

ế ị ệ

QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 5 10 10 ắ ướ ề ố 84145999 841460 c chi u ngang t i đa không 5 1 QLRR­2334; QLRR­2334 ậ ọ ắ ạ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ụ ­ N p ch p hút có kích th quá 120 cm: ớ ộ ­ ­ Đã l p v i b  ph n l c: ­ Hoods  having  a  maximum  horizontal  side  not  exceeding 120 cm: ­ ­ Fitted with filters: 2

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

ử ụ ọ 84146011 CHIEC ­ ­ ­ Laminar airflow cabinets 5 10 0 3

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

84146019 ủ ­  ­  ­  T   hút,  l c  không  khí  s   d ng  trong  phòng  thí  nghi mệ ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 15 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

ệ ợ 84146091 ­ ­ ­ Phù h p dùng trong công nghi p CHIEC ­ ­ ­ Suitable for industrial use 5 10 15 3

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

84146099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 15 3 841480 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 QLRR­2334; QLRR­2334 ắ ụ ướ ề ố c chi u ngang t i đa trên 2 ớ ộ ậ ọ ắ ­ ­ N p ch p hút có kích th 120 cm: ­ ­ ­ Đã l p v i b  ph n l c: ­  ­  Hoods  having  a  maximum  horizontal  side  exceeding 120 cm: ­ ­ ­ Fitted with filters: 3

ế ị ệ

ủ ử ụ ọ CHIEC ­ ­ ­ ­ Laminar airflow cabinets 84148013 5 10 0 4

ế ị ệ

ạ ­  ­  ­  ­  T   hút,  l c  không  khí  s   d ng  trong  phòng  thí  nghi mệ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84148014 5 10 5 4

ế ị ệ

ớ ư ắ ử ụ ộ ọ CHIEC 84148015 5 10 5 3

ế ị ệ

ừ ạ ử ụ ớ ộ CHIEC 84148019 5 10 5 3 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ậ ­  ­  ­  Ch a  l p  v i  b   ph n  l c,  s   d ng  trong  công  nghi pệ ậ ọ ư ắ ­ ­ ­ Ch a l p v i b  ph n l c, tr  lo i s  d ng trong  công nghi pệ ­ ­ ­ Not fitted with a filter, suitable for industrial  use ­  ­  ­  Not  fitted  with  a  filter,  not  suitable  for  industrial use

ế ị ệ

ị ơ ấ ể ự QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng t b  t o gió có c  c u piston d ch chuy n t do 84148030 CHIEC ­ ­ Free piston generators for gas turbines 5 10 5 ừ ạ 2 2

ế ị ệ

ầ ỏ 84148041 ế ị ạ ­ ­ Thi dùng cho tua bin khí ộ ­  ­  Máy  nén  tr   lo i  thu c  phân  nhóm  8414.30  và  8414.40: ử ụ ­ ­ ­ Modun nén khí s  d ng trong khoan d u m CHIEC 5 10 5 3 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ­ ­  Compressors  other than  those of  subheading  8414.30 or 8414.40: ­ ­ ­ Gas compression modules suitable for use in  oil drilling operations

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 5% => 0%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

84148049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 5 3

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 5% => 0%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

ơ 84148050 ­ ­ Máy b m không khí CHIEC ­ ­ Air pumps 0 10 5 2

ế ị ệ

QLRR­2334;UDDB Gi m: 5% => 0%

QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

CHIEC ­ ­ Other 0 10 5 ậ ộ 84148090 841490 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 QLRR­2334; QLRR­2334 ủ ơ ặ ­ ­ C a b m ho c máy nén: ­ ­ Of pumps or compressors: 2

ế ị ệ

ủ 84149013 ộ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.10 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8414.10 0 10 0 3

ế ị ệ

ủ 84149014 ộ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.20 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8414.20 0 10 10 3

ế ị ệ

ủ 84149015 ộ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.30 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8414.30 0 10 0 3

ế ị ệ

ủ 84149016 ộ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.40 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8414.40 0 10 0 3

ế ị ệ

CHIEC ­ ­ ­ Other 84149019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 0 3 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ủ ạ ­ ­ Of fans: ­ ­ C a qu t: 2

ế ị ệ

ạ ạ ủ ặ ộ 84149021 CHIEC 15 10 5 3 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ặ ­ ­ ­ Of a kind for fans suitable for use in goods  of heading 84.15, 84.18, 85.09 or 85.16

ế ị ệ

CHIEC ­ ­ ­ Other 84149029 ­ ­ ­ C a lo i qu t dùng cho các m t hàng thu c nhóm  84.15, 84.18, 85.09 ho c 85.16 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 15 15 10 3 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ủ ắ ụ ­ ­ Of hoods: ­ ­ C a n p ch p hút: 2

ế ị ệ

ủ ặ ộ 84149031 ­ ­ ­ C a các m t hàng thu c phân nhóm 8414.60 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8414.60 10 0 10 3

ế ị ệ

QLRR­348

QLRR­348

ủ ặ ộ 84149032 ­ ­ ­ C a các m t hàng thu c phân nhóm 8414.80 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8414.80 0 0 10 3 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ề ồ ộ ạ 8415 QLRR­348; ằ ơ ộ ổ ỉ ề ộ ệ ạ Máy  đi u  hòa  không  khí,  g m  có  m t  qu t  ch y  ệ ộ ậ   và  các b   ph n làm thay  đ i nhi t  đ   b ng  mô t ể ả ạ ộ ẩ ộ ẩ và đ   m, k  c  lo i máy không đi u ch nh đ   m  t.  m t cách riêng bi ‑ 1 841510 QLRR­348; ề ạ ắ ắ ườ ộ ụ Air  conditioning  machines,  comprising  a  motor­driven  fan  and  elements  for  changing  the  temperature  and  humidity,  including  those machines in which the humidity cannot  be separately regulated. ­ Window or wall types, self contained or “split­ system”: ộ ỏ ụ ụ ạ ứ ề ố

t đ

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Đi u hoà nhi

ố ố t):ệ

ệ ộ GPNKTĐ

X

ấ ộ ể ặ ắ ử ổ ng,  ki u  m t  ­  Lo i  l p  vào  c a  s   ho c  l p  vào  t ệ ặ kh i  (l p  li n  trong  cùng  m t  v ,  m t  c c)  ho c  "h   th ng nhi u kh i ch c năng" (c c nóng, c c l nh tách  bi ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW 84151010 CHIEC ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 30 15 10 10 2

t đ

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Đi u hoà nhi

ệ ộ GPNKTĐ

QLRR­348

CHIEC ­ ­ Other 20 10 10 ườ ộ 84151090 841520 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ử ụ ­ Lo i s  d ng cho ng ơ i, trong xe có đ ng c : ­ Of a kind used for persons, in motor vehicles: 2 1 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

QLRR­348; ấ 84152010 ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 25 X 10 10 2

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

QLRR­348

QLRR­348; 84152090 17 X 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: 2 1 QLRR­348; ạ ộ ả ề ề ệ ả ơ 841581 t có đ o chi u): ậ ộ ­ ­ Kèm theo các b  ph n làm l nh và m t van đ o  ạ chi u chu trình nóng/l nh (b m nhi ­ ­ ­ Dùng cho máy bay: ­ ­ Incorporating a refrigerating unit and a valve  for reversal of the cooling/heat cycle (reversible  heat pumps): ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft: 2 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ấ 84158111 ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 21,10 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 21.10 kW 0 4 10 10 10 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ấ ố ộ 84158112 CHIEC 0 4 10 10 * QLRR­348; ỗ ơ ­ ­ ­ ­ Công su t trên 21,10 kW và có t c đ  dòng không  khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút ­ ­ ­ ­ Of an output exceeding 21.10 kW and with  an  air  flow  rate  of  each  evaporator  unit  exceeding 67.96 m3/min

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 84158119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 10 10 4 QLRR­348; ử ụ ạ ườ ­ ­ ­ S  d ng cho xe ch y trên đ ng ray: ­ ­ ­ Of a kind used in railway rolling stock: 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ấ 84158121 ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 25 10 10 10 4 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 84158129 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 17 10 10 4 QLRR­348; ử ụ ừ ạ ơ ộ 3 ­ ­ ­ Of a kind used in motor vehicles (other than  those of subheading 8415.20):

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ộ ­  ­  ­  S   d ng  cho  xe  có  đ ng  c   (tr   lo i  thu c  phân  nhóm 8415.20): ấ ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 84158131 25 10 10 10 4 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 84158139 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 17 10 10 4 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

t đ

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Đi u hoà nhi

ệ ộ GPNKTĐ

X

ấ ố ộ 84158191 CHIEC 4 17 10 10 10 ỗ ơ ­ ­ ­ ­ Công su t trên  21,10  kW, có  t c  đ  dòng không  khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút ­ ­ ­ ­ Of an output exceeding 21.10 kW and with  an  air  flow  rate  of  each  evaporator  unit  exceeding 67.96 m3/min ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ Other: * 4

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

QLRR­348; ấ 84158193 ­ ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 21,10 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 21.10 kW 25 10 10 10 5

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ư ấ QLRR­348; 84158194 ­ ­ ­ ­ ­ Công su t trên 21,10 kW nh ng không quá 26,38  kW CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of an output exceeding 21.10 kW but not  exceeding 26.38 kW 25 10 10 10 5

t đ

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Đi u hoà nhi

ệ ộ GPNKTĐ

QLRR­348

ạ 84158199 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 17 10 10 5 QLRR­348; ạ ậ ộ 841582 ạ ử ụ ­ ­ Lo i khác, có kèm theo b  ph n làm l nh: ­ ­ ­ S  d ng cho máy bay: ­ ­ Other, incorporating a refrigerating unit: ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft: 2 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ấ ố ộ 84158211 CHIEC 0 4 10 10 10 QLRR­348; ỗ ơ ­ ­ ­ ­ Công su t trên 21,10 kW và có t c đ  dòng không  khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút ­ ­ ­ ­ Of an output exceeding 21.10 kW and with  an  air  flow  rate  of  each  evaporator  unit  exceeding 67.96 m3/min

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 0 4 84158219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 5 10 * ử ụ ạ ườ 3 ­ ­ ­ S  d ng cho xe ch y trên đ ng ray: ­ ­ ­ Of a kind used in railway rolling stock:

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ấ 4 84158221 ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 25 10 10 10 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 4 84158229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 10 QLRR­348;

ử ụ ừ ạ ơ ộ 3 ­ ­ ­ Of a kind used in motor vehicles (other than  those of subheading 8415.20):

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

10 10 10 ộ ­  ­  ­  S   d ng  cho  xe  có  đ ng  c   (tr   lo i  thu c  phân  nhóm 8415.20): ấ ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 84158231 4 25 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 10 10 84158239 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 15 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

t đ

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Đi u hoà nhi

ệ ộ GPNKTĐ

X

ấ 10 10 10 84158291 ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25

t đ

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Đi u hoà nhi

ệ ộ GPNKTĐ

QLRR­348

ạ 10 10 84158299 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 15 QLRR­348; ạ ắ ộ 841583 ử ụ ậ ­ ­ Không g n kèm b  ph n làm l nh: ­ ­ ­ S  d ng cho máy bay: ­ ­ Not incorporating a refrigerating unit: ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft: 2 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ấ ố ộ 10 10 10 84158311 CHIEC 4 0 QLRR­348; ỗ ơ ­ ­ ­ ­ Công su t trên 21,10 kW và có t c đ  dòng không  khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút ­ ­ ­ ­ Of an output exceeding 21.10 kW and with  an  air  flow  rate  of  each  evaporator  unit  exceeding 67.96 m3/min

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 84158319 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 10 * 4 0 QLRR­348; ử ụ ạ ườ ­ ­ ­ S  d ng cho xe ch y trên đ ng ray: ­ ­ ­ Of a kind used in railway rolling stock: 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ấ 10 10 10 84158321 ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 10 10 84158329 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 17 QLRR­348; ử ụ ừ ạ ơ ộ 3 ­ ­ ­ Of a kind used in motor vehicles (other than  those of subheading 8415.20):

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

15 10 ộ ­  ­  ­  S   d ng  cho  xe  có  đ ng  c   (tr   lo i  thu c  phân  nhóm 8415.20): ấ ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW 84158331 CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25 10 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 10 84158339 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 17 10 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

X

ấ 10 10 84158391 ­ ­ ­ ­ Công su t không quá 26,38 kW CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25 10 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

QLRR­348

ạ 10 84158399 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 17 10 QLRR­348; ậ ộ 841590 ­ B  ph n: ­ Parts: 1 QLRR­348; ủ ấ ­ ­ C a máy có công su t không quá 21,10 kW: 2

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ ườ ạ ặ 84159013 ng CHIEC 3 0 10 5

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ế ị ặ 84159014 CHIEC 3 5 10 5 ư ộ ề ­  ­  Of  machines  with  an  output  not  exceeding  21.10 kW: ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft or railway rolling  stock ­  ­  ­  Evaporators  or  condensers  for  air­ conditioning machines for motor vehicles

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

84159019 ­ ­ ­  Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y  trên đ ray ụ ơ  dùng cho máy  t b  làm bay h i ho c ng ng t ­ ­ ­ Thi ơ ắ đi u hoà không khí l p trên xe có đ ng c ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 3 10 5 ấ ư ủ 2 ố ộ ơ 3 ượ

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ườ ạ ạ ặ ng CHIEC 84159024 4 0 10 5

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ ­  ­  C a  máy  có  công  su t  trên  21,10 kW  nh ng  không  quá 26,38 kW: ộ ­ ­ ­ Có t c đ  dòng không khí đi qua m t dàn bay h i  t quá 67,96 m3/phút: v ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ ray ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Of machines with an output exceeding 21.10  kW but not exceeding 26.38 kW: ­ ­ ­ With an air flow rate of each evaporator unit  exceeding 67.96 m3/min: ­ ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft or railway rolling  stock CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84159025 4 3 10 5 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ ạ ặ ườ 84159026 ng CHIEC 4 0 10 5

QLRR­348;UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 84159029 ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ ray ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft or railway rolling  stock CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 3 10 5 ấ ư ủ 2 ỗ ơ 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ườ ạ ặ ng CHIEC 84159034 4 0 10 5 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ ­  ­  C a  máy  có  công  su t  trên  26,38 kW  nh ng  không  quá 52,75 kW: ộ ố ­ ­ ­ Có t c đ  dòng không khí đi qua m i dàn bay h i  trên 67,96 m3/phút: ạ ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ ray ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Of machines with an output exceeding 26.38  kW but not exceeding 52.75 kW: ­ ­ ­ With an air flow rate of each evaporator unit  exceeding 67.96 m3/min: ­ ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft or railway rolling  stock CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84159035 4 3 10 5 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ ạ ặ ườ 84159036 ng CHIEC 4 0 10 5 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ 84159039 ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ ray ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft or railway rolling  stock CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 3 10 5 QLRR­348; ủ ấ ­ ­ C a máy có công su t trên 52,75 kW: 2 ộ ỗ ơ 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ườ ạ ặ ng 84159044 CHIEC 4 0 10 5 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ ố ­ ­ ­ Có t c đ  dòng không khí đi qua m i dàn bay h i  trên 67,96 m3/phút: ạ ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ ray ­ ­ ­ ­ Lo i khác 84159045 ­ ­ Of machines with an output exceeding 52.75  kW: ­ ­ ­ With an air flow rate of each evaporator unit  exceeding 67.96 m3/min: ­ ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft or railway rolling  stock CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 3 10 5 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

ạ ạ ặ ườ 84159046 ng CHIEC 4 0 10 5 QLRR­348;

ệ ộ t đ

QLRR­348 Đi u hoà nhi

GPNKTĐ

ạ 84159049 ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ ray ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft or railway rolling  stock CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 3 10 5 QLRR­348; ố ử ụ 8416 fuel, liquid ệ ệ ạ ệ ặ ụ ắ ạ ấ ậ ả ậ ươ ộ ng t ộ ể ả ự . ệ ỏ ộ ử ụ ầ ố 84161000 ầ Đ u đ i dùng cho lò luy n, nung s  d ng nhiên li u  ỏ l ng,  nhiên  li u  r n  d ng  b i,  tán  thành b t  ho c  ệ ơ ằ b ng ch t khí; máy n p nhiên li u c  khí, k  c  ghi  ỉ lò, b  ph n x  tro x  và các b  ph n t ệ ­ Đ u đ t cho lò luy n, nung s  d ng nhiên li u l ng CHIEC 1 0 10 0 Furnace  burners  for  for  pulverised  solid  fuel  or  for  gas;  mechanical  stokers,  including  their  mechanical  grates,  mechanical  ash  dischargers  and  similar  ­ Furnace burners for liquid fuel appliances. ố ầ ể ả ệ 84162000 CHIEC 1 0 10 0 ệ ể ả ậ ạ ộ 84163000 CHIEC 1 0 10 0 ự ộ ỉ ệ ­ Đ u đ t cho lò luy n, nung khác, k  c  lò luy n, nung  ế ợ dùng nhiên li u k t h p ệ ả ơ ­ Máy n p nhiên li u c  khí, k  c  ghi lò, b  ph n x   ậ ươ tro x  và các b  ph n t ng t ­ Other  furnace  burners,  including  combination  burners ­ Mechanical stokers, including their mechanical  grates,  mechanical  ash  dischargers  and  similar  appliances ậ ộ 1 84169000 ­ B  ph n CHIEC ­ Parts 0 10 0 ệ ệ ặ 8417 ệ ể ả ể ệ ấ ả ả 84171000 CHIEC 1 0 10 0 ệ ặ ạ ặ ướ ể ả 84172000 Lò  luy n,  nung  và  lò  dùng  trong  công  nghi p  ho c  trong phòng thí nghi m, k  c  lò thiêu, không dùng  ­  Lò  luy n,  nung  và  lò  dùng  đ   nung,  n u  ch y  ch y  đi n.ệ ặ ử ặ t các lo i qu ng, qu ng pirit ho c kim  ho c x  lý nhi lo iạ ướ ­ Lò n ng bánh quy ng bánh, k  c  lò n CHIEC Industrial  or  laboratory  furnaces  and  ovens,  including incinerators, non­electric. ­ Furnaces and ovens for the roasting, melting or  other heat­treatment of ores, pyrites or of metals  ­ Bakery ovens, including biscuit ovens 1 10 10 5 84178000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 0 10 0 ậ ộ 84179000 ­ B  ph n CHIEC ­ Parts 1 0 10 0 ạ ạ ế ị 8418 and QLRR­5486; QLRR­5486 ệ ặ ế ị ơ ạ ề ừ ặ ạ ộ ạ ợ 841810 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ế ị ạ ử ệ ạ ạ t b  l nh  ở t), có các c a m other  freezers  Refrigerators,  refrigerating  or  freezing  equipment,  electric  or  other;  heat  pumps  other  than  air  conditioning machines of heading 84.15. ­ Combined  refrigerator­freezers,  fitted  with  separate external doors:

ủ ạ

X

t:ệ ạ ử ụ t  b   làm  Máy  làm  l nh,  máy  làm  đông  l nh  và  thi ạ ạ l nh  ho c  thi t  b   đông  l nh  khác,  lo i  dùng  đi n  ệ ho c lo i khác; b m nhi t tr  máy đi u hòa không  khí thu c nhóm 84.15. ạ ­ Máy làm l nh ­ đông l nh liên h p (d ng thi ồ có bu ng làm đá và làm l nh riêng bi riêng bi ­ ­ Lo i s  d ng trong gia đình CHIEC ­ ­ Household type 84181010 2 25 10 15

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ủ ạ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486 T  l nh

GPNKTĐ

CHIEC ­ ­ Other 84181090 3 10 0 ủ ạ ạ ử ụ l nh), lo i s  d ng trong gia đình: ­ Refrigerators, household type: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Máy làm l nh (t 2 1

ủ ạ

GPNKTĐ

ạ ử ụ CHIEC ­ ­ Compression­type 84182100 ­ ­ Lo i s  d ng máy nén 2 25 10 15

ủ ạ

X X

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486; QLRR­5486

GPNKTĐ

CHIEC ­ ­ Other 35 10 15 ạ ể ủ 84182900 841830 , dung tích không quá 800 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy làm đông l nh ki u t lít: ­ Freezers of the chest type, not exceeding 800 l  capacity:

ủ ạ

X

84183010 ­ ­ Dung tích không quá 200 lít CHIEC ­ ­ Not exceeding 200 l capacity 2 20 10 10

ủ ạ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486; QLRR­5486

CHIEC ­ ­ Other 20 10 10 ứ ể ạ 84183090 841840 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­  Máy  làm  đông  l nh  ki u  đ ng,  dung  tích  không  quá  900 lít: ­ Freezers of the upright type, not exceeding 900  l capacity:

QLRR­5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ủ ạ

X

84184010 ­ ­ Dung tích không quá 200 lít CHIEC ­ ­ Not exceeding 200 l capacity 2 20 5 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ạ

QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486 T  l nh

20 5 10 ể ầ ộ 84184090 841850 furniture 2 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ủ ,  t ể ả ủ ế ị ư ặ ạ ắ ạ ­ ­ Lo i khác ấ ạ   ngăn,  qu y  ­  Lo i  có  ki u  dáng  n i  th t  khác  (t ạ ươ ự ả hàng,  t ng  t )  đ   b o  qu n  và    bày  hàng  và  lo i  t ạ t b  làm l nh ho c đông l nh: tr ng bày, có l p thi incorporating ủ ạ ươ ự ắ bày hàng và các lo i t ng t , có l p 2 ầ ế ị ạ ­ ­ Qu y hàng, t thi t b  làm l nh, dung tích trên 200 lít: CHIEC ­ ­ Other ­ Other  (chests,  cabinets,  display  counters,  show­cases  and  the  like)  for  storage  refrigerating  or  and  display,  freezing equipment:  ­  ­  Display  counters,  show­cases  and  the  like,  incorporating refrigerating equipment, exceeding  200 l capacity: ợ ế ậ ặ ẫ 84185011 3 5 5 5 , ph u thu t ho c phòng thí CHIEC BYT

ủ ạ

QLRR­5486;KTCL­BYT QLRR­5486 T  l nh

­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  medical,  surgical  or  laboratory use 84185019 ­ ­ ­ Phù h p dùng trong y t nghi mệ ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 12 10 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ợ ế ậ ặ ẫ 84185091 , ph u thu t ho c phòng thí CHIEC 3 5 5 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  medical,  surgical  or  laboratory use 84185099 ­ ­ ­ Phù h p dùng trong y t nghi mệ ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 10 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ế ị ạ ặ ạ ơ ệ ­ Thi t b  làm l nh ho c đông l nh khác; b m nhi t: 1 ệ ừ ạ ủ ề

ủ ạ

t tr  lo i máy đi u hòa không khí c a QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh 84186100 ơ ­ ­ B m nhi nhóm 84.15 ­ Other refrigerating or freezing equipment; heat  pumps: ­ ­ Heat pumps other than air conditioning  machines of heading 84.15 CHIEC 2 10 10 5 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Other: ế ị ồ ố ạ 841869 84186910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Thi t b  làm l nh đ  u ng CHIEC ­ ­ ­ Beverage coolers 2 3 10 10 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ế ị ạ ướ ố 84186930 ­ ­ ­ Thi t b  làm l nh n c u ng CHIEC ­ ­ ­ Drinking water coolers 3 10 10 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ế ị ạ ướ ấ ­ ­ ­ Thi t b  làm l nh n c có công su t trên 21,10 kW: 3 ­ ­ ­ Water chillers with a refrigeration capacity  exceeding 21.10 kW: ề 84186941 ­ ­ ­ ­ Dùng cho máy đi u hoà không khí CHIEC ­ ­ ­ ­ For air conditioning machines 4 10 10 5

ủ ạ

ạ 84186949 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 10 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ế ị ả ả 84186950 ­ ­ ­ Thi ấ t b  s n xu t đá v y CHIEC ­ ­ ­ Scale ice­maker units 3 3 10 3

ủ ạ

84186990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 10 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ậ ộ ­ B  ph n: ­ Parts: 1

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ế ế ể ắ ặ ế

ủ ạ

QLRR­5486 T  l nh

c thi t k  đ  l p đ t thi t ấ ượ ạ ể ạ ặ 84189100 ­ ­ Có ki u dáng n i th t đ ị b  làm l nh ho c đông l nh ­ ­ Furniture designed to receive refrigerating or  freezing equipment CHIEC 2 3 10 5 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Other: ế ị ư ụ 841899 84189910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Thi ơ t b  làm bay h i và ng ng t CHIEC ­ ­ ­ Evaporators or condensers 2 3 0 10 5

ủ ạ

ộ 84189940 CHIEC 3 0 10 5

ủ ạ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ặ ­ ­ ­ Panô nhôm cán­ghép dùng cho hàng hóa thu c phân  nhóm 8418.10.10, 8418.21.00 ho c 8418.29.00 ­  ­  ­  Aluminium  roll­bonded  panels  of  a  kind  used  for  the  goods  of  subheading  8418.10.10,  8418.21.00 or 8418.29.00 0 3 84189990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10

ủ ạ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

QLRR­5486; QLRR­5486 T  l nh ặ 8419 t b  dùng cho công x ưở ệ ấ ấ ệ ằ ạ ậ ệ ấ ể ử ệ ư ổ ư ơ ướ ấ ặ ừ ặ ặ ế ị ặ ứ ướ ệ ế ị Máy, thi ng ho c cho phòng  ằ ặ ệ ằ ệ t  b ng  đi n  ho c  không  b ng  thí  nghi m,  gia  nhi ừ ế ị ệ đi n  (tr   lò  n u luy n, lò  nung  s y và các  thi t  b   ộ khác  thu c  nhóm  85.14)  đ   x   lý  các  lo i  v t  li u  b ng  quá  trình  thay  đ i  nhi t  nh   làm  nóng,  n u,  ấ ấ rang,  ch ng  c t,  tinh  c t,  sát  trùng,  thanh  trùng,  ơ phun  h i  n c,  s y,  làm  bay  h i,  làm  khô,  cô  đ c  ạ ho c  làm  mát  tr   các  lo i  máy  ho c  thi t  b   dùng  ướ cho  gia  đình;  bình  đun  n c  nóng  ngay  ho c  bình  ch a n c nóng, không dùng đi n. ướ ị ặ t  b   đun  n c  nóng  nhanh  ho c  bình  đun 1 ệ ­  Máy,  thi ứ ướ ch a n ế c nóng, không dùng đi n: Machinery,  plant  or  laboratory  equipment,  whether  or  not  electrically  heated  (excluding  furnaces,  ovens  and  other  equipment  of  heading 85.14), for the treatment of materials  involving  a  change  of  by  a  process  such  as  heating,  cooking,  temperature  roasting,  distilling,  rectifying,  sterilising,  pasteurising,  steaming,  drying,  evaporating,  vaporising, condensing or cooling, other than  machinery  or  plant  of  a  kind  used  for  domestic  purposes;  instantaneous  or  storage  ­ Instantaneous  or  storage  water  heaters,  non­ water heaters, non­electric. electric: ướ ằ ­ ­ Instantaneous gas water heaters: c nóng nhanh b ng ga: ế ị ạ ử ụ 841911 84191110 ­ ­ Máy, thi t b  đun n ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong gia đình CHIEC ­ ­ ­ Household type 2 3 10 10 5 GPNKTĐ; 84191190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 10 5 ạ ử ụ 841919 84191910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong gia đình ­ ­ Other: CHIEC ­ ­ ­ Household type 2 3 10 10 5 GPNKTĐ; 84191990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 10 5 ử ế ậ ặ ẫ 1 0 5 0 84192000 t b  kh  trùng trong y t , ph u thu t ho c phòng CHIEC ­ Medical, surgical or laboratory sterilisers BYT KTCL­BYT ế ị ­ Thi thí nghi mệ ­ Máy s y:ấ ­ Dryers: 1 ­ ­ For agricultural products: ạ ộ ả ệ ằ 841931 84193110 ể ấ ­ ­ Dùng đ  s y nông s n: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10 0 ệ ằ 84193120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 0 ặ ấ ấ ­ ­ For wood, paper pulp, paper or paperboard: ỗ ộ ằ ạ ộ ệ 2 3 0 10 0 841932 84193210 ể ấ ­ ­ Dùng đ  s y g , b t gi y, gi y ho c bìa: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated ệ ằ 3 0 10 0 84193220 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 841939 ệ ằ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Electrically operated: ử 4 84193911 CHIEC 0 0 10 ấ ặ ạ involving  heating, for ậ ệ ể ằ ­ ­ ­ ­ Máy x  lý v t li u b ng quá trình nung nóng, đ   ấ ấ ả ấ ạ s n  xu t  t m  m ch  in,  t m  m ch  dây  in  ho c  t m  ắ ạ m ch in đã l p ráp ­  ­  ­  ­  Machinery  for  the  treatment  of  materials  by  a  process  the  manufacture  of  printed  circuit  boards,  printed  wiring boards or printed circuit assemblies ạ 4 0 84193919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 10 ệ ằ 3 0 84193920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 10

ế ị ư ấ ặ ấ 841940 ­ Thi t b  ch ng c t ho c tinh c t: ­ Distilling or rectifying plant: 1 ạ ộ ệ ằ 84194010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ằ ệ ậ ộ 84194020 841950 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ổ ­ B  ph n trao đ i nhi t: ­ Heat exchange units: 2 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

84195010 ­ ­ Tháp làm mát CHIEC ­ ­ Cooling towers 2 3 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

CHIEC ­ ­ Other 3 0 10 ấ ạ 84195090 841960 ạ ­ ­ Lo i khác ỏ ­ Máy hóa l ng không khí hay các lo i ch t khí khác: ­ Machinery for liquefying air or other gases: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84196010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84196020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ế ị t b  khác: ­ Máy và thi ­ Other machinery, plant and equipment: 2 1 ồ ố ự ặ ấ ­ ­ For making hot drinks or for cooking or  heating food:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ạ ộ ệ ằ 841981 84198110 ặ ể ­ ­ Đ  làm nóng đ  u ng ho c n u ho c hâm nóng th c  ph m:ẩ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ệ ằ 84198120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 15 5 10 841989 ệ ằ ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Other:  ­ ­ ­ Electrically operated: 2 3 ử ậ ệ ệ 84198913 CHIEC 4 0 0 10 ạ ể ằ t,  đ   ­ ­ ­ ­ Máy  x   lý v t li u  b ng quá trình  gia nhi ấ ấ ả ấ ặ ấ ạ s n  xu t  t m  m ch  in,  t m  m ch  dây  in  ho c  t m  ắ ạ m ch in đã l p ráp ­ ­ ­ ­ Machinery for the treatment of material by  a process involving heating, for the manufacture  of  printed  circuit  boards,  printed  wiring  boards  or printed circuit assemblies

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 84198919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 ệ ằ 84198920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ậ ộ 841990 ­ B  ph n: ­ Parts: 1 ế ị ạ ộ ệ ằ ủ ­ ­ C a thi t b  ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of electrically operated articles: 2 ử ủ ậ ệ ệ ằ 84199012 CHIEC 3 0 0 10 ạ ể t, đ   ­ ­ ­ C a máy x  lý v t li u b ng quá trình gia nhi ấ ấ ả ấ ặ ấ ạ s n  xu t  t m  m ch  in,  t m  m ch  dây  in  ho c  t m  ắ ạ m ch in đã l p ráp ­  ­  ­  Parts  of  machinery  for  the  treatment  of  materials by a process involving heating, for the  manufacture  of  printed  circuit  boards,  printed  wiring boards or printed circuit assemblies ỏ ủ 84199013 ­ ­ ­ V  c a tháp làm mát CHIEC ­ ­ ­ Casings for cooling towers 3 0 0 10 84199019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị ệ ằ ủ ­ ­ C a thi ạ ộ t b  không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of non­electrically operated articles: 2 ạ ử ụ 84199021 ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong gia đình CHIEC ­ ­ ­ Household type 3 0 0 10 84199029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ạ ể ụ 8420 ẳ ể ừ ạ ủ ủ ặ ụ ể ẳ 1 842010 ế ị ứ ụ ả ị ộ t b  có  ng d ng phim khô hay dung d ch c m  ặ ớ ả ặ ế ậ ệ ạ ế ủ ấ ệ ủ ủ ặ 84201010 CHIEC 2 0 0 10 ắ 84201020 Các lo i máy cán là hay máy cán ép ph ng ki u tr c  ạ con lăn khác, tr  các lo i máy dùng đ   cán, ép kim  ạ ụ lo i, th y tinh, và các lo i tr c cán c a chúng. ­ Máy cán là ho c máy cán ép ph ng ki u tr c con lăn  khác: ­ ­ Thi quang, l p c m quang, b t hàn nhão, v t li u hàn ho c  ậ ệ v t li u k t dính ph  lên các đ  c a t m m ch in ho c  ạ ấ t m m ch dây in ho c các linh ki n c a chúng ợ ử ụ ­ ­ Dùng cho máy là và máy v t phù h p s  d ng trong  gia đình Calendering  or  other  rolling machines,  other  than  for  metals  or  glass,  and  cylinders  therefor. ­ Calendering or other rolling machines:  ­ ­ Apparatus for the application of dry film or  liquid photo resist, photo­sensitive layers,  soldering pastes, solder or adhesive materials on  printed circuit boards or printed wiring boards or  their components  ­ ­ Ironing machines or wringers suitable for  domestic use CHIEC 2 5 5 10 84201090 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ậ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ủ ứ ụ 842091 84209110 CHIEC 2 3 0 0 10 ộ ị ậ ậ ệ ế ế ủ ấ ủ ệ ủ ặ ạ ụ ­ ­ Tr c cán: ế ị ậ t  b   có  ng  d ng  phim  khô  hay  ­  ­  ­  B   ph n  c a  thi ả ộ ả ớ dung d ch c m quang, l p c m quang, b t hàn nhão, v t  ặ ệ li u hàn ho c v t li u k t dính ph  lên các đ  c a t m  ặ ấ ạ m ch in ho c t m m ch dây in ho c các linh ki n c a  chúng ­ ­ Cylinders:  ­ ­ ­ Parts of apparatus for the application of dry  film  or  liquid  photo  resist,  photo­sensitive  layers,  soldering  pastes,  solder  or  adhesive  materials  on  printed  circuit  boards  or  printed  wiring boards substrates or their components 84209190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 3 5 10 ủ ứ ụ 842099 84209910 CHIEC 2 3 0 0 10 ậ ậ ệ ế ế ủ ấ ủ ệ ủ ặ ạ ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ế ị ậ t  b   có  ng  d ng  phim  khô  hay  ­  ­  ­  B   ph n  c a  thi ộ ả ớ ả ị dung d ch c m quang, l p c m quang, b t hàn nhão, v t  ặ ệ li u hàn ho c v t li u k t dính ph  lên các đ  c a t m  ặ ấ ạ m ch in ho c t m m ch dây in ho c các linh ki n c a  chúng ­ ­ Other:  ­ ­ ­ Parts of apparatus for the application of dry  liquid  photo  resist,  photo­sensitive  film  or  layers,  soldering  pastes,  solder  or  adhesive  materials  on  printed  circuit  boards  or  printed  wiring boards substrates or their components 3 84209990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 ể ả ằ 8421 ế ị ọ ặ ấ Máy ly tâm, k  c  máy làm khô b ng ly tâm; máy và  ế ấ ỏ t b  l c hay tinh ch  ch t l ng ho c ch t khí. thi including  centrifugal  dryers;  and or  purifying  machinery ể ả ằ ­ Máy ly tâm, k  c  máy làm khô b ng ly tâm: Centrifuges,  filtering  apparatus for liquids or gases. ­ Centrifuges, including centrifugal dryers: 1 84211100 ­ ­ Máy tách kem CHIEC ­ ­ Cream separators 2 10 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

84211200 ­ ­ Máy làm khô qu n áoầ CHIEC ­ ­ Clothes­dryers 2 18 5 10 ­ ­ Other: ạ ử ụ ả ấ ườ 842119 84211910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Lo i s  d ng s n xu t đ ng CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for sugar manufacture 2 3 5 5 10 84211990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ế ị ọ ế ấ ỏ ặ ­ Máy và thi t b  l c ho c tinh ch  ch t l ng: 1 ­ Filtering or purifying machinery and apparatus  for liquids: ể ọ ế ướ 842121 c: ờ ặ ­ ­ Đ  l c ho c tinh ch  n ấ ọ ­ ­ ­ Công su t l c không quá 500 lít/gi : ­ ­ For filtering or purifying water:  ­ ­ ­ Of a capacity not exceeding 500 l/h: 2 3

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X

ế ị ọ ử ụ 84212111 ­ ­ ­ ­ Máy và thi t b  l c s  d ng trong gia đình CHIEC 4 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ạ 84212119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Filtering  machinery  and  apparatus  for  domestic use CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 5 10 ấ ọ ờ ­ ­ ­ Công su t l c trên 500 lít/gi : ­ ­ ­ Of a capacity exceeding 500 l/h: 3 ạ ộ ệ ằ 84212122 ­ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ ­ Electrically operated 4 5 5 10 ệ ằ 84212123 ạ ộ ­ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ ­ Not electrically operated 4 10 5 10 ể ọ ặ c: ế ồ ố ệ ừ ướ ấ ạ ộ ằ ờ 842122 84212230 ­ ­ Đ  l c ho c tinh ch  đ  u ng tr  n ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n, công su t trên 500 lít/gi CHIEC 2 3 10 5 10 GPNKTĐ; ­ ­ For filtering or purifying beverages other than  water:  ­  ­  ­  Electrically  operated,  of  a  capacity  exceeding 500 l/h

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

84212290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 ộ ọ ầ ơ ố ặ ộ 842123 ặ ­ ­ B  l c d u ho c xăng cho đ ng c  đ t trong: ộ ­ ­ ­ Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30: ­ ­ Oil or petrol­filters for internal combustion  engines: ­ ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30: 2 3 ộ ọ ầ 84212311 ­ ­ ­ ­ B  l c d u CHIEC ­ ­ ­ ­ Oil filters 4 0 0 10 ạ 84212319 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 ơ ộ ộ ươ ­ ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c  thu c Ch ng 87: ­ ­ ­ For motor vehicles of Chapter 87: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ọ ầ 84212321 ­ ­ ­ ­ B  l c d u CHIEC ­ ­ ­ ­ Oil filters 4 15 5 10

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355

ạ 84212329 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 15 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ộ ọ ầ 84212391 ­ ­ ­ ­ B  l c d u CHIEC ­ ­ ­ ­ Oil filters 4 0 0 10 ạ 84212399 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 ạ ử ụ ợ ế ặ BYT 842129 84212910 ho c  phòng  thí CHIEC 2 3 0 0 10 KTCL­BYT ­ ­ Other: ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  medical,  surgical  or  laboratory use ạ ử ụ ấ ườ ả 84212920 ạ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Lo i  phù  h p  s   d ng  trong  y t nghi mệ ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong s n xu t đ ng CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for sugar manufacture 3 0 0 10 ạ ử ụ ạ ộ ầ 84212930 ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong ho t đ ng khoan d u CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in oil drilling operations 3 0 0 10 ạ ế ị ọ 84212940 ­ ­ ­ Lo i khác, thi t b  l c xăng CHIEC ­ ­ ­ Other, petrol filters 3 0 0 10 ạ ế ị ọ ầ 84212950 ­ ­ ­ Lo i khác, thi t b  l c d u CHIEC ­ ­ ­ Other, oil filters 3 0 0 10 84212990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị ọ ế ạ ặ ­ Máy và thi t b  l c ho c tinh ch  các lo i khí: 1 ộ ọ ơ ố ạ ộ ­ Filtering or purifying machinery and apparatus  for gases: ­ ­ Intake air filters for internal combustion  engines: ặ 842131 84213110 ­ ­ B  l c khí n p cho đ ng c  đ t trong: ộ ­ ­ ­ Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC ­ ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30 2 3 0 0 10 ộ ộ ơ ươ 84213120 ­ ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c  thu c Ch ng 87 CHIEC ­ ­ ­ For motor vehicles of Chapter 87 3 10 5 10 84213190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 842139 84213920 ạ ­ ­ Lo i khác: ọ ­ ­ ­ Máy l c không khí ­ ­ Other:  CHIEC ­ ­ ­ Air purifiers 2 3 0 0 10 84213990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ậ ộ ­ B  ph n: ­ Parts: 1 ủ ằ ­ ­ Of centrifuges, including centrifugal dryers: ủ 842191 84219110 ể ả ­ ­ C a máy ly tâm, k  c  máy làm khô b ng ly tâm: ộ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.12.00 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8421.12.00 2 3 0 0 10 ủ ộ 84219120 ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.19.10 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8421.19.10 3 0 0 10 ủ ặ ộ 84219190 CHIEC 3 0 0 10 ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8421.11.00  ho c  8421.19.90 ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8421.11.00  or  8421.19.90 ế ị ọ ộ 842199 84219920 ạ ­ ­ Lo i khác: ọ ủ ­ ­ ­ Lõi l c c a thi t b  l c thu c phân nhóm 8421.23 CHIEC 2 3 0 0 10 ­ ­ Other: ­ ­ ­ Filtering cartridges for filters of subheading  8421.23 ủ 84219930 ộ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.31 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8421.31 3 0 0 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ủ 84219991 ộ ­ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.29.20 CHIEC ­ ­ ­ ­ Of goods of subheading 8421.29.20 4 0 0 10 ủ 84219994 ộ ­ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.21.11 CHIEC ­ ­ ­ ­ Of goods of subheading 8421.21.11 4 0 0 10 ủ 84219995 CHIEC 4 0 0 10 ặ ­  ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8421.23.11,  8421.23.19, 8421.23.91 or 8421.23.99 ạ 84219999 ộ ­  ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8421.23.11,  8421.23.19, 8421.23.91 ho c 8421.23.99 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 ặ ạ ử 8422 QLRR­5486; QLRR­5486 ặ or  drying  bottles  or ạ ồ ứ ặ ọ ố ọ ứ ươ ạ ồ ự ể ả ạ ọ Máy r a bát đĩa; máy làm s ch ho c làm khô chai l   ắ ho c các lo i đ  ch a khác; máy rót, đóng kín, g n  ắ ộ xi,  đóng  n p  ho c  dán  nhãn  vào  các  chai,  lon,  h p,  ặ ồ ứ ,  ng và các  túi ho c đ  ch a khác; máy b c chai l ;  máy  đóng  gói  hay  bao  gói  ng  t lo i  đ   ch a  t ồ ọ khác (k  c  máy b c màng co); máy n p ga cho đ   u ng.ố ử ­ Máy r a bát đĩa: 1 for  Dish  washing  machines;  machinery  cleaning  other  containers;  machinery  for  filling,  closing,  sealing  or  labelling  bottles,  cans,  boxes,  bags  or other containers;  machinery  for  capsuling  bottles,  jars,  tubes  and  similar  containers;  other  packing  or  wrapping  machinery  (including  heat­shrink wrapping machinery); machinery  ­ Dish washing machines: for aerating beverages.

QLRR­5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ạ ử ụ 84221100 ­ ­ Lo i s  d ng trong gia đình CHIEC ­ ­ Of the household type 2 20 5 10

ế ị ệ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

ế ị ệ

ặ ọ 84221900 84222000 ạ ồ   ho c  các  lo i  đ CHIEC CHIEC 2 1 15 5 5 5 10 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng ứ

ế ị ệ

ặ 84223000 CHIEC 1 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng ọ ọ ố ồ ng t ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­  Máy  làm  s ch  hay  làm  khô  chai  l ch a khác ắ ­ Máy  rót, đóng kín,  đóng  n p, làm kín ho c dán nhãn,  ứ ặ ộ vào các chai, lon, h p, túi ho c đ  ch a khác; máy b c  ạ ự ồ ứ ươ chai, l ; máy n p ga cho  ,  ng và các đ  ch a t ồ ố đ  u ng

ế ị ệ

ể ả ặ ọ 84224000 CHIEC 1 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng t)ệ ậ ộ 842290 ­ Máy đóng gói khác ho c bao gói khác (k  c  máy b c  màng co nhi ­ B  ph n: ­ ­ Other ­ Machinery  for  cleaning  or  drying  bottles  or  other containers ­ Machinery  for  filling,  closing,  sealing  or  labelling  bottles,  cans,  boxes,  bags  or  other  containers; machinery for capsuling bottles, jars,  tubes  and  similar  containers;  machinery  for  aerating beverages ­ Other  packing  or  wrapping  machinery  (including heat­shrink wrapping machinery)  ­ Parts: 1

ế ị ệ

ủ 84229010 ộ ­ ­ C a các máy thu c phân nhóm 8422.11 CHIEC ­ ­ Of machines of subheading 8422.11 2 5 5 10

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ậ ặ 84229090 8423 ộ ặ ậ ạ ể ừ ạ ể ả ằ ơ ộ ạ ả ạ ­ ­ Lo i khác Cân  (tr   lo i  cân  đo  có  đ   nh y  5  cg  ho c  nh y  ế h n),  k   c   máy  đ m  ho c  máy  ki m  tra,  ho t  đ ng b ng nguyên lý cân; các lo i qu  cân. ườ ử ụ ể ả ẻ 842310 i,  k  c  cân  tr  em; cân  s   d ng  trong gia 1 ­ Cân ng đình: Weighing machinery (excluding balances of a  sensitivity of 5 cg or better), including weight  operated  counting  or  checking  machines;  weighing machine weights of all kinds. ­ Personal  weighing  machines,  including  baby  scales; household scales:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ộ ệ ằ 84231010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 20 5 10 ử ụ ề 84231020 842320 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Cân hàng hóa s  d ng trong băng truy n: 2 1 ­ Scales  for  continuous  weighing  of  goods  on  conveyors:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ ộ ệ ằ 84232010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ệ ằ 84232020 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Not electrically operated 2 0 0 10

ố ị ệ 1 842330 scales  and scales ượ ướ ị ng  c   đ nh  và  cân  dùng  cho  vi c  đóng  c vào bao túi ng xác đ nh tr ượ ớ ọ ể ả ồ ứ ễ ặ ọ ­  Cân  tr ng  l ậ ệ gói v t li u v i tr ng l ho c đ  ch a, k  c  cân ph u: ­ Constant  weight  for  discharging  a  predetermined  weight  of  material  into a bag or container, including hopper scales:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ ộ ệ ằ 2 84233010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 10 0

UDDB Gi m: 1% => 0%

ệ 84233020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 ọ 2 1 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ượ ­ Cân tr ng l ằ ng khác: ­ Other weighing machinery: ố

UDDB Gi m: 10% => 5%

i đa không quá 30 kg: ệ ằ 2 3 842381 84238110 ả ­ ­ Có kh  năng cân t ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Having a maximum weighing capacity not  exceeding 30 kg:  CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 5 10 20

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ằ 3 84238120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 5 10 20 ố ư i đa trên 30 kg nh ng không quá 842382 ạ ộ ệ ằ 2 3 ả ­ ­ Có kh  năng cân t 5.000 kg: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Having a maximum weighing capacity  exceeding 30 kg but not exceeding 5,000 kg:  ­ ­ ­ Electrically operated:

UDDB Gi m: 7% => 5%

ố 4 84238211 ả ­ ­ ­ ­ Có kh  năng cân t i đa không quá 1.000 kg CHIEC 5 10 7 ­ ­ ­ ­ Having a maximum weighing capacity not  exceeding 1,000 kg

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 4 84238219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 10 3 ệ ằ 3 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Not electrically operated:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố 4 84238221 ả ­ ­ ­ ­ Có kh  năng cân t i đa không quá 1.000 kg CHIEC 5 10 15 ­ ­ ­ ­ Having a maximum weighing capacity not  exceeding 1,000 kg

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 4 84238229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 10 3 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 2 3 842389 84238910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 3 84238920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 10 3 ậ ủ ủ ạ ả ộ 1 842390 ­ Qu  cân c a các lo i cân; các b  ph n c a cân: ­ Weighing  machine  weights  of  all  kinds;  parts  of weighing machinery:

UDDB Gi m: 10% => 5%

84239010 CHIEC ­ ­ Weighing machine weights 5 10 15 ủ 2 2 ­ ­ Qu  cânả ậ ộ ­ ­ B  ph n khác c a cân: ­ ­ Other parts of weighing machinery: ạ ộ ủ ệ ằ 3 84239021 ­ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Of electrically operated machines 5 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ộ ủ ệ ằ 3 84239029 ­ ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Of non­electrically operated machines 5 10 5 ặ ằ ượ ế ị ơ 8424 ả ể ặ ự ặ ộ ấ powders; or ậ ử ạ ươ ng  t ặ . ư ạ 1 842410 ề Thi t  b   c   khí  (đ c  đi u  khi n  b ng  tay  ho c  ắ ể không) đ  phun b n, phun r i, ho c phun áp l c các  ấ ỏ ặ ch t  l ng  ho c  ch t  b t;  bình  d p  l a,  đã  ho c  ạ ư ự ;  máy  ch a  n p;  súng  phun  và  các  lo i  t ạ ơ ướ ằ ắ phun  b n b ng h i  n c  ho c  cát  và  các lo i  máy  ự ươ ắ ng t phun b n tia t ậ ử ặ ­ Bình d p l a, đã ho c ch a n p: Mechanical appliances (whether or not hand­ for  projecting,  dispersing  or  operated)  spraying  fire  liquids  extinguishers, whether or not charged; spray  guns  and  similar  appliances;  steam  or  sand  blasting  machines  and  similar  jet  projecting  ­ Fire extinguishers, whether or not charged:  machines. ạ ử ụ 2 84241010 ­ ­ Lo i s  d ng trên máy bay CHIEC ­ ­ Of a kind suitable for aircraft use 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 2 1 84241090 842420 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Súng phun và các thi ế ị ươ t b  t ng t ự : ­ Spray guns and similar appliances: ạ ộ ệ ằ 2 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Electrically operated: ệ ặ ườ 3 84242011 ­ ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC ­ ­ ­ Agricultural or horticultural 0 10 0 3 84242019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 ệ ằ 2 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Not electrically operated: ệ ặ ườ 3 84242021 ­ ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC ­ ­ ­ Agricultural or horticultural 0 10 0 3 84242029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 ơ ướ ặ ạ 1 84243000 c  ho c  cát  và  các  lo i CHIEC 0 10 0 ằ ự ng t 1 ắ ­  Máy  phun  b n  b ng  h i  n ươ ắ máy b n tia t ế ị t b  khác: ­ Thi ­ Steam or sand blasting machines and similar jet  projecting machines ­ Other appliances: ườ n: ­ ­ Agricultural or horticultural: ướ ể 2 3 842481 84248110 ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v ệ ố ­ ­ ­ H  th ng t ặ ệ ỏ ọ i ki u nh  gi t CHIEC ­ ­ ­ Drip irrigation systems 0 10 0

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ạ ộ ừ ằ ố 84248130 ­ ­ ­ Thi t b  phun thu c tr  sâu ho t đ ng b ng tay CHIEC ­ ­ ­ Hand­operated insecticide sprayers 15 3 5 5 ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248140 ­ ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, not electrically operated 0 10 0 ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248150 ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 0 10 0

UDDB Gi m: 5% => 0%

ử ụ ề ằ ị 2 3 842489 84248910 ể t  b   phun,  x t  đi u  khi n  b ng  tay  s   d ng CHIEC 0 5 7 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Hand­operated  household  sprayers  of  a  capacity not exceeding 3 l

UDDB Gi m: 5% => 0%

ắ ầ 3 84248920 ạ ­ ­ Lo i khác: ế ị ­  ­  ­  Thi trong gia đình có dung tích không quá 3 lít ị ­ ­ ­ Đ u bình phun, x t có g n vòi CHIEC ­ ­ ­ Spray heads with dip tubes 0 10 7 ằ ướ ế ị 3 84248940 CHIEC t  b   gia  công 0 5 0 ự ắ ặ ị ạ ế ủ ệ ạ ế ị ạ ấ ỏ ậ ệ ọ ặ ấ ộ ấ ặ ấ ị ệ ị ủ ả ạ ụ ậ ộ ặ ấ ậ ạ ệ ủ ặ ­  ­  ­  Thi t,  b ng  cách  phun  b n,  phun  ặ ả r i ho c phun áp l c các dung d ch hóa h c ho c đi n  ấ hóa  lên  các  đ   c a  các  t m  m ch  in  ho c  t m  m ch  ế ủ dây in; thi t b  t o v t c a các ch t l ng, b t hàn nhão,  ạ ặ bi hàn, v t li u hàn ho c ch t b t kín lên t m m ch in,  ấ ế ị t b  có  t m m ch dây in ho c linh ki n c a chúng; thi ả ớ ứ ng  d ng  phim  khô,  dung  d ch  c n  quang,  l p  c m  ệ ế ệ quang,  b t  hàn  nhão,  v t  li u  hàn  ho c  v t  li u  k t  ạ ế ủ ấ dính  lên  các  đ   c a  t m  m ch  in,  t m  m ch  dây  in  ho c linh ki n c a chúng ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248950 ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 0 10 0 ­  ­  ­  Wet  processing  equipment,  by  projecting,  dispersing  or  chemical  or  spraying,  of  electrochemical  solutions  for  the  application  on  printed  circuit  boards  or  printed  wiring  boards  substrates;  apparatus  for  the  spot  application  of  liquids,  soldering  pastes,  solder  ball,  adhesives  or  sealant  to  printed  circuit  boards  or  printed  wiring boards or their components; apparatus for  the application of dry film or liquid photo­resist,  photo sensitive layers, soldering pastes, solder or  adhesive  materials  on  printed  circuit  boards  or  printed  wiring  boards  substrates  or  their  components ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248990 ­ ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, not electrically operated 0 10 0 ậ ộ 1 842490 ­ B  ph n: ­ Parts: 84249010 CHIEC ­ ­ Of fire extinguishers 0 10 0 ủ ủ 2 2 ậ ử ­ ­ C a bình d p l a ­ ­ C a súng phun và các thi ế ị ươ t b  t ng t ự : ­ ­ Of spray guns and similar appliances: ạ ộ ệ ằ 3 ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Electrically operated: ủ 4 84249021 ộ ­ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.20.11 CHIEC ­ ­ ­ ­ Of goods of subheading 8424.20.11 0 10 0 ạ 4 84249023 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 10 0 ệ ằ 3 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Not electrically operated: ủ 4 84249024 ộ ­ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.20.21 CHIEC ­ ­ ­ ­ Of goods of subheading 8424.20.21 0 10 0 ạ 4 84249029 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 10 0 ủ ơ ướ ặ c ho c cát và các ạ ằ ự ng t 84249030 CHIEC 0 10 0 2 2 ­ ­ C a máy phun b n b ng h i n lo i máy b n tia t ủ ­ ­ C a thi ắ ươ ắ ế ị t b  khác: ­ ­ Of steam or sand blasting machines and  similar jet projecting machines ­ ­ Of other appliances: ủ ộ 3 84249093 ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.81.10 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8424.81.10 0 10 0 ủ ặ ộ 3 84249094 CHIEC 0 10 0 ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8424.81.30  or  8424.81.40 ộ 3 84249095 ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8424.81.30  ho c  8424.81.40 ủ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.81.50 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8424.81.50 0 10 0 3 84249099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 8425 ừ ờ i,  tr   t i ngang  và  t ừ ờ ụ 1 ặ ệ ọ H   ròng  r c  và  h   t ụ ả i thùng kíp);  t (tr c  t ệ ờ ọ ệ ­ H  ròng r c  và  h   t lo i.ạ ệ ờ ả i thùng kíp) ho c h  t t ể ệ ờ i  nâng  ki u  thùng  ờ ọ ờ i  d c;  kích  các  ể i  nâng ki u thùng  (tr c  i,  tr   t ể i dùng đ  nâng xe: Pulley  tackle  and  hoists  other  than  skip  hoists; winches and capstans; jacks. ­ Pulley  tackle  and  hoists  other  than  skip  hoists  or hoists of a kind used for raising vehicles: KTCL­BLĐ ơ ệ ạ ạ ộ 2 84251100 ằ ­ ­ Lo i ch y b ng đ ng c  đi n CHIEC ­ ­ Powered by electric motor 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ 84251900 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 BLĐ ờ ờ ọ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T i ngang; t i d c: ­ Winches; capstans: KTCL­BLĐ ơ ệ ạ ạ ộ 2 84253100 ằ ­ ­ Lo i ch y b ng đ ng c  đi n CHIEC ­ ­ Powered by electric motor 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ 84253900 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 BLĐ ờ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Kích; t i nâng xe: KTCL­BLĐ ệ ố ầ 2 84254100 ­ ­ H  th ng kích t ng dùng trong ga ra ô tô CHIEC ­ Jacks;  hoists  of  a  kind  used  for  raising  ­ ­ Built­in jacking systems of a type used in  vehicles: garages 0 10 0 BLĐ ạ ủ ự i khác, dùng th y l c: ơ ấ ự ổ ủ ả 2 3 842542 84254210 ờ ­ ­ Lo i kích và t ­ ­ ­ Kích nâng dùng cho c  c u t đ  c a xe t i CHIEC 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ 3 84254290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other jacks and hoists, hydraulic: ­ ­ ­ Jacks of a kind used in tipping mechanisms  for lorries CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ ­ ­ Other: ệ ằ 2 3 842549 84254910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ ệ ằ 3 84254920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 ẩ ầ ụ ủ ủ ầ ể ả ầ 8426 frames, ưở ụ ổ ộ 1 ổ ỡ ộ ộ ố ầ ụ C n  c u  c a  t u  th y;  c n  tr c,  k   c   c n  tr c  ở ể ộ cáp; khung thang nâng di đ ng, xe chuyên ch  ki u  ỡ ộ ầ ắ ố ng  có  l p  c n  khung  đ   c t  ch ng  và  xe  công  x ầ ượ ượ ụ ầ c u.ẩ t (c n tr c c ng di đ ng),  t trên giàn tr ­ C n tr c tr ụ ụ ầ ụ ậ ả ầ c n tr c v n t i, c ng tr c, c u tr c, khung thang nâng  ở ể di đ ng và xe chuyên ch  ki u khung đ  c t ch ng: including  cable  Ships’  derricks;  cranes,  cranes;  mobile  straddle  lifting  carriers and works trucks fitted with a crane. ­ Overhead travelling  cranes,  transporter cranes,  gantry  cranes,  bridge  cranes,  mobile  lifting  frames and straddle carriers: KTCL­BLĐ ầ ụ ầ 2 CHIEC 84261100 5 10 5 BLĐ ế ố ị ố KTCL­BGTVT ở ể 2 ạ ắ ­ ­ C n tr c c u ch y l p trên đ  c  đ nh ộ ằ ­ ­ Khung nâng di đ ng b ng bánh l p xe và xe chuyên  ố ỡ ộ ch  ki u khung đ  c t ch ng CHIEC ­ ­ Overhead travelling cranes on fixed support ­ ­ Mobile lifting frames on tyres and straddle  carriers 84261200 0 10 0 BGTVT 2 3 842619 84261920 ạ ­ ­ Lo i khác: ụ ầ ­ ­ ­ C u tr c ­ ­ Other: CHIEC ­ ­ ­ Bridge cranes 0 10 0 BGTVT KTCL­BGTVT 3 84261930 ụ ổ ­ ­ ­ C ng tr c CHIEC ­ ­ ­ Gantry cranes 0 10 0 3 84261990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 ầ 1 84262000 ụ ­ C n tr c tháp CHIEC ­ Tower cranes 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ ặ ầ ụ ổ ụ ầ 1 84263000 ­ C n tr c c ng ho c c n tr c cánh xoay CHIEC ­ Portal or pedestal jib cranes 5 10 5 BLĐ KTCL­BLĐ ạ ự 1 ­ Máy khác, lo i t hành: ­ Other machinery, self­propelled: KTCL­BGTVT ạ ố 2 84264100 ­ ­ Ch y bánh l p CHIEC ­ ­ On tyres 0 10 0 BGTVT KTCL­BGTVT 84264900 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 BGTVT 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy khác: ­ Other machinery: ế ế ể ơ ớ ườ ộ 2 84269100 ­ ­ Thi t k  đ  nâng xe c  gi i đ ng b CHIEC ­ ­ Designed for mounting on road vehicles 0 10 0 2 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ạ ế ầ 84269900 8427 ế ị ắ ưở ằ 1 84271000 ơ ấ ằ ng khác có l p thi ơ ệ  đi n ạ ự ặ ế  hành ch y b ng mô t CHIEC 0 10 0 BGTVT ạ ­ ­ Lo i khác Xe nâng h  x p t ng hàng b ng c  c u càng nâng;  ạ t b  nâng h   các lo i xe công x ạ ­ Xe t ho c x p hàng. KTCL­BGTVT ự 1 84272000 ­ Xe t hành khác Fork­lift  trucks;  other  works  trucks  fitted  with lifting or handling equipment. ­ Self­propelled  trucks  powered  by  an  electric  motor ­ Other self­propelled trucks CHIEC 0 10 0 BGTVT KTCL­BGTVT 1 84279000 ạ ­ Các lo i xe khác CHIEC ­ Other trucks 0 10 0 BGTVT KTCL­BGTVT ặ ạ ỡ 8428 ụ ầ ứ ề ẳ ề ể ờ 1 842810 i nâng ki u Other  lifting,  handling,  loading  or  unloading  machinery  (for  example,  lifts,  escalators,  conveyors, teleferics). ­ Lifts and skip hoists: ụ ả ữ ế ,  x p  ho c  d   hàng  khác  (ví  d ,  Máy  nâng  h ,  gi ạ thang  máy  nâng  h   theo  chi u  th ng  đ ng,  c u  ể ả i chuy n hàng, thùng cáp treo). thang máy, băng t ứ ạ ­ Thang máy nâng h  theo chi u đ ng và t i thùng kíp): thùng (tr c t KTCL­BLĐ ụ ể 84281010 CHIEC ­ ­ Passenger lifts 5 10 10 BLĐ ạ 2 2 ­ ­ Thang máy ki u dân d ng ­ ­ Thang máy nâng h  khác: ­ ­ Other lifts: ạ ử ụ ự 3 84281021 ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong xây d ng CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in buildings 5 10 10 BLĐ KTCL­BLĐ 3 84281029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 10 BLĐ KTCL­BLĐ KTCL­BLĐ ờ i thùng kíp) CHIEC ­ ­ Skip hoists 0 10 0 BLĐ ả 2 1 84281090 842820 ể ­ ­ T i nâng ki u thùng (tr c t ­ Máy nâng và băng t ụ ả i dùng khí nén: ­ Pneumatic elevators and conveyors: KTCL­BLĐ ạ ử ụ ệ 2 84282010 ­ ­ Lo i s  d ng trong nông nghi p CHIEC ­ ­ Of a kind used for agriculture 5 10 5 BLĐ KTCL­BLĐ ể ự ộ ở ẹ ả ả ữ  đ ng đ  chuyên ch , k p gi ặ ấ ạ ấ ạ 2 ­ ­ Máy t  và b o qu n  ạ ấ t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã  ắ l p ráp 84282020 ­ ­ Automated machines for the transport,  handling and storage of printed circuit boards,  printed wiring boards or printed circuit  assemblies CHIEC 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ 84282090 CHIEC ­ ­ Other 5 10 5 BLĐ ạ ạ ộ ụ 2 1 ể i ho t đ ng liên t c khác, đ continuous­action elevators and ậ ả ả ặ ậ ệ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy nâng h  và băng t v n t i hàng hóa ho c v t li u: ­ Other  conveyors, for goods or materials: KTCL­BLĐ ế ế ử ụ ướ 2 84283100 ­ ­ Thi t k  chuyên s  d ng d ấ i lòng đ t CHIEC ­ ­ Specially designed for underground use 5 10 5 BLĐ ạ ạ ­ ­ Other, bucket type: ệ 2 3 842832 84283210 ­ ­ Lo i khác, d ng gàu: ạ ử ụ ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong nông nghi p CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for agriculture 5 10 5 BLĐ KTCL­BLĐ 3 84283290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 5 BLĐ KTCL­BLĐ ạ ạ ả i: ­ ­ Other, belt type: ạ ử ụ ệ 2 3 842833 84283310 ­ ­ Lo i khác, d ng băng t ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong nông nghi p CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for agriculture 5 10 5 BLĐ KTCL­BLĐ ể ự ộ ở ẹ ả ả 3 84283320 CHIEC 0 10 0 BLĐ KTCL­BLĐ ạ ữ  đ ng đ  chuyên ch , k p gi ặ ấ ạ ấ ạ 3 84283390 ­ ­ ­ Máy t  và b o qu n  ấ t m  m ch  in,  t m  m ch  dây  in  ho c  t m  m ch  in  đã  ắ l p ráp ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Automated  machines  for  the  transport,  handling  and  storage  of  printed  circuit  boards,  printed  wiring  boards  or  printed  circuit  assemblies  CHIEC ­ ­ ­ Other 5 5 10 BLĐ KTCL­BLĐ

­ ­ Other: ạ ử ụ ệ BLĐ 842839 84283910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong nông nghi p CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for agriculture 2 3 5 5 10 KTCL­BLĐ ự ộ ở ẹ ể ả ả BLĐ 84283930 CHIEC 3 0 0 10 KTCL­BLĐ ữ  đ ng đ  chuyên ch , k p gi ặ ấ ạ ạ ấ ạ và b o qu n  ­ ­ ­ Máy t ấ t m  m ch  in,  t m  m ch  dây  in  ho c  t m  m ch  in  đã  ắ l p ráp BLĐ ­  ­  ­  Automated  machines  for  the  transport,  handling  and  storage  of  printed  circuit  boards,  printed  wiring  boards  or  printed  circuit  assemblies  CHIEC ­ ­ ­ Other 84283990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 5 10 KTCL­BLĐ ườ ầ ả ự ộ BLĐ đ ng dùng cho ng i đi CHIEC ­ Escalators and moving walkways 84284000 i t 1 5 5 10 KTCL­BLĐ ế BLĐ CHIEC 84286000 1 0 0 10 KTCL­BLĐ ườ ượ i tr ơ ấ ế ơ ấ ượ t tuy t  t  tuy t;  c   c u  kéo  dùng ­ Teleferics,  chair­lifts,  ski­draglines;  traction  mechanisms for funiculars ườ ­ C u thang máy và băng t bộ ế ­ Thùng cáp treo, gh  treo, c  c u kéo ng lên  cao  dùng  trong  môn  tr ắ cho đ ng s t leo núi 1 842890 ­ Máy khác: KTCL­BLĐ ể ự ộ ở ẹ ả ả ữ  đ ng đ  chuyên ch , k p gi ặ ấ ạ ấ ạ BLĐ ­ ­ Máy t  và b o qu n  ạ ấ t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã  ắ l p ráp CHIEC 2 84289020 ­ Other machinery: ­ ­ Automated machines for the transport,  handling and storage of printed circuit boards,  printed wiring boards or printed circuit  assemblies 0 0 10 ạ ỏ ầ t b  đ y xe goòng trong h m m , thanh ngang xe  ế ị ữ  xe goòng ch y  t b  gi ườ ự 84289030 ế ị ẩ ­ ­ Thi ầ ặ goòng ho c đ u máy và các thi ươ ng t ng ray t đ ­ ­ Mine wagon pushers, locomotive or wagon  traversers, wagon tippers and similar railway  wagon handling equipment CHIEC 2 0 0 10 KTCL­BLĐ BLĐ CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 84289090 8429 i  th ng,  máy ủ ấ ưỡ i  đ t  l bulldozers, ẳ ạ ấ levellers, ự ấ ằ ạ ự ườ hành. ẳ ạ ­ ­ Lo i khác ủ ấ ưỡ i  đ t  l Máy  i  nghiêng,  ấ ấ máy  san  đ t,  máy  c p  đ t,  máy  xúc,  máy  đào  đ t,  ầ ể  xúc, máy đ m và xe lu  máy chuy n đ t b ng gàu t lăn đ ­ Máy ng, lo i t ủ ấ ưỡ i đ t l i th ng và máy ủ ấ ưỡ i đ t l i nghiêng: angledozers,  Self­propelled  graders,  scrapers,  mechanical  shovels,  excavators,  shovel  loaders,  tamping  machines and road rollers. ­ Bulldozers and angledozers: 1 KTCL­BGTVT ạ BGTVT 84291100 ­ ­ Lo i bánh xích CHIEC ­ ­ Track laying 2 0 0 10 KTCL­BGTVT BGTVT BGTVT 84291900 84292000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy san đ tấ CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Graders and levellers 2 1 0 0 0 0 10 10 KTCL­BGTVT BGTVT 84293000 ­ Máy c pạ CHIEC ­ Scrapers 1 0 0 10 KTCL­BGTVT ầ ườ 842940 ­ Máy đ m và xe lu lăn đ ng: ­ Tamping machines and road rollers: 1 KTCL­BGTVT BGTVT 84294030 CHIEC 2 0 0 10 ủ ấ ố ọ 84294040 ­ ­ Máy đ mầ ­ ­ Xe lu rung, v i l c rung c a tr ng không quá 20 t n  tính theo tr ng l ớ ự ượ ng CHIEC ­ ­ Tamping machines ­ ­ Vibratory smooth drum rollers, with a  centrifugal force drum not exceeding 20 t by  weight 2 5 0 10 ạ 84294050 ­ ­ Các lo i xe lu rung khác CHIEC ­ ­ Other vibratory road rollers 2 0 0 10 KTCL­BGTVT BGTVT 84294090 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ấ ằ ể ấ ự 2 1 ấ ằ ướ ự ể ắ 84295100 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy xúc, máy đào đ t và máy chuy n đ t b ng gàu t xúc: ­ ­ Máy chuy n đ t b ng gàu t xúc l p phía tr c CHIEC 2 0 0 10 KTCL­BGTVT ơ ấ ầ ượ BGTVT 84295200 ­ ­ Máy có c  c u ph n trên quay đ c 360o ­ Mechanical  shovels,  excavators  and  shovel  loaders: ­ ­ Front­end shovel loaders ­ ­ Machinery with a 360o revolving  superstructure CHIEC 2 0 0 10 KTCL­BGTVT BGTVT CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ọ ạ ầ 84295900 8430 ặ ệ ề ấ ổ ọ ọ ặ ớ ọ ế ế ạ ­ ­ Lo i khác ủ Các  máy  i  xúc  d n,  cào,  san,  c p,  đào,  đ m,  nén,  xúc  ho c  khoan  khác  dùng  trong  công  vi c  v   đ t,  ặ khoáng ho c qu ng; máy đóng c c và nh  c c; máy  x i tuy t và d n tuy t. BGTVT 84301000 ổ ọ ọ ­ Máy đóng c c và nh  c c Other  moving,  grading,  levelling,  scraping,  excavating,  tamping,  compacting,  extracting  or  boring  machinery,  for  earth,  minerals  or  ores;  pile­drivers  and  pile­extractors;  snow­ ploughs and snow­blowers. ­ Pile­drivers and pile­extractors CHIEC 1 0 0 10 KTCL­BGTVT ớ ọ BGTVT 84302000 ế ­ Máy x i và d n tuy t CHIEC ­ Snow­ploughs and snow­blowers 1 0 0 10 KTCL­BGTVT ườ ặ ầ ­ Máy đào đ ắ ỉ ng h m và máy c t v a than ho c đá: ­ Coal or rock cutters and tunnelling machinery: 1 KTCL­BGTVT ạ ự BGTVT 84303100 ­ ­ Lo i t hành CHIEC ­ ­ Self­propelled 2 0 0 10 KTCL­BGTVT BGTVT 84303900 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ặ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy khoan ho c máy đào sâu khác: ­ Other boring or sinking machinery: 2 1 KTCL­BGTVT ạ ự BGTVT 84304100 ­ ­ Lo i t hành CHIEC ­ ­ Self­propelled 2 0 0 10 ệ ả ấ BGTVT 843049 84304910 CHIEC ­  Wellhead  platforms  and 2 3 0 0 10 KTCL­BGTVT ụ ạ BGTVT 84304990 ạ ­ ­ Lo i khác: ợ ử ệ ­  ­  ­  B   dàn  khoan  và  các  m ng  c u ki n  tích  h p  s   d ng trong các công đo n khoan ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other: ­  integrated  ­  production  modules  suitable  for  use  in  drilling  operations CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 KTCL­BGTVT ạ ự BGTVT 84305000 ­ Máy khác, lo i t hành CHIEC ­ Other machinery, self­propelled 1 0 0 10 KTCL­BGTVT ạ ự ­ Máy khác, lo i không t hành: ­ Other machinery, not self­propelled: 1 KTCL­BGTVT ầ ặ BGTVT 84306100 ­ ­ Máy đ m ho c máy nén CHIEC ­ ­ Tamping or compacting machinery 2 0 0 10 KTCL­BGTVT BGTVT CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ặ 84306900 8431 ỉ ử ụ ộ ừ ạ ủ 843110 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ế ử ụ ậ ộ Các  b   ph n  ch   s   d ng  ho c  ch   y u  s   d ng  ế  84.25 đ n 84.30. cho các lo i máy thu c các nhóm t ộ ­ C a máy thu c nhóm 84.25: 1 Parts  suitable  for  use  solely  or  principally  with  the  machinery  of  headings  84.25  to  ­ Of machinery of heading 84.25: 84.30. ủ ệ ằ ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of electrically operated machines: 2 ủ 84311013 CHIEC 3 0 0 10 ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8425.11.00,  8425.31.00 or 8425.49.10 84311019 ộ ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8425.11.00,  ặ 8425.31.00 ho c 8425.49.10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of non­electrically operated machines: 2 ủ 84311022 CHIEC 3 0 0 10 ặ 8425.41.00, 8425.42.10 84311029 ộ ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8425.19.00,  8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 ho c 8425.42.90 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8425.19.00,  or  8425.39.00,  8425.42.90 CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ủ ộ 84312000 ­ C a máy móc thu c nhóm 84.27 CHIEC ­ Of machinery of heading 84.27 1 0 0 10 ủ ộ ­ C a máy móc thu c nhóm 84.28: ­ Of machinery of heading 84.28: 1 ờ ạ ứ ủ i nâng ể ụ ả ề ặ ầ i thùng kíp) ho c c u thang máy: 843131 84313110 CHIEC 2 3 0 0 10 ủ ặ ộ 84313120 CHIEC 3 0 0 10 ­ ­ C a thang máy nâng h  theo chi u đ ng, t ki u thùng (tr c t ộ ủ ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8428.10.21,  ặ 8428.10.29 ho c 8428.10.90 ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8428.10.10  ho c  8428.40.00 ­ ­ Of lifts, skip hoists or escalators: ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8428.10.21,  8428.10.29 or 8428.10.90  ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8428.10.10  or  8428.40.00 ủ 843139 84313910 CHIEC 2 3 0 0 10 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8428.20.10,  8428.32.10, 8428.33.10 or 8428.39.10 ủ 84313920 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8428.20.10,  ặ 8428.32.10, 8428.33.10 ho c 8428.39.10 ộ ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8428.90 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8428.90 3 0 0 10 ở ẹ 84313940 đ ng dùng đ  chuyên ch , k p gi CHIEC 3 0 0 10 ữ ặ ấ ự ộ ấ ể ấ ạ ạ ả ạ ắ ủ ­ ­ ­ C a máy t  và  ả b o qu n các t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m  m ch in đã l p ráp ­  ­  ­  Of  automated  machines  for  the  transport,  handling  and  storage  of  printed  circuit  boards,  printed  wiring  boards  or  printed  circuit  assemblies  CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 84313990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 10 ủ ặ ộ ­ C a máy thu c nhóm 84.26, 84.29 ho c 84.30: 1 ầ ẻ ẹ ầ ạ ộ 843141 84314110 ầ ­ ­ G u xúc, x ng xúc, g u ngo m và g u k p: ­ ­ ­ Dùng cho hàng hoá thu c nhóm 84.26 ­ Of  machinery  of  heading  84.26,  84.29  or  84.30: ­ ­ Buckets, shovels, grabs and grips: CHIEC ­ ­ ­ For machinery of heading 84.26 2 3 10 5 10 84314190 CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 ặ ẳ ủ ấ ủ ấ ưỡ i đ t l i th ng ho c máy i đ t ­ ­ Bulldozer or angledozer blades 84314200 CHIEC 2 10 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ưỡ ủ ­ ­ L i c a máy  ưỡ i nghiêng l ộ ậ ủ ặ ộ ặ 84314300 ­ ­ B  ph n c a máy khoan ho c máy đào sâu thu c  phân nhóm 8430.41 ho c 8430.49 ­ ­ Parts for boring or sinking machinery of  subheading 8430.41 or 8430.49 CHIEC 2 0 0 10 ­ ­ Other: ậ ủ ộ 843149 84314910 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­ ­ ­ B  ph n c a máy thu c nhóm 84.26 CHIEC ­ ­ ­ Parts of machinery of heading 84.26 2 3 0 0 10 ưỡ ắ 84314920 i c t dùng cho máy cào, máy CHIEC 3 0 0 10 ủ ấ 84314940 i c t dùng cho máy i đ t CHIEC 3 0 0 10 ặ i nghiêng ­ ­ ­ Cutting edges or end bits of a kind used for  scrapers, graders or levellers ­ ­ ­ Cutting edges or end bits of a kind used for  bulldozer or angledozer blades i th ng ho c máy  ườ 84314950 ưỡ ắ ặ i c t ho c mũi l ­ ­ ­ L ạ ặ san ho c máy c p ặ ưỡ ắ i c t ho c mũi  l ­ ­ ­ L ẳ ưỡ l ủ ­ ­ ­ C a xe lu lăn đ ưỡ ắ ủ ấ ưỡ i đ t l ng CHIEC ­ ­ ­ Of road rollers 3 0 0 10 ủ ộ 84314960 ­ ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8430.20.00 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8430.20.00 3 0 0 10 84314990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ệ 8432 or ệ ấ ặ ọ ỏ ặ ặ ệ ơ ể

UDDB Gi m: 10% => 5%

84321000 ườ Máy nông nghi p, làm v n ho c lâm nghi p dùng  ồ cho vi c làm đ t ho c tr ng tr t; máy cán c  ho c  sân ch i th  thao. ­ Máy cày CHIEC Agricultural,  forestry  horticultural  machinery for soil preparation or cultivation;  lawn or sports­ground rollers. ­ Ploughs 1 20 5 5 ừ ỏ ố ớ ­ Máy b a, máy cào, máy x i, máy làm c  và máy cu c: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

­ Harrows,  scarifiers,  cultivators,  weeders  and  hoes: CHIEC ­ ­ Disc harrows 84322100 ừ ­ ­ B a đĩa 2 20 5 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

ấ ồ 84322900 84323000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Máy gieo h t, máy tr ng cây và máy c y CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Seeders, planters and transplanters 2 1 20 5 5 5 5 5 ắ 84324000 ­ Máy vãi phân và máy r c phân CHIEC ­ Manure spreaders and fertiliser distributors 1 5 5 10 843280 ­ Máy khác: ­ Other machinery: 1 ệ ặ ườ 84328010 ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC ­ ­ Agricultural or horticultural type 2 5 5 10 ể ơ 84328020 ỏ ­ ­ Máy cán cho bãi c  hay sân ch i th  thao CHIEC ­ ­ Lawn or sports­ground rollers 2 5 5 10 CHIEC ­ ­ Other 5 5 5 ậ ộ 84328090 843290 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ủ ộ 84329010 ­ ­ C a máy thu c phân nhóm 8432.80.90 CHIEC ­ ­ Of machinery of subheading 8432.80.90 2 0 0 10 ủ ể ỏ ơ 84329020 ­ ­ C a máy cán cho bãi c  hay sân ch i th  thao CHIEC ­ ­ Of lawn or sports­ground rollers 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 5 ậ ặ ạ ể ả 84329090 8433 ặ ệ ơ ỏ ứ ắ ỏ ươ ặ ự ạ ừ ả ả ặ ọ ạ ỏ Harvesting or threshing machinery, including  straw or fodder balers; grass or hay mowers;  machines  for  cleaning,  sorting  or  grading  eggs,  fruit  or  other  agricultural  produce,  other than machinery of heading 84.37. ­ Mowers for lawns, parks or sports­grounds: 1 ơ ế ắ ơ ớ ặ ằ t c t quay trên m t ẳ ạ ­ ­ Lo i khác Máy thu ho ch ho c máy đ p, k  c  máy đóng bó,  ỏ bánh  (ki n)  r m  ho c  c   khô;  máy  c t  c   t i  ạ ho c  c   khô;  máy  làm  s ch,  phân  lo i  ho c  l a  ặ ch n  tr ng,  hoa  qu   ho c  nông  s n  khác,  tr   các  ộ lo i máy thu c nhóm 84.37. ắ ỏ ­  Máy  c t  c   dùng  cho  các  bãi  c ,  công  viên  hay  sân  ể ch i th  thao: ộ ạ ­ ­ Ch y b ng đ ng c , v i chi ti ph ng ngang 84331100 ­ ­ Powered, with the cutting device rotating in a  horizontal plane CHIEC 2 5 5 10 ộ ơ 843319 84331910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Không dùng đ ng c ­ ­ Other: CHIEC ­ ­ ­ Not powered 2 3 5 5 10 84331990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ắ ỏ ắ ắ ể ả 84332000 ­ Máy c t c  khác, k  c  các thanh c t l p vào máy kéo CHIEC 1 5 5 10 84333000 ọ ỏ ­ Máy d n c  khô khác CHIEC ­ Other mowers, including cutter bars for tractor  mounting ­ Other haymaking machinery 1 5 5 10 84334000 CHIEC 1 5 5 10 ệ ệ ượ ặ ỏ c đóng ạ ậ ể ả ơ ­  Máy  đóng  bó,  bánh  (ki n)  r m  ho c  c   khô,  k   c   ọ máy nâng (thu d n) các ki n đã đ ­ Máy thu ho ch khác; máy đ p: harvesting  machinery; threshing 1 ­ Straw  or  fodder  balers,  including  pick­up  balers ­ Other  machinery: ợ 84335100 ặ ậ ­ ­ Máy g t đ p liên h p CHIEC ­ ­ Combine harvester­threshers 2 5 5 5 ậ 84335200 ­ ­ Máy đ p khác CHIEC ­ ­ Other threshing machinery 2 5 5 5 ủ ặ ễ ạ ẩ 84335300 ả ­ ­ Máy thu ho ch s n ph m c  ho c r CHIEC ­ ­ Root or tuber harvesting machines 2 5 5 5 ­ ­ Other: ặ ạ ỏ 843359 84335910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Máy hái bông và máy nh t h t bông kh i bông CHIEC ­ ­ ­ Cotton pickers and cotton gins 2 3 5 5 5 84335990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ứ ả ạ ạ ọ 843360 1 ­ Máy làm s ch, phân lo i hay ch n tr ng, hoa qu  hay  ả nông s n khác: ­ Machines for cleaning, sorting or grading eggs,  fruit or other agricultural produce: ạ ộ ệ ằ 84336010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84336020 843390 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ồ ớ ướ ề ư ủ ạ ượ ả ố ườ ng kính (g m c  l p) trên 100  ­ ­ Các bánh xe, có đ mm nh ng không quá 250 mm, v i kích th c chi u  ặ ố ắ ngang c a bánh xe ho c l p l p trên lo i bánh xe đó  v ­ ­ Castors, of a diameter (including tyres)  exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm,  provided that the width of any wheel or tyre  fitted thereto exceeds 30 mm CHIEC 84339010 2 0 0 10 ạ ộ ặ t quá 30 mm ủ ­ ­ Lo i khác, c a hàng hóa thu c phân nhóm 8433.11  ho c 8433.19.90 ­ ­ Other, of goods of subheading 8433.11 or  8433.19.90 CHIEC 84339020 2 0 0 10 ủ ạ ộ 84339030 ­ ­ Lo i khác, c a hàng hóa thu c phân nhóm 8433.19.10 CHIEC ­ ­ Other, of goods of subheading 8433.19.10 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ế ế ữ 84339090 8434 ạ ­ ­ Lo i khác ắ ữ Máy v t s a và máy ch  bi n s a. Milking machines and dairy machinery. ắ ữ 843410 ­ Máy v t s a: ­ Milking machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84341010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 84341020 843420 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ế ế ữ ­ Máy ch  bi n s a: CHIEC ­ ­ Not electrically operated ­ Dairy machinery: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84342010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10

ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84342020 843490 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ủ ệ ằ 84349010 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of electrically operated machines 2 0 0 10 ệ ủ ạ ộ CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines 2 0 0 10 ươ ự 84349020 8435 ng t ướ dùng  c trái cây u vang, r ươ ằ ạ ượ u táo, n ự . ng t 843510 ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n ề Máy ép, máy nghi n và các lo i máy t ấ ượ ả trong s n xu t  r ạ ồ ố ặ ho c các lo i đ  u ng t ­ Máy: Presses, crushers and similar machinery used  in the manufacture of wine, cider, fruit juices  or similar beverages. ­ Machinery: 1 ạ ộ ệ ằ 84351010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84351020 843590 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ủ ệ ằ 84359010 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of electrically operated machines 2 0 0 10 ằ ệ ủ ạ ộ CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines 2 0 0 10 ạ ệ 84359020 8436 ệ ươ ố ặ ế ị ơ ầ ế ị ứ ế ầ ạ ắ t; máy  p tr ng gia c m và thi ị ưở ấ ế ế ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n Các  lo i  máy  khác  dùng  trong  nông  nghi p,  làm  ườ v n, lâm nghi p, chăn nuôi gia c m ho c nuôi ong,  ể ả k   c   máy  m  h t  gi ng  có  l p  thi t  b   c   khí  ấ ệ ặ t  ho c thi t b  nhi ớ ở ầ i  m gia c m m i n . b  s ứ ­ Máy ch  bi n th c ăn gia súc: Other  agricultural,  horticultural,  forestry,  poultry­keeping  or  bee­keeping  machinery,  including  germination  plant  fitted  with  mechanical  or  thermal  equipment;  poultry  incubators and brooders. ­ Machinery for preparing animal feeding stuffs: 843610 1 ạ ộ ệ ằ 84361010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 20 10 10 2 ệ 84361020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 20 10 10 ứ ầ ế t 2 1 ị ưở ấ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ấ ­ Máy chăm sóc gia c m, máy  p tr ng gia c m và thi b  s ằ ầ ớ ở ầ i  m gia c m m i n : ­ Poultry­keeping  machinery;  poultry incubators  and brooders: ấ ứ ầ ế ị ưở ấ ầ t b  s i  m gia c m ­ ­ Poultry incubators and brooders:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ằ 2 3 843621 84362110 ­ ­ Máy  p tr ng gia c m và thi ớ ở m i n : ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 3 84362120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 2 3 843629 84362910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 3 84362920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 1 843680 ­ Máy khác: ­ Other machinery: ạ ộ ệ ằ 2 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Electrically operated:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ặ ườ 3 84368011 ­ ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC ­ ­ ­ Agricultural or horticultural type 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 84368019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 ệ ằ 2 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Not electrically operated:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ặ ườ 3 84368021 ­ ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC ­ ­ ­ Agricultural or horticultural type 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 84368029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 ậ ộ 1 ­ B  ph n: ­ Parts: ứ ặ ế ị ưở ấ t b  s ủ ệ 2 3 843691 84369110 ầ ủ ­ ­ C a máy chăm sóc gia c m ho c máy  p tr ng gia  ầ c m và thi ­ ­ ­ C a máy và thi ấ ớ ở ầ i  m gia c m m i n : ằ ạ ộ ế ị t b  ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 0 10 ủ ế ị ệ ằ 3 84369120 ­ ­ ­ C a máy và thi ạ ộ t b  không ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 0 10 ­ ­ Of poultry­keeping machinery or poultry  incubators and brooders: ­  ­  ­  Of  electrically  operated  machines  and  equipment ­  ­  ­  Of  non­electrically  operated  machines  and  equipment 843699 ế ị ạ ộ ệ ằ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ­ ­ ­ C a máy và thi t b  ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Other: ­  ­  ­  Of  electrically  operated  machines  and  equipment: ệ ặ ườ 4 84369911 ­ ­ ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC ­ ­ ­ ­ Agricultural or horticultural type 0 0 10 ạ 4 84369919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ủ ế ị ệ ằ 3 ­ ­ ­ C a máy và thi ạ ộ t b  không ho t đ ng b ng đi n: ­  ­  ­  Of  non­electrically  operated  machines  and  equipment: ệ ặ ườ 4 84369921 ­ ­ ­ ­ Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC ­ ­ ­ ­ Agricultural or horticultural type 0 0 10 ạ 4 84369929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ạ ọ 8437 ạ ố ố ạ ượ ế ế ặ ạ ậ ệ ừ ố ặ ậ ạ ạ ạ ạ ể ạ ố 1 843710 ọ ạ ậ ượ ạ ố ạ ể Máy  làm  s ch,  tuy n  ch n  ho c  phân  lo i  h t  c  làm  gi ng,  h t  ngũ  c c  hay  các  lo i  đ u  đã  đ khô; máy  dùng trong công nghi p xay sát, ch  bi n  ngũ c c ho c đ u d ng khô, tr  các lo i máy nông  nghi p. ệ ặ ­ Máy làm s ch, tuy n ch n ho c phân lo i h t gi ng,  h t ngũ c c hay các lo i đ u đã đ c làm khô: Machines  for  cleaning,  sorting  or  grading  seed,  grain  or  dried  leguminous  vegetables;  machinery used in the milling industry or for  the  working  of  cereals  or  dried  leguminous  vegetables, other than farm­type machinery. ­ Machines for cleaning, sorting or grading seed,  grain or dried leguminous vegetables: ạ ộ ằ ố ạ ạ ươ ng ạ ạ ạ ệ ả ằ ạ ộ ­ ­ Dùng cho các lo i h t ngũ c c, ho t đ ng b ng  ệ đi n; máy sàng s y h t và các lo i máy làm s ch t ự , ho t đ ng b ng đi n t ­ ­ For grains, electrically operated; winnowing  and similar cleaning machines, electrically  operated CHIEC 2 84371010 5 5 10 ạ ộ ố ạ ệ ự ệ ằ 2 ­ ­ Dùng cho các lo i h t ngũ c c, không ho t đ ng  ạ ạ ằ b ng đi n; máy sàng s y h t và các lo i máy làm s ch  ươ t ạ ạ ả ạ ộ , không ho t đ ng b ng đi n ng t ­ ­ For grains, not electrically operated;  winnowing and similar cleaning machines, not  electrically operated CHIEC 84371020 5 5 10 ạ ộ ệ ạ ằ 2 84371030 ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Other, electrically operated 5 5 10 ạ ộ ệ ằ CHIEC ­ ­ Other, not electrically operated 5 5 10 2 1 84371040 843780 ạ ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy khác: ­ Other machinery:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ỏ ấ ạ ộ ạ ằ ệ 2 84378010 CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ỏ ấ ằ ạ ộ ­ ­ Máy bóc v  tr u và máy xát g o hình côn, ho t đ ng  b ng đi n ­ ­ Máy bóc v  tr u và máy xát g o hình côn, không  ệ ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Rice hullers and cone type rice mills,  electrically operated ­ ­ Rice hullers and cone type rice mills, not  electrically operated 2 84378020 CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ạ ạ ề ệ ộ 2 84378030 ­ ­ Máy nghi n cà phê và ngô d ng công nghi p, ho t  ằ đ ng b ng đi n ­ ­ Industrial type coffee and corn mills,  electrically operated CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ạ ề ằ 84378040 CHIEC 20 5 10 ạ ộ ạ ệ ằ 2 2 ­ ­ Máy nghi n cà phê và ngô d ng công nghi p, không  ệ ho t đ ng b ng đi n ạ ộ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Industrial type coffee and corn mills, not  electrically operated ­ ­ Other, electrically operated:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ầ 3 84378051 CHIEC 20 5 10 ạ ­ ­ ­ Máy đánh bóng g o, máy gi n, sàng, rây, máy làm  ỏ ạ s ch cám và máy bóc v ­  ­  ­  Polishing  machines  for  rice,  sifting  and  sieving  machines,  bran  cleaning  machines  and  husking machines

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 84378059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 ạ ộ ệ ạ ằ 2 ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Other, not electrically operated:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ầ 3 84378061 CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

­  ­  ­  Polishing  machines  for  rice,  sifting  and  sieving  machines,  bran  cleaner  machines  and  husking machines 3 84378069 ạ ­ ­ ­ Máy đánh bóng g o, máy gi n, sàng, rây, máy làm  ỏ ạ s ch cám và máy bóc v ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 ậ ộ 1 843790 ­ B  ph n: ­ Parts: ủ ệ ằ 2 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of electrically operated machines: ủ ộ 3 84379011 ­ ­ ­ C a máy thu c phân nhóm 8437.10 CHIEC ­ ­ ­ Of machines of subheading 8437.10 0 0 10 3 84379019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ 2 ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of non­electrically operated machines: ủ ộ 3 84379021 ­ ­ ­ C a máy thu c phân nhóm 8437.10 CHIEC ­ ­ ­ Of machines of subheading 8437.10 0 0 10 3 84379029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ấ ả ế 8438 specified  or ẩ ư ượ ặ c  ghi  hay  chi  ti ừ ạ ỡ ộ ế ặ ầ ấ ỳ 1 843810 ặ ừ ự ậ  th c v t. ể ả ươ ặ ẩ ế ự ệ Máy  ch   bi n  công  nghi p  ho c  s n  xu t  th c  ế ở ồ ố ph m  hay  đ   u ng,  ch a  đ   t  ươ ể ơ n i  khác  trong  Ch ng  này,  tr   các  lo i  máy  đ   ế ế ậ ầ ấ chi t  xu t  hay  ch   bi n  d u  ho c  m   đ ng  v t  ấ ặ ho c d u ho c ch t béo t ỳ ­ Máy làm bánh m  và máy đ  s n xu t m  macaroni,  ả spaghetti ho c các s n ph m t ng t ự : Machinery,  not  included  elsewhere  in  this  Chapter,  for  the  industrial  preparation or manufacture of food or drink,  other  than  machinery  for  the  extraction  or  preparation of  animal  or  fixed  vegetable  fats  the  ­ Bakery  machinery  and  machinery  for  or oils. manufacture  of  macaroni,  spaghetti  or  similar  products: ạ ộ ệ ằ 2 84381010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 3 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 ả 2 1 84381020 843820 ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ứ ẹ ấ ­ Máy s n xu t m t k o, ca cao hay sô cô la: the  manufacture of ­ Machinery  for  confectionery, cocoa or chocolate:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ằ 2 84382010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 2 1 84382020 843830 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ấ ườ ả ­ Máy s n xu t đ ằ ng: ­ Machinery for sugar manufacture: ạ ộ ệ ằ 2 84383010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 3 0 10 ệ ằ ả 2 1 84383020 84384000 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ấ ­ Máy s n xu t bia CHIEC ­ ­ Not electrically operated ­ Brewery machinery CHIEC 3 3 0 0 10 10 ế ế ầ ặ ị 1 843850 ­ Máy ch  bi n th t gia súc ho c gia c m: ­ Machinery  for  the  preparation  of  meat  or  poultry: ạ ộ ệ ằ 2 84385010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ế ế ặ 2 1 84385020 843860 ằ ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ả ạ ả ­ Máy ch  bi n hoa qu , qu  h ch ho c rau: ­ Machinery for the preparation of fruits, nuts or  vegetables: ạ ộ ệ ằ 2 84386010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 2 1 84386020 843880 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Máy lo i khác: CHIEC ­ ­ Not electrically operated  ­ Other machinery: ỏ 2 ­ ­ Máy xay v  cà phê: ­ ­ Coffee pulpers: ạ ộ ệ ằ 3 84388011 ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84388012 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ạ ộ ệ ằ 3 84388091 ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84388092 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 1 843890 ­ B  ph n: ­ Parts: ủ ệ ằ 2 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of electrically operated machines: ủ ộ 3 84389011 ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8438.30.10 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8438.30.10 0 0 10 ủ ỏ 3 84389012 ­ ­ ­ C a máy xay v  cà phê CHIEC ­ ­ ­ Of coffee pulpers 0 0 10 3 84389019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ 2 ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Of non­electrically operated machines: ủ ộ 3 84389021 ­ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8438.30.20 CHIEC ­ ­ ­ Of goods of subheading 8438.30.20 0 0 10 ủ ỏ 3 84389022 ­ ­ ­ C a máy sát tách v  cà phê CHIEC ­ ­ ­ Of coffee pulpers 0 0 10 3 84389029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ộ ế ế 8439 for  making  pulp  of ấ ừ ậ ệ ợ ặ ặ ệ ấ ấ ấ ừ ậ ệ ợ ộ 1 84391000 v t li u s i xenlulô ho c  Máy ch  bi n b t gi y t ả máy  dùng  cho  quá  trình  s n  xu t  ho c  hoàn  thi n  ặ gi y ho c bìa. ế ế ­ Máy ch  bi n b t gi y t v t li u s i xenlulô for  making  pulp  of fibrous CHIEC 0 0 10 ặ ấ ấ ả 1 84392000 ­ Máy dùng s n xu t gi y ho c bìa Machinery  fibrous  cellulosic  material or for making or  finishing  paper or paperboard. ­ Machinery  cellulosic material ­ Machinery for making paper or paperboard CHIEC 0 0 10 ệ ả ẩ ặ ấ 1 84393000 ­ Máy hoàn thi n s n ph m gi y ho c bìa CHIEC ­ Machinery for finishing paper or paperboard 0 0 10 ậ ộ 1 ­ B  ph n: ­ Parts: ấ ộ ấ ừ ậ ệ ợ ủ ả 2 84399100 ­ ­ C a máy s n xu t b t gi y t v t li u s i xenlulô CHIEC ­ ­ Of machinery for making pulp of fibrous  cellulosic material 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 84399900 8440 ạ ­ ­ Lo i khác ể ả Máy đóng sách, k  c  máy khâu sách. including  book­ 1 844010 ­ Máy: Book­binding  machinery,  sewing machines. ­ Machinery: ạ ộ ệ ằ 2 84401010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 2 1 84401020 844090 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: ­ Parts: ủ ệ ằ 2 84409010 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of electrically operated machines 0 0 10 ủ 2 CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines 0 0 10 ằ ệ ấ ộ ạ ộ ể ả ấ ấ ặ 84409020 8441 ể ả ắ ạ ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n Các máy khác dùng đ  s n xu t b t gi y, gi y ho c  bìa, k  c  máy c t xén các lo i. ạ ắ 1 844110 ­ Máy c t xén các lo i: Other  machinery  for  making  up  paper  pulp,  paper  or  paperboard,  including  cutting  machines of all kinds. ­ Cutting machines: ạ ộ ệ ằ 2 84411010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ặ 2 1 84411020 844120 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy làm túi, bao ho c phong bì: ­ Machines for making bags, sacks or envelopes: ạ ộ ệ ằ 2 84412010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 2 84412020 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10

ố 1 844130 ừ ạ ử ụ ự ặ ­ Machines  for  making  cartons,  boxes,  cases,  tubes, drums or similar containers, other than by  moulding: ệ 2 84413010 ộ ­  Máy  làm  thùng  bìa,  h p,  hòm,  thùng  hình  ng,  hình  ố ứ ươ ồ ,  tr   lo i  máy  s   d ng  ng  t tr ng  ho c  đ   ch a  t ươ ng pháp đúc khuôn: ph ằ ạ ộ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ệ ừ ộ ẩ ặ ấ 2 1 84413020 844140 ấ   b t  gi y,  gi y  ho c  bìa ươ ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ả ­  Máy  làm  các  s n  ph m  t b ng ph ng pháp đúc khuôn: ­ Machines  for  moulding  articles  in  paper  pulp,  paper or paperboard: ạ ộ ệ ằ 2 84414010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 2 1 84414020 844180 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Máy lo i khác: CHIEC ­ ­ Not electrically operated ­ Other machinery: ạ ộ ệ ằ 2 84418010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 2 1 84418020 844190 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: ­ Parts: ủ ệ ằ 2 84419010 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of electrically operated machines 0 0 10 ằ ủ 2 CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines 0 0 10 ị ụ 84419020 8442 ế ừ ể ữ ụ ả ự ậ ố ấ ụ cylinders ữ ụ ẩ other  cylinders plates, ụ ổ ượ ị ẳ c làm ph ng, đã đ ượ ạ 1 ạ ộ ệ ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n ụ ụ ừ ạ ế Máy,  thi t  b   và  d ng  c   (tr   lo i  máy  công  c   ộ thu c  các  nhóm  t   84.56  đ n  84.65)  dùng  đ   đúc  ế ả ữ ặ ả ch  ho c ch  b n, làm b n in, bát ch , tr c lăn và  ẫ ấ ộ các  b   ph n  in  n  khác;  m u  kí  t   in,  b n  in,  bát  ậ ộ ch ,  tr c  lăn  và  các  b   ph n  in  khác;  kh i,  t m,  ượ c chu n  b  cho các  m c  tr c  lăn và đá  in ly  tô, đ ượ ụ c làm n i  đích in (ví d , đã đ ặ h t ho c đã đ ế ị ­ Máy, thi c đánh bóng). ụ ụ t b  và d ng c : 844230 Machinery,  apparatus  and  equipment  (other  than  the  machine­tools  of  headings  84.56  to  84.65)  for  preparing  or  making  plates,  cylinders  or  other  printing  components;  printing  plates,  and  components;  and  lithographic  stones,  prepared  for  printing  purposes  (for  example,  planed,  grained  or  ­ Machinery, apparatus and equipment: polished). ạ ộ ệ ằ 2 84423010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ủ ặ ụ ụ ể ộ 2 1 84423020 844240 ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ế ị t b  ho c d ng c  k  trên: ­ B  ph n c a các máy, thi ­ Parts of the foregoing machinery, apparatus or  equipment: 2 84424010 ệ CHIEC 0 0 10 ế ị ế ị ằ ạ ộ ặ ụ ặ ụ ụ ạ ộ t b  ho c d ng c  ho t đ ng b ng đi n ụ t b  ho c d ng c  không ho t đ ng ằ ụ ữ ậ ộ 2 1 84424020 84425000 CHIEC CHIEC cylinders other and 0 0 0 0 10 10 ượ ượ ụ ạ ổ ụ ặ ủ ­ ­ C a máy, thi ủ ­ ­ C a máy, thi ệ b ng đi n ­ Khuôn in  (bát  ch ),  tr c  lăn  và  các b   ph n in  khác;  ị ẩ ụ c chu n b  cho các  khuôn in, tr c lăn và đá in ly tô, đ ẳ m c  đích  in  (ví  d ,  đã  đ c  làm  ph ng,  n i  vân  h t  ho c đánh bóng) ­ ­ Of electrically operated machines, apparatus  or equipment ­ ­ Of non­electrically operated machines,  apparatus or equipment ­ Plates,  printing  components;  plates,  cylinders  and  lithographic  stones,  prepared  for  printing  purposes  (for  example, planed, grained or polished) ậ ộ 8443 ậ ộ ữ ư ủ ử ụ ụ ế ợ ớ ộ ậ ậ 1 ư ộ ữ ụ ộ Máy  in  s   d ng  các b   ph n  in  nh   khuôn  in  (bát  ch ),  tr c  lăn  và  các  b   ph n  in  c a  nhóm  84.42;  máy  in  khác,  máy  copy  (copying  machines)  và  máy  ặ fax,  có  ho c  không  k t  h p  v i  nhau;  b   ph n  và  ụ ệ ủ các ph  ki n c a chúng. ộ ử ụ ­  Máy  in  s   d ng  các  b   ph n  in  nh   khuôn  in  (bát  ậ ch ), tr c lăn và các b  ph n in khác thu c nhóm 84.42: cylinder plates, other Printing  machinery  used  for  printing  by  means of plates, cylinders  and other printing  components of heading  84.42;  other  printers,  copying  machines  and  facsimile  machines,  whether  or  not  combined;  parts  and  ­ Printing machinery used for printing by means  accessories thereof. of  printing  and  components of heading 84.42: 2 84431100 ­ ­ Máy in offset, in cu nộ CHIEC ­ ­ Offset printing machinery, reel­fed 0 0 10 ờ , lo i s  d ng trong văn  ề ấ ạ ử ụ ướ ử ụ ấ ộ c gi y m t chi u 2 ­ ­ Máy in offset, in theo t ớ phòng (s  d ng gi y v i kích th ề không quá 22 cm và chi u kia không quá 36 cm) ­ ­ Offset printing machinery, sheet­fed, office  type (using sheets with one side not exceeding  22 cm and the other side not exceeding 36 cm in  the unfolded state) CHIEC 84431200 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other offset printing machinery 84431300 0 0 10 ­ ­ Máy in offset khác ộ ổ ổ ằ 2 CHIEC 84431400 0 0 10 ừ ạ ừ ạ ổ ộ ổ lo i in cu n, tr  lo i máy in n i ằ 2 ừ ạ ­ ­ Máy in n i, in cu n, tr  lo i máy in n i b ng khuôn  m mề ­ ­ Máy in n i, tr ề b ng khuôn m m ­ ­ Letterpress printing machinery, reel­fed,  excluding flexographic printing ­ ­ Letterpress printing machinery, other than  reel­fed, excluding flexographic printing CHIEC 84431500 0 0 10 ổ ằ ề 2 84431600 ­ ­ Máy in n i b ng khuôn m m CHIEC ­ ­ Flexographic printing machinery 0 0 10 ẽ ả ả 2 84431700 ­ ­ Máy in  nh trên b n k m CHIEC ­ ­ Gravure printing machinery 0 0 10 84431900 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ế ặ 2 1 ợ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy in khác, máy copy và máy fax, có ho c không k t  ớ h p v i nhau: ữ ệ ự ộ ứ ử ặ ạ

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 4% => 0%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ệ 2 3 ặ ế ợ ặ ề ­ ­ Máy k t h p hai ho c nhi u ch c năng in, copy ho c  ả ế ố ớ  đ ng  fax, có kh  năng k t n i v i máy x  lý d  li u t ế ố ho c k t n i m ng: ằ ­ ­ ­ Máy in­ copy, in b ng công ngh  in phun CHIEC 844331 84433110 0 0 10 ­ Other printers, copying machines and facsimile  machines, whether or not combined: ­ ­ Machines which perform two or more of the  functions of printing, copying or facsimile  transmission, capable of connecting to an  automatic data processing machine or to a  network: ­  ­  ­  Printer­copiers,  printing  by  the  ink­jet  process

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ệ ằ 3 84433120 ­ ­ ­ Máy in­copy, in b ng công ngh  laser CHIEC ­ ­ ­ Printer­copiers, printing by the laser process 0 0 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ế ợ 3 84433130 ­ ­ ­ Máy in­copy­fax k t h p CHIEC ­  Combination  printer­copier­facsimile 0 0 10 3 84433190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  machines CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 GPNKTĐ; ử ạ ệ ự ộ ế ố ớ ạ ặ ả ế ố  đ ng ho c k t n i m ng: ­ ­ Other, capable of connecting to an automatic  data processing machine or to a network:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

2 3 844332 84433210 ữ ­ ­ Lo i khác, có kh  năng k t n i v i máy x  lý d   li u t ­ ­ ­ Máy in kim CHIEC ­ ­ ­ Dot matrix printers 0 0 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

3 84433220 ­ ­ ­ Máy in phun CHIEC ­ ­ ­ Ink­jet printers 0 0 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

3 84433230 ­ ­ ­ Máy in laser CHIEC ­ ­ ­ Laser printers 0 0 10

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

3 84433240 ­ ­ ­ Máy fax CHIEC ­ ­ ­ Facsimile machines 0 0 10 ể ả ấ ạ 3 84433250 ấ i dùng đ  s n xu t các t m m ch CHIEC 0 0 10 ể ướ ạ ặ ấ ­  ­  ­  Screen  printing  machinery  for  the  manufacture  of  printed  circuit boards or  printed  wiring boards 3 84433260 ­ ­ ­ Máy in ki u l in ho c t m m ch dây in ẽ ­ ­ ­ Máy v  ( Plotters) CHIEC ­ ­ ­ Plotters 0 0 10 GPNKTĐ;

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

3 84433290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 844339 ạ ộ ằ 2 3 ự ế ạ ả ố ­ ­ Other: ­  ­  ­  Electrostatic  photocopying  apparatus  operating  by  reproducing  the  original  image  directly onto the copy (direct process):

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%

GPNKTĐ

ạ ­ ­ Lo i khác: ệ ­ ­ ­ Máy photocopy tĩnh đi n, ho t đ ng b ng cách tái  ạ ả t o hình  nh g c tr c ti p lên b n sao (quá trình tái t o  ự ế tr c ti p): ạ 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ Colour ­ ­ ­ ­ Lo i màu 84433911 0 0 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

ạ 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 84433919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 0 0 10 ạ ộ 3 84433920 CHIEC 7 5 10 GPNKTĐ; ả ả ạ ộ ố ạ ế ệ ­  ­  ­  Electrostatic  photocopying  apparatus,  operating by reproducing the original image via  an intermediate onto the copy (indirect process)

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ữ ệ ệ ố 3 84433930 ằ ệ ­ ­ ­ Máy photocopy tĩnh đi n, ho t đ ng b ng cách tái  ướ ạ t o hình  nh g c lên b n sao thông qua b c trung gian  (quá  trình  tái  t o  gián  ti p),  ho t  đ ng  thông  qua  vi c  ố mã hóa d  li u g c ế ợ ọ ­ ­ ­ Máy photocopy khác k t h p h  th ng quang h c CHIEC 0 0 10 ­ ­ ­ Other photocopying apparatus incorporating  an optical system

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

3 84433940 ­ ­ ­ Máy in phun CHIEC ­ ­ ­ Ink­jet printers 5 0 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 3% => 0%

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

3 84433990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: ộ ậ ụ ệ ủ ử ụ ữ ụ ậ ậ ộ ủ 2 ộ ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a máy in s  d ng các b   ư ph n in nh  khuôn in (bát ch ), tr c lăn và các b  ph n  in khác c a nhóm 84.42 ­ ­ Parts and accessories of printing machinery  used for printing by means of plates, cylinders  and other printing components of heading 84.42 CHIEC 84439100 0 0 10 ể ướ ấ ấ ể ả ạ 2 3 844399 84439910 i dùng đ  s n xu t t m m ch CHIEC 0 0 10 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Of  screen  printing  machinery  for  the  manufacture  of  printed  circuit boards or  printed  wiring boards ự ộ ấ 3 84439920 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ­ ­ ­ C a máy in ki u l ạ ấ in hay t m m ch dây in ự ­ ­ ­ H p m c in đã có m c in CHIEC ­ ­ ­ Ink­filled printer cartridges 0 0 10 C m NKQSD;

UDDB Gi m: 5% => 0%

X X

ậ ạ ấ ộ 3 84439930 ấ ­ ­ ­ B  ph n cung c p và phân lo i gi y CHIEC ­ ­ ­ Paper feeders and sorters 0 0 10 3 84439990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ỗ ạ ắ ậ ặ 8444 ệ ạ Machines  for  extruding,  drawing,  texturing  or cutting man­made textile materials. ệ ạ ộ ệ ằ 1 84440010 Máy  ép  đùn,  kéo  chu i,  t o  dún  ho c  máy  c t  v t  li u d t nhân t o. ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 1 84440020 ạ ộ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ Not electrically operated 0 0 10 ẩ ợ 8445 textile for  preparing ị ơ ợ ệ ợ ồ ố ậ ợ ả ợ ạ ặ ố ợ ệ ị ơ ợ ệ ộ and  machines Máy chu n b  x  s i d t; máy kéo s i, máy đ u s i  ặ ạ ho c máy xe s i và các lo i máy khác dùng cho s n  ấ ợ ệ xu t  s i  d t;  máy  gu ng  ho c  máy  đánh  ng  s i  ể ả d t  (k   c   máy  đánh  su t  s i  ngang)  và  các  lo i  ẩ máy chu n b  s  s i d t dùng cho máy thu c nhóm  ặ 84.46 ho c 84.47. ị ợ ệ 1 ẩ ­ Máy chu n b  s i d t: Machines  fibres;  spinning,  doubling  or  twisting  machines  and  other  machinery  for  producing  textile  yarns;  textile  reeling  or  winding  (including  weft­ winding)  machines  for  preparing  textile  yarns  for  use  on  the  machines of heading 84.46 or 84.47. ­ Machines for preparing textile fibres: ­ ­ Carding machines: ả ạ ộ ệ ằ 2 3 844511 84451110 ­ ­ Máy ch i thô: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ­ ­ Combing machines: ạ ộ ệ ằ 2 3 844512 84451210 ả ỹ ­ ­ Máy ch i k : ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451220 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ặ ợ ­ ­ Drawing or roving machines: ạ ộ ệ 2 3 844513 84451310 ­ ­ Máy ghép cúi ho c máy s i thô: ằ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451320 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 2 3 844519 84451910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 1 844520 ­ Máy kéo s i:ợ ­ Textile spinning machines: ạ ộ ệ ằ 2 84452010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ợ 2 1 84452020 844530 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ặ ­ Máy đ u ho c máy xe s i: ­ Textile doubling or twisting machines: ạ ộ ệ ằ 2 84453010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ằ ể ả ố ợ ặ 2 1 84453020 844540 ạ ộ ệ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ố ­ Máy đánh  ng (k  c  máy đánh su t s i ngang) ho c  ợ ồ máy gu ng s i: ­ Textile  winding  (including  weft­winding)  or  reeling machines: ạ ộ ệ ằ 2 84454010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 2 1 84454020 844590 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ạ ộ ệ ằ 2 84459010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 2 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 84459020 8446 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n Máy d t.ệ Weaving machines (looms). ả ệ 1 844610 ổ ộ ­ Cho v i d t có kh  r ng không quá 30 cm: ­ For  weaving  fabrics  of  a  width  not  exceeding  30 cm: ạ ộ ệ ằ 2 84461010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 84461020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ằ ổ ộ ả ệ ạ ệ ở 2 1 30  cm  tr   lên,  lo i  d t ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ừ ­  Cho  v i  d t  có  kh   r ng  t thoi: ­ For  weaving  fabrics  of  a  width  exceeding  30  cm, shuttle type: ử ệ ộ ơ 2 84462100 ­ ­ Máy d t khung c i có đ ng c CHIEC ­ ­ Power looms 0 0 10 ổ ộ ừ ạ ệ ở 2 1 84462900 84463000 30  cm  tr   lên,  lo i  d t CHIEC ­ ­ Other CHIEC 0 0 0 0 10 10 ạ ­ ­ Lo i khác ả ệ ­  Cho  v i  d t  có  kh   r ng  t không thoi ­ For  weaving  fabrics  of  a  width  exceeding  30  cm, shuttleless type 8447 ệ ấ ả ố ạ ợ Máy  d t  kim,  máy  khâu  đính  và  máy  t o  s i  cu n,  ặ ế ả s n xu t v i tuyn, ren, thêu, trang trí, dây t t ho c  ướ l ầ ợ ổ i và ch n s i n i vòng. ệ 1 ­ Máy d t kim tròn: ụ Knitting  machines,  stitch­bonding  machines  and machines for making gimped yarn, tulle,  lace, embroidery, trimmings, braid or net and  machines for tufting. ­ Circular knitting machines: ­ ­ With cylinder diameter not exceeding 165  mm: ng kính tr c cu n không quá 165 mm: ườ ạ ộ ệ ằ 2 3 844711 84471110 ố ­ ­ Có đ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84471120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ụ ­ ­ With cylinder diameter exceeding 165 mm: ườ ạ ộ ệ ằ 2 3 844712 84471210 ố ­ ­ Có đ ng kính tr c cu n trên 165 mm: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84471220 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ệ 1 844720 ẳ ­ Máy d t kim ph ng; máy khâu đính: knitting  machines; stitch­bonding ­ Flat  machines: ạ ộ ệ ằ 2 84472010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 2 1 84472020 844790 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ạ ộ ệ ằ 2 84479010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Máy gi

tặ GPNKTĐ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Máy gi

tặ GPNKTĐ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486 Máy gi

tặ GPNKTĐ

X X X

ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 2 ộ ụ ợ ằ ớ 84479020 8448 ặ ụ ầ ầ ơ ấ ể ậ ộ ế ụ ọ ợ ả ượ ợ ễ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n Máy  ph   tr   dùng  v i  các  máy  thu c  nhóm  84.44,  84.45,  84.46  ho c  84.47  (ví  d ,  đ u  tay  kéo,  đ u  ộ ơ ấ ự ừ  d ng, c  c u thay thoi); các b   Jacquard, c  c u t ặ ủ ỉ ợ ụ ệ ph n  và  ph   ki n  phù  h p  đ   ch   dùng  ho c  ch   ặ ủ y u  dùng  cho  các  máy  thu c  nhóm  này  ho c  c a  ặ nhóm 84.44, 84.45, 84.46 ho c 84.47 (ví d , c c s i và  ả ỹ gàng, kim ch i, l c ch i k , ph u đùn s i, thoi, go  và khung go, kim d t).ệ ạ ộ 1 ặ Auxiliary machinery for use with machines of  heading  84.44,  84.45,  84.46  or  84.47  (for  example,  dobbies,  Jacquards,  automatic  stop  motions, shuttle changing mechanisms); parts  and  accessories  suitable  for  use  solely  or  principally with the machines of this heading  or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for  example,  spindles  and  spindle  flyers,  card  clothing,  combs,  extruding  nipples,  shuttles,  healds and heald­frames, hosiery needles). ­ Auxiliary  machinery  for  machines  of  heading  84.44, 84.45, 84.46 or 84.47: ụ ợ ­ Máy ph  tr  dùng cho các lo i máy thu c nhóm 84.44,  84.45, 84.46 ho c 84.47: ầ ụ ỗ ỏ ầ ượ ử c s    ho c các máy ghép bìa đ ụ ­ ­ Dobbies and Jacquards; card reducing,  copying, punching or assembling machines for  use therewith: ằ ­ ­ Đ u tay kéo và đ u Jacquard; máy thu nh  bìa, máy  ặ sao bìa, máy đ c l ụ d ng cho m c đích trên: ệ ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n 844811 84481110 CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10 0 ệ ằ 84481120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 0 ­ ­ Other: ệ ằ 844819 84481910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10 0 ệ ằ 84481920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 0 ộ ậ ặ ộ 84482000 CHIEC 1 0 10 0 ụ ợ ủ ặ ậ ộ ộ 1 ụ ợ ủ ụ ệ ủ ­ B  ph n và ph  ki n c a máy thu c nhóm 84.44 ho c  các máy ph  tr  c a chúng ụ ệ ủ ­ B  ph n và ph  ki n c a máy thu c nhóm 84.45 ho c  các máy ph  tr  c a chúng: ­ Parts  and  accessories  of  machines  of  heading  84.44 or of their auxiliary machinery ­ Parts  and  accessories  of  machines  of  heading  84.45 or of their auxiliary machinery: 84483100 ­ ­ Kim ch iả CHIEC ­ ­ Card clothing 2 0 10 0 ị ơ ợ ệ ừ ủ ẩ 84483200 ả ­ ­ C a máy chu n b  x  s i d t, tr  kim ch i ­ ­ Of machines for preparing textile fibres, other  than card clothing CHIEC 2 0 10 0 ọ ợ ồ 84483300 ­ ­ C c s i, gàng, n i và khuyên ­ ­ Spindles, spindle flyers, spinning rings and  ring travellers CHIEC 2 0 10 0 84483900 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ủ ử ệ ặ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ụ ệ ­ B  ph n và ph  ki n c a  máy d t  (khung  c i) ho c  ụ ợ ủ máy ph  tr  c a chúng: ­ Parts  and  accessories  of  weaving  machines  (looms) or of their auxiliary machinery: ượ ệ 84484200 ­ ­ L c d t, go và khung go CHIEC ­ ­ Reeds for looms, healds and heald­frames 2 0 10 0 ­ ­ Other: 844849 84484910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Thoi CHIEC ­ ­ ­ Shuttles 2 3 0 10 0 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ậ ủ ạ ộ ệ ằ ộ 84484991 ­ ­ ­ ­ B  ph n c a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ ­ Parts of electrically operated machines 4 0 10 0 ậ ủ ạ ộ ệ ằ ộ 84484992 ­ ­ ­ ­ B  ph n c a máy không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ ­ Parts of non­electrically operated machines 4 0 10 0 ộ ụ ệ ủ ặ ộ 1 ậ ­ B  ph n và ph  ki n c a máy thu c nhóm 84.47 ho c  ụ ợ ủ máy ph  tr  c a chúng: ­ Parts  and  accessories  of  machines  of  heading  84.47 or of their auxiliary machinery: ệ ế ạ t t o 84485100 ạ ­ ­ Platin t o vòng (sinker), kim d t và các chi ti vòng khác ­ ­ Sinkers, needles and other articles used in  forming stitches CHIEC 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 2 0 10 0 ể ả ớ ấ ặ 84485900 8449 ẩ ả ặ ạ ấ ệ ạ ớ ạ ­ ­ Lo i khác Máy dùng đ  s n xu t  hay hoàn t t ph t  ho c các  ả s n  ph m  không  d t  d ng  m nh  ho c  d ng  hình,  ố ể ả k  c  máy làm mũ ph t; c t làm mũ. Machinery  for  the  manufacture  or  finishing  of felt or nonwovens in the piece or in shapes,  including  machinery  for  making  felt  hats;  blocks for making hats. ạ ộ ệ ằ 84490010 ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ Electrically operated 1 0 10 0 ệ ằ 84490020 ạ ộ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ Not electrically operated 1 0 10 0 ệ ặ ặ ặ 8450 QLRR­5486; QLRR­5486 t gia đình ho c trong hi u gi ể ả t, k  c   máy or laundry­type ấ t có ch c năng s y khô. ứ ứ ả ặ ộ ứ t, có s c  ch a không  quá  10 kg v i khô m t 1 ặ Máy gi ặ gi ­ Máy  gi ầ t: l n gi Household  washing  machines,  including  machines  which  both  ­ Machines,  each  of  a  dry  linen  capacity  not  wash and dry. exceeding 10 kg: QLRR­5486; QLRR­5486 đ ng hoàn toàn: ộ ầ ứ ứ ả 845011 84501110 CHIEC 2 3 15 25 10 tặ 84501190 ự ộ ­ ­ Máy t ạ ­ ­ ­ Lo i có s c ch a không quá 6 kg v i khô m t l n  gi ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Fully­automatic machines: ­ ­ ­ Each of a dry linen capacity not exceeding 6  kg CHIEC ­ ­ ­ Other 3 15 25 10 ặ ứ ấ 84501200 ­ ­ Máy gi t khác, có ch c năng s y ly tâm CHIEC ­ ­ Other machines, with built­in centrifugal drier 2 15 25 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Other:

QLRR­5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486 Máy gi

tặ GPNKTĐ

ệ ằ 845019 84501910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 10 25 10

QLRR­5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486 Máy gi

tặ GPNKTĐ

tặ

X X X

84501990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 25 10 ặ ộ ầ ứ ứ ả 84502000 ­ Máy gi t, có s c ch a trên 10 kg v i khô m t l n gi ặ CHIEC t linen  capacity 1 15 25 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Máy gi ậ ộ 845090 ­ B  ph n: ­ Machines,  each  of  a  dry  exceeding 10 kg ­ Parts: 1 QLRR­5486; QLRR­5486

QLRR­5486;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486 Máy gi

tặ

84509010 CHIEC ­ ­ Of machines of subheading 8450.20.00 2 3 10 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486 Máy gi

tặ

X X

GPNKTĐ

X

ủ ủ ộ ộ ặ CHIEC 2 3 10 10 84509020 8451 ạ ơ ế ể ả ấ ắ ẩ dyeing, ặ ế ồ ệ ớ ả ả ề ư ả ơ ể ấ ư ả ệ ặ ắ ­ ­ C a máy thu c phân nhóm 8450.20.00 ­ ­ C a máy thu c phân nhóm 8450.11, 8450.12.00 ho c  8450.19 ừ ể ộ ạ Các  lo i máy  (tr  máy  thu c  nhóm  84.50)  dùng  đ   ắ ấ ặ t, làm s ch, v t, s y, là h i, ép (k  c  ép m ch),  gi ồ ủ ộ ẩ t y  tr ng,  nhu m,  h   bóng,  hoàn  t t,  tráng  ph   ặ ợ ả ệ ho c ngâm t m s i, v i d t ho c hàng d t đã hoàn  ệ ả ế ể thi n  và  các  máy  dùng  đ   ph t  h   lên  l p  v i  đ   ấ ặ ớ ho c  l p  v i  n n  khác,  dùng  trong  s n  xu t  hàng  ở ấ ả tr i sàn nh  v i s n lót sàn; máy đ  qu n, t , g p,  ắ c t ho c c t hình răng c a v i d t. support  used in ặ 84511000 ­ Máy gi t khô CHIEC 1 0 0 10 ­ ­ Of machines of subheading 8450.11,  8450.12.00 or 8450.19 Machinery  (other  than  machines  of  heading  84.50)  for  washing,  cleaning,  wringing,  drying,  ironing,  pressing  (including  fusing  presses),  dressing,  bleaching,  finishing,  coating  or  impregnating  textile  yarns, fabrics or made up textile articles and  machines  for  applying  the  paste  to  the  base  fabric  or  other  the  manufacture  of  floor  coverings  such  as  linoleum;  machines  for  reeling,  unreeling,  ­ Dry­cleaning machines folding, cutting or pinking textile fabrics. ­ Máy s y:ấ 1 GPNKTĐ; ỗ ầ ấ ả ấ 84512100 ­ ­ Công su t m i l n s y không quá 10 kg v i khô CHIEC ­ Drying machines: ­ ­ Each of a dry linen capacity not exceeding 10  kg 2 15 15 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

GPNKTĐ

X

CHIEC ­ ­ Other 3 0 10 ể ả ế ơ 84512900 845130 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy là và là h i ép (k  c  ép m ch): 2 1 ­ Ironing machines and presses (including fusing  presses): ụ ơ ụ ạ 84513010 ­ ­ Máy là tr c đ n, lo i gia d ng CHIEC ­ ­ Single roller type domestic ironing machines 2 0 10 0 ặ ắ ộ t, t y tr ng ho c nhu m ­ Washing, bleaching or dyeing machines CHIEC ­ ­ Other CHIEC 84513090 84514000 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ẩ ­ Máy gi 2 1 0 0 10 10 0 0 ở ấ ư ả ặ ắ ắ ấ , g p, c t ho c c t hình răng c a v i CHIEC reeling,  unreeling, folding, 84515000 1 0 10 0 ạ ­ Machines  for  cutting or pinking textile fabrics  ­ Other machinery CHIEC 84518000 ể ­ Máy đ  qu n, t d tệ ­ Máy lo i khác 1 0 10 0 GPNKTĐ; ậ ộ ­ Parts: 845190 ­ B  ph n: 1 ủ ỗ ầ ấ ấ 2 ả ­  ­  Of  machines  of  a  dry  linen  capacity  not  exceeding 10 kg: ụ CHIEC ­ ­ ­ For domestic use ­ ­ C a máy có công su t m i l n s y không quá 10 kg  v i khô: ạ ­ ­ ­ Lo i gia d ng 84519011 3 5 10 3 CHIEC ­ ­ ­ Other 84519019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 3 CHIEC ­ ­ Other 2 0 10 0 ạ 84519090 8452 ộ ế ừ ủ ế ắ ạ ­ ­ Lo i khác Máy  khâu,  tr   các  lo i  máy  khâu  sách  thu c  nhóm  ,  chân  máy  và  n p  thi t  k   chuyên  84.40;  bàn,  t ạ dùng cho các lo i máy khâu; kim máy khâu. Sewing  machines,  other  than  book­sewing  machines  of  heading  84.40;  furniture,  bases  and  covers  specially  designed  for  sewing  machines; sewing machine needles. ­ Sewing machines of the household type 1 84521000 ­ Máy khâu dùng cho gia đình CHIEC 25 15 10 ­ Other sewing machines: ­ Máy khâu khác: 1 ạ ự ộ CHIEC ­ ­ Automatic units 84522100 ­ ­ Lo i t đ ng 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Sewing machine needles 84522900 84523000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Kim máy khâu 2 1 0 5 10 10 0 10 ủ ắ 845290 1 ộ ,  chân  máy  và  n p  cho  máy  khâu  và  các  b   ủ ộ ộ ­  Bàn,  t ậ ậ ủ ph n c a chúng; b  ph n khác c a máy khâu: ủ ­ ­ C a máy thu c phân nhóm 8452.10.00: ­  Furniture,  bases  and  covers  for  sewing  machines  and  parts  thereof;  other  parts  of  sewing machines: ­ ­ Of machinery of subheading 8452.10.00: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ 84529011 CHIEC 3 5 10 25 ế ỡ ắ ộ ậ ủ ủ ộ 84529012 ướ i máy, đ  đ  có ho c không  ­ ­ ­ Thân trên và thân d ậ có khung; bánh đà; b  ph n che ch n dây đai; bàn đ p  các lo iạ ắ ­ ­ ­ Bàn, t ạ , chân máy và n p và các b  ph n c a chúng ­  ­  ­  Arms  and  beds;  stands  with  or  without  centre frames; flywheels; belt guards; treadles or  pedals CHIEC ­ ­ ­ Furniture, bases and covers and parts thereof 3 0 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

84529019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 25 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ặ 84529091 CHIEC 3 0 10 0 ế ỡ ắ ộ ậ ủ ủ ộ 84529092 ướ i máy, đ  đ  có ho c không  ­ ­ ­ Thân trên và thân d ậ có khung; bánh đà; b  ph n che ch n dây đai; bàn đ p  các lo iạ ắ ­ ­ ­ Bàn, t ạ , chân máy và n p và các b  ph n c a chúng ­  ­  ­  Arms  and  beds;  stands  with  or  without  centre frames; flywheels; belt guards; treadles or  pedals CHIEC ­ ­ ­ Furniture, bases and covers and parts thereof 3 0 10 0 84529099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ế 8453 ộ ể ả ặ ấ ừ ữ ặ ố ể ơ ộ ặ ừ ả ạ ộ ế ế ế ặ ố 845310 1 ặ ộ ế ế Máy  dùng  đ   s   ch ,  thu c  da  ho c  ch   bi n  da  ử ặ ố s ng, da thu c ho c máy đ  s n xu t hay s a ch a  ẩ   da  s ng ho c  giày  dép ho c các  s n  ph m khác  t da thu c, tr  các lo i máy may. ộ ể ơ ­  Máy  dùng  đ   s   ch ,  thu c  ho c  ch   bi n  da  s ng  ho c da thu c: Machinery for preparing, tanning or working  hides,  skins  or  leather  or  for  making  or  repairing  footwear  or  other  articles  of  hides,  skins or leather, other than sewing machines. ­ Machinery  for  preparing,  tanning  or  working  hides, skins or leather: ạ ộ ệ ằ 84531010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 ằ ặ ử ể ả ữ 84531020 845320 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ấ ­ Máy đ  s n xu t ho c s a ch a giày dép: ­ Machinery for making or repairing footwear: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84532010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ 0 10 0 84532020 845380 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy khác: CHIEC ­ ­ Not electrically operated ­ Other machinery: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84538010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ ậ ộ 84538020 84539000 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n CHIEC ­ ­ Not electrically operated CHIEC ­ Parts 2 1 0 0 10 10 0 0 ổ ồ 8454 ệ ỏ Lò  th i,  n i  rót,  khuôn  đúc  th i  và  máy  đúc,  dùng  ạ trong luy n kim hay đúc kim lo i. Converters,  ladles,  ingot  moulds  and  casting  machines, of  a  kind  used  in metallurgy  or in  metal foundries. ­ Converters CHIEC 84541000 ­ Lò th iổ 1 0 10 0 ồ ỏ 84542000 ­ Khuôn đúc th i và n i rót CHIEC ­ Ingot moulds and ladles 1 5 10 5 84543000 ­ Máy đúc CHIEC ­ Casting machines 1 0 10 0 ậ ộ 84549000 ­ B  ph n CHIEC ­ Parts 1 0 10 0 ụ ủ ạ 8455 Máy cán kim lo i và tr c cán c a nó. Metal­rolling mills and rolls therefor. 84551000 ­ Máy cán  ngố CHIEC ­ Tube mills 1 0 10 0 ­ Máy cán khác: ­ Other rolling mills: 1 ộ ế ợ 84552100 ­ ­ Máy cán nóng hay máy cán nóng và ngu i k t h p CHIEC ­ ­ Hot or combination hot and cold 2 0 10 0 ụ 84552200 84553000 ­ ­ Máy cán ngu iộ ­ Tr c cán dùng cho máy cán CHIEC ­ ­ Cold CHIEC ­ Rolls for rolling mills 2 1 0 0 10 10 0 0 ộ 84559000 ậ ­ B  ph n khác CHIEC ­ Other parts 1 0 10 0 ệ ọ ụ ể ạ ậ 8456 ậ ệ ằ ử ụ ặ ặ ệ ử ệ ệ ồ ặ ặ ặ ộ 84561000 CHIEC 1 0 10 0 c. ạ ộ ươ ằ 84562000 Máy  công  c   đ   gia  công  m i  lo i  v t  li u  b ng  ằ cách bóc tách  v t li u, b ng  các  quy trình  s   d ng  tia laser ho c tia sáng khác ho c chùm phô­tông, siêu  ,  chùm  âm,  phóng  đi n,  đi n  hóa,  chùm  tia  đi n  t ử tia i­on ho c quá trình x  lý plasma h  quang; máy  ằ ạ ­  Ho t  đ ng  b ng  tia  laser  ho c  tia  sáng  khác  ho c  ướ ắ ằ c t b ng tia n chùm tia phô­tông ­ Ho t đ ng b ng ph ng pháp siêu âm CHIEC Machine­tools  for  working  any  material  by  removal of material, by laser or other light or  photon  beam,  ultrasonic,  electro­discharge,  electro­chemical,  electron  beam,  ionic­beam  or  plasma  arc  processes;  water­jet  cutting  ­ Operated by laser or other light or photon beam  machines. processes ­ Operated by ultrasonic processes 1 0 10 0 ạ ộ ằ ươ ệ ử 84563000 ­ Ho t đ ng b ng ph ng pháp phóng đi n t CHIEC ­ Operated by electro­discharge processes 1 0 10 0 845690 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ề ụ ằ ươ ể ố ể ậ ệ ạ ậ ệ ng pháp  ạ ấ ươ ể ả ấ ­ ­ Máy công c , đi u khi n s , đ  gia công v t li u  ng pháp bóc tách v t li u, ph b ng ph ấ plasma, đ  s n xu t các t m m ch in hay t m m ch  dây in CHIEC 2 84569010 0 0 10 ụ ệ ế ị ị t b  gia công  ệ ể ậ ế ủ ấ ệ ấ ạ ướ ứ ­ ­ Thi t  ng d ng công ngh  nhúng  ặ dung d ch đi n hóa, có ho c không dùng đ  tách v t  ạ li u trên các đ  c a t m m ch in hay t m m ch dây in 84569020 CHIEC ­ ­ Machine tools, numerically controlled, for  working any material by removal of material, by  plasma arc processes, for the manufacture of  printed circuit boards or printed wiring boards  ­ ­ Wet processing equipments for the  application by immersion of electro­chemical  solutions, for the purpose of removing material  on printed circuit boards or printed wiring  boards 2 0 0 10 84569090 ạ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10

ơ 8457 unit centres, ế ấ ị ể ộ ị ể ị 84571000 Trung  tâm  gia  công  c ,  máy  k t  c u  m t  v   trí  và  ề máy  nhi u  v   trí  gia  công  chuy n  d ch  đ   gia  công  kim lo i.ạ ­ Trung tâm gia công cơ CHIEC Machining  construction  machines  (single  station)  and  multi­station  transfer machines, for working metal. ­ Machining centres 1 0 0 10 ộ ị 84572000 ­ Máy m t v  trí gia công CHIEC ­ Unit construction machines (single station) 1 0 0 10 ể ề ị ị 84573000 ­ Máy nhi u v  trí gia công chuy n d ch CHIEC ­ Multi­station transfer machines 1 0 0 10 ạ ệ ể ả ệ 8458 (including turning centres) for ể ạ Máy  ti n  kim  lo i  (k   c   trung  tâm  gia  công  ti n)  đ  bóc tách kim lo i. ệ ­ Máy ti n ngang: Lathes  removing metal. ­ Horizontal lathes: 1 ể ố ề 84581100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ệ 845819 84581910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Có bán kính gia công ti n không quá 300 mm CHIEC 2 3 15 0 10 ­ ­ Other: ­ ­ ­ With the distance between the main spindle  centre and the bed not exceeding 300 mm 84581990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ệ ­ Máy ti n khác: ­ Other lathes: 1 ể ố ề 84589100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ệ 845899 84589910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Có bán kính gia công ti n không quá 300 mm CHIEC 2 3 15 0 10 ­ ­ Other: ­ ­ ­ With the distance between the main spindle  centre and the bed not exceeding 300 mm 84589990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ổ ợ ể 8459 ượ ặ ươ ừ ạ ệ ộ ể ượ ạ ầ ổ ợ 845910 c: 1 ụ ể ả ầ   h p có th  di  Máy công c  (k  c  đ u  gia công t ể ể c)  dùng  đ   khoan,  doa,  phay,  ren  ho c  chuy n  đ ằ ta rô b ng ph ng pháp bóc tách  kim lo i,  tr  các  ể ả ệ lo i máy ti n (k  c  trung tâm gia công ti n) thu c  ể ­ Đ u gia công t  h p có th  di chuy n đ nhóm 84.58. Machine­tools  (including  way­type  unit  head  machines)  for  drilling,  boring,  milling,  threading  or  tapping  by  removing  metal,  other  than  lathes  (including  turning  centres)  ­ Way­type unit head machines: of heading 84.58. ạ ộ ệ ằ 84591010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84591020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy khoan khác: ­ Other drilling machines: 2 1 ể ố ề 84592100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 845929 84592910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84592920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ­ Máy doa­phay khác: ­ Other boring­milling machines: 1 ể ố ề 84593100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 845939 84593910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84593920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 845940 ­ Máy doa khác: ­ Other boring machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84594010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84594020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ể ­ Máy phay, ki u công xôn: ­ Milling machines, knee­type: 2 1 ể ố ề 84595100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 845959 84595910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84595920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ­ Máy phay khác: ­ Other milling machines: 1 ể ố ề 84596100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 845969 84596910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84596920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ặ 845970 ­ Máy ren ho c máy ta rô khác: ­ Other threading or tapping machines: 1 ạ ộ ệ ằ CHIEC ­ ­ Electrically operated 84597010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n 2 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 2 0 0 10 ẵ ằ ể 84597020 8460 ặ ệ ể ằ ắ ằ ặ ố ặ ạ ạ ậ ệ ắ ạ ấ ặ ừ ạ ộ ệ ụ ị 1 ể ạ ớ ộ ộ ố ệ ị i đ   chính xác  t ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ụ Máy công c  dùng đ  mài bavia, mài s c, mài nh n,  mài  khôn,  mài  rà,  đánh  bóng  ho c  b ng  cách  khác  đ  gia công hoàn thi n kim lo i ho c g m kim lo i  b ng  các  lo i  đá  mài,  v t  li u  mài  ho c  các  ch t  đánh bóng, tr  các lo i máy c t răng, mài răng ho c  gia công hoàn thi n bánh răng thu c nhóm 84.61. ẳ ­ Máy mài ph ng, trong đó vi c xác đ nh v  trí theo tr c  ể ọ t a  đ   nào  đó  có  th  đ t t i  thi u  là  0,01 mm: Machine­tools  for  deburring,  sharpening,  grinding,  honing,  lapping,  polishing  or  otherwise  finishing  metal  or  cermets  by  means  of  grinding  stones,  abrasives  or  polishing  products,  other  than  gear  cutting,  gear  grinding  or  gear  finishing  machines  of  ­ Flat­surface  grinding  machines,  in  which  the  heading 84.61. positioning  in  any  one  axis  can  be  set  up  to  an  accuracy of at least 0.01 mm: ể ố ề 84601100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 846019 84601910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84601920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ụ ị in  which 1 ể ạ ớ ộ ộ ố ệ ị ­ Máy mài  khác, trong đó vi c  xác đ nh  v  trí theo tr c  ể ọ t a  đ   nào  đó  có  th  đ t t i  thi u  là  i đ   chính xác  t 0,01 mm: ­ Other  grinding  machines,  the  positioning  in  any  one  axis  can  be  set  up  to  an  accuracy of at least 0.01 mm: ể ố ề 84602100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 846029 84602910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84602920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ụ ệ ắ ưỡ ắ ụ ­ Máy mài s c (mài d ng c  làm vi c hay l i c t): ­ Sharpening (tool or cutter grinding) machines: 1 ề ậ ộ ồ 846031 84603110 CHIEC 2 3 0 0 10 ố ị ẫ ằ ắ ớ ườ ệ ể ố ­ ­ Đi u khi n s : ể ố ụ ­ ­ ­ Máy công c , đi u khi n s , có b  ph n đ  gá k p  ắ m u  gia  công  hình  ng  l p  c   đ nh  và  có  công  su t  không quá 0,74 kW, đ  mài s c các mũi khoan b ng v t  li u các bua v i đ ẹ ề ấ ố ể ậ ng kính chuôi không quá 3,175 mm ­ ­ Numerically controlled: ­  ­  ­  Machine  tools,  numerically  controlled,  for  sharpening  carbide  drilling  bits  with  a  shank  diameter  not  exceeding  3.175  mm,  provided  with  fixed  collets  and  having  a  power  not  exceeding 0.74 kW 84603190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 846039 84603910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84603920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ặ 846040 ­ Máy mài khôn ho c máy mài rà: ­ Honing or lapping machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84604010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 84604020 846090 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84609010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ằ ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 2 0 0 10 ọ 84609020 8461 ố ầ ố ặ ắ ứ ư ạ ụ ặ ố ạ ế ở ơ ạ n i khác. t ặ ọ 846120 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n Máy bào, máy bào ngang, máy x c, máy chu t, máy  ắ c t bánh răng, mài ho c máy gia công răng l n cu i,  máy c a, máy c t đ t và các lo i máy công c  khác  ằ gia công b ng cách bóc tách kim lo i ho c g m kim  ư ượ c ghi hay chi ti lo i, ch a đ ­ Máy bào ngang ho c máy x c: Machine­tools  for  planing,  shaping,  slotting,  broaching, gear cutting, gear grinding or gear  finishing,  sawing,  cutting­off  and  other  machine­tools  working by removing  metal or  cermets, not elsewhere specified or included. ­ Shaping or slotting machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84612010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 5 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 5 0 10 84612020 846130 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy chu t:ố ­ Broaching machines: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84613010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ệ ặ ầ ắ ố 84613020 846140 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy c t bánh răng, mài ho c gia công răng l n cu i: 2 1 ­ Gear  cutting,  gear  grinding  or  gear  finishing  machines: ạ ộ ệ ằ 84614010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ằ ắ ứ ư 84614020 846150 ạ ộ ệ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ặ ­ Máy c a ho c máy c t đ t: ­ Sawing or cutting­off machines: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84615010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 5 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 5 0 10 84615020 846190 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1 ạ ộ ệ ằ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Electrically operated: 2 84619011 ­ ­ ­ Máy bào CHIEC ­ ­ ­ Planing machines 3 5 0 10 84619019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ệ ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Not electrically operated: 2 84619091 ­ ­ ­ Máy bào CHIEC ­ ­ ­ Planing machines 3 5 0 10 84619099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ể ụ ể ả 8462 ặ ậ ạ ằ ể ộ ậ ắ ẳ ẳ ố ặ ạ ữ ư ượ ặ ạ Máy công  c  (k   c  máy ép)  dùng  đ  gia  công kim  ụ ạ ằ lo i b ng cách rèn, gò ho c d p khuôn; máy công c   ể ả (k  c  máy ép) đ  gia công kim lo i b ng cách u n,  ấ g p,  kéo  th ng,  dát  ph ng,  c t  xén,  đ t  r p,  ho c  ắ c t  rãnh  hình  ch   V;  máy  ép  đ   gia  công  kim  lo i  ho c các bua kim lo i ch a đ ể c chi ti trên. ế ở t ể ả ậ 846210 1 ­  Máy  rèn  hay  máy  d p  khuôn  (k   c   máy  ép)  và  búa  máy: Machine­tools (including presses) for working  metal  by  forging,  hammering  or  die­ stamping;  machine­tools  (including  presses)  for  working  metal  by  bending,  folding,  straightening,  flattening,  shearing,  punching  or  notching;  presses  for  working  metal  or  metal carbides, not specified above. ­ Forging  or  die­stamping  machines  (including  presses) and hammers: ạ ộ ệ ằ 84621010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ằ 84621020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ể ả ẳ ẳ ố 2 1 ạ ộ ệ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ặ ấ ­ Máy u n, g p, làm th ng ho c dát ph ng (k  c  máy  ép): ­ Bending,  folding,  straightening  or  flattening  machines (including presses): ể ố ề 84622100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 846229 84622910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84622920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ể ả ừ ắ ậ ộ 1 ­  Máy  xén  (k   c   máy  d p),  tr   máy  c t  (xén)  và  đ t  liên h p:ợ ­ Shearing  machines  (including  presses),  other  than combined punching and shearing machines: ể ố ề 84623100 ­ ­ Đi u khi n s CHIEC ­ ­ Numerically controlled 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 846239 84623910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84623920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ộ ậ ắ ắ ể ả ữ 1 ộ ậ ợ ­ Máy đ t d p hay m t c t rãnh hình ch  V (k  c  máy  ép), máy xén và đ t d p liên h p: ể ố ề ­ Punching  or  notching  machines  (including  including  combined  punching  and  presses),  shearing machines: CHIEC ­ ­ Numerically controlled 84624100 ­ ­ Đi u khi n s 2 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 846249 84624910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84624920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 84629100 ủ ự ­ ­ Máy ép th y l c CHIEC ­ ­ Hydraulic presses 2 0 0 10 ồ ứ ươ 846299 84629910 ng t ự ừ   t CHIEC 2 3 0 0 10 ế ấ ệ ằ ồ 84629920 ng t ự ừ   t CHIEC 3 0 0 10 ả ế ứ ươ ệ ­ ­ Other: ­  ­  ­  Machines  for  the  manufacture  of  boxes,  cans  and  similar  containers  of  tin  plate,  electrically operated ­  ­  ­  Machines  for  the  manufacture  of  boxes,  cans  and  similar  containers  of  tin  plate,  not  electrically operated ạ ộ ằ ạ ạ ằ ệ 84629950 ạ ­ ­ Lo i khác: ả ấ ­ ­  ­ Máy s n xu t thùng,  can  và đ  ch a t ạ ộ thi c t m, ho t đ ng b ng đi n ấ ­ ­  ­ Máy s n xu t thùng,  can  và đ  ch a t ấ t m m  thi c, không ho t đ ng b ng đi n ạ ộ ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 3 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 84629960 ­ ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, not electrically operated 3 0 0 10 ụ ặ ố ể ạ 8463 ạ ậ ệ ặ ạ ươ ố 846310 Máy  công  c   khác  đ   gia  công  kim  lo i  ho c  g m  ầ kim lo i, không c n bóc tách v t li u. ­ Máy kéo thanh,  ng, hình, dây ho c lo i t ng t ự : 1 Other  machine­tools  for  working  metal  or  cermets, without removing material. ­ Draw­benches for bars, tubes, profiles, wire or  the like: ạ ộ ệ ằ 84631010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84631020 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Not electrically operated 2 0 0 10

846320 ­ Máy lăn ren: ­ Thread rolling machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84632010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 84632020 846330 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy gia công dây: ­ Machines for working wire: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84633010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 84633020 846390 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84639010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ằ ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 2 0 10 0 ố 84639020 8464 ậ ươ ự ạ ng  t ủ ộ 846410 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ụ ể Máy công c  đ  gia công đá, g m, bê tông, xi măng ­  ặ ặ   ho c  amiăng  ho c  các  lo i  khoáng  v t  t ể máy dùng đ  gia công ngu i th y tinh. ­ Máy c a:ư Machine­tools  for  working  stone,  ceramics,  concrete,  asbestos­cement  or  like  mineral  materials or for cold­working glass. ­ Sawing machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84641010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 84641020 846420 ạ ộ ệ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ẵ ­ Máy mài nh n hay mài bóng: ­ Grinding or polishing machines: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84642010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 84642020 846490 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84649010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ằ ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 2 0 10 0 84649020 8465 ể ặ ắ ươ ứ ứ ươ ng t ự . ể ự 1 84651000 CHIEC 0 0 10 ụ ữ ệ ầ ụ for  (including  machines  Machine­tools  nailing,  stapling,  glueing  or  otherwise  assembling)  for  working  wood,  cork,  bone,  hard  rubber,  hard  plastics  or  similar  hard  ­ Machines  which  can  carry  out  different  types  materials. of  machining  operations  without  tool  change  between such operations ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ụ ể ả Máy công c  (k  c  máy đóng đinh, đóng ghim, dán  ỗ ằ ho c l p ráp b ng cách khác) dùng đ  gia công g ,  ậ ệ lie, x ng, cao su c ng, plastic c ng hay các v t li u  ứ c ng t ơ ­  Máy  có  th   th c  hi n  các  nguyên  công  gia  công  c   khác nhau mà không c n thay d ng c  gi a các nguyên  công ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ấ ạ ạ ạ 846591 84659110 CHIEC 2 3 0 10 3 ạ ấ ấ ặ ệ ạ ằ ­ ­ Máy c a:ư ấ ắ ể ­ ­ ­ Đ  kh c v ch lên các t m m ch in hay t m m ch  ế ế ủ ấ dây in  ho c các  t m đ   c a  t m m ch in  hay t m  đ   ạ ộ ủ ấ c a t m m ch dây in, ho t đ ng b ng đi n

UDDB Gi m: 3% => 0%

­ ­ Sawing machines: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  scoring  printed  circuit  boards or printed wiring boards or printed circuit  board  or  printed  wiring  board  substrates,  electrically operated ạ ộ ệ ằ ạ 84659120 ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

84659190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 3 ạ ằ ươ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ắ ạ ng pháp c t): ắ ể ấ ạ 846592 84659210 CHIEC 2 3 0 10 3 ặ ắ ạ ắ ặ ấ ạ ạ ế ủ ấ ế ủ ấ ấ ấ ạ ạ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ạ ằ ­ ­ Máy bào, máy phay hay máy t o khuôn (b ng  ph ấ ­ ­ ­ Đ  kh c v ch lên các t m m ch in hay t m m ch  ạ ế ấ ế ủ ấ ấ dây in  ho c các  t m đ   c a  t m m ch in  hay t m  đ   ủ ấ ừ ượ ể ắ c mũi kh c có  c a t m m ch dây in, có th  l p v a đ ườ ể đ ng  kính  chuôi  không quá  3,175  mm,  dùng  đ   kh c  ạ v ch  lên  các  t m  m ch  in  hay  t m  m ch  dây  in  ho c  ấ các t m đ  c a t m m ch in hay t m đ  c a t m m ch  dây in ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Planing, milling or moulding (by cutting)  machines: ­ ­ ­ For routing printed circuit boards or printed  wiring boards or printed circuit board or printed  wiring  board  substrates,  accepting  router  bits  with a shank diameter not exceeding 3.175 mm,  for  scoring  printed  circuit  boards  or  printed  wiring boards or printed circuit board or printed  wiring board substrates  CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 84659220 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

84659290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 3 ặ ẵ ­ ­ Grinding, sanding or polishing machines:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ằ 846593 84659310 ­ ­ Máy mài nh n, máy phun cát ho c máy mài bóng: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 84659320 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 3 ­ ­ Bending or assembling machines:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ố ạ ộ ắ ệ ằ 846594 84659410 ặ ­ ­ Máy u n ho c máy l p ráp: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 84659420 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ộ ấ ặ ấ ạ ấ 846595 84659510 CHIEC 2 3 0 10 3 ặ ụ ể ả ộ ố ượ ạ ể ắ ườ ­ ­ Máy khoan ho c đ c m ng: ­ ­ ­ Máy khoan đ  s n xu t các t m m ch in ho c t m  m ch dây in, có t c đ  quay trên 50.000 vòng/phút và có  ừ th   l p  v a  đ ng  kính  chuôi  c  mũi  khoan  có  đ không quá 3,175 mm

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ạ ằ 84659530 ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Drilling or morticing machines: ­  ­  ­  Drilling  machines  for  the  manufacture  of  printed  circuit  boards  or  printed  wiring  boards,  with  a spindle speed exceeding 50,000 rpm  and  accepting  drill  bits  of  a  shank  diameter  not  exceeding 3.175 mm  CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

84659590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 3 ẻ ạ ­ ­ Splitting, slicing or paring machines:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ 846596 84659610 ­ ­ Máy x , l ng hay máy bóc tách: ằ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ 84659620 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 3 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ệ ằ 846599 84659930 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Máy ti n, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Lathes, electrically operated 2 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ệ ằ 84659940 ­ ­ ­ Máy ti n, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Lathes, not electrically operated 3 0 10 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ẽ 84659950 CHIEC 3 0 10 3 ạ ề ặ ủ ấ ả ạ ấ ấ ạ ạ ặ ể ắ ặ ấ ớ ạ ạ ấ ấ ể ả ấ ạ ­ ­ ­ Máy đ  đ o bavia b  m t c a t m m ch in ho c  ấ t m  m ch  dây  in  trong  quá  trình  s n  xu t;  đ   kh c  ạ ặ ấ v ch lên t m m ch in ho c t m m ch dây in ho c t m  ấ ế ủ ấ đ  c a t m m ch in hay t m m ch dây in; máy ép l p  ạ ỏ m ng đ  s n xu t t m m ch in hay t m m ch dây in laminating presses for ­  ­  ­  Machines  for  deburring  the  surfaces  of  printed  circuit  boards  or  printed  wiring  boards  during  manufacturing;  machines  for  scoring  printed circuit boards or printed wiring boards or  printed  circuit  board  or  printed  wiring  board  substrates;  the  manufacture  of  printed  circuit boards or  printed  wiring boards

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ằ ạ 84659960 ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 0 10 3 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

84659990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 3 3 ậ 8466 ụ ệ ộ ẩ ẹ ả ự ở ầ ụ ộ ộ ạ ụ ọ ẹ ụ ầ ắ ụ ủ ế ỉ ộ B   ph n  và  ph   ki n  ch   dùng  hay  ch   y u  dùng  ể ế ừ ớ  84.56 đ n 84.65, k   v i các máy thu c các nhóm t ụ ầ ắ ẹ ả c  gá k p s n ph m hay giá k p d ng c , đ u c t  ụ ợ ậ ữ ren t  m , đ u chia đ  và nh ng b  ph n ph  tr   ụ chuyên  dùng  khác  dùng  cho  các  máy  công  c ;  giá  ụ ể ụ ụ ẹ k p  d ng  c   dùng  cho  m i  lo i  d ng  c   đ   làm  ệ ằ vi c b ng tay. ộ ậ ­ B  ph n k p d ng c  và đ u c t ren t ự ở  m : 1 846610 ộ ặ Parts and accessories suitable for use solely or  principally  with  the  machines  of  headings  84.56 to 84.65, including work or tool holders,  self­opening  dieheads,  dividing  heads  and  other  special  attachments  for  machine­tools;  tool  holders for  any  type  of  tool  for  working  in the hand. ­ Tool holders and self­opening dieheads: ­ ­ For the machine­tools of subheading  8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,  8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or  8465.99.50 CHIEC ụ ­ ­ Dùng cho máy công c  thu c các phân nhóm  8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10,  8465.92.10, 8465.95.10 ho c 8465.99.50 84661010 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ẹ ả ẩ ậ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n k p s n ph m: 84661090 846620 2 1 ộ ặ ­ Work holders: ­ ­ For the machine­tools of subheading  8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,  8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or  8465.99.50 CHIEC ụ ­ ­ Dùng cho máy công c  thu c các phân nhóm  8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10,  8465.92.10, 8465.95.10 ho c 8465.99.50 84662010 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ụ ợ ữ ầ ậ 84662090 846630 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ộ ­ Đ u chia đ  và nh ng b  ph n ph  tr  chuyên dùng  khác dùng cho máy công c :ụ ộ ­ Dividing  heads  and  other  special  attachments  for machine­tools: ­ ­ For the machine­tools of subheading  8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,  8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or  8465.99.50 ụ ­ ­ Dùng cho máy công c  thu c phân nhóm 8456.90.10,  8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10,  ặ 8465.95.10 ho c 8465.99.50 CHIEC 84663010 2 0 10 0 84663090 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: 2 1 ộ 84669100 ­ ­ Dùng cho máy thu c nhóm 84.64 CHIEC ­ ­ For machines of heading 84.64 2 0 10 0 ộ CHIEC 846692 84669210 2 3 0 10 0 ặ 8465.92.10, 8465.95.10 ­ ­ For machines of heading 84.65: ­  ­  ­  For  the  machine  tools  of  subheading  8465.91.10,  or  8465.99.50 ­ ­ Dùng cho máy thu c nhóm 84.65: ộ ­  ­  ­  Dùng  cho  máy  thu c  phân  nhóm  8465.91.10,  8465.92.10, 8465.95.10 ho c 8465.99.50 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 84669290 3 0 10 0 ộ ế CHIEC 846693 84669320 2 3 0 10 0 ­ ­ For machines of headings 84.56 to 84.61: ­  ­  ­  For  machines  of  subheading  8456.90.10,  8456.90.20 or 8460.31.10 ­ ­ Dùng cho máy thu c nhóm 84.56 đ n 84.61: ộ ­  ­  ­  Dùng  cho  máy  thu c  phân  nhóm  8456.90.10,  ặ 8456.90.20 ho c 8460.31.10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 84669390 3 0 10 0 ộ ặ CHIEC ­ ­ For machines of heading 84.62 or 84.63 2 0 10 0 ủ ự 84669400 8467 ụ ầ ắ ạ ộ ơ ằ ệ ộ ‑ ạ ộ ằ ­ ­ Dùng cho máy thu c nhóm 84.62 ho c 84.63 ụ D ng c  c m tay, ho t đ ng b ng khí nén, th y l c  ặ ho c  có  g n  đ ng  c   dùng  đi n  hay  không  dùng  đi n.ệ ­ Ho t đ ng b ng khí nén: Tools  for  working  in  the  hand,  pneumatic,  ‑ hydraulic  or  with  self contained  electric  or  non electric motor. ­ Pneumatic: 1 ạ ế ợ ể ộ ể ể ả ạ ­ ­ D ng quay (k  c  d ng k t h p chuy n đ ng quay  ậ ộ và chuy n đ ng va đ p) ­ ­ Rotary type (including combined rotary­ percussion) CHIEC 84671100 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 84671900 0 10 0 ơ ệ ự ầ ộ ượ ắ ớ ề c l p li n v i ­ With self­contained electric motor: 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ắ ­ G n đ ng c  đi n (ph n đ ng l c đ ụ ụ d ng c ): ­ ­ Khoan các lo iạ 84672100 CHIEC ­ ­ Drills of all kinds 2 5 10 10 84672200 ­ ­ C aư CHIEC ­ ­ Saws 2 5 10 10 84672900 CHIEC ­ ­ Other 5 10 10 ụ ụ ạ ­ ­ Lo i khác ­ D ng c  khác: ­ Other tools: 2 1 84678100 ư ­ ­ C a xích CHIEC ­ ­ Chain saws 2 0 10 0 84678900 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ậ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ­ ­ Of chain saws: ạ ơ ệ 846791 84679110 ủ ư ­ ­ C a c a xích: ủ ­ ­ ­ C a lo i c  đi n CHIEC ­ ­ ­ Of electro­mechanical type 2 3 0 10 0 84679190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ủ ụ ằ 84679200 ụ ạ ộ ­ ­ C a d ng c  ho t đ ng b ng khí nén CHIEC ­ ­ Of pneumatic tools 2 0 10 0 ủ CHIEC 846799 84679910 2 3 5 10 5 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8467.21.00,  8467.22.00 or 8467.29.00 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8467.21.00,  ặ 8467.22.00 ho c 8467.29.00 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 84679990 3 5 10 5 ụ ụ 8468 ệ ộ ấ ắ ả ế ị ừ ề ặ ử ụ Ố ầ ể ế ị Thi t  b   và  d ng  c   dùng  đ   hàn  nhi t  đ   th p,  ặ ệ ộ t  đ   cao,  có  ho c  không  có  kh   năng  c t,  hàn  nhi ụ ụ ộ ạ t b  và d ng c   tr  các lo i thu c nhóm 85.15; thi ể dùng đ  tôi b  m t s  d ng khí ga. ­  ng xì c m tay CHIEC 84681000 1 0 10 0 Machinery  and  apparatus  for  soldering,  brazing or welding, whether or not capable of  cutting,  other  than  those  of  heading  85.15;  gas­operated surface tempering machines and  ­ Hand­held blow pipes appliances. ế ị ụ 846820 ­ Thi ụ ử ụ t b  và d ng c  s  d ng khí ga khác: ­ Other gas­operated machinery and apparatus: 1 ụ ạ ử ụ ặ ắ ụ ề ể ­ ­ D ng c  hàn ho c c t kim lo i s  d ng khí ga, đi u  ằ khi n b ng tay ­ ­ Hand­operated (not hand­held) gas welding  or brazing appliances for metal CHIEC 84682010 2 0 10 0 ế ị ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy và thi t b  khác CHIEC ­ ­ Other  CHIEC ­ Other machinery and apparatus 84682090 84688000 2 1 0 0 10 10 0 0 ậ ộ 846890 ­ B  ph n: ­ Parts: 1 ủ ộ 84689010 ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8468.10.00 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 8468.10.00 2 0 10 0 ủ ộ 84689020 ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8468.20.10 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 8468.20.10 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 2 0 10 0 ộ ạ 84689090 8469 ử Typewriters  other  than  printers  of  heading  84.43; word­processing machines. ả ấ 84690010 ạ ­ ­ Lo i khác ữ ừ Máy ch  tr  các lo i máy in thu c nhóm 84.43; máy  ả x  lý văn b n. ử ­ Máy x  lý văn b n CHIEC ­ Word­processing machines 1 0 10 0 C m NKQSD; ấ CHIEC ­ Other 84690090 ạ ­ Lo i khác 1 0 10 0 C m NKQSD; ể ạ 8470 ỏ ị ữ ệ ế reproducing ấ calculating ư ắ ươ ộ ạ Máy tính và các máy ghi, sao và hi n th  d  li u lo i  ứ b   túi  có  ch c  năng  tính  toán;  máy  k   toán;  máy  ướ ễ đóng  d u  mi n  c c  b u  phí,  máy  bán  vé  và  các  ậ ự lo i máy t ,  có g n b  ph n tính toán;  máy  ng t tính ti n. ề

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

ệ ử ể ầ 1 84701000 CHIEC 0 0 10 ạ ộ ể ị ữ ệ ệ ứ ồ  có th  ho t đ ng không c n ngu n  ­ Máy tính đi n t ạ ỏ đi n ngoài và máy ghi, sao và hi n th  d  li u, lo i b   túi có ch c năng tính toán Calculating  machines  and  pocket­size  data  and  displaying  recording,  functions;  machines  with  accounting  machines,  postage­franking  machines, ticket­issuing machines and similar  machines, incorporating a calculating device;  ­ Electronic  calculators  capable  of  operation  cash registers. without an external source of electric power and  pocket­size  data  recording,  reproducing  and  displaying machines with calculating functions ệ ử ­ Other electronic calculating machines: ­ Máy tính đi n t khác: 1

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 3% => 0%

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

ắ ậ ộ 84702100 ­ ­ Có g n b  ph n in 2 0 CHIEC ­ ­ Incorporating a printing device 0 10 GPNKTĐ;

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 3% => 0%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

84702900 84703000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy tính khác 2 1 0 0 CHIEC ­ ­ Other  CHIEC ­ Other calculating machines 0 0 10 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

84705000 ­ Máy tính ti nề CHIEC ­ Cash registers 1 0 0 10 847090 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ấ ư 84709010 ­ ­ Máy đóng d u b u phí CHIEC ­ ­ Postage­franking machines 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ế 84709020 ­ ­ Máy k  toán CHIEC ­ ­ Accounting machines 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ử ứ 84709090 8471 ọ ệ ướ ạ ề ữ ệ 1 847130 ọ ị ử ộ ơ ấ ộ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ữ ệ ự ộ ố Máy  x   lý  d   li u  t   đ ng  và  các  kh i  ch c  năng  ọ ầ ủ ọ ừ ầ  tính hay đ u đ c quang h c,  c a chúng; đ u đ c t ề ữ ệ ươ ữ ệ ng ti n truy n d   máy truy n d  li u lên các ph ử ữ li u d i d ng mã hóa và máy x  lý nh ng d  li u  ở ơ ư ượ ế c chi ti t hay ghi  này, ch a đ  n i khác. ữ ệ ự ộ ạ ử ­  Máy  x   lý  d   li u  t   đ ng  lo i  xách  tay,  có  tr ng  ượ ồ l ng  không quá 10 kg, g m  ít nh t m t  đ n v   x   lý  ữ ệ d  li u trung tâm, m t bàn phím và m t màn hình:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

X

112/2012/TT­BTC

ồ ỏ ầ ệ ử ế ợ 84713010 ổ ­ ­ Máy tính nh  c m tay bao g m máy tính mini và s   ghi chép đi n t k t h p máy tính (PDAs) CHIEC 2 0 0 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ể ả 84713020 ­ ­ Máy tính xách tay k  c  notebook và subnotebook Automatic  data  processing  machines  and  units  thereof;  magnetic  or  optical  readers,  machines  for  transcribing  data  onto  data  media  in  coded  form  and  machines  for  processing such  data,  not  elsewhere  specified  ­ Portable  automatic  data  processing  machines,  or included. weighing  not  more  than  10  kg,  consisting  of  at  least a central processing unit, a keyboard and a  display:  ­ ­ Handheld computers including palmtops and  personal digital assistants (PDAs) ­ ­ Laptops including notebooks and  subnotebooks CHIEC 2 0 0 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

X X

112/2012/TT­BTC

84713090 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ử ữ ệ ự ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy x  lý d  li u t đ ng khác: ­ Other automatic data processing machines: 2 1 ứ ị ấ ộ ơ ộ ỏ ậ ộ ơ ấ ị ặ ớ

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

X

112/2012/TT­BTC

ừ ủ 847141 84714110 CHIEC 2 3 0 0 10 ­ ­ Comprising in the same housing at least a  central processing unit and an input and output  unit, whether or not combined:  ­  ­  ­  Personal  computers  excluding  portable  computers of subheading 8471.30

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

X

112/2012/TT­BTC

ị ử ­ ­ Ch a trong cùng m t v  có ít nh t m t đ n v  x  lý  ộ ơ ế ợ trung tâm, m t đ n v  nh p và m t đ n v  xu t, k t h p  ế ợ ho c không k t h p v i nhau: ­  ­  ­  Máy  tính  cá  nhân  tr   máy  tính  xách  tay  c a  phân  nhóm 8471.30 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 84714190 CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ở ạ

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

X

112/2012/TT­BTC

ệ ố  d ng h  th ng: ừ ủ ỏ 847149 84714910 CHIEC 2 3 0 0 10 ­ ­ Other, presented in the form of systems:  ­  ­  ­  Personal  computers  excluding  portable  computers of subheading 8471.30

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

X

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

112/2012/TT­BTC

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

ạ ­ ­ Lo i khác,  ­ ­ ­ Máy tính cá nhân tr  máy tính b  túi c a phân nhóm  8471.30 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 84714990 CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ộ ử ủ ạ 847150 1 ặ ộ ừ ặ ế ị ộ ư ậ ặ ­  B   x   lý  tr   lo i  c a  phân  nhóm  8471.41  ho c  ứ 8471.49,  có  ho c  không  ch a  trong  cùng  v   c a  m t  ho c hai thi ỏ ủ ấ ộ ữ ộ t b  sau: b  l u tr , b  nh p, b  xu t: ấ ể ả ạ C m NKQSD; 84715010 ­ Processing units other than those of subheading  8471.41  or  8471.49,  whether  or  not  containing  in the same housing one or two of the following  types  of  units:  storage  units,  input  units,  output  units:  ­ ­ Processing units for personal (including  portable) computers ộ ử ­ ­ B  x  lý dùng cho máy tính cá nhân (k  c  lo i máy  xách tay) CHIEC 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ộ ư ứ ậ ặ ấ ặ ộ 84715090 847160 2 1 ữ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­  B   nh p  ho c  b   xu t,  có  ho c  không  ch a  b   l u  ộ ỏ tr  trong cùng m t v : ­ Input or output units, whether or not containing  storage units in the same housing: ấ C m NKQSD; 84716030 ­ ­ Bàn phím máy tính CHIEC ­ ­ Computer keyboards 0 10 2 0 ấ C m NKQSD; ọ ộ ồ ộ ả ứ ậ ề ể ế ị t b  nh p theo t a đ  X­Y, bao g m chu t, bút  ­ ­ Thi ầ quang, c n đi u khi n, bi xoay, và màn hình c m  ng CHIEC ­ ­ X­Y coordinate input devices, including  mouses, light pens, joysticks, track balls, and  touch sensitive screens 84716040 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 84716090 847170 ạ ­ ­ Lo i khác ữ ộ ư ­ B  l u tr : ­ Storage units: 2 1 ấ C m NKQSD; Ổ ề 84717010 ­ ­ đĩa m m CHIEC ­ ­ Floppy disk drives 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; Ổ ứ 84717020 ­ ­ đĩa c ng CHIEC ­ ­ Hard disk drives 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; Ổ 84717030 ­ ­ băng CHIEC ­ ­ Tape drives 2 0 0 10 ấ ể ả ổ ổ ổ C m NKQSD; đĩa quang, k  c CD­ROM, DVD và CD có ượ 84717040 c (CD­R) Ổ ­ ­  ể th  ghi đ ­ ­ Optical disk drives, including CD­ROM  drives, DVD drives and CD­R drives CHIEC 2 0 0 10 ể ả ị ử ậ c đ nh d ng riêng k  c  các v t   đ ng, có ho c  ổ ượ c, là s n  ệ ủ ẩ ặ ậ ặ ả , quang ho c công ngh  khác CHIEC 84717050 0 0 10 ạ ữ ượ ộ ư ­ ­ Các b  l u tr  đ ữ ệ ự ộ mang tin dùng cho máy x  lý d  li u t ể không có các v t mang tin có th  thay đ i đ ệ ừ ph m c a công ngh  t ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Proprietary format storage devices including  media therefor for automatic data processing  machines, with or without removable media and  whether magnetic, optical or other technology ­ ­ Other: 2 2 ệ ố ư ự ộ 84717091 ­ ­ ­ H  th ng sao l u t đ ng CHIEC ­ ­ ­ Automated backup systems 3 0 0 10 ấ 84717099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 C m NKQSD; ữ ệ ự ộ ủ ử ộ 847180 ­ Các b  khác c a máy x  lý d  li u t đ ng: 1 ­ Other  units  of  automatic  data  processing  machines: ấ C m NKQSD; ộ ề ứ ể ộ 84718010 ­ ­ B  đi u khi n và b  thích  ng CHIEC ­ ­ Control and adaptor units 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; ặ ả 84718070 ­ ­ Card âm thanh ho c card hình  nh CHIEC ­ ­ Sound cards or video cards 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; 0 0 10 84718090 847190 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other  ­ Other: 2 1 ấ C m NKQSD; ạ 84719010 ọ ­ ­ Máy đ c mã v ch CHIEC ­ ­ Bar code readers 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; ọ ự ả ặ ọ 84719020 ­ ­ Máy đ c ký t quang h c, máy quét  nh ho c tài li u ệ CHIEC ­ ­ Optical character readers, document or image  scanners 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ụ ả 84719090 8472 (for office  machines ả ử ụ ấ ấ ự ộ ặ ỉ ị ạ ề ạ ề ế ề ạ coin­sorting  machines, ọ ậ ạ ­ ­ Lo i khác Máy  văn  phòng  khác  (ví  d ,  máy  nhân  b n  in  keo  ho c  máy  nhân  b n s   d ng  gi y sáp,  máy  ghi  đ a  ch , máy rút ti n gi y t  đ ng, máy  phân lo i ti n  ặ kim lo i, máy đ m ho c đóng gói ti n kim lo i, máy  ộ ỗ  hay máy d p ghim). g t bút chì, máy đ t l 847210 ­ Máy nhân b n:ả 1 Other  example,  hectograph  or  stencil  duplicating  machines,  addressing  machines,  automatic  banknote  dispensers,  coin­ counting  or  wrapping  machines,  pencil­ sharpening machines, perforating  or stapling  ­ Duplicating machines: machines).

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ằ 84721010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 ư ặ ấ ặ 84721020 847230 2 1 ắ ặ ấ ủ ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ư ạ ­ Máy phân lo i ho c g p th  ho c cho th  vào phong  ở ấ bì  ho c  băng  gi y,  máy  m ,  g p  hay  g n  kín  và  máy  ư đóng dán tem hay h y tem b u chính:

UDDB Gi m: 3% => 0%

­ Machines  for  sorting  or  folding  mail  or  for  inserting  mail  in  envelopes  or  bands,  machines  for  opening,  closing  or  sealing  mail  and  machines  for  affixing  or  cancelling  postage  stamps: ạ ộ ệ ằ 84723010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 84723020 847290 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1 ề ự ộ 84729010 ­ ­ Máy thanh toán ti n t đ ng CHIEC ­ ­ Automatic teller machines 2 0 0 10 ệ ố ệ ử ậ ạ 84729020 ­ ­ H  th ng nh n d ng vân tay đi n t CHIEC ­ ­ Electronic fingerprint identification systems 2 3 3 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ộ ệ ạ ằ 84729030 ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Other, electrically operated 2 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ạ ộ CHIEC ­ ­ Other, not electrically operated 2 3 0 10 ụ ệ ạ 84729090 8473 ớ ặ ỉ ừ ệ ằ ạ ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n ừ ỏ ộ ự ộ ậ B  ph n và ph  ki n (tr  v , h p đ ng và các lo i  ủ ế ự ươ ng t t ) ch  dùng ho c ch  y u dùng v i các máy  ộ thu c các nhóm t ế  84.69 đ n 84.72. ụ ệ ủ ậ ộ ộ 1 847310 ­ B  ph n và ph  ki n c a máy thu c nhóm 84.69: Parts  and  accessories  (other  than  covers,  carrying  cases  and  the  like)  suitable  for  use  solely  or  principally  with  the  machines  of  headings 84.69 to 84.72. ­ Parts  and  accessories  of  the  machines  of  heading 84.69: ấ C m NKQSD; ử ấ ạ ắ 84731010 ­ ­ T m m ch in đã l p ráp dùng cho máy x  lý văn b n ả CHIEC ­ ­ Printed circuit assemblies for word­ processing machines 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; 84731090 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n c a máy thu c nhóm 84.70: 2 1 ấ ủ ệ ử ộ C m NKQSD; thu c phân nhóm 8470.10.00, 84732100 ­ ­ C a máy tính đi n t ặ 8470.21.00 ho c 8470.29.00 CHIEC ­ Parts  and  accessories  of  the  machines  of  heading 84.70: ­ ­ Of the electronic calculating machines of  subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or  8470.29.00 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ 84732900 847330 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n c a máy thu c nhóm 84.71: 2 1 ­ Parts  and  accessories  of  the  machines  of  heading 84.71: ấ C m NKQSD; ấ ạ ắ 84733010 ­ ­ T m m ch in đã l p ráp CHIEC ­ ­ Assembled printed circuit boards 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ 84733090 847340 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n c a máy thu c nhóm 84.72: 2 1 ạ ộ ệ ằ ­ Parts  and  accessories  of  the  machines  of  heading 84.72: ­ ­ For electrically operated machines: ­ ­ Dùng cho máy ho t đ ng b ng đi n: 2 ộ ử ụ ắ ấ CHIEC 84734011 3 0 0 10 C m NKQSD; ­  ­  ­  Parts,  including  printed  circuit  assemblies  for automatic teller machines ấ ạ ể ả ấ ậ ­ ­ ­ B  ph n, k  c  t m m ch in  đã l p ráp  s  d ng  ề ự ộ  đ ng cho máy thanh toán ti n t ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 84734019 3 0 0 10 C m NKQSD; ấ C m NKQSD; ệ ằ CHIEC ­ ­ For non­electrically operated machines 0 0 10 ậ ộ ợ 84734020 847350 2 1 ụ ệ ủ ừ ề ạ ộ ­ ­ Dùng cho máy không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n và ph   ki n thích h p dùng cho máy  thu c  hai hay nhi u nhóm c a các nhóm t ộ ế  84.69 đ n 84.72: ­ Parts  and  accessories  equally  suitable  for  use  with  machines  of  two  or  more  of  the  headings  84.69 to 84.72: ạ ộ ệ ằ ­ ­ Dùng cho máy ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ For electrically operated machines: 2

C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ợ ộ 84735011 ­ ­ ­ Thích h p dùng cho máy thu c nhóm 84.71 CHIEC 3 0 0 10 ­  ­  ­  Suitable  for  use  with  the  machines  of  heading 84.71 ấ 84735019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 C m NKQSD; ấ C m NKQSD; ệ ạ ộ CHIEC ­ ­ For non­electrically operated machines 2 0 0 10 ạ ể ử ằ ọ 84735020 8474 ấ ề ộ ặ ậ ặ ể ả ạ ạ ặ ộ ể ộ ố ạ ắ ạ ặ ộ ố ặ ư ặ ộ ạ ộ unhardened paste, ẩ ể ạ ­ ­ Dùng cho máy không ho t đ ng b ng đi n Máy  dùng  đ   phân  lo i,  sàng  l c,  phân  tách,  r a,  nghi n, xay, tr n hay nhào đ t, đá, qu ng ho c các  ắ khoáng  v t  khác,  d ng  r n  (k   c   d ng  b t  ho c  d ng  b t  nhão);  máy  dùng  đ   đóng  kh i,  t o  hình  ệ ho c đúc khuôn các nhiên li u khoáng r n, b t g m  ứ nhão,  xi  măng  ch a  đông  c ng,  th ch  cao  ho c  các  ở ạ ả s n ph m khoáng khác   d ng b t ho c b t nhão;  ằ máy đ  t o khuôn đúc b ng cát. ặ ử ạ 847410 ọ ­ Máy phân lo i, sàng l c, phân tách ho c r a: 1 Machinery for sorting,  screening, separating,  washing,  crushing,  grinding,  mixing  or  kneading  earth,  stone,  ores  or  other  mineral  substances,  in  solid  (including  powder  or  paste)  form;  machinery  for  agglomerating,  shaping  or  moulding  solid  mineral  fuels,  ceramic  cements,  plastering  materials  or  other  mineral  products in  powder  or  paste  form;  machines  ­ Sorting,  screening,  separating  or  washing  for forming foundry moulds of sand.  machines: ạ ộ ệ ằ 84741010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 84741020 847420 ạ ộ ằ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ặ ề ­ Máy nghi n ho c xay: ­ Crushing or grinding machines: 2 1 ạ ộ ệ ằ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Electrically operated: 2 84742011 ­ ­ ­ Dùng cho đá CHIEC ­ ­ ­ For stone 3 0 0 10 84742019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ệ ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Not electrically operated: 2 84742021 ­ ­ ­ Dùng cho đá CHIEC ­ ­ ­ For stone 3 0 0 10 84742029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ặ ộ ­ Máy tr n ho c nhào: ­ Mixing or kneading machines: 1 ữ ­ ­ Concrete or mortar mixers: ộ ạ ộ ặ ệ 847431 84743110 ­ ­ Máy tr n bê tông ho c nhào v a: ằ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84743120 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 847432 ộ ạ ộ ậ ớ ­ ­ Máy tr n khoáng v t v i bi­tum: ệ ằ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Machines for mixing mineral substances with  bitumen: ­ ­ ­ Electrically operated: 2 3 ấ ấ ờ 84743211 ­ ­ ­ ­ Có công su t không quá 80 t n / gi CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output capacity not exceeding 80 t /h 4 5 0 10 ạ 84743219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 ệ ằ ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Not electrically operated: 3 ấ ấ ờ 84743221 ­ ­ ­ ­ Có công su t không quá 80 t n / gi CHIEC ­ ­ ­ ­ Of an output capacity not exceeding 80 t /h 4 5 0 10 ạ 84743229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 ­ ­ Other: ệ ằ 847439 84743910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 2 3 0 0 10 ệ ằ 84743920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 0 10 847480 ­ Máy khác: ­ Other machinery: 1 ạ ộ ệ ằ 84748010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84748020 847490 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ủ ệ ằ 2 0 0 10 84749010 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of electrically operated machines ằ ệ ủ 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines ặ ể ắ ệ ử ạ ộ ệ 84749020 8475 ặ ố ớ ỏ ọ ủ ặ ằ ủ ồ ủ ể ắ ệ 1 847510 ệ ử ớ ỏ ọ ố ằ ặ ủ Machines for assembling electric or electronic  lamps,  tubes or valves  or  flashbulbs,  in  glass  envelopes;  machines  for  manufacturing  or  hot working glass or glassware. ­ Machines  for  assembling  electric  or  electronic  lamps,  tubes  or  valves  or  flashbulbs,  in  glass  envelopes: ạ ộ ệ ằ 2 84751010 ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n ,  bóng  Máy  đ   l p  ráp  đèn  đi n  ho c  đèn  đi n  t đèn  ng, đèn chân không ho c đèn nháy, v i v  b c  ể ế ạ b ng th y tinh; máy đ  ch  t o ho c gia công nóng  th y tinh hay đ  th y tinh. ­  Máy  đ   l p  ráp  đèn  đi n  hay  đèn  đi n  t ,  đèn  ng  ho c  đèn  chân  không  hay  đèn  nháy,  v i  v   b c  b ng  th y tinh: ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10

CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 84751020 ằ ặ ủ 2 1 ủ ­ Machines  for  manufacturing  or  hot  working  glass or glassware: ấ ợ ướ ạ ọ c ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ồ ế ạ ể ­ Máy đ  ch  t o ho c gia công nóng th y tinh hay đ   th y tinh: ả ­ ­ Máy s n xu t s i quang h c và phôi t o hình tr ủ c a chúng ­ ­ Machines for making optical fibres and  preforms thereof 84752100 CHIEC 2 0 10 0 CHIEC 0 10 0 ậ ộ 84752900 847590 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ ­ Other ­ Parts: 2 1 ủ ệ ằ 84759010 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of electrically operated machines 2 0 10 0 ằ ệ ủ ạ ộ CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines 2 0 10 0 ụ 84759020 8476 ư ặ ự ẩ ệ ồ ố ể ả ồ ố ự ộ ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n ự ộ   đ ng  (ví  d ,  máy  bán  tem  b u  Máy  bán  hàng  t ố đi n,  máy  bán  thu c  lá,  máy  bán  th c  ph m  ho c  ổ ề đ  u ng), k  c  máy đ i ti n. ­ Máy bán đ  u ng t đ ng: 1 Automatic  goods­vending  machines  (for  example,  postage  stamp,  cigarette,  food  or  beverage  machines),  including  money­ ­ Automatic beverage­vending machines: changing machines. ế ị ạ 84762100 ­ ­ Có kèm thi t b  làm nóng hay làm l nh CHIEC ­ ­ Incorporating heating or refrigerating devices 2 0 10 0 84762900 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy khác: ­ Other machines: 2 1 ế ị ạ ­ ­ Incorporating heating or refrigerating devices 84768100 ­ ­ Có kèm thi t b  làm nóng hay làm l nh CHIEC 2 0 10 0 ậ ộ 84768900 84769000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Parts 2 1 0 0 10 10 0 0 8477 ậ ể ệ ả ư ệ ế ặ ẩ ừ t  hay  ghi ả c  chi  ti ươ Máy dùng đ  gia công cao su ho c  plastic  hay dùng  ữ ấ   nh ng  v t  trong  vi c  s n  xu t  các  s n  ph m  t ở ơ ượ li u  trên,  ch a  đ   n i  khác  ng này. trong Ch Machinery for working rubber or  plastics  or  for  the  manufacture  of  products  from  these  materials, not specified or included elsewhere  in this Chapter. 847710 ­ Máy đúc phun: ­ Injection­moulding machines: 1 84771010 CHIEC ­ ­ For moulding rubber 0 10 0 ể ể ­ ­ Đ  đúc cao su ­ ­ Đ  đúc plastic: ­ ­ For moulding plastics: 2 2 ả ẩ 84771031 ­ ­ ­ Máy đúc phun s n ph m poly (vinyl chloride) (PVC) CHIEC 3 0 10 0 84771039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Poly  (vinyl  chloride)  injection  moulding  machines CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 847720 ­ Máy đùn: ­ Extruders: 1 ể 84772010 ­ ­ Đ  đùn cao su CHIEC ­ ­ For extruding rubber 2 0 10 0 ể 84772020 84773000 ­ ­ Đ  đùn plastic ­ Máy đúc th iổ CHIEC ­ ­ For extruding plastics CHIEC ­ Blow moulding machines 2 1 0 0 10 10 0 0 ạ ệ 847740 ­ Máy đúc chân không và các lo i máy đúc nhi t khác: and  other 1 ­ Vacuum  moulding  machines  thermoforming machines: ể ạ 84774010 ­ ­ Đ  đúc hay t o hình cao su CHIEC ­ ­ For moulding or forming rubber 2 0 10 0 ể 84774020 CHIEC ­ ­ For moulding or forming plastics 0 10 0 ạ ­ ­ Đ  đúc hay t o hình plastic ạ ­ Máy đúc hay t o hình khác: 2 1 ể ế ố ể ạ ạ 84775100 ơ ­ ­ Đ  đúc hay tái ch  l p h i hay đ  đúc hay t o hình  lo i săm khác CHIEC ­ Other  machinery  for  moulding  or  otherwise  ­ ­ For moulding or retreading pneumatic tyres  forming: or for moulding or otherwise forming inner  tubes 2 0 10 0 ­ ­ Other: 847759 84775910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Dùng cho cao su CHIEC ­ ­ ­ For rubber 2 3 0 10 0 84775920 ­ ­ ­ Dùng cho plastic CHIEC ­ ­ ­ For plastics 3 0 10 0 847780 ­ Máy khác: ­ Other machinery: 1 ấ ẩ ả ừ ằ 84778010 CHIEC 2 0 10 0 ấ ể ế ế ạ ộ ể ế ế ả ẩ ừ ạ ộ ệ 84778020 CHIEC 0 10 0 ừ ể ả ẩ ấ 2 2 ấ ấ ể ả ằ ỏ ạ 84778031 CHIEC 3 0 10 0 ­ ­ For working rubber or for the manufacture of  products from rubber, electrically operated ­ ­ For working rubber or for the manufacture of  products from rubber, not electrically operated ­  ­  For  working  plastics  or  for  the  manufacture  of products from plastics, electrically operated: ­  ­  ­  Lamination  presses  for the  manufacture  of  printed circuit boards or printed wiring boards 84778039 ặ ả ­ ­ Đ  ch  bi n cao su ho c s n xu t các s n ph m t ệ cao su, ho t đ ng b ng đi n ặ ả ­ ­ Đ  ch  bi n cao su ho c s n xu t các s n ph m t ằ cao su, không ho t đ ng b ng đi n ế ế ặ ả ­ ­ Đ  ch  bi n plastic ho c s n xu t các s n ph m t ệ ạ ộ plastic, ho t đ ng b ng đi n: ớ ­ ­ ­ Máy ép l p m ng dùng đ  s n xu t t m m ch in  ạ ặ ấ ho c t m m ch dây in ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ể ế ế ả ẩ ấ ừ ạ ộ ệ CHIEC 0 10 0 ậ ộ 84778040 847790 ặ ả ­ ­ Đ  ch  bi n plastic ho c s n xu t các s n ph m t ằ plastic không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: 2 1 ấ ế ế ả ằ ừ ạ ộ 84779010 ặ ả ệ  cao su ho t đ ng b ng đi n CHIEC 2 0 10 0 ể ế ế ấ ả ừ ệ 84779020 cao su không ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 10 0 ế ế ả ấ ả 2 2 ặ ả ằ ặ ệ ạ ộ ừ ủ ­ ­ C a máy ch  bi n cao su ho c s n xu t các s n  ẩ ph m t ủ ­ ­ C a máy đ  ch  bi n cao su ho c s n xu t các s n  ạ ộ ẩ ph m t ủ ­  ­  C a  máy  ch   bi n  plastic  ho c  s n  xu t  các  s n  ằ ẩ ph m t plastic ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ For working plastics or for the manufacture  of products from plastics, not electrically  operated ­ Parts:  ­ ­ Of electrically operated machines for working  rubber or for the manufacture of products from  rubber ­ ­ Of non­electrically operated machines for  working rubber or for the manufacture of  products from rubber ­ ­ Of electrically operated machines for working  plastics or for the manufacture of products from  plastic materials: ậ ể ả ấ 84779032 CHIEC 3 0 10 0 ạ ­  ­  ­  Parts  of  lamination  presses  for  the  manufacture  of  printed  circuit boards or  printed  wiring boards 84779039 ủ ỏ ớ ộ ­ ­ ­ B  ph n c a máy ép l p m ng dùng đ  s n xu t  ặ ấ ạ ấ t m m ch in ho c t m m ch dây in ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ừ ẩ ả plastic, ằ 0 10 CHIEC 2 0 ư ượ 84779040 8478 c chi ở ơ ế ể ế ế ặ ­ ­ Đ  ch  bi n plastic ho c các s n ph m t ạ ộ ệ không ho t đ ng b ng đi n ố ế ế Máy ch  bi n hay đóng gói thu c lá, ch a đ ươ  n i khác trong Ch ti t hay ghi ng này. 847810 ­ Máy: ­ ­ Of non­electrically operated machines for  working plastics or for the manufacture of  products from plastic materials Machinery  for  preparing  or  making  up  tobacco,  not  specified  or  included  elsewhere  in this Chapter. ­ Machinery: 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ạ ộ ệ ằ 84781010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0

UDDB Gi m: 1% => 0%

ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 ậ ộ 84781020 847890 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ủ ệ ằ 84789010 ạ ộ ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of electrically operated machines 2 0 10 0

UDDB Gi m: 1% => 0%

ủ ạ ộ ệ CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines 2 0 10 0 84789020 8479 ế ị ơ ế ở ơ ượ ộ ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n Máy và thi đ ằ ư ệ ứ t b  c  khí có ch c năng riêng bi t, ch a  ươ ng này. n i khác thu c Ch c chi ti t hay ghi ự ộ 847910 1 ươ ụ ặ ­  Máy  dùng  cho  các  công  trình  công  c ng,  xây  d ng  ự : ho c các m c đích t ng t Machines  and  mechanical  appliances  having  individual functions, not specified or included  elsewhere in this Chapter. ­ Machinery  for  public  works,  building  or  the  like: ạ ộ ệ ằ CHIEC ­ ­ Electrically operated 84791010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n 2 0 10 0 ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 ế ấ ầ ặ 84791020 847920 ỡ ế ế t xu t ho c ch  bi n d u ho c m 2 1 ỡ ự ậ ậ ầ ộ ạ ộ ệ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ặ ể ­ Máy dùng đ  chi ặ đ ng v t, d u ho c m  th c v t: ­ Machinery  for the extraction  or preparation of  animal or fixed vegetable fats or oils: ạ ộ ệ ằ 84792010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 ừ ơ ợ ể ả 84792020 847930 2 1 ặ ạ ừ ậ ỗ s  s i ho c    các  v t  li u  b ng  g   khác  và  các  lo i ằ ặ ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ấ ấ ­ Máy ép dùng đ  s n xu t t m, ván ép t ệ ỗ dăm  g   hay  t ỗ ể ử máy khác dùng đ  x  lý g  ho c lie: ­ Presses for the manufacture of particle board or  fibre  building  board  of  wood  or  other  ligneous  materials and other machinery for treating wood  or cork: ạ ộ ệ ằ 84793010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 10 0 ặ ả 84793020 847940 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ấ ­ Máy s n xu t dây cáp ho c dây chão: ­ Rope or cable­making machines: 2 1 ạ ộ ệ ằ 84794010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 10 0 ằ ượ ư ệ ố ế ở ơ 84794020 84795000 c chi ti t hay ghi n i CHIEC ­ ­ Not electrically operated CHIEC 2 1 0 0 10 10 0 0 ằ 84796000 ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Rô b t công nghi p, ch a đ khác ơ ­ Máy làm mát không khí b ng bay h i ­ Industrial  robots,  not  elsewhere  specified  or  included ­ Evaporative air coolers CHIEC 1 0 10 0 ậ ầ ể ­ C u v n chuy n hành khách: ­ Passenger boarding bridges: 1 ạ ử ụ ở 84797100 ­ ­ Lo i s  d ng sân bay CHIEC ­ ­ Of a kind used in airports 2 0 10 0 84797900 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ế ị ơ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy và thi t b  c  khí khác: ­ Other machines and mechanical appliances: 2 1 ể ộ ố ệ ạ ­ ­ For treating metal, including electric wire  coil­winders: ạ ộ ệ ằ ể ả ­ ­ Đ  gia công kim lo i, k  c  máy cu n  ng dây đi n: ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 847981 84798110 2 3 0 10 0 ằ ệ CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 84798120 3 0 10 0 ộ ề ạ ộ ng ặ ấ ạ ộ ệ ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Máy tr n, máy nhào, máy xay, máy nghi n, máy  ươ ồ sàng, máy rây, máy tr n đ ng hóa, máy t o nhũ t ho c máy khu y: ằ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Mixing, kneading, crushing, grinding,  screening, sifting, homogenising, emulsifying or  stirring machines: CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 847982 84798210 2 3 0 10 0 ệ ằ 84798220 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 3 0 10 0 ắ ủ ộ ử 847989 84798920 CHIEC ­  Machinery 2 3 0 10 0 ằ ự ả ị ặ ấ ấ ấ ạ ế ị ạ ặ ấ ặ ắ ạ ặ for  mechanically  cleaning ệ ấ ặ ế ế ạ ặ ấ ấ ấ ỉ ạ ạ ấ ắ ả ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Máy l p ráp các bo m ch nhánh c a b  x  lý trung  ế ị ỏ ộ tâm  (CPU)  vào  các v , h p  đ ng b ng plastic;  thi t  b   ọ tái  sinh  dung  d ch  hóa  h c  dùng  trong  s n  xu t  t m  ơ ạ m ch  in  ho c  t m  m ch  dây  in;  thi t  b   làm  s ch  c   ạ ề ặ ủ ấ ọ h c  b   m t  c a  t m  m ch  in  ho c  t m  m ch  dây  in  ạ ỏ ế ị ự ộ ấ ả   đ ng s p  đ t ho c lo i  b   trong  s n xu t; thi t  b  t ạ ầ ử ế  ti p xúc trên các t m m ch  các linh ki n ho c ph n t ị t  b   in  hay  t m  m ch  dây  in  ho c  t m  đ   khác;  thi ồ ấ đ ng ch nh t m m ch in hay t m m ch dây in hay t m  ấ ạ m ch in đã l p ráp trong quá trình s n xu t for ạ ộ ệ ạ ằ ­ ­ Other: ­  for  assembling  central  ­  processing unit (CPU) daughter boards in plastic  cases or housings; apparatus for the regeneration  of chemical solutions used in the manufacture of  printed  circuit  boards  or  printed  wiring  boards;  equipment  the  surfaces  of  printed  circuit  boards  or  printed  wiring  boards  during  manufacturing;  automated  machines  for  the  placement  or  the  removal  of  components  or  contact  elements  on  printed  circuit  boards  or  printed  wiring  boards  or  other  substrates;  the  registration  equipment  alignment  of  printed  circuit  boards  or  printed  wiring boards or printed circuit assemblies in the  manufacturing process CHIEC ­ ­ ­ Other, electrically operated 84798930 ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n 3 0 10 0 ạ ộ ệ ằ ạ 84798940 ­ ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Other, not electrically operated 3 0 10 0 ậ ộ 847990 ­ B  ph n: ­ Parts: 1 ủ ộ 84799020 ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8479.89.20 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 8479.89.20 2 0 10 0 ạ ộ ủ ệ ằ 84799030 ­ ­ C a máy ho t đ ng b ng đi n khác CHIEC ­ ­ Of other electrically operated machines 2 0 10 0 ằ ệ ủ ạ ộ CHIEC ­ ­ Of non­electrically operated machines 2 0 10 0 ộ ế ẫ 84799040 8480 ừ ạ ỏ ạ ậ ộ 84801000 ­ ­ C a máy không ho t đ ng b ng đi n ạ H p  khuôn  đúc  kim  lo i;  đ   khuôn;  m u  làm  khuôn;  khuôn  dùng  cho  kim  lo i  (tr   khuôn  đúc  ủ th i), các bua kim lo i, th y tinh, khoáng v t, cao su  hay plastic. ạ ­ H p khuôn đúc kim lo i Moulding  boxes  for  metal  foundry;  mould  bases;  moulding  patterns;  moulds  for  metal  (other  than  ingot  moulds),  metal  carbides,  glass, mineral materials, rubber or plastics. ­ Moulding boxes for metal foundry CHIEC 1 0 10 0 ế 84802000 ­ Đ  khuôn CHIEC ­ Mould bases 1 0 10 0 ẫ 848030 ­ M u làm khuôn: ­ Moulding patterns: 1 ằ ồ 84803010 ­ ­ B ng đ ng CHIEC ­ ­ Of copper 2 0 10 0 84803090 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ể ặ ạ ­ Moulds for metal or metal carbides: 2 1 ạ ặ ạ ­ ­ Lo i khác ẫ ­  M u  khuôn  dùng  đ   đúc  kim  lo i  ho c  các  bua  kim  lo i:ạ ­ ­ Lo i phun ho c nén CHIEC ­ ­ Injection or compression types 84804100 2 0 10 0 ủ 84804900 84805000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Khuôn đúc th y tinh CHIEC CHIEC ­ ­ Other ­ Moulds for glass 2 1 0 0 10 10 0 0 84806000 ­ Khuôn đúc khoáng v tậ CHIEC ­ Moulds for mineral materials 1 5 10 5 ặ ­ Khuôn đúc cao su ho c plastic: ­ Moulds for rubber or plastics: 1 ạ ­ ­ Injection or compression types: ặ ế 848071 84807110 ­ ­ Lo i phun ho c nén: ­ ­ ­ Khuôn làm đ  giày, dép CHIEC ­ ­ ­ Moulds for footwear soles 2 3 0 10 3 84807190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ­ ­ Other: ế 848079 84807910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Khuôn làm đ  giày, dép CHIEC ­ ­ ­ Moulds for footwear soles 2 3 0 10 3 84807990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ự 8481 ng  t QLRR­5486; QLRR­5486 ng  ự , ồ ơ ả ề ỉ ế ị ươ   dùng  cho  đ t  b   t Vòi,  van  và  các  thi ạ ươ ể ứ ố ng,  thân  n i  h i,  b   ch a  hay  các  lo i  t ằ ể ả k  c  van gi m áp và van đi u ch nh b ng nhi ườ ng  t ệ t. ả 1 848110 ­ Van gi m áp: Taps, cocks, valves and similar appliances for  pipes,  boiler  shells,  tanks,  vats  or  the  like,  including  pressure­reducing  valves  and  thermostatically controlled valves. ­ Pressure­reducing valves: QLRR­5486; QLRR­5486 ằ ặ 2 ắ ­ ­ B ng s t ho c thép: ­ ­ Of iron or steel:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ổ ườ ể 3 5 84811011 CHIEC 0 10 ề ặ ử ạ ằ ­ ­ ­ Van c ng đi u khi n b ng tay có đ ng kính trong  ư ử c a n p ho c c a thoát trên 5 cm nh ng không quá 40  cm ­  ­  ­  Manually  operated  sluice  or  gate  valves  with  inlets  or  outlets  of  an  internal  diameter  exceeding 5cm but not exceeding 40cm

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

3 3 84811019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10

ặ ợ ằ ồ ồ ­ ­ B ng đ ng ho c h p kim đ ng: ­ ­ Of copper or copper alloys: 2

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ườ 84811021 ­ ­ ­ Có đ ng kính trong không quá 2,5 cm CHIEC ­ ­ ­ With an internal diameter of 2.5 cm or less 3 3 0 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ườ 84811022 ­ ­ ­ Có đ ng kính trong trên 2,5 cm CHIEC ­ ­ ­ With an internal diameter of over 2.5 cm 3 3 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ạ ườ ừ ế 84811091 ng kính trong t 1cm đ n CHIEC 3 3 0 10 ­ ­ ­ Of plastics, with an internal diameter of not  less than 1 cm and not more than 2.5 cm

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

84811099 ằ ­ ­ ­ B ng plastic, lo i có đ 2,5 cm ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 3 0 10 ủ ự ề ầ ộ 848120 ­ Van dùng trong truy n đ ng d u th y l c hay khí nén: for  oleohydraulic  or  pneumatic 1

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ổ ườ ể ề ặ ử ằ ­ ­ Van c ng đi u khi n b ng tay có đ ng kính trong  ư ử ạ c a n p ho c c a thoát trên 5 cm nh ng không quá 40  cm CHIEC 2 84812010 ­ Valves  transmissions: ­ ­ Manually operated sluice or gate valves with  inlets or outlets of an internal diameter  exceeding 5 cm but not exceeding 40cm 5 0 10

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ồ ằ ồ ằ ng kính trong  ườ ng kính ừ ­ ­ Of copper or copper alloys, with an internal  diameter of 2.5 cm or less, or of plastics, with an  internal diameter of not less than 1 cm and not  more than 2.5 cm ặ ợ ườ ­ ­ B ng đ ng ho c h p kim đ ng, có đ ặ không quá 2,5 cm, ho c b ng plastic, có đ trong t ế  1 cm đ n 2,5 cm 2 84812020 CHIEC 0 0 10

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh CHIEC ­ ­ Other 3 0 10 ể ề ộ 2 1 84812090 848130 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Van ki m tra (van m t chi u): ­ Check (nonreturn) valves: QLRR­5486; QLRR­5486

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ộ ườ ng ả ể ế  4 cm đ n 60 cm ­ ­ Swing check­valves, of cast iron, with an  inlet of internal diameter of 4 cm or more but not  exceeding 60 cm 2 84813010 CHIEC 0 0 10

ế ị ệ

ườ ằ ồ QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ng kính trong 2 84813020 ạ ­ ­ Van đúc thu c lo i van c n (van ki m tra) có đ ử ạ ừ kính trong c a n p t ồ ở  2,5 cm tr  xu ng ặ ợ ­ ­ B ng đ ng ho c h p kim đ ng, có đ ố ừ t ­ ­ Of copper or copper alloys, with an internal  diameter of 2.5 cm or less CHIEC 0 0 10

ế ị ệ

ườ ừ ế ằ QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ng kính trong t 10 cm đ n 25 2 84813030 ­ ­ Of plastics, with an internal diameter of not  less than 10 cm and not more than 25 cm CHIEC ­ ­ B ng plastic, có đ cm 0 0 10

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 2 1 84813090 848140 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Van an toàn hay van x :ả ­ Safety or relief valves:

ế ị ệ

ồ ồ ớ ườ QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ng kính ừ ­ ­ Of copper or copper alloys, with an internal  diameter of 2.5 cm or less 2 84814010 CHIEC 5 5 10

ế ị ệ

ặ ợ ằ ­ ­ B ng đ ng ho c h p kim đ ng, v i đ ố ở trong t  2,5 cm tr  xu ng ằ ườ ừ ế QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ng kính trong t 10 cm đ n 25 2 84814020 ­ ­ B ng plastic, có đ cm ­ ­ Of plastics, with an internal diameter of not  less than 10 cm and not more than 25 cm CHIEC 5 5 10

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh CHIEC ­ ­ Other 5 5 10 2 1 84814090 848180 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị t b  khác: ­ Thi ­ Other appliances: QLRR­5486; QLRR­5486 2 ­ ­ Van dùng cho săm: ­ ­ Valves for inner tubes:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ằ ồ ợ ồ 3 84818011 ­ ­ ­ B ng đ ng hay h p kim đ ng CHIEC ­ ­ ­ Of copper or copper alloys 5 0 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ậ ệ ằ 3 84818012 ­ ­ ­ B ng v t li u khác CHIEC ­ ­ ­ Of other materials 5 0 10 ầ 2 ố ­ ­ Van dùng cho l p không c n săm: ­ ­ Valves for tubeless tyres:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ằ ồ ợ ồ 3 84818013 ­ ­ ­ B ng đ ng hay h p kim đ ng CHIEC ­ ­ ­ Of copper or copper alloys 0 0 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ằ ạ 3 84818014 ­ ­ ­ B ng kim lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Of other metals 5 0 10 ặ ằ ợ ồ 2

ế ị ệ

ử ạ 3 84818021 ư c nh  sau: ặ ử ườ ng kính c a n p ho c c a thoát không quá CHIEC 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ế ị ệ

ử ạ ườ 3 84818022 ồ ­ ­ Van xi lanh LPG b ng đ ng ho c h p kim đ ng, có  ướ kích th ­ ­ ­ Có đ 2,5 cm ­ ­ ­ Có đ ặ ử ng kính c a n p ho c c a thoát trên 2,5 cm CHIEC 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ­  ­  LPG  cylinder  valves  of  copper  or  copper  alloys, having the following dimensions: ­ ­ ­ Having inlet or outlet internal diameters not  exceeding 2.5 cm ­  ­  ­  Having  inlet  or  outlet  internal  diameters  exceeding 2.5 cm

ế ị ệ

ộ ậ ặ QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh 84818030 CHIEC 5 5 10 ế ộ ế ướ ậ 2 2 c  sô  đa;  b   ph n  n p  bia  ho t  đ ng ằ

ế ị ệ

ườ ừ ế 3 84818041 ng kính trong  t 1  cm  đ n CHIEC 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ­ ­ Cocks and valves, whether or not fitted with  piezo­electric igniters, for gas stoves or ranges ­  ­  Soda  water  bottle  valves;  gas  operated  beer  dispensing units: ­ ­ ­ Of plastics and of not less than 1 cm and not  more than 2.5 cm in internal diameter

ế ị ệ

3 84818049 ệ ừ ư ắ ử ­ ­ Van, đã ho c ch a l p b  ph n đánh l a đi n t ,  ằ ướ ặ ấ dùng cho các b p n u ho c b p có lò n ng b ng ga ạ ộ ạ ­  ­  Van  chai  n b ng ga: ằ ­ ­ ­ B ng  plastic và có đ 2,5 cm ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ộ ư ấ 2 ­ ­Van và vòi có khoang pha tr n l u ch t: ­ ­ Mixing taps and valves:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ườ ừ ế ằ 3 ng kính trong  t 1  cm  đ n CHIEC 84818051 20 5 10 ­ ­ ­ Of plastics and of not less than 1 cm and not  more than 2.5 cm in internal diameter

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

3 84818059 ­ ­ ­ B ng  plastic và có đ 2,5 cm ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 ườ ướ 2 ­ ­ Van đ ố ng  ng n c: ­ ­ Water pipeline valves: ổ ườ 3 ng kính c a n p t ử ạ ừ   ườ ng kính ở ằ ­ ­ ­ Van c ng đúc b ng thép có đ ằ ướ ở 4 cm tr  lên và van b m đúc b ng thép có đ ử ạ ừ  8 cm tr  lên: c a n p t

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ổ ề ể ằ 4 84818061 CHIEC 15 5 10 ử ử ạ ặ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ườ ư ­  ­  ­  Gate  valves,  of  cast  iron,  with  an  internal  diameter  of  4  cm  or  more;    butterfly  valves,  of  cast  iron,  with  an  internal  diameter  of  8  cm  or  more: ­  ­  ­  ­  Manually  operated  gate  valves  with  an  internal  diameter  exceeding  5  cm  but  not  exceeding 40 cm ạ 4 84818062 ố ­  ­  ­  ­  Van  c ng  và  van  c ng  đi u  khi n  b ng  tay  có  ng  kính  trong  c a  n p  ho c  c a  thoát  trên  5  cm  đ nh ng không quá 40 cm ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 5 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

3 84818063 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 15 5 10 ố ướ ợ 2 ­ ­ Núm u ng n c dùng cho l n: ­ ­ Hog nipple waterers:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ườ ừ ế ằ 3 ng kính trong  t 1  cm  đ n CHIEC 84818064 10 5 10 ­ ­ ­ Of plastics and of not less than 1 cm and not  more than 2.5 cm in internal diameter

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

3 84818065 ­ ­ ­ B ng  plastic và có đ 2,5 cm ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 5 10 2 ố ­ ­ Van n i có núm: ­ ­ Nipple joint valves:

ế ị ệ

ườ ừ ế ằ 3 ng kính trong  t 1  cm  đ n CHIEC 84818066 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ­ ­ ­ Of plastics and of not less than 1 cm and not  more than 2.5 cm in internal diameter

ế ị ệ

3 84818067 ­ ­ ­ B ng  plastic và có đ 2,5 cm ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 3 ­ ­ ­ Van bi: ­ ­ ­ Ball valves:

ế ị ệ

ằ ườ ừ ế 4 84818071 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ­ ­ ­ ­ Of plastics and of not less than 1 cm and  not more than 2.5 cm in internal diameter

ế ị ệ

ạ 4 84818072 ­ ­ ­ ­ B ng plastic và có đ 2,5 cm ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ổ ằ ặ ắ ằ ề 3 ể ư c nh  sau:

ế ị ệ

ử ử 4 84818073 ướ ạ ng kính trong c a n p và c a thoát trên 5 CHIEC 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ư

ế ị ệ

ử ạ ườ ử 4 84818074 ng kính trong c a n p và c a thoát trên 40 CHIEC 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ề ử 3 ­  ­  ­  Van  c ng,  đi u  khi n  b ng  tay,  b ng  s t  ho c  thép, có kích th ườ ­ ­ ­ ­ Có đ cm nh ng không quá 40 cm ­ ­ ­ ­ Có đ cm ­ ­ ­ Van nhi u c a: ­  ­  ­  Gate  valves, manually operated,  of iron  or  steel, having the following dimensions: ­ ­ ­ ­ Having inlet and outlet internal diameters  of more than 5 cm but not more than 40 cm ­ ­ ­ ­ Having inlet and outlet internal diameters  of more than 40 cm ­ ­ ­ Manifold valves:

ế ị ệ

ườ ừ ế ằ 4 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 84818075 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ­ ­ ­ ­ Of plastics and of not less than 1 cm and  not more than 2.5 cm in internal diameter

ế ị ệ

ạ 4 84818076 ­ ­ ­ ­ B ng plastic và có đ 2,5 cm ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ề ằ 3 ể ­ ­ ­ Van đi u khi n b ng khí nén: ­ ­ ­ Pneumatically controlled valves:

ế ị ệ

ằ ườ ừ ế 4 84818081 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 3 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ­ ­ ­ ­ Of plastics and of not less than 1 cm and  not more than 2.5 cm in internal diameter

ế ị ệ

ạ 4 84818082 ­ ­ ­ ­ B ng plastic và có đ 2,5 cm ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 3 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh 3 ­ ­ ­ Van plastic khác: ­ ­ ­ Other valves of plastics:

ế ị ệ

ử ạ ướ 4 ng  kính  c a  n p  không  d i  1  cm  và CHIEC 84818083 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ườ ng kính c a thoát không quá 2,5 cm

ế ị ệ

ử ướ 4 84818084 ng  kính  c a  n p  không  d i  1  cm  và CHIEC 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ườ ử ườ ử ườ ạ ng kính c a thoát trên 2,5 cm 4 ­  ­  ­  ­  Có  đ đ ­  ­  ­  ­  Có  đ đ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ Having an inlet diameter of not less than 1  cm  and  an  outlet  diameter of not more  than  2.5  cm ­ ­ ­ ­ Having an inlet diameter of not less than 1  cm and an outlet diameter of more than 2.5 cm ­ ­ ­ ­ Other:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ộ ắ ặ 5 84818087 ệ ­ ­ ­ ­ ­ Van ng t nhiên li u dùng cho xe thu c nhóm  87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ ­ ­ ­ Fuel cut­off valves for vehicles of  heading 87.02, 87.03 or 87.04 CHIEC 0 5 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ượ ướ ề ằ 5 3 84818088 84818089 ng d 10 10 5 5 10 10 ể ề ặ ượ ử ọ ằ ặ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other i  CHIEC c x  lý b  m t ho c làm b ng thép không ỉ 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác, đi u khi n b ng tay, tr ng l 3 kg, đã đ ặ g  ho c niken ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­  ­  ­  Other,  manually  operated,  weighing  less  than  3  kg,  surface  treated  or  made  of  stainless  steel or nickel ­ ­ ­ Other:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ướ ợ ồ ồ 4 84818091 c  b ng  đ ng  ho c  h p  kim  đ ng,  có CHIEC 10 5 10 ườ ặ ố ừ ng kính trong t ằ ở  2,5 cm tr  xu ng 4 ­  ­  ­  ­  Vòi  n đ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ Water taps of copper or copper alloy, with  an internal diameter of 2.5 cm or less  ­ ­ ­ ­ Other:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ộ ắ ặ 5 84818092 ệ ­ ­ ­ ­ ­ Van ng t nhiên li u dùng cho xe thu c nhóm  87.02, 87.03 ho c 87.04 ­ ­ ­ ­ ­ Fuel cut­off valves for vehicles of  heading 87.02, 87.03 or 87.04 CHIEC 10 5 10

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ộ 5 1 84818099 848190 ạ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ậ ­ B  ph n: ­ Parts:

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ổ ể ề ằ ỏ ủ ườ ặ ử ạ 84819010 CHIEC 0 0 10 2 2 ườ ự ừ ế ị ươ t b  t , có đ ng t ố ố ­ ­ V  c a van c ng ho c van c ng đi u khi n b ng tay  ặ ử có đ ng kính trong c a n p ho c c a thoát trên 50 mm  ư nh ng không quá 400 mm ạ ­ ­ Dùng cho vòi, van các lo i (tr  van dùng cho săm và  ầ ố l p không c n săm) và các thi ng  ở ừ  25 mm tr  xu ng: kính trong t ­ ­ Housings for sluice or gate valves with inlet  or outlet of an internal diameter exceeding 50  mm but not exceeding 400 mm ­ ­ For taps, cocks, valves (excluding inner tube  valves and valves for tubeless tyres) and similar  appliances of 25 mm or less in internal diameter:

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

3 5 10 84819021 ­ ­ ­ Thân, dùng cho vòi n cướ CHIEC ­ ­ ­ Bodies, for water taps 10

ế ị ệ

ỏ 3 84819022 ­ ­ ­ Thân, dùng cho van xi lanh bình gas hoá l ng (LPG) CHIEC 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ­  ­  ­  Bodies,  for  liquefied  petroleum  gas  (LPG)  cylinder valves

ế ị ệ

ạ 3 84819023 ­ ­ ­ Thân, lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Bodies, other 3 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ế ị ệ

3 84819029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ặ ầ ặ ố ủ ầ 2 ­ ­ Thân ho c đ u van c a săm ho c l p không c n săm: ­  ­  Valves  bodies  or  stems  of  inner  tube  or  tubeless tyre valves:

ế ị ệ

ặ ợ ằ ồ ồ 3 84819031 ­ ­ ­ B ng đ ng ho c h p kim đ ng CHIEC ­ ­ ­ Of copper or copper alloys 0 0 10

ế ị ệ

3 84819039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh ặ ố ủ ầ 2 ­ ­ Lõi van c a săm ho c l p không c n săm:

ế ị ệ

­  ­  Valves  cores  of  inner  tube  or  tubeless  tyre  valves: ặ ợ ằ ồ ồ 3 84819041 ­ ­ ­ B ng đ ng ho c h p kim đ ng CHIEC ­ ­ ­ Of copper or copper alloys 3 0 10

ế ị ệ

3 84819049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh

ế ị ệ

QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  v  sinh 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 84819090 8482 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ổ Ổ  bi ho c đũa. Ball or roller bearings.

UDDB Gi m: 3% => 0%

1 84821000 ­ biỔ CHIEC ­ Ball bearings 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ổ ể ả ụ ệ 1 84822000 ­ đũa côn, k  c  c m linh ki n vành côn và đũa côn CHIEC 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ổ ầ 1 84823000 ­ đũa lòng c u ­ Tapered  roller  bearings,  including  cone  and  tapered roller assemblies ­ Spherical roller bearings CHIEC 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ổ 1 84824000 ­ đũa kim CHIEC ­ Needle roller bearings 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ổ ụ 1 84825000 ­ Các lo i đũa hình tr  khác CHIEC ­ Other cylindrical roller bearings 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ổ ế ợ ạ ầ 1 84828000 ­ Lo i khác, k  c k t h p bi c u/bi đũa CHIEC ­ Other, including combined ball/roller bearings 3 0 10 ậ ộ 1 ­ B  ph n: ­ Parts: 2 84829100 ­ ­ Bi, kim và đũa CHIEC ­ ­ Balls, needles and rollers 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ 84829900 8483 ổ ượ   tr ề ố ộ ố ổ speed  changers, including ụ ớ ố ể ả ụ ụ ỷ 1 848310 ạ ­ ­ Lo i khác ỷ ụ ể ả ụ ộ ề Tr c truy n đ ng (k  c  tr c cam và tr c khu u)  ổ ố ỡ ụ ố ỡ ụ và  tay biên; g i  đ   tr c dùng    lăn và g i  đ   tr c  ụ t;  bánh  răng  và  c m  bánh  răng;  vít  bi  dùng  ơ ấ ặ ho c  vít  đũa;  h p  s  và  các c   c u  đi u  t c  khác,  ể ả ộ ế ắ k   c   b   bi n  đ i  mô  men xo n; bánh  đà  và  ròng  ố ể ả ể ợ ọ r c,  k  c  kh i  puli;  ly  h p  và  kh p  n i  tr c  (k   ố ạ ớ ả c  kh p n i v n năng). ộ ề ụ ­ Tr c truy n  đ ng (k  c  tr c cam và tr c khu u) và  tay biên: Transmission  shafts  (including  cam  shafts  and  crank  shafts)  and  cranks;  bearing  housings and plain  shaft  bearings;  gears  and  gearing; ball or roller screws; gear boxes and  other  torque  converters;  flywheels  and  pulleys,  including  pulley  blocks;  clutches  and  shaft  couplings  ­ Transmission  shafts (including  cam shafts and  (including universal joints). crank shafts) and cranks: 84831010 CHIEC ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30 20 10 ặ ộ ụ ủ ơ ỷ 2 2 ươ ộ ­ ­ Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 ­  ­  Tr c  cam  và  tr c  khu u  dùng  cho  đ ng  c   xe  c a  Ch ụ ng 87: ­  ­  Cam  shafts  and  crank  shafts  for  engines  of  vehicles of Chapter 87: ộ 3 84831024 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.11 20 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 4 84831025 ­ ­ ­ ­ Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10 ế 4 84831026 CHIEC 20 10 4 84831027 ­ ­ ­ ­ Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đ n 3.000  cc ­ ­ ­ ­ Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc CHIEC 3 10 ơ ẩ ủ 2 ­  ­  ­  ­  For  vehicles  of  a  cylinder  capacity  not  exceeding 2,000 cc ­  ­  ­  ­  For  vehicles  of  a  cylinder  capacity  exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc ­  ­  ­  ­  For  vehicles  of  a  cylinder  capacity  exceeding 3,000 cc ­ ­ For marine propulsion engines: ộ ­ ­ Dùng cho đ ng c  đ y th y: ấ 3 84831031 ­ ­ ­ Công su t không quá 22,38 kW CHIEC ­ ­ ­ Of an output not exceeding 22.38 kW 10 5 10 3 84831039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 20 10 ổ ặ ổ 2 1 84831090 848320 ạ ­ ­ Lo i khác ố ỡ ­ G i đ , dùng bi ho c đũa: ­ Bearing  housings,  incorporating  ball  or  roller  bearings: ặ 2 84832020 ộ ­ ­ Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30 0 0 10 ủ ơ ươ 2 84832030 ộ ­ ­ Dùng cho đ ng c  xe c a Ch ng 87 CHIEC ­ ­ For engines of vehicles of Chapter 87 10 0 10

CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ổ ổ 84832090 848330 ạ ­ ­ Lo i khác ố ỡ ­ G i đ , không dùng bi hay đũa, ổ ượ  tr t: 2 1 ­  Bearing  housings,  not  incorporating  ball  or  roller bearings; plain shaft bearings: ặ 84833020 ộ ­ ­ Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30 2 0 0 10 ủ ơ ươ 84833030 ộ ­ ­ Dùng cho đ ng c  xe c a Ch ng 87 CHIEC ­ ­ For engines of vehicles of Chapter 87 2 10 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ộ ụ ớ 84833090 848340 2 1 ừ ể ề ậ ộ ệ ộ ố ề ố ắ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  bánh răng và c m bánh răng ăn kh p, tr  bánh xe  ở ộ có răng, đĩa xích và các b  ph n truy n chuy n đ ng    ặ ơ ạ t;  vít  bi  ho c  vít  đũa;  h p  s   và  các  c   d ng  riêng  bi ổ ể ả ộ ế ấ c u đi u t c khác, k  c  b  bi n đ i mô men xo n: ­ Gears  and  gearing,  other  than  toothed wheels,  chain sprockets and other transmission elements  presented  separately;  ball  or  roller  screws;  gear  boxes  and  other  speed  changers,  including  torque converters: 84834020 ­ ­ Dùng cho tàu thuy nề CHIEC ­ ­ For marine vessels 2 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ộ 84834030 ­ ­ Dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC ­ ­ For machinery of heading 84.29 or 84.30 2 15 5 10 ể ả ố 84834090 84835000 ạ ­ ­ Lo i khác ọ ­ Bánh đà và ròng r c, k  c  kh i pu li CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Flywheels and pulleys, including pulley blocks 2 1 10 10 5 10 10 ố ụ ố ạ ể ả ợ ớ ớ 84836000 ­ Ly h p và kh p n i tr c (k  c  kh p n i v n năng) CHIEC (including shaft  couplings 1 0 0 10 ề ậ ộ 848390 1 ệ ậ ộ t; các b  ph n: ộ ể ộ ­  Bánh  xe  có  răng,  đĩa  xích  và  các  b   ph n  truy n  ộ chuy n đ ng riêng bi ậ ủ ­ ­ B  ph n c a hàng hóa thu c phân nhóm 8483.10: ­ Clutches  and  universal joints) ­ Toothed  wheels,  chain  sprockets  and  other  transmission  elements  presented  separately;  parts: ­ ­ Parts of goods of subheading 8483.10: 2 ặ 84839011 CHIEC 3 10 5 10 ­  ­  ­  For  tractors  of  subheading  8701.10  or  8701.90 ộ 84839013 ộ ­ ­ ­ Dùng cho máy kéo thu c phân nhóm 8701.10 ho c  8701.90 ­ ­ ­ Dùng cho máy kéo khác thu c nhóm 8701 CHIEC ­ ­ ­ For other tractors of heading 87.01 3 10 5 10 ộ 84839014 ­ ­ ­ Dùng cho hàng hóa thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ For goods of heading 87.11 3 10 5 10 ộ ươ 84839015 ­ ­ ­ Dùng cho hàng hóa khác thu c Ch ng 87 CHIEC ­ ­ ­ For other goods of Chapter 87 3 5 5 10 84839019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ặ 84839091 CHIEC ­ ­ ­ For goods of subheading 8701.10 or 8701.90 3 10 5 10 ộ 84839093 ộ ­ ­ ­ Dùng cho hàng hóa thu c phân nhóm 8701.10 ho c  8701.90 ­ ­ ­ Dùng cho máy kéo khác thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For other tractors of heading 87.01 3 10 5 10 ộ 84839094 ­ ­ ­ Dùng cho hàng hóa thu c nhóm 87.11 CHIEC ­ ­ ­ For goods of heading 87.11 3 10 5 10 ộ ươ 84839095 ­ ­ ­ Dùng cho hàng hóa khác thu c Ch ng 87 CHIEC ­ ­ ­ For other goods of Chapter 87 3 5 5 10 CHIEC ­ ­ ­ Other 84839099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 10 5 10 ạ 8484 ng  t ằ ệ ệ ỏ ế ợ ề ớ ặ ạ ặ ằ ộ ố ủ ầ ặ ớ

UDDB Gi m: 3% => 0%

; ph t làm kín.  ự ạ ấ ằ ỏ 1 84841000 CHIEC 3 0 10 ng t ệ ươ ậ ặ ằ ớ ề ớ ự ấ ươ Đ m  và  gioăng  t   làm  b ng  t m  kim  lo i  ậ ệ ớ m ng k t h p v i các v t li u d t khác ho c b ng  ộ ạ hai hay nhi u l p kim lo i; b  ho c m t s  ch ng  ự ươ ệ lo i  đ m  và  gioăng  t ng  t ,  thành  ph n  khác  ượ nhau,  đ c  đóng  trong  các  túi,  bao  ho c  đóng  gói  ự ươ ng t t ệ ­ Đ m và gioăng t  làm b ng t m kim lo i m ng  ệ ế ợ k t  h p  v i  các  v t  li u  d t  khác  ho c  b ng  hai  hay  ạ nhi u l p kim lo i Gaskets  and  similar  joints  of  metal  sheeting  combined  with  other  material  or  of  two  or  more  layers  of  metal;  sets  or  assortments  of  gaskets  and  similar  joints,  dissimilar  in  composition,  put up in pouches, envelopes or  similar packings; mechanical seals. ­ Gaskets  and  similar  joints  of  metal  sheeting  combined with other material or of two or more  layers of metal

UDDB Gi m: 3% => 0%

ớ CHIEC ­ Mechanical seals 84842000 ­ Ph t làm kín 1 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

CHIEC ­ Other 84849000 ạ ­ Lo i khác 1 3 0 10 ỉ ử ụ 8486 ế ị ấ for ẫ ạ ệ ẫ or ệ ử t  b   nêu ủ ộ ủ ế ử ụ ặ Máy và thi t b  ch  s  d ng ho c ch  y u s  d ng  ẫ ặ ấ ố đ   s n  xu t  các  kh i  bán  d n  ho c  t m  bán  d n  ợ m ng,  linh  ki n  bán  d n,  m ch  đi n  t   tích  h p  ở ế ị ẳ   Chú  ho c  màn  hình  ph ng;  máy  và  thi ệ ậ ươ ng này; b  ph n và linh ki n. gi ể ả ỏ ặ ả i 9 (C) c a Ch ế ị ể ả ặ ấ ẫ ấ 1 848610 ố t  b  đ   s n  xu t kh i ho c t m  bán d n ­ Máy  và  thi m ng:ỏ Machines and apparatus of a kind used solely  the  manufacture  of  or  principally  semiconductor  wafers,  boules  semiconductor  devices,  electronic  integrated  circuits  or  flat  panel  displays;  machines  and  apparatus  specified  in  Note  9  (C)  to  this  ­ Machines and apparatus for the manufacture of  Chapter; parts and accessories. boules or wafers: ỏ ẫ ấ 84861010 CHIEC 2 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ng pháp quay ly tâm đ  s n 84861020 CHIEC 2 0 0 10 ằ ậ ệ ằ ẫ ụ ể ằ ọ ậ ệ ử ụ ặ ấ ấ ả ẫ 84861030 CHIEC 2 0 0 10 ẫ ơ ể t b  đ  c t kh i bán d n đ n tinh th   ỏ ặ ế ị ể ắ ặ ư ể ớ ơ ­ ­ Apparatus for rapid heating of semiconductor  wafers  ­ ­ Spin dryers for semiconductor wafer  processing  ­ ­ Machines for working any material by  removal of material, by laser or other light or  photon beam in the production of semiconductor  wafers  ­ ­ Machines and apparatus for sawing  monocrystal semiconductor boules into slices, or  wafers into chips ế ị t b  làm nóng nhanh t m bán d n m ng ­ ­ Thi ấ ươ ­ ­ Máy s y khô b ng ph ỏ ế ạ ấ ch  t o t m bán d n m ng ­ ­ Máy công c  đ  gia công m i v t li u b ng cách bóc  tách v t li u, b ng quy trình s  d ng tia laser ho c tia  sáng khác ho c chùm phô­tông trong s n xu t t m bán  ỏ d n m ng ố ­ ­ Máy và thi ế thành các l p, ho c c a mi ng m ng đ n tinh th  thành  các chip 84861040 CHIEC 2 0 0 10 ế ạ ấ ủ ỏ 84861050 ­ ­ Máy mài, đánh bóng và ph  dùng trong ch  t o t m  ẫ bán d n m ng ­ ­ Grinding, polishing and lapping machines for  processing of semiconductor wafers CHIEC 2 0 0 10 ế ị ể ẫ ặ ố ơ t b  làm phát tri n ho c kéo kh i bán d n đ n 84861060 ­ ­ Thi tinh thể ­ ­ Apparatus for growing or pulling monocrystal  semiconductor boules CHIEC 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ệ ẫ ặ ấ 84861090 848620 2 1 ạ ợ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy và thi ệ ử m ch đi n t ế ị ể ả t  b   đ  s n  xu t linh ki n  bán d n ho c   tích h p: devices or of ­ Machines and apparatus for the manufacture of  semiconductor  electronic  integrated circuits: ế ị ạ ớ ỏ ­ ­ Thi t b  t o l p màng m ng: ­ ­ Film formation equipment: 2 ấ ả ế ị ế ủ 84862011 t b  k t t a khí hoá dùng cho ngành s n xu t CHIEC 3 0 0 10 ế ủ ấ ẫ 84862012 CHIEC ­ 3 0 0 10 ả ế ị ể ạ ớ t b  đ  t o l p ph  nhũ t ẫ ủ ươ ằ ỏ ằ 3 84862013 0 10 CHIEC 0 ­ ­ ­ Thi bán d nẫ ­  ­  ­  Máy  k t  t a  epitaxi  dùng  cho  các  t m  bán  d n  ỏ m ng; thi ng in  nh lên các  ấ t m bán d n m ng b ng ph ế ủ ậ t b  t o k t t a v t lý b ng ph ẫ ươ ng pháp quay ươ ế ị ắ ậ ng pháp phun  ọ t b  l ng đ ng v t ấ ẫ ế ị ạ ­ ­ ­ Thi ấ ỏ ủ ph  lên các t m bán d n m ng; thi ả lý dùng cho s n xu t bán d n apparatus for ­  ­  ­  Chemical  vapour  deposition  apparatus  for  semiconductor production  ­  for  ­  Epitaxial  deposition  machines  semiconductor  wafers;  spinners  for  coating  photographic  semiconductor  emulsions  on  wafers  ­  ­  ­  Apparatus  for  physical  deposition  by  sputtering  on  semiconductor  wafers;  physical  deposition  semiconductor  production 84862019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị ạ ­ ­ Thi ợ t b  t o h p kim hóa: ­ ­ Doping equipment: 2 ấ ậ ệ ử 84862021 CHIEC 3 0 0 10 84862029 ­ ­ ­ Máy c y ghép ion cho quá trình x  lý v t li u bán  d nẫ ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Ion  implanters  for  doping  semiconductor  materials  CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị ẩ ử ắ ­ ­ Thi t b  t y r a và kh c axít: ­ ­ Etching and stripping equipment: 2 ạ 84862031 CHIEC 3 0 0 10 ể ẫ ẩ ử ạ ủ ệ ấ ẩ ụ ụ ệ to prior packages ệ ế ẩ ử ướ ắ ạ ầ ẫ ể ỏ ­ ­ ­ Máy dùng tia sáng đ  làm s ch và t y r a ch t b n  bám trên các đ u chân d n đi n kim lo i c a các c m  c khi ti n hành đi n phân; d ng  linh ki n bán d n tr ặ ụ c  phun dùng đ  kh c axit, t y r a ho c làm s ch các  ẫ ấ t m bán d n m ng ẫ ắ 84862032 ả t  b   s  d ng  cho  các b n m u  kh c  khô  trên CHIEC 3 0 0 10 ẩ ử ệ ả ặ ắ t, hi n  nh, t y r a ho c CHIEC 84862033 t b  đ  kh c axit 3 0 0 10 ướ ỏ ạ ẫ ­  ­  ­  Deflash  machines  for  cleaning  and  removing  contaminants  from  the  metal  leads  of  semiconductor  the  electroplating  process;  spraying  appliances  for  etching,  stripping  or  cleaning  semiconductor  wafers  ­  ­  ­  Equipment  for  dry­etching  patterns  on  semiconductor materials  ­  ­  ­  Apparatus  for  wet  etching,  developing,  stripping or cleaning semiconductor wafers 84862039 ế ị ử ụ ­ ­ ­  Thi ẫ ậ ệ v t li u bán d n ế ị ể ­ ­ ­ Thi ấ làm s ch các t m bán d n m ng ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị ­ ­ Thi t b  in ly tô: ­ ­ Lithography equipment: 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ự ế ẫ ấ ỏ 84862041 ­ ­ ­ Thi t b  in tr c ti p lên t m bán d n m ng CHIEC ­ ­ ­ Direct write­on­wafer apparatus 3 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ị ệ ẫ ỉ ướ ặ ạ 84862042 ­ ­ ­ Thi ị t b  hi u ch nh v  trí m u theo b c và l p l i CHIEC ­ ­ ­ Step and repeat aligners 3 0 0 10 84862049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ỏ ẫ ấ ượ ơ c ph i ­ ­ Equipment for developing exposed wafers: 2 ể ắ ạ ấ ặ 84862051 CHIEC 3 0 0 10 ắ ỏ ­  ­  ­  Dicing  machines  for  scribing  or  scoring  semiconductor wafers 84862059 ế ị ử t b  x  lý các t m bán d n m ng đã đ ­ ­ Thi ệ ả sáng hi n  nh: ế ị t b  kh c đ  đánh d u ho c kh c v ch lên các  ­ ­ ­ Thi ẫ ấ t m bán d n m ng ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ắ ườ ằ 84862091 ng ti p xúc b ng các CHIEC 3 0 0 10 ể ắ ả ế ẫ ệ ầ ẫ ấ 84862092 CHIEC 3 0 0 10 ẫ ấ ả 84862093 CHIEC 3 0 0 10 ở ử ụ ẫ ệ ấ ệ ẫ ệ ấ ỏ ­ ­ ­ Máy c t laser đ  c t các đ ẩ chùm tia laser trong các s n ph m bán d n ẳ ố ­ ­ ­ Máy u n, g p và làm th ng các đ u chân d n đi n  ủ c a bán d n ­ ­ ­ Lò s y và lò luy n dùng đi n tr  s  d ng trong s n  xu t linh ki n bán d n trên các t m bán d n m ng ­ ­ ­ Lasercutters for cutting contacting tracks in  semiconductor production by laser beam  ­  ­  ­  Machines  for  bending,  folding  and  straightening semiconductor leads  ­  ­  ­  Resistance  heated  furnaces  and  ovens  for  the  manufacture  of  semiconductor  devices  on  semiconductor wafers ấ ệ 3 84862094 CHIEC 0 0 10 ặ ệ ệ ứ ấ ả ệ ằ ả ẫ ẫ ỏ ­ ­ ­ Inductance or dielectric furnaces and ovens  for the manufacture of semiconductor devices on  semiconductor wafers ạ ộ ­ ­ ­ Lò s y và lò luy n ho t đ ng b ng hi u  ng c m  ệ ứ ng  đi n  ho c  đi n  môi  dùng  cho  s n  xu t  linh  ki n  ấ bán d n trên các t m bán d n m ng ặ ể ị 3 84862095 CHIEC 0 0 10 ự ộ   đ ng  d ch  chuy n  ho c  bóc  tách  các  linh  ầ ệ ế ệ ẫ ặ ­  ­  ­  Máy  t ki n ho c ph n ti p xúc trên các nguyên li u bán d n ­  ­  ­  Automated  machines  for  the  placement  or  the  removal  of  components  or  contact  elements  on semiconductor materials 84862099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị ấ ấ ể ả ẹ 848630 ­ Máy và thi t b  dùng đ  s n xu t t m màn hình d t: 1 ­ Machines and apparatus for the manufacture of  flat panel displays: ằ ắ ươ ấ t b  kh c axít b ng ph ế ng pháp khô lên t m đ 84863010 CHIEC 2 0 0 10 ươ ắ ằ ướ ệ ả t, hi n  nh, ấ ế ị ­ ­ Thi ẹ ủ c a màn hình d t ế ị ng pháp  t b  kh c axít b ng ph ­ ­ Thi ẹ ạ ặ ẩ ử t y r a ho c làm s ch t m màn hình d t ­ ­ Apparatus for dry etching patterns on flat  panel display substrates  ­ ­ Apparatus for wet etching, developing,  stripping or cleaning flat panel displays 84863020 CHIEC 2 0 0 10 t b  k t t a và bay h i dùng đ  s n xu t màn ể ả ươ t b  đ  t o ph  l p nhũ t ng c m quang ươ ế ị ạ ế ủ ơ ấ ủ ớ ả ẹ ằ ng pháp quay;  t b  t o k t t a v t lý lên các l p đ  c a màn hình ế ị ế ủ ­ ­ Thi ế ị ể ạ ẹ hình d t; thi ế ủ lên các đ  c a màn hình d t b ng ph ớ ế ủ ậ thi d tẹ ­ ­ Chemical vapour deposition apparatus for flat  panel display production; spinners for coating  photosensitive emulsions on flat panel display  substrates; apparatus for physical deposition on  flat panel display substrates 84863030 CHIEC 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ế ị ạ ả ươ 84863090 848640 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy và thi t b  nêu t i Chú gi i 9 (C) Ch ng này: 2 1 ­ Machines and apparatus specified in Note 9 (C)  to this Chapter: ằ ấ ặ ướ ủ ộ ụ ể ả  đ  s n xu t ho c  ạ ị i quang c a các đ nh d ng trên linh ẫ ­ ­ Máy phay b ng chùm tia ion h i t ử ữ s a ch a màn và l ệ ki n bán d n CHIEC 2 84864010 0 0 10 ố ự ộ ấ ấ ự ộ ẫ ậ ệ ỏ ẫ ố ­ ­ Thi  đ ng, n i dây và  ấ ể ọ  đ ng đ   b c nh a đ  l p ráp các ch t bán ch t; máy t ỏ ả ả chuyên ch , x  lý và b o qu n các t m bán d n m ng,  ộ các khung mi ng m ng, h p m ng và v t li u khác  dùng cho thi ế ị ắ t b  g n khuôn, n i băng t ự ể ắ ở ử ế ỏ ế ị t b  bán d n 84864020 CHIEC 2 0 0 10 ể ả ệ ẫ 84864030 ấ ­ ­ Khuôn đ  s n xu t linh ki n bán d n CHIEC ­ ­ Focused ion beam milling machines to  produce or repair masks and reticles for patterns  on semiconductor devices  ­ ­ Die attach apparatus, tape automated bonders,  wire bonders and encapsulation equipment for  the assembly of semiconductors; automated  machines for transport, handling and storage of  semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer  boxes and other materials for semiconductor  devices ­ ­ Moulds for manufacture of semiconductor  devices 2 0 0 10 ớ c l p v i thi ế ị t b   ẫ ẫ ỏ 2 84864040 ể ­ ­ Kính hi n vi quang h c soi n i đ ể ẹ chuyên dùng đ  k p gi ặ ấ ả b n m ng ho c t m l ổ ượ ắ ọ ữ ể ấ ị  và d ch chuy n t m bán d n  ướ i bán d n ­ ­ Optical stereoscopic microscopes fitted with  equipment specifically designed for the handling  and transport of semiconductor wafers or reticles CHIEC 0 0 10 ớ ượ ắ c l p v i thi ể ấ ế ị t b  chuyên  ẫ ả ỏ và d ch chuy n t m bán d n b n  ướ ẫ ể ­ ­ Kính hi n vi ch p  nh đ ữ ể ẹ dùng đ  k p gi ặ ấ m ng ho c t m l ụ ả ị i bán d n ­ ­ Photomicrographic microscopes fitted with  equipment specifically designed for the handling  and transport of semiconductor wafers or reticles 2 84864050 CHIEC 0 0 10 ớ ế ị t b  chuyên  ả ẫ ể ấ ệ ử ượ ắ  đ c l p v i thi  và d ch chuy n t m bán d n b n  ướ ẫ ỏ ể ­ ­ Kính hi n vi đi n t ị ữ ể ẹ dùng đ  k p gi ặ ấ i bán d n m ng ho c t m l ­ ­ Electron beam microscopes fitted with  equipment specifically designed for the handling  and transport of semiconductor wafers or reticles 2 84864060 CHIEC 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ẫ ị ế ị ạ ặ ướ t b  t o m u dùng cho quá trình t o màn (khuôn  ế ủ ớ i quang trên các đ  ph  l p ch u axít trong 84864070 ­ ­ Thi in) ho c l quá trình kh cắ ­ ­ Pattern generating apparatus of a kind used  for producing masks or reticles from photoresist  coated substrates CHIEC 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ệ ậ ộ 84864090 848690 ­ Parts and accessories: ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và linh ki n: 2 1 ế ị ể ả ặ ấ ấ ố t b  đ  s n xu t kh i ho c t m for the ­  Of  machines  and  apparatus 2 ẫ ấ ỏ 84869011 ủ ­ ­ C a máy móc và thi ỏ ẫ bán d n m ng: ế ị ủ ­ ­ ­ C a thi t b  nung nóng nhanh t m bán d n m ng CHIEC 3 0 0 10 ế ị ấ 84869012 ng pháp quay dùng CHIEC 3 0 0 10 ủ ằ 84869013 CHIEC 3 0 0 10 ậ ệ ọ ậ ệ ử ụ ặ ả ấ ặ ỏ ể ắ ủ ố ơ 3 ớ ẫ ơ ắ 84869014 CHIEC 4 0 0 10 ỏ ầ ộ ầ ệ ằ ươ ủ t b  s y khô b ng ph ­ ­ ­ C a thi ấ ỏ ả cho quá trình gia công t m b n m ng ụ ể ­ ­ ­  C a  máy  công c  đ  gia  công m i v t li u b ng  ằ cách bóc tách v t li u, b ng quy trình s  d ng tia laser  ho c tia sáng khác ho c chùm phô­tông trong s n xu t  ẫ ấ t m bán d n m ng ể ­  ­  ­  C a máy  dùng  đ   c t  kh i  bán  d n  đ n  tinh  th   ặ ư ể ế thành các l p, ho c c a mi ng m ng đ n tinh th  thành  các chip: ự ở ộ ẹ ậ ụ ụ ộ  m ; b   ­ ­ ­ ­ B  ph n k p d ng c  và đ u c t ren t ữ ậ ậ ộ ẩ ả ẹ ph n  k p  s n  ph m;  đ u  chia  đ   và  nh ng  b   ph n  ụ ụ ợ ặ t khác dùng cho máy công c ph  tr  đ c bi ­  manufacture of boules or wafers: ­  ­  ­  Of  apparatus  for  rapid  heating  of  semiconductor wafers ­  ­  ­  Of  spin  dryers  for  semiconductor  wafer  processing ­  ­  ­  Of  machines  for  working  any  material  by  removal  of  material,  by  laser  or  other  light  or  photon beam in the production of semiconductor  wafers ­  ­  ­  Of  machines  for  sawing  monocrystal  semiconductor  boules into slices, or wafers into  chips: ­  ­  ­  ­  Tool  holders  and  self­opening  dieheads;  work  holders;  dividing  heads  and  other  special  attachments for machine tools ạ 84869015 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 84869016 CHIEC 3 0 0 10 ẫ ỏ ể ố 84869017 ặ t b  làm phát tri n ho c kéo dài kh i bán CHIEC 3 0 0 10 ấ ấ ế ị ể ẫ ­ ­ ­ Of grinding, polishing and lapping machines  for processing of semiconductor wafers ­  ­  ­  Of  apparatus  for  growing  or  pulling  monocrystal semiconductor boules 84869019 ủ ­  ­  ­  C a  máy  mài,  đánh  bóng  và  mài  rà  dùng  cho  quá  ả trình s n xu t t m bán d n m ng ủ ­ ­ ­ C a thi ơ d n đ n tinh th ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10

ế ị ả ệ ẫ ặ ấ 2 ­  Of  machines  and  apparatus for ệ ử ạ t b  s n xu t linh ki n bán d n ho c  ợ ủ ­ ­ C a máy và thi m ch đi n t tích h p: ­  the  manufacture  of  semiconductor  devices  or  of  electronic integrated circuits: ấ ả ế ị ế ủ 0 0 10 3 84869021 CHIEC ơ t b  k t t a và bay h i dùng cho s n xu t 0 0 10 3 84869022 CHIEC ỏ ị ể ạ ấ ấ ế ủ ươ ớ ế t  b   đ   t o  l p  ph   nhũ  t ằ ủ ỏ ẫ 0 0 10 3 84869023 CHIEC ủ ẫ ủ t  b  t o k t  t a v t  lý  b ng  ph ậ ệ ươ ế ị ể ắ ế ủ ẫ ự ậ ậ ủ ế ẫ ẫ ặ ủ ­ ­ ­ C a thi bán d nẫ ẫ ủ ­ ­ ­ C a máy k t t a epitaxi dùng cho các t m bán d n  ủ ả ng  c m  m ng;  c a  thi ươ ả quang in  nh lên các t m bán d n m ng b ng ph ng  pháp quay ử ấ ­ ­ ­ C a máy c y ghép ion cho quá trình x  lý v t li u  ế ị ạ ằ ng  bán d n; c a  thi ủ ấ t  b   đ   l ng  pháp  phun  ph   lên  t m  bán  d n;  c a  thi ấ ế ị ủ ọ t b  ghi tr c ti p lên t m bán d n  đ ng v t lý; c a thi ế ị ệ ướ ị ỉ ỏ m ng,  thi t b  hi u  ch nh v  trí m u theo b c  và  l p  ế ị ạ t b  in ly tô khác i và thi l ụ 3 ắ ủ ặ ắ ả ạ ẫ ẩ ử ả ấ ệ ả ủ ẫ ủ ụ ẩ ử ể ­ ­ ­ C a d ng c  phun dùng đ  kh c axit, t y r a ho c  ạ ế ị ể ỏ t b  đ  kh c  làm s ch các t m bán d n m ng; c a thi ấ ặ ướ t, hi n  nh, t y r a ho c làm s ch các t m b n  axít  ậ ệ ắ ỏ ẫ d n m ng; c a các b n m u kh c khô trên v t li u bán  d n:ẫ ­ ­ ­ Of chemical vapour deposition apparatus for  semiconductor production ­  ­  ­  Of  epitaxial  deposition  machines  for  semiconductor  wafers;  of  spinners  for  coating  photographic  semiconductor  emulsions  on  wafers ­ ­ ­ Of ion implanters for doping semiconductor  materials;  of  apparatus  for  physical  deposition  by  sputtering  on  semiconductor  wafers;  of  physical deposition apparatus for semiconductor  production;  of  direct  write­on­wafer  apparatus,  step  and  repeat  aligners  and  other  lithography  equipment  ­ ­ ­ Of spraying appliances for etching, stripping  or  cleaning  semiconductor  wafers;  of  apparatus  for  wet  etching,  developing,  stripping  or  cleaning  semiconductor  wafers;  of  dry­etching  patterns on semiconductor materials: ắ 0 0 10 4 84869024 CHIEC ẹ ẩ ầ ộ ầ ậ ệ ự ở ộ ậ ộ ụ ụ  m ; b   ­ ­ ­ ­ B  ph n k p d ng c  và đ u c t ren t ữ ẹ ậ ộ ả ph n  k p  s n  ph m;  đ u  chia  đ   và  nh ng  b   ph n  ụ ế ặ t khác dùng cho máy công c liên k t đ c bi ­  ­  ­  ­  Tool  holders  and  self­opening  dieheads;  work  holders;  dividing  heads  and  other  special  attachments for machine tools ạ 0 0 10 4 84869025 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other ặ ủ ạ 3 ắ ể ủ ỏ ấ ắ ườ ẫ ằ ắ ể ắ ả ầ ẫ ấ ẳ ­ ­ ­ C a máy kh c đ  đánh d u ho c kh c v ch lên các  ấ t m bán d n m ng; c a máy c t laser đ  c t các đ ng  ế ẩ ti p xúc b ng các chùm tia laser trong các s n ph m bán  ố ẫ ủ d n; c a máy u n, g p và làm th ng các đ u chân d n  ẫ ệ ủ đi n c a bán d n: ­ ­ ­  Of dicing machines  for scribing  or scoring  semiconductor wafers; of lasercutters for cutting  tracks  in  semiconductor  production  by  laser  beam;  of  machines  for  bending,  folding  and  straightening semiconductor leads: ắ 0 0 10 4 84869026 CHIEC ẹ ẩ ầ ộ ầ ậ ệ ự ở ộ ậ ộ ụ ụ  m ; b   ­ ­ ­ ­ B  ph n k p d ng c  và đ u c t ren t ữ ẹ ậ ộ ả ph n  k p  s n  ph m;  đ u  chia  đ   và  nh ng  b   ph n  ụ ế ặ t khác dùng cho máy công c liên k t đ c bi ­  ­  ­  ­  Tool  holders  and  self­opening  dieheads;  workholders;  dividing  heads  and  other  special  attachments for machine tools ạ 0 0 10 4 84869027 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other ấ ệ 0 0 10 3 84869028 CHIEC ủ ấ ủ ệ ẫ ạ ộ ấ ằ ệ ệ ấ ở ử ụ ỏ ẫ ả ứ ệ ứ ệ ấ ả ặ furnaces and ệ ẫ ấ ẫ ỏ ­ ­ ­ C a lò s y và lò luy n dùng đi n tr  s  d ng trong  ả s n xu t linh ki n bán d n trên t m bán d n m ng; c a  lò s y và lò luy n ho t đ ng b ng hi u  ng c m  ng  ệ đi n ho c đi n môi dùng trong s n xu t linh ki n bán  d n trên t m bán d n m ng ­ ­ ­ Of resistance heated furnaces and ovens for  the  manufacture  of  semiconductor  devices  on  inductance  or  semiconductor  wafers;  of  dielectric  the  for  ovens  manufacture  of  semiconductor  devices  on  semiconductor wafers 0 0 10 3 84869029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ủ ế ị ả ấ ấ ẹ 2 ­ ­ C a máy và thi t b  s n xu t t m màn hình d t: the for ­  Of  machines  and  apparatus ắ ươ 0 0 10 3 84869031 ng  pháp khô t b   đ  kh c  axít b ng ph CHIEC ớ ướ 3 ằ ặ 0 0 10 4 84869032 CHIEC ầ ệ ằ ế ị ể ủ ­ ­  ­  C a  thi ẹ ế ủ ấ lên các l p đ  c a t m màn hình d t ủ ươ ắ ế ị t, máy  ng pháp  t b  kh c axít b ng ph ­ ­ ­ C a thi ạ ế ị ẩ ử ấ ệ ả t b  t y r a ho c làm s ch t m màn hình  đi n  nh, thi d t:ẹ ự ở ộ ầ ẹ ậ ộ ắ ụ ụ  m ; b   ­ ­ ­ ­ B  ph n k p d ng c  và đ u c t ren t ữ ẹ ậ ộ ộ ẩ ả ậ ph n  k p  s n  ph m;  đ u  chia  đ   và  nh ng  b   ph n  ụ ế ặ t khác dùng cho máy công c liên k t đ c bi ­  manufacture of flat panel displays: ­ ­ ­ Of apparatus for dry etching patterns on flat  panel display substrates ­  ­  ­  Of  apparatus  for  wet  etching,  developing,  stripping or cleaning flat panel displays: ­  ­  ­  ­  Tool  holders  and  self­opening  dieheads;  work  holders;  dividing  heads  and  other  special  attachments for machine tools ạ 0 0 10 4 84869033 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other ể ả ấ ế ị ế ủ 0 0 10 3 ơ t b  k t t a và bay h i dùng đ  s n xu t CHIEC 84869034 ủ ươ ả 0 0 10 3 84869035 ng c m quang CHIEC ế ị ể ạ ế ủ ế ủ 0 0 10 3 84869036 ậ t b   đ   t o k t t a v t lý lên  các đ  c a CHIEC ­ ­ ­ Of chemical vapour deposition apparatus for  flat panel display production ­ ­ ­ Of spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates ­ ­ ­ Of apparatus for physical deposition on flat  panel display substrates 0 0 10 3 84869039 ủ ­ ­ ­ C a thi ẹ ấ t m màn hình d t ế ị ể ạ ớ ủ t b  đ  t o l p ph  nhũ t ­ ­ ­ C a thi ẹ ế ủ lên các đ  c a màn hình d t ủ ­ ­ ­ C a thi màn hình d tẹ ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ạ ặ ế ị ủ ả 2 i  Chú  gi t  b   nêu  t i  9  (C)  c a 0 0 10 3 84869041 CHIEC ủ ươ ng này: ủ ặ ướ ữ ấ ệ ạ ẫ ­  ­  C a  máy  ho c  thi Ch ộ ụ ể ả ằ   đ   s n  ­  ­  ­  C a  máy  phay  b ng  chùm  tia  ion  h i  t ị ủ ử xu t  ho c  s a  ch a  màn  và  l i  quang  c a  các  đ nh  d ng trên linh ki n bán d n ­ ­ Of machines or apparatus specified in Note 9  ( C) to this Chapter: ­  ­  ­  Of  focused  ion  beam  milling  machine  to  produce or repair masks and reticles for patterns  on semiconductor devices ế ị ắ ố 0 0 10 3 84869042 đ ng, n i dây CHIEC ự ể ắ ố ấ ọ ủ ự ộ t b  g n khuôn, n i băng t ­ ­ ­ C a thi ấ và b c nh a đ  l p ráp các ch t bán ch t ­  ­  ­  Of  die  attach  apparatus,  tape  automated  bonders,  wire  bonders  and  of  encapsulation  equipment for assembly of semiconductors ở ử ả 0 0 10 3 84869043 CHIEC ự ộ ẫ ể ỏ ế ả ấ ậ ệ ế ị ẫ ộ ỏ ủ ­  ­  ­  C a  máy  t   đ ng  đ   chuyên  ch ,  x   lý  và  b o  qu n các  t m  bán  d n m ng,  các  khung  mi ng  m ng,  h p m ng và v t li u khác dùng cho thi ỏ t b  bán d n ­  ­  ­  Of  automated  machines  for  the  transport,  handling  and  storage  of  semiconductor  wafers,  wafer cassettes, wafer boxes and other materials  for semiconductor devices ể ổ 0 0 10 3 84869044 CHIEC ­ optical ­  Of stereoscopic ể ẹ ớ c l p v i thi ể ượ ắ ể ấ ặ ấ ả ỏ ủ ọ ­ ­ ­ C a kính hi n vi quang h c soi n i và kính hi n vi  ế ị ữ ụ ả t b  chuyên dùng đ  k p gi ch p  nh đ   ướ ẫ ị và d ch chuy n t m bán d n b n m ng ho c t m l i  bán d nẫ and  ­  photomicrographic  microscopes  fitted  with  equipment specifically designed for the handling  and transport of semiconductor wafers or reticles ủ ớ 0 0 10 3 84869045 c  l p  v i  thi CHIEC ể ể ẹ ặ ấ ả ẫ ỏ ế ị ệ ử ượ ắ t  b   ­  ­  ­  C a  kính  hi n  vi  đi n  t   đ ẫ ể ấ ị ữ   và  d ch  chuy n  t m  bán  d n  chuyên  dùng  đ   k p  gi ướ i bán d n b n m ng ho c t m l ­  ­  ­  Of  electron  beam  microscopes  fitted  with  equipment specifically designed for the handling  and transport of semiconductor wafers or reticles 0 0 10 3 84869046 CHIEC ủ ặ ử ữ ướ ể ả ấ ệ ẫ ­  ­  ­  Of  pattern  generating  apparatus  of  a  kind  used  for  producing  masks  or  reticles  from  photoresist  coated  substrates,  including  printed  circuit assemblies 0 0 10 3 84869049 ộ ụ ể ả ằ   đ   s n  ­  ­  ­  C a  máy  phay  b ng  chùm  tia  ion  h i  t ị ủ ấ xu t  ho c  s a  ch a  màn  và  l i  quang  c a  các  đ nh  ắ ạ ạ d ng trên linh ki n bán d n, k  c  t m m ch in đã l p  ráp ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ồ ụ ố ệ ầ 8487 ộ ặ ụ ế ở ơ ượ ệ ệ ặ c ghi ho c chi ti t ủ ề ặ 0 0 10 Ph   tùng  máy  móc,  không  bao  g m  đ u  n i  đi n,  ắ màng ngăn, cu n, công t c đi n ho c các  ph  tùng  đi n khác, không đ  n i khác  ươ ng này. trong Ch ị ủ ị ­ Chân v t c a tàu ho c thuy n và cánh c a chân v t Machinery  parts,  not  containing  electrical  connectors, insulators, coils, contacts or other  electrical  features,  not  specified  or  included  elsewhere in this Chapter. ­ Ships’ or boats’ propellers and blades therefor 84871000 1 CHIEC 0 0 10 1 84879000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other ậ ủ ộ t b  đi n và các b  ph n c a ế ị ệ ạ ộ ả ậ ụ ệ ủ ạ

ươ Ch ng 85 ệ Máy đi n và thi chúng; máy ghi và tái t o âm thanh, máy ghi và tái  ề ạ t o hình  nh và âm thanh truy n hình, b  ph n và  ph  ki n c a các lo i máy trên

Chapter 85 Electrical machinery and equipment and  parts thereof; sound recorders and  reproducers, television image and sound  recorders and reproducers, and parts and  accessories of such articles Notes.

Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ườ ả ặ ủ ng, bao  ệ ằ ng t s ẩ ặ i  m b ng c s ặ ặ ử ụ ể ặ ệ (a) Chăn, đ m gi  chân ho c các s n ph m  ươ ầ ự ưở ấ i  m b ng đi n; qu n áo, giày dép ho c  t ằ ặ ệ đ m lót tai ho c các m t hàng khác đ ườ ệ đi n đ  m c ho c s  d ng cho ng ượ ưở ấ i; (a) Electrically warmed blankets, bed pads, foot­ muffs or the like; electrically warmed clothing,  footwear or ear pads or other electrically  warmed articles worn on or about the person; ủ ả ẩ ộ (b) Các s n ph m th y tinh thu c nhóm 70.11; (b) Articles of glass of heading 70.11; ế ị ủ (c) Máy và thi t b  c a nhóm 84.86; (c) Machines and apparatus of heading 84.86; t b  hút d a trên nguyên lý chân không s  d ng ặ ẫ ậ ự ử ụ , ph u thu t, nha khoa ho c thú y (d) Vacuum apparatus of a kind used in medical,  surgical, dental or veterinary sciences (heading  90.18); or ệ ộ ự ế ị (d) Thi ế trong lĩnh v c y t (nhóm 90.18); ho cặ ấ ượ ằ c làm nóng b ng đi n thu c (e) Electrically heated furniture of Chapter 94. ươ ừ ụ 85.01 đ n 85.04 không áp d ng cho các ạ ả ế  trong các nhóm 85.11, 85.12, ặ ồ ộ (e) Đ  n i th t đ Ch ng 94. 2. Các nhóm t lo i hàng hóa đã mô t 85.40, 85.41 ho c 85.42. 2. Headings 85.01 to 85.04 do not apply to  goods described in heading 85.11, 85.12, 85.40,  85.41 or 85.42. ư ồ ỷ ỏ t b  ch nh l u h  quang thu  ngân v ế ị ạ ẫ ượ ỉ ế c x p vào nhóm 85.04. ỉ ồ ạ ơ ệ ụ ượ ử ụ ườ Tuy nhiên, thi kim lo i v n đ ữ 3. Nhóm 85.09 ch  g m nh ng máy c  đi n lo i thông  th ụ c s  d ng cho m c đích gia d ng: ng đ However, metal tank mercury arc rectifiers  remain classified in heading 85.04. 3. Heading 85.09 covers only the following  electro­mechanical machines of the kind  commonly used for domestic purposes: ộ ẩ ề ự ượ ấ ỳ ng b t k ; ạ ủ ng c a các lo i máy ụ ạ ồ ư ạ ặ ộ ọ ắ ử ằ ặ ặ ạ ệ ặ ụ ụ ệ ệ (a) Máy đánh bóng sàn, máy nghi n và tr n th c ph m,  ả ớ ọ ặ và máy ép rau ho c qu , v i tr ng l ượ ọ ạ (b) Các lo i máy khác có tr ng l đó không quá 20 kg. ể Tuy nhiên, nhóm này không bao g m qu t, ch p hút đ   ặ thông gió ho c hoàn l u gió có kèm theo qu t, có ho c  ầ không l p các b  l c (nhóm 84.14), máy làm khô qu n  áo b ng ly tâm (nhóm 84.21), máy r a bát đĩa (nhóm  84.22), máy gi t dùng cho gia đình (nhóm 84.50), các  lo i máy cán hay máy là khác (nhóm 84.20 ho c 84.51),  máy khâu (nhóm 84.52), kéo đi n (nhóm 84.67) ho c  t đi n (nhóm 85.16). các d ng c  nhi ụ ủ 4. Theo m c đích c a nhóm 85.23: (a) Floor polishers, food grinders and mixers,  and fruit or vegetable juice extractors, of any  weight; (b) Other machines provided the weight of such  machines does not exceed 20kg. The heading does not, however, apply to fans or  ventilating or recycling hoods incorporating a  fan, whether or not fitted with filters (heading  84.14), centrifugal clothes­dryers (heading  84.21), dish washing machines (heading 84.22),  household washing machines (heading 84.50),  roller or other ironing machines (heading 84.20  or 84.51), sewing machines (heading 84.52),  electric scissors (heading 84.67) or to electro­ thermic appliances (heading 85.16). 4. For the purposes of heading 85.23: ả ế ị ư t b  l u tr ẫ ể ắ  b n v ng, th  r n (s n ph m  ị ồ ệ ữ ệ ẻ ố ắ ầ ứ ệ ướ ạ i d ng m ch tích h p l p ghép trên t m ụ ợ ắ ề ạ ệ ệ ử ạ ẫ ử ớ ế ậ tính ho c ăng ten g n ả ừ ứ ấ ứ ch  đ ng ụ ộ ặ ẩ ữ ề ữ (a) "Các thi ữ ư l u tr  bán d n không b  xoá d  li u khi không còn  ấ ớ ụ ngu n đi n cung c p)" (ví d , “th  nh  flash (flash  ữ ệ ử ẻ ư ặ  flash (flash  memory cards)” ho c “th  l u tr  đi n t ớ ầ ữ ắ ế ư  g n v i đ u  electronic storage cards)”) là chi ti t l u tr ộ ỏ ộ ế ố k t n i (đ u c m n i), có ch a trong cùng m t v  m t  ớ ề ặ ho c nhi u linh ki n nh  flash (ví d , “FLASH E2  ạ ấ PROM”) d ể ướ ầ ể ồ ạ m ch in. Chúng có th  g m ph n đi u khi n d i  ẽ ư ầ ử ụ ộ ợ ạ  th  đ ng riêng r , nh   d ng m ch tích h p và ph n t ẻ ượ ắ ẻ ệ (b) Khái ni m “th  thông minh” nghĩa là th  đ c g n  ở ặ ụ ệ  đi n ho c đi n tr ; t ề ợ ặ ộ  tích h p (chip  bên trong m t ho c nhi u m ch đi n t ậ ộ ộ ặ vi x  lý, b  nh  truy c p ng u nhiên (RAM) ho c b   ể ỉ ọ ẻ ở ạ ớ  d ng chip. Các th  này có th  bao  nh  ch  đ c (ROM)  ặ ắ ệ ộ ồ g m b  ph n ti p đi n, d i t ầ ử ủ ộ ư bên trong nh ng không ch a b t c  ph n t ho c th  đ ng nào khác. ạ ụ ộ ạ ằ ủ ộ ấ ắ ệ ạ ặ ụ ậ ạ ỏ ậ ạ ệ ế ặ ộ ả ệ ơ ồ ẫ ặ ượ ừ ế ạ ệ ệ ẫ 5. Theo m c đích c a nhóm 85.34 “m ch in” là m ch  ượ ạ c t o ra trên m t t m cách đi n b ng m t quy trình  đ ổ ạ in m ch nào đó (ví d , r p n i, m , kh c axit) ho c  ệ ằ ỹ b ng k  thu t t o “m ch đi n trên màng m ng”, các  ể ầ ầ ử ẫ  d n đi n, các ti p đi m ho c các thành ph n  ph n t ạ ở ụ ụ dùng cho m ch in khác (ví d , cu n c m, đi n tr , t   ế ệ ơ ẻ c liên k t theo s  đ  m u đã   ho c đ đi n) đ n l ể ầ ử ế ế ướ  có th  phát (t o ra),  c, tr  các ph n t t k  tr thi ề ạ ế ư ỉ ch nh l u, đi u bi n ho c khu ch đ i tín hi u đi n (ví  ầ ử ụ d , các ph n t ặ  bán d n). ậ h p ầ ử ữ ạ ầ ử ừ ượ ồ  đã đ ặ ố ơ ẻ ặ ạ ổ ợ c hình thành  ồ ệ  ho c b  trí ghép n i  ể ắ ạ ộ ả  đi n ho c cu n c m đ n l ữ ạ ớ ầ ử ế ố ạ Thu t ng  “m ch in” không bao g m m ch đã t ớ  tr  các ph n t v i các ph n t trong quá trình in m ch, và cũng không bao g m đi n  ố ở ụ ệ tr , t ờ ạ r i r c. Tuy nhiên, nh ng m ch in này có th  g n v i   k t n i không qua quá trình in m ch. ph n t (a) “Solid­state non­volatile storage devices”  (for example, “flash memory cards” or “flash  electronic storage cards”) are storage devices  with a connecting socket, comprising in the  same housing one or more flash memories (for  example, “FLASH E2PROM”) in the form of  integrated circuits mounted on a printed circuit  board. They may include a controller in the form  of an integrated circuit and discrete passive  components, such as capacitors and resistors; (b) The term “smart cards” means cards which  have embedded in them one or more electronic  integrated circuits (a microprocessor, random  access memory (RAM) or read­only memory  (ROM)) in the form of chips. These cards may  contain contacts, a magnetic stripe or an  embedded antenna but do not contain any other  active or passive circuit elements. 5. For the purposes of heading 85.34 “printed  circuits” are circuits obtained by forming on an  insulating base, by any printing process (for  example, embossing, plating­up, etching) or by  the “film circuit” technique, conductor elements,  contacts or other printed components (for  example, inductances, resistors, capacitors)  alone or interconnected according to a pre­ established pattern, other than elements which  can produce, rectify, modulate or amplify an  electrical signal (for example, semiconductor  elements). The expression “printed circuits” does not cover  circuits combined with elements other than those  obtained during the printing process, nor does it  cover individual, discrete resistors, capacitors or  inductances. Printed circuits may, however, be  fitted with non­printed connecting elements. ồ ợ ầ ử ủ  ch   ộ ạ ỏ ụ ộ ệ ượ c phân lo i trong nhóm 85.42. ạ ầ ặ M ch màng m ng ho c d y bao g m ph n t ộ đ ng và th  đ ng h p thành trong cùng m t qui trình  công ngh  đ ụ ủ ầ ố ầ ơ ọ ợ ể ỉ ệ ố ứ ậ ố ạ ộ ề ư ế ệ ặ ổ 6. Theo m c đích c a nhóm 85.36, “đ u n i dùng cho  ợ ặ s i quang, bó s i quang ho c cáp quang” nghĩa là đ u  ố ố ầ ố n i ch  dùng đ  ghép n i đ i đ u m t cách c  h c các  ỹ ườ ợ ng truy n k  thu t s .  s i quang trong h  th ng đ ế Chúng không có ch c năng khác, nh  khu ch đ i, tái  ạ t o ho c bi n đ i tín hi u. ế ị ạ ể ừ ủ ế ồ t b  sóng h ng ngo i   xa c a vô tuy n ặ ồ 7. Nhóm 85.37 không g m các thi ề (không dây) dùng cho đi u khi n t ế ị ệ ử  khác (nhóm 85.43). t b  đi n t ho c các thi ụ ủ 8. Theo m c đích c a nhóm 85.41 và 85.42: Thin­or thick­film circuits comprising passive  and active elements obtained during the same  technological process are to be classified in  heading 85.42. 6. For the purpose of heading 85.36, “connectors  for optical fibres, optical fibre bundles or cables”  means connectors that simply mechanically align  optical fibres end to end in a digital line system.  They perform no other function, such as the  amplification, regeneration or modification of a  signal. 7. Heading 85.37 does not include cordless  infrared devices for the remote control of  television receivers or other electrical equipment  (heading 85.43). 8. For the purposes of headings 85.41 and 85.42: ẫ ươ ế ự ng t " là  ổ ủ ự ế ẫ ạ ộ ủ ườ ệ ệ ộ ố t, tranzito và các chi ti (a) “Đi ế các chi ti ở ướ đi n tr  d t bán d n t ự t bán d n ho t đ ng d a trên s  bi n đ i c a  i tác đ ng c a đi n tr ng; ệ ử ạ (b) “M ch đi n t ợ  tích h p” là: (a) “Diodes, transistors and similar  semiconductor devices” are semiconductor  devices the operation of which depends on  variations in resistivity on the application of an  electric field; (b) “Electronic integrated circuits” are:

ơ ạ c a ệ ợ ố ố t, tranzito, đi n tr , t ề ặ ệ ượ ạ c t o (ch  y u) trong kh i đó và trên b  m t  ộ ậ ủ ế ẫ ẫ ạ ở ạ ế ẽ ầ ử ủ (i) M ch tích h p đ n kh i trong đó các ph n t ả ạ ở ụ ệ m ch đi n (đi  đi n, c m kháng,  ố v.v) đ ế ợ ặ ậ ệ ủ c a m t v t bán d n ho c v t li u bán d n k t h p (ví  ụ d , silic đã kích t p, gali asenua, silic­germani, indi  ặ photphua) và   d ng liên k t ch t ch  (không tách  bi t);ệ ố ộ ầ ử ụ ộ  th  đ ng  ượ ạ ỏ ố ợ ơ ố ẫ ờ ệ ắ ằ ế ố ằ ế ộ ấ ạ ơ ố c t o thành  ầ t, tranzito, m ch tích h p đ n kh i  ầ ệ c t o thành nh  công ngh  bán d n, các ph n  ế ờ c k t n i không tách r i, b ng vi c g n k t  ặ ủ ể ể ả ữ ờ ạ ệ ợ ạ (ii) M ch tích h p lai trong đó các ph n t ậ ở ụ ệ ệ  đi n, các b  ph n n i v.v), đ (đi n tr , t ặ ừ ệ  công ngh  màng m ng ho c màng dày và các ph n  t ạ ử ủ ộ  ch  đ ng (đi t ượ ạ v.v), đ ượ ử  này đ t ớ v i nhau ho c b ng dây liên k t, trên m t t m cách  ứ ệ đi n đ n (th y tinh, g m s ...). Nh ng m ch này cũng  ố có th  k  c  các linh ki n b  trí r i r c; ồ ạ ề ặ ợ ạ ợ ơ ắ ớ ề ấ ố ắ ộ ặ ế ắ ư ủ ộ ặ ạ (iii) M ch tích h p đa chíp bao g m hai ho c nhi u  ờ m ch tích h p đ n kh i g n v i nhau không tách r i,  ệ có ho c không g n m t hay nhi u t m đ  cách đi n, có  ầ ử ho c không có khung dây, nh ng không g n ph n t ụ ộ ặ m ch ch  đ ng ho c th  đ ng khác. ạ ượ ị ả ặ i này, các nhóm 85.41 và 85.42 đ ướ ế c đ nh nghĩa trong  ượ ư c  u tiên  c h t so v i b t k  nhóm nào khác trong ớ ấ ỳ ặ ừ ộ ữ ể Đ  phân lo i nh ng m t hàng đ Chú gi xem xét tr ụ Danh m c hàng hóa, tr  các m t hàng thu c nhóm  85.23. (i) Monolithic integrated circuits in which the  circuit elements (diodes, transistors, resistors,  capacitors, inductances, etc.) are created in the  mass (essentially) and on the surface of a  semiconductor or compound semiconductor  material (for example, doped silicon, gallium  arsenide, silicon germanium, indium phosphide)  and are inseparably associated; (ii) Hybrid integrated circuits in which passive  elements (resistors, capacitors, inductances,  etc.), obtained by thin­ or thick­film technology,  and active elements (diodes, transistors,  monolithic integrated circuits, etc.), obtained by  semiconductor technology, are combined to all  intents and purposes indivisibly, by  interconnections or interconnecting cables, on a  single insulating substrate (glass, ceramic, etc.).  These circuits may also include discrete  (iii) Multichip integrated circuits consisting of  components; two or more interconnected monolithic  integrated circuits combined to all intents and  purposes indivisibly, whether or not on one or  more insulating substrates, with or without  leadframes, but with no other active or passive  circuit elements. For the classification of the articles defined in  this Note, headings 85.41 and 85.42 shall take  precedence over any other heading in the  Nomenclature, except in the case of heading  85.23, which might cover them by reference to,  in particular, their function. ủ ụ ạ ắ ệ ế ắ ị ỡ ắ ị ỏ ả ạ 9. Theo m c đích c a nhóm 85.48, “các lo i pin và  c  ử ụ ạ qui đi n đã s  d ng h t” là các lo i pin và  c qui không  ặ ượ ữ ử ụ s  d ng đ c n a do b  h ng, b  v , c t phá, mòn ho c  do các nguyên nhân khác, cũng không có kh  năng n p  i.ạ l ả Chú gi i phân nhóm. 9. For the purposes of heading 85.48, “spent  primary cells, spent primary batteries and spent  electric accumulators” are those which are  neither usable as such because of breakage,  cutting­up, wear or other reasons, nor capable of  being recharged. Subheading Note. ạ ớ ộ ế ướ ệ ầ ắ ỉ ồ 1. Phân nhóm 8527.12 ch  g m các lo i máy cát xét l p  ạ ẵ ạ ả s n v i b  khu ch đ i, không có loa, có kh  năng ho t  ồ ộ đ ng không c n ngu n đi n ngoài và kích th c không  quá 170 mm x 100 mm x 45 mm. ơ ệ ệ ừ ổ 8501 máy  phát ơ 1. Subheading 8527.12 covers only cassette­ players with built­in amplifier, without built­in  loudspeaker, capable of operating without an  external source of electric power and the  dimensions of which do not exceed 170 mm x  100 mm x 45 mm. Electric  motors  and  generators  (excluding  generating sets). ­ Motors of an output not exceeding 37.5 W: 850110 ộ Đ ng  c   đi n  và  máy  phát  đi n  (tr   t đi n).ệ ấ ộ ­ Đ ng c  có công su t không quá 37,5 W: 1 ơ ộ ề ộ ­ ­ DC motors: ­ ­ Đ ng c  m t chi u: 2 ơ ướ ­ ­ ­ Stepper motors: ộ ­ ­ ­ Đ ng c  b c: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85011021 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85011029 ặ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,  ặ 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ướ 85011030 ộ ­ ­ ­ Đ ng c  h ụ ng tr c CHIEC ­ ­ ­ Spindle motors 3 10 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85011041 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85011049 ặ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,  ặ 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10 ộ ơ ơ ạ ộ 2 ề ể ả ộ ­  ­  Đ ng  c   khác,  k   c   đ ng  c   v n  năng  (m t  ề chi u/xoay chi u): ơ ướ ộ ­ ­ ­ Đ ng c  b c: ­  ­  Other  motors  including  universal  (AC/DC)  motors: ­ ­ ­ Stepper motors: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85011051 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85011059 ặ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,  ặ 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ướ 85011060 ộ ­ ­ ­ Đ ng c  h ụ ng tr c CHIEC ­ ­ ­ Spindle motors 3 10 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85011091 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85011099 ặ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,  ặ 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10 ộ ơ ộ ề ề ấ 850120 1 ­ Đ ng c  m t chi u/xoay chi u  đa năng có công su t  trên 37,5 W: ấ ­ ­ Công su t không quá 1 kW: ­ Universal  AC/DC  motors  of  an  output  exceeding 37.5 W:  ­ ­ Of an output not exceeding 1 kW: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85012012 CHIEC 3 3 5 10 ặ ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

85012019 ặ ­  ­  ­  Dùng cho  các m t  hàng  thu c  nhóm 84.15,  84.18,  84.50, 85.09 ho c 85.16 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ấ ­ ­ Công su t trên 1 kW: ­ ­ Of an output exceeding 1 kW: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85012021 CHIEC 3 3 5 10 ặ ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

85012029 ặ ­  ­  ­  Dùng cho  các m t  hàng  thu c  nhóm 84.15,  84.18,  84.50, 85.09 ho c 85.16 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 5 10 ơ ộ ề ệ ề ộ ộ ­ Đ ng c  m t chi u khác; máy phát đi n m t chi u: ­ Other DC motors; DC generators: 1 ộ ấ ơ ộ 850131 85013130 CHIEC 3 15 10 2 3 ặ ­ ­ Of an output not exceeding 750 W: ­  ­  ­  Motors  of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ơ ộ 85013140 ­ ­ Công su t không quá 750 W: ặ ­ ­ ­ Đ ng c  dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15,  84.18, 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ Đ ng c  khác CHIEC ­ ­ ­ Other motors 20 15 10 3 85013150 ­ ­ ­ Máy phát đi nệ CHIEC ­ ­ ­ Generators 20 15 10 3 ấ 850132 ấ ư ­ ­ Công su t trên 750 W nh ng không quá 75 kW: ­ ­ ­ Công su t trên 37.5 kW: ­ ­ Of an output exceeding 750 W but not  exceeding 75 kW: ­ ­ ­ Of an output exceeding 37.5 kW: 2 3 ộ ơ ộ 85013211 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  ­  Motors  of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ơ ộ 85013212 ặ ­  ­  ­  ­  Đ ng  c   dùng  cho  các  m t  hàng  thu c  nhóm  ặ 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Đ ng c  khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other motors 4 5 5 10 85013213 ­ ­ ­ ­ Máy phát đi nệ CHIEC ­ ­ ­ ­ Generators 4 5 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ộ ơ ộ 85013291 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  ­  Motors  of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ộ ơ 85013292 ặ ­  ­  ­  ­  Đ ng  c   dùng  cho  các  m t  hàng  thu c  nhóm  ặ 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Đ ng c  khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other motors 4 10 5 10 85013293 ­ ­ ­ ­ Máy phát đi nệ CHIEC ­ ­ ­ ­ Generators 4 10 5 10 ư ấ 85013300 ­ ­ Công su t trên 75 kW nh ng không quá 375 kW CHIEC ­ ­ Of an output exceeding 75 kW but not  exceeding 375 kW 2 0 0 10 ấ CHIEC ­ ­ Of an output exceeding 375 kW 0 0 10 ề ơ ộ ộ 85013400 850140 ­ ­ Công su t trên 375 kW ­ Đ ng c  xoay chi u khác, m t pha: ­ Other AC motors, single­phase: 2 1 ấ ­ ­ Công su t không quá 1 kW: ­ ­ Of an output not exceeding 1 kW: 2 ộ 85014011 CHIEC 3 3 15 10 ặ ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 85014019 ặ ­  ­  ­  Dùng cho  các m t  hàng  thu c  nhóm 84.15,  84.18,  84.50, 85.09 ho c 85.16 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 15 10 ấ ­ ­ Công su t trên 1 kW: ­ ­ Of an output exceeding 1 kW: 2 ộ 85014021 CHIEC 3 3 15 10 ặ ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 85014029 ặ ­  ­  ­  Dùng cho  các m t  hàng  thu c  nhóm 84.15,  84.18,  84.50, 85.09 ho c 85.16 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 15 10 ề ơ ộ ­ Đ ng c  xoay chi u khác, đa pha: ­ Other AC motors, multi­phase: 1 ấ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 850151 85015111 CHIEC 2 3 3 5 10 ặ ­ ­ Of an output not exceeding 750 W: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

85015119 ­ ­ Công su t không quá 750 W: ặ ­  ­  ­  Dùng cho  các m t  hàng  thu c  nhóm 84.15,  84.18,  84.50, 85.09 ho c 85.16 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 15 5 10 ư ấ 850152 ấ ­ ­ Công su t trên 750 W nh ng không quá 75 kW: ­ ­ ­ Công su t không quá 1 kW: ­ ­ Of an output exceeding 750 W but not  exceeding 75 kW: ­ ­ ­ Of an output not exceeding 1 kW: 2 3 ộ 85015211 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ạ 85015219 ặ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,  ặ 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 5 10 ư ấ ­ ­ ­ Công su t trên 1 kW nh ng không quá 37,5 kW: 3 ộ 85015221 CHIEC 4 3 5 10 ­  ­  ­  Of  an  output  exceeding  1  kW  but  not  exceeding 37.5 kW: ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ạ 85015229 ặ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,  ặ 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 5 10 ấ ­ ­ ­ Công su t trên 37,5 kW: ­ ­ ­ Of an output exceeding 37.5 kW: 3 ộ 85015231 CHIEC 4 0 0 10 ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  the  goods  of  heading  84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ạ 85015239 ặ ­ ­ ­ ­ Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,  ặ 84.50, 85.09 ho c 85.16 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 85015300 CHIEC ­ ­ Of an output exceeding 75 kW 0 0 10 ệ ề ệ ấ ­ ­ Công su t trên 75 kW ­ Máy phát đi n xoay chi u (máy dao đi n): ­ AC generators (alternators): 2 1 ấ ­ ­ Of an output not exceeding 75 kVA: ấ 850161 85016110 ­ ­ Công su t không quá 75 kVA: ­ ­ ­ Công su t không quá 12,5 kVA CHIEC ­ ­ ­ Of an output not exceeding 12.5 kVA 2 3 20 10 ấ 85016120 ­ ­ ­ Công su t trên 12,5 kVA CHIEC ­ ­ ­ Of an output exceeding 12.5 kVA 3 20 10 ư ấ ư ấ 850162 85016210 ­ ­ Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 375 kVA: ­ ­ ­ Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 150 kVA CHIEC 2 3 7 5 10 ư ấ 85016290 ­ ­ ­ Công su t trên 150 kVA nh ng không quá 375 kVA CHIEC 3 7 5 10 ư ấ 85016300 ­ ­ Công su t trên 375 kVA nh ng không quá 750 kVA CHIEC ­ ­ Of an output exceeding 75 kVA but not  exceeding 375 kVA: ­  ­  ­  Of  an  output  exceeding  75  kVA  but  not  exceeding 150 kVA ­  ­  ­  Of  an  output  exceeding  150  kVA  but  not  exceeding 375 kVA ­ ­ Of an output exceeding 375 kVA but not  exceeding 750 kVA 2 0 0 10 ấ CHIEC ­ ­ Of an output exceeding 750 kVA 2 0 0 10 ổ ổ ệ ế ệ 85016400 8502 ­ ­ Công su t trên 750 kVA T  máy phát đi n và máy bi n đ i đi n quay. Electric generating sets and rotary converters. QLRR­5486; QLRR­5486 ổ ơ ố ệ ể 1 ớ ộ ộ ứ ặ ằ ơ ­ T  máy  phát  đi n  v i đ ng c   đ t trong  ki u  piston  ố đ t cháy b ng s c nén (đ ng c  diesel ho c bán diesel): ­ Generating  sets  with  compression­ignition  internal  combustion  piston  engines  (diesel  or  semi­diesel engines):

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

ấ CHIEC 2 85021100 ­ ­ Công su t không quá 75 kVA 15 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ư ấ ­ ­ Of an output not exceeding 75 kVA ­ ­ Of an output exceeding 75 kVA but not  exceeding 375 kVA:

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ấ CHIEC ­ ­ ­ Of an output not exceeding 125 kVA 850212 85021210 ­ ­ Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 375 kVA: ­ ­ ­ Công su t không quá 125 kVA 2 3 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

85021220 ấ ­ ­ ­ Công su t trên 125 kVA CHIEC ­ ­ ­ Of an output exceeding 125 kVA 3 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 ấ

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ở 850213 85021310 ­ ­ Công su t trên 375 kVA: ấ ừ ­ ­ ­ Công su t t 12.500 kVA (10.000 kW) tr  lên CHIEC 2 3 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Of an output exceeding 375 kVA: ­ ­ ­ Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW) or  more

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

85021390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ổ ơ ố ể 850220 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ệ ử ằ ố ớ ộ ­ T  máy  phát  đi n  v i đ ng c   đ t trong  ki u  piston  ệ đ t cháy b ng tia l a đi n: ­ Generating  sets  with  spark­ignition  internal  combustion piston engines:

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486

ấ 85022010 ­ ­ Công su t không quá 75 kVA CHIEC ­ ­ Of an output not exceeding 75 kVA 2 20 5 10

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

QLRR­5486; QLRR­5486 ư 85022020 CHIEC 2 10 5 10

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ấ ấ ư QLRR­5486; QLRR­5486 85022030 CHIEC 10 5 10 ấ ­ ­ Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 100 kVA ­ ­ Công su t trên 100 kVA nh ng không quá 10.000  kVA ­ ­ Công su t trên 10.000 kVA: ­ ­ Of an output exceeding 75 kVA but not  exceeding 100 kVA ­ ­ Of an output exceeding 100 kVA but not  exceeding 10,000 kVA  ­ ­ Of an output exceeding 10,000 kVA: 2 2

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ấ ừ ở 85022041 ­ ­ ­ Công su t t 12.500 kVA (10.000 kW) tr  lên CHIEC 3 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW) or  more

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

85022049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ệ ổ ­ T  máy phát đi n khác: ­ Other generating sets: 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ứ ­ ­ Wind­powered:

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ấ 850231 85023110 ằ ­ ­ Ch y b ng s c gió: ­ ­ ­ Công su t không quá 10.000 kVA CHIEC ­ ­ ­ Of an output not exceeding 10,000 kVA 2 3 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ấ 85023120 ­ ­ ­ Công su t trên 10.000 kVA CHIEC ­ ­ ­ Of an output exceeding 10,000 kVA 3 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Other:

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

850239 85023910 ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ­ ­ ­ Công su t không quá 10 kVA CHIEC ­ ­ ­ Of an output not exceeding 10 kVA 2 3 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ấ ư 85023920 CHIEC 3 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ấ ­  ­  ­  Công  su t  trên  10  kVA  nh ng  không  quá  10.000  kVA ­ ­ ­ Công su t trên 10.000 kVA: ­  ­  ­  Of  an  output  exceeding  10  kVA  but  not  exceeding 10,000 kVA ­ ­ ­ Of an output exceeding 10,000 kVA: 3

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ấ ừ ở 85023931 ­ ­ ­ ­ Công su t t 12.500 kVA (10.000 kW) tr  lên CHIEC 4 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ ­ Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW)  or more

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ạ 85023939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486

ơ ố

ệ ớ ộ T  máy phát đi n v i đ ng c  đ t trong

ế ệ 85024000 ổ ­ Máy bi n đ i đi n quay CHIEC ­ Electric rotary converters 1 0 0 10 QLRR­5486; QLRR­5486 ỉ ậ ộ ủ ế 8503 ạ ộ ộ ậ ặ ấ ộ 1 85030010 KG 5 5 10 ơ ệ ệ ể ả ậ ủ ấ ừ ặ Parts  suitable  for  use  solely  or  principally  with the machines of heading 85.01 or 85.02. ­  Parts  used  in  the  manufacture  of  electric  motors  of  heading  85.01;  parts  of  generators  of  heading  85.01  or  85.02  of  an  output  of  10,000  kW or more 1 85030090 ặ Các  b   ph n  ch   dùng  ho c  ch   y u  dùng  cho  các  lo i máy thu c nhóm 85.01 ho c 85.02. ộ ­  Các  b   ph n  dùng  đ   s n  xu t  đ ng  c   đi n  thu c  ộ ộ nhóm  85.01;  các  b   ph n  c a  máy  phát  đi n  thu c  ở  10.000 kW tr   nhóm 85.01 ho c 85.02 có công su t t lên ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 5 5 10 ổ ệ 8504 ế ỉ ộ ả

ồ ộ

ế ệ ư ấ ư ặ ố 15 5 10 85041000 ụ ộ ế Bi n  th   đi n,  máy  bi n  đ i  đi n  tĩnh  (ví  d ,  b   ch nh l u) và cu n c m. ­ Ch n l u dùng cho đèn phóng ho c  ng phóng CHIEC Electrical transformers, static converters (for  example, rectifiers) and inductors. ­ Ballasts for discharge lamps or tubes 1 QLRR­1355; QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t ệ ử ụ ệ ế ỏ ­ Máy bi n đi n s  d ng đi n môi l ng: ­ Liquid dielectric transformers: 1 ấ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ự ẫ ế 20 5 10 850421 85042110 CHIEC 2 3 ườ ệ ấ ng u); máy bi n  ng  có công  su t  danh ị ị ­ ­ Có công su t danh đ nh không quá 650 kVA: ấ ế ừ ổ ­ ­ ­ Máy  n áp t ng n c (bi n  áp t ế ị áp  đi n  dùng  cho  thi t  b   đo  l đ nh không quá 5 kVA ­ ­ Having a power handling capacity not  exceeding 650 kVA: ­ ­ ­ Step­voltage regulators (auto transformers);  instrument  transformers  with  a  power  handling  capacity not exceeding 5 kVA ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ầ 85042192 CHIEC 4 5 5 10 ừ 110kV tr  lên

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ 85042193 CHIEC 4 20 5 10 ấ ở ấ ở ừ ị ­ ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 10 kVA và đ u đi n  áp cao t ị ầ ­ ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 10 kVA và đ u đi n  ư  66 kV tr  lên, nh ng không quá 110 kV áp cao t ­  ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  exceeding 10 kVA and of a high side voltage of  110kV or more ­  ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  exceeding 10 kVA and of a high side voltage of  66kV or more, but less than 110kV

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85042199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 5 10 4 ấ ư ị 850422 ự ẫ ế ấ ổ ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 650 kVA nh ng không  quá 10.000 kVA: ừ ­ ­ ­ Máy  n áp t ng n c (bi n áp t ng u): ­ ­ Having a power handling capacity exceeding  650 kVA but not exceeding 10,000 kVA: ­ ­ ­ Step­voltage regulators (auto transformers): 2 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ầ ừ ở 85042211 ­ ­ ­ ­ Đ u đi n áp cao t 66.000 V tr  lên CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a high side voltage of 66 kV or more 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85042219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ầ ừ ở 85042292 ­ ­ ­ ­ Đ u đi n áp cao t 110kV tr  lên CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a high side voltage of 110 kV or more 4 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ầ ệ ừ ư ở 85042293 66kV  tr   lên,  nh ng  không CHIEC 4 25 5 10 ­ ­  ­ ­  Of  a high  side voltage  of  66kV or  more,  but less than 110 kV

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85042299 ­  ­  ­  ­  Đ u  đi n  áp  cao  t quá 110 kV ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 15 5 10 ấ ị ấ 850423 85042310 ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 10.000 kVA: ị ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh không quá 15.000 kVA CHIEC 2 3 5 5 10 ấ ị ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 15.000 kVA: 3 85042321 ­ ­ ­ ­ Không quá 20.000 kVA ­ ­ Having a power handling capacity exceeding  10,000 kVA: ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  not  exceeding 15,000 kVA ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  exceeding 15,000 kVA: CHIEC ­ ­ ­ ­ Not exceeding 20,000 kVA 4 5 5 10 85042322 ư ­ ­ ­ ­ Trên 20.000 KVA nh ng không quá 30.000 kVA CHIEC 4 5 5 10 ạ 85042329 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Exceeding 20,000 kVA but not exceeding  30,000 kVA CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 5 5 10 ệ ế ­ Máy bi n đi n khác: ­ Other transformers: 1 850431 ế ị ườ ế ị ấ ­ ­ Có công su t danh đ nh không quá 1 kVA: ng: ­ ­ ­ Máy bi n áp dùng cho thi t b  đo l ­ ­ Having a power handling capacity not  exceeding 1 kVA: ­ ­ ­ Instrument potential transformers: 2 3 ệ ừ ở 85043111 ­ ­ ­ ­ Đi n áp t 110 kV tr  lên CHIEC ­ ­ ­ ­ With a voltage rating of 110 kV or more 5 15 10 4 ệ ừ ư ở 85043112 ­ ­ ­ ­ Đi n áp t 66 kV tr  lên nh ng không quá 110 kV CHIEC 15 15 10 4 ệ ừ ư ở 85043113 ­ ­ ­ ­ Đi n áp t 1kV tr  lên nh ng không quá 66 kV CHIEC 15 15 10 4 ­  ­  ­  ­  With a  voltage  rating  of  66  kV  or  more,  but less than 110 kV ­ ­ ­ ­ With a voltage rating of 1 kV or more, but  less than 66 kV ạ 85043119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 20 15 10 4 ế ế ị ườ ­ ­ ­ Máy bi n dòng dùng cho thi t b  đo l ng: ­ ­ ­ Instrument current transformers: 3 ườ ệ ừ ở ­ ­ ­ ­ Dùng cho đ ng dây có đi n áp t 110 kV tr  lên: ­ ­ ­ ­ With a voltage rating of 110 kV or more: 4 ạ ườ ng dây ệ ế ­ ­ ­ ­ ­ Máy bi n dòng d ng vòng dùng cho đ có đi n áp không quá 220 kV ­ ­ ­ ­ ­ Ring current transformers with a voltage  rating not exceeding 220 kV CHIEC 85043121 5 5 15 10 ạ ệ ừ ở ườ ng dây có đi n áp t 66 kV tr  lên CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other CHIEC 85043122 85043123 5 4 5 15 15 15 10 10 ư ệ ừ ở ườ ng  dây  có  đi n  áp  t 1kV  tr  lên CHIEC 15 15 10 85043124 4 ư ­  ­  ­  ­  With a  voltage  rating  of  66  kV  or  more,  but less than 110 kV ­ ­ ­ ­ With a voltage rating of 1 kV or more, but  less than 66 kV ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 85043129 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Dùng cho đ nh ng không quá 110 kV ­  ­  ­  ­  Dùng  cho  đ nh ng không quá 66 kV ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 20 15 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ầ ố ế ế ượ 85043130 ề ­ ­ ­ Máy bi n áp quét v  (bi n áp t n s  quét ng c) CHIEC ­ ­ ­ Flyback transformers 3 3 5 10 ế ầ 85043140 ­ ­ ­ Máy bi n áp trung t n CHIEC ­ ­ ­ Intermediate frequency transformers 3 5 15 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ơ ỏ 85043191 CHIEC 4 20 5 10 ử ụ ả ươ ự

UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ng t ứ 85043192 ­ ­ ­ ­ S  d ng cho  đ  ch i, mô hình thu nh  ho c các  i trí t mô hình gi ế ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng khác ­ ­ ­ ­ Of a kind used with toys, scale models or  similar recreational models CHIEC ­ ­ ­ ­ Other matching transformers 4 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85043199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 20 5 10 ị ấ ư 850432 ệ ế 2 3 ế ị

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ạ ứ ế ế 85043211 ­ ­ Công su t danh đ nh trên 1 kVA nh ng không quá 16  kVA: ườ ế ng  (máy  bi n  đi n  th   và  ­  ­  ­  Máy  bi n  đi n  đo  l ấ máy  bi n  dòng)  lo i  công  su t  danh  đ nh  không  quá  5  kVA: ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng ­ ­ Having a power handling capacity exceeding  1 kVA but not exceeding 16 kVA: ­  ­  ­  Instrument  transformers  (potential  and  current)  of  a  power  handling  capacity  not  exceeding 5 kVA: CHIEC ­ ­ ­ ­ Matching transformers 4 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85043219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ơ 85043220 CHIEC 3 20 5 10 ự ặ i trí t ử ụ ả ầ ố ố ạ 85043230 ỏ ồ ­ ­ ­ Lo i khác, s  d ng cho  đ  ch i, mô hình thu nh   ươ ng t ho c các mô hình gi ể i thi u 3 MHz ­ ­ ­ Lo i khác, t n s  t CHIEC 3 0 0 10 ạ ị 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ứ ế ấ ­  ­  ­  Lo i  khác,  có  công  su t  danh  đ nh  không  quá  10  kVA: ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng 85043241 ­  ­  ­  Other,  of  a  kind  used  with  toys,  scale  models or similar recreational models ­  ­  ­  Other,  having  a  minimum  frequency  of  3  MHz ­  ­  ­  Other,  of  a  power  handling  capacity  not  exceeding 10 kVA: CHIEC ­ ­ ­ ­ Matching transformers 4 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85043249 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 5 10 ạ ị ấ ­ ­ ­ Lo i khác, công su t danh đ nh trên 10 kVA: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ứ ế ­  ­  ­  Other,  of  a  power  handling  capacity  exceeding 10 kVA: CHIEC ­ ­ ­ ­ Matching transformers 85043251 ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng 4 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 85043259 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 10 5 10 ấ ư ị 850433 ừ ệ ầ ở ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 16 kVA nh ng không  quá 500 kVA: ­ ­ ­ Có đ u đi n áp cao t 66 kV tr  lên: ­ ­ Having a power handling capacity exceeding  16 kVA but not exceeding 500 kVA: ­ ­ ­ Of a high side voltage of 66 kV or more: 2 3 ứ ế 85043311 ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Matching transformers 4 20 10 ạ 85043319 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ứ ế 85043391 ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Matching transformers 4 10 15 10 ạ 85043399 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 15 10 ị ấ 850434 ấ ượ ị t  quá  15.000 2 3 ầ ấ 4 ừ ệ ở ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 500 kVA: ­  ­  ­  Có  công  su t  danh  đ nh  không  v kVA: ị ­ ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 10.000 kVA và đ u   66 kV tr  lên: đi n áp cao t ­ ­  Having a power handling capacity exceeding  500 kVA: ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  not  exceeding 15,000 kVA: ­  ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  exceeding  10,000  kVA  and  of  a  high  side  voltage of 66 kV or more:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ứ ế 85043411 ­ ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Matching transformers 5 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85043412 10 5 10 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: 5 4

UDDB Gi m: 10% => 5%

ứ ế 85043413 ­ ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Matching transformers 5 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85043414 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ị ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ấ ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 15.000 kVA: 5 3 ệ ầ ừ ở ­ ­ ­ ­ Đ u đi n áp cao t 66 kV tr  lên: ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  exceeding 15,000 kVA: ­ ­ ­ ­ Of a high side voltage of 66 kV or more: 4

UDDB Gi m: 10% => 5%

ứ ế 85043422 ­ ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Matching transformers 5 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85043423 10 5 10 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: 5 4

UDDB Gi m: 10% => 5%

ứ ế 85043424 ­ ­ ­ ­ ­ Bi n áp thích  ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Matching transformers 5 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 ệ 85043429 850440 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ổ ế ­ Máy bi n đ i tĩnh đi n: ­ Static converters: 5 1 ử ữ ệ ự ộ đ ng, cho thi 2 ế ị ễ đ ng và thi ế ị t b   t b  vi n ­ ­  For  automatic data  processing  machines  and  units thereof, and telecommunications apparatus:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ồ ấ ụ ệ 85044011 ­ ­ Dùng cho các máy x  lý d  li u t ữ ệ ự ộ ử ụ ợ ủ ph  tr  c a máy x  lý d  li u t thông: ộ ­ ­ ­ B  ngu n c p đi n liên t c (UPS) CHIEC ­ ­ ­ Uninterrupted power supplies (UPS) 3 0 0 10 85044019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ạ ắ ấ ị 85044020 ­ ­ Máy n p  c qui, pin có công su t danh đ nh trên 100  kVA ­ ­ Battery chargers having a rating exceeding  100 kVA CHIEC 2 0 0 10 ộ ỉ ư 85044030 ­ ­ B  ch nh l u khác CHIEC ­ ­ Other rectifiers 2 0 0 10 ộ ị 85044040 ư ­ ­ B  ngh ch l u CHIEC ­ ­ Inverters 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 85044090 850450 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ả ­ Cu n c m khác: ­ Other inductors: 2 1 ệ ủ ộ ồ t ữ ệ ự ộ ế ị ễ 85045010 ấ ế ộ ả ­ ­ Cu n c m dùng cho b  ngu n c p đi n c a các thi ụ ợ ủ ị ử b  x  lý d  li u t  đ ng và máy ph  tr  c a chúng, và  thi t b  vi n thông CHIEC ­ ­ Inductors for power supplies for automatic  data processing machines and units thereof, and  for telecommunications apparatus 2 0 0 10 ể 85045020 CHIEC ­ ­ Chip type fixed inductors 0 0 10 ộ ả ố ị ­ ­ Cu n c m c  đ nh ki u con chip ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ấ 85045093 ị ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh không quá 2.500 kVA CHIEC 3 0 0 10 ấ ư 85045094 CHIEC 3 0 0 10 ấ ị 85045095 ị ­  ­  ­  Có  công  su t  danh  đ nh  trên  2.500  kVA  nh ng  không quá 10.000 kVA ­ ­ ­ Có công su t danh đ nh trên 10.000 kVA CHIEC 3 0 0 10 ậ ộ 850490 ­ B  ph n: ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  not  exceeding 2,500 kVA  ­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  exceeding 2,500 kVA but not exceeding 10,000  kVA­  ­  ­  Having  a  power  handling  capacity  exceeding 10,000 kVA ­ Parts: 1 85049010 2 5 5 10 ạ ủ ấ ặ 85049020 KG 0 0 10 ế ệ ấ 2 2 ệ ố ệ ắ 85049031 KG 3 5 5 10 ế ế ằ ố KG ­ ­ Of goods of subheading of 8504.10 ­ ­ Printed circuit assemblies for the goods of  subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or  8504.50.10 ­  ­  For  electrical  transformers  of  a  capacity  not  exceeding 10,000 kVA: tube  radiator  ­  ­  ­  Radiator  panels;  flat  assemblies  of  a  kind  used  for  distribution  and  power transformers 85049039 ộ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8504.10 ộ ắ ­ ­ T m m ch in đã l p ráp dùng cho hàng hóa thu c  phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 ho c 8504.50.10 ổ ­ ­ Dùng cho máy bi n đ i đi n có công su t không quá  10.000 kVA: ả ả ấ t  đã  l p  ráp  thành  t;  ng  t n  nhi ­  ­  ­  T m  t n  nhi ấ ạ d ng  t m  ph ng  cho  bi n  áp  phân  ph i  và  bi n  áp  ngu nồ ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 ế ế ệ ấ 2 ắ ả KG 85049041 3 0 0 10 ệ ế ố ạ ế ­  ­  For  electrical  transformers  of  a  capacity  exceeding 10,000 kVA: ­  ­  ­  Radiator  panels;  flat  tube  radiator  assemblies  of  a  kind  used  for  distribution  and  power transformers ­  ­  Dùng  cho  bi n  th   đi n  có  công  su t  trên  10.000  kVA: ả ệ ố ấ t;  ng  t n  nhi t  đã  l p  ráp  thành  ­  ­  ­  T m  t n  nhi ạ ẳ ấ d ng  t m  ph ng  lo i  dùng  cho  bi n  áp  phân  ph i  và  ồ bi n áp ngu n ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 85049049 3 0 0 10 ộ ả ấ KG 85049050 2 0 0 10 ộ ả ấ ạ ­ ­ Lo i khác, dùng cho cu n c m có công su t không  quá 2.500 kVA ạ ­ ­ Lo i khác, dùng cho cu n c m có công su t trên  2.500 kVA ­ ­ Other, for inductors of a capacity not  exceeding 2,500 kVA ­ ­ Other, for inductors of a capacity exceeding  2,500 kVA KG 85049060 2 0 0 10 85049090 ạ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other 2 0 0 10

ệ ử 8505 ử ượ intended ẹ ạ ằ ụ ể ữ ặ ụ ệ ớ ố ệ ừ ầ ạ ệ ằ ượ c dùng  làm 1 ừ ử ặ Nam  châm  đi n;  nam  châm  vĩnh  c u  và  các  m t  ừ c dùng làm nam châm vĩnh c u sau khi t hàng đ   ặ hóa; bàn c p,  giá k p và các d ng c  đ  gi  khác,  ộ ho t  đ ng  b ng  nam  châm  đi n  ho c  nam  châm  ợ ử ớ vĩnh c u; các kh p n i, kh p ly h p và phanh ho t  ạ ộ ằ ộ đ ng b ng đi n t ; đ u nâng ho t đ ng b ng đi n  .ừ t ử ­ Nam châm  vĩnh c u  và  các m t hàng đ nam châm vĩnh c u sau khi t ặ  hóa: Electro­magnets;  permanent  magnets  and  to  become  permanent  articles  magnets  electro­ after  magnetisation;  magnetic  or  permanent  magnet  chucks,  clamps  and  similar  holding  devices;  electro­ magnetic  couplings,  clutches  and  brakes;  electro­magnetic lifting heads. ­ Permanent  magnets  and  articles  intended  to  become permanent magnets after magnetisation: ằ ­ ­ Of metal 85051100 ạ ­ ­ B ng kim lo i KG 0 0 10 2 KG ­ ­ Other ạ ộ ằ ớ ố ợ 85051900 85052000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các kh p n i, ly h p và phanh ho t đ ng b ng đi n t ệ ừ KG 0 0 0 0 10 10 2 1 ể ả ộ ạ ậ 85059000 ­ Lo i khác, k  c  b  ph n ­ Electro­magnetic  couplings,  clutches  and  brakes ­ Other, including parts KG 0 0 10 1 ộ 8506 Pin và b  pin. Primary cells and primary batteries. ằ 850610 ­ B ng dioxit mangan: 1 ể 85061010 ­ ­ Có th  tích ngoài không quá 300 cm3 ­ Manganese dioxide: ­ ­ Having an external volume not exceeding 300  cm3 CHIEC 25 10 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ằ 85061090 85063000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng oxit th y ngân CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Mercuric oxide 5 20 5 5 10 10 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 85064000 ạ ­ B ng oxit b c CHIEC ­ Silver oxide 20 5 10 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 85065000 ­ B ng liti CHIEC ­ Lithium 20 5 10 1 ằ 850660 ẽ ­ B ng k m­khí: 1 ể ­ Air­zinc: ­ ­ Having an external volume not exceeding 300  cm3 85066010 ­ ­ Có th  tích ngoài không quá 300cm3 CHIEC 20 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other 5 5 10 85066090 850680 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­ Pin và b  pin khác: ­ Other primary cells and primary batteries: 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ ẽ ể ­ ­ B ng k m carbon, có th  tích ngoài không quá 300  cm3 85068010 CHIEC 25 5 10 2 ẽ ể 85068020 CHIEC 5 5 10 ằ ­ ­ B ng k m carbon, có th  tích ngoài trên 300 cm3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Zinc carbon, having an external volume not  exceeding 300 cm3 ­ ­ Zinc carbon, having an external volume  exceeding 300 cm3 ­ ­ Other: 2 2 ể 85068091 ­ ­ ­ Có th  tích ngoài không quá 300cm3 CHIEC 25 5 10 3 ­  ­  ­  Having  an  external  volume  not  exceeding  300 cm3 85068099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 5 10 3 ậ ộ 85069000 ­ B  ph n KG ­ Parts 5 5 10 1 ệ ể ả ấ ủ 8507 ữ c qui đi n, k  c  t m vách ngăn c a nó, hình ch   ậ ể ả ặ Ắ nh t ho c hình khác (k  c  hình vuông). or  not ạ ể ở ộ ộ 850710 1 Electric  accumulators,  including  separators  therefor,  whether  rectangular  (including square). ­ Lead­acid,  of  a  kind  used  for  starting  piston  engines:

UDDB Gi m: 5% => 0%

CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft 0 0 10 85071010 ơ ằ ­  B ng  axit  ­  chì,  lo i  dùng  đ   kh i  đ ng  đ ng  c   piston: ­ ­ Dùng cho máy bay ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ặ ượ ệ ng phóng đi n không quá 3 ự ề ầ ầ ồ 85071092 CHIEC 25 10 10 4 ­ ­ ­ 6 V or 12 V, with a discharge capacity not  exceeding 200 Ah: ­  ­  ­  ­  Of  a  height  (excluding  terminals  and  handles) not exceeding 13 cm ­ ­ ­ 6V ho c 12V, có dung l 200Ah: ­ ­ ­ ­ Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)  không quá 13 cm ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác 85071093 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 25 10 10 4 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ề ự ầ ầ ồ 85071094 CHIEC 20 10 10 4 ­  ­  ­  ­  Of  a  height  (excluding  terminals  and  handles) not exceeding 13 cm 85071099 ­ ­ ­ ­ Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)  không quá 13 cm ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 20 10 10 4 Ắ 850720 ­  c qui axit ­ chì khác: ­ Other lead­acid accumulators: 1

UDDB Gi m: 5% => 0%

CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft 0 0 10 85072010 ạ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ặ ượ ệ ng phóng đi n không quá 3 ự ề ầ ầ ồ CHIEC 85072091 25 10 10 4 ạ ­ ­ ­ 6V ho c 12V, có dung l 200Ah: ­ ­ ­ ­ Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)  ư trên 13 cm nh ng không quá 23cm ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ 6 V or 12 V, with a discharge capacity not  exceeding 200 Ah: ­  ­  ­  ­  Of  a  height  (excluding  terminals  and  handles)  exceeding  13  cm  but  not  exceeding  23cm CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 85072092 25 10 10 4 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ề ự ầ ầ ồ 85072093 CHIEC 20 10 10 4 ạ 85072099 ­ ­ ­ ­ Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)  ư trên 13 cm nh ng không quá 23cm ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Of  a  height  (excluding  terminals  and  handles)  exceeding  13  cm  but  not  exceeding  23cm CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 20 10 10 4 ằ 850730 ­ B ng niken­cađimi: ­ Nickel­cadmium: 1 ạ 85073010 ­ ­ Lo i dùng cho máy bay CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft 0 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other 20 5 10 ằ ắ 85073090 850740 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B ng niken­s t: ­ Nickel­iron: 2 1 ạ 85074010 ­ ­ Lo i dùng cho máy bay CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft 0 5 10 2 ằ 85074090 85075000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ B ng Nikel ­ hydrua kim lo i CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Nickel­metal hydride 20 0 5 0 10 10 2 1 ằ 850760 ­ B ng ion liti: ­ Lithium­ion: 1 ạ ể ả ạ ­ ­ Lo i dùng cho máy tính xách tay (k  c  lo i  notebook và subnotebook) ­ ­ Of a kind used for laptops including  notebooks and subnotebooks CHIEC 85076010 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 Ắ 85076090 850780 ạ ­ ­ Lo i khác ­  c qui khác: ­ Other accumulators: 2 1 85078010 CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft 0 0 10 ạ ­ ­ Lo i dùng cho máy bay ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ạ ể ả ạ 85078091 CHIEC 0 0 10 3 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  laptops  including  notebooks and subnotebooks CHIEC ­ ­ ­ Other 85078099 ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  máy  tính  xách  tay  (k   c   lo i  notebook và subnotebook) ạ ­ ­ ­ Lo i khác 0 0 10 3 ậ ộ 850790 ­ B  ph n: ­ Parts: 1 ả ự ­ ­ Các b n c c: ­ ­ Plates: 2 ủ 5 5 10 3 85079011 KG ­  ­  ­  Of  goods  of  subheading  8507.10.92,  8507.10.93, 8507.10.94 or 8507.10.99

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ử ụ ủ 0 0 10 3 85079012 ộ ­  ­  ­  C a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8507.10.92,  8507.10.93, 8507.10.94 và 8507.10.99 ­ ­ ­ C a lo i s  d ng cho máy bay KG ­ ­ ­ Of a kind used for aircraft 85079019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 5 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ạ ử ụ ủ 85079091 ­ ­ ­ C a lo i s  d ng cho máy bay KG ­ ­ ­ Of a kind used for aircraft 0 0 10 3 ắ ừ ọ ậ ệ ừ 85079092 ­ ­ ­ Vách ngăn  c qui, làm t m i v t li u tr  PVC KG 5 5 10 3 ạ ủ ộ 85079093 KG 5 5 10 3 ặ ­  ­  ­  Battery  separators,  ready  for  use,  of  materials other than poly(vinyl chloride)  ­ ­ ­ Other, of goods of subheading 8507.10.92,  8507.10.93, 8507.10.94 or 8507.10.99 85079099 ­  ­  ­  Lo i  khác,  c a  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 ho c 8507.10.99 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 5 5 10 3 8508 Máy hút b i.ụ Vacuum cleaners. QLRR­2334; QLRR­2334 ơ ệ ắ ề ộ ­ Có đ ng c  đi n l p li n: ­ With self­contained electric motor: 1

ế ị ệ

QLRR­2334;GPNKTĐ; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ụ ứ ấ ồ ứ ớ ứ ứ ­ ­ Công su t không quá 1.500 W và có túi h ng b i hay  đ  ch a khác v i s c ch a không quá 20 lít CHIEC ­ ­ Of a power not exceeding 1,500 W and  having a dust bag or other receptacle capacity  not exceeding 20 l 25 10 10 85081100 2 ­ ­ Other:

ế ị ệ

GPNKTĐ

QLRR­2334; QLRR­2334 QLRR­2334;GPNKTĐ; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ụ ụ ợ ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Lo i phù h p dùng cho m c đích gia d ng CHIEC ­ ­ ­ Of a kind suitable for domestic use 25 10 850819 85081910 10 2 3

ế ị ệ

85081990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 3

ế ị ệ

ạ 85086000 ụ ­ Máy hút b i lo i khác CHIEC ­ Other vacuum cleaners 0 0 10 1 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng ậ ộ 850870 ­ B  ph n: ­ Parts: 1

ế ị ệ

ụ ủ ặ QLRR­2334; QLRR­2334 QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng 85087010 ­ ­ Máy hút b i c a phân nhóm 8508.11.00 ho c  8508.19.10 ­ ­ Of vacuum cleaners of subheading  8508.11.00 or 8508.19.10 KG 0 0 10 2

ế ị ệ

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

QLRR­2334; QLRR­2334 Thi t b  đi n gia d ng KG ­ ­ Other 0 0 10 2 ơ ệ ụ ộ ắ 85087090 8509 ế ị ơ ệ ụ ủ ạ ­ ­ Lo i khác ừ Thi t b  c  đi n gia d ng có l p đ ng c  đi n, tr   máy hút b i c a nhóm 85.08. ề ả ộ 1 85094000 ứ ­ Máy nghi n và tr n th c ăn; máy ép qu  hay rau CHIEC 25 10 10 GPNKTĐ; ế ị Electro­mechanical domestic appliances, with  self­contained  electric  motor,  other  than  vacuum cleaners of heading 85.08. ­ Food  grinders  and  mixers;  fruit  or  vegetable  juice extractors ­ Other appliances: 850980 ­ Thi t b  khác: 1 GPNKTĐ; 85098010 ­ ­ Máy đánh bóng sàn nhà CHIEC ­ ­ Floor polishers 25 10 10 2 GPNKTĐ; ế ị ủ ế ả 85098020 ­ ­ Thi ấ t b  tiêu h y ch t th i nhà b p CHIEC ­ ­ Kitchen waste disposers 25 10 10 2 GPNKTĐ; CHIEC 25 10 10 ậ ộ 85098090 850990 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ ­ Other  ­ Parts: 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ộ 85099010 ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8509.80.10 KG ­ ­ Of goods of subheading 8509.80.10 3 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

KG ­ ­ Other 7 5 10 2 ụ ắ ơ ắ ụ 85099090 8510 ơ ệ ắ

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ộ ạ 85101000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ Máy c o râu, tông đ  c t tóc và các d ng c  c t tóc,  có l p đ ng c  đi n. ­ Máy c o râu Shavers,  hair  clippers  and  hair­removing  appliances, with self­contained electric motor. ­ Shavers CHIEC 20 5 10 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ơ ắ 85102000 ­ Tông đ  c t tóc CHIEC ­ Hair clippers 20 5 10 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ụ ắ ụ 85103000 ­ D ng c  c t tóc CHIEC ­ Hair­removing appliances 20 5 10 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X X X

ậ ộ 85109000 ­ B  ph n KG ­ Parts 20 5 10 1 ặ ằ ệ ử ế ị 8511 ằ ộ ạ ử ặ ằ ệ ơ ố ứ ở ộ ố ụ ử ế ộ ơ ệ ụ ệ ệ ạ ượ ử ụ ộ ắ ề ị ộ Thi t  b   đánh  l a  ho c  kh i  đ ng  b ng  đi n  lo i  dùng  cho  đ ng  c   đ t  trong  đ t  cháy  b ng  tia  l a  đi n  ho c  b ng  s c  nén  (ví  d ,  magneto,  dynamo  ử magneto,  bobin  đánh  l a,  bugi  và  n n  đánh  l a  ở ộ (glow plugs), đ ng c  kh i đ ng); máy phát đi n (ví  ề d ,  máy  phát  đi n  m t  chi u,  máy  phát  đi n  xoay  ạ ế t  b   ng t  m ch  lo i  đ c  s   d ng  chi u)  và  thi ơ cùng các đ ng c  nêu trên. ­ Bugi: 851110 1 Electrical ignition or starting  equipment  of a  kind  used  for  spark­ignition  or  compression­ internal  combustion  engines  (for  ignition  example,  ignition  magnetos,  magneto­ dynamos,  ignition  coils,  sparking  plugs  and  glow  plugs,  starter  motors);  generators  (for  example,  dynamos,  alternators)  and  cut­outs  of  a  kind  used  in  conjunction  with  such  ­ Sparking plugs: engines. ử ụ ơ ộ 85111010 ­ ­ S  d ng cho đ ng c  máy bay CHIEC ­ ­ Of a kind suitable for aircraft engines 0 0 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ử ụ ơ ộ 85111020 ­ ­ S  d ng cho đ ng c  ô tô CHIEC ­ ­ Of a kind suitable for motor vehicle engines 10 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC 20 5 10 ử ừ 85111090 851120 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Magneto đánh l a; dynamo mangneto; bánh đà t tính: magnetos; magneto­dynamos; 2 1 ­ ­ Other ­ Ignition  magnetic flywheels: 85112010 CHIEC ­ ­ Of a kind suitable for aircraft engines 0 0 10 ử ụ ử ụ ơ ơ ộ ộ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  máy bay ­ ­ S  d ng cho đ ng c  ô tô: ­ ­ Of a kind suitable for motor vehicle engines: 2 2 ư ượ ắ 85112021 ạ ­ ­ ­ Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC ­ ­ ­ Unassembled 10 0 10 3 85112029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 0 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ư ượ ắ 85112091 ạ ­ ­ ­ Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC ­ ­ ­ Unassembled 20 0 10 3 85112099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 0 10 3 ử ộ ộ ố 851130 ệ ­ B  phân ph i đi n; cu n đánh l a: ­ Distributors; ignition coils: 1 85113030 CHIEC 0 0 10 ử ụ ử ụ ộ ộ ơ ơ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  máy bay ­ ­ S  d ng cho đ ng c  ô tô: ­ ­ Of a kind suitable for aircraft engines ­ ­ Of a kind suitable for motor vehicle engines: 2 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ư ượ ắ 85113041 ạ ­ ­ ­ Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC ­ ­ ­ Unassembled 10 5 10 3 85113049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 0 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ư ượ ắ 85113091 ạ ­ ­ ­ Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC ­ ­ ­ Unassembled 20 5 10 3 85113099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 0 10 3 ộ ổ ợ ở 851140 h p hai tính năng kh i 1 ộ ở ộ ơ ­ Đ ng c  kh i đ ng và máy t ệ đ ng và phát đi n: ­ Starter  motors  and  dual  purpose  starter­ generators: ơ 85114010 0 0 10 ử ụ ộ ư ắ ơ ộ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  máy bay ở ộ ­ ­ Đ ng c  kh i đ ng khác ch a l p ráp: CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft engines ­ ­ Other unassembled starter motors: 2 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ơ ủ 85114021 CHIEC 10 5 10 3 ặ ­  ­  ­  For  engines  of  vehicles  of  heading  87.02,  87.03, 87.04 or 87.05

UDDB Gi m: 10% => 5%

85114029 ử ụ ­ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  c a nhóm 87.02, 87.03, 87.04  ho c 87.05 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 3 ộ ơ ử ụ ộ 2 ở ộ ừ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế  87.01 đ n 87.05: ơ ơ ắ ­ ­ Đ ng c  kh i đ ng đã l p ráp s  d ng cho đ ng c   ủ c a các nhóm t ộ ử ụ ­ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  nhóm 87.01 ­  ­  Assembled  starter  motors  for  engines  of  vehicles of headings 87.01 to 87.05: CHIEC ­ ­ ­ For engines of vehicles of heading 87.01 85114031 3 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85114032 CHIEC 10 5 10 3 ặ ­  ­  ­  For  engines  of  vehicles  of  heading  87.02,  87.03 or 87.04

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ủ ộ 85114033 ơ ủ ử ụ ­  ­  ­  S   d ng  cho  đ ng  c   c a  các  nhóm  87.02,  87.03  ho c 87.04 ử ụ ­ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  c a nhóm 87.05 CHIEC ­ ­ ­ For engines of vehicles of heading 87.05 10 5 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85114091 CHIEC 10 5 10 3 ­  ­  ­  For  engines  of  vehicles  of  heading  87.02,  87.03, 87.04 or 87.05

UDDB Gi m: 10% => 5%

85114099 ử ụ ơ ủ ­ ­ ­ S   d ng cho  đ ng c  c a các nhóm 87.02, 87.03,  ặ 87.04 ho c 87.05 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 3 ệ 851150 ­ Máy phát đi n khác: ­ Other generators: 1 ử ụ ộ 85115010 CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft engines 0 0 10 ư ắ ệ ề ơ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  máy bay ­ ­ Máy phát đi n xoay chi u khác ch a l p ráp: ­ ­ Other unassembled alternators: 2 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 85115021 CHIEC 10 5 10 3 ­  ­  ­  For  engines  of  vehicles  of  heading  87.02,  87.03, 87.04 or 87.05

UDDB Gi m: 10% => 5%

85115029 ử ụ ơ ủ ­ ­ ­ S   d ng cho  đ ng c  c a các nhóm 87.02, 87.03,  ặ 87.04 ho c 87.05 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 3 ộ 2 ­ ­ Assembled alternators for engines of vehicles  of headings 87.01 to 87.05:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ế  87.01 đ n 87.05: ơ ừ ử ụ ề ­  ­  Máy  phát  đi n  xoay  chi u  dùng  cho  xe  thu c  các  nhóm t ộ ­ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For engines of vehicles of heading 87.01 85115031 20 5 10 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ CHIEC 85115032 10 5 10 3 ặ ­  ­  ­  For  engines  of  vehicles  of  heading  87.02,  87.03 or 87.04

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ủ ộ ơ ủ ử ụ ­  ­  ­  S   d ng  cho  đ ng  c   c a  các  nhóm  87.02,  87.03  ho c 87.04 ử ụ ­ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  c a nhóm 87.05 CHIEC ­ ­ ­ For engines of vehicles of heading 87.05 85115033 10 5 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ơ ủ 85115091 CHIEC 10 5 10 3 ặ ­  ­  ­  For  engines  of  vehicles  of  heading  87.02,  87.03, 87.04 or 87.05

UDDB Gi m: 10% => 5%

85115099 ử ụ ­ ­ ­ S  d ng cho đ ng c  c a nhóm 87.02, 87.03, 87.04  ho c 87.05 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 3 ế ị ­ Other equipment: 851180 ­ Thi t b  khác: 1 ử ụ ộ ơ 85118010 ­ ­ S  d ng cho đ ng c  máy bay CHIEC ­ ­ Of a kind used for aircraft engines 0 0 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ử ụ ơ ộ 85118020 ­ ­ S  d ng cho đ ng c  xe ô tô CHIEC ­ ­ Of a kind suitable for motor vehicles engines 10 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC 20 5 10 ậ ộ 85118090 851190 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ ­ Other ­ Parts: 2 1 ạ ử ụ ủ ơ ộ 85119010 ­ ­ C a lo i s  d ng cho đ ng c  máy bay KG ­ ­ Of a kind used for aircraft engines 0 5 10 2 ạ ử ụ ủ ộ ơ 85119020 ­ ­ C a lo i s  d ng cho đ ng c  xe ô tô KG ­ ­ Of a kind suitable for motor vehicles engines 0 5 10 2 KG 5 5 10 2 ị ặ ế ế 85119090 8512 articles ắ ạ ằ ệ t  b   tín  hi u  b ng  ạ ạ ướ c, g t  ng và g t tuy t trên kính ch n, lo i dùng cho xe ộ ế ộ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ạ ế ệ ằ 25 5 10 ặ ế ị t  b   chi u  sáng  ho c  t o  tín  hi u  quan sát  b ng CHIEC 85121000 1 ạ ặ ạ ế ị ự ế ệ ạ ­ ­ Lo i khác ị ế Thi t  b   chi u  sáng  ho c  thi ệ ừ ạ đi n (tr  lo i thu c nhóm 85.39), cái g t n ạ ươ s ơ ạ đ p ho c xe có đ ng c . ­  Thi ắ m t dùng cho xe đ p ­ Thi t b  chi u sáng ho c t o tín hi u tr c quan khác: ­ ­ Other Electrical  lighting  or  signalling  equipment  (excluding  of  heading  85.39),  windscreen  wipers,  defrosters  and  demisters,  of a kind used for cycles or motor vehicles. ­ Lighting  or  visual  signalling  equipment  of  a  kind used on bicycles ­ Other lighting or visual signalling equipment: 851220 1 ặ ạ ự ư ế ệ ế ị t b  chi u sáng ho c t o tín hi u tr c quan ch a CHIEC 85122020 25 10 ­ ­ Thi ắ l p ráp ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Unassembled lighting or visual signalling  equipment ­ ­ Other: 2 2 85122091 ­ ­ ­ Dùng cho xe máy CHIEC ­ ­ ­ For motorcycles 25 10 3 85122099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 25 10 3 ế ị ệ 851230 ­ Thi t b  tín hi u âm thanh khác: ­ Sound signalling equipment: 1 ắ 85123010 ­ ­ Còi, đã l p ráp CHIEC ­ ­ Horns and sirens, assembled 25 X 10 2 ư ắ ệ 85123020 t b  tín hi u âm thanh ch a l p ráp CHIEC ­ ­ Unassembled sound signalling equipment 25 X 10 ế ị ­ ­ Thi ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ế ị ướ ạ ậ ả 85123091 ­ ­ ­ Thi t b  dò ch ng ng i v t (c nh báo) cho xe ô tô CHIEC 20 X 10 3 ­  ­  ­  Obstacle  detection  (warning)  devices  for  vehicles  CHIEC ­ ­ ­ Other 85123099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 X 10 3 ạ ướ ạ ươ ạ ố 85124000 ­ Cái g t n c, g t và ch ng t o s ế ng và tuy t CHIEC ­ Windscreen wipers, defrosters and demisters 25 X 10 1 ậ ộ 851290 ­ B  ph n: ­ Parts: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

85129010 KG ­ ­ Of goods of subheading 8512.10 20 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ủ ặ KG 15 5 10 2 ệ ộ ế ạ 85129020 8513 ụ ằ ừ ộ ế ể ượ c  thi t  k   đ   ho t  đ ng  ủ ng  riêng  c a  nó  (ví  d ,  pin  ế ế ị t b  chi u sáng thu c 851310 ộ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8512.10 ộ ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8512.20, 8512.30  ho c 8512.40 Đèn  đi n  xách  tay,  đ ượ ồ b ng  ngu n  năng  l ắ khô,  c qui, magneto), tr  thi nhóm 85.12. ­ Đèn: ­ ­ Of goods of subheading 8512.20, 8512.30 or  8512.40 Portable  electric  lamps  designed  to  function  by  their  own  source  of  energy  (for  example,  dry batteries, accumulators, magnetos), other  than lighting equipment of heading 85.12. ­ Lamps: 1 85131010 ­ ­ Đèn th  mợ ỏ CHIEC ­ ­ Miners’ helmet lamps 0 0 10 2 ợ 85131020 ­ ­ Đèn th  khai thác đá CHIEC ­ ­ Quarrymen’s lamps 0 0 10 2

ồ ệ

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355 (new) Nhóm đ  đi n gia d ng và linh ki n

CHIEC ­ ­ Other 20 5 10 ậ ộ 85131090 851390 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: 2 1 ủ ợ KG 85139010 0 0 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ộ ợ ỏ ủ ả ớ ế ượ t tr ơ ấ ằ ­ ­ C a đèn mũ th  m  và c a đèn th  khai thác đá ạ t (g t)  ­ ­ B  ph n quang c a đèn ch p; chi ti ớ ắ b ng plastic dùng cho c  c u công t c đèn ch p ­ Parts: ­ ­ Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s  lamps ­ ­ Flashlight reflectors; flashlight switch slides  of plastics KG 85139030 20 5 10 2 KG ­ ­ Other 20 0 10 2 ệ ệ 85139090 8514 ặ ể ả ệ (including ả ứ ặ ổ ệ laboratory  equipment for ạ ệ ặ ệ ệ ậ ể ử ệ ệ ệ ằ ả ứ ệ ệ ằ ệ ở ạ ­ ­ Lo i khác ấ Lò  luy n,  nung  và  lò  s y  đi n  dùng  trong  công  ệ nghi p, ho c trong phòng thí nghi m (k  c  các lo i  ằ ạ ộ ho t  đ ng  b ng  c m  ng  đi n  ho c  t n  hao  đi n  ế ị t b  khác dùng trong công nghi p ho c  môi); các thi ệ t  v t  li u  trong  phòng  thí  nghi m  đ   x   lý  nhi ặ ổ b ng c m  ng đi n ho c t n hao đi n môi. ấ ­ Lò luy n, nung và lò s y gia nhi t b ng đi n tr Industrial or laboratory electric furnaces and  ovens  functioning  by  those  induction  or  dielectric  loss);  other  industrial  the  heat  or  treatment  of  materials  by  induction  or  dielectric loss. ­ Resistance heated furnaces and ovens CHIEC 85141000 0 0 10 1 ả ứ ạ ộ ằ ấ 851420 1 ệ ặ ổ ệ ệ ­  Lò  luy n,  nung  và  lò  s y  ho t  đ ng  b ng  c m  ng  đi n ho c t n hao đi n môi: ­ Furnaces  and  ovens  functioning  by  induction  or dielectric loss: ấ ấ ả ặ ệ ạ ệ ấ ắ ạ ấ ­ ­ Lò luy n, nung ho c lò s y đi n cho s n xu t t m  ặ ấ m ch in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p ráp CHIEC ­ ­ Electric furnaces or ovens for the  manufacture of printed circuit boards/printed  wiring boards or printed circuit assemblies 85142020 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ệ ấ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lò luy n, nung và lò s y khác: ­ Other furnaces and ovens: 85142090 851430 2 1 ấ ấ ả ặ ệ ạ ệ ấ ắ ạ ấ ­ ­ Lò luy n, nung ho c lò s y đi n cho s n xu t t m  ặ ấ m ch in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p ráp CHIEC ­ ­ Electric furnaces or ovens for the  manufacture of printed circuit boards/printed  wiring boards or printed circuit assemblies 85143020 0 0 10 2 ể ử ệ ậ ệ ằ ả t  các v t  li u  b ng  c m CHIEC ­ ­ Other CHIEC 85143090 85144000 0 0 0 0 10 10 2 1 ặ ổ ệ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ế ị t  b   khác  đ   x   lý  nhi ­  Thi ệ ứ ng đi n ho c t n hao đi n môi ậ ­ B  ph n: ­  Other  equipment  for  the  heat  treatment  of  materials by induction or dielectric loss ­ Parts: 851490 1 ậ ủ ệ ấ ấ ả ộ ệ ấ ấ ắ ạ ạ ặ ­ ­ B  ph n c a lò luy n ho c lò s y dùng trong công  ệ ạ nghi p hay phòng thí nghi m s n xu t các t m m ch in  ặ ấ hay t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp KG ­ ­ Parts of industrial or laboratory electric  furnaces or ovens for the manufacture of printed  circuit boards/printed wiring boards or printed  circuit assemblies 85149020 0 0 10 2 KG ­ ­ Other 0 0 10 2 ạ ể ả ệ 85149090 8515 ụ ằ ệ ặ ừ ặ ặ ụ ụ ệ ể ả ạ ạ ­ ­ Lo i khác ụ Máy và d ng c  hàn các lo i dùng đi n (k  c  khí  ga nung nóng b ng đi n), dùng chùm tia laser ho c  chùm  tia  sáng  khác,  chùm  phô­tông,  siêu  âm,  chùm  ồ electron,  xung t   ho c  h   quang,  có  ho c  không có  ắ kh   năng  c t;  máy,  d ng  c   dùng  đi n đ   xì nóng  ạ ặ ố kim lo i ho c g m kim lo i. ụ 1 Electric  (including  electrically  heated  gas),  laser  or  other  light  or  photon  beam,  ultrasonic,  electron  beam,  magnetic  pulse  or  plasma  arc  soldering,  brazing  or  welding  machines  and  apparatus,  whether  or  not  capable  of  cutting;  electric  machines  and  apparatus  for  hot  spraying  of  metals  or  ­ Brazing or soldering machines and apparatus: cermets. ụ ể ệ ế ả ượ ố ượ ỉ ả ­ Máy và d ng c  đ  hàn ch y (nguyên lý hàn thi c, ch   c  làm  nóng  ch y,  đ i  có  ph n  nguyên  li u  hàn  đ ả ượ t ị c hàn không b  nóng ch y): ầ ng đ ỏ 85151100 ắ ­ ­ M  hàn s t và súng hàn CHIEC ­ ­ Soldering irons and guns 0 0 10 2 ế ị ể ệ ấ ạ 851519 85151910 t b  đ  hàn các linh ki n trên t m m ch CHIEC 0 0 10 2 3 ấ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Máy và thi ạ in/t m m ch dây in ­ ­ Other:  ­  ­  ­  Machines  and  apparatus  for  soldering  components  on  printed  circuit  boards/printed  wiring boards 85151990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 0 3 ế ị ể ệ ạ ằ t b  đ  hàn kim lo i b ng nguyên lý đi n 1 ­ Máy và thi tr :ở ­ Machines and apparatus for resistance welding  of metal: ạ ự ộ ầ ặ ộ 85152100 ­ ­ Lo i t đ ng hoàn toàn ho c m t ph n CHIEC ­ ­ Fully or partly automatic 0 0 10 2 85152900 CHIEC 0 0 10 ạ ồ ị ể ả ồ t  b   hàn  h   quang  kim  lo i  (k   c   h 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ế ­  Máy  và  thi quang plasma): ­ ­ Other ­ Machines  and  apparatus  for  arc  (including  plasma arc) welding of metals: ạ ự ộ ầ ặ ộ 85153100 ­ ­ Lo i t đ ng hoàn toàn ho c m t ph n CHIEC ­ ­ Fully or partly automatic X 10 0 2 ­ ­ Other: ệ ề ể ế ồ 851539 85153910 CHIEC ­ ­ ­ AC arc welders, transformer type 0 0 10 2 3 85153990 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Máy hàn h  quang dùng đi n xoay chi u, ki u bi n  thế ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 3 ế ị 851580 ­ Máy và thi t b  khác: ­ Other machines and apparatus: 1 ạ ặ t b  đi n đ  xì nóng kim lo i ho c 85158010 ể ế ị ệ ­ ­ Máy và thi ế ạ cácbua kim lo i đã thiêu k t ­ ­ Electric machines and apparatus for hot  spraying of metals or sintered metal carbides CHIEC 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ộ ậ 85158090 851590 ­ Parts: 2 1 ệ ề ể ế ồ ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ủ ­ ­ C a máy hàn h  quang đi n xoay chi u, ki u bi n  thế 85159010 KG ­ ­ Of AC arc welders, transformer type 0 0 10 2 ộ ế ị ể ệ t b  đ  hàn linh ki n trên ạ ạ ậ ủ ­ ­ B  ph n c a máy và thi ấ ấ t m m ch in/t m m ch dây in ­ ­ Parts of machine apparatus for soldering  components on printed circuit boards/printed  wiring boards 85159020 KG 0 0 10 2 0 0 10 2 85159090 8516 QLRR­5486; QLRR­5486 ụ ướ ể ặ ụ ệ ấ ụ and apparatus ụ ố ấ ấ ố ụ ệ ệ ộ ệ ệ ạ smoothing ạ ­ ­ Lo i khác ụ ệ ụ ờ ứ c nóng t c th i ho c đun và  D ng c  đi n đun n ướ ứ ch a  n c  nóng  ki u  nhúng;  d ng  c   đi n  làm  ệ nóng  không  gian  dùng  đi n  và  làm  nóng  đ t;  d ng  ệ ệ ụ c  nhi t đi n làm tóc (ví d , máy s y tóc, máy u n  ụ ẹ ụ tóc, d ng c  k p u n tóc)  và máy s y làm khô tay;  ụ ụ ệ t đi n gia d ng khác; các  bàn là đi n; d ng c  nhi ừ ạ ằ ở ố lo i  đi n  tr   đ t  nóng  b ng  đi n,  tr   lo i  thu c  nhóm 85.45. ứ 1 851610 QLRR­5486; QLRR­5486 ứ ướ ờ c  nóng  t c  th i  ho c  đun  và  ướ ụ ệ ướ ụ ­  D ng  c   đi n  đun  n c nóng và đun n ch a n ặ ể c nóng ki u nhúng: KG ­ ­ Other Electric  instantaneous  or  storage  water  heaters and immersion heaters; electric space  soil  heating  heating  apparatus;  hair­dressing  electro­thermic  apparatus  (for  example,  hair  dryers,  hair  curlers,  curling  tong  heaters)  and  hand  dryers;  electric  irons;  other  electro­thermic appliances of a kind used for  domestic  purposes;  electric  heating  resistors,  ­ Electric  instantaneous or storage water  heaters  other than those of heading 85.45. and immersion heaters:

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKH QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X

ướ ứ ướ ứ ặ ờ c nóng t c th i ho c đun và ch a n c ạ ­ ­ Lo i đun n nóng 85161010 CHIEC ­ ­ Instantaneous or storage water heaters 20 10 10 2 BKH

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X

ướ 85161030 CHIEC ­ ­ Immersion heaters 20 10 10 BKH ụ ấ ể ạ ­ ­ Lo i đun n c nóng ki u nhúng ụ ệ ­ D ng c  đi n làm nóng không gian và làm nóng đ t: 2 1 ­ Electric  space  heating  apparatus  and  electric  soil heating apparatus:

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ưở ữ ệ 85162100 ­ ­ Máy s i gi nhi t CHIEC ­ ­ Storage heating radiators 25 5 10 2 BKH

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X X

85162900 CHIEC ­ ­ Other 25 10 10 BKH ụ ụ ặ ấ ệ ạ ­ ­ Lo i khác ­ D ng c  làm tóc ho c máy s y làm khô tay nhi ệ t đi n: 2 1 ­ Electro­thermic  hair­dressing  or  hand­drying  apparatus:

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

85163100 ấ ­ ­ Máy s y khô tóc CHIEC ­ ­ Hair dryers 25 10 10 2 BKH

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ụ ụ 85163200 ­ ­ D ng c  làm tóc khác CHIEC ­ ­ Other hair­dressing apparatus 25 10 10 2 BKH

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X X X

ấ 25 5 10 BKH 85163300 851640 ­ ­ Máy s y làm khô tay ­ Bàn là đi n:ệ CHIEC ­ ­ Hand­drying apparatus ­ Electric smoothing irons: 2 1 QLRR­5486; QLRR­5486

QLRR­5486;KTCL­BKHUDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

X

c thi ơ ướ ừ ệ ố c t h  th ng ế ế ử ụ t k  s  d ng h i n ệ 85164010 ạ ượ ­ ­ Lo i đ ồ ơ n i h i công nghi p ­ ­ Of a kind designed to use steam from  industrial boilers CHIEC 20 5 10 2 BKH

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKH QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ế ị ệ

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKH QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X X

85164090 85165000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Lò vi sóng CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Microwave ovens 25 25 10 10 10 10 2 1 BKH BKH 851660 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ế ị ể ấ ạ ­  Các  lo i  lò  khác;  n i  n u,  b p  đun  d ng  t m  đun,  vòng đun sôi, thi ạ ế ướ ỉ ướ ng và lò n ồ t b  ki u v  n ấ ng: ­ Other  ovens;  cookers,  cooking  plates,  boiling  rings, grillers and roasters:

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ồ ấ ơ 85166010 ­ ­ N i n u c m CHIEC ­ ­ Rice cookers 20 10 10 2 BKH

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X X

85166090 CHIEC ­ ­ Other 20 10 10 BKH ụ ụ ệ ụ ệ ạ ­ ­ Lo i khác ­ D ng c  nhi t đi n gia d ng khác: ­ Other electro­thermic appliances: 2 1

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ụ ụ ặ 85167100 ­ ­ D ng c  pha chè ho c cà phê CHIEC ­ ­ Coffee or tea makers 25 10 10 2 BKH

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X X

ướ 85167200 ­ ­ Lò n ng bánh (toasters) CHIEC ­ ­ Toasters 25 10 10 2 BKH

QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Other:

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

ướ 851679 85167910 ạ ­ ­ Lo i khác: Ấ ­ ­ ­  m đun n c CHIEC ­ ­ ­ Kettles 2 3 20 10 10 BKH

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 15% => 10%

ế ị ệ

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

GPNKTĐ

X X

85167990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 10 10 BKH ở ố ệ ệ ằ 851680 ­ Đi n tr  đ t nóng b ng đi n: ­ Electric heating resistors: 1

ế ị ệ

X

ữ ữ ặ ắ QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng 85168010 ­ ­ Dùng cho đúc ch  ho c máy s p ch ; dùng cho lò  công nghi pệ ­ ­ For type­founding or type­setting machines;  for industrial furnaces CHIEC 2 10 5 10

ế ị ệ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

ế ị ụ 85168030 ­ ­ Dùng cho thi t b  gia d ng CHIEC ­ ­ For domestic appliances 2 20 10 10

ế ị ệ

X X

QLRR­5486; QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng CHIEC ­ ­ Other 10 5 10 ậ ộ 85168090 851690 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ộ ủ 2 ­  ­  Of  goods  of  subheading  8516.33,  8516.50,  8516.60, 8516.71 or 8516.79.10:

ế ị ệ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

X

ế KG ­ ­ ­ Sealed hotplates for domestic appliances 10 10 85169021 t (sealed hotplates) dùng cho thi t 3 3 ị

ế ị ệ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

85169029 ­  ­  C a  hàng  hoá  thu c  phân  nhóm  8516.33,  8516.50,  ặ 8516.60, 8516.71 ho c 8516.79.10: ệ ả ấ ­ ­ ­ Các t m to  nhi ụ b  gia d ng ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 3 5 10

ế ị ệ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

85169030 KG ­ ­ Of goods of subheading 8516.10 2 3 5 10

ế ị ệ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 7.5% => 5%

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

X X X

ủ ủ ệ ở ố ắ ữ ữ ặ 85169040 ộ ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8516.10 ằ ệ ­ ­ C a đi n tr  đ t nóng b ng đi n dùng cho máy đúc  ch  ho c máy s p ch ­ ­ Of electric heating resistors for type­founding  or type­setting machines KG 2 3 5 10

ế ị ệ

QLRR­5486;UDDB Gi m: 7.5% => 5%

QLRR­5486 Thi t b  đi n gia d ng

X

QLRR­348

KG ­ ­ Other 2 3 5 10 ạ ạ ộ ể ả ệ QLRR­348; 85169090 8517 ệ for other apparatus ả ế ạ ậ ế ị ễ ữ ế data, apparatus ặ ừ ạ ể ả ệ ộ ệ ạ 1 ạ ạ including  telephones  for  Telephone  sets,  for  other  wireless  cellular  networks  or  networks;  the  transmission or reception  of voice,  images  or  including  other  for  in  a  wired  or  wireless  communication  networks  (such  as  a  local  or  wide  area  transmission  or  than  network),  other  for  telephones  including  ­ Telephone  sets,  reception  apparatus  of  heading  84.43,  85.25,  cellular networks or for other wireless networks: 85.27 or 85.28. ạ ữ ạ ầ ệ ớ ệ

QLRR­348;GPNKTĐ;C m NKQSD;

QLRR­348

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

85171100 CHIEC ­ ­ Line telephone sets with cordless handsets 2 2 0 10

ượ

QLRR­348;GPNKTĐ;C m NKQSD;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348

GPNKTĐ

ượ

112/2012/TT­BTC

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348

ạ ộ ệ ặ ạ 85171200 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ệ B  đi n tho i, k  c  đi n tho i di đ ng (telephones  ạ ặ for  cellular  networks)  ho c  đi n  tho i  dùng  cho  ề ế ị ể m ng  không  dây  khác;  thi t  b   khác  đ   truy n  và  ể ả ặ ữ ệ nh n ti ng, hình  nh ho c d  li u khác, k  c  các  ặ ố ạ thi t b  vi n thông n i m ng h u tuy n ho c không  ư ạ ử ụ ộ ộ ạ dây  (nh   lo i  s   d ng  trong  m ng  n i  b   ho c  ề ế ị ộ ệ ạ m ng  di n  r ng),  tr   lo i  thi t  b   truy n  và  thu  ặ ủ c a nhóm 84.43, 85.25, 85.27 ho c 85.28. ộ ạ ­ B  đi n  tho i,  k  c   đi n  tho i di  đ ng  (telephones  ặ for  cellular  networks)  ho c  đi n  tho i  dùng  cho  m ng  ế ộ ệ ­ ­ B  đi n tho i h u tuy n v i đi n tho i c m tay  không dây khác: không dây ệ ­ ­ Đi n tho i di đ ng (telephones for cellular networks)  ạ ho c đi n tho i dùng cho m ng không dây khác ­ ­ Telephones for cellular networks or for other  wireless networks CHIEC 2 0 0 10 QLRR­348; 85171800 CHIEC ­ ­ Other 1 0 10 ể ả ặ ặ 2 1 ế ị ế ặ ể ả ư ạ ử ụ ộ ộ ặ ạ ạ ạ ­ ­ Lo i khác ế ậ ế ị t b  khác đ  phát ho c nh n ti ng, hình  nh ho c  ­ Thi ữ ữ ệ d   li u,  k   c   thi t  b   thông  tin  h u  tuy n  ho c  vô  ế tuy n (nh  lo i s  d ng trong m ng n i b  ho c m ng  ệ ộ di n r ng):

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

QLRR­348

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

ạ 0 0 10 2 85176100 ố ­ ­ Tr m thu phát g c QLRR­348; ổ ạ ặ ề ể ế ị ể ả t b  chuy n ế ế ị ữ ệ nh ho c d ng d  li u khác, k  c  thi ị ạ t b  đ nh tuy n: ử ụ 0 0 10 851762 85176210 CHIEC 2 3 QLRR­348; ế ạ ề ộ ế t  b   phát  và  thu  sóng  vô  tuy n  s   d ng  cho  ứ ị ử ụ i các h i ngh  s  d ng nhi u th ­ Other  apparatus  for  transmission  or  reception  of  voices,  images  or  other  data,  including  apparatus  for  communication  in  a  wired  or  wireless  network  (such  as  a  local  or  wide  area  network): CHIEC ­ ­ Base stations ­ ­ Machines for the reception, conversion and  transmission or regeneration of voice, images or  other data, including switching and routing  apparatus: ­ ­  ­  Radio  transmitters  and  radio receivers of a  kind  used  for  simultaneous  interpretation  at  multilingual conferences ữ ệ ự ộ ừ ạ ử ậ đ ng tr lo i 3

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

ể 85176221 CHIEC 4 0 0 10 ộ ề ầ ộ ị ế ố ­ ­ ­ Units of automatic data processing machines  other than units of heading 84.71: ­  ­  ­  ­  Control  and  adaptor  units,  including  gateways, bridges and routers ạ ­ ­ Máy thu, đ i và truy n ho c tái t o âm thanh, hình  ả ặ ạ m ch và thi ế ị ­  ­  ­  Thi ự ị phiên d ch tr c ti p t ti ngế ủ ộ ­ ­ ­  B  ph n c a  máy  x   lý d  li u  t ủ c a nhóm 84.71: ể ả ứ ộ ­ ­ ­ ­ B   đi u  khi n và b  thích  ng (adaptor), k   c   ố ổ c ng n i, c u n i và b  đ nh tuy n ­ ­ ­ ­ Lo i khác 85176229 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 QLRR­348;

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

ế ị ể ệ ạ 85176230 ­ ­ ­ Thi ạ ệ t b  chuy n m ch đi n báo hay đi n tho i CHIEC telegraphic  switching 3 0 0 10 ế t b  dùng cho h  th ng h u tuy n sóng mang 3 ữ ế ị ệ ố

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

CHIEC 85176241 4 0 0 10 ụ ­  ­  ­  Telephonic  or  apparatus ­ ­ ­ Apparatus for carrier­current line systems or  for digital line systems: ­  ­  ­  ­  Modems  including  cable  modems  and  modem cards

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

ệ ố ữ ­ ­ ­ Thi ỹ ế ậ ố ặ ho c h  th ng h u tuy n k  thu t s : ể ả ạ ử ế ả ế ộ ề i  bi n  (modem)  k  c   lo i  s   ­  ­  ­  ­  B   đi u  bi n/gi ẻ ắ ạ ố d ng cáp n i và d ng th  c m ặ ộ ồ ộ ậ ­ ­ ­ ­ B  t p trung ho c b  d n kênh 85176242 CHIEC ­ ­ ­ ­ Concentrators or multiplexers 4 0 0 10 ạ 85176249 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 QLRR­348; ế ị ế ợ ề ẫ ớ ế ị ­ ­ ­ Thi t b  truy n d n khác k t h p v i thi t b  thu: 3

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

ế ị ạ 85176251 ­ ­ ­ ­ Thi ộ ộ t b  m ng n i b  không dây ­ ­ ­  Other  transmission  apparatus incorporating  reception apparatus: CHIEC ­ ­ ­ ­ Wireless LANs 4 0 0 10 ự ế ị 85176252 t b  phát và thu dùng cho phiên d ch tr c ti p CHIEC 4 0 0 10 QLRR­348; ị ử ụ ứ ế ề ế ị ­ ­ ­ ­ Thi ộ ạ t i các h i ngh  s  d ng nhi u th  ti ng ­ ­ ­ ­ Transmission and reception apparatus of a  kind  used  for  simultaneous  interpretation  at  multilingual conferences

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

QLRR­348

ượ

ệ ạ ế ị 85176253 ệ t  b   phát  dùng  cho  đi n  báo  hay đi n  tho i CHIEC 4 0 0 10 i d ng sóng khác ­  ­  ­  ­  Other  transmission  apparatus  for  radio­ telephony or radio­telegraphy ẫ ướ ạ ạ 85176259 ­  ­  ­  ­  Thi ề truy n d n d ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 QLRR­348; ế ị ề ẫ ­ ­ ­ Thi t b  truy n d n khác: ­ ­ ­ Other transmission apparatus: 3

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348;C m NKQSD;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

112/2012/TT­BTC

QLRR­348

QLRR­348

QLRR­348

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ệ ệ 85176261 ạ ­ ­ ­ ­ Dùng cho đi n báo hay đi n tho i CHIEC ­ ­ ­ ­ For radio­telephony or radio­telegraphy 4 0 0 10 ạ 85176269 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 QLRR­348; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ể ọ ặ CHIEC 85176291 4 0 0 10 QLRR­348; ằ

ượ

QLRR­348;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348

QLRR­348

ệ ể ả ạ ắ ệ ắ ắ ẫ ệ ề ­  ­  ­  ­  Portable  receivers  for  calling,  alerting  or  paging  and  paging  alert  devices,  including  pagers CHIEC ­ ­ ­ ­ For radio­telephony or radio­telegraphy 10 85176292 4 0 10 ướ ạ ế i d ng sóng (vô tuy n) ạ 85176299 ế ị t b  thu xách tay đ  g i, báo hi u ho c nh n  ­ ­ ­ ­ Thi ế ị ả tin và thi t b  c nh báo b ng tin nh n, k  c  máy nh n  tin ­  ­  ­  ­  Dùng  cho  đi n  báo  hay  đi n  tho i  truy n  d n  d ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 QLRR­348;

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

QLRR­348

CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ậ ộ ­ Parts: 85176900 851770 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: 2 1 QLRR­348;

ấ QLRR­348;C m NKQSD;

QLRR­348

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

ể ủ ộ ề ố ố 85177010 CHIEC 0 0 10 ề 2 2 ề ặ television or ể ọ ặ ặ ủ ắ ắ ằ ể ả ứ ộ ­ ­ C a b  đi u khi n và b  thích  ng (adaptor) k  c   ộ ị ầ ế ổ c ng n i, c u n i và b  đ nh tuy n ẫ ừ ạ ế ị ủ t b  truy n d n, tr  lo i dùng cho phát thanh  ­ ­ C a thi ế ị ế t b  phát truy n hình, ho c c a  sóng vô tuy n ho c thi ệ ế ị ạ t b  thu xách tay đ  g i, báo hi u ho c nh n tin  lo i thi ể ả ắ ế ị ả t b  c nh báo b ng tin nh n, k  c  máy nh n tin: và thi

QLRR­348;C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%

QLRR­348

QLRR­348

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ệ ạ ­ ­ Of control and adaptor units including  gateways, bridges and routers ­  ­  Of  transmission  apparatus,  other  than  radio­ transmission  broadcasting  apparatus,  or  of  portable  receivers  for  calling,  alerting  or  paging  and  paging  alert  devices,  including pagers: CHIEC ­ ­ ­ Of cellular telephones 85177021 3 0 0 10 85177029 ộ ủ ­  ­  ­  C a  đi n  tho i  di  đ ng  (telephones  for  cellular  networks) ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 QLRR­348; ấ ạ ắ ­ ­ T m m ch in khác, đã l p ráp: ­ ­ Other printed circuit boards, assembled: 2

ượ

QLRR­348;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ữ ệ ệ ế 85177031 ạ ­ ­ ­ Dùng cho đi n tho i hay đi n báo h u tuy n CHIEC 3 0 0 10

ượ

QLRR­348;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348

QLRR­348

ệ ệ ề ẫ ạ ướ 85177032 i CHIEC 3 3 5 10 ạ ế 85177039 ­ ­ ­ Dùng cho đi n báo hay đi n tho i truy n d n d d ng sóng (vô tuy n) ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Of  goods  for  line  telephony  or  line  telegraphy ­  ­  ­  Of  goods  for  radio­telephony  or  radio­ telegraphy CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 QLRR­348;

QLRR­348;UDDB Gi m: 5% => 0%

QLRR­348

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ế ị ệ ệ ạ t b  đi n báo hay đi n tho i ế ớ ẫ ướ ạ ề 85177040 i d ng sóng (vô tuy n) CHIEC 0 0 10 ử ụ ­ ­ Anten s  d ng v i thi truy n d n d ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Aerials or antennae of a kind used with  apparatus for radio­telephony and radio­ telegraphy ­ ­ Other: 2 2

ượ

QLRR­348;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348

ượ

Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

ạ ữ ệ ệ ế ặ 85177091 ­ ­ ­ Dùng cho đi n báo ho c đi n tho i h u tuy n CHIEC 3 0 0 10

ượ

QLRR­348;Không đ

c nh p (197/TB­BCT)

QLRR­348

QLRR­348

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ệ ệ ề ạ ẫ ặ 85177092 CHIEC 3 3 5 10 ế i d ng sóng (vô tuy n) 85177099 ­  ­  ­  Dùng  cho  đi n  báo  ho c  đi n  tho i  truy n  d n  ướ ạ d ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Of  goods  for  line  telephony  or  line  telegraphy ­  ­  ­  Of  goods  for  radio­telephony  or  radio­ telegraphy CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 QLRR­348; ặ ỡ ư ắ 8518 and stands ỏ ụ ầ ầ ặ ụ ộ ộ ồ ế ị ệ ố ớ ộ ế ề ệ ạ ầ Micro và giá đ  micro; loa đã ho c ch a l p ráp vào  trong v  loa; tai nghe có khung ch p qua đ u và tai  nghe không có khung ch p qua  đ u, có ho c không  ộ ghép  n i  v i  m t  micro,  và  các  b   g m  có  m t  ặ t b   đi n khu ch  micro và m t ho c nhi u loa; thi ộ đ i âm t n; b  tăng âm đi n. 851810 ­ Micro và giá micro: 1 Microphones  therefor;  loudspeakers,  whether  or  not  mounted  in  their  enclosures;  headphones  and  earphones,  whether or not combined with a microphone,  and  sets  consisting  of  a  microphone  and  one  or  more  loudspeakers;  audio­frequency  electric  amplifiers;  electric  sound  amplifier  ­ Microphones and stands therefor: sets. ­ ­ Micro: ­ ­ Microphones: 2 ả ầ ố ừ ế ớ ấ 85181011 CHIEC 3 2 0 10 C m NKQSD; ườ 300 Hz  đ n 3.400 Hz, v i  ng kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, ễ ­ ­ ­ Micro có d i t n s  t đ dùng trong vi n thông ­  ­  ­  Microphones  having  a  frequency  range  of  300  Hz  to  3,400  Hz,  with  a  diameter  not  exceeding  10 mm and  a height  not exceeding  3  mm, for telecommunication use

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

ư ắ ạ ớ 85181019 CHIEC 3 15 10 10 ặ ­ ­ ­ Micro lo i khác, đã ho c ch a l p ráp cùng v i giá  micro ­  ­  ­  Other  microphones,  whether  or  not  with  their stands

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

85181090 CHIEC ­ ­ Other 15 10 10 ư ắ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ặ ­ Loa, đã ho c ch a l p vào h p loa: 2 1 ơ ộ

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

851821 85182110 ắ ­ ­ Loa đ n, đã l p vào h p loa: ­ ­ ­ Loa thùng ­ Loudspeakers, whether or not mounted in their  enclosures: ­ ­ Single loudspeakers, mounted in their  enclosures: CHIEC ­ ­ ­ Box speaker type 2 3 15 10 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

85182190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 10 10 ộ ắ ộ ­ ­ Multiple loudspeakers, mounted in the same  enclosure:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

851822 85182210 ­ ­ B  loa , đã l p vào cùng m t thùng loa: ­ ­ ­ Loa thùng CHIEC ­ ­ ­ Box speaker type 2 3 15 10 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

85182290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 10 10 ả ầ ố ộ ấ 851829 85182920 CHIEC 2 3 2 0 10 C m NKQSD; ế ử ụ ớ ườ ễ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Loa, không có h p, có d i t n s  300 Hz đ n 3.400  Hz,  v i  đ ng  kính  không  quá  50  mm,  s   d ng  trong  vi n thông 50  mm, not ­ ­ Other: ­  ­  ­  Loudspeakers,  without enclosure,  having  a  frequency  range  of 300  Hz to 3,400  Hz,  with  a  diameter  for  exceeding  telecommunication use

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

3 85182990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 15 10 10 ụ ầ 851830 1 ố ớ ề ụ ộ ồ ầ ộ ặ ộ ­ Tai nghe có khung ch p qua đ u và tai nghe không có  ộ ặ khung ch p qua đ u, có ho c không n i v i m t micro,  và các b  g m m t micro và m t ho c nhi u loa:

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

­ Headphones  and  earphones,  whether  or  not  combined  with  a  microphone,  and  sets  consisting  of  a  microphone  and  one  or  more  loudspeakers: ụ ầ 85183010 ­ ­ Tai nghe có khung ch p qua đ u CHIEC ­ ­ Headphones 2 15 5 10

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

X X

ụ ầ 85183020 ­ ­ Tai nghe không có khung ch p qua đ u CHIEC ­ ­ Earphones 2 15 5 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ữ ệ ề ọ ủ 85183040 h p (nghe ­ nói) c a đi n th ai h u tuy n CHIEC ­ ­ Line telephone handsets 2 0 10 ộ ổ ợ ộ ế ợ ­ ­ B  t ­ ­ B  micro / loa k t h p khác: ­ ­ Other combined microphone/speaker sets: 2 2

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ủ 85183051 ­ ­ ­ Cho hàng hóa c a phân nhóm 8517.12.00 CHIEC ­ ­ ­ For goods of subheading 8517.12.00 3 15 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

85183059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 15 5 10

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

X

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

CHIEC ­ ­ Other 15 5 10 ạ 85183090 851840 ­ Audio­frequency electric amplifiers: 2 1 ắ ạ ạ ữ ệ ầ i) trong đi n tho i h u ấ C m NKQSD; 85184020 CHIEC ­ ­ Used as repeaters in line telephony 2 2 0 10 ấ ắ ạ ử ụ ạ ừ C m NKQSD; ệ i) trong đi n tho i, tr ệ 85184030 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị ệ ế ­ Thi t b  đi n khuy ch đ i âm t n: ư ộ ặ ử ụ ­ ­ S  d ng nh  b  l p (nh c l tuy nế ư ộ ặ ­ ­ S  d ng nh  b  l p (nh c l ế ạ ữ đi n tho i h u tuy n ­ ­ Used as repeaters in telephony other than line  telephony CHIEC 2 5 5 10 GPNKTĐ; ạ ệ ầ ng tín hi u đ u vào tr  lên, có ườ  6 đ ớ ặ ầ ử ạ ở ế dùng cho khu ch đ i ừ ­ ­ Lo i khác, có t ế ợ ho c không k t h p v i ph n t công su tấ ­ ­ Other, having 6 or more input signal lines,  with or without elements for capacity amplifiers CHIEC 2 10 5 10 85184040 ấ C m NKQSD; CHIEC ­ ­ Other 20 15 10 ệ ộ 2 1 ­ Electric sound amplifier sets: 85184090 851850 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  tăng âm đi n: ấ C m NKQSD; ấ ừ ả ở 2 85185010 ­ ­ Có d i công su t t 240W tr  lên CHIEC ­ ­ Having a power rating of 240 W or more 10 5 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ạ ợ ư ệ ả ặ ơ ạ i đi n áp 50 V ho c h n nh ng không 2 10 5 10 ­ ­ Lo i khác, có loa phóng thanh, lo i thích h p cho  phát sóng, có gi quá 100 V ­ ­ Other, with loudspeakers, of a kind suitable  for broadcasting, having a voltage rating of 50 V  or more but not exceeding 100 V CHIEC 85185020 ấ C m NKQSD; 20 5 10 CHIEC ­ ­ Other ậ ộ 2 1 ­ Parts: ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: 85185090 851890 ấ C m NKQSD; ủ ộ ể ả ấ ạ ắ 2 2 0 10 85189010 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8518.10.11,  ặ 8518.29.20, 8518.30.40 ho c 8518.40.20, k  c  t m  m ch in đã l p ráp ­ ­ Of goods of subheading 8518.10.11,  8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including  printed circuit assemblies KG ấ C m NKQSD; ủ ộ 2 0 0 10 85189020 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8518.40.40 KG ­ ­ Of goods of subheading 8518.40.40 ủ ặ ộ 2 10 0 10 85189030 ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8518.21 ho c 8518.22 KG ­ ­ Of goods of subheading 8518.21 or 8518.22 ủ ộ 2 10 0 10 85189040 ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 8518.29.90 KG ­ ­ Of goods of subheading 8518.29.90

ồ ệ

QLRR­1355 (new);C m NKQSD;

QLRR­1355 (new) Nhóm đ  đi n gia d ng và linh ki n

112/2012/TT­BTC

2 0 0 10 KG ­ ­ Other ạ 85189090 8519 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị Thi t b  ghi và tái t o âm thanh. Sound recording or reproducing apparatus. ề ẻ ấ ằ 1 851920 ế ị ẻ ỏ ố ồ ­ Apparatus operated  by coins, banknotes, bank  cards, tokens or by other means of payment: ạ ộ ụ ặ ằ ứ ồ ­ Thi t b  ho t đ ng b ng đ ng xu, ti n gi y, th  ngân  ậ hàng, th  tín d ng, xèng (v t nh  tròn gi ng đ ng xu ­  tokens) ho c b ng hình th c thanh toán khác: ặ ồ ạ ộ ằ 2 85192010 ­ ­ Máy ghi ho t đ ng b ng đĩa ho c đ ng xu CHIEC ­ ­ Coins or disc operated record players 25 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ầ ư ữ ư ậ 2 1 85192020 85193000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Turntables (record­decks) 25 25 10 10 10 10 ộ ạ ể ế ậ ộ

UDDB Gi m: 5% => 0%

ệ 1 85195000 ạ ­ ­ Lo i khác ­  Đ u  quay  đĩa  (có  th   có  b   ph n  l u  tr )  nh ng  ậ ộ không  có  b   ph n  khu ch  đ i  và  không  có  b   ph n  phát âm thanh (loa) ạ ả ờ ­ Máy tr  l i đi n tho i CHIEC ­ Telephone answering machines 0 0 10

ế ị 1 ­ Thi t b  khác: ­ Other apparatus: ề ệ ừ ử ụ tính, ặ ẫ ế ị t b  truy n thông s  d ng công ngh  t ọ

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

ướ ỏ 2 3 851981 85198110 c  không quá CHIEC 25 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

ộ 3 85198120 CHIEC 25 5 10 ậ ỉ ằ ế ồ ạ ộ ề ặ ạ ệ ­ ­ Thi quang h c ho c bán d n: ­ ­ ­  Máy  ghi âm cassette b  túi,  kích  th 170 mm x 100 mm x 45 mm ­ ­ ­ Máy ghi âm dùng băng cassette, có b  ph n khu ch  ộ đ i và m t ho c nhi u loa, ho t  đ ng ch  b ng ngu n  đi n ngoài ­ ­ Using magnetic, optical or semiconductor  media: the  ­  ­  ­  Pocket  size  cassette  recorders,  dimensions  of  which  do  not  exceed  170  mm  x  100 mm x 45 mm  ­  ­ ­  Cassette  recorders,  with  built  in  amplifiers  and one or more built in loudspeakers, operating  only with an external source of power ầ 30 10 10 3 85198130 ­ ­ ­ Đ u đĩa compact CHIEC ­ ­ ­ Compact disc players GPNKTĐ; 3 ­ ­ ­ Máy sao âm: ­ ­ ­ Transcribing machines: ệ ả ặ ạ 4 85198141 ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho đi n  nh ho c phát thanh CHIEC 10 5 10 ­ ­ ­  ­  Of a kind suitable  for  cinematography or  broadcasting ạ 4 85198149 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 25 5 10 ạ ạ ỉ 3 85198150 CHIEC 10 5 10 ộ ằ ề ọ ồ ế ị ạ ớ 3 có  g n  v i  thi t  b   tái  t o  âm ạ ạ ặ 4 ­ ­ ­ Máy ghi đi u l c (dictating machines), lo i ch  ho t  ệ đ ng b ng ngu n đi n ngoài ắ ừ ­  ­  ­  Máy  ghi  băng  t ố thanh, lo i âm thanh s : ệ ả ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho đi n  nh ho c phát thanh CHIEC 85198161 10 5 10 ­ ­ ­ Dictating machines not capable of operating  without an external source of power ­  ­  ­  Magnetic  tape  recorders  incorporating  sound reproducing apparatus, digital audio type: ­ ­ ­  ­  Of a kind suitable  for  cinematography or  broadcasting ạ 4 85198169 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 25 5 10 ế ị ể ạ 3 ­ ­ ­ Thi t b  tái t o âm thanh khác, ki u cassette: ệ ả ạ ặ 4 85198171 ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho đi n  nh ho c phát thanh CHIEC 10 5 10 ­ ­ ­ Other sound reproducing apparatus, cassette  type: ­ ­ ­  ­  Of a kind suitable  for  cinematography or  broadcasting ạ 4 85198179 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 25 5 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ệ ả ạ ặ 4 85198191 ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho đi n  nh ho c phát thanh CHIEC 10 5 10 ­ ­ ­  ­  Of a kind suitable  for  cinematography or  broadcasting ạ 4 85198199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 20 5 10 851989 ệ ả 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Máy tái t o âm thanh dùng trong đi n  nh: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Cinematographic sound reproducers: ề ộ ướ 4 85198911 ­ ­ ­ ­ Dùng cho phim có chi u r ng d i 16 mm CHIEC ­ ­ ­ ­ For film of a width of less than 16 mm 10 5 10 ề ộ ừ ở 4 85198912 ­ ­ ­ ­ Dùng cho phim có chi u r ng t 16 mm tr  lên CHIEC ­ ­ ­ ­ For film of a width of 16 mm or more 10 5 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

ặ 85198920 ­ ­ ­ Máy ghi phát âm thanh có ho c không có loa CHIEC ­ ­ ­ Record­players with or without loudspeakers 10 3 25 10 ạ ợ ử ụ ệ ả ậ ỹ 3 85198930 CHIEC 10 5 10 ặ ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  cinematography  or  broadcasting 3 85198990 ủ ­ ­ ­ C a lo i thích h p s  d ng cho k  thu t đi n  nh  ho c phát thanh ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 5 10 GPNKTĐ; ắ ạ ặ 8521 ậ ạ 1 852110 ộ ặ Máy  ghi  ho c  tái  t o  video,  có  ho c  không  g n  b   ệ ph n thu tín hi u video. ­ Lo i dùng băng t ừ : Video  recording  or  reproducing  apparatus,  whether or not incorporating a video tuner. ­ Magnetic tape­type: ệ ả ề ặ ạ 2 85211010 ­ ­ Lo i dùng cho đi n  nh ho c phát thanh truy n hình CHIEC ­ ­ Of a kind used in cinematography or  television broadcasting 10 5 10 GPNKTĐ; 30 5 10 2 1 85211090 852190 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: ầ 2 ­ ­ Đ u đĩa laser: ­ ­ Laser disc players: ạ ệ ả ề ặ 3 85219011 CHIEC 10 5 10 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  in  cinematography  or  television broadcasting 3 85219019 ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  đi n  nh  ho c  phát  thanh  truy n  hình ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 35 15 10 GPNKTĐ; 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: ạ ệ ả ề ặ 3 85219091 CHIEC 10 5 10 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  in  cinematography  or  television broadcasting 3 85219099 ­  ­  ­  Lo i  dùng  cho  đi n  nh  ho c  phát  thanh  truy n  hình ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 35 15 10 GPNKTĐ; ậ ộ ụ ợ ủ ế 8522 ồ ế ị ủ ặ ặ B   ph n  và  đ   ph   tr   dùng  ho c  ch   y u  dùng  t b  c a nhóm 85.19 ho c 85.21. cho các thi

UDDB Gi m: 7.5% => 5%

ụ ọ 1 85221000 ầ ­ C m đ u đ c­ghi CHIEC Parts and accessories suitable for use solely or  principally  with  the  apparatus  of  heading  85.19 or 85.21. ­ Pick­up cartridges 0 5 10 1 852290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ắ ả ờ 2 ệ i  đi n CHIEC 85229020 0 0 10 ­ ­ Printed circuit board assemblies for telephone  answering machines ạ ắ ấ ­  ­T m  m ch  in  đã l p ráp dùng  cho máy  tr  l tho iạ ấ ạ ệ ả 2 CHIEC 85229030 0 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 CHIEC 85229040 0 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ể ừ ặ ọ ầ  tính; đ u ho c CHIEC 85229050 0 5 10 2 2 ­ ­ T m m ch in đã l p ráp dùng cho máy ghi và tái t o  ự âm thanh dùng trong lĩnh v c đi n  nh ặ ặ ọ ơ ấ ­ ­ C  c u ghi ho c đ c băng video ho c audio và đĩa  compact ặ ầ ­ ­ Đ u đ c hình ho c âm thanh, ki u t thanh xoá từ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Printed circuit board assemblies for  cinematographic sound recorders or reproducers ­ ­ Audio or video tapedecks and compact disc  mechanisms ­ ­ Audio or video reproduction heads, magnetic  type; magnetic erasing heads and rods ­ ­ Other: ộ ậ ụ ệ ế ị ặ 3 t b  ghi ho c tái ­ KG 85229091 5 5 10 ủ ậ ộ ệ 3 ủ ­ ­ ­ B  ph n và ph  ki n khác c a thi ệ ả ạ t o âm thanh dùng trong đi n  nh ả ờ ­ ­ ­ B  ph n khác c a máy tr  l ạ i đi n tho i ­  Other  parts  and  accessories  of  ­  cinematographic sound recorders or reproducers  KG ­ ­ ­ Other parts of telephone answering machines 85229092 10 5 10

ồ ệ

QLRR­1355 (new); QLRR­1355 (new) Nhóm đ  đi n gia d ng và linh ki n

ộ ậ ụ ệ ủ ộ 3 KG 85229093 3 5 10 ặ ­  ­  ­  Other  parts  and  accessories  for  goods  of  subheading 8519.81 or heading 85.21

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 ­ ­ ­ B  ph n và ph  ki n khác c a hàng hoá thu c phân  nhóm 8519.81 ho c nhóm 85.21 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 85229099 3 5 10 ể ắ 8523 ấ ươ ữ ể ư ố ả ẫ ấ ủ ươ ả ệ ư ươ ữ ằ 1 ồ ng ti n l u tr  thông tin b ng t Discs,  tapes,  solid­state  non­volatile  storage  devices,  “smart  cards”  and  other  media  for  the  recording  of  sound  or  of  other  phenomena,  whether  or  not  recorded,  including  matrices  and  masters  for  the  production of discs, but excluding products of  Chapter 37. ­ Magnetic media: ữ ữ ề ế ị ư t  b   l u  tr   b n  v ng,  th   r n  Đĩa,  băng,  các  thi ấ ữ ệ ẫ ế ị t b  bán d n không m t d  li u khi không  (các thi ệ ồ ẻ có  ngu n  đi n  cung  c p),  “th   thông  minh”  và  các  ặ ệ ư  thông tin khác đ  ghi âm ho c  ng ti n l u gi ph ể ả ặ ệ ượ ng  khác,  đã  ho c  ch a  ghi,  k   c   ghi  các  hi n  t ể ả ả b n  khuôn  m u  và  b n  g c  đ   s n  xu t  ghi  đĩa,  ẩ ư ng  nh ng  không  bao  g m  các  s n  ph m  c a  Ch ừ ­ Ph : 37. ­ ­ Cards incorporating a magnetic stripe: ả ừ :

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 3 CHIEC ­ ­ ­ Unrecorded 852321 85232110 ẻ ­ ­ Th  có d i t ư ­ ­ ­ Ch a ghi 2 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 CHIEC ­ ­ ­ Other 85232190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 5 10 852329 ề ộ ừ 2 3 , có chi u r ng không quá 4 mm: ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Băng t ư 4 ­ ­ Other: ­ ­ ­ Magnetic tapes, of a width not exceeding 4  mm:  ­ ­ ­ ­ Unrecorded: ạ ­ ­ ­ ­ Lo i ch a ghi:

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Computer tapes 85232911 ­ ­ ­ ­ ­ Băng máy tính 0 0 10 ạ 85232919 2 5 10 5 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 10% => 5%

5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Video tapes 85232921 ­ ­ ­ ­ ­ Băng video 5 5 10

UDDB Gi m: 7.5% => 5%

CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 85232929 5 5 10 ề ộ ư 5 3 , có chi u r ng trên 4 mm nh ng không quá ư 4 ­ ­ ­ Magnetic tapes, of a width exceeding 4 mm  but not exceeding 6.5 mm: ­ ­ ­ ­ Unrecorded: ạ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ừ ­ ­ ­ Băng t 6,5 mm: ạ ­ ­ ­ ­ Lo i ch a ghi: 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Computer tapes 85232931 ­ ­ ­ ­ ­ Băng máy tính 0 3 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Video tapes 85232933 ­ ­ ­ ­ ­ Băng video 2 5 10 ạ 85232939 0 3 10 5 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: 5 85232941 ­ ­ ­ ­ ­ Băng máy tính CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Computer tapes 0 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ả ạ 5 85232942 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho phim đi n  nh CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for cinematography 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 5 85232943 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i băng video khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other video tapes 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

85232949 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 5 5 10 ề ộ 5 3 , có chi u r ng trên 6,5 mm: ạ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ừ ­ ­ ­ Băng t ư 4 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i ch a ghi: ­  ­  ­  Magnetic  tapes,  of  a  width  exceeding  6.5  mm:  ­ ­ ­ ­ Unrecorded:

UDDB Gi m: 3% => 0%

5 85232951 ­ ­ ­ ­ ­ Băng máy tính CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Computer tapes 0 0 10 5 85232952 ­ ­ ­ ­ ­ Băng video CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Video tapes 2 0 10 ạ 85232959 0 0 10 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ậ ệ ữ ệ ạ ử ụ ả ở ạ ị c ghi  ể ể ọ ượ ể c, và có th  thao tác ho c có th   ử ườ ử ụ i s  d ng, thông qua m t máy x  lý  ạ ươ ữ ượ ị ệ ư ng ti n l u tr  đ 5 85232961 ể ­ ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  sao chép các t p l nh, d  li u,  ể ượ  d ng mã nh  phân đ   âm thanh và hình  nh, đ ặ máy có th  đ c đ ươ ộ ớ t ng tác v i ng ữ ệ ự ộ d  li u t c đ nh d ng   đ ng; ph riêng (đã ghi) CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing  representations of instructions, data, sound and  image, recorded in a machine readable binary  form, and capable of being manipulated or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic data processing machine; proprietary  format storage (recorded) media CHIEC 3 5 10 ệ ả ạ 5 85232962 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho phim đi n  nh CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for cinematography 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

5 85232963 ­ ­ ­ ­ ­ Băng video khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other video tapes 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

85232969 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 5 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Đĩa t ạ :ừ ­ ­ ­ Magnetic discs: ư 4 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i ch a ghi: ­ ­ ­ ­ Unrecorded:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ứ ề ặ 5 85232971 ­ ­ ­ ­ ­ Đĩa c ng ho c đĩa m m máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Computer hard disks and diskettes 0 0 10

UDDB Gi m: 10% => 0%

ạ 85232979 0 0 10 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: 5 ủ ạ ể ạ ệ ượ ừ ng tr  âm thanh ả ặ ­ ­ ­ ­ ­ C a lo i đ  tái t o các hi n t ho c hình  nh: ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing  phenomena other than sound or image:

UDDB Gi m: 5% => 0%

5 ạ 85232981 ợ ­ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i thích h p dùng cho máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 0 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

5 ạ 85232982 ­ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ạ ữ ệ ậ  d ng ể ọ ượ ở ạ c ghi  ể c, và có th  thao tác ườ ử ụ ớ ươ i s  d ng, thông qua  ữ ệ ư ng ti n l u tr đ ng; ph ị 5 ể ạ ử ụ ủ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a lo i s  d ng đ  sao chép các t p  ượ ả ệ l nh, d  li u, âm thanh và hình  nh, đ ể ị mã nh  phân đ  máy có th  đ c đ ặ ể ươ ho c có th  t ử ộ m t máy x  lý d  li u t ạ ượ đ ng tác v i ng ữ ệ ự ộ c đ nh d ng riêng (đã ghi) 85232983 CHIEC 3 0 10 ệ ả ạ 5 85232984 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác, dùng cho phim đi n  nh ­ ­ ­ ­ ­ Other, of a kind used for reproducing  representations of instructions, data, sound and  image, recorded in a machine readable binary  form, and capable of being manipulated or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic data processing machine; proprietary  format storage (recorded) media ­ ­ ­ ­ ­ Other, of a kind suitable for  cinematography CHIEC 5 5 10 ạ 85232989 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 5 5 10 5 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ư 4 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i ch a ghi: ­ ­ ­ ­ Unrecorded:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ử ụ 5 85232991 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng cho máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 0 0 10 ạ 85232992 2 0 10 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ạ ử ụ ể ạ ệ ượ 5 ừ ng tr  âm ặ ả ­ ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng đ  tái t o các hi n t thanh ho c hình  nh: ­  ­  ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  reproducing  phenomena other than sound or image:

UDDB Gi m: 5% => 0%

5 ạ 85232993 ợ ử ụ ­ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i phù h p s  d ng cho máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 0 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

5 ạ 85232994 ­ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ạ ữ ệ ậ  d ng ể ọ ượ ở ạ c ghi  ể c, và có th  thao tác ườ ử ụ ớ ươ i s  d ng, thông qua  ữ ệ ư ng ti n l u tr đ ng; ph ặ ộ ượ ị ể ạ ử ụ ủ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a lo i s  d ng đ  sao chép các t p  ượ ả ệ l nh, d  li u, âm thanh và hình  nh, đ ể ị mã nh  phân đ  máy có th  đ c đ ể ươ ho c có th  t ử m t máy x  lý d  li u t ạ đ ng tác v i ng ữ ệ ự ộ c đ nh d ng riêng (đã ghi) ­ ­ ­ ­ ­ Other, of a kind used for reproducing  representations of instructions, data, sound and  image, recorded in a machine readable binary  form, and capable of being manipulated or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic data processing machine; proprietary  format storage (recorded) media 5 85232995 CHIEC 3 0 10 ạ 85232999 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 2 0 10 ươ ữ ọ 5 1 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ệ ư ­ Ph ng ti n l u tr  thông tin quang h c: ­ Optical media: ạ ư ­ ­ Unrecorded:

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 3 852341 85234110 ­ ­ Lo i ch a ghi: ợ ử ụ ạ ­ ­ ­ Lo i thích h p s  d ng cho máy vi tính 0 0 10 CHIEC ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 3 85234190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 2 0 10 852349 ọ ằ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ệ ố ­ ­ ­ Đĩa dùng cho h  th ng đ c b ng laser: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Discs for laser reading systems: ể ạ ệ ượ 4 85234911 ừ ng  tr   âm CHIEC 0 0 10 ể ạ 4 ạ ử ụ ­ ­  ­ ­  Lo i  s   d ng  đ  tái  t o các  hi n  t ả ặ thanh ho c hình  nh ỉ ử ụ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i ch  s  d ng đ  tái t o âm thanh: ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing phenomena  other than sound or image ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing sound only: ụ ậ ọ ỹ ử 5 85234912 ứ ộ ­ ­ ­ ­ ­ Đĩa ch a n i dung Giáo d c, k  thu t, khoa h c,  ặ ị l ch s  ho c văn hóa CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Educational, technical, scientific,  historical or cultural discs 15 5 10 ạ 5 85234913 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 15 5 10

4 85234914 CHIEC 2 0 10 ạ ữ ệ ở ạ ượ ả ể ọ ượ ớ ườ ử ụ ng  tác  v i  ng ữ ệ ự ộ ươ đ ng;  ph ặ ộ ượ ị ậ ể ạ ử ụ ủ ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a lo i s  d ng đ  sao chép các t p  ệ c ghi  l nh, d  li u,  âm thanh và hình  nh, đ  d ng  ể ể ị c, và có th  thao tác  mã nh  phân đ  máy có th  đ c đ ể ươ i  s   d ng,  thông  qua  ho c  có  th   t ữ ệ ư ử m t  máy  x   lý  d   li u  t ng  ti n  l u  tr   ạ đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) ­  ­  ­  ­  Other,  of  a  kind  used  for  reproducing  representations  of  instructions,  data,  sound  and  image,  recorded  in  a  machine  readable  binary  form,  and  capable  of  being  manipulated  or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic  data  processing  machine;  proprietary  format storage (recorded) media ạ 85234919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 15 0 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

ể ạ ệ ượ 85234991 ừ ng  tr   âm CHIEC 4 0 0 10 ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing phenomena  other than sound or image

UDDB Gi m: 10% => 5%

ể ạ 85234992 ạ ử ụ ­ ­  ­ ­  Lo i  s   d ng  đ  tái  t o các  hi n  t ả ặ thanh ho c hình  nh ỉ ử ụ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i ch  s  d ng đ  tái t o âm thanh CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing sound only 4 15 5 10 85234993 CHIEC 4 3 0 10 ạ ữ ệ ở ạ ượ ả ể ọ ượ ớ ườ ử ụ ng  tác  v i  ng ữ ệ ự ộ ươ đ ng;  ph ặ ộ ượ ị ậ ể ạ ử ụ ủ ­ ­ ­ ­ Lo i khác, c a lo i s  d ng đ  sao chép các t p  ệ c ghi  l nh, d  li u,  âm thanh và hình  nh, đ  d ng  ể ể ị c, và có th  thao tác  mã nh  phân đ  máy có th  đ c đ ể ươ i  s   d ng,  thông  qua  ho c  có  th   t ữ ệ ư ử m t  máy  x   lý  d   li u  t ng  ti n  l u  tr   ạ đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) ­  ­  ­  ­  Other,  of  a  kind  used  for  reproducing  representations  of  instructions,  data,  sound  and  image,  recorded  in  a  machine  readable  binary  form,  and  capable  of  being  manipulated  or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic  data  processing  machine;  proprietary  format storage (recorded) media

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 85234999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 0 10 4 ươ ệ ư ữ ẫ ­ Ph ng ti n l u tr  thông tin bán d n: ­ Semiconductor media: 1 ữ ẫ 852351 ế ị ư t b  l u tr  bán d n không xoá: ư ạ ­ ­ Các thi ­ ­ ­ Lo i ch a ghi: ­ ­ Solid­state non­volatile storage devices: ­ ­ ­ Unrecorded: 2 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 85235111 ợ ử ụ ­ ­ ­ ­ Lo i phù h p s  d ng cho máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 4 0 0 10 ạ 85235119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 2 0 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ể ạ ệ ượ ừ ng  tr   âm 4 ạ ử ụ ả ặ ­ ­  ­ ­  Lo i  s   d ng  đ  tái  t o các  hi n  t thanh ho c hình  nh: ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing phenomena  other than sound or image:

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ 85235121 ợ ử ụ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i thích h p s  d ng cho máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 5 0 0 10

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ể ạ ử ụ 85235129 85235130 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other CHIEC 5 4 0 3 0 0 10 10 ữ ệ ở ạ ượ ể ọ c  ghi  ả ườ ử ụ ng  tác  v i  ng ữ ệ ự ộ ươ đ ng;  ph ặ ộ ượ ị ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ậ ệ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác, lo i s  d ng đ  sao chép các t p l nh,  ả ị   d ng  nh   d   li u,  âm  thanh  và  hình  nh,  đ ượ ể phân đ  máy có th  đ c đ c, và có kh  năng thao tác  ể ươ ớ i  s   d ng,  thông  qua  ho c  có  th   t ữ ệ ư ử m t  máy  x   lý  d   li u  t ng  ti n  l u  tr   ạ đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) ­  ­  ­  ­  Other,  of  a  kind  used  for  reproducing  representations  of  instructions,  data,  sound  and  image,  recorded  in  a  machine  readable  binary  form,  and  capable  of  being  manipulated  or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic  data  processing  machine;  proprietary  format storage (recorded) media ạ 85235190 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 10 5 10 ẻ 85235200 ­ ­ "Th  thông minh" CHIEC ­ ­ “Smart cards” 2 0 0 10 ­ ­ Other: ế ẻ 852359 85235910 CHIEC ­ ­ ­ Proximity cards and tags 2 3 0 0 10 ư ạ ạ ­ ­ Lo i khác: ẻ ­ ­ ­ Th  không ti p xúc (proximity cards) và th  HTML  (tags) ­ ­ ­ Lo i khác, ch a ghi: ­ ­ ­ Other, unrecorded: 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 85235921 ợ ử ụ ­ ­ ­ ­ Lo i phù h p s  d ng cho máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 4 0 0 10 ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 85235929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 2 0 10 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ạ ừ ệ ượ ng tr  âm thanh CHIEC 85235930 4 0 0 10 ả ặ ạ ạ ử ụ ể CHIEC 85235940 4 3 0 10 ữ ệ ở ạ ượ ể ọ c  ghi  ả ườ ử ụ ng  tác  v i  ng ữ ệ ự ộ ươ đ ng;  ph ặ ộ ượ ị ­ ­ ­ ­ Lo i dùng cho tái t o các hi n t ho c hình  nh ậ ệ ­ ­ ­ ­ Lo i khác, lo i s  d ng đ  sao chép các t p l nh,  ả ị   d ng  nh   d   li u,  âm  thanh  và  hình  nh,  đ ượ ể phân đ  máy có th  đ c đ c, và có kh  năng thao tác  ể ươ ớ i  s   d ng,  thông  qua  ho c  có  th   t ữ ệ ư ử m t  máy  x   lý  d   li u  t ng  ti n  l u  tr   ạ đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) ­ ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing phenomena  other than sound or image ­  ­  ­  ­  Other,  of  a  kind  used  for  reproducing  representations  of  instructions,  data,  sound  and  image,  recorded  in  a  machine  readable  binary  form,  and  capable  of  being  manipulated  or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic  data  processing  machine;  proprietary  format storage (recorded) media ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 85235990 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 10 5 10 ­ Other: 852380 ạ ­ Lo i khác: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ỹ 85238040 CHIEC ­ ­ Gramophone records 25 5 10 ử ụ ư ạ ­ ­ Đĩa ghi âm s  d ng k  thu t analog ­ ­ Lo i khác, ch a ghi: ­ ­ Other, unrecorded: 2 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ 85238051 ợ ử ụ ­ ­ ­ Lo i thích h p s  d ng cho máy vi tính CHIEC ­ ­ ­ Of a kind suitable for computer use 3 0 0 10 CHIEC ­ ­ ­ Other 85238059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 0 0 10 ­ ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác: 2

UDDB Gi m: 5% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ạ ừ ệ ượ 85238091 ng tr  âm thanh CHIEC 3 0 0 10 ả ặ ạ ử ụ ể 85238092 CHIEC 3 3 0 10 ữ ệ ở ạ ượ ể ọ c  ghi  ả ườ ử ụ ng  tác  v i  ng ữ ệ ự ộ ươ đ ng;  ph ặ ộ ượ ị ạ ­ ­ ­ Lo i dùng cho tái t o các hi n t ho c hình  nh ậ ệ ạ ­ ­ ­ Lo i khác, lo i s  d ng đ  sao chép các t p l nh,  ả ị   d ng  nh   d   li u,  âm  thanh  và  hình  nh,  đ ượ ể phân đ  máy có th  đ c đ c, và có kh  năng thao tác  ể ươ ớ i  s   d ng,  thông  qua  ho c  có  th   t ữ ệ ư ử m t  máy  x   lý  d   li u  t ng  ti n  l u  tr   ạ đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) ­ ­ ­ Of a kind used for reproducing phenomena  other than sound or image  ­  ­  ­  Other,  of  a  kind  used  for  reproducing  representations  of  instructions,  data,  sound  and  image,  recorded  in  a  machine  readable  binary  form,  and  capable  of  being  manipulated  or  providing interactivity to a user, by means of an  automatic  data  processing  machine;  proprietary  format storage (recorded) media 3 85238099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 10 0 10 8525 for ế ị ặ ớ ề ắ ặ ặ ố ề ả ế Thi t  b   phát  dùng  cho  phát  thanh  sóng  vô  tuy n  ế ị ặ t  b   ho c  truy n  hình,  có  ho c  không  g n  v i  thi ề ạ thu ho c ghi ho c tái t o âm thanh; camera truy n  hình, camera s  và camera ghi hình  nh n n. reproducing or ế ị ấ 85255000 ­ Thi t b  phát CHIEC 1 0 0 10 C m NKQSD; radio­ apparatus  Transmission  broadcasting  or  television,  whether  or  not  incorporating  reception  apparatus  or  sound  recording  apparatus;  television cameras, digital cameras and video  ­ Transmission apparatus camera recorders. ế ị ắ ớ ế ị ấ 85256000 ­ Thi t b  phát có g n v i thi t b  thu CHIEC 1 0 0 10 C m NKQSD; ề ả ố 852580 ­ Camera truy n hình, camera s  và camera ghi hình  nh: 1 ­ Transmission apparatus incorporating reception  apparatus  ­ Television  cameras,  digital  cameras  and  video  camera recorders:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

85258010 CHIEC ­ ­ Web cameras 15 5 10 ­ ­ Webcam ­ ­ Camera ghi hình  nh:ả ­ ­ Video camera recorders: 2 2

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ạ ử ụ ủ ự 85258031 ­ ­ ­ C a lo i s  d ng cho lĩnh v c phát thanh CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in broadcasting 3 2 0 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

85258039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 2 0 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ề 85258040 ­ ­ Camera truy n hình CHIEC ­ ­ Television cameras 2 5 5 10

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ỹ ạ ậ ố CHIEC ­ ­ Other digital cameras 2 2 10 10 ế 85258050 8526 t b   d n  đ ườ ể ừ ế ị ề ế ằ ằ ế ị ẫ t b  đi u khi n t ng  b ng  sóng vô  tuy n   xa b ng vô tuy n. remote 1 852610 ­ ­ Lo i camera k  thu t s  khác Ra đa,  các thi và các thi ­ Rađa: Radar  apparatus,  radio  navigational  aid  control  radio  and  apparatus  ­ Radar apparatus: apparatus.

GPNK;C m NKQSD;

112/2012/TT­BTC

02/2006/TT­BBCVT

112/2012/TT­BTC

02/2006/TT­BBCVT

112/2012/TT­BTC

ạ ặ ị ụ ề ể ặ ỉ ặ ấ ­ ­ Ra đa, lo i dùng trên m t đ t, ho c trang b  trên máy  bay dân d ng, ho c ch  dùng cho tàu thuy n đi bi n CHIEC ­ ­ Radar apparatus, ground based, or of a kind  for use in civil aircraft, or of a kind used solely  on sea­going vessels 85261010 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; 85261090 0 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ế

GPNK;C m NKQSD;

112/2012/TT­BTC

ng vô tuy n: ườ ế 852691 85269110 CHIEC 2 3 0 0 10 ế ị ẫ ườ t b  d n đ ế ị ẫ t b  d n  đ ụ ụ ề ể ặ ­ ­ Thi ạ ­ ­ ­ Thi ng  vô tuy n, lo i  dùng  trên máy  bay dân d ng, ho c chuyên d ng cho tàu thuy n đi bi n ­ ­ Radio navigational aid apparatus: ­ ­ ­ Radio navigational aid apparatus, of a kind  for use in civil aircraft, or of a kind used solely  on sea­going vessels ấ 85269190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 C m NKQSD;

GPNK;C m NKQSD;

112/2012/TT­BTC

02/2006/TT­BBCVT

ằ ể ừ ế ị ề ế CHIEC t b  đi u khi n t xa b ng sóng vô tuy n 2 0 0 10 ế ặ 85269200 8527 ớ ế ạ ị ợ ế ặ ớ ồ ặ ộ ố ­ ­ Thi Máy thu dùng cho phát thanh sóng vô tuy n, có ho c  không  k t  h p  v i  thi t  b   ghi  ho c  tái  t o  âm  ồ thanh ho c v i đ ng h  trong cùng m t kh i. recording sound ạ ộ ể 1 ệ ế ­ Máy thu thanh sóng vô tuy n có th  ho t đ ng không  ồ ầ c n dùng ngu n đi n ngoài: ­ ­ Radio remote control apparatus Reception  apparatus  for  radio­broadcasting,  in  the  same  whether  or  not  combined,  housing,  with  or  reproducing apparatus or a clock. ­ Radio­broadcast receivers capable of operating  without an external source of power:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

X

112/2012/TT­BTC

ạ ỏ 2 85271200 ­ ­ Radio cát sét lo i b  túi CHIEC ­ ­ Pocket­size radio cassette­players 30 10 10 ế ợ ạ ặ ớ ­ ­ Other apparatus combined with sound  recording or reproducing apparatus:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

852713 85271310 ­ ­ Máy khác k t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh: ạ ­ ­ ­ Lo i xách tay CHIEC ­ ­ ­ Portable 2 3 30 10 10

GPNKTĐ;GPNK;C m NKQSD;

GPNKTĐ 02/2006/TT­BBCVT

85271390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 30 10 10 852719 ơ ồ ứ ả ậ 2 3 :

C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

112/2012/TT­BTC

­ ­ Other: ­  ­  ­  Reception  apparatus  capable  of  planning,  managing  and  monitoring  the  electromagnetic  spectrum: 85271911 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Máy thu có ch c năng l p s  đ , qu n lý và giám  ổ ệ ừ sát ph  đi n t ạ ­ ­ ­ ­ Lo i xách tay CHIEC ­ ­ ­ ­ Portable 4 30 10 10

GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

02/2006/TT­BBCVT

112/2012/TT­BTC

ạ 85271919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 30 10 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

85271991 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i xách tay CHIEC ­ ­ ­ ­ Portable 4 30 10 10

GPNKTĐ;GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ 02/2006/TT­BBCVT

ạ 85271999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 30 10 10 ớ ồ 1 ỉ ộ ệ ạ ạ ộ ế ­ Máy thu thanh sóng vô tuy n ch  ho t đ ng v i ngu n  ơ đi n ngoài, lo i dùng cho xe có đ ng c : ­ Radio­broadcast  receivers  not  capable  of  operating  without  an  external  source  of  power,  of a kind used in motor vehicles:

GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

112/2012/TT­BTC

02/2006/TT­BBCVT

ế ợ ặ ạ ớ ­ ­ Combined with sound recording or  reproducing apparatus 85272100 ­ ­ K t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh CHIEC 2 25 10 10

GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 5%

112/2012/TT­BTC

02/2006/TT­BBCVT

85272900 CHIEC 25 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ặ ạ ớ ­ ­ Combined with sound recording or  reproducing apparatus:

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

852791 85279110 ế ợ ­ ­ K t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh: ạ ­ ­ ­ Lo i xách tay CHIEC ­ ­ ­ Portable 2 3 30 10 10

GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

02/2006/TT­BBCVT

112/2012/TT­BTC

85279190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 30 10 10 ế ợ ạ ặ ớ ư

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

02/2006/TT­BBCVT

852792 85279210 ­ ­ Không k t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh  ồ ớ ồ ắ nh ng g n v i đ ng h : ạ ­ ­ ­ Lo i xách tay ­ ­ Not combined with sound recording or  reproducing apparatus but combined with a  clock: CHIEC ­ ­ ­ Portable 2 3 30 10 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ả GPNK;UDDB Gi m: 15% => 10%

02/2006/TT­BBCVT

ạ ộ ệ ề ằ 85279291 ­ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u CHIEC ­ ­ ­ ­ Mains operated 4 30 10 10

ả GPNK;UDDB Gi m: 15% => 10%

ạ 85279299 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 30 10 10 ­ ­ Other:

GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 5%

112/2012/TT­BTC

GPNKTĐ

02/2006/TT­BBCVT

852799 85279910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Lo i xách tay CHIEC ­ ­ ­ Portable 2 3 30 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ả GPNK;UDDB Gi m: 15% => 5%

02/2006/TT­BBCVT

ạ ộ ệ ề ằ 85279991 ­ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u CHIEC ­ ­ ­ ­ Mains operated 4 30 5 10

ả GPNK;UDDB Gi m: 15% => 5%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ạ 85279999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 30 5 10 ế ắ ớ 8528 ề ề ặ ắ ặ ế ặ ạ Màn  hình  và  máy  chi u,  không  g n  v i  máy  thu  dùng trong truy n hình; máy thu dùng trong truy n  ớ hình, có ho c không g n v i máy thu thanh sóng vô  tuy n ho c máy ghi ho c tái t o âm thanh. ử ụ ố ố ­ Màn hình s  d ng  ng đèn hình tia ca­t t: 1 ạ ủ ế ử ụ ỉ ử ụ ữ ệ ặ ộ ố Monitors  and  projectors,  not  incorporating  television  reception  apparatus;  reception  apparatus  for  television,  whether  or  not  incorporating  radio­broadcast  receivers  or  sound  or  video  recording  or  reproducing  ­ Cathode­ray tube monitors: apparatus. ­ ­ Of a kind solely or principally used in an  automatic data processing system of heading  84.71: ấ 852841 85284110 ệ ­ ­ Lo i ch  s  d ng ho c ch  y u s  d ng cho h   ử th ng x  lý d  li u thu c nhóm 84.71: ạ ­ ­ ­ Lo i màu CHIEC ­ ­ ­ Colour 2 3 0 0 10 C m NKQSD; ấ CHIEC ­ ­ ­ Monochrome 85284120 ạ ơ ắ ­ ­ ­ Lo i đ n s c 3 0 0 10 C m NKQSD; ­ ­ Other: ấ CHIEC ­ ­ ­ Colour 852849 85284910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Lo i màu 2 3 12 10 10 C m NKQSD; ấ CHIEC ­ ­ ­ Monochrome 85284920 ạ ơ ắ ­ ­ ­ Lo i đ n s c 3 10 5 10 C m NKQSD; ­ Màn hình khác: 1 ạ ủ ế ử ụ ặ ộ ử ố ­ Other monitors: ­ ­ Of a kind solely or principally used in an  automatic data processing system of heading  84.71: ể ế ấ 852851 85285110 ệ ỉ ử ụ ­ ­ Lo i ch  s  d ng ho c ch  y u s  d ng cho h   ữ ệ th ng x  lý d  li u thu c nhóm 84.71: ắ ẹ ­ ­ ­ Màn hình d t ki u chi u h t CHIEC ­ ­ ­ Projection type flat panel display units 2 3 0 0 10 C m NKQSD; ạ ấ CHIEC ­ ­ ­ Other, colour 85285120 ­ ­ ­ Lo i khác, màu 3 0 0 10 C m NKQSD; ạ ấ CHIEC ­ ­ ­ Other, monochrome 85285130 ơ ắ ­ ­ ­ Lo i khác, đ n s c 3 0 0 10 C m NKQSD; ­ ­ Other: ấ CHIEC ­ ­ ­ Colour 852859 85285910 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ ­ Lo i màu 2 3 10 12 10 C m NKQSD; ấ CHIEC ­ ­ ­ Monochrome 85285920 ạ ơ ắ ­ ­ ­ Lo i đ n s c 3 10 10 5 C m NKQSD; ­ Máy chi u:ế 1 ạ ủ ế ử ụ ỉ ử ụ ữ ệ ặ ộ ố ­ Projectors: ­ ­ Of a kind solely or principally used in an  automatic data processing system of heading  84.71: ử ể ấ 2 3 852861 85286110 ệ ­ ­ Lo i ch  s  d ng ho c ch  y u s  d ng cho h   th ng x  lý d  li u thu c nhóm 84.71: ẹ ­ ­ ­ Ki u màn hình d t CHIEC ­ ­ ­ Flat panel display type 0 0 10 C m NKQSD;

112/2012/TT­BTC

ấ 85286190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 3 C m NKQSD;

C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%

112/2012/TT­BTC

ế ả ừ ở 852869 85286910 ạ ­ ­ Lo i khác: ấ ­ ­ ­ Công su t chi u lên màn  nh t 300 inch tr  lên CHIEC 5 0 10 2 3 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Having  the  capability  of  projecting  on  a  screen of 300 inches or more

UDDB Gi m: 5% => 0%

112/2012/TT­BTC

85286990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 2 0 10 3 ặ ắ 1 ế ặ ặ ặ ả ề ­  Máy  thu  dùng  trong  truy n  hình,  có  ho c  không  g n  ớ v i máy thu thanh sóng vô tuy n ho c máy ghi ho c tái  ạ t o âm thanh ho c hình  nh: recording  or ớ ế ị ể ế ế ể ắ ị t b  hi n th  video t k  đ  g n v i thi 852871 ể ổ 2 3 ­ Reception apparatus  for  television,  whether or  not  incorporating  radio­broadcast  receivers  or  sound  or  video  reproducing  apparatus: ­ ­ Not designed to incorporate a video display  or screen: ­ ­ ­ Set top boxes which have a communications  function:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ạ ộ ề ằ ­ ­ Không thi ả ặ ho c màn  nh: ệ ế ị t b   chuy n  đ i  tín  hi u  (set  top  boxes  which  ­ ­  ­  Thi have a communication function): ệ ­ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u 85287111 CHIEC ­ ­ ­ ­ Mains operated 0 0 10 4

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

X

112/2012/TT­BTC

ạ 85287119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 4 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ạ ộ ệ ề ằ 85287191 ­ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u CHIEC ­ ­ ­ ­ Mains operated 35 X 10 4

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ạ 85287199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 25 X 10 4 ạ ­ ­ Other, colour:

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

852872 85287210 ­ ­ Lo i khác, màu: ằ ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng pin CHIEC ­ ­ ­ Battery operated 35 X 10 2 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ạ ử ụ ố ố 85287291 ­ ­ ­ ­ Lo i s  d ng  ng đèn hình tia ca­t t CHIEC ­ ­ ­ ­ Cathode­ray tube type 35 X 10 4

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ẹ 85287292 ể ­ ­ ­ ­ LCD, LED và ki u màn hình d t khác CHIEC 35 X 10 4 ­ ­ ­ ­ Liquid crystal device (LCD), light emitting  diode ( LED) and other flat panel display type

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

ạ 85287299 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 35 X 10 4

ấ GPNKTĐ;C m NKQSD;

GPNKTĐ

112/2012/TT­BTC

ạ CHIEC ­ ­ Other, monochrome 25 10 10 2 ớ 85287300 8529 ộ ậ ế ị t b  thu c các nhóm t ộ ả 852910 1 ụ ả 2 ạ ủ ươ ử ụ ậ ả ự ế Parts  suitable  for  use  solely  or  principally  with the apparatus of headings 85.25 to 85.28. ­ Aerials  and  aerial  reflectors  of  all kinds; parts  suitable for use therewith: ­  ­  Parabolic  aerial  reflector  dishes  for  direct  broadcast multi­media systems and parts thereof: 85291021 ơ ắ ­ ­ Lo i khác, đ n s c ủ ế ặ ộ B   ph n  chuyên  dùng  ho c  ch   y u  dùng  v i  các  ừ ế  85.25 đ n 85.28. thi ậ ử ộ ạ ủ ­ Ăng  ten và b   ph n  x   c a  ăng ten; các b   ph n  s   d ng kèm: ệ ­ ­ Ch o ph n  x  c a  ăng ten parabol s  d ng cho h   ộ ệ ng ti n và các b  ph n kèm theo: phát tr c ti p đa ph ề ­ ­ ­ Dùng cho máy thu truy n hình CHIEC ­ ­ ­ For television reception 10 5 10 3 85291029 CHIEC ­ ­ ­ Other 10 5 10 3 ưỡ ự ạ 85291030 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ệ ng c c và các lo i ăng  ­ ­ Ăng ten v  tinh, ăng ten l ặ ử ụ ten roi (rabbit antenae) s  d ng cho máy thu hình ho c  máy thu thanh ­ ­ Telescopic, rabbit and dipole antennae for  television or radio receivers CHIEC 10 15 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ọ ệ 85291040 ­ ­ B  l c và tách tín hi u ăng ten CHIEC ­ ­ Aerial filters and separators 10 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ễ ẫ ố 85291060 CHIEC ­ ­ Feed horns (wave guide) 10 5 10 ế ­ ­ Loa ho c ph u ti p sóng ( ng d n sóng) ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 2 ế ị 85291092 t b  dùng trong phát thanh sóng vô KG 10 5 10 3 ớ ề ế ­ ­ ­ Of a kind used with transmission apparatus  for radio­broadcasting or television 85291099 ử ụ ­ ­ ­ S  d ng v i thi ặ tuy n ho c truy n hình ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 10 10 10 3 852990 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ộ ả 85299020 ­ ­ Dùng cho b  gi i mã KG ­ ­ Of decoders 0 0 10 2 ặ 0 0 10 85299040 ạ ấ ỉ ố ­ ­ Dùng cho máy camera s  ho c máy ghi video camera ắ ­ ­ T m m ch in khác, đã l p ráp hoàn ch nh: KG ­ ­ Of digital cameras or video camera recorders ­ ­ Other printed circuit boards, assembled: 2 2 ặ 0 0 10 85299051 KG ­ ­ ­ For goods of subheading 8525.50 or 8525.60 3

UDDB Gi m: 8% => 5%

ộ 3 5 10 85299052 KG 3 ặ ộ ộ ­ ­ ­ Dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm 8525.50 ho c  8525.60 ­  ­  ­  Dùng  cho  hàng  hoá  thu c  phân  nhóm  8527.13,  8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 ho c 8527.99 ­ ­ ­ Dùng cho hàng hoá thu c nhóm 85.28: ­ ­ ­ For goods of subheading 8527.13, 8527.19,  8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99 ­ ­ ­ For goods of heading 85.28: 3 0 0 10 85299053 ­ ­ ­ ­ Dùng cho màn hình ph ngẳ KG ­ ­ ­ ­ For flat panel displays 4

UDDB Gi m: 8% => 5%

X X X

X X

ề ạ 3 5 10 85299054 ­ ­ ­ ­ Lo i khác, dùng cho máy thu truy n hình KG ­ ­ ­ ­ Other, for television receivers 4 ạ 0 0 10 85299055 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 85299059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ề 3 0 10 85299091 ­ ­ ­ Dùng cho máy thu truy n hình KG ­ ­ ­ For television receivers 3 0 0 10 85299094 ­ ­ ­ Dùng cho màn hình d tẹ KG ­ ­ ­ For flat panel displays 3 0 0 10 85299099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 ả 8530 ể ề ế ị ệ ặ ườ ệ ng  xe  đi n,  đ ng  b ,  đ ộ ườ ừ ạ ỗ ả ộ ặ Electrical  signalling,  safety  or  traffic  control  equipment  for  railways,  tramways,  roads,  inland  waterways,  parking  facilities,  port  installations  or  airfields  (other  than  those  of  heading 86.08). ế ị ườ ườ ệ ắ 0 0 10 ả ệ Thi t  b   đi n  phát  tín  hi u  thông  tin,  b o  đ m  an  ườ ng  toàn  ho c  đi u  khi n  giao  thông,  dùng  cho  đ ể ườ ắ s t,  đ ng  sông,  đi m  ừ d ng  đ ,  c ng  ho c  sân  bay  (tr   lo i  thu c  nhóm  86.08). ­ Thi t b  dùng cho đ ng s t hay đ ng xe đi n CHIEC ­ Equipment for railways or tramways 85301000 1 ế ị 0 0 10 85308000 ­ Thi t b  khác CHIEC ­ Other equipment 1 ậ ộ 0 0 10 85309000 ­ B  ph n KG ­ Parts 1 ặ ệ ế ị ả 8531 ả ộ ố ỉ ụ ộ ế ị ộ ặ ố ộ 853110 ế ị t  b Electric  sound  or  visual  signalling  apparatus  (for  example,  bells,  sirens,  indicator  panels,  burglar  or  fire  alarms),  other  than  those  of  heading 85.12 or 85.30. ­ Burglar or fire alarms and similar apparatus: 1 Thi t  b   phát  tín  hi u  âm  thanh  ho c  hình  nh  (ví  d ,  chuông, còi báo,  b ng  ch   báo,  báo  đ ng  ch ng  ặ ừ tr m  ho c  báo  cháy),  tr   các  thi t  b   thu c  nhóm  ặ 85.12 ho c 85.30. ộ ­  Báo  đ ng  ch ng  tr m  ho c  báo  cháy  và  các  thi ự ươ : t ng t 0 0 10 85311010 ­ ­ Báo tr mộ CHIEC ­ ­ Burglar alarms 2 0 0 10 85311020 ­ ­ Báo cháy CHIEC ­ ­ Fire alarms 2 ỏ 0 0 10 85311030 ộ ­ ­ Báo khói; chuông báo đ ng cá nhân b  túi (còi rú) CHIEC ­ ­ Smoke alarms; portable personal alarms  (shrill alarms) 2 ể ỏ ắ ỉ 0 0 0 0 10 10 85311090 85312000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC 2 1 t phát quang (LED) ố ế ị 853180 ạ ­ ­ Lo i khác ả ­  B ng  ch   báo  có  g n  màn  hình  tinh  th   l ng  (LCD)  ặ ho c đi ­ Thi t b  khác: ­  Indicator  panels  incorporating  liquid  crystal  devices (LCD) or light emitting diodes (LED)  ­ Other apparatus: 1 ế ị ệ ử và các thi ệ t b  phát tín hi u âm thanh 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ế ị ệ ử 20 5 10 t b  phát tín hi u âm thanh khác CHIEC 85318011 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

20 5 10 ­ ­ Chuông đi n t khác: ­ ­ ­ Chuông c a và thi dùng cho c aử ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  Electronic  bells  and  other  sound  signalling  apparatus: ­ ­ ­ Door bells and other door sound signalling  apparatus CHIEC ­ ­ ­ Other 85318019 3 ẹ ệ ệ ử , 2 ­  ­  Flat  panel  displays  (including  electro­ luminescence, plasma and other technologies):

UDDB Gi m: 5% => 0%

0 0 10 ể ả ạ ­ ­ Màn hình d t (k  c  lo i công ngh  quang đi n t ệ plasma và công ngh  khác): ử ụ ỳ ­ ­ ­ Màn hình s  d ng hu nh quang chân không CHIEC ­ ­ ­ Vacuum fluorescent display panels 85318021 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

X X X

X

X

X X

0 0 10 85318029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 CHIEC ­ ­ Other ậ ộ 85318090 853190 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ộ ậ ể ả ấ ủ ắ ặ 0 0 10 85319010 KG 2 ế ị ủ ử ệ t b  phát tín hi u khác ạ ­ ­ B  ph n k  c  t m m ch in đã l p ráp c a phân  nhóm 8531.20, 8531.80.21 ho c 8531.80.29 ặ ­ ­ C a chuông c a ho c các thi dùng cho c aử ­ ­ Parts including printed circuit assemblies of  subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29 ­ ­ Of door bells or other door sound signalling  apparatus 10 5 10 85319020 KG 2 ủ ặ ế ị 10 0 10 85319030 ­ ­ C a chuông ho c thi ệ t b  phát tín hi u âm thanh khác KG ­ ­ Of other bells or sound signaling apparatus 2 0 0 10 KG ­ ­ Other 2 ệ ổ ặ 85319090 8532 fixed,  variable  or ướ ế c).

UDDB Gi m: 3% => 0%

ế ế ượ ạ 1 85321000 ố ị c (theo m c đ nh tr c  thi KG 0 0 10 ả t  k   dùng  trong  m ch  có  ấ i h n công  su t  ph n  kháng ướ ụ ớ ạ i 0,5 kvar (t ồ  ngu n) ạ ­ ­ Lo i khác ạ ụ ệ T   đi n, lo i có  đi n  dung c  đ nh, bi n đ i ho c  ượ ứ ị ỉ ề đi u ch nh đ ụ ệ ố ị ­  T   đi n  c   đ nh  đ ố ầ t n  s  50/60  Hz và có gi cho phép không d ụ ệ ố ị ­ T  đi n c  đ nh khác: Electrical  capacitors,  adjustable (pre­set). ­ Fixed capacitors  designed for use  in 50/60 Hz  circuits  and  having  a  reactive  power  handling  capacity  of  not  less  than  0.5  kvar  (power  capacitors) ­ Other fixed capacitors: 1

UDDB Gi m: 5% => 0%

ụ 0 0 10 85322100 ­ ­ T  tantan (tantalum) KG ­ ­ Tantalum 2

UDDB Gi m: 5% => 0%

0 0 10 85322200 ụ ­ ­ T  nhôm KG ­ ­ Aluminium electrolytic 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ộ ớ ụ ố 0 0 10 85322300 ­ ­ T  g m, m t l p KG ­ ­ Ceramic dielectric, single layer 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ề ớ ụ ố 0 0 10 85322400 ­ ­ T  g m, nhi u l p KG ­ ­ Ceramic dielectric, multilayer 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ ấ 0 0 10 85322500 ­ ­ T  gi y hay plastic KG ­ ­ Dielectric of paper or plastics 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ ệ ỉ ượ ổ 0 0 0 0 10 10 ề  đi n  đi u ch nh đ c (theo KG ­ ­ Other  KG ­ Variable or adjustable (pre­set) capacitors 85322900 85323000 2 1 c)

UDDB Gi m: 3% => 0%

ậ 0 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác ế ụ ệ ­ T   đi n bi n đ i hay t ướ ứ ị m c đ nh tr ộ ­ B  ph n 85329000 KG ­ Parts 1 ệ ở ể ả ế ừ ệ ở ế 8533 ế ợ ố ị ệ ạ ở 853310 ở Đi n tr  (k  c  bi n tr  và chi t áp), tr  đi n tr   nung nóng. ạ ­ Đi n tr  than c  đ nh, d ng k t h p hay d ng màng: 1 Electrical  resistors  (including  rheostats  and  potentiometers), other than heating resistors. ­  Fixed  carbon  resistors,  composition  or  film  type:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ở 0 0 10 85331010 ­ ­ Đi n tr  dán KG ­ ­ Surface mounted 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

0 0 10 85331090 KG ­ ­ Other ệ ạ ­ ­ Lo i khác ở ố ị ­ Đi n tr  c  đ nh khác: 2 1

UDDB Gi m: 3% => 0%

ớ ạ ấ 0 0 10 85332100 ­ ­ Có gi i h n công su t cho phép không quá 20 W KG ­ Other fixed resistors: ­ ­ For a power handling capacity not exceeding  20 W 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

0 0 10 85332900 KG ể ả ế ở ế ể ấ ổ ở resistors, variable including 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đi n  tr   bi n  đ i ki u  dây qu n,  k   c  bi n tr  và  chi ệ ế t áp:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ớ ạ ấ ­ ­ Other ­ Wirewound  rheostats and potentiometers: ­ ­ For a power handling capacity not exceeding  20 W 0 0 10 85333100 ­ ­ Có gi i h n công su t cho phép không quá 20 W KG 2

UDDB Gi m: 3% => 0%

UDDB Gi m: 3% => 0%

ể ả ế ở ế ệ ổ ở ế 0 0 0 0 10 10 85333900 85334000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đi n tr  bi n đ i khác, k  c  bi n tr  và chi t áp KG ­ ­ Other  KG 2 1 ­  Other  variable  resistors,  including  rheostats  and potentiometers

UDDB Gi m: 3% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ậ ộ 0 0 10 KG ­ Parts 85339000 ­ B  ph n 1 ạ Printed circuits. 8534 M ch in. ấ 0 0 10 KG ­ Single­sided 85340010 ặ ộ ­ M t m t 1 C m NKQSD; ấ 0 0 10 KG ­ Double­sided 85340020 ­ Hai m tặ 1 C m NKQSD; ề ớ ấ 0 0 10 KG ­ Multi­layer 85340030 ­ Nhi u l p 1 C m NKQSD; ấ 0 0 10 KG ­ Other 85340090 ạ ­ Lo i khác 1 C m NKQSD; ạ ể ế ị ệ 8535 for ặ ể ấ ắ ệ ệ ố ắ ộ ầ ả ệ ạ ạ ố ệ ụ ầ ố ộ ộ ệ ệ ế ấ ộ ố ệ ắ ắ Thi t b  đi n đ  đóng ng t m ch hay b o v  m ch  đi n,  ho c  dùng  đ   đ u  n i  hay  l p  trong  m ch  đi n  (ví  d ,  c u  dao,  công  t c,  c u  chì,  b   ch ng  sét,  b   kh ng  ch   đi n  áp,  b   tri t  xung  đi n,  phích  c m,  h p  đ u  n i)  dùng  cho  đi n  áp  trên  1.000 V. ầ ­ C u chì CHIEC 85351000 0 0 10 1 Electrical  apparatus  switching  or  protecting  electrical  circuits,  or  for  making  connections  to  or  in  electrical  circuits  (for  example,  switches,  fuses,  lightning  arresters,  voltage limiters, surge suppressors, plugs and  other  connectors,  junction  boxes),  for  a  ­ Fuses voltage exceeding 1,000 volts. ạ ộ ự ộ ắ ­ B  ng t m ch t đ ng: ­ Automatic circuit breakers: 1 i 72,5 kV: ­ ­ For a voltage of less than 72.5 kV: 3 5 10 853521 85352110 ệ ướ ­ ­ Có đi n áp d ạ ộ ­ ­ ­ Lo i h p đúc CHIEC ­ ­ ­ Moulded case type 2 3 3 5 10 85352190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 3 5 10 CHIEC ­ ­ Other ầ ế ị ệ ắ 85352900 853530 ạ ­ ­ Lo i khác ­ C u dao cách ly và thi t b  đóng ­ ng t đi n: switches and  make­and­break 2 1 ư ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp trên 1 kV nh ng không quá 40 kV: 2 ế ị ệ ắ ướ 7 5 10 85353011 ­ ­ ­ Thi t b  ng t có đi n áp d i 36kV CHIEC 3 ­ Isolating  switches: ­ ­ Suitable for a voltage exceeding 1kV but not  exceeding 40 kV: ­ ­ ­ Disconnectors having a voltage of less than  36 kV 5 5 10 85353019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 ệ ừ ở 5 0 10 85353020 ­ ­ Dùng cho đi n áp t 66 kV tr  lên CHIEC ­ ­ For a voltage of 66 kV or more 2 ố ộ ế ệ ộ ố ộ ệ 5 0 0 0 10 10 85353090 85354000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC t quá 2 1 ệ 853590 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ch ng  sét, b   kh ng  ch   đi n  áp  và  b  tri đi n áp xung ạ ­ Lo i khác: 1 ầ ể ệ ắ ố ổ ầ ế ố ồ ệ ặ ố ộ ­ ­ Đ u n i đã l p ráp và b  chuy n đ i đ u n i đi n  dùng cho phân ph i đi n ho c máy bi n áp ngu n ­ Lightning  arresters,  voltage  limiters  and  surge  suppressors ­ Other: ­ ­ Bushing assemblies and tap changer  assemblies for electricity distribution or power  transformers 0 0 10 85359010 CHIEC 2 0 0 10 85359090 ạ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ Other 2

ạ ể ế ị ệ 8536 for ặ ố ắ ế ắ ệ ệ ắ ệ ệ ạ relays, switches, fuses, ố ầ ấ ố ộ ầ ợ ệ ợ ặ ả ệ ạ ắ Thi t b  đi n đ  đóng ng t m ch hay b o v  m ch  ể ấ ạ đi n,  ho c  dùng  đ   đ u  n i  hay  l p  trong  m ch  ụ ầ ơ t  đóng  đi n  (ví  d ,  c u  dao,  r   le,  công  t c,  chi  ti ắ ộ ầ t xung đi n, phích c m,  ng t m ch, c u chì, b  tri ố đui đèn và các đ u n i khác, h p đ u n i), dùng cho  đi n  áp  không  quá  1.000V;  đ u  n i  dùng  cho  s i  quang, bó s i ho c cáp quang. ầ 853610 ­ C u chì: 1 ầ ệ ủ ầ ­ ­ C u chì nhi t; c u chì th y tinh: Electrical  apparatus  switching  or  protecting  electrical  circuits,  or  for  making  connections  to  or  in  electrical  circuits  (for  surge  example,  suppressors, plugs, sockets, lamp­holders and  other  connectors,  junction  boxes),  for  a  voltage  not  exceeding  1,000  volts;  connectors  for  optical  fibres,  optical  fibre  bundles  or  ­ Fuses: cables. ­ ­ Thermal fuses; glass type fuses: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ử ụ ệ ạ 85361011 ­ ­ ­ S  d ng cho qu t đi n CHIEC ­ ­ ­ For use in electric fans 3 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ớ ạ ị 85361012 i h n dòng danh đ nh không quá CHIEC ­ ­ ­ Other, for a current of less than 16 A 3 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố ầ ơ ộ 85361013 ­ ­ ­ Lo i khác,  có gi 16 A ạ ử ụ ­ ­ ­ Kh i c u chì, lo i s  d ng cho xe có đ ng c CHIEC 3 5 10 25 ­  ­  ­  Fuse  blocks,  of  a  kind  used  for  motor  vehicles

UDDB Gi m: 10% => 5%

85361019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 25 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ử ụ ệ ạ 85361091 ­ ­ ­ S  d ng cho qu t đi n CHIEC ­ ­ ­ For use in electric fans 3 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ớ ạ ị 85361092 i h n dòng danh đ nh không quá CHIEC ­ ­ ­ Other, for a current of less than 16 A 3 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố ầ ơ ộ 85361093 ­ ­ ­ Lo i khác,  có gi 16 A ạ ử ụ ­ ­ ­ Kh i c u chì, lo i s  d ng cho xe có đ ng c CHIEC 3 5 10 25 ­  ­  ­  Fuse  blocks,  of  a  kind  used  for  motor  vehicles

UDDB Gi m: 10% => 5%

85361099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 25 ạ ộ ự ộ 853620 ắ ­ B  ng t m ch t đ ng: ­ Automatic circuit breakers: 1 ạ ộ ­ ­ Lo i h p đúc: ­ ­ Moulded case type: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ 85362011 ­ ­ ­ Dòng đi n d i 16 A CHIEC ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ừ ở 85362012 ­ ­ ­ Dòng đi n t ư  16 A tr  lên nh ng không quá 32A CHIEC 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ừ ư ở 85362013 ­ ­ ­ Dòng đi n t 32A tr  lên nh ng không quá 1000A CHIEC 3 5 10 10 ­ ­ ­ For a current of 16 A or more, but not more  than 32 A ­ ­ ­ For a current of 32 A or more, but not more  than 1,000 A

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

CHIEC ­ ­ ­ Other 85362019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ế ị ệ ệ ộ t b  nhi ụ t đi n gia d ng thu c CHIEC 85362020 5 10 20 ­ ­ Of a kind incorporated into electro­thermic  domestic appliances of heading 85.16  ­ ­ Other: ể ắ ­ ­ Đ  l p ghép v i thi nhóm 85.16 ạ ­ ­ Lo i khác: 2 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ 85362091 ­ ­ ­ Dòng đi n d i 16 A CHIEC ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

85362099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 15 ế ị ả ệ ạ ệ 853630 ­ Thi t b  b o v  m ch đi n khác: for  protecting  electrical 1 85363010 CHIEC ­ ­ Lightning arresters 2 0 10 0 ế ị ặ ạ t b  thu thanh ho c qu t ộ ố ­ ­ B  ch ng sét ạ ử ụ ­ ­ Lo i s  d ng trong các thi đi nệ 85363020 ­ Other  apparatus  circuits: ­ ­ Of a kind used in radio equipment or in  electric fans CHIEC 2 0 10 25 85363090 0 10 15 ạ ­ ­ Lo i khác ­ R ­le:ơ CHIEC ­ ­ Other ­ Relays: 2 4 ệ ­ ­ For a voltage not exceeding 60 V:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ỹ 853641 85364110 ­ ­ Dùng cho đi n áp không quá 60 V: ậ ố ­ ­ ­ R  le k  thu t s CHIEC ­ ­ ­ Digital relays 2 3 5 10 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ử ụ ủ ế ị 85364120 ­ ­ ­ C a lo i s  d ng trong các thi t b  thu thanh CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in radio equipment 3 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ử ụ ủ ệ ạ 85364130 ­ ­ ­ C a lo i s  d ng cho qu t đi n CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in electric fans 3 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ ạ 85364140 ­ ­ ­ Lo i khác, có dòng đi n d i 16 A CHIEC ­ ­ ­ Other, for a current of less than 16 A 3 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

85364190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ố 853649 85364910 ạ ­ ­ Lo i khác: ỹ ơ ­ ­ ­ R  le k  thu t s ­ ­ Other:  CHIEC ­ ­ ­ Digital relays 2 3 5 10 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

85364990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 10 ầ 853650 ­ C u dao khác: ­ Other switches: 1 ầ 85365020 CHIEC 10 5 10 ắ ả i ướ 2 2 ặ ồ ệ ắ ắ ừ ượ ậ ệ ượ ệ ng rò đi n và quá t ­ ­ C u dao khi có hi n t ạ ạ ả ­  ­  Ng t  m ch  và  đ o  m ch  dùng  cho  lò  n ng  và  lò  ắ ắ ấ s y; công t c micro; công t c ngu n máy thu hình ho c  ắ ạ thu thanh; công t c cho qu t  đi n; công t c xoay, công  ắ ắ t c  tr   cho  máy  t,  công  t c  b p  bênh  và  công  t c  t ề đi u hoà không khí:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ệ ạ ạ ặ ế ị 85365032 ­ ­ ­ C a lo i dùng cho qu t đi n ho c thi t b  thu thanh CHIEC 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ ạ 85365033 ­ ­ ­ Lo i khác, dùng cho dòng đi n d i 16 A CHIEC 3 5 10 15 ­ ­ Over­current and residual­current automatic  switches ­  ­  High  inrush  switches  and  commutators  for  stoves  and ranges;  microphone  switches;  power  switches  for  television  or  radio  receivers;  switches  for  electric  fans;  rotary,  slide,  see­saw  and  magnetic  switches  for  air­conditioning  machines: ­ ­ ­ Of a kind suitable for use in electric fans or  in radio equipment ­ ­ ­ Other, of a rated current carrying capacity of  less than 16 A

UDDB Gi m: 10% => 5%

85365039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ắ ặ ệ ồ ơ 85365040 CHIEC 5 10 15 ề ồ 2 2 ạ ề ệ ử ạ ằ ề ắ ể ả ắ including ắ ệ ử ồ ạ ọ ằ ệ ệ ắ 1,000 not ệ ­ ­ Công t c mini dùng cho n i c m đi n ho c lò rán  ngướ n ắ ­  ­  Công  t c  đi n  t   dùng  cho  m ch  xoay  chi u  g m  ể ế ố m ch  vào  và  m ch  ra  k t  n i  đi u  khi n  b ng  quang  ạ ề h c  (công  t c  dùng  cho  m ch  xoay  chi u  đi u  khi n  ệ ử ể ả ,  k   c   công  t c  b o  b ng thyristor);  công  t c  đi n  t ộ ộ ệ  g m m t tranzito và m t chip logic  t đi n t v  quá nhi ệ ệ (công  ngh   chip­on­chip)  dùng  cho  đi n  áp  không  quá  ơ ậ 1.000  V;  công  t c  đi n  c   b t  nhanh  dùng  cho  dòng  đi n không quá 11 A:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ 85365051 ­ ­ ­ Dòng đi n d i 16A ­ ­ Miniature switches for rice cookers or toaster  ovens ­  ­  Electronic  AC  switches  consisting  of  optically  coupled  input  and  output  circuits  (insulated  thyristor  AC  switches);  electronic  switches,  temperature  protected  electronic switches, consisting of a transistor and  a  logic  chip  (chip­on­chip  technology)  for  a  voltage  volts;  exceeding  electromechanical  snap­action  switches  for  a  current not exceeding 11 A:  CHIEC ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 3 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

85365059 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 2 ộ ậ ệ ắ ạ 2 ạ ớ ạ ệ ị ­ ­ B  ph n đóng­ng t m ch dùng trong m ng đi n gia  đình  đi n  áp  không  quá  500  V  và  gi i  h n  dòng  đ nh  danh không quá 20 A: ­  ­  Make  and  break  switches  of  a  kind  used  in  domestic  electrical  wiring  not  exceeding  500  V  and having a rated current carrying capacity not  exceeding 20 A:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ạ 85365061 ­ ­ ­ Có gi ị i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

85365069 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 15 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ệ ạ ạ 85365092 ợ ­ ­ ­ C a lo i thích h p dùng cho qu t đi n CHIEC ­ ­ ­ Of a kind suitable for use in electric fans 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ơ ệ ở ộ ộ 85365095 t  b   kh i  đ ng  cho  đ ng  c   đi n CHIEC 3 5 10 15 ế ị ạ ­  ­  ­  Other,  starters  for  electric  motors  or  fuse  switches 85365099 ạ ­  ­  ­  Lo i  khác,  thi ể ặ ầ ho c c u chì chuy n m ch ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 10 ắ ổ ắ ­ Đui đèn, phích c m và c m: ­ Lamp­holders, plugs and sockets: 1 ặ 2 3 853661 85366110 ­ ­ Đui đèn: ­ ­ ­ Dùng cho đèn com­pac ho c đèn ha­lo­gien CHIEC 5 5 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Lamp­holders: ­  ­  ­  Of  a  kind  used  for  compact  lamps  or  halogen lamps ­ ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ 85366191 ­ ­ ­ ­ Dòng đi n d i 16 A CHIEC ­ ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 4 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85366199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 25 853669 ệ ạ ạ ­ ­ Lo i khác: ắ ­ ­ ­ Phích c m đi n tho i: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Telephone plugs: 2 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ạ 85366911 ­ ­ ­ ­ Có gi ị i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC ­ ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 4 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85366919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 25 ắ ầ ầ ắ ệ ế 3 ặ ­ ­ ­ Audio / video sockets and cathode ray tube  sockets for television or radio receivers: ệ ướ ­ ­ ­ Đ u c m tín hi u hình / ti ng và đ u c m đèn chân  không dùng cho máy thu hình ho c máy thu thanh: ­ ­ ­ ­ Dòng đi n d i 16 A 85366922 CHIEC ­ ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 4 5 10 15 ạ 85366929 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 15 ắ ầ ụ ạ ắ ồ 3 ­  ­  ­  Sockets  and  plugs  for  co­axial  cables  and  printed circuits:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ ­ ­ ­ Đ u c m và phích c m cho cáp đ ng tr c và m ch  in: ­ ­ ­ ­ Dòng đi n d i 16 A CHIEC ­ ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 85366932 4 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 85366939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 5 10 2 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ướ 85366992 ­ ­ ­ ­ Dòng đi n d i 16 A CHIEC ­ ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 4 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 85366999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 25 ố ặ ợ ợ 853670 1 ầ ­  Đ u  n i  dùng  cho  s i  quang,  bó  s i quang  ho c  cáp  quang: ­  Connectors  for  optical  fibres,  optical  fibres  bundles or cables: ằ ố CHIEC ­ ­ Of ceramics 85367010 ­ ­ B ng g m 2 0 10 0 ằ ồ CHIEC ­ ­ Of copper 85367020 ­ ­ B ng đ ng 2 5 10 5 CHIEC ­ ­ Other 0 10 5 ­ Other apparatus: 85367090 853690 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị t b  khác: ­ Thi 2 1 ầ ể ố ẫ 2 ế

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ạ 85369012 ậ ộ ố ­ ­ Đ u n i và các b  ph n dùng đ  n i cho dây d n và  ẹ ướ ạ ầ i d ng mi ng lát nhi u l p (wafer  cáp; đ u dò d t d prober): ­ ­ ­ Có gi ề ớ ị i h n dòng danh đ nh không quá 16 A ­  ­  Connection  and  contact  elements  for  wires  and cables; wafer probers:  CHIEC ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 3 5 10 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ ­ Other 85369019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 2 ấ ộ ố ­ ­ Junction boxes: ­ ­ H p đ u n i: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ạ 85369022 ­ ­ ­ Có gi ị i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 3 5 10 20

UDDB Gi m: 10% => 5%

85369029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 20 ầ ể ắ ầ ồ ộ 2 ắ ố ầ ố ố ặ ử ụ ộ ổ ụ ề ­  ­  Đ u  n i  cáp  g m  m t  phích  c m  ki u  gi c,  đ u  ứ ố cu i  có  ho c  không  có  ch t,  đ u  n i  và  b   thích  ng  ồ (adaptor) s  d ng cho cáp đ ng tr c; vành đ i chi u: ­  ­  Cable  connectors  consisting  of  a  jack  plug,  terminal  with  or  without  pin,  connector  and  adaptor for co­axial cable; commutators:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ớ ạ 85369032 ­ ­ ­ Có gi ị i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC ­ ­ ­ For a current of less than 16 A 3 5 10 20

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ ­ Other 85369039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 20 ­ ­ Other: ạ ­ ­ Lo i khác: 2 ớ ạ ­ ­ ­ Có gi ị i h n dòng danh đ nh không quá 16 A: ­ ­ ­ For a current of less than 16 A: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố ấ ế ệ ầ ố ố 85369093 ạ ­ ­ ­ ­ Phi n đ u n i và kh i đ u n i cáp đi n tho i CHIEC ­ ­ ­ ­ Telephone patch panels 4 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 85369094 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 5 10 25

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ ­ Other 85369099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 20 ỡ 8537 ế ả ượ ắ c  l p  v i  hai  hay  nhi u  thi ị ể ố ắ ể ả ộ ể ố ừ ể ệ ạ ộ ủ B ng,  panen,  giá  đ ,  bàn  t   và  các  lo i  h p  khác,  ề ộ ớ t  b   thu c  nhóm  đ ặ ặ ể ề 85.35  ho c  85.36,  dùng  đ   đi u  khi n  ho c  phân  ụ ạ ệ ụ ph i  đi n,  k   c   các  lo i  trên  có  l p  các  d ng  c   ươ ế ị ề ế ị t  b  đi u  hay  thi t b  thu c Ch ng  90, và các thi ộ ạ ế ị t b  chuy n m ch thu c nhóm  khi n s , tr  các thi 85.17. ­ Dùng cho đi n áp không quá 1.000 V: 853710 1 Boards,  panels,  consoles,  desks,  cabinets  and  other  bases,  equipped  with  two  or  more  apparatus  of  heading  85.35  or  85.36,  for  the  distribution  of  electric  control  or  electricity,  incorporating  those  including  instruments or apparatus of Chapter 90, and  numerical  control  apparatus,  other  than  ­ For a voltage not exceeding 1,000 V:  switching apparatus of heading 85.17. ể ề ể ả ạ ả ­ ­ B ng chuy n m ch và b ng đi u khi n: ­ ­ Switchboards and control panels: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ợ ử ụ ủ ể ạ 85371011 CHIEC 3 5 10 0

UDDB Gi m: 10% => 5%

ị ộ ử ể ể ề ề ậ 85371012 ề ­ ­ ­  B ng  đi u  khi n  c a lo i  thích  h p s   d ng cho  ệ ố h  th ng đi u khi n phân tán ả ­ ­ ­ B ng đi u khi n có trang b  b  x  lý l p trình CHIEC 3 5 10 0

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ủ ể ạ ợ 85371013 CHIEC 3 5 10 0 ề ủ ặ ­ ­ ­ B ng đi u khi n khác c a lo i thích h p dùng cho  hàng  hóa  c a  nhóm  84.15,  84.18,  84.50,  85.08,  85.09  ho c 85.16 ­ ­ ­ Control panels of a kind suitable for use in  distributed control systems  ­  ­  ­  Control panels  fitted  with  a  programmable  processor ­  ­ ­  Other  control  panels  of  a  kind  suitable for  goods  of  heading  84.15,  84.18,  84.50,  85.08,  85.09 or 85.16

UDDB Gi m: 10% => 5%

3 85371019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ố ả ấ ồ ỡ ặ ớ ỉ ẳ ộ ả ỡ ­ ­ B ng phân ph i (g m c  panen đ  và t m đ   ủ ế ph ng) ch  dùng ho c ch  y u dùng v i các hàng hoá  ặ thu c nhóm 84.71, 85.17 ho c 85.25 ­ ­ Distribution boards (including back panels  and back planes) for use solely or principally  with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25 CHIEC 2 85371020 10 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ề ậ ể ữ ẹ ố ư  và l u gi ẫ ể ấ 85371030 ả ể ữ  đ ng đ  di chuy n, k p gi ế t bán d n CHIEC 5 10 10 ­ ­ B  đi u khi n logic có kh  năng l p trình cho máy  ể ự ộ  kh i tinh th   t ả ẫ bán d n cho s n xu t chi ti ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Programmable logic controllers for automated  machines for transport, handling and storage of  dies for semiconductor devices  ­ ­ Other: 2 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị ạ ử ụ ặ ạ 85371091 t b  thu thanh ho c qu t CHIEC 3 5 10 15

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ố ử ụ ề ể ợ 85371092 CHIEC 3 5 10 0 ­  ­  ­  Of  a  kind  used  in  radio  equipment  or  in  electric fans ­  ­  ­  Of  a  kind  suitable  for  use  in  distributed  control systems

UDDB Gi m: 10% => 5%

85371099 ­ ­ ­ Lo i s  d ng trong các thi đi nệ ạ ­  ­  ­  Lo i  phù  h p  s   d ng  cho  h   th ng  đi u  khi n  phân tán ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 10 15 ệ 853720 ­ Dùng cho đi n áp trên 1.000 V: ­ For a voltage exceeding 1,000 V: 1 ể ả ạ ­ ­ B ng chuy n m ch: ­ ­ Switchboards: 2

UDDB Gi m: 5% => 0%

ể ặ ả ắ 85372011 CHIEC 3 5 0 10 ệ t  b   đi n  đ   ng t,  n i  ho c  b o  v   ở ừ ạ ế ị ệ ớ ắ ­  ­  ­  G n  v i  thi ệ ệ m ch đi n có đi n áp t ố  66.000 V tr  lên ­  ­  ­  Incorporating  electrical  instruments  for  breaking,  connecting  or  protecting  electrical  circuits for a voltage of 66 kV or more

UDDB Gi m: 5% => 0%

85372019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 0 10 ề ể ả ­ ­ B ng đi u khi n: ­ ­ Control panels: 2

UDDB Gi m: 5% => 0%

ể ặ ả ắ 3 85372021 CHIEC 5 0 10 ệ t  b   đi n  đ   ng t,  n i  ho c  b o  v   ở ừ ạ ế ị ệ ớ ắ ­  ­  ­  G n  v i  thi ệ ệ m ch đi n có đi n áp t ố  66.000 V tr  lên ­  ­  ­  Incorporating  electrical  instruments  for  breaking,  connecting  or  protecting  electrical  circuits for a voltage of 66 kV or more

UDDB Gi m: 5% => 0%

85372029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 0 10 3

UDDB Gi m: 5% => 0%

CHIEC ­ ­ Other 5 0 10 2 ớ 85372090 8538 ủ ế ặ t b  thu c nhóm 85.35, 85.36 ho c 85.37. ậ ế ị ả ạ ộ ỡ ỏ 1 853810 ế ị ủ ượ ắ ạ ­ ­ Lo i khác ộ B   ph n  chuyên  dùng  hay  ch   y u  dùng  v i  các  ộ thi ế ủ ­ B ng, panen, giá đ , bàn t  và các lo i h p, v  và đ   ư ộ ặ khác  dùng  cho  các  m t  hàng  thu c  nhóm  85.37,  ch a  t b  c a chúng: đ ặ c l p đ t các thi Parts  suitable  for  use  solely  or  principally  with the apparatus of heading 85.35, 85.36 or  ­ Boards,  panels,  consoles,  desks,  cabinets  and  85.37. other  bases  for the  goods  of heading 85.37,  not  equipped with their apparatus: ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp không quá 1.000 V: ­ ­ For a voltage not exceeding 1,000 V: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

85381011 CHIEC 15 5 10 3 ữ ế ậ ư ể ể ộ ế ả ấ ẫ ộ ề ự ể ­ ­ ­ Dùng cho b  đi u khi n logic l p trình cho máy t   ẫ ể đ ng đ  di chuy n, đi u khi n và l u gi  đ  bán d n  cho s n xu t chi ti ề t bán d n ­ ­ ­ Parts of programmable logic controllers for  automated  machines  for  transport,  handling and  storage of dies for semiconductor devices

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ị 85381012 ­ ­ ­ Dùng cho thi t b  radio CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in radio equipment 3 15 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

85381019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 15 5 10 ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp trên 1.000 V: ­ ­ For a voltage exceeding 1,000 V: 2 85381021 CHIEC 3 5 5 10 ữ ế ậ ư ể ể ộ ế ả ấ ẫ ộ ề ự ể ­ ­ ­ Dùng cho b  đi u khi n logic l p trình cho máy t   ẫ ể đ ng đ  di chuy n, đi u khi n và l u gi  đ  bán d n  cho s n xu t chi ti ề t bán d n ­ ­ ­ Parts of programmable logic controllers for  automated  machines  for  transport,  handling and  storage of dies for semiconductor devices ế ị 85381022 ­ ­ ­ Dùng cho thi t b  radio CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in radio equipment 3 5 5 10 85381029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 5 5 10 853890 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp không quá 1.000 V: ­ ­ For a voltage not exceeding 1,000 V: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ 85389011 CHIEC 12 5 10 3 ố ộ ệ ắ ậ ể ả ấ ầ connection and ộ ẹ ướ ạ ể ố ề ế ­ ­ ­ Parts including printed circuit assemblies for  telephone  plugs;  contact  elements for wires and cables; wafer probers

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ộ 3 85389012 CHIEC 12 5 10 ­  ­  ­  Parts  of  goods  of  subheading  8536.50.51,  8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12  or 8536.90.19

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ­ ­ ­ B  ph n k  c  t m m ch in đã l p ráp c a phích  ạ ắ c m  đi n  tho i;  đ u n i  và  các  b   ph n  dùng  đ   n i  ầ cho dây và cáp; đ u dò d t d i d ng mi ng lát nhi u  ớ l p (wafer prober) ậ ộ ­  ­  ­  B   ph n  c a  hàng  hoá  thu c  phân  nhóm  8536.50.50,  8536.69.31,  8536.69.39,  8536.90.11  ho c ặ 8536.90.19 ộ ậ ủ ộ ­ ­ ­ B  ph n c a hàng hoá thu c phân nhóm 8537.10.20 CHIEC ­ ­ ­ Parts of goods of subheading 8537.10.20 85389013 3 12 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

X

X

X

X

85389019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 12 5 10 ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp trên 1.000 V: ­ ­ For a voltage exceeding 1,000 V: 2 ậ ủ CHIEC 85389021 3 3 3 10 ộ ệ ể ả ấ ầ ắ ậ ố connection and ộ ẹ ướ ạ ể ố ề ế ­ ­ ­ Parts including printed circuit assemblies of  telephone  plugs;  contact  elements for wires and cables; wafer probers ạ ­ ­ ­ B  ph n k  c  t m m ch in đã l p ráp c a phích  ạ ắ c m  đi n  tho i;  đ u n i  và  các  b   ph n  dùng  đ   n i  ầ i d ng mi ng lát nhi u  cho dây và cáp; đ u dò d t d ớ l p (wafer prober) ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 3 85389029 3 ặ ệ ể ả ệ 8539 ự ồ ặ ạ ắ Đèn  đi n  dây  tóc  ho c  đèn  phóng  đi n,  k   c   đèn  ắ pha g n kín và đèn tia c c tím ho c tia h ng ngo i;  ồ đèn h  quang. ­ Đèn pha g n kín (sealed beam lamp units): Electric  lamps,  filament  or  discharge  including  sealed  beam  lamp  units  and  ultra­ violet or infra­red lamps; arc­lamps. ­ Sealed beam lamp units: 853910 1 ộ ộ ơ ươ 2 85391010 ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c  thu c Ch ng 87 CHIEC ­ ­ For motor vehicles of Chapter 87 20 10 85391090 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ạ ừ ự 2 1 bóng đèn tia  c c ặ ạ ồ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Các  lo i bóng đèn dây tóc khác,  tr tím ho c tia h ng ngo i: ­ Other filament lamps, excluding ultra­violet or  infra­red lamps: ­ ­ Tungsten halogen: ế ị ế 2 3 853921 85392120 ­ ­ Bóng đèn ha­lo­gien vonfram: ­ ­ ­ Dùng cho thi t b  y t CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in medical equipment 0 0 10 BYT KTCL­BYT ộ ơ 3 85392130 ­ ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for motor vehicles 20 10 ả ạ 3 85392140 ­ ­ ­ Bóng đèn ph n x  khác CHIEC ­ ­ ­ Other reflector lamp bulbs 10 10 3 85392190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ệ ấ ế ị ế 2 3 853922 85392220 ạ ­ ­ Lo i khác, có công su t không quá 200 W và đi n áp  trên 100 V: ­ ­ ­ Dùng cho thi t b  y t ­ ­ Other, of a power not exceeding 200 W and  for a voltage exceeding 100 V: CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in medical equipment 0 0 10 BYT KTCL­BYT ả ạ 3 85392230 ­ ­ ­ Bóng đèn ph n x  khác CHIEC ­ ­ ­ Other reflector lamp bulbs 10 10 3 85392290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 25 10 ­ ­ Other: ế ị ế 2 3 853929 85392910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Dùng cho thi t b  y t CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used in medical equipment 0 0 10 BYT KTCL­BYT ộ ơ 3 85392920 ­ ­ ­ Dùng cho xe có đ ng c CHIEC ­ ­ ­ Of a kind used for motor vehicles 25 10 ạ ả 3 85392930 ­ ­ ­ Bóng đèn ph n x  khác CHIEC ­ ­ ­ Other reflector lamp bulbs 10 10 ớ ệ ỡ ỏ ị 3 ­ ­ ­ Flashlight  bulbs; miniature indicator bulbs,  rated up to 2.25 V: ế ị ế ạ ợ 4 ­ ­  ­ Bóng  đèn ch p; bóng  đèn  hi u  c  nh ,  danh  đ nh  trên 2,25 V: ­ ­ ­ ­ Lo i thích h p dùng cho thi t b  y t CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a kind suitable for medical equipment 85392941 0 10 ạ 4 85392949 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 10 ạ ư 3 85392950 CHIEC 25 10 ệ ạ 3 85392960 CHIEC 10 10 ­ ­ ­  Other,  having a  capacity  exceeding 200  W  but  not  exceeding  300  W  and  a  voltage  exceeding 100 V  ­ ­ ­ Other, having a capacity not exceeding 200  W and a voltage not exceeding 100 V

ồ ộ

QLRR­1355 (new); QLRR­1355 (new) Nhóm đèn, đ  n i th t

X

X

7 0 10 3 85392990 ấ ­ ­  ­  Lo i khác,  có  công su t trên 200 W nh ng  không  ệ quá 300 W và đi n áp trên 100 V ấ ­ ­ ­ Lo i khác, có công su t không quá 200 W và đi n  áp không quá 100 V ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ự ừ 1 ­ Bóng đèn phóng, tr  đèn tia c c tím: ­ Discharge lamps, other than ultra­violet lamps: ố t nóng: ­ ­ Fluorescent, hot cathode: Ố ỳ 2 3 853931 85393110 ỳ ­ ­ Bóng đèn hu nh quang, ca­t ắ ­ ­ ­  ng hu nh quang dùng cho đèn com­p c CHIEC ­ ­ ­ Tubes for compact fluorescent lamps 25 10 3 85393190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 25 10 ặ ơ ỷ ­ ­ Bóng đèn h i thu  ngân ho c natri; bóng đèn ha­lo­ gien kim lo iạ ­ ­ Mercury or sodium vapour lamps; metal  halide lamps CHIEC 0 0 10 2 85393200 ­ ­ Other: 2 3 853939 85393910 ạ ­ ­ Lo i khác: ắ ỳ Ố ­ ­ ­  ng hu nh quang dùng cho đèn com­p c CHIEC ­ ­ ­ Tubes for compact fluorescent lamps 10 10 ỳ ố ạ 3 85393930 ­ ­ ­ Bóng đèn hu nh quang ca­t t l nh khác CHIEC ­ ­ ­ Other fluorescent cold cathode types 10 5 10 3 85393990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 8 10 ự ạ ồ 1 ­ Ultra­violet or infra­red lamps; arc­lamps: ặ ­  Bóng  đèn  tia  c c  tím  ho c  bóng  đèn  tia  h ng  ngo i;  ồ đèn h  quang: 2 85394100 ồ ­ ­ Đèn h  quang CHIEC ­ ­ Arc­lamps 0 0 10 CHIEC 0 0 10 ậ ộ 2 1 85394900 853990 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ ­ Other ­ Parts: ị ắ ỳ 2 85399010 ­ ­ N p b t nhôm dùng cho bóng đèn hu nh quang; đui  xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc ­ ­ Aluminium end caps for fluorescent lamps;  aluminium screw caps for incandescent lamps KG 5 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ạ ộ ơ 2 85399020 ­ ­ Lo i khác, dùng cho đèn c a xe có đ ng c KG ­ ­ Other, suitable for lamps of motor vehicles 15 5 10 2 KG ­ ­ Other 0 0 10 ệ ử ệ ử 85399090 8540 t đi n t ệ  dùng nhi ụ ệ t quang đi n (ví d , đèn đi n t ạ ặ ơ ỷ ệ ử ỉ ồ ố ư ự ố ề dùng tia âm c c,  ng đi n t ế ể ả ố 1 ủ ạ ­ ­ Lo i khác ệ ử ố , ca   và  ng đi n t Đèn đi n t ệ ử ố ặ ố ạ t l nh ho c ca t t   ố ặ và  ng đèn chân không ho c n p khí ho c h i, đèn  ố  ch nh l u h  quang thu  ngân,  ng  và  ng đi n t ệ ử ệ ử đi n t  camera truy n  ự Ố ­  ng đèn hình vô tuy n dùng tia âm c c, k  c   ng đèn  hình). ự hình c a màn hình video dùng tia âm c c: Thermionic,  cold  cathode  or  photo­cathode  valves  and  tubes  (for  example,  vacuum  or  vapour  or  gas  filled  valves  and  tubes,  mercury  arc  rectifying  valves  and  tubes,  cathode­ray tubes, television camera tubes). ­ Cathode­ray television picture tubes, including  video monitor cathode­ray tubes:

C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

2 85401100 ạ ­ ­ Lo i màu CHIEC ­ ­ Colour 5 5 10 ấ C m NKQSD; ề ể ả ộ ấ 2 1 85401200 85402000 CHIEC ­ ­ Monochrome CHIEC 10 10 5 5 10 10 C m NKQSD; ườ ả 1 854040 ổ ự ơ ắ ố ướ ể ạ tubes,  monochrome;  tubes,  colour,  with  a ạ ơ ắ ­ ­ Lo i đ n s c Ố ­  ng camera truy n  hình;  b  chuy n  đ i  hình  nh và  ố ộ ệ ng  hình  nh;  ng  đèn  âm  c c  quang  đi n  b   tăng  c khác ể ị ữ ệ ị ồ ồ ọ ể Ố ­  ng hi n th  d  li u/đ  h a, đ n s c;  ng hi n th /đ   ỏ ơ ớ ọ h a, lo i màu, v i đi m lân quang có b c nh  h n 0,4  mm: ­ Television camera tubes; image converters and  intensifiers; other photo­cathode tubes ­  Data/graphic  display  data/graphic  display  phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: ấ Ố ồ ọ ủ ể ạ C m NKQSD; ộ 2 85404010 ạ ị ữ ệ ­ ­  ng hi n th  d  li u/đ  h a, lo i màu, c a lo i  dùng cho hàng hoá thu c nhóm 85.25 ­ ­ Data/graphic display tubes, colour, of a kind  used for articles of heading 85.25 CHIEC 0 0 10 ấ C m NKQSD; Ố ự ấ 2 1 85404090 85406000 ạ ­ ­ Lo i khác ­  ng tia âm c c khác CHIEC ­ ­ Other  CHIEC ­ Other cathode­ray tubes 0 0 0 0 10 10 C m NKQSD; Ố ướ ắ ố 1 ụ ề ố ể ướ ừ ố ự ­  ng đèn có b c sóng c c ng n hay  ng đèn vi sóng  (ví  d ,  magnetrons,  klytrons,  ng  đèn  sóng  lan  truy n,  ề carcinotron), tr   ng đèn đi u khi n l i: ­ Microwave  tubes  (for  example,  magnetrons,  klystrons,  travelling  wave  tubes,  carcinotrons),  excluding grid­controlled tubes: ấ C m NKQSD; 2 85407100 ­ ­ Magnetrons CHIEC ­ ­ Magnetrons 0 0 10 ấ C m NKQSD; 85407900 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ố 2 1 ­ Other valves and tubes: và  ng đi n t ố khác: ệ ử ủ ệ ử  và  ng đi n t c a máy thu hay máy ấ C m NKQSD; ế 2 CHIEC ­ ­ Receiver or amplifier valves and tubes 85408100 ạ ­ ­ Lo i khác ệ ử ­ Đèn đi n t ệ ử ­ ­ Đèn đi n t ạ khu ch đ i 0 0 10 ấ C m NKQSD; 85408900 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ậ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: ấ C m NKQSD; ủ ố 2 85409100 ự ­ ­ C a  ng đèn tia âm c c KG ­ ­ Of cathode­ray tubes 0 0 10 ­ ­ Other: ướ ắ ấ 2 3 ự c sóng c c ng n KG ­ ­ ­ Of microwave tubes 854099 85409910 ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ố ­ ­ ­ C a  ng đèn có b 0 0 10 C m NKQSD; ấ 3 85409990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 C m NKQSD; ế ị 8541 ố ậ photosensitive ặ ệ ỉ ự ộ ẫ ươ t, tranzito và các thi t b  bán d n t ; b   ng t Đi ẫ ả ệ ể ả ế ph n bán d n c m quang, k  c  t  bào quang đi n  ặ ả ư ắ đã ho c ch a l p ráp thành các m ng module ho c  ắ ể ố ả thành b ng; đi t phát sáng; tinh th  áp đi n đã l p  ráp hoàn ch nh.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ố ừ ạ ả ố 1 0 85411000 ­ Đi t, tr  lo i c m quang hay đi t phát quang CHIEC 0 10 ừ ả 1 photosensitive other than ­ Tranzito, tr  tranzito c m quang: Diodes, transistors and similar semiconductor  devices;  semiconductor  devices,  including  photovoltaic  cells  whether  or not assembled in modules or made up into  panels; light emitting diodes; mounted piezo­ electric crystals. ­  Diodes,  other  than  photosensitive  or  light  emitting diodes  ­ Transistors,  transistors:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ượ ướ 2 85412100 ­ ­ Có t ỷ ệ  l tiêu tán năng l ng d i 1 W CHIEC ­ ­ With a dissipation rate of less than 1 W 0 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

ừ ế ị ả 2 1 than triacs,  other 85412900 85413000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Thyristors, diacs và triacs, tr  thi t b  c m quang CHIEC ­ ­ Other  CHIEC 0 0 0 0 10 10 ả 1 semiconductor 854140 ệ ặ ẫ ư ắ ố ể ả ế ế ị t b  bán d n c m quang, k  c  t ­ Thi  bào quang đi n  ả ặ đã  ho c  ch a  l p  ráp  thành  các  m ng  module  ho c  ả thành b ng; đi t phát sáng: ­  Thyristors,  diacs  and  photosensitive devices  ­  devices,  Photosensitive  including  photovoltaic  cells  whether  or  not  assembled  in  modules  or  made  up  into  panels;  light emitting diodes: 85414010 t phát sáng 0 0 10 ể ả ố ả ệ 2 2 including  photodiodes  and t c m quang và tranzito CHIEC ­ ­ Light emitting diodes ­  ­  Photocells,  phototransistors: ư ắ ệ ặ ớ 3 CHIEC ­ ­ ­ Photovoltaic cells, not assembled 85414021 ố ­ ­ Đi ế ­ ­ T  bào quang đi n, k  c  đi ả c m quang: ế ­ ­ ­ T  bào quang đi n có l p ch n, ch a l p ráp 0 0 10 ế ệ ặ ớ ượ ắ ở 3 85414022 c l p ráp các CHIEC 0 0 10 ặ ấ ­ ­ ­ Photovoltaic cells assembled in modules or  made up into panels 3 85414029 ­ ­ ­ T  bào quang đi n có l p ch n đ mô­đun ho c làm thành t m ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ẫ 2 1 CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Other semiconductor devices 85414090 85415000 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị t b  bán d n khác ­ Thi 0 0 0 0 10 10 ể ệ ắ 1 85416000 ­ Tinh th  áp đi n đã l p ráp CHIEC ­ Mounted piezo­electric crystals 0 0 10 ậ ộ 1 KG ­ Parts 85419000 ­ B  ph n 0 0 10 ệ ử ạ ợ Electronic integrated circuits. 8542 M ch đi n t tích h p. 1 ặ ấ C m NKQSD; ể ổ ợ  tích h p: ơ ớ ộ ồ ặ ạ ạ ị ạ ờ , ho c các m ch ệ ử ạ ­ M ch đi n t ị ề ị ử ơ ­ ­ Đ n v  x  lý và đ n v  đi u khi n, có ho c không  ớ ộ ể ế ợ k t h p v i b  nh , b  chuy n đ i, m ch logic,  ồ ạ ế khu ch đ i, đ ng h  và m ch đ nh gi khác ­ Electronic integrated circuits: ­ ­ Processors and controllers, whether or not  combined with memories, converters, logic  circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or  other circuits 2 CHIEC 85423100 0 0 10 ấ C m NKQSD; ớ 2 CHIEC ­ ­ Memories 85423200 ­ ­ Th  nhẻ 0 0 10 ấ C m NKQSD; 2 CHIEC ­ ­ Amplifiers 85423300 ạ ế ­ ­ Khu ch đ i 0 0 10 ấ C m NKQSD; ậ ộ ấ 2 1 CHIEC KG ­ ­ Other  ­ Parts 85423900 85429000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n 0 0 0 0 10 10 C m NKQSD; ư ượ ứ 8543 t b  đi n, có ch c năng riêng, ch a đ c ế ị ệ ở ơ ươ Máy và thi ế chi ti t hay ghi n i khác trong Ch ng này. 1 85431000 ố ạ ­ Máy gia t c h t Electrical  machines  and  apparatus,  having  individual functions, not specified or included  elsewhere in this Chapter.  ­ Particle accelerators CHIEC 0 0 10 1 85432000 ­ Máy phát tín hi uệ CHIEC ­ Signal generators 0 0 10 ế ị ệ ệ ạ 1 854330 t  b   dùng  trong  m   đi n,  đi n  phân  hay ệ ­  Máy  và  thi đi n di: ­ Machines  and  apparatus  for  electroplating,  electrolysis or electrophoresis:

ươ t b ng ph ng pháp nhúng trong ướ ằ t b  x  lý  ặ ấ ể ặ ế ủ ả ạ ấ ế ị ử ­ ­ Thi ị ệ dung d ch hoá ch t ho c đi n hoá, đ  tách ho c không  ề ậ ệ tách v t li u gia công trên n n (t m đ ) c a b n m ch  PCB/PWB ­ ­ Wet processing equipment for the application  by immersion of chemical or electrochemical  solutions, whether or not for the purpose of  removing material on printed circuit  board/printed wiring board substrates CHIEC 85433020 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ế ị ­ Other machines and apparatus: 85433090 854370 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy và thi t b  khác: 2 1 ệ CHIEC ­ ­ Electric fence energisers 85437010 2 0 10 0 ế ị ề ừ ể ừ ượ ể ừ ng cho hàng rào đi n  xa, tr  thi t b  đi u khi n t ­ ­ Remote control apparatus, other than radio  remote control apparatus CHIEC 85437020 2 0 10 0 ứ ị ừ ấ ­ ­ Máy cung c p năng l ế ị ề ­ ­ Thi t b  đi u khi n t ằ xa b ng sóng radio ế ị ệ t b  đi n có ch c năng phiên d ch hay t CHIEC 85437030 ­ ­ Máy, thi đi nể 2 0 10 0

ặ ệ ử ụ ặ ạ ậ ệ ấ ấ ự ả ặ ­ ­ Electrical machines and apparatus with  translation or dictionary functions  ­ ­ Equipment for the removal of dust particles  or the elimination of electrostatic charge during  the manufacture of printed circuit boards/printed  wiring boards or printed circuit assemblies;  machines for curing material by ultra­violet light  for the manufacture of printed circuit  boards/printed wiring boards or printed circuit  assemblies CHIEC 85437040 2 0 10 0 ế ­ ­ Máy tách b i ho c kh  tĩnh đi n trong quá trình ch   ạ ấ t o t m m ch PCB/PWBs ho c PCAs; máy làm đóng  ắ ằ r n v t li u b ng tia c c tím dùng trong s n xu t t m  ạ m ch PCB/PWBs ho c PCAs ả ệ ố ợ i mã tích h p (IRD) cho h  th ng đa  ế ự ệ ề ộ ươ ng ti n truy n thông tr c ti p ­ ­ B  thu / gi ph 85437050 ­ ­ Integrated receivers / decoders (IRD) for  direct broadcast multimedia systems CHIEC 2 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other 0 10 0 ậ ộ 85437090 854390 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1 ủ ặ ộ 85439010 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.10 ho c 8543.20 KG ­ ­ Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20 2 0 10 0 ủ ộ 85439020 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.30.20 KG ­ ­ Of goods of subheading 8543.30.20 2 0 10 0 ủ ộ 85439030 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.30 KG ­ ­ Of goods of subheading 8543.70.30 2 0 10 0 ủ ộ 85439040 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.40 KG ­ ­ Of goods of subheading 8543.70.40 2 0 10 0 ủ ộ 85439050 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.50 KG ­ ­ Of goods of subheading 8543.70.50 2 0 10 0 KG ­ ­ Other 2 0 10 0 ồ ụ ể ả 85439090 8544 ệ ạ ớ ệ ặ ẫ ặ ằ ư ắ ợ ơ ắ ỏ ọ ợ ớ ệ ạ ­ ­ Lo i khác ể ệ Dây, cáp đi n (k  c  cáp đ ng tr c) cách đi n (k   ả ạ c   lo i  đã  tráng  men  cách  đi n  ho c  m   l p  cách  ệ ệ đi n) và dây d n cách đi n khác, đã ho c ch a g n  ợ ố ớ ầ v i đ u n i; cáp s i quang, làm b ng các bó s i đ n  ặ ệ ừ t  t ng  s i,  có  ho c  không  g n  có  v   b c  riêng  bi ố ặ ắ ớ ầ ẫ v i dây d n đi n ho c g n v i đ u n i. ạ ộ ơ ­ Dây đ n d ng cu n: Insulated  (including  enamelled  or  anodised)  wire,  cable  (including  co­axial  cable)  and  other  insulated  electric  conductors,  whether  or  not  fitted  with  connectors;  optical  fibre  cables,  made  up  of  individually  sheathed  fibres, whether or not assembled with electric  conductors or fitted with connectors. ­ Winding wire: 1 ằ ­ ­ Of copper: ủ ặ ằ ơ 854411 85441110 ồ ­ ­ B ng đ ng: ộ ớ ­ ­ ­ Có m t l p ph  ngoài b ng s n ho c tráng men KG ­ ­ ­ With an outer coating of lacquer or enamel 2 3 5 10 15 ủ ằ ấ ậ ặ ọ 85441120 KG 3 5 10 15 ệ ộ ớ ặ ­ ­ ­ With an outer coating or covering of paper,  textiles or poly(vinyl chloride) 85441190 ­  ­  ­  Có  m t  l p  ph   ngoài  ho c  b c  b ng  gi y,  v t  ệ li u d t ho c PVC ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 10 KG 5 10 5 ụ ụ ệ ẫ ồ ồ 85441900 854420 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Cáp đ ng tr c và các dây d n đi n đ ng tr c khác: 2 1 ệ ệ ắ ố 2 ệ ặ ớ ầ ­ ­ Cáp cách đi n đã g n v i đ u n i, dùng cho đi n áp  không quá 66 kV: ằ ­ ­ ­ Cách đi n b ng cao su ho c plastic ­ ­ Other ­ Co­axial  cable  and  other  co­axial  electric  conductors: ­ ­ Insulated cables fitted with  connectors, for a  voltage not exceeding 66 kV: KG ­ ­ ­ Insulated with rubber or plastics 85442011 3 5 10 10 KG ­ ­ ­ Other 85442019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 10 ệ ớ ầ ư ệ ắ ố 2 ­  ­  Insulated  cables  not  fitted  with  connectors,  for a voltage not exceeding 66 kV: ệ ằ ặ ­ ­ Cáp cách đi n ch a g n v i đ u n i, dùng cho đi n  áp không quá 66 kV: ­ ­ ­ Cách đi n b ng cao su ho c plastic KG ­ ­ ­ Insulated with rubber or plastics 85442021 3 5 10 10 KG ­ ­ ­ Other 85442029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 10 ệ ệ ắ ố 2 ­ ­ Insulated cables fitted with  connectors, for a  voltage exceeding 66 kV:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ệ ằ ặ ớ ầ ­ ­ Cáp cách đi n đã g n v i đ u n i, dùng cho đi n áp  trên 66 kV: ­ ­ ­ Cách đi n b ng cao su ho c plastic KG ­ ­ ­ Insulated with rubber or plastics 85442031 3 0 10 0

UDDB Gi m: 1% => 0%

KG ­ ­ ­ Other 85442039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 0 10 0 ệ ớ ầ ư ệ ắ ố 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

ằ ặ ­ ­ Cáp cách đi n ch a g n v i đ u n i, dùng cho đi n  áp trên 66 kV: ệ ­ ­ ­ Cách đi n b ng cao su ho c plastic ­  ­  Insulated  cables  not  fitted  with  connectors,  for a voltage exceeding 66 kV: KG ­ ­ ­ Insulated with rubber or plastics 85442041 3 0 10 0

UDDB Gi m: 1% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

85442049 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 0 10 0 ử ạ ử ụ 854430 1 ộ ộ ộ ặ ề ơ ệ ử ụ ệ ủ ệ ố ộ ­ Ignition  wiring sets  and other wiring  sets  of  a  kind used in vehicles, aircraft or ships: ­ ­ Wiring harnesses for motor vehicles: 2 ệ ằ ặ ­ B  dây đánh l a và b  dây khác lo i s  d ng cho xe  có đ ng c , máy bay ho c tàu thuy n: ­ ­ Dây đi n s  d ng cho h  th ng đi n c a xe có đ ng  c :ơ ­ ­ ­ Cách đi n b ng cao su ho c plastic: ­ ­ ­ Insulated with rubber or plastics: 3 ơ ớ ộ i  thu c  nhóm  87.02,  87.03,  87.04 KG 85443012 4 20 X 10 ặ ­  ­  ­  ­  For  vehicles  of  heading  87.02,  87.03,  87.04 or 87.11 85443013 ­  ­  ­  ­  Cho  xe  c   gi ho c 87.11 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 20 X 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ơ ớ ộ i  thu c  nhóm  87.02,  87.03,  87.04 KG 85443014 4 20 X 10 ặ ­  ­  ­  ­  For  vehicles  of  heading  87.02,  87.03,  87.04 or 87.11 85443019 ­  ­  ­  ­  Cho  xe  c   gi ho c 87.11 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 20 X 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ệ ặ ằ 85443091 ­ ­ ­ Cách đi n b ng cao su ho c plastic KG ­ ­ ­ Insulated with rubber or plastics 3 5 10 5 85443099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ẫ ệ ệ 1 ­ Dây d n đi n khác, dùng cho đi n áp không quá 1.000  V: ­ Other  electric  conductors,  for  a  voltage  not  exceeding 1,000 V: ắ ố 854442 ệ ớ ầ ệ ­ ­ Đã l p v i đ u n i đi n: ễ ­ ­ ­ Dùng cho vi n thông, đi n áp không quá 80 V: 2 3 ệ ế ể ấ 85444211 KG 4 0 10 0 C m NKQSD; ế ạ ướ ể i bi n ệ ạ ệ ầ ệ ể ế 85444212 KG 4 5 10 2 ế ạ ­ ­ ­ ­ Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p  vô tuy n, ng m d ­ ­ ­ ­ Cáp đi n tho i, đi n báo và cáp chuy n ti p vô  tuy n, lo i khác ­ ­ Fitted with connectors:  ­ ­ ­ Of a kind used for telecommunications, for  a voltage not exceeding 80 V:  ­  ­  ­  ­  Telephone,  telegraph  and  radio  relay  cables, submarine ­ ­ ­ ­ Telephone, telegraph and radio relay  cables, other ạ ấ 85444219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 0 C m NKQSD; ư ệ 3 ệ ế ể ấ 85444221 KG 4 0 10 0 C m NKQSD; ướ ế ầ ễ ­  ­  ­  Dùng  cho  vi n  thông,  đi n  áp  trên  80  V  nh ng  không quá 1.000 V: ạ ệ ­ ­ ­ ­ Cáp đi n tho i, đi n báo và cáp chuy n ti p vô  ể i bi n tuy n, ng m d ­ ­ ­ Of a kind used for telecommunications, for  a  voltage  exceeding  80  V  but  not  exceeding  1,000 V: ­ ­ ­ ­ Telephone, telegraph and radio relay  cables, submarine ệ ệ ế ể ạ ấ 4 85444222 KG 0 10 0 C m NKQSD; ế ạ ­ ­ ­ ­ Cáp đi n tho i, đi n báo và cáp chuy n ti p vô  tuy n, lo i khác ­ ­ ­ ­ Telephone, telegraph and radio relay  cables, other ạ 85444229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 10 0 ắ ­ ­ ­ Cáp  c qui: ­ ­ ­ Battery cables: 3 ệ ằ ặ ­ ­ ­ ­ Cách đi n b ng cao su ho c plastic: ­ ­ ­ ­ Insulated with rubber or plastics: 4 ơ ớ ộ i thu c nhóm 87.02, 87.03,87.04 ặ 85444232 ­ ­ ­ ­ ­ Cho xe c  gi ho c 87.11 ­ ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02, 87.03,  87.04 or 87.11 KG 5 5 10 15 ạ 85444233 KG 5 10 15 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: 5 4 ơ ớ ộ i thu c nhóm 87.02, 87.03, 87.04 ặ 85444234 ­ ­ ­ ­ ­ Cho xe c  gi ho c 87.11 ­ ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02, 87.03,  87.04 or 87.11 KG 5 5 10 15 ạ 85444239 KG 5 10 15 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ Other: 5 3 ọ ườ 4 85444291 ng kính lõi không KG 15 10 10 ­  ­  ­  ­  Electric  cables  insulated  with  plastics  having a core diameter not exceeding 19.5 mm ọ 4 85444292 ệ ­ ­ ­ ­ Dây cáp đi n b c plastic có đ quá 19,5 mm ệ ­ ­ ­ ­ Dây cáp đi n b c plastic khác KG ­ ­ ­ ­ Other electric cables insulated with plastics 15 10 10 ạ 4 85444299 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG  ­ ­ ­ ­ Other 10 5 10 854449 ễ ệ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Dùng cho vi n thông, đi n áp không quá 80 V: 2 3 ệ ế ể ấ 85444911 KG 4 0 10 0 C m NKQSD; ế

UDDB Gi m: 5% => 0%

ạ ể ướ i bi n ạ ệ ế ể 85444912 KG 4 0 10 2 ệ ầ ệ ạ

C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

112/2012/TT­BTC

85444919 ­ ­ ­ ­ Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p  vô tuy n, ng m d ­ ­ ­ ­ Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p  ế vô tuy n, lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ Other: ­ ­ ­ Of a kind used for telecommunications, for  a voltage not exceeding 80 V:  ­  ­  ­  ­  Telephone,  telegraph  and  radio  relay  cables, submarine ­  ­  ­  ­  Telephone,  telegraph  and  radio  relay  cables, other KG ­ ­ ­ ­ Other 4 0 10 0 ạ ệ 3 ả ơ 85444921 KG 4 10 5 10 ỏ ọ ệ ủ ự ộ ẫ ấ ễ ­ ­ ­ Lo i không dùng cho vi n thông, đi n áp không quá  80 V: ố ­ ­ ­ ­ Dây đ n có v  b c (ch ng nhi u) dùng trong s n  xu t bó dây d n đi n c a máy t ễ  đ ng ­ ­ ­ Of a kind not used for telecommunications,  for a voltage not exceeding 80 V: ­  ­  ­  ­  Shielded  wire  of  a  kind  used  in  the  manufacture of automotive wiring harnesses ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ Other: 4 ằ ọ 85444922 ­ ­ ­ ­ ­ Dây cáp đi n b c cách đi n b ng plastic có  ườ đ ệ ệ ng kính lõi không quá 19,5 mm KG 5 5 10 15 ệ ệ ằ ọ 85444923 ­ ­ ­ ­ ­ Dây cáp đi n b c cách đi n b ng plastic khác KG ­ ­ ­ ­ ­ Electric cables insulated with plastics  having a core diameter not exceeding 19.5 mm ­ ­ ­ ­ ­ Other electric cables insulated with  plastics 5 5 10 15 ạ 85444929 KG 5 10 10 ư ệ 5 3 ệ ạ ấ 85444931 KG 4 0 0 10 C m NKQSD; ệ ế ướ ể ế ạ ầ ể i bi n ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ Of a kind used for telecommunications, for  a  voltage  exceeding  80  V  but  not  exceeding  1,000 V: ­  ­  ­  ­  Telephone,  telegraph  and  radio  relay  cables, submarine ệ ạ ằ 85444932 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ễ ­  ­  ­  Dùng  cho  vi n  thông,  đi n  áp  trên  80  V  nh ng  không quá 1.000 V: ­  ­  ­  ­  Cáp  đi n  tho i,  cáp  đi n  báo  và  cáp  dùng  cho  tr m chuy n ti p sóng vô tuy n, ng m d ­ ­ ­ ­ Lo i khác, cách đi n b ng plastic KG ­ ­ ­ ­ Other, insulated with plastics 4 10 10 ạ ấ 4 10 10 85444939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other C m NKQSD; ạ ệ 3 ư ­ ­ ­ Of a kind not used for telecommunications,  for a voltage exceeding 80 V but not exceeding  1,000 V: ệ ễ ­ ­ ­ Lo i không dùng cho vi n thông, đi n áp trên 80 V  nh ng không quá 1.000 V: ằ ọ ­ ­ ­ ­ Cáp b c cách đi n b ng plastic KG ­ ­ ­ ­ Cables insulated with plastics 85444941 4 5 10 10 ạ 85444949 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 4 5 10 10 ệ ệ ẫ 854460 ­ Các dây d n đi n khác, dùng cho đi n áp trên 1000 V: for  a  voltage 1 ư ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp trên 1kV nh ng không quá 36kV: 2 ọ ệ ằ ườ 85446011 c  b c  cách  đi n  b ng  plastic  có  đ ng KG 3 5 10 20 ­ Other  electric  conductors,  exceeding 1,000 V: ­  ­  For  a  voltage  exceeding  1  kV  but  not  exceeding 36 kV: ­ ­ ­ Cables insulated with plastics having a core  diameter of less than 22.7 mm 85446019 ượ ­  ­  ­  Cáp  đ ỏ ơ kính lõi nh  h n 22,7mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5 ư ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp trên 36 kV nh ng không quá 66 kV: 2 ệ ằ ườ ọ c  b c  cách  đi n  b ng  plastic  có  đ ng KG 85446021 3 5 10 5 ­  ­  For  a  voltage  exceeding  36  kV  but  not  exceeding 66 kV: ­ ­ ­ Cables insulated with plastics having a core  diameter of less than 22.7 mm 85446029 ượ ­  ­  ­  Cáp  đ ỏ ơ kính lõi nh  h n 22,7mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 3 5 10 5

UDDB Gi m: 3% => 0%

112/2012/TT­BTC

ế ị 0/2006/QĐ­BBCVT v à Quy t  đ nh s    11/2007/QĐ­BBCVT

KG ­ ­ For a voltage exceeding 66 kV 0 10 5 85446030 854470 ệ ­ ­ Dùng cho đi n áp trên 66 kV ợ ­ Cáp s i quang: ­ Optical fibre cables: 2 1 ấ ệ ể ế C m NKQSD; ạ ướ ệ ầ ế 85447010 ­ ­ Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p vô  tuy n, ng m d ể i bi n ­ ­ Telephone, telegraph and radio relay cables,  submarine KG 2 0 10 0 KG ­ ­ Other 2 10 0 85447090 8545 ế ạ ả ổ ế ạ ắ ặ ằ ẩ ặ ậ ầ ạ ỹ Carbon  electrodes,  carbon  brushes,  lamp  carbons, battery carbons and other articles of  graphite  or  other  carbon,  with  or  without  metal, of a kind used for electrical purposes. ­ Electrodes: 1 ạ ­ ­ Lo i khác ệ ự Đi n  c c  than,  ch i  than,  carbon cho ch  t o bóng  đèn, carbon cho ch  t o pin,  c qui và các s n ph m  khác  làm  b ng  graphit  ho c  carbon  khác,  có  ho c  không  có  thành  ph n  kim  lo i,  dùng  cho  k   thu t  ệ ự ­ Đi n c c: đi n.ệ 85451100 ­ ­ Dùng cho lò nung, luy nệ KG ­ ­ Of a kind used for furnaces 2 0 10 0 ấ 85451900 85452000 ạ ­ ­ Lo i khác ổ ­ Ch i than KG ­ ­ Other ­ Brushes KG 2 1 5 5 10 10 5 5 C m NKQSD; 85459000 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 1 5 10 5 ậ ệ ệ ằ 8546 ấ ỳ Cách đi n làm b ng v t li u b t k . Electrical insulators of any material.

UDDB Gi m: 1% => 0%

ằ ỷ 85461000 ­ B ng thu  tinh KG ­ Of glass 1 0 10 0 ằ ố 854620 ­ B ng g m: 1 ế ầ ế ị 85462010 ố ­ ­ Dùng cho đ u n i máy bi n áp và thi ắ t b  ng t dòng KG ­ Of ceramics: ­ ­ Transformer bushings and circuit breaker  insulators 2 5 10 3

UDDB Gi m: 1% => 0%

85462090 85469000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác KG ­ ­ Other KG ­ Other 2 1 5 0 10 10 5 0

ệ ệ ụ 8547 t  b   đi n,  đ ế ị ệ ệ ụ ệ ằ ứ ế ẵ ệ sockets) ố ớ ớ ụ ệ ụ Ph   ki n  cách  đi n  dùng  cho  máy  đi n,  d ng  c   ượ ệ đi n  hay  thi c  làm  hoàn  toàn  b ng  ừ ộ ố ậ ệ v t  li u  cách  đi n  tr   m t  s   ph   ki n  th   y u  ụ ạ ầ ố ằ b ng kim lo i  (ví  d , ph n  ng  có ren) đã làm s n  ộ ể ắ ủ ế ừ khi đúc ch  y u đ  l p, tr  cách đi n thu c nhóm  ố ủ ẫ ệ 85.46;  ng d n dây đi n và các kh p n i c a chúng,  ậ ệ ượ ạ ơ ả ằ b ng  kim  lo i  c   b n  đ c  lót  l p  v t  li u  cách  đi n.ệ

UDDB Gi m: 1% => 0%

ụ ệ ệ ằ ố ứ 85471000 ­ Ph  ki n cách đi n b ng g m s Insulating  fittings  for  electrical  machines,  appliances  or  equipment,  being  fittings  wholly of  insulating  material  apart  from  any  minor  components  of  metal  (for  example,  threaded  incorporated  during  moulding  solely  for  purposes  of  assembly,  other  than  insulators  of  heading  85.46;  electrical  conduit  tubing  and  joints  therefor,  of base metal lined with insulating material. ­ Insulating fittings of ceramics KG 0 0 10 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ụ ệ ệ ằ 85472000 ­ Ph  ki n cách đi n b ng plastic KG ­ Insulating fittings of plastics 0 0 10 1 854790 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ố ủ ằ ụ ệ ằ ệ ượ ệ Ố ­ ­  ng cách đi n và ph  ki n n i c a nó làm b ng kim  ạ ơ ả lo i c  b n đ ậ ệ c lót b ng v t li u cách đi n ­ ­ Electric conduit tubing and joints therefor, of  base metal lined with insulating material KG 85479010 0 0 10 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

KG ­ ­ Other 0 0 10 2 ạ ắ 85479090 8548 ế ả ủ ệ ắ ế ư ượ ậ ộ ế c chi  ti ở ơ ạ ­ ­ Lo i khác ế ệ Ph   li u  và  ph   th i  c a  các  lo i  pin,  c  qui;  các  ạ lo i pin và  c qui đi n đã s  d ng h t; các b  ph n  ệ ủ đi n c a máy  móc  hay thi t   n i khác trong Ch hay ghi ử ụ ế ị t b , ch a  đ ươ ng này. ế ệ ạ 1 854810 ế ả ủ ắ ắ ử ụ ế ạ ạ ạ ­  Ph  li u  và ph  th i  c a  các  lo i pin,  c qui và  pin  x c; các lo i pin,  c qui và pin x c đã s  d ng h t: ắ ế ả ư ặ 2 ị Waste  and  scrap  of  primary  cells,  primary  batteries  and  electric  accumulators;  spent  primary  cells,  spent  primary  batteries  and  spent  electric  accumulators;  electrical  parts  of  machinery  or  apparatus,  not  specified  or  included elsewhere in this Chapter. ­ Waste  and  scrap  of  primary  cells,  primary  batteries  and  electric  accumulators;  spent  primary  cells, spent  primary  batteries  and  spent  electric accumulators: ­ ­  Lead acid  scrap  storage  batteries,  drained or  undrained:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ạ ­ ­ Ph  th i pin,  c qui axit chì, đã ho c ch a tháo dung  d ch axít: ­ ­ ­ C a lo i dùng cho máy bay 85481012 KG ­ ­ ­ Of a kind used in aircraft 20 5 10 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

85481019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 10 3 ứ ắ ế ệ ủ ế ế ả ­ ­ Ph  li u và ph  th i ch  y u ch a s t: ­ ­ Waste and scrap containing mainly iron: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ộ 85481022 ­ ­ ­ C a pin và b  pin KG ­ ­ ­ Of primary cells and primary batteries 20 5 10 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ắ ệ ạ 85481023 ­ ­ ­ C a  c qui đi n lo i dùng cho máy bay KG 20 5 10 3 ­  ­ ­  Of  electric  accumulators  of  a kind  used  in  aircraft

UDDB Gi m: 10% => 5%

85481029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 20 5 10 3 ứ ồ ế ả ế ệ ủ ế ­ ­ Ph  li u và ph  th i ch  y u ch a đ ng: ­ ­ Waste and scrap containing mainly copper: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ộ 85481032 ­ ­ ­ C a pin và b  pin KG ­ ­ ­ Of primary cells and primary batteries 20 5 10 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ắ ệ ạ 85481033 ­ ­ ­ C a  c qui đi n lo i dùng cho máy bay KG 20 5 10 3 ­  ­ ­  Of  electric  accumulators  of  a kind  used  in  aircraft

UDDB Gi m: 10% => 5%

KG ­ ­ ­ Other 85481039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 5 10 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ộ 85481091 ­ ­ ­ C a pin và b  pin KG ­ ­ ­ Of primary cells and primary batteries 20 5 10 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ắ ệ ạ 85481092 ­ ­ ­ C a  c qui đi n lo i dùng cho máy bay KG 20 5 10 3 ­  ­ ­  Of  electric  accumulators  of  a kind  used  in  aircraft

UDDB Gi m: 10% => 5%

KG ­ ­ ­ Other 85481099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 20 5 10 3 854890 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 1% => 0%

ế ộ ả ồ ộ ế ả ẫ ế ố ộ ộ ả ồ ẫ ể ộ ụ  tích đi n, m t ngu n sáng c a  ộ t phát quang, m t ma tr n (t m khuôn m u) tranzito ậ ộ ụ ỏ ộ ệ ấ  ánh sáng dòng quét, có ả ­ ­ Image sensors of the contact type comprising  a photo­conductive sensor element, an electric  charge storage condenser, a light source of light  emitting diodes, thin­film transistor matrix and a  scanning condenser, capable of scanning text KG 85489010 0 0 10 2 ạ ồ ỉ ­ ­ B  c m bi n  nh ki u ti p xúc g m m t b  c m  ủ bi n quang d n, m t t đi ậ màng m ng và b  ph n h i t ả kh  năng quét văn b n ắ ạ ế ố ấ ắ ­ ­ T m m ch in đã l p ráp hoàn ch nh bao g m m ch  đã l p ráp cho k t n i bên ngoài ­ ­ Printed circuit assemblies including such  assemblies for external connections KG 85489020 0 0 10 2

UDDB Gi m: 1% => 0%

SECTION XVII VEHICLES, AIRCRAFT, VESSELS AND  ASSOCIATED TRANSPORT EQUIPMENT Notes.

Chapter 86 Railway or tramway locomotives, rolling­ stock and parts thereof; railway or tramway  track fixtures and fittings and parts thereof;  mechanical (including electro­mechanical)  traffic signalling equipment of all kinds Notes.

72/2005/QĐ­ BNN

KG ­ ­ Other 85489090 0 0 10 2 Ệ Ề Ả NG TI N BAY, TÀU THUY N VÀ  Ị Ậ Ợ ạ ­ ­ Lo i khác Ầ PH N XVII ƯƠ Ộ XE C , PH Ế CÁC THI T B  V N T I LIÊN H P Chú gi i.ả ộ ầ t băng, xe tr ế ự ộ 1. This Section does not cover articles of  heading 95.03 or 95.08, or bobsleighs,  toboggans or the like of heading 95.06. ồ 1. Ph n này không bao g m các m t hàng thu c các  ượ ặ ặ nhóm 95.03 ho c 95.08 ho c xe tr t  ạ ươ ặ tuy t ho c lo i t ộ ặ ượ  thu c nhóm 95.06. ậ ng t ậ ụ ệ ệ ộ ẩ ư ữ ậ ặ ầ 2. Khái ni m "b  ph n" và "b  ph n và ph  ki n"  ả ụ không áp d ng cho các s n ph m sau đây, dù chúng có  ộ ế ậ ượ c nh n bi ho c không đ t nh  nh ng b  ph n dùng  ộ cho hàng hoá thu c Ph n này: 2. The expressions “parts” and “parts and  accessories” do not apply to the following  articles, whether or not they are identifiable as  for the goods of this Section: ệ ạ ươ ự ằ ặ b ng v t ng t ấ ệ ấ ỳ ượ ạ ậ ệ ấ ả ặ ẩ ậ c phân lo i theo v t li u c u thành  c x p vào nhóm 84.84) ho c các s n ph m ư ứ (a) T m đ m, vòng đ m ho c lo i t ệ li u b t k  (đ ế ặ ượ ho c đ ừ ằ khác b ng cao su l u hoá tr  cao su c ng (nhóm 40.16); ậ ư ầ ộ ả i Chú gi ị ạ ơ ả ằ ự ặ (a) Joints, washers or the like of any material  (classified according to their constituent material  or in heading 84.84) or other articles of  vulcanised rubber other than hard rubber  (heading 40.16); (b) Parts of general use, as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39); làm b ng  ạ ươ ụ ộ ụ (b) Các b  ph n có công d ng chung, nh  đã đ nh nghĩa  ủ ằ ạ i 2 c a Ph n XV, làm b ng kim lo i c  b n  t ươ ặ ầ (Ph n XV), ho c các m t hàng t ng t ươ ng 39); plastic (Ch ụ ặ (c) Các m t hàng thu c Ch ng 82 (d ng c  các lo i); (c) Articles of Chapter 82 (tools); ặ ộ (d) Các m t hàng thu c nhóm 83.06; (d) Articles of heading 83.06; ộ ế ị ặ ế ộ ặ ặ , các m t hàng ậ ộ ế ị ệ ươ ặ ặ (e) Máy móc ho c thi t b  thu c nhóm 84.01 đ n 84.79,  ặ ậ ủ ộ ho c các b  ph n c a chúng; các m t hàng thu c nhóm  ấ ộ ế ặ 84.81 ho c 84.82 ho c, n u chúng c u thành các b   ơ ơ ủ ộ ph n bên trong c a đ ng c  hay mô t thu c nhóm 84.83; ệ (f) Máy đi n ho c thi t b  đi n (Ch ng 85); ặ ộ ươ (g) Các m t hàng thu c Ch ng 90; (e) Machines or apparatus of headings 84.01 to  84.79, or parts thereof; articles of heading 84.81  or 84.82 or, provided they constitute integral  parts of engines or motors, articles of heading  84.83; (f) Electrical machinery or equipment (Chapter  85); (g) Articles of Chapter 90; ặ ộ ươ (h) Các m t hàng thu c Ch ng 91; (h) Articles of Chapter 91; ươ (ij) Vũ khí (Ch ng 93); (ij) Arms (Chapter 93); ặ ộ ộ ặ (k) Đèn ho c b  đèn thu c nhóm 94.05; ho c ộ ư ậ ủ ạ ượ ử ụ c s  d ng nh  là b  ph n c a ệ ươ ế ươ ng t ế  86 đ n Ch ậ ừ ụ ệ ặ ợ ề ậ ệ ạ ộ ặ ộ ậ ủ ế ộ ụ ậ ạ ộ ề ặ ặ ộ ươ ả ươ ứ ấ ả (l) Bàn ch i các lo i đ các ph ng ti n (nhóm 96.03). ươ ng 88  3. Khi đ  c p đ n các Ch ụ ặ ộ khái ni m “b  ph n” ho c "ph  ki n" không áp d ng  ể ỉ ụ cho lo i b  ph n ho c ph  tùng không phù h p đ  ch   ớ dùng ho c ch  y u dùng v i các m t hàng thu c các  ứ ng này. M t lo i b  ph n ho c ph  tùng đáp  ng  Ch ươ ng này  mô t  trong hai hay nhi u nhóm thu c các Ch ả ủ ụ ớ ạ ng  ng v i công d ng ch   ph i phân lo i vào nhóm t ụ ậ ạ ộ ế ủ y u c a lo i b  ph n hay ph  tùng  y. ụ ủ ầ 4. Theo m c đích c a Ph n này: (k) Lamps or lighting fittings of heading 94.05;  or (l) Brushes of a kind used as parts of vehicles  (heading 96.03). 3. References in Chapters 86 to 88 to “parts” or  “accessories” do not apply to parts or  accessories which are not suitable for use solely  or principally with the articles of those Chapters.  A part or accessory which answers to a  description in two or more of the headings of  those Chapters is to be classified under that  heading which corresponds to the principal use  of that part or accessory. 4. For the purposes of this Section: ế ế ặ t k  đ c bi ượ ệ ể ạ ạ ượ c thi ng ray đ ả t đ  ch y c   c phân lo i vào nhóm (a) Các ph ườ trên đ ợ ủ thích h p c a Ch (a) Vehicles specially constructed to travel on  both road and rail are classified under the  appropriate heading of Chapter 87; ơ ượ ạ c phân lo i vào nhóm ươ ệ ế ế ặ c thi ươ t đ  cũng có  ộ ượ c t k  đ c bi ệ ườ ươ ệ ươ ng ti n đ ườ ộ ng b  và đ ươ ng 87; ộ ộ ướ c có đ ng c  đ i n (b) Xe l ợ ủ ng 87; thích h p c a Ch ươ ượ ng ti n bay đ (c) Ph ể ử ụ ư ạ ng ti n đ th  s  d ng nh  lo i ph ợ ủ ạ phân lo i vào nhóm thích h p c a Ch ệ ể ng b  đ ng 88. (b) Amphibious motor vehicles are classified  under the appropriate heading of Chapter 87; (c) Aircraft specially constructed so that they  can also be used as road vehicles are classified  under the appropriate heading of Chapter 88. ạ ệ ươ c phân ạ ệ ươ ượ ố ng ti n gi ng ấ ụ ể ư 5. Air­cushion vehicles are to be classified  within this Section with the vehicles to which  they are most akin as follows: ượ c thi ệ ng ti n ch y trên đ m không khí đ 5. Các ph ớ ầ lo i trong Ph n này cùng v i các ph chúng nh t c  th  nh  sau: ế ng 86 n u chúng đ ẫ ươ ả ạ ng ray d n (tàu ho  ch y trên đ m không  ươ c thi ấ c thi ặ ụ ệ ủ ươ ạ ượ ạ ệ ệ ị ạ c phân lo i theo cách phân lo i các  ng ti n ch y trên đ m không khí đã quy đ nh trên ế ế ể ế t k  đ   (a) X p vào Ch ệ ườ ạ ch y trên đ khí); ượ ế ế ế ể ế ng 87 n u chúng đ (b) X p vào Ch t k  đ   ế ạ ặ ả ấ ế ch y không ti p đ t ho c c  không ti p đ t và không  ế ướ ti p n c; ế ế ể ươ ượ ế ế t k  đ   ng 89 n u chúng đ (c) X p vào Ch ả ế ướ ạ ỗ ch y không ti p n c, có ho c không có kh  năng đ   ể ạ ố ặ ế ặ ờ xu ng b  ho c b n tàu ho c cũng có th  ch y không  ặ ế ti p m t băng. ộ ệ ậ B  ph n và ph  ki n c a các ph ng ti n ch y trên  ệ đ m không khí đ ạ ươ ph đây. ớ ộ ậ ố ị ố ủ ườ ạ ệ ả ặ ể ượ ậ ả ạ ề ặ t b  tín hi u, an toàn ho c đi u khi n giao (a) In Chapter 86 if designed to travel on a  guide­track (hovertrains); (b) In Chapter 87 if designed to travel over land  or over both land and water; (c) In Chapter 89 if designed to travel over  water, whether or not able to land on beaches or  landing­stages or also able to travel over ice. Parts and accessories of air­cushion vehicles are  to be classified in the same way as those of  vehicles of the heading in which the air­cushion  vehicles are classified under the above  provisions. Hovertrain track fixtures and fittings are to be  classified as railway track fixtures and fittings,  and signalling, safety or traffic control  equipment for hovertrain transport systems as  signalling, safety or traffic control equipment for  railways. ắ ử ệ ậ ủ ệ ặ ệ ằ ng ray tàu  Các b  ph n c  đ nh và kh p n i c a đ ậ ộ ư ượ ạ c phân lo i nh  các b  ph n  ch y đ m không khí đ ế ị ố ủ ườ ố ị c  đ nh và ghép n i c a đ t b   ng ray tàu ho  và thi ề ệ tín hi u, an toàn ho c đi u khi n giao thông dùng cho  ệ ố ệ c phân lo i  i trên đ m không khí, đ h  th ng v n t ế ị ể ệ ư nh  thi ủ ườ ng s t. thông c a đ ươ ng 86 Ch ặ ầ ộ ử Đ u máy xe l a ho c xe đi n, toa xe l a và các b   ậ ố ị ậ ủ ố ườ ng ray  ph n c a chúng; v t c  đ nh và ghép n i đ ế ị ộ ử xe l a ho c xe đi n và b  ph n c a chúng; thi t b   ể ả ơ ệ ơ tín hi u giao thông b ng c  khí (k  c  c  đi n) các  lo iạ Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ỗ ặ ệ ằ ử ặ ườ ng xe l a ho c xe đi n b ng g  ho c  ẫ ằ ng ray d n b ng bê tông c a tàu ặ ệ (a) Railway or tramway sleepers of wood or of  concrete, or concrete guide­track sections for  hovertrains (heading 44.06 or 68.10); ặ ẹ ườ (a) Tà v t đ ằ ủ b ng bê tông, ho c đ ạ ch y trên đ m không khí (nhóm 44.06 ho c 68.10); ườ ử ằ ặ ng xe đi n ho c xe l a b ng ể ặ (b) Railway or tramway track construction  material of iron or steel of heading 73.02; or (c) Electrical signalling, safety or traffic control  equipment of heading 85.30. 2. Heading 86.07 applies, inter alia, to: ụ ạ ố ộ và các b  ph n khác c a bánh xe; ủ ể ướ ầ ệ ự ậ ệ (b) V t li u xây d ng đ ặ ặ ộ ắ s t ho c thép thu c nhóm 73.02; ho c ề ặ ệ ế ị t b  tín hi u, an toàn ho c đi u khi n giao thông  (c) Thi ộ ệ ằ b ng đi n thu c nhóm 85.30. ể ữ 2. Nhóm 86.07, không k  nh ng m t hàng khác, áp  ụ d ng cho: (a) Tr c, bánh xe, bánh răng, l p kim lo i, vành và may  ậ ơ (b) Khung, g m, giá chuy n h ụ ng và tr c bitxen; ộ ổ ụ (c) H p ơ ấ  tr c; c  c u phanh; (a) Axles, wheels, wheel sets (running gear),  metal tyres, hoops and hubs and other parts of  wheels; (b) Frames, underframes, bogies and bissel­ bogies; (c) Axle boxes; brake gear; ả ấ ầ ố ở ầ ố ộ ệ (d) B  đ m gi m ch n cho đ u máy­ toa xe, móc và các  ậ ộ  hành lang toa  b  ph n ghép n i khác và các ph n n i  xe; (e) Toa xe. (d) Buffers for rolling­stock; hooks and other  coupling gear and corridor connections; (e) Coachwork. ị ả ể i 1 trên đây, không k ặ ụ ữ ắ ề ệ ườ ở ậ  b c th m đ ộ ể ỗ t b  đi u khi n ch ệ ệ ố ệ ủ 3. Theo các quy đ nh c a Chú gi nh ng m t hàng khác, nhóm 86.08 áp d ng cho: ắ ệ (a) Đ ng ray đã l p ghép, bàn quay, thanh đ m ch n  ớ ạ ắ ườ ấ va  ng s t, gi i h n ch t hàng; ế ị ề ệ ơ (b) C t tín hi u, đĩa tín hi u c , thi ụ ỉ ườ ệ ắ ụ ch n tàu, d ng c  ch  đ ng và đánh tín hi u, và các  ể ặ ế ị ề t b  đi u khi n giao thông, tín hi u ho c an toàn  thi ư ắ ặ ể ả ơ ệ ơ ọ ằ b ng c  h c (k  c  c  đi n) khác, đã ho c ch a l p  ử ườ ế ệ ặ đ t cho h  th ng đi n chi u sáng, cho đ ng xe l a,  ỗ ế ộ ị ộ ườ ườ ườ đ ng sông n i đ a, b n đ ,  ng b , đ ng xe đi n, đ ặ ả c ng ho c sân bay. ầ ồ ệ ắ ằ 8601 ng  s t  ch y  b ng  ngu n  đi n  bên  ắ electricity or  by of ạ ạ ồ 1 86011000 ạ ườ Đ u  máy  đ ệ ằ ngoài hay b ng  c qui đi n. ệ ằ ­ Lo i ch y b ng ngu n đi n bên ngoài CHIEC 0 0 10 BGTVT KTCL­BGTVT 3. Subject to the provisions of Note 1 above,  heading 86.08 applies, inter alia, to: (a) Assembled track, turntables, platform  buffers, loading gauges; (b) Semaphores, mechanical signal discs, level  crossing control gear, signal and point controls,  and other mechanical (including electro­ mechanical) signalling, safety or traffic control  equipment, whether or not fitted for electric  lighting, for railways, tramways, roads, inland  waterways, parking facilities, port installations  or airfields. Rail  locomotives  powered  from  an  external  source  electric  ­ Powered from an external source of electricity accumulators. ệ ạ ạ ắ 1 86012000 ằ ­ Lo i ch y b ng  c qui đi n CHIEC ­ Powered by electric accumulators 0 0 10 BGTVT KTCL­BGTVT ầ ườ ệ ắ ầ 8602 Đ u máy đ ế ng s t khác; toa ti p li u đ u máy. Other rail locomotives; locomotive tenders. ệ ầ 1 86021000 ạ ­ Đ u máy ch y đi n diesel CHIEC ­ Diesel­electric locomotives 0 0 10 BGTVT KTCL­BGTVT 1 86029000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 0 0 10 BGTVT KTCL­BGTVT ử ệ ự 8603 hành, toa hàng và toa

Ki m d ch;KTCL­BGTVT

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ồ ệ ạ ạ 1 86031000 ặ Toa xe l a ho c toa xe đi n t ừ ạ hành lý, tr  lo i thu c nhóm 86.04. ằ ­ Lo i ch y b ng ngu n đi n bên ngoài CHIEC 0 0 10 BGTVT Self­propelled  railway  or  tramway  coaches,  vans and trucks,  other  than those of heading  ­ Powered from an external source of electricity 86.04.

Ki m d ch;KTCL­BGTVT

72/2005/QĐ­ BNN

1 86039000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 0 0 10 BGTVT ườ 86040000 ng  hay  ph c  v   dùng  trong  đ CHIEC 0 0 10 KTCL­BGTVT BGTVT ặ ầ ắ ụ ầ ể ầ ể ệ testing coaches  and ườ

Ki m d ch;KTCL­BGTVT

ng ray). ử ự ở BGTVT 86050000 CHIEC 0 0 10 ử ư ệ ụ ệ ặ ừ ộ ụ ụ ưỡ ả ng  s t  Xe  b o  d ạ ự ườ ệ  hành ho c không (ví d ,  ng xe đi n, lo i t hay đ ẩ ầ ắ ưở toa  x ng,  xe  g n  c n  c u,  toa  làm  đ m  t u,  đ u  ử máy  dùng  đ   kéo,  toa  th   nghi m  và  xe  ki m  tra  đ ệ Toa  xe  l a  hay  xe  đi n  ch   khách,  không  t   hành;  ệ toa hành lý, toa b u  đi n và toa xe l a hay xe  đi n  ự chuyên dùng cho  m c đích đ c bi   t  khác, không t ạ hành (tr  các lo i thu c nhóm 86.04). not ở ệ ặ 8606 ự Toa  xe  l a  ho c  xe  đi n  ch   hàng  và  toa  goòng,  không t ử  hành. Railway  or  tramway  maintenance  or  service  vehicles,  whether  or  not  self­propelled  (for  example, workshops, cranes, ballast tampers,  trackliners,  track  inspection vehicles). Railway  or  tramway  passenger  coaches,  not  self­propelled;  luggage  vans,  post  office  coaches and other special purpose railway or  tramway  self­propelled  coaches,  (excluding those of heading 86.04). Railway or tramway goods vans and wagons,  not self­propelled.

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

72/2005/QĐ­ BNN

ạ ươ ự ể ị 86061000 ­ Toa xi téc và các lo i toa t ng t CHIEC ­ Tank wagons and the like 0 10 0 1 Ki m d ch; ừ ạ ộ ể ị 86063000 ự ỡ ả   d   t i,  tr   lo i  thu c CHIEC 0 10 0 1 Ki m d ch; ở ­  Toa  ch   hàng  và  toa  goòng  t phân nhóm 8606.10 ạ ­ Lo i khác: ­ Self­discharging  vans  and  wagons,  other  than  those of subheading 8606.10 ­ Other: 1 ể ị Ki m d ch; ậ 86069100 CHIEC 0 10 0 2 ể ị ạ ạ ắ ở ớ ể ặ ờ Ki m d ch; ề ­ ­ Lo i có n p đ y và đóng kín ­ ­ Lo i m , v i các m t bên không th  tháo r i có  chi u cao trên 60cm ­ ­ Covered and closed ­ ­ Open, with non­removable sides of a height  exceeding 60 cm 86069200 CHIEC 0 10 0 2 ể ị Ki m d ch; CHIEC 0 10 0 2 86069900 8607 ậ ủ ầ ể ử ườ ệ ườ t b  di chuy n trên đ ặ ắ ng s t hay đ ụ ướ ụ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ặ ộ Các b  ph n c a đ u máy xe l a ho c xe đi n ho c  ế ị ủ ng xe  c a thi ể đi n.ệ ng, tr c bitxen, tr c và bánh xe và các  ­ Giá chuy n h ủ ụ ph  tùng c a chúng: ­ ­ Other Parts  of  railway  or  tramway  locomotives  or  rolling­stock. ­ Bogies,  bissel­bogies,  axles  and  wheels,  and  parts thereof: ể ướ ủ ầ ụ 86071100 ­ ­ Giá chuy n h ng và tr c bitxen c a đ u máy ­ ­ Driving bogies and bissel­bogies KG 0 10 0 2 ể ướ ụ 86071200 ­ ­ Giá chuy n h ng và tr c bitxen khác ­ ­ Other bogies and bissel­bogies KG 0 10 0 2 ạ ụ 86071900 KG 0 10 0 ể ả ­ ­ Lo i khác, k  c  các ph  tùng ụ ­ Phanh và các ph  tùng phanh: ­ ­ Other, including parts ­ Brakes and parts thereof: 2 1 ụ ơ ­ ­ Air brakes and parts thereof 86072100 ơ ­ ­ Phanh h i và ph  tùng phanh h i KG 0 10 0 2 ộ ệ ụ ố 86072900 86073000 KG KG 0 0 10 10 0 0 2 1 ụ ủ ả ấ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Móc  toa  và  các  d ng  c   ghép  n i  toa  khác,  b   đ m  ụ gi m ch n, và ph  tùng c a chúng ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Hooks and other coupling devices, buffers, and  parts thereof ­ Other: 1 ể ị Ki m d ch; 86079100 ủ ầ ­ ­ C a đ u máy ­ ­ Of locomotives KG 0 10 0 2 KG 0 10 0 2 86079900 8608 ệ ệ (including ề ơ signalling,  safety  or ườ ộ ng xe đi n, đ ể ả ơ ệ ườ ặ ử ng  xe l a, đ ừ ể ạ ạ ­ ­ Lo i khác ố ủ ườ ậ ố ị ộ ớ ng ray xe  B  ph n c  đ nh và các kh p n i c a đ ặ ế ị ặ ử l a  ho c  xe  đi n;  thi t  b   tín  hi u,  an  toàn  ho c  ằ ệ ể đi u  khi n  giao  thông  b ng  c   (k   c   c   đi n)  ườ dùng cho đ ng b ,  ỗ ả ườ ng sông, đi m d ng đ , c ng ho c sân bay; các  đ ộ b  ph n c a các lo i trên. ­ Thi ậ ủ ế ị ơ ệ t b  c  đi n KG ­ Electro­mechanical equipment 86080020 0 10 0 1 ­ ­ Other Railway  or  tramway  track  fixtures  and  electro­ fittings;  mechanical  mechanical)  traffic  control  equipment  for  railways,  tramways,  roads,  inland  waterways,  parking  facilities,  port  installations  or  airfields;  parts  of  the  foregoing. 86080090 ạ ­ Lo i khác KG ­ Other 0 10 0 1 ể ị ơ ơ Ki m d ch; 86090000 CHIEC 0 0 0 ượ ấ ỏ ể ậ ề ệ ng ti n ch y trên đ ạ ậ i.ả ể ả Công­ten­n   (Container)  (k   c   công­ten­n   dùng  ậ ị ế ế ể t  k   và  trang  b   v n  chuy n  ch t  l ng)  đ c  thi ặ ộ ể ệ ặ đ c  bi t  đ   v n  chuy n  theo  m t  ho c  nhi u  ứ ươ ươ ng th c. ph ng 87 Ch ườ ộ ừ ươ ử ng xe l a  Xe c  tr  ph ụ ệ ủ ộ ệ ặ ho c xe đi n, và các b  ph n và ph  ki n c a  Chú gi chúng. Containers  (including  containers  for  the  transport  of  fluids)  specially  designed  and  equipped for carriage by one or more modes  of transport. Chapter 87 Vehicles other than railway or tramway  rolling­stock, and parts and accessories  Notes. thereof ạ ệ ng này không bao g m ph ươ c thi

ụ ợ ượ ặ ộ ậ ặ ạ ạ ụ ể ắ ở ặ ồ ươ ng ti n ch y trên  1. Ch ệ ượ ặ ế ế ỉ ể ạ ử ườ ng xe l a ho c xe đi n đ t k  ch  đ  ch y  đ ườ ng ray. trên đ ươ ủ ụ ng này, "máy kéo" có nghĩa  2. Theo m c đích c a Ch ặ ẩ ể ế ế ủ ế ượ ệ ươ t k  ch  y u đ  kéo ho c đ y  c thi ng ti n đ là ph ộ ậ ặ ế ị ộ ệ ươ ộ t b  ho c m t v t n ng khác,  m t ph ng ti n, m t thi ồ chúng có ho c không bao g m b  ph n ph  tr , đ c  ố g n vào đ  chuyên ch , công c , các lo i h t (gi ng),  phân bón ho c hàng hoá khác. ụ ệ ượ ế ế ể ắ c thi ắ ẫ t k  đ  g n  ế ị ượ t b  làm  c phân ệ ạ ớ 1. This Chapter does not cover railway or  tramway rolling­stock designed solely for  running on rails. 2. For the purposes of this Chapter, “tractors”  means vehicles constructed essentially for  hauling or pushing another vehicle, appliance or  load, whether or not they contain subsidiary  provision for the transport, in connection with  the main use of the tractor, of tools, seeds,  fertilisers or other goods. Machines and working tools designed for fitting  to tractors of heading 87.01 as interchangeable  equipment remain classified in their respective  headings even if presented with the tractor, and  whether or not mounted on it. ế ở ừ ầ ớ các nhóm t 87.02 ế ộ ạ ẻ ế Máy móc và công c  làm vi c đ ủ vào máy kéo c a nhóm 87.01 mà các trang thi ổ ể vi c này có th  thay đ i (tháo l p) thì v n đ ả ủ lo i vào các nhóm riêng c a chúng ngay c  khi chúng đi  ượ ắ ặ kèm v i máy kéo, và có ho c không đ c g n vào máy  kéo. ắ 3. Khung g m g n v i cabin x p  đ n 87.04, và không thu c nhóm 87.06. ể ả ạ 4. Nhóm 87.12 k  c  xe đ p tr  em các lo i. Các lo i  ượ xe tr  em khác đ ẻ ạ c x p trong nhóm 95.03. 3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings  87.02 to 87.04, and not in heading 87.06. 4. Heading 87.12 includes all children's bicycles.  Other children's cycles fall in heading 95.03. ừ ộ 8701 Máy kéo (tr  máy kéo thu c nhóm 87.09). ầ Tractors  (other  than  tractors  of  heading  87.09). ­ Pedestrian controlled tractors: 870110 ­ Máy kéo c m tay: 1 ấ ặ ạ 2 ­ ­ Of a power not exceeding 22.5 kW, whether  or not electrically operated: ­ ­ Công su t không quá 22,5 kW, có ho c  không ho t  ệ ằ ộ đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Dùng cho nông nghi pệ CHIEC ­ ­ ­ For agricultural use 87011011 BGTVT 15 10 30 3 KTCL­BGTVT

KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 10% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

87011019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other BGTVT 5 10 30 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 87011091 ­ ­ ­ Dùng cho nông nghi pệ CHIEC ­ ­ ­ For agricultural use 5 10 10 3 87011099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 5 10 10 3 ườ ộ ơ ơ ng b  dùng cho bán r  moóc (r  moóc 1 ­ Road tractors for semi­trailers: 870120 1 ể ị Ki m d ch; 87012010 ­ Máy kéo đ tr c):ụ ạ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ Completely Knocked Down X 10 5 2 87012090 87013000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Máy kéo bánh xích CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Track­laying tractors X 10 10 5 5 0 2 1 870190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 CHIEC ­ ­ Agricultural tractors 87019010 ­ ­ Máy kéo nông nghi pệ 5 10 5 2 CHIEC ­ ­ Other 5 10 5 2 ườ ở ể ả 87019090 8702 ạ ­ ­ Lo i khác ở Xe ô tô ch  10 ng i tr  lên, k  c  lái xe. QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ộ ứ ằ ố 870210 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ể ơ ố ­ Lo i đ ng c  đ t trong ki u piston đ t cháy b ng s c  ặ nén (diesel ho c bán diesel): ­ ­ D ng CKD: Motor  vehicles  for  the  transport  of  ten  or  more persons, including the driver. ­ With compression­ignition internal combustion  piston engine (diesel or semi­diesel): ­ ­ Completely Knocked Down: 2 ư ả ồ ướ ẫ ạ ụ ả 87021010 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ặ ồ ặ ­  ­  ­  Xe  ô  tô  (bao  g m  c   xe  limousine  kéo  dài  nh ng  không  bao  g m  xe  khách,  xe  buýt,  mini  buýt  ho c  xe  van) ­ ­ ­ Xe khách, xe buýt ho c xe mini buýt: ­ ­ ­ Motor cars (including stretch limousines but  Theo h not including coaches, buses, minibuses or vans) ­ ­ ­ Motor coaches, buses or minibuses: 3 ượ ừ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ng  có  t ả ố i  t i  đa  t 6  t n  nh ng Theo h CHIEC ­ ­ ­ ­ g.v. w of at least 6 t but not exceeding 18 t ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87021041 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ướ ẫ ạ ụ ả ươ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87021049 ọ ổ ­  ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 18 t nấ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ướ ẫ ạ ụ ả ươ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87021050 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ồ ả ư 70 10 87021060 CHIEC 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ỗ ở ượ ế ặ 30 ch  tr  lên ho c xe đ ặ c thi 3 ế ặ ượ ừ ư ấ 87021071 6  t n  nh ng ng  có  t ả ố i  t i  đa  t ­ ­ ­ Motor cars (including stretch limousines but  not including coaches, buses, minibuses or vans) ­ ­ ­ For the transport of 30 persons or more and  specially designed for use in airports: CHIEC ­ ­ ­ ­ g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t 10 5 4 QLRR­5486; QLRR­5486 87021079 ­  ­  ­  Xe  ô  tô  (bao  g m  c   xe  limousine  kéo  dài  nh ng  ồ không  bao  g m  xe  khách,  xe  buýt,  mini  buýt  ho c  xe  van) ở ườ ừ i t t  ­ ­ ­ Xe ch  ng ệ ể ử ụ t đ  s  d ng trong sân bay: k  đ c bi ọ ổ ­  ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 18 t nấ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác 10 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other BGTVT 5 4 ặ ­ ­ ­ Xe khách, xe buýt ho c xe mini buýt khác: ­ ­ ­ Other motor coaches, buses or minibuses: 3 ượ ừ ư ấ ng  có  t ả ố i  t i  đa  t 6  t n  nh ng CHIEC ­ ­ ­ ­ g.v.w of at least 6 t but not exceeding 18 t 87021081 10 70 4 QLRR­5486; QLRR­5486 87021089 ọ ổ ­  ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 18 t nấ ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác 10 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 70 4 QLRR­5486; QLRR­5486 87021090 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 10 CHIEC ­ ­ ­ Other 70 3 QLRR­5486; QLRR­5486 870290 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ­ ­ Completely Knocked Down: ­ ­ D ng CKD: 2 ư ả ồ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 87029012 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ặ ở ườ ừ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 87029013 ­  ­  ­  Xe  ô  tô  (bao  g m  c   xe  limousine  kéo  dài  nh ng  ồ không  bao  g m  xe  khách,  xe  buýt,  mini  buýt  ho c  xe  van) ỗ ở ­ ­ ­ Xe ch  ng  30 ch  tr  lên i t ­ ­ ­ Motor cars (including stretch limousines but  Theo h not including coaches, buses, minibuses or vans) CHIEC ­ ­ ­ For the transport of 30 persons or moreTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ặ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 87029014 ­ ­ ­ Xe khách, xe buýt ho c xe mini buýt khác CHIEC ­ ­ ­ Other motor coaches, buses or minibusesTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ướ ẫ ạ ụ ả ươ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87029019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ư ả ồ 87029092 CHIEC 10 70 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ặ ở ườ ừ ­  ­  ­  Xe  ô  tô  (bao  g m  c   xe  limousine  kéo  dài  nh ng  ồ không  bao  g m  xe  khách,  xe  buýt,  mini  buýt  ho c  xe  van) ỗ ở ­ ­ ­ Xe ch  ng  30 ch  tr  lên: i t ­ ­ ­ Motor cars (including stretch limousines but  not including coaches, buses, minibuses or vans) ­ ­ ­ For the transport of 30 persons or more: 3 ượ ế ế ặ ệ ể ử ụ 87029093 c thi t k  đ c bi t đ  s  d ng trong sân CHIEC ­ ­ ­ ­ Specially designed for use in airports 10 5 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87029094 ­ ­ ­ ­ Xe đ bay ­ ­ ­ ­ Lo i khác 10 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other BGTVT 70 4 ặ 87029095 ­ ­ ­ Xe khách, xe buýt ho c xe buýt mini khác CHIEC ­ ­ ­ Other motor coaches, buses or minibuses 10 70 3 QLRR­5486; QLRR­5486 87029099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 10 CHIEC ­ ­ ­ Other 70 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ộ 8703 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ở ủ ế c thi ộ ừ ế ế ặ ượ ế t  k   đ c  bi c  thi 1 870310 QLRR­5486; QLRR­5486 ươ ự ế ế ơ ượ Xe ô tô và các lo i xe khác có đ ng c  đ t k   ườ ạ ể ch   y u  đ   ch   ng i  (tr   các  lo i  thu c  nhóm  ở ườ ể ả 87.02), k  c  xe ch  ng i có khoang hành lý chung  (station wagons) và ô tô đua. ệ ể ­  Xe  đ ạ ơ ch i gôn (golf car) và các lo i xe t t  đ   đi  trên  tuy t;  xe  ô  tô  : ng t Motor  cars  and  other  motor  vehicles  principally  designed  for  the  transport  of  persons  (other  than  those  of  heading  87.02),  including station wagons and racing cars. ­ Vehicles  specially  designed  for  travelling  on  snow; golf cars and similar vehicles:

QLRR­5486;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486

X

ụ ụ ể ả ơ ­ ­ Xe ô tô ch i gôn, k  c  xe ph c v  sân gôn (golf  buggies) 87031010 CHIEC ­ ­ Golf cars, including golf buggies 74 10 10 ĐB BGTVT 2

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486

GPNKTĐ

X

87031090 CHIEC ­ ­ Other 74 10 10 ĐB BGTVT ơ ố ể ố 2 1 ạ ử ệ ằ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­  Xe  khác,  lo i  có  đ ng  c   đ t  trong  ki u  piston  đ t  cháy b ng tia l a đi n: QLRR­5486; QLRR­5486 ạ

QLRR­5486;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­5486

X

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

870321 87032110 ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: ­ ­ ­ Xe ô tô đua nhỏ ­  Other  vehicles,  with  spark­ignition  internal  combustion reciprocating piston engine: ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 1,000  cc:  CHIEC ­ ­ ­ Go­karts 74 10 10 ĐB BGTVT 2 3 ể ả ườ ở ở 3 ư ể i có khoang ch  hành lý  ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  ể không k  xe van): ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans):  ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down: 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 87032122 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB 5 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ĐB 87032123 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: 5 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 87032124 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive 10 ĐB 74 5 ạ 10 ĐB CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 87032129 BGTVT 74 ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ Xe khác, d ng CKD: 5 3 ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 87032131 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 87032139 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3 ứ ươ 5 ĐB CHIEC ­ ­ ­ ­ Ambulances 87032191 ­ ­ ­ ­ Xe c u th ng 15 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ấ ượ ế ế ộ c  thi ộ ư t  k   nh   căn  h CHIEC ­ ­ ­ ­ Motor­homes 10 ĐB 87032192 74 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 10 ĐB CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 87032199 ­  ­  ­  ­  Xe  ô  tô  có  n i  th t  đ (Motor­homes) ­ ­ ­ ­ Lo i khác 74 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ư QLRR­5486; QLRR­5486 870322 ể ả ườ ở ở 2 3 ư ể ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but  not exceeding 1,500 cc: ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans): ướ ẫ ạ ụ ả 87032211 ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không quá  1.500 cc: i có khoang ch  hành lý  ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng chung  (station  wagons),  SUVs  và  xe  th   thao,  nh ng  ể không k  xe van): ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486 ạ 87032219 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 74 10 ĐB BGTVT 4 ạ ­ ­ ­ Xe khác, d ng CKD: ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down: 3 ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 87032221 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 87032229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: 3 ứ ươ 5 ĐB CHIEC ­ ­ ­ ­ Ambulances 87032291 ­ ­ ­ ­ Xe c u th ng 15 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ộ ấ ượ ế ế 10 ĐB 87032292 c  thi ộ ư t  k   nh   căn  h CHIEC ­ ­ ­ ­ Motor­homes 74 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 10 ĐB CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 87032299 ­  ­  ­  ­  Xe  ô  tô  có  n i  th t  đ (Motor­homes) ­ ­ ­ ­ Lo i khác 74 4 ủ ư QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but  not exceeding 3,000 cc: ươ CHIEC ­ ­ ­ Ambulances 870323 87032310 ạ ­ ­ C a lo i xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nh ng  không quá 3.000 cc: ứ ­ ­ ­ Xe c u th ng 5 ĐB BGTVT 15 2 3 ­ ­ ­ Hearses: ­ ­ ­ Xe tang l :ễ 3 ướ ẫ ạ ể ả ươ 87032321 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 87032329 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 15 10 ĐB 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ở ­ ­ ­ Prison vans: ­ ­ ­ Xe ch  ph m nhân: 3 ướ ẫ ạ ể ả ươ 87032331 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 4 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87032339 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 ĐB 4 QLRR­5486; QLRR­5486

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

X X

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

X

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

X

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486

GPNKTĐ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

X X

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

X

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

X

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486

GPNKTĐ

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

GPNKTĐ

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

X

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­5486;GPNKTĐ; QLRR­5486

GPNKTĐ

X

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486

GPNKTĐ

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

ộ ế ấ ượ ế 3 87032340 CHIEC ­ ­ ­ Motor­homes 70 10 ĐB c  thi ộ ư t  k   nh   căn  h QLRR­5486; QLRR­5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ể ạ ­  ­  ­  Xe  ô  tô  có  n i  th t  đ (Motor­homes) ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), d ng CKD: ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  including  vans),  and  sports  cars,  but  not  Completely Knocked Down: ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032351 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032352 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c ICh ươĐB ng 98 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032353 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c ICh ươĐB ng 98 ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 1,800  Theo h cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc  Theo h but not exceeding 2,000 cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc  Theo h but not exceeding 2,500 cc ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032354 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá  2.000 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  2.500 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,500 ccTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans), other: ể ạ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), lo i khác: BGTVT 4 87032361 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC 10 ĐB 74 ư 4 87032362 CHIEC 10 ĐB 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ư 4 87032363 CHIEC 10 ĐB 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 1,800  cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc  but not exceeding 2,000 cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc  but not exceeding 2,500 cc 4 87032364 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá  2.000 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  2.500 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc 10 ĐB 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 3 ­ ­ ­ Xe ô tô khác, d ng CKD: ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down: ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032371 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032372 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032373 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 1,800  Theo h cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc  Theo h but not exceeding 2,000 cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc  Theo h but not exceeding 2,500 cc ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032374 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá  2.000 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  2.500 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,500 ccTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 4 87032391 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC 10 ĐB 74 ư 4 87032392 CHIEC 10 ĐB 74 ư 4 87032393 CHIEC 10 ĐB 74 ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 1,800  cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc  but not exceeding 2,000 cc ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc  but not exceeding 2,500 cc 4 87032394 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá  2.000 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá  2.500 cc ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc 10 ĐB 70 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: ươ ứ BGTVT 2 3 870324 87032410 ­ ­ Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: ­ ­ ­ Xe c u th ng CHIEC ­ ­ ­ Ambulances 5 ĐB 15 3 ­ ­ ­ Xe tang l :ễ ­ ­ ­ Hearses: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87032421 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ BGTVT 4 87032429 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 ĐB ạ ở 3 ­ ­ ­ Xe ch  ph m nhân: ­ ­ ­ Prison vans: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87032431 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 4 87032439 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ể ạ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), d ng CKD: ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and  sports  cars,  but  not  including  vans),  Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032441 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032449 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans), other: ể ạ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), lo i khác: ủ ộ ố 4 87032451 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive 10 ĐB 64 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 4 87032459 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 ĐB 70 QLRR­5486; QLRR­5486 ế ế ấ ượ ộ 3 c  thi ộ ư t  k   nh   căn  h CHIEC ­ ­ ­ Motor­homes 87032470 10 ĐB 70 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 3 ­  ­  ­  Xe  ô  tô  có  n i  th t  đ (Motor­homes) ộ ạ ­ ­ ­ Lo i xe c  khác, d ng CKD: ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032481 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ 4 Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 87032489 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other QLRR­5486; QLRR­5486 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ủ ộ ố 4 87032491 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive 10 ĐB 62 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 4 87032499 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 ĐB 70 QLRR­5486; QLRR­5486 ể ạ ộ ố 1 ứ ằ ơ ố ­ Xe ô tô khác, lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston đ t  ặ cháy b ng s c nén (diesel ho c bán diesel): QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 870331 ể ả ườ ở ở 2 3 ư ể ể ạ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), d ng CKD: ­  Other  vehicles,  with  compression­ignition  internal  combustion  piston  engine  (diesel  or  semi­diesel): ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc: ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and  sports  cars,  but  not  including  vans),  Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033111 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486 ể ả ườ ở ở BGTVT 3 87033120 CHIEC 10 ĐB 74 ư ể ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans), other ể ạ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), lo i khác ứ ươ BGTVT 3 87033140 ­ ­ ­ Xe c u th ng CHIEC ­ ­ ­ Ambulances 5 ĐB 15 ấ ượ ế ế ộ 3 87033150 c  thi ộ ư t  k   nh   căn  h CHIEC ­ ­ ­ Motor­homes 10 ĐB 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 3 ­  ­  ­  Xe  ô  tô  có  n i  th t  đ (Motor­homes) ạ ­ ­ ­ Lo i xe khác, d ng CKD: ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033181 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ 4 Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 87033189 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other QLRR­5486; QLRR­5486 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ủ ộ ố 4 87033191 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive 10 ĐB 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ BGTVT 4 87033199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 ĐB 74 ạ ư QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but  not exceeding 2,500 cc: ươ ứ BGTVT 2 3 870332 87033210 ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không quá  2.500 cc: ­ ­ ­ Xe c u th ng 5 ĐB CHIEC ­ ­ ­ Ambulances 15 3 ­ ­ ­ Xe tang l :ễ ­ ­ ­ Hearses: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033221 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486 ạ BGTVT 4 87033229 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 ĐB ạ ở 3 ­ ­ ­ Xe ch  ph m nhân: ­ ­ ­ Prison vans: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033231 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 4 87033239 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ể ạ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), d ng CKD: ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and  sports  cars,  but  not  including  vans),  Completely Knocked Down: ạ 4 ­ ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 2,000  cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033242 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033243 ĐB 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033244 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 87033249 ĐB ể ả ườ ở ở 5 3 ư ể ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans), other: ạ ể ạ 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), lo i khác: ­ ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 2,000  cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033252 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB 10 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033253 ĐB 10 74 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033254 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB 10 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ấ ộ ế ế ư ộ 5 3 87033259 87033260 t  k   nh   căn  h   (Motor­ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other CHIEC ­ ­ ­ Motor­homes ĐB ĐB 10 10 74 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Xe  ô  tô  có  n i  th t  thi homes) ­ ­ ­ Xe khác, d ng CKD: ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down: ạ 4 ­ ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 2,000  cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033271 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033272 ĐB 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033273 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033279 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ĐB 5 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ạ 4 ­ ­ ­ ­ Lo i dung tích xilanh không quá 2.000 cc: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 2,000  cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033292 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB 10 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033293 ĐB 10 74 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033294 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB 10 74 ạ 5 87033299 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ĐB 10 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc: ươ ứ BGTVT 2 3 CHIEC ­ ­ ­ Ambulances 870333 87033310 ạ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc: ng ­ ­ ­ Xe c u th 5 ĐB 15 3 ­ ­ ­ Xe tang l :ễ ­ ­ ­ Hearses: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033321 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ BGTVT 4 87033329 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 10 ĐB ạ ở 3 ­ ­ ­ Xe ch  ph m nhân: ­ ­ ­ Prison vans: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033331 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ ĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 4 87033339 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ở ườ ể ả ở 3 ư ể ể ạ ư 4 ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), d ng CKD: ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nh ng không quá  3.000 cc: ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and  sports  cars,  but  not  including  vans),  Completely Knocked Down: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc  but not exceeding 3,000 cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033343 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033344 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ĐB 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 3.000 cc: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033345 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033349 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ĐB ể ả ườ ở ở 5 3 ư ể ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans), other: ể ạ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), lo i khác: ư 4 ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nh ng không quá  3.000 cc: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc  but not exceeding 3,000 cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033353 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB 10 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 87033354 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ĐB 10 74 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 3.000 cc: ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: QLRR­5486; QLRR­5486 ủ ộ ố 5 87033355 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive ĐB 10 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ộ ấ ượ ế ế 5 3 87033359 87033370 c  thi ộ ư t  k   nh   căn  h CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other CHIEC ­ ­ ­ Motor­homes ĐB ĐB 10 10 74 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 3 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  Xe  ô  tô  có  n i  th t  đ (Motor­homes) ­ ­ ­ Xe khác, d ng CKD: ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033381 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033389 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR­5486; QLRR­5486 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ủ ộ ố 4 87033391 ­ ­ ­ ­ Xe b n bánh ch  đ ng CHIEC ­ ­ ­ ­ Four­wheel drive 10 ĐB 74 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ 4 87033399 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 10 ĐB 74 QLRR­5486; QLRR­5486 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

QLRR­5486;KTCL­BGTVT QLRR­5486

GPNKTĐ

X

QLRR­348

QLRR­348

QLRR­348

QLRR­5486; QLRR­5486 ệ ­ ­ Electrically­powered vehicles: ươ 870390 87039011 ạ ộ ­ ­ Xe ho t đ ng b ng đi n: ứ ­ ­ ­ Xe c u th ằ ng CHIEC ­ ­ ­ Ambulances 15 5 ĐB BGTVT 2 3 87039012 ­ ­ ­ Xe ô tô đua nhỏ CHIEC ­ ­ ­ Go­karts 74 10 ĐB 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ướ ẫ ạ ụ ả 87039013 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR­5486; QLRR­5486 QLRR­5486;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­5486 ạ 87039019 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 74 10 ĐB BGTVT 4 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ể ả ườ ở ở ướ ẫ ạ ụ ả 87039050 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ư ể ể ạ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), d ng CKD Theo h ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and  sports  cars,  but  not  including  vans),  Completely Knocked Down ể ả ườ ở ở 3 87039070 CHIEC 74 10 ĐB QLRR­5486; QLRR­5486 ư ể ­ ­ ­ Motor cars (including station wagons, SUVs  and sports cars, but not including vans), other ể ạ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  th   thao,  nh ng  không k  xe van), lo i khác ạ ướ ẫ ạ ụ ả 87039080 ­ ­ ­ Xe khác, d ng CKD Theo h CHIEC ­ ­ ­ Other vehicles, Completely Knocked Down ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 3 QLRR­5486; QLRR­5486 87039090 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 74 10 ĐB 3 QLRR­5486; QLRR­5486 ể ậ ả ộ ơ Xe có đ ng c  dùng đ  v n t i hàng hóa. Motor vehicles for the transport of goods. 8704 QLRR­348; ế ể ử ụ ạ ­ Dumpers designed for off­highway use: 1 870410 QLRR­348; ế c  thi ả ườ t  k   đ   s   d ng  trên  các  lo i  ng qu c l ố ộ : ự ổ ượ   đ   đ ng không ph i đ ạ ­  Xe  t ườ đ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ Completely Knocked Down: 2 ổ ọ ượ ấ 87041013 ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t i đa không quá 5 t n CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. not exceeding 5 t 3 0 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ọ ng  có  t ả ố i  t i  đa  trên  5  t n  nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 tTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041014 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ọ ổ ng có t ả ố i  t i  đa trên 10  t n nh ng Theo h CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041015 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ổ ọ ng có t ả ố i  t i  đa trên 20  t n nh ng Theo h CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041016 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ổ ọ ng có t ả ố i  t i  đa trên 24  t n nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t 3 87041017 0 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ổ ọ ng có t ả ố i t i đa trên 45 t n CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 45 t Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041018 ổ ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 10 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 24 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l QLRR­348; ­ ­ Other: 2 ạ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ổ ọ ượ ấ 87041023 ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t i đa không quá 5 t n CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. not exceeding 5 t 3 62 10 10

ở ườ

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ọ ng  có  t ả ố i  t i  đa  trên  5  t n  nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t 3 87041024 50 10 10

ở ườ

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ọ ổ ng có t ả ố i  t i  đa trên 10  t n nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t 30 10 10 3 87041025

ở ườ

QLRR­348;UDDB Gi m: 15% => 10%

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ổ ọ ng có t ả ố i  t i  đa trên 20  t n nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t 20 10 10 3 87041026

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ổ ọ ượ ư ấ 3 87041027 ng có t ả ố i  t i  đa trên 24  t n nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t 10 5 10 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

ổ ọ ượ ấ 3 87041028 ổ ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 10 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 24 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t i đa trên 45 t n CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 45 t 0 5 10 QLRR­348; ạ ố 1 ơ ố ặ ứ ằ ể ộ ­ Lo i khác, có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy  b ng s c nén (diesel ho c bán diesel): QLRR­348; ượ ấ ọ ổ 870421 ng có t ả ố i t i đa không quá 5 t n: 2 3 ­ ­ T ng tr ng l ạ ­ ­ ­ D ng CKD: ­  Other,  with  compression­ignition  internal  combustion  piston  engine  (diesel  or  semi­ diesel): ­ ­ g.v.w. not exceeding 5 t: ­ ­ ­ Completely Knocked Down:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ướ ẫ ạ ụ ể ả ươ CHIEC ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks)Theo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ng 98 4 87042111 ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ 4 87042119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 QLRR­348; 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

4 87042121 ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ế ả ậ ộ 4 87042122 ế ả ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ể ở ồ 4 87042123 ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ọ ị 4 87042124 ể ở ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10 QLRR­348; ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles having  a refuse compressing device ­  ­  ­  ­  Tanker  vehicles;  bulk­cement  lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ ượ ở ờ 4 87042125 ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 X 10 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

ạ 4 87042129 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 68 X 10 BGTVT ọ ổ ư QLRR­348; ng có t ả ố i t ấ i đa trên 5 t n nh ng 870422 ổ ọ ượ ấ 2 3 ượ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t n:ấ ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t i đa không quá 6 t n: ­ ­ g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t: ­ ­ ­ g.v.w. not exceeding 6 t: 4 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 87042211 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks)

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87042219 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 87042221 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ế ả ậ ộ 5 87042222 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ể ở ồ 5 87042223 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị 5 ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables CHIEC 87042224 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr 10 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87042225 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 87042229 50 X 10 BGTVT ượ ư ấ ọ 5 3 ng  có  t ả ố i  t i  đa  trên  6  t n  nh ng ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ổ ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 20 t n:ấ ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 87042231 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks)

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87042239 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 87042241 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ế ả ậ ộ 5 87042242 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ồ 5 CHIEC 87042243 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables 5 CHIEC 87042244 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr 10 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ở ờ ạ ượ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 87042245 c 15 X 10 ạ 5 5 ­ ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 ọ ấ QLRR­348; ng có t ả ố i t i đa trên 6 t n ư 87042251 ượ ổ ­ ­ ­ ­ ­ ­ T ng tr ng l ấ nh ng không quá 10 t n ­ ­ ­ ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding  10 t CHIEC 50 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

5 QLRR­348; ạ 87042259 ­ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ ­ Other 30 X 10 QLRR­348; ổ ọ ượ 870423 ng có t i đa trên 20 t n: ổ ọ ượ ấ 2 3 ­ ­ T ng tr ng l ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t ả ố i t ấ i đa không quá 24 t n: ­ ­ g.v.w. exceeding 20 t: ­ ­ ­ g.v.w. not exceeding 24 t: 4 ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down: ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87042311 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87042319 5 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 15 X 10 87042321 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ế ả ậ ộ 5 87042322 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 X 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ể ở ồ ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) 5 87042323 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC 15 X 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị 5 ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables CHIEC 87042324 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr 10 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87042325 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 87042329 20 X 10 BGTVT ượ ư ấ ổ ọ 5 3 ng có t ả ố i  t i  đa trên 24  t n nh ng ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t n:ấ ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 87042351 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks)

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87042359 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 15 X 10 87042361 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ế ả ậ ộ 5 87042362 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ồ 5 87042363 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC 15 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị 5 87042364 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables CHIEC 10 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87042365 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 87042366 ­ ­ ­ ­ ­ Xe t đự ổ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Dumpers 10 X 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ 87042369 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 15 X 10 ượ ấ ổ ọ 5 3 ng có t ả ố i t i đa trên 45 t n: ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 45 t: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ T ng tr ng l 4 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 87042371 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks)

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87042379 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 87042381 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 0 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ậ ộ

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ế ả ở ể ồ 5 5 87042382 87042383 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i ­ ­ ­ ­ ­Xe xi téc, xe ch  xi măng ki u b n CHIEC CHIEC 0 0 X 10 X 10 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị 5 ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­  ­  ­  ­  ­  Tanker  vehicles;  bulk­cement  lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables 87042384 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr CHIEC 0 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87042385 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 0 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 87042386 ­ ­ ­ ­ ­ Xe t đự ổ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Dumpers 0 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

QLRR­348; ạ 87042389 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 0 X 10 ơ ố ể ạ ố 5 1 ử ệ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ­ Lo i khác, có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy  ằ b ng tia l a đi n: ­ Other, with spark­ignition internal combustion  piston engine: QLRR­348; ượ ấ ổ ọ 870431 ng có t ả ố i t i đa không quá 5 t n: 2 3 ­ ­ T ng tr ng l ạ ­ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ g.v.w. not exceeding 5 t: ­ ­ ­ Completely Knocked Down:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ướ ẫ ạ ụ ể ả ươ 4 87043111 ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks)Theo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ng 98 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 4 87043119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other QLRR­348; 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

4 CHIEC ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043121 ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ế ả ậ ộ 4 87043122 ế ả ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ể ở ồ 4 87043123 ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ọ ị 4 87043124 ể ở ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10 QLRR­348; ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles having  a refuse compressing device ­  ­  ­  ­  Tanker  vehicles;  bulk­cement  lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ ượ ở ờ 4 87043125 ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 X 10 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

QLRR­348

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

ạ 4 87043129 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 68 X 10 BGTVT QLRR­348; ổ ọ ượ 870432 ng có t i đa trên 5 t n: ổ ọ ượ ấ 2 3 ­ ­ T ng tr ng l ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t ả ố i t ấ i đa không quá 6 t n: ­ ­ g.v.w. exceeding 5 t: ­ ­ ­ g.v.w. not exceeding 6 t: 4 ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD: ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down: QLRR­348; 5 87043211 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks)

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87043219 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 87043221 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ế ả ậ ộ 5 87043222 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ể ở ồ 5 87043223 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC 15 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ậ ể ọ ị 5 ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables 87043224 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  v n chuy n hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87043225 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ 5 87043229 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 50 X 10 BGTVT

ượ ư ấ ọ ổ 3 ng  có  t ả ố i  t i  đa  trên  6  t n  nh ng ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: 4 ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down: ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 20 t n:ấ ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043231 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87043239 5 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043241 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ế ả ậ ộ 5 87043242 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ồ 5 87043243 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables 5 87043244 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ở ờ ạ ượ 87043245 c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 X 10 ạ 5 5 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ ­ ­ Other:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 ượ ượ QLRR­348; ng có t ả ố i t i đa ư ấ ọ ọ ổ ng tr ng l ­ ­ ­ ­ ­ ­ T ng tr ng l ấ trên 6 t n nh ng không quá 10 t n ­ ­ ­ ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding  10 t CHIEC 87043246 50 X 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 QLRR­348; ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ ­ Other 87043249 30 X 10 ượ ư ấ ổ ọ 3 ng có t ả ố i  t i  đa trên 20  t n nh ng ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t: 4 ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down: ­ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 24 t n:ấ ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043251 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87043259 5 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043261 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ế ả ậ ộ 5 87043262 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ồ 5 87043263 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị 5 87043264 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables CHIEC 10 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87043265 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 87043269 20 10 ượ ư ấ ổ ọ 5 3 ng có t ả ố i  t i  đa trên 24  t n nh ng ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: 4 ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t n:ấ ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043272 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87043279 5 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043281 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ế ả ậ ộ 5 87043282 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ồ 5 CHIEC 87043283 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables 5 CHIEC 87043284 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr 10 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87043285 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 15 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Dumpers 87043286 ­ ­ ­ ­ ­ Xe t đự ổ 10 10 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 87043289 15 10 ượ ấ ổ ọ 5 3 ng có t ả ố i t i đa trên 45 t n: ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 45 t: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ T ng tr ng l 4 ­ ­ ­ ­ Completely Knocked Down: ạ ­ ­ ­ ­ D ng CKD:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   đi ?m   b. 5. 4  và  b. 5. 5  kho?n  3  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043291 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; ạ 87043292 5 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other ­ ­ ­ ­ Other: ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Refrigerated lorries (trucks) 87043293 ­ ­ ­ ­ ­ Xe đông l nhạ 0 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ế ả ậ ộ 5 87043294 ế ả ­ ­ ­ ­ ­ Xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i CHIEC 0 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ồ ­ ­ ­ ­ ­ Refuse/garbage collection vehicles  having a refuse compressing device ­ ­ ­ ­ ­ Tanker vehicles; bulk­cement lorries  (trucks) 5 87043295 ­ ­ ­ ­ ­ Xe xi téc; xe ch  xi măng ki u b n CHIEC 0 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ể ở ọ ị 5 ­ ­ ­ ­ ­ Armoured cargo vehicles for transporting  valuables CHIEC 87043296 ­ ­ ­ ­ ­ Xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr 0 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; ạ ượ ở ờ 5 87043297 ­ ­ ­ ­ ­ Xe ch  bùn có thùng r i nâng h  đ c CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hooklift lorries (trucks) 0 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348; 5 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Dumpers 87043298 ­ ­ ­ ­ ­ Xe t đự ổ 0 10

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

QLRR­348; CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 0 10 5 1 ­ Other: 87043299 870490 ạ ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

Theo  h??ng  d?n  t ?i   kho?n  2. 1  m ?c  I   Ch??ng  98

QLRR­348; CHIEC ­ ­ Completely Knocked Down 87049010 2 2 ­ ­ Other: ạ ­ ­ D ng CKD ạ ­ ­ Lo i khác:

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ổ ọ ượ ấ 87049091 ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t i đa không quá 5 t n CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. not exceeding 5 t 68 50 10 3 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ọ ng  có  t ả ố i  t i  đa  trên  5  t n  nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t 50 30 10 3 87049092 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ọ ổ ng có t ả ố i  t i  đa trên 10  t n nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t 30 30 10 3 87049093 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348 Ô tô ch  ng

ượ ư ấ ổ ọ ng có t ả ố i  t i  đa trên 20  t n nh ng CHIEC ­ ­ ­ g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t 15 25 10 3 87049094 QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 BGTVT 3 ổ ­  ­  ­  T ng  tr ng  l không quá 10 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87049099 ơ ừ QLRR­348; 8705 c thi ể ở ườ ế ụ ữ ư ộ ỏ ử ế ạ ượ ộ t  Xe chuyên dùng có đ ng c , tr  các lo i đ ế ủ ế i hay hàng hóa (ví d ,  k  ch  y u dùng đ  ch  ng ộ ầ ẩ ộ ứ ứ xe c u h , xe c n c u, xe c u h a, xe tr n bê tông,  ướ ườ ng, xe phun t xe quét đ i, xe s a ch a l u đ ng,  ụ xe chi u ch p X­quang).

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ầ ẩ 1 87051000 ­ Xe c n c u CHIEC 0 10 0 BGTVT Special  purpose  motor  vehicles,  other  than  those principally designed for the transport of  persons  or  goods  (for  example,  breakdown  lorries,  crane  lorries,  fire  fighting  vehicles,  concrete­mixer  lorries,  road  sweeper  lorries,  spraying  lorries,  mobile  workshops,  mobile  ­ Crane lorries radiological units).

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ụ ầ 1 87052000 ­ Xe c n tr c khoan CHIEC ­ Mobile drilling derricks 0 10 0 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

1 87053000 ứ ỏ ­ Xe c u h a CHIEC ­ Fire fighting vehicles 0 10 0 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

QLRR­348

ộ 1 87054000 ­ Xe tr n bê tông CHIEC ­ Concrete­mixer lorries 15 10 5 BGTVT 1 870590 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: QLRR­348;

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

ạ ứ ố ườ ươ ộ ướ 2 87059050 ­ ­ Xe làm s ch đ ư th ng l u đ ng; xe phun t ể ng; xe hút bùn, b  ph t; xe c u  ạ i các lo i ­ ­ Street cleaning vehicles; cesspool emptiers;  mobile clinics; spraying lorries of all kinds CHIEC 5 10 5 BGTVT

ở ườ

ạ i các lo i

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Ô tô ch  ng

2 CHIEC ­ ­ Other 0 10 5 BGTVT ộ ộ 87059090 8706 ộ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ơ ắ ầ Khung g m đã l p đ ng c , dùng cho xe có đ ng c   ế ừ  87.01 đ n 87.05. thu c các nhóm t ộ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01: Chassis  fitted  with  engines,  for  the  motor  vehicles of headings 87.01 to 87.05. ­ For vehicles of heading 87.01: ệ ộ KTCL­BGTVT 2 87060011 ­ ­ Dùng cho máy kéo nông nghi p thu c phân nhóm  ặ 8701.10 ho c 8701.90 ­ ­ For agricultural tractors of subheading  8701.10 or 8701.90 CHIEC 10 10 BGTVT KTCL­BGTVT 87060019 CHIEC ­ ­ Other 10 10 BGTVT 2 1 ả ư ặ ồ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02: ồ ­ ­ Xe ô tô (bao g m c  xe limousine kéo dài nh ng  không bao g m xe khách, xe buýt, mini buýt ho c xe  van) ­ For vehicles of heading 87.02: ­ ­ For motor cars (including stretch limousines  but not including coaches, buses, minibuses or  vans) 2 87060021 CHIEC 30 10 87060029 CHIEC ­ ­ Other 30 10 ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: ­ For vehicles of heading 87.03: ơ ể ả 2 87060031 ỏ ­ ­ Dùng cho xe ô tô đua nh  (go­karts) và xe ch i gôn  ụ ụ (golf cars), k  c  xe ph c v  sân gôn (golf buggies) ­ ­ For go­karts and golf cars, including golf  buggies CHIEC 30 10 ứ ươ 2 87060032 ­ ­ Dùng cho xe c u th ng CHIEC ­ ­ For ambulances 30 10 ở ườ ả i có ở ư ể ể ồ ­ ­ Dùng cho xe ô tô (bao g m c  xe ch  ng khoang ch  hành lý chung (station wagons), SUVs và xe  th  thao, nh ng không k  xe van) ­ ­ For motor cars (including station wagons,  SUVs and sports cars, but not including vans) 2 CHIEC 87060033 30 10 ộ 2 1 87060039 87060040 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 CHIEC ­ ­ Other  CHIEC ­ For vehicles of heading 87.04 30 30 10 10 BGTVT KTCL­BGTVT ộ 1 87060050 ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.05 CHIEC ­ For vehicles of heading 87.05 10 10 BGTVT KTCL­BGTVT ộ 8707 for the  motor ộ 1 870710 ơ ể ả Thân  xe  (k   c   ca­bin),  dùng  cho  xe  có  đ ng  c   ế ừ  87.01 đ n 87.05. thu c các nhóm t ộ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: Bodies  (including  cabs),  vehicles of headings 87.01 to 87.05. ­ For the vehicles of heading 87.03:

KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

ơ ể ả 2 87071010 ỏ ­ ­ Dùng cho xe ô tô đua nh  (go­karts) và xe ch i gôn  ụ ụ (golf cars), k  c  xe ph c v  sân gôn (golf buggies) ­ ­ For go­karts and golf cars, including golf  buggies CHIEC 30 10 10 BGTVT

UDDB Gi m: 15% => 10%

ứ ươ 2 87071020 ­ ­ Dùng cho xe c u th ng CHIEC ­ ­ For ambulances 32 10 10

UDDB Gi m: 15% => 10%

30 10 10 2 1 87071090 870790 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: KTCL­BGTVT 87079010 10 10 5 BGTVT ộ ộ 2 2 ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02: CHIEC ­ ­ For vehicles of heading 87.01 ­ ­ For vehicles of heading 87.02:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ư ả ồ 3 87079021 CHIEC 27 10 5 ặ

KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 10% => 5%

­ ­ ­ For motor cars (including stretch limousines  but  not  including  coaches,  buses,  minibuses  or  vans) 3 87079029 ­  ­  ­  Xe  ô  tô  (bao  g m  c   xe  limousine  kéo  dài  nh ng  ồ không  bao  g m  xe  khách,  xe  buýt,  mini  buýt  ho c  xe  van) ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 27 10 5 BGTVT KTCL­BGTVT ộ 2 87079030 ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.05 CHIEC ­ ­ For vehicles of heading 87.05 10 10 5 BGTVT

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 CHIEC ­ ­ Other 27 10 5 ộ ơ ộ 87079090 8708 ụ ệ ủ ế  87.01 đ n 87.05. ố ờ ố ụ ắ 1 870810 Parts and accessories of the motor vehicles of  headings 87.01 to 87.05. ­ Bumpers and parts thereof:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 2 87081010 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ộ B  ph n và ph  ki n c a xe có đ ng c  thu c các  ừ nhóm t ậ ­  Thanh  ch n  ch ng  va  đ p  (ba  đ   x c)  và  ph   tùng  ủ c a nó: ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ For vehicles of heading 87.01 15 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

87081090 CHIEC ­ ­ Other 20 10 5 ụ ệ ể ả ủ ậ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n khác c a thân xe (k  c  ca­bin): ­ Other  parts  and  accessories  of  bodies  (including cabs):

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 87082100 ­ ­ Dây đai an toàn CHIEC ­ ­ Safety seat belts 20 5 10 870829 ậ ủ ử ộ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Các b  ph n c a c a xe: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Components of door trim assemblies: ộ 4 87082911 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 15 X 10 ộ 4 87082912 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03 15 X 10 ặ ộ 4 87082914 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02 or 87.04 15 X 10 ạ 4 87082919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 X 10 ậ ủ ộ 3 87082920 ­ ­ ­ B  ph n c a dây đai an toàn CHIEC ­ ­ ­ Parts of safety seat belts 20 X 10 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ộ 4 87082992 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 15 X 10 ộ 4 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03: ụ ệ ắ ấ ộ 5 87082993 ­ ­ ­ ­ ­ Ph  ki n trang trí n i th t; ch n bùn CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Interior trim fittings; mudguards 15 X 10 ắ ố 5 87082994 ­ ­ ­ ­ ­ Thanh ch ng n p ca pô CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hood rods 15 X 10 ạ 87082995 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other 15 X 10 ặ ộ 5 4 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04: ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02 or 87.04: ụ ệ ắ ấ ộ 5 87082996 ­ ­ ­ ­ ­ Ph  ki n trang trí n i th t; ch n bùn CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Interior trim fittings; mudguards 15 X 10 ắ ố 5 87082997 ­ ­ ­ ­ ­ Thanh ch ng n p ca pô CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Hood rods 15 X 10 ạ 5 4 87082998 87082999 ­ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Other CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 15 X 10 X 10 ợ ự ụ ủ 1 870830 ­ Phanh và tr  l c phanh; ph  tùng c a nó: ­ Brakes and servo­brakes; parts thereof: 87083010 15 X 10 ộ ộ 2 2 ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: CHIEC ­ ­ For vehicles of heading 87.01  ­ ­ For vehicles of heading 87.03: ặ ố 3 87083021 ơ ­ ­ ­ Phanh tr ng, phanh đĩa ho c phanh h i CHIEC ­ ­ ­ Brake drums, brake discs or brake pipes 20 X 10 3 87083029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 20 X 10 ặ ơ ộ ặ 2 ố ­ ­ Phanh tr ng, phanh đĩa ho c phanh h i cho xe thu c  nhóm 87.02 ho c 87.04 ­ ­ Brake drums, brake discs or brake pipes for  vehicles of heading 87.02 or 87.04 CHIEC 87083030 10 X 10 CHIEC ­ ­ Other 10 X 10 ậ ủ ộ 2 1 87083090 870840 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ố ­ H p s  và b  ph n c a chúng: ­ Gear boxes and parts thereof: ộ ố ỉ 2 ư ắ ­ ­ H p s , ch a l p hoàn ch nh: ­ ­ Gear boxes, unassembled: ộ 3 87084011 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03 18 X 10 ặ ộ 3 87084013 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c 87.05 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.04 or 87.05 10 X 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 3 87084014 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

10 10 5 3 87084019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ộ ố ỉ 2 ắ ­ ­ H p s , đã l p ráp hoàn ch nh: ­ ­ Gear boxes, assembled:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 3 87084025 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 ộ 20 X 10 3 87084026 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03 ặ ộ 15 X 10 3 87084027 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c 87.05 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.04 or 87.05 15 X 10 3 CHIEC ­ ­ ­ Other 87084029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ậ 2 ­ ­ Parts: ộ ­ ­ B  ph n:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 10 10 5 3 87084091 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 10 10 5 3 87084092 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

10 10 5 3 CHIEC ­ ­ ­ Other 87084099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ủ ộ ặ 1 870850 ộ ố ụ ­  Drive­axles  with  differential,  whether  or  not  provided  with  other  transmission  components,  and non­driving axles; parts thereof: ầ ­ C u ch  đ ng có  vi sai, có ho c không kèm  theo chi  ộ ủ ụ ế t khác c a c m h p s , và các tr c không lái; các b   ti ậ ủ ph n c a chúng: ư ắ ỉ 2 ­ ­ Ch a l p ráp hoàn ch nh: ­ ­ Unassembled: ộ 20 X 10 3 87085011 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03 ặ ộ 7 X 10 3 87085013 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c nhóm 87.05 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.04 or 87.05

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 3 87085015 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

10 10 5 3 87085019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ắ ỉ 2 ­ ­ Đã l p ráp hoàn ch nh: ­ ­ Assembled:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 3 87085025 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 ộ 20 X 10 3 87085026 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03 ặ ộ 10 X 10 3 87085027 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c nhóm 87.05 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.04 or 87.05 10 X 10 3 87085029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ậ 2 ộ ­ ­ B  ph n: ­ ­ Parts: ộ 3 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01: ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ứ 10 10 5 4 87085091 CHIEC ­ ­ ­ ­ Crown wheels and pinions

UDDB Gi m: 10% => 5%

10 10 5 4 87085092 ộ ­  ­  ­  ­  Bánh  răng vành  khăn  và  bánh  răng  qu   d a  (b   bánh răng vi sai) ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 10 10 5 3 87085093 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

5 10 5 3 87085099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ụ ệ ủ ụ ộ 1 870870 ậ ­ C m bánh xe và b  ph n và ph  ki n c a chúng: ­ Road wheels and parts and accessories thereof: ụ ắ ậ 2 ­ ­ N p đ y tr c bánh xe: ­ ­ Hub­caps:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 3 87087015 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 3 87087016 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ộ 20 10 5 3 87087017 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02 or 87.04

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 10 5 3 87087019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ượ ắ ố 2 ­ ­ Bánh xe đã đ c l p l p: ­ ­ Wheels fitted with tyres:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 25 10 5 3 87087021 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 25 10 5 3 87087022 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 10 5 3 87087029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ư ượ ắ ố 2 ­ ­ Bánh xe ch a đ c l p l p: ­ ­ Wheels not fitted with tyres:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 25 10 5 3 87087031 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 20 10 5 3 87087032 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 10 5 3 87087039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 25 10 5 3 87087095 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ộ 20 10 5 3 87087096 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02 or 87.04

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 20 10 5 3 87087097 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 10 5 3 CHIEC ­ ­ ­ Other 87087099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ả ệ ố ể ả ả ậ ủ ấ 1 870880 systems  and  parts thereof ệ ố ả ấ 2 ộ ­ H  th ng gi m ch n và b  ph n c a nó (k  c  gi m  sóc): ­ ­ H  th ng gi m ch n: ­  Suspension  (including shock­ absorbers): ­ ­ Suspension systems:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 3 87088015 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 20 10 5 3 87088016 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ộ 7 10 5 3 87088017 CHIEC ­  ­  ­  For  vehicles  of  subheading  8704.10  or  heading 87.05

UDDB Gi m: 10% => 5%

7 10 5 3 87088019 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c phân nhóm 8704.10 ho c nhóm  87.05 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ậ 2 ộ ­ ­ B  ph n: ­ ­ Parts:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 10 10 5 3 87088091 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 10 10 5 3 87088092 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

5 10 5 3 87088099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ụ ậ ộ 1 ­ B  ph n khác và các ph  kiên: ­ Other parts and accessories: ướ ậ ủ ộ 870891 c làm mát và b  ph n c a chúng: ướ 2 3 ­ ­ Két n ­ ­ ­ Két n c làm mát: ­ ­ Radiators and parts thereof: ­ ­ ­ Radiators:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 4 87089115 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 20 10 5 4 87089116 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355 (new)

ặ ộ 10 10 5 4 87089117 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c nhóm 87.04 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02 or 87.04

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 10 10 5 4 87089119 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other ậ 3 ộ ­ ­ ­ B  ph n: ­ ­ ­ Parts:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 10 10 5 4 87089191 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 10 10 5 4 87089192 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 10 10 5 4 87089199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other ả Ố ậ ủ ộ ­ ­ Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts  thereof:

UDDB Gi m: 10% => 5%

15 10 5 2 3 870892 87089210 ộ ả ­ ­  ng x  và b  gi m thanh; b  ph n c a nó: ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 20 10 5 3 87089220 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ộ 15 10 5 3 87089240 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02 or 87.04

UDDB Gi m: 10% => 5%

15 10 5 3 87089290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ợ ­ ­ Clutches and parts thereof:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ộ 15 10 5 2 3 870893 87089350 ộ ­ ­ Ly h p và b  ph n c a nó: ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 20 10 5 3 87089360 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355 (new)

ặ ộ 10 10 5 3 87089370 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c 87.05 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.04 or 87.05

UDDB Gi m: 10% => 5%

10 10 5 3 87089390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ậ ủ ­ ­ Steering wheels, steering columns and  steering boxes; parts thereof:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ỉ ụ ắ 20 10 5 2 3 870894 87089410 ơ ấ ­ ­ Vô lăng, tr  lái và c  c u lái; b  ph n c a nó: ớ ­ ­ ­ Vô lăng l p v i túi khí hoàn ch nh CHIEC ­ ­ ­ Steering wheels with airbag assemblies 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 4 87089494 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 25 10 5 4 87089495 ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 15 10 5 4 87089499 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other ớ ệ ố ắ ơ ồ ­ ­ Safety airbags with inflater system; parts  thereof: ớ ệ ố ơ ồ 10 X 10 2 3 870895 87089510 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ­ ­ Túi khí an toàn l p v i h  th ng b m ph ng; b   ậ ủ ph n c a nó: ­ ­ ­ Túi khí an toàn v i h  th ng b m ph ng CHIEC ­ ­ ­ Safety airbags with inflater system ậ 10 X 10 3 87089590 ộ ­ ­ ­ B  ph n CHIEC ­ ­ ­ Parts ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 2 3 870899 87089910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.01 15 5 10 ặ ộ 3 ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04: ậ ủ ệ ộ 4 ­ ­ ­ ­ Thùng nhiên li u và b  ph n c a chúng: ­  ­  ­  For  vehicles  of  heading  87.02,  87.03  or  87.04: ­ ­ ­ ­ Fuel tanks and parts thereof:

UDDB Gi m: 10% => 5%

15 10 5 5 87089921 ­ ­ ­ ­ ­ Thùng nhiên li uệ CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Fuel tanks

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ậ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ạ 15 15 10 10 5 5 5 4 87089923 87089930 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ Parts CHIEC ­ ­ ­ ­ Accelerator, brake or clutch pedals ạ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ủ ắ ỡ ỡ 15 10 5 4 87089940 ­ ­ ­ ­ ­ B  ph n ­  ­  ­  ­  Chân  ga  (bàn  đ p  ga),  chân  phanh  (bàn  đ p  phanh), chân côn (bàn đ p côn) ặ ­ ­ ­ ­ Giá đ  ho c khay đ  bình  c qui và khung c a nó CHIEC ­  ­  ­  ­  Battery  carriers  or  trays  and  brackets  therefor

UDDB Gi m: 10% => 5%

ướ 15 10 5 4 87089950 ỏ ­ ­ ­ ­ V  két n c làm mát CHIEC ­ ­ ­ ­ Radiator shrouds ậ ủ ặ ộ 4 ­ ­ ­ ­ Khung xe ho c các b  ph n c a chúng: ­ ­ ­ ­ Chassis frames or parts thereof:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 5 87089961 ­ ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.02

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ 15 10 5 5 87089962 ­ ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.03

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ 10 15 10 10 5 5 5 4 87089963 87089970 ­ ­ ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ ­ For vehicles of heading 87.04 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other

UDDB Gi m: 10% => 5%

15 10 5 3 87089990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ậ ế 8709 ị ạ ộ ể ặ ặ ế ặ ể ậ ạ ể ạ ầ ậ ủ ử ộ ạ 1 ắ ạ ự   hành,  không  l p  kèm  thi Xe  v n  chuy n,  lo i  t t  ữ ạ b  nâng h  ho c c p gi , thu c lo i dùng trong nhà  ả máy,  kho  hàng,  b n  c ng  ho c  sân  bay  đ   v n  chuy n  hàng  hóa  trong  ph m  vi  g n;  máy  kéo  lo i  dùng  trong  sân  ga  xe  l a;  b   ph n  c a  các  lo i  xe  ể k  trên. ­ Xe: Works  trucks,  self­propelled,  not  fitted  with  lifting  or  handling  equipment,  of  the  type  used  in  factories,  warehouses,  dock  areas  or  airports for short distance transport of goods;  tractors  of  the  type  used  on  railway  station  platforms; parts of the foregoing vehicles. ­ Vehicles:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ệ ạ ạ 3 0 10 2 87091100 ­ ­ Lo i ch y đi n CHIEC ­ ­ Electrical

UDDB Gi m: 3% => 0%

UDDB Gi m: 3% => 0%

QLRR­348

QLRR­348

ậ ộ 3 3 0 0 10 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n 87091900 87099000 CHIEC CHIEC ­ ­ Other ­ Parts ạ ọ 0 0 * 87100000 CHIEC ặ ộ ạ ậ ạ ắ 8711 QLRR­348; ộ ạ ể ớ 1 871110 QLRR­348; ạ 2 ế ấ Xe tăng và các lo i xe chi n đ u b c thép khác, lo i  ắ ơ ớ c  gi i, có ho c không l p kèm vũ khí, và b  ph n  ạ ủ c a các lo i xe này. ể ả ơ ụ Mô tô (k  c  moped) và xe đ p có g n đ ng c  ph   ặ ợ tr ,  có  ho c  không  có  thùng  xe  bên  c nh;  mô  tô  thùng. ơ ố ộ ­ Có đ ng c  đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh  không quá 50 cc: ­ ­ D ng CKD: Tanks  and  other  armoured  fighting  vehicles,  motorised,  whether  or  not  fitted  with  weapons, and parts of such vehicles. Motorcycles  (including  mopeds)  and  cycles  fitted  with  an  auxiliary  motor,  with  or  without side­cars; side­cars. ­ With  reciprocating  internal  combustion  piston  engine  of  a  cylinder  capacity  not  exceeding  50  cc:  ­ ­ Completely Knocked Down:

QLRR­348 Xe đ p đi n

ạ ạ ộ ơ 74 45 10 3 87111012 ­ ­ ­ Xe đ p máy (Moped) và xe đ p có đ ng c CHIEC ­ ­ ­ Mopeds and motorised bicycles QLRR­348;

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Xe đ p đi n

75 45 10 3 87111013 ­ ­ ­ Xe mô tô khác và xe scooter CHIEC ­ ­ ­ Other motorcycles and motor scooters BGTVT

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Xe đ p đi n

75 45 10 3 87111019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other BGTVT 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

QLRR­348 Xe đ p đi n

ạ ạ ộ ơ 74 45 10 3 87111092 ­ ­ ­ Xe đ p máy (Moped) và xe đ p có đ ng c CHIEC ­ ­ ­ Mopeds and motorised bicycles QLRR­348;

QLRR­348 Xe đ p đi n

75 45 10 3 87111093 ­ ­ ­ Xe mô tô khác và xe scooter CHIEC ­ ­ ­ Other motorcycles and motor scooters QLRR­348;

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Xe đ p đi n

ệ GPNKTĐ

QLRR­348

75 45 10 3 87111099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ộ ể ớ 1 871120 QLRR­348; ơ ố ư ­ Có đ ng c  đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh  trên 50 cc nh ng không quá 250 cc: ­ With  reciprocating  internal  combustion  piston  engine  of  a  cylinder  capacity  exceeding  50  cc  but not exceeding 250 cc:

QLRR­348;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­348 Xe đ p đi n

ệ GPNKTĐ

ị 2 87112010 ­ ­ Xe mô tô đ a hình CHIEC ­ ­ Motocross motorcycles 75 45 10 20* BGTVT

QLRR­348 Xe đ p đi n

X X

QLRR­348; ạ ạ ộ ơ 87112020 CHIEC ­ ­ Mopeds and motorised bicycles 73 45 10 20* ạ ạ 2 2 ­ ­ Xe đ p máy (Moped) và xe đ p có đ ng c ­ ­ Lo i khác, d ng CKD: ­ ­ Other, Completely Knocked Down: ạ 3 ồ ả

QLRR­348 Xe đ p đi n

ư 4 87112031 CHIEC 75 45 10 20 QLRR­348;

QLRR­348 Xe đ p đi n

ư 4 87112032 CHIEC 75 45 10 20 QLRR­348; ­  ­  ­  Motorcycles  (with  or  without  side­cars),  including motor scooters: ­  ­  ­  ­  Of  a  cylinder  capacity  exceeding  150  cc  but not exceeding 200 cc ­  ­  ­  ­  Of  a  cylinder  capacity  exceeding  200  cc  but not exceeding 250 cc

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Xe đ p đi n

4 ặ ­ ­ ­ Mô tô  (có ho c không có thùng xe  bên c nh), bao  g m c  xe scooter: ạ ­  ­  ­  ­  Lo i  dung  tích  xi  lanh trên  150  cc  nh ng  không  quá 200 cc ạ ­  ­  ­  ­  Lo i  dung  tích  xi  lanh trên  200  cc  nh ng  không  quá 250 cc ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác 87112039 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 75 45 10 20 BGTVT 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

QLRR­348 Xe đ p đi n

ạ 4 87112045 ­ ­ ­ ­ Dùng cho lo i có dung tích xilanh không quá 200 cc CHIEC ­ ­ ­ ­ Of a cylinder capacity not exceeding 200cc 75 45 10 * 20 QLRR­348;

QLRR­348 Xe đ p đi n

X X

ạ 4 87112049 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 75 45 10 20* QLRR­348; 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other:

ạ 3 ồ ả

QLRR­348 Xe đ p đi n

X

ư 4 87112051 CHIEC 75 45 10 20 QLRR­348;

QLRR­348 Xe đ p đi n

X

ư 4 87112052 CHIEC 75 45 10 20 QLRR­348; ­  ­  ­  Motorcycles  (with  or  without  side­cars),  including motor scooters: ­  ­  ­  ­  Of  a  cylinder  capacity  exceeding  150  cc  but not exceeding 200 cc ­  ­  ­  ­  Of  a  cylinder  capacity  exceeding  200  cc  but not exceeding 250 cc

QLRR­348 Xe đ p đi n

4 ặ ­ ­ ­ Mô tô  (có ho c không có thùng xe  bên c nh), bao  g m c  xe scooter: ạ ­  ­  ­  ­  Lo i  dung  tích  xi  lanh trên  150  cc  nh ng  không  quá 200 cc ạ ­  ­  ­  ­  Lo i  dung  tích  xi  lanh trên  200  cc  nh ng  không  quá 250 cc ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác 87112059 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 75 45 10 20* QLRR­348;

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Xe đ p đi n

ệ GPNKTĐ

QLRR­348

3 CHIEC ­ ­ ­ Other 87112090 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 75 45 10 ộ ể ớ 1 871130 QLRR­348; ơ ố ư ­ Có đ ng c  đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh  trên 250 cc nh ng không quá 500 cc: ­  With  reciprocating  internal  combustion  piston  engine  of  a  cylinder  capacity  exceeding  250  cc  but not exceeding 500 cc:

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

ị BGTVT 2 87113010 ­ ­ Xe mô tô đ a hình CHIEC ­ ­ Motocross motorcycles 10 10 20 75

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

ạ ạ BGTVT 2 87113030 ­ ­ Lo i khác, d ng CKD CHIEC ­ ­ Other, Completely Knocked Down 10 10 20 75

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

QLRR­348

BGTVT CHIEC ­ ­ Other 10 10 20 75 ể ớ 2 1 87113090 871140 QLRR­348; ơ ố ư ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­ Có đ ng c  đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh  trên 500 cc nh ng không quá 800 cc: ­  With  reciprocating  internal  combustion  piston  engine  of  a  cylinder  capacity  exceeding  500  cc  but not exceeding 800 cc:

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

ị BGTVT 2 87114010 ­ ­ Xe mô tô đ a hình CHIEC ­ ­ Motocross motorcycles 10 10 20 75

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

ạ ạ BGTVT 2 87114020 ­ ­ Lo i khác, d ng CKD CHIEC ­ ­ Other, Completely Knocked Down 10 10 20 75

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

QLRR­348

BGTVT CHIEC ­ ­ Other 10 10 20 75 ơ ố ể ớ 2 1 87114090 871150 QLRR­348; ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­ Có đ ng c  đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh  trên 800 cc: ­  With  reciprocating  internal  combustion  piston  engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc:

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

ạ BGTVT 2 87115020 ­ ­ D ng CKD CHIEC ­ ­ Completely Knocked Down 10 10 * 20 75

QLRR­348;KTCL­BGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%

QLRR­348 Xe đ p đi n

QLRR­348

BGTVT 10 10 20 55 2 1 87115090 871190 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: QLRR­348;

QLRR­348;GPNKTĐ; QLRR­348 Xe đ p đi n

ệ GPNKTĐ

X

ạ ắ 75 45 10 20* CHIEC ­ ­ Side­cars 87119040 ạ ạ 2 2 ạ ­ ­ Xe mô tô 3 bánh ( lo i xe g n thùng bên c nh) ­ ­ Lo i khác, d ng CKD: ­ ­ Other, Completely Knocked Down:

QLRR­348 Xe đ p đi n

ệ ạ 3 87119051 ­ ­ ­ Xe mô tô ch y đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically powered motorcycles 45 10 70 QLRR­348;

QLRR­348;KTCL­BGTVT QLRR­348 Xe đ p đi n

ạ BGTVT 3 87119052 ­ ­ ­ Lo i khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc CHIEC 45 10 20* 70

QLRR­348 Xe đ p đi n

ư 3 87119053 CHIEC 45 10 20 70 QLRR­348;

QLRR­348 Xe đ p đi n

70 45 10 20 3 87119054 ạ ­  ­  ­  Lo i  khác,  có  dung  tích  xi  lanh  trên  200cc  nh ng  không quá 500cc ạ ­ ­ ­ Lo i khác, có dung tích xi lanh không quá 500cc CHIEC QLRR­348; 2 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other, of a cylinder capacity not exceeding  200cc ­  ­  ­  Other,  of  a  cylinder  capacity  exceeding  200cc but not exceeding 500cc ­  ­  ­  Other,  of  a  cylinder  capacity  exceeding  500cc ­ ­ Other:

QLRR­348 Xe đ p đi n

ệ ạ 45 10 3 87119091 ­ ­ ­ Xe mô tô ch y đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically powered motorcycles 65 QLRR­348;

QLRR­348;GPNKTĐ;KTCL­BGTVT QLRR­348 Xe đ p đi n

ệ GPNKTĐ

GPNKTĐ

45 10 20* BGTVT 3 87119099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 65 ạ 8712 ạ ắ ở ộ Bicycles  and  other  cycles  (including  delivery  tricycles), not motorised. 1 87120010 ể ả Xe đ p hai bánh và xe đ p khác (k  c  xe xích lô ba  ơ bánh ch  hàng), không l p đ ng c . ạ ­ Xe đ p đua CHIEC ­ Racing bicycles 5 5 10 GPNKTĐ;

UDDB Gi m: 15% => 10%

ạ ượ ế ế ẻ 1 87120020 ­ Xe đ p đ c thi t k  dành cho tr  em CHIEC ­ Bicycles designed to be ridden by children 45 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

1 CHIEC ­ Other bicycles 87120030 ạ ­ Xe đ p khác 45 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X X X

1 CHIEC ­ Other 87120090 ạ ­ Lo i khác 45 10 10 ườ ậ 8713 ặ t,  có  ho c  không ạ ộ ẩ ơ ạ 1 CHIEC 87131000 Các  lo i  xe  dành  cho  ng i  tàn  t ẩ ơ ơ ặ ơ ấ ắ l p đ ng c  ho c c  c u đ y c  khí khác. ơ ấ ­ Lo i không có c  c u đ y c  khí 0 0 0 * Carriages  for  disabled  persons,  whether  or  not  motorised  or  otherwise  mechanically  ­ Not mechanically propelled propelled. 1 CHIEC ­ Other 87139000 ạ ­ Lo i khác 0 0 0 * ộ ụ ệ ộ ừ 8714 ủ ạ 1 871410 ậ ủ B   ph n  và  ph   ki n  c a  xe  thu c  các  nhóm  t ế 87.11 đ n 87.13. ể ả ­ C a mô tô (k  c  xe đ p máy): Parts  and  accessories  of  vehicles  of  headings  87.11 to 87.13. ­ Of motorcycles (including mopeds):

UDDB Gi m: 15% => 13%

2 87141010 ­ ­ Yên xe KG ­ ­ Saddles 35 13 10

UDDB Gi m: 15% => 13%

ố ắ ầ 2 87141020 ­ ­ Nan hoa và  c b t đ u nan hoa KG ­ ­ Spokes and nipples 32 13 10

UDDB Gi m: 15% => 13%

KG ­ ­ Other 32 13 10 ủ ườ ậ 2 1 87141090 871420 ạ ­ ­ Lo i khác ­ C a xe dành cho ng i tàn t t: ­ Of carriages for disabled persons: 2 ­ ­ Bánh xe nh :ỏ ­ ­ Castors: ườ 3 87142011 KG 0 0 10 ư ặ ố ướ ể ả ố ng  kính  (k   c   l p)  trên  75  mm  nh ng  ­  ­  ­  Có  đ ủ ề ộ không  quá  100  mm,  chi u  r ng  c a  bánh  xe  ho c  l p  ắ l p vào không d i 30 mm ườ 3 87142012 KG 0 0 10 ư ặ ố ướ ể ả ố ng  kính  (k   c   l p)  trên  100  mm  nh ng  ­  ­  ­  Có  đ ủ ề ộ không  quá  250  mm,  chi u  r ng  c a  bánh  xe  ho c  l p  ắ l p vào không d i 30 mm ­  ­  ­  Of  a  diameter  (including  tyres)  exceeding  75 mm but not exceeding 100 mm, provided that  the  width  of  any  wheel  or  tyre  fitted  thereto  is  not less than 30 mm ­  ­  ­  Of  a  diameter  (including  tyres)  exceeding  100  mm  but  not  exceeding  250  mm,  provided  that the width of any wheel or tyre fitted thereto  is not less than 30 mm 3 87142019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 87142090 0 0 10 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ậ ủ ộ ­ ­ Frames and forks, and parts thereof:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ạ 871491 87149110 ­ ­ Khung xe và càng xe, và các b  ph n c a chúng: ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG ­ ­ ­ For bicycles of subheading 8712.00.20 40 13 10 2 3 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ậ ủ ạ ộ ộ 4 87149191 ­ ­ ­ ­ B  ph n c a phu c xe đ p KG ­ ­ ­ ­ Parts for forks 40 13 10 *

UDDB Gi m: 15% => 13%

ạ 4 87149199 ­ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ ­ Other 40 13 10 ­ ­ Wheel rims and spokes:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ạ 2 3 871492 87149210 ­ ­ Vành bánh xe và nan hoa: ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG ­ ­ ­ For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10

UDDB Gi m: 15% => 13%

3 87149290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 40 13 10 ơ ừ ơ , tr  phanh chân, phanh moay và líp xe: ­ ­ Hubs, other than coaster braking hubs and  hub brakes, and free­wheel sprocket­wheels:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ộ 2 3 871493 87149310 ­ ­ Moay  ­ ­ ­ Dùng cho xe thu c phân nhóm 8712.00.20 KG ­ ­ ­ For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10

UDDB Gi m: 15% => 13%

3 87149390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 45 13 10 ơ và phanh moay ơ ồ ậ ủ ộ ­ ­ Brakes, including coaster braking hubs and  hub brakes, and parts thereof:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ạ 2 3 871494 87149410 ­ ­ Phanh, bao g m chân phanh moay  và các b  ph n c a chúng: ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG ­ ­ ­ For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10

UDDB Gi m: 15% => 13%

3 87149490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 40 13 10 ­ ­ Saddles:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ạ 2 3 871495 87149510 ­ ­ Yên xe: ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG ­ ­ ­ For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10

UDDB Gi m: 15% => 13%

3 87149590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 45 13 10 ậ ủ

UDDB Gi m: 15% => 13%

ạ 2 3 871496 87149610 ộ ­ ­ Pê đan và đùi đĩa, và b  ph n c a chúng: ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 ­ ­ Pedals and crank­gear, and parts thereof: KG ­ ­ ­ For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10

UDDB Gi m: 15% => 13%

3 87149690 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 45 13 10 871499 ạ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ộ ­ ­ ­ Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20: ­ ­ Other: ­ ­ ­ For bicycles of subheading 8712.00.20:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ế ọ ỡ 4 87149911 ạ t ph n x , giá đ , KG 45 13 10 ắ ặ ấ ả ụ ệ ề ể ắ ­ ­ ­ ­ Tay lái, c c lái, ch n bùn, chi ti cáp đi u khi n, giá ho c v u b t đèn; ph  ki n khác ­ ­ ­ ­ Handle bars, pillars, mudguards, reflectors,  carriers, control cables, lamp brackets or bracket  lugs; other accessories

UDDB Gi m: 15% => 13%

ậ ộ ỷ 4 87149912 ụ ­ ­ ­ ­ Bánh xích và tr c khu u; b  ph n khác KG ­ ­ ­ ­ Chain wheels and cranks; other parts 45 13 10 * 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 15% => 13%

ế ọ ỡ 4 87149991 ạ t ph n x , giá đ , KG 45 13 10 ắ ặ ấ ả ụ ệ ề ể ắ ­ ­ ­ ­ Tay lái, c c lái, ch n bùn, chi ti cáp đi u khi n, giá ho c v u b t đèn; ph  ki n khác ­ ­ ­ ­ Handle bars, pillars, mudguards, reflectors,  carriers, control cables, lamp brackets or bracket  lugs; other accessories

UDDB Gi m: 15% => 13%

ậ ộ ỷ 4 87149992 ụ ­ ­ ­ ­ Bánh xích và tr c khu u; b  ph n khác KG ­ ­ ­ ­ Chain wheels and cranks; other parts 45 13 10 *

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ẻ ớ ủ ụ ẩ 87150000 Xe đ y tr  m i sinh và ph  tùng c a chúng. CHIEC Baby carriages and parts thereof. 30 5 10 ơ ấ 8716 ậ ủ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ộ 4 87161000 CHIEC 20 10 5 ặ ắ ạ ự ố ặ ơ ỡ 4 87162000 b c  ho c  d   hàng CHIEC trailers  and 5 10 5 ể ậ ể ơ 4 ơ ơ R ­moóc và bán r ­moóc; xe khác, không có c  c u  ẩ ơ ộ đ y c  khí; các b  ph n c a chúng. ơ ơ ư ­ R ­moóc và bán r ­moóc lo i nhà l u đ ng, dùng làm  ạ ở nhà   ho c c m tr i ơ ­  R ­moóc  và  bán  r ­moóc  lo i  t dùng trong nông nghi pệ ơ ­  R ­moóc  và  bán  r ­moóc  khác  dùng  đ   v n  chuy n  hàng hóa: Trailers and semi­trailers; other vehicles, not  mechanically propelled; parts thereof. ­ Trailers  and  semi­trailers  of  the  caravan  type,  for housing or camping ­ Self­loading  or  self­unloading  semi­trailers for agricultural purposes ­ Other trailers and semi­trailers for the transport  of goods: ắ ơ ơ 5 87163100 ­ ­ R ­moóc và bán r ­moóc g n xi téc CHIEC ­ ­ Tanker trailers and tanker semi­trailers 5 10 5 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ơ 2 3 871639 87163940 ạ ­ ­ Lo i khác: ơ ­ ­ ­ R ­moóc và bán r ­moóc dùng trong nông nghi p CHIEC ­ ­ ­ Agricultural trailers and semi­trailers 20 10 5 3 ­ ­ ­ Other: ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ả ọ ọ ả ấ 4 87163991 ­ ­ ­ ­ Có t i tr ng (tr ng t i) trên 200 t n CHIEC 5 10 5 ­  ­  ­  ­  Having  a  carrying  capacity  (payload)  exceeding 200 t

ộ ậ

Nhóm ph  tùng và b  ph n ô tô

QLRR­1355 (new); QLRR­1355 (new)

4 87163999 ­ ­ ­ ­ Xe khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 20 10 5 ơ ơ 4 87164000 ­ R ­moóc và bán r ­moóc khác CHIEC ­ Other trailers and semi­trailers 20 10 5 1 871680 ẩ ằ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ươ ạ ng t đ ưở ­ Xe khác: ể ở ẩ ­ ­ Xe kéo và xe đ y, xe kéo, xe đ y b ng tay đ  ch   ằ ự ượ ậ c v n hành b ng tay  hàng và các lo i xe t ừ ử ụ s  d ng trong các nhà máy hay phân x ng, tr  xe cút  kít ­ Other vehicles: ­ ­ Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys  and similar hand­propelled vehicles of a kind  used in factories or workshops, except  wheelbarrows 2 87168010 CHIEC 20 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 87168020 ­ ­ Xe cút kít CHIEC ­ ­ Wheelbarrows 20 10 5

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Other 20 10 5 ậ ộ 2 1 87168090 871690 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: ơ ơ 2 ­ ­ Dùng cho xe r ­moóc và bán r ­moóc: ­ ­ For trailers and semi­trailers: ộ 3 87169013 ­ ­ ­ Dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm 8716.20 CHIEC ­ ­ ­ For goods of subheading 8716.20 15 10 5 3 87169019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 15 10 5 2 ­ ­ Dùng cho xe khác: ­ ­ For other vehicles: ộ 3 ặ ườ 4 87169092 CHIEC 15 5 10 ộ ộ ặ ư ắ ố ớ ơ ­  ­  ­  Dùng  cho  hàng  hóa  thu c  phân  nhóm  8716.80.10  ho c 8716.80.20: ể ả ố ng kính (k  c  l p) trên 100mm  ­ ­ ­ ­ Bánh xe, có đ ủ nh ng không quá 250mm có đ  r ng c a bánh xe ho c  đã l p l p l n h n 30mm ­  ­  ­  For  goods  of  subheading  8716.80.10  or  8716.80.20: ­  ­  ­  ­  Castors,  of  a  diameter  (including  tyres)  exceeding  100mm  but  not  more  than  250mm  provided  the  width  of  the  wheel  or  tyre  fitted  thereto is more than 30mm ạ 4 87169093 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 15 10 5 3 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: ố ắ ầ 4 87169094 ­ ­ ­ ­ Nan hoa và  c b t đ u nan hoa CHIEC ­ ­ ­ ­ Spokes and nipples 15 10 5 ộ 4 87169095 CHIEC 15 10 5 ườ ể ả ố ủ ộ ộ ặ ư ắ ố ớ ơ ­  ­  ­  ­  Bánh  xe,  dùng  cho  hàng  hoá  thu c  phân  nhóm  8716.80.90,  có  đ ng  kính  (k   c   l p)  trên  100mm  nh ng không quá 250mm có đ  r ng c a bánh xe ho c  đã l p l p l n h n 30mm ­  ­  ­  ­  Castors,  for  goods  of  subheading  8716.80.90,  of  a  diameter(including  tyres)  exceeding  100mm  but  not  more  than  250mm  provided  the  width  of  the  wheel  or  tyre  fitted  thereto is more than 30mm ạ 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other castors 87169096 ­ ­ ­ ­ Lo i bánh xe khác 15 10 5 ạ 4 CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 87169099 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 15 10 5

ươ ươ

ng 88 ệ

Ch Ph

Chapter 88 Aircraft, spacecraft, and parts thereof

ậ ủ ụ ộ ầ ng ti n bay, t u vũ tr , và các b  ph n c a chúng ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ế ụ ọ ệ ừ ng không t ượ ầ ể ầ 88010000 CHIEC 0 0 10 ệ ề ươ n  treo  và  các  ph ầ ượ c;  t u  ng  ti n  bay  khác n,  t u  l 1. For the purposes of subheadings 8802.11 to  8802.40, the expression “unladen weight” means  the weight of the machine in normal flying  order, excluding the weight of the crew and of  fuel and equipment other than permanently fitted  items of equipment. Balloons  and  dirigibles;  gliders,  hang  gliders  and other non­powered aircraft. ươ 8802 ạ ụ ự ầ ầ ẩ ể ệ ụ ể ả ệ ụ ng ti n đ y đ  phóng t u vũ tr . suborbital  and spacecraft 1 ủ  8802.11 đ n  1. Theo m c đích c a các phân nhóm t ả ượ i" nghĩa là  8802.40, khái ni m "tr ng l ở ế ộ ườ ủ ọ ng,   ch  đ  bay bình th ng c a máy móc  tr ng l ượ ượ ủ ộ ọ ồ ọ không bao g m tr ng l ng c a đ i lái và tr ng l ng  ắ ố ế ị ượ ế ị ừ ệ ủ c a nhiên li u và thi c g n c   t b  đ t b  tr  các thi ị đ nh. Khí  c u  và  khinh  khí  c u  đi u  khi n  đ ầ ượ ượ l ơ ộ không dùng đ ng c . ệ Ph ng ti n bay khác (ví d , tr c thăng, máy bay);  ầ t u vũ tr  (k  c  v  tinh) và t u bay trong quĩ đ o  ươ và ph ự ­ Tr c thăng: Other  aircraft  (for  example,  helicopters,  aeroplanes);  spacecraft  (including  satellites)  and  launch  ­ Helicopters: vehicles. ượ ả 2 88021100 ọ ­ ­ Tr ng l ng không t i không quá 2.000 kg CHIEC ­ ­ Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg 0 0 10 30 ượ ả CHIEC 0 0 10 30 i trên 2.000 kg ệ ọ ượ 2 1 88021200 880220 ng  ti n  bay  khác,  có  tr ng  l ng ọ ­ ­ Tr ng l ­  Máy  bay  và  ph ả không t ng không t ươ i không quá 2.000 kg: ­ ­ Of an unladen weight exceeding 2,000 kg ­ Aeroplanes  and  other  aircraft,  of  an  unladen  weight not exceeding 2,000 kg: 2 88022010 ­ ­ Máy bay CHIEC ­ ­ Aeroplanes 0 0 10 30 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 30 ươ ọ ượ 2 1 88022090 880230 ng ệ ư ạ ­ ­ Lo i khác ­  Máy  bay  và  ph ả không t ng  ti n  bay  khác,  có  tr ng  l i trên 2.000 kg nh ng không quá 15.000kg: ­  Aeroplanes  and  other  aircraft,  of  an  unladen  weight  exceeding  2,000  kg  but  not  exceeding  15,000 kg:

30 0 10 0 2 CHIEC ­ ­ Aeroplanes 88023010 ­ ­ Máy bay 30 0 10 0 CHIEC ­ ­ Other ươ ệ ọ ượ 2 1 88023090 880240 ng  ti n  bay  khác,  có  tr ng  l ng ạ ­ ­ Lo i khác ­  Máy  bay  và  ph ả không t i trên 15.000kg: ­  Aeroplanes  and  other  aircraft,  of  an  unladen  weight exceeding 15,000 kg: 30 0 10 0 2 CHIEC ­ ­ Aeroplanes 88024010 ­ ­ Máy bay 30 ạ ầ 0 0 10 10 0 0 2 1 CHIEC ­ ­ Other CHIEC 88024090 88026000 ươ ụ ể ả ệ ệ ụ ể ng ti n đ y đ  phóng t u vũ tr ộ ẩ ậ ủ ộ 8803 ­ Spacecraft  (including satellites) and suborbital  and spacecraft launch vehicles Parts of goods of heading 88.01 or 88.02. ặ ậ ủ ộ 0 10 0 1 88031000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Tàu vũ tr  (k  c  v  tinh) và t u bay trong quĩ đ o và  ầ ph ặ Các  b   ph n  c a  các  m t  hàng  thu c  nhóm  88.01  ho c 88.02. ạ ­ Cánh qu t và rôto và các b  ph n c a chúng CHIEC ­ Propellers and rotors and parts thereof ậ ủ ộ 0 10 0 1 88032000 ­ Càng, bánh và các b  ph n c a chúng CHIEC ­ Under­carriages and parts thereof ự ủ ặ ậ ộ 0 10 0 1 88033000 ­ Các b  ph n khác c a máy bay ho c tr c thăng CHIEC ­ Other parts of aeroplanes or helicopters 1 880390 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ủ ệ ễ 0 10 0 2 88039010 ­ ­ C a v  tinh vi n thông CHIEC ­ ­ Of telecommunications satellites ủ ầ ượ ề 0 10 0 2 88039020 ­ ­ C a khí c u, tàu l ặ n ho c di u CHIEC ­ ­ Of balloons, gliders or kites 0 10 0 2 CHIEC ­ ­ Other ề ượ 88039090 8804 c  và  dù  l n)  và  dù ể ượ ụ ệ ủ ộ ậ ạ ­ ­ Lo i khác ể ả Dù  (k   c   dù  đi u  khi n  đ xoay; các b  ph n và ph  ki n c a chúng. Parachutes  (including  dirigible  parachutes  and  paragliders)  and  rotochutes;  parts  thereof and accessories thereto. ậ ủ 0 10 0 1 88040010 ộ ­ Dù xoay và b  ph n c a chúng CHIEC ­ Rotochutes and parts thereof 0 10 0 1 88040090 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other ệ ươ ế ị 8805 ệ 0 0 10 1 88051000 CHIEC ấ t b  trên. Aircraft  launching  gear;  deck­arrestor  or  similar gear; ground  flying trainers; parts of  the foregoing articles. ­ Aircraft launching gear and parts thereof; deck­ arrestor or similar gear and parts thereof ậ ủ ự ộ và các b  ph n c a chúng ng ti n bay; dàn hãm  Thi t b  phóng dùng cho ph ự ế ị ươ ặ ố ộ ầ ng t ;  t c đ  dùng cho t u sân bay ho c thi t b  t ặ ấ ậ ủ ộ ế ị ệ t b  hu n luy n bay m t đ t; các b  ph n c a  thi ươ ộ ế ị ế ị ng  ti n  bay  và  các  b   ­  Thi t  b   phóng  dùng  cho  ph các thi ủ ậ ầ ộ ố ph n c a chúng; dàn hãm t c đ  dùng cho t u sân bay  ế ị ươ ặ t b  t ho c thi ấ ng t ệ ế ị ủ ậ ộ 1 ặ ấ t b  hu n luy n bay m t đ t và các b  ph n c a ­ Ground flying trainers and parts thereof: ậ ậ ỏ ộ t b  mô ph ng t p tr n trên không và các b ậ ủ 0 10 0 2 ­ Thi chúng: ế ị ­ ­ Thi ph n c a chúng 88052100 CHIEC ­ ­ Air combat simulators and parts thereof ­ ­ Other: ế ị ấ 0 10 0 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Thi 880529 88052910 ặ ấ ệ t b  hu n luy n bay m t đ t CHIEC ­ ­ ­ Ground flying trainers 0 10 0 3 88052990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other

ươ ng 89 ề ỷ

ế ấ

Ch ổ Tàu thu , thuy n và các k t c u n i

Chapter 89 Ships, boats and floating structures

72/2005/QĐ­ BNN

Chú gi i.ả Note. ỉ ặ ắ ư ư ắ ặ ặ ư ờ ượ ỉ c phân lo i ơ ả ủ ờ ư ặ ạ ộ ệ 1. Thân tàu, tàu ch a hoàn ch nh ho c ch a hoàn thi n,  ặ đã l p ráp, ho c ch a l p ráp ho c tháo r i, ho c tàu  ư ắ ạ ặ hoàn ch nh ch a l p ráp ho c tháo r i, đ ế vào nhóm 89.06 n u không có đ c tr ng c  b n c a  ụ ể m t lo i tàu c  th . ở ủ 8901 ề ề ươ ỷ ự ể ậ ng  t ườ ề 1 890110 ế ế ủ ế ề ườ ể ậ ể i ho c hàng hóa. ở c thi t k  ch  y u đ  v n chuy n ng ở Tàu th y  ch  khách,  du thuy n, phà, tàu  thu  ch   hàng,  xà  lan  và  các  tàu  thuy n  t   đ   v n  ặ ể chuy n ng ủ ­  Tàu  th y  ch   khách,  du  thuy n  và  các  tàu  thuy n  ự ượ ươ t i;   đ ng t phà các lo i:ạ 1. A hull, an unfinished or incomplete vessel,  assembled, unassembled or disassembled, or a  complete vessel unassembled or disassembled, is  to be classified in heading 89.06 if it does not  have the essential character of a vessel of a  particular kind. Cruise  ships,  excursion  boats,  ferry­boats,  cargo ships, barges and similar vessels for the  transport of persons or goods. ­ Cruise  ships,  excursion  boats  and  similar  vessels  principally  designed  for the  transport of  persons; ferry­boats of all kinds: ấ 30* 5 10 10 2 89011010 ­ ­ T n đăng ký không quá 26 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ 30* 5 10 10 2 89011020 ­ ­ T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 500 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 26 but not  exceeding 500 CHIEC ư ấ 30* 5 10 10 2 89011060 ­ ­ T n đăng ký trên 500 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ 30* 5 10 10 2 89011070 ­ ­ T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC ư ấ 30* 5 10 10 2 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 500 but not  exceeding 1,000 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not  exceeding 4,000 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not  exceeding 5,000 89011080 ­ ­ T n đăng ký trên 4.000 nh ng không quá 5.000 CHIEC ấ 30* 5 10 5 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 5,000 ặ ỏ 2 1 89011090 890120 ­ ­ T n đăng ký trên 5.000 ở ấ ỏ ­ Tàu ch  ch t l ng ho c khí hoá l ng: ­ Tankers: ấ 89012050 ­ ­ T n đăng ký không quá 5,000 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage not exceeding 5,000 10 X 10 2 ư ấ X 10 0 2 89012070 ­ ­ T n đăng ký trên 5.000 nh ng không quá 50.000 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not  exceeding 50,000 ấ X 10 0 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 50,000 ừ ề ạ ạ ộ 2 1 89012080 890130 ­ ­ T n đăng ký trên 50.000 ­  Tàu  thuy n  đông  l nh,  tr   lo i  thu c  phân  nhóm  8901.20: ­  Refrigerated  vessels,  other  than  those  of  subheading 8901.20: ấ 5 10 10 2 89013050 ­ ­ T n đăng ký không quá 5.000 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage not exceeding 5,000 ư ấ ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not  exceeding 50,000 5 10 0 2 89013070 ­ ­ T n đăng ký trên 5.000 nh ng không quá 50.000 CHIEC ấ 5 10 0 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 50,000 ề 2 1 89013080 890190 ể ườ ề i và hàng hóa: ơ ẩ 2 ­ ­ T n đăng ký trên 50.000 ể ậ ­  Tàu  thuy n  khác  đ   v n  chuy n  hàng  hóa  và  tàu  ể ả ể ậ thuy n khác đ  v n chuy n c  ng ộ ­ ­ Không có đ ng c  đ y: ­ Other  vessels  for  the  transport  of  goods  and  other  vessels  for  the  transport  of  both  persons  and goods:  ­ ­ Not motorised: ấ 5 10 10 3 89019011 ­ ­ ­ T n đăng ký không quá 26 CHIEC ­ ­ ­ Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ 5 10 10 3 89019012 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 500 CHIEC ­  ­  ­  Of  a  gross  tonnage  exceeding  26  but  not  exceeding 500 ấ 5 10 10 3 89019014 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 500 CHIEC ­ ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 500 ơ ẩ ộ 2 ­ ­ Có đ ng c  đ y: ­ ­ Motorised: ấ X 10 10 3 89019031 ­ ­ ­ T n đăng ký không quá 26 CHIEC ­ ­ ­ Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ X 10 10 3 89019032 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 500 CHIEC ư ấ 10 X 10 3 89019033 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 500 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ 10 X 10 3 89019034 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC ư ấ 10 X 10 3 89019035 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 4.000 nh ng không quá 5.000 CHIEC ư ấ 0 X 10 3 89019036 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 5.000 nh ng không quá 50.000 CHIEC ­  ­  ­  Of  a  gross  tonnage  exceeding  26  but  not  exceeding 500 ­  ­  ­  Of  a  gross  tonnage  exceeding  500  but  not  exceeding 1,000 ­ ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not  exceeding 4,000 ­ ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not  exceeding 5,000 ­ ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not  exceeding 50,000 ấ 0 X 10 3 89019037 ­ ­ ­ T n đăng ký trên 50.000 CHIEC ­ ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 50,000 ề ắ 8902 ế ế ả ỷ ả ế ế ả ề ắ ắ 1 Tàu thuy n đánh b t thu  s n; tàu ch  bi n và các  ỷ ạ lo i tàu khác dùng cho ch  bi n hay b o qu n thu   ủ ả ả ­ Tàu thuy n đánh b t th y s n: s n đánh b t. Fishing  vessels;  factory  ships  and  other  vessels  for  processing  or  preserving  fishery  ­ Fishing vessels: products. ấ 5 10 10 2 89020021 ­ ­ T n đăng ký không quá 26 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 26 but less than  40 5 10 10 2 89020022 ­ ­ T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 40 CHIEC ấ ừ ư ở 5 10 10 2 89020023 ­ ­ T n đăng ký t 40 tr  lên nh ng không quá 250 CHIEC ư ấ 5 10 5 2 89020024 ­ ­ T n đăng ký trên 250 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ 5 10 5 2 89020025 ­ ­ T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage of 40 or more but not  exceeding 250 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 250 but not  exceeding 1,000 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not  exceeding 4,000 0 10 0 89020026 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 4,000 2 1 ấ ­ ­ T n đăng ký trên 4.000 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ấ 5 10 10 2 89020091 ­ ­ T n đăng ký không quá 26 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ 5 10 10 2 89020092 ­ ­ T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 40 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 26 but less than  40 CHIEC ấ ừ ư ở 5 10 10 2 89020093 ­ ­ T n đăng ký t 40 tr  lên nh ng không quá 250 CHIEC ư ấ 5 10 5 2 89020094 ­ ­ T n đăng ký trên 250 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ ­ ­ Of a gross tonnage of 40 or more but not  exceeding 250 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 250 but not  exceeding 1,000 ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not  exceeding 4,000 5 10 5 2 89020095 ­ ­ T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC ấ 0 10 0 2 CHIEC ­ ­ Of a gross tonnage exceeding 4,000 ề 89020096 8903 ề ụ ụ ạ ặ ạ ỉ ơ ề ả Yachts  and  other  vessels  for  pleasure  or  sports; rowing boats and canoes. ặ ự ơ ơ ượ ạ ơ 5 10 10 30 1 89031000 ­ ­ T n đăng ký trên 4.000 ẹ Du  thuy n  h ng  nh   và  các  lo i  tàu  thuy n  khác  ể i  trí  ho c  th   thao;  thuy n  ph c  v   ngh   ng i,  gi dùng mái chèo và canô. ể ơ ­ Lo i có th  b m h i ho c t b m h i đ c CHIEC ­ Inflatable 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ơ ụ ợ ặ ộ ồ 5 10 10 30 2 89039100 CHIEC ­ ­ Sailboats, with or without auxiliary motor ề ề ừ ạ ề ắ 5 10 10 30 2 89039200 ­ ­ Thuy n bu m, có ho c không có đ ng c  ph  tr ­ ­ Thuy n máy, tr  lo i thuy n máy có g n máy bên  ngoài CHIEC ­ ­ Motorboats, other than outboard motorboats 5 10 10 30 2 CHIEC 89039900 8904 ạ ­ ­ Lo i khác Tàu kéo và tàu đ y.ẩ ­ ­ Other Tugs and pusher craft. ấ 5 10 5 1 89040010 ­ T n đăng ký không quá 26 CHIEC ­ Of a gross tonnage not exceeding 26 ấ 1 ­ T n đăng ký trên 26: ­ Of gross tonnage exceeding 26: ấ ạ 0 10 5 2 89040031 ­ ­ Dùng cho lo i có công su t không quá 4.000 hp CHIEC ­ ­ Of a power not exceeding 4,000 hp 0 10 0 2 CHIEC ­ ­ Other ứ ạ 89040039 8905 ố ề ằ ộ ủ ề ạ ố 5 10 5 1 89051000 Light­vessels,  fire­floats,  dredgers,  floating  cranes  and  other  vessels  the  navigability  of  which  is  subsidiary  to  their  main  function;  floating  docks;  submersible  floating  or  drilling or production platforms. ­ Dredgers CHIEC ử ạ ­ ­ Lo i khác ệ ỏ Tàu  đèn  hi u,  tàu  c u  h a,  tàu  hút  n o  vét  (tàu  ổ ầ ẩ cu c), c n c u n i và tàu thuy n khác mà tính năng  ứ ổ ỉ ặ ướ c ch  nh m b  sung cho ch c  di đ ng trên m t n ữ ụ ổ ử  n i s a ch a  năng chính c a các tàu thuy n này;  ặ ử ổ ấ ổ ả ặ tàu; dàn khoan ho c dàn s n xu t n i ho c n a n i  ­ Tàu hút n o vét (tàu cu c) n a chìm. ặ ổ ử ấ ổ ử ặ ả 5 10 5 1 89052000 CHIEC 1 890590 ­ Dàn khoan ho c dàn s n xu t n i ho c n a  n i n a  chìm ạ ­ Lo i khác: ­ Floating  or  submersible  drilling  or  production  platforms ­ Other: Ụ ổ ử ữ 5 X 10 2 89059010 ­ ­ n i s a ch a tàu CHIEC ­ ­ Floating docks 5 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other ể ả ứ ồ ế 89059090 8906 including  warships  and ừ ề 0 10 0 1 89061000 ạ ­ ­ Lo i khác ề Tàu  thuy n  khác,  k   c   tàu  chi n  và  xu ng  c u  sinh tr  thuy n dùng mái chèo. ­ Tàu chi nế Other  vessels,  lifeboats other than rowing boats. ­ Warships CHIEC 1 890690 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 5 10 5 2 89069010 CHIEC ­ ­ Of a displacement not exceeding 30 t ượ ượ ướ ướ ấ ng giãn n ng giãn n ấ c không quá 30 t n ư c trên 30 t n nh ng không quá 0 10 5 2 89069020 ­ ­ Có l ­ ­ Có l 300 t nấ ­ ­ Of a displacement exceeding 30 t but not  exceeding 300 t CHIEC 0 10 0 2 CHIEC ­ ­ Other ổ ứ ụ ả 89069090 8907 ấ ổ ờ ế ạ ầ ố ệ ể ơ 5 10 5 1 89071000 ­ ­ Khác ế ấ K t c u n i khác (ví d , bè m ng, thùng ch a ch t  ỏ l ng, ketxon gi ng kín, c u lên b , các lo i phao n i  và m c hi u). ơ ả ­ Bè m ng có th  b m h i Other floating structures  (for example,  rafts,  tanks, coffer­dams, landing­stages, buoys and  beacons). ­ Inflatable rafts CHIEC 1 890790 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ạ ổ 0 10 0 2 89079010 ­ ­ Các lo i phao n i (buoys) CHIEC ­ ­ Buoys ể ị Ki m d ch; 2 ạ ­ ­ Lo i khác ế ấ ổ ể ề 0 0 10 10 0 0 89079090 ỡ 89080000 Tàu thuy n và k t c u n i khác đ  phá d . CHIEC ­ ­ Other CHIEC

Ụ Ế Ả Ọ Ể NG, KI M TRA  Ậ Ế ƯỜ Ẫ Ồ Ờ Ặ Ồ Ộ Ồ Ồ Ộ Ậ Ụ Ệ Ụ Ủ

PH N XVIII Ế Ị Ụ D NG C , THI T B  VÀ MÁY QUANG H C,  Ệ Ả NHI P  NH, ĐI N  NH, ĐO L Đ  CHÍNH XÁC, Y T  HO C PH U THU T;  Đ NG H  CÁ NHÂN VÀ Đ NG H  TH I GIAN  Ạ KHÁC; NH C C ; CÁC B  PH N VÀ PH  KI N  C A CHÚNG

ế ả ọ t b  quang h c, nhi p  nh, đi n  nh, ệ ả ẫ ho c ph u ườ ậ ậ

ươ ng 90 Ch ế ị ụ ụ D ng c , thi ể ế ặ ộ ng, ki m tra đ  chính xác, y t đo l ụ ệ ủ ộ thu t; các b  ph n và ph  ki n c a chúng

Chú gi i.ả Vessels  and  other  floating  structures  for  breaking up. SECTION XVIII OPTICAL, PHOTOGRAPHIC,  CINEMATOGRAPHIC, MEASURING,  CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR  SURGICAL INSTRUMENTS AND  APPARATUS; CLOCKS AND WATCHES;  MUSICAL INSTRUMENTS; PARTS AND  ACCESSORIES THEREOF Chapter 90 Optical, photographic, cinematographic  measuring, checking, precision, medical or  surgical instruments and apparatus; parts  and accessories thereof Notes.

ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ụ ặ ế ị t b  ho c cho  ư ừ ằ ỹ ứ ặ ổ ợ ặ ằ ậ ệ ộ ệ ử ụ (a) Các m t hàng s  d ng trong máy, thi ậ các m c đích k  thu t khác, b ng cao su l u hoá tr  cao  ằ su c ng (nhóm 40.16), b ng da thu c ho c da t ng h p  (nhóm 42.05) ho c b ng v t li u d t (nhóm 59.11); ợ ặ ậ ệ ụ ằ ẩ ụ ể c dùng làm d ng c  đ ữ ộ ặ ụ  b  ph n c  th  (ví d , đai nâng dùng cho ữ ụ b ng, băng ụ ữ ớ ẹ ầ ả (b) Băng, đai ho c các s n ph m tr  giúp khác b ng v t  ồ ượ ệ li u d t, có tính đàn h i đ ậ ơ ể nâng ho c gi ự ph  n  có thai, băng nâng ng c, băng gi ặ ơ n p kh p ho c c ) (Ph n XI); ứ ặ ụ ậ ộ ỹ ồ ố ị ử ủ (c) Hàng hóa ch u l a c a nhóm 69.03; đ  g m s  dùng  ấ ệ trong phòng thí nghi m, cho ngành hoá ch t ho c các  m c đích k  thu t khác, thu c nhóm 69.09; (a) Articles of a kind used in machines,  appliances or for other technical uses, of  vulcanised rubber other than hard rubber  (heading 40.16), of leather or of composition  leather (heading 42.05) or of textile material  (heading 59.11); (b) Supporting belts or other support articles of  textile material, whose intended effect on the  organ to be supported or held derives solely  from their elasticity (for example, maternity  belts, thoracic support bandages, abdominal  support bandages, supports for joints or muscles)  (Section XI); (c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic  wares for laboratory, chemical or other technical  uses, of heading 69.09; ủ ươ ộ ặ ọ ạ ơ ả ộ ậ ả ng b ng kim lo i quý, không ph i là b  ph n quang ươ ọ ươ ư (d) G ng th y tinh, ch a gia công quang h c, thu c  ằ ặ ươ nhóm 70.09, ho c g ng b ng kim lo i c  b n ho c  ạ ằ g ặ h c (nhóm 83.06 ho c Ch ng 71); (d) Glass mirrors, not optically worked, of  heading 70.09, or mirrors of base metal or of  precious metal, not being optical elements  (heading 83.06 or Chapter 71); ị ư ụ ươ ự ằ ầ ạ ạ ơ ả  b ng (e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14,  70.15 or 70.17; (f) Parts of general use, as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV) or  similar goods of plastics (Chapter 39); ế ị t b  đo l ể ng t ộ ng, thu c nhóm  ằ ạ ộ ằ ế ạ ừ ặ ạ ề ậ ộ ấ ặ ụ ồ ụ ắ ộ ụ ụ ộ ụ ắ ộ ọ ự ế ụ ư ụ ẳ ế ị ế t b  (k  c  các thi ệ ộ ế ị ẫ ậ ệ ể ộ ặ ộ ộ (e) Hàng hoá thu c nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14,  ặ 70.15 ho c 70.17; ậ ộ (f) Các b  ph n có công d ng chung, nh  đã đ nh nghĩa  ằ ả ủ i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c  b n  trong Chú gi ặ ầ (Ph n XV) ho c các lo i hàng hoá t ươ ng 39); plastic (Ch ườ ắ ơ (g) B m có g n các thi ặ ế 84.13; máy đ m ho c máy ki m tra ho t đ ng b ng  ặ nguyên lý cân, ho c cân thăng b ng (nhóm 84.23); máy  ặ nâng ho c h  (t  nhóm 84.25 đ n 84.28); các lo i máy  ắ c t xén gi y ho c bìa (nhóm 84.41); b  ph n đi u  ỉ ch nh ho c d ng c  l p trên máy công c , thu c nhóm  ậ 84.66, bao g m các b  ph n có l p các d ng c  quang  ụ ầ ọ ể ọ h c đ  đ c thang đo (ví d , đ u chia đ  "quang h c")  ọ ả nh ng th c t  chúng không ph i là d ng c  quang h c  ụ (ví d , kính thiên văn th ng); máy tính (nhóm 84.70);  ặ t b  khác thu c nhóm 84.81; máy và  van ho c các thi ẽ ế ị ể ả t b  dùng đ  chi u ho c v   các thi ạ ạ m ch đi n lên v t li u bán d n có đ  nh y) thu c  nhóm 84.86;

ọ ặ ặ ạ ộ ộ ơ ệ ặ

ỹ ế ị t b  ra đa,  ế ế ị ợ ằ ng b ng sóng vô tuy n  ế ằ xa b ng sóng vô tuy n t b  tr  giúp d n đ ế ị ề ầ ợ ộ ặ ể ố t b  đi u khi n s  thu c nhóm ố ợ ế ị ề ủ ợ ộ ạ (h) Đèn pha ho c đèn r i lo i dùng cho xe đ p ho c xe  có đ ng c  (nhóm 85.12); đèn đi n xách tay thu c nhóm  ạ 85.13; máy ghi âm, máy tái t o âm thanh ho c máy ghi  ầ ừ ệ ả ạ i âm thanh dùng trong đi n  nh (nhóm 85.19); đ u t l   ậ ghi âm (nhóm 85.22); camera ghi hình, camera k  thu t  ố s  và camera ghi hình video (nhóm 85.25); thi ườ ẫ các thi ể ừ ặ ho c các thi t b  đi u khi n t (nhóm 85.26); đ u n i s i quang, bó ho c cáp s i quang  (nhóm 85.36); các thi ắ 85.37; đèn pha g n kín c a nhóm 85.39; cáp s i quang  thu c nhóm 85.44; ặ ộ ọ (ij) Đèn pha ho c đèn r i thu c nhóm 94.05; (g) Pumps incorporating measuring devices, of  heading 84.13; weight­operated counting or  checking machinery, or separately presented  weights for balances (heading 84.23); lifting or  handling machinery (headings 84.25 to 84.28);  paper or paperboard cutting machines of all  kinds (heading 84.41); fittings for adjusting  work or tools on machine­tools, of heading  84.66, including fittings with optical devices for  reading the scale (for example, “optical”  dividing heads) but not those which are in  themselves essentially optical instruments (for  example, alignment telescopes); calculating  machines (heading 84.70); valves or other  appliances of heading 84.81; machines and  apparatus (including apparatus for the projection  or drawing of circuit patterns on sensitised  semiconductor materials) of heading 84.86; (h) Searchlights or spotlights of a kind used for  cycles or motor vehicles (heading 85.12);  portable electric lamps of heading 85.13;  cinematographic sound recording, reproducing  or re­recording apparatus (heading 85.19);  sound­heads (heading 85.22); television  cameras, digital cameras and video camera  recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio  navigational aid apparatus or radio remote  control apparatus (heading 85.26); connectors  for optical fibres, optical fibre bundles or cables  (heading 85.36); numerical control apparatus of  heading 85.37; sealed beam lamp units of  heading 85.39; optical fibre cables of heading  85.44; (ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05; ặ ộ ươ (k) Các m t hàng thu c Ch ng 95; (k) Articles of Chapter 95; ạ ụ ượ ậ ệ c phân lo i theo v t li u ỉ ố ạ ng t ố ạ ậ i 1 trên, các b  ph n và ph  ki n cho  ặ ụ ặ ụ (l) D ng c  đo dung tích, đ ặ ấ c u thành chúng; ho c ự ượ ươ ặ c  (m) Su t ch ,  ng ho c các lo i lõi t  (đ ậ ệ ấ ụ ủ phân lo i theo v t li u c u thành c a chúng, ví d ,  ầ ặ nhóm 39.23 ho c Ph n XV). ụ ệ ả ở ộ ủ ế ị ụ t b , d ng c  ho c các m t hàng c a  ượ ươ ắ ạ 2. Theo Chú gi các máy, thi Ch c phân lo i theo các nguyên t c sau: ng này đ (l) Capacity measures, which are to be classified  according to their constituent material; or (m) Spools, reels or similar supports (which are  to be classified according to their constituent  material, for example, in heading 39.23 or  Section XV). 2. Subject to Note 1 above, parts and accessories  for machines, apparatus, instruments or articles  of this Chapter are to be classified according to  the following rules: ộ ỳ ậ ươ ươ ụ ệ ặ ặ ng ợ ượ ủ ạ ấ ộ a) Các b  ph n và ph  ki n là hàng hoá thu c nhóm b t  ặ ừ k  trong Ch ng 84, 85 ho c 91 (tr   ng này ho c Ch ọ ườ các nhóm 84.87, 85.48 ho c 90.33) trong m i tr c phân lo i vào các nhóm riêng c a chúng; h p đ (a) Parts and accessories which are goods  included in any of the headings of this Chapter  or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading  84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be  classified in their respective headings; ỉ ộ ậ ặ ặ ể ả ụ ủ ặ ụ ế ụ ệ b) Các b  ph n và ph  ki n khác, n u ch  dùng ho c  ặ ụ ụ ạ ế ị ộ ủ ế t b  ho c d ng c   ch  y u dùng cho m t lo i máy, thi ộ ố ạ ặ ế ị ớ ệ t b  ho c  riêng bi t, ho c v i m t s  lo i máy, thi ụ ế ị ộ ụ d ng c  trong cùng m t nhóm (k  c  máy, thi t b   ặ ụ ho c d ng c  c a nhóm 90.10, 90.13 ho c 90.31) đ ạ ế ị ạ phân lo i theo máy, thi ượ ặ c  ụ t b  ho c d ng c  cùng lo i đó; (b) Other parts and accessories, if suitable for  use solely or principally with a particular kind of  machine, instrument or apparatus, or with a  number of machines, instruments or apparatus of  the same heading (including a machine,  instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13  or 90.31) are to be classified with the machines,  instruments or apparatus of that kind; ộ ạ ượ ấ ả ụ ệ c phân lo i ầ ủ i 3 và 4 c a Ph n XVI ụ ố ớ ả ng này. ắ ể ắ ầ ọ ễ ủ ụ ọ t b , d ng c  ho c đ  dùng c a Ch ễ ầ ặ ế ị ụ ầ ắ ặ ặ ồ ắ ặ ư ậ ạ ậ c) T t c  các b  ph n và ph  ki n khác đ trong nhóm 90.33. ị 3. Các quy đ nh trong Chú gi ươ cũng áp d ng đ i v i Ch ể ụ 4. Nhóm 90.05 không áp d ng cho kính ng m dùng đ   ề ắ l p vào vũ khí, kính ng m ti m v ng đ  l p vào t u  ng m ho c xe tăng, ho c kính vi n v ng dùng cho máy,  ươ ng này ho c  thi ọ ủ c a Ph n XVI; kính ng m và kính vi n v ng nh  v y  ượ đ c phân lo i vào nhóm 90.13. ả ụ i này, nh ng d ng c , thi ặ ế ị t b  ho c máy  ể ụ ể ể ạ ả ế ữ 5. Theo Chú gi ặ ọ quang h c dùng đ  đo ho c ki m tra, có th  phân lo i  ở ả  c  2 nhóm 90.13 và 90.31 thì ph i x p vào nhóm  90.31. ụ ụ ữ ể ỉ ạ ừ ậ ụ ộ ố ế (c) All other parts and accessories are to be  classified in heading 90.33. 3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section  XVI apply also to this Chapter. 4. Heading 90.05 does not apply to telescopic  sights for fitting to arms, periscopic telescopes  for fitting to submarines or tanks, or to  telescopes for machines, appliances, instruments  or apparatus of this Chapter or Section XVI;  such telescopic sights and telescopes are to be  classified in heading 90.13. 5. Measuring or checking optical instruments,  appliances or machines which, but for this Note,  could be classified both in heading 90.13 and in  heading 90.31 are to be classified in heading  90.31. 6. For the purposes of heading 90.21, the  expression “orthopaedic appliances” means  appliances for:  ­ Preventing or correcting bodily deformities; or 1 ể ậ ẹ ữ ơ ể 1 ẫ ệ ụ ế ế ể ố ị ệ c thi ề ạ ỉ ệ ượ ả ượ ặ ặ ạ ả ụ ớ ỉ ủ 6. Theo m c đích c a nhóm 90.21, thu t ng  "các d ng  ể ụ ượ ụ ỉ c hi u là các d ng c  dùng đ : c  ch nh hình" đ ủ ơ ề ặ ­ Ngăn ng a ho c đi u ch nh m t s  bi n d ng c a c   ặ th ; ho c ộ ị ặ ợ  các b  ph n c  th  sau khi b   ­ Tr  giúp ho c n p gi ị ươ ặ ậ ng. b nh, ph u thu t ho c b  th ế ặ ể ả ầ ụ ỉ Các d ng c  ch nh hình k  c  gi y, dép và các đ  đ c  ượ ủ bi t bên trong c a giày, dép đ t k  đ  c  đ nh  ớ tình tr ng sau khi ch nh hình, v i đi u ki n là chúng  ấ ố c làm theo s  đo ho c (2) đ ho c (1) đ c s n xu t  ướ ứ ộ ạ hàng lo t, d i hình th c đ c d ng và không theo đôi  ế ế ể ượ t k  đ  dùng cho c  hai chân. c thi và đ 7. Nhóm 90.32 ch  áp d ng v i: ­ Supporting or holding parts of the body  following an illness, operation or injury.  Orthopaedic appliances include footwear and  special insoles designed to correct orthopaedic  conditions, provided that they are either (1)  made to measure or (2) mass­produced,  presented singly and not in pairs and designed to  fit either foot equally. 7. Heading 90.32 applies only to: ụ ể ề t b  và d ng c  dùng đ  đi u khi n t ấ ấ ặ ặ ạ ộ ế ố ể ề ủ ộ ế ị ứ ặ ệ ộ ụ c ặ ệ ượ ng  ế ố ượ  đ t k  đ  đi u ệ ề ỉ ượ ườ c thi t l p đ  ch ng l ố ng, ườ ế ố ấ ng xuyên đo l ng giá ỉ đ ng các đ i l ng đi n, ạ ượ ể ự ộ ‑ ệ  đ ng các  ụ ủ ộ ế ố ượ đ c ề ố ự ộ ụ ề ạ ộ ng phi đi n, mà ho t đ ng c a chúng ph  thu c  ế ổ ng đi n bi n đ i theo y u t ỉ ế ế ể ề t k  đ  đi u ch nh và duy  ượ t l p  c thi m t giá tr  mong mu n, đ ế ậ ệ ị ng thông qua vi c đ nh ị ự ủ ể ự ộ ụ  đ ng  (a) Các thi ủ ả dòng ch y, m c, áp su t ho c các bi n s  khác c a  ấ ỏ ể ự ch t l ng ho c ch t khí, ho c dùng đ  đi u khi n t ộ t đ , cho dù các ho t đ ng c a chúng có ho c  đ ng nhi ổ ủ ộ ự ế không ph  thu c vào s  bi n đ i c a m t hi n t ế ệ ượ ổ ệ ng đi n đó bi n đ i theo y u t đi n mà hi n t ế ế ể ề ượ ể ự ộ  đ ng, chúng đ c thi đi u khi n t ở ộ ị ế ố  này  ch nh, và duy trì y u t  m t giá tr  mong mu n,  ạ ể ố ế ậ i các y u t đ  b t th ườ ặ ỳ ệ ị thông qua vi c đ nh k  ho c th ị ự ủ tr  th c c a nó; và ế ị ề t b  đi u ch nh t (b) Các thi ặ ụ ế ị và các thi t b  ho c d ng c  đi u khi n t ệ ạ ượ đ i l ệ ượ ộ vào m t hi n t ể đi u khi n, chúng đ ở ộ ế ố  này  trì y u t ạ ể ố đ  ch ng l i các y u t ườ ặ ỳ k  ho c th ệ ượ c thi ị ế ố ấ  b t th ườ ng xuyên đo l ườ ng giá tr  th c c a nó. ợ ợ ừ 9001 ợ ạ ộ ự ạ ấ ậ ậ ấ ỳ ằ ủ ể ả ấ ộ ư ắ ề ặ ọ ừ ạ ằ ọ ươ ệ ư S i  quang  và  bó  s i  quang;  cáp  s i  quang  tr   các  ậ ệ lo i thu c nhóm 85.44; v t li u phân c c d ng t m,  ấ lá; th u kính (k  c  th u kính áp tròng), lăng kính,  g ng  và  các  b   ph n  quang  h c  khác  b ng  v t  li u  b t  k ,  ch a  l p  ráp  tr   lo i  b ng  th y  tinh  ch a gia công v  m t quang h c. ợ ợ ợ 1 900110 ­ S i quang, bó s i quang và cáp s i quang: ử ụ ễ ệ (a) Instruments and apparatus for automatically  controlling the flow, level, pressure or other  variables of liquids or gases, or for automatically  controlling temperature, whether or not their  operation depends on an electrical phenomenon  which varies according to the factor to be  automatically controlled, which are designed to  bring this factor to, and maintain it at, a desired  value, stabilised against disturbances, by  constantly or periodically measuring its actual  value; and  (b) Automatic regulators of electrical quantities,  and instruments or apparatus for automatically  controlling non electrical quantities the  operation of which depends on an electrical  phenomenon varying according to the factor to  be controlled, which are designed to bring this  factor to, and maintain it at, a desired value,  stabilised against disturbances, by constantly or  periodically measuring its actual value. Optical  fibres  and  optical  fibre  bundles;  optical  fibre  cables  other  than  those  of  heading 85.44; sheets and plates of polarising  material;  lenses  (including  contact  lenses),  prisms, mirrors and other optical elements, of  any  material,  unmounted,  other  than  such  elements of glass not optically worked. ­ Optical fibres, optical fibre bundles and cables: ­ ­ For telecommunications and other electrical  uses 2 90011010 ­ ­ S  d ng cho vi n thông và cho ngành đi n khác KG 0 0 10 ự ạ ấ 2 1 90011090 90012000 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ệ ­ V t li u phân c c d ng t m và lá KG ­ ­ Other KG ­ Sheets and plates of polarising material 0 0 0 0 10 10 ấ 1 90013000 ­ Th u kính áp tròng KG ­ Contact lenses 0 0 10 ấ ỷ 1 90014000 ắ ­ Th u kính thu  tinh làm kính đeo m t KG ­ Spectacle lenses of glass 5 5 10 ậ ệ ấ ằ 1 90015000 ắ ­ Th u kính b ng v t li u khác làm kính đeo m t KG ­ Spectacle lenses of other materials 0 0 10 1 900190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ử ụ ặ ặ ả 2 90019010 ­ ­ S  d ng cho máy  nh ho c máy quay phim ho c  máy chi uế ­ ­ For photographic or cinematographic cameras  or projectors KG 0 0 10 2 KG ­ ­ Other 0 0 10 ấ ươ ậ 90019090 9002 ư 1 ạ ­ ­ Lo i khác ộ ng và các b  ph n quang  Th u kính, lăng kính, g ắ ấ ỳ ằ ọ ậ ệ h c  khác,  b ng  v t  li u  b t  k ,  đã  l p  ráp,  là  các  ế ị ụ ặ ụ ặ ể ắ ậ ộ t b ,  b  ph n ho c đ  l p vào các d ng c  ho c thi ượ ỷ ằ ừ ạ c  gia  công  tr   lo i  làm  b ng  thu   tinh  ch a  đ ậ ­ V t kính: quang h c.ọ Lenses,  prisms,  mirrors  and  other  optical  elements,  of  any  material,  mounted,  being  instruments  or  parts  of  or  fittings  for  apparatus,  other  than  such  elements  of  glass  ­ Objective lenses: not optically worked. ế ặ ỏ ả ặ ­ ­ For cameras, projectors or photographic  enlargers or reducers: ế 2 3 900211 90021110 ả ­ ­ Dùng cho máy  nh, máy chi u ho c máy phóng to  ho c thu nh   nh: ­ ­ ­ Dùng cho máy chi u phim KG ­ ­ ­ For cinematographic projectors 0 0 10 3 90021190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác KG ­ ­ ­ Other 0 0 10 KG 0 0 10 ọ 2 1 90021900 900220 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Kính l c ánh sáng: ­ ­ Other  ­ Filters: ế 2 90022010 KG ­ ­ For cinematographic projectors 0 0 10 ế ả 2 90022020 ­ ­ Dùng cho máy chi u phim ­ ­ Dùng cho máy quay phim, máy  nh và máy chi u  khác ­ ­ For cinematographic cameras, photographic  cameras and other projectors KG 0 0 10 ễ ể ặ ọ 2 90022030 ­ ­ Dùng cho kính vi n v ng ho c kính hi n vi KG ­ ­ For telescopes or microscopes 0 0 10 0 0 10 2 1 90022090 900290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: KG ­ ­ Other ­ Other: ế 2 90029020 KG ­ ­ For cinematographic projectors 0 0 10 ế ả 2 90029030 ­ ­ Dùng cho máy chi u phim ­ ­ Dùng cho máy quay phim, máy  nh và máy chi u  khác ­ ­ For cinematographic cameras, photographic  cameras and other projectors KG 0 0 10 2 KG ­ ­ Other 0 0 10 ộ ả ặ 90029090 9003 ạ ươ ậ ủ ộ ọ ự ng t 1 ạ ­ ­ Lo i khác Khung và g ng cho kính đeo, kính b o h  ho c các  , và các b  ph n c a chúng. lo i t ­ Khung và g ng:ọ Frames and mountings for spectacles, goggles  or the like, and parts thereof. ­ Frames and mountings: ằ 2 90031100 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics 10 5 10 ậ ệ ậ ộ 2 1 90031900 90039000 ằ ­ ­ B ng v t li u khác ­ B  ph n CHIEC CHIEC ­ ­ Of other materials ­ Parts 10 10 5 5 10 10 ạ ươ ự 9004 ng  t ,  kính ạ ặ

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

1 90041000 ộ ả Kính  đeo,  kính  b o  h   và  các  lo i  t ả ệ ắ ố thu c, kính b o v  m t ho c lo i khác. ­ Kính râm Spectacles,  goggles  and  the  like,  corrective,  protective or other. ­ Sunglasses CHIEC 20 5 10 1 900490 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

UDDB Gi m: 1% => 0%

X

ệ ỉ 2 90049010 ­ ­ Kính hi u ch nh CHIEC ­ ­ Corrective spectacles 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ộ 2 90049050 ­ ­ Kính b o hả CHIEC ­ ­ Protective goggles 0 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 CHIEC ­ ­ Other 20 5 10 ạ ắ ố ơ 90049090 9005 other ủ ọ ễ ạ ủ ụ ụ ụ ừ ụ ọ ạ ­ ­ Lo i khác Ố ng  nhòm  lo i  hai  m t,  ng  nhòm  đ n,  kính  vi n  ọ v ng  quang  h c  khác,  và  khung  giá  c a  các  lo i  trên;  các  d ng  c   thiên  văn  khác  và  khung  giá  c a  chúng,  tr   các  d ng  c   dùng  cho  thiên  văn  h c  vô  tuy n.ế Binoculars,  monoculars,  optical  telescopes,  and  mountings  therefor;  other  astronomical  instruments  and  mountings  therefor,  but  not  including  instruments  for  radio­astronomy.

Ố ạ 90051000 ắ ­  ng nhòm lo i hai m t CHIEC ­ Binoculars 0 10 1 0 ụ ụ 900580 ­ D ng c  khác: ­ Other instruments: 1 ụ ụ ụ ế 2 90058010 ừ ụ ­ ­ D ng c  thiên văn, tr  d ng c  thiên văn vô tuy n CHIEC ­ ­ Astronomical instruments, excluding  instruments for radio­astronomy 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ể ả ậ ộ 2 1 90058090 900590 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n (k  c  khung giá): ­ Parts and accessories (including mountings): ừ ụ ụ ụ ụ 2 ­ ­ Dùng cho d ng c  thiên văn, tr  d ng c  thiên văn  vô tuy nế ­ ­ For astronomical instruments, excluding  instruments for radio­astronomy CHIEC 90059010 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ừ ớ 90059090 9006 ừ ả ạ ­ ­ Lo i khác ế ị ả t b  đèn ch p và  Máy  nh (tr  máy quay phim); thi ộ ệ đèn  flash  máy  nh  tr  đèn  phóng  đi n thu c  nhóm  85.39. ụ ể ặ ẩ ả ị 1 900610 ­ Máy  nh dùng đ  chu n b  khuôn in ho c tr c in: Photographic  (other  than  cinematographic)  cameras;  photographic  flashlight  apparatus  and flashbulbs other than discharge lamps of  heading 85.39. ­ Cameras  of  a kind  used  for preparing  printing  plates or cylinders: 2 90061010 ẽ ả ­ ­ Máy v   nh laser CHIEC ­ ­ Laser photoplotters 0 0 10 ượ ế ế ặ 2 1 90061090 90063000 c thi t đ  dùng d CHIEC ­ ­ Other  CHIEC 0 0 0 0 10 10 ệ ể ặ ể ặ ẫ ố ự ọ ạ ­ ­ Lo i khác ướ ướ ả c,  ­ Máy  nh đ i n t k  đ c bi ế đ   thám  không  (aerial  survey)  ho c  dùng  trong  y  t   ộ ạ ế ả ậ ho c  trong  ph u  thu t  n i  t ng;  máy  nh  đ i  chi u  ặ dùng cho ngành toà án ho c khoa h c hình s ­ Cameras  specially  designed  for  underwater  use,  for aerial  survey or for  medical or  surgical  examination  of  internal  organs;  comparison  cameras for forensic or criminological purposes

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 1 90064000 ụ ấ ả ­ Máy ch p l y  nh ngay CHIEC ­ Instant print cameras ả ạ 1 ­ Máy  nh lo i khác: ­ Other cameras:

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

ộ ế ả ấ ơ ắ ử ụ ổ ộ 2 90065100 ­ ­ Có b  ng m qua th u kính (kính ph n chi u đ n  ộ (SLR)), s  d ng phim cu n kh  r ng không quá 35 mm CHIEC 25 5 10 ử ụ ổ ộ ạ ộ ướ 2 90065200 ­ ­ Lo i khác, s  d ng phim cu n kh  r ng d i 35 mm CHIEC ­ ­ With a through­the­lens viewfinder (single  lens reflex (SLR)), for roll film of a width not  exceeding 35 mm ­ ­ Other, for roll film of a width less than 35  mm 15 0 10 ử ụ ổ ộ ạ ộ 2 90065300 ­ ­ Lo i khác, s  d ng phim cu n kh  r ng 35 mm CHIEC ­ ­ Other, for roll film of a width of 35 mm 10 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ự ả ạ ặ 2 3 900659 90065910 CHIEC 0 0 10 ử ­ ­ Other: ­ ­ ­ Laser photoplotters or image setters with a  raster image processor 3 90065990 ạ ­ ­ Lo i khác: ớ ộ ẽ ả ­ ­ ­ Máy v   nh laser ho c máy t o d ng  nh v i b   ả x  lý  nh mành ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ế ị ả ớ 1 ­ Thi t b  đèn ch p và đèn flash máy  nh: apparatus flashlight and

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ ử ệ 2 90066100 ­ ­ Đèn phóng đi n ("đi n t ") ­ Photographic  ­ ­ Discharge lamp (“electronic”) flashlight  flashbulbs:  apparatus CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

90066900 CHIEC ­ ­ Other 20 5 10 ụ ệ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ­ Các b  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: ả ử ụ ộ 2 3 900691 90069110 CHIEC 0 0 10 ả ộ 3 90069130 CHIEC 15 5 10 3 90069190 ­ ­ S  d ng cho máy  nh: ẽ ả ử ụ ­  ­  ­  S   d ng  cho  máy  v   nh  laser  thu c  phân  nhóm  9006.10.10 ử ụ ạ ­  ­  ­  Lo i  khác,  s   d ng  cho  máy  nh  thu c  các  phân  ế ừ  9006.40 đ n 9006.53 nhóm t ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ For cameras: ­  ­  ­  For  laser  photoplotters  of  subheading  9006.10.10  ­ ­ ­ Other, for cameras of subheadings 9006.40  to 9006.53 CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ­ ­ Other: ế ị ả 2 3 900699 90069910 ạ ­ ­ Lo i khác: ử ụ ­ ­ ­ S  d ng cho thi ớ t b  đèn ch p máy  nh CHIEC ­ ­ ­ For photographic flashlight apparatus 15 5 10 3 90069990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 15 5 10 ế ặ 9007 ế ị ặ Máy  quay  phim  và  máy  chi u  phim,  có  ho c  không  ạ kèm thi t b  ghi ho c tái t o âm thanh. or 1 90071000 ­ Máy quay phim Cinematographic  cameras  and  projectors,  whether  sound  incorporating  not  recording or reproducing apparatus. ­ Cameras CHIEC 0 0 10 1 900720 ế ­ Máy chi u phim: ­ Projectors: ổ ộ ướ 2 90072010 ­ ­ Dùng cho phim kh  r ng d i 16 mm CHIEC ­ ­ For film of less than 16 mm in width 0 0 10 90072090 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: 2 90079100 ­ ­ Dùng cho máy quay phim CHIEC ­ ­ For cameras 0 0 10 2 0 0 10 ế ả ế ế 90079200 9008 projectors, other ỏ ả ừ ế ­ ­ Dùng cho máy chi u phim ừ Máy  chi u  hình  nh,  tr   máy  chi u  phim;  máy  phóng và máy thu nh   nh (tr  máy chi u phim). ỏ ả ế ả 1 900850 ­ Máy chi u hình  nh, máy phóng và thu nh   nh: ọ ặ ả ặ ẻ ­ ­ Máy đ c vi phim, vi th  ho c vi b n khác, có ho c  ả không có kh  năng sao chép CHIEC ­ ­ For projectors Image  than  cinematographic;  photographic  (other  than  cinematographic) enlargers and reducers. ­ Projectors, enlargers and reducers: ­ ­  Microfilm, microfiche or other microform  readers, whether or not capable of producing  copies 2 CHIEC 90085010 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: 90085090 900890 ỏ ả ừ ủ ế 2 90089020 ­ ­ C a máy phóng và thu nh   nh (tr  máy chi u phim) CHIEC ­ ­ Of photographic (other than cinematographic)  enlargers and reducers 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 90089090 9010 ế ở ơ ả t c  ghi  hay  chi  ti ể ả t  b   dùng  trong  phòng  làm  nh  (k   c   ượ   n i  nào  ả ng  này;  máy  xem  âm  b n;  màn in included  elsewhere ệ 1 90101000 CHIEC 5 5 10 ặ ạ ặ ể ả ệ ả ự ộ ộ ạ ­ ­ Lo i khác ế ị Máy  và  thi ư ệ ả đi n  nh),  ch a  đ ươ ộ khác  thu c  Ch ả ế ủ nh c a máy chi u. ự ộ ế ị ử ụ t b  s  d ng cho vi c tráng t ­ Máy và thi  đ ng phim  ấ ả ộ ho c gi y  nh (k  c  đi n  nh) d ng cu n ho c dùng  ơ ệ cho  vi c  ph i  sáng  t   đ ng  các  phim  đã  tráng  lên  các  ấ ả cu n gi y  nh ế ị ử ụ ả 1 901050 ể t b  khác s  d ng trong phòng làm  nh (k ả ­ Máy và thi ả ệ ả c  đi n  nh); máy xem âm b n: equipment  for  cinematographic) ể ế ể ả ấ ạ ạ 2 Apparatus  and  equipment  for  photographic  (including cinematographic) laboratories, not  specified  or  this  Chapter; negatoscopes; projection screens. ­ Apparatus  and  equipment  for  automatically  developing  (including  photographic  cinematographic)  film  or  paper  in  rolls  or  for  automatically  exposing  developed  film  to  rolls  of photographic paper and  ­ Other  apparatus  photographic  (including  ­ ­ Apparatus for the projection or drawing of  laboratories; negatoscopes: circuit patterns on sensitized substrates for the  manufacture of printed circuit boards/printed  wiring boards ặ ẽ ạ ộ ấ ề ­ ­ Máy đ  chi u ho c v  m ch lên các ch t n n có đ   ấ ấ nh y sáng đ  s n xu t t m m ch in/ t m dây in CHIEC 90105010 5 5 10 CHIEC ­ ­ Other 5 5 10 ế 2 1 90105090 90106 ạ ­ ­ Lo i khác ủ ả ­ Màn  nh c a máy chi u: ­ Projection screens: ạ ừ ủ ở 2 90106010 ­ ­ C a lo i t 300 inch tr  lên CHIEC ­ ­ Of 300 inches or more 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 5 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 90106090 901090 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories:

UDDB Gi m: 1% => 0%

ủ ặ ộ 2 90109010 ­ ­ C a hàng hóa thu c phân nhóm 9010.10 ho c 9010.60 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 9010.10 or 9010.60 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

ộ ậ ụ ệ ủ ể ặ ế ể ả ạ ộ ấ ề ấ ạ 2 90109030 ẽ ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a máy đ  chi u ho c v   ấ ạ m ch lên các ch t n n có đ  nh y sáng đ  s n xu t  ấ t m m ch in/ t m dây in ­ ­ Parts and accessories of apparatus for the  projection or drawing of circuit patterns on  sensitized substrates for the manufacture of  printed circuit boards/printed wiring boards CHIEC 0 0 10

UDDB Gi m: 1% => 0%

2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ứ ợ ọ 90109090 9011 ể ả ế ạ ­ ­ Lo i khác ể ả ạ ể Kính  hi n  vi  quang  h c  ph c  h p,  k   c   lo i  đ   xem vi  nh, vi phim quay hay vi chi u. including  photomicrography, for 1 90111000 ổ ể ­ Kính hi n vi soi n i Compound  optical  microscopes,  those  cinephotomicrography or microprojection. ­ Stereoscopic microscopes CHIEC 0 0 10 ể ể ặ ả 1 90112000 for  photomicrography, CHIEC 0 0 10 ể 1 90118000 ­ Kính hi n vi khác đ  xem vi  nh, vi phim quay ho c  vi chi uế ạ ­ Các lo i kính hi n vi khác ­ Other  microscopes,  cinephotomicrography or microprojection ­ Other microscopes CHIEC 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 90119000 ­ B  ph n và ph  ki n CHIEC ­ Parts and accessories 0 0 10 ể ừ ọ ế ị t  b 9012 ế ị ừ ể ọ ễ 1 t b  nhi u CHIEC 90121000 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 ể Kính  hi n  vi  tr   kính  hi n  vi  quang  h c;  thi ễ ạ nhi u x . ể ­ Kính hi n vi tr  kính hi n vi quang h c; thi xạ ­ B  ph n và ph  ki n CHIEC Microscopes  other  than  optical  microscopes;  diffraction apparatus. ­ Microscopes  other  than  optical  microscopes;  diffraction apparatus ­ Parts and accessories 90129000 0 0 10 ư ượ ắ 9013 ượ ả c l p thành các s n  ế ị t  b     các  nhóm  khác;  thi ụ ụ ế ị t b  và d ng c   ế ở ơ   n i  t c  nêu  hay  chi  ti ể ỏ ế ở c  chi  ti t  ừ ố t laser; các thi ư ươ ượ ng này. included  elsewhere in ề fitting sights to 1 90131000 CHIEC 0 0 10 ủ ộ ụ ủ ế ị Thi t b  tinh th  l ng ch a đ ẩ ph m  đã  đ ạ t o tia laser, tr   đi ọ quang  h c  khác,  ch a đ nào khác trong Ch ọ ể ắ ắ ­  Kính  ng m  đ   l p  vào  vũ  khí;  kính  ti m  v ng;  kính  ậ ế ế ượ ồ t b , d ng  t k  là b  ph n c a máy, thi c thi l ng đ ầ ươ ộ ụ ặ ụ c  ho c b  d ng c  c a Ch ế ị ụ ặ ng này ho c Ph n XVI Liquid crystal devices not constituting articles  provided  for  more  specifically  in  other  headings;  lasers,  other  than  laser  diodes;  other optical appliances and instruments, not  this  specified  or  arms;  for  ­ Telescopic  Chapter. periscopes; telescopes designed to form parts of  machines,  appliances,  instruments  or  apparatus  of this Chapter or Section XVI ế ị ạ ừ ố 1 90132000 ­ Thi t b  t o tia laser, tr  đi t laser CHIEC ­ Lasers, other than laser diodes 0 0 10 ậ ộ ế ị ụ ụ 1 901380 ­ Các b  ph n, thi t b  và d ng c  khác: ­ Other devices, appliances and instruments: ế ị ả ị t b  quang h c đ  xác đ nh và s a l i trong s n  ắ ọ ể ấ ử ỗ ạ ạ ấ ­ ­ Thi ấ ấ xu t t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp ­ ­ Optical error verification and repair apparatus  for printed circuit boards/printed wiring boards  and printed circuit assemblies 2 90138010 CHIEC 0 0 10 ế ị ể ỏ 2 90138020 ­ ­ Thi t b  tinh th  l ng CHIEC ­ ­ Liquid crystal devices 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 90138090 901390 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: ủ 2 90139010 ộ ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.20 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 9013.20 0 0 10 ủ ộ 2 90139050 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.80.20 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 9013.80.20 0 0 10 ủ ộ 2 90139060 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.80 .10 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 9013.80.10 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ướ ế 90139090 9014 ng  h ng;  các  thi ị t  b   và finding compasses; other ụ ướ 1 90141000 ạ ­ ­ Lo i khác ị La  bàn  xác  đ nh  ph ụ ẫ ườ d ng c  d n đ ị ­ La bàn xác đ nh ph ươ ng khác. ươ ng h ng Direction  navigational instruments and appliances. ­ Direction finding compasses CHIEC 0 0 10 ụ ẫ ườ ặ 1 90142000 ng hàng không ho c hàng CHIEC 0 0 10 ụ 1 901480 ụ ế ị t b  và d ng c  d n đ ­ Thi ừ ả h i (tr  la bàn) ụ ế ị t b  và d ng c  khác: ­ Thi ­ Instruments  and  appliances  for  aeronautical  or  space navigation (other than compasses) ­ Other instruments and appliances: ạ ộ ặ ạ ớ ử 2 ­ ­ Of a kind used on ships, incorporating or  working in conjunction with an automatic data  processing machines ề ­ ­ Lo i dùng trên tàu thuy n, k t h p ho c ho t đ ng  ữ ệ ự ộ cùng v i máy x  lý d  li u t ế ợ  đ ng CHIEC 90148010 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: 90148090 901490 ụ ụ ề ạ ử 2 ủ ­ ­ C a thi ộ đ ng cùng v i máy x  lý d  li u t ầ ế ị t b  và d ng c , dùng trên t u thuy n, ho t  ữ ệ ự ộ ớ  đ ng CHIEC ­ ­ Of instruments and apparatus, of a kind used  on ships, working in conjunction with an  automatic data processing machine 90149010 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ể ả ụ ể 90149090 9015 ọ ắ ả ươ ừ ọ ọ ặ ị ủ ọ ượ ạ ­ ­ Lo i khác ế ị Thi t b  và d ng c  dùng đ  quan tr c (k  c  quan  ắ ả ng h c,  tr c  nh), dùng cho th y  văn  h c, h i d ủ ọ th y h c, khí t ng h c ho c đ a lý h c, tr  la bàn;  máy đo xa. appliances, and 1 901510 ­ Máy đo xa: ụ ả ệ ặ 2 90151010 ­ ­ Dùng trong vi c ch p  nh ho c quay phim CHIEC (including  photogrammetrical  Surveying  surveying),  hydrographic,  oceanographic,  hydrological,  meteorological  or  geophysical  instruments  excluding  compasses; rangefinders. ­ Rangefinders: ­ ­ Of a kind used in photography or  cinematography 0 0 10 ế ạ 2 1 CHIEC ­ ­ Other CHIEC 90151090 90152000 ố t c  k   góc  (máy toàn  đ c ­ Theodolites and tachymeters (tacheometers) 0 0 0 0 10 10 ụ ụ ằ 1 CHIEC ­ Levels 90153000 ạ ­ ­ Lo i khác ­  Máy  kinh  vĩ  và  ­tacheometers) ­ D ng c  đo cân b ng (levels) 0 0 10 ế ị ắ ả ụ 1 CHIEC 90154000 ­ Thi ụ t b  và d ng c  quan tr c  nh 0 0 10 ế ị ụ ụ 1 ­ Photogrammetrical  surveying  instruments  and  appliances ­ Other instruments and appliances: 901580 ­ Thi t b  và d ng c  khác: ế ị ệ ừ ế ắ 2 90158010 ­ ­ Thi t b  quan tr c sóng vô tuy n và gió đi n t CHIEC ­ ­ Radio­sonde and radio wind apparatus 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n 90158090 90159000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Parts and accessories 0 0 0 0 10 10 ặ ậ ơ ớ ộ 90160000 CHIEC 10 5 0 ả ặ ụ ụ 9017 ọ ụ ụ ẽ ướ ề (for instruments ướ ặ c  micromet,  th ở ơ ươ ộ ồ ẽ ề ướ c  dây,  th ặ ế t  ho c  ghi ụ ướ c  chi  ti Cân v i đ  nh y 5cg (50mg) ho c chính xác h n, có  ho c không có qu  cân. ứ ấ ụ ẽ ạ D ng c   v , v ch m c  d u hay d ng  c  tính  toán  ẽ toán h c (ví d , máy v  phác, máy v  truy n, th c  ướ c logarit, bàn tính dùng đĩa);  đo góc, b  đ  v , th ụ ụ c thanh  d ng c  đo chi u dài, dùng tay (ví d , th ướ ư và  th c  c p),  ch a  ượ đ ng    n i  khác  trong  Ch này. ẽ ả ự ộ ự ộ 1 901710 ­ B ng và máy v  phác, t ặ  đ ng ho c không t đ ng: Balances of a sensitivity of 5 cg or better, with  or without weights. Drawing,  marking­out  or  mathematical  calculating  example,  drafting  machines,  pantographs,  protractors,  drawing  sets,  slide  rules,  disc  calculators);  instruments  for  measuring  length,  for  use  in  the  hand  (for  example,  measuring  rods  and  tapes, micrometers, callipers), not specified or  included elsewhere in this Chapter. ­ Drafting  tables  and  machines,  whether  or  not  automatic:

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

90171010 ­ ­ Máy vẽ CHIEC ­ ­ Plotters 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ẽ ạ ứ ụ ụ 90171090 901720 2 1 ọ ạ ­ ­ Lo i khác ụ ­  D ng  c   v ,  v ch  m c  hay  d ng  c   tính  toán  toán  h c khác: ­ Other  drawing,  marking­out  or  mathematical  calculating instruments: 90172010 ­ ­ Th cướ CHIEC ­ ­ Rulers 5 10 2 5 ể ế ể ả ấ ạ ạ 90172030 ặ ẽ ạ ộ ấ ề ­ ­ Máy đ  chi u ho c v  m ch lên các ch t n n có đ   ấ ấ nh y sáng đ  s n xu t t m m ch in/ t m dây in CHIEC 2 5 5 10 ấ ấ ể ả ẽ ả ấ ạ ­ ­ Apparatus for the projection or drawing of  circuit patterns on sensitized substrates for the  manufacture of printed circuit boards/printed  wiring boards ­ ­ Photoplotters for the manufacture of printed  circuit boards/printed wiring boards 90172040 ­ ­ Máy v   nh đ  s n xu t t m m ch in/ t m dây in CHIEC 2 5 5 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Gi áo  c?  dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  nhóm   9017  VAT:   5

Ri êng:   Thi ?t   b?  t h?  t hu?c  phân  nhóm   9020. 00. 00. 00  VAT:   5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

R iên g : B ăn g , n ? p  (tr?  n ? p  g ? n  tro n g  c?  th ?  n g ? ? i), d ? n g  c?  ch ? n h  h ìn h  th u ? c n h ó m  9 0 2 1  V A T : 5

Ri êng:   Lo?i   dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  m ã  s ?  9023. 00. 00. 00  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  m ã  s ?  9023. 00. 00. 00  VAT:   5

Ri êng:   Lo?i   dùng  đ?  gi ?ng  d?y  và  h?c  t ?p  t hu?c  m ã  s ?  9023. 00. 00. 00  VAT:   5

ẽ 90172050 ­ ­ Máy v  khác CHIEC ­ ­ Other plotters 2 0 0 10 ướ ụ ụ ặ 90172090 90173000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC ể c  c p  và  d ng  c   đo  có  th ­ Micrometers, callipers and gauges 2 1 5 0 5 0 10 10 ượ ụ 90178000 ạ ­ ­ Lo i khác ướ ­  Th c  micromet,  th ỉ ề c đi u ch nh đ ụ ­ Các d ng c  khác CHIEC ­ Other instruments 1 5 0 10 ụ ệ ậ ộ 901790 ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: 1 ậ ế ặ ể ả ể ạ ộ ấ ạ ụ ệ ủ ộ ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a máy đ  chi u ho c máy  ấ ấ ề ẽ ạ v  m ch lên các ch t n n có đ  nh y sáng đ  s n xu t  ấ t m m ch in/ t m dây in CHIEC 2 90179020 ­ ­ Parts and accessories of apparatus for the  projection or drawing of circuit patterns on  sensitized substrates for the manufacture of  printed circuit boards/printed wiring boards 0 10 0 ộ ậ ụ ệ ủ ể ả ẽ ả ấ ạ ấ ­ ­ Parts and accessories of photoplotters for the  manufacture of printed circuit boards/printed  wiring boards ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a máy v   nh đ  s n xu t  ấ t m m ch in/ t m dây in 2 90179030 CHIEC 0 0 10 ộ ậ ể ả ấ ụ ệ ạ ắ ẽ 2 90179040 ­ ­ B  ph n và ph  ki n, k  c  t m m ch in đã l p ráp,  ủ c a máy v  khác CHIEC ­ ­ Parts and accessories, including printed  circuit assemblies, of other plotters 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ụ ậ 90179090 9018 ụ ặ ế ị ị ệ ế ể ả ẩ 1 t b  ki m tra thăm apparatus ặ ạ ­ ­ Lo i khác ẫ ế ị Thi t b  và d ng c  dùng cho ngành y, ph u thu t,  ể ồ ể ả t  b   ghi  bi u  đ   nha  khoa  ho c  thú  y,  k   c   thi ấ ị ọ ế nh p  nháy,  thi t  b   t  b   đi n  y  h c  khác  và  thi ị ự ể ki m tra th  l c. ế ị ể ế ị ệ t b  đi n ch n đoán (k  c  thi ­ Thi ố ể ứ dò ch c năng ho c ki m tra thông s  sinh lý): Instruments  and  appliances  used  in  medical,  surgical,  dental  or  veterinary  sciences,  including  scintigraphic  apparatus,  other  electro­medical  apparatus  and  sight­testing  (including  ­ Electro­diagnostic  instruments. apparatus for functional exploratory examination  or for checking physiological parameters): KTCL­BYT ế ị ệ 2 90181100 ­ ­ Thi t b  đi n tim CHIEC ­ ­ Electro­cardiographs 0 0 5 BYT KTCL­BYT ế ị 2 90181200 ­ ­ Thi t b  siêu âm CHIEC ­ ­ Ultrasonic scanning apparatus 0 0 5 BYT KTCL­BYT ế ị ệ ả ộ ưở ừ 2 90181300 ­ ­ Thi t b  hi n  nh c ng h ng t CHIEC ­ ­ Magnetic resonance imaging apparatus 0 0 5 BYT KTCL­BYT ế ị ể ấ ồ 2 90181400 ­ ­ Thi t b  ghi bi u đ  nh p nháy CHIEC ­ ­ Scintigraphic apparatus 0 0 5 BYT KTCL­BYT ự ồ 2 1 90181900 90182000 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ế ị t b  tia c c tím hay tia h ng ngo i ­ Thi CHIEC CHIEC ­ ­ Other ­ Ultra­violet or infra­red ray apparatus 0 0 0 0 5 5 BYT BYT KTCL­BYT ố ẫ ư ạ ố 1 ự : ­ Syringes,  needles,  catheters,  cannulae  and  the  like: ­ ­ Syringes, with or without needles: ộ ầ ơ 2 3 ơ ­ B m  tiêm, kim tiêm,  ng thông,  ng  d n l u và lo i  ươ ng t t ơ ặ ­ ­ B m tiêm, có ho c không có kim tiêm: ­ ­ ­ B m tiêm dùng m t l n 901831 90183110 CHIEC ­ ­ ­ Disposable syringes 0 0 5 BYT KTCL­BYT 3 90183190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 5 BYT KTCL­BYT KTCL­BYT ế ằ ạ ươ 2 90183200 ­ ­ Kim tiêm b ng kim lo i và kim khâu v t th ng CHIEC ­ ­ Tubular metal needles and needles for sutures 0 0 5 BYT ­ ­ Other: ườ ể 2 3 901839 90183910 ạ ­ ­ Lo i khác: Ố ­ ­ ­  ng thông đ ng ti u CHIEC ­ ­ ­ Catheters 0 0 5 BYT KTCL­BYT 3 90183990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 5 BYT KTCL­BYT ế ị ụ ụ 1 ­ Các thi t b  và d ng c  khác, dùng trong nha khoa: ­ Other  instruments  and  appliances,  used  in  dental sciences: ề ắ ặ ỡ ớ ế ị ộ ­ ­ Khoan dùng trong nha khoa, có ho c không g n li n  cùng m t giá đ  v i thi t b  nha khoa khác ­ ­ Dental drill engines, whether or not combined  on a single base with other dental equipment 2 90184100 CHIEC 10 0 0 KTCL­BYT ụ 2 1 90184900 90185000 ạ ­ ­ Lo i khác ụ ế ị t b  và d ng c  nhãn khoa khác ­ Thi CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Other ophthalmic instruments and appliances 0 0 0 0 5 5 BYT BYT KTCL­BYT ế ị ụ ụ 1 901890 ­ Thi t b  và d ng c  khác: ­ Other instruments and appliances: KTCL­BYT ạ ộ 2 90189020 ­ ­ B  theo dõi tĩnh m ch CHIEC ­ ­ Intravenous administration sets 0 0 5 BYT KTCL­BYT ụ ụ 2 90189030 ­ ­ D ng c  và thi ế ị ệ ử t b  đi n t CHIEC ­ ­ Electronic instruments and appliances 0 0 5 BYT KTCL­BYT 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 5 BYT ị ị ệ ơ ọ 90189090 9019 ế ệ ị ệ ạ ằ ằ ấ ạ ặ ị ệ ấ ạ ­ ­ Lo i khác ử Thi t  b   tr   li u  c   h c;  máy  xoa  bóp;  máy  th   nghi m  tr ng  thái  tâm  lý;  máy  tr   li u  b ng  ôzôn,  ằ b ng  ôxi,  b ng  xông,  máy  hô  h p  nhân  t o  ho c  máy hô h p tr  li u khác. ị ệ ơ ọ ử ệ 1 901910 ạ ­  Máy  tr   li u  c   h c;  máy  xoa  bóp;  máy  th   nghi m  tr ng thái tâm lý: massage  aptitude­testing psychological Mechano­therapy  appliances;  massage  apparatus;  psychological  aptitude­testing  apparatus;  ozone  therapy,  oxygen  therapy,  aerosol therapy, artificial respiration or other  therapeutic respiration apparatus. ­ Mechano­therapy  appliances;  apparatus;  apparatus: KTCL­BYT ệ ử 2 90191010 ạ ­ ­ Lo i đi n t CHIEC ­ ­ Electronic 0 0 5 BYT KTCL­BYT BYT ằ 2 1 90191090 90192000 therapy,  oxygen 0 0 0 0 5 10 ằ ặ ị ệ ấ ạ ­ ­ Lo i khác ị ệ ằ ­ Máy tr  li u b ng ôzôn, b ng ôxi, b ng xông, máy hô  ấ ạ h p nhân t o ho c máy hô h p tr  li u khác CHIEC ­ ­ Other ­ Ozone  therapy,  aerosol  CHIEC therapy, artificial respiration or other therapeutic  respiration apparatus ặ ặ ạ ế ị ở 90200000 CHIEC 0 10 KTCL­BYT 0 BYT ừ ặ ể ậ ơ c. 9021 ụ ẫ ố ị ạ ả ộ ọ ụ ỉ ậ ế ẫ ị ế ị ợ ể ườ ụ i; thi ế ậ ự ậ ấ ủ ả ặ ẹ ươ ụ ỉ 1 ng 90211000 CHIEC 0 0 10 * BYT KTCL­BYT Thi t b  th  và m t n  phòng khí khác, tr  các m t  ộ n  b o h  mà không có b  ph n c  khí ho c không  ế ượ có phin l c có th  thay th  đ ể ả ạ D ng  c   ch nh  hình,  k   c   n ng,  băng  dùng  trong  ẹ ụ ố ụ ph u thu t và băng c  đ nh; n p và các d ng c  c   ạ ủ ơ ậ ộ đ nh  v t  g y  khác;  các  b   ph n  nhân  t o  c a  c   ượ ụ t b  tr  thính và d ng c  khác đ th  ng c  ơ ể ể ặ ặ ắ l p  ho c  mang  theo,  ho c  c y  vào  c   th ,  đ   bù  ộ ộ ắ t hay s  suy gi m c a m t b  ph n  đ p khuy t t ụ ­ Các d ng c  ch nh hình ho c n p x ơ ể c  th . Other  breathing  appliances  and  gas  masks,  excluding  protective  masks  having  neither  mechanical parts nor replaceable filters.  Orthopaedic  appliances,  including  crutches,  surgical  belts  and  trusses;  splints  and  other  fracture  appliances;  artificial  parts  of  the  body;  hearing  aids  and  other  appliances  which  are  worn  or  carried,  or  implanted  in  the  body,  to  compensate  for  a  defect  or  ­ Orthopaedic or fracture appliances disability. ả ế ắ 1 ­ Răng gi và chi ti t g n dùng trong nha khoa: ­ Artificial teeth and dental fittings: KTCL­BYT 2 90212100 ­ ­ Răng giả CHIEC ­ ­ Artificial teeth 0 0 10 * BYT KTCL­BYT 90212900 CHIEC 0 0 10 * BYT ủ ơ ể ườ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ậ ­ Các b  ph n nhân t o khác c a c  th  ng i: ­ ­ Other  ­ Other artificial parts of the body: KTCL­BYT ả 2 90213100 ớ ­ ­ Kh p gi CHIEC ­ ­ Artificial joints 0 0 10 * BYT KTCL­BYT ụ ệ ừ ậ ộ 2 1 90213900 90214000 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị ợ t b  tr  thính, tr  các b  ph n và ph  ki n ­ Thi CHIEC CHIEC ­ ­ Other  ­ Hearing aids, excluding parts and accessories 0 0 0 0 10 * 10 * BYT BYT KTCL­BYT ệ ị 1 90215000 CHIEC 0 0 10 * BYT KTCL­BYT ụ ệ ậ 1 90219000 ơ ế ị ề t b  đi u hoà nh p tim dùng cho vi c kích thích c   ­ Thi ộ ừ tim, tr  các b  ph n và ph  ki n ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Pacemakers  for  stimulating  heart  muscles,  excluding parts and accessories ­ Other 0 0 10 * BYT KTCL­BYT ặ ạ 9022 ế ị ử ụ ặ ụ ế ị ị ằ ị ạ ộ ẫ ặ ể ả ậ ố ế ế ị ề t b  đi u tr  b ng các tia đó,  ng phát tia X và thi ườ t b  t o tia c ế ề ể ể ặ Thi t b  s  d ng tia X ho c tia phóng x  alpha, beta hay  ọ gamma, có ho c không dùng cho m c đích y h c, ph u  ụ t  b   ch p  ho c  thu t,  nha  khoa  hay  thú  y,  k   c   thi thi t  ả ế ị ạ ng đ  cao, b ng và  b  t o tia X khác, thi ạ ươ bàn  đi u  khi n,  màn  hình,  bàn,  gh   và  các  lo i  t ng  ề ự t ị , dùng đ  khám ho c đi u tr . 1 ể ả ặ t b  s  d ng tia X, có ho c không dùng cho m c  t ậ ế ị ề ị ụ ặ ụ ế ị ử ụ ­ Thi ế ẫ ọ đích y h c, ph u thu t, nha khoa hay thú y, k  c  thi b  ch p ho c thi ị ằ t b  đi u tr  b ng tia X: KTCL­BYT ế ị ụ ắ ớ ề ể ằ 2 Apparatus  based  on  the  use  of  X­rays  or  of  alpha, beta or gamma radiations, whether or not  for  medical,  surgical,  dental  or  veterinary  uses,  including radiography or radiotherapy apparatus,  X­ray  tubes  and  other  X­ray  generators,  high  tension  generators,  control  panels  and  desks,  screens,  examination  or  treatment  tables,  chairs  and the like. ­ Apparatus based on the use of X­rays, whether  or not for medical, surgical, dental or veterinary  including  radiography  or  radiotherapy  uses,  apparatus: ­ ­ Computed tomography apparatus 90221200 ­ ­ Thi t b  ch p c t l p đi u khi n b ng máy tính CHIEC 0 0 5 BYT KTCL­BYT ạ ử ụ 2 90221300 CHIEC ­ ­ Other, for dental uses 0 0 5 BYT ­ ­ Lo i khác, s  d ng trong nha khoa ử ụ ụ ẫ ậ ọ KTCL­BYT ặ 2 90221400 ạ ­ ­ Lo i khác, s  d ng cho m c đích y h c, ph u thu t  ho c thú y CHIEC ­ ­ Other, for medical, surgical or veterinary uses 0 0 5 BYT ể ể ể ậ 2 3 902219 90221910 t b  s  d ng tia X đ  ki m tra v t lý các đi m CHIEC 0 0 5 BYT KTCL­BYT ấ ụ ­ ­ Cho các m c đích khác: ế ị ử ụ ­ ­ ­ Thi ạ ấ ố hàn n i trên t m m ch in/ t m dây in ­ ­ For other uses: ­ ­ ­ X­ray apparatus for the physical inspection  of solder joints on printed circuit boards/printed  wiring boards assemblies 3 0 90221990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 10 BYT KTCL­BYT ế ị ử ụ ặ 1 ẫ ậ ế ị ể ả ị ằ ụ ề ặ ạ ụ ậ ẫ KTCL­BYT 2 t  b   s   d ng  tia  alpha,  beta  hay  gama,  có  ho c  ­  Thi ọ ụ không dùng cho m c đích y h c, ph u  thu t, nha khoa  hay  thú  y,  k   c   thi t  b   ch p  ho c  đi u  tr   b ng  các  lo i tia đó: ọ ­ ­ Dùng cho m c đích y h c, ph u thu t, nha khoa hay  thú y ­ Apparatus  based  on  the  use  of  alpha,  beta  or  gamma  radiations,  whether  or  not  for  medical,  surgical,  dental  or  veterinary  uses,  including  radiography or radiotherapy apparatus: ­ ­ For medical, surgical, dental or veterinary  uses CHIEC 90222100 0 0 5 * BYT KTCL­BYT ụ BYT Ố 2 1 ­ ­ Dùng cho các m c đích khác ­  ng phát tia X CHIEC ­ ­ For other uses  CHIEC ­ X­ray tubes 90222900 90223000 0 0 0 0 10 * 10 ể ả ộ ụ ệ ạ ậ 1 902290 ­ Lo i khác, k  c  b  ph n và ph  ki n: ­ Other, including parts and accessories: KTCL­BYT ộ ậ ế ị ử ụ ụ ệ ủ ể ấ ậ 2 ể t b  s  d ng tia X đ   ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a thi ạ ố ể ki m tra v t lý các đi m hàn n i trên t m m ch in đã  ắ l p ráp ­ ­ Parts and accessories of X­ray apparatus for  the physical inspection of solder joints on  printed circuit assemblies CHIEC 90229010 0 0 10 * BYT KTCL­BYT 2 BYT ượ ế ế CHIEC ­ ­ Other CHIEC c  thi 90229090 90230000 0 0 0 0 10 10 ụ ư ụ ặ ụ ử ụ ụ ụ ượ ộ ề ộ 9024 ế ị ử ộ ứ ặ ủ ậ ệ ấ ơ ọ ấ ạ ỗ ụ ệ ạ ­ ­ Lo i khác ụ Các  d ng  c ,  máy  và  mô  hình,  đ t  k   cho  m c  đích  tr ng  bày  (ví  d ,  dùng  trong  giáo  d c  ể ho c  tri n lãm),  không  s   d ng  đ c cho các  m c  đích khác. ộ Máy  và  thi t  b   th   đ   c ng,  đ   b n,  đ   nén,  đ   ồ đàn h i ho c các tính ch t c  h c khác c a v t li u  (ví d , kim lo i, g , hàng d t, gi y, plastic). ế ị ử ạ 1 902410 ­ Máy và thi t b  th  kim lo i: Instruments, apparatus and models, designed  for demonstrational purposes (for example, in  education or exhibitions), unsuitable for other  uses. Machines  and  appliances  for  testing  the  hardness,  strength,  compressibility,  elasticity  or  other  mechanical  properties  of  materials  (for  example,  metals,  wood,  textiles,  paper,  ­ Machines and appliances for testing metals: plastics). ạ ộ ệ ằ 2 90241010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 2 1 90241020 902480 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ế ị t b  khác: ­ Máy và thi ­ Other machines and appliances: ạ ộ ệ ằ 2 90248010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 90248020 902490 ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n và ph  ki n: ủ ế ị ạ ộ ệ ằ 2 90249010 ­ ­ C a máy và thi t b  ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 0 10 ế ị 2 CHIEC 0 0 10 ủ ỷ ọ ự ế 90249020 9025 ng t similar and ạ ộ ệ ằ t b  không ho t đ ng b ng đi n ổ ươ ạ ặ ệ ế ế ụ ,  ế ẩ t k , ho  k , khí áp k ,  m k , có ho c không ả ế ổ ợ ủ ­ ­ C a máy và thi ụ T  tr ng k  và các d ng c  đo d ng n i t nhi ghi, và t h p c a chúng. ệ ế ế ợ ụ ế ỏ ớ 1 ụ t k  và h a k , không k t h p v i các d ng c ­ Nhi khác: ­ Parts and accessories: ­ ­ For electrically operated machines and  appliances ­ ­ For non­electrically operated machines and  appliances floating  Hydrometers  instruments,  pyrometers,  thermometers,  barometers, hygrometers and psychrometers,  recording  or  not,  and  any  combination  of  ­ Thermometers  and  pyrometers,  not  combined  these instruments. with other instruments: ự ế ấ ỏ ể ọ ứ 2 0 90251100 ­ ­ Ch a ch t l ng, đ  đ c tr c ti p CHIEC ­ ­ Liquid­filled, for direct reading 0 10 902519 ệ ằ 2 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ạ ộ ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Electrically operated: ệ ộ ộ ơ 4 90251911 ­ ­ ­ ­ Máy đo nhi t đ  dùng cho xe có đ ng c CHIEC ­ ­ ­ ­ Temperature gauges for motor vehicles 0 0 10 ạ 4 90251919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 0 0 10 ệ ằ 3 90251920 ạ ộ ­ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ụ ụ 1 902580 ­ D ng c  khác: ­ Other instruments: ạ ộ ệ ằ 2 90258020 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 90258030 902590 ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: ế ị ạ ộ ệ ằ 2 90259010 ủ ­ ­ C a thi t b  ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ For electrically operated instruments 0 0 10 ằ ệ ế ị 2 CHIEC ­ ­ For non­electrically operated instruments 0 0 10 ụ ứ 90259020 9026 ể ấ ỏ ụ ấ ụ ụ ế ệ ế ụ t k ),  tr  các d ng  c   và thi ạ ộ ủ ­ ­ C a thi t b  không ho t đ ng b ng đi n ư ượ ặ ụ ng, m c,  D ng c  và máy đo ho c ki m tra l u l ấ ế ố ủ ặ áp su t ho c bi n s  c a ch t l ng hay ch t khí (ví  ụ ứ ư ượ ụ d , d ng c  đo l u l ng, d ng c  đo m c, áp k ,  ụ ộ ế ị ừ nhi t b   thu c  nhóm  ặ 90.14, 90.15, 90.28 ho c 90.32. instruments excluding ặ ể ư ượ ủ ặ ấ 1 902610 ứ ng  ho c  m c  c a  ch t ứ ử ụ ụ ạ ộ ơ ệ ộ 2 90261010 ể ­  Đ   đo  ho c  ki m  tra  l u  l l ng:ỏ ụ ­ ­ D ng c  đo m c s  d ng cho xe có đ ng c , ho t  ằ đ ng b ng đi n CHIEC Instruments and apparatus for measuring or  checking  the  flow,  level,  pressure  or  other  variables  of  liquids  or  gases  (for  example,  flow  meters,  level  gauges,  manometers,  heat  and  meters),  apparatus  of  heading  90.14,  90.15,  90.28  or  ­ For measuring or checking the flow or level of  90.32. liquids:  ­ ­ Level gauges for motor vehicles, electrically  operated 0 0 10

ứ ử ụ ộ ơ ụ ạ ộ ằ ụ ­ ­ D ng c  đo m c s  d ng cho xe có đ ng c , không  ệ ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Level gauges for motor vehicles, not  electrically operated 2 90261020 CHIEC 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 2 90261030 ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Other, electrically operated 0 0 10 ạ ệ ằ CHIEC ­ ­ Other, not electrically operated 0 0 10 ạ ộ ấ ể ặ 2 1 90261090 902620 ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n ể ­ Đ  đo ho c ki m tra áp su t: ­ For measuring or checking pressure: ấ ử ụ ạ ộ ơ ệ ộ ­ ­ Máy đo áp su t s  d ng cho xe có đ ng c , ho t  ằ đ ng b ng đi n ­ ­ Pressure gauges for motor vehicles,  electrically operated 2 90262010 CHIEC 0 0 10 ộ ơ ạ ộ ằ 2 90262020 ấ ử ụ ­ ­ Máy đo áp su t s  d ng cho xe có đ ng c , không  ệ ho t đ ng b ng đi n ­ ­ Pressure gauges for motor vehicles, not  electrically operated CHIEC 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 2 90262030 ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Other, electrically operated 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 ặ ụ 2 1 90262040 902680 ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n ­ Thi ạ ộ ạ ụ ế ị t b  ho c d ng c  khác: CHIEC ­ ­ Other, not electrically operated ­ Other instruments or apparatus: ạ ộ ệ ằ 2 90268010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ộ ụ ệ 2 1 90268020 902690 ằ ụ ế ị ạ ộ ậ ử ụ t b  ho t đ ng b ng 2 90269010 CHIEC ­ Parts and accessories: ­ ­ For electrically operated instruments and  apparatus 0 0 10 ạ ụ ụ ế ị t b  không ho t ệ 2 CHIEC 0 0 10 ặ 90269020 9027 ộ ụ ụ ế ị ặ instruments apparatus); ụ ộ ố ạ ươ ụ ộ ự ụ ể ề ặ ộ ặ t  b   đo  ho c  ki m  tra  nhi ng  t ệ ượ t  l ộ ể ể ả ơ ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ B  ph n và ph  ki n: ụ ­ ­ S  d ng cho các d ng c  và thi đi nệ ử ụ ­ ­ S  d ng cho các d ng c  và thi ằ đ ng b ng đi n ọ ụ ế ị t  b   phân  tích  lý  ho c  hóa  h c  (ví  D ng  c   và  thi ự ổ ế ạ d ,  máy  đo  phân  c c,  đo  khúc  x ,  quang  ph   k ,  ặ t b  đo  máy phân tích khí ho c khói); d ng c  và thi ở ứ ớ ho c  ki m  tra  đ   nh t,  đ   x p,  đ   giãn  n ,  s c  ụ căng  b   m t  ho c  các  lo i  t ;  d ng  c   và  ế ị ượ ặ ng  ng,  âm  l thi ế ị ặ ho c ánh sáng (k  c  máy đo đ  ph i sáng); thi t b   vi ph u.ẫ ế ị ặ 1 902710 ­ Thi t b  phân tích khí ho c khói: ­ ­ For non­electrically operated instruments and  apparatus Instruments  and  apparatus  for  physical  or  chemical analysis (for example, polarimeters,  refractometers,  spectrometers,  gas  or  smoke  and  analysis  apparatus  checking  for  measuring  or  viscosity, porosity, expansion, surface tension  or  the  like;  instruments  and  apparatus  for  measuring  or  checking  quantities  of  heat,  sound  or  light  (including  exposure  meters);  ­ Gas or smoke analysis apparatus: microtomes. ạ ộ ệ ằ 2 90271010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ 0 0 10 ệ ắ 2 1 90271020 902720 ằ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Máy s c ký và đi n di: electrophoresis ạ ộ ệ ằ 2 90272010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Not electrically operated and  ­ Chromatographs  instruments:  CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ằ 0 0 10 ổ 2 1 90272020 902730 spectrophotometers ượ ự ể ạ ồ CHIEC ­ ­ Not electrically operated ­ Spectrometers,  and  spectrographs  using  optical  radiations  (UV,  visible, IR): ạ ạ ộ ệ ằ 2 90273010 ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ử ụ ứ ổ ổ ế ả ­ Quang ph  k ,  nh ph  và quang ph  ký s  d ng b c  ấ ọ c, tia  x  quang h c (tia c c tím, tia có th  nhìn th y đ h ng ngo i): ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ụ ụ ứ 2 1 90273020 902750 t b  khác s  d ng b c x  quang h c ế ị ể ự ạ ồ ạ ượ ệ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ử ụ ­ D ng c  và thi ấ (tia c c tím, tia có th  nhìn th y đ ọ c, tia h ng ngo i): ­ Other  instruments  and  apparatus  using  optical  radiations (UV, visible, IR): ạ ộ ệ ằ 2 90275010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ế ị ụ ụ 2 1 90275020 902780 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ D ng c  và thi ằ t b  khác: ­ Other instruments and apparatus: ộ ế 2 90278010 ­ ­ L  sáng k CHIEC ­ ­ Exposure meters 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 2 90278030 ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Other, electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC ­ ­ Other, not electrically operated 0 0 10 ẫ ậ 2 1 90278040 902790 ệ ­ ­ Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n ụ ệ ­ Thi ạ ộ ạ ộ ế ị t b  vi ph u; các b  ph n và ph  ki n: ộ ậ ể ả ấ ắ ẫ ặ ặ 90279010 ụ ệ ộ t b  phân tích khí ho c khói ho c thi ạ ừ ạ  lo i dùng cho  ế ị t b  vi ph u CHIEC 0 0 10 2 2 ­ ­ B  ph n và ph  ki n, k  c  t m m ch in đã l p ráp  ủ c a các hàng hóa thu c nhóm 90.27, tr ế ị thi ạ ­ ­ Lo i khác: ­ Microtomes; parts and accessories: ­ ­ Parts and accessories, including printed  circuit assemblies for products of heading 90.27,  other than for gas or smoke analysis apparatus or  microtomes  ­ ­ Other: ạ ộ ệ ằ 3 90279091 ­ ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ ­ Electrically operated 0 0 10 3 90279099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ặ ượ ượ 9028 ế ị ấ ấ ỏ ấ ể ả ệ ng  đi n  đ c  ế ị ể t  b   ki m  tra Gas, liquid or electricity supply or production  meters, including calibrating meters therefor. ế ị ế ị 1 902810 Thi t  b   đo  khí,  ch t  l ng  ho c  l ả s n  xu t  ho c  cung  c p,  k   c   thi kích c  s  d ng cho các thi t b  trên. ị ­ Thi ặ ỡ ử ụ ơ t b  đo đ n v  khí: ế ị ạ ắ ơ ị 2 90281010 ­ ­ Thi t b  đo đ n v  khí lo i l p trên bình ga CHIEC ­ Gas meters: ­ ­ Gas meters of a kind mounted on gas  containers 10 5 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ấ ỏ 2 1 90281090 902820 ạ ­ ­ Lo i khác ế ị t b  đo ch t l ng: ­ Thi ­ Liquid meters: 2 90282020 ­ ­ Công t ơ ướ  n c CHIEC ­ ­ Water meters 10 5 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 2 1 90282090 902830 ạ ­ ­ Lo i khác ơ ệ ­ Công t đi n: ­ Electricity meters:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ờ 2 90283010 ­ ­ Máy đ m ki­lô­oát gi CHIEC ­ ­ Kilowatt hour meters 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Other 25 5 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 90283090 902890 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: ủ ặ ỏ 2 90289010 ­ ­ V  ho c thân c a công t ơ ướ  n c CHIEC ­ ­ Water meter housings or bodies 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ế ế ả ượ 90289090 9029 ươ ướ ặ ạ 1 902910 ả ượ ặ ề ế ng, máy  đ m  ướ c và

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ố ể ươ ự : ng t ế ố ể ề 2 90291020 ạ ­ ­ Lo i khác ế ng, máy đ m  Máy đ m vòng quay, máy đ m s n l ề ố ể ặ ế cây  s   đ   tính  ti n  taxi,  máy  đ m  d m,  máy  đo  ự ồ ồ ỉ ố ộ ; đ ng h  ch  t c đ  và máy  ng t c và máy t b ộ ạ ừ ộ ố đo  t c  đ   góc,  tr   các  lo i  máy  thu c  nhóm  90.14  ệ ho c 90.15; máy ho t nghi m. ế ­ Máy đ m vòng quay, máy đ m s n l ế cây s  đ  tính ti n taxi, máy đ m d m, máy đo b máy t ­ ­ Máy đ m cây s  đ  tính ti n taxi Revolution  counters,  production  counters,  taximeters,  mileometers,  pedometers  and  the  like; speed indicators  and tachometers,  other  than  those  of  heading  90.14  or  90.15;  stroboscopes. ­ Revolution  counters,  production  counters,  taximeters,  mileometers,  pedometers  and  the  like: CHIEC ­ ­ Taximeters 20 5 10 0 0 10 ỉ ố ạ ồ ộ ố ộ 2 1 90291090 902920 indicators and tachometers; CHIEC ­ ­ Other ­ Speed  stroboscopes:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ố ộ ộ ơ 2 90292010 ạ ­ ­ Lo i khác ồ ­ Đ ng h  ch  t c  đ  và máy đo t c đ  góc; máy ho t  nghi m:ệ ồ ­ ­ Đ ng h  t c đ  dùng cho xe có đ ng c CHIEC ­ ­ Speedometers for motor vehicles 20 5 10 ố ộ ộ ơ 2 90292020 ­ ­ Máy đo t c đ  góc cho xe có đ ng c CHIEC ­ ­ Tachometers for motor vehicles 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2 1 90292090 902990 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: ủ ặ ủ ệ ạ 2 90299010 ộ ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 9029.10 ho c c a  ộ máy ho t nghi m thu c phân nhóm 9029.20 ­ ­ Of goods of subheading 9029.10 or of  stroboscopes of subheading 9029.20 CHIEC 0 0 10 ộ ủ 2 CHIEC ­ ­ Of other goods of subheading 9029.20 0 0 10 ệ 90299020 9030 ế ổ ể ể ị ặ ộ ạ ệ ị ừ ụ ụ ệ ứ ạ ­ ­ C a hàng hoá khác thu c phân nhóm 9029.20 ụ ụ Máy  hi n  sóng,  máy  phân  tích  ph   và  các d ng  c   ạ ượ ng  và  thi t  b   khác  đ   đo  ho c  ki m  tra  đ i  l ế đi n,  tr   các  lo i  máy  thu c  nhóm 90.28;  các thi t  ặ b   và  d ng  c   đo  ho c  phát  hi n  tia  alpha,  beta,  ụ ặ gamma, tia X, tia vũ tr  ho c các b c x  ion khác. ụ ụ ế ị ể ứ ệ ặ 1 90301000 ạ t b  đ  đo ho c phát hi n các b c x CHIEC 0 0 10 ệ ộ 1 90302000 ­ D ng c  và thi ion ­ Máy hi n sóng và máy ghi dao đ ng CHIEC Oscilloscopes,  spectrum  analysers  and  other  instruments  and  apparatus  for  measuring  or  checking  excluding  electrical  quantities,  meters  of  heading  90.28;  instruments  and  apparatus  for  measuring  or  detecting  alpha,  beta, gamma, X­ray, cosmic or other ionising  ­ Instruments  and  apparatus  for  measuring  or  radiations. detecting ionising radiations ­ Oscilloscopes and oscillographs 0 0 10 ụ ụ ể ể ệ 1 ế ệ ặ ở ặ ế ị t  b   khác,  đ   đo  ho c  ki m  tra  đi n  ­  D ng  c  và thi ấ ệ th , dòng đi n, đi n tr  ho c công su t: ­ Other instruments and apparatus, for measuring  or  checking  voltage,  current,  resistance  or  power: ồ ế ị 2 90303100 ­ ­ Máy đo đa năng không bao g m thi t b  ghi CHIEC ­ ­ Multimeters without a recording device 0 0 10 ồ ế ị 2 90303200 ­ ­ Máy đo đa năng bao g m thi t b  ghi CHIEC ­ ­ Multimeters with a recording device 0 0 10 ồ ạ ụ ế ị ặ ụ ệ 2 3 903033 90303310 CHIEC 0 0 10 ệ ệ ấ ạ ấ t b  ghi: ­ ­ Lo i khác, không bao g m thi ế ị ể ể t b   đ  đo ho c ki m tra đi n áp,  ­ ­ ­ D ng c  và thi ấ ủ ặ ở dòng  đi n,  đi n  tr   ho c  công  su t  c a  t m  m ch  ắ ạ ặ ấ in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p ráp ­ ­ Other, without a recording device: ­ ­ ­ Instruments and apparatus for measuring or  checking voltage, current, resistance or power on  printed  circuit  boards/printed  wiring  boards  or  printed circuit assemblies ụ ế ị 3 90303320 CHIEC 0 0 10 c thi ướ ạ ượ ả i  d ng  hình  nh  và/ho c  d ụ ể ế ề ỏ ố ấ ố ị ể ệ ụ ­ ­ ­ D ng c  và thi ướ ạ ả c nh  báo  d ườ thanh trong  môi tr ệ ử ạ h ng  m ch  đi n  t khi n tĩnh đi n và thi ở ế ế ể t b  đo tr  kháng đ t k  đ   ặ i  d ng  âm  ể ệ ng  phóng tĩnh đi n mà có th   làm  ụ ị ;  d ng  c   ki m  tra  thi t  b   đi u  ệ ế ị t b  tĩnh đi n n i đ t/c  đ nh for electrostatic and ­  ­  ­  Impedance­measuring  instruments  and  apparatus  designed  to  provide  visual  and/or  audible  warning  of  electrostatic  discharge  conditions  that  can  damage  electronic  circuits;  testing  electrostatic  control  apparatus  equipment  grounding  devices/fixtures ế ộ ơ 3 90303330 ế ­ ­ ­ Ampe k  và vôn k  dùng cho xe có đ ng c CHIEC ­ ­ ­ Ammeters and voltmeters for motor vehicles 0 0 10 3 90303390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ắ ế ị t b  ghi ụ ễ 2 1 90303900 90304000 CHIEC ­ ­ Other, with a recording device CHIEC 0 0 0 0 10 10 ế ị ụ ộ ạ ạ ế ị t b  và d ng c  khác, chuyên d ng cho vi n thông  ụ ế t b  đo đ  khu ch đ i, máy  ệ ố ế ạ ạ ­ ­ Lo i khác, có g n thi ụ ­ Thi (ví d  máy đo xuyên âm, thi đo h  s  bi n d ng âm thanh, máy đo t p âm) ­ Other  instruments  and  apparatus,  specially  designed  for  telecommunications  (for  example,  cross­talk  meters,  gain  measuring  instruments,  distortion factor meters, psophometers) ụ ụ ế ị 1 ­ D ng c  và thi t b  khác: ­ Other instruments and apparatus: ặ ể ể ệ ặ ạ ể ạ ợ 2 3 903082 90308210 ­ ­ Đ  đo ho c ki m tra các vi m ch ho c linh ki n bán  d n:ẫ ­ ­ ­ Máy ki m tra vi m ch tích h p ­ ­ For measuring or checking semiconductor  wafers or devices: CHIEC ­ ­ ­ Wafer probers 0 0 10 3 90308290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 t b  ghi: ế ị ế ị ể ể ặ 2 3 903084 90308410 t b  đ  đo ho c ki m tra đ i l CHIEC 0 0 10 ạ ượ ạ ấ ấ ạ ­ ­ Lo i khác, có kèm thi ụ ụ ­ ­ ­ D ng c  và thi ng  ạ ủ ấ ệ đi n  c a  t m  m ch  in/t m  dây  in  và  t m  m ch  in  đã  ắ l p ráp ­ ­ Other, with a recording device: ­ ­ ­ Instruments and apparatus for measuring or  checking  electrical  quantities  on  printed  circuit  boards/printed wiring  boards  and  printed  circuit  assemblies 3 90308490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ế ị 2 3 903089 90308910 t b , không kèm thi CHIEC 0 0 10 ể ệ ạ ạ ượ ạ ừ ạ ượ ấ ấ ắ ế ị t b  ghi, dùng  ủ ấ ng  đi n  c a  t m  m ch  c quantities printed on ạ ­ ­ Lo i khác: ụ ụ ­ ­ ­ D ng c  và thi ặ ể đ   đo  ho c  ki m  tra  đ i  l in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp, tr  lo i đ nêu trong phân nhóm 9030.39 ­ ­ Other: ­  ­  ­  Instruments  and  apparatus,  without  a  recording  device,  for  measuring  or  checking  electrical  circuit  boards/printed wiring  boards  and  printed  circuit  assemblies,  other  than  those  covered  within  subheading 9030.39 3 90308990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 903090 ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: ậ ụ ệ ể ả ấ ạ ắ ộ ­ ­ B  ph n và ph  ki n (k  c  t m m ch in đã l p  ặ ộ ủ ráp) c a các hàng hoá thu c phân nhóm 9030.40 ho c  9030.82 ­ ­ Parts and accessories (including printed  circuit assemblies) of goods of subheading  9030.40 or 9030.82 CHIEC 2 90309010 0 0 10 ậ ế ị ụ t b  quang ụ ệ ủ ụ ể ấ ặ ạ ắ ộ ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a d ng c  và thi ọ ể ấ h c đ  đo ho c ki m tra t m m ch in/t m dây in và  ạ ấ t m m ch in đã l p ráp CHIEC 2 90309030 ­ ­ Parts and accessories of optical instruments  and appliances for measuring or checking  printed circuit boards/printed wiring boards and  printed circuit assemblies 0 0 10 ộ ụ t b  dùng ậ ặ ể ế ị ạ ng đi n c a t m m ch ấ ấ ụ ệ ủ ụ ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a d ng c  và thi ệ ủ ấ ạ ượ ể đ  đo ho c ki m tra đ i l ắ ạ in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp ­ ­ Parts and accessories of other instruments and  apparatus for measuring or checking electrical  quantities on printed circuit boards/printed  wiring boards and printed circuit assemblies 2 90309040 CHIEC 0 0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ặ ể 90309090 9031 or checking ế ị ượ ế ở ơ ng  ho c  ki m tra,    n i  khác  trong ậ ơ ế ị ể ộ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ườ Máy,  thi t  b   và  d ng  c   đo  l ư t  ch a  đ ạ ươ Ch ­ Thi ụ c  ghi  hay  chi  ti ế ng này; máy chi u biên d ng. ỉ t b  đo đ  cân ch nh các b  ph n c  khí: 903110 Measuring  instruments,  appliances  and  machines,  not  specified  or  included  elsewhere  in  this  Chapter;  profile  ­ Machines for balancing mechanical parts: projectors. ạ ộ ệ ằ 2 90311010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 2 1 90311020 903120 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ể ­ Bàn ki m tra: ­ Test benches: ạ ộ ệ ằ 2 90312010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 0 0 10 ệ 90312020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ằ ụ ế ị ụ ọ 2 1 ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ Các thi t b  và d ng c  quang h c khác: ­ Other optical instruments and appliances: ạ ặ ặ ệ ặ ướ i carô s  d ng  ẫ ể ể ể ả ệ ấ 2 ẫ ­ ­ Đ  ki m tra các vi m ch ho c linh ki n bán d n  ử ụ ạ ho c ki m tra m ng che quang ho c l trong s n xu t các linh ki n bán d n ­ ­ For inspecting semiconductor wafers or  devices or for inspecting photomasks or reticles  used in manufacturing semiconductor devices 90314100 CHIEC 0 0 10 ể ễ ẩ ộ 2 3 903149 90314910 CHIEC 0 0 10 ế ị t b  quang h c đ  đo đ  nhi m b n  ạ ạ ­ ­ Lo i khác: ụ ọ ụ ­ ­ ­ D ng c  và thi ẫ ề ặ ủ b  m t c a các vi m ch bán d n ­ ­ Other: ­  ­  ­  Optical  instruments  and  appliances  for  measuring  surface  particulate  contamination  on  semiconductor wafers

ế ị ể ọ ỗ 3 90314920 t b  quang h c  đ  xác đ nh l i cho CHIEC 0 0 10 ị ạ ấ ấ ử ỗ i và s a l ­ ­ ­ Thi ắ ạ ấ t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp ­  ­  ­  Optical  error  verification  and  repair  apparatus  for  printed  circuit  boards/printed  wiring boards and printed circuit assemblies ụ ụ ặ ọ 3 90314930 CHIEC 0 0 10 ế ị ấ ể ạ ạ printed or t  b   quang  h c  khác  đ   đo  ho c  ­  ­  ­  D ng  c   và  thi ấ ấ ể ki m  tra  t m  m ch  in/t m  dây  in  và  t m  m ch  in  đã  ắ l p ráp 90314990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­ ­ ­ Other optical instruments and appliances for  measuring  circuit  checking  boards/printed wiring  boards  and  printed  circuit  assemblies CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ụ ụ ế ị 903180 ­ D ng c , thi t b  và máy khác: ­ Other instruments, appliances and machines: 1 ế ị ể 90318010 ­ ­ Thi t b  ki m tra cáp CHIEC ­ ­ Cable testers 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 90318090 903190 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: 2 1 ế ị ạ ộ ệ ằ ­ ­ Cho các thi t b  ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ For electrically operated equipment: 2 ộ ậ ạ 90319011 CHIEC 3 0 0 10 ụ ụ ệ ụ ặ ắ ọ ể ể ể ẫ ạ ạ ấ ụ ệ ạ ế ị ệ ộ ễ ẩ ể ả ấ ­ ­ ­ B  ph n và ph  ki n k  c  t m m ch in đã l p ráp  ế ị t b  quang h c đ  ki m tra  dùng cho các d ng c  và thi ặ ệ các  vi  m ch  ho c  linh  ki n  bán  d n  ho c  ki m  tra  ử ụ ặ ướ ạ i  ca  rô  s  d ng  trong  m ng,  m ng  che  quang ho c l ộ ậ ẫ ả s n  xu t  các linh ki n bán  d n;  b  ph n  và  ph   ki n  ề ặ ủ ủ c a các thi t b  đo đ  nhi m b n b  m t c a vi m ch  bán d nẫ contamination ế ị ọ ị ấ 3 90319012 i cho t m CHIEC 0 0 10 ắ ạ ử ỗ ủ t b  quang h c xác đ nh và s a l ­ ­ ­ C a thi ạ ấ ấ m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp ­  ­  ­  Parts  and  accessories  including  printed  circuit  assemblies  of  optical  instruments  and  appliances  for  inspecting  semiconductor  wafers  or  devices  or for  inspecting  masks,  photomasks  or reticles used in manufacturing semiconductor  devices;  parts  and  accessories  of  optical  for  measuring  instruments  and  appliances  surface  on  particulate  semiconductor wafers  ­  ­  ­  Of  optical  error  verification  and  repair  apparatus  for  printed  circuit  boards/printed  wiring boards and printed circuit assemblies ặ ọ 3 90319013 CHIEC 0 0 10 ụ ạ ể ạ ế ị ủ ụ t b  quang h c khác đ  đo ho c  ­ ­ ­ C a d ng c  và thi ấ ấ ấ ể ki m  tra  t m  m ch  in/t m  dây  in  và  t m  m ch  in  đã  ắ l p ráp ­ ­ ­ Of other optical instruments and appliances  for  measuring  or  checking  printed  circuit  boards/printed wiring  boards  and  printed  circuit  assemblies 90319019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ế ị CHIEC ­ ­ For non­electrically operated equipment 2 0 0 10 ạ ộ t b  không ho t đ ng b ng đi n ỉ ế ị ề ệ ề ằ ặ ể ự t b  đi u ch nh ho c đi u khi n t 90319020 9032 regulating or controlling ệ 903210 ­ ­ Cho các thi ụ ụ D ng c  và thi đ ng.ộ ộ ổ ­ B   n nhi t: Automatic  instruments and apparatus. ­ Thermostats: 1 ạ ộ ệ ằ 90321010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 0 0 10 ệ CHIEC ­ ­ Not electrically operated 0 0 10 ộ ề ự 90321020 903220 ạ ộ ằ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ỉ ­ B  đi u ch nh áp l c: ­ Manostats: 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ộ ệ ằ 90322010 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ệ 90322020 CHIEC ­ ­ Not electrically operated 20 5 10 ế ị ụ ụ ạ ộ ­ ­ Không ho t đ ng b ng đi n ­ D ng c  và thi ằ t b  khác: ­ Other instruments and apparatus: 2 1 ỷ ự ặ ạ 90328100 ­ ­ Lo i dùng thu  l c ho c khí nén CHIEC ­ ­ Hydraulic or pneumatic 2 0 0 10 903289 90328910 CHIEC 2 3 0 0 10 ặ ặ ẩ ạ ộ ặ t b   đi kèm  ho c  ho t  đ ng cùng  ỉ ể ề   đ ng,  đ   đi u  ch nh  ho c  ằ ữ  thăng b ng ho c ớ ề ế ạ ­ ­ Lo i khác: ế ị ụ ụ ­ ­ ­  D ng  c   và  thi ữ ệ ự ộ ử v i  máy  x   lý  d   li u  t ệ ố ể ự ộ  đ ng h  th ng đ y, gi đi u khi n t ề ủ x p hàng hoá c a tàu thuy n ­ ­ Other: ­ ­ ­ Instruments and  apparatus  incorporating or  working  in  conjunction  with  an  automatic  data  processing machine, for automatically regulating  or  controlling  the  propulsion,  ballast  or  cargo  handling systems of ships ụ ụ ế ị ự ộ ỉ 3 90328920 t b   t CHIEC 0 0 10 ể ể ề ệ ị or chemical ề ấ ấ ặ ặ ấ ặ ả ắ ạ ấ ạ đ ng  đ   đi u  ch nh  ho c  ­  ­  ­  D ng c   và  thi ấ đi u khi n dung d ch hoá ch t ho c đi n hoá trong s n  xu t t m m ch in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p  ráp ­  ­  ­  Automatic  instruments  and  apparatus  for  or  controlling  regulating  electrochemical  solutions  in  the  manufacture  of  printed  circuit  boards/printed  wiring  boards  or  printed circuit assemblies ạ ộ ệ ằ ạ ­ ­ ­ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Other, electrically operated: 3 ộ ề ệ ỉ ự ộ 90328931 ­ ­ ­ ­ B  đi u ch nh đi n áp t ổ  đ ng ( n áp) CHIEC 4 5 5 10 ạ 90328939 ­ ­ ­ ­ Lo i khác ­  ­  ­  ­  Automatic  regulating  voltage  units  (stabilizers) CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 0 0 10 90328990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 903290 ­ B  ph n và ph  ki n: ­ Parts and accessories: 1 ủ ộ 90329010 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 9032.89.10 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 9032.89.10 2 0 0 10 ủ ộ 90329020 ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 9032.89.20 CHIEC ­ ­ Of goods of subheading 9032.89.20 2 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ 90329030 ­ ­ C a hàng hoá khác ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Of other electrically operated goods 2 0 0 10 CHIEC ­ ­ Other 2 0 0 10 ụ ệ ặ 90329090 9033 ế c chi ti t ho c ghi  ng này) dùng cho máy, ộ ộ  các nhóm khác thu c Ch ụ ặ ồ ế ị ụ ộ ươ ạ ­ ­ Lo i khác ư ượ ậ B  ph n và ph  ki n (ch a  đ ở ươ thi t b , d ng c  ho c đ  dùng thu c Ch ng 90. (not  specified  or  in  this  Chapter)  for  or  instruments ế ị ạ ộ ệ ằ 90330010 ủ ­ C a thi t b  ho t đ ng b ng đi n Parts  and  accessories  included  elsewhere  appliances,  machines,  apparatus of Chapter 90. CHIEC ­ For electrically operated equipment 1 0 0 10 ế ị ệ ằ 90330020 ủ ­ C a thi ạ ộ t b  không ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ For non­electrically operated equipment 1 0 0 10

ươ

ng 91 ồ ờ

ậ ủ ộ

Ch ồ Đ ng h  th i gian và các b  ph n c a chúng

Chapter 91 Clocks and watches and parts thereof

Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ồ ặ ặ ồ ồ ặ ồ ạ ỳ ồ ồ ậ ệ ườ ộ ụ ả ậ ầ ị ạ ơ ả ươ ằ ng t ầ ng 39)  ạ ằ ậ ặ ồ ộ ươ ủ ồ ờ ư c phân lo i nh  các b  ph n ườ ợ ộ ng h p, thu c nhóm 73.26 bi (tu  theo t ng tr ượ ấ ạ ặ ộ ể c c u t o đ ề ố ệ ộ ồ ờ (a) M t kính đ ng h  th i gian ho c đ ng h  cá nhân  ồ ượ ả ắ c phân lo i theo v t li u  ho c qu  l c đ ng h  (đ ấ c u thành); ợ ừ (b) Dây đeo đ ng h  cá nhân (tu  theo t ng tr ng h p,  ặ thu c nhóm 71.13 ho c 71.17); ộ (c) Các b  ph n có công d ng chung đã đ nh nghĩa trong  Chú gi i 2 Ph n XV, b ng kim lo i c  b n (Ph n XV),  ặ ự ằ  b ng plastic (Ch ho c các hàng hoá t ạ ặ ạ ặ ho c b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph  kim lo i  ồ quý (nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đ ng h  th i gian  ạ ượ ồ ho c đ ng h  cá nhân, đ ạ ồ ồ ủ c a các lo i đ ng h  đó (nhóm 91.14); ừ ỳ Ổ (d)  ặ ho c 84.82); (e) Các m t hàng thu c nhóm 84.12 đ ậ làm vi c mà không có b  ph n đi u t c; (f) Vòng bi (nhóm 84.82); ho cặ (a) Clock or watch glasses or weights (classified  according to their constituent material); (b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the  case may be); (c) Parts of general use defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39) or of  precious metal or metal clad with precious metal  (generally heading 71.15); clock or watch  springs are, however, to be classified as clock or  watch parts (heading 91.14); (d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the  case may be); (e) Articles of heading 84.12 constructed to  work without an escapement; (f) Ball bearings (heading 84.82); or ặ ớ ộ ộ ể ặ ủ ồ ồ ồ ồ ờ ặ ặ ỉ ươ ư ồ ộ ồ ư ắ ươ ng 85, ch a l p ráp v i  (h) Các m t hàng thu c Ch ấ ậ ớ nhau ho c v i các b  ph n c u thành khác đ  làm thành  máy c a đ ng h  cá nhân và đ ng h  th i gian khác  ặ ho c làm thành các m t hàng ch  dùng ho c ch  y u  ậ ủ dùng nh  các b  ph n c a máy đ ng h  (Ch ủ ế ng 85). (g) Articles of Chapter 85, not yet assembled  together or with other components into watch or  clock movements or into articles suitable for use  solely or principally as parts of such movements  (Chapter 85). ỉ ồ ồ ạ ồ ạ ằ ặ ằ ặ ạ ậ ệ ọ ọ ấ ạ ế ợ ặ ợ ổ ặ ự ồ ộ ế ừ nhiên, t ng h p ho c tái   71.01 đ n 71.04. Đ ng h  cá ả ạ ạ ồ ế ệ ộ ỉ ươ ậ ậ ượ ng này, khái ni m "máy đ ng h  cá  ủ ồ ằ ị ể ể ờ ặ ề ơ ọ ị ồ ằ ặ ườ ề ộ ề ng ả i 1, máy  ạ ị ộ ả ồ ồ ờ ậ ặ ồ ồ ượ ụ ử ụ ồ ế ị t b  chính xác) đ c phân ồ ỏ ồ 9101 ạ ồ ồ ồ ấ ạ ạ ằ ạ ệ ặ ằ ồ 1 ạ ấ ắ ậ ờ ộ ỏ 2. Nhóm 91.01 ch  bao g m lo i đ ng h  cá nhân có v   ủ ạ làm hoàn toàn b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph   ớ kim lo i quý, ho c b ng cùng lo i v t li u k t h p v i  ớ ặ ng c trai thiên nhiên ho c ng c trai nuôi c y, ho c v i  ặ đá quý ho c đá bán quý (t ạ t o) thu c các nhóm t ớ ỏ ằ nhân v i v  b ng kim lo i kh m kim lo i quý x p vào  nhóm 91.02. ồ ồ 3. Trong Ch ộ ể ồ ượ ể nhân" (b  ph n chuy n đ ng c a đ ng h ) đ c hi u  ắ ề ộ là các b  ph n đ c đi u ch nh b ng con l c và dây  ấ ỳ ộ ệ ố ể ạ ặ tóc, tinh th  th ch anh ho c b t k  m t h  th ng nào  ả ả khác có kh  năng xác đ nh kho ng cách th i gian, có  ị ệ ố ặ ặ kèm theo m t hi n th  ho c h  th ng có m t hi n th   ồ ư ậ b ng c  h c. Máy đ ng h  nh  v y có chi u dày  không quá 12 mm và chi u r ng, chi u dài ho c đ kính không quá 50 mm. 4. Ngoài các quy đ nh đã nêu trong Chú gi đ ng h  và các b  ph n khác s  d ng cho c  2 lo i  ồ đ ng h  th i gian ho c đ ng h  cá nhân và dùng cho  ặ các m t hàng khác (ví d , thi ươ ng này. lo i trong Ch ồ ạ ồ Đ ng  h   đeo tay, đ ng  h   b   túi  và  các  lo i đ ng  ờ ớ ỏ ể ả ồ h   cá  nhân  khác,  k   c   đ ng  h   b m  gi ,  v i  v   ủ làm  b ng  kim  lo i  quý  hay  kim  lo i  dát  ph   kim  lo i quý. ộ ồ ­  Đ ng  h   đeo  tay,  ho t  đ ng  b ng  đi n,  có  ho c  không l p kèm b  ph n b m gi : 2. Heading 91.01 covers only watches with case  wholly of precious metal or of metal clad with  precious metal, or of the same materials  combined with natural or cultured pearls, or  precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to  71.04. Watches with case of base metal inlaid  with precious metal fall in heading 91.02. 3. For the purposes of this Chapter, the  expression “watch movements” means devices  regulated by a balance­wheel and hairspring,  quartz crystal or any other system capable of  determining intervals of time, with a display or a  system to which a mechanical display can be  incorporated. Such watch movements shall not  exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width,  length or diameter. 4. Except as provided in Note 1, movements and  other parts suitable for use both in clocks or  watches and in other articles (for example,  precision instruments) are to be classified in this  Chapter. Wrist­watches,  pocket­watches  and  other  watches, including stop­watches, with case of  precious metal or of metal clad with precious  metal. ­ Wrist­watches,  electrically  operated,  whether  or not incorporating a stop­watch facility:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ị ằ ặ ỉ 91011100 ơ ọ ể ­ ­ Ch  có m t hi n th  b ng c  h c CHIEC ­ ­ With mechanical display only 2 15 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

91011900 CHIEC 20 5 10 ắ ặ ồ ồ or not 2 1 ậ ấ ờ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­  Đ ng  h   đeo  tay  khác,  có  ho c  không  l p  kèm  b   ph n b m gi : ­ ­ Other ­ Other  wrist­watches,  whether  incorporating a stop­watch facility:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ộ ự ộ 91012100 ậ ­ ­ Có b  ph n lên giây t đ ng CHIEC ­ ­ With automatic winding 2 15 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

91012900 CHIEC 20 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 2 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ ộ ệ ằ ­ ­ Electrically operated 91019100 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC 2 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

CHIEC 2 20 5 10 ồ ồ ỏ 91019900 9102 ờ ừ ồ ấ ồ ồ ạ ệ ặ ắ ồ 1 ấ ộ ờ ạ ­ ­ Lo i khác ồ ạ ồ Đ ng  h   đeo tay, đ ng  h   b   túi  và  các  lo i đ ng  ể ả ồ h   cá  nhân khác,  k   c  đ ng  h   b m gi , tr   các  ộ lo i thu c nhóm 91.01. ồ ­ Đ ng h  đeo tay, ho t đ ng đi n, có ho c không l p  ậ kèm b  ph n b m gi ạ ộ : ­ ­ Other Wrist­watches,  pocket­watches  and  other  watches,  including  stop­watches,  other  than  those of heading 91.01. ­  Wrist­watches,  electrically  operated,  whether  or not incorporating a stop­watch facility:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ị ằ ặ ỉ 91021100 ơ ọ ể ­ ­ Ch  có m t hi n th  b ng c  h c CHIEC ­ ­ With mechanical display only 2 15 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ị ằ ệ ử ể ặ ỉ ­ ­ With opto­electronic display only 91021200 ­ ­ Ch  có m t hi n th  b ng quang đi n t CHIEC 2 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

91021900 CHIEC ­ ­ Other 20 5 10 ắ ặ ồ ồ or not 2 1 ậ ấ ờ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ­  Đ ng  h   đeo  tay  khác,  có  ho c  không  l p  kèm  b   ph n b m gi : ­ Other  wrist­watches,  whether  incorporating a stop­watch facility:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ộ ự ộ 91022100 ậ ­ ­ Có b  ph n lên giây t đ ng CHIEC ­ ­ With automatic winding 2 15 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

91022900 CHIEC ­ ­ Other 20 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 2 1 ­ ­ Electrically operated:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ ộ ồ ằ ồ ấ ệ ờ 910291 91029110 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ­ ­ ­ Đ ng h  b m gi CHIEC ­ ­ ­ Stop­watches 2 3 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

91029190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

CHIEC ­ ­ Other 2 20 5 10 ồ ồ ờ ồ ồ ắ 91029900 9103 ạ ồ ồ

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ ộ ệ ằ 91031000 ạ ­ ­ Lo i khác ừ Đ ng h  th i gian có l p máy đ ng h  cá nhân, tr   ộ các lo i đ ng h  thu c nhóm 91.04. ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Clocks  with  watch  movements,  excluding  clocks of heading 91.04. ­ Electrically operated 1 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

91039000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 20 5 10 ồ ể 9104 ệ ươ ng  ti n  và  ộ  dùng cho xe c , máy bay, Instrument  panel  clocks  and  clocks  of  a  similar  type  for  vehicles,  aircraft,  spacecraft  or vessels. 91040010 ề ồ ắ Đ ng  h   l p  trên  bàn  đi u  khi n  ph ự ồ ươ ạ ồ ng t các lo i đ ng h  t ủ ụ ặ ầ ầ t u vũ tr  ho c t u th y. ­ Dùng cho xe cộ CHIEC ­ For vehicles 1 10 5 10 91040020 ­ Dùng cho máy bay CHIEC ­ For aircraft 1 0 0 10 91040030 ­ Dùng cho tàu thuỷ CHIEC ­ For vessels 1 0 0 10 91040090 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 0 0 10 ồ ờ ồ 9105 Đ ng h  th i gian khác. Other clocks. ứ ồ ồ ­ Đ ng h  báo th c: ­ Alarm clocks: 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ ộ ệ ằ 91051100 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

91051900 CHIEC 25 5 10 ồ ồ ườ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đ ng h  treo t ng: ­ ­ Other ­ Wall clocks: 2 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ ộ ệ ằ 91052100 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ ­ Electrically operated 2 25 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

QLRR­1355 (new); QLRR­1355 (new) Nhóm khác

91052900 CHIEC 25 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ệ ằ ­ ­ Electrically operated: ạ ộ ồ ờ 910591 91059110 ­ ­ Ho t đ ng b ng đi n: ả ồ ­ ­ ­ Đ ng h  đo th i gian hàng h i CHIEC ­ ­ ­ Marine chronometers 2 3 10 5 10 91059190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 25 5 10 ­ ­ Other: ờ 910599 91059910 ạ ­ ­ Lo i khác: ả ồ ồ ­ ­ ­ Đ ng h  đo th i gian hàng h i CHIEC ­ ­ ­ Marine chronometers 2 3 10 5 10 91059990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 25 5 10

ể ờ ế ị 9106 ị ế ị ể ặ ờ ằ ồ ả ồ ờ ơ ồ ồ ộ ụ ộ or  watch  movement (for  example, ờ ế ị ậ ờ 1 Thi t b  ghi th i gian và các thi t b  dùng đ  đo, ghi  ho c bi u th  các kho ng th i gian b ng cách khác,  ồ kèm theo máy đ ng h  th i gian và đ ng h  cá nhân  ế ị ặ t b  ghi  ho c kèm theo đ ng c  đ ng b  (ví d , thi ế ị ậ nh n th i gian, thi t b  tính th i gian). ờ ­ Thi ờ ế ị t b  tính th i gian t b  ghi nh n th i gian; thi 91061000 CHIEC 5 5 10 Time  of  day  recording  apparatus  and  apparatus  for  measuring,  recording  or  otherwise  indicating  intervals  of  time,  with  or  with  clock  synchronous  motor  time­ ­ Time­registers; time­recorders registers, time­recorders). 1 910690 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ụ ụ ậ ờ 2 91069010 ­ ­ D ng c  đo th i gian đ u xe CHIEC ­ ­ Parking meters 5 5 10 2 ờ ồ 91069090 91070000 CHIEC ­ ­ Other CHIEC 5 5 5 5 10 10 ồ ộ ặ ỉ ồ ắ 9108 Time switches with clock or watch movement  or with synchronous motor. Watch movements, complete and assembled. ạ ­ ­ Lo i khác ế ị ồ ị   kèm  theo  máy  đ ng  h   cá  nhân  Thi t  b   đ nh  gi ặ ơ ờ ồ ho c  đ ng  h   th i  gian  ho c  kèm  theo  đ ng  c   ồ ộ ồ Máy đ ng h  cá nhân, hoàn ch nh và đã l p ráp. đ ng b . ạ ộ ệ ằ 1 ­ Ho t đ ng b ng đi n:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ơ ọ ặ ế t ỉ ị ể ắ ể ể ặ ặ ị ằ ­ ­ Ch  có m t hi n th  b ng c  h c ho c kèm theo thi ị ơ ọ b  đ  g n m t hi n th  c  h c ­ Electrically operated: ­ ­ With mechanical display only or with a  device to which a mechanical display can be  incorporated 2 91081100 CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ị ằ ệ ử ể ặ ỉ 2 91081200 ­ ­ Ch  có m t hi n th  b ng quang đi n t CHIEC ­ ­ With opto­electronic display only 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

UDDB Gi m: 15% => 5%

ự ộ 2 1 91081900 91082000 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ộ ­ Có b  ph n lên giây t đ ng CHIEC CHIEC ­ ­ Other ­ With automatic winding 20 20 5 5 10 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

1 91089000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 20 5 10 ồ ờ ồ ắ ỉ 9109 Máy đ ng h  th i gian, hoàn ch nh và đã l p ráp. Clock movements, complete and assembled.

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ ộ ệ ằ 1 91091000 ­ Ho t đ ng b ng đi n CHIEC ­ Electrically operated 20 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

1 91099000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 20 5 10 ồ ờ 9110 ộ ồ ư ắ ặ ồ ắ ồ ừ ầ ặ ồ ờ ồ ặ ồ ắ Complete  watch  or  clock  movements,  unassembled  or  partly  assembled (movement  sets);  incomplete  watch  or  clock  movements,  assembled; rough watch or clock movements. ồ ụ ồ ồ ờ ư ồ ủ ộ ồ ủ ộ ư ồ ồ 1 ­ Of watches: Máy đ ng h  th i gian ho c đ ng h  cá nhân đ ng  b , ch a l p ráp ho c đã l p  ráp t ng  ph n (c m  máy); máy đ ng h  th i gian ho c máy đ ng h  cá  ư nhân  ch a  đ   b ,  đã  l p  ráp;  máy  đ ng  h   th i  ặ gian  ho c  máy đ ng h  cá  nhân  ch a đ   b , ch a  ủ ồ ắ ­ C a đ ng h  cá nhân: l p ráp.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ư ắ ồ ồ ặ ắ ộ ụ ầ 2 91101100 ồ ­ ­ Máy đ ng h  đ ng b , ch a l p ráp ho c đã l p ráp  ừ t ng ph n (c m máy) ­ ­ Complete movements, unassembled or partly  assembled (movement sets) CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ư ủ ộ ắ ồ 2 91101200 ­ ­ Máy đ ng h  ch a đ  b , đã l p ráp CHIEC ­ ­ Incomplete movements, assembled 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ư ắ

UDDB Gi m: 10% => 5%

2 1 91101900 91109000 ồ ư ủ ộ ồ ­ ­ Máy đ ng h  ch a đ  b , ch a l p ráp ạ ­ Lo i khác CHIEC CHIEC ­ ­ Rough movements ­ Other 20 20 5 5 10 10 ậ ủ ỏ ồ ộ ồ 9111 V  đ ng h  cá nhân và các b  ph n c a nó. Watch cases and parts thereof.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ồ ằ ạ 1 91111000 CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ơ ả ư ặ 1 91112000 CHIEC 20 5 10 ượ

UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ạ 1 91118000 ỏ ồ ủ ạ ­ V  đ ng h  b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph   ạ kim lo i quý ồ ằ ỏ ồ ­  V   đ ng  h   b ng  kim  lo i  c   b n,  đã  ho c  ch a  ạ ạ ặ ạ c m  vàng ho c m  b c đ ỏ ồ ­ V  đ ng h  lo i khác CHIEC ­ Cases  of  precious  metal  or  of  metal  clad  with  precious metal ­ Cases  of  base  metal,  whether  or  not  gold­  or  silver­plated ­ Other cases 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ộ 1 91119000 ­ B  ph n CHIEC ­ Parts 20 5 10 ạ ươ 9112 ng t ươ ủ ộ ậ ự  dùng cho  ng này, và các b  ph n

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 91122000 CHIEC 20 5 10 ỏ ồ ồ ờ V  đ ng h  th i gian và các lo i t ặ các m t hàng khác c a Ch ­ Vỏ ủ c a chúng. Clock  cases  and  cases  of  a  similar  type  for  other  goods  of  this  Chapter,  and  parts  ­ Cases  thereof.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ộ 1 CHIEC ­ Parts 91129000 ­ B  ph n 20 5 10 ồ ồ 9113 ộ

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ủ ạ ạ ằ 1 91131000 Dây đeo, quai đeo  và vòng đeo đ ng h   cá  nhân, và  ậ ủ các b  ph n c a chúng. ạ ặ ­ B ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph  kim lo i quý CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ơ ả ư ạ ặ ặ 1 91132000 CHIEC 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

1 91139000 ằ ­  B ng kim lo i  c   b n,  đã  ho c ch a  m  vàng  ho c  b cạ ạ ­ Lo i khác CHIEC Watch  straps,  watch  bands  and  watch  bracelets, and parts thereof. ­ Of  precious  metal  or  of  metal  clad  with  precious metal  ­ Of  base  metal,  whether  or  not gold­  or  silver­ plated ­ Other 20 5 10 ủ ồ ặ ồ ồ ờ 9114 Other clock or watch parts. ồ

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 91141000 ậ ộ Các b  ph n khác c a đ ng h  th i gian ho c đ ng  h  cá nhân. ể ả ­ Lò xo, k  c  dây tóc CHIEC ­ Springs, including hair­springs 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 91143000 ­ M t sặ ố CHIEC ­ Dials 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 91144000 ­ Mâm và tr cụ CHIEC ­ Plates and bridges 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

1 91149000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 20 5 10

ng 92 ộ

ụ ệ ủ

ươ ạ ụ

Ch Nh c c ; các b  ph n và ph  ki n c a chúng

Chapter 92 Musical instruments; parts and accessories of such articles

ậ Chú gi i .ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ầ ư ị ạ ơ ả ặ ặ ươ ằ ng t b ng plastic (Ch (a) Parts of general use, as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39); ạ ộ t b  ph  tr  khác, máy ho c thi ử ụ ế ị ụ ợ ặ ặ ố ợ ộ ỏ ư ng 85 ho c 90, s  d ng ph i h p nh ng không  ặ t b  c a  ươ ng này; ụ ạ ụ ồ ơ ụ ặ ậ ụ (a) Các b  ph n có công d ng chung, nh  đã đ nh nghĩa  ầ ả i 2 Ph n XV, b ng kim lo i c  b n (Ph n  trong Chú gi ươ ự ằ XV), ho c các m t hàng t ng  39); (b) Micro, amply, loa phóng thanh, tai nghe, công t c, ắ ạ ệ ụ ụ d ng c  quan sát ho t đ ng máy (máy ho t nghi m)  ế ị ủ ặ t b  c a  ho c thi ư ươ Ch ế ị ủ ắ l p ho c ghép vào cùng m t v  nh  các thi Ch (c) D ng c  ho c nh c c  đ  ch i (nhóm 95.03); ạ ụ ổ ể ạ ặ (d) Ch i đ  làm s ch nh c c  (nhóm 96.03); ho c ặ ồ ổ ộ ư ậ ặ (e) B  s u t p ho c đ  c  (nhóm 97.05 ho c 97.06). ụ ươ ng t ặ ầ ạ ụ ạ ượ ự ể ơ ữ ườ ạ ụ ượ ớ ng kèm theo thông th c xác đ nh rõ là s  d ng cùng v i nh c c , đ ng và  c ớ ố ượ ử ụ ớ ạ ụ ạ ụ 2. C n kéo và que và các d ng c  t  đ  ch i  ộ nh c c  thu c nhóm 92.02 ho c 92.06 đi kèm nh ng  ạ ụ lo i nh c c  đó v i s  l ị đ phân lo i cùng nhóm v i nh c c  liên quan. (b) Microphones, amplifiers, loud­speakers,  head­phones, switches, stroboscopes or other  accessory instruments, apparatus or equipment  of Chapters 85 or 90, for use with but not  incorporated in or housed in the same cabinet as  instruments of this Chapter; (c) Toy instruments or apparatus (heading  95.03); (d) Brushes for cleaning musical instruments  (heading 96.03); or (e) Collectors' pieces or antiques (heading 97.05  or 97.06). 2. Bows and sticks and similar devices used in  playing the musical instruments of heading  92.02 or 92.06 presented with such instruments  in numbers normal thereto and clearly intended  for use therewith, are to be classified in the same  heading as the relative instruments. ớ ệ ộ t và không ụ ặ c xem là m t m t hàng riêng bi ạ ụ ậ ẻ ạ ụ ượ ả ộ Th , đĩa và tr c quay thu c nhóm 92.09 đi kèm v i  nh c c  đ ấ ộ ph i là b  ph n c u thành nh c c  đó. ể ả ự ộ automatic including 9201 đ ng;  đàn  clavecin ạ ấ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ứ 1 92011000 Đàn  piano,  k   c   piano  t (hapsichords) và các lo i đàn dây có phím b m khác. ­ Đàn piano lo i đ ng CHIEC 3 0 10 Cards, discs and rolls of heading 92.09 presented  with an instrument are to be treated as separate  articles and not as forming a part of such  instrument. Pianos,  pianos;  harpsichords  and  other  keyboard  stringed  ­ Upright pianos instruments.

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ươ 1 92012000 ­ Đ i d ầ ng c m CHIEC ­ Grand pianos 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

1 92019000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 3 0 10 ạ ụ ụ 9202 instruments (for

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ử ụ ầ 1 CHIEC 92021000 Các nh c c  có dây khác (ví d , ghi ta, vi­ô­lông, đàn  h c).ạ ­ Lo i s  d ng c n kéo string  musical  Other  example, guitars, violins, harps). ­ Played with a bow 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

1 CHIEC ­ Other 92029000 ạ ­ Lo i khác 3 0 10 ụ ạ ụ ơ ố 9205 ừ ạ ụ ơ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ồ 3 0 10 1 ạ Nh c c  h i (ví d , các lo i đàn organ  ng có phím,  đàn  accordion,  clarinet,  trumpet,  kèn  túi),  tr   các  ễ ợ ạ lo i đàn organ  phiên  ch   và  nh c  c   c  khí cho l   h i.ộ ­ Các lo i kèn đ ng Wind  musical  instruments  (for  example,  keyboard  pipe  organs,  accordions,  clarinets,  trumpets,  bagpipes),  other  than  fairground  organs and mechanical street organs. ­ Brass­wind instruments CHIEC 92051000 1 ­ Other: 920590 ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ố ạ ụ ạ ươ ng t ộ  có b ậ ưỡ 2 ơ ­ ­ Các lo i đàn organ  ng có phím; đàn đ p h i  ự ạ (harmonium) và lo i nh c c  có phím t ph n l ạ ằ i gà không b ng kim lo i ­ ­ Keyboard pipe organs; harmoniums and  similar keyboard instruments with free metal  reeds CHIEC 92059010 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

2

UDDB Gi m: 3% => 0%

ộ ộ ụ ố ộ ầ CHIEC ­ ­ Other CHIEC 92059090 92060000 3 3 0 0 10 10 cymbals, ụ ặ ả 9207 ệ ằ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ụ ừ ấ 1 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ụ Nh c c  thu c b  gõ (ví d , tr ng, m c c m, chũm  ọ ch e, castanet, chuông gõ). ạ ượ ạ c  t o  ra,  ho c  ph i  Nh c  c ,  mà  âm  thanh  đ ụ ạ ế khu ch  đ i,  b ng  đi n  (ví  d ,  đàn  organ,  ghi  ta,  accordion). ­ Nh c c  có phím b m, tr  accordion Percussion musical instruments (for example,  drums,  xylophones,  castanets,  maracas). Musical  instruments,  the  sound  of  which  is  produced,  or  must  be  amplified,  electrically  (for example, organs, guitars, accordions). ­ Keyboard instruments, other than accordions CHIEC 92071000 5 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

1 CHIEC ­ Other 92079000 ạ ­ Lo i khác 3 0 10 9208 boxes, fairground ườ ợ ố ạ ụ ơ ủ ạ ộ i hát rong trên đ ạ ụ ỳ ể ế ở ấ   b t  k   nhóm  nào  khác  c a  Ch c  x p  ụ ạ ụ ụ ủ ử ồ ệ ụ ổ ằ

UDDB Gi m: 3% => 0%

0 10 1 CHIEC 92081000 3 Đàn  h p,  đàn  organ  phiên  ch ,  đàn  quay  gió  c a  ườ ng ng ph , nh c c  c  khí t o  ế ti ng chim  hót, đàn  kéo và các nh c  c  khác không  ươ ượ ng  đ ạ này;  d ng  c   t o  âm  thanh  đ   nh   m i  các  lo i;  ể ạ còi, tù và và d ng c  th i b ng mi ng khác đ  t o  ­ Đàn h pộ âm thanh. organs,  Musical  mechanical  street organs, mechanical singing  birds,  musical  saws  and  other  musical  instruments  not  falling  within  any  other  heading  of  this  Chapter;  decoy  calls  of  all  kinds;  whistles,  call  horns  and  other  mouth­ ­ Musical boxes blown sound signalling instruments. 1 ­ Other: 920890 ạ ­ Lo i khác:

UDDB Gi m: 3% => 0%

ụ ể ử ồ ể ạ ụ ạ ụ ổ ằ ụ ệ 0 10 2 ­ ­ D ng c  t o âm thanh đ  nh  m i, tù và và các  d ng c  th i b ng mi ng khác đ  t o âm thanh ­ ­ Decoy calls, whistles, call horns and other  mouth­blown sound signalling instruments CHIEC 92089010 3

UDDB Gi m: 3% => 0%

0 10 2 CHIEC ­ ­ Other 3 ơ ộ ậ 92089090 9209 ụ ộ ụ ụ ạ ụ ơ ọ ạ ụ ị ẫ ạ ­ ­ Lo i khác ậ ộ Các  b   ph n  (ví  d ,  b   ph n  c   cho  đàn  h p)  và  ẻ ụ ệ các  ph   ki n  (ví  d ,  th   (card),  đĩa  và  tr c  quay  ủ dùng  cho  nh c  c  c  h c)  c a  nh c c ;  máy nh p,  ạ thanh m u, tiêu và sáo các lo i.

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 0 10 1 92093000 ­ Dây nh c cạ ụ Parts  (for  example,  mechanisms  for  musical  boxes)  and  accessories  (for  example,  cards,  discs and rolls for mechanical instruments) of  musical  instruments;  metronomes,  tuning  forks and pitch pipes of all kinds. ­ Musical instrument strings CHIEC 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: ộ ậ ụ ệ ủ

UDDB Gi m: 3% => 0%

ấ ạ ủ 2 3 920991 92099110 CHIEC 3 0 10 ỡ ạ ứ ­ ­ Parts and accessories for pianos: ­  ­  ­  Strung  backs,  keyboards  and  metal  frames  for upright pianos

UDDB Gi m: 3% => 0%

3 92099190 ­ ­ B  ph n và ph  ki n c a đàn piano: ­ ­ ­ T m đ  đàn dây, đàn phím và khung kim lo i c a  đàn piano lo i đ ng ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ụ ụ ệ ậ ộ ộ 2 92099200 ­ ­ B  ph n và ph  ki n cho nh c c  thu c nhóm 92.02 CHIEC 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

ạ ụ ụ ệ ậ ộ ộ 2 ­ ­ Parts and accessories for the musical  instruments of heading 92.02 ­ ­ Parts and accessories for the musical  instruments of heading 92.07 92099400 ­ ­ B  ph n và ph  ki n cho nh c c  thu c nhóm 92.07 CHIEC 3 0 10

UDDB Gi m: 3% => 0%

2 92099900 CHIEC ­ ­ Other 3 0 10 Ộ Ậ Ụ Ệ Ủ ạ ­ ­ Lo i khác Ầ PH N XIX Ạ VŨ KHÍ VÀ Đ N; CÁC B  PH N VÀ PH  KI N C A CHÚNG

ươ

ng 93 ạ

ụ ệ ủ ộ

Ch ậ Vũ khí và đ n; các b  ph n và ph  ki n c a chúng

SECTION XIX  ARMS AND AMMUNITION; PARTS  AND ACCESSORIES THEREOF Chapter 93 Arms and ammunition; parts and accessories thereof

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ổ ộ ụ ươ ổ ng 36 (ví d , ngòi n , kíp n , ữ ư ộ ụ ầ ủ ằ ự ằ ươ ị ạ ơ ả i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c   ặ  b ng plastic  ng t (a) Goods of Chapter 36 (for example,  percussion caps, detonators, signalling flares); (b) Parts of general use, as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39); ươ ng 39); ế ấ (a) Hàng hoá thu c Ch pháo hi u);ệ ậ (b) Nh ng b  ph n có công d ng chung, nh  đã đ nh  nghĩa trong Chú gi ầ ả b n (Ph n XV), ho c hàng hoá t (Ch ọ (c) Xe chi n đ u b c thép (nhóm 87.10); (c) Armoured fighting vehicles (heading 87.10); ế ị ợ ể ử ụ ợ ặ ỏ ầ ỏ ầ ớ ặ ắ (d) Kính ng m ho c thi ớ đ  s  d ng v i vũ khí, tr  lo i đã đ phát h a c m tay ho c lo i đ c thi cùng v i súng phát h a c m tay (Ch ọ t b  quang h c khác phù h p  ượ ắ ừ ạ ớ c l p v i súng  ế ế ạ ượ t k  phù h p và đi  ươ ng 90); (d) Telescopic sights or other optical devices  suitable for use with arms, unless mounted on a  firearm or presented with the firearm on which  they are designed to be mounted (Chapter 90); ế ồ ơ ươ ặ ng 95); ặ ồ ổ ộ ư ậ ặ ị ầ (e) Cung, tên, ki m b t đ u ho c đ  ch i (Ch ho cặ (f) B  s u t p ho c đ  c  (nhóm 97.05 ho c 97.06). ậ ủ ệ ế ị ộ ặ ế ồ ộ t b  vô tuy n ho c ra đa thu c nhóm 2. Trong nhóm 93.06, khái ni m "b  ph n c a chúng"  không bao g m thi 85.26. (e) Bows, arrows, fencing foils or toys (Chapter  95); or (f) Collectors’ pieces or antiques (heading 97.05  or 97.06). 2. In heading 93.06, the reference to “parts  thereof” does not include radio or radar  apparatus of heading 85.26. ụ ụ ổ 9301 quay, súng l c và các than  revolvers, ạ

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP  80/2006/QĐ­BQP

ụ ố 93011000 1 CHIEC example,  guns, (for 0 10 ử ử ệ ạ 93012000 1 CHIEC launchers;  flame­throwers;  grenade 0 10 ươ ư ự ng phóng ng  lôi và các lo i súng phóng t ự ng t 93019000 1 ự ừ Vũ khí quân s , tr  súng l c  ộ lo i vũ khí thu c nhóm 93.07. ­ Vũ khí pháo binh (ví d , súng, súng c i và súng moóc  trê) ­ B  phóng tên l a; súng phun l a; súng phóng l u đ n;  ạ ố ạ ­ Lo i khác CHIEC Military  weapons,  other  pistols and the arms of heading 93.07. ­ Artillery  weapons  howitzers and mortars) ­ Rocket  launchers; torpedo tubes and similar projectors ­ Other 0 10

C m NK;C m XK;

ụ ổ ừ ụ ộ ạ 93020000 quay  và  súng  l c,  tr   các  lo i  thu c CHIEC 0 10 ặ Súng  l c  nhóm 93.03 ho c 93.04. Revolvers  and  pistols,  other  than  those  of  heading 93.03 or 93.04.

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

ầ 9303 ố ượ ỏ ằ ạ ộ ạ ụ ệ ắ ắ ụ ế ạ ằ 0 10 93031000 CHIEC 1 ự ạ ươ ng  t Súng  phát  h a  c m  tay  khác  và  các  lo i  t   ổ ố ng  thu c  n   đã  ho t  đ ng  b ng  cách  đ t  cháy  l ườ ể ể ắ n p (ví d , súng ng n th  thao và súng tr ng th   ằ ạ ạ ắ thao, súng b n pháo hi u ng n n p đ n đ ng nòng,  ế ế ỉ ể ượ ạ t  k   ch   đ   súng  ng n  và  các  lo i  khác  đ c  thi ụ ổ ể ệ phóng  pháo  hi u,  súng  l c  và  súng  l c    quay  đ   ổ ắ ả ạ ắ b n đ n gi t m , súng phóng  , súng b n gia súc gi ạ ­ Súng n p đ n đ ng nòng dây). Other  firearms  and  similar  devices  which  operate  by  the  firing  of  an  explosive  charge  (for  example,  sporting  shotguns  and  rifles,  muzzle­loading  firearms,  Very  pistols  and  other  devices  designed  to  project  only  signal  flares,  pistols  and  revolvers  for  firing  blank  ammunition,  captive­bolt  humane  killers,  ­ Muzzle­loading firearms line­throwing guns). ắ ắ ể ặ 0 10 93032000 target­shooting CHIEC 1 ắ ắ ặ 0 10 93033000 ng  săn  ho c  súng ­ Other  sporting,  hunting  or  shotguns, including combination shotgun­rifles ­ Other sporting, hunting or target­shooting rifles CHIEC 1

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

0 10 93039000 ­  Súng  ng n  th   thao,  súng  săn  ng n  nòng  ho c  súng  ắ ể ả ng n b n bia khác, k  c  súng ng n liên hoàn ườ ể ườ ng  th   thao,  súng  tr ­  Súng  tr ắ ườ ng b n bia khác tr ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 ụ 9304 ặ ụ ử ụ ộ ừ ạ ấ ướ ớ ơ 30 10 93040010 Vũ khí khác (ví d , súng và súng l c s  d ng lò xo,  ơ h i  ho c  khí  ga,  dùi  cui),  tr   các  lo i  thu c  nhóm  93.07. ạ ộ ­ Súng h i, ho t đ ng v i áp su t d i 7 kgf/cm2 CHIEC 1 0 10 93040090 ạ ­ Lo i khác Other  arms  (for  example,  spring,  air  or  gas  guns and pistols, truncheons), excluding those  of heading 93.07. ­ Air guns, operating at a pressure of less than 7  kgf/cm2  ­ Other CHIEC 1 ộ ạ 9305

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

ụ ổ 0 10 93051000 ậ ộ B  ph n và ph  ki n c a các lo i vũ khí thu c các  ừ nhóm t ủ ­ C a súng l c ụ ệ ủ ế  93.01 đ n 93.04. ụ ặ  quay ho c súng l c CHIEC Parts  and  accessories  of  articles  of  headings  93.01 to 93.04. ­ Of revolvers or pistols 1

C m NK;C m XK;

ủ ặ ườ ộ 0 10 93052000 ắ ­ C a súng ng n ho c súng tr ng thu c nhóm 93.03 CHIEC ­ Of shotguns or rifles of heading 93.03 1 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1 ủ ­ ­ Of military weapons of heading 93.01: ộ ặ ậ ệ ằ ộ 0 10 930591 93059110 ự ­ ­ C a vũ khí quân s  thu c nhóm 93.01: ệ ­ ­ ­ B ng da thu c ho c v t li u d t CHIEC ­ ­ ­ Of leather or textile material 2 3 0 10 93059190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 930599 ộ ạ ­ ­ Lo i khác: ủ ­ ­ ­ C a hàng hoá thu c phân nhóm 9304.00.90: ­ ­ Other: ­ ­ ­ Of goods of subheading 9304.00.90: 2 3 ặ ậ ệ ằ 0 10 93059911 ệ ộ ­ ­ ­ ­ B ng da thu c ho c v t li u d t CHIEC ­ ­ ­ ­ Of leather or textile material 4 ạ 0 10 93059919 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ặ ậ ệ ằ 30 10 93059991 ệ ộ ­ ­ ­ ­ B ng da thu c ho c v t li u d t CHIEC ­ ­ ­ ­ Of leather or textile material 4 ạ 30 10 93059999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 ư ự ạ ạ 9306 ự ậ ủ ạ ng t ượ ươ c  t ộ ạ ạ ạ ạ ầ ể ả ộ ạ ạ ậ ắ ạ ộ 1 ạ ơ ử Bom, l u đ n, ng  lôi, mìn, tên l a và các lo i đ n  d  và b  ph n c a  chúng; đ n  cát tút  (cartridge)  và  các  lo i đ n khác  và  đ u  đ n  và  các  ậ ủ b  ph n c a chúng, k  c  nùi đ n gém và nùi đ n  cát tút (cartridge). ­ Đ n cát tút (cartridge) cho súng ng n và các b  ph n  ủ c a chúng; đ n viên cho súng h i: Bombs,  grenades,  torpedoes,  mines,  missiles  and  similar  munitions  of  war  and  parts  thereof;  cartridges  and  other  ammunition  and  projectiles  and  parts  thereof,  including  shot and cartridge wads. ­ Shotgun  cartridges  and  parts  thereof;  air  gun  pellets:

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

ạ 0 10 93062100 ­ ­ Đ n cát tút (cartridge) CHIEC ­ ­ Cartridges 2

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

0 10 CHIEC ậ ủ ạ ộ 93062900 930630 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Đ n cát tút (cartridge) khác và các b  ph n c a chúng: ­ ­ Other ­ Other cartridges and parts thereof: 2 1 ụ ổ ụ ủ quay  và  súng  l c  c a  nhóm ­ ­ For revolvers and pistols of heading 93.02: 2

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

0 10 93063011 ­  ­  Dùng  cho  súng  l c  93.02: ạ ỡ ­ ­ ­ Đ n c  .22 CHIEC ­ ­ ­ .22 calibre cartridges 3

C m NK;C m XK;

0 10 93063019 CHIEC ­ ­ ­ Other 3 ặ ụ ng

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

ụ ắ ế ổ ộ ụ ươ ậ t m  và các b  ph n 0 10 93063020 CHIEC ạ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ụ ­ ­ Đ n dùng cho d ng c  tán đinh ho c d ng c  t ặ ự  ho c cho súng b n gia súc gi t ủ c a chúng ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Cartridges for riveting or similar tools or for  captive­bolt humane killers and parts thereof ­ ­ Other: 2 2

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

0 10 93063091 ạ ỡ ­ ­ ­ Đ n c  .22 CHIEC ­ ­ ­ .22 calibre cartridges 3

C m NK;C m XK;

80/2006/QĐ­BQP

80/2006/QĐ­BQP

0 10 93063099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3

C m NK;C m XK;

0 10 93069000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 ạ 5 10 93070000 CHIEC ự ế ộ ưỡ ậ ủ ủ ng  t ả ế i  lê,  giáo  và  các  lo i  vũ  khí  Ki m,  đo n  ki m,  l ỏ ươ   và  b   ph n  c a  chúng,  v   và  bao  c a  t chúng. Ầ PH N XX Ặ CÁC M T HÀNG KHÁC Swords,  cutlasses,  bayonets,  lances  and  similar arms and parts thereof and scabbards  and sheaths therefor. SECTION XX MISCELLANEOUS MANUFACTURED ARTICLES

ươ

ồ ộ ệ ộ ồ ườ ồ ươ ồ ự ặ ệ ư ệ ượ ể ề ế ệ ng, đ m, khung đ m, n m  ộ ng t ; đèn và b  đèn, ch a  ở ơ c   n i khác; bi n hi u đ ạ ượ c chi u sáng và các lo i ự

ng 94 Ch ấ Đ  n i th t; b  đ  gi và các đ  dùng nh i t ượ ế c chi ti t ho c ghi  đ ế ể chi u sáng, bi n đ  tên đ ươ ng t t

Chapter 94 Furniture; bedding, mattresses, mattress  supports, cushions and similar stuffed  furnishings; lamps and lighting fittings, not  elsewhere specified or included; illuminated  signs, illuminated name­plates and the like;  prefabricated buildings Notes.

ắ ; nhà l p ghép Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ướ ộ ố ơ ằ ặ c, thu c ặ c thi ế ế ể ặ ươ ả ượ ặ ề ộ ng đ ng ng  đ c (g t k  đ  đ t trên sàn ho c n n (ví  ng quay)) thu c nhóm ệ ệ (a) Đ m, g i ho c n m b ng h i ho c n ươ ng 39, 40 ho c 63; Ch ượ ươ (b) G ng đ ứ ụ ươ d , g 70.09; (a) Pneumatic or water mattresses, pillows or  cushions, of Chapter 39, 40 or 63; (b) Mirrors designed for placing on the floor or  ground (for example, cheval­glasses (swing­ mirrors)) of heading 70.09; ặ ộ ươ (c) Các m t hàng thu c Ch ng 71; (c) Articles of Chapter 71; ị ộ ư ả ươ ươ ầ ạ ặ ng t ộ ậ ạ ơ ả ằ i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c  b n  ặ ự ằ  b ng  ng 39), ho c két an toàn thu c nhóm (d) Parts of general use as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39), or safes  of heading 83.03; ậ ủ ư ộ ượ ế ị ồ ệ t nh  b  ph n c a  t k  đ c bi ặ ộ ạ ế ị t b  làm đông l nh thu c  ệ ế ế ặ ượ t dùng cho  t k  đ c bi ế ế ặ c thi ạ t b  làm l nh ho c thi c thi ụ (d) Các b  ph n có công d ng chung nh  đã đ nh nghĩa  ủ trong Chú gi ầ (Ph n XV), ho c các lo i hàng hoá t plastic (Ch 83.03; ồ (e) Đ  dùng đ các thi nhóm 84.18; đ  dùng đ máy khâu (nhóm 84.52); (e) Furniture specially designed as parts of  refrigerating or freezing equipment of heading  84.18; furniture specially designed for sewing  machines (heading 84.52); ặ ộ ộ ươ (f) Đèn ho c các b  đèn thu c Ch ng 85; (f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85; ế ế ặ ư ộ ệ c thi t nh  b  ph n c a t k  đ c bi t b  thu c nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thu c ậ ủ ộ ộ ượ ộ ặ ặ ừ ế ồ (g) Đ  dùng đ ế ị các thi nhóm 85.19 ho c 85.21 (nhóm 85.22) ho c thu c các  nhóm t 85.25 đ n 85.28 (nhóm 85.29); (g) Furniture specially designed as parts of  apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of  heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of  headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29); ặ ộ (h) Các m t hàng thu c nhóm 87.14; (h) Articles of heading 87.14; ế ụ ụ ữ ộ ươ ồ ờ ổ ụ ồ ng 91 (ví d , đ ng h  th i ắ ặ ố ộ ồ ờ ấ ồ ặ ơ ặ ồ ệ ặ ừ ạ các lo i ư ệ ố (ij) Gh  nha khoa có g n kèm các d ng c  ch a răng  thu c nhóm 90.18 ho c  ng nh  dùng trong nha khoa  (nhóm 90.18); ặ (k) Các m t hàng thu c Ch ặ ỏ ồ gian và v  đ ng h  th i gian); ho c ồ ộ ặ (l) Đ  dùng có tính ch t đ  ch i ho c đèn ho c b  đèn  ượ ồ ơ c  đ  ch i (nhóm 95.03), bàn bi­a ho c đ  dùng khác đ ồ ơ ấ ạ c u t o đ c bi t dùng cho các trò ch i (nhóm 95.04), đ   ặ ể ậ ả dùng cho trò  o thu t ho c đ  trang trí (tr ồ vòng hoa đi n) nh  đèn l ng Trung qu c (nhóm 95.05). (ij) Dentists’ chairs incorporating dental  appliances of heading 90.18 or dentists’  spittoons (heading 90.18); (k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks  and clock cases); or (l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings  (heading 95.03), billiard tables or other furniture  specially constructed for games (heading 95.04),  furniture for conjuring tricks or decorations  (other than electric garlands) such as Chinese  lanterns (heading 95.05). ừ ậ ừ ượ ạ ế ế ể ặ ượ ặ ộ ặ 2. Các m t hàng (tr  các b  ph n) thu c các nhóm t ế 94.01 đ n 94.03 đ c thi khi chúng đ ộ ỉ c phân lo i trong các nhóm này ch   ề t k  đ  đ t trên n n ho c sàn. 2. The articles (other than parts) referred to in  headings 94.01 to 94.03 are to be classified in  those headings only if they are designed for  placing on the floor or ground. ồ ậ ượ ắ ạ c phân lo i vào các  ế ế ể t k  đ  treo, g n ượ c thi ặ ể ứ ồ ậ Tuy nhiên, các đ  v t sau đây đ nhóm k  trên dù là chúng đ vào t ể ườ ng ho c đ  đ ng trên 1 đ  v t khác: The following are, however, to be classified in  the above­mentioned headings even if they are  designed to be hung, to be fixed to the wall or to  stand one on the other: ồ ậ ớ ộ ồ ạ ồ ộ ủ ấ (a) T  có ngăn, giá sách, đ  n i th t có ngăn (bao g m  ụ ợ ể ố ị ệ ơ k  đ n v i các b  ph n ph  tr  đ  c  đ nh chúng trên  ườ t ng) và các đ  đ c khác; ườ ế (b) Gh  và gi ng. (a) Cupboards, bookcases, other shelved  furniture (including single shelves presented  with supports for fixing them to the wall) and  unit furniture; (b) Seats and beds. ộ ậ ủ ừ ặ ấ ế ặ ạ ư ể ả ươ ằ ặ ộ ẩ ư ắ ậ ạ ấ ỳ ệ ặ ộ 94.01  3. (A) B  ph n c a hàng hóa trong các nhóm t ế ồ đ n 94.03 không bao g m các d ng t m ho c phi n (đã  ớ ế ợ ẫ ho c ch a c t theo hình m u nh ng không k t h p v i  ằ ỷ ằ ng), b ng  các b  ph n khác) b ng thu  tinh (k  c  g ạ ậ ặ đá c m th ch (marble) ho c đá khác ho c b ng lo i v t  ươ li u b t k  khác thu c Ch ng 68 ho c 69. ả ứ i hình th c trong nhóm 94.04, d ạ ệ ướ ậ ủ ư ộ t, thì không phân lo i nh  b  ph n c a các hàng  ặ 3.(A) In headings 94.01 to 94.03 references to  parts of goods do not include references to  sheets or slabs (whether or not cut to shape but  not combined with other parts) of glass  (including mirrors), marble or other stone or of  any other material referred to in Chapter 68 or  69.  (B) Goods described in heading 94.04,  presented separately, are not to be classified in  heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods. ụ (B) Hàng hoá mô t tách bi hoá trong nhóm 94.01, 94.02 ho c 94.03. ủ ệ ắ ỉ ộ ư ỗ ư ạ i ch , nh  nhà  ử ạ 4. Theo m c đích c a nhóm 94.06, khái ni m "nhà l p  ặ ghép" có nghĩa là nhà đã hoàn ch nh trong nhà máy ho c  ớ ậ ể ắ đóng gói nh  các b  ph n nhà đi kèm v i nhau, đ  l p  ặ ệ ở  ho c nhà làm vi c, văn phòng,  ghép t ặ ạ ườ tr ng h c, c a hàng, lán tr i, gara ho c các lo i nhà  ươ ng t t ọ ự . ạ ế ừ 9401 ặ ậ ủ ượ ườ ộ ể ộ c thành gi

UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

4. For the purposes of heading 94.06, the  expression “prefabricated buildings” means  buildings which are finished in the factory or put  up as elements, presented together, to be  assembled on site, such as housing or worksite  accommodation, offices, schools, shops, sheds,  garages or similar buildings. Seats  (other  than  those  of  heading  94.02),  whether  or  not  convertible  into  beds,  and  parts thereof. ­ Seats of a kind used for aircraft 94011000 ồ Gh   ng i  (tr  các  lo i  thu c  nhóm  94.02), có ho c  ng, và b  ph n c a  không chuy n đ chúng. ế ­ Gh  dùng cho máy bay CHIEC 1 0 5 10 ế ộ 940120 ơ ­ Gh  dùng cho xe có đ ng c : ­ Seats of a kind used for motor vehicles: 1 ủ ặ ộ 94012010 ­ ­ C a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 CHIEC ­ ­ For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 2 10 25 ộ ỉ 94012090 94013000 ạ ­ ­ Lo i khác ề ế ­ Gh  quay có đi u ch nh đ  cao CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Swivel seats with variable height adjustment 2 1 10 10 25 25 GPNKTĐ;

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X X

ế ể ể ườ ừ ườ 94014000 ế ng, tr  gh  trong v n CHIEC 1 10 5 25 ặ ế ằ ễ ặ ậ ệ ươ ng 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

­ Seats  other  than  garden  seats  or  camping  equipment, convertible into beds ­ Seats  of  cane,  osier,  bamboo  or  similar  materials: ằ 94015100 ­ Gh  có th  chuy n thành gi ạ ồ ắ ho c đ  c m tr i ­ Gh  b ng mây, li u  gai, tre ho c các v t li u t :ự t ặ ằ ­ ­ B ng tre ho c b ng song, mây CHIEC ­ ­ Of bamboo or rattan 2 10 5 25

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

94015900 CHIEC ­ ­ Other 10 5 25 ằ ­ Other seats, with wooden frames: ạ ­ ­ Lo i khác ỗ ế ­ Gh  khác, có khung b ng g : 2 1

QLRR­1355 (new);GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

ồ ộ

ấ QLRR­1355 (new) Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

ồ ệ 94016100 ­ ­ Đã nh i đ m CHIEC ­ ­ Upholstered 2 10 5 25

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

94016900 CHIEC 10 5 25 ạ ằ ạ ­ ­ Lo i khác ế ­ Gh  khác, có khung b ng kim lo i: ­ ­ Other ­ Other seats, with metal frames: 2 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

ồ ệ 94017100 ­ ­ Đã nh i đ m CHIEC ­ ­ Upholstered 2 10 5 25

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

94017900 94018000 ạ ­ ­ Lo i khác ế ­ Gh  khác CHIEC CHIEC ­ ­ Other ­ Other seats 2 1 10 10 5 5 25 25 GPNKTĐ; ậ ộ 940190 ­ B  ph n: ­ Parts: 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

94019010 CHIEC ­ ­ Of seats of subheading 9401.10.00 10 5 0 ủ ủ ế ế ộ ộ ­ ­ C a gh  thu c phân nhóm 9401.10.00 ­ ­ C a gh  thu c phân nhóm 9401.20: ­ ­ Of seats of subheading 9401.20: 2 2 ế ự ủ ế ầ ộ 94019031 CHIEC 3 20 X 10 ­ ­  ­ Headrest stiffeners for  seats of  subheading  9401.20.10 94019039 ­ ­  ­  Mi ng  lót cho t a  đ u  c a gh  thu c  phân nhóm  9401.20.10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 X 10 20 ế ộ 94019040 CHIEC ­ ­ Of seats of subheading 9401.30.00 X 10 20 ­ ­ Other: ủ ­ ­ C a gh  thu c phân nhóm 9401.30.00 ạ ­ ­ Lo i khác: 2 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ CHIEC ­ ­ ­ Of plastics 94019092 ­ ­ ­ B ng plastic 3 5 10 20

UDDB Gi m: 15% => 5%

CHIEC ­ ­ ­ Other 94019099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 3 5 10 20 ấ ả 9402 ồ ộ ặ ắ ộ ạ ể ạ ộ ự ặ ẫ i  ph u,  nha  khoa  Đ   n i  th t  trong  ngành  y,  gi ệ ườ ổ ụ ng b nh  ho c thú y (ví d , bàn m , bàn khám, gi ế ắ ế ậ ơ có l p các b  ph n c  khí, gh  nha khoa); gh  c t  ả ế ươ tóc  và  các  lo i  gh   t ,  có  th   xoay,  ng   và  ng  t ậ ủ nâng h ; b  ph n c a các m t hàng trên. reclining  and ế ế ắ ạ ặ ế ươ ự 1 940210 ng t ậ ủ ộ Medical,  surgical,  dental  or  veterinary  furniture  (for  example,  operating  tables,  examination  tables,  hospital  beds  with  mechanical fittings, dentists’ chairs); barbers’  chairs  and  similar  chairs,  having  rotating  as  well  as  both  elevating  movements; parts of the foregoing articles. ­ Dentists’,  barbers’  or  similar  chairs  and  parts  thereof: ­ Gh  nha khoa, gh  c t tóc ho c các lo i gh  t và các b  ph n c a chúng:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ậ ủ ế ộ 2 94021010 ­ ­ Gh  nha khoa và các b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ Dentists' chairs and parts thereof 0 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

ậ ủ ế ắ ộ 2 94021030 ­ ­ Gh  c t tóc và các b  ph n c a chúng CHIEC ­ ­ Barbers’ chairs and parts thereof 0 5 10

UDDB Gi m: 15% => 5%

0 5 10 2 1 94021090 940290 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other:

ồ ộ ế ế ặ ệ ể t k  đ c bi ộ c thi ặ ậ ủ ả ấ ượ ­ ­ Đ  n i th t đ t đ  dùng trong  ẫ i ph u ho c thú y và b  ph n c a chúng ngành y, gi ­ ­ Furniture specially designed for medical,  surgical or veterinary purposes and parts thereof 0 0 10 2 94029010 CHIEC

UDDB Gi m: 15% => 5%

0 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other

ồ ộ

ậ ủ ộ 94029090 9403 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ồ ộ Đ  n i th t khác và các b  ph n c a chúng. Other furniture and parts thereof.

ồ ộ

QLRR­1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

QLRR­1355; QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t ạ ượ ử ụ ồ ộ x 20 10 1 94031000 c  s   d ng  trong  văn CHIEC ­ Metal furniture of a kind used in offices ấ ằ ồ ộ ạ 1 ­ Other metal furniture: 940320 ấ ằ ­  Đ   n i  th t  b ng  kim  lo i  đ phòng ­ Đ  n i th t b ng kim lo i khác:

ồ ộ

QLRR­1355;Ki m d ch;

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

72/2005/QĐ­ BNN

ủ 15 10 2 CHIEC ­ ­ Fume cupboards 94032010 ơ ộ ­ ­ T  hút h i đ c

ồ ộ

QLRR­1355;GPNKTĐ; QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

X

ồ ộ

QLRR­1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

ỗ ượ ử ụ ấ ằ x 10 25 10 10 2 1 CHIEC ­ ­ Other CHIEC c s  d ng trong văn phòng ­ Wooden furniture of a kind used in offices 94032090 94033000 ạ ­ ­ Lo i khác ồ ộ ­ Đ  n i th t b ng g  đ

ồ ộ

QLRR­1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

ấ ằ ồ ộ ỗ ượ ử ụ ế x 25 10 1 94034000 ­ Đ  n i th t b ng g  đ c s  d ng trong nhà b p CHIEC ­ Wooden furniture of a kind used in the kitchen

ồ ộ

QLRR­1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

ấ ằ ồ ộ ỗ ượ ử ụ ủ x 25 10 1 94035000 ­ Đ  n i th t b ng g  đ c s  d ng trong phòng ng CHIEC ồ ộ ỗ 1 ­ Wooden  furniture  of  a  kind  used  in  the  bedroom ­ Other wooden furniture: 940360 ấ ằ ­ Đ  n i th t b ng g  khác:

ồ ộ

QLRR­1355;Ki m d ch;

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

72/2005/QĐ­ BNN

ủ 20 5 10 2 CHIEC ­ ­ Fume cupboards 94036010 ơ ộ ­ ­ T  hút h i đ c

ồ ộ

QLRR­1355;GPNKTĐ; QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

25 5 10 CHIEC ­ ­ Other 2 1 ­ Furniture of plastics: 94036090 940370 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ằ ồ ộ ­ Đ  n i th t b ng plastic:

QLRR­1355;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

ồ ộ

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

72/2005/QĐ­ BNN

ẻ ậ 25 5 10 2 CHIEC ­ ­ Baby walkers 94037010 ­ ­ Xe t p đi cho tr  em

QLRR­1355;Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ộ

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

72/2005/QĐ­ BNN

ủ 20 5 10 2 CHIEC ­ ­ Fume cupboards 94037020 ơ ộ ­ ­ T  hút h i đ c

QLRR­1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ộ

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

X

20 5 10 CHIEC ­ ­ Other 94037090 ấ ằ ể ả ễ 2 1 ậ ệ ươ ạ ­ ­ Lo i khác ồ ộ ­ Đ  n i th t b ng v t li u khác, k  c  mây, li u gai,  ự ặ : tre ho c các v t li u t ậ ệ ng t ­  Furniture  of  other  materials,  including  cane,  osier, bamboo or similar materials:

QLRR­1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ộ

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

ằ ặ 25 5 10 2 CHIEC ­ ­ Of bamboo or rattan 94038100 ­ ­ B ng tre ho c song, mây ­ ­ Other:

QLRR­1355;Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ộ

72/2005/QĐ­ BNN

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

20 5 10 2 3 CHIEC ­ ­ ­ Fume cupboards 940389 94038910 ạ ­ ­ Lo i khác: ơ ộ ủ ­ ­ ­ T  hút h i đ c

QLRR­1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

ồ ộ

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

GPNKTĐ

25 5 10 3 CHIEC ­ ­ ­ Other 94038990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ậ 1 ­ Parts: 940390 ậ ộ

ồ ộ

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

20 5 10 2 94039010 ­ B  ph n: ẻ ủ ­ ­ C a xe t p đi cho tr  em thu c phân nhóm  9403.70.10 CHIEC ­ ­ Of baby walkers of subheading 9403.70.10

ồ ộ

QLRR­1355;UDDB Gi m: 10% => 5%

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

20 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other ặ ộ ộ ồ ườ 94039090 9404 ự ụ ệ ệ ạ ươ ế ạ ố ắ ng t ệ ặ ắ ằ ậ ệ ố ồ ằ ặ ặ ố ặ

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

25 5 10 1 ạ ­ ­ Lo i khác ng và  Khung đ m; các  m t  hàng  thu c  b   đ  gi ồ các lo i t  (ví d , đ m, chăn bông, chăn nh i  ệ lông,  n m,  đ m  gh   lo i  dài  và  g i)  có  g n  lò  xo  ấ ỳ ho c nh i ho c l p bên trong b ng v t li u b t k   ặ ho c  b ng  cao  su  x p  ho c  plastic  x p,  có  ho c  không b c.ọ ­ Khung đ mệ 94041000 CHIEC Mattress  supports;  articles  of  bedding  and  similar  furnishing  (for  example,  mattresses,  quilts,  eiderdowns,  cushions,  pouffes  and  pillows)  fitted  with  springs  or  stuffed  or  internally  fitted  with  any  material  or  of  cellular  rubber  or  plastics,  whether  or  not  ­ Mattress supports covered. 1 ­ Đ m:ệ ­ Mattresses:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

X

72/2005/QĐ­ BNN

ặ ằ ặ ố ố ­ ­ Of cellular rubber or plastics, whether or not  covered 25 5 10 2 94042100 ư ọ ­ ­ B ng cao su x p ho c plastic x p, đã ho c ch a b c CHIEC ằ

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

25 5 10 2 3 940429 94042910 ậ ệ ­ ­ B ng v t li u khác: ệ ­ ­ ­ Đ m lò xo ­ ­ Of other materials:  CHIEC ­ ­ ­ Spring mattresses

UDDB Gi m: 15% => 5%

ạ 25 5 10 3 94042920 ­ ­ ­ Lo i khác, làm nóng/làm mát CHIEC ­ ­ ­ Other, hyperthermia / hypothermia type

UDDB Gi m: 15% => 5%

25 5 10 3 94042990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X X

25 5 10 1 94043000 ­ Túi ngủ CHIEC ­ Sleeping bags 1 940490 ạ ­ Lo i khác: ­ Other:

Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%

72/2005/QĐ­ BNN

ủ ườ ộ ọ ệ 20 5 10 2 94049010 ­ ­ Chăn bông, các b  khăn ph  gi ng và b c đ m CHIEC ­ ­ Quilts, bedspreads and mattress­protectors

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

20 5 10 2 CHIEC ­ ­ Other ậ 94049090 9405 fittings lighting c chi ti ệ ượ ế or elsewhere ọ ặ t ho c ghi  ề ể ồ ng  t ự ậ ủ ư ượ ng xuyên, và b  ph n c a chúng ch a đ ở ơ ầ ộ 1 940510 ệ ườ ộ ạ ượ ử ụ ặ ở ơ ừ ng  ặ  n i công c ng ho c c s  d ng ố ớ ườ ạ ­ ­ Lo i khác ộ ộ ể ả Đèn và b  đèn k  c  đèn pha và đèn r i và b  ph n  ủ ở ơ ư ượ ế  n i khác;  c a chúng, ch a đ ượ ể ế c chi u  bi n hi u đ c chi u sáng, bi n đ  tên đ ố ị ạ ươ ,  có  ngu n  sáng  c   đ nh  sáng  và  các  lo i  t ườ ộ th c chi  ặ ế  n i khác. ti t ho c ghi  ệ ­  B   đèn  chùm  và  đèn  đi n  tr n ho c  đèn đi n t khác, tr  các lo i đ ng ph  l n: đ Lamps  and  including  searchlights and spotlights and parts thereof,  not  included;  specified  illuminated  signs,  illuminated  name­plates  and the like, having a permanently fixed light  source,  and  parts  thereof  not  elsewhere  ­ Chandeliers  and  other  electric  ceiling  or  wall  specified or included.  lighting  fittings,  excluding  those  of  a  kind  used  for lighting public open spaces or thoroughfares: 0 0 10 94051020 CHIEC ­ ­ Lamps for operating rooms 2 2 ­ ­ Đèn cho phòng mổ ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 5 5 10 3 94051030 ­ ­ ­ Đèn r iọ CHIEC ­ ­ ­ Spotlights

ồ ộ

QLRR­1355;UDDB Gi m: 15% => 5%

QLRR­1355 Nhóm đèn, đ  n i th t

ộ ỳ 20 5 10 3 94051040 ­ ­ ­ B  đèn và đèn hu nh quang CHIEC ­ ­ ­ Fluorescent lamps and lighting fittings

QLRR­1355 (new);UDDB Gi m: 15% => 5%

ồ ộ

ấ QLRR­1355 (new) Nhóm đèn, đ  n i th t

30 5 10 3 94051090 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ườ ệ ặ 1 940520 ­ Đèn bàn, đèn gi ng ho c đèn cây dùng đi n: ­ Electric  table,  desk,  bedside  or  floor­standing  lamps: 0 0 10 2 94052010 ­ ­ Đèn cho phòng mổ CHIEC ­ ­ Lamps for operating rooms

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ộ 25 25 5 5 10 10 2 1 94052090 94053000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  đèn dùng cho cây nô­en CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Lighting sets of a kind used for Christmas trees ệ ộ 1 940540 ­ Đèn và b  đèn đi n khác: ­ Other electric lamps and lighting fittings:

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 2 94054020 ­ ­ Đèn pha CHIEC ­ ­ Searchlights ọ 5 5 10 2 94054040 ­ ­ Đèn r i khác CHIEC ­ ­ Other spotlights

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ượ ử ụ ở ơ ặ c s  d ng ộ  n i công c ng ho c ố ớ ườ 20 5 10 2 94054050 ­ ­ Lo i khác, đ ng ph  l n đ ­ ­ Other, of a kind used for lighting public open  spaces or thoroughfares CHIEC

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ạ 20 5 10 2 94054060 ­ ­ Lo i chi u sáng bên ngoài khác CHIEC ­ ­ Other exterior lighting ử ầ ấ ầ ườ ủ ả 5 5 10 2 94054070 ệ ­ ­ Đèn tín hi u không nh p nháy dùng cho sân bay; đèn  ắ ng s t, đ u máy xe l a, t u th y, máy  dùng cho toa đ ạ ơ ả ằ ặ bay, ho c h i đăng, b ng kim lo i c  b n CHIEC ­ ­ Non­flashing aerodrome beacons; lamps for  railway rolling stock, locomotives, aircraft,  ships, or lighthouses, of base metal ế ị ệ ụ ệ t b  nhi t đi n gia d ng ộ 10 5 10 94054080 CHIEC 2 2 ệ ­ ­ Đèn báo hi u dùng cho thi thu c nhóm 85.16 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Pilot lamps with fittings for electro­thermic  domestic appliances of heading 85.16 ­ ­ Other: ợ ầ ượ ế 0 5 10 3 94054091 c thi t CHIEC ế ­  ­  ­  Fibre­optic  headband  lamps  of  a  kind  designed for medical use 10 5 10 3 94054099 ạ ­ ­ ­ Đèn s i quang lo i dùng đeo trên đ u, đ ọ k  dùng trong y h c ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ạ ộ ệ ằ ộ 1 940550 ­ Đèn và b  đèn không ho t đ ng b ng đi n: ­ Non­electrical lamps and lighting fittings: ầ 2 ạ ố ằ ­ ­ Lo i đ t b ng d u: ­ ­ Of oil­burning type:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ử ụ ằ ồ ễ 25 5 10 3 94055011 ­ ­ ­ B ng đ ng s  d ng trong nghi l tôn giáo CHIEC ­ ­ ­ Of brass of a kind used for religious rites

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 3 94055019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 2 94055040 ­ ­ Đèn bão CHIEC ­ ­ Hurricane lamps 5 0 10 CHIEC ­ ­ Other ể ề ượ ế ệ ể 2 1 c  chi u  sáng,  bi n  đ  tên đ c chi u 94055090 940560 ­ Illuminated signs, illuminated name­plates and  the like: ự :

UDDB Gi m: 10% => 5%

ườ ố ế ng t ể ể ng ph , bi n báo giao ườ ộ ­ ­ Warning signs, street name signs, road and  traffic signs ạ ­ ­ Lo i khác ượ ­ Bi n hi u  đ ạ ươ sáng và các lo i t ể ả ­ ­ Bi n c nh báo, bi n tên đ ng b thông và đ 20 5 10 2 CHIEC 94056010

UDDB Gi m: 10% => 5%

20 5 10 94056090 CHIEC ­ ­ Other ậ ộ 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: ằ ủ ­ ­ Of glass: 0 0 10 2 3 940591 94059110 ­ ­ B ng th y tinh: ­ ­ ­ Dùng cho đèn phòng mổ CHIEC ­ ­ ­ For lamps for operating rooms 5 5 10 3 94059120 ­ ­ ­ Dùng cho đèn r iọ CHIEC ­ ­ ­ For spotlights

UDDB Gi m: 10% => 5%

ầ ặ 20 5 10 3 94059140 ­ ­ ­ Chao đèn hình c u ho c thông phong đèn CHIEC ­ ­ ­ Globes or chimneys 20 0 10 3 94059150 ­ ­ ­ Dùng cho đèn pha CHIEC ­ ­ ­ For searchlights 5 0 10 3 94059190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ằ ­ ­ Of plastics: 0 0 10 2 3 940592 94059210 ­ ­ B ng plastic: ­ ­ ­ Dùng cho đèn phòng mổ CHIEC ­ ­ ­ For lamps for operating rooms 5 0 10 3 94059220 ­ ­ ­ Dùng cho đèn r iọ CHIEC ­ ­ ­ For spotlights 20 0 10 3 94059230 ­ ­ ­ Dùng cho đèn pha CHIEC ­ ­ ­ For searchlights 5 0 10 3 94059290 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ệ 20 5 10 2 3 940599 94059910 ạ ­ ­ Lo i khác: ệ ằ ụ ­ ­ ­ Ch p đèn b ng v t li u d t CHIEC ­ ­ ­ Lampshades of textile material ậ ệ ụ 20 0 10 3 94059920 ằ ­ ­ ­ Ch p đèn b ng v t li u khác CHIEC ­ ­ ­ Lampshades of other material ặ ộ 20 0 10 3 94059930 CHIEC ­  ­  ­  Of  lamps  of  subheading  9405.50.11  or  9405.50.19 ặ 20 0 10 3 94059940 ủ ­  ­  ­  C a  đèn  thu c  phân  nhóm  9405.50.11  ho c  9405.50.19 ọ ­ ­ ­ Dùng cho đèn pha ho c đèn r i CHIEC ­ ­ ­ For searchlights or spotlights 20 0 10 3 94059990 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 9406 ắ Nhà l p ghép. Prefabricated buildings. ượ ắ ớ ế ị ơ ặ ế 1 c g n v i thi t b  c  khí ho c thi t ệ ị ồ ­ Nhà tr ng cây đ t: b  nhi ­ Greenhouses fitted with mechanical or thermal  equipment:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 15 5 10 2 94060011 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics

UDDB Gi m: 10% => 5%

15 5 10 94060019 CHIEC ­ ­ Other 2 1 ạ ­ ­ Lo i khác ắ ­ Nhà l p ghép khác: ­ Other prefabricated buildings:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ỗ 15 5 10 2 94060092 ằ ­ ­ B ng g CHIEC ­ ­ Of wood

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ ặ 15 5 10 2 94060094 ắ ­ ­ B ng s t ho c thép CHIEC ­ ­ Of iron or steel

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ằ ằ 15 5 10 2 94060095 ­ ­ B ng plastic ho c b ng nhôm CHIEC ­ ­ Of plastics or of aluminium

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ ặ ạ 15 5 10 2 94060096 ­ ­ B ng bê tông ho c đá nhân t o CHIEC ­ ­ Of concrete or of artificial stone

UDDB Gi m: 10% => 5%

ng 95

Chapter 95 Toys, games and sports requisites; parts and  accessories thereof Notes.

15 5 10 2 94060099 CHIEC ­ ­ Other ụ ể ế ị t b  trò ch i và d ng c  th  thao; các ơ ụ ệ ủ ạ ­ ­ Lo i khác ươ Ch ồ ơ ụ Đ  ch i, thi ậ ộ b  ph n và ph  ki n c a chúng i.ả Chú gi ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ế (a) N n (nhóm 34.06); (a) Candles (heading 34.06); ẩ ả ặ ộ ệ ướ ỷ ả ươ ạ ng t ặ ự ắ  dùng cho đánh b t thu  s n, đã c t  ư ư ộ ươ ặ ầ (b) Pháo hoa ho c các s n ph m pháo khác thu c nhóm  36.04; ặ ợ c ho c các  (c) S i, monofilament, dây b n ho c dây c ắ lo i dây t ề theo chi u dài nh ng ch a làm thành dây câu, thu c  Ch ng 39, nhóm 42.06 ho c Ph n XI; (b) Fireworks or other pyrotechnic articles of  heading 36.04; (c) Yarns, monofilament, cords or gut or the like  for fishing, cut to length but not made up into  fishing lines, of Chapter 39, heading 42.06 or  Section XI; ộ ặ ằ ả ộ ể ươ ầ ặ ng 61 ho c 62; ặ ằ ờ ướ ả ệ t ho c ván tr ng ặ ừ ạ ể ộ ộ ể (d) Túi th  thao ho c bao bì khác thu c nhóm 42.02,  ặ 43.03 ho c 43.04; ầ (e) Qu n áo th  thao ho c qu n áo hoá trang, b ng v i  ặ ệ d t, thu c Ch ặ ờ ồ (f) C  ho c c  đuôi nheo b ng v i d t, ho c bu m  ượ ủ ươ ề dùng cho thuy n, ván l t, c a Ch 63; ắ ưỡ ượ ầ i tr (g) Gi y dép th  thao (tr  lo i đã g n l t băng  ặ ặ ươ ượ ng 64, ho c mũ và các  ho c tr t patanh) thu c Ch ươ ể ậ ộ ầ v t đ i đ u th  thao thu c Ch (d) Sports bags or other containers of heading  42.02, 43.03 or 43.04; (e) Sports clothing or fancy dress, of textiles, of  Chapter 61 or 62; (f) Textile flags or bunting, or sails for boats,  sailboards or land craft, of Chapter 63; (g) Sports footwear (other than skating boots  with ice or roller skates attached) of Chapter 64,  or sports headgear of Chapter 65; ậ ể ậ ng 65; ề ố ặ ự ặ ể ộ  (nhóm 66.02), ho c các b ặ ậ ủ ộ (h) G y ch ng đ  đi b , roi, roi đi u khi n súc v t  ươ ho c các m t hàng t ng t ph n c a chúng (nhóm 66.03); (h) Walking­sticks, whips, riding­crops or the  like (heading  66.02), or parts thereof (heading  66.03); ỷ ắ ặ ư ắ ơ ộ ư ị ầ ả ủ ự ằ (ij) Unmounted glass eyes for dolls or other toys,  of heading 70.18; (k) Parts of general use, as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39); ầ ươ ặ ng 39); ồ ng t ạ ươ ng t (l) Bells, gongs or the like of heading 83.06; ế ị ọ t b  l c hay ộ ệ ặ ế ế ị ư ể ắ ế ị t b ấ ữ ệ ươ ẻ ặ ư t b  l u tr  b n v ng, th  r n (các thi ồ ệ ệ ư ng ti n l u gi ệ ượ t b  đi u khi n t ế ặ ữ ng khác,  ể ừ   ế ị ề t b  đi u ặ ằ ể ừ ạ ằ ồ xa không dây b ng tia h ng ngo i (nhóm ượ ượ ể ế ạ t tuy t và các lo i t, xe tr ươ ộ ồ (ij) M t thu  tinh ch a l p dùng cho búp bê ho c đ   ộ ch i khác, thu c nhóm 70.18; ụ ậ (k) Các b  ph n có công d ng chung, nh  đ nh nghĩa  ạ ơ ả ằ i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c  b n  trong Chú gi ươ ặ  b ng plastic  (Ph n XV), ho c các hàng hoá t (Ch ộ ự (l) Chuông, c ng chiêng ho c các lo i t  thu c  nhóm 83.06; ơ ấ ỏ (m) B m ch t l ng (nhóm 84.13), mà thi ơ ấ ế ấ ỏ tinh ch  ch t l ng ho c ch t khí (nhóm 84.21), đ ng c   ế ệ đi n (nhóm 85.01), bi n th  đi n (nhóm 85.04), đĩa,  ữ ề ữ băng, các thi ẫ bán d n không m t d  li u khi không có ngu n đi n  ấ cung c p), “th  thông minh” và các ph ể thông tin khác đ  ghi âm ho c ghi các hi n t ế ị ề đã ho c ch a ghi (nhóm 85.23), thi xa b ng sóng vô tuy n (nhóm 85.26) ho c thi khi n t 85.43); (n) Xe th  thao (tr  xe tr ầ ự xe t ừ ng t ) thu c Ph n XVII; (m) Pumps for liquids (heading 84.13), filtering  or purifying machinery and apparatus for liquids  or gases (heading 84.21), electric motors  (heading 85.01), electric transformers (heading  85.04), discs, tapes, solid­state non­volatile  storage devices, "smart cards" and other media  for the recording of sound or of other  phenomena, whether or not recorded (heading  85.23), radio remote control apparatus (heading  85.26) or cordless infrared remote control  devices (heading 85.43);  (n) Sports vehicles (other than bobsleighs,  toboggans and the like) of Section XVII;

GPNKTĐ;KTCL­BKH

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ;KTCL­BKH

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ;KTCL­BKH

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ;KTCL­BKH

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

X

ẻ ạ (o) Xe đ p tr  em (nhóm 87.12); (o) Children’s bicycles (heading 87.12); ư ồ ể ặ ệ ầ ươ ươ ặ ỗ ỏ (p) T u thuy n th  thao nh  ca nô và xu ng nh   ẩ ủ ươ (Ch ng ti n đ y c a chúng  ằ (Ch ề ng 89), ho c ph ng 44 dùng cho các m t hàng b ng g ); (p) Sports craft such as canoes and skiffs  (Chapter 89), or their  means of propulsion  (Chapter 44 for such articles made of wood); ặ ng t ự , ả ặ ươ ờ ạ ơ ể ử ồ ặ (q) Spectacles, goggles or the like, for sports or  outdoor games (heading 90.04); (r) Decoy calls or whistles (heading 92.08); ươ ặ ộ ộ (q) Kính đeo, kính b o h  ho c các lo i kính t ể dùng cho th  thao ho c cho các trò ch i ngoài tr i  (nhóm 90.04); ụ ạ ụ (r) D ng c  t o âm thanh đ  nh  m i ho c còi (nhóm  92.08); ặ (s) Vũ khí ho c các m t hàng khác thu c Ch ng 93; (s) Arms or other articles of Chapter 93; ệ ạ (t) Vòng hoa đi n các lo i (nhóm 94.05); (t) Electric garlands of all kinds (heading 94.05); ợ ề ụ ụ ắ ạ ạ ồ ạ ặ ở ậ ệ ấ ặ (u) Dây căng v t, l u b t ho c các đ  ph c v  c m tr i  khác, ho c găng tay, găng tay h  ngón (phân lo i theo  ặ v t li u c u thành); ho c (u) Racket strings, tents or other camping goods,  or gloves, mittens and mitts (classified according  to their constituent material); or ả ộ ồ ằ ộ ồ ế ả ệ ậ ụ ồ ả ả ườ ệ ử ụ ươ ự ứ ậ ệ ấ ượ ạ ấ (v) B  đ  ăn, b  đ  b p, v t d ng toilet, th m và t m  ng,  tr i sàn b ng v i d t khác, đ  thêu, khăn tr i gi ế ả khăn tr i bàn, khăn trong phòng v  sinh, khăn nhà b p  ự ế ậ ụ và các v t d ng t  có ch c năng s  d ng th c t (đ ng t c phân lo i theo v t li u c u thành). ồ ẩ ả ươ ng này bao g m các s n ph m trong đó có ng c ặ ặ ạ ổ ợ ạ ỉ ủ ầ ạ ạ ọ 2. Ch ấ trai thiên nhiên ho c nuôi c y, đá quý ho c đá bán quý  ặ ặ (thiên nhiên, t ng h p ho c tái t o), kim lo i quý ho c  ứ kim lo i dát ph  kim lo i quý ch  là thành ph n th   y u.ế (v) Tableware, kitchenware, toilet articles,  carpets and other textile floor coverings, apparel,  bed linen, table linen, toilet linen, kitchen linen  and similar articles having a utilitarian function  (classified according to their constituent  material). 2. This Chapter includes articles in which natural  or cultured pearls, precious or semi­precious  stones (natural, synthetic or reconstructed),  precious metal or metal clad with precious metal  constitute only minor constituents. ở ộ ươ ỉ  trên, các b  ph n và ph  ki n ch   ng ả i 1  ủ ế ạ ậ ặ ặ ụ ệ 3. Theo Chú gi ớ ặ ủ dùng ho c ch  y u dùng v i các m t hàng c a Ch ớ ượ c phân lo i cùng v i các m t hàng đó. này đ 3. Subject to Note 1 above, parts and accessories  which are suitable for use solely or principally  with articles of this Chapter are to be classified  with those articles. ị ả i Chú gi ể i 1 nêu trên, không k ị ữ ượ ậ ề ộ ộ ộ ề ẻ ự ế ợ ạ ơ ả ủ ẻ ạ 4. Theo quy đ nh t ụ nh ng quy đ nh khác, nhóm 95.03 đ c áp d ng cho,  ượ ế ợ ủ ặ ớ v t dùng c a nhóm này mà đ c k t h p v i m t ho c  ế ư ượ c xem nh  là m t b  theo  nhi u chi ti t, mà không đ ắ ệ ủ ủ ạ ắ đi u ki n c a qui t c 3 (b) c a Nguyên t c phân lo i  ạ ỉ ồ ạ ẽ ượ ế , thì s  đ i riêng l c phân lo i  chung, và n u ch  t n t ộ ượ ậ ụ ồ c đóng thành b   vào nhóm khác, g m các v t d ng đ ư ặ ể đ  bán l  và s  k t h p t o nên đ c tr ng c  b n c a  ồ ơ đ  ch i. ặ ế ế ể ặ ậ ộ ạ ả ồ ợ ủ ồ 5. Nhóm 95.03 không bao g m các m t hàng mà, theo  ậ ệ ấ t k , hình dáng ho c v t li u c u thành, có th  xác  thi ụ ỉ ượ ử ụ ị c s  d ng riêng cho đ ng v t, ví d ,  đ nh chúng ch  đ ậ ơ "đ  ch i cho v t nuôi c nh trong gia đình" (phân lo i  vào nhóm thích h p c a chúng). 4. Subject to the provisions of Note 1 above,  heading 95.03 applies, inter alia, to articles of  this heading combined with one or more items,  which cannot be considered as sets under the  terms of General Interpretative Rule 3 (b), and  which, if presented separately, would be  classified in other headings, provided the articles  are put up together for retail sale and the  combinations have the essential character of  toys. 5. Heading 95.03 does not cover articles which,  on account of their design, shape or constituent  material, are identifiable as intended exclusively  for animals, for example, “pet toys”  (classification in their own appropriate heading). ả ộ ề ượ ể ả ộ ạ ậ ề ặ ặ Chú gi i phân nhóm:  1. Phân nhóm 9504.50 bao g m:ồ ơ (a) Các b  đi u khi n trò ch i video mà hình  nh đ c  ề ộ ộ ế tái t o trên m t b  ti p nh n truy n hình, m t màn hình  ặ ho c b  m t bên ngoài khác; ho c Subheading Note  1. Subheading 9504.50 covers: (a)  Video game consoles from which the image  is reproduced on a television receiver, a monitor  or other external screen or surface; or ơ ạ ầ ặ ơ ể ẻ ề ấ ệ ặ ề ươ ng ti n (b) Các máy trò ch i video lo i có màn hình video, có  ho c không có tay c m. ồ ộ Phân nhóm này không bao g m các máy ho c các b   ằ ạ ộ ề đi u khi n trò ch i video ho t đ ng b ng ti n xu, ti n  ấ ỳ ặ gi y, th  ngân hàng, xèng ho c b t k  ph thanh toán khác (phân nhóm 9504.30). (b)  Video game machines having a self­ contained video screen, whether or not portable. This subheading does not cover video game  consoles or machines operated by coins,  banknotes, bank cards, tokens or by any other  means of payment (subheading 9504.30). ạ ẩ 9503 ủ ồ ồ ạ ng  t ơ ơ ẫ ự ặ ậ ng t ạ ẩ ồ ơ 95030010 1 CHIEC 10 5 5 BKH ủ có bánh; xe c a búp bê Xe đ p  ba  bánh, xe  đ y,  xe  có  bàn  đ p  và  đ  ch i  ự ươ   có  bánh;  xe  c a  búp  bê;  búp  bê;  đ   ch i  t ỷ ệ ẫ ỏ  ("scale")  và các m u  khác; m u  thu nh  theo t  l ả ồ ơ ươ đ  ch i gi , có ho c không v n hành;  i trí t ạ ồ ơ ố các lo i đ  ch i đ  trí. ạ ­  Xe  đ p  ba  bánh,  xe  đ y,  xe  có  bàn  đ p  và  đ   ch i  ự ươ ng t t ­ Búp bê: Tricycles,  scooters,  pedal  cars  and  similar  wheeled  toys;  dolls'  carriages;  dolls;  other  toys;  reduced­size  ("scale")  models  and  similar  recreational  models,  working  or  not;  puzzles of all kinds. ­ Tricycles,  scooters,  pedal  cars  and  similar  wheeled toys; dolls' carriages ­ Dolls: 1 ặ 95030021 BKH 10 5 5 ậ ộ ụ ­ ­ Búp bê, có ho c không có trang ph c ụ ệ ­ ­ B  ph n và ph  ki n: CHIEC ­ ­ Dolls, whether or not dressed ­ ­ Parts and accessories: 2 2 ụ ệ ầ ầ ầ 95030022 ­ ­ ­ Qu n áo và ph  ki n qu n áo; gi y và mũ CHIEC 3 BKH 10 5 5 ­  ­  ­  Garments  and  garment  accessories;  footwear and headgear 95030029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 BKH 10 5 5 ệ ụ ệ ể ả ườ 95030030 ng ray, đèn hi u và các ph  ki n CHIEC 1 10 5 10 GPNKTĐ; ỏ 95030040 ("scale")  và  các  mô CHIEC 1 10 5 10 GPNKTĐ; ự ậ ỷ ệ   l , có ho c không v n hành

GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X

ự ằ ạ ơ ọ 95030050 CHIEC 1 BKH 20 5 5 ừ

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X

ả ậ ậ 95030060 CHIEC 1 20 5 5 ­ Electric  trains,  including  tracks,  signals  and  other accessories therefor ­ Reduced  size  ("scale")  models  and  similar  recreational models, working or not ­ Other construction sets and constructional toys,  of materials other than plastics ­  Stuffed  toys  representing  animals  or  non­ human creatures

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X

ạ ồ ơ ố 95030070 ệ ­ Xe đi n, k  c  đ ủ khác c a chúng ­  Các  mô  hình  thu  nh   theo  t ả ặ ươ ng t i trí t hình gi ồ ộ ồ ơ ­ Đ  ch i và b  đ  ch i xây d ng khác, b ng m i lo i  ậ ệ v t li u tr  plastic ồ ặ ơ ­ Đ  ch i hình con v t ho c sinh  v t không ph i hình  iườ ng ­ Các lo i đ  ch i đ  trí CHIEC ­ Puzzles of all kinds 1 10 5 10 ạ ­ Lo i khác: 1

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X

ố ơ ồ ế ặ ộ ế ữ ữ ậ ữ ố ữ ộ ồ ơ ạ ộ ồ ơ ế ộ ồ ơ ồ ơ ặ ắ ờ ­ ­ Đ  ch i, x p kh i ho c c t r i hình ch  s ; ch  cái  ho c hình con v t; b  x p ch ; b  đ  ch i t o ch  và  ậ t p nói; b  đ  ch i in hình; b  đ  ch i đ m (abaci);  ữ ồ ơ máy may đ  ch i; máy ch  đ  ch i CHIEC ­ Other: ­ ­ Numerical, alphabetical or animal blocks or  cut­outs; word builder sets; word making and  talking sets; toy printing sets ; toy counting  frames (abaci); toy sewing machines; toy  typewriters 95030091 2 20 5 5

GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

95030092 ­ ­ Dây nh yả CHIEC ­ ­ Skipping ropes 2 BKH 20 5 5

GPNKTĐ;KTCL­BKHUDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

95030093 ­ ­ Hòn bi VIEN ­ ­ Marbles 2 BKH 20 5 5

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%

GPNKTĐ

X X X

CHIEC ­ ­ Other 2 20 5 5 ụ 95030099 9504 ả ơ ơ ử ụ ể ả ơ ắ ụ automatic bowling and ế ị ơ ườ 950420 1 ạ ­ ­ Lo i khác ụ ể ộ ề Các máy và b   đi u  khi n trò ch i  video, d ng  c   ặ i  trí,  cho  các  trò  ch i  trên  bàn  ho c  dùng  cho  gi trong  phòng  khách,  k   c   bàn  s   d ng  trong  trò  ch i  b n bi (pin­table), bi­a, bàn chuyên d ng dùng  ạ   sòng  b c  và  các  thi t  b   dùng  cho  cho  trò  ch i  ụ ệ ặ ự ộ ­ Các m t hàng và ph  ki n dùng cho trò ch i bi­a:  đ ng. đ ơ ở ạ ng ch y bowling t

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

Video  game  consoles  and  machines,  articles  for funfair, table or parlour games, including  pintables,  billiards,  special  tables  for  casino  games  alley  equipment. ­ Articles  and  accessories  for  billards  of  all  kinds: 95042020 ­ ­ Bàn bi­a các lo iạ CHIEC ­ ­ Tables for billiards of all kinds 2 10 10 25

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ấ ầ ậ 95042030 ­ ­ Ph n xoa đ u g y bi­a KG ­ ­ Billiard chalks 2 10 10 20

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X X

KG ­ ­ Other 10 10 25 ạ ằ ơ 95042090 950430 2 1 ộ ặ ạ ự ộ ườ ạ ­ ­ Lo i khác ồ ề ­  Máy  trò  ch i  khác,  ho t  đ ng  b ng  đ ng  xu,  ti n  ự ừ ạ ươ ấ gi y,  th   ngân hàng,  xèng  ho c  các  lo i t ,  tr   ng ch y bowling t các thi ẻ ế ị t b  dùng cho đ ng  t  đ ng:

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X

­ Other  games,  operated  by  coins,  banknotes,  bank  cards,  tokens  or  by  any  other  means  of  payment,  other  than  automatic  bowling  alley  equipment: ặ ơ ự ộ đ ng ặ 95043010 ơ ­ ­ Máy trò ch i pin­table ho c các máy trò ch i t (có khe nhét xèng ho c xu) CHIEC ­ ­ Pintables or slot machines 2 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

ặ ằ ỗ ằ ậ ằ ấ ộ 95043020 ­ ­ B  ph n b ng g , b ng gi y ho c b ng plastic CHIEC ­ ­ Parts of wood, paper or plastics 2 20 10 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

CHIEC ­ ­ Other

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

95043090 95044000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  bàiộ BO ­ Playing cards 2 1 40 20 25 10 10 10 10 ộ ề ể ừ ạ ộ 95045000 lo i thu c CHIEC 1 20 10 10 GPNKTĐ; 950490 ­ Các máy và b  đi u khi n game video, tr phân nhóm 9504.30 ạ ­ Lo i khác: ­ Video game consoles and machines, other than  those of subheading 9504.30 ­ Other: 1 GPNKTĐ; 95049010 CHIEC ­ ­ Bowling requisites of all kinds 2 25 10 10 ụ ệ ộ GPNKTĐ; 95049020 25 10 10 ế ị ơ ạ ồ ụ ợ ạ ồ ụ ợ ể ơ ­ ­ Các lo i đ  ph  tr  đ  ch i bowling ậ ơ ­ ­ Trò ch i ném phi tiêu và các b  ph n và ph  ki n  ủ c a chúng ­ ­ Thi t b  ch i b c và đ  ph  tr  đi kèm: CHIEC ­ ­ Darts and parts and accessories therefor ­ ­ Gambling equipment and paraphernalia: 2 2 95049031 ­ ­ ­ Bàn thi ế ế ể ơ ạ t k  đ  ch i b c CHIEC ­ ­ ­ Tables designed for use with casino games 3 25 10 10 GPNKTĐ; 95049039 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 25 10 10 GPNKTĐ; ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2 ế ế ể ơ ơ ­ ­ ­ Bàn thi t k  đ  ch i trò ch i: ­ ­ ­ Tables designed for games: 3 ặ ằ ằ ỗ 95049092 ­ ­ ­ ­ B ng g  ho c b ng plastic CHIEC ­ ­ ­ ­ Of wood or of plastics 4 25 10 10 GPNKTĐ; ạ 95049093 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 10 10 GPNKTĐ; ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3 ặ ằ ằ ỗ 95049094 ­ ­ ­ ­ B ng g  ho c b ng plastic CHIEC ­ ­ ­ ­ Of wood or of plastics 4 25 10 10 GPNKTĐ; ạ 95049099 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 10 10 GPNKTĐ; ồ ễ ộ ặ 9505 ộ ể ả ả including  conjuring h i, h i hoá trang ho c trong các  ặ i trí khác, k  c  các m t hàng dùng cho  ườ i. ồ 95051000 Đ  dùng trong l ơ trò ch i gi ậ ơ ả trò ch i  o thu t ho c trò vui c ễ ­ Đ  dùng trong l ặ  Nô­en Festive,  carnival  or  other  entertainment  articles,  tricks  and  novelty jokes. ­ Articles for Christmas festivities CHIEC 1 25 10 GPNKTĐ;

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%

GPNKTĐ

X X

95059000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 25 10 10 ậ ệ ụ ế ị ấ 9506 ề ể ụ ể ể ờ ặ ơ ở ơ ể ả ượ c  chi  ti included  elsewhere in ế ể ơ ế t tuy t và các thi ế t tuy t khác: Articles  and  equipment  for  general  physical  exercise,  gymnastics,  athletics,  other  sports  (including table­tennis) or outdoor games, not  specified  or  this  Chapter; swimming pools and paddling pools. ­ Snow­skis and other snow­ski equipment: 1 ụ D ng  c   và  thi t  b   dùng  cho  t p  luy n  th   ch t  nói  chung,  th   d c,  đi n  kinh,  các  môn  th   thao  khác  (k   c   bóng  bàn)  ho c  trò  ch i  ngoài  tr i,  ặ ư ch a  đ   n i  khác  trong  t  ho c  ghi  ể ơ ươ ng  này;  b   b i  và  b   b i  nông  (paddling  Ch ế ị ượ ượ ­ Ván tr t b  tr pools).

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%

GPNKTĐ

ượ CHIEC ­ ­ Skis 95061100 ­ ­ Ván tr ế t tuy t 2 5 0 10

GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

X X X X

GPNKTĐ

X

GPNKTĐ

X

72/2005/QĐ­ BNN

ộ ượ CHIEC ­ ­ Ski­fastenings (ski­bindings) 95061200 ­ ­ Dây bu c ván tr t 2 5 0 10 GPNKTĐ; CHIEC ­ ­ Other 95061900 5 5 10 ế ồ t sóng, ván bu m và các thi t 2 1 ­ Water­skis,  surf­boards,  sailboards  and  other  water­sport equipment: ạ ­ ­ Lo i khác ượ ướ ­ Ván tr t n ị ể b  th  thao d c, ván l ướ ướ i n ướ c khác: GPNKTĐ; 95062100 ­ ­ Ván bu mồ CHIEC ­ ­ Sailboards 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95062900 CHIEC 5 5 10 ậ ơ ế ị ơ ạ ­ ­ Lo i khác ­ G y ch i gôn và các thi t b  ch i gôn khác: ­ ­ Other ­ Golf clubs and other golf equipment: 2 1 GPNKTĐ; ậ ơ 95063100 ộ ậ ­ ­ G y và b  g y ch i gôn CHIEC ­ ­ Clubs, complete 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95063200 ­ ­ Bóng QUA ­ ­ Balls 2 5 5 10 GPNKTĐ; CHIEC 5 5 10 ụ ụ ế ị 95063900 950640 ạ ­ ­ Lo i khác ­ D ng c  và thi t b  cho môn bóng bàn: ­ ­ Other ­ Articles and equipment for table­tennis: 2 1 GPNKTĐ; 95064010 ­ ­ Bàn CHIEC ­ ­ Tables 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95064090 CHIEC 5 5 10 ặ ợ ợ ươ ự ng t khác, 2 1 ư ặ ạ ­ ­ Lo i khác ợ ầ ­ V t tennis, v t c u lông ho c các v t t ướ đã ho c ch a căng l i: ­ ­ Other ­ Tennis,  badminton  or  similar  rackets,  whether  or not strung: GPNKTĐ; ư ặ ợ ướ 95065100 ­ ­ V t tennis, đã ho c ch a căng l i CHIEC ­ ­ Lawn­tennis rackets, whether or not strung 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95065900 CHIEC 5 5 10 ừ ơ ơ ạ ­ ­ Lo i khác ­ Bóng, tr  bóng ch i gôn và bóng ch i bóng bàn: 2 1 ­ ­ Other ­ Balls,  other  than  golf  balls  and  table­tennis  balls: GPNKTĐ; QUA ­ ­ Lawn­tennis balls 95066100 ­ ­ Bóng tennis 2 5 5 10 GPNKTĐ; ể ơ 95066200 ơ ­ ­ Bóng có th  b m h i QUA ­ ­ Inflatable 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95066900 95067000 ể ả t có bánh xe, k  c QUA ­ ­ Other CHIEC 2 1 5 5 5 5 10 10 GPNKTĐ; ượ ưỡ ượ t băng và l i tr ắ ưỡ ượ t i tr ạ ­ ­ Lo i khác ầ ưỡ i gi y tr ­ L ượ t có g n l giày tr ạ ­ Lo i khác: ­ Ice  skates  and  roller  skates,  including  skating  boots with skates attached ­ Other: 1 ể ấ ậ GPNKTĐ; ệ ế ị t b  cho t p luy n th  ch t nói  ề ặ 95069100 ặ ­ ­ Các m t hàng và thi ể ụ chung, th  d c ho c đi n kinh ­ ­ Articles and equipment for general physical  exercise, gymnastics or athletics CHIEC 2 5 5 10 GPNKTĐ; CHIEC ­ ­ Other 2 5 5 10 95069900 9507 i câu và các lo i dây câu khác; v t l ạ i  b t  b m  và  các  lo i  l ợ ướ i  t ợ ướ ắ ướ ừ ồ ụ ầ ụ ế i  ạ ướ ươ ng  ộ ạ  làm m i (tr  các lo i thu c nhóm 92.08  t  dùng  cho  săn ng t . Fishing rods, fish­hooks and other line fishing  tackle;  fish  landing  nets,  butterfly  nets  and  similar nets;  decoy “birds” (other than those  of  heading  92.08  or  97.05)  and  similar  hunting or shooting requisites.

GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

GPNKTĐ

GPNKTĐ

72/2005/QĐ­ BNN

95071000 ạ ­ ­ Lo i khác ầ ưỡ C n câu, l ắ b t  cá,  v t  l ả ự ; chim gi t ặ ho c  97.05) và các  d ng  c   c n  thi ự ặ ắ ươ ho c b n t ầ ­ C n câu CHIEC ­ Fishing rods 1 5 5 10 ưỡ ặ ướ 95072000 ­ L i câu, có ho c không có dây c c KG ­ Fish­hooks, whether or not snelled 1 5 5 10 GPNKTĐ; ộ ộ CUON ­ Fishing reels 95073000 ­ B  cu n dây câu 1 5 5 10 GPNKTĐ;

GPNKTĐ;Ki m d ch;

GPNKTĐ

X X X X

GPNKTĐ

GPNKTĐ

ng 96

KG ­ Other 95079000 ạ ­ Lo i khác 1 5 5 10 ậ ắ 9508 ơ ạ ế ế ư ộ ầ ự ỗ i  i trí khác; r p xi c l u đ ng và b y thú xi c fairground  amusements; ế ư ộ ế ư ộ Vòng ng a g , đu, phòng t p b n và các trò ch i t ạ ả khu gi ư ộ ư ộ l u đ ng; nhà hát l u đ ng. ầ ạ ­ R p xi c l u đ ng và b y thú xi c l u đ ng CHIEC 95081000 1 10 5 10 GPNKTĐ; Roundabouts,  swings,  shooting  galleries  and  other  travelling  circuses and travelling menageries; travelling  ­ Travelling circuses and travelling menageries theatres. CHIEC ­ Other 95089000 ạ ­ Lo i khác 1 10 5 10 GPNKTĐ;

ươ ặ

Chapter 96 Miscellaneous manufactured articles

Ch Các m t hàng khác

Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ể ươ ể (a) Bút chì dùng đ  trang đi m (Ch ng 33); ươ ụ ậ ộ ộ ng 66 (ví d , các b  ph n ố ấ ệ ồ ặ (b) Các m t hàng thu c Ch ặ ậ ủ c a ô ho c g y ch ng); ứ ằ (c) Đ  trang s c làm b ng ch t li u khác (nhóm 71.17); (a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter  33); (b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of  umbrellas or walking­sticks); (c) Imitation jewellery (heading 71.17); ị ư ầ ộ ả i 2 c a Ph n XV, làm b ng kim lo i c  b n ả ẩ ằ ươ ự ng t (d) Parts of general use, as defined in Note 2 to  Section XV, of base metal (Section XV), or  similar goods of plastics (Chapter 39); ươ ặ ng 82 ượ ộ ặ ủ c kh m ho c đúc;  ặ c kh m ho c  ộ ẻ  thu c ụ ậ (d) Các b  ph n có công d ng chung, nh  đã đ nh nghĩa  ạ ơ ả ủ ở  Chú gi ằ ặ ầ  làm b ng  (Ph n XV), ho c các s n ph m t plastic (Ch ng 39); ộ ươ ặ (e) Dao kéo ho c các m t hàng khác thu c Ch ặ ả ậ ặ có cán ho c các b  ph n khác đ ậ ả ượ ộ tuy nhiên, cán ho c các b  ph n khác đ ặ ượ đúc c a các m t hàng này đ c trình bày riêng l ặ nhóm 96.01 ho c 96.02; (e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with  handles or other parts of carving or moulding  materials; heading 96.01 or 96.02 applies,  however, to separately presented handles or  other parts of such articles; ộ ặ ươ ụ ọ ẽ ọ ế ẫ ặ , ph u thu t ả ặ ng 90 (ví d , g ng kính  (f) Các m t hàng thu c Ch đeo (nhóm 90.03), bút v  toán h c (nhóm 90.17), bàn  ậ ch i chuyên dùng trong nha khoa ho c y t ho c thú y (nhóm 90.18)); (f) Articles of Chapter 90 (for example,  spectacle frames (heading 90.03), mathematical  drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind  specialised for use in dentistry or for medical,  surgical or veterinary purposes (heading 90.18)); ộ ụ ỏ ồ ồ ng 91 (ví d , v  đ ng h ộ ặ ụ ệ ủ ươ ồ ờ ậ ươ ộ ộ ậ ươ ng 93 (vũ khí và b  ph n ộ ươ ụ ồ ộ ấ ng 94 (ví d , đ  n i th t, ộ ặ ế ị ộ ơ ồ ng 95 (đ  ch i, thi t b  trò ụ ơ ồ ư ầ ệ ặ ươ ng 97). ạ ặ ồ ỏ ậ ệ ừ   ả ừ ụ ự ậ ệ ấ ả ạ ắ  dùng đ  ch m kh c (ví d , qu  d a ặ (g) Các m t hàng thu c Ch ặ ỏ ồ cá nhân ho c v  đ ng h  th i gian); ạ ụ ạ ụ ặ (h) Nh c c  ho c b  ph n ho c ph  ki n c a nh c c   ng 92); (Ch ặ (i) Các m t hàng thu c Ch ủ c a chúng); ặ (k) Các m t hàng thu c Ch đèn và b  đèn); ươ (l) Các m t hàng thu c Ch ặ ụ ể ch i, d ng c  th  thao); ho c ồ ổ ậ ẩ (m) Các tác ph m ngh  thu t, đ  s u t m ho c đ  c   (Ch ắ ệ 2. Trong nhóm 96.02 khái ni m "v t li u ch m kh c có  ự ậ ố ngu n g c th c v t ho c khoáng ch t" có nghĩa là: ả ạ ứ ộ (a) H t c ng, h t, v  qu  và qu  h ch và v t li u t ể ạ ự ậ ươ th c v t t ng t ọ ngà và c  dum); (g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or  watch cases); (h) Musical instruments or parts or accessories  thereof (Chapter 92); (ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts  thereof);  (k) Articles of Chapter 94 (for example,  furniture, lamps and lighting fittings); (l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports  requisites); or (m) Works of art, collectors’ pieces or antiques  (Chapter 97). 2. In heading 96.02 the expression “vegetable or  mineral carving material” means: (a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar  vegetable materials of a kind used for carving  (for example, corozo and dom); ổ ọ , h t ế ề ạ ấ ọ ế ụ ạ ổ (b) H  phách, đá b t, h  phách và đá b t k t t ề huy n và ch t khoáng thay th  cho h t huy n này. (b) Amber, meerschaum, agglomerated amber  and agglomerated meerschaum, jet and mineral  substitutes for jet. ẵ ỉ ả ặ ể ộ ằ ồ ữ ậ ợ ể ể ở ơ ủ ề ả ệ ơ ể ệ 3. Trong nhóm 96.03 khái ni m "túm và búi đã làm s n  ổ đ  làm ch i ho c bàn ch i" ch  bao g m nh ng túm và  ư ượ ự ậ ộ c bu c b ng lông đ ng v t, s i th c v t  búi ch a đ ậ ệ ị ẵ ẩ ặ ho c v t li u khác, đã chu n b  s n đ  bó mà không  ớ ỉ ặ ả ổ ệ t là đ  làm ch i hay làm bàn ch i, ho c m i ch   phân bi ọ ư ắ ỉ ể ạ gia công đ n gi n h n nh  c t t a đ  t o dáng   ng n,  cho đ  đi u ki n đ  bó. ặ ươ ạ ế ộ ặ ặ ươ ạ ặ ủ ặ ặ ặ ợ ạ ể ả ặ ọ ặ ợ ặ ấ  nhiên, t ng h p ho c tái ặ ủ c dát ph  kim lo i  ầ ặ ấ ệ ư ữ ừ ừ   ng này, tr  các nhóm t 4. Các m t hàng thu c Ch ẫ ượ c phân lo i vào  96.01 đ n 96.06 ho c 96.15, v n đ ặ ầ ộ ứ ng này dù có ho c không ch a m t ph n ho c  Ch ạ ạ ộ toàn b  kim lo i quý ho c kim lo i dát ph  kim lo i  ặ ấ ọ quý, ng c trai thiên nhiên ho c nuôi c y, ho c đá quý  ổ ự ho c đá bán quý (t  nhiên, t ng h p ho c tái t o). Tuy  ế ừ nhiên, các nhóm t  96.01 đ n 96.06 và 96.15 k  c  các  ứ m t hàng có ch a ng c trai thiên nhiên ho c nuôi c y,  ổ ự đá quý ho c đá bán quý (t ạ ạ ượ ạ ạ t o), kim lo i quý ho c kim lo i đ ụ ỉ quý nh ng nh ng ch t li u này ch  là thành ph n ph . ồ ươ 9601 ậ ệ ồ ừ ạ ạ ồ ố ừ ặ ể ả ệ ẩ

UDDB Gi m: 15% => 5%

ậ ẩ ừ Ngà, x ng, đ i m i, s ng, nhánh g c, san hô, xà c   ậ ộ ắ và  các v t li u  ch m kh c có ngu n g c đ ng v t  ậ   các  v t  khác  đã  gia  công,  và  các  m t  hàng  làm  t ả li u này (k  c  các s n ph m đúc). ằ ­ Ngà đã gia công và các v t ph m b ng ngà 96011000 CHIEC 1 25 5 10 3. In heading 96.03 the expression “prepared  knots and tufts for broom or brush making”  applies only to unmounted knots and tufts of  animal hair, vegetable fibre or other material,  which are ready for incorporation without  division in brooms or brushes, or which require  only such further minor processes as trimming to  shape at the top, to render them ready for such  incorporation. 4. Articles of this Chapter, other than those of  headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain  classified in the Chapter whether or not  composed wholly or partly of precious metal or  metal clad with precious metal, of natural or  cultured pearls, or precious or semi­precious  stones (natural, synthetic or reconstructed).  However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15  include articles in which natural or cultured  pearls, precious or semi­precious stones (natural,  synthetic or reconstructed), precious metal or  metal clad with precious metal constitute only  ivory,  bone,  tortoise­shell,  horn,  Worked  minor constituents. antlers,  coral,  mother­of­pearl  and  other  animal carving material, and articles of these  materials  (including  articles  obtained  by  ­ Worked ivory and articles of ivory moulding). 960190 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

C m XK;UDDB Gi m: 15% => 5%

38/2008/QĐ­BNN

ồ ả ẩ ồ 96019010 CHIEC 25 5 10 ặ ừ ­ ­ Xà c  ho c đ i m i đã gia công và các s n ph m  ừ  chúng làm t ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Worked mother­of­pearl or tortoise­shell and  articles of the foregoing ­ ­ Other: 2 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

ộ ự ự ế ặ ố 96019091 CHIEC 3 25 5 10 ố ­  ­  ­  Cigar  or  cigarette  cases,  tobacco  jars;  ornamental articles

UDDB Gi m: 15% => 5%

96019099 ­  ­  ­  H p  đ ng  xì  gà  ho c  thu c  lá  đi u,  bình  đ ng  ồ thu c lá; đ  trang trí ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 25 5 10 ả ồ 9602 ạ ặ ừ ự ậ ẩ c  gia  công  và  các  s n  ph m  làm  t ạ ự ậ ệ ượ ậ ệ ằ ậ ệ ằ ộ ặ ượ ư ạ ắ c  đúc  hay  ch m  kh c  khác,  ch a  đ ế ư ượ ằ ộ ở ơ ứ ẩ ừ ằ ả 96020010 ộ ẩ ư c ph m CHIEC ­ Gelatin capsules for pharmaceutical products 1 10 5 10 Worked  vegetable  or  mineral  carving  material  and  articles  of  these  materials;  moulded or carved articles of wax, of stearin,  of  natural  gums  or  natural  resins  or  of  modelling  pastes,  and  other  moulded  or  carved  articles,  not  elsewhere  specified  or  included; worked, unhardened gelatin (except  gelatin  of  heading  35.03)  and  articles  of  unhardened gelatin.

C m XK;UDDB Gi m: 15% => 5%

38/2008/QĐ­BNN

ự ự ế ặ ố 96020020 CHIEC tobacco jars; 1 20 5 10 ­  Cigar  or  cigarette  cases,  ornamental articles

C m XK;UDDB Gi m: 15% => 5%

38/2008/QĐ­BNN

96020090 ố V t li u kh m có ngu n g c th c v t ho c khoáng  ả   các  lo i  đã  đ ằ ắ v t li u này; các v t li u đúc hay ch m kh c b ng  ự ự   nhiên  hay  nh a  t sáp,  b ng  stearin,  b ng  gôm  t   ả ằ nhiên  ho c  b ng  b t  nhão  làm  mô  hình,  và  s n  ượ ẩ ph m  đ c  ế ế   n i  khác;  gelatin  đã  ch   bi n  chi  ti t  hay  ghi  ư nh ng  ch a  đóng  c ng  (tr   gelatin  thu c  nhóm  ỏ ­ V  viên nh ng b ng gelatin dùng cho d 35.03) và các s n ph m làm b ng gelatin ch a đóng  c ng.ứ ố ộ ­ H p đ ng xì gà ho c thu c lá đi u, bình đ ng thu c  ồ lá; đ  trang trí ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 20 5 10 ả ữ 9603 brushes (including ụ ạ ặ ả ụ ể ả ụ ổ ậ ủ ằ ộ ế ả ấ ể ổ ằ ổ ặ ặ ẽ ể ể ơ ừ ổ ằ ặ ấ ồ ỏ 1 960310 ặ ậ ả  th c v t khác bu c l ộ Ch i, bàn ch i (k  c  các lo i bàn ch i là nh ng b   ụ ơ ọ ph n  c a  máy, d ng  c   ho c  xe),  d ng  c   c  h c  ậ ơ v n  hành b ng tay  đ  quét sàn, không  có đ ng c ,  ẻ gi  lau sàn và ch i b ng lông vũ; túm và búi đã làm  ẵ s n đ  làm ch i ho c bàn ch i; mi ng th m và con  lăn  đ   s n  ho c  v ; ch i  cao  su  (tr  con  lăn  b ng  cao su). ổ ­  Ch i  và  bàn  ch i,  g m  các  cành  nh   ho c  các  ch t  ộ ạ ớ ệ ừ ự li u t i v i nhau, có ho c không  có cán: Brooms,  brushes  consituting  parts  of  machines,  appliances  or  vehicles),  hand­operated  mechanical  floor  sweepers,  not  motorised,  mops  and  feather  dusters;  prepared  knots  and  tufts  for  broom  or  brush  making;  paint  pads  and  rollers;  squeegees (other than roller squeegees). ­ Brooms  and  brushes,  consisting  of  twigs  or  other  vegetable  materials  bound  together,  with  or without handles:

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Brushes 96031010 ­ ­ Bàn ch iả 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Brooms 96031020 25 5 10 ả ọ ạ ổ 2 1 ổ ơ ắ ả ươ ả ệ i, k  c  bàn ch i t ộ ­ ­ Ch iổ ả ­  Bàn  ch i  đánh  răng,  ch i  xoa  b t  c o  râu,  bàn  ch i  ả ch i  tóc,  ch i  s n  móng  tay,  ch i  mi  m t  và  bàn  ch i  ự ườ v  sinh khác dùng cho ng   ng t ế ị ậ ủ là b  ph n c a các thi ả ể ả ụ t b  gia d ng: ­ Tooth  brushes,  shaving  brushes,  hair  brushes,  nail  brushes,  eyelash  brushes  and  other  toilet  brushes  for  use  on  the  person,  including  such  brushes constituting parts of appliances:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả ả 96032100 ể ả ­ ­ Bàn ch i đánh răng, k  c  bàn ch i dùng cho răng m ạ CHIEC ­ ­ Tooth brushes, including dental­plate brushes 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

UDDB Gi m: 10% => 5%

ự ươ ể ế 96032900 96033000 ng  t t  và  bút  lông  t CHIEC ­ ­ Other CHIEC 2 1 25 25 5 5 10 10 ể

UDDB Gi m: 10% => 5%

ặ ổ 96034000 CHIEC 1 25 5 10 ừ ạ ạ ộ ng  t ể ơ ­ Artists’  brushes,  writing  brushes  and  similar  brushes for the application of cosmetics ­ Paint,  distemper,  varnish  or  similar  brushes  (other  than  brushes  of  subheading  9603.30);  paint pads and rollers

UDDB Gi m: 10% => 5%

ẽ ủ ậ ạ ả ộ 96035000 CHIEC 1 25 5 10 ặ 960390 ạ ­ ­ Lo i khác ẽ ­  Bút  lông  v ,  bút  lông  đ   vi ệ dùng cho vi c trang đi m ổ ơ ổ ­ Ch i quét s n, ch i quét keo, ch i quét vecni ho c các  ự ổ ươ   (tr   các  lo i  bút  lông  thu c  phân  lo i  ch i  t ấ ế nhóm  9603.30);  mi ng  th m  và  con  lăn  đ   quét  s n  ho c vặ ­ Các lo i bàn ch i khác là các b  ph n c a máy móc,  ụ ế ị t b  gia d ng ho c xe thi ạ ­ Lo i khác: ­ Other  brushes  constituting  parts  of  machines,  appliances or vehicles ­ Other: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ể ặ ẵ ổ ­ ­ Prepared knots and tufts for broom or brush  making 96039010 ả ­ ­ Túm và búi đã làm s n đ  làm ch i ho c bàn ch i CHIEC 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ụ ể ậ ằ ụ ơ ọ ơ ộ 96039020 ­ ­ D ng c  c  h c v n hành b ng tay đ  quét sàn,  không có đ ng c ­ ­ Hand­operated mechanical floor sweepers,  not motorised CHIEC 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ả 96039040 ­ ­ Bàn ch i khác CHIEC ­ ­ Other brushes 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Other 2 25 5 10 ầ 96039090 9604 ạ ­ ­ Lo i khác Gi n và sàng tay. Hand sieves and hand riddles.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 96040010 ạ ­ B ng kim lo i CHIEC ­ Of metal 1 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

96040090 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ộ ồ BO 96050000 25 5 0 ặ ầ ạ ộ ồ ị ặ ộ ồ ầ ấ 9606 ấ ủ ọ ộ ạ ậ ư ặ ỉ ấ ậ ấ ộ 960610 1 ệ B  đ  du l ch dùng cho v  sinh cá nhân, b  đ  khâu  ho c b  đ  làm s ch gi y dép ho c qu n áo. ấ Khuy,  khuy  b m,  khoá  b m  và  khuy  tán  b m,  lõi  khuy  (lo i  khuy b c)  và  các  b   ph n  khác  c a  các  m t  hàng  này;  khuy  ch a  hoàn  ch nh  (button  ấ ­  Khuy  b m,  khóa  b m  và  khuy  tán  b m  và  b   ph n  blanks). ủ c a chúng: Travel sets for personal toilet, sewing or shoe  or clothes cleaning. Buttons,  press­fasteners,  snap­fasteners  and  press­studs, button moulds and other parts of  these articles; button blanks. ­ Press­fasteners,  snap­fasteners  and  press­studs  and parts therefor:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 96061010 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

96061090 CHIEC ­ ­ Other 25 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Khuy: ­ Buttons: 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ọ ậ ệ ằ 96062100 ệ ­ ­ B ng plastic, không b c v t li u d t CHIEC ­ ­ Of plastics, not covered with textile material 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ọ ậ ệ ạ ơ ả ằ ­ ­ Of base metal, not covered with textile  material 96062200 ệ ­ ­ B ng kim lo i c  b n, không b c v t li u d t CHIEC 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Other 25 5 10 ủ ư ậ ộ 96062900 960630 2 1 ỉ ạ ­ ­ Lo i khác ­  Lõi  khuy  và  các  b   ph n  khác  c a  khuy;  khuy  ch a  hoàn ch nh: ­ Button  moulds  and  other  parts  of  buttons;  button blanks:

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 96063010 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

CHIEC ­ ­ Other 2 25 5 10 ậ ủ 96063090 9607 ạ ­ ­ Lo i khác ộ Khóa kéo và các b  ph n c a chúng. Slide fasteners and parts thereof. ­ Khóa kéo: ­ Slide fasteners: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ạ ơ ả ằ 96071100 ­ ­ Có răng b ng kim lo i c  b n CHIEC ­ ­ Fitted with chain scoops of base metal 2 20 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ộ 96071900 96072000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Parts 2 1 20 15 5 10 10 ộ ớ ớ 9608 ấ ố ạ ấ ế ặ ả ươ ả ng  t ạ ạ ả ậ ạ ẹ ể ả ắ ạ ộ Bút  bi;  bút  ph t  và  bút  ph t  có  ru t  khác  và  bút  đánh d u; bút máy, bút máy ngòi  ng và các lo i bút  ả t gi y nhân b n (duplicating stylos); các  khác; bút vi ự ẩ ấ lo i  bút  chì  b m  ho c  bút  chì  đ y;  qu n  bút  m c,  ự ộ ;  b   qu n  bút  chì  và  các  lo i  qu n  bút  t ể ủ ph n  (k   c   n p  và  k p  bút)  c a  các  lo i  bút  k   ừ trên, tr  các lo i thu c nhóm 96.09. ­ Bút bi: 960810 1 Ball point pens; felt tipped and other porous­ tipped  pens  and  markers;  fountain  pens,  stylograph  pens  and  other  pens;  duplicating  stylos;  propelling  or  sliding  pencils;  pen­ holders,  pencil­holders  and  similar  holders;  parts  (including  caps  and  clips)  of  the  foregoing articles, other than those of heading  ­ Ball point pens: 96.09.

UDDB Gi m: 10% => 5%

ằ 96081010 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X X

ấ ớ ớ ộ 96081090 96082000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Bút ph t và bút ph t có ru t khác và bút đánh d u CHIEC CHIEC 2 1 25 25 5 5 10 10 ạ 960830 ố ­ Bút máy, bút máy ngòi  ng và các lo i bút khác: ­ ­ Other ­ Felt  tipped  and  other  porous­tipped  pens  and  markers ­ Fountain pens, stylograph pens and other pens: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ẽ ự Ấ ộ 96083010 ­ ­ Bút v  m c  n Đ CHIEC ­ ­ Indian ink drawing pens 2 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

ẩ ặ 96083090 96084000 ạ ­ ­ Lo i khác ấ ­ Bút chì b m ho c bút chì đ y CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Propelling or sliding pencils 2 1 25 25 5 5 10 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X X X

X X

X X

ộ ậ ừ ặ ộ 96085000 ở   hai  m t  hàng  tr   lên  thu c  các CHIEC 1 25 5 10 ế ủ ự ả ồ ộ ố 960860 ẩ ­  B   v t  ph m  có  t phân nhóm trên ­ Ru t thay th  c a bút bi, g m c  bi và  ng m c: 1 ­  Sets  of  articles  from  two  or  more  of  the  foregoing subheadings ­ Refills for ball  point pens, comprising the ball  point and ink­reservoir: ằ 96086010 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics 2 10 5 10 96086090 10 5 10 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ặ ằ ạ 960891 96089110 ­ ­ Ngòi bút và bi ngòi: ­ ­ ­ B ng vàng ho c m  vàng ­ ­ Pen nibs and nib points: CHIEC ­ ­ ­ Of gold or gold­plated 2 3 10 5 10 96089190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 10 5 10 ­ ­ Other:

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

ế ả ấ 960899 96089910 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Bút vi t gi y nhân b n CHIEC ­ ­ ­ Duplicating stylos 2 3 25 5 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ ­ Other: 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

ậ ủ ằ ộ 96089991 ­ ­ ­ ­ B  ph n c a bút bi, b ng plastic CHIEC ­ ­ ­ ­ Parts of ball point pens, of plastics 4 25 5 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

ạ 96089999 ­ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ ­ Other 4 25 5 10

ừ ộ 9609 ạ ấ ộ ẽ ẽ ấ ặ ợ ế ấ t và ph n th  may. ỏ ứ 960910 Bút chì (tr  các lo i bút chì thu c nhóm 96.08), bút  màu,  ru t  chì,  ph n  màu,  than  v ,  ph n  v   ho c  vi ­ Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong v  c ng: 1 Pencils (other than pencils of heading 96.08),  crayons,  pencil  leads,  pastels,  drawing  charcoals,  writing  or  drawing  chalks  and  ­ Pencils  and  crayons,  with  lead  encased  in  a  tailors’ chalks. rigid sheath:

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 96091010 ­ ­ Bút chì đen CHIEC ­ ­ Black pencils 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X X

ặ ộ 25 25 5 5 10 10 96091090 96092000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ Ru t chì, đen ho c màu CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Pencil leads, black or coloured 2 1 960990 ạ ­ Lo i khác: ­ Other: 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

ế ả 25 5 5 96099010 ọ ng h c CHIEC ­ ­ Slate pencils for school slates 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

ừ ạ ườ ộ 25 5 10 96099030 CHIEC ­ ­ Bút chì vi t b ng đá đen dùng cho tr ­ ­ Bút chì và bút màu khác tr  lo i thu c phân nhóm  9609.10 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Pencils and crayons other than those of  subheading 9609.10 ­ ­ Other: 2 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

ẽ ấ ấ ặ ế 25 5 10 96099091 ­ ­ ­ Ph n v  ho c ph n vi t CHIEC ­ ­ ­ Writing or drawing chalks 3

UDDB Gi m: 10% => 5%

X X

25 5 10 96099099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 ả ề ặ ể ế ặ 9610 t ho c ả ẽ Slates  and  boards,  with  writing  or  drawing  surfaces, whether or not framed.

UDDB Gi m: 15% => 5%

ườ ả 25 5 5 96100010 B ng đá đen và b ng, có b  m t dùng đ  vi ặ v , có ho c không có khung. ọ ­ B ng đá đen trong tr ng h c CHIEC ­ School slates 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

25 5 10 96100090 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

ấ 25 5 10 96110000 CHIEC ự ể ả ụ ấ ng t (including  devices ậ ấ ố ổ ằ 9612 ấ ữ ặ ươ ng t ể ư ằ ẵ ặ ư ẩ ộ ặ ự ộ Con  d u  ngày,  con  d u  niêm  phong  hay  con  d u  ụ ể ạ ươ  (k  c  d ng c  đ  in hay  đánh s , và lo i t ủ ế ế ể ử ụ ượ ệ t k  đ  s  d ng th   c thi d p n i nhãn hi u), đ ộ ủ ể ử ụ ấ công; con d u đóng đ  s  d ng th  công và các b   in b ng tay kèm theo các con d u đó. ủ ự ự , đã ph  m c hay  Ruy băng máy ch  ho c t ặ ấ làm  s n  b ng  cách  khác  đ   in  n,  đã  ho c  ch a  ự ấ ỏ ấ ằ cu n vào lõi ho c n m trong v ; t m m c d u,  đã  ặ ho c ch a t m m c, có ho c không có h p. ­ Ruy băng: 961210 1 Date,  sealing  or  numbering  stamps,  and  the  like  for  printing  or  embossing  labels),  designed  for  operating  in  the  hand;  hand­operated  composing  sticks  and  hand  printing  sets  incorporating  such  composing sticks. inked  or  Typewriter  or  similar  ribbons,  otherwise  prepared  for  giving  impressions,  whether  or  not  on  spools  or  in  cartridges;  ink­pads,  whether  or  not  inked,  with  or  ­ Ribbons: without boxes. ậ ệ ằ 10 5 10 96121010 ệ ­ ­ B ng v t li u d t CHIEC ­ ­ Of textile fabric 2 ự ấ ấ 10 5 5 5 10 10 96121090 96122000 ạ ­ ­ Lo i khác ­ T m m c d u CHIEC ­ ­ Other CHIEC ­ Ink­pads 2 1 ố ậ ử ậ ử 9613 ộ ặ ậ ặ ủ ơ ử ừ ấ ậ ử ỏ ể ạ ạ 961310 B t l a châm thu c lá và các b t l a khác, có ho c  ệ không  dùng  c   ho c  đi n,  và  các  b   ph n  c a  chúng tr  đá l a và b c. ­ B t l a b  túi, dùng ga, không th  n p l i: Cigarette lighters and other lighters, whether  or  not  mechanical  or  electrical,  and  parts  thereof other than flints and wicks. ­ Pocket lighters, gas fuelled, non­refillable: 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 25 5 10 96131010 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

25 5 10 CHIEC ­ ­ Other ể ạ ạ 96131090 961320 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ử ỏ ­ B t l a b  túi, dùng ga, có th  n p l i: ­ Pocket lighters, gas fuelled, refillable: 2 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 25 5 10 96132010 ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ Of plastics 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

25 5 10 CHIEC ­ ­ Other 96132090 961380 ạ ­ ­ Lo i khác ậ ử ­ B t l a khác: ­ Other lighters: 2 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

ệ ế 25 5 10 96138010 CHIEC ­ ­ Piezo­electric lighters for stoves and ranges 2 ố ậ ử ậ ử ậ ử ể ằ ặ

UDDB Gi m: 15% => 5%

25 5 10 96138020 CHIEC ­ ­ Cigarette lighters or table lighters of plastics 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

ậ ử ể ừ ạ ố ằ ­ ­ B t l a áp đi n dùng cho lò và b p ­ ­ B t l a châm thu c lá ho c b t l a đ  bàn b ng  plastic ặ ậ ử ­ ­ B t l a châm thu c lá ho c b t l a đ  bàn, tr  lo i  b ng plastic ­ ­ Cigarette lighters or table lighters, other than  of plastics 25 5 10 96138030 CHIEC 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

X

25 5 10 CHIEC ­ ­ Other ậ ộ 96138090 961390 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B  ph n: ­ Parts: 2 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

Ố ể ạ ạ ứ ứ ặ i ệ ỏ ậ ộ ­ ­  ng ch a ho c b  ph n ch a khác có th  n p l ứ ủ ậ ử ơ c a b t l a c  khí, có ch a nhiên li u l ng ­ ­ Refillable cartridges or other receptacles,  which constitute parts of mechanical lighters,  containing liquid fuel 25 5 10 96139010 CHIEC 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

X

25 5 10 CHIEC ­ ­ Other 2 ẩ ố ặ 96139090 9614

UDDB Gi m: 15% => 10%

X

ể ả ế ậ ủ ộ ạ ặ ễ ố ỗ ể ẩ 25 10 10 96140010 ạ ­ ­ Lo i khác T u  thu c  (k   c   đi u  bát)  và  đót  xì  gà  ho c  đót  thu c lá, và b  ph n c a chúng. ố ­ G  ho c r  cây đã t o dáng thô đ  làm t u thu c CHIEC 1

UDDB Gi m: 15% => 10%

X

25 10 10 Smoking  pipes  (including  pipe  bowls)  and  cigar or cigarette holders, and parts thereof. ­ Roughly shaped blocks of wood or root for the  manufacture of pipes ­ Other CHIEC 96140090 ạ ­ Lo i khác 1 ự 9615 ạ ươ ng  t ộ ạ ươ ậ ủ ố ộ ẹ ạ ộ ạ ươ c,  trâm  cài  tóc  và  lo i  t ố ừ c, trâm cài tóc và lo i t ng t ự : 1 ượ L ;  ghim  cài  tóc,  ặ ng  c p u n tóc, k p u n tóc, lô cu n tóc và lo i t ự ,  tr  các lo i thu c nhóm 85.16, và b  ph n c a  t ượ ­ L chúng. Combs,  hair­slides  and  the  like;  hair  pins,  curling  pins,  curling  grips,  hair­curlers  and  the  like,  other  than  those  of  heading  85.16,  ­ Combs, hair­slides and the like: and parts thereof. ằ ặ ­ ­ Of hard rubber or plastics:

UDDB Gi m: 15% => 5%

ứ ằ 20 5 10 961511 96151120 ứ ­ ­ B ng cao su c ng ho c plastic: ­ ­ ­ B ng cao su c ng CHIEC ­ ­ ­ Of hard rubber 2 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 20 5 10 96151130 ­ ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ ­ Of plastics 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X

20 5 10 96151900 961590 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: 2 1 ­ ­ Ghim cài tóc trang trí: ­ ­ Decorative hair pins: 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 20 5 10 96159011 ­ ­ ­ B ng nhôm CHIEC ­ ­ ­ Of aluminium 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ ặ 20 5 10 96159012 ắ ­ ­ ­ B ng s t ho c thép CHIEC ­ ­ ­ Of iron or steel 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 20 5 10 96159013 ­ ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ ­ Of plastics 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X X

20 5 10 96159019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 ậ ộ ­ ­ B  ph n: ­ ­ Parts: 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 20 5 10 96159021 ­ ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ ­ Of plastics 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ ặ 20 5 10 96159022 ắ ­ ­ ­ B ng s t ho c thép CHIEC ­ ­ ­ Of iron or steel 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 20 5 10 96159023 ­ ­ ­ B ng nhôm CHIEC ­ ­ ­ Of aluminium 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X X

20 5 10 96159029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 ạ ­ ­ Lo i khác: ­ ­ Other: 2

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 20 5 10 96159091 ­ ­ ­ B ng nhôm CHIEC ­ ­ ­ Of aluminium 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ặ ằ 20 5 10 96159092 ắ ­ ­ ­ B ng s t ho c thép CHIEC ­ ­ ­ Of iron or steel 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

ằ 20 5 10 96159093 ­ ­ ­ B ng plastic CHIEC ­ ­ ­ Of plastics 3

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X X X

20 5 10 96159099 ạ ­ ­ ­ Lo i khác CHIEC ­ ­ ­ Other 3 9616 ậ ị ọ ị ướ   x t  n ươ ng  t ẩ ấ ỹ ể ể 961610 1 ọ ị ể  x t đ  trang đi m  ầ ị ủ ắ ậ ặ ể ọ ị   x t  đ   trang  c  hoa  ho c  bình,  l Bình,  l ắ ự ầ ộ ể đi m  t ,  và  các  b   ph n  gá  l p  và  đ u  x t  ấ ế ủ c a chúng; mi ng và t m đ  xoa và ch m m  ph m  ẩ ả ặ ho c các s n ph m trang đi m. ể ặ ọ ị ướ c hoa ho c bình, l ­ Bình, l  x t n ộ ự ươ , và các b  ph n gá l p và đ u x t c a chúng: ng t t Scent  sprays  and  similar  toilet  sprays,  and  mounts  and  heads  therefor;  powder­puffs  and  pads  for  the  application  of  cosmetics  or  toilet preparations. ­ Scent  sprays  and  similar  toilet  sprays,  and  mounts and heads therefor:

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 96161010 ­ ­ Bình, l x tọ ị CHIEC ­ ­ Sprays 2 ộ

UDDB Gi m: 15% => 5%

ậ ấ ế ẩ ặ ỹ 10 25 5 5 10 10 CHIEC ­ ­ Mounts and heads CHIEC 96161020 96162000 2 1 ẩ ắ ị ầ ­ ­ Các b  ph n gá l p và đ u x t ể ấ ­  Mi ng  và  t m  đ   xoa  và  ch m  m   ph m  ho c  các  ể ả s n ph m trang đi m ­ Powder­puffs  and  pads  for  the  application  of  cosmetics or toilet preparations ạ 9617 ỏ ộ ừ ộ ậ ủ ủ Vacuum  flasks  and  other  vacuum  vessels,  complete with cases; parts thereof other than  glass inners.

UDDB Gi m: 15% => 10%

ạ 30 10 10 Phích chân không và các lo i bình chân không khác,  có kèm v ; b  ph n c a chúng tr  ru t phích th y  tinh. ­ Phích chân không và các lo i bình chân không khác CHIEC ­ Vacuum flasks and other vacuum vessels 96170010 1

UDDB Gi m: 15% => 5%

X X

ậ 25 5 10 96170020 ộ ­ Các b  ph n CHIEC ­ Parts 1

UDDB Gi m: 10% => 5%

25 5 10 CHIEC 96180000 ư ậ ặ ử c khác dùng cho c a hàng may m c. 9619 ự ằ ươ ọ ậ ng  t ộ ầ ơ Ma­n ­canh  dùng  trong  ngành  may  và  các  mô  hình  ự ộ ơ ể c  th  khác; mô hình t  đ ng và các v t tr ng bày  ượ ử ộ c  đ ng đ ệ ế Băng (mi ng) và nút bông v  sinh, khăn và tã lót cho  ẩ ẻ ơ ,  b ng  m i  tr   s   sinh  và  các  v t  ph m  t ậ ệ v t li u. ạ ­ Lo i dùng m t l n: Tailors’  dummies  and  other  lay  figures;  automata  and  other  animated  displays  used  for shop window dressing. Sanitary towels (pads) and tampons, napkins  and  napkin  liners  for  babies  and  similar  articles, of any material. ­ Disposible articles: 1 ậ ệ ằ ấ ­ ­ With an absorbent core of wadding of textile  materials 5 5 10 CHIEC 96190011 ệ ­ ­ Lõi th m hút b ng v t li u d t 2

UDDB Gi m: 10% => 5%

15 5 10 96190019 ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: CHIEC ­ ­ Other ­ Other: 2 1

UDDB Gi m: 15% => 10%

ệ ặ 20 10 10 96190091 ­ ­ D t kim ho c móc CHIEC ­ ­ Knitted or crocheted 2

UDDB Gi m: 15% => 10%

SECTION XXI

20 10 10 96190099 CHIEC ­ ­ Other 2 Ồ Ư Ầ Ậ Ệ ạ ­ ­ Lo i khác Ầ PH N XXI Ẩ CÁC TÁC PH M NGH  THU T, Đ  S U T M VÀ Đ  C Ồ ỔWORKS OF ART, COLLECTORS’ PIECES AND ANTIQUES

ươ

ng 97 ẩ

ồ ư ầ ệ ồ ổ

Ch ậ Các tác ph m ngh  thu t, đ  s u t m và đ  c

Chapter 97 Works of art, collectors’ pieces and antiques

Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ư ặ ế ư ử ụ ạ ươ ự ế ộ ư , thu c ng t (a) Tem b u chính ho c tem thu  ch a s  d ng, b u  ặ ẵ thi p (đã đóng s n tem) ho c lo i t nhóm 49.07; (a) Unused postage or revenue stamps, postal  stationery (stamped paper) or the like, of  heading 49.07; ặ ạ ng t ể ế ấ ả ạ ượ ườ (b) Phông sân kh u, phông tr ơ ự ằ ươ t chúng có th  x p đ (b) Theatrical scenery, studio back­cloths or the  like, of painted canvas (heading 59.07) except if  they may be classified in heading 97.06; or ặ ặ ng quay ho c lo i  ẽ ừ , b ng v i b t đã s n v  (nhóm 59.07) tr  khi  ặ c vào nhóm 97.06; ho c ấ ặ ừ ế  71.01 đ n 71.03). ả ủ ệ ộ ả ế ặ ắ ả ự ộ ặ ệ ệ ọ ử ụ ư ặ ự ọ  nhiên ho c nuôi c y, ho c đá quý ho c  (c) Ng c trai, t ộ đá bán quý (thu c các nhóm t 2. Theo n i dung c a nhóm 97.02, khái ni m “b n  ả ắ kh c, b n in và b n in lytô nguyên b n” có nghĩa là các  ượ ả c in tr c ti p, đen và tr ng ho c in màu,  b n in đ ộ ằ ẽ ả b ng m t ho c m t vài b n k m do các ngh  nhân  ằ ệ ự th c hi n hoàn toàn b ng tay, không phân bi t quy trình  ạ ặ ệ ho c lo i nguyên li u mà h  s  d ng, nh ng không bao  ơ ơ ọ ồ g m quá trình c  h c ho c quang c . ả ố ớ ỹ c s n xu t hàng lo t b ng k  năng  ạ ng m i, cho ở ấ ụ ế ế ượ ả ụ ụ ượ ẩ ng ph c v  cho m c đích th ặ ạ c thi ạ ằ ươ t k  ho c t o ra b i các ế ộ ế ươ ượ ặ  1 đ n 3 nêu trên, các m t  ả ượ ươ c x p vào Ch ng  ươ ấ ỳ ng nào khác ụ ặ ả ừ i t ế ng này ph i đ c x p vào b t k  Ch ụ ộ ươ ữ ng này. ứ ủ ạ ẽ ậ ệ ả ượ ắ ng t ặ ặ ả ớ ự ả ớ ề ẩ ậ ị ươ ủ ứ ủ ạ ượ ậ ớ c ặ ề ậ ượ 9701 ẽ ằ ạ ượ ọ ặ ộ ẽ ẩ ẩ ằ ươ ự ng t . ọ ộ ụ 3. Nhóm 97.03 không áp d ng đ i v i các phiên b n  ặ ho c tác ph m đ ườ thông th ặ dù m t hàng này đ ệ ngh  nhân. 4. (A) Theo các Chú gi hàng thu c Ch này và không đ ủ c a Danh m c. (B) Nhóm 97.06 không áp d ng cho nh ng m t hàng  ủ thu c các nhóm trên đây c a Ch 5. Khung c a các b c tranh v , tranh phác ho , tranh  ộ b t màu, hình ghép ngh  thu t ho c phù điêu trang trí  ươ , b n kh c, b n in ho c b n in lytô đ t c phân  ệ ạ lo i cùng v i các v t ph m này, v i đi u ki n là chúng  ặ ớ ạ ng  ng v i các m t  cùng ch ng lo i và có giá tr  t ạ hàng này. Các lo i khung mà không cùng ch ng lo i  ị ươ ứ ẩ ho c không có giá tr  t ng  ng v i các v t ph m đ ạ ả i này đ đ  c p trong Chú gi c phân lo i riêng. ộ ọ ẽ Tranh  v ,  tranh  phác  h a  và  tranh  b t  màu,  đ c  ừ v  hoàn toàn b ng tay, tr  các lo i tranh phác h a  ừ thu c  nhóm  49.06  và  tr   các  tác  ph m  v   ho c  trang  trí  b ng  tay;  các  tác  ph m  ghép  và  phù  điêu  trang trí t ẽ ­ Tranh v , tranh phác h a và tranh b t màu (c) Pearls, natural or cultured, or precious or  semi­precious stones (headings 71.01 to 71.03). 2. For the purposes of heading 97.02, the  expression “original engravings, prints and  lithographs” means impressions produced  directly, in black and white or in colour, of one  or of several plates wholly executed by hand by  the artist, irrespective of the process or of the  material employed by him, but not including any  mechanical or photomechanical process. 3. Heading 97.03 does not apply to mass­ produced reproductions or works of  conventional craftsmanship of a commercial  character, even if these articles are designed or  created by artists. 4. (A) Subject to Notes 1 to 3 above, articles of  this Chapter are to be classified in this Chapter  and not in any other Chapter of the  Nomenclature. (B) Heading 97.06 does not apply to articles of  the preceding headings of this Chapter. 5. Frames around paintings, drawings, pastels,  collages or similar decorative plaques,  engravings, prints or lithographs are to be  classified with those articles, provided they are  of a kind and of a value normal to those articles.  Frames which are not of a kind or of a value  normal to the articles referred to in this Note are  to be classified separately. Paintings,  drawings  and  pastels,  executed  entirely  by  hand,  other  than  drawings  of  heading  49.06  and  other  than  hand­painted  or  hand­decorated  manufactured  articles;  collages and similar decorative plaques. ­ Paintings, drawings and pastels 1 97011000 CHIEC 5 5 10 1 97019000 ạ ­ Lo i khác CHIEC ­ Other 5 5 10 ả ả ắ ả ả 97020000 Nguyên b n các b n kh c, b n in và b n in lytô. CHIEC Original engravings, prints and lithographs. 0 0 10 ả ắ ượ ạ 9703 ng t c, làm ằ ằ 1 97030010 ẩ Nguyên b n tác ph m điêu kh c và t ọ ạ ậ ệ b ng m i lo i v t li u. ạ ­ B ng kim lo i Original  sculptures  and  statuary,  in  any  material. CHIEC ­ Of metal 0 0 10 1 97030020 ằ ­ B ng đá CHIEC ­ Of stone 0 0 10 ằ 1 97030030 ­ B ng plastic CHIEC ­ Of plastics 0 0 10 ỗ 1 97030040 ằ ­ B ng g CHIEC ­ Of wood 0 0 10 ằ ấ 1 97030050 ­ B ng đ t sét CHIEC ­ Of clay 0 0 10 ằ 1 97030090 ậ ệ ­ B ng v t li u khác CHIEC ­ Of other materials 0 0 10

UDDB Gi m: 10% => 5%

ng 98

ặ ư ướ ế ấ 97040000 20 5 10 CHIEC ấ ư ấ ầ ẩ ấ ấ ư ươ ự ư Postage or revenue stamps, stamp­postmarks,  first  day  covers,  postal  stationery  (stamped  paper),  and  the  like,  used  or  unused,  other  than those of heading 49.07. ộ ậ ẩ 97050000 CHIEC and collectors’ 0 0 10 ự ậ ậ ậ ả ổ ổ ọ ặ botanical,  historical, Tem  b u  chính  ho c  tem  thu ,  d u  in  c c  thay  tem b u chính, phong bì có tem đóng d u ngày phát  ẩ hành đ u tiên, các  n ph m b u chính ( n ph m có  ặ ẩ ẵ , đã ho c ch a  ng t in s n tem), và các  n ph m t ử ụ ừ ạ s  d ng, tr  lo i thu c nhóm 49.07.  ư ậ ộ ư ậ ạ ủ B   s u  t p  và  các  v t  ph m  s u  t p  ch ng  lo i  ộ ử ẫ ả i  ph u  h c,  s   đ ng  v t,  th c  v t,  khoáng  v t,  gi ộ ọ ậ ọ ọ h c, kh o c , c  sinh v t h c, dân t c h c ho c các  ạ ề lo i ti n. ồ ổ ổ 97060000 Đ  c  có tu i trên 100 năm. CHIEC 0 0 10 pieces  of  Collections  mineralogical,  zoological,  anatomical,  archaeological,  palaeontological, ethnographic or numismatic  Antiques  of  an  age  exceeding  one  hundred  interest. years. Chapter 98

ươ Ị

Ch Ế Ấ QUY Đ NH MàS  VÀ M C THU  SU T THU   Ố Ớ Ộ Ố NH P KH U  U ĐÃI RIÊNG Đ I V I M T S   Ặ NHÓM M T HÀNG, M T HÀNG

Ứ Ố Ế Ậ Ẩ Ư Ặ Ả Ụ Ề Ệ Ẩ Ư ươ Ậ ng I. CHÚ GI Ấ SU T THU  NH P KH U  U ĐÃI RIÊNG T I  ƯƠ 1. Chú gi CH Ế I VÀ ĐI U KI N ÁP D  NG THU   Ạ Ế ả i Ch NG 98 ồ ươ ộ ố ặ ặ ị ậ ố ế ụ ụ ươ ư ươ ị ẩ ng thu c m c I ph  l c II nh ng  ng 98 đ  quy đ nh ng này bao g m m t s  nhóm m t hàng, m t hàng  ế ấ c quy đ nh mã s  và thu  su t thu  nh p kh u  ụ ạ i Ch ẩ ư ộ ố ạ c quy đ nh tên, mã s  t ậ ượ u đãi t ượ ứ i 97 Ch ị ế ấ ế Ch đã đ ư ể đ m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng. ặ ươ ặ ng này bao g m các nhóm m t hàng, m t hàng có  ụ ể ụ ẩ ượ ả ổ ủ ặ ả ế t  c sau gi ươ ướ i, p ạ ặ ồ Ch t ên c  th  sau đây: ị 1.1. Nhóm 98.01: Th t và ph  ph m ăn đ ậ m , c a gà lôi (gà Nh t B n), đã ch t m nh, t ạ l nh, ho c đông l nh; ừ ố ụ ể 1.2. Nhóm 98.02: Cá chép, đ  làm gi ng (tr  phân nhóm  ụ ụ ộ 0301.93.10 thu c m c I ph  l c II); 1.3. Nhóm 98.03: Bong bóng cá; ậ ượ ộ 1.4. Nhóm 98.04: Đ ng v t giáp xác, đã đ c hun khói; ậ ậ ạ ể ề ặ ả ả ấ ả ớ ố ả ệ ả ủ ắ ề 1.5. Nhóm 98.05: Đ u tri u, đ u săng, lo i đ  làm  gi ng;ố ấ ử 1.6. Nhóm 98.06: Ch t x  lý b  m t dùng trong s n  ả xu t v i tráng, v i gi  da; ấ 1.7. Nhóm 98.07: Gi y kraft dùng làm bao xi măng, đã  ắ ẩ t y tr ng; 1.8. Nhóm 98.08: V i d t dùng làm l p c t cho v i  ủ tráng ph  cao su; 1.9. Nhóm 98.09: M t th y tinh; ắ ặ ả ằ ạ ể ả ố ứ ợ ố ẩ 1.10. Nhóm 98.10: S n ph m b ng dây s t ho c thép,  ấ lo i đ  s n xu t tanh l p xe; 1.11. Nhóm 98.11: Thép h p kim có ch a nguyên t Bo; ộ ằ ộ ệ ị ế ị ở ừ i đa t ệ ố ơ ạ 1.12. Nhóm 98.12: Đ ng c  ch y b ng diesel, dùng cho  ấ xe thu c nhóm 8701, có công su t trên 60kW; ệ ử ụ ế 1.13. Nhóm 98.13: Máy bi n áp đi n s  d ng đi n môi  ấ ườ ỏ ng có công su t danh đ nh  t b  đo l l ng dùng cho thi ố ệ  110kV tr  lên; không quá 1kVA và đi n áp t ọ ạ ằ ệ ả ắ ng ợ ỏ ợ ặ ợ ỏ ậ ộ ổ ộ ố ậ ư ế ị ể ả , thi ổ t b  phòng n  chuyên dùng cho khai thác than ụ ụ ệ ớ ử ả ậ ặ ng đ u máy, toa xe; ẩ ể ầ ư ả ể ả  s n ấ ả ấ ả 1.14. Nhóm 98.14: Đĩa quang dùng cho h  th ng đ c  b ng laser, lo i dùng cho phim đi n  nh, đã ghi; ườ 1.15. Nhóm 98.15: Súng săn ng n nòng và súng tr săn;1.16. Nhóm 98.16: Khung đèn th  m  ho c th  khai  ổ thác đá; b  ph n khác dùng cho đèn th  m , đèn m ; ế ị ặ 1.17. Nhóm 98.17: Các m t hàng máy móc, thi t b   ầ phòng n  chuyên dùng khai thác than trong h m lò và  ấ ắ m t s  v t t t b  đ  s n xu t, l p ráp các máy  ế ị móc, thi ầ trong h m lò; 1.18. Nhóm 98.18: Các m t hàng ph c v  cho vi c đóng  ầ ưỡ ữ m i, s a ch a, b o d ậ ư ế ị t b  nh p kh u đ  s n  1.19. Nhóm 98.19: V t t , thi ể ọ ơ ẩ xu t s n ph m c  khí tr ng đi m và đ  đ u t ể ọ ơ ẩ xu t s n ph m c  khí tr ng đi m; ụ ậ ư dùng cho máy ệ ờ ồ ồ ộ ủ , thi ậ ư ấ ậ ệ ấ ắ ế ụ ụ ự ế ị t b  ph c v  d  án ch   t b  s n xu t v t li u xây không nung nh  và ế ị ả ấ ạ ấ ừ ẹ ệ  7 tri u ẩ ế ế ở ề 1.20. Nhóm 98.20: Các ph  tùng và v t t bay; ộ ộ 1.21. Nhóm 98.21: B  linh ki n r i đ ng b  và không  ể ả đ ng b c a ô t ô đ  s n xu t, l p ráp ô tô; 1.22. Nhóm 98.22: V t t ạ t o thi ả s n xu t g ch xi măng c t li u công su t t viên quy tiêu chu n/năm tr  lên; 1.23. Nhóm 98.23: Xe thi ố ệ ở t k  ch  ti n; 1.24. Nhóm 98.24: Vinyl clorua monome (VCM); ầ ấ 1.25. Nhóm 98.25: Ch t làm đ y da (Restylane); ả ằ ố ế ử ng kính 2 – 3/8 inch đ n 20 inch, s Ố ườ ầ ụ ặ 1.26. Nhóm 98.26: V i mành nylon 1680D/2 và 1890  D/2; ố 1.27. Nhóm 98.27:  ng ch ng và  ng khai thác b ng  thép đúc có ren, đ d ng cho khoan d u ho c khí; ố ằ ế ử ng kính 2 – 3/8 inch đ n 20 inch, s ụ ặ ố ố ầ ử ụ ằ ế ừ ặ Ố ố 1.28. Nhóm 9828:  ng ch ng và  ng khai thác b ng  ườ thép hàn có ren, đ ầ d ng cho khoan d u ho c khí; Ố 1.29. Nhóm 9829:  ng ch ng b ng thép hàn có đ u n i  ườ đi kèm, đ  20 inch đ n 36 inch, s  d ng cho  ng kính t ầ khoan d u ho c khí; ướ ồ ặ ắ c m t c t ố ư i đa trên 6 mm nh ng không quá 8mm; ạ ộ ự ộ ạ ộ đ ng, lo i h p đúc ệ ầ ẩ 1.30. Nhóm 9830: Dây đ ng có kích th ngang t ắ 1.31. Nhóm 9831: B  ng t m ch t có dòng đi n trên 1000 A; ủ ự 1.32. Nhóm 9832: Xe c n c u th y l c ộ ầ ủ ể ủ ụ ạ đ  làm th  t c t i sân 1.33. Nhóm 9833: B  qu y t bay, nhà ga ả 2. Chú gi i nhóm ặ ạ ng ệ ụ ị ạ ậ ế ụ ụ ụ ứ i Ch ố ẩ ư ồ ộ ặ ự ế ấ ệ ờ ồ ẫ ạ ng d n t ọ ộ ể ả ướ ố ớ ậ ả ậ ộ ượ ả i) có t ng tr ng l ệ ả ẩ ọ ấ ượ ự ế ệ ặ ươ ế ấ ộ ế ả ố i t ị ủ ộ i đa trên 20  ợ ườ ng h p ổ i Ch ế ệ ệ ề ả ụ ể ạ ể ề ặ ả ứ ả ả ộ ả ẩ ư ậ ươ ủ 2.1. Các m t hàng CKD c a ô tô quy đ nh t 87 m c I ph  l c II th c hi n phân lo i mã s  hàng  hóa, áp d ng m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi  ộ riêng theo b  linh ki n r i đ ng b  ho c không đ ng  ấ ắ ạ i nhóm 98.21 theo  b  đ  s n xu t, l p ráp ô tô ghi t ả ươ ụ ể ng 98. i đi m b.5 kho n 3 m c I Ch h ủ ơ ặ ể Đ i v i các m t hàng CKD c a xe có đ ng c  dùng đ   ả ố ổ i  i t ng có t i hàng hoá (xe t v n t ấ ắ đa trên 20 t n nh p kh u, doanh nghi p s n xu t, l p  ế ấ c l a ch n cách tính thu  theo thu  su t  ráp ô tô đ ủ ừ ẩ ư ế ụ ậ thu  nh p kh u  u đãi c a t ng linh ki n, ph  tùng ghi  ụ ế ụ ụ ạ t ng thu c m c I ph  l c II ho c tính thu   i 97 Ch ậ ẩ ư theo thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng c a b  linh  ọ ượ ệ ki n xe ô tô có t ng tr ng l ng có t ươ ạ ấ ng 98 (nhóm 98.21). Tr t n quy đ nh t ừ ọ ệ ự doanh nghi p l a ch n cách tính thu  theo t ng linh  ứ ả ụ ki n, ph  tùng ô tô thì ph i đáp  ng các đi u ki n theo  ị quy đ nh t i đi m b.5.1 và đi m b.5.2 kho n 3 m c này. ấ ử ấ ặ 2.2. M t hàng ch t x  lý b  m t dùng trong s n xu t  ả v i tráng, v i gi  da thu c nhóm 98.06 ph i đáp  ng  ỹ các tiêu chu n k  thu t nh  sau: ơ ậ ầ ẩ ấ ả ể ế ự ế ạ ơ ả ườ ặ ệ ứ ấ ả ượ ử ụ ả ể ả c s  d ng đ  s n xu t v i gi  da và v i tráng  ủ ụ ả ờ i th i đi m làm th  t c h i quan và sau đó n u  ấ ể ế ẽ ế i n i s n xu t  t s  ti n hành ki m tra th c t t ụ ặ ẩ ấ ặ ứ ắ ộ ậ ề ấ ạ ỏ ị ệ ộ ả Khi nh p kh u, c  quan H i quan yêu c u ng i khai  ả h i quan xu t trình các tài li u ch ng minh m t hàng  này đ ự ạ nh a t ầ c n thi ề ệ ử ụ v  vi c s  d ng m t hàng này theo m c đích đã khai  báo. 2.3. M t hàng gi y kraft dùng làm bao xi măng, đã t y  ỹ ả ẩ tr ng thu c nhóm 98.07 ph i đáp  ng các tiêu chu n k   i TCVN  thu t v  gi y làm v  bao xi măng quy đ nh t ố ọ 7062: 2007 do B  Khoa h c và Công ngh  công b . ộ ố ặ Bo thu c ợ ặ ứ ợ ồ ỏ ạ ượ ả ẳ ể ủ ả ả ầ i đ u ch ố duy nh t ướ ả ồ ư i đa trên 6 mm nh ng không quá 8mm thu c nhóm ố ỹ ứ ậ ả 2.4. M t hàng thép h p kim có ch a nguyên t nhóm 98.11 là các m t hàng thép h p kim (không bao  c cán  g m ch ng lo i thép cán m ng, cán ph ng đ ị ả ạ i đi m f kho n 1  nóng) đ m b o tiêu chí quy đ nh t ạ ụ ụ ụ ươ ng 72 ghi t i m c I ph  l c II và là  Chú gi ầ ố ứ ạ  Bo hàm  lo i thép trong thành ph n có ch a nguyên t ấ ở ừ ượ  0,0008% tr  lên (Bo là nguyên t ng t l ợ ế ố ế ị quy t đ nh y u t  thép h p kim). ả ặ 2.5. M t hàng V i mành nylon 1680D/2 và 1890 D/2  ố ỹ ậ ứ ộ thu c nhóm 9826 ph i đáp ng các thông s  k  thu t  sau đây: ặ ắ ặ c m t c t ngang  2.6. M t hàng Dây đ ng có kích th ộ ố t 9830 ph i đáp  ng thông s  k  thu t sau đây: ể ượ ề ạ ứ ế ấ ạ c áp d ng  i ệ ẩ ư ẩ ử ụ ế ụ 3. Cách th c phân lo i, đi u ki n đ  đ ậ ế ứ m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng ghi t ươ Ch ậ ng 98, quy t toán nh p kh u và s  d ng ạ ứ 3.1. Cách th c phân lo i ả ươ ả ặ ạ ặ ng 98 khi làm th  t c h i quan, ng ố ươ ụ ố ng thu c m c I ph  l c II và ghi chú mã s ộ ụ ươ ạ ạ ụ i kho n 1 m c I  Các m t hàng, nhóm m t hàng có tên t ủ ụ ả ườ i khai h i  Ch ữ ố ạ ả quan ph i kê khai phân lo i theo mã s  08 ch  s  ghi  ạ i 97 Ch t ữ ố 08 ch  s  ghi t ụ ụ ng 98 vào bên c nh. i m c II Ch ậ ế ệ ể ế ấ ụ ạ ậ ụ ị ứ ng 98 ế ề ẩ ư ệ ặ ẩ ư ế ế ị ẩ ế ụ ị i ụ ị ấ ậ ươ i 97 Ch ế ẩ ư ụ ạ i m c II Ch ả ụ ế ả ệ ệ ề ẩ ị ể ừ ươ ạ ng 98 (tr  nhóm 98.20, nhóm 98.21 và 98.23 ả ế ự ề ườ ể ị ươ ả ươ ạ ẩ ẩ ề ệ ể ả ươ ế ấ ụ ụ ố ẩ ư ệ ị ạ ậ ự ế ả ế ậ ợ ườ ể ươ ạ ả i đi m b.7 kho n 3.2 m c I Ch ủ ượ ủ ế ấ ế ậ ạ ạ ặ ươ i 97 Ch ạ ụ ụ ụ ệ ẩ ậ ế ấ ẩ ế u đãi riêng và quy t toán nh p kh u, s  d ng cho các  ặ ậ ế ộ ậ ộ ứ 3.2. Đi u ki n đ  áp d ng m c thu  su t thu  nh p  ươ i Ch kh u  u đãi quy đ nh t ế ấ a) Vi c áp d ng m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi  ừ  nhóm 98.01 đ n nhóm  riêng cho các nhóm m t hàng t ả ả ừ  nhóm 98.24 đ n 98.33 ph i theo đúng mô t 98.16 và t ể ậ ạ i danh m c bi u thu  nh p kh u  hàng hóa quy đ nh t ươ ạ ả ụ ạ i nhóm quy đ nh t i m c II Ch ghi t ng 98 và chú gi ươ ế ứ ụ ả kho n 2 m c I Ch ng 98, không áp d ng m c thu   ặ ẩ ư ế su t thu  nh p kh u  u đãi quy đ nh cho m t hàng,  ộ ụ ụ ụ ạ ặ nhóm m t hàng đó t ng thu c m c I ph  l c  ế ấ ậ ứ ệ ­ Vi c áp d ng m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi  II. ừ ươ ng 98 cho các nhóm hàng t riêng ghi t   ứ nhóm 98.17 đ n nhóm 98.23 ph i đáp  ng các đi u  ử ậ ế ự ệ ki n và ph i th c hi n quy t toán vi c nh p kh u, s   ụ ả ụ d ng hàng hoá theo quy đ nh t i đi m b kho n 3.2 m c  I Ch ợ ệ ng h p không  không ph i th c hi n quy t toán). Tr ả ệ ứ ạ i đi m b kho n 3.2  đáp  ng các đi u ki n quy đ nh t ế ấ ứ ụ ụ ng 98 thì ph i áp d ng theo m c thu  su t  m c I Ch ụ ẩ ư ế ộ ậ thu  nh p kh u  u đãi ghi t ng thu c m c I  i 97 ch ậ ờ   ­ Các xe ô tô nh p kh u kê khai tên hàng hóa trên t ụ ụ ph  l c II. ế ế ế ở ề ậ khai hàng hóa nh p kh u là xe thi t k  ch  ti n, n u  ạ ứ đáp  ng các đi u ki n quy đ nh t i đi m b.7 kho n 3.2  ng 98 thì phân lo i mã s  hàng hóa và áp  m c I Ch ủ ứ d ng m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng c a  ệ nhóm 98.23 và không ph i th c hi n quy t toán vi c  ệ ề ứ ẩ ng h p không đáp  ng các đi u ki n  nh p kh u. Tr ụ ị ng 98 thì  quy đ nh t ặ ổ ọ ng  tùy theo dung tích xi lanh c a xe ho c t ng tr ng l ạ ả ố ố ể i đa c a xe đ  phân lo i mã s  hàng hóa và áp  i t có t ứ ẩ ư ứ ụ ng  ng  d ng m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi t ươ ị quy đ nh t ng  i nhóm 87.03 ho c 87.04 ghi t ụ ộ thu c m c I ph  l c II (không phân lo i vào nhóm  ế ứ ề b) Đi u ki n áp d ng m c thu  su t thu  nh p kh u  87.05). ư ử ụ m t hàng thu c nhóm 98.17 đ n nhóm 98.23: ẩ b.1) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.17: ụ ệ ề b.1.1) Đi u ki n áp d ng: ộ ộ ế ầ ế ị ậ ư t b , v t t ạ c do B  K  ho ch và Đ u ụ ả c đã s n xu t đ ươ ­ Không thu c Danh m c máy móc, thi trong n ư ộ t ướ , B  công Th ấ ượ ng ban hành; ậ ẩ ụ ụ ệ ầ ặ ụ ụ ệ ả ấ ắ ầ ặ ử ụ ­ Nh p kh u đ  l p đ t trong h m lò ph c v  cho vi c  khai thác than, ho c ph c v  cho vi c s n xu t, l p ráp  các máy móc, thi ể ắ ặ ế ị ắ t b  l p đ t, s  d ng trong h m lò;

ậ ệ ả ự ỷ ậ ẩ ậ ợ ườ ộ ả ả ậ ủ ầ ự ộ ồ ặ ợ ệ ệ ớ ự ế ậ ồ ử ụ ế ẩ ệ ệ ­ Do T p đoàn Công nghi p Than ­ Khoáng s n Vi t  ộ Nam (VINACOMIN) và các doanh nghi p tr c thu c  ặ ẩ VINACOMIN nh p kh u ho c u  thác nh p kh u.  ệ ng h p các doanh nghi p khác không thu c  Tr ẩ VINACOMIN nh p kh u thì ph i có văn b n thông báo  trúng th u mua bán c a VINACOMIN hay doanh  nghi p tr c thu c VINACOMIN ho c h p đ  ng mua  ộ bán v i VINACOMIN hay doanh nghi p tr c thu c  VINACOMIN (giá bán không bao g m thu  nh p  kh u).ẩ ậ b.1.2) Quy t toán nh p kh u và s  d ng: ộ ệ ự ẩ ệ ệ ế ự ử ụ ụ ậ ế ị ộ ố ậ ư ế ị ờ ậ ớ ơ ẩ ệ ể ự ộ ậ ậ ườ ậ ậ ệ ệ ộ ớ ế ợ ả ẩ ẩ ớ ơ ụ ẩ ế ử ụ ẩ ậ ề ị ế ạ i Đi u 104 Thông t ướ ủ ế ư ố  Tài chính h ệ  s  194/2010/TT­ ề ẫ ng d n v   ấ ế ể ẩ ẩ ậ ậ ế ẩ ấ ủ ụ ả ẩ ế ấ ậ ộ ằ ế ừ  “mi n thu ”  ẩ ư ế ễ ậ ụ ươ ụ ả ạ ế ấ ộ ụ ờ ậ ­ VINACOMIN và các doanh nghi p tr c thu c có trách  ệ nhi m quy t toán vi c th c hi n nh p kh u, s  d ng  ổ t b  phòng n  chuyên  đúng m c đích các máy móc, thi ế ị ể ầ dùng cho khai thác h m lò và m t s  v t t , thi t b  đ   ấ ắ ả s n xu t, l p ráp các máy móc, thi t b  này v i c  quan  ể ơ ả  khai hàng hóa nh p kh u đ   h i quan n i đăng ký t ẩ ệ ả qu n lý theo dõi, ki m tra vi c th c hi n nh p kh u,  ợ ẩ ử ụ s  d ng toàn b  hàng hoá đã nh p kh u. Tr ng h p  doanh nghi p nh p kh u không thu c VINACOMIN thì  ệ ử doanh nghi p nh p kh u k t h p v i doanh nghi p s   ậ d ng quy t toán v i c  quan h i quan tình hình nh p  ộ kh u và s  d ng toàn b  hàng hóa đã nh p kh u. ự ộ ờ ạ ­ Th i h n quy t toán và n i dung quy t toán th c hi n  theo quy đ nh t ộ BTC ngày 6/12/2010 c a B  ả th  t c h i quan; ki m tra, giám sát h i quan; thu  xu t  ế ố ớ ả kh u, thu  nh p kh u và qu n lý thu  đ i v i hàng hoá  ờ ạ xu t kh u, nh p kh u. Trong đó: Th i h n quy t toán  ế ể ừ  ngày k t thúc năm tài chính;  ch m nh t 45 ngày k  t ế ụ ượ c thay c m t n i dung quy t toán đ ứ ế ấ ừ b ng c m t  “theo m c thu  su t thu  nh p kh u  u  ạ i Ch đãi riêng t ng 98”. ụ ợ ử ụ ườ ng h p s  d ng sai m c đích ph i áp d ng theo  ­ Tr ẩ ư ứ ị ậ ế i 97  m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi quy đ nh t ạ ụ ụ ể ươ i th i đi m đăng ký  Ch ng thu c m c I ph  l c II t ả ớ ơ ẩ ờ T  khai hàng hóa nh p kh u v i c  quan H i quan. ậ ộ ẩ b.2) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.18: ụ ệ ề b.2.1) Đi u ki n áp d ng: ẩ ữ ớ ử ể ụ ụ ưỡ ậ ầ ườ ị , thi ầ ử  xác đ nh nhu c u s   ậ ế ị t b  nh p kh u,  ớ ơ ậ ậ ả ầ ừ ờ , thi ự ầ c xây d ng 01 l n cho c  d  án, ầ ư ệ ự ặ ị t b  ho c tr  giá v t t ườ , thi khai hàng hóa nh p kh u  ẩ ế ị t b  nh p kh u và Phi u  ả ự . Tr ậ ư ặ ng  ế ị t b   ổ ậ ệ ượ ư ổ ỉ ề ớ ợ ả , thi ớ ử ơ ố ơ ự ự ữ ng đ u máy, toa xe. Khi làm th  t c h i quan, ầ ả ả ộ ơ ệ ị ­ Hàng hóa nh p kh u đ  ph c v  đóng m i, s a ch a,  ả ng đ u máy, toa xe; b o d ả ả ự ­ Ng i khai h i quan ph i t ự ụ ậ ư ẩ ụ d ng và xây d ng Danh m c v t t ế ừ kèm theo Phi u theo dõi tr  lùi và đăng ký v i c  quan  ẩ ướ c khi đăng ký t H i quan tr ế ụ ậ ư đ u tiên. Danh m c v t t ượ theo dõi tr  lùi đ ặ ừ ự ạ ho c t ng giai đo n th c hi n d  án đ u t ế ị ậ ư ợ ố ượ h p s  l , thi ng v t t ụ ẩ ậ nh p kh u ghi trên Danh m c có sai sót ho c thay đ i  c b  sung, đi u ch nh nh ng v t  thì doanh nghi p đ ầ ả ế ị ổ ư t b  b  sung ph i phù h p v i nhu c u đóng  t ầ ưỡ ữ ng đ u máy, toa xe; m i, s a ch a, b o d ỉ ả ụ ụ ­ N i đăng ký Danh m c là C c H i quan t nh, thành  ớ ử ầ ư ệ  đóng m i, s a ch a,  ph  n i th c hi n d  án đ u t ưỡ ủ ụ ả ả b o d ấ ườ i khai h i quan n p, xu t trình cho c  quan H i  ng ồ ơ quan h  s  sau: ồ ơ ả + H  s  h i quan theo quy đ nh hi n hành; ị ế ứ ế ấ ủ ậ ẩ , thi ẩ ề ụ ậ ế ắ ạ ị ươ ồ ơ ấ ố ớ t Nam đ i v i  ớ ử ệ ệ ả ưỡ ữ ầ ậ ụ ề + Công văn đ  ngh  áp d ng m c thu  su t thu  nh p  ệ ử ươ ẩ ư ng 98 c a doanh nghi p s   kh u  u đãi riêng theo Ch ậ ụ ạ ẩ ế ị ậ ư t b  nh p kh u; trong đó nêu rõ lo i  , thi d ng v t t ờ ị ế ị ậ ư  khai hàng hóa nh p kh u;  , thi v t t t b , tr  giá, t ế ị ườ ề ạ ậ ư ề ợ ộ tr t b , thu c nhi u  ng h p có nhi u lo i v t t ả ệ ậ ờ t kê các lo i  t  khai hàng hóa nh p kh u thì ph i li ẩ ậ ờ hàng hoá, các t  khai hàng hóa nh p kh u đ  ngh  áp  ẩ ư ế ứ ng  d ng m c thu  nh p kh u  u đãi riêng theo Ch 98; cam k t kê khai chính xác, cung c p đúng h  s  và  ườ ậ ủ ấ + Gi y xác nh n c a Đ ng s t Vi ụ ử ụ s  d ng đúng m c đích. ụ ụ ẩ ậ hàng hoá nh p kh u ph c v  cho vi c đóng m i, s a  ch a, b o d ng đ u máy, toa xe. ơ ở ề ậ ồ ơ ị ng, tr  giá v t t ẩ ệ ậ ố ượ ả ậ i ế ị ậ ế ị ụ ế ị ậ ậ ẩ ẩ ụ ậ ư ụ ế ố ả ử ụ ườ ộ ả ơ ở ể ơ ụ ẩ t b  nh p kh u áp d ng ế ị ẩ ư ế ậ ử ụ ế ấ ư ứ ng  u đãi thu  theo m c thu  su t  ạ ế ị ể ế ế ượ ưở c h ẩ ư ệ ệ ử ụ ế ờ ạ ư ủ ệ ộ ị ậ ộ ơ ả ­ Trên c  s  đi u ki n, h  s  nêu trên, c  quan h i  ế ị ậ ư t b  đã nh p  , thi quan c p nh t s  l ườ ủ ừ ế kh u vào b n chính phi u theo dõi tr  lùi c a ng ộ ả ư ậ n p thu  và ký xác nh n theo quy đ nh, l u 01 b n  ụ ậ ư ụ ụ ẩ t b  nh p kh u áp d ng  , thi ch p Danh m c v t t ế ứ ẩ ư ậ ế ấ m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng theo  ế ươ ị ố ượ ừ ng, tr  giá  ng 98 và phi u tr  lùi đã ghi rõ s  l Ch ế ấ ứ ẩ ậ ậ ư t b  nh p kh u đã áp d ng m c thu  su t  , thi v t t ồ ươ ẩ ư ậ ế ng 98 cùng h   thu  nh p kh u  u đãi riêng theo Ch ế ị ế ượ ơ t b  nh p kh u ghi  ng v t t s  nh p kh u. H t l , thi ủ ơ ả ạ trên Danh m c, Lãnh đ o Chi c c H i quan n i làm th   ậ ừ ả ụ t c cu i cùng xác nh n lên b n chính phi u theo dõi tr   ế ụ ủ lùi c a ng i n p thu , ch p 01 b n g i C c H i quan  ụ ể n i đăng ký Danh m c đ  làm c  s  ki m tra sau thông  ậ ư ệ ử ụ quan vi c s  d ng v t t , thi ứ ậ ế ấ m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng theo  ế ậ ẩ b.2.2) Quy t toán nh p kh u và s  d ng: ươ ng 98. Ch ố ượ ng đ Đ i t ậ ế i nhóm 98.18  thu  nh p kh u  u đãi riêng quy đ nh t ự ả ệ ph i th c hi n vi c báo cáo, ki m tra, quy t toán vi c  ẩ ậ nh p kh u và s  d ng hàng hóa. Th i h n quy t toán  ự và n i dung quy t toán th c hi n nh  quy đ nh c a  nhóm 98.17. ẩ b.3) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.19: ẩ ẩ ậ ư ọ ơ ụ , thi ể ơ ả ế ị ể ể ọ ẩ ự ạ ừ ụ ọ ơ ọ ụ ụ ẩ năm 2009 đ n năm 2015) và  ấ ả ầ ư ả  s n xu t s n  ế  năm 2009 đ n ườ ể ế ị ủ ể ả ị , thi ng  ấ ả ầ ử  xác đ nh nhu c u s   ậ ế ị t b  nh p kh u,  ớ ơ ậ ả ầ ậ ờ , thi ự ừ ự ọ ơ ườ ậ , thi c b  sung,  ợ ả ỉ ượ ổ t b  b  sung ph i phù h p ọ ụ ơ ể ẩ ự ề ớ ơ ể ố ơ ọ ỉ ấ ả ầ ư ả ự ấ ặ ọ ể ơ ể ẩ ụ ả ậ ­ Hàng hóa nh p kh u ph i là v t t t b  đ  ph c  ấ ả ụ ơ ụ ả v  s n xu t s n ph m c  khí tr ng đi m và đ  ph c  ầ ư ả ụ ự ể ẩ ấ ả  s n xu t s n ph m c  khí tr ng đi m  v  d  án đ u t ụ ụ ạ ị quy đ nh t i Ph  l c I (Danh m c các s n ph m c  khí  ế ể tr ng đi m giai đo n t Ph  l c II (Danh m c các d  án đ u t ạ ừ ể ph m c  khí tr ng đi m giai đo n t ố năm 2015) ban hành kèm theo Quy t đ nh s   ủ ướ 10/2009/QĐ­TT g ngày 16/01/2009 c a Th  t ủ ề ơ ế ỗ ợ Chính ph  v  c  ch  h  tr  phát tri n s n xu t s n  ả ả ự i khai h i quan ph i t ­ Ng ọ ẩ ơ ph m c  khí tr ng đi m; ự ẩ ụ ụ ậ ư d ng và xây d ng Danh m c v t t ế ừ kèm theo Phi u theo dõi tr  lùi và đăng ký v i c  quan  ẩ ướ  khai hàng hóa nh p kh u  c khi đăng ký t H i quan tr ẩ ế ị ế ụ ậ ư t b  nh p kh u và Phi u  đ u tiên; Danh m c v t t ầ ả ự ượ c xây d ng 01 l n cho c  d  án,  theo dõi tr  lùi đ ệ ự ặ ừ ấ ầ ư ả ạ ho c t ng giai đo n th c hi n d  án đ u t  s n xu t  ẩ ả ẩ ừ ể ơ ả s n ph m c  khí tr ng đi m, t ng s n ph m c  khí  ợ ố ượ ể ọ ế ị ặ ậ ư tr ng đi m. Tr , thi ng h p s  l t b  ho c  ng v t t ẩ ậ ư ị ụ ế ị t b  nh p kh u ghi trên Danh m c có  tr  giá v t t ệ ổ ặ sai sót ho c thay đ i thì doanh nghi p đ ế ị ổ ậ ư ư đi u ch nh nh ng v t t , thi ẩ ầ ự ơ ả ấ ả v i nhu c u d  án s n xu t s n ph m c  khí tr ng  ả ụ ặ ả ọ ­ N i đăng ký Danh m c là C c H i quan t nh, thành  đi m ho c s n ph m c  khí tr ng đi m. ệ ả ẩ ơ ệ ph  n i doanh nghi p th c hi n s n xu t s n ph m c   ự ệ khí tr ng đi m ho c th c hi n d  án đ u t  s n xu t  ả s n ph m c  khí tr ng đi m; ườ ả ộ ấ ả i khai h i quan n p,  ồ ơ ệ ồ ơ ả ị ủ ụ ả ­ Khi làm th  t c h i quan, ng ơ xu t trình cho c  quan H i quan h  s  sau: + H  s  h i quan theo quy đ nh hi n hành; ươ ẩ ấ ậ ủ ọ ặ ể ỉ ạ ạ ọ ị ế ả ng trình s n ph m  + Xác nh n c a Ban Ch  đ o Ch ể ệ ả ơ c  khí tr ng đi m là lo i hình doanh nghi p s n xu t  ơ các m t hàng c  khí tr ng đi m; ứ ế ấ ủ ậ ẩ , thi ẩ ề ạ ị ế ấ ờ ế ấ ế ươ ồ ơ ử ụ ơ ở ề ậ ng, tr  giá v t t ệ ậ ố ượ ả ậ i ế ế ị ị ậ ế ị ụ ẩ ậ ế ượ ạ ẩ ụ ậ ơ ế ố ả ử ụ ườ ộ ả ơ ở ể ậ ế ị ẩ ư ế ẩ t b  nh p kh u áp d ng  ứ ạ ị ụ ế c h   ng  u đãi thu  theo m c thu   i nhóm  ế ể ệ ế ệ ử ụ ế ờ ạ ư ự ệ ộ ị ậ ộ ậ ụ ề + Công văn đ  ngh  áp d ng m c thu  su t thu  nh p  ệ ử ẩ ư ươ ng 98 c a doanh nghi p s   kh u  u đãi riêng theo Ch ạ ẩ ậ ế ị ậ ư ụ , thi d ng v t t t b  nh p kh u; trong đó nêu rõ lo i  ờ ị ế ị ậ ư  khai hàng hóa nh p kh u;  , thi v t t t b , tr  giá, t ế ị ườ ề ạ ậ ư ề ợ ộ tr t b , thu c nhi u  ng h p có nhi u lo i v t t ả ệ ậ ờ t kê các lo i  t  khai hàng hóa nh p kh u thì ph i li ậ ẩ hàng hoá, các t  khai hàng hóa nh p kh u đ  ngh  áp  ẩ ư ậ ứ ụ d ng m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng theo  Ch ng 98; cam k t kê khai chính xác, cung c p đúng  ụ h  s  và s  d ng đúng m c đích. ơ ả ồ ơ ­ Trên c  s  đi u ki n, h  s  nêu trên, c  quan h i  ế ị ậ ư ị t b  đã nh p  , thi quan c p nh t s  l ẩ ườ ủ ừ ế kh u vào b n chính phi u theo dõi tr  lùi c a ng ộ ả ư ậ n p thu  và ký xác nh n theo quy đ nh, l u 01 b n  ụ ậ ư ụ ụ ẩ t b  nh p kh u áp d ng  , thi ch p Danh m c v t t ẩ ư ậ ế ế ấ ứ m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng theo  ế ị ố ượ ừ ươ ng, tr  giá  ng 98 và phi u tr  lùi đã ghi rõ s  l Ch ế ấ ứ ẩ ậ ậ ư t b  nh p kh u đã áp d ng m c thu  su t  , thi v t t ươ ồ ẩ ư ậ ế thu  nh p kh u  u đãi riêng theo Ch ng 98 cùng h   ế ị ậ ư ơ , thi ng v t t s  nh p kh u. H t l t b  nh p kh u ghi  ủ ả ụ trên Danh m c, lãnh đ o Chi c c H i quan n i làm th   ậ ừ ả ụ t c cu i cùng xác nh n lên b n chính phi u theo dõi tr   ế ụ ủ lùi c a ng i n p thu , ch p 01 b n g i C c H i quan  ụ ể ơ n i đăng ký Danh m c đ  làm c  s  ki m tra sau thông  ệ ử ụ ậ ư , thi quan vi c s  d ng v t t ế ế ấ ứ ậ m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi riêng theo  ư ượ ư ở ố ượ ng đ Đ i t ươ ng 98. Ch ẩ ư ậ ế ấ su t thu  nh p kh u  u đãi riêng quy đ nh t ự ả ệ 98.19 ph i th c hi n vi c báo cáo, ki m tra, quy t toán  ẩ ậ vi c nh p kh u và s  d ng hàng hóa. Th i h n quy t  ủ toán và n i dung quy t toán th c hi n nh  quy đ nh c a  nhóm 98.17. ẩ b.4) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.20: ả ấ ụ ưỡ ệ ị ạ ế ị i Vi t Nam có gi y ị ổ ứ ả ng áp d ng: T  ch c s n xu t, b o d ộ ơ t b  tàu bay t ậ ả ấ ế ự ụ ậ ẩ ệ ỉ ẩ ử ụ ặ ủ ụ ứ ậ ẩ ố ớ ấ ị ổ ứ ụ ủ ư (ICAO), nh : Authorized Release ỹ ặ ủ ị ng đ ộ ỗ ả ứ ụ ấ ề ớ ạ ẩ ậ ư ẩ : V t t ủ ẫ ặ ậ ặ t Nam  ng ứ ỉ ợ ậ ộ ố ượ ng  ­ Đ i t ạ ử ặ ho c th  nghi m tàu bay, đ ng c  tàu bay, cánh qu t  ệ ấ tàu bay và trang b , thi ủ ộ i c p theo quy đ nh c a  phép do B  Giao thông v n t ậ ệ Lu t Hàng không dân d ng Vi t Nam tr c ti p nh p  ẩ kh u ho c  y thác nh p kh u. ả ậ ­ Đ i v i ph  tùng: Khi nh p kh u doanh nghi p ph i  ợ xu t trình ch ng ch  phù h p tiêu chu n s  d ng cho  ẫ máy bay theo m u quy đ nh c a T  ch c hàng không  ố ế dân d ng qu c t ủ Certificate c a FAA (M  ), EASA (Châu Âu) ho c các  ươ ỉ ươ ch ng ch  t ng theo quy đ nh c a ICAO. M i  ứ ỉ ph  tùng có m t ch ng ch  riêng trên đó ghi rõ nhà s n  ấ ắ ế ị ố ả xu t, tình tr ng thi t b , s  s n xu t g n li n v i hàng  ậ khi nh p kh u. ả ậ ố ớ ậ ư  nh p kh u ph i có tên trong tài  ­ Đ i v i v t t ậ ư ụ ế ứ ệ  máy bay (IPC) c a nhà ch   li u tra c u ph  tùng v t t ệ ướ ặ ạ ng d n khai thác tàu bay,  t o máy bay ho c tài li u h ệ ướ ổ ẫ  lái ho c  ng d n khai thác bay cho t ho c tài li u h ệ ụ ụ ậ ư  tiêu hao do C c Hàng không Vi danh m c v t t ấ ượ ả ậ ả công nh n và ph i có văn b n ch ng nh n ch t l ấ ấ ả ủ ứ do nhà s n xu t c p (ch ng ch  h p cách ­ COC) c a lô  ặ ố ẩ ậ hàng nh p kh u ho c s  lô. ẩ b.5) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.21: ẩ ệ ướ ộ ệ ệ ờ ồ ố ạ ấ ộ ượ ứ ệ ẩ ư ươ ủ ừ ụ ng thu c m c I ph  l c II n u đáp ế ể ể ạ ị ụ ụ i đi m b.5.1 và đi m ụ ệ ậ ứ ộ Doanh nghi p nh p kh u linh ki n d i hình th c b   ồ ặ c phân  linh ki n r i đ ng b  ho c không đ ng b  đ ế ế lo i theo mã s  hàng hóa và tính thu  theo m c thu   ụ ế ậ su t thu  nh p kh u  u đãi c a t ng linh ki n, ph   ộ ạ i 97 ch tùng ghi t ệ ề ứ ng các đi u ki n quy đ nh t ả b.5.2 kho n này. ề b.5.1) Đi u ki n áp d ng: ả ả ả ệ ệ ẩ ị ộ ẩ ậ ủ ỷ ệ ả ươ ẩ ợ ợ ủ ườ ậ ậ ồ ả ợ ủ ề ươ ủ ụ ả ị ậ ủ ẩ ­ Linh ki n ph i do các doanh nghi p đ m b o Tiêu  ấ ắ chu n doanh nghi p s n xu t, l p ráp ô tô theo quy  ế ự ể ả ậ ng tr c ti p nh p kh u đ  s n  đ nh c a B công Th ẩ ậ ặ ấ xu t, u  thác nh p kh u ho c nh p kh u kinh doanh.  ả ẩ ườ ng h p  y thác nh p kh u thì ph i có h p đ ng  Tr ẩ ủ ng h p nh p kh u kinh doanh thì ph i có  y thác, tr ệ ệ ớ ồ ợ h p đ ng mua bán v i doanh nghi p có đ  đi u ki n  ộ ắ l p ráp xe ô tô theo quy đ nh c a B công Th ng khi  làm th  t c h i quan nh p kh u.

ế t, c m chi ti ả ẩ ư ữ ặ ả ả ư ế ụ ệ ẩ ớ ẩ ư ể ộ ờ ạ ố ơ ả ủ ả ằ ệ ứ ộ ờ ạ ủ ị ộ ủ ố ớ l n i đ a hóa đ i v i ô tô. ợ ộ ầ ư ộ ặ ị ả ể ậ ệ ụ ủ ả ộ ộ ệ ố ẩ ư ế ấ ủ ừ i 97 Ch ụ ố ươ ng thu c  ế ả ệ ứ ế ề ụ ụ ủ ị ổ ậ ẩ ứ ộ ờ ạ ướ ỉ ể ả ừ ạ ệ ủ ộ ẩ ặ ậ ướ ế ồ ả ế ệ ự ể ả ầ ỉ ấ ắ gia công, s n xu t, l p ráp n u có. ả ạ ệ ố ớ ế ự ả t lo i xe); ca bin ( đ i v i xe t ị ể ự ậ ả ệ ệ ử ụ ợ ậ ườ ậ ộ ệ t, b  ph n) là  ­ Các linh ki n (các chi ti ư ượ ắ nh ng s n ph m đã hoàn thi n nh ng ch a đ c l p  ư ệ ráp ho c ch a ph i là s n ph m hoàn thi n nh ng đã  ứ ặ có đ c tr ng c  b n c a s n ph m hoàn thi n v i m c  ệ i thi u b ng m c đ  r i r c c a linh ki n  đ  r i r c t ệ ề ọ ô tô theo quy đ nh c a B  Khoa h c và Công ngh  v   ỷ ệ ộ ị t ộ ặ ệ ờ ồ ườ ng h p trong b  linh ki n r i đ ng b  ho c  b.5.2) Tr ư ả ộ ố ồ ệ ộ không đ ng b có m t ho c m t s  linh ki n ch a đ m  ứ ạ ạ ộ ờ ạ i g ch đ u dòng th  2  b o đ  r i r c nh  quy đ nh t ẫ ạ ệ ượ ả ự c th c hi n phân lo i  đi m b.5.1 kho n này thì v n đ ế ế ấ ứ mã s  hàng hóa, áp d ng m c thu  su t thu  nh p  kh u  u đãi c a c  b  linh ki n theo mã s  hàng hóa và  ạ thu  su t c a t ng linh ki n ghi t ệ m c I ph  l c II n u doanh nghi p có văn b n cam k t  đáp  ng đ  các đi u ki n sau: ệ ủ ư ả ­ T ng tr  giá c a các linh ki n nh p kh u ch a đ m  ị ổ ượ ả t quá 10% t ng tr  giá  b o m c đ  r i r c không v ệ ế ẩ ậ ủ c n u  c a các linh ki n (nh p kh u và mua trong n ặ ấ ắ có) đ  s n xu t, l p ráp thành ô tô hoàn ch nh ho c xe ô  ạ tô sát xi (không phân bi t theo t ng lo i xe mà tính  ệ ả ấ ắ chung cho các lo i xe c a doanh nghi p s n xu t, l p  ủ ị ổ ráp trong m t năm tài chính). Trong đó, t ng tr  giá c a  ệ các linh ki n (nh p kh u ho c mua trong n c n u có)  ả ấ ắ đ  s n xu t, l p ráp thành ô tô hoàn ch nh bao g m c   ph n linh ki n t ệ ­ Linh ki n đó không ph i là: Khung xe, thân xe, thùng  xe (không phân bi i). ệ ạ ệ i  Các doanh nghi p th c hi n tính thu  theo quy đ nh t ớ ơ ế ả ả đi m b.5.2 kho n này ph i th c hi n quy t toán v i c   ẩ quan h i quan vi c nh p kh u và s  d ng. ẩ ng h p các linh ki n nh p kh u đ  s n ề ả ệ ể ể ả ệ ự ạ ứ ố ố ị ạ ạ ệ ẩ ư ươ ể ệ ử ụ ồ ặ ẩ ộ ế ủ ả ộ ế ế ấ ạ i nhóm 98.21 quy đ nh t ủ ườ ng 98 tùy theo ch ng lo i xe (tr  các tr ả ướ i đi m b.5.4 d ậ ệ ờ ồ ơ ầ ặ ẩ ắ ứ ễ ng, xe tang l ể ắ ở ạ ế ả ậ ộ ạ ế ả ể ở ạ ượ ờ ị ọ ộ ể ả ủ ạ ặ ẩ ồ ạ ệ ề ẩ ả ặ ứ ộ ủ ọ ậ ế ẩ ự c th c hi n theo m c  ạ ậ ị ặ ậ ấ ắ ế ể ả ộ ố ề ế ộ ậ ẩ ặ ầ ố ế ộ ượ ậ ộ ế ậ ẩ ố ượ ệ ố ộ ứ ậ ế ụ ệ ộ ế ủ ừ ẩ ạ ế ờ ế ị i m c I Bi u  ế ố i th i đi m tính thu  ­ S  thu  nh p ẩ ư ế ẩ ệ ứ ế ậ ẩ ư ế ẩ ư ể ệ ế ấ ủ i th i đi m tính thu  nh p kh u  u đãi linh ki n/ xe ô ế ậ ự ệ ế ậ ố ị ấ ố ớ ờ ụ ậ ẩ ườ ẩ ậ ợ ổ ộ ệ ẩ ậ ấ ặ ả ộ ệ ự ướ ạ i  ư ố  s ị ế  và h  s  xét hoàn thu  quy đ nh t ẫ ạ ệ i Thông t ng d n t ộ ủ ể ả ế ẫ ẩ ng d n hoàn thu  nh p kh u xe ô tô sát xi đ  s n ướ ấ ắ ộ ệ b.5.3) Tr ấ ắ ị ứ xu t, l p ráp ô tô không đáp  ng các đi u ki n quy đ nh  ể ạ t i đi m b.5.1 và đi m b.5.2 kho n này thì th c hi n  phân lo i mã s  hàng hóa và tính thu  c a c  b  linh  ậ ki n theo mã s  hàng hóa và m c thu  su t thu  nh p  ụ i m c  kh u  u đãi riêng ghi t ừ ng  II Ch ợ ự ạ h p nêu t i đây) và không ph i th c  ế ệ hi n quy t toán vi c nh p kh u và s  d ng. ộ ộ b.5.4) B  linh ki n r i đ ng b  ho c không đ ng b   ậ ộ ho c khung g m có g n đ ng c  (xe ô tô sát xi) nh p  ở ươ  (xe ch  quan  kh u đ  l p ráp xe c u th ộ tài), xe ch  ph m nhân thu c nhóm 87.03; xe đông l nh,  xe thu gom ph  th i có b  ph n nén ph  th i, xe xi téc,  ồ ở xe ch  xi măng ki u b n, xe ch  bùn có thùng r i nâng  ộ ể ở h  đ c, xe b c thép đ  ch  hàng hóa có giá tr  thu c  ạ nhóm 87.04 và các lo i xe chuyên dùng thu c nhóm  ấ ắ 87.05 ho c đ  s n xu t, l p ráp các ch ng lo i xe ô tô  ợ ấ theo h p đ ng gia công xu t kh u ho c theo lo i hình  ả ề ấ ấ s n xu t xu t kh u không ph i đáp  ng đi u ki n v   ị ứ ộ ờ ạ m c đ  r i r c theo quy đ nh c a B  Khoa h c và Công  ệ ệ ề ỷ ệ ộ ị ộ  l ngh  v  t  n i đ a hóa; vi c tính thu  nh p kh u b   ệ ứ ệ ượ ặ linh ki n ho c xe ô tô sát xi đ ế ấ ụ ẩ ư ế i m c I  thu  su t thu  nh p kh u  u đãi quy đ nh t ệ ố ớ ừ ụ ụ ph  l c II đ i v i t ng linh ki n ô tô ho c ô tô sát xi. ộ ẩ ệ ợ ườ ng h p doanh nghi p nh p kh u b  linh  b.5.5) Tr ệ ể ả ặ ki n ho c xe ô tô sát xi đ  s n xu t, l p ráp thành các  ụ ể ạ ạ i đi m b.5.4 nêu trên n u  lo i xe ô tô có tên c  th  t ệ ẩ ậ ổ t ng s  ti n thu  nh p kh u ph i n p cho b  linh ki n  ế ả ơ ố ề ho c xe ô tô sát xi cao h n s  ti n thu  nh p kh u ph i  ặ ở ạ ộ  d ng nguyên chi c  n p tính theo m t hàng xe ô tô đó  ẩ ế ạ i m t ph n s  thu  nh p kh u đã n p  thì đ c hoàn l ư theo cách tính nh  sau: ế ẩ ậ S  thu  nh p kh u đ c hoàn= S  thu  nh p kh u đã  n p cho toàn b  linh ki n/xe ô tô sát xi đã đóng thành xe  ấ ô tô nguyên chi c, tính theo m c thu  xu t thu  nh p  ể ạ kh u  u đãi c a t ng linh ki n quy đ nh t ể ậ ậ thu  nh p kh u t ộ ả ộ kh u ph i n p cho toàn b  linh ki n/xe ô tô sát xi đã  ế đóng thành xe ô tô nguyên chi c, tính theo m c thu   ế su t thu  nh p kh u  u đãi c a xe ô tô nguyên chi c  ậ ờ ạ t Trong đó: tô sát xi ượ ẩ ị ­ Tr  giá tính thu  nh p kh u trong cách tính trên đ c  ẩ th c hi n th ng nh t theo tr  giá tính thu  nh p kh u  áp d ng đ i v i T  khai hàng hoá nh p kh u linh  ệ­ Tr ki n/xe ô tô sát xi. ố ề ả ộ ế ng h p t ng s  ti n thu  nh p kh u ph i n p  ơ ố ặ cho toàn b  linh ki n ho c xe ô tô sát xi th p h n s   ả ộ ế ề ti n thu  nh p kh u ph i n p tính theo m t hàng xe ô  ố ế ở ạ tô đó   d ng nguyên chi c thì không ph i n p thêm s   ế thu  chênh l ch này. ồ ơ ủ ụ ­ Th  t c, trình t ự ả kho n này th c hi n theo h 61/2008/TT­BTC ngày 04/7/2008 c a B  Tài chính  ậ h xu t, l p ráp xe ô tô chuyên dùng. ẩ ậ b.6) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.22: ấ ụ ế ạ ố ượ ự ng áp d ng: D  án ch  t o thi ự ọ ạ ồ ả ế ị ả ạ ấ ạ ố ệ 7 tri u viên quy tiêu ị ẩ ạ ủ ướ ụ ự ố ệ ế ạ ả ở ẹ ệ ườ , thi ẩ ị ạ ụ ế ờ ờ ậ ứ ạ i m c I ph  l c II t ớ ơ ặ ỷ ậ ệ ả ả ậ ư ậ ấ t b  s n xu t v t li u xây không nung.  ể ả c l p thành 02 b n, 01 b n đ   ơ ả ả ệ ủ ụ ể ẩ ậ ả ơ ệ ị ỷ ẩ ư ự ặ ồ ơ ậ ề ệ ụ ự ư ủ ị ề ủ ụ ậ ả ậ ậ ộ ­ Đ i t t b  s n xu t  ậ ệ v t li u xây d ng không nung bao g m: G ch bê tông  ư khi ch ng áp, g ch bê tông b t và s n xu t g ch xi  ệ ấ ừ măng–c t li u công su t t ố ế ị ở i Quy t đ nh s   chu n/năm tr  lên theo quy đ nh t ủ ủ ng Chính ph   567/QĐ ­TTg ngày 28/4/2010 c a Th  t ậ ệ ẩ ặ ỷ ẩ ậ ­ Doanh nghi p nh p kh u ho c u  thác nh p kh u  . ụ ụ ế ị ế ử ụ ậ ư , thi t b  ph c  cam k t s  d ng đúng m c đích v t t ấ ậ ệ ế ị ả t b  s n xu t v t li u xây không  v  d  án ch  t o thi ấ ấ ạ nung nh  và s n xu t g ch xi măng ­ c t li u công su t  ẩ ừ ng   7 tri u viên quy tiêu chu n/năm tr  lên. Các tr t ậ ư ợ ử ụ ế ụ t  h p s  d ng không đúng m c đích thì các v t t ậ ẩ ư ụ ậ ị b  nh p kh u này áp d ng theo m c thu  nh p kh u  u  ể ụ ụ đãi quy đ nh t i th i đi m đăng ký  ả ẩ T  khai hàng hóa nh p kh u v i c  quan H i quan. ẩ ẩ ậ ­ Doanh nghi p nh p kh u ho c u  thác nh p kh u  ậ ủ ơ ả ph i có văn b n xác nh  n c a c  quan qu n lý chuyên  ế ị ề ụ ụ ự ẩ ngành v  lô hàng v t t t b  nh p kh u ph c v  d   , thi ế ị ả ấ ậ ệ ế ạ án ch  t o thi ậ ượ ậ Gi y xác nh n đ ộ ẩ ậ doanh nghi p nh p kh u n p cho c  quan h i quan khi  ệ ậ làm th  t c nh p kh u, 01 b n đ  doanh nghi p nh p  ộ ả kh u l u. C  quan qu n lý chuyên ngành là B  Xây  ở ướ ự c pháp  d ng, ho c S  Xây d ng ch u trách nhi m tr ậ ặ ủ ụ ẩ ẩ ậ ­ H  s , th  t c nh p kh u ho c u  thác nh p kh u,  ậ ủ lu t v  vi c xác nh n c a mình. ậ ư ế ể ụ ẩ ậ ế ị t b  nh p kh u đ  ph c  báo cáo, quy t toán v t t , thi ế ạ ấ ậ ệ ế ị ả t b  s n xu t v t li u xây không  v  d  án ch  t o thi ự ộ ạ ệ  c a B  Tài  i Thông t nung th c hi n theo quy đ nh t ẫ ả ể ướ ng d n v  th  t c, ki m tra giám sát h i  chính h ế ố ớ ẩ ấ ế quan, thu  xu t nh p kh u và qu n lý thu  đ i v i  ẩ ấ hàng hoá xu t nh p kh u. ẩ b.7) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.23: ụ ệ ề b.7.1) Đi u ki n áp d ng: ằ ậ ướ ả ẫ ẩ c Vi ượ ậ ậ ả ậ ả ẩ ả ấ ệ ơ ẩ ậ ả ệ ẩ ủ ụ ệ ậ ả ạ ả ướ ng s  d ng lo i xe thi ộ ệ ị ự ử ụ c Vi ạ ơ ướ ệ ậ ế ế ở ề ị ẩ ứ ả ệ ẩ ệ ứ ị ủ ệ t Nam. ấ ả ử ể ẩ ậ ơ ế ế t k  ch  ệ ạ c Vi ở   ng s  d ng lo i xe thi i đi m này có xác nh n c a doanh nghi p ả ạ ậ ủ ướ ề ậ ể ệ ư t Nam l u, theo c Vi ứ ị ợ ụ ặ ử ng s ự ế ả ạ ặ ẩ ư ộ ứ ứ ế ậ ớ ọ ủ ụ i đa c a xe ghi t ả ố i t ặ ổ ủ ụ ụ ạ i m c I ph  l c II Bi u  ế ấ ủ ậ ủ ấ ẩ ư ề ơ ướ ị ẫ t Nam: ạ ậ ề ẩ ế ế t k Ụ Ặ Ặ Ẩ Ư Ấ Ậ Ế Ế ả Ứ  hàng hoá ả ủ c  ­ Có xác nh n b ng văn b n c a Ngân hàng Nhà n ề ể ị ệ t Nam theo M u quy đ nh đi m b.7.2 kho n này v   Vi ế ế ở ề ả ả t k  ch  ti n do Ngân hàng  đ m b o tiêu chu n xe thi ố ấ ị ệ ướ t Nam quy đ nh. Gi y xác nh n ghi rõ s   Nhà n c đóng d u giáp lai và l p thành 4  trang, các trang đ ể b n: 02 b n giao doanh nghi p nh p kh u (01 b n đ   ộ doanh nghi p nh p kh u n p cho c  quan h i quan khi  ệ ậ ể làm th  t c nh p kh u, 01 b n đ  doanh nghi p nh p  ẩ ư ư c Vi t Nam l u 02 b n. kh u l u), Ngân hàng Nhà n ế ế ở ề ố ượ t k  ch  ti n là Ngân  ­ Đ i t ướ hàng Nhà n t Nam và các đ n v  tr c thu c; các  ụ ổ ứ  ch c tín d ng; Kho b c Nhà n t c; Ngân hàng Phát  ể t Nam. tri n Vi ệ ­ Doanh nghi p nh p kh u xe thi t k  ch  ti n khi  ố ớ ừ ẩ ậ nh p kh u, ngoài các ch ng t  quy đ nh chung đ i v i  ậ ả ấ ẩ ơ hàng hoá nh p kh u ph i xu t trình cho c  quan h i  ề ậ ủ ướ t Nam v   quan xác nh n c a Ngân hàng Nhà n c Vi ế ế ở ề vi c đáp  ng tiêu chu n xe thi t k  ch  ti n theo quy  ướ đ nh c a Ngân hàng Nhà n c Vi ể ừ ờ ậ ủ ­ Ch m nh t là 3 tháng k  t  th i đi m hoàn thành th   ệ ụ ả t c h i quan, doanh nghi p nh p kh u ph i g i cho  ướ ụ ệ t Nam b n ch p hoá đ n bán  Ngân hàng Nhà n ố ượ ử ụ hàng cho các đ i t ể ti n nêu t ẩ nh p kh u đ  Ngân hàng Nhà n ả dõi qu n lý. ườ ng h p không đáp  ng quy đ nh nêu trên ho c  ­ Các tr ổ ố ượ ử ụ ổ ể chuy n đ i m c đích s  d ng, thay đ i đ i t ẩ ậ ộ ệ ụ d ng thì ph i th c hi n n p thu  nh p kh u theo  ủ ch ng lo i xe thu c nhóm 87.03 ho c nhóm 87.04  ế ấ ươ t ng  ng v i m c thu  su t thu  nh p kh u  u đãi  ị quy đ nh theo dung tích xi lanh c a xe ho c t ng tr ng  ể ượ ng có t l ậ ế thu  nh p kh u  u đãi (không tính theo thu  su t c a  ị ẫ b.7.2) M u đ n đ  ngh  và m u gi y xác nh n c a  nhóm 87.05). ệ ngân hàng Nhà n c Vi ẫ ơ ­ M u đ n đ  ngh  xác nh n đ t tiêu chu n xe thi ở ề ch  ti n: II.  DANH M C  NHÓM  M T HÀNG, M T  HÀNG  VÀ  M C  THU   SU T  THU   NH P  KH U  U  Mô t ĐÃI ứ ng  ng Mã s  ố ươ t ụ ạ i m c I  t ụ ụ ph  l c II ị 98010000 c sau gi 02076000 15 10 ặ ặ ổ ủ t m , c a gà lôi  p l nh, ho c ế i, ượ ả ừ ố ẩ ụ Th t và ph  ph m ăn đ ươ ướ ạ ậ ả (gà Nh t B n), đã ch t m nh, t đông l nh.ạ ể 98020000 Cá chép, đ  làm gi ng (tr  nhóm 0301.93.10). 03019940 0 10 98030000 Bong bóng cá. 03057210 5 10 ộ ậ ượ 9804 Đ ng v t giáp xác, đã đ c hun khói. ­ Đông l nh:ạ ể 98041100 ạ ­ ­ Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus  spp., Panulirus spp., Jasus spp.) 03061100 27 10 98041200 ­ ­ Tôm hùm (Homarus spp.) 03061200 27 10 980414 ­ ­ Cua, gh :ẹ ẹ ỏ ề 98041410 ­ ­ ­ Cua, gh  v  m m 03061410 27 10 98041490 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 03061490 27 10 98041500 03061500 27 10 ướ ạ c l nh (Pandalus spp., ­ ­ Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) ­ ­ Tôm shrimps và tôm prawn n Crangon crangon), 98041600 03061600 27 10 980417 ­ ­ Tôm shrimps và tôm prawn khác: 98041710 ­ ­ ­ Tôm sú (Penaeus monodon) 03061710 27 10 ẻ ắ 98041720 ­ ­ ­ Tôm th  chân tr ng (Litopenaeus vannamei) 03061720 27 10 98041730 ­ ­ ­ Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) 03061730 27 10 98041790 03061790 27 10 ồ ủ ộ ộ ị ứ 98041900 03061900 27 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ạ ­ ­ Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a  ộ ợ ậ đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho  iườ ng ­ Không đông l nh:ạ ể 980421 ạ ­ ­ Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus  spp., Panulirus spp., Jasus spp): ộ 98042110 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí 03062191 27 10 98042190 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 03062199 27 10 980422 ­ ­ Tôm hùm (Homarus spp.): ộ 98042210 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí 03062291 27 10 98042299 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 03062299 27 10 980423 ­ ­ Cua, gh :ẹ ộ 98042310 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí 03062491 27 10

98042390 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 03062499 27 10 98042400 03062500 27 10 ướ ạ c l nh (Pandalus spp., 980425 ­ ­ Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) ­ ­ Tôm shrimps và tôm prawn n Crangon crangon): ộ 98042510 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí 03062691 27 10 98042590 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 03062699 27 10 ạ 980426 ­ ­ Tôm shrimps và tôm prawn lo i khác: ộ 98042610 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí 03062791 27 10 98042690 03062799 27 10 ủ ồ ộ ộ ị ứ 980427 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ạ ­ ­ Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a  ộ ợ ậ đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho  i:ườ ng ộ 98042710 ­ ­ ­ Đóng h p kín khí 03062991 27 10 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ậ ề ợ ố ể ạ ậ 98042790 98050000 Đ u tri u, đ u săng, lo i phù h p đ  làm gi ng. 03062999 07136000 27 0 10 10 ề ặ ấ ử ấ ả ả 9806 da. ặ 98060010 Ch t  x   lý  b   m t dùng trong  s n  xu t  v i tráng,  ả ả v i gi ừ ­ T  polyme acrylic ho c polyme vinyl 32082090 5 10 98060090 ạ ­ Lo i khác 32089090 5 10 ẩ ắ ấ 98070000 Gi y kraft dùng làm bao xi măng, đã t y tr ng. 48042900 3 10 ượ ả ệ ủ ặ ớ ẩ 98080000 59039000 0 10 ạ ủ ỷ c ngâm t m, tráng, ph  ho c ép v i  V i d t đã đ ớ ừ lo i  v i  polyvinyl  chlorit  và  plastic  khác  tr   ả ớ ố polyurethan dùng làm l p c t cho v i tráng ph  cao  ắ su. 98090000 M t thu  tinh. 70189000 0 10 ả ằ ấ ặ ắ ẩ ạ ể ả 98100000 73262090 0 10 ạ ợ ứ 98110000 ừ ủ  Bo tr  ch ng lo i 7225 10 10 ẳ ỏ ợ ứ ạ 98110000 ừ ủ  Bo tr  ch ng lo i 7226 10 10 ỏ ẳ ứ ợ ạ 98110000 7227 10 10 ừ ủ  Bo tr  ch ng lo i ỏ ẳ ứ ợ ạ 98110000 ừ ủ  Bo tr  ch ng lo i 7228 10 10 ẳ ố c cán nóng. ố c cán nóng. ố c cán nóng. ố c cán nóng. ỏ ơ ạ ộ ộ ằ 9812 ấ ắ ỉ 98120010 S n ph m b ng dây s t ho c thép, lo i đ  s n xu t  ố tanh l p xe. Thép h p kim có ch a nguyên t ượ thép cán m ng, cán ph ng đ Thép h p kim có ch a nguyên t ượ thép cán m ng, cán ph ng đ Thép h p kim có ch a nguyên t ượ thép cán m ng, cán ph ng đ Thép h p kim có ch a nguyên t ượ thép cán m ng, cán ph ng đ Đ ng c  ch y b ng diesel, dùng cho xe thu c nhóm  8701 có công su t trên 60kW. ­ Đã l p ráp hoàn ch nh 84082010 5 10 ắ ỉ 98120010 ­ Đã l p ráp hoàn ch nh 84082021 5 10 ắ ỉ 98120010 ­ Đã l p ráp hoàn ch nh 84082022 5 10 ắ ỉ 98120010 ­ Đã l p ráp hoàn ch nh 84082023 5 10 ạ ộ 98120090 ­ Lo i khác dùng cho xe thu c phân nhóm 8701.10 84082093 5 10 ệ 98130000 85042110 5 10 ấ ỏ ị ố ở i đa t ạ ằ 98140000 85234919 5 10 ệ ả ầ 9815 ng  t ổ ạ ộ ượ ố ỏ ằ ắ 98150010 93032000 30 10 ế ệ ử ụ Máy bi n áp đi n s  d ng đi n môi l ng dùng cho  ườ ế ị t b  đo l ng có công su t danh đ nh không quá  thi ừ ệ  110kV tr  lên. 1kVA và đi n áp t ọ ệ ố Đĩa  quang  dùng  cho  h   th ng  đ c  b ng  laser,  lo i  dùng cho phim đi n  nh, đã ghi. ự ạ ươ Súng  phát  h a  c m  tay  khác  và  các  lo i  t   ố ng  thu c  n   đã  ho t  đ ng  b ng  cách  đ t  cháy  l ­ Súng săn ng n nòng n p.ạ ườ 98150090 ­ Súng tr ng săn 93033000 30 10 ậ ộ ợ ợ ỏ 98160000 94059990 0 10 ặ ợ ỏ ặ ổ 9817 ấ ắ ế ị ể ả ổ ầ ạ ổ 98171000 84145999 3 10 ấ ầ ầ ổ 98172000 Khung đèn th  m  ho c th  khai thác đá; B  ph n  ổ khác dùng cho đèn th  m , đèn m . ế ị Các  m t  hàng  máy  móc,  thi t  b   phòng  n   chuyên  ộ ố ậ ư ầ dùng khai thác than trong h m lò và m t s  v t t ,  ế ị thi t b  đ  s n xu t, l p ráp các máy móc, thi t b   ầ phòng n  chuyên dùng cho khai thác than trong h m  ạ ử ụ lò.­ Qu t gió phòng  n , lo i s  d ng trong h m  lò, công  su t trên 125 kW ­ Khoan búa c m tay phòng n  dùng trong h m lò 84672100 3 10 ế ạ ọ ộ ộ 981730 ế ổ ị ầ ệ ấ ở ừ ố ế ­ Máy bi n th  khô, tr m bi n áp khô tr n b  đi đ ng,  phòng n  trong h m lò, lo i có công su t danh đ nh trên  16 kVA và có đi n áp t 66 kV tr  lên: ạ i đa t ứ ế 98173010 ­ ­ Bi n áp thích  ng 85043311 3 10 ứ ế 98173010 ­ ­ Bi n áp thích  ng 85043411 3 10 ứ ế 98173010 ­ ­ Bi n áp thích  ng 85043413 3 10 ứ ế 98173010 ­ ­ Bi n áp thích  ng 85043422 3 10 98173090 ạ ­ ­ Lo i khác 85043319 3 10 98173090 ạ ­ ­ Lo i khác 85043412 3 10 98173090 ạ ­ ­ Lo i khác 85043414 3 10 85043423 3 10 ử ớ 98173090 9818 ụ ầ ữ ệ ụ ng đ u máy, toa xe. ằ ố 981811 ạ ­ ­ Lo i khác ặ Các  m t  hàng  ph c  v   cho  vi c  đóng  m i,  s a  ả ưỡ ch a, b o d ẩ ả ­ Các s n ph m b ng cao su x p: ệ ắ 98181110 ụ ­ ­ N p ch p cách đi n 40169953 0 10 40169959 0 10 ữ ặ ạ ợ 98181190 981812 ắ ữ ặ ặ ừ ề ở ạ ­ ­ Lo i khác ­  S t  ho c  thép  không  h p  kim  d ng  hình  ch u  ho c  ứ ch  I, không gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c  ép đùn, có chi u cao t 80 mm tr  lên: 98181210 ­ ­ Hình ch uữ 72163100 0 10 72163200 0 10 ố 98181290 981813 ể ả ệ ố ị ố ả ươ ự ẩ ­ ­ Hình ch  Iữ ầ ­ Vít, bu lông, đai  c,  vít  đ u vuông, vít  treo, đinh tán,  ị ch t  hãm,  ch t  đ nh  v ,  vòng  đ m  (k   c   vòng  đ m  ng t vênh) và các s n ph m t ệ : 98181310 ­ ­ Vít cho kim lo iạ 73181500 0 10 ố 73182400 0 10 ặ 98181390 981814 ố ị ị ­ ­ Ch t hãm và ch t đ nh v ắ ằ ­ Lò xo và lá lò xo, b ng s t ho c thép: 98181410 ­ ­ Lò xo lá và các lá lò xo 73201090 0 10 ộ ố 98181490 98181500 73202090 73229000 0 10 10 10 ậ ố ử ụ ặ ơ t b  làm nóng không khí và b  ph n phân ph i khí  ự   ng  ạ   ho c  qu t  gió,  và ể ả ạ ặ ắ ậ ủ ằ ắ ệ ộ ạ ằ ặ ­ ­ Lò xo cu nộ ế ị ­ Thi ả nóng  (k   c  lo i  có kh   năng  phân  ph i  không khí  t ượ ề nhiên  ho c  khí  đi u  hoà),  không  s   d ng  năng  l ạ đi n,  có  l p  qu t  ch y  b ng mô  t b  ph n c a chúng, b ng s t ho c thép ả ẩ ặ ằ ắ ừ ạ 98181600 lo i 73259990 0 10 ằ ơ ấ 98181700 ­ Các s n ph m đúc khác, b ng s t ho c thép, tr ẻ b ng gang không d o ử ự ộ ­ C  c u đóng c a t đ ng 83026000 10 10 ộ ố ằ ể ứ ơ ố 98181800 84089050 0 10 ấ ỉ ặ ậ ủ ế 981819 ộ ộ ơ ừ ặ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ộ ơ ủ ộ ề ộ ng 89: ộ ậ ủ ế 98181910 ­ Đ ng c  đ t trong ki u piston đ t cháy b ng s c nén  khác có công su t trên 100kW ­ Các b  ph n ch  dùng ho c ch  y u dùng cho các lo i  ộ đ ng  c   khác  thu c  nhóm  8407  ho c  8408,  tr :  lo i  ơ ủ dùng cho đ ng c  c a máy thu c nhóm 8429, 8430; lo i  ơ ủ dùng cho đ ng c  c a xe thu c nhóm 8701, 8711 và xe  ạ ươ ộ ng 87; lo i dùng cho đ ng c  c a tàu  khác thu c Ch ươ thuy n thu c Ch ­ ­ Ch  hòa khí và b  ph  n c a chúng 84099971 0 10 98181920 84099972 0 10 ườ ừ ở ng kính trong t 50 mm tr  lên, Ố ư 98181930 ­ ­ Thân máy ­ ­  ng xi lanh, có đ nh ng không quá 155 mm 84099973 0 10 Ố 98181940 ­ ­  ng xi lanh khác 84099974 0 10 ắ 98181950 ­ ­ Quy lát và n p quy lát 84099975 0 10 ườ ừ ư ng kính ngoài t ở  50 mm tr  lên nh ng 98181960 ­ ­ Piston, có đ không quá 155 mm 84099976 0 10 98181970 ­ ­ Piston khác 84099977 0 10 84099979 0 10 ắ ụ ấ ỏ ụ ơ ườ 98181990 981820 ạ ­ ­ Lo i khác ­ B m ch t l ng, không l p d ng c  đo l ng: 98182010 84132010 0 10 ộ ố ướ ằ ơ c b ng tay ­ ­ B m n ơ ệ ơ ặ ướ ơ c ho c b m nhiên li u, dùng cho đ ng c   ­ ­ B m n ể đ t trong ki u piston: 98182021 ạ ­ ­ ­ Lo i ly tâm 84133029 0 10 98182029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 84133099 0 10 ướ ề ộ ừ ạ ơ ặ ụ ớ ộ ụ ộ ầ ề ộ ơ c m t t ng, m t chi u hút, tr c ngang  ­ ­ B m n ớ ằ ượ ố ự đ c truy n đ ng b ng dây đai ho c kh p n i tr c  ơ ồ ế ti p, tr  lo i b m đ ng tr c v i đ ng c : ớ ườ ử 98182031 ­ ­ ­ V i đ ng kính c a hút không quá 200mm 84137011 0 10 98182039 84137019 0 10 ộ ậ ủ ơ 84139130 0 10 ừ 98182090 981821 ạ ườ ạ ặ ạ ạ ạ ầ ấ ơ ệ ắ ộ ổ 98182110 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ộ ­ ­ B  ph n c a b m thu c phân nhóm 8413.70.11 và  8413.70.19 ạ ấ ­  Qu t  khác  có  công  su t  trên  125kW,  tr   qu t  bàn,  ạ ử ổ qu t sàn, qu t t ng, qu t c a s , qu t tr n ho c qu t  ớ ề mái, có đ ng c  đi n g n li n v i công su t không quá  125 W: ­ ­ Máy th i khí 84145950 0 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ướ ả ệ 98182121 ­ ­ ­ Có l i b o v 84145991 0 10 84145999 0 10 ử ụ ạ 98182129 981822 ề ng ray: ạ ộ ậ ạ ả ề ệ ề ả ơ ạ ­ ­ ­ Lo i khác ­  Máy  đi u  hoà  không  khí,  s   d ng  cho  xe  ch y  trên  ườ đ ộ ­ ­ Kèm theo các b  ph n làm l nh và m t van đ o  chi u chu trình nóng l nh (b m nhi t có đ o chi u): ấ 9818 2211 ­ ­ Có công su t không quá 26,38kW 8415 8121 0 10 98182219 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 84158129 0 10 ạ ử ụ ườ ạ ậ ng ray, có ấ ề ộ ­ ­ Máy đi u hoà không khí, lo i khác, có kèm theo b   ạ ph n làm l nh, s  d ng cho xe ch y trên đ công su t trên 26,38kW 98182220 84158229 0 10 ậ ộ ­ ­ B  ph n ủ ơ 98182231 84159036 0 10 ạ ố ộ ạ ấ ố ơ ấ ­ ­ ­ C a máy có công su t làm l nh trên 26,38 kW  ư nh ng không quá 52,75 kW, có t c đ  dòng khí đi qua  ố m i dàn bay h i không quá 67,96 m3/phút ủ ­ ­ ­ C a máy có công su t làm l nh trên 52,75 kW, có  ố ộ t c đ  dòng khí đi qua m i dàn bay h i không quá 67,96  m3/phút 98182239 84159046 0 10 ạ 98182300 84186990 0 10 ế ị ạ ừ ạ ế ị ế ị ả ế ị ặ ạ t  b   t  b   làm  l nh  ho c  đông  l nh  khác,  tr :  thi ướ ố ướ t b  làm  l nh n c  c  u ng, thi ả ấ t b  s n xu t đá v y ­  Thi ồ ố làm  l nh đ   u ng, n ấ có công su t trên 21,10kW và thi ổ ừ ệ ậ ộ 98182400 ­ B  ph n trao đ i nhi t, tr  tháp làm mát 84195090 0 10 ừ ữ ệ ự ộ 98182500 đ ng khác, tr  máy tính cá nhân, 84714190 0 10 ườ ằ ừ ế ng kính trong t 10 cm đ n 25 98182610 ử ­ Máy x  lý d  li u t máy tính xách tay ­ Van an toàn hay van x :ả ­ ­ B ng plastic, có đ cm 84814020 0 10 ồ ồ ừ ạ ằ ừ ặ ợ ố ở  2,5 cm tr  xu ng ng kính trong t ể ả ụ ệ 98182690 98182700 ạ ­ ­ Lo i khác, tr  lo i b ng đ ng ho c h p kim đ ng  ớ ườ v i đ Ổ ­ đũa côn, k  c  c m linh ki n vành côn và đũa côn 84814090 84822000 0 0 10 10 ỷ ộ ụ ụ ể ả ụ 98182800 84831090 0 10 ộ ụ ớ 98182900 84834090 0 10 ề ậ ệ ộ ố d ng riêng bi ộ ặ ể ả ộ ế ề ố ổ ự ấ ạ ằ ỏ 98183000 84841000 0 10 ng t ệ ươ ậ ằ ặ ớ ề ớ ề ­ Tr c truy n  đ ng (k  c  tr c cam và tr c khu u) và  tay biên khác ừ ­  B   bánh  răng  và  c m  bánh  răng  ăn  kh p  khác,  tr   ể bánh xe có răng, đĩa xích và các b  ph n truy n chuy n  ộ ở ạ đ ng  t; vít bi  ho c  vít đũa;  h p s  và  ơ ấ các  c  c u  đi u  t c khác, k   c   b   bi n  đ i mô men  xo nắ­ Đ m và gioăng t ệ  làm b ng t m kim lo i m ng  ệ ế ợ k t  h p  v i  các  v t  li u  d t  khác  ho c  b ng  hai  hay  ạ nhi u l p kim lo i

ổ ệ ơ ố ể ớ ộ ệ ử ấ ằ ố ư ­ T  máy  phát  đi n  v i đ ng c   đ t trong  ki u  piston  đ t  cháy  b ng  tia  l a  đi n,  công  su t  trên  100  kVA  nh ng không quá 10.000 kVA 98183100 85022030 0 10 ạ ủ ắ 98183200 85389011 0 10 ậ ạ ộ ệ ể ả ấ ố ể ố ắ ậ ề ớ ầ ầ ế ­ B  ph n k  c  t m m ch in đã l p ráp c a phích c m  ộ đi n  tho i;  đ u  n i  và  các  b   ph n  dùng  đ   n i  cho  ẹ ướ ạ dây và cáp; đ u dò d t d i d ng mi ng lát nhi u l p  ệ (wafer prober), dùng cho đi n áp không quá 1.000 V 98183300 ổ ­ Ch i than 85452000 0 10 ậ ẩ 98190000 ẩ ẩ ấ ả ể ả , thi t b  nh p kh u đ  s n xu t s n ph m  ấ ả ể ầ ư ả  s n xu t s n ph m ế ị ậ ư V t t ọ ể ơ c  khí tr ng đi m và đ  đ u t ể ọ ơ c  khí tr ng đi m. ả ặ ể ạ

ậ ư ụ 98200000 Các ph  tùng và v t t dùng cho máy bay.

ả ặ ể ạ

ộ ủ ồ 9821 Tùy theo  ấ b n ch t  m t hàng  đ  phân  lo i vào  ố mã s  ghi  ạ i các  t ươ ch ng  khác quy  ạ ị đ nh t i  ụ ụ m c I ph   l c IIụTùy theo  ấ b n ch t  m t hàng  đ  phân  lo i vào  ố mã s  ghi  ạ i các  t ươ ch ng  khác quy  ạ ị đ nh t i  ụ ụ m c I ph   l c IIụ ộ ể ả ủ ườ ở ể ả 982110 ộ ệ ờ ồ B  linh ki n r i đ ng b  và không đ ng b c a ô tô  ấ ắ đ  s n xu t, l p ráp ô tô. ở ­ C a xe ôtô ch  10 ng i tr  lên, k  c  lái xe: ạ ộ ể ằ ố 982110 ượ i tr  lên và đ ế ế t k c thi ặ 98211011 ơ ố ­ ­ Lo i đ ng c  đ t trong ki u piston đ t cháy b ng  ặ ứ s c nén (diesel ho c bán diesel): ườ ở ở ừ ủ ­ ­ ­ C a xe ch  t ệ ể ử ụ đ c bi 30 ng t đ  s  d ng trong sân bay 87021071 5 10 87021079 98211019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87021060 70 10 98211019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87021081 70 10 98211019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87021089 70 10 98211019 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87021090 70 10 ượ ế c thi t k ­ ­ ­ C a xe ch  ng ế ặ ở ệ ể ử ụ 98211021 ỗ ở ườ ừ  30 ch  tr  lên và đ i t t đ  s  d ng trong sân bay ạ ­ ­ Lo i khác: ủ  đ c bi 87029093 5 10 98211029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87029092 70 10 98211029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87029094 70 10 98211029 ạ ­ ­ ­ Lo i khác 87029095 70 10 87029099 70 10 ủ ế ộ 98211029 982121 c thi ế ủ ế ơ ượ ộ ừ ể ở ở t  ạ i  (tr   các  lo i  thu c  nhóm  i  có  khoang  hành  lý  chung ế ế ặ ượ ế c thi ệ ể t đ  đi trên tuy t; xe ô tô  ự ạ ươ 98212110 ạ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ C a xe ô tô và các lo i xe khác có đ ng c  đ ườ k   ch   y u  đ   ch   ng ườ ể ả 87.02),  k   c   xe  ch   ng (station wagons) và ô tô đua: ­ ­ Xe đ t k  đ c bi ơ ch i gôn (golf car) và các lo i xe t 87031010 74 10 ơ ố ố ng t ể ạ ử ộ ệ ằ 98212110 ­ ­ Xe khác, lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston đ t  cháy b ng tia l a đ i n: 87031090 74 10 87032110 ạ 98212121 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032124 74 10 ạ 98212121 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032129 74 10 ạ 98212121 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032192 74 10 ạ 98212121 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032199 74 10 ạ ư 98212122 87032219 74 10 ạ ư 98212122 87032292 74 10 ạ ư 98212122 87032299 74 10 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không  quá 1.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không  quá 1.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không  quá 1.500 cc ạ ủ ư ế ế ư ấ ượ ộ t k  nh  căn h 98212123 70 87032340 10 c thi ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 74 87032361 10 ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 74 87032362 10 ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 74 87032363 10 ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 ­ ­ ­ C a lo i xe có dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng  không quá 3.000 cc: ộ ­ ­ ­ ­ Xe ô tô có n i th t đ (Motor­homes) i có khoang ch  hành  ­ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th  thao, nh ng  ể không k  xe van) ­ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành  lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th  thao, nh ng  ể không k  xe van) ­ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành  lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th  thao, nh ng  ể không k  xe van) i có khoang ch  hành  ­ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th  thao, nh ng  ể không k  xe van) 74 87032364 10 ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác: 98212125 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 2.500 cc 74 87032391 10 98212125 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 2.500 cc 74 87032392 10 98212125 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh không quá 2.500 cc 74 87032393 10 98212126 ­ ­ ­ ­ ­ Dung tích xi lanh trên 2.500 cc 70 87032394 10 ể ả ở ườ ở ư ể ủ ộ ạ ố ể ­ ­ ­ ­ Xe ô tô (k  c  xe ch  ng i có khoang ch  hành  lý chung (station wagons), SUV và xe th  thao, nh ng  không k  xe van), lo i b n bánh ch  đ ng 98212127 64 87032451 10 ủ ộ ủ ạ ố 98212128 ­ ­ ­ ­ Lo i khác c a xe b n bánh ch  đ ng 62 87032491 10 ạ 98212129 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 70 87032459 10 ạ 98212129 ­ ­ ­ ­ Lo i khác 70 87032470 10 ạ 98212129 70 87032499 10 ể ạ ộ ố ứ ằ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ơ ố ­ Xe ô tô khác, lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston đ t  ặ cháy b ng s c nén (diesel ho c bán diesel) ạ 98212131 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc 74 87033120 10 ạ 98212131 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc 74 87033150 10 ạ 98212131 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc 74 87033191 10 98212131 74 87033199 10 ạ ạ ư 98212132 74 87033252 10 ư ạ 98212132 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc 74 87033252 10 ạ ư 98212132 74 87033253 10 ạ ư 98212132 74 87033254 10 ư ạ ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc 98212132 74 87033259 10 ạ ư 98212132 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc 74 87033260 10 ạ ư 98212132 74 87033292 10 ạ ư 98212132 74 87033293 10 ư ạ 98212132 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc 74 87033294 10 ạ ư 98212132 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không  quá 2.500 cc 74 87033299 10 ạ 98212139 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033353 10 ạ 98212139 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033354 10 ạ 98212139 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033355 10 ạ 98212139 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033359 10 ạ 98212139 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033370 10 ạ 98212139 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033391 10 ạ 98212139 ­ ­ ­ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033399 10 98212190 ạ ­ ­ Lo i khác 74 87039012 10 98212190 ạ ­ ­ Lo i khác 74 87039019 10 98212190 ạ ­ ­ Lo i khác 74 87039070 10 74 87039090 10 ể ậ ả ủ ộ ơ 98212190 982130 ạ ­ ­ Lo i khác ­ C a xe có đ ng c  dùng đ  v n t i hàng hóa: ế ế ể ử ụ ạ c thi t k  đ  s  d ng trên các lo i ả ườ ủ ự ổ ượ ­ ­ C a xe t  đ  đ ườ ng không ph i đ đ ng qu c l ố ộ : 98213011 62 87041023 10 ổ ổ ượ ượ ả ố i t ả ố i t ấ i đa không quá 5 t n ấ i đa không quá 5 t n ng có t ng có t ấ ư 98213012 50 87041024 10 ổ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 10 t n nh ng 98213013 30 87041025 10 ượ ọ ổ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 20 t n nh ng 98213014 7 87041026 10 ượ ổ ọ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 24 t n nh ng ọ ­ ­ ­ T ng tr ng l ọ ­ ­ ­ T ng tr ng l nh ng không quá 10 t n ọ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 24 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ 98213015 7 87041027 10 ọ ổ ượ ấ i đa trên 45 t n 98213019 0 87041028 10 ng có t ộ ủ ạ ố ả ố i t ơ ố ặ ứ ằ ­ ­ ­ T ng tr ng l ể ­ ­ C a lo i khác, có đ ng c  đ t trong ki u piston đ t  cháy b ng s c nén (diesel ho c bán diesel): 98213021 68 87042129 10 ổ ổ ọ ọ ượ ượ ấ ư ng có t ng có t ả ố i t ả ố i t i đa không quá 5 t n ấ i đa trên 5 t n nh ng 98213022 50 87042229 10 ổ ọ ượ ư ng có t ả ố i t ấ i đa trên 6 t n nh ng 98213023 50 87042251 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 10 t n nh ng ­ ­ ­ T ng tr  ng l ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 6 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 10 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t nấ 98213024 87042259 30 10 ọ ổ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 20 t n nh ng 98213025 7 87042329 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 24 t n nh ng 98213026 7 87042366 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 24 t n nh ng ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 24 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ 98213026 7 87042369 10 ọ ổ ượ ấ 98213029 ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t i đa trên 45 t n 0 87042386 10 ọ ổ ượ ấ 98213029 i đa trên 45 t n 0 87042389 10 ả ố i t ơ ố ủ ể ạ ố ử ệ ằ ng có t ­ ­ ­ T ng tr ng l ộ ­ ­ C a lo i khác, có đ ng c  đ t trong ki u piston đ t  cháy b ng tia l a đi n: 98213031 68 87043129 10 ọ ọ ổ ổ ượ ượ ấ ư ng có t ng có t ả ố i t ả ố i t i đa không quá 5 t n ấ i đa trên 5 t n nh ng 98213032 50 87043229 10 ổ ọ ượ ư ng có t ả ố i t ấ i đa trên 6 t n nh ng 98213033 50 87043246 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 10 t n nh ng 98213034 ­ ­ ­ T ng tr ng l ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 6 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 10 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t nấ 30 87043249 10

ọ ổ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 20 t n nh ng 98213035 87043269 7 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 24 t n nh ng 98213036 ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 24 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ 87043286 87043289 7 7 10 10 ọ ổ ượ ấ 98213039 ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t ả ố i t i đa trên 45 t n 87043298 87043299 0 0 10 10 ạ ­ ­ Lo i khác: ọ ổ ượ ấ 98213091 ­ ­ ­ T ng tr ng l ng có t i đa không quá 5 t n 87043291 68 10 ọ ổ ượ ư ả ố i t ả ố i t ng có t ấ i đa trên 5 t n nh ng 98213092 87043292 50 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 10 t n nh ng 98213093 87043293 30 10 ọ ổ ượ ư ấ ng có t ả ố i t i đa trên 20 t n nh ng ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 10 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 20 t nấ ­ ­ ­ T ng tr ng l không quá 45 t nấ 98213094 87043294 7 10 87043299 0 10 ế ị ụ ụ ự ế ạ 98213099 9822 , thi t b  ph c v  d  án ch  t o thi ẹ ả ấ ừ ệ ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố 10 Tùy theo b n ch t m t hàng đ  phân lo i vào mã s  ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph  l c II 98221000 ấ 0 ẩ ạ ­ ­ ­ Lo i khác ậ ư ế ị ả t b  s n  V t t ấ ạ ấ ậ ệ xu t v t li u xây không nung nh  và s n xu t g ch  ố ệ xi  măng  c t  li u  công  su t t   7  tri u viên  quy  tiêu  tậ ­ Xe nâng, xe xúc l ở chu n/năm tr  lên. ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố 10 Tùy theo b n ch t m t hàng đ  phân lo i vào mã s  ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph  l c II 98222000 ủ ự ­ Máy ép th y l c ấ 0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố 10 Tùy theo b n ch t m t hàng đ  phân lo i vào mã s  ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph  l c II 98223000 ­ Máy c tắ ấ 0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố ế ị ư 10 Tùy theo b n ch t m t hàng đ  phân lo i vào mã s  ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph  l c II 98224000 ­ Thi t b  ch ng áp ấ 0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố ỡ ạ 10 Tùy theo b n ch t m t hàng đ  phân lo i vào mã s  ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph  l c II 98225000 ­ Máy d  g ch ấ 0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố ộ ượ 10 Tùy theo b n ch t m t hàng đ  phân lo i vào mã s  ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph  l c II 98229000 ­ B t nhôm (hàm l ng Al>85%) ấ 0 ế ế ở ề 98230000 Xe thi t k ch  ti n 87059090 10 10 98240000 Vinyl clorua monome (VCM) 29032100 0 10 ấ ầ 98250000 Ch t làm đ y da (Restylane) 33049990 10 10 ả 98260000 V i mành nylon 1680D/2 và 1890 D/2 59021091 3 10 ằ ố ố 9827 ử ụ ng  ch ng  và  ng  khai thác  b ng  thép  đúc  có  ren,  ế ườ ng  kính  2  –  3/8  inch  đ n  20  inch,  s   d ng  cho ặ ầ ạ ằ 98271000 Ố đ khoan d u ho c khí. ỉ ­ Lo i b ng thép không g 73042400 5 10 98279000 ạ ­ Lo i khác 73042900 5 10 ằ ườ 98280000 73052000 10 10 ng ch ng b ng thép hàn có đ u n i đi kèm, đ ế ố 9829 ử ụ ặ ầ ạ ằ 98291000 ầ ố ố Ố ng  ử ụ ừ   20  inch  đ n  36  inch,  s   d ng  trong  khoan  kính  t ằ ố Ố ầ ặ ng  ch ng  và  ng khai  thác  b ng  thép  hàn  có  ren,  d u ho c khí. ế ườ ng  kính  2  –  3/8  inch  đ n  20  inch,  s   d ng  cho  đ khoan d u ho c khí. ỉ ­ Lo i b ng thép không g 73062100 10 10 98292000 ạ ­ Lo i khác 73062900 10 10 ướ ặ ắ ố 98300000 c m t c t ngang t i đa trên 6 74081110 0 10 ự ộ ộ ạ ạ ộ ệ 98310000 đ ng, lo i h p  đúc có dòng đi n 85362019 0 10 ầ ẩ 9832 ồ Dây đ ng có kích th ư mm nh ng không quá 8mm. ắ B  ng t m ch  t trên 1000 A ủ ự Xe c n c u th y l c ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042129 15 10 ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042229 15 10 ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042251 15 10 ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042259 15 10 ộ ạ ể ằ ố 98321000 87042329 15 10 ơ ố ặ ơ ố ặ ơ ố ặ ơ ố ặ ơ ố ặ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043129 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043229 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043246 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043249 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043269 15 10 ệ ủ ụ ạ ủ ể ộ ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ứ s c nén (diesel ho c bán diesel) ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ứ s c nén (diesel ho c bán diesel) ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ứ s c nén (diesel ho c bán diesel) ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ứ s c nén (diesel ho c bán diesel) ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ứ s c nén (diesel ho c bán diesel) ạ ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ử tia l a đi n ạ ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ử tia l a đi n ạ ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ử tia l a đi n ạ ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ử tia l a đi n ạ ­ Lo i có đ ng c  đ t trong ki u piston  đ t cháy b ng  ử tia l a đi n 98330000 B  quây t đ  làm th  t c t i sân bay, nhà ga 94036090 10 10

Ấ BI U THU  XU T KH U 2012 Ế Ặ THEO DANH M C M T HÀNG CH U THU ộ

ư ố

s  193/2012/TT­BTC ngày 15/11/2011 c a B  Tài chính)

(Ban hành kèm theo Thông t

STT

1

2

3 4 5

6

7

8

9

10

11 12 13

14 15

16 17 18

19

20

21 22

23

24 25

26

27

28

29

30

31

32

33 34 35

36 37

38

39

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50 51

52

53

54 55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67 68 69 70

71

72

73 74 75 76

77 78 79

80 81

82 83

84 85 86 87

88 89 90

91

92 93

94

Ấ BI U THU  XU T KH U 2012 Ế Ặ THEO DANH M C M T HÀNG CH U THU ộ

ư ố

s  193/2012/TT­BTC ngày 15/11/2011 c a B  Tài chính)

(Ban hành kèm theo Thông t

Mô t

hàng hóa

ả ạ

ề ươ

ư

D a, qu  h ch Brazil và h t đi u, t

ỏ ặ ộ ỏ t v .

i ho c khô, đã ho c ch a bóc v  ho c l ể ả ạ

ủ ế

ệ ấ

ướ ng t

c hoa,  ự ,

t n m, ho c các m c đích t ộ

ộ ậ ủ ạ Các lo i cây và các b  ph n c a cây (k  c  h t và qu ), ch  y u dùng làm n ươ ừ ố ượ c ph m ho c thu c tr  sâu, thu c di làm d ặ ư ắ ặ ươ i ho c khô, đã ho c ch a c t, nghi n ho c xay thành b t. t ạ ầ ươ ­ Tr m h ng, k  nam các lo i

ạ ­ Lo i khác

ư

ươ

nhiên, đã ho c ch a nhu m màu, tr  cát ch a kim lo i thu c Ch

ng

ướ

ỏ ơ

ướ

ặ ằ c nh  h n ho c b ng 0,25mm ế

c trên 0,25 mm đ n 15 mm

ạ Các lo i cát t 26. Đá ph n.ấ ặ Qu ng Apatít. ị ạ ạ ­ Lo i h t m n có kích th ạ ạ ­ Lo i h t có kích th ạ ­ Lo i khác

ươ

, đã

ng t

ư

ộ ặ

ụ ấ ả ượ

B t hoá th ch silic (ví d , đ t t o cát, tripolite và diatomite) và đ t silic t ho c ch a nung, có tr ng l ư ẽ

ng riêng không quá 1. ớ

ỉ ắ

ư

ế ặ ấ

ữ ậ

ể ả

Đá phi n, đã ho c ch a đ o thô hay m i ch  c t, b ng c a ho c cách khác, thành kh i  ho c t m hình ch  nh t (k  c  hình vuông).

ượ

ượ

ẩ ự

ư

ế

ạ ng riêng t

ẽ ữ ậ

ể ng đài ho c đá  Đá c m th ch, đá vôi vàng nh t, ecaussine và đá vôi khác đ  làm t ặ ừ  2,5 tr  lên, và th  ch cao tuy t hoa, đã ho c ch a  xây d ng có tr ng l ặ ấ ư ỉ ắ ằ ớ đ o thô ho c m i ch  c t b ng c a hay b ng cách khác, thành các kh i ho c t m hình  ể ả ch  nh t (k  c  hình vuông). ố ạ ắ ­ Đá vôi tr ng (Đá hoa tr ng) d ng kh i ạ ­ Lo i khác

ế

ượ

ng đài hay đá  ố

ư ẽ

ể ặ

ư

ự ặ ấ

ể ả

ạ Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát k t (sa th ch) và đá khác đ  làm t ỉ ắ ằ xây d ng, đã ho c ch a đ o thô hay m i ch  c t b ng c a ho c cách khác, thành kh i  ữ ậ ho c t m hình ch  nh t (k  c  hình vuông). ố ­ Đá granit d ng kh i ạ ­ Lo i khác

ỡ ặ

ể ả ườ

ườ

ủ ế ỏ

ộ ỏ ắ

ộ ng b  hay  ặ

ế ệ

ư ử ự  nhiên), đã ho c ch a  ệ  công nghi p luy n kim hay ph  li u công nghi p

ệ ậ ệ

ự ự ườ

ầ ủ ạ

ầ , có ho c không kèm theo các v t li u trong ph n đ u c a nhóm này; đá dăm  ộ ừ  các lo i đá thu c nhóm 25.15

ở ạ ư

ị ượ ả

ộ  lo i đá thu c nhóm 25.15

ỡ ừ

1­400 mm

ề Đá cu i, s i, đá đã v  ho c nghi n, ch  y u đ  làm c t bê tông, đ  r i đ ộ ặ đ ng s t ho c đá balat khác, đá cu i nh  và đá flin (đá l a t ỉ ừ ử ệ qua x  lý nhi t; đá dăm v y, x  t ươ ặ t ng t ả ộ  d ng viên, m nh và b t, làm t ng; đá  tr n nh a đ ệ ử ặ ặ t. ho c 25.16, đã ho c ch a qua x  lý nhi ấ ừ ạ ộ c s n xu t t ­ B t cacbonat canxi siêu m n đ ạ ­ Lo i khác: ạ ­ ­ Lo i có kích c  t ạ ­ ­ Lo i khác

ả ố

ể ả

c, tr  oxit canxi và hydroxit canxi thu c nhóm 28.25. ươ

ị ướ ộ

ấ Ch t gây ch y g c đá vôi; đá vôi và đá có ch a canxi khác, dùng đ  s n xu t vôi hay xi  m ăng. ố Vôi s ng, vôi tôi và vôi ch u n ạ Khoáng s n lo i khác thu c Ch

ng 25.

ư

ư ẽ

ỉ ắ

nhiên, đã ho c ch a đ o thô ho c m i ch  c t, b ng c a hay các cách

ặ ể ả

ữ ậ

ắ ắ

ặ ặ

ể ả ừ

ặ ặ

Qu ng steatit t ặ ấ khác, thành các kh i ho c t m hình ch  nh t (k  c  hình vuông); talc. ắ Qu ng s t và tinh qu ng s t, k  c  pirit s t đã nung. ắ ­ Qu ng s t và tinh qu ng s t, tr  pirit s t đã nung: ế ư ­ ­ Ch a nung k t ­ ­ Đã nung k tế ắ ­ Pirit s t đã nung

ứ ắ ớ

ứ ắ ọ

ượ

ng mangan t

20% tr  lên tính theo tr ng l

ng khô.

ượ ồ

ặ ặ

ể ả ặ Qu ng mangan và tinh qu ng mangan, k  c  qu ng mangan ch a s t và tinh qu ng  ừ mangan ch a s t v i hàm l ặ Qu ng đ ng và tinh qu ng đ ng. ặ Qu ng niken và tinh qu ng niken. ặ ­ Qu ng thô ­ Tinh qu ngặ Qu ng coban và tinh qu ng coban.

ặ ặ

ế

ặ ặ

ặ ặ

ị ỡ ạ

ỏ ơ

ặ ­ Qu ng thô ­ Tinh qu ngặ ặ Qu ng nhôm và tinh qu ng nhôm. ặ ­ Qu ng thô ­ Tinh qu ngặ Qu ng chì và tinh qu ng chì. Qu ng k m và tinh qu ng k m. ­ ­ ­ Tinh qu ngặ ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ­ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ ­ Tinh qu ngặ ặ ế Qu ng thi c và tinh qu ng thi c. ặ ­ Qu ng thô ­ Tinh qu ngặ ặ Qu ng crom và tinh qu ng crom. ặ Qu ng vonfram và tinh qu ng vonfram . ặ ­ Qu ng thô ­ Tinh qu ngặ ặ Qu ng urani ho c thori và tinh qu ng urani ho c tinh qu ng thori. ­ Qu ng urani và tinh qu ng urani: ặ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ Tinh qu ngặ ­ Qu ng thori và tinh qu ng thori: ặ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ Tinh qu ngặ ặ Qu ng molipden và tinh qu ng molipden. ặ ­ Qu ng thô ­ Tinh qu ngặ Qu ng titan và tinh qu ng titan. ặ ­ Qu ng inmenit và tinh qu ng inmenit: ­ ­ Inmenit hoàn nguyên (TiO2 ≥ 56% và FeO ≤ 11%) ­ ­ X  titan (TiO2 ≥ 85%) ­ ­ Rutile nhân t o và rutile t ng h p (TiO2 ≥ 83%) ạ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác ặ Qu ng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh qu ng c a các lo i qu ng đó. ặ ­ Qu ng zircon và tinh qu ng zircon: ặ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ Tinh qu ng:ặ ộ ­ ­ ­ B t zircon siêu m n c  h t nh  h n 75µm (micrô mét)

ặ ặ

ặ ặ

ạ ­ ­ ­ Lo i khác ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Niobi: ặ ­ ­ ­ Qu ng thô ạ Qu ng kim lo i quý và tinh qu ng kim lo i quý. ­ Qu ng b c và tinh qu ng b c: ặ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ Tinh qu ngặ ạ ­ Lo i khác: ặ ­ ­ Qu ng vàng ạ ­ ­ Lo i khác: ặ ­ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ ­ Tinh qu ngặ ặ Các qu ng khác và tinh qu ng c a các qu ng đó. ­ Qu ng antimon và tinh qu ngantimon: ặ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ Tinh qu ngặ ạ ­ Lo i khác: ặ ­ ­ Qu ng thô ­ ­ Tinh qu ngặ

ể ả

ả ẹ

ặ ừ

ị  quá trình đ t rác th i đô th .

ệ ắ ươ

ự ả

ấ ừ

ng t

s n xu t t

than đá.

ư

ặ ể ả

ừ ư

ả X  và tro khác, k  c  tro t o bi n (t o b ); tro và c n t ỉ ­ X  than ạ ­ Lo i khác Than đá; than bánh, than qu  bàng và nhiên li u r n t Than non, đã ho c ch a đóng bánh, tr  than huy n. Than bùn (k  c  bùn rác), đã ho c ch a đóng bánh.

ư

ử ố

than đá, than non ho c than bùn, đã ho c ch a

ư

ở ạ

các khoáng bi­tum,

d ng thô.

ạ ầ ỏ ạ

ệ ừ Than c c và than n a c c, luy  n t đóng bánh; mu i bình ch ng than đá. ượ ừ D u m  và các lo i d u thu đ c t ầ ­ D u thô (d u m  d ng thô) ­ Condensate ạ ­ Lo i khác ế Hydro, khí hi m và các phi kim lo i khác. ố ­ Ph t pho vàng ạ ­ Lo i khác ẽ ẽ K m oxit; k m peroxit. ộ ạ ẽ ­ K m oxit d ng b t ạ ­ Lo i khác

ề ặ

ư

ế ế ừ ặ

qu ng Bô xít)

ị Corundum nhân t o, đã ho c ch a xác đ nh v  m t hóa h c; oxit nhôm; hydroxit  nhôm. ­ Oxit nhôm (Alumin ­ s n ph m ch  bi n t ạ ­ Lo i khác

nhiên, nh a cây balata, nh a két, nh a cây cúc cao su, nh a cây h  sacolasea

ặ ả

ặ ạ  d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i.

ự ự ở ạ ,  ng t ư ề ư

ự ươ  nhiên t ặ

ự ự  nhiên, đã ho c ch a ti n l u hóa

ự  m  cao su

ự Cao su t ạ và các lo i nh a t ủ ­ M  cao su t ế ừ ủ ­ Cr p t ạ ­ Lo i khác

d ng nguyên sinh

ẫ ộ ả

ế ỗ ợ ủ

ấ ẩ

ở ạ

ấ ỳ ủ

ặ ạ ộ ả

ỗ ợ

ặ ả

ư ư

ở ạ

ặ ạ  d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i.

ấ ừ ầ ở ạ ấ  d u,  Cao su t ng h p và các ch t thay th  cao su d n xu t t ấ ỳ ủ ớ ẩ ặ ả ho c d ng t m, lá ho c d i; h n h p c a m t s n ph m b t k  c a nhóm 40.01 v i  ặ ả ặ ạ  d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i. m t s n ph m b t k  c a nhóm này,  ợ ổ ­ Cao su t ng h p ạ ­ Lo i khác Cao su h n h p, ch a l u hóa,  ể ả

ặ ộ

ặ ượ ả

ư

ư

ư

ủ ọ ậ ọ ự ươ i, ho c mu i, khô,  Da s ng c a h  trâu bò (k  c  trâu) ho c đ ng v t h  ng a (t ộ ư c b o qu n cách khác, nh ng ch a thu c, ch a làm thành  ngâm vôi, axít hoá ho c đ ẻ ặ ạ ặ da tr ng ho c gia công thêm), đã ho c ch a kh  lông ho c l ng x . ố

ặ ượ ả

ươ

ư

ư

i, ho c mu i, khô, ngâm vôi, axít hóa ho c đ ộ ẻ ừ

ủ ừ ư ặ ạ

ươ

ả c b o qu n cách  Da s ng c a c u (t ặ ư khác, nh ng ch a thu c, ch a làm thành da tr ng ho c gia công thêm), đã ho c ch a  ở kh  lông ho c l ng x , tr  các lo i đã ghi

ặ ủ i 1(c) c a Ch

ố  Chú gi

ng này.

ươ

ặ ượ

c

ậ ư

ư ặ ạ

ạ ừ

ử ng này.

i, ho c mu i, khô, ngâm vôi, axít hoá ho c đ Da s ng c a loài đ ng v t khác (t ộ ư b o qu n cách khác, nh ng ch a thu c, ch a làm thành da tr ng ho c gia công thêm),  ẻ ừ ư ặ i 1(b) ho c  đã ho c ch a kh  lông ho c l ng x , tr  các lo i đã lo i tr  trong Chú gi ươ ủ 1(c) c a Ch ­ C a loài bò sát: ­ ­ C a cá s u

ạ ­ ­ Lo i khác

ủ ợ ­ C a l n ạ ­ Lo i khác

ươ

ng t

ự ỏ ặ

ỏ ặ

ạ ố

ư

ư

ệ ế ệ ỗ ự .

ươ

ng t

ỗ ; v  bào, dăm  G  nhiên li u, d ng khúc, thanh nh , cành, bó ho c các d ng t ỗ g ; ph  li u g  và mùn c a, đã ho c ch a đóng thành kh i, bánh, viên ho c các d ng  ươ ng t t ỗ ­ G  nhiên li u, d ng khúc, thanh nh , cành, bó ho c các d ng t ạ ­ Lo i khác

ủ ể ả

ố ừ ỏ ả ặ ạ

ư

Than c i (k  c  than đ t t

ặ  v  qu  ho c h t), đã ho c ch a đóng thành kh i.

ỗ ặ ẽ

ư

ủ ­ C a tre ạ ­ Lo i khác: ­ ­ Than gáo d aừ ạ ­ ­ Lo i khác ỏ ặ G  cây, đã ho c ch a bóc v  ho c dác g  ho c đ o vuông thô.

ư

ư

ộ ố

ẻ ọ ả

; nan g  (chipwood) và các d ng

ng t

ặ ườ

ng s t ho c đ

ẻ ậ ọ ằ ỗ G  đai thùng; c c ch ; sào, c t và c c b ng g , vót nh n, nh ng không x  d c; g y  ấ ặ ư ệ ỗ g , đã c t nh ng ch a ti n, u n cong ho c gia công cách khác, phù h p cho s n xu t  ạ ụ ặ ươ ba toong, cán ô, chuôi, tay c m d ng c  ho c t ự ươ . ng t t ẹ ườ Tà v t đ ư

ỗ ng xe đi n (thanh ngang) b ng g . ư ề ọ ạ

ặ ẻ

ỗ ặ

ộ ầ ở

ề ộ

ố  30 mm tr  xu ng, chi u r ng t

ố  95 mm tr  xu ng, chi u dài t

1.050

G  đã c a ho c x  theo chi u d c, l ng ho c bóc, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp  ố ầ ho c ghép n i đ u, có đ  d y trên 6 mm . ừ ề ­ Lo i chi u dày t ố ở mm tr  xu ng ạ ­ Lo i khác

ỗ ể

c b ng cách l ng g  ghép), đ  làm

ỗ ạ ượ ẻ ọ ạ

ặ ỗ

ượ ằ ỗ  khác và g  khác, đã đ ặ ố ầ

ể ả ữ ự ươ ng t ấ

ư

ấ T m g  đ  làm l p m t (k  c  nh ng t m thu đ ặ ể ỗ g  dán ho c đ  làm g  ép t c x  d c, l ng ho c bóc  ặ tách, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp, ghép ho c n i đ u, có đ  dày không quá 6 mm.

ả ỗ

ỗ ể ả ỗ

ượ ạ ờ ạ ầ

ư ắ ữ ự ọ

ư

ụ ạ ạ ề ặ

ươ

ặ ng, đã ho c ch a đ ặ

ươ ng t ặ ố ầ ư ộ

ư ượ ắ ả

ỉ ượ ắ

ỉ ượ

c chu t

ư ượ

ặ ạ

ươ

ặ c gia công ho c phân lo i  ừ ng) và đá bán quý

ờ ể ệ ậ

c xâu thành chu i t m th i đ  ti n v n chuy n.

ặ ạ

ư

ể c t o dáng  G  (k  c  g  ván và vi n d i g  trang trí đ  làm sàn, ch a l p ghép) đ ỗ ạ liên t c (làm m ng, soi rãnh, bào rãnh, vát c nh, ghép ch  V, t o gân, g  d ng chu i  ạ ệ ) d c theo các c nh, đ u ho c  h t, t o khuôn hình, ti n tròn ho c gia công t b  m t, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp ho c n i đ u. ư ượ ặ ạ Kim c c gia công, nh ng ch a đ c g n ho c n m dát. ơ ớ ư c c t, tách m t cách đ n gi n hay m i ch  đ ­ Ch a gia công ho c m i ch  đ ơ ho c mài s  qua ­ Đã gia công cách khác ừ ươ ng) và đá bán quý, đã ho c ch a đ Đá quý (tr  kim c ư ắ ỗ ư ư nh ng ch a xâu chu i, ch a g n ho c n m dát; đá quý (tr  kim c ượ ư ượ c phân lo i, đã đ ch a đ ặ ỉ ượ ắ ơ ­ Ch a gia công ho c m i ch  đ

ỗ ạ c c t đ n gi n ho c t o hình thô

­ Đã gia công cách khác

ư

ư

ặ ư

ạ ặ ạ

ặ ờ ể ệ ậ

ỗ ạ

ượ

ư

ổ c xâu thành chu i t m th i đ  ti n v n

ỉ ượ ắ ơ

ặ ạ

ư

ợ ặ ạ Đá quý ho c đá bán quý t ng h p ho c tái t o, đã ho c ch a gia công ho c phân lo i  ư ắ nh ng ch a xâu thành chu i, ch a g n ho c n m dát; đá quý ho c đá bán quý t ng  ặ h p ho c tái t o ch a phân lo i, đã đ chuy nể ạ ­ Lo i ch a gia công ho c m i ch  đ

c c t đ n gi n ho c t o hình thô

ạ ­ Lo i khác

ộ ủ

ặ ổ  nhiên ho c t ng h p.

B i và b t c a đá quý ho c đá bán quý t ặ ạ

ư

ặ ở ạ

d ng bán thành

ể ả ạ ượ c m  vàng ho c b ch kim), ch a gia công ho c  ộ

ặ ạ

ạ ẩ

B c (k  c  b c đ ph m, ho c d ng b t.

ặ ở ạ

ạ ạ

ư

d ng bán thành ph m, ho c

ặ ở

ể ả ộ

ướ

ượ

i 99,99%

ng d

Vàng (k  c  vàng m  b ch kim) ch a gia công ho c  d ng b t. ạ ­ Vàng, lo i có hàm l ạ ­ Lo i khác

c dát ph  kim lo i quý.

ượ

ậ ờ ủ ồ

ộ ậ ờ ủ ồ ạ ộ

80%

ng vàng t

ộ ậ ờ ủ ồ ỹ

ồ Đ  trang s c và các b  ph n r i c a đ  trang s c, b ng kim lo i quý ho c kim lo i  ượ đ ồ ­ Đ  trang s c và các b  ph n r i c a đ  trang s c, b ng vàng, có hàm l tr  lênở ạ ­ Lo i khác ồ ỹ ạ

ượ

ồ ỹ

ệ ằ

ệ ặ ệ

ở  80% tr

ng vàng t

ằ ằ

ẩ ẩ

ượ

ạ ừ  80% tr  lên

ặ ng vàng t

ặ ạ Đ  k  ngh  vàng ho c b c và các b  ph n r i c a đ  k  ngh  vàng b c, b ng kim  ạ lo i quý ho c kim lo i dát ph  kim lo i quý. ậ ờ ủ ồ ỹ ộ ­ Đ  k  ngh  và các b  ph n r i c a đ  k  ngh  b ng vàng, có hàm l lên ạ ­ Lo i khác ả Các s n ph m khác b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph  kim lo i quý. ả ­ Các s n ph m khác b ng vàng, có hàm l ạ ­ Lo i khác ế ệ

ụ ắ

ệ ư ượ

ụ ẻ ố

ộ ẽ ủ

ế ủ

ư

Ph  li u, m nh v n s t (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t nghi n,  ặ c ép thành kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó  b t đ o c a thép, đã ho c ch a đ ố ộ thu c mã s  7204.41.00). ế ệ ỉ ụ ủ ­ Ph  li u và m nh v n c a thép không g . ạ ­ Lo i khác Sten đ ng; đ ng xi măng hoá ( đ ng k t t a). ­ Sten đ ngồ ạ ­ Lo i khác ệ Đ ng tinh luy n và h p kim đ ng ch a gia công. ấ ệ ồ ­ Đ ng tinh luy n nguyên ch t ạ ­ Lo i khác

ừ ặ

ế ệ ộ ẽ ủ ồ

ụ ẻ ố

c ép thành kh i hay đóng thành ki n,

ồ ả ồ

ợ ộ ồ ở ạ

ệ ả Đ ng ph  li u và m nh v n (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t  ệ ư ượ ề nghi n, b t đ o c a đ ng, đã ho c ch a đ bánh, bó). ủ H p kim đ ng ch . B t và v y đ ng. Đ ng

d ng thanh, que và d ng hình.

ế

ở ạ

Niken sten, oxit niken thiêu k t và các s n ph m trung gian khác c a quá trình luy  n  niken ­ Niken Sten ạ ­ Lo i khác Niken không h p kim và h p kim  ừ ặ

ế ệ ộ ẽ ủ

ụ ẻ ố

c ép thành kh i hay đóng thành ki n,

ở ạ

d ng thanh, que và hình.

ở ạ

d ng th i. ệ ả Niken ph  li u và m nh v n (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t  ệ ư ượ ề nghi n, b t đ o c a niken, đã ho c ch a đ bánh, bó). ả B t và v y niken. Niken không h p kim và h p kim  ỏ Nhôm

ụ ẻ ố

ừ ặ

d ng th i. ế ệ ộ ẽ ủ

c ép thành kh i hay đóng thành ki n,

ệ ả Nhôm ph  li u và m nh v n (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t  ệ ư ượ ề nghi n, b t đ o c a nhôm, đã ho c ch a đ bánh, bó). ả B t và v y nhôm. ở ạ  d ng th i. Chì

ụ ẻ

c ép thành kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó).

ặ ả

d ng t m, lá, d i và lá m ng; b t và v y chì.

ừ ế ệ Chì ph  li u và m nh v n (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t nghi n,  ư ượ ộ ẽ ủ b t đ o c a chì, đã ho c ch a đ ở ạ ỏ ấ Chì  ộ ả ­ B t và v y chì ạ ­ Lo i khác

d ng thanh, que và hình.

ở ạ ẽ ở ạ

Chì  K m  ẽ

d ng th i. ế ệ

ụ ẻ

ừ ặ

ộ ẽ ủ ẽ

ố c đóng, ép thành kh i hay thành ki n,

ả ẽ

ộ ụ ẽ ẽ ở ạ ế ở ạ

d ng thanh, que và hình.  d ng th i.

ế

ả ộ ẽ ủ

ụ ẻ ố

ư ượ

ế

c ép thành kh i hay đóng thành ki n,

ế ở ạ

ế

ệ ả K m ph  li u và m nh v n (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t  ệ ư ượ ề nghi n, b t đ o c a k m, đã ho c ch a đ bánh, bó). B t, b i k m và v y k m. K m  Thi c  ế ệ ệ ụ Ph  li u và m nh v n thi c (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t  ệ ề nghi n, b t đ o c a thi c, đã ho c ch a đ bánh, bó). Thi c   d ng thanh, que và hình. ả ộ B t và v y thi c.

ạ ơ ả

ủ ố

ế ệ ẩ

ả ộ ẽ

ụ ủ ừ

ạ ủ ộ

ụ ẻ

ư ượ

Ph  li u và m nh v n c a kim lo i c  b  n khác, c a g m kim lo i, c a các s n  ủ ph m c a chúng; (tr  phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t nghi n, b t đ o,  đã ho c ch a đ

c ép thành kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó).

ừ ế ệ

ụ ủ

ạ ườ

ố Magie và s n ph m c a m agie, tr  ph  li u và m nh v n c a magie thu c mã s   8104.20.00 Bán thành ph m c a kim lo i th

ng.

ạ Các lo i khác.

Ế THEO DANH M C M T HÀNG CH U THU ộ

ư ố

s  193/2012/TT­BTC ngày 15/11/2011 c a B  Tài chính)

(Ban hành kèm theo Thông t

Mã hàng

ế ấ Thu  su t

0801

0

12119014 12119019 12119098 12119099

15 15 15 0

2505 25090000

30 17

25102010 25102010 25101010

15 25 30

2512

15

25140000

17

25152000 2515

25 17

25161210 2516

25 17

25174900

10

2517 2517

14 17

25210000 2522 2502 2503 2504 2506 2507 2508 2511 2513 2518 2519 2520 2524 2528 2529 2530

17 5 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

2526

30

26011100 26011200 26012000

40 40 40

26020000 26030000

30 30

26040000 26040000

30 20

26050000 26050000

30 20

26060000 26060000 26070000 26080000 26159000

30 20 30 30 20

26159000 26159000

30 20

26090000 26090000 26100000

30 20 30

26110000 26110000

30 20

26121000 26121000

30 20

26122000 26122000

30 20

2613 2613

30 20

26140010 26140010 26140010 26140010 26140090

15 10 15 30 30

26151000

30

26151000

10

26151000

20

26159000

30

26161000 26161000

30 20

26169000

30

26169000 26169000

30 20

26171000 26171000

30 20

26179000 26179000

30 20

26219000 2621 2701 2702 2703

7 0 10 15 15

2704

20

27090010 27090020 27090090

10 10 0

28047000 2804

5 0

28170010 2817

5 0

28182000 2818

0 0

400110 40012920 4001

3 3 0

4002 4002 4005

5 0 3

4101

10

4102

5

41032010 41032090 41032010 41032090 41033000 41039000

0 0 5 5 10 10

44011000

5

44011000

0

10

44021000

0 10 10

44029010 44029090 4403

5 20

4404 4406

5 20

4407 4407

5

4408

5

4409

15 5

7102 7102

15

5

71031010 71031020 71031090 71039110 71039190 71039900

71041010

10

5

71041020 71049000 7105

3

7106

5

7108 7108

10 0

7113 7113

10 0

7114 7114

10 0

10

7115 711500

72042100 7204

15 17

74010000 74010000

15 20

74031100 7403

10 20

74040000 74050000 7406 7407

22 15 15 10

75011000 75012000 7502

5 0 5

75030000 75040000 7505 7601

22 5 5 15

22

76020000 760310 780115

78020000

22

5 0

78042000 78041100 78041900 78060020 7901

5 10

79020000 7903 79040000 8001

22 5 5 10

80020000 8003 80070030

22 5 5

81019700 81029700

22 22

81033000 81042000 81053000 81060010 81073000 81083000 81093000 81102000 81110000 81121300 81122200 81125200 81129200 81130000

22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22

8104 8101 8102 8103 8104 8105 8106 8107 8108 8109 8110 8111 8112 8113 8101 8102 8103 8104 8105 8106 8107 8108 8109 8110 8111 8112 8113

15 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Ế Ả

ƯỜ

BI U THU  B O V  MÔI TR

NG

Ể ế

(Ngh  quy t 1269/2011/UBTVQH12 ngày 14/07/2011)

ơ ị

Hàng hóa

Đ n v  tính

ỡ ờ

S  ố th  ứ  ự t  I

Xăng, d u, m  nh n

ầ ừ ệ

Lít Lít Lít Lít Lít Lít Kg

II

1  Xăng, tr  etanol  2  Nhiên li u bay ầ  3  D u diezel ỏ ầ  4  D u h a ầ  5  D u mazut ờ ầ  6  D u nh n ờ ỡ  7  M  nh n Than đá  1  Than nâu  2  Than an ­ tra ­ xít (antraxit)  3  Than mỡ  4  Than đá khác

ế

ế ử ụ ế ử ụ ạ ạ

ế ử ụ

ố Thu c di ố ố ả ố

ộ ạ ạ

ế ử ụ

T nấ T nấ T nấ T nấ kg kg kg kg kg kg

III  Dung d ch Hydro­chloro­fluoro­carbon (HCFC) ệ ị  IV  Túi ni lông thu c di n ch u thu ộ ệ ỏ ạ ạ t c  thu c lo i h n ch  s  d ng  V  ạ ạ ộ ừ ố  VI  Thu c tr  m i thu c lo i h n ch  s  d ng ả  VII  Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ch  s  d ng  VIII  Thu c kh  trùng kho thu c lo i h n ch  s  d ng

Ụ Ụ

ế

PH  L C: Chi ti

t hàng hóa quy đ nh t

i các m c VI, VII và VII

ươ

Tên th

ng ph m

ạ ạ ạ

ế ử ụ

ừ ố

ệ Tên ho t ch t ­ nguyên li u Thu c tr  m i thu c lo i h n ch  s  d ng

I

1

Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%

2

Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%

PMC 90 b tộ PMs 100 b tộ

ạ ạ

ố ả

ế ử ụ

II

1

Celbrite MT 30EC

2

Celbrite TC 20L

ộ Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ch  s  d ng Methylene bis thiocyanate 5% + Quaernary ammonium compounds  25% Methylene bis thiocyanate 10% +2­ (thiocyanomethylthio)  benzothiazole 10%

Celbor

3

Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36%

3

Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36%

4

CuSO4 50% + K2 Cr2 O7 50%

5

ZnSO4 . 7H2O 60% + NaF 30% + ph  giaụ

90SP XM5 100 b tộ LN5 90 b tộ

ế ử ụ

ạ ạ

III  Thu c kh  trùng kho thu c lo i h n ch  s  d ng

1  Aluminium Phosphide

2  Magnesium Phosphide

3  Methyl Bromide

Alumifos 56% Tablet Celphos 56% tablets Gastoxin 56.8 GE Fumitoxin 55% tablets Phostoxin 56% viên tròn, viên d tẹ Quickphos 30/12/1899 Magtoxin 66 tablets, pellet Bromine ­ Gas 98%, 100% Dowfome 30/12/1899

Ế Ả

ƯỜ

BI U THU  B O V  MÔI TR

NG

ế

(Ngh  quy t 1269/2011/UBTVQH12 ngày 14/07/2011)

ế ị

M c thu ơ (đ ng/1 đ n v  hàng  hóa)

1,000   1,000   500   300   300   300   300

10,000   20,000   10,000   10,000   4,000   40,000   500   1,000   1,000   1,000

Ụ Ụ

ế

PH  L C: Chi ti

t hàng hóa quy đ nh t

i các m c VI, VII và VII

ươ

Tên th

ng ph m

PMC 90 b tộ PMs 100 b tộ

Celbrite MT 30EC

Celbrite TC 20L

Celbor

90SP XM5 100 b tộ LN5 90 b tộ

Alumifos 56% Tablet Celphos 56% tablets Gastoxin 56.8 GE Fumitoxin 55% tablets Phostoxin 56% viên tròn, viên d tẹ Quickphos 30/12/1899 Magtoxin 66 tablets, pellet Bromine ­ Gas 98%, 100% Dowfome 30/12/1899

Ế Ấ

Ụ Ặ

THU  SU T THU  TIÊU TH  Đ C BI T

Hàng hoá, d ch v

STT

ế

ế

Thu c lá đi u, xì gà và các ch  ph m khác t

cây thu c lá

I Hàng hoá ố 1 2 R uượ

ượ ừ

ộ ở  20 đ  tr  lên

ế

ừ ừ

ượ ướ

3

ế

ướ

a) R u t ế  T  ngày 01 tháng 01 năm 2010 đ n h t ngày 31 tháng 12 năm 2012 T  ngày 01 tháng 01 năm 2013 i 20 đ b) R u d  Bia ừ ế T  ngày 01 tháng 01 năm 2010 đ n h t ngày 31 tháng 12 năm 2012 ừ T  ngày 01 tháng 01 năm 2013 i 24 ch 4 Xe ô tô d

ở ườ ừ

ừ ạ

ỗ ở

a) Xe ô tô ch  ng

i t

9 ch  tr  xu ng, tr  lo i quy đ nh t

i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này

2.000 cm

ở 3 tr  xu ng  ế

ạ ạ ạ

ố 3 đ n 3.000 cm 3 3

ế ướ

ỗ ừ ạ

10 đ n d

i t

i 16 ch , tr  lo i quy đ nh t

i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u

Lo i có dung tích xi lanh t Lo i có dung tích xi lanh trên 2.000 cm Lo i có dung tích xi lanh trên 3.000 cm ở ườ ừ b) Xe ô tô ch  ng này

ở ườ ừ

ế ướ

ỗ ừ ạ

c) Xe ô tô ch  ng

i t

16 đ n d

i 24 ch , tr  lo i quy đ nh t

i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này

ở ườ

ừ ạ

d) Xe ô tô v a ch  ng

i, v a ch  hàng, tr  lo i quy đ nh t

i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này

ượ

ỷ ọ

ng đi n, năng l

ng sinh h c, trong đó t

tr ng

ế ợ ố

ử ụ

đ) Xe ô tô ch y b ng xăng k t h p năng l ượ xăng s  d ng không quá 70% s  năng l

ệ ượ ử ụ ng s  d ng.

ượ

ạ e) Xe ô tô ch y b ng năng l

ọ ng sinh h c

ệ ỗ ở  9 ch  tr  xu ng ế ướ  10 đ n d ế ướ  16 đ n d ở ườ

ỗ  i 16 ch ỗ i 24 ch   ở ừ i, v a ch  hàng

ế

ế

ế ố

ệ ộ

ẩ  90.000 BTU tr  xu ng

ẩ ấ ừ t đ  công su t t

ằ ạ g) Xe ô tô ch y b ng đi n ở ườ ừ ạ i t Lo i ch  ng ở ườ ừ ạ i t Lo i ch  ng ở ườ ừ ạ i t Lo i ch  ng ế ế ừ ạ t k  v a ch  ng Lo i thi Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125cm3 5 Tàu bay 6 7 Du thuy nề ợ ạ 8 Xăng các lo i, nap­ta, ch  ph m tái h p và các ch  ph m khác đ  pha ch  xăng ề 9 Đi u hoà nhi 10 Bài lá

ngườ

ơ

ệ ử

ưở

có th

ng

11 Vàng mã, hàng mã ụ ị II D ch v 1 Kinh doanh vũ tr 2 Kinh doanh mát­xa, ka­ra­ô­kê 3 Kinh doanh ca­si­nô, trò ch i đi n t ặ ượ 4 Kinh doanh đ t c c 5 Kinh doanh gôn ổ ố 6 Kinh doanh x  s

Ế Ấ

Ụ Ặ

THU  SU T THU  TIÊU TH  Đ C BI T

ế ấ Thu  su t (%)

65

45 50 25

45 50

45 50 60

30

15

15

ế ấ ứ B ng 70% m c thu  su t  ụ ạ áp d ng cho xe cùng lo i  ị i đi m 4a, 4b,  quy đ nh t

ể ề

4c và 4d Đi u này

ế ấ ứ B ng 50% m c thu  su t  ạ ụ áp d ng cho xe cùng lo i  ị quy đ nh t i đi m 4a, 4b,

ể ề

4c và 4d Đi u này

25 15 10 10 20 30 30 10 10 40

70

40 30 30 30 20 15

Ư

DANH M C HÀNG HÓA NHÓM 2 ­ CH A CHI TI T THEO HS CODE

ả S  văn b n

Ngày văn b nả

ẩ Tên s n ph m, hàng hóa

44/2011/TT­B YT

12/06/2011

B  Y TỘ TT 1

ị Thu c thành ph m, V c­xin, Sinh ph m đi u tr . ượ

ỏ c,  V   nang

2

ế

ượ ự ế ớ

ế ị ế t b  y t :

ề t b  ch n đoán, đi u tr  dùng tia X.

ệ ố ơ ơ

ệ ệ ẻ ơ

3 3.1 3.2 3.3 3.4 3.5 3.6 3.7 3.8 3.9 3.1 3.11 3.12

44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT

12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011

ạ ế ị ậ ệ ấ

ơ t b , v t li u c y ghép lâu dài (trên 30 ngày) vào c

3.13

44/2011/TT­B YT

12/06/2011

ơ ể

t b , v t li u can thi p vào c  th  thu c chuyên

3.14

ệ ố

3.15

44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT

12/06/2011 12/06/2011

ố Nguyên  li u  làm  thu c,  D c  li u,  Tá  d thu c, Bao bì ti p xúc tr c ti p v i thu c. Trang thi ế ị ẩ Thi ộ H  th ng n i soi. ị B m truy n d ch. B m tiêm đi n. ầ ổ Dao m  (đi n cao t n, laser, siêu âm). ấ ồ L ng  p tr  s  sinh. ẻ ơ ưở ấ Máy s i  m tr  s  sinh Máy gây mê, máy gây mê kèm th .ở Máy giúp th .ở Máy phá rung tim, t o nh p. Bu ng ôxy cao áp. ậ Kính áp tròng (c n, vi n, lo n th ). ạ Các lo i thi th .ể ệ ế ị ậ ệ ạ Các lo i thi ọ ầ ạ khoa tim m ch, th n kinh s  não. ế  trung tâm. H  th ng khí y t ẩ ấ

t khu n dùng trong

t côn trùng, di

4

ế ế

t mu i.

̀

t mu i.

t côn trùng.

ệ t b  g y.

ẩ ụ

ế

t khu n d ng c  y t

.

.

ướ ể ơ

ụ ẩ ướ c sinh ho t, n

c b  b i.

4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 4.6 4.7 4.8 4.9 4.1 4.11 4.12 4.13 4.14 4.15

̣ ̣

44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT

12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011

ề ặ ẩ

t khu n trong

4.16

44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT

12/06/2011 12/06/2011

5

Caulis  aristolochiae  Manshuriensis,  C.  armaandii,

5.1

ụ ử Radix Aconitii lateralis.

5.2

Hoá ch t, ch  ph m di ụ gia d ng, y t ệ ươ Nhang (h ng) xua, di ấ ỗ T m hóa ch t xua mu i. ị ệ Bình x t di t côn trùng. ả ệ t côn trùng. B  di Kem xoa xua mu i.ỗ ̃ Dung dich xua muôi dung điên.b ẩ ỗ ấ Màn t m hóa ch t xua, di ấ ẩ ế Hóa ch t, ch  ph m phun di ấ ẩ ế ệ ọ ậ Hóa ch t, ch  ph m di ấ ử ẩ ế Hóa ch t, ch  ph m r a tay sát khu n. ấ ụ ệ ẩ ế Hóa ch t, ch  ph m di ấ ẩ ử ụ ẩ ế ế Hóa ch t, ch  ph m t y r a d ng c  y t ấ ẩ ế ệ Hóa ch t, ch  ph m di t khu n n ấ ẩ ế Hóa ch t, ch  ph m sát trùng da. ấ ẩ ế Hóa ch t, ch  ph m sát trùng b  m t. ử ẩ ế Ch  ph m r a hoa qu , th c ph m có tác d ng di gia d ng.ụ ố V  thu c đông y có đ c tính: M c  thông  –  C. monttana. Ph  t

­

44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT

12/06/2011 12/06/2011

ế

Radix Aconitii fortunei, carmichaeli. Herba Asari.

Semen Strychni.

ỳ Radix Aristolochia Fangchi.

Radix Euphorbiae Kansui.

Fructus Crotonis. Cinnabaris.

5.3 5.4 5.5 5.6 5.7 5.8 5.9 5.1

ầ Ô đ u –  T  tân –  ề Mã ti n –  Qu ng Phòng k  ­  Cam to i – ạ ậ Ba đ u –  Th n sa –  Hùng Hoàng – Realger.  B ng sa –

5.11

ng l c –

Natri tetraborat (NaBH4). ụ Radix Phytolaccae. Radix Euphorbiae.

Aristolochia contorta; A. debilis.

ộ ượ

Datura metel.

ạ ươ

ng –

5.12 5.13 5.14 5.15 5.16 5.17 5.18 5.19 6 6.1 6.2 6.3 6.4 6.5 6.6 6.7

44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT 44/2011/TT­B YT

12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011 12/06/2011

ươ Th ạ Đ i kích –  ậ Mã đ u linh –  Thiên nam tinh – Arisaema erubescens; A. heterophylium. ươ c (D ng kim hoa) –  Cà đ c d ỷ Chu sa – Thu  ngân Sulfur (HgS). Moschus. X  h Vòi voi – Heliotropium indicum. ọ ổ ế ị Thi t b  y h c c  truy n: ố ố ắ Máy s c thu c 16  ng. Máy đóng túi. ố ắ Máy s c thu c. ơ Máy xông h i khô. ơ ướ t. Máy xông h i  ệ Máy đi n châm. Kim châm c u.ứ Ậ

Ả B  GIAO THÔNG V N T I

TT

ẩ Tên s n ph m, hàng hóa

ươ

ậ ả 63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

I. Ph

ng ti n, trang thi

i

ả ế ị ạ

ươ

ụ ụ

ậ ả i, v n t ụ

1

t b  chuyên ngành giao thông v n t ơ ở ườ i  ng ti n ph c v  vào m c đích

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ơ

ơ

2

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

i, xe khách và các

3

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

4

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ỡ ậ ả

ế ị ế

ầ ẩ

i

5

ạ t b  x p d , v n t ậ ả

Xe ô tô và các lo i xe có đ ng c  ch  ng hàng hóa (tr  các ph qu c phòng, an ninh); Máy kéo, ô tô đ u kéo, xe ô tô r ­moóc, bán r ­moóc,  xe ô tô chuyên dùng các lo i;ạ ớ Ô tô sát xi dùng đ  đóng m i xe t lo i xe chuyên dùng khác; Mô tô, xe máy hai, ba bánh các lo iạ , xe đ p đi n; ổ ụ C n c u, c n tr c, c ng tr c, thi ử ụ chuyên dùng s  d ng trong giao thông v n t

i;

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

6

Các lo i xe máy chuyên dùng trong thi công xây d ng  ủ i, máy san, máy c p, máy  công trình giao thông (máy  ặ ố xúc, máy đào, máy xúc

i, máy lu, máy đ t  ng,…);

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ng ti n giao thông đ

ạ ng s t các lo i (đ u máy,

7

ệ ươ

ươ Ph toa xe, ph

ườ ự ng ti n đ ng l c chuyên dùng);

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ươ

ươ

8

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ứ ộ

ầ ẩ

ẩ ổ ụ ổ ử

9

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

10

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ơ

11

ự ậ ả i;

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ệ ố

t b  thăm dò, khai thác, h  th ng

12

ế ị ầ

ủ ộ ị ể ệ ng ti n th y n i đ a các lo i (tr  các  Tàu bi n, ph ụ ụ ụ ng ti n ph c v  vào m c đích qu c phòng, an  ph ninh và tàu cá); Tàu đèn hi u, tàu kéo và tàu đ y, tàu c u h , tàu hút  ố ạ n o vét (tàu cu c), c n c u n i,   n i s a ch a tàu  ề và tàu thuy n chuyên dùng khác; ạ ế ị t b  phao n i, xu ng c u sinh trong giao  Các lo i thi ậ ả i; thông v n t ồ ơ N i h i, bình ch u áp l c, công ten n  các lo i dùng  trong giao thông v n t Dàn khoan, thi ẫ ố ườ đ

ng  ng d n d u ho c khí trên bi n;

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ườ

ng b ;

ệ ệ

ườ

13

ủ ộ ị

ườ

Báo hi u hàng h i; Báo hi u giao thông đ Báo hi u giao thông đ hàng không; Báo hi u giao thông đ

ệ ng s t; Báo hi u giao thông  ng th y n i đ a;

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ụ ụ

ng ti n ph c v  vào m c đích

14

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ố ệ ố

ẫ ườ

ệ ố ệ ố

15

ươ ừ Tàu bay (tr  các ph qu c phòng, an ninh); ệ H  th ng đèn tín hi u khu bay, h  th ng d n đ ng  ệ ố cho máy bay, h  th ng đèn đêm, h  th ng ILS/DME  sân bay;

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

16

i,

ứ ỏ

Xe n p khí mát, xe thang hành khách, xe băng chuy n  ẩ ệ hành khách, xe n p đi n máy bay, xe kéo đ y tàu bay,  ự ộ ệ ố ệ ố  đ ng  h  th ng x  lý hành lý, h  th ng báo cháy t ậ ả ế ả dùng trong nhà ga, b n c ng, sân bay, kho bãi v n t xe c u h a chuyên dùng ngành hàng không;

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ế ấ

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ạ ầ II. K t c u h  t ng giao thông ộ ế ấ

ườ

ạ ầ

ng

17

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ườ

ạ ầ

ộ ế ấ

ng

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ườ

ạ ầ

ộ ế ấ

ng

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ộ ế ấ

ạ ầ

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ộ ế ấ

ạ ầ

63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011

ậ ả i

ị 18

ả ả

ụ ụ ụ ụ ả

63/2011/TT­BGTVT 63/2011/TT­BGTVT 63/2011/TT­BGTVT 63/2011/TT­BGTVT 63/2011/TT­BGTVT

12/22/2011 12/22/2011 12/22/2011 12/22/2011 12/22/2011

Công trình thu c k t c u h  t ng giao thông đ b ;ộ Công trình thu c k t c u h  t ng giao thông đ s t;ắ Công trình thu c k t c u h  t ng giao thông đ ủ ộ ị th y n i đ a; Công trình thu c k t c u h  t ng giao thông hàng  h i;ả Công trình thu c k t c u h  t ng giao thông hàng  không. ụ III. D ch v  trong lĩnh v c giao thông, v n t ị D ch v  hoa tiêu hàng h i; ị D ch v  an ninh hàng h i và hàng không; ị D ch v  thông tin duyên h i; ả ị D ch v  b o đ m an toàn hàng h i.

19 20

B  THÔNG TIN TRUY N THÔNG Ẩ

TÊN S N PH M, HÀNG HÓA

TT 1

20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011

1.1.

ố ế ố ng t

20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011

ặ ấ

ệ ươ ố

1.2.

20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011 07/01/2011

1.3.

ố t b  đ u cu i xDSL ố ế ố t b  đ u cu i k t n i vào m ng vi n thông công

1.4.

ế ị ầ ế ị ầ ử ụ

20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011

ế

2

20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011

ế

ế

2.1.

ả  60 mW tr  lên

ế

20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011

ẫ ẫ

20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011

ng l a (Firewall) i mã tín hi u truy n hình (Set Top Box)

20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT 20/2011/TT­BTTTT

07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011 07/01/2011

Ả ế ị ầ ố t b  đ u cu i Thi ạ ế ị ầ Thi t b  đ u cu i k t n i m ng vi n thông công c ng   hai dây qua giao di n t ế ị ầ t b  đ u cu i thông tin di đ ng m t đ t công  Thi c ngộ Thi Thi ộ c ng s  d ng kênh thuê riêng ế ị Thi t b  vô tuy n đi n ế ị t b  phát, thu ­ phát sóng vô tuy n đi n có băng  Thi ằ ầ t n n m trong kho ng 9 kHz đ n 400 GHz, có công  ấ su t phát t ế ị Thi t b  ra đa 2.2. ế ị ợ ệ t b  tr  giúp b ng sóng vô tuy n đi n Thi 2.3. ế ế ị ề Thi t b  đi u khi n xa b ng sóng vô tuy n đi n 2.4. ế ị ạ t b  m ng Thi 3 ề ế ị t b  truy n d n vi ba s Thi 3.1. ề ế ị t b  truy n d n quang Thi 3.2. ệ ế ị 4 t b  công ngh  thông tin  Thi ể 4.1. Máy tính cá nhân đ  bàn (Desktop computer) 4.2. Máy tính ch  (Server) 4.3. Máy tính xách tay (Laptop and Portable computer) 4.4. Thi 4.5. Thi 4.6. Thi 4.7. Thi 4.8. Thi Thi 4.9. 4.10. Thi 4.11. Thi Ộ

ế ị ợ t b  tr  giúp cá nhân (PDA) ế ế ị ị t b  đ nh tuy n (Router) ế ị ậ t b  t p trung (Hub) ạ ể ế ị t b  chuy n m ch (Switch) ế ị ổ t b  c ng (Gateway) ế ị ầ t b  c u (Bridge) ế ị ườ t b  t ế ị ả t b  gi Ọ B  KHOA H C CÔNG NGH

Ệ ả

ẩ Tên s n ph m, hàng hóa

Ghi chú

ườ

ả ả

i đi mô tô, xe máy ệ ử

03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009

TT 1 2 3 4

01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN

ệ ự

ế

4.1

01/2009/TT­BKHCN

ướ

4.2 4.3

Xăng ệ Nhiên li u điêzen ể Mũ b o hi m cho ng ẩ Các s n ph m đi n, đi n t ọ ệ Dây đi n b c nh a PVC có đi n áp danh đ nh đ n và  ằ b ng 450/750V ụ ụ ệ D ng c  đi n đun n ụ ệ ụ D ng c  đi n đun và ch a n

ờ ứ c nóng t c th i ứ ướ c nóng

01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN

03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009

ụ ệ D ng c  đi n đun n

ướ ụ

ng đi n

ỉ ướ ặ

ể 4.4 c nóng ki u nhúng ấ 4.5 Máy s y tóc và các d ng c  làm đ u khác ấ 4.6 Máy s y khô tay Bàn là đi nệ 4.7 Lò vi sóng 4.8 ồ ơ ệ N i c m đi n 4.9 Ấ ướ c m đun n 4.1 ệ ệ ướ ng đi n, v  n Lò n 4.11 ụ ụ 4.12 D ng c  pha chè ho c cà phê ệ ạ 4.13 Qu t đi n ệ

03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009

5

01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN

ể ộ

01/2009/TT­BKHCN

5.1

ơ

03/20/2009 03/20/2009 03/20/2009

ọ ố Nhiên li u sinh h c g c ử ớ ế Etanol nhiên li u bi n tính dùng đ  tr n v i xăng s   ử ộ ệ ụ d ng làm nhiên li u cho đ ng c  đánh l a ọ ố ệ Nhiên li u điêzen sinh h c g c (B100) ồ ơ ẻ Đ  ch i tr  em

01/2009/TT­BKHCN 01/2009/TT­BKHCN

5.2 6

B  CÔNG AN

TT

ẩ Tên s n ph m, hàng hóa ữ

ế ị

I. Các trang thi

t b  phòng cháy, ch a cháy

ơ

1

ơ

ạ ơ

ươ

ng ti n ch a cháy thông d ng:

14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012

ạ ạ ạ ầ

2

ộ ấ ướ

c ch a cháy;

c, c t l y n ữ

14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012

ơ Các lo i máy b m ch a cháy: máy b m khiêng tay,  ơ máy b m r moóc, máy b m n i. ữ ụ Ph ữ ố ­ Các lo i vòi,  ng hút ch a cháy; ­ Các lo i lăng ch a cháy; ạ ­ Các lo i đ u n i, ba ch c, hai ch c ch a cháy,  ;ơ Ezect ạ ụ ướ ­ Các lo i tr  n ạ ­ Các lo i thang ch a cháy;

ể ­ Các lo i bình ch a cháy (ki u xách tay, ki u xe đ y,  ộ ki u treo, ki u ném): bình b t, bình b t, bình khí.

ấ ạ

ạ ộ

3

ữ ố

4

14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012

ủ ủ

5

ụ ắ ư ệ

ữ ủ

Các lo i b t, khí ch a cháy, ch t t o b t ch a cháy. ậ ệ ấ V t li u và ch t ch ng cháy: ố ơ ­ S n ch ng cháy; ố ậ ệ ­ V t li u ch ng cháy; ẩ ấ ­ Ch t ngâm t m ch ng cháy. ầ ữ Trang ph c ch a cháy: Qu n, áo, mũ,  ng, găng tay,  kính, th t l ng, kh u trang ch a cháy;  ng và găng  tay cách đi n; qu n, áo, mũ,  ng, găng tay ch ng hóa  ầ ạ ch t, ch ng phóng x , qu n áo cách nhi

t.

14/TT­BCA

03/20/2012

ươ

ườ

ườ

Ph

ệ ứ ng ti n c u ng

i: Dây, đ m và  ng c u ng

i.

6

ệ ố

Các h  th ng báo cháy và ch a cháy:

14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012

7

ự ộ

ự ộ

đ ng, bán t

ằ  đ ng (b ng khí,

7

ườ

14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012

ữ ệ ố H  th ng ch a cháy t ọ ướ c, b t, b t); n ữ ệ ố H  th ng ch a cháy vách t

ng.

ố ộ

i.

ể ể ồ

ơ

14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012

1 2

3

ế ị ỹ ậ t b  k  thu t ơ ớ ệ ươ ng ti n đo đ  ki m tra t c đ  xe c  gi ươ ở ộ ồ ệ ng ti n đo n ng đ  c n trong h i th . ế ị ỹ ừ t b  k  thu t trong công tác phòng ng a, phát  ậ ề ả ử ố i Đi u 2 Quy t đ nh s   ng quy đ nh t ủ ướ

ế ị ủ

ng

II. Trang thi Ph Ph Thi ạ ệ hi n và x  lý các vi ph m pháp lu t v  b o v  môi  ề ườ tr 20/2009/QĐ­TTg ngày 10/02/2009 c a Th  t Chính ph .ủ

14/TT­BCA

03/20/2012

ậ ệ ổ III. Vũ khí, v t li u n , công c  h  tr

14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012

1 2 3 4

ắ ả ạ

ể ấ ổ ậ ệ ạ

ả ng C nh sát. ổ ử ụ

5

14/TT­BCA 14/TT­BCA 14/TT­BCA

03/20/2012 03/20/2012 03/20/2012

6 7

ụ ỗ ợ Các lo i dùi cui đi n, dùi cui cao su, dùi cui kim lo i. Áo giáp các lo i.ạ ạ Lá ch n các lo i. ự ượ Mũ b o hi m dùng cho l c l ổ Các lo i ch t n , v t li u n  (kíp n , dây cháy  ộ ả ch m…) thu c ph m vi qu n lý, s  d ng c a B   Công an. ạ ơ Các lo i súng săn, vũ khí th  thao, vũ khí thô s . ể ắ ạ Các lo i súng dùng đ  b n đ n đi n./. ƯƠ

NG

ẩ Tên s n ph m, hàng hóa

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

ệ 4NO3);

ố ổ

ụ ệ

08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC

04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012

B  CÔNG TH STT I 1 2 3

ấ ậ ệ ổ Hóa ch t, v t li u n  công nghi p ệ Nguyên li u Amoni Nitrat (NH Thu c n  các lo i; ổ Ph  ki n n  các lo i.

t b  đ c thù công nghi p có kh  năng

II

08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC

04/09/2012 04/09/2012

1

ứ ủ

2

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

ệ ộ

oC

3

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

ệ ị

4

5

08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC

04/09/2012 04/09/2012

ướ

ườ

ơ

6

ườ ẫ ấ ử ụ

ố ở

ấ c nóng c p I, II có đ ng  ườ ng  ng d n c p   76 mm tr  lên s  d ng

ế ị ặ Máy, thi ấ gây m t an toàn ồ ơ N i h i nhà máy đi n; ệ ị ấ ồ ơ N i h i các lo i có áp su t làm vi c đ nh m c c a  ơ ệ h i trên 0,7 bar dùng trong công nghi p; ấ ướ ồ t đ  môi ch t trên 115 c nóng có nhi N i đun n dùng trong công nghi p;ệ ấ Bình ch u áp l c có áp su t làm vi c đ nh m c cao  ơ h n 0,7 bar (không k  áp su t th y tĩnh) dùng trong  công nghi p;ệ ể ồ Bình, b , b n ch a LPG; ẫ ố Đ ng  ng d n h i và n ừ ở  51 mm tr  lên; các đ kính ngoài t ườ III, IV có đ ng kính ngoài t trong công nghi p;ệ

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

ườ

ố ố ị

7

08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC

04/09/2012 04/09/2012

8

ệ ố

9

ạ ạ ạ

ơ ấ

08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC

04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012

10 11 12 13 14

ủ ự ộ

ấ ạ ừ ố

15

lò trong khai thác h m lò;

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

ả ọ

ở  10.000 N tr  lên và góc

16

i có t ế

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

17

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

ả ọ

10.000 N tr  lên dùng trong

i tr ng t

18

08/2012/TT­BTC

04/09/2012

ơ

i v i chi u cao nâng l n h n 2 m dùng

19

ế ị ế ị ề

ổ ố t b  phân ph i, đóng c t phòng n ; ổ ể t b  đi u khi n phòng n ;

ổ t b  thông tin phòng n ;

ế ị ệ ế

08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC

04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012 04/09/2012

Đ ng  ng d n khí khí đ t c  đ nh b ng kim lo i  dùng trong công nghi p;ệ ứ Chai ch a LPG; ế ạ ề H  th ng đi u ch , n p khí, khí hóa l ng, khí hòa tan  dùng trong công nghi p;ệ ạ Tr m n p LPG cho chai, xe b n; ạ Tr m n p LPG vào ô tô; ấ Tr m c p LPG; ủ ự ế ố Tuy n  ng áp l c (đi n i) c a nhà máy th y đi n; ủ C  c u th y l c nâng cánh phai th y đi n; ự  hành c u t o t Giá khung di đ ng và dàn ch ng t ủ ự ơ ử ụ các c t ch ng th y l c đ n s  d ng trong vi c ch ng  ữ gi ụ ả ờ i tr ng t T i, tr c t o dùng trong công nghi p;ệ  25ừ o đ n 90 nâng t ầ ụ ổ ụ ầ C n tr c, C ng tr c, C u tr c dùng trong công  nghi p;ệ Xe nâng hàng t công nghi p;ệ ườ ớ Xe nâng ng trong công nghi p;ệ ế ổ 20 Máy bi n áp phòng n ; ổ ơ ệ ộ Đ ng c  đi n phòng n ; 21 Thi 22 23 Thi ổ 24 Máy phát đi n phòng n ; ơ R  le dòng đi n dò; 25 Thi 26 ổ Cáp đi n phòng n ; 27 ổ Đèn chi u sáng phòng n ; 28 29 Máy n  mìn đi n; ệ 30 Máy ki m tra đi n tr  kíp đi n; ệ ạ 31 Máy ki m tra m ng n  mìn đi n.

III

ế ế

ổ ể ể ẩ ẩ

ả ự ế

08/2012/TT­BTC 08/2012/TT­BTC

04/09/2012 04/09/2012

1

ở ổ ệ S n ph m công nghi p tiêu dùng, công nghi p  th c ph m và công nghi p ch  bi n khác ụ ệ B p gas và ph  ki n, dây d n gas. B  NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN

1

ố ố ố

50/2010/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/30/2010 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009

Ể ồ Gi ng cây tr ng nông nghi p g m: Gi ng lúa, ngô,  ậ ươ ạ ng và gi ng khoai tây l c, đ u t ồ Gi ng cây tr ng lâm nghi p ậ Gi ng v t nuôi trên c n ủ ả Gi ng th y s n

2 3 4

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

5

ậ ươ ố

i s ng dùng làm

5.1

ả ộ ự ộ

ẩ ậ ẩ ậ

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009

5.2

S n ph m chăn nuôi ẩ Đ ng v t và s n ph m đ ng v t t th c ph m Đ ng v t và s n ph m đ ng v t phi th c ph m

6

S n ph m tr ng tr t (rau, qu , chè, cà phê, đi u, tiêu)

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

ủ ả

ủ ả

7

Th y s n và s n ph m th y s n dùng làm th c ph m

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009

8

8.1

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

ậ ộ ậ ộ ấ ủ ậ ộ

ể ả ộ ế t ể ả

ế ậ ố

8.2

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

ể ả ộ

8.3

ế ế

ậ ẫ ự ậ M u v t đ ng v t, th c v t hoang dã ậ ẫ M u v t đ ng v t hoang dã ch t, k  c  b  ph n,  ể ẫ d n xu t c a chúng có th  nh n bi ậ ẫ M u v t đ ng v t hoang dã s ng, k  c  ngu n con  gi ngố ẫ ự ậ ậ M u v t th c v t hoang dã ch t, k  c  b  ph n, d n  ậ ấ ủ xu t c a chúng có th  nh n bi

t

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

ự ậ

ể ả

8.4 M u v t th c v t hoang dã s ng, k  c  ngu n gi ng

ẩ ố ả

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009

9 10

10.1

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

10.2

ừ ệ

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

10.3

ừ ỏ ạ ạ

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

10.4

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

ệ ộ ạ ệ

10.5

ưở

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

ậ ồ ậ

ố ỹ

10.6

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

ố ỹ

10.7

ể ạ

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

ố ỹ

10.8

ỗ ỗ ả S n ph m lâm s n (g  và các s n ph m ngoài g ) ệ ự ậ Thu c b o v  th c v t ố ỹ ệ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  ạ tr  côn trùng (sâu) h i  ố ỹ ệ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  ồ ạ tr  b nh h i cây tr ng ố ỹ ệ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  ồ tr  c  d i h i cây tr ng ố ỹ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  ồ tr  chu t h i cây tr ng ố ỹ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  đi u hòa sinh tr ng cây tr ng ệ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  ẫ ụ ừ d n d  tr  côn trùng ệ ậ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  ồ ễ tr  nhuy n th  h i cây tr ng ậ ệ Nguyên li u (thu c k  thu t) và thu c thành ph m  ỹ ả ả b o qu n lâm s n, hàng m  ngh

ả ấ ỗ ợ

ấ ả

50/2010/TT­BNNPTNT 50/2010/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/30/2010 08/30/2010 08/18/2009

10.9 Các ch t h  tr  (ch t tr i) 11

ố ố

ưở

ng dùng cho

11.1

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

11.2

Thu c thú y Thu c kích thích chuy n hóa và tăng tr ủ ả ạ ộ đ ng v t trên c n và th y s n ố Thu c kháng khu n dùng cho đ ng v t trên c n và  ủ ả th y s n ạ

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009

11.3 Các lo i thu c thú y khác

11.4

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

ủ ả ế

11.5

50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009

11.6

ộ ấ Hóa ch t tiêu đ c kh  trùng dùng cho đ ng v t trên  ạ c n và th y s n ọ ẩ Văc xin, ch  ph m sinh h c và vi sinh v t dùng trong  thú y ử ấ Các hóa ch t, thu c th  dùng trong chu n đoán, xét  ậ nghi m b nh đ ng v t ệ ả Phân bón và nguyên li u s n xu t phân bón

ưở

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009

12 12.1 Urê 12.2 12.3 12.4 12.5 12.6 12.7 12.8 12.9

ng

ấ ữ ơ ữ ơ

ấ ừ

ữ ả

12.1

ế ả ấ ổ

ỉ ỉ ỉ

ỗ ỗ ỗ

ủ ả

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2010/TT­BNNPTNT 50/2010/TT­BNNPTNT 50/2010/TT­BNNPTNT 50/2010/TT­BNNPTNT 50/2010/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/30/2010 08/30/2010 08/30/2010 08/30/2010 08/30/2010 08/18/2009

13 13.1 13.2 13.3 13.4 14

ấ ử

ả ạ

15

ủ ả

Supe lân ậ Phân lân nh p kh u Phân h u cữ ơ ọ ữ ơ Phân h u c  sinh h c ữ ơ Phân h u c  khoáng ữ ơ Phân h u c  vi sinh Phân vi sinh v tậ ổ Phân bón có b  sung ch t đi u hoà sinh tr ữ ơ Phân bón h u c ; h u c  khoáng; h u c  vi sinh; h u  ệ ọ ả ơ  ngu n nguyên li u là rác th i  c  sinh h c s n xu t t ế ế ừ ế ả  nông s n,  đô th ; ph  th i công nghi p ch  bi n t th c ph m, ph  th i chăn nuôi Th c ăn và ch t b  sung trong th c ăn chăn nuôi ợ Th c ăn chăn nuôi h n h p hoàn ch nh cho gà ợ ị Th c ăn chăn nuôi h n h p hoàn ch nh cho v t ợ ợ Th c ăn chăn nuôi h n h p hoàn ch nh cho l n ị Th c ăn chăn nuôi cho bê và bò th t ấ ổ ứ Th c ăn và ch t b  sung trong th c ăn th y s n ọ Ch  ph m sinh h c, hóa ch t x  lý, c i t o môi  tr

ng dùng trong nuôi tr ng th y s n

ườ

ng

ả ạ ấ

Ph  gia hóa ch t dùng trong lâm nghi p

ủ ề ặ ả

ủ ợ i Công trình th y l ồ ứ ướ c

ơ

Tr m b m

ườ

ự ứ ứ ứ ứ ứ ứ ế ườ ế ọ ẩ 15.1 Ch  ph m sinh h c ấ ử 15.2 Ch t x  lý c i t o môi tr ụ 16 ả ấ ả 16.1 Ch t b o qu n lâm s n ọ ố ấ 16.2 Hoá ch t ch ng m i, m t ạ 16.3 Các lo i keo ậ ệ ơ 16.4 V t li u s n ph  b  m t s n ph m 17 17.1 H  ch a n 17.2 Đ pậ 17.3 C ngố 17.4 17.5 Gi ngế 17.6 Đ ng  ng d n n

ẫ ướ c

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009

Công trình đê đi uề

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009

ủ ả

ơ ụ

19

ư ụ

L

50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT 50/2009/TT­BNNPTNT

08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009 08/18/2009

17.7 Kênh 17.8 Công trình trên kênh 17.9 B  baoờ 18 18.1 Đê ả 18.2 Kè b o v  mái đê 18.3 Công trình phân lũ ố 18.4 C ng qua đê ả ạ ề ệ 18.5 Tr m b m, âu thuy n trong ph m vi b o v  đê đi u ế ị ắ ụ t b  đòi h i yêu  D ng c  đánh b t th y s n, các thi ủ ả ặ ề ầ c u nghiêm ng t v  an toàn trong th y s n ậ ệ 19.1 V t li u dùng làm ng  c iướ 19.2 19.3 Ng  c  khác

ế ị ả

ư ụ ạ

t b  s n xu t nông nghi p có

20

Các lo i máy móc, thi kh  năng gây m t an toàn

50/2010/TT­BNNPTNT

08/30/2010

STT

I

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ả ộ

Ầ Ộ ệ

ộ t và b  hâm

Ặ ạ ấ

ạ ạ

ứ ủ ơ ệ

31/12/18 99

c) có áp su t làm vi c đ nh m c c a h i trên 0,7  t Nam TCVN  i Tiêu chu n Vi

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

0C

c nóng có nhi ạ ạ

1/1/1900

i Tiêu chu n Vi

ấ ệ ộ t đ  môi ch t trên 115 ẩ t Nam TCVN

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ệ ị

2/1/1900

ủ t Nam TCVN

i Tiêu chu n Vi

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ể ứ

ấ ỏ

ở ệ

ấ ấ ắ

3/1/1900

ấ ỏ ư

ặ ấ

ạ ạ

ơ

i Tiêu chu n

ấ ệ

ẩ Tên s n ph m, hàng hóa Ế CÁC LO I MÁY, THI T B  CÓ YÊU C U  Ề NGHIÊM NG T V  AN TOÀN LAO Đ NG ồ ồ ơ N i h i các lo i (bao g m c  b  quá nhi ệ ị ướ n bar (theo phân lo i t 6004:1995); ướ N i đun n (theo phân lo i t 6004:1995) Các bình ch u áp l c có áp su t làm vi c đ nh m c  ể ơ cao h n 0,7 bar (không k  áp su t th y tĩnh) (theo  ạ ạ phân lo i t 6153:1996) B  (xi téc) và thùng dùng đ  ch a, chuyên ch  khí  hóa l ng ho c các ch t l ng có áp su t làm vi c cao  ộ ơ h n 0,7 bar ho c ch t l ng hay ch t r n d ng b t  không có áp su t nh ng khi tháo ra dùng khí có áp  ẩ su t cao h n 0,7 bar (theo phân lo i t Vi

t Nam TCVN 6153:1996)

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

i Tiêu chu n

ệ ố ệ

ệ ằ

ạ ệ ố

t Nam TCVN 6104:1996), tr  h  th ng l nh có  ướ c, không khí; h  th ng

ượ

ng môi ch t n p vào nh  h n 5 kg đ i v i

4/1/1900

ạ ấ ạ

ấ ạ

ấ ạ ộ ộ ố ớ

ấ ạ

ớ ạ i h n  ộ ng môi ch t n p đ i v i môi ch t l nh thu c

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

c, n

ơ ướ ừ

5/1/1900

i Tiêu chu n Vi

ấ ướ c nóng c p I và II có  ở ố ườ ng  ng   51 mm tr  lên, các đ ừ ng kính ngoài t t Nam  ở

ấ ể ứ

ơ

6/1/1900

ế ạ

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ạ ạ H  th ng l nh các lo i (theo phân lo i t ừ ệ ố Vi ấ môi ch t làm vi c b ng n ố ớ ỏ ơ ạ l nh có l ố ỏ ơ ấ môi ch t làm l nh thu c nhóm 1, nh  h n 2,5 kg đ i  ớ v i môi ch t l nh thu c nhóm 2, không gi ượ l nhóm 3 ườ Đ ng  ng d n h i n ườ đ ng kính ngoài t ẫ ấ ườ  76 mm  d n c p III và c p IV có đ ạ ạ ở tr  lên (theo phân lo i t ỏ Chai dùng đ  ch a, chuyên ch  khí nén, khí hóa l ng,  TCVN 6158 và 6159:1996) ệ ấ khí hòa tan có áp su t làm vi c cao h n 0,7 bar (theo  ệ ạ ạ i Tiêu chu n Vi phân lo i t t Nam TCVN 6153:1996  ẩ và Tiêu chu n ISO 11119­2002 ch  t o chai gas hình  tr  b ng composite)

ụ ằ ệ ố

ế ạ

7/1/1900 H  th ng đi u ch , n p khí, khí hóa l ng, khí hòa tan

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

8/1/1900 Các đ

ằ ụ ắ ầ

9/1/1900

ầ ầ ế ầ

ườ ạ ố ố ị ng  ng d n khí đ t c  đ nh b ng kim lo i ụ ụ ầ ố ạ ầ C n tr c các lo i: C n tr c ô ô, c n tr c bánh l p,  ụ ụ ườ ầ ng s t, c n tr c  c n tr c bánh xích, c n tr c đ ụ ụ ầ tháp, c n tr c chân đ , c n tr c công xôn, c n tr c  ế thi u nhi

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ụ C u tr c: C u tr c lăn, c u tr c treo

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ử ổ

ụ C ng tr c: C ng tr c, n a c ng tr c

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ở ườ

i; tr c cáp trong

ế

i gi ng nghiêng

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ả ọ

i tr ng t

1.000 kg

ụ ở Tr c cáp ch  hàng; tr c cáp ch  ng ụ ả các máy thi công, tr c t ệ Pa lăng đi n; Palăng kéo tay có t tr  lênở

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

Xe t

ạ i đi n ch y trên ray

10/1/190 0 11/1/190 0 12/1/190 0 13/1/190 0 14/1/190 0

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

i, kéo t

i theo ph ể

ươ T i đi n dùng đ  nâng t nghiêng; bàn nâng, sàn nâng dùng đ  nâng ng

ng  ườ i

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ả ọ

T i th  công có t

i tr ng t

1.000 kg tr  lên

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ậ Máy v n thăng nâng hàng; máy v n thăng nâng hàng  ườ kèm ng

ậ i; máy v n thăng nâng ng

ườ i

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

Thang máy các lo iạ

15/1/190 0 16/1/190 0 17/1/190 0 18/1/190 0

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ố Thang cu n; băng t

i ch  ng

ở ườ i

19/1/190 0

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ơ

ả ọ

1.000 kg

i tr ng t

20/1/190 0

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ườ

ườ ự i t

i

21/1/190 0

Ơ

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

Xe nâng hàng dùng đ ng c  có t tr  lênở ườ  hành, xe nâng ng i: xe nâng ng Xe nâng ng ộ ề ủ ự ề ơ ấ ử ụ s  d ng c  c u truy n đ ng th y l c, xích truy n  ườ ộ i lên cao quá 2m đ ng b ng tay nâng ng CÁC CÔNG TRÌNH VUI CH I CÔNG C NG

ễ Sàn bi u di n di đ ng

II 31/12/18 99

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ơ

i lên cao t

ể ủ

1/1/1900

ượ

ố ị ươ

ố  2m tr  lên, t c  ớ  3m/s so v i sàn c  đ nh  ừ ượ ng  t, …) tr  các ph

2/1/1900 H  th ng cáp treo v n chuy n ng

ườ Trò ch i mang theo ng ộ ườ ừ đ  di chuy n c a ng i t (tàu l n, đu quay, máng tr ấ ệ ti n thi đ u th  thao. ệ ố ậ Ả ƯƠ

ườ i NG TI N B O V  CÁ NHÂN

PH

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

Găng tay cách đi nệ

III 31/12/18 99

ặ ạ ọ ụ 1/1/1900 Bán m t n  l c b i ọ ụ 2/1/1900 Kh u trang l c b i

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

ả ệ ố

ơ

3/1/1900

Dây an toàn (bao g m c  h  th ng ch ng r i ngã cá  nhân)

4/1/1900 Mũ an toàn công nghi pệ ộ ặ ạ 5/1/1900 M t n  phòng đ c

6/1/1900 Kính hàn đi nệ

03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010 03/2010/TT­BLĐTBXH 01/19/2010

Ư

DANH M C HÀNG HÓA NHÓM 2 ­ CH A CHI TI T THEO HS CODE

ệ ự Ngày hi u l c

03/01/2012

03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012

03/01/2012

03/01/2012 03/01/2012

03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012

03/01/2012 03/01/2012

03/01/2012 03/01/2012

03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012 03/01/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012

02/05/2012 02/05/2012 02/05/2012 02/05/2012 02/05/2012

08/15/2011

08/15/2011

08/15/2011 08/15/2011

08/15/2011

08/15/2011

08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011

08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011

08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011 08/15/2011

05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009

05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009

05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009

05/04/2009 05/04/2009 05/04/2009

05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012

05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012

05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012

05/04/2012

05/04/2012 05/04/2012

05/04/2012 05/04/2012

05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012

05/04/2012

05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012

05/04/2012 05/04/2012 05/04/2012

05/25/2012

05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012

05/25/2012 05/25/2012

05/25/2012

05/25/2012

05/25/2012 05/25/2012

05/25/2012

05/25/2012 05/25/2012

05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012

05/25/2012

05/25/2012

05/25/2012

05/25/2012

05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012 05/25/2012

05/25/2012 05/25/2012

10/14/2010 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009

10/14/2010

10/14/2010

10/14/2010

10/14/2010

10/14/2010

10/14/2010

10/14/2010

10/14/2010 10/14/2010 10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009

10/02/2009 10/14/2010 10/14/2010 10/14/2010 10/14/2010 10/14/2010 10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009

10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009 10/02/2009

10/14/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010

03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010 03/01/2010

Ậ Ư

ƯỚ

Ấ ƯỢ

Ị DANH M C MÁY MÓC THI T B , LINH KI N V T T  TRONG N

C ĐàS N XU T Đ

C 2012

ế

S  TTố

Mã s  theo bi u thu  nh p kh u Nhóm

Phân nhóm

10

0

4009

1

ặ Tên m t hàng Ố ng cao su ch u áp  ạ ự l c các lo i ề Băng chuy n, băng  ạ ả i các lo i t

4010

2

4011

4011 4011

10

ố ố ố

4011 4011 4011

L p ôtô L p xe máy ạ L p xe đ p

3 4 5

20 40 50

0 0

4013 4013 4013

6 7 8

10 20 90

0 20

4016

9

99

99

4205

10

0

40

5806

11

20

ụ ệ

ng và ph  ki n

7303

Săm ô tô Săm xe d pạ Săm xe máy ố ả B o ôn  ng d n  d uầ ả S n ph m da dùng  cho xe ôtô Dây đai thun các  lo iạ Ố gang

12

ậ ộ Các b  ph n chính  ế ị ử ủ c a thi t b  kh   m n:ặ

ườ

­ Đ ng  ng

7304

31

90

ỉ ­  ng thép không g

7304

41

0

7309

13

ứ ­ B n, thùng ch a ậ ộ Các b  ph n chính  ủ ồ ơ c a n i h i:

ườ

7306

30

40

7306

40

10

7306

40

10

7308

90

7308

ệ ố ­ Đ ng  ng và h   ố th ng l p đ t cho  ồ ơ n i h i ố ­  ng thông khí cho  ồ ơ n i h i ố ­  ng x  khí gas cho  ồ ơ n i h i ế ấ ­ K t c u thép cho  ồ ơ n i h i ỡ ỗ ợ ­ Khung đ  h  tr   ồ ơ cho n i h i

90

14

­ Buckstay cho n i ồ h iơ

8402

90

10

ồ ơ

14

7309

0

0

ử ­ N i h i bu ng l a  ầ t ng sôi áp su t cao ậ ộ Các b  ph n chính  ồ ơ n i h i thu h i  t:ệ nhi ẫ ố ­  ng d n

7306

40

10

15

7308 7309

90 0

0

ỡ ỗ ợ ­ Khung đ  h  tr   ậ ộ và các b  ph n cho  ồ ơ ồ n i h i thu h i  tệ nhi ­ Thùng h iơ ẳ B  ghép th ng  không m t bích

16

ể B  chuy n đ i  ặ không m t bích  ặ sang m t bích

17

ể ộ B  chuy n đ i m t  bích

18

7307 7307 7307 7307 7307 7307 7307

19 20

7307 7307

ầ Đ u n i m t bích  EIA Cút góc 90o ế ệ ộ C t đi n cao th   ạ ằ b ng thép m   ẽ nhúng k m nóng

7308

20

21

21

22

Tr  anten

7308

20

19

40

10

23 24

7308 7309

ạ Các lo i dàn giáo,  ố ộ c t ch ng, c p pha  kim lo iạ ồ ứ B n ch a ể ứ ầ ồ B n, b  ch a d u  thô/n

cướ

25

7309

Bình phân tách h n ỗ ợ ướ h p n

ơ c và h i

26

7309

27

7309

t b  trao đ i

ế ị tệ

28

7309

29

7309

ấ ư Tháp ch ng c t ổ Thi nhi Bình, thùng, b n ồ ị ứ ch a ch u áp l c  cao ụ ự ồ B n áp l c hình tr   ằ n m ngang

30

7309

0

0

7309

0

0

ụ ự ồ B n áp l c hình tr   ằ ặ n m ngang đ t lên  xe chuyên d ngụ

31

32

7311

19 0

0 82

ị Bình ch u áp l c và  ồ ứ b n ch a khí nén ự ồ B n áp l c hình  c uầ Xích neo tàu Vít xo nắ

33 34 35

7311 7315 7318

ẳ ườ ự ướ

ng  i

ng áp l c, l ắ

36

7325

ử ỷ

37 38

7325 7326

99

90

ệ ể ứ

C a van ph ng, c a  van cong, đ ố ch n rác Ố ự ng áp l c, c a  van, còn khu u sau  tuabin ố Giá ph i dây B  đ  bình  ự ch a/bình áp l c

39

7326

99

90

ứ Bình ch a LPG 12  kg

40

7613

0

0

41 42

7613 7613

0 0

0 0

ứ Bình ch a LPG  45kg ứ ồ B n ch a LPG ồ ỏ V  xu ng h p kim  nhôm

43

7616

99

99

t

ồ ơ N i h i gia nhi cướ n

44

8402

20

11

ồ ơ

Các lo i lò/n i h i  cho các nhà máy  đi nệ

45

8402

20

11

ồ ơ

46

ạ N i h i các lo i

8402 8402 8402

21 21 29

12 12 12

t cho các nhà

ố ơ N i h i thu h i  ệ nhi ệ ệ máy nhi t đi n  (Module thu h i ồ nhi

t)ệ

47

8402

10

90

ệ ố

10 10

ử H  th ng x  lý  ồ ơ khói n i h i ố ng khói ơ ộ Đ ng c  diesel

48 49 50

8404 8404 8408

51

8410

90

0

ướ

c

19

ị ệ ụ H  tr c và chân v t  ủ tàu th y (đúc đóng) ơ Máy b m n ủ ợ i th y l 52 53 Máy nén khí

8413 8414 8414

81 80 59

54

Qu t công nghi p

8414

59

55

8414

59

56

8414

59

ụ ộ Qu t gió c c b   ề ủ c a dây chuy n  thiêu k tế ạ Qu t gió ly tâm cao  ủ áp c a lò cao ế ị

t b  thông gió

57

8415

90

58

8416

ế ị ả

59 60 61 62 63 64 65 66 67

8416 8419 8417 8417 8417 8417 8417 8417 8417

10 10 10 10 10 10 10

0 0 0 0 0 0 0

tệ

68 69 70

8417 8417 8417

10 10 10

0 0 0

ệ ộ t đ

Thi làm mát b ng ằ ố ườ ng  ng đ ạ Các lo i cycton, lò  nung t b  s n xu t  Thi ạ ạ g ch nung các lo i ấ ơ Lò s y s n ED ọ ụ L c b i tĩnh đi n ắ Súng b n khí iả Vít t ả ầ Băng t i g u ệ ấ C p li u tang ệ ấ ấ C p li u t m ố ng gió ba ệ ố H  th ng c p li u  than b tộ Khe nhi Tháp làm mát ệ Van đi n nhi cao ấ Van t m đi n iả Xích t

71 72 73

8417 8417 8417

10 10 10

0 0 0

8417

80

0

ế

74

Lò đ t rác y t

ế

74

Lò đ t rác y t

8417

80

0

Thi ướ n

ấ ế ị ả t b  s n xu t  ế t c đá tinh khi

75

8418

10

90

ạ ồ Bu ng l nh (trên  b )ờ

10 69

90 50

76 77 Máy làm đá v yả T  s yủ ấ 78

8418 8418 8419

79 80

ủ ấ ộ T  s y b t nhão ồ ấ N i h p ti

t trùng

8419 8419

20

0

8419 8419

31 31

10 10

ấ ầ 81 Máy s y t ng sôi ụ ừ ấ 82 Máy s y m n d a ấ ạ Các lo i máy s y  thùng quay

83

8419

39

ấ ầ Máy s y t ng sôi  ạ ạ t o h t

8419

39

19

84

85

8419

39

19

86

8419

89

19

ấ Máy s y phun  ngươ s ế ị ử ướ Thi t b  kh  n c  ầ ặ m n, d ng đa t ng ế ị ử ướ t b  kh  n Thi c  ư ạ ặ m n, d ng ng ng  ệ ứ ụ  đa hi u  ng t

87

8419

89

19

8420 8421

88 Máy ép g ch Block 89

10 21

90 19

ạ ế ị ọ ướ t b  l c n c ọ ướ c công

90

8421

21

19

c

Thi Máy l c n nghi pệ ế ị ử ướ t b  kh  n Thi ặ ẩ ạ m n, d ng th m  ượ ấ c th u ng

91

8421

21

ế ơ ạ

90

ọ ụ

Máy tinh ch  s n  ED IR cho m  bóng  ED L c b i tay áo

92 93

8421 8421

29 39

ộ ọ

94

B  l c khí thô

8421

39

90

ộ ọ

95

B  l c khí tinh

8421

39

90

ộ ọ

96

8421

39

90

97

8424

20

19

B  l c khí Hepa ự ộ  đ ng  Máy phun t ể ử ướ c cho b  r a n ở ử ộ

98

8425

11

0

ở ử

99

8425

19

0

100 101

8425 8425

31 39

0 0

102

8425

42

i nâng

103

8425

49

10

104

Máy đóng m  c a  ơ ố c ng dùng đ ng c   đi nệ Máy đóng m  c a  ố c ng tay quay ằ ạ ờ T i ch y b ng  ơ ệ ộ đ ng c  đi n ạ ờ T i các lo i ủ ự Kích th y l c cho  lò tuynen Pa lăng, t di nệ Giàn c u quay ch y  ray

8426

11

0

105

ố ỡ C u b c d   Container ch y ray

11

0

ế

106

C u chân đ

11

0

8426 8426

ố 107 Giàn c u bánh l p

8426

12

0

108 109

ỡ C u bóc d   container ch y ạ ố ằ b ng bánh l p ụ ổ C ng tr c

8426 8426

12 19

0 30

ầ ẩ

ế

110 111

ụ C u tr c ụ C u tr c chân đ

8426 8426

19 19

20 90

112 113 114

8426 8426 8426

19 19 19

90 90 90

115

8426

19

90

ẩ ạ ụ C u tr c lo i tháp ẩ C u container ẩ C u bánh xích ẩ C u trên tàu sông,  bi nể ẩ C u bánh l p, c n  c ngứ

i nâng

116 ờ 117 Xe con t ậ 118 V n thăng 119 Vít t

ạ i các lo i

8426 8427 8428 8428

41 90 90 90

0 0 90 90

120

Thang máy

8428

10

10

ấ ả

ự ẳ

ẩ Máy l y s n ph m  ươ nh a (theo ph ng  th ng đ ng)

121

8428

90

90

ấ 122 Máy c p li u thùng

8428

90

10

90

ố ỡ C u b c d  hàng  ạ ụ hóa liên t c, d ng  ẩ c u hình thùng ầ ả ạ i các lo i

123 124 G u t

8428 8428

20 32

125

8428

90

39

Xe goòng lò nung  tuynen ậ V n thăng s c nâng  ế đ n 500kg 126 ậ 127 V n thăng 128 Xe lu tĩnh bánh l pố

8428 8428 8429

90 90 90

90 90 90

129 Xe lu tĩnh bánh thép

8429

90

90

130

8429

90

90

90

8431 8431 8431 8431 8431 8431

0 0 90

39 41 41 43 43 49

Xe lu rung bánh  thép ụ C m bánh xe kèm  ố ủ ả gi m t c c a các  ạ ẩ lo i c u 131 132 Gàu khoan đ t, đá ấ 133 Gàu vét đ t, đá ộ ố ổ B   ng đ  bê tông 134 ổ ử Ố ng th i r a 135 ụ ầ ầ 736 D m c u tr c ợ

137

8432

0

30

Máy liên h p tr ng  mía Dàn cày x i ­ tr c  đ tấ

138

8432

0

10

139

8433

0

51

140

8433

0

51

ặ ậ Máy g t đ p liên  h pợ ặ Máy g t lúa r i  hàng ặ ậ Máy g t đ p liên  h pợ

141

8433

0

51

8433

0

52

142 Máy tu t lúa ợ

ố Máy liên h p thu  ho ch mía

143

8433

90

59

144 Máy v t s a bò

8434

10

10

ắ ữ ứ ấ

145

8436

21

Máy  p tr ng đà  đi uể Máy ép viên th c ăn  ổ n i cho cá

146

8436

80

ế

ế ề Dây chuy n ch   ẩ bi n g o xu t kh u

147

148 Máy xay xát g oạ

8437 8437 8437

10 80 80

10 20

149

8437

80

51

ề ả

Máy đánh bóng g o ạ các lo iạ Dây chuy n s n  ấ xu t bia 150 151 Máy xát cà phê

8438 8438

40 80

0 11

ế

ế ề Dây chuy n ch   bi n b t cá

152

8438

80

91

153 Máy đùn nhân bánh

8438

80

91

ề ả

Dây chuy n s n  ứ ấ xu t th c ăn nuôi  bào ngư

154

8438

80

91

ướ

ng bánh

Khuôn n walter

155

8438

90

19

ề ả

156

8439

20

0

ề ả

157

8439

20

0

ề ả ệ

Dây chuy n s n  ấ ấ xu t gi y bao bì  (Krap) Dây chuy n s n  ấ xu t gi y vàng mã Dây chuy n s n  ấ xu t gi y v  sinh

158

8439

20

0

159

8439

20

0

160

8443

39

ấ ấ Máy s n xu t t m  ệ ạ làm mát đo n nhi t Máy xóa tem và in  ướ c thay tem c Máy in offset, in  cu nộ

161

8443

11

0

Máy in offset, in  theo tờ

162

8443

12

0

163

8443

14

0

ừ ạ

ừ ạ

ổ ằ

164

8443

15

0

ổ ằ

165

8443

16

0

ộ ổ Máy in n i, in cu n,  ổ ừ ạ tr  lo i máy in n i  ằ b ng khuôn m m ổ Máy in n i, tr  lo i  in cu n, tr  lo i  máy in n i b ng  khuôn m mề Máy in n i b ng  khuôn m mề ả Máy in  nh trên  ả b n k m

166

8443

17

0

167

Máy in ­ copy, in  ệ ằ b ng công ngh  in  phun

8443

31

10

168

8443

31

20

Máy in ­ copy, in  ệ ằ b ng công ngh   laser Máy in ­ copy ­ fax  ế ợ k t h p

8443 8443 8443 8443 8443

31 32 32 32 32

30 10 20 30 40

169 170 Máy in kim 171 Máy in phun 172 Máy in laser 173 Máy fax ỉ ự ắ Máy c t ch  t   ộ đ ng trong máy  may công nghi pệ

174 175 Máy d t bao PP

8445 8447

90 90

ế ố Máy ch ng gãy n p  ả ệ v i d t kim d ng  ngố

59

0

176 177 Máy gi

8448 8450

178

8450

90

ặ ạ t các lo i ộ ậ ủ B  ph n c a máy  tặ gi ấ

ự ằ

T m âm c c b ng  thép inox 316L cho  ộ ể b  nhu m màu

179

8451

90

90

180 Máy cán thô c  răng 181 Máy cán tr nơ

8455 8455

10 10

Dây chuy n cán  thép xây d ngự

182

8455

21

0

183

8455

22

0

184

8455

22

0

185

8455

21

0

ề Dây chuy n cán tôn  biên d ng sóng ngói Máy cán xà g  hình  ch  C, Z Dây chuy n cán  thép xây d ngự ệ Máy ti n v n năng  ph  thông

186

8458

99

90

187 Máy khoan c nầ 188 Máy khoan bàn 189 Máy mài hai đá

8459 8459 8460

29 29 90

Máy bào ngang ph  ổ thông 190 ư ầ 191 Máy c a c n 192 Máy búa h iơ

8461 8461 8462

20 50 10

193 Máy tính đi n tệ ử 194 Máy tính ti nề 195 Máy tính xách tay

8470 8470 8471

10 50 30

0 0 20

Máy tính cá nhân  ừ (tr  máy tính xách  tay)

196

8471

41

10

ự ộ ế

ệ ố H  th ng tích h p  ệ ả ể ề đi u khi n b o v   và t  đ ng hóa  ạ tr m bi n áp 110kv,  220kv, 500kv

197

8471

49

ữ ệ

ệ ố ử

ậ H  th ng thu th p  và x  lý d  li u  SCADA cho các  ề ộ Trung tâm đi u đ   ệ ệ ố h  th ng đi n

8471

49

198

ệ ố H  th ng thông tin  ậ ả qu n lý v n hành  ệ ướ l i đi n và nhà  máy đi nệ

199

8471

49

ế

ệ ố H  th ng thông tin  ả qu n lý đo đ m cho  ậ v n hành và kinh  ệ doanh đi n năng

200

8471

49

201 Máy chủ

8471

49

90

8471 8471

70 90

40 10

đĩa quang 202 ọ 203 Máy đ c mã v ch ặ

20

8471 8474

90 10

ả Máy quét  nh ho c  tài li uệ 204 20b Máy tách cát ề ạ

Tr m nghi n sàng  đá

206

8474

20

207 Máy nghi n bi

8474

20

208

8474

20

ề ề Máy nghi n bi siêu  m nị Máy nghi n hàm  400x600

209

8474

20

ề ề ứ

8474 8474

20 20

19

do

212

8474

31

213

8474

31

214

8474

32

210 Máy nghi n xa luân 211 Máy nghi n đ ng ộ Máy tr n bê tông  ể ơ ự ki u r i t ộ Máy tr n bê tông  ứ ưỡ ng b c c ạ ộ Tr m tr n bê tông  ự nh a nóng ạ ộ Tr m tr n bê tông  ươ ng ph m th

215

8474

31

10

ộ ạ Tr m tr n bê tông  ầ đ m lăn

216

8474

31

10

217

8474

31

10

218

8474

39

10

219

8474

39

10

c li tâm và

220

8474

80

10

8474

90

10

ơ ạ

ự ạ Tr m bê tông d   l nhạ Máy nhào đùn liên  ợ h p có hút chân  không Máy nhào hai tr c ụ ướ ọ i l c có l ế ị ả t b  s n xu t  Thi ướ ố ng n ằ ệ ộ c t đi n b ng bê  ố tông c t thép ẩ ả S n ph m khuôn  g ch:ạ ạ ­ Khuôn đ u g ch  ceramic và granit ­ Khuôn c  g ch  ceramic và granit

8474

90

10

221

8474

90

10

ấ ố

­ Vanh (Liner) g ch ạ ceramic và granit ề ả Dây chuy n s n  xu t  ng PEHD

222

8477

20

20

ư

ị Máy l u hoá đ nh  hình dây cuaroa

223

8477

40

10

ế ị ạ

224

8477

90

39

ế

225

8479

226

8479

227

8479

228

8479

81

229

8479

89

230

8479

89

30

ầ ơ

ấ t b  n p, s y  Thi ự ệ li u máy ép nh a ế Dây chuy n ch   ủ bi n m  cao su ề ả Dây chuy n s n  xu t phân NPK ề ả Dây chuy n s n  xu t phân vi sinh ố ự ộ  đ ng cu n  Máy t ạ ầ dây qu t tr n Ghi quay xi măng lò  đ ngứ ị ổ Máy  n đ nh n ng  ộ đ  ion nhôm ẩ Máy t y d u s n  ED

231

8479

89

30

ồ ơ

212 Máy thu h i s n ED

8479

89

30

Rô b t công nghi p

233 234 Khuôn thép

8479 8480

50 10

0 0

Khuôn, máy d p ậ ệ linh ki n ôtô

235

8480

49

0

236 Vòi sen 237 Van đ ngồ

8481 8481

80 30

99 20

238

8481

30

20

Van m t chi u lá  tậ l Van m t chi u lò  xo

239

8481

30

20

240

ọ ồ R  đ ng

8481

30

20

241 Vòi v

nườ

8481

80

59

242 Van c a dóng

8481

80

61

243 Van bi đ ngồ

8481

80

63

Van bi liên h p ợ đ ngồ

244

8481

80

63

245 Van góc đ ngồ

8481

80

63

Van góc liên h p ợ đ ngồ

246

8481

80

63

ề ườ

t b  ph  tr  c a  c

ế ị ủ

247

8481

80

99

248 249

8482 8483

80 40

0 20

ộ Van m t chi u,  ơ ng  máy b m đ ố ố ng cút n i và các  ế ị ụ ợ ủ thi ấ ướ ệ ố h  th ng c p n làm mát cho các  ơ t b  c a lò h i thi ạ Vòng bi lo i 24K và  30K ộ ố ủ ụ C m h p s  th y ộ ơ ệ Đóng c  di n m t  pha (không kín  c)ướ n

250

8501

10

8501

20

ơ ệ

251

8501

53

0

252

8501

61

253

8504

21

Đ ng c  đi n ba  pha (không kín  c)ướ n Máy phát đi n (trên  b )ờ ế ạ Tr m bi n áp h p  bộ Balass đèn hu nh ỳ ạ quang d ng  ng 254 ế 255 Máy bi n áp khô

8504 8504

10 21

0 99

8504

21

99

8504 8504 8504

22 23 23

99 21 21

8504 8504

23 23

21 29

8504

23

29

ế

256 Máy bi n thế

8504

23

29

ế

256 Máy bi n thế

8504

23

29

ế

257

8504

22

ế

258

8504

22

ế

Máy bi n áp phân  ph iố Máy bi n áp trung  gian Máy bi n áp truy n  iả t

259 260 Máy bi n đi n áp

8504 8504

23 31

29 13

ế ế

261

8504

31

13

ế

262

ệ ệ Máy bi n đi n áp 1  pha (trên b )ờ ệ Máy bi n đi n áp 3  pha (trên b )ờ

8504 8504

31 31

13 21

263

ế Máy bi n dòng  đi n chân s

8504

31

22

8504

31

264

8504

31

265

ế Máy bi n dòng đo  ạ ế ườ ng h  th  và  l trung thế ế Máy bi n áp đo  ế ườ ng trung th l

8504

32

ạ ế

266 Máy bi n áp h  th

8504

33

91

267

ế ế Máy bi n áp cao  thế

8504

33

91

268

8504

40

19

8504 8504

40 40

30 90

ộ ấ B  c p ngu n DC  ử ụ s  d ng trong  module công su t ấ VHF/UHF ệ ố H  th ng ngu n  DC­48V 269 ồ ệ ố 270 H  th ng ngu n ế ị

ồ t b  ngu n đ c

271

8504

40

90

ế ị

t b  ngu n 1

Thi l pậ Thi chi uề

272

8504

40

90

273

8507

274

8509

40

0

ắ Bình  c quy chì axit  ả ự ố b n c c  ng ướ ỉ ơ c ch  x   Máy t ợ ừ d a liên h p ệ ơ Máy ép ki n x   ụ ừ ừ d a, m n d a

275

8509

40

0

ế

ế ề Dây chuy n ch   ứ bi n th c ăn chăn  ạ nuôi d ng b t và  viên

276

0 10 99

277 Đèn pha xe con

8509 8512 8512

40 20 20

ạ i lo i

99

278

8512

20

c cho

Đèn pha xe t ấ ướ d i 1 t n ạ ướ ầ C n g t n xe ôtô Còi xe ôtô

20 10 10 90

8512 8512 8513 8513

90 30 10 90

283

8514

ệ ử

279 280 281 Đèn lò ạ 282 Giá n p đèn lò ấ ầ Máy s y t ng sôi  ạ ạ t o h t Card thuê bao c a ủ ổ t ng đài đi n t

284

8517

0

285

8517

11

ệ ặ

0

286

8517

12

0 0

287 288

8517 8517

18 61

30

289

8517

62

90

ạ ữ ộ ệ B  đi n tho i h u  ế ệ ớ tuy n v i đi n  ạ ầ tho i c m tay  không dây ộ ạ Đi n tho i di đ ng  ạ ệ ho c đi n tho i  dùng cho m ng ạ không dây ệ Máy đi n tho i  công c ngộ ổ T ng đài VSAT ộ ộ ổ T ng đài n i b   ướ ố i 1000 s d ổ ệ ố H  th ng t ng đài  truy nh pậ

290

8517

69

0

t b  ch ng đ u  ng dây

8517 8517 8517

69 70 70

294

8517

70

295

8517

70

296

8517

70

ế ị ố Thi ườ ộ tr m đ 291 ấ ộ 292 H p đ u dây ấ ố ộ 293 H p đ u n i ả ộ H p b o an thuê  bao ộ H p n i dây thuê  bao ủ ấ T  đ u cáp đi n  tho iạ ộ H p b o an thuê  bao

8517 8517

70 70

299

8517

70

ư ư

300

8517

70

ế ị ấ

t b  đ u n i

297 298 Măng sông cáp Măng sông cáp  quang Thùng th  b u  chính Thi MDF

301

8517

70

t b  m ch vòng

302

8517

70

t b  đ u cu i

8517 8517

70 70

10

ế ị ạ Thi thuê bao (DLC) ế ị ầ Thi cáp quang 303 304 Modem V­ADSL ế ị

t b  phát sóng

305

8517

70

99

306

8517

70

99

307

8517

70

99

ạ ắ

Thi âm SA­6PE16 ể ả B o an 5 đi m  MDF ấ Giá đ u dây MDF  lo i P6000 ố N p h  cáp thông  tin GANIVO

308

8517

70

99

ế

309 310

8517 8517

70 70

99 99

Phi n đ u dây ố REF n i cáp ẫ ề Truy n d n quang  PDH Optimux (4EI)

311

8517

70

99

ụ ể ụ D ng c  ki m tra  ườ ng dây thuê bao đ

312

8517

70

99

8518

10

11

313 Micro ơ Loa đ n, đã l p vào  ộ h p loa

314

8518

21

B  loa, đã l p vào  ộ cùng m t thùng loa Loa thùng

315 316

8518 8518

22 29

10

317 318

8518 8518

29 29

20 90

319

8518

30

10

320

8518

30

20

Loa, không có h pộ Loa ô tô Tai nghe có khung  choàng đ uầ Tai nghe không có  khung choàng đ uầ ế ị ệ t b  đi n  Thi ạ ế khuy ch đ i âm  t n;ầ ộ B  tăng âm đi n

321 322

ế

t

323

8518 8518 8518 8518

40 50 90 90

10 20

ế

t ế

8518

30

31

40 0

ậ ủ ộ B  ph n c a thi bị ộ B c micro/loa k t  h p:ợ ­ Máy thu phát c m ầ tay dùng cho thi ạ ị ệ b  đi n tho i ạ ữ ệ ­ Đi n tho i h u  ế ầ tuy n c m tay Tăng âm còi ú Th  tẻ ừ

324 325 326

8518 8518 8523

30 50 21

ọ ằ

Đĩa dùng cho h  ệ ố th ng đ c b ng  laser: ẻ Th  thông minh

327 328

8523 8523

49 52

0

8525

50

0

8525

50

0

ế ị

329

Thi

t b  phát hình

8525

50

0

ế ị

t b  phát có g n

ế ị

t b  thu

Thi ớ v i thi 330 331 Webcam

8525 8525

60 80

0 10

332

8525

80

t b  ghi ể

333

8525

10

334

8525

10

335

8525

10

i mã và

336 337

8525 8525

10 20

50

ố ố

Camera s  và ổ camera ghi hình có  ế ị ắ g n thi ộ ề B  đi u khi n n i  video ệ ố H  th ng giám sát  trung tâm ệ ố H  th ng giám sát   xaừ t ế ị ả Thi t b  gi ọ ch n kênh trong  ề truy n hình ế ị t b  vi ba s Thi ế ị Thi t b  vi ba s  ít  kênh

338

8525

20

50

ệ ố ế

ế

ể H  th ng chuy n  ỹ ti p vô tuy n k   thu t sậ ố

339

8525

20

50

340

8525

20

91

341

8525

20

92

ẫ Máy truy n d n  dùng cho đi n ệ ệ ạ tho i, đi n báo vô  tuy nế ẫ Máy truy n d n  viba dùng trong  ề truy n hình ề Máy truy n d n  viba dùng trong phát  thanh 342 343 Máy phát số

8525 8525

20 50

99 0

344

8526

91

90

t b  đi u khi n

ế ị ề ằ  xa b ng vô

Rada dùng trên m t ặ đ tấ Thi ừ t tuy nế

345

8526

92

0

B  thu truy n thanh  không dây/có ng  ả vào micro/có ng  ả ồ vào ngu n DC 12V

346

8527

13

90

ử ụ

Màn hình s  d ng  ố ng đèn hình tia ca­ t:ố t

347

348 Màn hình khác

8528 8528 8528

41 51 59

ộ ụ

349 350 351

8528 8529 8529

71 10 10

ệ ố Máy thu tín hi u s   chuyên d ngụ C t ăng ten vi ba Tr  anten Angten các lo i ạ dùng cho máy  ẫ ề truy n d n

352

8529

10

ụ ệ

353

8529

10

40

354

8529

10

92

Ph  tùng, ph  ki n  dùng cho máy  ẫ ề truy n d n ệ ố H  th ng anten  ị ố phát s  DVB đ nh  ngướ h Anten phát s  DVB  vô h

ngướ

355

8529

10

92

ướ

ố ơ ng c

356

8529

10

92

ướ

Anten thu s  DVB  ị đ nh h đ ngộ ố Anten thu s  DVB  ơ ộ ng c  đ ng vô h

357

8529

10

92

ế

358

8529

10

92

ồ ế

ộ ọ B  l c & khu ch  ạ đ i anten chuyên  kênh UHF Band B  cáp ngu n DC  ể & chuy n ti p RF

359

8529

10

92

Anten phát hình  VHF Band­I

360

8529

10

92

Anten phát hình  VHF Band­III

361

8529

10

92

Anten phát hình  UHF Band­ 1V/Bank­V

362

8529

10

92

363 Anten phát sóng FM 364

8529 8529

10 10

92 92

ấ B  chia công su t Anten thu truy n ề hình

365 366 Anten thu sóng FM

8529 8529

10 10

92 92

ố ợ

367

8529

10

92

ế

ộ ộ B  c ng ph i h p 2  anten ộ ọ B  l c & khu ch  ạ đ i anten

368

8529

10

92

ộ ấ

ồ ế

369

8529

10

92

B  c p ngu n DC  ể & chuy n ti p RF Đ u thu tín hi u  FM chuyên d ngụ

370

8529

10

92

371

8529

10

92

Đ u thu tín hi u  truy n hình  VHF/UHF chuyên  d ngụ ỉ ộ B  tinh ch nh đi u  ặ ướ ng m t bích h

372

8529

10

92

ể ổ

373

8529

90

99

374

8529

90

52

ộ B  chuy n c ng ộ B  mã hóa 8 kênh  ề ể ừ  xa đi u khi n t ạ ố ế Kh i khu ch đ i  công su tấ

375

8529

90

59

ế

ố 376 Kh i đi u ch

8529

90

99

8529

90

99

378

8529

90

99

ngườ

379

8529

90

99

ấ ố 377 Kh i công su t ố ể ề Kh i đi u khi n  ể ki m soát ộ B  chia tín hi u RF  2 đ ộ ộ B  c ng công su t  ngườ RF 2 đ

380

8529

90

99

ế

381

8529

90

99

ộ ộ B  c ng hình/ti ng  5­10 kW ộ ọ

382

8529

90

99

B  l c VHF Band­ Pass Filter/Notch  Filter ộ ọ B  l c UHF Output  Filter

383

8529

90

99

384

8529

90

99

385

8529

90

99

386

8529

90

99

ế

387

8529

90

99

ế

388

8529

90

99

ệ ố H  th ng làm mát  ấ ỏ ằ b ng ch t l ng,  ơ ấ c u hình b m đôi ế ề Kh i đi u ch  FM  Stereo Exciter  ạ ế B  khu ch đ i  công su t FMấ Kh i khu ch đ i  công su t FMấ Kh i khu ch đ i  công su t FMấ ồ

389

8529

90

99

ộ ộ

390

8529

90

59

ộ ộ

ộ ấ B  c p ngu n DC  ử ụ s  d ng trong  module công su t ấ FM B  c ng kênh 2  máy phát FM B  c ng kênh 2  máy phát hình VHF

391

8529

90

59

ế

392 393 394 395

8532 8535 8535 8535

10 10 30 30

0 0 90 90

396 397

8535 8535

30 30

t b  ch ng sét

398 399

8535 8535

40 90

0 90

400

8535

90

90

401

8535

90

90

402 403

8536 8536

20 30

404

8536

30

ế

405

ụ ệ T  đi n trung th ự ơ ầ  r i C u chì t ầ ế C u dao cao th ụ ả ầ i C u dao ph  t ụ ả ầ i  C u dao ph  t trung áp C u dao cách ly ế ị ố Thi ề lan truy n qua  ệ ườ ng đi n đ ế ị ắ ọ t b  c t l c sét Thi ế ị ố Thi t b  ch ng sét  ạ m ng LAN ế ị ố t b  ch ng sét  Thi ườ trên đ ng dây Aptômát các lo i ạ (trên b )ờ ộ ậ B  d p sét ọ ộ ắ B  c t ­ l c sét đa  t ngầ ệ ố H  th ng ti p đ t  thoát sét

8536

30

406

8536

50

407

8536

90

99

408

ầ C u dao và c u dao  ờ ả ề đ o chi u (trên b ) ở ộ Kh i đ ng t  (trên  b )ờ ộ H p chia dây b ng  ắ s t & compozit

8536

90

29

409

8537

410

8537

10

411

8537

10

ắ ợ

412 413

ế ả ể ng dây và

414

8537 8537 8537 8537

20 20 20 20

29 29

ủ ng th y BH­

415

8539

90

90

ủ ả ế ị ệ t b   T  b o v  thi ễ ạ vi n thông các lo i ủ ệ ủ ạ T  đi n h  áp, t   ề ể đi u khi n ủ ệ T  đi n các lo i  (trên b )ờ ộ T  máy c t h p b   trung thế ủ ệ T  đi n trung th ủ ề T  đi u khi n, b o  ệ ườ v  đ máy bi n ápế Đèn báo hi u ệ ườ đ 998P ố

ừ ạ ả t, tr  lo i c m  t phát

416

Đi quang hay đi quang

8541

10

0

ẫ ẫ ả

417

ừ Bóng bán d n, tr   bóng bán d n c m  quang

8541

21

0

ế ị t b

418

Thyristors, diacs và  ừ triacs, tr  thi ả c m quang.

8541

30

0

ế ị

ặ t phát

419

8541

40

ệ ừ

tích

ẫ t b  bán d n  Thi ể ả ả c m quang, k  c   ệ ế t  bào quang đi n  ư ắ đã ho c ch a l p  ráp thành các màng  module ho c thành  ố ả b ng; đi sáng ạ M ch đi n t h pợ ề Cáp đi u khi n

420 421

8542 8544

8544

ế

ệ ự 422 Dây và cáp đi n l c ộ Cáp đ ng l c và  chi u sáng

423

8544

11

20

ệ ệ

ớ ầ

8544

42

Dây d n đi n khác,  dùng cho đi n áp  không quá 1.000 V: ắ ­ ­ Đã l p v i đ u  ệ ố n i đi n ­ ­ ­ Dùng cho vi n ễ ệ thông, đi n áp  không quá 80 V:

ế

ệ ể ầ

8544

42

11

ế

8544

42

19

ệ ế

8544

42

19

­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ tho i, cáp đi n báo  và cáp chuy n ti p  ế vô tuy n, ng m  ể ướ i bi n d ­ ­ ­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ ọ b c plastic, ti t  ệ di n không quá  300mm2 ­ ­ ­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ tho i, cáp đi n báo,  ể cáp chuy n ti p vô  tuy nế ­ ­ ­ Dùng cho vi n ễ ệ thông, đi n áp trên  ư 80 V nh ng không  quá 1.000 V:

8544

42

20

ướ

i

­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ ệ tho i, đi n báo, cáp  ế chuy n ti p vô  ầ ế tuy n, ng m d bi nể

8544

42

20

8544

42

20

ế

t

­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ ệ tho i, đi n báo, cáp  ế chuy n ti p vô  ừ ạ ế tuy n, tr  lo i  ể ướ ầ ng m d i bi n ­ ­ ­ ­ Cáp cách đi n ệ ằ b ng plastic, ti ệ di n không quá 300  mm2

8544

42

90

424

8544

42

90

­ ­ ­ ­ Dây d n đi n  ọ b c plastic ­ ­ ­ Dùng cho vi n ễ ệ thông, đi n áp  không quá 80 V:

ế

ệ ể ầ

8544

49

11

ệ ể

ế

8544

49

19

­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ tho i, cáp đi n báo  và cáp chuy n ti p  ế vô tuy n, ng m  ể ướ i bi n d ­ ­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ tho i, cáp đi n báo  và cáp chuy n ti p  vô tuy nế ­ ­ ­ Dùng cho vi n ễ ệ thông, đi n áp trên  ư 80 V nh ng không  quá 1.000 V:

ướ

8544

49

31

ệ ể

ế

424

8544

49

39

­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ tho i, cáp đi n báo  và cáp dùng cho  ế tr m chuy n ti p  sóng vô tuy n, ế ể ầ ng m d i bi n ­ ­ ­ ­ ­ Cáp đi n ệ tho i, cáp đi n báo  và cáp chuy n ti p  vô tuy nế Cáp thông tin và  ạ đi n tho i ­ 250V

425

8544

49

10

426 427

8544 8546

70 20

428

8605

0

0

ợ Cáp s i quang S  cách đi n ở ử Toa xe l a ch   khách Toa xe hàng c m, ơ toa xe công v  và ụ ệ phát đi n, toa xe  hành lý

429

8605

0

0

430 431

8606 8606

10 10

0 0

ử Toa xe l a thùng (xi  téc) composite ch  ở ấ ỏ ch t l ng Toa xe H Toa xe H quá kh  ổ 1435

432

8606

10

0

433

8606

91

0

434

8606

99

0

435

8606

99

0

Toa xe hàng có mui Toa xe M ch  ở container Toa xe M ch  ở container 3 GCH Toa xe thành th p ấ (N)

436

8606

99

0

ng

ể ướ Giá chuy n h toa xe khách các  lo iạ

437

8607

12

0

ể ướ

438

8607

12

0

11 10

10 20 10 10

10

Giá chuy n h ng  toa xe hàng các lo iạ Máy kéo nh , máy  kéo 4 bánh và cày  ừ b a theo sau 439 ầ 440 Máy kéo c m tay 441 Máy kéo ở 442 Ô tô ch  khách 443 Ô tô buýt 444 Ô tô con

8701 8701 8701 8702 8702 8703

8704

10

445 Ô tô t 446 Ô tô t

8704 8704

10 21

đ ẹ ữ ư

ả ự ổ i t i nhả ử Ô tô s a ch a l u  đ ngộ 447 448 Ô tô t

i thùng

8704 8704

21 22

25 39

449 Xe ép rác các lo iạ 450 Xe ben t

8704 8704

23 23

22 29

đự ổ i có thi

ế ị t b

ả Xe t nâng hàng

451 452 Xe thùng kín 453 Xe t

i nhả

8704 8704 8704

23 23 90

29 29 99

454 Xe xitec n

cướ

8704

22

43

8704

22

43

ở 455 Xe ch  nhiên li u ẩ ệ ườ i làm vi c trên

Xe c u và nâng  ng cao

456

8705

10

0

8705 8705

10 30

0 0

ng và

457 Xe c uẩ ữ 458 Xe ch a cháy Xe r a đ ướ t

8705 8705

90 90

50 90

ư

461

8705

90

90

ấ ư

462

8705

90

90

ử ườ i công viên 459 ấ ả 460 Xe hút ch t th i Xe truy n hình l u  đ ngộ Xe sân kh u l u  đ ngộ Xe 2 t ng ch  xe  ắ g n máy

463

8705

90

90

464

8705

90

90

ồ ỏ ồ

ở Xe b n ch  dung  ấ ị d ch l ng (hóa ch t) ở Xe b n ch  xăng  d uầ

465

8705

90

90

466 Xe hooklift

8705

90

90

Xe b o ôn đông  l nhạ

467

8705

90

90

8705

90

90

ứ ộ ở 468 Xe ch  ôtô (c u h ) ở

469

8705

90

90

Xe ch  hàng quý  hi mế ỏ ư Thân v  ch a hàn  ủ CKD (c a xe con) Thùng xe UAZ

93 99

470 471 472 H p sộ ố

8708 8708 8708

29 29 40

i

ộ ậ ủ B  ph n c a xe t ấ ạ ướ i 1 t n: lo i d ­ Cabin đã hàn ­ Cabin CKD ­ Chassis

473

8707 8708 8708

90 29 99

90 99 90

i:

ậ ủ B  ph n c a xe t ­ Cabin đã hàn ­ Cabin CKD ­ Chassis

474

90 99 90

475 Xe môtô

90 29 99 10 20

ơ

Xe đ p 2 bánh và xe  ạ đ p khác không l p  ộ đ ng c

476

8707 8708 8708 8711 8711 8712 8712 8712 8712

0 0 0

20 30 90

477

8714

10

90

ả ắ

478

8714

10

90

ố ng x  xe g n máy ắ Tay n m sau xe g n  máy Khóa yên xe g n ắ máy

479

8714

10

90

ướ ắ

Gi m sóc tr c và  sau cho xe g n máy

480

8714

10

90

10 90

ợ Linh ki n b  ly h p Bánh răng Tàu khách

481 482 483

8714 8714 8901

93 93 10

484 Xà lan

8901

20

70

Tàu AHTS (tàu d ch  ụ ầ v  d u khí đa năng) ự Phà t  hành

485 486

8901 8901

10

487

ờ ở Tàu ch  hàng r i

8901

10

60

488

ở ầ Tàu ch  d u

8901

20

489

8901

30

80

490 491

8901 8901

20 90

492

8901

90

ắ ầ ẩ

ở ầ Tàu ch  d u ở Tàu ch  khí hóa  l ngỏ ở ủ Tàu th y ch  hàng ự Tàu t  hành pha  sông bi nể Xà lan chuyên dùng  trên có l p c n c u  các lo iạ

493 494 Xà lan bi nể

8901 8901

90 90

i sông

ậ ả ẩ

495 Xà lan v n t 496 Xà lan đ y sông

8901 8901

90 90

497

8901

90

498

8901

90

499

8902

ỏ ắ

500

8902

501

8902

ư

502 503

8902 8902

Xà lan chuyên d ng ụ trong ngành d u khí Tàu chuyên d ng ụ ch  container ỏ ỗ Tàu cá v  g  các  lo iạ Tàu cá v  s t các  lo iạ Tàu cá v  ỏ composite ề ị Tàu d ch v  ngh   cá ể Tàu ki m ng Tàu cá vũ trang v  ỏ thép Tàu kéo bi nể ẩ Tàu kéo ­ đ y sông Tàu kéo c ngả

504 505 506 507

8902 8904 8904 8904

508

Tàu kéo

8904

0

19

509

8905

10

0

510

8905

10

0

hành ố

511

8905

10

0

hành Tàu hút bùn t Tàu hút bùn không  ự t Tàu cu c sông và  bi nể Giàn khoan khai  ầ ế thác gi ng d u

512

8905

20

0

nâng

0 10

8905 8905 8906

20 90 90

513 Giàn khoan t  n iỤ ổ 514 ả Tàu th  phao 515 Tàu chuyên d ng ụ ố ộ t c đ  cao

516

8906

90

90

517

8906

90

90

518

8906

90

90

Cano cao t cố ồ ứ Xu ng c u sinh  ạ m n kín Tàu nghiên c u ứ bi nể

519

8906

90

90

520

8906

90

90

521

8907

Tàu chuyên d ngụ ả Máy th  phao các  lo iạ ợ ợ S i quang, bó s i  quang và cáp s i ợ quang

522

9001

10

10

ố ụ ả

523

B  giá s  ch p  nh

9006

91

90

ệ ố H  th ng Scada  ắ quan tr c khí mê tan  ậ ự ộ  đ ng t p trung t

524

9015

525

9016

0

0

ự ộ

đ ng đi n

Cân đi n tệ ử Cân t tử

526

9016

0

0

ệ ử   i 30T, 50T,

Cân ôtô đi n t ả ọ (tr ng t 60T, 80T, 100T)

527

9016

0

0

ệ ử

ỏ Cân tàu h a đi n t ả ọ (tr ng t i 100T,  120T) 528 529 Đèn tia c c tímự

9016 9018

0 20

0 0

ơ

ự ệ

t

530 531

9018 9018

31 31

90 90

ơ ộ ạ ộ ố

B m tiêm nh a ti trùng các cỡ ự B m tiêm t  khóa ề B  dây truy n tĩnh  ạ m ch các lo i ề B  dây truy n máu ụ B c th t tháo

532 533 534

9018 9018 9018

39 39 39

90 90 90

ở ẫ

9018 9018

39 39

90 90

ể c ti u

535 Dây th  Oxy ứ 536 Dây d n th c ăn ề Dây truy n d ch  cánh b mướ ướ Túi n ệ

9018 9018 9018

39 39 90

90 90 90

537 538 539 Máy đi n châm ể

ệ Banh mi ng ki u  DINHMAN

540

9018

90

90

541

9018

90

90

ộ ầ

542

9018

90

90

ng ren

543 544

9018 9018

90 90

90 90

545

9018

90

90

ố ự C c đ ng dung d ch ố C c chia đ  c m  tay ươ ọ C c ép x ề ượ c chi u ng ư ầ C n nâng t e cung ổ ệ Dao m  đi n cao  t nầ ề ố Dao m  cán li n s   12

546 547 Máy n

ướ ấ c c t

9018 9018

90 90

90 90

548

9018

90

90

Máy Laser ph u ẫ ạ thu t CO2 các lo i Máy Laser He­Ne tr  ị li uệ

9018 9018 9018

90 90 90

90 90 90

549 550 Máy đi n xung 551 Máy l c máu ố

ệ ắ ắ

552

9018

90

90

553

9018

90

90

ưỡ ỗ ệ i g  ti

t

Máy s c thu c 12  thang Đĩa nuôi c y vi  trùng Đè l trùng 554 ầ 555 Đ u hút d ch

9018 9018

90 90

90 90

9018

90

90

ẻ ơ ậ

ẹ ố ẫ

557

9018

90

90

556 K p r n tr  s  sinh Kéo ph u thu t các  lo iạ ạ ẹ K p bông g c  ẳ ầ maier đ u th ng

558

9018

90

90

K p sát trùng  Bozemam chân, đ u ầ cong

9018 9018

90 90

90 90

559 ả ậ 560 Khay qu  đ u ẫ ẹ ố

9018 9018

90 90

90 90

563

9018

90

90

564

9018

90

90

565

9018

90

90

K p  ng d n tinh  nam 561 ẹ ạ 562 K p máu các lo i ẹ ử  cung các  K p t lo iạ ổ ẹ K p kim khâu m   Hegar các lo iạ ọ ẹ K p ch c tách  ng  ẫ d n tinh nam ạ ẹ K p bông g c ki u  FOERSTER

566

9018

90

90

567

9018

90

90

568

9018

90

90

569

9018

90

90

ơ

ứ K p vòi tr ng ki u  Babocok Kim châm c u dùng  ộ ầ m t l n ỏ ị M  v t âm đ o các  ỡ ạ lo i các c ằ ồ ấ N i h p b ng h i  cướ n ồ

9018 9018

90 90

90 90

ộ ụ ổ ử

572

9018

90

90

ị ề ế ệ t tuy n

573

9018

90

90

ướ

574

9018

90

90

ng hút b m

ế

575 576

9018 9018

90 90

90 90

577

9018

90

90

t b  laser He­Ne

578

9018

90

90

579

9018

90

90

t b  h y kim

580

9018

90

90

ươ

ng

581

9021

10

0

570 ụ 571 N i lu c d ng c  cung  Nong c  t các cỡ ơ Máy đi u tr  u x   ề ti n li ằ b ng sóng siêu âm ả ự Xô đ ng n c th i  có n pắ ơ ố KARMAN  ố ng ăn xông y t Thìa n o nhau các  lo iạ ế ị Thi ế chi u ngoài ế ị Thi t b  laser bán  ồ ẫ d n h ng ngo i  ế chi u ngoài ế ị ủ Thi tiêm ẹ N p ch n th ỉ ch nh hình ế Máy do ki m đi n  ợ ổ t ng h p

582

9028

ơ ệ  đi n xoay  Công t ộ ề chi u m t pha: ba  pha

583

9028

30

10

ơ ệ Công t  đi n xoay  ề ệ ử ể chi u ki u đi n t   ộ m t pha; ba pha

584

9028

30

10

đi n xoay

ơ ệ Công t ề chi u 1 pha ki u  đi n tệ ử

585

9028

30

10

ế

ơ ệ Công t  đi n xoay  ề ệ ử ể chi u ki u đi n t   ợ ộ m t pha, tích h p  ệ ố h  th ng đ c ghi  ằ ỉ ố ừ  xa b ng  ch  s  t sóng vô tuy n RF

586

9028

30

10

587

9028

90

90

ơ

ả ộ H p b o v  công  ằ ơ ệ t  đi n b ng  compozit H p công t composite

588

9028

90

90

ng

t b  đo l

ế ị ế

589

9030

33

90

ườ Thi ị ụ ợ t  b  ph  tr   các thi ơ ủ cho lò h i c a nhà  ệ ệ t đi n máy nhi ế ị ể t b  ki m đ nh  Thi công tơ ồ

590 ứ 591 Đ ng h  báo th c

9031 9105

80 11

90 0

ườ

592 Đ ng h  treo t

ng

9105

21

0

t b  ki m soát

ế ị ể Thi ổ ra vào c ng dùng  thẻ 593 ậ 594 G y cao su ạ ậ 595 G y đi n các lo i 596

ệ ị ơ Bình x t h i cay

9106 9304 9304 9304

10 0 0 0

0 90 90 90

ộ ử

597

9402

90

90

598

9402

90

90

599

9402

90

90

600 601 602

9402 9402 9402

90 90 90

90 90 90

603

9402

90

90

604 605

9402 9402

90 90

90 90

ng b nh nhân

ơ

9402 9402

90 90

90 90

B  r a tay vô trùng ẩ Băng ca đ y b ng  Inox các lo iạ Bàn khám b nh ệ ạ ằ b ng Inox các lo i ụ Bàn đ ng d ng c   mổ ạ Bàn đ  các lo i Bàn tiêm Bàn thay băng b ng ằ Inox ệ Cáng b nh nhân có  bánh xe các lo iạ ạ ậ Cáng g p các lo i ườ Gi các lo iạ ườ ườ

ng nhi s  sinh ng b nh nhân

608

9402

90

90

ườ

ấ ứ ng c p c u 2

606 607 Gi Gi giát Inox h pộ Gi tay quay 3 t

609

9402

90

90

610

9402

90

90

ng đa ch c

611

9402

90

90

612

9402

90

90

9402 9402 9402

90 90 90

90 90 90

thư ế ấ ứ ườ Gi ng c p c u  ạ ệ b nh nhân ch y  đi nệ ườ Gi năng ế Gh  xoay khám  b nhệ Giá treo bình d ch  ằ b ng Inox 613 ự 614 Giá đ ng vô trùng ấ ụ ụ 615 H p h p d ng c ự

ụ Khay đ ng d ng c   có l pắ ộ

616 617 H p h p d ng c

9402 9402

90 90

90 90

ấ ụ ụ ự Khay đ ng d ng c   có n pắ

618

9402

90

90

619

9402

90

90

620

9402

90

90

621

9402

90

90

622

9402

90

90

623

9402

90

90

624 625 Xe đ y d ng c

9402 9402

90 90

90 90

626

9402

90

90

ố T  thu c không  ố ộ ngăn thu c đ c ệ Xe đ y cáng b nh  nhân ẩ Xe đ y bình Oxy  ằ b ng Inox ẩ Xe đ y tiêm b ng  Inox ệ ẩ Xe đ y v  sinh  ằ b ng Inox Xe ch  qu n áo  ệ b nh nhân ẩ ụ ố T  thu c có ngăn  ố ộ thu c đ c ủ ự T  đ ng d ng c  4  ngăn

627

9402

90

90

ườ

t trùng

628 629 630 631 632

9402 9402 9402 9402 9402

90 90 90 90 90

90 90 90 90 90

ủ ầ T  đ u gi ng BN  Inox không có thành T   mủ ấ ủ ấ T  s y khô ủ ộ T  hút đ c ủ ấ ệ T  s y ti ẹ N p tay chân  (INOX) ộ ụ B  d ng c  lăn tay

633 634

9402 9402

90 90

90 90

ộ ụ B  d ng c  thu gi ế ấ d u v t chuyên  ụ d ng DV­03

635 636 Đèn pin 637 Máy báo vùng c mấ

9402 9405 9405

90 40 60

90 99 90

60

90

Bi n báo b ng  ả nhôm ph n quang Cát Cát tiêu chu nẩ Th ch anh

638 1 2 3

9405 2505 2505 2506

10 10

0 0

0

0

4 5 6

2507 2508 2512

0

0

7

2515

10

0

Cao lanh Đ t sét, b t sét Diatomite ố Đá kh i, đá t m  marble ố Đá kh i, đá t m  granit ỏ Đá, s i xây d ng Dotomite

8 9 10

2516 2517 2518

0

0

11 12

2521 2522

Đá vôi và b t đá vôi Vôi Ximăng Poóclăng  tr ngắ Ximăng Poóclăng

13 14

2523 2523

21 29

0 10

15

Xi măng Puzolan

2523

29

90

16

t

2523

29

90

17

ỏ Xi măng ít t a nhi Xi măng b n ề sunphát

2523

30

0

18

Xi măng OWC

2523

90

0

19 Mica 20

Felspat

21

2525 2529 2529 2529

20 10 21 22

0 0 0 0

22 23

Fluorit Canxi Carbonat  (CaCO3) Silicat Flour

2836 2839

50 90

0 0

24

3208 3209

25

ơ S n hóa h c các  lo iạ Keo dán công  nghi pệ

3506

26

3506

27 28

3814 3816

0 0

0 90

29

ạ Keo dán g ch và đá  ớ ấ ự  nhiên t m l n t Dung môi kèm theo  s nơ ữ ị ử V a ch u l a ự ữ V a xây d ng tr n  s nẵ

3824

50

0

30

Ố ệ ự ả ng nh a b o v   cáp thông tin HDPE

3917

21

0

ướ

c nh a

31

ố ng n HDPE

3917

21

0

ướ

c nh a

ng n

32

ố PPR

ụ ng PVC và ph

33

3917 3917 3917

22 23 40

0 0 0

34

3917

39

0

ng b c ch ng ăn

35 36

3917 3921

39 13

0 90

ồ ắ

37

3922

10

10

38

ố tùng Ố ự ng nh a nhôm  ề ớ nhi u l p ọ ố mòn Panel Polyuretan B n t m b ng  nh aự ệ ắ N p và b  ng i  ự ằ b ng nh a

39

3922 3925 3925

10 20 30

90 0 0

40

ự C a nh a ự ử C a nh a lõi thép  ấ ừ ả s n xu t t  thanh  ị uPVC đ nh hình

3925

20

0

41

ự T m l p ván nh a

3925

90

0

c và

ấ ướ ướ c dân

42 43 44

4016 4016 4016

99 99 99

99 99 99

45

4016

99

99

46

4016

99

99

47

4407

99

90

ỗ ố

29 90

0 0

Joăng c p n thoát n d ngụ ấ T m cao su ả Th m cách đi n ủ ệ ng cách đi n, găng  tay cách đi nệ ể Th m cao su th   ể ụ d c th  thao ỗ G  dùng kê lót trên  giàn khoan G  c p­pha, quy  cách ạ Ván l ng m ng Ván ép Hàng m cộ Ván tre ép t mấ

48 49 50 51 52

90 0

0 0

Các lo i đá lát, đá  kh iố

53

4409 4408 4411 4418 4602 6801 6802

ạ Đá nhân t o g c  th ch anh

54

6803

ề Đá nghi n, đá mài  hình bánh xe ho c ặ ự ươ t

ng t

55

6804

10

0

ấ ế

ấ ạ

Đá mài ch t k t  ố dính g m hình kh i  ạ lo i có c u t o h t  ứ mài ch a trên 99%  là Al2O3

56

6804

22

0

ạ ạ

57

6804

30

58 59 60

6805 6808 6808

0 0

90 10

61 62

6810 6810

11

0

63

6810

11

0

64 65

6810 6810

91 91

0 0

66

6810

91

0

Đá mài bavia, đá c t ắ ấ kim lo i, có c u  ứ ạ t o h t mài ch a  trên 99% là Al2O3 B t mài (h t mài)  nhân t oạ ấ G ch đ t nung Ngói nung ả Các s n ph m s n  ấ ừ  xi măng, bê  xu t t tông ạ G ch Block ạ G ch bê tông t chèn ộ C t đi n bêtông ly  tâm ọ C c bê tông ọ C c bê tông ly tâm  ấ ứ ng su t ố ọ ng b c bê tông gia  iả t

67

6810

91

0

ằ Các s n ph m b ng  xi măng amiăng,  ợ ằ b ng xi măng s i  xen lu lô ho c ặ ự ươ t

68

6811

ng t ợ T m l p fibrô  ximăng và amiăng  ximăng

69

6811

40

10

70

6902

10

0

71

6902

10

0

ạ ị ử G ch ch u l a ị ử ạ G ch ch u l a ki m  tính ạ ạ G ch xây, g ch lát  ề n n, ngói lót

72

6904 6907

ạ ố ạ ứ ệ

73 74 75

10

0

G ch  p, lát G ch Porcelain S  v  sinh ẳ Kính ph ng, kính  m , kính ph n  quang, kính dán Kính an toàn ngươ Kính g

76 77 78

79

6908 6908 6910 7004 7005 7007 7009 7208 7208 7208 7208 7208

26 27 53 54

0 90 0 0

Thép lá và cu n cán  ỉ nóng đã ngăm t y gẩ ấ Thép t m không  h p kimợ

80

7208

51

0

0 0

7209 7209 7209 7209

16 17 18

91 99 0 0 0

7209 7209 7209 7209 7209 7209

18 18 25 26 27 28

Thép lá và cu n cán  ngu iộ

81

7209 7209

28 28

10 90

c cán  ặ

82 83

7210 7210

30

11

ạ ợ

ắ Các s n ph m s t  ặ ho c thép không  ợ ượ h p kim đ ạ ẳ ph ng, m  ho c  tráng Thép lá m  k mạ ẽ Thép lá m  h p kim  nhôm ­ k mẽ

84

7210

61

11

ạ ẽ

Thép lá m  k m và  ủ ph  màu

85

7210

70

90

ạ ợ Thép lá m  h p kim  ủ ẽ nhôm ­ k m và ph   màu

86

70

90

7210 7211 7211 7211 7211

23 23 23

10 20

ư

ắ Các s n ph m s t  ặ ho c thép không  ẳ ợ h p kim cán ph ng,  ướ ề ộ có chi u r ng d i  ủ 600 mm, ch a ph ,  ặ m  ho c tráng

87

7211

90

20

88 89

7213 7216

90

7216

91

0

ặ S t ho c thép  ợ không h p kim,  ạ d ng thanh và que,  ố ộ ạ d ng cu n cu n  ượ ề c  không đ u, đ cán nóng Thép hình các lo iạ Thép vuông, thép  ạ ộ h p các lo i ườ ng  Dây thép th ạ ẽ (đen và m  k m)

91

7217 7217

10 20

10 10

ạ ố Các lo i  ng gang  (gang xám, gang  c u)ầ

92

7303

0

11

Ố ố

ử ự ng áp l c, c a van ị ự ng thép ch u l c

93 94

95

7306 7306 7306 7306

30 30 30 30

90 90 90 90

96

7306

30

90

ộ ầ ng b  và d m  ắ ườ ng s t

97

7308

10

90

98

7308

10

90

ạ ố Các lo i  ng thép  hàn đen, m  k mạ ẽ ạ ố Các lo i  ng thép  ắ ỡ ớ hàn xo n c  l n ầ ầ D m c u thép  ườ đ thép đ ế ấ K t c u thép các  lo iạ ạ ử Các lo i c a, khung  ắ ử ằ c a b ng s t ho c  thép

99

7308

30

0

100

7308

90

20

ng dây

101

7308

90

99

102

7308

90

99

Khung nhà, khung  ấ kho và c u ki n nhà  ằ ắ ẵ l p s n b ng thép ườ ộ C t thép đ ệ ả i đi n t ấ ợ T m l p ­ thép lá  ạ ẽ m  k m, m  màu  ạ d ng múi ộ C t anten vi n  thông ụ Tr  an ten ạ ể ứ Các lo i b  ch a

103 104 105

7308 7308 7309

90 90 0

99 99 0

106 107

7310 7312

10

10

108

ạ Các lo i thùng phi Cáp thép ạ ẽ Dây m  k m, dây  ẽ k m gai

ướ

i,

ạ Các lo i phên, l rào s t ho c thép

0 20 50

0 0 0

109 110 Đinh s t, thép

7313 7314 7314 7317

111

7318

7324 7324

90 90

99 99

Đinh vít, bulông,  ố đinh  c, đai  c ẩ ả S n ph m sen vòi  c:ướ n ắ ­ Vòi sen t m nóng  l nhạ ­ Vòi sen t m l nh ­ Vòi lavabo nóng  l nhạ ­ Vòi l nhạ ử ­ Vòi r a chén l nh ­ Vòi hồ

99 99 99 99

112 ồ 113 Đ ng thanh 114 Dây đ ng tròn

7324 7324 7324 7324 7407 7408

90 90 90 90 10 11

10

ằ ẽ

ệ Dây đi n b ng h p  ồ kim (đ ng k m) 115 116 Đ ng lá

21 11 10 21 22

0 0 0 0 0

7408 7409 7411 7411 7411 7413

ạ ố Các lo i  ng và  ồ ằ ẫ ố ng d n b ng đ ng 117 ồ ầ 118 Dây cáp đ ng tr n ệ ấ Các c u ki n nhôm  ị đ nh hình

119

7610 7610

10 90

0 90

120

7614

10

90

ệ Dây đi n ­ cáp  ầ nhôm tr n lõi thép ệ Dây đi n ­ cáp  nhôm tr nầ 121 Cáp đi nệ 122 T  s tủ ắ 123 124 Giá s tắ 125

Bi n báo an toàn

7614 7614 8302 8302 8310

50 50 0

0 0 0

126 Dây hàn

8311

20

127 Que hàn

8311

30

0 0 11 20

128 Kh p n i v n năng 129 130 131 132

ớ ố ạ ầ ự ơ  r i C u chì t ầ ụ ả i C u dao ph  t ế ầ C u dao cao th ầ Ố ng c u chì

8483 8535 8535 8535 8536

60 10 30 30 10

ộ ệ H p b o v  công  ằ ắ ơ ằ  b ng s t và b ng  t composite

133 ộ 134 H i chia dây

8537 8538 8539 8539 8539

10 21 22 39

10

135

8539

39

10

Bóng đèn đi n các  lo iạđ ườ ng dây trên  không trung th  và ế h  thạ ế

136

8544

ế

ế ọ

137

8544

138 139

8544 8544

140

8544

ạ ế Cáp h  th , trung  th , cao th  b c  ệ cách đi n plastic và  EPR Các đi u khi n các  lo iạ ạ ệ Cáp đi n tho i ề ố ệ Cáp truy n s  li u  (Cáp LAN) Dây thuê bao đi n ệ tho iạ ợ Cáp s i quang

141 142

8544 8544

70

10

ứ ế

143

S  bi n áp 36 KV

8546

20

90

144

9406

0

94

ế Khung nhà ti n ch   ệ và c u ki n thép Cà phê đã trích  caffeine

1

901

12

2

1507

10

0

ầ ầ

ậ ươ ậ ươ

ng thô ng đã

D u đ u t D u đ u t tinh chế ầ ạ D u l c thô

3 4

1507 1508

90 10

20 0

ầ ạ

5

ế D u l c đã tinh ch ạ ủ Các phân đo n c a  ầ ọ ư d u c  ch a tinh  luy nệ

6

7

1508 1511 1511 1511 1511 1511

90 90 90 90 90 90

90 11 19 91 92 99

ế

8 9

1512 1513

19 11

90 0

ầ ọ ạ D u c  lo i khác ạ ướ ầ ng  D u h t h ươ ng đã tinh ch d ầ ừ D u d a thô ầ ừ D u d a đã tinh  chế

10

1513

19

90

ạ ả

11

1514

19

20

ầ D u h t c i có hàm  ượ ng axit eruxic  l ế ấ th p đã tinh ch ạ ạ ả ầ D u h t c i lo i  khác đã tinh chế

12

1514

99

91

13

1515

50

10

14

1515

50

90

ườ

ng

ườ

ầ ạ ừ D u h t v ng thô ạ ạ ừ ầ D u h t v ng lo i  khác ườ Đ ng mía, đ ủ ả c  c i, đ ng  sucroza:

1701

ư ng

1701 1701

14 12

0 0

ườ ­ Đ ng thô ch a  ươ pha thêm h ấ ặ li u ho c ch t màu ườ ­ ­ Đ ng mía ườ ủ ả ­ ­ Đ ng c  c i ạ ­ Lo i khác:

ng li u ho c

0

1701 1701

91 99

11 19 90 10 0 40 90 0 0 0

­ ­ Đã pha thêm  ươ ặ ệ h ấ ch t màu ạ ­ ­ Lo i khác: ườ ­ ­ ­ Đ ng đã tinh  luy n:ệ ắ ườ ­ ­ ­ ­ Đ ng tr ng ạ ­ ­ ­ ­ Lo i khác ạ 15 ­ ­ ­ Lo i khác 16 Glucoza Cà chua cô đ cặ 17 ộ ươ 18 ng tôm B t h ộ 19 B t soup cua D mấ 20 ừ ạ 21 Th ch d a khô ụ ừ 22 M n d a ứ 23 ứ 24 ứ 25

1701 1701 1701 1702 2009 2103 2103 2209 2306 2306 2309 2309 2309

99 99 99 30 50 90 90 0 50 50 90 90 90

13 19

ư

26

2401

10

ướ

c

Th c ăn gia súc Th c ăn tôm Th c ăn cá ố Lá thu c lá ch a  ướ ọ c c ng t ố Lá thu c lá đã t c ngọ ọ C ng thu c lá

27 28 29 Mu i ănố

2401 2401 2501

20 30 0

10 10

ế

ố Mu i tinh ch  và  ệ ố mu i công nghi p  (NaCl) ố

30 31 Mu i iod

2501 2501

0 0

20 90

32 33

2502 2507

0 0

0 0

34 35 36 37

ặ Tinh qu ng pyrit ấ ị ử Đ t sét ch u l a ặ Qu ng apatít các  lo iạ ấ Đá t m marble ấ Đá t m granit Đôlômít

2510 2514 2514 2518

10 0 0 10

10 0 0 0

10

0

38 39

2519 2522

40

ặ Qu ng serpentin Vôi ể ả Clinker đ  s n xu t  xi măng

2523

10

ặ Qu ng, tinh qu ng  fluorite ắ ặ Qu ng s t

41 42

2529 2601

11

0

ặ ặ

43 44 45

2601 2602 2603

12 0 0

0 0 0

46

2607

0

0

ế ắ Qu ng s t thiêu k t Qu ng mangan ặ ồ Tinh qu ng đ ng ặ Tinh q ng chì  sunfua ẽ ặ Qu ng k m các  lo iạ

47

2608

0

0

48

2610

0

0

49

2611

0

0

ặ Tinh qu ng crômit Tinh qu ng ặ vonframit Tinh qu ng ặ inmenite

50

2614

0

10

Rutile

51

2614

0

10

ặ Tinh qu ng zircon Than mỡ

52 53

2615 2701

10 12

0 10

Than c c luy n kim

54

2704

0

10

Clo l ngỏ 55 ộ 56 Mu i cacbon ơ ạ  n p chai 57

Nit

2801 2803 2804

10 0 30

0 40 0

58 59

ố Ôxy đ ng chai Phospho vàng

2804 2804

40 70

0 0

60

2805

30

0

Neodym Metal (Nd) Neodym ­  Praseodym (Pr­Nd)

61

2805

30

0

Dysprosium  Ferrious Alloy (Dy­ Fe) Axit clohydric

62 63

2805 2806

30 10

0 0

Axit sunphuric Axit nitric

64 65

2807 2808

0 0

0 0

66

2809

20

ố Axít ph tphoríc Carbon dioxit (l ng,  r n)ắ Xút NaOH Sodium hydroxide B t ôxyt k m

67 68 69 70

2811 2815 2815 2817

21 11 12 0

0 0 0 10

Hydroxit nhôm

71

2818

30

0

Dioxit mangan Natriclorua

72 73

2820 2827

10 39

0 90

74

Nhôm sunphat

2833

22

10

75 76

Nhôm amônsunphat Phèn

2833 2833

22 30

90 0

Dicanxi phosphate  (DCP) 77 Dinatricabonat 78 79 Magie cacbonat

2835 2836 2836

25 20 99

0 0 0

80

Natri silicat

2839

19

10

81

Zeolite 4A

2842

10

0

ồ Ôxy già n ng đ  ≥  35%

82

2853

0

0

83

2853

0

0

84

2901

29

10

ồ Ôxy già n ng đ  ≥  50% Axetylen (C2­H2) ề ạ ộ ấ Ch t ho t đ ng b   m tặ ọ ộ B t ng t

85 86

2902 2922

90 42

90 20

ạ ố

ấ ả Ho t ch t s n xu t  thu c kháng sinh

87

2941

10

88

2942

0

0

ươ

89 90 91 92

3001 3001 3005 3005

90 90 10 90

0 0 10 10

ế

ư

93 94

3005 3005

90 90

10 10

95

3005

90

10

96

3005

90

10

t trùng

97 98

3005 3005

90 90

10 20

ế

đã thanh

ướ

ấ Ho t ch t artemisin Màng sinh h c ọ Vinachitin ố X ng x p carbon Băng keo y tế ả Băng v i carbon ả  (đã,  Băng v i y t ch a thanh trùng) ỡ Băng bó b t các c Băng polyme sinh  h cọ Băng r n đã thanh  trùng Băng thun có g c đã  ti G c hạ ồ ạ G c y t trùng 99 ạ 100 G c hút n

c y t

3005 3005

90 90

20 20

101

3005

90

90

102

3005

90

90

ế Màng polyme sinh  ạ ọ h c trên n n g c Màng polyme sinh  h cọ ỉ Ch  ph u thu t các  ỡ ạ lo i, các c 103 104 Nitratamon

3006 3102

10 30

90 0

Phân bón hóa h c ọ có ch a N, P, K

105

3105

20

0

S n polyurethane

0 20 50

30 0 0 90

Diamonium  phosphate 106 107 Keo màu ơ 108 109 Màu các lo iạ ạ ự 110 M c in các lo i ự 111 M c in Flexo ự 112 M c in Gravure ầ ươ ng tôm 113 D u h ế ẩ ướ ẩ 114 N c t y v t b n 115 Keo PU

3105 3210 3210 3212 3215 3215 3215 3302 3402 3506

90 90 10 19 0

11 11 10 20 91

ố ổ

116

3602

0

0

117

3602

0

0

118

3603

119

3812

0

20

Thu c n  đã đi u  chế ố ổ Thu c n  công  ạ ệ nghi p các lo i ổ ổ Ngòi n , kíp n ,  dây nổ ấ ợ H p ch t lèm m m  ẻ d o cao su hay  plastic ề ấ ử Hóa ch t x  lý b   m tặ 120 121 Dung môi

3814 3814

0 0

0 0

3825 3901 3904 3909 3909

0 90 91 0 0

90 90 10 50 50

B t cacbonat canxi  có tráng ph  axit  stearic 122 ạ ợ ự ổ 123 H t nh a t ng h p ạ ự 124 H t nh a PVC ợ ự ổ 125 Nh a t ng h p PU ự 126 Nh a PU­resin ấ Ch t ma sát các  lo iạ

0

90

0

43

3911 3919 3920 3921

131 132

3921 3923

0 99

12 21

133

3923

90

30

127 128 Màng PVC; PE 129 Màng nh aự ự 130 Nh a composit ố ấ ố T m  p x p nh a  ằ b ng PVC ạ ự Bao nh a các lo i Phôi và chai PET  các lo iạ ự T m nh a dùng ép  tài li uệ

134

3926

0

10

ể c ti u

ướ ị

ự Túi đ ng n 135 ề 136 Dây truy n d ch

39 39

Cao su thiên nhiên

90 90 10 21 29

137 138 Da bò đã thu cộ

3926 3926 4001 4001 4001 4104

G  nhiên li u, d ng  khúc, thanh nhỏ

4401 4401

10 21

0 0

141

4401

22

0

90 90

10 0

139 140 Dăm gỗ ỗ Dăm g  không  ạ ộ thu c lo i tùng  bách Than gáo d a (than  thiêu k t)ế 142 ạ 143 Ván l ng m ng 144 Ván ép

4402 4408 4411

145

4421

90

20

ấ ộ

146

4801

0

10

ỏ ể ỗ Thanh g  nh  đ   làm diêm Gi y in báo d ng  ặ ờ cu n ho c t photocopy, làm th , ẻ ế ụ ỗ băng đ c l , làm đ   ể ả nên đ  s n xu t  ậ ỹ ấ gi y k  thu t 147 ầ ấ 148 Gi y lót gi y ấ 149 Gi y bao xi măng

4802 4804 4804

19 21

0 10

ộ ề

Gi y bao gói không  tráng có đ  b n  ư ẩ th p ch a t y tr ng

150

4804

31

90

ạ ng, Duplex 2  ặ

4807 4810

0 13

0 11

Gi y và bìa không  ạ ộ tráng d ng cu n  ặ ờ ho c t : lo i sóng,  ườ th ặ m t, Duplex 1 m t  ặ ắ tr ng 1 m t xám 151 ấ 152 Gi y ghi siêu âm ự ế

ế ứ

Túi đ ng thu c lá  200 đi u /20 đi u  m i bao, bao c ng  các lo iạ

153

Thùng carton 3 l p, ớ 5 l pớ

154

4819 4819 4819

10 10 20

0 0 0

ự ế

ế ề

155

Túi đ ng thu c lá  200 đi u /20 đi u  m i bao, bao m m  các lo iạ

156

4819 4819 4819

10 10 20

0 0 0

ấ ự ộ H p gi y đ ng  ầ ừ t ng đôi gi y ỏ

157 158

4821 4822

10 90

90

Nhãn v  bao thu c  ế lá lo i 20 đi u bao  ạ ứ c ng các lo i ố ấ ng gi y ề ầ Gi y n n đã in  ầ ọ ố cu n đ u l c thu c  lá

159 ầ ọ 160 Đ u l c thu c lá ả 161 V i áo Kimono

4823 4823 5007

90 90 20

99 99 90

ả ệ

162

5112

90

0

0

0

ợ ợ

ừ ợ  s i  V i d t thoi t ỉ ừ len lông c u có t   ừ ọ tr ng len lông c u  ở ừ t  85% tr  lên ấ Gòn, t m tr n gòn,  gòn kim S i ring ạ S i OE các lo i

163 164 165

5201 5205 5205

12

0

166 167 168 169

ợ ợ ợ ợ ợ

S i Cotton ch i thô S i Cotton S i 30/1 cotton S i 32/1 cotton S i 40/1 cotton

ả ­ Ch i thô

­ Ch i kả ỹ

170

V i Kalicot

5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5205 5206 5206 5208 5208

12 13 13 14 14 11 12 12 13 14 33 43 44 23 24 24 25 11 12

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

171

­ Chéo 2/1, chéo 3/1

5208

13

0

172

5208

19

0

ả V i vân đo n 5/3,  ả ể v i có ki u d t  ố ợ ph i h p ố ớ ả V i Kalicot, b , x   gỗ

5209

11

0

173

­ Chéo 2/1, chéo 3/1

5209

12

0

V i vân đo n 5/3,  ệ và ki u d t ph i  h pợ

174

5209

19

0

ạ 175 V i Jean các lo i

5209 5210 5210

22 11 19

0 0 0

5211

12

0

176 Kate 65/35, 83/17 ừ ợ ả ệ

s i

V i d t thoi t bông có tr ng ọ ượ l

177

5212

13

0

ng < 200g/m2 ừ ợ

ả ệ

s i

V i d t thoi t bông có tr ng ọ ượ ng >200g/m l

178

5212

23

0

ỉ ơ ừ Ch  x  d a S i Polyester S i PPợ S i monofilament S i polyester

0 0 0 0 0 0 0

10 52 12 19 0 20 72

5308 5402 5404 5404 5406 5407 5407

179 180 181 ợ 182 ợ 183 ả 184 V i manh ả ệ 185 V i d t polymer

10

10

5408

186 Kate viscose ỉ

ừ ơ  x

5508

Ch  khâu làm t ợ ổ staple t ng h p

187

0 0 0

11 21 53

5509 5509 5509

188 189 190

ợ ợ

0 0 0 0

53 21 21 21

5509 5509 5509 5509

ừ ỉ ợ S i (tr  ch  khâu)  ừ ơ  x  staple  làm t ợ ổ t ng h p ợ S i polyester ợ S i T/C ữ ợ S i pha gi a PE và  ợ Cotton (s i Peco) S i PEợ S i 30/l PE S i 40/l PE

191 192 193 194

0

53

195

S i 30/l TC (65/35)

5509

0

53

196

S i 45/l TC (65/35)

5509

197 198

ợ S i 30/l TR (65/35) ợ ơ S i đ n

199

S i xeợ

0 0 0 0 0 0 0 0 0

51 21 22 62 12 11 11 30 12

5509 5509 5509 5509 5509 5510 5510 5510 5510

200

S i 30/l VISCO

ướ

i

20

5511

201

ợ ừ ơ  x  Staple  S i t ợ ổ ỷ t ng h p có t ơ ọ tr ng x  này d 85%

ng <

ả ệ V i d t thoi b ng  ơ x  polyester Staple,  ỉ ọ ơ có t  tr ng x  này  ủ ướ i 85%, pha ch   d ế ặ y u ho c pha duy  ấ ớ nh t v i bông, có  ượ ọ tr ng l 170g/m2

202

5513

23

0

ng <

203

5513

31

ả ệ V i d t thoi b ng  ơ x  polyester Staple,  ỉ ọ ơ có t  tr ng x  này  ướ ủ d i 85%, pha ch   ế ặ y u ho c pha duy  ấ ớ nh t v i bông, có  ượ ọ tr ng l 170g/m2

0

ng >

204

5514

21

ả ệ V i d t thoi b ng  ơ x  polyester Staple,  ỉ ọ ơ có t  tr ng x  này  ướ ủ d i 85%, pha ch   ế ặ y u ho c pha duy  ấ ớ nh t v i bông, có  ượ ọ tr ng l 170g/m2

0

ng >

ả ệ V i d t thoi b ng  ơ x  polyester Stapen,  ỉ ọ ơ có t  tr ng x  này  ướ ủ d i 85%, pha ch   ế ặ y u ho c pha duy  ấ ớ nh t v i bông, có  ượ ọ tr ng l 170g/m2

205

5514

22

0

ạ ả ệ ừ ơ  x   ợ

c pha duy nh t

Các lo i v i d t  thoi khác t ổ Staple t ng h p,  ượ ấ đ ớ v i len lông c u  ặ ho c lông đ ng v t  ạ lo i m n

206

5515

13

0

ạ ả ệ ừ ơ  x   ợ

Các lo i v i d t  thoi khác t ổ Staple t ng h p,  ượ ấ đ c pha duy nh t  ớ ơ v i x  Visco rayon

207

5515

11

0

ạ ả ệ ừ ơ  x   ợ

208

5515

19

0

209

5603

94

0

210 211

5604 5404

10 19

0 0

Các lo i v i d t  thoi khác t ổ Staple t ng h p,  ớ ượ đ c pha v i len  ơ ừ lông c u và x   Visco rayon ả V i không d t các  lo iạ ợ S i ch  thun các  lo iạ ợ S i Monofilament Dây giày coton và  polyeste

ơ

ặ  2 m t

5609 5801 5802 5807

36 11 10

10 0 0

216

5901

90

20

ả ệ

ượ ồ c h

212 ả 213 V i lông t 214 Khăn m cộ ạ 215 Nhãn d t các lo i ượ ử ả ạ V i b t đã đ c x   lý V i d t đã đ c ngứ

217

5901

90

90

ấ ừ ợ

ả V i mành dùng làm  ố ả l p s n xu t t  s i  ộ ề có đ  b n cao 218 ự 219 V i tráng nh a

5902 5903

220

Bao bì PE

5903

90

0

90

0

5903 5907

223

5907

0

90

221 Bao bì PP 222 V i tráng cao su ả ượ V i đ c ngâm  ẩ t m, tráng ho c  ậ ủ ằ ph  b ng các v t  ệ li u khác ả V i túi khí cho xe  ôtô

224 ậ ả ị 225 V i đ a k  thu t

ả ệ

226

90 90 0 0

ậ ủ ế ệ ứ

227

V i d t kim t bông ừ ph n c a chúng, tr   ậ mi ng lót b ng v t  ủ li u c ng trong m

5911 5911 6006 6006 6406 6406

90 90 22 21 10 10

90

6406

20

0

6406

90

10

6406

6406 6406 6406

90 90 90

21 29 29

ế Đ  ngoài và gót  ằ ầ gi y b ng cao su,  plastic ạ Lo i khác: ỗ ằ ­ b ng g ậ ệ ằ ­ b ng v t li u  khác: ạ ằ ­ ­ b ng kim lo i ặ ­ ­ ­ b ng s t ho c  thép ồ ằ ­ ­ ­ b ng đ ng ạ ­ ­ ­ lo i khác ­ ­ b ng cao su ho c  plastic:

228

90 90 23 93

31 32 0 0

80 20 90

0 0

ế

6406 6406 6802 6802 6805 6812 6902 6902 7002

ủ ắ

235

7003

236

7010

ố 229 Đá kh i granit ộ B t đá mài 230 ả ệ 231 V i d t kim ạ 232 G ch cao nhôm ạ ố 233 G ch sam t ng th y tinh y t 234 Kính tr ng và kính  màu ph ngẳ ố ọ ự L  đ ng thu c  ủ ằ b ng th y tinh Ố ng tiêm r ng  ủ ằ b ng th y tinh  ố ự đ ng thu c tiêm

237

7010

10

238

V  bóng đèn dây  ạ tóc (d ng b u)

7011

10

239

7011

10

240

ng cao

7019

90

90

241

7020

0

30

ng thành

ỳ V  bóng đèn hu nh  ạ quang (d ng  ng) ậ ệ V t li u compozit  ấ ượ ch t l ộ Ru t phích và ru t  bình chăn không ươ Kim c ph mẩ

31

0

242 243 Đá quý

244 Vàng ọ 245 Ng c trai 246 Đ ngồ 247 Gang đúc

248

Fero mangan

249 250 241 252

Fero Silic Ferocrom Ferro wolfram Phôi thép

0 90 90 0 90 0 0 0 0 0 0 0 0 0

253

7102 7103 7108 7113 7113 7116 7117 7201 7202 7202 7202 7202 7202 7202 7206 7208 7208

13 19 20 20 19 20 11 19 21 29 41 80 90 26 27

254

Thép cu n cán nóng  đã ngâm t y gẩ ấ Thép t m, lá cán  ngu iộ

7209

ượ

ộ ủ

ắ Các s n ph m s t  ặ ho c thép không  ợ c cán  h p kim đ ề ẳ ph ng, có chi u  ở ộ  600mm tr   r ng t ộ lên, cán ngu i (ép  ư ngu i), ch a dát  ạ ph , m  ho c tráng

7209

7209

15

0

ế ướ

i

7209

16

0

7209

17

0

ộ ở ạ  d ng cu n,  ­  ượ c gia  không đ ứ công quá m c cán  ngu i (ép ngu i): ­ ­ Có chi u dày t 3mm tr  lênở ­ ­ Có chi u dày  trên 1mm đ n d 3mm ề ­ ­ Có chi u dày t ế 0,5mm đ n 1mm ề ­ ­ Có chi u dày  ướ i 0,5mm d

7209

18

255

ướ

ượ ng  i 0,6%

­ ­ ­ Có hàm l carbon d tính theo tr ng ọ ề ượ ng và chi u dày  l không quá 0,17mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác

7209 7209

18 18

91 99

7209

25

0

ế ướ

i

7209

26

0

7209

27

0

ở ạ  d ng không  ­  ượ ộ cu n, không đ c  gia công quá m c ứ ộ cán ngu i (ép  ngu i):ộ ­ ­ Có chi u dày t 3mm tr  lênở ­ ­ Có chi u dày  trên 1mm đ n d 3mm ề ­ ­ Có chi u dày t ế 0,5mm đ n 1mm ề ­ ­ Có chi u dày  ướ i 0,5mm: d

7209

28

ướ

ượ ng  i 0.6%

n sóng

­ ­ ­ Có hàm l carbon d tính theo tr ng ọ ề ượ ng và chi u dày  l không quá 0,17mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác ượ ­ ­ Hình l ạ ­ ­ Lo i khác

7209 7209 7209 7209

28 28 90 90

10 90 10 90

255

7211

7211

23

ắ Các s n ph m s t  ặ ho c thép không  ẳ ợ h p kim cán ph ng,  ướ ề ộ có chi u r ng d i  ủ ư 600mm, ch a ph ,  ặ m  ho c tráng ượ ng  i 0,25%  ượ ng: ượ n

­ ­ Có hàm l ướ carbon d ọ theo tr ng l ạ ­ ­ ­ D ng l sóng

7211

23

10

ề ộ

­ ­ ­ D ng đai và  ả d i, chi u r ng  không quá 400mm

7211

23

20

7211 7211

23 23

30 90

n

7211

29

10

ề ộ

ạ ­ ­ ­ Lo i khác,  chi u dày không  quá 0,17mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác ượ ạ ­ ­ ­ D ng l sóng ­ ­ ­ D ng đai và  ả d i, chi u r ng  không quá 400mm

7211

29

20

256

7211 7211

29 29

30 90

ạ ­ ­ ­ Lo i khác,  chi u dày không  quá 0,17mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác ạ

ề ộ

­ ­ ­ D ng đai và  ả d i, chi u r ng  không quá 400mm

7211

90

10

ng

ướ

n  ượ i 0,6%

7211

90

20

ượ ạ ­ ­ ­ D ng l sóng có hàm l carbon d tính theo tr ng ọ ngượ l ạ ­ ­ ­ Lo i khác,  chi u dày không  quá 0,17mm ạ ­ ­ ­ Lo i khác

256

7211 7211

90 90

30 90

ặ S t ho c thép  ợ không h p kim,  ạ d ng thanh và que,  ố ộ ạ d ng cu n cu n  ượ ề không đ u, đ c  cán nóng

7213

ng kính

7213

91

ườ ­ ­ Có đ ặ ắ m t c t ngang hình  ướ i 14mm tròn d ố ­ ­ ­ Thép c t bê  tông 257 258 Dây đai thép Thép cây v nằ 259

20 20 0

Thép thanh Thép cây tr nơ

260 261 262 Dây lõi que hàn

7213 7212 7213 7213 7213 7213 7213

91 40 10 10 91 99 99

90 10

263

7214

10

264

7214

91

10

Thép thanh, không  h p kimợ Thép thanh, không  h p kimợ Thép không h p ợ kim góc, khuôn,  hình

265

Thép hình L Thép hình U Thép hình J Thép hình H Thép hình C,V

266 267 268 269 270 271 Xà g  thép

272 Dây thép 273

Thép lá m  k mạ ẽ

7216 7216 7216 7216 7216 7216 7216 7216 7217 7217 7219

10 21 40 31 32 33 50 91 10 20 24

0 0 0 0 0 0 90 0 10 10 0

ấ Thép t m, thép  cu n Inox và các  ế ế ẩ ả s n ph m ch  bi n  sau cán

7221 7221

0 0

0 0

274 275 Dây thép không gỉ Thép hình có h p ợ kim

7228 7229

90 90

70 90

276 277 Dây hàn các lo iạ ằ

ạ ố

278

7303

90

0

ự ng áp l c (theo

279

7304

20

39

ướ

c

280

7304

90

39

281

7304

90

39

Các lo i  ng b ng  gang ố phân đo n)ạ ạ Ch c chia n (c m)ụ ử C a van ph ng, khe  van ử C a van cung, khe  van Tháp đi u ápề

282 283

7304 7304

90 90

39 39

284

7304

285

7305

90

31

286

7305

10

39

287

7308

20

G i xoay c a van  ằ cung b ng thép đúc  ấ ế ặ n ng đ n 17 t n ạ ố Các lo i  ng thép  ọ hàn theo chi u d c ạ ố Các lo i  ng thép  ị hàn ch u áp l c cao ộ ế ệ C t đi n cao th   ạ ẽ m  k m nhúng ạ ẽ Xà thép m  k m  nhúng nóng

288

7308

ạ ụ Tr  ăngten thép m   ẽ k m nhúng nóng  ạ ự ứ  đ ng lo i t

289

7308

90

ạ ụ Tr  ăngten thép m   ẽ k m nhúng nóng  ụ ạ lo i néo dây (tr   ăngten dây co) và  ph  ki n gá l p  thi

ụ ệ t bế ị

290

7308

90

Các c u ki n b ng  thép ạ ể ứ Các lo i b  ch a ạ Các lo i thùng phi

291 292 293

7308 7309 7310

0 10

Thùng phuy đ ng ự ph t pho

294

7310

90

10

295

7310

21

ạ ạ

ồ ộ Các lo i ion đ  h p Các lo i phên, rào  s tắ

296 297 Xích

7314 7315

298

7318

299

7319

90

90

ố Tr c in  ng đ ng

7325 7325 7326 7408 7408

91 99 90 11 11

0 90 90 10 0

Bulông + đai  c ố thông d ngụ ề Kim truy n d ch  cánh b mướ ề Bi nghi n b ng  thép 300 301 Khuôn th iỏ ồ ụ 302 ồ 303 Dây đ ng tròn ệ ừ ẹ  d t 304 Dây đi n t ệ ồ Đ ng nguyên li u  ạ d ng dây

11 19 11 22 10

0 0 0 0 0

305 ồ 306 Đ ng lá, thanh cái ạ B c, găng đ ng 307 ố ồ ng đ ng 308 ầ ồ Cáp đ ng tr n 309 ầ ồ 310 Dây cáp đ ng tr n 311 Vít, đai  cố 312 Đinh

7408 7408 7409 7411 7411 7413 7413 7415 7415

33 10

10 10

313

7601

10

0

314

7601

20

0

10 29

90 10

Nhôm thanh các  lo iạ Phôi nhôm và h p ợ kim nhôm Phôi nhôm d ng ạ ị đ nh hình 315 316 Nhôm thanh 317 318

7604 7604 7605 7605

319

7610

320 321

7614 7614

10 10

322

7614

10

323 324

7614 7614

90 90

325 326 327

7614 7616 7806

90 91 0

0 90

328 329

7903 8003

90 0

0 10

ưỡ ư

ư

i c a

Cáp nhôm b cọ ầ ồ Cáp đ ng tr n ị Thanh nhôm đ nh  hình ệ Dây đi n ­ cáp  ầ nhôm tr n lõi thép Cáp nhôm lõi thép Dây cáp nhôm tr n ầ lõi thép ệ Dây đi n ­ cáp  nhôm tr nầ Cáp nhôm tr nầ Dây cáp nhôm tr n ầ ợ (không h p kim) ướ i nhôm L Chì th iỏ ụ ộ B t, b i và v y  ẽ k m (sunfat) ỏ ế Thi c th i C a tay, l các lo iạ

330 331 Ghim b mấ

8202 8305

20

10

ệ ự 332 Đi n c c wolfram ừ 333 Dàn cày, x i, b a 334

ấ ấ C m c p gi y

8311 8432 8443

10 90 99

0 90 30

335

ự ạ Thanh g t m c

8443

99

90

ỡ ắ Khung đ  m t  ọ quang h c dùng cho  DVD 336 337 Van các lo i ạ ạ 338 Vòng đ m các lo i

8473 8481 8481

40 20 90

19 90 29

Chi ti

ạ t van các lo i

ế 339 340 Vòng bi

8481 8482

90 80

29 0

341 Mô t

8501

10

91

342

8505

19

0

343

8536

90

344

8536

90

ệ  đi n s n

345

8537

10

19

ơ ổ  ch i than Nam châm nh a ự d oẻ ộ H p b o v  công  ơ ơ t  thép s n tĩnh  đi nệ ộ H p chia dây thép  ơ s n tĩnh đi n ỏ ủ ệ ơ V  t thép tĩnh đi nệ ỳ ầ Đ u đèn hu nh  quang

90

10

346 ạ ệ 347 Dây đi n các lo i ọ Cáp b c, PE, PVC 348

8539 8544 8544

11

20

349

8546

20

10

ơ

350

8708

351

8714

ứ ế S  bi n áp ụ Ph  tùng c a xe có  ộ đ ng c ụ Ph  tùng c a xe  máy và xe đ pạ ậ ệ ổ

ươ

ng

V t li u t ng h p  compozit dùng cho  máy bay th m iạ Cao su chì

352 353

8803 9018

30 90

0 90

354

9026

80

10

355

9028

90

ế ị t b  đo khí mê  Thi ầ ự ộ  đ ng c m tay tan t ộ ệ ả H p b o v  công  ơ t  composite ộ H p chia dây  composite

356

9028 9305

90 99

90 99

357

9305

99

99

ệ Linh ki n SKD  ắ súng b n đ n cao  ơ su, h i cay Linh ki n SKD g y  đi nệ

358

9305

99

99

Ậ Ư

ƯỚ

Ấ ƯỢ

DANH M C MÁY MÓC THI T B , LINH KI N V T T  TRONG N

C ĐàS N XU T Đ

C 2012

ả ặ

ậ Ký hi u quy cách, mô t  đ c tính k  thu t

Dan m cụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ấ ừ

410kg ­ 3050kg,

ế ớ ẹ ả ọ i tr ng l n nh t t ừ  475mm­972mm

Danh m c 1ụ

ả ọ

ấ ừ

2937kg­61500kg,

ớ i tr ng l n nh t t  1220mm­3045mm

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

4770kg­5525kg,

ộ ế R ng đ n 2.150 mm dài đ n 100m ố L p ôtô t i nh : t ườ ng kính ngoài t đ ặ ố L p ô tô đ c ch ng: t ườ ng kính ngoài t đ TCVN 7532, JIS4230, DOT, SN1, MS 1394 ấ ừ ớ ả ọ ố ả ặ i n ng: t L p ô tô t i tr ng l n nh t t ừ ườ  1020mm­1230mm. ng kính ngoài t đ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ườ

ặ ắ ừ

104mm­236mm, đ

ng kính trong

ườ Đ ng kính m t c t t ừ  305mm ­ 650mm t TC 03­2002/CA TCVN 5721­1, JIS6367, DOT, SN1

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

ế

Danh m c 1ụ

ườ

ng kính t

ụ ố ế

ộ r ng đ n 80mm, dài đ n 500m ầ gang xám, gang c u: Lo i thông d ng có đ ợ 100­800mm phù h p tiêu chu n qu c t

ừ    ISO 2531:1998

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ẫ ố

ạ ỗ ng,  ng d n,  ng kim lo i r ng hay đúc b ng s t ho c

ố thép

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ể  dùng đ

ế ị ươ t b  t ừ

ự ng t ặ ư ắ

ể ứ ồ B  ch a, bình b n và nh ng thi ứ ấ ỳ ch a b t k  nguyên li u nào (tr  khí nén ho c khí l ng),  ắ ằ b ng s t ho t thép, dung tích trên 300 lít, ch a l p ghép v i  ế ị ơ thi

ạ t b  c  khí ho c nhi

t

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ơ

ng d n áp su t cao, m ng h n 150mm

Danh m c 1ụ

ấ ả

ồ ơ

ạ ố

t

t c  các lo i  ng thông khí cho n i h i gia nhi

ệ ướ c t n

Danh m c 1ụ

ấ ả

ồ ơ

ạ ố

t

t c  các lo i  ng x  khí gas cho n i h i gia nhi

ệ ướ t n c

Danh m c 1ụ

ạ ế ấ

ồ ơ

ấ ả

T t c  các lo i k t c u thép cho n i h i gia nhi

ệ ướ c t n

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ỏ ọ

ủ ồ

Danh m c 1ụ

ể  dùng đ

ế ị ươ t b  t ừ

ự ng t ặ

ặ ằ

ơ

ầ ph n thân, v  b c bao quanh và nh ng ph n khác c a n i  h iơ ể ứ ồ B  ch a, bình b n và nh ng thi ứ ấ ỳ ệ ch a b t k  nguyên li u nào (tr  khí nén ho c khí l ng),  ắ ằ b ng s t ho c b ng thép, dung tích h n 300 lít

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ơ công su t h n 100MW

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

3­1/8”; 1­5/8” 3­1/8”; 1­5/8” ặ 1­5/8” sang m t bích 3­1/8” ặ 3­1/8” sang m t bích 4­1/2” ặ 1­5/8” sang m t bích 7/8” ặ 3­1/8” sang m t bích 1­5/8” ặ 4­1/2” sang m t bích 3­1/8”

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

7/8” dùng cho cáp foam 1/2”; 7/8” dùng cho cáp foam 7/8”;  1­5/8” dùng cho cáp foam 1­5/8”; 3­1/8” dùng cho cáp r ng ỗ 3­1/8” ặ m t bích 1­5/8”, 3­1/8”; không m t bích 1­5/8”; 3­1/8”

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ườ

Cho đ

Danh m c 1ụ

ế ng dây đ n 500kV ừ

21­45m; dây néo tam giác 660  ừ  60­100m; dây

ơ ộ

dây néo tam giác 330 cao t ừ cao t  36­66 m; dây néo tam giác 800 cao t ố néo  ng tròn ­ cao 15m; rút c  đ ng ­ cao 10 m

Danh m c 1ụ

ạ ế

ườ

ụ Lo i thông d ng 3; đ Đ n 4.000 m

ế ng kính đ n 57,5m

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Hình tr , làm b ng thép ấ

ể ử

ấ ng l n nh t 203 t n;

ấ ộ

Danh m c 1ụ

ế ị

t b  dùng đ  thay đ i thành ph n hóa h c và các

ng kính l n

ố ượ Dùng đ  x  lý hóa ch t, kh i l ề ườ ng kính l n nh t 6m; chi u dài l n nh t 30m, đ  dày  đ ấ ớ l n nh t 150mm ể ố ượ ề

ọ ườ ấ ng l n nh t 700 t n; đ ớ ớ

ấ ộ

Danh m c 1ụ

ấ ng l n nh t 200 t n; đ

ng kính l n nh t 6,5 m;

ườ ớ

ấ ộ

Thi ớ ệ nguyên li u; kh i l ấ nh t 9,5m; chi u dài l n nh t 100m, đ  dày l n nh t  70mm ố ượ kh i l ề chi u dài l n nh t 30m, đ  dày l n nh t 100mm

Danh m c 1ụ

ọ ớ

ổ ấ ng l n nh t 300 t n; đ

ặ ậ ệ ầ ườ ấ ng kính l n nh t 9,5m;  ớ

ấ ộ

ể Dùng đ  chuy n đ i các thành ph n hóa h c ho c v t li u;  ố ượ kh i l ề chi u dài l n nh t 70m, đ  dày l n nh t 150mm

Danh m c 1ụ

ứ ế

ệ ế

Dung tích ch a đ n 650m3, áp su t làm vi c đ n 40kg/cm2

Danh m c 1ụ

ứ ế

ệ ế

Dung tích ch a đ n 40m3, áp su t làm vi c đ n 40kg/cm2.  Chuyên ch a LPG, NH3, Cl2, O2,...

Danh m c 1ụ

ệ ế

3, áp su t làm vi c đ n 100 at; v i tích s  PV <

Danh m c 1ụ

ứ ế

ệ ế

ườ

ế

ế Đ n 1.000m 4000 Dung tích ch a đ n 4400m3, áp su t làm vi c đ n  40kg/cm2 có ngáng cáp 2 đ

13 đ n 36mm

ng kính t

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế ị ơ

ủ ợ

ủ i, th y

t b  c  khí th y công cho các công trình th y l  6­40 mm)

thi đi n ệ (b ng thép dày t

Danh m c 1ụ

8­40mm, áp su t >

ằ b ng thép, dùng cho th y đi n, dây t 15m Dây quang ODF, dây trung gian IDF

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế ế

ượ

t k  17kg/cm2; tr ng l

ng

ứ ướ

Dung tích 26,4 lít, áp su t thi ch a 12 kg, chi u dày max/min: 2,66mm/2,3mm; kích  th

c 302mm x 302mm x 580 mm

Danh m c 1ụ

ế ế

ượ

t k  17kg/cm2; tr ng l

ứ ướ

ề c 368mm x 368mm x 1210mm ấ ế

ế

ng  Dung tích 99 lít, áp su t thi ch a LPG: 45kg chi u dày max/min 3mm/2,95mm; kích  th Dung tích đ n 285 m3, áp su t đ n 18 atm

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ặ ơ

c ho c h i khác, công su t h n 500t n/h,

ấ ơ ặ

ử ầ

ơ ướ ạ t o ra h i n ồ ấ c u trúc bu ng l a t ng sôi áp su t cao ho c tu n hoàn khí

Danh m c 1ụ

ậ ơ

ụ ệ ấ

ệ ộ

0C (có th  cao h n theo yêu c u khách

t đ  300­593

ệ ử ụ

ơ ầ

ự bao g m b  ph n ch u áp l c và các linh ki n, ph  ki n  ấ ế chính c a lò h i; công su t đ n 1000 MW; áp su t khí ra  ơ 200­246 kg/cm2 (có th  cao h n theo yêu c u khách hàng),  nhi hàng); nhiên li u s  d ng than, d u, gas

Danh m c 1ụ

i 25 t n/h, áp l c đ n 12 kg/cm2, áp su t làm

ấ ấ

ự ế

ấ ự ế ấ ớ Công su t t ố ệ ớ i 30 at (nguyên li u đ t: than, gas, d u, bã mía) vi c t ấ ế Công su t đ n 35 t n/h ấ ớ Công su t t

i 10 t n/h, áp l c đ n 20kg/cm2

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ụ ệ

ệ ố

Danh m c 1ụ

ự ồ ộ bao g m b  ph n ch u áp l c và các linh ki n, ph  ki n  ươ ứ chính t ng  ng; công su t 100­250MW ( ng n m ngang  ứ ẳ ặ ho c th ng đ ng) ấ

ụ ệ ố

ậ ủ

ơ

c và vách ngo t (vách ph  granite), h  th ng b m tu n

công su t 3500 kg/h; bu ng d p khói và b i ki u màng  ướ n ử hoàn x  lý khói

ấ ế công su t đ n 50 Hp

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ị ườ

ế

Chân v t đ

ng kính đ n 2m

Danh m c 1ụ

ế ế

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Đ n Q = 32.000 m3/h, H = 30 ­ 40 m Đ n 32 at, 18m3/h ấ ế công su t đ n 100.000 m ư ượ

ườ

3/h ng 54m3/4, đ

ng kính gu ng cánh 1,3m,

ộ ẩ

ộ ồ

ấ ụ ụ

qu t có l u l công su t 1,5Hp, đ   n < 78,5dBA, đ   m không khí <  ố 80%. Ph c v  thông gió, ch ng th m công nghi p

Danh m c 1ụ

Công su t 1450kw, đi n áp 6kv

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Công su t 2395kw, đi n áp 6kv ườ

ơ

ng kính cánh qu t 618mm;  c 25 lít:

ấ ộ ướ

ồ ượ

Danh m c 1ụ

ườ

ế

ế

ng kính lò đ n 5m, chi u dày tôn đ n

ạ di n tích làm mát 120 m2; đ ứ ướ công su t đ ng c  1,1 kw; dung tích b n ch a n ng 98 kg. c 985x985x1070 mm, tr ng l kích th ề ế 3/h; đ Đ n 3,5 m 50mm

Danh m c 1ụ

ế

ệ Đ n 20 tri u viên/năm 3 ngăn (6giá/ngăn) ộ thu c máy chính lò quay ộ thu c máy chính lò quay ộ thu c máy chính lò quay ộ thu c máy chính lò quay ộ thu c máy chính lò quay ộ thu c máy chính lò quay ộ ườ ng kính 1800mm thu c máy chính lò quay đ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ng FSR (cho đ u lò) thu c máy chính lò quay

ấ ượ ch t l ộ ườ ng kính 1800mm thu c máy chính lò quay đ ộ thu c máy chính lò quay

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ộ ộ ộ

thu c máy chính lò quay thu c máy chính lò quay thu c máy chính lò quay

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ố

ế ộ ố ệ ộ

ệ c s  d ng: 100 lít/h; ch  đ  đ t: 2 l n; nhi oC, nhi

ệ ử ụ ồ

ị ử

ậ ệ ạ

ả ạ

ặ ằ

ử ụ

ệ công su t đ t: 3kg/h, nhiên li u: LPG, tiêu hao nhiên li u  ệ ướ ử ụ 2,5 kg/h, n t  ứ ố ơ ấ ồ ộ đ  bu ng đ t s  c p: 300­900 t đ  bu ng đ t th   ấ oC; đi n s  d ng: 220V, 1 pha 50 Hz, công  c p: 900­1100 ạ ậ ệ ấ su t 1000w, v t li u bu ng đ t: g ch ch u l a, v t li u  ậ ệ ố ệ cách nhi t, bông g m ­ bông đá: v t li u thân lò, qu t: thép  ỉ không r , m t b ng s  d ng: 3x2,5x3m; khí th i đ t TCVN  5939­1995

Danh m c 1ụ

ướ

c tu n hoàn), đi n 7,5Kw/h. K t c u lò:

ế

ệ ậ

ặ c làm b ng Inox 316. Đ c tính: k  thu t: đ t  ệ ộ t đ  trong lòng lò 1300

ượ ọ

c

ệ ố

ằ ả

ầ Kí hi u: THL 50RY: công su t 50kg/h; nhiên li u: d u  ế ấ ụ (tiêu th  8lít/h, n ạ ị ạ ỏ v  thép (INOX SLS 316), g ch x p cách nhi t, g ch ch u  ậ ệ ử ế l a cromanhe­booc. V t li u lò: thép ­ b  ph n ti p xúc  ố ằ ự ế ượ tr c ti p đ ố ụ ộ ấ m t t n, lò hình ovan đ t ch p, nhi ộ ụ ệ ả ượ ạ ộ t nhanh. Toàn b  b i khói  c h  nhi đ  C, khí th i đ ượ ứ ệ ướ ụ ế ấ c l c qua h   c  c ch  h p th  vào n đ c sau đó đ ề ướ ả ướ ạ ọ ả ố ẩ th ng l c đ m b o n c đ t tiêu chu n TCVN v  n ọ ả ượ ọ ả th i. Khí th i đ c l c qua h  th ng l c khí b ng than  ề ả ả ạ ho t tính đ m b o tiêu chu n TCVN v  khí th i.

Danh m c 1ụ

c viên đá 48x80mm, s n

ướ ẻ

ụ , 1 m  400kg, đi n tiêu th

Thông s  máy l n: kích th ờ ấ ượ ng 9­10 t n/24 gi l 0,085kwh/kg đá, công su t máy nén 50 Hp

Danh m c 1ụ

ặ ọ

Panel Polyuretan cách nhi

ủ ệ t hai m t b c tôn ph   Ghép t ế ế ạ ơ s n plastic chi u cao bu ng l nh đ n 10 m, dung tích đ n  20.000 m3

ế T  30 lít đ n 200 lit

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ệ ộ ấ

ộ ẩ ể ề

t đ  s y; kích th

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ừ ạ ấ

ạ ả

ấ ơ

ấ ừ

ấ  8­20 t n/ngày ụ ừ ấ

ấ năng su t 15kg/h, đ   m vào 50% và ra 14%, công su t  ướ c  đi n 20kw, có th  đi u ch nh nhi ỏ 1x1,3x1,5m; v  ngoài b ng tole Lo i 20 lít, 52 lít, 75 lít Dùng trong công đo n s n xu t c m d a n o s y, công  su t t Dùng s y m n d a, công su t 1,5­4t n/ngày

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ề ả

ấ ượ

ệ ộ ấ

t 45kw, nhi

ồ ấ oC

Danh m c 1ụ

ấ ế Công su t đ n 1 t n/h ử ụ s  d ng trong dây chuy n s n xu t d c ph m cho gia  ể súc, năng su t 40­100 kg/h, th  tích n i s y 400 lít, công  ấ su t nhi t đ  s y 70­80 ấ

ệ ộ

t đ  gió vào 180­350 đ  C, nhi ề

ệ ộ t đ   ỉ

ố ộ

Danh m c 1ụ

ấ ừ

ươ

10 MIGD (1

nâng su t 2lít/g, nhi gió ra 40­80 đ  C, công su t 12kw, t c đ  phun đi u ch nh  vô c pấ ơ ằ B ng ph ng pháp hay h n, công su t t MIGD = 4.546.000 lít/ngày)

Danh m c 1ụ

Công su t Min 1 MiGD (1 MIGD = 4.546.000 lít/ngày)

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 600 viên/h, 13kW

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ Công su t 6t n/gi

, công su t đi n 25kw

Danh m c 1ụ

V n hành đi n năng, công su t 500 l/h

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ệ

t r a;

Các lo iạ ẩ ế ộ  G2 đ n G4;  C p đ  theo tiêu chu n Châu Âu (EN­779) t ấ ể ậ ử ấ ệ ơ ổ hi u su t 70­92%; ch t li u s n t ng h p, có th  gi ấ khung gi y, nhôm

Danh m c 1ụ

ế  F5 đ n F9;  ự

Danh m c 1ụ

ẩ ấ C p đ  theo tiêu chu n Châu Âu (EN­779) t ấ ệ ợ ệ hi u su t 50­95%; ch t li u s i th y tinh: khung nh a,  nhôm ấ

ế

H10 đ n

ấ ệ ợ

ừ ủ

ệ ỗ

ẩ C p đ  theo tiêu chu n Châu Âu (EN­779) t ấ H14; hi u su t 95­99,999%, ch t li u s i th y tinh; khung  nh a, g , nhôm, tôn tr ng

Danh m c 1ụ

Công su t 3,5kw, đi n áp 380V

Danh m c 1ụ

ấ ế S c nâng đ n 100 t n

Danh m c 1ụ

ế

ấ S c nâng đ n 30 t n

Danh m c 1ụ

ứ ứ

ế ế

ấ S c nâng đ n 50 t n ấ S c nâng đ n 10 t n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ứ ẩ

ế

ấ S c đ y đ n 60 t n, hành trình 1,6 m

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ừ ượ ắ

ấ  5­500 t n ặ ố ị

ạ ầ c l p đ t c  đ nh t o c u tàu: công su t

Danh m c 1ụ

lo i treo, s c nâng t ầ Giàn c u cao đ ấ ế nâng đ n 35 t n ạ Lo i RMQC, chi u cao 68­78m, r ng 26­28m, dài 115­ 145m ạ Lo i RMGC, chi u cao 21m, r ng 24m, dài 64m

ứ s c nâng t

ế  5 t n đ n 350 t n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ụ ẩ

ồ ả ắ i g n v i m t giàn c u. Công su t

Khung năng di đ ng g n bánh cao su và chân tr : c u tr c  ủ c a tàu, giàn c u, bao g m giàn c u cáp, khung năng di  ấ ụ ộ đ ng, chân tr  và xe t ế nâng đ n 30 T

Danh m c 1ụ

ế

ầ ầ

ứ ứ

ủ ộ ế ộ ế

ạ ạ ạ

ẩ ẩ ớ ế

ấ ấ ầ

ế

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Lo i RTGC, chi u cao 26m, r ng 14­16m, dài 25­26m ứ s c nâng đ n 700 t n (dùng cho đóng tàu, th y đi n) ế Lo i 1 d m (s c nâng đ n 700 t n, kh u đ  đ n 25m) ế Lo i 2 d m (s c nâng đ n 1200 t n, kh u đ  đ n 34cm) ấ Lo i tháp (s c nâng đ n 30 t n, t m v i đ n 25m) ấ ế ứ s c nâng đ n 350 t n ấ ế ứ s c nâng đ n 30 t n, dùng cho xây d ng các khu nhà cao  t ngầ ế ấ ứ s c nâng đ n 50 t n, dùng cho c ng bi n ấ ế ứ s c nâng đ n 200 t n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

ậ ố ế

ế

ậ ố ế

ả ọ

ế

ấ ế ứ s c nâng đ n 540 t n ấ ế ứ s c nâng đ n 200 t n, dùng trong xây d ng, giao thông v n  iả t ế ầ ạ lo i ch y trên 2 d m (5 đ n 700 t n) ứ S c nâng đ n 500 kg ­ 3kW ườ ế Đ ng kính đ n 600 mm, dài 30 m ở ườ ả ọ Ch  ng i tr ng đ n 2 t n, v n t c đ n 1,5m/s) i (t ở Ch  hàng (t

i tr ng đ n 5 t n, v n t c đ n 1,5m/s)

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ướ

ộ ị

ố ị

c: dài 1750 mm, r ng 1100 mm, g c xoay c a tay  ể 0. (sai s  đ nh v  chuy n đ ng ngang ±1 mm,  i v  trí ngang ±1 mm, sai s  đ nh v  chuy n

ộ ố ị ể ố ợ ố ậ ạ ị i v  trí ph i h p ±0,1  ắ ử ụ ể

Kích th ấ g p chính 90 ố ậ ạ ị sai s  l p l ố ợ ộ đ ng ph i h p ± 0,1 mm, sai s  l p l ề ế ầ ị ị ằ mm) đi u khi n đ nh v  b ng bi n t n và công t c hành  ậ ớ ể trình, l p trình và đi u khi n v i Control Panel s  d ng vi  ử ị ữ ế ợ ọ x  lý h  Atmel 89 C5X k t h p v i màn hình hi n th  d   ệ li u LCD

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 60 m

3/h

Danh m c 1ụ

ố ỡ

ấ ế

thang nâng liên t c t ụ su t nâng Min 1.000 T n/h, b c d  hàng hóa liên t c Đ n 160m

ụ ự ộ  đ ng và băng chuy n khác. Công  ấ 3/h, cao 105m

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ề Chi u cao 0­80 mét, P = 500 ­ 2000kg 10 ­ 12 t nấ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

6 ­ 12 t nấ

Danh m c 1ụ

ế

ọ Tr ng t

ấ i khi rung đ n 10 t n

Danh m c 1ụ

i nâng t

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ờ ượ , l

ng hom trên

ề ộ

Ф: 600­2200 mm Ф: 600­2200 mm Ф: 219­273 mm, dài 80 m Ф: 89 mm, dài 80 m ế ọ  0,5 t n đ n 150 t n Tr ng t ấ ạ r ch hàng, bón lót năng su t 0,2 ha/gi 40.000, b  r ng làm vi c 1,4m

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ắ ắ

ượ

ng: 2 t n, t

ấ ề ộ Công su t: 4­5 ha/ngày, b  r ng c t: 1,8m, di đ ng b ng  ự ộ ọ xích, tr ng l  đ ng c t, đ p và cho lúa vào  bao đ ngự

Danh m c 1ụ

ấ ế

ề ộ

B  r ng c t 1,2 ­ 1,5 m; Công su t đ n 0,5 ha/h

Danh m c 1ụ

ắ ế

ấ ộ

ơ ế

ề ộ

B  r ng c t đ n 2,2 m; công su t đ ng c  đ n 90CV

Danh m c 1ụ

ơ

ơ

Danh m c 1ụ

ấ ể

ấ ế ộ ề ố ự ộ  đ ng c t ng n, g c và chuy n v

Danh m c 1ụ

ơ

ấ ượ

có đ ng c  và không có đ ng c , Công su t đ n 2,5 t n/h ấ công su t 0,3­0,5 ha/h, t phía sau theo hàng ộ đ ng c  1 pha, công su t 1,1kw, t c đ  4450 vòng/phút,  ị nh p đôi, đ t ch t l

ấ ố ộ ng v  sinh an toàn th c ph m

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ố ượ

ng 2600kg,

ấ ướ

AT­252, năng su t 252 tr ng/m năng su t 1500kg/h, công su t 75kw, kh i l c 3000x2500x3000mm kích th

Danh m c 1ụ

ấ ế Công su t đ n 10 t n/h ấ ế Công su t đ n 6 t n/h

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ế Công su t đ n 6 t n/h

Danh m c 1ụ

ả ươ

Công su t đ n 90 tri u lít/năm qu  t

ấ ế ả i, qu  khô

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ấ ế ấ

ệ ọ

ố ng nhân 8­20g (sai s

Danh m c 1ụ

ấ Công su t đ n 80 t n nguyên li u/ngày ượ ả năng su t 2400 s n ph m/h, tr ng l 0,5g) Máy nghi n + qu t + cyclone: 1x1x2m, năng su t 2 kg/h,  ấ công su t 5kw

Danh m c 1ụ

ộ ắ

Máy tr n: 0,7x0,4x0,4m, năng su t 2 kg/h, công su t 1Hp; ấ Máy c t: 0,6x1x1m, năng su t 2 kg/h, công su t 3 kw;

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Băng t

Danh m c 1ụ

ấ ả ấ i s y: 0,6x2x1m, năng su t 2kg/h, công su t 10kw; ướ

ấ ở ữ

ậ ệ

c 218x200 mm, v t li u gang xám, khe h  gi a

ắ ẫ ượ

c vào

ướ ẩ ừ ướ

kích th khuôn trên và khuôn d ậ  n khuôn nh p kh u t

i là 1.6±0,1mm, l p l n đ c ngoài

Danh m c 1ụ

Công su t 1.000 ­ 10.000 t n/năm

Danh m c 1ụ

ấ ế

Công su t đ n 2000 t n/năm

Danh m c 1ụ

ấ ế

Danh m c 1ụ

ế

ư ượ

ề ặ

ơ

ổ ng n

c

Công su t đ n 2000 t n/năm ữ ậ ệ v t li u xenlulo: góc gi a 2 mi ng li n nhau 45/45 (t ng  ướ ộ c ng 900), B  m t bay h i ~ 460m2/m3; L u l 60l/m2

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ử ụ

ạ ử ụ ấ

ớ ề

ướ lo i s  d ng trong văn phòng (s  d ng gi y v i kích th c  gi y m  ra m t chi u không quá 22 cm và chi u kia không  quá 36 cm)

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ườ

ườ

ự ộ

ng may, đi u khi n kim đ

ng may t

đ ng

ể ậ l p trình đ MDB­4, năng su t 1,7­2m/phút

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ố ộ

ự ộ

AC­680, t c đ  10­40m/phút ể ả ạ k  c  lo i có máy s y khô, t

đ ng

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ướ

Kích th

c 500x3350x2 (mm)

Danh m c 1ụ

ế ế

Đ n d=800 mm, l=400mm, 15 m Đ n d=1000 mm, l=800mm, 20 m

3/h 3/h

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ế

Công su t đ n 30.000 t n/năm

Danh m c 1ụ

ướ

ấ ng 8­12t n, kích th

c

Danh m c 1ụ

ướ

ượ công su t 15­20HP, tr ng l ộ ố ộ 10x1,5m, t c đ  cán 3­5 m/phút, đ  dày tôn 0,34­0,6 mm ấ ượ ng 8,5 t n, kích th công su t 30 HP, tr ng l c 8x8m,  ộ ố ộ t c đ  cán 12­15m/phút, đ  dày tôn 1,5­3 mm

Danh m c 1ụ

ấ ế

Công su t đ n 30.000 t n/năm

Danh m c 1ụ

ườ

ế

Đ ng kính đ n 650 mm, dài 3.000 mm

Danh m c 1ụ

ế

ườ ườ ườ

ế ế

Đ ng kính mũi khoan đ n 40 mm, hành trình dài 400 mm Đ ng kính đ n 13 mm Đ ng kính đ n 400 mm

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Hành trình 650 mm

ế

Đ n 75kg

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ạ ộ ể

ị ữ ệ

ầ có th  ho t đ ng không c n ngu n đi n ngoài và máy ghi,  ạ ỏ sao và hi n th  d  li u, lo i b  túi có ch c năng tính toán

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ủ ề

ế

đi u khi n, b o v , đo l ề

ườ ậ ữ ệ ườ ớ

ữ ữ ệ

ạ ồ G m t ng cho tr m bi n áp  ế đ n 500kv, ph n m m thu th p d  li u, x  lý  ng d ng,  ư l u tr  d  li u và giao di n v i ng

ử i dùng

Danh m c 1ụ

ậ ữ ệ

ầ ồ ủ  ngu n; ph n  ữ ữ ệ ư

thu th p d  li u, t ậ ữ ệ ử ớ

ử ụ

i dùng: Samrt Modem s  d ng trong

Danh m c 1ụ

ậ ữ ệ

ầ ồ ủ  ngu n; ph n  ữ ữ ệ ư

thu th p d  li u, t ậ ữ ệ ử ớ

ử ụ

i dùng: Smart Modem s  d ng trong

ồ ề  truy n tin, t G m t ứ ề m m thu th p d  li u, x  lý  ng d ng, l u tr  d  li u và  ườ ệ giao di n v i ng m ng wireless (2G, 3G, CDMA...) ồ ề  truy n tin, t G m t ứ ề m m thu th p d  li u, x  lý  ng d ng, l u tr  d  li u và  ườ ệ giao di n v i ng m ng wireless (2G, 3G, CDMA, ...)

Danh m c 1ụ

ậ ữ ệ

ầ ồ ủ  ngu n: ph n  ữ ữ ệ ư

thu th p d  li u, t ậ ữ ệ ử ớ

ử ụ

i dùng: Smart Modem s  d ng trong

Danh m c 1ụ

ạ ụ ụ

ế ố ướ

ệ ố

i

Danh m c 1ụ

ượ

CD có th  ghi đ

CD­ROM,

DVD và

c (CD­

ồ ề  truy n tin, t G m t ứ ề m m thu th p d  li u, x  lý  ng d ng, l u tr  d  li u và  ườ ệ giao di n v i ng m ng wireless (2G, 3G, CDMA,...) ơ ả ph c v  các tính năng c  b n cho h  th ng k t n i d 100 máy tr mạ ể ả ổ k  c   R)

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ Công su t 25­50 m

3/h

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

ế

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ấ ế

ộ ị

ề ế

ế

ấ Công su t 200 T/h ấ Đ n 6 t n/h, s  vòng quay n=29,2 vg/ph: Đ n 8 t n/h, n =  23,9 vg/ph ấ ế Đ n 14 t n/h, n = 21,4vg/ph; (nguyên li u vào: 0­0,25 mm,  ả s n ph m ra: 0­0,074 mm) Nghi n b t cacbonat canxi, công su t đ n 2,5 t n/h, đ  m n  d50 đ n 2mm, d97 đ n 10 mm

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 10 m

3/h

Danh m c 1ụ

ế

Đ n d=2800 mm, 40 kW thu c máy ch nh lò quay

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế

Đ n 250 lít/m , 5,2 kW

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 500 lít/m  ­ 10 kW

Danh m c 1ụ

ấ ế

Công su t đ n 60­120 m

3/h

Danh m c 1ụ

Năng su t: 20­120m3/h

Danh m c 1ụ

ầ ố ệ

ố Năng su t: 100­180m3/h, s  thành ph n c t li u: 4­6, căn  ố ệ c t li u: 5000­10000kg, cân xi măng: 1000­2000kg, cân  ướ n

c: 500­1000 lít

Danh m c 1ụ

Năng su t: 120­180m3/h

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 12 m

3/h, 130 kW

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 20 m

3/h, 40 kW

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 300 ­ 1500 mm: 75 kW; 110­220kV

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

280.000 đ n

Danh m c 1ụ

ế

280.000 đ n

20 đ n 60 cm, s  chu k  ép t ẩ  20 đ n 60 cm, s  chu k  ép t ẩ

ế ướ ừ c t Kích th ả 300.000 s n ph m/b ế ướ ừ c t Kích th ả 300.000 s n ph m/b

Danh m c 1ụ

ế

280.000 đ n

20 đ n 60 cm, s  chu k  ép t ẩ

Danh m c 1ụ

ướ ố

c  ng

ế ướ ừ c t Kích th ả 300.000 s n ph m/b ấ ố ả s n xu t  ng PEHD, LD, PVC, PTE có kích th f400, f630

Danh m c 1ụ

ợ ng 15 s i, nhi

ố ượ ủ ự

ế t  ườ ng kính th y l c 360 mm, kích

ự ộ

ề ạ lo i dây b n C chi u dài đ n 14m, s  l ộ ộ đ  khuôn ép 150 đ  C, đ ướ th

đ ng

Danh m c 1ụ

c khuôn 20x36 inch, áp l c 150 kg/cm2, bán t ướ

c:  ng; máy 11 kg,

ọ ồ

ượ ễ ệ ờ ộ . B  ngu n đi n 280v, 2 pha;

ệ C p li u: ngu n đi n 220v, 1pha; 50Hz; kích th ể 540x410x300mm, th  tích ph u 6l, tr ng l ả kh  năng c p li u 300kg/gi 50Hz

Danh m c 1ụ

ấ ế Công su t đ n 6 t n/h

Danh m c 1ụ

Công su t 30.000 t n/năm

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

ơ

ộ ề

ấ ế Công su t đ n 20 t n/h ố ộ ố t c đ  cu n đ n 2000 vòng/phút, đ ng c  2x0.5HP, 3 pha,  ố 220/380V, s  rãnh cu n 12­20, vi đi u khi n

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Công su t 1,5kW, Đi n áp: 380V

Danh m c 1ụ

Công su t 6,5kW, Đi n áp: 380V

Danh m c 1ụ

Công su t 5kW, Đi n áp: 380V

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế c trong nhà b p: Q030JGEV,

R ng 82cm, dài 1600cm ọ ướ Dùng cho máy l c n Q030JGV, Q030JGEVQ01

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

Danh m c 1ụ

ệ ộ

ệ t đ  làm vi c max 120

ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ ự áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi đ  Cộ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

ơ

G n đ ng c  diesen đ n 15 CV

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ơ ụ ệ

đi n không đ ng b , rô

Danh m c 1ụ

ế

ơ

ế  750 vg/ph đ n 3000 vg/ph

Danh m c 1ụ

ế

ơ

ấ ế Công su t đ n 2,2 kW, đ ng c  t ạ to ng n m ch ộ ấ ừ  0,55 kW đ n 90 kW, đ ng c  không đ ng b ,  Công su t t ắ ạ rôto ng n m ch t ấ ừ Công su t t  90 kW đ n 1000 kW, đ ng c  không đ ng  ắ ộ b , rôto ng n m ch 600 vg/ph

Danh m c 1ụ

Công su t không quá 75 kVA

Danh m c 1ụ

ấ ế

ế

Đi n áp đ n 35KV, công su t đ n 4000KVA

Danh m c 1ụ

ế

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế  20 W đ n 40 W ấ ế ệ

ấ ừ

Danh m c 1ụ

ấ ừ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế

ấ ế

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế

ạ ấ ế

ấ ừ 220V­50Hz, Công su t t đi n áp đ n 40,5KV, công su t đ n 10MVA MBA trung áp và phân ph i, đi n áp < 66 kV, công su t t 10­650KVA MBA trung áp và phân ph i, đi n áp <66kV, công su t t 660­100.000 KVA MBA 110KV, 8­25 MVA MBA 220 KV, 250­330 MVA ệ Máy bi n áp 1 pha, 3 pha có đi n áp đ nh m c 500KV (max  550KV), công su t đ n 900MVA MBA 110 KV, 25­130 MVA ệ Máy bi n áp các lo i có đi n áp đ nh m c 110kV (max  121KV), công su t đ n 120MVA

Danh m c 1ụ

MBA 220 KV, 125 MVA

Danh m c 1ụ

ế

ế

Máy bi n áp 1 pha, 3 pha có đi n áp đ nh m c 220kV (max  ế 230 KV), công su t 1 pha đ n 200 MVA, 3 pha đ n 600  MVA

Danh m c 1ụ

ượ

ế

3 pha, dung l

ng đ n 1000KVA

Danh m c 1ụ

ượ

ế

3 pha, dung l

ng đ n 10.000KVA

Danh m c 1ụ

ế

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ệ ệ ệ

ạ ả ứ

Danh m c 1ụ

ế

ạ ả ứ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ơ ấ

ế

ế

Danh m c 1ụ

ế

Danh m c 1ụ

ế ấ

ấ ế ế Đi n áp đ n 500KV, công su t đ n 450MVA ỷ ố ế ừ  6 đ n 35kV; T  s  bi n dòng 10­800/5A Đi n áp t ế Đi n áp đ n 38,5kV, lo i c m  ng: công su t 10­150 VA;  ấ c p chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P Đi n áp đ n 38,5kV, lo i c m  ng: công su t 10­120 VA;  ấ c p chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P 110­220 kv ấ ế đi n áp đ n 550kv, công su t 10­50VA, c p chính xác 0,2­ 0,5;1;5P20 ứ ạ ế h  th  380V và trung th  35kV, S  c p đ n 2000A; th   ấ c p 1A và 5A ế ạ ế h  th  380V và trung th  38,5KV, đi n áp đ n 38,5KV,  công su t 10­50VA, c p chính xác: 0,2; 0,5;1,3P Đ n c p đi n áp 38,5kV; công su t 10­150VA, c p chính  xác: 0,2;0,5;1.3P

Danh m c 1ụ

ấ ế

Công su t đ n 220KVA

Danh m c 1ụ

ấ ế

Công su t đ n 500KVA

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

VITECO­ARGUS (10A­600A) HRS 4500; SDPS 250

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

DPS 4825; DPS 4850

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ượ

ng t

Danh m c 1ụ

ượ

2V­330Ah

ng t

Danh m c 1ụ

ượ

12V­

ng t

ế

Danh m c 1ụ

ế ả

HI­CR­1600 ­ Chuyên dùng cho xe nâng hàng ch y đi n: dung l ế 2V­100Ah đ n 2V­1000Ah; ­ chuyên dùng cho tàu đi n m ; dung l ế đ n 2V­650Ah. ầ ­ chuyên dùng cho đ u máy xe l a: dung l 160Ah đ n 12V­420Ah; ệ ­ chuyên dùng cho xe đi n sân gôn, nhà ga, b n c ng... dung  ượ ng 6V­225Ah; 8V­195Ah; 12V­130Ah. l

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ụ ừ

ạ ả

ơ ừ

Công su t 12 t n/ngày ấ Dùng trong công đo n s n xu t ép ki n x  d a, m n d a,  công su t 4­12t n/ngày

Danh m c 1ụ

ượ

ng, ph i tr n t

ố ộ ự

ấ ế Công su t đ n 15 T/h đi u khi n đ nh l ằ ộ đ ng b ng máy tính

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ệ ộ ấ

ĐM 10 A GN 16 ­ 32 ­ 48 ấ Năng su t 40­100kg/h; Th  tích n i s y 400l; công su t  nhi

ồ ấ ế t đ  s y 70­800C (dùng trong y t )

t 45KW, Nhi

Danh m c 1ụ

ử ụ

ư

S  d ng cho ngành b u đi n

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ạ ạ

Lo i V­820 Lo i DTS VSAT

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

DTS­4000­AN

Danh m c 1ụ

ỗ ắ  gi c

Lo i P­hne HC, HD, HDTM 50, HPDR, l HCN 30, HCN 50

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

DS391, GDT

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

DD ằ B ng s t và composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP­600­ PCS, KP­1600, KP 600, KP­1200)

Danh m c 1ụ

DS301: GDT PMS 1­3; PMS 4­6

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

PMO­12/72 FO

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế T  500 đ n 5.000 đôi

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ườ

STM­1, STM­4, STM­16 ệ Dùng cho đi n tho i th

ng

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

MDF S2000­PTC

Danh m c 1ụ

MDF P600

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

1 đôi có m  (BI­1), 10 đôi có m  (BI­10), dây SL10, dây  PO­10 (IDC102), dây thuê bao (PO­IDF và PO­ID) UY2; UY­POSTEF

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

POSTEF DK­2000

Danh m c 1ụ

ớ ườ

ế

300 Hz đ n 3.400Hz, v i đ

ả ầ ố ừ d i t n s  t ng kính không  quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong vi n thông

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ả ầ ố

ế

ườ

ng kính không

ử ụ

có d i t n s  300 Hz đ n 3.400 Hz, có đ quá 50 mm, s  d ng trong vi n thông

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ẻ ể

Th  ki m soát ra, vào

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ừ ế  100w đ n 10 kw;  ấ  150w đ n 1kw ­ c u hình kép; UHF công

ế ấ ố

150w đ n 1kw ­ c u hình kép; máy xách tay công  ấ  5­30w; máy phát s  DVB ­ T Transmitter công su t

ấ ừ ấ ừ  10 ­ 20w

Danh m c 1ụ

ấ ừ ấ ừ

ế  100w đ n 10 kw;   5­30w

Danh m c 1ụ

ố ắ

ẫ Máy phát hình bán d n UHF công su t t ấ ừ VHF công su t t ế su t t su t t ừ t Máy phát FM Stereo bán d n công su t t Máy phát FM Stereo xách tay công su t t ả ố Máy phát s  g n trên camera DVB camlink; Máy ph i s   ỏ b  túi DVB transmitter

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Lo i có dây và không dây

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế

1 đ n 6 kênh

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ả ầ d i t n VHF/UHF 1GHz­14GHz

Danh m c 1ụ

ả ầ d i t n VHF/UHF 1GHz­14GHz công ngh  analog/digital

Danh m c 1ụ

ả ầ d i t n VHF/UHF 1GHz­14GHz công ngh  analog/digital 10w/15w/20w DVB ­ T Transmitter

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ậ ố

ể ừ

xa; công su t  ắ

ấ t, g n card

K  thu t s , mã hóa, đi u khi n t ế 50w(25w+25w), khuy ch đ i 2 kênh riêng bi gi

i mã 8 kênh DD­8 bên trong

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ả ầ

Prof. DVB Receiver d i t n 470­1000 Mhz/250­1000 Mhz ế Cao đ n 150 m Lo i dây néo tam giác 330,660,800,1200mm

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

dùng trong phát thanh, truy n hình, đi n tho i, đi n báo vô  tuy nế

Danh m c 1ụ

ộ ộ

ộ ề ử ụ s  d ng trong phát thanh, truy n hình: b  chia, b  c ng, b   ộ ộ ọ l c, b  c ng kênh

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ạ ạ

ỉ ạ

Danh m c 1ụ

ấ ệ

ạ ạ

ầ ẽ

ự Lo i anten: 2­dipole, phân c c ngang, đ u n i N,  ầ 700W/đ u n i 7/16, 1,5kW/đ u n i EIA 7/8”, 2,5kW; ch t  li u; thép không g  m  nhúng k m, đ ng m  b c, teflon ự Lo i anten: 2­dipole, phân c c ngang, đ u n i N,  ỉ ạ 500W/đ u n i 7/16”, 500W; ch t li u; thép không g  m   nhúng k m, đ ng m  b c, teflon

Danh m c 1ụ

ố ấ ệ

ố ỏ ọ

ạ ạ

ầ ự Lo i anten 4­dipole, phân c c ngang, đ u n i N, 500W/đ u  ố n i 7/16”, 1kW/đ u n i EIA 7/8”, 2kW; ch t li u: I­nox,  ồ đ ng m  b c, teflon, v  b c composite

Danh m c 1ụ

ướ

ng

ườ

Dipole/”Skewed­V” Dipolev đ nh h FM/UHF/VHF (2,4,6,8 đ

ị ng)

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

chuyên kênh Yagi VHF Band­III/UHF Band­IV/V Yagi/dipole

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

chuyên kênh FM/VHF Band­III/UHF Band­IV/V

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ả ầ

D i t n 87.3­108 MHz

Danh m c 1ụ

ả ầ

D i t n 46­870 MHz

Danh m c 1ụ

1­5/8”, 3­1/8”; 4­1/2” ­ FM/VHF/UHF

Danh m c 1ụ

3 c a 7/8”; 4 c a 7/8”; 3 c a 1­5/8”; 4 c a 1­5/8”; 6 c a 1­ 5/8”; 7 c a 1­5/8”; 3 c a 3­1/8”; 4 c a 3­1/8”; 7 c a 3­1/8”

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

Danh m c 1ụ

ế

150w đ n 1,6 kw; UHF t

150 đ n 2,4 kw, tích h p

60w/100w/120w/150w DVB Power Amplifter VHF Eciter, UHF Eciter hình ti ng chung/riêng analog, 20w  (max) ế VHF t ộ b  cáp ngu n DC

Danh m c 1ụ

ộ ấ

ồ LCD 75x25mm và 15” tích h p b  c p ngu n

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ố ố

ầ đ u n i SMA ­ SMA ầ ầ ầ đ u n i N­7/16”; đ u n i 7/16’­EIA 7/8; đ u n i EIA 7/8 ­  EIA1 ­ 5/8, đ u n i EIA1 ­ 5/8 ­ EIA3 ­ 1/8;

Danh m c 1ụ

UHF/VHF Vision/Sound Diplexev with Output Filter

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

500W đ u n i N; 1kW, đ u n i 7/16”; 2kW, đ u n i EIA  7/8 500W đ u n i N; 1kW, đ u n i 7/16”; 2kW, đ u n i EIA  7/8”

Danh m c 1ụ

ủ ề

t b  ph  tr  cho máy phát hình, bao g m: t

đi u khi n

ồ ế ị ể

ể t b  ki m soát an toàn,  ụ ệ ứ

ệ t kép, các thi ấ ỏ

ế ị ụ ợ Thi ổ ơ b m, b  trao đ i nhi ẫ ố ệ ố h  th ng  ng d n ch t l ng, b n ch a & ph  ki n

Danh m c 1ụ

output 20W, analog

Danh m c 1ụ

50W ­ 300W;

Danh m c 1ụ

ộ ấ

Danh m c 1ụ

ợ 500W­1KW tích h p b  c p ngu n DC; ộ ấ 1,6kW tích h p b  c p ngu n DC, làm mát b ng gió, ki u  module c m rút

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW

Danh m c 1ụ

2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW

Danh m c 1ụ

ứ ế

8,66 ­ 12,7 kv 6­35 kv, 100 A Đi n áp 6 ­ 220kV, Dòng đ nh m c đ n 2000A 22­35 kv; 400­630A

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ệ ệ

ế Đi n áp đ n 35KV ế Đi n áp đ n 220KV

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

LPS

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ử ụ

ư

POSTEF PP RJ45/16 POSTEF HSP 10­72V, POSTEF PCX­T43, POSTEF­B180,  POSTEF­B480; S  d ng cho ngành b u đi n

Danh m c 1ụ

ế ườ

ế U đ n 500V; I đ n 600A ầ ộ ớ ầ C ng đ  l n t ng 1, t ng 2

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

t

ụ  10­40 c c

Danh m c 1ụ

ế

1 đ n 3.000A

Danh m c 1ụ

U 220V, 380V; I t

ế  4A đ n 450A

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ắ ơ

ế ị ệ

t b  đi n tho i

ế ị

ỏ ủ ằ V  t ặ ho c thi

ệ  b ng s t s n tĩnh đi n và l p đ t thi ễ t b  thông tin vi n thông bên trong

Danh m c 1ụ

ế

đi n áp đ n 600V, 75­2500A

Danh m c 1ụ

ỏ ủ ằ

ắ ơ

ế ị ệ

V  t

ệ  b ng s t s n tĩnh đi n và l p đ t các thi

t b  đi n

Danh m c 1ụ

ế ế

ế ế

ệ ế đi n áp đ n 35KV ệ đi n áp 7,2­40,5KV, 630­3000 A ạ ạ i tr m bi n áp đ n 220 kV t ạ ạ i tr m bi n áp đ n 500KV t

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

250V

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

AV, ACSR, CV, CVV

Danh m c 1ụ

ạ 0,6/KV, VIMACABLE, cáp đi n tàu th y các lo i

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

ế

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế ồ ứ

ằ ế ệ

ề ấ

ạ ệ Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p vô tuy n  ể ướ ầ i bi n ng m d ố ằ ệ B ng g m đi n áp đ n 35kV ạ Các lo i (g m c  ng i c ng, m m; n m c ng, m m; toa  ầ xe 2 t ng; toa xe B), toa xe cao c p th  h  2, dài 20m

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

3

ế

ơ

Đ n 30 m dài 14 m, l p GCH 34B, Mis n TQ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ả ọ

dài 14m, t

ấ i tr ng 60 t n

Danh m c 1ụ

ả dài 14 m, l p GCH 34B hoàn c i

Danh m c 1ụ

ơ

dài 14 m, l p GCH 34B, Mis n TQ

Danh m c 1ụ

ả dài 16 m, l p 3 GCH lo i 34B hoán c i

Danh m c 1ụ

ả dài 14 m, l p GCH 34B hoàn c i

Danh m c 1ụ

ể Ấ ộ

Lo i lò xo thép ki u  n đ , lo i lò xo không khí

Danh m c 1ụ

Lo i thép hàn

Danh m c 1ụ

ế

i 1.100cc ồ ừ  10 đ n 50 ch  ng i ế

ạ ạ ế

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ả ọ

ấ ượ

i tr ng 13 t n, tiêu chu n ch t l

ng

Danh m c 1ụ

ả ọ

i 25m3; t

i tr ng lên t

ấ i 33,2 t n; Tiêu

ế T  8 CV đ n 20 CV Công su t không quá 22,5KW ướ Dung tích d ỗ ụ Lo i thông d ng t ụ ồ Lo i thông d ng đ n 80 ch  ng i ồ Đ n 9 ch  ng i Toa xe V6,6m3, t EURO2 ứ ể Th  tích ch a lên t ấ ượ ẩ chu n ch t l ượ T ng tr ng l

ng EURO2 ả ố ng có t i t

i đa không quá 5 t n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ả ọ

ấ ượ

i 16,5 t n, tiêu chu n ch t l

ng EURO2

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ố ệ ố

ủ ự

ể ơ

T i tr ng lên t ị ậ ệ ợ ừ  5­20m3, v t li u thép h p kim ch ng mài mòn và ch u  t ằ ệ ậ áp l c cao, v n hành ép rác b ng h  th ng th y l c, h   ự ộ ề ố  đ ng th ng đi u khi n c  khí t ế ấ đ n 15 t n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ả ế

ọ tr ng t

ấ i đ n 2 t n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ự ọ

ế ấ i đa đ n 12 t n ả ọ i tr ng 16 t n, t

tr ng 32 t n, tiêu chu n

ng EURO2

Danh m c 1ụ

ả ọ

i tr ng 10,25 t n, tiêu chu n ch t

ả ọ T i tr ng t ể Th  tích 16m3, t ấ ượ ch t l ể Th  tích 12,5m3, t ượ ng EURO2 l

Danh m c 1ụ

ế

Danh m c 1ụ

ấ ượ

i 22,5 t n: tiêu chu n ch t l

ng

ứ ướ

ứ c (4­6 m3), b n ch a foam (0,5 ­ 1 m3)

ề chi u cao nâng đ n 14 m ả ọ T i tr ng nâng lên t EURO2 ồ b n ch a n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ướ c

ứ s c ch a 4,5­14 m3 n ừ t

ứ  1,5­8 m3

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

di n tích sàn t

40­65m2

Danh m c 1ụ

ở ế ứ s c ch  đ n 10 xe

Danh m c 1ụ

ế đ n 12 m3

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ộ ạ

ế

ế

th  tích đ n 20 m3, đ  l nh đ n ­ 20

oC

Danh m c 1ụ

ả ọ

ở ế

T i tr ng ch  đ n 5 t n

Danh m c 1ụ

ệ ố

3 l p, ch ng cháy, h  th ng báo đ ng

Danh m c 1ụ

HS14, HS19, GT10, GT2, HDC

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ệ ậ

Công ngh  d p, công ngh  hàn

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế ướ

lo i trên 10 t n đ n d

ấ i 20 t n

ộ ộ

50­150 cc

ơ ế ơ ừ ở

Dung tích xi lanh đ ng c  đ n 50 cc Dung tích xi lanh đ ng c  t ể ả k  c  xe xích lô ba bánh ch  hàng

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ế

ồ Lo i thông d ng đ n 300 ch  ng i

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ộ ế ế t k  44m, chi u cao mép boong 7,5m, m n  t k  5m, m n n

i tr ng giàn khoan P(9500);

ớ ướ ườ ả ọ i, t

ề Chi u dài toàn b  122,4m, chi u dài gi a 2 tr  119,7m,  ớ ề ề ộ chi u r ng thi ế ế ướ c thi n c đánh chìm 13m, đ nh biên  ề thuy n viên 8 ng 18000DWT

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ề ớ ướ ầ ả c đ y t

t k  11,7m, m n n

i 12,8m; lo i tr ng

ấ Công su t 16.000HP Các lo iạ ề ộ Chi u dài toàn b  190m, chi u dài gi a 2 tr  183,3m,  ớ ề ộ ế ế t k  32,26m, chi u cao m n 17,8m, m n  chi u r ng thi ướ ạ ọ ế ế n c thi ả i 54000DWT t

Danh m c 1ụ

ả ế

ọ Tr ng t

ấ i đ n 20.000 t n

Danh m c 1ụ

ế ế

c thi

c đ y

ạ ọ

ề t k  11,7m, m n n ườ ố ộ i 104.000 DWT và

ộ ụ Chi u dài toàn b  (Lmax = 245m); Chi u dài gi a 2 tr   ề ộ t k  (Btk=43m). Chi u cao  (Lpb=236m). Chi u r ng thi ớ ướ ầ ạ ế ế ớ ướ m n (Dtk=20m), m n n ề ả i 14m, đ nh biên thuy n viên 27 ng t i, t c đ  khai thác  ả ả v=15h i lý/h;  Aframax lo i tr ng t 105.000 DWT

Danh m c 1ụ

ả ế ả ế

ọ Tr ng t ọ Tr ng t

ấ i đ n 5000 t n i đ n 53.000 DWT

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ọ Tr ng t

ả ừ i t

ấ  200­1100 t n

Danh m c 1ụ

ấ ế S c nâng đ n 4200 t n Các lo iạ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Các lo iạ ả ọ Tr ng t

ấ i 200­600 t n

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

dài 109,8m, r ng 32m, cao 7m, tr ng t

ấ i 12.000 t n

Danh m c 1ụ

ọ Tr ng t

ả ớ i t

i 2000 TEU

Danh m c 1ụ

ấ ế Công su t đ n 600 CV

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ấ ế ộ

ướ

c 1,35m; công su t

Công su t đ n 1980 CV dài 12m; r ng 4,8m; cao 3m; m m n 150 HP, dung tích khoang cá 18 m3

Danh m c 1ụ

ấ ế Công su t đ n 2000 CV ấ ế Công su t đ n 600 CV

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ế Công su t đ n 7000 CV ấ ế Công su t đ n 5000 CV ế đ n 5.600 CV

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ề ề ộ

ề ạ ườ ố ộ ự i, t c đ  t

ng thuy n viên 10 ng ấ

Chi u dài toàn b  30,96m, chi u dài gi a 2 tr  27,12m,  chi u r ng 9,85m, chi u cao m n 4,2m, chi u chìm 3,2m,  ả ố ượ s  l  do 10 h i lý/h,  công su t máy 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV

Danh m c 1ụ

ế

Đ n 5000 m3/h

Danh m c 1ụ

ấ ế

ế

Đ n 5000 m3/h; Công su t đ n 4.170 CV

Danh m c 1ụ

ấ ế

Chi u sâu cu c 10­20m; Công su t đ n 3.000CV

Danh m c 1ụ

công ngh  Bunga Orkid B, C, D

Danh m c 1ụ

c, vi c nâng

ả ộ ệ

ộ ướ ướ i các vùng n ạ ở ệ ố ượ c th c hi n b i h  th ng nâng h   ạ

ạ Là lo i giàn khoan di đ ng có kh  năng khoan thăm dò,  ạ c có đ  sâu 90m n khai thác t ự ạ h  thân giàn khoan đ ố ị và hãm c  đ nh chân. Đ t tiêu chu n ISO 9001­2008 do  Lloyd’s Register Quality Assurance s  VTU 6006599) ế ấ S c nâng đ n 20.000 t n ấ ế Công su t đ n 3.000 CV

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ế

ấ ế

Danh m c 1ụ

ướ

c 0,25m; công

Danh m c 1ụ

ườ i ớ

ướ

ứ c 0,8m; s c ch  28

ườ

Đ n 32 h i lý/h; Công su t đ n 3.200 CV dài 4,2m; r ng 1,71m; cao 0,55m; m m n su t 25­60HP; s c ch  4­6 ng dài 4,9m; r ng 2,2m; cao 1m, m m n ng

ấ i: công su t 29 HP

Danh m c 1ụ

ấ ế

Công su t đ n 5.000 CV

Danh m c 1ụ

ứ ộ

ụ ụ ụ ụ ị

ứ ạ ế

ứ ụ ầ

Tàu c u h  ­ c u n n 3.500CV, tàu ph c v  cho  ng phó  ầ ự ố s  c  tràn d u đ n 3500CV, tàu ph c v  d ch v  d u khí  ế đ n 6082 CV

Danh m c 1ụ

ế

ấ S c nâng đ n 5 t n

Danh m c 1ụ

ử ụ

S  d ng cho vi n thông ho c cho ngành đi n khác

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ườ

t, cho phép c p nh t b n đ  hi n tr

ậ ị

ầ ệ ỉ

ồ ầ

ộ ố

Danh m c 1ụ

ử ụ

ậ ự ộ ề  đ ng t p trung: giao  Ph n m m quan tr c khí mê tan t ậ ả ồ ệ ế ng,  di n ti ng Vi ồ ủ ả ị i các v  trí trên b n đ . T  giám sát  ch  th  và c nh báo t ầ ầ ở ả trung tâm: có kh  năng qu n lý t  16 đ u đo tr  lên. Đ u  ố ả đo khí mê tan: d i do: 0­5% CH4; sai s : ±0,10; khi n ng  ồ ộ đ  CH4 (0÷2%), ±0,2% khi n ng đ   CH4 (2÷5%). Đ u đo  ộ khí CO: d i do: 0­200ppm CO; sai s : ±5ppm khi n ng đ   CO (0÷200ppm). C­300, C30K, C­6000, C­150KP, C­60KP S  d ng cho  ư ngành b u đi n

Danh m c 1ụ

ế

Danh m c 1ụ

ấ Đ n 120 t n ớ ạ

ướ

i h n cân: 30­1000 t n, kích th

c bàn cân: 3x(12­

ố ầ

ậ ệ

ố ả

i

Gi 18)mm, c p chính xác: III, s  đ u do: 4­8, s  modul bàn  ả cân 1­3, bàn cân (v t li u): bê tông/thép, kh  năng quá t 125%

Danh m c 1ụ

ng ray: 1000mm ho c 1435mm, nhà  ướ

ặ  và đ u đo: G7, EU, kích th

c

ố ế

i h n cân (max) 120 t n,

ớ ạ ả

ạ ườ Dùng cho lo i đ ầ ấ ế ị ệ ử cung c p thi t b  đi n t ấ bàn cân: 3,8mx1,5m, c p chính xác: 1, sai s  < 1% theo tiêu  ẩ  OIML­R106, Gi chu n Qu c t ả ế ố ầ s  đ u đo: 4 chi c, kh  năng quá t

i: 125%

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

DC 6v ­ 2f­c

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ơ ệ

do đ ng c  đi n <50w, đo đi n áp, công su t tiêu th

Danh m c 1ụ

ế

ế

U đ n 380V, I đ n 100A

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

ầ ố

ấ ị c p chính xác 1,0: đi n áp đ nh m c (Un): 220VAC, dòng  ị ệ đi n đ nh m c (Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A: dòng đi n  ự ạ c c đ i (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A, dòng đi n kh i  ộ đ ng (Ist)<0,4%Ib; t n s  làm vi c: 50Hz; h ng s  công  ơ : 1600 xung/kwh t

Danh m c 1ụ

ầ ố

ấ ị c p chính xác 1,0: đi n áp đ nh m c (Un): 220VAC; dòng  ị ệ đi n đ nh m c (Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A: dòng đi n  ự ạ c c đ i (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A; dòng đi n kh i  ộ đ ng (Ist)<0,4%1b; t n s  làm vi c: 50Hz; h ng s  công  ơ : 800/1600 xung/kwh t

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

1 pha 12 v  trí; 1 pha 40 v  trí

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ạ ộ

Ho t đ ng b ng đi n

Danh m c 1ụ

Lo i 500 ml, 2000 ml

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

lo i ĐP­DL­ĐT05

Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ Danh m c 1ụ

ấ ượ

ng xi măng

dùng cho ôtô, môtô, bi n giao thông Cát đen, cát vàng ể ể Dùng đ  ki m tra ch t l ộ D ng b t màu tr ng Al2O3: 21 ­ 37%

ộ D ng b t

Danh m c 1ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

D ng b t màu xám ho c tr ng

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

PCw PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

PCpuz

Danh m c 2ụ

PCit

Danh m c 2ụ

PCs, PChs

Danh m c 2ụ

ế

i nhi

Danh m c 2ụ

ỡ ừ

ế

16 mesh đ n 100

ệ ộ ơ t đ   Xi măng OWC dùng b m trám gi ng khoan t ỉ ọ 100oC, đ  sâu ­2,600, t  tr ng 1,72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3, áp  ấ su t 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m ắ ạ D ng v y màu tr ng trong, kích c  t mesh ộ ạ D ng b t, h t màu tr ng ho c vàng sáng ộ ạ D ng b t

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ạ ạ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ộ ộ ạ ơ

ơ

ế ấ

ặ ạ D ng b t ho c h t màu tr ng D ng b t màu vàng sáng Các lo i s n trang trí công nghi p đ c ch ng (bao g m s n  giàn khoan và các k t c u)

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

ướ

ấ Keo dán g ch t m l n có kích th

c ≥800x800mm

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ể ệ

D ng b t màu vàng sáng Cao nhôm và sa m tố ạ Dùng đ  xây trát g ch bê tông nh , dùng trong công tác  hoàn thi n ngành xây d ng

Danh m c 2ụ

F32 mm ­ F40 mm

Danh m c 2ụ

ạ ố

ệ ố ị

ệ ướ

c ánh sáng m t tr i không b  ion hóa d

t th p ch u  ự i tia c c tím,

ặ ờ ệ ộ ấ

c nhi

Danh m c 2ụ

ộ ề

t đ  th p ­40 đ  C ấ ệ ộ ị t đ  và áp su t cao, đ  b n  ế

ồ t, không gây ti ng  n và rung khi dòng

Lo i  ng f 20­110mm. Có h  s  truy n nhi ượ đ ị ượ ch u đ ạ ố Lo i  ng f 20­90mm ch u nhi ố ố ị cao, ch u u n t ả ướ c ch y qua n

F20 ­ F200 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ườ

ế

Đ ng kính trong đ n F35 mm

Danh m c 2ụ

ọ b c PE/PP ho c FBE Dày 50 ­ 200 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ế ạ

ộ ừ

ư

ử ị  các linh ki n nh  khung c a đ nh hình,  ị t và ch u áp l c

ế

Ch  t o đ ng b  t ộ h p kính, gioăng. Có tính cách âm, cách nhi ượ cao; ti

t ki m năng l

ng

Danh m c 2ụ

0,9 mm x 0,8 m x 2 m

Danh m c 2ụ

ườ

ặ L p đ t trong đ

ng  ng gang, nh a, bê tông

ướ

Đi n áp 10­22­35kV. Kích th

c 1x0,64x0,008m

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Đi n áp 10­22­35kV

Danh m c 2ụ

ướ

Kích th

ả c 1 x 0,008 m tr i sân c u lông

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

Làm c p pha xây d ng

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ự ố

ườ

ỷ ọ

ướ c: 0,022 ÷ 0,038% theo kh i l ậ

ng l c u n: 40 ÷ 70  ố ượ ị

ng;  ng l c ch u va đ p: 3 ÷ 5,5 Joule; kh  năng ch u mài

Danh m c 2ụ

ế

h t mài corindon nhân t o, ch t liên k t

Danh m c 2ụ

ế

5 mm đ n 900 mm, đ  dày t

5 mm

T  tr ng 2,38­2,45 kg/dm3; c N/mm3; Đ  hút n ự ườ c mòn: 170÷210 mm3 ế ạ ừ ạ ượ Đ c ch  t o t g mố ườ Đ ng kính ngoài t ế đ n 300 mm

Danh m c 2ụ

h t mài corindon nhân t o. Có các hình

Danh m c 2ụ

ế

h t mài corindon nhân t o, ch t liên k t

Danh m c 2ụ

ườ

ế

ng kính ngoài 100 mm đ n 350

ế

ượ ế ạ ừ ạ Đ c ch  t o t ố ữ ậ kh i vuông, ch  nh t, d  hình khác ế ạ ừ ạ ượ Đ c ch  t o t nh a.ự Đá hình bánh xe, có đ mm, dày 1,5 mm đ n 5 mm

Danh m c 2ụ

ị ượ

ế ạ ừ ặ

H t thô và h t m n đ

c ch  t o t

qu ng bôxít nhôm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ế ạ

Ch  t o b ng cách nén ép xi măng + cát

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

ườ

ế Cho đ ng dây đ n 35 kV ườ Đ ng kính 300, 400, 500, 600 mm.

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

i 30m

Danh m c 2ụ

ớ i 1200mm, chi u dài t ụ

ướ

i thép gia

ườ Đ ng kính t ử ụ s  d ng công ngh  phun văng liên t c có l ườ c

ệ ng cho bê tông

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

920 x 1500 mm Mg­Chrome, Mg­Spinel (MS80, MS86), Sam t A (TS A),  Sam t B (TS B) ấ Dùng cho các nhà máy s n xu t xi măng, lò n u th y tinh,  ệ lò luy n thép.

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

c viên đ n 800 mm x 800 mm

ế

(Ceramic, granit, Cotto, Terrazo, Brestonstone, Terastone)  ế ướ kích th ỡ ớ kích c  l n đ n 1000 cm x 1000 cm Các lo i ạ Dày 1,5 ­ 18mm

ế

ừ ừ ệ

600 mm tr  lên

ộ ộ

ạ ạ ạ ạ

ấ ấ

6 đ n 12 mm dày t dày t  1,5 ­ 18mm ký hi u SPHC/O, r ng t D ng cu n dày 3­4 mm D ng cu n dày 1,5­3mm D ng t m dày 3­4 mm D ng t m dày 1,5­3 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

ừ ừ ừ

ở  600 mm tr  lên  1­3 mm  0,5­1 mm  0,15­0,5mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

i 0,6% tính theo tr ng

ng cacbon d

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ướ

ng cacbon d

i 0,6% tính theo tr ng

ệ Ký hi u SPCC, SPCC­1, SPCC­2.4.8, SPCD, SPCE, có  ề ộ chi u r ng t ộ ạ d ng cu n, dày t ộ ạ d ng cu n, dày t ộ ạ d ng cu n, dày t ướ ượ ộ ạ d ng cu n, có hàm l ượ ng và chi u dày không quá 0,17mm l ạ Lo i khác ừ ấ ạ  3 mm tr  lên D ng t m, dày t ừ ấ ạ d ng t m, dày t  1­3 mm ừ ấ ạ d ng t m, dày t  0,5­1 mm ừ ấ ạ d ng t m, dày t  0,15­0,5mm ượ ấ ạ d ng t m, có hàm l ượ ng và chi u dày không quá 0,17mm l ạ Lo i khác

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Dày t

1,2 mm tr  xu ng

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Dày t

1,2 mm tr  xu ng

Danh m c 2ụ

Dày t

1,2 mm tr  xu ng

Danh m c 2ụ

Dày t

1,2 mm tr  xu ng

ướ

ượ

i 0,25% tính theo tr ng l

ng cacbon d

ng

ượ n sóng ả

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ướ

ượ

ng cacbon d

i 0,6%, tính theo

ượ ượ

Có hàm l ượ ạ D ng l ề ộ ạ D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm ạ n sóng có hàm l D ng l ọ tr ng l ng

Danh m c 2ụ

ế

F5,5 ­ F40 mm  ạ Các lo i thép hình U, I, L, T có chi u cao đ n 140 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

F1 ­ F5 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

ạ ủ

6 ­ 20 mm, áp su t >

ạ Lo i thông d ng và lo i F150 ­ F600 mm, dài 5 ­ 6 m ằ B ng thép dùng cho th y đi n, dày t 15at

F14 ­ F115mm F40 ­ F150 mm; dày 6,4­35mm, mác thép X60­X80

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

F400 ­ F2.600 mm

Danh m c 2ụ

ườ

ộ ế

ẩ ng b ) kh u đ  đ n

ộ ế ẩ kh u đ  đ n 100m, t ả ọ 100 m t

i tr ng T26 (đ

ả ọ i tr ng H30 (đ ắ ườ ng s t)

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

Lo i thông d ng

Danh m c 2ụ

Bao g m c  giàn mái không gian

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

Dày 0,25 ­ 0,55 mm; dài 3500 mm

Danh m c 2ụ

10­80m ạ Lo i thông d ng

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

2

ế

ụ Lo i thông d ng ế ế ấ Có k t c u đ n 37 s i; ti

ế t di n đ n 170 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Lo i thông d ng

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Lo i thông d ng

Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ

ạ ạ

ướ ướ

ệ ệ

Lo i 2 dòng n Lo i 1 dòng n

c dùng trong nhà v  sinh c dùng trong nhà v  sinh

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ệ ệ ế

ạ ạ ạ ạ

ướ ướ ướ ướ

Lo i 2 dòng n Lo i 1 dòng n Lo i 2 dòng n Lo i 2 dòng n

c dùng trong nhà v  sinh c dùng trong nhà v  sinh c dùng trong nhà b p c dùng r a tay

2

ế

ệ ừ

ế

Ti

t di n t

16 đ n 630 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

f2,6 mm, f 8mm, f 17 mm;

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

2

ế

ệ ừ

ế

Ti

t di n t

35 đ n 1200 mm

Danh m c 2ụ

2

ế

ệ ừ

ế

t di n t

16 đ n 1200 mm

ườ

ề ả

Ti (A, AC, ACSR, TK cho đ

ng dây truy n t

ệ i đi n)

ấ ẻ ổ ỡ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ướ

ằ B ng h n h p ch t d o t ng h p + s i th y tinh ạ Lo i NAEH14 kích c  f2,4; f3,2; f4,0mm ạ ỡ Lo i N71T­I kích c  f1,0; f1,2; f1,6 mm ạ ỡ Lo i NA71T­S kích c  f1,0; f1,2; f1,6 mm ạ ỡ Lo i NA71T­G kích c  f1,0; f1,2; f1,6 mm ạ Lo i NA70S kích c  f0,8 ­ f1,6 mm ạ Lo i NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 có các  kích th

c f2,5; f3,25; f4,0; f5,0­f5,4 mm

Danh m c 2ụ

HH50 6­35 kv

ằ F24 x F32 b ng composite

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ơ

ơ

3 pha

ộ ộ

ộ  1 pha. H p công t ộ

ộ H p 1,2, 4,6 công t ộ ắ H p s t 6 l

, 9 l

, H p composite 6 l

ườ

ng ấ

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

2

2

ế ế

ế ế

ệ ệ

ạ ạ

ơ ơ

đèn dây tóc lo i thông th đèn compact 2U, 3U công su t 5­20W đèn hu nh quang FHF công su t 32W, đèn hu nh quang  ấ FLD công su t 18 và 36W ặ Lo i 1 ho c 2 lõi có ti ặ Lo i 3 ho c 4 lõi có ti

t di n lõi đ n đ n 630 mm t di n lõi đ n đ n 400 mm

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ế

t đi n l n nh t cho 1 pha đ n 2000 mm2 (ph n lõi),

ệ ớ ừ

ế có ti ệ đi n áp t

0.6kv ­ 170kv

Danh m c 2ụ

ộ ế

ế

0,5­16mm2

t di n t ừ

ừ t  2 ru t đ n 91 ru t; có ti ừ ườ Đ ng kính t

0,4 ­ 0,9 mm, t

ệ ừ  6 ­ 1.200 đôi

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

CAT5, CAT5E, CAT6

Danh m c 2ụ

ộ ử ụ

ư

ề ợ M t ho c nhi u s i S  d ng cho ngành b u đi n

Danh m c 2ụ Danh m c 2ụ

ị ườ

ng dò 1650 mm,

ệ ượ

Ký hi u 36 NF250 CD1650. Đi n áp đ nh m c 36 KV,  ứ dòng đi n đ nh m c 250A, chi u dài đ ọ tr ng l

ệ ề ng 15kg, màu men nâu

Danh m c 2ụ

ụ Xây d ng dân d ng và th y đi n

Danh m c 2ụ

ộ ẩ Đ   m t

10,4 ­ 12,5%

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ế ề ặ

tinh khi

t v  m t hóa h c,

ọ ở ể ắ  th  r n

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

0,5­2 cm

ừ Dài 27cm, r ng 17cm, dày t ầ ủ Đóng bao bì theo yêu c u c a khách hàng

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ơ

vàng s y, nâu ph i, burley

Danh m c 3ụ

ơ

ấ ớ

ộ ẩ

vàng s y, nâu ph i, burley ỏ ườ ọ ọ c ng l n, c ng nh  (đ

ng kính > 1,5mm, đ   m 9­10%)

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

FeS2 (≥ 33% S)

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Ca5F(PO4)3 có t ng P

2O5 ≥ 24%

MgO.SiO22H2O

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

CaF2>75%

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Mn: 35­40% 18­20% Cu

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

55% Pb

Danh m c 3ụ

28­30% Zn 46% Cr2O3

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

65% WO3

TiO2: 52­54% TiO2: 90% ZrO2: 62­65%

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ng C ≥ 98%  > 99.95% Nit

l ng > 99.95%

Cl2 ≥ 99.5%   ượ Hàm l ơ Khí Nit ạ D ng khí, l ng O

ơ ỏ 2 > 99.6%

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

tế

HCl (KT) ≥ 30%: HCl tinh khi H2SO4 ≥ 97% ậ Axit nitric đ m đ c 99% H3SO4 ≥ 98%

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Đ  thu n > 99.6%

60% Zn, 80­90% ZnO Al(OH)3 (≥ 63% Al2O3) MnO2 ≥ 68%

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Al2(SO4)3.18H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14H2O (≥ 17% Al2O3)

AlNH4(SO4).12H2O (≥ 10.3% Al2O3)

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ạ ặ

ộ ẩ đ   m max: 5%; phospho (P) min 17%; canxi (Ca) min  21%; Flouride (F) max 0,18%. Arsenic (Ast max 0.003%,  kim lo i n ng max 0,003%

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ệ ả

ế

t, thay th  cho STPP (Sodium Tripoly

NaSiO3 Mođun 2.2­3.4 Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O dùng làm nguyên li u s n  ấ ộ xu t b t gi Phosphate)

Danh m c 3ụ

ồ ấ

ố ơ

ộ ổ

ồ ố ủ

ơ

ộ N ng đ  ion axit (tính theo axít sunfuric) ≤ 0,04%; N ng đ   ộ ch t không b c h i ≤ 0,08%; Đ   n đ nh ≥ 97%; N ng đ   ổ t ng CO2 (tính theo C) ≤ 0,025%; N ng đ  mu i c a Axit  Nit ric (tính theo NO

3) ≤ 0.02%

Danh m c 3ụ

ồ ấ

ố ơ

ộ ổ

ồ ố ủ

ơ

ộ N ng đ  ion axit (tính theo axit sunfuric) ≤ 0,04%; N ng đ   ộ ch t không b c h i ≤ 0,08%; Đ   n đ nh ≥ 97%; N ng đ   ổ t ng CO2 (tính theo C) ≤ 0,035%; N ng đ  mu i c a Axit  Nit ric (tính theo NO3) ≤ 0,025%

Đ  thu n > 99.7%

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ấ ẩ ử

ể ả

dùng đ  s n xu t ch t t y r a (LAS)

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

amoxilin, ampicilin

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ơ

Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a ba nguyên t nit

, phospho, kali

Danh m c 3ụ

dùng đ  in ch ng minh nhân dân In trên bao bì carton In trên màng PP, PE, OPP

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

QĐ s  03/2006/QĐ­BCN c a B  Công nghi p

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

QĐ s  03/2006/QĐ­BCN c a B  Công nghi p

Danh m c 3ụ

Ch t hóa d o DOP

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ế ế

ử ụ ơ

ả ữ ơ

ả ả

ự ự S  d ng trong ch  bi n cao su, gia công nh a PVC, m c  ủ ề ặ ừ ượ ứ ng axit béo ph  b  m t t in, s n, sành s  … có hàm l   ủ ề ặ ượ ng ch t ph  b  m t  2,8­3,2%: s n ph m v i hàm l ấ ấ ả ụ titanat h u c  1%  ng d ng trong s n xu t t m gi  da  ớ ộ ụ PVC, dây cáp… có tác d ng làm gi m đ  nh t quá trình  ủ ả tr n, giúp cho s  hình thành nhanh c a s n ph m

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

dày 0,05­0,4 mm

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Nhi u kích c

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ượ ượ

42­55 g/m2  40­120 g/m2.

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ừ ng t ừ ng t ồ

ị Đ nh l ị Đ nh l Không bao g m các lo i có mã s : 4802.51.20, 4802.60.20,  4802.30.00, 4802.40.00, 4802.20.00 ể ầ Dùng đ  lót gi y ượ ị ng 68­75 g/cm2 đ nh l

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ấ ộ ự

ể đ  bao gói hàng và s n xu t h p đ ng hàng lo i nh

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

385*287mm

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

366*287mm và 376*287mm (gi y ho c bìa làm bao bì)

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

233.5*99.5mm R ng 400mm, dài 1,85m

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

2

ượ

ị đ nh l

ng 28­30 g/cm

thêu theo m uẫ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

100% len, d t vân đi m, vân chéo

Danh m c 3ụ

ỉ ố

S i cotton, cotton slup d t khâu Ch  s  NE 5,5­20, 100% cotton

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ể ể

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ể ả ả

ả ả ả ữ

100% cotton 100% cotton 100% cotton Ne 7­8,4 Ne 8,5­20 CD (Card) CD (Card) CD (Card) T (Twist) T (Twist) T (Twist) CM (Comb) CM (Comb) CVC (40% polyester + 60% comb) CVC (40% polyester + 60% comb) V i vân đi m, không quá 100g/m2 V i vân đi m, trên 100g/m2 V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i vân chéo  ch  nhân

Danh m c 3ụ

ả ệ

V i d t khác

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ể ả ả

ả ả ữ

V i vân đi m V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i vân chéo  ch  nhân

Danh m c 3ụ

ả ệ

Danh m c 3ụ

V i d t khác ả ệ ằ

ượ

ế

ổ  7 đ n 15OZ, kh

ế

ỉ ố ợ

ế

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ể ả ả

V i d t b ng nguyên li u 100% cotton, cotton polyester,  ọ ng t cotton polyester pandex… tr ng l ả v i 55’ đ n 63’, ch  s  s i 6 đ n 16Nc ả ể V i vân đi m ả ệ V i d t khác ả V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k  c  v i vân chéo  ữ ch  nhân

Danh m c 3ụ

V i vân chéo, vân đi m

Danh m c 3ụ

ể V i vân đi m, vân chéo

Danh m c 3ụ

ỉ ố

Ch  r i, ch  suôn ệ ả ỉ S i PE làm ch  may và d t v i

ấ c dùng s n xu t dây khóa kéo

ế

ệ ướ Nguyên li u c ộ r ng 230mm, dài đ n 5000m ộ r ng 127cm, dài 4,5m

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ộ ề

ư

viscose rayon ch a

ả ệ V i d t thoi b ng s i có đ  b n cao t ắ ẩ t y tr ng

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

100% PE 100% polyester 100% polyester

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

65% polyester + 35% cotton

Danh m c 3ụ

65% polyester + 35% cotton

Danh m c 3ụ

65% polyester + 35% visco

ACM (Acrylic và Comb)

100% vison PE (polyester) P/C (polyester và cotton) T (Twist)

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ạ ợ

ỉ ố

Các lo i s i T/C ch  s  Ne20­Ne46

Danh m c 3ụ

ơ

V i thoi khác t

các s  Stapen polyester

Danh m c 3ụ

Các s i có các màu khác nhau

Danh m c 3ụ

ả ệ

V i d t vân đi m

Danh m c 3ụ

ả ệ

ơ

V i d t thoi khác t

các x  Stapen polyester

Danh m c 3ụ

ả V i may đ ng ph c, th i trang ki u d t vân đi m, vân  chéo

Danh m c 3ụ

V i may áo, may qu n d t vân chéo, vân đi m nhu m màu

Danh m c 3ụ

ả V i may đ ng ph c, th i trang ki u d t vân đi m, vân  chéo

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ệ ướ

nguyên li u c

ấ c dùng s n xu t dây khóa kéo

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ả ố

V i khăn lông các lo i, v i n i vòng

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

gi

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ặ  da đ c, gi ả ạ

ộ ặ

ả ạ  da x p, v i b t, v i m m ố ệ i  Lo i bao: v i cu n, bao bì d t PP, th i túi PE, bao bì in t đa 9 màu và 2 m t, bao l ng HDPE, tráng ph  02 m t trên  bao bì PP

Danh m c 3ụ

ượ ệ ợ

ố ớ

ắ ạ

ộ ớ c d t s i  Lo i bao: bao bì m t l p, trong tráng màng đ ạ ắ ằ b ng màng PP, màu s c, màu tr ng sáng đ i v i lo t bao  ụ ố ớ 25kg, màu tr ng đ c đ i v i lo i bao 40kg và 50 kg

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ả ệ ượ

V i d t đ

ố c tráng ch ng th m

Danh m c 3ụ

ư

ượ ẩ

Đã nhu mộ ặ Ch a ho c đã đ

c t y tr ng

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ạ Lo i thông d ng Các lo iạ

f5 ­ f32 mm

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ụ Lo i thông d ng có đ  dày t

1,5 ­ 12 mm

Danh m c 3ụ

2310A­2825CE (t

ế  2ml đ n 30ml)

Danh m c 3ụ

ế 1 đ n 10 ml (đáy b ng, mi ng loe, hai đ u nh n, màu nâu,  tr ng)ắ

Danh m c 3ụ

A 60 (đèn tròn các lo i)ạ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ượ

f12 ­ f40 mm Compozit đ ụ ứ

ủ ế ạ ừ  prepreg s i th y tinh lo i E,  ệ

ợ c ch  t o t ng d ng trong công nghi p làm tàu

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

0,5mm­5,4mm rubi, saphia 99,99% Au 09K, 14K, 18K 18K GCC

FeMn (65­75%)

FeSi (45%)

ỡ ừ

%Cr: 50­65%; %C<10% ế W 75% kích c  t

10 đ n 50 mm

ề ề

ừ ừ

chi u dày t chi u dày t

3­4 mm  1,5­3 mm

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Dày t

0,15­1,8 mm

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ế  D10 đ n D25

12,7mm­32mm CT5, 20 MnSi t f < 100 mm f < 14 mm

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ượ

Hàm l

ng C > 0,6%

Danh m c 3ụ

ặ ắ

ậ M t c t ch a nh t, vuông, C > 0,6%

Danh m c 3ụ

80­140 mm

ề U.I.H chi u cao l < 80mm ề L chi u cao l < 80mm ề ừ  80­140 mm L chi u cao l t ừ ề  80­140 mm U chi u cao l t ừ ề  80­140mm I chi u cao l t ừ ề  80­140 mm H chi u cao l t ừ ề C,V chi u cao l t H = 250 mm ạ ẽ ư ch a m  k m m  k mạ ẽ 0,13mm­0,4mm

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ế

SS400, SS540 t

L80 đ n L130; Q235 t

ế  C80 đ n C180

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Lo i thông d ng

Danh m c 3ụ

ử ụ

S  d ng trong công trình th y đi n

Danh m c 3ụ

ử ụ

S  d ng trong công trình th y đi n

Danh m c 3ụ

ử ụ

S  d ng trong công trình th y đi n

Danh m c 3ụ

ử ụ ử ụ

ủ ủ

ệ ệ

S  d ng trong công trình th y đi n S  d ng trong công trình th y đi n

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ử ụ

S  d ng trong công trình th y đi n

Danh m c 3ụ

ườ

ế

đ

ng kính đ n 1.524 mm

Danh m c 3ụ

ườ

ế

đ

ng kính đ n 1,524 mm

Danh m c 3ụ

ế Cho ĐZ đ n 500kV

Danh m c 3ụ

ế

Cho TBA đ n 500kV

Danh m c 3ụ

ế

Đ n 90m

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ườ ườ

ng  ng

ẩ ẩ

ạ ạ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ế Cao đ n 50m ầ ụ Lo i thông d ng và khung nhà thép, d m c u thép đ ả ọ ộ ế ộ b , kh u đ  đ n 100 m, t i tr ng H30, đ m thép đ ả ọ ộ ế ắ i tr ng T26 s t kh u đ  đ n 100 m t ụ Lo i thông d ng ụ Lo i thông d ng ướ

ấ ử ụ

ử ủ ự ố

Kích th c: 500x800mm, áp su t th  kín 30kPa, áp su t  th  th y l c 250kPa, dung tích 157lít, môi ch t s  d ng:  ụ ph t pho, công d ng: ch a ph t pho

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ụ ụ

ạ ạ

Lo i thông d ng Lo i thông d ng

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Lo i thông d ng

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Lo i thông d ng

ạ ồ

16­630mm2

ế ế

Lõi s t, m  đ ng ệ ừ Ti ệ ớ Ti

t đi n t t đi n l n nh t 50 mm2

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ệ ớ

ấ t di n l n nh t 50x160 mm2

Đ ng nguyên li u đ  s/x dây cáp đi n f 6 ­ f14 mm f < 6 mm ế Ti ế đ n f 1.500 mm

ườ

cho đ

ng dây h  áp, trung áp

ườ

Đ ng kính 1,7 mm ­ 4,2mm

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ạ Cho ĐZ h  áp, trung áp ạ Cho ĐZ h  áp, trung áp

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Lo i thông d ng

Danh m c 3ụ

ế

ệ ừ

t đi n t

35­1200mm2

Ti Cho ĐZ trung áp, cao áp

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ế

ế

ti

t đi n đ n 600 mm2

Danh m c 3ụ

ế

ệ ừ

t đi n t

16­1200 mm2

Ti Cho ĐZ trung áp, cao áp

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ế

ế

ti

t di n đ n 600 mm2

99,6% Pb

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

48­50% Zn 99,75% Sn

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ế

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ụ Lo i thông d ng ộ 50 chi c/H p Size No.10 f 2,4 x 175; 2,4 x 150; f 3,2 x 175; f 3,2 x 150; 1,6 x 175; x  150; 4 x 175 (mm) Lo i thông d ng theo sau máy kéo RM1­6922­000 (dùng cho máy in)

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ụ C m linh ki n bao g m khung nh a, b n m ch và dây  ồ đ ng ghép l

ệ ạ i

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

Vòng lo i 24k và 30k QK1­5868­000A, S8­71961, S8­71957, S8­71958, S8­71969,  S8­71983, SS8­71974 (dùng cho máy in)

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ướ

Cho công trình l

ệ i đi n

Danh m c 3ụ

ướ

Cho công trình l

ệ i đi n

Danh m c 3ụ

ướ

Cho công trình l

ề i đi n, đi u khi n

Danh m c 3ụ

G13/12*30(26) ụ Không k  cáp đ ng tr c Các lo iạ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ệ ề

ng dò: 1650mm,

ệ ượ

ị Ký hi u: 36NF 250 CD1650. Đi n áp đ nh m c: 36KV.  ườ ứ Dòng đi n đ nh m c: 250A, chi u dài đ ẩ ọ tr ng l

ng 15kg, màu men trên s n ph m: màu nâu

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

Danh m c 3ụ

ơ

ử ạ

ỗ ợ ệ ấ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ử ụ

ả ể

Danh m c 3ụ

ướ

ơ

ạ i đi n; lo i 1 công t

ệ ơ

ơ

Ký hi u B777 Blocker Door: cánh c a phía sau đ ng c , có  ch c năng h  tr  vi c c t cánh và h  cánh máy bay Dùng trong y tế ố D i đo: 0­3% CH4, sai s : 0,1% khi n ng đ  CH 4 (0­2%),  ệ hi n th  LED 7 đo n, đi n áp ngu n 5DVC, s  d ng pin  xác Ni­NH Cho công trình l ơ t

ạ  1 pha; lo i 2 công   3 pha

ạ  1 pha; lo i 4 công t

ạ  1 pha; lo i 1 công t

Danh m c 3ụ

ướ

Danh m c 3ụ Danh m c 3ụ

ạ ổ

ơ

ơ  viên, 10x22T, súng b n đ n cao su, h i

ệ i đi n Cho công trình l ắ YSR007, súng rullo, b n đ n cao su, h i cay Record COP, lo i  cay

Danh m c 3ụ

ậ K200, G y đi n

Danh m c 3ụ