
V Mã hàng Mô t hàng hoáảEnglish Mã t ng ngươ ứ
Ghi chú
Nhóm
Ki m tra NN v ch t l ngể ề ấ ượ C m xu t nh p kh uấ ấ ậ ẩ
GPNK;
0 1 2 3 4 5 6 9 12
13
16 19 22 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
PH N IẦSECTION I
#MACRO? #MACRO?
ĐNG V T S NG; CÁC S N PH M T ĐNG V TỘ Ậ Ố Ả Ẩ Ừ Ộ Ậ LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS
Chú gi i.ảNotes.
Ch ng 1ươ Chapter 1
Đng v t s ngộ ậ ố Live animals
Chú gi i.ảNotes.
1. This Chapter covers all live animals except:
(c) Đng v t thu c nhóm 95.08.ộ ậ ộ (c) Animals of heading 95.08.
0101 Ng a, l a, la s ng.ự ừ ố Live horses, asses, mules and hinnies.
1 - Ng a:ự- Horses:
2 01012100 - - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON - - Pure-bred breeding animals 0 0 0 *
2 01012900 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5
1 010130 - L a:ừ- Asses:
2 01013010 - - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON - - Pure-bred breeding animals 0 0 0 *
2 01013090 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5
1 01019000 - Lo i khácạCON 5 0 5
0102 Đng v t s ng h trâu bò.ộ ậ ố ọ Live bovine animals.
1 - Gia súc: - Cattle:
2 01022100 - - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON - - Pure-bred breeding animals 0 0 0 *
2 010229 - - Lo i khác:ạ- - Other:
3 01022910 - - - Gia súc đc (k c bò đc)ự ể ả ự CON - - - Male cattle (including oxen) 5 0 5 *
3 01022990 - - - Lo i khácạCON - - - Other 5 0 5 *
1 - Trâu: - Buffalo:
2 01023100 - - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON - - Pure-bred breeding animals 0 0 0 *
2 01023900 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5 *
1 010290 - Lo i khác:ạ
2 01029010 - - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON - - Pure-bred breeding animals 0 0 0 *
2 01029090 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5 *
0103 L n s ng.ợ ố Live swine.
1 01031000 - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON 0 0 0 *
1 - Lo i khác:ạ
2 01039100 - - Tr ng l ng d i 50 kgọ ượ ướ CON 5 0 5 *
2 01039200 - - Tr ng l ng t 50 kg tr lênọ ượ ừ ở CON 5 0 5 *
0104 C u, dê s ng.ừ ố Live sheep and goats.
1 010410 - C u:ừ
2 01041010 - - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON - - Pure-bred breeding animals 0 0 0 *
2 01041090 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5 *
1 010420 - Dê:
2 01042010 - - Lo i thu n ch ng đ nhân gi ngạ ầ ủ ể ố CON - - Pure-bred breeding animals 0 0 0 *
2 01042090 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5 *
0105
1 - Lo i tr ng l ng không quá 185 g:ạ ọ ượ
2 010511 - - Gà thu c loài Gallus domesticus:ộ
3 01051110 - - - Đ nhân gi ngể ố CON - - - Breeding fowls 0 0 0 *
3 01051190 - - - Lo i khácạCON - - - Other 10 5 5 *
2 010512 - - Gà tây: - - Turkeys:
3 01051210 - - - Đ nhân gi ngể ố CON - - - Breeding turkeys 0 0 0 *
3 01051290 - - - Lo i khácạCON - - - Other 5 0 5 *
2 010513 - - V t, ngan:ị- - Ducks:
3 01051310 - - - Đ nhân gi ngể ố CON - - - Breeding ducklings 0 0 0 *
3 01051390 - - - Lo i khácạCON - - - Other 5 0 5 *
2 010514 - - Ng ng:ỗ- - Geese:
3 01051410 - - - Đ nhân gi ngể ố CON - - -Breeding goslings 0 0 0 *
3 01051490 - - - Lo i khácạCON - - - Other 5 0 5 *
2 010515 - - Gà lôi: - - Guinea fowls:
3 01051510 - - - Gà lôi đ nhân gi ngể ố CON - - - Breeding guinea fowls 0 0 0 *
3 01051590 - - - Lo i khácạCON - - - Other 5 0 5 *
1 - Lo i khác:ạ- Other:
2 010594 - - Gà thu c loài Gallus domesticus:ộ- - Fowls of the species Gallus domesticus:
3 01059410 - - - Đ nhân gi ng, tr gà ch iể ố ừ ọ CON - - - Breeding fowls, other than fighting cocks 0 0 0 *
3 01059440 - - - Gà ch iọCON - - - Fighting cocks 5 0 5 *UDDB Gi m: 5% => 0%ả
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 01059491 - - - - Tr ng l ng không quá 2 kgọ ượ CON - - - - Weighing not more than 2 kg 5 5 5 *
4 01059499 - - - - Lo i khácạCON - - - - Other 5 5 5 *
2 010599 - - Lo i khác:ạ- - Other:
3 01059910 - - - V t, ngan đ nhân gi ngị ể ố CON - - - Breeding ducks 0 0 0 *
3 01059920 - - - V t, ngan lo i khácị ạ CON - - - Other ducks 5 0 5 *UDDB Gi m: 5% => 0%ả
3 01059930 - - - Ng ng, gà tây và gà lôi đ nhân gi ngỗ ể ố CON - - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls 0 0 0 *
3 01059940 - - - Ng ng, gà tây và gà lôi lo i khácỗ ạ CON - - - Other geese, turkeys and guinea fowls 5 0 5 *UDDB Gi m: 5% => 0%ả
0106 Đng v t s ng khác.ộ ậ ố Other live animals.
1 - Đng v t có vú:ộ ậ
2 01061100 - - B đng v t linh tr ngộ ộ ậ ưở CON 5 0 5 *
2 01061200 CON 5 0
2 01061300 - - L c đà và h l c đà (Camelidae)ạ ọ ạ CON - - Camels and other camelids (Camelidae) 5 0 5 *C m XK;ấ38/2008/QĐ-BNN
2 01061400 - - ThỏCON - - Rabbits and hares 5 0 5 *
2 01061900 - - Loài khác CON - - Other 5 0 5 *C m XK;ấ38/2008/QĐ-BNN
1 01062000 - Loài bò sát (k c r n và rùa)ể ả ắ CON - Reptiles (including snakes and turtles) 5 0 5 *C m XK;ấ38/2008/QĐ-BNN
1 - Các lo i chim:ạ- Birds:
2 01063100 - - Chim săn m iồCON - - Birds of prey 5 0 5 *C m XK;ấ38/2008/QĐ-BNN
2 01063200 CON 5 0 5 *
2 01063300 - - Đà đi u; đà đi u Úc (Dromaius novaehollandiae)ể ể CON - - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) 5 0 5 *C m XK;ấ38/2008/QĐ-BNN
2 01063900 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5 *
1 - Côn trùng: - Insects:
2 01064100 - - Các lo i ongạCON - - Bees 5 0 5 *
2 01064900 - - Lo i khácạCON - - Other 5 0 5 *
1 01069000 - Lo i khácạCON - Other 5 0 5 *
Ch ng 2ươ Chapter 2
Th t và ph ph m d ng th t ăn đc sau gi t mị ụ ẩ ạ ị ượ ế ổ Meat and edible meat offal
Chú gi i.ảNote.
1. Ch ng này không bao g m:ươ ồ 1. This Chapter does not cover:
0201 Th t c a đng v t h trâu bò, t i ho c p l nh.ị ủ ộ ậ ọ ươ ặ ướ ạ Meat of bovine animals, fresh or chilled. QLRR-2334; QLRR-2334
1 02011000 - Th t c con và n a con không đuị ả ử ầ KG 30 0 5 *QLRR-2334; QLRR-2334 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 02012000 - Th t pha có x ng khácị ươ KG 20 0 5 *QLRR-2334; QLRR-2334 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 02013000 - Th t l c không x ngị ọ ươ KG 14 0 5 *QLRR-2334; QLRR-2334 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
0202 Th t c a đng v t h trâu bò, đông l nh.ị ủ ộ ậ ọ ạ Meat of bovine animals, frozen. QLRR-5486; QLRR-5486
1 02021000 - Th t c con và n a con không đuị ả ử ầ KG 20 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 02022000 - Th t pha có x ng khácị ươ KG 20 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 02023000 - Th t l c không x ngị ọ ươ KG 14 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
0203 Th t l n, t i, p l nh ho c đông l nh.ị ợ ươ ướ ạ ặ ạ Meat of swine, fresh, chilled or frozen. QLRR-5486; QLRR-5486
1 - T i ho c p l nh:ươ ặ ướ ạ
2 02031100 - - Th t c con và n a con không đuị ả ử ầ KG 25 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02031200 - - Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ngị ị ả ủ ươ KG 25 0
2 02031900 - - Lo i khácạKG 25 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 - Đông l nh:ạ
2 02032100 - - Th t c con và n a con không đuị ả ử ầ KG 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02032200 - - Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ngị ị ả ủ ươ KG 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02032900 - - Lo i khácạKG 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
0204 Th t c u ho c dê, t i, p l nh ho c đông l nh.ị ừ ặ ươ ướ ạ ặ ạ QLRR-5486; QLRR-5486
1 02041000 KG 7 0
1 - Th t c u khác, t i ho c p l nh:ị ừ ươ ặ ướ ạ
2 02042100 - - Th t c con và n a con không đuị ả ử ầ KG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
2 02042200 - - Th t pha có x ng khácị ươ KG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
2 02042300 - - Th t l c không x ngị ọ ươ KG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
Đn vơ ị
tính
Thu
ế
NK
u ư
đãi
Thu ế
NK
ĐĐƯ
B
Thu ế
VAT
Thu ế
TTĐB
Thu
XKế
Thu
ế
MT
Chính sách m t ặ
hàng
Qu n lý ả
giá
Gi y phép nh p ấ ậ
kh uẩ
H n ạ
ng ch ạ
thu ế
quan;
Qu n lý ả
hóa
ch tấ
Hàng tiêu
dùng
(TT07)
Chính
sách khác
GPNKTĐ
;
Ki m ể
d ch;ị
Phân tích
nguy c ơ
gây h i;ạVSATTP;
Hàng hóa
nhóm 2
KTCL;
C m ấ
NKQSD;
C m ấ
NK;
C m ấ
XK;
1. Trong ph n này, khi đ c p đn m t gi ng ho c m t ầ ề ậ ế ộ ố ặ ộ
loài đng v t, tr khi có yêu c u khác, c n ph i k đn ộ ậ ừ ầ ầ ả ể ế
c gi ng ho c loài đng v t đó còn non.ả ố ặ ộ ậ
1. Any reference in this Section to a particular
genus or species of an animal, except where the
context otherwise requires, includes a reference
to the young of that genus or species.
2. Tr khi có yêu c u khác, trong toàn b Danh m c này ừ ầ ộ ụ
b t c đ c p nào liên quan đn các s n ph m "đc ấ ứ ề ậ ế ả ẩ ượ
làm khô" cũng bao g m các s n ph m đc kh n c, ồ ả ẩ ượ ử ướ
làm bay h i ho c làm khô b ng đông l nh.ơ ặ ằ ạ
2. Except where the context otherwise requires,
throughout the Nomenclature any reference to
“dried” products also covers products which
have been dehydrated, evaporated or freeze-
dried.
1. Ch ng này bao g m t t c các lo i đng v t s ng ươ ồ ấ ả ạ ộ ậ ố
tr :ừ
(a) Cá và đng v t giáp xác, đng v t thân m m và ộ ậ ộ ậ ề
đng v t thu sinh không x ng s ng khác, thu c ộ ậ ỷ ươ ố ộ
nhóm 03.01, 03.06, 03.07 ho c 03.08;ặ
(a) Fish and crustaceans, molluscs and other
aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06,
03.07 or 03.08;
(b) Vi sinh v t nuôi c y và các s n ph m khác thu c ậ ấ ả ẩ ộ
nhóm 30.02; và
(b) Cultures of micro-organisms and other
products of heading 30.02; and
- Other
- Other:
- Pure-bred breeding animals
- Other:
- - Weighing less than 50 kg
- - Weighing 50 kg or more
- Sheep:
- Goats:
Gia c m s ng, g m các lo i gà thu c loài Gallus ầ ố ồ ạ ộ
domesticus, v t, ngan, ng ng, gà tây và gà lôi.ị ỗ
Live poultry, that is to say, fowls of the
species Gallus domesticus, ducks, geese,
turkeys and guinea fowls.
- Weighing not more than 185 g:
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
- Mammals:
- - Primates
- - Cá voi, cá n c heo và cá heo (đng v t có vú thu c ụ ộ ậ ộ
b cá voi Cetacea); l n bi n và cá n c (đng v t có vú ộ ợ ể ượ ộ ậ
thu c b Sirenia); h i c u, s t bi n và h i mã (đng ộ ộ ả ẩ ư ử ể ả ộ
v t có vú thu c phân b Pinnipedia)ậ ộ ộ
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of
the order Cetacea); manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia); seals, sea lions
and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia)
- - V t (k c v t l n châu M , v t nh đuôi dài, v t ẹ ể ả ẹ ớ ỹ ẹ ỏ ẹ
đuôi dài và v t có mào)ẹ- - Psittaciformes (including parrots, parakeets,
macaws and cockatoos)
(a) Nh ng s n ph m thu c lo i đã đc mô t trong ữ ả ẩ ộ ạ ượ ả
các nhóm 02.01 đn 02.08 ho c 02.10, nh ng không ế ặ ư
thích h p làm th c ăn cho ng i;ợ ứ ườ
(a) Products of the kinds described in headings
02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for
human consumption;
(b) Ru t, bong bóng ho c d dày c a đng v t (nhóm ộ ặ ạ ủ ộ ậ
05.04) ho c ti t đng v t (nhóm 05.11 ho c 30.02); ặ ế ộ ậ ặ
ho cặ
(b) Guts, bladders or stomachs of animals
(heading 05.04) or animal blood (heading 05.11
or 30.02); or
(c) M đng v t, tr các s n ph m c a nhóm 02.09 ỡ ộ ậ ừ ả ẩ ủ
(Ch ng 15).ươ (c) Animal fat, other than products of heading
02.09 (Chapter 15).
- Carcasses and half-carcasses
- Other cuts with bone in
- Boneless
- Carcasses and half-carcasses
- Other cuts with bone in
- Boneless
- Fresh or chilled:
- - Carcasses and half-carcasses
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in
- - Other
- Frozen:
- - Carcasses and half-carcasses
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in
- - Other
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or
frozen.
- Th t c u non c con và n a con không đu, t i ho c ị ừ ả ử ầ ươ ặ
p l nhướ ạ - Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or
chilled
- Other meat of sheep, fresh or chilled:
- - Carcasses and half-carcasses
- - Other cuts with bone in
- - Boneless
Bi u thu xu t nh p kh u năm 2013ể ế ấ ậ ẩ
Bi u thu xu t nh p kh u năm 2013ể ế ấ ậ ẩ

1 02043000 - Th t c u non, c con và n a con không đu, đông l nhị ừ ả ử ầ ạ KG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
1 - Th t c u khác, đông l nh:ị ừ ạ
2 02044100 - - Th t c con và n a con không đuị ả ử ầ KG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
2 02044200 - - Th t pha có x ng khácị ươ KG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
2 02044300 - - Th t l c không x ngị ọ ươ KG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
1 02045000 - Th t dêịKG 7 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486
X
02050000 Th t ng a, l a, la, t i, p l nh ho c đông l nh.ị ự ừ ươ ướ ạ ặ ạ KG 10 0 5 *X
0206
1 02061000 - C a đng v t h trâu bò, t i ho c p l nhủ ộ ậ ọ ươ ặ ướ ạ KG 8 0
1 - C a đng v t h trâu bò, đông l nh:ủ ộ ậ ọ ạ
2 02062100 - - L iưỡ KG 8 0
2 02062200 - - Gan KG 8 0 5 *
X
2 02062900 - - Lo i khácạKG 8 0 5 *
X
1 02063000 - C a l n, t i ho c p l nhủ ợ ươ ặ ướ ạ KG 8 0 5 *
X
1 - C a l n, đông l nh:ủ ợ ạ
2 02064100 - - Gan KG 8 0 5 *
X
2 02064900 - - Lo i khácạKG 8 0 5 *
X
1 02068000 - Lo i khác, t i ho c p l nhạ ươ ặ ướ ạ KG 10 0 5 *
X
1 02069000 - Lo i khác, đông l nhạ ạ KG 10 0 5 *
X
0207 QLRR-5486; QLRR-5486
1 - C a gà thu c loài Gallus Domesticus:ủ ộ
2 02071100 - - Ch a ch t m nh, t i ho c p l như ặ ả ươ ặ ướ ạ KG 40 5 5 *
QLRR-5486;UDDB Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02071200 - - Ch a ch t m nh, đông l như ặ ả ạ KG 40 5 5 *
QLRR-5486;UDDB Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02071300 KG 40 5
UDDB Gi m : 10% => 5%ả
2 020714 - - Đã ch t m nh và ph ph m sau gi t m , đông l nh:ặ ả ụ ẩ ế ổ ạ QLRR-5486; QLRR-5486
3 02071410 - - - Cánh KG - - - Wings 20 5 5 *QLRR-5486;U DDB Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
3 02071420 - - - Đùi KG - - - Thighs 20 5 5 *QLRR-5486;UD DB Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
3 02071430 - - - Gan KG - - - Livers 20 5 5 *QLRR-5486;UDD B Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 02071491 KG - - - - Mechanically deboned or separated meat 20 5 5 *QLRR-5486;UDD B Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
4 02071499 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 5 5 *QLRR-5486;UDDB Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 - C a gà tây:ủ
2 02072400 - - Ch a ch t m nh, t i ho c p l như ặ ả ươ ặ ướ ạ KG 40 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02072500 - - Ch a ch t m nh, đông l như ặ ả ạ KG 40 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02072600 KG - - Cuts and offal, fresh or chilled 40 5 5 *
QLRR-5486;UDDB Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 020727 - - Đã ch t m nh và ph ph m sau gi t m , đông l nh:ặ ả ụ ẩ ế ổ ạ QLRR-5486; QLRR-5486
3 02072710 - - - Gan KG - - - Livers 20 5 5 *QLRR-5486;UDD B Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 02072791 KG - - - - Mechanically deboned or separated meat 20 5 5 *QLRR-5486;UDD B Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
4 02072799 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 5 5 *QLRR-5486;UDDB Gi m: 10% => 5%ảQLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 - C a v t, ngan:ủ ị
2 02074100 - - Ch a ch t m nh, t i ho c p l như ặ ả ươ ặ ướ ạ KG - - Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02074200 - - Ch a ch t m nh, đông l như ặ ả ạ KG - - Not cut in pieces, frozen 40 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02074300 - - Gan béo, t i ho c p l nhươ ặ ướ ạ KG - - Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02074400 - - Lo i khác, t i ho c p l nhạ ươ ặ ướ ạ KG - - Other, fresh or chilled 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02074500 - - Lo i khác, đông l nhạ ạ KG - - Other, frozen 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 - C a ng ng:ủ ỗ - Of geese:
2 02075100 - - Ch a ch t m nh, t i ho c p l như ặ ả ươ ặ ướ ạ KG - - Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02075200 - - Ch a ch t m nh, đông l như ặ ả ạ KG - - Not cut in pieces, frozen 40 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02075300 - - Gan béo, t i ho c p l nhươ ặ ướ ạ KG - - Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02075400 - - Lo i khác, t i ho c p l nhạ ươ ặ ướ ạ KG - - Other, fresh or chilled 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Tht gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
2 02075500 - - Lo i khác, đông l nhạ ạ KG - - Other, frozen 15 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
1 02076000 - C a gà lôiủKG - Of guinea fowls 40 0 5 *QLRR-5486; QLRR-5486 Th t gia súc, gia c m đông l nh ị ầ ạ
X
0208
1 02081000 - C a thủ ỏ KG 10 0 5 *
X
1 02083000 - C a b đng v t linh tr ngủ ộ ộ ậ ưở KG 10 0 5 *
X
1 020840
2 02084010 KG 10 0 5 *
X
2 02084090 - - Lo i khácạKG - - Other 5 0
1 02085000 - C a loài bò sát (k c r n và rùa)ủ ể ả ắ KG 10 0 5 *
X
1 02086000 - C a l c đà và h l c đà (Camelidae)ủ ạ ọ ạ KG - Of camels and other camelids (Camelidae) 5 0 5 *
X
1 020890 - Lo i khác:ạ
2 02089010 - - Đùi chếKG - - Frogs' legs 10 0 5 *
X
2 02089090 - - Lo i khácạKG - - Other 5 0 5 *
X
0209
1 02091000 - C a l nủ ợ KG - Of pigs 10 0 5 *
1 02099000 - Lo i khácạKG - Other 10 0 5 *
0210
1 - Th t l n:ị ợ - Meat of swine:
2 02101100 - - Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ngị ị ả ủ ươ KG 10 0 5
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
X
2 02101200 - - Th t d i và các m nh c a chúngị ọ ả ủ KG 10 0
2 021019 - - Lo i khác:ạ
3 02101930 KG - - - Bacon or boneless hams 10 0 10
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
X
3 02101990 - - - Lo i khácạKG - - - Other 10 0 5 *
Riêng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
1 02102000 - Th t đng v t h trâu bòị ộ ậ ọ KG 15 0
1
2 02109100 - - C a b đng v t linh tr ngủ ộ ộ ậ ưở KG - - Of primates 20 0 5 *
Riêng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
2 021092
3 02109210 KG 20 0 5 *
Riêng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
3 02109290 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *
Riêng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
2 02109300 - - C a loài bò sát (k c r n và rùa)ủ ể ả ắ KG 20 0
2 021099 - - Lo i khác:ạ
3 02109910 - - - Th t gà thái mi ng đã đc làm khô đông l nhị ế ượ ạ KG - - - Freeze dried chicken dice 20 0 5 *
Riêng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
3 02109920 - - - Da l n khôợKG - - - Dried pork skin 20 0 5 *
Riêng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
3 02109990 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *
Riêng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
Ch ng 3ươ Chapter 3
Chú gi iảNotes.
1. Ch ng này không bao g m:ươ ồ 1. This Chapter does not cover:
(a) Đng v t có vú thu c nhóm 01.06;ộ ậ ộ (a) Mammals of heading 01.06;
0301 Cá s ng.ốLive fish.
1 - Cá c nh:ả
2 030111 - - Cá n c ng t:ướ ọ - - Freshwater:
3 03011110 - - - Cá b tộKG - - - Fry 15 0 5
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 03011191 - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) KG - - - - Koi carp (Cyprinus carpio) 20 0 5
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03011192 - - - - Cá vàng (Carassius auratus) KG - - - - Goldfish (Carassius auratus) 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03011193 - - - - Cá ch i Thái Lan (Beta splendens)ọKG - - - - Siamese fighting fish (Beta splendens) 20 0 5
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03011194 - - - - Cá tai t ng da beo (Astronotus ocellatus)ượ KG - - - - Oscars (Astonotus ocellatus) 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03011195 - - - - Cá r ng (Scleropages formosus)ồKG - - - - Arowanas (Scleropages formosus) 20 0
4 03011199 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 030119 - - Lo i khác:ạ- - Other:
3 03011910 - - - Cá b tộKG - - - Fry 15 0 5
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03011990 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
1 - Cá s ng khác:ố
2 03019100 KG 20 0 5
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03019200 - - Cá chình (Anguilla spp.) KG 20 0 5
Riêng: Lo?i đã hun khói; B?t m?n ho?c b?t thô ăn đ??c t? th? t ho ?c t? ph? ph? m d ? ng th?t sau gi?t m? thu?c nh óm 0 2 10 VAT: 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 030193
3 03019310 - - - Đ nhân gi ng, tr cá b tể ố ừ ộ KG - - - Breeding, other than fry 0 0 0 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03019390 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03019400 KG 20 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen
- Other meat of sheep, frozen:
- - Carcasses and half-carcasses
- - Other cuts with bone in
- - Boneless
- Meat of goats
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh,
chilled or frozen.
Ph ph m ăn đc sau gi t m c a l n, đng v t ụ ẩ ượ ế ổ ủ ợ ộ ậ
h trâu bò, c u, dê, ng a, la, l a, t i, p l nh ọ ừ ự ừ ươ ướ ạ
ho c đông l nh.ặ ạ
Edible offal of bovine animals, swine, sheep,
goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh,
chilled or frozen.
- Of bovine animals, fresh or chilled
- Of bovine animals, frozen:
- - Tongues
- - Livers
- - Other
- Of swine, fresh or chilled
- Of swine, frozen:
- - Livers
- - Other
- Other, fresh or chilled
- Other, frozen
Th t và ph ph m ăn đc sau gi t m , c a gia ị ụ ẩ ượ ế ổ ủ
c m thu c nhóm 01.05, t i, p l nh ho c đông ầ ộ ươ ướ ạ ặ
ạ
Meat and edible offal, of the poultry of
heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
- Of fowls of the species Gallus domesticus:
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
- - Not cut in pieces, frozen
- - Đã ch t m nh và ph ph m sau gi t m , t i ho c ặ ả ụ ẩ ế ổ ươ ặ
p l nhướ ạ - - Cuts and offal, fresh or chilled
- - Cuts and offal, frozen:
- - - - Th t đã đc l c ho c tách kh i x ng b ng ị ượ ọ ặ ỏ ươ ằ
ph ng pháp c h cươ ơ ọ
- Of turkeys:
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
- - Not cut in pieces, frozen
- - Đã ch t m nh và ph ph m sau gi t m , t i ho c ặ ả ụ ẩ ế ổ ươ ặ
p l nhướ ạ
- - Cuts and offal, frozen:
- - - - Th t đã đc l c ho c tách kh i x ng b ng ị ượ ọ ặ ỏ ươ ằ
ph ng pháp c h cươ ơ ọ
- Of ducks:
Th t khác và ph ph m d ng th t ăn đc sau gi t ị ụ ẩ ạ ị ượ ế
m c a đng v t khác, t i, p l nh ho c đông ổ ủ ộ ậ ươ ướ ạ ặ
ạ
Other meat and edible meat offal, fresh,
chilled or frozen.
- Of rabbits or hares
- Of primates
- C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đng v t có vú ủ ụ ộ ậ
thu c b cá voi Cetacea); c a l n bi n và cá n c ộ ộ ủ ợ ể ượ
(đng v t có vú thu c b Sirenia); c a h i c u, s t ộ ậ ộ ộ ủ ả ẩ ư ử
bi n và h i mã (đng v t có vú thu c phân b ể ả ộ ậ ộ ộ
Pinnipedia):
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals
of the order Cetacea); of manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia); of seals, sea
lions and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia):
- - C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đng v t có vú ủ ụ ộ ậ
thu c b cá voi Cetacea); C a l n bi n và cá n c ộ ộ ủ ợ ể ượ
(đng v t có vú thu c b Sirenia)ộ ậ ộ ộ
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals
of the order Cetacea); of manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia)
- Of reptiles (including snakes and turtles)
- Other:
M l n, không dính n c và m gia c m, ch a n u ỡ ợ ạ ỡ ầ ư ấ
ch y ho c chi t su t cách khác, t i, p l nh, ả ặ ế ấ ươ ướ ạ
đông l nh, mu i, ngâm n c mu i, làm khô ho c ạ ố ướ ố ặ
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not
rendered or otherwise extracted, fresh,
chilled, frozen, salted, in brine, dried or
Th t và ph ph m d ng th t ăn đc sau gi t m , ị ụ ẩ ạ ị ượ ế ổ
mu i, ngâm n c mu i, làm khô ho c hun khói; b t ố ướ ố ặ ộ
m n và b t thô ăn đc làm t th t ho c ph ph m ị ộ ượ ừ ị ặ ụ ẩ
d ng th t sau gi t m .ạ ị ế ổ
Meat and edible meat offal, salted, in brine,
dried or smoked; edible flours and meals of
meat or meat offal.
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in
- - Bellies (streaky) and cuts thereof
- - Other:
- - - Th t l n mu i xông khói ho c th t mông không ị ợ ố ặ ị
x ngươ
- Meat of bovine animals
- Lo i khác, k c b t m n và b t thô ăn đc làm t ạ ể ả ộ ị ộ ượ ừ
th t ho c ph ph m d ng th t sau gi t m :ị ặ ụ ẩ ạ ị ế ổ - Other, including edible flours and meals of
meat or meat offal:
- - C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đng v t có vú ủ ụ ộ ậ
thu c b Cetacea); c a l n bi n và cá n c (đng v t ộ ộ ủ ợ ể ượ ộ ậ
có vú thu c b Sirenia); c a h i c u, s t bi n và h i ộ ộ ủ ả ẩ ư ử ể ả
mã (đng v t có vú thu c phân b Pinnipedia):ộ ậ ộ ộ
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals
of the order Cetacea); of manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia); of seals, sea
lions and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia):
- - - C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đng v t có vú ủ ụ ộ ậ
thu c b Cetacea); C a l n bi n và cá n c (đng v t ộ ộ ủ ợ ể ượ ộ ậ
có vú thu c b Sirenia)ộ ộ
- - - Of whales, dolphins and porpoises
(mammals of the order Cetacea); of manatees
and dugongs (mammals of the order Sirenia)
- - Of reptiles (including snakes and turtles)
- - Other:
Cá và đng v t giáp xác, đng v t thân m m và ộ ậ ộ ậ ề
đng v t thu sinh không x ng s ng khácộ ậ ỷ ươ ố
Fish and crustaceans, molluscs and other
aquatic invertebrates
(b) Th t c a đng v t có vú thu c nhóm 01.06 (nhóm ị ủ ộ ậ ộ
02.08 ho c 02.10);ặ(b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading
02.08 or 02.10);
(c) Cá (k c gan, s và b c tr ng cá) ho c đng v t ể ả ẹ ọ ứ ặ ộ ậ
giáp xác, đng v t thân m m hay đng v t thu sinh ộ ậ ề ộ ậ ỷ
không x ng s ng khác, đã ch t và không thích h p ươ ố ế ợ
dùng làm th c ăn cho ng i ho c vì lý do ch ng lo i ứ ườ ặ ủ ạ
ho c vì tr ng thái c a chúng (Ch ng 5); các lo i b t ặ ạ ủ ươ ạ ộ
m n, b t thô ho c b t viên làm t cá ho c đng v t giáp ị ộ ặ ộ ừ ặ ộ ậ
xác, đng v t thân m m ho c đng v t thu sinh không ộ ậ ề ặ ộ ậ ỷ
x ng s ng khác, không thích h p dùng làm th c ăn ươ ố ợ ứ
cho ng i (nhóm 23.01); ho cườ ặ
(c) Fish (including livers and roes thereof) or
crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates, dead and unfit or unsuitable for
human consumption by reason of either their
species or their condition (Chapter 5); flours,
meals or pellets of fish or of crustaceans,
molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for
human consumption (heading 23.01); or
(d) Tr ng cá t m mu i ho c các s n ph m thay th ứ ầ ố ặ ả ẩ ế
tr ng cá t m mu i t tr ng cá (nhóm 16.04).ứ ầ ố ừ ứ (d) Caviar or caviar substitutes prepared from
fish eggs (heading 16.04).
2. Trong Ch ng này khái ni m "b t viên" có nghĩa là ươ ệ ộ
các s n ph m đc liên k t ho c b ng cách nén tr c ả ẩ ượ ế ặ ằ ự
ti p ho c b ng cách cho thêm m t l ng nh ch t k t ế ặ ằ ộ ượ ỏ ấ ế
dính.
2. In this Chapter the term “pellets” means
products which have been agglomerated either
directly by compression or by the addition of a
small quantity of binder.
- Ornamental fish:
- Other live fish:
- - Cá h i vân (cá h i n c ng t) (Salmo trutta, ồ ồ ướ ọ
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
- - Eels (Anguilla spp.)
- - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
- - Cá ng vây xanh Đi Tây D ng và Thái Bình ừ ạ ươ
D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)ươ - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis)

2 03019500 - - Cá ng vây xanh ph ng nam (Thunnus maccoyii)ừ ươ KG - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 030199 - - Lo i khác:ạ
3 - - - Cá b t măng bi n ho c cá b t lapu lapu:ộ ể ặ ộ - - - Milkfish or lapu lapu fry:
4 03019911 - - - - Đ nhân gi ngể ố KG - - - - Breeding 0 0 0 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03019919 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 - - - Cá b t lo i khác:ộ ạ - - - Other fish fry:
4 03019921 - - - - Đ nhân gi ngể ố KG - - - - Breeding 0 0 0 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03019929 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 - - - Cá bi n khác:ể- - - Other marine fish:
4 03019931 - - - - Cá măng bi n đ nhân gi ngể ể ố KG - - - - Milkfish, breeding 0 0 0 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03019939 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03019940 - - - Cá n c ng t khácướ ọ KG - - - Other, freshwater fish 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
0302
1 - Cá h i, tr gan, s và b c tr ng cá:ồ ừ ẹ ọ ứ
2 03021100 KG 12 0
2 03021300 KG 10 0
2 03021400 KG 10 0
2 03021900 - - Lo i khácạKG 20 0
1
2 03022100 KG 20 0
2 03022200 - - Cá b n sao (Pleuronectes platessa)ơKG 20 0
2 03022300 - - Cá b n sole (Solea spp.)ơKG 20 0
2 03022400 - - Cá b n Turbot (Psetta maxima)ơKG - -Turbots (Psetta maxima) 15 0
2 03022900 - - Lo i khácạKG 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
2 03023100 - - Cá ng tr ng ho c vây dài (Thunnus alalunga)ừ ắ ặ KG 15 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03023200 - - Cá ng vây vàng (Thunnus albacares)ừKG 15 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03023300 - - Cá ng v n ho c cá ng b ng có s cừ ằ ặ ừ ụ ọ KG 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03023400 - - Cá ng m t to (Thunnus obesus)ừ ắ KG 15 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
38/2008/QĐ-BNN
X
2 03023500 KG 15 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03023600 - - Cá ng vây xanh ph ng Nam (Thunnus maccoyii)ừ ươ KG 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03023900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
2 03024100 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03024200 - - Cá c m (cá tr ng) (Engraulis spp.)ơ ỏ KG - - Anchovies (Engraulis spp.) 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
38/2008/QĐ-BNN
X
2 03024300 KG 20 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03024400 KG 15 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03024500 - - Cá sòng và cá ng (Trachurus spp.)ừKG - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03024600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) KG - - Cobia (Rachycentron canadum) 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
38/2008/QĐ-BNN
X
2 03024700 - - Cá ki m (Xiphias gladius)ếKG - - Swordfish (Xiphias gladius) 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
38/2008/QĐ-BNN
X
1
2 03025100 KG 20 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03025200 - - Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus)ế ấ KG - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03025300 - - Cá tuy t đen (Pollachius virens)ếKG - - Coalfish (Pollachius virens) 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03025400 - - Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)ếKG - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03025500 KG - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
38/2008/QĐ-BNN
X
2 03025600 KG 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03025900 - - Lo i khácạKG - - Other 12 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
2 03027100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) KG - - Tilapias (Oreochromis spp.) 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 030272
QLRR-5486; QLRR-5486
3 03027210 - - - Cá basa (Pangasius pangasius) KG - - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN
X
3 03027290 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 030273
QLRR-5486; QLRR-5486
3 03027310 - - - Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) KG - - - Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN
X
3 03027390 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03027400 - - Cá chình (Anguilla spp.) KG - - Eels (Anguilla spp.) 20 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
38/2008/QĐ-BNN
X
2 03027900 - - Lo i khácạKG - - Other 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1 - Lo i cá khác, tr gan, s và b c tr ng cá:ạ ừ ẹ ọ ứ - Other fish, excluding livers and roes:
2 03028100 - - Cá nhám góc và cá m p khácậKG - - Dogfish and other sharks 15 0
2 03028200 - - Cá đu i (Rajidae)ốKG - - Rays and skates (Rajidae) 12 0
2 03028300 - - Cá răng c a (Dissostichus spp.)ưKG - - Toothfish (Dissostichus spp.) 12 0
2 03028400 - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) KG - - Seabass (Dicentrarchus spp.) 12 0
2 03028500 - - Cá tráp bi n (Sparidae)ểKG - - Seabream (Sparidae) 12 0
2 - - Lo i khác:ạ- - Other:
3 - - - Cá bi n:ể- - - Marine fish:
4 03028912 KG - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN
X
4 03028913 KG 12 0 5 *QLRR-5486;G PNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN X
4 03028914 KG 12 0 5 *QLRR-5486;G PNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN X
4 03028915 KG 12 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03028916 KG 12 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03028917 KG 12 0 5 *QLRR-5486;G PNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN X
4 03028918 - - - - Cá h ng b c (Lutjanus argentimaculatus)ồ ạ KG 12 0 5 *QLRR-5486;G PNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN X
4 03028919 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 03028922 KG 20 0
4 03028924 KG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03028926 KG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03028927 - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) KG - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
4 03028928 KG 20 0 5 *QLRR-5486;G PNKTĐ;C m XK;ấQLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ38/2008/QĐ-BNN X
4 03028929 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1 03029000 - Gan, s và b c tr ng cáẹ ọ ứ KG - Livers and roes 20 0
0303
1 - Cá h i, tr gan, s và b c tr ng cá:ồ ừ ẹ ọ ứ - Salmonidae, excluding livers and roes:
2 03031100 - - Cá h i đ (Oncorhynchus nerka)ồ ỏ KG 15 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03031200 KG 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03031300 KG 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03031400 KG 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03031900 - - Lo i khácạKG 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
2 03032300 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) KG - - Tilapias (Oreochromis spp.) 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03032400 KG 20 0
2 03032500 KG 20 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03032600 - - Cá chình (Angullla spp.) KG - - Eels (Anguilla spp.) 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03032900 - - Lo i khácạKG 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
- - Other:
Cá, t i ho c p l nh, tr phi-lê cá (fillets) và các ươ ặ ướ ạ ừ
lo i th t cá khác thu c nhóm 03.04.ạ ị ộ
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and
other fish meat of heading 03.04.
- Salmonidae, excluding livers and roes:
- - Cá h i vân (cá h i n c ng t) (Salmo trutta, ồ ồ ướ ọ
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
- - Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka, ồ ươ
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus)
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus)
- - Cá h i Đi Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông ồ ạ ươ ồ
Đa-nuýp (Hucho Hucho)
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube
salmon (Hucho hucho)
- - Other
- Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, ẹ
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), tr gan, s và ừ ẹ
b c tr ng cá:ọ ứ
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae), excluding livers and roes:
- - Cá b n l i ng a (Halibut) (Reinhardtius ơ ưỡ ự
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus,
Hippoglossus stenolepis)
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides,
Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus
stenolepis)
- - Plaice (Pleuronectes platessa)
- - Sole (Solea spp.)
- - Other
- Cá ng (thu c gi ng Thunus), cá ng v n ho c cá ng ừ ộ ố ừ ằ ặ ừ
b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), tr gan, ụ ọ ừ
s và b c tr ng cá:ẹ ọ ứ
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus)
pelamis), excluding livers and roes:
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus
alalunga)
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
- - Skipjack or stripe-bellied bonito
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
- - Cá ng vây xanh Đi Tây D ng và Thái Bình ừ ạ ươ
D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)ươ - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis)
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá c m (cá ơ
tr ng) (Engraulis spp.), cá Sác-đin (Sardina pilchardus, ỏ
Sardinops spp.), cá Sác-đin nhi t đi (Sardinella spp.), ệ ớ
cá trích kê ho c cá trích c m (Sprattus sprattus), cá thu ặ ơ
(Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus), cá sòng và cá ng (Trachurus spp.), cá giò ừ
(Rachycentron canadum) và cá ki m (Xiphias gladius), ế
tr gan, s và b c tr ng cá:ừ ẹ ọ ứ
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii),
anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina
pilchardus, Sardinops spp.), sardinella
(Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus
sprattus), mackerel (Scomber scombrus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack
and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia
(Rachycentron canadum) and swordfish
(Xiphias gladius), excluding livers and roes:
- - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá
Sác- đin nhi t đi (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá ệ ớ ặ
trích c m (Sprattus sprattus)ơ
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus)
- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
Scomber japonicus)
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber
australasicus, Scomber japonicus)
- H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, ọ
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae, tr gan, s và b c tr ng cá:ừ ẹ ọ ứ
- Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, excluding livers and roes:
- - Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus ế
macrocephalus)
- -Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus)
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma)
- - Cá tuy t xanh (Micromesistius poutassou, ế
Micromesistius australis)
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou,
Micromesistius australis)
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius ơ
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đu r n (Channa spp.), tr gan, s và b c tr ng cá:ầ ắ ừ ẹ ọ ứ
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.),
carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus)
and snakeheads (Channa spp.), excluding livers
and roes:
- - Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., ơ
Ictalurus spp.):
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.):
- - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
- - - - Cá bi n nh Châu M vây dài (Pentaprion ể ỏ ỹ
longimanus)
- - - - Cá bi n ăn th t đu gi ng th n l n, mũi tù ể ị ầ ố ằ ằ
(Trachinocephalus myops)
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus
myops)
- - - - Cá h savalai (Lepturacanthus savala), c á đù ố
Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir
aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea)ắ
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala),
Belanger’s croakers (Johnius belangerii),
Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea)
- - - - Cá thu n Đ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu Ấ ộ
đo (Rastrelliger faughni)ả- - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta)
and island mackerel (Rastrelliger faughni)
- - - - Cá sòng, cá đu i đi n (Megalaspis cordyla), cá đao ố ệ
ch m (Drepane punctata) và cá nh ng l n (Sphyraena ấ ồ ớ
barracuda)
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla),
spotted sicklefish (Drepane punctata) and great
barracudas (Sphyraena barracuda)
- - - - Cá chim tr ng (Pampus argenteus) và cá chim đen ắ
(Parastromatus niger)
- - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and
black pomfrets (Parastromatus niger)
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus
argentimaculatus)
- - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá
d m (Puntius chola)ầ- - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and
swamp barb (Puntius chola)
- - - - Cá n c ng t da r n h Anabantidae (Trichogaster ướ ọ ắ ọ
pectoralis)
- - - - Snakeskin gourami (Trichogaster
pectoralis)
- - - - Cá nh n Đ (Polynemus indicus) và cá s o ụ Ấ ộ ạ
(pomadasys argenteus)
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and
silver grunts (pomadasys argenteus)
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da tr n sông lo i l n ơ ạ ớ
(Sperata seenghala)
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-
catfish (Sperata seenghala)
Cá, đông l nh, tr phi-lê cá (fillets) và các lo i th t ạ ừ ạ ị
khác thu c nhóm 03.04.ộ
Fish, frozen, excluding fish fillets and other
fish meat of heading 03.04.
- - Sockeye salmon (red salmon)
(Oncorhynchus nerka)
- - Cá h i Thái Bình D ng khác (Oncorhynchus ồ ươ
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus
masou và Oncorhynchus rhodurus)
- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou and Oncorhynchus
rhodurus)
- - Cá h i Đi Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông ồ ạ ươ ồ
Đa-nuýp (Hucho Hucho)
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube
salmon (Hucho hucho)
- - Cá h i vân (cá h i n c ng t) (Salmo trutta, ồ ồ ướ ọ
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
- - Other
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius ơ
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đu r n (Channa spp.), tr gan, s và b c tr ng cáầ ắ ừ ẹ ọ ứ
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.),
carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus)
and snakeheads (Channa spp.), excluding livers
and roes
- - Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., ơ
Ictalurus spp.)
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.)
- - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus)
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus)
- - Other
- Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, ẹ
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), tr gan, s và ừ ẹ
b c tr ng cá:ọ ứ
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae), excluding livers and roes:

2 03033100 KG 12 0
2 03033200 - - Cá b n sao (Pleuronectes platessa)ơKG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03033300 - - Cá b n sole (Solea spp.)ơKG 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03033400 - - Cá b n Turbot (Psetta maxima)ơKG - -Turbots (Psetta maxima) 15 0
2 03033900 - - Lo i khácạKG 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
2 03034100 - - Cá ng tr ng ho c vây dài (Thunnus alalunga)ừ ắ ặ KG 12 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03034200 - - Cá ng vây vàng (Thunnus albacares)ừKG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03034300 - - Cá ng v n ho c cá ng b ng có s cừ ằ ặ ừ ụ ọ KG 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03034400 - - Cá ng m t to (Thunnus obesus)ừ ắ KG 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03034500 KG 14 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03034600 - - Cá ng vây xanh ph ng Nam (Thunnus maccoyii)ừ ươ KG 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03034900 - - Lo i khácạKG 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
2 03035100 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03035300 KG 20 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03035400 KG 12 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03035500 - - Cá sòng và cá ng (Trachurus spp.)ừKG - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) 10 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03035600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) KG - - Cobia (Rachycentron canadum) 10 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03035700 - - Cá ki m (Xiphias gladius)ếKG - - Swordfish (Xiphias gladius) 10 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1
2 03036300 KG 14 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03036400 - - Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus)ế ấ KG - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 14 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03036500 - - Cá tuy t đen (Pollachius virens)ếKG - - Coalfish (Pollachius virens) 14 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03036600 - - Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)ếKG - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03036700 KG - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 10 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03036800 KG 10 0 5 *
QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
2 03036900 - - Lo i khácạKG - - Other 10 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1 - Lo i cá khác, tr gan, s và b c tr ng cá:ạ ừ ẹ ọ ứ
2 03038100 - - Cá nhám góc và cá m p khácậKG - - Dogfish and other sharks 15 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03038200 - - Cá đu i (Rajidae)ốKG - - Rays and skates (Rajidae) 10 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03038300 - - Cá răng c a (Dissostichus spp.)ưKG - - Toothfish (Dissostichus spp.) 10 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03038400 - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) KG - - Seabass (Dicentrarchus spp.) 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đô ng l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 030389 - - Lo i khác:ạ- - Other: QLRR-5486; QLRR-5486
3 - - - Cá bi n:ể- - - Marine fish:
4 03038912 - - - - Cá vây dài (Pentaprion longimanus) KG - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) 10 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
4 03038913 KG 10 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038914 KG 10 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038915 KG 10 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038916 KG 10 0
4 03038917 KG 10 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038918 - - - - Cá h ng b c (Lutjanus argentimaculatus)ồ ạ KG 10 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038919 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 10 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 03038922 KG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038924 KG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038926 KG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038927 - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) KG - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
4 03038928 KG 20 0 5 *Q LRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐX
4 03038929 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 20 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
1 030390 - Gan, s và b c tr ng cá:ẹ ọ ứ - Livers and roes: QLRR-5486; QLRR-5486
2 03039010 - - Gan KG - - Livers 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, Cá đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
2 03039020 - - S và b c tr ng cáẹ ọ ứ KG - - Roes 12 0 5 *QLRR-5486;GPNKTĐ;QLRR-5486 Cá t i, C á đông l nh ươ ạ GPNKTĐ
X
0304
5
2 03043100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) KG - - Tilapias (Oreochromis spp.) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03043200 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03043300 - - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) KG - - Nile Perch (Lates niloticus) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03043900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
5 - Phi-lê cá t i ho c p l nh c a các lo i cá khác:ươ ặ ướ ạ ủ ạ - Fresh or chilled fillets of other fish:
2 03044100 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03044200 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03044300 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03044400 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03044500 - - Cá ki m (Xiphias gladius)ếKG - - Swordfish (Xiphias gladius) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03044600 - - Cá răng c a (Dissostichus spp.)ưKG - - Toothfish (Dissostichus spp.) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03044900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0
1 - Lo i khác, t i ho c p l nh:ạ ươ ặ ướ ạ - Other, fresh or chilled:
2 03045100 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03045200 - - Cá h iồKG - - Salmonidae 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03045300 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03045400 - - Cá ki m (Xiphias gladius)ếKG - - Swordfish (Xiphias gladius) 15 0
2 03045500 - - Cá răng c a (Dissostichus spp.)ưKG - - Toothfish (Dissostichus spp.) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03045900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0
5
2 03046100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) KG - - Tilapias (Oreochromis spp.) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03046200 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03046300 - - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) KG - - Nile Perch (Lates niloticus) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03046900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0
5
2 03047100 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03047200 - - Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus)ế ấ KG - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03047300 - - Cá tuy t đen (Pollachius virens)ếKG - - Coalfish (Pollachius virens) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03047400 - - Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)ếKG - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03047500 KG - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03047900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
5 - Phi-lê đông l nh c a các lo i cá khác:ạ ủ ạ - Frozen fillets of other fish:
2 03048100 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03048200 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03048300 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03048400 - - Cá ki m (Xiphias gladius)ếKG - - Swordfish (Xiphias gladius) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03048500 - - Cá răng c a (Dissostichus spp.)ưKG - - Toothfish (Dissostichus spp.) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
- - Cá b n l i ng a (Halibut) (Reinhardtius ơ ưỡ ự
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus,
Hippoglossus stenolepis)
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides,
Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus
stenolepis)
- - Plaice (Pleuronectes platessa)
- - Sole (Solea spp.)
- - Other
- Cá ng (thu c gi ng Thunus), cá ng v n ho c cá ng ừ ộ ố ừ ằ ặ ừ
b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), tr gan, ụ ọ ừ
s và b c tr ng cá:ẹ ọ ứ
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus)
pelamis), excluding livers and roes:
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus
alalunga)
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
- - Skipjack or stripe-bellied bonito
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
- - Cá ng vây xanh Đi Tây D ng và Thái Bình ừ ạ ươ
D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)ươ - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis)
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
- - Other
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sác-đin
(Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhi t đi ệ ớ
(Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá trích c m (Sprattus ặ ơ
sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber
australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ng ừ
(Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá
ki m (Xiphias gladius), tr gan, s và b c tr ng cá:ế ừ ẹ ọ ứ
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii),
sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus), mackerel (Scomber
scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus
spp.), cobia (Rachycentron canadum) and
swordfish (Xiphias gladius), excluding livers
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
- - Cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá
sác-đin nhi t đi (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá ệ ớ ặ
trích c m (Sprattus sprattus)ơ
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus)
- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
Scomber japonicus)
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber
australasicus, Scomber japonicus)
- H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, ọ
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, tr gan, s và b c tr ng cá:ừ ẹ ọ ứ
- Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, excluding livers and roes:
- - Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus ế
macrocephalus)
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus)
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma)
- - Cá tuy t xanh (Micromesistius poutassou, ế
Micromesistius australis)
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou,
Micromesistius australis)
- Other fish, excluding livers and roes:
- - - - Cá bi n ăn th t, đu gi ng th n l n, mũi tù ể ị ầ ố ằ ằ
(Trachinocephalus myops)
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus
myops)
- - - - Cá h savalai (Lepturacanthus savala), c á đù ố
Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir
aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea)ắ
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala),
Belanger’s croakers (Johnius belangerii),
Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea)
- - - - Cá thu n Đ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu Ấ ộ
đo (Rastrelliger faughni)ả- - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta)
and island mackerel (Rastrelliger faughni)
- - - - Cá sòng, cá đu i đi n (Megalaspis cordyla), cá đao ố ệ
ch m (Drepane punctata) và cá nh ng l n (Sphyraena ấ ồ ớ
barracuda)
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla),
spotted sicklefish (Drepane punctata) and great
barracudas (Sphyraena barracuda)
- - - - Cá chim tr ng (Pampus argenteus) và cá chim đen ắ
(Parastromatus niger)
- - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and
black pomfrets (Parastromatus niger)
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus
argentimaculatus)
- - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá
d m (Puntius chola)ầ- - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)
and swamp barb (Puntius chola)
- - - - Cá n c ng t da r n h Anabantidae (Trichogaster ướ ọ ắ ọ
pectoralis)
- - - - Snakeskin gourami (Trichogaster
pectoralis)
- - - - Cá nh n Đ (Polynemus indicus) và cá s o ụ Ấ ộ ạ
(pomadasys argenteus)
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and
silver grunts (pomadasys argenteus)
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da tr n sông lo i l n ơ ạ ớ
(Sperata seenghala)
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-
catfish (Sperata seenghala)
Phi-lê cá và các lo i th t cá khác (đã ho c ch a xay, ạ ị ặ ư
nghi n, băm), t i, p l nh ho c đông l nh.ề ươ ướ ạ ặ ạ
Fish fillets and other fish meat (whether or
not minced), fresh, chilled or frozen.
- Phi-lê cá t i ho c p l nh c a cá rô phi ươ ặ ướ ạ ủ
(Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius spp., Silurus ơ
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus
carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá
rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đu r n (Channa ầ ắ
spp.):
- Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis
spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp.,
Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus
spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla
spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
snakeheads (Channa spp.):
- - Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., ơ
Ictalurus spp.)
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.)
- - Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka, ồ ươ
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá
h i Đi Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa-ồ ạ ươ ồ
nuýp (Hucho hucho)
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho)
- - Cá h i vân (cá h i n c ng t) (Salmo trutta, ồ ồ ướ ọ
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
- - Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, ẹ
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae)
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae)
- - H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, ọ
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius ơ
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đu r n (Channa spp.)ầ ắ
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.)
- - H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, ọ
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae
- Phi-lê đông l nh c a cá rô phi (Oreochromis spp.), c á ạ ủ
da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., ơ
Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius
Carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá
rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đu r n (Channa ầ ắ
spp.):
- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.),
catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio,
Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.):
- - Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., ơ
Ictalurus spp.)
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.)
- Phi-lê đông l nh c a h cá Bregmacerotidae, ạ ủ ọ
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae,
Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae:
- Frozen fillets of fish of the families
Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae,
Moridae and Muraenolepididae:
- - Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus ế
macrocephalus)
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus)
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma)
- - Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka, ồ ươ
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá
h i Đi Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa-ồ ạ ươ ồ
nuýp (Hucho hucho)
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho)
- - Cá h i vân (cá h i n c ng t) (Salmo trutta, ồ ồ ướ ọ
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
- - Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, ẹ
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae)
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae)

2 03048600 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03048700 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03048900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
1 - Lo i khác, đông l nh:ạ ạ - Other, frozen:
2 03049100 - - Cá ki m (Xiphias gladius)ếKG 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03049200 - - Cá răng c a (Dissostichus spp.)ưKG 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03049300 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03049400 KG - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03049500 KG 15 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03049900 - - Lo i khácạKG 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
0305
1 03051000 KG 20 0 10 GPNKTĐ;GPNKTĐX
1 030520
2 03052010 KG - - Of freshwater fish, dried, salted or in brine 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03052090 - - Lo i khácạKG - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
5
2 03053100 KG 20 0 5
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03053200 KG 20 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 030539 - - Lo i khác:ạ- - Other:
3 03053910 KG 20 0 5 GPNKTĐ;GPNKTĐX
3 03053920 KG 20 0 5 GPNKTĐ;GPNKTĐX
3 03053990 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
1
2 03054100 KG 15 0 10
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03054200 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG 20 0 10 GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03054300 KG 20 0 5
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03054400 KG 20 0 5
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03054900 - - Lo i khácạKG 0 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
1
2 03055100 KG 20 0
2 030559 - - Lo i khác:ạ
3 03055920 - - - Cá bi nểKG - - - Marine fish 20 0 5 GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03055990 - - - Lo i khácạKG - - - Other 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
1
2 03056100 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG 20 0 10 GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03056200 KG 20 0 5 *
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 03056300 - - Cá c m ( cá tr ng) (Engraulis spp.)ơ ỏ KG 20 0 5 GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03056400 KG 20 0 5
GPNKTĐ;GPNKTĐX
2 030569 - - Lo i khác:ạ
3 03056910 - - - Cá bi nểKG - - - Marine fish 20 0 5 GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03056990 - - - Lo i khácạKG 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
1
2 03057100 - - Vây cá m pậKG - - Shark fins 20 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 030572 - - Đu cá, đuôi và d dày:ầ ạ - - Fish heads, tails and maws:
3 03057210 - - - D dày cáạKG - - - Fish maws 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03057290 - - - Lo i khácạKG - - - Other 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03057900 - - Lo i khácạKG - - Other 15 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
0306
1 - Đông l nh:ạ
2 03061100 KG 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 03061200 - - Tôm hùm (Homarus spp.) KG 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 030614 - - Cua, gh :ẹ
3 03061410 - - - Cua, gh v m mẹ ỏ ề KG - - - Soft shell crabs 0 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03061490 - - - Lo i khácạKG - - - Other 0 0 GPNKTĐ;GPNKTĐ
2 03061500 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) KG - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 03061600 KG 0 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 030617 - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: - - Other shrimps and prawns:
3 03061710 - - - Tôm sú (Penaeus monodon) KG - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 03061720 - - - Tôm th chân tr ng (Litopenaeus vannamei)ẻ ắ KG - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 03061730 - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) KG 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 03061790 - - - Lo i khácạKG - - - Other 0 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 03061900 KG 0 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
1 - Không đông l nh:ạ
2 030621
3 03062110 - - - Đ nhân gi ngể ố KG 0 0 5 *
X
3 03062120 - - - Lo i khác, s ngạ ố KG - - - Other, live 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 03062130 - - - T i ho c p l nhươ ặ ướ ạ KG - - - Fresh or chilled 10 0 5
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 03062191 - - - - Đóng h p kín khíộKG - - - - In airtight containers 10 0
4 03062199 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 030622 - - Tôm hùm (Homarus spp.):
3 03062210 - - - Đ nhân gi ngể ố KG - - - Breeding 0 0 5 *
X
3 03062220 - - - Lo i khác, s ngạ ố KG - - - Other, live 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 03062230 - - - T i ho c p l nhươ ặ ướ ạ KG - - - Fresh or chilled 10 0 5
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 03062291 - - - - Đóng h p kín khíộKG - - - - In airtight containers 10 0 5 *
X
4 03062299 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 030624 - - Cua, gh :ẹ
3 03062410 - - - S ngốKG - - - Live 0 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 03062420 - - - T i ho c p l nhươ ặ ướ ạ KG - - - Fresh or chilled 0 0 5
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 03062491 - - - - Đóng h p kín khíộKG - - - - In airtight containers 10 0 5 *GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
4 03062499 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
GPNKTĐ;GPNKTĐ
X
2 03062500 - - Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) KG - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 030626
3 03062610 - - - Đ nhân gi ngể ố KG - - - Breeding 0 0 5 *
X
3 03062620 - - - Lo i khác, s ngạ ố KG - - - Other, live 0 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 03062630 - - - T i ho c p l nhươ ặ ướ ạ KG - - - Fresh or chilled 0 0 5
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 - - - Khô: - - - Dried:
4 03062641 - - - - Đóng h p kín khíộKG - - - - In airtight containers 10 0 5 *
X
4 03062649 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
3 - - - Lo i khác:ạ- - - Other:
4 03062691 - - - - Đóng h p kín khíộKG - - - - In airtight containers 10 0 5 *
X
4 03062699 - - - - Lo i khácạKG - - - - Other 10 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
2 030627 - - Tôm shrimps và tôm prawn lo i khác:ạ- - Other shrimps and prawns:
3 - - - Đ nhân gi ng:ể ố - - - Breeding:
4 03062711 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) KG - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 0 0 5 *
Riêng: Đ?ng v?t giáp xác có mai, v? đã h?p chín ho?c lu?c chín; B?t thô, b?t m?n , b? t viên c?a đ?ng v?t giáp xác, thích h?p dùng làm th?c ăn cho ng??i thu? c nhóm 0306 VA T : 10
X
- - Cá ng (thu c gi ng Thunus), cá ng v n ho c cá ừ ộ ố ừ ằ ặ
ng b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)ừ ụ ọ
- - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus)
pelamis)
- - Swordfish (Xiphias gladius)
- - Toothfish (Dissostichus spp.)
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius ơ
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đu r n (Channa spp.)ầ ắ
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
Carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.)
- - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma)
- - H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, ọ
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae, tr cá Minh Thái (Pollack Alaska) ừ
(Theragra chalcogramma)
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, other than Alaska Pollack
(Theragra chalcogramma)
- - Other
Cá, làm khô, mu i ho c ngâm n c mu i; cá hun ố ặ ướ ố
khói, đã ho c ch a làm chín tr c ho c trong quá ặ ư ướ ặ
trình hun khói; b t m n, b t thô và b t viên làm t ộ ị ộ ộ ừ
cá, thích h p dùng làm th c ăn cho n g i.ợ ứ ườ
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish,
whether or not cooked before or during the
smoking process; flours, meals and pellets of
fish, fit for human consumption.
- B t m n, b t thô và b t viên làm t cá, thích h p dùng ộ ị ộ ộ ừ ợ
làm th c ăn cho ng iứ ườ - Flours, meals and pellets of fish, fit for human
consumption
- Gan, s và b c tr ng cá, làm khô, hun khói, mu i ho c ẹ ọ ứ ố ặ
ngâm n c mu i:ướ ố - Livers and roes of fish, dried, smoked, salted
or in brine:
- - C a cá n c ng t, làm khô, mu i ho c ngâm n c ủ ướ ọ ố ặ ướ
mu iố
- Phi-lê cá, làm khô, mu i ho c ngâm n c mu i, ố ặ ướ ố
nh ng không hun khói:ư- Fish fillets, dried, salted or in brine, but not
smoked:
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius ơ
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đu r n (Channa spp.)ầ ắ
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.)
- - H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, ọ
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae
- - Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae
- - - Cá nhái n c ng t (Xenentodon cancila), cá phèn ướ ọ
d i vàng (Upeneus vittatus) và cá long-rakered trevally ả
(Ulua mentalis) (cá n c Úc)ụ
- - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila),
yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and
long-rakered trevally (Ulua mentalis)
- - - Cá h savalai (Lepturacanthus savala), cá đù ố
Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir
aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea)ắ
- - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala),
Belanger’s croakers (Johnius belangerii),
Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea)
- Cá hun khói, k c phi-lê cá, tr ph ph m ăn đc ể ả ừ ụ ẩ ượ
sau gi t m :ế ổ - Smoked fish, including fillets, other than edible
fish offal:
- - Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka, ồ ươ
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá h i ồ
Đi Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa-nuýp ạ ươ ồ
(Hucho hucho)
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho)
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
- - Cá h i vân (cá h i n c ng t) (Salmo trutta, ồ ồ ướ ọ
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius ơ
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đu r n (Channa spp.)ầ ắ
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.)
- - Other
- Cá khô, tr ph ph m ăn đc sau gi t m , có ho c ừ ụ ẩ ượ ế ổ ặ
không mu i nh ng không hun khói:ố ư - Dried fish, other than edible fish offal, whether
or not salted but not smoked:
- - Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus ế
macrocephalus)
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus)
- - Other:
- Cá, mu i nh ng không làm khô ho c không hun khói ố ư ặ
và cá ngâm n c mu i, tr ph ph m ăn đc sau gi t ướ ố ừ ụ ẩ ượ ế
m :ổ
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in
brine, other than edible fish offal:
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
- - Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus ế
macrocephalus)
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus)
- - Anchovies (Engraulis spp.)
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius ơ
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đu r n (Channa spp.)ầ ắ
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.)
- - Other:
- - - Other
- Vây cá, đu, đuôi, d dày và ph ph m khác ăn đc ầ ạ ụ ẩ ượ
c a cá sau gi t m :ủ ế ổ - Fish fins, heads, tails, maws and other edible
fish offal:
Đng v t giáp xác, đã ho c ch a bóc mai, v , s ng, ộ ậ ặ ư ỏ ố
t i, p l nh, đông l nh, làm khô, mu i ho c ươ ướ ạ ạ ố ặ
ngâm n c mu i; đng v t giáp xác hun khói, đã ướ ố ộ ậ
ho c ch a bóc mai, v , đã ho c ch a làm chín tr c ặ ư ỏ ặ ư ướ
ho c trong quá trình hun khói; đng v t giáp xác ặ ộ ậ
ch a bóc mai, v , đã h p chín ho c lu c chín trong ư ỏ ấ ặ ộ
n c, đã ho c ch a p l nh, đông l nh, làm khô, ướ ặ ư ướ ạ ạ
mu i, ho c ngâm n c mu i; b t thô, b t m n và ố ặ ướ ố ộ ộ ị
b t viên c a đng v t giáp xác, thích h p dùng làm ộ ủ ộ ậ ợ
ứ ườ
Crustaceans, whether in shell or not, live,
fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine;
smoked crustaceans, whether in shell or not,
whether or not cooked before or during the
smoking process; crustaceans, in shell,
cooked by steaming or by boiling in water,
whether or not chilled, frozen, dried, salted or
in brine; flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption.
- Frozen:
- - Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus ạ ể
spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
- - Rock lobster and other sea crawfish
(Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
- - Lobsters (Homarus spp.)
- - Crabs:
- - Tôm Shrimps và tôm Prawn n c l nh (Pandalus ướ ạ
spp., Crangon crangon)
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus
spp., Crangon crangon)
- - - Giant river prawns (Macrobrachium
rosenbergii)
- - Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a ạ ồ ộ ộ ị ộ ủ
đng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho ộ ậ ợ ứ
ng iườ
- - Other, including flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption
- Not frozen:
- - Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus ạ ể
spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
- - Rock lobster and other sea crawfish
(Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
- - - Breeding
- - Lobsters (Homarus spp.):
- - Crabs:
- - Tôm shrimps và tôm prawn n c l nh (Pandalus spp., ướ ạ
Crangon crangon):
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus
spp., Crangon crangon):

