ế ấ
ể
ẩ
ậ
Bi u thu xu t nh p kh u năm 2013
ấ
ậ
ề ấ ượ
ể
ấ
ấ
ậ
ẩ
Ki m tra NN v ch t l
ng
C m xu t nh p kh u
Gi y phép nh p
kh uẩ
ươ ứ
ả
Mã t
ng ng
V Mã hàng
Mô t
hàng hoá
English
Ghi chú
Nhóm
Đ n vơ ị
tính
Thu ế
VAT
Thu ế
TTĐB
Chính sách m t ặ
hàng
ả
Qu n lý
giá
Chính
sách khác
GPNK;
VSATTP;
Thu
XKế
ả
Qu n lý
hóa
ch tấ
Hàng tiêu
dùng
(TT07)
GPNKTĐ
;
Ki m ể
ị
d ch;
C m ấ
NKQSD;
C m ấ
NK;
C m ấ
XK;
Thu ế
NK
ĐĐƯ
B
H n ạ
ng ch ạ
thu ế
quan;
Phân tích
nguy c ơ
gây h i;ạ
Hàng hóa
nhóm 2
KTCL;
Thu
ế
NK
u ư
đãi
0
1
2
3
4
5
6
9
12 13
16
19
22
25
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
41
40
#MACRO?
26
#MACRO?
Thu
ế
MT
Ậ Ố Ừ Ộ Ậ Ẩ
PH N IẦ
Ả
Ộ
Đ NG V T S NG; CÁC S N PH M T Đ NG V T
SECTION I
LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS
Chú gi i.ả Notes. ề ậ ế ộ ố ừ ầ ầ
ậ
ặ ậ ộ
ặ
1. Trong ph n này, khi đ c p đ n m t gi ng ho c m t
ả ể ế
ầ
ộ
loài đ ng v t, tr khi có yêu c u khác, c n ph i k đ n
ộ
ả ố
c gi ng ho c loài đ ng v t đó còn non. 1. Any reference in this Section to a particular
genus or species of an animal, except where the
context otherwise requires, includes a reference
to the young of that genus or species. ầ ừ ộ ấ ứ ề ậ ế
ả ẩ c
c, ặ ằ ơ ụ
2. Tr khi có yêu c u khác, trong toàn b Danh m c này
ượ
ẩ
ả
b t c đ c p nào liên quan đ n các s n ph m "đ
ử ướ
ượ
ồ
làm khô" cũng bao g m các s n ph m đ
c kh n
ạ
làm bay h i ho c làm khô b ng đông l nh. 2. Except where the context otherwise requires,
throughout the Nomenclature any reference to
“dried” products also covers products which
have been dehydrated, evaporated or freeze
dried.
ươ
ng 1
Ch
ậ ố
ộ
Đ ng v t s ng
Chapter 1
Live animals
Chú gi i.ả Notes. ồ ươ ấ ả ậ ố ạ ộ
t c các lo i đ ng v t s ng ng này bao g m t 1. This Chapter covers all live animals except: ề ậ ộ ậ
ố ậ ộ ộ 1. Ch
tr :ừ
ộ
(a) Cá và đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và
ươ
ỷ
đ ng v t thu sinh không x
ng s ng khác, thu c
ặ
nhóm 03.01, 03.06, 03.07 ho c 03.08; (a) Fish and crustaceans, molluscs and other
aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06,
03.07 or 03.08; ậ ẩ ấ ả ộ ậ ộ ộ (b) Vi sinh v t nuôi c y và các s n ph m khác thu c
nhóm 30.02; và
(c) Đ ng v t thu c nhóm 95.08. (b) Cultures of microorganisms and other
products of heading 30.02; and
(c) Animals of heading 95.08. ự ừ ố Live horses, asses, mules and hinnies. 0101 Ng a, l a, la s ng. Ng a:ự Horses: 1 ể ạ ầ ố 01012100 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 2 5 0 5 01012900
010130 ạ
Lo i khác
L a:ừ CON Other
Asses: 2
1 ể ạ ầ ố 01013010 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 2 01013090
01019000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác CON Other
Other
CON 5
5 0
0 5
5 2
1 ậ ố ộ ọ 0102 Đ ng v t s ng h trâu bò. Live bovine animals. Gia súc: Cattle: 1 ể ạ ầ ố 01022100 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 2 Other: ể ả ự ự 010229
01022910 ạ
Lo i khác:
Gia súc đ c (k c bò đ c) CON Male cattle (including oxen) 5 0 5 * 2
3 01022990 ạ
Lo i khác CON Other 5 0 5 * 3 Trâu: Buffalo: 1 ể ạ ầ ố 01023100 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 2 5 0 5 * 01023900
010290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CON Other
Other: 2
1 ể ạ ầ ố 01029010 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 2 CON Other 5 0 5 * 2 01029090
0103 ạ
Lo i khác
ợ ố
L n s ng. Live swine. ể ạ ầ ố 01031000 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 1 ạ
Lo i khác: Other: 1 ượ ướ 01039100 ọ
Tr ng l ng d i 50 kg CON Weighing less than 50 kg 5 0 5 * 2 ừ ở ng t 50 kg tr lên CON 5 0 5 * 2 ượ
ố ừ 01039200
0104 ọ
Tr ng l
C u, dê s ng. Weighing 50 kg or more
Live sheep and goats. 010410 C u:ừ Sheep: 1 ể ạ ầ ố 01041010 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 2 5 0 5 * 01041090
010420 ạ
Lo i khác
Dê: CON Other
Goats: 2
1 ể ạ ầ ố 01042010 ủ
Lo i thu n ch ng đ nhân gi ng CON Purebred breeding animals 0 0 0 * 2 CON Other 5 0 5 * 2 ồ ộ ạ 01042090
0105 ỗ ị ạ
Lo i khác
ố
ầ
Gia c m s ng, g m các lo i gà thu c loài Gallus
domesticus, v t, ngan, ng ng, gà tây và gà lôi. ượ ạ ọ
Lo i tr ng l ng không quá 185 g: Live poultry, that is to say, fowls of the
species Gallus domesticus, ducks, geese,
turkeys and guinea fowls.
Weighing not more than 185 g: 1 Fowls of the species Gallus domesticus: ể ố 010511
01051110 ộ
Gà thu c loài Gallus domesticus:
Đ nhân gi ng CON Breeding fowls 0 0 0 * 2
3 01051190 ạ
Lo i khác CON Other 10 5 5 * 3 ể ố 010512
01051210 Gà tây:
Đ nhân gi ng Turkeys:
CON Breeding turkeys 0 0 0 * 2
3 01051290 ạ
Lo i khác CON Other 5 0 5 * 3 ị Ducks: ố 010513
01051310 V t, ngan:
ể
Đ nhân gi ng CON Breeding ducklings 0 0 0 * 2
3 01051390 ạ
Lo i khác CON Other 5 0 5 * 3 Geese: ể ố 010514
01051410 Ng ng:ỗ
Đ nhân gi ng CON Breeding goslings 0 0 0 * 2
3 01051490 ạ
Lo i khác CON Other 5 0 5 * 3 Guinea fowls: ố 010515
01051510 Gà lôi:
ể
Gà lôi đ nhân gi ng CON Breeding guinea fowls 0 0 0 * 2
3 01051590 ạ
Lo i khác CON Other 5 0 5 * 3 ạ
Lo i khác: Other: 1 ộ Fowls of the species Gallus domesticus: ừ ể 010594
01059410 Gà thu c loài Gallus domesticus:
ọ
ố
Đ nhân gi ng, tr gà ch i CON Breeding fowls, other than fighting cocks 0 0 0 * 2
3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
01059440 Gà ch iọ CON Fighting cocks 5 0 5 * 3 ạ
Lo i khác: Other: 3 ọ ượ 01059491 Tr ng l ng không quá 2 kg CON Weighing not more than 2 kg 5 5 5 * 4 ạ 01059499 Lo i khác CON Other 5 5 5 * 4 Other: ể ố 010599
01059910 ạ
Lo i khác:
ị
V t, ngan đ nhân gi ng CON Breeding ducks 0 0 0 * 2
3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ị 01059920 V t, ngan lo i khác CON Other ducks 5 0 5 * 3 ể ỗ ố 01059930 Ng ng, gà tây và gà lôi đ nhân gi ng CON Breeding geese, turkeys and guinea fowls 0 0 0 * 3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
38/2008/QĐBNN
38/2008/QĐBNN
38/2008/QĐBNN
38/2008/QĐBNN
38/2008/QĐBNN
ạ ỗ 01059940 Ng ng, gà tây và gà lôi lo i khác CON Other geese, turkeys and guinea fowls 5 0 5 * 3 ộ 0106 ậ ố
Đ ng v t s ng khác. Other live animals. ộ ậ
Đ ng v t có vú: Mammals: 1 ộ ộ ậ ưở 01061100 B đ ng v t linh tr ng CON 5 0 5 * 2 ụ ộ ộ ượ ộ ộ ộ ậ
ộ
ậ
c (đ ng v t có vú
ả
bi n và h i mã (đ ng ợ
ả ẩ
ộ ậ ộ ộ
Cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú thu c
ể
b cá voi Cetacea); l n bi n và cá n
ư ử ể
thu c b Sirenia); h i c u, s t
v t có vú thu c phân b Pinnipedia) 01061200 CON Primates
Whales, dolphins and porpoises (mammals of
the order Cetacea); manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia); seals, sea lions
and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia) 5 0 2 ấ C m XK; ạ 01061300 ọ ạ
L c đà và h l c đà (Camelidae) CON Camels and other camelids (Camelidae) 5 0 5 * 2 01061400 Thỏ CON Rabbits and hares 5 0 5 * 2 ấ C m XK; ể ả ắ ấ 01061900
01062000 Loài khác
Loài bò sát (k c r n và rùa) CON Other
CON Reptiles (including snakes and turtles) 5
5 0
0 5 *
5 * 2
1 C m XK; ạ
Các lo i chim: Birds: 1 ấ C m XK; CON Birds of prey 01063100 5 0 5 * 2 ể ả ẹ ớ ỹ ẹ ẹ ẹ ỏ ẹ 01063200 Chim săn m iồ
V t (k c v t l n châu M , v t nh đuôi dài, v t
đuôi dài và v t có mào) Psittaciformes (including parrots, parakeets,
macaws and cockatoos) CON 5 0 5 * 2 ấ C m XK; ể ể 01063300 Đà đi u; đà đi u Úc (Dromaius novaehollandiae) CON Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) 5 0 5 * 2 01063900 5 0 5 * ạ
Lo i khác
Côn trùng: CON Other
Insects: 2
1 ạ 01064100 Các lo i ong CON Bees 5 0 5 * 2 01064900
01069000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác CON Other
CON Other 5
5 0
0 5 *
5 * 2
1
ươ
ng 2
ụ ẩ ạ ị ượ ế ổ
Ch
ị
Th t và ph ph m d ng th t ăn đ
Chapter 2
Meat and edible meat offal
c sau gi t m Chú gi i.ả Note. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ả ả ữ ượ c mô t
ư ợ ạ
ặ
ườ i; (a) Products of the kinds described in headings
02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for
human consumption; ủ ộ ậ ộ
ẩ
(a) Nh ng s n ph m thu c lo i đã đ
trong
ế
các nhóm 02.01 đ n 02.08 ho c 02.10, nh ng không
ứ
thích h p làm th c ăn cho ng
ặ ạ
ậ ặ ủ ừ ặ ướ ạ ậ ọ ươ ộ
(b) Ru t, bong bóng ho c d dày c a đ ng v t (nhóm
ế ộ
ặ
t đ ng v t (nhóm 05.11 ho c 30.02);
05.04) ho c ti
ho cặ
ẩ
ả
ậ
ỡ ộ
(c) M đ ng v t, tr các s n ph m c a nhóm 02.09
ươ
ng 15).
(Ch
ị ủ ộ
Th t c a đ ng v t h trâu bò, t i ho c p l nh. (b) Guts, bladders or stomachs of animals
(heading 05.04) or animal blood (heading 05.11
or 30.02); or
(c) Animal fat, other than products of heading
02.09 (Chapter 15).
Meat of bovine animals, fresh or chilled. 0201 QLRR2334; QLRR2334
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ị ả ầ 02011000 ử
Th t c con và n a con không đ u Carcasses and halfcarcasses KG 30 0 5 * 1 QLRR2334; QLRR2334
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ị ươ 02012000 Th t pha có x ng khác Other cuts with bone in KG 20 0 5 * 1 QLRR2334; QLRR2334
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
X
X
X
ị ọ ươ 02013000 Th t l c không x ng Boneless KG 14 0 5 * 1 QLRR2334; QLRR2334 ị ủ ộ ậ ọ ạ 0202 Th t c a đ ng v t h trâu bò, đông l nh. Meat of bovine animals, frozen. QLRR5486; QLRR5486
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ị ả ầ 02021000 ử
Th t c con và n a con không đ u Carcasses and halfcarcasses KG 20 0 5 * 1 QLRR5486; QLRR5486
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ị ươ 02022000 Th t pha có x ng khác Other cuts with bone in KG 20 0 5 * 1 QLRR5486; QLRR5486
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
X
X
X
ị ọ ươ 02023000 Th t l c không x ng Boneless KG 14 0 5 * 1 QLRR5486; QLRR5486 ị ợ ươ ướ ạ ặ ạ 0203 Th t l n, t p l nh ho c đông l nh. i, Meat of swine, fresh, chilled or frozen. QLRR5486; QLRR5486 ươ ặ ướ ạ T i ho c p l nh: Fresh or chilled: 1
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
X
QLRR5486; QLRR5486 ị ả ử ầ 02031100 Th t c con và n a con không đ u KG 25 0 5 * 2 ủ ả ị ị ươ 02031200 Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ng Carcasses and halfcarcasses
Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in KG 25 0 2
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
X
QLRR5486; QLRR5486 02031900 KG 25 0 5 * ạ
Lo i khác
Đông l nh:ạ Other
Frozen: 2
1
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ị ả ử ầ 02032100 Th t c con và n a con không đ u KG 15 0 5 * 2
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ủ ả ị ị ươ 02032200 Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ng Carcasses and halfcarcasses
Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in KG 15 0 5 * 2
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
X
X
X
X
X
X
QLRR5486; QLRR5486 KG 15 0 5 * 2 ặ ươ ướ ạ ặ ạ 02032900
0204 ạ
Lo i khác
ị ừ
Th t c u ho c dê, t p l nh ho c đông l nh. i, QLRR5486; QLRR5486 ả ử ầ ươ 02041000 ặ
i ho c KG 7 0 1 ị ừ
p l nh
ị ừ ặ ướ ạ ươ Th t c u non c con và n a con không đ u, t
ướ ạ
Th t c u khác, t p l nh: i ho c Other
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or
frozen.
Carcasses and halfcarcasses of lamb, fresh or
chilled
Other meat of sheep, fresh or chilled: 1 QLRR5486; QLRR5486 ị ả ử ầ 02042100 Th t c con và n a con không đ u Carcasses and halfcarcasses KG 7 0 5 * 2 QLRR5486; QLRR5486 ị ươ 02042200 Th t pha có x ng khác Other cuts with bone in KG 7 0 5 * 2 QLRR5486; QLRR5486 ị ọ ươ 02042300 Th t l c không x ng Boneless KG 7 0 5 * 2
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
ị ừ ầ ạ ả 1 02043000 ử
Th t c u non, c con và n a con không đ u, đông l nh KG Carcasses and halfcarcasses of lamb, frozen 7 0 5 * QLRR5486; QLRR5486 ị ừ ạ 1 Th t c u khác, đông l nh: Other meat of sheep, frozen: QLRR5486; QLRR5486 ị ả ử ầ 2 KG 02044100 Th t c con và n a con không đ u Carcasses and halfcarcasses 7 0 5 * QLRR5486; QLRR5486 ị ươ Other cuts with bone in 2 KG 02044200 Th t pha có x ng khác 7 0 5 * QLRR5486; QLRR5486 ị ọ ươ ng 2
1 KG
KG 02044300
02045000 Th t l c không x
ị
Th t dê Boneless
Meat of goats 7
7 0
0 5 *
5 * QLRR5486; QLRR5486 ự ừ ươ ướ ạ ặ ạ KG ị
02050000 Th t ng a, l a, la, t p l nh ho c đông l nh. i, 10 0 5 * ế ụ ộ ậ 0206 c sau gi
ự ổ ủ ợ
ừ ươ ướ ạ t m c a l n, đ ng v t
p l nh
i, ọ
ặ
ủ ộ ươ ặ ướ ạ 1 KG 02061000 ượ
ẩ
Ph ph m ăn đ
ừ
h trâu bò, c u, dê, ng a, la, l a, t
ạ
ho c đông l nh.
ậ ọ
C a đ ng v t h trâu bò, t i ho c p l nh Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh,
chilled or frozen.
Edible offal of bovine animals, swine, sheep,
goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh,
chilled or frozen.
Of bovine animals, fresh or chilled 8 0 ủ ộ ậ ọ ạ 1 C a đ ng v t h trâu bò, đông l nh: Of bovine animals, frozen: 2 KG 02062100 L iưỡ Tongues 8 0 2 KG 02062200 Gan Livers 8 0 5 * ươ ặ ướ ạ 2
1 KG
KG 02062900
02063000 ạ
Lo i khác
ủ ợ
C a l n, t i ho c p l nh Other
Of swine, fresh or chilled 8
8 0
0 5 *
5 * ủ ợ ạ 1 C a l n, đông l nh: Of swine, frozen: 2 KG 02064100 Gan Livers 8 0 5 * ạ ươ ặ ướ ạ 2
1 KG
KG 02064900
02068000 ạ
Lo i khác
Lo i khác, t i ho c p l nh Other
Other, fresh or chilled 8
10 0
0 5 *
5 * ạ ạ 1 KG 02069000 Lo i khác, đông l nh Other, frozen 10 0 5 * ị ẩ 0207 QLRR5486; QLRR5486 ộ ế
ượ
c sau gi
ươ ướ ạ
i, ổ ủ
t m , c a gia
ặ
p l nh ho c đông 1 Meat and edible offal, of the poultry of
heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
Of fowls of the species Gallus domesticus: ụ
Th t và ph ph m ăn đ
ầ
c m thu c nhóm 01.05, t
ộ
ủ
l nh.ạ
C a gà thu c loài Gallus Domesticus:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
ư ả ươ ặ ướ ạ 2 KG 02071100 ặ
Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh Not cut in pieces, fresh or chilled 40 5 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
X
ư ặ ạ 2 KG 02071200 ả
Ch a ch t m nh, đông l nh Not cut in pieces, frozen 40 5 5 *
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ả ẩ ế ổ ươ t m , t ặ
i ho c Đã ch t m nh và ph ph m sau gi
ướ ạ 2 02071300 ặ
p l nh KG Cuts and offal, fresh or chilled 40 5 QLRR5486; QLRR5486 ụ ẩ ả ế ạ ổ t m , đông l nh: Cuts and offal, frozen:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
2
3 020714
02071410 ặ
Đã ch t m nh và ph ph m sau gi
Cánh KG Wings 20 5 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
3 02071420 Đùi KG Thighs 20 5 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
X
X
3 02071430 Gan KG Livers 20 5 5 * 3 ạ
Lo i khác: Other:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
ượ ọ ỏ ươ ặ ị 4 c l c ho c tách kh i x ằ
ng b ng KG Mechanically deboned or separated meat 02071491 20 5 5 * ươ ơ ọ
ng pháp c h c
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
ạ 4 KG Other 02071499 Th t đã đ
ph
Lo i khác 20 5 5 * ủ 1 Of turkeys: C a gà tây:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ư ả ươ ặ ướ ạ Not cut in pieces, fresh or chilled 2 02072400 ặ
Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh KG 40 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ặ ư 2 KG Not cut in pieces, frozen 02072500 40 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
X
X
ế ổ ươ ạ
ẩ ụ ả t m , t ặ
i ho c ả
Ch a ch t m nh, đông l nh
Đã ch t m nh và ph ph m sau gi
ướ ạ 2 KG Cuts and offal, fresh or chilled 02072600 ặ
p l nh 40 5 5 * QLRR5486; QLRR5486 ế ạ ổ ặ ụ ẩ ả t m , đông l nh: Cuts and offal, frozen:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
2
3 020727
02072710 Đã ch t m nh và ph ph m sau gi
Gan KG Livers 20 5 5 * 3 ạ
Lo i khác: Other:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
ị ượ ọ ỏ ươ ặ 4 02072791 c l c ho c tách kh i x ằ
ng b ng KG Mechanically deboned or separated meat 20 5 5 * ươ ơ ọ
ng pháp c h c
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
X
ạ 4 02072799 Th t đã đ
ph
Lo i khác KG Other 20 5 5 * ủ ị 1 C a v t, ngan: Of ducks:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ư ả ươ ặ ướ ạ 2 02074100 ặ
Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh KG Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ư ặ ạ 2 02074200 ả
Ch a ch t m nh, đông l nh KG Not cut in pieces, frozen 40 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ươ ặ ướ ạ 2 02074300 Gan béo, t i ho c p l nh KG Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ươ ặ ướ ạ 2 02074400 ạ
Lo i khác, t i ho c p l nh KG Other, fresh or chilled 15 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
X
X
X
X
X
QLRR5486; QLRR5486 ạ 02074500 15 0 5 * ủ ỗ 2
1 ạ
Lo i khác, đông l nh
C a ng ng: KG Other, frozen
Of geese:
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ư ả ươ ặ ướ ạ 2 02075100 ặ
Ch a ch t m nh, t i ho c p l nh KG Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ư ặ ạ 2 02075200 ả
Ch a ch t m nh, đông l nh KG Not cut in pieces, frozen 40 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ươ ặ ướ ạ 2 02075300 Gan béo, t i ho c p l nh KG Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ươ ặ ướ ạ 2 02075400 ạ
Lo i khác, t i ho c p l nh KG Other, fresh or chilled 15 0 5 *
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
QLRR5486; QLRR5486 ạ
ầ
ạ
ị
Th t gia súc, gia c m đông l nh
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
X
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
Ri êng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s ? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
X
Ri êng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s ? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
Ri êng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s ? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
Ri êng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s ? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
Ri êng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s ? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
Ri êng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s ? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
Ri êng: Lo?i đã hun khói t hu?c m ã s ? 0209. 00. 00. 00 VAT: 10
X
X
X
Chapter 3
Fish and crustaceans, molluscs and other
aquatic invertebrates
Notes.
ủ 2
1 02075500
02076000 ạ
Lo i khác, đông l nh
C a gà lôi KG Other, frozen
KG Of guinea fowls 15
40 0
0 5 *
5 * QLRR5486; QLRR5486 ẩ ượ ế 0208 c sau gi ụ
ậ ộ ặ i, t
p l nh ho c đông ỏ 1 02081000 Other meat and edible meat offal, fresh,
chilled or frozen.
Of rabbits or hares KG 10 0 5 * ị
ạ
ị
Th t khác và ph ph m d ng th t ăn đ
ươ ướ ạ
ổ ủ
m c a đ ng v t khác, t
C a thủ
l nh.ạ ủ ộ ộ ậ ưở 1 KG Of primates 02083000 C a b đ ng v t linh tr ng 10 0 5 * ậ ụ 1 020840 ộ
ể ủ ợ ộ
ậ ủ ủ
ộ
ộ
ể ả ẩ
ộ ộ
ộ ụ ậ ộ ượ ể ộ
ộ ộ
ậ C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú
ượ
thu c b cá voi Cetacea); c a l n bi n và cá n
c
ư ử
ộ
(đ ng v t có vú thu c b Sirenia); c a h i c u, s t
ộ
ậ
ả
bi n và h i mã (đ ng v t có vú thu c phân b
Pinnipedia):
ủ
C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú
ủ ợ
thu c b cá voi Cetacea); C a l n bi n và cá n
c
ộ ộ
(đ ng v t có vú thu c b Sirenia) Of whales, dolphins and porpoises (mammals
of the order Cetacea); of manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia); of seals, sea
lions and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia):
Of whales, dolphins and porpoises (mammals
of the order Cetacea); of manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia) 2 02084010 KG 10 0 5 * ể ả ắ ủ 2
1 02084090
02085000 ạ
Lo i khác
C a loài bò sát (k c r n và rùa) Of reptiles (including snakes and turtles) KG Other
KG 5
10 0
0 5 * ủ ạ 1 02086000 ọ ạ
C a l c đà và h l c đà (Camelidae) KG Of camels and other camelids (Camelidae) 5 0 5 * 1 020890 ạ
Lo i khác: Other: 2 02089010 Đùi chế KG Frogs' legs 10 0 5 * 2 KG Other 5 0 5 * ỡ ạ ấ ầ 02089090
0209 ươ ướ ạ ấ ặ ế
ố ướ ặ 1 02091000 10 0 5 * ạ
Lo i khác
ỡ ợ
ư
M l n, không dính n c và m gia c m, ch a n u
ả
t su t cách khác, t
i,
p l nh,
ch y ho c chi
ố
ạ
c mu i, làm khô ho c
đông l nh, mu i, ngâm n
ủ ợ
C a l n
hun khói. Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not
rendered or otherwise extracted,
fresh,
chilled, frozen, salted, in brine, dried or
KG Of pigs
smoked. 1 02099000 ạ
Lo i khác KG Other 10 0 5 * ị ụ ế 0210 c sau gi ị
ố ượ
ặ ụ ẩ ừ ị ặ ổ
t m ,
ộ
c mu i, làm khô ho c hun khói; b t
th t ho c ph ph m c làm t Meat and edible meat offal, salted, in brine,
dried or smoked; edible flours and meals of
meat or meat offal. ị
ạ ế ạ
ố
ượ
ổ
t m . 1 ẩ
Th t và ph ph m d ng th t ăn đ
ướ
mu i, ngâm n
ộ
m n và b t thô ăn đ
ị
d ng th t sau gi
ị ợ
Th t l n: ủ ả ị ị ươ 2 Meat of swine:
Hams, shoulders and cuts thereof, with bone
in KG 02101100 Th t mông, th t vai và các m nh c a chúng, có x ng 10 0 5 ị ọ ủ ả 2 KG 02101200 Th t d i và các m nh c a chúng Bellies (streaky) and cuts thereof 10 0 Other: ặ ố ị 2
3 021019
02101930 KG Bacon or boneless hams 10 0 10 3 02101990 ạ
Lo i khác:
ị ợ
Th t l n mu i xông khói ho c th t mông không
ngươ
x
ạ
Lo i khác KG Other 10 0 5 * ậ ọ ị ộ 1 02102000 Th t đ ng v t h trâu bò KG Meat of bovine animals 15 0 ạ ị ượ ừ 1 c làm t ụ ế ặ ị ị ộ
ể ả ộ
Lo i khác, k c b t m n và b t thô ăn đ
ạ
ẩ
th t ho c ph ph m d ng th t sau gi ổ
t m : Other, including edible flours and meals of
meat or meat offal: ủ ộ ộ ậ ưở 2 02109100 C a b đ ng v t linh tr ng KG Of primates 20 0 5 * ủ ộ ộ ủ ợ ộ ộ ậ
ậ
c (đ ng v t
ả
bi n và h i ể
ủ ả ẩ
ộ ậ 2
3 021092
02109210 KG 20 0 5 * ộ
ủ
ộ ộ
ượ ậ
ộ ể ậ ộ ộ ộ ộ
ụ
C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú
ượ
ộ
thu c b Cetacea); c a l n bi n và cá n
ư ử ể
có vú thu c b Sirenia); c a h i c u, s t
ộ
mã (đ ng v t có vú thu c phân b Pinnipedia):
ụ
C a cá voi, cá n c heo và cá heo (đ ng v t có vú
ủ ợ
thu c b Cetacea); C a l n bi n và cá n
c (đ ng v t
có vú thu c b Sirenia) Of whales, dolphins and porpoises (mammals
of the order Cetacea); of manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia); of seals, sea
lions and walruses (mammals of the suborder
Pinnipedia):
Of whales, dolphins and porpoises
(mammals of the order Cetacea); of manatees
and dugongs (mammals of the order Sirenia) 3 02109290 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 5 * ể ả ắ ủ 2 02109300 C a loài bò sát (k c r n và rùa) KG Of reptiles (including snakes and turtles) 20 0 Other: ế ượ ạ 2
3 021099
02109910 ạ
Lo i khác:
ị
Th t gà thái mi ng đã đ c làm khô đông l nh KG Freeze dried chicken dice 20 0 5 * ợ 3 02109920 Da l n khô KG Dried pork skin 20 0 5 * 3 02109990 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 5 * ậ ộ ố ề
ng s ng khác
ươ
ng 3
Ch
ộ
ậ
ộ
Cá và đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và
ươ
ỷ
ậ
đ ng v t thu sinh không x
iả
Chú gi
ươ
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
GPNKTĐ
GPNKTĐ
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
X
GPNKTĐ
X
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : L o ? i đ ã h u n k h ó i; B ? t m ? n h o ? c b ? t th ô ăn đ ? ? c t? th ? t h o ? c t? p h ? p h ? m d ? n g th ? t sau g i? t m ? th u ? c n h ó m 0 2 1 0 V A T : 1 0
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
ồ ng này không bao g m: 1. Ch 1. This Chapter does not cover: ậ ộ ộ (a) Đ ng v t có vú thu c nhóm 01.06; (a) Mammals of heading 01.06; ộ ậ ị ủ ộ ẹ ứ ỷ ộ ậ ặ ộ
ậ ợ ố ườ ạ ủ
ộ ặ
ị ặ ộ
ộ ề ậ ậ ứ (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading
02.08 or 02.10);
(c) Fish (including livers and roes thereof) or
crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates, dead and unfit or unsuitable for
human consumption by reason of either their
species or their condition (Chapter 5); flours,
meals or pellets of fish or of crustaceans,
molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for
human consumption (heading 23.01); or ẩ ầ ả ứ ố
ố ừ ứ
tr ng cá (nhóm 16.04). ệ ự ế ặ ng nh ch t k t (b) Th t c a đ ng v t có vú thu c nhóm 01.06 (nhóm
ặ
02.08 ho c 02.10);
ể ả
ậ
ọ
(c) Cá (k c gan, s và b c tr ng cá) ho c đ ng v t
ộ
ề
giáp xác, đ ng v t thân m m hay đ ng v t thu sinh
ế
ươ
ng s ng khác, đã ch t và không thích h p
không x
ạ
ủ
ặ
ứ
i ho c vì lý do ch ng lo i
dùng làm th c ăn cho ng
ạ ộ
ươ
ng 5); các lo i b t
ho c vì tr ng thái c a chúng (Ch
ừ
ậ
ộ
ặ
cá ho c đ ng v t giáp
m n, b t thô ho c b t viên làm t
ỷ
ộ
ặ
xác, đ ng v t thân m m ho c đ ng v t thu sinh không
ố
ợ
ươ
ng s ng khác, không thích h p dùng làm th c ăn
x
ặ
ườ
cho ng
i (nhóm 23.01); ho c
ế
ặ
ứ
(d) Tr ng cá t m mu i ho c các s n ph m thay th
ầ
tr ng cá t m mu i t
ộ
ươ
ng này khái ni m "b t viên" có nghĩa là
2. Trong Ch
ẩ
ằ
ượ
ả
c liên k t ho c b ng cách nén tr c
các s n ph m đ
ỏ ấ ế
ộ ượ
ằ
ặ
ế
ti p ho c b ng cách cho thêm m t l
dính. (d) Caviar or caviar substitutes prepared from
fish eggs (heading 16.04).
2. In this Chapter the term “pellets” means
products which have been agglomerated either
directly by compression or by the addition of a
small quantity of binder. 0301 Live fish. 1 Cá s ng.ố
Cá c nh:ả Ornamental fish: ọ c ng t: Freshwater: 2
3 030111
03011110 ướ
Cá n
Cá b tộ KG Fry 15 0 5 GPNKTĐ; 3 ạ
Lo i khác: Other: 4 03011191 Cá chép Koi (Cyprinus carpio) KG Koi carp (Cyprinus carpio) 20 0 5 GPNKTĐ; 4 03011192 Cá vàng (Carassius auratus) KG Goldfish (Carassius auratus) 20 0 5 * GPNKTĐ; ọ 4 03011193 Cá ch i Thái Lan (Beta splendens) KG Siamese fighting fish (Beta splendens) 20 0 5 GPNKTĐ; ượ 4 03011194 Cá tai t ng da beo (Astronotus ocellatus) KG Oscars (Astonotus ocellatus) 20 0 5 * GPNKTĐ; ồ 4 03011195 Cá r ng (Scleropages formosus) KG Arowanas (Scleropages formosus) 20 0 ạ 4 03011199 Lo i khác KG Other 20 0 5 * GPNKTĐ; Other: 2
3 030119
03011910 ạ
Lo i khác:
Cá b tộ KG Fry 15 0 5 GPNKTĐ; 3 03011990 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ố 1 Cá s ng khác: Other live fish: GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, 2 ồ ướ
Cá h i vân (cá h i n
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 03019100 Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) KG 20 0 5 GPNKTĐ; 2 03019200 Cá chình (Anguilla spp.) Eels (Anguilla spp.) KG 20 0 5 Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): ừ ể 2
3 Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
ộ
ố
Đ nhân gi ng, tr cá b t 030193
03019310 KG Breeding, other than fry 0 0 0 * GPNKTĐ; 3 03019390 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ừ ươ GPNKTĐ; ươ 2 03019400 ạ
Cá ng vây xanh Đ i Tây D ng và Thái Bình
D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis) KG 20 0 5 *
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ; ừ ươ 03019500 Cá ng vây xanh ph ng nam (Thunnus maccoyii) KG Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) 20 0 5 * 2 030199 ể ặ ộ ộ ạ
Lo i khác:
Cá b t măng bi n ho c cá b t lapu lapu: Other:
Milkfish or lapu lapu fry: 2
3 ể ố 4 03019911 Đ nhân gi ng KG Breeding 0 0 0 * GPNKTĐ; ạ 4 03019919 Lo i khác KG Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ạ ộ 3 Cá b t lo i khác: Other fish fry: ể ố 4 03019921 Đ nhân gi ng KG Breeding 0 0 0 * GPNKTĐ; ạ 4 03019929 Lo i khác KG Other 20 0 5 * GPNKTĐ; 3 ể
Cá bi n khác: Other marine fish: ể ố 4 03019931 ể
Cá măng bi n đ nhân gi ng KG Milkfish, breeding 0 0 0 * GPNKTĐ; ạ 4 03019939 Lo i khác KG Other 20 0 5 * GPNKTĐ; ướ 3 03019940 Cá n ọ
c ng t khác KG Other, freshwater fish 20 0 5 * GPNKTĐ; ừ 0302 p l nh, tr philê cá (fillets) và các i ho c ươ
ị
ồ ừ ứ ọ 1 ặ ướ ạ
Cá, t
ộ
ạ
lo i th t cá khác thu c nhóm 03.04.
ẹ
Cá h i, tr gan, s và b c tr ng cá: Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and
other fish meat of heading 03.04.
Salmonidae, excluding livers and roes: ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, ồ ướ
Cá h i vân (cá h i n
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 2 03021100 KG 12 0 ồ 2 03021300 KG 10 0 ồ ươ
Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus)
ồ
ươ
ạ
Cá h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông
Đanuýp (Hucho Hucho) Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus)
Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube
salmon (Hucho hucho) 2 03021400 KG 10 0 03021900 KG 20 0 ẹ 2
1 fish (Pleuronectidae, ừ ẹ ọ ự 2 ạ
Lo i khác
Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), tr gan, s và
ứ
b c tr ng cá:
ơ ưỡ
Cá b n l
i ng a (Halibut) (Reinhardtius
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus,
Hippoglossus stenolepis) 03022100 Other
Flat
Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae), excluding livers and roes:
Halibut (Reinhardtius hippoglossoides,
Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus
stenolepis) KG 20 0 ơ 2 03022200 Cá b n sao (Pleuronectes platessa) Plaice (Pleuronectes platessa) KG 20 0 ơ Sole (Solea spp.) 2 03022300 Cá b n sole (Solea spp.) KG 20 0 ơ 2 03022400 Cá b n Turbot (Psetta maxima) KG Turbots (Psetta maxima) 15 0
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
03022900 KG 15 0 5 * ừ ừ ằ ặ ộ ố 2
1 ừ ứ ọ ạ
Lo i khác
ừ
Cá ng (thu c gi ng Thunus), cá ng v n ho c cá ng
ọ
ụ
b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), tr
gan,
ẹ
s và b c tr ng cá:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ ắ ặ 2 03023100 Cá ng tr ng ho c vây dài (Thunnus alalunga) Other
Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripebellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus)
pelamis), excluding livers and roes:
Albacore or longfinned tunas (Thunnus
alalunga) KG 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ 2 03023200 Cá ng vây vàng (Thunnus albacares) Yellowfin tunas (Thunnus albacares) KG 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ ụ ừ ằ ặ 2 03023300 ọ
Cá ng v n ho c cá ng b ng có s c Skipjack or stripebellied bonito KG 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
38/2008/QĐBNN
ừ ắ 2 03023400 Bigeye tunas (Thunnus obesus) KG 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
Cá ng m t to (Thunnus obesus)
ươ ừ ươ 2 03023500 ạ
Cá ng vây xanh Đ i Tây D ng và Thái Bình
D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis) KG 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ ươ 2 03023600 Cá ng vây xanh ph ng Nam (Thunnus maccoyii) Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) KG 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
03023900 KG Other 15 0 5 * ơ 2
1 ỏ ệ ớ spp.), Sardinops ặ (Scomber ừ ế ừ ứ ẹ ọ ạ
Lo i khác
Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá c m (cá
tr ng) (Engraulis spp.), cá Sácđin (Sardina pilchardus,
Sardinops spp.), cá Sácđin nhi
t đ i (Sardinella spp.),
ơ
cá trích kê ho c cá trích c m (Sprattus sprattus), cá thu
(Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus), cá sòng và cá ng (Trachurus spp.), cá giò
(Rachycentron canadum) và cá ki m (Xiphias gladius),
tr gan, s và b c tr ng cá: and
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii),
anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina
pilchardus,
sardinella
(Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus
sprattus), mackerel
scombrus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack
and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia
(Rachycentron
swordfish
canadum)
(Xiphias gladius), excluding livers and roes: 2 03024100 Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
38/2008/QĐBNN
ơ ỏ 2 03024200 Cá c m (cá tr ng) (Engraulis spp.) KG Anchovies (Engraulis spp.) 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
ặ t đ i (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá Cá Sácđin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá
ệ ớ
Sác đin nhi
ơ
trích c m (Sprattus sprattus) Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus) 2 03024300 KG 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
2 03024400 Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
Scomber japonicus) Mackerel (Scomber scombrus, Scomber
australasicus, Scomber japonicus) KG 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ 2 03024500 Cá sòng và cá ng (Trachurus spp.) KG Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
38/2008/QĐBNN
2 03024600 Cá giò (Rachycentron canadum) KG Cobia (Rachycentron canadum) 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
38/2008/QĐBNN
X
X
X
ế 03024700 KG Swordfish (Xiphias gladius) 12 0 5 * ọ 2
1 the ừ ứ ọ Cá ki m (Xiphias gladius)
H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
ẹ
Muraenolepididae, tr gan, s và b c tr ng cá: families Bregmacerotidae,
Macrouridae,
Gadidae,
and Fish of
Euclichthyidae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae
Muraenolepididae, excluding livers and roes:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ế 2 03025100 Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) KG 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ế ấ 2 03025200 Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus) KG Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ế 2 03025300 Cá tuy t đen (Pollachius virens) KG Coalfish (Pollachius virens) 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ế 2 03025400 KG Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
38/2008/QĐBNN
2 03025500 Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)
Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma) KG Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
ế 2 03025600 Cá tuy t xanh (Micromesistius poutassou,
Micromesistius australis) Blue whitings (Micromesistius poutassou,
Micromesistius australis) KG 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
03025900 KG Other 12 0 5 * ơ 2
1 Carassius carpio,
ầ ắ ứ ẹ ọ ạ
Lo i khác
Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus
Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
ừ
đ u r n (Channa spp.), tr gan, s và b c tr ng cá:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.),
carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus)
and snakeheads (Channa spp.), excluding livers
and roes: 2 03027100 Cá rô phi (Oreochromis spp.) KG Tilapias (Oreochromis spp.) 20 0 5 * ơ QLRR5486; QLRR5486 Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.):
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
2
3 030272
03027210 Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.):
Cá basa (Pangasius pangasius) KG Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
3 03027290 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 5 * QLRR5486; QLRR5486 Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
2
3 Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) 030273
03027310 KG Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
3 03027390 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
38/2008/QĐBNN
2 03027400 Cá chình (Anguilla spp.) KG Eels (Anguilla spp.) 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
X
03027900 KG Other 20 0 5 * ừ ứ ẹ ạ ọ 2
1 ạ
Lo i khác
Lo i cá khác, tr gan, s và b c tr ng cá: Other fish, excluding livers and roes: ậ 2 03028100 Cá nhám góc và cá m p khác KG Dogfish and other sharks 15 0 2 03028200 ố
Cá đu i (Rajidae) KG Rays and skates (Rajidae) 12 0 ư 2 03028300 Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG Toothfish (Dissostichus spp.) 12 0 2 03028400 Cá sói (Dicentrarchus spp.) KG Seabass (Dicentrarchus spp.) 12 0 03028500 KG Seabream (Sparidae) 12 0 2
2 ể
Cá tráp bi n (Sparidae)
ạ
Lo i khác: Other: 3 Cá bi n:ể Marine fish:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ỹ ỏ ể 4 03028912 KG Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
ị ể ằ ằ ố 4 03028913 KG 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ố 4 03028914 KG 12 0 5 * croakers (Johnius Cá bi n nh Châu M vây dài (Pentaprion
longimanus)
ầ
Cá bi n ăn th t đ u gi ng th n l n, mũi tù
(Trachinocephalus myops)
Cá h savalai (Lepturacanthus savala), cá đù
Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir
ắ
aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea) Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus
myops)
Savalai hairtails (Lepturacanthus savala),
Belanger’s
belangerii),
Reeve’s croakers
(Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ộ Ấ 4 03028915 KG 12 0 5 * ả
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ố 4 03028916 KG 12 0 5 * ấ ồ ớ Cá thu n Đ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu
đ o (Rastrelliger faughni)
ệ
Cá sòng, cá đu i đi n (Megalaspis cordyla), cá đao
ch m (Drepane punctata) và cá nh ng l n (Sphyraena
barracuda) Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta)
and island mackerel (Rastrelliger faughni)
Torpedo scads (Megalaspis cordyla),
spotted sicklefish (Drepane punctata) and great
barracudas (Sphyraena barracuda)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ắ 4 03028917 KG 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ạ 4 03028918 Cá chim tr ng (Pampus argenteus) và cá chim đen
(Parastromatus niger)
ồ
Cá h ng b c (Lutjanus argentimaculatus) KG 12 0 5 * Silver pomfrets (Pampus argenteus) and
black pomfrets (Parastromatus niger)
Mangrove red snappers (Lutjanus
argentimaculatus)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ạ 4 03028919 Lo i khác KG Other 12 0 5 * 3 ạ
Lo i khác: Other: 4 KG 03028922 20 0
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ướ ắ ọ 4 c ng t da r n h Anabantidae (Trichogaster KG Snakeskin gourami (Trichogaster 03028924 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ụ Ấ ạ 4 KG 03028926 20 0 5 * Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and
swamp barb (Puntius chola)
pectoralis)
Indian threadfins (Polynemus indicus) and
silver grunts (pomadasys argenteus)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
4 Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá
ầ
d m (Puntius chola)
ọ
Cá n
pectoralis)
ộ
Cá nh n Đ (Polynemus indicus) và cá s o
(pomadasys argenteus)
Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) KG Hilsa shad (Tenualosa ilisha) 03028927 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
ấ
38/2008/QĐBNN
QLRR5486;GPNKTĐ;C m XK;
QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
ạ ớ ơ 4 KG 03028928 20 0 5 * Wallago (Wallago attu) and giant river
catfish (Sperata seenghala)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
4 Cá leo (Wallago attu) và cá da tr n sông lo i l n
(Sperata seenghala)
ạ
Lo i khác KG Other 03028929 20 0 5 * ứ ẹ ọ 1 KG Livers and roes 03029000 Gan, s và b c tr ng cá 20 0 ừ ạ ị 0303 ộ ứ ồ 1 ạ
Cá, đông l nh, tr philê cá (fillets) và các lo i th t
khác thu c nhóm 03.04.
ọ
ẹ
ừ
Cá h i, tr gan, s và b c tr ng cá: Fish, frozen, excluding fish fillets and other
fish meat of heading 03.04.
Salmonidae, excluding livers and roes:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ồ ỏ 2 KG 03031100 Cá h i đ (Oncorhynchus nerka) 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ồ 2 03031200 KG 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ồ ồ 2 ươ
Cá h i Thái Bình D ng khác (Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus
masou và Oncorhynchus rhodurus)
ươ
ạ
Cá h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông
Đanuýp (Hucho Hucho) Sockeye salmon (red salmon)
(Oncorhynchus nerka)
Other Pacific salmon (Oncorhynchus
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou and Oncorhynchus
rhodurus)
Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube
salmon (Hucho hucho) 03031300 KG 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, 2 ồ ướ
Cá h i vân (cá h i n
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) 03031400 KG 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
03031900 KG 20 0 5 * ơ 2
1 Carassius carpio,
ầ ắ ứ ẹ ọ ạ
Lo i khác
Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
Carassius,
(Cyprinus
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
ừ
đ u r n (Channa spp.), tr gan, s và b c tr ng cá
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
Other
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.),
carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus)
and snakeheads (Channa spp.), excluding livers
and roes 2 03032300 KG Tilapias (Oreochromis spp.) 20 0 5 * ơ 2 03032400 Cá rô phi (Oreochromis spp.)
Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.) KG 20 0
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
2 Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) 03032500 KG 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
2 03032600 Cá chình (Angullla spp.) KG Eels (Anguilla spp.) 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
03032900 KG 20 0 5 * ẹ 2
1 (Pleuronectidae, fish ừ ẹ ọ ạ
Lo i khác
Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), tr gan, s và
ứ
b c tr ng cá: Other
Flat
Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae), excluding livers and roes:
ơ ưỡ ự Cá b n l
i ng a (Halibut) (Reinhardtius
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus,
Hippoglossus stenolepis) Halibut (Reinhardtius hippoglossoides,
Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus
stenolepis) 03033100 KG 2 12 0
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ơ 03033200 Cá b n sao (Pleuronectes platessa) Plaice (Pleuronectes platessa) KG 2 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
ơ 03033300 Cá b n sole (Solea spp.) Sole (Solea spp.) KG 2 20 0 5 * ơ 03033400 Cá b n Turbot (Psetta maxima) KG Turbots (Psetta maxima) 2 15 0
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
03033900 KG 15 0 5 * ừ ừ ằ ặ ộ ố 2
1 ừ ứ ọ ạ
Lo i khác
ừ
Cá ng (thu c gi ng Thunus), cá ng v n ho c cá ng
ọ
ụ
b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), tr
gan,
ẹ
s và b c tr ng cá:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ ắ ặ 03034100 Cá ng tr ng ho c vây dài (Thunnus alalunga) Other
Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripebellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus)
pelamis), excluding livers and roes:
Albacore or longfinned tunas (Thunnus
alalunga) KG 2 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ 03034200 Cá ng vây vàng (Thunnus albacares) Yellowfin tunas (Thunnus albacares) KG 2 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ ụ ừ ằ ặ Skipjack or stripebellied bonito 03034300 ọ
Cá ng v n ho c cá ng b ng có s c KG 2 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
03034400 KG 2 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
ừ ắ
ừ ươ 03034500 Cá ng m t to (Thunnus obesus)
ươ
ạ
Cá ng vây xanh Đ i Tây D ng và Thái Bình
D ng (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) Bigeye tunas (Thunnus obesus)
Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus
thynnus, Thunnus orientalis) KG 2 14 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ ươ 03034600 Cá ng vây xanh ph ng Nam (Thunnus maccoyii) Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) KG 2 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
03034900 KG 15 0 5 * 2
1 ệ ớ ơ thu cá ứ ế ẹ ọ ạ
Lo i khác
Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sácđin
(Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sácđin nhi
t đ i
ặ
(Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá trích c m (Sprattus
sprattus),
scombrus, Scomber
(Scomber
australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ng ừ
(Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá
ừ
ki m (Xiphias gladius), tr gan, s và b c tr ng cá:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
2 03035100 Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) KG 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
ặ ơ Cá sácđin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá
ệ ớ
sácđin nhi
t đ i (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá
trích c m (Sprattus sprattus) Other
Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii),
sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus
(Scomber
sprattus), mackerel
scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus
spp.), cobia
(Rachycentron canadum) and
swordfish (Xiphias gladius), excluding livers
Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
and roes:
Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
(Sprattus sprattus) 03035300 KG 2 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
Scomber japonicus) Mackerel (Scomber scombrus, Scomber
australasicus, Scomber japonicus) 03035400 KG 2 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ừ 03035500 Cá sòng và cá ng (Trachurus spp.) KG Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) 2 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
03035600 Cá giò (Rachycentron canadum) KG Cobia (Rachycentron canadum) 2 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
ế 03035700 KG Swordfish (Xiphias gladius) 10 0 5 * ọ the 2
1 ừ ứ ọ Cá ki m (Xiphias gladius)
H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
ẹ
Muraenolepididae, tr gan, s và b c tr ng cá: families Bregmacerotidae,
Macrouridae,
Gadidae,
and Fish of
Euclichthyidae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae
Muraenolepididae, excluding livers and roes:
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ế 03036300 Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) KG 2 14 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ế ấ 03036400 Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus) KG Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 2 14 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ế 03036500 Cá tuy t đen (Pollachius virens) KG Coalfish (Pollachius virens) 2 14 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ế 03036600 KG Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 2 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
03036700 Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)
Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma) KG Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 2 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
ế 03036800 Cá tuy t xanh (Micromesistius poutassou,
Micromesistius australis) Blue whitings (Micromesistius poutassou,
Micromesistius australis) KG 2 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
03036900 KG Other 10 0 5 * ừ ứ ẹ ạ ọ ạ
Lo i khác
Lo i cá khác, tr gan, s và b c tr ng cá: Other fish, excluding livers and roes: 2
1
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ậ 03038100 Cá nhám góc và cá m p khác KG Dogfish and other sharks 2 15 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
03038200 ố
Cá đu i (Rajidae) KG Rays and skates (Rajidae) 2 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
ư 03038300 Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG Toothfish (Dissostichus spp.) 2 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
X
X
03038400 Cá sói (Dicentrarchus spp.) KG Seabass (Dicentrarchus spp.) 2 20 0 5 * QLRR5486; QLRR5486 030389 ạ
Lo i khác:
Cá bi n:ể Other:
Marine fish: 2
3
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
03038912 Cá vây dài (Pentaprion longimanus) KG Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) 4 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
ị ố ể ằ ằ 03038913 KG 4 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ố 03038914 KG 4 10 0 5 * croakers (Johnius ầ
Cá bi n ăn th t, đ u gi ng th n l n, mũi tù
(Trachinocephalus myops)
Cá h savalai (Lepturacanthus savala), cá đù
Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir
ắ
aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea) Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus
myops)
Savalai hairtails (Lepturacanthus savala),
Belanger’s
belangerii),
Reeve’s croakers
(Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ộ Ấ 03038915 KG 4 10 0 5 * ả ố 03038916 KG 4 10 0 ấ ồ ớ Cá thu n Đ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu
đ o (Rastrelliger faughni)
ệ
Cá sòng, cá đu i đi n (Megalaspis cordyla), cá đao
ch m (Drepane punctata) và cá nh ng l n (Sphyraena
barracuda) Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta)
and island mackerel (Rastrelliger faughni)
Torpedo scads (Megalaspis cordyla),
spotted sicklefish (Drepane punctata) and great
barracudas (Sphyraena barracuda)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ắ 03038917 KG 4 10 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ạ 03038918 Cá chim tr ng (Pampus argenteus) và cá chim đen
(Parastromatus niger)
ồ
Cá h ng b c (Lutjanus argentimaculatus) KG 4 10 0 5 * Silver pomfrets (Pampus argenteus) and
black pomfrets (Parastromatus niger)
Mangrove red snappers (Lutjanus
argentimaculatus)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ạ 03038919 Lo i khác KG Other 4 10 0 5 * ạ
Lo i khác: Other: 3
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
03038922 KG 4 20 0 5 * ầ
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ướ ắ ọ 03038924 c ng t da r n h Anabantidae (Trichogaster KG Snakeskin gourami (Trichogaster 4 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
ụ Ấ ạ 03038926 KG 4 20 0 5 * Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)
and swamp barb (Puntius chola)
pectoralis)
Indian threadfins (Polynemus indicus) and
silver grunts (pomadasys argenteus)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
03038927 Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá
d m (Puntius chola)
ọ
Cá n
pectoralis)
ộ
Cá nh n Đ (Polynemus indicus) và cá s o
(pomadasys argenteus)
Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) KG Hilsa shad (Tenualosa ilisha) 4 20 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
ạ ớ ơ 03038928 KG 4 20 0 5 * Wallago (Wallago attu) and giant river
catfish (Sperata seenghala)
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
03038929 Cá leo (Wallago attu) và cá da tr n sông lo i l n
(Sperata seenghala)
ạ
Lo i khác KG Other 4 20 0 5 * ứ ẹ ọ 030390 Gan, s và b c tr ng cá: Livers and roes: 1
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
GPNKTĐ
QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t 03039010 Gan KG Livers 2 12 0 5 *
ươ
ạ
i, Cá đông l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Cá t
GPNKTĐ
X
X
ẹ ứ KG Roes 2 12 0 5 * ặ 03039020
0304 ạ ề ị
ư
p l nh ho c đông l nh. ủ ươ ặ
ạ 5
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
Cirrhinus ầ ắ (Lates niloticus) GPNKTĐ; Fish fillets and other fish meat (whether or
not minced), fresh, chilled or frozen.
Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis
spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp.,
Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus
spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla
and
spp.), Nile perch
snakeheads (Channa spp.):
KG Tilapias (Oreochromis spp.) 03043100 2 15 0 5 * ơ GPNKTĐ; ọ
S và b c tr ng cá
ạ
Philê cá và các lo i th t cá khác (đã ho c ch a xay,
ươ ướ ạ
nghi n, băm), t
i,
ặ ướ
Philê cá t
p l nh c a cá rô phi
i ho c
ơ
(Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius spp., Silurus
spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus
carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys
spp.,
spp.,
Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá
rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đ u r n (Channa
spp.):
Cá rô phi (Oreochromis spp.)
Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.) KG 03043200 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03043300 Cá rô sông Nile (Lates niloticus) KG Nile Perch (Lates niloticus) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03043900 KG Other 15 0 5 * ươ ặ ướ ạ ủ ạ ạ
Lo i khác
Philê cá t i ho c p l nh c a các lo i cá khác: 2
5 GPNKTĐ; ồ
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
ươ ạ ồ ồ ươ
Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá
h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa
nuýp (Hucho hucho) 2 03044100 Fresh or chilled fillets of other fish:
Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho) KG 15 0 5 * GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, ồ ướ
Cá h i vân (cá h i n
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 03044200 KG 2 15 0 5 * ẹ GPNKTĐ; Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) 03044300 KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ọ H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae 03044400 Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae)
Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế 03044500 Cá ki m (Xiphias gladius) KG Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ư 03044600 Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG Toothfish (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 * 03044900 KG Other 15 0 ạ ươ ặ ướ ạ ạ
Lo i khác
Lo i khác, t i ho c p l nh: 2
1 GPNKTĐ; ơ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
GPNKTĐ
X
Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
ầ ắ
đ u r n (Channa spp.) Other, fresh or chilled:
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.) KG 03045100 2 15 0 5 * GPNKTĐ; KG Salmonidae 03045200 2 15 0 5 * GPNKTĐ; Cá h iồ
ọ KG H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae 03045300 2 15 0 5 * ế 03045400 Cá ki m (Xiphias gladius) KG Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 GPNKTĐ; ư 03045500 Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG Toothfish (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 * KG Other 03045900 15 0 ạ ủ 2
5 ơ Cirrhinus spp., Cirrhinus ầ ắ Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.),
catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio,
Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys
spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.): GPNKTĐ; KG Tilapias (Oreochromis spp.) 03046100 2 15 0 5 * ơ GPNKTĐ; ạ
Lo i khác
Philê đông l nh c a cá rô phi (Oreochromis spp.), cá
da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius
idellus,
Ctenopharyngodon
Carassius,
Hypophthalmichthys
spp.,
spp.,
Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá
rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đ u r n (Channa
spp.):
Cá rô phi (Oreochromis spp.)
Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.) Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
spp., Ictalurus spp.) KG 03046200 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03046300 Cá rô sông Nile (Lates niloticus) KG Nile Perch (Lates niloticus) 2 15 0 5 * KG Other 03046900 15 0 ủ ọ the fish of fillets of 2
5 ạ
Lo i khác
ạ
Philê đông
l nh c a h cá Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae,
Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: ế GPNKTĐ; 03047100 Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) KG Frozen
families
Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae,
Moridae and Muraenolepididae:
Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế ấ 03047200 Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus) KG Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế 03047300 Cá tuy t đen (Pollachius virens) KG Coalfish (Pollachius virens) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế KG Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 03047400 2 15 0 5 * GPNKTĐ; Cá tuy t Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)
Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma) KG Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 03047500 2 15 0 5 * GPNKTĐ; KG Other 03047900 15 0 5 * ạ ạ ạ
Lo i khác
ủ
Philê đông l nh c a các lo i cá khác: 2
5 GPNKTĐ; ồ
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
ươ ạ ồ ồ ươ
Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá
h i Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đa
nuýp (Hucho hucho) 2 03048100 Frozen fillets of other fish:
Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho) KG 15 0 5 * GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, 03048200 KG 2 15 0 5 * ẹ GPNKTĐ; ồ ướ
Cá h i vân (cá h i n
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
Cá d t (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) 03048300 Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae,
Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and
Citharidae) KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ế 03048400 Cá ki m (Xiphias gladius) KG Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ư 03048500 Cá răng c a (Dissostichus spp.) KG Toothfish (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 *
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ; 03048600 2 15 0 5 * Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii)
ừ ằ ừ ặ ố GPNKTĐ; ừ ụ ộ
ọ 03048700 Cá ng (thu c gi ng Thunus), cá ng v n ho c cá
ng b ng có s c (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) KG Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or
stripebellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus)
pelamis) KG 2 15 0 5 * GPNKTĐ; 03048900 KG Other 15 0 5 * ạ ạ ạ
Lo i khác
Lo i khác, đông l nh: Other, frozen: 2
1 GPNKTĐ; ế KG 03049100 Cá ki m (Xiphias gladius) Swordfish (Xiphias gladius) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ư KG 03049200 Cá răng c a (Dissostichus spp.) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ơ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
ầ ắ KG 03049300 Toothfish (Dissostichus spp.)
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
Carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đ u r n (Channa spp.)
Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra
chalcogramma) 03049400 KG Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; ọ ừ KG 03049500 H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae, tr cá Minh Thái (Pollack Alaska)
(Theragra chalcogramma) Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae, other than Alaska Pollack
(Theragra chalcogramma) 2 15 0 5 * GPNKTĐ; KG 2 15 0 5 * ặ ố ướ 03049900
0305 ặ ặ ướ ị ộ c mu i; cá hun
c ho c trong quá
ừ ợ ộ
ườ i. ừ ộ ộ ộ ợ ị 20 0 10 KG 03051000 cá, thích h p dùng 1 GPNKTĐ; ứ i ườ
ứ ặ ố 030520 1 Other
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish,
whether or not cooked before or during the
smoking process; flours, meals and pellets of
fish, fit for human consumption.
Flours, meals and pellets of fish, fit for human
consumption
Livers and roes of fish, dried, smoked, salted
or in brine: ướ ặ ọ ố ọ
ố
c mu i:
ướ
c ng t, làm khô, mu i ho c ngâm n c GPNKTĐ; KG Of freshwater fish, dried, salted or in brine 20 0 5 * 03052010 ạ
Lo i khác
ố
Cá, làm khô, mu i ho c ngâm n
ư
khói, đã ho c ch a làm chín tr
ộ
trình hun khói; b t m n, b t thô và b t viên làm t
ứ
cá, thích h p dùng làm th c ăn cho ng
B t m n, b t thô và b t viên làm t
làm th c ăn cho ng
ẹ
Gan, s và b c tr ng cá, làm khô, hun khói, mu i ho c
ướ
ngâm n
ủ
C a cá n
mu iố 2 GPNKTĐ; KG Other 20 0 5 * 03052090 ặ ố ướ ố c mu i, 2
5 ư ạ
Lo i khác
Philê cá, làm khô, mu i ho c ngâm n
nh ng không hun khói: GPNKTĐ; ơ
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
ầ ắ Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đ u r n (Channa spp.) KG 2 03053100 20 0 5 GPNKTĐ; ọ H cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae,
Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và
Muraenolepididae Fish fillets, dried, salted or in brine, but not
smoked:
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.)
Fish of the families Bregmacerotidae,
Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae,
Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and
Muraenolepididae KG 03053200 2 20 0 5 * ọ ướ KG 030539
03053910 2
3 20 0 5 GPNKTĐ; ả ụ Other:
Freshwater garfish (Xenentodon cancila),
yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and
longrakered trevally (Ulua mentalis) ạ
Lo i khác:
Cá nhái n
c ng t (Xenentodon cancila), cá phèn
d i vàng (Upeneus vittatus) và cá longrakered trevally
(Ulua mentalis) (cá n c Úc)
ố KG 3 03053920 20 0 5 GPNKTĐ; croakers (Johnius Cá h savalai (Lepturacanthus savala), cá đù
Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir
ắ
aureus) và cá đù m t to (Pennahia anea) Savalai hairtails (Lepturacanthus savala),
belangerii),
Belanger’s
Reeve’s croakers
(Chrysochir aureus) and
bigeye croakers (Pennahia anea) 03053990 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 5 * 3 GPNKTĐ; ể ả ụ ừ ẩ ượ c 1 ế Cá hun khói, k c philê cá, tr ph ph m ăn đ
sau gi ổ
t m : GPNKTĐ; ồ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
ạ ồ KG 03054100 ươ
Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá h i ồ
ươ
Đ i Tây D ng (Salmo salar) và cá h i sông Đanuýp
(Hucho hucho) Smoked fish, including fillets, other than edible
fish offal:
Pacific salmon (Oncorhynchus nerka,
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus
kisutch, Oncorhynchus masou and
Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho
hucho) 2 15 0 10 GPNKTĐ; KG 03054200 Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 2 20 0 10 GPNKTĐ; ồ ọ c ng t) (Salmo trutta, KG 2 03054300 ồ ướ
Cá h i vân (cá h i n
Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki,
Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae,
Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) 20 0 5 GPNKTĐ; ơ
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
ầ ắ KG 03054400 Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đ u r n (Channa spp.) Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita,
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster)
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.) 2 20 0 5 GPNKTĐ; KG 03054900 0 0 5 * ượ ẩ ế ặ ổ c sau gi t m , có ho c 2
1 ố ạ
Lo i khác
ụ
ừ
Cá khô, tr ph ph m ăn đ
ư
không mu i nh ng không hun khói: Other
Dried fish, other than edible fish offal, whether
or not salted but not smoked: ế Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) KG 03055100 2 20 0 030559
03055920 ạ
Lo i khác:
Cá bi nể Other:
KG Marine fish 2
3 20 0 5 GPNKTĐ; 03055990 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 0 5 * GPNKTĐ; ố ặ 1 ố ư
ướ ượ ừ ụ ế ẩ c mu i, tr ph ph m ăn đ c sau gi Fish, salted but not dried or smoked and fish in
brine, other than edible fish offal: GPNKTĐ; 03056100 KG 2 20 0 10 ế GPNKTĐ; Cá, mu i nh ng không làm khô ho c không hun khói
t
và cá ngâm n
m :ổ
Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii)
Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) 03056200 KG Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus
macrocephalus) 2 20 0 5 * GPNKTĐ; ơ ỏ 03056300 Cá c m ( cá tr ng) (Engraulis spp.) KG 2 20 0 5 GPNKTĐ; ơ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
X
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
ầ ắ Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
(Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình
(Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá
đ u r n (Channa spp.) 03056400 KG Anchovies (Engraulis spp.)
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius
carassius, Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.),
Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads
(Channa spp.) 2 20 0 5 030569
03056910 ạ
Lo i khác:
Cá bi nể Other:
KG Marine fish 2
3 20 0 5 GPNKTĐ; 03056990 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 0 5 * GPNKTĐ; ụ ẩ ạ ượ c 1 ế ầ
Vây cá, đ u, đuôi, d dày và ph ph m khác ăn đ
ủ
c a cá sau gi ổ
t m : Fish fins, heads, tails, maws and other edible
fish offal: GPNKTĐ; 03057100 Vây cá m pậ KG Shark fins 2 20 0 5 * ầ ạ Fish heads, tails and maws: 030572
03057210 Đ u cá, đuôi và d dày:
ạ
D dày cá KG Fish maws 2
3 15 0 5 * GPNKTĐ; 03057290 ạ
Lo i khác KG Other 3 15 0 5 * GPNKTĐ; GPNKTĐ; KG Other 2 15 0 5 * 03057900
0306 ặ ạ ỏ ố
ố ậ ố ộ
ỏ ướ
ư ướ ặ ậ in ư
ộ
ặ ỏ ấ
ư ướ ạ ố ộ ộ ị ướ
ậ ợ Crustaceans, whether in shell or not, live,
fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine;
smoked crustaceans, whether in shell or not,
whether or not cooked before or during the
smoking process; crustaceans,
shell,
cooked by steaming or by boiling in water,
whether or not chilled, frozen, dried, salted or
in brine;
flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption.
Frozen: 1 ộ
ứ ườ ạ
Lo i khác
ư
ặ
ậ
ộ
Đ ng v t giáp xác, đã ho c ch a bóc mai, v , s ng,
ạ
ươ ướ
p l nh, đông l nh, làm khô, mu i ho c
t
i,
ngâm n
c mu i; đ ng v t giáp xác hun khói, đã
ặ
ho c ch a bóc mai, v , đã ho c ch a làm chín tr
c
ặ
ho c trong quá trình hun khói; đ ng v t giáp xác
ộ
ư
ch a bóc mai, v , đã h p chín ho c lu c chín trong
ướ
ạ
ặ
p l nh, đông l nh, làm khô,
n
c, đã ho c ch a
ặ
ố
mu i, ho c ngâm n
c mu i; b t thô, b t m n và
ủ ộ
b t viên c a đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm
Đông l nh:ạ
th c ăn cho ng i. ể ạ
Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus
spp., Panulirus spp., Jasus spp.) Rock lobster and other sea crawfish
(Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) 03061100 KG 2 10 0 5 * 03061200 Tôm hùm (Homarus spp.) Lobsters (Homarus spp.) KG 2 10 0 5 * Crabs: ẹ ỏ ề 030614
03061410 Cua, gh :ẹ
Cua, gh v m m KG Soft shell crabs 2
3 0 0 5 * GPNKTĐ; 03061490 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 0 GPNKTĐ; 03061500 KG Norway lobsters (Nephrops norvegicus) 2 10 0 5 * ướ ạ c l nh (Pandalus 03061600 Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
Tôm Shrimps và tôm Prawn n
spp., Crangon crangon) Coldwater shrimps and prawns (Pandalus
spp., Crangon crangon) KG 2 0 0 5 * Other shrimps and prawns: 030617
03061710 Tôm shrimps và tôm prawn khác:
Tôm sú (Penaeus monodon) KG Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 2
3 10 0 5 * ẻ ắ 03061720 Tôm th chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) 3 10 0 5 * 03061730 Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) KG 3 10 0 5 * Giant river prawns (Macrobrachium
rosenbergii) 03061790 KG Other 3 0 0 5 * ồ ủ ộ ộ ị ứ ậ 03061900 KG 0 0 5 * ạ
Lo i khác
ộ
ạ
Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a
ộ
ợ
đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho
iườ
ng
Không đông l nh:ạ Other, including flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption
Not frozen: 2
1 ể ể 030621
03062110 ạ
Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus
spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
ố
Đ nhân gi ng Rock lobster and other sea crawfish
(Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
Breeding KG 2
3 0 0 5 * ạ ố 03062120 Lo i khác, s ng KG Other, live 3 10 0 5 * ươ ặ ướ ạ 03062130 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled 3 10 0 5 ạ
Lo i khác: Other: 3 ộ 03062191 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 4 10 0 ạ 03062199 Lo i khác KG Other 4 10 0 5 * Lobsters (Homarus spp.): ể ố 030622
03062210 Tôm hùm (Homarus spp.):
Đ nhân gi ng KG Breeding 2
3 0 0 5 * ạ ố 03062220 Lo i khác, s ng KG Other, live 3 10 0 5 * ươ ặ ướ ạ 03062230 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled 3 10 0 5 ạ
Lo i khác: Other: 3 ộ 03062291 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 4 10 0 5 * ạ 03062299 Lo i khác KG Other 4 10 0 5 * 030624
03062410 Cua, gh :ẹ
S ngố Crabs:
KG Live 2
3 0 0 5 * GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 03062420 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled 3 0 0 5 GPNKTĐ; ạ
Lo i khác: Other: 3 ộ 03062491 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 4 10 0 5 * GPNKTĐ; ạ 03062499 Lo i khác KG Other 4 10 0 5 * GPNKTĐ; 03062500 KG Norway lobsters (Nephrops norvegicus) 2 10 0 5 * ướ ạ c l nh (Pandalus spp., Coldwater shrimps and prawns (Pandalus
spp., Crangon crangon): ể ố KG Breeding 030626
03062610 Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus)
Tôm shrimps và tôm prawn n
Crangon crangon):
Đ nhân gi ng 2
3 0 0 5 * ạ ố 03062620 Lo i khác, s ng KG Other, live 3 0 0 5 * ươ ặ ướ ạ 03062630 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled 3 0 0 5 Khô: Dried: 3 ộ 03062641 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 4 10 0 5 * ạ 03062649 Lo i khác KG Other 4 10 0 5 * ạ
Lo i khác: Other: 3 ộ 03062691 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 4 10 0 5 * ạ 03062699 Lo i khác KG Other 4 10 0 5 * ạ 030627 ể ố Tôm shrimps và tôm prawn lo i khác:
Đ nhân gi ng: Other shrimps and prawns:
Breeding: 2
3 4 03062711 Tôm sú (Penaeus monodon) KG Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 0 0 5 *
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
ẻ ắ 03062712 Tôm th chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) 5 * 4 0 0 ạ 03062719 Lo i khác KG Other 5 * 4 0 0 ạ ố Lo i khác, s ng: Other, live: 3 03062721 Tôm sú (Penaeus monodon) KG Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 4 0 10 ẻ ắ 03062722 Tôm th chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) 4 0 10 ạ 03062729 Lo i khác KG Other 4 0 0 ươ ặ ướ ạ T i ho c p l nh: Fresh or chilled: 3 03062731 Tôm sú (Penaeus monodon) KG Giant tiger prawns (Penaeus monodon) 4 0 10 ẻ ắ 03062732 Tôm th chân tr ng (Litopenaeus vannamei) KG Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) 4 0 10 ạ 4 0 0 03062739 Lo i khác KG Other 3 Khô: Dried: ộ 4 0 10 03062741 Đóng h p kín khí KG In airtight containers ạ 4 0 10 03062749 Lo i khác KG Other 3 ạ
Lo i khác: Other: ộ 4 0 10 03062791 Đóng h p kín khí KG In airtight containers ạ 4 5 * 0 10 03062799 KG Other ồ ạ ủ ộ ộ ị ứ ậ Other, including flours, meals and pellets of
crustaceans, fit for human consumption: 2
3 5 * 0 0 030629
03062910 Lo i khác
ộ
Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a
ợ
ộ
đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho
i:ườ
ng
S ngố KG Live ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 03062920 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled ộ ộ ộ ị 3 5 * 0 20 03062930 B t thô, b t m n và b t viên KG Flours, meals and pellets 3 ạ
Lo i khác: Other: ộ 4 5 * 0 10 03062991 Đóng h p kín khí KG In airtight containers ạ 4 5 * 0 10 03062999 Lo i khác KG Other ặ ư 0307 ạ ậ
ề
ươ ướ ạ i, ướ ố ộ ặ ề
ư
ộ ướ ặ ị ủ ề 1 Molluscs, whether in shell or not, live, fresh,
chilled, frozen, dried, salted or in brine;
smoked molluscs, whether in shell or not,
whether or not cooked before or during the
smoking process; flours, meals and pellets of
molluscs, fit for human consumption.
Oysters: ườ ứ ỏ
ộ
Đ ng v t thân m m, đã ho c ch a bóc mai, v ,
ố
ố
p l nh, đông l nh, làm khô, mu i
s ng, t
ậ
ặ
c mu i; đ ng v t thân m m hun
ho c ngâm n
ỏ
ư
ặ
khói, đã ho c ch a bóc mai, v , đã ho c ch a làm
c ho c trong quá trình hun khói; b t m n,
chín tr
ộ
ộ
ộ
b t thô và b t viên c a đ ng v t thân m m, thích
Hàu:
ợ
h p dùng làm th c ăn cho ng ậ
i. ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: Live, fresh or chilled: 2
3 5 * 0 0 030711
03071110 ố
S ng, t
S ngố KG Live GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 03071120 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 0 030719
03071910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ KG Frozen GPNKTĐ; ặ ướ 3 5 0 10 03071920 ố
Khô, mu i ho c ngâm n ố
c mu i KG Dried, salted or in brine GPNKTĐ;
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
3 25 03071930 Hun khói KG Smoked 10 ệ ữ ệ ộ ố 1 ể ả
Đi p, k c đi p n hoàng, thu c gi ng Pecten,
ặ
Chlamys ho c Placopecten: Scallops, including queen scallops, of the
genera Pecten, Chlamys or Placopecten: ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: 2
3 5 * 0 0 Live, fresh or chilled:
Live KG 030721
03072110 ố
S ng, t
S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG Fresh or chilled 03072120 T i ho c p l nh GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 0 KG Frozen 030729
03072910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03072920 ố
Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ẹ 1 V m (Mytilus spp., Perna spp.): Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: 2
3 5 * 0 0 Live, fresh or chilled:
Live KG 030731
03073110 ố
S ng, t
S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG Fresh or chilled 03073120 T i ho c p l nh GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 0 KG Frozen 030739
03073910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03073920 ố
Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ự 1 fish (Sepia ự ố Sepiola M c nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma,
Sepiola spp.) và m c ng (Ommastrephes spp., Loligo
spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): ươ ặ ướ ạ officinalis, Rossia
Cuttle
macrosoma,
squid
and
spp.)
(Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus
spp., Sepioteuthis spp.):
Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2
3 5 * 0 0 KG Live 030741
03074110 ố
S ng, t
S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 10 KG Fresh or chilled 03074120 T i ho c p l nh GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 10 KG Frozen 030749
03074910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ 3 5 0 10 03074920 ố
Khô, mu i ho c ngâm n ố
c mu i KG Dried, salted or in brine GPNKTĐ;
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
3 10 25 03074930 Hun khói KG Smoked ạ ộ 1 Octopus (Octopus spp.): B ch tu c (Octopus spp.): ươ ặ ướ ạ Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2
3 5 * 0 0 KG Live 030751
03075110 ố
S ng, t
S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 10 KG Fresh or chilled 03075120 T i ho c p l nh GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 0 KG Frozen 030759
03075910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ 3 5 0 10 03075920 ố
Khô, mu i ho c ngâm n ố
c mu i KG Dried, salted or in brine GPNKTĐ;
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
X
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
R iên g : Đ ? n g v ? t g iáp x ác có m ai, v ? đ ã h ? p ch ín h o ? c lu ? c ch ín ; B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 6 V A T : 1 0
GPNKTĐ
X
X
X
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
3 10 25 KG Smoked 03075930 Hun khói Ố ừ ố ể 1 Snails, other than sea snails: 030760 c, tr c bi n: GPNKTĐ; 2 5 * 0 0 KG Live 03076010 S ngố GPNKTĐ; ươ ướ ạ ạ 2 5 * 0 0 03076020 T ặ
p l nh ho c đông l nh i, KG Fresh, chilled or frozen GPNKTĐ; ố ố 5 0 10 03076030 KG Dried, salted or in brine; smoked c mu i; hun khói ặ
ộ ọ 2
1 ướ
Khô, mu i ho c ngâm n
Trai, sò (thu c h Arcidae, Arcticidae, Cardiidae,
Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae,
Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae
và Veneridae): ươ ặ ướ ạ Clams, cockles and ark shells (families
Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae,
Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae,
Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae,
Tridacnidae and Veneridae):
Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2
3 5 * 0 0 KG Live 030771
03077110 ố
S ng, t
S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG Fresh or chilled 03077120 T i ho c p l nh GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 0 KG Frozen 030779
03077910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03077920 ố
Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ư 1 Abalone (Haliotis spp.): Bào ng (Haliotis spp.): ươ ặ ướ ạ Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2
3 5 * 0 0 KG Live 030781
03078110 ố
S ng, t
S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG Fresh or chilled 03078120 T i ho c p l nh GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 0 KG Frozen 030789
03078910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ướ ố 3 5 0 10 03078920 ố
Khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; ạ ể ả ộ ộ ị 1 ứ ợ Lo i khác, k c b t m n, b t thô và b t viên, thích
h p dùng làm th c ăn cho ng ộ
ườ
i: Other, including flours, meals and pellets, fit
for human consumption: ươ ặ ướ ạ Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2
3 5 * 0 0 KG Live 030791
03079110 ố
S ng, t
S ngố GPNKTĐ; ươ ặ ướ ạ 3 5 0 0 KG Fresh or chilled 03079120 T i ho c p l nh GPNKTĐ; Other: 2
3 5 0 0 KG Frozen 030799
03079910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ GPNKTĐ; ặ ố ướ ố 3 0 10 03079920 Đã làm khô, mu i ho c ngâm n c mu i; hun khói KG Dried, salted or in brine; smoked GPNKTĐ; 3 5 0 15 KG Other 03079990 ạ
Lo i khác GPNKTĐ; ậ ố ộ ươ ừ ộ 0308 ạ ậ ố ủ ố ố
ặ
ươ
ậ ề ậ ộ
ặ ướ ộ ộ ậ 1 cucumbers (Stichopus ủ
ả
ề ứ ậ
ủ
ng s ng tr đ ng v t
Đ ng v t th y sinh không x
ươ ướ
ề
ậ
ộ
giáp xác và đ ng v t thân m m, s ng, t
p
i,
ướ
ố
ạ
l nh, đông l nh, làm khô, mu i ho c ngâm n
c
ộ
mu i; đ ng v t th y sinh không x
ng s ng hun
ừ ộ
khói tr đ ng v t giáp xác và đ ng v t thân m m,
ư
ặ
đã ho c ch a làm chín tr
c ho c trong quá trình
ủ ộ
ộ
ị
hun khói; b t m n, b t thô và b t viên c a đ ng v t
ừ ộ
ậ
ộ
ậ
th y sinh tr đ ng v t giáp xác và đ ng v t thân
H i sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea):
ườ
ợ
i.
m m, thích h p dùng làm th c ăn cho ng Aquatic invertebrates other than crustaceans
and molluscs, live, fresh, chilled, frozen,
dried, salted or in brine; smoked aquatic
invertebrates other than crustaceans and
molluscs, whether or not cooked before or
during the smoking process; flours, meals
and pellets of aquatic invertebrates other
than crustaceans and molluscs, fit for human
japonicus,
Sea
consumption.
Holothurioidea): ươ ặ ướ ạ i ho c p l nh: Live, fresh or chilled: 2
3 0 0 10 030811
03081110 ố
S ng, t
S ngố KG Live ươ ặ ướ ạ 3 0 0 10 03081120 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled Other: 2
3 0 0 10 030819
03081910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ KG Frozen ặ ố ướ 3 0 10 10 03081920 Làm khô, mu i ho c ngâm n ố
c mu i KG Dried, salted or in brine
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
3 25 10 10 03081930 Hun khói KG Smoked ể 1 urchins (Strongylocentrotus Nhím bi n (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus
lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): lividus, Loxechinus spp.,
albus, ươ ặ ướ ạ Sea
Paracentrotus
Echichinus esculentus):
Live, fresh or chilled: i ho c p l nh: 2
3 0 0 10 030821
03082110 ố
S ng, t
S ngố KG Live ươ ặ ướ ạ 3 0 0 10 03082120 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled Other: 2
3 0 0 10 030829
03082910 ạ
Lo i khác:
Đông l nhạ KG Frozen ặ ố ướ 3 0 10 10 03082920 Làm khô, mu i ho c ngâm n ố
c mu i KG Dried, salted or in brine
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
3 25 10 10 03082930 Hun khói KG Smoked ứ 1 030830 S a (Rhopilema spp.): Jellyfish (Rhopilema spp.): 2 0 0 10 03083010 S ngố KG Live ươ ặ ướ ạ 2 0 0 10 03083020 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled 2 0 0 10 03083030 Đông l nhạ KG Frozen ặ ướ 2 0 10 10 03083040 ố
Làm khô, mu i ho c ngâm n ố
c mu i KG Dried, salted or in brine
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
R iên g : B ? t th ô , b ? t m ? n , b ? t v iên c? a đ ? n g v ? t k h ô n g x ? ? n g s? n g s? n g d ? ? i n ? ? c, tr? đ ? n g v ? t g iáp x ác, th ích h ? p d ù n g làm th ? c ăn ch o n g ? ? i th u ? c n h ó m 0 3 0 7 V A T : 1 0
25 10 10 KG Smoked 2
1 03083050
030890 Hun khói
ạ
Lo i khác: Other: 2 0 0 10 03089010 S ngố KG Live ươ ặ ướ ạ 2 0 0 10 03089020 T i ho c p l nh KG Fresh or chilled 2 0 0 10 03089030 Đông l nhạ KG Frozen ặ ướ 2 0 10 10 03089040 ố
Làm khô, mu i ho c ngâm n ố
c mu i KG Dried, salted or in brine
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
Chapter 4
Dairy produce; birds’ eggs; natural honey;
edible products of animal origin, not
elsewhere specified or included
Notes.
2 25 10 03089050 Hun khói KG Smoked 2 0 0 03089090 KG Other ơ ữ ả ẩ ậ ầ
ứ
ượ ố ộ
c g c đ ng v t, ế ứ
nhiên; s n ph m ăn đ
ở ơ
ặ
t ho c ghi ự
c chi ti n i khác ạ
Lo i khác
ươ
ng 4
Ch
ả
ẩ
S n ph m b s a; tr ng chim và tr ng gia c m;
ậ
m t ong t
ư ượ
ch a đ
i.ả
Chú gi ữ ể c hi u là s a còn nguyên kem
ộ ặ ữ ữ
ặ ầ ụ ủ ượ
ệ
1. Khái ni m "s a" đ
ộ
ho c s a đã tách kem m t ph n ho c toàn b .
2. Theo m c đích c a nhóm 04.05: 1. The expression “milk” means full cream milk
or partially or completely skimmed milk.
2. For the purposes of heading 04.05:
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
X
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
X
X
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
X
X
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
X
ạ
ộ
Riêng: Lo i đã làm chín thu c nhóm 0407 VAT: 10
X
X
X
X
ể ơ ự c hi u là b t ơ ượ ơ
nhiên, b whey
ể
ặ ơ ở
i, mu i ho c b tr mùi, k
ớ
ng
s a, v i hàm l ố
ừ ữ
c tách t
ư ượ ượ ng n
ứ ượ ơ ơ ượ
ế ạ ươ
i (t
ượ
ộ
ở
80% tr lên nh ng không quá 95% tính
ấ
ấ
ng ch t khô không có ch t
ng, có hàm l
ướ ố
c t
i đa là 16% tính
ấ
ng. B không ch a ch t nhũ hoá, nh ng
ự ư
ố ẩ
ể ạ ẩ ấ ệ
(a) Khái ni m "b " đ
ố
ặ
ho c b ph i ch l
ả ơ
c b đã đóng h p) đ
ữ ừ
ấ
ch t béo s a t
ọ
ượ
theo tr ng l
ố
i đa là 2% và hàm l
béo t
ọ
theo tr ng l
ấ
ể ứ
có th ch a natri clorua, ch t màu th c ph m, mu i làm
ạ
trung hoà và vi khu n vô h i nuôi c y đ t o ra axit
lactic. ấ ở ế ừ ơ ữ ầ ấ
ướ ấ ạ
ứ
ẩ ế
ấ
ở ư ừ
ượ ặ ả ẩ ạ ặ quá trình cô đ c whey có
ủ ữ ượ
ủ c phân lo i
ẩ ế ệ
b s a" nghĩa là ch t
(b) Khái ni m "ch t ph t t
ể
ươ
c trong d u có th ph t lên bánh,
ng n
d ng nhũ t
ữ
ấ
ả
ư
ch a ch t béo s a nh là ch t béo duy nh t trong s n
ấ
ượ
ớ
39% tr lên nh ng
ph m, v i hàm l
ng ch t béo t
ọ
không quá 80% tính theo tr ng l
ng.
ượ ừ
3. Các s n ph m thu đ
c t
ấ
ữ
pha thêm s a ho c ch t béo c a s a đ
ư
nh phomat trong nhóm 04.06 n u có đ ba tiêu chu n
sau: ế ừ ở
5% tr lên, ng ượ
ng ch t béo c a s a, chi m t
ọ
ượ ư i thi u là 70% nh ng không ở ể
ố
ượ ọ ượ ẩ ặ ể ượ ủ ữ
th khô;
ể
ng; và
c đóng khuôn ho c có th đ c đóng ươ ồ ấ
(a) hàm l
ượ
tính theo tr ng l
ấ
(b) hàm l
ng ch t khô, t
quá 85%, tính theo tr ng l
ả
(c) s n ph m đ
khuôn.
4. Ch ng này không bao g m: (a) The term “butter” means natural butter, whey
butter or recombined butter (fresh, salted or
rancid, including canned butter) derived
exclusively from milk, with a milkfat content of
80% or more but not more than 95% by weight,
a maximum milk solidsnotfat content of 2% by
weight and a maximum water content of 16% by
weight. Butter does not contain added
emulsifiers, but may contain sodium chloride,
food colours, neutralising salts and cultures of
harmless lacticacidproducing bacteria.
(b) The expression “dairy spreads” means a
spreadable emulsion of the waterinoil type,
containing milkfat as the only fat in the product,
with a milkfat content of 39% or more but less
than 80% by weight.
3. Products obtained by the concentration of
whey and with the addition of milk or milkfat
are to be classified as cheese in heading 04.06
provided that they have the three following
characteristics:
(a) a milkfat content, by weight of the dry
matter, of 5% or more;
(b) a dry matter content, by weight, of at least
70% but not exceeding 85%; and
(c) they are moulded or capable of being
moulded.
4. This Chapter does not cover: ả ẩ ượ ừ
c t ế ọ ượ
ượ ở ng
ng ể (a) Các s n ph m thu đ
whey, có hàm l
lactoza khan chi m trên 95%, tính theo tr ng l
ặ
th khô (nhóm 17.02); ho c (a) Products obtained from whey, containing by
weight more than 95% lactose, expressed as
anhydrous lactose calculated on the dry matter
(heading 17.02); or ặ ừ ề hai hay nhi u whey ế ể ả ị
ượ
ở ể ặ ng whey protein chi m trên 80% tính
th khô) (nhóm 35.02) ho c globulin (b) Albumin (k c d ch cô đ c t
protein, có hàm l
ượ
ọ
theo tr ng l
ng
(nhóm 35.04). ả Chú gi i phân nhóm. (b) Albumins (including concentrates of two or
more whey proteins, containing by weight more
than 80% whey proteins, calculated on the dry
matter) (heading 35.02) or globulins (heading
35.04).
Subheading Notes. ệ ủ ả ế ẩ ồ c c i bi n" là các s n ph m bao g m các ặ ộ ầ ấ ộ ả ầ ượ ằ ẩ
c b ng cách pha tr n các thành ph n whey t ụ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 0404.10, khái ni m
ượ ả
"whey đã đ
ầ
thành ph n whey, nghĩa là whey đã tách toàn b ho c
ặ
m t ph n lactoza, protein ho c ch t khoáng, whey đã
ự
nhiên, và các s n ph m
thêm các thành ph n whey t
ự
ầ
ộ
thu đ
nhiên. ụ ủ ơ ử ướ ặ ơ ồ ệ
c ho c ghee (phân 2. Theo m c đích c a phân nhóm 0405.10, khái ni m
"b " không bao g m b kh n
nhóm 0405.90). 1. For the purposes of subheading 0404.10, the
expression “modified whey” means products
consisting of whey constituents, that is, whey
from which all or part of the lactose, proteins or
minerals have been removed, whey to which
natural whey constituents have been added, and
products obtained by mixing natural whey
constituents.
2. For the purposes of subheading 0405.10 the
term “butter” does not include dehydrated butter
or ghee (subheading 0405.90). ư ườ ư ng 0401 ữ
ặ ọ
ấ ượ ọ ng ch t béo không quá 1% tính theo tr ng 040110 1 Milk and cream, not concentrated nor
containing added sugar or other sweetening
Of a fat content, by weight, not exceeding 1%:
matter. VSATTP; ỏ ặ
S a và kem, ch a cô đ c và ch a pha thêm đ
ấ
ho c ch t làm ng t khác.
Có hàm l
ượ
ng:
l
ạ
D ng l ng 04011010 KG In liquid form 2 15 10 0 VSATTP; KG Other 15 10 0 ư 04011090
040120 ng ch t béo trên 1% nh ng không quá 6% 2
1 ượ ạ
Lo i khác
ượ
Có hàm l
ọ
tính theo tr ng l ấ
ng: Of a fat content, by weight, exceeding 1% but
not exceeding 6%: VSATTP; 10 04012010
04012090 ỏ
ạ
D ng l ng
ạ
Lo i khác KG In liquid form
KG Other 2
2 15
15 0
0 ư 040140 ng ch t béo trên 6% nh ng không quá 10% 1 ượ
ọ ượ Có hàm l
tính theo tr ng l ấ
ng: Of a fat content, by weight, exceeding 6 % but
not exceeding 10 %: ữ ạ ỏ 04014010 S a d ng l ng KG Milk in liquid form 2 15 0 VSATTP; ữ ạ ạ 04014020 S a d ng đông l nh KG Milk in frozen form 2 15 10 0 VSATTP; KG Other 15 10 0 ượ ấ ọ 04014090
040150 ng ch t béo trên 10% tính theo tr ng Of a fat content, by weight, exceeding 10 %: 2
1 VSATTP; ỏ ạ
Lo i khác
Có hàm l
ượ
ng:
l
ạ
D ng l ng 04015010 KG In liquid form 2 15 10 0 VSATTP; KG Other 2 15 10 0 ặ ườ 04015090
0402 ng ữ
ặ
ạ ấ
ộ ể ắ ạ ượ 040210 ng 1 ấ ng: ượ
ọ ư ặ ấ ạ
Lo i khác
ặ
S a và kem, đã cô đ c ho c đã pha thêm đ
ọ
ho c ch t làm ng t khác.
ặ
D ng b t, h t ho c các th r n khác, có hàm l
ch t béo, không quá 1,5% tính theo tr ng l
ườ
Ch a pha thêm đ ọ
ng ho c ch t làm ng t khác: 2 ớ ọ ượ ừ ở 04021041 Đóng gói v i tr ng l ả
ng c bì t 20 kg tr lên KG 3 3 10 0 VSATTP; 04021049 ạ
Lo i khác Milk and cream, concentrated or containing
added sugar or other sweetening matter.
In powder, granules or other solid forms, of a
fat content, by weight, not exceeding 1.5%:
Not containing added sugar or other
sweetening matter:
In containers of a gross weight of 20 kg or
more
KG Other 3 3 10 0 VSATTP; ạ
Lo i khác: Other: 2 ớ ọ ượ ừ ở 04021091 Đóng gói v i tr ng l ả
ng c bì t 20 kg tr lên KG 3 5 10 0 VSATTP; 04021099 ạ
Lo i khác In containers of a gross weight of 20 kg or
more
KG Other 3 5 10 0 VSATTP; ạ ặ ộ ượ ng 1 ể ắ
ọ ạ
ấ ượ D ng b t, h t ho c các th r n khác, có hàm l
ch t béo trên 1,5% tính theo tr ng l ng: In powder, granules or other solid forms, of a
fat content, by weight, exceeding 1.5%: ư ườ ấ ọ ớ ọ ượ ở 040221
04022120 Ch a pha thêm đ
Đóng gói v i tr ng l ng ho c ch t làm ng t khác:
ừ
20 kg tr lên ặ
ả
ng c bì t KG 2
3 3 10 0 VSATTP; 04022190 ạ
Lo i khác Not containing added sugar or other
sweetening matter:
In containers of a gross weight of 20 kg or
more
KG Other 3 3 10 0 VSATTP; ớ ọ ượ ừ ở 040229
04022920 ạ
Lo i khác:
Đóng gói v i tr ng l ả
ng c bì t 20 kg tr lên KG 2
3 5 10 0 VSATTP; 04022990 ạ
Lo i khác Other:
In containers of a gross weight of 20 kg or
more
KG Other 3 5 10 0 VSATTP; ạ
Lo i khác: Other: 1 VSATTP; ư ườ ặ ấ ọ 04029100 Ch a pha thêm đ ng ho c ch t làm ng t khác KG Not containing added sugar or other
sweetening matter 2 10 10 0 VSATTP; KG Other 2 20 10 0 ữ ữ 04029900
0403 ặ ặ ấ ặ ặ
ườ
ặ ổ ả ạ ặ ư
ọ
ả
ữ 040310 ạ
Lo i khác
Buttermilk, s a đông và kem, s a chua, kephir và
ữ
s a, kem khác đã lên men ho c axit hoá, đã ho c
ặ
ng ho c ch t làm
ch a cô đ c ho c pha thêm đ
ệ
ặ ươ
ng li u ho c b sung thêm hoa
ng t khác ho c h
qu , qu h ch ho c ca cao.
S a chua: 1 Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt,
kephir and other fermented or acidified milk
and cream, whether or not concentrated or
containing added sugar or other sweetening
matter or flavoured or containing added
Yogurt:
fruit, nuts or cocoa. VSATTP; ư ạ ặ ỏ 04031020 ặ
D ng l ng, đã ho c ch a cô đ c KG In liquid form, whether or not condensed 2 7 10 0 VSATTP; 7 10 0 04031090
040390 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 04039010 Buttermilk KG Buttermilk 2 3 0 VSATTP; KG Other 2 7 10 0 ặ ư ườ 04039090
0404 ứ ả ẩ ặ
ọ
nhiên, đã ho c ch a pha thêm đ
ế
ư ượ ọ c chi ti n i khác. ặ ặ ả 1 04041000 KG 0 0 ặ
ọ ườ ặ ạ
Lo i khác
ặ
Whey, đã ho c ch a cô đ c ho c pha thêm đ
ng
ặ
ấ
ho c ch t ng t khác; các s n ph m có ch a thành
ầ ữ ự
ườ
ư
ặ
ng
ph n s a t
ấ
ặ
ặ
ho c ch t làm ng t khác, ch a đ
t ho c
ở ơ
ghi
ư
ế
Whey và Whey đã c i bi n, đã ho c ch a cô đ c ho c
ấ
ng ho c ch t làm ng t khác
pha thêm đ Whey, whether or not concentrated or
containing added sugar or other sweetening
matter; products consisting of natural milk
constituents, whether or not containing added
sugar or other sweetening matter, not
Whey and modified whey, whether or not
elsewhere specified or included.
concentrated or containing added sugar or other
sweetening matter 0 1 04049000 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 ạ ầ ừ ữ 0405 s a; ấ
ế ừ ơ ữ
b s a (dairy spreads). KG 1 14 0 04051000 ơ
B và các ch t béo khác và các lo i d u tách t
ấ
ch t ph t t
Bơ Butter and other fats and oils derived from
milk; dairy spreads.
Butter ấ 04052000 Ch t ph t t ế ừ ơ ữ
b s a KG Dairy spreads 1 15 0 040590 ạ
Lo i khác: Other: 1 VSATTP; ủ ơ ấ 04059010 Ch t béo khan c a b KG Anhydrous butterfat 2 5 10 0 VSATTP; ầ 04059020 ơ
D u b (butter oil) KG Butteroil 2 5 10 0 VSATTP; 04059030 Ghee KG Ghee 2 15 10 0 VSATTP; KG Other 2 15 10 0 04059090
0406 ạ
Lo i khác
ữ
Pho mát và s a đông (curd). Cheese and curd. ươ ư ặ ể ả
chín ho c ch a x lý), k c 040610 1 ươ ặ i (ch a ể ả
ư ử
chín ho c ch a x lý), k c ử
ư ủ
i (ch a
Pho mát t
ữ
pho mát whey và s a đông dùng làm pho mát:
ư ủ
Pho mát t
pho mát whey Fresh (unripened or uncured) cheese, including
whey cheese, and curd:
Fresh (unripened or uncured) cheese,
including whey cheese KG 04061010 2 10 0 VSATTP; ữ KG Curd 10 10 0 ỏ ộ ủ ấ ả
t c Grated or powdered cheese, of all kinds: 04061020
040620 2
1 VSATTP; ớ ọ ượ ả S a đông (curd)
ặ
Pho mát đã xát nh ho c đã làm thành b t, c a t
các lo i:ạ
Đóng gói v i tr ng l ng c bì trên 20 kg KG In packages of a gross weight exceeding 20kg 04062010 2 0 10 0 VSATTP; ế ế ư ặ ỏ KG Other
KG Processed cheese, not grated or powdered 04062090
04063000 2
1 10
10 10
10 0
0 VSATTP; ượ ả
c s n KG cheese other and 04064000 1 10 10 0 VSATTP; ấ ừ men Penicillium roqueforti ạ ạ
Lo i khác
ư
Pho mát đã ch bi n, ch a xát nh ho c ch a làm
thành b tộ
Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân đ
xu t t
Pho mát lo i khác KG Blueveined
cheese
containing veins produced by Penicillium
roqueforti
Other cheese 04069000 1 10 10 0 VSATTP; ứ ứ ỏ ố 0407 ả ả ể ấ ứ ầ
Tr ng chim và tr ng gia c m, nguyên v , s ng, đã
ặ
b o qu n ho c đã làm chín.
ụ
Tr ng đã th tinh đ p: Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or
cooked.
Fertilised eggs for incubation: 1 VSATTP; ủ ộ 04071100 C a gà thu c loài Gallus domesticus KG Of fowls of the species Gallus domesticus 2 0 0 X Other:
KG Of ducks 040719
04071910 ạ
Lo i khác:
ủ ị
C a v t, ngan 2
3 0 0 X VSATTP; KG Other 04071990 ạ
Lo i khác 3 0 0 0 X VSATTP; ứ Other fresh eggs: ố
Tr ng s ng khác: 1 VSATTP; ủ ộ 04072100 C a gà thu c loài Gallus domesticus KG Of fowls of the species Gallus domesticus 2 30 X Other:
KG Of ducks 040729
04072910 ạ
Lo i khác:
ủ ị
C a v t, ngan 2
3 30 X VSATTP; KG Other 04072990 ạ
Lo i khác 3 30 0 X VSATTP; Other: 040790 ạ
Lo i khác: 1 VSATTP; ủ ộ 04079010 C a gà thu c loài Gallus domesticus KG Of fowls of the species Gallus domesticus 2 30 X VSATTP; KG Of ducks 04079020 ủ ị
C a v t, ngan 2 30 X VSATTP; KG Other 2 30 0 X ứ 04079090
0408 ố ấ ứ
ứ
ướ ỏ
ộ
ả ặ
ặ ả frozen or ư ọ ặ ặ ỏ ứ ạ
Lo i khác
ỏ
ầ
Tr ng chim và tr ng gia c m, đã bóc v , và lòng đ
tr ng, s ng, làm khô, h p chín ho c lu c chín trong
ạ
c, đóng bánh, đông l nh ho c b o qu n cách
n
ấ
ườ
ng ho c ch t làm ng t
khác, đã ho c ch a thêm đ
khác.
Lòng đ tr ng: Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh,
dried, cooked by steaming or by boiling in
water, moulded,
otherwise
preserved, whether or not containing added
sugar or other sweetening matter.
Egg yolks: 1 KG Dried 04081100 Đã làm khô 2 20 0 5 * X 04081900 20 0 10 * KG Other
Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 2
1 KG Dried 04089100 Đã làm khô 2 20 0 2 ạ
Lo i khác
ự ậ KG Other
KG Natural honey. 04089900
04090000 M t ong t nhiên. 20
10 0
0 ượ ư ộ ậ ượ 0410 c g c đ ng v t, ch a đ c chi ả
ế ở ơ ố
n i khác. Edible products of animal origin, not
elsewhere specified or included. KG Birds' nests 04100010 ẩ
S n ph m ăn đ
ặ
ti t ho c ghi
ổ ế
T y n 1 5 0 10 * KG Other 04100090 ạ
Lo i khác 1 5 0 10 *
ươ
ng 5
ẩ
ậ ư ượ ế ở
Ch
ố ộ
ả
S n ph m g c đ ng v t, ch a đ
c chi ti ặ
t ho c ghi
Chapter 5
ơProducts of animal origin, not elsewhere specified or included
các n i khác Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ừ ộ ượ ạ
c (tr ru t, bong bóng và d ủ ả ậ ở ạ ặ ỏ (a) Các s n ph m ăn đ
ạ
dày c a đ ng v t, nguyên d ng và các m nh c a chúng,
và ti ẩ
ả
ủ ộ
ậ
ế ộ
t đ ng v t, d ng l ng ho c khô); (a) Edible products (other than guts, bladders
and stomachs of animals, whole and pieces
thereof, and animal blood, liquid or dried);
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0507 VAT: 10
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0508 VAT: 10
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0508 VAT: 10
ộ
ộ
Riêng: B t thu c nh óm 0508 VAT: 10
ố ặ ừ ẩ ự ố ể ả
ầ
ộ các hàng hoá
ế ệ ươ
ng t
ng 41 ệ ố ộ ừ ặ ờ
ầ ự ế ệ
ặ ặ
ị ẵ ờ
ể ặ ẩ ổ ụ ệ ạ ư ắ ủ
ề ế ầ ớ ộ
ớ ẽ (b) Da ho c da s ng (k c da lông) tr
ộ
thu c nhóm 05.05 và các đ u m u và ph li u t
ươ
ặ
ừ
da ho c da s ng thô thu c nhóm 05.11 (Ch
t
ặ
ho c 43);
ậ
ậ ệ
(c) V t li u d t g c đ ng v t, tr lông đuôi ho c b m
ự
ng a và ph li u lông đuôi ho c b m ng a (Ph n XI);
ho cặ
(d) Túm ho c búi đã chu n b s n đ làm ch i ho c bàn
ả
ch i (nhóm 96.03).
2. Theo m c đích c a nhóm 05.01, vi c phân lo i tóc
ệ
theo đ dài (v i đi u ki n là ch a s p x p theo đ u và
ượ
đuôi v i nhau) s không đ c coi là gia công. (b) Hides or skins (including furskins) other than
goods of heading 05.05 and parings and similar
waste of raw hides or skins of heading 05.11
(Chapter 41 or 43);
(c) Animal textile materials, other than horsehair
and horsehair waste (Section XI); or
(d) Prepared knots or tufts for broom or brush
making (heading 96.03).
2. For the purposes of heading 05.01, the sorting
of hair by length (provided the root ends and tip
ends respectively are not arranged together) shall
be deemed not to constitute working. ộ ụ ừ ể ả ỳ ủ ừ ậ ộ 3. Trong toàn b Danh m c này, ngà voi, s ng hà mã,
ừ
ừ
s ng con moóc (h i mã), s ng k lân bi n và răng nanh
ợ
l n lòi đ c, s ng tê giác và răng c a các loài đ ng v t
ề
đ u đ ự
ượ
c coi là "ngà". 3. Throughout the Nomenclature, elephant,
hippopotamus, walrus, narwhal and wild boar
tusks, rhinoceros horns and the teeth of all
animals are regarded as “ivory”. ộ ụ ệ
ặ ờ ủ ặ ờ ự
ậ ọ ộ 4. Trong toàn b Danh m c này, khái ni m "lông đuôi
ự
ể ỉ
ho c b m ng a" đ ch lông đuôi ho c b m c a ng a
hay đ ng v t h trâu bò. 4. Throughout the Nomenclature, the expression
“horsehair” means hair of the manes or tails of
equine or bovine animals. ườ ư ử ư ử ạ ặ ặ i, ch a x lý, đã ho c ch a r a s ch ho c 05010000 5 0 ế ệ
ứ ủ ợ 0502 ổ ợ Tóc ng
ộ ẩ
g t t y; ph li u tóc.
ặ ợ
Lông và lông c ng c a l n ho c l n lòi; lông dùng
ế ệ ừ
ả
làm ch i và bàn ch i khác; ph li u t lông l n. ứ ủ ợ ặ ợ ế ệ KG 05021000 1 5 0 KG Lông và lông c ng c a l n ho c l n lòi và ph li u
ủ
c a chúng
ạ
Lo i khác Human hair, unworked, whether or not
washed or scoured; waste of human hair.
Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair;
badger hair and other brush making hair;
waste of such bristles or hair.
Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and
waste thereof
Other 05029000 1 5 0 ậ ộ ộ KG 05040000 3 0 ạ ạ
ả ừ
ươ ướ
i, ướ ặ 0505 ơ
ư ắ ỉ ỉ ử
ộ ầ
ầ ủ
ớ
ả
ủ ặ ử
ặ ế ệ ừ Ru t, bong bóng và d dày đ ng v t (tr cá),
ủ
nguyên d ng và các m nh c a chúng, t
p
ố
ố
ạ
ạ
l nh, đông l nh, mu i, ngâm n
c mu i, làm khô
ộ
ủ
ậ
Da và các b ph n khác c a loài chim và gia c m, có
ho c hun khói.
ặ
, lông vũ và các ph n c a lông
lông vũ ho c lông t
ặ
ơ
vũ (đã ho c ch a c t t a) và lông t
, m i ch r a
ể ả
ử
ạ
s ch, kh trùng ho c x lý đ b o qu n; b t và
ầ
lông vũ ho c các ph n khác c a lông vũ.
ph li u t treated ể ồ ơ 050510 Lông vũ dùng đ nh i; lông t : 1 Guts, bladders and stomachs of animals
(other than fish), whole and pieces thereof,
fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or
smoked.
Skins and other parts of birds, with their
feathers or down, feathers and parts of
feathers (whether or not with trimmed edges)
and down, not further worked than cleaned,
disinfected or
for preservation;
powder and waste of feathers or parts of
Feathers of a kind used for stuffing; down:
feathers. ủ ị 05051010 Lông vũ c a v t, ngan KG Duck feathers 2 5 0 ể ị Ki m d ch; 5 0 5 * 05051090
050590 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ể ị Ki m d ch; ủ ị 05059010 Lông vũ c a v t, ngan KG Duck feathers 2 5 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG Other 2 5 0 5 * 05059090
0506 ừ
ắ ư ử ộ ẩ ươ ử ằ ạ
Lo i khác
ươ
ử ỡ ơ ế
ư ử
X ng và lõi s ng, ch a x lý, đã kh m , s ch
ằ
ử
ư
(nh ng ch a c t thành hình), đã x lý b ng axit
ả
ế ệ ừ
ặ
các s n ph m
ho c kh gelatin; b t và ph li u t
trên.
ấ ụ
Ch t s n và x ng đã x lý b ng axit 05061000 Bones and horncores, unworked, defatted,
simply prepared (but not cut to shape),
treated with acid or degelatinised; powder
and waste of these products.
Ossein and bones treated with acid KG 1 0 0 10 05069000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 0 10 ượ ậ ọ 0507 whalebone tortoiseshell, ế ừ
ạ ừ ố ố
ư ế ệ ừ ngà: 050710 1 ộ
c cá voi (phi n s ng
Ngà, mai đ ng v t h rùa, l
ượ
c cá voi, s ng, g c, móng
hàm trên) và hàm răng l
ặ
ư ử
ơ ế
ỏ
gu c, móng, vu t và m , ch a x lý ho c đã s ch
ế ệ ừ
ộ
ư ắ
các
nh ng ch a c t thành hình; b t và ph li u t
ộ
Ngà; b t và ph li u t
ẩ
ả
s n ph m trên. and
Ivory,
whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails,
claws and beaks, unworked or simply
prepared but not cut to shape; powder and
Ivory; ivory powder and waste:
waste of these products. ế ệ ừ ừ ộ 05071010 S ng tê giác; b t và ph li u t ngà KG Rhinoceros horns; ivory powder and waste 2 3 0 5 * 3 0 5 * 05071090
050790 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ừ ạ ố ố ỏ 05079010 S ng, g c, móng gu c, móng, vu t và m KG Horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks 2 3 0 5 * ậ ọ ộ 05079020 Mai đ ng v t h rùa KG Tortoiseshell 2 5 0 5 * KG Other 2 3 0 5 * ự ấ ệ ươ ư ử ặ 05079090
0508 ng t ư ơ ế ư ỏ ộ
ậ ặ ộ ộ ậ ậ of molluscs, crustaceans ố ặ ư ử
ộ 05080010 ng t 1 5 0 5 * ạ
Lo i khác
San hô và các ch t li u t
, ch a x lý ho c
đã s ch nh ng ch a gia công thêm; mai, v đ ng
ề
v t thân m m, đ ng v t giáp xác ho c đ ng v t da
ự
ươ
ng s ng và mai m c, ch a x lý ho c
gai không x
ế
ư ắ
ư
ơ
đã s ch nh ng ch a c t thành hình, b t và các
ấ ệ ươ
ự
ẩ
ả
ế ệ ừ
San hô và các ch t li u t
các s n ph m trên.
ph li u t Coral and similar materials, unworked or
simply prepared but not otherwise worked;
shells
or
echinoderms and cuttlebone, unworked or
simply prepared but not cut to shape, powder
KG Coral and similar materials
and waste thereof. ậ ậ ặ 05080020 KG Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms 1 5 0 5 * ộ ỏ ộ
ậ ươ 05080090 ề
ộ
Mai, v đ ng v t thân m m, đ ng v t giáp xác ho c
ố
ng s ng
đ ng v t da gai không x
ạ
Lo i khác KG Other 1 5 0 5 * ả ươ 0510 ng (t ng, h ươ ng h i ly, ch t x h
ấ ấ ừ ấ ạ ươ
ơ
ng), ch t th m l y t
ư ể ề
ặ ạ ứ
ả
ẩ
c ph m, t chilled, or Ambergris, castoreum, civet and musk;
cantharides; bile, whether or not dried;
glands and other animal products used in the
preparation of pharmaceutical products,
fresh,
otherwise
frozen
provisionally preserved. ứ
i hình th c khác.
ứ ấ ừ ấ ươ
ừ
Long diên h
ạ ươ
ầ
ng và x h
côn
c y h
ặ
ậ
trùng cánh c ng; m t, đã ho c ch a làm khô; các
ế
ậ
ộ
ẩ
tuy n và các s n ph m đ ng v t khác dùng đ đi u
ươ ướ ạ
ế ượ
ch d
p l nh, đông l nh ho c
ả ạ
ả
b o qu n t m th i d
ơ
Ch t th m l y t i,
ờ ướ
côn trùng cánh c ng 05100010 KG Cantharides 1 0 0 10 ạ ươ 05100020 X h ng KG Musk 1 0 0 10 05100090 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 0 10 ả ộ 0511 ặ ậ
ộ c chi ti
ươ ượ
ộ
ử ụ ư
ế
ợ ế
t
ng
ng 3, không thích h p s d ng cho ẩ
ậ
ở ơ
n i khác; đ ng v t ch t thu c Ch
ươ
ọ ị Animal products not elsewhere specified or
included; dead animals of Chapter 1 or 3,
unfit for human consumption.
Bovine semen 0 0 0 * 05111000 KG 1 Các s n ph m đ ng v t khác ch a đ
ho c ghi
ặ
1 ho c Ch
i.ườ
Tinh d ch h trâu, bò
ng
ạ
Lo i khác: Other: 1 ẩ ả ừ ậ ộ cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t ộ
ươ ậ ộ ỷ ậ
ố
ng s ng ươ ộ 05119100 KG ặ
S n ph m t
ặ
ề
thân m m ho c đ ng v t thu sinh không x
ế
ậ
ộ
khác; đ ng v t đã ch t thu c Ch ng 3 Products of fish or crustaceans, molluscs or
other aquatic invertebrates; dead animals of
Chapter 3 2 5 0 ‑‑ Other: ậ ộ ị 051199
05119910 ạ
Lo i khác:
Tinh d ch đ ng v t nuôi KG Domestic animal semen 2
3 0 0 0 * ằ 05119920 ứ
Tr ng t m KG Silk worm eggs 3 0 0 0 * ọ 05119930 ể
B t bi n thiên nhiên KG Natural sponges 3 0 0 05119990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 0 5 Ự Ậ
PH N IIẦ
Ẩ
Ả
CÁC S N PH M TH C V T
SECTION II
VEGETABLE PRODUCTS
ng 6
Chú gi i.ả Note. ầ ượ ự ế ộ
ế ằ
ượ ữ
ặ c liên k t b ng cách nén tr c ti p
ớ
ng không quá 3% tính ọ ệ
1. Trong Ph n này khái ni m “b t viên” có nghĩa là
ẩ
ả
nh ng s n ph m đ
ấ
ho c thêm ch t dính v i hàm l
ượ
ng.
theo tr ng l ủ ễ ồ ạ ạ
ươ
ố
ng t
; cành hoa và cành lá trang trí
Ch
Cây s ng và các lo i cây tr ng khác; c , r và lo i
ươ
t
Chú gi
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i đ ã n h u ? m , t? y , th ? m t? m h o ? c x ? lý cách k h ác th u ? c m ã s? 0 6 0 3 .9 0 .0 0 .0 0 V A T : 1 0
X
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i th u ? c đ ã n h u ? m , t? y , th ? m t? m h o ? c x ? lý cách k h ác th u ? c p h ân n h ó m 0 6 0 4 V A T : 1 0
X
ự
i.ả 1. In this Section the term “pellets” means
products which have been agglomerated either
directly by compression or by the addition of a
binder in a proportion not exceeding 3% by
weight.
Chapter 6
Live trees and other plants; bulbs, roots and
the like; cut flowers and ornamental foliage
Notes. ầ ủ ỉ
ng này ch ố ừ ẩ
ấ
c cung c p b i ng ng đ ở
ể ồ
ồ ườ
i làm v
ươ
ẹ ỏ ươ ả ặ ộ ươ
1. Theo ph n 2 c a tên nhóm 06.01, Ch
ể ả
ả
ồ
bao g m cây s ng và các s n ph m (k c cây gi ng t
ườ ồ
ạ
h t) th
i tr ng hoa ho c
ườ
ng
nhiên Ch
hành, h , t ố
ượ
ặ
ườ ươ
n m cây đ tr ng hay trang trí; tuy
ng này không bao g m khoai tây, hành tây,
ẩ
i ho c các s n ph m khác thu c Ch
ng 7. 1. Subject to the second part of heading 06.01,
this Chapter covers only live trees and goods
(including seedling vegetables) of a kind
commonly supplied by nursery gardeners or
florists for planting or for ornamental use;
nevertheless it does not include potatoes, onions,
shallots, garlic or other products of Chapter 7. ặ ẩ ng t c làm ư ẵ
ự ượ
đ ộ ộ ầ ặ ươ
ậ ệ
ụ ợ ế ằ ậ ồ ệ ươ ự ồ
ộ
thu c ng t ễ ở ạ 0601 d ng
ễ
d ng hoa; cây và r ủ
ủ ạ
ế ộ
ặ
2. Khi xem xét m t m t hàng nào đó trong nhóm 06.03
ặ
ữ
ả ể ế
ho c 06.04 ph i k đ n nh ng m t hàng nh l ng hoa,
ả
bó hoa, vòng hoa và các s n ph m t
ằ
toàn b ho c m t ph n b ng các v t li u nêu trong
ữ
nhóm, không tính đ n nh ng đ ph tr làm b ng v t
li u khác. Tuy nhiên, các nhóm này không bao g m các
ẩ
tác ph m ghép hay phù điêu trang trí t
nhóm 97.01.
ố
ủ ễ ủ
C , thân c , r c , thân ng và thân r ,
ặ ở ạ
ưở
ng ho c
ng , d ng sinh tr
ộ
ạ ễ
ừ
rau di p xoăn, tr các lo i r thu c nhóm 12.12. ủ ễ ủ ễ ở ạ ủ ố ủ ể ị 1 06011000 C , thân c , r c , thân ng và thân r , d ng ng CU 0 0 5 * Ki m d ch; ủ ễ ủ ễ 060120 1 ặ ạ ố
ễ ế C , thân c , r c , thân ng, thân r , d ng sinh
tr ủ
ạ
ưở
ng ho c d ng hoa; cây và r rau di p xoăn: 2. Any reference in heading 06.03 or 06.04 to
goods of any kind shall be construed as
including a reference to bouquets, floral baskets,
wreaths and similar articles made wholly or
partly of goods of that kind, account not being
taken of accessories of other materials.
However, these headings do not include collages
or similar decorative plaques of heading 97.01.
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns
and rhizomes, dormant, in growth or in
flower; chicory plants and roots other than
roots of heading 12.12.
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns
and rhizomes, dormant
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns
and rhizomes, in growth or in flower; chicory
plants and roots: ế 06012010 Cây rau di p xoăn CAY Chicory plants 2 0 0 ể ị Ki m d ch; ế ễ 06012020 R rau di p xoăn CAY Chicory roots 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; CAY Other 2 0 0 5 * ể ả ễ 06012090
0602 ễ 060210 ạ
Lo i khác
ố
Cây s ng khác (k c r ), cành giâm và cành ghép;
ệ ợ ấ
h s i n m.
Cành giâm không có r và cành ghép: Other live plants (including their roots),
cuttings and slips; mushroom spawn.
Unrooted cuttings and slips: 1 ể ị Ki m d ch; ủ 06021010 C a cây phong lan CANH Of orchids 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; ủ 06021020 C a cây cao su CANH Of rubber trees 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; ặ ạ ộ ể ị 06021090
06022000 CANH Other
CAY 2
1 0
0 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; ả ượ ặ
ỗ ọ ỗ ể ị 06023000 Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of
kinds which bear edible fruit or nuts
Rhododendrons and azaleas, grafted or not CAY 1 0 0 5 * Ki m d ch; ặ ặ 06024000 ạ
Lo i khác
ụ
Cây, cây b i đã ho c không ghép cành, thu c lo i có
ả ạ
c
qu ho c qu h ch ăn đ
Cây đ quyên và cây azalea (cây khô h đ quyên),
đã ho c không ghép cành
ồ
Cây hoa h ng, đã ho c không ghép cành CAY Roses, grafted or not 1 0 0 060290 ạ
Lo i khác: Other: 1 ể ị Ki m d ch; 06029010 Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ KG Rooted orchid cuttings and slips 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06029020 Cây phong lan gi ngố KG Orchid seedlings 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ố 06029040 ồ
G c cây cao su có ch i KG Budded stumps of the genus Hevea 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06029050 Cây cao su gi ngố KG Seedlings of the genus Hevea 2 0 0 0 * ọ ừ ỗ 06029060 ồ
Ch i m c t g cây cao su KG Budwood of the genus Hevea 2 0 0 ể ị Ki m d ch; ươ ỉ 06029070 Cây d ng x KG Leatherleaf ferns 2 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG Other 2 0 0 5 * ụ 06029090
0603 ặ ể
ẩ ử ộ ấ ặ ạ
Lo i khác
Cành hoa và n dùng làm hoa bó ho c đ trang trí,
ẩ
ươ
t
i, khô, đã nhu m, t y, th m t m ho c x lý
cách khác. Cut flowers and flower buds of a kind
suitable for bouquets or for ornamental
purposes,
fresh, dried, dyed, bleached,
impregnated or otherwise prepared.
Fresh: T i:ươ 1 ể ị Ki m d ch; 06031100 Hoa h ngồ KG Roses 2 20 0 5 * ẩ ướ 06031200 Hoa c m ch ng KG Carnations 2 20 0 ể ị Ki m d ch; 06031300 Phong lan KG Orchids 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06031400 Hoa cúc KG Chrysanthemums 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 06031500 ọ
H hoa ly KG Lilies (Lilium spp.) 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; ể ị 06031900
06039000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
Other
KG 2
1 20
20 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; ầ ủ 0604 ị ạ ỏ
ươ ợ
ẩ ể
ấ ộ ẩ ặ ụ
ặ
ặ ử Tán lá, cành và các ph n khác c a cây, không có hoa
ho c n , các lo i c , rêu và đ a y phù h p đ bó hoa
ho c trang trí, t
i, khô, đã nhu m, t y, th m t m
ho c x lý cách khác. 060420 T i:ươ Foliage, branches and other parts of plants,
without flowers or flower buds, and grasses,
mosses and lichens, being goods of a kind
suitable for bouquets or for ornamental
fresh, dried, dyed, bleached,
purposes,
impregnated or otherwise prepared.
Fresh: 1 06042010 Rêu và đ a yị KG Mosses and lichens 2 20 0 ể ị Ki m d ch; 20 0 5 * 06042090
060490 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ể ị Ki m d ch; 06049010 Rêu và đ a yị KG Mosses and lichens 2 20 0 5 *
2 06049090 KG Other 20 0
ng 7
ộ ố ạ ủ
Chapter 7
Edible vegetables and certain roots and tubers
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
Ri êng: Lo?i đã h?p chí n ho?c l u?c chí n t hu?c nhóm 0710 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã h?p chí n ho?c l u?c chí n t hu?c nhóm 0710 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã h?p chí n ho?c l u?c chí n t hu?c nhóm 0710 VAT: 10
Ri êng: Lo?i đã h?p chí n ho?c l u?c chí n t hu?c nhóm 0710 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
Ri êng: Lo?i đã h?p chí n ho?c l u?c chí n t hu?c nhóm 0710 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã h?p chí n ho?c l u?c chí n t hu?c nhóm 0710 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã h?p chí n ho?c l u?c chí n t hu?c nhóm 0710 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
ủ ễ ượ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
Rau và m t s lo i c , thân c và r ăn đ c Chú gi i.ả Notes. ả ẩ ứ ươ ng này không bao g m các s n ph m th c ăn ạ ấ ừ
ượ ụ ủ ấ ấ “rau”
c, ồ
ụ ạ ọ
ặ ả ộ ả ộ
ấ
ặ ọ i ng t (Majorana hortensis ho c ồ
1. Ch
ộ
cho gia súc thu c nhóm 12.14.
2. Trong các nhóm 07.09, 07.10, 07.11 và 07.12, t
bao g m các lo i n m, n m c c (n m c ) ăn đ
ôliu, n b ch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ng t (Zea mays
var. saccharata), qu thu c chi Capsicum ho c thu c chi
Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ng i gi m,
ớ
ả
c i xoong và kinh gi
Origanum majorana). ồ ừ các ạ ấ ả
ừ ế ậ ạ ỏ ạ
3. Nhóm 07.12 bao g m t
t c các lo i rau khô t
ừ
ộ
07.01 đ n 07.11, tr :
lo i rau thu c các nhóm t
(a) các lo i rau đ u khô, đã bóc v (nhóm 07.13); ượ ọ ở ừ ạ
các d ng đ c nêu trong các nhóm t ộ ộ ộ ạ ủ ộ ạ ậ ộ ộ ộ ộ ươ ng này không bao g m các lo i t ặ ạ ớ
c làm khô ộ
ặ ặ (b) ngô ng t
ế
11.02 đ n 11.04;
ả
ị
(c) b t, b t thô, b t m n, m nh lát, h t và b t viên c a
khoai tây (nhóm 11.05);
ị ủ
(d) b t, b t thô và b t m n c a các lo i rau đ u khô
thu c nhóm 07.13 (nhóm 11.06).
ồ
4. Tuy nhiên, Ch
ượ
thu c chi Capsicum ho c chi Pimenta đ
ề
ho c xay ho c nghi n (nhóm 09.04). 1. This Chapter does not cover forage products
of heading 12.14.
2. In headings 07.09, 07.10, 07.11 and 07.12 the
word “vegetables” includes edible mushrooms,
truffles, olives, capers, marrows, pumpkins,
aubergines, sweet corn (Zea mays var.
saccharata), fruits of the genus Capsicum or of
the genus Pimenta, fennel, parsley, chervil,
tarragon, cress and sweet marjoram (Majorana
hortensis or Origanum majorana).
3. Heading 07.12 covers all dried vegetables of
the kinds falling in headings 07.01 to 07.11,
other than:
(a) dried leguminous vegetables, shelled
(heading 07.13);
(b) sweet corn in the forms specified in headings
11.02 to 11.04;
(c) flour, meal, powder, flakes, granules and
pellets of potatoes (heading 11.05);
(d) flour, meal and powder of the dried
leguminous vegetables of heading 07.13
(heading 11.06).
4. However, dried or crushed or ground fruits of
the genus Capsicum or of the genus Pimenta are
excluded from this Chapter (heading 09.04). ươ ặ ướ ạ 0701 Khoai tây, t i ho c p l nh. Potatoes, fresh or chilled. ể ố ể ị 07011000 Đ làm gi ng KG Seed 1 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07019000 ạ
Lo i khác KG Other 1 20 0 5 * Ki m d ch; ươ ặ ướ ạ ể ị 07020000 Cà chua, t i ho c p l nh. KG Tomatoes, fresh or chilled. 20 0 5 * Ki m d ch; ạ 0703 leeks and other ươ ỏ i khác, t ẹ ỏ ỏ
i, t
ặ ướ ạ
i ho c ọ
i tây và các lo i rau h
p l nh. 070310 Hành tây, hành, h , t
hành, t
Hành tây và hành, h :ẹ Onions, shallots, garlic,
alliaceous vegetables, fresh or chilled.
Onions and shallots: 1 2 Onions: Hành tây: ủ ố ể ị 3 KG Bulbs for propagation 07031011 C gi ng 0 0 0 * Ki m d ch; 3 KG Other 07031019 ạ
Lo i khác 15 0 2 Shallots: Hành, h :ẹ ủ ố ể ị 3 KG Bulbs for propagation 07031021 C gi ng 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 KG Other 07031029 ạ
Lo i khác 20 0 5 * Ki m d ch; 1 Garlic: 070320 T i:ỏ 2 KG Bulbs for propagation 07032010 ủ ố
C gi ng 0 0 ể ị Ki m d ch; KG Other 20 0 5 * ạ ỏ ọ ỏ 2
1 Leeks and other alliaceous vegetables: 07032090
070390 ạ
Lo i khác
T i tây và các lo i rau h hành, t i khác: ể ị Ki m d ch; 2 KG Bulbs for propagation 07039010 ủ ố
C gi ng 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; 2 KG Other 20 0 5 * ọ ắ ả 07039090
0704 ả
ặ ướ ạ
i ho c p l nh. ơ
ng t
ơ ơ 1 070410 ạ
Lo i khác
ắ ả
B p c i, hoa l
ăn đ
Hoa l ượ ươ
c t
và hoa l , su hào, c i xoăn và cây h b p c i
ự ươ
, t
xanh: Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and
similar edible brassicas, fresh or chilled.
Cauliflowers and headed broccoli: ể ị Ki m d ch; 2 07041010 Hoa lơ KG Cauliflowers 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; ơ xanh (headed broccoli) 5 * 2
1 07041020
07042000 Hoa l
ả
C i Brucxen KG Headed broccoli
Brussels sprouts
KG 20
20 0
0 1 070490 ạ
Lo i khác: Other: ắ ả 2 B p c i: Cabbages: ắ ả ộ 3 07049011 ộ
B p c i cu n (cu n tròn) KG Round (drumhead) 20 0 3 07049019 ạ
Lo i khác KG Other 20 0 2 20 0 ế ế 07049090
0705 (Lactuca sativa) and chicory ặ ướ ạ ươ p l nh. i ho c 1 ạ
Lo i khác
Rau di p, xà lách (Lactuca sativa) và rau di p xoăn
(Cichorium spp.), t
ế
Rau di p, xà lách: KG Other
Lettuce
(Cichorium spp.), fresh or chilled.
Lettuce: ể ị Ki m d ch; 2 07051100 ộ
Xà lách cu n (head lettuce) Cabbage lettuce (head lettuce) KG 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 07051900 KG 20 0 5 * 2
1 ễ ủ ế ạ
Lo i khác
ế
Rau di p xoăn:
Rau di p xoăn r c (Cichorium intybus var.
foliosum) Other
Chicory:
Witloof chicory (Cichorium intybus var.
foliosum) 2 07052100 KG 20 0 2 KG 20 0 07052900
0706 ạ ủ ễ ế ủ ầ ủ
ự ươ
, t ượ ươ
c t ng t 1 070610 ạ
Lo i khác
ố ủ ả ủ ề
Cà r t, c c i, c d n làm sa lát, di p c , c n c ,
ủ ả
i
c c i ri và các lo i c r ăn đ
ố
ặ ướ ạ
Cà r t và c c i:
ho c ủ ả
p l nh. Other
Carrots,
turnips, salad beetroot, salsify,
celeriac, radishes and similar edible roots,
Carrots and turnips:
fresh or chilled. ể ị Ki m d ch; 2 07061010 Cà r tố KG Carrots 0 0 5 * ể ị Ki m d ch; ể ị 2
1 07061020
07069000 ủ ả
C c i
ạ
Lo i khác KG Turnips
KG Other 20
20 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; ư ư ộ ươ ặ ướ ạ ể ị ộ
07070000 D a chu t và d a chu t ri, t i ho c p l nh. KG Cucumbers and gherkins, fresh or chilled. 20 0 5 * Ki m d ch; ỏ ươ ư ậ ặ ướ ạ 0708 ặ
Rau đ u, đã ho c ch a bóc v , t i ho c p l nh. ậ ể ị 1 Leguminous vegetables, shelled or unshelled,
fresh or chilled.
Peas (Pisum sativum) KG 07081000 Đ u Hà Lan (Pisum sativum) 20 0 5 * Ki m d ch; ậ ạ 1 070820 Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.): Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): ể ị Ki m d ch; 2 07082010 ậ
Đ u Pháp KG French beans 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 07082020 ậ
Đ u dài KG Long beans 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ậ ạ ể ị 2
1 07082090
07089000 ạ
Lo i khác
ộ
Các lo i rau thu c lo i đ u khác KG Other
KG Other leguminous vegetables 20
20 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; ươ ặ ướ ạ 0709 Rau khác, t i ho c p l nh. Other vegetables, fresh or chilled. ể ị 1 07092000 Măng tây KG Asparagus 15 0 5 * Ki m d ch; ể ị 1 07093000 Cà tím KG Aubergines (eggplants) 15 0 5 * Ki m d ch; ừ ạ ầ ủ ầ ể ị 1 07094000 C n tây tr lo i c n c KG Celery other than celeriac 15 0 5 * Ki m d ch; ụ ủ ấ ấ ấ 1 N m và n m c c (n m c ): Mushrooms and truffles: ể ị Ki m d ch; ấ 2 07095100 ộ
N m thu c chi Agaricus KG Mushrooms of the genus Agaricus 15 0 5 * Other: ể ị 2
3 070959
07095910 ạ
Lo i khác:
ụ
ấ
N m c c KG Truffles 15 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07095990 ạ
Lo i khác KG Other 15 0 5 * Ki m d ch; ả ớ ặ ộ 1 070960 Qu t thu c chi Capsicum ho c chi Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus
Pimenta: Ớ ả ả 2 07096010 ộ
t qu (qu thu c chi Capsicum) KG Chillies (fruits of genus Capsicum) 12 0 ể ị Ki m d ch; ị ể ị 2
1 07096090
07097000 KG Other
KG 12
15 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; n) 1 ạ
Lo i khác
ị
ị
Rau chân v t, rau chân v t New Zealand, rau chân v t lê
ườ
ị ồ
(rau chân v t tr ng trong v
ạ
Lo i khác: Spinach, New Zealand spinach and orache
spinach (garden spinach)
Other: ể ị Ki m d ch; 2 07099100 Hoa atisô KG Globe artichokes 12 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 07099200 Ô liu KG Olives 12 0 5 * ể ị Ki m d ch; ả ầ ả ả 2 07099300 Qu bí ngô, qu bí và qu b u (Cucurbita spp.) KG Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.) 12 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG Other 12 0 5 * ư ấ ộ ặ 07099900
0710 ặ
ạ ể ị 1 07101000 ạ
Lo i khác
ạ
Rau các lo i (đã ho c ch a h p chín ho c lu c chín
ướ
c), đông l nh.
trong n
Khoai tây Vegetables (uncooked or cooked by steaming
or boiling in water), frozen.
Potatoes KG 10 0 5 * Ki m d ch; ư ặ ậ ạ 1 ỏ
Rau đ u các lo i, đã ho c ch a bóc v : Leguminous vegetables, shelled or unshelled: ể ị Ki m d ch; ậ 2 07102100 Đ u Hà Lan (Pisum sativum) Peas (Pisum sativum) KG 17 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ậ 2 07102200 Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.) Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) KG 17 0 5 * ể ị Ki m d ch; ị ể ị 2
1 07102900
07103000 KG
KG 17
15 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; n) ể ị 1 07104000 ạ
Lo i khác
ị
ị
Rau chân v t, rau chân v t New Zealand, rau chân v t lê
ườ
ị ồ
(rau chân v t tr ng trong v
Ngô ng tọ Other
Spinach, New Zealand spinach and orache
spinach (garden spinach)
Sweet corn KG 17 0 5 * Ki m d ch; ể ị 1 07108000 Rau khác Other vegetables KG 17 0 5 * Ki m d ch; ạ ỗ ợ ể ị 1 07109000 H n h p các lo i rau Mixtures of vegetables KG 17 0 5 * Ki m d ch; ạ ờ 0711 ướ ư c mu i, ngâm n
ả ỳ
ư ặ ả ị c.ượ 1 071120 ả
ụ ằ
ả ạ
Rau các lo i đã b o qu n t m th i (ví d , b ng khí
ố
ướ
ơ
sunphur , ngâm n
c l u hu nh
ho c ngâm trong dung d ch b o qu n khác), nh ng
không ăn ngay đ
Ôliu: Vegetables provisionally preserved
(for
example, by sulphur dioxide gas, in brine, in
sulphur water or
in other preservative
solutions), but unsuitable in that state for
Olives:
immediate consumption. ể ị Ki m d ch; ả ả ằ ơ 2 07112010 Đã b o qu n b ng khí sunphur KG Preserved by sulphur dioxide gas 15 0 5 * KG Other 15 0 ư ư ộ ộ 2
1 07112090
071140 ạ
Lo i khác
D a chu t và d a chu t ri: Cucumbers and gherkins: ả ả ằ ơ 2 07114010 Đã b o qu n b ng khí sunphur KG Preserved by sulphur dioxide gas 30 0 ể ị Ki m d ch; 07114090 KG Other 30 0 5 * ụ ủ ấ ấ 2
1 ạ
Lo i khác
ấ
N m và n m c c (n m c ): Mushrooms and truffles: ấ ộ Mushrooms of the genus Agaricus: ả ả ằ ơ ể ị 2
3 071151
07115110 N m thu c chi Agaricus:
Đã b o qu n b ng khí sunphur KG Preserved by sulphur dioxide gas 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07115190 ạ
Lo i khác KG Other 30 0 5 * Ki m d ch; Other: ả ả ằ ơ ể ị 2
3 071159
07115910 ạ
Lo i khác:
Đã b o qu n b ng khí sunphur KG Preserved by sulphur dioxide gas 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07115990 ạ
Lo i khác KG Other 30 0 5 * Ki m d ch; ạ ỗ ợ 1 071190 Rau khác; h n h p các lo i rau: Other vegetables; mixtures of vegetables: ể ị Ki m d ch; 2 07119010 Ngô ng tọ KG Sweet corn 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ả Ớ 07119020 KG Chillies (fruits of genus Capsicum) 30 0 5 * t (qu thu c chi Capsicum)
ụ ạ 2
2 ộ
N b ch hoa: Capers: ả ả ằ ơ ể ị 3 07119031 Đã b o qu n b ng khí sunphur KG Preserved by sulphur dioxide gas 15 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 07119039 ạ
Lo i khác KG Other 15 0 5 * Ki m d ch; ơ 2 07119040 30 0 ể ị ả
ả ả Ki m d ch; ằ
c b o qu n b ng khí sunphur
ả
ừ ạ ượ
c b o qu n tr lo i đ c b o qu n ượ ả
ượ
ả
ơ 2 07119050 Hành tây, đã đ
Hành tây, đã đ
ằ
b ng khí sunphur KG Onions, preserved by sulphur dioxide gas
Onions, preserved other than by sulphur
dioxide gas KG 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ượ ả ả ơ 2 07119060 Lo i khác, đã đ ằ
c b o qu n b ng khí sunphur KG Other, preserved by sulphur dioxide gas 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG Other 30 0 5 * ụ 07119090
0712 d ng nguyên, c t, thái lát, v n ho c ặ ở ắ
ế ế ở ạ
ư ư ạ ể ị 1 07122000 ạ
Lo i khác
Rau khô,
ộ
d ng b t, nh ng ch a ch bi n thêm.
Hành tây Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or
in powder, but not further prepared.
Onions KG 30 0 5 * Ki m d ch; ấ ầ ấ 1 ụ ủ ấ ộ
ấ N m, m c nhĩ (Auricularia spp.), n m nh y (Tremella
spp.) và n m c c (n m c ): Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.),
jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: ể ị Ki m d ch; ấ 2 KG Mushrooms of the genus Agaricus 07123100 ộ
N m thu c chi Agaricus 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ộ 2 KG Wood ears (Auricularia spp.) 07123200 M c nhĩ (Auricularia spp.) 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ấ ầ 2 KG Jelly fungi (Tremella spp.) 07123300 N m nh y (Tremella spp.) 30 0 5 * Other: ấ 2
3 KG Truffles 071239
07123910 ạ
Lo i khác:
ủ
ụ
ấ
N m c c (n m c ) 30 0 ươ ể ị 3 KG Shiitake (donggu) 07123920 ấ
N m h ng (donggu) 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 KG Other 07123990 ạ
Lo i khác 30 0 5 * Ki m d ch; ạ ỗ ợ 1 071290 Rau khác; h n h p các lo i rau: Other vegetables; mixtures of vegetables: ể ị Ki m d ch; 2 07129010 T iỏ KG Garlic 22 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG Other 22 0 5 * ư ỏ ả ặ 07129090
0713 vegetables, shelled, ỡ ạ ỏ ạ ạ
Lo i khác
ạ ậ
Các lo i đ u khô, đã bóc v qu , đã ho c ch a bóc
ặ
v h t ho c làm v h t. Dried
leguminous
whether or not skinned or split.
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ạ ở ạ
ộ
ộ
Riêng: Lo i d ng b t thu c nhóm 0712 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
X
X
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
X
X
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
ậ 071310 Đ u Hà Lan (Pisum sativum): Peas (Pisum sativum): 1 ợ ồ 07131010 ể
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2 0 0 ể ị Ki m d ch; KG Other 10 0 5 * ậ ỏ 07131090
071320 ạ
Lo i khác
ạ
Đ u Hà Lan lo i nh (garbanzos): Chickpeas (garbanzos): 2
1 ể ị Ki m d ch; ợ ồ 07132010 ể
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; 07132090 KG Other 10 0 5 * ậ ạ ạ
Lo i khác
Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.): Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): 2
1 ộ ậ ặ Beans of the species Vigna mungo (L.)
Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: ể ồ ể ị 071331
07133110 Đ u thu c loài Vigna mungo (L.) Hepper ho c Vigna
radiata (L.) Wilczek:
ợ
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2
3 0 0 0 * Ki m d ch; 07133190 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 ỏ ạ ỏ ặ ể ồ ể ị 071332
07133210 ậ
Đ u h t đ nh (Adzuki) (Phaseolus ho c Vigna
angularis):
ợ
Phù h p đ gieo tr ng Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or
Vigna angularis):
KG Suitable for sowing 2
3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133290 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ậ Kidney beans, including white pea beans
(Phaseolus vulgaris): ể ả ậ
ể ợ ể ị 071333
07133310 ắ
Đ u tây, k c đ u tr ng (Phaseolus vulgaris):
ồ
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2
3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133390 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ặ ể ợ ồ 071334
07133410 ậ
Đ u bambara (Vigna subterranea ho c Voandzeia
subterranea):
Phù h p đ gieo tr ng Bambara beans (Vigna subterranea or
Voandzeia subterranea):
KG Suitable for sowing 2
3 0 0 ể ị 07133490 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ậ Cow peas (Vigna unguiculata): ợ ồ ể ị 071335
07133510 Đ u đũa (Vigna unguiculata):
ể
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2
3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133590 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; Other: ể ồ ợ ể ị 071339
07133910 ạ
Lo i khác:
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2
3 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 07133990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ậ 071340 Đ u lăng: Lentils: 1 ể ị Ki m d ch; ợ ồ 07134010 ể
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; KG Other 10 0 5 * ự ậ 07134090
071350 2
1 Loai khác
ậ ằ
Đ u t m (Vicia faba var. major) và đ u ng a (Vicia
faba var. equina, Vicia faba var. minor): Broad beans (Vicia faba var. major) and horse
beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var.
minor): ể ị Ki m d ch; ợ ồ 07135010 ể
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ề ậ ậ ể ị 07135090
07136000 ạ
Lo i khác
Đ u tri u, đ u săng (Cajanus cajan) KG Other
KG Pigeon peas (Cajanus cajan) 2
1 10
10 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; 071390 ạ
Lo i khác: Other: 1 ồ ợ 07139010 ể
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2 0 0 ể ị Ki m d ch; 2 10 0 5 * ắ 07139090
0714 salep, arrowroot, ủ
ễ ươ ượ ộ
ặ ặ ạ ng t
i, ặ ạ ặ ọ 071410 ạ
Lo i khác
ủ
S n, c dong, c lan, atisô Jerusalem, khoai lang và
ự
ạ ủ
ng tinh b t
các lo i c và r t
có hàm l
ươ ướ ạ
ho c inulin cao, t
p l nh, đông l nh ho c
ư
khô, đã ho c ch a thái lát ho c làm thành d ng
viên; lõi cây c sago.
S n:ắ KG Other
Manioc,
Jerusalem
artichokes, sweet potatoes and similar roots
and tubers with high starch or inulin content,
fresh, chilled, frozen or dried, whether or not
sliced or in the form of pellets; sago pith.
Manioc (cassava): 1 ặ ạ Thái lát ho c đã làm thành d ng viên: Sliced or in the form of pellets: 2 ượ ể ị 07141011 Lát đã đ c làm khô KG Dried chips 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07141019 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ạ
Lo i khác: Other: 2 ể ị 07141091 Đông l nhạ KG Frozen 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07141099 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; 071420 Khoai lang: Sweet potatoes: 1 ể ị Ki m d ch; 07142010 Đông l nhạ KG Frozen 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG Other 10 0 5 * 07142090
071430 ạ
Lo i khác
ủ ừ
C t (Dioscorea spp.): Yams (Dioscorea spp.): 2
1 07143010 Đông l nhạ KG Frozen 2 10 0 ể ị Ki m d ch; KG Other 10 0 5 * ọ 07143090
071440 ạ
Lo i khác
Khoai s (Colacasia spp.): Taro (Colocasia spp.): 2
1 ể ị Ki m d ch; 07144010 Đông l nhạ KG Frozen 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG Other 10 0 5 * ủ 07144090
071450 ạ
Lo i khác
C khoai môn (Xanthosoma spp.): Yautia (Xanthosoma spp.): 2
1 ể ị Ki m d ch; 07145010 Đông l nhạ KG Frozen 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; 10 0 5 * 07145090
071490 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ọ Lõi cây c sago: Sago pith: 2 ể ị 07149011 Đông l nhạ KG Frozen 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07149019 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ạ
Lo i khác: Other: 2 ể ị 07149091 Đông l nhạ KG Frozen 3 10 0 5 * Ki m d ch; ể ị 07149099 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 5 * Ki m d ch; ượ ộ ọ ỏ ả ặ ả ạ c; v qu thu c h cam quýt ho c các lo i d a
Chapter 8
ạ ư
Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons
ươ
Ch
ng 8
ả
Qu và qu h ch ăn đ
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã l àm t hành d?ng vi ên t hu?c nhóm 0714 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
X
Chú gi i.ả Notes. ả ạ ạ ặ ồ ng này không bao g m các lo i qu h ch ho c ượ ả ế ớ c x p cùng nhóm v i ả ươ ươ
i t ượ
p l nh đ
ứ
ng ng. ộ ộ ầ ả ạ
ả
ặ
c hydrat hóa l ươ
ể
ng này có th
ằ
ặ ử
i m t ph n, ho c x lý nh m các ượ
ụ 1. This Chapter does not cover inedible nuts or
fruits.
2. Chilled fruits and nuts are to be classified in
the same headings as the corresponding fresh
fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may
be partially rehydrated, or treated for the
following purposes: ươ
1. Ch
ả
qu không ăn đ
c.
ả ạ ướ ạ
2. Qu và qu h ch
qu và qu h ch t
ả ạ
3. Qu ho c qu h ch khô thu c Ch
ạ
đ
m c đích sau:
ườ ả ả ặ ị ệ ừ ả ổ
ỳ ư ằ ằ ụ ử
ng b o qu n ho c làm n đ nh (ví d , x
t v a ph i, b ng l u hu nh, b ng cách cho ặ (a) Tăng c
ằ
lý b ng nhi
thêm axít socbic ho c socbat kali),
ặ ệ ả ằ ề
ự ậ ộ ượ ủ
ặ (a) For additional preservation or stabilisation
(for example, by moderate heat treatment,
sulphuring, the addition of sorbic acid or
potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for
example, by the addition of vegetable oil or
small quantities of glucose syrup), ữ ượ ặ ủ ẫ ớ ả
c đ c tính c a qu đ ụ
(b) C i thi n ho c duy trì b ngoài c a chúng (ví d ,
ỏ
ầ
b ng cách cho thêm d u th c v t ho c m t l
ng nh
xirô glucoza),
ề
ệ
v i đi u ki n là chúng v n gi
ả ạ
và qu h ch khô. provided that they retain the character of dried
fruit or dried nuts. ừ ươ ặ 0801 i ho c khô, ả ạ
ư ạ
ề
ỏ ặ ộ ỏ
t v . Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh
or dried, whether or not shelled or peeled.
Coconuts: D a, qu h ch Brazil và h t đi u, t
ặ
đã ho c ch a bóc v ho c l
D a:ừ 1 ể ị Ki m d ch; ạ 08011100 Đã qua công đo n làm khô KG Desiccated 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ừ ừ ơ KG In the inner shell (endocarp) 08011200 Cùi d a (c m d a) 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08011900 KG 30 0 5 * ạ
Lo i khác
ả ạ
Qu h ch Brazil: Other
Brazil nuts: 2
1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08012100 ư
Ch a bóc v In shell KG 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08012200 KG 30 0 5 * ề ạ Đã bóc vỏ
H t đi u: Shelled
Cashew nuts: 2
1 ể ị Ki m d ch; ỏ In shell 08013100 ư
Ch a bóc v KG 2 3 0 5 * KG 2 25 0 ươ ư ặ ặ 08013200
0802 i ho c khô, đã ho c ch a bóc Shelled
Other nuts, fresh or dried, whether or not
shelled or peeled.
Almonds: Đã bóc vỏ
ả ạ
Qu h ch khác, t
ỏ ặ ộ ỏ
t v .
v ho c l
ả ạ
Qu h nh nhân: 1 ể ị Ki m d ch; ỏ In shell 08021100 ư
Ch a bóc v KG 2 15 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08021200 KG 10 0 5 * ạ ỉ ỉ Đã bóc vỏ
ả
Qu ph hay h t ph (Corylus spp.): Shelled
Hazelnuts or filberts (Corylus spp.): 2
1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08022100 ư
Ch a bóc v In shell KG 2 20 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08022200 KG 20 0 5 * ả Đã bóc vỏ
Qu óc chó: Shelled
Walnuts: 2
1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08023100 ư
Ch a bóc v In shell KG 2 10 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08023200 KG 30 0 5 * Đã bóc vỏ
ạ ẻ
H t d (Castanea spp.): Shelled
Chestnuts (Castanea spp.): 2
1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08024100 ư
Ch a bóc v KG In shell 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08024200 KG Shelled 30 0 5 * ạ ẻ ườ Đã bóc vỏ
ả ồ
Qu h trăn (H t d c i): Pistachios: 2
1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08025100 ư
Ch a bóc v KG In shell 2 15 0 5 * ể ị Ki m d ch; 08025200 KG Shelled 15 0 5 * ạ Đã bóc vỏ
H t macadamia (Macadamia nuts): Macadamia nuts: 2
1 ể ị Ki m d ch; ỏ 08026100 ư
Ch a bóc v KG In shell 2 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ạ ể ị 08026200
08027000 Đã bóc vỏ
H t cây côla (cola spp.) KG Shelled
KG Kola nuts (Cola spp.) 2
1 30
30 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; ể ị 08028000 Qu cauả KG Areca nuts 1 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 08029000 ạ
Lo i khác KG Other 1 30 0 5 * Ki m d ch; ố ể ả ố ươ 0803 Chu i, k c chu i lá, t ặ
i ho c khô. Bananas, including plantains, fresh or dried.
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
QLRR2334; QLRR2334
ị
ể
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
08031000 Chu i láố KG Plantains 1 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
08039000 ạ
Lo i khác KG Other 1 25 0 5 * ả ứ ơ ổ ụ 0804 i, xoài và măng c t, QLRR5486; QLRR5486 ặ
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
KG 08041000 ả
Qu chà là, sung, v , d a, b ,
ươ
i ho c khô.
t
ả
Qu chà là Dates, figs, pineapples, avocados, guavas,
mangoes and mangosteens, fresh or dried.
Dates 1 30 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
ả ả 08042000 Qu sung, v KG Figs 1 30 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
08043000 ả ứ
Qu d a KG Pineapples 1 30 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
X
X
X
X
08044000 Qu bả ơ KG Avocados 1 15 0 5 * ả ổ ụ 080450 Qu i, xoài và măng c t: Guavas, mangoes and mangosteens: 1
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
QLRR5486; QLRR5486
ị
ể
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
08045010 Qu iả ổ KG Guavas 2 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
08045020 ả
Qu xoài KG Mangoes 2 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
ả KG 2 25 0 5 * ả ươ 08045030
0805 ụ
Qu măng c t
ộ ọ
Qu thu c h cam quýt, t ặ
i ho c khô. Mangosteens
Citrus fruit, fresh or dried. QLRR5486; QLRR5486 080510 ả
Qu cam: Oranges: 1
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
QLRR5486; QLRR5486
ị
ể
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
08051010 T iươ KG Fresh 2 20 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
X
X
X
ấ KG Dried
KG 08051020
08052000 (including tangerines 2
1 20
30 0
0 5 *
5 * ỏ
ự ươ ng t
ể
ả
ị
QLRR5486;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
QLRR5486 Qu t
ạ
ả ưở 08054000 Khô
ạ
ả
Qu quýt các lo i (k c qu t); cam nh (clementines)
và các lo i gi ng lai h cam quýt t
Qu b ể ả
ọ
ố
ể ả ưở
i chùm i, k c b Mandarins
and
satsumas); clementines, wilkings and similar
citrus hybrids
Grapefruit, including pomelos KG 1 40 5 5 *
ể
ả
ị
QLRR5486;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
QLRR5486 Qu t
X
X
ả 08055000 KG 1 20 5 5 * ấ
ể
ả
ị
QLRR5486;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
QLRR5486 Qu t
X
08059000 ả
Qu chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và qu
ch p (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
ạ
Lo i khác Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and
limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
Other KG 1 40 5 5 * ả ươ 0806 Qu nho, t ặ
i ho c khô. Grapes, fresh or dried. QLRR5486; QLRR5486
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
08061000 T iươ KG Fresh 1 10 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
X
X
08062000 Khô KG Dried 1 12 0 5 * ạ ư ủ ươ 0807 ể ả ư ấ
Các lo i d a (k c d a h u) và đu đ , t i. QLRR2334; QLRR2334 ể ả ư ấ ả ọ ư Qu h d a (k c d a h u): Melons (including watermelons) and papaws
(papayas), fresh.
Melons (including watermelons): 1
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
72/2005/QĐ BNN
X
ả ư ấ Watermelons 2 08071100 Qu d a h u KG 30 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
72/2005/QĐ BNN
X
KG 30 0 5 * ả 2
1 08071900
080720 ạ
Lo i khác
ủ
Qu đu đ : Other
Papaws (papayas): QLRR2334; QLRR2334 ủ 2 08072010 Đu đ Mardi backcross solo (betik solo) KG Mardi backcross solo (betik solo) 0 0
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
2 KG Other 30 0 5 * ả ộ ả ươ 08072090
0808 ạ
Lo i khác
Qu táo, lê và qu m c qua, t i. Apples, pears and quinces, fresh. QLRR5486; QLRR5486
ị
ể
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486
72/2005/QĐ BNN
1 08081000 Qu táoả KG Apples 10 0 5 *
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486
72/2005/QĐ BNN
1 08083000 Qu lêả KG Pears 10 0 5 *
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486
X
X
X
1 08084000 ả ộ
Qu m c qua KG Quinces 10 0 5 * ể ả ậ 0809 peaches (including QLRR2334; QLRR2334 ươ ậ i.
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
X
1 08091000 ả ơ
Qu m , anh đào, đào (k c xuân đào), m n và
m n gai, t
Qu mả ơ KG Apricots,
cherries,
nectarines), plums and sloes, fresh.
Apricots 20 0 5 * ả 1 Qu anh đào: Cherries:
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
72/2005/QĐ BNN
ả 2 08092100 Qu anh đào chua (Prunus cerasus) KG Sour cherries (Prunus cerasus) 10 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
72/2005/QĐ BNN
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
X
X
X
ể ả ả 2
1 08092900
08093000 ạ
Lo i khác
Qu đào, k c xuân đào KG Other
KG Peaches, including nectarines 10
20 0
0 5 *
5 * ả ậ ả ậ 1 080940 Qu m n và qu m n gai: Plums and sloes: QLRR2334; QLRR2334
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
72/2005/QĐ BNN
ả ậ 2 08094010 Qu m n KG Plums 20 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR2334;Ki m d ch;
QLRR2334 Qu t
72/2005/QĐ BNN
X
X
2 KG Sloes 20 0 5 * ả 08094020
0810 ả ậ
Qu m n gai
ươ
i.
Qu khác, t Other fruit, fresh.
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
QLRR5486; QLRR5486
ị
ể
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
ả 1 KG 08101000 Qu dâu tây Strawberries 15 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
X
X
ả ằ ỏ 1 KG 08102000 Qu mâm xôi, dâu t m và dâu đ 15 0 5 * Raspberries, blackberries, mulberries and
loganberries
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
ặ ỏ ả ả ắ 1 08103000 Qu lý gai và qu lý chua, đen, tr ng ho c đ KG Black, white or red currants and gooseberries 15 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
X
X
ấ ả ệ ạ ấ ả ệ 1 t qu t, qu vi ả
t qu t và các lo i qu KG 08104000 15 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
1 KG 08105000 Qu nam vi
ộ
khác thu c chi Vaccinium
ả
Qu kiwi Cranberries, bilberries and other fruits of the
genus Vaccinium
Kiwifruit 7 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
ả ầ 1 KG 08106000 Qu s u riêng Durians 30 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
X
X
X
ả ồ 1 08107000 Qu h ng vàng KG Persimmons 25 0 5 * 1 081090 ạ
Lo i khác: Other:
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
QLRR5486; QLRR5486
ị
ể
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
ả ả ồ 2 KG 08109010 Qu nhãn (bao g m c nhãn mata kucing) Longans (including mata kucing) 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
2 KG 08109020 ả ả
Qu v i Lychees 30 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
ả 2 08109030 Qu chôm chôm KG Rambutan 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
ả ả ế 2 08109040 Qu boong boong; qu kh KG Langsat; starfruit 25 0 5 * ả 2 08109050 Qu mít (cempedak và nangka) KG Jackfruit (cempedak and nangka) 25 0
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
72/2005/QĐ BNN
X
08109060 KG Tamarinds 25 0 5 * 2
2 Qu meả
ạ
Lo i khác: Other:
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
ả ắ 3 08109091 Salacca (qu da r n) KG Salacca (snake fruit) 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
ả 3 08109092 Qu thanh long KG Dragon fruit 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
ả ồ ả 3 08109093 Qu h ng xiêm (qu ciku) KG Sapodilla (ciku fruit) 25 0 5 *
ả ươ
ượ
i ăn đ
c
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
QLRR5486;Ki m d ch;
QLRR5486 Qu t
X
X
X
X
R iên g : L o ? i đ ã h ? p ch ín , lu ? c ch ín h o ? c đ ã th êm đ ? ? n g h o ? c ch ? t n g ? t k h ác th u ? c n h ó m 0 8 1 1 V A T : 1 0
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i đ ã h ? p ch ín , lu ? c ch ín h o ? c đ ã th êm đ ? ? n g h o ? c ch ? t n g ? t k h ác th u ? c n h ó m 0 8 1 1 V A T : 1 0
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i đ ã h ? p ch ín , lu ? c ch ín h o ? c đ ã th êm đ ? ? n g h o ? c ch ? t n g ? t k h ác th u ? c n h ó m 0 8 1 1 V A T : 1 0
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
3 08109099 ạ
Lo i khác KG Other 25 0 5 * ả ư ấ ộ ặ ặ 0811 ư ặ ả ạ
ướ
ấ ườ ặ Qu và qu h ch, đã ho c ch a h p chín ho c lu c
ạ
chín trong n
c, đông l nh, đã ho c ch a thêm
ọ
đ ng ho c ch t làm ng t khác. ả ể ị 1 KG 08111000 Qu dâu tây Fruit and nuts, uncooked or cooked by
steaming or boiling in water, frozen, whether
or not containing added sugar or other
sweetening matter.
Strawberries 30 0 5 * Ki m d ch; ả ả ằ ỏ ể ị 1 KG 08112000 blackberries, 30 0 5 * Ki m d ch; ắ ặ ỏ ả ể ị 1 KG 08119000 Qu mâm xôi, dâu t m và dâu đ , qu lý chua đen,
tr ng ho c đ và qu lý gai
ạ
Lo i khác Raspberries,
mulberries,
loganberries, black, white or red currants and
gooseberries
Other 30 0 5 * Ki m d ch; ả ả ạ ượ ả 0812 ằ ướ ặ ả ỳ ị ờ
ụ
ả ạ
c b o qu n t m th i (ví d ,
Qu và qu h ch, đ
ướ ư
ố
ơ
c l u
b ng khí sunphur , ngâm n
c mu i, n
ư
ả
hu nh ho c dung d ch b o qu n khác), nh ng
không ăn ngay đ c. ượ ả ể ị 1 KG Fruit and nuts, provisionally preserved (for
example, by sulphur dioxide gas, in brine, in
sulphur water or
in other preservative
solutions), but unsuitable in that state for
immediate consumption.
Cherries 08121000 Qu anh đào 30 0 5 * Ki m d ch; 1 081290 ả
Qu khác: Other: ể ị Ki m d ch; 2 08129010 ả
Qu dâu tây KG Strawberries 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 KG Other 30 0 5 * ả ế ạ 08129090
0813 ộ
ả ạ ạ ặ ả ừ
ợ
ng này. ể ị 1 KG 08131000 ạ
Lo i khác
ả
Qu , khô, tr các lo i qu thu c nhóm 08.01 đ n
ỗ
08.06; h n h p các lo i qu h ch ho c qu khô
ươ
ộ
thu c Ch
Qu mả ơ Fruit, dried, other than that of headings 08.01
to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of
this Chapter.
Apricots 30 0 5 * Ki m d ch; ỏ ể ị 1 KG 08132000 ả ậ
Qu m n đ Prunes 30 0 5 * Ki m d ch; ể ị 1 KG 08133000 Qu táoả Apples 30 0 5 * Ki m d ch; 1 081340 ả
Qu khác: Other fruit: ể ị Ki m d ch; 2 08134010 ả
Qu nhãn KG Longans 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 08134020 Qu meả KG Tamarinds 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; KG Other 30 0 5 * ặ ả ạ ộ 2
1 08134090
081350 ể ị ả ạ ế ặ Ki m d ch; 2 08135010 ả
Qu khác
ỗ
ả ạ
H n h p các lo i qu h ch ho c qu khô thu c
ươ
Ch
ố ề
ạ
H t đi u ho c qu h ch Brazil chi m đa s v
ọ
tr ng l ợ
ng này:
ề
ượ
ng Mixtures of nuts or dried fruits of this
Chapter:
Of which cashew nuts or Brazil nuts
predominate by weight KG 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ố ề ọ ả ạ ế ượ 2 08135020 Qu h ch khác chi m đa s v tr ng l ng KG Of which other nuts predominate by weight 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ố ề ọ ả ượ 2 08135030 ế
Qu chà là chi m đa s v tr ng l ng KG Of which dates predominate by weight 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; ả ồ ặ
ố ề ọ ả ơ
ả ặ
ấ ượ ế 2 08135040 ả
ả
Qu b ho c qu cam ho c qu quýt (bao g m qu
quýt và qu qu t) chi m đa s v tr ng l ng KG Of which avocados or oranges or mandarins
(including tangerines and satsumas) predominate
by weight 30 0 5 * ể ị Ki m d ch; 2 ể ị ộ ặ 08135090
08140000 KG Other
KG 30
10 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; fresh, frozen, dried ỏ
ư
ả ấ
ờ ướ ạ
ố
c mu i, n
ả
ả ặ
ng 9 ạ ị ạ
Lo i khác
ạ
ạ
ọ
ả
V các lo i qu thu c h cam quýt, ho c các lo i
ặ
ể ả ư
ươ
d a (k c d a h u), t
i, đông l nh, khô ho c
ướ ư
ạ
ả
b o qu n t m th i trong n
c l u
ị
ỳ
hu nh ho c trong các dung d ch b o qu n khác.
ươ
Ch
Cà phê, chè, chè Paragoay và các lo i gia v Peel of citrus fruit or melons (including
watermelons),
or
provisionally preserved in brine, in sulphur
water or in other preservative solutions.
Chapter 9
Coffee, tea, maté and spices Chú gi i.ả Notes. ẩ ả ừ 09.04 ế ộ ẩ ợ ủ
ượ
ợ ủ ộ ế ượ ộ ỗ ộ ẩ ệ ế ừ ụ ặ
09.04 đ n 09.10 (ho c vào h n h p đã nêu
ẽ ỗ
ả ặ
ạ ả ẩ ợ ư ỗ
ặ ơ ả ủ ộ
ợ ợ ỗ ươ ườ
ạ
c phân lo i trong Ch ượ
ặ ộ ượ ạ ỗ ợ ưở
ng
ớ ẫ
ế
c đ c tính c b n c a các m t hàng thu c các
ớ
ng h p khác các h n h p m i
ị ỗ
ng này; gia v h n
c phân lo i trong nhóm ươ ạ ồ ặ ộ ư ặ roasted not 0901 ộ
ỗ
1. H n h p c a các s n ph m thu c các nhóm t
ư
ạ
đ n 09.10 đ
c phân lo i nh sau:
ề ả
ỗ
a) H n h p c a hai hay nhi u s n ph m thu c cùng
c x p trong nhóm đó;
m t nhóm cũng đ
ề ả
ẩ
ợ ủ
b) H n h p c a hai hay nhi u s n ph m thu c các
ế
ượ
c x p trong nhóm 09.10.
nhóm khác nhau cũng đ
ả
ấ
Vi c pha thêm các ch t khác vào các s n ph m thu c
ợ
các nhóm t
trong m c (a) ho c (b) trên đây) s không nh h
ệ
ớ
i vi c phân lo i s n ph m n u nh h n h p m i v n
t
ặ
ữ ượ
gi
đ
nhóm đó. Trong các tr
đó không đ
ợ
h p ho c b t canh h n h p đ
21.03.
2. Ch
ng này không bao g m h t tiêu Cubeb (Piper
ẩ
cubeba) ho c các s n ph m khác thu c nhóm 12.11.
ư
ả ỏ ụ ấ ứ ế nào đó. ỷ ệ
l containing coffee in ư 1 ả
ặ
ử
Cà phê, rang ho c ch a rang, đã ho c ch a kh
ấ
ỏ
ch t caphêin; v qu và v l a cà phê; các ch t
thay th cà phê có ch a cà phê theo t
Cà phê, ch a rang: 1. Mixtures of the products of headings 09.04 to
09.10 are to be classified as follows:
(a) Mixtures of two or more of the products of
the same heading are to be classified in that
heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of
different headings are to be classified in heading
09.10.
The addition of other substances to the products
of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures
referred to in paragraph (a) or (b) above) shall
not affect their classification provided the
resulting mixtures retain the essential character
of the goods of those headings. Otherwise such
mixtures are not classified in this Chapter; those
constituting mixed condiments or mixed
seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper
(Piper cubeba) or other products of heading
12.11.
Coffee, whether
or
or
decaffeinated; coffee husks and skins; coffee
substitutes
any
Coffee, not roasted:
proportion. ư Not decaffeinated:
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ặ 2
3 090111
09011110 ử ấ
Ch a kh ch t caphê in:
Arabica WIB ho c Robusta OIB KG Arabica WIB or Robusta OIB 15 X 5 *
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
3 09011190 ạ
Lo i khác KG Other 15 X 5 ử ấ Decaffeinated:
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ặ 2
3 090112
09011210 Đã kh ch t caphêin:
Arabica WIB ho c Robusta OIB KG Arabica WIB or Robusta OIB 20 X 5 *
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
3 KG Other 09011290 ạ
Lo i khác 20 X 5 1 Coffee, roasted: Cà phê, đã rang: Not decaffeinated:
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2
3 KG Unground 090121
09012110 ử ấ
ư
Ch a kh ch t caphêin:
ư
Ch a xay 30 X 10 *
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
3 KG Ground 09012120 Đã xay 30 X 10 Decaffeinated:
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2
3 KG Unground 090122
09012210 ử ấ
Đã kh ch t caphêin:
ư
Ch a xay 30 10 10 *
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
3 KG Ground 09012220 Đã xay 30 10 10 1 Other: 090190 ạ
Lo i khác:
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ỏ ụ ả ỏ 2 09019010 V qu và v l a cà phê KG Coffee husks and skins 30 10 5
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ấ ế 2 30 10 10 * ứ
ươ ặ 09019020
0902 Các ch t thay th có ch a cà phê
ệ
ư
Chè, đã ho c ch a pha h ng li u. KG Coffee substitutes containing coffee
Tea, whether or not flavoured. ư ủ ẵ ọ ượ 1 090210 men) đóng gói s n tr ng l ng gói in immediate Chè xanh (ch a
không quá 3 kg: Green
tea (not fermented)
packings of a content not exceeding 3 kg:
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2 09021010 Lá chè KG Leaves 40
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ươ
ơ
ộ
Riên g : Ch è t
i, p h i k h ô th u c n h ó m 0 9 0 2 VAT: * , 5
X
X
KG Other 40 10 ư ủ 2
1 09021090
090220 ạ
Lo i khác
Chè xanh khác (ch a men): Other green tea (not fermented):
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2 09022010 Lá chè KG Leaves 40 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ươ
ơ
ộ
Riên g : Ch è t
i, p h i k h ô th u c n h ó m 0 9 0 2 VAT: * , 5
X
X
KG Other 40 10 10 ủ ầ ộ 2
1 09022090
090230 men) và chè đã men m t ph n, đóng ẵ ọ ủ
ượ ạ
Lo i khác
Chè đen (đã
gói s n tr ng l ng gói không quá 3kg:
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
Black tea (fermented) and partly fermented
tea, in immediate packings of a content not
exceeding 3 kg: 2 09023010 Lá chè KG Leaves 40 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ươ
ơ
ộ
Riên g : Ch è t
i, p h i k h ô th u c n h ó m 0 9 0 2 VAT: * , 5
X
X
KG Other 40 10 10 ủ ủ 2
1 09023090
090240 men) và chè đen khác đã men ầ ộ ạ
Lo i khác
Chè đen khác (đã
m t ph n: Other black tea (fermented) and other partly
fermented tea:
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2 09024010 Lá chè KG Leaves 40 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ươ
ơ
ộ
Riên g : Ch è t
i, p h i k h ô th u c n h ó m 0 9 0 2 VAT: * , 5
Ri êng: Chè t ??i , ph?i khô t hu?c m ã s ? 0903. 00. 00. 00 VAT: *, 5
2 ạ
Lo i khác
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
09024090
09030000 Chè Paragoay. KG Other
KG Maté. 40
30 10
10 10
10 ộ 0904 t thu c chi Capsicum ạ
ặ ộ
ề ả ớ
H t tiêu thu c chi Piper; qu
ặ
ho c chi Pimenta,khô, xay ho c nghi n. ạ 1 H t tiêu: Pepper of the genus Piper; dried or crushed
or ground fruits of the genus Capsicum or of
the genus Pimenta.
Pepper: ư ề Neither crushed nor ground:
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2
3 090411
09041110 ặ
ư
Ch a xay ho c ch a nghi n:
Tr ngắ KG White 20 5 X
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
3 09041120 Đen KG Black 20 5 * X
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
3 09041190 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 * X ề ặ Crushed or ground:
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
X
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2
3 090412
09041210 Đã xay ho c nghi n:
Tr ngắ KG White 20 5 X 3 09041220 Đen KG Black 20 X
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
X
3 09041290 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 * X ả ớ ặ ộ 1 Qu t thu c chi Capsicum ho c chi Pimenta: ư ề ặ
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ả ớ ộ 2
3 090421
09042110 ư
Đã làm khô, ch a xay ho c ch a nghi n:
t (thu c chi Capsicum)
Qu Fruits of the genus Capsicum or of the genus
Pimenta:
Dried, neither crushed nor ground:
KG Chillies (Fruits of the genus Capsicum) 20 5 * 5
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
X
X
3 09042190 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 * 5 ặ Crushed or ground:
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ả ớ ộ 2
3 090422
09042210 Đã xay ho c nghi n:
Qu ề
t (thu c chi Capsicum) KG Chillies (Fruits of the genus Capsicum) 20 5 * 5
ể
ả
ị
Ki m d ch;VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
X
X
R iên g : C ác lo ? i q u ? th u ? c ch i C ap sicu m h o ? c ch i P im en ta đ ã x ay h o ? c n g h i? n th u ? c m ã s? 0 9 0 4 .2 0 .9 0 .0 0 V A T : 1 0
3 09042290 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 * 5 0905 Vani. Vanilla.
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
818/QĐBYT
ư ư ề 1 09051000 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground 20 5 * 5
R iên g : C ác lo ? i q u ? th u ? c ch i C ap sicu m h o ? c ch i P im en ta đ ã x ay h o ? c n g h i? n th u ? c m ã s? 0 9 0 4 .2 0 .9 0 .0 0 V A T : 1 0
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
818/QĐBYT
ề ặ KG Crushed or ground 20 5 5 * 1 09052000 Đã xay ho c nghi n ế 0906 ế
Qu và hoa qu . Cinnamon and cinnamontree flowers. ư ư ề 1 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n: Neither crushed nor ground:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế 2 20 5 09061100 Qu (Cinnamomum zeylanicum Blume) KG Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Vani đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c m ã s ? 0905. 00. 00. 00 VAT: 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ề 2
1 20
20 5
5 5 *
10 * 09061900
09062000 ạ
Lo i khác
ặ
Đã xay ho c nghi n KG Other
KG Crushed or ground ươ ả ả 0907 Đinh h ng (c qu , thân và cành). Cloves (whole fruit, cloves and stems).
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ư ư ề 1 20 5 09071000 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ề ặ 1 20 5 09072000 Đã xay ho c nghi n KG Crushed or ground ụ ậ ỏ ấ ấ ạ ậ ạ 0908 H t và v , nh c đ u kh u và b ch đ u kh u. Nutmeg, mace and cardamoms. ấ ạ 1 ụ ậ
H t nh c đ u kh u: Nutmeg:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ư ư ề 2 20 5 5 * 09081100 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ề ặ 20 5 10 * 09081200 KG Crushed or ground 2
1 Đã xay ho c nghi n
V :ỏ Mace:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ư ư ề 2 20 5 5 * 09082100 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ề ặ 20 5 10 * 09082200 ạ ấ 2
1 Đã xay ho c nghi n
ậ
B ch đ u kh u: KG Crushed or ground
Cardamoms:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ư ư ề 2 20 5 5 * 09083100 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ặ ề 2 20 5 10 * KG Crushed or ground ạ ủ ồ 09083200
0909 ậ ặ ạ 1 Seeds of anise, badian, fennel, coriander,
cumin or caraway; juniper berries.
Seeds of coriander: Đã xay ho c nghi n
ồ ạ
H t c a hoa h i, hoa h i d ng sao, thì là, rau mùi,
thì là Ai c p ho c carum; h t bách xù (juniper
ạ ủ
H t c a cây rau mùi:
berries).
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0908 VAT: 10
ư ư ề 2 15 5 5 * 09092100 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0908 VAT: 10
ặ 15 5 10 * 09092200 KG Crushed or ground ạ 2
1 ề
Đã xay ho c nghi n
ậ
H t cây thì là Ai c p: Seeds of cumin:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ư ư ề 2 15 5 09093100 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0908 VAT: 10
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0908 VAT: 10
ặ ề 15 5 10 * 09093200 KG Crushed or ground ạ ủ ặ 2
1 ồ
ạ ạ Đã xay ho c nghi n
ồ ạ
H t c a hoa h i, hoa h i d ng sao, cây carum ho c
h t cây thì là; h t cây bách xù (juniper berries): Seeds of anise, badian, caraway or fennel;
juniper berries: ư ề Neither crushed nor ground:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ư
ủ 2
3 15 5 5 * 090961
09096110 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n:
ồ
C a hoa h i KG Of anise
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0908 VAT: 10
ồ ạ ủ 3 15 5 09096120 C a hoa h i d ng sao KG Of badian
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0909 VAT: 10
ủ 3 15 5 5 * 09096130 C a cây carum (caraway) KG Of caraway
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0908 VAT: 10
3 15 5 5 * 09096190 ạ
Lo i khác KG Other ề ặ Crushed or ground:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0908 VAT: 10
ủ 2
3 15 5 5 * 090962
09096210 Đã xay ho c nghi n:
ồ
C a hoa h i KG Of anise
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ồ ạ ủ 3 15 5 5 * 09096220 C a hoa h i d ng sao KG Of badian
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0909 VAT: 10
ủ 3 15 5 09096230 C a cây carum (caraway) KG Of caraway
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
3 15 5 5 * 09096290 ạ
Lo i khác KG Other ệ 0910 ệ
ế ệ ạ 1 Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme,
bay leaves, curry and other spices.
Ginger: ỏ ạ
ừ
G ng, ngh tây, ngh (curcuma), lá húng tây, c x
ị
ươ
ng, lá nguy t qu , cari (curry) và các lo i gia v
h
G ng:ừ
khác.
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
ư ư ề 2 15 5 5 * 09101100 ặ
Ch a xay ho c ch a nghi n KG Neither crushed nor ground
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
ề ặ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
2
1 15
15 5
5 10 *
5 * 09101200
09102000 Đã xay ho c nghi n
Ngh tâyệ KG Crushed or ground
KG Saffron
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
ệ 1 15 5 5 * 09103000 Ngh (curcuma) KG Turmeric (curcuma) 1 ị
Gia v khác: Other spices: ả ủ i 1(b) c a ỗ
ươ Mixtures referred to in Note 1(b) to this
Chapter:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
2
3 15 5 5 * 091091
09109110 ị
ợ
H n h p các gia v đã nêu trong Chú gi
ng này:
Ch
Cari (curry) KG Curry
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
X
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
3 15 5 5 * 09109190 ạ
Lo i khác KG Other Other:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
ỏ ạ ươ ệ ế 2
3 15 5 5 * 091099
09109910 ạ
Lo i khác:
Lá húng tây, c x h ng; lá nguy t qu KG Thyme; bay leaves
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
X
ng 10
3 15 5 5 * 09109990 ạ
Lo i khác KG Other
ươ
Ch
Ngũ c cố
Chapter 10
Cereals
Chú gi i.ả Notes. ẩ ể ng ạ ạ ở ả
ủ
1.(A) Các s n ph m k tên trong các nhóm c a Ch
ở ạ
ỉ ượ
c phân lo i trong các nhóm đó khi
này ch đ
ặ
h t, còn ho c không còn ươ
d ng
trên bông hay trên thân cây. 1.(A) The products specified in the headings of
this Chapter are to be classified in those
headings only if grains are present, whether or
not in the ear or on the stalk. ồ ượ ỏ
ng này không bao g m các lo i h t đã xát v
ể
c xay đ c xát, đánh bóng, h , s ch b ng
ơ ồ ơ ế ằ
ẫ ượ ặ ạ ấ ạ c nóng ho c h i ho c g o t m v n đ c phân lo i ươ ồ ọ ươ
ạ ạ
(B) Ch
ế ế
ặ
ho c ch bi n cách khác. Tuy nhiên thóc, đ
ỏ ấ
ượ
ạ
b tr u, g o đ
ặ
ướ
n
trong nhóm 10.06.
2. Nhóm 10.05 không bao g m ngô ng t (Ch ng 7). ả Chú gi i phân nhóm. (B) The Chapter does not cover grains which
have been hulled or otherwise worked.
However, rice, husked, milled, polished, glazed,
parboiled or broken remains classified in
heading 10.06.
2. Heading 10.05 does not cover sweet corn
(Chapter 7).
Subheading Note. ệ ố ữ ộ
ế ợ
ễ ể ắ ạ
1. Khái ni m "lúa mì durum" có nghĩa là lo i lúa mì
ạ ừ ệ
vi c
thu c loài Triticum durum và các gi ng lai t o t
ủ
ố
k t h p gi a các loài c a Triticum durum có cùng s
ữ
ư
nhi m s c th (28) nh nh ng loài đó. 1. The term “durum wheat” means wheat of the
Triticum durum species and the hybrids derived
from the interspecific crossing of Triticum
durum which have the same number (28) of
chromosomes as that species. Wheat and meslin. 1001 Lúa mì và meslin. 1 Durum wheat: Lúa mì Durum:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
ạ ố 2 5 0 5 * KG Seed 10011100 H t gi ng
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
5 0 5 * 10011900 2
1 KG Other
Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã r ang, xay ho?c nghi ?n t hu?c nhóm 0910 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ạ ố 2 5 0 5 * KG Seed 10019100 H t gi ng 100199 ườ 2
3 ạ
Lo i khác:
ợ ử ụ
Thích h p s d ng cho ng i: Other:
Fit for human consumption: ể ị 4 5 X 5 * KG Meslin 10019911 Meslin Ki m d ch; ạ ể ị 4 5 5 5 * KG Other 10019919 Lo i khác Ki m d ch; ể ị 3 5 X 5 * KG Other 10019990 ạ
Lo i khác Ki m d ch; Rye. 1002 ạ
Lúa m ch đen.
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ố 1 0 0 5 * KG Seed 10021000 H t gi ng
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
1 0 0 5 * KG Other 10029000 ạ
Lo i khác ạ Barley. 1003 ạ
Lúa đ i m ch.
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ố 1 0 0 5 * KG Seed 10031000 H t gi ng
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
1 0 0 5 * KG Other 10039000 ạ
Lo i khác ế ạ Oats. 1004 Y n m ch.
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ố 1 0 0 5 * KG Seed 10041000 H t gi ng
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
1 0 0 5 * KG Other 10049000 ạ
Lo i khác Maize (corn). 1005 Ngô. ạ ố ể ị 1 0 0 5 * KG Seed 10051000 H t gi ng Ki m d ch; 1 Other: 100590 ạ
Lo i khác: ể ị Ki m d ch; ể ạ ổ 2 30 X 5 * KG Popcorn 10059010 Lo i dùng đ rang n ể ị Ki m d ch; 2 5 5 5 * KG Other Rice. 10059090
1006 ạ
Lo i khác
Lúa g o.ạ 1 100610 Thóc: Rice in the husk (paddy or rough): ể ị Ki m d ch; ể ồ 2 0 0 5 * KG Suitable for sowing 10061010 Đ gieo tr ng ể ị Ki m d ch; 40 0 5 * KG Other 2
1 Husked (brown) rice: 10061090
100620 ạ
Lo i khác
ạ ứ
G o l t: ể ị Ki m d ch; ạ 2 40 5 * KG Thai Hom Mali rice 10062010 G o Thai Hom Mali ể ị Ki m d ch; 40 5 * KG Other ơ ộ ư ặ ạ ặ ộ 2
1 10062090
100630 ạ ặ ạ
Lo i khác
G o đã xát toàn b ho c s b , đã ho c ch a đánh
ồ
bóng h t ho c h : Semimilled or wholly milled rice, whether or
not polished or glazed: ể ị Ki m d ch; ế 2 40 X 5 * KG Glutinous rice 10063030 ạ
G o n p ể ị Ki m d ch; 40 X 5 * KG Thai Hom Mali rice 10063040 2
2 Other: ạ
G o Thai Hom Mali
ạ
Lo i khác: ộ ơ ể ị 3 40 X 5 * KG Parboiled rice 10063091 ạ
G o lu c s Ki m d ch; ể ị 3 40 X 5 * KG Other 10063099 ạ
Lo i khác Ki m d ch; 1 Broken rice: 100640 T m:ấ ể ị Ki m d ch; ứ ạ 2 40 X 5 * 10064010 Lo i dùng làm th c ăn chăn nuôi KG Of a kind used for animal feed ể ị Ki m d ch; 2 40 X 5 * KG Other Grain sorghum. 10064090
1007 ạ
Lo i khác
Lúa mi n.ế
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ố 1 5 0 5 * KG Seed 10071000 H t gi ng
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
1 5 0 5 * KG Other 10079000 ạ
Lo i khác ạ ạ ố ạ 1008
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 1 3 0 5 * 10081000 ề
Ki u m ch, kê, h t cây thóc chim; các lo i ngũ c c
khác.
ề
Ki u m ch KG Buckwheat, millet and canary seeds; other
cereals.
Buckwheat 1 Kê: Millet:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
ạ ố 2 0 0 5 * 10082100 H t gi ng KG Seed
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ọ 2
1 0
10 0
0 5 *
5 * 10082900
10083000 ạ
Lo i khác
H t cây thóc chim (h lúa) KG Other
KG Canary seeds
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 1 5 0 5 * 10084000 H t kê Fonio (Digitaria spp.) KG Fonio (Digitaria spp.)
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ệ ạ 1 5 0 5 * 10085000 Cây di m m ch (Chenopodium quinoa) KG Quinoa (Chenopodium quinoa)
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
1 5 0 5 * 10086000 ạ
Lúa mì lai lúa m ch đen (Triticale) KG Triticale
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ố 1 5 0 5 * 10089000 Ngũ c c lo i khác KG Other cereals
ng 11
ẩ
ươ
ả
Ch
Các s n ph m xay xát; malt; tinh b t; inulin; gluten lúa mì
Chapter 11
Products of the milling industry; malt; starches; inulin; wheat gluten
ộ Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ế ộ ộ ộ ặ ấ ế ế ộ ế ế ừ ộ ặ ả ẩ ả b t ngô ho c các s n ph m ộ ế ế ả ạ ả ộ ặ ươ ượ ư ấ
(a) Malt đã rang dùng nh ch t thay th cà phê (nhóm
ặ
09.01 ho c nhóm 21.01);
ị
(b) B t m n, t m, b t thô ho c tinh b t đã ch bi n
thu c nhóm 19.01;
(c) M nh ngô ch bi n t
khác thu c nhóm 19.04;
(d) Các lo i rau, đã ch bi n hay b o qu n, thu c nhóm
20.01, 20.04 ho c 20.05;
ẩ
(e) D c ph m (Ch ặ
ng 30); ho c (a) Roasted malt put up as coffee substitutes
(heading 09.01 or 21.01);
(b) Prepared flours, groats, meals or starches of
heading 19.01;
(c) Corn flakes or other products of heading
19.04;
(d) Vegetables, prepared or preserved, of
heading 20.01, 20.04 or 20.05;
(e) Pharmaceutical products (Chapter 30); or ỹ ặ ẩ ủ ướ c hoa, m ph m hay ẩ ế ẩ ả ươ ng ọ quá trình xay xát ngũ
ượ
c x p vào Ch
ẩ
ả ng 33).
ượ ừ
c t
ế
i đây đ
ng trên s n ph m khô các (f) Starches having the character of perfumery,
cosmetic or toilet preparations (Chapter 33).
2. (A) Products from the milling of the cereals
listed in the table below fall in this Chapter if
they have, by weight on the dry product: ộ ượ ươ ng tinh b t (đ
ự ượ
ả ế ượ ị
c xác đ nh theo ph
ng
ỉ ẫ
t quá ch d n ghi ượ ượ ộ ấ ổ
ạ ừ
ng tro (sau khi lo i tr các khoáng ch t b
t quá ch d n ghi trong C t (3). ư ậ ẽ ượ ỉ ẫ
ố ẩ ố ỡ ả ề ặ
c xay, v m nh ho c nghi n, luôn luôn đ (a) a starch content (determined by the modified
Ewers polarimetric method) exceeding that
indicated in Column (2); and
(b) an ash content (after deduction of any added
minerals) not exceeding that indicated in
Column (3).
Otherwise, they fall in heading 23.02. However,
germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground,
is always classified in heading 11.04. ượ
ạ ư
ộ
(f) Tinh b t có đ c tr ng c a n
ươ
ệ
ch ph m v sinh (Ch
ả
2.(A) Các s n ph m thu đ
ướ
ệ
ố
t kê trong b ng d
c c li
ế
ượ
này, n u tính theo tr ng l
ẩ
ả
s n ph m này có:
(a) hàm l
pháp phân c c Ewer c i ti n) v
ộ
trong C t (2); và
(b) hàm l
sung) không v
ế
ả
Các s n ph m không gi ng nh v y s đ
c x p vào
ạ
ầ
nhóm 23.02. Tuy nhiên, m m ngũ c c nguyên d ng, đã
ượ
đ
c phân
lo i vào nhóm 11.04.
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ộ ươ t qua sàng b ng l ị
ế
ớ ữ
ng này theo nh ng quy
ặ
c x p vào nhóm 11.01 ho c 11.02
ạ
ướ
ằ
i kim lo i
ặ
ố ừ ộ
ạ
ghi cho t ng lo i ngũ c c, tính ượ ọ ẩ
ả
(B) Các s n ph m thu c Ch
ẽ ượ ế
đ nh trên đây s đ
ọ
ầ
ỷ ệ
ph n trăm l
l
n u có t
ắ
ướ
v i kích th
c m t sàng ghi trong C t (4) ho c (5)
ơ ỷ ệ
ấ
không th p h n t
l
ng.
theo tr ng l ợ ế ườ ẽ ượ ng h p khác s đ c x p vào nhóm 11.03 (B) Products falling in this Chapter under the
above provisions shall be classified in heading
11.01 or 11.02 if the percentage passing through
a woven metal wire cloth sieve with the aperture
indicated in Column (4) or (5) is not less, by
weight, than that shown against the cereal
concerned.
Otherwise, they fall in heading 11.03 or 11.04. ộ ệ
ả
c hi u là các s n ph m thu đ ấ
ượ ừ
c t ượ
ỡ ạ ố 3. For the purposes of heading 11.03, the terms
“groats” and “meal” mean products obtained by
the fragmentation of cereal grains, of which: Các tr
ặ
ho c 11.04.
ủ
ụ
3.Theo m c đích c a nhóm 11.03 khái ni m "t m" và
ẩ
ể
"b t thô" đ
quá
trình xay v h t ngũ c c, trong đó:
ể ẩ ằ ố
ướ i thi u 95% tính theo tr ng
ạ ớ
i kim lo i v i kích th ọ
ướ
c t qua sàng b ng l (a) in the case of maize (corn) products, at least
95% by weight passes through a woven metal
wire cloth sieve with an aperture of 2 mm; ố ể ng l ố
i thi u 95% tính
ạ ớ
ướ ằ
i b ng kim lo i v i ố ớ ả
(a) đ i v i s n ph m ngô, t
ượ
ọ
l
ng l
ắ
m t sàng là 2 mm;
ố ớ ả
ượ
ắ ẩ
(b) đ i v i s n ph m ngũ c c khác, t
ọ
ọ
theo tr ng l
ướ
kích th t qua sàng có l
c m t sàng là 1,25 mm. (b) in the case of other cereal products, at least
95% by weight passes through a woven metal
wire cloth sieve with an aperture of 1.25 mm. ộ 1101 ặ ộ
B t mì ho c b t meslin. Wheat or meslin flour. ể ị 11010010 ộ
B t mì KG Wheat flour 1 15 X 10 Ki m d ch; ộ ể ị 11010020 B t meslin KG Meslin flour 1 15 X 10 * Ki m d ch; ặ ộ ừ ộ ộ ố 1102 B t ngũ c c, tr b t mì ho c b t meslin. Cereal flours other than of wheat or meslin. ể ị 11022000 ộ
B t ngô KG Maize (corn) flour 1 15 X 10 Ki m d ch; 110290 ạ
Lo i khác: Other: 1 ể ị Ki m d ch; ộ ạ 11029010 B t g o KG Rice flour 2 X 10 15
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ạ ộ 11029020 B t lúa m ch đen KG Rye flour 2 5 10 15 ể ị Ki m d ch; KG Other 2 X 10 15 ộ ộ ấ 11029090
1103 ạ
Lo i khác
ạ
ố ạ
Ngũ c c d ng t m, d ng b t thô và b t viên. Cereal groats, meal and pellets. ấ ạ ộ D ng t m và b t thô: Groats and meal: 1 ủ Of wheat: ặ ể ị 110311
11031120 C a lúa mì:
Lõi lúa mì ho c durum KG Durum or hard wheat semolina 2
3 X 10 20 Ki m d ch; ể ị 11031190 ạ
Lo i khác KG Other 3 X 10 20 Ki m d ch;
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
11031300 ủ
C a ngô KG Of maize (corn) 2 5 10 10 ủ Of other cereals: ể ị 110319
11031910 ố
C a ngũ c c khác:
ủ
C a meslin KG Of meslin 2
3 X 10 20 Ki m d ch; ủ ạ ể ị 11031920 C a g o KG Of rice 3 X 10 20 Ki m d ch; ể ị 11031990 ạ
Lo i khác KG Other 3 X 10 20 Ki m d ch; ạ ộ ể ị 11032000 D ng b t viên KG Pellets 1 X 10 20 Ki m d ch; ạ ế ế ố ượ 1104 ụ
ặ ề ắ ỏ
ề ỡ
ả
ừ ạ ề ặ ặ ỡ ả ố c ch bi n theo cách khác (ví d ,
H t ngũ c c đ
ụ
xát v , xay, v m nh, nghi n v n, c t lát ho c
ầ
ộ
nghi n thô), tr g o thu c nhóm 10.06; m m ngũ
ỡ ả
ạ
ố
c c nguyên d ng, xay, v m nh ho c nghi n.
Ngũ c c xay ho c v m nh: Cereal grains otherwise worked (for example,
hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or
kibbled), except rice of heading 10.06; germ
of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
Rolled or flaked grains: 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ủ ế ạ 11041200 C a y n m ch KG Of oats 2 15 5 5 * ố
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
110419
11041910 ủ
C a ngũ c c khác:
ủ
C a ngô Of other cereals:
KG Of maize (corn) 2
3 5 5 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
11041990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 5 10 ố ế ế ụ ề ỏ 1 ụ ề ắ Ngũ c c đã ch bi n cách khác (ví d , xát v , nghi n
ặ
v n, c t lát ho c nghi n thô): Other worked grains (for example, hulled,
pearled, sliced or kibbled):
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ủ ế ạ Of oats 11042200 C a y n m ch KG 2 15 5 5 *
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
11042300 ủ
C a ngô Of maize (corn) KG 2 5 5 5 ủ ố Of other cereals:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ủ ạ 110429
11042920 C a ngũ c c khác:
C a lúa m ch KG Of barley 2
3 15 5 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
11042990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ố ạ ả ặ 11043000 KG 1 15 5 5 * ừ ộ ộ ả ạ ị 1105
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ộ ộ ộ 11051000 ầ
M m ngũ c c, nguyên d ng, xay m nh lát, ho c
nghi nề
ộ
B t, b t thô, b t m n, m nh lát, h t và viên t
khoai tây.
ị
B t, b t m n và b t thô Germ of cereals, whole, rolled, flaked or
ground
Flour, meal, powder, flakes, granules and
pellets of potatoes.
Flour, meal and powder KG 1 30 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả ạ ạ ộ 11052000 D ng m nh lát, h t và b t viên Flakes, granules and pellets KG 1 30 5 10 ị ộ 1106 ộ ế ế ừ
ừ ọ ặ ừ ạ
các lo i rau
ặ ừ ễ
r ,
c sago ho c t
ả
các s n
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ộ
ạ ộ 11061000 ộ
ộ
B t, b t m n và b t thô, ch bi n t
ậ
đ u khô thu c nhóm 07.13, t
ủ
ộ
ủ ặ
c ho c thân c thu c nhóm 07.14 ho c t
ươ
ẩ
ng 8.
ph m thu c Ch
ừ
ậ
T các lo i rau đ u khô thu c nhóm 07.13 KG 1 30 5 10 ừ ọ ặ ừ ễ ủ ặ ộ 110620 T c sago ho c t r ho c thân c thu c nhóm 07.14: Flour, meal and powder of
the dried
leguminous vegetables of heading 07.13, of
sago or of roots or tubers of heading 07.14 or
of the products of Chapter 8.
Of the dried leguminous vegetables of heading
07.13
Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
KG Of manioc (cassava) 11062010 30 5 10 Of sago: T s nừ ắ
ừ ọ
T c sago: 2
2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
KG Meal 11062021 ộ
B t thô 3 30 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
KG Other 11062029 ạ
Lo i khác 3 30 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ừ ẩ ả ộ ươ KG Other
KG Of the products of Chapter 8 11062090
11063000 ạ
Lo i khác
T các s n ph m thu c Ch ng 8 2
1 30
30 5
5 10
10 ư Malt, whether or not roasted. 1107 ặ
Malt, rang ho c ch a rang. ể ị KG Not roasted 11071000 ư
Ch a rang 1 5 5 10 * Ki m d ch; ể ị KG Roasted 11072000 Đã rang 1 5 5 10 Ki m d ch; Starches; inulin. 1108 ộ
Tinh b t; inulin. Starches: Tinh b t:ộ 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ộ Wheat starch KG 11081100 Tinh b t mì 2 15 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ộ KG Maize (corn) starch 11081200 Tinh b t ngô 2 15 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
KG Potato starch 11081300 ộ
Tinh b t khoai tây 2 20 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ộ ắ KG Manioc (cassava) starch 11081400 Tinh b t s n 2 20 5 10 Other starches:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ộ ọ KG Sago 110819
11081910 ộ
Tinh b t khác:
Tinh b t c sago 2
3 20 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
KG Other 11081990 ạ
Lo i khác 3 20 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
KG Inulin 11082000 Inulin 1 20 5 10 ư ặ ể ị 11090000 Gluten lúa mì, đã ho c ch a làm khô. KG Wheat gluten, whether or not dried. 10 5 10 Ki m d ch;
ng 12
ả
ầ
ươ
ạ ầ
ả
ạ
ặ ỏ
Ch
ố
ạ
H t d u và qu có d u; các lo i ngũ c c, h t và
ượ ệ
ệ
c li u;
qu khác; cây công nghi p ho c cây d
ơ
r m, r và c khô
Chú gi
Chapter 12
Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous
grains, seeds and fruit; industrial or
medicinal plants; straw and fodder
Notes.
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ạ
i.ả ạ ầ ạ ạ ạ ạ ừ
ỡ ầ
ạ ụ ố
ẩ ặ ạ ọ ạ
ụ
1. Nhóm 12.07 áp d ng cho h t và nhân h t c , h t
ạ
ạ
t, h t rum, h t
bông, h t th u d u, h t v ng, h t mù t
ả
ệ
ố ớ
thu c phi n và h t m . Không áp d ng đ i v i các s n
ộ
ươ
ặ
ph m thu c nhóm 08.01 ho c 08.02 ho c ô liu (Ch
ng
ươ
ặ
7 ho c Ch ng 20). 1. Heading 12.07 applies, inter alia, to palm nuts
and kernels, cotton seeds, castor oil seeds,
sesamum seeds, mustard seeds, safflower seeds,
poppy seeds and shea nuts (karite nuts). It does
not apply to products of heading 08.01 or 08.02
or to olives (Chapter 7 or Chapter 20). ỉ ụ ị ộ ư ấ ả ộ
ụ ử ộ ị ạ ộ
ầ ầ
ử ấ
ằ
ầ i toàn ph n ho c m t ph n b ng d u l y t ị
ộ
ấ
ộ
ổ
ượ
c b
ầ ấ ừ
ụ 2. Heading 12.08 applies not only to non
defatted flours and meals but also to flours and
meals which have been partially defatted or
defatted and wholly or partially refatted with
their original oils. It does not, however, apply to
residues of headings 23.04 to 23.06. ộ ạ ủ ả ườ ế ệ
ủ ộ ấ
ạ
ụ
ỏ ạ ạ ỏ ạ
ả ạ ậ ằ ừ ạ ạ ậ ặ ạ
ừ ạ
ượ ộ
ạ ể 2. Nhóm 12.08 không ch áp d ng cho t
t c b t m n và
ử ấ
b t thô ch a kh ch t béo mà còn áp d ng cho "b t m n
ộ
ợ
và b t thô" đã đu c kh m t ph n hay toàn b ch t béo
ộ
và b t m n và b t thô sau khi kh ch t béo đ
ộ
ặ
sung l
chính các b t y. Tuy nhiên, nhóm này không áp d ng
ế
cho các lo i ph li u thu c các nhóm 23.04 đ n 23.06.
3. Theo m c đích c a nhóm 12.09, h t c c i đ
ng,
ạ
h t cây c và h t cây d ng c khác, h t cây hoa trang
ạ
trí, h t rau, h t cây r ng, h t cây ăn qu , h t đ u t m
(tr h t cây thu c loài Vicia faba) ho c h t đ u lupin
ồ
đ c coi là "h t đ gieo tr ng". ố ớ ữ ể ạ ồ
ọ ươ ạ ụ
Tuy nhiên, nhóm 12.09 không áp d ng đ i v i nh ng
lo i sau, cho dù dùng đ gieo tr ng:
ậ
(a) Các lo i rau đ u hay ngô ng t (Ch ng 7); ặ ả ẩ ộ ị 3. For the purposes of heading 12.09, beet seeds,
grass and other herbage seeds, seeds of
ornamental flowers, vegetable seeds, seeds of
forest trees, seeds of fruit trees, seeds of vetches
(other than those of the species Vicia faba) or of
lupines are to be regarded as “seeds of a kind
used for sowing”.
Heading 12.09 does not, however, apply to the
following even if for sowing:
(a) Leguminous vegetables or sweet corn
(Chapter 7);
(b) Spices or other products of Chapter 9; ươ ươ ạ
(b) Các lo i gia v ho c các s n ph m khác thu c
ng 9;
Ch
ố
(c) Ngũ c c (Ch ặ
ng 10); ho c (c) Cereals (Chapter 10); or ộ ẩ ừ ế
12.01 đ n 12.07 (d) Products of headings 12.01 to 12.07 or 12.11. ụ ặ ạ ạ
ế ươ ng, cây cam
ừ ạ ng th o, cây c u ly 4. Heading 12.11 applies, inter alia, to the
following plants or parts thereof: basil, borage,
ginseng, hyssop, liquorice, all species of mint,
rosemary, rue, sage and wormwood. ố ớ ữ Heading 12.11 does not, however, apply to: ạ ươ ộ ả
(d) Các s n ph m thu c các nhóm t
hay 12.11.
ầ
ớ
4. Nhóm 12.11 áp d ng, v i các lo i cây ho c các ph n
ủ
c a các lo i cây sau đây: húng qu , cây borage (cây lá
nhám, hoa xanh), cây nhân sâm, cây bài h
ả
ươ
ạ
ả
th o, các lo i cây b c hà, cây h
ả
ả ơ
ươ
ng, cây x th m và cây ng i tây.
h
ụ
Tuy nhiên, nhóm 12.11 không áp d ng đ i v i nh ng
lo i sau:
ẩ
ượ
(a) D c ph m thu c Ch ng 30; (a) Medicaments of Chapter 30; ẩ ộ ể ả
ể ệ ấ ế
ẩ
ố ấ ướ
ệ
ố ử t n m, thu c di
ự ạ ươ ẩ
ặ
ng 33; ho c
ệ ỏ
t c ,
thu c nhóm ng t ủ ể ả ụ
ạ ả ồ ể
ơ ạ ộ ộ ấ ộ ỹ
c hoa, m ph m hay
(b) Ch ph m đ s n xu t n
ươ
ả
s n ph m trang đi m (v sinh) thu c Ch
ố
(c) Thu c côn trùng, thu c di
ộ
ố
thu c kh trùng hay các lo i t
38.08.
ệ
5. Theo m c đích c a nhóm 12.12, khái ni m "t o bi n
và các lo i t o bi n khác" không bao g m:
ừ
(a) Các vi sinh đ n bào ng ng ho t d ng thu c nhóm
21.02;
ặ
(b) Các vi sinh nuôi c y thu c nhóm 30.02; ho c ặ ộ (c) Phân bón thu c nhóm 31.01 ho c 31.05. (b) Perfumery, cosmetic or toilet preparations of
Chapter 33; or
(c) Insecticides, fungicides, herbicides,
disinfectants or similar products of heading
38.08.
5. For the purposes of heading 12.12, the term
“seaweeds and other algae” does not include:
(a) Dead singlecell microorganisms of heading
21.02;
(b) Cultures of microorganisms of heading
30.02; or
(c) Fertilisers of heading 31.01 or 31.05. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ụ ụ ấ ượ ớ ầ ắ ượ ọ ừ ạ
ủ
"h t
ượ
ạ
ng axit erucic th p" có nghĩa là h t
ặ
ộ ượ
ứ
ng
ướ
ế
i
ng axit erucic chi m d
ứ ướ
ng và thành ph n r n ch a d i 1. Theo m c đích c a phân nhóm 1205.10, c m t
ả ầ
c i d u có hàm l
ả ầ
c i d u (Rape ho c Colza seeds) có ch a m t l
ấ ị
ầ
d u nh t đ nh v i hàm l
2% tính theo tr ng l
30 micromol glucosinolate trên 1 gram. ậ ươ ư ỡ ả ặ 1. For the purposes of subheading 1205.10, the
expression “low erucic acid rape or colza seeds”
means rape or colza seeds yielding a fixed oil
which has an erucic acid content of less than 2%
by weight and yielding a solid component which
contains less than 30 micromoles of
glucosinolates per gram.
Soya beans, whether or not broken. 1201 Đ u t ng, đã ho c ch a v m nh. ạ ố ể ị 12011000 H t gi ng KG Seed 1 0 0 5 Ki m d ch; ể ị 12019000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 5 5 * Ki m d ch; ặ 1202 ỏ ặ ỡ ả Groundnuts, not roasted or otherwise
cooked, whether or not shelled or broken. ạ
ặ
ạ ư
ư
ố ể ị 12023000 ư
L c ch a rang, ho c ch a làm chín cách khác, đã
ho c ch a bóc v ho c v m nh.
H t gi ng KG Seed 1 0 0 5 * Ki m d ch; ạ
Lo i khác: Other: 1 ể ị Ki m d ch; 12024100 L c vạ ỏ KG In shell 2 10 5 5 *
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
ư ỡ ả ạ ặ L c nhân, đã ho c ch a v m nh 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
ừ ơ 12024200
12030000 Cùi (c m) d a khô. KG Shelled, whether or not broken
KG Copra. 10
10 0
0 5 *
5 *
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ư ỡ ả ặ ạ 12040000 H t lanh, đã ho c ch a v m nh. KG Linseed, whether or not broken. 10 0 5 * ặ ư ặ Rape or colza seeds, whether or not broken. 1205 ượ ể ị KG Low erucic acid rape or colza seeds 12051000 ng 1 5 5 5 * Ki m d ch; ể ị 12059000 ạ ả ầ
H t c i d u (Rape ho c Colza seeds) đã ho c ch a
ỡ ả
v m nh.
ặ
ạ ả ầ
H t c i d u (Rape ho c Colza seeds) có hàm l
axit eruxit th pấ
ạ
Lo i khác KG Other 1 5 5 5 * Ki m d ch;
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
ạ ướ ươ ư ỡ ả ặ 12060000 H t h ng d ng, đã ho c ch a v m nh. KG Sunflower seeds, whether or not broken. 10 5 5 * ư ỡ ả ả ạ ầ ặ 1207 Qu và h t có d u khác, đã ho c ch a v m nh. ạ ọ Other oil seeds and oleaginous fruits, whether
or not broken.
Palm nuts and kernels: 120710 ạ ọ
H t c và nhân h t c : 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
ợ ồ 12071010 ể
Phù h p đ gieo tr ng KG Suitable for sowing 2 5 0 5 *
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
ể ồ 12071020 KG Not suitable for sowing 5 0 5 * ạ ợ
Không phù h p đ gieo tr ng
H t bông: Cotton seeds: 2
1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
12072100 H tạ KG Seed 2 5 0 5 *
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ạ ể ị 12072900
12073000 ạ
Lo i khác
ầ
ầ
H t th u d u KG Other
KG Castor oil seeds 2
1 5
10 0
5 5 *
5 * Ki m d ch; 120740 ạ ừ
H t v ng: Sesamum seeds: 1
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ể ị Ki m d ch; ượ 2 12074010 ạ
Lo i ăn đ c KG Edible 5 5 5 * ể ị Ki m d ch;
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 2
1 12074090
12075000 ạ
Lo i khác
ạ
t
H t mù t KG Other
KG Mustard seeds 5
5 5
0 5 *
5 *
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
1 12076000 H t rumạ KG Safflower (Carthamus tinctorius) seeds 10 0 5 * ể ị 1 12077000 ạ ư
H t d a KG Melon seeds 10 5 5 * Ki m d ch; 1 ạ
Lo i khác: Other: ể ị Ki m d ch; ệ ạ ố 2 12079100 H t thu c phi n KG Poppy seeds 0 5 * Other: ả ạ ể ị 2
3 120799
12079940 ạ
Lo i khác:
ạ
H t Illipe (qu h ch Illipe) KG Illipe seeds (Illipe nuts) 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12079990 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 5 * Ki m d ch; ả ầ 1208 ừ
ặ
các lo i h t ho c qu có d u,
ừ ạ
h t mù t ạ ạ
ạ
t.
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
1 12081000 ị
ộ
B t m n và b t thô t
ừ ộ
tr b t và b t thô t
ừ ậ ươ
T đ u t ộ
ộ
ng Flours and meals of oil seeds or oleaginous
fruits, other than those of mustard.
Of soya beans KG 0 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
1 12089000 ạ
Lo i khác Other KG 25 5 10 * ồ ể ạ ả ầ 1209 H t, qu và m m, dùng đ gieo tr ng. ạ ủ ả ườ ể ị 1 12091000 H t c c i đ ng Seeds, fruit and spores, of a kind used for
sowing.
Sugar beet seeds KG 0 0 0 * Ki m d ch; ạ ủ ứ ạ 1 H t c a các lo i cây dùng làm th c ăn gia súc: Seeds of forage plants: ể ị Ki m d ch; ạ ỏ 2 12092100 H t c linh lăng (alfalfa) KG Lucerne (alfalfa) seeds 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ạ ỏ 2 12092200 H t c ba lá (Trifolium spp.) KG Clover (Trifolium spp.) seeds 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ạ ỏ 2 12092300 H t c đuôi trâu KG Fescue seeds 0 0 0 * ể ị Ki m d ch; ờ Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds 2 12092400 KG 0 0 0 * ể ị ạ ỏ
ạ ỏ ạ Ki m d ch; 2 12092500 H t c kentucky màu xanh da tr i (Poa pratensis L.)
H t c m ch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium
perenne L.) Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium
perenne L.) seeds KG 0 0 0 * Other: ể ị 2
3 120929
12092910 ạ
Lo i khác:
ạ ỏ
H t c đuôi mèo KG Timothy grass seeds 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 12092920 ạ ủ ả
H t c c i khác KG Other beet seeds 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 12092990 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 0 * Ki m d ch; ạ ủ ỏ ồ ủ ế ể ấ ạ ể ị 1 cultivated 12093000 H t c a các lo i cây thân c tr ng ch y u đ l y hoa KG 0 0 0 * Ki m d ch; 1 Seeds of herbaceous plants
principally for their flowers
Other: ạ
Lo i khác: Vegetable seeds: ể ị 2
3 KG Onion seeds 120991
12099110 ạ
H t rau:
ạ
H t hành 0 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 KG Other 12099190 ạ
Lo i khác 0 0 0 * Ki m d ch; Other: ặ ạ ể ị 2
3 KG Rubber tree seeds or kenaf seeds 120999
12099910 ạ
Lo i khác:
ụ
ạ
H t cây cao su ho c h t cây dâm b t 0 0 0 * Ki m d ch; ể ị 3 KG Other 12099990 ạ
Lo i khác 0 0 0 * Ki m d ch; ặ ư 1210 ề
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
ị ộ ặ ở ạ
ư 1 12101000 KG 5 0 5 ư ấ
ặ ề ặ ở ộ ị ể ị 1 12102000 KG 5 5 10 Ki m d ch; ạ ấ ể ả ạ ộ
ạ ộ 1211 ươ ặ ủ ế
ố
ng t
ặ ễ 1 121120 ặ
ươ
Hublong (hoa bia), t
i ho c khô, đã ho c ch a
ị
ộ
ộ
nghi n, xay thành b t m n ho c
d ng b t viên;
ề
ặ
ư
Hublong, ch a nghi n ho c ch a xay thành b t m n
ph n hoa bia.
ộ
ho c ch a làm thành b t viên
Hublong, đã nghi n, đã xay thành b t m n ho c
d ng b t viên; ph n hoa bia
ậ ủ
Các lo i cây và các b ph n c a cây (k c h t và
ẩ
ả
ướ
ượ
c hoa, làm d
qu ), ch y u dùng làm n
c ph m
ụ
ố
ừ
ặ
ệ ấ
ặ
t n m, ho c các m c
ho c thu c tr sâu, thu c di
ặ
ư ắ
ự ươ
đích t
i ho c khô, đã ho c ch a c t,
, t
ộ
ề
nghi n ho c xay thành b t.
R cây nhân sâm: Hop cones, fresh or dried, whether or not
ground, powdered or in the form of pellets;
Hop cones, neither ground nor powdered nor
lupulin.
in the form of pellets
Hop cones, ground, powdered or in the form
of pellets; lupulin
Plants and parts of plants (including seeds
and fruits), of a kind used primarily in
perfumery, in pharmacy or for insecticidal,
fungicidal or similar purposes, fresh or dried,
whether or not cut, crushed or powdered.
Ginseng roots: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ắ 2 12112010 ộ
ề
Đã c t, nghi n ho c d ng b t KG In cut, crushed or powdered forms 5 5 5 * ể ị Ki m d ch; KG Other 5 0 5 * 2
1 12112090
121130 ạ
Lo i khác
Lá coca: Coca leaf: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ắ 2 12113010 ộ
ề
Đã c t, nghi n ho c d ng b t KG In cut, crushed or powdered form 5 5 5 * ể ị Ki m d ch; ể ị 2
1 12113090
12114000 ạ
Lo i khác
Thân cây anh túc KG Other
KG Poppy straw 5
0 0
0 5 *
5 * Ki m d ch; 1 121190 ạ
Lo i khác: Other: ạ ượ 2 ủ ế
Lo i ch y u dùng làm d ệ
c li u: Of a kind used primarily in pharmacy:
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
ặ ạ ề ầ ắ 3 12119011 ộ
Cây gai d u, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG Cannabis, in cut, crushed or powdered form 10 0 5 ầ ở ạ ể ị 3 12119012 Cây gai d u, d ng khác KG Cannabis, in other forms 0 0 5 Ki m d ch; ễ ạ ỏ ể ị 3 12119013 R cây ba g c hoa đ KG Rauwolfia serpentina roots 5 0 5 * Ki m d ch;
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
ặ ạ ề ạ ắ 15 3 12119014 ộ
Lo i khác, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG Other, in cut, crushed or powdered form 10 0 5 * ể ị 15 3 12119019 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 5 * Ki m d ch; 2 ạ
Lo i khác: Other: ặ ạ ề ắ ể ị 3 12119091 ộ
Cây kim cúc, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form 10 5 5 * Ki m d ch; ở ạ ể ị 3 12119092 Cây kim cúc, d ng khác KG Pyrethrum, in other forms 0 0 5 * Ki m d ch;
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
ươ 3 12119094 ỗ
G đàn h ng KG Sandalwood 10 0 5 *
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1211 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
Ri êng: Lo?i đã nghi ?n ho?c ? d?ng b?t t hu?c nhóm 1212 VAT: 10
72/2005/QĐ BNN
ả ỗ 3 12119095 M nh g Gaharu KG Agarwood (gaharu) chips 10 0 5 * ễ ả ể ị 3 12119096 R cây cam th o KG Liquorice roots 5 0 5 * Ki m d ch; ỏ ể ị 3 12119097 V cây Persea (Persea Kurzii Kosterm) KG Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm) 0 0 5 * Ki m d ch; ặ ạ ề ạ ắ ể ị 15 3 12119098 ộ
Lo i khác, đã c t, nghi n ho c d ng b t KG Other, in cut, crushed or powdered form 0 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12119099 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 5 * Ki m d ch; ả ồ ế 1212 ủ ả
ạ i, ng và mía đ ườ
ặ ườ
ặ ể
ng, t
ư ể
ả
ươ ướ ạ
ạ
ề ể ả ễ ủ
ế ạ ẩ ư loài Cichorium ủ ế
ế ư ượ ở ơ Qu b k t, rong bi n và t o bi n khác, c c i
đ
p l nh, đông l nh
ho c khô, đã ho c ch a nghi n; h t và nhân c a
ả
h t và các s n ph m rau khác (k c r rau di p
ộ
intybus
xoăn ch a rang thu c
ườ
satibium) ch y u dùng làm th c ăn cho ng
i,
ặ
t ho c ghi
ch a đ ứ
n i khác. c chi ti primarily kind used for ạ ả ể 1 Rong bi n và các lo i t o khác: Locust beans, seaweeds and other algae,
sugar beet and sugar cane, fresh, chilled,
frozen or dried, whether or not ground; fruit
stones and kernels and other vegetable
products (including unroasted chicory roots
of the variety Cichorium intybus sativum) of
a
human
consumption, not elsewhere specified or
Seaweeds and other algae:
included. ứ ợ ườ i: Fit for human consumption: ể ị 2
3 121221
12122110 Thích h p dùng làm th c ăn cho ng
Eucheuma spp. KG Eucheuma spp. 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12122120 Gracilaria lichenoides KG Gracilaria lichenoides 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12122190 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 5 * Ki m d ch; 121229 ạ 2
3 ẩ ặ
ướ
c hoa, làm d
ệ ấ ượ
ặ Other:
Fresh, chilled or dried, of a kind used in
dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for
insecticidal, fungicidal or similar purposes: ng t ố
ự
:
ạ ượ ể ị 4 ạ
Lo i khác:
ươ ướ
i,
T
ộ
ộ
nhu m, thu c da, làm n
ố
ừ
làm thu c tr sâu, thu c di
ươ
t
Lo i dùng làm d ệ
p l nh ho c khô, dùng cho công ngh
ặ
c ph m, ho c
ụ
t n m ho c các m c đích
ẩ
c ph m KG Of a kind used in pharmacy 12122911 10 5 5 * Ki m d ch; ạ ể ị 4 KG Other 12122919 Lo i khác 10 5 5 * Ki m d ch; ươ ướ ạ ặ ể ị 3 12122920 ạ
Lo i khác, t p l nh ho c khô i, KG Other, fresh, chilled or dried 10 5 5 * Ki m d ch; ạ ạ ể ị 3 12122930 Lo i khác, đông l nh KG Other, frozen 10 5 5 * Ki m d ch; 1 ạ
Lo i khác: Other: ể ị Ki m d ch; ủ ả ườ 2 12129100 C c i đ ng KG Sugar beet 10 5 5 * ể ị Ki m d ch; ả ồ ế 2 12129200 Qu b k t (carob) KG Locust beans (carob) 10 5 5 * Sugar cane: ể ợ ố ể ị 2
3 121293
12129310 Mía:
Phù h p đ làm gi ng KG Suitable for planting 0 0 5 * Ki m d ch; ể ị 3 12129390 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 5 * Ki m d ch; ể ị Ki m d ch; ễ ế 2 12129400 R rau di p xoăn KG Chicory roots 10 5 5 * ể ị Ki m d ch; 2 ể ị ử ư ấ ừ Ki m d ch; 12129900
12130000 KG
KG 10
10 5
5 5 *
5 * ố
ặ ạ ủ ả ỏ ể 1214 ỵ
ỏ
ậ ằ ự ẩ ả ả
ươ
ng t ư ặ
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%
ứ
ộ 1 ạ
Lo i khác
ơ
ạ
cây ngũ c c, ch a x lý, đã
R m, r và tr u t
ề
ư
ặ
ho c ch a băm, nghi n, ép ho c làm thành d ng
viên.
ễ ỏ
ỏ
ủ ả
C c i Thu Đi n, c c i, r c khô, c khô, c
ậ
ậ
ồ
linh lăng, c ba lá, cây h ng đ u, c i xoăn, đ u lu
dùng làm
pin, đ u t m và các s n ph m t
th c ăn cho gia súc, đã ho c ch a làm thành viên.
ỏ
B t thô và viên c linh lăng (alfalfa) Other
Cereal straw and husks, unprepared, whether
or not chopped, ground, pressed or in the
form of pellets.
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne
(alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines,
vetches and similar forage products, whether
or not in the form of pellets.
Lucerne (alfalfa) meal and pellets 12141000 KG 0 0 5
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%
1 12149000 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 5 * ự ự ấ ế ỏ
t xu t t th c v t khác
ươ
ng 13
Ch
ế
ự
Nh a cánh ki n đ ; gôm, nh a cây, các ch t nh a
ấ ừ ự ậ
ấ
và các ch t chi
i.ả
Chú gi
Chapter 13
Lac; gums, resins and other vegetable saps
and extracts
Note.
ơ ế
ự
ộ
Riêng: Nh a thông s ch thu c nhóm 1301 VAT: 5
ấ ừ ế ấ t xu t t ả ệ ố 1. Heading 13.02 applies, inter alia, to liquorice
extract and extract of pyrethrum, extract of hops,
extract of aloes and opium. ụ
1. Nhóm 13.02 áp d ng cho các ch t chi
cây
cam th o và cây kim cúc, cây hublong (hoa bia), cây lô
ộ
h i và cây thu c phi n.
ụ Nhóm này không áp d ng cho: The heading does not apply to: ế ượ ả
ng trên
cây cam th o có hàm l
ặ ẹ
ườ
ượ
ng sucroza ho c k o ng là đ ấ ừ ấ ừ
ấ
t xu t t
(a) Ch t chi
ọ
10% tính theo tr ng l
(nhóm 17.04);
ế
ấ
(b) Ch t chi t xu t t malt (nhóm 19.01); (a) Liquorice extract containing more than 10%
by weight of sucrose or put up as confectionery
(heading 17.04);
(b) Malt extract (heading 19.01); ấ ừ t xu t t cà phê, chè hay chè paragoay ấ ế ự ậ ể t xu t th c v t đ làm ồ ặ
ươ ấ
ng 22); ẩ ả ộ ặ
thân cây anh túc có ch a hàm
ọ 50% tr lên tính theo tr ng l ặ ộ ử ố ặ ố ộ t xu t làm thu c nhu m ho c thu c da ặ
ể ắ ấ ự ấ ị ầ
ướ ấ
c c t tinh d u ho c dung d ch n
ặ ự
ướ ủ
ơ ầ
ẩ ế
ấ ồ ố ế
ấ
(c) Ch t chi
(nhóm 21.01);
ự
ạ
(d) Các lo i nh a ho c ch t chi
ồ ố
đ u ng có c n (Ch
(e) Long não (Camphor), glycyrrhizin hay các s n ph m
khác thu c nhóm 29.14 ho c 29.38;
ứ
ặ ừ
ế ậ
ị
(f) D ch chi
t đ m đ c t
ượ
ở
ừ
ượ
ng
l
ng alkaloid t
(nhóm 29.39);
ặ
ẩ
ượ
(g) D c ph m thu c nhóm 30.03 ho c 30.04 ho c
thu c th nhóm máu (nhóm 30.06);
ộ
ấ
ế
ấ
(h) Ch t chi
(nhóm 32.01 ho c 32.03);
ự
(i) Tinh d u, th r n, nguyên ch t, ch t t a nh a, nh a
ặ
ầ
c c a tinh
d u, n
ừ ấ
ử ụ
ầ
d u ho c các ch ph m t
ch t có mùi th m s d ng
ươ
ể ả
đ s n xu t đ u ng (Ch ặ
ng 33); ho c ự ự
ạ ặ (c) Extracts of coffee, tea or maté (heading
21.01);
(d) Vegetable saps or extracts constituting
alcoholic beverages (Chapter 22);
(e) Camphor, glycyrrhizin or other products of
heading 29.14 or 29.38;
(f) Concentrates of poppy straw containing not
less than 50% by weight of alkaloids (heading
29.39);
(g) Medicaments of heading 30.03 or 30.04 or
bloodgrouping reagents (heading 30.06);
(h) Tanning or dyeing extracts (heading 32.01 or
32.03);
(i) Essential oils, concretes, absolutes, resinoids,
extracted oleoresins, aqueous distillates or
aqueous solutions of essential oils or
preparations based on odoriferous substances of
a kind used for the manufacture of beverages
(Chapter 33); or
(k) Natural rubber, balata, guttapercha, guayule,
chicle or similar natural gums (heading 40.01). ự ự
(k) Cao su t
cúc cao su, nh a h ng xiêm ho c các lo i nh a t
ươ
t ự
nhiên, nh a cây balata, nh a két, nh a cây
ự ồ
ự ự
nhiên
(nhóm 40.01). ng t ự 1301 nhiên, nh a cây, nh a ự
ự ụ ơ ừ ự
ự
cây balsam).
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%
818/QĐBYT
ơ ế
ự
ộ
Riêng: Nh a thông s ch thu c nhóm 1301 VAT: 5
ơ ế
ự
ộ
Riêng: Nh a thông s ch thu c nhóm 1301 VAT: 5
ơ ế
ự
ộ
Riêng: Nh a thông s ch thu c nhóm 1301 VAT: 5
818/QĐBYT
ơ ế
ự
ộ
Riêng: Nh a thông s ch thu c nhóm 1301 VAT: 5
818/QĐBYT
ơ ế
ự
ộ
Riêng: Nh a thông s ch thu c nhóm 1301 VAT: 5
818/QĐBYT
1 5 0 10 13012000 ỏ
ế
Nh a cánh ki n đ ; gôm t
ự ầ
gôm và nh a d u (ví d , nh a th m t
Gôm r pẢ ậ KG Lac; natural gums, resins, gumresins and
oleoresins (for example, balsams).
Gum Arabic 1 130190 ạ
Lo i khác: Other: 2 13019010 Gôm benjamin KG Gum benjamin 5 5 10 2 13019020 Gôm damar KG Gum damar 5 5 10 VSATTP; ự ầ 2 13019030 Nh a cây gai d u KG Cannabis resins 5 5 10 VSATTP; ự ế ỏ 2 13019040 Nh a cánh ki n đ KG Lac 5 5 10 VSATTP; 2 KG Other 5 5 10 ế ậ ấ 13019090
1302 saps extracts; ấ ừ ự
ố ủ ạ ự
ố ủ
ấ ự ế ẩ ự ế ấ 1 t xu t t ạ
Lo i khác
Nh a và các chi t xu t t
th c v t; ch t pectic,
mu i c a axit pectinic mu i c a axit pectic; th ch,
ặ
ấ
ầ
các ch t nh y và các ch t làm đ c, làm dày khác, đã
ả
ượ ừ
ư ả
ặ
các s n ph m th c
c t
ho c ch a c i bi n, thu đ
ấ ừ ự ậ
v t.ậ
Nh a và các ch t chi
th c v t: Vegetable
pectic
and
substances, pectinates and pectates; agar
agar and other mucilages and thickeners,
whether or not modified, derived from
Vegetable saps and extracts:
vegetable products. ừ Opium: ừ 2
3 130211
13021110 ệ
ố
T thu c phi n:
T Pulvis opii KG Pulvis opii 5 10 3 13021190 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 ừ ả 2 13021200 T cam th o KG Of liquorice 5 5 10 ừ 2 13021300 T hoa bia (hublong) KG Of hops 5 5 10 Other: 2 130219 ạ
Lo i khác:
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ơ ế
ự
ộ
Riêng: Nh a thông s ch thu c nhóm 1301 VAT: 5
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ng 14
ế ố ủ ầ ấ ồ 13021920 Chi t xu t và c n thu c c a cây gai d u KG Extracts and tinctures of cannabis 3 5 5 10 VSATTP; ế ấ 13021930 Chi ố
ể
t xu t khác đ làm thu c KG Other medicinal extracts 3 5 5 10 VSATTP; ự ự ậ ừ ấ 13021940 t xu t th c v t t ặ ễ
hoa cúc ho c r KG 3 5 5 10 ơ ơ ự 13021950 ế
Nh a và các chi
ứ
cây có ch a rotenone
S n mài (s n mài t nhiên) Vegetable saps and extracts of pyrethrum or
of the roots of plants containing rotenone
KG Japan (or Chinese) lacquer (natural lacquer) 3 5 5 10 13021990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 5 10 ố ủ ố ủ 13022000 KG Pectic substances, pectinates and pectates 1 5 5 10 VSATTP; ư ặ ầ 1 ự ậ ế ả ấ
Ch t pectic, mu i c a axit pectinic, mu i c a axit
pectic
ặ
ấ
Ch t nh y và ch t làm đ c, làm dày, đã ho c ch a
ổ
bi n đ i thu đ ẩ
các s n ph m th c v t: ấ
ượ ừ
c t Mucilages and thickeners, whether or not
modified, derived from vegetable products: ạ 13023100 Th ch rau câu KG Agaragar 5 10 2 5 VSATTP; ầ ặ
ạ ồ ế ư
qu b k t gai, h t b k t gai ấ
ượ ừ
c t ế
ặ ặ
ấ
Ch t nh y và ch t làm đ c, làm dày, đã ho c ch a
ả ồ ế
ổ
bi n đ i, thu đ
ạ
ho c h t guar Mucilages and thickeners, whether or not
modified, derived from locust beans, locust bean
seeds or guar seeds KG 13023200 2 5 5 10 ừ ể 130239
13023910 ạ
Lo i khác:
Làm t rong bi n Other:
KG Carrageenan 2
3 5 5 10 VSATTP; 13023990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 5 10
ươ
ậ ệ
ự ậ
ả
t b n; các s n ph m
ở ơ ặ ẩ
n i khác
Ch
ự ậ
ể ế ệ
V t li u th c v t dùng đ t
ế
ư ượ
c chi ti t ho c ghi
th c v t ch a đ
i.ả
Chú gi
Chapter 14
Vegetable plaiting materials; vegetable
products not elsewhere specified or included
Notes.
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ặ ơ ừ ả
ẩ
ự ậ
ủ ế ệ ậ ệ ử ầ
ự ậ
ặ
ỉ ể ự ậ
ệ ệ
ợ ậ ệ ồ
ươ
ng này không bao g m các s n ph m sau đây đã
1. Ch
ậ ệ
ế
ượ
c x p trong Ph n XI: v t li u th c v t ho c x t
đ
ế ế
nguyên li u th c v t đã ch bi n ch y u dùng cho
ngành d t, ho c các v t li u th c v t khác, đã x lý
thích h p ch đ dùng làm v t li u d t. ạ ặ ẻ ẻ ọ ệ ẩ ộ ẻ ặ ng t ỗ ụ
ư
2. Nhóm 14.01 áp d ng cho, các lo i tre (đã ho c ch a
ố
ầ
ắ ọ
ch , x d c, c t d c, ti n tròn đ u, t y, ch ng cháy,
ặ
ậ
ỏ
ễ
đánh bóng ho c nhu m), li u gi
đã tách, s y và các
ự
ạ ươ
lo i t
, lõi mây ho c mây ch . Nhóm này không
ụ
áp d ng cho nan g (nhóm 44.04). 1. This Chapter does not cover the following
products which are to be classified in Section
XI: vegetable materials or fibres of vegetable
materials of a kind used primarily in the
manufacture of textiles, however prepared, or
other vegetable materials which have undergone
treatment so as to render them suitable for use
only as textile materials.
2. Heading 14.01 applies, inter alia, to bamboos
(whether or not split, sawn lengthwise, cut to
length, rounded at the ends, bleached, rendered
noninflammable, polished or dyed), split osier,
reeds and the like, to rattan cores and to drawn
or split rattans. The heading does not apply to
chipwood (heading 44.04). ợ ỗ
ể ặ ẵ ổ ả ụ
3. Nhóm 14.04 không áp d ng cho s i g (nhóm 44.05)
ặ
và túm ho c búi đã làm s n dùng đ làm ch i ho c bàn
ch i (nhóm 96.03). 3. Heading 14.04 does not apply to wood wool
(heading 44.05) and prepared knots or tufts for
broom or brush making (heading 96.03). ệ ự 1401 ủ ế
ễ ể ế
ấ ậ ạ ư
ử ạ
ặ ạ ơ
ạ ặ
ỏ ộ ể ị 5 5 5 1 KG 14011000 ệ
ậ
t b n
Nguyên li u th c v t ch y u dùng đ t
ọ ợ
(nh : tre, song, mây, s y, li u gai, cây b c, c s i,
ố
ộ
đã r a s ch, chu i ho c các lo i r m, r ngũ c c đã
ẩ
t y ho c nhu m và v cây đo n).
Tre Vegetable materials of a kind used primarily
for plaiting (for example, bamboos, rattans,
reeds, rushes, osier, raffia, cleaned, bleached
or dyed cereal straw, and lime bark).
Bamboos Ki m d ch; 1 Rattans: 140120 Song, mây: 2 Whole: Nguyên cây: ể ị 3 KG Raw 14012011 Thô 5 5 10 Ki m d ch; ử ạ ơ 3 14012012 Đã r a s ch và sulphur hóa KG Washed and sulphurised 5 5 10 3 KG Other 14012019 ạ
Lo i khác 5 5 5 2 Splitcore: Lõi cây mây đã tách: ườ 3 14012021 Đ ng kính không quá 12 mm KG Not exceeding 12 mm in diameter 5 5 10 3 KG Other 14012029 ạ
Lo i khác 5 5 5 ể ị Ki m d ch; ỏ ậ 2 KG Splitskin 14012030 V (c t) cây mây đã tách 5 5 10 2
1 KG Other
Other
KG 14012090
14019000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác 5
5 5
5 5
5 ừ ự ậ ư ượ ế ặ ẩ 1404 th c v t ch a đ c chi ti t ho c ả
ở ơ
n i khác.
ơ ủ ể ị 1 14042000 Các s n ph m t
ghi
X c a cây bông Vegetable products not elsewhere specified or
included.
Cotton linters KG 5 5 10 Ki m d ch; 1 Other: 140490 ủ ế ệ ặ ộ ể ị Ki m d ch; ộ 2 14049020 ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i dùng ch y u trong công ngh thu c da ho c
nhu m màu KG Of a kind used primarily in tanning or dyeing 5 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
2 KG Kapok 14049030 Bông gòn 5 0 10 ể ị Ki m d ch; 2 KG Other 14049090 5 5 5 Ậ Ặ Ự Ộ Ỡ Ả Ỡ Ộ Ạ Ẩ
Ế Ế
Ự Ậ
ươ
SECTION III
ANIMAL OR VEGETABLE FATS AND
OILS AND THEIR CLEAVAGE
PRODUCTS; PREPARED EDIBLE FATS;
ANIMAL OR VEGETABLE WAXES.
Chapter 15
Animal or vegetable fats and oils and their
cleavage products; prepared edible fats;
animal or vegetable waxes.
Notes.
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ậ ả
ế ế
c đã ch bi n; các ự ậ ạ
Lo i khác
Ầ
PH N III
Ậ
Ầ
M VÀ D U Đ NG V T HO C TH C V T VÀ
Ừ
CÁC S N PH M TÁCH T CHÚNG; M ĂN
ƯỢ
C ĐÃ CH BI N; CÁC LO I SÁP Đ NG
Đ
Ặ
Ậ
V T HO C TH C V T.
Ch
ng 15
ự ậ
ộ
ỡ
ặ
ầ
M và d u đ ng v t ho c th c v t và các s n
ượ
ỡ
ừ
ẩ
chúng; m ăn đ
ph m tách t
ặ
ậ
ộ
ạ
lo i sáp đ ng v t ho c th c v t.
Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ỡ ợ ầ ặ ộ ỡ (a) M l n ho c m gia c m thu c nhóm 02.09; (a) Pig fat or poultry fat of heading 02.09; ơ ỡ ặ ầ
(b) B ca cao, m ho c d u ca cao (nhóm 18.04); (b) Cocoa butter, fat or oil (heading 18.04); ượ ượ ng trên 15% ủ ng các s n ph m c a nhóm 04.05
ươ ườ ẩ
ế
(c) Các ch ph m ăn đ
ọ
ượ
tính theo tr ng l
ộ
ng thu c Ch
(th ứ
c có ch a hàm l
ả
ẩ
ng 21); (c) Edible preparations containing by weight
more than 15% of the products of heading 04.05
(generally Chapter 21); ộ ỡ ặ ế ệ ơ
ẩ
ượ
c ph m, s n, vecni,
ẩ
ặ ả
c hoa, m ph m ho c s n ph m trang ệ ể ặ ầ ầ ộ (d) Tóp m (nhóm 23.01) ho c ph li u thu c nhóm
ế
23.04 đ n 23.06;
ế ế
(e) Axít béo, sáp đã ch bi n, d
ẩ
ỹ
ướ
xà phòng, n
ượ
c sulphonat hoá hay các m t
đi m (v sinh), d u đã đ
ặ
hàng khác thu c Ph n VI; ho c ế ề ượ ế ừ ầ c đi u ch t d u (nhóm d) Greaves (heading 23.01) or residues of
headings 23.04 to 23.06;
(e) Fatty acids, prepared waxes, medicaments,
paints, varnishes, soap, perfumery, cosmetic or
toilet preparations, sulphonated oils or other
goods of Section VI; or
(f) Factice derived from oils (heading 40.02). ụ ằ ươ c b ng ph ạ ầ
t dung môi (nhóm ng pháp tách chi ặ ầ
ữ ạ ị ợ ươ ứ ế
c x p vào nhóm thích h p t ạ ủ
ế
ượ
ầ
ỡ ạ ủ ấ
(f) Ch t thay th cao su đ
40.02).
2. Nhóm 15.09 không áp d ng cho các lo i d u ô liu thu
ế
ượ
đ
15.10).
ỡ
ồ
3. Nhóm 15.18 không bao g m m ho c d u hay phân
ấ
đo n c a chúng, đã b làm bi n ch t, nh ng lo i đó
ạ
ớ
đ
ng ng v i các lo i
ấ
ư ị ế
m và d u và phân đo n c a chúng ch a b bi n ch t. ấ ệ ả ầ ắ ế ệ ặ
ỡ ắ
ừ 2. Heading 15.09 does not apply to oils obtained
from olives by solvent extraction (heading
15.10).
3. Heading 15.18 does not cover fats or oils or
their fractions, merely denatured, which are to
be classified in the heading appropriate to the
corresponding undenatured fats and oils and
their fractions.
4. Soapstocks, oil foots and dregs, stearin pitch,
glycerol pitch and wool grease residues fall in
heading 15.22. 4. Nguyên li u s n xu t xà phòng, c n d u, h c ín
ế
stearin, h c ín glycerin và ph li u m lông c u x p
vào nhóm 15.22.
ả i phân nhóm. Chú gi Subheading Note. ặ ủ
ừ ầ "d u h t c i (Rape ho c Colza seeds) ầ ộ ượ
ướ ng axit eruxic d ng
i 2% 1. For the purposes of subheadings 1514.11 and
1514.19, the expression “low erucic acid rape or
colza oil” means the fixed oil which has an
erucic acid content of less than 2% by weight. ụ
ụ
ượ
ng axít erucic th p" có nghĩa là m t l
ấ ị
ượ
ọ ứ
ng. ượ
ồ ổ ỡ
ỡ
m lá và m kh ) và m 1501 ặ Pig fat (including lard) and poultry fat, other
than that of heading 02.09 or 15.03. ỡ ợ ừ ỡ ổ ỡ 1 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 1514.11 và
ạ ả
1514.19, c m t
ấ
có hàm l
d u nh t đ nh có ch a hàm l
tính theo tr ng l
ỡ ừ ỡ
ỡ ợ
M l n (bao g m m t
ộ
ạ
ừ
ầ
gia c m, tr các lo i thu c nhóm 02.09 ho c 15.03.
m lá và m kh
M l n t 15011000 KG Lard 10 5 10 ỡ ợ 1 15012000 M l n khác KG Other pig fat 10 5 10
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
1 15019000 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 10 ậ ọ ừ ừ ặ 1502 ỡ 1 150210 ỡ ủ ộ
M c a đ ng v t h trâu bò, c u ho c dê, tr các
ộ
ỡ
ạ
lo i m thu c nhóm 15.03.
M (tallow): Fats of bovine animals, sheep or goats, other
than those of heading 15.03.
Tallow: 2 15021010 Ăn đ cượ KG Edible 10 5 10 10 5 10 2
1 15021090
150290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2 15029010 Ăn đ cượ KG Edible 10 5 10 2 KG Other 10 5 10 ầ ầ 15029090
1503 ỡ ợ
ầ ư ỡ ộ ầ ư ặ ỡ ợ 1 15030010 ạ
Lo i khác
ỡ ợ
Stearin m l n, d u m l n, oleostearin, d u oleo và
ư
d u m (d u tallow), ch a nhũ hoá, ch a pha tr n
ế ế
ho c ch a ch bi n cách khác.
ặ
Stearin m l n ho c oleostearin Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleooil and
tallow oil, not emulsified or mixed or
otherwise prepared.
KG Lard stearin or oleostearin 15 5 10 1 15030090 ạ
Lo i khác KG Other 15 5 10 ầ ạ ủ ừ 1504 ầ
ậ ộ ố ư ế ạ ủ 1 150410 Fats and oils and their fractions, of fish or
marine mammals, whether or not refined, but
not chemically modified.
Fishliver oils and their fractions: ỡ
cá
M và d u và các ph n phân đo n c a chúng, t
ặ
ở ể
ặ
bi n, đã ho c
ho c các loài đ ng v t có vú s ng
ổ ề ặ
ư
ch a tinh ch nh ng không thay đ i v m t hoá
ầ
ầ
D u gan cá và các ph n phân đo n c a chúng:
h c.ọ ể ắ ầ ạ 2 KG Solid fractions 15041020 Các ph n phân đo n th r n 5 5 10 KG Other 5 5 10 ủ ầ ạ ừ 2
1 15041090
150420 cá, ỡ
ừ ầ ạ
Lo i khác
ầ
M và d u và các ph n phân đo n c a chúng, t
tr d u gan cá: Fats and oils and their fractions, of fish, other
than liver oils: ể ắ ầ ạ 2 KG Solid fractions 15042010 Các ph n phân đo n th r n 5 5 10 KG Other 5 5 10 ạ ủ ầ ừ ộ 2
1 15042090
150430 đ ng ầ
ở ể ạ
Lo i khác
ỡ
M và d u và các ph n phân đo n c a chúng, t
ậ
v t có vú bi n: Fats and oils and their fractions, of marine
mammals: ể ắ ạ ầ 2 KG Solid fractions 15043010 Các ph n phân đo n th r n 5 5 10 2 KG Other 5 5 10 ượ ừ ỡ ấ ể ả
m lông (k c c t 15043090
1505 Wool grease and fatty substances derived
therefrom (including lanolin). 1 KG Lanolin 15050010 ạ
Lo i khác
ỡ
M lông và ch t béo thu đ
lanolin).
Lanolin 10 5 10 1 KG Other 15050090 ạ
Lo i khác 10 5 10 ầ ạ ậ ộ KG 15060000 5 5 10 ư ầ
ế ư ặ
ọ ủ ầ ạ ầ 1507 ư ư ế ặ ng và các ph n phân đo n c a d u
ng, đã ho c ch a tinh ch nh ng không Other animal fats and oils and their fractions,
whether or not refined, but not chemically
modified.
Soyabean oil and its fractions, whether or
not refined, but not chemically modified. ọ
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
818/QĐBYT
ổ ề ặ
ặ ử ấ ư ầ 1 15071000 ỡ
M và d u đ ng v t khác và các ph n phân đo n
ủ
c a chúng, đã ho c ch a tinh ch nh ng không thay
ổ ề ặ
đ i v m t hoá h c.
ậ ươ
ầ
D u đ u t
ậ ươ
đ u t
thay đ i v m t hoá h c.
ự
D u thô, đã ho c ch a kh ch t nh a KG Crude oil, whether or not degummed 5 0 10 1 Other: 150790 ạ ủ ầ ậ ươ ư
ng ch a tinh VSATTP; 2 15079010 ạ
Lo i khác:
ầ
Các ph n phân đo n c a d u đ u t
chế KG Fractions of unrefined soyabean oil 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
X
2 KG Other 15 10 10 ủ ạ 15079090
1508 ầ ạ
ổ ề ặ ầ
ế ư
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
X
X
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
1 15081000 Groundnut oil and its fractions, whether or
not refined, but not chemically modified.
Crude oil KG 5 0 10 1 Other: 150890 ạ
Lo i khác
ầ ạ
D u l c và các ph n phân đo n c a d u l c, đã
ư
ặ
ho c ch a tinh ch nh ng không thay đ i v m t
ầ
hoá h c.ọ
D u thô
ạ
Lo i khác: ạ ủ ầ ạ ư ầ ế 2 15089010 Các ph n phân đo n c a d u l c ch a tinh ch KG Fractions of unrefined groundnut oil 5 5 10 2 KG Other 25 10 10 ạ ủ ầ 15089090
1509 ầ
ổ ề ặ ư ế 1 150910 ạ
Lo i khác
ầ
D u ô liu và các ph n phân đo n c a d u ô liu, đã
ư
ặ
ho c ch a tinh ch nh ng không thay đ i v m t
ầ
hoá h c.ọ
D u thô (virgin): ớ ọ ượ ị Olive oil and its fractions, whether or not
refined, but not chemically modified.
Virgin:
In packings of a net weight not exceeding 30
kg 2 15091010 Đóng gói v i tr ng l ng t nh không quá 30 kg KG 5 5 10 VSATTP; 5 5 10 2
1 KG Other
Other: 15091090
150990 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: ạ ủ ầ ư ầ 2 ế
Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch : Fractions of unrefined oil: ớ ọ ượ ị 3 15099011 Đóng gói v i tr ng l ng t nh không quá 30 kg KG 5 5 10 3 15099019 ạ
Lo i khác In packings of a net weight not exceeding
30 kg
KG Other 5 5 10 VSATTP; 2 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ọ ượ ị 3 15099091 Đóng gói v i tr ng l ng t nh không quá 30 kg KG 20 5 10
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
818/QĐBYT
3 15099099 ạ
Lo i khác In packings of net weight not exceeding 30
kg
KG Other 20 5 10
ầ 1510 ạ
ặ ủ
ư ượ ừ
c t ạ ầ ế
ể ả ỗ
ạ
ạ ọ
ầ
ầ ặ Other oils and their fractions, obtained solely
from olives, whether or not refined, but not
chemically modified, including blends of these
oils or fractions with oils or fractions of
heading 15.09.
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
5 0 10 15100010 KG Crude oil 1 ầ
D u khác và các ph n phân đo n c a chúng duy
ấ
ô liu, đã ho c ch a tinh ch ,
nh t thu đ
ổ ề ặ
ư
ư
nh ng ch a thay đ i v m t hoá h c, k c h n
ặ
ợ ủ
h p c a các lo i d u này ho c các ph n phân đo n
ạ ầ
ớ ầ
ủ
c a các lo i d u này v i d u ho c ph n phân đo n
ầ
D u thô
ộ
ủ ầ
c a d u thu c nhóm 15.09. ạ ủ ầ ư ầ ế 5 5 10 15100020 Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
25 5 10 KG Other 15100090 ạ
Lo i khác 1 ạ ủ ầ ọ ặ 1511 ầ
ư ổ ề ặ ế Palm oil and its fractions, whether or not
refined, but not chemically modified.
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
X
5 0 10 15111000 KG Crude oil 1 151190 ầ ọ
D u c và các ph n phân đo n c a d u c , đã ho c
ư
ch a tinh ch nh ng không thay đ i v m t hoá
ầ
h c.ọ
D u thô
ạ
Lo i khác: Other: 1 ạ ủ ầ ư ầ ế
Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch : Fractions of unrefined oil: 2 ể ắ ầ ạ 15119011 Các ph n phân đo n th r n KG Solid fractions 3 5 X 10 15119019 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 X 10 ạ
Lo i khác: Other: 2 ể ắ ầ ạ 15119091 Các ph n phân đo n th r n KG Solid fractions 3 25 X 10 ạ ớ ọ ượ ị 15119092 ng t nh không quá KG 3 25 X 10 Other, in packings of a net weight not
exceeding 20kg Lo i khác, đóng gói v i tr ng l
20 kg
ạ
Lo i khác 15119099 KG Other 25 X 10 3 ầ ươ ầ 1512 ng d ạ
ặ ư ọ ổ ề ặ
ầ ầ ặ ầ ng ho c d u cây rum và các ph n ng d 1 ầ
ạ ướ
ng, d u cây rum, d u h t bông
D u h t h
ủ
ạ
ầ
và các ph n phân đo n c a chúng, đã ho c ch a
ế
ư
tinh ch , nh ng không thay đ i v m t hoá h c.
ươ
ạ ướ
D u h t h
ạ ủ
phân đo n c a chúng: Sunflowerseed, safflower or cottonseed oil
and fractions thereof, whether or not refined,
but not chemically modified.
Sunflowerseed or safflower oil and fractions
thereof:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
X
15121100 ầ
D u thô KG Crude oil 2 5 0 10 ủ ầ ướ ươ ặ 151219
15121910 ng d ng ho c KG 2
3 5 5 10 ư ế ầ Other:
Fractions of unrefined sunflowerseed oil or
safflower oil
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
15121990 ạ
Lo i khác:
ạ
ầ
Các ph n phân đo n c a d u h
d u cây rum ch a tinh ch
ạ
Lo i khác KG Other 3 15 5 10 ạ ủ ầ ạ ầ
D u h t bông và các ph n phân đo n c a chúng: Cottonseed oil and its fractions: 1
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ư ử ặ ầ Crude oil, whether or not gossypol has been
removed 15122100 D u thô, đã ho c ch a kh gossypol KG 2 5 0 10 Other: ư ạ ầ ạ 151229
15122910 KG Fractions of unrefined cottonseed oil 2
3 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15122990 ạ
Lo i khác:
ủ
ầ
Các ph n phân đo n c a d u h t bông ch a tinh
chế
ạ
Lo i khác KG Other 3 25 5 10 ầ ừ ạ ọ ầ 1513 ạ ủ ọ
ặ ư ế ổ ề ặ ầ
ầ
ư
ầ ừ ọ
ạ ủ ầ ừ ặ
D u d a, d u h t c ho c d u c babasu và các
ph n phân đo n c a chúng đã ho c ch a tinh ch ,
nh ng không thay đ i v m t hoá h c.
D u d a (copra) và các phân đo n c a d u d a: Coconut (copra), palm kernel or babassu oil
and fractions thereof, whether or not refined,
but not chemically modified.
Coconut (copra) oil and its fractions: 1
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
15131100 ầ
D u thô KG Crude oil 2 5 0 10 Other: ạ ủ ầ ừ ư ế 151319
15131910 ạ
Lo i khác:
ầ
Các ph n phân đo n c a d u d a ch a tinh ch KG Fractions of unrefined coconut oil 2
3 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
25 10 15131990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 ạ ọ ầ ầ ặ 1 ầ
ạ ủ ọ
D u h t c ho c d u c babasu và các ph n phân
đo n c a chúng: Palm kernel or babassu oil and fractions
thereof:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ọ 151321
15132110 ầ
D u thô:
ầ
D u h t c Crude oil:
KG Palm kernel oil 2
3 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
15132190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 0 10 151329 ạ ầ ạ ọ ặ ầ 2
3 Other:
Fractions of unrefined palm kernel oil or of
unrefined babassu oil: ể ắ ủ ầ ạ ọ ư ạ ầ 15132911 KG Solid fractions of unrefined palm kernel oil 4 5 5 10 ể ắ ủ ầ ạ ọ 15132912 KG Solid fractions of unrefined babassu oil 4 5 5 10 ầ
ế ư ạ ọ ư ủ ầ ế ạ 15132913 ạ
Lo i khác:
ầ
ọ
ủ
Các ph n phân đo n c a d u h t c ho c d u c
ế
ư
babasu ch a tinh ch :
Các ph n phân đo n th r n c a d u h t c ch a
tinh chế
Các ph n phân đo n th r n c a d u c babasu
ch a tinh ch
Lo i khác, c a d u h t c ch a tinh ch KG 4 5 5 10 Other, of unrefined palm kernel oil (palm
kernel olein) ủ ầ ọ ư ạ ế 15132914 Lo i khác, c a d u c babasu ch a tinh ch KG Other, of unrefined babassu oil 4 5 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ể ắ ủ ầ ạ ọ ầ 15132991 ạ
Các ph n phân đo n th r n c a d u h t c KG Solid fractions of palm kernel oil 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ể ắ ủ ầ ọ ạ ầ 15132992 Các ph n phân đo n th r n c a d u c babasu KG Solid fractions of babassu oil 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ọ ế ẩ ử 15132994 Olein h t c , đã tinh ch , t y và kh mùi KG 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ọ ế ẩ ử ầ 15132995 D u h t c , đã tinh ch , t y và kh mùi Palm kernel olein, refined, bleached and
deodorized (RBD)
KG Palm kernel oil, RBD 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ầ ạ ọ ạ 15132996 Lo i khác, c a d u h t c KG Other, palm kernel oil 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ầ ọ ạ 15132997 Lo i khác, c a d u c babasu KG Other, of babassu oil 4 25 5 10 ặ ầ ạ 1514 ầ
ặ ổ ề ặ ọ ế
ầ ầ ấ
ng axít eruxic th p và các ph n 1 ạ ả
D u h t c i (Rape, Colza oil) ho c d u mù t
t và
ư
ạ ủ
ầ
các ph n phân đo n c a chúng, đã ho c ch a tinh
ư
ch , nh ng không thay đ i v m t hoá h c.
ượ
ạ ả
D u h t c i hàm l
ạ ủ
phân đo n c a chúng: Rape, colza or mustard oil and fractions
thereof, whether or not refined, but not
chemically modified.
Low erucic acid rape or colza oil and its
fractions: 15141100 ầ
D u thô KG Crude oil 2 0 10 Other: ạ ủ ầ ư ế 151419
15141910 ạ
Lo i khác:
ầ
Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 2
3 5 10 15141990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 1 Crude oil: ạ ả 151491
15149110 ầ
D u thô:
ầ
D u h t c i khác KG Other rape or colza oil 2
3 5 10 15149190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 Other: ạ ủ ầ ư ế 151499
15149910 ạ
Lo i khác:
ầ
Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 2
3 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ạ ả ầ 15149991 D u h t c i khác KG Other rape or colza oil 4 20 10 ạ 15149999 Lo i khác KG Other 4 20 10 ầ ậ ỡ ự 1515 ể ả ầ
ặ ị
ạ ủ ầ ư ế ổ ề ặ
ạ ạ ủ ầ ạ ầ Other fixed vegetable fats and oils (including
jojoba oil) and their fractions, whether or not
refined, but not chemically modified.
Linseed oil and its fractions: 1 M và d u th c v t xác đ nh khác (k c d u
Jojoba) và các ph n phân đo n c a chúng, đã ho c
ư
ch a tinh ch , nh ng không thay đ i v m t hoá
ầ
D u h t lanh và các ph n phân đo n c a d u h t lanh:
h c.ọ Crude oil 15151100 ầ
D u thô KG 2 0 10 15151900 KG 10 10 ạ ủ ầ ạ ạ ầ ầ ạ
Lo i khác
D u h t ngô và các ph n phân đo n c a d u h t ngô: Other
Maize (corn) oil and its fractions: 2
1 15152100 ầ
D u thô KG Crude oil 2 5 10 151529 ạ ủ ầ ư ạ
Lo i khác:
ế
ầ
Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch : Other:
Fractions of unrefined oil: 2
3 ể ắ ầ ạ 15152911 Các ph n phân đo n th r n KG Solid fractions 4 5 10 ạ 15152919 Lo i khác KG Other 4 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ể ắ ạ ầ 15152991 Các ph n phân đo n th r n KG Solid fractions 4 20 10 ạ 15152999 Lo i khác KG Other 4 20 10 ầ ầ ủ ầ ầ ạ 151530 Castor oil and its fractions: 1 15153010 ầ
ầ
D u th u d u và các ph n phân đo n c a d u th u
d u:ầ
ầ
D u thô KG Crude oil 2 5 10 KG Other 10 10 ạ ừ ủ ạ ầ ạ 15153090
151550 Sesame oil and its fractions: 2
1 15155010 ạ
Lo i khác
ầ
ầ
D u h t v ng và các ph n phân đo n c a d u h t
v ng:ừ
ầ
D u thô KG Crude oil 2 5 10 ạ ủ ầ ạ ừ ư ầ ế 15155020 Các ph n phân đo n c a d u h t v ng ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 2 5 10 25 10 15155090
151590 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ầ D u tengkawang: Tengkawang oil: 2 15159011 ầ
D u thô KG Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159012 Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159019 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 10 ầ
D u tung: Tung oil: 2 15159021 ầ
D u thô KG Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159022 Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159029 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 ầ D u Jojoba: Jojoba oil: 2 15159031 ầ
D u thô KG Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159032 Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159039 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 10 ạ
Lo i khác: Other: 2 15159091 ầ
D u thô KG Crude oil 3 5 10 ạ ủ ầ ư ầ ế 15159092 Các ph n phân đo n c a d u ch a tinh ch KG Fractions of unrefined oil 3 5 10 15159099 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 10 ậ ộ ỡ ự ậ ầ 1516 ủ ầ
ạ ợ ặ ư ư ặ ầ ộ
ư
ạ ế
ầ ậ ầ ộ 151610 1 Animal or vegetable fats and oils and their
fractions, partly or wholly hydrogenated,
interesterified, reesterified or elaidinised,
whether or not refined, but not further
Animal fats and oils and their fractions:
prepared. ớ ọ ượ ừ ở ặ
M và d u đ ng v t ho c th c v t và các ph n
phân đo n c a chúng, đã qua hydro hoá, este hoá
ặ
liên h p, tái este hoá ho c eledin hoá toàn b ho c
ộ
ế
m t ph n, đã ho c ch a tinh ch , nh ng ch a ch
ủ
ỡ
ế
M và d u đ ng v t và các ph n phân đo n c a
bi n thêm.
chúng:
Đóng gói v i tr ng l 10 kg tr lên ị
ng t nh t KG In packings of a net weight of 10 kg or more 15161010 2 22 10 KG Other 22 10 ạ ủ ự ậ ầ ầ ỡ ạ
Lo i khác
M và d u th c v t và các ph n phân đo n c a chúng: Vegetable fats and oils and their fractions: 15161090
151620 2
1 ầ ạ ủ ầ Reesterified fats and oils and their fractions: 2 ỡ
M và d u đã tái este hoá và các ph n phân đo n c a
chúng:
ủ ậ
C a đ u nành KG Of soya beans 15162011 3 20 10 ủ ạ 15162012 ả ọ ầ
C a qu c d u, d ng thô KG Of the fruit of the oil palm, crude 3 25 10 ả ọ ầ ừ ạ ủ 15162013 C a qu c d u, tr d ng thô KG Of the fruit of the oil palm, other than crude 3 25 10 15162014 ủ ừ
C a d a KG Of coconuts 3 25 10 15162015 ủ ạ ọ ạ
C a h t c , d ng thô KG Of palm kernels, crude 3 25 10 ủ ạ ọ ế ẩ ử 15162016 C a h t c , đã tinh ch , t y và kh mùi (RBD) KG 3 25 10 Of palm kernels, refined, bleached and
deodorized (RBD)
KG Of groundnuts 15162017 ủ ạ
C a l c 3 25 10 15162018 ủ ạ
C a h t lanh KG Of linseed 3 25 10 15162019 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 10 ế ạ ỡ ớ M đã qua hydro hoá d ng l p, mi ng: Hydrogenated fats in flakes: 2 ả ọ ầ ủ ạ ạ ọ ậ 15162021 ặ ừ
C a l c, đ u nành, qu c d u, h t c ho c d a KG 3 25 10 Of groundnuts, soya beans, fruit of the oil
palm, palm kernels or coconuts 15162022 ủ ạ
C a h t lanh KG Of linseed 3 25 10 15162023 ủ
C a ô liu KG Of olives 3 25 10 15162029 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 10 ỉ ố ố ạ ọ Lo i khác, stearin c , có ch s i t không quá 48: 2 ế Other, palm stearin, with an iodine value not
exceeding 48:
KG Unrefined 15162051 ư
Ch a tinh ch 3 25 10 ế ẩ ử 15162052 Đã tinh ch , t y và kh mùi (RBD) KG Refined, bleached and deodorised (RBD) 3 25 10 15162059 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 10 ạ
Lo i khác: Other: 2 15162092 ủ ạ
C a h t lanh KG Of linseed 3 25 10 15162093 ủ
C a ô liu KG Of olives 3 25 10
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
3 15162094 ủ ậ
C a đ u nành KG Of soya beans 25 10 ầ ầ 3 15162095 ầ
D u th u d u đã hyđro hóa KG Hydrogenated castor oil (opal wax) 25 10 ạ ọ ế ẩ ử 3 15162096 Stearin h t c đã tinh ch , t y và kh mùi (RBD) KG 25 10 ặ ế 3 15162097 KG 25 10 ọ ầ ạ 3 15162098 ạ ọ
Stearin ho c olein h t c đã hydro hoá và tinh ch ,
ử
ẩ
t y và kh mùi (RBD)
ặ ừ
ủ ạ
Lo i khác, c a l c, c d u ho c d a Refined, bleached and deodorised (RBD)
palm kernel stearin only
Hydrogenated and refined, bleached and
deodorised (RBD) palm kernel stearin or olein
KG Other, of groundnuts, palm oil or coconuts 25 10 3 KG Other 15162099 ạ
Lo i khác 25 10 ượ 1517 ỡ ặ ầ ợ
ộ
ủ ế
ẩ
ự ậ
ặ ầ ạ ỗ
ặ ầ
ạ
ươ ỡ
ừ ỡ ặ ầ ượ ộ ng này, tr m ho c d u ăn đ ủ ộ ỏ 1 Margarine; edible mixtures or preparations
of animal or vegetable fats or oils or of
fractions of different fats or oils of this
Chapter, other than edible fats or oils or their
fractions of heading 15.16.
Margarine, excluding liquid margarine 15171000 KG 20 10 VSATTP; ặ
Margarin; các h n h p ho c các ch ph m ăn đ
c
ặ
ậ
ủ
c a m ho c d u đ ng v t ho c th c v t ho c các
ph n phân đo n c a các lo i m ho c d u khác
c
nhau thu c Ch
ạ
ầ
ặ
ho c các ph n phân đo n c a chúng thu c nhóm
ừ ạ
Margarin (tr lo i margarin l ng)
15.16. 1 151790 ạ
Lo i khác: Other: ế ẩ ả 2 15179010 Ch ph m gi ghee KG Imitation ghee 30 10 VSATTP; 2 15179020 Mragarin l ngỏ KG Liquid margarine 25 10 ạ ử ụ ư ế 15179030 KG Of a kind used as mould release preparations 30 10 ả ỡ ợ ủ
ế ộ
ẩ 2
2 C a m t lo i s d ng nh ch ph m tách khuôn
Ch ph m gi ẩ
m l n; shortening: Imitation lard; shortening: 3 15179043 Shortening KG Shortening 20 10 VSATTP; ẩ ả ỡ ợ 3 15179044 ế
Ch ph m gi m l n KG Imitation lard 25 10 ỗ ặ ự ầ ẩ ỡ 2 ậ ế
ầ Other mixtures or preparations of vegetable
fats or oils or of their fractions: ợ
ặ ủ
ỗ
ợ ẩ ở ạ ắ ặ 3 H n h p ho c ch ph m khác c a m hay d u th c
v t ho c c a các ph n phân đo n c a chúng:
ế
H n h p ho c ch ph m ủ
ạ ủ
d ng r n 15179050 KG Solid mixtures or preparations 30 10 VSATTP; ẩ ở ạ ế ặ ợ ỗ ỏ 3 H n h p ho c ch ph m d ng l ng: Liquid mixtures or preparations: ủ ế ầ 4 15179061 ầ ạ
Thành ph n ch y u là d u l c KG In which groundnut oil predominates 30 10 VSATTP; ầ ọ ủ ế ầ 4 15179062 Thành ph n ch y u là d u c thô KG In which crude palm oil predominates 30 10 VSATTP; ọ ầ ầ ớ 4 15179063 KG 30 10 VSATTP; ượ ướ ị
ng t nh d ủ ế
i 20kg
ủ ế ọ ớ 4 15179064 KG 30 10 VSATTP; ượ ầ
ị
ng t nh t In which other palm oil predominates, in
packings of a net weight of less than 20kg
In which other palm oil predominates, in
packings of a net weight of 20kg or more ầ
20kg tr lên
ủ ế
ầ ạ ọ ầ 4 15179065 Thành ph n ch y u là d u c khác, đóng gói v i
ọ
tr ng l
Thành ph n ch y u là d u c khác, đóng gói v i
ở
ừ
ọ
tr ng l
Thành ph n ch y u là d u h t c KG In which palm kernel oil predominates 30 10 VSATTP; ủ ế ạ ọ ầ 4 15179066 Thành ph n ch y u là olein h t c KG In which palm kernel olein predominates 30 10 VSATTP; ủ ế ậ ầ ầ 4 15179067 Thành ph n ch y u là d u đ u nành KG In which soyabean oil predominates 30 10 VSATTP; ủ ế ạ ầ ầ 4 15179068 Thành ph n ch y u là d u h t illipe KG In which illipe nut oil predominates 30 10 VSATTP; ạ 4 15179069 Lo i khác KG Other 30 10 VSATTP; VSATTP; 2 KG Other 30 10 ậ ầ ỡ ự ậ 15179090
1518 ầ
ạ ộ
ủ ằ ổ ướ ặ ơ in ọ ổ ề ặ
ỗ ợ 15.16; inedible mixtures ặ ượ ừ ỡ
ầ ộ
ạ ủ
ươ ộ ặ ộ 1 ậ
ự
ở ơ
n i khác. ủ oxidised, boiled, ổ ệ ặ ằ
ơ
ặ
ừ ạ ổ ề ặ ằ
ộ Animal or vegetable fats and oils and their
fractions, boiled,
oxidised, dehydrated,
sulphurised, blown, polymerised by heat in
inert gas or otherwise
vacuum or
those of
chemically modified, excluding
heading
or
preparations of animal or vegetable fats or
oils or of fractions of different fats or oils of
this Chapter, not elsewhere specified or
Animal or vegetable fats and oils and their
included.
fractions,
dehydrated,
sulphurised, blown, polymerised by heat in
vacuum or in inert gas or otherwise chemically
modified excluding those of heading 15.16: ộ 2 ạ
Lo i khác
ặ
M và d u đ ng v t ho c th c v t và các ph n
ử
phân đo n c a chúng đã đun sôi, ô xi hoá, kh
n
c, sulphat hoá, th i khô, polyme hoá b ng cách
ặ
đun nóng trong chân không ho c trong khí tr , ho c
ằ
ệ
ừ
b ng bi n pháp thay đ i v m t hoá h c khác, tr
ạ
ế
ộ
lo i thu c nhóm 15.16; các h n h p và các ch
ẩ
ậ
ầ
c t
ph m không ăn đ
m ho c d u đ ng v t
ặ
ặ ừ
ự ậ
ho c th c v t ho c t
các ph n phân đo n c a các
ầ
ạ
ặ
ỡ
ng này,
lo i m ho c d u khác nhau thu c Ch
ầ
ậ
ầ
ỡ
M và d u đ ng v t ho c th c v t và các ph n phân
ặ
ế
ư ượ
ch a đ
c chi ti
t ho c ghi
ử ướ
ạ
đo n c a chúng, đã đun sôi, ô xi hoá, kh n
c, sun
phát hoá, th i khô, polyme hoá b ng cách đun nóng
trong chân không ho c trong khí tr ho c b ng bi n
ọ
pháp thay đ i v m t hoá h c khác tr lo i thu c nhóm
15.16:
ậ
ầ
ỡ
M và d u đ ng v t KG Animal fats and oils 15180012 5 10 ầ ọ ậ ầ 2 KG Groundnut, soyabean, palm or coconut oil 15180014 5 10 ầ ạ
ạ
ầ ạ 2 ặ ầ ừ
D u l c, d u đ u nành, d u c ho c d u d a
ạ ủ ầ
ầ
D u h t lanh và các ph n phân đo n c a d u h t
lanh KG Linseed oil and its fractions 15180015 5 10 ạ ủ ầ ầ ầ 2 15180016 D u ô liu và các ph n phân đo n c a d u ô liu KG Olive oil and its fractions 5 10 ặ 2
1 KG Other
KG 15180019
15180020 5
5 10
10 VSATTP; ỗ
ặ ầ ế
ẩ
ượ ừ
c t
ạ
ặ ừ
các ph n phân đo n Inedible mixtures or preparations of animal fats
or oils or of fractions of different fats or oils ạ ỗ ợ ẩ 1 ỡ ầ ượ ừ
c t
ạ ủ
các ph n phân đo n c a Inedible mixtures or preparations of vegetable
fats or oils or of fractions of different fats or oils: ạ
Lo i khác
ợ
Các h n h p ho c các ch ph m không ăn đ
ậ
ộ
ầ
ỡ
m ho c d u đ ng v t ho c t
ặ ầ
ỡ
ủ
c a các lo i m ho c d u khác nhau
ặ
ự ậ
ầ ặ
ạ ầ
ỡ ế
Các h n h p ho c các ch ph m không ăn đ
ặ ừ
m ho c d u th c v t ho c t
ặ
các lo i m ho c d u khác nhau: ặ ạ ọ ọ ầ ủ ả 2 15180031 C a qu cây c d u ho c h t c KG Of the fruit of the oil palm or of palm kernels 5 10 2 15180033 ủ ạ
C a h t lanh KG Of linseed 5 10 2 15180034 ủ
C a ôliu KG Of olives 5 10 2 15180035 ủ ạ
C a l c KG Of groundnuts 5 10 ủ ậ 2 15180036 ặ ừ
C a đ u nành ho c d a KG Of soya beans or coconuts 5 10 2 15180037 ủ ạ
C a h t bông KG Of cotton seeds 5 10 ặ 2
1 KG Other
KG 15180039
15180060 5
5 10
10 VSATTP; ỗ
ặ ầ ặ ậ Inedible mixtures or preparations of animal fats
or oils or of fractions thereof and vegetable fats
or oils or fractions thereof ề ị c glycerin và dung d ch ki m 1520 Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol
lyes. 1 ạ
Lo i khác
ế
ợ
ẩ
ượ ừ
c t
Các h n h p ho c các ch ph m không ăn đ
ạ
ặ ừ
ậ
ộ
ầ
ỡ
m ho c d u đ ng v t ho c t
các ph n phân đo n
ầ
ự
ầ
ặ
ỡ
ủ
c a chúng và m ho c d u th c v t ho c các ph n
ạ ủ
phân đo n c a chúng
ướ
Glycerin, thô; n
glycerin.
Glycerin thô KG Crude glycerol 15200010 3 10 VSATTP; 1 15200090 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 VSATTP; ừ ự ậ 1521 ư ế ặ 1 Sáp th c v t (tr triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng
khác và sáp cá nhà táng, đã ho c ch a tinh ch hay
pha màu.
ự ậ
Sáp th c v t KG Vegetable waxes (other than triglycerides),
beeswax, other insect waxes and spermaceti,
whether or not refined or coloured.
Vegetable waxes 15211000 0 10 VSATTP; 1 152190 ạ
Lo i khác: Other: VSATTP; 2 15219010 Sáp ong và sáp côn trùng khác KG Beeswax and other insect waxes 3 10 VSATTP; 2 KG Spermaceti 3 10 ặ ử 15219020
1522 i sau quá trình x lý các ự ậ ấ
ấ ặ ờ 1 15220010 Sáp cá nhà táng
ạ
ờ
Ch t nh n; bã, c n còn l
ậ
ộ
ặ
ch t béo ho c sáp đ ng v t ho c th c v t.
ấ
Ch t nh n KG Degras 0 10 Degras; residues resulting from the treatment
of fatty substances or animal or vegetable
waxes. 1 15220090 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 Ự Ồ Ố ƯỢ Ạ Ấ Ố Ế Ệ
PH N IVẦ
Ế Ế
Ẩ
U
TH C PH M CH BI N; Đ U NG, R
Ạ
Ố
M NH VÀ GI M; THU C LÁ VÀ CÁC LO I
Ế
NGUYÊN LI U THAY TH THU C LÁ ĐÃ CH
BI NẾ
Chú gi
SECTION IV
PREPARED FOODSTUFFS; BEVERAGES,
SPIRITS AND VINEGAR; TOBACCO AND
MANUFACTURED TOBACCO
SUBSTITUTES
Note.
i.ả ỉ ẩ ự
ế
không ượ ọ ầ
1. Trong Ph n này khái ni m "b t viên" (pellets) ch các
ượ
ả
ng pháp ép tr c ti p
s n ph m đ
ỷ ệ
ằ
hay b ng cách pha thêm ch t k t dính theo t
l
quá 3% tính theo tr ng l ộ
ệ
ươ
ế ằ
c liên k t b ng ph
ấ ế
ng. ẩ ừ ị ộ ậ ỷ
ươ
Ch
ng 16
ế
Các ch ph m t
ặ ộ
ậ
ộ
đ ng v t thân m m ho c đ ng v t thu sinh không
ố
i.ả
ươ
Chú gi
x
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
th t, cá hay đ ng v t giáp xác,
ậ
ề
ng s ng khác 1. In this Section the term “pellets” means
products which have been agglomerated either
directly by compression or by the addition of a
binder in a proportion not exceeding 3% by
weight.
Chapter 16
Preparations of meat, of fish or of
crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates
Notes. ị ị ộ ậ ế ậ ề ố ặ ặ ả
ươ ng 2 ho c Ch ng s ng khác, đã ch bi n hay b o qu n theo các
ng 3 ho c 1. This Chapter does not cover meat, meat offal,
fish, crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates, prepared or preserved by the
processes specified in Chapter 2 or 3 or heading
05.04. ớ ươ ượ ng này v i c x p vào Ch ẩ
ẩ ự
ế ẩ ạ ặ ậ ươ ụ
t, cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t
ộ
ợ ậ
ấ ỳ ủ ạ ế
ế ề ầ
ặ ữ
ế ẩ ớ ọ ụ ẩ ả ụ
ạ
ươ
ồ
ng này không bao g m các lo i th t, các ph
1. Ch
ổ
ạ
ẩ
t m , cá, đ ng v t giáp xác,
ph m d ng th t sau gi
ỷ
ộ
ộ
ậ
đ ng v t thân m m hay đ ng v t thu sinh không
ế ế
ả
ươ
x
ươ
quy trình đã ghi trong Ch
nhóm 05.04.
ế
ẩ
ế
2. Ch ph m th c ph m đ
ệ
ề
ứ
đi u ki n các ch ph m này ch a trên 20% tính theo
ượ
ị
ị
ọ
ng là xúc xích, th t, các ph ph m d ng th t
tr ng l
ậ
ổ ế
ế
ộ
ộ
t m , ti
sau gi
ố
ỷ
ề
ng s ng
thân m m hay đ ng v t thu sinh không x
ặ ỗ
ế
khác, ho c h n h p b t k c a các lo i trên. N u ch
ứ
ẩ
ph m có ch a 2 hay nhi u thành ph n trên, thì x p vào
ớ
ầ
ươ ứ
ng ng v i thành ph n ho c nh ng thành
nhóm t
ơ
ầ
ượ
ế
ng l n h n trong ch ph m đó
ph n chi m tr ng l
ữ
ị
ươ
ộ
ng 16. Nh ng quy đ nh này không áp d ng
thu c Ch
ế
ộ
ồ
ả
ớ
v i các s n ph m nh i thu c nhóm 19.02 hay các ch
ộ
ẩ
ph m thu c nhóm 21.03 hay 21.04.
i phân nhóm.
Chú gi 2. Food preparations fall in this Chapter
provided that they contain more than 20% by
weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish
or crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates, or any combination thereof. In
cases where the preparation contains two or
more of the products mentioned above, it is
classified in the heading of Chapter 16
corresponding to the component or components
which predominate by weight. These provisions
do not apply to the stuffed products of heading
19.02 or to the preparations of heading 21.03 or
Subheading Notes.
21.04. ụ ồ ẩ ế ủ
ấ ị ổ ế ế
ặ ẩ
ế ấ ụ
ồ ặ ể ẻ ớ ọ ể ng ể
c hi u là ch ph m t
t, đ
t m ho c ti
ẻ
ẩ
ự
v i tr ng l
ị ụ ế ầ ầ ị ể ả ỏ ữ
ng nh thêm vào làm gia v , đ b o qu n ho c các ế ẩ ụ ụ ị ả
ể ứ
ẩ
ạ
c. Phân nhóm này đ c ổ
ầ ệ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 1602.10, khái ni m
ừ ị
ượ
"ch ph m đ ng nh t" đ
th t,
ạ
ượ
ẩ
các ph ph m d ng th t sau gi
c
ị
làm đ ng nh t m n, dùng làm th c ph m cho tr em
ượ
ho c đ ăn kiêng, đóng gói đ bán l
ứ
ị
t nh không quá 250g. Khi ng d ng đ nh nghĩa này
ọ
không c n quan tâm đ n nh ng thành ph n có tr ng
ượ
ặ
l
ộ
ụ
m c đích khác. Các ch ph m này có th ch a m t
ị
ặ
ỏ ả
ượ
ng nh m nh v n th t ho c ph ph m d ng th t sau
l
ượ
ấ ượ
ể
ế
gi
t m có th nhìn th y đ
ế
x p đ u tiên trong nhóm 16.02. ộ ậ ươ ố ề
ộ
ượ
c ghi theo tên ườ ậ
ng s ng khác đ
ng trong các phân nhóm c a nhóm 16.04 ươ ượ ế ủ
ứ
ng ng đ c chi ti t ươ ộ
2. Cá, đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và đ ng
ủ
ậ
v t th y sinh không x
thông th
ặ
ho c 16.05, là các loài cùng tên t
ở
Ch ng 3. ả ẩ ự 1601 ẩ ị
ẩ ừ ụ
ẩ ng t
ổ
ẩ ừ ị ừ
ươ
làm t
th t, t
ặ
ế
ế
t m ho c ti t; các ch
các s n ph m đó. 1 1. For the purposes of subheading 1602.10, the
expression “homogenised preparations” means
preparations of meat, meat offal or blood, finely
homogenised, put up for retail sale as infant food
or for dietetic purposes, in containers of a net
weight content not exceeding 250g. For the
application of this definition no account is to be
taken of small quantities of any ingredients
which may have been added to the preparation
for seasoning, preservation or other purposes.
These preparations may contain a small quantity
of visible pieces of meat or meat offal. This
subheading takes precedence over all other
subheadings of heading 16.02.
2. The fish, crustaceans, molluscs and other
aquatic invertebrates specified in the
subheadings of heading 16.04 or 16.05 under
their common names only, are of the same
species as those mentioned in Chapter 3 under
the same name.
Sausages and similar products, of meat, meat
offal or blood; food preparations based on
these products.
KG In airtight containers Xúc xích và các s n ph m t
ế
ạ
ph ph m d ng th t sau gi
ả
ự
ph m th c ph m t
ộ
Đóng h p kín khí 16010010 22 10 GPNKTĐ; 1 KG Other 16010090 ạ
Lo i khác 22 10 GPNKTĐ; ị ụ ẩ ổ ặ ế ế ạ ị 1602 t, ế ế
ẩ ế ồ 1 160210 Th t, các ph ph m d ng th t sau gi t m ho c ti
ả
ặ ả
đã ch bi n ho c b o qu n khác.
ấ
Ch ph m đ ng nh t: Other prepared or preserved meat, meat offal
or blood.
Homogenised preparations: ị ợ ứ ộ 2 16021010 Ch a th t l n, đóng h p kín khí KG Containing pork, in airtight containers 30 10 ừ 2
1 16021090
16022000 ạ
Lo i khác
ậ
ộ
T gan đ ng v t KG Other
KG Of liver of any animal 30
30 10
10 ừ ầ ộ 1 T gia c m thu c nhóm 01.05: Of poultry of heading 01.05: ừ Of turkeys: 2
3 160231
16023110 T gà tây:
ộ
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 22 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ượ ọ ỏ ươ ặ ị 4 c l c ho c tách kh i x ằ
ng b ng KG Mechanically deboned or separated meat 16023191 22 10 ươ ơ ọ
ng pháp c h c ạ 4 16023199 Th t đã đ
ph
Lo i khác KG Other 22 10 ừ ộ Of fowls of the species Gallus domesticus: ộ 2
3 160232
16023210 T gà thu c loài Gallus domesticus:
Cari gà, đóng h p kín khí KG Chicken curry, in airtight containers 40 10 3 16023290 ạ
Lo i khác KG Other 22 10 16023900 KG 22 10 2
1 ạ
Lo i khác
ừ ợ
T l n: Other
Of swine: ị ế ả ắ Hams and cuts thereof: ộ 2
3 160241
16024110 Th t mông nguyên mi ng và c t m nh:
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 22 10 3 16024190 ạ
Lo i khác KG Other 22 10 ị ế ả ắ Shoulders and cuts thereof: ộ 2
3 160242
16024210 Th t vai nguyên mi ng và c t m nh:
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 22 10 3 16024290 ạ
Lo i khác KG Other 22 10 ể ả ả ẩ ộ 160249 ộ 2
3 ạ
Lo i khác, k c các s n ph m pha tr n:
ị
Th t ngu i: Other, including mixtures:
Luncheon meat:
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
Chapter 17
Sugars and sugar confectionery
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ộ 4 16024911 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 22 10 ạ 4 16024919 Lo i khác KG Other 22 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ộ 4 16024991 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 22 10 ạ 4 16024999 Lo i khác KG Other 22 10 ậ ọ ừ ộ 1 16025000 T đ ng v t h trâu bò KG Of bovine animals 35 10 ể ả ả ế ế ừ ế ộ ậ ẩ ạ 1 160290 Lo i khác, k c s n ph m ch bi n t t đ ng v t: ti ừ ộ 5 16029010 Cari c u, đóng h p kín khí KG Other, including preparations of blood of any
animal:
Mutton curry, in airtight containers 35 10 2 KG 35 10 ế 16029090
1603 c ép t juices of meat, ướ
ậ ả
ộ
ậ ố Other
Extracts and
fish or
crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates. ừ ị ả 1 16030010 ạ
Lo i khác
ấ
ặ ừ
ẩ
ừ ị
th t, cá ho c t
t xu t và n
S n ph m chi
ậ
ề
ộ
ặ
ộ
đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m ho c đ ng
ươ
ỷ
ng s ng khác.
v t thu sinh không x
ộ
T th t gà, có th o m c KG Of chicken, with herbs 30 10 ừ ị ả 1 16030020 ộ
T th t gà, không có th o m c KG Of chicken, without herbs 30 10 ạ ả 1 16030030 ộ
Lo i khác, có th o m c KG Other, with herbs 30 10 1 16030090 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ả ứ ầ 1604 ả
ế ứ
ế ầ
ư ố
ư ạ ặ 1 Prepared or preserved fish; caviar and caviar
substitutes prepared from fish eggs.
Fish, whole or in pieces, but not minced: ượ
ả
ế ừ ứ ế ế
ẩ
tr ng cá. ừ Salmon: 2
3 c ch bi n hay b o qu n; tr ng cá t m
Cá đã đ
ế
ố
mu i và s n ph m thay th tr ng cá t m mu i ch
ắ
Cá, nguyên con ho c d ng mi ng, nh ng ch a c t
bi n t
nh :ỏ
ồ
T cá h i:
ộ
Đóng h p kín khí 160411
16041110 KG In airtight containers 30 10 3 16041190 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ừ Herrings: ộ 2
3 160412
16041210 T cá trích:
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 30 10 3 16041290 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ừ ặ 160413 2
3 T cá sácđin và cá trích kê (brisling) ho c cá trích
ơ
c m (sprats):
ừ
T cá sácđin: Sardines, sardinella and brisling or sprats:
Sardines: ộ 4 16041311 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 30 10 ạ 4 16041319 Lo i khác KG Other 30 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ộ 4 16041391 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 30 10 ạ 4 16041399 KG Other 30 10 ừ ừ ọ ư ừ ằ 160414 2
3 Lo i khác
ừ
T cá ng , cá ng v n và cá ng s c d a (Sarda
spp.):
ộ
Đóng h p kín khí: Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.):
In airtight containers: ừ 4 16041411 ừ
T cá ng KG Tunas 30 10 ạ 4 16041419 Lo i khác KG Other 30 10 3 16041490 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ừ Mackerel: 2
3 160415
16041510 T cá thu:
ộ
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 30 10 3 16041590 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ừ Anchovies: 2
3 160416
16041610 ỏ
ơ
T cá c m (cá tr ng):
ộ
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 35 10 3 16041690 ạ
Lo i khác KG Other 35 10 Eels: 2
3 160417
16041710 Cá chình:
ộ
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 30 10 3 16041790 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ‑‑ Other: ừ ộ 2
3 160419
16041920 ạ
Lo i khác:
Cá ng (horse mackerel), đóng h p kín khí KG Horse mackerel, in airtight containers 30 10 ạ ộ 3 16041930 Lo i khác, đóng h p kín khí KG Other, in airtight containers 30 10 3 16041990 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ượ ặ ả ế ế ả 1 160420 Cá đã đ c ch bi n ho c b o qu n cách khác: Other prepared or preserved fish: ể ử ụ ậ 2 ế ế
Vây cá m p, đã ch bi n đ s d ng ngay: Shark fins, ready for immediate consumption: ộ 3 16042011 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 20 10 3 16042019 ạ
Lo i khác KG Other 20 10 2 Xúc xích cá: Fish sausages: ộ 3 16042021 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 30 10 3 16042029 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 2 ạ
Lo i khác: Other: ộ 3 16042091 Đóng h p kín khí KG In airtight containers 30 10 ặ ấ ạ ắ ỏ ộ 3 16042093 Cá c t nh đông l nh, đã lu c chín ho c h p chín KG Frozen minced fish, boiled or steamed 30 10 3 16042099 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 ầ ế ứ ẩ ố 1 Caviar and caviar substitutes: ố ầ 2 ả
ứ
Tr ng cá t m mu i và s n ph m thay th tr ng cá
ầ
t m mu i:
ố
ứ
Tr ng cá t m mu i 16043100 KG Caviar 35 10 ả ầ ẩ 2 KG Caviar substitutes 35 10 ậ ộ 16043200
1605 ế ứ
ộ
ươ ộ
ượ ỷ ng s ng khác, đã đ Crustaceans, molluscs and other aquatic
invertebrates, prepared or preserved. ế 1 ố
S n ph m thay th tr ng cá t m mu i
ậ
ậ
ề
Đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và đ ng v t
ế
ố
thu sinh không x
c ch
ả
ặ ả
bi n ho c b o qu n.
Cua, gh :ẹ 160510 Crab: 2 16051010 Đóng gói kín khí KG In airtight containers 35 10 GPNKTĐ; 16051090 KG Other 35 10 2
1 ạ
Lo i khác
Tôm shrimp và tôm prawn: Shrimps and prawns: ộ 2 160521 Không đóng h p kín khí: Not in airtight container: GPNKTĐ; ạ ộ 3
3 16052110
16052190 Tôm shrimp d ng b t nhão
ạ
Lo i khác KG Shrimp paste
KG Other 30
30 10
10 GPNKTĐ; 2 160529 ạ
Lo i khác: Other: GPNKTĐ; ạ ộ 3
3 16052910
16052990 Tôm shrimp d ng b t nhão
ạ
Lo i khác KG Shrimp paste
KG Other 30
30 10
10 GPNKTĐ; 1 16053000 Tôm hùm Lobster KG 35 10 GPNKTĐ; ậ ộ 1 16054000 Đ ng v t giáp xác khác KG Other crustaceans 35 10 GPNKTĐ; ề ậ ộ 1 Đ ng v t thân m m: Molluscs: GPNKTĐ; 2 16055100 Hàu KG Oysters 25 10 ể ả ệ ữ ệ 2 16055200 Đi p, k c đi p n hoàng KG Scallops, including queen scallops 25 10 GPNKTĐ; ẹ 2 16055300 V m (Mussels) KG Mussels 25 10 GPNKTĐ; ự ố ự 2 16055400 M c nang và m c ng KG Cuttle fish and squid 25 10 ạ 2 16055500 ộ
B ch tu c KG Octopus 25 10 GPNKTĐ; 2 16055600 Trai, sò KG Clams, cockles and arkshells 25 10 2 16055700 Bào ngư KG Abalone 25 10 GPNKTĐ; Ố ừ ố ể 2 16055800 c, tr c bi n KG Snails, other than sea snails 25 10 GPNKTĐ; 16055900 KG Other 25 10 ậ ộ ươ ố 2
1 ạ
Lo i khác
ủ
Đ ng v t th y sinh không x ng s ng khác: Other aquatic invertebrates: GPNKTĐ; 2 16056100 H i sâmả KG Sea cucumbers 25 10 GPNKTĐ; 2 16056200 Nhím bi nể KG Sea urchins 25 10 GPNKTĐ; 2 16056300 S aứ KG Jellyfish 25 10 GPNKTĐ; 2 16056900 KG Other 25 10 ạ ẹ ườ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ng 17
ườ
Đ ng và các lo i k o đ ng Chú gi i.ả Note. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ạ ẹ ườ ứ (a) Các lo i k o đ ng ch a ca cao (nhóm 18.06); ạ ườ ế ề ặ ọ ng tinh khi ừ
t v m t hoá h c (tr
ặ ủ ẩ (a) Sugar confectionery containing cocoa
(heading 18.06);
(b) Chemically pure sugars (other than sucrose,
lactose, maltose, glucose and fructose) or other
products of heading 29.40; or (b) Các lo i đ
sucroza, lactoza, maltoza, glucoza và fructoza) ho c các
ặ
ả
s n ph m khác c a nhóm 29.40; ho c
ủ ươ ặ ẩ ố ả
(c) Thu c ho c các s n ph m khác c a Ch ng 30. (c) Medicaments or other products of Chapter 30. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Notes. ụ ườ ượ ượ ng, ng có hàm l ủ
ệ
ng sucroza tính theo tr ng l ướ ả ươ ọ ế
i 99,5o đ c k t qu t ườ ồ ng mía, thu
ượ ng ả ở ể
69o đ n d
ể ớ ế
ẩ ỉ ứ ườ ắ ằ ạ
c b ng m t th ng, đ ế ệ
ườ 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 1701.12, 1701.13
ạ
ng thô" có nghĩa là các lo i
và 1701.14, khái ni m "đ
ọ
ườ
ở
đ
ứ
ể
th khô, d
ng ng trên phân
ự ế
c c k .
ỉ
2. Phân nhóm 1701.13 ch bao g m đ
ượ
c không qua quá trình ly tâm, trong đó hàm l
đ
ượ
ọ
ườ
ươ
th khô, t
ng,
đ
ng saccaro tính theo tr ng l
ng
ứ
ế ướ
ự ế ừ
i 93o.
ng v i k t qu trên phân c c k t
ự
ả
S n ph m này ch ch a các vi tinh th anhedran t
nhiên, có hình d ng không đ u, không th quan sát
ượ
đ
ừ ậ
m t mía và các thành ph n khác c a cây mía đ
t ể
ề
ủ ằ
ượ
c bao ph b ng ph li u
ủ
ầ
ng. ườ ườ 1701 ng sucroza ươ ư ấ 1 ặ
ườ
Đ ng mía ho c đ
ế ề ặ
t v m t hoá h c,
tinh khi
ườ
Đ ng thô ch a pha thêm h ủ ả
ng c c i và đ
ọ ở ể ắ
th r n.
ệ
ặ
ng li u ho c ch t màu: 1. For the purposes of subheadings 1701.12,
1701.13 and 1701.14, “raw sugar” means sugar
whose content of sucrose by weight, in the dry
state, corresponds to a polarimeter reading of
less than 99.5°.
2. Subheading 1701.13 covers only cane sugar
obtained without centrifugation, whose content
of sucrose by weight, in the dry state,
corresponds to a polarimeter reading of 69° or
more but less than 93°. The product contains
only natural anhedral microcrystals, of irregular
shape, not visible to the naked eye, which are
surrounded by residues of molasses and other
constituents of sugar cane.
Cane or beet sugar and chemically pure
sucrose, in solid form.
Raw sugar not containing added flavouring or
colouring matter: VSATTP; 2 17011200 KG 25 5 X ườ
ườ ả ủ VSATTP; i phân nhóm 2 c a ươ 2 17011300 ủ ả
Đ ng c c i
Đ ng mía đã nêu trong Chú gi
Ch ng này KG Beet sugar
Cane sugar specified in Subheading Note 2 to
this Chapter 25 5 X ạ ườ 17011400 ng mía khác KG Other cane sugar 25 10 X 2
1 Các lo i đ
ạ
Lo i khác: ươ ệ ấ 2 17019100 Đã pha thêm h ặ
ng li u ho c ch t màu Other:
Containing added flavouring or colouring
matter KG 40 5 X 170199 ệ 2
3 ạ
Lo i khác:
ườ
Đ ng đã tinh luy n: Other:
Refined sugar: ắ 4 17019911 ườ
Đ ng tr ng KG White 40 5 X VSATTP; ạ 4 17019919 Lo i khác KG Other 40 5 X VSATTP; 3 17019990 ạ
Lo i khác KG Other 40 5 X VSATTP; ườ ể ả ườ 1702 ư ặ ế ề ặ
ng ch a pha thêm h t v m t hoá h c,
ươ
ặ ấ
ớ ư ộ ậ ng caramen. nhiên; đ 1 ng lactoza, mantoza, glucoza
Đ ng khác, k c đ
ọ ở ể ắ
th r n;
và fructoza, tinh khi
ườ
ệ
xirô đ
ng li u ho c ch t
ạ
ậ
màu; m t ong nhân t o đã ho c ch a pha tr n v i
ườ
ự
m t ong t
Lactoza và xirô lactoza: Other sugars,
including chemically pure
lactose, maltose, glucose and fructose, in solid
form; sugar syrups not containing added
flavouring or colouring matter; artificial
honey, whether or not mixed with natural
Lactose and lactose syrup:
honey; caramel. ượ ừ ở 99% tr lên, tính theo ượ 2 Có hàm l
ọ
tr ng l ng lactoza khan t
ấ
ng ch t khô Containing by weight 99% or more lactose,
expressed as anhydrous lactose, calculated on
the dry matter KG 17021100 0 5 ừ ừ 2
1 ạ
Lo i khác
ườ
Đ ng t cây thích (maple) và xirô t cây thích Other
Maple sugar and maple syrup KG
KG 17021900
17022000 0
3 5
5 ứ ứ ặ 1 170230 ọ ượ
ở ể Glucoza và xirô glucoza, không ch a ho c có ch a
hàm l
ng fructoza không quá 20% tính theo tr ng
ượ
th khô:
ng
l Glucose and glucose syrup, not containing
fructose or containing in the dry state less than
20% by weight of fructose: 2 KG Glucose 17023010 Glucoza 10 5 ứ ượ 2
1 KG Glucose syrup
KG 17023020
17024000 10
10 5
5 i 50% tính theo tr ng l ng fructoza ít
ở
ượ
ọ ng ướ
ị ấ
ể ể Xirô glucoza
Glucoza và xirô glucoza, ch a hàm l
nh t là 20% nh ng d
th khô, tr đ Glucose and glucose syrup, containing in the
dry state at least 20% but less than 50% by
weight of fructose, excluding invert sugar 1 ư
ừ ườ
ng ngh ch chuy n
ọ
ế ề ặ
t v m t hoá h c Fructoza tinh khi KG Chemically pure fructose 17025000 3 5 ượ 1 170260 ở ể ượ ọ ng
ừ
th khô, tr ứ
ng ườ ể ị Fructoza và xirô fructoza khác, ch a hàm l
fructoza trên 50% tính theo tr ng l
đ ng ngh ch chuy n: Other fructose and fructose syrup, containing
in the dry state more than 50% by weight of
fructose, excluding invert sugar:
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
2 17026010 Fructoza KG Fructose 3 5 KG Fructose syrup 3 5 ạ ể ị 2
1 17026020
170290 ể ả ườ
ợ ườ
ượ ng
ng ượ Xirô fructoza
ng ngh ch chuy n và đ
Lo i khác, k c đ
ứ
ườ
ỗ
ng có ch a hàm l
khác và h n h p xirô đ
ở ể
ọ
th khô:
fructoza là 50% tính theo tr ng l ng Other, including invert sugar and other sugar
and sugar syrup blends containing in the dry
state 50% by weight of fructose: 2 Mantoza và xirô mantoza: Maltose and maltose syrups: ế ề ặ 3 17029011 Mantoza tinh khi ọ
t v m t hoá h c KG Chemically pure maltose 5 5 3 17029019 ạ
Lo i khác KG Other 5 5 ạ ư ậ ặ ớ ộ 2 KG 17029020 10 5 ậ
ự
ườ ươ ệ ấ ặ ừ
ng li u ho c ch t màu (tr 2 M t ong nhân t o, đã ho c ch a pha tr n v i m t
ong t
nhiên
Đ ng đã pha h
mantoza) Artificial honey, whether or not mixed with
natural honey
Flavoured or coloured sugars (excluding
maltose) KG 17029030 5 5 17029040 KG Caramel 5 5 2
2 ườ
Đ ng caramen
ạ
Lo i khác: Other: 3 17029091 Xi rô KG Syrups 5 10 3 17029099 ạ
Lo i khác KG Other 5 5 ậ ế ế ườ ặ ấ 1703 M t thu đ ượ ừ
c t chi t xu t ho c tinh ch đ ng. 1 170310 ậ
M t mía: ươ ệ ấ 2 17031010 Đã pha h ặ
ng li u ho c ch t màu KG Molasses resulting from the extraction or
refining of sugar.
Cane molasses:
Containing added flavouring or colouring
matter 10 10 10 5 2
1 17031090
170390 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: ươ ệ ấ KG Other
Other:
Containing added flavouring or colouring
matter 2 17039010 Đã pha h ặ
ng li u ho c ch t màu KG 10 10 2 KG Other 10 5 ể ả ườ ắ 17039090
1704 ng (k c sô cô la tr ng), không (including white ứ
ẹ ặ ư ọ ườ 1 17041000 ạ
Lo i khác
ạ ẹ
Các lo i k o đ
ch a ca cao.
K o cao su, đã ho c ch a b c đ ng Sugar
confectionery
chocolate), not containing cocoa.
Chewing gum, whether or not sugarcoated KG 25 10 1 170490 ạ
Lo i khác: Other: ẹ ậ 2 17049010 K o và viên ng m ho KG Medicated pastilles and drops 20 10 17049020 KG White chocolate 20 10 2
2 Sô cô la tr ngắ
ạ
Lo i khác: Other: ứ ẻ 3 17049091 D o, có ch a gelatin KG Soft, containing gelatin 15 10 GPNKTĐ; 3 17049099 ạ
Lo i khác KG Other 15 10
ươ
Ch
ng 18
Ca cao và các ch ph m t
Chapter 18
Cocoa and cocoa preparations
ế ẩ ừ ca cao Chú gi i.ả Notes. ươ ế ẩ ồ ộ ng này không bao g m các ch ph m thu c các 1. Ch
nhóm 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08,
ặ
30.03 ho c 30.04. 1. This Chapter does not cover the preparations
of headings 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05,
22.02, 22.08, 30.03 or 30.04. ồ ứ ẩ ạ ẹ ườ
ẩ ứ ự ả ộ
ố
ộ
ạ
Riên g : Lo i đ ã ra n g th u c m ã s 1 8 0 1 .0 0 .0 0 .0 0 VAT: 1 0
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ươ ạ
ế
ẩ
ng này. 2. Heading 18.06 includes sugar confectionery
containing cocoa and, subject to Note 1 to this
Chapter, other food preparations containing
cocoa. ể ị ư ỡ ả ố ặ ặ KG Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted. 18010000 10 5 * Ki m d ch; 2. Nhóm 18.06 bao g m các lo i k o đ
ng có ch a ca
ế
cao và, các lo i ch ph m th c ph m khác ch a ca cao,
ừ
tr các ch ph m thu c các nhóm đã ghi trong Chú gi
i
1 Ch
ạ
H t ca cao, đã ho c ch a v m nh, s ng ho c đã
rang.
ỏ ả ỏ ạ ỏ ụ ế ệ ể ị 18020000 V qu , v h t, v l a và ph li u ca cao khác. KG 10 5 * Ki m d ch; ử ấ ư ộ 1803 ặ
B t ca cao nhão, đã ho c ch a kh ch t béo. Cocoa shells, husks, skins and other cocoa
waste.
Cocoa paste, whether or not defatted.
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ử ấ ư 1 18031000 Ch a kh ch t béo Not defatted KG 10 10
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ộ ấ ử ộ ầ ặ 1 18032000 Đã kh m t ph n ho c toàn b ch t béo Wholly or partly defatted KG 10 10 ơ ầ ấ 18040000 B ca cao, ch t béo và d u ca cao. KG Cocoa butter, fat and oil. 10 10 VSATTP;
ể
ị
Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
Chapter 19
Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks' products
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
X
X
ấ ặ ườ 18050000 ng ho c ch t làm KG 20 10 ộ
ọ ẩ ẩ ế ự ứ 1806 food preparations ườ ặ ọ 1 18061000 ấ
ng ho c ch t làm ng t KG 20 10 ở ạ 1 180620 ộ
ặ ạ ạ form ượ ẵ ọ ư
B t ca cao, ch a pha thêm đ
ng t khác.
Sô cô la và các ch ph m th c ph m khác có ch a
ca cao.
ộ
B t ca cao, đã pha thêm đ
khác
ế
ố
ặ
ẩ
ế
d ng kh i, mi ng ho c thanh có
Ch ph m khác
ặ ở ạ
ộ
ỏ
ượ
ọ
tr ng l
d ng l ng, b t nhão, b t
ng trên 2 kg ho c
ờ
ạ
ị
m n, d ng h t hay d ng r i khác đóng trong thùng ho c
gói s n, tr ng l ng trên 2 kg: ẹ ở ạ ặ ố Cocoa powder, not containing added sugar or
other sweetening matter.
Chocolate and other
containing cocoa.
Cocoa powder, containing added sugar or
other sweetening matter
Other preparations in blocks, slabs or bars
weighing more than 2 kg or in liquid, paste,
powder, granular or other bulk
in
containers or immediate packings, of a content
Chocolate confectionery in blocks, slabs or
exceeding 2 kg:
bars 2 18062010 K o sô cô la ế
d ng kh i, mi ng ho c thanh KG 20 10 KG Other 18062090 18 10 ở ạ ặ ố ạ 2
1 ế
d ng kh i, mi ng ho c thanh: Other, in blocks, slabs or bars: ạ
Lo i khác
Lo i khác, Filled: 2
3 180631
18063110 Có nhân:
ẹ
K o sô cô la KG Chocolate confectionery 12 10 3 18063190 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 Not filled: ẹ 2
3 180632
18063210 Không có nhân:
K o sô cô la KG Chocolate confectionery 20 10 3 18063290 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 1 180690 ạ
Lo i khác: ẹ ở ạ ậ 18069010 K o sô cô la ặ
d ng viên ho c viên ng m Other:
Chocolate confectionery in tablets or
pastilles 2 KG 12 10 ế ẩ ộ b t, b t thô, tinh ộ ạ
ọ ự
ẩ
Các ch ph m th c ph m làm t
ặ
ấ ừ
ế
t xu t t
b t ho c chi
ế ướ
i 50% tính theo tr ng l
40% đ n d ừ ộ
ứ ừ
malt (m ch nha), có ch a t
ượ
ng là ca cao 2 18069030 Food preparations of flour, meal, starch or
malt extract, containing 40% or more but less
than 50% by weight of cocoa KG 25 10 ẩ ẩ ế ự ừ ả ặ ọ ứ ừ
ng là ca cao, đ
ư ệ ể ử ụ ượ
ẻ ộ
ẩ
s n ph m thu c
ướ
ế
5% đ n d
i
ế ế
ượ
c ch bi n đ c
ể ẻ Các ch ph m th c ph m làm t
ế
các nhóm 04.01 đ n 04.04, có ch a t
10% tính theo tr ng l
bi t đ s d ng cho tr em, ch a đóng gói đ bán l Food preparations of goods of headings 04.01
to 04.04, containing 5% or more but less than
10% by weight of cocoa, specially prepared for
infant use, not put up for retail sale 2 18069040 KG 25 10 2 18069090 KG Other 20 10 ặ ữ ộ ố ộ ạ ạ
Lo i khác
ươ
ng 19
Ch
ừ
ẩ
ế
Ch ph m t ngũ c c, b t, tinh b t ho c s a; các lo i bánh Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ự ị ẩ ứ
ụ ặ ộ
ỷ ậ ạ ộ ẩ
ị
ạ
ng là xúc xích, th t, ph ph m d ng th t
ộ
ậ
ậ
t, cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t
ộ
ố
ng s ng
ừ
ợ
ng 16), tr
ượ ỗ
ẩ ả ươ
ươ
c nh i thu c nhóm 19.02; ộ
ả ặ b t ế ế ệ ặ ẩ
c ch bi n đ c bi ộ
ậ ẩ
ế
(a) Các ch ph m th c ph m có ch a trên 20% tính
ượ
ọ
theo tr ng l
ổ ế
ế
t m , ti
sau gi
ề
thân m m hay đ ng v t thu sinh không x
khác, hay h n h p các lo i trên (thu c Ch
ồ
các s n ph m đ
ừ ộ
(b) Bánh bích quy ho c các s n ph m khác làm t
ặ
ể
ượ
ho c tinh b t, đ
t dùng đ chăn
ặ
ộ
nuôi đ ng v t (nhóm 23.09); ho c (a) Except in the case of stuffed products of
heading 19.02, food preparations containing
more than 20% by weight of sausage, meat, meat
offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or
other aquatic invertebrates, or any combination
thereof (Chapter 16);
(b) Biscuits or other articles made from flour or
from starch, specially prepared for use in animal
feeding (heading 23.09); or ặ ẩ ố ộ ươ ả
(c) Thu c ho c các s n ph m khác thu c Ch ng 30. (c) Medicaments or other products of Chapter 30. ủ ụ 2. Theo m c đích c a nhóm 19.01: 2. For the purposes of heading 19.01: ữ ấ ừ ấ ộ ố
ngũ c c thu c ươ ậ
ng 11;
ậ ữ ộ ộ (a) Thu t ng "t m" có nghĩa là t m t
Ch
(b) Thu t ng "b t" và "b t thô" có nghĩa là: (a) The term “groats” means cereal groats of
Chapter 11;
(b) The terms “flour” and “meal” mean: ộ ộ ừ ố ộ ươ (1) B t và b t thô t ngũ c c thu c Ch ng 11, và (1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and ị ự ậ ở ấ
ị ủ ố
ặ ộ ồ
ộ
b t
ng nào, tr b t, b t thô ho c b t m n c a rau
ặ ủ ộ
ừ ộ
ủ ọ ậ ạ ộ
(2) B t, b t thô và b t m n ngu n g c th c v t
ộ
ươ
ỳ
k Ch
khô (nhóm 07.12), c a khoai tây (nhóm 11.05) ho c c a
các lo i rau h đ u khô (nhóm 11.06). (2) Flour, meal and powder of vegetable origin
of any Chapter, other than flour, meal or powder
of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes
(heading 11.05) or of dried leguminous
vegetables (heading 11.06). ứ ế ượ ủ ế ẩ ẩ ẩ
ồ
3. Nhóm 19.04 không bao g m các ch ph m có ch a
ọ
ượ
ng là ca cao đ
trên 6% tính theo tr ng l
c tính trên
ộ ấ
ặ ượ
ử
ơ ở
c ph sô cô la
c s đã kh toàn b ch t béo ho c đ
ộ
ứ
ự
hay các ch ph m th c ph m khác có ch a ca cao thu c
nhóm 18.06 (nhóm 18.06). ụ ế ế ữ ậ ặ ị c ch bi n ho c gia công ngoài
ả ủ
i c a ặ
i các nhóm ho c các Chú gi ươ 4. Theo m c đích nhóm 19.04, thu t ng "ch bi n cách
ượ
ế ế
khác" có nghĩa là đ
ạ
ạ
ph m vi quy đ nh t
ặ
các Ch ng 10 ho c 11. ấ ế ế ừ ộ ấ t xu t malt; ch ph m th c ph m t 1901 ộ
ặ ẩ
ấ
ọ ự
ế
chi
i 40% tr ng l
ư
ự ượ
ẩ ẩ ặ
ẩ ế ứ ướ ọ i 5% tr ng l
ư ượ ử ế ượ
c chi ti ơ ể ẻ 1 ẩ
b t, t m,
Chi
ặ ừ
ộ
t xu t malt, không
b t thô, tinh b t ho c t
ượ
ứ ướ
ứ
ng là ca
ch a ca cao ho c ch a d
ấ
ế
ộ
ử
c chi ti
t
cao đã kh toàn b ch t béo, ch a đ
ừ ả
ế
ở ơ
s n
ho c ghi
n i khác; ch ph m th c ph m t
ộ
ứ
ph m thu c các nhóm 04.01 đ n 04.04, không ch a
ặ
ng là ca cao đã
ca cao ho c ch a d
ở
ặ
ộ ấ
kh toàn b ch t béo, ch a đ
t ho c ghi
n i khác.
ẻ
ẩ
ế
Ch ph m dùng cho tr em, đã đóng gói đ bán l : 190110 3. Heading 19.04 does not cover preparations
containing more than 6% by weight of cocoa
calculated on a totally defatted basis or
completely coated with chocolate or other food
preparations containing cocoa of heading 18.06
(heading 18.06).
4. For the purposes of heading 19.04, the
expression “otherwise prepared” means prepared
or processed to an extent beyond that provided
for in the headings of or Notes to Chapter 10 or
11.
Malt extract; food preparations of flour,
groats, meal, starch or malt extract, not
containing cocoa or containing less than 40%
by weight of cocoa calculated on a totally
defatted basis, not elsewhere specified or
included; food preparations of goods of
headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa
or containing less than 5% by weight of cocoa
calculated on a totally defatted basis, not
Preparations for infant use, put up for retail
elsewhere specified or included.
sale: ế 2 19011010 ừ
T chi ấ
t xu t malt KG Of malt extract 10 10 ừ ả ẩ ộ ừ 2 19011020 T s n ph m thu c các nhóm t ế
04.01 đ n 04.04 KG Of goods of headings 04.01 to 04.04 10 10 19011030 ng KG Of soyabean powder 20 10 2
2 ừ ộ ỗ ươ
T b t đ t
ạ
Lo i khác: Other: ẩ ả ưỡ ế 3 19011091 S n ph m dinh d ng y t KG Medical foods 10 10 3 19011099 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 ộ ể ế ế ạ 1 190120 ộ ộ
ộ Mixes and doughs for the preparation of
bakers' wares of heading 19.05: ế ấ ặ ộ VSATTP; t xu t malt, 2 19012010 KG 15 10 ế ấ ặ ộ VSATTP; t xu t malt, ứ 2 19012020 B t tr n và b t nhào đ ch bi n thành các lo i bánh
thu c nhóm 19.05:
ừ ộ ấ
ộ
T b t, t m, b t thô, tinh b t ho c chi
ứ
không ch a ca cao
ộ
ừ ộ ấ
T b t, t m, b t thô, tinh b t ho c chi
ch a ca cao Of flour, groats, meal, starch or malt extract,
not containing cocoa
Of flour, groats, meal, starch or malt extract,
containing cocoa KG 15 10 VSATTP; ứ ạ 2 19012030 Lo i khác, không ch a ca cao KG Other, not containing cocoa 15 10 VSATTP; ứ KG Other, containing cocoa 15 10 2
1 19012040
190190 ạ
Lo i khác, ch a ca cao
ạ
Lo i khác: Other: ư ế ể ẩ ẻ 2 ẻ
Ch ph m dùng cho tr em, ch a đóng gói đ bán l : ẩ ả ưỡ ế 3 19019011 S n ph m dinh d ng y t Preparations for infant use, not put up for
retail sale:
KG Medical foods 10 10 VSATTP; 3 19019019 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 VSATTP; VSATTP; 19019020 ấ
t xu t malt KG Malt extract 10 10 ừ ả ẩ ộ ừ ế
ạ 2
2 s n ph m thu c nhóm t 04.01 Other, of goods of heading 04.01 to 04.04: 3 19019031 Chi
Lo i khác, làm t
ế
đ n 04.04:
ứ ữ
Ch a s a KG Filled milk 10 10 VSATTP; ứ ộ ạ 3 19019032 Lo i khác, ch a b t ca cao KG Other, containing cocoa powder 10 10 VSATTP; 3 19019039 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 VSATTP; ế ẩ 2 Các ch ph m khác t ừ ỗ ươ
đ t ng: Other soyabased preparations: 3 19019041 ộ
ạ
D ng b t KG In powder form 20 10 VSATTP; 3 19019049 ạ
D ng khác KG In other forms 20 10 VSATTP; 2 ạ
Lo i khác: Other: ả ẩ ưỡ ế 3 19019091 S n ph m dinh d ng y t KG Medical foods 10 10 VSATTP; 3 19019099 ạ
Lo i khác KG Other 15 10 VSATTP; ả ặ ặ 1902 ấ ồ ẩ
ị ư
ặ ư ế ế
ợ such as ẹ
ư ặ ừ ộ ư ư ặ ồ 1 b t nhào ch a làm chín, ch a nh i ho c ừ ộ
b t nhào, đã ho c ch a làm chín ho c
S n ph m t
ặ
nh i (th t ho c các ch t khác) ho c ch bi n cách
khác, nh spaghety, macaroni, mì s i, mì d t,
gnochi, ravioli, cannelloni; couscous, đã ho c ch a
ế ế
ch bi n.
ả
ẩ
S n ph m t
ế ế
ư
ch a ch bi n cách khác: Pasta, whether or not cooked or stuffed (with
meat or other substances) or otherwise
prepared,
spaghetti, macaroni,
noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni;
couscous, whether or not prepared.
Uncooked pasta, not stuffed or otherwise
prepared: ứ 2 19021100 ứ
Có ch a tr ng KG Containing eggs 38 10 Other: ừ ạ 2
3 190219
19021920 ạ
Lo i khác:
Mì, bún làm t g o (bee hoon) KG Rice vermicelli (bee hoon) 38 10 3 19021930 Mi nế KG Transparent vermicelli 20 10 3 19021940 Mì s iợ KG Noodles 20 10 3 19021990 ạ
Lo i khác KG Other 20 10 ẩ ả ư ặ ồ 1 190220 c nh i, đã ho c ch a b t nhào đã đ
ế ế ấ ượ
ừ ộ
S n ph m t
n u chín hay ch bi n cách khác: Stuffed pasta, whether or not cooked or
otherwise prepared:
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
ặ ị 2 KG Stuffed with meat or meat offal 19022010 38 10 ượ
ượ ồ
ồ ặ ậ ậ ộ 2 ị
ụ ẩ
Đ c nh i th t ho c ph ph m th t
ộ
Đ c nh i cá, đ ng v t giáp xác ho c đ ng v t thân
m mề KG Stuffed with fish, crustaceans or molluscs 19022030 38 10 KG 38 10 ả ẩ ừ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
S n ph m t b t nhào khác: 19022090
190230 Other
Other pasta: ừ ạ ề 2 19023020 Mì, bún làm t g o ăn li n KG Instant rice vermicelli 35 10 2 19023030 Mi nế KG Transparent vermicelli 35 10 ề 2 19023040 Mì ăn li n khác KG Other instant noodles 30 10 2
1 ạ
Lo i khác
Couscous 19023090
19024000 KG Other
KG Couscous 35
38 10
10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
19030000 KG 40 10 ộ ẩ
ạ . ẩ 1904 ự
ặ ổ ự
ượ ừ
c t
ẩ
ở ạ ừ ố ạ ỏ
ả ơ ặ
ộ
ư ượ ế ộ ắ
ế
ả
ừ
ẩ
ả
tinh b t s n và s n ph m thay th
S n ph m t
ộ ở ạ
ế ế ừ
ả
tinh b t,
d ng m nh, h t, b t xay,
ch bi n t
ươ
ạ
ộ
b t rây hay các d ng t
ng t
ế ế
quá trình rang
Th c ph m ch bi n thu đ
ố
ụ
ả
ặ
ố
ho c n ngũ c c ho c các s n ph m ngũ c c (ví d
ặ ạ
b ng ngô); ngũ c c (tr ngô),
d ng h t ho c d ng
ừ ộ
ạ
m nh ho c đã làm thành d ng h t khác (tr b t,
ấ
t m và b t thô), đã làm chín s ho c ch bi n cách
khác, ch a đ ạ
ặ
ế ế
ở ơ
n i khác. ặ
t ho c ghi c chi ti ự ặ ẩ 1 190410 quá trình rang ho c
ố ả ổ ố ượ ừ
ế ế
Th c ph m ch bi n thu đ
c t
ẩ
ặ
n ngũ c c ho c các s n ph m ngũ c c: Tapioca and substitutes therefor prepared
from starch, in the form of flakes, grains,
pearls, siftings or in similar forms.
Prepared foods obtained by the swelling or
roasting of cereals or cereal products (for
example, corn flakes); cereals (other than
maize (corn)), in grain form or in the form of
flakes or other worked grains (except flour,
‑
groats and meal), pre cooked or otherwise
prepared, not elsewhere specified or included.
Prepared foods obtained by the swelling or
roasting of cereals or cereal products: 2 19041010 ứ
Ch a ca cao KG Containing cocoa 15 10 KG Other 15 10 ừ ư ế 2
1 19041090
190420 ư ả ả ố
ả
m nh ngũ c c ch a rang
h n h p c a m nh ngũ c c ch a rang và m nh ố ạ
Lo i khác
ế
ẩ
ự
Th c ph m ch bi n t
ố
ợ ủ
ặ ừ ỗ
ho c t
ổ
ặ
ố
ngũ c c đã rang ho c ngũ c c đã n : ế ế ừ ả ự ư 2 19042010 ẩ
Th c ph m ch bi n t ố
m nh ngũ c c ch a rang KG Prepared foods obtained from unroasted cereal
flakes or from mixtures of unroasted cereal
flakes and roasted cereal flakes or swelled
cereals:
Prepared foods obtained from unroasted
cereal flakes 35 10 ấ 2
1 19042090
19043000 ạ
Lo i khác
Lúa mì s y khô đóng bánh KG Other
KG Bulgur wheat 35
35 10
10 1 190490 ạ
Lo i khác: Other: ẩ ừ ạ ể ả ạ ấ ơ 2 19049010 ế
Các ch ph m t g o, k c g o đã n u chín s KG Rice preparations, including precooked rice 35 10 2 KG Other 20 10 ướ ọ 19049090
1905 ứ ạ ặ ượ ỏ ộ ẩ ươ ế ạ
Lo i khác
Bánh mì, bánh ng t, bánh n
ng, bánh quy và các
lo i bánh khác, có ho c không ch a ca cao; bánh
thánh, v viên nh ng dùng trong ngành d
c, bánh
ả
qu , bánh đa và các s n ph m t ng t ự
. 1 Bread, pastry, cakes, biscuits and other
bakers' wares, whether or not containing
cocoa; communion wafers, empty cachets of a
kind suitable for pharmaceutical use, sealing
wafers, rice paper and similar products.
Crispbread 19051000 Bánh mì giòn KG 40 10 ạ ươ ừ ự 1 19052000 Bánh mì có g ng và lo i t ng t Gingerbread and the like KG 40 10 ọ ế ố 1 Sweet biscuits; waffles and wafers: ứ 2
3 Bánh quy ng t; bánh qu (waffles) và bánh x p
(wafers):
Bánh quy ng t:ọ
Không ch a ca cao Sweet biscuits:
Not containing cocoa KG 190531
19053110 15 10 3 19053120 ứ
Ch a ca cao Containing cocoa KG 15 10 ố KG Waffles and wafers 35 10 ướ ạ ướ 2
1 ng và các lo i bánh n ng toasted bread and similar toasted 19053200
190540 ườ ậ ứ ấ ng, m t ong, tr ng, ch t béo, pho mát ặ 2 ế
Bánh qu và bánh x p
ố
Bánh bít c t, bánh mì n
ự
ươ
ng t
t
:
ư
Ch a thêm đ
ho c trái cây Rusks,
products:
Not containing added sugar, honey, eggs,
fats, cheese or fruit KG 19054010 40 10 40 10 2
1 KG Other
Other: 19054090
190590 ẻ ọ ặ ọ ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác:
Bánh quy không ng t dùng cho tr m c răng ho c
thay răng 2 KG Unsweetened teething biscuits 19059010 20 10 ọ 2 19059020 Bánh quy không ng t khác KG Other unsweetened biscuits 20 10 2 19059030 Bánh ga tô (cakes) KG Cakes 30 10 ộ 2 19059040 Bánh b t nhào KG Pastries 30 10 ạ 2 19059050 KG Flourless bakers’ wares 30 10 ộ
Các lo i bánh không b t
ộ ẩ ả ươ ự dùng trong ng t ượ 2 19059060 ỏ
ẩ
c ph m KG 10 10 ế ả ẩ ự 2 19059070 V viên nh ng và s n ph m t
d
Bánh thánh, bánh qu , bánh đa và các s n ph m
ươ
t ng t Empty cachets and similar products of a kind
suitable for pharmaceutical use
Communion wafers, sealing wafers, rice
paper and similar products KG 30 10 ự ả ẩ ẩ ươ 2 19059080 Các s n ph m th c ph m giòn có h ệ
ng li u khác KG Other crisp savoury food products 20 10 2 19059090 KG Other 20 10 ừ ả ạ ả ặ ả ẩ ạ
Lo i khác
ươ
ng 20
Ch
ẩ
ế
Các ch ph m t rau, qu , qu h ch ho c các s n ph m khác c a cây
Chapter 20
ủPreparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of plants
72/2005/QĐ BNN
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ạ ượ ả ạ ả ế ế
c ch bi n
ươ ng 7, 8 ẩ ự ị ẩ ạ ế
ụ
ng là xúc xích, th t, ph ph m d ng th t sau ộ ộ ậ t, cá ho c đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân ỷ ậ ặ
ạ ộ ậ
ươ
ng ỗ ẩ ả ặ ươ ợ ủ ng (a) Vegetables, fruit or nuts, prepared or
preserved by the processes specified in Chapter
7, 8 or 11;
(b) Food preparations containing more than 20%
by weight of sausage, meat, meat offal, blood,
fish or crustaceans, molluscs or other aquatic
invertebrates, or any combination thereof
(Chapter 16); ộ ả ạ ẩ ế ự ấ ẩ ổ ợ ồ ộ ừ ả
ượ ướ ả ộ
ng ho c các s n ph m t ả ạ
ch bi n d ọ
i ng t ạ
ườ
ạ ng (nhóm 17.04) ho c k o sôcôla (nhóm ỳ ữ ẩ ợ ộ ỉ ộ ươ ng 8) đã đ ẩ
ả ả
ả ớ ả ả
(a) Các lo i rau, qu ho c qu h ch, đ
ặ
ả
ho c b o qu n theo quy trình đã ghi trong Ch
ặ
ho c 11;
ẩ
(b) Các ch ph m th c ph m có trên 20% tính theo
ượ
ị
ọ
tr ng l
ế
ổ ế
gi
t m , ti
ề
m m hay các lo i đ ng v t thu sinh không x
ố
s ng, ho c h n h p c a các s n ph m trên (Ch
16);
ẩ
(c) Các lo i bánh và s n ph m khác thu c nhóm 19.05;
ho cặ
(d) Các ch ph m th c ph m t ng h p đ ng nh t
thu c nhóm 21.04.
ụ
ạ
2. Các nhóm 20.07 và 20.08 không áp d ng cho các lo i
ạ
qu , các lo i qu h nh b c
th ch trái cây, b t nhão t
ự ế ế
ặ
ẩ
đ
ặ ẹ
ẹ ườ
d ng k o đ
18.06).
ừ
ườ
ng
3. Các nhóm 20.01, 20.04 và 20.05, tu theo t ng tr
ươ
ả
ồ
ng 7 hay
h p, ch bao g m nh ng s n ph m thu c Ch
ộ
ị ủ
ừ ộ
ặ
nhóm 11.05 ho c 11.06 (tr b t, b t thô và b t m n c a
ế ế
ượ
các s n ph m đã ghi trong Ch
c ch bi n
hay b o qu n theo các quy trình khác v i quy trình đã
ghi trong Chú gi i 1(a). (c) Bakers’ wares and other products of heading
19.05; or
(d) Homogenised composite food preparations
of heading 21.04.
2. Headings 20.07 and 20.08 do not apply to
fruit jellies, fruit pastes, sugarcoated almonds or
the like in the form of sugar confectionery
(heading 17.04) or chocolate confectionery
(heading 18.06).
3. Headings 20.01, 20.04 and 20.05 cover, as the
case may be, only those products of Chapter 7 or
of heading 11.05 or 11.06 (other than flour, meal
and powder of the products of Chapter 8) which
have been prepared or preserved by processes
other than those referred to in Note 1(a). ừ ở
7% tr ấ
ng ch t khô t ướ
ượ ế
ụ ượ ượ ằ ấ ượ
c x p vào nhóm 20.02.
ủ
quá trình đun n u" có nghĩa là thu đ
ả ấ ệ
c
ử
c b ng cách x
ấ ể
ặ
áp su t không khí ho c gi m áp su t đ làm
ả
ệ ộ ả ẩ ệ ở
t
ộ ẻ ủ
ướ ệ ặ 4. N c ép cà chua có hàm l
lên đ
5. Theo m c đích c a nhóm 20.07, khái ni m "thu đ
ừ
t
lý nhi
tăng đ d o c a m t s n ph m thông qua vi c gi m
ượ
c ho c thông qua bi n pháp khác.
l ng n ụ ệ ạ ượ ư ủ
c ép, ch a lên men và ch a pha r ể ỉ
u" đ ch các ươ 6. Theo m c đích c a nhóm 20.09, khái ni m " các lo i
ư
ướ
n
ộ ượ
ồ
ạ ướ
c ép có n ng đ r
lo i n
u không quá 0,5% tính theo
ả
ể
th tích (xem thêm Chú gi ủ
i (2) c a Ch ng 22). ả Chú gi i phân nhóm. 4. Tomato juice the dry weight content of which
is 7% or more is to be classified in heading
20.02.
5. For the purposes of heading 20.07, the
expression “obtained by cooking” means
obtained by heat treatment at atmospheric
pressure or under reduced pressure to increase
the viscosity of a product through reduction of
water content or other means.
6. For the purposes of heading 20.09, the
expression “juices, unfermented and not
containing added spirit” means juices of an
alcoholic strength by volume (see Note 2 to
Chapter 22) not exceeding 0.5% vol..
Subheading Notes. ụ ỉ ồ ấ ế ừ ị ấ ẩ
ẻ ể ng ế ầ ọ ả ỏ ộ ọ ượ ầ c. Phân nhóm 2005.10 đ ệ
ủ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 2005.10, khái ni m "
ồ
ạ
rau, đã đ ng
rau đ ng nh t" ch các lo i ch ph m t
ặ
ể
ứ
nh t m n, dùng làm th c ăn cho tr em ho c đ ăn
ớ ọ
ượ
ẻ
, trong bao bì v i tr ng l
kiêng, đóng gói đ bán l
ố ớ
ế
ẩ
ị
t nh không quá 250 gam. Đ i v i các ch ph m này
ầ
ữ
không c n quan tâm đ n nh ng thành ph n có tr ng
ặ
ị ể ả
ượ
ng nh cho thêm vào làm gia v , đ b o qu n ho c
l
ế
ể
ẩ
ụ
ứ
đáp ng các m c đích khác. Các ch ph m này có th
ứ
ụ
ể
ỏ ả
ng nh m nh v n rau có th nhìn
ch a m t tr ng l
ượ ế
ấ ượ
th y đ
c x p đ u tiên trong
nhóm 20.05. ệ ụ ồ ẩ ạ ả ế ủ ủ
ấ ị ấ ứ ế
ồ ể ị ặ
trong bao bì v i tr ng
ụ ẩ
ẻ
ớ ọ
ị
ầ ữ ế ầ ả ỏ ộ ọ ượ ể ả ầ c. Phân nhóm 2007.10 đ 2. Theo m c đích c a phân nhóm 2007.10, khái ni m
ỉ
"ch ph m đ ng nh t" ch các lo i ch ph m c a qu ,
ể
đã đ ng nh t m n, dùng làm th c ăn cho tr em ho c đ
ẻ
ăn kiêng, đóng gói đ bán l
ượ
l
ng t nh không quá 250 gam. Khi áp d ng đ nh nghĩa
ọ
này không c n quan tâm đ n nh ng thành ph n có tr ng
ị ể ả
ặ
ượ
ng nh cho thêm vào làm gia v , đ b o qu n ho c
l
ế
ẩ
ể
ụ
ứ
đáp ng các m c đích khác. Các ch ph m này có th
ứ
ụ
ỏ ả
ng nh m nh v n qu có th nhìn
ch a m t tr ng l
ượ ế
ấ ượ
th y đ
c x p đ u tiên trong
nhóm 20.07. ủ ụ ự ế t ệ
ừ ỷ ọ
ế
tr ng k
ị
c bi u th theo khái ằ ế 3. Theo m c đích c a các phân nhóm 2009.12, 2009.21,
ị
2009.31, 2009.41, 2009.61 và 2009.71, khái ni m "giá tr
ộ
ọ
Brix" có nghĩa là đ c tr c ti p đ Brix t
ặ ủ
ể
ạ ượ
ỉ ố
Brix ho c c a ch s khúc x đ
ầ
ầ
ỷ ệ
ệ
ni m t
l
ặ ượ
ệ ộ
ạ ế ở
t đ 20°C ho c đ
x k ,
nhi
ở ộ
ượ
ế
c ti n hành
n u phép đo đ ph n trăm thành ph n sucroza đo b ng khúc
ề
c hi u ch nh v 20°C
t đ khác. ệ
ỉ
ệ ộ
m t nhi ả ả ạ ượ 2001 ế ế ặ ấ ầ
ả ủ
ặ
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
ư ư ộ 1 1. For the purposes of subheading 2005.10, the
expression “homogenised vegetables” means
preparations of vegetables, finely homogenised,
put up for retail sale as infant food or for dietetic
purposes, in containers of a net weight content
not exceeding 250g. For the application of this
definition no account is to be taken of small
quantities of any ingredients which may have
been added to the preparation for seasoning,
preservation or other purposes. These
preparations may contain a small quantity of
visible pieces of vegetables. Subheading
2005.10 takes precedence over all other
2. For the purposes of subheading 2007.10, the
subheadings of heading 20.05.
expression “homogenised preparations” means
preparations of fruit, finely homogenised, put up
for retail sale as infant food or for dietetic
purposes, in containers of a net weight content
not exceeding 250g. For the application of this
definition no account is to be taken of small
quantities of any ingredients which may have
been added to the preparation for seasoning,
preservation or other purposes. These
preparations may contain a small quantity of
visible pieces of fruit. Subheading 2007.10 takes
precedence over all other subheading of heading
3. For the purposes of subheadings 2009.12,
20.07.
2009.21, 2009.31, 2009.41, 2009.61 and
2009.71, the expression “Brix value” means the
direct reading of degrees Brix obtained from a
Brix hydrometer or of refractive index expressed
in terms of percentage sucrose content obtained
from a refractometer, at a temperature of 20°C
or corrected for 20°C if the reading is made at a
different temperature.
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts
of plants, prepared or preserved by vinegar
or acetic acid.
Cucumbers and gherkins Rau, qu , qu h ch và các ph n ăn đ
c khác c a
ằ
ả
cây, đã ch bi n ho c b o qu n b ng gi m ho c
axít axetic.
ộ
D a chu t và d a chu t ri 20011000 KG 40 10 1 200190 ạ
Lo i khác: Other:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2 20019010 Hành tây KG Onions 35 10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2 KG Other 35 10 ằ 20019090
2002 ế ế
ả ừ ạ ả ả
ặ
ế 1 200210 ạ
Lo i khác
ặ ả
Cà chua đã ch bi n ho c b o qu n b ng cách khác
ấ
ằ
tr lo i b o qu n b ng gi m ho c axít axetic.
ặ ạ
ả
Cà chua, nguyên qu ho c d ng mi ng: Tomatoes prepared or preserved otherwise
than by vinegar or acetic acid.
Tomatoes, whole or in pieces:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ừ ấ ằ ặ ơ 2 KG ấ
N u chín b ng cách khác tr h p b ng h i ho c
ộ ằ
lu c b ng n ằ
ướ
c Cooked otherwise than by steaming or
boiling in water 20021010 30 10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
KG 30 10 2
1 Other
Other: 20021090
200290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ạ ộ 2 KG Tomato paste 20029010 ệ
B t cà chua d ng s t 20 10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ộ 2 KG Tomato powder 20029020 B t cà chua 20 10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
72/2005/QĐ BNN
2 KG Other 20 10 ấ ả ằ 20029090
2003 ặ ả
ặ ụ
ừ ả ả ấ
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
ấ ộ 1 20031000 ạ
Lo i khác
ế ế
ấ
N m và n m c c, đã ch bi n ho c b o qu n b ng
ằ
cách khác tr b o qu n b ng gi m ho c axít axetic.
N m thu c chi Agaricus KG 40 10 Mushrooms and
truffles, prepared or
preserved otherwise than by vinegar or acetic
Mushrooms of the genus Agaricus
acid. 1 Other: 200390 ạ
Lo i khác:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ấ ạ 2 KG Truffles 20039010 ủ
ụ
N m c c (d ng c ) 40 10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
72/2005/QĐ BNN
2 KG Other 40 10 ả ả ằ 20039090
2004 ế ế
ằ
ả ặ
ấ ừ ả ặ ừ ộ ạ ả
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
1 20041000 ạ
Lo i khác
Rau khác, đã ch bi n ho c b o qu n b ng cách
khác tr b o qu n b ng gi m ho c axít axetic, đã
ẩ
đông l nh, tr các s n ph m thu c nhóm 20.06.
Khoai tây Other vegetables prepared or preserved
otherwise than by vinegar or acetic acid,
frozen, other than products of heading 20.06.
Potatoes KG 12 10 ạ ỗ ợ 1 200490 Rau khác và h n h p các lo i rau: Other vegetables and mixtures of vegetables:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
ự ẻ 2 20049010 ẩ
Th c ph m cho tr em KG For infant use 40 10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
2 KG Other 40 10 ặ ả ằ 20049090
2005 ế ế
ả ừ ả ả
ặ ằ ấ ừ ộ ả ẩ 1 200510 Other vegetables prepared or preserved
otherwise than by vinegar or acetic acid, not
frozen, other than products of heading 20.06.
Homogenised vegetables: ạ
Lo i khác
Rau khác, đã ch bi n ho c b o qu n b ng cách
khác tr b o qu n b ng gi m ho c axít axetic,
ạ
không đông l nh, tr các s n ph m thu c nhóm
ấ
ồ
Rau đ ng nh t:
20.06.
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
2 20051010 ộ
Đóng h p kín khí KG In airtight containers 40 10
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
KG Other 40 10 2
1 20051090
200520 ạ
Lo i khác
Khoai tây: Potatoes: 2 Khoai tây chiên: Chips and sticks:
72/2005/QĐ BNN
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
ộ 18 10 3 20052011 Đóng h p kín khí KG In airtight containers
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
18 10 3 20052019 ạ
Lo i khác KG Other 2 ạ
Lo i khác: Other:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
ộ 35 10 3 20052091 Đóng h p kín khí KG In airtight containers
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
35 10 3 20052099 ạ
Lo i khác KG Other
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
ậ 35 10 1 20054000 Đ u Hà lan (Pisum sativum) KG Peas (Pisum sativum) ạ ậ 1 Đ u h t (Vigna spp., Phaseolus spp.): Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
35 10 2 20055100 Đã bóc vỏ KG Beans, shelled Other:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
35 10 2
3 200559
20055910 ạ
Lo i khác:
ộ
Đóng h p kín khí KG In airtight containers
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
35 10 3 20055990 ạ
Lo i khác KG Other
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
30 10 1 20056000 Măng tây Asparagus KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
25 10 1 20057000 Ô liu Olives KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
ọ 40 10 1 KG 20058000 Ngô ng t (Zea mays var. saccharata) Sweet corn (Zea mays var. saccharata) ạ ợ ỗ 1 Rau khác và h n h p các lo i rau: Other vegetables and mixtures of vegetables:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
72/2005/QĐ BNN
32 10 2 20059100 Măng tre KG Bamboo shoots Other:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
32 10 2
3 200599
20059910 ạ
Lo i khác:
ộ
Đóng h p kín khí KG In airtight containers
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
32 10 3 20059990 ạ
Lo i khác KG Other
ể
ị
72/2005/QĐ BNN
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
72/2005/QĐ BNN
ầ 35 10 KG 20060000 ỏ
ằ ả
ườ ả ạ
ả
ả
ượ ả
c b o qu n b ng đ ủ
ẩ
ng). 2007 ộ ặ
ặ ọ ấ
ồ ẩ 35 10 1 20071000 Rau, qu , qu h ch, v qu và các ph n khác c a
ạ
ng (d ng khô có t m
cây, đ
ặ ọ ườ
ướ ườ
ườ
c đ
ng ho c b c đ
ng, ngâm trong n
đ
ứ ừ ả
ạ
ứ
ộ
M t, th ch trái cây, m t t
qu thu c chi cam quýt,
ộ
ề
ả ạ
ả
ừ
qu ho c qu h ch, thu
b t nghi n và b t nhão t
ư
ấ
ượ ừ
quá trình đun n u, đã ho c ch a pha thêm
c t
đ
ườ
ng hay ch t làm ng t khác.
đ
ế
ấ
Ch ph m đ ng nh t Vegetables, fruit, nuts, fruitpeel and other
parts of plants, preserved by sugar (drained,
glace or crystallised).
Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut
puree and fruit or nut pastes, obtained by
cooking, whether or not containing added
sugar or other sweetening matter.
Homogenised preparations KG 1 Other: ạ
Lo i khác: ừ ả 35 10 2 20079100 ộ
T qu thu c chi cam quýt KG Citrus fruit
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
ừ ả ừ ộ ứ ặ qu tr b t nhão xoài, d a ho c dâu tây KG 40 10 2
3 200799
20079910 ạ
Lo i khác:
ộ
B t nhão t Other:
Fruit pastes other than of mangoes,
pineapples or strawberries 40 10 3 KG Other 20079990 ạ
Lo i khác ả ả ạ ượ ủ 2008 ặ ằ ả ọ ấ ở ơ ế ặ ầ
Qu , qu h ch và các ph n khác ăn đ
c c a cây,
ả
ế ế
đã ch bi n ho c b o qu n b ng cách khác, đã
ặ
ườ
ư
ho c ch a pha thêm đ
ng hay ch t làm ng t khác
ư ượ
ặ ượ
n i khác.
c chi ti t ho c ghi
ho c r u, ch a đ ả ạ ư ặ ạ ạ ộ ớ 1 Qu h ch, l c và h t khác, đã ho c ch a pha tr n v i
nhau: Fruit, nuts and other edible parts of plants,
otherwise prepared or preserved, whether or
not containing added
sugar or other
sweetening matter or spirit, not elsewhere
specified or included.
Nuts, groundnuts and other seeds, whether or
not mixed together: Groundnuts:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
30 10 2
3 200811
20081110 L c:ạ
ạ
L c rang KG Roasted
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
18 10 3 20081120 B l cơ ạ KG Peanut butter
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
20 10 3 20081190 ạ
Lo i khác KG Other ể ả ỗ ợ Other, including mixtures:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
ề 35 10 2
3 200819
20081910 ạ
Lo i khác, k c h n h p:
ạ
H t đi u KG Cashew nuts
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
18 10 3 20081990 ạ
Lo i khác KG Other
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
40 10 1 20082000 D aứ KG Pineapples ả ộ 1 200830 Qu thu c chi cam quýt: Citrus fruit:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ườ ặ ặ ấ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 40 10 2 20083010 Đã pha thêm đ
uượ
r Containing added sugar or other sweetening
matter or spirit KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
40 10 2
1 20083090
200840 ạ
Lo i khác
Lê: KG Other
Pears:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ườ ặ ặ ấ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c Đã pha thêm đ
uượ
r Containing added sugar or other sweetening
matter or spirit 35 10 2 20084010 KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
35 10 KG Other 2
1 20084090
200850 ạ
Lo i khác
M :ơ Apricots:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ườ ặ ấ ặ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 40 10 2 20085010 Đã pha thêm đ
uượ
r Containing added sugar or other sweetening
matter or spirit KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
40 10 KG Other 2
1 20085090
200860 ạ
Lo i khác
Anh đào (Cherries): Cherries:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ườ ặ ặ ấ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 40 10 2 20086010 Đã pha thêm đ
uượ
r Containing added sugar or other sweetening
matter or spirit KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
40 10 KG Other ả 2
1 20086090
200870 ạ
Lo i khác
ể ả
Đào, k c qu xuân đào: Peaches, including nectarines:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ườ ặ ấ ặ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 35 10 2 20087010 Đã pha thêm đ
uượ
r Containing added sugar or other sweetening
matter or spirit KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
35 10 KG Other 2
1 20087090
200880 ạ
Lo i khác
Dâu tây: Strawberries:
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
ườ ặ ấ ặ ọ ng ho c ch t làm ng t khác ho c 35 10 2 20088010 Đã pha thêm đ
uượ
r Containing added sugar or other sweetening
matter or spirit KG
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
35 10 20088090 KG Other ể ả ạ ừ ạ ợ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
ỗ
ạ
Lo i khác, k c d ng h n h p tr lo i thu c phân
nhóm 2008.19: Other, including mixtures other than those of
subheading 2008.19: 40 10 2 20089100 KG ệ ấ t qu t (Vaccinium macrocarpon, 30 10 2 20089300 Lõi cây cọ
ả
Qu nam vi
Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitisidaea) KG Palm hearts
Cranberries (Vaccinium macrocarpon,
Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitisidaea) ợ ỗ ạ ừ ượ ủ 30 10 2
3 200897
20089710 c khác c a KG ặ ả ồ
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
ườ ọ 30 10 3 20089720 ầ
ả ạ
ấ
ng ho c ch t làm ng t KG Mixtures:
Of stems, roots and other edible parts of
plants, not including fruits or nuts
Other, containing added sugar or other
sweetening matter or spirit
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
30 10 3 20089790 D ng h n h p:
ễ
T thân cây, r cây và các ph n ăn đ
cây, không bao g m qu ho c qu h ch
ặ
ạ
Lo i khác, đã pha thêm đ
ặ ượ
u
khác ho c r
ạ
Lo i khác KG Other Other: 40 10 2
3 200899
20089910 ạ
Lo i khác:
ả ả
Qu v i KG Lychees 40 10 3 20089920 ả
Qu nhãn KG Longans ừ ượ ủ 40 10 3 20089930 c khác c a KG ồ ả
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
ườ ọ 30 10 3 20089940 ầ
ả ạ
ấ
ng ho c ch t làm ng t KG Of stems, roots and other edible parts of
plants, not including fruits or nuts
Other, containing added sugar or other
sweetening matter or spirit
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;VSATTP;
818/QĐBYT
GPNKTĐ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
30 10 3 20089990 ễ
T thân cây, r cây và các ph n ăn đ
ặ
cây, không bao g m qu ho c qu h ch
ặ
ạ
lo i khác, đã pha thêm đ
ặ ượ
u
khác ho c r
ạ
Lo i khác KG Other ạ ướ 2009 ướ
c
u, đã ườ ư ọ ặ ấ Các lo i n
ư
rau ép, ch a lên men và ch a pha thêm r
ho c ch a pha thêm đ ể ả
c ép trái cây (k c hèm nho) và n
ượ
ư
ng ch t làm ng t khác. ướ 1 N c cam ép: Fruit juices (including grape must) and
vegetable
juices, unfermented and not
containing added spirit, whether or not
containing added sugar other sweetening
Orange juice:
matter. VSATTP; 20 10 2 20091100 Đông l nhạ Frozen KG VSATTP; ạ 30 10 2 20091200 ớ ị
Không đông l nh, v i tr giá Brix không quá 20 Not frozen, of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 30 10 20091900 KG ể ả ướ ả ưở 2
1 ạ
Lo i khác
ướ ưở
N c b i ép (k c n c qu b i chùm): Other
Grapefruit (including pomelo) juice: VSATTP; ớ ị 35 10 2 20092100 V i tr giá Brix không quá 20 Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 35 10 20092900 KG ừ ộ ả ạ 2
1 ạ
Lo i khác
ướ
N c ép t ộ
m t lo i qu thu c chi cam quýt khác: Other
Juice of any other single citrus fruit: VSATTP; ớ ị 35 10 2 20093100 V i tr giá Brix không quá 20 Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 35 10 20093900 KG 2
1 ạ
Lo i khác
ướ ứ
N c d a ép: Other
Pineapple juice: VSATTP; ớ ị 35 10 2 20094100 V i tr giá Brix không quá 20 Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 35
35 10
10 2
1 20094900
20095000 ạ
Lo i khác
ướ
N c cà chua ép KG
KG Other
Tomato juice VSATTP; ể ả ướ 1 N c nho ép (k c hèm nho): Grape juice (including grape must): VSATTP; ớ ị Of a Brix value not exceeding 30 35 10 2 20096100 V i tr giá Brix không quá 30 KG VSATTP; 30 10 20096900 KG 2
1 ạ
Lo i khác
ướ
N c táo ép: Other
Apple juice: VSATTP; ớ ị 30 10 2 20097100 V i tr giá Brix không quá 20 Of a Brix value not exceeding 20 KG VSATTP; 25 10 20097900 KG ừ ộ ặ ả ạ 2
1 ạ
Lo i khác
ướ
N c ép t m t lo i qu ho c rau khác: ệ ấ t qu t (Vaccinium macrocarpon, Other
Juice of any other single fruit or vegetable:
Cranberry (Vaccinium macrocarpon,
Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitisidaea)
juice: 25 10 2
3 200981
20098110 ả
Qu nam vi
Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitisidaea):
Dùng cho tr emẻ KG For infant use VSATTP; 25 10 3 20098190 ạ
Lo i khác KG Other VSATTP; ừ ả ồ 25 10 2
3 qu phúc b n đen 200989
20098910 ạ
Lo i khác:
ướ
N c ép t Other:
Blackcurrant juice KG VSATTP; 3 ạ
Lo i khác: Other: 25 10 4 20098991 Dùng cho tr emẻ KG For infant use VSATTP; ạ 25 10 4 20098999 Lo i khác KG Other VSATTP; ướ ợ ỗ 1 200990 N c ép h n h p: Mixtures of juices: VSATTP; 25 10 2 20099010 Dùng cho tr emẻ KG For infant use VSATTP; 25 10 2 20099090 KG Other
ng 21
ẩ
Chapter 21
Miscellaneous edible preparations
ượ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ế
Các ch ph m ăn đ c khác Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ạ ộ ỗ ợ
(a) Các lo i rau h n h p thu c nhóm 07.12; (a) Mixed vegetables of heading 07.12; ấ ứ ế ỷ b t k (nhóm 09.01);
ệ ươ (b) Các ch t thay th cà phê rang có ch a cà phê theo t
ệ ấ ỳ
l
(c) Chè đã pha h ng li u (nhóm 09.02); (b) Roasted coffee substitutes containing coffee
in any proportion (heading 09.01);
(c) Flavoured tea (heading 09.02); ị ộ ả ặ ẩ ẩ ế
09.04 đ n 09.10;
ế ừ ả ẩ ự
ặ ủ ụ ẩ ạ ậ ậ ộ ỷ ươ
ươ ặ ỗ ẩ ả (d) Các gia v ho c các s n ph m khác thu c các nhóm
ừ
t
ẩ
(e) Các ch ph m th c ph m, tr các s n ph m ghi
trong nhóm 21.03 ho c 21.04, có ch a trên 20% tính
ượ
ọ
theo tr ng l
ổ ế
ế
t m , ti
sau gi
ậ
ề
thân m m hay đ ng v t thu sinh không x
khác, ho c h n h p các s n ph m trên (Ch ứ
ị
ị
ng c a xúc xích, th t, ph ph m d ng th t
ộ
t, cá hay đ ng v t giáp xác, đ ng v t
ộ
ố
ng s ng
ợ
ng 16); (d) Spices or other products of headings 09.04 to
09.10;
(e) Food preparations, other than the products
described in heading 21.03 or 21.04, containing
more than 20 % by weight of sausage, meat,
meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs
or other aquatic invertebrates, or any
combination thereof (Chapter 16); ượ ư ượ ẩ ả c đóng gói nh d c ph m hay các s n ẩ ộ ộ (f) Men đ
ặ
ph m khác thu c nhóm 30.03 hay 30.04; ho c
ế
(g) Enzim đã pha ch thu c nhóm 35.07. (f) Yeast put up as a medicament or other
products of heading 30.03 or 30.04; or
(g) Prepared enzymes of heading 35.07. ấ ế
các ch t thay th ghi trong Chú
ượ ế ả 2. Các chi
gi ấ ừ
ế
t xu t t
i 1(b) trên đây đ c x p vào nhóm 21.01. 2. Extracts of the substitutes referred to in Note
1 (b) above are to be classified in heading 21.01.
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ
X
X
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
818/QĐBYT
GPNKTĐ
X
ệ ụ ẩ ự ủ
ổ ị ồ ẩ ấ ế ồ
ư ị ấ
ợ
ơ ả ặ ả ớ ọ ượ c đóng gói v i tr ng l ng ẻ
ụ ặ ị ọ
ả ế
ể ế ể ẩ ộ
ượ ủ
c c a ế
3. Theo m c đích c a nhóm 21.04, khái ni m "ch
ồ
ẩ
ợ
ph m th c ph m t ng h p đ ng nh t" có nghĩa là các
ộ ỗ
ạ
lo i ch ph m bao g m m t h n h p đ ng nh t m n
ề
ầ
ủ
c a hai hay nhi u thành ph n c b n nh th t, cá, rau,
ượ
ả ạ
qu ho c qu h ch, đ
ể
ẻ
ứ
ị
t nh không quá 250g đ bán l
, dùng làm th c ăn cho tr
ứ
em ho c ăn kiêng. Khi ng d ng đ nh nghĩa này, không
ượ
ầ
ỏ
ữ
ầ
c n quan tâm đ n thành ph n nh ng tr ng l
ng nh
ặ
ị ể ả
cho thêm vào đ làm gia v , đ b o qu n ho c cho các
ể ứ
ẩ
ụ
m c đích khác. Các ch ph m này có th ch a m t
ỏ ữ
ấ
ụ
ượ
l
ng nh nh ng m u v n có th nhìn th y đ
ầ
thành ph n nói trên. ấ ấ ấ ế 2101 ẩ ả ặ ừ
ẩ
ặ ế ấ ế ấ ặ ủ
ấ ế ấ ấ 1 ơ ả ừ ế ầ
ấ ẩ
ấ ế ặ ặ ế
ấ
ấ
t xu t, tinh ch t và ch t cô đ c c a chúng.
ặ ừ
cà
t xu t, tinh ch t và các ch t cô đ c t
ấ
các ch t
ặ
t xu t, tinh ch t ho c các ch t cô đ c này ho c có ấ
ầ ế ặ ấ 3. For the purposes of heading 21.04, the
expression “homogenised composite food
preparations” means preparations consisting of a
finely homogenised mixture of two or more
basic ingredients such as meat, fish, vegetables,
fruit or nuts, put up for retail sale as infant food
or for dietetic purposes, in containers of a net
weight content not exceeding 250 g. For the
application of this definition, no account is to be
taken of small quantities of any ingredients
which may be added to the mixture for
seasoning, preservation or other purposes. Such
preparations may contain a small quantity of
visible pieces of ingredients.
Extracts, essences and concentrates, of coffee,
tea or maté, and preparations with a basis of
these products or with a basis of coffee, tea or
maté; roasted chicory and other roasted
coffee substitutes, and extracts, essences and
concentrates thereof.
Extracts, essences and concentrates of coffee,
and preparations with a basis of these extracts,
essences or concentrates or with a basis of
coffee:
Extracts, essences and concentrates: 40 10 210111
21011110 ấ
Ch t chi
cà phê,
t xu t, tinh ch t và ch t cô đ c, t
ặ
ế
chè ho c chè Paragoay, và các ch ph m có thành
ơ ả ừ
ầ
ph n c b n t
các s n ph m này ho c có thành
ầ ơ ả ừ
cà phê, chè, chè Paragoay; rau di p
ph n c b n t
xoăn rang và các ch t thay th cà phê rang khác, và
các chi
ấ
Ch t chi
phê, và các ch ph m có thành ph n c b n t
chi
ơ ả
thành ph n c b n là cà phê:
ấ
ấ
ấ
t xu t, tinh ch t và các ch t cô đ c:
Ch t chi
Cà phê tan KG Instant coffee 2
3 40 10 21011190 ạ
Lo i khác KG Other 3 GPNKTĐ; ầ ẩ ế ặ ấ ế ơ ả ừ
ấ ặ ấ
các ch t
t xu t, tinh ch t ho c các ch t cô đ c ho c có ấ
ầ ầ ỗ ợ ơ ả ừ 40 10 210112
21011210 cà KG 2
3 ộ
ấ Preparations with a basis of extracts, essences
or concentrates or with a basis of coffee:
Mixtures in paste form with a basis of
ground roasted coffee, containing vegetable fats 40 10 21011290 Các ch ph m có thành ph n c b n t
ặ
chi
ơ ả
thành ph n c b n là cà phê:
ạ
H n h p d ng b t nhão có thành ph n c b n t
ự ậ
ứ
phê rang, có ch a ch t béo th c v t
ạ
Lo i khác KG Other 3 GPNKTĐ; ấ ấ ặ ấ ế 210120 1 ẩ ừ
t xu t, tinh ch t và các ch t cô đ c, t
ầ
ế
ấ ấ ấ các ch t chi
ặ ầ Extracts, essences and concentrates, of tea or
maté, and preparations with a basis of these
extracts, essences or concentrates or with a basis
of tea or maté: ợ ủ ữ ộ ế ẩ 40 10 21012010 ấ
chè
Ch t chi
ặ
ơ
ho c chè Paragoay, và các ch ph m có thành ph n c
ấ
ặ
ế
ả ừ
b n t
t xu t, tinh ch t ho c các ch t cô
ặ
ơ ả ừ
ặ
đ c này ho c có thành ph n c b n t
chè ho c chè
Paragoay:
ể ả ỗ
Các ch ph m chè k c h n h p c a chè, s a b t
và đ ngườ Tea preparations consisting of a mixture of
tea, milk powder and sugar KG 2 GPNKTĐ; ế 40
40 10
10 21012090
21013000 KG
KG 2
1 GPNKTĐ; ấ
ấ ấ ấ t xu t, tinh ch t và các ch t cô đ c t essences extracts, and ấ
ẩ ả ạ
Lo i khác
ế
Rau di p xoăn rang và các ch t thay th cà phê rang
ặ ừ
ế
khác, và ch t chi
các s n ph m trên Other
Roasted chicory and other roasted coffee
substitutes,
and
concentrates thereof ừ 2102 ạ ắ ơ
ồ ộ ở 10 10 21021000 ố
ặ ỳ
Men (s ng ho c
); các vi sinh đ n bào khác, ng ng
ạ ộ
ư
ho t đ ng (nh ng không bao g m các lo i v c xin
ế
ộ
thu c nhóm 30.02); b t n đã pha ch .
Men s ngố KG 1 Yeasts (active or inactive); other singlecell
microorganisms, dead (but not including
vaccines of heading 30.02); prepared baking
Active yeasts
powders. ỳ ạ ộ ừ ơ 5 10 21022000 Men ; các vi sinh đ n bào khác, ng ng ho t đ ng KG 1 ộ ở ế 5 10 21023000 B t n đã pha ch Inactive yeasts; other singlecell micro
organisms, dead
Prepared baking powders KG 1 ế 2103 ộ ị ướ ố
ộ
ế ế ạ ạ ẩ
ợ
ỗ
t đã ch bi n. 32 10 21031000 ướ ố
ị
ồ
N c x t và các ch ph m làm n
c x t; đ gia v
ợ
ỗ
h n h p và b t canh h n h p; b t m n và b t thô
ừ ạ
h t mù t
t
ướ ố ậ ươ
N c x t đ u t ộ
t và mù t
ng Sauces and preparations therefor; mixed
condiments and mixed seasonings; mustard
flour and meal and prepared mustard.
Soya sauce KG 1 ướ ố 35 10 KG 21032000 Ketchup cà chua và n c x t cà chua khác Tomato ketchup and other tomato sauces 1 GPNKTĐ; ộ ộ ị ừ ạ ạ ạ ế ế 35 10 KG 21033000 B t m n và b t thô t h t mù t t và mù t t đã ch bi n Mustard flour and meal and prepared mustard 1 GPNKTĐ; 210390 ạ
Lo i khác: Other: 1 ươ ớ 30 10 21039010 T ng t KG Chili sauce 2 GPNKTĐ; 32 10 21039030 KG Fish sauce 2 ắ
ị ỗ ể ả ộ ợ ỗ ợ GPNKTĐ; 30 10 21039040 ướ
N c m m
ộ
Gia v h n h p khác và b t canh h n h p, k c b t
tôm (belachan) Other mixed condiments and mixed
seasonings, including belachan (blachan) KG 2 GPNKTĐ; 20 10 KG Other 2 ể ướ 21039090
2104 c ấ ế
ẩ
ế ướ ể ướ 210410 ẩ
c xuýt và ch ph m đ làm súp và n
ồ
ẩ
ẩ
c xuýt và ch ph m đ làm súp và n c Soups and broths and preparations therefor;
homogenised composite food preparations.
Soups and broths and preparations therefor: 1 ị ạ
Lo i khác
ướ
Súp và n
ự
ế
xuýt; ch ph m th c ph m đ ng nh t.
Súp và n
xuýt:
ứ
Ch a th t: Containing meat: 2 40 10 21041011 Dùng cho tr emẻ KG For infant use 3 40 10 21041019 ạ
Lo i khác KG Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 40 10 21041091 Dùng cho tr emẻ KG For infant use 3 40 10 21041099 ạ
Lo i khác KG Other 3 ự ế ẩ ẩ ấ ồ 210420 Ch ph m th c ph m đ ng nh t: Homogenised composite food preparations: 1 ị ứ
Ch a th t: Containing meat: 2 40 10 21042011 Dùng cho tr emẻ KG For infant use 3 40 10 21042019 ạ
Lo i khác KG Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 40 10 21042091 Dùng cho tr emẻ KG For infant use 3 40 10 21042099 ạ
Lo i khác KG Other 3 ẩ ạ ự 20 10 GPNKTĐ; 21050000 ượ ươ
c t ng t khác, có KG ặ ự ư ượ ặ 2106 ế
c chi ti t ho c ế
ở ơ n i khác. ượ ấ ặ ắ 5 10 21061000 ả
Kem l nh và s n ph m ăn đ
ứ
ho c không ch a ca cao.
ẩ
ẩ
Các ch ph m th c ph m ch a đ
ghi
Protein cô đ c và ch t protein đ c làm r n KG textured protein 1 210690 ạ
Lo i khác: Ice cream and other edible ice, whether or not
containing cocoa.
Food preparations not elsewhere specified or
included.
Protein concentrates and
substances
Other: 1 GPNKTĐ; ậ ụ 25 10 21069010 ậ
Phù trúc (váng đ u khô) và đ u ph KG Dried bean curd and bean curd sticks 2 ặ ươ ệ 20 10 21069020 Xirô đã pha màu ho c h ng li u KG Flavoured or coloured syrups 2 GPNKTĐ; 20 10 21069030 KG Nondairy creamer ế ấ ự Kem không s aữ
ấ
Ch t chi t n m men t phân: Autolysed yeast extracts: 2
2 15 10 21069041 ộ
ạ
D ng b t KG In powder form 3 15 10 21069049 ạ
Lo i khác KG Other 3 ồ ế ượ ử ụ ể
c s d ng đ 2 ế ế ệ 15 10 ứ
ấ ồ ố
ể
c s d ng làm nguyên li u thô đ 21069051 KG 3 ượ ử ụ
ợ
ặ ổ ớ ướ ặ ổ ả ơ 15 10 c 21069052 KG 3 Nonalcoholic preparations of a kind used for
the making or for the manufacture of beverages:
Preparations of a kind used as raw material
for the manufacture of composite concentrates
Composite concentrates for simple dilution
with water to make beverages ừ 15 10 ẩ
Các ch ph m không ch a c n đ
ặ ả
ch bi n ho c s n xu t đ u ng:
ẩ
ế
Ch ph m đ
ấ
ấ
ả
s n xu t ch t cô đ c t ng h p
ể
ợ
ấ
Ch t cô đ c t ng h p đ pha đ n gi n v i n
ồ ố
làm đ u ng
ẩ
ả
S n ph m t sâm 21069053 KG Ginseng based products 3 15 10 21069059 ạ
Lo i khác KG Other 3 ồ ẩ ể ượ ử ụ ế
c s d ng đ ch 2 ế ệ ể
c s d ng làm nguyên li u thô đ 3 ồ ạ ể ả ấ ồ ố 20 10 KG 21069061 4 ồ ạ ể ả ạ ử ụ ấ ồ ố 20 10 KG 21069062 4 ấ ặ ổ ể ả ợ ơ ớ 3 ướ c làm đ u ng: ồ ố
ạ ử ụ ấ ồ ố ể ả ạ ồ 20 10 KG 21069064 4 ấ ồ ố ạ ử ụ ể ả ạ ồ 20 10 KG 21069065 4 ấ ồ ố ử ụ ạ ồ 15 10 KG 21069066 3 ạ ỏ ấ ồ ố ử ụ ạ ồ 15 10 KG 21069067 3 ạ Alcoholic preparations of a kind used for the
making or for the manufacture of beverages:
Preparations of a kind used as raw material
for the manufacture of composite concentrates:
Of a kind used for the manufacture of
alcoholic beverages, in liquid form
Of a kind used for the manufacture of
alcoholic beverages, in other forms
Composite concentrates for simple dilution
with water to make beverages:
Of a kind used for the manufacture of
alcoholic beverages, in liquid form
Of a kind used for the manufacture of
alcoholic beverages, in other forms
Other, of kind used for the manufacture of
alcoholic beverages, in liquid form
Other, of kind used for the manufacture of
alcoholic beverages, in other forms 15 10 ứ
ế
Các ch ph m có ch a c n đ
ặ ả
ấ ồ ố
bi n ho c s n xu t đ u ng:
ượ ử ụ
ẩ
ế
Ch ph m đ
ợ
ặ ổ
ấ
ấ
ả
s n xu t ch t cô đ c t ng h p:
ạ ử ụ
Lo i s d ng đ s n xu t đ u ng có c n, d ng
l ngỏ
Lo i s d ng đ s n xu t đ u ng có c n, d ng
khác
Ch t cô đ c t ng h p dùng đ pha đ n gi n v i
n
Lo i s d ng đ s n xu t đ u ng có c n, d ng
l ngỏ
Lo i s d ng đ s n xu t đ u ng có c n, d ng
khác
ể ả
Lo i khác, s d ng đ s n xu t đ u ng có c n,
d ng l ng
ể ả
Lo i khác, s d ng đ s n xu t đ u ng có c n,
d ng khác
ạ
Lo i khác 21069069 KG Other 3 VSATTP; ự ổ 15 10 21069070 ẩ
Th c ph m b sung KG Food supplements 2 ợ ượ ể ổ ự ẩ 15 10 21069080 ng đ b sung vào th c ph m KG Fortificant premixes ỗ
H n h p vi l
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ợ ự ẩ 15 10 21069091 KG 3 GPNKTĐ; ấ ớ
ưỡ ặ
ế ế ủ
ị ỗ
ấ
ẩ ự H n h p khác c a hoá ch t v i th c ph m ho c
ể
các ch t khác có giá tr dinh d
ng, dùng đ ch bi n
th c ph m Other mixtures of chemicals with foodstuffs
or other substances with nutritive value, of a
kind used for food processing ẩ ừ 15 10 21069092 ế
Ch ph m t sâm KG Ginseng based preparations 3 GPNKTĐ; ự ế ẻ ế ẩ ẩ 15 10 21069093 Ch ph m th c ph m dùng cho tr em thi u lactaza KG 3 Food preparations for lactase deficient
infants ự ế ẻ ẩ ẩ 15 10 21069094 Các ch ph m th c ph m khác dùng cho tr em KG Other food preparations for infant use 3 GPNKTĐ; 15 10 21069095 Seri kaya KG Seri kaya 3 VSATTP; ả ẩ ưỡ ế 10 10 21069096 S n ph m dinh d ng y t khác KG Other medical foods 3 ế ẩ ươ 5 10 21069098 Các ch ph m h ệ
ng li u khác KG Other flavouring preparations 3 15 10 21069099 ạ
Lo i khác KG Other 3 GPNKTĐ;
ng 22
ượ
ồ ố ấ
ươ
Ch
Đ u ng, r
Chapter 22
Beverages, spirits and vinegar
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
u và gi m Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ả ẩ ng này (tr các s n ph m ừ
ụ ủ
ượ ươ
ế ế
ể ườ ẩ
ấ
c ch bi n cho m c đích n u
ở
ồ ố
ợ
ng ng và không phù h p đ làm đ u ng (th ả
(a) Các s n ph m c a Ch
ủ
c a nhóm 22.09) đ
ướ
n
nhóm 21.03); (a) Products of this Chapter (other than those of
heading 22.09) prepared for culinary purposes
and thereby rendered unsuitable for consumption
as beverages (generally heading 21.03); ướ ể (b) N c bi n (nhóm 25.01); (b) Sea water (heading 25.01); ạ ướ c kh đ d n hay các lo i n c ử ộ ự ử ộ ẫ
(nhóm 28.53);
ộ ặ ướ
ế ươ
ng t
t t
ặ
ậ
ng (nhóm 29.15); ượ
ẩ ộ ướ ấ
(c) N c c t ho c n
kh đ tinh khi
ồ
(d) Axít axetic đ m đ c có n ng đ axetic trên 10% tính
ọ
theo tr ng l
ượ
ặ
(e) D c ph m thu c nhóm 30.03 hay 30.04; ho c (c) Distilled or conductivity water or water of
similar purity (heading 28.53);
(d) Acetic acid of a concentration exceeding 10
% by weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or ệ ặ ẩ ướ ẩ ế
c hoa ho c ch ph m v sinh (f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33). ươ ươ ng này và các Ch
ẽ ượ
ể ị ươ
c xác đ nh ng 20 và
ở ồ
ệ ộ ế
(f) Các ch ph m n
ng 33).
(Ch
ủ
ụ
2. Theo m c đích c a Ch
21, "n ng đ c n tính theo th tích" s đ
nhi ủ ồ ố
ồ ộ ồ
t đ 20o C.
ụ
ứ ồ ệ
ạ ồ ố
ể
ợ ừ ế ồ ố
22.03 đ n c x p vào các nhóm thích h p t
ặ 3. Theo m c đích c a nhóm 22.02, khái ni m "đ u ng
không ch a c n" có nghĩa là các lo i đ u ng có n ng
ộ ồ
đ c n không quá 0,5% tính theo th tích. Đ u ng có
ế
ồ ượ
c n đ
22.06 ho c nhóm 22.08. ả Chú gi i phân nhóm. 2. For the purposes of this Chapter and of
Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by
volume” shall be determined at a temperature of
20 °C.
3. For the purposes of heading 22.02, the term
“nonalcoholic beverages” means beverages of
an alcoholic strength by volume not exceeding
0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in
headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as
appropriate.
Subheading Note. ụ ượ ạ ượ ủ
ẹ ệ ộ ứ u vang có ga nh " là lo i r
t đ 20oC trong thùng kín, có m c áp su t v ệ
ả ở
ả
u khi b o qu n
ấ ượ ừ
t t 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2204.10, khái ni m
"r
nhi
3 bars. ự ạ 2201 ướ ấ ể ả ướ
c khoáng t
ư
c có ga, ch a pha thêm đ
ướ
ươ ặ
nhiên ho c nhân t o
ặ
ng ho c ch t làm
ế ướ
N c, k c n
và n
ọ
ng t khác hay h ệ
ng li u; n ườ
c đá và tuy t. ướ ướ 22011000 N c khoáng và n c có ga 1. For the purposes of subheading 2204.10, the
expression “sparkling wine” means wine which,
when kept at a temperature of 20 °C in closed
containers, has an excess pressure of not less
than 3 bars.
Waters,
including natural or artificial
mineral waters and aerated waters, not
containing added sugar or other sweetening
matter nor flavoured; ice and snow.
Mineral waters and aerated waters 1 LIT 35 10 GPNKTĐ; 220190 ạ
Lo i khác: 1 Other: GPNKTĐ; ướ 22019010 ế
N c đá và tuy t 2 LIT Ice and snow 40 10 2 LIT Other 40 10 ể ả ướ ướ 22019090
2202 ươ ấ ặ c khoáng và n
ọ
ứ ồ
ướ ệ
ồ ướ ộ ả ặ ng ho c ch t làm ng t khác hay h
ồ ố
c qu ép ho c n ạ
Lo i khác
ướ
N c, k c n
c có ga, đã pha
ườ
thêm đ
ng
li u và đ u ng không ch a c n khác, không bao
g m n
c rau ép thu c nhóm
20.09. Waters, including mineral waters and aerated
waters, containing added sugar or other
sweetening matter or flavoured, and other
nonalcoholic beverages, not including fruit
or vegetable juices of heading 20.09.
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ
818/QĐBYT
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR5486
GPNKTĐ
QLRR348
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
QLRR348
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
QLRR348
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
QLRR348
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X
818/QĐBYT
QLRR348
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
X
X
X
X
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
818/QĐBYT
QLRR348;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR348
GPNKTĐ
818/QĐBYT
X
X
GPNKTĐ
X
Khai báo hóa ch tấ
GPNKTĐ;Khai báo hóa ch t; ấ
GPNKTĐ
X
Khai báo hóa ch tấ
GPNKTĐ;Khai báo hóa ch t; ấ
GPNKTĐ
Khai báo hóa ch tấ
GPNKTĐ;Khai báo hóa ch t; ấ
GPNKTĐ
X
X
ướ 1 220210 c khoáng và n
ọ ể ả ướ
ặ ườ ươ N c, k c n
ấ
đ ướ
ng ho c ch t làm ng t khác hay h c có ga, đã pha thêm
ệ
ng li u: Waters, including mineral waters and aerated
waters, containing added
sugar or other
sweetening matter or flavoured: ặ ướ ướ ươ ệ Sparkling mineral waters or aerated waters,
flavoured 22021010 N c khoáng xô đa ho c n c có ga, có h ng li u LIT 2 35 10 GPNKTĐ; 35 10 22021090
220290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: LIT Other
Other: 2
1 GPNKTĐ; ữ ươ ệ ươ ệ 22029010 S a t i ti t trùng có h ng li u LIT Flavoured UHT milk drinks 2 30 10 GPNKTĐ; 22029020 ữ ậ
S a đ u nành LIT Soya milk drinks 2 30 10 ượ GPNKTĐ; c không ồ ố
Đ u ng không có ga khác dùng ngay đ
ầ
c n pha loãng Other nonaerated beverages ready for
immediate consumption without dilution LIT 22029030 2 30 10 GPNKTĐ; LIT Other 2 20 10 ấ ừ 22029090
2203 ạ
Lo i khác
ả
Bia s n xu t t malt. Beer made from malt. QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR5486 ặ 22030010 Bia đen ho c bia nâu LIT Stout or porter 1 35 45 10 ể ả ạ 22030090 Lo i khác, k c bia ale LIT Other, including ale 1 35 45 10 ể ả ượ 2204 i, k c r u vang cao QLRR348; ượ
ộ ươ
nho t
ộ ượ 10 25 22041000 ừ
R u vang làm t
ừ ạ
đ ; hèm nho tr lo i thu c nhóm 20.09.
ẹ
R u vang có ga nh LIT 1 50 Wine of fresh grapes, including fortified
wines; grape must other than that of heading
Sparkling wine
20.09. ừ ể ồ 1 ượ
ặ ả ự ủ ượ R u vang khác; hèm nho đã pha c n đ ngăn ng a
ho c c n s lên men c a r u: Other wine; grape must with fermentation
prevented or arrested by the addition of alcohol: QLRR348; ồ ự 220421 ạ
Lo i trong đ đ ng không quá 2 lít:
ượ
R u vang: In containers holding 2 l or less:
Wine: 2
3 ể ồ ộ 22042111 Có n ng đ tính theo th tích không quá 15% LIT 4 50 25 10 ồ ộ ồ ư ể 22042113 LIT 4 50 25* 10 ể ồ ộ 22042114 Có n ng đ c n tính theo th tích trên 15% nh ng
không quá 23%
Có n ng đ tính theo th tích trên 23% LIT 4 50 45 10 ặ ả ự ừ ồ 3 u: ủ ượ
ồ ộ ồ ể ể
Hèm nho đã pha c n đ ngăn ng a ho c c n s lên
men c a r
Có n ng đ c n tính theo th tích không quá 15% 22042121 LIT 4 50 25 10 ộ ồ ể ồ 22042122 Có n ng đ c n tính theo th tích trên 15% LIT 4 50 25* 10 Of an alcoholic strength by volume not
exceeding 15% vol
Of an alcoholic strength by volume
exceeding 15% vol but not exceeding 23% vol
Of an alcoholic strength by volume
exceeding 23% vol
Grape must with fermentation prevented or
arrested by the addition of alcohol:
Of an alcoholic strength by volume not
exceeding 15% vol
Of an alcoholic strength by volume
exceeding 15% vol QLRR348; 220429 ạ
Lo i khác:
ượ
R u vang: Other:
Wine: 2
3 ộ ồ ể ồ 22042911 Có n ng đ c n tính theo th tích không quá 15% LIT 4 50 25 10 ồ ộ ồ ư ể 22042913 LIT 4 50 25* 10 ể ồ ộ 22042914 Có n ng đ c n tính theo th tích trên 15% nh ng
không quá 23%
Có n ng đ tính theo th tích trên 23% LIT 4 50 45 10 ặ ả ự ừ ồ 3 u: ủ ượ
ồ ộ ồ ể ể
Hèm nho đã pha c n đ ngăn ng a ho c c n s lên
men c a r
Có n ng đ c n tính theo th tích không quá 15% 22042921 LIT 4 50 25 10 ộ ồ ể ồ 22042922 Có n ng đ c n tính theo th tích trên 15% LIT 4 50 25* 10 220430 Hèm nho khác: Of an alcoholic strength by volume not
exceeding 15% vol
Of an alcoholic strength by volume
exceeding 15% vol but not exceeding 23% vol
Of an alcoholic strength by volume
exceeding 23% vol
Grape must with fermentation prevented or
arrested by the addition of alcohol:
Of an alcoholic strength by volume not
exceeding 15% vol
Of an alcoholic strength by volume
exceeding 15% vol
Other grape must: 1 QLRR348; ộ ồ ể ồ 22043010 Có n ng đ c n tính theo th tích không quá 15% LIT 2 55 25 10 ồ ộ ồ ể LIT 2 55 25* 10 ượ 22043020
2205 nho t
ấ ượ
ị ừ ả
ng v t ươ
ồ ự ạ 220510 Có n ng đ c n tính theo th tích trên 15%
ươ
ừ
u vang khác làm t
i
R u Vermouth và r
ơ
ặ
ộ
th o m c ho c ch t th m.
đã pha thêm h
Lo i trong đ đ ng không quá 2 lít: Of an alcoholic strength by volume not
exceeding 15% vol
Of an alcoholic strength by volume exceeding
15% vol
Vermouth and other wine of fresh grapes
flavoured with plants or aromatic substances.
In containers holding 2 l or less: 1 ộ ồ ể ồ Of an alcoholic strength by volume not
exceeding 15% vol 22051010 Có n ng đ c n tính theo th tích không quá 15% LIT 2 55 25 10 ồ ộ ồ ể LIT 55 25* 10 22051020
220590 Có n ng đ c n tính theo th tích trên 15%
ạ
Lo i khác: Of an alcoholic strength by volume exceeding
15% vol
Other: 2
1 ộ ồ ể ồ 22059010 Có n ng đ c n tính theo th tích không quá 15% LIT Of an alcoholic strength by volume not
exceeding 15% vol 2 55 25 10 ồ ể ộ ồ LIT 2 55 25* 10 ồ ố ụ 22059020
2206 QLRR348; ợ ủ ồ ố ậ
ợ ỗ ỗ
ồ ố
ư ủ
ứ ồ ế Có n ng đ c n tính theo th tích trên 15%
Đ u ng đã lên men khác (ví d , vang táo, vang lê,
vang m t ong); h n h p c a đ u ng đã lên men và
h n h p c a đ u ng đã lên men v i đ u ng
không ch a c n, ch a chi ti ớ
ồ ố
ở ơ
n i khác. t hay ghi Of an alcoholic strength by volume exceeding
15% vol
Other fermented beverages (for example,
cider, perry, mead); mixtures of fermented
beverages and mixtures of
fermented
beverages and nonalcoholic beverages, not
elsewhere specified or included. ặ 22060010 Vang táo ho c vang lê LIT Cider or perry 1 55 25* 10 ượ ượ 22060020 R u sa kê (r ạ
u g o) LIT Sake 1 55 25* 10 22060030 Toddy LIT Toddy 1 55 25* 10 22060040 Shandy LIT Shandy 1 55 25* 10 ể ả ạ ậ Lo i khác, k c vang có m t ong: 1 ượ ả ượ ạ ồ ố 22060091 R u g o khác (bao g m c r u thu c) Other, including mead:
Other rice wine (including medicated rice
wine) LIT 2 55 25* 10 LIT Other 2 55 25* 10 ế ồ ồ ộ ồ 22060099
2207 ừ ượ ở ọ ồ ộ
m i n ng đ .
ộ ồ
ồ ế 22071000 LIT 1 40 10 GPNKTĐ; ể 80% tr lên
ượ ở ọ ế ạ 220720 u m nh khác, đã bi n tính, m i 1 ồ ể ả ượ ế ạ
u m nh đã including alcohol, ethyl 2 ể ồ 22072011 ạ
Lo i khác
ư
C n êtilích ch a bi n tính có n ng đ c n tính
ồ
ở
ể
80% tr lên; c n êtilích và r
theo th tích t
u
ế
ạ
m nh khác, đã bi n tính,
ư
ồ
C n êtilích ch a bi n tính có n ng đ c n tính theo
ở
ừ
th tích t
ồ
C n êtilích và r
ộ
n ng đ :
ồ
C n êtilích đã bi n tính, k c r
methyl hoá:
ộ
ồ
C n êti lích có n ng đ trên 99% tính theo th tích LIT 3 20 10 Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic
strength by volume of 80% vol or higher;
ethyl alcohol and other spirits, denatured, of
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic
any strength.
strength by volume of 80% vol or higher
Ethyl alcohol and other spirits, denatured, of
any strength:
Denatured
methylated spirits:
Ethyl alcohol of an alcoholic strength by
volume exceeding 99% vol 22072019 ạ
Lo i khác LIT Other 3 20 10 LIT Other 2 40 10 ế ồ ồ 22072090
2208 QLRR5486; QLRR5486 ượ ượ ạ
u m nh, r ướ
ộ ồ
i
ồ
u mùi và đ ố liqueurs other ượ ừ ấ ượ ặ 220820 c t r c t u vang nho ho c 1 QLRR5486; QLRR5486 ạ
Lo i khác
ư
C n êtilích ch a bi n tính có n ng đ c n d
ể
80% tính theo th tích; r
ượ
u ng có r
u khác.
ượ
ạ
R u m nh thu đ
ượ
u bã nho:
r Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic
strength by volume of less than 80% vol;
spirits,
spirituous
and
Spirits obtained by distilling grape wine or
beverages.
grape marc:
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
ượ
ậ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ượ 22082050 R u brandy LIT Brandy 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
ượ
ậ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
QLRR5486
GPNKTĐ
22082090
22083000 ạ
Lo i khác
ượ
R u whisky LIT Other
LIT Whiskies 2
1 45
45 45
45 10
10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
QLRR5486
GPNKTĐ
X Không đ
X Không đ
X
X
ượ ượ ạ ượ ấ ừ ậ 22084000 R u rum và r u m nh khác đ c c t t m t mía LIT 1 45 45 10 Rum and other spirits obtained by distilling
fermented sugarcane products
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
QLRR5486
GPNKTĐ
ượ ượ 22085000 R u gin và r u Geneva LIT Gin and Geneva 1 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
QLRR5486
GPNKTĐ
ượ 22086000 R u vodka LIT Vodka 1 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
QLRR5486
GPNKTĐ
X
X
X
ượ ượ ổ 22087000 R u mùi và r u b LIT Liqueurs and cordials 1 45 45 10 220890 ạ
Lo i khác: Other: 1 45 QLRR5486; QLRR5486
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ồ ộ ồ 22089010 LIT 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ộ ồ ồ 22089020 LIT Medicated samsu of an alcoholic strength by
volume not exceeding 40% vol
Medicated samsu of an alcoholic strength by
volume exceeding 40% vol 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ượ
ổ
R u b samsu có n ng đ c n không quá 40% tính
ể
theo th tích
ổ
ượ
R u b samsu có n ng đ c n trên 40% tính theo
ể
th tích
ượ ộ ồ ể 22089030 ồ
R u samsu khác có n ng đ c n không quá 40%
tính theo th tích LIT Other samsu of an alcoholic strength by
volume not exceeding 40% vol 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ồ ộ ồ 22089040 LIT 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ộ ồ ứ ồ u d a có n ng đ c n không quá ể Other samsu of an alcoholic strength by
volume exceeding 40% vol
Arrack or pineapple spirit of an alcoholic
strength by volume not exceeding 40% vol 22089050 LIT 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ượ
R u samsu khác có n ng đ c n trên 40% tính theo
ể
th tích
ượ
ượ
R u arrack và r
40% tính theo th tích
ượ ộ ồ ượ ứ ồ u d a có n ng đ c n trên 40% ể 22089060 R u arrack và r
tính theo th tích LIT Arrack or pineapple spirit of an alcoholic
strength by volume exceeding 40% vol 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ắ ượ ươ ự ng t ộ
ồ
có n ng đ 22089070 LIT 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
X
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
ạ ồ ố
ể
ạ ồ ố ượ ắ ươ ự ng t ộ
ồ
có n ng đ ể 22089080 R u đ ng và các lo i đ u ng t
ồ
c n không quá 57% tính theo th tích
R u đ ng và các lo i đ u ng t
ồ
c n trên 57% tính theo th tích LIT Bitters and similar beverages of an alcoholic
strength not exceeding 57% vol
Bitters and similar beverages of an alcoholic
strength exceeding 57% vol 2 45 45 10
ượ
ậ
QLRR5486;GPNKTĐ;VSATTP;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR5486
GPNKTĐ
ượ
ậ
c nh p (197/TBBCT)
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ;VSATTP;
GPNKTĐ
X Không đ
X
2 45 ế ấ ấ ừ ạ
Lo i khác
22089090
ấ
22090000 Gi m và ch t thay th gi m làm t axít axetíc. LIT Other
LIT 45
20 10
10 ế ả ừ ự ệ ngành công nghi p th c ế ế
ươ
Ch
ng 23
ế ệ
Ph li u và ph th i t
ứ
ẩ
ph m; th c ăn gia súc đã ch bi n
Chú gi
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
i.ả Vinegar and substitutes for vinegar obtained
from acetic acid.
Chapter 23
Residues and waste from the food
industries;prepared animal fodder
Note. t ậ ế ệ ừ ặ
ấ ơ ả ủ
ự ậ ầ
ả ế ả ế ế ẩ
ể ả
ả
1. Nhóm 23.09 k c các s n ph m dùng trong chăn
ộ
ậ
ế ở ơ
ặ
ư ượ
n i khác,
c ghi ho c chi ti
nuôi đ ng v t, ch a đ
ự
ế ế
ố
ệ
ượ ừ
quá trình ch bi n nguyên li u g c th c
c t
thu đ
ấ ế
ứ
ộ
ậ
v t ho c đ ng v t đ n m c các nguyên li u đó m t h t
ệ
ế
các ph
tính ch t c b n c a nguyên li u ban đ u, tr
ệ
ụ
ẩ
ự ậ
li u th c v t, ph th i th c v t và các s n ph m ph
ừ
quá trình ch bi n đó.
t 1. Heading 23.09 includes products of a kind
used in animal feeding, not elsewhere specified
or included, obtained by processing vegetable or
animal materials to such an extent that they have
lost the essential characteristics of the original
material, other than vegetable waste, vegetable
residues and byproducts of such processing. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ụ
ả ầ ượ ệ
ng axít erucic
c đ nh nghĩa trong ươ ả ủ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 2306.41, khái ni m
ạ ả ầ
ặ
"cây c i d u ho c h t c i d u có hàm l
ạ ạ
ượ ị
ấ
th p" có nghĩa là các lo i h t đã đ
ủ
i phân nhóm 1 c a Ch
Chú gi ng 12. 1. For the purposes of subheading 2306.41,
the expression “low erucic acid rape or colza
seeds” means seeds as defined in Subheading
Note 1 to Chapter 12. ộ 2301 ậ ộ
ẩ ộ
ổ ừ ậ ứ ộ ụ ặ ẩ ể ị KG 23011000 1 0 5 Ki m d ch; ỡ t m ; tóp m ừ ậ ộ ộ 230120 1 ộ
ậ ộ
ỷ ề ậ ộ other or ể ị ượ Ki m d ch; ơ
ng protein ít h n 60% tính theo KG 23012010 2 0 10 ể ị ượ ừ ở Ki m d ch; 60% tr lên tính theo ng protein t ụ
ặ
ị
ừ
ị
th t ho c ph
B t m n, b t thô và b t viên, t
ộ
ế
ị
cá hay đ ng v t giáp xác,
t m , t
ph m th t sau gi
ậ
ỷ
ộ
ề
ộ
đ ng v t thân m m hay đ ng v t thu sinh không
ợ
ố
ươ
ng s ng khác, không thích h p dùng làm th c ăn
x
ừ ị
ộ
ị
ộ
ườ
ỡ
th t ho c ph ph m
B t m n, b t thô và b t viên, t
i; tóp m .
cho ng
ổ
ế
ị
ạ
d ng th t sau gi
ị
cá hay đ ng v t giáp
B t m n, b t thô và b t viên, t
ộ
xác, đ ng v t thân m m hay đ ng v t thu sinh không
ố
ươ
ng s ng khác:
x
ừ
T cá, có hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ng
ừ
T cá, có hàm l
ượ
ọ
tr ng l ng Flours, meals and pellets, of meat or meat
offal, of fish or of crustaceans, molluscs or
other aquatic invertebrates, unfit for human
consumption; greaves.
Flours, meals and pellets, of meat or meat
offal; greaves
Flours, meals and pellets, of fish or of
crustaceans, molluscs
aquatic
invertebrates:
Of fish, with a protein content of less than
60% by weight
Of fish, with a protein content of 60% or
more by weight KG 23012020 2 0 10 ể ị Ki m d ch; KG Other 2 0 10 ộ 23012090
2302 ấ
ở ạ ở ạ
ượ ừ
c t ế ế ừ ặ
d ng b t viên ho c
ầ
quá trình gi n,
các ọ ậ ố ạ ể ị ạ
Lo i khác
ế ệ
Cám, t m và ph li u khác,
ộ
không
d ng b t viên, thu đ
ặ
sàng, rây, xay xát ho c ch bi n cách khác t
ạ
lo i ngũ c c hay các lo i cây h đ u.
T ngôừ Bran, sharps and other residues, whether or
not in the form of pellets, derived from the
sifting, milling or other working of cereals or
of leguminous plants.
Of maize (corn) KG 23021000 1 0 5 Ki m d ch; ừ ể ị Of wheat KG 23023000 T lúa mì 1 0 5 Ki m d ch; ừ ố Of other cereals: 230240 T ngũ c c khác: 1 ể ị Ki m d ch; ừ ạ Of rice KG 23024010 T thóc g o 2 0 5 ể ị Ki m d ch; ọ ậ ừ ể ị Other
Of leguminous plants KG
KG 23024090
23025000 ạ
Lo i khác
T cây h đ u 2
1 0
0 5
5 Ki m d ch; ộ ế ệ ừ 2303 ả
ủ ả ườ
, bã ép c c i đ ấ ườ ả ộ ế ệ
ế ệ
ế ệ
ặ
ế ệ ả ộ ấ
quá trình s n xu t tinh b t và ph li u
ng, bã mía và ph li u
ng, bã và ph li u
ủ
d ng b t viên ho c
quá trình s n xu t tinh b t và ph li u 230310 1 Residues of starch manufacture and similar
residues, beetpulp, bagasse and other waste
of sugar manufacture, brewing or distilling
dregs and waste, whether or not in the form
Residues of starch manufacture and similar
of pellets.
residues: ể ị Ki m d ch; ặ ọ Ph li u t
ự
ươ
ng t
t
ừ
khác t
quá trình s n xu t đ
ấ ở ạ
ư
ừ
hay ch ng c t,
quá trình
t
ấ
ế ệ ừ
Ph li u t
ộ
ở ạ
d ng b t viên.
không
ự
ươ
:
ng t
t
ừ ắ
T s n ho c c sago KG Of manioc (cassava) or sago 23031010 2 0 5 ể ị Ki m d ch; ế ệ ế ệ ừ ể ị ng, ph li u mía và ph li u khác t KG Other
KG 23031090
23032000 2
1 0
0 5
5 Ki m d ch; ấ ườ ủ ặ ể ị ạ
Lo i khác
ủ ả ườ
Bã ép c c i đ
ả
quá trình s n xu t đ
ế ệ ừ
Bã và ph li u t ng
quá trình ấ
ư
ho c ch ng c t KG Beetpulp, bagasse and other waste of sugar
manufacture
Brewing or distilling dregs and waste 23033000 1 0 5 Ki m d ch;
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ng 24
Chapter 24
Tobacco and manufactured tobacco substitutes
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
72/2005/QĐ BNN
X
72/2005/QĐ BNN
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
X
X
PH N VẦ
KHOÁNG S NẢ
SECTION V
MINERAL PRODUCTS
ặ ắ ư 230400 ế quá trình chi ượ ừ
c t ậ ươ ng: ử ấ ợ ể ị 1 23040010 c kh ch t béo, thích h p dùng KG 0 10 Ki m d ch; ượ
ng đã đ
ườ
i Oilcake and other solid residues, whether or
not ground or in the form of pellets, resulting
from the extraction of soyabean oil:
Defatted soya bean flour, fit for human
consumption ể ị 1 23040090 ế ệ
ầ
Khô d u và ph li u r n khác, đã ho c ch a xay
ặ ở ạ
ộ
ho c
d ng b t viên, thu đ
t
ấ ầ
xu t d u đ u t
ộ ậ ươ
B t đ u t
ứ
làm th c ăn cho ng
ạ
Lo i khác KG Other 0 10 Ki m d ch; ể ị ặ ắ ư Ki m d ch; 23050000 KG 0 5 ế ượ ừ
c t quá trình chi ư ắ ặ 2306 quá trình chi
ạ ượ ừ
c t
ừ
ậ ế
ộ ự ặ ặ ừ ạ ể ị 1 ế ệ
ầ
Khô d u và ph li u r n khác, đã ho c ch a xay
ặ ở ạ
ộ
ho c
d ng b t viên, thu đ
t
ấ ầ ạ
xu t d u l c.
ế ệ
ầ
Khô d u và ph li u r n khác, đã ho c ch a xay
ộ
ặ ở ạ
d ng b t viên, thu đ
ho c
t
ầ
ỡ
ấ
xu t m ho c d u th c v t, tr các lo i thu c
nhóm 23.04 ho c 23.05.
T h t bông 23061000 KG Oilcake and other solid residues, whether or
not ground or in the form of pellets, resulting
from the extraction of groundnut oil.
Oilcake and other solid residues, whether or
not ground or in the form of pellets, resulting
from the extraction of vegetable fats or oils,
other than those of heading 23.04 or 23.05.
Of cotton seeds 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ể ị 1 23062000 T h t lanh KG Of linseed 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ướ ươ ể ị 1 23063000 T h t h ng d ng KG Of sunflower seeds 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ ạ ả ầ ặ 1 Of rape or colza seeds: T h t c i d u (Rape seeds) ho c h t c i d u Pháp
(Colza seeds): ặ ạ ả ầ
ấ ng axít eruxic th p: Of low erucic acid rape or colza seeds: ượ ầ ể ị 2
3 230641
23064110 ng axít KG Of low erucic acid rape seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ ượ ể ị 3 23064120 ng KG Of low erucic acid colza seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ
T h t c i d u (Rape seeds) ho c h t c i d u Pháp
ượ
(Colza seeds) có hàm l
ừ ạ ả
T h t c i d u (Rape seeds) có hàm l
eruxic th pấ
T h t c i d u Pháp (Colza seeds) có hàm l
axít eruxic th pấ Other: ể ị 2
3 230649
23064910 ạ
Lo i khác:
ừ ạ ả ầ
T h t c i d u (Rape seeds) khác KG Of other rape seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ạ ả ầ ể ị 3 23064920 T h t c i d u Pháp (Colza seeds) khác KG Of other colza seeds 0 10 Ki m d ch; ừ ừ ặ ể ị 1 23065000 ừ
T d a ho c cùi d a KG Of coconut or copra 0 5 Ki m d ch; ừ ạ ạ ọ ể ị 1 23066000 ặ
T h t ho c nhân h t c KG Of palm nuts or kernels 0 5 Ki m d ch; 1 230690 ạ
Lo i khác: Other: ể ị Ki m d ch; 2 23069010 ừ ầ
T m m ngô KG Of maize (corn) germ 0 5 ể ị Ki m d ch; 2 ạ
Lo i khác
ượ ặ ượ 23069090
23070000 Bã r u vang; c n r u. KG Other
KG Wine lees; argol. 0
0 5
5 ể ị ệ Ki m d ch; 23080000 KG 0 5 ả ế ệ
ụ ừ ự ậ ở ạ
th c v t, ệ
ặ ở ơ ư ặ
t ho c ghi
ậ 2309 ự ậ
ự ậ
ế
Nguyên li u th c v t và ph li u th c v t, ph
ẩ
ộ
li u và s n ph m ph t
d ng b t viên
ạ
ộ
ở ạ
d ng b t viên, lo i dùng trong chăn
ho c không
ế
ượ
ậ
ộ
n i
c chi ti
nuôi đ ng v t, ch a đ
ộ
ẩ
ế
khác.
Ch ph m dùng trong chăn nuôi đ ng v t. Vegetable materials and vegetable waste,
vegetable residues and byproducts, whether
or not in the form of pellets, of a kind used in
animal feeding, not elsewhere specified or
included.
Preparations of a kind used in animal feeding. ứ ể ặ ẻ 1 230910 Th c ăn cho chó ho c mèo, đã đóng gói đ bán l : Dog or cat food, put up for retail sale: 2 23091010 ị
ứ
Ch a th t KG Containing meat 7 5 7 5 2
1 23091090
230990 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ứ ỉ 2 Th c ăn hoàn ch nh: Complete feed: ạ ầ 3 23099011 Lo i dùng cho gia c m KG Of a kind suitable for poultry 3 5 ạ ợ 3 23099012 Lo i dùng cho l n KG Of a kind suitable for swine 3 5 ạ 3 23099013 Lo i dùng cho tôm KG Of a kind suitable for prawns 0 5 ạ ậ ộ ưở 3 23099014 Lo i dùng cho đ ng v t linh tr ng KG Of a kind suitable for primates 0 5 3 23099019 KG Other 0 5 ấ ổ ứ ặ ợ ể ị Ki m d ch; ạ
Lo i khác
ấ ổ
Ch t t ng h p, ch t b sung th c ăn ho c thêm vào
th c ănứ 2 23099020 KG Premixes, feed supplements or feed additives 0 5 ứ ạ 2 23099030 ị
Lo i khác, có ch a th t KG Other, containing meat 0 5 2 23099090 KG Other 0 5 ế ế ố ệ ế ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ố
Thu c lá và nguyên li u thay th thu c lá lá đã ch bi n Chú gi i.ả Note. ươ ạ ố ượ ồ
ng này không bao g m các lo i thu c lá d c ươ ả 1. Ch
ẩ
ph m (Ch
Chú gi ng 30).
i phân nhóm 1. This Chapter does not cover medicinal
cigarettes (Chapter 30).
Subheading Note. ậ ủ ẩ ớ ẩ ướ
ướ ồ c" có nghĩa là thu c lá
ố
ặ
ặ ườ ỗ
ầ ặ ả qu . Tuy nhiên, nh ng s n ử ụ ể ẩ ị ạ ừ ụ
ữ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 2403.11, thu t ng
ố
ố
ể ử ụ
"thu c lá đ s d ng v i t u n
ử ụ
ằ
hút s d ng b ng t u n
c và thu c lá này bao g m
ợ
ố
h n h p thu c lá và glycerol, có ho c không có thêm
ậ
ầ
ơ
ng, có ho c
d u th m và tinh d u, m t mía ho c đ
ơ
ả
ữ
ừ
ứ ươ
ng th m t
không ch a h
ố
ứ
ẩ
ph m không ch a thu c lá dùng đ hút s d ng t u
ỏ
ướ
n c thì b lo i tr ra kh i phân nhóm này. ế ế ế ệ ư ố ố 1. For the purposes of subheading 2403.11, the
expression “water pipe tobacco” means tobacco
intended for smoking in a water pipe and which
consists of a mixture of tobacco and glycerol,
whether or not containing aromatic oils and
extracts, molasses or sugar, and whether or not
flavoured with fruit. However, tobaccofree
products intended for smoking in a water pipe
are excluded from this subheading.
Unmanufactured tobacco; tobacco refuse. 2401 Lá thu c lá ch a ch bi n; ph li u lá thu c lá. ư ướ ọ ố 1 240110 Lá thu c lá ch a t c c ng: Tobacco, not stemmed/stripped: ể ị Ki m d ch; ạ ằ 5 * 2 24011010 ấ
Lo i Virginia, đã s y b ng không khí nóng KG Virginia type, fluecured 30 X ể ị Ki m d ch; ư ấ ằ ạ 5 * 2 24011020 Lo i Virginia, ch a s y b ng không khí nóng KG Virginia type, other than fluecured 30 X 2 24011040 KG Burley type 30 5 X ượ ấ ằ c s y b ng không khí nóng (flue 2 24011050 ạ
Lo i Burley
ạ
Lo i khác, đ
cured) KG Other, fluecured 30 5 X KG Other 30 5 X ướ ọ ặ ộ 2
1 24011090
240120 ạ
Lo i khác
ố
Lá thu c lá, đã t ộ
ầ
c c ng m t ph n ho c toàn b : Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped: ể ị Ki m d ch; ạ ằ 5 * 2 24012010 ấ
Lo i Virginia, đã s y b ng không khí nóng KG Virginia type, fluecured 30 X ể ị Ki m d ch; ư ấ ằ ạ 5 * 2 24012020 Lo i Virginia, ch a s y b ng không khí nóng KG Virginia type, other than fluecured 30 X ạ 2 24012030 Lo i Oriental KG Oriental type 30 5 X 2 24012040 ạ
Lo i Burley KG Burley type 30 5 X ạ ằ ấ 2 24012050 Lo i khác, đã s y b ng không khí nóng KG Other, fluecured 30 5 X KG Other 30 5 X ố 2
1 24012090
240130 ạ
Lo i khác
ế ệ
Ph li u lá thu c lá: Tobacco refuse: ọ ố 2 24013010 C ng thu c lá KG Tobacco stems 15 5 X 2 KG Other 30 5 X ỏ ố 24013090
2402 ố ấ lá thu c lá ho c t ừ ỏ ố 1 24021000 ạ
Lo i khác
ế
ầ
Xì gà, xì gà xén hai đ u, xì gà nh và thu c lá đi u,
ố
ế
ặ ừ
ừ
các ch t thay th lá thu c lá.
t
ầ
lá thu c lá
Xì gà, xì gà xén hai đ u và xì gà nh , làm t KG 100 10 65 ế ố ừ 1 240220 Thu c lá đi u làm t ố
lá thu c lá: Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of
tobacco or of tobacco substitutes.
Cigars, cheroots and cigarillos, containing
tobacco
Cigarettes containing tobacco: ố 2 24022010 Thu c lá Biđi (Beedies) KG Beedies 135 10 65 ầ ừ ứ ế ố ươ 2 24022020 Thu c lá đi u, có ch a thành ph n t đinh h ng KG Clove cigarettes 135 10 65 ể ị Ki m d ch; KG 135 10 * 65 X 2
1 24022090
240290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: ầ ỏ ừ ấ ch t thay ế ố 2 Xì gà, xì gà xén hai đ u và xì gà nh làm t
th lá thu c lá Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco
substitutes KG 24029010 135 10 65 ố ế ừ ấ 2 KG Cigarettes of tobacco substitutes 135 10 65 ố
ố ế ế ế
ch t thay th lá thu c lá
ế
ấ 24029020
2403 tobacco manufactured ế ế ố
ặ ấ ầ tobacco ế ấ ấ ứ ấ 1 ố and
Other
substitutes;
manufactured
“homogenised” or “reconstituted” tobacco;
tobacco extracts and essences.
Smoking tobacco, whether or not containing
tobacco substitutes in any proportion: ể ị Thu c lá đi u làm t
Lá thu c lá đã ch bi n và các ch t thay th thu c
ố
lá đã ch bi n khác; thu c lá "thu n nh t" ho c
ố
thu c lá "hoàn nguyên"; chi
t xu t và tinh ch t lá
ố
thu c lá.
ặ
ế
ể
ố
Lá thu c lá đ hút, có ho c không ch a ch t thay th
ớ ỷ ệ ấ ỳ
lá thu c lá v i t
b t k :
ố l
ử ụ ượ Ki m d ch; c chi ti Chú ế ở
t ẩ ướ
ươ ủ ả 2 24031100 Thu c lá s d ng t u n
i phân nhóm 1 c a Ch
gi c đã đ
ng này Water pipe tobacco specified in Subheading
Note 1 to this Chapter KG 30 10 65 240319 ượ ể ẻ 2
3 ạ
Lo i khác:
Đã đ c đóng gói đ bán l : Other:
Packed for retail sale: 4 24031911 Ang Hoon KG Ang Hoon 50 10 65 ạ ể ị 4 24031919 Lo i khác KG Other 30 10 65 Ki m d ch; ố ế ế ể ả ấ ố 3 24031920 KG 30 10 65 Other manufactured tobacco for the
manufacture of cigarettes ể ị 3 24031990 Lá thu c lá đã ch bi n khác đ s n xu t thu c lá
đi uế
ạ
Lo i khác KG Other 30 10 65 Ki m d ch; 1 Other: ố ầ ấ ặ ố “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: ượ ể ẻ 2
3 ạ
Lo i khác:
Lá thu c lá "thu n nh t" ho c "hoàn nguyên" (thu c
lá t m):ấ
Đã đ c đóng gói đ bán l 240391
24039110 KG Packed for retail sale 50 10 65 ể ị 3 24039190 ạ
Lo i khác KG Other 50 10 65 Ki m d ch; Other: ế ấ ố 2
3 240399
24039910 ạ
Lo i khác:
ấ
Chi t xu t và tinh ch t lá thu c lá KG Tobacco extracts and essences 30 10 65 ế ế ệ ố 3 24039930 ế
Nguyên li u thay th lá thu c lá đã ch bi n KG Manufactured tobacco substitutes 30 10 65 ộ ể ặ ố ể ị 3 24039940 Thu c lá b t đ hít, khô ho c không khô KG Snuff, whether or not dry 50 10 65 Ki m d ch; ạ ạ ố ể ị 3 24039950 Thu c lá d ng hút và d ng nhai KG Chewing and sucking tobacco 50 10 65 Ki m d ch; ể ị 3 24039990 ạ
Lo i khác KG Other 50 10 65 Ki m d ch;
ng 25
ỳ
ươ
ố ư
Ch
Mu i; l u hu nh; đ t và đá; th ch cao, vôi và xi măng
Chapter 25
Salt; sulphur; earths and stone; plastering materials, lime and cement
ấ ạ Chú gi i.ả Notes. ợ ả ủ i (4) c a
ủ ả ừ ộ ố ườ
ặ
ng h p ho c Chú gi
ầ
ữ
ng này có nh ng yêu c u khác, các nhóm c a
ồ
ng này ch bao g m các s n ph m
d ng thô ậ ỉ
ỉ ượ ẩ ở ạ
ể ọ ể ử ư ạ ạ
ữ
ẩ ấ
ề ổ ơ ấ ả
ộ ể ằ ươ
ơ ừ ể ằ ả ả
ượ ừ ệ ặ c t ộ ẫ
vi c tr n l n ho c
ừ ớ ẩ
ặ
qui trình khác v i qui trình đã ghi trong t ng nhóm 1. Tr m t s tr
ươ
Ch
ươ
Ch
ặ
ớ
ho c m i ch đ
c làm s ch (th m chí có th dùng các
ấ
ch t hoá h c đ kh nh ng t p ch t nh ng không làm
ề
thay đ i c c u s n ph m), đã nghi n, ép, nghi n thành
ị
ộ
ng pháp
b t, b t m n, đã rây, sàng, tuy n b ng ph
ặ
ổ
tuy n n i, tách b ng t
hay các qui trình c ho c lý
ư
ừ ự ế
khác (tr s k t tinh), nh ng không ph i là các s n
ph m đã nung, tôi ho c thu đ
ừ
t
hàng. ấ ụ ệ ợ ơ ố
ẩ
ả
ể ứ
ươ
ủ
ng này có th ch a ch t ch ng
Các s n ph m c a Ch
ả
ụ
ệ
ề
ụ ớ
b i v i đi u ki n các ph gia đó không làm cho s n
ặ
ẩ
ph m đ c bi
t phù h p cho công d ng riêng h n là
ụ
công d ng chung. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 1. Except where their context or Note 4 to this
Chapter otherwise requires, the headings of this
Chapter cover only products which are in the
crude state or which have been washed (even
with chemical substances eliminating the
impurities without changing the structure of the
product), crushed, ground, powdered, levigated,
sifted, screened, concentrated by flotation,
magnetic separation or other mechanical or
physical processes (except crystallisation), but
not products which have been roasted, calcined,
obtained by mixing or subjected to processing
beyond that mentioned in each heading.
The products of this Chapter may contain an
added antidusting agent, provided that such
addition does not render the product particularly
suitable for specific use rather than for general
use.
2. This Chapter does not cover: ỳ ỳ ư ế ủ ặ ư ỳ ạ ọ ở 70% tính theo tr ng
ư ặ ẩ ượ ả ẩ ộ ng (a) Sublimed sulphur, precipitated sulphur or
colloidal sulphur (heading 28.02);
(b) Earth colours containing 70 % or more by
weight of combined iron evaluated as Fe2O3
(heading 28.21);
(c) Medicaments or other products of Chapter 30; ướ ế ệ ẩ ẩ ặ ỹ ươ ng 33); ườ ế ng ho c phi n đá lát đ ề ườ
đ ố ể ặ ặ
ả
ợ ự ặ ố (nhóm 68.02); đá l p mái, đá p m t ho c đá ng t
ậ ặ ặ ư
(a) L u hu nh thăng hoa, l u hu nh k t t a ho c l u
hu nh d ng keo (nhóm 28.02);
ứ ừ
ừ ấ
ấ
đ t có ch a t
(b) Ch t màu t
ợ
ắ
ượ
ng tr lên là s t hoá h p nh Fe2O3 (nhóm 28.21);
l
ươ
(c) D c ph m ho c các s n ph m khác thu c Ch
30;
(d) N c hoa, m ph m ho c các ch ph m v sinh
(Ch
ng
(e) Đá lát, đá lát l
ạ
(nhóm 68.01); đá kh i đ kh m tranh ho c các lo i
ặ
ươ
t
kè đ p (nhóm 68.03);
(f) Đá quý ho c đá bán quý (nhóm 71.02 ho c 71.03); ọ các b ph n quang h c), m i tinh ỗ
ậ
2,5g tr lên b ng natri clorua hay oxit
ộ ể ấ
ừ
ộ ậ ọ ộ
ừ
(g) Tinh th c y (tr
ằ
ở
ể ặ
th n ng t
magiê, thu c nhóm 38.24; các b ph n quang h c làm
ừ
t natri clorua hay oxit magiê (nhóm 90.01); (d) Perfumery, cosmetic or toilet preparations
(Chapter 33);
(e) Setts, curbstones or flagstones (heading
68.01); mosaic cubes or the like (heading 68.02);
roofing, facing or damp course slates (heading
68.03);
(f) Precious or semiprecious stones (heading
71.02 or 71.03);
(g) Cultured crystals (other than optical
elements) weighing not less than 2.5 g each, of
sodium chloride or of magnesium oxide, of
heading 38.24; optical elements of sodium
chloride or of magnesium oxide (heading 90.01); ấ ơ ặ
(h) Ph n ch i bia (nhóm 95.04); ho c (h) Billiard chalks (heading 95.04); or ặ ấ ặ ấ ấ ế ẽ ợ
t ho c ph n dùng cho th ươ ả ng này thì ph i ượ (ij) Ph n v ho c ph n vi
may (nhóm 96.09).
ấ ỳ ả
ể ế
ẩ
3. B t k s n ph m nào có th x p vào nhóm 25.17 và
ấ ỳ
ủ
vào b t k nhóm nào khác c a Ch
ế
c x p vào nhóm 25.17.
đ (ij) Writing or drawing chalks or tailors' chalks
(heading 96.09).
3. Any products classifiable in heading 25.17
and any other heading of the Chapter are to be
classified in heading 25.17.
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ế ượ ố ữ ư ặ ặ
ể ể ế
ở
ớ ể ọ ư
ể ổ ế ụ
ặ ươ ạ ề ạ ỡ ủ ồ ố ừ ả ạ 4. Trong s nh ng m t hàng khác nhau đ
c x p vào
nhóm 25.30, có th k đ n: đá vecmiculit, đá trân châu
ư
ặ
ừ ấ
ấ
đ t đã ho c ch a
và clorit, ch a giãn n ; ch t màu t
ự
ắ
ạ
ộ
nung, ho c pha tr n v i nhau; các lo i oxit s t mica t
ạ
ặ
nhiên; đá b t bi n (đã ho c ch a làm thành d ng viên
ổ
ọ
đánh bóng); h phách; đá b t bi n k t t
và h phách
ế
ế ụ ở ạ
,
k t t
d ng phi n, thanh, que ho c các d ng t
ng
ư
ự
, ch a gia công sau khi đúc; h t huy n; strontianit (đã
t
ư
ặ
ho c ch a nung), tr oxit stronti; m nh v c a đ g m,
ặ
g ch ho c bê tông. ố ố ố ể ả ị 2501 ế
ở ạ ế ặ ị ộ ẩ ặ ố
ể
c bi n. 4. Heading 25.30 applies, inter alia, to:
vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded;
earth colours, whether or not calcined or mixed
together; natural micaceous iron oxides;
meerschaum (whether or not in polished pieces);
amber; agglomerated meerschaum and
agglomerated amber, in plates, rods, sticks or
similar forms, not worked after moulding; jet;
strontianite (whether or not calcined), other than
strontium oxide; broken pieces of pottery, brick
or concrete.
Salt (including table salt and denatured salt)
and pure sodium chloride, whether or not in
aqueous solution or containing added anti
caking or freeflowing agents; sea water. 30 10 * X Mu i (k c mu i ăn và mu i đã b làm bi n tính)
ặ
t, có ho c không
và natri clorua tinh khi
d ng
ấ
ứ
ướ
c ho c có ch a ch t ch ng đóng bánh
dung d ch n
ướ
ấ
ho c ch t làm tăng đ ch y; n
Mu i ănố 25010010 KG Table salt 1 ỏ 30 10 * X 25010020 Mu i mố KG Rock salt 1 ướ ể 15 10 * X 25010050 N c bi n KG Sea water 1 10 10 * X 25010090 ạ
Lo i khác KG Other 1 ư ắ 10 25020000 Pirít s t ch a nung. KG Unroasted iron pyrites. 0 10 10 ư ỳ KG 25030000 0 10 ư
ỳ ạ ỳ
ế ủ
ự 10 ừ ư
ạ
L u hu nh các lo i, tr l u hu nh thăng hoa, l u
ỳ
ư
hu nh k t t a và l u hu nh d ng keo.
Graphít t nhiên. 2504 Sulphur of all kinds, other than sublimed
sulphur, precipitated sulphur and colloidal
Natural graphite.
sulphur. Ở ạ ả ạ ộ KG 25041000 d ng b t hay d ng m nh In powder or in flakes 1 10 5 10 KG 25049000 ạ
Lo i khác Other 1 10 5 10 30 ộ 2505 ặ
ươ ộ ự
ạ
Các lo i cát t
ứ
cát ch a kim lo i thu c Ch ừ
ư
nhiên, đã ho c ch a nhu m màu, tr
ạ
ng 26. ạ KG 25051000 Cát oxit silic và cát th ch anh Natural sands of all kinds, whether or not
coloured, other than metalbearing sands of
Chapter 26.
Silica sands and quartz sands 1 30 0 10 KG 25059000 ạ
Lo i khác Other 1 30 0 10 10 ự ừ ặ 2506 ạ
ư ẽ ỉ ắ ư ằ ặ ặ
ố ữ ậ KG Th ch anh (tr cát t
nhiên); quartzite, đã ho c
ớ
ch a đ o thô ho c m i ch c t, b ng c a ho c cách
ể ả
ặ ấ
khác, thành kh i ho c t m hình ch nh t (k c
hình vuông).
ạ
Th ch anh 25061000 1 10 5 10 Quartz (other than natural sands); quartzite,
whether or not roughly trimmed or merely
cut, by sawing or otherwise, into blocks or
slabs of a rectangular (including square)
Quartz
shape. KG 25062000 Quartzite Quartzite 1 10 5 10 ặ ấ ư 10 KG 25070000 0 10 10 ươ ộ ở 2508 ị ử ấ ấ KG Cao lanh và đ t sét cao lanh khác, đã ho c ch a
nung.
ể ấ
ấ
Đ t sét khác (không k đ t sét tr
ng n thu c
nhóm 68.06), andaluzit, kyanite và silimanite, đã ho c ặ
ư
ch a nung; mullite; đ t ch u l a (chamotte) hay đ t
dinas.
Bentonite Kaolin and other kaolinic clays, whether or
not calcined.
Other clays (not including expanded clays of
heading 68.06), andalusite, kyanite and
sillimanite, whether or not calcined; mullite;
chamotte or dinas earths.
Bentonite 25081000 1 10 3 10 ấ KG 25083000 ị ử
Đ t sét ch u l a Fireclay 1 10 3 10 ấ 250840 Đ t sét khác: Other clays: 1 10 10 25084010 ấ ồ ấ ẩ
Đ t h (đ t t y màu) KG Fuller's earth 2 3 10 10 25084090
25085000 ạ
Lo i khác
Andaluzit, kyanit và sillimanit Andalusite, kyanite and sillimanite KG Other
KG 2
1 10 3
3 10
10 25086000 Mullit Mullite KG 1 10 3 10 ị ử ấ ấ 25087000 Đ t ch u l a hay đ t dinas Chamotte or dinas earths KG 1 10 3 10 17 25090000 Đá ph n.ấ KG Chalk. 0 10 ự 2510 nhiên, canxi phosphat nhôm t calcium phosphates, ứ ấ calcium phosphates natural
and ư ề 251010 ự
Canxi phosphat t
nhiên, và đá ph n có ch a phosphat.
Ch a nghi n: 1 Natural
aluminium
Unground:
phosphatic chalk. 30 25101010 Apatít (apatite) KG Apatite 2 0 5 KG Other 0 5 25101090
251020 ạ
Lo i khác
Đã nghi n:ề Ground: 2
1 15 25102010 Apatít (apatite) KG Apatite 2 0 5 KG Other 2 0 5 ự 10 25102090
2511 nhiên (barytes); bari carbonat t ừ ư ặ ộ ự KG 25111000 ạ
Lo i khác
ự
Bari sulphat t
nhiên (witherite), đã ho c ch a nung, tr bari oxit
thu c nhóm 28.16.
Bari sulphat t nhiên (barytes) 1 10 3 10 Natural barium sulphate (barytes); natural
barium carbonate (witherite), whether or not
calcined, other than barium oxide of heading
Natural barium sulphate (barytes)
28.16. ự KG 25112000 Bari carbonat t nhiên (witherite) Natural barium carbonate (witherite) 1 10 3 10 ộ 15 KG 25120000 (for fossil meals 0 10 ươ ư ặ ấ ụ ấ ả
ự
ng t ạ
B t hóa th ch silic (ví d , đ t t o cát, tripolite và
diatomite) và đ t silic t
, đã ho c ch a nung,
ượ
ọ
có tr ng l ng riêng không quá 1. ự 10 2513 ự ạ
ư ọ
nhiên, ng c th ch
ặ
nhiên khác, đã ho c ch a ệ KG 1 25131000 ọ
Đá b t; đá nhám; corundum t
ự ự
nhiên và đá mài t
l u t
ử
t.
qua x lý nhi
Đá b tọ example,
Siliceous
kieselguhr,
tripolite and diatomite) and
similar siliceous earths, whether or not
calcined, of an apparent specific gravity of 1
or less.
Pumice stone; emery; natural corundum,
natural garnet and other natural abrasives,
whether or not heattreated.
Pumice stone 10 3 10 ự ự ọ KG 1 25132000 ạ
nhiên, ng c th ch l u (garnet) 10 3 10 ự Emery, natural corundum, natural garnet and
other natural abrasives 17 Đá nhám, corundum t
ự
nhiên và đá mài t
t
ặ nhiên khác
ẽ ư ỉ ắ KG 25140000 0 10 ố ớ
ặ ấ 17 ạ ế
ằ
ư
ữ ậ
ẩ ạ 2515 ự ọ ặ ở ế ư ớ ỉ ắ ằ
ặ ấ ố into blocks or ặ
ằ
ữ ậ
ẩ ạ Đá phi n, đã ho c ch a đ o thô hay m i ch c t,
ặ
b ng c a ho c cách khác, thành kh i ho c t m hình
ể ả
ch nh t (k c hình vuông).
Đá c m th ch, đá vôi vàng nh t, ecaussine và đá vôi
ượ
ể
khác đ làm t
ng đài ho c đá xây d ng có tr ng
ạ
ừ
ượ
2,5 tr lên, và th ch cao tuy t hoa,
ng riêng t
l
ặ
ẽ
ư
đã ho c ch a đ o thô ho c m i ch c t b ng c a
hay b ng cách khác, thành các kh i ho c t m hình
ể ả
ch nh t (k c hình vuông).
ạ
Đá c m th ch và đá vôi vàng nh t: 1 Slate, whether or not roughly trimmed or
merely cut, by sawing or otherwise, into
blocks or slabs of a rectangular (including
square) shape.
travertine, ecaussine and other
Marble,
calcareous monumental or building stone of
an apparent specific gravity of 2.5 or more,
and alabaster, whether or not roughly
trimmed or merely cut, by sawing or
otherwise,
slabs of a
Marble and travertine:
rectangular (including square) shape. 17 25151100 KG 2 0 10 17 ớ ẽ
ằ ặ
ậ ể ả ố Crude or roughly trimmed
Merely cut, by sawing or otherwise, into
blocks or slabs of a rectangular (including
square) shape: 251512
25151210 ặ
Thô ho c đã đ o thô
ư
ỉ ắ
M i ch c t, b ng c a ho c cách khác, thành các
ữ
ặ ấ
kh i ho c t m hình ch nh t (k c hình vuông):
ố
ạ
D ng kh i KG Blocks 2
3 17 0 10 ấ 25151220 ạ
D ng t m KG Slabs 3 17 0 10 ể ượ 25152000 ặ
ng đài ho c đá xây KG 1 25 0 10 ự ế ạ Ecôtxin và đá vôi khác đ làm t
d ng; th ch cao tuy t hoa Ecaussine and other calcareous monumental or
building stone; alabaster ạ 17 2516 ể ượ ặ ư ỉ ắ ằ ự
ư ặ ữ ố ậ ế
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát k t (sa th ch) và
ng đài hay đá xây d ng, đã ho c
đá khác đ làm t
ớ
ẽ
ch a đ o thô hay m i ch c t b ng c a ho c cách
ể ả
ặ ấ
khác, thành kh i ho c t m hình ch nh t (k c
hình vuông).
Granit: Granite, porphyry, basalt, sandstone and
other monumental or building stone, whether
or not roughly trimmed or merely cut, by
sawing or otherwise, into blocks or slabs of a
rectangular (including square) shape.
Granite: 1 17 25161100 KG 2 0 10 17 ố ặ
ể ả ẽ
ằ
ữ Crude or roughly trimmed
Merely cut, by sawing or otherwise, into
blocks or slabs of a rectangular (including
square) shape: 251612
25161210 ặ
Thô ho c đã đ o thô
ư
ỉ ắ
ớ
M i ch c t, b ng c a ho c cách khác, thành kh i
ậ
ặ ấ
ho c t m hình ch nh t (k c hình vuông):
ạ
ố
D ng kh i KG Blocks 2
3 25 0 10 ấ KG Slabs 25161220 ạ
D ng t m 3 17 0 10 Sandstone: 251620 Đá cát k t:ế 1 17 17 ẽ 25162010 KG 2 0 10 17 ỉ ắ ặ ố ự ặ 25162020
25169000 ặ
Đá thô ho c đã đ o thô
ặ
ằ
ể ả
ữ
ể
ng đài ho c làm đá xây d ng ư
Ch c t, b ng c a ho c cách khác, thành kh i ho c
ậ
ấ
t m hình ch nh t (k c hình vuông)
ượ
Đá khác đ làm t KG
KG Crude or roughly trimmed
Merely cut, by sawing or otherwise, into
blocks or slabs of a rectangular (including
square) shape
Other monumental or building stone 2
1 17 0
0 10
10 ề ủ ế ộ ỏ 14 2517 ắ ườ ể ả ườ ộ ặ ệ ư ế ệ ệ ươ waste, whether or ệ ệ
ặ
ủ ộ ả the heading; ng t
ầ
ng; đá
ộ ư ệ ộ 1 25171000 KG 14 0 10 ỡ
ể ả ườ ể
ặ ườ ề
ộ
ng b hay đ ủ ế
ắ
ư ộ ỏ ặ
ể
ỡ
Đá cu i, s i, đá đã v ho c nghi n, ch y u đ làm
ặ
ộ
ố
ng s t ho c
c t bê tông, đ r i đ
ng b hay đ
ỏ
ử ự
đá balat khác, đá cu i nh và đá flin (đá l a t
ả
ử
t; đá dăm v y,
nhiên), đã ho c ch a qua x lý nhi
ệ
ỉ ừ
công nghi p luy n kim hay ph li u công
x t
ự
ậ
nghi p t
, có ho c không kèm theo các v t
ầ
ộ
li u trong ph n đ u c a nhóm này; đá dăm tr n
ừ
ự ườ
ở ạ
d ng viên, m nh và b t, làm t
nh a đ
ặ
ặ
ạ
các lo i đá thu c nhóm 25.15 ho c 25.16, đã ho c
ử
ch a qua x lý nhi t.
ặ
ỏ
Đá cu i, s i, đá đã v ho c nghi n, ch y u đ làm
ố
ng s t ho c đá
c t bê tông, đ r i đ
ử
ặ
balat khác, đá cu i nh và đá flin, đã ho c ch a qua x
lý nhi tệ Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a
kind commonly used for concrete aggregates,
for road metalling or for railway or other
ballast, shingle and flint, whether or not heat
treated; macadam of slag, dross or similar
industrial
not
incorporating the materials cited in the first
part of
tarred macadam;
granules, chippings and powder, of stones of
heading 25.15 or 25.16, whether or not heat
Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a
treated.
kind commonly used for concrete aggregates, for
road metalling or for railway or other ballast,
shingle and flint, whether or not heattreated ả ệ 1 25172000 KG 14 0 10 ệ ặ ỉ ừ
ế
ệ
công nghi p luy n kim ho c ph
ớ
ệ ươ
, có ho c không k t h p v i
ng t
ầ ậ ệ ặ
Đá dăm v y, x t
ế ợ
ự
li u công nghi p t
ầ ủ
các v t li u trong ph n đ u c a phân nhóm 2517.10 Macadam of slag, dross or similar industrial
waste, whether or not incorporating the materials
cited in subheading 2517.10 ự ườ ộ 25173000 Đá dăm tr n nh a đ ng KG Tarred macadam 1 14 0 10 ở ạ ừ các lo i đá thu c 1 ả
d ng viên, m nh và b t, làm t
ư ạ
ử ộ
ặ ệ ặ Đá
nhóm 25.15 ho c 25.16, đã ho c ch a qua x lý nhi ộ
t: 14 ừ ạ 25174100 ẩ
T đá c m th ch Granules, chippings and powder, of stones of
heading 25.15 or 25.16, whether or not heat
treated:
Of marble KG 2 0 10 10 ừ KG 2 0 10 ặ ư ế 10 25174900
2518 ẽ ư ặ
ỉ ắ ằ
ặ ấ
ợ ể ả ố
ỗ ạ ư ặ 25181000 T đá khác
ể ả
Dolômit, đã ho c ch a nung ho c thiêu k t, k c
ặ
ớ
đolomit đã đ o thô hay m i ch c t b ng c a ho c
ữ
các cách khác, thành các kh i ho c t m hình ch
ậ
nh t (k c hình vuông); h n h p đolomit d ng
nén.
ế
Đolomit, ch a nung ho c thiêu k t Other
Dolomite, whether or not calcined or sintered,
including dolomite roughly
trimmed or
merely cut, by sawing or otherwise, into
blocks or slabs of a rectangular (including
square) shape; dolomite ramming mix.
Dolomite, not calcined or sintered KG 1 10 0 10 ặ 25182000 ế
Đolomit đã nung ho c thiêu k t Calcined or sintered dolomite KG 1 10 0 10 ạ ợ ỗ 25183000 H n h p đolomit d ng nén Dolomite ramming mix KG 1 10 0 10 ự 10 2519 ả ế ộ ượ ơ
ỏ ướ
ng nh ôxít khác tr
ặ ế ự ấ
Magiê cacbonat t
nhiên (magiezit); magiê ô xít n u
ặ
ch y; magiê ô xít nung tr (thiêu k t), có ho c
không thêm m t l
c khi
ế
nung k t; magiê ôxít khác, tinh khi t ho c không
t.ế
tinh khi
Magie carbonat t nhiên (magnesite) 25191000 KG 1 10 0 10 Natural magnesium carbonate (magnesite);
fused magnesia; deadburned
(sintered)
magnesia, whether or not containing small
quantities of other oxides added before
sintering; other magnesium oxide, whether or
Natural magnesium carbonate (magnesite)
not pure. VSATTP; 251990 ạ
Lo i khác: 1 10 10 VSATTP; ế ấ ả ơ Other:
Fused magnesia; deadburned (sintered)
magnesia 25199010 Magiê ô xít n u ch y; magiê ô xít nung tr (thiêu k t) KG 2 0 10 10 VSATTP; KG Other 2 0 10 10 ạ ạ ạ 25199020
2520 calcium ộ ộ ặ
ấ ứ ế
ng nh ch t xúc tác hay ch t c ch .
ạ 25201000 ạ
Lo i khác
Th ch cao; th ch cao khan; th ch cao plaster (bao
ạ
ồ
g m th ch cao nung hay canxi sulphat đã nung), đã
ư
ặ
ho c ch a nhu m màu, có ho c không thêm m t
ỏ ấ
ượ
l
ạ
Th ch cao; th ch cao khan Gypsum; anhydrite; plasters (consisting of
calcined gypsum or
sulphate)
whether or not coloured, with or without
small quantities of accelerators or retarders.
Gypsum; anhydrite KG 1 10 0 10 ạ 252020 Th ch cao plaster: Plasters: 1 10 10 25202010 Dùng trong nha khoa KG Of a kind suitable for use in dentistry 2 0 10 10 2 17 ứ ấ 25202090
25210000 KG Other
KG 0
0 10
10 and flux; limestone ả ố
ể ả ấ ạ
Lo i khác
Ch t gây ch y g c đá vôi; đá vôi và đá có ch a canxi
khác, dùng đ s n xu t vôi hay xi măng. 5 ố ị ừ 2522 c, tr oxit canxi và ộ ướ
Vôi s ng, vôi tôi và vôi ch u n
hydroxit canxi thu c nhóm 28.25. 25221000 Vôi s ngố Limestone
other
calcareous stone, of a kind used for the
manufacture of lime or cement.
Quicklime, slaked lime and hydraulic lime,
other than calcium oxide and hydroxide of
heading 28.25.
Quicklime KG 1 5 5 10 25222000 Vôi tôi KG Slaked lime 1 5 5 10 ị ướ 25223000 Vôi ch u n c KG Hydraulic lime 1 5 5 10 2523 ỉ ố
ướ ỷ ự ự ặ ặ ở ạ ươ
d ng clanhke. 252310 Xi măng Portland, xi măng nhôm, xi măng x (x p),
ị
c (xi
xi măng super sulphat và xi măng ch u n
ư
, đã ho c ch a pha màu
ng t
măng thu l c) t
ho c
Clanhke xi măng: 1 KTCLBXD ể ả ắ Portland cement, aluminous cement, slag
cement, supersulphate cement and similar
hydraulic cements, whether or not coloured
or in the form of clinkers.
Cement clinkers:
Of a kind used in the manufacture of white
cement 2 10 25231010 ấ
Đ s n xu t xi măng tr ng KG 25 BXD KTCLBXD 2 10 25231090 ạ
Lo i khác KG Other 25 BXD
1 Xi măng Portland: KTCLBXD ư ạ ắ BXD 2 25232100 ặ
Xi măng tr ng, đã ho c ch a pha màu nhân t o KG Portland cement:
White cement, whether or not artificially
coloured 35 10 Other: BXD 2
3 252329
25232910 ạ
Lo i khác:
Xi măng màu KG Coloured cement 35 10 KTCLBXD BXD 3 25232990 ạ
Lo i khác KG Other 35 10 KTCLBXD BXD 1 25233000 Xi măng nhôm KG Aluminous cement 32 10 KTCLBXD ị ướ BXD 1 25239000 Xi măng ch u n c khác KG Other hydraulic cements 32 10 KTCLBXD 10 2524 Amiăng. Asbestos.
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 25241000 Crocidolite KG Crocidolite 10 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
Chapter 26
Ores, slag and ash
1 25249000 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 10 ế ệ ể ả ớ 2525 Mi ca, k c mi ca tách l p; ph li u mi ca. Mica, including splittings; mica waste. ấ ớ 1 25251000 Mi ca thô và mi ca đã tách thành t m hay l p KG 5 10 ộ 1 25252000 B t mi ca Crude mica and mica rifted into sheets or
splittings
Mica powder KG 5 10 ế ệ 1 25253000 Ph li u mi ca Mica waste KG 3 10 ặ ư ẽ ặ 30 2526 ư ỉ ắ
ặ ấ ể ả ữ ậ ư ư ề 1 25261000 ặ
ự
Qu ng steatit t
nhiên, đã ho c ch a đ o thô ho c
ớ
ằ
m i ch c t, b ng c a hay các cách khác, thành các
ố
kh i ho c t m hình ch nh t (k c hình vuông);
talc.
ộ
Ch a nghi n, ch a làm thành b t Natural steatite, whether or not roughly
trimmed or merely cut, by sawing or
otherwise,
slabs of a
into blocks or
rectangular (including square) shape; talc.
Not crushed, not powdered KG 30 0 10 ề ộ 1 252620 ặ
Đã nghi n ho c làm thành b t: Crushed or powdered: 30 30 2 25262010 ộ
B t Talc KG Talc powder 0 10 30 2 10 ự 25262090
25280000 KG Other
KG 0
0 10
10 ặ
ừ ướ
n ặ
nhiên và tinh qu ng borat (đã ho c
ể
ư
c
nhiên ch a không quá
nhiên; axit boric t
ượ ọ ạ
Lo i khác
ặ
Qu ng borat t
ư
ch a nung), nh ng không k borat tách t
ự
ể ự
bi n t
85% H3B03 tính theo tr ng l ứ
ng khô. ạ ồ 10 2529 ạ ồ 1 25291000 ơ
Tràng th ch (đá b tát); l xit (leucite), nephelin và
nephelin xienit; khoáng florit.
Tràng th ch (đá b tát) Natural borates and concentrates thereof
(whether or not calcined), but not including
borates separated from natural brine; natural
boric acid containing not more than 85% of
H3B03 calculated on the dry weight.
Feldspar; leucite; nepheline and nepheline
syenite; fluorspar.
Feldspar KG 10 5 10 1 Khoáng flourit: Fluorspar: 10 ứ ọ 2 25292100 Có ch a canxi florua không quá 97% tính theo tr ng
ngượ
l KG 3 10 10 ứ ọ ượ ng ơ 2
1 25292200
25293000 Có ch a canxi florua trên 97% tính theo tr ng l
L xit; nephelin và nephelin xienit Containing by weight 97% or less of calcium
fluoride
Containing by weight more than 97% of
calcium fluoride
Leucite; nepheline and nepheline syenite KG
KG 10 3
3 10
10 10 ấ ế ư ượ ở ơ 2530 c chi ti ặ
t ho c ghi n i 1 25301000 Mineral substances not elsewhere specified or
included.
Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded KG 10 3 10 VSATTP; ự 1 253020 Các ch t khoáng ch a đ
khác.
ấ
Vermiculit (ch t khoáng bón cây), đá trân châu và
ở
ư
clorit, ch a giãn n
Kiezerit, epsomit (magie sulphat t nhiên): epsomite (natural magnesium 10 10 2 25302010 Kiezerit Kieserite,
sulphates):
KG Kieserite 3 10 10 KG Epsomite 3 10 2
1 25302020
253090 Epsomit
ạ
Lo i khác: 10 10 VSATTP; ấ ả ạ Other:
Zirconium silicates of a kind used as
opacifiers 2 25309010 Zeconi silicat lo i dùng làm ch t c n quang KG 3 10 10 VSATTP; 2 25309090 KG Other 3 10 ạ
Lo i khác
ươ
ng 26
Ch
ỉ
ặ
Qu ng, x và tro Chú gi iả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ượ ỉ ự ệ ươ đã đ c ng t ư ự ặ ư nhiên (magnesite) đã ho c ch a ứ ầ ặ ừ ồ ỏ d u m , thùng ch a d u có ngu n g c t
ạ ầ ứ ươ ộ ỉ ế ệ
(a) X hay các ph li u công nghi p t
gia công nh đá dăm (nhóm 25.17);
(b) Magie carbonat t
nung (nhóm 25.19);
ố ừ ầ
(c) C n t
ủ ế
ch a ch y u là các lo i d u này (nhóm 27.10);
ơ
(d) X baz thu c Ch ng 31; (a) Slag or similar industrial waste prepared as
macadam (heading 25.17);
(b) Natural magnesium carbonate (magnesite),
whether or not calcined (heading 25.19);
(c) Sludges from the storage tanks of petroleum
oils, consisting mainly of such oils (heading
27.10);
(d) Basic slag of Chapter 31; ươ ạ ợ ự ng t ặ ạ
ặ ế ả ả
ạ ế ệ
ợ ủ
ạ ạ ặ ạ
ứ
ạ ử ụ ệ ạ ồ ặ
ợ ỉ ợ
(e) S i x , s i silicat ho c các lo i s i khoáng t
(nhóm 68.06);
ụ ủ
ế ệ
(f) Ph li u ho c m nh v n c a kim lo i quý hay kim
lo i dát ph kim lo i quý; ph li u ho c ph th i khác
ộ
ỗ
ch a kim lo i quý ho c h n h p kim lo i quý, thu c
ủ ế
lo i s d ng ch y u cho vi c thu h i kim lo i quý
(nhóm 71.12); ho cặ (e) Slag wool, rock wool or similar mineral
wools (heading 68.06);
(f) Waste or scrap of precious metal or of metal
clad with precious metal; other waste or scrap
containing precious metal or precious metal
compounds, of a kind used principally for the
recovery of precious metal (heading 71.12); or ồ ả ấ ằ ầ ả ấ ừ ủ ặ ậ ữ ế
26.01 đ n 26.17,
ặ ạ ệ ể ỷ ạ ạ ặ ộ ộ
ặ ầ ừ ể ệ ạ
ố ớ ườ ệ ệ (g) Đ ng, niken hay coban sten s n xu t b ng quy trình
n u ch y (Ph n XV).
ụ
2. Theo m c đích c a các nhóm t
ể ỉ
thu t ng "qu ng" dùng đ ch các lo i qu ng khoáng
ệ
dùng trong công nghi p luy n kim đ tách thu ngân và
kim lo i thu c nhóm 28.44 ho c các kim lo i thu c
ặ
ả
Ph n XIV ho c XV, ngay c khi các qu ng này không
ế
dùng đ luy n kim. Tuy nhiên, các nhóm t
26.01 đ n
ồ
26.17 không bao g m các lo i khoáng đã qua các quy
trình không thông th
ng đ i v i ngành công nghi p
luy n kim. ố ớ ụ ỉ
3. Nhóm 26.20 ch áp d ng đ i v i: (g) Copper, nickel or cobalt mattes produced by
any process of smelting (Section XV).
2. For the purposes of headings 26.01 to 26.17,
the term “ores” means minerals of mineralogical
species actually used in the metallurgical
industry for the extraction of mercury, of the
metals of heading 28.44 or of the metals of
Section XIV or XV, even if they are intended for
nonmetallurgical purposes. Headings 26.01 to
26.17 do not, however, include minerals which
have been submitted to processes not normal to
the metallurgical industry.
3. Heading 26.20 applies only to: ỉ ệ ặ
ể ả ừ ấ ọ ố ị ạ
(a) X , tro và c n dùng trong công nghi p tách kim lo i
ợ
hay dùng đ s n xu t các h p kim hoá h c, tr tro và
ả ủ
ặ ừ
c n t quá trình đ t rác th i c a đô th (nhóm 26.21); và ỉ ứ ứ ứ ặ
ạ ạ ặ
ọ ủ ạ
ể ả ể
ợ ấ ấ (b) X , tro và c n ch a arsen, có ch a hay không ch a
ặ
kim lo i, là lo i dùng đ tách arsen ho c kim lo i ho c
dùng đ s n xu t các h p ch t hoá h c c a chúng. ả Chú gi i phân nhóm. (a) Slag, ash and residues of a kind used in
industry either for the extraction of metals or as
a basis for the manufacture of chemical
compounds of metals, excluding ash and
residues from the incineration of municipal
waste (heading 26.21); and
(b) Slag, ash and residues containing arsenic,
whether or not containing metals, of a kind used
either for the extraction of arsenic or metals or
for the manufacture of their chemical
compounds.
Subheading Notes. ụ ủ ấ ặ ặ ủ ợ
ượ ừ
c t
ố ứ
ụ ổ ấ
ủ ế ợ
ồ ắ ấ ợ ặ ủ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 2620.21, " c n c a
ổ
ố
xăng pha chì và c n c a h p ch t chì ch ng kích n "
các thùng ch a xăng pha chì và
nghĩa là c n thu đ
các h p ch t chì ch ng kích n (ví d , chì tetraethyl), và
bao g m ch y u là chì, h p ch t chì và ôxit s t. ỉ ỷ ặ ứ ặ ợ ủ ể ặ ạ ộ
ặ ể ả ợ ỗ
ữ
ấ ượ ạ ấ
c phân lo i vào phân nhóm 2. X , tro và c n ch a arsen, thu ngân, tali ho c các
h n h p c a chúng, thu c lo i dùng đ tách arsen ho c
ạ
nh ng kim lo i trên ho c dùng đ s n xu t các h p
ọ ủ
ch t hoá h c c a chúng, đ
2620.60. ắ ể ả ặ ắ ắ 2601 ừ ắ ặ ắ ắ 1 ặ
Qu ng s t và tinh qu ng s t, k c pirit s t đã
nung.
ặ
Qu ng s t và tinh qu ng s t, tr pirit s t đã nung: 1. For the purposes of subheading 2620.21,
“leaded gasoline sludges and leaded antiknock
compound sludges” mean sludges obtained from
storage tanks of leaded gasoline and leaded anti
knock compounds (for example, tetraethyl lead),
and consisting essentially of lead, lead
compounds and iron oxide.
2. Slag, ash and residues containing arsenic,
mercury, thallium or their mixtures, of a kind
used for the extraction of arsenic or those metals
or for the manufacture of their chemical
compounds, are to be classified in subheading
2620.60.
Iron ores and concentrates, including roasted
iron pyrites.
Iron ores and concentrates, other than roasted
iron pyrites: 40 ư Nonagglomerated 2 26011100 ế
Ch a nung k t KG 0 10 40 2
1 26011200
26012000 Đã nung k tế
ắ
Pirit s t đã nung Agglomerated
Roasted iron pyrites KG
KG 40 0
0 10
10 ặ ể ả 30 26020000 KG 0 10 ặ
ứ ắ ặ ở ng mangan t ứ ắ
ượ
ng khô. Manganese ores and concentrates, including
ferruginous manganese ores and concentrates
with a manganese content of 20% or more,
calculated on the dry weight. ặ
Qu ng mangan và tinh qu ng mangan, k c qu ng
mangan ch a s t và tinh qu ng mangan ch a s t
ớ
ừ
20% tr lên, tính theo
v i hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ồ
ặ ồ ặ 30 26030000 Qu ng đ ng và tinh qu ng đ ng. KG Copper ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26040000 Qu ng niken và tinh qu ng niken. KG Nickel ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26050000 Qu ng coban và tinh qu ng coban. KG Cobalt ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26060000 Qu ng nhôm và tinh qu ng nhôm. KG Aluminium ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26070000 Qu ng chì và tinh qu ng chì. KG Lead ores and concentrates. 0 10 ẽ ặ ặ 30 ẽ
26080000 Qu ng k m và tinh qu ng k m. KG Zinc ores and concentrates. 0 10 ế ặ ặ 30 ế
26090000 Qu ng thi c và tinh qu ng thi c. KG Tin ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26100000 Qu ng crôm và tinh qu ng crôm. KG Chromium ores and concentrates. 0 10 ặ ặ 30 26110000 Qu ng vonfram và tinh qu ng vonfram. KG Tungsten ores and concentrates. 0 10 ặ ặ ặ ặ 2612 Uranium or thorium ores and concentrates. ặ ặ 1 26121000 Qu ng urani ho c thori và tinh qu ng urani ho c
ặ
tinh qu ng thori.
Qu ng urani và tinh qu ng urani Uranium ores and concentrates KG 30 0 10 ặ ặ 1 26122000 Qu ng thori và tinh qu ng thori Thorium ores and concentrates KG 30 0 10 ặ ặ 30 2613 Qu ng molipden và tinh qu ng molipden. Molybdenum ores and concentrates. 1 26131000 Đã nung Roasted KG 30 0 10 1 26139000 ạ
Lo i khác Other KG 30 0 10 ặ ặ 2614 Qu ng titan và tinh qu ng titan. Titanium ores and concentrates. ặ ặ 1 26140010 Qu ng inmenit và tinh qu ng inmenit KG Ilmenite ores and concentrates 15 0 10 1 26140090 ạ
Lo i khác KG Other 30 0 10 2615 ặ
ặ ủ ặ ặ ặ 1 26151000 Qu ng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh
ạ
qu ng c a các lo i qu ng đó.
Qu ng zircon và tinh qu ng zircon Niobium, tantalum, vanadium or zirconium
ores and concentrates.
Zirconium ores and concentrates KG 30 0 10 1 26159000 ạ
Lo i khác Other KG 20 0 10 ạ ặ ạ ặ 2616 Qu ng kim lo i quý và tinh qu ng kim lo i quý. Precious metal ores and concentrates. ặ ặ ạ 1 26161000 ạ
Qu ng b c và tinh qu ng b c Silver ores and concentrates KG 30 0 10 1 26169000 ạ
Lo i khác Other KG 30 0 10 ủ ặ ặ ặ 2617 Các qu ng khác và tinh qu ng c a các qu ng đó. Other ores and concentrates. ặ ặ 1 26171000 Qu ng antimon và tinh qu ng antimon Antimony ores and concentrates KG 30 0 10 1 26179000 ạ
Lo i khác Other KG 30 0 10 ừ ỉ ạ ỏ ỉ ệ ắ ệ ặ 26180000 công nghi p luy n s t ho c the slag (slag from sand) KG 10 10 ế ả ị ỉ 26190000 KG 10 10 ừ ỉ ạ
ệ ệ ắ ỉ
ặ X h t nh (x cát) t
thép.
ụ
ỉ
X , đ a x (tr x h t), v n x và các ph th i khác
ừ
t công nghi p luy n s t ho c thép. and other waste from 2620 ượ ừ
c t ạ ặ ứ 1 ặ
ặ
ừ
ỉ
X , tro và c n (tr tro và c n thu đ
quá trình
ứ
ặ
ấ ắ
ả
s n xu t s t ho c thép), có ch a arsen, kim lo i
ấ ủ
ợ
ho c các h p ch t c a chúng.
ẽ
ủ ế
Ch a ch y u là k m: Granulated
manufacture of iron or steel.
Slag, dross (other than granulated slag),
scalings
the
manufacture of iron or steel.
Slag, ash and residues (other than from the
manufacture of iron or steel), containing
metals, arsenic or their compounds.
Containing mainly zinc: ấ ứ ẽ ẽ ạ 2 26201100 K m t p ch t c ng (sten tráng k m) Hard zinc spelter KG 10 10 26201900 KG 10 10 ứ 2
1 ạ
Lo i khác
ủ ế
Ch a ch y u là chì: Other
Containing mainly lead: ặ ủ ặ ủ ợ ấ ố 2 C n c a xăng pha chì và c n c a h p ch t chì ch ng
kích nổ Leaded gasoline sludges and leaded anti
knock compound sludges 26202100 KG 10 10 ứ ồ 2
1 ạ
Lo i khác
ủ ế
Ch a ch y u là đ ng 26202900
26203000 Other
Containing mainly copper KG
KG 10
10 10
10 ứ 1 26204000 ủ ế
Ch a ch y u là nhôm Containing mainly aluminium KG 10 10 ỷ ứ ặ ỗ 1 26206000 KG 10 10 ợ ủ
ạ ữ ể ặ ạ ọ ủ ể ả ấ Ch a asen, thu ngân, tali ho c h n h p c a chúng, là
ặ
lo i dùng đ tách asen ho c nh ng kim lo i trên ho c
ấ
ợ
dùng đ s n xu t các h p ch t hoá h c c a chúng Containing arsenic, mercury, thallium or their
mixtures, of a kind used for the extraction of
arsenic or those metals or for the manufacture of
their chemical compounds 1 ạ
Lo i khác: Other: ứ ặ ợ ỗ 2 Ch a antimon, berily, cađimi, crom ho c các h n h p
ủ
c a chúng KG Containing antimony, beryllium, cadmium,
chromium or their mixtures 26209100 10 10 Other: ủ ư ế 2
3 262099
26209910 ạ
Lo i khác:
ế
ầ
ỉ
X và ph n ch a cháy h t (hardhead) c a thi c KG Slag and hardhead of tin 10 10 3 26209990 ạ
Lo i khác KG Other 10 10
ẹ ể ả 2621 ể ả
ố ả
ỉ
X và tro khác, k c tro t o bi n (t o b ); tro và
ả
ặ ừ
c n t ị
quá trình đ t rác th i đô th . ặ ừ ả ố 26211000 Tro và c n t ị
quá trình đ t rác th i đô th 1 KG 10 10 1 26219000 ạ
Lo i khác Other slag and ash, including seaweed ash
(kelp); ash and residues from the incineration
of municipal waste.
Ash and residues from the incineration of
municipal waste
Other KG 10 10 7 ả ẩ ầ
ươ
ng 27
ệ
ấ ừ
Chapter 27
Mineral fuels, mineral oils and products of
their distillation; bituminous substances;
mineral waxes
Notes.
ấ ạ ứ
chúng; các ch t ch a bitum; các lo i
Ch
Nhiên li u khoáng, d u khoáng và các s n ph m
ư
ch ng c t t
sáp khoáng ch tấ
iả
Chú gi
ươ
ồ ng này không bao g m: 1. Ch 1. This Chapter does not cover: ợ ấ ữ ơ ượ ị
ấ ượ ừ ề ặ
c xác đ nh riêng v m t
c phân (a) Các h p ch t h u c đã đ
hoá h c, tr metan và propan nguyên ch t đã đ
lo i ọ
ạ ở
nhóm 27.11;
ượ
ẩ ặ ộ ặ
(b) D c ph m thu c nhóm 30.03 ho c 30.04; ho c (a) Separate chemically defined organic
compounds, other than pure methane and
propane which are to be classified in heading
27.11;
(b) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or ộ ỗ ư ố ừ ỏ ầ ồ ỏ ư ạ ầ
ư ấ ỳ ớ ượ
ượ ọ ấ ử ấ ử ơ ơ ơ ợ
(c) H n h p hydro carbon ch a no thu c nhóm 33.01,
ặ
33.02 ho c 38.05.
ệ
ồ
ầ
2. Trong nhóm 27.10, khái ni m "d u có ngu n g c t
ạ ầ
ượ ừ
khoáng bitum"
d u m và các lo i d u thu đ
c t
ỉ
ồ
ố ừ ầ
ầ
d u m và
không ch bao g m d u có ngu n g c t
ồ
ầ
ượ ừ
khoáng bitum mà còn bao g m các
c t
d u thu đ
ủ ế
ạ ầ ươ
ự
lo i d u t
, cũng nh lo i d u khác ch y u
ng t
ứ ỗ
ằ
ợ
c b ng
ch a h n h p hydrô carbon ch a no, thu đ
ươ
ph
ng c u t
ng pháp b t k , v i đi u ki n tr ng l
không th m cao h n c u t ề
ệ
th m. ồ ợ ỏ ể i 60% th tích ch ng c t ươ ấ ẽ ệ
Tuy nhiên, khái ni m này không bao g m các polyolefin
ạ ướ
ổ
t ng h p l ng, lo i d
ử ụ
300oC, sau khi s d ng ph
ổ
ể
áp su t s chuy n đ i sang 1.013 millibar (Ch ấ ở
ư
ấ
ả
ư
ng pháp ch ng c t gi m
ươ
ng 39) (c) Mixed unsaturated hydrocarbons of heading
33.01, 33.02 or 38.05.
2. References in heading 27.10 to “petroleum
oils and oils obtained from bituminous minerals”
include not only petroleum oils and oils obtained
from bituminous minerals but also similar oils,
as well as those consisting mainly of mixed
unsaturated hydrocarbons, obtained by any
process, provided that the weight of the non
aromatic constituents exceeds that of the
aromatic constituents.
However, the references do not include liquid
synthetic polyolefins of which less than 60 % by
volume distils at 300 °C, after conversion to
1,013 millibars when a reducedpressure
distillation method is used (Chapter 39). ụ ả ầ ấ ố ừ ầ ủ
ứ
ạ ầ ế ừ ỏ ồ
khoáng bitum (theo mô ươ ặ ng này), có ho c không có ồ 3. Theo m c đích c a nhóm 27.10, "d u th i" có nghĩa
ủ ế
ả
là các ch t th i ch a ch y u là d u có ngu n g c t
ầ
d u m và các lo i d u ch t
ả
ủ
ả
Chú gi
t
i 2 c a Ch
ướ
c. Bao g m:
n 3. For the purposes of heading 27.10, “waste
oils” means waste containing mainly petroleum
oils and oils obtained from bituminous minerals
(as described in Note 2 to this Chapter), whether
or not mixed with water. These include: ạ ầ ả
c nh là s n ph m ư
ầ ượ
ử ụ
ử ụ ụ ầ
ầ ầ
ử ụ ế ẩ
(a) Các lo i d u không còn dùng đ
ỷ ự
ơ
ban đ u (ví d , d u bôi tr n đã s d ng, d u thu l c
ế
đã s d ng và d u bi n th đã s d ng); (a) Such oils no longer fit for use as primary
products (for example, used lubricating oils,
used hydraulic oils and used transformer oils); ố ừ ầ ứ ặ ừ ể ứ ầ
ầ b ch a d u có ngu n g c t
ồ ồ
ộ ấ
ả ụ ấ ấ ố ỏ
ầ
d u m ,
(b) D u c n t
ụ
ủ ế
ch a ch y u là d u này và n ng đ ch t ph gia cao
ẩ
ể ả
(ví d , hoá ch t) dùng đ s n xu t các s n ph m g c;
và ươ c ng trong n
ồ ừ ầ ặ ướ
d u tràn, t ừ ặ ừ ầ ạ ầ
(c) Các lo i d u này
ớ ướ
ẫ
ho c hoà l n v i n
ử ể ứ ầ
r a b ch a d u, ho c t ở ạ
d ng nhũ t
ư ầ
c, nh d u thu h i t
ắ ể ạ
d u c t đ ch y máy. (b) Sludge oils from the storage tanks of
petroleum oils, mainly containing such oils and a
high concentration of additives (for example,
chemicals) used in the manufacture of the
primary products; and
(c) Such oils in the form of emulsions in water
or mixtures with water, such as those resulting
from oil spills, storage tank washings, or from
the use of cutting oils for machining operations. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Notes. ủ ụ ớ ạ ạ ơ
ượ 1. Theo m c đích c a phân nhóm 2701.11, " than
ấ ễ
i h n ch t d bay
antraxit" có nghĩa là lo i than có gi
ấ
ệ
h i (trong đi u ki n khô, không có khoáng ch t) không
v ề
t quá 14%. 1. For the purposes of subheading 2701.11,
“anthracite” means coal having a volatile matter
limit (on a dry, mineralmatterfree basis) not
exceeding 14 %. ụ ạ ơ ề ủ
ề
ớ ạ
i h n ch t d bay h i (trong đi u
ớ ạ
i h n
ệ
5.833 kcal/kg tr lên (trong đi u ki n ệ ượ
t l ng t 2. Theo m c đích c a phân nhóm 2701.12, "than bitum"
ấ ễ
là lo i than có gi
ấ
ệ
ki n khô, không có khoáng ch t) trên 14% và gi
ở
nhi
ẩ ấ ừ
m, không có khoáng ch t). ủ ụ ẩ ươ ứ ụ
ượ ứ ơ ả
ng ng là ặ 3. Theo m c đích c a các phân nhóm 2707.10, 2707.20,
ệ
2707.30 và 2707.40 khái ni m "benzen", "toluen",
ỉ
"xylen" và "naphthalen" ch áp d ng cho các s n ph m
ọ
ch a h n 50% tính theo tr ng l
ng t
benzen, toluen, xylen ho c naphthalen. 2. For the purposes of subheading 2701.12,
“bituminous coal” means coal having a volatile
matter limit (on a dry, mineralmatterfree basis)
exceeding 14 % and a calorific value limit (on a
moist, mineralmatterfree basis) equal to or
greater than 5,833 kcal/kg.
3. For the purposes of subheadings 2707.10,
2707.20, 2707.30 and 2707.40 the terms “benzol
(benzene)”, “toluol (toluene)”, “xylol (xylenes)”
and “naphthalene” apply to products which
contain more than 50 % by weight of benzene,
toluene, xylenes or naphthalene, respectively. ủ ầ ụ
ẩ ẹ
ầ ệ ộ ở ế
90% tr lên (k c hao h t) ể
ụ ở
nhi ươ 4. Theo m c đích c a phân nhóm 2710.11, "d u nh và
ạ ầ
các ch ph m" là các lo i d u có th tích thành ph n
ấ ừ
c t t
t đ 210o C
(theo ph ể ả
ng pháp ASTM D 86). 4. For the purposes of subheading 2710.12,
“light oils and preparations” are those of which
90 % or more by volume (including losses)
distil at 210 oC (ASTM D 86 method). ủ ụ ộ ậ ữ ệ ượ
ử ụ ỡ ộ ư ặ 5. Theo m c đích c a các phân nhóm thu c nhóm 27.10,
ọ
thu t ng "diesel sinh h c" có nghĩa là monoalkyl este
ạ ử ụ
ủ
c a các axít béo, lo i s d ng làm nhiên li u, đ
c làm
ự ậ
ừ ầ
d u m đ ng th c v t đã ho c ch a qua s d ng.
t ệ 10 2701 ả
than đá. s n xu t t ng t ấ ừ
ư ự ả
ặ ư ư ề ộ 1 Than đá; than bánh, than qu bàng và nhiên li u
ắ ươ
r n t
Than đá, đã ho c ch a nghi n thành b t, nh ng ch a
đóng bánh: 5. For the purposes of the subheadings of
heading 27.10, the term “biodiesel” means
monoalkyl esters of fatty acids of a kind used as
a fuel, derived from animal or vegetable fats and
oils whether or not used.
Coal; briquettes, ovoids and similar solid
fuels manufactured from coal.
Coal, whether or not pulverised, but not
agglomerated: 27011100 Than antraxit KG Anthracite 2 0 10 10 MT
10 Bituminous coal: 270112
27011210 Than bitum:
ệ ố
ể
Than đ luy n c c KG Coking coal 2
3 10 MT 0 10 27011290 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 MT 0 10 ạ ả ệ ắ ươ ự 27011900
27012000 KG
KG ng t 2
1 10 MT
10 MT 0
0 10
10 ấ ừ Than đá lo i khác
Than bánh, than qu bàng và nhiên li u r n t
ả
s n xu t t Other coal
Briquettes, ovoids and similar solid fuels
manufactured from coal ừ ư ề than đá
ặ 15 2702 Than non, đã ho c ch a đóng bánh, tr than huy n. ặ ư ư ư ề ộ 27021000 KG 1 15 MT 0 10 27022000 Than non, đã ho c ch a nghi n thành b t, nh ng ch a
đóng bánh
Than non đã đóng bánh KG Lignite, whether or not agglomerated,
excluding jet.
Lignite, whether or not pulverised, but not
agglomerated
Agglomerated lignite 1 15 MT 0 10 ể ả ư ặ 15 2703 Than bùn (k c bùn rác), đã ho c ch a đóng bánh. ặ ư ư ư ệ KG 27030010 1 15 MT 0 10 Peat (including peat litter), whether or not
agglomerated.
Peat, whether or not compressed into bales, but
not agglomerated Than bùn, đã ho c ch a ép thành ki n, nh ng ch a
đóng bánh
Than bùn đã đóng bánh KG Agglomerated peat 27030020 1 15 MT 0 10 ử ố 20 2704 ệ ừ
ư ộ Coke and semicoke of coal, of lignite or of
peat, whether or not agglomerated; retort
carbon. ố
ặ
ư
ố ử ố ệ ừ Than c c và than n a c c (luy n t
than đá), than
ặ
non ho c than bùn, đã ho c ch a đóng bánh; mu i
bình ch ng than đá.
Than c c và than n a c c luy n t than đá KG Coke and semicoke of coal 27040010 1 20 3 10 ố ử ố ệ ừ than non hay than KG Coke and semicoke of lignite or of peat 27040020 1 20 3 10 ư ộ KG Retort carbon 27040030 Than c c và than n a c c luy n t
bùn
Mu i bình ch ng than đá 1 20 0 10 ạ 27050000 KG 0 10 ầ ỏ ng t ướ
t, khí than và các o i khí
ạ
lo i khí d u m và khí ắ ấ ừ ặ 27060000 KG 0 10 ư 2707 ố ớ Khí than đá, khí than
ừ
ự
ươ
t
, tr các
hydrocarbon khác.
ư
H c ín ch ng c t t
than đá, than non ho c than
ấ
ặ
ạ ắ
bùn, và các lo i h c ín khoáng ch t khác, đã ho c
ầ
ư
ử ướ
ể ả
ấ ừ
c hay ch ng c t t ng ph n, k c
ch a kh n
ấ ắ
ẩ
ừ ư
ả
ầ
ế
ắ
ch ng c t h c ín than
D u và các s n ph m khác t
h c ín tái ch .
ệ ộ
ự
ẩ
ả
ở
có kh i
nhi t đ cao; các s n ph m t
đá
ng t
ơ
ơ ấ ử
ấ ử ơ
ượ
ng c u t
l ươ
không th m. th m l n h n c u t the weight of
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
27071000 Benzen KG 1 0 10 Coal gas, water gas, producer gas and similar
gases, other than petroleum gases and other
gaseous hydrocarbons.
Tar distilled from coal, from lignite or from
peat, and other mineral tars, whether or not
dehydrated or partially distilled, including
Oils and other products of the distillation of
reconstituted tars.
high temperature coal tar; similar products
in which
the aromatic
constituents exceeds that of the nonaromatic
Benzol (benzene)
constituents.
ậ
ấ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
27072000 Toluen Toluol (toluene) KG 1 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
ậ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
27073000 Xylen Xylol (xylenes) KG 1 0 10
ậ
ấ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
ậ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
27074000 Naphthalen Naphthalene KG 1 0 10
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
K hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oànK hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oàn
ợ ỗ 27075000 KG 1 0 10 ơ
ể ả ượ ụ 65% th tích tr lên (k c hao h t) đ
ươ
ng pháp ASTM D 86 ầ
Các h n h p hydrocarbon th m khác có thành ph n
ấ ở
ở
ể
ấ ừ
c t t
c c t
ệ ộ
t đ 250oC theo ph
nhi
ạ
Lo i khác: Other aromatic hydrocarbon mixtures of
which 65% or more by volume (including
losses) distils at 250°C by the ASTM D 86
method
Other: 1
ậ
ế
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ầ 27079100 D u creosote KG Creosote oils 2 0 10 Other:
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ể ả ệ ấ 270799
27079910 ạ
Lo i khác:
Nguyên li u đ s n xu t than đen KG Carbon black feedstock 2
3 0 10
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
27079990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ắ ự ự ư ố 2708 ặ ắ ấ ắ 27081000 Pitch and pitch coke, obtained from coal tar
or from other mineral tars.
Pitch KG 1 0 10 ư
Nh a ch ng (h c ín) và than c c nh a ch ng, thu
ượ ừ ắ
c t
h c ín than đá ho c h c ín khoáng ch t
đ
ư
ự
Nh a ch ng (h c ín)
khác. ự ư ố 27082000 Than c c nh a ch ng KG Pitch coke 1 0 10 ạ ầ 2709 ượ ừ
c t các khoáng bi from Petroleum oils and oils obtained
bituminous minerals, crude. ỏ
ở ạ
d ng thô.
ỏ 27090010 ầ
D u m và các lo i d u thu đ
tum,
ầ
D u m thô KG Crude petroleum oils 1 10 0 10 27090020 Condensate KG Condensates 1 10 0 10 27090090 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 10 ồ ạ ầ ố ừ ầ 2710 ầ
ượ ừ
c t ế ượ ừ
c t ạ ầ ạ ầ ồ 1 ở ơ ế ặ
t ho c ghi c chi ti
ở ồ ạ ầ ạ ầ
ừ ệ ọ ỏ
d u m và các lo i d u thu
D u có ngu n g c t
ế
ừ ầ
các khoáng bitum, tr d u thô; các ch
đ
ặ
ẩ
ở ơ
ư
ượ
c chi ti
n i khác, có
ph m ch a đ
t ho c ghi
ừ
ở
ồ
ầ
ượ
ứ
ng t
ch a hàm l
70% tr lên là d u có ngu n
ặ
ạ ầ
ỏ
ố ừ ầ
các
g c t
d u m ho c các lo i d u thu đ
ữ
ầ
khoáng bitum, nh ng lo i d u này là thành ph n
ầ
ế
ẩ
ả
ơ ả ủ
c b n c a các ch ph m đó; d u th i.
ỏ
ầ
ố ừ ầ
d u m và các lo i d u thu
D u có ngu n g c t
ế
ừ ầ
ượ ừ
các khoáng bitum (tr d u thô) và các ch
c t
đ
ứ
ượ
ư
ẩ
ph m ch a đ
n i khác, có ch a
ượ
ầ
ố ừ ầ
ừ
70% tr lên là d u có ngu n g c t
hàm l
d u
ng t
ỏ
ượ ừ
ặ
các khoáng bitum,
c t
m ho c các lo i d u thu đ
ủ
ơ ả
ữ
ế
ầ
nh ng lo i d u này là thành ph n c b n c a các ch
ả
ừ ầ
ẩ
ph m đó, tr nhiên li u sinh h c và tr d u th i: ầ ế ẩ 271012 ẹ
ộ from
Petroleum oils and oils obtained
bituminous minerals, other
than crude;
preparations not elsewhere specified or
included, containing by weight 70% or more
of petroleum oils or of oils obtained from
bituminous minerals, these oils being the
basic constituents of the preparations; waste
Petroleum oils and oils obtained from
oils.
bituminous minerals (other than crude) and
preparations not elsewhere specified or included,
containing by weight 70 % or more of petroleum
oils or of oils obtained from bituminous
minerals, these oils being the basic constituents
of the preparations, other than those containing
biodiesel and other than waste oils:
Light oils and preparations:
Motor spirit: D u nh và các ch ph m:
ơ
Xăng đ ng c : 2
3 ơ 27101211 RON 97 và cao h n, có pha chì KG Of RON 97 and above, leaded 4 10 MT 12 10 ơ 27101212 RON 97 và cao h n, không pha chì KG Of RON 97 and above, unleaded 4 10 MT 12 10 ơ ư ướ 27101213 i RON 97 có pha KG 4 10 MT 12 10 ư ơ ướ 27101214 i RON 97 không KG 4 10 MT 12 10 ạ 27101215 RON 90 và cao h n, nh ng d
chì
RON 90 và cao h n, nh ng d
pha chì
Lo i khác, có pha chì Of RON 90 and above, but below RON
97, leaded
Of RON 90 and above, but below RON
97, unleaded
KG Other, leaded 4 10 MT 12 10 ạ 27101216 Lo i khác, không pha chì KG Other, unleaded 4 10 MT 12 10 ệ 27101220 KG Aviation spirit, not of a kind used as jet fuel 3 10 MT 7 10 27101230 ừ ạ ử ụ
Xăng máy bay, tr lo i s d ng làm nhiên li u máy
ả ự
bay ph n l c
Tetrapropylen KG Tetrapropylene 3 10 MT 12 10 27101240 ắ
Dung môi tr ng (white spirit) KG White spirit 3 10 MT 12 10 ượ ấ ử ơ ấ ướ ng c u t th m th p d i 1% KG 27101250 3 10 MT 12 10 Low aromatic solvents containing by weight
less than 1% aromatic content ng ượ
ẹ Dung môi có hàm l
ọ
tính theo tr ng l
Dung môi nh khác 27101260 KG Other solvent spirits 3 10 MT 12 10 ế ể ẩ 27101270 KG 3 10 MT 12 10 ế ơ Naphtha, reformates and other preparations
of a kind used for blending into motor spirits 27101280 Naphtha, reformate và các ch ph m khác đ pha
ộ
ch xăng đ ng c
Alpha olefin khác KG Other alpha olefins 3 10 MT 12 10 27101290 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 MT 12 10 Other: ầ ẹ 271019
27101920 ạ
Lo i khác:
ầ
D u thô đã tách ph n nh KG Topped crudes 2
3 MT 5 10 BKH KTCLBKH ể ả ệ ấ 27101930 Nguyên li u đ s n xu t than đen KG Carbon black feedstock 3 MT 5 10 BKH KTCLBKH ầ ơ ỡ D u và m bôi tr n: Lubricating oils and greases: 3 MT ế ể ả ấ ầ ầ ơ 27101941 D u khoáng đã tinh ch đ s n xu t d u bôi tr n KG Lubricating oil feedstock 4 MT 5 10 BKH KTCLBKH ầ ộ ơ ơ 27101942 D u bôi tr n cho đ ng c máy bay KG Lubricating oils for aircraft engines 4 MT 5 10 BKH KTCLBKH ầ ơ 27101943 D u bôi tr n khác KG Other lubricating oils 4 MT 5 10 BKH KTCLBKH ơ 27101944 ỡ
M bôi tr n KG Lubricating greases 4 MT 5 10 BKH KTCLBKH ỷ ự ầ ầ ộ 27101950 D u dùng trong b hãm thu l c (d u phanh) KG Hydraulic brake fluid 3 MT 3 10 BKH KTCLBKH
ế ế ậ ắ ạ ầ ầ ộ MT 3 27101960 D u bi n th và d u dùng cho b ph n ng t m ch KG Transformer and circuit breakers oils 5 10 BKH KTCLBKH ạ ầ ệ ệ MT 3 Nhiên li u diesel; các lo i d u nhiên li u: Diesel fuel; fuel oils: MT 4 27101971 ệ
Nhiên li u diesel cho ô tô KG Automotive diesel fuel 8 10 BKH KTCLBKH MT 4 27101972 ệ
Nhiên li u diesel khác KG Other diesel fuels 8 10 BKH KTCLBKH ệ ầ MT 4 27101979 D u nhiên li u KG Fuel oils 10 10 ơ ệ ả ự ệ MT 3 27101981 KG 7 10 ộ ớ 23o C tr lên ả ự ệ ệ MT 3 27101982 KG 7 10 ộ ớ ơ
i 23o C Aviation turbine fuel (jet fuel) having a
flash point of 23o C or more
Aviation turbine fuel (jet fuel) having a
flash point of less than 23o C MT 3 27101983 ộ
Nhiên li u đ ng c máy bay (nhiên li u ph n l c)
ừ
ở
có đ ch p cháy t
ộ
Nhiên li u đ ng c máy bay (nhiên li u ph n l c)
ướ
có đ ch p cháy d
Các kerosine khác KG Other kerosene 10 10 ế ẩ ầ MT 3 27101989 D u trung khác và các ch ph m KG Other medium oils and preparations 15 10 MT 3 27101990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 BKH KTCLBKH ầ ạ ầ 1 27102000 KG 5 10 ỏ
ừ ầ ặ ở ơ
ỏ c chi ti
ượ
c t ạ ặ
ữ
ẩ ứ ầ ế ọ ả ủ
ừ ầ ượ ừ
các khoáng bi
c t
D u m và các lo i d u thu đ
ế
ế
ẩ
ượ
ư
t
tum (tr d u thô) và các ch ph m ch a đ
ở
ọ
ứ ừ
ng tr
70% tr ng l
n i khác, có ch a t
ho c ghi
ừ
ạ
ượ
ầ
ầ
các
lên là d u m ho c các lo i d u thu đ
ơ
ầ
ầ
khoáng bitum, nh ng lo i d u này là thành ph n c
b n c a các ch ph m đó, có ch a d u diesel sinh h c,
ả
tr d u th i ầ ả 1 D u th i: Petroleum oils and oils obtained from
bituminous minerals (other than crude) and
preparations not elsewhere specified or included,
containing by weight 70 % or more of petroleum
oils or of oils obtained from bituminous
minerals, these oils being the basic constituents
of the preparations, containing biodiesel, other
than waste oils
Waste oils:
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ứ ặ MT 2 Có ch a biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã
polyclo hóa (PCTs) ho c biphenyl đã polybrom hóa
(PBBs) KG Containing polychlorinated biphenyls
(PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or
polybrominated biphenyls (PBBs) 27109100 20 10 KTCLBKH MT 2 KG Other 20 10 BKH 27109900
2711 ạ
Lo i khác
ạ
ỏ
ầ
Khí d u m và các lo i khí hydrocarbon khác. gases and other gaseous ạ ỏ 1 Petroleum
hydrocarbons.
Liquefied: D ng hóa l ng:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ự Natural gas 2 KG 27111100 Khí t nhiên 5 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
2 Propane KG 27111200 Propan 5 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
2 Butanes KG 27111300 Butan 5 10 Ethylene, propylene, butylene and butadiene:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
2
3 KG Ethylene 271114
27111410 Etylen, propylen, butylen và butadien:
Etylen 5 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
3 KG Other 27111490 ạ
Lo i khác 5 10 KG 27111900 5 10 ạ 2
1 Other
In gaseous state: ạ
Lo i khác
D ng khí: Natural gas:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ự
nhiên:
ạ ử ụ ệ ộ ơ 2
3 271121
27112110 Khí t
Lo i s d ng làm nhiên li u đ ng c KG Of a kind used as a motor fuel 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
SECTION VI
PRODUCTS OF THE CHEMICAL OR
ALLIED INDUSTRIES
Notes.
3 27112190 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 2 KG 0 10 ơ ầ ử jelly; paraffin 27112900
2712 ể ươ ẩ ng t ổ ợ ộ 1 ạ
Lo i khác
Vaz lin (petroleum jelly); sáp parafin, sáp d u l a vi
tinh th , sáp than cám, ozokerite, sáp than non, sáp
ự
ả
than bùn, sáp khoáng khác, và s n ph m t
ượ ừ
c t
qui trình t ng h p hay qui trình khác,
thu đ
ư
ặ
đã ho c ch a nhu m màu.
ơ
Vaz lin (petroleum jelly) KG 27121000 3 10 Other
Petroleum
wax,
microcrystalline petroleum wax, slack wax,
ozokerite,
lignite wax, peat wax, other
mineral waxes, and similar products obtained
by synthesis or by other processes, whether or
Petroleum jelly
not coloured. ượ ướ 1 ầ
ng d u d i 0,75% tính theo KG 27122000 3 10 ượ 1 Sáp parafin có hàm l
ọ
tr ng l
ng
ạ
Lo i khác: Paraffin wax containing by weight less than
0.75% of oil
Other: 271290 2 27129010 Sáp parafin KG Paraffin wax 3 10 2 KG Other 3 10 ầ ặ 27129090
2713 ặ ừ ừ
các lo i d u ố ầ 1 ạ
Lo i khác
ỏ
ầ
ỏ
ố
C c d u m , bitum d u m và các c n khác t
ạ ầ
ỏ
ố ừ ầ
ồ
ầ
d u có ngu n g c t
d u m ho c t
ượ ừ
các khoáng bitum.
c t
thu đ
ỏ
C c d u m : Petroleum coke, petroleum bitumen and
other residues of petroleum oils or of oils
obtained from bituminous minerals.
Petroleum coke: 2 27131100 ư
Ch a nung KG Not calcined 0 10 ỏ 2
4 Đã nung
Bitum d u mầ KG
KG Calcined
Petroleum bitumen 27131200
27132000 0
0 10
10 VSATTP; ặ ừ ừ ầ ồ 1 ỏ
d u m ho c t các KG 27139000 0 10 VSATTP; ặ
ạ ầ C n khác t
lo i d u thu đ ố ừ ầ
các khoáng bitum Other residues of petroleum oils or of oils
obtained from bituminous minerals d u có ngu n g c t
ượ ừ
c t
ự ườ ở ạ ự 2714 d ng t ầ ế ng (asphalt),
ặ ế ắ ứ ế ế ắ ầ ặ 1 Bitumen and asphalt, natural; bituminous or
oil shale and tar sands; asphaltites and
asphaltic rocks.
Bituminous or oil shale and tar sands 27141000 KG 0 10 1 Bitum và nh a đ
nhiên;
đá phi n sét d u ho c đá phi n sét bitum và cát
h c ín; asphaltit và đá ch a asphaltic.
Đá phi n sét d u ho c đá phi n sét bitum và cát h c
ín
ạ
Lo i khác 27149000 KG Other 0 10 ỗ ứ KG 27150000 0 10 ầ ự ặ ắ ắ ầ
ợ
H n h p ch a bitum có thành ph n chính là
ỏ
ự
nhiên, bitum d u m ,
asphalt t
nhiên, bitum t
ấ
ấ
ự
h c ín khoáng ch t ho c nh a h c ín khoáng ch t
ứ
(ví d , matít có ch a bitum, cutbacks). ượ ệ Bituminous mixtures based on natural
asphalt, on natural bitumen, on petroleum
bitumen, on mineral tar or on mineral tar
pitch (for example, bituminous mastics, cut
backs). kWh Electrical energy. ng đi n. 1 10 Ủ Ẩ Ệ Ặ Ệ ụ
27160000 Năng l
Ầ
PH N VI
Ả
S N PH M C A NGÀNH CÔNG NGHI P HOÁ
Ấ
CH T HO C CÁC NGÀNH CÔNG NGHI P LIÊN
QUAN
Chú gi i.ả ặ ứ ả ế ạ
ừ
trong nhóm 28.44 ho c 28.45 ph i đ ặ
1. (A) Các m t hàng (tr qu ng phóng x ) đáp ng các
ặ
ả ượ
c x p vào
mô t
ủ
ượ ư
c đ a vào nhóm nào khác c a
các nhóm đó và không đ
Danh m c.ụ 1. (A) Goods (other than radioactive ores)
answering to a description in heading 28.44 or
28.45 are to be classified in those headings and
in no other heading of the Nomenclature. ả ụ i m c (A) trên, các m t hàng đáp ng ượ trong nhóm 28.43, 28.46 ho c 28.52 đ ứ
c ế ặ
ặ
ượ ư c đ a vào nhóm nào ủ ầ (B) Theo Chú gi
ả
các mô t
x p vào các nhóm đó và không đ
khác c a Ph n này. (B) Subject to paragraph (A) above, goods
answering to a description in heading 28.43,
28.46 or 28.52 are to be classified in those
headings and in no other heading of this Section. ở ặ ả ế i 1 ề ượ ượ
ẻ ượ
đ ặ
ể
ng ho c đóng gói đ bán l
ấ ứ
ế ụ ủ 2. Theo Chú gi
trên, các m t hàng x p vào các
nhóm 30.04, 30.05, 30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05,
c đóng
33.06, 33.07, 35.06, 37.07 ho c 38.08 vì đã đ
ế
ặ
gói theo li u l
c x p
vào các nhóm đó và không x p vào b t c nhóm nào
khác c a Danh m c. ặ ộ ồ hai ho c ộ ệ ặ
ầ ấ ừ
t, trong đó m t vài hay ầ ặ
ớ ộ ộ ả ủ
ợ ẩ ớ 2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in
headings 30.04, 30.05, 30.06, 32.12, 33.03,
33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08
by reason of being put up in measured doses or
for retail sale are to be classified in those
headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or
more separate constituents, some or all of which
fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII,
are to be classified in the heading appropriate to
that product, provided that the constituents are: ấ ấ ủ ấ ầ ả 3. Các m t hàng đóng gói thành b g m t
ề
nhi u ph n c u thành riêng bi
ằ
ủ
ầ ấ
ấ ả
t c các ph n c u thành c a các m t hàng đó n m
t
ể ạ
ượ
c tr n v i nhau đ t o ra
trong Ph n này và chúng đ
ế
ả ượ
ầ
ẩ
c x p
m t s n ph m c a Ph n VI hay VII, ph i đ
ớ ả
ệ
ề
vào nhóm phù h p v i s n ph m đó, v i đi u ki n là
ả
các ch t c u thành ph i:
(a) theo cách th c đóng gói c a chúng cho th y rõ ràng
là chúng đ
c s d ng cùng nhau mà không c n ph i
đóng gói l ứ
ượ ử ụ
i;ạ (a) having regard to the manner in which they
are put up, clearly identifiable as being intended
to be used together without first being repacked; ượ ớ (b) đ c trình bày đi kèm cùng v i nhau; và (b) presented together; and ổ
t là chúng nh m b sung cho nhau,
ứ ằ
ặ ỷ ệ ươ
l ủ
ng ng c a chúng t (c) identifiable, whether by their nature or by the
relative proportions in which they are present, as
being complementary one to another. ơ ấ ậ
ế
ể
(c) có th nh n bi
ấ
ả
thông qua b n ch t ho c t
ẩ
ả
trong s n ph m.
ươ
ng 28
ấ
ơ
ạ ữ ơ ủ
ố ạ ặ ấ ồ
Ch
ợ
Hoá ch t vô c ; các h p ch t vô c hay h u c c a
ế
ạ ấ
kim lo i quý, kim lo i đ t hi m, các nguyên t
ị
phóng x ho c các ch t đ ng v
Chú gi
Chapter 28
Inorganic chemicals; organic or inorganic
compounds of precious metals, of rareearth
metals, of radioactive elements or of isotopes
Notes.
i.ả ộ ầ ừ ươ ng ỉ ồ ọ ấ ệ hoá h c riêng bi ọ ặ ệ ượ c xác đ nh v m t hoá h c riêng bi ợ
t và các h p ch t
t, có ho c 1. Except where the context otherwise requires,
the headings of this Chapter apply only to:
(a) Separate chemical elements and separate
chemically defined compounds, whether or not
containing impurities; ượ ở ụ ượ c nêu m c (a) trên đây đã đ c ả ộ m c (a) trên đây hoà tan trong
ươ
ỉ
ả ữ ầ ng
t đ đóng gói nh ng s n ế ể
ấ ườ
ụ ả ả ằ
ể ậ ể ả ấ ụ ụ ặ t ngoài công d ng thông ẩ
ặ
ẩ
ườ 1. Tr khi có yêu c u khác, các nhóm thu c Ch
này ch bao g m:
ố
(a) Các nguyên t
ề ặ
ị
đ
ấ
ứ ạ
không ch a t p ch t;
ẩ
ả
(b) Các s n ph m đ
c;ướ
hoà tan trong n
ở ụ
ẩ
(c) Các s n ph m nêu
ự
ễ
các dung môi khác mi n là s hoà tan ch là m t ph
pháp thông th
ng và c n thi
ph m nh m m c đích duy nh t là b o đ m an toàn
ho c đ v n chuy n và dung môi y không làm cho s n
ệ
ph m có công d ng đ c bi
th ủ
ng c a nó; ẩ m c (a), (b) ho c (c) ặ
ố ầ ứ ể ả ấ
ả
ậ
ề ậ ở ụ ẩ ặ ự ế ễ ụ ặ ẩ
ườ ụ ệ ề ậ ở ụ
ượ
ả
c đ c p
(d) Các s n ph m đ
ị
ộ
ấ ổ
trên đây có thêm m t ch t n đ nh (k c ch t ch ng
ể
ự ả
ế
t cho s b o qu n hay v n chuy n;
đóng c ng) c n thi
ặ
ượ
ả
m c (a), (b), (c) ho c
c đ c p
(e) Các s n ph m đ
ấ
ể
ấ
ụ
ố
(d) trên đây có thêm ch t ch ng b i ho c ch t màu đ
ả
ể ả
ậ
ễ
d nh n bi
t hay đ đ m b o an toàn mi n là s pha
ả
thêm này không làm cho s n ph m có công d ng đ c
bi t ngoài công d ng thông th ủ
ng c a nó. ổ ượ ằ ấ ữ ơ
ủ ơ
ứ ủ ơ
ủ
ữ ơ ẩ ả ơ ượ ế ợ ươ 2. Thêm vào dithionit và sulphosilat, đã đ
c làm n
ị
đ nh b ng các ch t h u c (nhóm 28.31), carbonat và
ơ
peroxocarbonat c a các baz vô c (nhóm 28.36),
ơ
xianua, oxit xianua và xianua ph c c a các baz vô c
(nhóm 28.37), fulminat, xyanat và thioxyanat, c a các
ơ
ộ
baz vô c (nhóm 28.42), các s n ph m h u c thu c
ế
ừ
28.43 đ n 28.46 và 28.52 và cacbua (nhóm
các nhóm t
ỉ
ấ
28.49), ch các h p ch t carbon sau đây là đ
c x p vào
ng này:
Ch ứ ặ ơ (a) Oxit carbon, hydroxianua và axit funminic, isoxianic,
thioxianic và các axit xianic đ n ho c ph c khác (nhóm
28.11); (b) The products mentioned in (a) above
dissolved in water;
(c) The products mentioned in (a) above
dissolved in other solvents provided that the
solution constitutes a normal and necessary
method of putting up these products adopted
solely for reasons of safety or for transport and
that the solvent does not render the product
particularly suitable for specific use rather than
for general use;
(d) The products mentioned in (a), (b) or (c)
above with an added stabiliser (including an
anticaking agent) necessary for their
preservation or transport;
(e) The products mentioned in (a), (b), (c) or (d)
above with an added antidusting agent or a
colouring substance added to facilitate their
identification or for safety reasons, provided that
the additions do not render the product
particularly suitable for specific use rather than
for general use.
2. In addition to dithionites and sulphoxylates,
stabilised with organic substances (heading
28.31), carbonates and peroxocarbonates of
inorganic bases (heading 28.36), cyanides,
cyanide oxides and complex cyanides of
inorganic bases (heading 28.37), fulminates,
cyanates and thiocyanates, of inorganic bases
(heading 28.42), organic products included in
headings 28.43 to 28.46 and 28.52 and carbides
(heading 28.49), only the following compounds
of carbon are to be classified in this Chapter:
(a) Oxides of carbon, hydrogen cyanide and
fulminic, isocyanic, thiocyanic and other simple
or complex cyanogen acids (heading 28.11); ủ
(b) Các oxít halogenua c a carbon (nhóm 28.12); (b) Halide oxides of carbon (heading 28.12); (c) Carbon disulphua (nhóm 28.13); (c) Carbon disulphide (heading 28.13); ứ ủ ơ (d) Thiocarbonat, selenocarbonat, tellurocarbonat,
selenocyanat, telluroxianat, tetrathioxianat
ơ
diamminocromat và các xianat ph c khác, c a các baz
vô c (nhóm 28.42); ằ ắ ượ c làm r n b ng urê (nhóm 28.47), ẫ ấ ạ ươ ế ặ (e) Peroxit hydrô, đ
oxysunphua carbon, halogenua thiocarbonyl, xianogen,
halogenua xianogen và xianamit và các d n xu t kim
ạ ủ
lo i c a chúng (nhóm 28.53) tr xianamit canxi, d ng
tinh khi t ho c không tinh khi ừ
ế
t (Ch ng 31). ả ủ ươ ng này không bao ầ
i 1 c a Ph n VI, Ch ặ ế ẩ ế ủ t ho c không
ầ
ợ ơ ừ ấ ủ ặ ẩ ạ ả i 2, 3, 4 ho c 5 c a i Chú gi ươ ẩ ư ấ
ỷ ỗ ỷ ở ạ ạ ộ ộ 3. Theo Chú gi
g m:ồ
ặ
(a) Natri clorua ho c magiê oxit, tinh khi
ả
t, hay các s n ph m khác c a Ph n V;
tinh khi
ợ
ấ ữ ơ
(b) Các h p ch t h u c vô c tr các h p ch t đã nêu
ả
ạ
i Chú gi
t
i 2 trên đây;
ả
(c) Các s n ph m nêu t
ng 31;
Ch
ơ ử ụ
ả
(d) Các s n ph m vô c s d ng nh ch t phát quang,
ấ
ợ
ộ
thu c nhóm 32.06; h n h p n u thu tinh và thu tinh
ả
ặ
d ng b t, h t ho c m nh, thu c nhóm 32.07;
khác ạ ẩ ả ể ạ ặ ự ộ ứ
ấ ẩ
ể ả
ự
ấ ộ ề ạ
ướ ỗ i 2,5g m i tinh ư ấ ậ ử
ậ ử
ạ
ể
ẻ
ộ
ề
ể ọ
ổ ượ ạ
ộ (e) Graphit nhân t o (nhóm 38.01); các s n ph m dùng
nh ch t d p l a, đ n p cho bình c u ho ho c l u
đ n d p l a, thu c nhóm 38.13; ch t t y m c đóng gói
ừ
đ bán l
, thu c nhóm 38.24; tinh th nuôi c y (tr các
ặ
ậ
b ph n quang h c) halogenua kim lo i ki m ho c
ặ
c t o ra n ng không d
ki m th đ
th , thu c nhóm 38.24; ự ặ ổ ợ nhiên, t ng h p ho c tái ụ ặ ộ ủ
ạ ạ
ặ ợ ạ ươ ộ ặ
(f) Đá quý ho c đá bán quý (t
ạ
t o) hay b i ho c b t c a các lo i đá đó (nhóm 71.02
ế
đ n 71.05), hay kim lo i quý ho c h p kim kim lo i
quý thu c Ch ng 71; (d) Thiocarbonates, selenocarbonates,
tellurocarbonates, selenocyanates,
tellurocyanates, tetrathio
cyanatodiamminochromates (reineckates) and
other complex cyanates, of inorganic bases
(heading 28.42);
(e) Hydrogen peroxide, solidified with urea
(heading 28.47), carbon oxysulphide,
thiocarbonyl halides, cyanogen, cyanogen
halides and cyanamide and its metal derivatives
(heading 28.53) other than calcium cyanamide,
whether or not pure (Chapter 31).
3. Subject to the provisions of Note 1 to Section
VI, this Chapter does not cover:
(a) Sodium chloride or magnesium oxide,
whether or not pure, or other products of Section
V;
(b) Organoinorganic compounds other than
those mentioned in Note 2 above;
(c) Products mentioned in Note 2, 3, 4 or 5 to
Chapter 31;
(d) Inorganic products of a kind used as
luminophores, of heading 32.06; glass frit and
other glass in the form of powder, granules or
flakes, of heading 32.07;
(e) Artificial graphite (heading 38.01); products
put up as charges for fireextinguishers or put up
in fireextinguishing grenades, of heading 38.13;
ink removers put up in packings for retail sale,
of heading 38.24; cultured crystals (other than
optical elements) weighing not less than 2.5 g
each, of the halides of the alkali or alkalineearth
metals, of heading 38.24;
(f) Precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed) or dust or powder of
such stones (headings 71.02 to 71.05), or
precious metals or precious metal alloys of
Chapter 71;
ặ ấ ể ả
ạ ượ ấ
ạ
ế ớ ầ ợ
ượ
ạ ộ
ộ ạ c thiêu k t (cacbua kim lo i đ
ụ
ề ứ ề
ượ ộ ươ ọ
ng II và
ả ượ
c ồ
ộ
ế ươ
ng IV ph i đ
ố ồ ố ứ ượ ầ ố c ạ
ặ
ạ ừ
ạ ụ ỉ ạ
(g) Kim lo i, nguyên ch t ho c không nguyên ch t, các
ặ ố
ạ
h p kim ho c g m kim lo i, k c cacbua kim lo i
ế
c thiêu k t v i kim
đ
ặ
lo i), thu c Ph n XV; ho c
ằ
ạ
ọ
ậ
(h) Các b ph n quang h c, ví d , lo i làm b ng
ổ
halogenua kim lo i ki m hay ki m th (nhóm 90.01).
ị
ề ặ
c xác đ nh v m t hoá h c bao
4. Các axit ph c đã đ
ộ
ạ
g m m t axit phi kim lo i thu c phân Ch
ộ
ạ
m t axit kim lo i thu c phân Ch
x p vào nhóm 28.11.
ỉ
ế
5. Các nhóm 28.26 đ n 28.42 ch bao g m mu i kim
ố
ặ
lo i ho c mu i amoni ho c mu i peroxy.
Lo i tr có yêu c u khác, các mu i kép và ph c đ
phân lo i trong nhóm 28.42
6. Nhóm 28.44 ch áp d ng cho: (g) The metals, whether or not pure, metal alloys
or cermets, including sintered metal carbides
(metal carbides sintered with a metal), of Section
XV; or
(h) Optical elements, for example, of the halides
of the alkali or alkalineearth metals (heading
90.01).
4. Chemically defined complex acids consisting
of a nonmetal acid of subChapter II and a
metal acid of subChapter IV are to be classified
in heading 28.11.
5. Headings 28.26 to 28.42 apply only to metal
or ammonium salts or peroxysalts.
Except where the context otherwise requires,
double or complex salts are to be classified in
heading 28.42.
6. Heading 28.44 applies only to: ố ố
s 61),
s 43), prometi (nguyên t
ố
ố
ấ ả
t c các nguyên t
có s
ớ ứ ự ơ (a) Tecneti (nguyên t
ố ố
poloni (nguyên t
ầ
ả
th t ố ố
s 84) và t
trong b ng tu n hoàn l n h n 84; ị ạ ạ ự ấ ồ ị ạ ể ả ặ
nhiên ho c nhân t o
ạ ủ ộ ầ ặ ư ố ữ ơ ủ
ặ
ớ ư ặ ộ (a) Technetium (atomic No. 43), promethium
(atomic No. 61), polonium (atomic No. 84) and
all elements with an atomic number greater
than 84;
(b) Natural or artificial radioactive isotopes
(including those of the precious metals or of the
base metals of Sections XIV and XV), whether
or not mixed together;
(c) Compounds, inorganic or organic, of these
elements or isotopes, whether or not chemically
defined, whether or not mixed together; ợ
ả ố (b) Các ch t đ ng v phóng x t
ấ ồ
(k c các ch t đ ng v phóng x c a kim lo i quý hay
ạ ơ ả
kim lo i c b n thu c Ph n XIV và XV), đã ho c ch a
ớ
ộ
pha tr n v i nhau;
ặ
ấ
ợ
ơ
ho c
(c) H p ch t, vô c hay h u c , c a các nguyên t
ị ủ
ấ ồ
ề
ị
ư
các ch t đ ng v c a chúng, đã ho c ch a xác đ nh v
ặ
ọ
m t hoá h c, đã ho c ch a tr n v i nhau;
ể ả ố
ấ
ứ
ấ ặ ơ ị ẩ
ấ ồ
ấ ạ ồ ạ
(d) H p kim, các ch t phân tán (k c g m kim lo i),
ố
ỗ
ợ
các s n ph m g m và h n h p ch a các nguyên t
ặ ữ
ợ
ặ
ho c ch t đ ng v ho c các h p ch t vô c ho c h u
ặ
ộ
ơ ừ
c t
các ch t đó, có n ng đ phóng x riêng (đ c
ư
tr ng) trên 74 Bq/g (0,002μCi/g); (d) Alloys, dispersions (including cermets),
ceramic products and mixtures containing these
elements or isotopes or inorganic or organic
compounds thereof and having a specific
radioactivity exceeding 74 Bq/g (0.002 μCi/g); Ố ứ ạ ủ ả ạ
ng h t nhân;
ấ ử ụ ượ ặ ả ạ ệ
(e) ng (cartridges) nhiên li u đã b c x c a lò ph n
ứ
(f) Ch t th i phóng x còn s d ng đ c ho c không. (e) Spent (irradiated) fuel elements (cartridges)
of nuclear reactors;
(f) Radioactive residues whether or not usable. ủ ụ ạ ủ
ị i:
ạ ữ
ể ữ ồ 1 ị ơ
ố ị ủ 1 ố đó, đã đ ượ ộ ấ
ộ
c làm giàu b ng m t hay vài ch t
ầ
ố
mà thành ph n
c làm thay đ i m t cách nhân nhiên đã đ ể ả ồ
ượ ứ ơ ồ
ủ ọ ễ
ả
i này và cách di n đ t c a
Theo m c đích c a Chú gi
ấ ồ
ề
ậ
các nhóm 28.44 và 28.45, thu t ng “ch t đ ng v ”, đ
ậ ớ
c p t
ạ
ẻ
, không k nh ng h t nhân t n
các h t nhân riêng l
ấ ồ
ướ ạ
ạ
i trong thiên nhiên d
i d ng ch t đ ng v đ n ;
t
ộ
ấ ồ
ợ
ỗ
h n h p các ch t đ ng v c a m t nguyên t
và
ằ
ượ
nguyên t
ị
ồ
đ ng v nói trên, nghĩa là các nguyên t
ổ
ị ự
ồ
đ ng v t
t o.ạ
7. Nhóm 28.48 k c phospho đ ng (đ ng phospho) có
ch a h n 15% tính theo tr ng l ng c a phospho. The term “isotopes”, for the purposes of this
Note and of the wording of headings 28.44 and
28.45, refers to:
individual nuclides, excluding, however, those
existing in nature in the monoisotopic state;
mixtures of isotopes of one and the same
element, enriched in one or several of the said
isotopes, that is, elements of which the natural
isotopic composition has been artificially
modified.
7. Heading 28.48 includes copper phosphide
(phosphor copper) containing more than 15% by
weight of phosphorus. ọ ượ hoá h c (ví d , silíc và selen) đã đ c ả ế c ươ ng t ả ượ ế ụ
ố
8. Các nguyên t
ệ ử
ạ
ph i x p vào
kích t p dùng trong ngành đi n t
ư
ả ở ạ
ư
ươ
d ng ch a gia công
Ch
ng này, nh ng chúng ph i
ụ
ượ
ạ
ặ ở ạ
ư
d ng hình tr hay d ng que. Khi đ
nh kéo, ho c
ự
ặ
ế
ắ
c t thành hình đĩa, mi ng ho c hình dáng t
,
chúng ph i đ c x p vào nhóm 38.18. ả Chú gi i phân nhóm. 8. Chemical elements (for example, silicon and
selenium) doped for use in electronics are to be
classified in this Chapter, provided that they are
in forms unworked as drawn, or in the form of
cylinders or rods. When cut in the form of discs,
wafers or similar forms, they fall in heading
38.18.
Subheading Note. ị ụ
ề ặ ủ ơ ủ ớ i 1 Ch
ươ ủ ạ ả ớ ữ
ậ
ủ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 2852.10, thu t ng
ợ
ấ ả
ọ
t c các h p
"xác đ nh v m t hóa h c" có nghĩa là t
ầ
ứ
ữ ơ ủ
ấ
ch t vô c và h u c c a th y ngân đáp ng yêu c u
ươ
ặ
ạ
ủ
c a đo n (a) t
ng 28 ho c
i (e) c a Chú gi
ng 29.
đo n (a) t i (h) c a Chú gi ả
i 1 ch 1. For the purposes of subheading 2852.10, the
expression “chemically defined” means all
organic or inorganic compounds of mercury
meeting the requirements of paragraphs (a) to (e)
of Note 1 to Chapter 28 or paragraphs (a) to (h)
of Note 1 to Chapter 29. ƯƠ Ọ SUBCHAPTER I
CHEMICAL ELEMENTS
Fluorine, chlorine, bromine and iodine. NG I
PHÂN CH
Ố
CÁC NGUYÊN T HOÁ H C
Flo, clo, brom và iot. 2801
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28011000 Clo KG Chlorine 1 3 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28012000 Iot KG Iodine 1 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
28013000 Flo; brom KG Fluorine; bromine 1 0 10 ặ ế ủ ư ỳ 28020000 KG 3 10 ư
ạ ủ 2803 ạ
ở ơ ế ộ
c chi ti ặ
t ho c ghi n i khác). Sulphur, sublimed or precipitated; colloidal
sulphur.
Carbon (carbon blacks and other forms of
carbon not elsewhere specified or included).
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
28030020 ỳ
L u hu nh, thăng hoa ho c k t t a; l u hu nh
d ng keo.
Carbon (mu i carbon và các d ng khác c a carbon
ư ượ
ch a đ
ộ
Mu i axetylen 10 KG Acetylene black 1 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ộ 28030040 Mu i carbon khác KG Other carbon blacks 1 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
28030090 ạ
Lo i khác KG Other 1 3 10 ế ạ 2804 Hydro, khí hi m và các phi kim lo i khác. Hydrogen, rare gases and other nonmetals.
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
28041000 Hydro M3 Hydrogen 1 0 10 Khí hi m:ế Rare gases: 1
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
28042100 Argon M3 Argon 2 3 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
28042900
28043000 ạ
Lo i khác
Nitơ M3
M3 Other
Nitrogen 2
1 3
3 10
10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
28044000 Oxy M3 Oxygen 1 3 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
28045000 Boron; tellurium KG Boron; tellurium 1 0 10 Silic: Silicon: 1 ượ ướ ng không d i 99,99% tính ượ Containing by weight not less than 99.99% of
silicon KG ứ
Ch a silic v i hàm l
ọ
theo tr ng l ớ
ng 28046100 2 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
5 28046900
28047000 ạ
Lo i khác
Phospho KG Other
KG Phosphorus 2
1 0
0 10
10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
28048000 Asen KG Arsenic 1 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
28049000 Selen KG Selenium 1 0 10 ặ ề ề ạ ạ 2805 ạ
ế ư ổ
ặ ấ
ộ ặ ạ ợ
ạ
ề ề ạ Kim lo i ki m ho c kim lo i ki m th ; kim lo i
đ t hi m, scandium và yttrium, đã ho c ch a pha
ủ
ớ
tr n ho c t o h p kim v i nhau; th y ngân.
ổ
ặ
Kim lo i ki m ho c kim lo i ki m th : Alkali or alkalineearth metals; rareearth
metals, scandium and yttrium, whether or not
intermixed or interalloyed; mercury.
Alkali or alkalineearth metals: 1
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
KG Sodium 28051100 Natri 2 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
KG Calcium 28051200 Canxi 2 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ạ ấ ư ế ặ KG Other
KG 28051900
28053000 2
1 0
0 10
10 ộ ớ Rareearth metals, scandium and yttrium
whether or not intermixed or interalloyed
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
KG Mercury 28054000 ạ
Lo i khác
Kim lo i đ t hi m, scandi và ytri đã ho c ch a pha
ợ
ặ ạ
tr n ho c t o h p kim v i nhau
ủ
Th y ngân 1 0 10 NG II ƯƠ
Ơ Ợ Ơ Ấ Ứ Ủ PHÂN CH
AXIT VÔ C VÀ CÁC H P CH T VÔ C CÓ
Ạ
CH A OXY C A CÁC PHI KIM LO I
Hydro clorua (hydrochloric acid); axit closulphuric. 2806 (hydrochloric acid); SUBCHAPTER II
INORGANIC ACIDS AND INORGANIC
OXYGEN COMPOUNDS OF NON
METALS
chloride
Hydrogen
chlorosulphuric acid.
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
28061000 Hydro clorua (hydrochloric acid) KG Hydrogen chloride (hydrochloric acid) 1 10 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
28062000 Axit closulphuric KG Chlorosulphuric acid 1 3 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
ố 28070000 Axit sulphuric; axit sulphuric b c khói (oleum). KG Sulphuric acid; oleum. 10 10 28080000 Axit nitric; axit sulphonitric. KG Nitric acid; sulphonitric acids. 0 10 2809 ề ặ ư ặ ị
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28091000 Diphosphorous pentaoxide; axit phosphoric; axit
polyphosphoric, đã ho c ch a xác đ nh v m t hoá
h c.ọ
Diphosphorous pentaoxit KG Diphosphorous pentaoxide; phosphoric acid;
polyphosphoric acids, whether or not
chemically defined.
Diphosphorus pentaoxide 1 0 10 280920 Axit phosphoric và axit polyphosphoric: Phosphoric acid and polyphosphoric acids: 1 ự ạ ẩ Lo i dùng cho th c ph m: Food grade: 2
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28092031 Axit hypophosphoric KG Hypophosphoric acid 3 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28092039 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 2
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28092091 Axit hypophosphoric KG Hypophosphoric acid 3 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28092099 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
28100000 Oxit boron; axit boric. KG Oxides of boron; boric acids. 0 10 ơ ứ ợ ấ 2811 ạ ơ
Axit vô c khác và các h p ch t vô c ch a oxy khác
ủ
c a các phi kim lo i.
ơ
Axit vô c khác: Other inorganic acids and other inorganic
oxygen compounds of nonmetals.
Other inorganic acids: 1
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28111100 Hydro florua (hydrofuoric acids) KG Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid) 2 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
281119
28111910 ạ
Lo i khác:
Axit asenic Other:
KG Arsenic acid 2
3 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ậ
ế
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
28111990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ơ ứ ủ ạ ấ ợ H p ch t vô c ch a oxy khác c a phi kim lo i: 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Other inorganic oxygen compounds of non
metals:
Carbon dioxide KG 28112100 Cacbon dioxit 2 0 10 Silicon dioxide:
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
281122
28112210 Silic dioxit:
ộ
B t oxit silic KG Silica powder 2
3 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ậ
ế
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
28112290 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 Other:
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
281129
28112910 ạ
Lo i khác:
Diasenic pentaoxit KG Diarsenic pentaoxide 2
3 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ậ
ế
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
28112920 Sulphur dioxide KG Sulphur dioxide 3 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ậ
ế
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
28112990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ƯƠ NG III Ợ Ợ Ặ Ấ Ủ ạ 2812 PHÂN CH
Ấ
H P CH T HALOGEN HO C H P CH T
Ạ
SULPHUA C A PHI KIM LO I
ủ
Halogenua và oxit halogenua c a phi kim lo i. SUBCHAPTER III
HALOGEN OR SULPHUR COMPOUNDS
OF NONMETALS
Halides and halide oxides of nonmetals.
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
28121000 Clorua và oxit clorua Chlorides and chloride oxides KG 1 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
28129000 ạ
Lo i khác Other KG 1 0 10 ạ 2813 of lo i; phospho trisulphua nonmetals; commercial ươ ng ph m.
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ủ
Sulphua c a phi kim
ẩ
th
Carbon disulphua 28131000 Sulphides
phosphorus trisulphide.
Carbon disulphide KG 1 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ậ
ấ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
28139000 ạ
Lo i khác Other KG 1 0 10 ƯƠ NG IV Ơ ặ ạ ị ướ 2814 PHÂN CH
Ơ
BAZ VÀ OXIT VÔ C , HYDROXIT VÀ
PEROXIT KIM LO IẠ
ạ
Amoniac, d ng khan ho c d ng dung d ch n c. SUBCHAPTER IV
INORGANIC BASES AND OXIDES,
HYDROXIDES AND PEROXIDES OF
Ammonia, anhydrous or in aqueous solution.
METAL
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ạ 28141000 D ng khan Anhydrous ammonia KG 1 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ạ ị ướ 28142000 D ng dung d ch n c Ammonia in aqueous solution KG 1 3 10 2815 ặ Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn
da); natri peroxit ho c kali peroxit. Natri hydroxit (xút ăn da): Sodium hydroxide (caustic soda); potassium
hydroxide (caustic potash); peroxides of
sodium or potassium.
Sodium hydroxide (caustic soda): 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ắ 28151100 ạ
D ng r n Solid KG 2 3 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ạ ướ ị ề ặ ỏ c (soda ki m ho c soda l ng)
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
28151200
28152000 D ng dung d ch n
Kali hydroxit (potash ăn da) In aqueous solution (soda lye or liquid soda)
Potassium hydroxide (caustic potash) KG
KG 2
1 20
0 10
10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
ặ 28153000 Natri ho c kali peroxit Peroxides of sodium or potassium KG 1 0 10 2816 ủ ặ and peroxides, 28161000 Magie hydroxit và magie peroxit; oxit, hydroxit và
peroxit, c a stronti ho c bari.
Magie hydroxit và magie peroxit KG 1 5 10 Hydroxide and peroxide of magnesium;
oxides, hydroxides
of
Hydroxide and peroxide of magnesium
strontium or barium. ủ ặ 28164000 Oxit, hydroxit và peroxit, c a stronti ho c bari and peroxides, of KG 1 5 10 Oxides, hydroxides
strontium or barium ẽ 2817 ẽ
K m oxit; k m peroxit. Zinc oxide; zinc peroxide.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ẽ 28170010 K m oxit KG Zinc oxide 1 0 10 5
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ẽ 28170020 K m peroxit KG Zinc peroxide 1 0 10 ề ặ ư ặ ị 2818 corundum, whether ọ aluminium ề ặ ư ặ ị 1 28181000 KG or not
oxide;
not or 0 10 ạ
Corundum nhân t o, đã ho c ch a xác đ nh v m t
hóa h c; ôxit nhôm; hydroxit nhôm.
ạ
Corundum nhân t o, đã ho c ch a xác đ nh v m t
hóa h cọ Artificial
defined;
chemically
corundum, whether
Artificial
aluminium hydroxide.
chemically defined
ừ ạ 1 28182000 Oxit nhôm, tr corudum nhân t o KG than artificial 0 10 1 28183000 Nhôm hydroxit KG Aluminium oxide, other
corundum
Aluminium hydroxide 3 10 2819 Crom oxit và hydroxit. Chromium oxides and hydroxides.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 28191000 Crom trioxit Chromium trioxide KG 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 28199000 ạ
Lo i khác Other KG 0 10 2820 Mangan oxit. Manganese oxides.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 28201000 Mangan dioxit Manganese dioxide KG 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 28209000 ạ
Lo i khác Other KG 0 10 ắ ắ 2821 ừ ấ
đ t có hàm
ở ấ
ế ợ ắ Oxit s t và hydroxit s t; ch t màu t
ượ
l ng s t hóa h p Fe2O3 chi m 70% tr lên.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 28211000 Hydoxit và oxit s tắ Iron oxides and hydroxides; earth colours
containing 70% or more by weight of
combined iron evaluated as Fe2O3.
Iron oxides and hydroxides KG 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ 1 28212000 Ch t màu t ừ ấ
đ t Earth colours KG 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
ươ ẩ 28220000 Coban oxit và hydroxit; coban oxit th ng ph m. KG 0 10 Cobalt oxides and hydroxides; commercial
cobalt oxides. 28230000 Titan oxit. KG Titanium oxides. 0 10 2824 ỏ
Chì oxit ; chì đ và chì da cam. Lead oxides; red lead and orange lead.
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
1 28241000 Chì monoxit (chì ôxit, môxicot) Lead monoxide (litharge, massicot) KG 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
1 28249000 ạ
Lo i khác Other KG 0 10 ơ ủ ố 2825 ơ ạ
ạ ơ ủ ố 1 28251000 Hydrazin và hydroxilamin và các mu i vô c c a
ơ
chúng; các lo i baz vô c ; các oxit, hydroxit và
peroxit kim lo i khác.
Hydrazin và hydroxilamin và các mu i vô c c a chúng their KG 0 10 1 28252000 Hydroxit và oxit liti Hydrazine and hydroxylamine and their
inorganic salts; other inorganic bases; other
metal oxides, hydroxides and peroxides.
Hydrazine and hydroxylamine and
inorganic salts
Lithium oxide and hydroxide KG 0 10 1 28253000 Hydroxit và oxit vanađi Vanadium oxides and hydroxides KG 0 10 1 28254000 Hydroxit và oxit niken Nickel oxides and hydroxides KG 0 10 1 28255000 Hydroxit và oxit đ ngồ Copper oxides and hydroxides KG 0 10 1 28256000 Germani oxit và zircon dioxit Germanium oxides and zirconium dioxide KG 0 10 1 28257000 Hydroxit và oxit molipđen Molybdenum oxides and hydroxides KG 0 10 1 28258000 Antimon oxit Antimony oxides KG 0 10 1 28259000 ạ
Lo i khác Other KG 0 10 ƯƠ NG V
Ố Ủ Ơ ố ạ 2826 1 PHÂN CH
Ố
MU I VÀ MU I PEROXIT, C A CÁC AXIT VÔ
Ạ
C VÀ CÁC KIM LO I
Florua; florosilicat, floroaluminat và các lo i mu i
ứ
flo ph c khác.
Florua: SUBCHAPTER V
SALTS AND PEROXYSALTS, OF
INORGANIC ACIDS AND METALS
Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates
and other complex fluorine salts.
Fluorides:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ 2 28261200 C a nhôm Of aluminium KG 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ổ ợ 2
1 28261900
28263000 ạ
Lo i khác
Nhôm hexaflorua natri (criolit t ng h p) hexafluoroaluminate (synthetic KG
KG 0
0 10
10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
KTCLBNNKhai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
1 28269000 ạ
Lo i khác Other
Sodium
cryolite)
Other KG 0 10 2827 Clorua, clorua oxit và clorua hydroxit; bromua và
oxit bromua; iođua và iođua oxit. 1 Chlorides, chloride oxides and chloride
hydroxides; bromides and bromide oxides;
iodides and iodide oxides.
Ammonium chloride 28271000 Amoni clorua KG 0 10 BNN 1 282720 Canxi clorua: Calcium chloride: ươ ẩ 2 28272010 ạ
Lo i th ng ph m KG Commercial grade 15 10 28272090 KG Other 10 10 2
1 ạ
Lo i khác
Clorua khác: Other chlorides: ủ 2 28273100 C a magiê KG Of magnesium 0 10 ủ 2 28273200 C a nhôm KG Of aluminium 3 10 ủ 2 28273500 C a niken KG Of nickel 0 10 Other: ặ ủ 2
3 282739
28273910 ạ
Lo i khác:
ủ
C a bari ho c c a coban KG Of barium or of cobalt 0 10 3 28273920 ủ ắ
C a s t KG Of iron 0 10 3 28273990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 1 Clorua oxit và clorua hydroxit: Chloride oxides and chloride hydroxides: ằ ồ 2 28274100 B ng đ ng KG Of copper 0 10 28274900 KG 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Bromua và bromua oxit: Other
Bromides and bromide oxides: ặ Bromides of sodium or of potassium 2 28275100 Natri bromua ho c kali bromua KG 0 10 2
1 Other
Iodides and iodide oxides 28275900
28276000 ạ
Lo i khác
Iođua và iođua oxit KG
KG 0
0 10
10 ươ ẩ 2828 ng ph m; clorit; commercial calcium
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ươ ẩ 1 28281000 Hypoclorit; canxi hypoclorit th
hypobromit.
Canxi hypoclorit th ng ph m và canxi hypoclorit khác KG 0 10 1 282890 ạ
Lo i khác: Hypochlorites;
hypochlorite; chlorites; hypobromites.
Commercial calcium hypochlorite and other
calcium hypochlorites
Other:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
2 28289010 Natri hypoclorit KG Sodium hypochlorite 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
2 KG Other 0 10 28289090
2829 1 ạ
Lo i khác
Clorat và peclorat; bromat và pebromat; iotdat và
peiodat.
Clorat: Chlorates and perchlorates; bromates and
perbromates; iodates and periodates.
Chlorates:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
2 28291100 ủ
C a natri KG Of sodium 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG 0 10 2
1 28291900
282990 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
2 28299010 Natri perchlorat KG Sodium perchlorate 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
2 KG Other 0 10 ư ặ ị 28299090
2830 ọ ặ
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 28301000 ạ
Lo i khác
ề
Sulphua; polysulphua, đã ho c ch a xác đ nh v
m t hoá h c.
Natri sulphua Sulphides; polysulphides, whether or not
chemically defined.
Sodium sulphides KG 0 10 1 283090 ạ
Lo i khác: Other:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ẽ ặ 2 28309010 Sulphua cađimi ho c sulphua k m KG Cadmium sulphide or zinc sulphide 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
2 KG Other 0 10 28309090
2831 ạ
Lo i khác
Dithionit và sulphosilat. Dithionites and sulphoxylates.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ 1 28311000 C a natri KG Of sodium 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
1 28319000 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 2832 Sulphit; thiosulphat. Sulphites; thiosulphates. 1 28321000 Natri sulphit KG Sodium sulphites 0 10 1 28322000 Sulphit khác KG Other sulphites 0 10 1 28323000 Thiosulphat KG Thiosulphates 0 10 2833 Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat). alums; peroxosulphates 1 Natri sulphat: Sulphates;
(persulphates).
Sodium sulphates: 2 28331100 Dinatri sulphat KG Disodium sulphate 5 10 28331900 KG 5 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Sulphat lo i khác: Other
Other sulphates: ủ 2 28332100 C a magiê KG Of magnesium 5 10 ẩ 2
3 283322
28332210 ủ
C a nhôm:
ươ
ạ
Lo i th ng ph m Of aluminium:
KG Commercial grade 5 10 3 28332290 ạ
Lo i khác KG Other 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ 2 28332400 C a niken KG Of nickel 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
Of copper 2 28332500 ủ ồ
C a đ ng KG 5 10 VSATTP; 2 28332700 ủ
C a bari KG Of barium 5 10 Other: 2
3 283329
28332920 ạ
Lo i khác:
Chì sulphat tribazơ KG Tribasic lead sulphate 5 10 VSATTP; 3 28332930 ủ
C a crôm KG Of chromium 5 10 VSATTP; 3 28332990 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 1 28333000 Phèn Alums KG 10 10 1 KG 28334000 Peroxosulphates (persulphates) Peroxosulphates (persulphates) 5 10 2834 Nitrit; nitrat. Nitrites; nitrates.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
1 28341000 Nitrit KG Nitrites 0 10 1 Nitrat: Nitrates:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
2 28342100 ủ
C a kali KG Of potassium 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
2
3 283429
28342910 ạ
Lo i khác:
ủ
C a bitmut Other:
KG Of bismuth 3 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
3 28342990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 2835 ư ặ ị ọ ặ
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 28351000 Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và
ề
phosphat; polyphosphat, đã ho c ch a xác đ nh v
m t hoá h c.
Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit) (hypophosphites) and KG 0 10 1 Phosphat: Phosphinates (hypophosphites), phosphonates
(phosphites) and phosphates; polyphosphates,
whether or not chemically defined.
Phosphinates
phosphonates (phosphites)
Phosphates:
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ủ ặ 2 28352200 C a mono ho c dinatri Of mono or disodium KG 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
2 28352400 ủ
C a kali KG 0 10 Of potassium
Calcium hydrogenorthophosphate
(“dicalcium phosphate”): ứ ạ 2
3 KG Feed grade 283525
28352510 Canxi hydro orthophosphat (“dicanxi phosphat”):
Lo i dùng cho th c ăn gia súc 0 10 3 KG Other 28352590 ạ
Lo i khác 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
ủ 2 28352600 C a canxi phosphat khác KG Other phosphates of calcium 0 10 2
3 Other:
KG Of trisodium 283529
28352910 ạ
Lo i khác:
ủ
C a trinatri 0 10 3 KG Other 28352990 ạ
Lo i khác 0 10 1 Poly phosphat: Polyphosphates:
Sodium triphosphate (sodium
tripolyphosphate):
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ạ ẩ 2
3 KG Food grade 283531
28353110 Natri triphosphat (natri tripolyphosphat):
ự
Lo i dùng cho th c ph m 5 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
3 KG Other 28353190 ạ
Lo i khác 5 10 Other: 2
3 KG Tetrasodium pyrophosphate 283539
28353910 ạ
Lo i khác:
Tetranatri pyrophosphat 0 10 3 KG Other 28353990 ạ
Lo i khác 0 10 2836 ẩ ứ th (percarbonat); amoni
ch a amonium
có peroxocarbonates
ammonium commercial
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
1 KG 28362000 Carbonat; peroxocarbonat
ươ
ng ph m
carbonat
carbamate.
Dinatri carbonat Carbonates;
(percarbonates);
carbonate containing ammonium carbamate.
Disodium carbonate 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
1 KG 28363000 Natri hydrogencarbonat (natri bicarbonat) hydrogencarbonate (sodium 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
1 KG Sodium
bicarbonate)
Potassium carbonates 28364000 Kali carbonat 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
1 KG Calcium carbonate 28365000 Canxi carbonat 10 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ậ
ế
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
1 KG Barium carbonate 28366000 Bari carbonat 0 10 1 Other: ạ
Lo i khác:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
2 KG Lithium carbonates 28369100 Liti carbonat 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
2 KG Strontium carbonate 28369200 Stronti cacbonat 0 10 2 Other: 283699 ạ
Lo i khác:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ươ ẩ 0 10 3 28369910 Amoni cacbonat th ng ph m KG Commercial ammonium carbonate
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
0 10 3 28369920 Chì cacbonat KG Lead carbonates
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
0 10 3 28369990 ạ
Lo i khác KG Other 2837 Xyanua, xyanua oxit và xyanua ph c. ứ 1 Xyanua và xyanua oxit: Cyanides, cyanide oxides and complex
cyanides.
Cyanides and cyanide oxides:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
0 10 2 28371100 ủ
C a natri KG Of sodium
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
0
0 10
10 2
1 28371900
28372000 ạ
Lo i khác
Xyanua ph cứ KG Other
KG Complex cyanides ề ạ ươ ẩ 2839 Silicat; silicat kim lo i ki m th ng ph m. Silicates; commercial alkali metal silicates. ủ 1 C a natri: Of sodium:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
818/QĐBYT
3 10 2 28391100 Natri metasilicat KG Sodium metasilicates Other: 3 10 2
3 283919
28391910 ạ
Lo i khác:
Natri silicat KG Sodium silicates 0 10 3 28391990 ạ
Lo i khác KG Other VSATTP; 0 10 1 28399000 ạ
Lo i khác KG Other VSATTP; 2840 Borat; peroxoborat (perborat). Borates; peroxoborates (perborates). ế 1 Dinatri tetraborat (borat tinh ch hàn the): Disodium tetraborate (refined borax):
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ạ 0 10 2 28401100 D ng khan KG Anhydrous
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
0
0 10
10 2
1 28401900
28402000 ạ
D ng khác
Borat khác KG Other
KG Other borates
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
0 10 1 28403000 Peroxoborat (perborat) KG Peroxoborates (perborates) ố ủ ặ 2841 Mu i c a axit oxometalic ho c axit peroxometalic. Salts of oxometallic or peroxometallic acids.
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
0 10 1 28413000 Natri dicromat KG Sodium dichromate
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
0 10 1 28415000 Cromat và dicromat khác; peroxocromat KG chromates and dichromates; 1 Manganit, manganat và permanganat: Other
peroxochromates
Manganites, manganates and permanganates:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
0 10 2 28416100 Kali permanganat KG Potassium permanganate
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
0
0 10
10 2
1 28416900
28417000 ạ
Lo i khác
Molipdat KG Other
KG Molybdates
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
0 10 1 28418000 Vonframat KG Tungstates (wolframates) 0 10 1 28419000 ạ
Lo i khác KG Other ố ủ 2842 ặ ề ặ ị ọ ừ ấ ặ 5 10 1 28421000 KG silicates, VSATTP; ứ
ề ặ ư 1 284290 ể ả
ơ
Mu i khác c a axit vô c hay peroxo axit (k c
ư
nhôm silicat đã ho c ch a xác đ nh v m t hoá
h c), tr các ch t azit.
ể ả
Silicat kép hay ph c, k c alumino silicat đã ho c
ọ
ị
ch a xác đ nh v m t hoá h c
ạ
Lo i khác: Other salts of inorganic acids or peroxoacids
(including aluminosilicates whether or not
chemically defined), other than azides.
Double or complex
including
aluminosilicates whether or not chemically
defined
Other:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
0 10 2 28429010 Natri asenit KG Sodium arsenite
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ ồ ặ 0 10 2 28429020 Mu i c a đ ng ho c crom KG Copper or chromium salts
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
0 10 2 28429030 Fulminat khác, xyanat và thioxyanat KG Other fulminates, cyanates and thiocyanates
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
0 10 2 28429090 KG Other NG VI ạ 2843 ấ ữ ơ
ị ề ặ ư ặ ỗ
ạ 0 10 1 28431000 ạ
Lo i khác
ƯƠ
PHÂN CH
Ạ
LO I KHÁC
ơ
ợ
ạ
Kim lo i quý d ng keo; h p ch t h u c hay vô c
ủ
ạ
c a kim lo i quý, đã ho c ch a xác đ nh v m t hóa
ạ
ủ
ố
ọ
h c; h n h ng c a kim lo i quý.
ạ
Kim lo i quý d ng keo SUBCHAPTER VI
MISCELLANEOUS
Colloidal precious metals;
inorganic or
organic compounds of precious metals,
whether or not chemically defined; amalgams
KG Colloidal precious metals
of precious metals. ấ ạ ợ 1 H p ch t b c: Silver compounds:
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
0 10 2 28432100 Nitrat b cạ KG Silver nitrate
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ấ ợ 0
0 10
10 2
1 28432900
28433000 ạ
Lo i khác
H p ch t vàng KG Other
KG Gold compounds
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
ấ ợ ỗ ố 0 10 1 28439000 H p ch t khác; h n h ng KG Other compounds; amalgams ồ ọ 2844 elements chemical ồ ị ạ ạ ể ả
ả ợ
ứ ỗ ợ
ợ 1 284410 ả (including cermets), ọ
ầ
ế ệ
ợ
ẩ
ợ ể ả ố
ứ ố
ấ ự ợ ị
ạ
ố
hóa h c phóng x và các đ ng v
Các nguyên t
ố
phóng x (k c các nguyên t
hóa h c và các đ ng
ặ
v có kh năng phân h ch ho c làm gi u) và các h p
ấ ủ
ch t c a chúng; h n h p và các ph li u có ch a
ấ ủ
ự
nhiên và các h p ch t c a nó; h p kim, các
Urani t
ẩ
ả
các s n ph m trên.
ấ
ạ
ạ
ch t tán x (k c g m kim lo i), s n ph m g m và
ỗ
h n h p có ch a urani t
nhiên hay các h p ch t uran
ự
nhiên:
t Radioactive
and
radioactive isotopes (including the fissile or
fertile chemical elements and isotopes) and
their compounds; mixtures and residues
Natural uranium and its compounds; alloys,
containing these products.
dispersions
ceramic
products and mixtures containing natural
uranium or natural uranium compounds: ự ấ ủ 0 10 2 28441010 Urani t ợ
nhiên và các h p ch t c a nó KG Natural uranium and its compounds 0 10 KG Other ấ ủ ợ 2
1 28441090
284420 ấ ợ its ấ ỗ ẩ ạ ố and
(including compounds;
cermets), ẩ ợ ạ
Lo i khác
Urani đã làm giàu thành U 235 và h p ch t c a nó;
ấ ủ
ạ ể
ợ
pluton và h p ch t c a nó; h p kim, các ch t tán x (k
ả
ả ố
ợ
c g m kim lo i), s n ph m g m và các ch t h n h p
ượ
ứ
có ch a urani đã đ
c làm giàu thành U 235, plutoni hay
ả
ấ ủ
h p ch t c a các s n ph m này: ấ ủ ấ ủ ợ ợ 0 10 2 28442010 Urani và h p ch t c a nó; plutoni và h p ch t c a nó KG Uranium enriched in U 235 and its compounds;
alloys,
plutonium
dispersions
ceramic
products and mixtures containing uranium
enriched in U 235, plutonium or compounds of
these products:
Uranium and its compounds; plutonium and
its compounds 0 10 KG Other ượ ợ 2
1 28442090
284430 c làm nghèo t
ợ ợ ố ạ ể ả ố
ấ ỗ ấ
ấ
ạ
ớ ứ ẩ
ượ
ả ấ ủ ẩ ợ ạ
Lo i khác
ớ
Urani đã đ
i U 235 và các h p ch t
ấ ủ
ủ
c a nó; thori và các h p ch t c a nó; h p kim, các ch t
ả
ạ
tán x (k c g m kim lo i), s n ph m g m kim lo i
ợ
và các ch t h n h p ch a urani đã đ
i
c làm nghèo t
U 235, thori hay các h p ch t c a các s n ph m trên: Uranium depleted in U 235 and its compounds;
thorium and its compounds; alloys, dispersions
(including cermets), ceramic products and
mixtures containing uranium depleted in U 235,
thorium or compounds of these products: ấ ủ ấ ủ ợ ợ Uranium and its compounds; thorium and its
compounds 0 10 2 28443010 Urani và h p ch t c a nó; thori và h p ch t c a nó KG 0 10 KG Other ạ ạ 2
1 28443090
284440 ộ ấ ợ
ặ ạ ể ả ố
ợ ẩ
ố ồ ứ
ấ ố
ị ấ ả ặ ạ ạ ố ồ ợ 2 ị
phóng x và đ ng v phóng x và các h p Radioactive elements and
isotopes and
compounds other than those of subheading
2844.10, 2844.20 or 2844.30; alloys, dispersions
(including cermets), ceramic products and
mixtures containing these elements, isotopes or
compounds; radioactive residues:
Radioactive elements and isotopes and
compounds; radioactive residues: 0 10 3 28444011 ạ
Lo i khác
ố
ị
ồ
Nguyên t
phóng x và đ ng v phóng x và các h p
ừ ạ
ch t tr lo i thu c phân nhóm 2844.10, 2844.20 ho c
ấ
ợ
ạ
2844.30; h p kim, các ch t tán x (k c g m kim
ấ ỗ
ả
lo i), s n ph m g m và các ch t h n h p có ch a các
ợ
nguyên t
, đ ng v ho c các h p ch t trên; ch t th i
phóng x :ạ
Nguyên t
ạ
ả
ấ
ấ ủ
ch t c a nó; ch t th i phóng x :
ố ủ
Rađi và mu i c a nó KG Radium and its salts 0 10 3 28444019 ạ
Lo i khác KG Other ệ ứ ạ ủ ả ứ 0
0 10
10 2
1 28444090
28445000 KG Other
KG ạ Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of
nuclear reactors ồ ộ ị 2845 ị ừ
ơ ồ ị ọ ị Isotopes other than those of heading 28.44;
compounds, inorganic or organic, of such
isotopes, whether or not chemically defined. ạ
Lo i khác
ộ
H p (cartridges) nhiên li u đã b c x c a lò ph n ng
h t nhân
ấ ồ
ấ
ợ
ư
ặ
ướ ặ 0 10 1 28451000 Ch t đ ng v tr các đ ng v thu c nhóm 28.44; các
ữ ơ ủ
h p ch t, vô c hay h u c , c a các đ ng v này, đã
ề ặ
ho c ch a xác đ nh v m t hóa h c.
N c n ng (deuterium oxide) KG Heavy water (deuterium oxide) 0 10 1 28459000 ạ
Lo i khác KG Other ấ ợ ữ ơ ủ 2846 ế ơ
ặ ủ ạ ấ
ợ ặ ủ ỗ ạ Compounds, inorganic or organic, of rare
earth metals, of yttrium or of scandium or of
mixtures of these metals.
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ợ 0 10 1 28461000 Các h p ch t, vô c hay h u c , c a kim lo i đ t
ủ
hi m, c a ytri ho c c a scandi ho c c a h n h p
các kim lo i này.
ấ
H p ch t xeri KG Cerium compounds
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
0 10 1 KG Other 28469000 ạ
Lo i khác ắ ằ ư ặ 2847 Hydro peroxit, đã ho c ch a làm r n b ng ure.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ạ ỏ 0 10 1 Hydrogen peroxide, whether or not solidified
with urea.
KG In liquid form 28470010 D ng l ng
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
0 10 1 KG Other 28470090 ạ
Lo i khác
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ề ặ ư ọ ị 0 10 28480000 KG ừ ắ
ặ ề ặ ư ọ ị 2849 ặ
Phosphua, đã ho c ch a xác đ nh v m t hóa h c,
tr phosphua s t.
Cacbua, đã ho c ch a xác đ nh v m t hóa h c. Phosphides, whether or not chemically
defined, excluding ferrophosphorus.
Carbides, whether or not chemically defined.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ 0 10 1 28491000 C a canxi KG Of calcium
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ 0 10 1 28492000 C a silic KG Of silicon
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
0 10 1 28499000 ạ
Lo i khác KG Other
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ư ặ 0 10 28500000 KG ừ ọ ợ ấ ị Hydrua, nitrua, azit, silicua và borua, đã ho c ch a
ề ặ
xác đ nh v m t hóa h c, tr các h p ch t cacbua
ủ
c a nhóm 28.49. ợ ặ ữ ơ ủ ơ ấ 2852 ủ
ừ ỗ ề ặ ư ọ ố ặ ị Các h p ch t vô c ho c h u c c a th y ngân, đã
ho c ch a xác đ nh v m t hóa h c, tr h n h ng. ề ặ ượ ọ ị 1 285210 Đ c xác đ nh v m t hoá h c: Hydrides, nitrides, azides,
silicides and
borides, whether or not chemically defined,
other
than compounds which are also
carbides of heading 28.49.
Inorganic or organic compounds of mercury,
whether or not chemically defined, excluding
amalgams.
Chemically defined: ỷ 3 10 2 KG Mercury sulphates 28521010 ượ ư ấ ủ c dùng nh ch t 0 10 2 Mercury compounds of a kind used as
luminophores KG Thu ngân sulphat
ấ ủ
ợ
Các h p ch t c a th y ngân đ
phát quang 28521020 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 28521090
285290 KG Other
Other: ề ặ ủ ư ị 0 10 2 28529010 ọ
Th y ngân tanat, ch a xác đ nh v m t hóa h c KG Mercury tannates, not chemically defined 2 ơ ể ả ướ 0
0 10
10 28529090
28530000 KG Other
KG inorganic compounds ấ
ử ộ ẫ c kh đ d n và các lo i n ạ ướ
ặ ỏ c tinh khi
ư
ừ ỗ ủ ố ỗ ạ
Lo i khác
ấ
ặ
ợ
c c t ho c
Các h p ch t vô c khác (k c n
ướ
ế ươ
t t
n
ng
ạ ỏ
ự
); không khí hóa l ng (đã ho c ch a lo i b khí
t
ố
ế
hi m); không khí nén; h n h ng, tr h n h ng c a
ạ
kim lo i quý.
ươ
Ch
ng 29
ấ ữ ơ
Hoá ch t h u c Other
(including
distilled or conductivity water and water of
similar purity); liquid air (whether or not
rare gases have been removed); compressed
air; amalgams, other than amalgams of
precious metals.
Chapter 29
Organic chemicals Chú gi i.ả Notes. ầ ủ ươ ng này ỉ ệ t, đã đ ượ
ứ ạ ị
ấ ấ ữ ơ
ọ
ợ ủ ấ ồ ủ ề ứ ạ ặ ấ ữ ơ
ợ ấ ồ ồ
ợ
ề ặ
ỗ
ộ ợ
ừ ỗ
ở ừ ấ ồ ể ặ ậ ươ ừ
1. Tr khi có yêu c u khác, các nhóm c a Ch
ch bao g m:
(a) Các h p ch t h u c riêng bi
c xác đ nh
ặ
riêng v m t hoá h c, có ho c không ch a t p ch t;
(b) Các h n h p c a hai hay nhi u ch t đ ng phân c a
cùng m t h p ch t h u c (có ho c không ch a t p
ấ
ch t), tr
h n h p các ch t đ ng phân hydro carbon
ạ
m ch h (tr các ch t đ ng phân l p th ), no ho c
ư
ch a no (Ch ng 27); 1. Except where the context otherwise requires,
the headings of this Chapter apply only to:
(a) Separate chemically defined organic
compounds, whether or not containing
impurities;
(b) Mixtures of two or more isomers of the same
organic compound (whether or not containing
impurities), except mixtures of acyclic
hydrocarbon isomers (other than stereoisomers),
whether or not saturated (Chapter 27); ộ ừ ế
29.36 đ n 29.39 ườ ườ ườ ẩ
ng, acetal đ
ủ ặ ư ả
ề ặ ng và este đ
ặ
ị ượ ở ụ ặ c nêu m c (a), (b) ho c (c) đã ượ ặ c nêu ầ ư
ự
ế ể
ng và c n thi
ấ ươ
ng pháp thông th
ả ườ
ụ ữ ẩ ể ả ặ
ả ệ ặ ạ ộ t nào ụ
ủ ườ ụ ả
(c) Các s n ph m thu c các nhóm t
ặ
ng, và các
ho c ete đ
ẩ
ố ủ
mu i c a chúng, c a nhóm 29.40, ho c các s n ph m
ủ
c a nhóm 29.41, đã ho c ch a xác đ nh v m t hoá
h c;ọ
ẩ
ả
(d) Các s n ph m đ
c;ướ
hoà tan trong n
ở
ẩ
ả
(a), (b) ho c (c) trên đây
(e) Các s n ph m đ
ỉ
đã hoà tan trong các dung môi khác nh ng s hoà tan ch
ộ
là m t ph
t đ đóng
ằ
ả
gói nh ng s n ph m nh m m c đích duy nh t là b o
ể ậ
đ m an toàn ho c đ v n chuy n và dung môi này
ẩ
không t o cho s n ph m m t công d ng đ c bi
ng c a chúng;
khác ngoài công d ng thông th ẩ ả ấ ổ
ế ể ả ể ả
ặ ậ ặ
ố
ể ầ ở
(a), (b), (c), (d) ho c (e) trên
(f) Các s n ph m đã nêu
ấ
ị
đây đã pha thêm ch t n đ nh (k c ch t ch ng đóng
ả
ứ
c ng) c n thi t đ b o qu n ho c v n chuy n;
ẩ ở ặ ả ặ ể ễ ậ ơ ặ
ả ệ
ụ ệ ặ (g) Các s n ph m đã nêu
ố
đã pha thêm tác nhân ch ng b i ho c ch t màu hay ch t
ế
có mùi th m đ d nh n bi
vi c pha thêm đó không làm cho s n ph m trên có công
ụ
d ng đ c bi (a), (b), (c), (d), (e) ho c (f)
ụ
ấ
ấ
t ho c vì lý do an toàn,
ẩ
ườ
t ngoài công d ng thông th ủ
ng c a nó; ẩ ướ ồ ộ ộ ố ấ ạ ẩ
ấ ế
ả ố
ố ủ ả
i đây, pha loãng theo n ng đ tiêu
(h) Các s n ph m d
ể ả
ố
ấ
chu n, đ s n xu t thu c nhu m azo: mu i diazoni, các
ợ
ch t ti p h p dùng cho lo i mu i này và các ch t amin
có kh năng diazo hoá và các mu i c a chúng. (c) The products of headings 29.36 to 29.39 or
the sugar ethers, sugar acetals and sugar esters,
and their salts, of heading 29.40, or the products
of heading 29.41, whether or not chemically
defined;
(d) The products mentioned in (a), (b) or (c)
above dissolved in water;
(e) The products mentioned in (a), (b) or (c)
above dissolved in other solvents provided that
the solution constitutes a normal and necessary
method of putting up these products adopted
solely for reasons of safety or for transport and
that the solvent does not render the product
particularly suitable for specific use rather than
for general use;
(f) The products mentioned in (a), (b), (c), (d) or
(e) above with an added stabiliser (including an
anticaking agent) necessary for their
preservation or transport;
(g) The products mentioned in (a), (b), (c), (d),
(e) or (f) above with an added antidusting agent
or a colouring or odoriferous substance added to
facilitate their identification or for safety
reasons, provided that the additions do not
render the product particularly suitable for
specific use rather than for general use;
(h) The following products, diluted to standard
strengths, for the production of azo dyes:
diazonium salts, couplers used for these salts and
diazotisable amines and their salts.
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ộ ặ ộ ặ (a) Hàng hoá thu c nhóm 15.04 ho c glyxerin thô thu c
nhóm 15.20;
ồ
(b) C n êtylic (nhóm 22.07 ho c 22.08); (a) Goods of heading 15.04 or crude glycerol of
heading 15.20;
(b) Ethyl alcohol (heading 22.07 or 22.08); ặ (c) Metan ho c propan (nhóm 27.11); (c) Methane or propane (heading 27.11); ượ ả ở ủ Chú gi c nêu i 2 c a ễ ộ ấ
ợ
(d) H p ch t carbon đ
ươ
ng 28;
Ch
ả
ị
ẩ
(e) S n ph m mi n d ch thu c nhóm 30.02; (d) The compounds of carbon mentioned in Note
2 to Chapter 28;
(e) Immunological products of heading 30.02; ặ (f) Urê (nhóm 31.02 ho c 31.05); (f) Urea (heading 31.02 or 31.05); ấ ố ộ ặ
ợ ự ậ
ả ữ ẩ ấ
ợ ượ ử ụ ư ấ
ấ ượ ộ
ấ ị ẻ ạ ậ
(g) Ch t màu g c đ ng v t ho c th c v t (nhóm
ữ ơ ổ
32.03), ch t màu h u c t ng h p, các s n ph m h u
ơ ổ
c s d ng nh tác nhân tăng sáng
c t ng h p đ
ỳ
ặ
hu nh quang hay ch t phát quang (nhóm 32.04) ho c
ộ
ố
thu c nhu m hay ch t màu khác đ
c làm thành m t
ể
ặ
d ng nh t đ nh ho c đóng gói đ bán l
(nhóm 32.12); (h) Enzim (nhóm 35.07); (g) Colouring matter of vegetable or animal
origin (heading 32.03), synthetic organic
colouring matter, synthetic organic products of a
kind used as fluorescent brightening agents or as
luminophores (heading 32.04) or dyes or other
colouring matter put up in forms or packings for
retail sale (heading 32.12);
(h) Enzymes (heading 35.07); ặ ụ ng t ệ ư
ự ươ
ệ ỏ ể ơ ặ ạ
ự ẩ
ả ạ ự ẻ , ộ ấ
(ij) Metaldehyde, hexamethylennetetramine ho c ch t
ạ
ấ ị
ự
ươ
, làm thành d ng nh t đ nh (ví d , viên, que
t
ự ể ử ụ
ạ
ng t ) đ s d ng nh nhiên li u,
hay các d ng t
ặ
ồ
ỏ
ho c nhiên li u l ng hay khí hoá l ng đ ng trong đ
ứ
ch a có dung tích không quá 300 cm3 dùng đ b m
ạ ậ
ố
ậ ử
ơ
ặ
ho c b m l
i ga b t l a hút thu c ho c các lo i b t
ử ươ
ng t
l a t
(nhóm 36.06);
ư ấ ậ ử ể ạ
ả
(k) Các s n ph m dùng nh ch t d p l a đ n p cho
ậ ử
ặ
ộ
ạ
ứ
các bình c u ho ho c các lo i l u đ n d p l a, thu c
ấ ẩ
ể
ự
nhóm 38.13; các ch t t y m c đóng gói đ bán l
ặ
thu c nhóm 38.24; ho c (ij) Metaldehyde, hexamethylenetetramine or
similar substances, put up in forms (for example,
tablets, sticks or similar forms) for use as fuels,
or liquid or liquefiedgas fuels in containers of a
kind used for filling or refilling cigarette or
similar lighters and of a capacity not exceeding
300 cm3 (heading 36.06);
(k) Products put up as charges for fire
extinguishers or put up in fireextinguishing
grenades, of heading 38.13; ink removers put up
in packings for retail sale, of heading 38.24; or ộ ậ ụ ể ế
ả ế ng này ph i x p vào nhóm có s th t sau ọ
(l) Các b ph n quang h c, ví d , ethylenediamine
tartrate (nhóm 90.01).
ặ
ề
3. Các m t hàng có th x p vào hai hay nhi u nhóm
ố ứ ự
ươ
ộ
thu c Ch
cùng. (l) Optical elements, for example, of
ethylenediamine tartrate (heading 90.01).
3. Goods which could be included in two or
more of the headings of this Chapter are to be
classified in that one of those headings which
occurs last in numerical order. ừ ề ậ ừ
ế ế
ế
29.04 đ n 29.06, t
29.08 đ n
ẫ
29.13 đ n 29.20, khi đ c p đ n các d n ấ ặ ấ ợ ề ậ ề ế ấ ặ ố ớ
4. Đ i v i các nhóm t
ế
ừ
29.11 và t
xu t halogen hoá, sulphonat hoá, nitrat hoá ho c nitroso
ư
ẫ
hoá đ u đ c p đ n các d n xu t h p ch t, nh
sulphohalogen hoá, nitro halogen hoá, nitrosulpho hoá
ho c nitrosulphohalogen hoá. ủ ụ ượ ứ ơ c coi là có "ch c nit ". ụ ủ ượ ứ ế ứ ượ ế ổ
c nói đ n trong nhóm 29.05 đ n 29.20 (các ữ ơ ặ ứ ư Theo m c đích c a nhóm 29.29, các nhóm nitro hoá hay
nitroso hoá không đ
Theo m c đích c a các nhóm 29.11, 29.12, 29.14, 29.18
ạ
c h n ch trong khuôn kh các
và 29.22, "ch c ôxi" đ
ế
ch c đ
nhóm có ch a ôxi h u c đ c tr ng). 4. In headings 29.04 to 29.06, 29.08 to 29.11 and
29.13 to 29.20, any reference to halogenated,
sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives
includes a reference to compound derivatives,
such as sulphohalogenated, nitrohalogenated,
nitrosulphonated or nitrosulphohalogenated
derivatives.
Nitro or nitroso groups are not to be taken as
“nitrogenfunctions” for the purpose of heading
29.29.
For the purposes of headings 29.11, 29.12,
29.14, 29.18 and 29.22, “oxygenfunction” is to
be restricted to the functions (the characteristic
organic oxygencontaining groups) referred to in
headings 29.05 to 29.20. ộ
ấ ữ ơ ủ ấ ữ ơ ứ
ợ
ng I đ n VII v i các h p ch t h u c c a các ớ
ả ế ấ ớ ủ ợ
ế
ng này ph i x p cùng nhóm v i các h p ch t ố ứ ự ươ
y có nghĩa là đ c x p vào nhóm có s th t ợ
sau ươ 5. (A) Este c a h p ch t h u c ch c axit thu c phân
ươ
Ch
phân Ch
ấ
ượ ế
cùng trong các phân Ch ng này. ủ ồ ợ ớ
ừ
ươ
ng t
ấ ế
ứ ợ ấ ữ ơ
ứ
(B) Este c a c n etylic v i các h p ch t h u c có ch c
ả ế
I đ n VII ph i x p vào cùng
axit trong phân Ch
ươ ứ
ớ
ng ng.
nhóm v i các h p ch t có ch c axit t 5. (A) The esters of acidfunction organic
compounds of subChapters I to VII with
organic compounds of these subChapters are to
be classified with that compound which is
classified in the heading which occurs last in
numerical order in these subChapters.
(B) Esters of ethyl alcohol with acidfunction
organic compounds of subChapters I to VII are
to be classified in the same heading as the
corresponding acidfunction compounds. ầ ả ả ủ ủ i 2 c a i 1 c a Ph n VI và Chú gi ươ ơ ủ ừ ế ấ ữ ơ ư
ặ
ng t ả ượ ế ớ c x p vào trong nhóm t ợ (C) Theo Chú gi
ng 28 thì:
Ch
ợ
ợ
ố
(1) Mu i vô c c a các h p ch t h u c nh các h p
ấ
ứ
ơ
ặ
ch t có ch c axit, phenol ho c enol ho c các baz
ặ
ươ
ữ ơ ủ
I đ n X ho c nhóm
h u c , c a các phân Ch
ươ ứ
29.42, ph i đ
ng ng v i
ấ ữ ơ
h p ch t h u c ; (C) Subject to Note 1 to Section VI and Note 2
to Chapter 28:
(1) Inorganic salts of organic compounds such as
acid, phenol or enolfunction compounds or
organic bases, of subChapters I to X or heading
29.42, are to be classified in the heading
appropriate to the organic compound; ợ ữ ố ượ ạ ươ ặ
ớ ứ c x p vào nhóm t ươ
ứ ả ế ươ ấ ữ ơ
c t o nên gi a các h p ch t h u c
(2) Các mu i đ
ả
ế
ủ
ng I đ n X ho c nhóm 29.42 ph i
c a các phân Ch
ế
ể
ơ
ượ
ng ng v i baz hay axit (k
đ
ấ
ừ
ợ
ả
c các h p ch t có ch c phenol hay enol) mà chính t
ố ứ
ượ ạ
đó chúng đ
c t o thành, ph i x p vào nhóm có s th
ự
t sau cùng trong Ch ng; và ợ ố ả c ạ ượ ạ c phân lo i trong nhóm có th t ố ữ
ẻ ẩ
ể ượ
ặ
ng XI ho c nhóm 29.41,
ứ ự
sau cùng trong
ạ
ợ ượ
ươ
ng 29, trong s nh ng phân đo n phù h p đ
c
ế
ủ ấ ả
ở
t c các liên k t kim
ạ ừ ừ
ấ
(3) H p ch t ph i trí, tr các s n ph m có th đ
ươ
phân lo i trong phân Ch
đ
Ch
ạ
t o b i “quá trình b gãy” c a t
ế
ạ
lo i, tr liên k t carbon – kim lo i. ả ế ớ ạ
ừ ượ ứ (D) Alcoholate kim lo i ph i x p vào cùng nhóm v i
ượ ươ
u t
r u etanol (nhóm 29.05). ng ng tr r (2) Salts formed between organic compounds of
subChapters I to X or heading 29.42 are to be
classified in the heading appropriate to the base
or to the acid (including phenol or enolfunction
compounds) from which they are formed,
whichever occurs last in numerical order in the
Chapter; and
(3) Coordination compounds, other than
products classifiable in subChapter XI or
heading 29.41, are to be classified in the heading
which occurs last in numerical order in Chapter
29, among those appropriate to the fragments
formed by “cleaving” of all metal bonds, other
than metalcarbon bonds.
(D) Metal alcoholates are to be classified in the
same heading as the corresponding alcohols
except in the case of ethanol (heading 29.05). ả ế ươ ng đ ợ ấ ữ ơ ử ứ ả ch a, c các ử ủ ử hydro, oxy ho c nit c a , c các nguyên t
ư ư ạ ế ự ử ế ớ ủ
(E) Halogenua c a axit cacboxylic ph i x p vào cùng
ươ
ớ
nhóm v i axit t
ng.
ấ ủ
ợ
6. Các h p ch t c a các nhóm 29.30 và 29.31 là các h p
ch t h u c mà trong đó các phân t
ơ ả
ặ
nguyên t
ạ
ặ ủ
các phi kim lo i ho c c a kim lo i khác (nh l u
ỳ
hu nh, asen hay chì) liên k t tr c ti p v i các nguyên t
carbon. (E) Halides of carboxylic acids are to be
classified in the same heading as the
corresponding acids.
6. The compounds of headings 29.30 and 29.31
are organic compounds the molecules of which
contain, in addition to atoms of hydrogen,
oxygen or nitrogen, atoms of other nonmetals or
of metals (such as sulphur, arsenic or lead)
directly linked to carbon atoms. ữ ơ ợ ợ
ấ ấ ư
ơ ặ ẫ
ẫ ơ ấ
ỳ ự ặ ợ ề
ấ ủ ẫ
ặ ấ
ợ ấ ẫ ấ ỳ
Nhóm 29.30 (h p ch t l u hu nh h u c ) và nhóm
ồ
ữ ơ
29.31 (h p ch t vô c h u c khác) không bao g m
ể ả
ấ
các d n xu t đã sulphonat hoá ho c halogen hoá (k c
ấ ợ
ỉ
các d n xu t h p ch t), ngoài hydro, oxy và nit
, ch có
ế
ử ủ ư
nguyên t
c a l u hu nh ho c halogen tr c ti p liên
ấ
ế ớ
k t v i carbon, đi u này làm cho các h p ch t trên
ặ
mang tính ch t c a d n xu t halogen hoá ho c
sulphonat hoá (ho c các h p ch t d n xu t). ạ ủ ơ ồ
7. Nhóm 29.32, 29.33 và 29.34 không bao g m epoxit có
ử ở
vòng 3 c nh (có 3 nguyên t
trên vòng), xeton peroxit,
ặ ủ
polyme vòng c a aldehyt ho c c a thioaldehyt, anhydrit
ơ
ủ
ủ ượ
c a các axit carboxilic đa baz , este vòng c a r
u đa
ặ
ứ ớ
ặ
ứ
ch c ho c phenol đa ch c v i axit đa baz , ho c imit
ơ
ủ
c a axit đa baz . ị ố ạ ở
lo i trên ị
ế ứ ả ể ế ở ứ ụ
ấ ủ
đây. ỉ
Các quy đ nh này ch áp d ng khi các d t
vòng là k t qu duy nh t c a ch c năng đóng vòng hay
các ch c năng k đ n
ụ ủ 8. Theo m c đích c a nhóm 29.37: Heading 29.30 (organosulphur compounds) and
heading 29.31 (other organoinorganic
compounds) do not include sulphonated or
halogenated derivatives (including compound
derivatives) which, apart from hydrogen, oxygen
and nitrogen, only have directly linked to carbon
the atoms of sulphur or of a halogen which give
them their nature of sulphonated or halogenated
derivatives (or compound derivatives).
7. Headings 29.32, 29.33 and 29.34 do not
include epoxides with a threemembered ring,
ketone peroxides, cyclic polymers of aldehydes
or of thioaldehydes, anhydrides of polybasic
carboxylic acids, cyclic esters of polyhydric
alcohols or phenols with polybasic acids, or
imides of polybasic acids.
These provisions apply only when the ring
position heteroatoms are those resulting solely
from the cyclising function or functions here
listed.
8. For the purposes of heading 29.37: ậ ồ làm ti
ế ữ
ặ ế
ế ố
(a) thu t ng “hormon” bao g m các y u t
t
ấ ứ
hormon ho c kích thích hormon, các ch t c ch và
kháng hormon (antihormon); ệ ư ẫ ủ ế
ấ ươ ữ
ụ ấ
ủ ế ư ự ượ ử ụ
ồ
ươ ữ đ ấ
ư ấ
ộ ụ
ợ ả ượ ử ụ
(b) khái ni m "đ
c s d ng ch y u nh hoóc môn"
ỉ
ữ
ồ
không ch bao g m nh ng d n xu t hormon và nh ng
ớ
ấ
c s d ng v i tác d ng
đ
ng t
ch t có c u trúc t
ữ
ẫ
ấ
ch y u nh hormon, mà còn bao g m nh ng d n xu t
ự ượ ử
ấ
c s
hormon và nh ng ch t có c u trúc t
ng t
ổ
d ng ch y u nh ch t trung gian trong quá trình t ng
h p các s n ph m thu c nhóm này.
Chú gi ủ ế
ẩ
ả
i phân nhóm. (a) the term “hormones” includes hormone
releasing or hormonestimulating factors,
hormone inhibitors and hormone antagonists
(antihormones);
(b) the expression “used primarily as hormones”
applies not only to hormone derivatives and
structural analogues used primarily for their
hormonal effect, but also to those derivatives
and structural analogues used primarily as
intermediates in the synthesis of products of this
heading.
Subheading Notes. ẫ ươ ng này, các d n ọ ấ
ầ ượ ấ ủ
ấ
ớ ợ ộ
ớ ề ệ ấ ợ ả ặ ơ đ c tr ng h n trong các phân nhóm ạ ữ ủ
ấ ỳ
1. Trong b t k nhóm nào c a Ch
ộ ợ
ộ
ợ
xu t c a m t h p ch t hoá h c (hay m t nhóm các h p
ọ
ế
ch t hoá h c) c n đ
c x p vào cùng m t phân nhóm
ấ ấ
v i h p ch t y (hay nhóm h p ch t) v i đi u ki n là
ư
ự
không có s miêu t
khác và không có phân nhóm nào mang tên “Lo i khác”
trong nh ng phân nhóm có liên quan. 1. Within any one heading of this Chapter,
derivatives of a chemical compound (or group of
chemical compounds) are to be classified in the
same subheading as that compound (or group of
compounds) provided that they are not more
specifically covered by any other subheading
and that there is no residual subheading named
“Other” in the series of subheadings concerned. ả ụ
ng 29 không áp d ng cho các phân 2. Chú gi
ủ
nhóm c a Ch ươ
ng này. 2. Note 3 to Chapter 29 does not apply to the
subheadings of this Chapter. i 3 Ch
ươ
ƯƠ PHÂN CH NG 1 SUBCHAPTER I Ẫ Ấ Ủ HYDROCARBON VÀ CÁC D N XU T HALOGEN
HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HO C Ặ
NITROSO HOÁ C A CHÚNG
ở
ạ
Hydrocarbon m ch h . 2901 HYDROCARBONS AND THEIR
HALOGENATED, SULPHONATED,
NITRATED OR NITROSATED
Acyclic hydrocarbons.
DERIVATIVES 29011000 No KG Saturated 1 0 10 ư
Ch a no: Unsaturated: 1 29012100 Etylen KG Ethylene 2 0 10 29012200 Propen (propylen) KG Propene (propylene) 2 0 10 ủ ồ 29012300 Buten (butylen) và các đ ng phân c a nó KG Butene (butylene) and isomers thereof 2 0 10 29012400 1,3 butadien và isopren KG Buta1,3diene and isoprene 2 0 10 290129
29012910 ạ
Lo i khác:
Axetylen Other:
KG Acetylene 2
3 0 10 29012990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ạ 2902 Hydrocacbon m ch vòng. Cyclic hydrocarbons. Xyclan, xyclen và xycloterpen: Cyclanes, cyclenes and cycloterpenes: 1 29021100 Xyclohexan KG Cyclohexane 2 0 10 29021900
29022000 ạ
Lo i khác
Benzen KG Other
KG Benzene 2
1 0
0 10
10 29023000 Toluen KG Toluene 1 0 10 Xylen: Xylenes: 1 29024100 oXylen KG oXylenes 4 0 10 29024200 mXylen KG mXylenes 4 0 10 29024300 pXylen KG pXylenes 4 0 10 ợ ỗ ủ 29024400
29025000 ồ
H n h p các đ ng phân c a xylen
Styren KG Mixed xylene isomers
KG Styrene 2
1 0
0 10
10 29026000 Etylbenzen KG Ethylbenzene 1 0 10 29027000 Cumen KG Cumene 1 0 10 290290 ạ
Lo i khác: Other: 1 KG Dodecylbenzene 29029010 Dodecylbenzen 2 0 10 ạ KG Other alkylbenzenes 29029020 Các lo i alkylbenzen khác 2 0 10 KG Other 2 0 10 ủ ẫ ấ 29029090
2903 ạ
Lo i khác
D n xu t halogen hóa c a hydrocarbon. Halogenated derivatives of hydrocarbons. ạ ẫ ấ ở
ủ
D n xu t clo hoá no c a hydrocarbon m ch h : 1 Saturated chlorinated derivatives of acyclic
hydrocarbons: Chloromethane (methyl chloride) and
chloroethane (ethyl chloride):
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
290311
29031110 Clorometan (clorua metyl) và cloroetan (clorua etyl):
Clorua metyl KG Methyl chloride 2
3 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
29031190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
Dichloromethane (methylene chloride) 29031200 Dichlorometan (metylen clorua) KG 2 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
29031300 Cloroform (trichlorometan) Chloroform (trichloromethane) KG 2 0 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
29031400 Carbon tetraclorua KG 2 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
29031500 Etylendiclorua (ISO) (1,2 dicloetan) Carbon tetrachloride
Ethylene dichloride (ISO) (1,2
dichloroethane) KG 2 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
290319
29031910 KG 2
3 5 10 ạ
Lo i khác:
1,2 Dichloropropane (propylene dichloride) và
dichlorobutanes Other:
1,2 Dichloropropane (propylene dichloride)
and dichlorobutanes
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
29031920
29031990 1,1,1Trichloroethane (methyl chloroform)
ạ
Lo i khác KG 1,1,1Trichloroethane (methyl chloroform)
KG Other 3
3 5
5 10
10 ấ ẫ ư ủ ạ 1 D n xu t clo hoá ch a bão hoà c a hydrocarbon m ch
h :ở Unsaturated chlorinated derivatives of acyclic
hydrocarbons:
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ậ
ấ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
29032100 Vinyl chloride (chloroethylene) KG Vinyl chloride (chloroethylene) 2 3 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
KG 29032200 Trichloroethylene Trichloroethylene 2 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
KG 29032300 Tetrachloroethylen (perchloroethylen) Tetrachloroethylene (perchloroethylene) 2 5 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
K hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oànK hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oàn
KG 29032900 5 10 ủ ặ ẫ brominated iodinated 2
1 ạ ạ
Lo i khác
ấ
D n xu t flo hoá, brom hoá ho c iot hoá c a
ở
hydrocarbon m ch h :
ậ
ế
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
K hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oànK hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oàn
KG 29033100 Etylen dibromua (ISO) (1,2 dibrometan) Other
Fluorinated,
or
derivatives of acyclic hydrocarbons:
Ethylene dibromide (ISO) (1,2
dibromoethane) 2 5 10 Other:
ậ
ế
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
K hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oànK hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oàn
290339
29033910 ạ
Lo i khác:
Methyl bromua KG Methyl bromide 2
3 0 10
ậ
ế
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29033990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 ấ ẫ ở ứ ủ ạ derivatives of 1 ề ặ D n xu t halogen hóa c a hydrocacbon m ch h ch a
hai ho c nhi u halogen khác nhau:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Halogenated
acyclic
hydrocarbons containing two or more different
halogens: KG Chlorodifluoromethane 29037100 Chlorodifluoromethane 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ ợ 29037200 Các h p ch t dichlorotrifluoroethane KG Dichlorotrifluoroethanes 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ ợ 29037300 Các h p ch t dichlorofluoroethane KG Dichlorofluoroethanes 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ ợ 29037400 Các h p ch t chlorodifluoroethane KG Chlorodifluoroethanes 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ ợ 29037500 Các h p ch t dichloropentafluoropropane KG Dichloropentafluoropropanes 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ ợ 29037600 Bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane
và các h p ch t dibromotetrafluoroethane KG 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ỉ ớ ạ 29037700 Lo i khác, perhalogen hóa ch v i flo và clo Bromochlorodifluoromethane,
bromotrifluoromethane and
dibromotetrafluoroethanes
Other, perhalogenated only with fluorine and
chlorine KG 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ẫ ấ 29037800 Các d n xu t perhalogen hóa khác KG Other perhalogenated derivatives 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29037900 KG Other 5 10 ủ ẫ 2
1 ạ
Lo i khác
ấ
D n xu t halogen hóa c a hydrocarbon cyclanic,
ặ
cyclenic ho c cycloterpenic: Halogenated derivatives of cyclanic, cyclenic
or cycloterpenic hydrocarbons:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ồ KG 29038100 1,2,3,4,5,6Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), bao
g m Lindane (ISO, INN) 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG 29038200 Aldrin (ISO), chlordane (ISO) và heptachlor (ISO) 1,2,3,4,5,6Hexachlorocyclohexane (HCH
(ISO)), including lindane (ISO, INN)
Aldrin (ISO), chlordane (ISO) and heptachlor
(ISO) 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29038900 KG Other 5 10 ủ ẫ ấ ơ ạ
Lo i khác
D n xu t halogen hóa c a hydrocacbon th m: derivatives of aromatic 2
1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG 29039100 Chlorobenzene, odichlorobenzene và p
dichlorobenzene Halogenated
hydrocarbons:
Chlorobenzene, odichlorobenzene and p
dichlorobenzene 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG 29039200 Hexachlorobenzene (ISO) và DDT (ISO) (clofenotane
(INN), 1,1,1trichloro2,2bis (pchlorophenyl) etan) Hexachlorobenzene (ISO) and DDT (ISO)
(clofenotane (INN), 1,1,1trichloro2,2bis(p
chlorophenyl)ethane) 2 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
KG Other 2 5 10 ấ ặ 29039900
2904 or nitrated ư ặ ỉ ứ ẫ ấ ố KG 29041000 1 3 10 ứ ặ ấ ỉ 290420 1 ạ
Lo i khác
ẫ
D n xu t sulphonat hoá, nitro hoá ho c nitroso hoá
ủ
c a hydrocarbon, đã ho c ch a halogen hóa.
D n xu t ch ch a các nhóm sulpho, mu i và các etyl
ủ
este c a chúng
ẫ
D n xu t ch ch a các nhóm nitro ho c các nhóm
nitroso: Sulphonated,
nitrosated
derivatives of hydrocarbons, whether or not
Derivatives containing only sulpho groups,
halogenated.
their salts and ethyl esters
Derivatives containing only nitro or only
nitroso groups: 29042010 Trinitrotoluene KG Trinitrotoluene 2 3 10 29042090
29049000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
Other
KG 2
1 3
3 10
10 ƯƠ PHÂN CH NG II SUBCHAPTER II Ẫ ƯỢ Ấ
U VÀ CÁC D N XU T HALOGEN HOÁ, Ủ ượ ấ ạ 2905 ủ nitrated or their halogenated,
nitrosated ượ ơ R
SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HO C Ặ
NITROSO HOÁ C A CHÚNG
ẫ
ở
R u m ch h và các d n xu t halogen hóa, đã
ặ
sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng.
ứ
R u no đ n ch c (monohydric): 1 ALCOHOLS AND THEIR
HALOGENATED, SULPHONATED,
NITRATED OR NITROSATED
Acyclic alcohols and
DERIVATIVES
sulphonated,
Saturated monohydric alcohols:
derivatives. ượ 29051100 Metanol (r KG Methanol (methyl alcohol) 2 0 10 u metylic)
ượ ượ u propyl) và propan2ol (r u 29051200 Propan1ol (r
isopropyl) Propan1ol (propyl alcohol) and propan2ol
(isopropyl alcohol) KG 2 0 10 ượ 29051300 Butan1ol (r u nbutylic) KG Butan1ol (nbutyl alcohol) 2 0 10 29051400 Butanol khác KG Other butanols 2 0 10 ượ ủ ồ 29051600 Octanol (r u octyl) và đ ng phân c a nó KG Octanol (octyl alcohol) and isomers thereof 2 0 10 ượ ượ u ượ Dodecan1ol (r
xetylic) và octadecan1ol (r u laurylic), hexadecan1ol (r
u stearylic) 29051700 Dodecanlol (lauryl alcohol), hexadecanlol
(cetyl alcohol) and octadecanlol (stearyl
alcohol) KG 2 0 10 29051900 KG Other 0 10 ứ ư ơ ạ
Lo i khác
ượ
R u đ n ch c ch a no: Unsaturated monohydric alcohols: 2
1 ượ ạ ở 29052200 R u tecpen m ch h KG Acyclic terpene alcohols 2 0 10 29052900 0 10 ứ ạ
Lo i khác
ượ
R u hai ch c: KG Other
Diols: 2
1 29053100 Etylen glycol (ethanediol) KG Ethylene glycol (ethanediol) 2 0 10 29053200 Propylen glycol (propan1,2diol) KG Propylene glycol (propane1,2diol) 2 0 10 29053900 KG Other 0 10 ứ ạ
Lo i khác
ượ
R u đa ch c khác: Other polyhydric alcohols: 2
1 29054100 2Etyl2(hydroxymethyl)propan1,3diol
(trimethylolpropan) 2Ethyl2(hydroxymethyl)propane1,3diol
(trimethylolpropane) KG 4 0 10 29054200 Pentaerythritol KG Pentaerythritol 2 0 10 29054300 Mannitol KG Mannitol 2 0 10 29054400 Dglucitol (sorbitol) KG Dglucitol (sorbitol) 4 0 10 29054500 Glycerol KG Glycerol 2 0 10 29054900 KG Other 0 10 ặ ẫ ấ sulphonated, nitrated or 2
1 ủ ượ ạ ạ
Lo i khác
D n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c
ở
u m ch h :
nitroso hóa c a r Halogenated,
nitrosated derivatives of acyclic alcohols: 29055100 Ethchlorvynol (INN) KG Ethchlorvynol (INN) 2 0 10 KG Other 2 0 10 ượ ạ ẫ ấ 29055900
2906 ủ ặ nitrated their halogenated,
nitrosated or 1 ạ
Lo i khác
R u m ch vòng và các d n xu t halogen hóa,
sulphonat hóa, nitro hóa, ho c nitroso hóa c a
Cyclanic, cyclenic hay cycloterpenic:
chúng. Cyclic alcohols and
sulphonated,
Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic:
derivatives. VSATTP; 29061100 KG Menthol 2 0 10 29061200 Menthol
Cyclohexanol, methylcyclohexanol và
dimethylcyclohexanol Cyclohexanol, methylcyclohexanols and
dimethylcyclohexanols KG 2 0 10 29061300 Sterols và inositols KG Sterols and inositols 2 0 10 29061900 KG Other 0 10 ạ ơ ạ
Lo i khác
Lo i th m: Aromatic: 2
1 ượ 29062100 R u benzyl KG Benzyl alcohol 2 0 10 29062900 KG Other 2 0 10 ƯƠ ạ
Lo i khác
PHÂN CH NG III SUBCHAPTER III ƯỢ Ẫ Ấ UPHENOL, VÀ CÁC D N XU T Ủ Ặ
ượ PHENOL, R
HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO
HOÁ HO C NITROSO HOÁ C A CHÚNG
Phenol; r uphenol. 2907 PHENOLS, PHENOLALCOHOLS, AND
THEIR HALOGENATED,
SULPHONATED, NITRATED OR
Phenols; phenolalcohols.
NITROSATED DERIVATIVES Monophenol: Monophenols: 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ KG 29071100 Phenol (hydroxybenzene) và mu i c a nó Phenol (hydroxybenzene) and its salts 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ Cresols and their salts KG 29071200 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ ồ ủ ố ủ KG 29071300 Cresol và mu i c a chúng
Octylphenol, nonylphenol và các ch t đ ng phân c a
chúng; mu i c a chúng Octylphenol, nonylphenol and their isomers;
salts thereof 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ KG 29071500 Naphtol và mu i c a chúng Naphthols and their salts 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG 29071900 0 10 ượ ạ
Lo i khác
Polyphenol; r uphenol: Other
Polyphenols; phenolalcohols: 2
1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ KG 29072100 Resorcinol và mu i c a nó Resorcinol and its salts 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ KG 29072200 Hydroquinone (quinol) và mu i c a nó Hydroquinone (quinol) and its salts 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ KG 4,4’Isopropylidenediphenol (bisphenolA,
diphenylolpropan) và mu i c a nó 4,4’Isopropylidenediphenol (bisphenol A,
diphenylolpropane) and its salts 29072300 2 0 10 Other:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ạ
Lo i khác:
ượ
R u Phenol 290729
29072910 KG Phenolalcohols 2
3 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
K hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oànK hai báo hóa ch?t và l ?p phi ?u an t oàn
29072990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ẫ ấ ặ 2908 nitrated ặ ủ ượ
ố ủ ủ
ỉ ứ ẫ ấ D n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c
uphenol.
nitroso hóa c a phenol ho c c a r
D n xu t ch ch a halogen và mu i c a chúng: only 1 Halogenated,
or
sulphonated,
nitrosated derivatives of phenols or phenol
halogen
containing
Derivatives
alcohols.
substituents and their salts:
ậ
ế
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG 29081100 Pentaclophenol (ISO) Pentachlorophenol (ISO) 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
KG 29081900 0 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ố ủ KG 29089100 Dinoseb (ISO) và mu i c a nó 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ố ủ KG 29089200 4,6Dinitroocresol (DNOC (ISO)) và mu i c a nó Dinoseb (ISO) and its salts
4,6Dinitroocresol (DNOC (ISO)) and its
salts 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
KG 29089900 2 0 10 ƯƠ ạ
Lo i khác
PHÂN CH NG IV Other
SUBCHAPTER IV ƯỢ Ạ Ấ Ẫ Ặ Ủ Ấ ượ ượ 2909 uete, phenolete, phenolr ề ặ ọ ẫ ấ ủ ặ ấ nitrated or ạ ẫ ấ ở ethers 1 ủ ặ ETE, PEROXIT R
U, PEROXIT ETE, PEROXIT
XETON, EPOXIT CÓ VÒNG BA C NH, AXETAL
VÀ HEMIAXETAL, VÀ CÁC D N XU T
HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO
HOÁ HO C NITROSO HOÁ C A CÁC CH T
TRÊN
uete, peroxit
Ete, r
ượ
ư
ặ
r
u, peroxit ete, peroxit xeton, (đã ho c ch a xác
ị
đ nh v m t hóa h c), và các d n xu t halogen hóa,
sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a các
ch t trên.
Ete m ch h và các d n xu t halogen hóa, sulphonat
hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng: ETHERS, ALCOHOL PEROXIDES,
ETHER PEROXIDES, KETONE
PEROXIDES, EPOXIDES WITH A THREE
MEMBERED RING, ACETALS AND
HEMIACETALS, AND THEIR
HALOGENATED, SULPHONATED,
NITRATED OR NITROSATED
Ethers, etheralcohols, etherphenols, ether
DERIVATIVES
alcoholphenols, alcohol peroxides, ether
peroxides, ketone peroxides (whether or not
chemically defined), and their halogenated,
nitrosated
sulphonated,
their halogenated,
and
Acyclic
derivatives.
sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: KG 29091100 Dietyl ete Diethyl ether 2 0 10 ẫ KG
KG 29091900
29092000 2
1 0
0 10
10 ặ ấ ủ ạ
Lo i khác
ặ
Ete cyclanic, cyclenic ho c cycloterpenic và các d n
xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso
hóa c a chúng Other
Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ethers and
their halogenated, sulphonated, nitrated or
nitrosated derivatives ơ KG 29093000 their halogenated, 1 0 10 ủ ặ ượ ấ their halogenated, 1 ặ ấ
ẫ
Ete th m và các d n xu t đã halogen hóa, sulphonat
hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng
ẫ
R u ete và các d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa,
ủ
nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng: Aromatic ethers and
sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives
Etheralcohols
and
sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: KG 29094100 2 0 10 ủ KG 29094300 2 0 10 ặ ủ 2,2’Oxydiethanol (dietylen glycol, digol)
ặ ủ
Ete monobutyl c a etylen glycol ho c c a dietylen
glycol
ủ
Ete monoalkyl khác c a etylen glycol ho c c a
dietylen glycol 2,2’Oxydiethanol (diethylene glycol, digol)
Monobutyl ethers of ethylene glycol or of
diethylene glycol
Other monoalkylethers of ethylene glycol or
of diethylene glycol KG 29094400 2 0 10 ượ ấ KG
KG 29094900
29095000 2
1 0
0 10
10 ủ ặ ạ
Lo i khác
ẫ
Phenol ete, Phenol r
u ete và các d n xu t halogen
hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng Other
Etherphenols, etheralcoholphenols and their
halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
derivatives ượ ẫ KG 1 29096000 0 10 ặ ấ ủ Alcohol peroxides, ether peroxides, ketone
peroxides and their halogenated, sulphonated,
nitrated or nitrosated derivatives Peroxit r
u, peroxit ete, peroxit xeton, và các d n
xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso
hóa c a chúng 2910 ượ
ạ ủ u epoxy, phenol epoxy và ete epoxy có
Epoxit, r
ấ
ẫ
vòng ba c nh và các d n xu t đã halogen hóa,
ặ
sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng. 29101000 Oxirane (etylen oxit) Epoxides, epoxyalcohols, epoxyphenols and
epoxyethers, with a threemembered ring,
and their halogenated, sulphonated, nitrated
or nitrosated derivatives.
KG Oxirane (ethylene oxide) 1 0 10 29102000 Methyloxirane (propylen oxit) KG Methyloxirane (propylene oxide) 1 0 10 29103000 1 Chloro 2,3 epoxypropan (epichlorohydrin) KG 1Chloro2,3epoxypropane (epichlorohydrin) 3 0 10 29104000 Dieldrin (ISO, INN) KG Dieldrin (ISO, INN) 1 0 10
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
1 29109000 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 ứ ặ 29110000 KG 0 10 ẫ ấ ủ nitrated or ặ
ƯƠ Axetal và hemiaxetal, có ho c không có ch c oxy
khác, và các d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa,
nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng.
PHÂN CH NG V Acetals and hemiacetals, whether or not with
other oxygen function, and their halogenated,
nitrosated
sulphonated,
derivatives.
SUBCHAPTER V Ợ Ứ Ấ H P CH T CH C ALDEHYT ALDEHYDEFUNCTION COMPOUNDS ứ ặ 2912 ủ ạ Aldehyt, có ho c không có ch c oxy khác; polyme
m ch vòng c a aldehyt; paraformaldehyt. ứ ạ ở Aldehyt m ch h không có ch c oxy khác: 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
Aldehydes, whether or not with other oxygen
function; cyclic polymers of aldehydes;
paraformaldehyde.
Acyclic aldehydes without other oxygen
function:
Methanal (formaldehyde):
Formalin KG 291211
29121110 Metanal (formaldehyt):
Formalin 2
3 3 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG Other 29121190 ạ
Lo i khác 3 3 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29121200 Etanal (acetaldehyt) KG Ethanal (acetaldehyde) 2 0 10 Other:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG Butanal 291219
29121910 ạ
Lo i khác:
Butanal 2
3 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KG Other 29121990 ạ
Lo i khác 3 0 10 ứ ạ Aldehyt m ch vòng không có ch c oxy khác: 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Cyclic aldehydes without other oxygen
function:
Benzaldehyde 29122100 Benzaldehyt KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29122900 KG 0 10 ứ 2
5 ạ
Lo i khác
Ete Aldehyt, phenol Aldehyt và aldehyt có ch c oxy
khác:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29124100 Vanillin (4 hydroxy 3 methoxybenzaldehyt) KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
VSATTP;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
Other
Aldehydealcohols, aldehydeethers, aldehyde
phenols and aldehydes with other oxygen
Vanillin (4hydroxy3
function:
methoxybenzaldehyde)
Ethylvanillin (3ethoxy4
hydroxybenzaldehyde) 29124200 Ethylvanillin (3ethoxy4hydroxybenzaldehyt) KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ Other
Cyclic polymers of aldehydes 29124900
29125000 ạ
Lo i khác
ạ
Polyme m ch vòng c a aldehyt KG
KG 2
1 0
0 10
10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Paraformaldehyde 29126000 Paraformaldehyt KG 1 0 10 ấ nitrated 29130000 KG 0 10 ộ ả ẩ ƯƠ or
sulphonated,
Halogenated,
nitrosated derivatives of products of heading
29.12.
SUBCHAPTER VI ẫ
D n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa,
ặ
ho c nitroso hóa c a các s n ph m thu c nhóm
29.12.
PHÂN CH ủ
NG VI Ấ Ấ Ứ Ợ Ợ Ứ ứ ặ 2914 ấ ẫ ặ nitrated or ạ H P CH T CH C XETON VÀ H P CH T
CH C QUINON
Xeton và quinon, có ho c không có ch c oxy khác, và
các d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa
ủ
ho c nitroso hóa c a chúng.
ứ
ở
Xeton m ch h không có ch c oxy khác: 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
KETONEFUNCTION COMPOUNDS AND
QUINONEFUNCTION COMPOUNDS
Ketones and quinones, whether or not with
other oxygen function, and their halogenated,
sulphonated,
nitrosated
Acyclic ketones without other oxygen
derivatives.
function:
Acetone 29141100 Axeton KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29141200 Butanon (methyl ethyl keton) KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Butanone (methyl ethyl ketone)
4Methylpentan2one (methyl isobutyl
ketone) 29141300 4 Metylpentan2one (methyl isobutyl keton) KG 4 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29141900 KG 0 10 ặ 2
1 ứ ạ
Lo i khác
Xeton cyclanic, cyclenic ho c cycloterpenic không có
ch c oxy khác: Other
Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones
without other oxygen function:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29142200 Cyclohexanone và methylcyclohexanones Cyclohexanone and methylcyclohexanones KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29142300 Ionones và methylionones Ionones and methylionones KG 2 0 10 Other:
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
291429
29142910 ạ
Lo i khác:
Long não KG Camphor 2
3 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29142990 ạ
lo i khác KG Other 3 0 10 ứ ơ Xeton th m không có ch c oxy khác: 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29143100 Phenylaceton (phenylpropan 2 one) Aromatic ketones without other oxygen
function:
Phenylacetone (phenylpropan2one) KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29143900
29144000 ạ
Lo i khác
ượ
R u xeton và aldehyt xeton Other
Ketonealcohols and ketonealdehydes KG
KG 2
1 0
0 10
10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ứ 29145000 Phenolxeton và xeton có ch c oxy khác KG 1 0 10 Quinon: Ketonephenols and ketones with other
oxygen function
Quinones: 1
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Anthraquinone 29146100 Anthraquinon KG 2 0 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ẫ ặ 29146900
29147000 sulphonated, nitrated or KG
KG 2
1 0
0 10
10 ƯƠ ạ
Lo i khác
ấ
D n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c
nitroso hóa
PHÂN CH NG VII Other
Halogenated,
nitrosated derivatives
SUBCHAPTER VII Ấ Ủ Ấ ứ ơ ở ạ 2915 ẫ ấ ủ ặ ấ ủ AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT,
HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT C A Ủ
Ẫ
CHÚNG VÀ CÁC D N XU T HALOGEN HOÁ,
SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HO C Ặ
NITROSO HOÁ C A CÁC CH T TRÊN
Axit carboxylic đ n ch c đã bão hoà m ch h và các
anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit c a ủ
chúng; các d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa,
nitro hóa ho c nitroso hóa c a các ch t trên.
ố
Axit fomic, mu i và este c a nó: CARBOXYLIC ACIDS AND THEIR
ANHYDRIDES, HALIDES, PEROXIDES
AND PEROXYACIDS AND THEIR
HALOGENATED, SULPHONATED,
NITRATED OR NITROSATED
DERIVATIVES
Saturated acyclic monocarboxylic acids and
their anhydrides, halides, peroxides and
peroxyacids; their halogenated, sulphonated,
nitrated or nitrosated derivatives.
Formic acid, its salts and esters: 1
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29151100 Axit fomic Formic acid KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
ố ủ 29151200 Mu i c a axit fomic Salts of formic acid KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
ủ 29151300 KG 0 10 Este c a axit fomic
ố ủ
Axit axetic và mu i c a nó; anhydrit axetic: Esters of formic acid
Acetic acid and its salts; acetic anhydride: 2
1
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29152100 Axit axetic Acetic acid KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29152400 Anhydrit axetic Acetic anhydride KG 2 0 10 Other:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
291529
29152910 ạ
Lo i khác:
Natri axetat; coban axetat KG Sodium acetate; cobalt acetates 2
3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
29152990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ủ Este c a axit axetic: Esters of acetic acid: 1
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
29153100 Etyl axetat Ethyl acetate KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
29153200 Vinyl axetat Vinyl acetate KG 2 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
29153300 nButyl axetat nButyl acetate KG 4 0 10 29153600 Dinoseb(ISO) axetat Dinoseb (ISO) acetate KG 2 0 10 Other:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
291539
29153910 ạ
Lo i khác:
Isobutyl axetat KG Isobutyl acetate 2
3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29153920 2 Ethoxyetyl axetat KG 2 Ethoxyethyl acetate 5 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
29153990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ ặ ố 29154000 KG 1 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ủ 29155000 Axit mono, di ho c tricloaxetic, mu i và este c a
chúng
ố
Axit propionic, mu i và este c a chúng Mono, di or trichloroacetic acids, their salts
and esters
Propionic acid, its salts and esters KG 1 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ủ ố 29156000 Axit butanoic, axit pentanoic, mu i và este c a chúng KG 1 0 10 ủ ố 291570 Axit palmitic, axit stearic, mu i và este c a chúng: 1
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Butanoic acids, pentanoic acids, their salts and
esters
Palmitic acid, stearic acid, their salts and
esters: ủ ố 29157010 Axit palmitic, mu i và este c a nó KG Palmitic acid, its salts and esters 2 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
29157020 Axit stearic KG Stearic acid 2 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ấ
ậ
ế
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
ủ KG Salts and esters of stearic acid 0 10 29157030
291590 ố
Mu i và este c a axit stearic
ạ
Lo i khác: Other: 2
1
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
29159010 Clorua axetyl KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ ố 29159020 Axit lauric, axit myristic, mu i và este c a chúng Acetyl chloride
Lauric acid, myristic acid, their salts and
esters KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
KG 2 0 10 ở ư 29159090
2916 ơ
ơ ạ
ạ ứ
ứ monocarboxylic ủ acids,
peroxides halides, ẫ
ặ ấ ư ứ ạ ở ơ 1 ủ ủ ấ ủ ẫ ấ ạ
Lo i khác
Axit carboxylic đ n ch c m ch h ch a bão hoà,
axit carboxylic đ n ch c m ch vòng, các anhydrit,
halogenua, peroxit và peroxyaxit c a chúng; các d n
xu t halogen hoá, sulphonat hoá, nitro hoá ho c
Axit carboxylic đ n ch c m ch h , ch a bão hoà, các
nitroso hoá c a chúng.
anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit c a chúng và
các d n xu t c a các ch t trên: Other
Unsaturated acyclic monocarboxylic acids,
their
cyclic
anhydrides,
and
peroxyacids; their halogenated, sulphonated,
Unsaturated acyclic monocarboxylic acids,
nitrated or nitrosated derivatives.
their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids
and their derivatives:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ố ủ 29161100 Axit acrylic và mu i c a nó Acrylic acid and its salts KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ Esters of acrylic acid 29161200 Este c a axit acrylic KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ố ủ 29161300 Axit metacrylic và mu i c a nó Methacrylic acid and its salts KG 2 0 10 Esters of methacrylic acid:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
291614
29161410 ủ
Este c a axit metacrylic:
Metyl metacrylat KG Methyl methacrylate 2
3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29161490 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
ặ ố 29161500 Axit oleic, axit linoleic ho c axit linolenic, mu i và
este c a nóủ Oleic, linoleic or linolenic acids, their salts
and esters KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
29161600
29161900 Binapacryl (ISO)
ạ
Lo i khác KG Binapacryl (ISO)
KG Other 2
2 0
0 10
10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ơ ặ 29162000 or cyclenic KG 1 0 10 các halogenua,
ấ ủ
ứ ẫ
ơ ơ acids, 1 ủ ẫ
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ấ ủ ấ ủ ố 29163100 ứ
Axit carboxylic đ n ch c, cyclanic, cyclenic ho c
peroxit,
cycloterpenic,
anhydrit,
ấ
ủ
peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên
Axit carboxylic
th m đ n ch c, các anhydrit,
halogenua, peroxit, peroxyaxit c a chúng và các d n
xu t c a các ch t trên:
Axit benzoic, mu i và este c a nó Cyclanic,
cycloterpenic
monocarboxylic acids, their anhydrides, halides,
peroxides, peroxyacids and their derivatives
Aromatic monocarboxylic
their
anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and
their derivatives:
Benzoic acid, its salts and esters KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29163200 Peroxit bezoyl và clorua benzoyl Benzoyl peroxide and benzoyl chloride KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ố ủ 29163400 Axit phenylaxetic và mu i c a nó Phenylacetic acid and its salts KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ ố 291639
29163910 KG 2
3 0 10 Other:
2,4Dichlorophenyl acetic acid and its salts
and esters
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ 29163920 ạ
Lo i khác:
Axit axetic 2,4 Dichlorophenyl và mu i và este c a
chúng
Este c a acit phenylaxetic KG Esters of phenylacetic acid 3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29163990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ứ 2917 their acids, ẫ ấ ặ ứ ở nitrated
acids, polycarboxylic 1 ủ ấ ạ
ủ ẫ
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ấ ủ ủ ố Axit carboxylic đa ch c, các anhydrit, halogenua,
ủ
peroxit và peroxyaxit c a chúng; các d n xu t
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c nitroso
Axit carboxylic đa ch c m ch h , các anhydrit,
hóa c a các ch t trên.
halogenua, peroxit, peroxyaxit c a chúng và các d n
ấ
xu t c a các ch t trên:
Axit oxalic, mu i và este c a nó 29171100 Polycarboxylic
anhydrides,
halides, peroxides and peroxyacids; their
or
halogenated,
sulphonated,
their
Acyclic
nitrosated derivatives.
anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and
their derivatives:
Oxalic acid, its salts and esters KG 2 0 10 ủ Adipic acid, its salts and esters:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
291712
29171210 ố
Axit adipic, mu i và este c a nó:
Dioctyl adipat KG Dioctyl adipate 2
3 5 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29171290 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ ố Azelaic acid, sebacic acid, their salts and
esters 29171300 Axit azelaic, axit sebacic, mu i và este c a chúng KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29171400 Anhydrit maleic Maleic anhydride KG 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ặ 29171900
29172000 cyclenic or KG
KG 2
1 0
0 10
10 ấ ủ ủ ấ ẫ ạ
Lo i khác
ứ
Axit carboxylic đa ch c cyclanic, cyclenic ho c
cycloterpenic, các anhydrit, halogenua, peroxit và
peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên Other
Cyclanic,
cycloterpenic
polycarboxylic acids, their anhydrides, halides,
peroxides, peroxyacids and their derivatives ơ polycarboxylic acids, 1 ấ ủ ủ ẫ
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ấ Aromatic
their
anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and
their derivatives:
Dioctyl orthophthalates 29173200 ứ
Axit carboxylic th m đa ch c, các anhydrit, halogenua,
peroxit và peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các
ch t trên:
Dioctyl orthophthalates KG 2 10 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ặ 29173300 Dinonyl ho c didecyl orthophthalates Dinonyl or didecyl orthophthalates KG 2 10 10 Other esters of orthophthalic acid:
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
291734
29173410 ủ
Este khác c a các axit orthophthalates:
Dibutyl orthophthalates KG Dibutyl orthophthalates 2
3 10 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29173490 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29173500 Phthalic anhydride Phthalic anhydride KG 2 0 10
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ
ế
ấ
ấ
ậ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ậ
ế
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29173600
29173700 Axit terephthalic và mu i c a nó
Dimethyl terephthalate Terephthalic acid and its salts
Dimethyl terephthalate KG
KG 2
2 0
0 10
10 Other:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ạ
Lo i khác:
Trioctyltrimellitate 291739
29173910 KG Trioctyltrimellitate 2
3 5 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ ấ ạ ượ ử ụ 29173920 c s d ng KG 3 0 10 ợ
ấ ư ủ ẻ Các h p ch t phthalic khác c a lo i đ
nh là ch t hoá d o và este c a anhydrit phthalic Other phthalic compounds of a kind used as
plasticisers and esters of phthalic anhydride
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
3 29173990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 ứ 2918 ủ ấ ẫ
ặ nitrated or ư ứ 1 ấ ủ ấ ẫ Axit carboxylic có thêm ch c oxy và các anhydrit,
halogenua, peroxit và peroxyaxit c a chúng; các d n
xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c
ấ
ủ
nitroso hóa c a các ch t trên.
ứ ượ
Axit carboxylic có ch c r
u nh ng không có ch c
oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit
ủ
c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Carboxylic acids with additional oxygen
their anhydrides, halides,
function and
peroxides and peroxyacids; their halogenated,
sulphonated,
nitrosated
Carboxylic acids with alcohol function but
derivatives.
without other oxygen function, their anhydrides,
halides, peroxides, peroxyacids and
their
derivatives: ủ 29181100 ố
Axit lactic, mu i và este c a nó KG Lactic acid, its salts and esters 2 0 10 29181200 Axit tactaric KG Tartaric acid 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ ố 29181300 Mu i và este c a axit tactaric KG Salts and esters of tartaric acid 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29181400 Axit citric KG Citric acid 2 5 10 ủ Salts and esters of citric acid:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
291815
29181510 ố
Mu i và este c a axit citric:
Canxi citrat KG Calcium citrate 2
3 5 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29181590 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
ủ ố 29181600 Axit gluconic, mu i và este c a nó KG Gluconic acid, its salts and esters 2 0 10 29181800 Chlobenzilat (ISO) KG Chlorobenzilate (ISO) 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29181900 KG Other 0 10 ứ ư ứ 2
1 ấ ủ ấ ẫ ạ
Lo i khác
Axit carboxylic có ch c phenol nh ng không có ch c
oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit
ủ
c a chúng và các d n xu t c a các ch t trên:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
Carboxylic acids with phenol function but
without other oxygen function, their anhydrides,
halides, peroxides, peroxyacids and
their
derivatives: ố ủ 29182100 Axit salicylic và mu i c a nó KG Salicylic acid and its salts 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
ủ ố 29182200 Axit oaxetylsali cylic, mu i và este c a nó KG oAcetylsalicylic acid, its salts and esters 2 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ố ủ ủ 29182300 Este khác c a axit salicylic và mu i c a nó KG Other esters of salicylic acid and their salts 2 0 10 Other:
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ủ 291829
29182910 ạ
Lo i khác:
Este sulphonic alkyl c a phenol KG Alkyl sulphonic ester of phenol 2
3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
29182990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
ứ ứ ặ 29183000 KG 1 0 10 ư ứ ấ ủ ủ ẫ ấ Axit carboxylic có ch c aldehyt ho c ch c xeton
nh ng không có ch c oxy khác, các anhydrit, halogenua,
peroxit và peroxyaxit c a chúng và các d n xu t c a các
ch t trên
ạ
Lo i khác: Carboxylic acids with aldehyde or ketone
function but without other oxygen function, their
anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and
their derivatives
Other: 1 ố 2,4,5T (ISO) (2,4,5triclophenoxy acetic) mu i và
este c a nóủ 2,4,5T (ISO) (2,4,5trichlorophenoxyacetic
acid), its salt and esters KG 29189100 2 0 10 KG 29189900 2 0 10 ƯƠ Other
SUBCHAPTER VIII ạ
Lo i khác
PHÂN CH NG VIII Ủ Ơ Ủ Ẫ Ạ Ố Ủ Ấ Ủ Ặ 2919 ấ their ẫ
ặ ủ nitrated or
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
ESTE C A CÁC AXIT VÔ C C A CÁC PHI KIM
LO I VÀ MU I C A CHÚNG, CÁC D N XU T
HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO
Ấ
HOÁ, HO C NITROSO HOÁ C A CÁC CH T
ể ả
ố ủ
TRÊN
Este phosphoric và mu i c a chúng, k c lacto
phosphat; các d n xu t đã halogen hóa, sulphonat
hóa, nitro hóa ho c nitroso hóa c a chúng.
Tri (2,3dibromopropyl) phosphat KG Tris(2,3dibromopropyl) phosphate 29191000 1 3 10 ESTERS OF INORGANIC ACIDS OF NON
METALS AND THEIR SALTS, AND
THEIR HALOGENATED,
SULPHONATED, NITRATED OR
Phosphoric esters and their salts, including
NITROSATED DERIVATIVES
halogenated,
lactophosphates;
sulphonated,
nitrosated
derivatives. 29199000 ạ
Lo i khác KG Other 1 3 10 ạ ơ ủ 2920 ủ
ủ ố ủ ấ ẫ ặ ủ ấ ố ủ 1 ẫ ấ ủ ặ ừ
Este c a axit vô c khác c a các phi kim lo i (tr
este c a hydro halogenua) và mu i c a chúng; các
d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa ho c
nitroso hóa c a các ch t trên.
Este thiophosphoric (phosphorothioates) và mu i c a
chúng; các d n xu t halogen hóa, sulphonat hóa, nitro
hóa ho c nitroso hóa c a chúng: Esters of other inorganic acids of nonmetals
(excluding esters of hydrogen halides) and
their salts; their halogenated, sulphonated,
nitrated or nitrosated derivatives.
Thiophosphoric esters (phosphorothioates) and
their salts;
their halogenated, sulphonated,
nitrated or nitrosated derivatives: Parathion (ISO) và parathion –methyl (ISO) (methyl
parathion) Parathion (ISO) and parathionmethyl (ISO)
(methylparathion) 29201100 KG 2 0 10 KG 0 10 29201900
292090 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1 29209010 Dimetyl sulphat KG Dimethyl sulphate 2 0 10 29209090 KG Other 2 0 10 ƯƠ ạ
Lo i khác
PHÂN CH NG IX SUBCHAPTER IX Ợ Ứ Ấ Ơ H P CH T CH C NIT NITROGENFUNCTION COMPOUNDS ứ ợ ấ 2921 H p ch t ch c amin. Aminefunction compounds. ơ ạ ấ ủ ẫ ở 1 ố ủ ố ủ ặ 29211100 ứ
Amin đ n ch c m ch h và các d n xu t c a chúng;
mu i c a chúng:
Methylamin, di ho c trimethylamin và mu i c a
chúng KG Acyclic monoamines and their derivatives;
salts thereof:
Methylamine, di or trimethylamine and their
salts 2 0 10 29211900 KG Other 0 10 ấ ủ ứ ạ ẫ ở 2
1 ố ủ ạ
Lo i khác
Amin đa ch c m ch h và các d n xu t c a chúng,
mu i c a chúng: Acyclic polyamines and their derivatives; salts
thereof: ố ủ 29212100 Ethylenediamin và mu i c a nó KG Ethylenediamine and its salts 2 0 10 ố ủ 29212200 Hexamethylenediamin và mu i c a nó KG Hexamethylenediamine and its salts 2 0 10 ặ 29212900
29213000 KG Other
KG 2
1 0
0 10
10 ặ
ố ủ ẫ ấ ủ
ẫ ấ ủ ứ ơ 1 ố ủ ạ
Lo i khác
ứ
ơ
Amin đ n ho c đa ch c cyclanic, cyclenic ho c
cycloterpenic, và các d n xu t c a chúng; mu i c a
chúng
ơ
Amin th m đ n ch c và các d n xu t c a chúng;
mu i c a chúng: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic mono or
polyamines, and their derivatives; salts thereof
Aromatic monoamines and their derivatives;
salts thereof: ố ủ 29214100 Anilin và mu i c a nó KG Aniline and its salts 2 0 10 ố ủ ẫ ấ 29214200 Các d n xu t anilin và mu i c a chúng KG Aniline derivatives and their salts 2 0 10 ố ủ ẫ 29214300 2 0 10 ấ ủ ố ủ ấ ủ
Toluidin và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng
ẫ
Diphenylamin và các d n xu t c a chúng; mu i c a
chúng KG Toluidines and their derivatives; salts thereof
Diphenylamine and its derivatives; salts
thereof 29214400 KG 2 0 10 ấ ủ ố ủ 1 Naphthylamin (alphanaphthylamin), 2
ẫ
Naphthylamin (betanaphthylamin) và các d n xu t c a
chúng; mu i c a chúng 1Naphthylamine (alphanaphthylamine), 2
naphthylamine (betanaphthylamine) and their
derivatives; salts thereof KG 4 29214500 0 10
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Amfetamin (INN), benzfetamin (INN), dexamfetamin
(INN), etilamfetamin (INN), fencamfamin (INN),
lefetamin (INN), levamfetamin (INN), mefenorex (INN)
ố ủ
và phentermin (INN); mu i c a chúng Amfetamine (INN), benzfetamine (INN),
dexamfetamine (INN), etilamfetamine (INN),
fencamfamin (INN), lefetamine (INN),
levamfetamine (INN), mefenorex (INN) and
phentermine (INN); salts thereof 29214600 KG 2 0 10 29214900 KG Other 0 10 ấ ẫ ấ ủ ứ ơ 2
1 ố ủ ạ
Lo i khác
Amin th m đa ch c và các ch t d n xu t c a chúng;
mu i c a chúng: Aromatic polyamines and their derivatives;
salts thereof: ấ ủ ẫ 29215100 o, m, p Phenylenediamin, diaminotoluenes và các
ố ủ
d n xu t c a chúng; mu i c a chúng o, m, pPhenylenediamine, diaminotoluenes
and their derivatives; salts thereof KG 4 0 10 KG Other 2 0 10 ứ ợ ấ 29215900
2922 ạ
Lo i khác
H p ch t amino ch c oxy. Oxygenfunction aminocompounds. ừ ạ ứ ở 1 ượ
ủ ố ủ ứ
R u amino, tr lo i ch a 2 ch c oxy tr lên, ete và
este c a chúng; mu i c a chúng: Aminoalcohols, other than those containing
more than one kind of oxygen function, their
ethers and esters; salts thereof: ố ủ 29221100 Monoethanolamin và mu i c a chúng KG Monoethanolamine and its salts 2 3 10 ố ủ 29221200 Diethanolamin và mu i c a chúng KG Diethanolamine and its salts 2 3 10 ố ủ 29221300 Triethanolamine và mu i c a chúng KG Triethanolamine and its salts 2 3 10 ố ủ 29221400 Dextropropoxyphen (INN) và mu i c a chúng KG Dextropropoxyphene (INN) and its salts 2 0 10 ẫ ấ 292219
29221910 KG 2
3 0 10 ố ủ
ế ể ả ẩ ố ạ
Lo i khác:
Ethambutol và mu i c a nó, este và các d n xu t
ấ
khác dùng đ s n xu t ch ph m ch ng lao Other:
Ethambutol and its salts, esters and other
derivatives suitable for the production of anti
tuberculosis preparations ượ 29221920 KG D2Aminonbutylalcohol 3 3 10 29221990 R u nbutyl D2Amino (D2AminonButyl
alcohol)
ạ
Lo i khác KG Other 3 3 10 ừ ạ 1 ứ
ố ủ ủ ở Aminonaphtol và aminophenol khác, tr lo i ch a
ứ
hai ch c oxy tr lên, ete và este c a chúng; mu i c a
chúng: ố ủ 29222100 Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và mu i c a
chúng KG Aminonaphthols and other aminophenols,
other than those containing more than one kind
of oxygen function, their ethers and esters; salts
thereof:
Aminohydroxynaphthalenesulphonic acids
and their salts 2 3 10 29222900 KG Other 3 10 ừ ạ 2
1 ố ủ ứ ứ ạ
Lo i khác
Amino aldehyt, aminoxeton và aminoquinon, tr lo i
ở
ch a hai ch c oxy tr lên; mu i c a chúng: Aminoaldehydes, aminoketones and amino
quinones, other than those containing more than
one kind of oxygen function; salts thereof: ố ủ 29223100 Amfepramon (INN), methadon (INN) và normethadon
(INN); mu i c a chúng KG Amfepramone (INN), methadone (INN) and
normethadone (INN); salts thereof 2 0 10 29223900 KG Other 3 10 ừ ạ ứ ứ ở 2
1 ố ủ ạ
Lo i khác
Axit amino, tr lo i ch a 2 ch c oxy tr lên, và este
ủ
c a chúng; mu i c a chúng: Aminoacids, other than those containing more
than one kind of oxygen function, and their
esters; salts thereof: ố ủ ủ 29224100 Lysin và este c a nó; mu i c a chúng KG Lysine and its esters; salts thereof 2 0 10 ố ủ Glutamic acid and its salts: 292242
29224210 Axit glutamic và mu i c a chúng:
Axit glutamic KG Glutamic acid 2
3 10 10 ủ ố 29224220 Mu i natri c a axit glutamic (MSG) KG Monosodium glutamate (MSG) 3 20 10 29224290 ố
Mu i khác KG Other salts 3 20 10 ố ủ 29224300 Axit anthranilic và mu i c a nó KG Anthranilic acid and its salts 2 3 10 ố ủ 29224400 Tilidin (INN) và mu i c a nó KG Tilidine (INN) and its salts 2 3 10 Other: ố ủ 292249
29224910 ạ
Lo i khác:
Axit mefenamic và mu i c a chúng KG Mefenamic acid and its salts 2
3 0 10 29224990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ấ ợ 292250 u amino, phenol axit amino và các h p ch t 1 ứ ượ
Phenol r
amino khác có ch c oxy: ẫ ấ ố 29225010 pAminosalicylic axit và mu i, este và các d n xu t
ủ
khác c a chúng KG Aminoalcoholphenols, aminoacidphenols
and other aminocompounds with oxygen
function:
pAminosalicylic acid and its salts, esters and
other derivatives 4 0 10 KG Other 2 0 10 ố ậ 29225090
2923 ư ặ ị ặ Quaternary ammonium salts and hydroxides;
lecithins and other phosphoaminolipids,
whether or not chemically defined.
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
ố ủ 29231000 ạ
Lo i khác
ấ
Mu i và hydroxit amoni b c 4; lecithin và ch t
ề
phosphoaminolipids khác, đã ho c ch a xác đ nh v
ọ
m t hoá h c.
Choline và mu i c a nó KG Choline and its salts 1 0 10 292320 Lecithin và các phosphoaminolipids khác: Lecithins and other phosphoaminolipids: 1
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
VSATTP;Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
818/QĐBYT
ề ặ ư ặ ị 29232010 ọ
Lecithin, đã ho c ch a xác đ nh v m t hóa h c KG Lecithins, whether or not chemically defined 2 3 10
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
Khai báo hóa ch tKhai báo hóa ch t;
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
29232090
29239000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 2
1 0
0 10
10 ứ ứ ợ ấ 2924 ể ả ạ ở ở 1 ố ủ ẫ ấ
ợ
H p ch t ch c carboxyamit; h p ch t ch c amit
ủ
c a axit carbonic.
ạ
Amit m ch h (k c carbamates m ch h ) và các
ấ ủ
d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: Carboxyamidefunction compounds; amide
function compounds of carbonic acid.
Acyclic amides (including acyclic carbamates)
and their derivatives; salts thereof: 29241100 KG Meprobamate (INN) 2 0 10 29241200 Meprobamat (INN)
Floaxetamit (ISO), monocrotophos (ISO) và
phosphamidon (ISO) Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos
(ISO) and phosphamidon (ISO) KG 2 0 10 29241900 KG Other 0 10 ể ả ạ 2
1 ạ
ấ ủ ố ủ ẫ ạ
Lo i khác
Amit m ch vòng (k c carbamates m ch vòng) và các
d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: Cyclic amides (including cyclic carbamates)
and their derivatives; salts thereof: ố ủ ẫ Ureines and their derivatives; salts thereof: 292421
29242110 ấ ủ
Ureines và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng:
4 Ethoxyphenylurea (dulcin) KG 4Ethoxyphenylurea (dulcin) 2
5 0 10 29242120 Diuron và monuron KG Diuron and monuron 3 0 10 29242190 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ố ủ 29242300 2axit acetamidobenzoic (N axit acetylanthranilic) và
mu i c a chúng KG 2Acetamidobenzoic acid (N
acetylanthranilic acid) and its salts 4 3 10 29242400 Ethinamat (INN) KG Ethinamate (INN) 2 0 10 ạ
Lo i khác:
Aspartam 292429
29242910 Other:
KG Aspartame 2
3 10 10 29242920 KG 3 3 10 Butylphenylmethyl cacbamat; methyl isopropyl
phenyl carbamat Butylphenylmethyl cacbamat; methyl
isopropyl phenyl carbamat
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
3 29242990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 ấ ứ ố 2925 ấ ể ả
ợ
H p ch t ch c carboxyimit (k c sacarin và mu i
ứ
ợ
ủ
c a nó) và các h p ch t ch c imin. ố ủ ấ ủ ẫ Imit và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: Carboxyimidefunction
compounds
(including saccharin and its salts) and imine
function compounds.
Imides and their derivatives; salts thereof: 1 ố ủ 10 29251100 Sacarin và mu i c a nó KG Saccharin and its salts 2 10 29251200 Glutethimit (INN) KG Glutethimide (INN) 2 10 0 29251900 KG Other 10 0 ấ ủ ố ủ ẫ ạ
Lo i khác
Imin và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: Imines and their derivatives; salts thereof: 2
1 29252100 Clodimeform (ISO) KG Chlordimeform (ISO) 2 10 0 KG Other 2 10 0 ứ ợ ấ 29252900
2926 ạ
Lo i khác
H p ch t ch c nitril. Nitrilefunction compounds.
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29261000 Acrylonitril KG Acrylonitrile 1 10 0
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
29262000 1cyanoguanidin (dicyandiamit) KG 1Cyanoguanidine (dicyandiamide) 3 10 0
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
ố ủ 29263000 KG 1 10 0 Fenproporex (INN) và mu i c a nó; methadon (INN)
intermediat
(4cyano2dimethylamino4,4
diphenylbutan) Fenproporex (INN) and its salts; methadone
(INN) intermediate (4cyano2dimethylamino
4, 4diphenylbutane)
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
29269000 ạ
Lo i khác KG Other 1 10 0 ợ ấ ặ 2927 H p ch t diazo, azo ho c azoxy. Diazo, azo or azoxycompounds. 29270010 Azodicarbonamit KG Azodicarbonamide 1 10 0 29270090 ạ
Lo i khác KG Other 1 10 0 ẫ ấ ữ ủ ơ ặ 2928 Organic derivatives of hydrazine or of
hydroxylamine. 29280010 ủ
D n xu t h u c c a hydrazin ho c c a
hydroxylamin.
Linuron KG Linuron 1 10 0 29280090 ạ
Lo i khác KG Other 1 10 0 ứ ợ ơ 2929 ấ
H p ch t ch c nit khác. Compounds with other nitrogen function. 292910 Isoxianat: Isocyanates: 1 29291010 Diphenylmethane diisocyanate (MDI) KG Diphenylmethane diisocyanate (MDI) 2 10 0 29291020 Toluene diisocyanate KG Toluene diisocyanate 2 10 0 10 5 ạ 29291090
292990 ạ
Lo i khác
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 29299010 Natri cyclamat KG Sodium cyclamate 2 10 5 29299020 Cyclamat khác KG Other cyclamates 2 10 5 29299090 KG Other 2 10 0 ƯƠ ạ
Lo i khác
PHÂN CH NG X SUBCHAPTER X Ấ Ợ Ữ Ơ Ơ Ợ Ấ
Ố Ủ Ị
H P CH T H U C VÔ C , H P CH T D
VÒNG, AXIT NUCLEIC VÀ CÁC MU I C A
CHÚNG, VÀ CÁC SULPHONAMIT ấ ư ợ ỳ 2930 ữ ơ
H p ch t l u hu nhh u c . ORGANOINORGANIC COMPOUNDS,
HETEROCYCLIC COMPOUNDS,
NUCLEIC ACIDS AND THEIR SALTS,
AND SULPHONAMIDES
Organosulphur compounds. 29302000 Thiocarbamat và dithiocarbamat Thiocarbamates and dithiocarbamates KG 1 10 0 ặ 29303000 Thiuram mono, di ho c tetrasulphua Thiuram mono, di or tetrasulphides KG 1 10 0 29304000 Methionin KG Methionine 1 10 0 KG 29305000 Captafol (ISO) và metamidophos (ISO) Captafol (ISO) and methamidophos (ISO) 1 10 0 293090 ạ
Lo i khác: Other: 1 29309010 Dithiocarbonates KG Dithiocarbonates 2 10 0 KG Other 2 10 0 ơ ữ ơ ợ ấ 29309090
2931 ạ
Lo i khác
H p ch t vô c h u c khác. Other organoinorganic compounds. 293110 Chì tetramethyl và chì tetraethyl: Tetramethyl lead and tetraethyl lead: 1 29311010 Chì tetramethyl KG Tetramethyl lead 2 10 0 ợ 29311020
29312000 Chì tetraethyl
ấ
H p ch t tributyltin KG Tetraethyl lead
KG Tributyltin compounds 2
1 10
10 0
0 293190 ạ
Lo i khác: 1 ố ủ Other:
N(phosphonomethyl) glycine and salts
thereof 29319020 Nglycine (phosphonomethyl) và mu i c a chúng KG 4 10 0 29319030 KG Ethephone 10 0 ấ ữ ấ ạ ợ ơ ợ Organoarsenic compounds: 2
2 ỏ 29319041 Ethephone
Các h p ch t h u c , th ch tín (H p ch t Organo
arsenic):
ạ
D ng l ng KG In liquid form 3 10 0 29319049 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 KG Other 2 10 0 ỉ ứ ợ ị ố 29319090
2932 ạ
Lo i khác
ấ ị
H p ch t d vòng ch ch a (các) d t oxy. ư ư ấ ộ ụ (đã 1 ợ
ặ ư ấ ứ
H p ch t có ch a m t vòng furan ch a ng ng t
ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: Heterocyclic compounds with oxygen hetero
atom(s) only.
Compounds containing an unfused furan ring
(whether or not hydrogenated) in the structure: 29321100 Tetrahydrofuran KG Tetrahydrofuran 2 10 0 29321200 2Furaldehyt (fufuraldehyt) KG 4 10 0 ượ ượ 29321300 R u furfuryl và r u tetrahydrofurfuryl 2Furaldehyde (furfuraldehyde)
Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl
alcohol KG 2 10 0 KG
KG Other
Lactones 29321900
29322000 ạ
Lo i khác
Lactones 2
1 10
10 0
0 Other: ạ
Lo i khác: 1 KG Isosafrole 29329100 Isosafrole 2 10 0 1(1,3Benzodioxol5yl)propan2one KG 29329200 1(1,3benzodioxol5yl) propan2one 4 10 0 KG Piperonal 29329300 Piperonal 2 10 0 KG Safrole 29329400 Safrole 2 10 0 ấ ả KG 29329500 Tetrahydrofucannabinols (t ồ
t c các đ ng phân) Tetrahydrocannabinols (all isomers) 2 10 0 Other:
KG Carbofuran 293299
29329910 ạ
Lo i khác:
Carbofuran 2
3 10 0 KG Other 29329990 ạ
Lo i khác 3 10 0 ỉ ứ ấ ị ị ố ợ 2933 H p ch t d vòng ch ch a (các) d t ni t ơ
. compounds with nitrogen ợ ứ ư ư ấ ộ ụ 1 ư ấ ặ H p ch t có ch a m t vòng pyrazole ch a ng ng t
(đã ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: ấ ủ ẫ Heterocyclic
heteroatom(s) only.
Compounds containing an unfused pyrazole
ring (whether or not hydrogenated) in the
structure:
Phenazone (antipyrin) and its derivatives: 293311
29331110 Phenazon (antipyrin) và các d n xu t c a nó:
Dipyron (analgin) KG Dipyrone (analgin) 2
3 10 0 29331190 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 29331900 KG 10 0 ứ ư ư ấ ợ ộ ụ 2
1 ư ặ ấ ạ
Lo i khác
H p ch t có ch a m t vòng imidazole ch a ng ng t
(đã ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: ấ ủ ẫ 29332100 Hydantoin và các d n xu t c a nó KG Other
Compounds containing an unfused imidazole
ring (whether or not hydrogenated) in the
structure:
Hydantoin and its derivatives 2 10 0 293329
29332910 ạ
Lo i khác:
Cimetiđin Other:
KG Cimetidine 2
3 10 0 29332990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 ư ư ộ ụ (đã 1 ấ
ư ợ
ặ ấ ứ
H p ch t có ch a m t vòng pyridin ch a ng ng t
ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc: ố ủ Compounds containing an unfused pyridine
ring (whether or not hydrogenated) in the
structure:
Pyridine and its salts KG 29333100 Piridin và mu i c a nó 2 10 0 ố ủ KG 29333200 Piperidin và mu i c a nó 2 10 0
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
ố ủ Alfentanil (INN), anileridin (INN), bezitramid (INN),
bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylat
(INN), dipipanon (INN), fentanyl (INN), ketobemidon
(INN), methylphenidat (INN), pentazocin (INN), pethidin
ấ
(INN), pethidin (INN) ch t trung gian A, phencyclidin
(INN) (PCP), phenoperidin (INN), pipradrol (INN),
piritramit (INN), propiram (INN) và trimeperidin (INN);
mu i c a chúng 29333300 Piperidine and its salts
Alfentanil (INN), anileridine (INN),
bezitramide (INN), bromazepam (INN),
difenoxin (INN), diphenoxylate (INN),
dipipanone (INN), fentanyl (INN),
ketobemidone (INN), methylphenidate (INN),
pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine
(INN) intermediate A, phencyclidine (INN)
(PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN),
piritramide (INN), propiram (INN) and
trimeperidine (INN); salts thereof KG 2 10 0 Other: 293339
29333910 ạ
Lo i khác:
Clopheniramin và isoniazit KG Chlorpheniramine and isoniazid 2
3 10 0 29333930 ố
Mu i paraquat KG Paraquat salts 3 10 0 29333990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 ợ ấ ứ 1 ư ư ư ặ ặ
ấ
H p ch t ch a trong c u trúc 1 vòng quinolin ho c
ụ
isoquinolin (đã ho c ch a hydro hóa), ch a ng ng t
thêm: Compounds containing in the structure a
quinoline or isoquinoline ringsystem (whether
or not hydrogenated), not further fused: ố ủ KG 29334100 Levorphanol (INN) và mu i c a nó Levorphanol (INN) and its salts 2 10 0 KG 29334900 10 0 ư ứ ặ ấ ợ 2
1 ấ ặ ạ
Lo i khác
H p ch t có ch a 1 vòng pyrimidin (đã ho c ch a
hydro hóa) ho c vòng piperazin trong c u trúc: ố ủ 29335200 Malonylurea (axit bacbituric) và các mu i c a nó KG 2 10 0
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
VSATTP;Khai báo hóa ch t; ấ
ố ủ KG 29335300 2 10 0 ố ủ KG 29335400 2 10 0 ố ủ KG Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN),
butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN),
methyl phenobarbital (INN), pentobarbital (INN),
phenobarbital(INN), secbutabarbital (INN), secobarbital
(INN) và vinylbital (INN); các mu i c a chúng
ủ
ấ
ẫ
Các d n xu t khác c a malonylurea (axit barbituric);
mu i c a chúng
Loprazolam (INN), mecloqualon (INN), methaqualon
(INN) và zipeprol (INN); mu i c a chúng Other
Compounds containing a pyrimidine ring
(whether or not hydrogenated) or piperazine ring
in the structure:
Malonylurea (barbituric acid) and its salts
Allobarbital (INN), amobarbital (INN),
barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital,
cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN),
pentobarbital (INN), phenobarbital (INN),
secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and
vinylbital (INN); salts thereof
Other derivatives of malonylurea (barbituric
acid); salts thereof
Loprazolam (INN), mecloqualone (INN),
methaqualone (INN) and zipeprol (INN); salts
thereof 29335500 2 10 0 Other: KG Diazinon 293359
29335910 ạ
Lo i khác:
Diazinon 2
3 10 0 KG Other 29335990 ạ
Lo i khác 3 10 0 ư ư ấ ụ ặ (đã ho c 1 ợ
ư ấ ứ
H p ch t ch a vòng triazin ch a ng ng t
ch a hydro hóa) trong c u trúc: KG Compounds containing an unfused triazine
ring (whether or not hydrogenated) in the
structure:
Melamine 29336100 Melamin 2 10 0 KG 29336900 10 0 Other
Lactams: ạ
Lo i khác
Lactam: 2
1 KG 29337100 6Hexanelactam (epsiloncaprolactam) 6Hexanelactam (epsiloncaprolactam) 4 10 0 KG 29337200 Clobazam (INN) và methyprylon (INN) Clobazam (INN) and methyprylon (INN) 2 10 0 KG 29337900 10 0 Other lactams
Other: Lactam khác
ạ
Lo i khác: 2
1
818/QĐBYT
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Khai báo hóa ch tấ
Khai báo hóa ch t; ấ
Alprazolam (INN), camazepam (INN),
chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate,
delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN),
ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN),
flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam
(INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol
(INN), medazepam (INN), midazolam (INN),
nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), norđazepam
(INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam
(INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN),
ố ủ
tetrazepam (INN) và triazolam (INN); mu i c a chúng Alprazolam (INN), camazepam (INN),
chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN),
clorazepate, delorazepam (INN), diazepam
(INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate
(INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN),
flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam
(INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN),
medazepam (INN), midazolam (INN),
nimetazepam (INN), nitrazepam (INN),
nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam
(INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN),
temazepam (INN), tetrazepam (INN) and
triazolam (INN); salts thereof 29339100 KG 2 10 0 Other: ặ 293399
29339910 ạ
Lo i khác:
Mebendazol ho c parbendazol KG Mebendazole or parbendazole 2
3 10 0 29339990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 0 ư ặ 2934 ề ặ ấ ị ị ố ủ
Các axit nucleic và mu i c a chúng; đã ho c ch a
ợ
ọ
xác đ nh v m t hoá h c; h p ch t d vòng khác. other defined; ấ ư ư ụ 29341000 (đã KG 1 10 0 ư ợ
ặ
ợ ấ 29342000 KG 1 10 0 ‑ ư ư ụ ặ ứ
H p ch t có ch a 1 vòng thiazol ch a ng ng t
ấ
ho c ch a hydro hóa) trong c u trúc
ấ
ứ
H p ch t có ch a trong c u trúc 1 vòng benzothiazol
ư
(đã ho c ch a hydro hóa), ch a ng ng t thêm ring system Nucleic acids and their salts; whether or not
chemically
heterocyclic
compounds.
Compounds containing an unfused thiazole
ring (whether or not hydrogenated) in the
structure
Compounds containing in the structure a
benzothiazole
(whether or not
hydrogenated), not further fused
ợ ứ ấ 1 29343000 KG 0 10 ‑ ụ ư ư ặ ấ
H p ch t có ch a trong c u trúc 1 vòng phenothiazin
ư
(đã ho c ch a hydro hóa), ch a ng ng t thêm Compounds containing in the structure a
phenothiazine ring system (whether or not
hydrogenated), not further fused 1 ạ
Lo i khác: VSATTP;
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ố ủ 2 Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam
(INN), cloxazolam (INN),dextromoramit (INN),
haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN),
oxazolam (INN), pemolin (INN), phedimetrazin (INN),
phenmetrazin (INN) và sufentanil (INN); mu i c a
chúng Other:
Aminorex (INN), brotizolam (INN),
clotiazepam (INN), cloxazolam (INN),
dextromoramide (INN), haloxazolam (INN),
ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam
(INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN),
phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts
thereof 29349100 KG 0 10 Other: ố ủ 2
3 293499
29349910 ạ
Lo i khác:
Axit nucleic và mu i c a nó KG Nucleic acid and its salts 10 10 VSATTP; 3 29349920 Sultones; sultams; diltiazem KG Sultones; sultams; diltiazem 5 10 VSATTP; 3 29349930 Axit penicillanic 6Amino KG 6Aminopenicillanic acid 0 10 VSATTP; 5 29349940 3Azido3deoxythymidine KG 3Azido3deoxythymidine 5 10 VSATTP; ớ ộ ể 3 29349950 Oxadiazon, v i đ tinh khi ế ố
t t i thi u là 94% KG Oxadiazon, with a minimum purity of 94% 0 10 VSATTP; 3 29349990 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 VSATTP; 29350000 Sulphonamit. KG Sulphonamides. 0 10 ƯƠ PHÂN CH NG XI SUBCHAPTER XI Ề TI N VITAMIN, VITAMIN VÀ HORMON ề 2936 ươ ặ
ấ ẫ ử ụ
ấ ỗ ặ ấ ủ ư ộ 1 ạ ự
nhiên ho c tái
Ti n vitamin và vitamin các lo i, t
ổ
ạ
ể ả
ợ
ằ
ng pháp t ng h p (k c các ch t cô
t o b ng ph
ủ
ấ ủ
ặ ự
nhiên), các d n xu t c a chúng s d ng ch
đ c t
ợ ủ
ư
ế
y u nh vitamin, và h n h p c a các ch t trên, có
ấ ỳ ạ
ho c không có b t k lo i dung môi nào.
ẫ
Vitamin và các d n xu t c a nó, ch a pha tr n: PROVITAMINS, VITAMINS AND
HORMONES
Provitamins and vitamins, natural or
reproduced by synthesis (including natural
thereof used
derivatives
concentrates),
primarily as vitamins, and intermixtures of
the foregoing, whether or not in any solvent.
Vitamins and their derivatives, unmixed: ấ ủ ẫ 2 29362100 Vitamin A và các d n xu t c a nó KG Vitamin A and their derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362200 Vitamin B1 và các d n xu t c a nó KG Vitamin B1 and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362300 Vitamin B2 và các d n xu t c a nó KG Vitamin B2 and its derivatives 0 5 ặ ặ ấ ủ ẫ 2 29362400 Axit D ho c DLPantothenic (vitamin B3 ho c
vitamin B5) và các d n xu t c a nó D or DLPantothenic acid (Vitamin B3 or
Vitamin B5) and its derivatives KG 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362500 Vitamin B6 và các d n xu t c a nó KG Vitamin B6 and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362600 Vitamin B12 và các d n xu t c a nó KG Vitamin B12 and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362700 Vitamin C và các d n xu t c a nó KG Vitamin C and its derivatives 0 5 ấ ủ ẫ 2 29362800 Vitamin E và các d n xu t c a nó KG Vitamin E and its derivatives 0 5 ẫ
ấ ặ ự ể ả ạ 2
1 29362900
29369000 ấ ủ
Vitamin khác và các d n xu t c a nó
Lo i khác, k c các ch t cô đ c t nhiên KG Other vitamins and their derivatives
KG Other, including natural concentrates 0
0 5
5 2937 ươ ẫ nhiên ho c tái t o b ng ph
ấ ằ
ấ derivatives and ỗ ả ượ ử ụ ư 1 ấ ấ ấ ự ủ ươ thromboxanes và
Các hormon, prostaglandins,
ặ
ạ
ự
leukotrienes, t
ng
ợ
ổ
ấ
pháp t ng h p; các d n xu t và các ch t có c u trúc
ươ
ể ả
ự ủ
c a chúng, k c chu i polypeptit c i
t
ng t
ủ ế
ế
bi n, đ
c s d ng ch y u nh hormon.
Các hormon polypeptit , các hormon protein và các
ẫ
hormon glycoprotein, các d n xu t và các ch t có c u
trúc t c a chúng: ng t Hormones, prostaglandins,
thromboxanes
and leukotrienes, natural or reproduced by
synthesis;
structural
analogues thereof, including chain modified
polypeptides, used primarily as hormones.
Polypeptide hormones, protein hormones and
glycoprotein hormones, their derivatives and
structural analogues: ấ ấ ấ ẫ ự ủ 2 29371100 Somatotropin, các d n xu t và các ch t có c u trúc
ươ
t c a chúng ng t Somatotropin, its derivatives and structural
analogues KG 0 5 ố ủ Insulin and its salts 2 29371200 Insulin và mu i c a nó KG 0 5 29371900 KG 0 5 ấ ấ ấ 2
1 their derivatives and ự ủ ươ ạ
Lo i khác
ẫ
Các hormon steroit, các d n xu t và các ch t có c u
trúc t c a chúng: ng t Other
Steroidal hormones,
structural analogues: 2 29372100 KG 0 5 ủ ấ ẫ Cortisone, hydrocortisone, prednisone
(dehydrocortisone) và prednisolone
(dehydrohydrocortisone)
Các d n xu t halogen hóa c a các hormon
corticosteroit (corticosteroidal hormones) Cortisone, hydrocortisone, prednisone
(dehydrocortisone) and prednisolone
(dehydrohydrocortisone)
Halogenated derivatives of corticosteroidal
hormones 2 29372200 KG 0 5 2 29372300 Oestrogens và progestogens Oestrogens and progestogens KG 0 5 2
1 29372900
29375000 thromboxanes KG
KG 0
0 5
5 ự ủ ươ ấ ấ c a chúng ng t 1 293790 ạ
Lo i khác
Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các d n ẫ
ấ
xu t và các ch t có c u trúc t
ạ
Lo i khác: Other
Prostaglandins,
and
leukotrienes, their derivatives and structural
analogues
Other: ứ ấ ợ 2 29379010 H p ch t amino ch c oxy KG Of oxygenfunction aminocompounds 0 10 2 29379090 KG Other 0 5 ƯƠ ạ
Lo i khác
PHÂN CH NG XII SUBCHAPTER XII Ự Ậ
ƯƠ Ằ Ặ Ợ
Ấ Ổ
Ẫ Ủ Ự
GLYCOSIT VÀ ALCALOIT TH C V T, T
Ạ
NHIÊN HO C TÁI T O B NG PH
NG PHÁP
Ố
T NG H P, CÁC MU I, ETE, ESTE VÀ CÁC
D N XU T KHÁC C A CHÚNG. ự ươ ằ ạ 2938 ấ ặ
ố GLYCOSIDES AND VEGETABLE
ALKALOIDS, NATURAL OR
REPRODUCED BY SYNTHESIS, AND
THEIR SALTS, ETHERS, ESTERS AND
OTHER DERIVATIVES
Glycosides, natural or
reproduced by
synthesis, and their salts, ethers, esters and
other derivatives. ấ ủ ẫ 1 ng pháp
Glycosit, t
nhiên ho c tái t o b ng ph
ợ
ẫ
ổ
t ng h p, và các mu i, ete, este và các d n xu t
ủ
khác c a chúng.
Rutosit (rutin) và các d n xu t c a nó KG Rutoside (rutin) and its derivatives 29381000 3 10 1 29389000 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 ằ ạ ậ ự 2939 ổ ặ
ố ươ nhiên ho c tái t o b ng
ng pháp t ng h p, và các mu i, ete, este và các ố ấ ủ ệ ẫ 1 thu c phi n và các d n xu t c a chúng; ự
Alcaloit th c v t, t
ợ
ph
ấ ủ
ẫ
d n xu t c a chúng.
ừ
Alcaloit t
ố ủ
mu i c a chúng: Vegetable alkaloids, natural or reproduced
by synthesis, and their salts, ethers, esters and
other derivatives.
Alkaloids of opium and their derivatives; salts
thereof: ố ệ
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ố ủ ố 2
3 Cao thu c phi n; buprenorphin (INN), codein,
dihydrocodein (INN), ethylmorphin, etorphin (INN),
heroin, hydrocodon (INN), hydromorphon (INN),
morphin, nicomorphin (INN), oxycodon (INN),
oxymorphon (INN), pholcodin (INN), thebacon (INN) và
ố ủ
thebaine; các mu i c a chúng:
ệ
Cao thu c phi n và mu i c a chúng 293911
29391110 KG 0 10 Concentrates of poppy straw; buprenorphine
(INN), codeine, dihydrocodeine (INN),
ethylmorphine, etorphine (INN), heroin,
hydrocodone (INN), hydromorphone (INN),
morphine, nicomorphine (INN), oxycodone
(INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN),
thebacon (INN) and thebaine; salts thereof:
Concentrates of poppy straw and salts
thereof 3 29391190 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 KG 0 10 ấ ủ ẫ 2
1 29391900
293920 ố ủ ạ
Lo i khác
ủ
Alkaloit c a cây canhkina và d n xu t c a chúng;
mu i c a chúng: Other
Alkaloids of cinchona and their derivatives;
salts thereof: ố ủ 2 29392010 Quinine và các mu i c a nó KG Quinine and its salts 0 10 ố ủ 2
1 29392090
29393000 ạ
Lo i khác
Cafein và các mu i c a nó KG Other
KG Caffeine and its salts 0
0 10
10 ố ủ 1 Ephedrines và mu i c a chúng: Ephedrines and their salts: ố ủ 2 29394100 Ephedrine và mu i c a nó Ephedrine and its salts KG 0 10 ố ủ 2 29394200 Pseudoephedrine (INN) và mu i c a nó Pseudoephedrine (INN) and its salts KG 0 10 ố ủ 2 29394300 Cathine (INN) và mu i c a nó Cathine (INN) and its salts KG 0 10 ố ủ 2 29394400 Norephedrine và mu i c a nó KG Norephedrine and its salts 0 10 29394900 KG 0 10 2
1 và aminophyllin
ẫ ấ ủ and
ethylenediamine) aminophylline
their and ố ủ Other
Theophylline
(theophylline
derivatives; salts thereof:
Fenetylline (INN) and its salts 2 29395100 ạ
Lo i khác
(theophyllin
Theophyllin
ố ủ
ethylendiamin) và các d n xu t c a chúng; mu i c a
chúng:
Fenetylline (INN) và mu i c a nó KG 0 10 29395900 KG 0 10 ạ 2
1 ủ ạ ự
ẫ ấ ủ ố ủ ạ
Lo i khác
ầ
Alcaloit c a h t c a (m m) lúa m ch (alkaloids of rye
ergot) và các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng: Other
Alkaloids of rye ergot and their derivatives;
salts thereof: ố ủ 2 29396100 Ergometrin (INN) và các mu i c a nó Ergometrine (INN) and its salts KG 0 10 ố ủ Ergotamine(INN) and its salts 2 29396200 Ergotamin (INN) và các mu i c a nó KG 0 10 ố ủ 2 29396300 Axit lysergic và các mu i c a nó Lysergic acid and its salts KG 0 10 29396900 KG 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: ố ủ ấ Other
Other:
Cocaine, ecgonine, levometamfetamine,
metamfetamine (INN), metamfetamine
racemate; salts, esters and other derivatives
thereof: ấ ủ 2
3 Cocain, ecgonin, levometamfetamin, metamfetamin
ẫ
(INN), metamfetamin racemat; các mu i, este và các d n
xu t khác c a chúng:
ẫ
Cocain và các d n xu t c a nó 293991
29399110 KG Cocaine and its derivatives 0 10 3 29399190 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 Other: 2
3 293999
29399910 ạ
Lo i khác:
Nicotin sulphat KG Nicotine sulphate 0 10 3 29399990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 ƯƠ PHÂN CH NG XIII SUBCHAPTER XIII Ữ Ơ Ợ Ấ H P CH T H U C KHÁC OTHER ORGANIC COMPOUNDS ế ườ ề ặ ừ VSATTP; 29400000 KG 3 5 ườ ố ủ ườ ọ
t v m t hóa h c, tr sucroza,
ng,
ừ
ng, và mu i c a chúng, tr ng và este đ
ẩ ộ ặ ả Đ ng, tinh khi
lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đ
ườ
axetal đ
các s n ph m thu c nhóm 29.37, 29.38, ho c 29.39. 2941 Kháng sinh. Sugars, chemically pure, other than sucrose,
lactose, maltose, glucose and fructose; sugar
ethers, sugar acetals and sugar esters, and
their salts, other than products of heading
29.37, 29.38 or 29.39.
Antibiotics. ấ 1 294110 their derivatives with a ẫ
ố ủ ố ủ 2 ấ ủ
Các penicillin và các d n xu t c a chúng có c u trúc là
axit penicillanic; mu i c a chúng:
Amoxicillins và mu i c a nó: Penicillins and
penicillanic acid structure; salts thereof:
Amoxicillins and its salts: ệ 3 29411011 ạ
Lo i không ti t trùng KG Nonsterile 10 5 3 29411019 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 VSATTP; ố ủ 2 29411020 Ampicillin và các mu i c a nó KG Ampicillin and its salts 5 5 ẫ ấ ủ ố ủ 2
1 29411090
29412000 KG Other
KG 0
0 5
5 Streptomycins and their derivatives; salts
thereof ấ ủ ố ủ ẫ 1 29413000 KG Tetracyclines and their derivatives; salts thereof 0 5 ấ ủ ố ủ 1 29414000 KG 0 5 Chloramphenicol and its derivatives; salts
thereof ố ủ ấ ủ ẫ 1 29415000 ạ
Lo i khác
Streptomycin và các d n xu t c a chúng; mu i c a
chúng
Các tetracyclin và các d n xu t c a chúng; mu i c a
chúng
ẫ
Cloramphenicol và các d n xu t c a nó; mu i c a
chúng
Erythromycin và các d n xu t c a nó; mu i c a chúng KG Erythromycin and its derivatives; salts thereof 0 5 1 29419000 ạ
Lo i khác KG Other 0 5 ấ ữ ơ ợ 29420000 H p ch t h u c khác. KG Other organic compounds. 0 10
ng 30
ẩ
ươ
Ch
ượ
D c ph m
Chapter 30
Pharmaceutical products
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ự ưỡ ế ể ề ầ ạ ế ộ
ứ
ẻ
ng s c kho , th c
ừ
ướ
c khoáng), tr
ng đ truy n tĩnh m ch (Ph n ế ẹ ể ợ ạ
ặ
d ng viên, k o nhai ho c d ng
ệ
i nghi n ấ
ố ế
ố ặ ồ ố
ồ
ư ồ
(a) Đ ăn hay đ u ng (nh đ ăn theo ch đ ăn kiêng,
ể ườ
ể ồ ưỡ
ồ
ặ
ng ho c đ ăn đ b i d
ti u đ
ự
ồ ố
ổ
ẩ
ph m b sung, đ u ng tăng l c và n
ẩ
các ch ph m dinh d
IV);
ư ở ạ
ẩ
(b) Ch ph m, nh
ườ
ẩ
mi ng (th m th u qua da), đ tr giúp ng
thu c lá cai thu c (nhóm 21.06 ho c 38.24); ị ặ ạ ề ạ ướ ủ c c a các lo i tinh ầ ị
(nhóm 33.01); ộ ẩ ế ừ ế ặ ộ ầ ẩ ớ ạ ế ể ữ ệ ệ ặ (c) Th ch cao đã nung ho c nghi n m n dùng trong nha
khoa (nhóm 25.20);
ặ
ướ ấ
(d) N c c t ho c dung d ch n
ế
d u, dùng cho y t
ế
(e) Các ch ph m thu c các nhóm t
33.03 đ n 33.07,
ẩ
ả
ệ
ngay c khi các ch ph m đó có tính năng phòng b nh
ữ ệ
hay ch a b nh;
ẩ
ả
(f) Xà phòng ho c các s n ph m khác thu c nhóm
ẩ
ượ
ứ
c ph m;
34.01 có ch a thêm d
ế
(g) Các ch ph m dùng trong nha khoa v i thành ph n
ặ
ơ ả
c b n là th ch cao (nhóm 34.07); ho c
ề
ư
(h) Albumin máu ch a đi u ch đ dùng cho phòng
b nh ho c ch a b nh (nhóm 35.02). (a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic
or fortified foods, food supplements, tonic
beverages and mineral waters), other than
nutritional preparations for intravenous
administration (Section IV);
(b) Preparations, such as tablets, chewing gum
or patches (transdermal systems), intended to
assist smokers to stop smoking (heading 21.06
or 38.24);
(c) Plasters specially calcined or finely ground
for use in dentistry (heading 25.20);
(d) Aqueous distillates or aqueous solutions of
essential oils, suitable for medicinal uses
(heading 33.01);
(e) Preparations of headings 33.03 to 33.07,
even if they have therapeutic or prophylactic
properties;
(f) Soap or other products of heading 34.01
containing added medicaments;
(g) Preparations with a basis of plaster for use in
dentistry (heading 34.07); or
(h) Blood albumin not prepared for therapeutic
or prophylactic uses (heading 35.02).
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
Ri êng: M áu dùng cho ng??i b?nh và ch? ph?m c?a m áu t hu?c nhóm 3002 VAT: *
72/2005/QĐ BNN
ừ ụ ị ẩ ụ ụ
ễ ự ủ
ỉ ễ ị
ể ế ư
ợ ả ế ợ ướ ệ ố tiêu di t u b u ố phát tri n (GF), hematopoietins và các ể
ẩ ạ ả
ủ
"các s n
2. Theo m c đích c a nhóm 30.02, c m t
ừ
ph m mi n d ch" áp d ng cho peptit và protein (tr
ế
ế
hàng hóa c a nhóm 29.37) chúng liên quan tr c ti p đ n
ể
ự ề
s đi u ch nh các quá trình mi n d ch, nh kháng th
ể
ơ
đ n dòng (MAB), m ng kháng th , ti p h p kháng th
ể
ả
và ti p h p m ng kháng th , interleukins, interferons
(IFN), chemokines và các nhân t
(TNF), nhân t
ố
nhân t kích thích khu n l c (CSF). ủ i ụ ướ ươ 2. For the purposes of heading 30.02, the
expression “immunological products” applies to
peptides and proteins (other than goods of
heading 29.37) which are directly involved in
the regulation of immunological processes, such
as monoclonal antibodies (MAB), antibody
fragments, antibody conjugates and antibody
fragment conjugates, interleukins, interferons
(IFN), chemokines and certain tumor necrosis
factors (TNF), growth factors (GF),
hematopoietins and colony stimulating factors
3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04
(CSF).
and of Note 4 (d) to this Chapter, the following
are to be treated: ả
ụ
3. Theo m c đích c a nhóm 30.03 và 30.04 và Chú gi
ể
ầ
ữ
ủ
i đây c n hi u
4(d) c a Ch
ng này, nh ng m c d
ư
nh sau:
ữ ả ẩ ộ ồ (a) Nh ng s n ph m không pha tr n g m: (a) As unmixed products: ẩ ả ộ ướ (1) S n ph m không pha tr n đã hoà tan trong n c; (1) Unmixed products dissolved in water; ộ ộ ươ ặ
(2) Toàn b các m t hàng thu c Ch ặ
ng 28 ho c 29; và (2) All goods of Chapter 28 or 29; and ơ ế ự ậ ằ ặ ẩ ả t xu t th c v t b ng ph
ỉ ượ ươ
ng pháp đ n
c chu n hoá ho c (3) Simple vegetable extracts of heading 13.02,
merely standardised or dissolved in any solvent; ấ
(3) Các chi
ớ
ộ
gi n thu c nhóm 13.02, m i ch đ
ấ ỳ
hoà tan trong dung môi b t k ;
ộ ữ ả ẩ (b) Nh ng s n ph m đã pha tr n: (b) As products which have been mixed: ị ỳ ề ừ ư l u hu nh ạ ế ượ ừ ệ ử ỗ c t vi c x lý h n ợ ệ ượ ừ ệ ố ơ vi c làm bay h i c t ướ c khoáng t ụ ữ ấ ỉ ể ư ấ (1) Các dung d ch keo và huy n phù (tr
d ng keo);
ự ậ
ấ
(2) Các chi
t xu t th c v t thu đ
ự ậ
h p các nguyên li u th c v t; và
ấ
ặ
(3) Mu i và ch t cô đ c thu đ
ự
nhiên.
n
4. Nhóm 30.06 ch áp d ng cho các ch t sau đây, nh ng
ả ế
ch t này ph i x p vào nhóm này và không th đ a vào
ụ
ủ
nhóm nào khác c a Danh m c: (1) Colloidal solutions and suspensions (other
than colloidal sulphur);
(2) Vegetable extracts obtained by the treatment
of mixtures of vegetable materials; and
(3) Salts and concentrates obtained by
evaporating natural mineral waters.
4. Heading 30.06 applies only to the following,
which are to be classified in that heading and in
no other heading of the Nomenclature: ẫ ự ể ả ậ ự ỉ ỉ
ng t (k c ch ph u thu t t ậ ệ
ỉ
tiêu và ch nha khoa ươ ậ ẫ ng trong ph u thu t;
ả ả ậ
(a) Ch catgut ph u thu t vô trùng, các v t li u vô trùng
ẫ
ươ
t
vô trùng) và băng dính vô trùng dùng băng bó v t ế
th
(b) T o nong và nút t o nong vô trùng; (a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture
materials (including sterile absorbable surgical
or dental yarns) and sterile tissue adhesives for
surgical wound closure;
(b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents; ẩ ầ ả ẫ ắ ế ả
ặ ậ ẫ ự (c) Sterile absorbable surgical or dental
haemostatics; sterile surgical or dental adhesion
barriers, whether or not absorbable; ụ ế ấ ả
ố ử ẩ ả ệ
ề ượ ẩ ộ ồ ở ộ ẩ
ụ (c) Các s n ph m c m máu vô trùng dùng cho gi
i
ph u ho c nha khoa; các mi ng ch n dính vô trùng
ặ
dùng trong ph u thu t ho c nha khoa, có hay không t
tiêu;
ể
(d) Ch t c n quang dùng đ chi u, ch p Xquang và
ệ
các thu c th ch n đoán b nh cho b nh nhân là các s n
ặ
ph m không pha tr n đóng gói theo li u l
ng ho c các
ầ
ả
s n ph m g m hai thành ph n tr lên đã pha tr n dùng
cho m c đích trên; (d) Opacifying preparations for Xray
examinations and diagnostic reagents designed
to be administered to the patient, being unmixed
products put up in measured doses or products
consisting of two or more ingredients which
have been mixed together for such uses; ố ử
(e) Thu c th nhóm máu; (e) Bloodgrouping reagents; ấ ng; ụ ấ ứ (f) Xi măng hàn răng và các ch t hàn răng khác; xi măng
ươ
ắ
g n x
ộ
ộ ụ
(g) H p và b d ng c c p c u; (f) Dental cements and other dental fillings;
bone reconstruction cements;
(g) Firstaid boxes and kits; ế ự ọ ặ ộ ẩ
ẩ ệ (h) Ch ph m hoá h c tránh thai d a trên hormon, trên
ả
các s n ph m khác thu c nhóm 29.37 ho c trên các
ấ
ch t di t tinh trùng; (h) Chemical contraceptive preparations based
on hormones, on other products of heading
29.37 or on spermicides; ẩ ượ ả ườ ư ấ ơ ậ
ặ
ữ ơ ể ế
ấ ắ ư ộ ấ ể ử ụ
ế
c s n xu t đ s d ng cho
(ij) Các ch ph m gel đ
ậ
ộ
ặ
i ho c thú y nh ch t bôi tr n cho các b ph n
ng
ệ
ẫ
ủ ơ ể
c a c th khi ti n hành ph u thu t ho c khám b nh
ế ị
ế
ho c nh m t ch t g n k t gi a c th và các thi
t b
y t ặ
;ế (ij) Gel preparations designed to be used in
human or veterinary medicine as a lubricant for
parts of the body for surgical operations or
physical examinations or as a coupling agent
between the body and medical instruments; ế ả ượ ạ ượ ẩ
c ph m
ầ ủ ẩ
(k) Ph th i d
c ph m, đó là, các lo i d
ụ
ợ
ự ế
ố ớ
không thích h p đ i v i m c đích d ki n ban đ u c a
ụ ế ạ ử ụ
nó, ví d , h t h n s d ng; và ậ ả ụ ổ ạ , đã ớ ắ ụ
ấ ị
ượ ắ
c c t thành hình d ng nh t d nh và g n v i các viên ư ặ ấ ụ
ạ
ặ ủ ồ ệ
ộ ể ơ ở ệ
ộ 3001 ữ
ạ t xu t t ế
ế ủ ấ ừ
ị
các d ch ti ậ ượ
i ho c đ ng v t đ
ệ ế
ượ ề
ư
ậ ữ
ặ ế ộ KG 1 30012000 0 10 ế ủ (k) Waste pharmaceuticals, that is,
pharmaceutical products which are unfit for their
original intended purpose due to, for example,
expiry of shelf life; and
(l) Appliances identifiable for ostomy use, that
is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches
cut to shape and their adhesive wafers or
faceplates.
for organo
Glands and other organs
therapeutic uses, dried, whether or not
powdered; extracts of glands or other organs
or of their secretions for organotherapeutic
uses; heparin and its salts; other human or
animal substances prepared for therapeutic
or prophylactic uses, not elsewhere specified
Extracts of glands or other organs or of their
or included.
secretions (l) D ng c chuyên d ng cho m t o h u môn gi
đ
nh n ho c t m m t c a chúng dùng cho nh thông
ạ
ru t, h i tràng và m ni u đ o.
ế
ể
ậ
Các tuy n và các b ph n c th khác dùng đ
ệ
ư
ặ
ở ạ
d ng khô, đã ho c ch a làm thành
ch a b nh,
ế
ộ
ặ
ộ
các tuy n ho c các b
d ng b t; chi
ậ
ể
ặ ừ
t c a chúng dùng đ
ph n khác ho c t
ệ
ấ
ố ủ
ữ
ch a b nh; heparin và các mu i c a nó; các ch t
ặ ộ
ườ
ừ
c đi u ch dùng
khác t
ng
ệ
ặ
c chi
cho phòng b nh ho c ch a b nh, ch a đ
ặ
ế
ấ ừ
ở ơ
ặ
ế
các tuy n ho c các b ph n khác ho c
t xu t t
Chi
ti t ho c ghi
n i khác.
ị
ừ
t c a chúng
các d ch ti
t
ạ
Lo i khác KG Other 1 30019000 0 5 ế ề ộ 3002 ặ ẩ ệ ệ ườ
ệ ẩ ủ other fractions ị ế ặ ặ ế
ắ ả
ọ ệ or obtained by means ấ ạ ự ng t . ủ ẩ ả fractions other 1 300210 ễ ế ế ả ặ ặ ị ệ ọ ậ
Máu ng
i; máu đ ng v t đã đi u ch dùng cho
ữ
ch a b nh, phòng b nh ho c ch n đoán b nh;
ế
ả
kháng huy t thanh, các s n ph m khác c a máu và
ẩ
ễ
các ch ph m mi n d ch, có ho c không c i bi n
ượ ừ
ho c thu đ
c t
qui trình công ngh sinh h c; v c
ừ
ộ ố
, vi sinh nuôi c y (tr các lo i men) và các
xin, đ c t
ươ
ẩ
ả
s n ph m t
ế
Kháng huy t thanh và các s n ph m khác c a máu và
các ch ph m mi n d ch, có ho c không c i bi n ho c
thu đ ẩ
ượ ừ
qui trình công ngh sinh h c:
c t by means ế ị Human blood; animal blood prepared for
therapeutic, prophylactic or diagnostic uses;
antisera,
and
blood
immunological products, whether or not
modified
of
biotechnological processes; vaccines, toxins,
(excluding
cultures
of microorganisms
and
blood
Antisera,
yeasts) and similar products.
immunological products, whether or not
of
obtained
or
modified
biotechnological processes:
KG Plasma protein solutions 2 30021010 ạ
Dung d ch đ m huy t thanh 0 5 ễ ế ặ ặ ệ ế
ế
ẩ
ị
Kháng huy t thanh và các ch ph m mi n d ch, có
ượ ừ
ả
ho c không c i bi n ho c thu đ
qui trình công
c t
ọ
ngh sinh h c Antisera and immunological products,
whether or not modified or obtained by means of
biotechnological processes KG 30021030 2 0 5 ộ 2 30021040 B t hemoglobin KG Haemoglobin powder 0 10 KG Other 0 5 ắ ườ 2
1 30021090
300220 ạ
Lo i khác
V c xin cho ng i: Vaccines for human medicine: ắ ố 2 30022010 V c xin u n ván KG Tetanus toxoid 0 5 ặ ạ ệ ắ ở 2 30022020 V c xin ho gà, s i, viêm màng não ho c b i li t KG Pertussis, measles, meningitis or polio
vaccines 0 5 ắ 2
1 30022090
30023000 ạ
Lo i khác
V c xin thú y KG Other
KG Vaccines for veterinary medicine 0
0 5
5 1 30029000 ạ
Lo i khác KG Other 0 5 ố ộ ừ 3003 ặ
ừ ầ ặ ề ồ ộ ệ ư ệ
ề ượ ượ c đóng gói theo li u l ấ ị ặ ấ ủ ẫ 1 300310 ấ
ẫ ặ
ặ ấ ặ structure, acid a Thu c (tr các m t hàng thu c nhóm 30.02, 30.05
ở
ho c 30.06) g m t
hai hay nhi u thành ph n tr
ặ
ớ
lên đã pha tr n v i nhau dùng cho phòng b nh ho c
ữ
ng
ch a b nh, ch a đ
ể
ạ
ặ
ho c làm thành d ng nh t đ nh ho c đóng gói đ
.ẻ
bán l
ứ
Ch a penicillin ho c d n xu t c a chúng, có c u trúc
axit penicillanic, ho c streptomycin ho c các d n xu t
ủ
c a chúng: Medicaments (excluding goods of heading
30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or
more constituents which have been mixed
together for therapeutic or prophylactic uses,
not put up in measured doses or in forms or
packings for retail sale.
Containing penicillins or derivatives thereof,
with
or
penicillanic
streptomycins or their derivatives: ố ủ ứ ặ 2 30031010 Ch a amoxicillin (INN) ho c mu i c a nó KG Containing amoxicillin (INN) or its salts 8 5 ố ủ ứ ặ 2 30031020 Ch a ampicillin (INN) ho c mu i c a nó KG Containing ampicillin (INN) or its salts 8 5 ứ ấ 2
1 30031090
30032000 ạ
Lo i khác
Ch a các ch t kháng sinh khác KG Other
KG Containing other antibiotics 0
0 5
5 ứ ặ ộ 1 ứ ư ẩ
ả
Ch a hormon ho c các s n ph m khác thu c nhóm
29.37 nh ng không ch a kháng sinh: Containing hormones or other products of
heading 29.37 but not containing antibiotics: ứ 2 30033100 Ch a insulin KG Containing insulin 0 5 ư ẫ ể ị 2
1 30033900
30034000 KG Other
KG 0
0 5
5 Ki m d ch; ấ ủ
ẩ ứ ộ ặ
ặ
ấ ặ ạ
Lo i khác
ứ
Ch a alkaloit ho c d n xu t c a chúng nh ng không
ả
ch a hormon ho c các s n ph m khác thu c nhóm
29.37 ho c các ch t kháng sinh Containing alkaloids or derivatives thereof but
not containing hormones or other products of
heading 29.37 or antibiotics KG Other 1 30039000 ạ
Lo i khác 0 5 ặ ộ ố ừ 3004 ẩ ả ồ ư
ệ for therapeutic ặ
ể ả ẩ ả ặ
ộ
ượ
c đóng gói theo li u l
ộ ạ
ấ ị ạ in ể
ấ ủ ứ ấ 1 300410 ặ ặ structure, acid a ẫ Thu c (tr các m t hàng thu c nhóm 30.02, 30.05
ặ
ho c 30.06) g m các s n ph m đã ho c ch a pha
ữ
ệ
tr n dùng cho phòng b nh ho c ch a b nh, đã
ề ượ
ng (k c các s n ph m
đ
ặ
ể ấ
ụ
thu c lo i dùng đ h p th qua da) ho c làm thành
ẻ
ặ
d ng nh t đ nh ho c đóng gói đ bán l
.
ẫ
ặ
Ch a penicillin ho c các d n xu t c a chúng, có c u
trúc axit penicillanic, ho c các streptomycin ho c các
ấ ủ
d n xu t c a chúng: Medicaments (excluding goods of heading
30.02, 30.05 or 30.06) consisting of mixed or
unmixed products
or
prophylatic uses, put up in measured doses
(including those in the form of transdermal
administration system) or
forms or
Containing penicillins or derivatives thereof,
packings for retail sale.
with
or
penicillanic
streptomycins or their derivatives: ấ ủ ứ ẫ 2 ặ
Ch a các penicillin ho c các d n xu t c a chúng: Containing penicillins or derivatives thereof: ứ 3 30041015 KG 5 5 ố ủ
ặ ố ủ 3 30041016 KG 8 5 Containing penicillin G (excluding
penicillin G
phenoxymethyl
benzathine),
penicillin or salts thereof
Containing ampicillin, amoxycillin or salts
thereof, of a kind taken orally 3 30041019 ừ
Ch a penicillin G (tr penicillin G benzathin),
ặ
phenoxymethyl penicillin ho c mu i c a chúng
ứ
Ch a ampicillin, amoxycillin ho c mu i c a nó,
ố
ạ
d ng u ng
ạ
Lo i khác KG Other 0 5 ấ ủ ứ ẫ 2 ặ
Ch a các streptomycin ho c các d n xu t c a chúng: Containing streptomycins or derivatives
thereof: ỡ 3 KG In ointment form 30041021 D ng mạ 0 5 3 KG Other 30041029 ạ
Lo i khác 0 5 ứ ấ 1 300420 Ch a các ch t kháng sinh khác: Containing other antibiotics: ứ ặ ạ ấ ủ ẫ ạ ố 30042010 KG 5 10 ấ ủ ứ ẫ 2
2 Ch a gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole
ặ
ho c các d n xu t c a chúng, d ng u ng ho c d ng
mỡ
ặ
Ch a erythromycin ho c các d n xu t c a chúng: Containing gentamycin, lincomycin,
sulphamethoxazole or their derivatives, of a kind
taken orally or in ointment form
Containing erythromycin or derivatives
thereof: ố 3 KG Of a kind taken orally 30042031 ạ
D ng u ng 5 5 ỡ 3 KG In ointment form 30042032 D ng mạ 5 5 3 KG Other 30042039 ạ
Lo i khác 0 5 ẫ ặ ặ 2 Containing tetracyclines or chloramphenicols
or derivatives thereof: ặ ạ ỡ ố 3 ứ
Ch a tetracylin ho c chloramphenicol ho c các d n
ấ ủ
xu t c a chúng:
ạ
D ng u ng ho c d ng m KG Of a kind taken orally or in ointment form 30042071 5 5 3 KG Other 30042079 ạ
Lo i khác 0 5 2 Other: ạ
Lo i khác: ặ ạ ạ ố ỡ 3 30042091 D ng u ng ho c d ng m KG Of a kind taken orally or in ointment form 0 5 3 KG Other 30042099 ạ
Lo i khác 0 5 ứ ặ ẩ ộ 1 ư ấ ả
Ch a hormon ho c các s n ph m khác thu c nhóm
ứ
29.37, nh ng không ch a các ch t kháng sinh: Containing hormones or other products of
heading 29.37, but not containing antibiotics: 2 30043100 KG 0 10 ấ ủ ẫ ậ : ấ ủ ứ ẫ 2
3 300432
30043210 ứ
Ch a insulin
ượ
ế
ứ
Ch a hormon tuy n th
ng th n, các d n xu t c a
ự
ươ
ặ ấ
ng t
chúng ho c c u trúc t
ặ
Ch a dexamethasone ho c các d n xu t c a chúng KG their 5 5 ứ ặ 3 30043240 KG 0 10 Containing insulin
Containing corticosteroid hormones, their
derivatives or structural analogues:
Containing dexamethasone or
derivatives
Containing hydrocortisone sodium succinate
or fluocinolone acetonide 3 30043290 Ch a hydrocortisone natri succinate acetonide ho c
fluocinolone acetonide
ạ
Lo i khác KG Other 0 5 KG 0 5 ư ặ 2
1 30043900
300440 ấ ủ
ẩ ộ ứ
ặ ấ ạ
Lo i khác
ẫ
ứ
Ch a alkaloit ho c các d n xu t c a chúng, nh ng
ả
không ch a hormon, các s n ph m khác thu c nhóm
29.37 ho c các ch t kháng sinh: ạ ặ ẫ 2 30044010 KG 0 5 ứ
ứ ấ ủ
ặ ạ 2 30044020 Ch a morphin ho c các d n xu t c a nó, d ng tiêm
Ch a quinine hydrochloride ho c clorua
dihydroquinine, d ng tiêm KG Other
Containing alkaloids or derivatives thereof,
but not containing hormones, other products of
heading 29.37 or antibiotics:
Containing morphine or its derivatives, for
injection
Containing quinine hydrochloride or
dihydroquinine chloride, for injection 0 5 ứ ạ ặ ố 2 30044030 Ch a quinin sulphate ho c bisulphate, d ng u ng KG Containing quinine sulphate or bisulphate, of
a kind taken orally 0 5 ứ ố ủ ấ ặ ặ ừ ố ố ộ 2 Ch a quinin ho c các mu i c a nó ho c các ch t
ch ng s t rét khác, tr hàng hoá thu c phân nhóm
ặ
3004.40.20 ho c 3004.40.30 30044040 KG 0 5 ứ ạ ố 2 30044050 ặ
Ch a papaverine ho c berberine, d ng u ng KG Containing quinine or its salts or other
antimalarial substances, other than goods of
subheading 3004.40.20 or 3004.40.30
Containing papaverine or berberine, of a kind
taken orally 5 10 ứ ạ ố 2 30044060 Ch a theophyline, d ng u ng KG Containing theophyline, of a kind taken orally 5 10 ứ 2 30044070 Ch a atropin sulphat KG Containing atropine sulphate 5 5 2 30044090 ạ
Lo i khác KG Other 0 5
ng 31
ứ ẩ ả ặ 300450 1 ộ ố
Các thu c có ch a vitamin ho c các s n ph m khác
thu c nhóm 29.36: Other medicaments containing vitamins or
other products of heading 29.36: ạ ợ 0 10 30045010 KG Of a kind suitable for children, in syrup form ạ
ạ ứ ộ ơ ẻ
Lo i phù h p cho tr em, d ng xirô
ạ
ề
Lo i khác, ch a nhi u h n m t lo i vitamin: Other, containing more than one vitamin: 2
2 ố 0 5 30045021 ạ
D ng u ng KG Of a kind taken orally 3 0 5 30045029 ạ
Lo i khác KG Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 ứ ặ 0 10 30045091 Ch a vitamin A, B ho c C KG Containing vitamin A, B or C 3 0 5 30045099 ạ
Lo i khác KG Other 3 300490 ạ
Lo i khác: Other: 1 ị ệ ề ấ ặ ế
ư
ẩ
Mi ng th m th u qua da dùng đi u tr b nh ung th
ệ
ho c b nh tim Transdermal therapeutic system patches for
the treatment of cancer or heart diseases 0 10 30049010 KG 2 ạ ượ ướ ể 0 10 KG Closed sterile water for inhalation,
pharmaceutical grade 30049020 N c vô trùng đóng kín đ xông, lo i d ẩ
c ph m 2 ử MT 0 10 30049030 KG Antiseptics ố
ấ Thu c kh trùng
Ch t gây tê, gây mê (Anaesthetic): Anaesthetics: 2
2 ứ 5 10 30049041 Có ch a procain hydrochloride KG Containing procaine hydrochloride 3 0 5 30049049 ạ
Lo i khác KG Other 3 ố ả ạ ố c 2 ạ ượ
ạ ặ ả ể ề ặ ẩ ứ ố
Thu c gi m đau, thu c h s t và các lo i d
ị
ph m khác dùng đ đi u tr ho ho c c m l nh, có ho c
ấ
không ch a ch t kháng histamin: Analgesics, antipyretics and other
medicaments for the treatment of coughs or
colds, whether or not containing antihistamines: ứ ặ 5 10 30049051 KG 3 ạ ố ứ 5 10 30049052 Ch a acetylsalicylic acid, paracetamol ho c
dipyrone (INN), d ng u ng
Ch a clorpheniramin maleat Containing acetylsalicylic acid, paracetamol
or dipyrone (INN), of a kind taken orally
KG Containing chlorpheniramine maleate 3 ứ ạ ố 5 5 30049053 Ch a diclofenac, d ng u ng KG Containing diclofenac, of a kind taken orally 3 ứ ặ 0 5 30049054 Ch a piroxicam (INN) ho c ibuprofen KG Containing piroxicam (INN) or ibuprofen 3 ầ ạ 5 5 30049055 ạ
Lo i khác, d ng d u xoa bóp KG Other, in liniment form 3 0 5 30049059 ạ
Lo i khác KG Other 3 ố ố ố
Thu c ch ng s t rét: Antimalarials: 2 ứ ặ 5 5 30049061 Ch a artemisinin, artesunate ho c chloroquine KG 3 Containing artemisinin, artesunate or
chloroquine ứ 5 5 KG Containing primaquine 30049062 Ch a primaquine 3 ạ
Lo i khác: Other: 3 5 5 30049063 ố
Thu c đông y t ừ ả ượ
th o d c KG Herbal medicaments 4 ạ 0 10 30049069 Lo i khác KG Other 4 ố ẩ
Thu c t y giun: Anthelmintic: 2 ứ ặ 5 5 30049071 Ch a piperazine ho c mebendazole (INN) KG 3 ạ
Lo i khác: Containing piperazine or mebendazole
(INN)
Other: 3 5 5 30049072 ố
Thu c đông y t ừ ả ượ
th o d c KG Herbal medicaments 4 ạ 0 10 30049079 Lo i khác KG Other 4 ư ề ặ ị 2 ệ ữ Other medicaments for the treatment of
cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases: ứ ạ 0 5 ố
Các thu c khác đi u tr ung th , HIV/AIDS ho c các
b nh khó ch a khác:
Ch a deferoxamine, d ng tiêm 30049081 KG Containing deferoxamine, for injection 3 ố 0 10 30049082 ố
Thu c ch ng HIV/AIDS KG Anti HIV/AIDS medicaments 3 0 5 30049089 ạ
Lo i khác KG Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 ứ ạ 0 10 30049091 ề
ặ
Ch a natri clorua ho c glucose, d ng truy n KG 3 ứ ạ ặ 0 10 30049092 ề
Ch a sorbitol ho c salbutamol, d ng truy n KG 3 ứ ặ ở ạ 5 10 30049093 Ch a sorbitol ho c salbutamol, d ng khác KG 3 ặ 5 5 30049094 KG 3 ạ ứ ặ 5 5 30049095 KG 3 ề ặ ạ
ỏ ứ ố 5 10 30049096 Thu c nh mũi có ch a naphazoline, ừ ạ
KG 3 ừ
ứ
Ch a cimetidine (INN) ho c ranitidine (INN) tr
d ng tiêm
Ch a phenobarbital, diazepam ho c chlorpromazine,
tr d ng tiêm ho c d ng truy n
ặ
xylometazoline ho c oxymetazoline
ạ
Lo i khác: Containing sodium chloride or glucose, for
infusion
Containing sorbitol or salbutamol, for
infusion
Containing sorbitol or salbutamol, in other
forms
Containing cimetidine (INN) or ranitidine
(INN) other than for injection
Containing phenobarbital, diazepam or
than for injection or
chlorpromazine, other
infusion
Nasaldrop medicaments containing
naphazoline, xylometazoline or oxymetazoline
Other: 3 5 5 30049098 ố
Thu c đông y t ừ ả ượ
th o d c KG Herbal medicaments 4 ạ 0 10 30049099 Lo i khác KG Other 4 ươ ụ 3005 ng t ạ
ể ượ ấ
ể ằ
ặ ẻ ế ặ
ấ ị
ẫ ậ ặ ự
ẩ
ả
(ví d ,
Bông, g c, băng và các s n ph m t
ẩ
ố ắ
ấ
băng đ băng bó, cao dán, thu c đ p), đã th m t m
ạ
ặ
c ch t ho c làm thành d ng
ho c tráng b ng d
nh t đ nh ho c đóng gói đ bán l
,
dùng cho y t
ph u thu t, nha khoa ho c thú y. ộ ớ ả 1 300510 ẩ
Băng dính và các s n ph m khác có m t l p dính: Wadding, gauze, bandages and
similar
articles (for example, dressings, adhesive
plasters, poultices), impregnated or coated
with pharmaceutical substances or put up in
forms or packings for retail sale for medical,
surgical, dental or veterinary purposes.
Adhesive dressings and other articles having an
adhesive layer: ẩ ấ ượ 7 5 30051010 ủ ặ
Đã tráng ph ho c th m t m d ấ
c ch t Impregnated or coated with pharmaceutical
substances KG 2 7 5 KG Other
Other: 30051090
300590 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 2
1 7 5 KG Bandages 30059010 Băng 2 7 5 KG Gauze 30059020 G cạ 2 7 5 KG Other 2 ẩ ả ủ ượ 30059090
3006 i 4 c a c ph m ghi trong Chú gi 1 300610 ẫ
ể ả ậ ự ự ẫ ỉ ỉ ươ
ỉ
ng t ậ
(k c ch ph u thu t t ể ạ ươ ệ ế ả ậ ẫ ầ ả
ế ặ ự ặ ậ ặ ẫ ạ
Lo i khác
ặ
Các m t hàng d
Ch
ng này.
ậ ệ
Ch catgut ph u thu t vô trùng, các v t li u vô trùng
ặ
ươ
t
tiêu ho c ch nha
khoa vô trùng) và keo t o màng vô trùng dùng đ khép
ậ
ẫ
mi ng v t th
ng trong ph u thu t; t o nong và nút
ẩ
ả
t o nong vô trùng; s n ph m c m máu trong ph u thu t
ắ
ho c nha khoa; mi ng ch n dính vô trùng dùng trong
nha khoa ho c ph u thu t, có ho c không t tiêu: Pharmaceutical goods specified in Note 4 to
this Chapter.
Sterile surgical catgut, similar sterile suture
materials (including sterile absorbable surgical
or dental yarns) and sterile tissue adhesives for
surgical wound closure; sterile laminaria and
sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical
or dental haemostatics; sterile surgical or dental
adhesion barriers, whether or not absorbable: ỉ ự ẫ ặ ự ặ ậ 0 5 tiêu vô trùng dùng cho nha khoa ho c ph u
Ch t
ế
ậ
ắ
thu t; mi ng ch n dính vô trùng dùng trong nha khoa
ẫ
ặ
ho c ph u thu t, có ho c không t tiêu Sterile absorbable surgical or dental yarn;
sterile surgical or dental adhesion barriers,
whether or not absorbable KG 30061010 2 Other ấ 0
0 5
5 ạ
Lo i khác
ử
Ch t th nhóm máu KG
KG Bloodgrouping reagents 30061090
30062000 2
1 ế preparations 300630 1 ấ ả
ử ụ
ị ệ ệ ẩ ỉ ằ
Ch t c n quang dùng trong chi u ch p b ng tia X; các
ượ
ấ
ch t th ch n đoán b nh đ
c ch đ nh dùng cho b nh
nhân: Opacifying
for Xray
examinations; diagnostic reagents designed to be
administered to the patient: ạ ố 7 5 KG Barium sulphate, of a kind taken orally 30063010 2 Bari sulphat, d ng u ng
ố ạ ấ ẩ ồ ợ ẩ ọ 0 10 ể
ử
Các ch t th ngu n g c vi khu n, lo i phù h p đ
ch n đoán sinh h c trong thú y Reagents of microbial origin, of a kind
suitable for veterinary biological diagnosis KG 30063020 2 ử ẩ ấ 0 10 30063030 Các ch t th ch n đoán vi sinh khác KG Other microbial diagnostic reagents 2 0 5 KG Other ấ 30063090
300640 2
1 ươ ạ
Lo i khác
Xi măng hàn răng và các ch t hàn răng khác; xi măng
ắ
g n x ng: Dental cements and other dental fillings; bone
reconstruction cements: ấ 0 5 30064010 Xi măng hàn răng và các ch t hàn răng khác KG Dental cements and other dental fillings 2 ắ ươ ộ ụ ộ 0
0 5
5 30064020
30065000 ng
Xi măng g n x
ụ ấ ứ
H p và b d ng c c p c u KG Bone reconstruction cements
KG Firstaid boxes and kits 2
1 ẩ ế ự ể 0 5 30066000 KG 1 ủ ự ẩ ặ ự ệ ấ ọ
Các ch ph m hóa h c dùng đ tránh thai d a trên
ả
hormon, d a trên các s n ph m khác c a nhóm 29.37
ho c d a trên các ch t di t tinh trùng Chemical contraceptive preparations based on
hormones, on other products of heading 29.37 or
on spermicides ẩ ế ấ ể 0 5 1 30067000 KG ư ậ ộ c s n xu t đ dùng cho ng
ủ
ặ ặ ấ
ẫ
ữ ơ ể ế
ấ ắ ặ
ể
ộ ế ị ế ế ượ ả
ườ
i
Các ch ph m gel đ
ơ
ơ
ho c thú y nh ch t bôi tr n cho các b ph n c a c
ư
ậ
th khi ti n hành ph u thu t ho c khám b nh ho c nh
m t ch t g n k t gi a c th và thi ệ
t b y t Gel preparations designed to be used in human
or veterinary medicine as a lubricant for parts of
the body for surgical operations or physical
examinations or as a coupling agent between the
body and medical instruments ạ
Lo i khác: Other: 1 ổ ạ ụ ụ ụ ậ ả 5 2 30069100 D ng c chuyên d ng cho m t o h u môn gi KG Appliances identifiable for ostomy use 5 ế ả ượ
ố ư ặ 10 2
3 300692
30069210 KG 14 ệ Waste pharmaceuticals:
Of medicaments for the treatment of cancer,
HIV/AIDS or other intractable diseases 5 3 30069290 ẩ
c ph m:
Ph th i d
ị
ề
ủ
C a thu c đi u tr ung th , HIV/AIDS ho c các
ữ
b nh khó ch a khác
ạ
Lo i khác 14 KG Other
ươ
Ch
Phân bón
Chapter 31
Fertilisers
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ậ ộ ộ (a) Máu đ ng v t thu c nhóm 05.11; (a) Animal blood of heading 05.11; ị ợ ượ t đã đ ọ ấ
ữ i ặ ướ ặ
i đây); ho c ộ ừ
ở ừ ọ ộ ể ặ
ậ ộ ề ặ
ệ
c xác đ nh v m t
(b) Các h p ch t riêng bi
ả
ặ
ừ
hoá h c (tr nh ng m t hàng đã ghi trong các Chú gi
2(a), 3(a), 4(a) ho c 5 d
ể
ấ
ậ
(c) Các tinh th kali clorua nuôi c y (tr các b ph n
ỗ
2,5g tr lên, thu c
quang h c) m i tinh th n ng t
ọ ằ
nhóm 38.24; các b ph n quang h c b ng kali clorua
(nhóm 90.01). (b) Separate chemically defined compounds
(other than those answering to the descriptions
in Note 2 (a), 3 (a), 4 (a) or 5 below); or
(c) Cultured potassium chloride crystals (other
than optical elements) weighing not less than 2.5
g each, of heading 38.24; optical elements of
potassium chloride (heading 90.01). ỉ ặ ụ
ượ ứ 2. Nhóm 31.02 ch áp d ng cho các m t hàng sau đây,
ệ
ớ
v i đi u ki n không đ
c đóng gói theo cách th c đã
ả
ượ
trong nhóm 31.05:
đ 2. Heading 31.02 applies only to the following
goods, provided that they are not put up in the
forms or packages described in heading 31.05: ứ ộ ả ề
c mô t
ặ (a) M t hàng đáp ng m t trong các mô t sau: ế ặ ế (i) Natri nitrat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (a) Goods which answer to one or other of the
descriptions given below:
(i) Sodium nitrate, whether or not pure; ế ặ ế (ii) Amoni nitrat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (ii) Ammonium nitrate, whether or not pure; ố ế ế ủ t ho c không tinh khi t, c a ặ ế ặ
(iii) Mu i kép, tinh khi
amoni sulphat và amoni nitrat;
ế
(iv) Amoni sulphat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (iii) Double salts, whether or not pure, of
ammonium sulphate and ammonium nitrate;
(iv) Ammonium sulphate, whether or not pure; ế ặ ặ ế t ho c không tinh khi t) ho c ố
ợ ố ế ặ ế ặ t ho c không tinh khi t) ho c ợ ế ế t ho c không tinh khi t ặ ử ặ ế (v) Mu i kép (tinh khi
ỗ
h n h p canxi nitrat và amoni nitrat;
(vi) Mu i kép (tinh khi
ỗ
h n h p canxi nitrat và magie nitrat;
ặ
(vii) Canxi xianamit, tinh khi
ằ
ho c x lý b ng d u;
(viii) Urê, tinh khi ầ
ế
t ho c không tinh khi t. (v) Double salts (whether or not pure) or
mixtures of calcium nitrate and ammonium
nitrate;
(vi) Double salts (whether or not pure) or
mixtures of calcium nitrate and magnesium
nitrate;
(vii) Calcium cyanamide, whether or not pure or
treated with oil;
(viii) Urea, whether or not pure. ồ ụ ượ ấ ỳ
ạ
ớ
ộ
c pha tr n v i nhau. ứ ặ ượ
ơ ụ
ạ ả ặ ấ ấ (b) Phân bón g m b t k các lo i nào đã ghi trong m c
(a) trên đ
ạ ấ ỳ
ặ
(c) Phân bón ch a amoni clorua ho c các lo i b t k đã
ớ
ộ
ghi trong m c (a) ho c (b) trên đây đ
c pha tr n v i
đá ph n, th ch cao ho c các ch t vô c không ph i là
phân bón. (b) Fertilisers consisting of any of the goods
described in (a) above mixed together.
(c) Fertilisers consisting of ammonium chloride
or of any of the goods described in (a) or (b)
above mixed with chalk, gypsum or other
inorganic nonfertilising substances. ỏ ặ ữ ở ạ d ng l ng g m nh ng m t hàng ghi ụ ể ặ ợ ủ
ặ ở ạ ị ữ
ạ ặ ỉ i đây, ỗ
ướ
c ho c
ướ
ứ c đóng gói theo cách th c đã ớ
ượ ồ
(d) Phân bón
ặ
ặ
trong m c (a)(ii) ho c (viii) k trên, ho c h n h p c a
d ng dung d ch n
nh ng m t hàng này,
ị
d ng dung d ch amoniac.
ụ
3. Nhóm 31.03 ch áp d ng cho các m t hàng d
ệ
ượ
v i đi u ki n không đ
ả
trong nhóm 31.05:
đ (d) Liquid fertilisers consisting of the goods of
subparagraph (a)(ii) or (viii) above, or of
mixtures of those goods, in an aqueous or
ammoniacal solution.
3. Heading 31.03 applies only to the following
goods, provided that they are not put up in the
forms or packages described in heading 31.05: ứ ộ ả ề
c mô t
ặ (a) M t hàng đáp ng m t trong các mô t sau: ơ
ỉ
(i) X baz ; (a) Goods which answer to one or other of the
descriptions given below:
(i) Basic slag; ặ ộ ử ặ ơ ự
nhiên thu c nhóm 25.10, đã nung ho c
(ii) Phosphat t
ấ
ệ ể ạ ỏ ạ
ằ
t đ lo i b t p ch t;
x lý b ng nhi
(iii) Supephosphat (đ n, kép ho c ba); (ii) Natural phosphates of heading 25.10,
calcined or further heattreated than for the
removal of impurities;
(iii) Superphosphates (single, double or triple); ng flo t ừ ượ ở ọ ả ượ
ẩ
ng s n ph m khô khan (iv) Canxi hydro orthophosphat có hàm l
0,2% tr lên tính trên tr ng l
c.ướ
n ồ ả ở ụ c mô t m c ạ ượ
ư ấ ỳ
ộ ớ ượ (b) Phân bón g m b t k các lo i đ
(a) trên đây đã pha tr n v i nhau, nh ng không xem xét
hàm l ng flo. (iv) Calcium hydrogenorthophosphate
containing not less than 0.2% by weight of
fluorine calculated on the dry anhydrous
product.
(b) Fertilisers consisting of any of the goods
described in (a) above mixed together, but with
no account being taken of the fluorine content
limit.
ứ ấ ỳ ạ ượ ả c mô t
ạ ư trong
ế
ặ ạ ấ ớ ộ ặ
ượ
ng flo, đ ả ơ (c) Phân bón ch a b t k các lo i đ
ụ
m c (a) ho c (b) trên đây, nh ng không h n ch hàm
ượ
l
c tr n v i đá ph n, th ch cao ho c các
ấ
ch t vô c khác không ph i là phân bón. ỉ ụ ặ ạ i ề
c mô t nhóm 31.05: ệ
ả ở (c) Fertilisers consisting of any of the goods
described in (a) or (b) above, but with no
account being taken of the fluorine content limit,
mixed with chalk, gypsum or other inorganic
nonfertilising substances.
4. Heading 31.04 applies only to the following
goods, provided that they are not put up in the
forms or packages described in heading 31.05: ướ
4. Nhóm 31.04 ch áp d ng cho các lo i m t hàng d
ớ
đây, v i đi u ki n là chúng không đóng gói theo cách
ứ ượ
th c đ
ặ ứ ả ộ ớ (a) M t hàng đáp ng v i m t trong các mô t sau: ạ ự ụ
nhiên d ng thô (ví d , cacnalit, kainit và ế ừ t ho c không tinh khi t, tr ạ ế
i 1(c)
ế ặ
ở
trên;
ặ ế ố
(i) Mu i kali t
xinvit);
(ii) Kali clorua, tinh khi
ả
lo i ghi trong Chú gi
(iii) Kali sulphat, tinh khi t ho c không tinh khi t; (a) Goods which answer to one or other of the
descriptions given below:
(i) Crude natural potassium salts (for example,
carnallite, kainite and sylvite);
(ii) Potassium chloride, whether or not pure,
except as provided in Note 1 (c) above;
(iii) Potassium sulphate, whether or not pure; ế ặ ế (iv) Magie kali sulphat, tinh khi t ho c không tinh khi t. ạ ả ụ trong m c ồ
ượ ấ ỳ
ộ c pha tr n v i nhau. ạ ỗ ặ
ế (b) Phân bón g m b t k các lo i đã mô t
ớ
(a) trên đây đ
5. Amoni dihydroorthophosphat (monoamoni phosphat)
và diamoni hydroorthophosphat (diamoni phosphat), tinh
ợ ủ
ế
ế
khi
t ho c không tinh khi
t, và h n h p c a 2 lo i đó,
ượ
c x p vào nhóm 31.05.
đ ủ ụ ạ ụ ả ệ
ẩ
ấ ỉ
ư ộ ư c u thành c b n c a phân bón nh nit , 6. Theo m c đích c a nhóm 31.05, khái ni m "các lo i
ạ
phân bón khác" ch áp d ng cho các s n ph m cùng lo i
ứ
ượ ử ụ
c s d ng nh phân bón và ch a ít nh t m t trong
đ
ơ
ơ ả ủ
ố ấ
các nguyên t
ặ
phospho ho c kali. ậ ộ ậ 3101 ư ố
ộ ặ
ặ ặ
ọ
ặ ử ử
ộ ả ự ậ ặ ậ ả ọ
ồ ố Phân bón g c th c v t ho c đ ng v t, đã ho c
ch a pha tr n v i nhau ho c qua x lý hóa h c;
phân bón s n xu t b ng cách pha tr n ho c x lý
hóa h c các s n ph m đ ng v t ho c th c v t.
Ngu n g c ch t ự
ớ
ấ ằ
ộ
ẩ
ỉ ừ ự ậ
th c v t: 1 (iv) Magnesium potassium sulphate, whether or
not pure.
(b) Fertilisers consisting of any of the goods
described in (a) above mixed together.
5. Ammonium dihydrogenorthophosphate
(monoammonium phosphate) and diammonium
hydrogenorthophosphate (diammonium
phosphate), whether or not pure, and
intermixtures thereof, are to be classified in
heading 31.05.
6. For the purposes of heading 31.05, the term
“other fertilisers” applies only to products of a
kind used as fertilisers and containing, as an
essential constituent, at least one of the
fertilising elements nitrogen, phosphorus or
potassium.
Animal or vegetable fertilisers, whether or
not mixed together or chemically treated;
the mixing or
fertilisers produced by
chemical treatment of animal or vegetable
Of solely vegetable origin:
products. KTCLBNN ư ử ạ ổ ỏ Supplement fertilisers in liquid form, not
chemically treated BNN 31010011 ọ
Phân bón b sung d ng l ng, ch a x lý hóa h c KG 2 0 5 KTCLBNN ử ạ BNN 31010012 ọ
Lo i khác, đã x lý hóa h c KG Other, chemically treated 2 0 5 31010019 0 5 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ổ ư ử ạ ỏ 31010091 KG Supplement fertilisers in liquid form, not
chemically treated 2 0 5 ừ ậ ạ ộ ồ ử ơ 31010092 ọ
Phân bón b sung d ng l ng, ch a x lý hóa h c
ố
Lo i khác, có ngu n g c đ ng v t (tr phân chim,
ọ
d i), đã qua x lý hóa h c KG Other, of animal origin (other than guano),
chemically treated 2 0 5 KG Other 2 0 5 ứ ọ ặ 31010099
3102 ạ
Lo i khác
Phân khoáng ho c phân hóa h c, có ch a nit ơ
. Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous. ặ ở ạ ị ướ BNN 31021000 Urê, có ho c không d ng dung d ch n c KG Urea, whether or not in aqueous solution 1 0 5 KTCLBNN ủ ỗ ợ 1 ố
Amoni sulphat; mu i kép và h n h p c a amoni
sulphat và amoni nitrat: Ammonium sulphate; double salts and
mixtures of ammonium sulphate and ammonium
nitrate: KTCLBNN BNN KG Ammonium sulphate 31022100 Amoni sulphat 2 0 5 KTCLBNN ặ ở ạ ị ướ BNN
BNN 31022900
31023000 ạ
Lo i khác
Amoni nitrat, có ho c không d ng dung d ch n c KG Other
KG 2
1 0
3 5
5 KTCLBNN ặ ớ BNN KG 31024000 1 0 5 KTCLBNN ỗ
ấ ợ ủ
ơ ả BNN Ammonium nitrate, whether or not in aqueous
solution
Mixtures of ammonium nitrate with calcium
inorganic nonfertilising
carbonate or other
substances
KG Sodium nitrate 31025000 H n h p c a amoni nitrat v i canxi carbonat ho c các
ch t vô c khác không ph i phân bón
Natri nitrat 1 0 5 KTCLBNN ợ ủ ỗ ố BNN 31026000 Mu i kép và h n h p c a canxi nitrat và amoni nitrat KG 1 0 5 KTCLBNN ợ ở ạ ị ướ BNN 31028000 d ng dung d ch n c KG 1 0 5 KTCLBNN ỗ
ặ ạ ợ ư ượ ế BNN 31029000 c chi ti t trong các KG 1 0 5 KTCLBNN H n h p urê và amoni nitrat
ị
ho c dung d ch amoniac
ể ả ỗ
Lo i khác, k c h n h p ch a đ
cướ
phân nhóm tr ặ ứ ọ Double salts and mixtures of calcium nitrate
and ammonium nitrate
Mixtures of urea and ammonium nitrate in
aqueous or ammoniacal solution
Other, including mixtures not specified in the
foregoing subheadings
Mineral or chemical fertilisers, phosphatic. 3103 31031 Phân khoáng ho c phân hóa h c, có ch a phosphat
(phân lân).
Supephosphat: Superphosphates: 1 KTCLBNN ứ ạ BNN 31031010 Lo i dùng làm th c ăn chăn nuôi KG Feed grade 2 6 5 KTCLBNN BNN KG 6 5 31031090
31039 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1 KTCLBNN BNN 31039010 Phân phosphat đã nung KG Calcined phosphatic fertilisers 2 6 5 KTCLBNN BNN KG Other 2 0 5 ọ ặ 31039090
3104 ạ
Lo i khác
Phân khoáng ho c phân hóa h c, phân kali. Mineral or chemical fertilisers, potassic. BNN KG Potassium chloride 31042000 Kali clorua 1 0 5 KTCLBNN BNN KG Potassium sulphate 31043000 Kali sulphat 1 0 5 KTCLBNN BNN KG Other 31049000 ạ
Lo i khác 1 0 5 KTCLBNN ặ ọ ặ 3105 ố ấ ặ ng này ươ
ặ ươ ự ạ c u thành phân bón là nit
ủ
ng t ạ
ớ ọ ượ ả ứ
Phân khoáng ho c phân hóa h c ch a hai ho c ba
ơ
, phospho và ka
nguyên t
ở
li; phân bón khác; các m t hàng c a Ch
ặ
d ng viên ho c các d ng t
ho c đóng gói
ng c bì không quá 10 kg.
v i tr ng l ủ ươ ặ 310510 1 ạ ở ạ
ọ
ớ ự ặ ng này
ho c đóng gói v i tr ng l d ng viên ho c các
ả
ượ
ng c bì ứ 31051010 ặ
Các m t hàng c a Ch
ươ
ng t
d ng t
không quá 10 kg:
Supephosphat và phân bón có ch a phosphat đã nung KG Mineral or chemical fertilisers containing two
or three of the fertilising elements nitrogen,
phosphorus and potassium; other fertilisers;
goods of this Chapter in tablets or similar
forms or in packages of a gross weight not
exceeding 10 kg.
Goods of this Chapter in tablets or similar
forms or in packages of a gross weight not
Superphosphates and calcined phosphatic
exceeding 10 kg:
fertilisers 2 6 10 KTCLBNN ứ ặ ặ ọ ́ ố BNN Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a hai ho c ba
ơ
trong s các nguyên tô nit , phospho và kali 31051020 KG Mineral or chemical fertilisers containing two
or three of the fertilising elements nitrogen,
phosphorus and potassium 2 6 5 KTCLBNN ứ ặ ọ ố BNN
BNN KG Other
KG 31051090
31052000 2
1 0
6 5
5 KTCLBNN ơ , phospho và kali BNN ạ
Lo i khác
Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a ba nguyên t
là nit
Diamoni hydro orthophosphat (diammoni phosphat) 31053000 KG 1 0 5 KTCLBNN BNN 31054000 KG 1 0 5 KTCLBNN ủ ỗ ớ Amoni dihydro orthophosphat (monoamoni phosphat)
ợ
và h n h p c a nó v i diamoni hydro orthophosphat
(diamoni phosphat) ứ ặ ọ chemical or 1 ơ ố Phân khoáng ho c phân hóa h c khác có ch a hai
nguyên t và phospho: là nit KTCLBNN ứ BNN 31055100 Ch a nitrat và phosphat KG Mineral or chemical fertilisers containing the
three fertilising elements nitrogen, phosphorus
and potassium
hydrogenorthophosphate
Diammonium
(diammonium phosphate)
Ammonium
dihydrogenorthophosphate
(monoammonium phosphate) and mixtures
diammonium
with
thereof
hydrogenorthophosphate
(diammonium
phosphate)
Other mineral
fertilisers
containing the two fertilising elements nitrogen
and phosphorus:
Containing nitrates and phosphates 2 0 5 KTCLBNN ứ ọ ố BNN
BNN 31055900
31056000 KG
KG 2
1 0
0 5
5 KTCLBNN elements phosphorus fertilising BNN 31059000 ạ
Lo i khác
ặ
Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a hai nguyên t
là phospho và kali
ạ
Lo i khác KG Other
Mineral or chemical fertilisers containing the
two
and
potassium
Other 1 0 5 KTCLBNN ấ
ươ
ấ
ng 32
ế
Chapter 32
Tanning or dyeing extracts; tannins and their
derivatives; dyes, pigments and other
colouring matter; paints and varnishes; putty
and other mastics; inks
Notes.
ố ặ ộ
ấ ủ ấ ẫ ộ
ố ố ộ ấ ạ
Ch
Các ch t chi t xu t làm thu c nhu m ho c thu c
da; ta nanh và các ch t d n xu t c a chúng; thu c
ơ
nhu m, thu c màu và các ch t màu khác; s n và véc
ạ ự
ni; ch t g n và các lo i ma tít khác; các lo i m c
Chú gi
ồ ấ ắ
iả
ươ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ố ị
c xác đ nh riêng ọ ấ ề ặ ặ ợ
ữ ượ
ợ
ơ ử ụ ộ
ư ấ ấ
ấ
ấ
ỷ ượ ừ ạ ở ạ ặ ả th ch
d ng đã ả
ố
ấ ị ể ả
ạ ấ ẻ ộ (a) Separate chemically defined elements or
compounds (except those of heading 32.03 or
32.04, inorganic products of a kind used as
luminophores (heading 32.06), glass obtained
from fused quartz or other fused silica in the
forms provided for in heading 32.07, and also
dyes and other colouring matter put up in forms
or packings for retail sale, of heading 32.12); ho c h p ch t đã đ
(a) Các nguyên t
ừ
v m t hoá h c (tr nh ng ch t hay h p ch t thu c
nhóm 32.03 hay 32.04, các ch t vô c s d ng nh ch t
phát quang (nhóm 32.06), thu tinh thu đ
c t
anh nung ch y ho c silic đã nung ch y khác
ộ
nêu trong nhóm 32.07, và k c thu c nhu m và các
ch t màu khác đã làm thành d ng nh t đ nh hay đóng
ể
gói đ bán l thu c nhóm 32.12); ủ ấ ừ ế ẩ ặ (b) Tannates or other tannin derivatives of
products of headings 29.36 to 29.39, 29.41 or
35.01 to 35.04; or ấ ẫ
ặ
(b) Tanat ho c các ch t d n xu t tananh khác c a các
ộ
ả
s n ph m thu c các nhóm t
29.36 đ n 29.39, 29.41
ặ
ế
ho c 35.01 đ n 35.04; ho c ặ (c) Matit asphalt ho c matit bitum khác (nhóm 27.15). ố ợ ủ
ấ ể
ấ ế ổ
ộ ẩ ợ (c) Mastics of asphalt or other bituminous
mastics (heading 27.15).
2. Heading 32.04 includes mixtures of stabilised
diazonium salts and couplers for the production
of azo dyes. ỗ
2. Nhóm 32.04 k các các h n h p c a mu i diazoni n
ể ả
ị
đ nh và các ch t ti p h p đ s n xu t các ph m nhu m
azo. ẩ ấ ế ự ạ ộ
ử ụ
ư ặ ệ ọ
ệ ả ế ườ ả
ấ ệ
ấ
ụ
ng không ch a n ẩ
ấ
ứ ướ ở ạ
c,
ấ ơ ể ả ộ ộ
ặ ụ
ỉ
3. Các nhóm 32.03, 32.04, 32.05 và 32.06 ch áp d ng
ể ả ườ
ng
cho các ch ph m d a trên các ch t màu (k c tr
ộ
ợ
ấ
h p thu c nhóm 32.06, các ch t màu thu c nhóm 25.30
ể
ộ
ươ
ặ
ho c Ch
ng 28, v y và b t kim lo i) s d ng đ
ộ
nhu m màu m i ch t li u ho c dùng nh là nguyên
li u trong vi c s n xu t các ch ph m màu. Tuy nhiên
nhóm này không áp d ng cho các ch t màu phân tán
ỏ
ặ
trong môi tr
d ng l ng ho c
ể ả ấ
ạ
d ng b t nhão, dùng đ s n xu t s n, k c ch t men
ẩ
ế
tráng (nhóm 32.12) hay dùng cho các ch ph m khác
thu c nhóm 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13
ho c 32.15. ị ả ẩ ể ả
ấ ỳ ả ừ
trong các nhóm t ữ ơ ễ ừ
ơ ượ ọ ng dung môi v ị 3. Headings 32.03, 32.04, 32.05 and 32.06 apply
also to preparations based on colouring matter
(including, in the case of heading 32.06,
colouring pigments of heading 25.30 or Chapter
28, metal flakes and metal powders), of a kind
used for colouring any material or used as
ingredients in the manufacture of colouring
preparations. The headings do not apply,
however, to pigments dispersed in nonaqueous
media, in liquid or paste form, of a kind used in
the manufacture of paints, including enamels
(heading 32.12), or to other preparations of
heading 32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13
4. Heading 32.08 includes solutions (other than
or 32.15.
collodions) consisting of any of the products
specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile
organic solvents when the weight of the solvent
exceeds 50% of the weight of the solution. ồ
4. Nhóm 32.08 k c các dung d ch (tr colodion) g m
39.01
có s n ph m b t k đã mô t
ế
đ n 39.13 trong các dung môi h u c d bay h i khi
ượ
ọ
tr ng l
t quá 50% tính theo tr ng
ượ
l ng dung d ch. ng này không bao ệ
ả ươ
ư ấ ộ ầ ặ ặ ợ 5. The expression “colouring matter” in this
Chapter does not include products of a kind used
as extenders in oil paints, whether or not they are
also suitable for colouring distempers. ấ
5. Khái ni m "ch t màu" trong Ch
ạ
ẩ
ồ
g m các s n ph m dùng nh ch t đ n trong các lo i
ấ
ơ
s n d u, m c dù có ho c không phù h p cho các ch t
keo màu. ệ ậ ỉ ể ạ ộ ấ
ả ằ ặ 6. Khái ni m "lá phôi d p" trong nhóm 32.12 ch áp
ụ
ỏ
ụ
d ng cho các t m m ng thu c lo i dùng đ in, ví d ,
bìa sách ho c d i băng mũ, và làm b ng: 6. The expression “stamping foils” in heading
32.12 applies only to thin sheets of a kind used
for printing, for example, book covers or hat
bands, and consisting of: ộ ể ả ạ
ặ ạ
ế ằ ặ
ấ ế ể ả ế ặ
ậ ệ (a) Metallic powder (including powder of
precious metal) or pigment, agglomerated with
glue, gelatin or other binder; or
(b) Metal (including precious metal) or pigment,
deposited on a supporting sheet of any material. ự ậ ố ấ ấ 3201 ấ
(a) B t kim lo i (k c các kim lo i quý) ho c ch t
màu, đông k t b ng keo, gelatin ho c ch t k t dính
khác; ho cặ
ấ
ạ
ạ
(b) Kim lo i (k c kim lo i quý) ho c ch t màu, k t
ộ ấ
ấ ỳ
ằ
ề
ủ
t a trên m t t m làm n n b ng v t li u b t k .
ộ
ế
ủ ấ ẫ ấ ấ ừ ẻ ế cây m rìu (Quebracho) t xu t t 32011000 1 0 10 Ch t chi t xu t thu c da g c th c v t; ta nanh và
ố
các mu i, ete, este c a chúng và các ch t d n xu t
ấ
Ch t chi
khác. Tanning extracts of vegetable origin; tannins
and their salts, ethers, esters and other
KG Quebracho extract
derivatives. ế ấ ừ 32012000 ấ
Ch t chi t xu t t cây keo (Wattle) KG Wattle extract 1 0 10 320190 ạ
Lo i khác: Other: 1 32019010 Gambier KG Gambier 2 0 10 KG Other 2 0 10 ấ ộ ợ ộ 32019090
3202 ữ ơ ổ
ộ ứ ế organic
tanning tanning
substances; ấ
ặ
ẩ ộ ế ẩ
ự
ộ ấ
ể ạ
Lo i khác
Ch t thu c da h u c t ng h p; ch t thu c da vô
ơ
c ; các ch ph m thu c da, có ho c không ch a
ch t thu c da t
nhiên; các ch ph m enzim dùng
ị
ẩ
đ chu n b thu c da. substances; ữ ơ ổ ấ ộ ợ 32021000 Ch t thu c da h u c t ng h p substances;
Synthetic
inorganic
tanning
preparations, whether or not containing
enzymatic
tanning
natural
preparations for pretanning.
KG Synthetic organic tanning substances 1 0 10 32029000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 10 ặ ố 3203 ấ ế ậ
ư ộ
ộ ự ậ
ộ (including dyeing ặ ọ
ặ ự ả ể ả
ấ
Các ch t màu g c đ ng v t ho c th c v t (k c
ừ
ấ
ộ
ch t chi
t xu t nhu m nh ng tr mu i than đ ng
ề ặ
ị
ư
ậ
v t), đã ho c ch a xác đ nh v m t hóa h c; các
ế
ừ ấ
ẩ
ch t màu g c đ ng v t ho c th c
ch ph m làm t
ươ
ậ
v t đã ghi trong Chú gi ố ộ
ủ
i 3 c a Ch ậ
ng này. ạ ử ụ ự ệ ặ ẩ Colouring matter of vegetable or animal
origin
extracts but
excluding animal black), whether or not
chemically defined; preparations as specified
in Note 3 to this Chapter based on colouring
matter of vegetable or animal origin.
KG Of a kind used in the food or drink industries 1 32030010 5 10 1 32030090 ồ
Lo i s d ng trong công nghi p th c ph m ho c đ
u ngố
ạ
Lo i khác KG Other 5 10
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ị ặ ữ ơ ổ 3204 ẩ ư
ừ ọ
ợ ấ
ề ặ
ữ ơ ổ ươ ữ ơ ổ ả
ợ ả ư ỳ
ư ặ ị ữ ơ ổ ừ ợ 1 chúng ươ ư ợ
Ch t màu h u c t ng h p, đã ho c ch a xác đ nh
ấ
ế
ch t màu
v m t hóa h c; các ch ph m làm t
ủ
ư
h u c t ng h p nh đã ghi trong Chú gi
i 3 c a
ượ
ẩ
c
ng này; các s n ph m h u c t ng h p đ
Ch
ặ
ư
dùng nh tác nhân tăng sáng hu nh quang ho c nh
ề ặ
ấ
các ch t phát quang, đã ho c ch a xác đ nh v m t
hóa h c.ọ
ấ
Ch t màu h u c t ng h p và các ch ph m t
ả
nh đã ghi trong Chú gi ế
ẩ
ng này: ủ
i 3 c a Ch ế ẩ ộ ừ Synthetic organic colouring matter, whether
or not chemically defined; preparations as
specified in Note 3 to this Chapter based on
synthetic organic colouring matter; synthetic
organic products of a kind used as fluorescent
brightening agents or as
luminophores,
whether or not chemically defined.
Synthetic organic colouring matter and
preparations based thereon as specified in Note 3
to this Chapter:
Disperse dyes and preparations based thereon: chúng: 2
3 320411
32041110 ố
Thu c nhu m phân tán và các ch ph m t
ạ
D ng thô KG Crude 0 10 VSATTP; 3 32041190 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 VSATTP; ố ứ ạ
ộ ừ ầ ố ạ
chúng; thu c nhu m c m màu và chúng: Acid dyes, whether or not premetallised, and
preparations based thereon; mordant dyes and
preparations based thereon: ố 2
3 ộ
ặ
Thu c nhu m axit, có ho c không t o ph c kim lo i
ẩ
ế
và các ch ph m t
ừ
ẩ
ế
các ch ph m t
ộ
Thu c nhu m axit 320412
32041210 KG Acid dyes 0 10 VSATTP; 3 32041290 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 VSATTP; VSATTP; ế ẩ ộ ố ừ 2 32041300 ơ
Thu c nhu m baz và các ch ph m t chúng KG Basic dyes and preparations based thereon 0 10 VSATTP; ừ ế 2 32041400 KG Direct dyes and preparations based thereon 0 10 ố
ố ẩ
ể VSATTP; ế ố 2 32041500 ộ
ự ế
chúng
Thu c nhu m tr c ti p và các ch ph m t
ể ả ạ
ư
ộ
Thu c nhu m chàm (k c lo i có th dùng nh
ừ
ẩ
thu c màu) và các ch ph m t chúng Vat dyes (including those usable in that state
as pigments) and preparations based thereon KG 0 10 VSATTP; ế ẩ ạ ộ ố ừ 2 32041600 Thu c nhu m ho t tính và các ch ph m t chúng KG Reactive dyes and preparations based thereon 0 10 VSATTP; ế ừ 2 32041700 chúng KG Pigments and preparations based thereon 0 10 ạ VSATTP; ở
ấ
hai lo i ch t màu tr ố
ạ
ủ ừ
ơ ổ ả ẩ ợ ư ấ 2
1 32041900
32042000 c dùng nh ch t KG
KG 0
0 10
10 ỳ Other, including mixtures of colouring matter
of two or more of the subheadings 3204.11 to
3204.19
Synthetic organic products of a kind used as
fluorescent brightening agents 1 32049000 ẩ
Thu c màu và các ch ph m t
ợ ừ
ể ả ỗ
Lo i khác, k c h n h p t
ế
3204.11 đ n 3204.19
lên c a các phân nhóm t
ượ
ữ
Các s n ph m h u c t ng h p đ
tác nhân tăng sáng hu nh quang
ạ
Lo i khác KG Other 0 10 VSATTP; ấ ẩ ế 32050000 KG 0 10 ả ừ
ươ ế 3206 ả ẩ
ừ ộ ấ
ủ
i 3 c a Ch ươ
ặ ơ ượ ạ
ẩ ả ư ặ ị ề ặ
ố ừ ế ẩ 1 ư
ấ
các ch t màu nh
Các ch t màu; các ch ph m t
ủ
ng này.
đã ghi trong Chú gi
i 3 c a Ch
ư
Ch t màu khác; các ch ph m nh đã ghi trong Chú
ng này, tr các lo i thu c nhóm
gi
32.03, 32.04 ho c 32.05; các s n ph m vô c đ
c
ư ấ
dùng nh ch t phát quang, đã ho c ch a xác đ nh
ọ
v m t hóa h c.
Thu c màu và các ch ph m t dioxit titan: ừ ở ng dioxit titan t 80% tr lên tính theo Colour lakes; preparations as specified in
Note 3 to this Chapter based on colour lakes.
Other colouring matter; preparations as
specified in Note 3 to this Chapter, other than
those of heading 32.03, 32.04 or 32.05;
inorganic products of a kind used as
luminophores, whether or not chemically
Pigments and preparations based on titanium
defined.
dioxide:
Containing 80% or more by weight of
titanium dioxide calculated on the dry matter: ượ
ng khô: 2
3 KG Pigments 320611
32061110 ứ
Ch a hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ố
Thu c màu 0 10 3 KG Other 32061190 ạ
Lo i khác 0 10 2
3 Other:
KG Pigments 320619
32061910 ạ
Lo i khác:
ố
Thu c màu 0 10 3 KG Other 32061990 ạ
Lo i khác 0 10 ế ẩ ố ừ ợ 1 32062 Thu c màu và các ch ph m t ấ
h p ch t crom: Pigments and preparations based on chromium
compounds: 2 32062010 Màu vàng crom, màu xanh crom và màu da cam
ỏ ừ ợ
ặ
molybdat, ho c màu đ t ấ
h p ch t crom Chrome yellow, chrome green, molybdate
orange or red based on chromium compounds KG 0 10 32062090 KG Other 0 10 ế ấ ẩ 2
1 ạ
Lo i khác
Ch t màu khác và các ch ph m khác: Other colouring matter and other preparations: ấ ướ ể ế ẩ ừ c bi n và các ch ph m t chúng: Ultramarine and preparations based thereon: ế ẩ 2
3 KG Preparations 320641
32064110 Ch t màu xanh n
Các ch ph m 0 10 3 KG Other 32064190 ạ
Lo i khác 0 10 ế ẩ ố ừ ẽ Lithopone and other pigments and
preparations based on zinc sulphide: ẩ 2
3 KG Preparations 320642
32064210 Litopon và các thu c màu khác và các ch ph m t
k m sulphua:
ế
Các ch ph m 0 10 3 KG Other 32064290 ạ
Lo i khác 0 10 ế ẩ 2
3 Other:
KG Preparations 320649
32064910 ạ
Lo i khác:
Các ch ph m 0 10 3 KG Other 32064990 ạ
Lo i khác 0 10 ơ ượ ẩ ả ư ấ 1 32065 Các s n ph m vô c đ c dùng nh ch t phát quang: ế ẩ 2 32065010 Các ch ph m Inorganic products of a kind used as
luminophores:
KG Preparations 0 10 2 KG Other 0 10 ế 32065090
3207 ạ ấ ế ấ ả
ế ỏ ạ ẩ ươ ệ ng t
ặ ủ ở ạ ố
ấ ủ ấ ả 1 32071000 KG 0 10 ế
ế ươ ự ế ẩ ng t
ế ứ 1 32072 ạ
Lo i khác
ố
Thu c màu đã pha ch , các ch t c n quang đã pha
ch và các lo i màu đã pha ch , các ch t men kính
ứ
ấ
và men s , men sành, các ch t láng bóng d ng l ng
ự
ế
dùng trong công nghi p
và các ch ph m t
ố ệ
ứ
ể
g m s , tráng men ho c th y tinh; ph i li u đ
ạ
ủ
ộ
n u th y tinh và th y tinh khác,
d ng b t, h t
ế
ố
Thu c màu đã pha ch , ch t c n quang đã pha ch ,
ặ ẩ
ho c v y
ạ
đã
các lo i màu đã pha ch và các ch ph m t
pha chế
ẩ
Men kính và men s , men sành (slips) và các ch ph m
ự
ươ
:
ng t
t Prepared pigments, prepared opacifiers and
prepared colours, vitrifiable enamels and
glazes, engobes (slips), liquid lustres and
similar preparations, of a kind used in the
ceramic, enamelling or glass industry; glass
frit and other glass, in the form of powder,
Prepared pigments, prepared opacifiers,
granules or flakes.
prepared colours and similar preparations
Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips)
and similar preparations: ố ệ 2 32072010 Ph i li u men kính KG Enamel frits 0 10 ấ ế ẩ ạ ỏ ươ 2
1 32072090
32073000 KG Other
KG Liquid lustres and similar preparations ng 0
0 10
10 ỷ ở ạ 1 32074000 d ng KG 0 10 ố ệ
ạ ặ ẩ ạ
Lo i khác
Các ch t láng bóng d ng l ng và các ch ph m t
tự
ỷ
ể ấ
Ph i li u đ n u thu tinh và thu tinh khác,
b t, h t ho c v y Glass frit and other glass, in the form of
powder, granules or flakes ộ
ơ ầ 3208 ợ ể ả
ổ ự ặ ạ
ế ổ ề ặ
ườ ứ ọ
ng không ch a n
ả ị ướ
ủ
i 4 c a Ch ừ 1 32081 ừ
S n và vecni (k c men tráng và d u bóng) làm t
các lo i polyme t ng h p ho c các polyme t
nhiên
đã bi n đ i v m t hóa h c, đã phân tán hay hòa
c; các dung
tan trong môi tr
ươ
ư
ng này.
d ch nh đã ghi trong Chú gi
T polyeste: Paints and varnishes (including enamels and
lacquers) based on synthetic polymers or
chemically modified natural polymers,
in a nonaqueous
dispersed or dissolved
medium; solutions as defined in Note 4 to this
Based on polyesters:
Chapter. ể ả ầ 2 Vecni (k c d u bóng): Varnishes (including lacquers): 3 32081011 Dùng trong nha khoa KG Of a kind used in dentistry 5 5 3 KG Other 32081019 ạ
Lo i khác 10 10 KG Other 10 10 ừ ặ 2
1 32081090
32082 ạ
Lo i khác
T polyme acrylic ho c polyme vinyl: Based on acrylic or vinyl polymers: ặ ơ ể ơ ố ỏ 2 KG 32082040 ố
ơ
S n ch ng hà ho c s n ch ng ăn mòn dùng đ s n
ủ
v tàu th y Antifouling or anticorrosive paints for
ships’ hulls 10 10 ể ả ầ ạ 2 KG 32082070 Vecni (k c d u bóng), lo i dùng trong nha khoa Varnishes (including lacquers), of a kind used
in dentistry 5 5 10 10 2
1 KG Other
Other: 32082090
32089 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: ể ả ầ ạ ị ượ ệ 2 c nhi t trên 3 32089011 Vecni (k c d u bóng), lo i ch u đ
100 oC:
Dùng trong nha khoa Varnishes (including lacquers), exceeding
100oC heat resistance:
KG Of a kind used in dentistry 5 5 3 KG Other 32089019 ạ
Lo i khác 10 10 ể ả ầ ạ ị ệ 2 t không quá ạ 3 Vecni (k c d u bóng), lo i ch u nhi
100oC:
Lo i dùng trong nha khoa Varnishes (including lacquers), not exceeding
100oC heat resistance:
KG Of a kind used in dentistry 32089021 5 10 3 KG Other 32089029 ạ
Lo i khác 10 10 2 KG Other 10 10 32089090
3209 ơ
ầ ể ả
ừ ợ ổ ề ặ ạ
ế ặ
ọ ự ướ ng n c. ừ ặ 1 32091 ạ
Lo i khác
ạ
S n và vecni (k c các lo i men tráng (enamels) và
ổ
d u bóng) làm t
các lo i polyme t ng h p ho c các
nhiên đã bi n đ i v m t hóa h c, đã
polyme t
ườ
phân tán hay hòa tan trong môi tr
T polyme acrylic ho c polyme vinyl: Paints and varnishes (including enamels and
lacquers) based on synthetic polymers or
chemically modified natural polymers,
dispersed or dissolved in an aqueous medium.
Based on acrylic or vinyl polymers: ể ả ầ 2 32091010 Vecni (k c d u bóng) KG Varnishes (including lacquers) 10 10 ơ 2 32091040 ộ
S n cho da thu c KG Leather paints 5 10 ể ơ ơ ố 2 32091050 ỏ
ố
ơ
S n ch ng hà và s n ch ng ăn mòn dùng đ s n v
tàu th yủ Antifouling or anticorrosive paints for
ships’ hulls KG 10 10 2
1 32091090
32099000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 20
10 10
10 ơ ạ 3210 ố ầ ướ ệ ể ế 1 32100010 ể ả
S n và vecni khác (k c các lo i men tráng
ạ
(enamels) và d u bóng và màu keo); các lo i thu c
c đã pha ch dùng đ hoàn thi n da.
màu n
ể ả ầ
Vecni (k c d u bóng) KG Varnishes (including lacquers) 10 10 Other paints and varnishes
(including
enamels, lacquers and distempers); prepared
water pigments of a kind used for finishing
leather. 1 32100020 Màu keo KG Distempers 0 10 ướ ể ế ệ 1 32100030 ố
Thu c màu n c đã pha ch dùng đ hoàn thi n da KG 5 10 Prepared water pigments of a kind used for
finishing leather ủ ắ ấ 1 32100050 Ch t ph h c ín polyurethan KG Polyurethane tar coatings 20 10 1 ạ
Lo i khác: Other: ể ơ ố ơ 2 32100091 ỏ
ố
ơ
S n ch ng hà và s n ch ng ăn mòn dùng đ s n v
tàu th yủ Antifouling or anticorrosive paints for
ships’ hulls KG 10 10 2 ạ
Lo i khác ế ề ấ 32100099
32110000 Ch t làm khô đã đi u ch . KG Other
KG Prepared driers. 20
3 10
10 ẩ 3212 ể ả ộ
ườ ố
c phân tán trong môi tr ạ ộ ng không có n
ể ả
ố ậ ỏ
ể ả
ấ ạ ẻ ể 1 ạ
Thu c màu (pigments) (k c b t và v y kim lo i)
ượ
ướ ở
c,
đ
ấ
ạ
d ng l ng hay d ng b t nhão, dùng đ s n xu t
ộ
ơ
s n (k c men tráng); lá phôi d p; thu c nhu m
ấ ị
và các ch t màu khác đã làm thành d ng nh t đ nh
.
hay đã đóng gói đ bán l
Lá phôi d pậ 32121000 KG 3 10 Pigments (including metallic powders and
flakes) dispersed in nonaqueous media, in
liquid or paste form, of a kind used in the
manufacture of paints (including enamels);
stamping foils; dyes and other colouring
matter put up in forms or packings for retail
Stamping foils
sale. 1 321290 ạ
Lo i khác: Other: ể ả ộ 2 ườ ẩ
ng không có n ượ
ạ
ố
c phân
Thu c màu (k c b t và v y kim lo i) đ
ỏ
ướ ở ạ
d ng l ng hay
c,
tán trong môi tr
ể ả
ấ ơ
ể ả
ộ
ạ
d ng b t nhão, dùng đ s n xu t s n (k c men
tráng): Pigments (including metallic powders and
flakes) dispersed in nonaqueous media, in
liquid or paste form, of a kind used in the
manufacture of paints (including enamels): ộ 3 32129011 B t nhão nhôm KG Aluminium paste 3 10 ạ ắ ầ 3 32129013 Lo i chì tr ng phân tán trong d u KG White lead dispersed in oil 3 10 ạ 3 32129014 ộ
Lo i khác, dùng cho da thu c KG Other, for leather 3 10 3 32129019 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 ộ ố ấ ạ 2 ặ ấ ị ể : Dyes and other colouring matter put up in
forms or packings for retail sale: ự ặ ẩ ạ 3 KG Of a kind used in the food or drink industries 32129021 3 10 ạ ố ộ 3 Thu c nhu m và ch t màu khác đã làm thành d ng
ẻ
nh t đ nh ho c đóng gói đ bán l
ồ
ệ
Lo i dùng trong công nghi p th c ph m ho c đ
u ngố
Lo i khác, thu c nhu m KG Other, dyes 32129022 3 10 3 KG Other 32129029 ạ
Lo i khác 3 10 ậ ộ ọ ọ ườ 3213 ả ọ ộ ươ ự d ng viên, tuýp, h p, l
ng t . Artists', students' or signboard painters'
colours, modifying tints, amusement colours
and the like, in tablets, tubes, jars, bottles,
pans or in similar forms or packings. ẽ ộ 1 ệ
ấ
ng
Ch t màu dùng cho ngh thu t h i h a, h c đ
ặ ơ
ấ
ệ
ho c s n b ng hi u, ch t màu pha, màu trang trí và
ươ
ự ở ạ
ạ
ng t
,
các lo i màu t
ặ
ạ
khay hay các d ng ho c đóng gói t
B màu v 32131000 KG Colours in sets 5 10 1 32139000 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 ự 3214 ợ ể ắ
ấ ấ ơ ể
ể
ả ề ặ
ị ườ ầ ể 1 32141000 KG 5 10 ng t ạ ấ
ấ ả ề ặ ướ ố
ấ ắ
Ma tít đ g n kính, đ ghép n i, các ch t g n nh a,
ắ
ạ
các h p ch t dùng đ trát, g n và các lo i ma tít
ậ
ướ
c khi s n; các v t
khác; các ch t b b m t tr
ể ủ ề
ệ
ệ
ủ ề ặ
t, dùng đ ph b
li u ph b m t không ch u nhi
ặ
ặ
ng trong nhà, sàn, tr n nhà ho c
m t chính nhà, t
ấ ắ
ố
ể ắ
ươ
ự
Ma tít đ g n kính, ma tít đ ghép n i, các ch t g n
t
.
ắ
ể
ợ
ự
nh a, các h p ch t dùng đ trát, g n và các lo i ma tít
ơ
c khi s n
khác; ch t b b m t tr Glaziers' putty, grafting putty, resin cements,
caulking compounds and other mastics;
painters' fillings; nonrefractory surfacing
preparations for facades, indoor walls, floors,
ceilings or the like.
Glaziers' putty, grafting putty, resin cements,
caulking compounds and other mastics; painters'
fillings 1 32149000 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 ự ự ẽ ặ 3215 t ho c m c v và các lo i m c ạ
ể ắ ế
ư ự
ặ ặ ặ ự
M c in, m c vi
khác, đã ho c ch a cô đ c ho c làm thành th r n. Printing ink, writing or drawing ink and
other inks, whether or not concentrated or
solid.
04/2006/TTNHNN
04/2006/TTNHNN
04/2006/TTNHNN
ng 33
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
VSATTP;Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
818/QĐBYT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
VSATTP;Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
818/QĐBYT
VSATTP;Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
818/QĐBYT
VSATTP;Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
818/QĐBYT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X Xem 197/TBBCT
X Xem 197/TBBCT
X
X
X
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X Xem 197/TBBCT
X Xem 197/TBBCT
X
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
X
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X Xem 197/TBBCT
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X
Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
GPNKTĐ;Xem 197/TBBCT
GPNKTĐ
X Xem 197/TBBCT
X Xem 197/TBBCT
ng 34
Chapter 34
Soap, organic surfaceactive agents, washing
preparations, lubricating preparations,
artificial waxes, prepared waxes, polishing or
scouring preparations, candles and similar
articles, modelling pastes, “dental waxes” and
dental preparations with a basis of plaster.
ự
M c in: Printing ink: 1 Black: ượ ự 5 10 321511
32151110 Màu đen:
ự
M c in đ ằ
c làm khô b ng tia c c tím KG Ultraviolet curable inks 2
3 5 10 32151190 ạ
Lo i khác KG Other 3 GPNK; GPNK; 5 10 32151900
321590 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ố ể ả ấ ạ ấ 7 10 32159010 Kh i carbon lo i dùng đ s n xu t gi y than dùng 1
l nầ Carbon mass of a kind used to manufacture
onetime carbon paper KG 2 ự ẽ ự ế 5 10 32159060 M c v và m c vi t KG Drawing ink and writing ink 2 ự ả ộ 7 10 32159070 M c dùng cho máy nhân b n thu c nhóm 84.72 KG Ink of a kind suitable for use with duplicating
machines of heading 84.72 2 GPNK; 7 10 32159090 KG 2 ướ ự ỹ
c hoa, m
ệ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ấ ự
ầ
Tinh d u và các ch t t a nh a; n
ẩ
ế
ẩ
ph m ho c các ch ph m dùng cho v sinh
Chú gi ặ
i.ả Other
Chapter 33
Essential oils and resinoids; perfumery,
cosmetic or toilet preparations
Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ặ ấ ế nhiên ho c chi ự ậ
t xu t th c v t thu c ẩ ặ ộ (a) Natural oleoresins or vegetable extracts of
heading 13.01 or 13.02;
(b) Soap or other products of heading 34.01; or ặ ỗ ẩ ộ ệ ỉ ơ
ộ ấ ừ ấ ặ ấ ơ ổ ự ầ ự
(a) Nh a d u t
ặ
nhóm 13.01 ho c 13.02;
ả
(b) Xà phòng ho c các s n ph m khác thu c nhóm
34.01; ho cặ
ặ ầ
ầ
(c) Gôm, d u g thông ho c d u thông sulphat ho c các
ả
s n ph m khác thu c nhóm 38.05.
ấ
2. Khái ni m "ch t th m" trong nhóm 33.02 ch liên
ầ
ớ
i các ch t thu c nhóm 33.01, các thành ph n
quan t
ợ
ơ
các ch t đó ho c ch t th m t ng h p.
th m tách t ế ừ ụ ể
33.03 đ n 33.07 áp d ng, không k ẩ ị ư
ướ ủ
c c a tinh ừ ướ ấ
ợ ữ
ộ
ầ ượ ẻ ể 3. Các nhóm t
ả
ặ
nh ng cái khác, cho các s n ph m, đã ho c ch a pha
ầ
tr n (tr n
c c t tinh d u và dung d ch n
d u), phù h p dùng cho các hàng hoá đã ghi trong các
c đóng gói đ bán l
nhóm này và đ . ỹ ẩ ế ệ ướ ệ ặ
ụ c hoa, m ph m ho c các ch ph m
ủ ả ẩ ươ ế
c hoa; các ch ph m có h ướ
ơ ấ ạ
ả ặ ị ề ẩ ớ ơ ấ ỹ ả
c hoa ho c m ph m; ạ
ẩ
ế ệ ẩ ộ ẩ
4. Khái ni m “ n
ể
dùng cho v sinh” c a nhóm 33.07 áp d ng, không k
ỏ
ữ
nh ng cái khác, cho các s n ph m sau đây: các túi nh
ố
ơ
ẩ
ự
ng th m khi đ t;
đ ng n
ỹ
ặ ẩ
ấ
ấ
gi y th m và các lo i gi y đã th m ho c t m m
ắ
ả
ẩ
ph m; dung d ch b o qu n kính sát tròng ho c m t
ệ
nhân t o; m n x , ph t và các s n ph m không d t, đã
ặ
ẩ
ủ ướ
ặ
th m t m, tráng ho c ph n
ậ
các ch ph m v sinh dùng cho đ ng v t. ặ ầ ư ể ả 3301 ầ ự ế ứ ử
ấ
ầ ặ ạ , thu đ ng t ự
ặ ả ử ạ ầ ướ ủ ạ ầ ầ ủ ả (c) Gum, wood or sulphate turpentine or other
products of heading 38.05.
2. The expression “odoriferous substances” in
heading 33.02 refers only to the substances of
heading 33.01, to odoriferous constituents
isolated from those substances or to synthetic
aromatics.
3. Headings 33.03 to 33.07 apply, inter alia, to
products, whether or not mixed (other than
aqueous distillates and aqueous solutions of
essential oils), suitable for use as goods of these
headings and put up in packings of a kind sold
by retail for such use.
4. The expression “perfumery, cosmetic or toilet
preparations” in heading 33.07 applies, inter
alia, to the following products: scented sachets;
odoriferous preparations which operate by
burning; perfumed papers and papers
impregnated or coated with cosmetics; contact
lens or artificial eye solutions; wadding, felt and
nonwovens, impregnated, coated or covered
with perfume or cosmetics; animal toilet
preparations.
Essential oils (terpeneless or not), including
concretes and absolutes; resinoids; extracted
oleoresins; concentrates of essential oils in
fats, in fixed oils, in waxes or the like,
obtained by enfleurage or maceration;
terpenic byproducts of the deterpenation of
essential oils; aqueous distillates and aqueous
solutions of essential oils.
Essential oils of citrus fruit: 1 ầ
Tinh d u (đã ho c ch a kh terpen), k c tinh d u
ấ ự
ự
sáp và tinh d u nguyên ch t; ch t t a nh a; nh a
ỡ
ậ
ầ
ch a d u đã chi
t; tinh d u đ m đ c trong m ,
ơ
ạ ầ
trong các lo i d u không bay h i, trong các lo i sáp
ấ ươ
ươ
ượ ằ
ng pháp
c b ng ph
hay các ch t t
ươ
ụ
ẩ
ẩ
ệ
ng li u ho c ngâm t m; s n ph m ph
tách h
ừ
quá trình kh terpen các lo i tinh d u;
terpen t
ị
ướ ấ
c c a các lo i
c c t tinh d u và dung d ch n
n
ạ
Tinh d u c a các lo i qu chi cam quýt:
tinh d u.ầ Of orange 0 10 33011200 C a camủ KG 2 ủ 5 10 33011300 C a chanh KG Of lemon 2 5 10 33011900 KG ừ ủ ạ ả ầ Other
Essential oils other than those of citrus fruit: 2
1 ạ 5 10 33012400 ạ
Lo i khác
ầ
Tinh d u khác tr tinh d u c a các lo i qu chi cam
quýt:
ủ
C a cây b c hà cay (Mantha piperita) Of peppermint (Mentha piperita) KG 2 ủ ạ 5 10 33012500 C a cây b c hà khác KG Of other mints 2 5
5 10
10 33012900
33013000 ạ
Lo i khác
ự
ấ ự
Ch t t a nh a KG
KG Other
Resinoids 2
1 330190 ạ
Lo i khác: Other: 1 ị ướ ủ ầ ạ
c c a các lo i tinh d u ướ ấ
ợ ể 5 5 33019010 N c c t và dung d ch n
ố
phù h p dùng đ làm thu c Aqueous distillates and aqueous solutions of
essential oils suitable for medicinal use KG 2 5 10 KG Other 2 ơ ỗ ợ 33019090
3302 ợ
ị ấ
ớ ỗ
ủ ế ồ ồ ầ ề ấ ẩ ế
ấ ồ ố ơ ấ ả ạ
Lo i khác
ể ả
H n h p các ch t th m và các h n h p (k c
ộ
dung d ch c n) v i thành ph n ch y u g m m t
ơ
ặ
ho c nhi u các ch t th m này, dùng làm nguyên
ệ
ệ
li u thô trong công nghi p; các ch ph m khác làm
ừ
các ch t th m, dùng cho s n xu t đ u ng.
t based on for ự ệ ẩ ặ 1 33021 Mixtures of odoriferous substances and
mixtures (including alcoholic solutions) with a
basis of one or more of these substances, of a
kind used as raw materials in industry; other
odoriferous
preparations
the
substances, of a kind used
Of a kind used in the food or drink industries:
manufacture of beverages. ồ
ạ
Lo i dùng trong công nghi p th c ph m ho c đ
u ng:ố ượ ể ả ạ ấ ồ
u th m, lo i dùng đ s n xu t đ ỏ ố 10 10 2 33021010 ẩ
ế
Ch ph m r
ượ ở ạ
u,
u ng có r ơ
d ng l ng Odoriferous alcoholic preparations of a kind
used in the manufacture of alcoholic beverages,
in liquid form KG ượ ể ả ạ ấ ồ
u th m, lo i dùng đ s n xu t đ ố 10 10 33021020 Odoriferous alcoholic preparations of a kind
used in the manufacture of alcoholic beverages,
in other forms KG ẩ
ế
Ch ph m r
ượ ở ạ
u,
u ng có r ơ
d ng khác 2 5
5 10
10 33021090
33029000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 2
1 ướ ướ 18 10 33030000 N c hoa và n ơ
c th m. KG Perfumes and toilet waters. 3304 ẩ ẩ
ế
ừ ượ
ng da (tr d
ặ
ắ ắ ắ ặ
ưỡ
ố
ể ặ ể ẩ 20 10 33041000 KG 1 ỹ
ể
ẩ
ể
M ph m ho c các ch ph m đ trang đi m và các
ế
ể ả
ẩ
c ph m), k c các
ch ph m d
ế
ế
ẩ
ch ph m ch ng n ng ho c b t n ng; các ch
ể
ẩ
ph m dùng đ trang đi m móng tay ho c móng
ế
Ch ph m trang đi m môi
chân. Beauty or makeup preparations and
preparations for the care of the skin (other
than medicaments), including sunscreen or
sun tan preparations; manicure or pedicure
Lip makeup preparations
preparations. ể ế ẩ 22 10 33042000 ắ
Ch ph m trang đi m m t Eye makeup preparations KG 1 ế ể ẩ 22 10 33043000 Ch ph m trang đi m móng tay và móng chân Manicure and pedicure preparations KG 1 Other: ạ
Lo i khác: 1 ư ấ ặ 0 10 33049100 Ph n, đã ho c ch a nén KG Powders, whether or not compressed 2 Other: ứ 10 10 330499
33049920 KG Antiacne creams ạ
Lo i khác:
ị ụ
Kem tr m n tr ng cá 2
3 ặ ướ 20 10 33049930 c bôi da KG Other face or skin creams and lotions 3 20 10 33049990 ặ
Kem bôi m t ho c kem bôi da khác và n
(lotion)
ạ
Lo i khác KG Other 3 ế ẩ 3305 Ch ph m dùng cho tóc. Preparations for use on the hair. ộ ầ ầ 330510 D u g i đ u: Shampoos: 1 ấ ố 15 10 33051010 ấ
Có tính ch t ch ng n m KG Having antifungal properties 2 ế ẩ ặ ố ỗ 17
17 10
10 33051090
33052000 ạ
Lo i khác
Ch ph m u n tóc ho c làm du i tóc for permanent waving or KG Other
KG 2
1 ị 17 10 33053000 Keo x t tóc Preparations
straightening
Hair lacquers KG 1 20 10 33059000 ạ
Lo i khác KG Other 1 ẩ ế ệ ệ 3306 ặ
ỉ ộ ặ ể ẻ ể
Ch ph m dùng cho v sinh răng ho c mi ng, k
ả
c kem và b t làm ch t chân răng; ch nha khoa, đã
đóng gói đ bán l . (dental floss), in ố 33061 Thu c đánh răng: 1 Preparations for oral or dental hygiene,
including denture
fixative pastes and
powders; yarn used to clean between the
individual retail
teeth
Dentifrices:
packages. ặ ộ ể ừ ề ệ ạ 20 10 33061010 D ng kem ho c b t đ ngăn ng a các b nh v răng KG Prophylactic pastes or powders 2 ỉ 20
8 10
10 33061090
33062000 ạ
Lo i khác
Ch nha khoa KG Other
KG 2
1 Yarn used to clean between the teeth (dental
floss) 20 10 33069000 ạ
Lo i khác KG Other 1 ạ ế ướ 3307 or shaving ử and ẩ
ế
ẩ
ư ượ ỹ ử ặ
t ho c ghi ặ ạ ẩ 20 10 33071000 KG 1 ế
ơ ặ ặ
ẩ
c, trong ho c sau khi c o
Các ch ph m dùng tr
ử
ặ
ế
ơ ể
ấ
m t, các ch t kh mùi c th , các ch ph m dùng
ố
ể ắ
ụ
đ t m r a, thu c làm r ng lông và các ch ph m
ẩ
ặ ệ
ướ
c hoa, m ph m ho c v sinh khác, ch a đ
n
c
ấ
ở ơ
ế
n i khác; các ch t kh mùi nhà
chi ti
ế
ượ
c pha ch , có ho c không có
(trong phòng) đã đ
ặ
ặ
ướ
Các ch ph m dùng tr
c, trong ho c sau khi c o m t
ẩ ế
ặ
mùi th m ho c có đ c tính t y u . Preshave,
aftershave
preparations, personal deodorants, bath
preparations,
other
depilatories
perfumery, cosmetic or toilet preparations,
not elsewhere specified or included; prepared
room deodorisers, whether or not perfumed
Preshave, shaving or aftershave preparations
or having disinfectant properties. ử ề ấ ấ ố ồ 20 10 33072000 Ch t kh mùi cá nhân và ch t ch ng ra nhi u m hôi Personal deodorants and antiperspirants KG 1 ơ ố ể ắ ế ẩ 20 10 33073000 salts and other bath KG 1 ử ể ặ ơ 1 ế ể
Mu i th m dùng đ t m và các ch ph m dùng đ
ắ
t m khác
ế
ẩ
Các ch ph m dùng đ làm th m ho c kh mùi trong
ễ
ẩ
ể ả
phòng, k c các ch ph m có mùi dùng trong nghi l
tôn giáo: Perfumed bath
preparations
Preparations for perfuming or deodorising
rooms, including odoriferous preparations used
during religious rites: ế ơ ươ ẩ
ng" và các ch ph m có mùi th m khi ơ ộ ươ ử ụ ễ 20 10 330741
33074110 "Nhang, h
ố
đ t cháy:
B t th m (h ng) s d ng trong nghi l tôn giáo KG 2
3 “Agarbatti” and other odoriferous
preparations which operate by burning:
Scented powders (incense) of a kind used
during religious rites 20 10 33074190 ạ
Lo i khác KG Other 3 ặ ẩ 20 10 330749
33074910 KG 2
3 ẩ Other:
Room perfuming preparations, whether or
not having disinfectant properties 20 10 33074990 ạ
Lo i khác:
ơ
ế
Các ch ph m làm th m phòng, có ho c không có
ế
ặ
đ c tính t y u
ạ
Lo i khác KG Other 3 330790 ạ
Lo i khác: Other: 1 ẩ ế 20 10 33079010 KG Animal toilet preparations 2 ấ ộ
ượ ủ ướ ặ c th m ho c ph n c hoa ỹ ẩ ặ 20 10 33079030 KG 2 ể ả ướ ặ ố ỹ 20 10 33079040 Papers and tissues, impregnated or coated
with perfume or cosmetics
Other perfumery or cosmetics, including
depilatories KG 2 ỏ ắ ặ ắ ị 10 10 33079050 ậ
ệ
Ch ph m v sinh đ ng v t
ấ
Khăn và gi y, đã đ
ho c m ph m khác
ẩ
N c hoa ho c m ph m khác, k c thu c làm
ụ
r ng lông
Dung d ch nh m t khi đeo kính áp tròng ho c m t
nhân t oạ KG Contact lens or artificial eye solutions 2 20 10 33079090 KG Other 2 ẩ ề ặ
ẩ ạ ế
ơ
ẩ ặ ẩ ạ ế ể
ươ ự ộ ẩ , b t nhão dùng làm hình m u, ng t ẩ ế
ầ ơ ả ạ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ấ ữ ơ ạ ộ
Xà phòng, các ch t h u c ho t đ ng b m t, các
ế
ể ặ ử
t, r a, các ch ph m bôi
ch ph m dùng đ gi
ế
ế ế
ạ
tr n, các lo i sáp nhân t o, sáp ch bi n, các ch
ph m dùng đ đánh bóng ho c t y s ch, n n và các
ẫ
ả
s n ph m t
sáp dùng trong nha khoa và các ch ph m dùng
trong nha khoa có thành ph n c b n là th ch cao.
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ợ c ch bi n t ẩ
ộ ế
ầ ỗ
ặ ự ậ ượ ế ế ừ ỡ
m
ư ế
c dùng nh ch ẩ (a) Edible mixtures or preparations of animal or
vegetable fats or oils of a kind used as mould
release preparations (heading 15.17); ượ
(a) Ch ph m hay h n h p ăn đ
ậ
hay d u đ ng v t ho c th c v t đ
ph m tách khuôn (nhóm 15.17);
ấ ợ ề ặ ệ ọ t; (b) Separate chemically defined compounds; or ộ ầ ạ ặ ầ
ọ ạ ộ
ặ ể ắ ứ ẩ
ạ ộ ấ ữ ơ ề ặ ặ ị
(b) Các h p ch t đã xác đ nh v m t hoá h c riêng bi
ho cặ
(c) D u g i đ u, b t ho c kem đánh răng, kem c o râu
ế
và b t c o râu, ho c các ch ph m dùng đ t m, ch a
xà phòng hay ch t h u c ho t đ ng b m t khác
(nhóm 33.05, 33.06 ho c 33.07). (c) Shampoos, dentifrices, shaving creams and
foams, or bath preparations, containing soap or
other organic surfaceactive agents (heading
33.05, 33.06 or 33.07). ệ ủ ụ
ỉ ụ ướ ộ ộ ụ ấ ẩ
ả ẩ ế ạ 2. Theo m c đích c a nhóm 34.01, khái ni m "xà
ạ
phòng" ch áp d ng cho lo i xà phòng hoà tan trong
ẩ
ả
n
c. Xà phòng và các s n ph m khác thu c nhóm
ụ ợ
ấ
ể ứ
34.01 có th ch a các ch t ph tr (ví d ch t t y, b t
ẩ
ặ ượ
ấ ộ
c ph m). Các s n ph m có
mài mòn, ch t đ n ho c d
ứ ộ
ở
ả ế
ch a b t mài mòn ph i x p vào nhóm 34.01 n u dùng
ạ
ạ
d ng thanh, bánh d ng viên hay d ng khuôn nén. Các
ế
ư ộ ọ
ẽ ượ
ạ
c x p vào nhóm 34.05 nh "b t c
d ng khác s đ
ươ
ẩ
ế
ử
r a và các ch ph m t ự
ng t ". ủ ụ ẩ
ệ ộ ớ ồ ở ể
t đ 20oC, đ trong m t ấ ữ ơ
3. Theo m c đích c a nhóm 34.02 "các ch t h u c
ả
ho t đ ng b m t" là các s n ph m khi hoà tan trong
ộ
n
nhi
gi ề ặ
ộ
c v i n ng đ 0,5%
ệ ộ ư
t đ nh trên: ạ ộ
ướ
ờ ở nhi 2. For the purposes of heading 34.01, the
expression “soap” applies only to soap soluble in
water. Soap and the other products of heading
34.01 may contain added substances (for
example, disinfectants, abrasive powders, fillers
or medicaments). Products containing abrasive
powders remain classified in heading 34.01 only
if in the form of bars, cakes or moulded pieces
or shapes. In other forms they are to be classified
in heading 34.05 as “scouring powders and
similar preparations”.
3. For the purposes of heading 34.02, “organic
surfaceactive agents” are products which when
mixed with water at a concentration of 0.5% at
20°C and left to stand for one hour at the same
temperature:
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
X
X
X
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
X
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
X
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
X
Xem 197/TBBCT
X Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
X
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
X
X
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
Xem 197/TBBCT
ờ ố ộ ặ ắ ấ ấ ỏ
ị ố ứ ể ữ
ả ặ ầ ồ ầ ầ ỏ ươ ả ả ạ i Chú gi
ớ ạ ứ i h n quy đ nh ố ừ
ụ
i 2 Ch
ị
ế ế ạ ỉ
i đây, khái ni m “sáp nhân t o và sáp ch bi n" ch
ụ (a) Cho m t ch t l ng trong su t hay tr ng m ho c
th s a mà không b phân tách các ch t không hoà tan;
và.
ề ặ ướ
c xu ng 4,5 x 102 N/m
(b) Gi m s c căng b m t n
ơ
ấ
(45 dyne/cm) ho c th p h n
ệ
4.Trong nhóm 34.03 khái ni m "d u có ngu n g c t
ượ ừ
ớ
d u m và d u thu đ
khoáng bitum" áp d ng v i
c t
ị
ư
ẩ
các s n ph m nh đã đ nh nghĩa t
ng
27.
5. Trong nhóm 34.04, căn c vào gi
ệ
ướ
d
áp d ng cho: (a) give a transparent or translucent liquid or
stable emulsion without separation of insoluble
matter; and
(b) reduce the surface tension of water to 4.5 x
102 N/m (45 dyne/cm) or less.
4. In heading 34.03 the expression “petroleum
oils and oils obtained from bituminous minerals”
applies to the products defined in Note 2 to
Chapter 27.
5. In heading 34.04, subject to the exclusions
provided below, the expression “artificial waxes
and prepared waxes” applies only to: ả ượ ả c s n c;ướ
ả ẩ
ươ
ẩ ượ ươ ộ ọ
ằ
c b ng ph ấ
ặ
ng pháp hoá h c, có ho c không hoà tan
ng pháp pha tr n (a) Chemically produced organic products of a
waxy character, whether or not watersoluble;
(b) Products obtained by mixing different waxes; ẩ ả
ộ ớ
ứ ề ấ ả ạ ấ ữ ơ
(a) Các s n ph m h u c có tính ch t sáp đ
ấ ằ
xu t b ng ph
trong n
(b) Các s n ph m thu đ
ạ
các lo i sáp khác nhau;
ầ ơ
ấ
(c) Các s n ph m có tính ch t sáp v i thành ph n c
ự
b n là m t hay nhi u lo i sáp và ch a ch t béo, nh a,
ệ
khoáng ch t hay nguyên li u khác. (c) Products of a waxy character with a basis of
one or more waxes and containing fats, resins,
mineral substances or other materials. ụ ớ Nhóm này không áp d ng v i: The heading does not apply to: ẩ ả ặ ả ấ ả ặ ậ ặ ộ ư ế ặ ộ
(a) Các s n ph m thu c nhóm 15.16, 34.02 ho c 38.23
ẩ
ngay c khi các s n ph m đó có tính ch t sáp;
ự ậ
ộ
(b) Sáp đ ng v t ho c th c v t không pha tr n, đã ho c
ủ
ch a tinh ch ho c pha màu c a nhóm 15.21; (a) Products of heading 15.16, 34.02 or 38.23,
even if having a waxy character;
(b) Unmixed animal waxes or unmixed
vegetable waxes, whether or not refined or
coloured, of heading 15.21; ươ ẩ
ộ ẫ ự
ng t
ớ ư ộ
ả
ấ
thu c
(c) Sáp khoáng ch t hay s n ph m t
ỉ
ặ
nhóm 27.12, đã ho c ch a tr n l n hay m i ch pha
màu; ho cặ (c) Mineral waxes or similar products of heading
27.12, whether or not intermixed or merely
coloured; or ộ (d) Sáp pha tr n, phân tán hay hoà tan trong dung môi
ỏ
l ng (nhóm 34.05, 38.09, v.v...). (d) Waxes mixed with, dispersed in or dissolved
in a liquid medium (headings 34.05, 38.09, etc.). ẩ ế 3401 ư ạ ạ ộ
ế ả
ề ặ
ặ ẩ ả
ề ặ ượ ặ ở ạ ề ả ẩ ấ ủ ặ ệ
ấ ẩ
ế ẩ ẩ 1 ữ
ặ ề ặ ở ạ
ấ ế
ơ ỏ
ề ả ẩ
ặ ấ ẩ ặ ệ ẩ ẩ ả Soap; organic surfaceactive products and
preparations for use as soap, in the form of
bars, cakes, moulded pieces or shapes,
whether or not containing soap; organic
surfaceactive products and preparations for
washing the skin, in the form of liquid or
cream and put up for retail sale, whether or
not containing soap; paper, wadding, felt and
nonwovens, impregnated, coated or covered
Soap and organic surfaceactive products and
with soap or detergent.
preparations, in the form of bars, cakes, moulded
pieces or shapes, and paper, wadding, felt and
nonwovens, impregnated, coated or covered
with soap or detergent:
For toilet use (including medicated
products): ẩ ẩ 340111
34011110 ẩ
ữ ơ
Xà phòng; các s n ph m và các ch ph m h u c
ỏ
ở ạ
ho t đ ng b m t dùng nh xà phòng,
d ng th i,
ặ
mi ng, bánh ho c các hình d ng khác, có ho c
ế
ứ
không ch a xà phòng; các s n ph m và các ch
ữ ơ
ạ
ẩ
ể
ạ ộ
ph m h u c ho t đ ng b m t dùng đ làm s ch
ỏ
ở ạ
c đóng
d ng kem và đã đ
d ng l ng ho c
da,
ấ
ứ
ặ
ẻ
ể
gói đ bán l
, có ho c không ch a xà phòng; gi y,
ơ ỉ
ẩ
m n x , n và s n ph m không d t, đã th m t m,
ặ
tráng ho c ph xà phòng ho c ch t t y.
ơ
ả
Xà phòng và các s n ph m và các ch ph m h u c
ạ ộ
d ng th i, mi ng, bánh ho c các
ho t đ ng b m t,
ỉ
ạ
hình d ng khác, và gi y, m n x , n và s n ph m
ủ
ệ
không d t, đã th m t m, tráng ho c ph xà phòng ho c
ấ ẩ
ch t t y:
ể ả
Dùng cho v sinh (k c các s n ph m đã t m
thu c):ố
ố
ả
S n ph m đã t m thu c KG Medicated products 2
3 20 10 34011120 Xà phòng t mắ KG Bath soap 3 20 10 ằ ệ ẩ ỉ 34011130 KG 3 20 10 ạ
ấ ặ ấ Other, of felt or nonwovens, impregnated,
coated or covered with soap or detergent 34011190 ặ ả
Lo i khác, b ng n ho c s n ph m không d t, đã
ủ
ặ
ẩ
ượ
c th m t m, tráng ho c ph xà phòng ho c ch t
đ
t yẩ
ạ
Lo i khác KG Other 3 20 10 ẩ ượ 340119
34011910 ấ
c th m KG 2
3 22 10 ặ ả
ủ ệ
ấ ẩ ặ Other:
Of felt or nonwovens, impregnated, coated
or covered with soap or detergent 34011990 ạ
Lo i khác:
ỉ
ằ
B ng n ho c s n ph m không d t, đã đ
ặ
ẩ
t m, tráng ho c ph xà phòng ho c ch t t y
ạ
Lo i khác KG Other 3 22 10 ở ạ 340120 Xà phòng d ng khác: Soap in other forms: 1 34012020 17 10 Phôi xà phòng
ạ
Lo i khác: KG Soap chips
Other: 2
2 ử ự ể ẩ ự ấ ế 34012091 Dùng đ t y m c, kh m c gi y tái ch KG 3 22 10 Of a kind used for flotation deinking of
recycled paper 34012099 ạ
Lo i khác KG Other 3 22 10 ẩ ề ặ ạ ộ 34013000 KG products surfaceactive 1 27 10 ả
ể ữ ơ
ỏ
ặ ượ ứ ể ế
ẩ
Các s n ph m và ch ph m h u c ho t đ ng b m t
ặ ạ
ở ạ
d ng l ng ho c d ng kem và đã
dùng đ làm s ch da,
ẻ
, có ho c không ch a xà phòng
đ ạ
c đóng gói đ bán l ừ ề ặ ạ ộ 3402 ế ể ặ ử ẩ ạ ộ
ể ả
ế ẩ ạ ừ ộ ấ ữ ơ
Ch t h u c ho t đ ng b m t (tr xà phòng); các
ế
ẩ
ề ặ
ẩ
ch ph m ho t đ ng b m t, các ch ph m dùng
ể ặ ử
ế
t, r a (k c các ch ph m dùng đ gi
đ gi
t, r a
ụ ợ
ặ
ph tr ) và các ch ph m làm s ch, có ho c không
ạ
ứ
ch a xà phòng, tr các lo i thu c nhóm 34.01. ề ặ ư ặ ạ 1 ấ ữ
ể ộ
Các ch t h u c ho t đ ng b m t, đã ho c ch a
đóng gói đ bán l ơ
ẻ
: Organic
and
preparations for washing the skin, in the form of
liquid or cream and put up for retail sale,
whether or not containing soap
Organic surfaceactive agents (other than
soap); surfaceactive preparations, washing
preparations (including auxiliary washing
preparations) and cleaning preparations,
whether or not containing soap, other than
those of heading 34.01.
Organic surfaceactive agents, whether or not
put up for retail sale: ạ Anionic: 340211
34021110 D ng anion:
ồ
C n béo đã sulphat hóa KG Sulphated fatty alcohols 2
3 7 10 34021140 Alkylbenzene đã sulphat hóa KG Sulphonated alkylbenzene 3 7 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ấ ướ ể ả ấ ố 34021191 ấ
Ch t th m t dùng đ s n xu t thu c di ệ ỏ
t c KG 4 7 10 Wetting agents of a kind used in the
manufacture of herbicides ạ 34021199 Lo i khác KG Other 4 7 10 ạ ấ ướ ể ả ấ ố 340212
34021210 D ng cation:
ấ
Ch t th m t dùng đ s n xu t thu c di ệ ỏ
t c KG 2
3 7 10 Cationic:
Wetting agents of a kind used in the
manufacture of herbicides 34021290 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ạ Nonionic: 340213
34021310 D ng không phân ly (non ionic):
Hydroxylterminated polybutadiene (HTPB) KG Hydroxylterminated polybutadiene 2
3 5 10 34021390 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 10 ế ẩ ợ 340219
34021910 KG 2
3 0 10 ữ Other:
Of a kind suitable for use in fire
extinguishing preparations 34021990 ạ
Lo i khác:
ể ử ụ
ạ
Lo i thích h p đ s d ng trong các ch ph m
ch a cháy
ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ế ể ẩ ẻ 340220 Ch ph m đã đóng gói đ bán l : Preparations put up for retail sale: 1 ạ ỏ D ng l ng: In liquid form: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ 34022011 Ch ph m ho t đ ng b m t d ng anion KG Anionic surface active preparations 3 7 10 ế ạ 34022012 KG 3 10 10 ặ ử
ế ạ
ạ ặ ắ ẩ ẩ ờ Anionic washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations ẩ
ặ
ẩ
ế
t, r a ho c ch ph m làm s ch d ng
Ch ph m gi
ể ả
anion, k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c
ẩ
t y nh n
ế ề ặ ạ ộ ẩ 34022013 Ch ph m ho t đ ng b m t khác KG Other surface active preparations 3 7 10 ế 34022019 KG 3 10 10 ạ
ặ ẩ ẩ
ế ể ả ờ ặ
ặ ử
ẩ
ế
t, r a ho c ch ph m làm s ch khác,
Ch ph m gi
ạ
ắ
ẩ
ẩ
k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n Other washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations ạ
Lo i khác: Other: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ 34022091 Ch ph m ho t đ ng b m t d ng anion KG Anionic surface active preparations 3 7 10 ế ạ 34022092 KG 3 10 10 ặ ử
ế ạ
ạ ặ ắ ẩ ẩ Anionic washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations ề ặ ạ ộ ẩ 34022093 ế
ẩ
ặ
ẩ
Ch ph m gi
t, r a ho c ch ph m làm s ch d ng
ể ả
anion, k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c
ờ
ẩ
t y nh n
ế
Ch ph m ho t đ ng b m t khác KG Other surface active preparations 3 7 10 ế 34022099 KG 3 10 10 ạ
ặ ẩ ẩ
ế ể ả ờ ặ
ặ ử
ẩ
ế
t, r a ho c ch ph m làm s ch khác,
Ch ph m gi
ạ
ắ
ẩ
ẩ
k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n Other washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations 340290 ạ
Lo i khác: Other: 1 Ở ạ ỏ d ng l ng: In liquid form: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ Ch ph m ho t đ ng b m t d ng anion: Anionic surface active preparations: 3 ấ ướ 34029011 ấ
Ch t th m t KG Wetting agents 4 7 10 ạ 34029012 Lo i khác KG Other 4 7 10 ế ạ 34029013 KG 3 10 10 ặ ử
ế ạ
ạ ặ ắ ẩ ẩ ờ Anionic washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations ẩ
ặ
ẩ
ế
t, r a ho c ch ph m làm s ch d ng
Ch ph m gi
ể ả
anion, k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c
ẩ
t y nh n
ế ề ặ ẩ ạ ộ
Ch ph m ho t đ ng b m t khác: Other surface active preparations: 3 ấ ướ 34029014 ấ
Ch t th m t KG Wetting agents 4 7 10 ạ 34029015 Lo i khác KG Other 4 7 10 ế 34029019 KG 3 10 10 ạ
ặ ẩ ẩ
ế ể ả ờ ặ
ặ ử
ẩ
ế
t, r a ho c ch ph m làm s ch khác,
Ch ph m gi
ạ
ắ
ẩ
ẩ
k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n Other washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations ạ
Lo i khác: Other: 2 ề ặ ạ ạ ộ ế ẩ Ch ph m ho t đ ng b m t d ng anion: Anionic surface active preparations: 3 ấ ướ 34029091 ấ
Ch t th m t KG Wetting agents 4 7 10 ạ 34029092 Lo i khác KG Other 4 7 10 ế ạ 34029093 KG 3 7 10 ặ ử
ế ạ
ạ ặ ắ ẩ ẩ ờ Anionic washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations ế
ẩ
ặ
ẩ
Ch ph m gi
t, r a ho c ch ph m làm s ch d ng
ể ả
anion, k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c
ẩ
t y nh n
ế ề ặ ẩ ạ ộ
Ch ph m ho t đ ng b m t khác: Other surface active preparations: 3 ấ ướ 34029094 ấ
Ch t th m t KG Wetting agents 4 7 10 ạ 34029095 Lo i khác KG Other 4 7 10 ế 34029099 KG 3 7 10 ạ
ặ ẩ ẩ
ế ờ ặ
ặ ử
ẩ
ế
t, r a ho c ch ph m làm s ch khác,
Ch ph m gi
ạ
ắ
ẩ
ẩ
ể ả
k c các ch ph m t y tr ng, làm s ch ho c t y nh n Other washing preparations or cleaning
preparations, including bleaching, cleansing or
degreasing preparations ẩ ế ế ơ 3403 ẩ ầ
ặ ẩ
ế ẩ ố ố ố ể ả
ệ
ỉ ặ
ệ ơ ế
ầ ặ ầ ằ ẩ ệ ệ ế
ẩ
ơ ả
ể ử
ộ ặ ỡ
ậ ệ
ầ ừ ế ẩ excluding but ư
ứ ồ ỏ ặ ượ
ạ ầ
ố ừ ầ ượ
ặ 1 ơ ả
ở
ầ
ọ
ố ừ ầ
d u m ho c các lo i d u thu đ
khoáng bitum. ượ ừ
c t Lubricating preparations (including cutting
oil preparations, bolt or nut
release
preparations, antirust or anticorrosion
preparations and mould release preparations,
based on lubricants) and preparations of a
kind used for the oil or grease treatment of
textile materials, leather, furskins or other
materials,
preparations
containing, as basic constituents, 70% or
more by weight of petroleum oils or of oils
Containing petroleum oils or oils obtained
obtained from bituminous minerals.
from bituminous minerals: Các ch ph m bôi tr n (k c các ch ph m d u
ắ
c t, các ch ph m dùng cho vi c tháo bu lông ho c
đai c, các ch ph m ch ng g ho c ch ng mài mòn
và các ch ph m dùng cho vi c tách khuôn đúc, có
ế
ầ
thành ph n c b n là d u bôi tr n) và các ch
ậ
ph m dùng đ x lý b ng d u ho c m cho các v t
li u d t, da thu c, da lông ho c các v t li u khác,
nh ng tr các ch ph m có thành ph n c b n
ng là d u có
ch a 70% tr lên tính theo tr ng l
ngu n g c t
c
ạ ầ
ỏ
ồ
ứ
d u m ho c
Có ch a các lo i d u có ngu n g c t
ừ
t
ầ
khoáng bitum:
d u thu đ
ể ử ậ ệ ế ệ ộ ậ ệ 340311 ẩ
ặ
ỏ Ch ph m dùng đ x lý các v t li u d t, da thu c,
da lông ho c các v t li u khác:
ạ
D ng l ng: Preparations for the treatment of textile
materials, leather, furskins or other materials:
In liquid form: 2
3 ế ầ ơ 34031111 ẩ
Ch ph m d u bôi tr n KG Lubricating oil preparations 4 5 10 ạ 34031119 Lo i khác KG Other 4 5 10 34031190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 340319 ỏ ạ
Lo i khác:
Ở ạ
d ng l ng:
Other:
In liquid form: 2
3 ộ ơ 34031911 Dùng cho đ ng c máy bay KG For aircraft engines 4 5 10 ứ ầ ế ẩ 34031912 Ch ph m ch a d u silicon KG Other preparations containing silicone oil 4 5 10 ạ 34031919 Lo i khác KG Other 4 17 10 34031990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 ạ
Lo i khác: Other: 1 ẩ ế ậ ệ ể ử ệ ộ ậ ệ 340391 ỏ Ch ph m dùng đ x lý các v t li u d t, da thu c,
da lông hay các v t li u khác:
ạ
D ng l ng: Preparations for the treatment of textile
materials, leather, furskins or other materials:
In liquid form: 2
3 ứ ầ ế ẩ 34039111 Ch ph m ch a d u silicon KG Preparations containing silicone oil 4 5 10 ạ 34039119 Lo i khác KG Other 4 5 10 34039190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 340399 ạ
Lo i khác:
ỏ
ạ
D ng l ng: Other:
In liquid form: 2
3 ộ ơ 34039911 Dùng cho đ ng c máy bay KG For aircraft engines 4 5 10 ứ ầ ế ẩ 34039912 Ch ph m khác ch a d u silicon KG Other preparations containing silicone oil 4 5 10
X
X
X
X
X
X
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
QLRR1355 (new); QLRR1355 (new) Nhóm khác
ạ 34039919 Lo i khác KG Other 4 20 10 34039990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 ế ế ạ 3404 Sáp nhân t o và sáp ch bi n. Artificial waxes and prepared waxes. ừ 34042000 T poly(oxyetylen) (polyetylen glycol) KG Of poly(oxyethylene) (polyethylene glycol) 1 3 10 340490 ạ
Lo i khác: Other: 1 ở ạ 34049010 Than non ọ
d ng hóa h c KG Of chemically modified lignite 2 3 10 KG 2 3 10 34049090
3405 ặ ạ ộ ể ọ ử
ấ ấ ố
ặ ế
ẩ
ề ơ ấ
ượ
ẩ ế ạ ặ
ự
(có ho c không
ệ
ẩ
ừ ươ ự ế ấ ẩ 34051000 dùng ng t KG 1 20 10 ặ ươ ự ẩ 34052000 ng t KG 1 20 10 ồ ỗ ế
ặ ả ỗ Other
Polishes and creams, for footwear, furniture,
floors, coachwork, glass or metal, scouring
pastes and powders and similar preparations
(whether or not
in the form of paper,
wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or
cellular rubber,
impregnated, coated or
covered with such preparations), excluding
Polishes, creams and similar preparations for
waxes of heading 34.04.
footwear or leather
Polishes, creams and similar preparations for
the maintenance of wooden furniture, floors or
other woodwork ạ
Lo i khác
ấ
ạ
Ch t đánh bóng và các lo i kem, dùng cho giày dép,
ồ ạ
ử
đ đ c, sàn nhà, khuôn c a, kính ho c kim lo i, các
ạ ộ
lo i b t nhão và b t khô đ c r a và ch ph m
ở ạ
ươ
d ng gi y, m n x , t m
t
ng t
ặ
ố
không d t, plastic x p ho c cao su x p, đã đ
c
ủ ằ
th m t m, tráng ho c ph b ng các ch ph m
ộ
trên), tr các lo i sáp thu c nhóm 34.04.
Ch t đánh bóng, kem và các ch ph m t
ộ
cho giày dép ho c da thu c
ấ
Ch t đánh bóng, kem và các ch ph m t
dùng
ể ả
ỗ
đ b o qu n đ g , sàn g ho c các hàng hoá khác
ằ
b ng g
ấ ươ ự ế ẩ 34053000 ng t KG similar preparations for 1 20 10 ế ẩ ộ 34054 1 ể
dùng đ
Ch t đánh bóng và các ch ph m t
ừ
ạ
ử
ấ
đánh bóng khuôn c a, tr các ch t đánh bóng kim lo i
ọ
ể ọ ử
ộ
B t nhão và b t khô đ c r a và các ch ph m c
ử
r a khác: Polishes and
coachwork, other than metal polishes
Scouring pastes and powders and other
scouring preparations: ộ 34054010 ể ọ ử
ộ
B t nhão và b t khô đ c r a KG Scouring pastes and powders 2 15 10 15 10 34054090
34059 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ấ 34059010 ạ
Ch t đánh bóng kim lo i KG Metal polishes 2 20 10 2 ế ạ ươ ự ạ
34059090
Lo i khác
ế
34060000 N n, n n cây và các lo i t ng t . KG Other
KG Candles, tapers and the like. 20
20 10
10 ạ ẫ ể 3407 ẩ ế ượ ư ạ ộ
ấ ặ
ư
ấ ạ
ho c ạ ự ộ ể
ự
ẩ
ơ ả ế
ầ ạ ặ
ẫ ể ạ 34070010 KG 1 5 10 ẻ
ư ượ 34070020 KG 1 0 10 ạ ươ ự ể ả
B t nhão dùng đ làm khuôn m u, t o hình, k c
ẻ
c coi
đ t n n dùng cho tr em; các ch ph m đ
ợ
nh "sáp dùng trong nha khoa" hay nh "các h p
ch t t o khuôn răng", đã đóng gói thành b đ bán
ặ ở ạ
ẻ
ế
ạ
d ng phi n, d ng móng ng a, d ng
l
ặ
ươ
; các ch ph m khác
thanh ho c các d ng t
ng t
ớ
dùng trong nha khoa, v i thành ph n c b n là
ạ
th ch cao plaster (th ch cao nung ho c canxi sulphat
ể
ấ ộ
Ch t b t nhão dùng đ làm khuôn m u, t o hình, k
nung).
ả ạ ấ ặ
c lo i đ t n n hình dùng cho tr em
ẩ
ế
c coi nh "sáp dùng trong nha
Các ch ph m đ
ư ợ
ặ
ấ
khoa" ho c nh "h p ch t làm khuôn răng", đã đóng gói
ộ ể
ặ ở ạ
ẻ
d ng phi n, d ng móng
ho c
thành b đ bán l
ạ
ặ
ạ
ng a, d ng thanh ho c các d ng t ế
ự
ng t Modelling pastes, including those put up for
children's amusement; preparations known
as “dental wax” or as “dental impression
compounds”, put up in sets, in packings for
retail sale or in plates, horseshoe shapes,
sticks or similar forms; other preparations
for use in dentistry, with a basis of plaster (of
calcined gypsum or calcium sulphate).
Modelling pastes, including those put up for
children’s amusement
Preparations known as "dental wax" or "dental
impression compounds", put up in sets, in
packings for retail sale or in plates, horseshoe
shapes, sticks or similar forms ầ ế 1 34070030 KG 0 10 ạ ặ ẩ
ạ
ng 35
ứ ộ ế ạ ồ ơ
Ch ph m khác dùng trong nha khoa có thành ph n c
ả
b n là th ch cao plaster (th ch cao nung ho c canxi
sulphat nung)
ươ
Ch
ấ
Các ch t ch a anbumin; các d ng tinh b t bi n
tính; keo h ; enzim
Chú gi i.ả Other preparations for use in dentistry, with a
basis of plaster (of calcined gypsum or calcium
sulphate)
Chapter 35
Albuminoidal substances; modified starches;
glues; enzymes
Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: (a) Men (nhóm 21.02); (a) Yeasts (heading 21.02); ừ ư ạ ủ ế ữ ệ ố ả ề
ặ (b) Các phân đo n c a máu (tr anbumin máu ch a
ặ
ệ
đi u ch dùng cho phòng b nh ho c ch a b nh), thu c
ươ
ộ
ẩ
ho c các s n ph m khác thu c Ch
ể ng 30;
ị
ẩ ế ẩ ộ ử ế ặ ẩ ẩ ộ ể
ng 34; ạ (c) Các ch ph m enzym dùng đ chu n b thu c da
(nhóm 32.02);
(d) Các ch ph m enzym dùng đ ngâm, r a ho c các
ươ
ả
s n ph m khác thu c Ch
ứ
ặ
(e) Các lo i protein làm c ng (nhóm 39.13); ho c (b) Blood fractions (other than blood albumin
not prepared for therapeutic or prophylactic
uses), medicaments or other products of Chapter
30;
(c) Enzymatic preparations for pretanning
(heading 32.02);
(d) Enzymatic soaking or washing preparations
or other products of Chapter 34;
(e) Hardened proteins (heading 39.13); or ộ ẩ ệ ươ ả
ng 49).
ụ ủ ả ộ ệ
i v i hàm l ỉ
ườ ượ ử ẩ
ng kh , tính theo hàm l ượ
ng ch t khô dextroza, (f) Các s n ph m gelatin thu c ngành công nghi p in
(Ch
2. Theo m c đích c a nhóm 35.05, khái ni m "dextrin"
ả ớ
ch các s n ph m tinh b t đã phân gi
ng
ấ
đ
không quá 10%. ẩ ượ ườ ng đ ử
ng kh trên ư ậ
ẽ ộ ả
Nh v y các s n ph m có hàm l
10% s thu c nhóm 17.02. (f) Gelatin products of the printing industry
(Chapter 49).
2. For the purposes of heading 35.05, the term
"dextrins" means starch degradation products
with a reducing sugar content, expressed as
dextrose on the dry substance, not exceeding
10%.
Such products with a reducing sugar content
exceeding 10% fall in heading 17.02. ố ủ ấ ẫ ấ 3501 caseinates and other casein Casein,
derivatives; casein glues. 35011000 Casein, các mu i c a casein và các ch t d n xu t
casein khác; keo casein.
Casein KG Casein 1 10 10 35019 ạ
Lo i khác: Other: 1 ấ ẫ ố ủ ấ 35019010 Các mu i c a casein và các ch t d n xu t casein khác KG Caseinates and other casein derivatives 2 10 10 KG 3 10 10 ể ả ặ ủ ề ặ ấ 35019020
3502 ứ ố ẫ ấ Keo casein
Anbumin (k c các ch t cô đ c c a hai ho c nhi u
whey protein, ch a trên 80% whey protein tính theo
ượ
ọ
tr ng l
ng khô), mu i albumin và các ch t d n
ấ
xu t albumin khác. Anbumin tr ng:ứ Casein glues
Albumins (including concentrates of two or
more whey proteins, containing by weight
more than 80% whey proteins, calculated on
the dry matter), albuminates and other
albumin derivatives.
Egg albumin: 1 35021100 Đã làm khô KG Dried 2 10 10 ể ả ủ ữ ặ ặ ấ 35021900
35022000 KG Other
KG 2
1 10
10 10
10 Milk albumin, including concentrates of two or
more whey proteins 35029000 ạ
Lo i khác
Albumin s a, k c các ch t cô đ c c a hai ho c
ề
nhi u whey protein
ạ
Lo i khác KG Other 1 10 10 3503 ấ
ư
ấ ộ ữ
ậ
ề ặ
ề
ồ ừ ộ ậ ở ạ
ể ả
Gelatin (k c gelatin
d ng t m hình ch nh t
ặ
ể ả
(k c hình vuông), đã ho c ch a gia công b m t
ặ
ẫ
ho c nhu m màu) và các d n xu t gelatin; keo đi u
ế ừ
ấ
bong bóng cá; các ch t keo khác có ngu n
ch t
ố ộ
g c đ ng v t, tr keo casein thu c nhóm 35.01.
Keo: 1 Gelatin (including gelatin
in rectangular
(including square) sheets, whether or not
surfaceworked or coloured) and gelatin
derivatives; isinglass; other glues of animal
origin, excluding casein glues of heading
Glues:
35.01. ố ừ ạ ồ 35030011 Các lo i keo có ngu n g c t cá KG Fish glues 2 10 10 ế ừ 35030019
35030030 ạ
Lo i khác
ề
Keo đi u ch t bong bóng cá KG Other
KG Isinglass 2
1 10
5 10
10 ẫ ấ Gelatin và các d n xu t gelatin: Gelatin and gelatin derivatives: 1 ạ ộ ươ ở ừ ng n t ở
ặ
A250 ho c B230 tr ộ
D ng b t có đ tr
ệ ố
lên theo h th ng thang đo Bloom In powder form with a bloating level of A
250 or B230 or higher on the Bloom scale KG 35030041 2 3 10 2 KG Other
KG 35030049
35040000 5
5 10
10 ấ ủ ế and c chi ti
ư ượ
ặ ố ạ
Lo i khác
ấ ủ
ẫ
Peptones và các d n xu t c a chúng; protein khác và
ẫ
ặ
ư
các d n xu t c a chúng, ch a đ
t ho c
ộ
ở ơ
n i khác; b t da s ng, đã ho c ch a crom hóa.
ghi ạ ộ 3505 ề ộ ế
ặ ụ
ạ pregelatinised or ộ ầ ặ ặ ạ ế ạ Dextrin và các d ng tinh b t bi n tính khác (ví d ,
tinh b t đã ti n gelatin hóa ho c este hóa); các lo i
keo có thành ph n chính là tinh b t, ho c dextrin
ế
ộ
ho c các d ng tinh b t bi n tính khác.
ộ
Dextrin và các d ng tinh b t bi n tính khác: Peptones and their derivatives; other protein
substances
their derivatives, not
elsewhere specified or included; hide powder,
whether or not chromed.
Dextrins and other modified starches (for
example,
esterified
starches); glues based on starches, or on
dextrins or other modified starches.
Dextrins and other modified starches: 35051 1 ặ ộ ộ 35051010 Dextrin; tinh b t tan ho c tinh b t đã nung KG Dextrins; soluble or roasted starches 2 5 10 VSATTP; 35051090
35052000 ạ
Lo i khác
Keo KG Other
KG Glues 2
1 5
20 10
10 ề ế ế 3506 ặ ế ề
ượ
c chi ti t ho c ghi ở ơ
ặ ả
ế ấ ư ọ ư
ng t nh không quá 1 kg.
ư ượ
ợ ặ ẩ 1 35061000 KG 14 10 VSATTP; ấ ế
ả
ấ ế ư
ẻ ư ấ ế ượ ọ ị ấ
Keo đã đi u ch và các ch t dính đã đi u ch khác,
ư
ch a đ
n i khác; các s n
ư
ợ
ẩ
ph m phù h p dùng nh keo ho c các ch t k t
ặ
ẻ
ể
nh keo ho c nh các
dính, đã đóng gói đ bán l
ị
ch t k t dính, tr ng l
Các s n ph m phù h p dùng nh keo ho c nh các
ể
ư
ặ
ch t k t dính, đã đóng gói đ bán l
nh keo ho c nh
ng t nh không quá 1kg
các ch t k t dính, tr ng l Prepared glues and other prepared adhesives,
not elsewhere specified or included; products
suitable for use as glues or adhesives, put up
for retail sale as glues or adhesives, not
exceeding a net weight of 1 kg.
Products suitable for use as glues or adhesives,
put up for retail sale as glues or adhesives, not
exceeding a net weight of 1 kg ạ
Lo i khác: Other: 1 ừ ấ ế
ế ừ
Ch t k t dính làm t
ặ ừ
39.01 đ n 39.13 ho c t ộ
polyme thu c các nhóm t
cao su Adhesives based on polymers of headings
39.01 to 39.13 or on rubber KG 35069100 2 14 10 KG Other 2 14 10 ế ế ư ượ ặ 35069900
3507 ế
c chi ti t ho c ở ơ n i khác. Enzymes; prepared enzymes not elsewhere
specified or included. ặ ủ ạ 35071000 ạ
Lo i khác
Enzym; enzym đã ch bi n ch a đ
ghi
Rennet và d ng cô đ c c a nó KG Rennet and concentrates thereof 1 3 10 35079000 ạ
Lo i khác KG Other 1 3 10
ươ
ấ ổ
ng 36
ả
ợ ẩ ự ễ ế
Ch
Ch t n ; các s n ph m pháo; diêm; các h p kim t
ẩ
cháy; các ch ph m d cháy khác
Chapter 36
Explosives; pyrotechnic products; matches;
pyrophoric alloys; certain combustible
preparations
Notes.
Chú gi i.ả ấ ượ ề ặ ạ ượ c
c mô ả ồ
ng này không bao g m các h p ch t đã đ
ọ
ặ
i 2(a) ho c 2(b) d ợ
ừ
ữ
ướ
i đây.
ừ ậ ệ ễ v t li u d cháy” ộ ả
ỉ ấ ị ạ , đã làm thành d ng nh t đ nh (ví d , viên, que ng t ụ
ệ ạ ệ ế ươ ắ ắ ặ ươ
1. Ch
ị
xác đ nh riêng v m t hoá h c tr nh ng lo i đ
ả ở
Chú gi
t
ẩ
ệ
2. Khái ni m “các s n ph m làm t
ụ
thu c nhóm 36.06 ch áp d ng cho:
(a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine và các ch t ấ
ươ
ự
t
ặ
ho c các d ng t
ng t ) dùng làm nhiên li u; nhiên
ệ
li u có thành ph n ch y u là c n, và nhiên li u đã
ề
đi u ch t ự
ủ ế
ồ
d ng r n ho c bán r n; ươ
ầ
ự ở ạ
ng t , 1. This Chapter does not cover separate
chemically defined compounds other than those
described in Note 2 (a) or (b) below.
2. The expression “articles of combustible
materials” in heading 36.06 applies only to:
(a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine and
similar substances, put up in forms (for example,
tablets, sticks or similar forms) for use as fuels;
fuels with a basis of alcohol, and similar
prepared fuels, in solid or semisolid form; ệ ỏ ự ệ ặ
ạ
ậ ử ươ ặ ố ặ ạ ạ
ự
ng t ậ ạ ử ạ ằ (b) Liquid or liquefiedgas fuels in containers of
a kind used for filling or refilling cigarette or
similar lighters and of a capacity not exceeding
300 cm3; and
(c) Resin torches, firelighters and the like.
ậ
ế
ấ
ấ
ấ
ế
ấ
ậ
KTCLBCTC m NK;C m XK;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
80/2006/QĐBQP 80/2006/QĐBQP
ỏ
(b) Nhiên li u l ng ho c nhiên li u khí hoá l ng đ ng
ậ ử
i ga b t l a châm
trong bình dùng cho n p ho c n p l
thu c ho c các b t l a t
và có dung tích không
quá 300 cm3; và
ự
(c) Nh a thông, các v t t o sáng b ng l a và lo i
ự
ươ
.
ng t
t
ộ ổ ẩ
36010000 B t n đ y. KG Propellent powders. 0 10 BCT
ậ
ế
ấ
ấ
ấ
ế
ậ
ấ
KTCLBCTC m NK;C m XK;Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
80/2006/QĐBQP 80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
ế ừ ộ ổ ẩ ố ổ ề 36020000 Thu c n đã đi u ch , tr b t n đ y. KG 0 10 BCT ặ 3603 ậ ổ ệ Prepared explosives, other than propellent
powders.
Safety fuses; detonating fuses; percussion or
detonating caps; igniters; electric detonators.
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
ổ ơ ả ẩ 36030010 KG Semifuses; elemented caps; signal tubes 1 0 10
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
ặ ổ 36030020 ậ
ổ ộ
ổ ụ
Dây cháy ch m; ngòi n ; n xòe ho c kíp n ; b
ử
ph n đánh l a; kíp n đi n.
ậ
Dây cháy ch m bán thành ph m; kíp n c b n; tuýp
tín hi uệ
ậ
Dây cháy ch m ho c ngòi n KG Safety fuses or detonating fuses 1 0 10
ấ
ấ
KTCLBCTC m NK;C m XK;
X
X
36030090 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 10 BCT ệ ệ ươ 3604 ng ẩ ả 36041000 ư
Pháo hoa, pháo hi u, pháo m a, pháo hi u s
mù và các s n ph m pháo khác.
Pháo hoa KG Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog
signals and other pyrotechnic articles.
Fireworks 1 20 10 BCT KTCLBCT 360490 ạ
Lo i khác: Other: 1 ổ ỏ 36049020 ồ ơ
Pháo hoa nh và kíp n dùng làm đ ch i Miniature pyrotechnic munitions and
percussion caps for toys KG 2 20 10 ệ 36049030 ặ
Pháo hi u ho c pháo thăng thiên KG Signalling flares or rockets 2 0 10 ạ
Lo i khác 2 ừ ộ ẩ ả 36049090
36050000 Diêm, tr các s n ph m pháo hoa thu c nhóm 36.04. KG Other
KG 0
20 10
10 ợ 3606 ở ấ
t ạ ả ư ự
cháy khác
t
ễ
ừ ậ ệ
v t li u d cháy
ươ ẩ
ả ng này.
ậ
ấ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ấ
ậ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ủ
i 2 c a Ch
ệ ự ặ 1 36061000 KG 20 10 ỏ
ậ ử ế ặ ơ ắ
ợ
H p kim xeris t và các h p kim t
ả
c các d ng; các s n ph m làm t
nh đã nêu trong Chú gi
ệ ỏ
Nhiên li u l ng ho c nhiên li u khí hóa l ng đ ng
trong thùng dùng cho b m ho c thay th ga b t l a, có
dung tích không quá 300cm3 36069 ạ
Lo i khác: Matches, other than pyrotechnic articles of
heading 36.04.
Ferrocerium and other pyrophoric alloys in
all forms; articles of combustible materials as
specified in Note 2 to this Chapter.
Liquid or liquefiedgas fuels in containers of a
kind used for filling or refilling cigarette or
similar lighters and of a capacity not exceeding
300 cm3
Other: 1
ậ
ấ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ồ ắ ặ
ế ươ ệ ắ
ề ệ ượ 2 36069010 Nhiên li u r n ho c bán r n, c n r n và các nhiên
li u đ ắ
ự
khác c đi u ch t ng t Solid or semisolid fuels, solidified alcohol
and similar prepared fuels KG 20 10
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ử 20 10 2 36069020 ậ ử
Đá l a dùng cho b t l a KG Lighter flints
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ự ợ cháy khác ở ấ
t t ạ 20 10 2 36069030 Other ferrocerium and other pyrophoric
alloys in all forms KG
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ử ằ 20 10 2 ợ
H p kim fero xeri và các h p kim t
ả
c các d ng
ự
ố
ậ ạ
Đu c nh a cây, các v t t o sáng b ng l a và các
ự
ạ ươ
ng t
lo i t 36069040 KG Resin torches, firelighters and the like
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t
ấ
ậ
ấ
ế
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toànKhai báo hóa ch t;
ng 37
Chapter 37
Photographic or cinematographic goods
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
Ri êng: Lo?i chuyên dùng cho y t ?, ph?u t hu?t , nha khoa t hu?c nhóm 3702 VAT: 5
20 10 2 36069090 KG Other ệ ả ặ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ậ ệ ả
V t li u nh ho c đi n nh Chú gi i.ả Notes. ồ ươ ế ệ ặ ế
ng này không bao g m các ph li u ho c ph 1. This Chapter does not cover waste or scrap. ươ ế ng này t
ể ế ằ ượ
ạ ả
ặ ằ
ạ ề ặ ế ế 1. Ch
th i.ả
ừ ả
2. Trong Ch
“ nh” liên quan đ n quá trình
ấ
ạ
c, b ng cách chi u tia
t o các nh có th nhìn th y đ
ộ
ạ
sáng ho c b ng tác đ ng các d ng tia phát x khác lên
ự
b m t nh y sáng tr c ti p hay gián ti p. ở ạ ẳ 3701 ạ ấ ể ụ ả
ơ ằ ậ ệ ệ ấ
ủ ớ
ấ ỳ ừ ấ
ạ ư
ặ ậ ệ
ấ ư ơ ạ ư 0 10 1 Các t m và phim dùng đ ch p nh
d ng ph ng,
có ph l p ch t nh y, ch a ph i sáng, b ng v t
li u b t k tr gi y, bìa ho c v t li u d t; phim in
ủ ớ
ẳ
ngay d ng ph ng, có ph l p ch t nh y, ch a ph i
ặ
sáng, đã ho c ch a đóng gói.
ụ
Dùng cho ch p X quang 37011000 2. In this Chapter the word “photographic”
relates to the process by which visible images
are formed, directly or indirectly, by the action
of light or other forms of radiation on
photosensitive surfaces.
Photographic plates and film in the flat,
sensitised, unexposed, of any material other
than paper, paperboard or textiles; instant
print film in the flat, sensitised, unexposed,
whether or not in packs.
For Xray M2 6 10 1 37012000 Phim in ngay Instant print film KG ề ấ ạ ộ 6 10 1 37013000 T m và phim lo i khác, có m t chi u trên 255 mm M2 1 ạ
Lo i khác: Other plates and film, with any side exceeding
255 mm
Other: ệ ạ 5 10 2
3 370191
37019110 ụ ả
Dùng cho ch p nh màu (đa màu):
ợ
Lo i phù h p dùng cho công nghi p in KG For colour photography (polychrome):
Of a kind suitable for use in the printing
industry 6 10 3 37019190 ạ
Lo i khác KG Other ệ ợ 5 10 2
3 370199
37019910 ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i phù h p dùng cho công nghi p in M2 6 10 3 37019990 ạ
Lo i khác Other:
Of a kind suitable for use in the printing
industry
Other M2 ủ ớ ấ ạ 3702 in film rolls, ấ ỳ ừ ấ
ộ ở ạ ư
ặ
ủ ớ ơ ụ 0 10 1 ộ
ở ạ
ụ ả
d ng cu n, có ph l p ch t nh y,
Phim ch p nh
ơ
ậ ệ
ằ
ch a ph i sáng, b ng v t li u b t k tr gi y, bìa
ệ
ậ ệ
ho c v t li u d t; phim in ngay
d ng cu n, có
ư
ạ
ấ
ph l p ch t nh y, ch a ph i sáng.
Dùng cho ch p X quang 37021000 Photographic
sensitised,
unexposed, of any material other than paper,
paperboard or textiles; instant print film in
rolls, sensitised, unexposed.
For Xray M2 ỗ ề ộ 1 kéo phim, có chi u r ng Phim khác, không có dãy l
không quá 105 mm: Other film, without perforations, of a width
not exceeding 105 mm: 5 10 2 37023100 ụ ả
Dùng cho ch p nh màu (đa màu) CUON For colour photography (polychrome) ạ ươ ạ 5 10 2 37023200 Lo i khác, có tráng nhũ t ng b c halogenua Other, with silver halide emulsion M2 5 10 37023900 M2 ạ ỗ ề 2
1 kéo phim, có chi u ạ
Lo i khác
Phim lo i khác, không có dãy l
ộ
r ng trên 105 mm: Other
Other film, without perforations, of a width
exceeding 105 mm: ạ ề ộ ắ ụ ả 3 10 2 37024100 M2 ề ộ ề
Lo i chi u r ng trên 610 mm và chi u dài trên 200
m, dùng cho ch p nh màu (đa màu s c)
ề ụ ả 3 10 2 37024200 M2 ề ộ ề Of a width exceeding 610 mm and of a
length exceeding 200 m, for colour photography
(polychrome)
Of a width exceeding 610 mm and of a
length exceeding 200 m, other than for colour
photography
Of a width exceeding 610 mm and of a
length not exceeding 200 m 3 10 2 37024300 M2 ạ
Lo i chi u r ng trên 610 mm và chi u dài trên 200
ừ ạ
m, tr lo i dùng cho ch p nh màu
ạ
Lo i chi u r ng trên 610 mm và chi u dài không quá
200 m
ạ ề ộ ư 3 10 37024400 M2 ụ ả ạ 2
1 Lo i chi u r ng trên 105 mm nh ng không quá 610
mm
Phim lo i khác, dùng cho ch p nh màu (đa màu): colour film, for photography ạ Of a width exceeding 105 mm but not
exceeding 610 mm
Other
(polychrome):
Of a width not exceeding 16 mm: ề ộ
ợ ệ ả ạ 0 10 2
3 370252
37025220 Lo i chi u r ng không quá 16 mm:
Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n nh m Of a kind suitable for use in cinematography 3 10 3 37025290 ạ
Lo i khác m Other ề ộ ư ạ
ề ế 3 10 2 37025300 Lo i chi u r ng trên 16 mm nh ng không quá 35 mm
và chi u dài không quá 30 m, dùng làm các phim chi u Of a width exceeding 16 mm but not
exceeding 35 mm and of a length not exceeding
30 m, for slides m ề ộ ư
ừ ạ ạ ẫ 0 10 2
3 ậ
, ph u thu t, nha khoa 370254
37025440 m ế
ệ ặ 5 10 3 ạ
Lo i chi u r ng trên 16 mm nh ng không quá 35 mm
ề
và chi u dài không quá 30 m, tr lo i dùng làm các
phim chi u:ế
ợ
Lo i phù h p dùng cho y t
ặ
ho c thú ý ho c trong công nghi p in
ạ
Lo i khác 37025490 m Other ề ộ ư Of a width exceeding 16 mm but not
exceeding 35 mm and of a length not exceeding
30 m, other than for slides:
Of a kind suitable for used in medical,
surgical, dental or veterinary sciences or in the
printing industry
Of a width exceeding 16 mm but not
exceeding 35 mm and of a length exceeding 30
m: ạ
ề
ạ ệ ả ợ 0 10 2
3 Lo i chi u r ng trên 16 mm nh ng không quá 35 mm
và chi u dài trên 30 m:
Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n nh 370255
37025520 m Of a kind suitable for use in cinematography ạ ẫ 0 10 3 ậ
, ph u thu t, nha khoa m 37025550 ế
ệ ặ Of a kind suitable for used in medical,
surgical, dental or veterinary sciences or in the
printing industry 5 10 3 ợ
Lo i phù h p dùng cho y t
ặ
ho c thú y ho c trong công nghi p in
ạ
Lo i khác 37025590 m Other ạ Of a width exceeding 35 mm: ệ ả ạ 0 10 2
3 370256
37025620 ề ộ
Lo i chi u r ng trên 35 mm:
ợ
Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n nh m Of a kind suitable for use in cinematography 5 10 3 37025690 ạ
Lo i khác m Other 1 ạ
Lo i khác: Other: ạ ề Of a width not exceeding 35 mm and of a
length not exceeding 30 m: ệ ả 0 10 2
3 370296
37029610 ề ộ
Lo i chi u r ng không quá 35 mm và chi u dài
không quá 30 m:
ợ
ạ
Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n nh m Of a kind suitable for use in cinematography 5 10 3 37029690 ạ
Lo i khác m Other ạ ề ộ ề Of a width not exceeding 35 mm and of a
length exceeding 30 m: ệ ả ạ ợ 5 10 2
3 370297
37029710 Lo i chi u r ng không quá 35 mm và chi u dài trên
30 m:
Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n nh m Of a kind suitable for use in cinematography 5 10 3 37029790 ạ
Lo i khác m Other ạ Of a width exceeding 35 mm: ệ ả ạ 0 10 2
3 370298
37029810 ề ộ
Lo i chi u r ng trên 35 mm:
ợ
Lo i phù h p dùng cho quay phim đi n nh m Of a kind suitable for use in cinematography ề ạ ừ ở 6 10 3 37029830 Lo i khác, chi u dài t 120 m tr lên m Other, of a length of 120 m or more 5 10 3 37029890 ạ
Lo i khác m Other ậ ệ ệ 3703 ơ ụ ả
ấ
ộ 1 370310 ấ
ằ
Phim ch p nh b ng gi y, bìa và v t li u d t, có
ạ
ph l p ch t nh y, ch a ph i sáng.
ư
ủ ớ
ề ộ
Ở ạ
d ng cu n, có chi u r ng trên 610 mm: Photographic paper, paperboard and textiles,
sensitised, unexposed.
In rolls of a width exceeding 610 mm: ề ộ 6 10 2 37031010 Chi u r ng không quá 1.000 mm KG Of a width not exceeding 1,000 mm ụ ả ạ 6
6 10
10 2
1 37031090
37032000 ạ
Lo i khác
Lo i khác, dùng cho ch p nh màu (đa màu) KG Other
KG Other, for colour photography (polychrome) 6 10 1 37039000 ạ
Lo i khác KG Other ậ ệ ụ ả ệ 3704 Photographic plates, film, paper, paperboard
and textiles, exposed but not developed. ấ
ơ
ấ ặ 5 10 1 37040010 ấ
T m, phim, gi y, bìa và v t li u d t ch p nh, đã
ư
ư
ph i sáng nh ng ch a tráng.
ụ
T m ho c phim dùng cho ch p tia X quang KG Xray plates or film 6 10 1 37040090 ạ
Lo i khác KG Other ấ ụ ả ơ 3705 ệ ả 3 10 1 37051000 ừ
T m và phim ch p nh, đã ph i sáng, đã tráng, tr
phim dùng trong đi n nh.
Dùng cho in offset KG Photographic plates, and film, exposed and
developed, other than cinematographic film.
For offset reproduction 1 37059 ạ
Lo i khác: Other: 5 5 2 37059010 ụ
Dùng cho ch p tia X quang KG Xray 3 10 2 37059020 Vi phim (microfilm) KG Microfilm 6 10 2 KG Other ệ ả 37059090
3706 film, exposed ơ
ặ ư ế ế ấ ạ
Lo i khác
ặ
Phim đi n nh đã ph i sáng và đã tráng, đã ho c
ỉ
ch a có rãnh ti ng ho c ch có duy nh t rãnh ti ng. ạ ừ ở 1 37061 35 mm tr lên: ề ộ
ờ ự ậ ỹ 5 5 2 37061010 Lo i chi u r ng t
ị
Phim th i s , phim du l ch, phim k thu t và phim
khoa h cọ m and
Cinematographic
incorporating
developed, whether or not
sound track or consisting only of sound track.
Of a width of 35 mm or more:
Newsreels, travelogues, technical and
scientific films ệ 5 5 2 37061030 Phim tài li u khác m Other documentary films ế ạ ấ ỉ 5 5 2 37061040 Lo i khác, ch có duy nh t rãnh ti ng m Other, consisting only of sound track 5 5 2
1 37061090
37069 ờ ự ậ ỹ 5 5 2 37069010 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ị
Phim th i s , phim du l ch, phim k thu t và phim
khoa h cọ m Other
Other:
Newsreels, travelogues, technical and
scientific films m ệ 5 5 2 37069030 Phim tài li u khác m Other documentary films ế ạ ấ ỉ 5 5 2 37069040 Lo i khác, ch có duy nh t rãnh ti ng m Other, consisting only of sound track 5 5 2 m Other ẩ ế 37069090
3707 ồ ấ
ấ ế ế ả
ẩ ươ ế ả ặ ị
d ng s d ng đ ượ
c ngay. ươ 3 10 1 ạ
Lo i khác
ừ
Ch ph m hóa ch t dùng trong nhi p nh (tr
ng
vecni, keo h , ch t k t dính và các ch ph m t
ế
ộ
ư
ẩ
ự
); các s n ph m ch a pha tr n dùng trong nhi p
t
ể
ả
nh, đã đóng gói theo đ nh l
ng ho c đóng gói đ
ượ
ẻ ở ạ
bán l
ạ
D ng nhũ t ử ụ
ạ
ng nh y 37071000 Chemical preparations for photographic uses
(other than varnishes, glues, adhesives and
similar preparations); unmixed products for
photographic uses, put up
in measured
portions or put up for retail sale in a form
KG Sensitising emulsions
ready for use. 1 37079 ạ
Lo i khác: Other: ậ ệ 3 10 2 37079010 V t li u phát sáng KG Flashlight materials 3 10 2 37079090 KG Other
ng 38
ẩ
Chapter 38
Miscellaneous chemical products
ấ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ả
Các s n ph m hóa ch t khác Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ợ
ho c các h p ch t đ
ữ ề ặ ừ ọ ấ ượ
ườ ị
c xác đ nh
ợ
ng h p sau: ố
(a) Các nguyên t
riêng v m t hoá h c tr nh ng tr
ạ
(1) Graphit nhân t o (nhóm 38.01); (a) Separate chemically defined elements or
compounds with the exception of the following:
(1) Artificial graphite (heading 38.01); ạ t n m, ầ ả ố
ố ố ố
ồ ứ ượ c mô t (2) Insecticides, rodenticides, fungicides,
herbicides, antisprouting products and plant
growth regulators, disinfectants and similar
products, put up as described in heading 38.08; ư ậ ệ ậ ẩ
ạ ứ ạ c ch ng nh n nêu t i Chú ả i 2 d ả ặ
i 3(a) ho c 3(c) (3) Products put up as charges for fire
extinguishers or put up in fireextinguishing
grenades (heading 38.13);
(4) Certified reference materials specified in
Note 2 below;
(5) Products specified in Note 3(a) or 3(c) below; ấ ớ ự ặ ợ ưỡ ủ ế ườ ự ố
ệ ấ
ừ
(2) Thu c tr sâu và côn trùng gây h i, thu c di
ề
ố
ệ ỏ
ố
t c , thu c ch ng n y m m, thu c đi u hoà
thu c di
ả
ưở
ẩ
ử
sinh tr
ng cây tr ng, thu c kh trùng và các s n ph m
ả ở
ự
ươ
t
đã đóng gói theo cách th c đ
ng t
nhóm 38.08;
ả
ạ
(3) Các s n ph m dùng nh v t li u n p cho bình d p
ậ ử
ặ ự
ử
l a ho c l u đ n d p l a (nhóm 38.13);
ấ
ậ
ế ượ
(4) Các ch t quy chi u đ
ướ
i đây;
gi
ả
ẩ
(5) Các s n ph m ghi trong Chú gi
ướ
i đây;
d
ấ
ỗ
ẩ
(b) H n h p hoá ch t v i th c ph m ho c các ch t có
ế ế
ị
ng khác, dùng trong quá trình ch bi n
giá tr dinh d
ộ
ẩ
th c ph m cho ng
i (ch y u thu c nhóm 21.06); (b) Mixtures of chemicals with foodstuffs or
other substances with nutritive value, of a kind
used in the preparation of human foodstuffs
(generally heading 21.06); ặ ả ướ ể ả
ạ ừ
ỗ ặ ầ ủ ặ ợ ủ
ả
i 3(a) ho c ộ ặ
ặ ủ
ỉ
(c) X , tro và c n bã (k c bùn c n, tr bùn c n c a
ứ
n
c th i) ch a kim lo i, arsen ho c h n h p c a
ả
chúng và tho mãn các yêu c u c a Chú gi
ươ
3(b) thu c Ch ng 26 (nhóm 26.20); ượ ẩ ặ ặ
(d) D c ph m (nhóm 30.03 ho c 30.04); ho c (c) Slag, ash and residues (including sludges,
other than sewage sludge), containing metals,
arsenic or their mixtures and meeting the
requirements of Note 3(a) or 3(b) to Chapter 26
(heading 26.20);
(d) Medicaments (heading 30.03 or 30.04); or ấ ấ ợ ấ
ấ ệ ạ ạ ặ ấ
ạ ở ặ ượ ợ ị c ầ ặ ử ụ
ạ
(e) Ch t xúc tác đã qua s d ng dùng cho tách kim lo i
ặ
ọ
ả
ơ ả
c b n ho c dùng cho s n xu t các h p ch t hoá h c
ạ
ử ụ
ủ
c a kim lo i (nhóm 26.20), ch t xúc tác đã qua s d ng
ồ
ủ ế
dùng ch y u cho vi c thu h i kim lo i quý (nhóm
ứ
ặ
71.12) ho c ch t xúc tác ch a các kim lo i ho c các
ụ ộ
ạ
h p kim kim lo i
các d ng, ví d , b t m n ho c đ
ướ ệ
i d t (Ph n XIV ho c XV).
sàng qua l (e) Spent catalysts of a kind used for the
extraction of base metals or for the manufacture
of chemical compounds of base metals (heading
26.20), spent catalysts of a kind used principally
for the recovery of precious metal (heading
71.12) or catalysts consisting of metals or metal
alloys in the form of, for example, finely divided
powder or woven gauze (Section XIV or XV).
ậ ữ ụ ấ ậ ủ
ứ
ộ ố ế
ượ
ế ượ ấ
ề
ẩ ứ
ậ
ậ
c công nh n, các
ẩ ể ộ ị
ẩ ụ ỗ ế ặ ẩ 2.(A) Theo m c đích c a nhóm 38.22, thu t ng “các
ấ
ch t qui chi u đ
c ch ng nh n” có nghĩa là các ch t
ấ
qui chi u đ
c c p m t gi y ch ng nh n công b các
ấ ượ
tiêu chu n v các tính ch t đ
ữ
ươ
ng pháp đ xác đ nh nh ng tiêu chu n đó, đ tin
ph
ợ
ậ ủ
c y c a m i tiêu chu n phù h p cho m c đích phân
tích, chu n hoá ho c qui chi u. ẩ ng 28 ho c 29, ể ạ ừ
ạ ặ
ậ ứ ẽ ượ ư ả
ấ
c u tiên tr ươ
c ch ng nh n,
ớ ấ ứ ộ
c so v i b t c m t ủ
(B) Ngo i tr các s n ph m c a Ch
ế ượ
đ phân lo i các ch t qui chi u đ
ướ
nhóm 38.22 s đ
nhóm nào khác trong Danh m c.ụ ữ ượ ữ ượ
ế ướ
i
c nêu d
ấ ỳ
c x p vào b t k ể ả
3. Nhóm 38.24 k c nh ng hàng hoá đ
đây, nh ng hàng hoá này không đ
nhóm nào trong Danh m c:ụ 2.(A) For the purpose of heading 38.22, the
expression “certified reference materials” means
reference materials which are accompanied by a
certificate which indicates the values of the
certified properties, the methods used to
determine these values and the degree of
certainty associated with each value and which
are suitable for analytical, calibrating or
referencing purposes.
(B) With the exception of the products of
Chapter 28 or 29, for the classification of
certified reference materials, heading 38.22 shall
take precedence over any other heading in the
Nomenclature.
3. Heading 38.24 includes the following goods
which are not to be classified in any other
heading of the Nomenclature: ấ ọ ừ
ể ỗ ộ
ể
ượ
ng m i tinh th không d
ặ ề ạ ố ặ ậ
(a) Tinh th nuôi c y (tr các b ph n quang h c) có
ướ
ằ
ọ
tr ng l
i 2,5 g, b ng oxit
ủ
magiê ho c các mu i halogenua c a kim lo i ki m
ổ
ề
ho c ki m th ;
ầ ượ ạ
ầ
u t p; d u dippel;
(b) D u r (a) Cultured crystals (other than optical
elements) weighing not less than 2.5 g each, of
magnesium oxide or of the halides of the alkali
or alkalineearth metals;
(b) Fusel oil; Dippel's oil; ấ ẩ ự ể ẻ (c) Ch t t y m c đã đóng gói đ bán l ; ấ ử ấ ỏ ế ể ấ
ừ ộ ượ ể ẻ (d) Ch t s a gi y n n, các ch t l ng dùng đ xoá khác
ẩ
và băng xóa (tr các s n ph m thu c nhóm 96.12),
; và
đ ả
c đóng gói đ bán l (c) Ink removers put up in packings for retail
sale;
(d) Stencil correctors, other correcting fluids and
correction tapes (other than those of heading
96.12), put up in packings for retail sale; and ấ ả ứ ượ ệ ố ụ
c (ví d , t g m s , nóng ch y đ ị ộ ả ộ ồ ừ
ử ạ
ả ư ả ố ng ph cũng nh rác th i thu ả ư ự ậ ệ
ỷ ớ
ẩ
ấ ị ỏ ạ
ị ỏ
ả ậ ụ
ữ
ậ ặ
ị ồ ử
(e) Ch t th gia nhi
nón Seger).
ụ
4. Trong toàn b Danh m c, “rác th i đô th ” có nghĩa là
ả ượ
c thu h i t
các h gia đình, khách s n, nhà
rác th i đ
ệ
ệ
hàng, b nh vi n, c a hàng, văn phòng,… rác th i thu
ượ
ỉ
ườ
c do quét v a hè và đ
đ
ỷ
ượ
ự
c do phá hu và xây d ng. Nhìn chung rác th i đô
đ
ộ ượ
ị ứ
th ch a m t l
ng l n các v t li u nh nh a, cao su,
ấ
ứ
ệ
ả
ỗ
g , gi y, các s n ph m d t, thu tinh, kim lo i, th c
ồ ạ ộ
ăn, đ đ c n i th t b h ng và các v t d ng b h ng
ạ
ả
ho c th i lo i khác. Tuy nhiên, thu t ng “rác th i đô
th ”, không bao g m: ặ ậ ệ ệ t đã đ ả ậ
ư ượ
c phân
ấ
ỗ
ử ụ ặ ẩ
(a) V t li u ho c v t ph m riêng bi
ế ả
ồ
ự
ạ ừ
rác th i, nh ph th i nh a, cao su, g , gi y, đ
lo i t
ắ
ệ
ạ
ỷ
d t, thu tinh ho c kim lo i và c qui đã qua s d ng,
ợ ủ
ượ ư
c đ a vào các nhóm phù h p c a chúng trong Danh
đ
m c;ụ (e) Ceramic firing testers, fusible (for example,
Seger cones).
4. Throughout the Nomenclature, “municipal
waste” means waste of a kind collected from
households, hotels, restaurants, hospitals, shops,
offices, etc., road and pavement sweepings, as
well as construction and demolition waste.
Municipal waste generally contains a large
variety of materials such as plastics, rubber,
wood, paper, textiles, glass, metals, food
materials, broken furniture and other damaged or
discarded articles. The term “municipal waste”,
however, does not cover:
(a) Individual materials or articles segregated
from the waste, such as wastes of plastics,
rubber, wood, paper, textiles, glass or metals and
spent batteries which fall in their appropriate
headings of the Nomenclature; ế ả ệ (b) Ph th i công nghi p; (b) Industrial waste; ẩ ả ư ượ i 4 c ghi trong Chú gi c ph m, nh đ
ặ
ng 30; ho c ệ ư ượ ả c nêu trong Chú gi i 6 ướ i đây.
ụ ủ c ặ ủ ướ
nhà máy x lý ặ
ể ả ả ả
ướ
ấ ị ượ ừ
c t
ế ả ướ
c th i đô th và k c ph th i tr
ư
ọ ử
ặ
ể ử ụ
ị ư ổ ặ
ị ạ ừ ươ ươ ỏ ế ả ượ
(c) Ph th i d
ươ
ủ
(k) c a Ch
ả ệ
(d) Rác th i b nh vi n, nh đ
(a) d
5. Theo m c đích c a nhóm 38.25, “bùn c n c a n
ử
th i” có nghĩa là bùn c n thu đ
ử
ị
c khi x lý, các
n
ổ
ch t phát sinh do c r a và bùn c n ch a làm n đ nh.
Bùn c n đã làm n đ nh thích h p đ s d ng nh phân
bón b lo i tr kh i Ch ợ
ng này (Ch ng 31). (c) Waste pharmaceuticals, as defined in Note 4
(k) to Chapter 30; or
(d) Clinical waste, as defined in Note 6 (a)
below.
5. For the purposes of heading 38.25, “sewage
sludge” means sludge arising from urban
effluent treatment plant and includes pre
treatment waste, scourings and unstabilised
sludge. Stabilised sludge when suitable for use
as fertiliser is excluded (Chapter 31). ấ ả ệ ả ẩ ừ ệ ề vi c nghiên
các khâu y khoa
ứ
ng ch a các ị
ặ
ệ ấ ượ ườ
ỏ c li u và đòi h i quy trình
ẩ ẫ
ệ
ặ ử ụ ủ
ụ
6. Theo m c đích c a nhóm 38.25, khái ni m “ch t th i
ố ớ
ụ
khác” áp d ng đ i v i:
ả ệ
ệ
(a) Rác th i b nh vi n, là rác th i b n t
ẩ
ặ ừ
ứ
c u y khoa, ch n đoán, đi u tr ho c t
ậ
khác, ph u thu t, nha khoa ho c thú y, th
ầ
m m b nh và các ch t d
ử
ụ
ệ
t (ví d , băng b n, găng tay đã s d ng và
x lý đ c bi
ử ụ
ố
ng tiêm đã s d ng); 6. For the purposes of heading 38.25, the
expression “other wastes” applies to:
(a) Clinical waste, that is, contaminated waste
arising from medical research, diagnosis,
treatment or other medical, surgical, dental or
veterinary procedures, which often contain
pathogens and pharmaceutical substances and
require special disposal procedures (for example,
soiled dressings, used gloves and used syringes); ữ ơ ả (b) Dung môi h u c th i; (b) Waste organic solvents; ị ẩ ả ừ ỷ
dung d ch t y kim lo i, ch t l ng thu ấ ỏ
ố ặ ấ ạ
ấ ỏ
ệ
ừ
ngành công nghi p hoá ch t ho c
ệ ả ồ ố ừ ầ ấ
ầ ứ ồ ấ
ặ ấ
(c) Ch t th i t
ấ ỏ
ự
l c, ch t l ng dùng cho phanh và ch t l ng ch ng
đông; và
ả
ấ
(d) Ch t th i khác t
các ngành công nghi p có liên quan.
ệ
Tuy nhiên, khái ni m “ch t th i khác” không bao g m
ả
ủ ế
ỏ
d u m
ch t th i ch a ch y u d u có ngu n g c t
ượ ừ
ầ
các khoáng bitum (nhóm 27.10).
c t
ho c d u thu đ (c) Wastes of metal pickling liquors, hydraulic
fluids, brake fluids and antifreezing fluids; and
(d) Other wastes from chemical or allied
industries.
The expression “other wastes” does not,
however, cover wastes which contain mainly
petroleum oils or oils obtained from bituminous
minerals (heading 27.10). ụ ữ ậ ủ ượ ử
c s ố ừ ầ ỡ ủ ồ d u, m c a ự ậ ọ
ụ
ộ ặ 7. Theo m c đích nhóm 38.26, thu t ng "diesel sinh
h c" nghĩa là este monoalkyl c a các axit béo đ
ệ
d ng làm nhiên li u, có ngu n g c t
ư ử ụ
đ ng th c v t, đã ho c ch a s d ng. ả Chú gi i phân nhóm. 7. For the purposes of heading 38.26, the term
“biodiesel” means monoalkyl esters of fatty
acids of a kind used as a fuel, derived from
animal or vegetable fats and oils whether or not
used.
Subheading Notes. ồ ữ ộ ấ ề ứ
ố ủ ố ặ
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ấ ủ ợ ặ ố ủ ố ủ ấ ủ ủ ặ ỉ
1. Phân nhóm 3808.50 ch bao g m nh ng hàng hoá
ộ
thu c nhóm 38.08, ch a m t hay nhi u các ch t sau
đây: aldrin (ISO); binapacryl (ISO); camphechlor (ISO)
(toxaphene); captafol (ISO); chlordane (ISO);
chlordimeform (ISO); chlorobenzilate (ISO); DDT (ISO)
(clofenotane (INN), 1,1,1trichloro2,2bis(p
chlorophenyl)ethane); dieldrin (ISO, INN); 4,6dinitroo
ặ
cresol (DNOC (ISO)) ho c mu i c a nó; dinoseb (ISO),
ủ
các mu i ho c các este c a chúng; ethylene dibromide
(ISO) (1,2dibromoethane); ethylene dichloride (ISO)
(1,2dichloroethane); fluoroacetamide (ISO); heptachlor
(ISO); hexachlorobenzene (ISO); 1,2,3,4,5,6
ể ả
hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), k c lindan (ISO,
ỷ
INN); các h p ch t c a thu ngân; methamidophos
(ISO); monocrotophos (ISO); oxirane (ethylene oxide);
parathion (ISO); parathionmethyl (ISO) (methyl
parathion); pentachlorophenol (ISO), các mu i ho c các
este c a chúng; phosphamidon (ISO); 2,4,5T (ISO)
(2,4,5trichlorophenoxyacetic acid), các mu i c a chúng
ợ
ho c các este c a chúng; h p ch t c a chúng. 1. Subheading 3808.50 covers only goods of
heading 38.08, containing one or more of the
following substances: aldrin (ISO); binapacryl
(ISO); camphechlor (ISO) (toxaphene); captafol
(ISO); chlordane (ISO); chlordimeform (ISO);
chlorobenzilate (ISO); DDT (ISO) (clofenotane
(INN), 1,1,1trichloro2,2bis (pchlorophenyl)
ethane); dieldrin (ISO, INN); 4,6dinitroo
cresol (DNOC (ISO)) or its salts; dinoseb (ISO),
its salts or its esters; ethylene dibromide (ISO)
(1,2dibromoethane); ethylene dichloride (ISO)
(1,2dichloroethane); fluoroacetamide (ISO);
heptachlor (ISO); hexachlorobenzene (ISO);
1,2,3,4,5,6hexachlorocyclohexane (HCH
(ISO)), including lindane (ISO, INN); mercury
compounds; methamidophos (ISO);
monocrotophos (ISO); oxirane (ethylene oxide);
parathion (ISO); parathionmethyl (ISO)
(methylparathion); pentachlorophenol (ISO), its
salts or its esters; phosphamidon (ISO); 2,4,5T
(ISO) (2,4,5trichlorophenoxyacetic acid), its
salts or its esters; tributyltin compounds. ộ
ứ ỗ ồ
ơ ướ ạ c h t m n h n ch a h n h p c a ả
Phân nhóm 3808.50 cũng bao g m các b t có kh năng
ợ ủ
ị
ạ
t o thành kích th
benomyl (ISO), carbofuran (ISO) and thiram (ISO). ụ ủ ấ ượ ặ ầ ả ư
ượ ử ụ ồ 2. Theo m c đích c a các phân nhóm 3825.41 và
ữ ơ ả
ả
3825.49, “dung môi h u c th i” là các ch t th i có
ữ ơ
ể
ứ
ch a ch y u dung môi h u c , không còn phù h p đ
ẩ
ử ụ
s d ng ti p nh các s n ph m ban đ u, đ
ụ
không đ ủ ế
ợ
ế
c ho c
c s d ng cho m c đích thu h i dung môi. ạ ạ 3801 ạ
ẩ ặ
ặ ở ạ Subheading 3808.50 also covers dustable
powder formulations containing a mixture of
benomyl (ISO), carbofuran (ISO) and thiram
(ISO).
2. For the purposes of subheadings 3825.41 and
3825.49, “waste organic solvents” are wastes
containing mainly organic solvents, not fit for
further use as presented as primary products,
whether or not intended for recovery of the
solvents.
Artificial graphite; colloidal or semicolloidal
graphite; preparations based on graphite or
other carbon in the form of pastes, blocks,
plates or other semimanufactures. ặ
Graphit nhân t o; graphit d ng keo ho c d ng bán
ừ
ế
keo; các ch ph m làm t
graphit ho c carbon khác
ố ấ
ộ
ở ạ
d ng b t nhão, kh i, t m ho c
d ng bán thành
ẩ
ph m khác.
Graphit nhân t oạ 38011000 KG Artificial graphite 1 3 10 ặ ạ ạ 38012000 Graphit d ng keo ho c d ng bán keo KG Colloidal or semicolloidal graphite 1 3 10 ự ệ ạ ộ 38013000 KG 1 3 10 ự ể dùng đ lót lò nung Carbonaceous pastes for electrodes and similar
pastes for furnace linings 38019000 ộ
B t nhão carbon làm đi n c c và các d ng b t nhão
ươ
ng t
t
ạ
Lo i khác KG Other 1 3 10 ạ 3802 ể ả ẩ
ậ ộ Activated carbon; activated natural mineral
products; animal black,
including spent
animal black. ạ 38021000 ả
ấ ự
Carbon ho t tính; các s n ph m khoáng ch t t
ộ
ộ ộ
ạ
nhiên ho t tính; mu i đ ng v t, k c tàn mu i
ậ
đ ng v t.
Carbon ho t tính KG Activated carbon 1 0 10 38029 ạ
Lo i khác: Other: 1 ạ 38029010 Bauxit ho t tính KG Activated bauxite 2 0 10 ặ ấ ạ ấ ạ 38029020 Đ t sét ho t tính ho c đ t ho t tính KG Activated clays or activated earths 2 0 10 ạ
Lo i khác 2 ư ự ặ ầ 38029090
ế
38030000 D u nh a thông, đã ho c ch a tinh ch . KG Other
KG Tall oil, whether or not refined. 0
0 10
10 ị ả 3804 ộ ề
ấ ừ ỗ ặ ư
g , đã ho c ch a cô đ c, kh đ ả
ử ườ
ư ọ including ặ
ể ả
ộ ự ị 38040010 ấ
Dung d ch ki m th i ra trong quá trình s n xu t
b t gi y t
ng
ặ ử
ho c x lý hóa h c, k c lignin sulphonat, nh ng
ừ ầ
tr d u nh a thông thu c nhóm 38.03.
ặ
ề
Dung d ch ki m sulphit cô đ c KG Concentrated sulphite lye 1 0 10 Residual lyes from the manufacture of wood
pulp, whether or not concentrated, desugared
or chemically
lignin
treated,
sulphonates, but excluding tall oil of heading
38.03. 38040090 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 10 ặ ầ ỗ 3805 ạ ầ ầ
ượ ươ ặ ử ấ ừ ỗ ầ ấ ứ ấ ầ Gum, wood or sulphate turpentine and other
terpenic oils produced by the distillation or
other treatment of coniferous woods; crude
dipentene; sulphite turpentine and other
crude paracymene; pine oil containing
alphaterpineol as the main constituent. ư
ặ ầ ầ ỗ KG Gum, wood or sulphate turpentine oils 38051000 1 5 10 ủ ế ầ ầ
D u turpentin gôm, d u turpentin g ho c d u
c
turpentin sulphat và các lo i d u tecpen khác đ
ư
ấ ằ
ả
s n xu t b ng ph
ng pháp ch ng c t ho c x lý
ấ
cách khác t
g cây lá kim; ch t dipenten thô; d u
ự
sulphit nh a thông và các ch t paraxymen thô khác;
d u thông có ch a ch t alphatecpineol nh thành
ầ
D u turpentin gôm, d u turpentin g ho c d u
ph n ch y u.
turpentin sulphat
ạ
Lo i khác KG Other 38059000 1 5 10 ự ẫ 3806 ấ ủ
ấ ồ ầ Rosin and resin acids, and derivatives
thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums. ự ả ạ KG Rosin and resin acids 38061000 1 5 10 Colophan và axit nh a cây, và các d n xu t c a
chúng; c n colophan và d u colophan; gôm n u
Colophan và axit nh a cây
ch y l i. ố ố ủ ự ặ KG 38062000 1 5 10 ự ặ ẫ ố ủ ả ủ ộ ố
Mu i colophan, mu i c a axit nh a cây ho c mu i
ừ
ủ
ấ ủ
c a các d n xu t c a colophan ho c axit nh a cây, tr
ẩ
các mu i c a s n ph m c ng c a colophan Salts of rosin, of resin acids or of derivatives of
rosin or resin acids, other than salts of rosin
adducts 38063 Gôm este: Ester gums: 1 ạ 38063010 ố
D ng kh i KG In blocks 2 5 10 5 10 38063090
38069 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 38069010 ấ
Gôm n u ch y l ả ạ ở ạ
i ố
d ng kh i KG Run gums in blocks 2 5 10 2 ắ KG Other
KG 38069090
38070000 5
3 10
10 ỗ ầ
ỗ ắ ẩ ươ ừ
ng t ự ấ 3808 ố ẩ ồ ề ầ ưở
ự ử ng t
ư ẻ ể ẵ
ẩ
ử ế ấ
ả ủ 380850 1 ố
ặ
ặ ả
ỳ ấ ẫ ươ ạ
Lo i khác
ấ
ỗ
ỗ
ấ
ắ
H c ín g ; d u h c ín g ; ch t creosote g ; ch t
ủ
ự ậ
ắ
naphtha g ; h c ín th c v t; h c ín t
quá trình
ự
ừ
ế
ượ
làm t
u, bia và các ch ph m t
r
ự ậ
ắ
colophan, axít nh a cây hay các h c ín th c v t.
ừ
ố
ậ
ệ
ố
t loài g m nh m,
Thu c tr côn trùng, thu c di
ệ ấ
ố
ố
ệ ỏ
ố
t n m, thu c di
t c , thu c ch ng n y
thu c di
ố
ng cây tr ng,
m m và thu c đi u hoà sinh tr
ạ ươ
, đóng gói s n
thu c kh trùng và các lo i t
ế
ặ
ho c đóng gói đ bán l
ho c nh các ch ph m
ụ
ẩ
ho c s n ph m (ví d , băng, b c và n n đã x lý
i phân nhóm 1 c a
Hàng hoá đã nêu trong Chú gi
ồ
ư
l u hu nh và gi y b y ru i).
Ch ng này: Wood tar; wood tar oils; wood creosote;
wood naphtha; vegetable pitch; brewers'
pitch and similar preparations based on
rosin, resin acids or on vegetable pitch.
Insecticides,
fungicides,
rodenticides,
herbicides, antisprouting products and
plantgrowth regulators, disinfectants and
similar products, put up in forms or packings
for retail sale or as preparations or articles
(for example, sulphurtreated bands, wicks
Goods specified in Subheading Note 1 to this
and candles, and flypapers).
Chapter: 38085010 3 10 ố
ố ừ
Thu c tr côn trùng
ệ ấ
Thu c di t n m: KG Insecticides
Fungicides: 2
2 ạ 38085021 ị
D ng bình x t KG In aerosol containers 3 3 5 38085029 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 5 ố Thu c di ệ ỏ
t c : Herbicides: 2 ạ 38085031 ị
D ng bình x t KG In aerosol containers 3 0 5 MT 38085039 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 5 MT ả ầ ố 38085040 ố
Thu c ch ng n y m m KG Antisprouting products 2 0 10 ố ưở ồ 38085050 ề
Thu c đi u hòa sinh tr ng cây tr ng KG Plantgrowth regulators 2 0 10 38085060 0 5 MT Riên g : L ố
ử
Thu c kh trùng
ạ
Lo i khác: KG Disinfectants
Other: 2
2 ấ ả ỗ ệ 38085091 t KG 3 0 5 MT ặ ố
Thu c b o qu n g , là ch ph m ch a ch t di
côn trùng ho c di ế
ả
ứ
ẩ
ủ ề ặ
ừ ấ
ệ ấ
t n m, tr ch t ph b m t coatings, surface than Wood preservatives, being preparations
other
containing
insecticides or fungicides 38085099 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 5 ạ
Lo i khác: Other: 1
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ộ
ỗ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ướ ẩ
ố
ệ
ỗ
ộ
Riên g : L
i t m th u c d i
t mu i th u c n h ó m 3 8 0 8 VAT: 1 0
ố 380891 ế ể ả ừ ấ ẩ ố côn Intermediate preparations for the 2
3 38089111 ừ
Thu c tr côn trùng:
Ch ph m trung gian đ s n xu t thu c tr
trùng:
Có 2(1Methylpropyl) phenol methylcarbamate) KG 4 0 10 Insecticides:
manufacture of insecticides:
Containing 2(1Methylpropyl) phenol
methylcarbamate) ạ 38089119 Lo i khác KG Other 4 3 5 ươ ố 38089120 ỗ
H ng vòng ch ng mu i KG In the form of mosquito coils 3 5 5 ấ ố ệ 38089130 T m thu c di ỗ
t mu i KG In the form of mosquito mats 3 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ạ ị D ng bình x t: In aerosol containers: 4 ử 38089191 ứ
Có ch c năng kh mùi Having a deodorising function KG 5 3 10 ạ 38089192 KG 3 5 Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 5
4 ử 38089193 ứ
Có ch c năng kh mùi Having a deodorising function KG 5 3 10 ạ 38089199 Lo i khác KG Other 5 3 5 380892 ệ ấ
ố
t n m:
Thu c di
ị
ạ
D ng bình x t: Fungicides:
In aerosol containers: 2
3 ượ 38089211 t quá 3% KG 4 3 5 ọ ượ
ượ ng validamycin không v
ị
ng t nh With a validamycin content not exceeding
3% by net weight ạ 38089219 Có hàm l
tính theo tr ng l
Lo i khác KG Other 4 0 5 38089290 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 5 ệ ỏ ố ố ề ầ ả ố ố
ồ 380893 Thu c di
ưở
hoà sinh tr
ố
Thu c di t c , thu c ch ng n y m m và thu c đi u
ng cây tr ng:
ệ ỏ
t c : Herbicides, antisprouting products and
plantgrowth regulators:
Herbicides: 3
3 ạ MT 38089311 ị
D ng bình x t KG In aerosol containers 4 0 5 ạ MT 38089319 Lo i khác KG Other 4 0 5 ả ầ ố 38089320 ố
Thu c ch ng n y m m KG Antisprouting products 3 0 10 ố ưở ồ 38089330 ề
Thu c đi u hoà sinh tr ng cây tr ng KG Plantgrowth regulators 3 0 10 ố ử
ứ ỗ ự ấ MT 380894
38089410 KG 2
3 0 10 Disinfectants:
Containing mixtures of coal tar acid and
alkalis ạ ạ MT 38089420 Thu c kh trùng:
ợ
Có ch a h n h p các axit nh a than đá và các ch t
ki mề
ị
Lo i khác, d ng bình x t KG Other, in aerosol containers 3 0 5 MT 38089490 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 5 380899 Other: 2 ạ
Lo i khác:
ố ả ứ ấ ỗ ệ ặ t côn trùng ho c MT Riên g : L Wood preservatives, containing insecticides
or fungicides ả
Thu c b o qu n g , ch a ch t di
ệ ấ
t n m
di
ạ
Lo i khác 38089910
38089990 KG
KG Other 3
3 0
0 5
5 ấ ố 3809 ấ ể
ộ ẩ ẩ ấ ử ụ ả ệ
ệ ươ ở ơ ế ộ
ế
ố ắ
ặ
c chi ti n i khác. ấ ả
ể
t, các ch t t
Ch t đ hoàn t
i thu c đ làm tăng
ả
ể
ặ
ố
t c đ nhu m màu ho c đ hãm màu và các s n
ấ
ph m và ch ph m khác (ví d , ch t x lý hoàn t
t
ấ
v i và thu c g n màu), dùng trong ngành d t, gi y,
ự
ộ
,
ng t
thu c da ho c các ngành công nghi p t
ặ
ư ượ
t ho c ghi
ch a đ
ầ ơ ả
ự
ộ
D a trên thành ph n c b n là tinh b t Finishing agents, dye carriers to accelerate
the dyeing or fixing of dyestuffs and other
products and preparations (for example,
dressings and mordants), of a kind used in
the textile, paper, leather or like industries,
not elsewhere specified or included.
With a basis of amylaceous substances 38091000 KG 1 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 1 ệ ệ ặ ệ ươ : Of a kind used in the textile or like
industries: ề ấ 380991
38099110 ạ
Lo i dùng trong công nghi p d t ho c các ngành
ự
ng t
công nghi p t
ề
Tác nhân làm m m (ch t làm m m) KG Softening agents 2
3 5 10 38099190 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 ấ ặ ệ ự ệ ươ 38099200 ng t KG 2 0 10 ộ ặ ệ KG 2 0 10 ạ ấ 38099300
3810 ế ẩ ế
ả
ế ộ ơ ộ ồ ể ế ạ
ặ ẩ ặ ơ
ỏ ặ ệ ự
ẩ ế ạ ạ ộ ộ KG 1 38101000 3 10 ề ặ
ậ ệ ể ồ ạ
ặ ế ệ ơ ạ
Lo i dùng trong công nghi p gi y ho c các ngành
công nghi p t
ạ
Lo i dùng trong công nghi p thu c da ho c các
ự
ệ ươ
ngành công nghi p t
ng t
ề ặ
ạ
ẩ
Ch ph m làm s ch b m t kim lo i; ch t giúp
ụ ợ
ch y và các ch ph m ph tr khác dùng cho hàn
ặ
ệ
thi c, hàn h i ho c hàn đi n; b t và b t nhão g m
ậ ệ
kim lo i và các v t li u khác dùng đ hàn thi c, hàn
ế
ệ
h i ho c hàn đi n; các ch ph m dùng làm lõi ho c
v cho đi n c c hàn ho c que hàn.
Các ch ph m làm s ch b m t kim lo i; b t và b t
nhão g m kim lo i và các v t li u khác dùng đ hàn
thi c, hàn h i ho c hàn đi n Of a kind used in the paper or like industries
Of a kind used in the leather or like
industries
Pickling preparations for metal surfaces;
fluxes and other auxiliary preparations for
soldering, brazing or welding; soldering,
brazing or welding powders and pastes
consisting of metal and other materials;
preparations of a kind used as cores or
Pickling preparations for metal surfaces;
coatings for welding electrodes or rods.
soldering, brazing or welding powders and
pastes consisting of metal and other materials 1 38109000 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 ẩ ế ấ ứ ế 3811 preparations, ố
ố ộ ớ ấ gum inhibitors, ấ
ố ấ ụ
ể ả ẩ
ế ề
ặ ấ ỏ ư ầ ạ ổ
Ch ph m ch ng kích n , ch t c ch quá trình ô
ế
xy hóa, ch t ch ng dính, ch t làm tăng đ nh t, ch
ph m ch ng ăn mòn và các ch t ph gia đã đi u
ầ
ch khác, dùng cho d u khoáng (k c xăng) ho c
cho các lo i ch t l ng dùng nh d u khoáng. ế ẩ ố oxidation
Antiknock
inhibitors,
viscosity
improvers, anticorrosive preparations and
other prepared additives, for mineral oils
(including gasoline) or for other liquids used
for the same purposes as mineral oils.
Antiknock preparations: ổ
Ch ph m ch ng kích n : 1 ừ ợ ấ KG Based on lead compounds 38111100 T h p ch t chì 2 0 10 KG Other 38111900 0 10 ụ ầ ơ Additives for lubricating oils: ạ
Lo i khác
Các ph gia cho d u bôi tr n: 2
1 ỏ ứ ầ ạ ầ ượ ừ
c t khoáng Containing petroleum oils or oils obtained
from bituminous minerals: ể ẻ 381121
38112110 ặ
Ch a d u m ho c các lo i d u thu đ
bitum:
Đã đóng gói đ bán l KG Put up for retail sale 2
3 0 10 38112190 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 10 38112900
38119 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ế ẩ ặ ố ố 38119010 ỉ
Ch ph m ch ng g ho c ch ng ăn mòn KG Rust preventatives or corrosion inhibitors 2 0 10 KG Other 2 0 10 ư 38119090
3812 ặ ợ
ế
c chi ti ấ
ấ
ặ ế ẩ ổ ấ ặ ị ế ư ề ế ấ ạ
Lo i khác
ề
ế
Ch t xúc tác l u hoá cao su đã đi u ch ; các h p
ẻ
ư ượ
ch t hóa d o cao su ho c plastic, ch a đ
t
ở ơ
ố
ho c ghi
n i khác; các ch ph m ch ng oxy hóa
ợ
và các h p ch t khác làm n đ nh cao su ho c
plastic.
Ch t xúc ti n l u hoá cao su đã đi u ch KG Prepared rubber accelerators; compound
for rubber or plastics, not
plasticisers
elsewhere
included; anti
specified or
oxidising preparations and other compound
stabilisers for rubber or plastics.
Prepared rubber accelerators 38121000 1 0 10 ẻ ấ ợ 38122000 H p ch t hoá d o dùng cho cao su hay plastic Compound plasticisers for rubber or plastics KG 1 0 10 ợ ố ấ KG preparations and other 38123000 1 0 10 ổ Antioxidising
compound stabilisers for rubber or plastics ạ ậ ế
ị
ế ẩ
Các ch ph m ch ng ô xy hóa và các h p ch t khác
làm n đ nh cao su hay plastic
ẩ KG charges 38130000 0 10 and
charged ấ KG 38140000 3 10 ấ ậ ệ
ấ ậ ử
ữ ơ
ặ
t ho c ghi c chi ti
ặ ẩ ơ 3815 ấ
ư ượ ả
ế
c chi ti ở ơ ề Các ch ph m và các v t li u n p cho bình d p
ử ự ạ
ạ
l a; l u đ n đã n p ch t d p l a.
ợ
ỗ
H n h p dung môi h u c và các ch t pha loãng,
ở ơ
ế
ượ
ư
n i khác; các ch t
ch a đ
ẩ ơ
ế
t y s n ho c t y vecni đã pha ch .
ả ứ
ấ
Ch t kh i mào ph n ng, các ch t xúc tác ph n
ẩ
ế
ứ
ng và các ch ph m xúc tác, ch a đ
t
ặ
n i khác.
ho c ghi
ấ
Ch t xúc tác có n n: for
fire
Preparations
extinguishers;
fireextinguishing
grenades.
Organic composite solvents and thinners, not
elsewhere specified or included; prepared
paint or varnish removers.
Reaction initiators, reaction accelerators and
catalytic preparations, not elsewhere specified
or included.
Supported catalysts: 1 ặ ợ ư ấ ạ With nickel or nickel compounds as the
active substance KG 38151100 2 3 10 ạ ặ ấ ạ ợ ấ ạ ứ
ấ
Ch a niken ho c h p ch t niken nh ch t ho t tính
ư
ứ
Ch a kim lo i quý ho c h p ch t kim lo i quý nh
ch t ho t tính KG With precious metal or precious metal
compounds as the active substance 38151200 2 3 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 38151900
38159000 2
1 3
3 10
10 ạ ậ ệ 3816 ữ
ế ấ ươ ị ử
ả ự ừ ộ ng t Xi măng, v a, bê tông ch u l a và các lo i v t li u
ẩ
, tr các s n ph m thu c nhóm
k t c u t
38.01.
ị ử
Xi măng ch u l a Refractory cements, mortars, concretes and
similar compositions, other than products of
heading 38.01.
KG Refractory cements 38160010 1 5 10 38160090 ạ
Lo i khác KG Other 1 5 10
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ạ ợ ỗ KG 38170000 0 10 ấ ộ ợ ỗ ừ and
than mixed
those of ặ ố ượ KG 38180000 0 10 for use elements doped ấ ử ở ạ ấ ạ
ặ
ượ KG 38190000 3 10 . ; các h p ch t hóa h c đã đ
ộ
ủ ự
ế for hydraulic ứ ứ ượ khoáng bitum.
ố ấ ỏ ế KG 38200000 3 10 ế ể ấ 3821 ề
ể ả
ế ậ
ự ậ ườ ặ ) ho c th c v t, các t ủ
bào c a ng ế ể ề ể ấ ng nuôi c y đã đi u ch đ phát tri n các vi KG 38210010 1 0 10 Mixed
alkylbenzenes
alkylnaphthalenes, other
heading 27.07 or 29.02.
Chemical
in
electronics, in the form of discs, wafers or
similar forms; chemical compounds doped for
Hydraulic brake fluids and other prepared
use in electronics.
liquids
transmission, not
containing or containing less than 70% by
weight of petroleum oils or oils obtained from
bituminous minerals.
Antifreezing preparations and prepared de
icing fluids.
Prepared culture media for the development
or maintenance
of microorganisms
(including viruses and the like) or of plant,
human or animal cells.
Prepared culture media for the development of
microorganisms ạ
Các
lo i
lo i alkylbenzen h n h p và các
alkylnaphthalen h n h p, tr các ch t thu c nhóm
27.07 ho c nhóm 29.02.
ọ
c kích t p dùng trong
Các nguyên t
hóa h c đã đ
ạ
ỏ
ệ
d ng đĩa, t m m ng ho c các d ng
,
đi n t
ạ
ọ
ợ
ự
ươ
ng t
t
c kích t p
ấ
ệ ử
ấ ỏ
dùng trong đi n t
Ch t l ng dùng trong b hãm th y l c và các ch t
ượ
ự
ỏ
ề
ề
c đi u ch khác dùng cho s truy n
l ng đã đ
ướ
ủ ự
ặ
ộ
i 70%
đ ng th y l c, không ch a ho c ch a d
ầ
ỏ
ồ ố ừ ầ
ọ
d u m
ng d u có ngu n g c t
tính theo tr ng l
ượ ừ
ạ ầ
hay các lo i d u thu đ
c t
ố
ẩ
Ch ph m ch ng đông và ch t l ng ch ng đóng
ề
ế
băng đã đi u ch .
ườ
ể
Môi tr
ng nuôi c y đã đi u ch đ phát tri n
ạ
ặ
ho c nuôi các vi sinh v t (k c các virút và các lo i
ươ
ặ
ự
ng t
t
i ho c
ậ
ộ
đ ng v t.
ườ
Môi tr
sinh v tậ
ạ
Lo i khác KG Other 38210090 1 0 10 ấ ấ ử 3822 ấ ồ ử
ặ ệ
ử ặ ồ ớ ẩ
ế ử
ề ứ ượ ế KG 1 38220010 0 5 ủ ấ ệ ấ ệ ằ ấ ợ KG 1 38220020 0 5 ấ
ấ ủ ử ấ ẩ ặ ệ ấ ồ ấ ử
ỉ ử ả ị ẩ
ặ
Ch t th ch n đoán ho c ch t th thí nghi m có
ấ
ớ
l p b i, ch t th ch n đoán ho c ch t th thí
ượ
ệ
c đi u ch có ho c không có l p b i,
nghi m đ
ặ
ộ
ừ ạ
tr lo i thu c nhóm 30.02 ho c nhóm 30.06; các
ậ
ấ
ế ượ
ch t quy chi u đ
c ch ng nh n.
ả ằ
ấ
ấ
c th m,
T m, phi n, màng, lá và d i b ng plastic đ
ẩ
ặ
ử ẩ
ặ
t m ho c tráng ph ch t th ch n đoán b nh ho c ch t
ử
th thí nghi m
ỉ
Bìa gi y, n xenlulo và băng gi y b ng s i xenlulo
ượ
ẩ
c th m, t m ho c tráng ph ch t th ch n đoán
đ
ệ
b nh hay ch t th thí nghi m
D i và băng ch th màu dùng cho n i h p kh trùng laboratory reagents on a
Diagnostic or
backing, prepared diagnostic or laboratory
reagents whether or not on a backing, other
than those of heading 30.02 or 30.06; certified
reference materials.
Plates, sheets, film, foil and strip of plastics
impregnated or coated with diagnostic or
laboratory reagents
Paperboard, cellulose wadding and web of
cellulose fibres impregnated or coated with
diagnostic or laboratory reagents
KG Sterilisation indicator strips and tapes 38220030 1 0 10 KG Other 38220090 ạ
Lo i khác 1 0 5 ầ 3823 ừ ọ ệ
ệ ừ ệ quá 1 Axit béo monocarboxylic công nghi p; d u axit t
ồ
quá trình tinh l c; c n béo công nghi p.
ầ
Axit béo monocarboxylic công nghi p; d u axit t
trình tinh l c:ọ Industrial monocarboxylic fatty acids; acid
oils from refining; industrial fatty alcohols.
Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils
from refining: KG Stearic acid 38231100 Axit stearic 2 7 10 KG Oleic acid 38231200 Axit oleic 2 7 10 ự 38231300 ầ
Axit béo d u nh a thông KG Tall oil fatty acids 2 10 10 Other: ừ ọ
quá trình tinh l c KG Acid oils from refining 382319
38231910 ạ
Lo i khác:
ầ
D u axit t 2
3 10 10 KG Other 38231990 ạ
Lo i khác 3 10 10 ệ ồ 38237 C n béo công nghi p: Industrial fatty alcohols: 1 KG In the form of wax 38237010 ạ
D ng sáp 2 5 10 KG Other 2 5 10 ế ề 38237090
3824 ả ế ọ ạ
ẩ ệ ệ ặ
ả ự ợ elsewhere specified ẩ
ấ ắ ặ 38241000 KG 1 0 10 ấ
ể ả
ả
ở ơ ế ẩ
n i khác. ứ
c chi ti Prepared binders for foundry moulds or
cores; chemical products and preparations of
the chemical or allied industries (including
those consisting of mixtures of natural
products), not
or
Prepared binders for foundry moulds or cores
included. ế ụ ộ ặ ạ ớ ộ 38243000 tr n v i nhau ho c tr n KG 1 0 10 ớ ụ ữ ề ế ặ 38244000 KG 1 5 10 VSATTP; 38245000 ạ
Lo i khác
ấ ắ
Ch t g n đã đi u ch dùng cho các lo i khuôn đúc
ẩ
ặ
ho c lõi đúc; các s n ph m và ch ph m hóa h c
ủ
c a ngành công nghi p hóa ch t ho c các ngành
ẩ
công nghi p có liên quan (k c các s n ph m và
ế
ỗ
ch ph m ch a h n h p các s n ph m t
nhiên),
ế
ề
Các ch t g n đã đi u ch dùng cho khuôn đúc ho c
ặ
ư ượ
ch a đ
t ho c ghi
lõi đúc
Cacbua kim lo i không k t t
ạ
ấ ắ
v i các ch t g n kim lo i
Ph gia đã đi u ch dùng cho xi măng, v a ho c bê
tông
ị ử
ữ
V a và bê tông không ch u l a Nonagglomerated metal carbides mixed
together or with metallic binders
Prepared additives for cements, mortars or
concretes
Nonrefractory mortars and concretes KG 1 5 10 VSATTP; ừ ạ KG 38246000 ộ
Sorbitol tr lo i thu c phân nhóm 2905.44 Sorbitol other than that of subheading 2905.44 1 0 10 VSATTP;
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
ỗ ủ ứ ấ ẫ 1 ợ
H n h p ch a các d n xu t halogen hoá c a metan,
ặ
etan ho c propan: ặ ứ ứ ặ MT ế ắ ạ ộ 382471
38247110 KG 2
3 5 10 ế
ặ ặ ỏ KG Other ứ
Ch a chlorofluorocarbons (CFCs), ch a ho c không
ch a hydrochlorofluorocarbons (HCFCs),
perfluorocarbons (PFCs) ho c hydrofluorocarbons
(HFCs):
ậ
ầ
D u dùng cho máy bi n th và b ph n ng t m ch,
ơ
ượ
ạ ầ
ng ít h n 70% ho c các lo i d u m ho c
có hàm l
ượ ừ
ầ
ạ
các lo i d u thu đ
các khoáng bitum tính theo
c t
ượ
ọ
tr ng l
ng
ạ
Lo i khác 38247190 3 0 10 VSATTP; ứ 38247200 Ch a bromochlorodifluoromethane,
ặ
bromotrifluoromethane ho c dibromotetrafluoroethanes KG 2 0 10 ứ 38247300 Ch a hydrobromofluorocarbons (HBFCs) KG 2 0 10 ặ ứ ứ ặ ứ ứ ư MT ạ ầ ộ 382474
38247410 KG 2
3 5 10 ậ
ỏ ượ ắ
ặ ủ
ỏ ơ ọ ặ ủ
ượ ừ
c t
ượ
ng Mixtures containing halogenated derivatives
of methane, ethane or propane:
Containing chlorofluorocarbons (CFCs),
whether or not containing
hydrochlorofluorocarbons (HCFCs),
perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons
(HFCs):
Transformer and circuit breaker oils,
containing by weight less than 70% or of
petroleum oils or of oils obtained
from
bituminous minerals
Containing bromochlorodifluoromethane,
bromotrifluoromethane or
dibromotetrafluoroethanes
Containing hydrobromofluorocarbons
(HBFCs)
Containing hydrochlorofluorocarbons
(HCFCs), whether or not containing
perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons
(HFCs), but not containing chlorofluorocarbons
(CFCs):
Transformer and circuit breaker oils,
containing by weight less than 70% or of
petroleum oils or of oils obtained
from
bituminous minerals KG Other Ch a hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), ch a ho c
không ch a perfluorocarbons (PFCs) ho c
hydrofluorocarbons (HFCs), nh ng không ch a
chlorofluorocarbons (CFCs):
ế
ế
D u dùng cho máy bi n th và b ph n ng t m ch,
ạ ầ
có hàm l
ng ho c c a các lo i d u m ho c c a các
ạ ầ
các khoáng bitum nh h n 70%
lo i d u thu đ
tính theo tr ng l
ạ
Lo i khác 38247490 3 0 10 VSATTP; ứ 38247500 Ch a tetrachloride cacbon KG 2 0 10 38247600 KG 2 0 10 ứ
ứ ặ 38247700 Ch a 1,1,1trichloroethane (methyl chloroform)
Ch a bromomethane (methyl bromide) ho c
bromochloromethane Containing carbon tetrachloride
Containing 1,1,1trichloroethane (methyl
chloroform)
Containing bromomethane (methyl bromide)
or bromochloromethane KG 2 0 10 ứ ư ứ ặ MT 38247800 Ch a perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons
(HFCs), nh ng không ch a chlorofluorocarbons (CFCs)
ho c hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) Containing perfluorocarbons (PFCs) or
hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing
chlorofluorocarbons (CFCs) or
hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) KG 2 0 10 38247900 KG 0 10 ỗ ợ ứ ế 2
1 ặ ạ
Lo i khác
ẩ
H n h p và các ch ph m ch a oxirane (oxit etylen),
polybrominated biphenyls
(PBBs), polychlorinated
biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs)
ho c tris(2,3dibromopropyl) phosphate: Other
Mixtures and preparations containing oxirane
(ethylene oxide), polybrominated biphenyls
(PBBs), polychlorinated biphenyls
(PCBs),
polychlorinated terphenyls (PCTs) or tris(2,3
dibromopropyl) phosphate: ứ 2 38248100 Ch a oxirane (oxit etylen) KG Containing oxirane (ethylene oxide) 0 10 ứ ặ Ch a polychlorinated biphenyls (PCBs),
polychlorinated terphenyls (PCTs) ho c polybrominated
biphenyls (PBBs) 38248200 KG 2 0 10 KG 0 10 ứ
Ch a (2,3dibromopropyl) phosphate
ạ
Lo i khác: 38248300
382490 2
1 ấ ẩ ử ả ấ ẩ ừ khuôn tô và ch t t y
ẻ ể ỏ 2 38249010 ự
Ch t t y m c, s a b n in t
ử ạ
r a d ng l ng khác, đã đóng gói đ bán l Containing polychlorinated biphenyls
(PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or
polybrominated biphenyls (PBBs)
Containing tris(2,3dibromopropyl)
phosphate
Other:
Ink removers, stencil correctors, other
correcting fluids and correction tapes (other than
those of heading 96.12), put up in packings for
retail sale KG 5 10 ừ gelatin, đã đóng thành
ấ
ụ ồ ượ ể
ộ
B t nhão đ sao in làm t
ặ
ớ
ọ
ng l n ho c dùng ngay (ví d : b i trên gi y
tr ng l
ệ
ậ ệ
hay trên v t li u d t) Copying pastes with a basis of gelatin,
whether presented in bulk or ready for use (for
example, on a paper or textile backing) 38249030 KG 2 0 10 ỗ ợ ơ 38249040 H n h p dung môi vô c KG Composite inorganic solvents 2 0 10 ầ KG Acetone oil 38249050 2 0 10 D u acetone
ẩ ứ ộ ế ấ ọ Các ch ph m hoá ch t có ch a b t ng t
(monosodium glutamate) Chemical preparations containing
monosodium glutamate 38249060 KG 2 15 10 ẩ ế ế ấ ự ẩ 38249070 KG 5 10 ế
Các ch ph m hóa ch t khác, dùng trong ch bi n
th c ph m
ạ
Lo i khác: Other chemical preparations , of a kind used
in the manufacture of foodstuff
Other: 2
2 ố ướ c và este KG 38249091 3 0 10 VSATTP; Naphthenic acids, their water insoluble salts
and their esters Naphthenic axit, mu i không tan trong n
ủ
c a chúng
ạ
Lo i khác KG Other 38249099 3 0 10 VSATTP; ẩ ả ạ ủ ệ 3825 ệ elsewhere ấ
ượ ả ươ ở i c a ngành công nghi p hoá
Các s n ph m còn l
ư
ặ
ch t ho c các ngành công nghi p có liên quan, ch a
ặ
ị
ở ơ
ế
n i khác; rác th i đô th ;
t ho c ghi
c chi ti
đ
ấ
ặ
ượ
ả
ả
ướ
ủ
c th i; các ch t th i khác đ
c
bùn c n c a n
ủ
ả
ng này.
i 6 c a Ch
Chú gi
nêu
ị
ả
Rác th i đô th Residual products of the chemical or allied
industries, not
specified or
included; municipal waste; sewage sludge;
other wastes specified in Note 6 to this
Chapter.
Municipal waste 38251000 KG 1 20 10 ặ ủ ướ 38252000 Bùn c n c a n ả
c th i Sewage sludge KG 1 20 10 ệ Clinical waste: 382530 1 ẫ ư ơ ạ ươ ng VSATTP; ả ệ
Rác th i b nh vi n:
ố
B m tiêm, kim tiêm, ng d n l u và các lo i t
tự 38253010 2 20 10 KG Syringes, needles, cannulae and the like KG Other 38253090 20 10 ữ ơ ả ạ
Lo i khác
Dung môi h u c th i: Waste organic solvents: 2
1 38254100 Đã halogen hoá Halogenated KG 2 20 10 ả ừ ấ ỏ ạ ẩ ỷ
dung d ch t y kim lo i, ch t l ng thu 38254900
38255000 KG
KG 2
1 20
20 10
10 ố ặ ấ from chemical or allied 1 ạ
Lo i khác
ị
ấ
Ch t th i t
ầ
ấ ỏ
ự
l c, d u phanh và ch t l ng ch ng đông
ệ
ừ
ả
ấ
ngành công nghi p hoá ch t ho c
Ch t th i khác t
ệ
các ngành công nghi p có liên quan: Other
Wastes of metal pickling liquors, hydraulic
fluids, brake fluids and antifreeze fluids
Other wastes
industries: ấ ữ ơ ủ ế ứ ợ 38256100 Ch a ch y u các h p ch t h u c Mainly containing organic constituents KG 2 20 10 38256900
38259000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác Other
Other KG
KG 2
1 20
20 10
10 ỗ ứ 3826 and mixtures thereof, ứ ượ ầ ặ
ặ ầ ủ
các khoáng bitum. ượ ừ
c t ầ ừ 38260010 ợ ủ
ọ
Diesel sinh h c và h n h p c a chúng, không ch a
ỏ
ọ
ướ
ng c a d u m
i 70% tr ng l
ho c ch a d
ho c d u thu đ
Este metyl d u d a (CME) 1 0 10 not
Biodiesel
containing or containing less than 70 % by
weight of petroleum oils or oils obtained from
KG Coconut methyl ester (CME)
bituminous minerals. 38260090 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 10
Ầ
PH N VII
PLASTIC VÀ CÁC S N PH M B NG PLASTIC;
CAO SU VÀ CÁC S N PH M B NG CAO SU
Chú gi
SECTION VII
PLASTICS AND ARTICLES THEREOF;
RUBBER AND ARTICLES THEREOF
Notes.
Ằ Ả Ẩ Ằ Ẩ Ả ộ ừ
t, trong đó m t s ho c t ề
ầ
hai hay nhi u ph n
ộ ố
ặ ấ ả
t c các
ầ
ằ
ộ ả ầ
ượ ủ ẩ ớ ợ ầ ấ ớ 1. Goods put up in sets consisting of two or
more separate constituents, some or all of which
fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII,
are to be classified in the heading appropriate to
that product, provided that the constituents are: ủ ấ ầ ả i.ả
ế
ặ
1. Các m t hàng x p thành b t
ệ
ấ
c u thành riêng bi
ấ
ặ
ủ
ph n c u thành c a các m t hàng n m trong Ph n này
ầ
ể ạ
ộ
c tr n v i nhau đ t o ra m t s n ph m c a Ph n
đ
ớ ả
ế
ả ượ
c x p vào nhóm phù h p v i s n
VI hay VII, ph i đ
ả
ệ
ề
ẩ
ph m đó, v i đi u ki n các ph n c u thành đó tho
mãn:
(a) theo cách th c đóng gói c a chúng cho th y rõ ràng
là chúng đ
c s d ng cùng nhau mà không c n ph i
đóng gói l ứ
ượ ử ụ
i;ạ (a) having regard to the manner in which they
are put up, clearly identifiable as being intended
to be used together without first being repacked; ượ ớ (b) đ c đi kèm cùng v i nhau; và (b) presented together; and ậ ế ấ l t, thông qua tính ch t ho c t
ầ ặ ỷ ệ
ổ ạ ấ ng đ i mà các ph n c u thành t o nên, b sung cho (c) identifiable, whether by their nature or by the
relative proportions in which they are present, as
being complementary one to another. ể
(c) có th nh n bi
ố
ươ
t
nhau.
ừ ữ ặ ặ ủ ả ặ
ự
ho c bi u t
ụ ụ ủ ả ụ ẩ ươ ế 2. Tr nh ng m t hàng trong nhóm 39.18 ho c 39.19,
ẩ
ả
plastic, cao su và các s n ph m c a chúng, đã in hoa
ỉ
ể ượ
văn, các ký t
ng tranh nh, mà không ch
ơ
đ n thu n ph c v cho công d ng chính c a s n ph m
ng 49.
đó, đ ầ
ượ
c x p vào Ch
ươ
ng 39
ả
Ch
Plastic và các s n ph m b ng plastic
ằ ẩ 2. Except for the goods of heading 39.18 or
39.19, plastics, rubber, and articles thereof,
printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental
to the primary use of the goods, fall in Chapter
49.
Chapter 39
Plastics and articles thereof Chú gi i.ả Notes. ộ ệ ụ ạ ế ệ ạ ộ ể ng là nhi ướ
ế ầ
ờ ể ạ i th i đi m polyme hóa
ươ ằ ạ ẻ
ế
i các giai đo n ti p theo b ng ph ng pháp đúc, ạ ạ ộ 1. Trong toàn b Danh m c khái ni m “plastic” có nghĩa
ộ
là các lo i nguyên li u thu c nhóm 39.01 đ n 39.14 có
ạ
ả
kh năng t o thành hình d ng d
i tác đ ng bên ngoài
ấ
ệ ộ
ườ
t đ , áp su t, n u c n có th thêm dung
(th
ấ
môi hay các ch t hóa d o) t
ặ ạ
ho c t
ổ
đ khuôn, đùn, cán hay các quá trình t o hình khác và
ữ
gi nguyên hình d ng khi không còn tác đ ng bên ngoài. ộ ụ ế ấ ỳ ộ
ợ ư ậ ệ ượ ố ớ ậ c ữ
ậ ệ ầ ộ Trong toàn b Danh m c, b t k n i dung nào liên quan
ồ
đ n “plastic” cũng bao g m s i l u hóa. Tuy nhiên,
ụ
thu t ng này không áp d ng đ i v i các v t li u đ
ệ
coi là v t li u d t thu c Ph n XI. 1. Throughout the Nomenclature the expression
“plastics” means those materials of headings
39.01 to 39.14 which are or have been capable,
either at the moment of polymerisation or at
some subsequent stage, of being formed under
external influence (usually heat and pressure, if
necessary with a solvent or plasticiser) by
moulding, casting, extruding, rolling or other
process into shapes which are retained on the
removal of the external influence.
Throughout the Nomenclature any reference to
“plastics” also includes vulcanised fibre. The
expression, however, does not apply to materials
regarded as textile materials of Section XI. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ẩ ế ơ ủ ặ ầ ạ ộ (a) Các ch ph m d u bôi tr n c a nhóm 27.10 ho c
34.03;
(b) Các lo i sáp thu c nhóm 27.12 hay 34.04; (a) Lubricating preparations of heading 27.10 or
34.03;
(b) Waxes of heading 27.12 or 34.04; ợ ị ề ặ c xác đ nh riêng v m t ấ ữ ơ ượ
(c) Các h p ch t h u c đ
ươ
ọ
hóa h c (Ch
ng 29);
ặ
ố ủ
(d) Heparin ho c mu i c a nó (nhóm 30.01); (c) Separate chemically defined organic
compounds (Chapter 29);
(d) Heparin or its salts (heading 30.01); ẩ ả ừ
ả
c mô t ữ ơ ễ ượ ượ ị ế
ọ
ượ
ng dung d ch ơ
ọ
ộ ậ ồ
ị
ị
(e) Dung d ch (tr dung d ch keo) g m các s n ph m
ấ ỳ ượ
trong nhóm 39.01 đ n 39.13 trong
b t k đ
các dung môi h u c d bay h i khi tr ng l
ng dung
môi v
t quá 50% tính theo tr ng l
(nhóm 32.08); lá phôi d p thu c nhóm 32.12; ề ặ ặ ẩ ấ ữ ơ
ộ
ấ ả ặ ế
ạ ộ
(f) Các ch t h u c ho t đ ng b m t ho c các ch
ph m thu c nhóm 34.02;
(g) Gôm n u ch y ho c gôm este (nhóm 38.06); (e) Solutions (other than collodions) consisting
of any of the products specified in headings
39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when
the weight of the solvent exceeds 50% of the
weight of the solution (heading 32.08); stamping
foils of heading 32.12;
(f) Organic surfaceactive agents or preparations
of heading 34.02;
(g) Run gums or ester gums (heading 38.06); ấ ế ạ ụ
ặ ấ ỏ ầ
ử ụ (h) Prepared additives for mineral oils (including
gasoline) or for other liquids used for the same
purposes as mineral oils (heading 38.11); ề ượ ế ừ
c đi u ch t
ộ ề
(h) Các ch t ph gia đã đi u ch dùng cho d u khoáng
ư
ể ả
(k c xăng) ho c cho các lo i ch t l ng s d ng nh
ầ
d u khoáng (nhóm 38.11);
ỷ ự
ấ ỏ
ặ ươ ng (ij) Prepared hydraulic fluids based on
polyglycols, silicones or other polymers of
Chapter 39 (heading 38.19); ử ử ệ ấ ặ ấ
ồ ằ ư ị ươ ủ ng 40, ổ
ả ặ ạ ng (nhóm 42.01) hay các lo i hòm,
ự ạ ộ ộ (ij) Các ch t l ng thu l c đã đ
polyglycol, silicon ho c các polyme khác thu c Ch
39 (nhóm 38.19);
ẩ
(k) Ch t th chu n đoán ho c ch t th thí nghi m có
ự
ớ
l p b i b ng nh a (nhóm 38.22);
ợ
(l) Cao su t ng h p, nh đ nh nghĩa c a Ch
ẩ
ủ
ho c các s n ph m c a chúng;
ươ
ộ ồ
(m) B đ yên c
vali, túi xách tay hay các lo i h p đ ng khác thu c
nhóm 42.02; (k) Diagnostic or laboratory reagents on a
backing of plastics (heading 38.22);
(l) Synthetic rubber, as defined for the purposes
of Chapter 40, or articles thereof;
(m) Saddlery or harness (heading 42.01) or
trunks, suitcases, handbags or other containers
of heading 42.02; ễ ặ ả ế ệ
(n) Dây t
ộ
ẩ
ả
s n ph m khác thu c Ch
ủ ườ
ạ ấ
(o) Các lo i t m ph t ằ
ẩ
t b n, các s n ph m b ng li u gai ho c các
ươ
ng 46;
ộ
ng thu c nhóm 48.14; (n) Plaits, wickerwork or other articles of
Chapter 46;
(o) Wall coverings of heading 48.14; ộ ặ ệ ệ ặ ụ ầ ắ ề ậ ặ ấ ệ ằ ộ (p) Goods of Section XI (textiles and textile
articles);
(q) Articles of Section XII (for example,
footwear, headgear, umbrellas, sun umbrellas,
walkingsticks, whips, ridingcrops or parts
thereof);
(r) Imitation jewellery of heading 71.17; ặ ầ ộ ế ị
t b ệ ụ ầ ộ ầ
(p) Các m t hàng thu c Ph n XI (nguyên li u và các
ẩ
ả
s n ph m d t);
ộ
ầ
(q) Các m t hàng thu c Ph n XII (ví d , hàng gi y
ậ ộ ầ
dép , mũ và các v t đ i đ u khác, dù, ô che n ng, ba
ộ
ể
toong, roi da, roi đi u khi n súc v t kéo hay các b
ậ ủ
ph n c a các m t hàng trên);
ứ
ồ
(r) Đ trang s c làm b ng ch t li u khác thu c nhóm
71.17;
(s) Các m t hàng thu c Ph n XVI (máy và các thi
ơ
c khí hay đi n);
ặ
(t) Ph tùng máy bay ho c xe thu c Ph n XVII; (s) Articles of Section XVI (machines and
mechanical or electrical appliances);
(t) Parts of aircraft or vehicles of Section XVII; ộ ặ ụ ậ ộ ng 90 (ví d , các b ph n ọ ụ ẽ ộ ặ ươ
ụ
ươ ụ ỏ ồ ồ
ng 91 (ví d , v đ ng h ồ ờ ươ ạ ụ ụ ng 92 (ví d , nh c c hay ộ ấ ộ
ạ ụ
ộ
ươ
ệ ượ ế ể ộ ụ ồ ộ
ắ ng 94 (ví d , đ n i th t,
c chi u sáng, nhà l p ặ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ ch i, ươ
ụ ể ế ị ụ (u) Các m t hàng thu c Ch
ọ
quang h c, g ng kính đeo, d ng c v );
(v) Các m t hàng thu c Ch
ỏ ồ
th i gian hay v đ ng h cá nhân);
ặ
(w) Các m t hàng thu c Ch
ậ ủ
các b ph n c a nh c c );
ặ
(x) Các m t hàng thu c Ch
đèn và b đèn, bi n hi u đ
ghép);
(y) Các m t hàng thu c Ch
ơ
thi ộ
ặ
t b trò ch i, d ng c th thao); ho c (u) Articles of Chapter 90 (for example, optical
elements, spectacle frames, drawing
instruments);
(v) Articles of Chapter 91 (for example, clock or
watch cases);
(w) Articles of Chapter 92 (for example, musical
instruments or parts thereof);
(x) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, lamps and lighting fittings, illuminated
signs, prefabricated buildings);
(y) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites); or
ặ ả
ụ
ng 96 (ví d , bàn ch i,
ố
ặ ươ
ẩ
ậ ộ
ố
c, ng t u hút thu c lá, đót thu c lá
ự ộ
, b ph n bình chân không ho c ấ (z) Các m t hàng thu c Ch
ượ ố
khuy, khoá kéo, l
ạ ươ
ng t
hay các lo i t
ự
ạ ươ
, bút, bút chì b m).
ng t
các lo i t ế ụ ượ ả ươ ợ ọ ộ ố ớ
ặ
ỉ
3. Nhóm 39.01 đ n 39.11 ch áp d ng đ i v i các m t
ổ
ấ ằ
hàng đ
ng pháp t ng h p hoá
c s n xu t b ng ph
ạ
h c, thu c các lo i sau: (z) Articles of Chapter 96 (for example, brushes,
buttons, slide fasteners, combs, mouthpieces or
stems for smoking pipes, cigaretteholders or the
like, parts of vacuum flasks or the like, pens,
propelling pencils).
3. Headings 39.01 to 39.11 apply only to goods
of a kind produced by chemical synthesis, falling
in the following categories: ổ ạ ỏ ạ
ướ ợ
ể ượ ng d i 60% tính theo th tích c t thu đ
ệ ộ
ả ư ấ ở ng pháp ch ng c t gi m áp t đ 300oC, áp ấ
nhi ươ
ấ (a) Các lo i polyolefin t ng h p d ng l ng có hàm
ằ
ượ
l
c b ng
ph
su t 1.013 milibar (nhóm 39.01 và 39.02); ạ ự ư ượ ở ứ ộ m c đ cao, ộ ạ ợ ố i ạ
ơ ể ạ ị (b) Các lo i nh a ch a đ
c polyme hoá
thu c lo i comaroneindene (nhóm 39.11);
ổ
(c) Các lo i polyme t ng h p khác trung bình có t
thi u 5 đ n v monome trong m ch;
(d) Silicon (nhóm 39.10); (a) Liquid synthetic polyolefins of which less
than 60% by volume distils at 300°C, after
conversion to 1,013 millibars when a reduced
pressure distillation method is used (headings
39.01 and 39.02);
(b) Resins, not highly polymerised, of the
coumaroneindene type (heading 39.11);
(c) Other synthetic polymers with an average of
at least 5 monomer units;
(d) Silicones (heading 39.10); ề (e) Resol (nhóm 39.09) và các ti n polyme khác. ậ ữ ạ ơ ọ ở
ng tr ủ ổ ể ỉ ấ ả
t c các lo i
4. Thu t ng “copolyme” dùng đ ch t
ạ
ứ
ầ ủ
polyme trong thành ph n c a nó không ch a lo i
ượ
monome đ n nào chi m 95% tính theo tr ng l
lên c a t ng hàm l ế
ượ
ng polyme. (e) Resols (heading 39.09) and other
prepolymers.
4. The expression “copolymers” covers all
polymers in which no single monomer unit
contributes 95% or more by weight to the total
polymer content. ầ ụ ủ ừ ng này, tr khi có yêu c u ả ụ ẩ ươ
ể ả
ợ ợ ỗ ộ ượ ế ạ ọ
ụ ơ
ủ ơ ượ Theo m c đích c a Ch
ư
khác, các copolyme (k c copolyme ng ng t
, các s n
ố
ộ
ph m copolyme c ng h p, copolyme kh i và copolyme
c x p vào nhóm
ghép) và h n h p polyme pha tr n đ
ủ ơ
ỷ
ế
ị
các lo i polyme c a đ n v comonome nào chi m t
ị
ơ
ơ
tr ng cao h n các đ n v comonome đ n khác. Theo
ả
ấ
ị
i này các đ n v comonome c u
m c đích c a Chú gi
ẽ
ộ
thành các polyme thu c cùng nhóm s cùng đ
c xem
xét. ạ ế ế tr ng ng h p này s đ ườ
ố ứ ự ơ
ợ
ế
ươ ố
ượ ươ ợ
, trong các nhóm t ng đ ng đ ỷ ọ
N u không có lo i comonome đ n nào chi m t
ỗ
ộ
ơ
cao h n, các copolyme hay h n h p polyme pha tr n
ẽ ượ
c x p vào nhóm cu i cùng
trong tr
theo s th t
c xem
xét. For the purposes of this Chapter, except where
the context otherwise requires, copolymers
(including copolycondensates, copolyaddition
products, block copolymers and graft
copolymers) and polymer blends are to be
classified in the heading covering polymers of
that comonomer unit which predominates by
weight over every other single comonomer unit.
For the purposes of this Note, constituent
comonomer units of polymers falling in the
same heading shall be taken together.
If no single comonomer unit predominates,
copolymers or polymer blends, as the case may
be, are to be classified in the heading which
occurs last in numerical order among those
which equally merit consideration. ạ ế ổ ề ặ ọ ỉ ữ ạ ả ứ ị ế ổ ọ ạ ượ
ế ố ớ ụ ị 5. Các lo i polyme đã bi n đ i v m t hoá h c, đó là
ầ
nh ng polyme mà ch có ph n thêm vào trong m ch
chính polyme b bi n đ i do ph n ng hóa h c, chúng
ế
ư
ớ
đ
c x p vào nhóm cùng v i các lo i polyme ch a
ổ
bi n đ i. Quy đ nh này không áp d ng đ i v i các
copolyme ghép. 5. Chemically modified polymers, that is those
in which only appendages to the main polymer
chain have been changed by chemical reaction,
are to be classified in the heading appropriate to
the unmodified polymer. This provision does not
apply to graft copolymers. ậ ế ừ ữ ạ ỉ ữ ạ ạ ị ng và huy n phù) và d ng dung d ch; ươ
ố ớ ụ 39.01 đ n 39.14, thu t ng “d ng
ạ
ụ
ể ả ạ
ạ
ề
ạ ộ
ố ươ ạ ộ 6. Trong các nhóm t
ớ
nguyên sinh” ch áp d ng v i nh ng d ng sau:
ộ
ỏ
ạ
(a) D ng l ng và d ng b t nhão, k c d ng phân tán
ề
(d ng nhũ t
ể ả
ạ
(b) Các kh i v i hình d ng không đ u, c c, b t (k c
ự
ả
.
b t đúc khuôn), h t, m nh và các d ng kh i t ng t 6. In headings 39.01 to 39.14, the expression
“primary forms” applies only to the following
forms:
(a) Liquids and pastes, including dispersions
(emulsions and suspensions) and solutions;
(b) Blocks of irregular shape, lumps, powders
(including moulding powders), granules, flakes
and similar bulk forms. ố ớ ạ ự ộ ạ ậ ệ
ạ ụ ủ
ể ẻ ế ệ
ụ
7. Nhóm 39.15 không áp d ng đ i v i các lo i ph li u,
ả
ệ
ế ả
t
ph th i và m nh v n c a m t lo i v t li u nh a nhi
ượ
ơ
c chuy n sang d ng nguyên sinh (các
d o đ n, đã đ
ế
ừ
39.01 đ n 39.14).
nhóm t 7. Heading 39.15 does not apply to waste,
parings and scrap of a single thermoplastic
material, transformed into primary forms
(headings 39.01 to 39.14). ố ậ ủ ụ ố ả ề ữ ố
ỗ
ẩ ố ể ườ ẩ
ậ ẩ
ố ạ
ẫ
ng ng d n ho c
ề ố
ườ ố ườ
ặ
ướ
i
ồ ụ ố
ữ ụ ỗ ậ ỏ ữ ầ ố
ả ữ ề ầ ừ
ẩ
ậ
ạ
ẫ ượ
ư ở ề ẽ
ả ả
ữ
ặ
ố ố ề
c xem ố
ạ 8. Theo m c đích c a nhóm 39.17 thu t ng “ ng, ng
ẫ
ể ỉ
d n và ng m m” dùng đ ch các s n ph m r ng nòng
ở ạ
ặ
ng
d ng bán thành ph m ho c thành ph m, lo i th
ẫ
dùng làm ng d n v n chuy n, đ
ấ ỏ
ặ
phân ph i khí ho c ch t l ng (ví d , ng m m t
n, ng đ c l ). Thu t ng này cũng bao g m
trong v
ạ ố
ỏ
ỏ
các v xúc xích và các lo i ng v có thành m ng khác.
ạ
Tuy nhiên, tr nh ng lo i nêu trong ph n cu i này,
ặ ắ
nh ng s n ph m có m t c t trong không ph i hình tròn,
ô van, ch nh t (chi u dài không quá 1,5 l n chi u
ộ
r ng) ho c d ng hình đa giác đ u s không đ
ề
là ng, ng d n và ng m m, mà ph i xem nh là
d ng hình. ậ ằ ụ
ặ ộ ệ ế ế ậ ữ ấ
ủ
ủ
9. Theo m c đích c a nhóm 39.18, thu t ng “t m ph
ụ
ủ ầ
ố ớ
ườ
ẽ
ng ho c ph tr n b ng plastic” s áp d ng đ i v i
t
ẩ ở ạ
ề ộ
ở
ừ
ả
45 cm tr
các s n ph m
d ng cu n, có chi u r ng t
ặ
ầ
ợ
ạ
ườ
ng ho c tr n, lo i
lên, thích h p cho vi c trang trí t
ủ
ậ ệ
ằ
ề
ấ
ớ
ượ
c ph plastic trên l p n n b ng v t li u
t m này đ
ộ
ớ
ấ ỳ ừ ấ
ượ ơ
ặ
c s n
b t k tr gi y, l p plastic (trên m t m t) đ
ổ ạ
ả
ặ
ẫ
vân, r p n i, t o màu, in các m u thi
gi
t k ho c
ằ
ượ
c trang trí b ng cách khác.
đ ậ ữ ấ ụ ạ ấ ế ả
ả ộ ố ạ ỉ
ừ ạ
ọ ề ặ ề ặ ằ ữ ậ ể ả
ậ ắ ượ
ở ả ế
10. Trong nhóm 39.20 và 39.21, thu t ng “t m, phi n,
màng, lá và d i" ch áp d ng cho các lo i t m, phi n,
ươ
ng 54) và cho các
màng, lá và d i (tr lo i thu c Ch
ượ
ư
d ng kh i hình h c đ u, đã ho c ch a in hay đ
c gia
ượ ắ
ư ắ
c c t
công b m t b ng cách khác, ch a c t hay đ
ư
ư
thành hình ch nh t (k c hình vuông) nh ng ch a
ư ậ
c gia công thêm (th m chí khi c t nh v y chúng
đ
ượ
ể
ẩ
tr thành các s n ph m có th dùng ngay đ c). ụ ả ố ớ
ộ ỉ
ẩ ẩ
11. Nhóm 39.25 ch áp d ng đ i v i các s n ph m sau
ữ
ướ ủ
đây, nh ng s n ph m không thu c các nhóm tr
c c a
ươ
phân Ch ả
ng II: 8. For the purposes of heading 39.17, the
expression “tubes, pipes and hoses” means
hollow products, whether semimanufactures or
finished products, of a kind generally used for
conveying, conducting or distributing gases or
liquids (for example, ribbed garden hose,
perforated tubes). This expression also includes
sausage casings and other layflat tubing.
However, except for the lastmentioned, those
having an internal crosssection other than
round, oval, rectangular (in which the length
does not exceed 1.5 times the width) or in the
shape of a regular polygon are not to be regarded
as tubes, pipes and hoses but as profile shapes.
9. For the purposes of heading 39.18, the
expression “wall or ceiling coverings of plastics”
applies to products in rolls, of a width not less
than 45 cm, suitable for wall or ceiling
decoration, consisting of plastics fixed
permanently on a backing of any material other
than paper, the layer of plastics (on the face side)
being grained, embossed, coloured, design
printed or otherwise decorated.
10. In headings 39.20 and 39.21, the expression
“plates, sheets, film, foil and strip” applies only
to plates, sheets, film, foil and strip (other than
those of Chapter 54) and to blocks of regular
geometric shape, whether or not printed or
otherwise surfaceworked, uncut or cut into
rectangles (including squares) but not further
worked (even if when so cut they become
articles ready for use).
11. Heading 39.25 applies only to the following
articles, not being products covered by any of
the earlier headings of subChapter II: ể ả ể ự ạ ạ
ho i), v i và các ể
ự
ng t ạ
ạ ồ ứ ươ
ấ , có dung tích trên 300 lít;
ự ụ ệ ụ ệ ủ (a) Các lo i thùng, b ( k c b t
lo i đ ch a t
(b) Các c u ki n dùng trong xây d ng, ví d , làm sàn,
ặ
ầ
ườ
ng, vách ngăn, tr n ho c mái nhà;
t
Ố
(c) ng máng và các ph ki n c a chúng; (a) Reservoirs, tanks (including septic tanks),
vats and similar containers, of a capacity
exceeding 300 l;
(b) Structural elements used, for example, in
floors, walls or partitions, ceilings or roofs;
(c) Gutters and fittings therefor; ộ ủ ử ổ ử ử
ưỡ
ng c a ra vào; ổ ạ ắ ươ ự
; ng t ả ươ ể ắ ặ ớ
ụ ệ ủ
và các ph tùng và ph ki n c a chúng;
c l n đ l p ráp và l p đ t ưở ắ
ng, kho (d) C a ra vào, c a s và b khung c a chúng và
ng
(e) Ban công, lan can, hàng rào, c ng và các lo i hàng
rào ch n t
ớ
ể ả
ử
(f) C a ch p, rèm che (k c mành ch p) và các s n
ụ
ự
ẩ
ng t
ph m t
ướ ớ
ệ
(g) Các giá, k có kích th
ệ
ử
ụ ắ
ố ị
c đ nh, ví d , l p trong c a hi u, công x
tàng; (d) Doors, windows and their frames and
thresholds for doors;
(e) Balconies, balustrades, fencing, gates and
similar barriers;
(f) Shutters, blinds (including Venetian blinds)
and similar articles and parts and fittings thereof;
(g) Largescale shelving for assembly and
permanent installation, for example, in shops,
workshops, warehouses; ấ ệ ụ ế ế
ồ ở ụ ệ
ử ể ắ ố ị
ườ
ả ấ ủ ầ ậ ặ ắ ị
ể ả ạ (h) Các c u ki n ki n trúc trang trí, ví d , n p máng
cong, vòm nhà, chu ng chim câu; và
trong
(ij) Các ph ki n và khung giá đ l p c đ nh
ử ổ ầ
ặ
ặ
ng ho c các
ho c trên c a ra vào, c a s , c u thang, t
ả ề
ụ
ộ
b ph n khác c a nhà, ví d , tay c m, qu đ m, b n l
ể
ử
c a, côngxon, tay v n lan can, thanh v t khăn m t, bi n
ệ
xoay và các lo i bi n b o v khác. (h) Ornamental architectural features, for
example, flutings, cupolas, dovecotes; and
(ij) Fittings and mountings intended for
permanent installation in or on doors, windows,
staircases, walls or other parts of buildings, for
example, knobs, handles, hooks, brackets, towel
rails, switchplates and other protective plates. ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Notes. ươ ng này, polyme (k c copolyme) và
ạ ổ ề ặ c phân lo i theo ắ ể ả
1. Trong Ch
ọ ượ
polyme đã thay đ i v m t hóa h c đ
các nguyên t c sau: 1. Within any one heading of this Chapter,
polymers (including copolymers) and chemically
modified polymers are to be classified according
to the following provisions: ạ ộ ầ ệ ọ
ữ ụ ặ ị ơ
ế ọ ả
c g i tên ph i chi m 95% ơ
ủ
ọ ượ ầ ổ
ng tr lên trong t ng thành ph n (a) Khi có phân nhóm “Lo i khác” trong các phân nhóm
ủ
c a cùng m t nhóm:
ớ ế
ộ
(1) Vi c g i tên m t polyme trong 1 phân nhóm v i ti p
ư
đ u ng “poly” (ví d nh polyetylen và polyamit 6,6)
ị
ấ
nghĩa là đ n v monome c u thành ho c các đ n v
ượ
monome c a polyme đã đ
ở
tính theo tr ng l
polyme. ượ c g i tên trong các phân nhóm
ạ ợ ệ ơ ầ ọ ở ọ
(2) Các copolyme đ
3901.30, 3903.20, 3903.30 và 3904.30 đu c phân lo i
ị
ớ
vào các phân nhóm đó, v i đi u ki n là các đ n v
ủ
comonome c a copolyme đ
ượ
theo tr ng l ề
ế
ượ ọ
c g i tên chi m 95% tính
ổ
ng tr lên trong t ng thành ph n polyme. ế ọ ượ ế c x p vào ế ả ọ ế ơ ệ
ượ
c mô t chi ti t h n ổ ề ặ
(3) Các polyme bi n đ i v m t hóa h c đ
ạ
ề
ớ
phân nhóm “Lo i khác”, v i đi u ki n các polyme đã
ổ ề ặ
bi n đ i v m t hóa h c không đ
trong các phân nhóm khác. ệ ề ở ặ ạ trên, s đ ẽ ượ
ồ ị ượ ỏ
c x p vào phân nhóm còn l
ủ ơ
ị
ơ ơ ng cao h n t ấ
ẽ ượ ộ ộ ỉ
c xem xét. Ch ớ ượ ơ
ủ c xem xét m i đ (4) Các polyme không th a mãn các đi u ki n (1), (2)
ế
ho c (3)
i
ủ
c a nhóm, bao g m các polyme c a đ n v monome có
ơ ấ ả
ọ
tr ng l
t c các đ n v comonome đ n
ị
ơ
khác. Do đó, các đ n v monome c u thành polyme
thu c cùng m t phân nhóm cũng s đ
ấ
ị
có các đ n v comonome c u thành các polyme trong
ượ
nhóm c a các phân nhóm đ
c so
sánh. ạ ạ ộ
ượ ượ ị c phân lo i vào phân nhóm bao g m
ọ
ng cao h n ơ ơ ồ
ơ
t c các đ n v comonome đ n khác. Do đó, các đ n ộ ơ ộ
ị
ỉ
c xem xét. Ch có các đ n v ượ c (b) Khi không có phân nhóm “Lo i khác” trong các phân
ủ
nhóm c a cùng m t nhóm:
(1) Các polyme đ
ủ ơ
các polyme c a đ n v monome có tr ng l
ơ
ị
ấ ả
t
ấ
ị
v monome c u thành polyme thu c cùng m t phân
ẽ ượ
nhóm cũng s đ
ấ
comonome c u thành các polyme trong các nhóm đ
ớ ượ
xem xét m i đ c so sánh. ổ ọ ượ
c phân lo i vào
ư ạ
ổ ế ớ ế
(2) Các polyme bi n đ i hóa h c đ
ươ ứ
phân nhóm t ng ng v i polyme ch a bi n đ i. (a) Where there is a subheading named “Other”
in the same series:
(1) The designation in a subheading of a
polymer by the prefix “poly” (for example,
polyethylene and polyamide6,6) means that the
constituent monomer unit or monomer units of
the named polymer taken together must
contribute 95% or more by weight of the total
polymer content.
(2) The copolymers named in subheadings
3901.30, 3903.20, 3903.30 and 3904.30 are to be
classified in those subheadings, provided that the
comonomer units of the named copolymers
contribute 95% or more by weight of the total
polymer content.
(3) Chemically modified polymers are to be
classified in the subheading named “Other”,
provided that the chemically modified polymers
are not more specifically covered by another
subheading.
(4) Polymers not meeting (1), (2) or (3) above,
are to be classified in the subheading, among the
remaining subheadings in the series, covering
polymers of that monomer unit which
predominates by weight over every other single
comonomer unit. For this purpose, constituent
monomer units of polymers falling in the same
subheading shall be taken together. Only the
constituent comonomer units of the polymers in
the series of subheadings under consideration are
to be compared.
(b) Where there is no subheading named “Other”
in the same series:
(1) Polymers are to be classified in the
subheading covering polymers of that monomer
unit which predominates by weight over every
other single comonomer unit. For this purpose,
constituent monomer units of polymers falling in
the same subheading shall be taken together.
Only the constituent comonomer units of the
polymers in the series under consideration are to
be compared.
(2) Chemically modified polymers are to be
classified in the subheading appropriate to the
unmodified polymer. ợ ỗ ộ ơ Các h n h p polyme pha tr n đ
ị
m t phân nhóm nh các polyme c a cùng các đ n v
monome theo các t ạ
ộ ượ
c phân lo i vào cùng
ủ
gi ng nhau. Polymer blends are to be classified in the same
subheading as polymers of the same monomer
units in the same proportions. ữ ấ ậ ụ
ể ả ứ ấ ẻ ư
ỷ ệ ố
l
ủ
2. Theo m c đích c a nhóm 3920.43, thu t ng “ch t
ẻ
ấ
hóa d o” k c ch t hóa d o th c p. 2. For the purposes of subheading 3920.43, the
term “plasticisers” includes secondary
plasticisers. ƯƠ PHÂN CH NG I Ạ D NG NGUYÊN SINH ừ ạ ừ ạ 3901 Polyme t etylen, d ng nguyên sinh. Polyme t etylen, d ng nguyên sinh. ọ ượ ướ ọ ượ ướ 390110 Polyetylen có tr ng l ng riêng d i 0,94: Polyetylen có tr ng l ng riêng d i 0,94: 1 ặ ạ ộ ỏ ạ ặ ộ ỏ D ng l ng ho c b t nhão: D ng l ng ho c b t nhão: 3 ắ ỷ ọ ấ ẳ tr ng KG Linear LowDensity Polyethylene (LLDPE) 39011012 3 0 10 ấ 39011019 Polyetylen c u trúc th ng có nhánh ng n t
th p (LLDPE)
ạ
Lo i khác 3 KG Other 0 10 ạ
Lo i khác: 2 Other: ấ ẳ ắ ỷ ọ 39011092 tr ng KG Linear LowDensity Polyethylene (LLDPE) 3 0 10 ấ 39011099 Polyetylen c u trúc th ng có nhánh ng n t
th p (LLDPE)
ạ
Lo i khác 3 KG Other 0 10 ọ ượ ừ ở 39012000 Polyetylen có tr ng l ng riêng t 0,94 tr lên KG 1 0 10 39013000 Copolyme etylenvinyl axetat KG Polyethylene having a specific gravity of 0.94
or more
Ethylenevinyl acetate copolymers 1 0 10 1 390190 ạ
Lo i khác: Other: ạ 2 39019040 D ng phân tán KG In dispersion 0 10 KG 2 0 10 ặ ừ ạ ừ propylen ho c t các olefin khác, d ng 39019090
3902 Other
Polymers of propylene or of other olefins, in
primary forms.
Polypropylene: 1 390210 ạ
Lo i khác
Polyme t
nguyên sinh.
Polypropylen: ạ 2 39021030 D ng phân tán KG In dispersion 0 10 2
1 39021090
39022000 ạ
Lo i khác
Polyisobutylene KG Other
KG Polyisobutylene 0
0 10
10 1 390230 Copolyme propylen: Propylene copolymers:
ặ ộ ạ ỏ 2 39023030 D ng l ng ho c b t nhão In the form of liquids or pastes KG 0 10 KG 0 10 2
1 39023090
390290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: ể ả ự ấ 2 39029010 Polypropylene đã clo hóa dùng đ s n xu t m c in KG Chlorinated polypropylene of a kind suitable
for use in printing ink formulation 0 10 2 KG Other 0 10 ạ ừ styren, d ng nguyên sinh. Polymers of styrene, in primary forms. 39029090
3903 ạ
Lo i khác
Polyme t 1 Polystyren: Polystyrene: ở ượ c: Expansible: 2
3 390311
39031110 ạ
Lo i giãn n đ
ạ
ạ
D ng h t KG Granules 3 10 3 39031190 ạ
D ng khác KG Other 5 10 2
3 390319
39031910 ạ
Lo i khác:
ạ
D ng phân tán Other:
KG In dispersion 5 10 ạ 3 ạ
D ng h t: Granules: ạ ộ 4 39031921 ị
Polystyren lo i ch u tác đ ng cao (HIPS) KG High impact polystyrene (HIPS) 3 10 ạ 4 39031929 Lo i khác KG Other 3 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ạ ộ 4 39031991 ị
Polystyren lo i ch u tác đ ng cao (HIPS) KG High impact polystyrene (HIPS) 5 10 ạ 4 39031999 Lo i khác KG Other 5 10 1 390320 Copolyme styrenacrylonitril (SAN): Styreneacrylonitrile (SAN) copolymers: ạ ườ ướ 2 39032040 D ng phân tán trong môi tr ng n c KG In aqueous dispersion 10 10 ạ ườ ứ ướ 2 39032050 D ng phân tán trong môi tr ng không ch a n c KG In nonaqueous dispersion 5 10 5 10 2
1 39032090
390330 ạ
Lo i khác
Copolyme acrylonitrilbutadienstyren (ABS): Acrylonitrilebutadienestyrene (ABS) KG Other
copolymers: ạ ườ ướ 2 39033040 D ng phân tán trong môi tr ng n c KG In aqueous dispersion 8 10 ạ ườ ứ ướ 2 39033050 D ng phân tán trong môi tr ng không ch a n c KG In nonaqueous dispersion 5 10 2 39033060 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 3 10 5 10 2
1 39033090
390390 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 39039030 5 10 2
2 ạ
D ng phân tán
ạ
Lo i khác: KG In dispersion
Other: ạ ộ 3 39039091 ị
Polystyren lo i ch u tác đ ng cao (HIPS) KG High impact polystyrene (HIPS) 5 10 3 39039099 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 ừ ặ ừ 3904 vinyl clorua ho c t olefin đã halogen hóa ớ ấ ỳ ấ ộ 1 390410 Polymers of vinyl chloride or of other
halogenated olefins, in primary forms.
Poly(vinyl chloride), not mixed with any other
substances: ấ ả ệ ề ấ ồ 39041010 KG Homopolymers, suspension type 5 10 2
2 Polyme t
ạ
khác, d ng nguyên sinh.
ư
Poly (vinyl clorua), ch a pha tr n v i b t k ch t nào
khác:
Polyme đ ng nh t, s n xu t theo công ngh huy n
phù
ạ
Lo i khác: Other: 3 39041091 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 8 10 3 39041092 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 5 10 3 39041099 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 1 Poly (vinyl clorua) khác: Other poly(vinyl chloride): ẻ Nonplasticised: 2
3 390421
39042110 ư
Ch a hóa d o:
ạ
ạ
D ng h t KG Granules 7 10 3 39042120 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 7 10 3 39042190 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 Plasticised: 2
3 390422
39042210 Đã hóa d o:ẻ
ạ
D ng phân tán KG In dispersion 0 10 3 39042220 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 7 10 3 39042230 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 7 10 3 39042290 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 1 390430 Copolyme vinyl cloruavinyl axetat: Vinyl chloridevinyl acetate copolymers: 2 39043010 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 5 10 2 39043020 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 3 10 KG Other 0 10 2
1 39043090
390440 ạ
Lo i khác
Copolyme vinyl clorua khác: Other vinyl chloride copolymers: 2 39044010 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 5 10 2 39044020 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 3 10 KG Other 0 10 2
1 39044090
390450 ạ
Lo i khác
Polyme vinyliden clorua: Vinylidene chloride polymers: ạ 2 39045040 D ng phân tán KG In dispersion 0 10 2 39045050 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 5 10 2 39045060 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 3 10 39045090 KG Other 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Fluoropolyme: Fluoropolymers: Polytetrafluoroethylene: 2
3 390461
39046110 Polytetrafluoroethylene:
ạ
ạ
D ng h t KG Granules 5 10 3 39046120 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 3 10 3 39046190 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 2
3 390469
39046930 ạ
Lo i khác:
ạ
D ng phân tán Other:
KG In dispersion 0 10 3 39046940 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 5 10 3 39046950 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 3 10 3 39046990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 1 390490 ạ
Lo i khác: Other: ạ 2 39049030 D ng phân tán KG In dispersion 0 10 2 39049040 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 5 10 2 39049050 ộ
ạ
D ng b t KG Powder 3 10 2 KG Other 0 10 ừ ừ 39049090
3905 vinyl axetat hay t ạ ở ạ các vinyl este khác,
d ng in primary 1 ạ
Lo i khác
Polyme t
d ng nguyên sinh; các polyme vinyl khác
nguyên sinh.
Poly (vinyl axetat): Polymers of vinyl acetate or of other vinyl
forms; other vinyl
esters,
polymers in primary forms.
Poly(vinyl acetate): ạ ườ ướ 2 39051200 D ng phân tán trong môi tr ng n c KG In aqueous dispersion 5 10 Other: ặ ộ 2
3 390519
39051910 ạ
Lo i khác:
ỏ
ạ
D ng l ng ho c b t nhão KG In the form of liquids or pastes 5 10 3 39051990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 1 Copolyme vinyl axetat: Vinyl acetate copolymers: ạ ườ ướ 2 39052100 D ng phân tán trong môi tr ng n c KG In aqueous dispersion 10 10 KG Other 5 10 ứ ặ 2
1 39052900
390530 ư ỷ ạ
Lo i khác
Poly (vinyl alcohol), có ho c không ch a các nhóm
axetat ch a thu phân: Poly(vinyl alcohol), whether or not containing
unhydrolysed acetate groups: ạ 2 39053010 D ng phân tán KG In dispersion 5 10 39053090 5 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: Copolymers: 2
3 390591
39059110 Copolymers:
ạ
D ng phân tán KG In dispersion 5 10 3 39059190 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 Other: ườ ướ 2
3 390599
39059910 ạ
Lo i khác:
ạ
D ng phân tán trong môi tr ng n c KG In aqueous dispersion 10 10 ạ ườ ứ ướ 3 39059920 D ng phân tán trong môi tr ng không ch a n c KG In nonaqueous dispersion 5 10 3 39059990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 3906 ạ
Polyme acrylic d ng nguyên sinh. Acrylic polymers in primary forms. 1 390610 Poly (metyl methacrylat): Poly(methyl methacrylate): ạ 2 KG In dispersion 39061010 D ng phân tán 5 10 5 10 2
1 KG Other
Other: 39061090
390690 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 39069020 5 10 2
2 KG In dispersion
Other: ạ
D ng phân tán
ạ
Lo i khác: 3 KG Sodium polyacrylate 39069092 Natri polyacrylat 0 10 3 KG Other 39069099 ạ
Lo i khác 5 10 ự ạ 3907 ự Polyaxetal, polyete khác và nh a epoxit, d ng nguyên
sinh; polycarbonat, nh a ankyt, este polyalyl và các
ạ
polyeste khác, d ng nguyên sinh. 1 Polyacetals, other polyethers and epoxide
resins, in primary forms; polycarbonates,
alkyd resins, polyallyl esters and other
polyesters, in primary forms.
Polyacetals KG 39071000 Polyaxetal 0 10 1 Other polyethers: 390720 Polyete khác: 2 39072010 Polytetrametylen ete glycol KG Polytetramethylene ether glycol 0 10 KG Other 0 10 2
1 39072090
390730 ạ
Lo i khác
ự
Nh a epoxit: Epoxide resins: ể ủ ạ ạ 2 39073020 ộ
Lo i dùng đ ph , d ng b t KG Of a kind used for coating, in powder form 3 10 ặ ộ ạ ỏ 2 39073030 D ng l ng ho c b t nhão KG In the form of liquids or pastes 0 10 2
1 39073090
39074000 ạ
Lo i khác
Polycarbonat KG Other
KG Polycarbonates 0
0 10
10 ự 1 390750 Nh a alkyt: Alkyd resins: ặ ộ ạ ỏ 2 39075010 D ng l ng ho c b t nhão KG In the form of liquids or pastes 3 10 KG Other 0 10 2
1 39075090
390760 ạ
Lo i khác
Poly (etylen terephthalat): Poly(ethylene terephthalate): ạ 2 39076010 D ng phân tán KG In dispersion 0 10 2 39076020 ạ
ạ
D ng h t KG Granules 5 10 2
1 39076090
39077000 ạ
Lo i khác
Poly (axit lactic) KG Other
KG Poly(lactic acid) 0
0 10
10 1 Polyeste khác: Other polyesters: Unsaturated: ả ỡ 2
3 390791
39079120 ư
Ch a no:
ạ
D ng m nh v KG In chip form 0 10 ặ ộ ạ ỏ 3 39079130 D ng l ng ho c b t nhão KG In the form of liquids or pastes 3 10 3 39079190 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 Other: ể ủ ạ 2
3 390799
39079940 ạ
Lo i khác:
ộ
ạ
Lo i dùng đ ph , d ng b t KG Of a kind used for coating, in powder form 3 10 3 39079990 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 ạ 3908 Polyamit d ng nguyên sinh. Polyamides in primary forms. 1 39081 Polyamide6, 11, 12, 6,6, 6,9, 6,10 or 6,12: Polyamide6, 11, 12, 6,6, 6,9, 6,10 or
6,12: 2 39081010 Polyamit6 KG Polyamide6 0 10 2
1 39081090
39089000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 0
0 10
10 ự ự ạ 3909 phenolic resins and ự ự 1 39091 Nh a amino, nh a phenolic và polyurethan, d ng
nguyên sinh.
Nh a ure; nh a thioure: Aminoresins,
polyurethanes, in primary forms.
Urea resins; thiourea resins:
818/QĐBYT
ể ấ ợ 2 KG Moulding compounds 39091010 H p ch t dùng đ đúc 5 10 KG Other 3 10 2
1 Melamine resins: 39091090
39092 ạ
Lo i khác
ự
Nh a melamin: ể ấ ợ 2 KG Moulding compounds 39092010 H p ch t dùng đ đúc 5 10 KG Other 3 10 2
1 Other aminoresins: 39092090
39093 ạ
Lo i khác
ự
Nh a amino khác: ấ ể KG Moulding compounds 39093010 3 10 2
2 Other ợ
H p ch t dùng đ đúc
ạ
Lo i khác ự 3 39093091 Nh a Glyoxal monourein KG Glyoxal monourein resin 0 10 3 KG Other 39093099 ạ
Lo i khác 0 10 ự 1 Phenolic resins: 39094 Nh a phenol: ừ ể ấ ợ 2 39094010 H p ch t dùng đ đúc tr phenol formaldehyt Moulding compounds other than phenol
formaldehyde KG 3 10 2
1 KG Other
KG Polyurethanes 39094090
39095000 ạ
Lo i khác
Polyurethan 3
0 10
10 ạ 3910 Silicon d ng nguyên sinh. Silicones in primary forms. ặ ạ ạ 1 39100020 D ng phân tán ho c d ng hoà tan KG In dispersion or in the form of solutions 0 10 1 KG Other 39100090 ạ
Lo i khác 0 10 VSATTP; ỏ ự ự ừ ầ 3911 ượ ư ả
ẩ
ng này, ch a đ ế Nh a t
d u m , nh a cumaroninden, polyterpen,
polysulphua, polysulphon và các s n ph m khác đã
nêu trong Chú gi
c
ặ
t ho c ghi
chi ti ươ
ả
ủ
i 3 c a Ch
ạ
ở ơ
n i khác, d ng nguyên sinh.
ế
ấ
ậ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn
ế
ậ
ấ
Khai báo hóa ch t và l p phi u an toàn;
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
ự ặ ỏ ự ừ ầ ự 1 indene or 39111000 d u m , nh a cumaron, nh a inden ho c KG 0 10 ự Petroleum resins, coumaroneindene resins,
polyterpenes, polysulphides, polysulphones
and other products specified in Note 3 to this
Chapter, not elsewhere specified or included,
in primary forms.
Petroleum resins, coumarone,
coumaroneindene resins and polyterpenes 1 Nh a t
nh a cumaroninden và polyterpen
ạ
Lo i khác KG Other 39119000 0 10 ấ ư ượ 3912 c ế ẫ
ở ơ
ặ
t ho c ghi ọ ủ
ạ
n i khác, d ng nguyên sinh. 1 Xenlulo và các d n xu t hóa h c c a nó, ch a đ
chi ti
Axetat xenlulo: Cellulose and its chemical derivatives, not
elsewhere specified or included, in primary
Cellulose acetates:
forms. ư ẻ 2 39121100 Ch a hóa d o KG Nonplasticised 0 10 KG Plasticised 0 10 ạ ả ồ ị 2
1 39121200
391220 Đã hóa d oẻ
Nitrat xenlulo (bao g m c dung d ch d ng keo): Cellulose nitrates (including collodions): ư ẻ 2 Nonplasticised: Ch a hóa d o: ệ ướ 3 39122011 Nitroxelulo bán hoàn thi n đã ngâm n c KG Waterbased semifinished nitrocellulose 0 10 VSATTP; 3 39122019 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 VSATTP; 39122020 KG Plasticised 0 10 2
1 Đã hóa d oẻ
Ete xenlulo: Cellulose ethers: ố ủ 2 39123100 Carboxymethylxenlulo và mu i c a nó KG Carboxymethylcellulose and its salts 0 10 VSATTP; 0 10 2
1 39123900
391290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2 39129020 ạ
ạ
D ng h t Granules KG 0 10 VSATTP; 2 KG 0 10 ự ụ 39129090
3913 nhiên (ví d , axit alginic) và các polyme t ụ ế ứ
ư ượ nhiên), ch a đ ổ
ọ ủ
ở ơ ế ạ
Lo i khác
ự
Polyme t
nhiên đã bi n đ i (ví d , protein đã làm c ng, các
ẫ
d n xu t hóa h c c a cao su t
c
ạ
chi ti ự
n i khác, d ng nguyên sinh. ấ
ặ
t ho c ghi ủ ố 1 Other
Natural polymers (for example, alginic acid)
and modified natural polymers (for example,
hardened proteins, chemical derivatives of
natural rubber), not elsewhere specified or
included, in primary forms.
Alginic acid, its salts and esters 39131000 Axit alginic, các mu i và este c a nó KG 0 10 VSATTP; 1 391390 ạ
Lo i khác: Other: VSATTP; ượ ắ 2 39139010 Protein đã đ c làm r n KG Hardened proteins 0 10 VSATTP; ọ ủ ẫ ấ ự 2 39139020 Các d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG Chemical derivatives of natural rubber 0 10 VSATTP; ừ 2 39139030 Polymer t ộ
tinh b t KG Starchbased polymers 0 10 VSATTP; 2 ừ ộ 39139090
39140000 KG Other
KG 0
0 10
0 VSATTP; các polyme thu c các nhóm ấ
39.01 đ n 39.13, d ng nguyên sinh. Ionexchangers based on polymers of
headings 39.01 to 39.13, in primary forms. ƯƠ ạ
Lo i khác
ổ
Ch t trao đ i ion làm t
ạ
ế
ừ
t
PHÂN CH NG II SUBCHAPTER II Ế Ệ Ẩ Ả Ế Ụ
Ẩ WASTE, PARINGS AND SCRAP; SEMI
MANUFACTURES; ARTICLES ế ả ế ệ ủ PH LI U, PH TH I VÀ M U V N; BÁN
Ẩ
THÀNH PH M; THÀNH PH M
ẩ ụ
Ph li u, ph th i và m u v n, c a plastic. 3915 Waste, parings and scrap, of plastics. ừ 1 391510 T polyme etylen: Of polymers of ethylene: ứ ạ ố 2 39151010 D ng x p, không c ng KG Of nonrigid cellular products 10 10 KG Other 10 10 ừ 2
1 39151090
391520 ạ
Lo i khác
T Polyme styren: Of polymers of styrene: ứ ạ ố 2 39152010 D ng x p, không c ng KG Of nonrigid cellular products 10 10 KG Other 10 10 ừ 2
1 39152090
391530 ạ
Lo i khác
T polyme vinyl clorua: Of polymers of vinyl chloride: ứ ạ ố 2 39153010 D ng x p, không c ng KG Of nonrigid cellular products 10 10 ừ 2
1 39153090
39159000 ạ
Lo i khác
T plastic khác KG Other
KG Of other plastics 10
10 10
10 ạ ướ ặ 3916 ợ
ấ ỳ ạ ề ặ ư ặ 1 391610 Plastic d ng s i monofilament có kích th
c m t
ắ
c t ngang b t k trên 1 mm, d ng thanh, que và các
ư
ạ
d ng hình, đã ho c ch a gia công b m t, nh ng
ư
ch a gia công cách khác.
ừ
T polyme etylen: Monofilament of which any crosssectional
dimension exceeds 1 mm, rods, sticks and
profile shapes, whether or not surface
worked but not otherwise worked, of plastics.
Of polymers of ethylene: ợ 2 39161010 S i monofilament KG Monofilament 5 10 ạ KG Rods, sticks and profile shapes 10 10 ừ 2
1 39161020
391620 D ng thanh, que và hình
T polyme vinyl clorua: Of polymers of vinyl chloride: ợ 2 39162010 S i monofilament KG Monofilament 5 10 ạ KG Rods, sticks and profile shapes 10 10 ừ 2
1 39162020
391690 D ng thanh, que và hình
T plastic khác: Of other plastics: ừ ượ ắ 2 T protein đã đ c làm r n: Of hardened proteins: ợ 3 39169041 S i monofilament KG Monofilament 5 10 3 39169049 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 2 39169050 ừ ợ ư
T s i l u hóa KG Of vulcanised fibre 10 10 ọ ủ ấ ự 39169060 nhiên KG Of chemical derivatives of natural rubber 10 10 2
2 Other: ừ
ẫ
T các d n xu t hóa h c c a cao su t
ạ
Lo i khác: ợ 3 39169091 S i monofilament KG Monofilament 5 10 3 39169099 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 ố ẫ ố 3917 ố ụ ệ
ụ ạ ố
ể
ố ệ ạ ượ ạ ộ 1 391710 c làm ỏ
ấ ệ ặ ằ Các lo i ng, ng d n, ng vòi và các ph ki n
ằ
dùng đ ghép n i chúng, b ng plastic (ví d , các
ỷ
đo n n i, khu u, vành đ m).
ằ
Ru t nhân t o (v xúc xích) b ng protein đã đ
ắ
r n ho c b ng ch t li u xenlulo: Tubes, pipes and hoses, and fittings therefor
(for example, joints, elbows, flanges), of
plastics.
Artificial guts (sausage casings) of hardened
protein or of cellulosic materials: ừ ượ ắ 2 39171010 T protein đã đ c làm r n KG Of hardened proteins 10 10 39171090 KG Other 10 10 Ố ố ạ ứ ẫ 2
1 ạ
Lo i khác
ố
ng, ng d n và ng vòi, lo i c ng: Tubes, pipes and hoses, rigid: ằ 2 39172100 B ng polyme etylen KG Of polymers of ethylene 12 10 ằ 2 39172200 B ng polyme propylen KG Of polymers of propylene 12 10 ằ 2 39172300 B ng polyme vinyl clorua KG Of polymers of vinyl chloride 17 10 39172900 KG Of other plastics 17 10 ằ
Ố ố ẫ 2
1 B ng plastic khác
ố
ng, ng d n và ng vòi khác: Other tubes, pipes and hoses: ố ẫ ề ấ ụ ố ể
i thi u 2 39173100 KG 12 10 ấ ệ ế ợ ư ớ Flexible tubes, pipes and hoses, having a
minimum burst pressure of 27.6 MPa
Other, not reinforced or otherwise combined
with other materials, without fittings: ặ ỏ ỏ 2
3 391732
39173210 Ố ố
ng, ng d n và ng m m có áp su t b c t
là 27,6 MPa
ặ
ố
ạ
Lo i khác, ch a gia c ho c k t h p v i ch t li u
ụ ệ
khác, không kèm các ph ki n:
V xúc xích ho c v giăm bông KG Sausage or ham casings 10 10 3 39173290 ạ
Lo i khác KG Other 17 10 ạ ấ ệ ế ợ ư ặ ớ 2 ố
Lo i khác, ch a gia c ho c k t h p v i ch t li u
ụ ệ
khác, có kèm các ph ki n Other, not reinforced or otherwise combined
with other materials, with fittings KG 39173300 17 10 2
1 ạ
Lo i khác
ụ ệ
Các ph ki n KG Other
KG Fittings 39173900
39174000 15
15 10
10 ằ 3918 ặ
ờ ể ả
ộ
ặ ư ặ
ạ
ủ ầ
ươ ả ằ
ng này. 1 ấ
ự
dính,
T m tr i sàn b ng plastic, có ho c không t
ủ
ấ
ấ
ạ
d ng cu n ho c d ng t m r i đ ghép; t m ph
ườ
ng ho c ph tr n b ng plastic, nh đã nêu trong
t
ủ
i 9 c a Ch
Chú gi
ừ
T polyme vinyl clorua: Floor coverings of plastics, whether or not
selfadhesive, in rolls or in the form of tiles;
wall or ceiling coverings of plastics, as defined
in Note 9 to this Chapter.
Of polymers of vinyl chloride: 391810 ấ ả 2 T m tr i sàn: Floor coverings: ờ ể ấ ạ 3 39181011 D ng t m r i đ ghép KG Tiles 27 10 3 39181019 ạ
Lo i khác KG Other 27 10 KG Other 27 10 ừ 2
1 39181090
391890 ạ
Lo i khác
T plastic khác: Of other plastics: ấ ả 2 T m tr i sàn: Floor coverings: ờ ể ằ ạ ấ 3 39189011 D ng t m r i đ ghép, b ng polyetylen KG Tiles, of polyethylene 27 10 ạ ằ 3 39189013 Lo i khác, b ng polyetylen KG Other, of polyethylene 27 10 ọ ủ ừ ẫ ấ ự 3 39189014 T d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG Of chemical derivatives of natural rubber 27 10 3 39189019 ạ
Lo i khác KG Other 27 10 2 ạ
Lo i khác: Other: ằ 3 39189091 B ng polyetylen KG Of polyethylene 27 10 ọ ủ ấ ằ ẫ ự 3 39189092 B ng d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG Of chemical derivatives of natural rubber 27 10 3 39189099 ạ
Lo i khác KG Other 27 10 ế ạ ấ 3919 ặ ề ộ 1 391910 ấ
ả
T m, phi n, màng, lá, băng, d i và các lo i t m
ằ
ự
ẳ
dính, làm b ng plastic, có ho c không
ph ng khác t
ộ
ở ạ
d ng cu n.
ộ
Ở ạ
d ng cu n, chi u r ng không quá 20 cm: Selfadhesive plates, sheets, film, foil, tape,
strip and other flat shapes, of plastics,
whether or not in rolls.
In rolls of a width not exceeding 20 cm: ằ 2 39191010 B ng polyme vinyl clorua KG Of polymers of vinyl chloride 12 10 ằ 2 39191020 B ng polyetylen KG Of polyethylene 12 10 12 10 2
1 39191090
391990 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ằ 2 39199010 B ng polyme vinyl clorua KG Of polymers of vinyl chloride 12 10 ằ ượ ắ 2 39199020 B ng protein đã đ c làm r n KG Of hardened proteins 12 10 2 KG Other 12 10 ấ ả 39199090
3920 ố ằ
ư ắ ớ
c k t h p t Other plates, sheets, film, foil and strip, of
plastics, noncellular and not reinforced,
laminated, supported or similarly combined
with other materials. 1 39201000 ạ
Lo i khác
ế
T m, phi n, màng, lá và d i khác, b ng plastic,
ặ
ố
ư ượ
không x p và ch a đ
c gia c , ch a g n l p m t,
ế ợ ươ
ư ượ
ặ
ư ượ ổ ợ
c b tr ho c ch a đ
ng
ch a đ
ậ ệ
ự ớ
v i các v t li u khác.
t
ừ
T polyme etylen KG Of polymers of ethylene 7 10 ừ 1 392020 T polyme propylen: Of polymers of propylene: ị ướ 2 39202010 Màng propylen đ nh h ề
ng hai chi u (BOPP) KG Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film 5 10 KG Other 7 10 ừ 2
1 39202090
392030 ạ
Lo i khác
T polyme styren: Of polymers of styrene: ư ấ ế ạ ượ ử ụ ằ c s d ng nh ch t k t dính b ng cách làm 2 39203010 KG Of a kind used as an adhesive by melting 7 10 ử ụ ấ ủ ạ 2 39203020 Lo i đ
nóng ch yả
ấ
T m Acrylonitril butadien styren (ABS) s d ng
ả
trong s n xu t t l nh Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets
of a kind used in the manufacture of refrigerators KG 5 10 39203090 KG Other 7 10 ừ 2
1 ạ
Lo i khác
T polyme vinyl clorua: Of polymers of vinyl chloride:
ượ ẻ ấ ướ ng ch t hoá d o không d i 6% tính theo ượ Có hàm l
ọ
tr ng l
ng Containing by weight not less than 6% of
plasticisers 39204300 KG 2 7 10 39204900 KG Other 7 10 ừ ạ
Lo i khác
T polyme acrylic: Of acrylic polymers: 2
1 ừ 39205100 T poly(metyl metacrylat) KG Of poly(methyl methacrylate) 2 7 10 39205900 KG Other 7 10 ự ừ ặ 2
1 ạ
Lo i khác
T polycarbonat, nh a alkyt, este polyallyl ho c
polyeste khác: Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl
esters or other polyesters: ừ ế ạ 392061
39206110 T polycarbonat:
ấ
D ng t m và phi n Of polycarbonates:
KG Plates and sheets 2
3 7 10 39206190 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ 39206200 T poly (etylen terephtalat) KG Of poly (ethylene terephthalate) 2 7 10 ừ ư 39206300 T polyeste ch a no KG Of unsaturated polyesters 2 7 10 ừ 39206900 KG Of other polyesters 7 10 ọ ủ ừ ặ ấ T polyeste khác
ẫ
T xenlulo ho c các d n xu t hóa h c c a nó: Of cellulose or its chemical derivatives: 2
1 ừ Of regenerated cellulose: 392071
39207110 T xelulo tái sinh:
Màng xenlophan KG Cellophane film 2
3 7 10 39207190 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ 39207300 T xelulo axetat KG Of cellulose acetate 2 7 10 ừ ẫ ố ổ ừ 392079
39207910 ấ
T các d n xu t xenlulo khác:
T nitrocellulose (thu c n bông) Of other cellulose derivatives:
KG Of nitrocellulose (gun cotton) 2
3 7 10 39207990 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ T plastic khác: Of other plastics: 1 ừ ừ 392091
39209110 KG 2
3 3 10 ộ
ề ộ ư T poly (vinyl butyral):
Màng dùng làm kính an toàn, đ dày t
0,38 mm
nh ng không quá 0,76 mm, và chi u r ng không quá 2
m Of poly(vinyl butyral):
Film of a kind used in safety glass, of a
thickness exceeding 0.38 mm but not exceeding
0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m 39209190 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 10 ừ Of polyamides: ừ 392092
39209210 T polyamit:
T polyamit6 KG Of polyamide6 2
3 7 10 39209290 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ ự 39209300 T nh a amino KG Of aminoresins 2 7 10 Of phenolic resins: ừ ự
ạ ấ 392094
39209410 T nh a phenol:
D ng t m phenol formaldehyt (bakelit) KG Phenol formaldehyde (bakelite) sheets 2
3 7 10 39209490 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ ượ ấ ặ ắ ọ ẫ
c làm r n ho c d n xu t hóa h c KG 392099
39209910 2
3 7 10 Of other plastics:
Of hardened proteins or of chemical
derivatives of natural rubber 39209990 T plastic khác:
ừ
T protein đã đ
ự
ủ
nhiên
c a cao su t
ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ế ả ằ ấ 3921 T m, phi n, màng, lá, d i khác, b ng plastic. ạ ố
Lo i x p: Other plates, sheets, film, foil and strip, of
plastics.
Cellular: 1 ừ Of polymers of styrene: 392111
39211120 T polyme styren:
ạ ứ
Lo i c ng KG Rigid 2
3 7 10 39211190 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ 39211200 T polyme vinyl clorua KG Of polymers of vinyl chloride 2 7 10 ừ Of polyurethanes: 392113
39211310 T polyurethan:
ạ ứ
Lo i c ng KG Rigid 2
3 7 10 39211390 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ Of regenerated cellulose: 392114
39211420 T xelulo tái sinh:
ạ ứ
Lo i c ng KG Rigid 2
3 7 10 39211490 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 ừ Of other plastics: 392119
39211920 T plastic khác:
ạ ứ
Lo i c ng KG Rigid 2
3 7 10 39211990 ạ
Lo i khác KG Other 3 7 10 392190 ạ
Lo i khác: Other: 1 39219010 ừ ợ ư
T s i l u hóa KG Of vulcanised fibre 2 7 10 ừ ượ ắ KG Of hardened proteins 39219020 T protein đã đ c làm r n 2 7 10 ọ ủ ừ ẫ ấ ự 39219030 T các d n xu t hóa h c c a cao su t nhiên KG Of chemical derivatives of natural rubber 2 7 10 2 7 10 39219090
3922 QLRR5486; QLRR5486 ồ ử
ả ướ ậ ử
c và các thi ệ
ự ằ ươ ồ ắ
ắ
ng t
ồ ắ ậ ử ồ ử 392210 ạ
Lo i khác
ệ
ồ ắ
B n t m, b n t m vòi sen, b n r a, ch u r a, b
ử
ế ị
ệ
t b
r a, b và n p xí b t, bình x n
ệ
, b ng plastic.
v sinh t
ồ ắ
B n t m, b n t m vòi sen, b n r a và ch u r a: 1 KG Other
sinks, washbasins,
showerbaths,
Baths,
lavatory pans, seats and covers,
bidets,
flushing cisterns and similar sanitary ware, of
Baths, showerbaths, sinks and washbasins:
plastics. QLRR5486; QLRR5486
ế ị ệ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
ồ ắ 39221010 B n t m CHIEC Baths 2 22 10
ế ị ệ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
ế ị ệ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
X
X
X
ệ 39221090
39222000 ạ
Lo i khác
ệ
ắ
B và n p xí b t CHIEC Other
CHIEC Lavatory seats and covers 2
1 22
22 10
10 392290 ạ
Lo i khác: Other: 1 QLRR5486; QLRR5486 ệ ử ả ướ ệ ể B r a, bình x n c và b ti u: Lavatory pans, flushing cisterns and urinals: 2
ế ị ệ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
ả ướ ộ 39229011 ậ ủ
B ph n c a bình x n c CHIEC Parts of flushing cisterns 3 22 10
ế ị ệ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
ả ướ ắ ẵ ậ ộ 39229012 Bình x n c đã l p s n các b ph n CHIEC 3 25 10
ế ị ệ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
Flushing cisterns equipped with their
mechanisms 39229019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 25 10
ế ị ệ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
X
X
X
X
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
818/QĐBYT
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
X
X
CHIEC Other 2 25 10 ẩ ể ặ ậ 39229090
3923 ắ ậ ạ ươ ạ
ộ ằ
ư 392310 ạ
Lo i khác
ả
Các s n ph m dùng trong v n chuy n ho c đóng
ằ
gói hàng hóa, b ng plastic; nút, n p, mũ van và các
lo i nút đ y khác b ng plastic.
H p, hòm, thùng th a và các lo i t ng t ự
: Articles for the conveyance or packing of
goods, of plastics; stoppers, lids, caps and
other closures, of plastics.
Boxes, cases, crates and similar articles: 1 ộ ự ừ ặ 39231010 H p đ ng phim, băng t ho c đĩa quang CHIEC Film, tape and optical disc cases 2 12 10 VSATTP; 39231090 CHIEC Other 10 10 ể ả ạ ạ
Lo i khác
Bao và túi (k c lo i hình nón): Sacks and bags (including cones): 2
1 ừ 392321 ố ằ ừ c gia c b ng lá nhôm (tr túi đáy 2
3 ở ề ở 315 mm tr lên và có chi u dài 39232111 KG 4 14 10 ề ộ
ở ớ ắ ệ ừ
ế ợ
410 mm tr lên, k t h p v i n p đ m kín ạ 39232119 T polyme etylen:
ượ
Túi vô trùng đ
n retort):
Có chi u r ng t
ừ
t
Lo i khác Of polymers of ethylene:
Aseptic bags reinforced with aluminium foil
(other than retort pouches):
Of a width of 315 mm or more and of a
length of 410 mm or more, incorporating a
sealed gland
KG Other 4 14 10 VSATTP; ạ
Lo i khác: Other: 3 ố ằ 39232191 KG 4 15 10 MT ượ
ộ ừ ở ừ
c gia c b ng lá nhôm (tr
315 mm tr lên và
ớ ắ ề
ở ề ệ Túi vô trùng không đ
ở
túi đáy n retort), chi u r ng t
ừ
chi u dài t ắ
410 mm tr lên, g n v i n p đ m kín Aseptic bags not reinforced with
aluminium foil (other than retort pouches), of a
width of 315 mm or more and of a length of 410
mm or more, incorporating a sealed gland ạ 39232199 Lo i khác KG Other 4 15 10 MT VSATTP; ừ ố ằ 392329
39232910 KG 2
3 14 10 MT ừ ở ặ
ề
ở ề ệ T plastic khác:
ừ
ư
Túi vô trùng đã ho c ch a gia c b ng lá nhôm (tr
ở
ộ
315 mm tr lên và
túi đáy n retort), chi u r ng t
ớ ắ
ừ
chi u dài t ắ
410 mm tr lên, g n v i n p đ m kín Of other plastics:
Aseptic bags whether or not reinforced with
aluminium foil (other than retort pouches), of a
width of 315 mm or more and of a length of 410
mm or more, incorporating a sealed gland 3 15 10 39232990 ạ
Lo i khác KG Other MT VSATTP; ọ ả ổ ẩ 392330 , bình thót c và các s n ph m t ng t 1 ề ớ ượ ệ ự
:
ợ ươ
ố ằ
c gia c b ng s i ủ 39233020 Bình, chai, l
ứ
Bình ch a nhiên li u nhi u l p đ
th y tinh KG Carboys, bottles, flasks and similar articles:
Multilayer fibreglass reinforced fuel
containers 2 5 10 VSATTP; KG Other 15 10 ậ ẩ ố ỉ ươ 39233090
392340 ạ
Lo i khác
ỉ ố
Su t ch , ng ch , lõi và các v t ph m t ng t ự
: Spools, cops, bobbins and similar supports: 2
1 ạ ớ ộ ặ 39234010 ợ ử ụ
Lo i phù h p s d ng v i máy móc thu c nhóm
84.44, 84.45 ho c 84.48 Suitable for use with the machines of heading
84.44, 84.45 or 84.48 KG 2 5 10 VSATTP; ậ ắ 39234090
39235000 ạ
Lo i khác
Nút, n p, mũ van và các nút đ y khác KG Other
KG Stoppers, lids, caps and other closures 2
1 5
5 10
10 392390 ạ
Lo i khác: Other: 1 ể ự 39239010 Tuýp đ đ ng kem đánh răng KG Toothpaste tubes 2 10 10 VSATTP; KG Other 2 17 10 ẩ ả 39239090
3924 ẩ ằ ế
ụ ụ ệ
ế 39241000 BO Tableware and kitchenware 1 22 10 ạ
Lo i khác
ộ ồ
ộ ồ
B đ ăn, b đ dùng nhà b p, các s n ph m gia
ả
ụ
d ng và các s n ph m ph c v v sinh khác, b ng
ộ ồ
ộ ồ
B đ ăn, b đ dùng nhà b p
plastic. Tableware, kitchenware, other household
articles and hygienic or toilet articles, of
plastics. GPNKTĐ; 392490 ạ
Lo i khác: Other: 1 ạ ượ GPNKTĐ; ể
ng b nh, bô đi ti u (lo i xách tay đ c) ặ ủ 39249010 ệ
ể ườ
Bô đ gi
ể
ho c bô đ phòng ng Bed pans, urinals (portable type) or chamber
pots CHIEC 2 22 10 GPNKTĐ; CHIEC Other 2 22 10 ư ượ ắ 39249090
3925 c ở ơ ạ ồ ươ ứ ự ự 39251000 ng t , CHIEC 1 25 10 ưỡ ủ ử 39252000 ng c a CHIEC frames and their 1 27 10 ớ ậ ể ả ả 39253000 t), các s n CHIEC 1 27 10 ậ ủ ự ộ và các b ph n c a nó ớ
ươ
ng t Builders’ ware of plastics, not elsewhere
specified or included.
Reservoirs, tanks, vats and similar containers,
of a capacity exceeding 300 l
Doors, windows and
thresholds for doors
Shutters, blinds (including Venetian blinds)
and similar articles and parts thereof 39259000 ạ
Lo i khác
ồ ậ ằ
Đ v t b ng plastic dùng trong xây l p, ch a đ
ặ
ế
t ho c ghi
chi ti
n i khác.
ể
ứ
Thùng ch a, b và các lo i đ ch a đ ng t
dung tích trên 300 lít
ử ổ
ử
C a ra vào, c a s và khung c a chúng và ng
ra vào
ử
C a ch p, mành che (k c mành ch p l
ẩ
ph m t
ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 20 10 ả ả ẩ 3926 ẩ
ậ ệ ằ
ủ Other articles of plastics and articles of other
materials of headings 39.01 to 39.14. ừ
ườ ặ ồ 39261000 S n ph m khác b ng plastic và các s n ph m b ng
các v t li u khác c a các nhóm t
Đ dùng trong văn phòng ho c tr ằ
ế
39.01 đ n 39.14.
ọ
ng h c CHIEC Office or school supplies 1 20 10 ụ ợ ể ả ặ ặ ồ 392620 1 ở Hàng may m c và đ ph tr may m c (k c găng
tay, găng h ngón và găng bao tay): Articles of apparel and clothing accessories
(including gloves, mittens and mitts): ể ạ ặ ặ 39262060 Hàng may m c dùng đ phòng hoá, phóng x ho c
l aử Articles of apparel used for protection from
chemical substances, radiation or fire CHIEC 2 10 10 ệ 39262090
39263000 CHIEC Other
CHIEC Fittings for furniture, coachwork or the like 2
1 20
20 10
10 ặ ng t ượ ỏ 39264000 ạ
Lo i khác
ồ ạ
ắ
ụ
Ph ki n l p vào đ đ c trong nhà, trên thân xe
ạ ươ
(coachwork) ho c các lo i t
T ự
ồ
ng nh và các đ trang trí khác CHIEC Statuettes and other ornamental articles 1 20 10 392690 ạ
Lo i khác: Other: 1 ướ 39269010 i đánh cá CHIEC Floats for fishing nets 2 17 10 Phao cho l
ạ ụ ằ ộ 39269020 CHIEC 17 10 ậ ủ
ế ệ ậ ả ụ
Qu t và màn che kéo b ng tay, khung và các d ng c
ầ
c m tay kèm theo, các b ph n c a chúng
ẩ
Các s n ph m v sinh, y t ẫ
và ph u thu t: Fans and handscreens, frames and handles
therefor, and parts thereof
Hygienic, medical and surgical articles: 2
2 ấ ấ 39269032 Khuôn plastic l y d u răng CHIEC Plastic moulds with denture imprints 3 10 10 39269039 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 ế ị ụ ụ ả Các thi ệ
t b , d ng c an toàn và b o v : Safety and protective devices: 2 ệ ủ ả ả ắ 39269041 Lá ch n b o v c a c nh sát CHIEC Police shields 3 5 10 ặ ạ ả ự ử ụ 39269042 ng t s d ng CHIEC 3 8 10 BLĐ KTCLBLĐ ứ ệ ườ ừ 39269044 i ngã t trên CHIEC 3 8 10 Protective masks for use in welding and
similar work
Life saving cushions for the protection of
persons falling from heights 39269049 ươ
ẩ
ậ
ộ
M t n b o h và các v t ph m t
ự
ệ ươ
ng t
khi hàn và trong các công vi c t
ệ
ể ả
Đ m c u sinh dùng đ b o v ng
cao xu ngố
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 8 10 ệ ả ẩ Các s n ph m dùng cho công nghi p: Articles for industrial uses: 2 ặ ả ặ 39269053 ề
Băng truy n ho c băng t i ho c dây curoa CHIEC Transmission or conveyor belts or belting 3 8 10 ằ ặ ố 39269055 CHIEC 3 8 10 ổ 39269059 ữ
Móc hình ch J ho c kh i chùm b ng plastic dùng
ổ
cho ngòi n , kíp n
ạ
Lo i khác Plastic Jhooks or bunch blocks for
detonators
CHIEC Other 3 8 10 ầ 39269060 CHIEC Poultry feeders 2 12 10 ặ ặ ẩ ả ể
ế
ụ ợ ủ ầ 39269070 Đ chăm sóc gia c m
ồ
ệ
Mi ng đ m cho các s n ph m may m c ho c các đ
ph tr c a qu n áo Padding for articles of apparel or clothing
accessories CHIEC 2 15 10
X
ấ ẻ ể ồ ữ ữ ặ 2 ỗ ạ ỏ ể ể ầ Cards for jewellery or small objects of
personal adornment; beads; shoe lasts: ồ
T m th đ trình bày đ n trang ho c nh ng đ
ậ
v t nh đ trang đi m cá nhân; chu i h t; phom gi y:
Phom gi yầ 39269081 CHIEC Shoe lasts 0 10 3 ệ 39269082 ỗ ạ ầ
Chu i h t c u nguy n CHIEC Prayer beads 14 10 3 39269089 ạ
Lo i khác CHIEC Other 12 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 ể ứ ạ 39269091 ố
Lo i dùng đ ch a ngũ c c CHIEC Of a kind used for grain storage 15 10 3 ể ộ ỏ 39269092 ố
ạ
V viên nh ng lo i dùng đ làm thu c CHIEC 10 10 3 Empty capsules of a kind suitable for
pharmaceutical use 39269099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 12 10 3
ươ
ng 40
ả
Ch
Cao su và các s n ph m b ng cao su
Chapter 40
Rubber and articles thereof
ằ ẩ Chú gi i.ả Notes. ầ ừ ả ướ ệ
ư ư ứ ự ẩ
d ng c ng: cao su t ặ
ự ự ọ ợ ổ ẫ
ư ậ ữ ầ ấ ụ
ộ
1. Tr khi có yêu c u khác, trong toàn b Danh m c,
ỉ ữ
khái ni m “cao su” ch nh ng s n ph m d
i đây, đã
ặ ở ạ
ho c ch a l u hóa ho c
nhiên,
ự
ự
nh a cây balata, nh a két, nh a cây cúc cao su, nh a
ự
ươ
ự ự
ạ
ng t
nhiên t
cây h sacolasea và các lo i nh a t
,
ế
ạ
ừ
ấ
cao su t ng h p, các d n xu t th cao su t
các lo i
ượ
c tái sinh.
d u, và nh ng ch t nh v y đ 1. Except where the context otherwise requires,
throughout the Nomenclature the expression
“rubber” means the following products, whether
or not vulcanised or hard: natural rubber, balata,
guttapercha, guayule, chicle and similar natural
gums, synthetic rubber, factice derived from
oils, and such substances reclaimed. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ầ ệ ệ ệ ộ ộ ầ ậ ủ (a) Goods of Section XI (textiles and textile
articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64; ươ ả
ầ
ng 64; ộ ậ ủ ể ả ậ ộ ầ
ắ ụ ặ
ươ
ng 65;
ộ ặ ơ ụ ệ
ầ ậ ủ
ạ ể ả ồ ệ ộ ứ ằ (c) Headgear or parts thereof (including bathing
caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts
thereof of Section XVI (including electrical
goods of all kinds), of hard rubber; ạ
(a) Các lo i hàng hóa trong Ph n XI (nguyên li u d t và
ẩ
các s n ph m d t);
(b) Gi y dép và các b ph n c a gi y dép thu c
Ch
(c) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b ph n c a
ộ
chúng (k c mũ t m) thu c Ch
(d) D ng c đi n ho c c khí và các b ph n c a
chúng thu c Ph n XVI (k c đ đi n các lo i), làm
b ng cao su c ng;
ộ ươ ặ ẩ ng 90, 92, 94 ho c 96; (e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or ươ ộ ừ
ả ể
ộ ẩ ả
(e) S n ph n thu c các Ch
ho cặ
ẩ
ả
(f) S n ph m thu c Ch
ng 95 (tr găng tay th thao,
ở
găng h ngón, găng tay bao và các s n ph m thu c các
ừ
nhóm t ế
40.11 đ n 40.13). (f) Articles of Chapter 95 (other than sports
gloves, mittens and mitts and articles of
headings 40.11 to 40.13). ướ ạ ạ ệ
ế
3. Trong các nhóm 40.01 đ n 40.03 và 40.05, khái ni m
ụ
ỉ
“d ng nguyên sinh” ch áp d ng cho các d ng d
i đây: 3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the
expression “primary forms” applies only to the
following forms: ạ ạ ể ả ị ạ ỏ
ề ư
ố ế ề
ng t ụ ấ
ự
. ố ươ
ươ ỉ ả ẩ ể ộ ổ ấ ệ ứ ấ ổ
ề ể
t c ng (non
ớ ư ỳ ở ấ ả
kho ng nhi ứ ề ẽ ầ ầ ớ ươ ề ử ư ặ ầ
ấ ạ
ấ
ặ ủ ự ụ
ế
ạ ư
ấ
ượ ị
ậ ấ ả
i 5(B)(ii) và (iii) cũng đ
ặ ủ ấ ỳ ộ
ự ế ể ạ ế ấ
ư ấ ộ
t đ t o liên k t ngang, nh ch t đ n, ch t hoá d o
ượ
ấ ươ ấ ậ ở ộ
(a) D ng l ng và d ng b t nhão (k c latex, đã hay
ạ
ư
ch a ti n l u hóa, và các d ng phân tán và dung d ch
khác);
ế
(b) Các kh i có hình d ng không đ u, c c, t m, phi n,
ạ
ộ
ạ
b t, h t, mi ng và d ng kh i t
ủ
ả
i 1 c a Ch
4. Theo Chú gi
ng này và nhóm 40.02,
ổ
ợ
ệ
khái ni m “cao su t ng h p” ch các s n ph m sau:
ư
ợ
(a) Các ch t t ng h p ch a no mà chúng có th chuy n
ự
đ i m t chi u thành ch t nh a nhi
ư
ằ
thermoplastic) b ng quá trình l u hóa v i l u hu nh,
ẽ
ệ ộ ừ
180C và 290C, s
t đ t
ch t này khi
ề
ầ
ầ
ế
không đ t dù cho kéo dãn đ n ba l n chi u dài ban đ u
ề
ấ ế
ạ
ủ
i nhi u nh t đ n 1,5 l n chi u
c a chúng, và nó s co l
ị
dài ban đ u, trong vòng 5 phút sau khi b kéo giãn t
i 2
ủ
ầ
l n chi u dài ban đ u. Theo m c đích c a ph
ng pháp
ấ
th này thì các ch t t o liên k t ngang, nh các ch t
ể ượ
xúc tác ho c các ch t kích ho t l u hoá, có th đ
c
ủ
thêm vào; s có m t c a các ch t theo quy đ nh c a
c ch p nh n. Tuy
Chú gi
ầ
nhiên, s có m t c a b t k m t ch t nào không c n
ẻ
thi
và ch t tr ấ
c ch p nh n; ng n , là không đ ấ ẻ ư ỳ (b) Ch t d o l u hu nh (TM); và (a) Liquids and pastes (including latex, whether
or not prevulcanised, and other dispersions and
solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales,
powders, granules, crumbs and similar bulk
forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading
40.02, the expression “synthetic rubber” applies
to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can
be irreversibly transformed by vulcanisation
with sulphur into nonthermoplastic substances
which, at a temperature between 18°C and 29°C,
will not break on being extended to three times
their original length and will return, after being
extended to twice their original length, within a
period of five minutes, to a length not greater
than one and a half times their original length.
For the purposes of this test, substances
necessary for the crosslinking, such as
vulcanising activators or accelerators, may be
added; the presence of substances as provided
for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted.
However, the presence of any substances not
necessary for the crosslinking, such as
extenders, plasticisers and fillers, is not
permitted;
(b) Thioplasts (TM); and ổ ế ự ặ
ợ ộ
ợ ỗ
ổ ấ ổ
ệ ư
ả ể ẩ ứ
ở ụ ề
ề ư ớ
ầ ư ồ m c (a) nhiên đã bi n đ i do ghép ho c pha tr n
(c) Cao su t
ử
ự
ớ
nhiên đã kh trùng h p, h n h p
v i plastic, cao su t
ợ
ớ
ợ
ủ
c a các ch t t ng h p ch a no v i các polyme t ng h p
no v i đi u ki n là các s n ph m k trên đáp ng các
yêu c u v l u hoá và đàn h i nh đã nêu
trên. ụ
ế ợ ỳ ạ
ặ (c) Natural rubber modified by grafting or
mixing with plastics, depolymerised natural
rubber, mixtures of unsaturated synthetic
substances with saturated synthetic high
polymers provided that all the abovementioned
products comply with the requirements
concerning vulcanisation, elongation and
recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to
any rubber or mixture of rubbers which has been
compounded, before or after coagulation, with: ấ ấ
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp d ng cho b t
ỗ
ướ
ợ
k lo i cao su hay h n h p cao su nào đã k t h p tr
c
ụ ớ
v i:
ho c sau khi đông t
ấ ặ ấ ừ ấ ượ ể ẩ ị
c thêm vào đ chu n b ấ ư
ạ
ề ư ủ (i) vulcanising agents, accelerators, retarders or
activators (other than those added for the
preparation of prevulcanised rubber latex); (i) các ch t l u hoá , ch t xúc tác, ch t hãm ho c các
ch t kích ho t (tr các ch t đ
quá trình ti n l u hoá m cao su);
ặ ấ ộ ợ ng h p ầ
ỉ ể ữ ậ
ấ ươ ầ
ấ
ấ ặ ng n (tr d u ợ ị ầ
ấ ỳ ấ ố ữ ơ
ụ ừ ữ ấ ừ ườ
(ii) b t m u ho c các ch t m u khác, tr tr
ế
t;
nh ng ch t này thêm vào ch đ nh n bi
ở ừ ầ
ẻ
(iii) các ch t hoá d o ho c ch t tr
ấ ộ
ườ
khoáng trong tr
ng h p cao su ch u d u), ch t đ n, tác
nhân gia c , các dung môi h u c hay b t k ch t nào
khác, tr nh ng ch t trong m c (B); (ii) pigments or other colouring matter, other
than those added solely for the purpose of
identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil
in the case of oilextended rubber), fillers,
reinforcing agents, organic solvents or any other
substances, except those permitted under (B); ự ặ ủ ấ ướ ạ ữ
ỗ ẽ ộ
ưở ệ ạ ặ ặ ỗ ễ ợ ặ c đ c tr ng c b n nh m t nguyên ơ ả
ườ ư
ữ ệ ư ộ
ợ
ng h p sau:
ố ặ ấ ấ ỳ
(B) S có m t c a nh ng ch t d
i đây trong b t k
ả
ợ
m t lo i cao su hay h n h p cao su nào s không nh
ế
h
ng đ n vi c phân lo i m t hàng đó trong nhóm
ặ
40.01 ho c 40.02, mi n là cao su ho c h n h p cao su
ữ ượ
ẫ
đó v n gi
đ
ể
li u thô, có th trong nh ng tr
ấ
(i) các ch t nhũ hoá ho c ch t ch ng dính; (B) The presence of the following substances in
any rubber or mixture of rubbers shall not affect
its classification in heading 40.01 or 40.02, as
the case may be, provided that such rubber or
mixture of rubbers retains its essential character
as a raw material:
(i) emulsifiers or antitack agents; ỏ ỏ ẩ ả ấ ể ộ ượ ng nh các s n ph m đ phân nh ch t nhũ ấ ấ
ườ ỏ
ể ả ng ấ ấ ạ
ấ
ộ ượ
ng r t nh các ch t sau đây: ch t nh y
ấ
ạ
ng đ s n xu t latex cao su nh y
t (thông th
ề ặ
ườ
ạ ộ
t), tác nhân ho t đ ng b m t cation (thông th
ố
ng), ch t ch ng oxy hoá,
ấ ấ
ị ạ
ấ , ch t làm b , ch t ch u l nh, ch t b o
ị ấ ả
ỉ
ệ ề
ặ ụ ấ ớ t ng t ụ ệ ả ế ả
ế ệ ấ
ả ả ặ
ử ụ ả ả
ấ
quá trình s n xu t ho c gia công
c ắ ư ụ
ả ằ ượ ư ạ ướ
c
ạ
c phân lo i nh các lo i ợ
ặ ắ
ả ặ ạ ộ (ii) m t l
hoá;
(iii) m t l
ệ
nhi
ệ
nhi
ệ ươ
ả
s n xu t cao su có đi n d
ấ
ở
ụ
ch t đông t
ấ
ả
ộ
ấ ổ
qu n, ch t pepti hoá, ch t n đ nh, ch t đi u ch nh đ
ặ
ụ
ớ
nh t ho c các ch t ph gia v i m c đích đ c bi
ự
ươ
t
.
ủ
ế ệ
6. Theo m c đích c a nhóm 40.04, khái ni m “ph li u,
ụ
ấ
ỉ
ph th i và m nh v n" ch các ch t th i cao su, ch t
ụ ừ
ph li u, m nh v n t
ẩ
ượ
cao su và các s n ph m cao su không còn s d ng đ
ầ ủ
ừ
nh m c đích ban đ u c a chúng vì c t ra thành t ng
ặ
m nh, mài mòn ho c các lý do khác.
ư
7. S i dây hoàn toàn b ng cao su l u hoá, có kích th
m t c t ngang trên 5 mm, đ
d i, thanh ho c d ng hình khác thu c nhóm 40.08. (ii) small amounts of breakdown products of
emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat
sensitive agents (generally for obtaining
thermosensitive rubber latexes), cationic
surfaceactive agents (generally for obtaining
electropositive rubber latexes), antioxidants,
coagulants, crumbling agents, freezeresisting
agents, peptisers, preservatives, stabilisers,
viscositycontrol agents, or similar special
6. For the purposes of heading 40.04, the
purpose additives.
expression “waste, parings and scrap” means
rubber waste, parings and scrap from the
manufacture or working of rubber and rubber
goods definitely not usable as such because of
cuttingup, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which
any crosssectional dimension exceeds 5 mm, is
to be classified as strip, rods or profile shapes, of
heading 40.08. ồ ả ề i, băng truy n
ẩ ả
i, đai t
ằ ề ủ ặ ớ ừ ợ ệ
ằ ặ ả
8. Nhóm 40.10 g m c băng t
ặ
ả ệ
(dây curoa) ho c dây truy n b ng v i d t đã ngâm t m,
ặ
tráng, ph , ho c ép v i cao su ho c làm t
s i d t, dây
ủ
ẩ
ệ
b n đã ngâm t m, tráng ph ho c bao ngoài b ng cao
su. ệ ụ ố ỉ
ọ ề ặ ấ
ả
ỉ ắ ơ
ặ ư ắ
ữ
ậ
ấ ủ ả ể ả
ẩ ả
ư ư ặ ề ặ
ặ ư ắ 9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08
ạ
ả
khái ni m “t m","lá" và "d i” ch áp d ng cho các lo i
ấ
t m, lá, và d i và kh i hình h c đ u, ch a c t ho c
ớ
m i ch c t đ n gi n thành hình ch nh t (k c hình
vuông), có ho c ch a có tính ch t c a s n ph m đã
ặ
ho c ch a in ho c gia công b m t theo cách khác,
ư
nh ng ch a c t thành hình ho c gia công theo cách
khác. ụ ư ắ ạ
ặ ả ẩ ư ệ
ỉ
Trong nhóm 40.08 khái ni m “thanh” và “d ng hình” ch
ả
ư
, đã ho c ch a c t
áp d ng cho s n ph m nh đã mô t
ư
ề ặ
ặ
ề
theo chi u dài ho c gia công b m t nh ng ch a gia
công cách khác. 8. Heading 40.10 includes conveyor or
transmission belts or belting of textile fabric
impregnated, coated, covered or laminated with
rubber or made from textile yarn or cord
impregnated, coated, covered or sheathed with
rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and
40.08, the expressions “plates”, “sheets” and
“strip” apply only to plates, sheets and strip and
to blocks of regular geometric shape, uncut or
simply cut to rectangular (including square)
shape, whether or not having the character of
articles and whether or not printed or otherwise
surfaceworked, but not otherwise cut to shape
or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and
“profile shapes” apply only to such products,
whether or not cut to length or surfaceworked
but not otherwise worked. ự ự ự balata, rubber, 4001 ự
ạ
ặ ư ề ư ươ
ặ ả ạ 1 400110 nhiên, đã ho c ch a ti n l u hóa: 3 Cao su t
nhiên, nh a cây balata, nh a két, nh a
ự
ọ
cây cúc cao su, nh a cây h sacolasea và các lo i
ự ự
ự ở ạ
d ng nguyên sinh ho c
,
ng t
nhiên t
nh a t
ặ
ự
ủ
ấ
M cao su t
d ng t m, lá ho c d i. ứ ượ ể 2 Ch a trên 0,5% hàm l ng amoniac tính theo th tích: Natural
guttapercha,
guayule, chicle and similar natural gums, in
primary forms or in plates, sheets or strip.
Natural rubber latex, whether or not pre
vulcanised:
Exceeding 0.5% by volume of ammonia
content: ặ ằ ượ 3 40011011 Đ c cô đ c b ng ly tâm KG Centrifuge concentrate 0 5 * 3 3 40011019 ạ
Lo i khác KG Other 0 5 3 ượ 2 ng amoniac tính theo ể Not exceeding 0.5% by volume of ammonia
content: ặ ằ 3 KG Centrifuge concentrate ứ
Ch a không quá 0,5% hàm l
th tích:
ượ
Đ c cô đ c b ng ly tâm 40011021 0 5 * 3 3 KG Other 40011029 ạ
Lo i khác 0 5 3 ự ở ạ 1 Cao su t nhiên d ng khác: Natural rubber in other forms: ấ ạ 2
3 400121
40012110 T m cao su xông khói:
RSS h ng 1 Smoked sheets:
KG RSS Grade 1 3 10 ạ 3 40012120 RSS h ng 2 KG RSS Grade 2 3 10 ạ 3 40012130 RSS h ng 3 KG RSS Grade 3 3 10 ạ 3 40012140 RSS h ng 4 KG RSS Grade 4 3 10 ạ 3 40012150 RSS h ng 5 KG RSS Grade 5 3 10 3 40012190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 ề ỹ ậ ẩ ị ự nhiên đã đ nh chu n v k thu t (TSNR): Technically specified natural rubber (TSNR): 2
3 400122
40012210 Cao su t
TSNR 10 KG TSNR 10 3 10 3 40012220 TSNR 20 KG TSNR 20 3 10 3 40012230 TSNR L KG TSNR L 3 10 3 40012240 TSNR CV KG TSNR CV 3 10 3 40012250 TSNR GP KG TSNR GP 3 10 3 40012290 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 Other: ượ 2
3 400129
40012910 ạ
Lo i khác:
ấ
Cao su t m đ ằ
c làm khô b ng không khí KG Airdried sheets 3 10 ế ừ ủ 3 40012920 Cr p t m cao su KG Latex crepes 3 10 3 ế ầ ế 3 40012930 Cr p làm đ gi y KG Sole crepes 3 10 ế ể ả ỏ ế ế ừ ẩ 3 40012940 Cr p tái ch , k c v cr p làm t ụ
m u cao su v n KG Remilled crepes, including flat bark crepes 3 10 ế ạ 3 40012950 Cr p lo i khác KG Other crepes 3 10 ế ế ấ 3 40012960 Cao su ch bi n cao c p KG Superior processing rubber 3 10 3 40012970 Váng cao su KG Skim rubber 3 10 ướ ấ ặ ạ 3 40012980 i đ t ho c lo i đã hun KG Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump 3 10 ừ ạ 3 ạ ậ
Lo i t n thu (trên cây, d
ố
ầ
i trên c c
khói) và ph n th a l
ạ
Lo i khác: Other: ạ 4 40012991 D ng nguyên sinh KG In primary forms 3 5 ạ 4 40012999 Lo i khác KG Other 3 5 ự ự 1 400130 ự
ự ự ươ ự ạ nhiên t ng t : 2 ự
Nh a cây balata, nh a két, nh a cây cúc cao su, nh a
ọ
cây h sacolasea và các lo i nh a t
Jelutong: Balata, guttapercha, guayule, chicle and
similar natural gums:
Jelutong: ạ 3 40013011 D ng nguyên sinh KG In primary forms 3 5 3 40013019 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 2 ạ
Lo i khác: Other: ạ 3 40013091 D ng nguyên sinh KG In primary forms 3 5 3 40013099 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 ấ ẫ 5 4002 ế
ặ ạ
ẩ ấ
ấ ỳ ủ ợ ủ ộ ả ớ ỳ ủ
ấ ấ
ạ ở ạ ặ Synthetic rubber and factice derived from
oils, in primary forms or in plates, sheets or
strip; mixtures of any product of heading
40.01 with any product of this heading, in
primary forms or in plates, sheets or strip. ổ
ợ
Cao su t ng h p và các ch t thay th cao su d n
ấ ừ ầ ở ạ
d u,
xu t t
d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá
ộ ả
ỗ
ả
ặ
ho c d i; h n h p c a m t s n ph m b t k c a
ẩ
nhóm 40.01 v i m t s n ph m b t k c a nhóm
ặ
này,
d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c
d i.ả
1 ượ Cao su styrenbutadien (SBR); cao su styrenbutadien
đã đ c carboxyl hoá (XSBR): Styrenebutadiene rubber (SBR); carboxylated
styrenebutadiene rubber (XSBR):
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ủ ạ ạ 40021100 D ng latex (d ng m cao su) KG Latex 2 0 0 10 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ặ ả ấ ạ 400219
40021910 KG 2
3 5 0 0 10 ư ộ Other:
In primary forms or in unvulcanised,
uncompounded plates, sheets or strip
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40021990 ạ
Lo i khác:
ặ
D ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i
ư ư
ch a l u hóa, ch a pha tr n
ạ
Lo i khác KG Other 3 5 0 0 10 400220 Cao su butadien (BR): Butadiene rubber (BR): 1 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ạ 40022010 D ng nguyên sinh KG In primary forms 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 40022090 KG Other 0 0 10 2
1 ặ ạ
Lo i khác
Cao su isobutenisopren (butyl) (IIR); cao su halo
isobutenisopren (CIIR ho c BIIR): Isobuteneisoprene (butyl) rubber (IIR); halo
isobuteneisoprene rubber (CIIR or BIIR): 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ặ ả ư ư ư ấ ạ ộ 400231
40023110 Cao su isobutenisopren (butyl) (IIR):
D ng t m, lá ho c d i ch a l u hóa, ch a pha tr n KG 2
3 5 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40023190 ạ
Lo i khác Isobuteneisoprene (butyl) rubber (IIR):
Unvulcanised, uncompounded plates, sheets
or strip
KG Other 3 5 0 0 10 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ặ ả ư ư ư ộ 400239
40023910 ạ
Lo i khác:
ấ
ạ
D ng t m, lá ho c d i ch a l u hóa, ch a pha tr n KG 2
3 5 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Other:
Unvulcanised, uncompounded plates, sheets
or strip
KG Other 40023990 ạ
Lo i khác 3 5 0 0 10 Cao su clopren (clobutadien) (CR): Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR): 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ủ ạ ạ 40024100 D ng latex (d ng m cao su) KG Latex 2 0 0 10 5 Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
400249
40024910 ạ
Lo i khác:
ạ
D ng nguyên sinh KG In primary forms 2
3 5 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40024990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 0 0 10 Cao su acrylonitrilbutadien (NBR): Acrylonitrilebutadiene rubber (NBR): 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ủ ạ ạ 40025100 D ng latex (d ng m cao su) KG Latex 2 0 0 10 5 Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
400259
40025910 ạ
Lo i khác:
ạ
D ng nguyên sinh KG In primary forms 2
3 5 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40025990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 0 0 10 400260 Cao su isopren (IR): Isoprene rubber (IR): 1 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ạ 40026010 D ng nguyên sinh KG In primary forms 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 KG Other 0 0 10 ư ợ 40026090
400270 ạ
Lo i khác
Cao su diene ch a liên h p etylenpropylen (EPDM): diene 2
1 5 Ethylenepropylenenonconjugated
rubber (EPDM):
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ạ 40027010 D ng nguyên sinh KG In primary forms 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 KG Other 0 0 10 ợ ủ ả ẩ ỗ ộ ớ 40027090
400280 2
1 5 ẩ ạ
Lo i khác
ấ ỳ
H n h p c a s n ph m b t k thu c nhóm 40.01 v i
ấ ỳ ủ
ả
s n ph m b t k c a nhóm này: Mixtures of any product of heading 40.01 with
any product of this heading:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ủ ỗ ợ ự ủ ớ ợ ổ 40028010 H n h p m cao su t nhiên v i m cao su t ng h p KG Mixtures of natural rubber latex with
synthetic rubber latex 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 40028090 3 0 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 ủ ạ ạ 40029100 D ng latex (d ng m cao su) KG Latex 2 0 0 10 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ấ ặ ả ạ KG 400299
40029920 2
3 5 3 0 10 ư ộ Other:
In primary forms or in unvulcanised,
uncompounded plates, sheets or strip
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ
Lo i khác:
ặ
D ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i
ư ư
ch a l u hóa, ch a pha tr n
ạ
Lo i khác KG Other 40029990 3 5 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ở ạ ặ ạ ấ KG 40030000 0 0 10 d ng nguyên sinh ho c d ng t m,
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ả ừ cao su (tr cao KG 40040000 3 0 10 ạ Cao su tái sinh,
ặ ả
lá ho c d i.
ế ả
ế ệ
ụ ừ
Ph li u, ph th i và m nh v n t
ượ ừ
ộ
ứ
c t
su c ng) và b t và h t thu đ chúng. ỗ ư ư ở ạ 3 4005 d ng nguyên sinh in ặ ả ặ ạ
ỗ
ợ ấ
ớ ặ ộ 400510 ợ
Cao su h n h p, ch a l u hóa,
ho c d ng t m, lá ho c d i.
H n h p v i mu i carbon ho c oxit silic: Reclaimed rubber in primary forms or in
plates, sheets or strip.
Waste, parings and scrap of rubber (other
than hard rubber) and powders and granules
obtained therefrom.
rubber, unvulcanised,
Compounded
primary forms or in plates, sheets or strip.
Compounded with carbon black or silica: 1 3 3 ự 40051010 ủ
C a keo t nhiên KG Of natural gums 2 5 5 10 3 ừ ả ẩ ạ ị 40051090
40052000 KG Other
KG 2
1 3 5
5 5
5 10
10 ạ
Lo i khác
ạ
D ng dung d ch; d ng phân tán tr các s n ph m
ộ
thu c phân nhóm 4005.10
ạ
Lo i khác: Solutions; dispersions other than those of
subheading 4005.10
Other: 1 3 ấ ạ Plates, sheets and strip: ự KG Of natural gums 400591
40059110 D ng t m, lá và d i:
ủ
C a keo t ả
nhiên 2
3 3 5 5 10 40059190 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 5 5 10 3 ủ ạ 400599
40059910 ạ
Lo i khác:
ạ
D ng latex (d ng m cao su) Other:
KG Latex 2
3 3 5 5 10 40059990 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 5 5 10 ụ ố ạ 4006 ằ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ
ả
ư ư
ả ể ắ ạ ố 40061000 Các d ng khác (ví d , thanh, ng và d ng hình) và
ụ
ẩ
các s n ph m khác (ví d , đĩa, vòng) b ng cao su
ch a l u hóa.
D i "camelback" dùng đ đ p l i l p cao su Other forms (for example, rods, tubes and
profile shapes) and articles (for example,
discs and rings), of unvulcanised rubber.
KG “Camelback” strips for retreading rubber tyres 1 3 0 10 400690 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ự 40069010 ủ
C a keo t nhiên KG Of natural gums 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ
Lo i khác 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ư ằ ỉ 40069090
ệ
40070000 Ch và dây b n b ng cao su l u hóa. KG Other
KG Vulcanised rubber thread and cord. 3
5 0
0 10
10 ả ấ ư ằ 4008 ứ ừ ố ạ
T m, lá, d i, thanh và d ng hình, b ng cao su l u
ừ
hoá tr cao su c ng.
T cao su x p: Plates, sheets, strip, rods and profile shapes,
of vulcanised rubber other than hard rubber.
Of cellular rubber: 1 ấ ạ ả
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ộ ặ ượ 400811
40081110 D ng t m, lá và d i:
Chi u dày trên 5 mm, có m t m t đ ả ệ
c lót v i d t KG 2
3 3 0 10 Plates, sheets and strip:
Exceeding 5 mm in thickness, lined with
textile fabric on one side
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ế ề ấ ớ ố 40081120 KG Other, floor tiles and wall tiles 3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40081190 Lo i khác, mi ng, t m ghép v i nhau lát n n và p
ngườ
t
ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40081900 KG Other 3 0 10 ừ ố ạ
Lo i khác
T cao su không x p: Of noncellular rubber: 2
1 ấ ạ ả
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ộ ặ ượ 400821
40082110 D ng t m, lá và d i:
Chi u dày trên 5 mm, có m t m t đ ả
c lót v i KG 2
3 3 0 10 Plates, sheets and strip:
Exceeding 5 mm in thickness, lined with
textile fabric on one side
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ế ề ấ ớ ố 40082120 KG Other, floor tiles and wall tiles 3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40082190 Lo i khác, mi ng, t m ghép v i nhau lát n n và p
ngườ
t
ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
KG Other 2 3 0 10 ư ẫ 40082900
4009 ứ ừ
ụ ệ
ỷ ố ố ạ ố
ặ
ụ
ặ ế ợ ớ
ậ ệ ố ớ 1 ạ
Lo i khác
ằ
ạ ố
Các lo i ng, ng d n b ng cao su l u hóa, tr cao
ể
su c ng, có ho c không kèm theo các ph ki n đ
ghép n i (ví d , các đo n n i, kh p, khu u, vành
ư
Ch a gia c ho c k t h p v i các v t li u khác:
đ m).ệ Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber
other than hard rubber, with or without their
fittings (for example, joints, elbows, flanges).
Not reinforced or otherwise combined with
other materials:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ ệ 40091100 ố
Không kèm ph ki n ghép n i KG Without fittings 2 3 0 10 ố With fittings:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố ỏ 400912
40091210 ụ ệ
Có kèm ph ki n ghép n i:
ả
ng hút và x bùn dùng trong khai thác m KG Mining slurry suction and discharge hoses 2
3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40091290 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ặ ế ợ ấ ớ ạ ố Đã gia c ho c k t h p duy nh t v i kim lo i: 1 ố Reinforced or otherwise combined only with
metal:
Without fittings:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố ỏ 400921
40092110 ụ ệ
Không kèm ph ki n ghép n i:
ả
ng hút và x bùn dùng trong khai thác m KG Mining slurry suction and discharge hoses 2
3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40092190 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ố With fittings:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố ỏ 400922
40092210 ụ ệ
Có kèm ph ki n ghép n i:
ả
ng hút và x bùn dùng trong khai thác m KG Mining slurry suction and discharge hoses 2
3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40092290 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ấ ớ ậ ệ ặ ế ợ ệ ố Đã gia c ho c k t h p duy nh t v i v t li u d t: 1 Reinforced or otherwise combined only with
textile materials: ố Without fittings:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố ỏ 400931
40093110 ụ ệ
Không kèm ph ki n ghép n i:
ả
ng hút và x bùn dùng trong khai thác m KG Mining slurry suction and discharge hoses 2
3 3 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ẫ Ố ệ ẫ ố 40093191 KG 4 3 0 10 ệ ố
ộ ẫ
ơ t và ng d n
c, dùng cho xe g n đ ng c thu c nhóm 87.02, ặ ng d n nhiên li u, ng d n nhi
ộ
ắ
ướ
n
87.03, 87.04 ho c 87.11 Fuel hoses, heater hoses and water hoses,
of a kind used on motor vehicles of heading
87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 40093199 Lo i khác KG Other 4 3 0 10 ố With fittings:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố ỏ 400932
40093210 ụ ệ
Có kèm ph ki n ghép n i:
ả
ng hút và x bùn dùng trong khai thác m KG Mining slurry suction and discharge hoses 2
3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40093290 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ặ ế ợ ớ ậ ệ ố Đã gia c ho c k t h p v i v t li u khác: 1 Reinforced or otherwise combined with other
materials:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ ệ 40094100 ố
Không kèm ph ki n ghép n i KG Without fittings 2 3 0 10 ố With fittings:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố ỏ 400942
40094210 ụ ệ
Có kèm ph ki n ghép n i:
ả
ng hút và x bùn dùng trong khai thác m KG Mining slurry suction and discharge hoses 2
3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40094290 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ặ ặ ả ả 4010 i băng truy n (dây cu roa) ho c ư ả ề
Băng t
đai truy n, b ng cao su l u hóa.
Băng t i ho c đai t
ằ
ề
ặ
ả
i ho c đai t i: Conveyor or transmission belts or belting, of
vulcanised rubber.
Conveyor belts or belting: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ỉ ượ ố ằ 40101100 Ch đ ạ
c gia c b ng kim lo i KG Reinforced only with metal 2 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ỉ ượ ậ ệ ố ằ 40101200 Ch đ ệ
c gia c b ng v t li u d t KG Reinforced only with textile materials 2 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40101900 KG Other 5 0 10 ề ặ ạ
Lo i khác
ề
Băng truy n ho c đai truy n: Transmission belts or belting: 2
1 ề ặ ắ ụ ữ ế ớ ữ
Băng truy n liên t c có m t c t hình thang (băng ch
V), có gân hình ch V, v i chu vi ngoài trên 60 cm đ n
180 cm 2 40103100 KG Endless transmission belts of trapezoidal
crosssection (Vbelts), Vribbed, of an outside
circumference exceeding 60 cm but not
exceeding 180 cm 15 5 10 ề ặ ắ ữ ề ớ ế ừ
Băng truy n có m t c t hình thang (băng ch V), tr
ữ
băng truy n có gân hình ch V, v i chu vi ngoài trên 60
cm đ n 180 cm 2 40103200 KG Endless transmission belts of trapezoidal
crosssection (Vbelts), other than Vribbed, of
an outside circumference exceeding 60 cm but
not exceeding 180 cm 15 5 10 ề ặ ắ ụ ữ ớ ữ
ế Băng truy n liên t c có có m t c t hình thang (băng
ch V), có gân hình ch V, v i chu vi ngoài trên 180 cm
đ n 240 cm 2 40103300 KG Endless transmission belts of trapezoidal
crosssection (Vbelts), Vribbed, of an outside
circumference exceeding 180 cm but not
exceeding 240 cm 15 5 10 ề ặ ắ ụ ừ ữ ề ớ ế ữ
Băng truy n liên t c có m t c t hình thang (băng ch
V), tr băng truy n có gân hình ch V, v i chu vi ngoài
trên 180 cm đ n 240 cm 2 40103400 KG Endless transmission belts of trapezoidal
crosssection (Vbelts), other than Vribbed, of
an outside circumference exceeding 180 cm but
not exceeding 240 cm 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ ề ồ ộ ế 2 40103500 Băng truy n đ ng b liên t c, có chu vi ngoài trên 60
cm đ n 150 cm KG Endless synchronous belts, of an outside
circumference exceeding 60 cm but not
exceeding 150 cm 0 10 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ ề ộ 2 Endless synchronous belts, of an outside
circumference exceeding 150 cm but not
exceeding 198 cm KG ồ
Băng truy n đ ng b liên t c có chu vi ngoài trên
ế
150 cm đ n 198 cm 40103600 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2 KG Other 5 0 10 ơ ằ ử ụ ư ố New pneumatic tyres, of rubber. ạ
Lo i khác
ạ ơ
L p lo i b m h i b ng cao su, ch a qua s d ng. 40103900
4011 ạ ử ụ ể ả ạ ườ ở 1 40111000 CHIEC 25 10 ở ậ ả ạ 1 401120 i
Lo i s d ng cho ô tô con (k c lo i ô tô ch ng
có khoang ch hành lý chung (station wagons) và ô tô
đua)
ặ
Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô v n t i: Of a kind used on motor cars (including station
wagons and racing cars)
Of a kind used on buses or lorries: ề ộ 2 40112010 Chi u r ng không quá 450 mm CHIEC Of a width not exceeding 450mm 25 10 2 40112090 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 10
ạ 40113000 Lo i dùng cho máy bay CHIEC Of a kind used on aircraft 0 5 10 1 ạ 40114000 Lo i dùng cho xe môtô CHIEC Of a kind used on motorcycles 35 10 1 ạ ạ 40115000 Lo i dùng cho xe đ p CHIEC Of a kind used on bicycles 35 10 1 ặ ươ ữ ạ ố
Lo i khác, có hoa l p hình ch chi ho c t ng t ự
: Other, having a “herringbone” or similar tread: 1 ệ ặ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ặ ạ 401161
40116110 CHIEC 15 5 10 2
3 ặ ộ ệ
ệ ệ ặ ặ ạ
Lo i dùng cho xe và máy nông nghi p ho c lâm
nghi p:ệ
Lo i dùng cho máy kéo nông nghi p ho c lâm
nghi p thu c nhóm 87.01 ho c dùng cho máy nông
ộ
nghi p ho c lâm nghi p thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 Of a kind used on agricultural or forestry
vehicles and machines:
Of a kind used on agricultural or forestry
tractors of heading 87.01 or agricultural or
forestry machinery of heading 84.29 or 84.30
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 40116190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 ạ ự ặ ế ệ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 15 5 10 2
3 401162
40116210 CHIEC ế ặ ặ ỡ ỡ
Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d
ướ
c vành không quá 61 cm:
công nghi p và có kích th
ộ
Lo i dùng cho máy kéo, máy thu c nhóm 84.29
ho c 84.30, xe nâng hàng ho c xe và máy x p d công
ệ
nghi p khác Of a kind used on construction or industrial
handling vehicles and machines and having a
rim size not exceeding 61 cm:
Of a kind used on tractors, machinery of
heading 84.29 or 84.30, forklifts or other
industrial handling vehicles and machines
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 40116290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 ạ ự ệ ặ ế
c vành trên 61 cm:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ộ 15 5 10 2
3 401163
40116310 CHIEC ế ặ ặ ỡ ỡ
Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d
ướ
công nghi p và có kích th
Lo i dùng cho máy kéo, máy thu c nhóm 84.29
ho c 84.30, xe nâng hàng ho c xe và máy x p d công
ệ
nghi p khác Of a kind used on construction or industrial
handling vehicles and machines and having a
rim size exceeding 61 cm:
Of a kind used on tractors, machinery of
heading 84.29 or 84.30, forklifts or other
industrial handling vehicles and machines
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 40116390 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 20
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
40116900 5 10 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: ệ ặ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 2
3 401192
40119210 CHIEC 5 10 15 ạ
ặ ặ Of a kind used on agricultural or forestry
vehicles and machines:
Of a kind used on tractors, machinery of
heading 84.29 or 84.30 or wheelbarrows
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 40119290 ạ
Lo i dùng cho xe và máy nông nghi p ho c lâm
nghi p:ệ
Lo i dùng cho máy kéo, máy thu c phân nhóm
84.29 ho c 84.30 ho c xe cút kít
ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 20 ạ ự ặ ế ệ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 15 5 10 2
3 401193
40119310 CHIEC ế ặ ặ ỡ ỡ
Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d
ướ
c vành không quá 61 cm:
công nghi p và có kích th
ộ
Lo i dùng cho máy kéo, máy thu c nhóm 84.29
ho c 84.30, xe nâng hàng ho c xe và máy x p d công
ệ
nghi p khác
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 3 40119390 ạ
Lo i khác Of a kind used on construction or industrial
handling vehicles and machines and having a
rim size not exceeding 61 cm:
Of a kind used on tractors, mechinery of
heading 84.29 or 84.30, forklifts, wheelbarrows
industrial handling vehicles and
or other
machines
CHIEC Other ạ ự ệ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ế
c vành trên 61cm:
ặ ạ 2
3 401194
40119410 ỡ
Lo i dùng cho xe và máy xây d ng ho c x p d
ướ
công nghi p và có kích th
ộ
Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ặ 3 40119420 CHIEC 5 10 20 ệ ỡ Of a kind used on construction or industrial
handling vehicles and machines and having a
rim size exceeding 61 cm:
Of a kind used on mechinery of heading
84.29 or 84.30
Of a kind used on tractors, forklifts or other
industrial handling vehicles and machines
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 40119490 Lo i dùng cho máy kéo, xe nâng hàng ho c xe và
ế
máy x p d công nghi p khác
ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 20 Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ươ 2
3 401199
40119910 ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i dùng cho xe thu c Ch ng 87 CHIEC Of a kind used on vehicles of Chapter 87 5 10 20
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
818/QĐBYT
X
ặ ạ 3 40119920 ộ
Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 5 10 15 Of a kind used on machinery of heading
84.29 or 84.30 ề ộ ạ 3 40119930 Lo i khác, có chi u r ng trên 450 mm CHIEC Other, of a width exceeding 450 mm 5 10 10 3 CHIEC Other 40119990 ạ
Lo i khác 5 10 10 ặ ơ ử ụ ắ ạ ạ ơ 4012 ố
ằ ặ ố ặ ử ố ặ ố 1 Retreaded or used pneumatic tyres of rubber;
solid or cushion tyres, tyre treads and tyre
flaps, of rubber.
Retreaded tyres: ể ả ạ ở 2 L p lo i b m h i đã qua s d ng ho c đ p l
i,
b ng cao su; l p đ c ho c n a đ c, hoa l p và lót
ằ
vành, b ng cao su.
ắ ạ
i:
L p đ p l
ạ ử ụ
ở
Lo i s d ng cho ô tô con (k c lo i ô tô ch
ườ
ng
i có khoang ch hành lý chung (station wagons) và
ô tô đua) Of a kind used on motor cars (including
station wagons and racing cars) CHIEC 40121100 10 30 ạ ậ ả ặ i: Of a kind used on buses or lorries: ề ộ 2
3 Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô v n t
Chi u r ng không quá 450 mm CHIEC Of a width not exceeding 450 mm 401212
40121210 10 30 3 40121290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 10 ạ 2 40121300 Lo i dùng cho máy bay CHIEC Of a kind used on aircraft 10 0 Other: 2
3 401219
40121910 ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i dùng cho xe môtô CHIEC Of a kind used on motorcycles 10 35 ạ ạ 3 40121920 Lo i dùng cho xe đ p CHIEC Of a kind used on bicycles 10 35 ặ ạ 3 40121930 ộ
Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 10 20 ạ ộ ươ 3 40121940 Lo i dùng cho các xe khác thu c Ch ng 87 CHIEC 10 20 3 40121990 ạ
Lo i khác Of a kind used on machinery of heading
84.29 or 84.30
Of a kind used on other vehicles of Chapter
87
CHIEC Other 10 20 ố ử ụ 1 401220 Used pneumatic tyres: ể ả ạ ở ạ ơ
ạ ử ụ
i có khoang ch hành lý chung (station wagons) và 40122010 CHIEC 10 25 ậ ả ạ ặ 2
2 ơ
L p lo i b m h i đã qua s d ng:
ở
Lo i s d ng cho ô tô con (k c lo i ô tô ch
ườ
ng
ô tô đua)
Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô v n t i: Of a kind used on motor cars (including
station wagons, racing cars)
Of a kind used on buses or lorries: ề ộ 3 40122021 Chi u r ng không quá 450 mm CHIEC Of a width not exceeding 450 mm 10 25 3 40122029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 20 ạ 2 40122030 Lo i dùng cho máy bay CHIEC Of a kind used on aircraft 10 0 ạ 2 40122040 Lo i dùng cho xe môtô CHIEC Of a kind used on motorcycles 10 25 ạ ạ 2 40122050 Lo i dùng cho xe đ p CHIEC Of a kind used on bicycles 10 25 ặ ạ Of a kind used on machinery of heading
84.29 or 84.30 2 40122060 ộ
Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC 10 20 ộ ươ 40122070 ng 87 CHIEC Of a kind used on other vehicles of Chapter 87 10 20 2
2 ạ
Lo i dùng cho các xe khác thu c Ch
ạ
Lo i khác: Other: ơ 3 40122091 ố
L p tr n CHIEC Buffed tyres 10 20 3 40122099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 20 1 401290 ạ
Lo i khác: Other: ặ 2 ố
L p đ c: Solid tyres: ề ố ườ 3 40129014 ng kính ngoài trên 250 mm, chi u KG 10 5 ườ ố ề 3 40129015 ng kính ngoài trên 250 mm, chi u KG 10 5 ộ ặ
L p đ c có đ
ộ
r ng không quá 450 mm
ặ
L p đ c có đ
ộ
r ng trên 450 mm, dùng cho xe thu c nhóm 87.09 Solid tyres exceeding 250 mm in external
diameter, of a width not exceeding 450 mm
Solid tyres exceeding 250 mm in external
diameter, of a width exceeding 450 mm, for use
on vehicles of heading 87.09 ườ 3 40129016 ng kính ngoài trên 250 mm, KG 10 5 Other solid tyres exceeding 250 mm in
external diameter, of a width exceeding 450 mm 3 40129019 ặ
ố
L p đ c khác có đ
ề ộ
chi u r ng trên 450 mm
ạ
Lo i khác KG Other 10 30 ố ử ặ 2 L p n a đ c: Cushion tyres: ề ộ 3 40129021 Có chi u r ng không quá 450 mm KG Of a width not exceeding 450 mm 10 30 ề ộ 3 40129022 Có chi u r ng trên 450 mm KG Of a width exceeding 450 mm 10 5 ố ể ắ ạ ề ộ
i hoa l p chi u r ng không quá 2 Replaceable tyre treads of a width not
exceeding 450 mm KG 40129070 ố
L p có th đ p l
450 mm 10 30 2 40129080 Lót vành KG Tyre flaps 10 30 2 KG Other 10 5 ằ 40129090
4013 ạ
Lo i khác
ạ
Săm các lo i, b ng cao su. Inner tubes, of rubber. ạ ể ả ườ ở 1 401310 Of a kind used on motor cars (including station
wagons and racing cars), buses or lorries: ặ ả Lo i dùng cho ô tô con (k c ô tô ch ng
i có
ở
khoang ch hành lý chung (station wagons) và ô tô đua),
ô tô buýt ho c ô tô t i: ạ ể ả ườ ở 2 i có ở ề ộ ạ ố 3 Lo i dùng cho ô tô con (k c ô tô ch ng
khoang ch hành lý chung (station wagons) và ô tô đua):
Dùng cho lo i l p có chi u r ng không quá 450 mm CHIEC 40131011 10 30 ề ộ ạ ố 3 40131019 Dùng cho lo i l p có chi u r ng trên 450 mm CHIEC 10 10 ạ ặ ả 2 Lo i dùng cho ô tô buýt ho c ô tô t i: Of a kind used on motor cars (including
station wagons and racing cars):
Suitable for fitting to tyres of a width not
exceeding 450 mm
Suitable for fitting to tyres of a width
exceeding 450 mm
Of a kind used on buses or lorries: ề ộ ạ ố 3 40131021 Dùng cho lo i l p có chi u r ng không quá 450 mm CHIEC 10 30 ề ộ ạ ố 3 40131029 Dùng cho lo i l p có chi u r ng trên 450 mm CHIEC 10 10 ạ ạ 1 40132000 Lo i dùng cho xe đ p Suitable for fitting to tyres of a width not
exceeding 450 mm
Suitable for fitting to tyres of a width
exceeding 450 mm
CHIEC Of a kind used on bicycles 10 35 1 401390 ạ
Lo i khác: Other: ặ ạ 2 ộ
Lo i dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30: ạ ố ợ ắ ề ộ 3 CHIEC 40139011 10 20 ề ộ ợ ắ 3 CHIEC 40139019 10 5 Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng không quá
450 mm
ạ ố
Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng trên 450
mm Of a kind used on machinery of heading
84.29 or 84.30:
Suitable for fitting to tyres of a width not
exceeding 450 mm
Suitable for fitting to tyres of a width
exceeding 450 mm 40139020 10 35 CHIEC Of a kind used on motorcycles ạ
ạ ộ ươ 2
2 Lo i dùng cho xe môtô
Lo i dùng cho các xe khác thu c Ch ng 87: ạ ố ợ ắ ề ộ 3 40139031 10 30 CHIEC ề ộ ợ ắ 3 40139039 10 10 CHIEC Of a kind used on other vehicles of Chapter
87:
Suitable for fitting to tyres of a width not
exceeding 450 mm
Suitable for fitting to tyres of a width
exceeding 450 mm Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng không quá
450 mm
ạ ố
Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng trên 450
mm 40139040 CHIEC Of a kind used on aircraft 0 5 10 2
2 ạ
Lo i dùng cho máy bay
ạ
Lo i khác: Other: ạ ố ợ ắ ề ộ 3 CHIEC 40139091 10 30 ợ ắ ề ộ 3 CHIEC 40139099 10 10 ế ể ả ẩ pharmaceutical or 4014 ệ
ư ặ ứ
ằ ứ 1 Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng không quá
450 mm
ạ ố
Phù h p l p cho lo i l p có chi u r ng trên 450
mm
ặ
ả
S n ph m v sinh ho c y t (k c núm vú cao su),
ừ
ằ
b ng cao su l u hóa tr cao su c ng, có ho c không
ụ ệ ắ
kèm theo các ph ki n l p ráp b ng cao su c ng.
Bao tránh thai KG Sheath contraceptives 40141000 5 5 5 VSATTP; Suitable for fitting to tyres of a width not
exceeding 450 mm
Suitable for fitting to tyres of a width
exceeding 450 mm
Hygienic
articles
(including teats), of vulcanised rubber other
than hard rubber, with or without fittings of
hard rubber. 1 401490 ạ
Lo i khác: Other:
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%
818/QĐBYT
ạ ươ ủ ẻ ự 2 40149010 Núm vú c a bình cho tr em ăn và các lo i t ng t KG Teats for feeding bottles and similar articles 0 10 3
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%
818/QĐBYT
ượ 2 40149040 Nút chai dùng cho d ẩ
c ph m KG Stoppers for pharmaceutical use 0 10 3
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 3% => 0%
818/QĐBYT
X
X
X
2 KG Other 0 10 3 ẩ ả ồ ụ ợ ặ 40149090
4015 ặ
ở
ằ ọ ụ ừ ứ ư ạ
Lo i khác
ể ả
S n ph m may m c và đ ph tr may m c (k c
găng tay, găng h ngón và găng bao tay), dùng cho
m i m c đích, b ng cao su l u hóa tr cao su c ng. 1 ở
Găng tay, găng tay h ngón và găng bao tay: Articles of apparel and clothing accessories
(including gloves, mittens and mitts), for all
purposes, of vulcanised rubber other than
hard rubber.
Gloves, mittens and mitts:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ẫ 2 40151100 ậ
Dùng trong ph u thu t KG Surgical 5 5 20
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
5 10 20 2
1 40151900
401590 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ể ố ề ạ ạ 2 40159010 T p d chì đ ch ng phóng x KG Lead aprons 0 10 5
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ụ ặ 2 40159020 Trang ph c l n KG Divers' suits (wet suits) 0 10 15
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
2 KG Other 0 10 20 ừ ư ằ 40159090
4016 ố 1 401610 ạ
Lo i khác
ẩ
ả
Các s n ph m khác b ng cao su l u hóa tr cao su
c ng.ứ
ằ
B ng cao su x p: Other articles of vulcanised rubber other
than hard rubber.
Of cellular rubber: ệ ặ ặ ả ẩ ế
ụ ợ ủ ầ 2 40161010 ồ
Mi ng đ m cho các s n ph m may m c ho c các đ
ph tr c a qu n áo KG Padding for articles of apparel or clothing
accessories 20 10 10 ể ả ề ố ườ ế ấ 2 40161020 T m, mi ng ghép đ tr i n n và p t ng KG Floor tiles and wall tiles 20 10 10 40161090 20 10 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ấ ệ ấ ả Floor coverings and mats:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ủ
ệ 2
3 401691
40169110 T m ph sàn và t m (đ m) tr i sàn:
ấ
T m đ m KG Mats 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ớ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
40169120
40169190 ế
ạ
D ng mi ng ghép v i nhau
ạ
Lo i khác KG Tiles
KG Other 3
3 30
30 5
5 10
10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ầ ẩ 401692
40169210 T y:ẩ
Đ u t y (eraser tips) Erasers:
KG Eraser tips 2
3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
40169290 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 ệ ệ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ế
ầ ệ ị 401693
40169310 ế
Mi ng đ m, vòng đ m và các mi ng chèn khác:
ụ ệ
Đ u b t cách đi n cho các chân t đi n KG 2
3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 40169320 KG 3 3 0 10 ệ
ộ ế
ơ ặ ộ Mi ng đ m và vành khung tròn, lo i dùng cho xe có
đ ng c thu c nhóm 87.02, 87.03, 87.04 ho c 87.11 Gaskets, washers and other seals:
Of a kind used to insulate the terminal leads
of electrolytic capacitors
Gaskets and orings, of a kind used on
motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.11
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
40169390 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ệ ề ố ặ ụ ặ tàu, có ho c ượ ơ ồ 40169400 Đ m ch ng va cho tàu thuy n ho c
không b m ph ng đ c Boat or dock fenders, whether or not
inflatable KG 2 5 5 10 ể ơ ả ẩ ồ 40169500 Các s n ph m có th b m ph ng khác KG Other inflatable articles 2 5 5 10 401699 ộ ươ ụ ệ ng 2
3 ề ộ 40169913 KG 4 10 10 ộ ử
ặ ạ ộ 40169914 KG 4 10 10 ặ ặ 40169915 KG 4 10 10 Other:
Parts and accessories of a kind used for
vehicles of Chapter 87:
Weatherstripping, of a kind used on motor
vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
Other, for vehicles of heading 87.02,
87.03, 87.04, 87.05 or 87.11
For vehicles of heading 87.09, 87.13,
87.15 or 87.16 ạ ắ 40169916 ạ
Lo i khác:
ậ
ộ
B ph n và ph ki n dùng cho xe thu c Ch
87:
Vi n cao su quanh kính c a, dùng cho xe có đ ng
ơ
c thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04
Lo i khác, dùng cho xe thu c nhóm 87.02, 87.03,
87.04, 87.05 ho c 87.11
ộ
Dùng cho xe thu c nhóm 87.09, 87.13, 87.15 ho c
87.16
Ch n bùn xe đ p KG Bicycle mudguards 4 25 10 10 ậ ủ ạ ộ 40169917 B ph n c a xe đ p KG Bicycle parts 4 25 10 10 ụ ệ ủ ạ 40169918 Ph ki n khác c a xe đ p KG Other bicycle accessories 4 25 10 10 ạ 40169919 Lo i khác KG Other 4 5 5 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ 40169920 B ph n và ph ki n c a dù xoay thu c nhóm 88.04 KG 3 5 5 10 Parts and accessories of rotochutes of
heading 88.04 40169930 ả
D i cao su KG Rubber bands 3 5 5 10 ể ố ườ ế ớ 40169940 Mi ng ghép v i nhau đ p t ng KG Wall tiles 3 5 5 10 ặ 3 ẩ
ặ ụ ơ ử ụ
ả
Các s n ph m khác s d ng cho máy ho c các
ỹ
ặ
ế ị ệ
t b đi n ho c c khí, ho c cho các m c đích k
thi
ậ
thu t khác: Other articles of a kind used in machinery or
mechanical or electrical appliances, or for other
technical uses:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ 40169951 Tr c lăn cao su KG Rubber rollers 4 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ố ố 40169952 C t làm l p (Tyre mould bladders) KG Tyre mould bladders 4 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ắ 40169953 ụ
N p ch p cách đi n KG Electrical insulator hoods 4 3 0 10 ử ụ 40169954 KG 4 5 5 10 ố ệ ủ Rubber grommets and rubber covers for
automotive wiring harnesses
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 40169959 ệ
ằ
ỏ ọ
Vòng và v b c b ng cao su s d ng cho h
th ng dây đi n c a ô tô
Lo i khác KG Other 4 3 0 10 ườ 40169960 Lót đ ử
ng ray xe l a (rail pad) KG Rail pads 3 5 5 10 ể ả ự ầ ị ự ự ạ 40169970 Lo i ch u l c xây d ng k c l c c u KG Structural bearings including bridge bearings 3 5 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ả 40169991 Khăn tr i bàn KG Table coverings 4 20 10 ạ 40169999 Lo i khác KG Other 4 5 5 10 ứ ụ ạ 4017 ế
các d ng, k c ph ể ả
ứ ở
ẩ ệ ằ ả
ể ố ườ ế 40170010 Cao su c ng (ví d , ebonit)
ế ả
li u và ph th i; các s n ph m b ng cao su c ng.
ớ
Mi ng ghép v i nhau đ p t ng, lát sàn KG Floor tiles and wall tiles 1 10 5 10 Hard rubber (for example, ebonite) in all
forms, including waste and scrap; articles of
hard rubber. ứ ẩ ả 40170020 ằ
Các s n ph m b ng cao su c ng khác KG Other articles of hard rubber 1 10 5 10 40170090 ạ
Lo i khác KG Other 1 10 5 10 Ả Ẩ Ộ
Ộ Ồ ƯƠ Ừ Ạ Ồ Ứ Ộ Ộ Ự Ặ Ị
ƯƠ
Ậ Ừ Ơ Ừ Ừ
Ằ Ộ
Ầ
PH N VIII
Ố
DA S NG, DA THU C, DA LÔNG VÀ CÁC S N
PH M T DA; B Đ YÊN C
NG, HÀNG DU
L CH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LO I Đ CH A
T
NG T CÁC M T HÀNG T RU T Đ NG
V T (TR T T RU T CON T M)
ng 41
ừ
ươ
ố
Ch
ộ
Da s ng (tr da lông) và da thu c
SECTION VIII
RAW HIDES AND SKINS, LEATHER,
FURSKINS AND ARTICLES THEREOF;
SADDLERY AND HARNESS; TRAVEL
GOODS, HANDBAGS AND SIMILAR
CONTAINERS; ARTICLES OF ANIMAL
GUT (OTHER THAN SILKWORM GUT)
Chapter 41
Raw hides and skins (other than furskins)
and leather
Notes.
Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ố ụ ế ệ ươ ng t ự ừ
t da s ng (nhóm ặ ầ ặ ộ ơ ặ ặ ả
ạ ươ ng 41, các lo i da s ng còn lông, ươ
c x p vào Ch
ậ ọ ẩ
ố
ự ừ
ư ừ ừ ổ ộ ạ
ặ ợ ể ả ạ ươ ổ
ươ
ướ ầ ộ ươ ặ ẵ (a) Da v n và ph li u t
05.11);
(b) Da chim ho c các ph n da chim, còn lông vũ ho c
ặ
, thu c nhóm 05.05 ho c nhóm 67.01; ho c
lông t
ộ
ố
ộ
(c) Da s ng còn lông đã thu c ta nanh ho c chu i
ẫ
ữ
ng 43). Tuy nhiên, nh ng s n ph m sau v n
(Ch
ế
ượ
đ
ủ ộ
ừ
ể ả
c a đ ng v t h trâu bò (k c trâu), ng a, c u (tr các
ặ
ạ ừ
lo i c u Astrakhan, c u Broadtail, c u Ba T , ho c
ừ
ừ Ấ ộ ừ
ặ ừ
ố
c u n đ , c u Trung Qu c, c u Mông c ho c c u
ừ
ặ
Tây t ng) ho c thu c loài dê (tr
dê Yemen, dê Mông
ể ả ợ
C ho c dê Tây t ng), l n (k c l n lòi Pecari), s n
ạ
ng, linh d
d
u), tu n l c, nai Anxet, h
b ơ
ạ
ộ
ng gazen, l c đà (k c l c đà m t
u, ho ng ho c chó.
ừ ế ồ 41.04 đ n 41.06 không bao g m da ể ả
ừ ẩ
ế ộ 41.01 đ n ể ộ ượ
ườ ể 2. (A) Các nhóm t
ộ
ị
ố
s ng đã qua quy trình thu c ta nanh (k c chu n b
thu c da) có th l n đ
c (các nhóm t
ợ
41.03, trong tr ng h p có th ). ủ ụ ừ ố ượ ậ
ộ ươ ể ả
c th m nhũ t ế
41.04 đ n 41.06,
ộ ạ
c thu c l
i,
ầ
ng d u (thêm ướ ấ (B) Theo m c đích c a các nhóm t
ữ
ộ
thu t ng “da m c” k c da s ng đã đ
ặ ượ
ấ
ầ
nhu m m u ho c đ
c khi làm khô.
ch t béo) tr (a) Parings or similar waste, of raw hides or
skins (heading 05.11);
(b) Birdskins or parts of birdskins, with their
feathers or down, of heading 05.05 or 67.01; or
(c) Hides or skins, with the hair or wool on, raw,
tanned or dressed (Chapter 43); the following
are, however, to be classified in Chapter 41,
namely, raw hides and skins with the hair or
wool on, of bovine animals (including buffalo),
of equine animals, of sheep or lambs (except
Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian or similar
lambs, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan
lambs), of goats or kids (except Yemen,
Mongolian or Tibetan goats and kids), of swine
(including peccary), of chamois, of gazelle, of
camels (including dromedaries), of reindeer, of
elk, of deer, of roebucks or of dogs.
2. (A) Headings 41.04 to 41.06 do not cover
hides and skins which have undergone a tanning
(including pretanning) process which is
reversible (headings 41.01 to 41.03, as the case
may be).
(B) For the purposes of headings 41.04 to 41.06,
the term “crust” includes hides and skins that
have been retanned, coloured or fatliquored
(stuffed) prior to drying. ệ ợ ộ
ấ ệ ỉ ổ
ụ
3. Trong toàn b Danh m c khái ni m “da t ng h p”
ị
ch các ch t li u quy đ nh trong nhóm 41.15. 3. Throughout the Nomenclature the expression
“composition leather” means only substances of
the kind referred to in heading 41.15. 10 ậ ể ả ặ ộ 4101 ọ ặ
ả ư ư ộ ‑ ư ượ ố ộ 1 410120 10 ‑ ố ướ ươ ạ ặ ạ ả ủ ọ
ố
Da s ng c a h trâu bò (k c trâu) ho c đ ng v t
ươ
ố
ự
i, ho c mu i, khô, ngâm vôi, axit hoá
h ng a (t
ặ ượ ả
c b o qu n cách khác, nh ng ch a thu c,
ho c đ
ư
ặ
ố
ch a làm thành da tr ng ho c gia công thêm), đã
ặ ạ
ẻ
ử
ặ
ho c ch a kh lông ho c l ng x .
ọ
ng da m t con không
Da s ng nguyên con, tr ng l
ở
ặ
ố
quá 8 kg khi làm khô, 10 kg khi mu i khô, ho c 16 kg
d ng t ả
t ho c b o qu n cách khác: i, d ng mu i ‑ Raw hides and skins of bovine (including
buffalo) or equine animals (fresh, or salted,
dried, limed, pickled or otherwise preserved,
but not
tanned, parchment dressed or
further prepared), whether or not dehaired
Whole hides and skins, unsplit, of a weight per
or split.
skin not exceeding 8 kg when simply dried, 10
kg when dry salted, or 16 kg when fresh,
wet salted or otherwise preserved: 10 ượ ị ể ẩ 41012010 Đã đ ộ
c chu n b đ thu c KG Pretanned 2 0 0 10 10 KG Other 0 0 5 * ọ ượ 41012090
410150 ạ
Lo i khác
ố
Da s ng nguyên con, tr ng l ng trên 16 kg: 2
1 10 10 ượ ị ể ẩ 41015010 Đã đ ộ
c chu n b đ thu c Whole hides and skins, of a weight exceeding
16 kg:
KG Pretanned 2 0 0 10 10 KG Other 0 0 5 * ể ả ư ụ ư ạ 41015090
410190 ạ
Lo i khác
Lo i khác, k c da l ng, 1/2 da l ng và da b ng: Other, including butts, bends and bellies: 2
1 10 10 ượ ị ể ẩ 41019010 Đã đ ộ
c chu n b đ thu c KG Pretanned 2 5 0 10 10 KG Other 2 0 0 5 * ố ặ 5 41019090
4102 ư ả ư ộ ặ ẻ ừ ử ố
ặ ạ
ươ ở ạ ả ạ
Lo i khác
ủ ừ
ươ
ố
i, ho c mu i, khô, ngâm vôi,
Da s ng c a c u (t
ả
ượ
ặ
axít hoá ho c đ
c b o qu n cách khác, nh ng
ư
ch a thu c, ch a làm thành da tr ng ho c gia công
thêm), đã ho c ch a kh lông ho c l ng x , tr các
ủ
i 1(c) c a Ch
lo i đã ghi ư
ặ
Chú gi ng này. Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted,
dried, limed, pickled or otherwise preserved,
but not tanned, parchmentdressed or further
prepared), whether or not with wool on or
split, other than those excluded by Note 1(c)
to this Chapter. ạ 41021000 Lo i còn lông KG With wool on 1 0 0 5 * 5 ạ Lo i không còn lông: Without wool on: 1 5 ượ 41022100 Đã đ c axít hoá KG Pickled 2 0 0 5 * 5 ượ ị ể ẩ 410229
41022910 ạ
Lo i khác:
Đã đ ộ
c chu n b đ thu c Other:
KG Pretanned 2
3 0 0 5 * 5 41022990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 0 5 * 5 ậ ộ ố ủ ố 4103 ư ộ ố ử ư ặ ư
ặ
ạ ừ ả 410320 1 ạ
ươ ủ
ặ ặ
ươ
i, ho c mu i,
Da s ng c a loài đ ng v t khác (t
ả
ả
ặ ượ
c b o qu n cách
khô, ngâm vôi, axít hoá ho c đ
ư
khác, nh ng ch a thu c, ch a làm thành da tr ng
ặ
ho c gia công thêm), đã ho c ch a kh lông ho c
ẻ ừ
ạ
l ng x , tr các lo i đã lo i tr trong Chú gi
i 1(b)
C a loài bò sát:
ủ
ng này.
ho c 1(c) c a Ch Other raw hides and skins (fresh, or salted,
dried, limed, pickled or otherwise preserved,
but not tanned, parchmentdressed or further
prepared), whether or not dehaired or split,
other than those excluded by Note 1(b) or 1(c)
Of reptiles:
to this Chapter. ượ ị ể ẩ 41032010 Đã đ ộ
c chu n b đ thu c KG Pretanned 2 0 0 10 41032090
41033000 ạ
Lo i khác
ủ ợ
C a l n KG Other
KG Of swine 2
1 0
5 0
0 10
5 10 41039000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 0 5 10 ặ ộ ủ ể ả 4104 ư ạ ặ
ẻ ặ ư ượ c gia công thêm. ể ả ướ ộ
Da thu c ho c da m c c a loài bò (k c trâu) ho c
ự
loài ng a, không có lông, đã ho c ch a l ng x ,
ư
nh ng ch a đ
Ở ạ ướ
d ng
t (k c xanh t): 1 Tanned or crust hides and skins of bovine
(including buffalo) or equine animals, without
hair on, whether or not split, but not further
In the wet state (including wetblue):
prepared.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ư ẻ ặ ậ ậ ộ 41041100 Da c t, ch a x ; da váng có m t c t (da l n) KG Full grains, unsplit; grain splits 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
41041900 KG Other 3 0 10 ộ ạ
Lo i khác
Ở ạ
d ng khô (m c): In the dry state (crust): 2
1 ư ẻ ặ ậ ậ ộ 41044100 Da c t, ch a x ; da váng có m t c t (da l n) KG Full grains, unsplit; grain splits 2 5 5 10 KG Other 2 5 5 10 41044900
4105 ư ặ ạ
Lo i khác
ộ ủ ừ
ộ
ặ
Da thu c ho c da m c c a c u, không có lông, đã
ư ượ
ư ẻ
ho c ch a x , nh ng ch a đ c gia công thêm. Tanned or crust skins of sheep or lambs,
without wool on, whether or not split, but not
further prepared.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ướ 1 0 0 10 41051000 Ở ạ ướ
d ng t (k c xanh t) KG In the wet state (including wetblue) Ở ạ ộ 41053000 d ng khô (m c) KG In the dry state (crust) 1 5 5 10 ặ ộ ộ 4106 ư ẻ ậ
ư ượ ư ộ ủ
Da thu c ho c da m c c a các loài đ ng v t khác,
ặ
c
không có lông, đã ho c ch a x , nh ng ch a đ
gia công thêm.
ủ
C a dê: Tanned or crust hides and skins of other
animals, without wool or hair on, whether or
not split, but not further prepared.
Of goats or kids: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ướ 41062100 Ở ạ ướ
d ng t (k c xanh t) KG In the wet state (including wetblue) 2 0 0 10 ộ 41062200 d ng khô (m c) KG In the dry state (crust) 5 5 10 2
1 Ở ạ
ủ ợ
C a l n: Of swine:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ướ 2 41063100 Ở ạ ướ
d ng t (k c xanh t) KG In the wet state (including wetblue) 0 0 10 ộ d ng khô (m c) KG In the dry state (crust) 0 5 10 Ở ạ
ủ 2
1 41063200
410640
C a loài bò sát: Of reptiles:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ướ 2 41064010 Ở ạ ướ
d ng t (k c xanh t) KG In the wet state (including wet blue) 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ộ 41064020 KG In the dry state (crust) 0 0 10 2
1 Ở ạ
d ng khô (m c)
ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ướ 2 41069100 Ở ạ ướ
d ng t (k c xanh t) KG In the wet state (including wetblue) 0 0 10 2 KG In the dry state (crust) d ng khô (m c) 5 5 10 ộ
ượ ộ 41069200
4107 ể ả ể ả ặ
ặ ủ ố including ư ẻ ừ ặ ộ Ở ạ
ộ
Da thu c đã đ
c gia công thêm sau khi thu c ho c
ộ
làm m c, k c da tr ng, c a bò (k c trâu) ho c
ự
ủ
c a ng a, không có lông, đã ho c ch a x , tr da
thu c nhóm 41.14. 1 Da nguyên con: Leather further prepared after tanning or
crusting,
parchmentdressed
leather, of bovine (including buffalo) or
equine animals, without hair on, whether or
not split, other than leather of heading 41.14.
Whole hides and skins: ư ẻ 2 41071100 ậ
Da c t, ch a x KG Full grains, unsplit 10 5 10
ặ ậ ộ 41071200 Da váng có m t c t (da l n) KG Grain splits 2 10 5 10 41071900 KG Other 10 5 10 ể ả ử ạ ạ
Lo i khác
Lo i khác, k c n a con: Other, including sides: 2
1 ư ẻ Full grains, unsplit 41079100 ậ
Da c t, ch a x KG 2 10 5 10 ặ ậ ộ 41079200 Da váng có m t c t (da l n) KG Grain splits 2 5 5 10 2 ượ ộ ặ 41079900
41120000 KG Other
KG 10
10 5
5 10
10 ủ ừ ố including ể ả
ư ẻ ừ ặ ạ
Lo i khác
ộ
Da thu c đã đ
c gia công thêm sau khi thu c ho c
ộ
làm m c, k c da tr ng, c a c u, không có lông, đã
ộ
ho c ch a x , tr da thu c nhóm 41.14. 4113 ượ
ể ả ộ
ộ ủ ố including ư ẻ ừ ặ
ậ
ộ ộ
Da thu c đã đ
c gia công thêm sau khi thu c ho c
ộ
làm m c, k c da tr ng, c a các loài đ ng v t
ặ
khác, không có lông, đã ho c ch a x , tr da thu c
nhóm 41.14.
C a dêủ 41131000 KG Of goats or kids 1 10 5 10 Leather further prepared after tanning or
crusting,
parchmentdressed
leather, of sheep or lamb, without wool on,
whether or not split, other than leather of
Leather further prepared after tanning or
heading 41.14.
crusting,
parchmentdressed
leather, of other animals, without wool or
hair on, whether or not split, other than
leather of heading 41.14. 41132000 ủ ợ
C a l n KG Of swine 1 5 5 10 ủ 41133000 C a loài bò sát KG Of reptiles 1 10 5 10 41139000 ạ
Lo i khác KG Other 1 10 5 10 ầ ộ 4114 ượ ạ ộ
ỏ ướ ế ợ
c t o tr ộ ầ ộ ầ ế ợ ể ả 41141000 ể ả
ầ
Da thu c d u (k c da thu c d u k t h p); da
ằ
c;
láng và da láng b ng màng m ng đ
da nhũ.
Da thu c d u (k c da thu c d u k t h p) KG 1 5 5 10 ằ ỏ ượ ạ ướ 41142000 c t o tr c; KG 1 5 5 10 Da láng và da láng b ng màng m ng đ
da nhũ Chamois (including combination chamois)
leather; patent leather and patent laminated
leather; metallised leather.
Chamois (including combination chamois)
leather
Patent leather and patent laminated leather;
metallised leather ớ ợ 4115 ỏ ộ ầ
ấ ộ ổ
ặ ả ộ
ặ ạ ế ệ ụ
ợ ừ ụ ả ấ ộ KG 1 41151000 5 5 10 ơ ả
ỏ ầ
ấ ặ ạ ặ ả ơ ả
Da thu c t ng h p v i thành ph n c b n là da
ấ
ạ
ợ
thu c ho c s i da thu c, d ng t m, t m m ng
ở ạ
ộ
ặ
d ng cu n; da v n
ho c d ng d i, có ho c không
ổ
ặ
ộ
và ph li u khác t
da thu c ho c da t ng h p,
ợ
không phù h p dùng cho s n xu t hàng da; b i da
ạ ộ
và các lo i b t da.
ộ ổ
ợ
Da thu c t ng h p v i thành ph n c b n là da thu c
ấ
ộ
ợ
ho c s i da thu c, d ng t m, t m m ng ho c d ng
ặ
d i, có ho c không Composition leather with a basis of leather or
leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether
or not in rolls; parings and other waste of
leather or of composition leather, not suitable
for the manufacture of
leather articles;
leather dust, powder and flour.
Composition leather with a basis of leather or
leather fibre, in slabs, sheets or strip, whether or
not in rolls ớ
ạ
ộ
ở ạ
d ng cu n
ừ ổ ộ ặ ụ KG 1 41152000 5 5 10 ợ ấ ụ ế ệ
ợ for leather, not suitable
ng 42
ẩ
da thu c ho c da t ng
Da v n và ph li u khác t
ả
h p, không phù h p dùng cho s n xu t hàng da; b i da,
ạ ộ
các lo i b t da
ươ
ả ươ ừ ộ ộ ộ
ộ
ng và b yên
ạ ồ
ng; các m t hàng du l ch, túi xách và các lo i đ
ậ
ẩ
ru t đ ng v t ị
; các s n ph m làm t ả
ằ
Ch
ằ
Các s n ph m b ng da thu c; yên c
ươ
c
ch a t
(tr t
Chú gi
ặ
ự
ứ ươ
ng t
ừ ơ ừ ộ
ru t con t m)
t
i.ả Parings and other waste of leather or of
composition
the
manufacture of leather articles; leather dust,
powder and flour
Chapter 42
Articles of leather; saddlery and harness;
travel goods, handbags and similar
containers; articles of animal gut (other than
silkworm gut)
Notes. ụ ả ậ
ồ ữ
ả
ơ
ộ ắ ế ợ ộ
ng này, thu t ng "da thu c"
ươ
ng (bao g m c da s n
ng k t h p), da thu c đã làm bóng, da thu c g n ặ ạ ươ
ủ
1. Theo m c đích c a ch
ộ ủ ơ
ồ
g m c da thu c c a s n d
ộ
ươ
d
ộ
ớ
l p m t bóng và da thu c kim lo i. 1. For the purposes of this Chapter, the term
“leather” includes chamois (including
combination chamois) leather, patent leather,
patent laminated leather and metallised leather. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ẫ ặ ỉ
ậ ệ ẫ ặ ươ
ặ ồ ừ ầ
ượ ở ặ ạ ầ ặ
ừ ồ
đ trang trí thu n túy ạ ở ặ
m t ngoài tr
ặ ậ
(a) Ch catgut vô trùng dùng trong ph u thu t ho c các
ậ
ự
dùng trong ph u thu t
v t li u khâu vô trùng t
ng t
(nhóm 30.06);
ụ ợ
(b) Hàng may m c ho c đ ph tr qu n áo (tr găng
ằ
tay, găng h ngón và găng tay bao), đ
c lót b ng da
ắ
ặ
lông ho c da lông nhân t o ho c g n da lông ho c da
lông nhân t o
(nhóm 43.03 ho c 43.04); (a) Sterile surgical catgut or similar sterile suture
materials (heading 30.06);
(b) Articles of apparel or clothing accessories
(except gloves, mittens and mitts), lined with
furskin or artificial fur or to which furskin or
artificial fur is attached on the outside except as
mere trimming (heading 43.03 or 43.04); ạ ướ ỉ (c) Các lo i l i hoàn ch nh (nhóm 56.08); (c) Made up articles of netting (heading 56.08); ặ ộ ươ (d) Các m t hàng thu c Ch ng 64; (d) Articles of Chapter 64; ộ ậ ủ ậ ộ ầ (e) Headgear or parts thereof of Chapter 65; ẩ ả ặ ề ặ
ươ
ng 65;
ặ
ậ ộ ồ ặ ứ ằ ạ ở ự ấ ệ
ồ ắ
ươ
ự ủ ế ở ượ ầ (f) Whips, ridingcrops or other articles of
heading 66.02;
(g) Cufflinks, bracelets or other imitation
jewellery (heading 71.17);
(h) Fittings or trimmings for harness, such as
stirrups, bits, horse brasses and buckles,
separately presented (generally Section XV); ạ ươ ặ ư
ươ
ng, nh bàn
ự
ế
ng ng a, hàm thi c ng a, y m ng a và
ầ
Ph n
ặ
, ho c ộ ố
ạ ụ
ươ ụ ồ ộ ấ ẩ ng 94 (ví d , đ n i th t ườ ủ ộ , bàn, gh …), đèn và b đèn); ậ
ả
ng, t
ả ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ ch i, ế ị ụ ạ ố ế
ộ
ặ
t b trò ch i, d ng c th thao); ho c
ấ
ẩ ặ ọ ụ
ẩ ộ (e) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b ph n c a
ộ
các s n ph m trên thu c Ch
ể
(f) Roi da, roi đi u khi n súc v t ho c các m t hàng
khác thu c nhóm 66.02;
(g) Khuy măng sét, vòng tay ho c các đ trang s c làm
b ng ch t li u khác (nhóm 71.17);
ộ ồ
(h) Các đ g n trang trí cho b đ yên c
ự
ế
đ p
yên c
c trình b y riêng (ch y u
khóa yên ng a, đ
XV);
ự
ể
(ij) Dây da, da đ làm tr ng ho c lo i t
ng t
ủ
các b ph n khác c a nh c c (nhóm 92.09);
ộ
(k) Các s n ph m thu c Ch
(gi
ươ
ẩ
(l) Các s n ph m thu c Ch
ụ ể
ơ
thi
ấ
(m) Khuy các lo i, cúc b m, khuy tán b m, c t khuy
ậ
ủ
b c ho c ph tùng khác c a các v t ph m này, khuy
bán thành ph m thu c nhóm 96.06. (ij) Strings, skins for drums or the like, or other
parts of musical instruments (heading 92.09);
(k) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites); or
(m) Buttons, pressfasteners, snapfasteners,
pressstuds, button moulds or other parts of
these articles, button blanks, of heading 96.06. ả ạ ừ ủ i 1 nói trên, nhóm ặ ằ ượ c ế ế ể ử ụ c thi t k đ s d ng lâu dài 3. (A) Ngoài các lo i tr c a Chú gi
42.02 không bao g m:ồ
ấ
(a) Túi làm b ng các t m plastic, có ho c không đ
ượ
ầ
in, có tay c m, không đ
(nhóm 39.23); 3. (A) In addition to the provisions of Note 2
above, heading 42.02 does not cover:
(a) Bags made of sheeting of plastics, whether or
not printed, with handles, not designed for
prolonged use (heading 39.23); ậ ệ ế ệ ả ẩ ằ (b) S n ph m b ng v t li u t t b n (nhóm 46.02). (b) Articles of plaiting materials (heading 46.02). ẩ ả ủ ặ ạ ằ ậ ạ ạ ợ ự
ổ ấ
ạ ộ ậ
ơ ỉ ằ ố ả
ặ ẩ
ộ ợ ế ẩ ả ẩ ậ
ng h p, các b ph n đó t o ra đ c tính
ượ
ng ặ
ạ
ươ
c x p vào Ch ộ
(B) Các s n ph m c a nhóm 42.02 và 42.03 có các b
ạ
ph n làm b ng kim lo i quý ho c kim lo i m kim lo i
ặ
ọ
quý, ng c trai t
nhiên hay nuôi c y, đá quý ho c đá bán
ượ
ặ
ự
c phân
nhiên, t ng h p ho c tái t o) cũng đ
quý (t
ư ậ
ả
ạ
lo i vào nhóm này ngay c khi các b ph n nh v y
ễ
ặ
không ch n m ghép n i ho c trang trí đ n gi n, mi n
ả
là chúng không làm cho s n ph m có thêm đ c tính
ườ
khác. Trong tr
ả
cho s n ph m thì s n ph m đó đ
71. ữ ủ ầ ụ
ồ ụ ợ ỉ ặ
ở ậ
ạ
ạ ề ể ạ ầ ả ộ ả
ắ ư
ư ầ
ồ ừ ổ ồ 4. Theo m c đích c a nhóm 42.03, thu t ng “hàng may
m c và đ ph tr qu n áo” ch các lo i găng tay, găng
ể ả
h ngón và găng tay bao (k c các lo i găng dùng
ộ ạ
trong th thao và b o h ), t p d và các lo i qu n áo
b o h khác, th t l ng, dây đeo qu n, dây đeo súng và
đai da c tay, nh ng tr dây đeo đ ng h (nhóm 91.13).
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ươ ộ
ng và b yên c 42010000 BO 20 5 10 ế ố ạ ộ
ầ ậ ệ ấ ỳ
), làm b ng v t li u b t k .
ệ 4202 ặ
ố ươ
ể ả
ặ ọ ị
ự
ạ ươ
ng t
ắ ự
ọ ặ
ộ ặ
ộ
ắ ự ng t ồ ạ ồ ứ ươ
ặ ồ ố ự
ủ ớ ự ự
ồ ệ ồ ộ ố ả ợ ắ ố
ộ ự
ố ụ ế ự
ự ộ ồ ạ ấ
ự ằ ộ ổ
ằ ợ ệ ặ ượ ủ ế ặ ắ 1 ạ ồ ứ ươ ự ặ ọ ng dùng cho các lo i đ ng
Yên c
ệ
ắ
ậ
v t (k c dây kéo, dây d t, mi ng đ m đ u g i,
ả
đai ho c r b t mõm, v i lót yên, túi yên, áo chó và
ằ
các lo i t
ồ ữ
Hòm, va ly, x c đ ng đ n trang, c p tài li u, c p
sách, túi c p h c sinh, bao kính, bao ng nhòm, h p
ắ
ạ ụ
camera, h p nh c c , bao súng, bao súng ng n m c
; túi du
vào yên ng a và các lo i đ ch a t
ị
l ch, túi đ ng đ ăn ho c đ u ng có ph l p cách,
túi đ ng đ v sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi
ự
ch , x c c t, ví, túi đ ng b n đ , h p đ ng thu c
ể ụ
ợ
lá đi u, h p đ ng thu c lá s i, túi đ d ng c , túi
ự
ượ
ể
u, h p đ ng đ trang
th thao, túi đ ng chai r
ự
ự
ộ
ộ
ứ
s c, h p đ ng ph n, h p đ ng dao kéo và các lo i
ộ
ặ
ộ ươ
ng t
túi h p t
b ng da thu c ho c da thu c t ng
ấ
ậ ệ
ằ
ằ
ợ
h p, b ng t m plastic, b ng v t li u d t, b ng s i
ặ ằ
ộ
ủ
ư
c ph toàn b hay
l u hóa ho c b ng bìa, ho c đ
ặ ằ
ậ ệ
ằ
ch y u b ng các v t li u trên ho c b ng gi y.
ặ
ồ ữ
ự
Hòm, valy, x c đ ng đ n trang, c p tài li u, c p
sách, c p h c sinh và các lo i đ ch a t ấ
ệ
: ng t
ạ ồ ứ ươ
ặ
ặ
ự
Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ ch a t
ng t
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355 (new)
X
ặ ằ ộ ổ ợ 2 42021100 M t ngoài b ng da thu c, da t ng h p CHIEC 25 5 10 ặ ậ ệ ệ 420212 ặ
ặ ọ (B) Articles of headings 42.02 and 42.03 which
have parts of precious metal or metal clad with
precious metal, of natural or cultured pearls, of
precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed) remain classified in
those headings even if such parts constitute more
than minor fittings or minor ornamentation,
provided that these parts do not give the articles
their essential character. If, on the other hand,
the parts give the articles their essential
character, the articles are to be classified in
Chapter 71.
4. For the purposes of heading 42.03, the
expression “articles of apparel and clothing
accessories” applies, inter alia, to gloves, mittens
and mitts (including those for sport or for
protection), aprons and other protective clothing,
braces, belts, bandoliers and wrist straps, but
excluding watch straps (heading 91.13).
Saddlery and harness
for any animal
(including traces, leads, knee pads, muzzles,
saddle cloths, saddle bags, dog coats and the
like), of any material.
Trunks, suitcases, vanitycases, executive
cases, briefcases, school satchels, spectacle
cases, binocular cases, camera cases, musical
instrument cases, gun cases, holsters and
similar containers; travellingbags, insulated
food or beverages bags,
toilet bags,
rucksacks, handbags, shoppingbags, wallets,
purses, mapcases, cigarettecases, tobacco
pouches, tool bags, sports bags, bottlecases,
jewellery boxes, powderboxes, cutlery cases
and similar containers, of
leather or of
composition leather, of sheeting of plastics, of
textile materials, of vulcanised fibre or of
paperboard, or wholly or mainly covered
Trunks, suitcases, vanitycases, executive
with such materials or with paper.
cases, briefcases, school satchels and similar
containers:
With outer surface of leather or of
composition leather
With outer surface of plastics or of textile
materials:
School satchels: 2
3 ằ
M t ngoài b ng plastic ho c v t li u d t:
C p, túi đeo vai cho h c sinh:
ạ ồ ứ ươ
ặ
ặ
ự
Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ ch a t
ng t
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355
ợ ư ặ ằ 4 25 5 10 42021211 M t ngoài b ng s i l u hóa CHIEC With outer surface of vulcanised fibre
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ạ 42021219 Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ợ ư ặ ằ 42021291 M t ngoài b ng s i l u hóa CHIEC With outer surface of vulcanised fibre 4 25 5 10
ạ ồ ứ ươ
ặ
ặ
ự
Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ ch a t
ng t
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355 (new)
X
X
ạ 42021299 Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10 Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 420219
42021920 ạ
Lo i khác:
ặ
M t ngoài b ng bìa CHIEC With outer surface of paperboard 2
3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
42021990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 25 5 10 1 ạ ầ ể ả
ặ
Túi xách tay, có ho c không có quai đeo vai, k c
lo i không có tay c m: Handbags, whether or not with shoulder strap,
including those without handle:
ạ ồ ứ ươ
ặ
ặ
ự
Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ ch a t
ng t
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355
X
ặ ằ ặ ộ ổ ợ 42022100 M t ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p CHIEC 2 25 5 10
ạ ồ ứ ươ
ặ
ặ
ự
Nhóm m t hàng c p, túi xách tay và các lo i đ ch a t
ng t
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355
X
ặ ậ ệ ặ ằ 42022200 ệ
M t ngoài b ng plastic ho c v t li u d t With outer surface of leather or of
composition leather
With outer surface of plastic sheeting or of
textile materials CHIEC 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
42022900 CHIEC 25 5 10 ạ ộ ườ ng mang theo trong túi 2
1 ặ ạ
Lo i khác
ồ ậ
Các đ v t thu c lo i th
ho c trong túi xách tay: Other
Articles of a kind normally carried in the
pocket or in the handbag:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ặ ằ ặ ộ ổ ợ 42023100 M t ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p KG 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ặ ậ ệ ặ ằ ấ With outer surface of leather or of
composition leather
With outer surface of plastic sheeting or of
textile materials 42023200 ệ
M t ngoài b ng t m plastic ho c v t li u d t KG 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
Other:
KG Of copper 420239
42023910 ạ
Lo i khác:
ồ
ằ
B ng đ ng 2
3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ KG Of nickel 42023920 B ng niken 3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
ượ ạ ắ 42023930 KG 3 25 5 10 ậ ệ
ặ ặ
ự ậ ỗ
ộ ẽ
ặ ặ
ậ c tr m kh c
ậ
ngu n đ ng v t ho c th c v t ho c khoáng v t Of wood or of zinc or of worked carving
material of animal or vegetable or mineral origin
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
KG Other 42023990 ằ
B ng g ho c k m ho c v t li u đ
ồ
ừ
t
ạ
Lo i khác 3 25 5 10 Other: ạ
Lo i khác: 1 ặ ặ ổ ợ 420291 ằ
ồ ể ự ộ
M t ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p:
Túi đ ng đ th thao: With outer surface of leather or of
composition leather:
Sports bags: 2
3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ự ồ 42029111 Túi đ ng đ Bowling KG Bowling bags 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ 42029119 Lo i khác KG Other 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
42029190 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 5 10 ặ ệ ằ With outer surface of plastic sheeting or of
textile materials:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ặ ậ ệ
ằ ệ 420292
42029210 M t ngoài b ng plastic ho c v t li u d t:
Túi dùng trong nhà v sinh, làm b ng plastic KG Toiletry bags, of plastic sheeting 2
3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ự ồ 42029220 Túi đ ng đ Bowling KG Bowling bags 3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
42029290 ạ
Lo i khác KG Other 3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ợ ư ằ ặ 420299
42029910 ạ
Lo i khác:
ặ
M t ngoài b ng s i l u hóa ho c bìa KG 2
3 25 5 10 Other:
With outer surface of vulcanised fibre or
paperboard
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ồ 42029920 ằ
B ng đ ng KG Of copper 3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 42029930 B ng niken KG Of nickel 3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
ượ ạ ắ 42029940 KG 3 25 5 10 ậ ệ
ặ ặ
ự ậ ỗ
ộ ẽ
ặ ặ
ậ c tr m kh c
ậ
ngu n đ ng v t ho c th c v t ho c khoáng v t Of zinc or of worked carving material of
animal or vegetable or mineral origin
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
42029990 ằ
B ng g ho c k m ho c v t li u đ
ồ
ừ
t
ạ
Lo i khác KG Other 3 25 5 10 ầ ằ 4203 ụ ợ
ợ ồ
ổ ộ Articles of apparel and clothing accessories,
of leather or of composition leather.
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
42031000 ặ
Hàng may m c và đ ph tr qu n áo, b ng da
ặ ằ
thu c ho c b ng da t ng h p.
Hàng may m cặ 1 KG Articles of apparel 25 10 10 ườ ở Găng tay th ng, găng tay h ngón và găng tay bao: Gloves, mittens and mitts: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ế ế ặ ệ ể 2 42032100 Thi t k đ c bi t dùng cho th thao KG Specially designed for use in sports 20 5 10
Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ộ ộ 25 10 10 2
3 420329
42032910 Găng tay khác:
ả
Găng tay b o h lao đ ng KG Protective work gloves
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
25 10 10 3 42032990 ạ
Lo i khác KG Other
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ắ ư 25 5 10 1 42033000 Th t l ng và dây đeo súng KG Belts and bandoliers
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
X
ồ ụ ợ ầ 25 5 10 1 42034000 Đ ph tr qu n áo khác KG Other clothing accessories ộ ổ ợ ẩ ặ ằ ả 4205 S n ph m khác b ng da thu c ho c da t ng h p. Other articles of leather or of composition
leather.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ầ ấ ộ 20 5 10 1 42050010 Dây bu c gi y; t m lót KG Boot laces; mats
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ệ ả 20 5 10 1 42050020 Dây đai an toàn và dây b o v dùng trong công nghi p KG Industrial safety belts and harnesses
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ứ ế ằ ể 20 5 10 1 t b ng da thu c dùng đ trang s c KG 42050030 ẩ ặ ả
ả ặ ẩ 0 0 10 1 ế ị ơ
t b c KG 42050040 ụ ậ ỹ Leather strings or chords of a kind used for
jewelry or articles of personal adornment
Other articles of a kind used in machinery or
mechanical appliances or for other technical uses
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 1 ộ
ặ
Dây ho c dây t
ể
ho c s n ph m trang đi m cá nhân
S n ph m khác dùng cho máy móc ho c thi
ặ
khí ho c m c đích k thu t khác
ạ
Lo i khác KG Other 42050090 ẩ ằ ả ậ 4206 ằ Articles of gut (other than silkworm gut), of
goldbeater's skin, of bladders or of tendons. ặ ằ ằ
ằ ộ ự ố 0 0 10 1 KG Tobacco pouches ộ ộ
ừ ơ ừ ộ
ru t
t
S n ph m làm b ng ru t đ ng v t (tr t
ậ
ỹ
ộ
con t m), b ng màng ru t già (dùng trong k thu t
dát vàng), b ng bong bóng ho c b ng gân.
H p đ ng thu c lá 42060010 0 0 10 1 42060090 ạ
Lo i khác KG Other
ươ
ng 43
ẩ ả ừ
Ch
ạ
Da lông và da lông nhân t o; các s n ph m làm t
da lông và da lông nhân t oạ
Chú gi
Chapter 43
Furskins and artificial fur; manufactures
thereof
Notes.
i.ả ụ ữ ừ ế
ụ ậ ặ ộ ặ ộ ộ ộ
ộ
1. Trong toàn b Danh m c nh ng n i dung liên quan
ố
ộ
đ n “da lông”, tr
da lông s ng thu c nhóm 43.01, áp
ủ
ố
d ng cho da s ng ho c da c a các loài đ ng v t có lông
đã thu c ho c chu i, còn lông. ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 1. Throughout the Nomenclature references to
"furskins", other than to raw furskins of heading
43.01, apply to hides or skins of all animals
which have been tanned or dressed with the hair
or wool on.
2. This Chapter does not cover: ả ặ ươ ả ng 41 (xem Chú gi i ố
ươ ằ ộ ở
ặ ằ
ộ ươ ẩ ặ
(a) Da chim ho c m nh da chim, có lông vũ ho c lông
ơ
(nhóm 05.05 hay 67.01);
t
ộ
(b) Da s ng, còn lông thu c Ch
1(c) Ch
ng này);
(c) Găng tay, găng h ngón và găng tay bao, b ng da
thu c và da lông ho c b ng da thu c và da lông nhân
ạ
t o (nhóm 42.03);
ậ
(d) Các v t ph m thu c Ch ộ
ng 64; (a) Birdskins or parts of birdskins, with their
feathers or down (heading 05.05 or 67.01);
(b) Raw hides or skins, with the hair or wool on,
of Chapter 41 (see Note 1 (c) to that Chapter);
(c) Gloves, mittens and mitts, consisting of
leather and furskin or of leather and artificial fur
(heading 42.03);
(d) Articles of Chapter 64; ộ ặ ậ ủ (e) Headgear or parts thereof of Chapter 65; or ậ ộ ầ
ươ ộ ộ
ặ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ ch i, ế ị ầ c ượ
ế
t ạ ớ ạ ằ i v i nhau t o thành qu n áo ụ ợ ầ ụ
t b trò ch i, d ng c th thao).
ể ả
ớ ậ ệ
ượ
c may l
ặ
t ho c ph tr qu n áo ho c d (e) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b ph n c a
ặ
ng 65; ho c
chúng thu c Ch
ươ
(f) Các m t hàng thu c Ch
ụ ể
ơ
thi
3. Nhóm 43.03 k c da lông và các ph n da lông, đ
ghép cùng v i v t li u khác, và da lông và các chi ti
ầ
b ng da lông, đ
ặ ướ ạ
ế
hay các chi ti
i d ng
ẩ
ả
s n ph m khác. ừ ả ặ ằ
ượ ạ ầ
ạ ừ ượ
) đ
ặ ở ặ
m t ngoài đ
ừ ồ
ạ ẩ
c lót b ng da lông
c đính da
ầ
ừ ượ
ườ ợ ặ
ụ ợ
4. Hàng may m c và ph tr qu n áo (tr các s n ph m
ả
ầ
mà ph n Chú gi
i 2 đã lo i tr
ho c da lông nhân t o ho c
ặ
lông ho c da lông nhân t o tr đ trang trí thu n túy
ế
c x p vào nhóm 43.03 hay 43.04 tùy theo t ng
đ
ng h p.
tr (f) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites).
3. Heading 43.03 includes furskins and parts
thereof, assembled with the addition of other
materials, and furskins and parts thereof, sewn
together in the form of garments or parts or
accessories of garments or in the form of other
articles.
4. Articles of apparel and clothing accessories
(except those excluded by Note 2) lined with
furskin or artificial fur or to which furskin or
artificial fur is attached on the outside except as
mere trimming are to be classified in heading
43.03 or 43.04 as the case may be. ộ ạ “da lông nhân t o” ả ụ ụ
ừ ậ ộ ừ
da lông g m lông c u, lông đ ng v t hay các ồ
ắ ượ ộ ư ệ ệ ộ 5. Trong toàn b Danh m c c m t
ạ
là lo i gi
ạ ợ
ả
ặ
c g n ho c may lên da thu c, lên v i
lo i s i khác đ
ạ ậ ệ
ặ
ệ
d t ho c lên các lo i v t li u khác, nh ng không bao
ằ
ả
ồ
da lông làm b ng cách d t thoi hay d t kim
g m gi
ườ
(thông th ng, thu c nhóm 58.01 hay 60.01). ố ể ả ầ 4301 ặ ẩ
ộ ượ ử ụ ố ả
ừ ặ
ủ ặ 0 0 5 * 1 KG 43011000 ầ ủ 0 0 5 * 1 KG 43013000 ự ừ Ấ ừ
ố ư ộ ng t
ạ ặ ố ổ
ặ ầ Da lông s ng (k c đ u, đuôi, bàn chân và các m u
ắ
ho c các m nh c t khác, s d ng đ
c trong thu c
da lông), tr da s ng trong các nhóm 41.01, 41.02
ho c 41.03.
ồ
C a loài ch n vizôn, da nguyên con, có ho c không có
ặ
đ u, đuôi ho c bàn chân
ư
ố
C a các gi ng c u nh : Astrakhan, Broadtail, Caracul,
ừ ươ
Ba T và các gi ng c u t
, c u n Đ , Mông
C , Trung Qu c ho c Tây T ng, da nguyên con, có
ặ
ho c không có đ u, đuôi ho c bàn chân 5. Throughout the Nomenclature the expression
"artificial fur" means any imitation of furskin
consisting of wool, hair or other fibres gummed
or sewn on to leather, woven fabric or other
materials, but does not include imitation furskins
obtained by weaving or knitting (generally,
heading 58.01 or 60.01).
Raw furskins (including heads, tails, paws
and other pieces or cuttings, suitable for
furriers' use), other than raw hides and skins
of heading 41.01, 41.02 or 41.03.
Of mink, whole, with or without head, tail or
paws
Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail,
Caracul, Persian and similar
lamb, Indian,
Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole,
with or without head, tail or paws ặ ủ ầ 0 0 5 * 1 KG 43016000 ặ ặ 0 0 5 * 1 KG 43018000 ặ ả ắ ặ 0 0 5 * 1 KG 43019000 ượ C a loài cáo, da nguyên con, có ho c không có đ u,
đuôi ho c bàn chân
ậ
ộ
ủ
C a loài đ ng v t khác, da nguyên con, có ho c không
ầ
có đ u, đuôi ho c bàn chân
ầ
Đ u, đuôi, bàn chân và các m u ho c m nh c t khác,
ử ụ
s d ng đ Of fox, whole, with or without head, tail or
paws
Other furskins, whole, with or without head,
tail or paws
Heads, tails, paws and other pieces or cuttings,
suitable for furriers' use ộ 4302 ộ
ẩ ể ả ầ
ắ ả ẩ
ộ
c trong thu c da lông
ặ
ặ ậ ệ ư ố
ừ ạ ộ Da lông đã thu c ho c chu i (k c đ u, đuôi, bàn
ặ
chân và các m u ho c các m nh c t khác), đã ho c
ụ ợ
ch a ghép n i (không có thêm các v t li u ph tr
khác) tr lo i thu c nhóm 43.03. ạ ầ ặ 1 ố Tanned or dressed furskins (including heads,
tails, paws and other pieces or cuttings),
unassembled, or assembled (without the
addition of other materials) other than those
of heading 43.03.
Whole skins, with or without head, tail or
paws, not assembled: ặ
Lo i da nguyên con, có ho c không có đ u, đuôi ho c
ư
bàn chân, ch a ghép n i: ủ ồ 0 0 10 2 43021100 C a loài ch n vizon KG Of mink ẩ ả ặ ắ 0
0 0
0 10
10 2
1 43021900
43022000 KG Other
KG ầ
ư ạ ặ ả ắ ẩ 0 0 10 1 43023000 KG Heads, tails, paws and other pieces or cuttings,
not assembled
Whole skins and pieces or cuttings thereof,
assembled ạ
Lo i khác
Đ u, đuôi, bàn chân và các m u ho c các m nh c t,
ố
ch a ghép n i
Lo i da nguyên con và các m u ho c các m nh c t
ố
ủ
c a chúng, đã ghép n i
ồ ầ ậ 4303 ẩ Articles of apparel, clothing accessories and
other articles of furskin.
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ồ ụ ợ ầ 25 5 10 1 43031000 ụ ợ
ặ
Hàng may m c, đ ph tr qu n áo và các v t
ằ
ph m khác b ng da lông.
ặ
Hàng may m c và đ ph tr qu n áo CHIEC Articles of apparel and clothing accessories 1 430390 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ụ ệ ẩ ả 25 5 10 2 43039020 S n ph m dùng cho m c đích công nghi p CHIEC Articles for industrial uses
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
15 5 10 2 CHIEC Other ẩ ạ ằ 43039090
4304 Artificial fur and articles thereof.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 1 43040010 ạ
Lo i khác
ả
Da lông nhân t o và các s n ph m làm b ng da lông
nhân t o.ạ
Da lông nhân t oạ KG Artificial fur
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
X
ụ ệ ẩ ả 25 10 10 1 43040020 S n ph m dùng cho m c đích công nghi p KG Articles for industrial uses 1 Other: ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ể 25 10 10 2 KG Sports bags 43040091 Túi th thao
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
X
25 10 10 2 KG Other 43040099 Ỗ Ặ Ằ Ả Ằ Ừ Ơ Ẩ
Ỏ Ấ
Ả Ẩ
Ế Ặ
Ẩ Ằ Ỗ
Ỗ
Ả
Ệ
Ễ ạ
Lo i khác
PH N IXẦ
Ừ
G VÀ CÁC M T HÀNG B NG G ; THAN T
G ; LIE VÀ CÁC S N PH M B NG LIE; CÁC
Ậ
S N PH M T R M, C GI Y HO C CÁC V T
Ệ
LI U T T B N KHÁC; CÁC S N PH M B NG
LI U GAI VÀ SONG MÂY
ươ
ng 44
ặ
ỗ ằ
Ch
ỗ
G và các m t hàng b ng g ; than t
SECTION IX
WOOD AND ARTICLES OF WOOD;
WOOD CHARCOAL; CORK AND
ARTICLES OF CORK; MANUFACTURES
OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER
PLAITING MATERIALS; BASKETWARE
AND WICKERWORK
Chapter 44
Wood and articles of wood; wood charcoal
ừ ỗ
g Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ỏ ả ụ ượ c ẩ
i d ng m nh, m u v n, v bào, đ
ộ
ượ ẩ ỏ
ướ
c hoa, d ệ ấ ự t n m hay các m c đích t ệ
ố
t
(nhóm (a) Wood, in chips, in shavings, crushed, ground
or powdered, of a kind used primarily in
perfumery, in pharmacy, or for insecticidal,
fungicidal or similar purposes (heading 12.11); ấ ặ ậ ệ
ể ế ệ ứ
ủ ế ặ ạ ạ
ẻ ẻ ặ ắ ỗ ướ ạ
(a) G , d
ủ ế
ặ
ề
nghi n ho c tán nh thành b t, dùng ch y u trong
ặ
ệ
c ph m, ho c thu c di
công ngh làm n
ươ
ụ
côn trùng, di
ng t
12.11);
ư ỗ
(b) Tre n a ho c các v t li u khác có tính ch t nh g
ư
t b n, d ng thô, đã ho c ch a
lo i ch y u dùng đ t
ề
ch , x ho c c t theo chi u dài (nhóm 14.01); (b) Bamboos or other materials of a woody
nature of a kind used primarily for plaiting, in
the rough, whether or not split, sawn lengthwise
or cut to length (heading 14.01); ẩ ỗ ướ ạ ượ ụ ộ ả
ề
c nghi n
i d ng m nh, m u v n, đã đ
(c) G , d
ặ
ộ
ệ
ủ ế
ộ
thành b t, dùng ch y u cho công ngh nhu m ho c
thu c da (nhóm 14.04);
ạ
(d) Than ho t tính (nhóm 38.02); (c) Wood, in chips, in shavings, ground or
powdered, of a kind used primarily in dyeing or
in tanning (heading 14.04);
(d) Activated charcoal (heading 38.02); ẩ ả ộ (e) Các s n ph m thu c nhóm 42.02; (e) Articles of heading 42.02; ặ ộ ươ (f) Các m t hàng thu c Ch ng 46; (f) Goods of Chapter 46; ặ ậ ủ ộ (g) Footwear or parts thereof of Chapter 64; ươ ầ
ng 64;
ặ ươ ụ ng 66 (ví d , ô dù, ặ ộ
(g) Gi y dép ho c các b ph n c a chúng thu c
Ch
ộ
(h) Các m t hàng thu c Ch
ậ ủ
ộ
batoong và các b ph n c a chúng);
ộ
(ij) Các m t hàng thu c nhóm 68.08; (h) Goods of Chapter 66 (for example, umbrellas
and walkingsticks and parts thereof);
(ij) Goods of heading 68.08; ộ ằ ứ ấ ệ (k) Imitation jewellery of heading 71.17; ộ ặ ặ
ộ ầ
ỏ ộ ợ ậ ủ
ủ
ế ị
t b và đ dùng c a th đóng xe); ụ ỏ ồ ầ
ậ ủ ồ
ộ
ộ ậ ủ ồ
(k) Đ trang s c làm b ng ch t li u khác thu c nhóm
71.17;
ầ
(l) Các m t hàng thu c Ph n XVI ho c Ph n XVII (ví
ụ
d , các b ph n c a máy móc, hòm, v , h p dùng cho
máy móc, thi
ặ
(m) Các m t hàng thu c Ph n XVIII (ví d , v đ ng
ạ ụ
ồ
h , nh c c và các b ph n c a chúng);
ộ
(n) Các b ph n c a súng (nhóm 93.05); (l) Goods of Section XVI or Section XVII (for
example, machine parts, cases, covers, cabinets
for machines and apparatus and wheelwrights’
wares);
(m) Goods of Section XVIII (for example, clock
cases and musical instruments and parts thereof);
(n) Parts of firearms (heading 93.05); ộ ươ ế ườ ấ
ng 94 (ví d , đ n i th t
ộ
, bàn gh …), đèn và b đèn, nhà l p ghép); ộ ặ
ủ
ng, t
ặ ụ ồ ộ
ắ
ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ ch i, ế ị ụ
t b trò ch i, d ng c th thao); ụ ẩ ặ ng 96 (ví d , t u hút ộ
ủ ố ừ
ộ ẩ ả ỗ (o) Các m t hàng thu c Ch
(gi
ươ
(p) Các m t hàng thu c Ch
ụ ể
ơ
thi
ươ
(q) Các m t hàng thu c Ch
ụ
thu c và ph tùng c a chúng, khuy, bút chì) tr thân và
ằ
ầ
tay c m, b ng g , dùng cho các s n ph m thu c nhóm
96.03; ho cặ (o) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, lamps and lighting fittings,
prefabricated buildings);
(p) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites);
(q) Articles of Chapter 96 (for example, smoking
pipes and parts thereof, buttons, pencils)
excluding bodies and handles, of wood, for
articles of heading 96.03; or ộ ẩ ụ ươ ng 97 (ví d , các tác ph m ệ ặ
ậ ượ ươ
ỉ ạ ỗ ợ ọ
ặ
c c u t o ả ự ữ
ộ ứ ư ậ ộ
ặ ộ ề ộ ọ ặ (r) Các m t hàng thu c Ch
ngh thu t).
ỗ
ệ
ng này, khái ni m "g đã đ
2. Trong Ch
c làm tăng
ử
ộ ắ
ề ặ
đ r n" ch lo i g đã qua x lý v m t hoá h c ho c
ượ ấ ạ
ườ
ạ ỗ
ọ
ng h p lo i g này, đ
lý h c (trong tr
ệ ử
ế ớ
ằ
ớ ượ
c liên k t v i nhau, vi c x lý thêm
b ng các l p đ
ớ
ế ố
ỉ ể ả
ch đ đ m b o s liên k t t
t gi a các l p), và do đó
ặ
ỷ ọ
đã tăng t
tr ng (m t đ ) ho c đ c ng cũng nh tăng
ứ ề ơ ọ
s c b n c h c ho c đ b n khi có tác đ ng hoá h c
ệ
ho c đi n. ừ ế ồ ả 44.14 đ n 44.21 bao g m các m t hàng
ủ
, ván ạ
riêng c a các lo i ván dăm ho c t ượ ặ ỗ 3. Các nhóm t
có mô t
ợ
s i ép, ván ghép ho c g đã đ ặ
ự
ặ ươ
ng t
ộ ắ
c làm tăng đ r n. ặ ộ
ạ ư ố ượ ậ ặ ạ
ặ ạ
ữ ể
ư ặ ạ
ộ ặ ặ
4. Các m t hàng thu c nhóm 44.10, 44.11 ho c 44.12 có
ể ượ
ư
th đ
c gia công t o hình nh đã đ a ra trong nhóm
ộ ỗ ượ
ố
c
44.09, đã đ
, đ
c u n cong, u n thành múi, đ t l
ặ ạ
ừ
ắ
c t ho c t o dáng thành các hình d ng khác nhau, tr
ữ
hình ch nh t ho c hình vuông, ho c t o dáng ki u
ễ
khác, mi n là không t o cho chúng nh ng đ c tr ng
ủ
c a các m t hàng thu c nhóm khác. (r) Articles of Chapter 97 (for example, works of
art).
2. In this Chapter, the expression “densified
wood” means wood which has been subjected to
chemical or physical treatment (being, in the
case of layers bonded together, treatment in
excess of that needed to ensure a good bond),
and which has thereby acquired increased
density or hardness together with improved
mechanical strength or resistance to chemical or
electrical agencies.
3. Headings 44.14 to 44.21 apply to articles of
the respective descriptions of particle board or
similar board, fibreboard, laminated wood or
densified wood as they apply to such articles of
wood.
4. Products of heading 44.10, 44.11 or 44.12
may be worked to form the shapes provided for
in respect of the goods of heading 44.09, curved,
corrugated, perforated, cut or formed to shapes
other than square or rectangular or submitted to
any other operation provided it does not give
them the character of articles of other headings. ồ ặ ộ
ấ ỳ ượ ề ặ
ệ ươ ả ụ
5. Nhóm 44.17 không bao g m các d ng c có l
ậ
b m t ho c b ph n làm vi c khác đ
c chi ti
li u b t k đ ụ
ưỡ
ượ ạ
c t o ra t
ủ
i 1 c a Ch ệ
Chú gi ờ
i, g ,
ừ ậ
v t
ng 82. ế ở
t 5. Heading 44.17 does not apply to tools in
which the blade, working edge, working surface
or other working part is formed by any of the
materials specified in Note 1 to Chapter 82. ủ ụ ả ở ừ
trên và tr khi có i 1 ủ ộ ệ
ể ả ậ ệ 6. Theo m c đích c a Chú gi
ỗ
ầ
yêu c u khác, khái ni m "g " trong m t nhóm c a
ứ
ươ
ng này cũng k c tre n a và các v t li u khác có
Ch
ấ ỗ
tính ch t g . ả Chú gi i phân nhóm. 6. Subject to Note 1 above and except where the
context otherwise requires, any reference to
“wood” in a heading of this Chapter applies also
to bamboos and other materials of a woody
nature.
Subheading Notes.
ậ ụ ủ ỗ ư ỏ ủ ệ ấ ẩ
ụ
ỗ ơ ọ
ồ ộ
ượ ự ế ng không quá 3% theo tr ng l ụ ớ ườ t quá ề ữ
1. Theo m c đích c a phân nhóm 4401.31, thu t ng
ả
ư
"viên g " có nghĩa là các s n ph m ph nh mùn c a,
ế ế
v bào c a quá trình ch bi n g c h c trong công
ặ
ệ
nghi p, trong công nghi p làm đ n i th t ho c trong
ế ế
ế ằ
ỗ
các quá trình ch bi n g khác đã đ
c đông k t b ng
ớ
ấ ế
ặ
cách ép tr c ti p ho c thêm ch t k t dính v i hàm
ượ
ọ
ữ
ượ
ng. Nh ng "viên
l
ượ
ỗ
g " đó có hình tr v i đ
ng kính không v
25mm và chi u dài không quá 100mm. ụ ừ ế 4403.41 đ n ệ ớ ế
ỉ ộ
t đ i" ch m t trong các ạ ỗ ướ ủ
2. Theo m c đích c a các phân nhóm t
ế
4403.49, 4407.21 đ n 4407.29, 4408.31 đ n 4408.39 và
ậ
ữ ỗ
4412.31, thu t ng "g nhi
i đây:
lo i g d
ạ
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ắ ắ Abura, Acajou dAfrique, Afrormosia, Ako, Alan,
Andiroba, Aningré, Avodiré, Azobé, Balau, Balsa, Bossé
clair, Bossé foncé, Cativo, Cedro, Dabema, Meranti đ ỏ
ẫ
s m, Dibétou, Doussié, Framiré, Freijo, Fromager, Fuma,
Gerongang, Ilomba, Imbuia, Ipé, Iroko, Jaboty, Jelutong,
Jequitiba, Jongkong, Kapur, Kempas, Keruing, Kosipo,
ỏ
Kotibé, Koto, Meranti đ nh t, Limba, Louro,
Macaranduba, Mahogany, Makoré, Mandioqueira,
Mansonia, Mengkulang, Meranti Bakau, Merawan,
Merbau, Merpauh, Mersawa, Moabi, Niangon, Nyatoh,
Obeche, Okoumé, Onzabili, Orey, Ovengkol, Ozigo,
Padauk, Paldao, Palissandre de Guatemala, Palissandre
de Para, Palissandre de Rio, Palissandre de Rose, Pau
Amarelo, Pau Marfim, Pulai, Punah, Quaruba, Ramin,
Sapelli, SaquiSaqui, Sepetir, Sipo, Sucupira, Suren,
Tauari, Teak, Tiama, Tola, Virola, Lauan tr ng, Meranti
ắ
tr ng, Seraya tr ng, Meranti vàng. ỗ ặ 4401 ệ
ươ ế ệ ỗ
ố ự ạ ặ in ỏ
G nhiên li u, d ng khúc, thanh nh , cành, bó ho c
ạ
ỗ
các d ng t
; v bào, dăm g ; ph li u g và
ư
mùn c a, đã ho c ch a đóng thành kh i, bánh, viên
ho c các d ng t ạ
ự ỏ
ng t
ặ
ư
ươ
ng t . ạ ặ ỏ ể ị 44011000 KG 1 5 10 5 3 Ki m d ch; ự ệ
ng t ỏ 1. For the purposes of subheading 4401.31, the
expression “wood pellets” means byproducts
such as cutter shavings, sawdust or chips, of the
mechanical wood processing industry, furniture
making industry or other wood transformation
activities, which have been agglomerated either
directly by compression or by the addition of a
binder in a proportion not exceeding 3 % by
weight. Such pellets are cylindrical, with a
diameter not exceeding 25 mm and a length not
exceeding 100 mm.
2. For the purposes of subheadings 4403.41 to
4403.49, 4407.21 to 4407.29, 4408.31 to
4408.39 and 4412.31, the expression “tropical
wood” means one of the following types of
wood:
Abura, Acajou d’Afrique, Afrormosia, Ako,
Alan, Andiroba, Aningré, Avodiré, Azobé,
Balau, Balsa, Bossé clair, Bossé foncé, Cativo,
Cedro, Dabema, Dark Red Meranti, Dibétou,
Doussié, Framiré, Freijo, Fromager, Fuma,
Geronggang, Ilomba, Imbuia, Ipé, Iroko, Jaboty,
Jelutong, Jequitiba, Jongkong, Kapur, Kempas,
Keruing, Kosipo, Kotibé, Koto, Light Red
Meranti, Limba, Louro, Maçaranduba,
Mahogany, Makoré, Mandioqueira, Mansonia,
Mengkulang, Meranti Bakau, Merawan,
Merbau, Merpauh, Mersawa, Moabi, Niangon,
Nyatoh, Obeche, Okoumé, Onzabili, Orey,
Ovengkol, Ozigo, Padauk, Paldao, Palissandre
de Guatemala, Palissandre de Para, Palissandre
de Rio, Palissandre de Rose, Pau Amarelo, Pau
Marfim, Pulai, Punah, Quaruba, Ramin, Sapelli,
SaquiSaqui, Sepetir, Sipo, Sucupira, Suren,
Tauari, Teak, Tiama, Tola, Virola, White Lauan,
White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti.
Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in
faggots or in similar forms; wood in chips or
particles; sawdust and wood waste and scrap,
whether or not agglomerated
logs,
briquettes, pellets or similar forms.
Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in
faggots or in similar forms
Wood in chips or particles: ỗ
G nhiên li u, d ng khúc, thanh nh , cành, bó ho c
ươ
ạ
các d ng t
ỗ
ặ
V bào ho c dăm g : 1 ể ị Ki m d ch; ừ 44012100 T cây lá kim Coniferous KG 2 3 5 10 ể ị Ki m d ch; ừ ạ 44012200 KG 3 5 10 ộ
ế ệ 2
1 ư
ố ươ ạ ặ ạ T cây không thu c lo i lá kim
ặ
ỗ
Mùn c a và ph li u g , đã ho c ch a đóng thành
d ng kh i, bánh, viên ho c các d ng t ư
ng t ự
: Nonconiferous
Sawdust and wood waste and scrap, whether or
not agglomerated in logs, briquettes, pellets or
similar forms: ể ị Ki m d ch; 44013100 Viên gỗ KG Wood pellets 2 3 5 10 ể ị Ki m d ch; KG Other 2 3 5 10 ả ạ 44013900
4402 ặ
v qu ho c h t), đã (including shell or nut ủ
ư ố ừ ỏ
ố Wood charcoal
charcoal), whether or not agglomerated. 44021000 ạ
Lo i khác
ể ả
Than c i (k c than đ t t
ặ
ho c ch a đóng thành kh i.
ủ
C a tre KG Of bamboo 1 5 5 10 10 440290 ạ
Lo i khác: Other: 1 44029010 Than gáo d aừ KG Of coconut shell 2 5 5 10 10 KG Other 2 5 5 10 ặ ỗ ỗ ặ ẽ ỏ ặ ư 10 44029090
4403 ặ ấ ấ 440310 1 10 ử
ấ ả ằ
ả ạ
Lo i khác
G cây, đã ho c ch a bóc v ho c dác g ho c đ o
vuông thô.
ơ
Đã x lý b ng s n, ch t màu, ch t creozot ho c các
ch t b o qu n khác: Wood in the rough, whether or not stripped
of bark or sapwood, or roughly squared.
Treated with paint, stains, creosote or other
preservatives: ể ị 10 Ki m d ch; ỗ ẻ ỗ ạ ộ 44031010 C t sào, khúc g x và g l ng Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 0 0 10 ể ị 10 Ki m d ch; M3 0 0 10 ạ ộ 44031090
440320 ạ
Lo i khác
Lo i khác, thu c cây lá kim: Other
Other, coniferous: 2
1 10 ể ị 10 Ki m d ch; ỗ ẻ ỗ ạ ộ 44032010 C t sào, khúc g x và g l ng Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2 0 0 10 ể ị 10 Ki m d ch; 44032090 M3 0 0 10 ệ ớ ả t đ i đã nêu trong Chú gi i specified in tropical wood 2
1 ỗ
ươ ằ
ủ ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác, b ng g nhi
phân nhóm 2 c a Ch ng này: Other
Other, of
Subheading Note 2 to this Chapter: 10 ỏ ẫ ạ ỏ ỗ ỗ ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440341
44034110 Meranti đ s m, g Meranti đ nh t và g Meranti
Bakau:
ộ
C t sào, khúc g x và g l ng Dark Red Meranti, Light Red Meranti and
Meranti Bakau:
Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2
3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44034190 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; 10 ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440349
44034910 ạ
Lo i khác:
ộ
C t sào, khúc g x và g l ng Other:
Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2
3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44034990 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ạ
Lo i khác: Other: 1 10 ỗ ồ
ộ ỗ ạ ể ị 440391
44039110 G s i (Quercus spp.):
ỗ ẻ
C t sào, khúc g x và g l ng Of oak (Quercus spp.):
Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2
3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44039190 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; 10 ỗ ồ
ộ ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440392
44039210 G s i (Fagus spp):
C t sào, khúc g x và g l ng Of beech (Fagus spp.):
Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2
3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44039290 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; 10 ỗ ẻ ỗ ạ ể ị 440399
44039910 ạ
Lo i khác:
ộ
C t sào, khúc g x và g l ng Other:
Baulks, sawlogs and veneer logs M3 2
3 0 0 10 10 Ki m d ch; ể ị 44039990 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 10 Ki m d ch; ỗ ọ ộ 5 4404 ậ ư ọ ằ
ỗ ư ắ ệ ố ẻ
ẻ ọ
ặ ả ấ
ụ ặ ươ ự ỗ ạ ; dăm g và các d ng t ng t
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
ỗ
G đai thùng; c c ch ; sào, c t và c c b ng g , vót
ọ
nh n, nh ng không x d c; g y g , đã c t nh ng
ư
ch a ti n, u n cong ho c gia công cách khác, phù
ầ
ợ
h p cho s n xu t ba toong, cán ô, chuôi, tay c m
ươ
ụ
ng
d ng c ho c t
.ự
t
ừ
T cây lá kim 44041000 KG Coniferous 1 3 0 10 5 Hoopwood; split poles; piles, pickets and
stakes of wood, pointed but not sawn
lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed
but not turned, bent or otherwise worked,
suitable for the manufacture of walking
sticks, umbrellas, tool handles or the like;
chipwood and the like. ừ ạ ộ 440420 T cây không thu c lo i lá kim: Nonconiferous: 1 5
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
5 ỗ 44042010 Nan g (Chipwood) KG Chipwood 2 3 0 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
5 KG Other 2 3 0 10 44042090
4405 ạ
Lo i khác
ợ ỗ ộ ỗ
S i g ; b t g . Wood wool; wood flour.
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%
44050010 S i gợ ỗ KG Wood wool 1 0 0 10
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
44050020 B t gộ ỗ KG Wood flour 1 0 0 10 ườ ặ ắ ườ 20 4406 ệ
ng xe đi n (thanh ạ ẩ 44061000 ẹ
Tà v t đ
ng s t ho c đ
ỗ
ằ
ngang) b ng g .
ư ượ
Lo i ch a đ c ngâm t m Railway or tramway sleepers (crossties) of
wood.
Not impregnated M3 1 0 0 10 20 44069000 ạ
Lo i khác Other M3 1 0 0 10 20 ỗ ư ặ ẻ ề 5 4407 ọ ạ
ặ ặ
ố ầ ặ
ộ ầ
ỗ ừ ể ị 44071000 G đã c a ho c x theo chi u d c, l ng ho c bóc,
ấ
ư
đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp ho c ghép n i đ u,
có đ d y trên 6 mm.
G t cây lá kim Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or
peeled, whether or not planed, sanded or end
jointed, of a thickness exceeding 6 mm.
Coniferous M3 1 5 0 0 10 Ki m d ch; ả c nêu trong Chú gi i phân 1 ạ ỗ
Các lo i g nhi
ươ
ủ
nhóm 2 c a Ch ệ ớ ượ
t đ i đ
ng này: Of tropical wood specified in Subheading Note
2 to this Chapter: 5 ỗ ặ ố ầ 440721
44072110 G Mahogany (Swietenia spp.):
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Mahogany (Swietenia spp.):
Planed, sanded or endjointed M3 2
3 0 0 10 5 ể ị 44072190 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ặ ố ầ 440722
44072210 G Virola, Imbuia và Balsa:
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Virola, Imbuia and Balsa:
Planed, sanded or endjointed M3 2
3 0 0 10 5 ể ị 44072290 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ỏ ẫ ạ ỏ 440725 ặ ỗ ỏ ẫ ạ ỏ ỗ
ỗ
G Meranti đ s m, g Meranti đ nh t và g
Meranti Bakau:
ỗ
G Meranti đ s m ho c g Meranti đ nh t: Dark Red Meranti, Light Red Meranti and
Meranti Bakau:
Dark Red Meranti or Light Red Meranti: 2
3 ặ ố ầ 44072511 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072519 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ G Meranti Bakau: Meranti Bakau: 3 ặ ố ầ 44072521 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072529 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ắ ắ ắ ỗ ỗ
ỗ ặ ố ầ 440726
44072610 G Lauan tr ng, g Meranti tr ng, g Seraya tr ng,
ỗ
g Meranti vàng và g Alan:
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u White Lauan, White Meranti, White Seraya,
Yellow Meranti and Alan:
Planed, sanded or endjointed M3 2
3 0 0 10 5 ể ị 44072690 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ỗ ặ ố ầ 440727
44072710 G Sapelli:
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Sapelli:
Planed, sanded or endjointed M3 2
3 0 0 10 5 ể ị 44072790 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 ặ ố ầ 440728
44072810 ỗ
G Iroko:
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Iroko:
Planed, sanded or endjointed M3 2
3 0 0 10 5 ể ị 44072890 ạ
Lo i khác Other M3 3 0 0 10 5 Ki m d ch; 5 440729 ạ
Lo i khác:
ỗ
G Jelutong (Dyera spp.): Other:
Jelutong (Dyera spp.): 2
3 ặ ố ầ 44072911 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072919 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ G Kapur (Dryobalanops spp.): Kapur (Dryobalanops spp.): 3 ặ ố ầ 44072921 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072929 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ G Kempas (Koompassia spp.): Kempas (Koompassia spp.): 3 ặ ố ầ 44072931 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072939 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ G Keruing (Dipterocarpus spp.): Keruing (Dipterocarpus spp.): 3 ặ ố ầ 44072941 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072949 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ G Ramin (Gonystylus spp.): Ramin (Gonystylus spp.): 3 ặ ố ầ 44072951 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072959 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ ế G T ch (Tectong spp.): Teak (Tectona spp.): 3 ặ ố ầ 44072961 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072969 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ G Balau (Shorea spp.): Balau (Shorea spp.): 3 ặ ố ầ 44072971 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072979 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ỗ G Mengkulang (Heritiera spp.): Mengkulang (Heritiera spp.): 3 ặ ố ầ 44072981 Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 ạ ể ị 44072989 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ
Lo i khác: Other: 3 ỗ ể ị 44072991 M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ố ầ ặ ỗ ể ị 44072992 M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ ặ ố ầ ạ ể ị 44072993 ỗ
G Jongkong (Dactylocladus spp.) và g Merbau
(Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u
ỗ
G Jongkong (Dactylocladus spp.) và g Merbau
(Intsia spp.), lo i khác
Lo i khác, đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Jongkong (Dactylocladus spp.) and
Merbau (Intsia spp.), planed, sanded or end
jointed
Jongkong (Dactylocladus spp.) and
Merbau (Intsia spp.), other
Other, planed, sanded or endjointed M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ ể ị 44072999 Lo i khác Other M3 4 0 0 10 5 Ki m d ch; ạ
Lo i khác: Other: 1
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
5 ỗ ồ ặ ố ầ ấ 440791
44079110 G s i (Quercus spp.):
Đã bào, đã đánh gi y ráp ho c n i đ u Of oak (Quercus spp.):
Planed, sanded or endjointed 2
3 M3 5 0 10 0 ể ị 3 44079190 ạ
Lo i khác M3 Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ồ ặ ố ầ 2
3 440792
44079210 G s i (Fagus spp.):
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u Of beech (Fagus spp.):
Planed, sanded or endjointed M3 5 0 10 0 ể ị 3 44079290 ạ
Lo i khác M3 Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ố ầ ấ ặ 2
3 440793
44079310 G thích (Acer spp.):
Bào, đánh gi y ráp ho c ghép n i đ u Of maple (Acer spp.):
Planed, sanded or endjointed M3 5 0 10 0 ể ị 3 44079390 ạ
Lo i khác M3 Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ặ ố ầ 2
3 440794
44079410 G anh đào (Prunus spp.):
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u M3 Of cherry (Prunus spp.):
Planed, sanded or endjointed 5 0 10 0 ể ị 3 44079490 ạ
Lo i khác M3 Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ỗ ầ ặ ố ầ 2
3 440795
44079510 G t n bì (Fraxinus spp.):
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u M3 Of ash (Fraxinus spp.):
Planed, sanded or endjointed 5 0 10 0 ể ị 3 44079590 ạ
Lo i khác M3 Other 5 0 10 0 Ki m d ch; 5 ặ ố ầ 2
3 440799
44079910 ạ
Lo i khác:
Đã bào, đã đánh giáp ho c n i đ u M3 Other:
Planed, sanded or endjointed 5 0 10 0 ể ị 3 44079990 ạ
Lo i khác M3 Other 5 0 10 0 Ki m d ch; ấ ớ ữ ỗ ể 5 4408 (including for veneering ỗ ỗ ươ ự ạ
ng t ư ể ả
ể
ỗ
ỗ
khác và g khác, đã đ
ặ
ộ ặ ố ầ ỗ ừ ấ
ặ
T m g đ làm l p m t (k c nh ng t m thu
ượ ằ
ặ
c b ng cách l ng g ghép), đ làm g dán ho c
đ
ể
ượ ẻ
đ làm g ép t
c x
ọ
ặ
ạ
d c, l ng ho c bóc tách, đã ho c ch a bào, đánh
ấ
gi y ráp, ghép ho c n i đ u, có đ dày không quá 6
mm.
G t cây lá kim: 1 440810 5 Sheets
those
obtained by slicing laminated wood), for
plywood or for similar laminated wood and
other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled,
whether or not planed, sanded, spliced or
endjointed, of a thickness not exceeding 6
Coniferous:
mm. ể ị 5 Ki m d ch; ể ả ế ằ ỏ ỗ
ể ả ấ ấ ỗ 2 44081010 Thanh m ng b ng g tuy t tùng đã gia công đ s n
xu t bút chì; g thông đ s n xu t ván ghép KG Cedar wood slats of a kind used for pencil
manufacture; radiata pinewood of a kind used
for blockboard manufacture 0 10 0 ể ị 5 Ki m d ch; ạ ớ 2 44081030 ặ
Ván l ng làm l p m t KG Face veneer sheets 0 10 0 ể ị 5 Ki m d ch; 44081090 KG Other 0 10 0 ả 2
1 c ghi trong Chú gi i phân ạ
Lo i khác
ạ ỗ
Các lo i g nhi
ươ
ủ
nhóm 2 c a Ch ệ ớ ượ
t đ i đ
ng này: Of tropical wood specified in Subheading Note
2 to this Chapter: ể ị 5 ỗ ỏ ẫ ạ ỏ Ki m d ch; 2 44083100 ỗ
ỗ
G Meranti đ s m, g Meranti đ nh t và g
Meranti bakau Dark Red Meranti, Light Red Meranti and
Meranti Bakau KG 0 10 0 5 ể ả ấ ỗ ỏ ể ị 2
3 440839
44083910 KG 5 0 10 0 Ki m d ch; Other:
Jelutong wood slats of a kind used for pencil
manufacture ể ị 3 44083990 ạ
Lo i khác:
Thanh m ng g Jelutong đã gia công đ s n xu t
bút chì
ạ
Lo i khác KG Other 5 0 10 0 Ki m d ch; ể ị 1 44089000 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 10 0 Ki m d ch; ể ề ả ỗ ỗ ể ả ỗ 5 4409 friezes (including strips and ư ắ ộ ạ ạ grooved, (tongued,
‑ ỗ ạ ạ ụ
ữ
ệ ươ ạ ng t
ặ ầ
ặ ấ
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
1 44091000 cây lá kim KG Coniferous 5 0 10 3 G (k c g ván và vi n d i g trang trí đ làm
ượ ạ
sàn, ch a l p ghép) đ
c t o dáng liên t c (làm
m ng, soi rãnh, bào rãnh, vát c nh, ghép ch V, t o
ờ ạ
gân, g d ng chu i h t, t o khuôn hình, ti n tròn
ự ọ
ặ
) d c theo các c nh, đ u
ho c gia công t
ư
ặ ề ặ
ho c b m t, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp ho c
ỗ ừ
ố ầ
G t
n i đ u. Wood
for
parquet flooring, not assembled) continuously
shaped
rebated,
chamfered, V jointed, beaded, moulded,
rounded or the like) along any of its edges,
ends or faces, whether or not planed, sanded
or endjointed. ỗ ừ ạ 1 G t ộ
cây không thu c lo i lá kim: Nonconiferous:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
5 2 44092100 T treừ KG Of bamboo 0 10 3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
5 2 KG Other 0 10 3 ạ ị 44092900
4410 ướ
ố ụ ặ ằ ươ
ng t
ạ ậ ệ ỗ
ặ
ư
ữ ơ ặ ằ ấ ế ế ằ ạ
Lo i khác
Ván dăm, ván dăm đ nh h
ng (OSB) và các lo i
ằ
ự
ván t
(ví d , ván x p) b ng g ho c b ng
ấ ỗ
các lo i v t li u có ch t g khác, đã ho c ch a liên
k t b ng keo ho c b ng ch t k t dính h u c khác. ằ 1 Particle board, oriented strand board (OSB)
and similar board (for example, waferboard)
of wood or other ligneous materials, whether
or not agglomerated with resins or other
organic binding substances.
Of wood: ỗ
B ng g : ể ị Ki m d ch; 2 KG Particle board 44101100 Ván dăm 5 10 5 ể ị Ki m d ch; ị ướ ố 2 44101200 Ván dăm đ nh h ng và ván x p (OSB) KG Oriented strand board (OSB) 5 10 5 ể ị Ki m d ch; ể ị 2
1 KG Other
Other
KG 44101900
44109000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác 5
5 10
10 5
5 Ki m d ch; ợ ằ ạ ậ ệ ấ 4411 ỗ ặ ằ ạ ằ 1 ỗ ặ ằ
Ván s i b ng g ho c b ng các lo i v t li u có ch t
ư
ặ
i b ng keo ho c b ng
g khác, đã ho c ch a ghép l
ữ ơ
ấ ế
các ch t k t dính h u c khác.
ỷ ọ
ợ
Ván s i có t tr ng trung bình (MDF): Fibreboard of wood or other
ligneous
materials, whether or not bonded with resins
or other organic substances.
Medium density fibreboard (MDF): ể ị Ki m d ch; ề ạ 2 44111200 Lo i có chi u dày không quá 5 mm KG Of a thickness not exceeding 5 mm 0 10 5 ể ị Ki m d ch; ư ề ạ Of a thickness exceeding 5 mm but not
exceeding 9 mm 2 44111300 Lo i có chi u dày trên 5 mm nh ng không quá 9 mm KG 0 10 5 ể ị Ki m d ch; 44111400 KG Of a thickness exceeding 9 mm 0 10 5 2
1 ề
ạ
Lo i có chi u dày trên 9 mm
ạ
Lo i khác: Other: ể ị Ki m d ch; 2 44119200 KG Of a density exceeding 0.8 g/cm³ 0 10 5 ể ị ỷ ọ
ỷ ọ ư Ki m d ch; tr ng trên 0,8 g/cm3
tr ng trên 0,5 g/cm3 nh ng không quá 0,8 Có t
Có t
g/cm3 Of a density exceeding 0.5 g/cm³ but not
exceeding 0.8 g/cm³ 2 44119300 KG 0 10 5 ể ị Ki m d ch; 2 tr ng không quá 0,5 g/cm3 0 10 5 ỗ ỗ ấ 44119400
4412 similar ự ỷ ọ
ấ
. ể ị 1 44121000 Có t
ạ
ỗ
G dán, t m g dán ván l ng và các t m ván g ép
ươ
ng t
t
T treừ KG Of a density not exceeding 0.5 g/cm³
Plywood, veneered panels and
laminated wood.
Of bamboo M3 5 X 10 Ki m d ch; ỗ ỗ ừ ữ ồ ớ ỗ 1 ề ỉ
G dán khác, ch bao g m nh ng l p g (tr tre), m i
ớ
l p có chi u dày không quá 6 mm: Other plywood, consisting solely of sheets of
wood (other
than bamboo), each ply not
exceeding 6 mm thickness: ể ị ấ ộ ớ Ki m d ch; ượ ỗ
ủ 2 M3 44123100 c nêu trong Chú gi X 10 5 ể ị ộ ớ ạ ặ Ki m d ch; ớ
ạ ộ ằ
ặ
ệ ớ
Có ít nh t m t l p m t ngoài b ng g nhi
t đ i đã
ươ
ả
ng này
đ
i phân nhóm 2 c a Ch
ỗ
ằ
ấ
Lo i khác, v i ít nh t m t l p m t ngoài b ng g
không thu c lo i lá kim With at least one outer ply of tropical wood
specified in Subheading Note 2 to this Chapter
Other, with at least one outer ply of non
coniferous wood 2 M3 44123200 X 10 5 ể ị Ki m d ch; M3 44123900 5 10 5 2
1 Other
Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: ể ị Ki m d ch; ố ấ ấ ấ ỏ 2 44129400 T m kh i, t m m ng và t m lót KG Blockboard, laminboard and battenboard X 10 5 ể ị Ki m d ch; 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
X
ỗ ố ấ ộ ắ ở ạ KG Other
KG 44129900
44130000 d ng kh i, t m, c làm tăng đ r n, X 10
10
0 5
3 ể ị ả KG 44140000 25 X 10 Ki m d ch; ỗ
ằ
ng b ng g ằ ẩ ả ặ ỗ ươ ươ
ự
.
ố 4415 ư
ự ằ ạ
ỗ ằ ng t ố
ể ỗ ệ ạ ằ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ố 1 44151000 CHIEC 20 5 10 ố ư
; tang cu n cáp ể ị 1 44152000 CHIEC 20 X 10 Ki m d ch; ạ ạ
Lo i khác
ượ
G đã đ
ặ ạ
thanh ho c t o hình.
Khung tranh, khung nh, khung g
ho c các s n ph m b ng g t
ng t
ộ
Hòm, h p, thùng th a, thùng hình tr ng và các lo i
ươ
ỗ
bao bì t
, b ng g ; tang cu n cáp b ng g ;
ệ ể
ể
giá k đ kê hàng, giá đ hàng ki u thùng và các
ệ ể
ể
lo i giá đ hàng khác, b ng g ; vành đ m giá k đ
ạ
ộ
ỗ
ằ
Hòm, h p, thùng th a, thùng hình tr ng và các lo i
hàng b ng g .
ươ
ự
bao bì t
ng t
ệ ể
ệ ể
Giá k đ kê hàng, giá k đ hàng ki u thùng và các
ệ
ể
lo i giá đ hàng khác; vành đ m giá k đ hàng Densified wood, in blocks, plates, strips or
profile shapes.
Wooden frames for paintings, photographs,
mirrors or similar objects.
Packing cases, boxes, crates, drums and
similar packings, of wood; cabledrums of
wood; pallets, box pallets and other load
boards, of wood; pallet collars of wood.
Cases, boxes, crates, drums and similar
packings; cabledrums
Pallets, box pallets and other load boards;
pallet collars ể
ệ ể
ố 4416 ụ
ậ ủ ộ ạ ỗ ể ả ạ ấ ằ Casks, barrels, vats, tubs and other coopers’
products and parts
thereof, of wood,
including staves. ấ ể ị 1 44160010 Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình tr ng, hình tr ,
có đai, các lo i thùng có đai khác và các b ph n c a
chúng, b ng g , k c các lo i t m ván cong.
T m ván cong KG Staves 20 X 10 Ki m d ch; ể ị 1 KG Other 44160090 ạ
Lo i khác 20 X 10 Ki m d ch; ụ ụ ụ ầ 4417 ạ
ổ ụ
ỗ ố ằ ặ ả Tools, tool bodies, tool handles, broom or
brush bodies and handles, of wood; boot or
shoe lasts and trees, of wood. ầ ủ
ặ ấ ủ ố ể ị 1 44170010 ụ
ụ
D ng c các lo i, thân d ng c , tay c m d ng c ,
ặ
thân và cán ch i ho c bàn ch i, b ng g ; c t ho c
ỗ
ằ
khuôn gi y, ng, b ng g .
ủ
C t ho c khuôn (phom) c a gi y, ng KG Boot or shoe lasts 20 X 10 Ki m d ch; ể ị 1 KG Other 44170090 ạ
Lo i khác 20 X 10 Ki m d ch; ự 4418 ồ ộ
ố ợ ử ổ ử ổ ử ổ ấ ể ị 1 44181000 ể ả
Ván ghép và đ m c dùng trong xây d ng, k c
ắ
panen có lõi x p, panen lát sàn và ván l p đã l p
ghép.
C a s , c a s sát đ t và khung c a s Builders’ joinery and carpentry of wood,
including cellular wood panels, assembled
flooring panels, shingles and shakes.
KG Windows, Frenchwindows and their frames 5 10 5 Ki m d ch; ử ưỡ ủ ể ị 1 44182000 ử
ng c a c a KG Doors and their frames and thresholds 5 10 5 Ki m d ch; ự ố ể ị 1 44184000 ử
C a ra vào và khung c a ra vào và ng
chúng
Ván c p pha xây d ng KG Shuttering for concrete constructional work 5 10 5 Ki m d ch; ể ị 1 44185000 Ván l pợ KG Shingles and shakes 5 10 5 Ki m d ch; ộ ụ ầ ể ị 1 44186000 C t tr và xà, r m KG Posts and beams 3 10 3 Ki m d ch; ắ 1 Panen lát sàn đã l p ghép: Assembled flooring panels: ể ị Ki m d ch; 2 44187100 Cho sàn đã kh mả KG For mosaic floors 5 10 3 ể ị Ki m d ch; ề ớ ạ 2 44187200 Lo i khác, nhi u l p KG Other, multilayer 3 10 3 ể ị Ki m d ch; 3 10 3 2
1 44187900
441890 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ể ị Ki m d ch; 2 44189010 Panen có lõi x pố KG Cellular wood panels 3 10 3 ể ị Ki m d ch; 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
ạ
Lo i khác
ộ ồ ộ ồ ế ằ 44189090
ỗ
44190000 B đ ăn và b đ làm b p, b ng g . KG Other
KG Tableware and kitchenware, of wood. 3
5 10
10 3
25 ỗ ạ ộ ự 4420 ả ả
ứ
ự ằ ồ ng t ặ
ự
, b ng g ; t
ạ ồ ẩ
ằ
ươ ỏ
ỗ ộ Wood marquetry and inlaid wood; caskets
and cases for jewellery or cutlery, and similar
articles, of wood; statuettes and other
ornaments, of wood; wooden articles of
furniture not falling in Chapter 94.
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
ượ ằ ỏ ồ ỗ 1 ồ
G kh m và dát; tráp và các lo i h p đ ng đ
trang s c ho c đ ng dao kéo, và các s n ph m
ỗ ượ
ươ
ng nh và đ trang trí, b ng
t
ằ
ỗ
ng
g ; các lo i đ dùng b ng g không thu c Ch
94.
T ng nh và các đ trang trí khác, b ng g 44201000 KG Statuettes and other ornaments, of wood 20 5 10 1 442090 ạ
Lo i khác: Other:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
X
72/2005/QĐ BNN
ấ ằ ồ ộ ỗ ộ ươ 2 Wooden articles of furniture not falling in
Chapter 94 44209010 Các đ n i th t b ng g không thu c Ch ng 94 KG 5 10 20
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
2 KG Other 5 10 20 ỗ ằ 44209090
4421 ạ
Lo i khác
ẩ
ả
Các s n ph m b ng g khác. Other articles of wood.
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
ắ ầ 1 44211000 M c treo qu n áo KG Clothes hangers 5 10 25 1 442190 ạ
Lo i khác: Other:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ộ ỉ ố ồ ố ố ợ
ự ả ẩ ỉ
ợ
Lõi cu n ch , ng s i và su t s i, gu ng cu n ch
ươ
may và các s n ph m t ng t Spools, cops and bobbins, sewing thread reels
and the like 2 44219010 KG 5 10 20
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
2 44219020 ỗ ể
Thanh g đ làm diêm KG Match splints 5 10 25
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ầ ặ ỗ ỗ 2 44219030 Móc g ho c ghim g dùng cho gi y dép KG Wooden pegs or pins for footwear 5 10 25
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ẹ 2 KG 44219040 5 10 25
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ủ ạ ằ ộ 2 Que k o, que kem và thìa xúc kem
Qu t tay và màn che kéo b ng tay, khung và cán c a
ậ ủ
khung và b ph n c a khung và cán KG Candysticks, icecream sticks and icecream
spoons
Fans and handscreens, frames and handles
therefor, and parts thereof 44219070 5 10 25
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
44219080 5 10 25 2
2 Tăm
ạ
Lo i khác: KG Toothpicks
Other:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ệ 3 44219093 ỗ ạ ầ
Chu i h t c u nguy n KG Prayer beads 5 10 25
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ỗ ạ 3 44219094 Chu i h t khác KG Other beads 5 10 25
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
X
X
X
3 44219099 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 25
ươ
ng 45
ả
Ch
Lie và các s n ph m b ng lie
Chapter 45
Cork and articles of cork
ẩ ằ Chú gi i.ả Note. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ộ ặ ầ ậ ủ (a) Footwear or parts of footwear of Chapter 64; ươ ầ
ng 64; ậ ủ ộ ậ ộ ầ
ươ ụ ồ ơ ộ
ặ ộ ng 95 (ví d , đ ch i, ặ
ng 65; ho c
ươ
ụ ể (a) Gi y dép ho c các b ph n c a gi y dép thu c
Ch
(b) Mũ và các v t đ i đ u khác hay các b ph n c a
chúng thu c Ch
(c) Các m t hàng thu c Ch
ơ
thi (b) Headgear or parts of headgear of Chapter 65;
or
(c) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites). ế ệ ụ
ế ị
t b trò ch i, d ng c th thao).
ơ ế
ự
nhiên, thô ho c đã s ch ; lie ph li u; lie đã 4501 ộ ặ Natural cork, raw or simply prepared; waste
cork; crushed, granulated or ground cork.
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%
ơ ế ự 1 ặ
Lie t
ạ
ề
ép, nghi n thành h t ho c thành b t.
ặ
nhiên, thô ho c đã s ch
Lie t KG Natural cork, raw or simply prepared 45011000 0 0 5
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%
1 45019000 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10
72/2005/QĐ BNN
ể ị ẽ ỏ 5 5 10 Ki m d ch; 45020000 KG ặ ở ạ ặ
ố ấ ữ ậ ặ ả ự ằ ự
nhiên, đã bóc v ho c đã đ o thô thành hình
Lie t
vuông, ho c
d ng kh i, t m, lá, hình ch nh t
ể ả ạ
ể ả
(k c hình vuông) ho c d i (k c d ng phôi lie đã
ậ
ắ ạ
c t c nh dùng làm nút ho c n p đ y).
ẩ
ả
Các s n ph m b ng lie t ặ ắ
nhiên. Natural cork, debacked or roughly squared,
or in rectangular (including square) blocks,
plates, sheets or strip (including sharpedged
blanks for corks or stoppers).
Articles of natural cork. 4503
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ắ ậ 20 5 10 45031000 Nút và n p đ y KG Corks and stoppers 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
20 5 10 45039000 ạ
Lo i khác KG Other 1 ặ ế ấ ắ ả 4504 ằ articles and ẩ
ạ ả ấ ở ọ ạ 10 5 10 m i hình d ng; KG 45041000 1 ể ả ạ ạ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 Lie k t dính (có ho c không có ch t g n) và các s n
ế
ph m b ng lie k t dính.
ố ấ
D ng kh i, t m, lá và d i; t m lát
ụ ặ
d ng hình tr đ c, k c d ng đĩa
ạ
Lo i khác KG (with or without a
Agglomerated cork
binding
of
substance)
Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any
agglomerated cork.
shape; solid cylinders, including discs
Other 45049000 1 ạ ậ ừ ơ các lo i v t
ễ ặ ừ
ằ ả
ươ
ng 46
Ch
ỏ ấ
ẩ
ả
r m, c gi y ho c t
S n ph m làm t
ẩ
ệ ế ệ
li u t
t b n khác; các s n ph m b ng li u gai và
song mây
Chapter 46
Manufactures of straw, of esparto or of other
plaiting materials; basketware and
wickerwork
Chú gi iả Notes. t b n" dùng ể ỉ ặ
tr ng thái ho c hình d ng ợ ặ t b n ho c gia công t ấ ậ ụ ả ỏ v t li u g c th c v t khác (ví d , d i v cây, ặ ả ự ằ ạ ư ấ ặ
ệ ẩ ợ ự ng t ng 54.
ươ ồ ươ
ệ
ậ ệ ế ệ
ng này khái ni m "v t li u t
1. Trong Ch
ạ
ạ ậ ệ ở ạ
đ ch các lo i v t li u
ệ ế ệ
ự ể
ươ
ng t
thích h p cho vi c t
; k
ễ
ả ơ
ả ỗ ỏ
ặ
ễ
c r m, li u gai ho c li u, tre, b c, s y, d i g m ng,
ố
ả ừ ậ ệ
ự ậ
d i t
ọ ợ
ẹ
ề
các lá dài h p chi u ngang, cây c s i ho c các d i
ợ
ượ ừ
ợ ệ ự
ư
khác thu đ
các lá to), s i d t t
c t
nhiên ch a xe, s i
ả
ươ
ả
b ng plastic và d i
ng t
monofilamen, d i và d ng t
ả ằ
ồ
ộ
gi y, nh ng không bao g m d i b ng da thu c ho c da
ả
ặ ả ằ
ỉ
ổ
t ng h p ho c d i b ng n hay s n ph m không d t,
ặ ợ ệ
ợ ệ
ờ
ự
ặ
tóc, lông đuôi ho c b m ng a, s i d t thô ho c s i d t,
ộ
ươ
ạ
ả
ặ
thu c
ho c monofilament, d i và d ng t
ươ
Ch
2. Ch ng này không bao g m: 1. In this Chapter the expression “plaiting
materials” means materials in a state or form
suitable for plaiting, interlacing or similar
processes; it includes straw, osier or willow,
bamboos, rattans, rushes, reeds, strips of wood,
strips of other vegetable material (for example,
strips of bark, narrow leaves and raffia or other
strips obtained from broad leaves), unspun
natural textile fibres, monofilament and strip and
the like of plastics and strips of paper, but not
strips of leather or composition leather or of felt
or nonwovens, human hair, horsehair, textile
rovings or yarns, or monofilament and strip and
2. This Chapter does not cover:
the like of Chapter 54. ủ ườ ấ ộ (a) T m ph t ng thu c nhóm 48.14; (a) Wall coverings of heading 48.14; ặ ệ ừ ặ t b n (nhóm 56.07); ặ ư ế ệ
ặ ộ ươ ươ ng 87); ươ ấ ườ ạ ụ ồ ộ
, bàn, gh ...), các lo i đèn và b đèn). ặ
ủ
ng, t
ụ ươ ẩ ng 94 (ví d , đ n i th t
ộ
ệ
ự ằ
ng t ậ ệ
ậ
b ng v t ả
ế ạ ớ ệ
t b n, đã k t l ậ ệ ế ệ ẩ ậ ệ ế ệ
b ng v t li u t ng t ệ
t b n, đã đ
ạ ự ằ
ế ớ ấ ế
ặ ậ ệ ậ ệ ệ (b) Dây xe, chão b n (cordage), th ng ho c cáp, đã
ho c ch a t
ầ
ậ ộ ầ
(c) Gi y, dép ho c mũ và các v t đ i đ u khác ho c các
ặ
ộ
ậ ủ
ng 64 ho c 65;
b ph n c a chúng thu c Ch
ộ
ằ
ặ
(d) Xe ho c thân xe b ng song mây (thu c Ch
ho cặ
ộ
(e) Các m t hàng thu c Ch
ế
(gi
ủ
3. Theo m c đích c a nhóm 46.01, khái ni m "v t li u
ế ệ
t b n, dây b n và các s n ph m t
t
ệ ế ệ
i v i nhau thành các tao dây song
li u t
ể ỉ
t b n, các dây b n và
song" dùng đ ch các v t li u t
ượ
ươ
ả
các s n ph m t
c
ề ạ
x p k c nh và liên k t v i nhau, thành d ng t m, có
ế ố
ho c không có v t li u k t n i là v t li u d t đã xe. ằ ẩ ả ự ươ ng t 4601 ặ ệ ẩ b ng v t li u t t b n, đã k t l ế ạ ớ
ượ ệ làm b ng
ư
ả
t b n, đã ho c ch a ghép thành d i; các
ệ
ế
ả
t b n, các dây b n và các s n ph m
ậ ệ ế ệ
ự ằ
i v i nhau
ặ
c d t, thành
ẩ
ặ
ở ạ
d ng thành ph m ho c bán thành ph m (ví
ế ả ự ậ ậ ệ ế ả ế ệ
Dây t t b n và các s n ph m t
ậ ệ ế ệ
v t li u t
ệ
ậ
v t li u t
ươ
t
ng t
trong các tao dây song song ho c đã đ
ẩ
ấ
t m,
ụ
d , chi u, th m, mành).
ằ
Chi u, th m và mành b ng v t li u th c v t: 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
5 5 20 (b) Twine, cordage, ropes or cables, plaited or
not (heading 56.07);
(c) Footwear or headgear or parts thereof of
Chapter 64 or 65;
(d) Vehicles or bodies for vehicles of basketware
(Chapter 87); or
(e) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, lamps and lighting fittings).
3. For the purposes of heading 46.01, the
expression “plaiting materials, plaits and similar
products of plaiting materials, bound together in
parallel strands” means plaiting materials, plaits
and similar products of plaiting materials, placed
side by side and bound together, in the form of
sheets, whether or not the binding materials are
of spun textile materials.
Plaits and similar products of plaiting
materials, whether or not assembled into
strips; plaiting materials, plaits and similar
products of plaiting materials, bound
together in parallel strands or woven, in sheet
form, whether or not being finished articles
(for example, mats, matting, screens).
Mats, matting and screens of vegetable
materials:
KG Of bamboo 46012100 T treừ 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ừ 5 5 20 KG Of rattan 46012200 T song mây 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
5 5 20 46012900 KG Other
Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 2
1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả ẩ ự ủ 5 5 20 ng t c a KG 460192
46019210 2
3 Of bamboo:
Plaits and similar products of plaiting
materials, whether or not assembled into strips
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
5 5 20 ừ
T tre:
ế ệ ươ
ế ệ
t b n và các s n ph m t
t b n t
Dây t
ả
ư
ặ
ậ ệ ế ệ
t b n, đã ho c ch a ghép thành d i
v t li u t
ạ
Lo i khác KG Other 46019290 3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả ẩ ự ủ 5 5 0 ng t c a KG 460193
46019310 2
3 Of rattan:
Plaits and similar products of plaiting
materials, whether or not assembled into strips
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
5 5 20 ừ
T song mây:
ế ệ ươ
ế ệ
t b n và các s n ph m t
t b n t
Dây t
ả
ư
ặ
ậ ệ ế ệ
t b n, đã ho c ch a ghép thành d i
v t li u t
ạ
Lo i khác KG Other 46019390 3 ự ậ ừ ậ ệ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả ẩ ự ủ 5 5 20 ng t c a KG 460194
46019410 2
3 Of other vegetable materials:
Plaits and similar products of plaiting
materials, whether or not assembled into strips
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
5 5 20 T v t li u th c v t khác:
ế ệ ươ
ế ệ
t b n t
t b n và các s n ph m t
Dây t
ả
ư
ặ
ậ ệ ế ệ
t b n, đã ho c ch a ghép thành d i
v t li u t
ạ
Lo i khác KG Other 46019490 3 Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ả 5 5 20 ạ
Lo i khác:
ế
Chi u và th m KG Mats and matting 460199
46019910 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả ẩ ự ủ ng t c a KG 5 5 20 46019920 3 Plaits and similar products of plaiting
materials, whether or not assembled into strips
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 10%
72/2005/QĐ BNN
ế ệ ươ
ế ệ
t b n và các s n ph m t
t b n t
Dây t
ả
ư
ặ
ậ ệ ế ệ
t b n, đã ho c ch a ghép thành d i
v t li u t
ạ
Lo i khác KG Other 20 10 5 46019990 3 4602 ự ễ
ế ừ ậ ệ ế ệ ặ
ặ shape to ẩ ả ự ậ Hàng mây tre, li u gai và các m t hàng khác, làm
ặ
ừ
các m t
tr c ti p t
v t li u t t b n ho c làm t
ọ
ừ
ộ
cây h
hàng thu c nhóm 46.01; các s n ph m t
m p.ướ
ậ ệ
ằ
B ng v t li u th c v t: Basketwork, wickerwork and other articles,
made directly
from plaiting
materials or made up from goods of heading
46.01; articles of loofah.
Of vegetable materials: 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
5 5 20 46021100 T treừ KG Of bamboo 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ừ 5 5 20 46021200 T song mây KG Of rattan 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
5
5 5
5 20
20 46021900
46029000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 2
1 Ấ Ừ Ỗ Ệ Ặ Ừ
Ấ Ặ
Ừ Ạ
Ụ Ồ Ạ
Ấ Ủ Ẩ
PH N XẦ
Ộ
Ơ
B T GI Y T G HO C T NGUYÊN LI U X
Ợ
S I XENLULO KHÁC; GI Y LO I HO C BÌA
Ế Ệ
LO I THU H I (PH LI U VÀ V N TH A)
Ả
GI Y VÀ BÌA VÀ CÁC S N PH M C A CHÚNG
ng 47
nguyên li u x xenlulo khác; ấ ừ ỗ ặ ừ
ạ g ho c t
ạ
ặ ệ ơ
ế ệ ụ ồ
ươ
Ch
ộ
B t gi y t
ấ
gi y lo i ho c bìa lo i thu h i (ph li u và v n
th a)ừ
Chú gi
SECTION X
PULP OF WOOD OR OF OTHER
FIBROUS CELLULOSIC MATERIAL;
RECOVERED (WASTE AND SCRAP)
PAPER OR PAPERBOARD; PAPER AND
PAPERBOARD AND ARTICLES
THEREOF
Chapter 47
Pulp of wood or of other fibrous cellulosic
material; recovered (waste and scrap) paper
or paperboard
Note.
i.ả ộ ủ ệ
ộ ụ
ấ
ọ ừ ỗ
g , lo i hoà tan" có nghĩa là b t gi y hoá ở
92% tr ng ph n không hoà tan t ạ
g có hàm l ố ớ ộ ấ
ừ
ng pháp ầ
ấ ằ
ở ươ
ố ớ ộ ươ ố ớ ộ ồ
ộ
ấ ằ
ượ ớ ơ ấ ả
ng tro không đ c l n h n 1. Theo m c đích c a nhóm 47.02, khái ni m "b t gi y
hoá h c t
ượ
ọ ừ ỗ
h c t
ấ ả
lên đ i v i b t gi y s n xu t b ng ph
ấ
ặ
ề
ặ
sulphat ho c ki m ho c 88% tr lên đ i v i b t gi y
ả
ộ
ấ ằ
s n xu t b ng ph
ng pháp sulphit sau khi ngâm m t
ờ
ị
gi
ở
nhi
ươ
ph
0,15% tính theo tr ng l ượ
ng.
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 1% => 0%
72/2005/QĐ BNN
0 10 0 trong dung d ch natri hydroxit (NaOH) n ng đ 18%
ệ ộ
t đ 20°C, và đ i v i b t gi y s n xu t b ng
ng pháp sulphit hàm l
ượ
ấ ơ ọ ừ ỗ
g . 1. For the purposes of heading 47.02, the
expression "chemical wood pulp, dissolving
grades" means chemical wood pulp having by
weight an insoluble fraction of 92 % or more for
soda or sulphate wood pulp or of 88 % or more
for sulphite wood pulp after one hour in a
caustic soda solution containing 18 % sodium
hydroxide (NaOH) at 20 °C, and for sulphite
wood pulp an ash content that does not exceed
0.15 % by weight.
KG Mechanical wood pulp. ọ
ộ
47010000 B t gi y c h c t
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ọ ừ ỗ ạ ộ ấ 0 10 0 47020000 B t gi y hoá h c t g , lo i hoà tan. KG Chemical wood pulp, dissolving grades. ấ ộ ươ 4703 ấ
g , s n xu t b ng ph ng ừ ạ ư ẩ ắ ằ
ọ ừ ỗ ả
B t gi y hoá h c t
ề
ặ
pháp sulphat ho c ki m, tr lo i hòa tan.
Ch a t y tr ng: Chemical wood pulp, soda or sulphate, other
than dissolving grades.
Unbleached: 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ ỗ 0 10 0 47031100 T g cây lá kim KG Coniferous 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ ỗ 0 10 0 47031900 KG Nonconiferous ạ
ặ ẩ ẩ ắ ộ
T g không thu c lo i cây lá kim
ắ
Đã qua bán t y tr ng ho c t y tr ng: Semibleached or bleached: 2
1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ ỗ 0 10 0 47032100 T g cây lá kim KG Coniferous 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ộ 0 10 0 KG Nonconiferous 2 ộ ừ ỗ
ấ ằ ươ 47032900
4704 ấ
g , s n xu t b ng ph ng ư ẩ ắ ạ
T g không thu c lo i cây lá kim
ọ ừ ỗ ả
B t gi y hoá h c t
ừ ạ
pháp sulphít, tr lo i hòa tan.
Ch a t y tr ng: Chemical wood pulp, sulphite, other than
dissolving grades.
Unbleached: 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ ỗ 0 10 0 47041100 T g cây lá kim KG Coniferous 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ ỗ 0 10 0 47041900 KG Nonconiferous ạ
ặ ẩ ẩ ắ ộ
T g không thu c lo i cây lá kim
ắ
Đã qua bán t y tr ng ho c t y tr ng: Semibleached or bleached: 2
1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ ỗ 0 10 0 47042100 T g cây lá kim KG Coniferous 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ộ ừ ỗ 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ế ợ ệ ằ ạ
ượ 0
0 10
10 0
0 KG Nonconiferous
KG 47042900
47050000 c b ng vi c k t h p các ọ ồ ạ 4706 ấ ừ ỗ
ề ơ ọ
ng pháp nghi n c h c và hoá h c.
ấ ừ ấ
ặ
ừ ạ
ặ ừ ậ ệ ế
gi y lo i ho c bìa lo i thu h i (ph
ơ ợ
v t li u x s i xenlulo Wood pulp obtained by a combination of
mechanical and chemical pulping processes.
Pulps of fibres derived from recovered (waste
and scrap) paper or paperboard or of other
fibrous cellulosic material.
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ấ ừ ơ 0 10 0 47061000 T g không thu c lo i cây lá kim
ộ
B t gi y t
g thu đ
ươ
ph
ộ
B t gi y t
ụ
ệ
li u và v n th a) ho c t
khác.
ộ
B t gi y t ụ
x bông v n KG Cotton linters pulp 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ấ ừ ấ ế ệ ạ ặ ạ ồ 0 10 0 47062000 gi y lo i ho c bìa lo i thu h i (ph li u KG 1 ừ Pulps of fibres derived from recovered (waste
and scrap) paper or paperboard
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ 0 10 0 47063000 ộ
B t gi y t
ụ
và v n th a)
ạ
Lo i khác, t tre KG Other, of bamboo 1 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
0 10 0 47069100 Thu đ ượ ừ
c t ơ ọ
quá trình c h c KG Mechanical 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
0 10 0 47069200 Thu đ ượ ừ
c t ọ
quá trình hoá h c KG Chemical 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
0 10 0 KG 2 ạ ụ ế ệ ượ ừ
ọ
ế ợ ơ ọ
quá trình k t h p c h c và hóa h c
c t
ồ
ặ
ạ 47069300
4707 (waste and scrap) paper or
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ặ ấ ặ ặ 0 10 0 47071000 KG 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ượ ằ ộ 0 10 0 47072000 KG 1 ấ
ộ ư
ả
UDDB Gi m: 2% => 0%
ấ ộ 0 10 0 47073000 KG 1 ạ ấ ủ ế
c làm ch y u b ng b t gi y
ắ
ẩ
ọ
quá trình hóa h c đã t y tr ng, ch a nhu m
ủ ế
ằ
c làm ch y u b ng b t gi y thu
ụ
quá trình c h c (ví d , gi y in báo, t p chí và ươ ẩ Thu đ
ấ
Gi y lo i ho c bìa lo i thu h i (ph li u và v n
th a).ừ
ấ
Gi y kraft ho c bìa kraft ho c gi y ho c bìa sóng,
ắ
ư ẩ
ch a t y tr ng
ặ
ấ
Gi y ho c bìa khác đ
ượ ừ
c t
thu đ
màu toàn bộ
ặ
ấ
Gi y ho c bìa đ
ượ ừ
c t
đ
ấ
các n ph m t ượ
ơ ọ
ự
ng t ) Obtained by a combination of mechanical and
chemical processes
Recovered
paperboard.
Unbleached kraft paper or paperboard or
corrugated paper or paperboard
Other paper or paperboard made mainly of
bleached chemical pulp, not coloured in the
mass
Paper or paperboard made mainly of
mechanical pulp (for example, newspapers,
journals and similar printed matter)
ả
UDDB Gi m: 2% => 0%
ng 48
ế ệ ể ả ụ ừ ư ạ 0 1 47079000 ạ
Lo i khác, k c ph li u và v n th a ch a phân lo i KG Other, including unsorted waste and scrap 0 10 ộ ẩ ằ ấ ằ
ươ
Ch
ả
ấ
Gi y và bìa; các s n ph m làm b ng b t gi y, b ng
ặ ằ
ấ
gi y ho c b ng bìa
i.ả
Chú gi
Chapter 48
Paper and paperboard; articles of paper
pulp, of paper or of paperboard
Notes.
ụ ừ ng này, tr
ấ ề ể ộ ầ
ươ
ủ
khi có yêu c u
1. Theo m c đích c a Ch
ế
ọ ự ề ậ
ấ
ể ế
khác, m i s đ c p đ n “gi y” đ u k đ n bìa (b t
ượ
ị
ặ
ng).
k đ dày ho c đ nh l 1. For the purposes of this Chapter, except
where the context otherwise requires, a reference
to “paper” includes references to paperboard
(irrespective of thickness or weight per m2). ươ ồ 2. Ch ng này không bao g m: 2. This Chapter does not cover: ả ẩ ộ ươ (a) Các s n ph m thu c Ch ng 30; (a) Articles of Chapter 30; ậ ủ
(b) Lá phôi d p c a nhóm 32.12; (b) Stamping foils of heading 32.12; ạ ấ ạ ặ ẩ ạ ặ ẩ ấ
ng 33); ằ
ặ ấ ấ
ươ
ẩ ấ ấ ẩ ặ ế ẩ ấ ặ ự ơ
(c) Các lo i gi y th m ho c các lo i gi y đã th m t m
ỹ
ho c tráng b ng các lo i m ph m (Ch
ấ
ặ
(d) Gi y ho c t m lót xenlulo đã th m t m, tráng ho c
ủ ằ
ặ
ph b ng xà phòng ho c ch t t y (nhóm 34.01), ho c
ằ
b ng các ch t đánh bóng, kem ho c các ch ph m
ươ
t (nhóm 34.05); ng t (c) Perfumed papers or papers impregnated or
coated with cosmetics (Chapter 33);
(d) Paper or cellulose wadding impregnated,
coated or covered with soap or detergent
(heading 34.01), or with polishes, creams or
similar preparations (heading 34.05); ặ ấ ủ ớ ấ ạ ộ ế
37.01 đ n 37.04; ấ ượ ặ ấ ấ ẩ ấ ử ẩ
c th m t m ch t th ch n đoán ho c ch t ử ệ (e) Gi y ho c bìa có ph l p ch t nh y thu c các nhóm
ừ
t
(f) Gi y đ
th dùng trong thí nghi m (nhóm 38.22); (e) Sensitised paper or paperboard of headings
37.01 to 37.04;
(f) Paper impregnated with diagnostic or
laboratory reagents (heading 38.22);
ấ ượ ộ ớ ấ ề ả ổ ặ
ủ ườ ừ ạ ằ ấ ộ c gia c b ng t m plastic, ho c m t l p
ớ
ẩ
ng thu c ượ
ơ
ấ
ươ ặ
ấ
ố ằ
(g) Gi y đ
ủ ộ ớ
ặ
ặ
gi y ho c bìa đ
c tráng ho c ph m t l p plastic, l p
plastic này dày h n 1/2 t ng b dày, ho c các s n ph m
làm b ng lo i gi y này, tr các t m ph t
nhóm 48.14 (Ch ng 39); ộ ẩ ả ụ ả ươ ẩ ả
ng 46 (các s n ph m làm ằ ộ
t b n); ệ ằ ấ ặ ả ẩ ợ ầ ươ ặ ộ (h) Các s n ph m thu c nhóm 42.02 (ví d hàng du
ị
l ch);
ẩ
(ij) Các s n ph m thu c Ch
ậ ệ ế ệ
b ng v t li u t
ấ
ợ
(k) S i gi y ho c các s n ph m d t b ng s i gi y
(Ph n XI);
ẩ
ả
(l) Các s n ph m thu c Ch ng 64 ho c 65; (g) Paperreinforced stratified sheeting of
plastics, or one layer of paper or paperboard
coated or covered with a layer of plastics, the
latter constituting more than half the total
thickness, or articles of such materials, other
than wall coverings of heading 48.14 (Chapter
39);
(h) Articles of heading 42.02 (for example,
travel goods);
(ij) Articles of Chapter 46 (manufactures of
plaiting material);
(k) Paper yarn or textile articles of paper yarn
(Section XI);
(l) Articles of Chapter 64 or Chapter 65; ấ ặ ặ ặ ặ ồ ủ ớ ộ ượ ươ ấ
(m) Bìa ho c gi y ráp (nhóm 68.05) ho c bìa ho c gi y
b i mica (nhóm 68.14) (tuy nhiên, bìa ho c gi y tráng
ế
ph v i b t mica, đ ấ
ng này); c x p vào Ch ấ ặ ườ ộ ng thu c ầ ạ ồ
ặ
ẩ ả ộ (n) Lá kim lo i b i trên gi y ho c bìa (th
Ph n XIV ho c XV);
(o) Các s n ph m thu c nhóm 92.09; (m) Abrasive paper or paperboard (heading
68.05) or paper or paperboardbacked mica
(heading 68.14) (paper and paperboard coated
with mica powder are, however, to be classified
in this Chapter);
(n) Metal foil backed with paper or paperboard
(generally Section XIV or XV);
(o) Articles of heading 92.09; ả ươ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ ch i, ụ ế ị ụ ể ộ
ặ
t b trò ch i, d ng c th thao); ho c
ộ ạ ả ụ
ng 96 (ví d , các lo i ế ệ ỉ ẩ
(p) Các s n ph m thu c Ch
ơ
thi
ươ
ẩ
(q) Các s n ph m thu c Ch
khuy, cúc, băng (mi ng) và nút bông v sinh, tã lót (b m)
ẻ
ệ
và khăn lót v sinh cho tr . (p) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites); or
(q) Articles of Chapter 96 (for example, buttons,
sanitary towels (pads) and tampons, napkins
(diapers) and napkin liners for babies). ộ ế i 7, các nhóm t
ượ ự ướ ặ ng t ừ
48.01 đ n
c cán láng, cán láng cao
ặ
ệ
ả
hình bóng n , làm gi
ể ả ạ ơ ợ
ề ấ ỳ ươ ừ ằ ụ ầ ơ ợ ặ ấ
ượ ử ươ ả
3. Theo n i dung Chú gi
ể ả ấ
48.05 k c gi y và bìa đ
ằ
ươ
ấ
ng pháp
c p, làm bóng ho c hoàn thi n b ng các ph
ề ặ
ươ
c ho c gia keo b m t,
t
ấ
ấ
và cũng k c các lo i gi y, bìa, t m xenlulo và màng
ộ
ặ ạ
ộ
x s i xenlulo, đã nhu m màu ho c t o vân toàn b
chi u dày b ng ph
ng pháp b t k . Tr khi nhóm
48.03 có yêu c u khác, các nhóm này không áp d ng cho
gi y, bìa, màng x s i xenlulo ho c súc x s i xenlulo
đ ơ ợ
c x lý theo các ph ng pháp khác. ấ ấ ươ ng này "gi y in báo" có nghĩa là lo i gi y ượ ử ụ ể
ơ ọ ượ ừ
c t quá trình c h c ho c quá trình hoá c hóa ạ
ộ ỗ
ng b t g
ơ
ấ ặ
ớ ổ ỏ ơ ộ ặ ượ ặ ừ ế ị ng t 4. Trong Ch
không tráng s d ng đ in báo, có hàm l
thu đ
ượ
ọ
ng b t gi y,
h c không nh h n 50% so v i t ng l
ộ
ẹ
ề
không gia keo ho c đ
c gia keo nh , có đ nhám b
ả
ặ
m t Parker Print Surf (1MPa) cho c hai m t trên 2,5
ượ
micromet (microns), đ nh l
40 g/m2 đ n 65
g/m2. ậ ặ ấ ượ ắ ấ c làm ch y u t ặ ượ ừ
c t ộ ữ
ủ
ụ
ấ
5. Theo m c đích c a nhóm 48.02 , các thu t ng “gi y
ụ
ồ ả
ể ế
ạ
và bìa, lo i dùng đ vi
t, in ho c các m c đích đ b n
ư ụ ỗ
ấ
ẻ
khác” và “gi y làm th và gi y băng ch a đ c l ” nghĩa
ấ ẩ
ủ ế ừ ộ
là gi y và bìa đ
b t gi y t y tr ng
ặ
ấ
ộ
ơ ọ
quá trình c h c ho c quá
ho c b t gi y thu đ
ữ
ả
ơ ọ
ọ
trình hoá h cc h c và tho mãn m t trong nh ng tiêu
chí sau đây: ượ ị ạ ặ ố ớ ng không quá 150 ơ ọ ượ ộ ượ ừ
c t quá trình c h c ớ ổ ọ 10% so v i t ng ấ ở ộ 3. Subject to the provisions of Note 7, headings
48.01 to 48.05 include paper and paperboard
which have been subjected to calendering,
supercalendering, glazing or similar finishing,
false watermarking or surface sizing, and also
paper, paperboard, cellulose wadding and webs
of cellulose fibres, coloured or marbled
throughout the mass by any method. Except
where heading 48.03 otherwise requires, these
headings do not apply to paper, paperboard,
cellulose wadding or webs of cellulose fibres
which have been otherwise processed.
4. In this Chapter the expression “newsprint”
means uncoated paper of a kind used for the
printing of newspapers, of which not less than
50 % by weight of the total fibre content consists
of wood fibres obtained by a mechanical or
chemimechanical process, unsized or very
lightly sized, having a surface roughness Parker
Print Surf (1 MPa) on each side exceeding 2.5
micrometres (microns), weighing not less than
40 g/m2 and not more than 65 g/m2.
5. For the purposes of heading 48.02, the
expressions “paper and paperboard, of a kind
used for writing, printing or other graphic
purposes” and “non perforated punchcards and
punch tape paper” mean paper and paperboard
made mainly from bleached pulp or from pulp
obtained by a mechanical or chemimechanical
process and satisfying any of the following
criteria:
For paper or paperboard weighing not more than
150 g/m2:
(a) containing 10 % or more of fibres obtained
by a mechanical or chemimechanical process,
and ượ ấ
Đ i v i lo i gi y ho c bìa đ nh l
g/m2:
ấ
(a) có hàm l
ng b t gi y thu đ
ơ ọ ừ
ặ
ho c quá trình hoá h cc h c t
ượ
ng b t gi y tr lên, và
l
ị
1. đ nh l ặ
ng không quá 80 g/m2, ho c 1. weighing not more than 80 g/m2, or ượ ộ ộ 2. đ ặ
c nhu m màu toàn b ; ho c 2. coloured throughout the mass; or ượ (b) có hàm l ng tro trên 8%, và (b) containing more than 8 % ash, and ượ ị
1. đ nh l ặ
ng không quá 80 g/m2 , ho c 1. weighing not more than 80 g/m2, or ượ ộ ộ 2. đ ặ
c nhu m màu toàn b ; ho c 2. coloured throughout the mass; or ượ ộ ắ ừ ng tro trên 3% và đ tr ng t ở
60% tr ế
ng tro trên 3% đ n 8%, đ tr ng d ượ
ỉ ố ụ ừ ộ ắ
ố (c) có hàm l
lên; ho cặ
(d) có hàm l
60%, và ch s b c t ướ
i
ặ
ở
2,5 kPa.m2/g tr xu ng; ho c ở ừ 60% ở ộ ắ
ố
ở ừ
ượ
ng tro t
(e) có hàm l
ỉ ố ụ ừ
tr lên và ch s b c t ố
3% tr xu ng, đ tr ng t
2,5 kPa.m2/g tr xu ng. (c) containing more than 3 % ash and having a
brightness of 60 % or more; or
(d) containing more than 3 % but not more than
8 % ash, having a brightness less than 60 %, and
a burst index equal to or less than 2.5 kPa∙m2/g;
or
(e) containing 3 % ash or less, having a
brightness of 60 % or more and a burst index
equal to or less than 2.5 kPa∙m2/g. ố ớ ạ ấ ặ ị ượ Đ i v i lo i gi y ho c bìa có đ nh l ng trên 150 g/m2: ượ ộ ộ (a). đ ặ
c nhu m màu toàn b ; ho c For paper or paperboard weighing more than
150 g/m2:
(a) coloured throughout the mass; or ộ ắ ừ (b) có đ tr ng t ở
60 % tr lên, và (b) having a brightness of 60 % or more, and ừ ở ố ộ
1. đ dày t ặ
225 micromet tr xu ng, ho c ộ ượ 2. đ dày trên 225 micromet (microns) đ n 508
micromet và hàm l ế
ặ
ng tro trên 3 %; ho c ừ i 60%, đ dày t 254 micromet ộ ắ
ở ộ
ướ
(c) có đ tr ng d
ượ
ố
(microns) tr xu ng và hàm l ng tro trên 8 %. 1. a caliper of 225 micrometres (microns) or
less, or
2. a caliper of more than 225 micrometres
(microns) but not more than 508 micrometres
(microns) and an ash content of more than 3 %;
or
(c) having a brightness of less than 60 %, a
caliper of 254 micrometres (microns) or less and
an ash content of more than 8 %. ấ ọ ồ
ặ ặ
ặ ể ả ấ ấ ỉ Heading 48.02 does not, however, cover filter
paper or paperboard (including teabag paper) or
felt paper or paperboard. ươ ấ ấ ộ ng này "gi y và bìa kraft" có nghĩa là lo i
ấ ả
ướ ượ
ề ớ ổ ạ
ấ ằ
ng b t gi y s n xu t b ng quá
i 80% so v i t ng ấ Tuy nhiên, nhóm 48.02 không bao g m gi y ho c bìa
ọ
l c (k c gi y làm túi l c chè) ho c gi y n ho c bìa
n .ỉ
6. Trong Ch
gi y và bìa có hàm l
ặ
trình sulphat ho c ki m không d
ộ
ượ
ng b t gi y.
l 6. In this Chapter “kraft paper and paperboard”
means paper and paperboard of which not less
than 80 % by weight of the total fibre content
consists of fibres obtained by the chemical
sulphate or soda processes. ộ ủ ầ ấ ừ
ấ ả ượ ề ặ c phân
ụ ố ứ ự ố ạ 7. Tr khi n i dung c a nhóm có yêu c u khác, gi y,
ơ ợ
ứ
bìa, t m xenlulo và màng x s i xenlulo đáp ng mô t
ế
ừ
48.01 đ n 48.11 đ
trong 2 ho c nhi u nhóm t
cu i cùng trong Danh m c.
lo i vào nhóm có s th t ừ ụ ế ỉ
ơ ợ ố ớ ấ 8. Các nhóm 48.01 và t
48.03 đ n 48.09 ch áp d ng
ấ
đ i v i gi y, bìa, t m xenlulo và màng x s i xenlulo: 7. Except where the terms of the headings
otherwise require, paper, paperboard, cellulose
wadding and webs of cellulose fibres answering
to a description in two or more of the headings
48.01 to 48.11 are to be classified under that one
of such headings which occurs last in numerical
order in the Nomenclature.
8. Headings 48.01 and 48.03 to 48.09 apply only
to paper, paperboard, cellulose wadding and
webs of cellulose fibres: ộ ặ ả ở ạ ề ộ d ng d i ho c cu n có chi u r ng trên 36 cm; ể ả ữ ậ ờ ớ d ng t hình ch nh t (k c hình vuông) v i m t ề ở ạ ộ
d ng không (a)
ho cặ
ở ạ
(b)
ề
chi u trên 36 cm và chi u kia trên 15 cm
g p.ấ (a) in strips or rolls of a width exceeding 36 cm;
or
(b) in rectangular (including square) sheets with
one side exceeding 36 cm and the other side
exceeding 15 cm in the unfolded state. ụ ấ ệ
ự ng và các lo i t m ph t ủ
ạ ấ
ộ ấ ở ạ ng t
d ng cu n, chi u r ng t
ợ ươ
ừ
ặ ầ ớ 9. Theo m c đích c a nhóm 48.14, khái ni m "gi y dán
ủ ườ
ườ
ụ
ỉ
ng t " ch áp d ng
t
ố ớ
đ i v i:
ề ộ
ế
45 cm đ n 160
(a) Gi y
ườ
ng ho c tr n nhà:
cm, thích h p v i trang trí t 9. For the purposes of heading 48.14, the
expression “wallpaper and similar wall
coverings” applies only to:
(a) Paper in rolls, of a width of not less than 45
cm and not more than 160 cm, suitable for wall
or ceiling decoration: ậ ề ặ ẫ
ả
vân, r p n i, t o màu b m t, in các m u thi
ụ ằ
ặ
ớ
ơ ệ ủ ằ ặ ổ ạ
ề ặ ằ
ặ
ố ể ả ế
(i) Gi
t
ế
k ho c trang trí b m t b ng cách khác (ví d , b ng
ụ
v n x d t), có ho c không tráng ho c ph b ng l p
ệ
plastic trong su t đ b o v ; ỗ ắ ằ ề ụ ặ ồ ụ ơ ớ ủ ề ặ ằ
ậ ượ ẫ c làm gi
ể ậ ệ ế ệ (ii) M t g gh do g n trang trí b ng v n r m, v n g ,
v.v.;
ặ
(iii) Tráng ho c ph b m t b ng plastic, l p plastic
ặ
ổ ạ
ả
đ
vân, r p n i, t o màu, in theo m u ho c
ặ
trang trí ki u khác; ho c
ủ ề ặ ằ
ớ ể ệ ắ ặ
t b n, có ho c không
(iv) Ph b m t b ng v t li u t
ặ
g n v i nhau theo ki u các tao song song ho c d t thoi; (i) Grained, embossed, surfacecoloured, design
printed or otherwise surfacedecorated (for
example, with textile flock), whether or not
coated or covered with transparent protective
plastics;
(ii) With an uneven surface resulting from the
incorporation of particles of wood, straw, etc.;
(iii) Coated or covered on the face side with
plastics, the layer of plastics being grained,
embossed, coloured, designprinted or otherwise
decorated; or
(iv) Covered on the face side with plaiting
material, whether or not bound together in
parallel strands or woven; ạ ấ ề ư ằ
ộ ệ ở ạ
ầ ườ ặ ặ
ng ho c tr n nhà; (b) Borders and friezes, of paper, treated as
above, whether or not in rolls, suitable for wall
or ceiling decoration; ủ ườ ở ạ ng đã làm thành các t m panel,
ả ượ ẫ ấ
d ng
c in đ ghép làm phông c nh, m u , đã đ ể
ủ ườ ượ ử
(b) Các lo i di m và băng trang trí, b ng gi y, đ
c x
ợ
lý nh trên, có ho c không
d ng cu n, thích h p cho
vi c trang trí t
ấ
(c) Gi y ph t
ặ ờ
ộ
cu n ho c t
ặ
ế ế
thi t k ho c môtip khi ph lên t ng. ả ấ ợ ượ ệ ng, đ ả
ặ
ẩ
ằ
Các s n ph m b ng gi y ho c bìa, thích h p cho c
ạ
ủ ườ
ể ả
vi c dùng đ tr i sàn và ph t
c phân lo i
trong nhóm 48.23. ặ ồ r i ho c
ổ
ậ ặ ắ ạ ờ ờ
10. Nhóm 48.20 không bao g m các lo i t
ư
ỡ
thi p, th r i, đã c t theo c , đã ho c ch a in, r p n i
ho c đ c l ẻ ờ
ế
ặ ụ ỗ
. (c) Wall coverings of paper made up of several
panels, in rolls or sheets, printed so as to make
up a scene, design or motif when applied to a
wall.
Products on a base of paper or paperboard,
suitable for use both as floor coverings and as
wall coverings, are to be classified in heading
48.23.
10. Heading 48.20 does not cover loose sheets or
cards, cut to size, whether or not printed,
embossed or perforated. ạ ế ẻ ụ ằ ấ
ươ ấ ng t ụ
ặ
, làm b ng gi y ho c bìa dùng cho máy Jacquard ho c
ự
và ren gi y. 11. Heading 48.23 applies, inter alia, to
perforated paper or paperboard cards for
Jacquard or similar machines and paper lace. 11. Nhóm 48.23 áp d ng cho các lo i thi p, th đã đ c
ặ
ỗ
l
ạ
các lo i máy t
ừ ơ ợ ấ ự ủ
ng tranh ầ
nh, mà không ch đ n thu n ph c v cho công d ng
ượ ỉ ơ
ẩ ủ ả ươ ộ
12. Tr các hàng hoá thu c nhóm 48.14 ho c 48.21,
gi y, bìa, súc x s i xenlulo và các s n ph m c a
chúng, đã in các motip, các ký t
ả
chính c a s n ph m đó, đ ặ
ẩ
ả
ể ượ
ặ
ho c bi u t
ụ ụ
ế
c x p vào Ch ụ
ng 49. ả Chú gi i phân nhóm. 12. Except for the goods of heading 48.14 or
48.21, paper, paperboard, cellulose wadding and
articles thereof, printed with motifs, characters
or pictorial representations, which are not
merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Subheading Notes. ụ ủ ớ ấ ạ ượ ả ự ặ
ỉ ấ
ặ ộ ặ ặ
ấ ả
ở
ượ
ng, ng b t gi y tính theo tr ng l
ơ ướ ả ế 1. Theo m c đích c a phân nhóm 4804.11 và 4804.19,
c s n
"kraft l p m t" có nghĩa là lo i gi y và bìa đ
ế
ề
xu t hoàn ch nh tr c ti p trên máy ho c làm bóng b
ấ
ượ
ng b t gi y s n xu t theo quá
m t trên máy, có hàm l
ớ ổ
ừ
ề
80% tr lên so v i t ng
trình sulphat ho c ki m t
ộ
ở ạ
ấ
ộ
ượ
ọ
d ng cu n,
l
ộ ụ ố
ể
ớ
ượ
ị
i thi u
ng l n h n 115 g/m2 và có đ b c t
đ nh l
ỉ
ị ươ
ặ
ư
ng
nh đã ch ra trong b ng d
i đây ho c giá tr t
ộ
ạ
ạ
ươ
ng n i suy ho c ngo i suy tuy n tính cho các lo i
đ
ượ
ị
có đ nh l ặ
ng khác. 1. For the purposes of subheadings 4804.11 and
4804.19, “kraftliner” means machinefinished or
machineglazed paper and paperboard, of which
not less than 80 % by weight of the total fibre
content consists of wood fibres obtained by the
chemical sulphate or soda processes, in rolls,
weighing more than 115 g/m² and having a
minimum Mullen bursting strength as indicated
in the following table or the linearly interpolated
or extrapolated equivalent for any other weight. ủ ụ ấ ạ c ế ặ ấ ế ị ộ
ng t ấ
ấ ả
ở
ở ạ
ng,
ả ừ
ộ ộ 2. Theo m c đích c a các phân nhóm 4804.21 và
ấ ượ
4804.29, "gi y kraft làm bao" có nghĩa là lo i gi y đ
ượ
ự
ả
ỉ
s n xu t hoàn ch nh tr c ti p trên máy, có hàm l
ng
ừ
ề
ộ
ấ
b t gi y s n xu t theo quá trình sulphat ho c ki m t
ớ ổ
ọ
ượ
ng b t gi y tính theo tr ng
80% tr lên so v i t ng l
ượ
ộ
ượ
l
60 g/m2 đ n 115
d ng cu n, đ nh l
g/m2 và tho mãn m t trong các b tiêu chí sau đây: ỉ ố ụ ệ ố ề ướ
a) Ch s b c không d
i 3,7 kPa.m2/g và h s giãn
ề
dài trên 4,5% theo chi u ngang và trên 2% theo chi u
d c.ọ 2. For the purposes of subheadings 4804.21 and
4804.29, “sack kraft paper” means machine
finished paper, of which not less than 80 % by
weight of the total fibre content consists of fibres
obtained by the chemical sulphate or soda
processes, in rolls, weighing not less than 60
g/m² but not more than 115 g/m² and meeting
one of the following sets of specifications:
(a) Having a Mullen burst index of not less than
3.7 kPa∙m2/g and a stretch factor of more than
4.5 % in the cross direction and of more than 2
% in the machine direction. ộ ề
ả ể ượ
i thi u đ
ươ
ng đ ỉ
c ch ra
ộ
ng n i suy ượ ế ị ộ ề
b) Có đ b n xé và đ b n kéo t
ặ
trong b ng sau đây ho c giá tr t
tuy n tính cho các đ nh l ố
ị ươ
ng khác: (b) Having minima for tear and tensile as
indicated in the following table or the linearly
interpolated equivalent for any other weight: ấ ‑ ộ ỗ ứ ắ c t ỏ ơ ượ
ượ ừ ệ ế ợ
ọ ọ
ấ
ng b t gi y g c ng
ả
vi c k t h p quá trình s n
ớ ổ ộ ấ ộ ề ng b t gi y tính theo tr ng l ượ
ẳ ử ộ ề ớ ờ ẫ ớ
ộ ẩ ơ
ươ ệ ấ ồ ủ ế ừ ộ ạ c t ọ ể ề
ề
ệ
ệ ộ
t đ 230C.
ng đ i là 50%, nhi
ạ
ượ
ộ
c
ượ ừ ệ ế
vi c k t
ượ
ị
ng ộ ề ẳ
ờ ẫ ớ ộ ẩ ề ệ ố ể ạ
ủ
ụ
3. Theo m c đích c a phân nhóm 4805.11, "gi y đ t o
ấ ừ ộ
ớ
ấ
ả
l p sóng s n xu t t
b t gi y bán hoá h c" có nghĩa là
ấ ở ạ
ộ
gi y,
d ng cu n, mà hàm l
ư ẩ
ch a t y tr ng thu đ
ấ ơ ọ
xu t c h c và hóa h c không nh h n 65% so v i t ng
ọ
ượ
l
ng, và có đ b n nén
CMT 30 (phép th đ b n nén ph ng sau khi đã làm
ệ
sóng trong phòng thí nghi m v i th i gian đ đi u hoà
ử
m u 30 phút) l n h n 1,8 N/g/m2 trong đi u ki n th
ố
nghi m có đ m t
4. Phân nhóm 4805.12 bao g m gi y, d ng cu n, đ
ấ ơ
b t gi y r m r thu đ
làm ch y u t
ả
ấ ơ ọ
ợ
h p quá trình s n xu t c h c và hóa h c, đ nh l
ở
ừ
130 g/m2 tr lên, và có đ b n nén CMT 30 (phép
t
ử ộ ề
th đ b n nén ph ng sau khi đã làm sóng trong phòng
ể ề
ệ
thí nghi m v i th i gian đ đi u hoà m u 30 phút) trên
ệ
ử
1,4 N/g/m2 trong đi u ki n th nghi m có đ m
ệ ộ
ươ
t đ 23oC.
t ng đ i là 50 %, nhi 3. For the purposes of subheading 4805.11,
“semi chemical fluting paper” means paper, in
rolls, of which not less than 65 % by weight of
the total fibre content consists of unbleached
hardwood fibres obtained by a combination of
mechanical and chemical pulping processes ,
and having a CMT 30 (Corrugated Medium Test
with 30 minutes of conditioning) crush
resistance exceeding 1.8 newtons/g/m2 at 50 %
relative humidity, at 23 oC.
4. Subheading 4805.12 covers paper, in rolls,
made mainly of straw pulp obtained by a
combination of mechanical and chemical
processes, weighing 130 g/m2 or more, and
having a CMT 30 (Corrugated Medium Test
with 30 minutes of conditioning) crush
resistance exceeding 1.4 newtons/g/m2 at 50 %
relative humidity, at 23 oC.
ấ ộ ằ ạ ặ
ạ ấ
ụ ồ
ộ
ả ủ ế
c làm toàn b ho c ch y u b ng b t gi y tái
gi y lo i và bìa lo i (ph li u và m nh v n).
ặ ể ặ ộ ế ấ ấ ộ
ả ẩ ắ
ỉ ố ụ ẩ
ỏ ơ 5. Các phân nhóm 4805.24 và 4805.25 bao g m gi y và
ượ
bìa đ
ế ệ
ế ừ ấ
ch t
ượ
ặ
ớ
c nhu m màu ho c
Bìa l p m t có th có m t trên đ
ả
ừ ộ
ượ
b t gi y không ph i là b t gi y tái ch đã
đ
c làm t
ắ
ặ
ẩ
t y tr ng ho c không t y tr ng. Các s n ph m này có
ch s b c không nh h n 2 kPa∙m2/g. ủ ụ ấ ừ ộ ượ ộ ạ
ng b t gi y t ớ ổ quá trình sulphit trên 40% so v i t ng l ượ ượ ọ ng, hàm l ỉ ố ụ ướ ấ
6. Theo m c đích c a phân nhóm 4805.30, "gi y bao gói
ấ ượ
c làm
làm t
b t gi y sulphit" có nghĩa là lo i gi y đ
ượ
ấ ừ ỗ
c
g thu đ
bóng trên máy, có hàm l
ấ
ộ
ượ
ừ
ng b t gi y
t
tính theo tr ng l
ng tro không quá 8 % và
ch s b c Mullen không d i 1,47 kPa∙m2/g. ấ ẹ ấ
ượ ượ ấ
ề ấ ị
ng
ỗ
ng ch t tráng trên m i
ượ
ng ỏ
ơ ọ
quá trình c h c không nh g thu đ
ớ ổ ấ ộ ọ ng b t gi y tính theo tr ng ủ
ụ
7. Theo m c đích c a phân nhóm 4810.22, "gi y tráng
ặ
ượ
ạ
c tráng 2 m t, có đ nh l
nh " là lo i gi y, đ
ọ
không quá 72 g/m2, tr ng l
ặ
m t không quá 15 g/m2, trên gi y n n có hàm l
ộ
ượ ừ
ấ ừ ỗ
c t
b t gi y t
ượ
ơ
h n 50% so v i t ng l
ượ
l ng. ộ ấ 4801 ạ
Gi y in báo, d ng cu n ho c t ặ ờ
. 5. Subheadings 4805.24 and 4805.25 cover
paper and paperboard made wholly or mainly of
pulp of recovered (waste and scrap) paper or
paperboard. Testliner may also have a surface
layer of dyed paper or of paper made of
bleached or unbleached nonrecovered pulp.
These products have a Mullen burst index of not
less than 2 kPa∙m2/g.
6. For the purposes of subheading 4805.30,
“sulphite wrapping paper” means machine
glazed paper, of which more than 40 % by
weight of the total fibre content consists of wood
fibres obtained by the chemical sulphite process,
having an ash content not exceeding 8 % and
having a Mullen burst index of not less than 1.47
kPa∙m2/g.
7. For the purposes of subheading 4810.22,
“lightweight coated paper” means paper, coated
on both sides, of a total weight not exceeding 72
g/m², with a coating weight not exceeding 15
g/m² per side, on a base of which not less than
50 % by weight of the total fibre content consists
of wood fibres obtained by a mechanical
process.
Newsprint, in rolls or sheets. ượ KG Weighing not more than 55g/m2 20 5 48010010 ị
Đ nh l ng không quá 55g/m2 1 KG Other 20 5 48010090 ạ
Lo i khác 1 ấ ể ế 4802 ấ ụ
ư ụ ỗ ạ ộ
, d ng cu n ho c t ướ ậ ể ả
ộ ặ ủ ặ
ạ
Gi y và bìa không tráng, lo i dùng đ in, vi t ho c
ẻ
ồ ả
ấ
dùng cho các m c đích đ b n khác, và gi y làm th
ặ ờ
hình
và gi y băng ch a đ c l
ữ
ỳ
ấ
c b t k ,
ch nh t (k c hình vuông), kích th
ừ ấ
ấ
tr gi y thu c nhóm 48.01 ho c 48.03; gi y và bìa
ấ
ả
s n xu t th công. ‑ Uncoated paper and paperboard, of a kind
used for writing, printing or other graphic
purposes, and non perforated punchcards
and punch tape paper, in rolls or rectangular
(including square) sheets, of any size, other
than paper of heading 48.01 or 48.03;
hand made paper and paperboard. ủ ấ ấ 48021000 ả
Gi y và bìa s n xu t th công KG Handmade paper and paperboard 20 X 10 1 ấ ấ ấ 480220 1 ả
ệ ệ ạ ặ ử ụ
ề
Gi y và bìa s d ng làm n n cho s n xu t gi y và bìa
ạ
nh y sáng, nh y nhi ạ
t ho c nh y đi n: Paper and paperboard of a kind used as a base
for photosensitive, heatsensitive or electro
sensitive paper or paperboard: ộ ề ộ d ng cu n có chi u r ng không quá 15cm ho c
ồ ữ ậ ặ ở
hình ch nh t (bao g m c hình vuông) không ở ạ ấ 48022010 Ở ạ
ờ
ạ
d ng t
ề
có chi u nào trên 36 cm ả
d ng không g p In rolls of not more than 15 cm in width or in
rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state KG 2 5 5 10 KG Other 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ ườ 48022090
480240 ạ
Lo i khác
Gi y làm n n s n xu t gi y dán t ng: Wallpaper base: 2
1 ộ ề ộ d ng cu n có chi u r ng không quá 15cm ho c
ồ ữ ậ ặ ở
hình ch nh t (bao g m c hình vuông) không ở ạ ấ Ở ạ
ờ
ạ
d ng t
ề
có chi u nào trên 36 cm ả
d ng không g p In rolls of not more than 15 cm in width or in
rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state 48024010 KG 2 5 X 10 48024090 KG Other 5 X 10 ấ ứ ộ 2
1 ấ
ơ ặ ặ ớ ổ ơ ọ
ộ
ấ ượ ọ ộ ạ
Lo i khác
ượ ừ
Gi y và bìa khác, không ch a b t gi y thu đ
c t
quá trình c h c ho c quá trình hoá c ho c có hàm
ượ
ấ
ng các b t gi y này không quá 10% so v i t ng
l
ượ
ng b t gi y tính theo tr ng l
l ng: ượ 480254 ướ
ng d
ề ả i 40 g/m2:
ấ
ấ ượ ị ng 2
3 ớ ơ ớ 48025411 KG 4 5 5 10 ị
ấ
i 20g/m2:
Ở ạ
ặ ở ạ
ề ấ Có đ nh l
Gi y làm n n s n xu t gi y carbon, có đ nh l
ướ
d
ề ộ
ộ
d ng cu n v i chi u r ng không l n h n 15
ậ
ể ả
ữ
ờ
cm ho c
hình ch nh t (k c hình vuông)
d ng t
ở ạ
d ng không g p
không có chi u nào trên 36 cm Other paper and paperboard, not containing
fibres obtained by a mechanical or chemi
mechanical process or of which not more than
10% by weight of the total fibre content consists
of such fibres:
Weighing less than 40 g/m2:
Carbonising base paper, weighing less than
20 g/m2:
In rolls of not more than 15 cm in width or
in rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state ạ 48025419 Lo i khác KG Other 4 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ Gi y làm n n s n xu t gi y cabon khác: Other carbonising base paper: 3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ớ ớ ơ 48025421 KG 4 5 0 10 Ở ạ
ặ ở ạ
ề ấ ề ộ
ộ
d ng cu n v i chi u r ng không l n h n 15
ậ
ể ả
ữ
ờ
cm ho c
hình ch nh t (k c hình vuông)
d ng t
ở ạ
d ng không g p
không có chi u nào trên 36 cm In rolls of not more than 15 cm in width or
in rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 48025429 Lo i khác KG Other 4 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ề ả ấ ấ ấ 48025430 Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 3 5 0 10 Base paper of a kind used to manufacture
aluminium coated paper
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
48025490 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 0 10 ừ ượ ạ ng t ị
ấ ế
ể ả ạ 480255
48025520 KG 20 X 10 2
3 ơ ợ ạ ả ố ạ
ặ ộ
40 g/m2 đ n 150g/m2, d ng cu n:
Có đ nh l
ướ
Gi y và bìa trang trí, k c lo i có hình bóng n
c,
ầ
lo i làm gi
vân đá, lo i có hoa văn x s i, đ m m u
ho c hoa văn da gi ả ổ
c Weighing 40 g/m2 or more but not more than
150 g/m2 , in rolls:
Fancy paper and paperboard, including
paper and paperboard with watermarks, a
granitized felt finish, a fibre finish, a vellum
antique finish or a blend of specks ề ả ấ ấ ấ Gi y làm n n s n xu t gi y cacbon: Carbonising base paper: 3 ề ộ ớ 48025531 V i chi u r ng không quá 150mm KG Of a width not exceeding 150mm 4 5 5 10 ạ 48025539 Lo i khác KG Other 4 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ 48025540 Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 3 5 5 10 ề ả ấ ấ ấ ố 48025550 Gi y làm n n s n xu t gi y ch ng dính KG 3 5 5 10 Base paper of a kind used to manufacture
aluminium coated paper
Base paper of a kind used to manufacture
release paper 48025590 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 ạ ế ừ ượ ng t 40g/m2 đ n 150g/m2, d ng t v i ộ ề d ng không g p: ể ả ạ 480256
48025620 KG 2
3 25 X 10 ơ ợ ạ ả ố ướ
c,
ầ
vân đá, lo i có hoa văn x s i, đ m m u ạ
ặ ị
ờ ớ
Có đ nh l
ề
m t chi u không quá 435 mm và chi u kia không quá
ấ
ở ạ
297 mm
ấ
Gi y và bìa trang trí, k c lo i có hình bóng n
lo i làm gi
ho c hoa văn da gi ấ ấ ấ ả ổ
c
ề ả Gi y làm n n s n xu t gi y cacbon: Weighing 40 g/m2 or more but not more than
150 g/m2, in sheets with one side not exceeding
435 mm and the other side not exceeding 297
mm in the unfolded state:
Fancy paper and paperboard including paper
and paperboard with watermarks, a granitized
felt finish, a fibre finish, a vellum antique finish
or a blend of specks
Carbonising base paper: 3 ề ở ạ ấ 48025631 Không có chi u nào trên 36cm d ng không g p KG 4 5 5 10 With no side exceeding 36 cm in the
unfolded state ạ 48025639 Lo i khác KG Other 4 5 5 10 48025690 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 480257 ị
ề ả ừ
ng t
ấ ạ
ấ ấ ế
ượ
Lo i khác, đ nh l
40 g/m2 đ n 150 g/m2:
Gi y làm n n s n xu t gi y cacbon: Other, weighing 40 g/m2 or more but not
more than 150 g/m2:
Carbonising base paper: 2
3 ở ạ ấ 48025711 ề
Không có chi u nào trên 36 cm d ng không g p KG 4 5 5 10 With no side exceeding 36 cm in the
unfolded state ạ 48025719 Lo i khác KG Other 4 5 5 10 48025790 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 ơ ớ ượ 480258 ng l n h n 150g/m2: ể ả ạ 2
3 ơ ợ ả ố ướ
c,
ầ
vân đá, lo i có hoa văn x s i, đ m m u ạ
ặ ị
Đ nh l
ấ
Gi y và bìa trang trí, k c lo i có hình bóng n
lo i làm gi
ho c hoa văn da gi ạ
ả ổ
c : Weighing more than 150 g/m2:
Fancy paper and paperboard, including
paper and paperboard with watermarks, a
granitized felt finish, a fibre finish, a vellum
antique finish or a blend of specks: ố 4 48025821 KG 20 X 10 ữ ờ ừ ố ề ộ
ậ
36 cm tr xu ng và chi u kia t ừ
ở
ộ
15 cm tr xu ng
ớ
ể ả
hình ch nh t (k c hình vuông) v i
ở
ề
15 cm tr ở
ấ Ở ạ
ớ
d ng cu n v i chi u r ng t
ặ ở ạ
d ng t
ho c
ộ
ề ừ
m t chi u t
ở ạ
ố
d ng không g p
xu ng In rolls of a width of 15 cm or less or in
rectangular (including square) sheets with one
side 36 cm or less and the other side 15 cm or
less in the unfolded state ạ 48025829 Lo i khác KG Other 4 20 X 10 48025890 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 ấ ượ ộ 1 ấ
ng b t gi y thu đ
ớ ổ ơ ọ ặ ơ
ượ ấ ọ ượ ừ
c t
Gi y và bìa khác, có hàm l
ộ
quá trình c h c ho c c hoá trên 10% so v i t ng b t
gi y tính theo tr ng l ng: Other paper and paperboard, of which more
than 10% by weight of the total fibre content
consists of fibres obtained by a mechanical or
chemimechanical process: ộ ạ 480261
48026130 KG 2
3 20 10 ướ
ố ả ợ ỗ ể ả ạ
c,
ợ
vân đá, lo i có các s i, h n h p các đ m
ấ ạ
ầ ặ D ng cu n:
ấ
Gi y và bìa trang trí k c lo i có hình bóng n
lo i làm gi
m u ho c gi y da gi ạ
ả ổ
c In rolls:
Fancy paper and paperboard, including
paper and paperboard with watermarks, a
granitized felt finish, a fibre finish, a vellum
antique finish or a blend of specks ề ả ấ ấ ấ 48026140 Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 3 5 5 10 Base paper of a kind used to manufacture
aluminium coated paper 48026190 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 ộ ề ấ ấ ể ả ạ 480262
48026210 KG 2
3 20 X 10 ả ố
ậ ạ
ặ ờ finish or a blend of specks, ướ
c,
ơ ợ
ầ
vân đá, lo i có hoa văn x s i, đ m m u
ể ả
ữ
hình ch nh t (k c
ề
ố
36 cm tr xu ng và chi u ở
ấ ừ ề
ờ ớ
ạ
v i m t chi u không quá 435 mm và chi u
D ng t
ở ạ
kia không quá 297 mm
d ng không g p:
Gi y và bìa trang trí, k c lo i có hình bóng n
ạ
lo i làm gi
ả ổ ạ
c , d ng t
ho c hoa văn da gi
ề ừ
ộ
ớ
hình vuông) v i m t chi u t
ở ạ
ố
ở
15 cm tr xu ng
d ng không g p
kia t ấ ể ả ạ 3 48026220 KG 20 X 10 ơ ợ ạ ả ố paper ướ
c,
ầ
vân đá, lo i có hoa văn x s i, đ m m u ạ
ặ Gi y và bìa trang trí, k c lo i có hình bóng n
lo i làm gi
ho c hoa văn da gi ả ổ
c In sheets with one side not exceeding 435 mm
and the other side not exceeding 297 mm in the
unfolded state:
Fancy paper and paperboard, including
paper and paperboard with watermarks, a
granitized felt finish, a fibre finish, a vellum
in
antique
rectangular (including square) sheets with one
side 36 cm or less and the other side 15 cm or
less in the unfolded state
Other fancy paper and paperboard,
including
paperboard with
and
watermarks, a granitized felt finish, a fibre
finish, a vellum antique finish or a blend of
specks KG Other 48026290 ạ
Lo i khác 3 20 5 10 KG Other 2 20 5 10 ấ ể ặ ấ 48026900
4803 ấ ệ
ạ ự ng t ặ ơ ợ
ổ ư ậ ộ ặ creped, not ụ ỗ
ặ ở ạ ặ ờ crinkled,
surfacecoloured, ạ
Lo i khác
ặ
Gi y đ làm gi y v sinh ho c lau m t, khăn gi y,
ấ ươ
khăn ăn và các lo i gi y t
dùng trong gia
ấ
ệ
đình ho c v sinh, t m xenlulo và màng x s i
ặ
xenlulo, đã ho c ch a làm chun, làm nhăn, r p n i,
ề ặ
ề
, nhu m màu b m t, trang trí ho c in b
đ c l
ộ
d ng cu n ho c t
.
m t, ơ ợ ấ ặ KG 48030030 T m xenlulo ho c màng x s i xenlulo 1 18 X 10 Toilet or facial tissue stock, towel or napkin
stock and similar paper of a kind used for
household or sanitary purposes, cellulose
wadding and webs of cellulose fibres, whether
embossed,
or
perforated,
surface
decorated or printed, in rolls or sheets.
Of cellulose wadding or of webs of cellulose
fibres KG Other 48030090 ạ
Lo i khác 1 18 X 10 ở ạ 4804 ộ
d ng cu n ho c t ặ ờ
, ấ
ừ ạ ộ
ặ Gi y và bìa kraft không tráng,
ặ
tr lo i thu c nhóm 48.02 ho c 48.03.
ớ
Kraft l p m t: 1 Uncoated kraft paper and paperboard, in
rolls or sheets, other than that of heading
Kraftliner:
48.02 or 48.03. ư ẩ ạ ắ KG Unbleached 48041100 Lo i ch a t y tr ng 2 15 X 10 KG Other 48041900 17 X 10 ấ Sack kraft paper: ạ
Lo i khác
Gi y kraft làm bao: 2
1 ạ ư ẩ ắ Unbleached: ạ KG Of a kind used for making cement bags 480421
48042110 Lo i ch a t y tr ng:
Lo i dùng làm bao xi măng 2
3 3 X 10 KG Other 48042190 ạ
Lo i khác 3 17 X 10 KG Other 48042900 17 X 10 ấ ị ượ ừ ng t ở
150 g/m2 tr 2
1 ạ
Lo i khác
Gi y và bìa kraft khác có đ nh l
xu ng:ố Other kraft paper and paperboard weighing
150 g/m2 or less: ắ Unbleached: ạ
ấ 480431
48043110 ư ẩ
Lo i ch a t y tr ng:
ệ
Gi y kraft cách đi n KG Electrical grade insulating kraft paper 2
3 5 X 10 ộ ề ướ ừ ế ể ả ấ 48043130 t t 40 g đ n 60 g, dùng đ s n xu t KG 3 10 X 10 Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind
used in the manufacture of plywood adhesive
tape ấ ấ 48043140 Có đ b n
băng dán g dánỗ
ề ả
ấ
Gi y làm n n s n xu t gi y ráp KG Sandpaper base paper 3 5 X 10 ạ 48043150 Lo i dùng làm bao xi măng KG Of a kind used for making cement bags 3 3 X 10 48043190 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 X 10 ế ể 480439
48043910 40 g đ n 60 g, đ làm băng dán KG 2
3 10 X 10 Other:
Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind
used in the manufacture of plywood adhesive
tape 48043920 ạ
Lo i khác:
ộ ề ướ ừ
t t
Có đ b n
ấ ỗ
ả
trong s n xu t g dán
ự
ấ
ẩ
Gi y gói th c ph m KG Foodpaper 3 17 X 10 48043990 ạ
Lo i khác KG Other 3 17 X 10 ị ượ ng trên 150 g/m2 1 ướ ấ
Gi y và bìa kraft khác có đ nh l
ế
đ n d i 225 g/m2: Other kraft paper and paperboard weighing
more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2: ắ Unbleached: ạ
ấ 480441
48044110 ư ẩ
Lo i ch a t y tr ng:
ệ
Gi y kraft cách đi n KG Electrical grade insulating kraft paper 2
3 5 5 10 48044190 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 X 10
ọ ượ ẩ
ấ ắ
ộ ỗ ủ ộ ộ
ng c a b t gi y là b t g thu đ c t y tr ng toàn b và có trên 95% tr ng
quá trình hóa ượ ừ
c t ạ
Lo i đã đ
ượ
l
h cọ Bleached uniformly throughout the mass and
of which more than 95% by weight of the total
fibre content consists of wood fibres obtained by
a chemical process KG 48044200 2 20 X 10 ự ẩ 480449
48044910 ạ
Lo i khác:
Bìa gói th c ph m Other:
KG Foodboard 2
3 20 X 10 48044990 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 X 10 ấ ị ượ ừ ng t ở
225 g/m2 tr 1 Gi y và bìa kraft khác có đ nh l
lên: Other kraft paper and paperboard weighing
225 g/m2 or more: ắ Unbleached: ạ
ấ 480451
48045110 ư ẩ
Lo i ch a t y tr ng:
ệ
Gi y kraft cách đi n KG Electrical grade insulating kraft paper 2
3 5 X 10 ị ượ ừ ở 48045120 Bìa ép có đ nh l ng t 600g/m2 tr lên KG Pressboard weighing 600 g/m2 or more 3 5 X 10 ộ ề ướ ừ ế ể 48045130 t t 40 g đ n 60 g, đ làm băng dán KG 3 10 X 10 Có đ b n
g dánỗ
ạ
Lo i khác 48045190 Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind
used in the manufacture of plywood adhesive
tape
KG Other 3 20 X 10 ọ ượ ẩ
ấ ắ
ộ ỗ ủ ộ ộ
ng c a b t gi y là b t g thu đ c t y tr ng toàn b và có trên 95% tr ng
quá trình hóa ượ ừ
c t KG 48045200 ạ
Lo i đã đ
ượ
l
h cọ Bleached uniformly throughout the mass and
of which more than 95% by weight of the total
fibre content consists of wood fibres obtained by
a chemical process 2 17 X 10 KG 2 20 X 10 ở ạ 48045900
4805 ứ ế c gia công h n m c đã chi ti ộ
ặ ờ
d ng cu n ho c t
,
t trong Chú ơ
ng này. ạ
Lo i khác
ấ
Gi y và bìa không tráng khác,
ượ
ư
ch a đ
ươ
ủ
ả
i 3 c a Ch
gi
ể ạ ớ
ấ
Gi y đ t o l p sóng: 1 Other
Other uncoated paper and paperboard, in
rolls or sheets, not further worked or
processed than as specified in Note 3 to this
Fluting paper:
Chapter. ừ ộ ấ 48051100 T b t gi y bán hóa KG Semichemical fluting paper 2 10 X 10 ấ ơ
ượ ế ướ KG 480512
48051210 ừ ộ
ạ
T b t gi y r m r :
ị
Có đ nh l ng trên 150 g/m2 đ n d i 225 g/m2 2
3 10 X 10 KG 48051290 ạ
Lo i khác Straw fluting paper:
Weighing more than 150 g/m2 but less than
225 g/m2
Other 3 10 X 10 ượ ư ướ ị ng trên 150 g/m2 nh ng d i 225 g/m2 KG 480519
48051910 ạ
Lo i khác:
Có đ nh l 2
3 10 X 10 KG 48051990 ạ
Lo i khác Other:
Weighing more than 150 g/m2 but less than
225 g/m2
Other 3 10 X 10 ộ ừ ộ ớ ặ ặ ấ
b t gi y tái Testliner (recycled liner board): 1 ượ ừ ố ở ị KG Weighing 150 g/m2 or less 10 X 10 ủ ế
Bìa l p m t (ch y u ho c toàn b t
ch ):ế
Có đ nh l 150 g/m2 tr xu ng ng t 48052400 2 ượ ị ng trên 150 g/m2:
ỏ ơ ượ KG ị
Có đ nh l
Có đ nh l ng nh h n 225 g/m2 480525
48052510 Weighing more than 150 g/m2:
Weighing less than 225 g/m2 2
3 X 10 10 KG 48052590 ạ
Lo i khác Other 3 X 10 10 ấ ừ ộ ấ 480530 Gi y bao gói làm t b t gi y sulphit: Sulphite wrapping paper: 1 ấ ộ 48053010 ộ
Gi y bao quanh h p diêm, đã nhu m màu KG Match box wrapping paper, coloured 2 X 10 10 48053090
48054000 ạ
Lo i khác
ọ
ấ ọ
Gi y l c và bìa l c KG Other
KG Filter paper and paperboard 2
1 X 10
X 10 10
5 ấ 48055000 ỉ
ỉ
Gi y n và bìa n KG Felt paper and paperboard 1 X 10 10 ạ
Lo i khác: Other: 1 ượ ở ị
ấ ừ
ng t
ể 150 g/m2 tr xu ng:
ữ ố
ả ẩ ỷ 480591
48059110 KG 2
3 5 X 10 ượ ự ẳ ượ Có đ nh l
Gi y dùng đ lót vào gi a các s n ph m thu tinh
ph ng khi đóng gói, có hàm l
ng nh a không quá
ọ
0,6% tính theo tr ng l ng Weighing 150 g/m2 or less:
Paper of a kind used as interleaf material for
the packing of flat glass products, with a resin
content by weight of not more than 0.6% ấ 48059120 Gi y vàng mã KG Joss paper 3 20 X 10 70 48059190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 X 10 ế ướ ng trên 150 g/m2 đ n d i 225 g/m2: Weighing more than 150 g/m2 but less than
225g/m2: ề ớ ị
ấ 480592
48059210 ượ
Có đ nh l
Gi y và bìa nhi u l p KG Multiply paper and paperboard 2
3 X 10 10 48059290 ạ
Lo i khác KG Other 3 X 10 10 ở ng t Weighing 225 g/m2 or more: ừ
225 g/m2 tr lên:
ề ớ ị
ấ 480593
48059310 ượ
Có đ nh l
Gi y và bìa nhi u l p KG Multiply paper and paperboard 2
3 X 10 10 ấ 48059320 ấ
Gi y th m KG Blotting paper 3 X 10 10 48059390 ạ
Lo i khác KG Other 3 X 10 10 ả ự ấ 4806 ố
ấ ầ
ặ ạ ấ ấ
ộ ậ
ấ
ấ
Gi y gi
da g c th c v t, gi y không th m d u
ờ
ỡ ấ
m , gi y can, gi y bóng m và gi y bóng trong ho c
ạ
các lo i gi y trong khác, d ng cu n ho c t ặ ờ
.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ả ố KG 48061000 ấ
Gi y gi ự ậ
da g c th c v t Vegetable parchment, greaseproof papers,
tracing papers and glassine and other glazed
transparent or translucent papers, in rolls or
sheets.
Vegetable parchment 1 0 10 3 ấ ầ ấ ỡ KG 48062000 Gi y không th m d u m Greaseproof papers 1 10 X 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
KG 48063000 ấ
Gi y can Tracing papers 1 0 10 3 ạ ấ ặ ấ ờ KG transparent or 48064000 1 5 10 5 ấ
Gi y bóng m và gi y bóng trong ho c các lo i gi y
trong khác Glassine and other glazed
translucent papers ằ ớ ồ ượ KG 48070000 20 X 10 ấ
ấ ặ ặ ớ
ấ ằ
ề ặ with adhesive), ượ ở ạ ố ộ ặ ạ 4808 ậ ớ
ặ
ộ ổ
ạ ặ ờ ừ ộ
d ng cu n ho c t Gi y và bìa b i (đ
c làm b ng cách dán các l p
ẳ
ẳ
gi y ph ng ho c bìa ph ng v i nhau b ng keo
ư
ẩ
ư
dính), ch a tráng ho c ch a th m t m b m t, đã
ặ
ư
ho c ch a đ
d ng cu n
c gia c bên trong,
ặ ờ
ho c t .
ấ
Gi y và bìa, đã t o sóng (có ho c không dán các l p
ặ
ẳ
m t ph ng), đã làm chun, làm nhăn, r p n i ho c
ụ ỗ ở ạ
đ c l
, tr các lo i thu c
,
nhóm 48.03. ư ụ ỗ ặ ấ KG 48081000 Gi y và bìa sóng, đã ho c ch a đ c l 1 10 X 10 ấ ặ KG 48084000 1 10 X 10 ặ ụ ỗ 480890 ặ
Gi y kraft, đã làm chun ho c làm nhăn, có ho c không
ổ
ậ
r p n i ho c đ c l
ạ
Lo i khác: Composite paper and paperboard (made by
sticking flat layers of paper or paperboard
together
not
an
‑
surface coated or impregnated, whether or
not internally reinforced, in rolls or sheets.
Paper and paperboard, corrugated (with or
without glued flat surface sheets), creped,
crinkled, embossed or perforated, in rolls or
sheets, other than paper of the kind described
in heading 48.03.
Corrugated paper and paperboard, whether or
not perforated
Kraft paper, creped or crinkled, whether or not
embossed or perforated
Other: 1 ặ 48089020 Đã làm chun ho c làm nhăn KG Creped or crinkled paper 2 10 X 10 48089030 ổ
ậ
Đã d p n i KG Embossed paper 2 10 X 10 KG Other 2 10 X 10 ấ ả ấ 48089090
4809 ể ấ ự
ấ
ẩ ặ ấ
ư ả
ộ ặ
ặ ạ ặ ấ ấ ự ả ạ
Lo i khác
ạ
nhân b n và các lo i gi y sao
Gi y than, gi y t
ể ả ấ
ặ
chép ho c gi y chuy n khác (k c gi y đã tráng
ế
ấ
ho c th m t m dùng cho gi y n n nhân b n ho c
các t m in offset), đã ho c ch a in, d ng cu n ho c
.ờ
t
Gi y t nhân b n Carbon paper, selfcopy paper and other
copying or transfer papers (including coated
or impregnated paper for duplicator stencils
or offset plates), whether or not printed, in
rolls or sheets.
Selfcopy paper KG 48092000 1 10 X 10 Other: 480990 ạ
Lo i khác: 1 ấ ạ ấ ươ ự 48099010 Gi y than và các lo i gi y sao chép t ng t KG Carbon paper and similar copying papers 2 20 X 10 KG Other 2 20 X 10 ấ ặ ả 48099090
4810 ấ ộ
ằ ặ ằ
ơ ặ ‑ ‑ ặ ớ ụ ạ 1 ứ ộ ặ ặ ơ ớ ổ ấ ộ ọ ạ
Lo i khác
Gi y và bìa, đã tráng m t ho c c hai m t b ng cao
ặ
lanh (China clay) ho c b ng các ch t vô c khác, có
ớ
ấ ế
ủ
ho c không có ch t k t dính, và không có l p ph
ộ
ề ặ
ặ
tráng nào khác, có ho c không nhu m màu b m t,
ề ặ ở ạ
ặ
có ho c không trang trí ho c in b m t,
d ng
ộ
ể ả
ữ ậ
ặ ờ
hình ch nh t (k c hình vuông), v i
cu n ho c t
ấ
ặ
ể ế
ọ
ỡ
t, in ho c các m c đích
Gi y và bìa lo i dùng đ vi
m i kích c .
ượ ừ
ấ
ồ ả
quá trình
đ b n khác, không ch a b t gi y thu đ
c t
ượ
ơ ọ
ng các
c h c ho c quá trình hoá c ho c có hàm l
ộ
ượ
b t gi y này không quá 10% so v i t ng l
ng b t
ượ
ấ
gi y tính theo tr ng l ng: ộ ạ 481013 ề ộ ự ộ ừ đ ng, có chi u r ng t 2
3 ở ệ ế ế 48101311 KG 4 5 10 5 ế ể ệ D ng cu n:
Đã in, dùng cho máy ghi t
ố
150 mm tr xu ng:
Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph dung k ,
não đi n k và ki m tra thai nhi Paper and paperboard, coated on one or both
sides with kaolin (China clay) or other
inorganic substances, with or without a
binder, and with no other coating, whether or
not surface coloured, surface decorated or
printed, in rolls or rectangular (including
Paper and paperboard of a kind used for
square) sheets, of any size.
writing, printing or other graphic purposes, not
containing fibres obtained by a mechanical or
chemimechanical process or of which not more
than 10% by weight of the total fibre content
consists of such fibres:
In rolls:
Printed, of a kind used for selfrecording
apparatus, of a width of 150 mm or less:
Electrocardiograph, ultrasonography,
spirometer, electroencephalograph and fetal
monitoring papers ạ 48101319 Lo i khác KG Other 4 5 10 5 ạ
Lo i khác: Other: 3 ề ộ ừ ở ố 48101391 Có chi u r ng t 150mm tr xu ng KG Of a width of 150 mm or less 4 5 10 5 ạ 48101399 Lo i khác KG Other 4 5 10 5 ộ ạ ạ có m t c nh không quá 435 mm và c nh kia ở ạ 481014 d ng không g p: ấ
ự ộ ề đ ng, không có chi u 2
3 ệ ế ế 48101411 KG 4 X 10 5 ể ế ệ ờ
ạ
D ng t
không quá 297 mm
Đã in, dùng cho máy ghi t
nào trên 360 mm:
Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph dung k ,
não đi n k và ki m tra thai nhi In sheets with one side not exceeding 435
mm and the other side not exceeding 297 mm in
the unfolded state:
Printed, of a kind used for selfrecording
apparatus, of which no side exceeds 360 mm:
Electrocardiograph, ultrasonography,
spirometer, electroencephalograph and fetal
monitoring papers ạ 48101419 Lo i khác KG Other 4 5 10 5 ạ
Lo i khác: Other: 3 4 X 10 5 48101491 ề
Không có chi u nào trên 360mm KG Of which no side exceeds 360 mm
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 48101499 Lo i khác KG Other 4 0 10 5 481019 ề ộ 2
3 ở ạ ạ
Lo i khác:
Đã in, dùng cho máy ghi t
không quá 360 mm ự ộ
đ ng, có m t chi u
ấ
d ng không g p: ệ ế ế 4 48101911 KG 5 10 5 ệ ế ể Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph dung k ,
não đi n k và ki m tra thai nhi Other:
Printed, of a kind used for selfrecording
apparatus, of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state:
Electrocardiograph, ultrasonography,
spirometer, electroencephalograph and fetal
monitoring papers ạ 48101919 Lo i khác KG Other 4 5 10 5 ạ
Lo i khác: Other: 3 48101991 ề
Không có chi u nào trên 360mm KG Of which no side exceeds 360 mm 4 5 10 5 ạ 48101999 Lo i khác KG Other 4 5 10 5 ạ ặ 1 ượ ụ
ượ ừ
c t
ớ ổ ặ ơ ọ
ộ ơ
ượ ấ ể ế
ấ
t, in ho c các m c đích
Gi y và bìa lo i dùng đ vi
ấ
ộ
ồ ả
ng b t gi y thu đ
quá
đ b n khác, có hàm l
trình c h c ho c quá trình hoá c trên 10% so v i t ng
ọ
ượ
l ng b t gi y tính theo tr ng l ng: Paper and paperboard of a kind used for
writing, printing or other graphic purposes, of
which more than 10% by weight of the total
fibre content consists of fibres obtained by a
mechanical or chemimechanical process: ấ 481022 ự ộ 2
3 ặ ờ ộ
đ ng, d ng cu n có
không ở
ở ạ ạ
ạ
ấ ẹ
Gi y tráng nh :
Đã in, dùng cho máy ghi t
ố
ừ
ề ộ
chi u r ng t
150 mm tr xu ng ho c d ng t
ề
có chi u nào quá 360 mm d ng không g p: Lightweight coated paper:
Printed, of a kind used for selfrecording
apparatus, in rolls of a width of 150 mm or less,
or in sheets of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state: ệ ế ế 4 48102211 KG 5 10 5 ể ế ệ Dùng cho máy đi n tim, siêu âm, ph dung k ,
não đi n k và ki m tra thai nhi Electrocardiograph, ultrasonography,
spirometer, electroencephalograph and fetal
monitoring papers ạ 48102219 Lo i khác KG Other 4 5 10 5 ạ
Lo i khác: Other: 3 ộ ạ ề 48102291 KG 4 5 10 5 ặ ạ ở ạ ờ ộ
không có chi u nào quá 360 mm In rolls of a width of 150 mm or less, or in
sheets of which no side exceeds 360 mm in the
unfolded state
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm,
ề
d ng
ho c d ng t
không g pấ
ạ 48102299 Lo i khác KG Other 4 0 10 5 481029 ự ộ 2
3 ặ ờ ộ
đ ng, d ng cu n có
không ạ
Lo i khác:
Đã in, dùng cho máy ghi t
ở
ố
ừ
ề ộ
chi u r ng t
150 mm tr xu ng, ho c d ng t
ở ạ
ề
có chi u nào quá 360 mm ạ
ạ
ấ
d ng không g p: Other:
Printed, of a kind used for selfrecording
apparatus, in rolls of a width of 150 mm or less,
or in sheets of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state: ệ ế ế 4 48102911 KG 5 10 5 ế ể ệ Dùng cho các máy đi n tim, siêu âm, ph dung k ,
não đi n k và ki m tra thai nhi Electrocardiograph, ultrasonography,
spirometer, electroencephalograph and fetal
monitoring papers ạ 48102919 Lo i khác KG Other 4 5 10 5 ạ
Lo i khác: Other: 3
ộ ừ ạ 4 48102991 KG 5 5 10 ề ộ
ề ặ ạ ờ ở
không có chi u nào trên 360 mm ố
150 mm tr xu ng,
ở ạ
d ng In rolls of a width of 150 mm or less, or in
sheets of which no side exceeds 360 mm in the
unfolded state
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
48102999 D ng cu n có chi u r ng t
ho c d ng t
không g pấ
ạ
Lo i khác KG Other 5 0 10 4 ấ ừ ạ ể ế ặ 1 t, in ho c ồ ả ụ Gi y kraft và bìa kraft, tr lo i dùng đ vi
dùng cho các m c đích đ b n khác: ạ ắ ấ ẩ quá trình hoá h c trên
ọ ọ
ượ ng, ộ ằ
ấ ừ ỗ
g thu đ
ượ
ộ
ừ ố ở ộ
ượ ừ
c t
ấ
ng b t gi y tính theo tr ng l
150g/m2 tr xu ng: 481031 ặ 2
3 ị
ạ
ờ ở ạ ề ề ộ
không có chi u nào trên 360 mm Kraft paper and paperboard, other than that of
a kind used for writing, printing or other graphic
purposes:
Bleached uniformly throughout the mass and
of which more than 95% by weight of the total
fibre content consists of wood fibres obtained by
a chemical process, and weighing 150 g/m2 or
less:
In rolls of not more than 150 mm in width
or sheets of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state: ề ả ấ ấ ấ 4 Lo i làm toàn b b ng b t gi y t y tr ng có hàm
ộ
ượ
l
ng b t gi y t
ớ ổ
95% so v i t ng l
ượ
ng t
và có đ nh l
ộ
D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c
ạ
d ng t
d ng không
g p:ấ
Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm 48103131 KG 10 X 10 Base paper of a kind used to manufacture
aluminium coated paper ạ 4 48103139 Lo i khác KG Other 10 X 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ề ả ấ ấ ấ 4 48103191 Gi y làm n n s n xu t gi y tráng nhôm KG 10 X 10 Base paper of a kind used to manufacture
aluminium coated paper ạ 4 48103199 Lo i khác KG Other 10 X 10 ạ ắ ấ ẩ ộ ằ
ấ ừ ỗ
g thu đ
ộ
ượ quá trình hoá h c trên
ọ ọ
ượ ng b t gi y tính theo tr ng l ng, ị
ạ 2
3 481032
48103230 KG 5 5 10 ề ộ
ề ở ạ Bleached uniformly throughout the mass and
of which more than 95% by weight of the total
fibre content consists of wood fibres obtained by
a chemical process, and weighing more than 150
g/m2:
In rolls of not more than 150 mm in width
or sheets of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
3 ộ
Lo i làm toàn b b ng b t gi y t y tr ng có hàm
ộ
ượ
ượ ừ
l
ng b t gi y t
c t
ớ ổ
ấ
95% so v i t ng l
ượ
ng trên 150 g/m2:
và có đ nh l
ặ
ộ
D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c
ờ
ở ạ
d ng t
d ng
không có chi u nào trên 360 mm
không g pấ
ạ
Lo i khác KG Other 48103290 5 0 10 ộ 2
3 481039
48103930 KG 10 X 10 ề ộ
ề ở ạ Other:
In rolls of not more than 150 mm in width
or sheets of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state 3 ạ
Lo i khác:
ặ
ạ
D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c
ờ
ở ạ
d ng t
d ng
không có chi u nào trên 360 mm
không g pấ
ạ
Lo i khác KG Other 48103990 10 X 10 ấ 1 Gi y và bìa khác: Other paper and paperboard: ạ
ạ ề ớ
ộ 2
3 481092
48109240 KG 10 X 10 ề ộ
ề ở ạ Lo i nhi u l p:
ặ
D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c
ờ
ở ạ
d ng t
d ng
không có chi u nào trên 360 mm
không g pấ Multiply:
In rolls of not more than 150 mm in width
or sheets of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state 3 48109290 ạ
Lo i khác KG Other 10 X 10 ộ 2
3 481099
48109940 KG 10 X 10 ề ộ
ề ở ạ ạ
Lo i khác:
ặ
ạ
D ng cu n có chi u r ng không quá 150 mm ho c
ờ
ở ạ
d ng t
d ng
không có chi u nào trên 360 mm
không g pấ Other:
In rolls of not more than 150 mm in width
or sheets of which no side exceeds 360 mm in
the unfolded state 3 48109990 ạ
Lo i khác KG Other 10 X 10 ấ ấ ơ ợ 4811 ề ặ ộ ‑ ‑ ặ ủ
ộ
d ng cu n ho c t ớ ậ ạ Gi y, bìa, t m xenlulo và màng x s i xenlulo, đã
ấ
ẩ
tráng, th m t m, ph , nhu m màu b m t, trang
ữ
ặ ờ
ề ặ ở ạ
hình ch
trí ho c in b m t,
ể ả
ướ ấ ỳ ừ
c b t k , tr
nh t (k c hình vuông), v i kích th
ặ
ộ
các lo i thu c các nhóm 48.03, 48.09 ho c 48.10. ắ ấ ặ ự 1 481110 ườ ộ ở ố 2 15 cm tr xu ng ho c ừ
ể ả ữ ạ ờ ấ ấ
Gi y và bìa đã quét h c ín, ch t bitum ho c nh a
ng:
đ
ạ
D ng cu n có chi u r ng t
d ng t
ề
chi u nào trên 36 cm Paper, paperboard, cellulose wadding and
webs of cellulose fibres, coated, impregnated,
covered, surface coloured, surface decorated
or printed, in rolls or rectangular (including
square) sheets, of any size, other than goods
of the kind described in heading 48.03, 48.09
Tarred, bituminised or asphalted paper and
or 48.10.
paperboard:
In rolls of not more than 15 cm in width or in
rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state: ề ộ
ặ ở
ậ
hình ch nh t (k c hình vuông) không có
ở ạ
d ng không g p:
ừ ấ ủ ặ ấ 3 T m ph sàn làm t gi y ho c bìa 48111021 KG 25 X 10 3 48111029 ạ
Lo i khác Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 5 X 10 2 ạ
Lo i khác: Other: ủ ấ ừ ấ ặ 3 48111091 T m ph sàn làm t gi y ho c bìa KG 25 X 10 3 48111099 ạ
Lo i khác Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 5 X 10 ấ ớ 1 ặ
Gi y và bìa dính ho c đã quét l p keo dính: Gummed or adhesive paper and paperboard: ạ ự
ạ dính:
ộ ặ ố ở 2
3 481141
48114120 KG 15 X 10 d ng t ấ Lo i t
D ng cu n có chi u r ng t
ở ạ
ữ
ờ
ề
chi u nào trên 36 cm ừ
ề ộ
15 cm tr xu ng ho c
ậ
ể ả
hình ch nh t (k c hình vuông) không có
ở ạ
d ng không g p Selfadhesive:
In rolls of not more than 15 cm in width or
in rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state 3 48114190 ạ
Lo i khác KG Other 15 X 10 ặ ở ố 2
3 481149
48114920 KG 15 X 10 d ng t ấ ừ
ề ộ
15 cm tr xu ng ho c
ậ
ể ả
hình ch nh t (k c hình vuông) không có
ở ạ
d ng không g p Other:
In rolls of not more than 15 cm in width or
in rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state 3 48114990 ạ
Lo i khác:
ộ
ạ
D ng cu n có chi u r ng t
ở ạ
ữ
ờ
ề
chi u nào trên 36 cm
ạ
Lo i khác KG Other 15 X 10 ủ ằ ẩ ấ ặ 1 ấ
ừ ấ Gi y và bìa đã tráng, th m t m ho c ph b ng plastic
(tr ch t dính): Paper and paperboard coated, impregnated or
covered with plastics (excluding adhesives): ắ ượ 481151 ạ
ạ ng trên 150 g/m2:
ố ặ ở 2
3 d ng t ấ ị
ẩ
Lo i đã t y tr ng, đ nh l
ừ
ề ộ
ộ
15 cm tr xu ng ho c
D ng cu n có chi u r ng t
ậ
ở ạ
ể ả
ữ
ờ
hình ch nh t (k c hình vuông) không có
ở ạ
ề
d ng không g p:
chi u nào trên 36 cm Bleached, weighing more than 150 g/m2:
In rolls of not more than 15 cm in width or
in rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state: ủ ấ ừ ấ ặ 4 48115131 T m ph sàn làm t gi y ho c bìa KG 25 X 10 ạ 4 48115139 Lo i khác Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 15 X 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ủ ấ ừ ấ ặ 4 48115191 T m ph sàn làm t gi y ho c bìa KG 25 X 10 ạ 4 48115199 Lo i khác Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 15 X 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ủ ả 2
3 481159
48115920 KG 3 0 10 ượ ỏ ằ
ạ ẩ ạ
Lo i khác:
ấ
ặ ằ
Gi y và bìa đã ph c hai m t b ng màng plastic
ộ ớ
ố
c lót trong b ng m t l p nhôm m ng,
trong su t và đ
ỏ
ự
ể ự
ử ụ
s d ng đ đ ng th c ph m d ng l ng Other:
Paper and paperboard covered on both faces
with transparent sheets of plastics and with a
lining of aluminium foil, for the packaging of
liquid food products ộ ạ ặ ố ở 3 d ng t ấ In rolls of not more than 15 cm in width or
in rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state: D ng cu n có chi u r ng t
ở ạ
ữ
ờ
ề
chi u nào trên 36 cm ừ
ề ộ
15 cm tr xu ng ho c
ậ
ể ả
hình ch nh t (k c hình vuông) không có
ở ạ
d ng không g p:
ừ ấ ủ ặ ấ 4 KG T m ph sàn làm t gi y ho c bìa 48115941 25 X 10 ạ 4 Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 48115949 Lo i khác 15 X 10 3 Other: ạ
Lo i khác: ủ ấ ừ ấ ặ 4 KG 48115991 T m ph sàn làm t gi y ho c bìa 25 X 10 ạ 4 Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 48115999 Lo i khác 15 X 10 ấ ủ ằ ặ ẩ 1 481160 ầ ấ
Gi y và bìa, đã tráng, th m, t m ho c ph b ng sáp,
ặ
sáp parafin, stearin, d u ho c glycerol: ộ ở ố ặ ở 15 cm tr xu ng ho c ữ ạ ờ ấ 2 Paper and paperboard, coated, impregnated or
covered with wax, paraffin wax, stearin, oil or
glycerol:
In rolls of not more than 15 cm in width or in
rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state ề ộ
ạ
D ng cu n có chi u r ng t
ậ
ể ả
d ng t
ở ạ
ề
chi u nào trên 36 cm ừ
hình ch nh t (k c hình vuông) không có
d ng không g p KG 48116020 15 X 10 KG Other 15 X 10 ơ ợ ấ 2
1 ạ
Lo i khác
ấ
Gi y, bìa, t m xenlulo và màng x s i xenlulo khác: 48116090
481190 ộ ở ố 2 15 cm tr xu ng ho c ờ ạ ừ
ể ả ữ ấ Other paper, paperboard, cellulose wadding
and webs of cellulose fibres:
In rolls of not more than 15 cm in width or in
rectangular (including square) sheets of which
no side exceeds 36 cm in the unfolded state: ạ
D ng cu n có chi u r ng t
d ng t
ề
chi u nào trên 36 cm ề ộ
ặ ở
ậ
hình ch nh t (k c hình vuông) không có
ở ạ
d ng không g p:
ừ ấ ủ ặ ấ 3 KG T m ph sàn làm t gi y ho c bìa 48119041 25 5 10 3 Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 48119049 ạ
Lo i khác 5 5 10 2 Other: ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ủ ấ ừ ấ ặ 3 KG 48119091 T m ph sàn làm t gi y ho c bìa 25 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
X
X
X
X
X
X
X
3 Floor coverings on a base of paper or
paperboard
KG Other 48119099 ạ
Lo i khác 5 0 10 ố ấ ọ ộ ế ằ ấ 48120000 Kh i, t m, mi ng l c, b ng b t gi y. KG Filter blocks, slabs and plates, of paper pulp. 0 0 10 ư ắ ỡ ặ 4813 ố ố
ậ
ậ ố ẵ ặ ố 1 48131000 ấ
ặ
ố
Gi y cu n thu c lá, đã ho c ch a c t theo c ho c
ố ẵ
ỏ ặ
ở ạ
d ng t p nh ho c cu n s n thành ng.
ạ
D ng t p ho c cu n s n thành ng Cigarette paper, whether or not cut to size or
in the form of booklets or tubes.
In the form of booklets or tubes KG 20 X 10 ạ ộ ớ 1 48132000 ề ộ
D ng cu n v i chi u r ng không quá 5 cm In rolls of a width not exceeding 5 cm KG 20 X 10 1 481390 ạ
Lo i khác: Other: ề ộ ạ ớ ộ ủ 2 48139010 D ng cu n v i chi u r ng trên 5 cm, đã ph KG In rolls of a width exceeding 5 cm, coated 20 X 10 2 KG Other 20 X 10 ườ ạ ấ ủ ườ ươ 48139090
4814 ng t ng similar wall coverings; ố ằ ạ ấ ươ 1 48142000 ng t similar wall KG 25 X 10 ượ ự
ng t
ề ặ
ầ ặ
ậ ộ ạ
Lo i khác
ấ
ng và các lo i t m ph t
Gi y dán t
ự ấ
ử ổ
ấ
; t m che c a s trong su t b ng gi y.
t
ủ ườ
ườ
ấ
ng và các lo i t m ph t
Gi y dán t
,
ủ
ấ
ồ
c tráng ho c ph , trên b m t,
bao g m gi y đã đ
ộ ớ
ổ
ạ ổ
ằ
b ng m t l p plastic có h t n i, r p n i, nhu m m u,
ặ
in hình ho c trang trí cách khác 1 48149000 ạ
Lo i khác Wallpaper and
window transparencies of paper.
Wallpaper
coverings,
and
consisting of paper coated or covered, on the
face side, with a grained, embossed, coloured,
designprinted or otherwise decorated layer of
plastics
Other KG 20 X 10 ấ ự ạ ấ 4816 ấ
ể ụ ừ ạ ả
ấ ộ ấ ặ
ấ ế
ặ ư ộ ấ ả 1 nhân b n và các lo i gi y dùng
Gi y than, gi y t
ể
đ sao ch p khác ho c gi y chuy n (tr các lo i
ả
thu c nhóm 48.09), gi y n n nhân b n và các t m in
offset, b ng gi y, đã ho c ch a đóng h p.
Gi y t ằ
ấ ự
nhân b n: 481620 Carbon paper, selfcopy paper and other
copying or transfer papers (other than those
of heading 48.09), duplicator stencils and
offset plates, of paper, whether or not put up
Selfcopy paper:
in boxes. ề ộ ư ớ ộ 2 ạ
D ng cu n v i chi u r ng trên 15 cm nh ng không
quá 36 cm In rolls of a width exceeding 15 cm but not
exceeding 36 cm KG 48162010 10 X 10 10 X 10 2
1 48162090
481690 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2 48169010 ấ
Gi y than KG Carbon paper 20 X 10 ụ ấ 2 48169020 ể
Gi y dùng đ sao ch p khác KG Other copying paper 20 X 10 ấ 2 48169030 T m in offset KG Offset plates 10 X 10 ể ấ ệ 2 48169040 Gi y chuy n nhi t KG Heat transfer paper 15 X 10 2 KG Other 20 X 10 ư ơ ế ạ 48169090
4817 ế
ấ ế ằ paper of ạ ộ
ấ ặ ặ ẵ
ằ ệ
ứ ằ
ấ ạ
Lo i khác
ư
Phong bì, b u thi p, b u thi p tr n và các lo i
ặ
danh thi p, b ng gi y ho c bìa; các lo i h p, túi ví,
ồ ơ
ặ
c p tài li u và c p h s in s n, b ng gi y ho c
ẩ
bìa, có ch a văn phòng ph m b ng gi y. compendiums, paper of 1 48171000 Phong bì KG 25 X 10 Envelopes, letter cards, plain postcards and
correspondence
or
cards,
paperboard; boxes, pouches, wallets and
writing
or
paperboard, containing an assortment of
Envelopes
paper stationery. ư ư ế ế ơ 1 48172000 ế
B u thi p, b u thi p tr n và danh thi p plain cards, postcards and KG 25 X 10 ộ ẵ ằ ặ ặ 1 48173000 pouches, wallets KG 25 X 10 ồ ơ
ằ
ẩ ứ ấ ấ ặ ệ
H p, túi ví, c p tài li u và c p h s in s n, b ng
gi y ho c bìa, có ch a văn phòng ph m b ng gi y paper or of and writing
paperboard, Letter
correspondence cards
Boxes,
compendiums,
containing an assortment of paper stationery ấ ự ấ ấ ươ 4818 ng t ặ ề ộ ạ ộ
ặ ệ
ơ ợ
ạ
ặ ắ ướ ợ ệ ườ ồ ệ ươ ệ ặ ồ ậ ụ ệ
ặ ộ ấ ấ ằ ấ ệ 1 ặ
, t m xenlulô ho c
Gi y v sinh và gi y t
ệ
màng x s i xenlulo, dùng trong gia đình ho c v
sinh, d ng cu n có chi u r ng không quá 36 cm,
ho c c t theo hình d ng ho c kích th
c; khăn lau
ả
ấ ụ
ặ
tay, gi y l a lau, khăn m t, khăn tr i bàn, khăn ăn,
ộ
ả
ng và các đ dùng n i tr , v sinh
khăn tr i gi
ự
ẩ
ậ
,
ho c các v t ph m dùng cho b nh vi n t
ng t
ặ
ẩ
các v t ph m trang trí và đ ph ki n may m c,
ơ ợ
b ng b t gi y, gi y, t m xenlulo ho c súc x s i
xenlulo.
ấ
Gi y v sinh 48181000 Toilet paper and similar paper, cellulose
wadding or webs of cellulose fibres, of a kind
used for household or sanitary purposes, in
rolls of a width not exceeding 36 cm, or cut to
size or
shape; handkerchiefs, cleansing
tissues, towels, tablecloths, serviettes, bed
sheets and similar household, sanitary or
hospital articles, articles of apparel and
clothing accessories, of paper pulp, paper,
cellulose wadding or webs of cellulose fibres.
Toilet paper KG 18 X 10 ấ ụ ặ ặ 1 48182000 ặ
Khăn tay, gi y l a lau chùi ho c lau m t và khăn m t KG 18 10 Handkerchiefs, cleansing or facial tissues and
towels
ả 481830 Khăn tr i bàn và khăn ăn: Tablecloths and serviettes: 1 ả 20 X 10 48183010 Khăn tr i bàn KG Tablecloths 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
X
X
X
ụ ệ ậ ẩ ồ Articles of apparel and clothing accessories 20
20 X 10
10
5 48183020
48185000 KG Serviettes
KG 2
1 20 X 10 48189000 Khăn ăn
Các v t ph m dùng cho trang trí và đ ph ki n may
m cặ
ạ
Lo i khác KG Other 1 ộ ỏ ứ ạ 4819 ằ ặ ơ ợ
ậ ấ
ồ ơ ư ấ
ộ ự
ng t ươ
ử ự Thùng, h p, v ch a, túi xách và các lo i bao bì
khác, b ng gi y, bìa, t m xenlulo ho c màng x s i
xenlulo; h p đ ng h s (files), khay th , và các v t
ấ
ự ằ
ặ
ẩ
, b ng gi y ho c bìa dùng cho văn
ph m t
ơ ươ
ữ
ặ
phòng, c a hàng ho c nh ng n i t ng t . ỏ ứ ặ ấ ộ 15 X 10 48191000 ằ
Thùng, h p và v ch a, b ng gi y sóng ho c bìa sóng KG 1 ỏ ộ ứ ặ ằ ấ 15 X 10 48192000 KG 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
X
X
X
X
ừ ộ ở 20 5 10 48193000 Thùng, h p và v ch a, b ng gi y ho c bìa không
sóng
Bao và túi xách, có đáy r ng t 40 cm tr lên KG 1 ể ả ụ ạ 20 X 10 48194000 Bao và túi xách lo i khác, k c hình nón c t (cones) Cartons, boxes, cases, bags and other packing
containers, of paper, paperboard, cellulose
wadding or webs of cellulose fibres; box files,
letter trays, and similar articles, of paper or
paperboard of a kind used in offices, shops or
the like.
Cartons, boxes and cases, of corrugated paper
or paperboard
Folding cartons, boxes and cases, of non
corrugated paper or paperboard
Sacks and bags, having a base of a width of 40
cm or more
Other sacks and bags, including cones KG 1 ể ả ự ự 20 X 10 48195000 Bao bì đ ng khác, k c túi đ ng đĩa KG 1 ộ ư ộ ư ữ 20 X 10 48196000 KG 1 ồ ơ
ươ ử ậ ự ự
H p đ ng h s (box files), khay th , h p l u tr và
ạ
ự
ẩ
ng t
các v t ph m t
, lo i dùng trong văn phòng, c a
ơ ươ
ữ
ặ
ng t
hàng ho c nh ng n i t Other packing containers, including record
sleeves
Box files, letter trays, storage boxes and
similar articles, of a kind used in offices, shops
or the like ổ 4820 ể letter books, receipt ấ ậ ế
ậ
ẩ ở
ư ậ
ng t ấ ể ự ở
ồ ơ ẹ ặ
ể ươ ạ ấ ồ ơ ỏ
ạ ậ
ẩ ạ
ẫ
ấ
ấ ể ự ặ
ộ ư ậ ặ
ấ ạ 25 X 10 1 48201000 KG ẫ
ằ
ổ ặ
ậ ớ ổ ổ ặ
ổ
S đăng ký, s sách k toán, v ghi chép, s đ t
ớ ổ
ế
t th , t p ghi nh , s
hàng, quy n biên lai, t p vi
ậ
ươ
, v bài t p,
nh t ký và các n ph m t
ạ ờ ờ
ể
ấ
r i
quy n gi y th m, quy n bìa đóng h s (lo i t
ồ ơ
ẹ
ho c lo i khác), bìa k p h s , v bìa k p h s ,
bi u m u th
ng m i các lo i, t p gi y ghi chép có
ậ
chèn gi y than và các v t ph m văn phòng khác,
ằ
b ng gi y ho c bìa; album dùng đ đ ng m u ho c
ể
đ các b s u t p và các lo i bìa sách, b ng gi y
ổ ế
ở
ổ
ặ
S đăng ký, s k toán, v ghi chép, s đ t hàng,
ho c bìa.
ậ
ể
ư ậ
ế
quy n biên lai, t p vi
t th , t p ghi nh , s nh t ký và
ự
ươ
ẩ
ấ
ng t
các n ph m t Registers, account books, note books, order
books,
pads,
memorandum pads, diaries and similar
articles, exercise books, blottingpads, binders
(looseleaf or other), folders, file covers,
manifold business forms, interleaved carbon
sets and other articles of stationery, of paper
or paperboard; albums for samples or for
collections and book covers, of paper or
Registers, account books, note books, order
paperboard.
books, receipt books, letter pads, memorandum
pads, diaries and similar articles ậ ở 25 X 10 48202000 V bài t p Exercise books KG 1 ừ ồ ơ ẹ 25 X 10 48203000 KG 1 ỏ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355 (new); QLRR1355 (new) Nhóm khác
X
X
X
ồ ơ
ồ ơ
ươ ẫ ạ ậ 25 5 10 48204000 ấ
ng m i và t p gi y ghi chép có chèn interleaved KG 1 ấ ộ ư ậ ể ẫ 25 X 10 48205000 Bìa đóng h s (tr bìa đóng sách), bìa k p h s và
ẹ
v bìa k p h s
ể
Bi u m u th
gi y than
ể
Album đ m u hay đ các b s u t p khác Binders (other than book covers), folders and
file covers
Manifold business forms and
carbon sets
Albums for samples or for collections KG 1 25 X 10 48209000 ạ
Lo i khác Other KG 1 ằ ấ ặ ặ 4821 1 482110 ạ
Các lo i nhãn mác b ng gi y ho c bìa, đã ho c
ư
ch a in.
Đã in: Paper or paperboard labels of all kinds,
whether or not printed.
Printed: ồ ứ
ậ ụ ượ ứ ặ
ặ ườ 20 X 10 ồ
ể ả ạ
Nhãn mác dùng cho đ trang s c, k c lo i cho đ
ể
trang s c cá nhân ho c các v t d ng cá nhân đ
c đ
trong ví, túi xách ho c mang trên ng i Labels of a kind used for jewellery, including
objects of personal adornment or articles of
personal use normally carried in the pocket, in
the handbag or on the person 48211010 KG 2 20 X 10 48211090
482190 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ồ ứ
ậ ụ ượ ứ ặ
ặ ườ 20 X 10 ồ
ể ả ạ
Nhãn mác dùng cho đ trang s c, k c lo i cho đ
ể
trang s c cá nhân ho c các v t d ng cá nhân đ
c đ
trong ví, túi xách ho c mang trên ng i 48219010 Labels of a kind used for jewellery, including
objects of personal adornment or articles of
personal use normally carried in the pocket, in
the handbag or on the person KG 2 20 X 10 KG Other 2 ươ ự ằ ộ 48219090
4822 ạ
ặ ấ ặ ư ụ ỗ ặ b ng b t
ho c làm ể ố ợ ệ ạ
Lo i khác
Ố
ố
ng lõi, su t, cúi và các lo i lõi t
ng t
ấ
gi y, gi y ho c bìa (đã ho c ch a đ c l
c ng).ứ
ạ
Lo i dùng đ cu n s i d t: 482210 Bobbins, spools, cops and similar supports of
paper pulp, paper or paperboard (whether or
not perforated or hardened).
Of a kind used for winding textile yarn: 1 ụ 5 10 5 48221010 Hình nón c t (cones) KG Cones 2 5 10 5 48221090
482290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ụ 5 10 5 48229010 Hình nón c t (cones) KG Cones 2 5 10 5 KG Other 2 ấ 48229090
4823 ắ ơ ợ
ạ ặ ậ ẩ
ặ ộ ấ ấ ọ ọ 482320 ạ
Lo i khác
ấ
Gi y, bìa, t m xenlulo và màng x s i xenlulo khác,
ỡ
đã c t theo kích c ho c hình d ng; các v t ph m
ấ
ấ
ằ
khác b ng b t gi y, gi y, bìa, t m xenlulo ho c
ơ ợ
màng x s i xenlulo.
Gi y l c và bìa l c: 1 Other paper, paperboard, cellulose wadding
and webs of cellulose fibres, cut to size or
shape; other articles of paper pulp, paper,
paperboard, cellulose wadding or webs of
Filter paper and paperboard:
cellulose fibres. ặ ờ ạ ả ộ X 10 5 48232010 D ng d i, cu n ho c t KG In strips, rolls or sheets 2 X 10 5 KG Other ạ ộ ờ ự 48232090
482340 ạ
Lo i khác
D ng cu n, t và đĩa, đã in dùng cho máy t ghi: 2
1 Rolls, sheets and dials, printed for self
recording apparatus:
For electromedical apparatus: ệ
Dùng cho máy đi n ghi trong ngành y: 2 ệ ấ ồ 0 10 0 KG Cardiograph recording paper 48234021 Gi y ghi đi n tâm đ 3 0 10 0 48234029 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 48234090 KG Other ẩ ả ươ ự ng t , 2
1 ằ ấ ặ ạ
Lo i khác
ố
Khay, bát, đĩa, c c, chén và các s n ph m t
b ng gi y ho c bìa: Trays, dishes, plates, cups and the like, of
paper or paperboard:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ấ ừ ạ ộ 5 10 20 48236100 ằ
Lo i làm b ng b t gi y t tre (bamboo) KG Of bamboo 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ấ ặ ằ ộ 5
5 10
10 20
5 48236900
48237000 ạ
Lo i khác
ẩ
ả
Các s n ph m đúc ho c nén b ng b t gi y Moulded or pressed articles of paper pulp KG Other
KG 2
1 Other: 482390 ạ
Lo i khác: 1 48239010 Khung kén t mằ 2 KG Cocooning frames for silkworms 20 X 10 ẻ ư ượ ể 20 X 10 i KG 48239020 2 ườ
ắ ậ ể ả ấ ố ấ 20 X 10 ứ
ồ
ể ả ạ
ồ
Th tr ng bày đ trang s c, k c lo i cho đ trang
ặ
ậ ụ
ứ
s c cá nhân ho c các v t d ng cá nhân đ
c đ trong
ặ
ví, túi xách ho c mang trên ng
Bìa tráng polyetylen đã c t d p thành hình đ s n
xu t c c gi y KG 48239030 2 ấ 20 X 10 KG 48239040 ở ạ ạ ộ ề ộ
d ng cu n có chi u r ng 209 mm, lo i 2
2 Display cards of a kind used for jewellery,
including objects of personal adornment or
articles of personal use normally carried in the
pocket, in the handbag or on the person
Diecut polyethylene coated paperboard of a
kind used for the manufacture of paper cups
Paper tube sets of a kind used for the
manufacture of fireworks
Kraft paper, in rolls of a width of 209 mm, of
a kind used as wrapper for dynamite sticks: ượ ừ ở ố 10 X 10 ộ ố
ể ả
ấ
B ng gi y đ s n xu t pháo hoa
ấ
Gi y kraft
ỏ
ử ụ
s d ng làm bao gói cho th i dynamit:
ị
150 g/m2 tr xu ng
Đ nh l ng t KG Weighing 150 g/m2 or less 48239051 3 20 X 10 48239059 ạ
Lo i khác KG Other 3 ụ ỗ ẻ 20 X 10 48239060 Th jacquard đã đ c l KG Punched jacquard cards 2 ằ 20 X 10 48239070 KG Fans and handscreens ạ
Qu t và màn che kéo b ng tay
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ấ 20 X 10 70 48239092 Gi y vàng mã KG Joss paper 3 ơ ợ 20 X 10 KG 48239094 3 ượ
ề ặ ạ ộ ộ ừ ấ ủ ấ 20 X 10 c
Súc x s i xenlulo và màng x s i xenlulo, đ
nhu m màu ho c t o vân đá c m th ch toàn b chi u
dày
T m ph sàn làm t ơ ợ
ạ
ẩ
ặ
gi y ho c bìa KG 48239095 3 ừ ữ ậ ắ 20 X 10 KG 48239096 3 ặ Cellulose wadding and webs of cellulose
fibers, coloured or marbled throughout the mass
Floor coverings on a base of paper or
paperboard
Other, cut to shape other than rectangular or
square 20 X 10 ạ
Lo i khác, đã c t thành hình tr hình ch nh t
ho c hình vuông
ạ
Lo i khác KG Other 48239099 3
ươ
ng 49
ủ ẩ
ế ằ ả
ạ ả
Ch
ả
Sách, báo, tranh nh và các s n ph m khác c a công
ả
ệ
t b ng tay, đánh máy
nghi p in;các lo i b n th o vi
và s đơ ồ
iả
Chú gi
Chapter 49
Printed books, newspapers, pictures and
other products of the printing industry;
manuscripts, typescripts and plans
Notes.
ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ươ ả ả ươ (a) Phim nh âm b n ho c d ả
ng b n (Ch ng 37); ổ ả ặ ạ ả ị ầ ồ ơ ồ ư ộ ộ ươ ể ơ ng ả ắ ả
ư ố
ướ ặ
ầ c, phong bì
ặ ư ữ ự ạ ộ ươ
ặ ạ ươ ệ ng 49, khái ni m "đã in" ả c ả
ằ
c tái b n b ng máy nhân b n,
ượ
ữ ệ ự ộ
đ ng, đ
ượ
c copy i, đ ặ
(b) B n đ , s đ ho c qu đ a c u, d ng n i, đã ho c
ch a in (nhóm 90.23);
ặ
(c) B bài đ ch i ho c hàng hoá khác thu c Ch
95; ho cặ
ặ ả
(d) B n kh c, b n in ho c b n in đá g c (nhóm 97.02),
ế ấ
tem b u chính ho c tem thu , d u in c
ẩ
ấ
ngày phát hành đ u tiên, n ph m b u chính ho c
ồ ổ
thu c nhóm 97.04, đ c
ng t
nh ng lo i hàng hoá t
ổ
ộ
có tu i trên 100 năm ho c các lo i hàng hoá khác thu c
ươ
ng 97.
Ch
ủ
ụ
2. Theo m c đích c a Ch
ượ
cũng có nghĩa là đã đ
ờ ộ
ượ ạ
c t o ra nh m t máy x lý d li u t
đ
ượ
ổ
ậ
r p n i, đ
c ch p l
ặ ượ
ệ
t ho c đ
nhi ử
ụ ạ
ượ
c photocopy, đ
c đánh máy. ạ ẩ ạ
ỳ ượ ừ ậ ớ ấ ả ườ ế ặ c x p vào nhóm 49.01, có ho c không ch a t ấ ả
3. Các lo i báo, t p chí chuyên ngành và các xu t b n
ố ở
ị
c đóng thành t p có t
ph m đ nh k đ
2 s tr lên
ạ
ạ
ộ
trong m t bìa, khác v i các lo i báo, t p chí chuyên
ả
ỳ
ị
ẩ
ng, thì ph i
ngành, xu t b n ph m đ nh k thông th
ượ
ứ ư ệ
đ
li u
ả
qu ng cáo. (a) Photographic negatives or positives on
transparent bases (Chapter 37);
(b) Maps, plans or globes, in relief, whether or
not printed (heading 90.23);
(c) Playing cards or other goods of Chapter 95;
or
(d) Original engravings, prints or lithographs
(heading 97.02), postage or revenue stamps,
stamppostmarks, firstday covers, postal
stationery or the like of heading 97.04, antiques
of an age exceeding one hundred years or other
articles of Chapter 97.
2. For the purposes of Chapter 49, the term
“printed” also means reproduced by means of a
duplicating machine, produced under the control
of an automatic data processing machine,
embossed, photographed, photocopied,
thermocopied or typewritten.
3. Newspapers, journals and periodicals which
are bound otherwise than in paper, and sets of
newspapers, journals or periodicals comprising
more than one number under a single cover are
to be classified in heading 49.01, whether or not
containing advertising material. 4.Nhóm 49.01 cũng bao g m:ồ 4. Heading 49.01 also covers: ư ủ ụ ẩ ệ ả
ẽ ặ ầ ờ ề
i đ
ể
ợ ụ ộ ư ậ
ậ
ủ ề ớ
ộ ề ậ ặ (a) B s u t p các tái b n, ví d nh c a các tác ph m
ngh thu t ho c tranh v , có kèm theo ph n l
ố
m c, ch đ , v i cách đánh s trang phù h p đ đóng
gói thành m t ho c nhi u t p; ọ ả ậ ụ ụ ộ ố ỏ ở ạ ặ ặ ặ ừ
ế ế ể ượ ẩ ỉ (b) T p tranh nh minh h a, và ph l c cho m t cu n
sách; và
ầ
ủ
d ng đã
(c) Các ph n đã in c a sách ho c sách nh ,
ệ
ặ ờ ờ
ể
ậ
ế
x p thành t p ho c t
r i ho c đã có ký hi u trang đ
ầ ủ
ỉ
ộ
đóng gói thành b hoàn ch nh ho c t ng ph n c a tác
ể
c thi
ph m hoàn ch nh và đ t k đ đóng quy n. (a) A collection of printed reproductions of, for
example, works of art or drawings, with a
relative text, put up with numbered pages in a
form suitable for binding into one or more
volumes;
(b) A pictorial supplement accompanying, and
subsidiary to, a bound volume; and
(c) Printed parts of books or booklets, in the
form of assembled or separate sheets or
signatures, constituting the whole or a part of a
complete work and designed for binding. ạ ặ ở ượ Tuy nhiên, các lo i tranh nh minh h a đã in không kèm
theo l
ạ
d ng t However, printed pictures or illustrations not
bearing a text, whether in the form of signatures
or separate sheets, fall in heading 49.11. ng này, nhóm 49.01 không ồ ỉ ả ấ ỏ ổ ứ ươ ạ ng m i, niên giám do các t ch c th ề ẩ ị ượ ạ ấ ả
c phân lo i trong nhóm 49.11.
ủ ụ ệ ả ẻ
ủ ế ả ờ ỉ ả
ọ
ờ ề ụ
ặ ở ạ
ố
ậ
i đ m c, ho c
d ng t p có s trang ho c
ờ ờ
ế
c x p vào nhóm 49.11.
r i, thì đ
ươ
ủ
ả
i 3 c a Ch
5. Theo Chú gi
ấ ả
ệ
ẩ
bao g m các xu t b n ph m ch dành riêng cho vi c
ề
ạ
ụ
qu ng cáo (ví d , các lo i sách g p, sách chuyên đ
ả
ờ ờ
(pamphlet), sách m ng, t
r i, catalogue qu ng cáo
ươ
ơ
ạ
th
ng m i, c
ấ
quan tuyên truy n du l ch xu t b n). Các n ph m này
đ
6. Theo m c đích c a nhóm 49.03, khái ni m "sách
ẻ
ạ
tranh nh cho tr em" có nghĩa là lo i sách dành cho tr
em trong đó ch y u là tranh nh và l ụ
i ch là ph . 5. Subject to Note 3 to this Chapter, heading
49.01 does not cover publications which are
essentially devoted to advertising (for example,
brochures, pamphlets, leaflets, trade catalogues,
year books published by trade associations,
tourist propaganda). Such publications are to be
classified in heading 49.11.
6. For the purposes of heading 49.03, the
expression “children’s picture books” means
books for children in which the pictures form the
principal interest and the text is subsidiary. ạ 4901 ấ
ả ỏ
ặ ng t ạ 1 49011000 KG 0 0 10 ấ
Các lo i sách in, sách g p, sách m ng và các n
ờ ơ
ự ạ
ươ
ẩ
đ n ho c không ph i
, d ng t
ph m in t
ờ ơ
ấ
ặ
ạ
ờ ơ
đ n, có ho c không g p
D ng t
đ n.
d ng t Printed books, brochures, leaflets and similar
printed matter, whether or not in single
In single sheets, whether or not folded
sheets. 1 ạ
Lo i khác: Other: ư ộ ươ 2 ụ
T đi n và b bách khoa toàn th , và các ph
ch ừ ể
ủ
ng c a chúng Dictionaries and encyclopaedias, and serial
instalments thereof KG 49019100 0 0 5 ụ ử ặ ậ ọ ỹ ị 2
3 cu nố 490199
49019910 0 0 5 3 ạ
Lo i khác:
Sách giáo d c, k thu t, khoa h c, l ch s ho c văn
hoá xã h iộ
ạ
Lo i khác cu nố Other:
Educational, technical, scientific, historical
or cultural books
Other 49019990 5 5 5 4902 journals and ị ấ ả
ả ẩ
ặ ọ ặ ạ
ỳ
ứ ộ
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ầ ấ ầ ộ Báo, t p chí chuyên ngành và các xu t b n ph m
đ nh k , có ho c không có minh h a tranh nh ho c
ả
ch a n i dung qu ng cáo.
Phát hành ít nh t 4 l n trong m t tu n cu nố Newspapers,
periodicals,
whether or not illustrated or containing
advertising material.
Appearing at least four times a week 1 49021000 0 0 10 *
1 490290 ạ
Lo i khác: Other: ạ ỳ ề ụ ậ ỹ ị ẩ
ử ặ ọ ị 2 49029010 ấ
T p chí và n ph m đ nh k v giáo d c, k thu t,
khoa h c, l ch s ho c văn hoá Educational, technical, scientific, historical or
cultural journals and periodicals cu nố 0 0 10 * 2 ả ặ ẽ 49029090
49030000 cu nố
cu nố 0
0 0
0 10
10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
X
X
ạ ư ế 49040000 cu nố 5 0 5 ể ặ ả ồ ủ ạ 4905 ể
ự ể ả ậ ặ
ồ ả ể
ườ ồ ả , k c t p b n đ , b n đ treo t ồ
ng t ả ị ầ ồ ị
ả ị ầ 1 49051000 ạ
Lo i khác
ẻ
Sách tranh nh, sách v ho c sách tô màu cho tr
em.
ặ
ặ
ả
B n nh c, in ho c vi t tay, đã ho c ch a đóng
ọ
thành quy n ho c minh h a tranh nh.
ồ
ả
B n đ và bi u đ th y văn ho c các lo i bi u đ
ươ
ng,
t
ả
b n đ đ a hình và qu đ a c u, đã in.
Qu đ a c u Other
Children’s picture, drawing or colouring
books.
Music, printed or in manuscript, whether or
not bound or illustrated.
Maps and hydrographic or similar charts of
all kinds,
including atlases, wall maps,
topographical plans and globes, printed.
Globes QUA 0 0 5 1 ạ
Lo i khác: Other: ể ạ 2 49059100 D ng quy n cu nố In book form 0 0 5 2 cu nố 0 0 5 ả ế ỹ 49059900
4906 ươ ự ế ấ ạ ạ
Lo i khác
ậ
ẽ
ạ ơ ồ
Các lo i s đ và b n v cho ki n trúc, k thu t,
ặ
ạ
ệ
ụ
ị
ng m i, đ a hình ho c các m c
công nghi p, th
ươ
ả
ố ẽ
ả
t tay;
, là b n g c v tay; văn b n vi
đích t
ng t
ụ ạ ằ
ấ
ủ ớ
ả
i b ng gi y có ph l p ch t
các b n sao ch p l
ạ ể
ủ
ấ
ằ
nh y và b ng gi y than c a các lo i k trên. ẽ ể ả ả ả ụ ạ 1 49060010 i KG 0 0 10 ạ ơ ồ
ấ ạ ấ Other
for architectural,
Plans and drawings
engineering,
commercial,
industrial,
topographical or similar purposes, being
originals drawn by hand; handwritten texts;
photographic reproductions on sensitised
paper and carbon copies of the foregoing.
Plans and drawings, including photographic
reproductions on sensitised paper 1 49060090 Các lo i s đ và b n v , k c các b n sao ch p l
trên gi y có ch t nh y sáng
ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 ặ ươ 4907 ặ ặ ẽ
ấ ẵ ấ ậ ư
ượ ư
ạ ướ
i n
ượ
ạ ứ ề ấ ẫ ‑
forms; ấ
ỉ ứ ế Unused postage, revenue or similar stamps of
current or new issue in the country in which
they have, or will have, a recognised face
value; stamp impressed paper; banknotes;
cheque
share or bond
stock,
certificates and similar documents of title. ư ư ề ấ ợ 49070010 KG Banknotes, being legal tender 0 0 10 * 1 ươ ự ế ạ ặ 1 ng t Unused postage, revenue or similar stamps: ế
ạ
ng
Các lo i tem b u chính, tem thu ho c tem t
ư
ớ
ự
c l u hành ho c m i phát hành, ch a
đang đ
t
ử ụ
ị
c mà chúng có, ho c s có giá tr ,
s d ng t
ệ
c công nh n; gi y có d u tem s n; các
m nh giá đ
ổ
ạ
lo i gi y b c (ti n gi y); m u séc, ch ng khoán, c
ặ
ế
ạ ươ
phi u ho c ch ng ch trái phi u và các lo i t
ng
ư
ạ
ấ
Gi y b c (ti n gi y), h p pháp nh ng ch a đ a vào
.ự
t
ư
l u thông
ư
Tem b u chính, tem thu ho c các lo i tem t
ư ử ụ
ch a s d ng: 2 49070021 ư
Tem b u chính KG Postage stamps 20 X 10 * ế ỉ 2
1 49070029
49070040 KG Other
KG 0
0 X 10 *
10
0 ừ ứ
ẫ
ự
; m u séc ế
ặ
ệ ươ
ng t ổ
, tài li u t Stock, share or bond certificates and similar
documents of title; cheque forms 1 49070090 ạ
Lo i khác
ứ
Ch ng khoán, c phi u ho c ch ng ch trái phi u và
ứ
ạ
các lo i ch ng t
ạ
Lo i khác KG Other 20 X 10 * ề ạ 4908 Đ can các lo i (decalconamias). Transfers (decalcomanias). ạ ề ả 1 KG Transfers (decalcomanias), vitrifiable 49081000 5 5 10 ủ ẩ 1 49089000 Đ can các lo i (decalcomainis), dùng cho các s n
ph m th y tinh
ạ
Lo i khác KG Other 20 X 10 ế ế ạ 49090000 KG 20 X 10 ặ
ệ ẵ ặ ư
ừ
ặ ạ ặ ư ả
B u thi p in ho c b u nh, các lo i thi p chúc
ư
m ng in s n, đi n tín, th tín ho c thông báo, có
ặ
ho c không có minh ho , có ho c không có phong bì
kèm theo ho c ph ki n trang trí. ụ ệ
ể ả ạ ị ị 49100000 Các lo i l ch in, k c bloc l ch. cu nố 20 X 10 ể ả ả ẩ ấ 4911 Các n ph m in khác, k c tranh và nh in. including printed ẩ ấ ả ạ 1 491110 ng m i, các catalog advertising material, commercial ạ ươ ấ ẩ Các n ph m qu ng cáo th
ươ
ng m i và các n ph m t
th ự
: ụ ệ ề ẩ ử ỹ ị 2 ươ
ng t
ấ
Catalog li
t kê tên sách và các n ph m v giáo d c,
ọ
ậ
k thu t, khoa h c, l ch s , văn hoá 49111010 KG Printed or
illustrated postcards; printed
cards bearing personal greetings, messages or
announcements, whether or not illustrated,
with or without envelopes or trimmings.
Calendars of any kind, printed, including
calendar blocks.
Other printed matter,
pictures and photographs.
Trade
catalogues and the like:
Catalogues listing only educational, technical,
scientific, historical or cultural books and
publications 20 X 10 49111090 20 X 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ạ ả ế ế 491191 t k và nh các lo i: ơ ồ ườ ụ 2
3 ng dùng cho m c đích ướ ả
ả
ẫ
ng d n:
ể ồ ị ả ự ặ ẫ ộ 4 49119121 ậ
i ph u đ ng v t ho c th c KG 10 X 10 ạ 4 Tranh, b n thi
Tranh nh và s đ treo t
h
ồ
Bi u đ và đ th gi
v tậ
Lo i khác 49119129 Pictures, designs and photographs:
Wall pictures and diagrams for instructional
purposes:
Anatomical or botanical diagrams and
charts
KG Other 20 X 10 ả 3 Tranh in và nh khác: Other printed pictures and photographs: ự ặ ẫ ộ ể ồ ị ả 4 ậ
i ph u đ ng v t ho c th c 49119131 KG 10 X 10 ạ 4 49119139 ồ
Bi u đ và đ th gi
v tậ
Lo i khác Anatomical or botanical diagrams and
charts
KG Other 20 X 10 3 49119190 ạ
Lo i khác KG Other 10 X 10 ẵ ứ ặ ồ 2
3 491199
49119910 KG 20 X 10 ể ồ ặ ẻ
ỏ
ượ
ng đ ạ
Lo i khác:
ồ ư
Th in s n cho đ trang s c ho c cho các đ t
ặ
trang nh trang đi m cá nhân ho c đ dùng cá nhân
ườ
c mang theo trong ví, túi sách tay ho c mang
th
theo ng iườ Other:
Printed cards for jewellery or for small
objects of personal adornment or articles of
personal use normally carried in the pocket,
handbag or on the person ượ ễ ổ ể ể 3 49119920 Nhãn đã đ c in đ báo nguy hi m d n KG Printed labels for explosives 20 X 10 ộ ụ ề ậ ỹ 3 49119930 c in n i dung v giáo d c, k thu t, KG 20 X 10 ượ
ử ặ Educational, technical, scientific, historical
or cultural material printed on a set of cards 3 49119990 ộ ẻ
B th đã đ
ị
ọ
khoa h c, l ch s ho c văn hoá
ạ
Lo i khác KG Other 20 X 10 Ả Ẩ Ệ Ệ
Ầ
PH N XI
Ệ
NGUYÊN LI U D T VÀ CÁC S N PH M D T
SECTION XI
TEXTILES AND TEXTILE ARTICLES
Chú gi i.ả Notes. ầ ồ 1. Ph n này không bao g m: 1. This Section does not cover: ặ ứ ặ ặ ờ ự (a) Animal brushmaking bristles or hair (heading
05.02); horsehair or horsehair waste (heading
05.11); ả
ậ
ộ
(a) Lông c ng ho c lông đ ng v t dùng làm bàn ch i
ế ệ
ự
ặ ờ
(nhóm 05.02); lông đuôi ho c b m ng a ho c ph li u
lông đuôi ho c b m ng a (nhóm 05.11);
ả ặ ằ ệ ự ầ ẩ
(b) Tóc ho c các s n ph m b ng tóc (nhóm 05.01,
ặ
ừ ả ọ
67.03 ho c 67.04), tr v i l c dùng trong công ngh ép
ặ ươ
d u ho c t (nhóm 59.11); ng t (b) Human hair or articles of human hair
(heading 05.01, 67.03 or 67.04), except straining
cloth of a kind commonly used in oil presses or
the like (heading 59.11); ơ ặ ậ ệ ự ộ ậ ừ ạ
ươ ặ ả ặ ẩ ộ ặ ẩ ộ
ể ẻ ộ (c) X nhung tách t
h t bông ho c các v t li u th c
ng 14;
v t khác thu c Ch
ộ
(d) Amiăng (asbestos) thu c nhóm 25.24 ho c các s n
ả
ừ
ẩ
amiăng ho c các s n ph m khác thu c nhóm
ph m t
ặ
68.12 ho c 68.13;
ỉ ơ
ả
(e) Các s n ph m thu c nhóm 30.05 ho c 30.06; ch t
nha khoa, đóng gói đ bán l , thu c nhóm 33.06; (c) Cotton linters or other vegetable materials of
Chapter 14;
(d) Asbestos of heading 25.24 or articles of
asbestos or other products of heading 68.12 or
68.13;
(e) Articles of heading 30.05 or 30.06; yarn used
to clean between the teeth (dental floss), in
individual retail packages, of heading 33.06; ộ ấ ạ ủ ớ (f) Sensitised textiles of headings 37.01 to 37.04; ừ ạ ả ệ
ế
37.01 đ n 37.04; ặ ắ ươ ấ
c m t c t ngang b t
ạ
ng ể ế ạ ng 39), ho c các lo i dây t ệ ạ ợ ạ ằ
ng 46); ặ ặ ớ ặ ẩ ẩ ừ ả ươ (f) Các lo i v i d t có ph l p ch t nh y thu c các
nhóm t
ướ
ợ
(g) S i monofilamen có kích th
ả
ặ ợ ạ
ỳ
ặ
k trên 1 mm ho c s i d ng d i ho c các d ng t
ề ộ
ạ
ụ ơ
ế
ự
t
(ví d , r m nhân t o) có chi u r ng bi u ki n trên 5
ặ
ươ
ằ
mm, b ng plastic (Ch
t
ặ ả
ẩ
ặ ả
b n ho c v i ho c s n ph m d ng song mây tre đan
ặ
ặ ợ
ễ
khác ho c li u gai làm b ng s i monofilamen ho c s i
ươ
ả
d ng d i đó (Ch
ạ ả ệ
ệ
(h) Các lo i v i d t thoi, d t kim ho c móc, ph t ho c
ủ
ả
ệ
s n ph m không d t, đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép
ậ ệ
ẩ
ớ
các v t li u đó,
v i plastic, ho c các s n ph m làm t
ộ
thu c Ch ặ
ng 39; (g) Monofilament of which any crosssectional
dimension exceeds 1 mm or strip or the like (for
example, artificial straw) of an apparent width
exceeding 5 mm, of plastics (Chapter 39), or
plaits or fabrics or other basketware or
wickerwork of such monofilament or strip
(Chapter 46);
(h) Woven, knitted or crocheted fabrics, felt or
nonwovens, impregnated, coated, covered or
laminated with plastics, or articles thereof, of
Chapter 39; ặ ặ ớ ẩ ặ ẩ ừ ả ươ ạ ả ệ
ệ
(ij) Các lo i v i d t thoi, d t kim ho c móc, ph t ho c
ủ
ả
ệ
s n ph m không d t, đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép
ậ ệ
ẩ
ớ
v i cao su, ho c các s n ph m làm t
các v t li u đó,
ộ
thu c Ch ặ
ng 40; (ij) Woven, knitted or crocheted fabrics, felt or
nonwovens, impregnated, coated, covered or
laminated with rubber, or articles thereof, of
Chapter 40; ố ươ ặ ng 41 ho c 43) ho c s n
ạ ặ ả
ẩ ặ ẩ
ằ ậ ệ ả
ặ (k) Da s ng còn lông (Ch
ph m da lông, da lông nhân t o ho c các s n ph m làm
ộ
b ng các v t li u đó, thu c nhóm 43.03 ho c 43.04; ộ ệ ậ ệ ộ ẩ ươ ng 48 (ví ề ụ ặ ộ ự ặ ặ ộ
thu c Ch ặ ặ ệ
ặ
ươ
ng 64;
ộ
i tóc ho c các v t đ i đ u khác ho c các b ng 65; ộ ạ
ằ
(l) Các lo i hàng hoá làm b ng v t li u d t thu c nhóm
ặ
42.01 ho c 42.02;
ặ
ả
(m) Các s n ph m ho c hàng hoá thu c Ch
ơ
d , m n x xenlulo);
ậ ủ
(n) Giày dép ho c các b ph n c a giày dép, gh t ho c
ươ
ạ
xà c p ho c các m t hàng t
ng t
ướ
ậ ộ ầ
(o) L
ươ
ộ
ậ ủ
ph n c a chúng thu c Ch
ươ
ng 67;
(p) Hàng hoá thu c Ch (k) Hides or skins with their hair or wool on
(Chapter 41 or 43) or articles of furskin,
artificial fur or articles thereof, of heading 43.03
or 43.04;
(l) Articles of textile materials of heading 42.01
or 42.02;
(m) Products or articles of Chapter 48 (for
example, cellulose wadding);
(n) Footwear or parts of footwear, gaiters or
leggings or similar articles of Chapter 64;
(o) Hairnets or other headgear or parts thereof
of Chapter 65;
(p) Goods of Chapter 67; ệ ằ ả ủ ộ
ẩ ậ ệ
ặ ơ ộ (q) Abrasivecoated textile material (heading
68.05) and also carbon fibres or articles of
carbon fibres of heading 68.15; ơ
(q) V t li u d t đã ph b t mài (nhóm 68.05) và x
carbon ho c các s n ph m b ng x carbon thu c nhóm
68.15;
ơ ặ ẩ ỷ ỷ ằ
ả ộ ề ằ ỉ ơ
n n ươ ả
(r)X thu tinh ho c các s n ph m b ng x thu tinh,
ỷ
ừ
tr hàng thêu b ng ch thu tinh trên v i l
(Ch ng 70); (r) Glass fibres or articles of glass fibres, other
than embroidery with glass thread on a visible
ground of fabric (Chapter 70); ấ ươ ộ
ụ ồ ộ
ng 94 (ví d , đ n i th t, b ươ ơ ụ ồ
ng 95 (ví d , đ ch i, thi ế ị
t b ơ ướ i); ươ ụ ả ữ
ỉ ị
ế ệ ệ ẻ ộ
(s) Hàng hoá thu c Ch
ộ
ồ ườ
ng, đèn và b đèn);
đ gi
ộ
(t) Hàng hoá thu c Ch
ụ ể
ụ
trò ch i, d ng c th thao và l
ộ ồ
ộ
(u) Hàng hoá thu c Ch
ng 96 (ví d , bàn ch i, b đ
ệ
khâu du l ch, khoá kéo và ruy băng máy ch , khăn v
ệ
sinh (mi ng đ m) và băng v sinh, tã lót (b m) và khăn
ặ
lót v sinh cho tr ); ho c ộ ươ (v) Hàng hoá thu c Ch ng 97. (s) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, bedding, lamps and lighting fittings);
(t) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites and nets);
(u) Articles of Chapter 96 (for example, brushes,
travel sets for sewing, slide fasteners, typewriter
ribbons, sanitary towels (pads) and tampons,
napkins (diapers) and napkin liners for babies);
or
(v) Articles of Chapter 97. ạ ươ ng t ặ ượ
ệ ượ ề ộ ừ
50
ừ
c làm t
c phân
c làm duy nh t b ng m t lo i v t li u ộ ơ ệ ạ ậ ệ
ấ ằ
ượ
ạ ậ ệ
ấ ỳ ạ ậ ệ
ỷ ọ
tr ng tr i h n b t k lo i v t li u d t ể
2.(A) Hàng hoá có th phân lo i vào các Ch
ế
ặ
đ n 55 ho c các nhóm 58.09 ho c 59.02 và đ
ợ ủ
ỗ
h n h p c a hai hay nhi u lo i v t li u d t đ
ư
ạ
lo i nh nó đ
ế
ệ
d t chi m t
ơ
đ n nào khác. 2. (A) Goods classifiable in Chapters 50 to 55 or
in heading 58.09 or 59.02 and of a mixture of
two or more textile materials are to be classified
as if consisting wholly of that one textile
material which predominates by weight over any
other single textile material. ệ ế ạ ộ
tr ng tr i
ượ
c làm
ứ ự ố
cu i ươ ỷ ọ
c phân lo i xem nh nó đ
ệ ủ
m t v t li u d t c a nhóm có th t
ư
ươ
ng cùng đ a ra xem
ng đ ộ ậ ệ
Khi không có m t v t li u d t nào chi m t
ẽ ượ
ư
ơ
h n, hàng hoá s đ
ộ ừ ộ ậ ệ
toàn b t
ố
cùng trong s các nhóm t
xét. ượ ắ
(B) Qui t c trên đ ể
c hi u là: When no one textile material predominates by
weight, the goods are to be classified as if
consisting wholly of that one textile material
which is covered by the heading which occurs
last in numerical order among those which
equally merit consideration.
(B) For the purposes of the above rule: ượ
ằ ộ ậ ệ ạ ượ ư ệ ờ
ợ
ự
ấ ừ
lông đuôi và b m ng a (nhóm 51.10) và
(a) S i qu n t
ư ộ
ạ
ạ
ợ ộ
c phân lo i nh m t
s i tr n kim lo i (nhóm 56.05) đ
ổ
ượ
ọ
ệ
ạ ậ ệ
ượ
ng b ng t ng tr ng l
lo i v t li u d t có tr ng l
ng
ạ ả ệ
ể
ủ
c a các thành ph n c a nó; đ phân lo i v i d t thoi,
ợ
s i kim lo i đ ọ
ầ ủ
c coi nh là m t v t li u d t; ợ ướ ể ả ươ ầ
ươ ộ ọ
ể ọ
ả ự
c tiên ph i l a ch n
(b) Đ ch n nhóm thích h p tr
ợ
ọ
ự
ợ
ươ
Ch
ng phù h p và sau đó l a ch n nhóm thích h p
ng đó, k c trong thành ph n hàng hóa
trong Ch
ạ ậ ệ
không có lo i v t li u không thu c Ch ng này; ề ộ
ế
ng 54 và 55 đ u liên quan đ n m t
ư ộ
ượ
ươ
c xem nh m t ng 54 và 55 đ ươ
ươ ả
(c) Khi c hai Ch
Ch
Ch (a) Gimped horsehair yarn (heading 51.10) and
metallised yarn (heading 56.05) are to be treated
as a single textile material the weight of which
is to be taken as the aggregate of the weights of
its components; for the classification of woven
fabrics, metal thread is to be regarded as a textile
material;
(b) The choice of appropriate heading shall be
effected by determining first the Chapter and
then the applicable heading within that Chapter,
disregarding any materials not classified in that
Chapter;
(c) When both Chapters 54 and 55 are involved
with any other Chapter, Chapters 54 and 55 are
to be treated as a single Chapter; ươ
ng khác, thì Ch
ng;
ườ ợ ặ ộ ộ ng h p m t Ch
ằ ng ho c m t nhóm có các
ậ ệ
ấ ệ
ạ ậ ệ ươ
ậ ệ
ư ộ ượ ệ ồ (d) Tr
hàng hoá làm b ng v t li u d t khác nhau, các v t li u
d t này đ c xem nh m t lo i v t li u đ ng nh t. (d) Where a Chapter or a heading refers to goods
of different textile materials, such materials are
to be treated as a single textile material. ả i 3, 4, 5 ho c ụ
ướ ầ
ắ ủ
(C) Các nguyên t c c a ph n (A) và (B) trên đây cũng
ặ
ạ ợ
áp d ng cho các lo i s i nêu trong Chú gi
6 d i đây. (C) The provisions of paragraphs (A) and (B)
above apply also to the yarns referred to in Note
3, 4, 5 or 6 below. ủ ụ ữ
ạ ợ ộ
ơ
ư ợ ạ ừ
ặ c xem nh "s i xe, ế
i đây s đ
ừ ầ
3.(A) Theo m c đích c a Ph n này, và nh ng n i dung
ầ
lo i tr trong ph n (B) ti p theo, các lo i s i (đ n, xe
ẽ ượ
ả ướ
ho c cáp) mô t
d
ệ
chão b n (cordage), th ng và cáp": 3. (A) For the purposes of this Section, and
subject to the exceptions in paragraph (B) below,
yarns (single, multiple (folded) or cabled) of the
following descriptions are to be treated as
“twine, cordage, ropes and cables”: ặ ế ệ ơ ằ t m ho c ph li u t ộ ả
t m, đ m nh trên ừ ơ ặ ươ ộ ả ề ợ
ể ả ợ ừ
2 ho c nhi u s i
ng 54), đ m nh trên 10.000 ừ ơ ằ
(a) T t
20.000 decitex;
ạ
(b) T các x nhân t o (k c s i t
ộ
monofilamen thu c Ch
decitex; (a) Of silk or waste silk, measuring more than
20,000 decitex;
(b) Of manmade fibres (including yarn of two
or more monofilaments of Chapter 54),
measuring more than 10,000 decitex; ừ ặ ầ
(c) T gai d u ho c lanh: (c) Of true hemp or flax:
ố ặ ộ ả ộ ả ặ ừ ơ ừ ề ậ ặ ơ ở
(i) Đã chu t ho c làm bóng, đ m nh 1.429 decitex tr
lên; ho cặ
ư
ố
ư
(ii) Ch a chu t ho c ch a làm bóng, đ m nh trên
20.000 decitex;
(d) T x d a, ch p 3 ho c nhi u h n; (i) Polished or glazed, measuring 1,429 decitex
or more; or
(ii) Not polished or glazed, measuring more than
20,000 decitex;
(d) Of coir, consisting of three or more plies; ừ ơ ự ậ ộ ả ườ ượ ằ (e) T x th c v t khác, đ m nh trên 20.000 decitex;
ho cặ
(f) Đ c tăng c ạ
ỉ
ng b ng ch kim lo i (e) Of other vegetable fibres, measuring more
than 20,000 decitex; or
(f) Reinforced with metal thread. ộ ố ạ ừ
(B) M t s lo i tr : (B) Exceptions: ộ ậ ợ ằ
ấ ừ
ừ ợ ượ ạ ợ ạ
ươ
ng 55
i 5 ườ
ắ
ắ
ươ ắ ằ
ặ
(a) S i b ng lông c u ho c lông đ ng v t khác và b ng
ỉ
ợ
ng b ng ch kim lo i;
s i gi y, tr s i đ
c tăng c
ộ
ợ
(b) Bó s i filamăng nhân t o c t ng n thu c Ch
ắ ướ
và s i multifilament không xo n ho c xo n d
ộ
vòng xo n trên mét thu c Ch (a) Yarn of wool or other animal hair and paper
yarn, other than yarn reinforced with metal
thread;
(b) Manmade filament tow of Chapter 55 and
multifilament yarn without twist or with a twist
of less than 5 turns per metre of Chapter 54; ru t con t m thu c nhóm 50.06, và các ươ ằ
ắ
ặ
ng 54;
ộ
ng 54; ạ ỉ ợ ượ
ầ
ộ (c) Silk worm gut of heading 50.06, and
monofilaments of Chapter 54;
(d) Metallised yarn of heading 56.05; yarn
reinforced with metal thread is subject to
paragraph (A) (f) above; and ằ
ạ ơ ừ ộ
t
(c) Đo n t
ộ
ợ
s i monofilament thu c Ch
ợ ộ
ộ
(d) S i tr n kim lo i thu c nhóm 56.05; s i đ
c tăng
ạ
ằ
ườ
c
ng b ng ch kim lo i đã nêu trong thu c Ph n (A)
(f) trên; và
ợ ơ ấ ợ ợ ộ ươ ng 50, 51, 52, 54
ẻ ớ
ệ ể ạ ừ ướ ầ ạ ợ ơ ở (e) S i s nin, s i qu n và s i sùi vòng thu c nhóm
56.06.
ủ
ụ
4.(A) Theo v i m c đích c a các Ch
ợ
và 55, khái ni m s i "đóng gói đ bán l " có nghĩa là,
ả ữ
ư
l u ý xem xét c nh ng lo i tr trong Ph n (B) d
i
ặ
các d ng:
đây, s i (đ n, xe ho c cáp) đóng gói (e) Chenille yarn, gimped yarn and loop wale
yarn of heading 56.06.
4. (A) For the purposes of Chapters 50, 51, 52,
54 and 55, the expression “put up for retail sale”
in relation to yarn means, subject to the
exceptions in paragraph (B) below, yarn (single,
multiple (folded) or cabled) put up: ặ ờ ố ươ ng ế ệ ơ ằ ặ ợ ộ
ng (k c lõi) không quá:
t m, ph li u t t m ho c s i ạ ợ ồ
(a) Trên bìa, gu ng g , ng tuýp ho c cu n có lõi t
ượ
ể ả
ự ớ ọ
t
, v i tr ng l
ố ớ ơ ằ
(i) 85 g đ i v i t
ặ
ạ
filamăng nhân t o; ho c
ố ớ
(ii) 125 g đ i v i các lo i s i khác; (a) On cards, reels, tubes or similar supports, of
a weight (including support) not exceeding:
(i) 85 g in the case of silk, waste silk or man
made filament yarn; or
(ii) 125 g in other cases; ặ ạ ộ ợ ớ ọ ướ i ầ
ng không quá:
ố ớ ợ
ơ ằ ạ
ế ệ ơ ằ
t m ho c ph li u t ộ ả
t m;
ộ ả ướ i ố ớ ạ ợ ợ
(b) D ng hình c u, con s i ho c cu n s i v i tr ng
ượ
l
(i) 85 g đ i v i s i filamăng nhân t o đ m nh d
ặ
3.000 decitex, t
ạ ợ
ố ớ
(ii) 125g đ i v i các lo i s i khác có đ m nh d
2.000 decitex; ho cặ
(iii) 500g đ i v i các lo i s i khác. (b) In balls, hanks or skeins of a weight not
exceeding:
(i) 85 g in the case of manmade filament yarn of
less than 3,000 decitex, silk or silk waste;
(ii) 125 g in the case of all other yarns of less
than 2,000 decitex; or
(iii) 500 g in other cases; ợ ộ ợ ồ ặ
ỏ ơ ượ ở ợ
c phân cách nhau b i các đ
ợ ộ ậ ớ ạ
ộ ợ
ỉ
ộ ợ ượ ọ ồ ặ
(c) D ng con s i ho c cu n s i g m các con s i ho c
ườ
ng
cu n s i nh h n đ
ặ
ch làm cho chúng đ c l p v i nhau, m i con s i ho c
ỏ
cu n s i nh có tr ng l ỗ
ấ
ng đ ng nh t không quá: (c) In hanks or skeins comprising several smaller
hanks or skeins separated by dividing threads
which render them independent one of the other,
each of uniform weight not exceeding: ố ớ ơ ằ ế ệ ơ ằ ặ ợ t m, ph li u t t m ho c s i (i) 85g đ i v i t
ặ
ạ
filamăng nhân t o; ho c
ạ ợ
ố ớ
(ii) 125g đ i v i các lo i s i khác. (i) 85 g in the case of silk, waste silk or man
made filament yarn; or
(ii) 125 g in other cases. ạ ừ
(B) Lo i tr : (B) Exceptions: ợ ơ ệ ằ ệ ấ ỳ ừ
(a) S i đ n b ng nguyên li u d t b t k , tr : (a) Single yarn of any textile material, except: ặ ằ ừ ợ ơ ậ ạ ộ ị ắ ư ẩ ậ ặ ộ
ộ ả ợ ơ
ẩ ộ ị ặ
ư ẩ ắ ợ (i) S i đ n b ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n,
ch a t y tr ng; và
ằ
ạ
ừ
(ii) S i đ n b ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i
ắ
m n, đã t y tr ng, nhu m ho c đã in, đ m nh trên
5.000 decitex;
ặ ợ
(b) S i xe ho c s i cáp, ch a t y tr ng: (i) Single yarn of wool or fine animal hair,
unbleached; and
(ii) Single yarn of wool or fine animal hair,
bleached, dyed or printed, measuring more than
5,000 decitex;
(b) Multiple (folded) or cabled yarn, unbleached: ặ ơ ằ ế ệ ơ ằ t m, đã đóng gói; t m ho c ph li u t (i) Of silk or waste silk, however put up; or ằ ừ ộ ậ ặ
ộ ợ ặ d ng con s i ho c cu n s i; ằ ợ ặ
ộ ả ừ
ợ
ế ệ ơ
ơ ằ
t m ho c ph li u t
ừ
133 ằ
(i) B ng t
ho cặ
ệ
ệ
(ii) B ng nguyên li u d t khác tr lông c u ho c lông
ị ở ạ
ạ
đ ng v t lo i m n,
ặ ợ
(c) S i xe ho c s i cáp b ng t
ắ
ẩ
ặ
ộ
ằ
t m, đã t y tr ng, nhu m ho c in, đ m nh t
ố
ở
decitex tr xu ng; và (ii) Of other textile material except wool or fine
animal hair, in hanks or skeins;
(c) Multiple (folded) or cabled yarn of silk or
waste silk, bleached, dyed or printed, measuring
133 decitex or less; and ợ ằ ệ ệ ợ ơ ặ ợ ợ ộ ợ ượ ặ ồ d ng con s i ho c cu n s i đ c gu ng chéo; (d) Single, multiple (folded) or cabled yarn of
any textile material:
(i) In crossreeled hanks or skeins; or ặ ộ ử ụ
ố ỉ
ộ ụ ệ ặ ọ ợ ố ợ ố ặ ạ ố (d) S i đ n, s i xe ho c s i cáp b ng nguyên li u d t
ấ ỳ
b t k :
Ở ạ
(i)
ho cặ
ộ
(ii) Cu n trên lõi ho c cu n cách khác ch ra s d ng
ợ
ệ
ủ
c a nó trong công nghi p d t (ví d , cu n trên ng s i
con, ng s i xe, su t ngang, bobin côn ho c c c s i,
ằ
ho c cu n theo d ng kén t m dùng cho các máy thêu). (ii) Put up on supports or in some other manner
indicating its use in the textile industry (for
example, on cops, twisting mill tubes, pirns,
conical bobbins or spindles, or reeled in the form
of cocoons for embroidery looms). ụ ủ ặ ợ ạ ợ ệ ỉ 5. Theo m c đích c a các nhóm 52.04, 54.01 và 55.08,
khái ni m "ch khâu" có nghĩa là lo i s i xe ho c s i
cáp: 5. For the purposes of headings 52.04, 54.01 and
55.08 the expression “sewing thread” means
multiple (folded) or cabled yarn: ộ ụ ọ ờ ố
ng không quá 1.000g (k c lõi); ấ ể ử ụ ỉ (a) Cu n trên lõi (ví d , gu ng g , ng tuýp) tr ng
ượ
l
(b) Đã hoàn t ồ
ể ả
t đ s d ng làm ch khâu; và (a) Put up on supports (for example, reels, tubes)
of a weight (including support) not exceeding
1,000 g;
(b) Dressed for use as sewing thread; and ắ ố (c) Có xo n "Z" cu i cùng. (c) With a final “Z” twist. ụ ợ ầ
ạ ợ ộ ề ươ
ơ
ớ ề
ằ ộ ẩ ộ
ệ
ủ
6. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "s i có đ
ố
b n cao" có nghĩa là lo i s i có đ b n t
ng đ i đo
b ng cN/tex (xen ti newton m t tex), l n h n các tiêu
chu n sau đây: ặ ằ ặ ợ ơ
ằ
ợ ợ ằ ợ ơ ặ ợ ầ ệ ệ ủ ụ ặ ừ 6. For the purposes of this Section, the
expression “high tenacity yarn” means yarn
having a tenacity, expressed in cN/tex
(centinewtons per tex), greater than the
following:
Single yarn of nylon or other polyamides, or of
polyesters.60 cN/tex
Multiple (folded) or cabled yarn of nylon or
other polyamides, or of polyesters.53 cN/tex
Single, multiple (folded) or cabled yarn of
viscose rayon.27 cN/tex
7. For the purposes of this Section, the
expression “made up” means:
(a) Cut otherwise than into squares or rectangles; ặ ườ ỉ ể ử ụ
t, s n sàng đ s d ng (ho c
ng ch phân chia) ầ ả ụ
ề ộ ạ ấ ượ ỡ
ệ
t mà đ
ễ ượ
c làm kín
ố
ặ
c nén ho c vu t thon
c x lý nh đã ả ầ trong ph n khác b t k c a chú gi ề
ng vi n đ
ạ
ấ ỳ ủ
ượ ả ặ ằ ươ ắ ơ ượ ử
ư
ư
ả
i này, nh ng
ỏ ổ ằ
c làm cho kh i s b ng
ả
ng pháp đ n gi n ắ ặ i ho c cu n mép, ho c th t nút t ắ ượ ạ ấ ỳ
i b t k
c
ơ ặ ắ ả ặ
ằ
S i đ n b ng ni lông ho c các polyamit khác, ho c
b ng polyeste.60cN/tex
ặ ợ
S i xe (folded) ho c s i cáp b ng ni lông ho c các
ằ
ặ
polyamit khác, ho c b ng polyeste.53 cN/tex
S i đ n, s i xe (folded) ho c s i cáp b ng visco
rayon.27 cN/tex
7. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "hoàn thi n"
nghĩa là:
ữ
ắ
(a) Đã c t thành hình tr hình vuông ho c hình ch
nh t;ậ
ấ ẵ
ả
ẩ
(b) S n ph m đã hoàn t
ắ
ằ
ỉ ầ
ch c n tách ra b ng cách c t các đ
ặ
ả
mà không c n ph i khâu, may ho c gia công thêm (ví
d , khăn lau, khăn bông, khăn tr i bàn, khăn vuông,
m n chăn);
ắ
(c) C t theo c và có ít nh t m t c nh đ
ằ
ườ
b ng nhi
ậ
nh n ra d dàng và các c nh khác đ
mô t
ừ
tr các v i có các mép đã đ
cách c t nóng ho c b ng các ph
khác;
ặ
ộ
ề ạ
(d) Đã vi n l
ư
ạ ả
ừ
mép nào nh ng tr các lo i v i có các mép c t đ
ỏ ổ ằ
làm cho kh i s b ng cách khâu v t ho c các cách đ n
gi n khác; ạ ắ ả ỡ ỉ
(e) C t theo c và đã tr i qua công đo n gia công rút ch ; ằ ệ ấ ặ
ấ ấ ừ ạ
ệ ươ ồ
ố ấ
c ghép n i đuôi nhau và nh ng ệ ượ ừ ng t
ít nh t hai lo i v t li u d t đ ữ
c ghép ệ ớ (f) Đã ghép b ng cách khâu, may, dán dính ho c cách
khác (tr lo i hàng d t t m g m ít nh t hai t m có ch t
ự ượ
ệ
đ
li u d t t
ạ ậ ệ
ấ
ấ
t m làm t
ặ
thành l p, có ho c không có đ m); ặ ặ ở ạ ế ệ ặ
ạ
ở
ộ ố
d ng m t s các chi t ho c t riêng bi
ộ ả ạ
ế ắ (g) Đan ho c móc thành các hình d ng, ho c trình bày
d ng các chi ti
ti t g n thành m t d i. (b) Produced in the finished state, ready for use
(or merely needing separation by cutting
dividing threads) without sewing or other
working (for example, certain dusters, towels,
table cloths, scarf squares, blankets);
(c) Cut to size and with at least one heatsealed
edge with a visibly tapered or compressed
border and the other edges treated as described
in any other subparagraph of this Note, but
excluding fabrics the cut edges of which have
been prevented from unravelling by hot cutting
or by other simple means;
(d) Hemmed or with rolled edges, or with a
knotted fringe at any of the edges, but excluding
fabrics the cut edges of which have been
prevented from unravelling by whipping or by
other simple means;
(e) Cut to size and having undergone a process
of drawn thread work;
(f) Assembled by sewing, gumming or otherwise
(other than piece goods consisting of two or
more lengths of identical material joined end to
end and piece goods composed of two or more
textiles assembled in layers, whether or not
padded);
(g) Knitted or crocheted to shape, whether
presented as separate items or in the form of a
number of items in the length. ụ ủ ươ ừ 8. Theo m c đích c a các Ch ng t ế
50 đ n 60: 8. For the purposes of Chapters 50 to 60: ừ ừ ng t 50 đ n 55 và Ch ng 60 và, tr khi ế
ươ ừ ng t
ệ ụ 56 đ n 59, không áp
ụ
i m c 7 trên ươ
ươ
(a) Các Ch
ế
ầ
có yêu c u khác, các Ch
ạ
d ng cho hàng hoá hoàn thi n đã nêu t
đây; và (a) Chapters 50 to 55 and 60 and, except where
the context otherwise requires, Chapters 56 to 59
do not apply to goods made up within the
meaning of Note 7 above; and ươ ươ ng t 50 đ n 55 và Ch ụ ế
ủ ả ệ ươ
ừ ươ ộ ạ ả ặ ắ ạ c g n t ượ
ặ ế ằ ệ ừ
(b) Các Ch
ng 60 không áp
ế
ừ
d ng cho các hàng hoá c a các Ch
56 đ n 59.
ng t
ể ả
ế
ng t
9. V i d t thoi thu c các Ch
50 đ n 55 k c
ượ
ặ
ớ ợ ệ
c đan đ t
các lo i v i có các l p s i d t song song đ
ớ
ữ
ọ
lên nhau theo góc nh n ho c góc vuông. Nh ng l p này
ấ
ủ ợ ằ
đ
i các giao đi m c a s i b ng các ch t dính
ho c liên k t b ng nhi ể
t. ậ ệ ữ ả
ế ợ ồ ằ
ượ ẩ
ớ ợ ệ
ầ ạ 10. S n ph m có tính đàn h i b ng nh ng v t li u d t
k t h p v i s i cao su cũng đ
c phân lo i trong Ph n
này. (b) Chapters 50 to 55 and 60 do not apply to
goods of Chapters 56 to 59.
9. The woven fabrics of Chapters 50 to 55
include fabrics consisting of layers of parallel
textile yarns superimposed on each other at
acute or right angles. These layers are bonded at
the intersections of the yarns by an adhesive or
by thermal bonding.
10. Elastic products consisting of textile
materials combined with rubber threads are
classified in this Section. ệ ủ ầ ệ ủ ả ủ ụ ệ ợ ộ ợ ể ả
ừ ợ ấ ệ ợ
ệ ổ
ấ ầ ộ ị ấ ầ ầ ờ ộ
ộ ầ ạ ơ ộ ụ
ầ
11. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "đã ngâm
ể ả
ẩ
t m" k c "đã nhúng".
ụ
12. Theo m c đích c a Ph n này, khái ni m "polyamit"
ồ
g m c "aramit".
ư ộ ố
ầ
13. Theo m c đích c a Ph n này và, cũng nh m t s
ụ
ườ
tr
ng h p thu c Danh m c này, khái ni m “s i đàn
ồ
h i” có nghĩa là s i filamăng, k c monofilamăng,
ợ
ị ứ
ằ
b ng ch t li u d t t ng h p, tr s i dún, không b đ t
ầ
khi b kéo dãn ra g p ba l n đ dài ban đ u và khi kéo
dãn ra g p hai l n đ dài ban đ u trong th i gian năm
ớ
ẽ
phút s co l
i còn đ dài không l n h n 1,5 l n đ dài
ban đ u.ầ ị ệ ừ ẵ ộ ạ ế ủ ệ ả ạ
ợ ủ ừ
ẻ
. Theo m c đích c a Chú gi ắ
i này, khái ni m
ủ ụ
ẵ ệ ừ ế 14. Tr khi có quy đ nh khác, hàng d t may s n thu c
ả ượ
c phân lo i theo các nhóm
các nhóm khác nhau ph i đ
ộ ể
ả
phù h p c a t ng lo i ngay c khi s p x p theo b đ
bán l
"hàng d t may s n" nghĩa là các hàng hoá c a các nhóm
ừ
t 61.01 đ n 61.14 và t ế
62.01 đ n 62.11. ả Chú gi i Phân nhóm. 11. For the purposes of this Section, the
expression “impregnated” includes “dipped”.
12. For the purposes of this Section, the
expression “polyamides” includes “aramids”.
13. For the purposes of this Section and, where
applicable, throughout the Nomenclature, the
expression "elastomeric yarn" means filament
yarn, including monofilament, of synthetic
textile material, other than textured yarn, which
does not break on being extended to three times
its original length and which returns, after being
extended to twice its original length, within a
period of five minutes, to a length not greater
than one and a half times its original length.
14. Unless the context otherwise requires, textile
garments of different headings are to be
classified in their own headings even if put up in
sets for retail sale. For the purposes of this
Note, the expression “textile garments” means
garments of headings 61.01 to 61.14 and
headings 62.01 to 62.11.
Subheading Notes. ầ ụ ệ ư
1. Trong Ph n này cũng nh nh ng Ph n khác c a
ướ
Danh m c, các khái ni m d ữ
ủ
ầ
i đây có ý nghĩa là: ư ẩ ắ ợ (a) S i ch a t y tr ng 1. In this Section and, where applicable,
throughout the Nomenclature, the following
expressions have the meanings hereby assigned
to them:
(a) Unbleached yarn ạ ợ Là lo i s i: Yarn which: ạ ơ ố nhiên c a các lo i x g c và ch a t y ủ
ố ặ ả ắ ặ ư ẩ
ự
(i) có màu t
ặ
ộ
tr ng, nhu m (c kh i ho c không) ho c in; ho c (i) has the natural colour of its constituent fibres
and has not been bleached, dyed (whether or not
in the mass) or printed; or ị ợ ượ ượ ả c s n c ("s i xám"), đ ằ ồ t ấ ừ
ạ ợ
ặ
ườ ế ạ ơ ố ớ ử ả ặ
ng b ng xà phòng) và, n u là x nhân t o thì
c x lý c kh i v i tác nhân kh bóng (ví ụ (ii) có màu không xác đ nh đ
ệ
nguyên li u tái sinh.
xu t t
ể ượ ử
c x lý b ng cách h không
Lo i s i này có th đ
ộ
ấ
ề
màu ho c nhu m không b n màu (m t màu sau khi gi
ằ
bình th
ể ượ ử
có th đ
d , titan điôxit). ắ ẩ ợ (b) S i đã t y tr ng (ii) is of indeterminate colour (“grey yarn”),
manufactured from garnetted stock.
Such yarn may have been treated with a
colourless dressing or fugitive dye (which
disappears after simple washing with soap) and,
in the case of manmade fibres, treated in the
mass with delustring agents (for example,
titanium dioxide).
(b) Bleached yarn ạ ợ Là lo i s i: Yarn which: ắ ượ ẩ ặ ắ ị ắ ố ặ
ồ ắ ử ặ ằ ẩ
ơ
ừ
(i) đã qua quá trình t y tr ng, đ
c làm t
các x đã t y
ộ
ừ
ượ
c nhu m
tr ng ho c, tr khi có qui đ nh khác, đã đ
ố
ả
ả
tăng tr ng (c kh i ho c không hoàn toàn c kh i)
ho c đã x lý b ng h tr ng; ắ ẩ ợ ủ ơ ư ẩ ắ ặ ợ ừ ợ ượ ẩ ắ c làm t s i đã t y tr ng và ặ ộ ỗ
ồ
(ii) g m h n h p c a x đã t y tr ng và ch a t y
ặ
tr ng; ho c
ợ
(iii) s i xe ho c s i cáp đ
ắ
ư ẩ
ch a t y tr ng.
ợ
(c) S i màu (đã nhu m ho c đã in) (i) has undergone a bleaching process, is made
of bleached fibres or, unless the context
otherwise requires, has been dyed white
(whether or not in the mass) or treated with a
white dressing;
(ii) consists of a mixture of unbleached and
bleached fibres; or
(iii) is multiple (folded) or cabled and consists of
unbleached and bleached yarns.
(c) Coloured (dyed or printed) yarn ạ ợ Là lo i s i: Yarn which: ả ả ặ ố ộ
ắ ố
ặ ặ
ạ ơ ề
ặ ừ (i) đã nhu m (c kh i ho c không hoàn toàn c kh i)
ừ
tr màu tr ng ho c màu không b n, ho c đã in, ho c
ộ
làm t ặ
các lo i x đã nhu m ho c đã in; (i) is dyed (whether or not in the mass) other
than white or in a fugitive colour, or printed, or
made from dyed or printed fibres; ỗ ồ ợ ủ ừ ộ ỗ màu khác
ặ ặ ợ ỗ ợ ơ ơ
ộ ả ợ
ạ
c in m t hay nhi u màu cách kho ng t o ấ ố ơ
(ii) g m h n h p c a các x đã nhu m t
ặ
ẩ
ắ
ợ ủ ơ ư ẩ
nhau ho c h n h p c a x ch a t y tr ng ho c đã t y
ắ
ớ
tr ng v i các x màu (s i macn ho c s i h n h p),
ề
ặ ượ
ho c đ
thành các ch m đ m; (ii) consists of a mixture of dyed fibres of
different colours or of a mixture of unbleached
or bleached fibres with coloured fibres (marl or
mixture yarns), or is printed in one or more
colours at intervals to give the impression of
dots;
ng 50
ừ ặ ợ (iii) làm t ặ
cúi ho c s i thô đã in; ho c ả ợ ẩ ắ ộ ụ
ợ ạ ả ươ ặ ợ
ồ
(iv) là s i xe ho c s i cáp và g m c s i đã t y tr ng
ặ
ợ
ắ
ho c ch a t y tr ng và s i màu.
ữ
Nh ng đ nh nghĩa trên đây cũng áp d ng, m t cách
ươ
ặ
t
ng t
ạ
d ng t ợ
ư ẩ
ị
ự
, cho s i monofilament và s i d ng d i ho c
ươ
ng t ợ
ự ủ
c a Ch (iii) is obtained from slivers or rovings which
have been printed; or
(iv) is multiple (folded) or cabled and consists of
unbleached or bleached yarn and coloured yarn.
The above definitions also apply, mutatis
mutandis, to monofilament and to strip or the
like of Chapter 54. ả ệ ư ẩ ng 54.
ắ (d) V i d t thoi ch a t y tr ng (d) Unbleached woven fabric ượ ả c làm t
ắ
ằ ồ ộ ả ệ
ắ
ư ẩ
ừ ợ
V i d t thoi đ
s i ch a t y tr ng và v i đó
ư ượ ẩ
ạ ả
ặ
ộ
ch a đ
c t y tr ng, nhu m ho c in. Lo i v i này có
ể ượ ử
ặ
c x lý b ng cách h không màu ho c nhu m
th đ
ề
không b n màu. Woven fabric made from unbleached yarn and
which has not been bleached, dyed or printed.
Such fabric may have been treated with a
colourless dressing or a fugitive dye. ả ệ ắ ẩ (e) V i d t thoi đã t y tr ng (e) Bleached woven fabric ạ ả ệ Lo i v i d t thoi: Woven fabric which: ắ ượ ẩ ầ ừ
c t y tr ng ho c, tr khi có yêu c u khác,
ắ
ằ ặ
ặ ử ạ ồ (i) đã đ
ộ
nhu m tăng tr ng, ho c x lý b ng lo i h tăng tr ng,
ở ạ ả (i) has been bleached or, unless the context
otherwise requires, dyed white or treated with a
white dressing, in the piece; ắ
d ng m nh;
ệ ừ ợ ẩ ắ (ii) d t t ặ
s i đã t y tr ng; ho c (ii) consists of bleached yarn; or ệ ừ ợ ư ẩ ắ ẩ ắ ợ (iii) d t t s i đã t y tr ng và s i ch a t y tr ng. (iii) consists of unbleached and bleached yarn. ả ệ ộ (f) V i d t thoi đã nhu m (f) Dyed woven fabric ạ ả ệ
Là lo i v i d t thoi: Woven fabric which: ề ừ ồ
ợ ắ ộ
ượ
ộ
c nhu m đ ng đ u m t màu tr màu tr ng
ừ ộ ố ườ
ầ
ng h p có yêu c u khác) ho c đ
ự
ợ ệ
ầ ở ạ ắ
(i) đã đ
ặ ượ ử
(tr m t s tr
c x
ừ ộ ố
lý b ng s hoàn thi n màu tr màu tr ng (tr m t s
ặ
ả
d ng m nh; ho c
tr ằ
ừ
ườ
ng h p có yêu c u khác), ề ộ ồ ộ (ii) d t t ệ ừ ợ ượ
s i đ c nhu m đ ng đ u m t màu. ả ệ ạ ợ ằ (g) V i d t thoi b ng các lo i s i màu khác nhau (i) is dyed a single uniform colour other than
white (unless the context otherwise requires) or
has been treated with a coloured finish other
than white (unless the context otherwise
requires), in the piece; or
(ii) consists of coloured yarn of a single uniform
colour.
(g) Woven fabric of yarns of different colours ừ ả ệ ả ệ Là v i d t thoi (tr v i d t thoi đã in): ằ ạ ợ ư ặ
ừ ạ ợ
ự ủ ạ ơ ợ Woven fabric (other than printed woven fabric)
which:
(i) consists of yarns of different colours or yarns
of different shades of the same colour (other
than the natural colour of the constituent fibres); (i) b ng các lo i s i có màu khác nhau ho c các lo i s i
cùng màu nh ng có ánh màu khác nhau (tr màu t
nhiên c a các lo i x h p thành);
ắ
ạ ợ ư ẩ ặ ẩ ắ ằ
ợ ộ
ệ ằ ặ ợ ỗ ợ ợ (ii) b ng các lo i s i ch a t y tr ng ho c đã t y tr ng
ặ
và s i nhu m màu; ho c
ơ
(iii) d t b ng s i macn ho c s i h n h p (ii) consists of unbleached or bleached yarn and
coloured yarn; or
(iii) consists of marl or mixture yarns. ạ ừ ạ ợ ợ ng h p, lo i tr các lo i s i dùng làm ặ ợ ầ ấ ọ ườ
(Trong m i tr
ợ
s i biên ho c s i đ u t m). (In all cases, the yarn used in selvedges and
piece ends is not taken into consideration.) ả ệ (h) V i d t thoi đã in (h) Printed woven fabric ả ở ạ ạ ả ệ ượ c in d ng m nh, đ ệ
c d t ặ ệ ừ c xem nh v i d t thoi đã in: các s i có màu khác nhau.
ư ả ệ
ụ ả
ả ằ
ấ ằ ặ ằ ượ
Là lo i v i d t thoi đã đ
ợ
ho c không d t t
ượ
ạ
(Các lo i sau đây cũng đ
ượ ạ
c t o ra b ng cách, ví d , dùng bàn
v i có các hình đ
ấ
ể
ặ
ch i ho c súng phun, dùng gi y chuy n màu, b ng c y
nhung ho c b ng quá trình batik.) ề ưở
ế
ạ ả ể ặ (d) đ n (h) nêu trên cũng đ ạ ả ệ ự ớ ụ ặ ệ
ả
ng đ n vi c phân
Quá trình ki m bóng không nh h
ạ ợ
ạ ủ
ị
lo i c a các lo i s i ho c các lo i v i k trên. Các đ nh
ạ
ầ ừ
ượ
ế
nghĩa t
c áp
i các ph n t
ươ
v i các lo i v i d t kim ho c móc.
d ng t ng t ả ệ ể (ij) V i d t vân đi m Woven fabric which has been printed in the
piece, whether or not made from yarns of
different colours.
(The following are also regarded as printed
woven fabrics: woven fabrics bearing designs
made, for example, with a brush or spray gun,
by means of transfer paper, by flocking or by the
batik process.)
The process of mercerisation does not affect the
classification of yarns or fabrics within the
above categories. The definitions at (d) to (h)
above apply, mutatis mutandis, to knitted or
crocheted fabrics.
(ij) Plain weave ầ ự
ỗ ợ ọ i s i d c k ti p và m i s i d c d ấ
trên và
ở ở ướ ợ ế ế Là lo i v i có c u trúc trong đó m i s i ngang tu n t
đan xen
ầ ự
tu n t ỗ ợ
ở ướ ợ ọ ế ế
d
trên và ạ ả
ở
đan xen i s i ngang k ti p. ộ ả ạ ậ ệ ừ
ừ ộ ấ ươ
ươ ạ ả hai hay nhi u lo i v t li u d t đ
m t lo i v t li u duy nh t t
các Ch ả ừ
i Chú gi ừ
ươ
ế
ng t
56 đ n 63
ệ ượ
ư ỉ
c coi nh ch
ư
ự
ng t
nh quy
ế
ng 50 đ n 55
ầ
i 2 Ph n này nghĩa là
ố ặ ủ
ư ẩ
2. (A) Các s n ph m thu c các Ch
ề
làm t
ạ ậ ệ
làm t
ẩ
ị
đ nh phân lo i s n ph m t
ạ
ho c c a nhóm 58.09 t
ệ
coi nh các nguyên li u trong nhóm gi ng nhau. ụ ể ắ (B) Đ áp d ng qui t c này: A fabric construction in which each yarn of the
weft passes alternately over and under
successive yarns of the warp and each yarn of
the warp passes alternately over and under
successive yarns of the weft.
2. (A) Products of Chapters 56 to 63 containing
two or more textile materials are to be regarded
as consisting wholly of that textile material
which would be selected under Note 2 to this
Section for the classification of a product of
Chapters 50 to 55 or of heading 58.09 consisting
of the same textile materials.
(B) For the application of this rule: ợ ườ
ạ ệ ắ ả ầ
ế ị
ỉ
ng h p thích h p, ch có ph n quy t đ nh
ớ ượ ư
c đ a i thích 3 m i đ ợ
(a) Trong tr
vi c phân lo i theo Qui t c Gi
ra xem xét; (a) where appropriate, only the part which
determines the classification under Interpretative
Rule 3 shall be taken into account; ườ ợ ả ừ ộ ớ ệ ẩ ng h p s n ph m d t làm t
ế
ề ặ m t l p v i n n
ầ ả ề ế ả ề
(b) Tr
ặ
ớ
và l p b m t có tuy t ho c vòng thì không c n xem
xét đ n v i n n; (b) in the case of textile products consisting of a
ground fabric and a pile or looped surface no
account shall be taken of the ground fabric; ợ ỉ ầ ộ
ườ
ng h p hàng thêu thu c nhóm 58.10 và s n
ủ
ạ
ồ ả ề
ẩ ả ả ủ ượ ạ ả
(c) Tr
ẩ
ph m c a nó, ch c n phân lo i theo v i n n. Tuy
ộ ề
n n, và c s n ph m c a nó,
nhiên, đ thêu không l
ỉ
đ c phân lo i theo ch thêu.
ươ
Ch
T t mơ ằ
72/2005/QĐ BNN
(c) in the case of embroidery of heading 58.10
and goods thereof, only the ground fabric shall
be taken into account. However, embroidery
without visible ground, and goods thereof, shall
be classified with reference to the embroidering
threads alone.
Chapter 50
Silk
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ằ ơ 50010000 Kén t m phù h p dùng làm t . KG Silkworm cocoons suitable for reeling. BCT 5 5 5 * ơ ằ ư 50020000 T t m thô (ch a xe). KG Raw silk (not thrown). 5 5 10 * ẩ ế ợ ể ị 50030000 KG Ki m d ch; 10 5 10 ế ệ ể ả
, x s i ph li u và x s i tái ch ). ừ ợ ơ ằ ế ệ ơ ằ ư 50040000 ơ ợ
ph li u t ế
t m) ch a KG 5 5 10 ơ ơ ợ
ừ ợ
t m (tr s i tách t
ẻ
. ế ệ ơ ằ ư ể 50050000 KG 5 5 10 ể
ừ
ph li u t t m, ch a đóng gói đ bán ế ệ ơ ằ 50060000 t m và s i tách t t m, đã đóng KG 5 5 10 ợ
ộ ẻ ặ ừ 5007 ừ
ph li u t
ằ
t m ho c t ; ru t con t m.
ệ ừ ơ ằ
t ế ệ
ph li u t ơ Silk waste (including cocoons unsuitable for
reeling, yarn waste and garnetted stock).
Silk yarn (other than yarn spun from silk
waste) not put up for retail sale.
Yarn spun from silk waste, not put up for
retail sale.
Silk yarn and yarn spun from silk waste, put
up for retail sale; silkworm gut.
Woven fabrics of silk or of silk waste. ừ ơ ụ ả ệ 500710 ể
ơ ằ
T t m ph ph m (k c kén không thích h p đ
quay t
S i t
đóng gói đ bán l
ợ
S i kéo t
.ẻ
l
ợ ơ ằ
S i t
ể
gói đ bán l
ả ệ
V i d t thoi d t t
t m.ằ
V i d t thoi t v n: t Fabrics of noil silk: 1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ề ở ố 50071010 Đ c in b i quá trình batik truy n th ng Printed by the traditional batik process M2 2 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
M2 12 5 10 ọ 50071090
500720 2
1 ặ ạ
Lo i khác
ạ ả
ứ
Các lo i v i khác, có ch a 85% tr lên tính theo tr ng
ế ệ ơ ằ
ủ ơ
ượ
l ở
ơ ụ
t m t ho c ph li u t v n khác: ng c a t
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ề ở ố 50072010 Đ c in b i quá trình batik truy n th ng Other
Other fabrics, containing 85% or more by
weight of silk or of silk waste other than noil
silk:
Printed by the traditional batik process M2 2 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
M2 12 5 10 50072090
500790 ạ
Lo i khác
ạ ả
Các lo i v i khác: Other
Other fabrics: 2
1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ề ở ố 50079010 Đ c in b i quá trình batik truy n th ng Printed by the traditional batik process M2 2 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
50079090 M2 2 12 5 10
ị
ộ
ự
ậ
ặ ờ
ặ
ạ
ả ệ
Other
Chapter 51
Wool, fine or coarse animal hair;
horsehair yarn and woven fabric
ệ
các nguyên li u trên
i.ả
ộ
ụ
Note.
1. Throughout the Nomenclature:
ừ
ừ
ọ ừ
con c u
nhiên m c t
ặ
ừ
ộ
ủ
ạ
ạ
ể ả
ạ
ộ
ạ
ủ
ự ừ ạ
ng t
(a) “Wool” means the natural fibre grown by
sheep or lambs;
(b) “Fine animal hair” means the hair of
alpaca, llama, vicuna, camel (including
dromedary), yak, Angora, Tibetan, Kashmir
or similar goats (but not common goats),
rabbit (including Angora rabbit), hare,
beaver, nutria or muskrat;
ườ
ỏ ừ
ả
ặ
c;
ộ ướ
ủ
ứ
ừ
ậ
ặ ờ
ừ
(c) “Coarse animal hair” means the hair of
animals not mentioned above, excluding
brushmaking hair and bristles (heading
05.02) and horsehair (heading 05.11).
Wool, not carded or combed.
ặ ạ
Lo i khác
ươ
ng 51
Ch
ạ
ừ
Lông c u, lông đ ng v t lo i m n ho c lo i thô;
ợ ừ
lông đuôi ho c b m ng a và v i d t thoi
s i t
ừ
t
Chú gi
1. Trong toàn b Danh m c:
ơ ự
(a) "Lông c u" là lông x t
ưở
non ho c con c u tr
ng thành;
ạ
ị
ậ
(b) "Lông đ ng v t lo i m n" là lông c a dê alpaca,
ướ
lông l c đà không b
u llama, lông l c đà không
ạ
ướ
b
u vicuna, lông l c đà (k c lông l c đà m t
ướ
u), lông bò Tây T ng, lông dê Angora, lông dê
b
ạ
ặ
Tibetan, lông dê Kashmir ho c lông c a các lo i dê
ươ
ỏ ể
(tr lo i dê thông th
t
ng), lông th (k
ỏ
ả
c lông th Angora), lông th r ng, lông h i ly,
ộ ả
lông chu t h i ly ho c lông chu t n
ậ
ạ
ạ
ộ
(c) "Lông đ ng v t lo i thô" là lông c a các lo i
ể ở
ộ
trên, tr lông c ng và lông
đ ng v t không k
ả
ờ
b m dùng làm bàn ch i (nhóm 05.02) và lông đuôi
ự
ho c b m ng a (nhóm 05.11).
ư
ả ỹ
ả
Lông c u, ch a ch i thô ho c ch i k . 5101 ử ạ ừ ờ ồ Nh n, bao g m len lông c u đã r a s ch: Greasy, including fleecewashed wool: 1 KTCLBCT 51011100 ừ
Lông c u đã xén Shorn wool KG 2 0 0 5 * BCT KTCLBCT 51011900 KG 0 0 5 BCT ư ượ ạ
Lo i khác
ờ
ẩ
Đã t y nh n, ch a đ c carbon hóa: Other
Degreased, not carbonised: 2
1 KTCLBCT 51012100 ừ
Lông c u đã xén Shorn wool KG 2 0 0 5 * BCT KTCLBCT 51012900
51013000 ạ
Lo i khác
ượ
Đã đ c carbon hóa Other
Carbonised KG
KG 2
1 0
0 0
0 5
5 BCT
BCT KTCLBCT ậ ư ả ặ ạ ị 5102 ặ ạ ị ộ
Lông đ ng v t lo i thô ho c m n, ch a ch i thô
ả ỹ
ho c ch i k .
ộ
ậ
Lông đ ng v t lo i m n: Fine or coarse animal hair, not carded or
combed.
Fine animal hair: 1 KTCLBCT ủ ơ ơ 51021100 C a dê Cas mia (len cas mia) Of Kashmir (cashmere) goats KG 2 0 0 5 * BCT KTCLBCT ậ ạ ộ 51021900
51022000 ạ
Lo i khác
Lông đ ng v t lo i thô Other
Coarse animal hair KG
KG 2
1 0
0 0
0 5 *
5 * BCT
BCT KTCLBCT ừ ậ ạ ị 5103 ặ
ế ệ ợ ế ệ
ạ ộ
ư ể ả ừ ặ
Ph li u lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ho c
ế
lo i thô, k c ph li u s i nh ng tr lông tái ch . ơ ụ ừ ặ ừ ậ ạ ộ ị 51031000 X v n t ừ
lông c u ho c t lông đ ng v t lo i m n Waste of wool or of fine or coarse animal
hair, including yarn waste but excluding
garnetted stock.
Noils of wool or of fine animal hair KG 1 10 X 5 BCT KTCLBCT ế ệ ừ ặ ừ ạ ậ ộ 51032000 ừ
lông c u ho c t lông đ ng v t lo i Other waste of wool or of fine animal hair KG 1 10 5 5 * BCT KTCLBCT ế ệ ừ ậ ạ ộ 51033000 Ph li u khác t
m nị
Ph li u t lông đ ng v t lo i thô Waste of coarse animal hair KG 1 10 5 5 * BCT KTCLBCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 3% => 0%
ậ ặ ộ ừ ạ ị ặ 51040000 KG 3 0 10 BCT ừ ạ ị 5105 ặ
ừ ặ (including combed wool ả
ạ ạ 51051000 KG 1 0 X 10 BCT Lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ho c thô tái
ch .ế
ạ
ậ
ộ
Lông c u và lông đ ng v t lo i m n ho c lo i thô,
ả ỹ
ả ỹ ể ả
ả
đã ch i thô ho c ch i k (k c lông c u ch i k
ừ
ừ
Lông c u ch i thô
d ng t ng đo n). Garnetted stock of wool or of fine or coarse
animal hair.
Wool and fine or coarse animal hair, carded
or combed
in
Carded wool
fragments). KTCLBCT ả ỹ ừ ừ Cúi (top) lông c u và lông c u ch i k khác: Wool tops and other combed wool: 1 KTCLBCT ừ ừ ạ 51052100 ả ỹ ạ
Lông c u ch i k d ng t ng đo n Combed wool in fragments KG 2 0 X 10 BCT KTCLBCT 51052900 KG 0 X 10 BCT ặ ậ ạ ả ộ ị ạ
Lo i khác
ả ỹ
Lông đ ng v t lo i m n, đã ch i thô ho c ch i k : Other
Fine animal hair, carded or combed: 2
1 KTCLBCT ủ ơ ơ 51053100 C a dê Cas mia (len cas mia) Of Kashmir (cashmere) goats KG 2 0 0 10 BCT KTCLBCT ả ỹ ặ ậ ạ ả ộ 51053900
51054000 ạ
Lo i khác
Lông đ ng v t lo i thô, đã ch i thô ho c ch i k Other
Coarse animal hair, carded or combed KG
KG 2
1 0
0 0
0 10
10 BCT
BCT KTCLBCT ừ ư ợ ể ả ẻ 5106 S i len lông c u ch i thô, ch a đóng gói đ bán l . ỷ ọ ừ ừ ở 51061000 Có t tr ng lông c u t 85% tr lên Yarn of carded wool, not put up for retail
sale.
Containing 85% or more by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT ỷ ọ ừ ướ 51062000 Có t tr ng lông c u d i 85% Containing less than 85% by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT ả ỹ ừ ư ợ ể ẻ 5107 S i len lông c u ch i k , ch a đóng gói đ bán l . ỷ ọ ừ ừ ở 51071000 Có t tr ng lông c u t 85% tr lên Yarn of combed wool, not put up for retail
sale.
Containing 85% or more by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT ỷ ọ ừ ướ 51072000 Có t tr ng lông c u d i 85% Containing less than 85% by weight of wool KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT ả ỹ ả ặ 5108 ợ
ư ậ
ể ẻ . 51081000 ị
ạ
ộ
S i lông đ ng v t lo i m n (ch i thô ho c ch i k ),
ch a đóng gói đ bán l
ả
Ch i thô Yarn of fine animal hair (carded or combed),
not put up for retail sale.
Carded KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT 51082000 Ch i kả ỹ Combed KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT ặ ộ ợ ậ ạ ị 5109 ẻ ể ị ừ .
ừ ậ ạ ặ ộ 51091000 tr ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n t KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT 51099000 ừ
S i len lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n, đã
đóng gói đ bán l
ỷ ọ
Có t
85% tr lênở
ạ
Lo i khác Yarn of wool or of fine animal hair, put up
for retail sale.
Containing 85% or more by weight of wool or
of fine animal hair
Other KG 1 5 5 10 BCT KTCLBCT ạ ộ ừ 51100000 KG 5 5 10 KTCLBCT BCT ấ ặ ừ
ọ ừ lông đuôi
lông đuôi
ể ư
ừ ả 5111 ẻ
.
ặ ừ ợ
s i ả ị ị ừ ừ ậ ạ ặ ộ 1 ậ
ợ
S i làm t
lông đ ng v t lo i thô ho c t
ể ả ợ
ự
ặ
ờ
ho c b m ng a (k c s i qu n b c t
ặ
ự
ặ ờ
ho c b m ng a), đã ho c ch a đóng gói đ bán l
ừ ợ
ả ệ
s i len lông c u ch i thô ho c t
V i d t thoi t
ộ
ạ
ậ
lông đ ng v t lo i m n ch i thô.
ỷ ọ
tr ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n t
Có t
ở
85% tr lên: Yarn of coarse animal hair or of horsehair
(including gimped horsehair yarn), whether
or not put up for retail sale.
Woven fabrics of carded wool or of carded
fine animal hair.
Containing 85% or more by weight of wool or
of fine animal hair: ượ Of a weight not exceeding 300 g/m2: 511111 ọ
Tr ng l ng không quá 300 g/m2: 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ể ề ố 3 M2 51111110 Đã đ c in ki u batik truy n th ng Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
3 M2 51111190 ạ
Lo i khác Other 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ể ề ố 2
3 M2 511119
51111910 ạ
Lo i khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng Other:
Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
3 M2 51111990 ạ
Lo i khác Other 12 5 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ặ ạ ủ ế ớ ợ ấ 1 M2 51112000 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ủ ế ấ ạ ặ 1 M2 51113000 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
QLRR348
QLRR348
1 M2 51119000 Lo i khác, pha ch y u ho c pha duy nh t v i s i
filament nhân t oạ
ớ ơ
Lo i khác, pha ch y u ho c pha duy nh t v i x
staple nhân t oạ
ạ
Lo i khác Other, mixed mainly or solely with manmade
filaments
Other, mixed mainly or solely with manmade
staple fibres
Other 12 5 10 BCT ả ỹ QLRR348; 5112 ặ ợ ừ ị ừ ậ ạ ặ ộ ị ừ 1 ừ
ừ ợ
ả ệ
s i len lông c u ch i k ho c s i t
V i d t thoi t
ộ
ả ỹ
ạ
ậ
lông đ ng v t lo i m n ch i k .
ỷ ọ
tr ng lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n t
Có t
ở
85% tr lên: Woven fabrics of combed wool or of combed
fine animal hair.
Containing 85% or more by weight of wool or
of fine animal hair: QLRR348; ượ
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề 2
3 M2 511211
51121110 ọ
Tr ng l
Đã đ ng không quá 200 g/m2:
ố
c in ki u batik truy n th ng Of a weight not exceeding 200 g/m2:
Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
3 M2 51121190 ạ
Lo i khác Other 12 5 10 QLRR348;
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố 2
3 M2 511219
51121910 ạ
Lo i khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng Other:
Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
3 M2 51121990 ạ
Lo i khác Other 12 5 10
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ặ ạ ủ ế ớ ợ ấ 1 M2 51122000 12 5 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ủ ế ấ ạ ặ 1 M2 51123000 12 5 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
1 M2 51129000 Lo i khác, pha ch y u ho c pha duy nh t v i s i
filament nhân t oạ
ớ ơ
Lo i khác, pha ch y u ho c pha duy nh t v i x
staple nhân t oạ
ạ
Lo i khác Other, mixed mainly or solely with manmade
filaments
Other, mixed mainly or solely with manmade
staple fibres
Other 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ặ ợ ộ ậ ạ ả ệ 51130000 s i lông đ ng v t lo i thô ho c s i M2 12 5 10 BCT ừ ợ
ặ ờ ự
ươ
72/2005/QĐ BNN
V i d t thoi t
lông đuôi ho c b m ng a.
Ch
ng 52
Bông Woven fabrics of coarse animal hair or of
horsehair.
Chapter 52
Cotton ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ủ ụ
ừ ả ệ ừ ợ các s i có các màu "denim" là v i d t t ệ ể ợ ặ
ệ ứ
ả ủ ả
ợ
c nhu m cùng m t màu và s i ợ ọ ượ
ẩ
ợ ộ
ắ ẩ ộ
ợ ọ ặ ộ ớ 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 5209.42 và
5211.42, t
khác nhau, ki u d t là vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4
ợ
ặ
ể ả
s i, k c vân chéo gãy, m t ph i c a v i có hi u ng
ộ
ọ
d c, các s i d c đ
ắ
ngang là s i không t y tr ng, đã t y tr ng, nhu m màu
ạ ơ
xám ho c nhu m màu nh t h n so v i màu s i d c. 1. For the purposes of subheadings 5209.42 and
5211.42, the expression “denim” means fabrics
of yarns of different colours, of 3thread or 4
thread twill, including broken twill, warp faced,
the warp yarns of which are of one and the same
colour and the weft yarns of which are
unbleached, bleached, dyed grey or coloured a
lighter shade of the colour of the warp yarns.
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ư ư ơ ả ặ ả ỹ
52010000 X bông, ch a ch i thô ho c ch a ch i k . KG Cotton, not carded or combed. 0 0 5 BCT ế ệ ợ ế ệ ể ả ế 5202 Ph li u bông (k c ph li u s i và bông tái ch ).
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
ế ệ ợ ế ệ ể ả 1 52021000 ỉ
Ph li u s i (k c ph li u ch ) Cotton waste (including yarn waste and
garnetted stock).
Yarn waste (including thread waste) KG 10 5 5 BCT 1 ạ
Lo i khác: Other:
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
2 52029100 Bông tái chế KG Garnetted stock 10 5 5 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
2 ạ
Lo i khác
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
ơ ả ặ 52029900
ả ỹ
52030000 X bông, ch i thô ho c ch i k . KG Other
KG Cotton, carded or combed. 10
0 5
X 5
5 BCT
BCT ư ặ ừ 5204 ể
bông, đã ho c ch a đóng gói đ ể ẻ 1 ỉ
Ch khâu làm t
.ẻ
bán l
ư
Ch a đóng gói đ bán l : Cotton sewing thread, whether or not put up
for retail sale.
Not put up for retail sale: KTCLBCT ỷ ọ ừ ở 2 52041100 Có t tr ng bông t 85% tr lên KG Containing 85% or more by weight of cotton 5 5 10 BCT KTCLBCT ể ẻ 2
1 52041900
52042000 ạ
Lo i khác
Đã đóng gói đ bán l KG Other
KG Put up for retail sale 5
5 5
5 10
10 BCT
BCT KTCLBCT ừ 5205 85% ợ
ở ư ể ừ ỉ
S i bông (tr ch khâu), có t tr ng bông t
tr lên, ch a đóng gói đ bán l ỷ ọ
ẻ
. ợ ơ ừ ơ 1 S i đ n, làm t ả ỹ
x không ch i k : Cotton yarn (other than sewing thread),
containing 85% or more by weight of cotton,
not put up for retail sale.
Single yarn, of uncombed fibres:
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ộ ả ừ ố ở
714,29 decitex tr lên (chi s mét 2 52051100 S i có đ m nh t
không quá 14) Measuring 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number) KG 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ế ướ i 714,29 ộ ả
ố KG 2 52051200 ừ
S i có đ m nh t
ừ
decitex (chi s mét t 232,56 decitex đ n d
ế
trên 14 đ n 43) Measuring less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric number) 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả
ố ế S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 43 đ n 52) Measuring less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric number) KG 2 52051300 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả
ố ế S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 52 đ n 80) 2 KG 52051400 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ố 52051500 i 125 decitex (chi s mét trên 80) KG 5 5 10 BCT ợ
ợ ơ 2
1 ộ ả
S i có đ m nh d
S i đ n, làm t ướ
ừ ơ ả ỹ
x ch i k : Measuring less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric number)
Measuring less than 125 decitex (exceeding
80 metric number)
Single yarn, of combed fibres:
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ộ ả ừ ố ở
714,29 decitex tr lên (chi s mét 2 52052100 S i có đ m nh t
không quá 14) Measuring 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number) KG 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 232,56 decitex đ n d i 714,29 ộ ả
ố ế S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 14 đ n 43) Measuring less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric number) KG 2 52052200 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả
ố ế KG 2 52052300 S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 43 đ n 52) Measuring less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric number) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả
ố ế KG 2 52052400 S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 52 đ n 80) Measuring less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric number) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 106,38 decitex đ n d i 125 ộ ả
ố ế KG 2 52052600 S i có đ m nh t
dexitex (chi s mét trên 80 đ n 94) Measuring less than 125 decitex but not less
than 106.38 decitex (exceeding 80 metric
number but not exceeding 94 metric number) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ướ ợ ừ 83,33 decitex đ n d i 106,38 ế 2 KG 52052700 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ộ ả
ố
ộ ả ướ ố i 83,33 decitex (chi s mét trên KG 52052800 5 5 10 BCT ừ ơ 2
1 S i có đ m nh t
dexitex (chi s mét trên 94 đ n 120)
ợ
S i có đ m nh d
120)
ặ ợ
ợ
S i xe ho c s i cáp, làm t ả ỹ
x không ch i k :
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ộ ả ở 714.29 decitex tr lên KG 2 52053100 ừ ỗ ợ ơ
ừ
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
ố
(chi s mét s i đ n không quá 14) Measuring less than 106.38 decitex but not
less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric
number but not exceeding 120 metric number)
Measuring less than 83.33 decitex (exceeding
120 metric number)
Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed
fibres:
Measuring per single yarn 714.29 decitex or
more (not exceeding 14 metric number per
single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
232,56 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế 2 52053200 T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 714,29 decitex (chi s mét s i đ n trên 14 đ n 43) KG Measuring per single yarn less than 714.29
decitex but not less than 232.56 decitex
(exceeding 14 metric number but not exceeding
43 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
192,31 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế 2 52053300 T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 232,56 decitex (chi s mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG Measuring per single yarn less than 232.56
decitex but not less than 192.31 decitex
(exceeding 43 metric number but not exceeding
52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ừ ỗ ợ ơ ướ ừ i 125 decitex đ n d
ế ố 2 52053400 KG 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế
ộ ả
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
192,31 decitex (chi s mét s i đ n trên 52 đ n 80)
ộ ả ướ ố
i 125 decitex (chi s 52053500 KG 5 5 10 BCT ặ ợ ợ 2
1 ừ ỗ ợ ơ
T m i s i đ n có đ m nh d
ợ ơ
mét s i đ n trên 80)
S i xe ho c s i cáp, t ừ ơ ả ỹ
x ch i k :
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ộ ả ở 714,29 decitex tr lên 2 52054100 ừ ỗ ợ ơ
ừ
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
ố
(chi s mét s i đ n không quá 14) Measuring per single yarn less than 192.31
decitex but not less than 125 decitex (exceeding
52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn)
Measuring per single yarn less than 125
decitex (exceeding 80 metric number per single
yarn)
Multiple (folded) or cabled yarn, of combed
Measuring per single yarn 714.29 decitex or
fibres:
more (not exceeding 14 metric number per
single yarn) KG 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
232,56 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế 2 52054200 T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 714,29 decitex (chi s mét s i đ n trên 14 đ n 43) KG Measuring per single yarn less than 714.29
decitex but not less than 232.56 decitex
(exceeding 14 metric number but not exceeding
43 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
192,31 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế 2 52054300 T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 232,56 decitex (chi s mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG Measuring per single yarn less than 232.56
decitex but not less than 192.31 decitex
(exceeding 43 metric number but not exceeding
52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ừ ỗ ợ ơ ừ ướ i 125 decitex đ n d
ế ố 2 52054400 ế
ộ ả
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
192,31 decitex (chi s mét s i đ n trên 52 đ n 80) KG Measuring per single yarn less than 192.31
decitex but not less than 125 decitex (exceeding
52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
106,38 decitex đ n ộ ả
ố ừ
ợ ơ ế KG 2 52054600 T m i s i đ n có đ m nh t
ướ
d ừ ỗ ợ ơ
ế
i 125 decitex (chi s mét s i đ n trên 80 đ n 94) Measuring per single yarn less than 125
decitex but not less than 106.38 decitex
(exceeding 80 metric number but not exceeding
94 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ộ ả
ố ế
ế ừ ỗ ợ ơ
ừ
83,33 decitex đ n
ợ ơ
i 106,38 dexitex (chi s mét s i đ n trên 94 đ n 2 KG 52054700 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ộ ả ướ i 83,33 decitex (chi ừ ỗ ợ ơ
ợ ơ 2 KG 5 5 10 BCT ỷ ọ ướ 52054800
5206 tr ng bông d i 85%, ẻ T m i s i đ n có đ m nh t
ướ
d
120)
T m i s i đ n có đ m nh d
ố
s mét s i đ n trên 120)
ừ ỉ
ợ
S i bông (tr ch khâu), có t
ể
ư
ch a đóng gói đ bán l . ợ ơ ừ ơ 1 S i đ n, làm t ả ỹ
x không ch i k : Measuring per single yarn less than 106.38
decitex but not less than 83.33 decitex
(exceeding 94 metric number but not exceeding
120 metric number per single yarn)
Measuring per single yarn less than 83.33
decitex (exceeding 120 metric number per single
yarn)
Cotton yarn (other than sewing thread),
containing less than 85% by weight of cotton,
not put up for retail sale.
Single yarn, of uncombed fibres:
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ộ ả ừ ố ở
714,29 decitex tr lên (chi s mét 2 52061100 S i có đ m nh t
không quá 14) Measuring 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number) KG 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 232,56 decitex đ n d i 714,29 ộ ả
ố ế S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 14 đ n 43) Measuring less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric number) KG 2 52061200 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả
ố ế KG 2 52061300 S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 43 đ n 52) Measuring less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric number) 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả
ố ế 2 KG S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 52 đ n 80) 52061400 5 10 5 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ướ ố 52061500 i 125 decitex (chi s mét trên 80) KG 5 10 5 BCT ợ
ợ ơ 2
1 ộ ả
S i có đ m nh d
ừ ơ
S i đ n, làm t ả ỹ
x đã ch i k : Measuring less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric number)
Measuring less than 125 decitex (exceeding
80 metric number)
Single yarn, of combed fibres:
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ộ ả ừ ố ở
714,29 decitex tr lên (chi s mét 2 KG 52062100 S i có đ m nh t
không quá 14) Measuring 714.29 decitex or more (not
exceeding 14 metric number) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 232,56 decitex đ n d i 714,29 ộ ả
ố ế KG 2 52062200 S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 14 đ n 43) Measuring less than 714.29 decitex but not
less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric
number but not exceeding 43 metric number) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 192,31 decitex đ n d i 232,56 ộ ả
ố ế KG 2 52062300 S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 43 đ n 52) Measuring less than 232.56 decitex but not
less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric
number but not exceeding 52 metric number) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ừ ế ướ 125 decitex đ n d i 192,31 ộ ả
ố ế 2 KG 52062400 S i có đ m nh t
decitex (chi s mét trên 52 đ n 80) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ợ ướ KG 52062500 i 125 decitex (chi s mét trên 80) 5 5 10 BCT ợ ừ ơ 2
1 ộ ả
S i có đ m nh d
ặ ợ
S i xe ho c s i cáp, làm t ố
ả ỹ
x không ch i k :
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ộ ả ở 714,29 decitex tr lên KG 2 52063100 ừ ỗ ợ ơ
ừ
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
ố
(chi s mét s i đ n không quá 14) Measuring less than 192.31 decitex but not
less than 125 decitex (exceeding 52 metric
number but not exceeding 80 metric number)
Measuring less than 125 decitex (exceeding
80 metric number)
Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed
fibres:
Measuring per single yarn 714.29 decitex or
more (not exceeding 14 metric number per
single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
232,56 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 714,29 decitex (chi s mét s i đ n trên 14 đ n 43) Measuring per single yarn less than 714.29
decitex but not less than 232.56 decitex
(exceeding 14 metric number but not exceeding
43 metric number per single yarn) 2 52063200 KG 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
192,31 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế 2 52063300 T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 232,56 decitex (chi s mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG Measuring per single yarn less than 232.56
decitex but not less than 192.31 decitex
(exceeding 43 metric number but not exceeding
52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ừ ỗ ợ ơ ướ ừ i 125 decitex đ n d
ế ố 52063400 KG 5 10 5 2 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế
ộ ả
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
192,31 decitex (chi s mét s i đ n trên 52 đ n 80)
ộ ả ướ ố
i 125 decitex (chi s 52063500 KG 5 10 5 BCT ặ ợ ợ ừ ỗ ợ ơ
T m i s i đ n có đ m nh d
ợ ơ
mét s i đ n trên 80)
S i xe ho c s i cáp, t ừ ơ ả ỹ
x ch i k : 2
1
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ộ ả ở 714,29 decitex tr lên 52064100 ừ ỗ ợ ơ
ừ
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
ố
(chi s mét s i đ n không quá 14) Measuring per single yarn less than 192.31
decitex but not less than 125 decitex (exceeding
52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn)
Measuring per single yarn less than 125
decitex (exceeding 80 metric number per single
yarn)
Multiple (folded) or cabled yarn, of combed
Measuring per single yarn 714.29 decitex or
fibres:
more (not exceeding 14 metric number per
single yarn) KG 5 10 5 2 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
232,56 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 714,29 decitex (chi s mét s i đ n trên 14 đ n 43) Measuring per single yarn less than 714.29
decitex but not less than 232.56 decitex
(exceeding 14 metric number but not exceeding
43 metric number per single yarn) 2 52064200 KG 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ừ
192,31 decitex đ n
ợ ơ ộ ả
ố ướ ế 2 52064300 T m i s i đ n có đ m nh t
d ừ ỗ ợ ơ
i 232,56 decitex (chi s mét s i đ n trên 43 đ n 52) KG Measuring per single yarn less than 232.56
decitex but not less than 192.31 decitex
(exceeding 43 metric number but not exceeding
52 metric number per single yarn) 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ừ ừ ỗ ợ ơ ướ i ố 125 decitex đ n d
ế 52064400 KG 5 5 10 2 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ế
ộ ả
T m i s i đ n có đ m nh t
ợ ơ
192,31 decitex (chi s mét s i đ n trên 52 đ n 80)
ộ ả ướ ố
i 125 decitex (chi s KG 5 5 10 2 BCT ừ ỉ ợ ể ẻ 52064500
5207 ừ ỗ ợ ơ
T m i s i đ n có đ m nh d
ợ ơ
mét s i đ n trên 80)
S i bông (tr ch khâu) đã đóng gói đ bán l .
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ỷ ọ ừ ở 52071000 Có t tr ng bông t 85% tr lên KG Measuring per single yarn less than 192.31
decitex but not less than 125 decitex (exceeding
52 metric number but not exceeding 80 metric
number per single yarn)
Measuring per single yarn less than 125
decitex (exceeding 80 metric number per single
yarn)
Cotton yarn (other than sewing thread) put
up for retail sale.
Containing 85% or more by weight of cotton 5 5 10 1 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
QLRR348
52079000 ạ
Lo i khác KG Other 5 5 10 1 BCT ỷ ọ ừ 5208 85% QLRR348; ả ệ
ở ọ ừ ợ
s i bông, có t tr ng bông t
ượ V i d t thoi t
tr lên, tr ng l ng không quá 200 g/m2. ư ẩ ắ Ch a t y tr ng: 1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ả ọ ượ Woven fabrics of cotton, containing 85% or
more by weight of cotton, weighing not more
than 200 g/m2.
Unbleached:
Plain weave, weighing not more than 100
g/m2 52081100 V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ng trên 100 g/m2 52081200 12 12 10 2 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ượ
ặ ọ
ợ ợ ấ V i vân đi m, tr ng l
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân KG Plain weave, weighing more than 100 g/m2
3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 52081300 12 5 10 2 BCT
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
KG Other fabrics 52081900 12 5 10 BCT ắ ả ệ
V i d t khác
ẩ
Đã t y tr ng: 2
1
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ể ả ọ ượ 52082100 V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 KG Bleached:
Plain weave, weighing not more than 100
g/m2 12 5 10 2 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ể ả ọ ượ 52082200 V i vân đi m, tr ng l ng trên 100 g/m2 KG Plain weave, weighing more than 100 g/m2 12 5 10 2 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân 3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 52082300 12 5 10 2 BCT
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
52082900 12 5 10 BCT ả ệ
V i d t khác
Đã nhu m:ộ 2
1
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ể ả ọ ượ KG Other fabrics
Dyed:
Plain weave, weighing not more than 100
g/m2 KG 52083100 V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 12 5 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ng trên 100 g/m2 52083200 12 10 2 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ượ
ặ ọ
ợ ợ ấ V i vân đi m, tr ng l
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân KG Plain weave, weighing more than 100 g/m2
3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 52083300 12 5 10 2 BCT
ể
ị
QLRR348;Ki m d ch;KTCLBCT
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
52083900 KG Other fabrics 12 10 BCT ừ ả ệ
V i d t khác
ợ
T các s i có các màu khác nhau: 2
1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ả ọ ượ 52084100 V i vân đi m, tr ng l ng không quá 100 g/m2 KG Of yarns of different colours:
Plain weave, weighing not more than 100
g/m2 0 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ả ọ ượ 52084200 V i vân đi m, tr ng l ng trên 100 g/m2 KG Plain weave, weighing more than 100 g/m2 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân 3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 52084300 12 10 2 BCT
ể
ị
QLRR348;Ki m d ch;KTCLBCT
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
QLRR348
KG 52084900 12 10 BCT ả ệ
V i d t khác
Đã in: 2
1 QLRR348; ể ọ Other fabrics
Printed:
Plain weave, weighing not more than 100
g/m2: ng không quá 100 g/m2:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố KG Printed by the traditional batik process 520851
52085110 ả
V i vân đi m, tr ng l
Đã đ ượ
c in ki u batik truy n th ng 12 5 10 2
3
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
72/2005/QĐ BNN
52085190 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 QLRR348; ể ọ Plain weave, weighing more than 100 g/m2:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
ng trên 100 g/m2:
ố ượ ể ề 520852
52085210 ả
V i vân đi m, tr ng l
Đã đ ượ
c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 12 10 2
3
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
72/2005/QĐ BNN
52085290 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 3 QLRR348; Other fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
ượ ể ề ố 520859
52085910 ả ệ
V i d t khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 12 10 2
3
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
52085990 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 3 ỷ ọ ừ 5209 85% QLRR348; ả ệ
ở ọ ừ ợ
s i bông, có t tr ng bông t
ượ ng trên 200 g/m2. ắ V i d t thoi t
tr lên, tr ng l
ư ẩ
Ch a t y tr ng: 1 Woven fabrics of cotton, containing 85% or
more by weight of cotton, weighing more than
Unbleached:
200 g/m2.
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể 52091100 KG Plain weave 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52091200 V i vân đi m
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân 3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
52091900 KG 12 12 10 BCT ắ ả ệ
V i d t khác
ẩ
Đã t y tr ng: Other fabrics
Bleached: 2
1
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ể 52092100 KG 12 5 10 2 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52092200 V i vân đi m
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân Plain weave
3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 12 5 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
52092900 KG 12 12 10 BCT ả ệ
V i d t khác
Đã nhu m:ộ Other fabrics
Dyed: 2
1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể 52093100 12 12 10 KG 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52093200 V i vân đi m
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân Plain weave
3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
52093900 KG 12 12 10 BCT ừ ả ệ
V i d t khác
ợ
T các s i có các màu khác nhau: Other fabrics
Of yarns of different colours: 2
1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ả 52094100 V i vân đi m Plain weave KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả 52094200 V i denim Denim KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52094300 V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân Other fabrics of 3thread or 4thread twill,
including cross twill KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
QLRR348
52094900 12 12 10 BCT ả ệ
V i d t khác
Đã in: KG Other fabrics
Printed: 2
1 QLRR348; ể Plain weave:
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố 520951
52095110 ả
V i vân đi m:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10 2
3
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
52095190 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 ả ể ả ả ặ ợ ợ QLRR348; 3thread or 4thread twill, including cross
twill:
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ề ố 520952
52095210 V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
ấ
vân chéo d u nhân:
ượ
ể
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10 2
3
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
52095290 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 QLRR348; Other fabrics:
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố 520959
52095910 ả ệ
V i d t khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10 2
3
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
52095990 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 ừ ợ ả ệ ỷ ọ 5210 QLRR348; s i bông, có t tr ng bông d ướ
ấ ớ ơ ợ ủ ế
ọ ượ ạ V i d t thoi t
i
85%, pha ch y u ho c pha duy nh t v i x s i
nhân t o, có tr ng l ặ
ng không quá 200 g/m2. ư ẩ ắ Ch a t y tr ng: Woven fabrics of cotton, containing less than
85% by weight of cotton, mixed mainly or
solely with manmade fibres, weighing not
more than 200 g/m2.
Unbleached: 1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ả 52101100 V i vân đi m KG Plain weave 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
52101900 KG 12 12 10 BCT ắ ả ệ
V i d t khác
ẩ
Đã t y tr ng: Other fabrics
Bleached: 2
1
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ể ả 52102100 V i vân đi m KG Plain weave 12 5 10 2 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
52102900 KG 12 5 10 BCT ả ệ
V i d t khác
Đã nhu m:ộ Other fabrics
Dyed: 2
1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể 52103100 12 12 10 KG 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52103200 V i vân đi m
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân Plain weave
3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
52103900 KG 12 12 10 BCT ừ ả ệ
V i d t khác
ợ
T các s i có màu khác nhau: Other fabrics
Of yarns of different colours: 2
1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ể ả 52104100 V i vân đi m KG Plain weave 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
QLRR348
52104900 KG 12 12 10 BCT ả ệ
V i d t khác
Đã in: Other fabrics
Printed: 2
1 QLRR348; ể Plain weave:
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố 521051
52105110 ả
V i vân đi m:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 12 10 2
3 QLRR348;
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
52105190 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 3 QLRR348; QLRR348; Other fabrics:
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố 521059
52105910 ả ệ
V i d t khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 12 10 2
3 QLRR348;
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
52105990 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 3 QLRR348; ừ ợ ả ệ ỷ ọ 5211 QLRR5486; QLRR5486 s i bông, có t tr ng bông d ướ
ấ ớ ơ ợ ủ ế
ọ ượ ạ V i d t thoi t
i
85%, pha ch y u ho c pha duy nh t v i x s i
nhân t o, có tr ng l ặ
ng trên 200 g/m2. ư ẩ ắ Woven fabrics of cotton, containing less than
85% by weight of cotton, mixed mainly or
solely with manmade fibres, weighing more
than 200 g/m2.
Unbleached: Ch a t y tr ng: 1
ả
ạ
QLRR5486;KTCLBCT QLRR5486 V i các lo i
ể 52111100 KG Plain weave 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR5486;KTCLBCT QLRR5486 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52111200 V i vân đi m
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân 3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 12 12 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR5486;KTCLBCT QLRR5486 V i các lo i
ả
QLRR5486;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ắ 52111900
52112000 ả ệ
V i d t khác
ẩ
Đã t y tr ng KG Other fabrics
KG Bleached 12
12 12
5 10
10 2
1 BCT
BCT Đã nhu m:ộ Dyed: 1
ả
QLRR5486;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ể 52113100 KG Plain weave 12 5 10 2 BCT
ả
QLRR5486;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52113200 V i vân đi m
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân 3thread or 4thread twill, including cross
twill KG 12 5 10 2 BCT
ả
QLRR5486;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
52113900 KG Other fabrics 12 5 10 BCT ừ ả ệ
V i d t khác
ợ
T các s i có các màu khác nhau: Of yarns of different colours: 2
1
ả
QLRR5486;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ể ả 52114100 V i vân đi m KG Plain weave 12 5 10 2 BCT
ả
ạ
QLRR5486;KTCLBCT QLRR5486 V i các lo i
52114200 KG Denim 12 12 10 2 BCT
ả
QLRR5486;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ả
ả ể ả ả ặ ợ ợ ấ 52114300 V i denim
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
vân chéo d u nhân Other fabrics of 3thread or 4thread twill,
including cross twill KG 12 5 10 2 BCT
ả
QLRR5486;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
52114900 12 5 10 BCT ả ệ
V i d t khác
Đã in: KG Other fabrics
Printed: 2
1 QLRR5486; QLRR5486 ể Plain weave:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ượ ể ề ố 521151
52115110 ả
V i vân đi m:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10 2
3
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
52115190 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 ả ể ả ả ặ ợ ợ QLRR5486; QLRR5486 3thread or 4thread twill, including cross
twill:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ề ố 521152
52115210 V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
ấ
vân chéo d u nhân:
ượ
ể
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10 2
3
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
52115290 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 QLRR5486; QLRR5486 Other fabrics:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
ượ ể ề ố 521159
52115910 ả ệ
V i d t khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10 2
3
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR5486 V i các lo i
QLRR348
52115990 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 ả ệ ừ 5212 V i d t thoi khác t bông. Other woven fabrics of cotton. QLRR348; ượ ọ
Tr ng l ng không quá 200 g/m2: Weighing not more than 200 g/m2: 1
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ắ 2 52121100 ư ẩ
Ch a t y tr ng KG Unbleached 12 12 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ắ 2 KG Bleached 52121200 ẩ
Đã t y tr ng 12 5 10 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
2 KG Dyed 52121300 Đã nhu mộ 12 12 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
ừ ợ 2 52121400 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 12 5 10 BCT QLRR348; Printed:
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố 2
3 521215
52121510 Đã in:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
3 KG Other 52121590 ạ
Lo i khác 12 5 10 ượ 1 ọ
Tr ng l ng trên 200 g/m2: Weighing more than 200 g/m2:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ắ 2 KG Unbleached 52122100 ư ẩ
Ch a t y tr ng 12 5 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ắ 2 KG Bleached 52122200 ẩ
Đã t y tr ng 12 5 10 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
2 KG Dyed 52122300 Đã nhu mộ 12 12 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
ừ ợ 2 52122400 T các s i có màu khác nhau KG Of yarns of different colours 12 5 10 BCT QLRR348; Printed:
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ượ ể ề ố 2
3 521225
52122510 Đã in:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ng 53
Chapter 53
Other vegetable textile fibres; paper yarn and
woven fabrics of paper yarn
Flax, raw or processed but not spun; flax tow
and waste
(including yarn waste and
garnetted stock).
72/2005/QĐ BNN
3 KG Other 52122590 ạ
Lo i khác 12 5 10 ự ậ ợ ấ ả ệ ệ ế ế ặ 5301 ư ạ ơ
ế ệ ợ ư
ế ệ ể ả
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
ệ ạ ặ KG Flax, raw or retted 0 5 1
ươ
Ch
ơ ệ ố
X d t g c th c v t khác; s i gi y và v i d t thoi
ừ ợ ấ
s i gi y
t
ạ
Lanh, d ng nguyên li u thô ho c đã ch bi n
ắ
ợ
nh ng ch a kéo thành s i; x lanh d ng ng n và
ế
ợ
ph li u lanh (k c ph li u s i và s i tái ch ).
Lanh, d ng nguyên li u thô ho c đã ngâm
53011000 0 BCT ặ ằ ậ 1 ả
ợ ư ư Lanh, đã tách lõi, đã đ p, đã ch i ho c gia công b ng
cách khác, nh ng ch a kéo thành s i: Flax, broken, scutched, hackled or otherwise
processed, but not spun:
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ặ ậ 2 53012100 Đã tách lõi ho c đã đ p KG Broken or scutched 0 0 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
Other
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ế ệ ắ ặ ơ 2
1 53012900
53013000 ạ
Lo i khác
ạ
X lanh d ng ng n ho c ph li u lanh KG
KG Flax tow or waste 0
0 0
0 10
10 BCT
BCT ầ ệ ạ 5302 ặ ư ợ
ơ
ế ệ ợ ể ả ầ
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ư
ế ệ
ệ ặ ạ
ế ợ 1 KG True hemp, raw or retted 53021000 0 0 5 * BCT Gai d u (Cannabis sativa L.), d ng nguyên li u thô
ế ế
ho c đã ch bi n nh ng ch a kéo thành s i; x gai
ắ
ạ
d u d ng ng n và ph li u gai (k c ph li u s i
ầ
Gai d u, d ng nguyên li u thô ho c đã ngâm
và s i tái ch ). True hemp (Cannabis sativa L.), raw or
processed but not spun; tow and waste of true
hemp (including yarn waste and garnetted
stock).
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
1 53029000 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 BCT ầ ừ 5303 ạ ơ
ạ ặ ư ư ơ ạ
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ắ
ế ệ ợ
ệ ệ
ợ
ể ả
ạ ạ ơ
ệ ạ ơ ế 1 Jute and other textile bast fibres (excluding
flax, true hemp and ramie), raw or processed
but not spun; tow and waste of these fibres
(including yarn waste and garnetted stock).
KG Jute and other textile bast fibres, raw or retted 53031000 3 5 5 * BCT ặ
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
1 ệ
Đay và các lo i x libe d t khác (tr lanh, gai d u
ế
và gai ramie), d ng nguyên li u thô ho c đã ch
ế
bi n nh ng ch a kéo thành s i; x d ng ng n và
ế ệ ủ
ph li u c a các lo i x này (k c ph li u s i và
ợ
Đay và các lo i x libe d t khác, d ng nguyên li u thô
s i tái ch ).
ho c đã ngâm
ạ
Lo i khác KG Other 53039000 3 5 10 BCT ặ ố ơ ơ ừ 5305 ơ ệ ố ơ
ư ượ c ghi hay chi ti t ặ ế ế ư ắ ể ả ế
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ợ
ủ ắ ợ 1 53050010 KG 0 10 5 ợ
ế ệ ủ ế ệ ợ ạ ơ ể ả ợ Coconut, abaca (Manila hemp or Musa
textilis Nee), ramie and other vegetable textile
fibres, not elsewhere specified or included,
raw or processed but not spun; tow, noils and
waste of these fibres (including yarn waste
and garnetted stock).
Sisal and other textile fibres of the genus
Agave;tow and waste of these fibres (including
yarn waste and garnetted stock)
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
ợ ơ ơ ừ 1 ạ ơ
X d a, x chu i (lo i x gai Manila ho c Musa
ự ậ
textilis Nee), x gai ramie và x d t g c th c v t
ặ ể
ế ở ơ
n i khác ho c k
khác, ch a đ
ả
ợ
ư
c , thô ho c đã ch bi n nh ng ch a kéo thành s i;
ạ ơ
ế ệ ủ
ơ ụ
ơ ạ
x d ng ng n, x v n và ph li u c a các lo i x
ế ệ ợ
này (k c ph li u s i và s i tái ch ).
ơ ệ
S i xidan và x d t khác c a cây thùa; s i ng n và
ph li u c a các lo i x này (k c ph li u s i và s i
tái ch )ế
ố
ợ ừ
S i d a (x d a) và các s i x chu i KG Coconut fibres(coir) and abaca fibres 53050020 5 0 10
ể
ả
ị
72/2005/QĐ BNN
Ki m d ch;UDDB Gi m: 5% => 0%
1 KG Other 53050090 ạ
Lo i khác 5 0 10 ợ Flax yarn. 5306 S i lanh.
ể
ả
ị
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
1 KG Single 53061000 ợ ơ
S i đ n 3 0 10 BCT
ể
ả
ị
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 3% => 0%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ặ ợ ợ 1 KG Multiple (folded) or cabled 53062000 S i xe ho c s i cáp 3 0 10 BCT ạ ơ ộ ệ ợ ặ ợ ừ 5307 các lo i x libe d t khác thu c Yarn of jute or of other textile bast fibres of
heading 53.03.
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
1 KG Single 53071000 S i đay ho c s i t
nhóm 53.03.
ợ ơ
S i đ n 5 5 5 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ặ ợ ợ 1 53072000 S i xe (folded) ho c s i cáp KG Multiple (folded) or cabled 5 5 5 BCT ợ ừ ạ ơ ệ ố ợ ấ ự ậ 5308 S i t các lo i x d t g c th c v t khác; s i gi y.
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
1 KG Yarn of other vegetable textile fibres; paper
yarn.
Coir yarn 53081000 ợ ừ
S i d a 5 5 5 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
ầ ợ 1 KG True hemp yarn 53082000 S i gai d u 5 5 5 BCT 1 Other: 530890 ạ
Lo i khác:
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
ấ 2 KG Paper yarn 53089010 ợ
S i gi y 5 5 10 BCT
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBCT
72/2005/QĐ BNN
2 KG Other 5 5 10 BCT ừ ợ Woven fabrics of flax. 53089090
5309 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi t s i lanh. ỷ ọ ừ ở 1 Có t tr ng lanh t 85% tr lên: Containing 85% or more by weight of flax: ư ắ Unbleached or bleached:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ẩ
ể ề ố 2
3 530911
53091110 Ch a ho c đã t y tr ng:
Đã đ ặ
ượ
c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
3 KG Other 53091190 ạ
Lo i khác 12 5 10 Other:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ể ề ố 2
3 530919
53091910 ạ
Lo i khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
3 KG Other 53091990 ạ
Lo i khác 12 5 10 ỷ ọ ướ 1 Có t tr ng lanh d i 85%: Containing less than 85% by weight of flax: ư ắ Unbleached or bleached:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ẩ
ể ề ố 2
3 530921
53092110 Ch a ho c đã t y tr ng:
Đã đ ặ
ượ
c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
3 KG Other 53092190 ạ
Lo i khác 12 5 10 Other:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ể ề ố 2
3 530929
53092910 ạ
Lo i khác:
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
3 KG Other 53092990 ạ
Lo i khác 12 5 10 ừ ợ ả ệ ặ ừ ạ ơ ệ 5310 s i đay ho c t các lo i x libe d t ộ Woven fabrics of jute or of other textile bast
fibres of heading 53.03.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ẩ 1 KG Unbleached 53101000 V i d t thoi t
khác thu c nhóm 53.03.
ắ
Ch a t y tr ng 12 5 10 BCT 1 Other: 531090 ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ượ ể ề ố 2 53109010 Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
2 KG Other 12 5 10 BCT ạ ợ ệ ố ự ậ 53109090
5311 Woven fabrics of other vegetable textile
fibres; woven fabrics of paper yarn.
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ừ
các lo i s i d t g c th c v t khác;
ừ ợ ấ
s i gi y.
ể ề ố 1 53110010 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi t
ả ệ
v i d t thoi t
ượ
Đã đ c in ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
1 KG Other 53110090 ạ
Lo i khác 12 5 10
ươ
ng 54
ạ ả ạ ợ ạ
ệ ệ ạ ng t
Ch
ợ
S i filament nhân t o; s i d ng d i và các d ng
ươ
nguyên li u d t nhân t o
t
Chú gi
Chapter 54
Manmade filaments; strip and the like of
manmade textile materials
Notes.
ự ừ
t
i.ả ộ ậ ữ ạ
ằ ữ ợ
ợ
ấ ừ ộ m t trong hai quá ằ ấ ế ặ ổ ượ ụ ấ
ở ỷ ụ
1. Trong toàn b Danh m c, thu t ng “s i nhân t o”
ạ ợ
có nghĩa là nh ng lo i s i staple và s i filamen b ng
ữ ơ ượ ả
c s n xu t t
polyme h u c đ
ệ
trình công nghi p sau:
ữ ơ ể
(a) B ng quá trình polyme hoá các monome h u c đ
ư
ả
s n xu t polyme nh polyamit, polyeste, polyolefin hay
ọ ể ả
polyurethan, ho c quá trình bi n đ i hoá h c đ s n
ế ợ
xu t polyme (ví d , poly(vinyl alcohol) đ
c k t h p
ặ
b i quá trình thu phân poly(axetat vinyl)); ho c ỷ ọ ằ ử ư ể ả ấ ữ ơ ự
ư ặ ế ặ ổ ọ ữ ơ ự
ặ ụ ể ả ư ặ ấ (b) B ng quá trình x lý hoá h c hay phân hu các
polyme h u c t
nhiên (nh , xelulo) đ s n xu t
polyme nh cupram rayon (cupro) ho c visco rayon,
ho c quá trình bi n đ i hoá h c các polyme h u c t
nhiên (ví d , xelulo, casein và các protein khác, ho c
axit alginic), đ s n xu t polyme nh axetat xelulo ho c
alginat. ổ ạ ệ ổ ạ ơ ợ ở ươ ng t ư ị
ộ
thu c nhóm 54.04 ho c 54.05 không 1. Throughout the Nomenclature, the term “man
made fibres” means staple fibres and filaments
of organic polymers produced by manufacturing
processes, either:
(a) By polymerisation of organic monomers to
produce polymers such as polyamides,
polyesters, polyolefins or polyurethanes, or by
chemical modification of polymers produced by
this process (for example, poly(vinyl alcohol)
prepared by the hydrolysis of poly(vinyl
acetate)); or
(b) By dissolution or chemical treatment of
natural organic polymers (for example,
cellulose) to produce polymers such as
cuprammonium rayon (cupro) or viscose rayon,
or by chemical modification of natural organic
polymers (for example, cellulose, casein and
other proteins, or alginic acid), to produce
polymers such as cellulose acetate or alginates.
The terms “synthetic” and “artificial”, used in
relation to fibres, mean: synthetic: fibres as
defined at (a); artificial: fibres as defined at (b).
Strip and the like of heading 54.04 or 54.05 are
not considered to be manmade fibres. ệ ổ ợ ẽ ạ ử ụ ự ệ ệ The terms “manmade”, “synthetic” and
“artificial” shall have the same meanings when
used in relation to “textile materials”. ợ
Các khái ni m “t ng h p (synthetic)” và “tái t o
ạ ợ
ế
(artificial)”, liên quan đ n các lo i s i, có nghĩa: t ng
ợ
ở
ạ
ư ị
(a); tái t o: các
h p: các lo i x , s i nh đ nh nghĩa
ợ ạ
ạ ơ ợ
ả
lo i x , s i nh đ nh nghĩa
(b). S i d ng d i và các
ự
ặ
ạ
d ng t
ạ
ơ
ượ
c coi là x nhân t o.
đ
ạ
Các khái ni m “nhân t o (manmade)”, "t ng h p
ư
(synthetic)" và "tái t o (artificial)” s có cùng nghĩa nh
nhau khi s d ng trong lĩnh v c “nguyên li u d t”.
ợ ụ
ươ ạ ủ ổ ợ 2. Headings 54.02 and 54.03 do not apply to
synthetic or artificial filament tow of Chapter 55. ng 55.
ạ ặ s i filament nhân t o, đã ho c thread of manmade filaments, 5401 ỉ
ư
ừ ợ 1 2. Các nhóm 54.02 và 54.03 không áp d ng cho s i
ặ
filamentt t ng h p ho c tái t o c a Ch
ừ ợ
Ch khâu làm t
ẻ
ể
.
ch a đóng gói đ bán l
ợ
ổ
T s i filament t ng h p: Sewing
whether or not put up for retail sale.
Of synthetic filaments: 540110 ể ẻ 2 54011010 Đóng gói đ bán l KG Put up for retail sale 5 5 10 KG Other 5 5 10 ạ 2
1 54011090
540120 ạ
Lo i khác
ừ ợ
T s i filament tái t o: Of artificial filaments: ể ẻ 2 54012010 Đóng gói đ bán l KG Put up for retail sale 5 5 10 2 KG Other 5 5 10 ừ ỉ ư 54012090
5402 ổ ợ ổ
ợ
ẻ ể ả ợ
ướ less ừ ặ 1 ni lông ho c các polyamit Synthetic filament yarn (other than sewing
thread), not put up for retail sale, including
synthetic monofilament of
than 67
tenacity yarn of nylon or other
High
decitex.
polyamides: KTCLBCT 2 54021100 ạ
Lo i khác
ợ
S i filament t ng h p (tr ch khâu), ch a đóng gói
ể
ộ
, k c s i monofilament t ng h p có đ
đ bán l
ả
i 67 decitex.
m nh d
ộ ề
ợ
S i có đ b n cao làm t
khác:
ừ
T các aramit KG Of aramids 0 0 10 BCT KTCLBCT ộ ề ợ ừ 2
1 54021900
54022000 ạ
Lo i khác
S i có đ b n cao t polyeste KG Other
KG High tenacity yarn of polyesters 0
0 0
0 10
10 BCT
BCT KTCLBCT ợ 1 S i dún: Textured yarn:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ặ ừ ộ ả ỗ ợ 2 54023100 KG 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ộ ả ỗ ợ ừ ặ 2 54023200 T ni lông ho c các polyamit khác, đ m nh m i s i
ơ
đ n không quá 50 tex
T ni lông ho c các polyamit khác, đ m nh m i s i
ơ
đ n trên 50 tex Of nylon or other polyamides, measuring per
single yarn not more than 50 tex
Of nylon or other polyamides, measuring per
single yarn more than 50 tex KG 0 0 10 KTCLBCT ừ 2 54023300 T các polyeste KG Of polyesters 0 X 10 BCT ừ 2 54023400 T polypropylen KG Of polypropylene 0 0 10 KTCLBCT 54023900 KG Other 0 0 10 BCT ắ ặ ợ ơ 2
1 ắ ạ
Lo i khác
ắ
S i khác, đ n, không xo n ho c xo n không quá 50
vòng xo n trên mét: Other yarn, single, untwisted or with a twist
not exceeding 50 turns per metre: ừ ự 2 KG Elastomeric 54024400 ồ
T nh a đàn h i 0 X 10 KTCLBCT 2 KG Other, of nylon or other polyamides 54024500 0 0 10 BCT ừ
ừ các polyamit khác
ượ ị ướ ộ ặ ừ
ni lông ho c t
các polyeste, đ c đ nh h ng m t KTCLBCT 2 KG Other, of polyesters, partially oriented 54024600 ạ
Lo i khác, t
ạ
Lo i khác, t
ph nầ 0 X 10 BCT KTCLBCT ừ 2 54024700 ạ
Lo i khác, t các polyeste KG Other, of polyesters 0 X 10 BCT KTCLBCT ừ 2 54024800 ạ
Lo i khác, t polypropylen KG Other, of polypropylene 0 0 10 BCT KTCLBCT KG Other 54024900 0 0 10 BCT ắ ắ ợ 2
1 ạ
Lo i khác
ơ
S i khác, đ n, xo n trên 50 vòng xo n trên mét: Other yarn, single, with a twist exceeding 50
turns per metre: ừ ặ 2 54025100 T ni lông ho c các polyamit khác KG Of nylon or other polyamides 0 X 10 KTCLBCT ừ 2 54025200 T polyeste KG Of polyesters 0 X 10 BCT Other: 2
3 540259
54025910 ạ
Lo i khác:
ừ
T polypropylene KG Of polypropylene 0 0 10 3 54025990 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 BCT KTCLBCT ề ợ ượ ấ ặ ợ 1 S i khác, nhi u ( đã đ c g p) ho c s i cáp: Other yarn, multiple (folded) or cabled: ừ ặ 2 54026100 T ni lông ho c các polyamit khác KG Of nylon or other polyamides 0 5 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 3% => 0%
ừ 2 54026200 T polyeste KG Of polyesters 0 0 10 BCT Other: 2
3 540269
54026910 ạ
Lo i khác:
ừ
T polypropylene KG Of polypropylene 0 5 10 3 54026990 ạ
Lo i khác KG Other 0 5 10 BCT KTCLBCT
QLRR348
QLRR348
ừ ỉ 5403 ộ ả ư
ạ Artificial filament yarn (other than sewing
thread), not put up for retail sale, including
artificial monofilament of less than 67 decitex. ạ KG High tenacity yarn of viscose rayon 0 0 10 BCT 54031000 ạ
ể
ợ
S i filament tái t o (tr ch khâu), ch a đóng gói đ
ẻ ể ả ợ
, k c s i monofilament tái t o có đ m nh
bán l
ướ
i 67 decitex.
d
ợ
ộ ề
S i có đ b n cao t tái t o vitcô (viscose) ừ ơ
t 1 KTCLBCT ợ ơ S i khác, đ n: Other yarn, single: 1 ạ ừ ơ ắ ặ ắ tái t o vitcô (viscose), không xo n ho c xo n ắ Of viscose rayon, untwisted or with a twist
not exceeding 120 turns per metre: 540331
54033110 T t
không quá 120 vòng xo n trên mét:
ượ ệ
ợ
S i đã đ
c d t KG Textured yarn 2
3 0 10 0 54033190 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 ắ tái t o vitcô (viscose), xo n trên 120 vòng Of viscose rayon, with a twist exceeding 120
turns per metre: 540332
54033210 ạ
ừ ơ
T t
ắ
xo n trên mét:
ợ
S i đã đ ượ ệ
c d t KG Textured yarn 2
3 0 10 0 54033290 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 Of cellulose acetate: 540333
54033310 ừ
T xenlulo axetat:
ượ ệ
ợ
c d t
S i đã đ KG Textured yarn 2
3 0 10 0 54033390 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 Other: 540339
54033910 ạ
Lo i khác:
ợ
S i đã đ ượ ệ
c d t KG Textured yarn 2
3 0 10 0 54033990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 ặ ợ ợ ợ S i khác, s i xe (folded) ho c s i cáp: Other yarn, multiple (folded) or cabled: 1 tái t o vitcô (viscose): Of viscose rayon: 540341
54034110 ừ ơ
T t
ợ
S i đã đ ạ
ượ ệ
c d t KG Textured yarn 2
3 0 10 0 54034190 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 Of cellulose acetate: 540342
54034210 ừ
T xenlulo axetat:
ượ ệ
ợ
S i đã đ
c d t KG Textured yarn 2
3 0 10 0 54034290 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 Other: 540349
54034910 ạ
Lo i khác:
ợ
S i đã đ ượ ệ
c d t KG Textured yarn 2
3 0 10 0 54034990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 ợ ổ ừ 5404 ở ợ
ướ ộ
ặ ắ ươ ự ụ
ề ả ơ ệ ả
67
c m t c t ngang không
ng t
(ví d ,
ợ
nguyên li u d t t ng h p có chi u ợ S i monofilament t ng h p có đ m nh t
decitex tr lên và kích th
ợ ạ
ạ
ả
quá 1 mm; s i d ng d i và d ng t
ệ ổ
ừ
ợ
r m) t
s i gi
ề ặ
ộ
r ng b m t không quá 5 mm.
S i monofilament: Synthetic monofilament of 67 decitex or more
and of which no crosssectional dimension
exceeds 1 mm; strip and the like (for example,
artificial straw) of synthetic textile materials
of an apparent width not exceeding 5 mm.
Monofilament: 1 KTCLBCT ừ ự 54041100 ồ
T nh a đàn h i KG Elastomeric 2 0 10 0 BCT KTCLBCT ừ 54041200 ạ
Lo i khác, t polypropylen KG Other, of polypropylene 2 0 10 0 BCT KTCLBCT KG Other
KG Other 54041900
54049000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác 2
1 0
0 10
10 0
0 BCT
BCT KTCLBCT ừ ộ ả 54050000 KG 0 10 0 KTCLBCT BCT ợ
ở ạ ng t ệ ạ
67 decitex
ặ ắ
c m t c t ngang không quá 1
ự
ả
ươ
ụ ợ
(ví d , s i gi
ề ặ
ề ộ
v t li u d t tái t o có chi u r ng b m t ạ KG 54060000 5 5 10 KTCLBCT BCT ổ ợ 5407 QLRR348; ể ả ả
ộ ằ
ợ
ượ ừ
c t fabrics obtained ả ệ ộ ề ằ ặ s i có đ b n cao b ng ni lông ho c 540710 1 QLRR348; S i monofilament tái t o có đ m nh t
ướ
tr lên và kích th
ợ ạ
ả
mm; s i d ng d i và d ng t
ạ
ừ ậ ệ
ơ
r m) t
không quá 5 mm.
ể
ừ ỉ
ợ
S i filament nhân t o (tr ch khâu), đã đóng gói đ
.ẻ
bán l
ả ệ
V i d t thoi b ng s i filament t ng h p, k c v i
ệ
ệ
d t thoi thu đ
các nguyên li u thu c nhóm
54.04.
ừ ợ
V i d t thoi t
ặ
các polyamit ho c các polyeste khác:
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
Artificial monofilament of 67 decitex or more
and of which no crosssectional dimension
exceeds 1 mm; strip and the like (for example,
artificial straw) of artificial textile materials
of an apparent width not exceeding 5 mm.
Manmade filament yarn (other than sewing
thread), put up for retail sale.
Woven fabrics of synthetic filament yarn,
including woven
from
materials of heading 54.04.
Woven fabrics obtained from high tenacity
yarn of nylon or other polyamides or of
polyesters: QLRR348; ả ả ố ả 54071020 V i làm l p xe; v i làm băng t i KG Tyre fabrics; conveyor duck 2 12 12 10
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ừ ợ ạ ặ ạ ươ ự 54071090
54072000 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi t ả
s i d ng d i ho c d ng t ng t KG Other
KG Woven fabrics obtained from strip or the like 2
1 12
12 12
12 10
10 BCT
BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
QLRR348
ả ệ ượ ở ả 54073000 V i d t thoi đã đ c nêu Chú gi ầ
i 9 Ph n XI KG Fabrics specified in Note 9 to Section XI 1 12 12 10 BCT ả ệ ằ tr ng s i filament b ng ni 1 ỷ ọ
ừ ọ ở V i d t thoi khác, có t
lông h ăc các polyamit khác t ợ
85% tr lên: QLRR348; ẩ
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
540741
54074110 ắ
i ni lông d t thoi t KG 2
3 12 5 10 BCT ặ
ả ướ
ợ ừ ợ
ư ậ ệ ể ử ụ ả ầ Other woven fabrics, containing 85% or more
by weight of filaments of nylon or other
polyamides:
Unbleached or bleached:
Woven nylon mesh fabrics of untwisted
filament yarn suitable for use as reinforcing
material for tarpaulins
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54074190 ư
Ch a ho c đã t y tr ng:
ệ
s i filament không
V i l
ố
ắ
xo n thích h p đ s d ng nh v t li u gia c cho v i
ơ
s n d u
ạ
Lo i khác KG Other 3 12 10 5 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
KG Dyed 54074200 Đã nhu mộ 2 12 12 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ợ 54074300 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
KG Printed 54074400 12 10 5 BCT ệ ỷ ọ ợ tr ng s i filament polyeste 2
1 ừ ở Đã in
ả
V i d t thoi khác, có t
85% tr lên:
dún t Other woven fabrics, containing 85% or more
by weight of textured polyester filaments:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 54075100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
KG Dyed 54075200 Đã nhu mộ 2 12 12 10 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ợ 54075300 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
KG Printed 54075400 12 10 5 BCT ỷ ọ ợ ừ tr ng s i filament polyeste t 2
1 Other woven fabrics, containing 85% or more
by weight of polyester filaments:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
Đã in
ả ệ
V i d t thoi khác, có t
ở
85% tr lên:
ỷ ọ ợ ừ tr ng s i filament polyeste không dún t 85% 54076100 Có t
tr lênở Containing 85% or more by weight of non
textured polyester filaments KG 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54076900 KG Other 12 10 5 BCT ỷ ọ ợ ừ ợ ổ tr ng s i filament t ng h p t 2
1 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi khác, có t
ở
85% tr lên: Other woven fabrics, containing 85% or more
by weight of synthetic filaments:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 54077100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54077200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ợ 54077300 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54077400 KG Printed 12 10 5 BCT ổ 2
1 ượ ỷ ọ
ủ ế ợ
ớ ấ ợ
tr ng s i filament t ng h p
c pha ch y u hay pha duy nh t v i Đã in
ả ệ
V i d t thoi khác, có t
ướ
d
i 85%, đ
bông: Other woven fabrics, containing less than 85%
by weight of synthetic filaments, mixed mainly
or solely with cotton:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ắ ặ ẩ 54078100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54078200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ợ 54078300 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54078400 KG Printed 12 10 5 BCT Đã in
ả ệ
V i d t thoi khác: Other woven fabrics: 2
1
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 54079100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54079200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ợ 54079300 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
KG Printed 2 12 10 5 BCT ợ ạ 54079400
5408 QLRR348; ộ ệ Đã in
ả ệ
V i d t thoi b ng s i filament tái t o, k c v i d t
thoi thu đ ể ả ả ệ
các nguyên li u thu c nhóm 54.05. ằ
ượ ừ
c t fabrics obtained
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ợ ằ ộ ề 54081000 ừ ơ
t ạ
tái t o vit KG 1 12 12 10 QLRR348; ặ 1 ặ ạ ỷ ọ
tr ng s i filament tái t o ho c
ươ ở ả ệ
V i d t thoi b ng s i có đ b n cao t
cô (viscose)
ả ệ
V i d t thoi khác, có t
ả
ợ ạ
s i d ng d i ho c d ng t ng t ạ
85% tr lên: ợ
ự ừ
t
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
Woven fabrics of artificial filament yarn,
including woven
from
materials of heading 54.05.
Woven fabrics obtained from high tenacity
yarn of viscose rayon
Other woven fabrics, containing 85% or more
by weight of artificial filament or strip or the
like:
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 54082100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54082200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ợ 54082300 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54082400 KG Printed 12 10 5 BCT Đã in
ả ệ
V i d t thoi khác: Other woven fabrics: 2
1
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 54083100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
54083200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ợ 54083300 T các s i có các màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 12 10 5 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
Chapter 55
Manmade staple fibres
54083400 KG Printed 2 12 10 5 BCT ơ ợ ạ Đã in
ươ
Ch
ng 55
X s i staple nhân t o Chú gi i.ả Note. ụ ớ ỉ ề ả ỉ 1. Các nhóm 55.01 và 55.02 ch áp d ng v i tô filament
ạ
ề
ồ
nhân t o, bao g m các filament song song có cùng chi u
ủ
ươ
ươ
ng đ
dài t
ng chi u dài c a tô, tho mãn các ch tiêu
ậ ướ
ỹ
i đây:
k thu t d 1. Headings 55.01 and 55.02 apply only to man
made filament tow, consisting of parallel
filaments of a uniform length equal to the length
of the tow, meeting the following specifications: ủ ề (a) Chi u dài c a tô trên 2m; (a) Length of tow exceeding 2 m; ắ ướ (b) Xo n d i 5 vòng trên mét; (b) Twist less than 5 turns per metre; ộ ả ỗ ướ (c) Đ m nh m i filament d i 67 dexitex; (c) Measuring per filament less than 67 decitex; ế ổ ợ c kéo du i ư ủ ể ỗ
ả ượ
(d) N u là tô filament t ng h p: tô ph i đ
ề
ơ
nh ng không th kéo dài h n 100% chi u dài c a nó; ộ ả ủ ổ (e) T ng đ m nh c a tô trên 20.000 dexitex. ượ ế c x p vào nhóm ề
Tô có chi u dài không quá 2 m thì đ
ặ
55.03 ho c 55.04. (d) Synthetic filament tow only: the tow must be
drawn, that is to say, be incapable of being
stretched by more than 100 % of its length;
(e) Total measurement of tow more than 20,000
decitex.
Tow of a length not exceeding 2 m is to be
classified in heading 55.03 or 55.04. ổ ợ 5501 Tô (tow) filament t ng h p. Synthetic filament tow. ặ ừ ừ 55011000 T ni lông ho c t polyamit khác KG Of nylon or other polyamides 1 0 0 10 ừ 55012000 T các polyeste KG Of polyesters 1 0 X 10 BCT KTCLBCT ừ 55013000 ặ
T acrylic ho c modacrylic KG Acrylic or modacrylic 1 0 X 10 BCT KTCLBCT ừ 55014000 T polypropylen KG Of polypropylene 1 0 0 10 BCT KTCLBCT 55019000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 0 10 BCT KTCLBCT 55020000 Tô (tow) filament tái t o.ạ KG Artificial filament tow. 0 0 10 KTCLBCT BCT ổ ư ư ợ 5503 ả
ể ợ ơ
ặ
ừ ặ ừ ả ỹ
X staple t ng h p, ch a ch i thô, ch a ch i k
ư
ho c ch a gia công cách khác đ kéo s i.
T ni lông ho c t các polyamit khác: Synthetic staple fibres, not carded, combed or
otherwise processed for spinning.
Of nylon or other polyamides: 1 ừ 55031100 T các aramit KG Of aramids 2 0 0 10 KTCLBCT BCT ừ 55031900
55032000 ạ
Lo i khác
T các polyeste KG Other
KG Of polyesters 2
1 0
0 0
10
X 10 ừ 55033000 ặ
T acrylic ho c modacrylic KG Acrylic or modacrylic 1 0 X 10 BCT KTCLBCT ừ 55034000 T polypropylen KG Of polypropylene 1 0 0 10 BCT KTCLBCT 55039000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 0 10 BCT KTCLBCT ạ ả ỹ ư ư ặ 5504 ợ Artificial staple fibres, not carded, combed or
otherwise processed for spinning. ạ 55041000 ả
ơ
X staple tái t o, ch a ch i thô, ch a ch i k ho c
ể
ư
ch a gia công cách khác đ kéo s i.
ừ ơ
tái t o vitcô (viscose)
T t KG Of viscose rayon 1 0 0 10 55049000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 0 10 BCT KTCLBCT ế ệ ế ệ ợ 5505 ệ ế ệ ơ
x nhân t o. Waste (including noils, yarn waste and
garnetted stock) of manmade fibres.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ừ 55051000 ể ả
Ph li u (k c ph li u x , ph li u s i và nguyên
ạ
ế ừ ơ
li u tái ch ) t
ơ ổ
ợ
T các x t ng h p KG Of synthetic fibres 1 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ừ ạ ơ 55052000 T các x tái t o KG Of artificial fibres 1 3 0 10 ơ ả ỹ ặ ả 5506 ợ Synthetic staple fibres, carded, combed or
otherwise processed for spinning.
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ừ 55061000 ổ
X staple t ng h p, đã ch i thô, ch i k ho c gia
công cách khác đ kéo s i.
T ni lông hay t ợ
ể
ừ
các polyamit khác KG Of nylon or other polyamides 1 0 0 10 ừ 55062000 T các polyeste KG Of polyesters 1 0 X 10 ừ 55063000 ặ
T acrylic ho c modacrylic KG Acrylic or modacrylic 1 0 X 10 BCT KTCLBCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 1% => 0%
55069000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 0 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 1% => 0%
ơ ả ỹ ặ ạ ả 55070000 KG 0 0 10 BCT ợ ể X staple tái t o, đã ch i thô, ch i k ho c gia công
cách khác đ kéo s i. Artificial staple fibres, carded, combed or
otherwise processed for spinning.
QLRR348
ỉ ư ặ 5508 ạ
ừ ơ
x staple nhân t o, đã ho c ch a
ẻ
.
ợ ừ ơ ổ 550810 Ch khâu làm t
ể
đóng gói đ bán l
T x staple t ng h p: Sewing thread of manmade staple fibres,
whether or not put up for retail sale.
Of synthetic staple fibres: 1 ể ẻ 2 KG Put up for retail sale 55081010 Đóng gói đ bán l 5 10 5 KG Other 5 10 5 ạ 2
1 Of artificial staple fibres: 55081090
550820 ạ
Lo i khác
ừ ơ
T x staple tái t o: ể ẻ 2 KG Put up for retail sale 55082010 Đóng gói đ bán l 5 10 5 2 KG Other 5 10 5 ợ ừ ơ ư ổ ợ 55082090
5509 x staple t ng h p, ch a đóng ẻ . ặ ằ 1 ơ
ở ạ
Lo i khác
ừ ỉ
S i (tr ch khâu) t
ể
gói đ bán l
ỷ ọ
Có t
ừ
khác t tr ng x staple b ng ni lông ho c các polyamit
85% tr lên: Yarn (other than sewing thread) of synthetic
staple fibres, not put up for retail sale.
Containing 85% or more by weight of staple
fibres of nylon or other polyamides: KTCLBCT ợ ơ 2 55091100 S i đ n KG Single yarn 5 10 5 BCT KTCLBCT ặ ợ 55091200 KG 10 5 BCT ỷ ọ ừ ở 2
1 ợ
S i xe (folded) ho c s i cáp
ơ
Có t tr ng x staple polyeste t 85% tr lên: Multiple (folded) or cabled yarn
Containing 85% or more by weight of
polyester staple fibres: KTCLBCT ợ ơ Single yarn 2 55092100 S i đ n KG 5 10 5 BCT KTCLBCT 55092200 KG Multiple (folded) or cabled yarn 10 5 BCT ặ ợ
ằ ặ 2
1 ừ ợ
S i xe (folded) ho c s i cáp
ơ
ỷ ọ
tr ng x staple b ng acrylic ho c modacrylic t
Có t
ở
85% tr lên: Containing 85% or more by weight of acrylic
or modacrylic staple fibres: KTCLBCT ợ ơ 2 55093100 S i đ n KG Single yarn 10 5 BCT KTCLBCT 55093200 KG Multiple (folded) or cabled yarn 10 5 BCT ặ ợ
ơ ỷ ọ ợ ừ ổ 2
1 tr ng x staple t ng h p t ở
85% tr ợ
S i xe (folded) ho c s i cáp
ợ
S i khác, có t
lên: Other yarn, containing 85% or more by weight
of synthetic staple fibres: KTCLBCT ợ ơ 2 55094100 S i đ n KG Single yarn 5 10 5 BCT KTCLBCT 55094200 KG Multiple (folded) or cabled yarn 10 5 BCT ợ 2
1 ặ ợ
x staple polyeste: ủ ế ấ ớ ơ ặ KTCLBCT 2 55095100 KG 5 10 5 BCT ấ ớ ừ ủ ế
ậ ặ
ị ạ Other yarn, of polyester staple fibres:
Mixed mainly or solely with artificial staple
fibres
Mixed mainly or solely with wool or fine
animal hair: 2
3 550952
55095210 ợ
S i xe (folded) ho c s i cáp
ừ ơ
S i khác, t
ượ
Đ c pha ch y u ho c pha duy nh t v i x staple
tái t oạ
ượ
Đ c pha ch y u ho c pha duy nh t v i lông c u
ộ
hay lông đ ng v t lo i m n:
ợ ơ
S i đ n KG Single yarn 0 10 0 BCT KTCLBCT 3 55095290 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 5 BCT KTCLBCT KTCLBCT ấ ớ ủ ế ượ 2 55095300 ặ
Đ c pha ch y u ho c pha duy nh t v i bông KG Mixed mainly or solely with cotton 5 10 5 BCT KTCLBCT 55095900 KG Other 5 10 5 BCT ợ ừ ơ ặ ằ 2
1 ạ
Lo i khác
S i khác, t x staple b ng acrylic ho c modacrylic: ượ ấ ớ ừ KTCLBCT ủ ế
ậ ạ ộ 2 55096100 ặ
Đ c pha ch y u ho c pha duy nh t v i lông c u
ị
hay lông đ ng v t lo i m n KG Other yarn, of acrylic or modacrylic staple
fibres:
Mixed mainly or solely with wool or fine
animal hair 5 10 5 BCT KTCLBCT ấ ớ ủ ế ượ 2 55096200 ặ
Đ c pha ch y u ho c pha duy nh t v i bông KG Mixed mainly or solely with cotton 5 10 5 BCT KTCLBCT 55096900 KG Other 10 5 BCT ợ 2
1 ạ
Lo i khác
S i khác: Other yarn: ượ ấ ớ ừ KTCLBCT ủ ế
ậ ạ ộ 2 55099100 ặ
Đ c pha ch y u ho c pha duy nh t v i lông c u
ị
hay lông đ ng v t lo i m n Mixed mainly or solely with wool or fine
animal hair KG 5 10 5 BCT KTCLBCT ấ ớ ủ ế ượ 2 55099200 ặ
Đ c pha ch y u ho c pha duy nh t v i bông Mixed mainly or solely with cotton KG 5 10 5 BCT KTCLBCT 2 KG 5 10 5 BCT ừ ơ ư ạ 55099900
5510 x staple tái t o, ch a đóng gói ạ ừ ơ ở 1 ạ
Lo i khác
ừ ỉ
ợ
S i (tr ch khâu) t
ẻ
ể
.
đ bán l
ỷ ọ
Có t tr ng x staple tái t o t 85% tr lên: Other
Yarn (other than sewing thread) of artificial
staple fibres, not put up for retail sale.
Containing 85% or more by weight of
artificial staple fibres: KTCLBCT ợ ơ 2 55101100 S i đ n Single yarn KG 5 10 5 BCT KTCLBCT ợ ặ ợ ợ ấ ớ ặ 2
1 55101200
55102000 c pha ch y u ho c duy nh t v i lông KG
KG 5
5 10
10 5
5 BCT
BCT KTCLBCT ậ ấ ớ ặ ợ 1 55103000 S i xe (folded) ho c s i cáp
ủ ế
ượ
S i khác, đ
ị
ạ
ộ
ừ
c u hay lông đ ng v t lo i m n
ủ ế
ượ
c pha ch y u ho c duy nh t v i bông
S i khác, đ Multiple (folded) or cabled yarn
Other yarn, mixed mainly or solely with wool
or fine animal hair
Other yarn, mixed mainly or solely with cotton KG 5 10 5 BCT KTCLBCT ợ 1 55109000 S i khác Other yarn KG 5 10 5 BCT KTCLBCT ừ ơ 5511 ạ
x staple nhân t o, đã đóng gói ợ
ể ổ ợ ỷ ọ ạ ơ ừ 1 551110 tr ng lo i x này t 85% ở ừ ỉ
S i (tr ch khâu) t
ẻ
đ bán l
.
ừ ơ
T x staple t ng h p, có t
tr lên: Yarn (other than sewing thread) of man
made staple fibres, put up for retail sale.
Of synthetic staple fibres, containing 85% or
more by weight of such fibres: ợ ệ ỉ 2 55111010 ợ
S i d t kim, s i móc, và ch thêu Knitting yarn, crochet thread and embroidery
thread KG 10 5 KG Other 10 5 ổ ợ ỷ ọ ạ ơ ướ 2
1 55111090
551120 tr ng lo i x này d i ạ
Lo i khác
ừ ơ
T x staple t ng h p, có t
85%: Of synthetic staple fibres, containing less than
85% by weight of such fibres: ợ ệ ỉ 2 55112010 ợ
S i d t kim, s i móc, và ch thêu Knitting yarn, crochet thread and embroidery
thread KG 5 10 5 5 ạ 2
1 55112090
55113000 ạ
Lo i khác
ừ ơ
T x staple tái t o KG Other
KG Of artificial staple fibres 10
10 5
5 BCT KTCLBCT ừ ơ ợ ỷ 5512 QLRR348; ổ
x staple t ng h p, có t ừ ọ ở ạ ả ệ
Các lo i v i d t thoi t
ạ ơ
tr ng lo i x này t 85% tr lên. ỷ ọ ơ ừ ở 1 Có t tr ng x staple polyeste t 85% tr lên: Woven fabrics of synthetic staple fibres,
containing 85% or more by weight of
synthetic staple fibres.
Containing 85% or more by weight of
polyester staple fibres:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 2 55121100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 5 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
55121900 KG Other 10 12 BCT ặ ằ ơ 2
1 ừ ạ
Lo i khác
ỷ ọ
tr ng x staple b ng acrylic ho c modacrylic t
Có t
ở
85% tr lên: Containing 85% or more by weight of acrylic
or modacrylic staple fibres:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 2 55122100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 5 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
55122900 5 10 12 BCT 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ư ặ ẩ ắ 2 55129100 Ch a ho c đã t y tr ng Unbleached or bleached KG 5 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
2 KG 5 10 12 BCT ỷ ọ ợ 55129900
5513 QLRR348; ổ
ủ ế ằ
ướ ặ tr ng
i 85%, pha ch y u ho c pha duy
ọ ượ ạ
Lo i khác
ả ệ
ơ
V i d t thoi b ng x staple t ng h p, có t
ạ ơ
lo i x này d
ấ ớ
nh t v i bông, tr ng l ng không quá 170 g/m2. ư ặ ẩ ắ 1 Ch a ho c đã t y tr ng: Other
Woven fabrics of synthetic staple fibres,
containing less than 85% by weight of such
fibres, mixed mainly or solely with cotton, of
a weight not exceeding 170 g/m2.
Unbleached or bleached:
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ệ ể 2 55131100 KG 12 12 10 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ừ ơ
ả ể ả ả ợ ữ 2 55131200 T x staple polyeste, d t vân đi m
ợ
ặ
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
ừ ơ
vân chéo ch nhân, t x staple polyeste KG 12 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả ệ ừ ơ 2 55131300 V i d t thoi khác t x staple polyeste Of polyester staple fibres, plain weave
3thread or 4thread twill, including cross
twill, of polyester staple fibres
Other woven fabrics of polyester staple
fibres KG 12 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
55131900 KG 12 10 12 BCT 2
1 ả ệ
V i d t thoi khác
Đã nhu m:ộ Other woven fabrics
Dyed:
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ừ ơ ệ ể 2 55132100 T x staple polyeste, d t vân đi m KG 12 10 0 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả ệ ừ ơ 2 55132300 V i d t thoi khác t x staple polyeste Of polyester staple fibres, plain weave
Other woven fabrics of polyester staple
fibres KG 12 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
55132900 KG 12 10 12 BCT ừ 2
1 ả ệ
V i d t thoi khác
ợ
T các s i có các màu khác nhau: Other woven fabrics
Of yarns of different colours:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ơ ệ ể Of polyester staple fibres, plain weave 2 55133100 T x staple polyeste, d t vân đi m KG 5 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ả ệ 55133900 KG 5 10 12 BCT 2
1 V i d t thoi khác
Đã in: Other woven fabrics
Printed:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ơ ệ ể 2 55134100 T x staple polyeste, d t vân đi m Of polyester staple fibres, plain weave KG 5 10 0 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
ả ệ 2 KG 5 10 12 BCT ỷ ọ ợ 55134900
5514 QLRR348; ằ
ướ tr ng
i 85%, pha ch y u ho c pha duy
ọ ả ệ
ạ ơ
ấ ớ ượ V i d t thoi khác
ơ
V i d t thoi b ng x staple t ng h p, có t
lo i x này d
nh t v i bông, tr ng l ổ
ủ ế
ặ
ng trên 170 g/m2. ư ặ ẩ ắ 1 Ch a ho c đã t y tr ng: Other woven fabrics
Woven fabrics of synthetic staple fibres,
containing less than 85% by weight of such
fibres, mixed mainly or solely with cotton, of
a weight exceeding 170 g/m2.
Unbleached or bleached:
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ệ ể Of polyester staple fibres, plain weave 2 55141100 KG 12 12 10 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ừ ơ
ả ể ả ả ợ ữ 2 55141200 T x staple polyeste, d t vân đi m
ợ
ặ
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
ừ ơ
vân chéo ch nhân, t x staple polyeste 3thread or 4thread twill, including cross
twill, of polyester staple fibres KG 12 12 10 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
55141900 KG 12 12 10 BCT 2
1 ả ệ
V i d t thoi khác
Đã nhu m:ộ Other woven fabrics
Dyed:
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ệ ể Of polyester staple fibres, plain weave 2 55142100 KG 12 12 10 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ừ ơ
ả ể ả ả ợ ữ 2 55142200 T x staple polyeste, d t vân đi m
ợ
ặ
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
ừ ơ
vân chéo ch nhân, t x staple polyeste KG 12 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả ệ ừ ơ 2 55142300 V i d t thoi khác t x staple polyeste 3thread or 4thread twill, including cross
twill, of polyester staple fibres
Other woven fabrics of polyester staple
fibres KG 12 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ 2
1 55142900
55143000 ả ệ
V i d t thoi khác
ợ
T các s i có các màu khác nhau Other woven fabrics
Of yarns of different colours KG
KG 5
5 10
10 12
12 BCT
BCT 1 Đã in: Printed:
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ệ ể 2 55144100 KG 5 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ơ
ả ể ả ả ợ ữ 2 55144200 T x staple polyeste, d t vân đi m
ợ
ặ
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i
ừ ơ
vân chéo ch nhân, t x staple polyeste KG 5 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ả ệ ừ ơ 2 55144300 V i d t thoi khác t x staple polyeste Of polyester staple fibres, plain weave
3thread or 4thread twill, including cross
twill, of polyester staple fibres
Other woven fabrics of polyester staple
fibres KG 5 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
ả ệ 2 KG 5 10 12 BCT ạ ả ệ ừ ơ ổ ợ 55144900
5515 V i d t thoi khác
Các lo i v i d t thoi khác t x staple t ng h p. Other woven fabrics
Other woven fabrics of synthetic staple fibres. QLRR348; ừ ơ 1 T x staple polyeste: Of polyester staple fibres:
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ủ ế ấ ớ ơ ơ tái 2 55151100 KG 12 10 12 BCT ủ ế ấ ớ ợ
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
2 55151200 KG 12 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ấ ớ ừ ặ ặ ạ ộ ặ
Pha ch y u ho c pha duy nh t v i x staple t
ạ
t o vitcô (viscose)
ặ
Pha ch y u ho c pha duy nh t v i s i filament nhân
t oạ
ủ ế
Pha ch y u ho c pha duy nh t v i lông c u ho c
ị
ậ
lông đ ng v t lo i m n Mixed mainly or solely with viscose rayon
staple fibres
Mixed mainly or solely with manmade
filaments
Mixed mainly or solely with wool or fine
animal hair 2 55151300 KG 12 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
55151900 KG 12 10 12 BCT ằ ặ 2
1 ủ ế ấ ớ ợ ặ
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
2 55152100 KG 5 10 12 BCT
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ấ ớ ừ ặ ặ ạ ộ ạ
Lo i khác
ừ ơ
T x staple b ng acrylic ho c modacrylic:
Pha ch y u ho c pha duy nh t v i s i filament nhân
t oạ
ủ ế
Pha ch y u ho c pha duy nh t v i lông c u ho c
ị
ậ
lông đ ng v t lo i m n Other
Of acrylic or modacrylic staple fibres:
Mixed mainly or solely with manmade
filaments
Mixed mainly or solely with wool or fine
animal hair 2 55152200 KG 5 10 12 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
55152900 KG 12 10 12 BCT 2
1 ấ ớ ợ ủ ế
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
2 55159100 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi khác:
ặ
Pha ch y u ho c pha duy nh t v i s i filament nhân
t oạ Other
Other woven fabrics:
Mixed mainly or solely with manmade
filaments KG 12 5 10 BCT QLRR348;
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ấ ớ ừ ặ ặ 2
3 551599
55159910 KG 12 12 10 QLRR348; ị
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
3 55159990 ạ
Lo i khác:
ủ ế
Pha ch y u ho c duy nh t v i lông c u ho c lông
ạ
ậ
ộ
đ ng v t lo i m n
ạ
Lo i khác Other:
Mixed mainly or solely with wool or fine
animal hair
KG Other 12 12 10 BCT ả ệ ừ ơ ạ 5516 V i d t thoi t x staple tái t o. Woven fabrics of artificial staple fibres. ỷ ọ ạ ừ ơ ở 1 Có t tr ng x staple tái t o t 85% tr lên: Containing 85% or more by weight of
artificial staple fibres:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ắ ẩ ặ 2 55161100 Ch a ho c đã t y tr ng Unbleached or bleached KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
2 55161200 Đã nhu mộ Dyed KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ợ 2 55161300 T các s i có các màu khác nhau Of yarns of different colours KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
55161400 KG 5 10 12 BCT ướ ơ 2
1 i 85%, đ ủ
c pha ch ỷ ọ
tr ng x staple tái t o d
ặ ạ
ấ ớ ợ Đã in
ượ
Có t
ạ
ế
y u ho c pha duy nh t v i s i filament tái t o: Printed
Containing less
than 85% by weight of
artificial staple fibres, mixed mainly or solely
with manmade filaments:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ặ ẩ ắ Unbleached or bleached 2 55162100 Ch a ho c đã t y tr ng KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
2 Dyed 55162200 Đã nhu mộ KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ợ 2 55162300 T các s i có các màu khác nhau Of yarns of different colours KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
55162400 KG 5 10 12 BCT ướ ơ 2
1 ỷ ọ
tr ng x staple tái t o d
ặ ượ
i 85%, đ
ặ
ừ ộ ị Đã in
ạ
ủ
Có t
c pha ch
ế
ấ ớ
y u ho c pha duy nh t v i lông c u ho c lông đ ng
ạ
ậ
v t lo i m n: Printed
Containing less
than 85% by weight of
artificial staple fibres, mixed mainly or solely
with wool or fine animal hair:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ặ ẩ ắ 2 55163100 Ch a ho c đã t y tr ng Unbleached or bleached KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
2 55163200 Đã nhu mộ Dyed KG 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ợ 55163300 T các s i có các màu khác nhau Of yarns of different colours 12 5 10 2 KG BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
55163400 12 5 10 KG BCT ạ ướ ượ i 85%, đ ủ
c pha ch 2
1 ấ ớ Đã in
ơ
ỷ ọ
tr ng x staple tái t o d
Có t
ặ
ế
y u ho c pha duy nh t v i bông:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ặ ẩ ắ 55164100 Ch a ho c đã t y tr ng Printed
than 85% by weight of
Containing less
artificial staple fibres, mixed mainly or solely
with cotton:
Unbleached or bleached 12 5 10 2 KG BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
55164200 Đã nhu mộ Dyed 12 5 10 2 KG BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ợ 55164300 T các s i có các màu khác nhau Of yarns of different colours 12 5 10 2 KG BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
55164400 12 5 10 KG BCT Đã in
ạ
Lo i khác: Printed
Other: 2
1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ặ ẩ ắ 55169100 Ch a ho c đã t y tr ng Unbleached or bleached 12 5 10 2 KG BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
55169200 Đã nhu mộ Dyed 12 5 10 2 KG BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ợ 55169300 T các s i có các màu khác nhau Of yarns of different colours 12 5 10 2 KG BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
55169400 12 5 10 2 KG BCT ệ ả ẩ ừ ệ
ng 56
ớ
ạ
ệ ợ
t; s i xe, chão b n (cordage), th ng và
ả
ủ ẩ Đã in
ươ
Ch
ề ơ
M n x , ph t và các s n ph m không d t; các lo i
ợ ặ
s i đ c bi
cáp và các s n ph m c a chúng
Chú gi i.ả Printed
Chapter 56
Wadding, felt and nonwovens; special yarns;
twine, cordage, ropes and cables and articles
thereof
Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ớ ơ ẩ ệ ặ ấ ặ
ặ ỹ ẩ ươ ộ c hoa ho c m ph m thu c Ch ụ ướ
ặ ẩ
ộ ươ ẩ ặ ự ng t
ộ ế
ề ả ẩ ậ ệ ậ ệ ỉ ượ ư ệ ở đó v t li u d t ch đ ẩ ộ ả
ề
(a) M n x , ph t ho c các s n ph m không d t, đã
ế
ủ ằ
ẩ
ngâm t m, tráng ho c ph b ng các ch t ho c các ch
ặ
ph m (ví d , n
ng
ấ ẩ
33, xà phòng ho c các ch t t y thu c nhóm 34.01, các
ấ
ch t đánh bóng, kem ho c các ch ph m t
ộ
thu c nhóm 34.05, các ch t làm m m v i thu c nhóm
c xem nh là v t li u
38.09)
kèm theo;
ệ
ả
(b) Các s n ph m d t thu c nhóm 58.11; (a) Wadding, felt or nonwovens, impregnated,
coated or covered with substances or
preparations (for example, perfumes or
cosmetics of Chapter 33, soaps or detergents of
heading 34.01, polishes, creams or similar
preparations of heading 34.05, fabric softeners
of heading 38.09) where the textile material is
present merely as a carrying medium;
(b) Textile products of heading 58.11; ồ ộ ặ nhiên ho c nhân t o, b i trên ớ ẩ ề ạ
ệ ặ ạ
ặ ặ ề ặ ế ồ
ệ
ặ ồ ế
ề
ạ ồ
ườ ệ ầ ặ ớ
ặ
ng Ph n XIV ho c XV); ho c ệ ấ ậ ươ ẻ ơ ự ộ ự
(c) B t ho c h t mài t
ề ả
n n ph t ho c trên n n s n ph m không d t (nhóm
68.05);
ố
(d) Mica đã liên k t kh i ho c tái ch , b i trên n n
ậ ệ
ớ
ph t ho c trên n n v t li u không d t (nhóm 68.14);
ho cặ
ậ ệ
ề
(e) Lá kim lo i b i trên n n ph t ho c b i trên v t li u
không d t (th
(f) Khăn v sinh (t m lót) và băng v sinh, khăn và tã lót
cho tr s sinh và các v t t ệ
thu c nhóm 96,19. ng t (c) Natural or artificial abrasive powder or grain,
on a backing of felt or nonwovens (heading
68.05);
(d) Agglomerated or reconstituted mica, on a
backing of felt or nonwovens (heading 68.14);
(e) Metal foil on a backing of felt or nonwovens
(generally Section XIV or XV); or
(f) Sanitary towels (pads) and tampons, napkins
and napkin liners for babies and similar articles
of heading 96.19. ậ ữ ể ả ằ
m t màng b ng
ơ ủ ơ ệ ượ ớ
ớ
ả ượ ấ ạ ừ ộ
c c u t o t
ế ố ơ
t h n do khâu đính chính x c a 2. Thu t ng “ph t” k c ph t xuyên kim
(needleloom) và v i đ
x d t đ
c liên k t t
màng đó. ả ồ ẩ ớ
ủ ệ ặ
ậ ệ ấ ể ấ ủ ặ
ặ ố ặ 3. Các nhóm 56.02 và 56.03 bao g m ph t và các s n
ớ
ẩ
ph m không d t, đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép v i
plastic ho c cao su b t k tính ch t c a các v t li u này
(đ c ho c x p). ệ ả ẩ
ấ ế ặ ể ả
Nhóm 56.03 cũng k c các s n ph m không d t trong
ạ
đó plastic ho c cao su t o thành ch t k t dính.
Tuy nhiên, các nhóm 56.02 và 56.03, không bao g m:ồ ớ ặ ẩ
ứ ậ ệ ớ
ở ặ
ố
50% tr xu ng tính
ằ ượ ặ ọ ặ ủ
(a) Ph t đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép v i plastic
ệ ừ
ho c cao su, có ch a v t li u d t t
ớ
ọ
theo tr ng l
ng ho c ph t đã b c hoàn toàn b ng
ươ
ặ
ng 39 ho c 40);
plastic ho c cao su (Ch ả ặ ọ ằ ệ
ặ ằ ớ ủ ể c b ng m t th ng ẩ
ặ
ậ ệ
ư ậ
ầ ươ ặ (b) S n ph m không d t, ho c b c hoàn toàn b ng
ặ
ủ ả
plastic ho c cao su, ho c tráng hoăc ph c hai m t
ệ
ặ
ề
ệ
b ng v t li u trên, v i đi u ki n là vi c tráng ho c
ằ
ấ ượ
ườ
ắ
ph nh v y có th nhìn th y đ
ổ ề ầ ắ
ế ự ế
mà không c n quan tâm đ n s bi n đ i v m u s c
ặ
ng 39 ho c 40); ho c
(Ch 2. The term “felt” includes needleloom felt and
fabrics consisting of a web of textile fibres the
cohesion of which has been enhanced by a
stitchbonding process using fibres from the web
itself.
3. Headings 56.02 and 56.03 cover respectively
felt and nonwovens, impregnated, coated,
covered or laminated with plastics or rubber
whatever the nature of these materials (compact
or cellular).
Heading 56.03 also includes nonwovens in
which plastics or rubber forms the bonding
substance.
Headings 56.02 and 56.03 do not, however,
cover:
(a) Felt impregnated, coated, covered or
laminated with plastics or rubber, containing 50
% or less by weight of textile material or felt
completely embedded in plastics or rubber
(Chapter 39 or 40);
(b) Nonwovens, either completely embedded in
plastics or rubber, or entirely coated or covered
on both sides with such materials, provided that
such coating or covering can be seen with the
naked eye with no account being taken of any
resulting change of colour (Chapter 39 or 40); or ặ ố ậ ệ ặ
ớ ệ ậ ệ ể ấ
ố
ậ ệ
ươ ặ ả ằ
(c) T m, b n m ng ho c d i b ng plastic x p ho c cao
ặ
su x p k t h p v i ph t ho c v t li u không d t, trong
ố
ầ
đó v t li u d t ch đ n thu n là v t li u đ gia c
(Ch ỏ
ả
ớ
ế ợ
ệ
ỉ ơ
ng 39 ho c 40). ạ ặ ả ươ ợ ệ
ộ ặ ợ ạ
ặ ng t ắ ườ c b ng m t th ằ
ế ế ề ổ ề ơ ằ ệ ả ẩ 5601 ậ ệ
ề ủ
ơ ụ ạ ơ ệ ệ
công nghi p d t.
ừ ề ế ơ
ả ụ ơ
ề ẩ ơ 1 ồ
4. Nhóm 56.04 không bao g m s i d t, ho c s i d ng
ự
thu c nhóm 54.04 ho c
d i ho c các d ng t
ủ
ẩ
ặ
ấ
54.05, trong đó ch t ngâm t m, tráng ho c ph không
ượ
ộ
ườ
ể
ng thu c các
ng (th
th nhìn đ
ụ
ầ
ủ
ừ
ươ
ng t
Ch
50 đ n 55); theo m c đích c a ph n này,
ấ ứ ự
ầ
không c n quan tâm đ n b t c s thay đ i nào v màu
s c.ắ
M n x b ng v t li u d t và các s n ph m c a nó;
các lo i x d t, chi u dài không quá 5 mm (x v n),
ừ
b i x và k t x (neps) t
M n x ; các s n ph m khác làm t ệ
ơ
m n x : (c) Plates, sheets or strip of cellular plastics or
cellular rubber combined with felt or
nonwovens, where the textile material is present
merely for reinforcing purposes (Chapter 39 or
40).
4. Heading 56.04 does not cover textile yarn, or
strip or the like of heading 54.04 or 54.05, in
which the impregnation, coating or covering
cannot be seen with the naked eye (usually
Chapters 50 to 55); for the purpose of this
provision, no account should be taken of any
resulting change of colour.
Wadding of textile materials and articles
thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in
length (flock), textile dust and mill neps.
Wadding; other articles of wadding: KTCLBCT 2 KG Of cotton 56012100 ừ
T bông 5 5 10 BCT ừ ơ ạ 2 KG Of manmade fibres 56012200 T x nhân t o 5 5 10 KTCLBCT KG 5 5 10 BCT ế ơ ừ ệ ệ 2
1 56012900
560130 ạ
Lo i khác
ụ ơ
ơ ụ
X v n và b i x và k t x t công nghi p d t: Other
Textile flock and dust and mill neps: KTCLBCT ơ ụ 2 56013010 X v n polyamit KG Polyamide fibre flock 5 5 10 BCT ơ ụ ằ 2 56013020 X v n b ng polypropylen KG Polypropylene fibre flock 5 5 10 KTCLBCT 2 KG Other 5 5 10 BCT ỉ ủ ư ặ ẩ ặ 56013090
5602 ả ̉ 1 KG 56021000 ạ
Lo i khác
ớ
Ph t, n đã ho c ch a ngâm t m, tráng, ph ho c
ép l p.ớ
ớ
Ph t, ni xuyên kim và v i khâu đính felt and stitchbonded fibre 12 10 ủ ặ ư ẩ ớ ̉ 1 Ph t, ni khác, ch a ngâm t m, tráng, ph ho c ép: Felt, whether or not impregnated, coated,
covered or laminated.
Needleloom
fabrics
Other felt, not impregnated, coated, covered or
laminated:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị Of wool or fine animal hair 2 KG 56022100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n 12 5 10 BCT
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ệ
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
2
1 KG
KG 56022900
56029000 ừ ậ ệ
T v t li u d t khác
ạ
Lo i khác Of other textile materials
Other 12
12 5
5 10
10 BCT ả ư ệ ặ ẩ 5603 ớ ừ ợ 1 ẩ
Các s n ph m không d t, đã ho c ch a ngâm t m,
ủ ặ
tráng ph ho c ép l p.
ạ
T s i filament nhân t o: Nonwovens, whether or not impregnated,
coated, covered or laminated.
Of manmade filaments: KTCLBCT ượ 2 KG 56031100 ọ
Tr ng l ng không quá 25 g/m2 12 5 10 BCT KTCLBCT ượ ư 2 56031200 ọ
Tr ng l ng trên 25 g/m2 nh ng không quá 70 g/m2 KG 12 5 10 BCT KTCLBCT ượ ư 2 KG 56031300 ọ
Tr ng l ng trên 70 g/m2 nh ng không quá 150 g/m2 Weighing not more than 25 g/m2
Weighing more than 25 g/m2 but not more
than 70 g/m2
Weighing more than 70 g/m2 but not more
than 150 g/m2 12 5 10 BCT KTCLBCT ượ KG 56031400 ng trên 150 g/m2 12 5 10 BCT 2
1 ọ
Tr ng l
ạ
Lo i khác: Weighing more than 150 g/m2
Other: KTCLBCT ượ Weighing not more than 25 g/m2 2 56039100 ọ
Tr ng l ng không quá 25 g/m2 KG 12 5 10 BCT KTCLBCT ượ ư 2 56039200 ọ
Tr ng l ng trên 25 g/m2 nh ng không quá 70 g/m2 KG Weighing more than 25 g/m2 but not more
than 70 g/m2 12 10 BCT KTCLBCT ượ ư 2 KG 56039300 ọ
Tr ng l ng trên 70 g/m2 nh ng không quá 150 g/m2 Weighing more than 70 g/m2 but not more
than 150 g/m2 12 10 BCT KTCLBCT ượ 2 KG ng trên 150 g/m2 12 10 BCT ỉ 56039400
5604 ệ ệ ả ặ ặ ượ ậ ọ 1 KG ằ
c b c b ng v t Weighing more than 150 g/m2
Rubber thread and cord, textile covered;
textile yarn, and strip and the like of heading
54.04 or 54.05, impregnated, coated, covered
or sheathed with rubber or plastics.
Rubber thread and cord, textile covered 56041000 5 5 10 BCT KTCLBCT ệ 1 ọ
Tr ng l
ậ
ợ
ọ ằ
ượ
c b c b ng v t
Ch cao su và s i (cord) cao su, đ
ợ ệ
ộ
ự
ươ
ạ
thu c
li u d t; s i d t, và d i và d ng t
ng t
ủ
ẩ
ặ
nhóm 54.04 ho c 54.05, đã ngâm t m, tráng, ph
ằ
ho c bao ngoài b ng cao su ho c plastic.
ợ
ỉ
Ch cao su và s i (cord) cao su, đ
ệ
li u d t
ạ
Lo i khác: Other: 560490 ỉ ả ợ ơ ằ 2 56049010 Ch gi ằ
catgut, b ng s i t t m KG Imitation catgut, of silk yarn 5 5 10 2 KG Rubber impregnated textile thread yarn 56049020 5 5 10 ẩ
c ngâm t m cao su
ừ ặ polyeste, ni lông ho c polyamit
ạ 2 ợ ệ ượ
S i d t đ
ộ ề
ợ
S i có đ b n cao t
ặ ừ ợ
khác ho c t s i vít cô (viscose) nhân t o High tenacity yarn of polyesters, of nylon or
other polyamides or of viscose rayon KG 56049030 5 5 10 KTCLBCT 2 BCT ạ ọ KG Other
KG 56049090
56050000 5
5 5
5 10
10 ặ ặ ươ ấ
ự
ng t ộ
c k t h p v i kim lo i ạ
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ợ ả
ố ủ ằ
ả ặ ộ
ọ ươ ạ KG 56060000 12 5 10 BCT ng t
ừ ộ ọ ấ ờ ợ
ọ
ấ
ể ả ợ ơ ộ
ợ ơ ợ ệ ặ 5607 ư ế ừ
ặ ư ệ ẩ ằ ặ ạ
Lo i khác
ạ
ặ
ộ
ợ
S i tr n kim lo i, có ho c không qu n b c, là lo i
ạ
ả
ợ ệ
thu c nhóm
s i d t ho c d i ho c d ng t
ạ ở ạ
ượ ế ợ ớ
ặ
54.04 ho c 54.05, đ
d ng
ặ
dây, d i ho c b t ho c ph b ng kim lo i.
ự
ợ ạ
S i cu n b c, và s i d ng d i và các d ng t
ặ
thu c nhóm 54.04 ho c 54.05, đã qu n b c (tr các
ạ
lo i thu c nhóm 56.05 và s i qu n b c lông b m
ự
ng a); s i s nin (chenille) (k c s i s nin xù); s i
sùi vòng.
Dây xe, chão b n (cordage), th ng và cáp, đã ho c
ặ
t ho c b n và đã ho c ch a ngâm t m,
ch a t
ủ ặ
tráng, ph ho c bao ngoài b ng cao su ho c plastic. ừ ặ ừ ơ ệ ộ 1 ủ
x d t khác c a các cây thu c T xizan (sisal) ho c t
chi cây thùa: Metallised yarn, whether or not gimped,
being textile yarn, or strip or the like of
heading 54.04 or 54.05, combined with metal
in the form of thread, strip or powder or
covered with metal.
Gimped yarn, and strip and the like of
heading 54.04 or 54.05, gimped (other than
those of heading 56.05 and gimped horsehair
yarn); chenille yarn (including flock chenille
yarn); loop waleyarn.
Twine, cordage, ropes and cables, whether or
not plaited or braided and whether or not
impregnated, coated, covered or sheathed
with rubber or plastics.
Of sisal or other textile fibres of the genus
Agave:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ể ệ ặ Binder or baler twine 2 KG 56072100 ộ
Dây xe đ bu c ho c đóng ki n 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
KG 56072900 12 5 10 BCT ừ ặ 2
1 ạ
Lo i khác
T polyetylen ho c polypropylen: Other
Of polyethylene or polypropylene:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ể ệ ặ 2 KG 56074100 ộ
Dây xe đ bu c ho c đóng ki n Binder or baler twine 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
KG 12 5 10 BCT ợ 2
1 56074900
560750 ạ
Lo i khác
ừ ơ ổ
T x t ng h p khác: Other
Of other synthetic fibres:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ữ ừ ơ x nhân t o ằ ợ ệ
ử ộ ả ơ ợ
ớ
ạ ơ ả ể
ự ươ 2 ạ
S i b n (cord) cho dây đai ch V làm t
ợ
đã x lý b ng resoxin formaldehyt; s i polyamit và s i
polytetrafloroethylen có đ m nh l n h n 10.000
decitex, dùng đ làm kín các lo i b m, van và các s n
ẩ
ph m t ng t Vbelt cord of manmade fibres treated with
resorcinol formaldehyde; polyamide and
polytetrafluoroethylene yarns measuring more
than 10,000 decitex, of a kind used for sealing
pumps, valves and similar articles KG 56075010 12 5 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
12 5 10 BCT 2
1 KG Other
Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 56075090
560790
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 2 KG Of artificial fibres 56079010 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
Ri êng: L??i đánh cá ? d?ng t ?m , khúc ( ch?a ghép) t hu?c nhóm 5608 VAT: 5
Ri êng: L??i đánh cá ? d?ng t ?m , khúc ( ch?a ghép) t hu?c nhóm 5608 VAT: 5
ặ ố ừ ợ
ừ ơ
chu i abaca (Manila hemp ho c Musa textilis
ặ ự ậ ứ ợ 2 T s i nhân t o
T t
Nee) ho c các s i (lá th c v t) c ng khác KG 56079020 12 5 10 BCT ặ ợ ừ ợ ộ 2 56079030 T s i đay ho c s i libe khác thu c nhóm 53.03 Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee)
or other hard (leaf) fibres
Of jute or other textile bast fibres of heading
53.03 KG 12 10 KTCLBCT 2 KG Other 12 10 BCT ắ ợ ằ 56079090
5608 ừ ệ
ạ ướ ướ c th t gút b ng s i xe, chão b n
i i đánh cá và các lo i l ệ ừ ậ ệ ệ ệ ừ ậ ệ
v t li u d t.
ạ 1 ạ
Lo i khác
ướ ượ
ấ
i đ
T m l
ặ
(cordage) ho c th ng; l
khác đã hoàn thi n, t
T v t li u d t nhân t o: Knotted netting of twine, cordage or rope;
made up fishing nets and other made up nets,
of textile materials.
Of manmade textile materials: KTCLBCT ướ ẩ 2 56081100 L i đánh cá thành ph m KG Made up fishing nets 12 5 5 BCT Other:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
Ri êng: L??i đánh cá ? d?ng t ?m , khúc ( ch?a ghép) t hu?c nhóm 5608 VAT: 5
2
3 560819
56081920 ạ
Lo i khác:
iướ
Túi l KG Net bags 12 5 10 BCT 3 56081990 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 10 BCT KTCLBCT 1 560890 ạ
Lo i khác: Other: KTCLBCT 2 56089010 Túi l iướ KG Net bags 12 5 10 BCT KTCLBCT 2
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ừ ợ ợ ạ ả ặ ạ 56089090
56090000 KG Other
KG 10
12 5
5 10
10 BCT
BCT ự ộ ượ ư ừ ế ặ s i, s i d ng d i ho c d ng
ặ
thu c nhóm 54.04 ho c 54.05, dây xe, chão
t c chi ti n i khác. ở ơ
ng 57
ạ ệ ả ạ
Lo i khác
ả
ẩ
Các s n ph m làm t
ươ
ng t
t
ệ
b n (cordage), th ng ho c cáp, ch a đ
ặ
ươ
ho c ghi
Ch
ả
Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác Articles of yarn, strip or the like of heading
54.04 or 54.05, twine, cordage, rope or cables,
not elsewhere specified or included.
Chapter 57
Carpets and other textile floor coverings Chú gi i.ả Notes. ừ ụ ụ ươ ả
“th m và ng này, c m t ạ ạ ả c dùng làm b m t c a ủ
ệ ả
ậ ệ
ử ụ ề ặ ủ
ẩ ẩ ả
ự ị ệ ả ả
ư ụ 1. Theo m c đích c a Ch
các lo i hàng d t tr i sàn khác” có nghĩa là các lo i tr i
ệ ượ
sàn trong đó v t li u d t đ
ả
ồ
s n ph m khi s d ng và g m c các s n ph m có các
ủ
ặ
đ c tính c a hàng d t tr i sàn nh ng d đ nh dùng cho
các m c đích khác. 1. For the purposes of this Chapter, the term
“carpets and other textile floor coverings” means
floor coverings in which textile materials serve
as the exposed surface of the article when in use
and includes articles having the characteristics of
textile floor coverings but intended for use for
other purposes.
ủ ệ ạ ồ ng này không bao g m các lo i lót c a hàng d t 2. This Chapter does not cover floor covering
underlays. ươ
2. Ch
ả
tr i sàn.
ả ạ ả ắ 5701 ệ ặ ư
ừ ừ ậ ặ ạ ị 570110 ệ
Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác, th t gút,
đã ho c ch a hoàn thi n.
ộ
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: Carpets and other textile floor coverings,
knotted, whether or not made up.
Of wool or fine animal hair: 1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ứ
ạ
ằ
ơ
ỏ
Riên g : Lo i làm b n g đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v VAT: 5
ệ ả 12 5 10 M2 57011010 ầ
Th m c u nguy n Prayer rugs 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ứ
ạ
ằ
ơ
ỏ
Riên g : Lo i làm b n g đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v VAT: 5
ứ
ạ
ằ
ơ
ỏ
Riên g : Lo i làm b n g đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v VAT: 5
12 5 10 M2 ừ ệ 57011090
570190 ạ
Lo i khác
ậ ệ
T các v t li u d t khác: Other
Of other textile materials: 2
1 ừ
T bông: Of cotton: 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ứ
ạ
ằ
ơ
ỏ
Riên g : Lo i làm b n g đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v VAT: 5
ệ ả ầ 12 5 10 M2 57019011 Th m c u nguy n Prayer rugs 3
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ứ
ạ
ằ
ơ
ỏ
Riên g : Lo i làm b n g đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v VAT: 5
12 5 10 BCT M2 57019019 ạ
Lo i khác Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ứ
ạ
ằ
ơ
ỏ
Riên g : Lo i làm b n g đ ay , có i, tre, n a, lá, r m, v VAT: 5
ệ ả ầ 12 5 10 M2 57019091 Th m c u nguy n Prayer rugs 3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 M2 57019099 ạ
Lo i khác Other 3 ả ạ ả ệ 5702 ầ ặ ệ ư ả ủ ơ ụ
ả
c ệ ạ Carpets and other textile floor coverings,
woven, not tufted or flocked, whether or not
made up, including “Kelem”, “Schumacks”,
“Karamanie” and similar handwoven rugs. ươ ủ ự ng t .
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 BCT M2 57021000 1 ủ ự ạ ả
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
12 5 10 BCT M2 57022000 ệ
Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác, d t thoi,
ợ
ặ
không ch n s i vòng ho c ph x v n, đã ho c
ể
th m “Kelem”,
ch a hoàn
thi n, k
ả
“Schumacks”, “Karamanie” và các lo i th m d t
th công t
ả
Th m “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các
ệ
ng t
lo i th m d t th công t
ệ ả
Hàng d t tr i sàn t ươ
ừ ơ ừ
x d a “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and
similar handwoven rugs
Floor coverings of coconut fibres (coir) 1 ấ ạ ư ệ ạ Lo i khác, có c u t o vòng lông, ch a hoàn thi n: Other, of pile construction, not made up: 1
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 12 5 10 BCT M2 57023100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n Of wool or fine animal hair 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ậ ệ ừ ệ ạ 12 5 10 M2 57023200 T các v t li u d t nhân t o Of manmade textile materials 2 ừ ệ
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 BCT M2 570239
57023910 ạ ậ ệ
T các lo i v t li u d t khác:
ừ
T bông Of other textile materials:
Of cotton 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 5 M2 57023920 ừ ơ
T x đay Of jute fibres 3
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 BCT M2 57023990 ạ
Lo i khác Other 3 ấ ạ ệ ạ Lo i khác, có c u t o vòng lông, đã hoàn thi n: Other, of pile construction, made up: 1 ừ ạ ặ ậ ộ ị
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ừ
ầ ệ ả 12 5 10 M2 570241
57024110 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n:
Th m c u nguy n Of wool or fine animal hair:
Prayer rugs 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 M2 57024190 ạ
Lo i khác Other 3 ừ ạ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ậ ệ
ầ ệ
ệ ả 12 5 10 M2 570242
57024210 T các v t li u d t nhân t o:
Th m c u nguy n Of manmade textile materials:
Prayer rugs 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 M2 57024290 ạ
Lo i khác Other 3 ừ ệ 570249 ậ ệ
T các v t li u d t khác:
ừ
T bông: Of other textile materials:
Of cotton: 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ệ ả ầ 12 5 10 M2 57024911 Th m c u nguy n Prayer rugs 4
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ạ 12 5 10 M2 57024919 Lo i khác Other 4
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 5 BCT M2 57024920 ừ ơ
T x đay Of jute fibres 3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
12 5 10 M2 57024990 ạ
Lo i khác Other 3 ư ấ ạ 570250 Other, not of pile construction, not made up: 1
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
Of cotton 12 5 10 BCT M2 57025010 ạ
Lo i khác, không có c u t o vòng lông, ch a hoàn
thi n:ệ
ừ
T bông 2
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 5 BCT M2 Of jute fibres 57025020 ừ ơ
T x đay 2
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 BCT M2 57025090 ấ ạ ệ ạ ạ
Lo i khác
Lo i khác, không có c u t o vòng lông, đã hoàn thi n: Other
Other, not of pile construction, made up: 2
1 ừ ạ ặ ậ ộ ị
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ừ
ầ ệ ả 12 5 10 M2 570291
57029110 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n:
Th m c u nguy n Of wool or fine animal hair:
Prayer rugs 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 M2 57029190 ạ
Lo i khác Other 3 ừ ạ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ậ ệ
ầ ệ
ệ ả 12 5 10 M2 570292
57029210 T các v t li u d t nhân t o:
Th m c u nguy n Of manmade textile materials:
Prayer rugs 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 10 M2 57029290 ạ
Lo i khác Other 3 ừ ệ 570299 ạ ậ ệ
T các lo i v t li u d t khác:
ừ
T bông: Of other textile materials:
Of cotton: 2
3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ệ ả ầ 12 5 10 M2 57029911 Th m c u nguy n Prayer rugs 4
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
ạ 12 5 10 M2 57029919 Lo i khác Other 4
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 2 V A T : 5
12 5 5 BCT M2 57029920 ừ ơ
T x đay Of jute fibres 3
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
12 5 10 M2 57029990 ạ
Lo i khác Other 3 ả ượ 5703 c ạ
ư ặ ả
ầ
ừ ừ ạ ộ ị 570310 ệ
Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác, đ
ệ
ch n, đã ho c ch a hoàn thi n.
ậ
ặ
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: Carpets and other textile floor coverings,
tufted, whether or not made up.
Of wool or fine animal hair: 1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
ả ả ạ ộ ơ ộ ặ 12 5 10 M2 57031010 Th m tr i sàn, lo i dùng cho xe có đ ng c thu c
nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 Floor mats, of a kind used for motor vehicles
of heading 87.02, 87.03 or 87.04 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
ệ ả 12 5 10 M2 57031020 ầ
Th m c u nguy n Prayer rugs 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
12 5 10 M2 ừ ặ 57031090
570320 ạ
Lo i khác
T ni lông ho c các polyamit khác: Other
Of nylon or other polyamides: 2
1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
ệ ả 12 5 10 M2 57032010 ầ
Th m c u nguy n Prayer rugs 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
12 5 10 M2 ậ ệ ừ ệ ạ 57032090
570330 ạ
Lo i khác
T các v t li u d t nhân t o khác: Other
Of other manmade textile materials: 2
1
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
ệ ả 12 5 10 M2 57033010 ầ
Th m c u nguy n Prayer rugs 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
12 5 10 M2 ừ ệ 57033090
570390 ạ
Lo i khác
ậ ệ
T các v t li u d t khác: Other
Of other textile materials: 2
1 ̀ư
T bông: Of cotton: 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
ệ ả ầ 12 5 10 M2 57039011 Th m c u nguy n Prayer rugs 3
ể
ị
ả
Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
12 5 10 BCT M2 57039019 ạ
Lo i khác Other 3 ừ ơ
T x đay: Of jute fibres: 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
ả ộ ơ ộ 12 5 10 M2 57039021 3 ạ
ặ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
12 5 10 M2 57039029 ả
Th m tr i sàn, lo i dùng cho xe có đ ng c thu c
nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04
ạ
Lo i khác Floor mats, of a kind used for motor
vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 3 V A T : 5
ả ộ ơ ộ 12 5 10 M2 57039091 3 ạ
ặ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
12 5 10 M2 57039099 ả
Th m tr i sàn, lo i dùng cho xe có đ ng c thu c
nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04
ạ
Lo i khác Floor mats, of a kind used for motor
vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
Other 3 ả ả 5704 ầ ặ
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
ề ặ ố ệ ấ ỏ 12 5 10 BCT M2 57041000 i đa là 0,3 m2 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
12 5 10 BCT M2 57049000 ệ
ớ
ừ
ạ
Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác, t
ph t,
ư
ủ ơ ụ
ặ
không ch n ho c ph x v n, đã ho c ch a hoàn
thi n.ệ
Các t m nh , có di n tích b m t t
ạ
Lo i khác Carpets and other textile floor coverings, of
felt, not tufted or flocked, whether or not
Tiles, having a maximum surface area of 0.3
made up.
m2
Other 1 ạ ệ ạ ả 5705 textile floor ư ệ ả
ặ Các lo i th m khác và các lo i hàng d t tr i sàn
khác, đã ho c ch a hoàn thi n.
̀ư
T bông: Other carpets and other
coverings, whether or not made up.
Of cotton: 1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
ệ ả 12 5 10 M2 57050011 ầ
Th m c u nguy n Prayer rugs 2
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
12 5 10 BCT M2 57050019 ạ
Lo i khác
ừ ơ
T x đay: 2
1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
ệ ả ạ ộ ấ
ộ 12 5 10 M2 ơ
T m tr i sàn không d t, lo i dùng cho xe có đ ng c
ặ
thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 57050021 Other
Of jute fibres:
Nonwoven floor coverings, of a kind used
for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or
87.04 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
12 5 10 M2 57050029 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
ả ệ 12 5 10 M2 57050091 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
ệ ạ ộ ấ
ộ 12 5 10 M2 57050092 ầ
Th m c u nguy n
ơ
ả
T m tr i sàn không d t, lo i dùng cho xe có đ ng c
ặ
thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 Prayer rugs
Nonwoven floor coverings, of a kind used
for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or
87.04 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 4 V A T : 5
12 5 10 M2 57050099 2
ng 58
ạ ả ệ
QLRR348
QLRR348
ạ ả ệ ệ ặ
ả Other
Chapter 58
Special woven fabrics; tufted textile fabrics;
lace; tapestries; trimmings; embroidery
Notes. ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ầ
Các lo i v i d t thoi đ c bi t; các lo i v i d t ch n
ợ
s i vòng; hàng ren; th m trang trí; hàng trang trí;
i.ả
Chú gi
hàng thêu ạ ả ệ ng này không áp d ng cho các lo i v i d t nêu ẩ ả ủ
i 1 c a Ch
ớ ặ ặ ộ 1. This Chapter does not apply to textile fabrics
referred to in Note 1 to Chapter 59, impregnated,
coated, covered or laminated, or to other goods
of Chapter 59. ụ
ươ
1. Ch
ươ
trong Chú gi
ng 59, đã ngâm t m, tráng,
ủ
ữ
ph ho c ép l p, ho c nh ng m t hàng khác thu c
ươ
Ch ặ
ng 59. ổ ổ ở ạ ạ ả ệ
ầ
c c t ph n n i, ụ ủ ả ệ
ộ ộ ạ ả
ầ ủ ợ ự
ặ ử ợ
ợ ự ắ ử ỉ ể ạ ợ ồ
2. Nhóm 58.01 cũng bao g m các lo i v i d t thoi có
ư ượ ắ
ợ
tr ng
s i ngang n i vòng, ch a đ
thái này chúng không có lông đ ng.ứ
ấ
3. Theo m c đích c a nhóm 58.03, v i “d t qu n”
ặ
ợ ọ ồ
(gauze) là lo i v i có s i d c g m toàn b ho c m t
ố ả
ặ ợ ề
ph n c a s i d ng ho c s i n n và s i cu n c vòng
ặ ợ ề
ho c n a vòng đi b t chéo qua s i d ng ho c s i n n
ề
ặ
ộ
ạ
t o thành n a vòng, m t vòng hoàn ch nh ho c nhi u
ợ
ơ
h n đ t o thành vòng s i cho s i ngang đi qua. ắ ừ ặ ệ ả ướ
ừ ừ ả ệ ụ ổ ộ ặ ượ ắ ừ ữ c c t t
ở ặ
ấ
ệ 2. Heading 58.01 also includes woven weft pile
fabrics which have not yet had the floats cut, at
which stage they have no pile standing up.
3. For the purposes of heading 58.03, “gauze”
means a fabric with a warp composed wholly or
in part of standing or ground threads and
crossing or doup threads which cross the
standing or ground threads making a half turn, a
complete turn or more to form loops through
which weft threads pass.
4. Heading 58.04 does not apply to knotted net
fabrics of twine, cordage or rope, of heading
56.08.
5. For the purposes of heading 58.06, the
expression “narrow woven fabrics” means:
(a) Woven fabrics of a width not exceeding 30
cm, whether woven as such or cut from wider
pieces, provided with selvedges (woven,
gummed or otherwise made) on both edges; ụ
i th t nút t
4. Nhóm 58.04 không áp d ng cho v i l
ộ
dây xe, chão b n (cordage) ho c th ng, thu c nhóm
56.08.
ủ
ụ
5. Theo m c đích c a nhóm 58.06, c m t
“v i d t thoi
ổ ẹ
kh h p” là:
ả ệ
(a) V i d t thoi có kh r ng không quá 30 cm, ho c
ư ế
ượ
ệ ẵ
c d t s n nh th ho c đ
đ
nh ng t m
ớ
ạ
ệ
ề
ộ
ơ
r ng h n, v i đi u ki n đã t o biên
hai mép (d t thoi,
ặ ằ
ắ
g n keo ho c b ng cách khác); ố ạ ẳ ả ả ệ ề ộ ả ắ ề ộ ạ ề ượ ư ấ
ả ệ c phân lo i vào ể ữ
ằ ả ộ ề ệ
ỉ ỷ ẫ ỉ
ượ
n n, và hàng đ
ạ
ặ ậ ệ ệ ề
ậ ệ
ồ ạ ủ ả ừ ợ ồ ặ ộ ự (b) Tubular woven fabrics of a flattened width
not exceeding 30 cm; and
(c) Bias binding with folded edges, of a width
when unfolded not exceeding 30 cm.
Narrow woven fabrics with woven fringes are to
be classified in heading 58.08.
6. In heading 58.10, the expression
“embroidery” means, inter alia, embroidery with
metal or glass thread on a visible ground of
textile fabric, and sewn appliqué work of
sequins, beads or ornamental motifs of textile or
other materials. The heading does not apply to
needlework tapestry (heading 58.05).
7. In addition to the products of heading 58.09,
this Chapter also includes articles made of metal
thread and of a kind used in apparel, as
furnishing fabrics or for similar purposes. (b) V i d t thoi d ng ng có chi u r ng khi tr i ph ng
không quá 30 cm; và
ấ
ớ
(c) V i c t xiên v i các mép g p, có chi u r ng khi
ch a g p mép không quá 30 cm.
ổ ẹ
V i d t thoi kh h p có tua vi n đ
nhóm 58.08.
6. Trong nhóm 58.10, không k nh ng cái khác, khái
ặ
ạ
ni m “hàng thêu” là hàng thêu b ng ch kim lo i ho c
c khâu đính
ch thu tinh trên v i l
ồ
ặ
trang trí đ ng ti n Xê kin (Sequin), h t ho c các m u
ằ
trang trí b ng v t li u d t ho c v t li u khác. Nhóm
ả
này không bao g m lo i th m trang trí thêu tay (nhóm
58.05).
ươ
ẩ
ng này
7. Ngoài các s n ph m c a nhóm 58.09, Ch
ạ
ạ
ặ
s i kim lo i và lo i
cũng bao g m các m t hàng làm t
ạ ả
ư
ấ
làm trang trí nh các lo i v i dùng cho n i th t ho c
ươ
ụ
dùng cho các m c đích t ng t . ạ ả ơ 5801 QLRR348; ạ ả ệ
ừ ộ ặ ổ
ạ ả
ộ ừ ặ ậ ạ ị 1 580110 Woven pile fabrics and chenille fabrics, other
than fabrics of heading 58.02 or 58.06.
Of wool or fine animal hair: Các lo i v i d t n i vòng và các lo i v i s nin
(chenille), tr các lo i v i thu c nhóm 58.02 ho c
ừ
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n:
58.06. QLRR348;
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ ẩ 2 58011010 ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
72/2005/QĐ BNN
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
72/2005/QĐ BNN
58011090 KG Other 12 5 10 ừ 2
1 ạ
Lo i khác
T bông: Of cotton: QLRR348; ả ắ ợ Uncut weft pile fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
72/2005/QĐ BNN
ủ ặ ẩ 2
3 580121
58012110 ổ
V i có s i ngang n i vòng không c t:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 12 12 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
72/2005/QĐ BNN
3 58012190 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 QLRR348; ẻ ắ Cut corduroy:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
72/2005/QĐ BNN
ủ ặ ẩ 2
3 580122
58012210 Nhung k đã c t:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 12 12 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
72/2005/QĐ BNN
3 58012290 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 QLRR348; ả ợ Other weft pile fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
72/2005/QĐ BNN
ủ ặ ẩ 2
3 580123
58012310 ổ
V i có s i ngang n i vòng khác:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 12 12 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
3 58012390 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 QLRR348; ạ ả ơ Chenille fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ủ ặ ẩ 2
3 580126
58012610 Các lo i v i s nin:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 12 5 10
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
58012690 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 QLRR348; ả Warp pile fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ 580127
58012710 ợ ọ ổ
V i có s i d c n i vòng:
ề ặ
ẩ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
58012790 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 ạ ơ X nhân t o: Of manmade fibres: 1 QLRR348; ả ư ắ ợ Uncut weft pile fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ ẩ 580131
58013110 ổ
V i có s i ngang n i vòng ch a c t:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
58013190 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 QLRR348; ẻ ắ Cut corduroy:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ ẩ 580132
58013210 Nhung k đã c t:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
58013290 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 QLRR348; ả ợ Other weft pile fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ ẩ 580133
58013310 ổ
V i có s i ngang n i vòng khác:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
58013390 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 QLRR348; ạ ả ơ Chenille fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ ẩ 580136
58013610 Các lo i v i s nin:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
58013690 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 QLRR348; ả Warp pile fabrics:
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ 580137
58013710 ợ ọ ổ
V i có s i d c n i vòng:
ề ặ
ẩ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
58013790 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 ừ ệ 580190 ậ ệ
T các v t li u d t khác: Of other textile materials: 1 QLRR348; ừ ụ T l a: Of silk: 2
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ ẩ 58019011 ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
KG Other 58019019 ạ
Lo i khác 3 12 5 10 BCT Other: ạ
Lo i khác: 2
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 7 0 5 V A T : 5
ủ ặ ẩ 58019091 ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 5 10
ể
ị
ả
QLRR348;Ki m d ch;UDDB Gi m: 12% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
KG Other 58019099 ạ
Lo i khác 3 12 5 10 ạ ạ ả ệ QLRR348; 5802 ự ộ ng t ừ
ạ ả ệ ổ ẹ
ợ ổ ừ ẩ ạ ả ệ ạ 1 ả
V i khăn lông và các lo i v i d t thoi t o vòng lông
ạ ả
ươ
t
, tr các lo i v i kh h p thu c nhóm
ầ
58.06; các lo i v i d t ch n s i n i vòng, tr các
ộ
ả
s n ph m thu c nhóm 57.03.
V i khăn lông và các lo i v i d t thoi t o vòng lông
ươ
t ả
ng t bông: ự ừ
, t Terry towelling and similar woven terry
fabrics, other than narrow fabrics of heading
58.06; tufted textile fabrics, other than
products of heading 57.03.
Terry towelling and similar woven terry
fabrics, of cotton:
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ắ 58021100 ư ẩ
Ch a t y tr ng KG Unbleached 2 0 12 10 BCT
ả
ạ
QLRR348;KTCLBCT QLRR348 V i các lo i
ả
QLRR348;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
QLRR348
ạ 58021900
58022000 KG Other
KG 2
1 12
12 12
5 10
10 BCT
BCT ả
ng t ự ừ
, t
ạ ả ệ 580230 ạ
Lo i khác
ạ ả ệ
V i khăn lông và các lo i v i d t thoi t o vòng lông
ệ
ậ ệ
ươ
các v t li u d t khác
t
ầ ợ ổ
Các lo i v i d t có ch n s i n i vòng: Terry towelling and similar woven terry
fabrics, of other textile materials
Tufted textile fabrics: 1 QLRR348;
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ẩ ặ ủ 58023010 Đã ngâm t m, tráng ho c ph KG Impregnated, coated or covered 2 12 5 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ạ 58023020 ệ
D t thoi, t ặ ợ
bông ho c s i nhân t o KG Woven, of cotton or of manmade fibres 2 12 5 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
ừ ậ ệ 58023030 ệ
D t thoi, t v t li u khác KG Woven, of other materials 2 12 5 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 12% => 5%
ả
ạ
QLRR348 V i các lo i
KG Other 2 12 5 10 ổ ẹ ừ ộ 58023090
5803
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
58030010 ạ
Lo i khác
ạ ả
ấ
ả ệ
V i d t qu n, tr các lo i v i kh h p thu c nhóm
58.06.
ừ
T bông Gauze, other than narrow fabrics of heading
58.06.
KG Of cotton 1 12 5 10 BCT ừ ơ ạ 58030020 T x nhân t o KG Of manmade fibres 1 12 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 1 ạ ử ụ ể ủ ồ 58030091 Lo i s d ng đ ph cây tr ng KG Of a kind used to cover crops 2 12 5 10 KTCLBCT KG Other 2 12 5 10 BCT 58030099
5804 ệ ướ
ặ ạ ả
ệ ồ ạ ả ừ ế 580410 Tulles and other net fabrics, not including
woven, knitted or crocheted fabrics; lace in
the piece, in strips or in motifs, other than
fabrics of headings 60.02 to 60.06.
Tulles and other net fabrics: 1 ạ
Lo i khác
ạ ả
Các lo i v i tuyn và các lo i v i d t l
i khác,
ả ệ
không bao g m v i d t thoi, d t kim ho c móc;
ẫ
ặ ạ
ạ
ả
hàng ren d ng m nh, d ng d i ho c d ng m u hoa
ừ
ộ
ạ ả
60.02 đ n
văn, tr các lo i v i thu c các nhóm t
ả ệ ướ
ả
V i tuyn và v i d t l
i khác:
60.06. ừ ụ Of silk: T l a: 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ủ ặ ẩ 58041011 ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 5 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 8 0 5 V A T : 5
KG Other 58041019 ạ
Lo i khác 3 12 5 10 BCT Of cotton: ừ
T bông: 2 ủ ặ ẩ 58041021 ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 12 10 KG Other 58041029 ạ
Lo i khác 3 12 12 10 Other: ạ
Lo i khác: 2 ủ ặ ẩ 58041091 ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 3 12 12 10 KG Other 58041099 ạ
Lo i khác 3 12 12 10 ệ ằ
Ren d t b ng máy: Mechanically made lace: 1 ơ ạ Of manmade fibres: ủ ặ 580421
58042110 X nhân t o:
ề ặ
ẩ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 12 10 58042190 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 12 10 ừ ậ ệ ệ Of other textile materials: ủ ặ ẩ 580429
58042910 T v t li u d t khác:
ề ặ
Đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép b m t KG Impregnated, coated, covered or laminated 2
3 12 12 10 58042990 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 12 10 58043000 Ren làm băng tay KG Handmade lace 1 12 12 10 ả ệ ủ 5805 ể
ể ươ ng t ạ ả
ữ ậ ư ệ
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 8 0 5 V A T : 5
ỏ
ừ 58050010 Th m trang trí d t th công theo ki u Gobelins,
ự
Flanders, Aubusson, Beauvais và các ki u t
,
ụ
và các lo i th m trang trí thêu tay (ví d , thêu mũi
ặ
nh , thêu ch th p), đã ho c ch a hoàn thi n.
T bông M2 1 12 5 10 BCT Handwoven tapestries of the types Gobelins,
Flanders, Aubusson, Beauvais and the like,
and needleworked tapestries (for example,
petit point, cross stitch), whether or not made
Of cotton
up.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
58050090 ạ
Lo i khác M2 Other 1 12 5 10 BCT ừ ổ ẹ ả ệ ộ 5806 ả ồ ợ ổ ẹ
ế ạ
ợ ọ
ằ ớ ấ ể ả ả ạ 580610 1 ả ệ ừ ợ ơ ươ ự V i d t thoi kh h p, tr các lo i hàng thu c nhóm
58.07; v i kh h p g m toàn s i d c không có s i
ngang liên k t v i nhau b ng ch t keo dính
(bolducs).
ả ệ
V i d t thoi có t o vòng lông (k c v i khăn lông và
ả ệ ạ
s i s nin:
v i d t t o vòng lông t ng t ) và v i d t t Narrow woven fabrics, other than goods of
heading 58.07; narrow fabrics consisting of
warp without weft assembled by means of an
adhesive (bolducs).
Woven pile fabrics (including terry towelling
and similar terry fabrics) and chenille fabrics: KTCLBCT ừ ơ ằ KG Of silk 58061010 T t t m 2 12 12 10 BCT KTCLBCT KG Of cotton 58061020 ừ
T bông 2 12 12 10 BCT KTCLBCT KG Other 12 12 10 BCT ứ ợ 58061090
580620 2
1 ồ
ọ ượ ừ ở ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi khác, có ch a s i đàn h i (elastomeric)
ặ ợ
ho c s i cao su t ng: Other woven fabrics, containing by weight 5%
or more of elastomeric yarn or rubber thread:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 8 0 5 V A T : 5
5% tr lên tính theo tr ng l
ạ ủ ể ầ ấ ụ 58062010 ể
Băng th thao lo i dùng đ qu n tay c m c a các
ụ ể
d ng c th thao Sports tape of a kind used to wrap sports
equipment grips KG 2 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
58062090 KG Other 12 5 10 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi khác: Other woven fabrics: 2
1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
580631
58063110 KG 2
3 0 5 10 BCT ợ
ạ ự ự ặ ừ
T bông:
ả
ổ ẹ
ả ệ
V i d t thoi kh h p thích h p cho s n xu t băng
ươ
ữ
m c dùng cho máy ch ho c các lo i máy t ấ
ng t Of cotton:
Narrow woven fabrics suitable for the
manufacture of inked ribbons for typewriters or
similar machines
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ề ệ ấ 58063120 Làm n n cho gi y cách đi n KG 3 12 5 10 BCT Backing of a kind used for electrical
insulating paper
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
58063190 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 BCT ạ ừ ơ
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ả ợ 580632
58063210 KG 2
3 12 5 10 BCT ấ
ươ ự ự ng t ạ
ế ả T x nhân t o:
ổ ẹ
ả ệ
V i d t thoi kh h p thích h p cho s n xu t băng
ặ
ữ
m c dùng cho máy ch ho c các lo i máy t
;
ồ
băng v i dùng làm dây đai an toàn gh ng i Of manmade fibres:
Narrow woven fabrics suitable for the
manufacture of inked ribbons for typewriters or
similar machines; safety seat belt fabrics
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ề ệ ấ 58063240 Làm n n cho gi y cách đi n KG 3 12 5 10 Backing of a kind used for electrical
insulating paper
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
58063290 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 5 10 BCT ệ Of other textile materials:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ậ ệ
ừ ơ ằ 580639
58063910 T v t li u d t khác:
t m
T t KG Of silk 2
3 12 5 10 BCT ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ề ệ ấ 58063991 Làm n n cho gi y cách đi n KG 4 12 5 10 Backing of a kind used for electrical
insulating paper
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
R iên g : L o ? i làm b ? n g đ ay , có i, tre, n ? a, lá, r? m , v ? d ? a, s? d ? a, b èo tây th u ? c n h ó m 5 8 0 5 V A T : 5
ạ 58063999 Lo i khác KG Other 4 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ạ ả ệ ợ ọ ợ 58064000 KG 1 12 5 10 BCT ằ ỉ
Các lo i v i d t ch có s i d c không có s i ngang
ấ ế
liên k t v i nhau b ng ch t k t dính (bolducs) Fabrics consisting of warp without weft
assembled by means of an adhesive (bolducs) ế ớ
ạ ươ ặ 5807 ệ ạ ạ ả ự
ng t
ắ
ế
v t li u d t, d ng chi c, d ng d i ho c đã c t ỡ ặ Labels, badges and similar articles of textile
materials, in the piece, in strips or cut to
shape or size, not embroidered.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
58071000 ệ
Các lo i nhãn, phù hi u và các m t hàng t
ặ
ừ ậ ệ
t
theo hình ho c kích c , không thêu.
ệ
D t thoi KG Woven 1 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
58079000 ạ
Lo i khác KG Other 1 12 5 10 BCT ạ ế ả ệ ả ả ạ 5808 ế ặ ặ ả ệ ạ 580810 Các d i b n d ng chi c; d i, m nh trang trí d ng
ừ ạ ệ
chi c, không thêu, tr lo i d t kim ho c móc; tua,
ự
ươ
.
ng t
ngù và các m t hàng t
ế
Các d i b n d ng chi c: 1 Braids in the piece; ornamental trimmings in
the piece, without embroidery, other than
knitted or crocheted; tassels, pompons and
Braids in the piece:
similar articles.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ế ợ ớ ợ 58081010 K t h p v i s i cao su KG Combined with rubber thread 2 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
12 5 10 BCT 58081090
580890 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ế ợ ớ ợ 58089010 K t h p v i s i cao su KG Combined with rubber thread 2 12 5 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
2
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ạ ừ ợ KG Other
KG 58089090
58090000 12
12 5
5 10
10 BCT
BCT s i kim lo i và v i d t thoi t
ể ư ả ệ
ử ụ
ấ ặ ươ ế ừ ợ
ộ
ạ ả
ự
ng t ộ
ượ
c chi ti t hay ghi ư
, ch a đ ụ
ơ ế ả ặ ạ ạ 5810 Woven fabrics of metal thread and woven
fabrics of metallised yarn of heading 56.05, of
a kind used in apparel, as furnishing fabrics
for similar purposes, not elsewhere
or
specified or included.
Embroidery in the piece, in strips or in motifs. ẫ
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ộ ề 58101000 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t thoi t
s i
ạ
ộ
tr n kim lo i thu c nhóm 56.05, s d ng đ trang
trí, nh các lo i v i trang trí n i th t ho c cho các
ở
m c đích t
n i khác.
ạ
Hàng thêu d ng chi c, d ng d i ho c d ng theo
m u hoa văn.
Hàng thêu không l n n KG Embroidery without visible ground 1 12 5 10 BCT Hàng thêu khác: Other embroidery: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
58109100 ừ
T bông KG Of cotton 2 12 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ơ ạ 58109200 T x nhân t o KG Of manmade fibres 2 12 5 10 BCT
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ệ KG Of other textile materials 2 12 5 10 ả ế 58109900
5811 in textile products ừ ậ ệ
ẩ
ệ
ề ớ ồ
ớ ớ ộ
ệ ạ
ệ ế ợ
ừ ằ ộ
ừ ừ ạ ặ ạ ậ ị 1 58110010 KG Of wool or fine or coarse animal hair 12 12 10 Quilted
the piece,
composed of one or more layers of textile
materials assembled with padding by
stitching or otherwise, other than embroidery
of heading 58.10. 1 58110090 T v t li u d t khác
ầ
Các s n ph m d t đã ch n d ng chi c, bao g m
ậ ệ
m t hay nhi u l p v t li u d t k t h p v i l p
ặ
đ m b ng cách khâu ho c cách khác, tr hàng thêu
thu c nhóm 58.10.
ộ
ặ
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ho c lo i
thô
ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10
ươ
ượ ẩ ủ
c ngâm t m, tráng, ph ợ ệ ặ
ng 59
Ch
ạ ả ệ
Các lo i v i d t đã đ
ặ
ớ
ho c ép l p; các m t hàng d t thích h p dùng trong
công nghi pệ
Chú gi
Chapter 59
Impregnated, coated, covered or laminated
textile fabrics; textile articles of a kind
suitable for industrial use
Notes.
i.ả ụ ừ ng ệ ụ ầ
ả ệ
ươ ế ừ
ng t
ả ở ạ ả ả ệ ế
ộ ặ ộ ế ủ
ươ
1. Tr khi có yêu c u khác, theo m c đích c a Ch
ố ớ ả ệ
ỉ
này khái ni m "v i d t" ch áp d ng đ i v i v i d t
ộ
thoi thu c các Ch
50 đ n 55 và các nhóm 58.03
ộ
ề
và 58.06, d i vi n và v i trang trí
d ng cu n, chi c,
ấ
t m thu c nhóm 58.08 và v i d t kim ho c móc thu c
nhóm 60.02 đ n 60.06. 1. Except where the context otherwise requires,
for the purposes of this Chapter the expression
“textile fabrics” applies only to the woven
fabrics of Chapters 50 to 55 and headings 58.03
and 58.06, the braids and ornamental trimmings
in the piece of heading 58.08 and the knitted or
crocheted fabrics of headings 60.02 to 60.06. ố ớ ụ 2. Nhóm 59.03 áp d ng đ i v i: 2. Heading 59.03 applies to:
ạ ả ệ ủ ẩ ớ ặ ặ ặ
(a) Các lo i v i d t, đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép
ấ ể
ượ
ấ ể ọ
ng tính trên 1m2 và b t k
v i plastic, b t k tr ng l
ừ
ố
ấ ủ ậ ệ
tính ch t c a v t li u plastic (đ c ho c x p), tr : (a) Textile fabrics, impregnated, coated, covered
or laminated with plastics, whatever the weight
per square metre and whatever the nature of the
plastic material (compact or cellular), other than: ượ ườ ươ ắ ằ ấ
c b ng m t th
ặ ng (th
ụ
ổ ề ế
ầ ắ ặ
ủ
ẩ
ả
(1) V i trong đó ch t ngâm t m, tráng ho c ph không
ở
ể
ườ
các Ch
ng
th nhìn đ
ng
ầ
ủ
ừ
t
50 đ n 55, 58 ho c 60); theo m c đích c a ph n này,
ế ự
không c n quan tâm đ n s thay đ i v màu s c; (1) Fabrics in which the impregnation, coating or
covering cannot be seen with the naked eye
(usually Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the
purpose of this provision, no account should be
taken of any resulting change of colour; ể ượ ườ ằ
ấ
c qu n b ng tay quanh
ệ ộ ừ
ở
t đ t
ng kính 7mm,
nhi
ộ
ườ
ị ứ ỡ
ng thu c Ch 15oC
ươ
ng ẩ
ả
(2) Các s n ph m không th đ
ộ ụ
m t tr c tròn có đ
ế
đ n 30oC mà không b n t v (th
39); (2) Products which cannot, without fracturing,
be bent manually around a cylinder of a diameter
of 7 mm, at a temperature between 15 oC and 30
oC (usually Chapter 39); ả ẩ ọ ặ ượ
ả ệ
c b c hoàn
ặ
c tráng ho c ph c hai m t
ệ ủ ả
ủ ằ
ậ ệ
ằ
ượ ươ (3) Các s n ph m trong đó v i d t ho c đ
ặ ượ
ặ
toàn b ng plastic ho c đ
ễ
ể
ặ
ằ
b ng v t li u đó, mi n là vi c tráng ho c ph có th
ầ
ườ
ắ
ng mà không c n quan tâm
c b ng m t th
nhìn đ
ắ
ổ ề
ế ự
ng 39);
đ n s thay đ i v màu s c (Ch ườ ặ ở c tráng ho c ph t ng ph n b ng plastic và
các ằ
ng g p ặ
ệ ử
ế ủ ừ
ạ
ặ ả ượ
ầ
(4) V i đ
ạ ế
t do vi c x lí đó t o nên (th
có ho ti
ừ
ươ
ng t
50 đ n 55, 58 ho c 60);
Ch
ấ ớ ả ặ ả ằ
ả ệ ế ợ
ằ ố
ầ ỉ ơ ụ ệ ươ (5) T m, lá ho c d i b ng plastic x p, k t h p v i v i
d t, mà trong đó v i d t ch đ n thu n nh m m c đích
ố
gia c (Ch
ả ặ
ng 39); ho c
ẩ
ộ
ệ
(6) Các s n ph m d t thu c nhóm 58.11. (3) Products in which the textile fabric is either
completely embedded in plastics or entirely
coated or covered on both sides with such
material, provided that such coating or covering
can be seen with the naked eye with no account
being taken of any resulting change of colour
(Chapter 39);
(4) Fabrics partially coated or partially covered
with plastics and bearing designs resulting from
these treatments (usually Chapters 50 to 55, 58
or 60);
(5) Plates, sheets or strip of cellular plastics,
combined with textile fabric, where the textile
fabric is present merely for reinforcing purposes
(Chapter 39); or
(6) Textile products of heading 58.11; ả ệ ừ ợ ự ừ ạ
các d ng t ng t ươ
ằ ộ ả
, đã
(b) V i d t t
s i, d i và t
ặ
ủ
ẩ
ngâm t m, tráng, ph ho c bao ngoài b ng plastic,
thu c nhóm 56.04. (b) Fabrics made from yarn, strip or the like,
impregnated, coated, covered or sheathed with
plastics, of heading 56.04. ệ ụ ủ ộ ạ ề ộ ặ
ặ ạ
3. Theo m c đích c a nhóm 59.05, khái ni m "các lo i
ẩ ở
ố ớ
ả
ụ
ủ ườ
ệ
ng" áp d ng đ i v i các s n ph m
hàng d t ph t
ể
ướ
i 45 cm, dùng đ
d ng cu n, chi u r ng không d
ặ ườ
ắ
ề ặ ệ ượ
ầ
c g n
ng, có b m t d t đ
trang trí tr n nhà ho c t
ặ ượ ử
ẩ
ặ
ồ
ớ
ch t trên l p b i ho c đ
c x lý m t sau (ngâm t m
ế ồ
ể
ể
ho c tráng đ có th ph t h ). ệ ụ
ặ ụ ơ ệ ắ
ớ
ặ ự
ế
ồ ậ ườ ệ ộ ủ
Tuy nhiên, nhóm này không áp d ng cho các hàng ph
ủ ụ
ườ
t
ng có ph v n d t ho c b i x d t g n tr c ti p
ớ
ấ
ồ
trên l p b i gi y (nhóm 48.14) ho c trên l p b i v t
ệ
ng thu c nhóm 59.07).
li u d t (th 3. For the purposes of heading 59.05, the
expression “textile wall coverings” applies to
products in rolls, of a width of not less than 45
cm, suitable for wall or ceiling decoration,
consisting of a textile surface which has been
fixed on a backing or has been treated on the
back (impregnated or coated to permit pasting).
This heading does not, however, apply to wall
coverings consisting of textile flock or dust fixed
directly on a backing of paper (heading 48.14) or
on a textile backing (generally heading 59.07). ụ ả ệ ệ ủ
c cao su hóa" có nghĩa là: ượ
ả ệ ủ ặ ẩ ớ 4. Theo m c đích c a nhóm 59.06, khái ni m "v i d t
đã đ
(a) V i d t đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép v i cao su, ượ ọ
(i) Tr ng l ặ
ng không quá 1.500 g/m2; ho c 4. For the purposes of heading 59.06, the
expression “rubberised textile fabrics” means:
(a) Textile fabrics impregnated, coated, covered
or laminated with rubber,
(i) Weighing not more than 1,500 g/m2; or ệ ứ ậ ệ ng trên 1.500 g/m2 và ch a v t li u d t ượ ng;
ả ươ ạ ặ
s i, d i ho c các d ng t ượ ng
ằ ặ , đã đ (ii) Weighing more than 1,500 g/m2 and
containing more than 50 % by weight of textile
material;
(b) Fabrics made from yarn, strip or the like,
impregnated, coated, covered or sheathed with
rubber, of heading 56.04; and ượ ợ ệ ặ
ượ ấ ể ọ c liên
ủ
ng tính trên 1m2 c a ượ
ọ
(ii) Tr ng l
ọ
trên 50% tính theo tr ng l
ạ ả
ừ ợ
(b) Các lo i v i làm t
ủ
ẩ
ự
c ngâm t m, tráng, ph ho c bao ngoài b ng
t
ộ
cao su, thu c nhóm 56.04; và
ạ ả ồ
(c) Các lo i v i g m s i d t đ t song song đ
ế ớ
k t v i cao su, b t k tr ng l
chúng. (c) Fabrics composed of parallel textile yarns
agglomerated with rubber, irrespective of their
weight per square metre. ụ ấ ỏ ế ợ ố ỉ ơ ụ ầ ặ ả ằ
ả ệ
ươ ệ ặ ố ộ ụ ụ
ẩ
ả
ng 40), ho c các s n ph m d t thu c ấ
Tuy nhiên, nhóm này không áp d ng cho các t m, t m
ớ ả ệ
m ng ho c d i b ng cao su x p, k t h p v i v i d t,
mà trong đó v i d t ch đ n thu n ph c v cho m c
đích gia c (Ch
nhóm 58.11. This heading does not, however, apply to plates,
sheets or strip of cellular rubber, combined with
textile fabric, where the textile fabric is present
merely for reinforcing purposes (Chapter 40), or
textile products of heading 58.11. ụ 5. Nhóm 59.07 không áp d ng cho: 5. Heading 59.07 does not apply to: ặ ườ ắ ằ ủ
ườ ế ẩ
c b ng m t th
50 đ n 55, 58 ho c 60); ng (thông
ặ
ế ự ủ ổ ạ ả
ệ
(a) Các lo i v i trong đó vi c ngâm t m, tráng ho c
ấ ượ
ể
ph không th nhìn th y đ
ươ
ừ
ộ
th
ng thu c các Ch
ng t
ầ
ụ
theo m c đích c a ph n này, không tính đ n s thay đ i
ề ầ ắ
v m u s c; (a) Fabrics in which the impregnation, coating or
covering cannot be seen with the naked eye
(usually Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the
purpose of this provision, no account should be
taken of any resulting change of colour; ả ượ ẽ ạ ế ạ ừ ả ạ
ườ ẽ ể
ơ
t (tr v i b t đã s n v đ
ặ
ng quay ho c ạ ươ c v các ho ti
(b) V i đ
ả
làm phông c nh cho r p hát, phông tr
ự
ng t );
các lo i t (b) Fabrics painted with designs (other than
painted canvas being theatrical scenery, studio
backcloths or the like); ủ ừ ầ
ng t ạ ả ụ ơ ộ
t do
ả ạ
t o ằ
ả ượ
ơ ụ
c ph t ng ph n b ng x v n, b i x , b t
(c) V i đ
ầ
ạ ế
ự
ạ ươ
ặ
cây b n ho c các lo i t
và mang ho ti
ệ ử
vi c x lý đó t o nên; tuy nhiên, các lo i v i gi
ạ
vòng cũng đ ạ
ượ
c phân lo i trong nhóm này; ồ ặ c hoàn thi n b ng cách h thông th
ấ ươ
ơ ả ng có
ự ả ệ ằ
ộ
ớ ườ
ng t
ồ
c trang trí trên l p b i là v i d t (nhóm ự ạ ặ ớ nhiên ho c nhân t o, trên l p ồ ằ ự ả ớ ệ ả ệ ồ ằ ườ ộ ng thu c ạ
ặ ầ ố ớ ụ ệ
ả ượ
(d) V i đ
ầ
thành ph n c b n là tinh b t ho c các ch t t
khác;
ỗ ượ
(e) G đ
44.08);
ặ
ộ
ạ
(f) B t ho c h t mài t
ả ệ
ồ ằ
b i b ng v i d t (nhóm 68.05);
ặ
ạ
(g) Mica t
nhiên ho c nhân t o, trên l p b i b ng v i
ặ
d t (nhóm 68.14); ho c
ớ
(h) Lá kim lo i trên l p b i b ng v i d t (th
Ph n XIV ho c XV).
6. Nhóm 59.10 không áp d ng đ i v i: (c) Fabrics partially covered with flock, dust,
powdered cork or the like and bearing designs
resulting from these treatments; however,
imitation pile fabrics remain classified in this
heading;
(d) Fabrics finished with normal dressings
having a basis of amylaceous or similar
substances;
(e) Wood veneered on a backing of textile
fabrics (heading 44.08);
(f) Natural or artificial abrasive powder or grain,
on a backing of textile fabrics (heading 68.05);
(g) Agglomerated or reconstituted mica, on a
backing of textile fabrics (heading 68.14); or
(h) Metal foil on a backing of textile fabrics
(generally Section XIV or XV).
6. Heading 59.10 does not apply to: ằ ả ậ ệ ệ ộ
i, b ng v t li u d t, có đ ướ ằ ặ ả ặ ớ ả ệ
ặ ẩ
ừ ợ ệ
s i d t ho c s i b n (cord) đã ngâm t m,
ặ ặ
ề
(a) Băng truy n ho c băng t
ặ
i 3 mm; ho c
dày d
ặ
ề
(b) Băng truy n ho c băng t
i ho c dây cuaroa b ng
ủ
v i d t đã ngâm t m, tráng, ph ho c ép v i cao su
ẩ
ặ ợ ệ
ho c làm t
ằ
ủ
tráng, ph ho c bao ngoài b ng cao su (nhóm 40.10). (a) Transmission or conveyor belting, of textile
material, of a thickness of less than 3 mm; or
(b) Transmission or conveyor belts or belting of
textile fabric impregnated, coated, covered or
laminated with rubber or made from textile yarn
or cord impregnated, coated, covered or
sheathed with rubber (heading 40.10). ố ớ ụ ướ i ạ
ế ữ ủ ầ 7. Nhóm 59.11 áp d ng đ i v i các lo i hàng hoá d
ấ ỳ
ạ
đây, nh ng lo i hàng hoá này không x p vào b t k
nhóm nào khác c a Ph n XI: 7. Heading 59.11 applies to the following goods,
which do not fall in any other heading of Section
XI: ấ ẩ ả ượ ắ ơ ặ ả ậ ạ
ể ả
ủ ừ ế ỉ ả ệ ả ệ ớ ớ c tráng, ủ ọ ặ ộ ượ
ậ ệ
ạ ả ớ
ả ề ặ
ể ả ậ ỹ ng t ổ ẹ ượ ẩ ụ
c ngâm t m b ng cao su, ể ọ ệ ệ ạ
c c t thành đo n dài
(a) S n ph m d t d ng t m, đ
ữ
ắ
ho c đ n gi n là c t thành hình ch nh t (k c hình
ừ
ả
ặ
ẩ
ạ ả
vuông) (tr các lo i s n ph m có đ c tính c a các s n
ẩ
ộ
ph m thu c các nhóm t
59.08 đ n 59.10), ch có các
ạ
lo i sau:
(i) V i d t, ph t và v i d t thoi lót ph t, đã đ
ph , b c ho c ép v i cao su, da thu c ho c v t li u
khác, dùng đ làm v i n n kim ch i, và các lo i v i
ươ
ể
ự ử ụ
t
s d ng cho các m c đích k thu t khác, k
ằ
ả ả
c v i nhung kh h p đ
ụ ệ
dùng đ b c các tr c d t (các thùng d t); ể ả (ii) V i dùng đ rây sàng; (a) Textile products in the piece, cut to length or
simply cut to rectangular (including square)
shape (other than those having the character of
the products of headings 59.08 to 59.10), the
following only:
(i) Textile fabrics, felt and feltlined woven
fabrics, coated, covered or laminated with
rubber, leather or other material, of a kind used
for card clothing, and similar fabrics of a kind
used for other technical purposes, including
narrow fabrics made of velvet impregnated with
rubber, for covering weaving spindles (weaving
beams);
(ii) Bolting cloth; ầ ụ ự , làm t ặ
ệ
ừ
ệ
v t li u d t ho c làm t ả ọ
ươ
ng t
ả ệ ặ
ề ớ ợ ọ
ượ ừ ậ ệ
ớ
ạ ặ ớ c ngâm t m tóc;
ặ ợ
ẩ
ụ ặ ặ
ỹ (iii) V i l c dùng trong công ngh ép d u ho c các m c
đích t
ề ớ
(iv) V i d t nhi u l p v i nhi u l p s i d c ho c s i
ngang, có ho c không t o ph t, đã đ
ho c tráng, dùng cho máy móc ho c cho các m c đích
ậ
k thu t khác; (iii) Straining cloth of a kind used in oil presses
or the like, of textile material or of human hair;
(iv) Flat woven textile fabrics with multiple
warp or weft, whether or not felted, impregnated
or coated, of a kind used in machinery or for
other technical purposes; ạ ố ằ ụ c gia c b ng kim lo i, dùng cho các
ậ ặ ặ ế ự ợ ệ ng t ẩ ệ ạ
ặ ậ ệ ơ
ặ ệ ẩ ộ ế ượ ệ ậ ự ố
ng t ả
ạ ử ụ
59.08 đ n 59.10) lo i s d ng cho các m c
ớ
c d t vòng
ả
ụ ể ế ế
(ví d , đ ch bi n
ệ
ế ề
ấ
ộ ấ ế ặ ả ệ ượ
(v) V i d t đ
ỹ
m c đích k thu t;
ạ ươ
t ho c lo i t
(vi) S i b n (cord), dây t
, có ho c
ố ằ
ặ
không ngâm t m, tráng ho c gia c b ng kim lo i, dùng
ể
ư ậ ệ
trong công nghi p nh v t li u đ đóng gói ho c v t
li u bôi tr n;
ừ
(b) Các m t hàng d t (tr các s n ph m thu c các
ụ
ừ
nhóm t
ụ ả ệ
ỹ
đích k thu t (ví d , v i d t và ph t, đ
ặ
ơ ấ
li n ho c kèm theo c c u n i ráp, dùng trong máy s n
ươ
ặ
ấ
xu t gi y ho c các máy t
ặ
b t gi y ho c ximăng amiăng), các mi ng đ m, gioăng,
đĩa đánh bóng ho c các chi ti t máy khác). coated with fabrics gum 5901 ặ ồ
ạ ươ ộ
ự ả ng t ươ ượ ố ả ệ ượ
ể
c tráng keo ho c h tinh b t, dùng đ
V i d t đ
ọ
ả
ặ
; v i can; v i
b c ngoài bìa sách ho c lo i t
ể ẽ ả ồ ứ
ạ ả ệ
ạ
b t đã x lý đ v ; v i h c ng và các lo i v i d t
ự ể
ứ
đã đ ử
c làm c ng t đ làm c t mũ. ng t ả ệ ượ ể ọ ộ 12 5 10 1 59011000 KG BCT KTCLBCT c tráng keo ho c h tinh b t, dùng đ b c
ự ặ ặ
V i d t đ
ạ ươ
ngoài bìa sách ho c các lo i t ồ
ng t (v) Textile fabrics reinforced with metal, of a
kind used for technical purposes;
(vi) Cords, braids and the like, whether or not
coated, impregnated or reinforced with metal, of
a kind used in industry as packing or lubricating
materials;
(b) Textile articles (other than those of headings
59.08 to 59.10) of a kind used for technical
purposes (for example, textile fabrics and felts,
endless or fitted with linking devices, of a kind
used in papermaking or similar machines (for
example, for pulp or asbestoscement), gaskets,
washers, polishing discs and other machinery
parts).
Textile
or
amylaceous substances, of a kind used for the
outer covers of books or the like; tracing
cloth; prepared painting canvas; buckram
and similar stiffened textile fabrics of a kind
Textile fabrics coated with gum or amylaceous
used for hat foundations.
substances, of a kind used for the outer covers of
books or the like 1 590190 ạ
Lo i khác: Other: KTCLBCT 2 59019010 ả
V i can KG Tracing cloth 12 5 10 BCT KTCLBCT ả ạ ể ẽ ử 2 59019020 V i b t đã x lý đ v KG Prepared painting canvas 12 5 10 BCT KTCLBCT 2 KG Other 12 5 10 BCT ả 59019090
5902 ộ ề
s i có đ b n cao t ừ 1 590210 ạ
Lo i khác
ừ
ố ừ ợ
ni
V i mành dùng làm l p t
ặ ơ
ặ
lông ho c các polyamit khác, các polyeste ho c t
ạ
nhân t o vitcô.
ặ
T ni lông ho c các polyamit khác: Tyre cord fabric of high tenacity yarn of
nylon or other polyamides, polyesters or
viscose rayon.
Of nylon or other polyamides: ả ố 2 V i tráng cao su làm mép l p: Chafer fabric, rubberised: ừ ợ 3 59021011 T s i ni lông 6 (Nylon6) KG Of nylon6 yarn 3 10 3 59021019 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 BCT KTCLBCT 2 ạ
Lo i khác: Other: ừ ợ 3 59021091 T s i ni lông 6 (Nylon6) KG Of nylon6 yarn 5 10 5 3 59021099 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 5 ừ 1 590220 T polyeste: Of polyesters:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ố 59022020 KG Chafer fabric, rubberised 0 10 0 2
2 ả
V i tráng cao su làm mép l p
ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
3 59022091 ứ
Ch a bông KG Containing cotton 0 10 0
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 1% => 0%
3 59022099 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 0 BCT 1 590290 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ả ố 2 59029010 V i tráng cao su làm mép l p KG Chafer fabric, rubberised 0 10 0
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 1% => 0%
2 KG Other 0 10 0 BCT ủ ặ ượ ớ ẩ 59029090
5903 c ngâm t m, tráng, ph ho c ép v i
ạ ừ ộ ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t đã đ
plastic, tr các lo i thu c nhóm 59.02. Textile fabrics impregnated, coated, covered
or laminated with plastics, other than those of
heading 59.02.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ớ 1 59031000 V i poly (vinyl chlorit) KG With poly(vinyl chloride) 12 10 5 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ớ 1 59032000 V i polyurethan KG With polyurethane 12 10 5 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
1 59039000 ạ
Lo i khác KG Other 12 10 5 BCT ặ ả ơ ạ ả 5904 ủ ắ ồ ớ ộ ớ
ệ ậ ệ ặ ư ắ
V i s n, đã ho c ch a c t theo hình; các lo i tr i
ặ
sàn có m t l p tráng ho c ph g n trên l p b i là
ư ắ
v t li u d t, đã ho c ch a c t thành hình.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
1 59041000 ả ơ
V i s n Linoleum, whether or not cut to shape; floor
coverings consisting of a coating or covering
applied on a textile backing, whether or not
cut to shape.
Linoleum M2 12 10 5 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
1 59049000 ạ
Lo i khác M2 Other 12 10 5 BCT ủ ườ 5905 ạ ả ệ
Các lo i v i d t ph t ng. Textile wall coverings.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ừ ừ ạ ạ ặ ậ ặ ị 1 59050010 M2 Of wool or fine or coarse animal hair 12 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 59050090 ộ
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n ho c lo i
thô
ạ
Lo i khác M2 Other 12 10 5 ả ệ ừ ộ ạ 5906 V i d t cao su hoá, tr các lo i thu c nhóm 59.02. Rubberised textile fabrics, other than those of
heading 59.02. 1 59061000 ề ộ
Băng dính có chi u r ng không quá 20 cm KG Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm 10 10 5 BCT KTCLBCT 1 ạ
Lo i khác: Other: KTCLBCT ặ ả ả ệ 2 59069100 V i d t kim ho c v i móc KG Knitted or crocheted 10 10 5 BCT Other: ệ ệ 2
3 590699
59069910 ạ
Lo i khác:
ả
ấ
T m v i cao su dùng cho b nh vi n KG Rubberised sheeting suitable for hospital use 5 10 5 BCT KTCLBCT 3 59069990 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 5 BCT KTCLBCT
ặ ẩ ạ ả ệ ượ 5907 ằ ấ ự . ặ
ẩ ng t
ặ ủ ớ ạ ươ
c ngâm t m, tráng ho c ph v i KG 59070010 1 5 10 10 BCT KTCLBCT ầ ừ ầ ế d u ạ ả ệ ượ
ặ
ẩ
ạ ả ệ ượ ủ ớ ặ ẩ c ngâm t m, tráng ho c ph v i KG 59070030 1 5 10 5 BCT KTCLBCT ấ ặ KG 59070040 1 5 10 10 BCT KTCLBCT ẩ
ộ ề ặ ượ ủ ớ
ủ ớ ơ ụ c ngâm t m, tráng ho c ph v i
c ph v i x v n ủ
Các lo i v i d t đ
c ngâm t m, tráng ho c ph
ẽ
ạ
b ng cách khác; b t đã v làm phông màn cho sân
ườ
kh u, phông tr
ng quay ho c lo i t
Các lo i v i d t đ
d u ho c các ch ph m t
Các lo i v i d t đ
ị ử
hoá ch t ch u l a
ạ
ả ượ
Các lo i v i đ
ơ ụ
nhung x v n, toàn b b m t đ
d tệ Textile fabrics otherwise impregnated, coated
or covered; painted canvas being theatrical
scenery, studio backcloths or the like.
Fabrics impregnated, coated or covered with
oil or oilbased preparations
Fabrics impregnated, coated or covered with
fire resistant substances
Fabrics impregnated, coated or covered with
flock velvet, the entire surface of which is
covered with textile flock ạ ả ượ ẩ ủ ớ c ngâm t m, tráng ho c ph l p sáp, KG 59070050 1 5 10 10 BCT KTCLBCT ắ ươ ả ủ ằ ẩ
ẩ ặ ặ
ự
ng t
c ngâm t m, tráng ho c ph b ng KG 59070060 1 5 10 10 BCT KTCLBCT Fabrics impregnated, coated or covered with
wax, tar, bitumen or similar products
Fabrics impregnated, coated or covered with
other substances
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
Các lo i v i đ
ặ
h c ín, bitum ho c các s n ph m t
ả ượ
ạ
Các lo i v i đ
ậ ệ
các v t li u khác
ạ
Lo i khác KG Other 59070090 1 5 10 10 BCT 5908 ặ
ặ ạ ấ
ế ế ế
ế ệ
ạ ươ ự ng t ạ ả ệ ư ặ ạ Textile wicks, woven, plaited or knitted, for
lamps, stoves, lighters, candles or the like;
incandescent gas mantles and tubular knitted
gas mantle fabric therefor, whether or not
impregnated.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ấ ệ
Các lo i b c d t thoi, k t, t
t ho c d t kim, dùng
ậ ử
ầ
cho đèn, b p d u, b t l a, n n ho c lo i t
;
ạ
m ng đèn măng xông và các lo i v i d t kim hình
ố
ng dùng làm m ng đèn măng xông, đã ho c ch a
ngâm t m.ẩ
ạ
B c; m ng đèn măng xông KG Wicks; incandescent gas mantles 59080010 1 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ng 60
Chapter 60
Knitted or crocheted fabrics
59080090 ạ
Lo i khác KG Other 1 5 10 12 BCT ẫ ệ ạ ố ệ 5909 ạ ố
ự ọ ỏ ứ ặ ặ ng t v t li u khác. Textile hosepiping and similar textile tubing,
with or without lining, armour or accessories
of other materials. ề
Các lo i ng d n d t m m và các lo i ng d t
ươ
có lót ho c không lót, b c v c ng ho c có
t
ụ ệ ừ ậ ệ
các ph ki n t
ạ
ứ ỏ
Các lo i vòi c u h a KG Fire hoses 59090010 1 0 10 0 BCT KTCLBCT KG Other 59090090 ạ
Lo i khác 1 0 10 0 BCT KTCLBCT ặ ề KG 59100000 0 10 6 KTCLBCT BCT ặ ệ ư ả
ệ ặ
ẩ ạ ặ ố ằ ằ
ậ
ủ ặ
ặ ậ ệ ặ ệ 5911 ả i Chú gi 0 0 10 KG 1 59111000 BCT KTCLBCT ằ ộ ả ng t ụ ỹ ượ
ậ ệ
ả ươ
ể ả ả
ể ọ ậ
ẩ ượ ẹ ụ
nhung đ Băng t i ho c băng truy n ho c băng đai, b ng v t
li u d t, đã ho c ch a ngâm t m, tráng, ph ho c
ằ
ép b ng plastic, ho c gia c b ng kim lo i ho c v t
li u khác.
ả
ụ ụ
ẩ
ụ
Các s n ph m và m t hàng d t, ph c v cho m c
ậ
ỹ
ươ
ủ
ạ
i 7 c a Ch
đích k thu t, đã nêu t
ng
ớ
ả ệ
ả ệ
ớ
c tráng,
V i d t, ph t và v i d t thoi lót ph t đã đ
này.
ủ
ặ
ặ
ph , ho c ép b ng cao su, da thu c ho c v t li u khác,
ự
ạ ử ụ
lo i s d ng cho băng kim máy ch i, và v i t
ổ
ụ
ph c v cho m c đích k thu t khác, k c v i kh
ừ
c ngâm t m cao su, đ b c các
h p làm t
ụ ệ
lõi, tr c d t Transmission or conveyor belts or belting, of
textile material, whether or not impregnated,
coated, covered or laminated with plastics, or
reinforced with metal or other material.
Textile products and articles, for technical
uses, specified in Note 7 to this Chapter.
Textile fabrics, felt and feltlined woven
fabrics, coated, covered or
laminated with
rubber, leather or other material, of a kind used
for card clothing, and similar fabrics of a kind
used for other technical purposes, including
narrow fabrics made of velvet impregnated with
rubber, for covering weaving spindles (weaving
beams) ư ể ệ ặ ả 59112000 V i dùng đ sàng, đã ho c ch a hoàn thi n KG Bolting cloth, whether or not made up 0 0 10 1 BCT KTCLBCT ớ ượ ả ệ ơ ấ ặ 1 ụ ể ấ
ấ ặ
ặ Textile fabrics and felts, endless or fitted with
linking devices, of a kind used in papermaking
or similar machines (for example, for pulp or
asbestoscement): KTCLBCT ượ ướ ệ ề
V i d t và ph t, đ
c d t li n ho c kèm theo c c u
ấ
ả
ố
n i ráp, dùng cho máy s n xu t gi y ho c các máy
ộ
ế ế
ự
ươ
(ví d , đ ch bi n b t gi y ho c xi măng
ng t
t
amiăng):
ọ
Tr ng l i 650 g/m2 ng d KG Weighing less than 650 g/m2 59113100 2 0 10 0 BCT KTCLBCT ừ ượ ở ng t 650 g/m2 tr lên
ầ ặ ạ ươ ng t ự ể ả
, k c KG Weighing 650 g/m2 or more
KG 59113200
59114000 2
1 0
0 10
10 0
0 BCT
BCT KTCLBCT ạ tóc ng ọ
Tr ng l
ả ọ
V i l c dùng trong ép d u ho c lo i t
ườ
ừ
i
lo i làm t
ạ
Lo i khác: Straining cloth of a kind used in oil presses or
the like, including that of human hair
Other: 591190 1 KTCLBCT ệ ế ệ ạ 59119010 Các lo i hàng d t làm bao bì và mi ng đ m KG Gaskets and seals 2 0 10 0 BCT KTCLBCT 59119090 KG Other 2 0 10 0 BCT ặ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ệ
ạ
Các lo i hàng d t kim ho c móc Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ (a) Hàng ren, móc thu c nhóm 58.04; (a) Crochet lace of heading 58.04; ạ ặ ả ươ ng ặ ẩ ặ ộ ng 59. Tuy nhiên, các lo i v i
ượ ươ
ạ ặ
ệ ượ ủ ẫ ớ ẩ
ệ
(b) Các lo i nhãn, phù hi u ho c các s n ph m t
ặ
ộ
ự ệ
, d t kim ho c móc, thu c nhóm 58.07; ho c
t
ủ
ả ệ
(c) V i d t kim ho c móc, đã ngâm t m, tráng, ph
ạ ả
ớ
ho c ép l p, thu c Ch
ẩ
ặ
c ngâm t m,
d t kim ho c móc có t o vòng lông, đ
ạ
ặ
tráng, ph ho c ép l p, v n đ
c phân lo i vào nhóm
60.01. (b) Labels, badges or similar articles, knitted or
crocheted, of heading 58.07; or
(c) Knitted or crocheted fabrics, impregnated,
coated, covered or laminated, of Chapter 59.
However, knitted or crocheted pile fabrics,
impregnated, coated, covered or laminated,
remain classified in heading 60.01. ừ ợ ể ả ạ ả ấ s i kim
c s d ng trong trang trí, nh v i trang trí
ặ ươ ụ ng này cũng k c các lo i v i làm t
ư ả
ượ ử ụ
ng t ự
. 2. This Chapter also includes fabrics made of
metal thread and of a kind used in apparel, as
furnishing fabrics or for similar purposes. ươ
2. Ch
ạ
lo i và đ
ộ
n i th t ho c dùng cho các m c đích t
ụ ấ ỳ ự ộ ệ ợ ệ ế
3. Trong toàn b Danh m c b t k s liên quan nào đ n
ể ả
hàng “d t kim" k c hàng khâu đính trong đó các mũi
ề ượ ạ
khâu móc xích đ u đ ằ
c t o thành b ng s i d t. 3. Throughout the Nomenclature any reference
to “knitted” goods includes a reference to stitch
bonded goods in which the chain stitches are
formed of textile yarn. ả 6001 ặ Pile fabrics, including “long pile” fabrics and
terry fabrics, knitted or crocheted.
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ả 60011000 ể ả
ạ ả
ạ
V i có t o vòng lông, k c các lo i v i "vòng lông
ệ
ả
dài" và v i khăn lông, d t kim ho c móc.
V i "vòng lông dài": KG “Long pile” fabrics: 1 12 5 0 ả ạ ệ ằ V i t o vòng lông b ng d t kim: Looped pile fabrics: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
60012100 ừ
T bông KG Of cotton 2 12 5 10 BCT ừ ơ ạ 60012200 T x nhân t o KG Of manmade fibres 2 12 12 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ệ 60012900 KG Of other textile materials 12 5 10 BCT ừ
ạ ậ ệ
T các lo i v t li u d t khác
ạ
Lo i khác: Other: 2
1 KTCLBCT 60019100 ừ
T bông KG Of cotton 2 12 12 10 BCT
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ơ 600192
60019220 KG 2
3 12 5 10 ư
ơ ử ụ ấ for use in
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ứ ợ ồ 60019230 ạ
ừ ơ
T x nhân t o:
ạ
ừ ợ
ả
s i x staple 100%
V i có t o vòng lông t
ỏ ơ
ề ộ
polyester, có chi u r ng không nh h n 63,5 mm nh ng
ả
không quá 76,2 mm, s d ng trong s n xu t con lăn s n
ặ ợ
Ch a s i đàn h i ho c s i cao su Of manmade fibres:
Pile fabrics of 100% polyester staple fibres,
of a width not less than 63.5 mm but not more
than 76.2 mm, suitable
the
manufacture of paint rollers
KG Containing elastomeric yarn or rubber thread 3 5 10 12
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
60019290 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 12 BCT 600199 ừ ậ ệ
ư ẩ ệ
ắ ề T v t li u d t khác:
Ch a t y tr ng, không ngâm ki m: Of other textile materials:
Unbleached, not mercerised: 2
3 ứ ợ ặ ợ ồ 60019911 Ch a s i đàn h i ho c s i cao su KG 4 10 12 0 ạ 60019919 Lo i khác Containing elastomeric yarn or rubber
thread
KG Other 4 10 12 12 BCT KTCLBCT ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ặ ợ ứ ợ ồ 60019991 Ch a s i đàn h i ho c s i cao su KG 4 5 10 12
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ạ 60019999 Lo i khác Containing elastomeric yarn or rubber
thread
KG Other 4 5 10 12 ặ ổ ộ 6002 ặ ợ ỷ ọ ừ ợ ở ộ ả ệ
V i d t kim ho c móc có kh r ng không quá 30
ồ
tr ng s i đàn h i ho c s i cao su t
cm, có t
5%
ừ ạ
tr lên, tr lo i thu c nhóm 60.01.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ồ ừ ợ ở 60024000 tr ng s i đàn h i t ư
5% tr lên nh ng không có KG 1 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
Knitted or crocheted fabrics of a width not
exceeding 30 cm, containing by weight 5% or
more of elastomeric yarn or rubber thread,
other than those of heading 60.01.
Containing by weight 5% or more of
elastomeric yarn but not containing rubber
thread KG Other ỷ ọ
Có t
ợ
s i cao su
ạ
Lo i khác 60029000 1 5 10 12 BCT ả ệ 6003 ổ ộ
ặ ừ ạ ặ
ộ V i d t kim ho c móc có kh r ng không quá 30
cm, tr lo i thu c nhóm 60.01 ho c 60.02. Knitted or crocheted fabrics of a width not
exceeding 30 cm, other than those of heading
60.01 or 60.02.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ừ ạ ậ ặ ộ ị 60031000 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG Of wool or fine animal hair 1 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ KG Of cotton 60032000 T bông 1 5 10 12 BCT
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ơ ổ ợ KG Of synthetic fibres 60033000 T x t ng h p 1 5 10 12
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ơ ạ KG Of artificial fibres 60034000 T x nhân t o 1 5 10 12
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
KG Other 60039000 ạ
Lo i khác 1 5 10 12 BCT ổ ộ 6004 ả ệ
ọ ặ
ồ ừ ợ ỷ
ơ
ừ
ở
5% tr lên, tr ạ V i d t kim ho c móc có kh r ng h n 30 cm, có t
ặ ợ
tr ng s i đàn h i ho c s i cao su t
ộ
các lo i thu c nhóm 60.01. ồ ừ ợ ở 1 600410 tr ng s i đàn h i t ư
5% tr lên nh ng không có ỷ ọ
Có t
ợ
s i cao su:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ỷ ọ ợ 60041010 Có t ồ
tr ng s i đàn h i không quá 20% KG Knitted or crocheted fabrics of a width
exceeding 30 cm, containing by weight 5% or
more of elastomeric yarn or rubber thread,
other than those of heading 60.01.
Containing by weight 5% or more of
elastomeric yarn but not containing rubber
thread:
Containing by weight not more than 20% of
elastomeric yarn 2 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
60041090
60049000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 2
1 5
5 10
10 12
12 BCT
BCT ợ ọ ạ 6005 ả ệ
ệ ừ ạ ộ ừ ể ả
V i d t kim s i d c (k c các lo i làm trên máy
ệ ả
d t kim d t d i trang trí), tr lo i thu c các nhóm
ế
60.01 đ n 60.04.
T bông: Warp knit fabrics (including those made on
galloon knitting machines), other than those
of headings 60.01 to 60.04.
Of cotton: 1 KTCLBCT ư ẩ ặ ắ 60052100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 10 12 12 BCT KTCLBCT 60052200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 10 12 12 BCT KTCLBCT ừ ợ 60052300 T các s i có màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 10 12 12 BCT KTCLBCT 60052400 KG Printed 10 12 12 BCT ừ ơ ổ ợ Đã in
T x t ng h p: Of synthetic fibres: 2
1 ặ ẩ ắ ư ả ừ 600531
60053110 KG 2
3 12 12 10 BCT KTCLBCT ỷ ọ ế ơ polyeste và polybutylen
ớ
tr ng l n h n ầ Unbleached or bleached:
Knitted swimwear fabrics of polyester and
polybutylene terephthalate in which polyester
predominates by weight 60053190 Ch a ho c đã t y tr ng:
ệ
V i d t kim làm t
terephthalat trong đó polyeste chi m t
ơ
ể
dùng đ làm qu n áo b i
ạ
Lo i khác KG Other 3 12 12 10 BCT KTCLBCT ả ừ 600532
60053210 KG 2
3 12 12 10 BCT KTCLBCT ỷ ọ ế ơ polyeste và polybutylen
ớ
tr ng l n h n ầ Dyed:
Knitted swimwear fabrics of polyester and
polybutylene terephthalate in which polyester
predominates by weight 60053290 Đã nhu m:ộ
ệ
V i d t kim làm t
terephthalat trong đó polyeste chi m t
ơ
ể
dùng đ làm qu n áo b i
ạ
Lo i khác KG Other 3 12 12 10 BCT KTCLBCT ợ ừ ả ừ 600533
60053310 KG 2
3 12 12 10 BCT KTCLBCT ỷ ọ ế ơ polyestervà polybutylen
ớ
tr ng l n h n ầ Of yarns of different colours:
Knitted swimwear fabrics of polyester and
polybutylene terephthalate in which polyester
predominates by weight 60053390 T các s i có màu khác nhau:
ệ
V i d t kim làm t
terephthalat trong đó polyeste chi m t
ơ
ể
dùng đ làm qu n áo b i
ạ
Lo i khác KG Other 3 12 12 10 BCT KTCLBCT ừ ả 600534
60053410 KG 2
3 12 12 10 BCT KTCLBCT ỷ ọ ế ơ polyeste và polybutylen
ớ
tr ng l n h n ể ầ Đã in:
ệ
V i d t kim làm t
terephthalat trong đó polyeste chi m t
ơ
dùng đ làm qu n áo b i Printed:
Knitted swimwear fabrics of polyester and
polybutylene terephthalate in which polyester
predominates by weight 60053490 ạ
Lo i khác KG Other 3 12 12 10 BCT KTCLBCT ́ ừ ơ ̣ T x tai tao: Of artificial fibres: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ắ ặ ẩ 60054100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
60054200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ợ 60054300 T các s i có màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
KG Printed 5 10 12 BCT 60054400
600590 Đã in
ạ
Lo i khác: Other: 2
1
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 60059010 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG Of wool or fine animal hair 2 5 10 12
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
KG Other 2 5 10 12 BCT ặ 60059090
6006 ạ
Lo i khác
ả ệ
V i d t kim ho c móc khác. Other knitted or crocheted fabrics.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ừ ặ ạ ậ ộ ị 60061000 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG Of wool or fine animal hair 1 5 10 12 BCT ừ T bông: Of cotton: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ư ặ ắ ẩ 60062100 Ch a ho c đã t y tr ng KG Unbleached or bleached 2 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
60062200 Đã nhu mộ KG Dyed 2 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ừ ợ 60062300 T các s i có màu khác nhau KG Of yarns of different colours 2 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
60062400 KG Printed 5 10 12 BCT ừ ơ ợ ổ ợ Đã in
T x s i t ng h p: Of synthetic fibres: 2
1 ắ ậ ệ ồ 2
3 600631
60063110 ẩ
s i ni lông dùng làm v t li u b i cho KG 12 12 10 BCT KTCLBCT ặ
ư
Ch a ho c đã t y tr ng:
ướ ừ ợ
ấ
T m l
i t
ả
ấ
các t m ghép kh m Unbleached or bleached:
Nylon fibre mesh of a kind used as backing
material for mosaic tiles
ớ ợ ồ 60063120 ế ợ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 12 10 3 60063190 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 BCT 3 KTCLBCT ậ ệ ồ 600632
60063210 s i ni lông dùng làm v t li u b i cho KG 12 12 10 BCT 2
3 KTCLBCT Dyed:
Nylon fibre mesh of a kind used as backing
material for mosaic tiles ớ ợ 60063220 Đã nhu m:ộ
ướ ừ ợ
ấ
T m l
i t
ả
ấ
các t m ghép kh m
ế ợ
ồ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 12 10 3 60063290 ạ
Lo i khác KG Other 12 12 10 BCT 3 KTCLBCT ừ Of yarns of different colours:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ớ ợ ợ
ồ 600633
60063310 T các s i có màu khác nhau:
ế ợ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2
3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
60063390 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 Printed:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ớ ợ ồ 600634
60063410 Đã in:
ế ợ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2
3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
60063490 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 ừ ơ ạ T x tái t o: Of artificial fibres: 1 ư Unbleached or bleached:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ắ
ớ ợ ặ
ồ 600641
60064110 ẩ
Ch a ho c đã t y tr ng:
ế ợ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2
3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
60064190 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 Dyed:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ớ ợ ồ 600642
60064210 Đã nhu m:ộ
ế ợ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2
3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
60064290 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 ừ Of yarns of different colours:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ớ ợ ợ
ồ 600643
60064310 T các s i có màu khác nhau:
ế ợ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2
3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
60064390 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3 Printed:
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
ớ ợ ồ 600644
60064410 Đã in:
ế ợ
Đàn h i (k t h p v i s i cao su) KG Elastic (combined with rubber threads) 12 5 10 2
3
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
60064490 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 3
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ng 61
60069000 ạ
Lo i khác KG Other 12 5 10 BCT 1 ụ ợ ệ ặ
ươ
Ch
ặ
ầ
Qu n áo và hàng may m c ph tr , d t kim ho c
móc
Chú gi
Chapter 61
Articles of apparel and clothing accessories,
knitted or crocheted
Notes.
i.ả ặ ẵ ặ ớ ỉ
ặ ồ 1. Ch
ượ
đ
2. Ch ụ
ươ
ng này ch áp d ng v i m t hàng may m c s n
ệ
c d t kim ho c móc.
ươ
ng này không bao g m: 1. This Chapter applies only to made up knitted
or crocheted articles.
2. This Chapter does not cover: ữ ặ ộ (a) Nh ng m t hàng thu c nhóm 62.12; (a) Goods of heading 62.12; ẩ ầ ả ặ ụ ặ
ộ
ụ ỉ ậ ắ ẫ ữ ặ ng t ử
(b) Qu n áo ho c các s n ph m may m c đã qua s
ặ
d ng khác thu c nhóm 63.09; ho c
ụ
(c) D ng c ch nh hình, đai th t ph u thu t, băng gi
ự
ạ ươ
(nhóm 90.21).
ho c lo i t
ủ
ụ
3. Theo m c đích c a các nhóm 61.03 và 61.04: (b) Worn clothing or other worn articles of
heading 63.09; or
(c) Orthopaedic appliances, surgical belts,
trusses or the like (heading 90.21).
3. For the purposes of headings 61.03 and 61.04: ệ ầ ộ ộ
ằ ớ ộ
ế
ồ ạ ả (a) Khái ni m "b comlê" có nghĩa là m t b qu n áo
ộ
ặ
có hai ho c ba chi c, có l p ngoài may b ng cùng m t
lo i v i và bao g m: 1 ượ ộ
ả ớ
ế ế ể ở
ể ể
ằ ủ ộ ướ
ữ
ạ ả ư ả ủ ặ ừ
ừ
ồ
ặ
m t áo vét ho c jacket có l p ngoài, tr tay áo, g m t
ủ ơ
ầ
c thi
t k đ che ph n trên c a c
4 m nh tr lên, đ
ộ
c may
th , có th kèm theo m t áo gilê có hai thân tr
ế
ạ ả
ư ớ
b ng cùng m t lo i v i nh l p ngoài c a nh ng chi c
ố
ằ
ộ
khác trong cùng b và thân sau may b ng lo i v i gi ng
nh v i lót c a áo vét ho c jacket; và ế ế ể 1 t k đ che ph n d
ầ ầ
ầ ố ặ ặ ầ ơ ầ
ư ế ướ
ụ ượ
ộ ộ
c thi
m t b trang ph c đ
i
ồ
ẽ
ộ
ủ ơ ể
c a c th và bao g m m t qu n dài, qu n ng ch n
ừ
ho c qu n soóc (tr qu n b i), váy ho c chân váy,
không có y m cũng nh dây đeo. (a) The term “suit” means a set of garments
composed of two or three pieces made up, in
respect of their outer surface, in identical fabric
and comprising:
one suit coat or jacket the outer shell of
which, exclusive of sleeves, consists of four or
more panels, designed to cover the upper part of
the body, possibly with a tailored waistcoat in
addition whose front is made from the same
fabric as the outer surface of the other
components of the set and whose back is made
from the same fabric as the lining of the suit coat
or jacket; and
one garment designed to cover the lower
part of the body and consisting of trousers,
breeches or shorts (other than swimwear), a skirt
or a divided skirt, having neither braces nor bibs. ộ ộ ộ ậ ấ ộ ằ ấ ả
ả ủ
ạ ả ắ
ề ể ệ ả
ợ ứ ầ
ỡ ươ
ộ ậ ề
ạ ả ể
ố ườ ằ ả ằ T t c các b ph n c u thành c a m t "b comlê"
ph i may b ng cùng m t lo i v i, cùng màu s c và
thành ph n nguyên li u; chúng ph i gi ng v ki u dáng
ặ
ng ng ho c phù h p v i nhau. Tuy
và kích c t
ả
nhiên, các b ph n này có th có các d i vi n (d i
b ng v i khâu vào đ ố
ớ
ả
ng n i) b ng các lo i v i khác. ầ ầ ướ
ầ t đ che ph n d
ụ ệ ể
i
c trình bày cùng nhau (ví d , hai qu n ặ ặ ủ ầ ậ
ấ
ố ớ ườ ầ
ộ ợ ướ
i là m t qu n dài ho c, đ i v i tr
ủ ẻ ặ
ặ ể ả ữ ướ ệ ầ ộ i ộ
ặ ề ệ ộ ễ ụ ộ ơ 1 ầ ọ ạ ố ộ ộ
ế
N u m t vài thành ph n riêng bi
ủ ơ ể ượ
c a c th đ
ầ
ầ
ặ
dài ho c qu n dài kèm qu n soóc, ho c váy ho c chân
ộ
ầ
váy kèm qu n dài), thì b ph n c u thành c a ph n
ặ
ộ
d
ng h p b com
ặ
ụ ữ
lê c a ph n ho c tr em gái, là váy ho c chân váy,
ộ
ượ
các hàng may m c khác đ
c xem xét m t cách riêng
r .ẽ
Khái ni m "b comlê" k c nh ng b qu n áo d
ủ
đây, dù có ho c không có đ các đi u ki n nêu trên:
ồ
ph c ban ngày, g m m t áo jacket tr n (áo
b l
ễ
khoác dài) có v t sau tròn tr xu ng và m t qu n s c; All of the components of a “suit” must be of the
same fabric construction, colour and
composition; they must also be of the same style
and of corresponding or compatible size.
However, these components may have piping (a
strip of fabric sewn into the seam) in a different
fabric.
If several separate components to cover the
lower part of the body are presented together
(for example, two pairs of trousers or trousers
and shorts, or a skirt or divided skirt and
trousers), the constituent lower part shall be one
pair of trousers or, in the case of women’s or
girls’ suits, the skirt or divided skirt, the other
garments being considered separately.
The term “suit” includes the following sets of
garments, whether or not they fulfil all the above
conditions:
morning dress, comprising a plain jacket
(cutaway) with rounded tails hanging well down
at the back and striped trousers; ộ ễ ụ 1 ng b ng v i ằ
ướ ố ả
c, không ẹ ượ ắ ế ườ
phía tr
ễ
c c t đ n ngang hông và tr ở ổ ố
i (áo đuôi tôm) th
b l
ph c bu i t
ắ ở
ươ
màu đen, áo jacket t
ng đ i ng n
ạ
cài khuy, v t áo h p đ
ố
xu ng phía sau; ộ ố 1 ạ ặ ạ ệ
ể
ộ
b jacket d ti c, trong đó có m t jacket gi ng ki u
ườ
ể ể ộ
ng (m c dù lo i áo này có th đ l
jacket thông th
ư
ơ
ặ ướ
m t tr
c áo s mi nhi u h n), nh ng có ve áo làm
ả ơ ằ
ơ ằ
ụ
ằ
b ng l a bóng t
t m. ặ
ề
ơ
t m ho c gi t evening dress (tailcoat), generally made of
black fabric, the jacket of which is relatively
short at the front, does not close and has narrow
skirts cut in at the hips and hanging down
behind;
dinner jacket suits, in which the jacket is
similar in style to an ordinary jacket (though
perhaps revealing more of the shirt front), but
has shiny silk or imitation silk lapels. ộ ộ ầ ầ ệ
ừ ộ ặ ẵ ồ
ầ
ộ ố
ượ c may s n
ẻ ế , và bao ượ 1 c thi ầ
ặ ủ ơ ể ừ
t k đ che ph n trên c a c th , tr
ủ ộ
ế ộ ộ
(b) Khái ni m "b qu n áo đ ng b " có nghĩa là b
ộ
qu n áo (tr b comlê và qu n áo thu c nhóm 61.07,
ế ượ
ồ
61.08 ho c 61.09), g m m t s chi c đ
ộ ể
ạ ả
ộ
ằ
b ng cùng m t lo i v i, đ
c x p b đ bán l
g m:ồ
ế ế ể
ộ
m t áo đ
ầ
ứ
ế
áo chui đ u là chi c áo th hai m c trong c a b áo
ứ
ạ
ộ
kép, và m t áo gilê cũng t o thành m t chi c áo th hai,
và ộ ặ 1 c thi ụ
ầ ướ ủ ơ ể ượ
ầ ồ ế ế
ạ
t k
ầ
i c a c th và g m có qu n dài, qu n
ầ ẽ ừ ồ
đ ể
ế
ơ m t ho c hai lo i trang ph c khác nhau, đ
đ che ph n d
ầ ố
y m có dây đeo, qu n ng ch n, qu n soóc (tr
ặ
b i), váy ho c chân váy. ộ ầ ả ộ ộ ậ ủ ộ ồ
ể ộ
ằ ầ ả ợ ặ ứ ộ ộ ng ng ho c phù h p v i nhau. Khái ni m "b qu n
ộ
ồ ệ
ể ặ ầ ồ ộ ượ ế t tuy t, thu c nhóm 61.12. ạ ồ
ắ ư ắ ư i th t l ng, có dây th t l ng k gân ở
phía d
ặ ắ ở ấ ẻ
ạ ặ
g u áo, ho c lo i áo có
ỗ ề i 10 mũi khâu/1 cm dài theo m i chi u
ấ ướ
ộ ơ ồ ấ ả
T t c các b ph n c a m t b qu n áo đ ng b ph i
ạ ả
ượ
c may b ng cùng m t lo i v i, cùng ki u cách, màu
đ
ỡ
ệ
ắ
s c và thành ph n nguyên li u; chúng ph i có kích c
ầ
ớ
ươ
t
áo đ ng b " không bao g m b qu n áo th thao ho c
ộ
ầ
b qu n áo tr
4. Các nhóm 61.05 và 61.06 không bao g m các lo i áo
ướ
có túi
ổ
n i ho c có dây, đai khác th t
bình quân d
ị ệ
tính trên m t đ n v di n tích ít nh t là 10 cm x 10 cm.
Nhóm 61.05 không bao g m áo không tay. ắ ắ ở ấ ẻ ổ ồ
5. Nhóm 61.09 không bao g m áo có dây rút, dây th t
ặ
ư
l ng k gân n i ho c dây đai khác th t g u. (b) The term “ensemble” means a set of
garments (other than suits and articles of
heading 61.07, 61.08 or 61.09), composed of
several pieces made up in identical fabric, put up
for retail sale, and comprising:
one garment designed to cover the upper part
of the body, with the exception of pullovers
which may form a second upper garment in the
sole context of twin sets, and of waistcoats
which may also form a second upper garment,
and
one or two different garments, designed to
cover the lower part of the body and consisting
of trousers, bib and brace overalls, breeches,
shorts (other than swimwear), a skirt or a
divided skirt.
All of the components of an ensemble must be
of the same fabric construction, style, colour and
composition; they also must be of corresponding
or compatible size. The term “ensemble” does
not apply to track suits or ski suits, of heading
61.12.
4. Headings 61.05 and 61.06 do not cover
garments with pockets below the waist, with a
ribbed waistband or other means of tightening at
the bottom of the garment, or garments having
an average of less than 10 stitches per linear
centimetre in each direction counted on an area
measuring at least 10 cm x 10 cm. Heading
61.05 does not cover sleeveless garments.
5. Heading 61.09 does not cover garments with a
drawstring, ribbed waistband or other means of
tightening at the bottom of the garment. ụ ủ 6. Theo m c đích c a nhóm 61.11: 6. For the purposes of heading 61.11: ầ ệ ặ ụ ợ
ề ẻ ẻ ẩ ỉ Khái ni m "qu n áo và hàng may m c ph tr dùng cho
ả
tr em" ch các s n ph m dùng cho tr có chi u cao
không quá 86 cm; (a) The expression “babies’ garments and
clothing accessories” means articles for young
children of a body height not exceeding 86 cm; ữ ơ ộ ể ừ ế
ủ ươ ượ
c vào các nhóm khác c a
ế
c x p vào nhóm 61.11. ặ
(b) Nh ng m t hàng mà xét s b có th v a x p vào
ừ ế
nhóm 61.11, v a x p đ
ả ượ
ng này ph i đ
Ch
ủ ượ ụ ầ ộ ế ầ ứ ượ ệ ặ ặ 7. Theo m c đích c a nhóm 61.12, “b qu n áo tr
t
ặ
ộ
ầ
tuy t" có nghĩa là qu n, áo ho c b qu n áo mà, theo
ủ ế
ể
ượ ử ụ
c s d ng ch y u đ
hình th c và ch t v i, chúng đ
ồ
t dã ho c leo núi). G m có:
m c cho tr ấ ả
ế
t tuy t (vi ộ ồ ượ ầ ế ế ể ộ ộ ồ
t tuy t li n qu n", là m t b đ
ướ ủ ơ
i c a c ặ ế ề
ầ
t k đ che ph n trên và d
ể
ầ
t tuy t li n qu n có th có túi ho c dây ế ề
ổ ộ
(a) m t "b đ tr
ề ượ
li n đ
c thi
ể ộ ồ ượ
th ; b đ tr
ặ
đai chân ngoài tay áo và c áo; ho c ộ ộ ế ồ
ượ ầ
ẻ ế ộ
t tuy t đ ng b ", là b qu n áo
ộ ể
ế
c x p b đ bán l và bao (b) Articles which are, prima facie, classifiable
both in heading 61.11 and in other headings of
this Chapter are to be classified in heading
61.11.
7. For the purposes of heading 61.12, “ski suits”
means garments or sets of garments which, by
their general appearance and texture, are
identifiable as intended to be worn principally
for skiing (crosscountry or alpine). They
consist either of:
(a) a “ski overall”, that is, a onepiece garment
designed to cover the upper and the lower parts
of the body; in addition to sleeves and a collar
the ski overall may have pockets or footstraps;
or
(b) a “ski ensemble”, that is, a set of garments
composed of two or three pieces, put up for
retail sale and comprising: ộ ồ ượ
(b) m t "b đ tr
ặ
ồ
g m hai ho c ba chi c, đ
g m:ồ
ộ 1 ạ ươ ắ ặ ng t ự ượ
, đ
ộ ể ắ
ư ể
m t áo nh ki u áo khoác có mũ trùm, áo ch n gió, áo
ằ
jacket ch n gió ho c lo i t
c cài b ng khoá
rút (khoá kéo), có th kèm thêm m t áo gilê, và ộ ắ ặ ơ 1 ầ
ộ ạ
ầ ố ẽ ế ầ ầ ặ ộ m t qu n có c p cao h n ho c không cao quá th t
ư
l ng, m t qu n ng ch n ho c m t qu n y m và qu n
có dây đeo. one garment such as an anorak, windcheater,
windjacket or similar article, closed by a slide
fastener (zipper), possibly with a waistcoat in
addition, and
one pair of trousers whether or not extending
above waistlevel, one pair of breeches or one
bib and brace overall. ầ ộ
ộ ế
ư ạ ộ ượ
ự
ng t ể
t tuy t" có th cũng bao g m
nh lo i áo đã nêu
ệ ồ
ở ụ
m c
ố ộ ặ ở ề ầ ồ
"B qu n áo đ ng b tr
ầ ươ
ề
m t áo li n qu n t
ể
(a) trên và m t ki u áo jacket có lót đ m, không có ng
ộ
tay m c ngoài b áo li n qu n. The “ski ensemble” may also consist of an
overall similar to the one mentioned in
paragraph (a) above and a type of padded,
sleeveless jacket worn over the overall. ộ ộ ộ ầ ế ấ ả
ượ ằ
ệ ồ
ạ ả
ặ ậ ủ
ả ượ
t tuy t" ph i đ
ầ ồ
ỡ ươ ứ ợ ể ừ ế ầ ượ ượ
c
c vào các nhóm khác ươ ượ ế c x p vào ộ
T t c các b ph n c a m t "b qu n áo đ ng b
ể
tr
c may b ng cùng lo i v i, ki u
dáng và thành ph n nguyên li u, đ ng màu ho c khác
ặ
ả
màu; chúng ph i có kích c t
ng ng ho c phù h p
ớ
v i nhau.
ạ
ạ
8. Lo i qu n áo mà, tho t nhìn, có th v a x p đ
ừ ế
vào nhóm 61.13 và v a x p đ
ừ
ủ
c a Ch
ng này, tr nhóm 61.11, thì đ
nhóm 61.13. All the components of a “ski ensemble” must be
made up in a fabric of the same texture, style
and composition whether or not of the same
colour; they also must be of corresponding or
compatible size.
8. Garments which are, prima facie, classifiable
both in heading 61.13 and in other headings of
this Chapter, excluding heading 61.11, are to be
classified in heading 61.13. ộ ươ c thi trái qua ph i đ i ượ ả ị ể ệ ượ
ế ế ể
ầ
t k đ cài
ng này đ
9. Qu n áo thu c Ch
ớ
ầ
ả ượ
ướ ừ
c coi là qu n áo nam gi
thân tr
c t
ế ế ể
ầ
ẻ
ặ
c thi
t k đ cài thân
ho c tr em trai, và qu n áo đ
ụ ữ
ầ
ướ ừ
ặ
ượ
c coi là qu n áo ph n ho c
tr
c t
ph i qua trái đ
ẻ
ạ
ữ
ụ
tr em gái. Quy đ nh này không áp d ng cho nh ng lo i
ủ
ầ
ắ
qu n áo mà cách c t may c a chúng th hi n rõ ràng là
ặ ữ
dùng cho nam ho c n . ậ ể ầ ế ượ
t đ ụ ữ ế ặ c là qu n áo nam
ầ
c x p vào nhóm qu n áo ph n ho c ầ
Qu n áo không th nh n bi
ặ ữ
ượ
ho c n thì đ
ẻ
tr em gái. 9. Garments of this Chapter designed for left
over right closure at the front shall be regarded
as men’s or boys’ garments, and those designed
for right over left closure at the front as
women’s or girls’ garments. These provisions do
not apply where the cut of the garment clearly
indicates that it is designed for one or other of
the sexes.
Garments which cannot be identified as either
men’s or boys’ garments or as women’s or girls’
garments are to be classified in the headings
covering women’s or girls’ garments. ủ ặ ươ ể ượ ng này có th đ c làm ằ ạ ợ 10. Các m t hàng c a Ch
b ng s i kim lo i. 10. Articles of this Chapter may be made of
metal thread. 6101 ể ả ế
ự
, dùng cho nam gi
ặ ượ
ạ ươ
ệ ớ
ạ ừ Men’s or boys’ overcoats, carcoats, capes,
cloaks, anoraks (including skijackets), wind
cheaters, windjackets and similar articles,
knitted or crocheted, other than those of
heading 61.03.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
1 61012000 CHIEC Of cotton 20 10 10 BCT ặ
Áo khoác dài, áo khoác m c khi đi xe (carcoat), áo
khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có
t tuy t), áo gió, áo jacket
mũ (k c áo jacket tr
ố
i
ng t
ch ng gió và các lo i t
ẻ
ặ
ho c tr em trai, d t kim ho c móc, tr các lo i
ừ
ộ
T bông
thu c nhóm 61.03.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 1 61013000 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 1 61019000 ậ ệ
T các v t li u d t khác CHIEC Of other textile materials 20 10 10 6102 ượ
ạ ươ ự ố ừ ệ Women’s or girls’ overcoats, carcoats, capes,
cloaks, anoraks (including skijackets), wind
cheaters, windjackets and similar articles,
knitted or crocheted, other than those of
heading 61.04.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ẻ
ừ ặ ậ ạ ộ ị ữ ặ
ừ
ộ 1 61021000 CHIEC Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT ặ
Áo khoác dài, áo khoác m c khi đi xe (carcoat), áo
khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có
ế
ể ả
t tuy t), áo gió, áo
mũ trùm (k c áo jacket tr
ụ
, dùng cho ph
ng t
jacket ch ng gió và các lo i t
ạ
ặ
n ho c tr em gái, d t kim ho c móc, tr các lo i
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n
thu c nhóm 61.04.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ 1 61022000 T bông CHIEC Of cotton 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 1 61023000 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 1 61029000 ậ ệ
T các v t li u d t khác CHIEC Of other textile materials 20 10 10 ầ ộ 6103 ầ ố ơ ộ
ầ
ầ
ẻ ệ ặ ặ Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets,
blazers, trousers, bib and brace overalls,
breeches and shorts (other than swimwear),
knitted or crocheted.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61031000 ộ
ồ
B comlê, b qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác
ể
ầ ế
th thao, qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n ng
ầ
ừ
ẽ
ch n và qu n soóc (tr qu n áo b i), dùng cho nam
ớ
i ho c tr em trai, d t kim ho c móc.
gi
ộ
B comlê 20 10 10 1 BO Suits BCT ầ ộ ồ 1 Ensembles: ộ
B qu n áo đ ng b :
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 BO Of cotton 61032200 ừ
T bông 0 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 BO Of synthetic fibres 61032300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 61032900 20 10 10 2
1 BO Of other textile materials
Jackets and blazers: ậ ệ
T các v t li u d t khác
ể
Áo jacket và áo khoác th thao:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61033100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61033200 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC Of synthetic fibres 61033300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61033900 CHIEC Of other textile materials 20 10 10 ầ ố ệ
ế ẽ 2
1 ầ ậ ệ
ừ
T các v t li u d t khác
ầ
ầ
Qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n ng ch n và
qu n soóc: Trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61034100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61034200 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC Of synthetic fibres 61034300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ 2 CHIEC Of other textile materials 20 10 10 ầ ộ 61034900
6104 ầ skirts, divided ộ
ể
ế ầ ố ẽ
ụ ữ ặ ầ
ầ
ẻ ầ
ộ 1 ậ ệ
T các v t li u d t khác
ồ
ộ
B comlê, b qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác
th thao, áo váy dài, váy, chân váy, qu n dài, qu n
ừ
y m có dây đeo, qu n ng ch n và qu n soóc (tr
ệ
ơ
qu n áo b i), dùng cho ph n ho c tr em gái, d t
B comlê:
ặ
kim ho c móc . Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets,
skirts,
blazers, dresses,
trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts (other than swimwear), knitted or
Suits:
crocheted.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 20 10 10 2 BO Of synthetic fibres 61041300 T s i t ng h p BCT ừ ệ Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2
3 BO Of cotton 610419
61041920 ậ ệ
T các v t li u d t khác:
ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 BO Other 61041990 ạ
Lo i khác 20 10 10 BCT ầ ộ ồ 1 Ensembles: ộ
B qu n áo đ ng b :
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 BO Of cotton 61042200 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 BO Of synthetic fibres 61042300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 61042900 20 10 10 2
1 BO Of other textile materials
Jackets and blazers: ậ ệ
T các v t li u d t khác
ể
Áo jacket và áo khoác th thao:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61043100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61043200 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC Of synthetic fibres 61043300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ CHIEC Of other textile materials 61043900 20 10 10 2
1 Dresses: ậ ệ
ừ
T các v t li u d t khác
Áo váy dài:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61044100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61044200 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC Of synthetic fibres 61044300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 2 CHIEC Of artificial fibres 61044400 T s i tái t o 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ CHIEC Of other textile materials 61044900 20 10 10 ệ
ầ ạ 2
1 Skirts and divided skirts: ậ ệ
T các v t li u d t khác
Các lo i váy và qu n váy:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61045100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61045200 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC Of synthetic fibres 61045300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ CHIEC Of other textile materials 61045900 20 10 10 ầ ố ế ầ 2
1 ẽ ầ ậ ệ
T các v t li u d t khác
ầ
ạ
Các lo i qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n ng
ch n và qu n soóc: Trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 61046100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61046200 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 CHIEC Of synthetic fibres 61046300 T s i t ng h p 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 2 CHIEC Of other textile materials 20 10 10 ừ
ơ ớ ặ ẻ ệ ặ 61046900
6105 i ho c tr em trai, d t kim ho c Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
1 CHIEC Of cotton 61051000 ậ ệ
T các v t li u d t khác
Áo s mi nam gi
móc.
ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 1 CHIEC Of manmade fibres 61052000 T s i nhân t o 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 1 CHIEC Of other textile materials 61059000 ậ ệ
T các v t li u d t khác 20 10 10 ắ ỏ ơ 6106 ẻ ệ Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt
blouses, knitted or crocheted.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
1 CHIEC Of cotton 61061000 20 10 10 BCT ể
ừ
ặ ơ
Áo khoác ng n (blouses), áo s mi và áo s mi ph ng
ụ ữ ặ
ki u nam dùng cho ph n ho c tr em gái, d t kim
T bông
ho c móc.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 1 CHIEC Of manmade fibres 61062000 T s i nhân t o 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 1 CHIEC Of other textile materials 61069000 ậ ệ
T các v t li u d t khác 20 10 10 ị ầ ầ ủ ộ 6107 or boys’ underpants, ạ
ệ ớ ẻ ặ ầ ị 1 Qu n lót, qu n s p, áo ng , b pyjama, áo choàng
ặ
ắ
t m, áo khoác ngoài m c trong nhà và các lo i
ươ
ự
ng t
i ho c tr em trai, d t
, dùng cho nam gi
t
ầ
ặ
Qu n lót và qu n s p:
kim ho c móc. Men’s
briefs,
nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing
similar articles, knitted or
gowns and
Underpants and briefs:
crocheted.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61071100 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 2 CHIEC Of manmade fibres 61071200 T s i nhân t o 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 61071900 20 10 10 ạ ộ 2
1 CHIEC Of other textile materials
Nightshirts and pyjamas: ậ ệ
T các v t li u d t khác
ủ
Các lo i áo ng và b pyjama:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61072100 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 2 CHIEC Of manmade fibres 61072200 T s i nhân t o 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ CHIEC 61072900 20 10 10 2
1 Of other textile materials
Other: ừ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ạ
Lo i khác:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Of cotton 61079100 ừ
T bông 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ 2 CHIEC 20 10 10 ầ ầ 61079900
6108 ủ ộ ặ ụ ữ ặ ẻ ệ 1 Of other textile materials
Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs,
panties, nightdresses, pyjamas, négligés,
bathrobes, dressing gowns and
similar
articles, knitted or crocheted.
Slips and petticoats: ậ ệ
T các v t li u d t khác
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, qu n xi líp, qu n
ỏ
đùi bó, váy ng , b pyjama, áo m ng m c trong nhà,
ắ
ặ
áo choàng t m, áo khoác ngoài m c trong nhà và các
ạ ươ
ự
ng t
dùng cho ph n ho c tr em gái, d t
lo i t
ặ
Váy lót có dây đeo và váy lót trong:
kim ho c móc.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 2 61081100 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 20 10 10 BCT ừ Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ậ ộ ị 2
3 610819
61081920 ệ
ậ ệ
T các v t li u d t khác:
ặ
ừ
T lông c u ho c lông đ ng v t m n CHIEC Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 61081930 ừ
T bông CHIEC Of cotton 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 61081990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 10 10 BCT ầ ầ 1 Qu n xi líp và qu n đùi bó: Briefs and panties:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
Of cotton 2 61082100 ừ
T bông CHIEC 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 2 61082200 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 61082900 20 10 10 ủ 2
1 ậ ệ
T các v t li u d t khác
ộ
Váy ng và b pyjama: CHIEC Of other textile materials
Nightdresses and pyjamas:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 61083100 ừ
T bông CHIEC Of cotton 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 2 61083200 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 61083900 CHIEC 20 10 10 2
1 ừ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ạ
Lo i khác: Of other textile materials
Other:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 61089100 ừ
T bông CHIEC Of cotton 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 2 61089200 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ 2 CHIEC Of other textile materials 20 10 10 ệ ạ 61089900
6109 ặ
ừ 1 610910 ậ ệ
T các v t li u d t khác
Áo phông, áo may ô và các lo i áo lót khác, d t kim
ho c móc.
T bông: Tshirts, singlets and other vests, knitted or
crocheted.
Of cotton:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ớ ặ 2 61091010 Dùng cho nam gi ẻ
i ho c tr em trai CHIEC For men or boys 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ẻ CHIEC For women or girls 20 10 10 BCT ụ ữ ặ
ệ ừ 2
1 61091020
610990 Dùng cho ph n ho c tr em gái
ậ ệ
T các v t li u d t khác: Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ớ ặ ừ ẻ
i ho c tr em trai, t gai (ramie), ặ ơ ằ 2 61099010 t m CHIEC For men or boys, of ramie, linen or silk 20 10 10 BCT ớ ặ ừ ậ ệ ẻ
i ho c tr em trai, t các v t li u
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 61099020 Dùng cho nam gi
lanh ho c t
Dùng cho nam gi
khác CHIEC For men or boys, of other textile materials 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ẻ ụ ữ ặ 2 CHIEC For women or girls 20 10 10 61099030
6110 ặ , d t kim ho c móc. ự ệ
ộ ừ ừ ậ ạ ị 1 Dùng cho ph n ho c tr em gái
ầ
Áo bó, áo chui đ u, áo cài khuy (cardigans), gilê và
ươ
ặ
các m t hàng t
ng t
ặ
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n: Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and
similar articles, knitted or crocheted.
Of wool or fine animal hair:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ 2 61101100 ừ
T lông c u CHIEC Of wool 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ơ 2 61101200 T lông dê Cas mia CHIEC Of Kashmir (cashmere) goats 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ 2
1 61101900
61102000 ạ
Lo i khác
T bông CHIEC Other
CHIEC Of cotton 20
20 10
10 10
10 BCT
BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 1 61103000 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 1 61109000 ậ ệ
T các v t li u d t khác CHIEC Of other textile materials 20 10 10 ầ ụ ợ ẻ ặ 6111 ệ ặ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ 1 61112000 Qu n áo và hàng may m c ph tr dùng cho tr em,
d t kim ho c móc.
T bông Babies’ garments and clothing accessories,
knitted or crocheted.
Of cotton KG 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 1 61113000 T s i t ng h p Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 1 61119000 ậ ệ
T các v t li u d t khác Of other textile materials KG 20 10 10 ầ ầ ượ ế 6112 ộ
t tuy t và b ộ
ặ ộ
ầ
ộ ầ 1 ể
B qu n áo th thao, b qu n áo tr
ơ ệ
qu n áo b i, d t kim ho c móc.
ể
B qu n áo th thao: Track suits, ski suits and swimwear, knitted
or crocheted.
Track suits:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 61121100 ừ
T bông Of cotton KG 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 61121200 T s i t ng h p Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ộ 2
1 61121900
61122000 ậ ệ
T các v t li u d t khác
ượ
ầ
B qu n áo tr ệ
ế
t tuy t Of other textile materials
Ski suits KG
KG 20
20 10
10 10
10 BCT ầ ớ ặ 1 ơ
Qu n áo b i cho nam gi ẻ
i ho c tr em trai: Men’s or boys’ swimwear:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 61123100 T s i t ng h p Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61123900 KG 20 10 10 ừ
ầ ẻ 2
1 ệ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ụ ữ ặ
ơ
Qu n áo b i cho ph n ho c tr em gái: Of other textile materials
Women’s or girls’ swimwear:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 2 61124100 T s i t ng h p Of synthetic fibres KG 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 2 KG 20 10 10 ừ
ầ ừ ặ 61124900
6113 c may t các lo i v i d t kim ho c Of other textile materials
Garments, made up of knitted or crocheted
fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
ợ ặ 1 61130010 ậ ệ
T các v t li u d t khác
ạ ả ệ
ượ
Qu n áo đ
ặ
ộ
móc thu c nhóm 59.03, 59.06 ho c 59.07.
ộ ồ ủ
B đ c a th l n KG Divers’ suits (wetsuits) 20 10 10 BCT ầ ố 1 KG Garments used for protection from fire 61130030 Qu n áo ch ng cháy 5 5 10 BCT KTCLBCT ầ ộ 1 KG Other protective work garments 61130040 ả
Qu n áo b o h khác 20 5 10 1 KG Other 61130090 ạ
Lo i khác 20 5 10 BCT KTCLBCT ệ ạ ầ ặ 6114 Các lo i qu n áo khác, d t kim ho c móc. Other garments, knitted or crocheted.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
GPNKTĐ;KTCLBCT
GPNKTĐ
GPNKTĐ;KTCLBCT
GPNKTĐ
ừ 1 61142000 T bông KG Of cotton 20 10 10 BCT ừ ợ ạ 1 611430 T s i nhân t o: Of manmade fibres: ầ ố 2 61143020 Qu n áo ch ng cháy KG Garments used for protection from fire 5 5 10 BCT BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 2
1 61143090
61149000 ạ
Lo i khác
ậ ệ
T các v t li u d t khác KG Other
KG Of other textile materials 20
20 5
10 10
10
ị ố ấ 6115 ạ ạ ầ
t dài (trên đ u g i), bít
ể
t d t kim khác, k
i giãn tĩnh m ch) ấ ệ
ườ
ặ ế ệ ầ ấ
ầ
Qu n t t, qu n áo n t, bít t
ấ
ắ
t ng n và các lo i hàng bít t
t
ụ
ả ị
c n t chân (ví d , dùng cho ng
và giày dép không đ , d t kim ho c móc. ị ườ ạ 611510 ụ
N t chân (ví d , dùng cho ng i giãn tĩnh m ch): 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ạ ớ ừ ợ ổ ợ Panty hose, tights, stockings, socks and other
hosiery,
including graduated compression
hosiery (for example, stockings for varicose
veins) and footwear without applied soles,
knitted or crocheted.
Graduated compression hosiery (for example,
stockings for varicose veins):
Stockings for varicose veins, of synthetic
fibres 61151010 V cho giãn tĩnh m ch, t s i t ng h p KG 20 10 10 2
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61151090 KG Other 20 10 10 ậ ố ầ ị ạ
Lo i khác
Qu n ch t ng, áo n t khác: Other panty hose and tights: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ộ ả ợ ơ ướ ợ i 67 T s i t ng h p, có đ m nh s i đ n d
dexitex Of synthetic fibres, measuring per single
yarn less than 67 decitex 61152100 KG 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ ơ ừ ộ ả ợ 67 dexitex T s i t ng h p, có đ m nh s i đ n t
tr lênở Of synthetic fibres, measuring per single
yarn 67 decitex or more 61152200 KG 20 10 10 BCT 2 ừ ệ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
611529
61152910 ậ ệ
T các v t li u d t khác:
ừ
T bông KG Of other textile materials:
Of cotton 10 10 20 BCT 2
3
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61152990 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 20 BCT 3 ấ ố 611530 1 ặ
ỗ ợ ơ ế
ộ ả ướ ữ ụ
ầ
T t dài đ n đ u g i ho c trên đ u g i dùng cho ph
n , có đ m nh m i s i đ n d ầ
ố
i 67 dexitex:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61153010 ừ
T bông KG Other women's fulllength or kneelength
hosiery, measuring per single yarn less than 67
decitex:
Of cotton 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61153090 KG 20 10 10 BCT ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị KG 61159400 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61159500 ừ
T bông KG Of cotton 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ Of synthetic fibres 61159600 T s i t ng h p KG 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ KG Of other textile materials 20 10 10 2 ở ệ 61159900
6116 ủ ớ ặ ẩ 611610 1 ậ ệ
T các v t li u d t khác
Găng tay, găng tay h ngón và găng tay bao, d t kim
ặ
ho c móc.
ặ
ượ
Đ c ngâm t m, tráng ho c ph v i plastic ho c cao
su: Gloves, mittens and mitts, knitted or
crocheted.
Impregnated, coated or covered with plastics
or rubber:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ợ ặ ủ 61161010 Găng tay c a th l n KG Divers' gloves 20 10 10 2
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61161090 20 10 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61169100 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61169200 ừ
T bông Of cotton KG 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 61169300 T s i t ng h p Of synthetic fibres KG 20 10 10 2
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ KG 20 10 10 2 ệ ỉ 61169900
6117 ủ ặ
ầ ế ệ
ặ ặ ủ ổ 611710 1 ộ
ạ ươ ặ Of other textile materials
Other made up clothing accessories, knitted
or crocheted; knitted or crocheted parts of
garments or of clothing accessories.
Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and
the like:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61171010 ậ ệ
T các v t li u d t khác
ụ ợ
ặ
Hàng may m c ph tr đã hoàn ch nh, d t kim
ặ
ho c móc khác; các chi ti t d t kim ho c móc c a
ụ ợ
qu n áo ho c c a hàng may m c ph tr .
ộ
Khăn choàng, khăn quàng c , khăn choàng r ng đ i
ạ
ầ
đ u, khăn choàng vai, m ng che m t và các lo i t
ng
:ự
t
ừ
T bông KG Of cotton 20 10 10 BCT 2
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
KG Other 20 10 10 BCT 61171090
611780 ạ
Lo i khác
ồ ụ ợ
Các đ ph tr khác: Other accessories: 2
1 ơ ườ ạ ơ N th ướ
ng, n con b m và cà v t: Ties, bow ties and cravats: 2
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 61178011 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG Of wool or fine animal hair 20 10 10 BCT 3
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
61178019 ạ
Lo i khác KG Other 20 10 10 BCT 3
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ắ ổ ố 61178020 ầ
Băng c tay, băng đ u g i, băng m t cá chân KG Wrist bands, knee bands or ankle bands 20 10 10 2
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
GPNKTĐ;KTCLBCT
GPNKTĐ
ng 62
10 61178090
61179000 ạ
Lo i khác
tế
Các chi ti KG Other
KG Parts 20
20 10
10 BCT 2
1 ụ ợ ệ ặ
ươ
Ch
ầ
Qu n áo và các hàng may m c ph tr , không d t
ặ
kim ho c móc
i.ả
Chú gi
Chapter 62
Articles of apparel and clothing accessories,
not knitted or crocheted
Notes.
ỉ ụ ữ ặ ươ
ẵ ố ớ
ng này ch áp d ng đ i v i nh ng m t hàng
m n x , không bao ệ ồ ặ
các m t hàng ươ ồ 1. Ch
ơ
ằ
ả ệ ấ ỳ ừ ề
may s n b ng v i d t b t k tr
ừ
ặ
ẩ
ả
g m các s n ph m d t kim ho c móc (tr
ộ
thu c nhóm 62.12).
2. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter applies only to made up articles
of any textile fabric other than wadding,
excluding knitted or crocheted articles (other
than those of heading 62.12).
2. This Chapter does not cover: ặ ặ ầ ử ụ ộ ụ ỉ ậ ắ ẫ ữ ặ ng t (a) Qu n áo ho c hàng may m c đã qua s d ng khác
ặ
thu c nhóm 63.09; ho c
ụ
(b) D ng c ch nh hình, đai th t ph u thu t, băng gi
ự
ạ ươ
(nhóm 90.21).
ho c lo i t
ủ
ụ
3. Theo m c đích c a các nhóm 62.03 và 62.04: (a) Worn clothing or other worn articles of
heading 63.09; or
(b) Orthopaedic appliances, surgical belts,
trusses or the like (heading 90.21).
3. For the purposes of headings 62.03 and 62.04: ệ ầ ộ ộ
ằ ớ ộ
ế
ồ ạ ả (a) Khái ni m "b comlê" có nghĩa là m t b qu n áo
ộ
ặ
có hai ho c ba chi c, có l p ngoài may b ng cùng m t
lo i v i và bao g m: 1 ượ ộ
ả ớ
ế ế ể ở
ể c thi
ộ ướ ư ặ ể
ằ ộ ạ ả ế
ố ư ả ủ ặ ừ
ừ
ồ
ặ
m t áo vét ho c jacket có l p ngoài, tr tay áo, g m t
ủ ơ
ầ
4 m nh tr lên, đ
t k đ che ph n trên c a c
c may
th , có th kèm theo m t áo gilê có thân tr
ữ
ủ
ạ ả
b ng cùng m t lo i v i nh m t ngoài c a nh ng
ằ
ộ
chi c khác trong cùng b và thân sau may b ng lo i v i
gi ng nh v i lót c a áo vét ho c jacket; và ế ế ể ầ 1 t k đ che ph n d ướ
i
ặ ẽ ầ ố
ặ ừ ầ ầ ộ ộ ơ
ư ế ụ ượ
ộ ộ
c thi
m t b trang ph c đ
ầ
ồ
ủ ơ ể
c a c th và bao g m qu n dài, qu n ng ch n ho c
qu n sooc (tr qu n b i), m t váy ho c m t chân váy,
không có y m cũng nh dây đeo. (a) The term “suit” means a set of garments
composed of two or three pieces made up, in
respect of their outer surface, in identical fabric
and comprising:
one suit coat or jacket the outer shell of which,
exclusive of sleeves, consists of four or more
panels, designed to cover the upper part of the
body, possibly with a tailored waistcoat in
addition whose front is made from the same
fabric as the outer surface of the other
components of the set and whose back is made
from the same fabric as the lining of the suit coat
or jacket; and
one garment designed to cover the lower part
of the body and consisting of trousers, breeches
or shorts (other than swimwear), a skirt or a
divided skirt, having neither braces nor bibs. ộ ộ ộ ấ ậ ộ ằ ấ ả
ả ủ
ạ ả ắ ề ể ả ứ ặ ộ ớ
ề
ả
ạ ả ể
ố ườ ằ ả ằ T t c các b ph n c u thành c a m t "b comlê"
ph i may b ng cùng m t lo i v i, cùng màu s c và
ố
ệ
ầ
thành ph n nguyên li u; chúng ph i gi ng nhau v ki u
ợ
ỡ ươ
ng ng ho c phù h p v i nhau. Tuy
dáng và kích c t
ả
ậ
nhiên, các b ph n này có th có các d i vi n (d i
ộ
ng n i) b ng m t lo i v i khác.
b ng v i khâu vào đ ầ ầ ướ
ầ t đ che ph n d
ụ ệ ể
i
c trình bày cùng nhau (ví d , hai qu n ặ ặ ủ ầ ấ
ậ
ố ớ ườ ợ ộ
ụ ữ ầ
ộ
ng h p b com
ặ ẻ ướ
i là m t qu n dài ho c, đ i v i tr
ả
ủ
ượ ầ ộ i ể ả ữ
ủ ộ
ặ ề ệ ộ ễ ụ ồ ộ ơ 1 ầ ọ ạ ố ộ ộ
ế
N u m t vài thành ph n riêng bi
ủ ơ ể ượ
c a c th đ
ầ
ầ
ặ
dài ho c qu n dài kèm qu n soóc, ho c váy ho c chân
ộ
ầ
váy kèm qu n dài), thì b ph n c u thành c a ph n
ặ
d
ặ
lê c a ph n ho c tr em gái, thì ph i là váy ho c
ộ
ặ
chân váy, các hàng may m c khác đ
c xem xét m t
cách riêng r .ẽ
ướ
ệ
Khái ni m "b comlê" k c nh ng b qu n áo d
ứ
đây, dù có ho c không đáp ng đ các đi u ki n nêu
trên:
ph c ban ngày, g m m t áo jacket tr n (áo
b l
ễ
khoác dài) có v t sau tròn tr xu ng và m t qu n s c; All of the components of a “suit” must be of the
same fabric construction, colour and
composition; they must also be of the same style
and of corresponding or compatible size.
However, these components may have piping (a
strip of fabric sewn into the seam) in a different
fabric.
If several separate components to cover the
lower part of the body are presented together
(for example, two pairs of trousers or trousers
and shorts, or a skirt or divided skirt and
trousers), the constituent lower part shall be one
pair of trousers or, in the case of women’s or
girls’ suits, the skirt or divided skirt, the other
garments being considered separately.
The term “suit” includes the following sets of
garments, whether or not they fulfil all the above
conditions:
morning dress, comprising a plain jacket
(cutaway) with rounded tails hanging well down
at the back and striped trousers; ộ ễ ụ 1 ng b ng v i ằ
ướ ắ ở ố ả
c, không ẹ ượ ắ ế ườ
phía tr
ễ
c c t đ n ngang hông và tr ở ổ ố
i (áo đuôi tôm), th
b l
ph c bu i t
ươ
màu đen, áo jacket t
ng đ i ng n
ạ
cài khuy, v t áo h p đ
ố
xu ng phía sau; ộ ộ 1 ặ c
ụ ạ ệ
ố
ể
b jacket d ti c, trong đó m t jacket gi ng ki u
ườ
ể ể ộ ặ ướ
m t tr
ng (m c dù có th đ l
jacket thông th
ề
ằ
ư
ủ
c a áo s mi nhi u h n), nh ng có ve áo làm b ng l a
ặ
t m.
bóng t ơ
ơ ằ
t m ho c gi ơ
ả ơ ằ
t evening dress (tailcoat), generally made of
black fabric, the jacket of which is relatively
short at the front, does not close and has narrow
skirts cut in at the hips and hanging down
behind;
dinner jacket suits, in which the jacket is
similar in style to an ordinary jacket (though
perhaps revealing more of the shirt front), but
has shiny silk or imitation silk lapels. ầ ậ ữ ộ ộ ộ ầ
ặ ừ ộ
ồ
ạ ả ộ ố
ượ ế ẻ ộ ồ ộ
(b) Thu t ng "b qu n áo đ ng b " có nghĩa là b
qu n áo (tr b comlê và qu n áo thu c nhóm 62.07
ho c 62.08) g m m t s chi c đ
cùng m t lo i v i, đ ồ
ầ
ế ượ
ộ ể
c x p b đ bán l ẵ
ằ
c may s n b ng
, và bao g m: ượ 1 ủ ơ ể ừ
t k đ che ph n trên c a c th , tr c thi ế ế ể
ể ạ ầ
ế ứ ộ
m t áo đ
áo gilê cũng có th t o thành chi c áo th hai, và ộ ặ ượ 1 ụ
ầ ướ ủ ơ ể ầ ạ
ồ
i c a c th và g m qu n dài, qu n
ầ ẽ ế ế
c thi
t k
ầ
ừ ồ
đ ể
ế
ơ m t ho c hai lo i trang ph c khác nhau, đ
đ che ph n d
ầ ố
y m có dây đeo, qu n ng ch n, qu n soóc (tr
ặ
b i), váy ho c chân váy. ồ ộ ầ ấ ả ậ ủ ả ộ ộ ợ ộ ắ
ỡ ươ
ứ
ng ng
ầ
ặ ệ
ộ ồ ể ế
ụ ủ ộ ộ
T t c các b ph n c a m t b qu n áo đ ng b ph i
ạ ả
ể
có cùng m t lo i v i, cùng ki u dáng, màu s c và thành
ệ
ầ
ả
ph n nguyên li u; chúng ph i có kích c t
ồ
ớ
ặ
ho c phù h p v i nhau. Khái ni m “b qu n áo đ ng
ộ
ộ ồ
ụ
b ” không áp d ng cho b đ th thao ho c b đ
ộ
ượ
t tuy t, thu c nhóm 62.11.
tr
4. Theo m c đích c a nhóm 62.09: (b) The term “ensemble” means a set of
garments (other than suits and articles of
heading 62.07 or 62.08) composed of several
pieces made up in identical fabric, put up for
retail sale, and comprising:
one garment designed to cover the upper part
of the body, with the exception of waistcoats
which may also form a second upper garment,
and
one or two different garments, designed to
cover the lower part of the body and consisting
of trousers, bib and brace overalls, breeches,
shorts (other than swimwear), a skirt or a
divided skirt.
All of the components of an ensemble must be
of the same fabric construction, style, colour and
composition; they also must be of corresponding
or compatible size. The term “ensemble” does
not apply to track suits or ski suits, of heading
62.11.
4. For the purposes of heading 62.09: ệ ụ ợ ặ ầ ẻ ẻ ề ỉ (a) Khái ni m "qu n áo và hàng ph tr may m c dùng
ẩ
ả
cho tr em" ch các s n ph m dùng cho tr em có chi u
cao không quá 86 cm; (a) The expression “babies’ garments and
clothing accessories” means articles for young
children of a body height not exceeding 86 cm; ạ ữ ể ừ ế ượ ủ ươ c vào nhóm 62.09 và v a có th x p đ
ế ể ế
ả ượ c vào các
c x p vào nhóm
ể ừ ế ượ ể ế ả ượ ừ
ừ ươ ế ng này, tr nhóm 62.09, ph i đ (b) Nh ng hàng hoá mà, tho t nhìn, có th v a x p
ừ
ượ
đ
nhóm khác c a Ch
ng này ph i đ
62.09.
ạ
ặ
5. Các m t hàng mà, tho t nhìn, có th v a x p đ
c
vào nhóm 62.10 và v a có th x p vào các nhóm khác
ủ
c a Ch
c x p vào
nhóm 62.10. (b) Articles which are, prima facie, classifiable
both in heading 62.09 and in other headings of
this Chapter are to be classified in heading
62.09.
5. Garments which are, prima facie, classifiable
both in heading 62.10 and in other headings of
this Chapter, excluding heading 62.09, are to be
classified in heading 62.10. ủ ụ ầ ộ ế ặ ầ
ấ ả ứ ượ ệ t dã ho c leo núi). ế
t tuy t (vi ượ
6. Theo m c đích c a nhóm 62.11, "b qu n áo tr
t
ộ
ầ
tuy t" có nghĩa là qu n, áo ho c b qu n áo, mà xét
ượ ử ụ
ủ
theo hình th c và ch t v i, chúng đ
c s d ng ch
ặ
ể ặ
ế
y u đ m c cho tr
ồ
G m có: ầ ế ề
ầ ộ ộ ồ ề
ộ ồ ượ
t tuy t li n qu n" là m t b đ li n
ướ ủ ơ ể
i c a c th ;
t k đ che các ph n trên và d
ầ
ặ
t tuy t li n qu n có th có túi ho c dây đai
ộ ổ ộ
(a) m t "b đ tr
ế ế ể
ượ
c thi
đ
ể
ế ề
ộ ồ ượ
b đ tr
ặ
chân ngoài tay áo và m t c áo; ho c ộ ẻ ồ
ế ế
ộ
ộ ể
c x p b đ bán l 6. For the purposes of heading 62.11, “ski suits”
means garments or sets of garments which, by
their general appearance and texture, are
identifiable as intended to be worn principally
for skiing (crosscountry or alpine). They consist
either of:
(a) a “ski overall”, that is, a onepiece garment
designed to cover the upper and the lower parts
of the body; in addition to sleeves and a collar
the ski overall may have pockets or footstraps;
or
(b) a “ski ensemble”, that is, a set of garments
composed of two or three pieces, put up for
retail sale and comprising: ộ
ầ
ộ ượ
ầ
t tuy t", là b qu n
(b) m t "b qu n áo đ ng b tr
ế
ượ
ặ
ồ
áo g m hai ho c ba chi c, đ
và
bao g m:ồ
ộ 1 ặ ng t ắ
c cài ự ượ
, đ
ộ ạ ươ
ể ắ ặ ộ ơ 1 ạ
ầ ố ầ
ộ ẽ ế ầ ặ ộ one garment such as an anorak, windcheater,
windjacket or similar article, closed by a slide
fastener (zipper), possibly with a waistcoat in
addition, and
one pair of trousers whether or not extending
above waistlevel, one pair of breeches or one
bib and brace overall. ể ồ ế ầ ồ t tuy t" cũng có th g m ộ ượ
ầ ư ộ ề ầ ệ trên và m t áo jacket có lót đ m, không có ộ
ộ ề ầ ư ể
m t áo nh ki u áo khoác có mũ trùm, áo khoác ch n
ắ
gió, áo jacket ch n gió ho c lo i t
ằ
b ng khoá rút (khoá kéo), có th kèm thêm m t áo gilê,
và
m t qu n có c p cao h n ho c không cao quá th t
ư
l ng, m t qu n ng ch n ho c m t qu n y m có dây
đeo.
ộ
"B qu n áo đ ng b tr
ầ
ố
ộ ộ
m t b qu n áo li n qu n gi ng nh b qu n áo đã nêu
ở
ở ụ
m c (a)
ặ ở
ố
ng tay m c ngoài b áo li n qu n đó. The “ski ensemble” may also consist of an
overall similar to the one mentioned in
paragraph (a) above and a type of padded,
sleeveless jacket worn over the overall. ồ ộ ộ ộ ộ ằ ế ấ ả
ượ ậ ủ
ả ượ t tuy t" ph i đ ể ệ ồ
ỡ ươ ả ứ
ng ng ặ
ặ ớ ạ ộ ạ ặ ầ
ả ượ ạ ả ượ ế c x p vào ầ
ộ
T t c các b ph n c a m t "b qu n áo đ ng b
ạ ả
tr
c may b ng cùng m t lo i v i,
ầ
cùng ki u dáng và thành ph n nguyên li u, đ ng màu
ho c khác màu; chúng cũng ph i có kích c t
ợ
ho c phù h p v i nhau.
ặ
7. Khăn choàng và các m t hàng thu c d ng khăn
ư
quàng, vuông ho c g n nh vuông, không có c nh nào
ư
c phân lo i nh khăn tay (nhóm
trên 60 cm, ph i đ
ạ
62.13). Khăn tay có c nh trên 60 cm ph i đ
nhóm 62.14. ủ ế ế ể c thi ượ
c coi là cho nam gi ế ế ể ượ ặ ươ
ng này đ
ả ẽ ượ
trái qua ph i s đ
ượ
t k đ cài thân tr
c thi
ầ
c coi là qu n áo dùng cho ph n ho c
ụ
ị ầ
ướ ừ
c t
ẻ
ả
ẻ
ầ ể ệ t k đ cài thân
8. Qu n áo c a Ch
ớ
ặ
i ho c
tr
ướ ừ
c t
tr em trai, và áo đ
ụ ữ
ph i qua trái đ
ữ
tr em gái. Quy đ nh này không áp d ng cho nh ng
ủ
ắ
qu n áo mà cách c t may c a chúng th hi n rõ ràng là
ặ ữ
dùng cho nam ho c n . ể ệ ượ
t đ ế ặ c là dùng cho nam
ụ ữ
c x p vào nhóm dùng cho ph n ho c ầ
Qu n áo mà không th phân bi
ặ ữ
ượ
ho c n thì đ
ẻ
tr em gái. All the components of a “ski ensemble” must be
made up in a fabric of the same texture, style
and composition whether or not of the same
colour; they also must be of corresponding or
compatible size.
7. Scarves and articles of the scarf type, square
or approximately square, of which no side
exceeds 60 cm, are to be classified as
handkerchiefs (heading 62.13). Handkerchiefs of
which any side exceeds 60 cm are to be
classified in heading 62.14.
8. Garments of this Chapter designed for left
over right closure at the front shall be regarded
as men’s or boys’ garments, and those designed
for right over left closure at the front as
women’s or girls’ garments. These provisions do
not apply where the cut of the garment clearly
indicates that it is designed for one or other of
the sexes.
Garments which cannot be identified as either
men’s or boys’ garments or as women’s or girls’
garments are to be classified in the headings
covering women’s or girls’ garments. ặ ủ ươ ể ượ ằ ng này có th đ c làm b ng ạ 9. Các m t hàng c a Ch
ợ
s i kim lo i. 9. Articles of this Chapter may be made of metal
thread.
ặ 6201 ố ự Men’s or boys’ overcoats, carcoats, capes,
cloaks, anoraks (including skijackets), wind
cheaters, windjackets and similar articles,
other than those of heading 62.03. ừ ớ ẻ ặ 1 ạ ươ Overcoats, raincoats, carcoats, capes, cloaks
and similar articles:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị Áo khoác ngoài, áo choàng m c khi đi xe (carcoats),
áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có
ế
ể ả
ượ
t tuy t), áo gió, áo
mũ trùm (k c áo jacket tr
ạ ươ
, dùng cho nam
ng t
jacket ch ng gió và các lo i t
ộ
ạ
gi
i ho c tr em trai, tr các lo i thu c nhóm 62.03.
ặ
ư
Áo khoác ngoài, áo m a, áo choàng m c khi đi xe, áo
ng
khoác không tay, áo choàng không tay và các lo i t
:ự
t
T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n 62011100 CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62011200 ừ
T bông CHIEC Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ Of manmade fibres 62011300 T s i nhân t o CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62011900 CHIEC 20 10 10 ừ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ạ
Lo i khác: Of other textile materials
Other: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62019100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
CHIEC Of cotton 62019200 ừ
T bông 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ CHIEC Of manmade fibres 62019300 T s i nhân t o 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ CHIEC 2 20 10 10 ặ 62019900
6202 ể ả ượ
ạ ươ ế
ự Of other textile materials
Women’s or girls’ overcoats, carcoats, capes,
cloaks, anoraks (including skijackets), wind
cheaters, windjackets and similar articles,
other than those of heading 62.04. ố
ặ ẻ ặ 1 ạ ươ Overcoats, raincoats, carcoats, capes, cloaks
and similar articles:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị ậ ệ
T các v t li u d t khác
Áo khoác ngoài, áo choàng m c khi đi xe (carcoats),
áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có
t tuy t), áo gió, áo jacket
mũ (k c áo jacket tr
ụ ữ
ng t
ch ng gió và các lo i t
, dùng cho ph n
ộ
ừ ạ
ho c tr em gái, tr lo i thu c nhóm 62.04.
ư
Áo khoác ngoài, áo m a, áo choàng m c khi đi xe, áo
ng
khoác không tay, áo choàng không tay và các lo i t
:ự
t
T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n 62021100 CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62021200 ừ
T bông CHIEC Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62021300 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62021900 CHIEC 20 10 10 ừ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ạ
Lo i khác: Of other textile materials
Other: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62029100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
Of cotton 62029200 ừ
T bông CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62029300 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ CHIEC Of other textile materials 2 20 10 10 ầ ộ 62029900
6203 ầ ố ơ Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets,
blazers, trousers, bib and brace overalls,
breeches and shorts (other than swimwear). ặ ậ ệ
T các v t li u d t khác
ộ
ồ
ộ
B comlê, b qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác
ầ ế
ầ
ể
th thao, qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n ng
ầ
ầ
ừ
ẽ
ch n và qu n soóc (tr qu n áo b i) dùng cho nam
ẻ
ớ
i ho c tr em trai.
gi
ộ
B comlê: Suits: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị Of wool or fine animal hair 62031100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n BO 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ Of synthetic fibres BO 62031200 T s i t ng h p 2 20 10 10 BCT ừ ệ Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
BO Of cotton 620319
62031910 ậ ệ
T các v t li u d t khác:
ừ
T bông 2
3 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
BO Other 62031990 ạ
Lo i khác 3 20 10 10 BCT ầ ộ ồ Ensembles: ộ
B qu n áo đ ng b : 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
BO Of cotton 62032200 ừ
T bông 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ Of synthetic fibres BO 62032300 T s i t ng h p 2 20 10 10 BCT ừ Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ạ ặ ị BO Of wool or fine animal hair 620329
62032910 ệ
ậ ệ
T các v t li u d t khác:
ậ
ộ
T lông đ ng v t lo i m n ho c thô 2
3 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
BO Other 62032990 ạ
Lo i khác 3 20 10 10 ể Áo jacket và áo khoác th thao: Jackets and blazers: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị Of wool or fine animal hair 62033100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62033200 ừ
T bông CHIEC Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62033300 T s i t ng h p CHIEC Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62033900 CHIEC 20 10 10 ầ ố ệ
ế ẽ 2
1 ầ ừ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ầ
ầ
Qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n ng ch n và
qu n soóc: Of other textile materials
Trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62034100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 20 10 10 2 BCT Of cotton:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ầ 620342
62034210 ừ
T bông:
ế
Qu n y m có dây đeo CHIEC Bib and brace overalls 2
3 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62034290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62034300 T s i t ng h p CHIEC Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ CHIEC 2 20 10 10 ầ ộ 62034900
6204 ộ
ể skirts, divided ầ ế
ầ
ừ ầ ố ầ
ầ ẽ
ụ ữ ặ ẻ ộ ậ ệ
T các v t li u d t khác
ồ
ộ
B comlê, b qu n áo đ ng b , áo jacket, áo khoác
th thao, váy dài, váy, chân váy, qu n dài, qu n y m
có dây đeo, qu n ng ch n, và qu n soóc (tr qu n
ơ
áo b i) dùng cho ph n ho c tr em gái.
B comlê: Of other textile materials
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets,
skirts,
blazers, dresses,
trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts (other than swimwear).
Suits: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62041100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n Of wool or fine animal hair BO 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62041200 ừ
T bông BO Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62041300 T s i t ng h p BO Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ 62041900 BO 20 10 10 ầ ộ ệ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ộ
ồ
B qu n áo đ ng b : Of other textile materials
Ensembles: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62042100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n Of wool or fine animal hair BO 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62042200 ừ
T bông BO Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62042300 T s i t ng h p BO Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 62042900 BO 20 10 10 ậ ệ
T các v t li u d t khác
ể
Áo jacket và áo khoác th thao: Of other textile materials
Jackets and blazers: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị Of wool or fine animal hair 62043100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62043200 ừ
T bông CHIEC Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62043300 T s i t ng h p CHIEC Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62043900 CHIEC 20 10 10 ậ ệ
ừ
T các v t li u d t khác
Áo váy dài: Of other textile materials
Dresses: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị Of wool or fine animal hair 62044100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62044200 ừ
T bông CHIEC Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62044300 T s i t ng h p CHIEC Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62044400 T s i tái t o CHIEC Of artificial fibres 2 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 62044900 CHIEC 20 10 10 ậ ệ
T các v t li u d t khác
Váy và chân váy: Of other textile materials
Skirts and divided skirts: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62045100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
Of cotton 62045200 ừ
T bông CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62045300 T s i t ng h p CHIEC Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62045900 CHIEC 20 10 10 ầ ố ệ
ế ẽ 2
1 ầ ừ
ậ ệ
T các v t li u d t khác
ầ
ầ
Qu n dài, qu n y m có dây đeo, qu n ng ch n và
qu n soóc: Of other textile materials
Trousers, bib and brace overalls, breeches and
shorts:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị Of wool or fine animal hair 62046100 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62046200 ừ
T bông CHIEC Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 62046300 T s i t ng h p CHIEC Of synthetic fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ CHIEC 2 20 10 10 ừ
ơ ớ ặ 62046900
6205 ậ ệ
T các v t li u d t khác
Áo s mi nam gi ẻ
i ho c tr em trai. Of other textile materials
Men’s or boys’ shirts.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ 62052000 T bông CHIEC Of cotton 1 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62053000 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 1 20 10 10 BCT ừ ệ 620590 ậ ệ
T các v t li u d t khác: Of other textile materials: 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62059010 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 2 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
CHIEC Other 2 20 10 10 ơ ơ ỏ ể 62059090
6206
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ế ệ ơ ằ ừ ơ ằ ặ 62061000 ạ
Lo i khác
Áo choàng, áo s mi và áo choàng s mi ph ng ki u
nam dùng cho ph n ho c tr em gái.
T t ụ ữ ặ
t m ho c ph li u t ẻ
t m Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt
blouses.
Of silk or silk waste CHIEC 1 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ậ ạ ộ ị 62062000 T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n CHIEC Of wool or fine animal hair 1 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ 62063000 T bông CHIEC Of cotton 1 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62064000 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 1 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 62069000 ậ ệ
T các v t li u d t khác CHIEC Of other textile materials 1 20 10 10 ầ 6207 ị ầ ạ
ủ ộ ầ
ắ
ạ ươ ng t ẻ
i ho c tr em trai.
ầ ị ầ ầ Áo may ô và các lo i áo lót khác, qu n lót, qu n đùi,
qu n s p, áo ng , b pyjama, áo choàng t m, áo
ặ
ự
khoác ngoài m c trong nhà và các lo i t
ặ
ớ
dùng cho nam gi
Qu n lót, qu n đùi và qu n s p: Men’s or boys’ singlets and other vests,
underpants, briefs, nightshirts, pyjamas,
bathrobes, dressing gowns and
similar
articles.
Underpants and briefs: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62071100 ừ
T bông CHIEC Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62071900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ
ủ ộ T v t li u d t khác
Áo ng và b pyjama: Of other textile materials
Nightshirts and pyjamas: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
Of cotton 62072100 ừ
T bông CHIEC 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62072200 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62072900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ
T v t li u d t khác
ạ
Lo i khác: Of other textile materials
Other: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62079100 ừ
T bông KG Of cotton 2 20 10 10 BCT Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ạ ợ 620799
62079910 ệ
ừ ậ ệ
T v t li u d t khác:
S i nhân t o KG Of manmade fibres 2
3 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62079990 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 10 10 6208 ạ
ầ ầ ỏ ặ ạ ươ ự ặ ủ ộ
ắ
ng t Women’s or girls’ singlets and other vests,
slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses,
pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns
and similar articles.
Slips and petticoats: 1 ụ ữ ặ Áo may ô và các lo i áo lót khác, váy lót, váy lót
trong, qu n xi líp, qu n đùi bó, váy ng , b pyjama,
áo m ng m c trong nhà, áo choàng t m, áo khoác
ngoài m c trong nhà và các lo i t
dùng cho
Váy lót và váy lót trong:
ẻ
ph n ho c tr em gái.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62081100 T s i nhân t o CHIEC Of manmade fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62081900 CHIEC 20 10 10 ừ ậ ệ
ủ ộ T v t li u d t khác
Váy ng và b pyjama: Of other textile materials
Nightdresses and pyjamas: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62082100 ừ
T bông BO Of cotton 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62082200 T s i nhân t o BO Of manmade fibres 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62082900 BO 20 10 10 ừ ậ ệ
T v t li u d t khác
ạ
Lo i khác: Of other textile materials
Other: 2
1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62089100 ừ
T bông KG Of cotton 2 20 10 10
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 62089200 T s i nhân t o KG Of manmade fibres 2 20 10 10 BCT ừ ậ ệ ệ Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ậ ộ ị 620899
62089910 T v t li u d t khác:
T lông c u hay lông đ ng v t lo i m n KG Of wool or fine animal hair 2
3 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
62089990 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 10 10 BCT ẻ ầ ẵ ặ 6209 ụ ệ
Qu n áo may s n và ph ki n may m c cho tr em. Babies’ garments and clothing accessories. ừ 620920 Of cotton: 1 ạ ầ ơ ộ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ự 62092030 T bông:
Áo phông, áo s mi, b qu n áo pyjama và các lo i
ươ
t ng t KG Tshirts, shirts, pyjamas and similar articles 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
KG Other 20 10 10 BCT ợ 62092090
620930 ạ
Lo i khác
ừ ợ ổ
T s i t ng h p: Of synthetic fibres: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ộ ự 62093010 ng t KG Suits, pants and similar articles 2 20 10 10 BCT ạ ươ
ầ ầ
ơ ạ ộ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ự 62093030 B comlê, qu n và các lo i t
Áo phông, áo s mi, b qu n áo pyjama và các lo i
ươ
t ng t KG Tshirts, shirts, pyjamas and similar articles 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ụ ệ 62093040 ặ
Ph ki n may m c KG Clothing accessories 2 20 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ 62093090
62099000 ạ
Lo i khác
ừ ậ ệ
T v t li u d t khác KG Other
KG Of other textile materials 2
1 20
20 10
10 10
10
ầ ừ ạ ả ộ 6210 các lo i v i thu c nhóm 56.02, ạ ả ừ ặ ộ 1 621010 Qu n áo may t
ặ
56.03, 59.03, 59.06 ho c 59.07.
T các lo i v i thu c nhóm 56.02 ho c 56.03: Garments, made up of fabrics of heading
56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07.
Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: ệ ầ ả ộ 2 Qu n áo b o h dùng trong công nghi p: Protective work garments:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
ố ầ ạ ặ ọ 3 KG 20 10 10 62101011 BCT ố Garments used for protection from chemical
substances, radiation or fire
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
3 ấ
Qu n áo ch ng các ch t hóa h c, phóng x ho c
ch ng cháy
ạ
Lo i khác 62101019 KG Other 10 10 20 BCT
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
KG Other 10 10 20 ạ ượ 2
1 62101090
621020 c mô t ả ừ
t phân nhóm 6201.11 ế ạ
Lo i khác
ầ
Qu n áo khác, lo i đ
đ n 6201.19: Other garments, of the type described in
subheadings 6201.11 to 6201.19: KTCLBCT ầ ố 2 62102020 Qu n áo ch ng cháy CHIEC Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ 2 62102030 ấ
Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x CHIEC Garments used for protection from chemical
substances or radiation 5 10 20 ạ ầ ả ộ 2 62102040 Các lo i qu n áo b o h khác CHIEC Other protective work garments 5 10 20 KTCLBCT CHIEC Other 5 10 20 BCT ạ ượ 2
1 62102090
621030 c mô t ả ừ
t phân nhóm 6202.11 ế ạ
Lo i khác
ầ
Qu n áo khác, lo i đ
đ n 6202.19: Other garments, of the type described in
subheadings 6202.11 to 6202.19: KTCLBCT ầ ố 2 62103020 Qu n áo ch ng cháy CHIEC Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ Garments used for protection from chemical
substances or radiation 2 62103030 ấ
Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x CHIEC 5 10 20 ạ ầ ả ộ 2 62103040 Các lo i qu n áo b o h khác CHIEC Other protective work garments 5 10 20 KTCLBCT CHIEC Other 5 10 20 BCT ầ ớ ặ 2
1 62103090
621040 ạ
Lo i khác
Qu n áo khác dùng cho nam gi ẻ
i ho c tr em trai: Other men’s or boys’ garments: KTCLBCT ầ ố 2 62104010 Qu n áo ch ng cháy KG Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ 2 62104020 ấ
Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG Garments used for protection from chemical
substances or radiation 5 10 20 KTCLBCT KG Other 5 10 20 BCT ụ ữ ặ ẻ ầ 2
1 62104090
621050 ạ
Lo i khác
Qu n áo khác dùng cho ph n ho c tr em gái: Other women’s or girls’ garments: KTCLBCT ầ ố 2 62105010 Qu n áo ch ng cháy KG Garments used for protection from fire 5 10 5 BCT ặ ầ ố ọ ạ 2 62105020 ấ
Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG Garments used for protection from chemical
substances or radiation 5 10 20 KTCLBCT 2 KG Other 5 10 20 BCT ầ ầ ượ 62105090
6211 ế
t tuy t và ộ
ầ ể
ầ ơ
ơ ầ 1 ạ
Lo i khác
ộ
B qu n áo th thao, b qu n áo tr
qu n áo b i; qu n áo khác.
Qu n áo b i: Track suits, ski suits and swimwear; other
garments.
Swimwear:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ớ ặ 2 62111100 Dùng cho nam gi ẻ
i ho c tr em trai BO Men’s or boys’ 10 10 20 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ẻ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ộ 2
1 62111200
62112000 Dùng cho ph n ho c tr em gái
ầ
B qu n áo tr ụ ữ ặ
ế
ượ
t tuy t BO
BO Women’s or girls’
Ski suits 10
10 10
10 20
20 BCT
BCT ầ ớ ặ 1 Qu n áo khác, dùng cho nam gi ẻ
i ho c tr em trai: Other garments, men’s or boys’: Of cotton:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ặ ấ ế ầ ấ 2
3 621132
62113210 ừ
T bông:
ậ
Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG Garments for fencing or wrestling 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ươ 3 62113220 Áo choàng hành h ng (erham) KG Pilgrimage robes (ehram) 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ;KTCLBCT
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ;KTCLBCT
GPNKTĐ
3 62113290 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 20 ạ Of manmade fibres: ừ ợ
ầ ặ ấ ế ấ 2
3 621133
62113310 T s i nhân t o:
ậ
Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG Garments for fencing or wrestling 5 10 20 GPNKTĐ; ầ ố 3 62113320 Qu n áo ch ng cháy KG Garments used for protection from fire 5 10 5 GPNKTĐ; ặ ầ ấ ố ọ ạ 3 62113330 Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG 5 10 20 GPNKTĐ; Garments used for protection from chemical
substances or radiation 3 62113390 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 20 GPNKTĐ; ệ Of other textile materials: ừ ậ ệ
ầ ặ ấ ế ấ 2
3 621139
62113910 T v t li u d t khác:
ậ
Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG Garments for fencing or wrestling 5 10 20 BCT ầ ố 3 62113920 Qu n áo ch ng cháy KG Garments used for protection from fire 5 10 5 GPNKTĐ; ặ ầ ấ ố ọ ạ 3 62113930 Qu n áo ch ng các ch t hóa h c ho c phóng x KG 5 10 20 GPNKTĐ; Garments used for protection from chemical
substances or radiation 3 62113990 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 20 BCT ụ ữ ặ ẻ ầ 1 Qu n áo khác dùng cho ph n ho c tr em gái: Other garments, women’s or girls’: Of cotton:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ặ ấ ế ầ ấ 2
3 621142
62114210 ừ
T bông:
ậ
Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG Garments for fencing or wrestling 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ể ầ ệ 3 62114220 Áo choàng không tay dùng đ c u nguy n KG Prayer cloaks 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 62114290 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 20 ừ ợ Of manmade fibres:
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ẫ 2
3 621143
62114310 ạ
T s i nhân t o:
ậ
Áo ph u thu t KG Surgical gowns 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ể ầ ệ 3 62114320 Áo choàng không tay dùng đ c u nguy n KG Prayer cloaks 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ộ ố ầ ả ộ ổ 3 62114330 B qu n áo b o h ch ng n KG Antiexplosive protective suits 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ặ ấ ế ầ ấ 3 62114340 ậ
Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG Garments for fencing or wrestling 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ố ầ ạ ặ ọ 3 KG 62114350 10 10 20 ố Garments used for protection from chemical
substances, radiation or fire
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 ấ
Qu n áo ch ng các ch t hóa h c, phóng x ho c
ch ng cháy
ạ
Lo i khác KG Other 20 10 10 62114390 ệ Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ậ ệ
ầ ặ ấ ế ấ 2
3 621149
62114910 T v t li u d t khác:
ậ
Qu n áo đ u ki m ho c đ u v t KG Garments for fencing or wrestling 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ố ầ ạ ặ ọ 3 62114920 KG 10 10 20 ố Garments used for protection from chemical
substances, radiation or fire
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ể ầ ệ 3 62114930 ấ
Qu n áo ch ng các ch t hóa h c, phóng x ho c
ch ng cháy
Áo choàng không tay dùng đ c u nguy n KG Prayer cloaks 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ặ ậ ạ ộ ị 3 62114940 ạ
Lo i khác, t lông đ ng v t lo i m n ho c thô KG Other, of wool or fine animal hair 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 62114990 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 20 ị 6212 girdles, corsets, ị ấ ươ ẩ t, các s n ph m t ượ 1 621210 ấ
ế ủ
ệ ặ ầ
ự
Xu chiêng, gen, áo n t ng c, dây đeo qu n, dây móc
ự
ả
và các chi
ng t
t, n t t
bít t
ừ
ượ
ặ
c làm ho c không đ
c làm t
ti t c a chúng, đ
Xu chiêng:
d t kim ho c móc. Brassières,
braces,
suspenders, garters and similar articles and
parts thereof, whether or not knitted or
Brassières:
crocheted.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 62121010 ừ
T bông KG Of cotton 10 10 20 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ 10 10 20 BCT 2
1 62121090
621220 ạ ậ ệ
T các lo i v t li u d t khác
ầ
Gen và qu n gen: KG Of other textile materials
Girdles and pantygirdles:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 62122010 ừ
T bông KG Of cotton 10 10 20 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ệ KG Of other textile materials 10 10 20 BCT ị 2
1 62122090
621230 ạ ậ ệ
T các lo i v t li u d t khác
Áo n t toàn thân: Corselettes:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 62123010 ừ
T bông KG Of cotton 10 10 20 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ệ KG Of other textile materials 10 10 20 BCT 2
1 62123090
621290 ừ
ạ ậ ệ
T các lo i v t li u d t khác
ạ
Lo i khác: Other: 2 ừ
T bông: Of cotton:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ặ ặ ạ ồ 3 62129011 KG 20 10 10 ề Compression garments of a kind used for
the treatment of scar tissue and skin grafts
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ị
ậ ỗ ợ ề 3 KG Athletic supporters 62129012 ể
Hàng may m c, lo i có tính đàn h i bó ch t, đ
ế ẹ
đi u tr mô v t s o và ghép da
V t h tr cho các môn đi n kinh 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 62129019 ạ
Lo i khác KG Other 20 10 10 ừ ậ ệ ệ 2 T v t li u d t khác: Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ặ ặ ạ ồ 3 62129091 KG 20 10 10 ề Compression garments of a kind used for
the treatment of scar tissue and skin grafts
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ị
ậ ỗ ợ ề 3 KG Athletic supporters 62129092 ể
Hàng may m c, lo i có tính đàn h i bó ch t, đ
ế ẹ
đi u tr mô v t s o và ghép da
V t h tr cho các môn đi n kinh 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 KG Other 62129099 ạ
Lo i khác 20 10 10 ỏ Handkerchiefs. 6213 ổ
Khăn tay và khăn vuông nh quàng c . ừ 1 Of cotton: 621320 T bông:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ể ề ở ố 2 62132010 Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
KG Other 20 10 10 ừ ệ 2
1 62132090
621390 ạ
Lo i khác
ạ ậ ệ
T các lo i v t li u d t khác: Of other textile materials: ừ ơ ằ ặ ơ ằ ẩ 2 T t t m ho c t ế
t m ph ph m: Of silk or silk waste:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ề ở ố 3 62139011 ể
Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 62139019 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 20 2 ạ
Lo i khác: Other:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ề ở ố 3 62139091 ể
Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
3 62139099 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 20 ổ 6214 ạ ặ Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and
the like. 1 621410 Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng c , khăn
choàng r ng đ i đ u và choàng vai, m ng che m t
và các lo i t
ừ ơ ằ
T t ộ ầ
ộ
ự
ạ ươ
.
ng t
ế ệ ơ ằ
ặ
t m ho c ph li u t t m: Of silk or silk waste:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ể ề ở ố 2 62141010 Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC Printed by the traditional batik process 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ặ ậ ạ ộ ị 2
1 62141090
62142000 ạ
Lo i khác
ừ
T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n CHIEC Other
CHIEC Of wool or fine animal hair 10
10 10
10 20
20 BCT ừ ợ ổ ợ 1 621430 T s i t ng h p: Of synthetic fibres:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ể ề ở ố 2 62143010 Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC Printed by the traditional batik process 10 10 0
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
CHIEC Other 10 10 20 2
1 62143090
621440 ạ
Lo i khác
ạ
ừ ợ
T s i tái t o: Of artificial fibres:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ể ề ở ố 2 62144010 Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC Printed by the traditional batik process 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
CHIEC Other 10 10 20 ệ 2
1 62144090
621490 ạ
Lo i khác
ừ ậ ệ
T v t li u d t khác: Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ể ề ở ố 2 62149010 Đ c in b i ki u batik truy n th ng CHIEC Printed by the traditional batik process 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 CHIEC Other 10 10 20 ơ ạ 62149090
6215 ạ
Lo i khác
ơ ườ
N th ướ
ng, n con b m và cà v t. Ties, bow ties and cravats. ừ ơ ằ ế ệ ơ ằ ặ 1 621510 T t t m ho c ph li u t t m: Of silk or silk waste:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ể ề ở ố 2 62151010 Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
KG Other 10 10 20 ạ 2
1 62151090
621520 ạ
Lo i khác
ừ ợ
T s i nhân t o: Of manmade fibres:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ể ề ở ố 2 62152010 Đ c in b i ki u batik truy n th ng KG Printed by the traditional batik process 10 10 0
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
KG Other 10 10 20 ệ 2
1 62152090
621590 ạ
Lo i khác
ừ ậ ệ
T v t li u d t khác: Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 62159010 ả ệ
V i d t khác KG Printed by the traditional batik process 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 KG Other 10 10 20 62159090
6216 ạ
Lo i khác
ở
Găng tay, găng tay h ngón và găng tay bao. Gloves, mittens and mitts.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
ả ộ ộ ở 1 62160010 KG Protective work gloves, mittens and mitts 20 10 10 BCT 1 Găng tay b o h lao đ ng, găng tay h ngón và găng
tay bao
ạ
Lo i khác: Other:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ừ ừ ạ ặ ậ ộ ị 2 62160091 T lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n KG Of wool or fine animal hair 10 10 20 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 62160092 ừ
T bông KG Of cotton 10 10 20 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
2 KG Other 10 10 20 BCT ặ ụ ợ ỉ 62160099
6217 ặ ủ ầ ặ ế ủ
ừ 1 621710 ạ
Lo i khác
Hàng may m c ph tr đã hoàn ch nh khác; các chi
ụ ợ
ti t c a qu n áo ho c c a hàng may m c ph tr ,
ộ
ạ
tr các lo i thu c nhóm 62.12.
ụ ợ
Hàng ph tr : Other made up clothing accessories; parts of
garments or of clothing accessories, other
than those of heading 62.12.
Accessories: 2 62171010 Đai Ju đô KG Judo belts 20 15 10
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
ng 63
ế ủ ầ 2
1 62171090
62179000 ạ
Lo i khác
Các chi ti t c a qu n áo KG Other
KG Parts 20
20 15
10 10
10 BCT
ươ
ặ
ộ ả ệ ầ ử ụ ệ
ạ
Ch
Các m t hàng d t đã hoàn thi n khác; b v i; qu n
ệ
ệ
áo d t và các lo i hàng d t đã qua s d ng khác;
ả ụ
Chú gi
v i v n
Chapter 63
Other made up textile articles; sets; worn
clothing and worn textile articles; rags
Notes.
i.ả ệ ả ẩ ỉ ươ
ệ ượ 1. Phân Ch
đã hoàn thi n, đ ụ
ố ớ
ng I ch áp d ng đ i v i các s n ph m d t
ừ ấ ứ ạ ả
b t c lo i v i nào. c làm t 1. SubChapter I applies only to made up
articles, of any textile fabric.
ươ ồ 2. Phân Ch ng I không bao g m: 2. SubChapter I does not cover: ộ ươ ừ ế (a) Hàng hóa thu c các Ch ng t ặ
56 đ n 62; ho c (a) Goods of Chapters 56 to 62; or ặ ầ ộ ướ ữ ặ ồ ỉ ặ
(b) Qu n áo cũ ho c các m t hàng cũ khác thu c nhóm
63.09.
3. Nhóm 63.09 ch bao g m nh ng m t hàng d i đây: ậ ệ ệ ặ ằ (a) Các m t hàng làm b ng v t li u d t: (b) Worn clothing or other worn articles of
heading 63.09.
3. Heading 63.09 applies only to the following
goods:
(a) Articles of textile materials: ụ ệ ế ờ ủ t r i c a ắ ị ầ
(i) Qu n áo và các ph ki n, và các chi ti
chúng;
ấ
(ii) Chăn và t m đ p du l ch; (i) Clothing and clothing accessories, and parts
thereof;
(ii) Blankets and travelling rugs; ỏ ệ ườ ả
ng, khăn tr i bàn, khăn ệ ế ừ ả ặ ộ ộ ừ ả ộ ả
ố
(iii) V ga, g i, đ m tr i gi
v sinh và khăn nhà b p;
ấ
(iv) Các m t hàng dùng cho n i th t, tr th m thu c
ế
nhóm các nhóm t
57.01 đ n 57.05 và các th m thêu
trang trí thu c nhóm 58.05; (iii) Bed linen, table linen, toilet linen and
kitchen linen;
(iv) Furnishing articles, other than carpets of
headings 57.01 to 57.05 and tapestries of
heading 58.05; ậ ộ ầ ằ ậ ấ ỳ ừ ặ ở trên c x p vào nhóm này, các m t hàng đã nêu
ệ
ả ề ả (b) Giày dép, mũ và các v t đ i đ u khác làm b ng v t
ệ
li u b t k tr amiăng.
ế
ể ượ
Đ đ
ả
ph i tho mãn c hai đi u ki n sau đây: (b) Footwear and headgear of any material other
than asbestos.
In order to be classified in this heading, the
articles mentioned above must comply with both
of the following requirements: ặ ượ ệ ả (i) chúng ph i có ký hi u là hàng còn m c đ c; và (i) they must show signs of appreciable wear, and ể ệ ở ạ c th hi n d ng đóng gói c l n ả ượ
ặ ể ặ ươ ự (ii) chúng ph i đ
ệ
ho c ki n, bao ho c các ki u đóng gói t ng t ỡ ớ
. (ii) they must be presented in bulk or in bales,
sacks or similar packings. ƯƠ PHÂN CH NG I SUBCHAPTER I Ặ Ệ Ệ CÁC M T HÀNG D T ĐÃ HOÀN THI N KHÁC OTHER MADE UP TEXTILE ARTICLES ị 6301 Chăn và chăn du l ch. Blankets and travelling rugs.
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63011000 Chăn đi nệ CHIEC Electric blankets 1 12 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
ừ ị ừ ặ 63012000 ừ
lông c u ho c KG 1 12 10 10 BCT ạ ộ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
ừ ị ừ ợ 63013000 ệ
Chăn (tr chăn đi n) và chăn du l ch, t
ị
ậ
lông đ ng v t lo i m n
ệ
Chăn (tr chăn đi n) và chăn du l ch, t s i bông KG 1 12 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
ừ ị ừ ơ ợ ổ 63014000 x s i t ng KG 1 12 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
ị 63019000 ệ
Chăn (tr chăn đi n) và chăn du l ch, t
h pợ
Chăn và chăn du l ch khác Blankets (other than electric blankets) and
travelling rugs, of wool or of fine animal hair
Blankets (other than electric blankets) and
travelling rugs, of cotton
Blankets (other than electric blankets) and
travelling rugs, of synthetic fibres
Other blankets and travelling rugs KG 1 12 10 10 BCT ả 6302 ng, khăn tr i bàn, khăn trong phòng ệ ế
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
ườ ệ ả ặ 63021000 ả ườ
Khăn tr i gi
v sinh và khăn nhà b p.
Khăn tr i gi ng, d t kim ho c móc Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen
linen.
Bed linen, knitted or crocheted KG 1 12 10 10 BCT ả ườ Khăn tr i gi ng khác, đã in: Other bed linen, printed: 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
63022100 ừ ợ
T s i bông KG Of cotton 2 12 10 10 ừ ợ ạ Of manmade fibres:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ừ ả 630222
63022210 T s i nhân t o:
ệ
T v i không d t KG Of nonwoven fabrics 2
3 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63022290 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
63022900 KG 10 10 12 ườ ừ ậ ệ
ệ
T v t li u d t khác
ả
ng khác:
Khăn tr i gi Of other textile materials
Other bed linen: 2
1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
Of cotton 63023100 ừ ợ
T s i bông KG 2 12 10 10 ừ ợ ạ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ừ ả 630232
63023210 T s i nhân t o:
ệ
T v i không d t Of manmade fibres:
KG Of nonwoven fabrics 2
3 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63023290 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
X
ừ ậ ệ
ả ặ 63023900
63024000 ệ
T v t li u d t khác
ệ
Khăn tr i bàn, d t kim ho c móc KG
KG Of other textile materials
Table linen, knitted or crocheted 2
1 10
10 10
10 12
12 BCT ả
Khăn tr i bàn khác: Other table linen: 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63025100 ừ ợ
T s i bông KG Of cotton 2 10 10 12
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 63025300 T s i nhân t o KG Of manmade fibres 2 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ệ ừ ậ ệ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
X
63025900
63026000 terry KG
KG 2
1 10
10 10
10 12
12 BCT ặ ừ ả ệ
v i d t
ự ừ
, t
ng t T v t li u d t khác
ệ
ế
Khăn trong phòng v sinh và khăn nhà b p, t
ươ
ạ ả ệ
vòng lông ho c các lo i v i d t vòng lông t
ợ
s i bông
ạ
Lo i khác: Of other textile materials
Toilet
linen, of
linen and kitchen
towelling or similar terry fabrics, of cotton
Other: 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63029100 ừ ợ
T s i bông Of cotton KG 2 10 10 12
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ạ 63029300 T s i nhân t o Of manmade fibres KG 2 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
ừ ậ ệ KG 2 10 10 12 ệ
ể ả ờ 63029900
6303 interior ườ ề ặ ng. ệ ặ T v t li u d t khác
Màn che (k c rèm trang trí) và rèm m che phía
ề
trong; di m màn che ho c di m gi
D t kim ho c móc: Of other textile materials
Curtains (including drapes) and
blinds; curtain or bed valances.
Knitted or crocheted: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
ừ ợ ổ ợ 63031200 T s i t ng h p KG Of synthetic fibres 2 12 10 10 BCT ệ Of other textile materials:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
630319
63031910 ừ ậ ệ
T v t li u d t khác:
ừ ợ
T s i bông KG Of cotton 2
3 10 10 12
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
63031990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63039100 ừ ợ
T s i bông KG Of cotton 2 10 10 12
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ừ ợ ổ ợ 63039200 T s i t ng h p KG Of synthetic fibres 2 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
ệ KG 2 10 10 12 ả ừ ậ ệ
ẩ ừ ạ ấ 63039900
6304 ộ ủ ườ ộ T v t li u d t khác
ộ
Các s n ph m trang trí n i th t khác, tr các lo i
thu c nhóm 94.04.
Các b khăn ph gi ng: Of other textile materials
Other furnishing articles, excluding those of
heading 94.04.
Bedspreads: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
ệ ặ 63041100 D t kim ho c móc KG Knitted or crocheted 2 12 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
630419
63041910 ạ
Lo i khác:
ừ ợ
T s i bông Other:
KG Of cotton 2
3 10 10 12
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ạ 63041920 ệ
Lo i khác, không d t KG Other, nonwoven 3 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
63041990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT ạ
Lo i khác: Other: 1 ệ ặ Knitted or crocheted:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
630491
63049110 D t kim ho c móc:
ỗ
ố
Màn ch ng mu i KG Mosquito nets 2
3 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63049190 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ệ ặ ừ ợ KG 63049200 Không d t kim ho c móc, t s i bông Not knitted or crocheted, of cotton 2 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ệ ặ ừ ợ ổ ợ KG 63049300 Không d t kim ho c móc, t s i t ng h p 2 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
X
X
ừ ậ ệ ệ ặ ệ KG v t li u d t khác 2 10 10 12 BCT ể 63049900
6305 Không d t kim ho c móc, t
ạ
Bao và túi, lo i dùng đ đóng, gói hàng. ặ ệ ệ ừ ợ 630510 s i libe khác 1 ừ
T đay ho c các nguyên li u d t t
ộ
thu c nhóm 53.03:
M i:ớ Not knitted or crocheted, of synthetic fibres
Not knitted or crocheted, of other textile
materials
Sacks and bags, of a kind used for the
packing of goods.
Of jute or of other textile bast fibres of
heading 53.03:
New: 2
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
63051011 T đayừ KG Of jute 3 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
63051019 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 12 BCT Cũ: Used: 2
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
63051021 T đayừ KG Of jute 3 5 10 12
ả
UDDB Gi m: 12% => 5%
63051029 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 12
ả
UDDB Gi m: 12% => 10%
ừ ợ 63052000 T s i bông KG Of cotton 1 10 10 12 ệ ừ ậ ệ Of manmade textile materials: 1 ể ấ ở Flexible intermediate bulk containers:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
ừ ả ạ
T v t li u d t nhân t o:
ạ ớ
ự
Túi, bao đ ng hàng lo i l n có th g p, m linh
ho t:ạ
ệ
T v i không d t 630532
63053210 KG Nonwoven 2
3 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
ệ ặ 63053220 D t kim ho c móc KG Knitted or crocheted 3 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
63053290 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT ặ ặ ả
polyetylen ho c d i polypropylen ho c ạ Other, of polyethylene or polypropylene strip
or the like:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
ặ 630533
63053310 ừ
ạ
Lo i khác, t
ự
ươ
:
ng t
d ng t
ệ
D t kim ho c móc KG Knitted or crocheted 2
3 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 5%
ặ ươ ằ ả ự 63053320 ợ ệ ạ
B ng s i d t d ng d i ho c t ng t KG Of woven fabrics of strip or the like 3 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
63053390 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
630539
63053910 ạ
Lo i khác:
ệ
ừ ả
T v i không d t Other:
KG Nonwoven 2
3 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
ệ ặ 63053920 D t kim ho c móc KG Knitted or crocheted 3 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
63053990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 12 BCT ừ ậ ệ ệ 630590 T v t li u d t khác: Of other textile materials: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
ừ ầ ộ 63059010 T gai d u thu c nhóm 53.05 KG Of hemp of heading 53.05 2 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
ơ ừ ừ ừ ộ 63059020 T d a (x d a) thu c nhóm 53.05 KG Of coconut (coir) of heading 53.05 2 10 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
KG Other 2 10 10 12 BCT ả ấ ướ ấ 63059090
6306 ồ ề ặ ướ ả ắ ấ
c, t m hiên và t m che
ướ
t ho c
ạ
t cát; các s n ph m dùng cho c m tr i.
ấ
ướ
ả ấ ấ ố c, t m hiên và t m che Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents;
sails for boats, sailboards or
landcraft;
camping goods.
Tarpaulins, awnings and sunblinds: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ừ ợ ổ ợ 63061200 ạ
Lo i khác
ấ
ố
T m v i ch ng th m n
ắ
n ng; tăng; bu m cho tàu thuy n, ván l
ẩ
ván l
ấ
T m v i ch ng th m n
n ng:ắ
T s i t ng h p KG Of synthetic fibres 2 5 10 12 BCT Of other textile materials:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ừ ậ ệ
ừ ợ ệ ộ 630619
63061910 ệ
T v t li u d t khác:
ự ậ
T s i d t th c v t thu c nhóm 53.05 KG Of vegetable textile fibres of heading 53.05 2
3 5 10 12 BCT
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
63061920 ừ ợ
T s i bông KG Of cotton 3 5 10 12
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
63061990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 12 BCT Tăng: Tents: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ừ ợ ổ ợ 63062200 T s i t ng h p KG Of synthetic fibres 2 5 10 12 BCT ệ Of other textile materials:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
630629
63062910 ừ ậ ệ
T v t li u d t khác:
ừ ợ
T s i bông KG Of cotton 2
3 5 10 12
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
63062990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 12 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
ề ồ 63063000 Bu m cho tàu thuy n KG Sails 1 5 10 12 BCT ệ ơ 630640 Đ m h i: Pneumatic mattresses: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
63064010 ừ ợ
T s i bông KG Of cotton 2 5 10 12
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
BCT
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
63064090
63069000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 2
1 5
5 10
10 12
12 ặ ể ả ẫ ệ ắ 6307 including dress ụ ạ 630710 1 ươ Các m t hàng đã hoàn thi n khác, k c m u c t
may.
Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau b i và các lo i
khăn lau t ng t ự
: Other made up articles,
patterns.
Floorcloths, dishcloths, dusters and similar
cleaning cloths:
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ừ ả 63071010 ệ ừ ớ
T v i không d t tr ph t KG Nonwoven other than felt 2 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
63071020 ừ ớ
T ph t KG Of felt 2 10 10 12 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 12% => 10%
GPNKTĐ
ứ 63071090
63072000 ạ
Lo i khác
ứ
Áo c u sinh và đai c u sinh KG Other
KG Lifejackets and lifebelts 2
1 10
0 10
10 12
0 BCT
BCT KTCLBCT 630790 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 5%
ắ ẵ ủ ấ 63079030 T m ph ô che c t s n hình tam giác KG Umbrella covers in precut triangular form 2 5 10 20 BCT ẩ ẫ 63079040 KG Surgical masks 5 10 5 ạ ậ
Kh u trang ph u thu t
Các lo i đai an toàn: Safety harnesses: 2
2 ệ ợ 63079061 Thích h p dùng trong công nghi p KG Suitable for industrial use 3 5 10 5 63079069 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 20 BCT KTCLBCT ạ ằ 63079070 Qu t và màn che kéo b ng tay KG Fans and handscreens 2 5 10 20 63079090 ạ
Lo i khác KG Other 2 5 10 20 ƯƠ PHÂN CH NG II SUBCHAPTER II Ộ Ả Ỉ B V I KÈM CH TRANG TRÍ SETS
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
ả ặ 63080000 KG 20 5 10 BCT ồ
ể ộ ả
ệ ỉ
ả ả ẩ ẻ ụ
B v i bao g m v i và ch , có ho c không có ph
ả
ki n dùng đ làm chăn, th m trang trí, khăn tr i
ệ
bàn ho c khăn ăn đã thêu, ho c các s n ph m d t
ể
ươ
t ặ
ẵ
, đóng gói s n đ bán l ặ
ự
ng t . ƯƠ PHÂN CH NG III Sets consisting of woven fabric and yarn,
whether or not with accessories, for making
up into rugs, tapestries, embroidered table
cloths or serviettes, or similar textile articles,
put up in packings for retail sale.
SUBCHAPTER III
Ệ Ả Ầ Ụ WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE
ARTICLES; RAGS
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
X
ầ Ẩ
Ả Ụ
ệ ử ụ ẩ KG Worn clothing and other worn articles. 100 10 10 63090000 BCT ả ụ ệ 6310 ẩ
ử ụ ớ ừ ệ ặ ạ c phân lo i: 631010 Used or new rags, scrap twine, cordage, rope
and cables and worn out articles of twine,
cordage, rope or cables, of textile materials.
Sorted: 1 ệ Ử
QU N ÁO VÀ CÁC S N PH M D T ĐÃ QUA S
D NG; V I V N
ả
Qu n áo và các s n ph m d t may đã qua s d ng
khác.V i v n, m u dây xe, chão b n (cordage), th ng và
ừ
ế ệ ừ ả
ặ
v i
cáp đã qua s d ng ho c m i và các ph li u t
ụ
ừ
v n, dây xe, chão b n (cordage), th ng ho c cáp, t
ượ
Đã đ
ậ ệ
v t li u d t.
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
ả ụ ặ 50 10 10 63101010 ớ
V i v n cũ ho c m i KG Used or new rags 2 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
50 10 10 BCT 63101090
631090 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
ả ụ ặ 50 10 10 63109010 ớ
V i v n cũ ho c m i KG Used or new rags 2 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
SECTION XII
FOOTWEAR, HEADGEAR, UMBRELLAS,
SUN UMBRELLAS, WALKINGSTICKS,
SEATSTICKS, WHIPS, RIDINGCROPS
AND PARTS THEREOF; PREPARED
FEATHERS AND ARTICLES MADE
THEREWITH; ARTIFICIAL FLOWERS;
ARTICLES OF HUMAN HAIR
50 10 10 63109090 KG Other 2 BCT Ậ Ộ Ầ
Ầ Ề Ể Ể Ậ
Ồ Ể
Ề
Ộ Ậ Ủ Ế Ế Ẩ Ế Ế Ạ ƯỜ Ừ I
ươ
Chapter 64
Footwear, gaiters and the like; parts of such
articles
Notes.
ẩ ươ ự ả ộ
; các b ng t ả ẩ ạ
Lo i khác
Ầ
PH N XII
GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC V T Đ I Đ U KHÁC,
Ể
Ậ
Ô, DÙ, BA TOONG, G Y TAY C M CÓ TH
Ế
CHUY N THÀNH GH , ROI G Y ĐI U KHI N,
Ậ
ROI ĐI U KHI N SÚC V T TH KÉO VÀ CÁC
Ạ
B PH N C A CÁC LO I HÀNG TRÊN; LÔNG
Ừ
Ả
VŨ CH BI N VÀ CÁC S N PH M LÀM T
LÔNG VŨ CH BI N; HOA NHÂN T O; CÁC
Ẩ
Ả
S N PH M LÀM T TÓC NG
ng 64
Ch
ệ
Giày, dép, gh t và các s n ph m t
ph n c a các s n ph m trên
Chú gi ậ ủ
i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ư ỏ ậ ệ
ả ằ
ế ẩ ấ ấ
ượ ạ ộ ầ
(a) Giày ho c dép đi m t l n b ng v t li u m ng (nh :
ắ
gi y, t m plastic) không g n đ . Các s n ph m này
ậ ệ
đ c phân lo i theo v t li u làm ra chúng; ằ ậ ệ ế ắ ằ ặ ệ
b) Giày dép b ng v t li u d t, không có đ ngoài, g n
ầ
ớ
v i mũi giày, b ng cách khâu ho c cách dán khác (Ph n
XI); (a) Disposable foot or shoe coverings of flimsy
material (for example, paper, sheeting of
plastics) without applied soles. These products
are classified according to their constituent
material;
(b) Footwear of textile material, without an outer
sole glued, sewn or otherwise affixed or applied
to the upper (Section XI); ộ (c) Giày dép cũ thu c nhóm 63.09; (c) Worn footwear of heading 63.09; ả ẩ ằ (d) Các s n ph m b ng amiăng (nhóm 68.12); (d) Articles of asbestos (heading 68.12); ỉ ế ị ỉ
t b ch nh hình ặ ơ i tr t patanh; giày th thao b o v ng chân
ộ ươ ự ặ ặ
(e) Giày dép ch nh hình ho c các thi
ặ
ậ ủ
ộ
khác, ho c các b ph n c a chúng (nhóm 90.21); ho c
ắ ưỡ ượ
ồ
ặ
(f) Giày dép đ ch i ho c giày ng có g n l
t
ả
ệ ố
ượ
ặ
băng ho c tr
ả
ng 95).
ho c giày b o h t ố
ể
ươ
(Ch ng t (e) Orthopaedic footwear or other orthopaedic
appliances, or parts thereof (heading 90.21); or
(f) Toy footwear or skating boots with ice or
roller skates attached; shinguards or similar
protective sportswear (Chapter 95). ụ ậ ủ
ồ ệ
ậ ả ộ ế ặ ậ
ặ ạ ợ ộ
2. Theo m c đích c a nhóm 64.06, khái ni m “các b
ệ
ph n” không bao g m các móc gài, b ph n b o v ,
ề
ậ
khoen, móc cài, khoá cài, v t trang trí, đai vi n, đăng
ượ
c x p trong
ten, búp cài ho c các v t trang trí khác (đ
ặ
các nhóm thích h p) ho c các lo i khuy ho c các hàng
ộ
hoá khác thu c nhóm 96.06. 2. For the purposes of heading 64.06, the term
“parts” does not include pegs, protectors,
eyelets, hooks, buckles, ornaments, braid, laces,
pompons or other trimmings (which are to be
classified in their appropriate headings) or
buttons or other goods of heading 96.06. ụ ủ ươ 3. Theo m c đích c a Ch ng này: 3. For the purposes of this Chapter: ể ả ả ệ ẩ ệ
ả ệ ặ
ặ ườ ể ằ ằ
ớ
ắ
ấ ượ
c b ng m t th
ế ự ầ ề ắ a) khái ni m “cao su” và “plastic” k c v i d t thoi
ho c các s n ph m d t khác có l p ngoài b ng cao su
ng;
ho c plastic có th nhìn th y đ
ổ
ủ
ụ
theo m c đích c a ph n này, không tính đ n s thay đ i
v màu s c; và ệ ặ ộ ộ ả (b) khái ni m “da thu c” liên quan đ n các m t hàng
ừ
thu c các nhóm 41.07 và t
ươ
ủ
4. Theo Chú gi
i 3 c a Ch ế
ế
41.12 đ n 41.14.
ng này: (a) the terms “rubber” and “plastics” include
woven fabrics or other textile products with an
external layer of rubber or plastics being visible
to the naked eye; for the purpose of this
provision, no account should be taken of any
resulting change of colour; and
(b) the term “leather” refers to the goods of
headings 41.07 and 41.12 to 41.14.
4. Subject to Note 3 to this Chapter: ế ậ ệ c x p theo lo i v t li u c u ấ ớ
ụ ợ ư ữ ả ặ
ặ ồ
ậ
ề
ậ ắ ắ ươ ặ ạ ậ ệ ấ
ượ
a) v t li u làm mũ giày đ
ệ
ế
thành có di n tích m t ngoài l n nh t, không tính đ n
ở ắ
ụ ệ
các ph ki n ho c đ ph tr nh nh ng m ng
m t
cá chân, mép vi n, v t trang trí, khoá cài, mác nhãn, dây
giày ho c các v t g n l p t ng t ự
; (a) the material of the upper shall be taken to be
the constituent material having the greatest
external surface area, no account being taken of
accessories or reinforcements such as ankle
patches, edging, ornamentation, buckles, tabs,
eyelet stays or similar attachments; ậ ệ ấ ệ ậ
c tính là v t
ớ ấ ượ
ế ệ ề ặ ộ
ế ụ ậ ụ ợ ư
ặ ậ ả ể ậ ự ủ ế
(b) v t li u c u thành c a đ ngoài đ
ấ
li u có b m t r ng nh t trong vi c ti p xúc v i đ t,
ặ
không tính đ n ph tùng ho c các v t ph tr nh đinh
ế
đóng đ giày, đinh, que, các v t b o hi m ho c các v t
ắ ắ ươ
g n l p t ng t . ả Chú gi i phân nhóm. (b) the constituent material of the outer sole shall
be taken to be the material having the greatest
surface area in contact with the ground, no
account being taken of accessories or
reinforcements such as spikes, bars, nails,
protectors or similar attachments.
Subheading Note. ụ ủ ệ ụ ớ ỉ 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 6402.12, 6402.19,
ể
6403.12, 6403.19 và 6404.11, khái ni m “giày dép th
thao” ch áp d ng v i: 1. For the purposes of subheadings 6402.12,
6402.19, 6403.12, 6403.19 and 6404.11, the
expression “sports footwear” applies only to: ạ ộ ế ế c thi
ị ẵ ể
ị ầ ẹ ng t ượ ố t ố ề ạ ấ ậ ượ
(a) giày dép đ
t k cho ho t đ ng th thao và đã
ể ắ
ẩ
ặ
có, ho c chu n b s n đ g n, đóng đinh, b t đ u, ghim
ự
ặ ươ
ố
;
k p, ch t ho c t
ượ
ế
ố
ượ
t tuy t và tr
t băng, giày ng tr
(b) giày ng tr
ấ
ố
ượ
ắ
ệ
ế
t dã, giày ng g n ván tr
tuy t vi
t, giày ng đ u
ố
v t , giày ng đ u quy n Anh và giày đua xe đ p. (a) footwear which is designed for a sporting
activity and has, or has provision for the
attachment of, spikes, sprigs, stops, clips, bars or
the like;
(b) skating boots, skiboots and crosscountry
ski footwear, snowboard boots, wrestling boots,
boxing boots and cycling shoes. ấ ế 6401 ặ ằ
ặ ắ
ắ ớ ế ằ ố ế ặ ươ ướ
c có đ ngoài và mũ b ng
Giày, dép không th m n
ắ
cao su ho c plastic, mũ giày, dép không g n ho c l p
ghép v i đ b ng cách khâu, tán đinh, xoáy c, c m
ự
.
đ ho c các cách t ng t
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ạ ả ắ ệ 64011000 Giày, dép có g n mũi kim lo i b o v DOI 1 30 10 10 BCT Waterproof footwear with outer soles and
uppers of rubber or of plastics, the uppers of
which are neither fixed to the sole nor
assembled by stitching, riveting, nailing,
screwing, plugging or similar processes.
Footwear incorporating a protective metal toe
cap
Other footwear: 1 ư ầ ắ ổ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
64019200 Giày, dép khác:
Giày c cao quá m t cá chân nh ng không qua đ u
g iố DOI Covering the ankle but not covering the knee 2 30 10 10 BCT
ẩ
ằ
ự
ự
ồ
ằ
ả
Nhóm đ trang trí b ng nh a và các s n ph m b ng nh a
ả
QLRR1355;GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR1355
GPNKTĐ
DOI 2 30 10 10 BCT ế ằ 64019900
6402 ặ ể ạ
Lo i khác
ạ
Các lo i giày, dép khác có đ ngoài và mũ b ng cao
su ho c plastic.
Giày, dép th thao: Other
Other footwear with outer soles and uppers
of rubber or plastics.
Sports footwear: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ố ượ ệ ượ t tuy t, giày ng tr ế
t tuy t vi t dã và ắ ố 64021200 DOI ố
Giày ng tr
giày ng g n ván tr ế
ượ
t Skiboots, crosscountry ski footwear and
snowboard boots 2 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ấ 640219
64021910 DOI ạ
Lo i khác:
ậ
Giày dép cho đ u v t Other:
Wrestling footwear 2
3 30 10 10
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
64021990 ạ
Lo i khác DOI Other 3 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ớ ế ằ ặ ắ 64022000 DOI thongs 1 30 10 10 BCT Giày, dép có đai ho c dây g n mũ giày v i đ b ng
ố
ch t cài
Giày, dép khác: Footwear with upper
straps or
assembled to the sole by means of plugs
Other footwear: 1 ổ ắ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
640291
64029110 Giày c cao quá m t cá chân:
Giày l nặ Covering the ankle:
Diving boots DOI 2
3 30 10 10 BCT ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ắ ạ ể ả ệ 64029191 Mũi giày đ c g n kim lo i đ b o v DOI Incorporating a protective metal toecap 4 30 10 10
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ạ 64029199 Lo i khác DOI Other 4 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ắ ạ ể ả ệ 640299
64029910 ạ
Lo i khác:
Mũi giày đ c g n kim lo i đ b o v Other:
Incorporating a protective metal toecap DOI 2
3 0 10 10
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
64029990 ạ
Lo i khác DOI Other 3 0 10 10 BCT ộ ằ 6403 ổ ộ ặ ằ ế
ợ Giày, dép có đ ngoài b ng cao su, plastic, da thu c
ho c da t ng h p và mũ giày b ng da thu c. ể Giày, dép th thao: Footwear with outer soles of rubber, plastics,
leather or composition leather and uppers of
leather.
Sports footwear: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ượ ố ượ ệ t tuy t, giày ng tr ế
t tuy t vi t dã và ắ ố ố
Giày ng tr
giày ng g n ván tr ế
ượ
t DOI 64031200 Skiboots, crosscountry ski footwear and
snowboard boots 2 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ế ế ặ ắ DOI 640319
64031910 Other:
Fitted with spikes, cleats or the like 2
3 30 10 10 BCT ự ng t
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ự ơ ạ
Lo i khác:
ắ
Giày, dép có g n đinh, g n mi ng đ chân ho c các
ạ ươ
lo i t
Ủ
ặ
ng đi ng a ho c giày ch i bowling 64031920 DOI Riding boots or bowling shoes 3 30 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ấ ậ ử ạ ể ụ ặ ho c th d c DOI 64031930 3 30 10 10 ể
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
Giày, dép dùng trong đ u v t, c t
th hình
ạ
Lo i khác DOI 64031990 Footwear for wrestling, weightlifing or
gymnastics
Other 3 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ế ằ ộ DOI 64032000 1 30 10 10 BCT ỏ Giày dép có đ ngoài b ng da thu c, và mũ giày có đai
vòng qua mu bàn chân và quai x ngón chân cái Footwear with outer soles of leather, and
uppers which consist of leather straps across the
instep and around the big toe
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ạ ể ả ằ ệ 1 64034000 Giày, dép khác, có mũi b ng kim lo i đ b o v DOI 30 10 10 BCT ằ ộ Other footwear, incorporating a protective
metal toecap
Other footwear with outer soles of leather: ế
Giày, dép khác có đ ngoài b ng da thu c: 1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ắ ổ 64035100 Giày c cao quá m t cá chân DOI Covering the ankle 2 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
64035900 DOI 30 10 10 BCT ạ
Lo i khác
Giày, dép khác: Other
Other footwear: 2
1
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ắ ổ 64039100 Giày c cao quá m t cá chân DOI Covering the ankle 2 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
DOI 2 30 10 10 BCT ộ 64039900
6404 ậ ệ ế
ợ ổ ệ ặ ằ ạ
Lo i khác
ằ
Giày, dép có đ ngoài b ng cao su, plastic, da thu c
ho c da t ng h p và mũ giày b ng v t li u d t. ế ặ ằ Giày, dép có đ ngoài b ng cao su ho c plastic: 1 ổ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ắ ự
:
ế ặ 640411
64041110 DOI Other
Footwear with outer soles of rubber, plastics,
leather or composition leather and uppers of
textile materials.
Footwear with outer soles of rubber or
plastics:
Sports footwear; tennis shoes, basketball
shoes, gym shoes, training shoes and the like:
Fitted with spikes, cleats or the like 2
3 30 10 10 BCT ạ ươ ự ng t
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ể ụ ử ạ ặ ấ ậ 64041120 ho c th d c DOI 3 30 10 10 ể
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
64041190 ể
ể
Giày, dép th thao, giày tennis, giày bóng r , giày th
ạ ươ
ệ ậ
ụ
ng t
d c, giày luy n t p và các lo i t
ế
ắ
Giày, dép có g n đinh, g n mi ng đ chân ho c các
lo i t
Giày, dép dùng trong đ u v t, c t
th hình
ạ
Lo i khác DOI Footwear for wrestling, weightlifing or
gymnastics
Other 3 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ế ặ ằ ộ ổ ợ 64041900
64042000 ạ
Lo i khác
Giày, dép có đ ngoài b ng da thu c ho c da t ng h p DOI
DOI leather or 2
1 30
30 10
10 10
10 BCT
BCT Other
Footwear with outer soles of
composition leather 6405 Giày, dép khác. Other footwear.
ẩ
ằ
ự
ự
ồ
ằ
ả
Nhóm đ trang trí b ng nh a và các s n ph m b ng nh a
ả
QLRR1355;GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR1355
GPNKTĐ
ằ ặ ộ ổ ợ 64051000 Có mũ giày b ng da thu c ho c da t ng h p DOI With uppers of leather or composition leather 1 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ậ ệ 64052000 ệ
ằ
Có mũ giày b ng v t li u d t DOI With uppers of textile materials 1 30 10 10 BCT
ả
GPNKTĐ;KTCLBCTUDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
64059000 ạ
Lo i khác DOI Other 1 30 10 10 BCT ặ 6406 ậ ủ
ế ừ ế ủ ờ ộ
ư ắ
ể ể ả
ế
ả
ả ươ
ươ ự
ự ẩ
ẩ ệ ng t
ng t ậ ủ ầ
ộ ủ ừ ế ậ mi ng lót 640610 Parts of footwear (including uppers whether
or not attached to soles other than outer
soles); removable insoles, heel cushions and
similar articles; gaiters, leggings and similar
articles, and parts thereof.
Uppers and parts thereof, other than stiffeners: 1 ậ ệ ứ ằ Các b ph n c a giày, dép (k c mũi giày đã ho c
ch a g n đ tr đ ngoài); mi ng lót c a giày, dép
;
có th tháo r i, gót giày và các s n ph m t
gh t, qu n ôm sát chân và các s n ph m t
,
và các b ph n c a chúng.
ộ
Mũ giày và các b ph n c a chúng, tr
b ng v t li u c ng trong mũ giày:
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
64061010 ạ
ằ
Mũi giày b ng kim lo i KG Metal toecaps 2 15 5 10 BCT
ả
KTCLBCTUDDB Gi m: 10% => 5%
5 ế ằ ặ 64061090
64062000 ạ
Lo i khác
Đ ngoài và gót giày, b ng cao su ho c plastic KG Other
KG Outer soles and heels, of rubber or plastics 2
1 15
30 10
10 BCT
BCT KTCLBCT 640690 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ỗ 64069010 15 5 10 ạ ằ
B ng g
ằ
B ng kim lo i: KG Of wood
Of metal: 2
2 ằ ặ 64069021 ắ
B ng s t ho c thép KG Of iron or steel 3 5 5 10 64069029 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 5 10 ằ ặ B ng plastic ho c cao su: Of rubber or plastics: 2 ấ 64069031 T m lót giày KG Insoles 3 5 5 10 ế 64069032 Đ giày đã hoàn thành KG Complete soles 3 5 5 10 64069039 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 2 ạ ươ ự 64069091 ng t ộ
và b KG 3 5 5 10 ệ
ầ
Gh t, qu n ôm sát chân và các lo i t
ậ ủ
ph n c a chúng Gaiters, leggings and similar articles and
parts thereof
3 64069099 ạ
Lo i khác KG Other 5 5 10
ươ
ng 65
Chapter 65
Headgear and parts thereof
Ch
Mũ và các v t đ i đ u khác và các b ph n c a
chúng
Chú gi
ậ ộ ầ ậ ủ ộ i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ậ ộ ầ ộ (a) Mũ và các v t đ i đ u khác, cũ thu c nhóm 63.09; (a) Worn headgear of heading 63.09; ằ ậ ộ ầ (b) Asbestos headgear (heading 68.12); or ặ ặ
ươ ễ ộ ủ ồ ơ
h i hoá trang c a Ch ượ ồ ượ c làm
ộ
c làm m t cách ằ
ơ ả ả ố (b) Mũ và các v t đ i đ u khác, b ng amiăng (nhóm
68.12); ho cặ
(c) Mũ búp bê, mũ đ ch i khác, ho c các m t hàng
dùng trong l
ng 95.
2. Nhóm 65.02 không bao g m khung mũ đ
ừ
b ng cách khâu, tr các khung mũ đ
đ n gi n bàng cách khâu các d i theo hình xoáy c. (c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles
of Chapter 95.
2. Heading 65.02 does not cover hatshapes
made by sewing, other than those obtained
simply by sewing strips in spirals. ạ ằ ớ 10 5 10 65010000 KG ỉ ạ ư ự
ằ ư
ụ ể ả ằ ặ ượ ụ
ạ 10 5 10 65020000 KG ấ ỳ ỉ ạ
ế
ằ
c làm b ng cách t
ư
ậ ệ ư
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
ượ ậ 25 10 10 65040000 KG ấ ệ ế ằ ặ ư 6505 ở ạ ừ ỉ ừ ạ ả ren, n ho c v i d t khác,
ặ
ặ ư
ấ ỳ ướ ư
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ụ 25 10 10 1 Các lo i thân mũ hình nón, hình chuông b ng ph t
(n , d ), ch a d ng theo khuôn, ch a làm vành; thân
mũ chóp b ng và thân mũ hình tr (k c thân mũ
ớ
hình tr đa giác), b ng ph t (n , d ).
t ho c
Các lo i thân mũ, đ
ự
ằ
ả
ghép các d i làm b ng v t li u b t k , ch a d ng
ư
ư
theo khuôn, ch a làm vành, ch a có lót, ch a có
ạ
ộ ầ
trang trí.
c làm
Các lo i mũ và các v t đ i đ u khác, đ
ằ
ả
t ho c ghép các d i làm b ng ch t li u
b ng cách t
ặ
ấ ỳ
ặ
b t k , đã ho c ch a có lót ho c trang trí.
ặ
ệ
ậ ộ ầ
ạ
Các lo i mũ và các v t đ i đ u khác, d t kim ho c
ặ
ặ ả ệ
móc, ho c làm t
d ng
ặ
ả
m nh (tr d ng d i), đã ho c ch a lót ho c trang
ậ ệ
ằ
i bao tóc b ng v t li u b t k , đã ho c ch a
trí; l
ặ
có lót ho c trang trí.
ộ
ạ ử ụ
Mũ thu c lo i s d ng cho m c đích tôn giáo KG Headgear of a kind used for religious purposes 65050010 Hatforms, hat bodies and hoods of felt,
neither blocked to shape nor with made
brims; plateaux and manchons (including slit
manchons), of felt.
Hatshapes, plaited or made by assembling
strips of any material, neither blocked to
shape, nor with made brims, nor lined, nor
trimmed.
Hats and other headgear, plaited or made by
assembling strips of any material, whether or
not lined or trimmed.
Hats and other headgear, knitted or
crocheted, or made up from lace, felt or other
textile fabric, in the piece (but not in strips),
whether or not lined or trimmed; hairnets of
any material, whether or not
lined or
trimmed.
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ướ 25 10 10 1 65050020 L i bao tóc KG Hairnets
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
X
X
25 10 10 1 65050090 ạ
Lo i khác KG Other ậ ộ ầ ư ặ ặ 6506 1 650610 Mũ và các v t đ i đ u khác, đã ho c ch a lót ho c
trang trí.
ộ
ả
Mũ b o h : Other headgear, whether or not lined or
trimmed.
Safety headgear:
ả
KTCLBKHUDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 BKH 2 65061010 CHIEC Helmets for motorcyclists
ả
KTCLBLĐUDDB Gi m: 1% => 0%
X
X
i đi xe máy
ả ể
ộ ể ả
ả
ả ừ ườ
ệ
ộ ằ ả 0 0 10 BLĐ 2 65061020 Mũ b o hi m cho ng
Mũ b o h công nghi p và mũ b o hi m cho lính
ứ
c u ho , tr mũ b o h b ng thép Industrial safety helmets and firefighters’
helmets, excluding steel helmets CHIEC
ả
KTCLBLĐUDDB Gi m: 1% => 0%
ộ ằ ả 0 0 10 BLĐ 2 65061030 Mũ b o h b ng thép CHIEC Steel helmets
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ơ 0 0 10 2 65061040 Mũ dùng trong ch i waterpolo CHIEC Waterpolo headgear
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
X
X
X
0 0 10 65061090 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ặ ằ 25 5 10 2 65069100 B ng cao su ho c plastic KG Of rubber or of plastics ằ ậ ệ Of other materials:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 25 5 10 2
3 650699
65069910 B ng v t li u khác:
B ng da lông KG Of furskin
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
25 5 10 3 65069990 ạ
Lo i khác KG Other
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ng 66
ố ọ 25 5 10 65070000 KG ớ
ấ
ậ
ề ế ậ ầ
ể
ậ ủ ể
ể
ẩ ể
ề
ả ộ ậ ớ
Băng lót vành trong thân mũ, l p lót, l p b c, c t,
ể ả
ưỡ
i trai và quai dùng đ s n xu t mũ và các
khung, l
ậ ộ ầ
v t đ i đ u khác.
ươ
Ch
Ô, dù che, ba toong, g y tay c m có th chuy n
thành gh , roi, g y đi u khi n, roi đi u khi n súc
v t th kéo và các b ph n c a các s n ph m trên
Chú gi ồ
i.ả Headbands, linings, covers, hat foundations,
for
frames, peaks and chinstraps,
hat
headgear.
Chapter 66
Umbrellas, sun umbrellas, walkingsticks,
seatsticks, whips, ridingcrops, and parts
thereof
Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ố ặ ể ự ạ ươ ng t (nhóm ố ậ ặ ế ị ự ự ươ ạ ươ ụ ươ ạ ng 95 (ví d , ô, dù che, lo i ậ ộ ồ ồ ụ ợ ằ ặ ộ ự ậ ặ , b ng v t ặ
ng t ự ằ
ư ấ ỳ ẩ ệ
ắ
ượ ả
ạ ượ ư ậ ạ ả ậ
(a) G y ch ng dùng đ đo ho c lo i t
90.17);
(b) Báng súng, chuôi ki m, g y ch ng ch u l c ho c
ặ
(Ch
lo i t
ng 93); ho c
ng t
ộ
(c) Hàng hoá thu c Ch
ơ
ồ
dùng làm đ ch i).
ồ
2. Nhóm 66.03 không bao g m các b ph n, đ trang trí
ệ
ậ ệ
ho c đ ph tr b ng v t li u d t, ho c bao bì, tuarua,
ạ ươ
dây da, h p đ ng ô ho c các lo i t
ữ
li u b t k . Nh ng hàng hoá này đi kèm, nh ng không
ặ
ủ
g n vào, các s n ph m c a nhóm 66.01 ho c 66.02
ộ
c phân lo i riêng và không đ
đ
c xem nh là b
ẩ
ủ
ph n t o thành c a các s n ph m đó. (a) Measure walkingsticks or the like (heading
90.17);
(b) Firearmsticks, swordsticks, loaded
walkingsticks or the like (Chapter 93); or
(c) Goods of Chapter 95 (for example, toy
umbrellas, toy sun umbrellas).
2. Heading 66.03 does not cover parts,
trimmings or accessories of textile material, or
covers, tassels, thongs, umbrella cases or the
like, of any material. Such goods presented
with, but not fitted to, articles of heading 66.01
or 66.02 are to be classified separately and are
not to be treated as forming part of those articles. 6601 ể ả
ạ ươ ự ạ
Các lo i ô và dù (k c ô có cán là ba toong, dù che
ườ
trong v n và các lo i ô, dù t ng t ). Umbrellas and sun umbrellas (including
walkingstick umbrellas, garden umbrellas
and similar umbrellas).
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ườ ạ ươ ự 25 5 10 1 66011000 Dù che trong v n và các lo i ô, dù t ng t CHIEC Garden or similar umbrellas 1 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ể ố ồ 25 5 10 2 66019100 Có cán ki u ng l ng CHIEC Having a telescopic shaft
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355 Nhóm khác
2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
ầ ể 25
25 5
5 10
10 66019900
66020000 CHIEC Other
CHIEC ế
ạ ươ ể
ồ ể ề ụ ợ ồ ộ ồ ậ 6603
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ
ể ả ặ
ớ ậ ắ 25 5 10 1 66032000 ạ
Lo i khác
ậ
Ba toong, g y tay c m có th chuy n thành gh , roi
ậ
da, roi đi u khi n súc v t th , kéo và các lo i t
ng
.ự
Các b ph n, đ trang trí và đ ph tr cho các
t
ặ
m t hàng thu c nhóm 66.01 ho c 66.02.
Khung ô, k c khung có g n v i cán (thân g y) KG 1 Walkingsticks, seatsticks, whips, riding
crops and the like.
Parts, trimmings and accessories of articles of
heading 66.01 or 66.02.
Umbrella frames, including frames mounted on
shafts (sticks)
Other: 660390 ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ KG For articles of heading 66.01 25 5 10 2 66039010 Cho hàng hoá thu c nhóm 66.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ KG For articles of heading 66.02 25 5 10 2 66039020
ươ
ng 67
Chapter 67
Prepared feathers and down and articles
made of feathers or of down; artificial
flowers; articles of human hair
Notes.
ơ ế ế ằ ẩ
ả ẩ ạ ả
ch bi n, các s n ph m b ng
ơ
; hoa nhân t o; các s n ph m ườ i Cho hàng hoá thu c nhóm 66.02
Ch
Lông vũ và lông t
ặ
lông vũ ho c lông t
ừ
tóc ng
làm t
i.ả
Chú gi ươ ồ 1. This Chapter does not cover: 1. Ch ng này không bao g m: ả ọ ạ ằ
(a) V i l c lo i làm b ng tóc (nhóm 59.11); ặ ả ệ ằ ồ ươ (a) Straining cloth of human hair (heading
59.11);
(b) Floral motifs of lace, of embroidery or other
textile fabric (Section XI);
(c) Footwear (Chapter 64); (b) Các motif trang trí b ng ren, đ thêu ho c v i d t
ầ
khác (Ph n XI);
(c) Giày, dép (Ch ng 64); ặ ướ (d) Headgear or hairnets (Chapter 65); i bao tóc ụ ặ ặ ụ ể
h i hoá trang (Ch ặ
ng 95); ho c
ằ ươ ạ ặ ằ ấ
ng 96). (e) Toys, sports requisites or carnival articles
(Chapter 95); or
(f) Feather dusters, powderpuffs or hair sieves
(Chapter 96).
2. Heading 67.01 does not cover: ậ ộ ầ
(d) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c l
ươ
ng 65);
(Ch
ơ
ồ
(e) Đ ch i, d ng c th thao ho c các m t hàng dùng
ươ
ễ ộ
trong l
ấ ầ
ổ
(f) Ch i ph t tr n, nùi bông thoa ph n b ng lông vũ
ọ
ho c m ng l c b ng lông (Ch
2. Nhóm 67.01 không bao g m:ồ ả ẩ ơ ỉ
ch ụ ệ ồ ặ
ườ
ng thu c (a) Articles in which feathers or down constitute
only filling or padding (for example, bedding of
heading 94.04); (a) Các s n ph m mà trong đó lông vũ ho c lông t
ộ
ệ
dùng làm đ m, lót, nh i (ví d , đ m gi
nhóm 94.04); ả ẩ ặ ỉ ầ
ồ ụ ợ ủ
ư ậ
ơ
ch dùng nh v t ặ ệ (b) Articles of apparel or clothing accessories in
which feathers or down constitute no more than
mere trimming or padding; or ặ
ộ ặ
ả ẵ ẩ ặ (c) Artificial flowers or foliage or parts thereof
or made up articles of heading 67.02.
3. Heading 67.02 does not cover: ặ
(b) Các s n ph m may m c ho c đ ph tr c a qu n
ặ
áo mà trong đó lông vũ ho c lông t
ặ
trang trí ho c lót đ m; ho c
ầ ủ
ạ
(c) Hoa ho c cành lá nhân t o ho c các ph n c a chúng
ho c các s n ph m làm s n thu c nhóm 67.02.
3. Nhóm 67.02 không bao g m:ồ ẩ ả ằ ỷ ươ (a) Các s n ph m b ng thu tinh (Ch ặ
ng 70); ho c (a) Articles of glass (Chapter 70); or ố ằ ả ỗ ặ ộ ấ ằ
ặ ồ ừ ệ ậ c l p ráp l ắ
ượ ắ
ớ
ắ ộ ậ ươ ặ ự (b) Artificial flowers, foliage or fruit of pottery,
stone, metal, wood or other materials, obtained
in one piece by moulding, forging, carving,
stamping or other process, or consisting of parts
assembled otherwise than by binding, glueing,
fitting into one another or similar methods. ạ
ạ
(b) Hoa, cành, lá, qu nhân t o b ng g m, đá, kim lo i,
ậ ệ
ượ
c làm trên m t t m b ng
g ho c v t li u khác, đ
ặ
ệ
cách đúc, luy n, kh c, ép ho c cách khác, ho c g m
ạ ớ
ộ
các b ph n đ
i v i nhau tr vi c ghép,
ằ
ắ
g n b ng keo, l p v i m t v t khác ho c các ph
ng
ươ
pháp t ng t .
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ậ 67010000 KG 20 5 10 ặ ủ
ộ
ầ ủ
, lông vũ, các ph n c a lông vũ, lông t ả ừ ặ ẩ ả 6702 ầ ủ
ả ặ ằ ẩ ạ Da và các b ph n khác c a loài chim có lông vũ
ơ
ơ
ho c lông t
ừ
chúng (tr các m t hàng
và các s n ph m làm t
ộ
ố
thu c nhóm 05.05 và các ng, lông cánh, lông đuôi đã
ạ
ế ế
ch bi n).
Hoa, cành, lá, qu nhân t o và các ph n c a chúng;
ả
các s n ph m làm b ng hoa, lá ho c qu nhân t o. Skins and other parts of birds with their
feathers or down, feathers, parts of feathers,
down and articles thereof (other than goods
of heading 05.05 and worked quills and
scapes).
Artificial flowers, foliage and fruit and parts
thereof; articles made of artificial flowers,
foliage or fruit.
ẩ
ằ
ự
ự
ồ
ằ
ả
Nhóm đ trang trí b ng nh a và các s n ph m b ng nh a
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355
X
ằ 1 67021000 B ng plastic KG Of plastics 25 5 10 ằ 1 670290 ậ ệ
B ng v t li u khác: Of other materials:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ấ ằ 2 67029010 B ng gi y KG Of paper 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ậ ệ ằ 2 67029020 ệ
B ng v t li u d t KG Of textile materials 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
X
ặ ả ố ử ườ ượ KG Other
KG 67029090
67030000 i đã đ 30
20 5
5 10
10 ừ ằ
ặ ạ ậ ệ ậ
ể ươ ẩ ệ
ho c s n ph m t ộ 6704 ườ ẩ b ng tóc ng
ạ ậ ệ ặ ế ườ
ệ ổ ẩ
ằ ơ 1 Human hair, dressed, thinned, bleached or
otherwise worked; wool or other animal hair
or other textile materials, prepared for use in
making wigs or the like.
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes,
switches and the like, of human or animal
hair or of textile materials; articles of human
hair not elsewhere specified or included.
Of synthetic textile materials: ạ
Lo i khác
ẩ
Tóc ng
c ch i, chu t, t y ho c x lý
ộ
ặ
b ng cách khác; lông c u ho c lông đ ng v t khác
ế ế
ượ
ho c lo i v t li u d t khác, đ
c ch bi n đ dùng
ự
ả ặ ả
ng t
.
làm tóc gi
ả
ả
, tóc đ n và các
Tóc gi
, râu, lông mi, lông mày gi
ươ
ạ ả
ằ
ự ằ
i, b ng lông
lo i s n ph m t
ng t
ả
ệ
ằ
ậ
ộ
đ ng v t ho c b ng các lo i v t li u d t; các s n
ở
ư ượ
ằ
c chi ti t hay ghi
i ch a đ
ph m b ng tóc ng
ợ
ậ ệ
B ng v t li u d t t ng h p:
n i khác.
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ả ỉ 2 67041100 ộ
B tóc gi hoàn ch nh KG Complete wigs 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ ườ 2
1 67041900
67042000 ạ
Lo i khác
B ng tóc ng i KG Other
KG Of human hair 25
25 5
5 10
10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
X
ằ 1 67049000 ậ ệ
B ng v t li u khác KG Of other materials 25 5 10
Ầ
Ạ Ẩ Ệ Ậ ƯƠ Ả
ằ
ậ ệ ươ ự
PH N XIII
Ằ
Ả
S N PH M B NG ĐÁ, TH CH CAO, XI MĂNG,
Ặ
NG
AMIĂNG, MICA HO C CÁC V T LI U T
Ẩ
Ỷ
Ự Ồ Ố
T ; Đ G M; THU TINH VÀ CÁC S N PH M
Ằ
B NG THU TINH
Ch
ạ
ả
S n ph m làm b ng đá, th ch cao, xi măng, amiăng,
ng t
mica ho c các v t li u t
Chú gi
SECTION XIII
ARTICLES OF STONE, PLASTER,
CEMENT, ASBESTOS, MICA OR
SIMILAR MATERIALS; CERAMIC
PRODUCTS; GLASS AND GLASSWARE
Chapter 68
Articles of stone, plaster, cement, asbestos,
mica or similar materials
Notes.
Ỷ
ươ
ng 68
ẩ
ặ
iả
ươ ồ ng này không bao g m: 1. Ch 1. This Chapter does not cover: ộ ươ (a) Hàng hoá thu c Ch ng 25; (a) Goods of Chapter 25; ấ ặ ượ
ặ ụ ấ ặ ấ ặ ộ ấ ủ
ẩ
(b) Gi y và bìa đã đ
c tráng, ngâm t m ho c ph
ộ
thu c nhóm 48.10 ho c 48.11 (ví d , gi y và bìa đã
ượ
c tráng b t mica ho c than chì, bitum ho c gi y và
đ
ượ
bìa đ ẩ
c th m, t m asphalt); (b) Coated, impregnated or covered paper and
paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for
example, paper and paperboard coated with mica
powder or graphite, bituminised or asphalted
paper and paperboard); ượ ặ ủ
ặ ươ ộ
c tráng, ngâm t m ho c ph thu c
ủ
c tráng ho c ph ẩ
ụ ả ượ
ấ ặ ả ượ ả ệ
(c) V i d t đã đ
ặ
Ch
ng 56 ho c 59 (ví d , v i đ
ộ
b t mica, bitum ho c v i đ ẩ
c th m, t m asphalt); (c) Coated, impregnated or covered textile fabric
of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated
or covered with mica powder, bituminised or
asphalted fabric); ủ ả ẩ ươ (d) Các s n ph m c a Ch ng 71; (d) Articles of Chapter 71; ậ ủ ụ ụ ặ ộ ộ (e) Tools or parts of tools, of Chapter 82; ụ
ụ
ươ
ng 82; (e) D ng c ho c các b ph n c a d ng c , thu c
Ch
ộ
(f) Đá in litô thu c nhóm 84.42; (f) Lithographic stones of heading 84.42; ậ ệ ớ ặ
ộ ệ ằ ầ ệ
(g) V t li u cách đi n (nhóm 85.46) ho c các kh p
ậ ệ
gioăng làm b ng v t li u cách đi n thu c nhóm 85.47;
(h) Đ u mũi khoan, mài răng (nhóm 90.18); (g) Electrical insulators (heading 85.46) or
fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18); ươ ồ ộ ẩ ả ụ ồ
ng 91 (ví d , đ ng h và ồ ỏ ồ ẩ ươ ộ ng 94 (ví d , đ n i th t ườ ủ ụ ồ ộ
ắ ế (ij) Các s n ph m thu c Ch
v đ ng h );
(k) Các s n ph m thu c Ch
(gi ả
ng, t ấ
ộ
, bàn gh ...), đèn và b đèn, nhà l p ghép); (ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks
and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, lamps and lighting fittings,
prefabricated buildings);
ế ủ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ ch i, thi t ị ả
ơ ươ
ụ ể ả ủ ế ậ ệ ươ ủ ả ẩ
ặ ụ
ẩ
ượ
c ghi trong Chú gi ằ
i 2(b) c a Ch ụ
ặ ụ ế
ể ẽ ằ
ế ụ
ả (l) Các s n ph m c a Ch
b trò ch i ho c d ng c th thao);
(m) Các s n ph m c a nhóm 96.02, n u làm b ng các
ng
v t li u đã đ
ặ ủ
96, ho c c a nhóm 96.06 (ví d , khuy), nhóm 96.09 (ví
d , bút chì b ng đá phi n) ho c nhóm 96.10 (ví d ,
ặ
b ng đá phi n dùng đ v ); ho c (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of
materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96,
or of heading 96.06 (for example, buttons),
96.09 (for example, slate pencils) or 96.10 (for
example, drawing slates); or ộ ươ ụ
ng 97 (ví d , các tác ẩ ệ ẩ
ậ ặ ự ượ ụ ng đài đã đ ượ
ạ ượ c nêu ra trong nhóm ượ
ỉ ố ớ
ặ ố ớ ấ ả ươ ng t
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
ạ
c gia công t
ế ụ ạ BXD ế
ng và phi n đá lát 68010000 KG 20 5 10 ườ ự ế ả
(n) Các s n ph m thu c Ch
ph m ngh thu t).
ệ
2. Trong nhóm 68.02, khái ni m "đá xây d ng ho c đá
làm t
c áp d ng không
c gia công" đ
ề
ch đ i v i nhi u lo i đá đã đ
ạ
t c các lo i đá thiên
25.15 ho c 25.16 mà còn đ i v i t
ử
ụ
nhiên khác (ví d , đá th ch anh, đá l a, khoáng đolomit
ự
ượ
và steatit) đã đ
; tuy nhiên, không
ố ớ
áp d ng đ i v i đá phi n.
Các lo i đá lát, đá lát l
đ ề ườ
đ
ừ
nhiên (tr đá phi n). ằ
ng, b ng đá t (n) Articles of Chapter 97 (for example, works
of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked
monumental or building stone” applies not only
to the varieties of stone referred to in heading
25.15 or 25.16 but also to all other natural stone
(for example, quartzite, flint, dolomite and
steatite) similarly worked; it does not, however,
apply to slate.
Setts, curbstones and flagstones, of natural
stone (except slate). ặ ự ượ 6802 ế ng đài ho c đá xây d ng đã đ
ừ
ả ả ừ ng t ế ể
ể ả ự ằ
ớ ộ ộ ạ
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
ế
ươ ự ạ ự
ố BXD 1 68021000 KG 20 5 10 ậ ặ (including square), the ề ặ ớ ấ ủ ể ằ ọ ữ
ệ
ộ ạ ạ ộ ượ
c gia
Đá làm t
ẩ
ạ
ừ
công (tr đá phi n) và các s n ph m làm t
các lo i
ộ
ẩ
đá trên, tr các s n ph m thu c nhóm 68.01; đá
ố
ạ ươ
ả
kh i dùng đ kh m và các lo i t
, b ng đá
ặ
ự
t
nhiên (k c đá phi n), có ho c không có l p lót;
ạ
đá h t, đá dăm và b t đá đã nhu m màu nhân t o,
ể ả
ằ
nhiên (k c đá phi n).
làm b ng đá t
ẩ
ả
Đá lát, đá kh i và các s n ph m t
, d ng hình
ng t
ể ả ạ
ạ
ch nh t ho c d ng khác (k c d ng hình vuông), mà
di n tích b m t l n nh t c a nó có th n m g n trong
ỏ ơ
m t hình vuông có c nh nh h n 7 cm; đá h t, đá dăm
ạ
ộ
và b t đá đã nhu m màu nhân t o ả 1 ỉ ắ ả ự
ng đài ho c đá xây d ng khác và các s n
ặ ư ơ
chúng, m i ch c t ho c c a đ n gi n, có ẩ
ề ặ ặ
ớ
ẳ ặ ượ
Đá làm t
ừ
ph m làm t
ẵ
b m t nh n ho c ph ng: Worked monumental or building stone
(except slate) and articles thereof, other than
goods of heading 68.01; mosaic cubes and the
like, of natural stone
(including slate),
whether or not on a backing; artificially
coloured granules, chippings and powder, of
natural stone (including slate).
Tiles, cubes and similar articles, whether or not
rectangular
largest
surface area of which is capable of being
enclosed in a square the side of which is less
than 7 cm; artificially coloured granules,
chippings and powder
Other monumental or building stone and
articles thereof, simply cut or sawn, with a flat
or even surface:
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
ế ẩ ạ ạ BXD 68022100 Đá c m th ch, travéctin và th ch cao tuy t hoa KG Marble, travertine and alabaster 2 10 5 10
ằ
ả
ươ
ự
ẩ
Nhóm s n ph m b ng đá và t
ng t
ả
QLRR1355;KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
BXD 68022300 Đá granit KG Granite 2 10 5 10 Other stone:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
680229
68022910 Đá khác:
Đá vôi khác KG Other calcareous stone 2
3 10 5 10
ằ
ả
ươ
ự
ẩ
Nhóm s n ph m b ng đá và t
ng t
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
68022990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 1 ế ạ ạ Marble, travertine and alabaster:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 680291
68029110 ẩ
Đá c m th ch, travéctin và th ch cao tuy t hoa:
ẩ
Đá c m th ch KG Marble 2
3 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68029190 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 5
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
BXD 68029200 Đá vôi khác Other calcareous stone KG 2 20 5 10
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
BXD 68029300 Đá granit Granite KG 2 10 5 10
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
BXD 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ẩ ế 68029900
68030000 KG
KG 20
20 5
5 10
10 ế ả
ế ố ừ ộ Other stone
Worked slate and articles of slate or of
agglomerated slate. ế
ế ằ
i thành kh i). ạ ươ 6804 ề ố ặ ắ ự thereof, natural stone, of nhiên ho c nhân t o đã đ
ặ ậ ệ
ố ặ ố
ậ ệ ộ ậ ằ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ể ề 68041000 KG 1 20 5 10 ặ ạ 1 ạ ề
ng t Millstones, grindstones, grinding wheels and
the like, without frameworks, for grinding,
sharpening, polishing, trueing or cutting,
hand sharpening or polishing stones, and
parts
of
agglomerated natural or artificial abrasives,
or of ceramics, with or without parts of other
for milling,
Millstones and grindstones
materials.
grinding or pulping
Other millstones, grindstones, grinding wheels
and the like: :
ươ ươ ự ạ ặ
nhiên ho c kim c ng nhân t o ng t ế 68042100 Đá khác
ằ
Đá phi n đã gia công và các s n ph m làm b ng đá
ặ
phi n ho c làm b ng đá phi n k t kh i (t
b t đá
ố
ế ạ
phi n k t l
ề
Đá nghi n, đá mài, đá mài d ng hình tròn và t
ng
ể
ự
t
, không có c t, dùng đ nghi n, mài, đánh bóng,
ằ
ặ
giũa ho c c t, đá mài ho c đá đánh bóng b ng tay,
ằ
ầ ủ
ằ
nhiên, b ng các
và các ph n c a chúng, b ng đá t
ế
ượ
ạ
ặ
ự
v t li u mài t
c k t
ằ
kh i, ho c b ng g m, có ho c không kèm theo các
b ph n b ng các v t li u khác.
ớ ố
ề
Đá nghi n (th t c i xay) và đá mài đ nghi n, mài
ộ
ho c xay thành b t
Đá nghi n, đá mài khác, đá mài d ng hình tròn và
ự
ươ
d ng t
ằ
B ng kim c
ố
k t kh i KG 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ặ ằ ậ ệ ằ ố ố 68042200 ế
B ng v t li u mài k t kh i ho c b ng g m Of agglomerated synthetic or natural diamond
Of other agglomerated abrasives or of
ceramics KG 2 20 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
nhiên
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ằ 68042300
68043000 ự
ằ
B ng đá t
ặ
Đá mài ho c đá đánh bóng b ng tay Of natural stone
Hand sharpening or polishing stones KG
KG 2
1 20
20 0
0 10
10 ự ề 6805 ộ
ằ ạ
ậ ệ ặ ậ ệ
ặ ặ ặ ệ
ề 68051000 ặ ạ
B t mài ho c h t mài t
nhiên hay nhân t o, có n n
ấ
ệ
b ng v t li u d t, gi y, bìa ho c các v t li u khác,
ư ắ
đã ho c ch a c t thành hình ho c đã khâu ho c
ằ
hoàn thi n b ng cách khác.
ả ệ
ằ
Trên n n b ng v i d t KG 1 10 5 10 Natural or artificial abrasive powder or
grain, on a base of textile material, of paper,
of paperboard or of other materials, whether
or not cut to shape or sewn or otherwise
On a base of woven textile fabric only
made up. ề ằ ấ ặ 68052000 Trên n n b ng gi y ho c bìa On a base of paper or paperboard only KG 1 10 5 10 ậ ệ ề ằ 68053000 Trên n n b ng v t li u khác On a base of other materials KG 1 10 5 10 ạ ợ ợ ỉ ợ 6806 ấ ng t
ươ
ươ ẩ ả ỗ ợ ự ng t or ặ
ẩ ấ
ặ ả
ng 69. ươ 68061000 KG 1 5 5 10 ng t
ấ ở ạ ủ ờ ộ ấ ớ 68062000 KG 1 5 5 10 ặ ươ
ng
ở
ng n ự ể ả ỗ Slag wool, rock wool and similar mineral
wools; exfoliated vermiculite, expanded clays,
foamed slag and similar expanded mineral
materials; mixtures and articles of heat
insulating,
sound
soundinsulating
absorbing mineral materials, other than those
of heading 68.11 or 68.12 or of Chapter 69.
Slag wool, rock wool and similar mineral
wools (including intermixtures thereof), in bulk,
sheets or rolls
Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed
slag and similar expanded mineral materials
(including intermixtures thereof) 1 68069000 KG Other 5 10 ự
ươ
;
S i x , s i silicat và các lo i s i khoáng t
ớ
ng
khoáng mica (vermiculit) đã tách l p, đ t sét tr
ặ
ở ỉ ọ
ạ ậ ệ
ng
n , x b t và các lo i v t li u qu ng khoáng tr
ở ươ
; các h n h p và các s n ph m cách
n t
ậ ệ
ụ
ệ
nhi
t, cách âm ho c các v t li u khoáng h p th
ộ
ừ
âm, tr các s n ph m thu c nhóm 68.11 ho c 68.12
ặ
ươ
ho c Ch
ợ ỉ ợ
ự ể
ạ ợ
(k
S i x , s i silicat và các lo i s i khoáng t
ả ỗ
ặ
ạ
ợ
c h n h p c a chúng),
d ng r i, d ng t m ho c
ạ
d ng cu n
Khoáng mica (vermiculite) đã tách l p, đ t sét tr
ươ
ạ ậ ệ
ở ỉ ọ
n , x b t và các lo i v t li u qu ng khoáng tr
ợ ủ
ươ
(k c h n h p c a chúng)
ng t
t
ạ
Lo i khác 5 ẩ ằ ệ ặ ằ ậ 6807 ụ ỏ ặ ắ 68071000 KG 1 5 5 10 ả
Các s n ph m b ng asphalt ho c b ng v t li u
ầ
ự
ươ
(ví d , bitum d u m ho c h c ín, than
ng t
t
ộ
ạ
D ng cu n
đá). Articles of asphalt or of similar material (for
example, petroleum bitumen or coal tar
In rolls
pitch). 680790 ạ
Lo i khác: Other: 1 68079010 Ngói KG Tiles 2 5 5 10 KG Other 2 5 5 10 ả 68079090
6808 ằ ẩ
ặ ợ ơ ạ ng t ế ệ
ạ ượ ế ố ằ ặ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả ẩ ố 68080010 KG 1 30 5 10 ự Panels, boards, tiles, blocks and similar
articles of vegetable fibre, of straw or of
shavings, chips, particles, sawdust or other
waste, of wood, agglomerated with cement,
plaster or other mineral binders.
Roofing tiles, panels, boards, blocks and
similar articles
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68080090 ạ
Lo i khác
ạ
ố
ấ
Panen, t m, ngói, g ch, kh i và các s n ph m
ợ
ự ậ
ự
ươ
làm b ng s i th c v t, s i r m r ho c
t
ằ
ặ
ạ ỗ ỗ
b ng phoi bào, m t g , g dăm ho c ph li u khác,
ỗ
ằ
b ng g , đã đ
c k t kh i b ng xi măng, th ch cao
ấ
ho c ch t dính khoáng khác.
ấ
ợ
Ngói l p mái, panen, t m, kh i và các s n ph m
ươ
ng t
t
ạ
Lo i khác KG Other 1 30 5 10 ẩ ặ ằ 6809 ỗ ả
ợ ạ ươ ự ẩ ư
, ch a tiles and similar 1 ấ
ượ ằ
ạ
Các s n ph m làm b ng th ch cao ho c b ng các
ầ ơ ả
h n h p có thành ph n c b n là th ch cao.
ả
T m, lá, panen, ngói và các s n ph m t
ng t
đ c trang trí:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố ỉ ằ ủ ặ ượ ấ ặ ặ 68091100 Đ c ph m t ho c gia c ch b ng gi y ho c bìa KG Articles of plaster or of compositions based
on plaster.
Boards, sheets, panels,
articles, not ornamented:
Faced or reinforced with paper or paperboard
only 2 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
680919
68091910 ạ
Lo i khác:
Ngói Other:
KG Tiles 2
3 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68091990 ạ
Lo i khác KG Other 3 30 5 10 ả ẩ 680990 Các s n ph m khác: Other articles: 1 ằ ạ 68099010 Khuôn b ng th ch cao dùng trong nha khoa KG Dental moulds of plaster 2 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
KG Other 2 30 5 10 ằ ặ 68099090
6810 ặ ằ
ố
c gia c . ả ẩ ạ ng, g ch và các s n ph m Articles of cement, of concrete or of artificial
stone, whether or not reinforced.
Tiles, flagstones, bricks and similar articles: 1
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
ự
: ng t
ạ ự ạ ố BXD 68101100 ạ
Lo i khác
ả
ẩ
Các s n ph m b ng xi măng, b ng bê tông ho c đá
ư ượ
ạ
nhân t o, đã ho c ch a đ
ườ
ế
Ngói, phi n đá lát đ
ươ
t
G ch và g ch kh i xây d ng KG Building blocks and bricks 2 35 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
681019
68101910 ạ
Lo i khác:
Ngói Other:
KG Tiles 2
3 35 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68101990 ạ
Lo i khác KG Other 3 35 5 10 ả ẩ
S n ph m khác: Other articles: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ỹ ự ệ ậ ẵ 68109100 ấ
Các c u ki n làm s n cho xây d ng ho c k thu t
dân d ngụ Prefabricated structural components for
building or civil engineering KG 2 35 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
KG 2 35 5 10 ằ 68109900
6811 ự ng t ứ 681140 ạ
Lo i khác
ằ
ẩ
ả
Các s n ph m b ng xi măngamiăng, b ng xi măng
ặ ươ
ợ
.
s i xenlulô ho c t
Ch a amiăng: Other
Articles of asbestoscement, of cellulose fibre
cement or the like.
Containing asbestos: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68114010 KG Corrugated sheets 20 5 10 ấ
ấ ả ẩ ươ ự T m làn sóng
T m, panen, ngói và các s n ph m t ng t khác: Other sheets, panels, tiles and similar articles: 2
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ố ườ ề ạ ứ 68114021 G ch lát n n ho c p t ng ch a plastic KG Floor or wall tiles containing plastics 3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68114029 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ố Ố ẫ 68114030 ng ho c ng d n KG Tubes or pipes 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ố ố ố ẫ ớ 68114040 Các kh p n i ng ho c ng d n KG Tube or pipe fittings 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68114090 KG Other 20 5 10 ạ
Lo i khác
ứ
Không ch a amiăng: Not containing asbestos: 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ấ 68118100 T m làn sóng KG Corrugated sheets 2 20 5 10 ấ ươ ẩ ự khác: Other sheets, panels, tiles and similar articles:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
ặ ố ườ ứ ề ạ 681182
68118210 T m, panen, ngói và các s n ph m t
G ch lát n n ho c p t ng t
ng ch a plastic KG Floor or wall tiles containing plastics 2
3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68118290 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 Other articles:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ố ẫ 681189
68118910 ạ
Lo i khác:
Ố
ng ho c ng d n KG Tubes or pipes 2
3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ố ẫ ớ 68118920 ố ố
Các kh p n i ng ho c ng d n KG Tube or pipe fittings 3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
68118990 ạ
Lo i khác KG Other 3 20 5 10 ợ ỗ ợ 6812 ầ ượ
ơ ả ớ
ầ
ẩ ừ ỗ ụ ợ ặ h n h p đó ho c làm t ỉ
ầ ừ
ậ ộ ầ
ư ượ ầ
ệ ặ ế
ộ ạ ặ ằ c gia công; các h n h p v i
S i amiăng đã đ
ặ
thành ph n c b n là amiăng ho c thành ph n
ả
chính là amiăng và magie carbonat; các s n ph m
làm t
amiăng (ví d , ch ,
ả ệ
v i d t thoi, qu n áo, mũ và v t đ i đ u khác, gi y
ố ừ
c gia c , tr
dép, các mi ng đ m), đã ho c ch a đ
các lo i thu c nhóm 68.11 ho c 68.13.
B ng crocidolite: Fabricated asbestos fibres; mixtures with a
basis of asbestos or with a basis of asbestos
and magnesium carbonate; articles of such
mixtures or of asbestos (for example, thread,
woven fabric, clothing, headgear, footwear,
gaskets), whether or not reinforced, other
than goods of heading 68.11 or 68.13.
Of crocidolite: 681280 1 KG Clothing 68128020 Qu n áoầ 2 10 5 10 ứ ấ KG Paper, millboard and felt 68128030 ỉ
Gi y, bìa c ng và n 2 10 5 10 KG Floor or wall tiles ng 68128040 2 10 5 10 ầ
ượ
ơ ả ậ ộ ầ
ấ ỗ
ợ
ặ ầ ả ợ
ả ệ ặ ạ
ặ ố ườ
ề
G ch lát n n ho c p t
ợ
ầ
ụ ệ
Ph ki n qu n áo, gi y dép và v t đ i đ u; s i
ớ
c gia công; các ch t h n h p v i
crocidolite đã đ
ơ
ầ
thành ph n c b n là crocidolite ho c có thành ph n c
ỉ ợ ệ
b n là crocidolite và magie carbonat; s i và ch ; s i b n
ệ
ặ
ư ệ
(cord) và dây, đã ho c ch a b n; v i d t kim ho c d t
thoi Clothing accessories, footwear and headgear;
fabricated crocidolite fibres; mixtures with a
basis of crocidolite or with a basis of crocidolite
and magnesium carbonate; yarn and thread;
cords and strings, whether or not plaited; woven
or knitted fabrics 68128050 KG 2 10 5 10 68128090 10 5 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 ậ ộ ầ ụ ệ ầ ầ Clothing, clothing accessories, footwear and
headgear: KG Clothing 681291
68129110 ầ
Qu n áo, ph ki n qu n áo, gi y dép và v t đ i đ u:
Qu n áoầ 2
3 10 5 10 KG Other 68129190 ạ
Lo i khác 3 10 5 10 ứ ấ 68129200 ỉ
Gi y, bìa c ng và n KG Paper, millboard and felt 2 10 5 10 ằ ố ợ ở ạ d ng ộ 68129300 ậ ệ
V t li u ghép n i làm b ng s i amiăng ép,
ặ
ấ
t m ho c cu n Compressed asbestos fibre jointing, in sheets
or rolls KG 2 10 5 10 681299 ạ
Lo i khác: Other: 2
ợ ừ crocidolite) đã đ 3 ượ
ơ ả ầ ầ ừ (other ư ặ ừ
ừ ạ
ỉ ợ ệ
ệ ợ
ả ệ ệ ặ ừ ạ
S i amiăng (tr lo i làm t
c gia
ấ
ớ
ợ
ỗ
công; các ch t h n h p v i thành ph n c b n là
ặ
ừ ạ
amiăng (tr
crocidolite) ho c có thành ph n
lo i làm t
ơ ả
crocidolite) và magie
c b n là amiăng (tr lo i làm t
carbonat; s i và ch ; s i b n (cord) và dây, đã ho c ch a
b n; v i d t kim ho c d t thoi: ỗ ấ ơ ả ầ 10 5 10 4 68129911 KG ớ
ơ ả
ấ ợ
ầ
ể ả ặ
ạ ặ ộ Fabricated asbestos fibres (other than of
crocidolite); mixtures with a basis of asbestos
(other than of crocidolite) or with a basis of
than of crocidolite) and
asbestos
magnesium carbonate; yarn and thread; cords
and strings, whether or not plaited; woven or
knitted fabrics:
Mixtures with a basis of asbestos or with a
basis of asbestos and magnesium carbonate of a
kind used for the manufacture of goods of
heading 68.13 ạ 4 68129919 Các ch t h n h p v i thành ph n c b n là
amiăng ho c có thành ph n c b n là amiăng và magie
carbonat lo i dùng đ s n xu t các m t hàng thu c
nhóm 68.13
Lo i khác KG Other 5 10 10 ặ ố ườ ề ạ 3 68129920 G ch lát n n ho c p t ng KG Floor or wall tiles 5 10 10 3 KG Other 68129990 ạ
Lo i khác 5 10 10 ẩ ả ậ ệ ừ ậ ệ 6813 ả ộ ụ ấ ệ ặ ự ẩ ầ ng t ỏ
ư ắ
ươ
ấ ặ ớ ậ ệ ặ
ệ ệ ậ ặ 1 681320 V t li u ma sát và các s n ph m t
v t li u ma sát
ạ
(ví d , t m m ng, cu n, d i, đo n, đĩa, vòng đ m,
ể
ấ
t m lót), ch a l p ráp, đ làm phanh, côn ho c các
ớ
ả
s n ph m t
, v i thành ph n chính là
amiăng, các ch t khoáng khác ho c xenlulo, đã ho c
ế ợ
ư
ch a k t h p v i v t li u d t ho c các v t li u
ứ
Ch a amiăng:
khác. Friction material and articles thereof (for
example, sheets, rolls, strips, segments, discs,
washers, pads), not mounted, for brakes, for
clutches or the like, with a basis of asbestos,
of other mineral substances or of cellulose,
whether or not combined with textile or other
Containing asbestos:
materials. ệ 2 68132010 Lót và đ m phanh KG Brake linings and pads 5 10 10 68132090 KG Other 5 10 10 2
1 ạ
Lo i khác
ứ
Không ch a amiăng: Not containing asbestos: ệ Brake linings and pads 2 68138100 Lót và đ m phanh KG 5 10 10 2 KG 5 10 10 ả ẩ 68138900
6814 ế ố ằ ặ ế ặ 1 KG 68141000 ố
c k t kh i ho c tái 5 10 10 ề ớ 1 KG 68149000 ạ
Lo i khác
ể
ừ
mica, k
Mica đã gia công và các s n ph m làm t
ặ
ượ
ế
ặ
ả
c mica đã đ
c liên k t kh i ho c tái ch , có ho c
ậ ệ
ấ
ề
ớ
không có l p n n b ng gi y, bìa ho c các v t li u
khác.
ượ
ấ
ả ằ
T m, lá và d i b ng mica đã đ
ụ ợ
ặ
ế
ch , có ho c không có l p n n ph tr
ạ
Lo i khác Other
Worked mica and articles of mica, including
agglomerated or reconstituted mica, whether
or not on a support of paper, paperboard or
other materials.
Plates, sheets and strips of agglomerated or
reconstituted mica, whether or not on a support
Other 5 10 10 ằ ẩ ả ặ ệ ấ 6815 ằ
ể ả ợ ẩ ằ ả ư ượ ế ả
ằ
n i khác. 1 681510 grafit ho c carbon khác không c chi ti
ẩ
ẩ ả
ả ệ ả Các s n ph m b ng đá ho c b ng các ch t li u
khoáng khác (k c s i carbon, các s n ph m b ng
ẩ
ợ
s i carbon và các s n ph m làm b ng than bùn),
ở ơ
t hay ghi
ch a đ
ặ
ừ
Các s n ph m làm t
ph i là s n ph m đi n: Articles of stone or of other mineral
substances (including carbon fibres, articles
of carbon fibres and articles of peat), not
elsewhere specified or included.
Nonelectrical articles of graphite or other
carbon: ặ ợ ỉ 2 68151010 S i ho c ch KG Yarn or thread 5 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ạ ậ ệ ể ề
ự ươ 68151020 ng t KG 5 10 15 2
2 G ch, đá lát n n, các lo i v t li u dùng đ lát và các
ự
ẩ
ả
s n ph m xây d ng t
ạ
Lo i khác: Bricks, paving slabs, floor tiles and similar
articles
Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 68151091 ợ
S i carbon KG Carbon fibres 5 10 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 68151099 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ẩ ả ừ 1 68152000 S n ph m t than bùn KG Articles of peat 5 10 20 ạ ả ẩ 1 Các lo i s n ph m khác: Other articles: ứ ặ 2 KG 68159100 Có ch a magiezit, dolomit ho c cromit Containing magnesite, dolomite or chromite 5 10 10 2 68159900 KG 5 10 5 ồ ố
ng 69
ứ
ạ
Lo i khác
ươ
Ch
Đ g m, s Other
Chapter 69
Ceramic products Notes. Chú gi ỉ ụ ữ ả ượ ụ ữ ỉ ừ ả
ạ
c phân lo i trong các ả
nh ng s n ph m đ ồ iả
ố ớ
ươ
ẩ
ng này ch áp d ng đ i v i nh ng s n ph m
1. Ch
ứ
ừ
ạ
ố
c nung sau khi t o hình. Các nhóm t
g m, s đã đ
ố ớ
ẩ
ế
69.04 đ n 69.14 ch áp d ng đ i v i nh ng s n ph m
ượ
ẩ
ư ậ
nh v y tr
ừ
nhóm t
ươ
2. Ch ữ
ế
69.01 đ n 69.03.
ng này không bao g m: 1. This Chapter applies only to ceramic products
which have been fired after shaping. Headings
69.04 to 69.14 apply only to such products other
than those classifiable in headings 69.01 to
69.03.
2. This Chapter does not cover: ẩ ả ộ (a) Các s n ph m thu c nhóm 28.44; (a) Products of heading 28.44; ả ẩ ộ (b) Các s n ph m thu c nhóm 68.04; (b) Articles of heading 68.04; ả ươ ộ ứ ụ ồ
ng 71 (ví d , đ trang s c ẩ
ấ ệ
ạ ằ
ố ộ (c) Các s n ph m thu c Ch
làm b ng ch t li u khác);
(d) G m kim lo i thu c nhóm 81.13; (c) Articles of Chapter 71 (for example,
imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13; ả ẩ ộ ươ (e) Các s n ph m thu c Ch ng 82; (e) Articles of Chapter 82; ặ ớ ộ ệ
ậ ệ
ả ậ
(f) V t cách đi n (nhóm 85.46) ho c các kh p gioăng
ệ
ằ
làm b ng v t li u cách đi n thu c nhóm 85.47;
(nhóm 90.21);
(g) Răng gi (f) Electrical insulators (heading 85.46) or
fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21); ồ ộ ả ẩ ươ ụ ồ
ng 91 (ví d , đ ng h và ồ ộ ẩ ươ ng 94 (ví d , đ n i th t ườ ụ ồ ộ
ắ
ụ ồ ơ ươ ấ
ộ
, bàn gh ...), đèn và b đèn, nhà l p ghép);
ế
ng 95 (ví d , đ ch i, thi t ị ả
ủ
ng, t
ả
ơ
ả ụ ặ ộ ố ươ ụ
ng 97 (ví d , các tác ẩ
ậ ẩ (h) Các s n ph m thu c Ch
ỏ ồ
v đ ng h );
(ij) Các s n ph m thu c Ch
ế
(gi
ẩ
ủ
(k) Các s n ph m c a Ch
ụ ể
ụ
b trò ch i và d ng c th thao);
ộ
ẩ
(l) Các s n ph m thu c nhóm 96.06 (ví d , khuy) ho c
ặ
ụ ẩ
thu c nhóm 96.14 (ví d , t u hút thu c); ho c
ộ
ả
(m) Các s n ph m thu c Ch
ệ
ph m ngh thu t).
ƯƠ
PHÂN CH NG I (h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks
and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, lamps and lighting fittings,
prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example,
buttons) or of heading 96.14 (for example,
smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works
of art).
SUBCHAPTER I Ằ Ạ Ạ Ộ Ằ Ặ
Ự Ạ Ấ
Ầ
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ;KTCLBXD
GPNKTĐ
GPNKTĐ;KTCLBXD
GPNKTĐ
GPNKTĐ;KTCLBXD
GPNKTĐ
GPNKTĐ
ạ ố 69010000 KG 20 5 10 BXD siliceous fossil meals ươ ạ
ặ ừ ụ ấ ả
ạ ấ
các lo i đ t silic t ạ 6902 ự ố ằ ộ ằ ự . ượ ề ọ 1 69021000 KG 10 10 ố
ệ ở ạ GOODS OF SILICEOUS FOSSIL MEALS
OR OF SIMILAR SILICEOUS EARTHS,
AND REFRACTORY GOODS
Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods
of
(for example,
kieselguhr, tripolite or diatomite) or of
similar siliceous earths.
Refractory bricks, blocks, tiles and similar
refractory ceramic constructional goods,
other than those of siliceous fossil meals or
similar siliceous earths.
Containing by weight, singly or together, more
than 50% of the elements Mg, Ca or Cr,
expressed as MgO, CaO or Cr2O3 ượ 1 69022000 KG 10 10 ng là 1 hay nhi u
ể
ặ
magie (Mg), canxi (Ca) ho c crom (Cr), th
ặ
d ng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) ho c
ọ
ặ ấ ấ CÁC LO I HÀNG HOÁ B NG B T HOÁ TH CH
SILIC HO C B NG CÁC LO I Đ T SILIC
ƯƠ
Ị Ử
Ả
NG T , VÀ CÁC S N PH M CH U L A
T
ạ
ố
ạ
G ch, g ch kh i, ngói và các lo i hàng g m khác
ả
ừ ộ
b t silic hóa th ch (ví d , đ t t o cát, đá t o
làm t
ặ
silic ho c diatomit) ho c t
ng
.ự
t
ạ ậ ệ
ị ử
ố
ạ
G ch, g ch kh i, ngói ch u l a và các lo i v t li u
ả
ự ừ
ị ử ươ
, tr các s n
ng t
xây d ng b ng g m ch u l a t
ấ
ặ
ạ
ẩ
ph m làm b ng b t silic hóa th ch ho c đ t silic
ươ
ng t
t
ứ
Ch a trên 50% tính theo tr ng l
nguyên t
hi n
crom oxit (Cr2O3)
ứ
ng là oxit nhôm
Ch a trên 50% tính theo tr ng l
ợ
ợ
ỗ
(Al2O3), dioxit silic (SiO2) ho c h n h p hay h p ch t
ủ
c a các ch t này Containing by weight more than 50% of
alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a
mixture or compound of these products 1 69029000 ạ
Lo i khác KG Other 10 10 ạ ố ụ 6903 ử ạ ồ ấ
ắ ẫ ỡ
ỏ ộ ự ạ . ứ ặ 1 ạ ố
ẩ
ng t
ng là graphit ho c 69031000 KG 0 10 5 ẩ ứ 1 69032000 KG 0 10 5 ọ
ợ ặ ợ ứ ị ử
ổ
Các lo i hàng g m, s ch u l a khác (ví d , bình c
ạ
cong, n i n u kim lo i, bình th vàng, nút, phích
ử
ắ
c m, n p giá đ , chén th vàng b c, các lo i ng,
ả
ừ
ố
ầ
ng d n, bao v và tay c m), tr các s n ph m làm
ặ ấ
ươ
ằ
b ng b t silic hóa th ch ho c đ t silic t
ượ
ọ
Ch a trên 50% tính theo tr ng l
ả
ợ ủ
ặ ỗ
carbon khác ho c h n h p c a các s n ph m này
ượ
Ch a trên 50% tính theo tr ng l
ng là oxit nhôm
ấ ủ
ỗ
(Al2O3) ho c h n h p hay h p ch t c a oxit nhôm và
dioxit silic (SiO2) Other refractory ceramic goods (for example,
retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs,
supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and
rods), other than those of siliceous fossil
meals or of similar siliceous earths.
Containing by weight more than 50% of
graphite or other carbon or of a mixture of these
products
Containing by weight more than 50% of
alumina (AI2O3) or of a mixture or compound
of alumina and of silica (SiO2) 1 69039000 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 PHÂN CH
Ả Ẩ NG II
Ứ ƯƠ
Ố
ề ặ 6904 ạ
ệ ự
ạ
ạ ươ
ng t ứ
ố
b ng g m, s . ự ạ 1 CÁC S N PH M G M, S KHÁC
G ch xây d ng, g ch lát n n, ngói lót ho c ngói
ự ằ
đ m và các lo i t
G ch xây d ng SUBCHAPTER II
OTHER CERAMIC PRODUCTS
Ceramic building bricks, flooring blocks,
support or filler tiles and the like.
Building bricks 1000 VIEN 69041000 10 35 BXD 1 69049000 ạ
Lo i khác KG Other 10 35 BXD ợ ố ớ 6905 ụ ố
ế ố
ự ằ 1 Ngói l p, ng khói, ch p ng khói, l p lót trong ng
khói, hàng trang trí ki n trúc và hàng xây d ng
ứ
ố
b ng g m, s khác.
ợ
Ngói l p mái Roofing tiles, chimneypots, cowls, chimney
liners, architectural ornaments and other
ceramic constructional goods.
Roofing tiles 1000 VIEN 69051000 10 45 BXD 1 69059000 ạ
Lo i khác KG Other 10 45 GPNKTĐ;
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
ướ KG 69060000 5 10 35 ụ
c và các ph ườ 6907 ằ ậ
ưở
ng ho c lát n n, lòng lò s
ả ạ
ố
ạ ả Ceramic pipes, conduits, guttering and pipe
fittings.
Unglazed ceramic flags and paving, hearth or
wall tiles; unglazed ceramic mosaic cubes and
the like, whether or not on a backing. ươ ứ ố ươ ả ề ng t 1 690710 ự ạ
ề ặ ớ ữ
ấ ủ ộ ướ ẫ
Ố
ẫ
ng d n, máng d n, máng thoát n
ố
ể ắ
ứ
ằ
ệ
ki n đ l p ráp b ng g m, s .
ệ
ạ ấ
ng và v t li u lát, g ch lát
Các lo i t m lát đ
ứ
ề
ặ
ườ
t
i b ng g m, s
ố
không tráng men; các kh i kh m và các lo i s n
ự ằ
ẩ
b ng g m, s không tráng men, có
ph m t
ng t
ẩ
ố
ạ
ớ
ặ
, d ng
G ch, đá lát, kh i và các s n ph m t
ho c không có l p n n.
ặ
ệ
ạ
ậ
hình ch nh t ho c d ng khác, di n tích b m t l n
ọ
ể ằ
nh t c a nó có th n m g n trong m t hình vuông có
ạ
c nh d i 7 cm: Tiles, cubes and similar articles, whether or not
rectangular, the largest surface area of which is
capable of being enclosed in a square the side of
which is less than 7 cm: GPNKTĐ; ạ ườ ề ặ ng ho c lát n n, Các lo i v t li u lát, g ch lát t
lòng lò s ạ ậ ệ
iưở 2 69071010 Paving, hearth or wall tiles M2 10 45 GPNKTĐ; M2 10 45 2
1 69071090
690790 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: GPNKTĐ; ạ ườ ề ặ ng ho c lát n n, 2 69079010 Các lo i v t li u lát, g ch lát t
lòng lò s ạ ậ ệ
iưở Paving, hearth or wall tiles M2 10 35 GPNKTĐ; ề ạ 2 69079020 G ch lót dùng cho máy nghi n Lining tiles of a kind used for grinding mills M2 10 20 GPNKTĐ; 2 M2 10 35 ề ố ườ ưở 69079090
6908 ề
ng và lát n n, lòng lò s QLRR5486; QLRR5486 ả ố
ẩ ứ
ươ ươ ng t
ớ 1 690810 ứ
ng t QLRR5486; QLRR5486 ự ạ
ề ặ ớ ạ
ặ
ậ ạ ọ ạ
Lo i khác
ạ
G ch lát n n, p t
i
ố
ằ
b ng g m, s đã tráng men; các kh i kh m và các
ố
ự ằ
ả
b ng g m, s đã tráng men, có
s n ph m t
ẩ
ữ
ả
ố
ề
d ng hình ch
G ch, kh i và các s n ph m t
ho c không có l p n n.
ặ
ấ ủ
ệ
ạ
nh t ho c d ng khác, mà di n tích b m t l n nh t c a
ỏ
ộ
ể ằ
nó có th n m g n trong m t hình vuông có c nh nh
ơ
h n 7cm: Other
Glazed ceramic flags and paving, hearth or
wall tiles; glazed ceramic mosaic cubes and
the like, whether or not on a backing.
Tiles, cubes and similar articles, whether or not
rectangular, the largest surface area of which is
capable of being enclosed in a square the side of
which is less than 7 cm:
ạ ố
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBXD QLRR5486 G ch p lát
GPNKTĐ
ề ố ườ ạ ặ ưở 2 69081010 G ch lát n n, p t ng ho c lát lòng lò s i Paving, hearth or wall tiles M2 10 45 BXD
ạ ố
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 G ch p lát
GPNKTĐ
M2 10 45 2
1 69081090
690890 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: QLRR5486; QLRR5486 ư ạ ơ 2 G ch tr n (ch a có hoa văn): Plain tiles:
ạ ố
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 G ch p lát
GPNKTĐ
ề ố ườ ạ ặ ưở 3 69089011 G ch lát n n, p t ng ho c lát lòng lò s i Paving, hearth or wall tiles M2 10 35
ạ ố
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 G ch p lát
GPNKTĐ
3 69089019 ạ
Lo i khác Other M2 10 35 2 ạ
Lo i khác: Other:
ạ ố
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 G ch p lát
GPNKTĐ
ề ố ườ ạ ặ ưở 3 69089091 G ch lát n n, p t ng ho c lát lòng lò s i Paving, hearth or wall tiles M2 10 35
ạ ố
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 G ch p lát
GPNKTĐ
3 69089099 ạ
Lo i khác Other M2 10 35 ệ ồ ố 6909 ậ ậ ứ ậ
ố
ự ằ ằ
ươ ả
ệ ệ 1 ậ ứ
Đ g m s dùng trong phòng thí nghi m, dùng
ỹ
ọ
ặ
ự
trong lĩnh v c hóa h c ho c k thu t khác; máng,
ự
ứ ươ
ng t
ch u và các v t ch a t
dùng trong nông
ủ ễ
ệ
nghi p b ng g m, s ; bình, h , li n và các s n
ứ
ố
ẩ
ph m t
b ng g m, s dùng trong vi c
ng t
ồ ố
ứ
ở ặ
Đ g m s dùng trong phòng thí nghi m, dùng trong
chuyên ch ho c đóng hàng.
ỹ
ặ
ọ
hóa h c ho c k thu t khác: Ceramic wares for laboratory, chemical or
other technical uses; ceramic troughs, tubs
and similar receptacles of a kind used in
agriculture; ceramic pots, jars and similar
articles of a kind used for the conveyance or
Ceramic wares for laboratory, chemical or
packing of goods.
other technical uses: ứ 2 KG Of porcelain or china 69091100 5 0 10 ươ ươ ừ ằ
B ng s
ả ộ ứ ng đ ng t ở
9 tr lên ộ ứ 2 Articles having a hardness equivalent to 9 or
more on the Mohs scale KG ẩ
Các s n ph m có đ c ng t
trong thang đo đ c ng Mohs 69091200 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2
1 KG Other
KG Other ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác 69091900
69099000 5
20 0
5 10
10 ậ ặ ồ ắ 6910 QLRR5486; QLRR5486 ệ ẩ ặ
t, b n t m, ch u
ệ
c,
ự ố
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 20% => 15%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
ồ ử
ệ
ể
ệ
ắ ố ị
ứ 1 ậ
ệ
ậ
B n r a, ch u gi t, b ch u gi
ụ ữ ệ
ố ướ
v sinh dành cho ph n , b xí b t, bình x i n
ả
ươ
ng t
b đi ti u nam và các s n ph m v sinh t
ứ
ằ
g n c đ nh b ng g m, s .
ằ
B ng s Ceramic sinks, wash basins, wash basin
pedestals, baths, bidets, water closet pans,
flushing cisterns, urinals and similar sanitary
fixtures.
Of porcelain or china CHIEC 69101000 35 15 10
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 20% => 15%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
GPNKTĐ
X
X
818/QĐBYT
QLRR2334;GPNKTĐ;VSATTP; QLRR2334
GPNKTĐ
X
1 CHIEC Other 69109000 ạ
Lo i khác 35 15 10 ộ ồ ụ ồ ế 6911 QLRR2334; QLRR2334 ộ ồ ế ồ ứ ệ
ộ ồ
B đ ăn, b đ nhà b p, đ gia d ng và đ s v
ứ
ằ
sinh khác, b ng s .
ộ ồ
B đ ăn và b đ nhà b p KG 1 69111000 35 15 10 Tableware, kitchenware, other household
articles and toilet articles, of porcelain or
Tableware and kitchenware
china.
QLRR2334;GPNKTĐ; QLRR2334
GPNKTĐ
1 69119000 ạ
Lo i khác KG Other 35 15 10
ả
QLRR2334;GPNKTĐ;VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
818/QĐBYT
QLRR2334
GPNKTĐ
X
X
X
X
ộ ồ ụ 69120000 KG tableware, kitchenware, 35 10 10 ộ ồ
ằ ố ồ
ế
ồ ệ
B đ ăn, b đ nhà b p, đ gia d ng và đ v
ứ
ừ ạ ằ
sinh b ng g m, tr lo i b ng s . ẩ 6913 ằ ằ 691310 ạ ả
ỏ
ạ ượ
ng nh và các lo i s n ph m trang trí
Các lo i t
ứ
ố
b ng g m, s khác.
ứ
B ng s : Ceramic
other
household articles and toilet articles, other
than of porcelain or china.
Statuettes and other ornamental ceramic
articles.
Of porcelain or china: 1 ộ ự ố ạ
H p đ ng thu c lá và g t tàn trang trí (Ornamental
cigarette boxes and ashtrays) KG Ornamental cigarette boxes and ashtrays 69131010 30 15 10 2 KG 30 15 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 69131090
691390 2
1
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
ộ ự ố ạ
H p đ ng thu c lá và g t tàn trang trí (Ornamental
cigarette boxes and ashtrays) KG Ornamental cigarette boxes and ashtrays 69139010 30 10 10 2
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 15% => 10%
818/QĐBYT
X
KG 30 10 10 2 ứ ố 69139090
6914 ạ
Lo i khác
ả
ằ
ẩ
Các s n ph m b ng g m, s khác. Other
Other ceramic articles. QLRR2334; QLRR2334
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR2334 Nhóm khác
ứ 69141000 ằ
B ng s KG Of porcelain or china 30 10 10 1
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR2334
X
X
ng 70
69149000 ạ
Lo i khác KG Other 30 10 10 1
ươ
ỷ
Ch
Thu tinh và các s n ph m b ng thu tinh
Chapter 70
Glass and glassware
ả ẩ ằ ỷ Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ấ ụ ỷ ứ ướ ộ ở ạ ể ấ
ẩ ạ
d ng b t, h t ho c v y); (a) Goods of heading 32.07 (for example,
vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other
glass in the form of powder, granules or flakes); ụ ồ ng 71 (ví d , đ trang (a) Hàng hoá thu c nhóm 32.07 (ví d , các ch t men
ỷ
ệ
c và men s , nguyên li u đ n u thu tinh, thu
n
ặ
tinh khác
ả
ằ
ợ ộ
ấ ệ
ộ ệ
ậ ệ ậ
ằ ặ ệ ộ ươ
ẩ
(b) Các s n ph m thu c Ch
ứ
s c làm b ng ch t li u khác);
(c) Cáp s i quang thu c nhóm 85.44, v t cách đi n
ớ
(nhóm 85.46) ho c các kh p gioăng b ng v t li u cách
đi n thu c nhóm 85.47; (b) Articles of Chapter 71 (for example,
imitation jewellery);
(c) Optical fibre cables of heading 85.44,
electrical insulators (heading 85.46) or fittings of
insulating material of heading 85.47; ộ ợ ọ
ọ ố ượ
ọ
c gia
ệ ế
ả
ắ
t k ,
i da, m t gi
ặ
ấ ỏ
tr ng ch t l ng ho c các ụ
ẩ ươ ủ (d) S i quang h c, các b ph n quang h c đã đ
công quang h c, ng tiêm d
, nhi
ụ
d ng c đo khí áp, máy đo t
ả
s n ph m khác c a Ch ậ
ướ
ỷ ọ
ng 90; (d) Optical fibres, optically worked optical
elements, hypodermic syringes, artificial eyes,
thermometers, barometers, hydrometers or other
articles of Chapter 90; ặ ể ượ ể ộ
ặ c chi u sáng ho c các lo i t ồ c chi u sáng, các
ự
ng t
, có
ậ ế
ạ ươ
ộ ặ
ng xuyên, ho c các b ph n ộ
(e) Đèn ho c b đèn, các bi n h p đ
ế
ượ
ề
bi n đ tên đ
ườ
ố ị
ngu n sáng c đ nh th
ộ
ủ
c a chúng thu c nhóm 94.05; (e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs,
illuminated nameplates or the like, having a
permanently fixed light source, or parts thereof
of heading 94.05; ụ ế ị ừ ắ ụ ể
ẩ
ộ ậ ỷ ả ẩ (f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree
ornaments or other articles of Chapter 95
(excluding glass eyes without mechanisms for
dolls or for other articles of Chapter 95); or ươ ặ
ng 95); ho c ơ ị ầ
ẩ ự ặ ộ ặ
ho c các s n ph m khác thu c ng t ị ươ
ng 96.
ụ ủ ơ
ồ
ồ ơ
t b trò ch i, d ng c th thao, các đ
(f) Đ ch i, thi
ộ
ả
ặ
trang trí cây thông Nôen ho c các s n ph m khác thu c
ươ
ề
Ch
ng 95 (tr m t thu tinh không có b ph n đi u
ể
ặ
khi n, dùng cho búp bê ho c cho các s n ph m khác
ộ
thu c Ch
(g) Khuy, bình chân không, bình x t d u th m ho c các
ả
bình x t t
ươ
Ch
2. Theo m c đích c a các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05: ỷ ượ ở ấ ứ
c coi là "đã gia công" b i b t c ộ ướ ế c khi tôi luy n;
ưở
ả ạ ng đ n phân lo i ỷ ấ
ớ ế ặ ấ ế ằ ả
ủ ự
ọ ả
ạ ặ ằ ỏ
ụ
ụ ấ ấ
ấ ợ
ụ ụ ụ ế ủ
ờ ặ ẫ ộ ố
ế ừ ề ặ ủ ặ ể
ữ ượ
đ
ả (a) thu tinh không đ
ệ
m t quá trình nào tr
ệ ắ
(b) vi c c t thành hình không nh h
ạ
thu tinh d ng t m, lá;
ụ ớ
ệ
(c) khái ni m "l p h p th , l p ph n chi u ho c không
ớ
ph n chi u" có nghĩa là l p ph c c m ng b ng kim
ạ
lo i ho c b ng h p ch t hoá h c (ví d oxit kim lo i)
ớ
ồ
mà l p đó có tác d ng h p th , ví d , h p th tia h ng
ả
ạ
ngo i ho c đ tăng tính ph n chi u c a kính trong khi
v n gi
c đ trong su t ho c m ; ho c không cho
ánh sáng ph n chi u t ặ
b m t c a kính. ẩ ữ ượ ặ ạ ẫ
ể ế
c k đ n trong nhóm 70.06 v n
c phân lo i trong nhóm đó cho dù có ho c không có ượ
ặ ư ả
3. Nh ng s n ph m đ
đ
ủ
đ c tr ng c a hàng hoá. (g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or
similar sprays or other articles of Chapter 96.
2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and
70.05:
(a) glass is not regarded as “worked” by reason
of any process it has undergone before
annealing;
(b) cutting to shape does not affect the
classification of glass in sheets;
(c) the expression “absorbent, reflecting or non
reflecting layer” means a microscopically thin
coating of metal or of a chemical compound (for
example, metal oxide) which absorbs, for
example, infrared light or improves the
reflecting qualities of the glass while still
allowing it to retain a degree of transparency or
translucency; or which prevents light from being
reflected on the surface of the glass.
3. The products referred to in heading 70.06
remain classified in that heading whether or not
they have the character of articles. ỷ ậ ớ ướ ng; ướ ng silic đioxit (SiO2)
ượ
ng oxit silic (SiO2) d i ậ ớ
ọ ượ ộ ớ
ng nh ng v i m t hàm l ng ượ
ọ ề ng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính ọ ữ ể ặ ỹ ậ ở ượ ạ c phân lo i trong nhóm 68.06.
ệ
ụ ả ỷ
ả ấ ấ ả ệ
4. Theo nhóm 70.19, khái ni m "len thu tinh" có nghĩa
là:
ượ
(a) Len khoáng v t v i hàm l
ọ
i 60% tính theo tr ng l
không d
ượ
(b) Len khoáng v t v i hàm l
ư
60% tính theo tr ng l
ặ
oxit ki m (K2O ho c Na2O) trên 5% tính theo tr ng
ượ
ặ
ượ
ng ho c hàm l
l
ượ
ng.
theo tr ng l
ậ
Len khoáng v t không có nh ng đ c di m k thu t
trên đ
ể
5. Trong b ng Danh m c này, khái ni m "thu tinh" k
ả ạ
c th ch anh n u ch y và đioxit silic n u ch y khác. ả Chú gi i phân nhóm. 4. For the purposes of heading 70.19, the
expression “glass wool” means:
(a) Mineral wools with a silica (SiO2) content
not less than 60 % by weight;
(b) Mineral wools with a silica (SiO2) content
less than 60 % but with an alkaline oxide (K2O
or Na2O) content exceeding 5 % by weight or a
boric oxide (B2O3) content exceeding 2 % by
weight.
Mineral wools which do not comply with the
above specifications fall in heading 68.06.
5. Throughout the Nomenclature, the expression
“glass” includes fused quartz and other fused
silica.
Subheading Note. ủ ụ ố ng chì monoxit (PbO) t ỉ ạ
ể ượ ọ 1.Theo m c đích c a các phân nhóm 7013.22, 7013.33,
ệ
7013.41 và 7013.91, khái ni m "pha lê chì" có nghĩa là
ượ
ỷ
ch lo i thu tinh có hàm l
i
thi u là 24% theo tr ng l ng. ủ ụ ủ ế ệ ụ ả 70010000 KG 0 0 10 ở ạ d ng kh i. 7002 ừ ạ ạ
ặ ố ư ạ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ầ 70021000 KG 1 1. For the purposes of subheadings 7013.22,
7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression
“lead crystal” means only glass having a
minimum lead monoxide (PbO) content by
weight of 24%.
Cullet and other waste and scrap of glass;
glass in the mass.
Glass in balls (other than microspheres of
heading 70.18), rods or tubes, unworked.
Balls 3 0 10 Th y tinh v n và th y tinh ph li u và m nh v n
ố
ủ
khác; th y tinh
ỏ
ầ
ở ạ
ủ
d ng hình c u (tr lo i h t siêu nh
Th y tinh
ộ
thu c nhóm 70.18), d ng thanh ho c ng, ch a gia
ạ
D ng hình c u
công.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 70022000 D ng thanh KG Rods 1 3 0 10 ạ ố D ng ng: Tubes: 1 ằ ạ ả ặ Of fused quartz or other fused silica:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ấ ố 700231
70023110 ạ
B ng th ch anh nung ch y ho c các d ng silic
ả
đioxyt nung ch y khác:
ạ ử ụ
ể ả
Lo i s d ng đ s n xu t ng chân không KG Of a kind used to manufacture vacuum tubes 2
3 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
70023190 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ằ ủ ệ ố ộ ở ế ở
ế
ệ ộ ừ
t đ t nhi 0oC đ n Of other glass having a linear coefficient of
expansion not exceeding 5x106 per Kelvin
within a temperature range of 0oC to 300oC:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ử ụ ể ả ấ ố 2
3 B ng th y tinh khác có h s giãn n tuy n tính
không quá 5 x106 đ Kenvin khi
300oC:
Lo i s d ng đ s n xu t ng chân không KG Of a kind used to manufacture vacuum tubes 700232
70023210 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ỷ Ố ố ườ ừ 3 ng kính t KG 70023220 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 ng thu tinh trung tính trong su t, đ
ế
3mm đ n 22mm
ạ
Lo i khác Other, of clear neutral borosilicate glass,
with a diameter of 3 mm or more but not more
than 22 mm
KG Other 70023290 3 0 10 Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ử ụ ể ả ấ ố 2
3 ạ
Lo i khác:
Lo i s d ng đ s n xu t ng chân không KG Of a kind used to manufacture vacuum tubes 700239
70023910 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ỷ Ố ố ườ ừ 3 ng kính t KG 70023920 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
QLRR5486;KTCLBXD QLRR5486 Kính xây d ngự
QLRR5486;KTCLBXD QLRR5486 Kính xây d ngự
QLRR5486;KTCLBXD QLRR5486 Kính xây d ngự
QLRR5486;KTCLBXD QLRR5486 Kính xây d ngự
QLRR5486;KTCLBXD QLRR5486 Kính xây d ngự
QLRR5486;KTCLBXD QLRR5486 Kính xây d ngự
QLRR5486;KTCLBXD QLRR5486 Kính xây d ngự
3 ng thu tinh trung tính trong su t, đ
ế
3mm đ n 22mm
ạ
Lo i khác Other, of clear neutral borosilicate glass,
with a diameter of 3 mm or more but not more
than 22 mm
KG Other 70023990 3 0 10 ỷ ỷ 7003 ạ ư ặ ấ ặ
ụ ớ
ư ư ặ ả ả
ạ ố 1 ấ
ở ạ
d ng t m ho c
Thu tinh đúc và thu tinh cán,
ớ
d ng hình, đã ho c ch a tráng l p h p th , l p
ế
ế
ph n chi u ho c không ph n chi u, nh ng ch a
ấ
D ng t m không có c t thép:
gia công cách khác. Cast glass and rolled glass, in sheets or
profiles, whether or not having an absorbent,
reflecting or nonreflecting layer, but not
Nonwired sheets:
otherwise worked. ờ ủ ượ ộ
c ph màu toàn b , m , sáng ho c có ấ ặ ế ặ
ả ụ ớ ề ặ ượ ư ọ 2
3 c gia công v m t Coloured throughout the mass (body tinted),
opacified, flashed or having an absorbent,
reflecting or nonreflecting layer:
Optical glass, not optically worked M2 700312
70031210 5 5 10 ữ ậ ặ 3 M2 70031220 40 10 ạ
ắ ạ ặ 3 ỷ
Thu tinh đ
ả
ớ
tráng l p h p th , l p ph n chi u ho c không ph n
chi u:ế
ỷ
Thu tinh quang h c, ch a đ
quang h cọ
ể ả
Lo i khác, hình vuông ho c hình ch nh t (k c
lo i đã c t 1, 2, 3 ho c 4 góc)
ạ
Lo i khác Other, in square or rectangular shape
(including with 1, 2, 3 or 4 corners cut)
Other M2 70031290 40 10 ượ ề ặ ư ọ 2
3 c gia công v m t Other:
Optical glass, not optically worked M2 700319
70031910 5 5 10 3 ạ
Lo i khác:
ỷ
Thu tinh quang h c, ch a đ
quang h cọ
ạ
Lo i khác M2 Other 70031990 40 10 ạ ấ ố 1 70032000 D ng t m có c t thép M2 Wired sheets 40 10 ạ 1 70033000 D ng hình M2 Profiles 40 10 ấ ổ ở ạ ư ặ 7004 ấ ớ ế ả ế
ượ ư
ủ ộ 1 700420 ờ
c ph màu toàn b , m , sáng ho c có tráng ụ ớ ế ấ ả ặ Kính kéo và kính th i,
d ng t m, đã ho c ch a
ụ ớ
ặ
tráng l p h p th , l p ph n chi u ho c không
ư
ả
ph n chi u, nh ng ch a gia công cách khác.
ặ
Kính, đ
ả
ế
ớ
l p h p th , l p ph n chi u ho c không ph n chi u: Drawn glass and blown glass, in sheets,
whether or not having an absorbent,
reflecting or nonreflecting layer, but not
Glass, coloured throughout the mass (body
otherwise worked.
tinted), opacified,
flashed or having an
absorbent, reflecting or nonreflecting layer: ọ ư ượ ề ặ c gia công v m t quang KTCLBXD 2 Kính quang h c, ch a đ
h cọ M2 Optical glass, not optically worked 70042010 5 5 10 BXD KTCLBXD M2 40 10 BXD ạ 2
1 Other
Other glass: 70042090
700490 ư ượ ề ặ c gia công v m t quang KTCLBXD 2 ạ
Lo i khác
Lo i kính khác:
ọ
Kính quang h c, ch a đ
h cọ M2 Optical glass, not optically worked 70049010 5 5 10 BXD KTCLBXD 2 M2 40 10 BXD ặ 70049090
7005 QLRR5486; QLRR5486 ặ ạ ổ
ấ ấ ả ớ
ế ư ặ ả ụ ớ ấ ớ 1 absorbent, an 700510 QLRR5486; QLRR5486 ế ế ả ặ Other
Float glass and surface ground or polished
glass, in sheets, whether or not having an
absorbent, reflecting or nonreflecting layer,
but not otherwise worked.
Nonwired glass, having
reflecting or nonreflecting layer: ư ượ ề ặ ọ c gia công v m t quang 2 ạ
Lo i khác
ề ặ ở
Kính n i và kính đã mài ho c đánh bóng b m t,
ụ ớ
ư
d ng t m, đã ho c ch a tráng l p h p th , l p
ư
ế
ph n chi u ho c không ph n chi u, nh ng ch a
gia công cách khác.
ố
Kính không có c t thép, có tráng l p h p th , l p
ả
ph n chi u ho c không ph n chi u:
Kính quang h c, ch a đ
h cọ M2 Optical glass, not optically worked 70051010 5 5 10 BXD M2 70051090 30 10 BXD ố 2
1 ạ
Lo i khác
Kính không có c t thép khác: Other
Other nonwired glass: QLRR5486; QLRR5486 ủ ề ặ ặ ờ ỉ ư ượ ề ặ ộ
ọ 2
3 M2 Coloured throughout the mass (body tinted),
opacified, flashed or merely surface ground:
Optical glass, not optically worked c gia công v m t quang 700521
70052110 5 5 10 BXD 3 M2 Ph màu toàn b , m , sáng ho c ch mài b m t:
Kính quang h c, ch a đ
h cọ
ạ
Lo i khác Other 70052190 40 10 BXD QLRR5486; QLRR5486 ọ ư ượ ề ặ 2
3 M2 c gia công v m t quang Other:
Optical glass, not optically worked 700529
70052910 5 5 10 BXD 3 M2 ạ
Lo i khác:
Kính quang h c, ch a đ
h cọ
ạ
Lo i khác Other 70052990 40 10 BXD ố 1 M2 70053000 Kính có c t thép Wired glass 25 10 BXD ặ ộ ố 7006 ạ ặ
ặ ắ ớ ư Glass of heading 70.03, 70.04 or 70.05, bent,
edgeworked, engraved, drilled, enamelled or
otherwise worked, but not framed or fitted
with other materials. ề ặ ượ ư ọ 1 c gia công v m t quang 70060010 KG Optical glass, not optically worked 5 5 10 BXD KTCLBXD
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
1 Kính thu c các nhóm 70.03, 70.04 ho c 70.05, đã u n
ắ
cong, gia công c nh, kh c, khoan, tráng ho c gia
ư
công cách khác, nh ng ch a làm khung ho c l p v i
ậ ệ
các v t li u khác.
Kính quang h c, ch a đ
h cọ
ạ
Lo i khác 70060090 KG Other 30 5 10 BXD ứ ặ ỷ glass, consisting of toughened 7007 ủ ề ớ
ứ 1 ằ
Kính an toàn, làm b ng thu tinh c ng (đã tôi) ho c
th y tinh nhi u l p.
Kính an toàn c ng (đã tôi): Safety
(tempered) or laminated glass.
Toughened (tempered) safety glass: ỡ ớ ừ ạ ạ
ặ Of size and shape suitable for incorporation
in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
QLRR1355;KTCLBXD QLRR1355
ợ ộ 2
3 ợ
Có kích c và hình d ng phù h p v i t ng lo i xe,
ề
ụ
ho c tàu thuy n:
máy bay, tàu vũ tr
ươ
Phù h p dùng cho xe thu c Ch ng 87 KG Suitable for vehicles of Chapter 87 700711
70071110 15 10 BXD
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 3% => 0%
ặ ụ ộ 3 KG 70071120 0 0 10 BXD ươ ợ
ng 88
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ử ầ 3 KG 70071130 3 0 10 ợ
ầ ườ ể Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter
88
Suitable for railway or tramway locomotives
or rolling stock of Chapter 86 ườ ươ ệ Phù h p dùng cho máy bay ho c tàu vũ tr thu c
Ch
ệ
ặ
Phù h p dùng cho đ u máy xe l a ho c xe đi n
ắ
ạ
ặ
ho c toa, đ u máy lo i khác di chuy n trên đ
ng s t
ộ
hay đ ng xe đi n thu c Ch
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ng 86
ề ế ấ ặ ổ 3 70071140 3 KG Suitable for vessels of Chapter 89 0 10 ợ
ươ Phù h p dùng cho tàu, thuy n ho c các k t c u n i
ộ
thu c Ch ng 89 ặ ợ ộ 2
3 700719
70071910 M2 15 5 10 BXD KTCLBXD 3 70071990 ạ
Lo i khác:
Phù h p dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c
84.30
ạ
Lo i khác M2 Other:
Suitable for machinery of heading 84.29 or
84.30
Other 15 5 10 BXD KTCLBXD ề ớ 1 Kính an toàn nhi u l p: Laminated safety glass: ỡ ớ ừ ạ ạ
ặ Of size and shape suitable for incorporation
in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:
ả
ộ ậ
ụ
QLRR1355 (new);KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
QLRR1355 (new)
ợ ộ 2
3 700721
70072110 ợ
Có kích c và hình d ng phù h p v i t ng lo i xe,
ề
ụ
ho c tàu thuy n:
máy bay, tàu vũ tr
ươ
Phù h p dùng cho xe thu c Ch ng 87 KG Suitable for vehicles of Chapter 87 15 5 10 BXD
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 3% => 0%
ặ ụ ộ BXD 3 70072120 KG 0 0 10 ươ ợ
ng 88
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ử ầ 3 70072130 KG 3 0 10 ợ
ầ ườ ể Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter
88
Suitable for railway or tramway locomotives
or rolling stock of Chapter 86 ườ ươ ệ Phù h p dùng cho máy bay ho c tàu vũ tr thu c
Ch
ệ
ặ
Phù h p dùng cho đ u máy xe l a ho c xe đi n
ắ
ạ
ặ
ho c toa, đ u máy lo i khác di chuy n trên đ
ng s t
ộ
hay đ ng xe đi n thu c Ch
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 3% => 0%
ế ấ ặ ổ ng 86
ề BXD KG Suitable for vessels of Chapter 89 0 10 3 70072140 3 ợ
ươ Phù h p dùng cho tàu, thuy n ho c các k t c u n i
ộ
thu c Ch ng 89 ặ ợ ộ BXD 2
3 700729
70072910 M2 15 5 10 KTCLBXD BXD 3 70072990 ạ
Lo i khác:
Phù h p dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c
84.30
ạ
Lo i khác M2 Other:
Suitable for machinery of heading 84.29 or
84.30
Other 15 5 10 KTCLBXD
ả
KTCLBXDUDDB Gi m: 10% => 5%
818/QĐBYT
ườ ề ớ BXD 70080000 Kính dùng làm t ng ngăn nhi u l p. KG Multiplewalled insulating units of glass. 25 5 10 7009 ươ
ươ ỷ
ế
ng chi u h u.
ế ươ 1 70091000 ể ả
ặ
G ng thu tinh, có ho c không có khung, k c
ậ
g
ậ
G ng chi u h u dùng cho xe KG Glass mirrors, whether or not framed,
including rearview mirrors.
Rearview mirrors for vehicles 15 10 1 ạ
Lo i khác: Other: ư 2 70099100 Ch a có khung KG Unframed 25 10 2 KG Framed 30 10 ổ ọ ố 70099200
7010 ỏ ọ
ố ạ ồ
ể ủ ằ ả
ạ ắ ủ ằ ắ
Ố ố 1 70101000 Có khung
ớ
Bình l n có v b c ngoài, chai, bình thót c , l
, ng,
ứ
ự
ố
ng đ ng thu c tiêm và các lo i đ ch a khác,
ủ
ặ
ậ
ằ
b ng th y tinh, dùng trong v n chuy n ho c đóng
ả
ọ
, bình b o qu n b ng th y tinh; nút chai,
hàng; l
ậ
n p đ y và các lo i n p khác, b ng th y tinh.
ự
ng đ ng thu c tiêm Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials,
ampoules and other containers, of glass, of a
kind used for the conveyance or packing of
goods; preserving jars of glass; stoppers, lids
and other closures, of glass.
Ampoules KG 10 5 10 VSATTP;
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
818/QĐBYT
ạ ắ ậ ắ 1 70102000 Nút chai, n p đ y và các lo i n p khác Stoppers, lids and other closures KG 20 5 10 1 Other: 701090 ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ỏ ọ ớ ổ 2 70109010 Bình l n có v b c ngoài và bình thót c KG Carboys and demijohns 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ế ố ọ ể ự
ề ị ề ạ 2 đ đ ng thu c kháng sinh, huy t thanh và
Chai và l
ể ự
ấ
các ch t tiêm truy n khác; chai đ đ ng dung d ch tiêm,
truy n tĩnh m ch Bottles and phials, of a kind used for
antibiotics, serums and other injectable liquids;
bottles of a kind used for intravenous fluids KG 70109040 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 KG Other 20 5 10 ủ ạ 70109090
7011 ể ả
ộ ầ
ủ ở ạ ậ
ộ ư ằ
ậ ắ
ặ ệ ố ự ạ 1 Glass envelopes (including bulbs and tubes),
open, and glass parts thereof, without fittings,
for electric lamps, cathoderay tubes or the
like.
For electric lighting: 701110 ự ạ
Lo i khác
ỏ
V bóng đèn th y tinh (k c bóng d ng b u và
ạ ố
d ng ng), d ng h , và các b ph n b ng th y tinh
ỏ
ủ
c a v bóng đèn, ch a có các b ph n l p ghép,
dùng cho đèn đi n, ng đèn tia âm c c ho c các lo i
Dùng cho đèn đi n:ệ
ươ
.
t ng t ụ ữ 2 70111010 Tr (stem) gi dây tóc bóng đèn KG Stems 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 5% => 0%
818/QĐBYT
2
1 70111090
70112000 ạ
Lo i khác
ự
ố
Dùng cho ng đèn tia âm c c KG Other
KG For cathoderay tubes 25
0 5
0 10
10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
1 70119000 ạ
Lo i khác KG Other 25 0 10 ồ ộ ồ ồ 7013 ồ ặ ươ ừ ủ ả ng t ặ
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
ụ
ẩ
ằ ủ ố 35 10 10 1 ế
ồ ệ
B đ ăn, đ nhà b p, đ v sinh, đ dùng văn
ộ
ồ
ấ
phòng, đ trang trí n i th t ho c đ dùng cho các
ự ằ
b ng th y tinh (tr các s n
m c đích t
ộ
ph m thu c nhóm 70.10 ho c 70.18).
B ng g m th y tinh Glassware of a kind used for table, kitchen,
toilet, office, indoor decoration or similar
purposes (other than that of heading 70.10 or
70.18).
Of glassceramics 70131000 KG ộ ồ ố ừ ạ ằ ủ ủ ằ ố 1 B đ u ng b ng th y tinh, tr lo i b ng g m th y
tinh: Stemware drinking glasses, other than of glass
ceramics:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ằ 2 70132200 B ng pha lê chì Of lead crystal KG 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
70132800 KG 35 10 10 ừ ạ ằ ủ ủ ằ ố 2
1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ằ 2 70133300 ạ
Lo i khác
ộ ồ ố
B đ u ng b ng th y tinh, tr lo i b ng g m th y
tinh:
B ng pha lê chì Other
Other drinking glasses, other than of glass
ceramics:
Of lead crystal KG 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
70133700 KG Other 35 10 10 ừ ộ ồ ế ặ ồ 2
1 ể ố
ố ủ ằ ạ
Lo i khác
ộ ồ
B đ ăn (tr b đ dùng đ u ng) ho c đ nhà b p
ừ ạ ằ
ủ
b ng th y tinh, tr lo i b ng g m th y tinh: Glassware of a kind used for table (other than
drinking glasses) or kitchen purposes, other than
of glassceramics:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ằ 2 70134100 B ng pha lê chì KG Of lead crystal 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
ằ ủ ở ế
ở
ệ ộ ừ
t đ t ế
0oC đ n 300 nhi 2 70134200 ệ ố
B ng th y tinh có h s giãn n tuy n tính không
ộ
quá 5 x 106 đ Kenvin khi
oC Of glass having a linear coefficient of
expansion not exceeding 5x106 per Kelvin
within a temperature range of 0oC to 300oC KG 35 10 10 GPNKTĐ; 70134900 KG 35 10 ủ ồ 2
1 ạ
Lo i khác
ằ
Đ dùng b ng th y tinh khác: Other
Other glassware:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ằ 2 70139100 B ng pha lê chì Of lead crystal KG 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
2 KG 35 10 10 ệ ụ ủ ộ 70139900
7014 ụ
ọ ậ
ẩ ằ
ủ ữ ư ề ặ Other
Signalling glassware and optical elements of
glass (other than those of heading 70.15), not
optically worked. ợ ơ 1 70140010 KG Of a kind suitable for use in motor vehicles 5 5 10 1 70140090 ạ
Lo i khác
D ng c tín hi u b ng th y tinh và các b ph n
ả
ừ
ằ
quang h c b ng th y tinh (tr nh ng s n ph m
ượ
ộ
c gia công v m t
thu c nhóm 70.15), ch a đ
ộ
ạ
Lo i phù h p dùng cho xe có đ ng c
quang h c.ọ
ạ
Lo i khác KG Other 5 0 10 ồ ồ 7015 ự ườ
ươ ỉ ồ i, lõm ho c t ng t
ủ ả ạ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ọ
ể ả
ệ ạ 1 70151000 ồ
ặ
ồ
ng ho c kính đ ng h cá
Kính đ ng h treo t
ể
ạ
ạ
, các lo i kính đeo đ
ng t
nhân và các lo i kính t
ỉ
ệ
ượ ố
ặ
ệ
c u n cong,
hi u ch nh ho c không hi u ch nh, đ
ặ ươ
ề
ư ượ
ự
, ch a đ
làm l
c gia công v
ủ
ỗ
ạ
ặ
m t quang h c; h t th y tinh r ng và m nh c a
ấ
chúng, dùng đ s n xu t các lo i kính trên.
ắ
ỉ
Các lo i kính hi u ch nh dùng cho kính đeo m t Clock or watch glasses and similar glasses,
glasses
for noncorrective or corrective
spectacles, curved, bent, hollowed or the like,
not optically worked; hollow glass spheres
and their segments, for the manufacture of
such glasses.
Glasses for corrective spectacles KG 3 0 10 1 701590 Other: ồ ườ ặ ồ ể ồ ng, đ bàn ho c đ ng h cá 2 70159010 ạ
Lo i khác:
ồ
Kính đ ng h treo t
nhân KG Clock or watch glasses 5 5 10 2 KG Other 5 5 10 ạ ả ấ 70159090
7016 ặ ằ ộ ố ố
ẩ
ặ ạ ượ ử ụ ụ ự ủ ố ỏ ặ ỏ
ả ớ ề ặ ươ ng t ụ
ạ
ọ ủ ng t ủ
ử ặ
ỏ ặ ấ ạ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ớ
ồ ủ ạ ố ỏ 1 70161000 KG 25 5 10 ự ; th y tinh đa phân t
ố
. ủ
ng t ể ả ặ ề
ự ươ ạ
Lo i khác
ấ
Kh i lát, t m, g ch, t m vuông, ngói và các s n
ủ
ủ
ph m khác b ng th y tinh ép ho c th y tinh đúc, có
ho c không có c t thép, thu c lo i đ
c s d ng
ự
ặ
trong xây d ng ho c m c đích xây d ng; kh i th y
ồ ủ
tinh nh và đ th y tinh nh khác, có ho c không
ể
có l p lót n n, dùng đ kh m ho c cho các m c
ự
đích trang trí t
; đèn ph chì và các lo i
ươ
ỷ
ự
t
ho c thu tinh b t
ạ
d ng kh i, panen, t m, l p, v ho c các d ng
Th y tinh d ng kh i và đ th y tinh nh khác, có
ươ
t
ớ
ặ
ho c không có l p lót n n, dùng đ kh m ho c các
ụ
m c đích trang trí t ng t Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and
other articles of pressed or moulded glass,
whether or not wired, of a kind used for
building or construction purposes; glass
cubes and other glass smallwares, whether or
not on a backing, for mosaics or similar
decorative purposes; leaded lights and the
like; multicellular or foam glass in blocks,
panels, plates, shells or similar forms.
Glass cubes and other glass smallwares,
whether or not on a backing, for mosaics or
similar decorative purposes KG Other 1 70169000 ạ
Lo i khác 45 10 ệ ồ ủ 7017 ẩ ặ ặ ượ ư ượ ả ấ ặ ạ ấ ả 1 701710 Laboratory, hygienic or pharmaceutical
glassware, whether or not graduated or
calibrated.
Of fused quartz or other fused silica: ả ứ ẹ ế ế ể ế ạ
ệ
t k đ chèn vào lò luy n khu ch tán và lò ôxi
ỏ c thi
ể ả ấ ấ ẫ 2 70171010 ệ
Đ th y tinh dùng cho phòng thí nghi m, cho v
ộ
sinh ho c d
c chia đ
c ph m, đã ho c ch a đ
ặ ị
ỡ
ho c đ nh c .
ằ
B ng th ch anh n u ch y ho c dioxit silic n u ch y
khác:
Ố
ng th ch anh dùng trong lò ph n ng và vòng k p
ượ
đ
hóa đ s n xu t t m bán d n m ng Quartz reactor tubes and holders designed for
insertion into diffusion and oxidation furnaces
for production of semiconductor wafers KG 0 0 10 ằ ế 2
1 70171090
70172000 KG Other
KG 0
0 0
0 5
5 ệ ố
ở ế ộ ở
ệ ộ ừ
t đ t nhi ạ
Lo i khác
ủ
B ng th y tinh khác có h s giãn n tuy n tính
không quá 5 x106 đ Kenvin khi
0oC đ n
300 oC Of other glass having a linear coefficient of
expansion not exceeding 5x106 per Kelvin
within a temperature range of 0oC to 300oC KG Other 1 70179000 ạ
Lo i khác 0 0 5 ạ ủ ủ ả ọ imitation pearls, 7018 ặ ằ ồ ậ
ẩ ằ ấ ệ ủ
ừ ồ ượ ậ ủ
ỏ ừ
ồ
ấ ệ ườ ủ ạ ằ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ủ ạ ả 1 imitation pearls, KG 70181000 30 5 10 ủ
ỏ ươ ả
đá
ự ằ
b ng ng t ủ ườ 1 ả
ủ
ng c trai, th y tinh gi
H t th y tinh, th y tinh gi
ự
ỏ ươ
ng t
đá quý ho c đá bán quý và các đ v t nh t
ạ
ừ
ả
b ng th y tinh, và các s n ph m làm t
các lo i
ứ
ắ
trên tr đ trang s c làm b ng ch t li u khác; m t
ơ ể ả
ộ
khác; t
th y tinh tr các b ph n c th gi
ng
ứ
ừ ồ
nh và các đ trang trí khác, tr đ trang s c làm
b ng ch t li u khác; h t th y tinh có đ
ng kính
không quá 1 mm.
ủ
H t th y tinh, th y tinh gi
ặ
quý ho c đá bán quý và các đ v t nh t
th y tinh
ủ
ạ
H t th y tinh đ ọ
ng c trai, th y tinh gi
ồ ậ
ng kính không quá 1 mm KG 70182000 0 0 10 1 Glass beads,
imitation
precious or semiprecious stones and similar
glass smallwares, and articles thereof other
than imitation jewellery; glass eyes other than
prosthetic articles; statuettes and other
ornaments of lampworked glass, other than
imitation jewellery; glass microspheres not
exceeding 1 mm in diameter.
imitation
Glass beads,
precious or semiprecious stones and similar
glass smallwares
Glass microspheres not exceeding 1 mm in
diameter
Other KG 70189000 ạ
Lo i khác 30 0 10 ủ ủ ả ẩ 7019 ể ả
ụ ợ ả ệ
ợ
ả
ị ắ ợ ệ ắ ợ 1 d ng b c t m nh, s i thô, s i xe và s i b n đã c t Glass fibres (including glass wool) and
articles thereof (for example, yarn, woven
Slivers, rovings, yarn and chopped strands:
fabrics). ợ
S i th y tinh (k c len th y tinh) và các s n ph m
ủ
c a nó (ví d , s i, v i d t).
Ở ạ
đo n:ạ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ợ ệ ề ạ ắ 2 Chopped strands, of a length of not more than
50 mm 70191100 S i b n đã c t đo n, chi u dài không quá 50 mm KG 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2 KG Rovings 70191200 ợ
S i thô 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2
3 Other:
KG Yarn 701919
70191910 ạ
Lo i khác:
S i xeợ 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 KG Other 70191990 ạ
Lo i khác 3 0 10 ế ệ ấ ả 1 ệ ươ ấ
ẩ ự ỏ
T m m ng (voan), m ng, chi u, đ m, t m và các s n
ph m không d t t ạ
ng t : Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses,
boards and similar nonwoven products:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2 KG Mats 70193100 Chi uế 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ấ 2 KG Thin sheets (voiles) 70193200 ỏ
T m m ng (voan) 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ố ợ 2
3 KG 701939
70193910 3 0 10 ặ ượ ườ
ự ườ ủ
ằ
ng ng b ng s i th y tinh
ự
ng ho c nh a than đá Other:
Asphalt or coaltar impregnated glassfibre
outerwrap of a kind used for pipelines 3 KG Other 70193990 ạ
Lo i khác:
ọ
ậ ệ
V t li u b c ngoài đ
ẩ
ấ
c th m t m nh a đ
đã đ
ạ
Lo i khác 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ả ệ ừ ợ 1 KG Woven fabrics of rovings 70194000 V i d t thoi t s i thô 3 0 10 ả ệ 1 Other woven fabrics: V i d t thoi khác:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ộ 2 70195100 Có chi u r ng không quá 30 cm KG Of a width not exceeding 30 cm 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ơ ượ ệ ừ ợ ng
ỗ ợ s i filament có đ m nh m i s i 2 ề ộ
ọ
Có chi u r ng trên 30 cm, d t tr n, tr ng l
ướ
ộ ả
d
i 250 g/m2, d t t
ơ
đ n không quá 136 tex Of a width exceeding 30 cm, plain weave,
weighing less than 250 g/m2, of filaments
measuring per single yarn not more than 136 tex 70195200 KG 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
KG 3 0 10 2
1 70195900
701990 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ợ ỷ ỷ 2 70199010 S i thu tinh (k c len thu tinh) KG Glass fibres (including glass wool) 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2 KG Other 3 0 10 ủ ằ 70199090
7020 ạ
Lo i khác
ẩ
ả
Các s n ph m khác b ng th y tinh. Other articles of glass. ủ ằ 1 Khuôn b ng th y tinh: ể ả ạ ả ẩ 2 70200011 ấ
Lo i dùng đ s n xu t các s n ph m có acrylic KG Glass moulds:
Of a kind used for the manufacture of acrylic
goods 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả ứ ẹ 2
1 KG Other
KG 70200019
70200020 0
0 0
5 10
10 Ố
ượ ế c thi
ể ả ấ ấ ẫ Quartz reactor tubes and holders designed for
insertion into diffusion and oxidation furnaces
for production of semiconductor wafers
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ
Lo i khác
ạ
ng th ch anh dùng trong lò ph n ng và vòng k p
ệ
ế ế ể
t k đ chèn vào lò luy n khu ch tán và lò ôxi
đ
ỏ
hóa đ s n xu t t m bán d n m ng
ộ ộ 1 Ru t phích và ru t bình chân không khác KG 70200030 40 5 10 Glass inners for vacuum flasks or other
vacuum vessels
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ướ ử ụ 1 c nóng năng KG Evacuated tubes for solar energy collectors 70200040 3 5 10 1 Ố
ng chân không s d ng trong bình n
ặ ờ
ượ
ng m t tr i
l
ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ỷ 2 70200091 Thu tinh đ c (Blinds) KG Blinds 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
SECTION XIV
NATURAL OR CULTURED PEARLS,
PRECIOUS OR SEMIPRECIOUS
STONES, PRECIOUS METALS, METALS
CLAD WITH PRECIOUS METAL, AND
ARTICLES THEREOF; IMITATION
JEWELLERY; COIN
Chapter 71
Natural or cultured pearls, precious or semi
precious stones, precious metals, metals clad
with precious metal, and articles thereof;
imitation jewellery; coin
Notes.
2 KG Other 70200099 30 5 10 Ấ Ặ Ự Ạ Ặ Ạ Ủ Ạ ƯỢ Ẩ Ủ Ồ
Ề Ệ Ấ
ng 71
ự ặ ạ ượ ặ
ủ ồ ạ ẩ ủ
ề ạ
Lo i khác
Ầ
PH N XIV
Ọ
NG C TRAI T NHIÊN HO C NUÔI C Y, ĐÁ
QUÝ HO C ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LO I QUÝ, KIM
LO I Đ
C DÁT PH KIM LO I QUÝ, VÀ CÁC
Ứ
Ả
S N PH M C A CHÚNG; Đ TRANG S C LÀM
Ạ
Ằ
B NG CH T LI U KHÁC; TI N KM LO I
ươ
Ch
ấ
ọ
nhiên ho c nuôi c y, đá quý ho c đá
Ng c trai t
ạ
c dát ph kim
bán quý, kim lo i quý, kim lo i đ
ứ
ả
lo i quý, và các s n ph m c a chúng; đ trang s c
ạ
ấ ệ
ằ
làm b ng ch t li u khác; ti n kim lo i
i.ả
Chú gi
ữ
ạ ừ
nh ng
ả
t c các s n ả
ầ
i 1 (A) c a Ph n VI và lo i tr
ấ ả
ượ ư
i đây, thì t
c đ a ra
ằ
ầ
ộ ủ
ở ướ
d
ặ ừ ẩ 1. Theo Chú gi
ẩ
ả
s n ph m đ
ồ
ph m g m toàn b ho c t ng ph n b ng: 1. Subject to Note 1 (A) to Section VI and
except as provided below, all articles consisting
wholly or partly: ặ ự ổ ặ ự ặ ằ
ặ ạ ạ ạ
ạ ượ ạ
c phân lo i trong Ch ng này. ồ c ỉ ư ẩ
ủ ạ
ể ệ ạ ụ ặ ầ ẳ ạ ồ ụ ề ụ
ẩ ụ
ả ụ ả ấ
ọ
nhiên ho c nuôi c y ho c b ng đá quý
(a) Ng c trai t
ặ
ợ
nhiên, t ng h p ho c tái t o), ho c
ho c đá bán quý (t
ủ
ặ
(b) Kim lo i quý ho c kim lo i dát ph kim lo i quý,
ươ
đ
2. (A) Nhóm 71.13, 71.14 và 71.15 không bao g m các
ặ
ạ ượ
ả
s n ph m mà trong đó kim lo i quý ho c kim lo i đ
ượ
c bi u hi n ch nh là thành
dát ph kim lo i quý đ
ư
ồ
ph n ph , ch ng h n nh các đ đính kèm ho c đ
ữ ồ
trang trí ph (ví d , ch l ng, đai và vi n), và m c (b)
ủ
c a Chú gi i trên không áp d ng cho các s n ph m này. (a) Of natural or cultured pearls or of precious or
semiprecious stones (natural, synthetic or
reconstructed), or
(b) Of precious metal or of metal clad with
precious metal, are to be classified in this
Chapter.
2. (A) Headings 71.13, 71.14 and 71.15 do not
cover articles in which precious metal or metal
clad with precious metal is present as minor
constituents only, such as minor fittings or minor
ornamentation (for example, monograms,
ferrules and rims), and paragraph (b) of the
foregoing Note does not apply to such articles. ồ ả ạ ủ
ầ ượ ư ụ ẩ
ạ
ặ
c coi nh là thành ph n ph ). ứ
(B) Nhóm 71.16 không bao g m các s n ph m có ch a
ừ
ạ
kim lo i quý ho c kim lo i dát ph kim lo i quý (tr
khi chúng đ
ươ ồ ng này không bao g m: 3. Ch (B) Heading 71.16 does not cover articles
containing precious metal or metal clad with
precious metal (other than as minor
constituents).
3. This Chapter does not cover: ỗ ặ ạ ạ ợ ủ ạ ẫ ặ ộ ấ
ng 30;
ấ ươ ả ẩ (a) Amalgams of precious metal, or colloidal
precious metal (heading 28.43);
(b) Sterile surgical suture materials, dental
fillings or other goods of Chapter 30;
(c) Goods of Chapter 32 (for example, lustres); ỗ ợ ấ (a) H n h p c a kim lo i quý, ho c kim lo i quý d ng
keo (nhóm 28.43);
ậ
ậ ệ
(b) V t li u khâu vô trùng trong ph u thu t, các ch t
ươ
hàn răng ho c các hàng hoá khác thu c Ch
ụ
ộ
ng 32 (ví d , các ch t
(c) Các s n ph m thu c Ch
bóng);
(d) Các ch t xúc tác h tr (nhóm 38.15); (d) Supported catalysts (heading 38.15); ả ặ ươ ả ng 42; ộ
ẩ
ủ
i 3 (B) c a Ch
ộ
ẩ ặ ả (e) Các s n ph m thu c nhóm 42.02 ho c 42.03 ghi
trong Chú gi
(f) Các s n ph m thu c nhóm 43.03 ho c 43.04; (e) Articles of heading 42.02 or 42.03 referred to
in Note 3 (B) to Chapter 42;
(f) Articles of heading 43.03 or 43.04; ộ ầ ệ ệ ệ ả ặ ộ ẩ ng 64 ho c 65; ố ẩ ả ậ ộ ầ
ặ
ặ ươ ặ ặ ộ ợ ộ ả ươ ệ ộ ằ ợ ự
ế ị ơ ạ ặ ậ ủ
ẩ ự ằ ợ ươ ạ ẫ ươ ư ượ ặ
ng 90, 91 ho c 92 (d ng ng đã đ
ầ
ộ
ồ ọ ồ ộ ng (g) Goods of Section XI (textiles and textile
articles);
(h) Footwear, headgear or other articles of
Chapter 64 or 65;
(ij) Umbrellas, walkingsticks or other articles of
Chapter 66;
(k) Abrasive goods of heading 68.04 or 68.05 or
Chapter 82, containing dust or powder of
precious or semiprecious stones (natural or
synthetic); articles of Chapter 82 with a working
part of precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed); machinery,
mechanical appliances or electrical goods, or
parts thereof, of Section XVI. However, articles
and parts thereof, wholly of precious or semi
precious stones (natural, synthetic or
reconstructed) remain classified in this Chapter,
except unmounted worked sapphires and
(l) Articles of Chapter 90, 91 or 92 (scientific
diamonds for styli (heading 85.22);
instruments, clocks and watches, musical
instruments);
(m) Arms or parts thereof (Chapter 93); ươ ả ẩ ả (g) Hàng hoá thu c Ph n XI (nguyên li u d t và các
ẩ
ả
s n ph m d t);
(h) Giày dép, mũ và các v t đ i đ u khác ho c các s n
ươ
ph m khác thu c Ch
ậ
(ij) Ô dù, batoong, g y ch ng ho c các s n ph m khác
ộ
ng 66;
thu c Ch
ộ
ể
ẩ
ả
ữ
(k) Nh ng s n ph m dùng đ mài mòn thu c nhóm
ặ
ứ ụ
ươ
ng 82, có ch a b i ho c
68.04 ho c 68.05 ho c Ch
ặ ổ
ự
ặ
nhiên ho c t ng h p);
b t đá quý ho c đá bán quý (t
ậ
ẩ
ng 82 có b ph n làm vi c
các s n ph m thu c Ch
ổ
ặ
ặ
nhiên, t ng h p ho c
b ng đá quý ho c đá bán quý (t
ệ ử
ặ
,
t b c khí ho c hàng đi n t
tái t o); máy móc, các thi
ộ
ộ
ầ
ho c các b ph n c a chúng, thu c Ph n XVI. Tuy
ộ
ậ ủ
ộ
ả
nhiên, các s n ph m và các b ph n c a chúng, toàn b
ặ
ổ
ặ
b ng đá quý ho c đá bán quý (t
nhiên, t ng h p ho c
ạ
ừ
ượ
ng này, tr
c phân lo i trong Ch
tái t o) v n đ
đá
ư
ượ
saphia và kim c
c gia công nh ng ch a
ắ
c g n dùng cho đ u kim máy hát (nhóm 85.22);
đ
ụ
ẩ
ươ
ả
(l) Các s n ph m thu c Ch
ạ ụ
ồ
ồ
ụ
c khoa h c, đ ng h và đ ng h đeo tay, nh c c );
ươ
ộ
ậ ủ
ặ
(m) Vũ khí ho c các b ph n c a chúng (thu c Ch
93);
(n) Các s n ph m ghi trong Chú gi ủ
i 2 c a Ch ng 95; (n) Articles covered by Note 2 to Chapter 95; ẩ ươ ượ ng 96 theo ả ươ ạ
c phân lo i trong Ch
ặ
ng đó; ho c
ặ ượ ạ ả ẩ ắ ừ ặ ọ ổ
ặ ấ ặ ả
(o) Các s n ph m đ
ủ
Chú gi
i 4 c a Ch
(p) Các tác ph m điêu kh c ho c t
ng t c nguyên b n
ặ
ồ ổ
ồ ư ậ
(nhóm 97.03), đ s u t p (nhóm 97.05) ho c đ c trên
ự
100 năm tu i (nhóm 97.06), tr ng c trai t
nhiên ho c
nuôi c y ho c đá quý ho c đá bán quý. (o) Articles classified in Chapter 96 by virtue of
Note 4 to that Chapter; or
(p) Original sculptures or statuary (heading
97.03), collectors’ pieces (heading 97.05) or
antiques of an age exceeding one hundred years
(heading 97.06), other than natural or cultured
pearls or precious or semiprecious stones. ạ ạ ệ ạ ạ ồ ượ c ghi trong Chú gi i 4.(A) The expression “precious metal” means
silver, gold and platinum.
(B) The expression “platinum” means platinum,
iridium, osmium, palladium, rhodium and
ruthenium.
(C) The expression “precious or semiprecious
stones” does not include any of the substances
specified in Note 2 (b) to Chapter 96. ợ ạ ế
ộ ợ ấ
ư ủ ạ ằ ượ ủ ọ ợ ấ
ng c a h p kim. Các h p kim c a ượ ắ 4. (A) Khái ni m "kim lo i quý" nghĩa là b c, vàng và
b ch kim.
ệ
(B) Khái ni m "b ch kim" nghĩa là platin, iridi, osmi,
palladi, rodi và rutheni.
ệ
ặ
(C) Khái ni m "đá quý ho c đá bán quý" không bao
ạ
ả
ấ ứ ộ
g m b t c m t lo i nào đã đ
ươ
ủ
ng 96.
2(b) c a Ch
ươ
ủ
ụ
ấ ỳ ể
5. Theo m c đích c a Ch
ng này, h p kim b t k (k
ế
ả ỗ
ợ
ợ
c h n h p thiêu k t và h p ch t liên k t kim lo i) có
ượ
ứ
c xem nh là m t h p kim c a
ch a kim lo i quý đ
ạ
ế
ạ
kim lo i quý n u kim lo i quý đó c u thành b ng 2 %
ủ ợ
tính theo tr ng l
ạ
ạ
kim lo i quý đ c phân lo i theo các quy t c sau: ở ộ ợ ạ ở ọ
ủ
ọ ứ
ng, là b ch kim thì đ
ứ i ọ ạ ượ ặ
ượ ợ ướ
c coi là
ọ ạ
ng, là b ch kim, thì đ
ở
ứ ượ ạ
ng, là b c thì đ
ụ ạ
ợ
c coi là h p kim b c.
ầ ộ t c n đ c p đ n c các h p kim đã đ ộ
ề ậ
ủ ặ
ợ
ặ ủ ị ả
ạ ượ
ặ ớ
ạ ơ ả ặ
ạ ệ ạ ộ ậ ệ ượ ủ c dát ph kim lo i quý" có nghĩa là v t li u có n n ặ ủ ạ
ộ ề ặ ạ ế
ọ ặ ậ ằ
c ph kim lo i quý b ng cách hàn thi c, hàn
ủ
ươ
ng pháp b c ph
. Tr khi có yêu c u khác, thu t ng này ừ
ạ ơ ả ươ
ể ả ữ
ạ ượ ả (a) M t h p kim có ch a 2 % tr lên, tính theo tr ng
ượ
ộ ợ
ượ
l
c coi là m t h p kim c a
ạ
b ch kim;
ộ ợ
(b) M t h p kim có ch a 2 % tr lên, tính theo tr ng
ư
ượ
ng, là vàng, nh ng không có b ch kim, ho c có d
l
2 % tính theo tr ng l
h p kim vàng;
ợ
(c) Các h p kim khác ch a 2 % tr lên, tính theo tr ng
ượ
l
ề
ừ
6. Trong Danh m c này, tr khi có yêu c u khác, khi đ
ặ
ạ
ậ
ế
ạ
c p đ n m t kim lo i quý ho c m t kim lo i quý đ c
ư
ượ
ệ ầ
ế ả
bi
c coi nh
ợ
ặ
ạ
ạ
h p kim c a kim lo i quý ho c c a kim lo i quý đ c
ệ
t theo quy đ nh đã nêu trong Chú gi
i 5 trên đây,
bi
ư
ủ
ụ
c dát ph kim
nh ng không áp d ng v i kim lo i đ
ạ
ạ
lo i quý ho c kim lo i c b n ho c phi kim lo i dát
ủ
ph kim lo i quý.
ụ
7. Trong toàn b Danh m c này khái ni m "kim lo i
ề
đ
ạ
ặ
là kim lo i mà trên m t m t ho c nhi u m t c a kim
ượ
ạ
ủ
lo i đó đ
ệ
ơ
h i, hàn đi n, cán nóng ho c các ph
ầ
ự
ơ
c khí t
ng t
cũng k c kim lo i c b n đ
c kh m dát kim lo i
quý. ố ầ
ượ ư
i 1(A) Ph n VI, các hàng hoá gi ng nh
ạ
c phân lo i vào nhóm đó và ả
c a nhóm 71.12 đ
ế ượ ủ ụ 8. Theo Chú gi
ả ủ
mô t
không đ c x p vào nhóm nào khác c a Danh m c. 5. For the purposes of this Chapter, any alloy
(including a sintered mixture and an inter
metallic compound) containing precious metal is
to be treated as an alloy of precious metal if any
one precious metal constitutes as much as 2%,
by weight, of the alloy. Alloys of precious metal
are to be classified according to the following
rules:
(a) An alloy containing 2% or more, by weight,
of platinum is to be treated as an alloy of
platinum;
(b) An alloy containing 2% or more, by weight,
of gold but no platinum, or less than 2%, by
weight, of platinum, is to be treated as an alloy
of gold;
(c) Other alloys containing 2% or more, by
weight, of silver are to be treated as alloys of
silver.
6. Except where the context otherwise requires,
any reference in the Nomenclature to precious
metal or to any particular precious metal
includes a reference to alloys treated as alloys of
precious metal or of the particular metal in
accordance with the rules in Note 5 above, but
not to metal clad with precious metal or to base
metal or nonmetals plated with precious metal.
7. Throughout the Nomenclature the expression
“metal clad with precious metal” means material
made with a base of metal upon one or more
surfaces of which there is affixed by soldering,
brazing, welding, hotrolling or similar
mechanical means a covering of precious metal.
Except where the context otherwise requires, the
expression also covers base metal inlaid with
precious metal.
8. Subject to Note 1 (A) to Section VI, goods
answering to a description in heading 71.12 are
to be classified in that heading and in no other
heading of the Nomenclature. ồ ệ ủ ụ ượ ỏ ể c n m dát ọ ồ ậ
ặ ề ồ ỏ ặ ồ
ạ ề 9. For the purposes of heading 71.13, the
expression “articles of jewellery” means:
(a) Any small objects of personal adornment
(for example, rings, bracelets, necklaces,
brooches, earrings, watchchains, fobs,
pendants, tiepins, cufflinks, dressstuds,
religious or other medals and insignia); and ặ ử ụ ạ ỏ
ặ ả
ườ ạ ể
ng, lo i đ trong túi xách tay ho c mang theo
ụ ộ ự ặ ộ ự i (ví d , h p đ ng thu c lá đi u ho c h p đ ng ự ẹ ố ế
ặ ộ
ỗ ộ ự
ấ ạ ộ 9. Theo m c đích c a nhóm 71.13, khái ni m "đ trang
ứ
s c" có nghĩa là:
ứ
ạ
(a) Các đ v t nh đ trang s c cá nhân (đ
ẫ
ụ
ng c ho c không) (ví d , nh n, vòng đeo tay, dây
ồ
ồ
chuy n, trâm cài, hoa tai, dây đ ng h , dây đeo đ ng h
ổ
b túi, m t dây chuy n, ghim cài cà v t, khuy cài c tay
ệ
ươ
ng và phù hi u tôn giáo
áo, khuy cúc khác, huy ch
ệ
ươ
ng và phù hi u khác); và
ho c huy ch
ộ
ẩ
(b) Các s n ph m s d ng cá nhân thu c lo i b túi
thông th
ố
ườ
ng
xìgà, h p đ ng k o cao su ho c h p đ ng thu c viên,
ặ
h p ph n, ví tay có dây ho c chu i tràng h t). (b) Articles of personal use of a kind normally
carried in the pocket, in the handbag or on the
person (for example, cigar or cigarette cases,
snuff boxes, cachou or pill boxes, powder boxes,
chain purses or prayer beads). ả ặ ọ ể ượ ế ợ
ự ặ ặ ợ ổ ặ
ặ ạ
ạ ừ
ặ ề ộ
ẩ
c k t h p ho c là m t
Các s n ph m này có th đ
ọ
ụ ớ
ộ
nhiên ho c ng c trai nuôi
b , ví d , v i ng c trai t
ặ
ấ
c y, đá quý ho c đá bán quý, đá quý ho c đá bán quý
ổ
t ng h p ho c tái t o, mai rùa, xà c , ngà voi, h phách,
ự
t ạ
nhiên ho c tái t o, h t huy n ho c san hô. ủ ệ ụ
ạ ệ ạ ặ ư ồ ậ
ườ ủ ố ẩ
ồ
ử ụ ả
ặ ặ
10. Theo m c đích c a nhóm 71.14, khái ni m “m t
ể ả
ồ ỹ
hàng vàng b c” ho c "đ k ngh vàng b c" k c các
ồ ệ
ộ ồ
ả
s n ph m nh các đ v t trang trí, b đ ăn, đ v
ẩ
sinh, đ dùng c a ng
i hút thu c và các s n ph m
khác s d ng trong gia đình, văn phòng ho c tôn giáo. ồ ệ ụ ẩ ư ả
ụ ạ ả ể ư ứ
ở ẩ i 9
ả ặ ng t ự ộ ấ ạ ừ ườ ủ ợ ụ ỉ
ả ủ
11. Theo m c đích c a nhóm 71.17, khái ni m "đ trang
ấ ệ
ằ
ứ
s c làm b ng ch t li u khác" có nghĩa là các s n ph m
ộ
ủ
ả
trong n i dung c a m c (a) Chú
trang s c nh đã mô t
ặ
trên (nh ng không k các lo i khuy cài ho c
gi
ả
ặ ượ
ộ
c ch i,
các s n ph m khác thu c nhóm 96.06, ho c l
ự
ạ ươ
ặ
, ho c ghim cài tóc,
trâm cài tóc ho c các lo i t
ặ
ọ
ắ
thu c nhóm 96.15), không g n ng c trai t
nhiên ho c
ợ
ổ
ự
ặ
nhiên, t ng h p
nuôi c y, đá quý ho c đá bán quý (t
ặ
ặ
ạ
ắ
ho c tái t o) cũng không g n kim lo i quý ho c kim
ạ
ạ
ạ
ng h p tráng m
lo i dát ph kim lo i quý (tr tr
ầ
ặ
ho c ch là thành ph n ph ).
i phân nhóm.
Chú gi These articles may be combined or set, for
example, with natural or cultured pearls,
precious or semiprecious stones, synthetic or
reconstructed precious or semiprecious stones,
tortoise shell, motherofpearl, ivory, natural or
reconstituted amber, jet or coral.
10. For the purposes of heading 71.14, the
expression “articles of goldsmiths’ or
silversmiths’ wares” includes such articles as
ornaments, tableware, toiletware, smokers’
requisites and other articles of household, office
or religious use.
11. For the purposes of heading 71.17, the
expression “imitation jewellery” means articles
of jewellery within the meaning of paragraph (a)
of Note 9 above (but not including buttons or
other articles of heading 96.06, or dresscombs,
hairslides or the like, or hairpins, of heading
96.15), not incorporating natural or cultured
pearls, precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed) nor (except as plating
or as minor constituents) precious metal or metal
clad with precious metal.
Subheading Notes. ủ ụ ệ ả ườ ẩ
t qua rây (sàng) có đ ở
ng tr lên l 1. Theo m c đích c a các phân nhóm 7106.10, 7108.11,
ộ
7110.11, 7110.21, 7110.31 và 7110.41, khái ni m "b t"
ộ
ạ
và "d ng b t" có nghĩa là các s n ph m có 90% tính
ọ
ượ
ọ
ng
theo tr ng l
ắ
kính m t rây (sàng) 0,5 mm. ị ặ ủ ả ươ i 4 (B) c a Ch ng ư
ệ ồ ặ 2. M c dù đã quy đ nh trong Chú gi
này, nh ng theo các phân nhóm 7110.11 và 7110.19,
ạ
khái ni m "b ch kim" không bao g m iridi, osmi,
palladi, rodi ho c rutheni. ợ ạ
ỗ ợ ạ ặ ộ ơ ạ ớ ỗ ủ
3. Theo phân lo i các h p kim trong các phân nhóm c a
ạ
ượ
nhóm 71.10, m i h p kim đ
c phân lo i theo kim lo i,
ạ
b ch kim, paladi, rodi, iridi, osmi ho c rutheni có hàm
ượ
l ng tr i h n so v i m i kim lo i khác. 1. For the purposes of subheadings 7106.10,
7108.11, 7110.11, 7110.21, 7110.31 and
7110.41, the expressions “powder” and “in
powder form” mean products of which 90% or
more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 0.5 mm.
2. Notwithstanding the provisions of Chapter
Note 4 (B), for the purposes of subheadings
7110.11 and 7110.19, the expression “platinum”
does not include iridium, osmium, palladium,
rhodium or ruthenium.
3. For the classification of alloys in the
subheadings of heading 71.10, each alloy is to be
classified with that metal, platinum, palladium,
rhodium, iridium, osmium or ruthenium which
predominates by weight over each other of these
metals. ƯƠ SUBCHAPTER I PHÂN CH NG I Ấ Ặ Ự Ọ Ặ ư ặ ặ 7101 ư ặ ọ ờ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
NATURAL OR CULTURED PEARLS AND
PRECIOUS OR SEMIPRECIOUS STONES
Pearls, natural or cultured, whether or not
worked or graded but not strung, mounted or
set; pearls, natural or cultured, temporarily
strung for convenience of transport.
Natural pearls 71011000 KG 1 3 0 5 ư ắ
ấ
ự
nhiên
ể NG C TRAI T NHIÊN HO C NUÔI C Y VÀ ĐÁ
QUÝ HO C ĐÁ BÁN QUÝ
ọ
ấ
ự
nhiên ho c nuôi c y, đã ho c ch a
Ng c trai, t
ư
ạ
ượ
c gia công ho c phân lo i nh ng ch a xâu thành
đ
ỗ
ạ
ự
ặ
chu i, ch a g n ho c n m dát; ng c trai, t
nhiên
ỗ ạ
ượ
ặ
c xâu thành chu i t m th i
ho c nuôi c y, đã đ
ọ
Ng c trai t
ể ệ ậ
đ ti n v n chuy n. ấ ọ Cultured pearls: Ng c trai nuôi c y: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ư ượ Unworked 71012100 Ch a đ c gia công KG 2 3 0 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
KG 2 3 0 10 ư ượ ư 15 71012200
7102 c gia công, nh ng
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ươ
ư ượ ắ
ư ượ Worked
Diamonds, whether or not worked, but not
mounted or set.
Unsorted 71021000 Đã gia công
Kim c
ch a đ
Ch a đ ặ
ng, đã ho c ch a đ
ặ ạ
c g n ho c n m dát.
ạ
c phân lo i carat 1 0 10 1 15 ươ ệ Kim c ng công nghi p: Industrial: 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
15 ư
ả ỉ ượ ắ
Ch a gia công ho c m i ch đ
ố
ớ
ơ
đ n gi n hay m i ch đ ặ
ớ
ộ
c c t, tách m t cách
ơ
ặ
ỉ ượ
c chu t ho c mài s qua carat Unworked or simply sawn, cleaved or bruted 71022100 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
15 carat 71022900 0 0 10 ươ ệ ạ
Lo i khác
Kim c ng phi công nghi p: Other
Nonindustrial: 2
1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
15 ư
ả ơ ỉ ượ ắ
Ch a gia công ho c m i ch đ
ố
ớ
đ n gi n hay m i ch đ ặ
ớ
ộ
c c t, tách m t cách
ơ
ặ
ỉ ượ
c chu t ho c mài s qua carat Unworked or simply sawn, cleaved or bruted 71023100 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
15 carat 2 0 0 10 ặ ươ 71023900
7103 ạ ư ượ ư ắ ặ ư
ừ
ạ (other stones ượ
ờ ể ệ ậ semiprecious and
strung for ỉ ượ ắ ơ ả ặ ặ ớ c c t đ n gi n ho c 710310 1 Other
Precious stones (other than diamonds) and
semiprecious stones, whether or not worked
or graded but not strung, mounted or set;
than
ungraded precious
stones,
diamonds)
temporarily
convenience of
Unworked or simply sawn or roughly shaped:
transport. ạ
Lo i khác
ừ
ng) và đá bán quý, đã ho c
Đá quý (tr kim c
ặ
c gia công ho c phân lo i nh ng ch a xâu
ch a đ
ỗ
ạ
ư
chu i, ch a g n ho c n m dát; đá quý (tr kim
ư
ươ
ng) và đá bán quý ch a đ
c
c phân lo i, đã
ỗ ạ
ượ
đ
c xâu thành chu i t m th i đ ti n v n
chuy n.ể
ư
Ch a gia công ho c m i ch đ
ạ
t o hình thô:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
15 71031010 Rubi KG Rubies 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ọ 71031020 Ng c bích (nephrite và jadeite) KG Jade (nephrite and jadeite) 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
71031090 KG Other 0 0 10 Khác
Đã gia công cách khác: Otherwise worked: 2
1 ọ ụ ả 710391 Rubi, saphia và ng c l c b o: Rubies, sapphires and emeralds: 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
5
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
71039110
71039190 Rubi
Khác carat
carat Rubies
Other 3
3 0
0 0
0 10
10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
0 0 10 2 carat 71039900
7104 ặ ặ ư ợ
ạ ạ
ư ặ
ư ỗ ặ ư ắ
ợ ạ
ạ ư ổ ạ ể ệ ờ ậ ệ 1 710410 ạ
Lo i khác
ổ
ặ
Đá quý ho c đá bán quý t ng h p ho c tái t o, đã
ho c ch a gia công ho c phân lo i nh ng ch a xâu
ặ
thành chu i, ch a g n ho c n m dát; đá quý ho c
ặ
đá bán quý t ng h p ho c tái t o ch a phân lo i, đã
ỗ ạ
ượ
c xâu thành chu i t m th i đ ti n v n
đ
chuy n.ể
ạ
Th ch anh áp đi n: Other
Synthetic or reconstructed precious or semi
precious stones, whether or not worked or
graded but not strung, mounted or set;
ungraded synthetic or reconstructed precious
or semiprecious stones, temporarily strung
for convenience of transport.
Piezoelectric quartz:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
10 ư 2 KG Unworked 71041010 Ch a gia công 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
5
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ ư ặ ớ ỉ ượ 2
1 71041020
71042000 KG Worked
KG ắ ơ
c c t đ n 0
0 0
0 10
10 ả
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
1 KG 71049000 Đã gia công
Lo i khác, ch a gia công ho c m i ch đ
ặ ạ
gi n ho c t o hình thô
ạ
Lo i khác Other, unworked or simply sawn or roughly
shaped
Other 0 0 10 3 ặ ự 7105 nhiên
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
3 1 carat 71051000 ộ ủ
ụ
B i và b t c a đá quý ho c đá bán quý t
ợ
ặ ổ
ho c t ng h p.
ươ
ủ
C a kim c
ng Dust and powder of natural or synthetic
precious or semiprecious stones.
Of diamonds 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
3 1 71059000 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 10 ƯƠ PHÂN CH Ạ Ủ
C DÁT PH NG II
Ạ ƯỢ
KIM LO I QUÝ VÀ KIM LO I Đ
Ạ
KIM LO I QUÝ
ạ ể ả ạ 5 7106 ượ
ặ ở ạ ạ
ẩ ặ ặ
c m vàng ho c b ch kim),
d ng bán thành ph m, ho c or in ạ
ư
ạ
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ 5 1 KG 71061000 B c (k c b c đ
ch a gia công ho c
ộ
d ng b t.
ộ
D ng b t SUBCHAPTER II
PRECIOUS METALS AND METALS
CLAD WITH PRECIOUS METAL
Silver (including silver plated with gold or
platinum),
semi
unwrought
manufactured forms, or in powder form.
Powder 1 0 10 ạ 1 D ng khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
5 ư 2 71069100 Ch a gia công KG Unwrought 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
5 ạ 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ủ ạ ư KG
KG 71069200
71070000 1
1 0
0 10
10 10 ể ả ư ặ 7108 ẩ
D ng bán thành ph m
ạ ơ ả
ượ
Kim lo i c b n đ
ứ
quá m c bán thành ph m.
Vàng (k c vàng m b ch kim) ch a gia công ho c
ở ạ c dát ph b c, ch a gia công
ẩ
ạ ạ
ẩ ặ ở ạ ộ d ng bán thành ph m, ho c d ng b t. ả ạ ề ệ 1 Semimanufactured
Base metals clad with silver, not further
worked than semimanufactured.
Gold (including gold plated with platinum)
unwrought or in semimanufactured forms,
or in powder form.
Nonmonetary: Không ph i d ng ti n t :
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
10 2 KG Powder 71081100 ộ
ạ
D ng b t 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
10 ư ạ 2 KG Other unwrought forms 71081200 D ng ch a gia công khác 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
10 ẩ
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ề ệ ạ 10 2
1 KG Other semimanufactured forms
KG Monetary ạ
D ng bán thành ph m khác
D ng ti n t 71081300
71082000 0
0 0
0 10
10 *
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ ạ ơ ả ư KG 71090000 1 0 10 ứ ủ
ặ
c gia công quá m c bán thành ph m. ẩ
ặ ở ạ 7110 d ng bán thành semi or in ư
ặ ạ ộ ượ
ạ
ẩ
ạ 1 Kim lo i c b n ho c b c, dát ph vàng, ch a
đ
B ch kim, ch a gia công ho c
ph m, ho c d ng b t.
B ch kim: Base metals or silver, clad with gold, not
further worked than semimanufactured.
Platinum,
unwrought
manufactured forms, or in powder form.
Platinum:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ặ ở ạ ư 2 KG 71101100 Ch a gia công ho c ộ
d ng b t Unwrought or in powder form 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
KG 71101900 1 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Paladi: Other
Palladium:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ặ ở ạ ư Unwrought or in powder form 2 KG 71102100 Ch a gia công ho c ộ
d ng b t 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
KG 71102900 1 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Rodi: Other
Rhodium:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ặ ở ạ ư 2 KG 71103100 Ch a gia công ho c ộ
d ng b t Unwrought or in powder form 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
KG 71103900 1 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Iridi, osmi và ruteni: Other
Iridium, osmium and ruthenium:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ặ ở ạ ư 2 71104100 Ch a gia công ho c ộ
d ng b t KG Unwrought or in powder form 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
2 KG 1 0 10 ạ ơ ả ủ ạ 71104900
7111 ẩ
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ư
ạ ặ 1 71110010 ạ
Lo i khác
ặ
ạ
Kim lo i c b n, b c ho c vàng, dát ph b ch kim,
ứ
ch a gia công quá m c bán thành ph m.
ạ ạ
B c ho c vàng, m b ch kim KG Silver or gold, clad with platinum 1 0 10 Other
Base metals, silver or gold, clad with
platinum, not further worked than semi
manufactured.
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
1 71110090 ạ
Lo i khác KG Other 1 0 10 ặ ả 7112 ả ủ ế ệ
ạ ụ ủ
ạ ạ ạ
ế ệ
ợ ặ ứ
ạ ử ụ ụ
ạ
ạ ủ ế ấ
ồ ệ
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ứ ấ ặ ạ ợ 1 0 10 1 KG 71123000 ạ 1 Ph li u và m nh v n c a kim lo i quý ho c kim
lo i dát ph kim lo i quý; ph li u và m nh v n
khác ch a kim lo i quý ho c các h p ch t kim lo i
quý, lo i s d ng ch y u cho vi c thu h i kim lo i
quý.
ỉ
Tro (x ) có ch a kim lo i quý ho c các h p ch t kim
lo i quý
ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ ừ ả ủ ụ 2 KG 71129100 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ủ ạ ừ
ứ
ừ ạ
ụ ứ ả 2 ể ả
T vàng, k c kim lo i dát ph vàng tr m nh v n
ạ
có ch a các kim lo i quý khác
ạ
ừ
ể ả
T b ch kim, k c kim lo i dát ph b ch kim tr
ạ
m nh v n có ch a các kim lo i quý khác KG Waste and scrap of precious metal or of metal
clad with precious metal; other waste and
scrap containing precious metal or precious
metal compounds, of a kind used principally
for the recovery of precious metal.
Ash containing precious metal or precious
metal compounds
Other:
Of gold, including metal clad with gold but
excluding sweepings containing other precious
metals
Of platinum, including metal clad with
platinum but excluding sweepings containing
other precious metals 71129200 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ủ ạ ạ ừ ả ụ 2
3 m nh v n KG 711299
71129910 1 0 10 ể ả
ạ
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
Other:
Of silver, including metal clad with silver
but excluding
sweepings containing other
precious metals 3 ạ
Lo i khác:
ừ ạ
T b c, k c kim lo i dát ph b c tr
ứ
có ch a các kim lo i quý khác
ạ
Lo i khác KG Other 71129990 1 0 10 ƯƠ PHÂN CH
Ứ Ồ Ỹ NG III
Ệ Ồ Ạ Ả Ẩ Đ TRANG S C, Đ K NGH VÀNG B C VÀ
CÁC S N PH M KHÁC ứ ứ 10 7113 ạ ộ
ặ ậ ờ ủ ồ
ạ ượ ủ ồ
ằ
ạ ư ặ ạ ạ 1 Đ trang s c và các b ph n r i c a đ trang s c,
b ng kim lo i quý ho c kim lo i đ
c dát ph kim
lo i quý.
ủ
ặ
ằ
B ng kim lo i quý đã ho c ch a m ho c dát ph
ạ
kim lo i quý: SUBCHAPTER III
JEWELLERY, GOLDSMITHS’ AND
SILVERSMITHS’ WARES AND OTHER
ARTICLES
Articles of jewellery and parts thereof, of
precious metal or of metal clad with precious
metal.
Of precious metal whether or not plated or clad
with precious metal: 10 ạ ư ủ ạ ặ ặ ạ Of silver, whether or not plated or clad with
other precious metal:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ậ 10 2
3 711311
71131110 ằ
B ng b c, đã ho c ch a m ho c dát ph kim lo i
quý khác:
ộ
B ph n KG Parts 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
10 3 71131190 ạ
Lo i khác KG Other 30 5 10 10 ằ ạ ư ạ ặ ặ ủ Of other precious metal, whether or not plated
or clad with precious metal:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
10 2
3 711319
71131910 B ng kim lo i quý khác, đã ho c ch a m ho c dát
ạ
ph kim lo i quý:
ậ
ộ
B ph n KG Parts 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
10 3 KG Other 71131990 ạ
Lo i khác 25 5 10 ạ ơ ả ủ ạ ằ 10 1 711320 B ng kim lo i c b n dát ph kim lo i quý: Of base metal clad with precious metal:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
10 ậ 2 KG Parts 71132010 ộ
B ph n 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
10 2 KG Other 30 5 10 ặ 10 71132090
7114 ậ ờ ủ
ặ ộ
ạ ạ
ạ ư ạ ặ ằ ạ 1 ạ
Lo i khác
ệ
ồ ỹ
ạ
Đ k ngh vàng ho c b c và các b ph n r i c a
ệ
ồ ỹ
ằ
đ k ngh vàng b c, b ng kim lo i quý ho c kim
ủ
ạ
lo i dát ph kim lo i quý.
ủ
ặ
B ng kim lo i quý đã ho c ch a m ho c dát ph
ạ
kim lo i quý: Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares
and parts thereof, of precious metal or of
metal clad with precious metal.
Of precious metal whether or not plated or clad
with precious metal:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
10 ạ ạ ặ ặ ư ủ ạ 2 KG 71141100 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
10 ư ặ ạ ặ ạ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ạ ơ ả ủ
ằ ủ ạ 10 2
1 ằ
B ng b c, đã ho c ch a m ho c dát ph kim lo i
quý khác
ạ
ằ
B ng kim lo i quý khác, đã ho c ch a m ho c dát
ph kim lo i quý
B ng kim lo i c b n dát ph kim lo i quý KG
KG Of silver, whether or not plated or clad with
other precious metal
Of other precious metal, whether or not plated
or clad with precious metal
Of base metal clad with precious metal 71141900
71142000 30
30 5
5 10
10 ả ặ ạ 10 7115 ạ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ặ ướ ạ
ậ ở ạ ằ ấ 10 1 ằ
ẩ
Các s n ph m khác b ng kim lo i quý ho c kim
ủ
lo i dát ph kim lo i quý.
V t xúc tác d ng t m đan ho c l ạ
i, b ng b ch kim KG 71151000 30 5 10 10 1 Other articles of precious metal or of metal
clad with precious metal.
Catalysts in the form of wire cloth or grill, of
platinum
Other: 711590 ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
10 ằ 2 71159010 ặ ạ
B ng vàng ho c b c KG Of gold or silver 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
10 ặ ạ ằ 2 71159020 ạ ạ
ạ
B ng kim lo i m vàng ho c m b c KG Of metal clad with gold or silver 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
10 2 KG Other 30 5 10 ẩ ả ọ ự ấ 71159090
7116 ự ổ ặ ặ
nhiên ho c nuôi c y,
ợ
nhiên, t ng h p ho c tái
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ự ọ ấ 1 ạ
Lo i khác
ằ
S n ph m b ng ng c trai t
đá quý và đá bán quý (t
t o).ạ
ằ
B ng ng c trai t ặ
nhiên ho c nuôi c y KG Articles of natural or cultured pearls,
precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed).
Of natural or cultured pearls 71161000 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ợ ặ ự 1 ổ
nhiên, t ng h p KG 71162000 30 5 10 ạ Of precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed) B ng đá quý ho c đá bán quý (t
ho c tái t o)
ứ ằ
ặ
ồ ấ ệ ằ
Đ trang s c làm b ng ch t li u khác. Imitation jewellery. 7117 ạ ơ ả ư ạ ạ ằ ặ 1 B ng kim lo i c b n, đã ho c ch a m kim lo i quý: Of base metal, whether or not plated with
precious metal: Cufflinks and studs:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ậ 2
3 711711
71171110 Khuy măng sét và khuy r i:ờ
ộ
B ph n KG Parts 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
3 71171190 ạ
Lo i khác KG Other 30 5 10 Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
2
3 ạ
Lo i khác:
Vòng 711719
71171910 KG Bangles 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ứ ạ ơ ả ằ 3 71171920 KG Other imitation jewellery 25 5 10 ồ
ư ặ ạ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ậ 3 71171990 KG Parts Đ trang s c khác làm b ng kim lo i c b n, đã
ạ
ho c ch a m kim lo i quý
ộ
B ph n 25 5 10 1 711790 ạ
Lo i khác: Other: 2 Vòng: Bangles:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ặ ằ ộ ằ ỷ 3 71179011 Làm toàn b b ng plastic ho c b ng thu tinh KG Wholly of plastics or glass 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ộ ằ ắ ừ 3 71179012 KG 25 5 10 ươ ừ ậ ỗ ậ ệ
ọ
ắ ừ ự ậ mai rùa, ngà
ạ ộ
ng, s ng, san hô, ng c trai và các lo i đ ng v t
th c v t đã gia công ậ ệ
ả ậ ệ ặ Làm toàn b b ng g , v t li u kh c t
voi, x
khác đã gia công, v t li u kh c t
ho c v t li u khoáng s n đã gia công
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
Wholly of wood, worked tortoise shell,
ivory, bone, horn, coral, mother of pearl and
other animal carving material, worked vegetable
carving material or worked mineral carving
material ộ ằ ứ 3 71179013 Làm toàn b b ng s KG Wholly of porcelain or china 25 5 10
ằ
ả
ươ
ự
ẩ
Nhóm s n ph m b ng đá và t
ng t
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355
X
X
ấ ệ 3 71179019 ộ ằ
Làm toàn b b ng ch t li u khác KG Other 25 5 10 ấ ệ ứ ằ ồ 2 Đ trang s c khác làm b ng ch t li u khác: Other imitation jewellery:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ặ ằ ộ ằ ỷ 3 71179021 Làm toàn b b ng plastic ho c b ng thu tinh KG Wholly of plastics or glass 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ộ ằ ắ ừ 3 71179022 KG 25 5 10 ươ ừ ậ ỗ ậ ệ
ọ
ắ ừ ự ậ mai rùa, ngà
ạ ộ
ng, s ng, san hô, ng c trai và các lo i đ ng v t
th c v t đã gia công ậ ệ
ả ậ ệ ặ Làm toàn b b ng g , v t li u kh c t
voi, x
khác đã gia công, v t li u kh c t
ho c v t li u khoáng s n đã gia công
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
Wholly of wood, worked tortoise shell,
ivory, bone, horn, coral, mother of pearl and
other animal carving material, worked vegetable
carving material or worked mineral carving
material ộ ằ ứ 3 KG Wholly of porcelain or china 71179023 Làm toàn b b ng s 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ấ ệ 3 71179029 ộ ằ
Làm toàn b b ng ch t li u khác KG Other 25 5 10 ậ 2 ộ
B ph n: Parts:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ặ ằ ộ ằ ỷ 3 71179091 Làm toàn b b ng plastic ho c b ng thu tinh KG Wholly of plastics or glass 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ộ ằ ắ ừ 3 71179092 KG 25 5 10 ươ ừ ậ ỗ ậ ệ
ọ
ắ ừ ự ậ mai rùa, ngà
ạ ộ
ng, s ng, san hô, ng c trai và các lo i đ ng v t
th c v t đã gia công ậ ệ
ả ậ ệ ặ Làm toàn b b ng g , v t li u kh c t
voi, x
khác đã gia công, v t li u kh c t
ho c v t li u khoáng s n đã gia công
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
Wholly of wood, worked tortoise shell,
ivory, bone, horn, coral, mother of pearl and
other animal carving material, worked vegetable
carving material or worked mineral carving
material ộ ằ ứ 3 71179093 Làm toàn b b ng s KG Wholly of porcelain or china 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ấ ệ 3 71179099 ộ ằ
Làm toàn b b ng ch t li u khác KG Other 25 5 10 ề ạ 7118 Ti n kim lo i. Coin. ề ạ ượ ề 1 c coi là ti n 711810 ứ ừ ề
Ti n kim lo i (tr ti n vàng), không đ
ệ
t chính th c: Coin (other than gold coin), not being legal
tender:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ề ằ 2 71181010 ạ
Ti n b ng b c KG Silver coin 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
KG Other 30 5 10 2
1 71181090
711890 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ề ượ ề ệ ặ c coi là ti n t ứ
chính th c ho c 2 71189010 ằ
Ti n b ng vàng, đ
không chính th cứ KG Gold coin, whether or not legal tender 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ ượ ề ạ ằ ề ệ 2 71189020 Ti n b ng b c, lo i đ c coi là ti n t ứ
chính th c KG Silver coin, being legal tender 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
2 71189090 KG Other 25 5 10 ạ
Lo i khác
PHÂN XV̀ SECTION XV Ạ Ơ Ả Ạ Ơ Ả Ẩ Ả Ằ KIM LO I C B N VÀ CÁC S N PH M B NG KIM LO I C B N BASE METALS AND ARTICLES OF BASE METAL
Chú gi i.ả Notes. ầ ồ 1. Ph n này không bao g m: 1. This Section does not cover: ơ ả ặ ượ ớ ạ ẩ
ộ ế
c pha ch
ừ ự
ấ ơ ả
ế ặ (a) Prepared paints, inks or other products with a
basis of metallic flakes or powder (headings
32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15); (a) S n, m c ho c các s n ph m khác đã đ
ặ
ả
v i ch t c b n là v y ho c b t kim lo i (các nhóm t
32.07 đ n 32.10, 32.12, 32.13 ho c 32.15);
ự ặ ợ cháy khác ậ ộ ầ ậ ủ ộ ộ ả ặ ộ ợ
(b) H p kim ferroxeri ho c các h p kim t
(nhóm 36.06);
ặ
(c) Mũ và các v t đ i đ u khác ho c các b ph n c a
ặ
chúng thu c nhóm 65.06 ho c 65.07;
ẩ
(d) Khung ô ho c các s n ph m khác thu c nhóm 66.03; ộ ươ ụ ợ
ạ ạ
ứ ồ ạ ơ ả
ấ ệ ằ (e) Hàng hoá thu c Ch
ng 71 (ví d , h p kim kim lo i
ủ
quý, kim lo i c b n dát ph kim lo i quý, đ trang s c
làm b ng ch t li u khác); (b) Ferrocerium or other pyrophoric alloys
(heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or
65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading
66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious
metal alloys, base metal clad with precious
metal, imitation jewellery); ả ầ ế t ị ơ ườ ệ ầ ặ ề ầ ộ
ẩ
(f) Các s n ph m thu c Ph n XVI (máy móc, các thi
ồ ệ
b c khí và đ đi n);
ặ
ượ ắ
ử
c l p ráp
(g) Đ ng ray xe l a ho c xe đi n đã đ
ẩ
ộ
ả
(nhóm 86.08) ho c các s n ph m khác thu c Ph n
ệ
ươ
ng ti n bay);
XVII (xe, t u và thuy n, ph (f) Articles of Section XVI (machinery,
mechanical appliances and electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track
(heading 86.08) or other articles of Section XVII
(vehicles, ships and boats, aircraft); ụ ầ ụ
ể ả ế ị
ồ
ồ ờ
ấ ạ
ể ả
c ch t o đ s n xu t đ n
ộ
ẩ
c (nhóm 93.06) ho c các s n ph m khác thu c ỏ ượ
ặ
ạ ượ ượ
ầ ộ
ặ
ụ
(h) D ng c ho c thi
t b ph tùng thu c Ph n XVIII,
ặ ồ
ủ ồ
k c dây cót c a đ ng h cá nhân ho c đ ng h th i
gian khác;
(ij) Các viên chì nh đ
d
Ph n XIX (vũ khí và đ n d ế ạ
ả
c); (h) Instruments or apparatus of Section XVIII,
including clock or watch springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading
93.06) or other articles of Section XIX (arms
and ammunition); ộ ụ ồ ộ ẩ ng 94 (ví d , đ n i th t, ể ộ ượ ế ươ
ng, đèn và b đèn, bi n h p đ ấ
c chi u ả
(k) Các s n ph m thu c Ch
ườ
ộ
ệ
lót đ m gi
ắ
sáng, nhà l p ghép);
ả ộ ụ ồ ơ ng 95 (ví d , đ ch i, ụ
t b trò ch i, d ng c th thao); ế ị
ầ ằ ả
ươ ẩ ộ ng 96 (các ặ ươ
ẩ
(l) Các s n ph m thu c Ch
ụ ể
ơ
thi
(m) Gi n, sàng b ng tay, khuy, bút máy, qu n bút chì,
ả
ặ
ngòi bút ho c các s n ph m khác thu c Ch
ặ
m t hàng khác); ho c (k) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, mattress supports, lamps and lighting
fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys,
games, sports requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencilholders,
pen nibs or other articles of Chapter 96
(miscellaneous manufactured articles); or ộ ẩ ẩ ươ ụ
ng 97 (ví d , tác ph m ệ ả
ậ ộ ệ ụ ậ ụ ả ộ ươ ả ẩ ặ ả ằ ự ằ
ng t
ạ ơ ả
ồ ồ ờ ặ ồ ồ (n) Các s n ph m thu c Ch
ngh thu t).
2. Trong Danh m c này, khái ni m “các b ph n có
công d ng chung” có nghĩa:
ẩ
(a) Các s n ph m thu c nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17
ạ ơ
b ng kim lo i c
ho c 73.18 và các s n ph m t
b n khác;
ừ
(b) Lò xo và lá lò xo, b ng kim lo i c b n, tr dây cót
dùng cho đ ng h cá nhân ho c đ ng h th i gian khác
(nhóm 91.14); và (n) Articles of Chapter 97 (for example, works
of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression
“parts of general use” means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15,
73.17 or 73.18 and similar articles of other base
metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal,
other than clock or watch springs (heading
91.14); and ẩ ả ằ ươ ộ ộ
ạ ơ ả
ng b ng kim lo i c b n, thu c nhóm (c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08,
83.10 and frames and mirrors, of base metal, of
heading 83.06. ươ ừ ế Ch ươ
ộ ộ ươ
ế
ng 78 đ n
ng 76 và t
ậ ủ
ng 82 (nh ng tr nhóm 73.15) các b ph n c a
ộ
ng này không bao g m các b ư ụ ậ ở (c) S n ph m thu c các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10
và khung và g
83.06.
ừ
ng 73 đ n Ch
T Ch
ừ
ư
ươ
Ch
ươ
hàng hoá thu c các ch
ph n có công d ng chung nh đã nêu ồ
trên. In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in
heading 73.15) references to parts of goods do
not include references to parts of general use as
defined above. ộ ả
ng 82 ho c 83 đ
ươ
ế
ng 72 đ n Ch ủ
i 1 c a Ch
ượ
ặ
ng 76 và t ươ
ng 83,
ạ ừ
c lo i tr
ừ Theo n i dung trên và theo Chú gi
ộ
ẩ
ả
các s n ph m thu c Ch
ươ
ỏ
ừ
Ch
ng t
kh i các Ch
ươ
ế
ươ
ng 78 đ n Ch
Ch ươ
ươ
ng 81. Subject to the preceding paragraph and to Note 1
to Chapter 83, the articles of Chapter 82 or 83
are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81. ệ ụ ắ ạ ơ ả
ẽ ế 3. Trong Danh m c này, khái ni m “kim lo i c b n”
ồ
có nghĩa là: s t và thép, đ ng, niken, nhôm, chì, k m,
thi c, vonfram, molypđen, tantali, magie, coban, bismut,
cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crom,
gemani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni
và tali. ụ ạ ả ẩ ộ ệ
ố
ị ể ủ
ố ự ế ợ
ầ ế ấ ộ
ố ể ả
ế ớ ạ
ệ
ế ạ ộ ỉ
4. Trong Danh m c này, khái ni m “g m kim lo i” ch
ầ
các s n ph m có s k t h p d th c a m t thành ph n
vi.
kim lo i và m t thành ph n g m trong c u trúc t
ạ
ạ
Khái ni m “g m kim lo i” cũng k c cacbua kim lo i
ạ
thiêu k t (cacbua kim lo i thiêu k t v i m t kim lo i). 3. Throughout the Nomenclature, the expression
“base metals” means: iron and steel, copper,
nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten
(wolfram), molybdenum, tantalum, magnesium,
cobalt, bismuth, cadmium, titanium, zirconium,
antimony, manganese, beryllium, chromium,
germanium, vanadium, gallium, hafnium,
indium, niobium (columbium), rhenium and
thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term
“cermets” means products containing a
microscopic heterogeneous combination of a
metallic component and a ceramic component.
The term “cermets” includes sintered metal
carbides (metal carbides sintered with a metal). ệ ị ươ ạ
ư ợ
ượ ừ ợ
c xác đ nh trong Ch ấ ừ ợ ượ ộ ợ
ạ ợ ạ ớ ừ ộ ơ 5. Classification of alloys (other than ferro
alloys and master alloys as defined in Chapters
72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as
an alloy of the metal which predominates by
weight over each of the other metals; ầ ầ ầ ộ ợ
ộ
ợ không thu c Ph n
ủ ẽ ượ c coi nh h p kim c a các
ế ổ ượ ầ ạ
ạ ơ ả ặ ớ ủ ầ ệ ầ ạ ỹ ợ
ị ể ộ
ạ ộ
ằ ợ ườ ế ấ ạ ợ 5. Vi c phân lo i các h p kim (tr h p kim fero và các
ủ
ợ
ng 72 và
h p kim ch nh đã đ
74):
ạ ơ ả ượ
các kim lo i c b n đ
c
(a) M t h p kim c u thành t
ạ
ủ
phân lo i vào nhóm h p kim c a kim lo i có hàm l
ng
tr i h n so v i t ng kim lo i khác có trong h p kim;
ạ ơ
ồ
(b) M t h p kim mà thành ph n g m các kim lo i c
ố
ộ
ả
b n thu c Ph n này và các nguyên t
ư ợ
này thì h p kim đó s đ
ủ
ọ
ộ
kim lo i thu c ph n này n u t ng tr ng l
ng c a các
ọ
ơ ổ
ằ
kim lo i c b n đó b ng ho c l n h n t ng tr ng
ợ
ặ
ượ
ng c a các thành ph n khác có m t trong h p kim;
l
ợ
ể ả ỗ
(c) Trong Ph n này khái ni m "h p kim" k c h n h p
ượ
ế
ợ
ỗ
b t kim lo i thiêu k t, h n h p d th tr n k thu đ
c
ấ
ừ ố
ả
b ng cách nung ch y (tr g m kim lo i), và h p ch t
ọ
liên k t kim lo i (th ng g i là h p ch t liên kim). ừ ế ệ
ạ ơ ả ữ ụ ợ
ủ ượ ợ ạ ữ
ấ ứ ộ
ầ
ạ
ở
i 5
ả ệ ạ ỗ ợ ầ
6. Tr khi có nh ng yêu c u khác, khi vi c xem xét có
liên quan đ n b t c m t kim lo i c b n nào trong
ả
Danh m c này, cũng c n ph i xem xét nh ng h p kim
ữ
ư
c phân lo i nh nh ng h p kim c a kim
mà chúng đ
ả
trên.
lo i đó theo Chú gi
ẩ
7. Vi c phân lo i các s n ph m h n h p: (b) An alloy composed of base metals of this
Section and of elements not falling within this
Section is to be treated as an alloy of base metals
of this Section if the total weight of such metals
equals or exceeds the total weight of the other
elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes
sintered mixtures of metal powders,
heterogeneous intimate mixtures obtained by
melting (other than cermets), and intermetallic
compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any
reference in the Nomenclature to a base metal
includes a reference to alloys which, by virtue of
Note 5 above, are to be classified as alloys of
that metal.
7. Classification of composite articles: ầ ẩ ằ ạ ả
ằ
ằ ậ ệ
ạ ơ ả ả
ư ả
ả ề ồ ư ả ắ
ượ
ượ ộ ơ ụ ừ
Tr khi có yêu c u khác, các s n ph m b ng kim lo i
ẩ
ể ả
ơ ả
c b n (k c các s n ph m b ng nguyên v t li u pha
ẩ
ộ ượ
c coi nh s n ph m b ng kim lo i c b n theo
tr n đ
ạ
ặ
i thích) g m hai ho c nhi u kim lo i
các nguyên t c gi
ạ ơ ả
ẩ
ủ
ơ ả
c coi nh s n ph m c a kim lo i c b n
c b n thì đ
ạ
ớ ừ
nào có hàm l
ng tr i h n so v i t ng kim lo i khác.
Theo m c đích này: Except where the headings otherwise require,
articles of base metal (including articles of
mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or
more base metals are to be treated as articles of
the base metal predominating by weight over
each of the other metals.
For this purpose: ủ ắ ặ ư ượ ắ
c coi nh là m t và là cùng m t kim lo i; ộ
ư ứ c coi nh ch a toàn b m t lo i ạ
ộ ộ
ượ ủ ạ ạ
c phân ạ ả ặ
ạ
(a) S t và thép, ho c các d ng khác c a s t ho c thép,
ộ
đ
ộ ợ
ượ
(b) M t h p kim đ
ợ
ạ
kim lo i khi mà h p kim c a kim lo i đó đ
i 5; và
lo i theo Chú gi (a) Iron and steel, or different kinds of iron or
steel, are regarded as one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely
composed of that metal as an alloy of which, by
virtue of Note 5, it is classified; and ố ư ộ ượ c coi nh m t ạ ệ ạ ủ
(c) G m kim lo i c a nhóm 81.13 đ
ạ ơ ả
lo i kim lo i c b n.
ầ
8. Trong Ph n này, các khái ni m sau đây có nghĩa: ế ệ ả ụ
(a) Ph li u và m nh v n (c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a
single base metal.
8. In this Section, the following expressions
have the meanings hereby assigned to them:
(a) Waste and scrap ấ ế ệ
ặ ạ ừ
ươ
ắ ằ ẩ ụ
ạ ằ
ạ
ị ặ ị Metal waste and scrap from the manufacture or
mechanical working of metals, and metal goods
definitely not usable as such because of
breakage, cuttingup, wear or other reasons. ả
ả
quá trình s n xu t
Ph li u và m nh v n kim lo i t
ơ
ho c gia công kim lo i b ng ph
ng pháp c khí và các
ả
ể ử ụ
ắ
s n ph m b ng kim lo i ch c ch n không th s d ng
ắ
ượ
c vì nguyên nhân b gãy, c t ra, b mài mòn ho c các
đ
nguyên nhân khác.
(b) B tộ (b) Powders ừ ở ượ
ượ 90% tr lên tính theo
ườ ắ ng t
c rây (sàng) có đ ng kính m t ẩ
ả
Là s n ph m có hàm l
ọ
ượ
ọ
tr ng l
t qua đ
ng l
ằ
rây b ng 1 mm.
ươ
Ch
ng 72
ắ
S t và thép Products of which 90% or more by weight
passes through a sieve having a mesh aperture of
1 mm.
Chapter 72
Iron and steel Chú gi i.ả Notes. ươ ả i (d), (e) và ng này và, trong các Chú gi
ụ ệ 1. Trong Ch
ủ
(f) c a Danh m c, các khái ni m sau có nghĩa: 1. In this Chapter and, in the case of Notes (d),
(e) and (f) throughout the Nomenclature, the
following expressions have the meanings hereby
assigned to them: (a) Gang th iỏ (a) Pig iron ắ ạ ợ ng carbon trên 2% tính theo tr ng l ề ặ ố ọ
ượ
khác trong gi Là lo i h p kim s tcarbon không có tính rèn, có hàm
ượ
ể
ng và có th
l
ớ ạ
ứ
i h n
ch a m t ho c nhi u nguyên t
ướ
d ộ
i đây: Ironcarbon alloys not usefully malleable,
containing more than 2% by weight of carbon
and which may contain by weight one or more
other elements within the following limits: Crôm không quá 10% not more than 10% of chromium 1 Mangan không quá 6% not more than 6% of manganese 1 Phospho không quá 3% not more than 3% of phosphorus 1 Silic không quá 8% not more than 8% of silicon 1 ổ ố T ng các nguyên t khác không quá 10%. a total of not more than 10% of other elements. 1 ỏ (b) Gang kính (gang th i giàu mangan) (b) Spiegeleisen ắ ạ ợ ứ ớ ạ ầ ư
ượ
ng và các thành
ở ể
đi m (a) nêu trên. i h n đã nêu ợ Là lo i h p kim s tcarbon ch a trên 6% nh ng không
ọ
quá 30% mangan tính theo tr ng l
ph n khác theo gi
(c) H p kim fero Ironcarbon alloys containing by weight more
than 6% but not more than 30% of manganese
and otherwise conforming to the specification at
(a) above.
(c) Ferroalloys ạ ng t
ụ ố ụ
ằ
c b ng ph
ặ ạ ế ươ
ộ
ư ộ ặ
ấ ợ
ặ ử ỳ ng đ
ả
ử ư
ệ ư
ụ
ư ấ
ự
ng t ườ
ắ ừ
ng s t t
ề ượ ọ ộ i đây: ợ
ặ ạ
ỏ
Là các h p kim có d ng th i, kh i, c c ho c d ng thô
ượ
ạ
ự
ươ
và các d ng thu đ
t
ng pháp đúc
ạ
ư ạ
liên t c, cũng nh d ng h t ho c d ng b t, đã ho c
ượ ử ụ
ườ
c s d ng nh m t ch t
ch a nung k t, th
ặ
ấ
ph gia cho quá trình s n xu t các h p kim khác ho c
ụ
nh ch t kh ôxy, kh l u hu nh ho c cho m c đích
ươ
ng
t
trong ngành luy n kim đen và thông th
ợ
ượ
h p kim này không có tính rèn, có hàm l
4%
ở
ặ
tr lên tính theo tr ng l
ng và m t ho c nhi u nguyên
ướ
ố
khác d
t
Crôm trên 10% Alloys in pigs, blocks, lumps or similar primary
forms, in forms obtained by continuous casting
and also in granular or powder forms, whether or
not agglomerated, commonly used as an additive
in the manufacture of other alloys or as de
oxidants, desulphurising agents or for similar
uses in ferrous metallurgy and generally not
usefully malleable, containing by weight 4% or
more of the element iron and one or more of the
following:
more than 10% of chromium 1 Mangan trên 30% more than 30% of manganese 1 Phospho trên 3% more than 3% of phosphorus 1 Silic trên 8% more than 8% of silicon 1 ừ 1 ượ khác trên 10%, tr carbon, riêng
ố ố
ổ
T ng các nguyên t
ủ ồ
ng c a đ ng t
hàm l i đa là 10 %. a total of more than 10% of other elements,
excluding carbon, subject to a maximum content
of 10% in the case of copper. (d) Thép (d) Steel ậ ệ ứ ắ ừ
ể ạ ượ ả ộ
ươ ượ ậ ệ
các v t li u
ấ ằ
c s n xu t b ng
ng cacbon không quá ượ ng. Tuy nhiên, riêng thép crom có ể ơ ễ ố
Là các v t li u d u n có ch a s t tr
thu c nhóm 72.03 (không k lo i đ
ph
ng pháp đúc) và có hàm l
2% tính theo tr ng l
th có hàm l ọ
ượ
ng cacbon cao h n. Ferrous materials other than those of heading
72.03 which (with the exception of certain types
produced in the form of castings) are usefully
malleable and which contain by weight 2% or
less of carbon. However, chromium steels may
contain higher proportions of carbon. (e) Thép không gỉ (e) Stainless steel ạ ượ ừ ọ ượ
ng và crôm t
ặ
ể ứ ứ Alloy steels containing, by weight, 1.2% or less
of carbon and 10.5% or more of chromium, with
or without other elements. ượ
ố ợ
Là lo i thép h p kim có hàm l
ng carbon không quá
1,2% tính theo tr ng l
10,5% tính theo
ở
ọ
tr ng l
ng tr lên, có th ch a ho c không ch a các
khác.
nguyên t
ợ
(f) Thép h p kim khác (f) Other alloy steel ạ ữ ị ầ
ứ ấ ộ ố ớ ượ Là nh ng lo i thép có thành ph n không tuân theo đ nh
ủ
nghĩa c a "thép không g " và ch a ít nh t m t trong các
nguyên t ỉ
ng sau: v i hàm l
ừ
ở Steels not complying with the definition of
stainless steel and containing by weight one or
more of the following elements in the proportion
shown:
0.3% or more of aluminium 0,3% tr lên Nhôm t 1 ừ ở Bo t 0,0008% tr lên 0.0008% or more of boron 1 ừ ở Crôm t 0,3% tr lên 0.3% or more of chromium 1 ừ ở Coban t 0,3% tr lên 0.3% or more of cobalt 1 ừ ở ồ
Đ ng t 0,4% tr lên 0.4% or more of copper 1 ừ ở Chì t 0,4% tr lên 0.4% or more of lead 1 ừ ở Mangan t 1,65% tr lên 1.65% or more of manganese 1 ừ ở Molybđen t 0,08% tr lên 0.08% or more of molybdenum 1 ừ ở Nikel t 0,3% tr lên 0.3% or more of nickel 1 ừ ở Niobi t 0,06% tr lên 0.06% or more of niobium 1 ừ ở Silic t 0,6% tr lên 0.6% or more of silicon 1 ừ ở Titan t 0,05% tr lên 0.05% or more of titanium 1 ừ ở Vonfram t 0,3% tr lên 0.3% or more of tungsten (wolfram) 1 ừ ở Vanadi t 0,1% tr lên 0.1% or more of vanadium 1
ừ ở Zircon t 0,05% tr lên 0.05% or more of zirconium 1 ố ỗ khác tính cho m i nguyên t 0,1% 1 ở ừ ế ệ ấ ạ ỳ
ặ ố ừ
t
Các nguyên t
ơ
ừ ư
tr lên (tr l u hu nh, phstpho, carbon và nit ).
ỏ ắ
i
(g) Các th i s t ho c thép t ph li u n u l 0.1% or more of other elements (except
sulphur, phosphorus, carbon and nitrogen), taken
separately.
(g) Remelting scrap ingots of iron or steel ả ẩ ặ ậ ậ ầ ố ỏ ớ ợ ạ
ỏ
Các s n ph m đúc thô d ng th i không có đ u rót ho c
ế ậ ề ặ
ữ
đ u ngót, có nh ng khuy t t
t b m t rõ ràng, thành
ọ ủ
ph n hoá h c c a chúng không gi ng v i gang th i,
ặ
gang kính ho c h p kim fero. (h) H tạ Products roughly cast in the form of ingots
without feederheads or hot tops, or of pigs,
having obvious surface faults and not complying
with the chemical composition of pig iron,
spiegeleisen or ferroalloys.
(h) Granules ẩ ữ ướ ọ ng ở ượ
i 90% tính theo tr ng l
ọ
t qua m t sàng 1 mm và 90% tr lên tính theo tr ng ắ ọ ả
Là nh ng s n ph m có d
ọ
l
ượ
l ắ
t qua m t sàng 5 mm. ng l Products of which less than 90% by weight
passes through a sieve with a mesh aperture of 1
mm and of which 90% or more by weight passes
through a sieve with a mesh aperture of 5 mm. (ij) Bán thành ph mẩ (ij) Semifinished products ả ẩ ặ ặ ắ ặ ư ả ẩ c ứ ặ
ặ ượ ạ
ể ạ ả ằ ư ượ
c t o hình
ng pháp rèn, k c phôi đ t o các s n ể ả
ặ ụ
Các s n ph m đúc liên t c có m t c t đông đ c, đã
ho c ch a qua cán nóng thô; và
ặ ắ
Các s n ph m khác có m t c t đông đ c, ch a đ
gia công quá m c cán nóng thô ho c đ
ươ
b ng ph
ạ
ẩ
ph m d ng góc, khuôn ho c hình. Continuous cast products of solid section,
whether or not subjected to primary hotrolling;
and
Other products of solid section, which have not
been further worked than subjected to primary
hotrolling or roughly shaped by forging,
including blanks for angles, shapes or sections. ả ở ạ ộ ẩ
Các s n ph m này không d ng cu n. These products are not presented in coils. ẩ ượ ẳ ả
(k) Các s n ph m đ c cán ph ng (k) Flatrolled products ả ẩ ừ ặ
ư ị ợ ở ạ ụ Rolled products of solid rectangular (other than
square) crosssection, which do not conform to
the definition at (ij) above in the form of: ữ
ặ ắ
Các s n ph m cán có m t c t ngang đông đ c hình ch
nh t (tr hình vuông), không thích h p nh đ nh nghĩa
ạ
d ng sau:
t
ồ ậ
i m c (ij) nêu trên
ớ ượ ộ ừ ế ặ
c ch ng lên nhau liên ti p, ho c các l p đ cu n t coils of successively superimposed layers, or 1 ẳ ề ế ướ ủ 1 ố ế ả ấ
ở
ả ấ ể ầ ạ
i 4,75 mm thì
đo n th ng, n u chi u dày c a nó d
ề
ề ộ
ặ
ầ
ể
i thi u ph i g p 10 l n chi u dày ho c
chi u r ng t
ề ộ
ừ
ả
ề
4,75 mm tr lên thì chi u r ng ph i
n u chi u dày t
ề
ố
i thi u ph i g p 2 l n chi u dày.
trên 150 mm và t ẳ ẩ ụ ế ừ
ọ ướ
t n ẩ ặ ớ ệ ặ ặ ả ủ ẩ ặ ẩ ẳ ạ ướ ượ ớ c, đ ặ
ư ả ẩ ọ
ề ộ
ủ ậ
ạ
ế ặ ặ ả ẩ ộ ẩ
ớ
ả
ể ả
ả
Các s n ph m cán ph ng k c các s n ph m đó v i
ổ ượ ạ
ự
quá trình cán (ví
các hình n i đ
c t o ra tr c ti p t
ẻ
c, hình núm, hình
d , rãnh, gân, k carô, hình gi
ượ
ế
ấ
ả
thoi) và các s n ph m đ
c khoan, g p n p ho c đánh
ằ
ề
bóng, v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang
ủ
đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a các
nhóm khác.
ữ
ả
Các s n ph m cán ph ng có hình d ng khác hình ch
c phân
nh t ho c hình vuông, v i m i kích th
ở
lo i nh các s n ph m có chi u r ng 600 mm tr lên,
ặ
n u chúng không mang đ c tính c a các m t hàng ho c
các s n ph m thu c nhóm khác. ộ ố ở ạ d ng cu n cu n không ố ộ ẩ ặ ẻ ể ả ạ
ặ ậ
ể ả ậ ạ ố ề ư ặ ẩ ạ ề (l) Thanh và que, cán nóng,
đ uề
ả
ề
ạ
Các s n ph m cán nóng d ng cu n cu n không đ u, có
ặ ắ
ầ
m t c t ngang đông đ c hình tròn, hình d qu t, b u
ữ
ụ
d c, ch nh t (k c hình vuông), tam giác ho c đa
ữ
ẳ
ồ
i (k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t
giác l
ạ
ạ
ồ
ệ
ế
i, 2 c nh
bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng cung l
ả
ằ
ẳ
kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các s n
ể ượ
c khía răng c a, gân, rãnh ho c
ph m này có th đ
ộ
ượ ạ
các d ng khác đ
c t o ra trong quá trình cán (tăng đ
b n cho thanh và que). (m) Thanh và que khác straight lengths, which if of a thickness less
than 4.75 mm are of a width measuring at least
ten times the thickness or if of a thickness of
4.75 mm or more are of a width which exceeds
150 mm and measures at least twice the
thickness.
Flatrolled products include those with patterns
in relief derived directly from rolling (for
example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons,
lozenges) and those which have been perforated,
corrugated or polished, provided that they do not
thereby assume the character of articles or
products of other headings.
Flatrolled products of a shape other than
rectangular or square, of any size, are to be
classified as products of a width of 600 mm or
more, provided that they do not assume the
character of articles or products of other
headings.
(l) Bars and rods, hotrolled, in irregularly
wound coils
Hotrolled products in irregularly wound coils,
which have a solid crosssection in the shape of
circles, segments of circles, ovals, rectangles
(including squares), triangles or other convex
polygons (including “flattened circles” and
“modified rectangles”, of which two opposite
sides are convex arcs, the other two sides being
straight, of equal length and parallel). These
products may have indentations, ribs, grooves or
other deformations produced during the rolling
process (reinforcing bars and rods).
(m) Other bars and rods ợ ớ ẩ ả ạ i ị ặ ặ ề ị
ở
trên ho c đ nh nghĩa v dây, có
ặ ề ọ ề
ầ ẻ ụ
ặ ắ
ạ
ậ ặ ắ
ể ả ạ
ặ
ậ ữ ế ẳ ữ
ể ả
ạ ạ ồ ố
ằ ẩ ả Các s n ph m không phù h p v i các đ nh nghĩa t
m c (ij), (k) ho c (l)
m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c theo chi u dài
ụ
hình d ng m t c t là hình tròn, hình d qu t, b u d c,
ồ
ch nh t (k c hình vuông), tam giác ho c đa giác l
i
ạ
(k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t bi n d ng",
ẳ
ệ
có 2 c nh đ i di n là vòng cung l
i, 2 c nh kia th ng,
ề
chi u dài b ng nhau và song song). Các s n ph m này
có th :ể ư ạ ặ ượ c 1 ố có khía răng c a, rãnh, gân ho c các d ng khác đ
ạ
t o ra trong quá trình cán (thanh và que gia c ); Products which do not conform to any of the
definitions at (ij), (k) or (l) above or to the
definition of wire, which have a uniform solid
crosssection along their whole length in the
shape of circles, segments of circles, ovals,
rectangles (including squares), triangles or other
convex polygons (including “flattened circles”
and “modified rectangles”, of which two
opposite sides are convex arcs, the other two
sides being straight, of equal length and
parallel). These products may:
have indentations, ribs, grooves or other
deformations produced during the rolling
process (reinforcing bars and rods); ượ ắ đ c xo n sau khi cán. be twisted after rolling. 1 (n) Góc, khuôn và hình (n) Angles, shapes and sections ẩ ả ặ ắ ề ợ ớ ặ
ọ ị
ở ề
ẩ ặ ặ trên ho c ạ
i m c (ij), (k), (l) ho c (m)
ề Các s n ph m có m t c t ngang đông đ c đ u nhau
ề
ọ
d c chi u dài và không thích h p v i m i đ nh nghĩa v
ụ
ả
s n ph m t
ị
đ nh nghĩa v dây. Products having a uniform solid crosssection
along their whole length which do not conform
to any of the definitions at (ij), (k), (l) or (m)
above or to the definition of wire. ể ế ủ ẩ ả ươ ng 72 không k đ n các s n ph m c a nhóm Ch
ặ
73.01 ho c 73.02.
(o) Dây Chapter 72 does not include products of heading
73.01 or 73.02.
(o) Wire ẩ ượ ạ ộ ặ ề
ẩ ề
ẳ ượ c cán ph ng. ả
ộ ở ạ
c t o hình ngu i,
Các s n ph m đ
d ng cu n, có
ặ ắ
ọ
m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c chi u dài, khác
ề ả
ớ ị
v i đ nh nghĩa v s n ph m đ
(p) Thanh và que r ngỗ Coldformed products in coils, of any uniform
solid crosssection along their whole length,
which do not conform to the definition of flat
rolled products.
(p) Hollow drill bars and rods ỗ ớ ặ ắ ớ c bên ngoài l n nh t. Thanh và que r ng b ng ượ c ấ ỳ
ợ
ặ ắ
Thanh và que r ng v i m t c t ngang b t k , thích h p
ấ ủ
ớ
ướ
cho các mũi khoan, kích th
c bên ngoài l n nh t c a
ư
ặ ắ
m t c t trên 15 mm nh ng không quá 52 mm, và kích
ấ ủ
ướ
c bên trong l n nh t c a m t c t không quá 1/2
th
ấ
ằ
ỗ
ớ
ướ
kích th
ặ
ư ị
ắ
s t ho c thép không đúng nh đ nh nghĩa này đ
ạ
phân lo i vào nhóm 73.04. ạ ạ ượ c ủ ằ
ẩ ừ ư ả c ph b ng kim lo i đen khác đ
ạ
kim lo i đen có ượ
2. Kim lo i đen đ
ạ
ữ
phân lo i nh nh ng s n ph m t
ộ ơ
ượ
ọ
tr ng l
ng tr i h n. Hollow bars and rods of any crosssection,
suitable for drills, of which the greatest external
dimension of the crosssection exceeds 15 mm
but does not exceed 52 mm, and of which the
greatest internal dimension does not exceed one
half of the greatest external dimension. Hollow
bars and rods of iron or steel not conforming to
this definition are to be classified in heading
73.04.
2. Ferrous metals clad with another ferrous metal
are to be classified as products of the ferrous
metal predominating by weight. ẩ ằ ươ
ế ượ
ả ng
c
ư
ươ
ng này nh các s n
ạ
, theo hình d ng, thành ủ
ng t
ủ ả
ượ
ặ
ắ
3. Các s n ph m s t ho c thép thu đ
c b ng ph
ệ
ặ
ự
ằ
pháp đi n phân, b ng đúc áp l c ho c thiêu k t đ
ạ
phân lo i vào các nhóm c a Ch
ự
ượ
ẩ
c cán nóng t
ph m đ
ả ề
ầ
ph n và mô t ươ
b ngoài c a chúng. ả Chú gi i phân nhóm. 3. Iron or steel products obtained by electrolytic
deposition, by pressure casting or by sintering
are to be classified, according to their form, their
composition and their appearance, in the
headings of this Chapter appropriate to similar
hotrolled products.
Subheading Notes. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: ỏ ợ (a) Gang th i h p kim 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Alloy pig iron ứ ề ặ ố ầ
có ph n trăm ượ ọ ư
ng nh sau: ỏ
Gang th i ch a 1 ho c nhi u nguyên t
tính theo tr ng l
Crôm trên 0,2% Pig iron containing, by weight, one or more of
the following elements in the specified
proportions:
more than 0.2% of chromium 1 ồ Đ ng trên 0,3% more than 0.3% of copper 1 Niken trên 0,3% more than 0.3% of nickel 1 ủ ố ấ ỳ b t k sau: 1 ộ
Trên 0,1% c a m t trong các nguyên t
nhôm, molypden, titan, vonfram, vanadi. more than 0.1% of any of the following
elements: aluminium, molybdenum, titanium,
tungsten (wolfram), vanadium. ễ ắ ọ
ợ
(b) Thép không h p kim d c t g t (b) Nonalloy freecutting steel ố sau ặ
ượ ề
ư
ng nh sau: ư ỳ ứ
ợ
Thép không h p kim ch a 1 ho c nhi u nguyên t
ọ
ầ
có ph n trăm tính theo tr ng l
ở
ừ
L u hu nh t
0,08% tr lên Nonalloy steel containing, by weight, one or
more of the following elements in the specified
proportions:
0.08% or more of sulphur 1 ừ ở Chì t 0,1% tr lên 0.1% or more of lead 1 Selen trên 0,05% more than 0.05% of selenium 1 Telu trên 0,01% more than 0.01% of tellurium 1 Bismut trên 0,05% more than 0.05% of bismuth. 1 ệ ậ ỹ (c) Thép silic k thu t đi n (c) Siliconelectrical steel ợ ượ ư i thi u là 0,6%
ượ ọ ng silic t
ứ
ượ ượ ể
ng carbon không
ầ ủ
ng. Trong thành ph n c a
ng không quá 1% ứ ố ng và ch a các nguyên t ế Alloy steels containing by weight at least 0.6%
but not more than 6% of silicon and not more
than 0.08% of carbon. They may also contain by
weight not more than 1% of aluminium but no
other element in a proportion that would give the
steel the characteristics of another alloy steel. ố
Thép h p kim có hàm l
nh ng không quá 6% và ch a hàm l
quá 0,08% tính theo tr ng l
ể ứ
chúng có th ch a nhôm theo hàm l
ọ
ượ
khác theo
tính theo tr ng l
ặ
ộ ỷ ệ ợ
h p lý khi n cho chúng không mang đ c tính
l
m t t
ợ
ủ
c a thép h p kim khác.
(d) Thép gió (d) High speed steel ợ ấ ứ ượ ộ ớ
ượ ọ ố
ổ
ng t ng c ng
ở
0,6% tr ng, carbon t
ế ượ ừ ừ
3% đ n 6% tính ng và crôm t
ặ ượ ọ ố Thép h p kim ch a ít nh t 2 trong 3 nguyên t
molybden, vonfram và vanadi v i hàm l
ở
ừ
t
lên tính theo tr ng l
theo tr ng l 7% tr lên tính theo tr ng l
ọ
ng; có ho c không có các nguyên t khác. (e) Thép silicmangan Alloy steels containing, with or without other
elements, at least two of the three elements
molybdenum, tungsten and vanadium with a
combined content by weight of 7% or more,
0.6% or more of carbon and 3 to 6% of
chromium.
(e) Silicomanganese steel ứ ợ ố ượ Thép h p kim ch a các nguyên t sau theo hàm l ng: Alloy steels containing by weight: Carbon không quá 0,7%, not more than 0.7% of carbon, 1 ừ ế Mangan t 0,5% đ n 1,9%, và 1 ừ ế ố 0,6% đ n 2,3%, và các nguyên t 1 khác theo t
ủ
ặ ế ỷ
h p lý khi n cho thép này không mang đ c tính c a ợ Silic t
ệ ợ
l
thép h p kim khác. ạ ắ ợ
2. Khi phân lo i các h p kim fero trong các phân nhóm
ầ ư
ủ
c a nhóm 72.02 c n l u ý các nguyên t c sau: 0.5% or more but not more than 1.9% of
manganese, and
0.6% or more but not more than 2.3% of
silicon, but no other element in a proportion that
would give the steel the characteristics of
another alloy steel.
2. For the classification of ferroalloys in the
subheadings of heading 72.02 the following rule
should be observed: ố ư ượ và đ
ế
ế
ỷ ệ
ượ
t quá t
l
ủ
i 1 (c) c a Ch ố
ươ ố ủ ợ ầ c a h p kim v ố ộ ợ
ượ
c
c coi nh 2 nguyên t
M t h p kim fero đ
ỉ
ợ
ạ
phân lo i vào phân nhóm thích h p (n u có) n u ch 1
ầ
ố ủ ợ
ph n
c a h p kim v
trong các nguyên t
ả
ể ượ
ươ
ở
ng
c nêu
Chú gi
i thi u đ
trăm t
ố
ặ
ư
ẽ ượ
ự
c coi nh 3 ho c 4 nguyên t
ng t
này; t
, nó s đ
ượ
ặ
ế
n u 2 ho c 3 nguyên t
t quá ph n
ể
i thi u trên.
trăm t ể ụ ắ ố ượ
c nói rõ trong Chú gi ượ
ả ươ Đ áp d ng nguyên t c này hàm l
khác" không đ
Ch ng này ph i trên 10% tính theo tr ng l ỗ
ng "m i nguyên t
ủ
ả
i 1 (c) c a
ượ
ọ
ng. A ferroalloy is considered as binary and
classified under the relevant subheading (if it
exists) if only one of the alloy elements exceeds
the minimum percentage laid down in Chapter
Note 1 (c); by analogy, it is considered
respectively as ternary or quaternary if two or
three alloy elements exceed the minimum
percentage.
For the application of this rule the unspecified
“other elements” referred to in Chapter Note 1
(c) must each exceed 10% by weight. ƯƠ PHÂN CH NG I SUBCHAPTER I Ả Ẩ Ở Ạ NGUYÊN LI U THÔ, CÁC S N PH M D NG Ộ Ạ Ạ Ặ Ệ
H T HO C D NG B T ở ạ ỏ ố ạ 7201 d ng th i, d ng kh i ặ ạ ượ ừ 1 72011000 ng phospho t KG 0 0 10 ượ ở ố ọ ượ 1 72012000 ng phospho trên KG 0 0 10 ọ ng PRIMARY MATERIALS;
PRODUCTS IN GRANULAR OR POWDER
FORM
Pig iron and, spiegeleisen in pigs, blocks or
other primary forms.
Nonalloy pig iron containing by weight 0.5%
or less of phosphorus
Nonalloy pig iron containing by weight more
than 0.5% of phosphorus
Alloy pig iron; spiegeleisen 1 72015000 ỏ
Gang th i và, gang kính
ho c d ng thô khác.
ợ
ỏ
Gang th i không h p kim có hàm l
0,5% tr xu ng tính theo tr ng l
ng
ợ
ỏ
Gang th i không h p kim có hàm l
ượ
0,5% tính theo tr ng l
ỏ ợ
Gang th i h p kim; gang kính KG 0 0 10 ợ 7202 H p kim fero. Ferroalloys. 1 Fero mangan: ượ ọ ượ Ferromanganese:
Containing by weight more than 2% of
carbon 2 72021100 Có hàm l ng carbon trên 2% tính theo tr ng l ng KG 5 0 10 72021900 KG 5 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Fero silic: ượ ọ ượ 2 72022100 Có hàm l ng silic trên 55% tính theo tr ng l ng KG Other
Ferrosilicon:
Containing by weight more than 55% of
silicon 0 0 10 2
1 72022900
72023000 ạ
Lo i khác
Fero silic mangan KG
KG Other
Ferrosilicomanganese 5
5 0
0 10
10 1 Fero crom: ượ ọ ượ Ferrochromium:
Containing by weight more than 4% of
carbon 2 72024100 Có hàm l ng carbon trên 4% tính theo tr ng l ng KG 5 5 10 2
1 72024900
72025000 ạ
Lo i khác
Fero silic crom KG
KG Other
Ferrosilicochromium 0
0 0
0 10
10 1 72026000 Fero niken KG Ferronickel 0 0 10
1 72027000 Fero molipđen Ferromolybdenum KG 0 0 10 1 72028000 Fero vonfram và fero silic vonfram Ferrotungsten and ferrosilicotungsten KG 0 0 10 1 ạ
Lo i khác: Other: Ferrotitanium and ferrosilicotitanium 2 72029100 Fero titan và fero silic titan KG 0 0 10 2 72029200 Fero vanadi Ferrovanadium KG 0 0 10 2 72029300 Fero niobi Ferroniobium KG 0 0 10 2 KG 0 0 10 ự ế 72029900
7203 ạ ộ ắ ố
ự ắ
ả ặ ứ ắ ượ
c hoàn nguyên tr c ti p
ẩ
ả
qu ng s t và các s n ph m s t x p khác, d ng
ươ
ạ
; s t có đ tinh
ng t
ụ
ở ạ
d ng t ng, c c ho c ế ừ ự 1 72031000 c hoàn nguyên tr c ti p t KG 0 0 10 ặ 1 72039000 ạ
Lo i khác
ả
ẩ
Các s n ph m ch a s t đ
ừ
ắ
ặ
t
ụ
ặ
ả
t ng, c c ho c các d ng t
ể
ế ố
i thi u là 99,94%,
t t
khi
ươ
ự
ạ
.
các d ng t
ng t
ả
ứ ắ ượ
ẩ
Các s n ph m ch a s t đ
ắ
qu ng s t
ạ
Lo i khác Other
Ferrous products
obtained by direct
reduction of iron ore and other spongy
ferrous products, in lumps, pellets or similar
forms; iron having a minimum purity by
weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar
Ferrous products obtained by direct reduction
forms.
of iron ore
Other KG 0 0 10 ả ụ ắ ế ệ ỏ ấ ạ 17 7204 i ế ệ
ặ
s t ho c thép. ụ ủ ế ệ 1 72041000 Ph li u, m nh v n s t; th i đúc ph li u n u l
ừ ắ
t
ả
Ph li u và m nh v n c a gang Ferrous waste and scrap; remelting scrap
ingots of iron or steel.
Waste and scrap of cast iron KG 3 0 10 17 ụ ủ ế ệ ả ợ 1 Ph li u và m nh v n c a thép h p kim: Waste and scrap of alloy steel: 15 ằ 2 72042100 ỉ
B ng thép không g Of stainless steel KG 0 0 10 17 ặ ả 2
1 72042900
72043000 ạ
Lo i khác
ế
ụ ủ ắ
ế ệ
Ph li u và m nh v n c a s t ho c thép tráng thi c Other
Waste and scrap of tinned iron or steel KG
KG 0
0 0
0 10
10 17 ế ệ ụ ả 1 Ph li u và m nh v n khác: Other waste and scrap: 17 ệ ỡ ả ạ ả ư ượ ắ ặ ạ ư
c ép thành ệ ố 2 Phoi ti n, phoi bào, m nh v , v y cán, m t c a, m t
giũa, phoi c t và bavia, đã ho c ch a đ
kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó Turnings, shavings, chips, milling waste,
sawdust, filings, trimmings and stampings,
whether or not in bundles 72044100 KG 3 0 10 17 ế ệ ấ ạ ỏ 2
1 72044900
72045000 ạ
Lo i khác
Th i đúc ph li u n u l i Other
Remelting scrap ingots KG
KG 0
3 0
0 10
10 17 ộ ủ ỏ ạ ắ ặ 7205 H t và b t, c a gang th i, gang kính, s t ho c thép. iron, 1 Granules and powders, of pig
spiegeleisen, iron or steel.
Granules 72051000 H tạ KG 0 0 10 1 Powders: B t:ộ ủ ợ 2 Of alloy steel 72052100 C a thép h p kim KG 0 0 10 2 Other 72052900 ạ
Lo i khác KG 0 0 10 ƯƠ PHÂN CH NG II SUBCHAPTER II Ợ Ắ S T VÀ THÉP KHÔNG H P KIM IRON AND NONALLOY STEEL ỏ ặ ạ 7206 ắ
ạ ứ ắ ợ
ừ ả ộ ẩ ạ ỏ 1 720610 S t và thép không h p kim d ng th i đúc ho c các
d ng thô khác (tr s n ph m có ch a s t thu c
D ng th i đúc:
nhóm 72.03).
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ượ ọ ượ Iron and nonalloy steel in ingots or other
primary forms (excluding iron of heading
Ingots:
72.03).
Containing by weight more than 0.6% of
carbon 2 72061010 Có hàm l ng carbon trên 0,6% tính theo tr ng l ng KG 1 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
2
1 72061090
72069000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 1
1 0
0 10
10 ặ ợ ở ạ 7207 d ng bán thành ướ ượ ọ 1 ng carbon d i 0,25% tính theo tr ng ặ ắ ể ả ậ
ề ỏ ơ ữ
ầ 2 72071100 KG 7 10 ặ ắ ừ ữ ậ Semifinished products of iron or nonalloy
steel.
Containing by weight less than 0.25% of
Of rectangular (including square) cross
carbon:
section, the width measuring less than twice the
thickness
Other, of rectangular (other than square)
crosssection:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
ẹ ế ạ 2
3 720712
72071210 ắ
S t ho c thép không h p kim
ph m.ẩ
Có hàm l
ượ
l
ng:
M t c t ngang hình ch nh t (k c hình vuông), có
ề ộ
chi u r ng nh h n hai l n chi u dày
ạ
Lo i khác có m t c t ngang hình ch nh t (tr hình
vuông):
Phôi d t (d ng phi n) KG Slabs 0 0 10 3 72071290 ạ
Lo i khác KG Other 7 5 10 KG 7 5 10 ở ọ ừ 2
1 0,25% tr lên tính theo tr ng 72071900
720720 ng carbon t ướ ọ ượ 2 ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng Other
Containing by weight 0.25% or more of
carbon:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon: ng: ế ẹ ạ 3 72072010 ạ
Lo i khác
ượ
Có hàm l
ượ
l
ng:
Có hàm l
ượ
l
Phôi d t (d ng phi n) KG Slabs 0 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ố ượ ạ ạ 4 c t o hình qua rèn thô; phôi d ng KG 72072021 0 10 ạ 4 Blocks roughly shaped by forging; sheet
bars
KG Other 72072029 ạ
D ng kh i đ
t mấ
Lo i khác 7 10 2 ạ
Lo i khác: Other: ế ẹ ạ 3 72072091 Phôi d t (d ng phi n) KG Slabs 0 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ặ ạ ố ượ ạ 4 72072092 c t o hình qua rèn KG 0 10 ạ 4 72072099 ắ
S t ho c thép d ng kh i đ
ấ
thô; phôi d ng t m
ạ
Lo i khác Blocks roughly shaped by forging; sheet
bars
KG Other 7 10 ắ ẩ ả 7208 ẳ ở ượ
ượ c
c ứ ạ 1 72081000 c gia công quá m c cán nóng, KG 0 0 10 ậ ượ ạ ộ ứ 1 c gia công quá m c ẩ ợ
ặ
Các s n ph m s t ho c thép không h p kim đ
ề
ừ
ộ
cán ph ng, có chi u r ng t
600mm tr lên, đ
ủ ạ
ặ
ư
cán nóng, ch a ph , m ho c tráng.
ượ
ộ
D ng cu n, không đ
ổ
có hình d p n i
ạ
Lo i khác, d ng cu n, không đ
ỉ
cán nóng, đã ngâm t y g : Flatrolled products of iron or nonalloy steel,
of a width of 600 mm or more, hotrolled, not
clad, plated or coated.
In coils, not further worked than hotrolled,
with patterns in relief
Other, in coils, not further worked than hot
rolled, pickled: ừ ở 2 72082500 ề
Chi u dày t 4,75 mm tr lên KG Of a thickness of 4.75 mm or more 0 0 10 ừ ế ướ Of a thickness of 3 mm or more but less than
4.75 mm 2 72082600 ề
Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG 0 0 10 ướ ướ 2
3 720827
72082710 ề
Chi u dày d
ề
Chi u dày d i 3mm:
i 2mm Of a thickness of less than 3 mm:
KG Of a thickness of less than 2 mm 0 0 10 3 72082790 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 ạ ộ ượ ứ 1 c gia công quá m c ạ
Lo i khác, d ng cu n, không đ
cán nóng: Other, in coils, not further worked than hot
rolled: ề 2 72083600 Chi u dày trên 10 mm KG 0 5 10 ừ Of a thickness exceeding 10 mm
Of a thickness of 4.75 mm or more but not
exceeding 10 mm 2 72083700 ề
Chi u dày t ế
4,75 mm đ n 10 mm KG 0 0 10 ừ ế ướ 2 72083800 ề
Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG Of a thickness of 3 mm or more but less than
4.75 mm 0 5 10 ạ ứ 2
1 72083900
72084000 c gia công quá m c cán KG
KG 0
0 0
0 10
10 ạ ượ 1 c gia công quá ứ ề
ướ
Chi u dày d
i 3 mm
ộ
ượ
D ng không cu n, không đ
ề ặ
ổ
ậ
nóng, có hình d p n i trên b m t
ộ
ạ
Lo i khác, d ng không cu n, không đ
m c cán nóng: Of a thickness of less than 3 mm
Not in coils, not further worked than hotrolled,
with patterns in relief
Other, not in coils, not further worked than hot
rolled: ề Of a thickness exceeding 10 mm 2 72085100 Chi u dày trên 10 mm KG 0 0 10 ừ 2 72085200 ề
Chi u dày t ế
4,75 mm đ n 10 mm KG Of a thickness of 4.75 mm or more but not
exceeding 10 mm 0 0 10 ừ ế ướ 2 72085300 ề
Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG Of a thickness of 3 mm or more but less than
4.75 mm 0 0 10 ướ i 3 mm 2
1 72085400
72089000 ề
Chi u dày d
ạ
Lo i khác KG
KG Of a thickness of less than 3 mm
Other 0
0 5
0 10
10 ẩ ả ặ ắ ượ ợ 7209 ẳ ề c
ở
600mm tr lên, cán ừ
ủ ạ ư ặ ượ 1 c gia công quá m c cán Các s n ph m s t ho c thép không h p kim đ
ộ
cán ph ng, có chi u r ng t
ộ
ộ
ngu i (ép ngu i), ch a dát ph , m ho c tráng.
ộ
ứ
Ở ạ
d ng cu n, không đ
ộ
ộ
ngu i (ép ngu i): Flatrolled products of iron or nonalloy steel,
of a width of 600 mm or more, coldrolled
(coldreduced), not clad, plated or coated.
In coils, not further worked than coldrolled
(coldreduced): GPNKTĐ; ề ừ ở 2 72091500 Có chi u dày t 3 mm tr lên KG 0 0 10 GPNKTĐ; ế ướ ề 2 72091600 Có chi u dày trên 1 mm đ n d i 3 mm KG Of a thickness of 3 mm or more
Of a thickness exceeding 1 mm but less than
3 mm 7 10 GPNKTĐ; ề ừ 2 72091700 Có chi u dày t ế
0,5 mm đ n 1 mm KG Of a thickness of 0.5 mm or more but not
exceeding 1 mm 7 10 ướ Of a thickness of less than 0.5 mm: i 0,5 mm: ấ ể ế 2
3 720918
72091810 KG Tinmill blackplate 0 10 GPNKTĐ; 3 ề
Có chi u dày d
T m thép đen (tôn đen) cán đ tráng thi c (Tin
mill blackplate TMBP)
ạ
Lo i khác: Other: ượ ướ ọ 4 72091891 ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng KG 7 10 GPNKTĐ; ề ng và chi u dày không quá 0,17 mm Containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 0.17 mm or less ạ 4 KG Other 72091899 Có hàm l
ượ
l
Lo i khác 7 10 GPNKTĐ; Ở ạ ượ ứ 1 c gia công quá m c d ng không cu n, không đ
ộ ộ ộ
cán ngu i (ép ngu i): Not in coils, not further worked than cold
rolled (coldreduced): GPNKTĐ; ề ừ ở 2 72092500 Có chi u dày t 3 mm tr lên KG 7 0 10 GPNKTĐ; ế ướ ề 2 72092600 Có chi u dày trên 1mm đ n d i 3mm KG 7 10 GPNKTĐ; ề ừ 2 72092700 Có chi u dày t ế
0,5 mm đ n 1 mm KG Of a thickness of 3 mm or more
Of a thickness exceeding 1 mm but less than
3 mm
Of a thickness of 0.5 mm or more but not
exceeding 1 mm 7 10 ướ ọ 2
3 ướ
i 0,5 mm:
ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng KG 720928
72092810 7 10 GPNKTĐ; Of a thickness of less than 0.5 mm:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 0.17 mm or less ng và chi u dày không quá 0,17 mm 3 72092890 ề
Có chi u dày d
ượ
Có hàm l
ề
ượ
l
ạ
Lo i khác KG Other 7 10 GPNKTĐ; 1 720990 ạ
Lo i khác: Other: GPNKTĐ; ượ 2 72099010 Hình l n sóng KG Corrugated 7 0 10 GPNKTĐ; 2 KG Other 7 0 10 72099090
7210 ắ
ặ
ề ộ ượ
ủ ợ
ở ừ c
600mm tr lên, đã ph , ế ạ 1 Flatrolled products of iron or nonalloy steel,
of a width of 600 mm or more, clad, plated or
coated.
Plated or coated with tin: ạ
Lo i khác
ả
ẩ
Các s n ph m s t ho c thép không h p kim đ
ẳ
cán ph ng, có chi u r ng t
ạ ặ
m ho c tráng.
ượ
ặ
Đ c m ho c tráng thi c: ề
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ừ
ượ ừ ở 2
3 ở
0,5 mm tr lên:
ng carbon t 0,6% tr lên tính theo KG 721011
72101110 5 0 10 Of a thickness of 0.5 mm or more:
Containing by weight 0.6 % or more of
carbon ng
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 KG Other Có chi u dày t
Có hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ạ
Lo i khác 72101190 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ừ ở 2
3 ướ
i 0,5 mm:
ng carbon t 0,6% tr lên tính theo KG 721012
72101210 5 0 10 Of a thickness of less than 0.5 mm:
Containing by weight 0.6 % or more of
carbon ng
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 KG Other ề
Có chi u dày d
ượ
Có hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ạ
Lo i khác 72101290 5 0 10 ể ả ợ ượ ế ặ ạ 1 721020 Đ c m ho c tráng chì, k c h p kim chì thi c: ướ ọ i 0,6% tính theo tr ng ượ
ề 2 Plated or coated with lead, including terne
plate:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 1.5 mm or less KG Có hàm l
ượ
l ng carbon d
ng và chi u dày không quá 1,5 mm 72102010 0 0 10 KG Other 0 0 10 ẽ ặ ằ ươ ệ 2
1 72102090
721030 ng pháp đi n Electrolytically plated or coated with zinc: ướ ượ ọ 2 ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng ng: Containing by weight less than 0.6% of
carbon: ề 3 72103011 ạ
Lo i khác
ạ
ượ
Đ c m ho c tráng k m b ng ph
phân:
Có hàm l
ượ
l
Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 5 10 10 ư ề 3 72103012 Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 5 10 5 Of a thickness exceeding 1.2 mm but not
exceeding 1.5 mm 3 72103019 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 5 2 ạ
Lo i khác: Other: ề 3 72103091 Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 5 10 10 3 72103099 ạ
Lo i khác KG Other 5 10 5 ượ ẽ ặ ạ ằ ươ 1 Đ c m ho c tráng k m b ng ph ng pháp khác: Otherwise plated or coated with zinc: ượ 721041 n sóng:
ượ ướ ọ 2
3 ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng ng: Corrugated:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon: ề 4 72104111 Hình l
Có hàm l
ượ
l
Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 10 15 18
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ư ề 4 72104112 Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 10 10 0 Of a thickness exceeding 1.2 mm but not
exceeding 1.5 mm ạ 4 72104119 Lo i khác KG Other 10 10 5 3 ạ
Lo i khác: Other: ề 4 72104191 Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 10 15 18 ạ 4 72104199 Lo i khác KG Other 10 10 5 721049 ượ ướ ọ 2
3 ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng ạ
Lo i khác:
Có hàm l
ượ
l ng: Other:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon:
ặ ượ ằ 4 72104911 KG 0 18 10 ợ ướ ươ
ng carbon d ạ
ề ặ
ượ ẽ
ượ
ề ng
i
ng và chi u dày không quá Coated with zinc by the ironzinc alloyed
coating method, containing by weight less than
0.04% of carbon and of a
thickness not
exceeding 1.2 mm ề ạ 72104912 ủ
Đ c ph , m ho c tráng k m b ng ph
pháp h p kim hoá b m t có hàm l
ọ
0,04% tính theo tr ng l
1,2mm
Lo i khác, chi u dày không quá 1,2mm KG Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm 18 10 4 15 ư ề 72104913 Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 10 10 4 10 Of a thickness exceeding 1.2 mm but not
exceeding 1.5 mm ạ 72104919 Lo i khác 5 10 4 KG Other 10 ạ
Lo i khác: 3 Other: ề 72104991 Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 18 10 4 15 ạ 72104999 Lo i khác 5 10 4 KG Other 10 ặ ượ ặ ằ ằ 72105000 KG 0 10 1 5 ượ ạ
Đ c m ho c tráng b ng oxit crom ho c b ng crom
và oxit crom
ặ
ạ
Đ c m ho c tráng nhôm: Plated or coated with chromium oxides or with
chromium and chromium oxides
Plated or coated with aluminium: 1 ạ ượ ẽ ợ 721061 ặ
ượ ướ ọ ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng 2
3 ng: Plated or coated with aluminiumzinc alloys:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon: ề 72106111 Đ c m ho c tráng h p kim nhômk m:
Có hàm l
ượ
l
Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 4 15 5 10 ư ề 72106112 Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 4 10 5 10 Of a thickness exceeding 1.2 mm but not
exceeding 1.5 mm ạ 72106119 Lo i khác 4 KG Other 10 5 10 ạ
Lo i khác: 3 Other: ề 4 72106191 Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 15 5 10 ạ 4 KG Other 72106199 Lo i khác 10 5 10 721069 ượ ướ ọ 2
3 ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng ng: Other:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon: ề 4 72106911 ạ
Lo i khác:
Có hàm l
ượ
l
Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 15 5 10 ư ề 4 72106912 Chi u dày trên 1,2mm nh ng không quá 1,5mm KG 10 5 10 Of a thickness exceeding 1.2 mm but not
exceeding 1.5 mm ạ 4 KG Other 72106919 Lo i khác 10 5 10 3 Other: ạ
Lo i khác: ề 4 72106991 Chi u dày không quá 1,2mm KG Of a thickness not exceeding 1.2 mm 15 5 10 ạ 4 KG Other 72106999 Lo i khác 10 5 10 ượ ơ ủ ặ 1 721070 Đ c s n, quét vécni ho c ph plastic: Painted, varnished or coated with plastics: ướ ọ i 0,6% tính theo tr ng ượ
ề 2 Có hàm l
ượ
l ng carbon d
ng và chi u dày không quá 1,5 mm Containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 1.5 mm or less KG 72107010 5 0 10 KG Other 3 0 10 2
1 Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 72107090
721090 ướ ọ i 0,6% tính theo tr ng ượ
ề 2 72109010 Có hàm l
ượ
l ng carbon d
ng và chi u dày không quá 1,5 mm Containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 1.5 mm or less KG 5 0 10 2 KG Other 5 0 10 72109090
7211 ắ
ộ ủ ề ẳ
ặ ứ 1 ạ
Lo i khác
ợ
ặ
ẩ
ả
Các s n ph m s t ho c thép không h p kim cán
ạ
ư
ướ
i 600mm, ch a ph , m
ph ng, có chi u r ng d
ho c tráng.
ượ
Không đ c gia công quá m c cán nóng: ộ ặ ặ ở ạ d ng khuôn h p kín, có ượ
ề ộ ướ ề i 4 mm, ộ ổ ở ạ
d ng cu n và không có hình n i:
ạ ư ả ộ 2
3 721113
72111310 KG 0 0 10 Flatrolled products of iron or nonalloy steel,
of a width of less than 600 mm, not clad,
plated or coated.
Not further worked than hotrolled:
Rolled on four faces or in a closed box pass,
of a width exceeding 150 mm and a thickness of
not less than 4 mm, not in coils and without
patterns in relief:
Hoop and strip, of a width exceeding 150
mm but not exceeding 400 mm 3 72111390 Đ c cán 4 m t ho c
chi u r ng trên 150 mm và chi u dày không d
không
ề
D ng đai và d i, chi u r ng trên 150 mm nh ng
không quá 400 mm
ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 ạ ừ 721114 4,75 mm tr lên: ề
ừ ở 2
3 ở
ư
4,75mm tr lên nh ng không quá 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ộ ạ ả 4 72111411 Lo i khác, chi u dày t
ề
Chi u dày t
mm:
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ượ ướ 4 72111412 ng carbon d i 0,6% KG 0 0 10 n sóng, có hàm l
ượ ng Other, of a thickness of 4.75 mm or more:
Of a thickness of 4.75 mm or more but not
exceeding 10 mm:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
Corrugated, containing by weight less than
0.6% of carbon
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 4 72111419 ượ
Hình l
ọ
tính theo tr ng l
Lo i khác KG Other 0 0 10 ề 3 Chi u dày trên 10mm: Of a thickness more than 10 mm:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ộ ạ ả 4 72111421 D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ượ ướ 4 72111422 ng carbon d i 0,6% KG 0 0 10 n sóng, có hàm l
ượ Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
Corrugated, containing by weight less than
0.6% of carbon ng
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 4 72111429 ượ
Hình l
ọ
tính theo tr ng l
Lo i khác KG Other 0 0 10 721119 ừ ư ở ướ 2
3 ạ
Lo i khác:
ề
Chi u dày t 2 mm tr lên nh ng d i 4,75 mm:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ộ ạ ả 4 72111911 D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ượ ướ 4 72111912 ng carbon d i 0,6% KG 5 0 10 n sóng, có hàm l
ượ ng Other:
Of a thickness of 2 mm or more but less
than 4.75 mm:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
Corrugated, containing by weight less than
0.6% of carbon
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 4 72111919 ượ
Hình l
ọ
tính theo tr ng l
Lo i khác KG Other 0 0 10 ướ 3 ề
Chi u dày d i 2 mm: Of a thickness of less than 2 mm:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ộ ạ ả 4 72111921 D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ượ ướ 4 72111922 ng carbon d i 0,6% KG 5 0 10 n sóng, có hàm l
ượ Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
Corrugated, containing by weight less than
0.6% of carbon
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ng
ề ạ 4 72111923 ượ
Hình l
ọ
tính theo tr ng l
Lo i khác, chi u dày không quá 0,17mm KG Other, of a thickness of 0.17 mm or less 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
ạ 4 72111929 Lo i khác KG Other 0 0 10 ộ 1 ứ
ướ ộ
ọ c gia công quá m c cán ngu i (ép ngu i):
ượ
i 0,25% tính theo tr ng ng carbon d ượ 2
3 ư ượ
Ch a đ
Có hàm l
ượ
ng:
l
ạ
D ng l n sóng 721123
72112310 Not further worked than coldrolled (cold
Containing by weight less than 0.25% of
reduced):
carbon:
KG Corrugated 0 0 10 GPNKTĐ; ề ộ ạ ả 3 72112320 D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 5 0 10 GPNKTĐ; Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm ề ạ 3 72112330 Lo i khác, chi u dày không quá 0,17 mm KG Other, of a thickness of 0.17 mm or less 5 0 10 GPNKTĐ; 3 KG Other 72112390 ạ
Lo i khác 5 0 10 GPNKTĐ; 2
3 Other:
KG Corrugated 721129
72112910 ạ
Lo i khác:
ượ
ạ
D ng l n sóng 5 0 10 GPNKTĐ; ề ộ ạ ả 3 72112920 D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 5 0 10 GPNKTĐ; Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm ề ạ 3 72112930 Lo i khác, chi u dày không quá 0,17 mm KG Other, of a thickness of 0.17 mm or less 5 0 10 GPNKTĐ; 3 72112990 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 10 GPNKTĐ; 1 721190 ạ
Lo i khác: GPNKTĐ; ạ ả 2 72119010 ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm Other:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm KG 5 0 10 ượ ướ GPNKTĐ; ng carbon d i 0,6% ượ
ọ ượ 2 72119020 ạ
D ng l
tính theo tr ng l n sóng, có hàm l
ng Corrugated, containing by weight less than
0.6% of carbon KG 5 0 10 GPNKTĐ; ề ạ 2 72119030 Lo i khác, chi u dày không quá 0,17 mm KG Other, of a thickness of 0.17 mm or less 5 0 10 GPNKTĐ; 2 KG Other 5 0 10 ắ 72119090
7212 ủ ộ ề ẳ
ặ
ượ ế 1 721210 ạ
Lo i khác
ợ
ặ
ẩ
ả
Các s n ph m s t ho c thép không h p kim cán
ạ
ướ
i 600mm, đã ph , m
ph ng, có chi u r ng d
ho c tráng.
ặ
ạ
Đ c m ho c tráng thi c:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ả 72121010 KG 5 0 10 2
2 ạ
ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm
ạ
Lo i khác: Flatrolled products of iron or nonalloy steel,
of a width of less than 600 mm, clad, plated or
coated.
Plated or coated with tin:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm
Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ượ ướ ọ 3 72121091 ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng KG 5 0 10 Containing by weight less than 0.6% of
carbon
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
QLRR348
3 72121099 Có hàm l
ngượ
l
ạ
Lo i khác KG Other 5 0 10 ằ ặ ạ ẽ ươ ệ 1 721220 ng pháp đi n ả 2 72122010 KG 5 5 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề ượ
Đ c m ho c tráng k m b ng ph
phân:
ề ộ
ạ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm
ạ
ượ
Lo i khác, có hàm l
ượ
ọ
tr ng l ng và chi u dày không quá 1,5 mm Electrolytically plated or coated with zinc:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm
Other, containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 2 72122020 KG 5 5 10 KG Other 5 5 10 ẽ ạ ặ ằ ươ 2
1 72122090
721230 ạ
Lo i khác
ượ
Đ c m ho c tráng k m b ng ph ng pháp khác: ả 2 72123010 KG 10 5 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm 72123020 KG 10 5 10 2
2 ạ
ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm
ượ
ạ
Lo i khác, có hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ạ
Lo i khác: Otherwise plated or coated with zinc:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm
Other, containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 1.5 mm or less
Other: ượ 3 72123091 KG 0 5 10 ợ ươ
ướ ng pháp
i 0,04% ọ ạ
ề ặ
ượ
ng Coated with zinc by the ironzinc alloyed
coating method, containing by weight less than
0.04% of carbon 3 72123099 ẽ
ằ
ặ
ủ
Đ c ph , m ho c tráng k m b ng ph
ượ
ng carbon d
h p kim hoá b m t có hàm l
tính theo tr ng l
ạ
Lo i khác KG Other 10 5 10 ượ ơ ủ ặ 1 721240 Đ c s n, quét vécni ho c ph plastic: ả 2 72124010 KG 5 5 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề 2 72124020 ạ
ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm
ạ
ượ
Lo i khác, có hàm l
ượ
ọ
tr ng l ng và chi u dày không quá 1,5 mm KG Painted, varnished or coated with plastics:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm
Other, containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 5 5 10 KG Other 5 5 10 ạ ằ ươ 2
1 72124090
721250 ạ
Lo i khác
ặ
ượ
Đ c m ho c tráng b ng ph ng pháp khác: Otherwise plated or coated: ạ ặ ặ ằ ằ 2 ề ộ ạ ả 3 72125011 M ho c tráng b ng oxit crom ho c b ng crom và
oxit crom:
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10 ạ ượ ướ 3 72125012 ng carbon d i 0,6% tính KG 0 0 10 ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm Plated or coated with chromium oxides or
with chromium and chromium oxides:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
Other, containing by weight less than 0.6%
of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 3 72125019 Lo i khác, có hàm l
ượ
ọ
theo tr ng l
ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 ẽ ạ ặ 2 ợ
M ho c tráng h p kim nhômk m: Plated or coated with aluminiumzinc alloys: ề ộ ạ ả 3 72125021 D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 10 0 10 ạ ượ ướ 3 72125022 ng carbon d i 0,6% tính KG 10 0 10 ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
Other, containing by weight less than 0.6%
of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 3 72125029 Lo i khác, có hàm l
ượ
ọ
theo tr ng l
ạ
Lo i khác KG Other 10 0 10 2 ạ
Lo i khác: Other: ề ộ ạ ả 3 72125091 D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10 ạ ượ ướ 3 72125092 ng carbon d i 0,6% tính KG 0 0 10 ề ng và chi u dày không quá 1,5 mm Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
Other, containing by weight less than 0.6%
of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 3 72125099 Lo i khác, có hàm l
ượ
ọ
theo tr ng l
ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 ượ 1 721260 ủ
Đ c dát ph : ả 2 72126010 KG 0 0 10 ướ ng carbon d i 0,6% tính theo ề ạ
ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm
ạ
ượ
Lo i khác, có hàm l
ượ
ọ
tr ng l ng và chi u dày không quá 1,5 mm Clad:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm
Other, containing by weight less than 0.6% of
carbon and of a thickness of 1.5 mm or less 2 72126020 KG 0 0 10 2 KG Other 0 0 10 ặ ợ 72126090
7213 QLRR348; irregularly ắ
ạ ượ ộ
ắ
QLRR348 S t thép
ượ ạ ặ 1 72131000 c t o KG 15 12.5 10 QLRR348; ạ
Lo i khác
ạ
S t ho c thép không h p kim, d ng thanh và que,
ề
ố
c cán nóng.
d ng cu n cu n không đ u, đ
ạ
Có răng khía, rãnh, gân ho c các d ng khác đ
thành trong quá trình cán the
ắ
QLRR348 S t thép
QLRR348
GPNKTĐ
ạ ằ 1 72132000 ễ ắ ọ
Lo i khác, b ng thép d c t g t Bars and rods, hotrolled, in
wound coils, of iron or nonalloy steel.
Containing indentations, ribs, grooves or other
deformations produced during
rolling
process
Other, of freecutting steel KG 0 0 10 QLRR348; 1 ạ
Lo i khác: Other: QLRR348; ướ ng kính m t c t ngang hình tròn d i 14 mm: Of circular crosssection measuring less than
14 mm in diameter:
ắ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 S t thép
GPNKTĐ
ặ ắ
ấ 2
3 721391
72139110 ườ
Có đ
ể ả
ạ
Lo i dùng đ s n xu t que hàn KG Of a kind used for producing soldering sticks 5 5 10
ắ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 S t thép
GPNKTĐ
ố 3 72139120 Thép c t bê tông KG 15 5 10 Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars)
ắ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 S t thép
QLRR348
GPNKTĐ
3 72139190 ạ
Lo i khác KG Other 0 5 10 QLRR348; Other:
ắ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 S t thép
GPNKTĐ
ấ 2
3 721399
72139910 ạ
Lo i khác:
ể ả
ạ
Lo i dùng đ s n xu t que hàn KG Of a kind used for producing soldering sticks 5 5 10
ắ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 S t thép
GPNKTĐ
ố 3 72139920 Thép c t bê tông KG 15 5 10 Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars)
ắ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 S t thép
3 72139990 ạ
Lo i khác KG Other 0 5 10
QLRR348
QLRR348
ặ ắ ở ạ ợ QLRR348; 7214 ớ ặ ỉ
ể ả ạ ắ S t ho c thép không h p kim
d ng thanh và que
khác, m i ch qua rèn, cán nóng, kéo nóng ho c ép
đùn nóng, k c công đo n xo n sau khi cán. 721410 Đã qua rèn: Other bars and rods of iron or nonalloy steel,
not further worked than forged, hotrolled,
hotdrawn or hotextructed, but including
those twisted after rolling.
Forged: 1 QLRR348; ượ ướ ọ ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng 2
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ng: Containing by weight less than 0.6% of
carbon:
ắ
QLRR348 S t thép
ặ ắ Có hàm l
ượ
l
Có m t c t ngang hình tròn 72141011 KG Of circular crosssection 3 0 10 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ắ
QLRR348 S t thép
72141019 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 10 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ắ
QLRR348 S t thép
ặ ắ 72141021 Có m t c t ngang hình tròn Of circular crosssection KG 3 0 10 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ắ
QLRR348 S t thép
QLRR348
72141029 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 10 ạ ượ ạ 721420 c t o 1 QLRR348; ặ
ặ ắ Có răng khía, rãnh, gân ho c các d ng khác đ
thành trong quá trình cán ho c xo n sau khi cán: the Containing indentations, ribs, grooves or other
deformations produced during
rolling
process or twisted after rolling: ượ ướ ọ ng carbon d i 0,6% tính theo tr ng 2 ng: ặ ắ Có hàm l
ượ
l
Có m t c t ngang hình tròn: Containing by weight less than 0.6% of
carbon:
Of circular crosssection: 3
ắ
QLRR348 S t thép
ố 72142031 Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR348; Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars)
ắ
QLRR348 S t thép
ạ 72142039 Lo i khác KG Other 4 0 18 10 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3
ắ
QLRR348 S t thép
ố 72142041 Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR348; Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars)
ắ
QLRR348 S t thép
ạ 72142049 Lo i khác KG Other 4 0 18 10 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 2 ặ ắ Có m t c t ngang hình tròn: Of circular crosssection: 3
ắ
QLRR348 S t thép
ố 72142051 Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR348; Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars)
ắ
QLRR348 S t thép
ạ 72142059 Lo i khác KG Other 4 0 18 10 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3
ắ
QLRR348 S t thép
ố 72142061 Thép c t bê tông KG 4 15 18 10 QLRR348; Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars)
ắ
QLRR348 S t thép
ạ 72142069 Lo i khác KG Other 4 0 18 10 QLRR348;
ắ
QLRR348 S t thép
QLRR348
ạ ằ 72143000 ễ ắ ọ
Lo i khác, b ng thép d c t g t KG Other, of freecutting steel 1 0 0 10 QLRR348; ạ
Lo i khác: 1 QLRR348; ừ
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ắ
QLRR348 S t thép
ọ ướ ượ 721491
72149110 i 0,6% tính theo tr ng KG 2
3 0 10 10
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ắ
QLRR348 S t thép
QLRR348
ượ ừ ở 72149120 0,6% tr lên tính theo KG ng carbon t 3 0 10 10 ng QLRR348;
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ắ
QLRR348 S t thép
ở 721499
72149910 ng carbon t 0,6% tr lên tính theo KG 2
3 0 10 10 ượ
ạ ừ ạ Other:
Of rectangular (other than square) cross
section:
Containing by weight less than 0.6% of
carbon
Containing by weight 0.6% or more of
carbon
Other:
Containing by weight 0.6% or more of
carbon, other than of circular crosssection ừ
ặ ắ
ng, lo i tr d ng m t c t ngang hình tròn
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ắ
QLRR348 S t thép
72149990 ữ ậ
ặ ắ
M t c t ngang hình ch nh t (tr hình vuông):
Có hàm l
ng carbon d
ngượ
l
Có hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ạ
Lo i khác:
Có hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 10 ặ ợ ở ạ 7215 Other bars and rods of iron or nonalloy steel. d ng thanh và que ỉ ượ ạ ộ 72151000 c t o hình ngu i KG 1 0 0 10 ạ ặ 721550 ộ
c t o hình ngu i ho c gia công 1 ế ộ Of freecutting steel, not further worked than
coldformed or coldfinished
Other, not further worked than coldformed or
coldfinished:
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ừ ở ọ 0,6% tr lên tính theo tr ng ng carbon t
ặ ắ
ng, tr d ng m t c t ngang hình tròn KG 72155010 0 10 10 Containing by weight 0.6% or more of
carbon, other than of circular crosssection
Other: ắ
S t ho c thép không h p kim
khác.
ớ
ễ ắ ọ
ằ
B ng thép d c t g t, m i ch đ
ộ
ế
ặ
ho c gia công k t thúc ngu i
ỉ ượ ạ
ớ
Lo i khác, m i ch đ
k t thúc ngu i:
ượ
Có hàm l
ừ ạ
ượ
l
ạ
Lo i khác: 2
2
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ố KG 72155091 Thép c t bê tông 3 15 10 10 Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars)
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
KG Other 72155099 ạ
Lo i khác 3 0 10 10 721590 ạ
Lo i khác: 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
Other:
Of a kind used for concrete reinforcement
(rebars) KG 72159010 ố
Thép c t bê tông 2 15 10 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
KG Other 2 0 10 10 ợ ạ ặ ắ 72159090
7216 ạ
Lo i khác
S t ho c thép không h p kim d ng góc, khuôn, hình. ữ 1 72161000 KG 10 18 10 ướ ề ặ ặ
Hình ch U, I ho c H, không gia công quá m c cán
nóng, kéo nóng ho c ép đùn, có chi u cao d ứ
i 80 mm Angles, shapes and sections of iron or non
alloy steel.
U, I or H sections, not further worked than hot
rolled, hotdrawn or extruded, of a height of less
than 80 mm ữ ữ ượ 1 ướ ề ứ
c gia công quá m c
i 80 L or T sections, not further worked than hot
rolled, hotdrawn or extruded, of a height of less
than 80 mm:
L sections 72162100 ặ
Hình ch L ho c ch T, không đ
ặ
cán nóng, kéo nóng ho c ép đùn, có chi u cao d
mm:
Hình ch Lữ KG 2 10 18 10 72162200 KG 10 5 10 ữ 2
1 ừ ề ặ T sections
U, I or H sections, not further worked than hot
rolled, hotdrawn or extruded of a height of 80
mm or more: Hình ch Tữ
ứ
ặ
Hình ch U, I ho c H, không gia công quá m c cán
ở
80 mm tr
nóng, kéo nóng ho c ép đùn có chi u cao t
lên: KG U sections 72163100 Hình ch Uữ 2 6.5 10 10 I sections KG 72163200 Hình ch Iữ 2 6.5 10 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ữ KG H sections
KG 72163300
72164000 2
1 5
10 10
10 10
10 ừ ề ặ 721650 1 Hình ch Hữ
ứ
ữ
Hình ch L ho c ch T, không gia công quá m c cán
ở
80 mm tr
nóng, kéo nóng ho c ép đùn, có chi u cao t
lên
ứ
Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá m c cán
ặ
nóng, kéo nóng ho c ép đùn qua khuôn: L or T sections, not further worked than hot
rolled, hotdrawn or extruded, of a height of 80
mm or more
Other angles, shapes and sections, not further
worked than hotrolled, hotdrawn or extruded: ướ 72165010 ề
Có chi u cao d i 80 mm KG Of a height of less than 80 mm 2 10 10 5 72165090 KG Other 10 10 5 ứ ạ 2
1 ặ ộ ộ ạ
Lo i khác
Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá m c t o
ế
hình ngu i ho c gia công k t thúc ngu i: Angles, shapes and sections, not further
worked than coldformed or coldfinished: ả ẳ KG 72166100 Thu đ ượ ừ
c t ẩ
các s n ph m cán ph ng Obtained from flatrolled products 2 10 10 5 KG 72166900 10 10 5 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1 ệ ặ ộ ừ ẳ ả KG 72169100 ượ ạ
Đ c t o hình ho c hoàn thi n trong quá trình gia
ẩ
các s n ph m cán ph ng
công ngu i t Coldformed or coldfinished from flatrolled
products 2 10 10 5 KG 2 10 10 5 ợ ặ 72169900
7217 ạ
Lo i khác
ủ ắ
Dây c a s t ho c thép không h p kim. Other
Wire of iron or nonalloy steel. ặ ặ ạ ư ượ 721710 c đánh c m ho c tráng, đã ho c ch a đ 1 ượ
ọ ướ ượ ng carbon d i 0,25% tính theo tr ng
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15 5 10 KG 72171010 ướ ừ ế 0,25% đ n d i 0,6% tính 2
2 ượ
ượ ng carbon t
ng: ự ứ ẹ ộ KG 72171022 3 0 10 5 Not plated or coated, whether or not polished:
Containing by weight less than 0.25% of
carbon
Containing by weight 0.25% or more but less
than 0.6% of carbon:
Bead wire; reed wire; prestressed concrete
steel wire; freecutting steel wire 72171029 Không đ
Có hàm l
bóng:
ngượ
l
Có hàm l
ọ
theo tr ng l
Dây tanh; thép dây d t cu n tang; thép dây d ng
ễ ắ ọ
ự
l c; dây thép d c t g t
ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 5 ừ ượ ở ọ ng carbon t 0,6% tr lên tính theo tr ng 2 ẹ ộ 72171031 KG 3 0 10 5 ự ứ 72171039 Có hàm l
ượ
l
ng:
Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây d t cu n
ễ ắ ọ
ự
tang; thép dây d ng l c; dây thép d c t g t
ạ
Lo i khác Containing by weight 0.6% or more of
carbon:
Spokes wire; bead wire; reed wire;
prestressed concrete steel wire; freecutting steel
wire
KG Other 3 5 10 5 ạ ẽ 721720 Plated or coated with zinc: 1 ọ ướ i 0,25% tính theo tr ng
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
72172010 2 10 10 5 ừ ượ ướ ế ng carbon t 0,25% đ n d i 0,45% ọ 72172020 KG 5 10 5 ượ
ượ ừ ở ng
ng carbon t 0,45% tr lên tính theo 2
2 ng: ệ ằ ẫ 72172091 KG 3 0 10 5 KG Containing by weight less than 0.25% carbon
Containing by weight 0.25% or more but less
than 0.45% of carbon
Containing by weight 0.45% or more of
carbon:
Steel core wire of a kind used for steel
reinforced aluminium conductors (ACSR) 72172099 ặ
ượ
Đ c m ho c tráng k m:
ượ
ứ
Ch a hàm l
ng carbon d
ngượ
l
ứ
Ch a hàm l
tính theo tr ng l
ứ
Ch a hàm l
ượ
ọ
tr ng l
Dây thép dùng làm lõi cho cáp d n đi n b ng nhôm
(ACSR)
ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 ạ ơ ả ượ ạ ặ 721730 Đ c m ho c tráng kim lo i c b n khác: Plated or coated with other base metals: 1 ượ ướ ọ ng carbon d i 0,25% tính theo tr ng 2 Containing by weight less than 0.25% of
carbon:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ng:
ạ Có hàm l
ượ
l
ế
ặ
M ho c tráng thi c 72173011 KG Plated or coated with tin 3 10 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
72173019 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 10 5 ừ ế ướ 0,25% đ n d i 0,6% tính 2 ng carbon t
ng: Containing by weight 0.25% or more of
carbon but less than 0.6% of carbon: ượ
Có hàm l
ượ
ọ
theo tr ng l
ạ
ế
ặ
M ho c tráng thi c 72173021 KG Plated or coated with tin 3 5 10 5 72173029 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 ừ ượ ở ọ ng carbon t 0,6% tr lên tính theo tr ng 2 ủ ợ ạ ồ KG 72173031 3 0 10 5 ố Containing by weight 0.6% or more of
carbon:
Copper alloy coated steel wire of a kind
used in the manufacture of pneumatic rubber
tyres (bead wire) ạ Có hàm l
ượ
l
ng:
Dây thép carbon cao ph h p kim đ ng lo i dùng
ơ
ạ ơ
ể
đ làm tanh l p cao su lo i b m h i (dây tanh)
ế
ặ
ạ
Lo i khác, m ho c tráng thi c KG Other, plated or coated with tin 72173032 3 5 10 5 72173039 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 721790 1 ượ ướ ọ ng carbon d i 0,25% tính theo tr ng ạ
Lo i khác:
Có hàm l
ngượ
l Other:
Containing by weight less than 0.25% of
carbon 72179010 KG 2 10 10 5 72179090 ạ
Lo i khác KG Other 2 5 10 5 ƯƠ PHÂN CH NG III SUBCHAPTER III THÉP KHÔNG GỈ STAINLESS STEEL ỏ 7218 Ở ạ ạ ỏ 72181000 ỉ ở ạ
ặ ạ
d ng th i đúc ho c d ng thô khác;
Thép không g
ỉ
ủ
ẩ
bán thành ph m c a thép không g .
d ng th i đúc và d ng thô khác
KG 1 0 10 0 Stainless steel in ingots or other primary
forms; semifinished products of stainless
Ingots and other primary forms
steel. ạ
Lo i khác: 1 ữ ậ ặ ắ ừ 72189100 Có m t c t ngang hình ch nh t (tr hình vuông) Other:
Of rectangular (other than square) cross
section KG 2 0 10 0 KG 2 0 10 0 ủ ẳ ỉ 72189900
7219 ẩ
ừ 600 mm tr lên.
ứ ở ạ ộ ạ
Lo i khác
ả
Các s n ph m c a thép không g cán ph ng, có
ở
ề ộ
chi u r ng t
Không gia công quá m c cán nóng, d ng cu n: Other
Flatrolled products of stainless steel, of a
width of 600 mm or more.
Not further worked than hotrolled, in coils: 1 ề 72191100 Chi u dày trên 10 mm KG 2 0 10 0 ừ 72191200 ề
Chi u dày t ế
4,75 mm đ n 10 mm KG 2 0 10 0 ừ ế ướ 72191300 ề
Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm Of a thickness exceeding 10 mm
Of a thickness of 4.75 mm or more but not
exceeding 10 mm
Of a thickness of 3 mm or more but less than
4.75 mm KG 2 0 10 0 ướ 72191400 KG 0 10 0 ở ạ ộ ề
i 3 mm
Chi u dày d
ứ
Không gia công quá m c cán nóng, không d ng cu n: 2
1 ề 72192100 Chi u dày trên 10 mm KG 2 0 10 0 ừ 72192200 ề
Chi u dày t ế
4,75 mm đ n 10 mm KG 2 0 10 0 ừ ế ướ 72192300 ề
Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75mm Of a thickness of less than 3 mm
Not further worked than hotrolled, not in
coils:
Of a thickness exceeding 10 mm
Of a thickness of 4.75 mm or more but not
exceeding 10 mm
Of a thickness of 3 mm or more but less than
4.75 mm KG 2 0 10 0 ướ 72192400 KG 0 10 0 i 3 mm
ứ ộ ề
Chi u dày d
Không gia công quá m c cán ngu i: 2
1 ừ ở 72193100 ề
Chi u dày t 4,75 mm tr lên KG 2 0 10 0 ừ ế ướ 72193200 ề
Chi u dày t 3 mm đ n d i 4,75 mm KG 2 0 10 0 ế ướ ề 72193300 Chi u dày trên 1mm đ n d i 3 mm Of a thickness of less than 3 mm
Not further worked than coldrolled (cold
reduced):
Of a thickness of 4.75 mm or more
Of a thickness of 3 mm or more but less than
4.75 mm
Of a thickness exceeding 1 mm but less than
3 mm KG 2 10 10 0 ừ 72193400 ề
Chi u dày t ế
0,5 mm đ n 1 mm Of a thickness of 0.5 mm or more but not
exceeding 1 mm KG 2 10 10 0 ướ i 0,5 mm 72193500
72199000 ề
Chi u dày d
ạ
Lo i khác Of a thickness of less than 0.5 mm
Other KG
KG 2
1 10
0 10
10 0
0 ỉ ượ 7220 ẳ
c cán ph ng, có i 600 mm. ứ ẩ
ả
Các s n ph m thép không g đ
ướ
ề ộ
chi u r ng d
Không gia công quá m c cán nóng: Flatrolled products of stainless steel, of a
width of less than 600 mm.
Not further worked than hotrolled: 1 ừ 4,75mm tr lên: ở
ề ộ ả 722011
72201110 ề
Chi u dày t
ạ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 2
3 0 10 0 Of a thickness of 4.75 mm or more:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm 72201190 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 ướ i 4,75 mm:
ả ề ộ 722012
72201210 ề
Chi u dày d
ạ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 2
3 0 10 0 Of a thickness of less than 4.75 mm:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm
0 0 10 3 72201290 ạ
Lo i khác KG Other ứ ộ 1 722020 Không gia công quá m c cán ngu i: ả ạ 10 0 10 2 72202010 ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG Not further worked than coldrolled (cold
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
reduced):
mm 10 0 10 2
1 72202090
722090 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: ả ạ 0 0 10 2 72209010 ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG Other
Other:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm KG 2 ỉ ượ ạ 0
0 0
0 10
10 72209090
72210000 c cán nóng, d ng KG Other
KG irregularly ố ộ ề ỉ ạ 7222 ỉ ở ạ
d ng góc, khuôn và hình khác.
ạ ứ 1 ặ ạ
Lo i khác
Thanh và que thép không g đ
cu n cu n không đ u.
Thép không g d ng thanh và que khác; thép không
g
D ng thanh và que, không gia công quá m c cán nóng,
kéo nóng ho c ép đùn qua khuôn: Bars and rods, hotrolled, in
wound coils, of stainless steel.
Other bars and rods of stainless steel; angles,
shapes and sections of stainless steel.
Bars and rods, not further worked than hot
rolled, hotdrawn or extruded: ặ ắ 0 0 10 2 72221100 Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 KG Other ượ ư ạ ứ ạ 2
1 72221900
722220 c gia công quá m c t o ộ ộ ạ
Lo i khác
D ng thanh và que, ch a đ
ế
ặ
hình ngu i ho c gia công k t thúc ngu i: Bars and rods, not further worked than cold
formed or coldfinished: ặ ắ 0 0 10 2 72222010 Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 KG Other 2
1 72222090
722230 ạ
Lo i khác
Các thanh và que khác: Other bars and rods: ặ ắ 10 0 10 2 72223010 Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 KG Other ạ 2
1 72223090
722240 ạ
Lo i khác
Các d ng góc, khuôn và hình: Angles, shapes and sections: ượ ứ c gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ặ 0 0 10 2 72224010 Không đ
ho c ép đùn qua khuôn Not further worked than hotrolled, hot
drawn or extruded KG 2 ạ
Lo i khác 0
10 0
0 10
0 72224090
72230000 Dây thép không g .ỉ KG Other
KG Wire of stainless steel. ƯƠ PHÂN CH NG IV SUBCHAPTER IV Ạ Ợ
Ỗ Ợ Ặ Ằ Ợ THÉP H P KIM KHÁC; CÁC D NG THANH,
QUE R NG B NG THÉP H P KIM HO C
KHÔNG H P KIM ợ ặ ạ ỏ 7224 ở ạ
d ng th i đúc ho c d ng thô
ẩ ợ ằ Ở ạ ạ ỏ 0 0 10 1 72241000 Thép h p kim khác
khác; các bán thành ph m b ng thép h p kim khác.
d ng th i đúc và d ng thô khác KG OTHER ALLOY STEEL; HOLLOW DRILL
BARS AND RODS, OF ALLOY OR NON
ALLOY STEEL
Other alloy steel in ingots or other primary
forms; semifinished products of other alloy
Ingots and other primary forms
steel. 0 0 10 1 72249000 ạ
Lo i khác Other KG ợ ượ ề ộ ẳ 7225 c cán ph ng, có chi u r ng ệ ậ 1 Thép h p kim khác đ
ở
ừ
600 mm tr lên.
t
ằ
ỹ
B ng thép silic k thu t đi n: Flatrolled products of other alloy steel, of a
width of 600 mm or more.
Of siliconelectrical steel: ạ ấ ế ế ị ướ 0 0 10 2 72251100 Các h t (c u trúc t vi) k t tinh có đ nh h ng Grainoriented KG 0 0 10 KG ứ ở ạ 2
1 72251900
722530 d ng Other
Other, not further worked than hotrolled, in
coils: 0 0 10 2 72253010 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác, không gia công quá m c cán nóng,
cu n:ộ
Thép gió KG Of high speed steel 0 0 10 KG Other ứ ở 2
1 72253090
722540 ạ ộ ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác, không gia công quá m c cán nóng, không
d ng cu n: Other, not further worked than hotrolled, not
in coils: 0 0 10 2 72254010 Thép gió KG Of high speed steel 0 0 10 KG Other ạ ư ượ ứ ộ 2
1 72254090
722550 ạ
Lo i khác
Lo i khác, ch a đ c gia công quá m c cán ngu i: Other, not further worked than coldrolled
(coldreduced): 0 0 10 2 72255010 Thép gió KG Of high speed steel 0 0 10 72255090 2
1 KG Other
Other: ẽ ặ ằ ươ ệ ng pháp đi n Electrolytically plated or coated with zinc: 0 0 10 2
3 722591
72259110 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ạ
ượ
Đ c m ho c tráng k m b ng ph
phân:
Thép gió KG Of high speed steel 0 0 10 3 72259190 ạ
Lo i khác KG Other ẽ ặ ằ ươ ng pháp khác: Otherwise plated or coated with zinc: 0 0 10 2
3 722592
72259210 ạ
ượ
Đ c m ho c tráng k m b ng ph
Thép gió KG Of high speed steel 0 0 10 3 72259290 ạ
Lo i khác KG Other Other: 0 0 10 2
3 722599
72259910 ạ
Lo i khác:
Thép gió KG Of high speed steel 0 0 10 3 72259990 ạ
Lo i khác KG Other ả ủ ượ ẳ 7226 c cán ph ng, ệ ằ ậ 1 ẩ
ợ
S n ph m c a thép h p kim khác đ
ướ
ề ộ
i 600 mm.
có chi u r ng d
ỹ
B ng thép silic k thu t đi n: Flatrolled products of other alloy steel, of a
width of less than 600 mm.
Of siliconelectrical steel: ạ ướ ị vi) có đ nh h ng: ể ấ
ả ạ 0 0 10 2
3 722611
72261110 ế
Các h t tinh th (c u trúc t
ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG Grainoriented:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm 0 0 10 3 72261190 ạ
Lo i khác KG Other ề ộ ả 0 0 10 2
3 722619
72261910 ạ
Lo i khác:
ạ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG Other:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm 0 0 10 3 72261990 ạ
Lo i khác KG Other ằ 1 722620 B ng thép gió: ả ạ Of high speed steel:
Hoop and strip, of a width not exceeding 400
mm 0 0 10 2 72262010 ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG 0 0 10 72262090 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ứ
c gia công quá m c cán nóng:
ề ộ ư ượ
ạ ả 0 0 10 2
3 722691
72269110 Ch a đ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG Not further worked than hotrolled:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm 0 0 10 3 72269190 ạ
Lo i khác KG Other ộ ộ ư
ạ ả 0 0 10 2
3 722692
72269210 ứ
Ch a gia công quá m c cán ngu i (ép ngu i):
ề ộ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm KG Not further worked than coldrolled (cold
reduced):
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm 0 0 10 3 72269290 ạ
Lo i khác KG Other 722699 ả 2
3 ạ
Lo i khác:
ề ộ
ạ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm: Other:
Hoop and strip, of a width not exceeding
400 mm: ẽ ạ 0 0 10 4 72269911 ặ
M ho c tráng k m KG Plated or coated with zinc ạ 0 0 10 4 72269919 Lo i khác KG Other 3 ạ
Lo i khác: Other: ẽ ạ 0 0 10 4 72269991 ặ
M ho c tráng k m KG Plated or coated with zinc ạ 0 0 10 4 72269999 Lo i khác KG Other ạ ủ ợ 7227 irregularly ộ ề ạ c cán nóng, d ng cu n không đ u. ượ
ằ 0 0 10 1 72271000 Các d ng thanh và que, c a thép h p kim khác,
đ
B ng thép gió Bars and rods, hotrolled, in
wound coils, of other alloy steel.
Of high speed steel KG ằ 0 0 10 1 72272000 B ng thép mangan silic Of silicomanganese steel KG 0 0 10 1 72279000 ạ
Lo i khác KG Other ạ ợ ằ 7228 ợ ạ ằ ợ ằ ợ 1 722810 ằ
Ở ạ
ặ
d ng thanh và que, b ng thép gió: Các d ng thanh và que khác b ng thép h p kim
khác; các d ng góc, khuôn và hình, b ng thép h p
ỗ
kim khác; thanh và que r ng, b ng thép h p kim
ho c không h p kim. Other bars and rods of other alloy steel;
angles, shapes and sections, of other alloy
steel; hollow drill bars and rods, of alloy or
Bars and rods, of high speed steel:
nonalloy steel. ặ ắ 0 0 10 2 72281010 Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 KG Other 2
1 72281090
722820 ạ
Lo i khác
Ở ạ
ằ
d ng thanh và que, b ng thép silicmangan: Bars and rods, of silicomanganese steel: ặ ắ 2 Có m t c t ngang hình tròn: Of circular crosssection: ứ ặ 0 0 10 3 72282011 KG Not further worked than hotrolled, hot
drawn or extruded 0 0 10 3 72282019 ư
Ch a gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c ép
đùn qua khuôn
ạ
Lo i khác KG Other 2 Other: ạ
Lo i khác: ứ ặ 0 0 10 3 KG 72282091 Not further worked than hotrolled, hot
drawn or extruded 0 0 10 3 ư
Ch a gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c ép
đùn qua khuôn
ạ
Lo i khác KG Other 72282099 ạ ứ 1 722830 ặ D ng thanh và que khác, không gia công quá m c cán
nóng, kéo nóng ho c ép đùn: Other bars and rods, not further worked than
hotrolled, hotdrawn or extruded: ặ ắ 0 0 10 2 72283010 Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 KG Other ứ ạ 2
1 72283090
722840 Other bars and rods, not further worked than
forged: ặ ắ 0 0 10 2 ạ
Lo i khác
Các lo i thanh và que khác, không gia công quá m c
rèn:
Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 72284010 0 0 10 KG Other ứ 2
1 72284090
722850 ạ
ộ ế ặ ộ ạ
Lo i khác
Các lo i thanh và que khác, không gia công quá m c
cán ngu i ho c gia công k t thúc ngu i: Other bars and rods, not further worked than
coldformed or coldfinished: ặ ắ 0 0 10 2 72285010 Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 KG Other ạ 2
1 72285090
722860 ạ
Lo i khác
Các lo i thanh và que khác: Other bars and rods: ặ ắ 0 0 10 2 72286010 Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 KG Other ạ 2
1 72286090
722870 ạ
Lo i khác
Các d ng góc, khuôn và hình: Angles, shapes and sections: ứ ặ 0 0 10 2 72287010 ư
Ch a gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c ép
đùn qua khuôn Not further worked than hotrolled, hot
drawn or extruded KG 0 0 10 KG Other 2
1 72287090
722880 ạ
Lo i khác
Thanh và que r ng:ỗ Hollow drill bars and rods: ượ ừ ở ọ 2 ng carbon t 0,6% tr lên tính theo tr ng Containing by weight 0.6% or more of
carbon: ặ ắ 0 0 10 3 72288011 Có hàm l
ượ
ng:
l
Có m t c t ngang hình tròn KG Of circular crosssection 0 0 10 3 72288019 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 2 KG Other 72288090
7229 ạ
Lo i khác
ợ
Dây thép h p kim khác. Wire of other alloy steel. ằ 0 0 10 1 72292000 B ng thép silicmangan KG Of silicomanganese steel 1 722990 ạ
Lo i khác: Other: ằ 0 0 10 2 72299010 B ng thép gió KG Of high speed steel 0 0 10 2 72299090 KG Other
ng 73
ẩ
Chapter 73
Articles of iron or steel
ặ ắ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ằ
ả
Các s n ph m b ng s t ho c thép Chú gi i.ả Notes. ươ ụ ượ ớ ng này khái ni m “gang đúc” áp d ng
ẩ
quá trình đúc trong đó
ơ
ượ
ng l n h n hàm
ầ ọ ủ ọ
ị ả ệ
1. Trong Ch
ả
ượ ừ
c t
cho các s n ph m thu đ
ọ
ắ
ng s t tính theo tr ng l
hàm l
ượ
ủ ừ
ng c a t ng nguyên t
l
khác và thành ph n hoá h c
ớ
ủ
c a nó khác v i thành ph n hóa h c c a thép theo đ nh
ươ
ủ
nghĩa c a Chú gi ố
ầ
i 1(d) Ch ng 72. 1. In this Chapter the expression “cast iron”
applies to products obtained by casting in which
iron predominates by weight over each of the
other elements and which do not comply with
the chemical composition of steel as defined in
Note 1 (d) to Chapter 72. ừ ươ ng này t ạ ả
"dây" là các lo i s n ph m đ
ạ ẩ
ặ ắ ộ ỳ ớ ượ ạ
c t o
2. Ch
ặ
ấ
hình nóng ho c ngu i, có hình d ng m t c t ngang b t
ượ
ướ
k v i kích th t quá 16 mm. c không v 7301 ọ ừ
ư ừ ặ
ậ
ạ ắ
ượ ằ
ặ
ắ
C c c (sheet piling) b ng s t ho c thép, đã ho c
ộ
ặ
ỗ ụ ỗ
ho c ghép t
, đ c l
ch a khoan l
các b ph n
ặ
ở ạ
ắ
d ng góc, khuôn và d ng
l p ráp; s t ho c thép,
c hàn.
hình đã đ
C c cọ ừ 2. In this Chapter the word “wire” means hot or
coldformed products of any crosssectional
shape, of which no crosssectional dimension
exceeds 16 mm.
Sheet piling of iron or steel, whether or not
drilled, punched or made from assembled
elements; welded angles, shapes and sections,
of iron or steel.
Sheet piling 73011000 1 KG 0 0 10 ạ Angles, shapes and sections 1 73012000 D ng góc, khuôn và hình KG 5 5 10
ệ ự 7302 tramway ậ ệ
ắ
ằ ầ ườ
ặ
ư
ưỡ
i ghi, ghi chéo (cóc đ
ạ ố ầ ố ố ệ ấ ố ặ ị 73021000 ặ
ử
ng ray xe l a ho c xe đi n
V t li u xây d ng đ
ẫ ướ
ng và ray
b ng s t ho c thép, nh : ray, ray d n h
ẻ
ườ
ng ray), c n b
có răng, l
ẹ
ghi và các đo n n i chéo khác, tà v t (d m ngang),
ấ
ẹ
ế
t (k p
thanh n i ray, g i ray, t m đ m ray, t m xi
ậ ệ
ệ ỡ
ray), thanh ch ng xô, b đ (bedplate) và v t li u
ị ườ
ệ
ng
chuyên dùng khác cho vi c ghép ho c đ nh v đ
ray.
Ray Railway or
track construction
material of iron or steel, the following: rails,
checkrails and rack rails, switch blades,
crossing frogs, point rods and other crossing
pieces, sleepers (crossties), fishplates, chairs,
chair wedges, sole plates (base plates), rail
clips, bedplates, ties and other material
specialized for jointing or fixing rails.
Rails KG 1 0 10 0 ườ ầ ẻ 73023000 ng ray), c n b ghi và các KG 1 0 10 0 ẹ ọ ệ ấ ố 73024000 ưỡ
i ghi, ghi chéo (cóc đ
L
ố
ạ
đo n n i khác
Thanh n i ray và t m đ m ray (tà v t d c) Switch blades, crossing frogs, point rods and
other crossing pieces
Fishplates and sole plates KG 1 0 10 0 730290 ạ
Lo i khác: Other: 1 ẹ ầ 73029010 Tà v t (d m ngang) KG Sleepers (crossties) 2 0 10 0 KG Other 2 0 10 0 ặ ắ ố ẫ 73029090
7303 Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron. ẫ ố ạ
Lo i khác
ạ ố
Các lo i ng, ng d n và thanh hình có m t c t
ằ
ỗ
r ng, b ng gang đúc.
ạ ố
Các lo i ng và ng d n: Tubes and pipes: 1
ả
UDDB Gi m: 6.5% => 5%
Ố ầ 73030011 ố
ng không có đ u n i KG Hubless tubes and pipes 2 5 10 10
ả
UDDB Gi m: 6.5% => 5%
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
73030019
73030090 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 2
1 5
0 10
10 10
3 ạ ố ẫ 7304 ố
ố ằ ắ
ườ ừ
ố ặ
ặ ẫ ặ ắ
Các lo i ng, ng d n và thanh hình có m t c t
ỗ
r ng, không n i, b ng s t (tr gang đúc) ho c thép.
ẫ ử ụ
Ố
ng d n s d ng cho đ ầ
ng ng d n d u ho c khí: 1 ằ Tubes, pipes and hollow profiles, seamless, of
iron (other than cast iron) or steel.
Line pipe of a kind used for oil or gas
pipelines:
Of stainless steel 73041100 ỉ
B ng thép không g KG 2 0 10 0 73041900 KG Other 0 10 0 ử ụ ầ ố ố 2
1 Ố
ặ ạ
Lo i khác
ố
ng ch ng, ng và ng khoan, s d ng cho khoan d u
ho c khí: Casing, tubing and drill pipe, of a kind used in
drilling for oil or gas: Ố 73042200 ỉ
ằ
ng khoan b ng thép không g KG Drill pipe of stainless steel 2 0 10 0 Ố 73042300 ng khoan khác KG Other drill pipe 2 0 10 0 ạ 73042400 ỉ
ằ
Lo i khác, b ng thép không g KG Other, of stainless steel 2 0 10 0 KG Other 73042900 0 10 0 ặ ắ ằ ắ ặ ạ 2
1 ợ ạ
Lo i khác
Lo i khác, có m t c t ngang hình tròn, b ng s t ho c
thép không h p kim: Other, of circular crosssection, of iron or non
alloy steel: ộ ộ ộ ượ
ầ ố ố ố KG 730431
73043110 2
3 5 10 5 Colddrawn or coldrolled (coldreduced):
Drillrod casing and tubing with pin and box
threads ể
ị Ố ặ
Đ c kéo ngu i ho c cán ngu i (ép ngu i):
ố
C n khoan và ng n i có ren trong và ng n i có
ren ngoài dùng đ khoan
ự
ẫ
ng d n ch u áp l c cao KG Highpressure pipe 73043120 3 0 10 0 ng kính ngoài d KG 73043140 3 0 10 10 ướ
ọ ượ Lo i khác, có đ
ướ
hàm l ạ
ượ
ng carbon d ườ
i 0,45% tính theo tr ng l i 140mm và
ng Other, having an external diameter of less
than 140 mm and containing less than 0.45% by
weight of carbon 73043190 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 5 Other: ự ẫ ị ạ
Lo i khác:
Ố
ng d n ch u áp l c cao KG Highpressure pipe 730439
73043920 2
3 0 10 0 ng kính ngoài d KG 73043940 3 0 10 10 ướ
ọ ượ Lo i khác, có đ
ướ
hàm l ạ
ượ
ng carbon d ườ
i 0,45% tính theo tr ng l i 140mm và
ng Other, having an external diameter of less
than 140 mm and containing less than 0.45% by
weight of carbon 73043990 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 5 ằ ặ ắ 1 Other, of circular crosssection, of stainless
steel: ượ ộ ộ ộ ạ
Lo i khác, có m t c t ngang hình tròn, b ng thép
không g :ỉ
ặ
Đ c kéo ngu i ho c cán ngu i (ép ngu i) KG Colddrawn or coldrolled (coldreduced) 73044100 2 0 10 0 KG Other 73044900 0 10 0 ặ ắ ằ ợ 2
1 ộ ộ ộ
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ượ
ầ ố ố ố KG 730451
73045110 2
3 0 10 0 ể Other, of circular crosssection, of other alloy
steel:
Colddrawn or coldrolled (coldreduced):
Drillrod casing and tubing with pin and box
threads ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác, có m t c t ngang hình tròn, b ng thép h p
kim khác:
ặ
Đ c kéo ngu i ho c cán ngu i (ép ngu i):
ố
C n khoan và ng n i có ren trong và ng n i có
ren ngoài dùng đ khoan
ạ
Lo i khác KG Other 73045190 3 0 10 0 0 10 0 73045900
730490 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 Ố ự ẫ ị 73049010 ng d n ch u áp l c cao KG Highpressure pipe 2 0 10 0 ạ ng kính ngoài d i 140mm và hàm ướ
ọ ượ Lo i khác, có đ
ướ
ượ
ng carbon d
l ườ
i 0,45% tính theo tr ng l ng KG Other, having an external diameter of less
than 140 mm and containing less than 0.45% by
weight of carbon 73049030 2 0 10 10 KG Other 2 0 10 5 ằ ắ ố 73049090
7305 ẫ
ằ ặ ằ ườ ự ặ
ớ
), có m t c t hình tròn, đ ườ ầ ặ ẫ ố ng ng d n d u ho c c s d ng cho đ 1 ọ ằ ồ ạ
Lo i khác
ạ ố
Các lo i ng và ng d n khác b ng s t ho c thép
ụ ượ
c hàn, tán b ng đinh ho c ghép v i nhau
(ví d , đ
ặ ắ
ươ
b ng cách t
ng
ng t
ặ ắ
kính m t c t ngoài trên 406,4 mm.
ượ ử ụ
ẫ
Ố
ng d n đ
khí:
ề
Hàn chìm theo chi u d c b ng h quang Other tubes and pipes (for example, welded,
riveted or similarly closed), having circular
crosssections, the external diameter of which
exceeds 406.4 mm, of iron or steel.
Line pipe of a kind used for oil or gas
pipelines:
Longitudinally submerged arc welded KG 73051100 2 5 10 5 ạ ề ọ Lo i khác, hàn theo chi u d c:
Hàn kháng đi nệ Other, longitudinally welded:
KG Electric resistance welded (ERW) 730512
73051210 2
3 5 10 5 73051290 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 Other: ắ ố ằ ắ ặ ồ 730519
73051910 ạ
Lo i khác:
Hàn chìm xo n ho c xo n c b ng h quang KG Spiral or helical submerged arc welded 2
3 5 10 10 73051990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 10 ử ụ Ố ặ ầ ố 73052000 ng ch ng s d ng trong khoan d u ho c khí KG Casing of a kind used in drilling for oil or gas 1 5 10 5 ạ ượ Lo i khác, đ c hàn: Other, welded: 1 ề Ố ố 730531
73053110 ọ
Hàn theo chi u d c:
ỉ
ằ
ẫ
ng và ng d n b ng thép không g Longitudinally welded:
KG Stainless steel pipes and tubes 2
3 5 10 5 73053190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 Other: ự ẫ ị 730539
73053910 ạ
Lo i khác:
Ố
ng d n ch u áp l c cao KG Highpressure pipe 2
3 5 10 10 73053990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 10 73059000 ạ
Lo i khác KG Other 1 5 10 5 ẫ ố ạ ố 7306 ặ ắ
ở ắ ặ ằ ươ ng t
ẫ ườ Ố ặ Các lo i ng, ng d n và thanh hình có m t c t
ỗ
r ng khác, b ng s t ho c thép (ví d , n i m , hàn,
ằ
ặ
tán đinh ho c ghép b ng cách t
ố
ẫ ử ụ
ng d n s d ng cho đ ụ ố
ự
).
ầ
ng ng d n d u ho c khí: 1 ằ ề 730611
73061110 ỉ
Hàn, b ng thép không g :
ọ
ệ
Hàn kháng đi n theo chi u d c KG 2
3 5 10 5 Other tubes, pipes and hollow profiles (for
example, open seam or welded, riveted or
similarly closed), of iron or steel.
Line pipe of a kind used for oil or gas
pipelines:
Welded, of stainless steel:
Longitudinally electric resistance welded
(ERW) ắ ố ằ ặ ắ ồ 73061120 Hàn chìm xo n ho c xo n c b ng h quang KG Spiral or helical submerged arc welded 3 5 10 5 73061190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 ề 730619
73061910 ạ
Lo i khác:
ọ
ệ
Hàn kháng đi n theo chi u d c KG 2
3 5 10 5 Other:
Longitudinally electric resistance welded
(ERW) ắ ố ằ ặ ắ ồ 73061920 Hàn chìm xo n ho c xo n c b ng h quang KG Spiral or helical submerged arc welded 3 5 10 5 73061990 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 ử ụ Ố ặ ầ ố ố ng ch ng và ng s d ng cho khoan d u ho c khí: 1 Casing and tubing of a kind used in drilling for
oil or gas: ằ 73062100 ỉ
Hàn, b ng thép không g KG Welded, of stainless steel 2 5 10 5 KG Other 5 10 5 ặ ắ 73062900
730630 c hàn, có m t c t ngang hình tròn, 2
1 ặ ằ ợ ạ
Lo i khác
ượ
ạ
Lo i khác, đ
ắ
b ng s t ho c thép không h p kim: Other, welded, of circular crosssection, of iron
or nonalloy steel: Ố 73063010 ồ ơ
ng dùng cho n i h i KG Boiler tubes 2 10 5 10 ượ ự ặ c m đ ng, tráng nh a flo hóa ho c Ố
ủ ẽ ạ ồ
ườ ng thép đ
ph k m cromat có đ ng kính ngoài không quá 15 mm Copperplated, fluororesincoated or zinc
chromated steel tubes with an external diameter
not exceeding 15 mm 2 73063020 KG 10 5 10 ậ ộ ệ
c b c v ( ng nhi
ẳ ọ ỏ ố
ệ ệ ặ ượ
t) dùng cho các b ph n
ồ ơ
ệ ủ
t c a bàn là đi n ph ng ho c n i c m đi n, có ườ Ố
ng đ
phát nhi
đ 73063030 ng kính ngoài không quá 12 mm KG Pipe of a kind used to make sheath pipe
(heater pipe) for heating elements of electric flat
irons or rice cookers, with an external diameter
not exceeding 12 mm 2 5 10 10 Ố ự ẫ ị 73063040 ng d n ch u áp l c cao KG Highpressure pipe 2 5 10 5 KG Other 5 10 10 ặ ắ 73063090
730640 2
1 ằ ạ
Lo i khác
ạ
ượ
c hàn, có m t c t ngang hình tròn,
Lo i khác, đ
ỉ
b ng thép không g : Other, welded, of circular crosssection, of
stainless steel: 73064010 KG Boiler tubes 2 5 10 7 Ố
Ố ỉ ườ ng kính 73064020 ồ ơ
ng dùng cho n i h i
ằ
ẫ
ố
ng và ng d n b ng thép không g , có đ
ngoài trên 105 mm Stainless steel pipes and tubes, with an
external diameter exceeding 105 mm KG 2 5 10 7 Ố ấ ượ
ớ ườ ượ ng niken ít nh t là
ng kính ngoài không ứ
ẫ
ố
ng và ng d n có ch a hàm l
ọ
30% tính theo tr ng l
ng, v i đ
quá 10 mm Pipes and tubes containing by weight at least
30% of nickel, with an external diameter not
exceeding 10 mm KG 73064030 2 5 10 7 KG Other 5 10 7 ặ ắ ượ c hàn, có m t c t ngang hình tròn, 73064090
730650 2
1 Other, welded, of circular crosssection, of
other alloy steel: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác, đ
ợ
ằ
b ng thép h p kim khác: Ố 73065010 ồ ơ
ng dùng cho n i h i KG Boiler tubes 2 5 10 5 KG Other 73065090 5 10 5 ặ ắ ượ ả c hàn, có m t c t ngang không ph i là Other, welded, of noncircular crosssection: 2
1 ặ ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác, đ
hình tròn:
ữ ậ
ặ ắ
M t c t ngang hình vuông ho c hình ch nh t KG Of square or rectangular crosssection 73066100 2 5 10 5 ặ ắ ả KG Of other noncircular crosssection 10 5 ạ
Lo i khác, có m t c t ngang không ph i là hình tròn
ạ
Lo i khác: Other: 73066900
730690 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố ẫ ồ ố 73069010 ng và ng d n hàn đ ng (cooper brazed) KG Copper brazed pipes and tubes 2 5 10 10 KG Other 2 5 10 10 ụ ố ố ớ 73069090
7307 ố
ắ ẫ
ặ ố ạ ạ
Lo i khác
ụ ệ
Ph ki n ghép n i cho ng và ng d n (ví d , kh p
ằ
ỷ
n i, khu u, măng sông), b ng s t ho c thép.
ụ ệ
Ph ki n d ng đúc: Tube or pipe fittings (for example, couplings,
elbows, sleeves), of iron or steel.
Cast fittings: 1 ằ ẻ Of nonmalleable cast iron: ầ 730711
73071110 B ng gang không d o:
ố
ụ ệ ủ ố
Ph ki n c a ng không có đ u n i KG Hubless tube or pipe fittings 2
3 5 10 5 73071190 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 73071900 KG 5 10 5 ằ ạ ạ
Lo i khác
ỉ
Lo i khác, b ng thép không g : Other
Other, of stainless steel: 2
1 ạ ể ướ ườ 730721
73072110 Lo i có mép bích đ ghép n i:
Có đ ng kính trong d ố
i 15 cm KG 2
3 5 10 5 73072190 ạ
Lo i khác Flanges:
Having an internal diameter of less than 15
cm
KG Other 3 5 10 5 ỷ ạ ố ố ố ỷ ể ướ 730722
73072210 Lo i ng khu u, khu u n i ng và măng sông có ren
ố
đ ghép n i:
ườ
Có đ ng kính trong d i 15 cm KG 2
3 5 10 7 73072290 ạ
Lo i khác Threaded elbows, bends and sleeves:
Having an internal diameter of less than 15
cm
KG Other 3 5 10 7 ạ ướ 730723
73072310 Lo i hàn giáp m i:
ườ
Có đ ố
ng kính trong d i 15 cm KG 2
3 5 10 5 73072390 ạ
Lo i khác Butt welding fittings:
Having an internal diameter of less than 15
cm
KG Other 3 5 10 5 ườ ướ 730729
73072910 ạ
Lo i khác:
Có đ ng kính trong d i 15 cm KG 2
3 5 10 5 73072990 ạ
Lo i khác Other:
Having an internal diameter of less than 15
cm
KG Other 3 5 10 5 ạ
Lo i khác: Other: 1 ạ ể ướ ườ 730791
73079110 Lo i có mép bích đ ghép n i:
Có đ ng kính trong d ố
i 15 cm KG 2
3 5 10 5 73079190 ạ
Lo i khác Flanges:
Having an internal diameter of less than 15
cm
KG Other 3 5 10 5 ỷ ạ ố ố ố ỷ ể ướ 730792
73079210 Lo i ng khu u, khu u n i ng và măng sông có ren
ố
đ ghép n i:
ườ
Có đ ng kính trong d i 15 cm 2
3 7 KG 5 10 Threaded elbows, bends and sleeves:
Having an internal diameter of less than 15
cm
3 73079290 ạ
Lo i khác KG Other 7 5 10 ạ ướ 2
3 730793
73079310 Lo i hàn giáp m i:
ườ
Có đ ố
ng kính trong d i 15 cm KG 5 5 10 3 73079390 ạ
Lo i khác Butt welding fittings:
Having an internal diameter of less than 15
cm
KG Other 5 5 10 ườ ướ 2
3 730799
73079910 Loai khác:
Có đ ng kính trong d i 15 cm KG 5 5 10 3 73079990 ạ
Lo i khác Other:
Having an internal diameter of less than 15
cm
KG Other 5 5 10 ắ ắ ằ ế ấ 7308 ộ ừ
ờ ủ ị ế
ộ ụ ầ ậ
ử ố ưỡ ử ử ổ
ử
ằ ớ
ắ ụ ố ặ
ạ
ế ấ ự ể ộ
ấ
ng t
ự ượ
ắ ặ , đã đ
ằ
ị ầ ầ 1 ặ
Các k t c u b ng s t ho c thép (tr nhà l p ghép
ộ
thu c nhóm 94.06) và các b ph n r i c a các k t
ầ
ấ
c u (ví d , c u và nh p c u, c a c ng, tháp, c t
ướ
ử
i, mái nhà, khung mái, c a ra vào, c a s , và các
l
ử
ạ
ng c a ra vào, c a ch p, lan
lo i khung c a, ng
ạ ộ
can, c t tr và các lo i c t khác), b ng s t ho c
thép; t m, thanh, góc, khuôn, hình ng và các lo i
ươ
c gia công đ dùng làm k t c u
t
xây d ng, b ng s t ho c thép.
C u và nh p c u: 730810 Structures (excluding prefabricated buildings
of heading 94.06) and parts of structures (for
example, bridges and bridgesections, lock
gates, towers, lattice masts, roofs, roofing
frameworks, doors and windows and their
frames and thresholds for doors, shutters,
balustrades, pillars and columns), of iron or
steel; plates, rods, angles, shapes, sections,
tubes and the like, prepared for use in
Bridges and bridgesections:
structures, of iron or steel. ạ ệ ề ấ ế ượ ắ ớ ằ
c l p ráp b ng các kh p 2 D ng c u ki n ti n ch đ
n iố Prefabricated modular type joined by shear
connectors KG 73081010 0 0 10 KG Other 0 0 10 ộ ướ ế ấ 2
1 ạ
Lo i khác
Tháp và c t l i (k t c u giàn): Towers and lattice masts: 73081090
730820 2 Tháp: Towers: ấ ệ ề ế ượ ắ ằ 3 73082011 c l p ráp b ng các KG 0 0 10 ớ 3 73082019 ạ
D ng c u ki n ti n ch đ
ố
kh p n i
ạ
Lo i khác Prefabricated modular type joined by shear
connectors
KG Other 0 0 10 ộ ướ ế ấ 2 C t l i (k t c u giàn): Lattice masts: ấ ệ ề ế ượ ắ ằ 3 c l p ráp b ng các KG 73082021 5 5 10 ớ 3 ạ
D ng c u ki n ti n ch đ
ố
kh p n i
ạ
Lo i khác Prefabricated modular type joined by shear
connectors
KG Other 73082029 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ử ổ ưỡ ử ạ their frames and 10 1 ng KG 73083000 5 10 ậ ố 1 t b dùng cho giàn giáo, ván khuôn, v t ch ng scaffolding, shuttering, 730840 ầ ử
C a ra vào, c a s và các lo i khung c a và ng
ử
c a ra vào
ị
ế
Thi
ặ ộ ụ ố
ho c c t tr ch ng h m lò: Doors, windows and
thresholds for doors
Equipment
for
propping or pitpropping: ạ ệ ề ấ ế ượ ắ ớ ằ
c l p ráp b ng các kh p 2 D ng c u ki n ti n ch đ
n iố Prefabricated modular type joined by shear
connectors KG 73084010 3 0 10 3 0 10 2
1 73084090
730890 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ạ ệ ề ấ ế ượ ắ ớ ằ
c l p ráp b ng các kh p KG 10 5 10 2 73089020 D ng c u ki n ti n ch đ
n iố ấ ượ ượ Prefabricated modular type joined by shear
connectors
Corrugated and curved galvanised plates or
sheets prepared for use in conduits, culverts or
tunnels c làm l
ầ ạ ẽ
ẫ ặ ườ ố 2 73089040 T m m k m đ
ố
trong ng d n, c ng ng m ho c đ ố
n sóng và u n cong dùng
ầ
ng h m KG 10 5 10 ể ậ ể ơ 2 Khung ray dùng đ v n chuy n côngtenn trên tàu
th yủ 73089050 KG Rails for ships 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 7.5% => 5%
ỡ ệ ỗ 73089060 KG Perforated cable trays 10 5 10 2
2 Máng đ cáp đi n có l
ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 7.5% => 5%
ệ 3 73089092 Lan can b o vả KG Guardrails 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 7.5% => 5%
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
3 73089099 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 10 ứ ạ ể ứ 7309 ể ọ ứ ự ạ ậ ệ ừ ng t
ặ ằ ặ ặ ệ 1 ư
ậ
t b nhi ứ
Các lo i b ch a, két, bình ch a và các thùng ch a
ươ
dùng đ ch a m i lo i v t li u (tr ga
t
ặ
ắ
ỏ
nén ho c ga l ng), b ng s t ho c thép, có dung tích
ượ
ặ ạ ớ
ư
c lót ho c t o l p
trên 300 lít, đã ho c ch a đ
ệ
ế ị
ớ
ượ ắ
ư
c l p ráp v i thi
cách nhi
t, nh ng ch a đ
t b
ể
ạ ử ụ
ế ị
ặ
ơ
Lo i s d ng trong v n chuy n ho c đóng gói hàng
c khí ho c thi
t.
hoá: Reservoirs, tanks, vats and similar containers
for any material (other than compressed or
liquefied gas), of iron or steel, of a capacity
exceeding 300 l, whether or not lined or heat
insulated, but not fitted with mechanical or
Of a kind used for the conveyance or packing
thermal equipment.
of goods: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ớ ượ ệ 2 73090011 Đ c lót ho c t o l p cách nhi t KG Lined or heatinsulated 5 5 10 ể ị Ki m d ch; 73090019 5 5 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ể ị Ki m d ch; ặ ạ ớ ượ ệ 2 73090091 Đ c lót ho c t o l p cách nhi t KG Lined or heatinsulated 5 5 10 ể ị Ki m d ch; 2 KG Other 5 5 10 73090099
7310 ố ạ ồ ứ ạ
ộ ạ ồ ứ ươ ự ng t
ặ ừ ọ ặ ặ ạ ớ
ế ị ơ ệ
ặ ở ư
ế ị ệ 1 731010 Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar
containers, for any material (other than
compressed or liquefied gas), of iron or steel,
of a capacity not exceeding 300 l, whether or
not lined or heatinsulated, but not fitted with
mechanical or thermal equipment.
Of a capacity of 50 l or more: ạ
Lo i khác
Các lo i đ ch a d ng két, thùng phuy, thùng hình
tr ng, hình h p, lon và các lo i đ ch a t
,
ể ứ
ạ ậ ệ
dùng đ ch a m i lo i v t li u (tr ga nén ho c ga
ắ
ằ
ỏ
l ng), b ng s t ho c thép, dung tích không quá 300
ặ
ư ượ
c lót ho c t o l p cách nhi
t,
lít, đã ho c ch a đ
ớ
ượ
ư
c ghép v i thi t b c khí ho c
nh ng ch a đ
ừ
Có dung tích t
50 lít tr lên:
t.
t b nhi
thi ể ị Ki m d ch; ượ 2 73101010 ế
Đ c tráng thi c KG Of tinplate 10 5 10 ể ị Ki m d ch; 73101090 KG Other 10 5 10 ướ 2
1 ạ
Lo i khác
Có dung tích d i 50 lít: Of a capacity of less than 50 l: ặ ấ ằ ộ ượ c đóng kín b ng cách hàn ho c g p ế Cans which are to be closed by soldering or
crimping: ướ ể ị 2
3 731021
73102110 Lon, h p đ
n p (vê mép):
Có dung tích d i 1 lít KG Of a capacity of less than 1 l 12 5 10 Ki m d ch; 3 ạ
Lo i khác: Other: ượ ể ị 4 73102191 ế
Đ c tráng thi c KG Of tinplate 10 5 10 Ki m d ch; ạ ể ị 4 73102199 Lo i khác KG Other 10 5 10 Ki m d ch; Other: ướ ể ị 2
3 731029
73102910 ạ
Lo i khác:
Có dung tích d i 1 lít KG Of a capacity of less than 1 l 15 5 10 Ki m d ch; 3 ạ
Lo i khác: Other: ượ ể ị 4 73102991 ế
Đ c tráng thi c KG Of tinplate 10 5 10 Ki m d ch; ạ ể ị 4 73102999 Lo i khác KG Other 10 5 10 Ki m d ch; ạ ứ ỏ ặ ằ ắ 7311 ụ ằ ặ
ạ ề 1 Các lo i thùng ch a ga nén ho c ga l ng, b ng s t
ho c thép.
D ng hình tr b ng thép đúc li n: Containers for compressed or liquefied gas, of
iron or steel.
Seamless steel cylinders:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ướ 2 73110021 Có dung tích d i 30 lít KG Of a capacity of less than 30 l 17 5 10 ừ ư ở ướ 2 73110022 Có dung tích t 30 lít tr lên nh ng d i 110 lít Of a capacity of 30 l or more, but less than
110 l KG 5 0 10 73110029 KG Other 0 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ướ 2 73110093 Có dung tích d i 30 lít KG Of a capacity of less than 30 l 17 5 10 ừ ư ở ướ 2 73110094 Có dung tích t 30 lít tr lên nh ng d i 110 lít Of a capacity of 30 l or more, but less than
110 l KG 5 0 10 2 KG Other 0 0 10 ế 73110099
7312 ừ
ự ằ ư ệ ắ ạ
Lo i khác
ệ
Dây b n tao, th ng, cáp, băng t t, dây treo và các
ặ
ạ ươ
lo i t , b ng s t ho c thép, ch a cách đi n. ng t ừ ệ 1 731210 Dây b n tao, th ng và cáp: Stranded wire, ropes, cables, plaited bands,
slings and the like, of iron or steel, not
electrically insulated.
Stranded wire, ropes and cables: ệ ể ẹ ọ ượ ộ
Cu n dây b n tao ki u b c, dây tao d t và dây cáp
ắ
xo n ng Locked coils, flattened strands and non
rotating wire ropes 2 73121010 KG 5 5 10 ạ c
ạ ượ ằ
c m ho c tráng b ng đ ng thau và có ị ườ ồ
ặ
ng kính danh đ nh không quá 3 mm 73121020 KG 5 5 10 2
2 Plated or coated with brass and of a diameter
not exceeding 3 mm
Other: Lo i đ
đ
ạ
Lo i khác: ự ứ 3 73121091 ự
Cáp thép d ng l c KG Prestressing steel strand 3 5 10 3 73121099 ạ
Lo i khác KG Other 5 5 10 1 73129000 ạ
Lo i khác KG Other 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ ắ ặ ắ ặ 73130000 KG 30 5 10 ơ ẹ ắ ằ ặ Dây gai b ng s t ho c thép; dây đai xo n ho c dây
ặ
đ n d t có gai ho c không có gai, và dây đôi xo n,
ắ
dùng làm hàng rào, b ng s t ho c thép. ề 7314 ắ ẩ ướ
ạ
ươ ằ ả
c t o hình b ng ph i và rào, làm
ướ ằ
i b ng
ng pháp kéo 1 ấ
ể ả
T m đan (k c đai li n), phên, l
ặ
ằ
b ng dây s t ho c thép; s n ph m d ng l
ượ ạ
ặ
ắ
s t ho c thép đ
ấ
T m đan:
dãn. ề ạ ằ 2 73141200 ỉ
Lo i đai li n dùng cho máy móc, b ng thép không g Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or
single flat wire, barbed or not, and loosely
twisted double wire, of a kind used for
fencing, of iron or steel.
Cloth (including endless bands), grill, netting
and fencing, of iron or steel wire; expanded
metal of iron or steel.
Woven cloth:
Endless bands for machinery, of stainless
steel KG 0 0 10 ằ ấ 2 73141400 ỉ
T m đan khác, b ng thép không g Other woven cloth, of stainless steel KG 0 0 10 ừ ạ 2
3 731419
73141910 ằ
lo i b ng thép KG 10 5 10 Other:
Endless bands for machinery other than of
stainless steel 3 ạ
Lo i khác:
ề
Đai li n dùng cho máy móc, tr
không gỉ
ạ
Lo i khác 73141990 KG Other 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ở ắ ố 1 73142000 KG 15 5 10 c hàn
ừ ớ
ỡ ắ ở ượ
i đa t ằ
m t n i, b ng dây v i
3 mm tr lên và có c m t ướ
i và rào, đ
Phên, l
ặ ắ ố
ướ
c m t c t t
kích th
ở
ướ ừ
100 cm2 tr lên
i t
l Grill, netting and fencing, welded at the
intersection, of wire with a maximum cross
sectional dimension of 3 mm or more and having
a mesh size of 100 cm2 or more ướ ượ ở ắ 1 i và rào khác, đ c hàn các m t ạ
Các lo i phên, l
n i:ố Other grill, netting and fencing, welded at the
intersection:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ ẽ ạ ặ 2 73143100 Đ c m ho c tráng k m KG Plated or coated with zinc 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
73143900 KG 20 5 10 ấ ướ 2
1 ạ
Lo i khác
T m đan, phên, l i và rào khác: Other
Other cloth, grill, netting and fencing:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ ẽ ặ ạ 2 73144100 Đ c m ho c tráng k m KG Plated or coated with zinc 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ Coated with plastics 2 73144200 Đ c tráng plastic KG 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả 2
1 73144900
73145000 ướ ượ
i đ c t o hình b ng ph ng KG Other
KG Expanded metal 30
20 5
5 10
10 ạ
ướ ằ
ươ
i (expanded metal) ậ ằ ắ ặ 7315 Chain and parts thereof, of iron or steel. ắ ượ ố ằ ạ ả ồ 1 ớ
c n i b ng kh p d ng b n Articulated link chain and parts thereof: ề
ậ ủ ộ ạ
Lo i khác
ẩ
ạ
S n ph m d ng l
ộ ậ
pháp đ t d p và kéo dãn thành l
ờ ủ
ộ
Xích và các b ph n r i c a xích, b ng s t ho c
thép.
Xích g m nhi u m t đ
ề
và các b ph n c a nó:
l Roller chain: 2
3 731511
73151110 Xích con lăn:
ạ
Xích xe đ p và xích xe mô tô KG Bicycle or motorcycle chain 35 10 3 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ề ắ ộ ừ ế 4 73151191 6 mm đ n 32 KG 0 0 10 Transmission type, of a pitch length of not
less than 6 mm and not more than 32 mm
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ 4 73151199 Xích truy n, có đ dài m t xích t
mm
Lo i khác KG Other 0 0 10 Other chain:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ 2
3 731512
73151210 Xích khác:
Xích xe đ p và xích xe mô tô KG Bicycle or motorcycle chain 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
3 73151290 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 Parts: 2
3 731519
73151910 ậ
ộ
Các b ph n:
ạ
Xích xe đ p và xích xe mô tô KG Of bicycle or motorcycle chain 30 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
3 73151990 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
1 73152000 Xích tr tượ KG Skid chain 0 0 10 1 Xích khác: Other chain:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ố ằ ầ 2 73158100 ố
N i b ng ch t có ren hai đ u KG Studlink 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ố ằ ạ ố 2 73158200 Lo i khác, ghép n i b ng m i hàn KG Other, welded link 0 0 10 Other: ạ 2
3 731589
73158910 ạ
Lo i khác:
Xích xe đ p và xích xe mô tô KG Bicycle or motorcycle chain 30 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
3 73158990 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 ậ ộ 1 731590 Các b ph n khác: Other parts: ạ 2 73159020 Xích xe đ p và xích xe mô tô KG Of bicycle or motorcycle chain 30 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ờ ủ ộ ậ ằ ắ 73159090
73160000 KG Other
KG 0
3 0
0 10
10 ặ ạ
Lo i khác
Neo, móc và các b ph n r i c a chúng, b ng s t
ho c thép. Anchors, grapnels and parts thereof, of iron
or steel.
ấ ấ ệ 7317 ừ
ẩ ộ
ắ ươ ặ ừ ạ ằ ầ Nails, tacks, drawing pins, corrugated nails,
staples (other than those of heading 83.05)
and similar articles, of iron or steel, whether
or not with heads of other material, but
excluding such articles with heads of copper.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 ấ
Đinh, đinh b m, đinh n (đinh r p), đinh g p, ghim
ẩ
ậ
ả
d p (tr các s n ph m thu c nhóm 83.05) và các
ặ
ự ằ
ả
, b ng s t ho c thép, có ho c
s n ph m t
ng t
ư
ậ ệ
ằ
ầ
không có đ u b ng v t li u khác, nh ng tr lo i có
ồ
đ u b ng đ ng.
Đinh dây 73170010 KG Wire nails 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 73170020 Ghim d pậ KG Staples 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 73170090 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 10 7318 ố ể ả ố
ố ị
ả ệ
ặ ự ằ ị
ẩ ươ ệ
ng t spring washers) and ẩ ả 1 ầ
Vít, bu lông, đai c, vít đ u vuông, vít treo, đinh tán,
ch t hãm, ch t đ nh v , vòng đ m (k c vòng đ m
ắ
b ng s t ho c
vênh) và các s n ph m t
thép.
Các s n ph m đã ren: Screws, bolts, nuts, coach screws, screw
hooks, rivets, cotters, cotterpins, washers
(including
similar
articles, of iron or steel.
Threaded articles:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
2 73181100 ầ
Vít đ u vuông Coach screws KG 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ỗ Other wood screws 2 73181200 Vít g khác KG 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 73181300 Đinh móc và Đinh vòng Screw hooks and screw rings KG 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 73181400 Vít t hãmự KG Selftapping screws 10 5 10 ặ ố ệ ặ 2 73181500 Đinh vít và bu lông khác, có ho c không có đai c
ho c vòng đ m Other screws and bolts, whether or not with
their nuts or washers KG 10 15 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 73181600 Đai cố KG Nuts 10 5 10 73181900 KG Other 10 15 10 2
1 ạ
Lo i khác
ẩ
ả
Các s n ph m không có ren: Nonthreaded articles:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ệ 2 KG 73182100 Vòng đ m lò xo vênh và vòng đ m hãm khác Spring washers and other lock washers 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ 2 73182200 Vòng đ m khác Other washers KG 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Rivets 2 73182300 Đinh tán KG 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố ị ố 2 73182400 ị
Ch t hãm và ch t đ nh v KG Cotters and cotterpins 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 KG 10 5 10 ỏ 73182900
7319 ự ể ử ụ ạ ươ ng t ắ
ắ ạ ư ượ ế ở ơ ặ
ặ ạ
Lo i khác
Kim khâu, kim đan, cái x dây, kim móc, kim thêu và
ằ
các lo i t
, đ s d ng b ng tay, b ng s t
ho c thép; kim băng và các lo i kim khác b ng s t
ho c thép, ch a đ ằ
ằ
n i khác. ặ
c ghi ho c chi ti t Other
Sewing needles, knitting needles, bodkins,
crochet hooks, embroidery stilettos and
similar articles, for use in the hand, of iron or
steel; safety pins and other pins of iron or
steel, not elsewhere specified or included.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 1 73194000 Kim băng và các lo i kim khác KG Safety pins and other pins 30 5 10 1 731990 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ạ 2 73199010 Kim khâu, kim m ng ho c kim thêu KG Sewing, darning or embroidery needles 30 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 KG Other 30 5 10 ắ ặ 73199090
7320 ạ
Lo i khác
ằ
Lò xo và lá lò xo, b ng s t ho c thép. Springs and leaves for springs, of iron or steel. 1 732010 Lò xo lá và các lá lò xo: Leafsprings and leaves therefor: ặ ạ ộ 2 ặ ộ 3 73201011 KG 10 5 10 Suitable for use on motor vehicles or
machinery of heading 84.29 or 84.30:
Suitable for use on motor vehicles of
heading 87.02, 87.03 or 87.04 3 ơ
ộ
Dùng cho xe có đ ng c ho c các lo i máy thu c
nhóm 84.29 ho c 84.30:
ơ
ộ
Dùng cho xe có đ ng c thu c nhóm 87.02, 87.03,
87.04
ạ
Lo i khác 73201019 KG Other 3 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
KG Other 3 0 10 2
1 Helical springs: 73201090
732020 ạ
Lo i khác
Lò xo cu n:ộ ạ ặ ộ ộ ặ 2 ơ
Dùng cho xe có đ ng c ho c các lo i máy thu c
nhóm 84.29 ho c 84.30 Suitable for use on motor vehicles or
machinery of heading 84.29 or 84.30 KG 73202010 3 3 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
KG Other 3 0 10 2
1 Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 73202090
732090 ộ ơ 2 73209010 Dùng cho xe có đ ng c KG Suitable for use on motor vehicles 3 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
QLRR348
2 KG Other 3 0 10 ỉ ế ồ ơ ể ả ạ 73209090
7321 QLRR348; ấ
ệ ố t trung tâm), v n ướ ạ ờ ủ ộ ằ ắ ụ ấ ấ ạ 1 Stoves, ranges, grates, cookers (including
those with subsidiary boilers for central
heating), barbecues, braziers, gasrings, plate
warmers and similar nonelectric domestic
appliances, and parts thereof, of iron or steel.
Cooking appliances and plate warmers: ệ ạ ặ
ả
QLRR348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ệ 2 73211100 ạ
Lo i khác
ấ
ế
B p lò, v lò, lò s y, b p n u (k c lo i có n i h i
ỉ ướ
ệ
ụ
ph dùng cho h th ng nhi
ng,
ấ
ng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng d ng t m và
lò n
ệ ươ
ạ ồ
ng
các lo i đ dùng gia đình không dùng đi n t
ặ
ậ
ự
, và các b ph n r i c a chúng, b ng s t ho c
t
ụ
D ng c n u và lò hâm nóng d ng t m:
thép.
ả
Lo i dùng nhiên li u khí ho c dùng c khí và nhiên
li u khác CHIEC For gas fuel or for both gas and other fuels 15 5 10
ả
QLRR348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ệ ỏ ạ 2 73211200 Lo i dùng nhiên li u l ng CHIEC For liquid fuel 20 5 10
ả
QLRR348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
QLRR348 B p gaế
QLRR348 B p gaế
QLRR348 B p gaế
X
X
X
ạ ể ả ụ ệ ắ ụ 73211900 CHIEC 20 5 10 ụ ụ 2
1 Other, including appliances for solid fuel
Other appliances: ệ ả ạ ặ
ả
QLRR348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ệ 2 73218100 Lo i khác, k c d ng c dùng nhiên li u r n
D ng c khác:
Lo i dùng nhiên li u khí ho c dùng c khí và nhiên
li u khác CHIEC For gas fuel or for both gas and other fuels 15 5 10
ả
QLRR348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ệ ỏ ạ For liquid fuel 2 73218200 Lo i dùng nhiên li u l ng CHIEC 25 5 10
ả
QLRR348;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
X
X
QLRR348 B p gaế
QLRR348 B p gaế
QLRR348 B p gaế
QLRR348
QLRR348 B p gaế
QLRR348 B p gaế
X
X
QLRR348 B p gaế
X
ể ả ụ ệ ắ ụ CHIEC 20 5 10 ậ ộ 2
1 73218900
732190 ạ
Lo i khác, k c d ng c dùng nhiên li u r n
B ph n: Other, including appliances for solid fuel
Parts: QLRR348; QLRR348; ủ ế ầ 2 73219010 ỏ
C a b p d u h a KG Of kerosene stoves 10 10 QLRR348; ủ ế ấ ệ ệ 2 73219020 C a b p và t m nhi t dùng nhiên li u khí Of cooking appliances and plate warmers
using gas fuel KG 10 10 QLRR348; 2 KG Other 10 10 73219090
7322 ệ
ờ ủ ệ ố
i c a h th ng nhi
ậ
ộ ặ ế ị ằ
ộ ắ
ậ ể ả ạ ố ặ ệ ạ ắ
ậ ủ ằ
ằ ộ ắ ộ 1 ậ ủ
i và b ph n c a chúng: Radiators for central heating, not electrically
heated, and parts thereof, of iron or steel; air
heaters and hot air distributors (including
distributors which can also distribute fresh or
conditioned air), not electrically heated,
incorporating a motordriven fan or blower,
and parts thereof, of iron or steel.
Radiators and parts thereof: ạ
Lo i khác
ưở ủ
Lò s
t trung tâm không dùng
ệ
đi n và các b ph n r i c a nó, b ng s t ho c
thép; thi t b làm nóng không khí và b ph n phân
ả
ố
ph i khí nóng (k c lo i có kh năng phân ph i
ự
ử
ề
nhiên ho c khí đi u hoà), không s
không khí t
ạ
ượ
ụ
ng đi n, có l p qu t ch y b ng mô
d ng năng l
ạ
ặ
ơ
ho c qu t gió, và b ph n c a chúng, b ng s t
t
ưở
ặ
Lò s
ho c thép.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 2 73221100 B ng gang Of cast iron KG 27 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2
1 73221900
73229000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác Other
Other KG
KG 30
17 5
5 10
10 ế ụ ộ ồ 7323 ồ
ộ ặ ằ ạ ồ
ằ
ế ắ ắ
ọ ồ
ạ ươ
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
ọ ử 1 73231000 KG 25 5 10 ọ ồ
ự
ng t 1 ặ
B đ ăn, đ nhà b p ho c các lo i đ gia d ng
ậ ờ ủ
khác và các b ph n r i c a chúng, b ng s t ho c
ặ
thép; bùi nhùi b ng s t ho c thép; mi ng c n i và
ặ
ọ ử
c r a ho c đánh bóng, bao tay và các lo i t
ng
ế
ặ
ắ
ằ
ặ
ắ
ự ằ
Bùi nhùi b ng s t ho c thép; mi ng c n i và c r a
, b ng s t ho c thép.
t
ạ ươ
ặ
ho c đánh bóng, bao tay và các lo i t
ạ
Lo i khác: Table, kitchen or other household articles and
parts thereof, of iron or steel; iron or steel
wool; pot scourers and scouring or polishing
pads, gloves and the like, of iron or steel.
Iron or steel wool; pot scourers and scouring or
polishing pads, gloves and the like
Other: ằ ư Of cast iron, not enamelled:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ế ồ 2
3 732391
73239110 B ng gang, ch a tráng men:
Đ dùng nhà b p KG Kitchenware 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ạ ố 3 73239120 G t tàn thu c lá KG Ashtrays 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
3 73239190 ạ
Lo i khác KG Other 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
X
X
X
ằ 2 73239200 B ng gang, đã tráng men KG Of cast iron, enamelled 30 5 10 ằ Of stainless steel:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ế ồ 2
3 732393
73239310 ỉ
B ng thép không g :
Đ dùng nhà b p KG Kitchenware 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ạ ố 3 73239320 G t tàn thu c lá KG Ashtrays 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
3 73239390 ạ
Lo i khác KG Other 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
X
X
X
ừ ằ ắ ặ 2 73239400 B ng s t (tr gang) ho c thép, đã tráng men Of iron (other than cast iron) or steel,
enamelled KG 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ế 2
3 732399
73239910 ạ
Lo i khác:
ồ
Đ dùng nhà b p Other:
KG Kitchenware 20 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ạ ố 3 73239920 G t tàn thu c lá KG Ashtrays 20 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
3 73239990 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 10 ế ờ ủ ộ ậ 7324 ằ ắ
ậ ử ằ 1 732410 ị ệ
Thi t b v sinh và các b ph n r i c a chúng,
ặ
b ng s t ho c thép.
ỉ
ồ ử
Ch u r a và b n r a, b ng thép không g : Sanitary ware and parts thereof, of iron or
steel.
Sinks and wash basins, of stainless steel: GPNKTĐ; ồ ử ế 2 73241010 B n r a nhà b p KG Kitchen sinks 20 10 GPNKTĐ; 73241090 20 10 2
1 ạ
Lo i khác
ồ ắ
B n t m: KG Other
Baths: ằ ư ượ c tráng men: Of cast iron, whether or not enamelled: ồ ắ 2
3 732421
73242110 ặ
B ng gang, đã ho c ch a đ
B n t m hình dài KG Long shaped bathtubs 35 10 GPNKTĐ; 3 73242190 ạ
Lo i khác KG Other 35 10 GPNKTĐ; GPNKTĐ; KG Other 35 10 ạ ậ ộ 2
1 73242900
732490 ạ
Lo i khác
ể ả
Lo i khác, k c các b ph n: Other, including parts:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
ặ ệ ể ệ 2 73249010 KG Flushing water closets or urinals (fixed type) 20 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
X
Dùng cho b xí ho c b ti u gi
ướ ạ ố ị
c (lo i c đ nh)
ể
ạ ể ậ ướ
t n
ể
c ti u và bô đi ti u lo i có th di 73249030 KG Bedpans and portable urinals 20 5 10 2
2 ọ ự
đ ng n
Bô, l
ể ượ
c
chuy n đ
ạ
Lo i khác: Other:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
ậ ủ ồ ử ồ ắ ế ộ 3 73249091 B ph n c a b n r a nhà b p và b n t m KG Parts of kitchen sinks or bathtubs 20 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
X
ộ ậ ủ ệ ệ ể ặ 3 73249093 ậ ướ
t n ạ ố
c (lo i c KG 20 5 10
ạ ơ ả
ả
ẩ
ằ
Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c b n
ả
QLRR1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355
GPNKTĐ
X
3 73249099 B ph n c a b xí ho c b ti u gi
ị
đ nh)
ạ
Lo i khác Parts of flushing water closets or urinals
(fixed type)
KG Other 20 5 10 ả ẩ ằ ắ ặ 7325 Các s n ph m đúc khác b ng s t ho c thép. Other cast articles of iron or steel. ẻ ằ 1 732510 B ng gang không d o: Of nonmalleable cast iron:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ướ ủ ắ ố ố i che c ng và khung c a n p c ng và ố
ắ
N p c ng, l
ố
ướ
i che c ng
l 2 73251020 KG Manhole covers, gratings and frames therefor 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
73251090 15 5 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ề ươ ự ng t dùng cho máy 2 73259100 Bi nghi n và các hàng hoá t
nghi nề KG Grinding balls and similar articles for mills 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ướ ủ ắ ố ố 2
3 732599
73259920 i che c ng và khung c a n p c ng KG 20 5 10 ướ Other:
Manhole covers, gratings and frames
therefor
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 73259990 ạ
Lo i khác:
ố
ắ
N p c ng, l
ố
i che c ng
và l
ạ
Lo i khác KG Other 20 5 10 ả ẩ ằ ắ ặ 7326 Các s n ph m khác b ng s t ho c thép. Other articles of iron or steel. ư ư ượ ặ ượ ậ 1 c rèn ho c d p, nh ng ch a đ c gia công Forged or stamped, but not further worked:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ề ươ ự ng t dùng cho máy Đã đ
ti p:ế
Bi nghi n và các hàng hoá t
nghi nề 2 73261100 KG Grinding balls and similar articles for mills 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
KG Other 10 5 10 ả ẩ ằ ắ ặ 2
1 ạ
Lo i khác
S n ph m b ng dây s t ho c thép: 73261900
732620 Articles of iron or steel wire:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ươ ầ ồ ự 2 73262050 L ng nuôi gia c m và lo i t ng t KG Poultry cages and the like 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
KG Other 20 5 10 2
1 73262090
732690 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other: 2 73269010 Bánh lái tàu thuỷ KG Ships' rudders 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ ộ ẹ ắ ớ ỉ ụ ệ ầ ố ố ố ằ 2 B k p b ng thép không g đã l p v i măng sông cao
su dùng cho các ng không có đ u n i và ph ki n ghép
n i b ng gang KG Stainless steel clamp assemblies with rubber
sleeves of a kind used for hubless cast iron pipes
and pipe fittings 73269030 15 5 10 2 73269060 Đèn Bunsen KG Bunsen burners 15 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ấ ự ể ầ ắ 73269070 KG Horseshoes; riding boot spurs 15 5 10 2
2 Móng ng a; m u, gai, đinh móc l p trên gi y đ thúc
ng aự
ạ
Lo i khác: Other: ộ ự ế ố 3 73269091 H p đ ng thu c lá đi u KG Cigarette cases and boxes 15 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 73269099 ạ
Lo i khác KG Other 10 5 10
ươ
ng 74
ả
ồ ẩ ằ
Ch
ồ
Đ ng và các s n ph m b ng đ ng
Chapter 74
Copper and articles thereof
Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: ồ ấ
(a) Đ ng nguyên ch t 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Refined copper
ấ ạ ượ ọ ng là ồ ượ
ấ ấ
ệ ượ ng là
ng các t p ch t không
ả ồ
ượ Kim lo i có ít nh t 99,85% tính theo tr ng l
ặ
đ ng; ho c
ọ
Kim lo i có ít nh t 97,5% tính theo tr ng l
ạ
ề
đ ng, v i đi u ki n hàm l
ớ ạ
i h n ghi trong b ng sau:
v ạ
ớ
t quá gi Metal containing at least 99.85% by weight of
copper; or
Metal containing at least 97.5% by weight of
copper, provided that the content by weight of
any other element does not exceed the limit
specified in the following table: ợ ồ (b) H p kim đ ng (b) Copper alloys ớ ơ ệ
ng l n h n so ọ
ề ố ớ Metallic substances other than unrefined copper
in which copper predominates by weight over
each of the other elements, provided that: ư
ượ
ng đ ng tính theo tr ng l
ệ
khác, v i đi u ki n:
ộ ấ ng c a ít nh t m t trong các nguyên t khác ượ
ơ ả ạ
ớ ồ
ậ ệ
V t li u kim lo i khác v i đ ng ch a tinh luy n trong
ồ
ượ
đó hàm l
ớ ừ
v i t ng nguyên t
ố
ủ
ặ
ớ ạ
i h n đã nêu trong b ng trên; ho c (i) Hàm l
ả ớ
ph i l n h n gi (i) the content by weight of at least one of the
other elements is greater than the limit specified
in the foregoing table; or ố ơ ượ ủ ng c a các nguyên t ớ
khác l n h n ợ ồ ủ ổ
(ii) T ng hàm l
2,5%.
(c) Các h p kim đ ng ch (ii) the total content by weight of such other
elements exceeds 2.5%.
(c) Master alloys ọ ợ
ơ ượ
ườ ử ụ ấ ợ ươ ỳ ượ ồ ượ ớ
ớ
ố
ứ
khác v i hàm l
H p kim ch a các nguyên t
ng l n
ượ
ủ ồ
ng không
ng c a đ ng, th
h n 10% tính theo tr ng l
ả
ụ
ư ấ
có tính rèn và s d ng nh ch t ph gia trong s n xu t
ử ư
ư ấ
ử
ặ
các h p kim khác ho c nh ch t kh ôxi, kh l u
ệ
ự
ụ
ặ
hu nh ho c tác d ng t
ng t
màu. Riêng đ ng phospho có hàm l
ả ế
ọ
15% tính theo tr ng l trong ngành luy n kim
ng phospho trên
ng ph i x p vào nhóm 28.48. (d) Thanh và que Alloys containing with other elements more
than 10% by weight of copper, not usefully
malleable and commonly used as an additive in
the manufacture of other alloys or as de
oxidants, desulphurising agents or for similar
uses in the metallurgy of nonferrous metals.
However, copper phosphide (phosphor copper)
containing more than 15% by weight of
phosphorus falls in heading 28.48.
(d) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ
ặ ề ầ ặ ắ ượ
ặ ắ
ạ ề ể ả ể ả ặ
ữ ồ ố ệ ậ
i, hai ẳ ẩ ạ
ề
ặ ắ ữ ậ c ề ể
ủ
ể ả ề
ữ ọ
ặ ắ
ạ ẩ
ậ ế ệ ả ụ ế ậ
ề ộ
ượ
ượ
c đã đ
ắ ọ ơ ừ
ằ ỉ ặ ả ớ
ủ ủ ẩ Các s n ph m đ
c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không
ộ
d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c
ề
ụ
theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,
ữ
ậ
ch nh t (k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác
ẳ
ề ồ
i (k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t
đ u l
ạ
ế
bi n d ng", có hai c nh đ i di n là vòng cung l
ằ
ạ
c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các
ể ả
ả
s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t (k c
ượ
ặ
hình vuông), tam giác ho c đa giác có th có góc đ
ả
làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n
ữ
ph m có m t c t ngang hình ch nh t (k c "hình ch
nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m
ẩ
ả
này cũng áp d ng cho các s n ph m đ
c đúc hay thiêu
ặ
ướ
ạ
c gia
k t có cùng hình d ng ho c kích th
ấ
ả
ả
công thêm sau khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n
ệ
ặ ạ
ề
ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không
ặ
ặ
mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a
các nhóm khác. ầ ọ c x lý ơ ể ễ ư
ụ ặ ượ ử
Các lo i que và thanh dây có đ u nh n hay đ
đ n gi n khác đ d đ a vào máy cho quá trình gia
công ti p theo, ví d , thành thanh kéo (thanh dây) ho c
ố ạ
ả
ế
ượ ư ư ồ c đ a vào nhóm 74.03 đ ng ch a gia công. ng, đ ạ
(e) D ng hình Rolled, extruded, drawn or forged products, not
in coils, which have a uniform solid cross
section along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons
(including “flattened circles” and “modified
rectangles”, of which two opposite sides are
convex arcs, the other two sides being straight,
of equal length and parallel). Products with a
rectangular (including square), triangular or
polygonal crosssection may have corners
rounded along their whole length. The thickness
of such products which have a rectangular
(including “modified rectangular”) crosssection
exceeds onetenth of the width. The expression
also covers cast or sintered products, of the same
forms and dimensions, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
Wirebars and billets with their ends tapered or
headings.
otherwise worked simply to facilitate their entry
into machines for converting them into, for
example, drawing stock (wirerod) or tubes, are
however to be taken to be unwrought copper of
heading 74.03.
(e) Profiles ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ
ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ấ ế ẫ ố ệ ặ ế ề
ặ ố
ượ
c đúc ho c
c gia công thêm sau
ặ ạ
ả ấ
ệ ỉ
ặ ằ ớ ả
ề
ủ ủ ặ ẩ ượ
Các s n ph m đ
ở ạ
ọ
ặ
ớ ị
theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v thanh, que,
ỏ
ả
dây, t m, phi n, d i, lá m ng, ng ho c ng d n. Khái
ẩ
ả
ể ả
ni m này cũng k c các s n ph m đ
ượ
ạ
thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ
ắ ọ ơ
ừ
khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),
v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c
ặ ả
tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (f) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ
ề ượ
ặ ề ữ ụ ặ ắ ả
ặ ắ
ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ
ặ
ữ
ồ
i, hai c nh kia th ng, ệ
ằ ề ả ẩ ậ ữ
ể ọ ặ
ề ẩ
ữ ậ ậ
ề ộ ả Các s n ph m đ
m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình
ậ
ể ả
d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch nh t (k c
ể ả
ề ồ
hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i (k c
ạ
ẳ
"hình tròn ph ng" và "hình ch nh t bi n d ng", có hai
ạ
c nh đ i di n là vòng cung l
ặ
chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t
ể ả
ắ
c t ngang hình ch nh t (k c hình vuông), tam giác
ượ
c làm tròn d c theo
ho c đa giác có th có góc đ
ặ ắ
ề
ả
ủ
chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t
ạ
ế
ể ả
ữ
ngang hình ch nh t (k c "hình ch nh t bi n d ng")
ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả
(g) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn, forged or formed
products, coiled or not, of a uniform cross
section along their whole length, which do not
conform to any of the definitions of bars, rods,
wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.
The expression also covers cast or sintered
products, of the same forms, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(f) Wire
headings.
Rolled, extruded or drawn products, in coils,
which have a uniform solid crosssection along
their whole length in the shape of circles, ovals,
rectangles (including squares), equilateral
triangles or regular convex polygons (including
“flattened circles” and “modified rectangles”, of
which two opposite sides are convex arcs, the
other two sides being straight, of equal length
and parallel). Products with a rectangular
(including square), triangular or polygonal cross
section may have corners rounded along their
whole length. The thickness of such products
which have a rectangular (including “modified
rectangular”) crosssection exceeds onetenth of
the width.
(g) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ề ặ ượ c làm ph ng (tr các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ
ặ
ậ ệ ạ ề ồ ữ
i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ
ằ ạ
ề ừ
ẳ
ả
Các s n ph m có b m t đ
ộ
ở ạ
d ng cu n ho c
ph m ch a gia công nhóm 74.03),
ữ
ừ
ặ
không, có m t c t ngang đ c hình ch nh t (tr hình
ể ả
ượ
vuông) có ho c không có các góc đ
c làm tròn (k c
ố
ạ
ế
"hình ch nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng
ằ
cung l
ụ ể
song song) chi u dày b ng nhau, c th : ề ể ả ớ ạ 1 ữ
ậ
ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ớ ạ ệ ề ủ ậ
c, v i đi u ki n chúng
ủ
ả ẩ ụ ấ ả ượ ụ ẫ c gia công theo hình m u (ví d , ượ ẩ ọ ướ
t n
c khoan, làm l ả
ặ ệ ằ ớ ả ẩ ặ v i d ng hình ch nh t (k c hình vuông) chi u dày
không quá 1/10 chi u r ng,
ừ
v i các hình d ng khác tr hình ch nh t và hình
ướ
ọ
vuông, v i m i lo i kích th
ặ
ặ
không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a
nhóm khác.
Các nhóm 74.09 và 74.10 áp d ng cho các t m, lá, d i
ỏ
và lá m ng đã đ
ẻ
rãnh, gân, k carô, hình gi
c, hình núm, hình thoi)
ượ
và các s n ph m đó đ
n sóng, đánh
ề
bóng ho c tráng v i đi u ki n là b ng cách đó chúng
ủ
ặ
không mang đ c tính c a các m t hàng hay s n ph m
ủ
c a nhóm khác. Ố ẫ ố (h) ng và ng d n Flatsurfaced products (other than the unwrought
products of heading 74.03), coiled or not, of
solid rectangular (other than square) cross
section with or without rounded corners
(including “modified rectangles” of which two
opposite sides are convex arcs, the other two
sides being straight, of equal length and parallel)
of a uniform thickness, which are:
of rectangular (including square) shape with a
thickness not exceeding onetenth of the width,
of a shape other than rectangular or square, of
any size, provided that they do not assume the
character of articles or products of other
headings.
Headings 74.09 and 74.10 apply, inter alia, to
plates, sheets, strip and foil with patterns (for
example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons,
lozenges) and to such products which have been
perforated, corrugated, polished or coated,
provided that they do not thereby assume the
character of articles or products of other
headings.
(h) Tubes and pipes ỗ ặ ẩ ả ỗ ề ặ ắ
ặ ắ ụ ộ
ọ
ữ ố ằ ề ề
ể ả
ộ ẩ ầ
ặ
ả ượ ượ ố ố ề
ệ
ồ ặ ắ ướ ố ố ố ố ớ ặ ặ ượ
ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t
ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là
ậ
hình tròn, b u d c, ch nh t (k c hình vuông), tam
ề ồ
i, đ dày thành ng b ng
giác đ u ho c đa giác đ u l
ữ
ặ ắ
ậ
nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t
ề
ặ
ề ồ
ể ả
(k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i
ọ
ể
c làm tròn d c theo chi u dài, cũng
có th có góc đ
ặ ắ
ớ
ề
ẫ
đ
c coi là ng hay ng d n v i đi u ki n là m t c t
ạ
ồ
ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và
ồ
ư ậ
ẫ
ng. ng và ng d n có m t c t nh v y có
đ ng h
ể ượ
ắ
th đ
c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t
ế
ở
ạ
l
c, hình côn ho c n i v i các m t
i, n ra, x p đ
bích, mép, đai ho c vòng.
ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a
uniform crosssection with only one enclosed
void along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons,
and which have a uniform wall thickness.
Products with a rectangular (including square),
equilateral triangular or regular convex
polygonal crosssection, which may have
corners rounded along their whole length, are
also to be taken to be tubes and pipes provided
the inner and outer crosssections are concentric
and have the same form and orientation. Tubes
and pipes of the foregoing crosssections may be
polished, coated, bent, threaded, drilled, waisted,
expanded, coneshaped or fitted with flanges,
collars or rings.
Subheading Note. ươ ệ 1. Trong Ch ng này, các khái ni m sau có nghĩa: ẽ ợ ồ ơ ở ồ
(a) H p kim trên c s đ ngk m (đ ng thau) 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Copperzinc base alloys (brasses) ồ ợ ẽ ố ặ
khác:
ớ ượ ỗ ủ
ng c a m i 1 ướ ọ ẽ
ng k m tr i h n so v i hàm l
khác;
ng niken d ng (xem 1 i 5% tính theo tr ng l
ạ ẽ ng thi c d ng (xem 1 ượ
ố
ượ
ợ
ượ
ợ ồ ơ ở ồ ế ợ ồ H p kim đ ng và k m, có ho c không có các nguyên t
ố
khác. Khi có các nguyên t
ộ ơ
Hàm l
nguyên t
ượ
Hàm l
ồ
ầ
ph n h p kim đ ngnikenk m (b c niken)); và
ế ướ
ượ
ọ
Hàm l
i 3% tính theo tr ng l
ế
ồ
ầ
ph n h p kim đ ngthi c (đ ng thanh)).
(b) H p kim trên c s đ ngthi c (đ ng thanh) Alloys of copper and zinc, with or without other
elements. When other elements are present:
zinc predominates by weight over each of such
other elements;
any nickel content by weight is less than 5%
(see coppernickelzinc alloys (nickel silvers));
and
any tin content by weight is less than 3% (see
coppertin alloys (bronzes)).
(b) Coppertin base alloys (bronzes) ợ ợ ượ khác, hàm l ủ ừ
ầ ớ
ợ ặ
ồ
ế
ườ
ố
ng h p có nguyên t
ượ
ả ộ ơ
ng c a t ng nguyên t
ng h p khi thành ph n thi c t ế ừ
ư ẽ ế ướ ượ ọ ố
H p kim đ ng và thi c, có ho c không có các nguyên t
ế
ng thi c
khác. Tr
ố
ph i tr i h n so v i hàm l
ở
ừ ườ
3% tr lên
khác, tr tr
ơ
ả
ượ
thì hàm l
ng k m có th cao h n thi c nh ng ph i
ng.
d ể
i 10% tính theo tr ng l Alloys of copper and tin, with or without other
elements. When other elements are present, tin
predominates by weight over each of such other
elements, except that when the tin content is 3%
or more the zinc content by weight may exceed
that of tin but must be less than 10%. ơ ở ồ ẽ ạ ợ (c) H p kim trên c s đ ngnikenk m (b c niken) ợ ồ
ượ
khác. Hàm l
ầ ặ
ừ
5% tính theo tr ng
ồ ố
ở ẽ ồ ơ ở ồ ẽ
H p kim đ ng, niken và k m, có ho c không có các
ọ
ng niken t
nguyên t
ợ
ượ
ng tr lên (xem ph n h p kim đ ng k m (đ ng
l
thau)).
ợ
(d) H p kim trên c s đ ng và niken (c) Coppernickelzinc base alloys (nickel
silvers)
Alloys of copper, nickel and zinc, with or
without other elements. The nickel content is 5%
or more by weight (see copperzinc alloys
(brasses)).
(d) Coppernickel base alloys ồ
ư ượ ợ ặ
ng h p, hàm l ọ
ọ ủ ố ng h p có nguyên t
ớ ọ ườ
ả ộ ơ ủ ừ ượ ượ
ượ
ng c a t ng nguyên Alloys of copper and nickel, with or without
other elements but in any case containing by
weight not more than 1% of zinc. When other
elements are present, nickel predominates by
weight over each of such other elements. khác.
ồ ế ủ ồ ồ 15 ợ
H p kim đ ng và niken, có ho c không có các nguyên
ẽ
ọ ườ
ố
khác nh ng trong m i tr
ng k m
t
ứ
ng.
ch a trong đó không quá 1% tính theo tr ng l
ợ
Trong tr
ng c a
khác, tr ng l
niken ph i tr i h n so v i tr ng l
ố
t
Sten đ ng; đ ng xi măng hoá (đ ng k t t a). 74010000 KG 0 0 10 ư ươ ự ồ ng đ ng dùng cho 74020000 KG copper anodes copper; for 0 0 10 ệ ồ
ệ
ồ ư ồ ệ 20 ệ
Đ ng ch a tinh luy n; c c d
đi n phân tinh luy n.
ợ
Đ ng tinh luy n và h p kim đ ng ch a gia công. 7403 Copper mattes; cement copper (precipitated
copper).
Unrefined
electrolytic refining.
Refined copper and copper alloys, unwrought. ệ ồ Đ ng tinh luy n: Refined copper: 1 10 ầ ủ ự ự 74031100 C c âm và các ph n c a c c âm KG Cathodes and sections of cathodes 0 0 10 2 20 ể 74031200 Thanh đ kéo dây KG Wirebars 0 0 10 2 20 74031300 Que KG Billets 0 0 10 2 20 74031900 KG 0 0 10 ợ ạ
Lo i khác
ồ
H p kim đ ng: Other
Copper alloys: 2
1 20 ẽ ồ ợ 74032100 ơ ơ ồ
H p kim trên c s đ ngk m (đ ng thau) KG Copperzinc base alloys (brass) 0 0 10 2 20 ơ ở ồ ế 74032200 KG Coppertin base alloys (bronze) 0 0 10 2 20 ợ
ợ ồ
ạ ợ ừ ồ 2 ộ
ồ ế ệ ụ ả 22 H p kim trên c s đ ngthi c (đ ng thanh)
ủ
ồ
H p kim đ ng khác (tr các lo i h p kim đ ng ch
thu c nhóm 74.05)
74032900
74040000 Đ ng ph li u và m nh v n. Other copper alloys (other than master alloys
of heading 74.05)
KG
KG Copper waste and scrap. 0
0 0
0 10
10 ợ ồ 15 ủ
74050000 H p kim đ ng ch . KG Master alloys of copper. 0 0 10 ả ồ ộ 15 7406 B t và v y đ ng. Copper powders and flakes. ấ ộ ớ 74061000 B t không có c u trúc l p Powders of nonlamellar structure KG 15 0 0 10 1 ấ ả ộ ớ ồ 74062000 B t có c u trúc l p; v y đ ng Powders of lamellar structure; flakes KG 15 0 0 10 1 ồ ở ạ ạ 10 7407 Đ ng d ng thanh, que và d ng hình. Copper bars, rods and profiles. ệ ằ ồ 740710 B ng đ ng tinh luy n: Of refined copper: 10 1 10 ạ 74071030 D ng hình KG Profiles 0 0 10 2 10 ạ 74071040 KG Bars and rods 3 0 10 ằ ợ ồ D ng thanh và que
B ng h p kim đ ng: Of copper alloys: 2
1 10 ẽ ằ ợ ồ 74072100 ồ
B ng h p kim đ ngk m (đ ng thau) Of copperzinc base alloys (brass) KG 0 0 10 2 10 KG 0 0 10 2 74072900
7408 Other
Copper wire. ạ
Lo i khác
Dây đ ng.ồ
ồ ằ ệ B ng đ ng tinh luy n: Of refined copper: 1 ố i đa trên 6 mm: c m t c t ngang t
ặ ắ
ướ ố 740811
74081110 ặ ắ
c m t c t ngang t i đa không quá 14 KG 10 5 10 2
3 Of which the maximum crosssectional
dimension exceeds 6 mm:
Of which the maximum crosssectional
dimension does not exceed 14 mm ướ
Có kích th
Có kích th
mm
ạ
Lo i khác 74081190 KG Other 5 5 10 3 74081900 KG 10 5 10 ằ ợ ồ ạ
Lo i khác
B ng h p kim đ ng: Other
Of copper alloys: 2
1
ợ ằ ẽ ồ 0 0 10 2 74082100 KG Of copperzinc base alloys (brass) ề ặ ằ ồ ợ ợ ồ
B ng h p kim đ ngk m (đ ng thau)
ồ
ạ ồ 0 0 10 2 74082200 B ng h p kim đ ngniken (đ ng k n) ho c h p kim
ẽ
đ ngnikenk m (b cniken) KG Of coppernickel base alloys (cupronickel)
or coppernickelzinc base alloys (nickel silver) 0 0 10 2 KG ề ấ ả 74082900
7409 ạ
Lo i khác
ồ ở ạ
Đ ng d ng t m, lá, d i có chi u dày trên 0,15 mm. ằ ồ 1 Other
Copper plates, sheets and strip, of a thickness
exceeding 0.15 mm.
Of refined copper: ế
B ng đ ng tinh ch : ạ ộ 0 0 10 2 74091100 D ng cu n KG In coils 0 0 10 74091900 KG Other ẽ ằ ợ ồ ồ 2
1 ạ
Lo i khác
B ng h p kim đ ngk m (đ ng thau): Of copperzinc base alloys (brass): ạ ộ 0 0 10 2 74092100 D ng cu n In coils KG 0 0 10 74092900 KG ế ằ ợ ồ ồ 2
1 ạ
Lo i khác
B ng h p kim đ ngthi c (đ ng thanh): Other
Of coppertin base alloys (bronze): ạ ộ 0 0 10 2 74093100 D ng cu n KG In coils ợ ằ ặ ồ ồ ợ 0
0 0
0 10
10 2
1 74093900
74094000 KG Other
KG ạ ồ ằ ồ ợ 0 0 10 1 74099000 ạ
Lo i khác
B ng h p kim đ ngniken (đ ng niken) ho c h p kim
ẽ
đ ngnikenk m (b cniken)
B ng h p kim đ ng khác Of coppernickel base alloys (cupronickel) or
coppernickelzinc base alloys (nickel silver)
Of other copper alloys KG ỏ ồ 7410 ấ
ề ặ ồ
ự
ng t ể ầ ư
ặ
Đ ng lá m ng (đã ho c ch a ép ho c b i trên gi y,
ậ ệ
ớ
ồ ươ
ặ
bìa, plastic ho c v t li u b i t
), v i chi u
ồ
dày (không k ph n b i) không quá 0,15 mm. ư ượ ồ 1 Ch a đ c b i: Copper foil (whether or not printed or
backed with paper, paperboard, plastics or
similar backing materials), of a thickness
(excluding any backing) not exceeding 0.15
Not backed:
mm. ệ ằ ồ 0 0 10 2 74101100 B ng đ ng tinh luy n KG Of refined copper ợ 0 0 10 74101200 KG Of copper alloys 2
1 ồ
ằ
B ng đ ng h p kim
ượ ồ
c b i:
Đã đ Backed: ệ ằ ồ Of refined copper 0 0 10 2 74102100 B ng đ ng tinh luy n KG ằ ồ 0 0 10 2 KG ợ
ạ ố ồ ố ằ ẫ 74102200
7411 B ng h p kim đ ng khác
Các lo i ng và ng d n b ng đ ng. Of copper alloys
Copper tubes and pipes.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ ồ 5 0 10 1 74111000 B ng đ ng tinh luy n KG Of refined copper ằ ồ ợ 1 B ng đ ng h p kim: Of copper alloys:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ẽ 5 0 10 2 74112100 KG Of copperzinc base alloys (brass)
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ằ
ằ ồ
ồ ợ
ợ ề ặ ợ ồ 5 0 10 2 74112200 ồ
B ng h p kim đ ngk m (đ ng thau)
ồ
B ng h p kim đ ngniken (đ ng k n) ho c h p kim
ạ
ẽ
đ ngnikenk m (b cniken) Of coppernickel base alloys (cupronickel)
or coppernickelzinc base alloys (nickel silver) KG
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 0 10 2 KG ồ ẫ 74112900
7412 ặ ố
ỷ ụ ệ ằ ồ 0 0 10 1 74121000 ạ
Lo i khác
ố ủ ố
ằ
ạ ố
Các lo i ng n i c a ng ho c ng d n b ng đ ng
ố
ố
ớ
(ví d , kh p n i đôi, n i khu u, măng sông).
B ng đ ng tinh luy n Other
Copper tube or pipe fittings (for example,
couplings, elbows, sleeves).
Of refined copper KG ằ ợ ồ 1 741220 B ng đ ng h p kim: Of copper alloys: ẽ ằ ồ ợ 0 0 10 2 74122010 ồ
B ng h p kim đ ngk m (đ ng thau) KG Of copperzinc base alloys (brass) 0 0 10 2 KG Other ế ạ ươ ự ằ 74122090
7413 ng t , b ng t và các lo i t
ệ Stranded wire, cables, plaited bands and the
like, of copper, not electrically insulated. 15 0 10 1 74130010 ạ
Lo i khác
ệ
Dây b n tao, cáp, dây t
ư ượ
ồ
c cách đi n.
đ ng, ch a đ
ườ
ng kính không quá 28,28mm
Có đ KG Of a diameter not exceeding 28.28 mm 0 0 10 1 74130090 ạ
Lo i khác KG Other ệ 7415 ả ẩ ấ
ộ ồ ặ ằ ươ
ị ồ ầ
ố ệ ả ươ ệ
ng t ố
ể ả
ự ằ
, b ng đ ng.
ấ ồ
ấ ả ẩ ậ 1 741510 ừ
ậ
ấ
Đinh, đinh b m, đinh n (đinh r p), ghim d p (tr
ạ
các lo i thu c nhóm 83.05) và các s n ph m t
ng
ắ
ự ằ
t
, b ng đ ng ho c b ng s t, thép có đ u b t đ ng;
đinh vít, bu lông, đinh c, đinh tán, ch t máy, ghim
khoá, vòng đ m (k c vòng đ m lò xo) và các s n
ẩ
ph m t
Đinh và đinh b m, đinh n, ghim d p và các s n ph m
ươ
t ng t ự
: Nails, tacks, drawing pins, staples (other than
those of heading 83.05) and similar articles, of
copper or of iron or steel with heads of
copper; screws, bolts, nuts, screw hooks,
rivets, cotters, cotterpins, washers (including
spring washers) and similar articles, of
Nails and tacks, drawing pins, staples and
copper.
similar articles:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 2 74151010 Đinh KG Nails
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 2 74151020 Ghim d pậ KG Staples
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 74151090 KG Other ạ ư ượ 2
1 ạ
Lo i khác
Các lo i khác, ch a đ c ren: Other articles, not threaded: ệ ệ 10 5 10 2 74152100 ể ả
Vòng đ m (k c vòng đ m lò xo) Washers (including spring washers) KG 10 5 10 74152900 KG ạ ượ 2
1 ạ
Lo i khác
Lo i khác đã đ c ren: Other
Other threaded articles: Screws; bolts and nuts: 0 5 10 2
3 741533
74153310 Đinh vít; bu lông và đai c:ố
Đinh vít KG Screws 10 5 10 3 74153320 Bu lông và đai cố KG Bolts and nuts 10 5 10 2 KG ế ụ 74153900
7418 ồ ặ ồ
ằ ọ ồ ế ậ
ọ ử ồ
ờ ủ
ặ ạ ươ ệ ồ
ậ ờ ủ ồ ế 1 741810 ộ ồ
ộ ọ ử ậ ế
ạ ươ ặ ạ
Lo i khác
ộ ồ
B đ ăn, đ nhà b p ho c đ gia d ng khác và các
ộ
b ph n r i c a chúng, b ng đ ng; mi ng c n i
và c r a ho c đánh bóng, bao tay và các lo i t
ng
ị
ồ
ự ằ
, b ng đ ng; đ trang b trong nhà v sinh và các
t
ằ
ộ
b ph n r i c a chúng, b ng đ ng.
ồ
ồ
ặ
B đ ăn, đ nhà b p ho c các đ gia d ng khác và
ờ ủ
các b ph n r i c a chúng; mi ng c n i và c r a
ho c đánh bóng, bao tay và các lo i t ụ
ọ ồ
ự
ng t : Other
Table, kitchen or other household articles and
parts thereof, of copper; pot scourers and
scouring or polishing pads, gloves and the
like, of copper; sanitary ware and parts
thereof, of copper.
Table, kitchen or other household articles and
parts thereof; pot scourers and scouring or
polishing pads, gloves and the like:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ọ ử ặ ự 25 5 10 2 ọ ồ
ng t KG 74181010
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
ế
ạ ươ
ế ị ấ ặ t b n u ho c đun nóng dùng trong gia đình, ậ ủ ệ ẩ ả ộ 25 5 10 2 Mi ng c n i và c r a ho c đánh bóng, bao tay và
các lo i t
Thi
không dùng đi n và các b ph n c a các s n ph m này Pot scourers and scouring or polishing pads,
gloves and the like
Cooking or heating apparatus of a kind used
for household purposes, nonelectric and parts
thereof KG 74181030
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ậ ờ ủ ệ ộ 25
30 5
5 10
10 2
1 KG Other
KG Sanitary ware and parts thereof 74181090
74182000 ồ ẩ ằ ạ
Lo i khác
ị
ồ
Đ trang b trong nhà v sinh và các b ph n r i c a
chúng
ả
Các s n ph m khác b ng đ ng. Other articles of copper. 7419 ậ ờ ủ ộ 5 5 10 1 74191000 Xích và các b ph n r i c a xích KG Chain and parts thereof 1 Other: ạ
Lo i khác: ể ị ượ ư ậ ặ Ki m d ch; c đúc, đúc khuôn, r p ho c rèn nh ng không 5 2 Đã đ
ượ
đ 74199100 c gia công thêm Cast, moulded, stamped or forged, but not
further worked KG 5 10 741999 2
3 ẩ ồ ằ
ướ
ượ ạ ồ
ằ ươ ướ ng pháp đ t d p và kéo dãn thành l i, b ng dây
c t o hình
i Other:
Cloth (including endless bands), grill and
netting, of copper wire; expanded metal of
copper: 0 0 10 4 74199931 ạ
Lo i khác:
ề
ể ả
ấ
T m đan (k c đai li n), phên và l
ướ ằ
ạ
ả
i b ng đ ng đ
đ ng; s n ph m d ng l
ậ
ộ
b ng ph
(expanded metal):
Dùng cho máy móc KG For machinery ạ 0 0 10 4 74199939 Lo i khác KG Other 0 0 10 3 74199940 Lò xo KG Springs ộ ự ế ố 5 5 10 3 74199950 H p đ ng thu c lá đi u KG Cigarette cases or boxes ặ ế ị ấ 5 5 10 3 74199960 KG ẩ ệ
ậ ụ ượ ể ị 5 5 10 3 74199970 t b n u ho c đun nóng dùng trong gia đình,
ả
ậ ủ
ử ụ
ế ế
t k riêng s d ng trong KG Ki m d ch; Cooking or heating apparatus, other than of
a kind used for domestic purposes, and parts
thereof
Articles specially designed for use during
religious rites 5 5 10 3 74199990 Thi
ộ
không dùng đi n và các b ph n c a các s n ph m này
c thi
Các v t d ng đ
ễ
tôn giáo
nghi l
ạ
Lo i khác KG Other
ươ
ng 75
ả
Ch
Niken và các s n ph m b ng niken
Chapter 75
Nickel and articles thereof
ẩ ằ Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ
ặ ề ầ ặ ắ ượ
ặ ắ
ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ
i, hai ẳ ẩ ạ
ề
ặ ắ ữ ậ c ề ể
ủ
ể ả ề
ữ ọ
ặ ắ
ạ ẩ
ậ ế ệ ả ụ ế ậ
ề ộ
ượ
ượ
c đã đ
ắ ọ ơ ừ
ằ ỉ ặ ả ớ
ủ ủ ẩ Các s n ph m đ
c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không
ộ
d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c
ề
ụ
theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,
ặ
ậ
ữ
ch nh t (k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác
ữ
ẳ
ề ồ
i (k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t
đ u l
ệ
ạ
ế
bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l
ằ
ạ
c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các
ể ả
ả
s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t (k c
ượ
ặ
hình vuông), tam giác ho c đa giác có th có góc đ
ả
làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n
ữ
ph m có m t c t ngang hình ch nh t (k c "hình ch
nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m
ẩ
ả
này cũng áp d ng cho các s n ph m đ
c đúc hay thiêu
ặ
ạ
ướ
c gia
k t có cùng hình d ng ho c kích th
ấ
ả
ả
công thêm sau khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n
ệ
ặ ạ
ề
ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không
ặ
ặ
mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a
các nhóm khác. ạ
(b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ
ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ề ả ấ ẫ ỏ ệ ặ ế ấ
ệ ỉ
ặ ằ ả
ề
ủ ủ ẩ ặ ượ
Các s n ph m đ
ở ạ
ọ
ặ
ớ ị
theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v thanh, que,
ố
ặ ố
dây, t m, lá, d i, lá m ng, ng ho c ng d n. Khái
ượ
ẩ
ả
ể ả
ni m này cũng k c các s n ph m đ
c đúc ho c
ượ
ạ
c gia công thêm sau
thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ
ặ ạ
ả
ắ ọ ơ
ừ
khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),
ớ
v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c
ặ ả
tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ ạ ọ ề ượ
ặ ề ụ ữ ặ ắ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ
ặ
ữ
ồ
i, hai c nh kia th ng, ệ
ằ ề ả ẩ ậ ữ
ể ọ ặ
ề ẩ
ữ ậ ậ
ề ộ ả ả
Các s n ph m đ
c cán, ép đùn, kéo, d ng cu n, có
ặ ắ
m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình
ậ
ể ả
ạ
d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch nh t (k c
ể ả
ề ồ
hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i (k c
ạ
ẳ
"hình tròn ph ng" và "hình ch nh t bi n d ng", có hai
ạ
c nh đ i di n là vòng cung l
ặ
chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t
ể ả
ắ
c t ngang hình ch nh t (k c hình vuông), tam giác
ượ
c làm tròn d c theo
ho c đa giác có th có góc đ
ặ ắ
ề
ả
ủ
chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t
ạ
ế
ể ả
ữ
ngang hình ch nh t (k c "hình ch nh t bi n d ng")
ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả
(d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not
in coils, which have a uniform solid cross
section along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons
(including “flattened circles” and “modified
rectangles”, of which two opposite sides are
convex arcs, the other two sides being straight,
of equal length and parallel). Products with a
rectangular (including square), triangular or
polygonal crosssection may have corners
rounded along their whole length. The thickness
of such products which have a rectangular
(including “modified rectangular”) crosssection
exceeds onetenth of the width. The expression
also covers cast or sintered products, of the same
forms and dimensions, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(b) Profiles
headings.
Rolled, extruded, drawn, forged or formed
products, coiled or not, of a uniform cross
section along their whole length, which do not
conform to any of the definitions of bars, rods,
wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.
The expression also covers cast or sintered
products, of the same forms, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(c) Wire
headings.
Rolled, extruded or drawn products, in coils,
which have a uniform solid crosssection along
their whole length in the shape of circles, ovals,
rectangles (including squares), equilateral
triangles or regular convex polygons (including
“flattened circles” and “modified rectangles”, of
which two opposite sides are convex arcs, the
other two sides being straight, of equal length
and parallel). Products with a rectangular
(including square), triangular or polygonal cross
section may have corners rounded along their
whole length. The thickness of such products
which have a rectangular (including “modified
rectangular”) crosssection exceeds onetenth of
the width.
(d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ừ ư ề ặ ượ
ộ ẩ
ặ ặ ượ
ạ ể ả ế ạ ề ồ ẳ
ằ ả
ẳ
c làm ph ng (tr các s n
Các s n ph m có b m t đ
ộ
ở ạ
d ng cu n
ph m ch a gia công thu c nhóm 75.02),
ặ ắ
ừ
ậ
ữ
ho c không, có m t c t ngang đ c hình ch nh t (tr
ặ
c làm tròn
hình vuông) có ho c không có các góc đ
ữ
ệ
ố
ậ
(k c "hình ch nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n
ằ
ạ
i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng
là vòng cung l
ụ ể
ề
nhau và song song) chi u dày b ng nhau, c th : ề ể ả ớ ạ 1 ữ
ậ
ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ớ ạ ệ ề ủ ậ
c, v i đi u ki n chúng
ủ
ả ẩ ụ ặ ẫ ỏ ẻ ọ ướ
t n
c khoan, làm l ệ ằ
ặ ủ ủ ẩ v i d ng hình ch nh t (k c hình vuông), chi u dày
không quá 1/10 chi u r ng,
ừ
v i các hình d ng khác tr hình ch nh t và hình
ướ
ọ
vuông, v i m i lo i kích th
ặ
ặ
không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a
nhóm khác.
Ngoài các m t hàng khác, nhóm 75.06 áp d ng cho các
ấ
ả
t m, lá, d i và lá m ng đã gia công theo hình m u (ví
ụ
c, hình núm, hình
d , rãnh, gân, k carô, hình gi
ượ
ượ
ả
ẩ
thoi) và các s n ph m đó đ
n sóng,
ề
ặ
ạ ớ
đánh bóng ho c m , v i đi u ki n là b ng cách đó
ả
ặ
chúng không mang đ c tính c a các m t hàng hay s n
ph m c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e) ng và ng d n Flatsurfaced products (other than the unwrought
products of heading 75.02), coiled or not, of
solid rectangular (other than square) cross
section with or without rounded corners
(including “modified rectangles” of which two
opposite sides are convex arcs, the other two
sides being straight, of equal length and parallel)
of a uniform thickness, which are:
of rectangular (including square) shape with a
thickness not exceeding onetenth of the width,
of a shape other than rectangular or square, of
any size, provided that they do not assume the
character of articles or products of other
headings.
Heading 75.06 applies, inter alia, to plates,
sheets, strip and foil with patterns (for example,
grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges)
and to such products which have been
perforated, corrugated, polished or coated,
provided that they do not thereby assume the
character of articles or products of other
headings.
(e) Tubes and pipes
ỗ ả ặ ẩ ỗ ề ặ ắ
ặ ắ ụ ộ
ọ
ữ ố ằ ề ề
ể ả
ộ ẩ ầ
ặ
ả ặ ượ ượ ố ố ề
ệ
ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t
ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là
ậ
hình tròn, b u d c, ch nh t (k c hình vuông), tam
ề ồ
i, đ dày thành ng b ng
giác đ u ho c đa giác đ u l
ữ
ặ ắ
ậ
nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t
ề
ề ồ
ể ả
(k c hình vuông), tam giác đ u, ho c đa giác đ u l
i
ọ
ể
c làm tròn d c theo chi u dài, cũng
có th có góc đ
ặ ắ
ớ
ề
ẫ
đ
c coi là ng hay ng d n v i đi u ki n là m t c t
ạ
ồ
ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và
ồ
ư ậ
ẫ
ng. ng và ng d n có m t c t nh v y có
đ ng h
ố
ể ượ
ắ
c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t
th đ
ặ
ố ớ
ở
ạ
l
i, n ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c
vòng.
ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a
uniform crosssection with only one enclosed
void along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons,
and which have a uniform wall thickness.
Products with a rectangular (including square),
equilateral triangular, or regular convex
polygonal crosssection, which may have
corners rounded along their whole length, are
also to be considered as tubes and pipes
provided the inner and outer crosssections are
concentric and have the same form and
orientation. Tubes and pipes of the foregoing
crosssections may be polished, coated, bent,
threaded, drilled, waisted, expanded, cone
shaped or fitted with flanges, collars or rings.
Subheading Notes. ươ ệ 1. Trong Ch ng này, các khái ni m sau có nghĩa: (a) Niken không h p kimợ 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Nickel, not alloyed ấ ọ ượ ng ít nh t 99% tính theo tr ng
ề ệ ớ ng là niken và có thêm coban, v i đi u ki n: ượ ọ ng coban không quá 1,5% tính theo tr ng ủ ấ ỳ ố nào khác không ượ ả ng c a b t k nguyên t
ớ ạ
i h n nêu trong b ng sau: ượ
t quá gi
ợ ạ
Là kim lo i có hàm l
ượ
l
(i) hàm l
ượ
l
ng, và
(ii) hàm l
v
(b) H p kim niken Metal containing by weight at least 99% of
nickel plus cobalt, provided that:
(i) the cobalt content by weight does not exceed
1.5%, and
(ii) the content by weight of any other element
does not exceed the limit specified in the
following table:
(b) Nickel alloys ủ ủ ộ
ng c a niken tr i
ớ
ố
nào khác v i ọ ượ
ỗ
ng c a m i nguyên t
ng c a coban trên 1,5% tính theo tr ng Metallic substances in which nickel
predominates by weight over each of the other
elements provided that:
(i) the content by weight of cobalt exceeds 1.5%, ượ ủ ấ ớ ạ ọ
khác trong thành ph n v ng c a ít nh t 1 trong
ầ ượ
i h n
t quá gi ậ ệ
ạ
V t li u kim lo i mà trong đó hàm l
ớ
ơ
ượ
h n so v i hàm l
ệ
ề
đi u ki n:
ủ
ượ
(i) hàm l
ượ
l
ng,
ượ
(ii) hàm l
các nguyên t
ở ả
nêu (ii) the content by weight of at least one of the
other elements is greater than the limit specified
in the foregoing table, or ng tính theo tr ng l
ố
ặ
b ng trên, ho c
ổ ừ ủ niken ớ ố
ượ khác tr
ng. ả ẩ
ạ ộ ặ ắ ư ượ ượ
(iii) t ng hàm l
ng c a các nguyên t
ơ
ọ
và coban l n h n 1% tính theo tr ng l
ụ
ủ
ả
i 1(c) và m c đích c a phân nhóm
2. Theo Chú gi
ụ
ệ
ỉ
7508.10 khái ni m “dây" ch áp d ng cho các s n ph m,
ộ
ở ạ
ở ạ
ặ
d ng cu n, có hình d ng
dù
d ng cu n ho c không
ướ
ấ ỳ
ặ ắ
m t c t ngang b t k , nh ng kích th
c m t c t ngang
t quá 6 mm.
không v ế ẩ ả 7501 ủ ệ 5 0 0 10 Niken sten, oxit niken thiêu k t và các s n ph m
trung gian khác c a quá trình luy n niken.
Niken sten (iii) the total content by weight of elements other
than nickel plus cobalt exceeds 1%.
2. Notwithstanding the provisions of Chapter
Note 1 (c), for the purposes of subheading
7508.10 the term “wire” applies only to
products, whether or not in coils, of any cross
sectional shape, of which no crosssectional
dimension exceeds 6 mm.
Nickel mattes, nickel oxide sinters and other
intermediate products of nickel metallurgy.
Nickel mattes 75011000 KG 1 ế ẩ ả 0 0 10 75012000 KG 1 ệ 5 Oxit niken thiêu k t và các s n ph m trung gian khác
ủ
c a quá trình luy n niken
ư
Niken ch a gia công. Nickel oxide sinters and other intermediate
products of nickel metallurgy
Unwrought nickel. 7502 5 0 0 10 75021000 Niken, không h p kimợ Nickel, not alloyed KG 1 ợ 5 0 0 10 75022000 H p kim niken Nickel alloys KG 1 ế ệ ụ ả 22 0 0 10 75030000 Niken ph li u và m nh v n. KG Nickel waste and scrap. ả 5 0 0 10 ộ
75040000 B t và v y niken. KG Nickel powders and flakes. ở ạ 5 7505 Niken d ng thanh, que, hình và dây. Nickel bars, rods, profiles and wire. Thanh, que và hình: Bars, rods and profiles: 1 5 ằ ợ 0 0 10 75051100 B ng niken, không h p kim Of nickel, not alloyed KG 2 5 0 0 10 75051200 KG ợ
ằ
B ng h p kim niken
Dây: Of nickel alloys
Wire: 2
1 5 ằ ợ Of nickel, not alloyed 0 0 10 75052100 B ng niken, không h p kim KG 2 5 ằ 0 0 10 KG 2 ấ ỏ ả 75052200
7506 ợ
B ng h p kim niken
ở ạ
Niken d ng t m, lá, d i và lá m ng. Of nickel alloys
Nickel plates, sheets, strip and foil. ằ ợ 0 0 10 75061000 B ng niken, không h p kim Of nickel, not alloyed KG 1 ằ ợ 0 0 10 75062000 B ng h p kim niken Of nickel alloys KG 1 ố ạ ố ẫ 7507 ụ ệ ủ ố
ụ ố
ỷ ớ ố ẫ ẫ Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings
(for example, couplings, elbows, sleeves).
Tubes and pipes: 1 Các lo i ng, ng d n và các ph ki n c a ng n i
ằ
ặ ố
ho c ng d n b ng niken (ví d , kh p n i, khu u,
Ố
ố
ng và ng d n:
măng sông). ằ ợ 0 0 10 KG 75071100 B ng niken, không h p kim Of nickel, not alloyed 2 ẫ 0
0 0
0 10
10 KG
KG 75071200
75072000 ợ
ằ
B ng h p kim niken
ố
ụ ệ ủ ố
Ph ki n c a ng và ng d n Of nickel alloys
Tube or pipe fittings 2
1 ẩ ả ằ 7508 S n ph m khác b ng niken. Other articles of nickel. ấ ướ ằ 0 0 10 75081000 T m đan, phên và l i, b ng dây niken KG Cloth, grill and netting, of nickel wire 1 750890 ạ
Lo i khác: Other: 1 0 0 10 75089030 Bulông và đai cố KG Bolts and nuts 2 ự 0 0 10 75089040 2 ả
ả ạ ệ ự ươ ả ồ
ng, bao g m c các ấ ằ ươ ả ẩ ệ 0 0 10 ẩ
Các s n ph m khác dùng trong xây d ng
ẩ
Các s n ph m m đi n c c d
ả
s n ph m s n xu t b ng ph ng pháp đi n phân KG Other articles suitable for use in construction
Electroplating anodes, including those
produced by electrolysis KG 75089050 2 0 0 10 75089090 KG Other 2
ng 76
ả
Chapter 76
Aluminium and articles thereof
ằ ẩ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
Nhôm và các s n ph m b ng nhôm Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ
ặ ề ầ ặ ắ ượ
ặ ắ
ạ ề ể ả ể ả ặ
ữ ồ ố ệ ậ
i, hai ẳ ẩ ạ
ề
ặ ắ ữ ậ c ề ể
ủ
ể ả ề
ữ ọ
ặ ắ
ạ ẩ
ậ ế ệ ả ụ ế ậ
ề ộ
ượ
ượ
c đã đ
ắ ọ ơ ừ
ằ ỉ ặ ả ớ
ủ ủ ẩ Các s n ph m đ
c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không
ộ
d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c
ề
ụ
theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,
ữ
ậ
ch nh t (k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác
ẳ
ề ồ
i (k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t
đ u l
ạ
ế
bi n d ng", có hai c nh đ i di n là vòng cung l
ằ
ạ
c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các
ể ả
ả
s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t (k c
ượ
ặ
hình vuông), tam giác ho c đa giác có th có góc đ
ả
làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n
ữ
ph m có m t c t ngang hình ch nh t (k c "hình ch
nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m
ẩ
ả
này cũng áp d ng cho các s n ph m đ
c đúc hay thiêu
ặ
ạ
ướ
c gia
k t có cùng hình d ng ho c kích th
ấ
ả
ả
công thêm sau khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n
ệ
ặ ạ
ề
ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không
ặ
ặ
mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a
các nhóm khác. ạ
(b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ
ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ề ả ấ ẫ ỏ ệ ặ ế ấ
ệ ỉ
ặ ằ ớ ả
ề
ủ ủ ẩ ặ ượ
Các s n ph m đ
ở ạ
ọ
ặ
ớ ị
theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v thanh, que,
ố
ặ ố
dây, t m, lá, d i, lá m ng, ng ho c ng d n. Khái
ượ
ẩ
ả
ể ả
ni m này cũng k c các s n ph m đ
c đúc ho c
ượ
ạ
c gia công thêm sau
thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ
ặ ạ
ả
ắ ọ ơ
ừ
khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),
v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c
ặ ả
tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ
ề ượ
ặ ề ữ ụ ặ ắ ả
ặ ắ
ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ
ặ
ữ
ồ
i, hai c nh kia th ng, ệ
ằ ề ả ẩ ậ ữ
ể ọ ặ
ề ẩ
ữ ậ ậ
ề ộ ả Các s n ph m đ
m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình
ậ
ể ả
d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch nh t (k c
ể ả
ề ồ
hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i (k c
ạ
ẳ
"hình tròn ph ng" và "hình ch nh t bi n d ng", có hai
ạ
c nh đ i di n là vòng cung l
ặ
chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t
ể ả
ắ
c t ngang hình ch nh t (k c hình vuông), tam giác
ượ
c làm tròn d c theo
ho c đa giác có th có góc đ
ặ ắ
ề
ả
ủ
chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t
ạ
ế
ể ả
ữ
ngang hình ch nh t (k c "hình ch nh t bi n d ng")
ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả
(d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not
in coils, which have a uniform solid cross
section along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons
(including “flattened circles” and “modified
rectangles”, of which two opposite sides are
convex arcs, the other two sides being straight,
of equal length and parallel). Products with a
rectangular (including square), triangular or
polygonal crosssection may have corners
rounded along their whole length. The thickness
of such products which have a rectangular
(including “modified rectangular”) crosssection
exceeds onetenth of the width. The expression
also covers cast or sintered products, of the same
forms and dimensions, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(b) Profiles
headings.
Rolled, extruded, drawn, forged or formed
products, coiled or not, of a uniform cross
section along their whole length, which do not
conform to any of the definitions of bars, rods,
wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.
The expression also covers cast or sintered
products, of the same forms, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(c) Wire
headings.
Rolled, extruded or drawn products, in coils,
which have a uniform solid crosssection along
their whole length in the shape of circles, ovals,
rectangles (including squares), equilateral
triangles or regular convex polygons (including
“flattened circles” and “modified rectangles”, of
which two opposite sides are convex arcs, the
other two sides being straight, of equal length
and parallel). Products with a rectangular
(including square), triangular or polygonal cross
section may have corners rounded along their
whole length. The thickness of such products
which have a rectangular (including “modified
rectangular”) crosssection exceeds onetenth of
the width.
(d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ừ ư ề ặ ượ
ộ ẩ
ặ ặ ượ
ạ ể ả ế ạ ề ồ ẳ
ằ ả
ẳ
c làm ph ng (tr các s n
Các s n ph m có b m t đ
ộ
ở ạ
d ng cu n
ph m ch a gia công thu c nhóm 76.01),
ặ ắ
ừ
ậ
ữ
ho c không, có m t c t ngang đ c hình ch nh t (tr
ặ
c làm tròn
hình vuông) có ho c không có các góc đ
ố
ữ
ệ
ậ
(k c "hình ch nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n
ạ
ằ
là vòng cung l
i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng
ụ ể
ề
nhau và song song) chi u dày b ng nhau, c th : ề ể ả ớ ạ 1 ữ
ậ
ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ọ ớ ướ ặ ề
ả ủ ủ
ặ ữ ấ ỏ ẫ ẩ ế ề ặ ả
ạ ớ
ặ ặ ủ ả ẩ v i d ng hình ch nh t (k c hình vuông) chi u dày
không quá 1/10 chi u r ng,
ừ
ậ
v i các hình d ng khác tr hình ch nh t và hình
ệ
c, v i đi u ki n chúng không
vuông, v i m i kích th
ẩ
ặ
mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a nhóm
khác.
Ngoài nh ng m t hàng khác, các nhóm 76.06 và 76.07
ả
ụ
áp d ng cho các t m, lá, d i và lá m ng đã gia công
ọ ướ
ụ
theo hình m u (ví d , rãnh, gân, carô, hình gi
t n
c,
ượ
c khoan,
hình núm, hình thoi) và các s n ph m đó đ
ệ
ằ
ấ
g p n p, đánh bóng ho c m v i đi u ki n là b ng
ủ
cách đó chúng không mang các đ c tính c a m t hàng
hay s n ph m c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e) ng và ng d n Flatsurfaced products (other than the unwrought
products of heading 76.01), coiled or not, of
solid rectangular (other than square) cross
section with or without rounded corners
(including “modified rectangles” of which two
opposite sides are convex arcs, the other two
sides being straight, of equal length and parallel)
of a uniform thickness, which are:
of rectangular (including square) shape with a
thickness not exceeding onetenth of the width,
of a shape other than rectangular or square, of
any size, provided that they do not assume the
character of articles or products of other
headings.
Headings 76.06 and 76.07 apply, inter alia, to
plates, sheets, strip and foil with patterns (for
example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons,
lozenges) and to such products which have been
perforated, corrugated, polished or coated,
provided that they do not thereby assume the
character of articles or products of other
headings.
(e) Tubes and pipes ỗ ặ ẩ ả ỗ ề ặ ắ
ặ ắ ụ ộ
ọ
ữ ố ằ ề ề
ể ả
ộ ẩ ầ
ặ
ả ượ ố ố ề
ệ
ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t
ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là
ậ
hình tròn, b u d c, ch nh t (k c hình vuông), tam
ề ồ
i, đ dày thành ng b ng
giác đ u ho c đa giác đ u l
ữ
ặ ắ
ậ
nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t
ề
ặ
ề ồ
ể ả
(k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i
ọ
ể
c làm tròn d c theo chi u dài, cũng
có th có góc đ
ặ ắ
ớ
ề
ẫ
ượ
đ
c coi là ng hay ng d n v i đi u ki n là m t c t
ạ
ồ
ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và
ồ
ư ậ
ẫ
ng. ng và ng d n có m t c t nh v y có
đ ng h
ố
ể ượ
ắ
c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t
th đ
ặ
ố ớ
ở
ạ
l
i, n ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c
vòng.
ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a
uniform crosssection with only one enclosed
void along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons,
and which have a uniform wall thickness.
Products with a rectangular (including square),
equilateral triangular or regular convex
polygonal crosssection, which may have
corners rounded along their whole length, are
also to be considered as tubes and pipes
provided the inner and outer crosssections are
concentric and have the same form and
orientation. Tubes and pipes of the foregoing
crosssections may be polished, coated, bent,
threaded, drilled, waisted, expanded, cone
shaped or fitted with flanges, collars or rings.
Subheading Notes. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Nhôm, không h p kimợ 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Aluminium, not alloyed ượ ượ ệ
ượ ế
ng, v i đi u ki n hàm l
t quá gi ấ
ng nhôm chi m ít nh t 99% tính
ượ
ủ ấ ỳ
ề
ng c a b t k
ớ ạ
i h n nêu trong nào khác không v ả ạ
Là kim lo i có hàm l
ớ
ọ
theo tr ng l
ố
nguyên t
b ng sau: Metal containing by weight at least 99% of
aluminium, provided that the content by weight
of any other element does not exceed the limit
specified in the following table: ố ụ (1) Các nguyên t khác, ví d Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn. ư ớ ơ
đ ng cho phép l n h n 0,1%, nh ng không ư ỷ ệ ặ ỷ ệ ồ
ế l crôm ho c măngan không quá (2) T l
quá 0,2%, n u nh t
0,05%.
ợ (b) H p kim nhôm (1) Other elements are, for example, Cr, Cu, Mg,
Mn, Ni, Zn.
(2) Copper is permitted in a proportion greater
than 0.1 %, but not more than 0.2 %, provided
that neither the chromium nor manganese
content exceeds 0.05 %
(b) Aluminium alloys
ớ ơ ng nhôm l n h n ậ ệ
ớ ủ
ề ượ ượ
ạ
V t li u kim lo i mà trong đó hàm l
ố
ỗ
ượ
ng c a m i nguyên t
so v i hàm l
khác tính theo
ệ
ớ
ọ
tr ng l ng, v i đi u ki n: Metallic substances in which aluminium
predominates by weight over each of the other
elements, provided that: ấ ố ng c a ít nh t 1 trong các nguyên t ớ ạ ả ớ ơ i h n nêu khác
ở ả ủ
ượ
(i) hàm l
ặ ủ ắ ớ
ho c c a s t v i silic ph i l n h n gi
ặ
b ng trên; ho c ổ ượ ố
ng c a các nguyên t
khác trong thành
ượ
ng. ả ụ ủ ủ
t quá 1% tính theo tr ng l
i 1(c) c a Ch ụ
d ng
ướ
c ộ
ặ ắ (ii) t ng hàm l
ọ
ượ
ầ
ph n v
ươ
ng này, theo m c đích
2. Theo Chú gi
ỉ
ệ
ủ
c a phân nhóm 7616.91, khái ni m “dây" ch áp d ng
ặ
ộ
ả
ở ạ
ẩ ở ạ
d ng cu n ho c không
cho các s n ph m
ấ ỳ
ạ
ở
ặ ắ
cu n, m t c t ngang
hình d ng b t k , kích th
m t c t ngang không quá 6 mm. 15 7601 ư
Nhôm ch a gia công. (i) the content by weight of at least one of the
other elements or of iron plus silicon taken
together is greater than the limit specified in the
foregoing table; or
(ii) the total content by weight of such other
elements exceeds 1%.
2. Notwithstanding the provisions of Chapter
Note 1 (c), for the purposes of subheading
7616.91 the term “wire” applies only to
products, whether or not in coils, of any cross
sectional shape, of which no crosssectional
dimension exceeds 6 mm.
Unwrought aluminium. 76011000 Nhôm, không h p kimợ Aluminium, not alloyed KG 1 15 0 0 10 76012000 Nhôm h p kimợ Aluminium alloys KG 1 15 0 0 10 ế ệ ụ ả 22 76020000 Nhôm ph li u và m nh v n. KG Aluminium waste and scrap. 0 0 10 ộ 7603 ả
B t và v y nhôm. Aluminium powders and flakes. ấ ả ộ 76031000 B t không có c u trúc v y KG Powders of nonlamellar structure 1 0 0 10 ấ ả ả ộ 76032000 B t có c u trúc v y; v y nhôm KG Powders of lamellar structure; flakes 1 0 0 10 ở ạ 7604 Nhôm d ng thanh, que và hình. Aluminium bars, rods and profiles. ằ ợ 760410 B ng nhôm, không h p kim: Of aluminium, not alloyed: 1 ạ 76041010 D ng thanh và que KG Bars and rods 2 5 5 10 76041090 KG Other 10 5 10 ằ ợ ạ
Lo i khác
B ng nhôm h p kim: Of aluminium alloys: 2
1 ỗ ạ ủ ề ạ 760421
76042110 KG 10 5 10 2
3 ể
ộ D ng hình r ng:
ố
Dàn ng dùng đ làm dàn l nh c a máy đi u hoà
ơ
không khí cho xe có đ ng c Hollow profiles:
Perforated tube profiles of a kind suitable
for use in evaporator coils of motor vehicle air
conditioning machines 76042190 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 5 10 Other: ượ ạ
Lo i khác:
ạ
D ng thanh và que đ c ép đùn 760429
76042910 KG Extruded bars and rods 2
3 5 5 10 ằ ặ ặ 76042930 KG Yshaped profiles for zip fasteners, in coils 3 10 5 10 ộ ữ
d ng cu n ạ
D ng hình ch Y dùng cho các c p zíp (c p b ng
ở ạ
ghim),
ạ
Lo i khác KG Other 76042990 3 10 5 10 7605 Dây nhôm. Aluminium wire. ằ ợ B ng nhôm, không h p kim: Of aluminium, not alloyed: 1 ướ ặ ắ ấ 76051100 Kích th ớ
c m t c t ngang l n nh t trên 7 mm Of which the maximum crosssectional
dimension exceeds 7 mm KG 2 10 5 10 Other: 760519
76051910 ạ
Lo i khác:
ườ
Đ ng kính không quá 0,0508 mm KG Of a diameter not exceeding 0.0508 mm 2
3 10 5 10 76051990 ạ
Lo i khác KG Other 3 10 5 10 ằ ợ B ng nhôm h p kim: Of aluminium alloys: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ướ ặ ắ ấ Of which the maximum crosssectional
dimension exceeds 7 mm KG 76052100 Kích th ớ
c m t c t ngang l n nh t trên 7 mm 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
KG Other 2 3 0 10 ề ấ ả 76052900
7606 ạ
Lo i khác
ở ạ
Nhôm d ng t m, lá và d i, chi u dày trên 0,2 mm. ữ ậ ể ả Hình ch nh t (k c hình vuông): Aluminium plates, sheets and strip, of a
thickness exceeding 0.2 mm.
Rectangular (including square): 1 ằ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ượ ợ
ặ ạ ằ ươ ng pháp KG 760611
76061110 2
3 0 0 10 Of aluminium, not alloyed:
Plain or figured by rolling or pressing, not
otherwise surface treated
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
B ng nhôm, không h p kim:
ẳ
Đ c dát ph ng ho c t o hình b ng ph
ề ặ
ư ử
ư
cán hay ép nh ng ch a x lý b m t
ạ
Lo i khác KG Other 76061190 3 0 0 10 ợ ằ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ắ ầ ầ KG 760612
76061210 2
3 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể
ở ắ
ế ả ư ệ B ng nhôm h p kim:
ể ả ể
Đ làm lon k c đ làm ph n n p và làm ph n
ộ
ạ
móc m n p lon, d ng cu n
ạ
Đ b n nhôm, ch a nh y, dùng trong công ngh in KG 76061220 3 0 0 10 ạ
D ng lá: Of aluminium alloys:
Can stock including end stock and tab stock,
in coils
Aluminium plates, not sensitised, of a kind
used in the printing industry
Sheets: 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ằ ề ộ ặ ợ 76061231 KG 4 3 0 10 ộ Of aluminium alloy 5082 or 5182,
exceeding 1 m in width, in coils
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
76061239 B ng nhôm h p kim 5082 ho c 5182, chi u r ng
ạ
trên 1m, d ng cu n
ạ
Lo i khác KG Other 4 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
76061290 ạ
Lo i khác KG Other 3 3 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ằ ợ KG 76069100 B ng nhôm, không h p kim Of aluminium, not alloyed 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ợ ằ KG 2 3 0 10 ấ 76069200
7607 ặ
ặ ậ ệ ặ ồ
ự ng t ừ ầ ồ B ng nhôm h p kim
ư
ỏ
Nhôm lá m ng (đã ho c ch a ép ho c b i trên gi y,
ề
ồ ươ
bìa, plastic ho c v t li u b i t
) có chi u dày
(tr ph n b i) không quá 0,2 mm. ư ượ ồ Ch a đ c b i: 1 Of aluminium alloys
Aluminium foil (whether or not printed or
backed with paper, paperboard, plastics or
similar backing materials) of a thickness
(excluding any backing) not exceeding 0.2
Not backed:
mm. ượ ư 76071100 Đã đ ư
c cán nh ng ch a gia công thêm KG Rolled but not further worked 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
76071900
76072000 ạ
Lo i khác
Đã b iồ Other
KG
KG Backed 2
1 3
3 0
0 10
10 ạ ố ố ằ ẫ 7608 Các lo i ng và ng d n b ng nhôm. Aluminium tubes and pipes.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ằ ợ KG 76081000 B ng nhôm, không h p kim Of aluminium, not alloyed 1 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ằ ợ KG 76082000 B ng h p kim nhôm Of aluminium alloys 1 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ẫ ụ KG 76090000 3 0 10 ớ ặ ố
ằ ủ ố
ỷ ằ ừ ụ ệ
ố
ế ấ 7610 ệ ộ ộ
ụ ị ầ ử ử ổ ạ ộ ụ ử ấ frames and thresholds ử
ằ
ạ ươ ạ
ượ ng t
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ấ
ử ổ ưỡ ử ạ 76101000 ng their M2 1 15 5 10 761090 ố
Các ph ki n c a ng n i ho c ng d n (ví d ,
kh p n i đôi, khu u, măng sông) b ng nhôm.
ắ
Các k t c u b ng nhôm (tr nhà l p ghép thu c
ậ ờ ủ ấ
nhóm 94.06) và các b ph n r i c a c u ki n (ví d ,
ộ ướ
ầ
c u và nh p c u, tháp, c t l
i, mái nhà, khung mái,
ử
c a ra vào và c a s và các lo i khung c a và
ưỡ
ớ
ng
ng c a ra vào, c a ch p, lan can, c t tr và các
ố
ạ ộ
lo i c t) b ng nhôm; t m, thanh, d ng hình, ng và
ể
ự ằ
c gia công đ
b ng nhôm, đã đ
các lo i t
ử ụ
s d ng làm k t c u.
ử
C a ra vào, c a s và các lo i khung c a và ng
ử
c a ra vào
ạ
Lo i khác: Aluminium tube or pipe fittings (for example,
couplings, elbows, sleeves).
Aluminium
(excluding
structures
prefabricated buildings of heading 94.06) and
parts of structures (for example, bridges and
bridgesections, towers, lattice masts, roofs,
roofing frameworks, doors and windows and
their
for doors,
balustrades, pillars and columns); aluminium
plates, rods, profiles, tubes and the like,
frames and
Doors, windows and
prepared for use in structures.
thresholds for doors
Other: 1 ể ứ 76109020 Mái phao trong và mái phao ngoài dùng cho b ch a
xăng d uầ Internal or external floating roofs for storage
tanks M2 2 3 15 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
72/2005/QĐ BNN
2 ạ ướ ạ ể ứ ể ị 76109090
76110000 M2
CHIEC 15
0 0
5 10
10 Ki m d ch; ự
ng t
ặ ệ ỏ
ặ ế ớ ặ
ị ơ ư ắ
t.ệ ộ ạ 7612 ự ể ả ạ containers (including ể ế ạ ượ ọ ồ ứ ươ
ng t
ặ
ứ
ng c ng ho c có th x p l
ạ ậ ệ ừ ặ i đ
ặ
ư
ế ị ơ ư ắ ặ ệ ị t. fitted with mechanical or
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ể ế ạ ượ ứ ố ạ
Lo i khác
ứ
c, két, bình ch a và các lo i
Các lo i b ch a n
ừ
ạ ậ ệ
ứ
ể
ươ
t
, dùng đ ch a các lo i v t li u (tr ga
ằ
nén ho c ga l ng), có dung tích trên 300 lít, b ng
ư
ư
t, nh ng
nhôm, đã ho c ch a lót ho c cách nhi
ị
ế
ặ
t b c khí ho c thi t b
ch a l p ghép v i thi
nhi
ố
Thùng phuy, thùng hình tr ng, lon, h p và các lo i
ứ
đ ch a t
(k c các lo i thùng ch a hình
ố
ể ứ
c), đ ch a m i
ỏ
lo i v t li u (tr ga nén ho c ga l ng), dung tích
ệ
ặ
không quá 300 lít, đã ho c ch a lót ho c cách nhi
t,
ế
ớ
ư
t
t b c khí ho c thi
nh ng ch a l p ghép v i thi
b nhi
Thùng ch a hình ng có th x p l i đ c CHIEC 76121000 1 20 5 10 Other
Aluminium reservoirs, tanks, vats and similar
containers, for any material (other than
compressed or liquefied gas), of a capacity
exceeding 300 l, whether or not lined or heat
insulated, but not fitted with mechanical or
thermal equipment.
Aluminium casks, drums, cans, boxes and
rigid or
similar
collapsible
for any
tubular containers),
material (other than compressed or liquefied
gas), of a capacity not exceeding 300 l,
whether or not lined or heatinsulated, but
not
thermal
Collapsible tubular containers
equipment. 761290 1 ể ự ữ ề ợ c đúc li n phù h p dùng đ đ ng s a
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
Other:
Seamless containers of a kind suitable for
fresh milk ạ
Lo i khác:
ồ ứ ượ
Đ ch a đ
iươ
t CHIEC 76129010 2 15 5 10
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
2 ạ
Lo i khác
ạ ứ ỏ ằ ặ 76129090
76130000 Các lo i thùng ch a ga nén ho c ga l ng b ng nhôm. CHIEC Other
CHIEC 15
0 5
0 10
10 ệ ạ ươ ự 7614 t và các lo i t ng t , ằ 761410 ế
Dây b n tao, cáp, băng t
ệ
ư
b ng nhôm, ch a cách đi n.
Có lõi thép: Aluminium containers for compressed or
liquefied gas.
Stranded wire, cables, plaited bands and the
like, of aluminium, not electrically insulated.
With steel core: 1 Cáp: Cables: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ 3 20 5 10 76141011 Có đ ng kính không quá 25,3 mm KG Of a diameter not exceeding 25.3 mm ư ườ ng kính trên 25,3 mm nh ng không quá KG 76141012 3 15 5 10 Of a diameter exceeding 25.3 mm but not
exceeding 28.28 mm 76141019 Có đ
28,28 mm
ạ
Lo i khác KG Other 3 10 5 10 5 5 10 76141090
761490 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: 2
1 Cáp: Cables: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ 3 20 5 10 76149011 Có đ ng kính không quá 25,3 mm KG Of a diameter not exceeding 25.3 mm ườ ư 76149012 3 15 5 10 ng kính trên 25,3 mm nh ng không quá KG Of a diameter exceeding 25.3 mm but not
exceeding 28.28 mm Có đ
28,28 mm
ạ
Lo i khác 76149019 KG Other 3 10 5 10 KG Other 2 5 5 10 ặ ạ ồ 76149090
7615 ế
ậ ủ ụ
ế ằ ặ ồ
ộ
ể ọ ồ
ạ ươ ị ng t
ụ ằ
ạ ồ ế 1 761510 ộ ươ ự ặ ạ
Lo i khác
ộ ồ
B đ ăn, đ nhà b p ho c các lo i đ gia d ng
khác và các b ph n c a chúng, b ng nhôm; mi ng
ọ ử
dùng đ c n i và c r a ho c đánh bóng, bao tay
ồ
ự ằ
và các lo i t
b ng nhôm; đ trang b trong
ủ
ệ
nhà v sinh và ph tùng c a nó, b ng nhôm.
ụ
ồ
ặ
ộ ồ
B đ ăn, đ nhà b p ho c các lo i đ gia d ng khác
ọ
ể ọ ồ
ế
ậ ủ
và các b ph n c a chúng; mi ng dùng đ c n i và c
ử
r a ho c đánh bóng, bao tay và t ng t : Table, kitchen or other household articles and
parts thereof, of aluminium; pot scourers and
scouring or polishing pads, gloves and the
like, of aluminium; sanitary ware and parts
thereof, of aluminium.
Table, kitchen or other household articles and
parts thereof; pot scourers and scouring or
polishing pads, gloves and the like:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
ế ọ ử ặ ạ ươ Mi ng dùng đ c n i và c r a ho c đánh bóng,
bao tay và lo i t ể ọ ồ
ự
ng t Pot scourers and scouring or polishing pads,
gloves and the like KG 76151010 2 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
KG Other 22 5 10 ệ Sanitary ware and parts thereof: 76151090
761520 2
1 ộ
ậ ự ậ ủ
ướ ướ ể ể c ti u và ch u đ ng n c ti u trong
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
ạ
Lo i khác
ị
ồ
Đ trang b trong nhà v sinh và b ph n c a chúng:
ọ ự
đ ng n
Bô, l
phòng KG Bedpans, urinals and chamberpots 76152020 2 30 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
X
KG Other 2 30 5 10 ằ ạ
Lo i khác
ẩ
ả
Các s n ph m khác b ng nhôm. Other articles of aluminium. 76152090
7616 ấ ừ ạ ộ 761610 1 ố ố ươ ả ẩ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ
Đinh, đinh b m, ghim d p (tr các lo i thu c nhóm
83.05), đinh c, bu lông, đai c, móc có vít, đinh tán,
ệ
ố
ng
ch t máy, ghim khóa, vòng đ m và các s n ph m t
:ự
t
Đinh Nails, tacks, staples (other than those of
heading 83.05), screws, bolts, nuts, screw hooks,
rivets, cotters, cotterpins, washers and similar
articles:
KG Nails 76161010 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ 76161020 ố
Ghim d p và đinh móc; bulông và đai c KG Staples and hooks; bolts and nuts 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
76161090 20 5 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ấ ướ ướ ằ 76169100 T m đan, phên, l i và l i rào, b ng dây nhôm KG Other
Other:
Cloth, grill, netting and fencing, of
aluminium wire KG 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ợ ạ ể ả ị ầ ố ấ 761699
76169920 KG 2
3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ướ ề 76169930 c chi u dày trên KG 3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ng kính
ỉ ả ẩ ồ ơ 76169940 và s n ph m KG 3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ
ườ
Ố
ng t
Ố ủ ự ạ ố ợ 76169960 ạ
Lo i khác:
Nhôm b t đ u ng lo i phù h p dùng đ s n xu t
bút chì
Đ ng xèng, hình tròn, kích th
1/10 đ
ố
ng ch , lõi su t, gu ng quay t
ợ ệ
ự
ươ
dùng cho s i d t
t
ng và c c lo i phù h p dùng thu nh a m KG 3 20 5 10 Other:
Ferrules of a kind suitable for use in the
manufacture of pencils
Slugs, round, of such dimension that the
thickness exceeds onetenth of the diameter
Bobbins, spools, reels and similar supports
for textile yarn
Spouts and cups of a kind used for latex
collection
Other: ạ
Lo i khác: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ự ế ố 76169991 H p đ ng thu c lá đi u; mành KG Cigarette cases or boxes; blinds 4 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ ắ ướ 76169992 Nhôm đ c kéo và dát thành m t l i KG Expanded metal 4 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ng 77
Ch
Chapter 77
ạ 76169999 KG Other 4 15 5 10 Lo i khác
ươ
ệ ự ạ ế ươ ng ằ ẩ (D phòng cho vi c phân lo i ti p theo trong t
ủ ệ ố
lai c a h th ng hài hòa)
ươ
Ch
ng 78
ả
Chì và các s n ph m b ng chì (Reserved for possible future use in the
Harmonized System)
Chapter 78
Lead and articles thereof Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ
ặ ề ầ ặ ắ ượ
ặ ắ
ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ
i, hai ẳ ẩ ạ
ề
ặ ắ ữ ậ c ề ể
ủ
ể ả ề
ữ ọ
ặ ắ
ạ ẩ
ậ ế ệ ả ụ ẩ ế ậ
ề ộ
ượ
ượ
c, đã đ
ắ ọ ơ c gia
ả ừ
ằ ỉ ặ ả ớ
ủ ủ ẩ Các s n ph m đ
c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không
ộ
d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c
ề
ụ
theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,
ặ
ữ
ậ
ch nh t (k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác
ữ
ẳ
ề ồ
i (k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t
đ u l
ệ
ạ
ế
bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l
ằ
ạ
c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các
ể ả
ả
s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t (k c
ượ
ặ
hình vuông), tam giác ho c đa giác có th có góc đ
ả
làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n
ữ
ph m có m t c t ngang hình ch nh t (k c "hình ch
nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m
ả
này cũng áp d ng cho các s n ph m đ
c đúc hay thiêu
ặ
ạ
ướ
k t, có cùng hình d ng ho c kích th
ấ
ả
công thêm sau khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n
ệ
ặ ạ
ề
ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không
ặ
ặ
mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a
các nhóm khác. ạ
(b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ
ộ ề ề ỏ ả ớ ị
ố ệ ẫ ặ ố
ượ ặ ả c đúc ho c thiêu k t, ượ ắ ọ ơ ặ ạ ừ ả ớ ỉ ấ
ệ ủ ặ ằ ặ ả ủ ặ ượ
Các s n ph m đ
ọ
ặ
ở ạ
d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c
theo chi u dài, khác v i đ nh nghĩa v thanh, que, dây,
ấ
t m, lá, d i, lá m ng, ng ho c ng d n. Khái ni m
ẩ
ế
ể ả
này cũng k c các s n ph m đ
ả
ạ
c gia công thêm sau khi s n
có cùng hình d ng, đã đ
ề
xu t (tr cách c t g t đ n gi n ho c c o g ), v i đi u
ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c tính c a
ẩ
các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ
ề ượ
ặ ề ữ ụ ặ ắ ả
ặ ắ
ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ
ặ
ữ
ồ
i, hai c nh kia th ng, ệ
ằ ề ả ẩ ậ ữ
ể ọ ặ
ề ẩ
ữ ậ ậ
ề ộ ả Các s n ph m đ
m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình
ậ
ể ả
d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch nh t (k c
ể ả
ề ồ
hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i (k c
ạ
ẳ
"hình tròn ph ng" và "hình ch nh t bi n d ng", có hai
ạ
c nh đ i di n là vòng cung l
ặ
chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t
ể ả
ắ
c t ngang hình ch nh t (k c hình vuông), tam giác
ượ
c làm tròn d c theo
ho c đa giác có th có góc đ
ặ ắ
ề
ả
ủ
chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t
ạ
ế
ể ả
ữ
ngang hình ch nh t (k c "hình ch nh t bi n d ng")
ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả
(d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not
in coils, which have a uniform solid cross
section along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons
(including “flattened circles” and “modified
rectangles”, of which two opposite sides are
convex arcs, the other two sides being straight,
of equal length and parallel). Products with a
rectangular (including square), triangular or
polygonal crosssection may have corners
rounded along their whole length. The thickness
of such products which have a rectangular
(including “modified rectangular”) crosssection
exceeds onetenth of the width. The expression
also covers cast or sintered products, of the same
forms and dimensions, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(b) Profiles
headings.
Rolled, extruded, drawn, forged or formed
products, coiled or not, of a uniform cross
section along their whole length, which do not
conform to any of the definitions of bars, rods,
wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.
The expression also covers cast or sintered
products, of the same forms, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(c) Wire
headings.
Rolled, extruded or drawn products, in coils,
which have a uniform solid crosssection along
their whole length in the shape of circles, ovals,
rectangles (including squares), equilateral
triangles or regular convex polygons (including
“flattened circles” and “modified rectangles”, of
which two opposite sides are convex arcs, the
other two sides being straight, of equal length
and parallel). Products with a rectangular
(including square), triangular or polygonal cross
section may have corners rounded along their
whole length. The thickness of such products
which have a rectangular (including “modified
rectangular”) crosssection exceeds onetenth of
the width.
(d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ề ặ ượ c làm ph ng (tr các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ
ặ
ậ ệ ạ ề ồ ữ
i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ
ằ ạ
ề ừ
ẳ
ả
Các s n ph m có b m t đ
ộ
ở ạ
d ng cu n ho c
ph m ch a gia công nhóm 78.01),
ữ
ừ
ặ
không, có m t c t ngang đ c hình ch nh t (tr hình
ể ả
ượ
vuông) có ho c không có các góc đ
c làm tròn (k c
ố
ạ
ế
"hình ch nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng
ằ
cung l
ụ ể
song song) chi u dày b ng nhau, c th : ề ể ả ớ ạ 1 ậ
ữ
ề ộ ớ ạ ữ 1 ớ ớ ạ ệ ề ủ ậ
c, v i đi u ki n chúng
ủ
ả ẩ ụ ặ ẫ ỏ ẻ ề ặ ằ ẩ
ớ
ặ ả ẩ ặ v i d ng hình ch nh t (k c hình vuông) chi u dày
không quá 1/10 chi u r ng,
ừ
v i các hình d ng khác tr hình ch nh t và hình
ướ
ọ
vuông, v i m i lo i kích th
ặ
ặ
không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a
nhóm khác.
Ngoài các m t hàng khác, nhóm 78.04 áp d ng cho các
ấ
ả
t m, lá, d i và lá m ng đã gia công theo hình m u (ví
ọ ướ
ụ
c, hình núm, hình
d , rãnh, gân, k carô, hình gi
t n
ượ
ế
ấ
ả
thoi) và các s n ph m đó đ
c khoan, g p n p, đánh
ệ
bóng ho c tráng, v i đi u ki n là b ng cách đó chúng
ủ
không mang các đ c tính c a m t hàng hay s n ph m
ủ
c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e) ng và ng d n Flatsurfaced products (other than the unwrought
products of heading 78.01), coiled or not, of
solid rectangular (other than square) cross
section with or without rounded corners
(including “modified rectangles” of which two
opposite sides are convex arcs, the other two
sides being straight, of equal length and parallel)
of a uniform thickness, which are:
of rectangular (including square) shape with a
thickness not exceeding onetenth of the width,
of a shape other than rectangular or square, of
any size, provided that they do not assume the
character of articles or products of other
headings.
Heading 78.04 applies, inter alia, to plates,
sheets, strip and foil with patterns (for example,
grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges)
and to such products which have been
perforated, corrugated, polished or coated,
provided that they do not thereby assume the
character of articles or products of other
headings.
(e) Tubes and pipes ỗ ặ ẩ ả ỗ ề ặ ắ
ặ ắ ụ ộ
ọ
ữ ố ằ ề ề
ể ả
ộ ẩ ầ
ặ
ả ượ ượ ố ố ề
ệ
ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t
ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là
ậ
hình tròn, b u d c, ch nh t (k c hình vuông), tam
ề ồ
i, đ dày thành ng b ng
giác đ u ho c đa giác đ u l
ữ
ặ ắ
ậ
nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t
ề
ặ
ề ồ
ể ả
(k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i
ọ
ể
c làm tròn d c theo chi u dài, cũng
có th có góc đ
ặ ắ
ớ
ề
ẫ
đ
c coi là ng hay ng d n v i đi u ki n là m t c t
ạ
ồ
ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và
ồ
ư ậ
ẫ
ng. ng và ng d n có m t c t nh v y có
đ ng h
ố
ể ượ
ắ
c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t
th đ
ặ
ố ớ
ở
ạ
i, n ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c
l
vòng.
ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a
uniform crosssection with only one enclosed
void along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons,
and which have a uniform wall thickness.
Products with a rectangular (including square),
equilateral triangular or regular convex
polygonal crosssection, which may have
corners rounded along their whole length, are
also to be considered as tubes and pipes
provided the inner and outer crosssections are
concentric and have the same form and
orientation. Tubes and pipes of the foregoing
crosssections may be polished, coated, bent,
threaded, drilled, waisted, expanded, cone
shaped or fitted with flanges, collars or rings.
Subheading Note. ệ ươ ệ ng này khái ni m “chì tinh luy n" có ọ ng là ượ
ố ạ
ề ượ ớ khác ứ
ệ
ầ ượ ủ
t quá gi ả 1. Trong Ch
nghĩa:
ấ
Là kim lo i ch a ít nh t 99,9% tính theo tr ng l
ỗ
ng c a m i nguyên t
chì, v i đi u ki n hàm l
ớ ạ
trong thành ph n không v
i h n nêu trong
b ng sau: 1. In this Chapter the expression “refined lead”
means:
Metal containing by weight at least 99.9% of
lead, provided that the content by weight of any
other element does not exceed the limit specified
in the following table: ư 7801 Chì ch a gia công. Unwrought lead. 1 78011000 Chì tinh luy nệ KG Refined lead 0 0 10 1 Other: ượ ượ ng theo ố ọ
ng antimon tính theo tr ng l
ả
khác trong chú gi i phân nhóm 2 ạ
Lo i khác:
Có hàm l
ả
B ng các nguyên t
ươ
ng này
ch 78019100 Containing by weight antimony as the
principal other element KG 0 0 10 2 ạ
Lo i khác
ế ệ ụ ả 22 78019900
78020000 Chì ph li u và m nh v n. KG Other
KG Lead waste and scrap. 0
0 0
0 10
10 ở ạ ỏ ộ ả ấ ả 7804 Chì d ng t m, lá, d i và lá m ng; b t và v y chì. lead ở ạ ấ ả ỏ 1 Lead plates, sheets, strip and foil;
powders and flakes.
Plates, sheets, strip and foil: Chì d ng t m, lá, d i và lá m ng: ề ừ ầ ồ ph n b i) 2 ỏ
ả
Lá, d i và lá m ng có chi u dày (tr
không quá 0,2 mm Sheets, strip and foil of a thickness (excluding
any backing) not exceeding 0.2 mm KG 78041100 0 0 10 ả ộ 2
1 78041900
78042000 ạ
Lo i khác
B t và v y chì KG Other
KG Powders and flakes 0
0 0
0 10
10 5 ằ ẩ ả 7806 Các s n ph m khác b ng chì. Other articles of lead. 1 78060020 ạ
Thanh, que, d ng hình và dây KG Bars, rods, profiles and wire 0 0 10 5 ố ặ ố ẫ 1 78060030 KG 0 0 10 ẫ ụ ệ ủ ố
ố ớ ố Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for
example, couplings, elbows, sleeves) 1 78060090 ạ ố
Các lo i ng, ng d n và ph ki n c a ng ho c ng
ố
ụ
d n (ví d , kh p n i đôi, ng n i cong, măng sông)
ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10
ươ
ng 79
ả
ẽ ẩ ằ
Ch
ẽ
K m và các s n ph m b ng k m
Chapter 79
Zinc and articles thereof
Chú gi i.ả Note. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Bars and rods ở ẩ ả ọ ạ ặ
ặ ề ầ ặ ắ ượ
ặ ắ
ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ
i, hai ẳ ẩ ạ
ề
ặ ắ ữ ậ c ề ể
ủ
ể ả ề
ữ ọ
ặ ắ
ạ ẩ
ậ ế ệ ả ụ ậ
ề ộ
ượ
ượ
c đã đ
ắ ọ ơ ừ ỉ ớ ằ ặ
ấ
ệ
ặ ặ ả ủ ủ ẩ Các s n ph m đ
c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không
ộ
d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c
ề
ụ
theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,
ặ
ữ
ậ
ch nh t (k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác
ữ
ẳ
ề ồ
i (k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t
đ u l
ệ
ạ
ế
bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l
ằ
ạ
c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các
ể ả
ả
s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t (k c
ượ
ặ
hình vuông), tam giác ho c đa giác có th có góc đ
ả
làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n
ữ
ph m có m t c t ngang hình ch nh t (k c "hình ch
nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m
ẩ
ả
này cũng áp d ng cho các s n ph m đ
c đúc hay thiêu
ạ
ướ
ế
c gia
k t có cùng hình d ng ho c kích th
ả
ả
công thêm sau khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n
ặ ạ
ề
ho c c o g ) v i đi u ki n b ng cách đó chúng không
ặ
mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a
các nhóm khác. ạ
(b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ
ộ ề ề ỏ ả ớ ị
ố ệ ẫ ặ ố
ượ ặ ả c đúc ho c thiêu k t, ượ ắ ọ ơ ặ ạ ừ ả ớ ỉ ấ
ệ ủ ặ ằ ặ ả ủ ặ ượ
Các s n ph m đ
ọ
ặ
ở ạ
d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c
theo chi u dài, khác v i đ nh nghĩa v thanh, que, dây,
ấ
t m, lá, d i, lá m ng, ng ho c ng d n. Khái ni m
ẩ
ế
ể ả
này cũng k c các s n ph m đ
ả
ạ
c gia công thêm sau khi s n
có cùng hình d ng, đã đ
ề
xu t (tr cách c t g t đ n gi n ho c c o g ), v i đi u
ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c tính c a
ẩ
các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ
ề ượ
ặ ề ữ ụ ặ ắ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ
ặ
ữ
ồ
i, hai c nh kia th ng, ệ
ằ ề ả ẩ ậ ữ
ể ọ ặ
ề ẩ
ữ ậ ậ
ề ộ ả ả
Các s n ph m đ
ặ ắ
m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình
ậ
ể ả
ạ
d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch nh t (k c
ể ả
ề ồ
hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i (k c
ạ
ẳ
"hình tròn ph ng" và "hình ch nh t bi n d ng", có hai
ạ
c nh đ i di n là vòng cung l
ặ
chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t
ể ả
ắ
c t ngang hình ch nh t (k c hình vuông), tam giác
ượ
c làm tròn d c theo
ho c đa giác có th có góc đ
ặ ắ
ề
ả
ủ
chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t
ạ
ế
ể ả
ữ
ngang hình ch nh t (k c "hình ch nh t bi n d ng")
ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả
(d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not
in coils, which have a uniform solid cross
section along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons
(including “flattened circles” and “modified
rectangles”, of which two opposite sides are
convex arcs, the other two sides being straight,
of equal length and parallel). Products with a
rectangular (including square), triangular or
polygonal crosssection may have corners
rounded along their whole length. The thickness
of such products which have a rectangular
(including “modified rectangular”) crosssection
exceeds onetenth of the width. The expression
also covers cast or sintered products, of the same
forms and dimensions, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(b) Profiles
headings.
Rolled, extruded, drawn, forged or formed
products, coiled or not, of a uniform cross
section along their whole length, which do not
conform to any of the definitions of bars, rods,
wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.
The expression also covers cast or sintered
products, of the same forms, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(c) Wire
headings.
Rolled, extruded or drawn products, in coils,
which have a uniform solid crosssection along
their whole length in the shape of circles, ovals,
rectangles (including squares), equilateral
triangles or regular convex polygons (including
“flattened circles” and “modified rectangles”, of
which two opposite sides are convex arcs, the
other two sides being straight, of equal length
and parallel). Products with a rectangular
(including square), triangular or polygonal cross
section may have corners rounded along their
whole length. The thickness of such products
which have a rectangular (including “modified
rectangular”) crosssection exceeds onetenth of
the width.
(d) Plates, sheets, strip and foil ẩ ả ề ặ ượ c làm ph ng (tr các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ
ặ
ậ ệ ạ ề ồ ữ
i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ
ằ ạ
ề ừ
ẳ
ả
Các s n ph m có b m t đ
ộ
ở ạ
d ng cu n ho c
ph m ch a gia công nhóm 79.01),
ữ
ừ
ặ
không, có m t c t ngang đ c hình ch nh t (tr hình
ể ả
ượ
vuông) có ho c không có các góc đ
c làm tròn (k c
ố
ạ
ế
"hình ch nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng
ằ
cung l
ụ ể
song song) chi u dày b ng nhau, c th : ể ả ớ ạ ề 1 ữ
ậ
ề ộ ớ ữ ạ 1 ề ệ ạ ớ ớ ậ
c, v i đi u ki n chúng
ủ
ả ủ ẩ v i d ng hình ch nh t (k c hình vuông) chi u dày
không quá 1/10 chi u r ng,
ừ
v i các hình d ng khác tr hình ch nh t và hình
ướ
ọ
vuông, v i m i lo i kích th
ặ
ặ
không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a
nhóm khác. Flatsurfaced products (other than the unwrought
products of heading 79.01), coiled or not, of
solid rectangular (other than square) cross
section with or without rounded corners
(including “modified rectangles” of which two
opposite sides are convex arcs, the other two
sides being straight, of equal length and parallel)
of a uniform thickness, which are:
of rectangular (including square) shape with a
thickness not exceeding onetenth of the width,
of a shape other than rectangular or square, of
any size, provided that they do not assume the
character of articles or products of other
headings.
ấ ả ụ ẫ ụ ọ ướ
t n ẻ
ả
ạ ớ ẩ
ề ế ặ ủ ằ ả ẩ ỏ
ả
Nhóm 79.05 áp d ng cho c các t m, lá, d i và lá m ng
đã gia công theo hình m u (ví d , rãnh, gân, k carô,
c, hình núm, hình thoi) và các s n ph m
hình gi
ấ
ượ
c khoan, g p n p, đánh bóng ho c m , v i đi u
đ
ệ
ặ
ki n b ng cách đó chúng không mang đ c tính c a các
ủ
ặ
m t hàng hay s n ph m c a nhóm khác. Ố ẫ ố (e) ng và ng d n Heading 79.05 applies, inter alia, to plates,
sheets, strip and foil with patterns (for example,
grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges)
and to such products which have been
perforated, corrugated, polished or coated,
provided that they do not thereby assume the
character of articles or products of other
headings.
(e) Tubes and pipes ỗ ẩ ả ặ ỗ ề ặ ắ
ặ ắ ụ ộ
ọ
ữ ố ằ ề ề
ể ả
ộ ẩ ầ
ặ
ả ượ ượ ố ố ề
ệ
ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t
ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là
ậ
hình tròn, b u d c, ch nh t (k c hình vuông), tam
ề ồ
i, đ dày thành ng b ng
giác đ u ho c đa giác đ u l
ữ
ặ ắ
ậ
nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t
ề
ặ
ề ồ
ể ả
(k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i
ọ
ể
c làm tròn d c theo chi u dài, cũng
có th có góc đ
ặ ắ
ề
ớ
ẫ
c coi là ng hay ng d n v i đi u ki n là m t c t
đ
ạ
ồ
ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và
ồ
ư ậ
ẫ
ng. ng và ng d n có m t c t nh v y có
đ ng h
ố
ể ượ
ắ
c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t
th đ
ặ
ố ớ
ở
ạ
l
i, n ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c
vòng.
ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a
uniform crosssection with only one enclosed
void along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons,
and which have a uniform wall thickness.
Products with a rectangular (including square),
equilateral triangular or regular convex
polygonal crosssection, which may have
corners rounded along their whole length, are
also to be considered as tubes and pipes
provided the inner and outer crosssections are
concentric and have the same form and
orientation. Tubes and pipes of the foregoing
crosssections may be polished, coated, bent,
threaded, drilled, waisted, expanded, cone
shaped or fitted with flanges, collars or rings.
Subheading Note. ươ ệ ệ ng này khái ni m “chì tinh luy n" có ợ 1. Trong Ch
nghĩa:
ẽ
(a) K m, không h p kim 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Zinc, not alloyed ượ ẽ ấ ng k m ít nh t 97,5% tính theo ẽ ạ
Là kim lo i có hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ng.
ợ
(b) H p kim k m Metal containing by weight at least 97.5% of
zinc.
(b) Zinc alloys ượ ủ ng l ề ọ ớ
ủ ẽ
ng c a k m l n
ố
khác,
ượ
ng ố ậ ệ
ượ
ạ
V t li u kim lo i mà trong đó hàm l
ơ
ỗ
ượ
ớ
h n so v i hàm l
ng c a m i nguyên t
ệ ổ
ớ
v i đi u ki n t ng hàm l
ng tính theo tr ng l
ủ
c a các nguyên t ượ
khác trên 2,5%. Metallic substances in which zinc predominates
by weight over each of the other elements,
provided that the total content by weight of such
other elements exceeds 2.5%. ụ ẽ (c) B i k m (c) Zinc dust ư h i k m, bao g m ụ
ữ ộ ẽ ố ồ
i thi u 80% ạ ọ ọ ể
ắ
t qua m t sàng 63 quá trình ng ng t
ầ
ỏ ơ
ượ
ng các h t l
ấ
ủ ẽ
ượ
ng c a k m ít nh t là 85% tính theo ụ ơ ẽ
ượ ừ
B i thu đ
c t
ạ
nh ng h t hình c u nh h n b t k m. Có t
tính theo tr ng l
micromét. Hàm l
ượ
ọ
tr ng l ng. Dust obtained by condensation of zinc vapour,
consisting of spherical particles which are finer
than zinc powders. At least 80% by weight of
the particles pass through a sieve with 63
micrometres (microns) mesh. It must contain at
least 85% by weight of metallic zinc. ẽ 10 Unwrought zinc. 7901 ư
K m ch a gia công. ẽ Zinc, not alloyed: 1 ượ ừ ở ọ 99,99% tr lên tính theo tr ng 10 79011100 KG 0 0 10 2 ượ ướ ọ ẽ
ng k m d i 99,99% tính theo tr ng 10 ợ ợ
K m, không h p kim:
ẽ
Có hàm l
ng k m t
ngượ
l
Có hàm l
ngượ
l
ẽ
K m h p kim 79011200
79012000 KG
KG Containing by weight 99.99% or more of zinc
Containing by weight less than 99.99% of
zinc
Zinc alloys 10 0
0 0
0 10
10 2
1 ế ệ ụ ẽ ả 22 79020000 K m ph li u và m nh v n. KG Zinc waste and scrap. 0 0 10 ộ ụ ả ẽ 5 7903 B t, b i và v y k m. Zinc dust, powders and flakes. 79031000 ụ ẽ
B i k m KG Zinc dust 5 0 0 10 1 79039000 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 0 10 1 ẽ ở ạ 5 79040000 K m d ng thanh, que, hình và dây. KG Zinc bars, rods, profiles and wire. 0 0 10 ẽ ở ạ ỏ ấ ả 7905 K m d ng t m, lá, d i và lá m ng. Zinc plates, sheets, strip and foil. ề ạ 79050030 D ng lá có chi u dày không quá 0,25 mm KG Foil of a thickness not exceeding 0.25 mm 0 0 10 1 79050090 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 1 ẽ ả ằ ẩ 7907 Các s n ph m khác b ng k m. Other articles of zinc. ử ổ ủ 79070030 KG 10 5 10 1 ệ ự
ố ặ ố 79070040 KG 0 0 10 1 ụ ệ ủ ố
ố ạ ố
ụ ẫ ớ ố Ố
ng máng, mái nhà, khung c a s c a mái nhà và các
ấ
c u ki n xây d ng khác
ẫ
Các lo i ng, ng d n và ph ki n c a ng ho c ng
ố
d n (ví d , kh p n i đôi, ng n i cong, măng sông)
ạ
Lo i khác: Gutters, roof capping, skylight frames and
other fabricated building components
Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for
example couplings, elbows, sleeves)
Other: 1 ộ ự ế ạ ố ố 79070091 H p đ ng thu c lá đi u; g t tàn thu c lá KG Cigarette cases or boxes; ashtrays 10 5 10 2 ụ ả ẩ 79070092 Các s n ph m gia d ng khác KG Other household articles 10 5 10 2 79070099 KG Other 10 5 10 2
ng 80
ả
Chapter 80
Tin and articles thereof
ẩ ằ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ế
ế
Thi c và các s n ph m b ng thi c Note. Chú gi i.ả ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: (a) Thanh và que 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Bars and rods ở ả ẩ ọ ạ ặ
ặ ề ầ ặ ắ ượ
ặ ắ
ạ ề ể ả ể ả ồ ố ậ
i, hai ẳ ẩ ạ
ề
ặ ắ ữ ậ c ề ể
ủ
ể ả ề
ữ ọ
ặ ắ
ạ ẩ
ậ ế ệ ả ụ ế ậ
ề ộ
ượ
ượ
c đã đ
ắ ọ ơ ừ
ằ ỉ ặ ả ớ
ủ ủ ẩ Các s n ph m đ
c cán, ép đùn, kéo ho c rèn, không
ộ
d ng cu n, có m t c t ngang đông đ c đ u nhau d c
ề
ụ
theo chi u dài, hình d ng m t c t là hình tròn, b u d c,
ặ
ữ
ậ
ch nh t (k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác
ữ
ẳ
ề ồ
i (k c "hình tròn ph ng" và "hình ch nh t
đ u l
ệ
ạ
ế
bi n d ng" có hai c nh đ i di n là vòng cung l
ằ
ạ
c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và song song). Các
ể ả
ả
s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t (k c
ượ
ặ
hình vuông), tam giác ho c đa giác có th có góc đ
ả
làm tròn d c theo chi u dài. Chi u dày c a các s n
ữ
ph m có m t c t ngang hình ch nh t (k c "hình ch
nh t bi n d ng") ph i trên 1/10 chi u r ng. Khái ni m
ẩ
ả
này cũng áp d ng cho các s n ph m đ
c đúc hay thiêu
ặ
ạ
ướ
c gia
k t có cùng hình d ng ho c kích th
ấ
ả
ả
công thêm sau khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n
ệ
ặ ạ
ề
ho c c o g ), v i đi u ki n b ng cách đó chúng không
ặ
ặ
mang đ c tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a
các nhóm khác. ạ
(b) D ng hình ả ặ ạ c cán, ép đùn, kéo, rèn ho c t o hình, ề ặ ắ ẩ
ộ d ng cu n ho c không, m t c t ngang đ u nhau d c ề ề ấ ả ẫ ỏ ệ ặ ế ấ
ệ ỉ
ặ ằ ớ ả
ề
ủ ủ ặ ẩ ượ
Các s n ph m đ
ở ạ
ọ
ặ
ớ ị
theo chi u dài, và khác v i đ nh nghĩa v thanh, que,
ố
ặ ố
dây, t m, lá, d i, lá m ng, ng ho c ng d n. Khái
ượ
ẩ
ả
ể ả
ni m này cũng k c các s n ph m đ
c đúc ho c
ượ
ạ
c gia công thêm sau
thiêu k t, có cùng hình d ng, đã đ
ặ ạ
ả
ắ ọ ơ
ừ
khi s n xu t (tr cách c t g t đ n gi n ho c c o g ),
v i đi u ki n là b ng cách đó chúng không mang đ c
ặ ả
tính c a các m t hàng ho c s n ph m c a nhóm khác. (c) Dây ộ ẩ d ng cu n, có c cán, ép đùn, kéo, ọ ở ạ
ề ượ
ặ ề ữ ụ ặ ắ ả
ặ ắ
ạ ề ế ậ ố ẳ ạ ầ
ặ
ữ
ồ
i, hai c nh kia th ng, ệ
ằ ề ẩ ả ậ ữ
ể ọ ặ
ề ẩ
ữ ậ ậ
ề ộ ả Các s n ph m đ
m t c t ngang đ c đ u nhau d c theo chi u dài, hình
ậ
ể ả
d ng m t c t là hình tròn, b u d c, ch nh t (k c
ể ả
ề ồ
hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i (k c
ạ
ẳ
"hình tròn ph ng" và "hình ch nh t bi n d ng", có hai
ạ
c nh đ i di n là vòng cung l
ặ
chi u dài b ng nhau song song). Các s n ph m có m t
ể ả
ắ
c t ngang hình ch nh t (k c hình vuông), tam giác
ượ
c làm tròn d c theo
ho c đa giác có th có góc đ
ặ ắ
ề
ả
ủ
chi u dài. Chi u dày c a các s n ph m có m t c t
ạ
ế
ể ả
ữ
ngang hình ch nh t (k c "hình ch nh t bi n d ng")
ph i trên 1/10 chi u r ng. ấ ỏ ả
(d) T m, lá, d i và lá m ng Rolled, extruded, drawn or forged products, not
in coils, which have a uniform solid cross
section along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons
(including “flattened circles” and “modified
rectangles”, of which two opposite sides are
convex arcs, the other two sides being straight,
of equal length and parallel). Products with a
rectangular (including square), triangular or
polygonal crosssection may have corners
rounded along their whole length. The thickness
of such products which have a rectangular
(including “modified rectangular”) crosssection
exceeds onetenth of the width. The expression
also covers cast or sintered products, of the same
forms and dimensions, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(b) Profiles
headings.
Rolled, extruded, drawn, forged or formed
products, coiled or not, of a uniform cross
section along their whole length, which do not
conform to any of the definitions of bars, rods,
wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes.
The expression also covers cast or sintered
products, of the same forms, which have been
subsequently worked after production (otherwise
than by simple trimming or descaling),
provided that they have not thereby assumed the
character of articles or products of other
(c) Wire
headings.
Rolled, extruded or drawn products, in coils,
which have a uniform solid crosssection along
their whole length in the shape of circles, ovals,
rectangles (including squares), equilateral
triangles or regular convex polygons (including
“flattened circles” and “modified rectangles”, of
which two opposite sides are convex arcs, the
other two sides being straight, of equal length
and parallel). Products with a rectangular
(including square), triangular or polygonal cross
section may have corners rounded along their
whole length. The thickness of such products
which have a rectangular (including “modified
rectangular”) crosssection exceeds onetenth of
the width.
(d) Plates, sheets, strip and foil ả ẩ ề ặ ượ c làm ph ng (tr các s n ẩ ư ặ ậ ặ ắ
ặ
ậ ệ ạ ề ồ ữ
i, hai c nh kia th ng, chi u dài b ng nhau và ẳ
ằ ạ
ề ừ
ẳ
ả
Các s n ph m có b m t đ
ộ
ở ạ
d ng cu n ho c
ph m ch a gia công nhóm 80.01),
ữ
ừ
ặ
không, có m t c t ngang đ c hình ch nh t (tr hình
ể ả
ượ
vuông) có ho c không có các góc đ
c làm tròn (k c
ố
ạ
ế
"hình ch nh t bi n d ng", có 2 c nh đ i di n là vòng
ằ
cung l
ụ ể
song song) chi u dày b ng nhau, c th : ể ả ớ ạ ề 1 ữ
ậ
ề ộ ớ ữ ạ 1 ệ ề ạ ớ ớ ậ
c, v i đi u ki n chúng
ủ
ả ủ ẩ Ố ẫ v i d ng hình ch nh t (k c hình vuông), chi u dày
không quá 1/10 chi u r ng,
ừ
v i các hình d ng khác tr hình ch nh t và hình
ướ
ọ
vuông, v i m i lo i kích th
ặ
ặ
không mang đ c tính c a m t hàng hay s n ph m c a
nhóm khác.
ố
(e) ng và ng d n Flatsurfaced products (other than the unwrought
products of heading 80.01), coiled or not, of
solid rectangular (other than square) cross
section with or without rounded corners
(including “modified rectangles” of which two
opposite sides are convex arcs, the other two
sides being straight, of equal length and parallel)
of a uniform thickness, which are:
of rectangular (including square) shape with a
thickness not exceeding onetenth of the width,
of a shape other than rectangular or square, of
any size, provided that they do not assume the
character of articles or products of other
headings.
(e) Tubes and pipes ỗ ả ẩ ặ ỗ ề ặ ắ
ặ ắ ụ ộ
ọ
ữ ố ằ ề ề
ể ả
ộ ẩ ầ
ặ
ả ượ ố ố ề
ệ
ồ ướ Ố ặ ắ ố ặ Các s n ph m r ng, cu n ho c không, có m t c t
ngang r ng đ u nhau d c theo chi u dài, m t c t là
ậ
hình tròn, b u d c, ch nh t (k c hình vuông), tam
ề ồ
i, đ dày thành ng b ng
giác đ u ho c đa giác đ u l
ữ
ặ ắ
ậ
nhau. Các s n ph m có m t c t ngang là hình ch nh t
ề
ặ
ề ồ
ể ả
(k c hình vuông), tam giác đ u ho c đa giác đ u l
i
ọ
ể
c làm tròn d c theo chi u dài, cũng
có th có góc đ
ặ ắ
ớ
ề
ẫ
ượ
đ
c coi là ng hay ng d n v i đi u ki n là m t c t
ạ
ồ
ngang bên trong và bên ngoài đ ng tâm, đ ng d ng và
ư ậ
ẫ
ồ
ng. ng và ng d n có m t c t nh v y có
đ ng h
ố
ể ượ
ắ
c đánh bóng, tráng, u n cong, ren, khoan, th t
th đ
ặ
ố ớ
ở
ạ
l
i, n ra, hình côn ho c n i v i các mép bích, đai ho c
vòng.
ả Chú gi i phân nhóm. Hollow products, coiled or not, which have a
uniform crosssection with only one enclosed
void along their whole length in the shape of
circles, ovals, rectangles (including squares),
equilateral triangles or regular convex polygons,
and which have a uniform wall thickness.
Products with a rectangular (including square),
equilateral triangular or regular convex
polygonal crosssection, which may have
corners rounded along their whole length, are
also to be considered as tubes and pipes
provided the inner and outer crosssections are
concentric and have the same form and
orientation. Tubes and pipes of the foregoing
crosssections may be polished, coated, bent,
threaded, drilled, waisted, expanded, cone
shaped or fitted with flanges, collars or rings.
Subheading Note. ươ 1. Trong Ch ệ
ng này các khái ni m sau có nghĩa: ế ợ (a) Thi c, không h p kim 1. In this Chapter the following expressions have
the meanings hereby assigned to them:
(a) Tin, not alloyed ượ ế ấ ọ
ồ ặ ạ
Là kim lo i có hàm l
ớ
ượ
theo tr ng l
ng, v i đi u ki n hàm l
ấ
ả
ho c đ ng ph i th p h n gi ế
ng thi c chi m ít nh t 99% tính
ủ
ượ
ề
ệ
ng c a bismut
ớ ạ ở ả
ơ
b ng sau:
i h n Metal containing by weight at least 99% of tin,
provided that the content by weight of any
bismuth or copper is less than the limit specified
in the following table: ợ ế
(b) H p kim thi c (b) Tin alloys ậ ệ ủ ượ
ố ề ố ơ
ế ớ
ng thi c l n h n
ớ
khác, v i đi u
khác trên 1% tính theo ả ằ ặ ớ ạ ở ả ạ
V t li u kim lo i mà trong đó hàm l
ượ
ớ ọ
ỗ
ng c a m i nguyên t
so v i tr ng l
ki n:ệ
ượ
ổ
ng các nguyên t
(i) t ng hàm l
ặ
ượ
ọ
ng; ho c
tr ng l
ủ
ượ
(ii) hàm l
ng c a bismut ho c đ ng ph i b ng ho c
ơ
ớ
l n h n gi
i h n nêu ặ ồ
b ng trên. Metallic substances in which tin predominates
by weight over each of the other elements,
provided that:
(i) the total content by weight of such other
elements exceeds 1%; or
(ii) the content by weight of either bismuth or
copper is equal to or greater than the limit
specified in the foregoing table. ế 10 8001 ư
Thi c ch a gia công. Unwrought tin.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ợ 1 80011000 Thi c, không h p kim Tin, not alloyed KG 10 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ợ 1 80012000 ế
H p kim thi c Tin alloys KG 10 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ệ ụ ế ả 22 80020000 Ph li u và m nh v n thi c. KG Tin waste and scrap. 3 0 10 ế ở ạ ạ 5 8003 Thi c d ng thanh, que, d ng hình và dây. Tin bars, rods, profiles and wire.
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
1 80030010 Thanh hàn KG Soldering bars 5 10 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
1 80030090 ạ
Lo i khác KG Other 5 3 0 10 ế ả ẩ ằ 8007 Các s n ph m khác b ng thi c. Other articles of tin.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ạ ấ ả 1 80070020 D ng t m, lá và d i, có chi u dày trên 0,2 mm KG thickness 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ỏ ấ ồ 1 80070030 KG 5 3 0 10 ặ
ự ặ
ệ ặ ậ ầ ồ ộ ư
Lá m ng (đã ho c ch a in ho c b i trên gi y, bìa,
ừ
ề
ồ ươ
ng t ), có chi u dày (tr
plastic ho c v t li u b i t
ả
ạ
ph n b i) không quá 0,2 mm; d ng b t và v y ụ ệ ủ ố ặ ố ố 1 80070040 KG 5 5 10 ẫ
ố ố ạ ố
ụ ẫ ố ớ Các lo i ng, ng d n và ph ki n c a ng ho c ng
ố
d n (ví d , kh p n i ng, ng n i cong, măng sông) Plates, sheets and strip, of a
exceeding 0.2 mm
Foil (whether or not printed or backed with
paper, paperboard, plastics or similar backing
materials), of a
(excluding any
thickness
backing) not exceeding 0.2 mm; powders and
flakes
Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for
example, couplings, elbows, sleeves)
1 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ự ế ạ ố ố 20 5 10 2 80070091 H p đ ng thu c lá đi u; g t tàn thu c lá KG Cigarette cases or boxes; ashtrays
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ả ẩ 20 5 10 2 80070092 Các s n ph m gia d ng khác KG Other household articles
ả
VSATTP;UDDB Gi m: 10% => 5%
818/QĐBYT
20 5 10 2 80070099 KG Other
ng 81
ạ ơ ả
Chapter 81
Other base metals; cermets; articles thereof
ủ ố ạ ả ẩ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
Kim lo i c b n khác; g m kim lo i; các s n ph m c a chúng ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ệ ỏ ả ươ ợ ử ổ
ng 74 v i nh ng s a đ i phù h p cũng đ ấ
ủ
i 1 c a
ượ
c áp ớ
ươ 5 ừ ẩ 8101 ể ả
vonfram, k c ế ệ ụ ả 1 1. Khái ni m “thanh và que”, “hình”, “dây”, và “t m, lá,
ị
ả
d i và lá m ng" đã đ nh nghĩa trong Chú gi
ữ
Ch
ụ
ng này.
d ng cho Ch
ả
Vonfram và các s n ph m làm t
ph li u và m nh v n.
B tộ 81011000 1. Note 1 to Chapter 74, defining “bars and
rods”, “profiles”, “wire” and “plates, sheets,
strip and foil” applies, mutatis mutandis, to this
Chapter.
Tungsten (wolfram) and articles thereof,
including waste and scrap.
Powders KG 5 0 0 10 1 ạ
Lo i khác: Other: 5 ể ả ư ượ c 2 81019400 Vonfram ch a gia công, k c thanh và que thu đ
ừ
t ế
quá trình thiêu k t Unwrought tungsten, including bars and rods
obtained simply by sintering KG 0 0 10 5 2 KG Wire 81019600 Dây 0 0 10 22 ế ệ ả 2 KG Waste and scrap 81019700 ụ
Ph li u và m nh v n 0 0 10 5 ừ 2
3 810199
81019910 ượ ừ
c t quá trình KG 5 0 0 10 ỏ 3 81019990 ạ
Lo i khác:
ạ
Thanh và que, tr các lo i thu đ
ả
ế ấ
thiêu k t; t m, lá, d i và lá m ng
ạ
Lo i khác Other:
Bars and rods, other than those obtained
simply by sintering; profiles, sheets, strip and
foil
KG Other 5 0 0 10 ả ẩ ừ 5 8102 ể ả
molypđen, k c ế ệ ụ ả 1 KG 81021000 Molypđen và các s n ph m làm t
ph li u và m nh v n.
B tộ Molybdenum and articles thereof, including
waste and scrap.
Powders 5 0 0 10 1 ạ
Lo i khác: Other: 5 ể ả 2 KG 81029400 ượ ừ
c t 0 0 10 5 quá trình thiêu ế ạ ả 2 KG 81029500 ư
Molypđen ch a gia công, k c thanh và que thu
ế
quá trình thiêu k t
đ
ượ ừ
ạ
ừ
Thanh và que, tr các lo i thu đ
c t
ỏ
ấ
k t, d ng hình, t m, lá, d i và lá m ng Unwrought molybdenum, including bars and
rods obtained simply by sintering
Bars and rods, other than those obtained
simply by sintering, profiles, plates, sheets, strip
and foil 0 0 10 5 2 81029600 Dây KG Wire 0 0 10 22 ế ệ ả 2 81029700 ụ
Ph li u và m nh v n KG Waste and scrap 0 0 10 5 2 KG Other 0 0 10 ẩ ừ ể ả 5 81029900
8103 ế
tantan, k c ph including ệ ể ả 1 81032000 ượ ừ
c t KG 5 0 0 10 ế ệ ế
ả 1 KG 81033000 ạ
Lo i khác
ả
Tantan và các s n ph m làm t
ả
ụ
li u và m nh v n.
ư
Tantan ch a gia công, k c thanh và que thu đ
ộ
quá trình thiêu k t; b t
ụ
Ph li u và m nh v n Tantalum and articles thereof,
waste and scrap.
Unwrought tantalum, including bars and rods
obtained simply by sintering; powders
Waste and scrap 22 0 0 10 1 KG Other 81039000 ạ
Lo i khác 5 0 0 10 15 ả ẩ ế ệ ể ả 8104 ả 1 ượ ấ ng magie ít nh t 99,8% tính theo 15 ủ
Magie và các s n ph m c a magie, k c ph li u
ụ
và m nh v n.
ư
Magie ch a gia công:
ứ
Có ch a hàm l
ượ
ọ
tr ng l
ng Magnesium and articles thereof, including
waste and scrap.
Unwrought magnesium:
Containing at least 99.8% by weight of
magnesium 2 KG 81041100 0 0 10 15 ả 2
1 KG
KG 81041900
81042000 ạ
Lo i khác
ụ
ế ệ
Ph li u và m nh v n Other
Waste and scrap 22 0
0 0
0 10
10 ạ ệ ạ ượ ạ 1 81043000 c phân lo i theo KG turnings and granules, graded 15 0 0 10 1 KG 81049000 M t giũa, phoi ti n và h t, đã đ
ỡ ộ
cùng kích c ; b t
ạ
Lo i khác Raspings,
according to size; powders
Other 15 0 0 10 ẩ ả 5 8105 ả ẩ ằ ệ
ể ả ế ệ ả
ả ừ 1 810520 ệ
luy n 5 ộ ừ
Coban sten và các s n ph m trung gian khác t
luy n coban; coban và các s n ph m b ng coban,
ụ
k c ph li u và m nh v n.
ẩ
Coban sten và các s n ph m trung gian khác t
ư
coban; coban ch a gia công; b t: cobalt metallurgy; unwrought Cobalt mattes and other
intermediate
products of cobalt metallurgy; cobalt and
articles thereof, including waste and scrap.
Cobalt mattes and other intermediate products
of
cobalt;
powders: 5 ư 2 81052010 Co ban ch a gia công KG Unwrought cobalt 0 0 10 5 ả 2
1 81052090
81053000 ạ
Lo i khác
ụ
ế ệ
Ph li u và m nh v n KG Other
KG Waste and scrap 22 0
0 0
0 10
10 1 81059000 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 0 10 5 ừ ẩ ể ả 8106 ế
bismut, k c ph ệ Bismuth and articles thereof, including waste
and scrap. ế ệ ụ ả 1 81060010 ả
Bismut và các s n ph m làm t
ụ
ả
li u và m nh v n.
ư
ộ
Bismut ch a gia công; ph li u và m nh v n; b t KG Unwrought bismuth; waste and scrap; powders 22 0 0 10 1 81060090 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 0 10 ừ ể ả ẩ 5 ế
cađimi, k c ph including 8107 ệ ư 1 KG Cadmium and articles thereof,
waste and scrap.
Unwrought cadmium; powders 81072000 ả
Cađimi và các s n ph m làm t
ụ
ả
li u và m nh v n.
ộ
Cađimi ch a gia công; b t 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81073000 ụ
Ph li u và m nh v n Waste and scrap 22 0 0 10 1 81079000 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 0 10 ẩ ừ ế ệ ể ả 5 8108 titan, k c ph li u including ả ư 1 KG 81082000 ả
Titan và các s n ph m làm t
ụ
và m nh v n.
ộ
Titan ch a gia công; b t Titanium and articles thereof,
waste and scrap.
Unwrought titanium; powders 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81083000 ụ
Ph li u và m nh v n Waste and scrap 22 0 0 10 1 81089000 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 0 10 ẩ ừ ể ả 5 8109 ế
zircon, k c ph ệ 1 KG 81092000 ả
Zircon và các s n ph m làm t
ụ
ả
li u và m nh v n.
ư
ộ
Zircon ch a gia công; b t Zirconium and articles thereof, including
waste and scrap.
Unwrought zirconium; powders 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81093000 ụ
Ph li u và m nh v n Waste and scrap 22 0 0 10 1 81099000 ạ
Lo i khác KG Other 5 0 0 10 ả ẩ ừ 5 8110 ể ả
antimon, k c including ế ệ ụ ả 1 KG 81101000 Antimon và các s n ph m làm t
ph li u và m nh v n.
ộ
ư
Antimon ch a gia công; b t Antimony and articles thereof,
waste and scrap.
Unwrought antimony; powders 5 0 0 10 ế ệ ả 1 KG 81102000 ụ
Ph li u và m nh v n Waste and scrap 22 0 0 10 1 KG 81109000 ạ
Lo i khác Other 5 0 0 10 ẩ ả ừ 22 KG 81110000 ể ả
mangan, k c 0 0 10 ả ế ệ ụ 5 8112 chromium, ừ ả ạ hafnium, gallium, ể ả ụ ả Mangan và các s n ph m làm t
ph li u và m nh v n.
Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi
ẩ
(columbi), reni, tali, và các s n ph m t
các kim lo i
ế ệ
này, k c ph li u và m nh v n. 1 Beryli: Manganese and articles thereof, including
waste and scrap.
germanium,
Beryllium,
vanadium,
indium,
niobium (columbium), rhenium and thallium,
and articles of these metals, including waste
Beryllium:
and scrap. 5 ư 2 81121200 ộ
Ch a gia công; b t KG Unwrought; powders 0 0 10 22 ế ệ ả 2 KG 81121300 ụ
Ph li u và m nh v n Waste and scrap 0 0 10 5 KG 81121900 0 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Crom: Other
Chromium: 5 ư 2 81122100 ộ
Ch a gia công; b t KG Unwrought; powders 0 0 10 22 ế ệ ả Waste and scrap 2 KG 81122200 ụ
Ph li u và m nh v n 0 0 10 5 KG 81122900 0 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
Tali: Other
Thallium: 5 ư 2 81125100 ộ
Ch a gia công; b t KG Unwrought; powders 0 0 10 22 ế ệ ả 2 KG 81125200 ụ
Ph li u và m nh v n Waste and scrap 0 0 10 5 KG 81125900 0 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 22 ư ụ ả 2 81129200 ộ
ế ệ
Ch a gia công; ph li u và m nh v n; b t KG Unwrought; waste and scrap; powders 0 0 10 5 2 22 ả ạ ừ ố KG
KG 81129900
81130000 0
0 0
0 10
10 g m kim ẩ
ụ ả ố
ạ ể ả
ươ
ng 82
ụ ồ
ộ ồ ừ ậ ủ ề
ộ ừ kim
ạ
kim lo i Other
Cermets and articles thereof, including waste
and scrap.
Chapter 82
Tools, implements, cutlery, spoons and forks,
of base metal; parts thereof of base metal
Notes. ạ
Lo i khác
G m kim lo i và các s n ph m làm t
ế ệ
lo i, k c ph li u và m nh v n.
Ch
ụ
D ng c , đ ngh , dao, kéo và b đ ăn làm t
ạ ơ ả
lo i c b n; các b ph n c a chúng làm t
i.ả
ơ ả
Chú gi
c b n ặ ộ ệ ạ ỡ ộ ử ắ ộ ng ạ ẩ ồ ỉ ươ
ề
i, c nh s c, b
ằ ặ
ả
ộ ệ ặ ậ ư
1. Ngoài các m t hàng nh đèn hàn, b b rèn xách tay,
ặ
các lo i đá mài có l p gá đ , b s a móng tay ho c
móng chân, và các m t hàng thu c nhóm 82.09, Ch
ắ
ưỡ
này ch bao g m các s n ph m có l
ệ
ặ
m t làm vi c ho c b ph n làm vi c khác b ng: ạ ơ ả (a) Kim lo i c b n; 1. Apart from blow lamps, portable forges,
grinding wheels with frameworks, manicure or
pedicure sets, and goods of heading 82.09, this
Chapter covers only articles with a blade,
working edge, working surface or other working
part of:
(a) Base metal; ặ ố ạ ạ (b) Cacbua kim lo i ho c g m kim lo i; (b) Metal carbides or cermets; ợ ổ ự nhiên, t ng h p ho c tái ạ ặ ệ ắ ớ
ng máng, đ ạ ơ ả
ườ
ạ ơ ả ặ
ặ
(c) Đá quý ho c đá bán quý (t
ạ ơ ả
ớ ề
ạ
ắ
t o) g n v i n n kim lo i c b n, cacbua kim lo i
ặ
ạ
ố
ho c g m kim lo i; ho c
ề
ớ ề
ắ
ậ ệ
(d) V t li u mài g n v i n n kim lo i c b n, v i đi u
ườ
ả
ẩ
ng
ki n các s n ph m đó có răng c t, đ
ự ằ
ả
ặ ươ
, b ng kim lo i c b n, các s n
rãnh soi ho c t
ng t
ẫ
ứ
ặ
ẩ
ữ ượ
ph m đó v n gi
c đ c tính và ch c năng sau khi
đ
ớ ậ ệ
ắ
ượ
c g n v i v t li u mài.
đ (c) Precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed) on a support of base
metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base
metal, provided that the articles have cutting
teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal,
which retain their identity and function after the
application of the abrasive. ậ ả ộ ằ
ươ ạ ơ ả ủ
ạ
ượ ừ ẩ
ẩ ụ ệ ả
c phân lo i theo các s n
ặ
t và tay ộ ượ ươ ỏ c lo i tr kh i Ch ệ ặ ạ
ế ộ
2. Các b ph n b ng kim lo i c b n c a các s n
ng này đ
ph m thu c Ch
ậ
ộ
ph m đó, tr các b ph n chuyên d ng đ c bi
ụ ầ
ạ ụ
ầ
c m cho các lo i d ng c c m tay (nhóm 84.66). Tuy
ứ
ậ
nhiên, các b ph n có ch c năng chung nêu trong Chú
ả
ạ ừ
ầ
i 2 Ph n XV đ
gi
ng này trong
ọ ườ
ợ
ng h p.
m i tr
ủ
ơ
ưỡ
ầ
Đ u, l
i dao c a máy c o râu dùng đi n ho c tông đ
ệ ượ
ắ
c x p vào nhóm 85.10.
c t tóc dùng đi n đ ộ ồ ả ẩ ấ ộ ề
ươ
ng t ng đ
ạ ặ
3. B g m 1 ho c nhi u dao thu c nhóm 82.11 và ít
ộ ố ượ
nh t là m t s l
ượ
nhóm 82.15 đ ộ
ươ
ng các s n ph m thu c
c phân lo i trong nhóm 82.15. ẻ ố 8201 ụ
ụ ắ ể ắ
ề ỉ ặ
ắ ỏ
ụ ỗ ụ
ặ ườ ệ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 CHIEC 82011000 20 5 10 2. Parts of base metal of the articles of this
Chapter are to be classified with the articles of
which they are parts, except parts separately
specified as such and toolholders for hand tools
(heading 84.66). However, parts of general use
as defined in Note 2 to Section XV are in all
cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric
shavers or electric hair clippers are to be
classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of
heading 82.11 and at least an equal number of
articles of heading 82.15 are to be classified in
heading 82.15.
Hand tools, the following: spades, shovels,
mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes,
bill hooks and similar hewing tools; secateurs
and pruners of any kind; scythes, sickles, hay
knives, hedge shears, timber wedges and
other tools of a kind used in agriculture,
Spades and shovels
horticulture or forestry. ồ
ụ ầ
ố
D ng c c m tay, g m: mai, x ng, cu c chim, cu c,
ơ ấ
ụ ớ
d ng c x i và làm t
i đ t, chĩa và cào; rìu, câu liêm
ự
ụ ươ
ụ
và các d ng c t
dùng đ c t ch t; kéo c t
ng t
ạ
cây và kéo t a cây các lo i; hái, li m, dao c t c , kéo
ỉ
t a xén hàng rào, cái nêm g và các d ng c khác
n ho c trong lâm
dùng trong nông nghi p, làm v
Mai và x ngẻ
nghi p.ệ
ố ụ ớ ấ ố 1 ụ
Cu c chim, cu c, d ng c x i và cào đ t: Mattocks, picks, hoes and rakes: 820130
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ 2 82013010 ấ
ụ ớ
D ng c x i và cào đ t CHIEC Hoes and rakes 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ụ ươ ự ể ắ 2
1 ng t dùng đ c t Axes, bill hooks and similar hewing tools CHIEC Other
CHIEC 82013090
82014000 20
20 5
5 10
10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ ỉ ươ ỉ 1 ng t CHIEC 82015000 20 5 10 ườ ự ạ ử ụ
ể ỉ ạ ớ ộ
lo i s d ng m t
ể ả
n và kéo đ t a lo i l n (k c Secateurs and similar onehanded pruners and
shears (including poultry shears) ạ
Lo i khác
Rìu, câu liêm và các d ng c t
ch tặ
Kéo t a cây và kéo c t t a t
ủ
ườ
tay c a ng
i làm v
kéo xén lông gia c m)ầ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ ụ 1 82016000 CHIEC 20 5 10 ỉ
ự ạ ử ụ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 82019000 CHIEC 20 5 10 ặ ụ
Kéo t a xén hàng rào, dao c t xén và các d ng c
ươ
lo i s d ng hai tay
ng t
t
ụ
ộ
ụ ầ
D ng c c m tay khác thu c lo i s d ng trong nông
ệ
nghi p, làm v Hedge shears, twohanded pruning shears and
similar twohanded shears
Other hand tools of a kind used in agriculture,
horticulture or forestry ạ ưỡ ạ 8202 i r ch, ườ
ưỡ ư
ư
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 82021000 ạ ử ụ
ệ
n ho c lâm nghi p
ể ả
ạ
ư
i c a các lo i (k c các lo i l
C a tay; l
ặ ưỡ ư
ưỡ
i c a không răng).
i khía răng c a ho c l
l
ư
C a tay CHIEC 20 5 10 Hand saws; blades for saws of all kinds
(including slitting, slotting or toothless saw
Hand saws
blades). ưỡ ư 1 820220 L i c a vòng: Band saw blades: ưỡ ư ạ ộ 2 82022010 L i c a vòng d ng cu n CHIEC Blanks 10 5 10 82022090 CHIEC Other 10 5 10 ạ ưỡ ư ặ 2
1 ạ
i c a đã r ch ho c ạ
Lo i khác
ể ả
ưỡ ư
L
i c a đĩa (k c các lo i l
khía): Circular saw blades (including slitting or
slotting saw blades): ộ ằ With working part of steel: ưỡ ư ọ 2
3 820231
82023110 Có b ph n v n hành làm b ng thép:
L ậ
ậ
i c a l ng CHIEC Blanks 0 0 10 3 82023190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ể ả ạ ậ ộ 2 82023900 Lo i khác, k c các b ph n CHIEC Other, including parts 0 0 10
ưỡ ư 1 0 0 10 82024000 L i c a xích CHIEC Chain saw blades ưỡ ư 1 L i c a khác: Other saw blades: ưỡ ư ể ẳ 2 0 0 10 82029100 L ạ
i c a th ng, đ gia công kim lo i CHIEC Straight saw blades, for working metal Other: ẳ 2
3 0 0 10 820299
82029910 ạ
Lo i khác:
ưỡ ư
L i c a th ng CHIEC Straight saw blades 3 0 0 10 82029990 ạ
Lo i khác CHIEC Other ạ ưỡ ắ ắ 8203 ể ả
ụ ắ ố
ươ ụ Giũa, n o, kìm (k c kìm c t), panh, nhíp, l
i c t
ạ ụ
kim lo i, d ng c c t ng, xén bu lông, khoan và các
ự
ụ ầ
.
d ng c c m tay t ng t
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ươ ụ ạ ự 1 20 5 10 82031000 Giũa, n o và các d ng c t ng t CHIEC Files, rasps, pliers (including cutting pliers),
pincers, tweezers, metal cutting shears, pipe
cutters, bolt croppers, perforating punches
and similar hand tools.
Files, rasps and similar tools
ạ ơ ả
ẩ
ả
ằ
Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c b n
ể ả ụ ươ ụ ắ 1 20 10 10 82032000 Kìm (k c kìm c t), panh, nhíp và d ng c t ng t ự CHIEC (including cutting pliers), pincers, QLRR1355; QLRR1355 ưỡ ắ ụ ươ ụ ự 1 5 5 10 82033000 L ạ
i c t kim lo i và d ng c t ng t CHIEC Pliers
tweezers and similar tools
Metal cutting shears and similar tools ụ 1 10 5 10 CHIEC 82034000 ụ ắ ố
ự
ươ
ng t Pipecutters, bolt croppers, perforating punches
and similar tools ạ ặ ằ 8204 ặ ố
ự ặ ổ ượ ị
ể ặ ạ ặ ặ ố ố 1 Handoperated
spanners and wrenches
(including torque meter wrenches but not
including tap wrenches);
interchangeable
spanner sockets, with or without handles.
Handoperated spanners and wrenches: ằ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ ề ỉ 2 20 5 10 ụ
ụ
D ng c c t ng, xén bu lông, khoan và các d ng c
ầ
c m tay t
ờ
C lê và thanh v n c (bu lông) lo i v n b ng tay
ể ả ờ
ừ
ư
(k c c lê đ nh l c nh ng tr thanh v n tarô);
ờ
ầ
đ u c lê có th thay đ i đ
c, có ho c không có
tay v n.ặ
ờ
C lê và thanh v n c (bu lông) và đai c, lo i v n
b ng tay:
Không đi u ch nh đ c 82041100 CHIEC Nonadjustable
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ỉ c
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ầ ờ ượ
ể ặ ặ ổ 2
1 20
20 5
5 10
10 Đi u ch nh đ
Đ u c lê có th thay đ i, có ho c không có tay v n CHIEC
CHIEC 82041200
82042000 Adjustable
Interchangeable spanner sockets, with or
without handles ạ 8205 ượ ể ả ầ
c ghi hay chi ti t
ặ ươ
ế ở ơ
ề ươ ồ ư
ỏ ặ
ạ ụ ệ ừ ộ ậ ộ ệ
ặ ụ
ằ Hand tools (including glaziers’ diamonds),
not elsewhere specified or included; blow
lamps; vices, clamps and the like, other than
accessories for and parts of, machinetools;
anvils; portable forges; hand or pedal
operated grinding wheels with frameworks.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ộ
ụ ụ ể ặ 1 5 5 10 ể
ụ ầ
ụ
ng đ
D ng c c m tay (k c đ u n m kim c
ắ
n i khác;
c t kính), ch a đ
ự
ng t
đèn xì; m c p, bàn c p và các đ ngh t
,
ụ ợ ủ
tr các lo i ph ki n và các b ph n ph tr c a
máy công c ; đe; b b rèn xách tay; bàn mài quay
ho t đ ng b ng tay ho c chân.
D ng c đ khoan, ren ho c ta rô 82051000 CHIEC Drilling, threading or tapping tools
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 20 5 10 82052000 Búa và búa tạ CHIEC Hammers and sledge hammers
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ụ ụ ụ ắ ươ ự ệ 1 20 5 10 82053000 ng t cho vi c CHIEC
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 20 5 10 82054000 Bào, đ c, đ c máng và d ng c c t t
ỗ
ế ế
ch bi n g
ố ơ
Tu c n vít Planes, chisels, gouges and similar cutting
tools for working wood
Screwdrivers CHIEC ươ ụ ầ ể ả ầ ạ 1 hand ể
ng đ tools (including glaziers’ ụ Other
diamonds):
Household tools:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2
3 20 5 10 CHIEC Flat irons ụ
D ng c c m tay khác (k c đ u n m kim c
ắ
c t kính):
ụ
D ng c dùng trong gia đình:
Bàn là ph ngẳ 820551
82055110
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 20 5 10 CHIEC Other 82055190 ạ
Lo i khác
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2
1 20
20 5
5 10
10 CHIEC
CHIEC Other
Blow lamps 82055900
82056000 ạ
Lo i khác
Đèn hàn
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ỏ ặ ề ươ ặ ồ ự 1 20 5 10 82057000 M c p, bàn c p và các đ ngh t ng t CHIEC Vices, clamps and the like
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ộ ụ ụ ủ ồ 1 20 5 10 82059000 BO Lo i khác, bao g m b d ng c c a hai phân nhóm
ộ
tr lên thu c nhóm này Other, including sets of articles of two or more
subheadings of this heading
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ở
ộ ụ ừ ụ ừ 20 5 10 82060000 BO hai nhóm tr lên thu c các nhóm t ụ ở
ộ ể
ể 8207 ụ ầ
ợ ự ể example, for pressing, ụ ỗ
ắ ể ả ệ ể threading, tapping, ạ ụ ụ ể ặ ạ ặ ấ ộ
B d ng c t
ẻ
ế
.
82.02 đ n 82.05, đã đóng b đ bán l
ặ
ổ ượ
c, có ho c
Các d ng c c m tay có th thay đ i đ
ụ
ụ
ặ
không có tr l c, ho c dùng cho máy công c (ví d ,
ố
ậ
đ ép, d p, đ c l
, ta rô, ren, khoan, chu t, phay,
cán ti n hay b t, đóng vít), k c khuôn kéo đ kéo
ho c ép đùn kim lo i, và các lo i d ng c đ khoan
đá ho c khoan đ t. ụ ể ụ ấ 1 D ng c đ khoan đá hay khoan đ t: Tools of two or more of the headings 82.02 to
82.05, put up in sets for retail sale.
Interchangeable tools for hand tools, whether
or not poweroperated, or for machinetools
stamping,
(for
drilling,
punching,
boring, broaching, milling,
turning or
screwdriving), including dies for drawing or
extruding metal, and rock drilling or earth
Rock drilling or earth boring tools:
boring tools. ệ ằ ậ ộ ố 2 0 0 10 82071300 ạ
Có b ph n làm vi c b ng g m kim lo i CHIEC With working part of cermets ạ ậ ể ả ộ
ể ặ 2
1 0
0 0
0 10
10 82071900
82072000 Lo i khác, k c b ph n
ạ
Khuôn dùng đ kéo ho c ép đùn kim lo i CHIEC
CHIEC Other, including parts
Dies for drawing or extruding metal ặ ụ ỗ ụ ể ụ ậ 1 0 0 10 82073000 D ng c đ ép, d p ho c đ c l CHIEC Tools for pressing, stamping or punching ụ ể ụ ặ 1 0 0 10 82074000 D ng c đ tarô ho c ren CHIEC Tools for tapping or threading ạ ể ụ ể ụ 1 0 0 10 82075000 ừ
D ng c đ khoan, tr các lo i đ khoan đá CHIEC Tools for drilling, other than for rock drilling ụ ể ụ ặ 1 0 0 10 82076000 ố
D ng c đ doa ho c chu t CHIEC Tools for boring or broaching ụ ể ụ 1 0 0 10 82077000 D ng c đ cán CHIEC Tools for milling ụ ể ệ ụ 1 0 0 10 82078000 D ng c đ ti n CHIEC Tools for turning ạ ụ ổ ượ ụ ể 1 0 0 10 82079000 Các lo i d ng c khác có th thay đ i đ c CHIEC Other interchangeable tools ưỡ ắ ặ ụ ụ ơ 8208 Dao và l i c t, dùng cho máy ho c d ng c c khí. ể 1 0 0 10 82081000 ạ
Đ gia công kim lo i Knives and cutting blades, for machines or
for mechanical appliances.
For metal working CHIEC ỗ 1 0 0 10 82082000 ể ế ế
Đ ch bi n g CHIEC For wood working
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ụ ặ 1 5 10 CHIEC 82083000 20 ệ ự ườ ệ 1 0 0 10 CHIEC ặ
n ho c lâm forestry 82084000 1 0 0 10 CHIEC ế
Dùng cho d ng c nhà b p ho c cho máy dùng trong
ẩ
công nghi p th c ph m
Dùng cho máy nông nghi p, làm v
nghi pệ
ạ
Lo i khác For kitchen appliances or for machines used by
the food industry
For agricultural, horticultural or
machines
Other 82089000 ế 0 0 10 KG 82090000 ằ ụ ỡ
ụ Plates, sticks, tips and the like for tools,
unmounted, of cermets.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ầ ở ố ặ CHIEC 82100000 20 5 10 ụ ụ ệ ặ less, used ồ ặ 8211 ộ ỉ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ổ ợ ộ ả ẩ 1 5 0 10 ỏ
Chi ti
t hình đĩa, thanh c nh , mũi chóp và các chi
ư ắ
ự
ế ươ
ng t
ti t t
cho d ng c , ch a l p ráp, làm b ng
ạ
ố
g m kim lo i.
ơ
ồ
Đ dùng c khí c m tay, n ng 10 kg tr xu ng,
ể ế ế
ế
dùng đ ch bi n, pha ch ho c ph c v vi c làm
ặ ồ ố
đ ăn ho c đ u ng.
ể ả
ư
ưỡ ắ
i c t, có ho c không có răng c a (k c
Dao có l
ưỡ ủ
ừ ạ
i c a
dao t a), tr lo i dao thu c nhóm 82.08, và l
nó.
B s n ph m t h p appliances,
Handoperated mechanical
weighing 10 kg or
the
in
preparation, conditioning or serving of food
or drink.
Knives with cutting blades, serrated or not
(including pruning knives), other than knives
of heading 82.08, and blades therefor.
Sets of assorted articles BO 82111000 1 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
X
ưỡ ố ị 2 5 0 10 82119100 Dao ăn có l i c đ nh CHIEC Table knives having fixed blades i c đ nh:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ưỡ ố ị
ợ ệ ườ 2
3 5 0 10 n CHIEC 821192
82119250 ệ ặ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 5 0 10 Dao khác có l
ạ
Lo i phù h p dùng trong nông nghi p, làm v
ho c lâm nghi p
ạ
Lo i khác Other knives having fixed blades:
Of a kind used for agriculture, horticulture
or forestry
CHIEC Other 82119290 ừ ạ ưỡ ố ị i c đ nh:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ườ 2
3 5 0 10 ặ
n ho c lâm CHIEC 821193
82119320
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 5 0 10 Dao khác, tr lo i có l
Dùng trong nông nghi p, làm v
nghi pệ
ạ
Lo i khác Knives having other than fixed blades:
Of a kind used for agriculture, horticulture
or forestry
CHIEC Other 82119390 ưỡ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ợ ườ 2
3 5 0 10 n CHIEC 821194
82119410 ệ ặ Blades:
For knives of a kind used for agriculture,
horticulture or forestry
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 5 0 10 i dao:
L
ạ
Lo i phù h p dùng trong nông nghi p, làm v
ho c lâm nghi p
ạ
Lo i khác CHIEC Other 82119490
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2 5 0 10 CHIEC Handles of base metal ể ả ưỡ ư i dao c o (k c l ạ
i dao c o ch a 82119500
8212 ả
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
1 ạ ơ ả
ằ
Cán dao b ng kim lo i c b n
ưỡ
ạ
ạ
Dao c o và l
ệ ở ạ
d ng d i).
hoàn thi n
Dao c oạ Razors and razor blades (including razor
blade blanks in strips).
Razors CHIEC 82121000 20 5 10 ể ả ưỡ ư ạ 1 i dao c o an toàn, k c l i dao c o ch a hoàn 821220 ả ưỡ
L
ệ ở ạ
thi n ạ
d ng d i: Safety razor blades, including razor blade
blanks in strips:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ưỡ 2 20 5 10 82122010 L ạ
i dao c o kép CHIEC Doubleedged razor blades
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 2
1 20
17 5
5 10
10 ạ
Lo i khác
ậ
Các b ph n khác CHIEC Other
CHIEC Other parts 82122090
82129000
ạ ơ ả
ả
ẩ
ằ
Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c b n
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
X
ợ ự ạ ươ ưỡ ủ 25 5 10 CHIEC 82130000 ng t , và l i c a ụ 8214 ử ị ầ
ụ ắ ử ơ ắ
ế
ụ ọ ặ
ộ ộ
ể ả ặ Kéo, kéo th may và các lo i t
chúng.
ồ
Đ dao kéo khác (ví d , tông đ c t tóc, dao pha
dùng cho c a hàng th t ho c làm b p, dao b u và
ấ
dao băm, dao r c gi y); b , h p d ng c c t s a
móng tay ho c móng chân (k c dũa móng).
ạ ơ ả
ả
ẩ
ằ
Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c b n
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355 (new)
ọ ấ 1 25 5 10 CHIEC 82141000 ạ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ụ ắ ử 1 25 5 10 BO 82142000
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 25 5 10 ấ
ở ư
Dao r c gi y, m th , dao cào gi y, vót bút chì và
ưỡ ủ
i c a các lo i dao đó
l
ể
ụ
ộ ồ
B đ và d ng c c t s a móng tay, móng chân (k
ả
c dũa móng)
ạ
Lo i khác CHIEC Scissors, tailors’ shears and similar shears,
and blades therefor.
Other articles of cutlery (for example, hair
clippers, butchers’ or kitchen cleavers,
choppers and mincing knives, paper knives);
manicure or pedicure sets and instruments
(including nail files).
Paper knives, letter openers, erasing knives,
pencil sharpeners and blades therefor
Manicure or pedicure sets and instruments
(including nail files)
Other 82149000 ồ 8215 ớ ọ
ườ ớ
ắ ơ ẹ ắ ạ ồ ặ ộ ồ ự ế
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ng t
ượ ộ ả .
ạ ứ ạ ẩ ấ ộ 1 25 5 10 c m kim lo i BO 82151000
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ổ ợ ộ ả ẩ 1 25 5 10 Thìa, dĩa, muôi, thìa h t kem, h t b t, đ xúc bánh,
dao ăn cá, dao c t b , k p g p đ
ng và các lo i
ươ
đ dùng nhà b p ho c b đ ăn t
B s n ph m có ít nh t m t th đã đ
quý
B s n ph m t h p khác BO Spoons, forks, ladles, skimmers, cakeservers,
fishknives, butterknives, sugar tongs and
similar kitchen or tableware.
Sets of assorted articles containing at least one
article plated with precious metal
Other sets of assorted articles 82152000 1 Other: ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ ạ 2 25 5 10 82159100 ạ
Đ c m kim lo i quý CHIEC Plated with precious metal
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
ng 83
Chapter 83
Miscellaneous articles of base metal
2 25 5 10 CHIEC Other 82159900 ừ ạ ơ ả ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ạ
Hàng t p hoá làm t kim lo i c b n Chú gi i.ả Notes. ủ ụ ươ ậ ủ
ạ ạ ơ ả ượ ả ắ ằ ẩ
ẩ
ộ ẩ ặ ươ ự ằ ng t ế ộ ộ ẩ ượ
ươ c
ng 1. For the purposes of this Chapter, parts of base
metal are to be classified with their parent
articles. However, articles of iron or steel of
headings 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or
similar articles of other base metal (Chapters 74
to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of
articles of this Chapter. ủ ụ ữ ậ ườ ạ ỏ ố ng
i các phân ẩ ng kính trên
ứ
ươ
ng ng) ố ắ i 30 mm.
ổ ố ặ 8301 ệ
ố ạ ơ ả ằ
ằ ủ ạ ộ
ng này, các b ph n c a
1. Theo m c đích c a Ch
ằ
ả
c phân lo i theo
s n ph m b ng kim lo i c b n đ
ặ
ẩ
ố
ả
s n ph m g c. Tuy nhiên, các s n ph m b ng s t ho c
ặ
thép thu c nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 ho c 73.20,
ạ ơ ả
ả
b ng kim lo i c b n
ho c các s n ph m t
ế
ẽ
ươ
ng 74 đ n 76 và 78 đ n 81) s không đ
khác (Ch
ả
ậ ủ
ư
xem nh các b ph n c a các s n ph m thu c Ch
này.
2. Theo m c đích c a nhóm 83.02, thu t ng “bánh xe
ẩ
ạ
ẩ
đ y lo i nh " có nghĩa là lo i bánh xe đ y có đ
ạ
ể ả
kính không quá 75 mm (k c bánh l p, t
ườ
ặ
ươ ứ
ng ng) ho c bánh xe đ y có đ
nhóm t
ạ
ố
ể ả
i các phân nhóm t
75 mm (k c bánh l p, t
ề
ặ
ệ
ớ
v i đi u ki n là bánh xe ho c bánh l p l p vào đó có
ướ
ề ộ
chi u r ng d
ạ
ở ằ
khoá (lo i m b ng chìa, s ho c
Khóa móc và
ạ ơ ả
ố
ằ
đi n), b ng kim lo i c b n; ch t móc và khung có
ạ ơ ả
ổ
ch t móc, đi cùng
khoá, b ng kim lo i c b n;
chìa c a các lo i khóa trên, b ng kim lo i c b n. 1 2. For the purposes of heading 83.02, the word
“castors” means those having a diameter
(including, where appropriate, tyres) not
exceeding 75 mm, or those having a diameter
(including, where appropriate, tyres) exceeding
75 mm provided that the width of the wheel or
tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Padlocks and locks (key, combination or
electrically operated), of base metal; clasps
and frames with clasps, incorporating locks,
of base metal; keys for any of the foregoing
articles, of base metal.
Padlocks 83011000 Khóa móc CHIEC 25 10 10 Ổ ạ ử ụ ộ ộ ơ 1 83012000 khoá thu c lo i s d ng cho xe có đ ng c CHIEC Locks of a kind used for motor vehicles 25 X 10 Ổ ạ ử ụ ộ ồ 1 83013000 khoá thu c lo i s d ng cho đ dùng trong nhà CHIEC Locks of a kind used for furniture 25 10 10 ạ 1 830140 Khóa lo i khác: Other locks: 2 83014010 Còng, xích tay CHIEC Handcuffs 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố ố ớ ổ 2
1 83014090
83015000 ạ
Lo i khác
Ch t móc và khung có ch t móc, đi cùng v i khóa CHIEC Other
CHIEC 25
25 0
5 10
10 ậ ộ 1 83016000 B ph n 25 10 10 Clasps and frames with clasps, incorporating
locks
Parts CHIEC
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
1 83017000 Chìa r iờ 25 5 10 CHIEC Keys presented separately ả ươ 8302 ng t ằ ẩ
ồ ạ suitable ử ổ ỏ ươ ng t ạ ươ
ạ ng t ử ự ộ ả ề 1 83021000 CHIEC 20 10 10 ự
ụ ệ
Giá, khung, ph ki n và các s n ph m t
ạ ơ ả
b ng kim lo i c b n dùng cho đ đ c trong nhà,
ử
ầ
cho c a ra vào, c u thang, c a s , mành che, khung
ự
ươ
v xe, yên c
;
ng, r
ng, hòm và các lo i t
ố
ỡ
ắ
ể
giá đ mũ, m c mũ, chân giá đ và các lo i giá c
ỡ ằ
ạ ơ
ự
ươ
ị
; bánh xe có giá đ b ng kim lo i c
đ nh t
ạ ơ
ằ
ơ ấ
ả
đ ng b ng kim lo i c
b n; c c u đóng c a t
B n l
(Hinges)
b n.ả Base metal mountings, fittings and similar
furniture, doors,
articles
for
staircases, windows, blinds,
coachwork,
saddlery, trunks, chests, caskets or the like;
base metal hatracks, hatpegs, brackets and
similar fixtures; castors with mountings of
base metal; automatic door closers of base
Hinges
metal. ạ 1 830220 ỏ
ẩ
Bánh xe đ y lo i nh : Castors:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả ố ồ ng kính (bao g m c l p) trên 100 mm ư ườ
ạ
Lo i có đ
nh ng không quá 250 mm Of a diameter (including tyres) exceeding 100
mm, but not exceeding 250 mm 20 5 10 2 83022010 CHIEC
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 CHIEC Other ẩ ả ươ ự 2
1 83022090
830230 ng t khác ụ ệ
ộ ạ
Lo i khác
Giá, khung, ph ki n và các s n ph m t
ơ
dùng cho xe có đ ng c : Other mountings, fittings and similar articles
suitable for motor vehicles:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 2 83023010 Móc khóa (Hasps) CHIEC Hasps
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 83023090 CHIEC Other ụ ệ ả ẩ ươ ự 2
1 ạ
Lo i khác
Giá, khung, ph ki n và các s n ph m t ng t khác: Other mountings, fittings and similar articles: 830241 ử ả ề 2
3 và đinh k p dùng cho c a ra vào; móc và ố ử ắ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 4 Suitable for buildings:
Hasps and staples for door; hooks and eyes;
bolts:
CHIEC Hasps 83024131 Dùng cho xây d ng:ự
ẹ
B n l
m t cài khóa; ch t c a:
B n lả ề
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 20 5 10 4 83024139 Lo i khác CHIEC Other
ạ ơ ả
ả
ẩ
ằ
Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c b n
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
20 5 10 3 83024190 ạ
Lo i khác CHIEC Other ồ ạ Other, suitable for furniture:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 2
3 830242
83024220 ạ
Lo i khác, dùng cho đ đ c trong nhà:
B n lả ề CHIEC Hasps
ạ ơ ả
ả
ẩ
ằ
Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c b n
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
20 5 10 3 83024290 ạ
Lo i khác CHIEC Other Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 2
3 830249
83024910 ạ
Lo i khác:
Dùng cho yên c ngươ CHIEC Of a kind suitable for saddlery 3 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 4 83024991 B n lả ề CHIEC Hasps
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 20 5 10 4 83024999 Lo i khác CHIEC Other
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ắ ạ ỡ 25 5 10 1 83025000 CHIEC ị ự
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ử ự ộ 17 5 10 1 83026000 CHIEC ố
ể
Giá đ mũ, m c mũ, chân giá đ và các lo i giá c
ươ
ng t
đ nh t
ơ ấ
C c u đóng c a t đ ng Hatracks, hatpegs, brackets and similar
fixtures
Automatic door closers
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ặ ố ọ ượ 25 5 10 83030000 CHIEC ử ọ ủ ự ể ề
ng t
ộ 8304 ể ấ ặ
ạ ơ ả ế ị t b bàn t ng t Armoured or reinforced safes, strongboxes
and doors and safe deposit lockers for strong
rooms, cash or deed boxes and the like, of
base metal.
Filing cabinets, cardindex cabinets, paper
trays, paper rests, pen trays, officestamp
stands and similar office or desk equipment,
of base metal, other than office furniture of
heading 94.03.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ừ ồ ạ
ủ ự ệ ộ 25 5 10 1 Két an toàn đã đ
c b c thép ho c gia c , két b c
ể ồ
và c a b c thép và két đ đ an toàn có khoá dùng
ứ
ọ
đ ng ch ng
cho phòng b c thép, hòm đ ti n hay t
ạ ơ
ự ằ
ạ ươ
ệ
ừ
, b ng kim lo i c
tài li u và các lo i t
t
ế
ủ ự
ồ ơ ủ ự
b n.ả
ư ụ
T đ ng h s , t
đ ng b phi u th m c, khay
ể ấ ờ
ể
ẹ
đ gi y t
, giá k p gi y, khay đ bút, giá đ con
ạ ồ
ấ
d u văn phòng và các lo i đ dùng văn phòng ho c
ự ằ
ươ
, b ng kim lo i c b n,
các thi
ộ
tr đ đ c văn phòng thu c nhóm 94.03.
ế
ủ ự
ồ ơ
T đ ng tài li u h s và t ư ụ
đ ng b phi u th m c CHIEC Filing cabinets and cardindex cabinets 83040010 1 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 25 5 10 2 83040091 B ng nhôm CHIEC Of aluminium
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 2 CHIEC Other ặ 83040099
8305 ệ ặ
ấ ờ
ụ ụ ậ ạ ng t ặ ố ằ 1 830510 ữ ờ ờ
ạ ơ ả
t Fittings for looseleaf binders or files, letter
clips, letter corners, paper clips, indexing tags
and similar office articles, of base metal;
staples in strips (for example, for offices,
upholstery, packaging), of base metal.
Fittings for looseleaf binders or files: ạ
Lo i khác
ữ
ờ
ố
ế
Các chi ti t ghép n i dùng cho c p gi
bìa r i ho c
ư ể ư ẹ
ồ ơ
ẹ
h s tài li u r i, cái k p th , đ th , k p gi y,
ậ
ẩ
ẹ
ế
k p phi u m c l c và các v t ph m văn phòng
ạ ơ ả
ươ
ự ằ
t
, b ng kim lo i c b n; ghim d p d ng
ụ
băng (ví d , dùng cho văn phòng, dùng cho công
ồ
ặ
ế
ệ
ệ
r i ho c h
t ghép n i dùng cho c p gi
Các chi ti
ngh làm đ m, đóng gói), b ng kim lo i c b n.
ệ ờ
ơ
s tài li u r i:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 2 83051010 Dùng cho bìa gáy xo nắ CHIEC For double loop wire binders
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 CHIEC Other ậ ạ 2
1 83051090
830520 ạ
Lo i khác
Ghim d p d ng băng: Staples in strips:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ử ụ 25 5 10 2 83052010 Lo i s d ng cho văn phòng CHIEC Of a kind for office use
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ắ ặ 25 5 10 2 83052020 ằ
Lo i khác, b ng s t ho c thép CHIEC Other, of iron or steel
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 CHIEC Other ể ả ụ ạ 2
1 83052090
830590 ạ
Lo i khác
Lo i khác, k c ph tùng: Other, including parts:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ấ 25 5 10 2 CHIEC Paper clips 83059010 ẹ
K p gi y
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 2 CHIEC Other ự 83059090
8306 ằ ệ ạ ươ
ượ ạ ơ ả ạ ơ ả ả ự ằ ạ Bells, gongs and the like, nonelectric, of base
metal; statuettes and other ornaments, of
base metal; photograph, picture or similar
frames, of base metal; mirrors of base metal. ằ ng b ng kim lo i c b n.
ạ ươ 1 ạ
Lo i khác
, không
ng t
Chuông, chuông đĩa và các lo i t
ồ
ỏ
dùng đi n, b ng kim lo i c b n; t
ng nh và đ
ằ
trang trí khác, b ng kim lo i c b n; khung nh,
, b ng kim
khung tranh hay các lo i khung t
ươ
ạ ơ ả
lo i c b n; g
Chuông, chuông đĩa và các lo i t ươ
ng t
ạ ơ ả
ng t ự
: 830610 Bells, gongs and the like:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 25 5 10 2 83061010 Dùng cho xe đ p chân CHIEC For cycles
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ằ ồ 25 5 10 2 83061020 Lo i khác, b ng đ ng CHIEC Other, of copper
ạ ơ ả
ả
ẩ
ằ
Nhóm các s n ph m b ng kim lo i c b n
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
X
X
X
25 5 10 83061090 CHIEC Other ồ 2
1 ạ
Lo i khác
ỏ
ượ
ng nh và đ trang trí khác:
T Statuettes and other ornaments:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ạ ằ ượ ạ 25 5 10 2 83062100 Đ c m b ng kim lo i quý CHIEC Plated with precious metals Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ 25 5 10 2
3 830629
83062910 ạ
Lo i khác:
ồ
ằ
B ng đ ng ho c chì CHIEC Of copper or lead
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 25 5 10 3 83062920 B ng niken CHIEC Of nickel
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 25 5 10 3 83062930 B ng nhôm CHIEC Of aluminium
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
X
25 5 10 3 83062990 ạ
Lo i khác CHIEC Other ả ạ ươ ự 1 830630 ng t ; Photograph, picture or similar frames; mirrors: ươ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ồ 25 5 10 83063010 CHIEC Of copper 2
2 Khung nh, khung tranh và các lo i khung t
ng:
g
ằ
B ng đ ng
ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ả ạ 25 5 10 3 83063091 CHIEC ặ ạ ườ ặ ộ ế
ả
ho c các góc đ ng Metallic mirrors reflecting traffic views at
road intersections or sharp corners
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
25 5 10 3 83063099 ươ
G ng kim lo i ph n chi u hình nh giao thông
i các giao l
đ t t
ạ
Lo i khác CHIEC Other ạ ơ ả ằ ặ 8307 ng d u n b ng kim lo i c b n, có ho c không ằ ặ 10 5 10 1 ễ ố
Ố
ụ ệ
có ph ki n.
ắ
B ng s t ho c thép Flexible tubing of base metal, with or without
fittings.
Of iron or steel 83071000 KG ạ ơ ả ằ 10 5 10 1 83079000 B ng kim lo i c b n khác Of other base metal KG ắ ư 8308 ắ ạ ố
ự ằ ầ ng t ạ ặ ị ệ ả ẩ ố
ạ ơ ả ặ ằ ạ ơ ả ạ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ ố 27 5 10 1 ắ ư
Móc cài, khóa móc cài, khóa th t l ng, cài th t l ng,
ỗ
khóa có ch t, m t cài khóa, l
xâu dây và các lo i
ạ ơ ả
ươ
t
, b ng kim lo i c b n, dùng cho qu n áo,
giày dép, tăng b t, túi xách tay, hàng du l ch ho c
các s n ph m hoàn thi n khác; đinh tán hình ng
ho c đinh tán có chân xòe, b ng kim lo i c b n;
ằ
h t trang trí và trang kim, b ng kim lo i c b n.
ỗ
Khóa có ch t, m t cài khóa, l xâu dây Clasps, frames with clasps, buckles, buckle
clasps, hooks, eyes, eyelets and the like, of
base metal, of a kind used for clothing,
footwear, awnings, handbags, travel goods or
other made up articles; tubular or bifurcated
rivets, of base metal; beads and spangles, of
base metal.
Hooks, eyes and eyelets 83081000 KG
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố 20 5 10 1 83082000 ặ
Đinh tán hình ng ho c đinh tán có chân xòe Tubular or bifurcated rivets KG ể ả ộ ạ ậ 1 830890 Lo i khác, k c b ph n: Other, including parts:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ạ 25 5 10 2 83089010 ỗ ạ
H t trang trí c a chu i h t BO Beads
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 2 KG Other ị ắ ể ả ắ 83089090
8309 ươ
ị ế
ủ ộ ươ ệ ạ ơ ả ằ 15 5 10 1 ụ
ng mi n KG 83091000 ạ
Lo i khác
ậ
ọ
, nút b t và n p đ y (k c nút, n p hình
Nút chai l
ề
ộ
ệ
ng mi n, nút xoáy và nút m t chi u), bao thi c
v
ậ ỗ
ấ
thoát c a
b t nút chai, nút thùng có ren, t m đ y l
ậ
ụ
thùng, d ng c niêm phong và b ph n đóng gói
Nút hình v
khác, b ng kim lo i c b n. Stoppers, caps and lids (including crown
corks, screw caps and pouring stoppers),
capsules for bottles, threaded bungs, bung
covers, seals and other packing accessories, of
Crown corks
base metal. 1 Other: 830990 ạ
Lo i khác: 15 5 10 2 83099010 ế ị
Bao thi c b t nút chai KG Capsules for bottles ắ ộ 15 5 10 2 83099020 N p h p (lon) nhôm KG Top ends of aluminium cans ắ ằ ị 15 5 10 2 83099060 ế
N p bình phun x t, b ng thi c KG Aerosol can ends, of tinplate ộ 15 5 10 83099070 KG Other caps for cans ắ
ạ 2
2 N p h p khác
ằ
Lo i khác, b ng nhôm: Other, of aluminium: 15 5 10 3 83099081 Nút chai và nút xoáy KG Bottle and screw caps 15 5 10 3 83099089 ạ
Lo i khác KG Other 2 ạ
Lo i khác: Other: 15 5 10 3 83099091 Nút chai và nút xoáy KG Bottle and screw caps 15 5 10 3 83099099 ạ
Lo i khác KG Other ỉ 10 5 10 CHIEC 83100000 ạ ự ữ ố ừ ạ ơ ả ỉ ẫ
ươ
ng t
ằ ẩ ả ấ 8311 ự
ạ ơ ả ặ ng t ủ ặ ằ ấ ễ ẩ
ằ
ặ ơ ệ ạ
ạ ơ ả ộ c k t t ụ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ơ ả ượ 1 83111000 ủ ấ ợ
c ph ch t tr KG 20 5 10 ệ ự ằ
ể ồ ệ
ạ ơ ả ấ ợ ằ 1 831120 ể ệ ạ
ể
ể
ị
Bi n ch d n, ghi tên, ghi đ a ch và các lo i bi n
ể ượ
ữ
ng
báo t
, ch s , ch và các lo i bi u t
ộ
ạ
khác, b ng kim lo i c b n, tr các lo i thu c
nhóm 94.05.
ố
ệ
Dây, que, ng, t m, c c đi n và các s n ph m
ươ
ự ằ
, b ng kim lo i c b n ho c cacbua kim
t
ạ ượ ọ
c b c, ph ho c có lõi b ng ch t d ch y,
lo i, đ
ể
ạ
lo i dùng đ hàn xì, hàn h i, hàn đi n ho c b ng
ư
ặ
ạ
ụ
kim lo i ho c cacbua kim lo i; dây và
cách ng ng t
ế ụ ằ
ử
ượ
thanh, đ
b ng b t kim lo i c b n, s
ạ
d ng trong phun kim lo i.
Đi n c c b ng kim lo i c b n, đã đ
dung , đ hàn h quang đi n
Dây hàn b ng kim lo i c b n, có lõi là ch t tr dung,
ồ
dùng đ hàn h quang đi n: Signplates, nameplates, addressplates and
similar plates, numbers, letters and other
symbols, of base metal, excluding those of
heading 94.05.
Wire, rods, tubes, plates, electrodes and
similar products, of base metal or of metal
carbides, coated or cored with flux material,
of a kind used for soldering, brazing, welding
or deposition of metal or of metal carbides;
wire and rods, of agglomerated base metal
powder, used for metal spraying.
Coated electrodes of base metal, for electric
arcwelding
Cored wire of base metal, for electric arc
welding:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ ừ ở ấ ợ
4,5% tr lên và hàm l ằ
ợ
ượ
ng carbon t
ở ừ 0 5 10 2 83112020 Dây hàn b ng thép h p kim, có lõi là ch t tr dung
ứ
ch a hàm l
ng
crôm t 20% tr lên Cored wire of alloy steel, containing by
weight 4.5% or more of carbon and 20% or
more of chromium KG
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 KG Other ạ ượ ằ 2
1 83112090
831130 ặ ả ơ Coated rods and cored wire, of base metal, for
soldering, brazing or welding by flame:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ượ ừ ở ấ ợ
4,5% tr lên và hàm l ừ 0 5 10 2 ạ
Lo i khác
ủ ọ
D ng que hàn đ
c ph , b c và dây hàn có lõi, b ng
ạ ơ ả
ể
kim lo i c b n, dùng đ hàn ch y, hàn h i ho c hàn
ọ ử
ằ
b ng ng n l a:
ằ
ợ
Dây hàn b ng thép h p kim, có lõi là ch t tr dung
ượ
ứ
ng carbon t
ch a hàm l
ng
ở
crôm t 20% tr lên Cored wire of alloy steel, containing by
weight 4.5% or more of carbon and 20% or
more of chromium KG 83113020
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25
25 5
5 10
0 2
1 83113090
83119000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other
Ầ
Ị Ơ Ế Ị Ệ Ộ Ậ Ế
Ủ Ế Ạ Ế Ị
Ề Ạ Ả
Ộ Ậ Ụ Ệ Ị
PH N XVI
MÁY VÀ CÁC TRANG THI T B C KHÍ; THI T
Ị
B ĐI N; CÁC B PH N C A CHÚNG; THI T B
GHI VÀ TÁI T O ÂM THANH, THI T B GHI VÀ
TÁI T O HÌNH NH, ÂM THANH TRUY N
Ủ
HÌNH VÀ CÁC B PH N VÀ PH KI N C A
Ế
CÁC THI T B TRÊN
SECTION XVI
MACHINERY AND MECHANICAL
APPLIANCES; ELECTRICAL
EQUIPMENT; PARTS THEREOF; SOUND
RECORDERS AND REPRODUCERS,
TELEVISION IMAGE AND SOUND
RECORDERS AND REPRODUCERS, AND
PARTS AND ACCESSORIES OF SUCH
Notes.
ARTICLES
Chú gi i.ả ầ ồ 1. Ph n này không bao g m: 1. This Section does not cover: ằ ộ ặ
ằ ả
i ho c dây đai, b ng
ặ ẩ ặ t b đi n hay s n
ằ ẩ ỹ ừ ạ ứ ặ
ề
(a) Băng truy n ho c băng t
ư
ươ
plastic thu c Ch
ng 39, ho c b ng cao su l u hóa
ử ụ
ặ
ả
(nhóm 40.10), ho c các s n ph m khác s d ng cho
ế ị ơ
ả
ế ị ệ
t b c khí hay thi
máy móc ho c thi
ậ
ụ
ử ụ
ph m s d ng cho m c đích k thu t khác, b ng cao su
ư
l u hóa, tr lo i cao su c ng (nhóm 40.16); ẩ ả ặ ằ ộ ổ ằ
ặ ế ị ơ ặ ợ
ụ
ụ (b) Các s n ph m b ng da thu c ho c b ng da t ng
ử
ằ
h p (nhóm 42.05) ho c b ng da lông (nhóm 43.03), s
ặ
d ng trong các máy móc ho c thi
t b c khí ho c các
ậ
ỹ
m c đích k thu t khác; (a) Transmission or conveyor belts or belting, of
plastics of Chapter 39, or of vulcanised rubber
(heading 40.10), or other articles of a kind used
in machinery or mechanical or electrical
appliances or for other technical uses, of
vulcanised rubber other than hard rubber
(heading 40.16);
(b) Articles of leather or of composition leather
(heading 42.05) or of furskin (heading 43.03), of
a kind used in machinery or mechanical
appliances or for other technical uses; ợ Ố ạ ỉ ụ
ồ , b ng v t ụ ố
ng t
ặ ố ố
ặ
ươ ợ
ự ằ
ủ (c) Bobbins, spools, cops, cones, cores, reels or
similar supports, of any material (for example,
Chapter 39, 40, 44 or 48 or Section XV); ng côn, lõi gu ng ho c các lo i lõi t
ệ
ầ răng c a dùng cho máy Jacquard ho c
ự ươ
ng 39, 40, 44 ho c 48 c a
ặ
ặ
ng 39 ho c 48 ho c ặ
ằ ậ ặ
ả ẩ ằ ụ ệ ậ ỹ (c) ng ch , tr c cu n, ng lõi s i con, lõi ng s i, lõi
ố
ậ
ấ ỳ
li u b t k (ví d , Ch
Ph n XV);
ư
ẻ ụ ỗ
(d) Th đ c l
ươ
ụ
ươ
(ví d , Ch
ng t
các máy t
ầ
Ph n XV);
ả
ặ
ề
i ho c dây coroa b ng v t
(e) Băng truy n ho c băng t
ặ
ệ
ệ
li u d t (nhóm 59.10) ho c các s n ph m khác b ng
ậ ệ
v t li u d t dùng cho các m c đích k thu t (nhóm
59.11); (d) Perforated cards for Jacquard or similar
machines (for example, Chapter 39 or 48 or
Section XV);
(e) Transmission or conveyor belts or belting of
textile material (heading 59.10) or other articles
of textile material for technical uses (heading
59.11);
ổ ợ nhiên, t ng h p ho c tái ộ ặ ả ộ ượ ư c gia công nh ng ẩ
ừ
ư ắ ầ ặ
ự
ặ
(f) Đá quý ho c đá bán quý (t
ế
ạ
t o) thu c các nhóm 71.02 đ n 71.04, ho c các s n
ạ
ộ ằ
ph m làm toàn b b ng lo i đá này thu c nhóm 71.16,
ươ
ng đã đ
tr đá saphia và kim c
ể
ch a g n đ làm đ u kim đĩa hát (nhóm 85.22); ộ ị ả ầ ự ằ ạ ặ ậ
i 2 Ph n XV, b ng kim lo i c b n (Ph n
ng t ư
ạ ơ ả
b ng plastic (f) Precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed) of headings 71.02 to
71.04, or articles wholly of such stones of
heading 71.16, except unmounted worked
sapphires and diamonds for styli (heading
85.22);
(g) Parts of general use, as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39); ng 39); ươ
Ố ụ
(g) Các b ph n có công d ng chung, nh đã xác đ nh
ằ
ầ
trong Chú gi
ươ
XV), ho c các lo i hàng hóa t
(Ch
(h) ng khoan (nhóm 73.04); (h) Drill pipe (heading 73.04); ụ ằ ặ ả ạ ầ (ij) Đai liên t c b ng dây ho c d i kim lo i (Ph n XV); ẩ ả ộ ươ ặ (k) Các s n ph m thu c Ch ng 82 ho c 83; (ij) Endless belts of metal wire or strip (Section
XV);
(k) Articles of Chapter 82 or 83; ầ ẩ ả ộ (l) Các s n ph m thu c Ph n XVII; (l) Articles of Section XVII; ả ẩ ộ ươ (m) Các s n ph m thu c Ch ng 90; (m) Articles of Chapter 90; ồ ồ ả ẩ ồ ờ
ộ
ụ ế ẫ
ư ộ ể ạ ộ ươ ng 40, 42, 43, 45 ụ
ặ ươ ặ ồ
(n) Đ ng h th i gian, đ ng h cá nhân và các s n
ươ
ph m khác thu c Ch
ng 91;
ộ
ể
ụ
(o) Các d ng c có th thay th l n nhau thu c nhóm
ậ ủ
ả ử ụ
ặ
82.07 ho c bàn ch i s d ng nh các b ph n c a máy
ụ
ự
ổ ươ
ụ
ữ
(nhóm 96.03); nh ng d ng c có th thay đ i t
ng t
ượ
ậ
ậ ệ ấ
đ
c phân lo i theo v t li u c u thành b ph n làm
ệ ủ
vi c c a chúng (ví d , trong Ch
ặ
ho c Ch ng 59 ho c nhóm 68.04 ho c 69.09); ả ẩ ộ ươ (p) Các s n ph m thu c Ch ặ
ng 95; ho c (n) Clocks, watches or other articles of Chapter
91;
(o) Interchangeable tools of heading 82.07 or
brushes of a kind used as parts of machines
(heading 96.03); similar interchangeable tools
are to be classified according to the constituent
material of their working part (for example, in
Chapter 40, 42, 43, 45 or 59 or heading 68.04 or
69.09);
(p) Articles of Chapter 95; or ự ng t ư ế ặ
ặ ượ ạ c gia công công đo n thêm ể ầ i 1 Ch ng ả
ậ ủ ộ ủ
ươ
ậ ủ
ặ ượ ặ
ươ
ặ
ữ
, đã ho c
(q) Ruy băng máy ch ho c ruy băng t
ộ
ạ
ỏ ượ
ằ
ặ
ch a cu n vào lõi ho c n m trong v (đ
c phân lo i
ấ ệ ạ
theo ch t li u t o thành, ho c trong nhóm 96.12 n u
ự
ạ
chúng đã n p m c ho c đ
ấ
đ dùng cho in n).
ươ
ả
2. Theo Chú gi
i 1 c a Ph n này, Chú gi
ả
ng 85, các b ph n c a máy
84 và Chú gi
i 1 Ch
ộ
ộ
(ngoài các b ph n c a hàng hóa thu c nhóm 84.84,
ạ
85.44, 85.45, 85.46 ho c 85.47) đ
c phân lo i theo các
ắ
qui t c sau: (q) Typewriter or similar ribbons, whether or not
on spools or in cartridges (classified according
to their constituent material, or in heading 96.12
if inked or otherwise prepared for giving
impressions).
2. Subject to Note 1 to this Section, Note 1 to
Chapter 84 and Note 1 to Chapter 85, parts of
machines (not being parts of the articles of
heading 84.84, 85.44, 85.45, 85.46 or 85.47) are
to be classified according to the following rules: ạ ị i nhóm nào đó c a ươ ậ
ặ ọ ườ ượ ạ ủ
ượ
ộ
c đ nh danh t
(a) Các b ph n đã đ
ừ
Ch
ng 84 ho c 85 (tr các nhóm 84.09, 84.31, 84.48,
84.66, 84.73, 84.87, 85.03, 85.22, 85.29, 85.38 và 85.48)
đ c phân lo i vào nhóm đó trong m i tr ợ
ng h p; ế ể ỉ ử ụ ặ ợ
ạ ụ ể ộ
ậ
ủ ế ử ụ ộ ể ả
ạ ậ ộ ộ ố ạ
ặ
ặ c phân lo i theo b ph n
ư ợ ặ ậ ợ ể ỉ ử ụ
ế ượ c ộ
ộ
ạ (b) Các b ph n khác, n u phù h p đ ch s d ng
ặ
ho c ch y u s d ng cho các lo i máy c th , ho c
cho m t s lo i máy cùng nhóm (k c máy thu c
ượ
nhóm 84.79 ho c 85.43) đ
ủ
c a máy đó ho c vào nhóm thích h p nh 84.09, 84.31,
84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22, 85.29 ho c 85.38. Tuy
nhiên, b ph n phù h p đ ch s d ng cho các hàng
hóa thu c các nhóm 85.17 và 85.25 đ n 85.28 đ
phân lo i vào nhóm 85.17; ộ ậ ượ ạ ợ ấ ả
ư ạ ặ ặ ặ (c) T t c các b ph n đ
c phân lo i trong nhóm thích
h p nh 84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22,
ế
85.29 ho c 85.38 ho c, n u không thì, phân lo i vào
nhóm 84.87 ho c 85.48. (a) Parts which are goods included in any of the
headings of Chapter 84 or 85 (other than
headings 84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73,
84.87, 85.03, 85.22, 85.29, 85.38 and 85.48) are
in all cases to be classified in their respective
headings;
(b) Other parts, if suitable for use solely or
principally with a particular kind of machine, or
with a number of machines of the same heading
(including a machine of heading 84.79 or 85.43)
are to be classified with the machines of that
kind or in heading 84.09, 84.31, 84.48, 84.66,
84.73, 85.03, 85.22, 85.29 or 85.38 as
appropriate. However, parts which are equally
suitable for use principally with the goods of
headings 85.17 and 85.25 to 85.28 are to be
classified in heading 85.17;
(c) All other parts are to be classified in heading
84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22,
85.29 or 85.38 as appropriate or, failing that, in
heading 84.87 or 85.48. ặ ầ ụ ể
ề ạ
ớ ắ
ạ ượ ế ộ c thi ế ị ồ
ệ ứ ậ ạ ộ c phân lo i theo b ph n chính ự ứ ặ ừ
3. Tr khi có yêu c u c th khác, các lo i máy liên
ợ
ồ
h p g m hai ho c nhi u máy l p ghép v i nhau thành
ộ
m t thi
t
t b đ ng b và các lo i máy khác đ
ế ể ự
ề
k đ th c hi n hai hay nhi u ch c năng khác nhau hay
ượ
ổ ợ ẫ
b tr l n nhau đ
ệ
ho c máy th c hi n ch c năng chính. ộ ể ả ộ ổ ợ ấ ẻ ố ằ ằ ộ ứ ậ ộ ị ồ
ộ
h p máy) g m các b
ặ ượ
ệ
c liên
t ho c đ
ằ
ề
ậ
ộ
ệ
ể ự
ộ
ế ạ
t t c xác đ nh rõ đã quy đ nh chi ti ươ ặ ng 84 ho c Ch
ạ ợ ớ ươ
c phân lo i vào nhóm phù h p v i ứ ủ 4. Khi m t máy (k c m t t
ậ
ph n c u thành riêng l
(dù tách bi
ế ớ
k t v i nhau b ng ng, b ng b ph n truy n, b ng cáp
ặ ằ
ệ
đi n ho c b ng b ph n khác) đ th c hi n m t ch c
ị
ượ
i m t trong
năng đ
ộ
ủ
các nhóm c a Ch
ng 85, thì toàn b
ả ượ
máy đó ph i đ
ị
ch c năng xác đ nh c a máy. ủ ả ế ị ộ ụ
ủ ụ
ấ ỳ
ụ ươ ệ
i này, khái ni m “máy” có
ụ
t b , b d ng c
ng 84 5. Theo m c đích c a Chú gi
nghĩa là b t k máy, máy móc, thi
ặ ụ
ho c d ng c đã nêu trong các nhóm c a Ch
ặ
ho c 85.
ươ
ồ ơ ế ị ơ
t b c
ng 84
ạ
ậ ủ
Ch
Lò ph n ng h t nhân, n i h i, máy và thi
khí; các b ph n c a chúng
Chú gi
ả ứ
ộ i.ả 3. Unless the context otherwise requires,
composite machines consisting of two or more
machines fitted together to form a whole and
other machines designed for the purpose of
performing two or more complementary or
alternative functions are to be classified as if
consisting only of that component or as being
that machine which performs the principal
function.
4. Where a machine (including a combination of
machines) consists of individual components
(whether separate or interconnected by piping,
by transmission devices, by electric cables or by
other devices) intended to contribute together to
a clearly defined function covered by one of the
headings in Chapter 84 or Chapter 85, then the
whole falls to be classified in the heading
appropriate to that function.
5. For the purposes of these Notes, the
expression “machine” means any machine,
machinery, plant, equipment, apparatus or
appliance cited in the headings of Chapter 84 or
85.
Chapter 84
Nuclear reactors, boilers, machinery and
mechanical appliances; parts thereof
Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ả ẩ ủ ươ ề
ng 68; ằ ứ
ế ị ằ ươ ặ
(a) Đá nghi n, đá mài ho c các s n ph m khác c a
Ch
ậ ệ
ế ị
(b) Máy móc ho c thi
ặ
ằ
ậ
ố
g m s và các b ph n b ng g m s c a máy ho c
ấ ỳ
thi t b (ví d , b m) b ng v t li u
ứ ủ
ng 69);
ệ ả ặ t b ho c các s n ph m khác dùng cho ẩ
ậ ủ ụ ộ ủ ằ ặ ụ ơ
ặ
ộ
ố
ậ ệ
t b b ng v t li u b t k (Ch
ồ ủ
(c) Đ th y tinh dùng cho phòng thí nghi m (nhóm
ế ị
70.17); máy, thi
ặ
ậ
ỹ
các m c đích k thu t ho c các b ph n c a chúng,
b ng th y tinh (nhóm 70.19 ho c 70.20); (a) Millstones, grindstones or other articles of
Chapter 68;
(b) Machinery or appliances (for example,
pumps) of ceramic material and ceramic parts of
machinery or appliances of any material
(Chapter 69);
(c) Laboratory glassware (heading 70.17);
machinery, appliances or other articles for
technical uses or parts thereof, of glass (heading
70.19 or 70.20); ả ẩ ặ ừ ặ
ạ ơ ả
ế
78 đ n 81); (d) Articles of heading 73.21 or 73.22 or similar
articles of other base metals (Chapters 74 to 76
or 78 to 81); ộ
ẩ
ặ
(d) Các s n ph m thu c nhóm 73.21 ho c 73.22 ho c
ả
ừ
ự ằ
ươ
ng t
các s n ph m t
b ng kim lo i c b n khác (t
ươ
ế
ươ
ng 76 ho c t
ng 74 đ n Ch
Ch
ộ ụ (e) Máy hút b i thu c nhóm 85.08; (e) Vacuum cleaners of heading 85.08; ụ ủ
t b c đi n gia d ng c a nhóm 85.09; camera ỹ ế ị ơ ệ
ậ ố ủ ơ ắ ủ ả ả ầ
ng này, máy móc ho c thi (nhóm 96.03).
ộ
ươ
ộ ừ ặ ồ ờ
ế ừ ề 84.25 đ n 84.80 thì đ ợ ộ ặ ế (f) Thi
ặ
k thu t s c a nhóm 85.25; ho c
ằ
(g) Máy quét sàn c khí thao tác b ng tay, không l p mô
ơ
t
i 3 Ph n XVI và Chú gi
i
2. Theo n i dung c a Chú gi
ặ
ế ị ỏ
ủ
t b th a mãn mô
9 c a Ch
ế
ề
ả ủ
c a m t hay nhi u nhóm t
84.01 đ n 84.24, ho c
t
ộ
ả ủ
ỏ
c a m t hay
nhóm 84.86 và đ ng th i th a mãn mô t
ạ
ượ
c phân lo i vào
nhi u nhóm t
ế
ừ
ố
84.01 đ n
m t nhóm thích h p trong s các nhóm t
ộ
ạ
ượ
84.24 ho c 84.86, mà không đ
c phân lo i vào m t
trong các nhóm 84.25 đ n 84.80. Tuy nhiên, nhóm 84.19 không bao g m:ồ (f) Electromechanical domestic appliances of
heading 85.09; digital cameras of heading 85.25;
or
(g) Handoperated mechanical floor sweepers,
not motorised (heading 96.03).
2. Subject to the operation of Note 3 to Section
XVI and subject to Note 9 to this Chapter, a
machine or appliance which answers to a
description in one or more of the headings 84.01
to 84.24, or heading 84.86 and at the same time
to a description in one or other of the headings
84.25 to 84.80 is to be classified under the
appropriate heading of the former group or
under heading 84.86, as the case may be, and not
the latter group.
Heading 84.19 does not, however, cover: ươ ứ ầ ặ ấ ố ạ (a) Máy m cây gi ng, máy ho c lò p tr ng gia c m
(nhóm 84.36);
ạ
(b) Máy làm s ch h t (nhóm 84.37); (a) Germination plant, incubators or brooders
(heading 84.36);
(b) Grain dampening machines (heading 84.37); ể ế ấ ườ t xu t đ ả
ng qu ệ ố ớ ợ ệ ả ặ t đ i v i s i d t, v i ho c các ế ị ượ
t b , đ
ự ạ ộ
ầ c thi
ổ ằ ỉ
t ch ầ ổ (c) Diffusing apparatus for sugar juice extraction
(heading 84.38);
(d) Machinery for the heattreatment of textile
yarns, fabrics or made up textile articles
(heading 84.51); or
(e) Machinery or plant, designed for a
mechanical operation, in which a change of
temperature, even if necessary, is subsidiary. ế
(c) Máy khu ch tán dùng đ chi
(nhóm 84.38);
ể ử
(d) Máy đ x lý nhi
ặ
ệ
ẩ
ả
s n ph m d t (nhóm 84.51); ho c
ế ế ể
ặ
t k đ ho t đ ng
(e) Máy ho c thi
ế
ệ
ơ
t cho dù c n thi
b ng c , trong đó s thay đ i nhi
là ph n b sung.
Nhóm 84.22 không bao g m:ồ Heading 84.22 does not cover: ể ạ ặ ự ng t ặ
(nhóm 84.52); ho c
ộ (a) Máy khâu dùng đ đóng túi ho c các lo i bao bì
ươ
t
(b) Máy móc văn phòng thu c nhóm 84.72. (a) Sewing machines for closing bags or similar
containers (heading 84.52); or
(b) Office machinery of heading 84.72. Nhóm 84.24 không bao g m:ồ Heading 84.24 does not cover: ự ặ
(a) Máy in phun m c (nhóm 84.43); ho c (a) Inkjet printing machines (heading 84.43); or ướ ắ ằ
(b) Máy c t b ng tia n c (nhóm 84.56) (b) Waterjet cutting machines (heading 84.56). ờ ứ
ả ượ ạ ạ ậ ệ
ụ ể
3. Máy công c đ gia công lo i v t li u nào đó mà nó
ồ
ả
đáp ng mô t
trong nhóm 84.56 và đ ng th i đáp ng
mô t
ặ
84.64 ho c 84.65 đ ứ
trong nhóm 84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61,
c phân lo i trong nhóm 84.56. 3. A machinetool for working any material
which answers to a description in heading 84.56
and at the same time to a description in heading
84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61, 84.64 or 84.65
is to be classified in heading 84.56. ụ ụ ể ạ ỉ
ừ ể ả ạ ệ t b gia công trung tâm), lo i này ể ể ự 4. Heading 84.57 applies only to machinetools
for working metal, other than lathes (including
turning centres), which can carry out different
types of machining operations either: ự ộ ụ đ ng t ươ ừ ộ
h p
ng trình gia công (trung tâm ơ
ệ ử ụ ự ộ ặ ồ ộ
ạ ố ị ố 4. Nhóm 84.57 ch áp d ng cho máy công c đ gia
ệ
công kim lo i, tr máy ti n (k c trung tâm gia công
ế ị
ọ
ti n hay còn g i là thi
ệ ượ
có th th c hi n đ
c các ki u thao tác gia công khác
nhau:
ổ
ằ
(a) b ng cách thay đ i công c công tác t
ặ
ự
đ ng ho c theo đúng Ch
gia công c khí),
ằ
ầ ự
ờ
(b) b ng vi c s d ng t
đ ng, đ ng th i ho c tu n t
ổ ợ
ầ
ộ
ể
h p khác nhau đ tác đ ng lên m t
các đ u gia công t
ậ
ở ị
ế ấ
v trí c đ nh (máy k t c u d ng kh i,
v t gia công
ặ
ộ ổ
dao), ho c
m t (a) by automatic tool change from a magazine or
the like in conformity with a machining
programme (machining centres),
(b) by the automatic use, simultaneously or
sequentially, of different unit heads working on
a fixed position workpiece (unit construction
machines, single station), or ằ ể ự ộ ậ đ ng v t gia công đ n các ổ ợ ế
ề ổ
dao h p khác nhau (máy có nhi u ụ ự ộ ể (c) b ng cách di chuy n t
ầ
đ u gia công t
ổ ụ
chuy n đ i d ng c t (c) by the automatic transfer of the workpiece to
different unit heads (multistation transfer
machines). ệ đ ng).
ủ ữ ệ ự ộ ả ụ
5. (A) Theo m c đích c a nhóm 84.71, khái ni m "máy
ử
x lý d li u t đ ng" là máy có kh năng: 5. (A) For the purposes of heading 84.71, the
expression “automatic data processing
machines” means machines capable of: ặ ng trình x lý ho c các ch ng trình và ươ
ệ ậ ữ ệ ầ ử
ữ ươ
ư
(i) L u tr ch
ữ
ấ ư
ít nh t l u tr các d li u c n ngay cho vi c l p trình; (i) Storing the processing program or programs
and at least the data immediately necessary for
the execution of the program; ươ ầ ủ ườ ử
i s ng trình tùy theo yêu c u c a ng ệ ố ọ ầ ươ ử ộ ỏ
ế ị ế ằ ự ạ
ườ ệ ủ ậ
(ii) L p ch
d ng;ụ
ự
(iii) Th c hi n các phép tính s h c tùy theo yêu c u
ườ ử ụ
ủ
c a ng
i s d ng; và
ự
ả
ệ
ng trình x lý đòi h i máy ph i
(iv) Th c hi n m t ch
ệ
ự
ổ
bi n đ i quy trình th c hi n, b ng các quy t đ nh lôgíc
ươ
trong quá trình ch y ch
ng trình, mà không có s can
thi p c a con ng i. (ii) Being freely programmed in accordance with
the requirements of the user;
(iii) Performing arithmetical computations
specified by the user; and
(iv) Executing, without human intervention, a
processing program which requires them to
modify their execution, by logical decision
during the processing run. ệ ố d ng h th ng đ ng có th
ế ề ệ ồ ữ ệ ự ộ
ử
(B) Máy x lý d li u t
ậ
ộ
bao g m nhi u b ph n riêng bi ể ở ạ
t, bi n thiên. (B) Automatic data processing machines may be
in the form of systems consisting of a variable
number of separate units. ướ ộ
i đây, b ph n đ c xem ậ
ữ ệ ự ộ ệ ố
ệ
ề ộ
ế ạ
ượ
(C) Theo đo n (D) và (E) d
ậ ủ
ử
ư
nh là b ph n c a m t h th ng x lý d li u t
ả
ộ
đ ng n u tho mãn các đi u ki n sau: (C) Subject to paragraphs (D) and (E) below, a
unit is to be regarded as being part of an
automatic data processing system if it meets all
of the following conditions: ủ ế ử ụ ố ạ
ử ặ ặ ự ế ề ậ ộ ậ ả ặ ấ ữ ệ
ườ ị
ể ệ
ng) đ h ể ử ụ ượ (i) It is of a kind solely or principally used in an
automatic data processing system;
(ii) It is connectable to the central processing
unit either directly or through one or more other
units; and
(iii) It is able to accept or deliver data in a form
(codes or signals) which can be used by the
system. ỉ ử ụ
ặ
ệ
(i) Là lo i ch s d ng ho c ch y u s d ng trong h
ữ ệ ự ộ
đ ng;
th ng x lý d li u t
ế ố ớ ộ ử
ả
(ii) Có kh năng k t n i v i b x lý trung tâm ho c
ộ
tr c ti p ho c thông qua m t hay nhi u b ph n khác;
và
ế
(iii) Có kh năng ti p nh n ho c cung c p d li u đ nh
ạ
ệ
ặ
d ng (đã mã hóa ho c tín hi u thông th
ố
c.
th ng có th s d ng đ
ệ ủ ậ ữ ệ ự ộ
ượ ạ ộ ữ
Nh ng b ph n riêng bi
đ ng đ ử
t c a máy x lý d li u t
c phân lo i vào nhóm 84.71. Separately presented units of an automatic data
processing machine are to be classified in
heading 84.71. ộ ổ ứ ượ ề ạ ậ ủ ậ ọ
ế ị
ộ
Tuy nhiên, bàn phím, thi
t b nh p t a đ và b ( ) ghi
ạ
ệ ủ
ề
đĩa đáp ng các đi u ki n c a đo n (C) (ii) và (C) (iii)
ở
ư
ợ
ọ ườ
trên, trong m i tr
c phân lo i nh
ng h p đ u đ
ộ
b ph n c a nhóm 84.71. ồ
ẽ ượ ứ ả ề ệ
t c các đi u ki n trong Chú gi ụ (D) Nhóm 84.71 không bao g m các hàng hóa sau đây
c trình bày riêng r , ngay c khi nó đáp ng
khi nó đ
ả
ấ ả
i 5 (C) nêu trên:
t
ặ
(i) Máy in, máy photocopy, máy sao ch p, có ho c
không liên h p;ợ However, keyboards, XY coordinate input
devices and disk storage units which satisfy the
conditions of paragraphs (C) (ii) and (C) (iii)
above, are in all cases to be classified as units of
heading 84.71.
(D) Heading 84.71 does not cover the following
when presented separately, even if they meet all
of the conditions set forth in Note 5 (C) above:
(i) Printers, copying machines, facsimile
machines, whether or not combined;
ề ẫ
ồ ậ
t b truy n d n hay nh n âm thanh, hình nh
ế ị ễ
t b vi n thông k t n i có ế ị
ặ ữ ệ
ặ ư ạ ộ ộ ặ ả
(ii) Thi
ế ố
ho c d li u, bao g m thi
ệ
dây ho c không dây (nh m ng n i b ho c di n
ộ
r ng); (iii) Loa phóng thanh và microphone; (ii) Apparatus for the transmission or reception
of voice, images or other data, including
apparatus for communication in a wired or
wireless network (such as a local or wide area
network);
(iii) Loudspeakers and microphones; ỹ ề ậ ố ế ượ ế
c k t ế ị ố ớ ớ ộ ứ ả t không ph i là ch c năng x lý d li u đ ứ
ợ ế (iv) Camera truy n hình, camera k thu t s và máy
quay video;
(v) Màn hình máy tính và máy chi u, không đ
ề
n i v i thi
t b thu truy n hình.
ệ ế ợ
ế ợ
ặ
(E) Các máy k t h p ho c làm vi c k t h p v i m t
ộ
ệ
ự
ữ ệ ự ộ
ử
đ ng và th c hi n m t ch c năng
máy x lý d li u t
ượ
ử
ữ ệ
ệ
c
riêng bi
ớ
ứ
ứ
ươ
ạ
phân lo i vào nhóm thích h p v i ch c năng t
ng ng
ạ
ẽ ượ
ủ
c a chúng ho c, n u không, s đ
c phân lo i vào các
nhóm còn l ặ
i.ạ (iv) Television cameras, digital cameras and
video camera recorders;
(v) Monitors and projectors, not incorporating
television reception apparatus.
(E) Machines incorporating or working in
conjunction with an automatic data processing
machine and performing a specific function
other than data processing are to be classified in
the headings appropriate to their respective
functions or, failing that, in residual headings. ặ ể ữ ấ ớ ớ ườ ỏ ơ ỏ
ặ ứ ụ
6. Không k nh ng m t hàng khác, nhóm 84.82 áp d ng
cho các bi thép đã đánh bóng, có dung sai l n nh t và
ấ
nh nh t so v i đ
ng kính danh nghĩa không quá 1%
ho c không quá 0,05 mm, theo m c dung sai nh h n. ạ ượ ế Các lo i bi thép khác đ c x p vào nhóm 73.26. ạ ụ ượ ụ ượ ụ
ụ ươ ủ i 3 c a ụ ặ ả c mô t ấ ỳ
ế ủ ế
ượ c phân lo i vào nhóm 84.79. ừ ể ặ ồ
ắ ụ ệ ằ ặ ấ ỳ ậ ệ ặ ằ ạ ợ ệ
ậ ệ ặ
ế ợ ử ụ
ầ ủ
7. Theo yêu c u c a phân lo i, máy móc s d ng cho
ụ
ạ
ử
ở
c phân lo i theo m c đích s
hai m c đích tr lên đ
ử
ư ụ
c coi nh m c đích s
d ng chính và m c đích này đ
ấ
d ng duy nh t.
ả
ủ
ả
ng này và Chú gi
Theo Chú gi
i 2 c a Ch
ầ
ủ
ạ
Ph n XVI, lo i máy mà công d ng chính c a nó không
ượ
đ
trong b t k nhóm nào ho c không có công
ộ
ụ
d ng nào là ch y u, n u n i dung nhóm không có yêu
ạ
ầ
c u khác, thì đ
Nhóm 84.79 cũng bao g m các máy đ làm th ng ho c
cáp (ví d , máy b n, xo n ho c đánh cáp) b ng dây kim
lo i, s i d t ho c b t k v t li u nào khác ho c b ng
các v t li u k t h p. ộ ỉ ụ ệ
ướ ạ ỏ
ủ
8. Theo n i dung c a nhóm 84.70, khái ni m “lo i b
túi” ch áp d ng cho máy móc có kích th
c không quá
170 mm x 100 mm x 45 mm.
ả ươ
ẫ t b bán d n” và “m ch đi n t i 8 (a) và 8 (b) Ch
ệ
ạ ế ị
ệ ử c s d ng trong ụ
ng 85 cũng áp d ng
ạ
ệ ử
ượ ử ụ
ụ ủ ư
ủ
i và nhóm 84.86. Tuy nhiên, theo m c đích c a
ế ị
i này và c a nhóm 84.86, khái ni m “thi
t b
ạ ệ
ẫ ế ị ồ t b bán d n nh y sáng ả 9. (A) Chú gi
ố ớ
đ i v i khái ni m “thi
ợ
tích h p” (vi m ch đi n t ), nh đã đ
ả
Chú gi
ả
Chú gi
ẫ
bán d n” cũng bao g m các thi
(c m quang) và diot phát sáng. ả ụ ẹ ủ
ả ớ ớ ẳ ủ
i này và c a nhóm
ồ
ủ ấ
ạ
ạ ặ ả ấ ệ ử ấ ộ khác vào t m ph ng màn hình. ấ
ẳ
ụ ệ ẹ ụ ố (B) Theo m c đích c a Chú gi
ấ
ệ
ế
84.86, khái ni m “s n xu t màn hình d t” bao g m ch
ơ ả ấ
ề
ạ
t o các l p n n (các l p c b n c u thành) c a t m
ồ
ph ng màn hình. Nó không bao g m công đo n gia
ặ ắ
công, s n xu t kính ho c l p ráp các t m m ch in ho c
ậ
các b ph n đi n t
ạ ử
Khái ni m “màn hình d t” không áp d ng cho lo i s
ệ ố
d ng công ngh ng đèn hình cat t. ế t ị ồ
ữ
ủ ế ử ụ ữ ướ ặ
ặ ử ỉ ử ụ
ấ
ả i ặ ẫ ạ ế ị t b bán d n ho c các m ch đi n t ệ ử ặ ố ỡ
ạ ộ
ấ ệ ẫ
ấ ợ ươ ầ i 1 Ch ượ ạ ả
i 1 Ph n XVI và Chú gi
ng
ả ủ
ứ
ế ị
t b đáp ng mô t
c a nhóm 84.86
c phân lo i trong nhóm này và không phân lo i vào ụ (C) Nhóm 84.86 cũng bao g m nh ng máy móc và thi
ể
b ch s d ng ho c ch y u s d ng đ :
(i) s n xu t ho c s a ch a màn (khuôn in) và l
quang;
ắ
(ii) l p ghép thi
tích h p;ợ
ữ ế
ậ
, x p vào ho c tháo d kh i bán
(iii) b ph n nâng, gi
ẫ
ẫ
ế ị
ỏ
t b bán d n, m ch đi n
d n, t m bán d n m ng , thi
ẹ
ử
tích h p và t m màn hình d t.
t
ả
(D) Theo Chú gi
84, máy móc và thi
ạ
đ
ủ
nhóm khác c a Danh m c. ả Chú gi i phân nhóm. 6. Heading 84.82 applies, inter alia, to polished
steel balls, the maximum and minimum
diameters of which do not differ from the
nominal diameter by more than 1% or by more
than 0.05 mm, whichever is less.
Other steel balls are to be classified in heading
73.26.
7. A machine which is used for more than one
purpose is, for the purposes of classification, to
be treated as if its principal purpose were its sole
purpose.
Subject to Note 2 to this Chapter and Note 3 to
Section XVI, a machine the principal purpose of
which is not described in any heading or for
which no one purpose is the principal purpose is,
unless the context otherwise requires, to be
classified in heading 84.79.
Heading 84.79 also covers machines for making
rope or cable (for example, stranding, twisting or
cabling machines) from metal wire, textile yarn
or any other material or from a combination of
such materials.
8. For the purposes of heading 84.70, the term
“pocketsize” applies only to machines the
dimensions of which do not exceed 170 mm x
100 mm x 45 mm.
9. (A) Notes 8 (a) and 8 (b) to Chapter 85 also
apply with respect to the expressions
“semiconductor devices” and “electronic
integrated circuits”, respectively, as used in this
Note and in heading 84.86. However, for the
purposes of this Note and of heading 84.86, the
expression “semiconductor devices” also covers
photosensitive semiconductor devices and light
emitting diodes.
(B) For the purposes of this Note and of heading
84.86, the expression “manufacture of flat panel
displays” covers the fabrication of substrates
into a flat panel. It does not cover the
manufacture of glass or the assembly of printed
circuits boards or other electronic components
onto the flat panel. The expression “flat panel
display” does not cover cathoderay tube
technology.
(C) Heading 84.86 also includes machines and
apparatus sole or principally of a kind used for:
(i) the manufacture or repair of masks and
reticles;
(ii) assembling semiconductor devices or
electronic integrated circuits;
(iii) lifting, handling, loading or unloading of
boules, wafers, semiconductor devices,
electronic integrated circuits and flat panel
displays.
(D) Subject to Note 1 to Section XVI and Note 1
to Chapter 84, machines and apparatus
answering to the description in heading 84.86
are to be classified in that heading and in no
other heading of the Nomenclature.
Subheading Notes. ủ ụ ử ệ ố
ộ ệ ộ ộ ử ả ấ ệ
đ ng mà
ạ
ề
i Chú
ng 84 và nó g m ít nh t m t b x lý i 5 (C) Ch ặ ộ ậ ủ
ươ
ộ ộ
ấ ồ
ụ
ộ ộ ể ộ ộ ậ
ụ ặ ị 1. Theo m c đích c a phân nhóm 8471.49, khái ni m
ữ ệ ự ộ
“h th ng” nghĩa là các máy x lý d li u t
ứ
các b ph n c a nó đáp ng các đi u ki n nêu t
gi
trung tâm, m t b nh p (ví d , bàn phím ho c b quét),
và m t b xu t (ví d , m t b hi n th ho c máy in). ỉ ổ ườ bi đũa có
ề ủ
ầ ườ ể
ầ
ng kính. Hai đ u bi đũa có th ượ ụ
2. Phân nhóm 8482.40 ch áp d ng cho
ng kính c a bi đũa không quá 5 mm và có chi u dài
đ
ấ ấ
ít nh t g p 3 l n đ
ệ
c ti n tròn.
đ ạ ả ứ ứ ộ ậ 8401 ệ ị ứ ạ nuclear for ế ị ể ấ ạ for ồ 84011000 CHIEC 1 0 0 10 Lò ph n ng h t nhân; các b ph n ch a nhiên
li u (cartridges), không b b c x , dùng cho các lò
ả ứ
t b đ tách ch t
ph n ng h t nhân; máy và thi
ả ứ
ạ
ị
Lò ph n ng h t nhân
đ ng v . 1. For the purposes of subheading 8471.49, the
term “systems” means automatic data processing
machines whose units satisfy the conditions laid
down in Note 5 (C) to Chapter 84 and which
comprise at least a central processing unit, one
input unit (for example, a keyboard or a
scanner), and one output unit (for example, a
visual display unit or a printer).
2. Subheading 8482.40 applies only to bearings
with cylindrical rollers of a uniform diameter not
exceeding 5 mm and having a length which is at
least three times the diameter. The ends of the
rollers may be rounded.
Nuclear reactors; fuel elements (cartridges),
reactors;
nonirradiated,
machinery and apparatus
isotopic
Nuclear reactors
separation. ế ị ể ậ ủ ấ ồ ộ ị 84012000 CHIEC t b đ tách ch t đ ng v , và b ph n c a and apparatus for isotopic 1 0 0 10 ứ ệ ậ 84013000 Máy và thi
chúng
ộ
B ph n ch a nhiên li u (cartridges), không b b c x ị ứ ạ CHIEC Machinery
separation, and parts thereof
Fuel elements (cartridges), nonirradiated 1 0 0 10 ậ ủ ả ứ ạ ộ 84014000 Các b ph n c a lò ph n ng h t nhân CHIEC Parts of nuclear reactors 1 0 0 10 ặ ạ 8402 ồ ơ ạ
ồ ơ
ấ ả
ồ ơ ướ ơ ớ ấ ừ
ơ
c ho c t o ra h i khác (tr
ướ
c trung tâm có kh năng
ấ
c ồ ơ ướ ặ ạ ơ ơ ướ
N i h i t o ra h i n
các n i h i đun nóng n
ả
s n xu t ra h i v i áp su t th p); n i h i n
quá nhi t.ệ
N i h i n c ho c t o ra h i khác: Steam or other vapour generating boilers
(other than central heating hot water boilers
capable also of producing
low pressure
steam); superheated water boilers.
Steam or other vapour generating boilers: 1 ố ướ ấ ơ ướ ớ c v i công su t h i n c trên ệ ằ 840211
84021110 ồ ơ ạ
N i h i d ng ng n
ờ
ấ
:
45 t n/gi
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n Watertube boilers with a steam production
exceeding 45 t per hour:
CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 BLĐ KTCLBLĐ ệ ằ 84021120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ố ướ ấ ơ ướ ớ c v i công su t h i n c ấ ờ 840212 ệ ằ ồ ơ ạ
N i h i d ng ng n
:
không quá 45 t n/gi
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n: Watertube boilers with a steam production
not exceeding 45 t per hour:
Electrically operated: 2
3
ả
KTCLBLĐUDDB Gi m: 3% => 0%
ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ 84021211 N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi CHIEC 4 3 0 10 BLĐ
ả
KTCLBLĐUDDB Gi m: 3% => 0%
ạ Boilers with a steam production exceeding
15 t per hour
CHIEC Other 84021219 Lo i khác 4 3 0 10 BLĐ ệ ằ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated: 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ CHIEC 84021221 N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi 4 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ Boilers with a steam production exceeding
15 t per hour
CHIEC Other 84021229 Lo i khác 4 3 0 10 ơ ồ ơ ạ ể ả ạ ồ ơ ể 840219 ạ ộ ệ ằ N i h i t o ra h i khác, k c lo i n i h i ki u lai
ghép:
Ho t đ ng b ng đi n: Other vapour generating boilers, including
hybrid boilers:
Electrically operated: 2
3
ả
KTCLBLĐUDDB Gi m: 3% => 0%
ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ 84021911 N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi CHIEC 4 3 0 10 BLĐ
ả
KTCLBLĐUDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 84021919 Lo i khác Boilers with a steam production exceeding
15 t per hour
CHIEC Other 4 3 0 10 BLĐ ệ ằ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated: 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ồ ơ ớ ấ ơ ướ ấ ờ 84021921 N i h i v i công su t h i n c trên 15 t n/gi CHIEC 4 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
QLRR348
ạ Boilers with a steam production exceeding
15 t per hour
CHIEC Other 84021929 Lo i khác 4 3 0 10 ồ ơ ướ ệ Superheated water boilers: 840220 N i h i n c quá nhi t: 1 KTCLBLĐ ạ ộ ệ ằ CHIEC Electrically operated 84022010 Ho t đ ng b ng đi n 2 0 0 10 BLĐ ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ Parts: 84022020
840290 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: 2
1 KTCLBLĐ 84029010 ặ ỏ ồ ơ
Thân ho c v n i h i CHIEC Boiler bodies or shells 2 0 0 10 BLĐ KTCLBLĐ CHIEC Other 2 0 0 10 BLĐ ồ ộ ạ 84029090
8403 ướ ưở
c s ừ
i trung tâm, tr các lo i thu c Central heating boilers other than those of
heading 84.02.
Boilers CHIEC 84031000 ạ
Lo i khác
N i đun n
nhóm 84.02.
ồ ơ
N i h i 1 0 0 10 BLĐ KTCLBLĐ ậ ộ 840390 B ph n: Parts: 1 84039010 ặ ỏ ồ ơ
Thân ho c v n i h i CHIEC Boiler bodies or shells 2 0 0 10 CHIEC Other 2 0 0 10 ộ 84039090
8404 ạ ồ ơ
ệ ụ ộ ế ệ ế ụ ợ
ặ
t b quá nhi t, máy c o r a n i h i, thi
ế ị ư ạ ử ồ ơ
ụ ặ ơ máy đ ng l c h i n c ho c h i khác. ạ ồ ơ ộ 840410 t b ph tr dùng cho các lo i n i h i thu c nhóm 1 ạ
Lo i khác
ế ị
Thi t b ph tr dùng cho các lo i n i h i thu c
t ki m nhiên
nhóm 84.02 ho c 84.03 (ví d , b ti
ế ị
ệ
li u, thi
t
ồ
ấ
ị
b thu h i ch t khí); thi t b ng ng t
dùng cho các
ộ
ự ơ ướ
ổ
t
ế ị ụ ợ
Thi
ặ
84.02 ho c 84.03: Auxiliary plant for use with boilers of
heading 84.02 or 84.03
(for example,
economisers, superheaters, soot removers,
gas recoverers); condensers for steam or
other vapour power units.
Auxiliary plant for use with boilers of heading
84.02 or 84.03: ồ ơ ộ 84041010 Dùng cho n i h i thu c nhóm 84.02 CHIEC For use with boilers of heading 84.02 2 0 0 10 ổ ự ơ ướ ộ 84041020
84042000 ộ
dùng cho t máy đ ng l c h i n c CHIEC For use with boilers of heading 84.03
CHIEC 2
1 0
0 0
0 10
10 840490 ồ ơ
Dùng cho n i h i thu c nhóm 84.03
ụ
ư
ế ị
t b ng ng t
Thi
ơ
ặ
ho c h i khác
ậ
ộ
B ph n: Condensers for steam or other vapour power
units
Parts: 1 ế ị ộ ủ
C a thi t b thu c phân nhóm 8404.10.10: Of goods of subheading 8404.10.10: 2 84049011 ặ ỏ ồ ơ
Thân ho c v n i h i CHIEC Boiler bodies or shells 3 0 0 10 84049019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị ộ ủ
C a thi t b thu c phân nhóm 8404.10.20: Of goods of subheading 8404.10.20: 2 84049021 ặ ỏ ồ ơ
Thân ho c v n i h i CHIEC Boiler bodies or shells 3 0 0 10 CHIEC Other 84049029 ạ
Lo i khác 3 0 0 10 CHIEC Other 2 0 0 10 ặ ấ ặ ả 84049090
8405 ả ấ ặ
ơ ướ 1 84051000 CHIEC 0 0 10 ả ấ ằ ấ ự ặ ạ
Lo i khác
ấ
ơ ướ
Máy s n xu t ch t khí ho c h i n
c, có ho c
ấ
ộ ọ
không kèm theo b l c; máy s n xu t khí acetylen
ấ
ạ
ả
ử
và các lo i máy s n xu t ch t khí theo qui trình x
ộ
ự
ướ ươ
ằ
ng t
c t
lý b ng n
, có ho c không kèm theo b
ấ
ặ
ặ
ấ
ả
l c.ọ
c, có ho c không
Máy s n xu t ch t khí ho c h i n
ạ
ộ ọ
kèm theo b l c; máy s n xu t khí acetylen và các lo i
ử
ướ
ấ
máy s n xu t ch t khí theo qui trình x lý b ng n
c
ộ ọ
ươ
, có ho c không kèm theo b l c
t ả
ng t Producer gas or water gas generators, with or
their purifiers; acetylene gas
without
generators and similar water process gas
generators, with or without their purifiers.
Producer gas or water gas generators, with or
without their purifiers; acetylene gas generators
and similar water process gas generators, with or
without their purifiers ậ ộ 84059000 B ph n CHIEC Parts 1 0 0 10 ơ ướ ơ ạ 8406 Tua bin h i n c và các lo i tua bin h i khác. Steam turbines and other vapour turbines. ẩ 84061000 ủ
Tua bin dùng cho đ y th y CHIEC Turbines for marine propulsion 1 0 0 10 ạ Tua bin lo i khác: Other turbines: 1 84068100 ấ
Công su t trên 40 MW CHIEC Of an output exceeding 40 MW 2 0 0 10 ấ ậ ộ 84068200
84069000 Công su t không quá 40 MW
B ph n CHIEC Of an output not exceeding 40 MW
CHIEC Parts 2
1 0
0 0
0 10
10 ể ộ ể ị 8407 reciprocating or rotary QLRR348; ộ
ế ộ ố ể ể Sparkignition
internal combustion piston engines. ơ ố
ặ
ằ ử ệ
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348
ộ 84071000 Đ ng c đ t trong ki u piston chuy n đ ng t nh
ti n ho c ki u piston chuy n đ ng quay tròn, đ t
cháy b ng tia l a đi n.
ơ
Đ ng c máy bay CHIEC Aircraft engines 1 0 0 10 QLRR348; ủ ộ ơ ẩ
Đ ng c đ y th y: Marine propulsion engines: 1 QLRR348; ộ Outboard motors:
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
840721
84072110 ơ ắ
Đ ng c g n ngoài:
ấ
Công su t không quá 22,38 kW (30hp) CHIEC Of a power not exceeding 22.38 kW (30hp) 2
3 25 10 QLRR348;
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348
84072190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 QLRR348; QLRR348; Other:
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
840729
84072920 ạ
Lo i khác:
ấ
Công su t không quá 22,38 kW (30hp) CHIEC Of a power not exceeding 22.38 kW (30hp) 2
3 25 5 10 QLRR348;
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
84072990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 5 10 QLRR348;
ộ ơ ố ể ộ 1 ị
ươ ể ạ ự ạ ộ ộ ế
ể
Đ ng c đ t trong ki u piston chuy n đ ng t nh ti n
ng 87:
dùng đ t o đ ng l c cho các lo i xe thu c Ch Reciprocating piston engines of a kind used for
the propulsion of vehicles of Chapter 87:
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348
QLRR348; 84073100 Dung tích xi lanh không quá 50 cc CHIEC 50 10 2 QLRR348; 840732 ư
ư 2
3 Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc
Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but
not exceeding 250 cc:
Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc: Dung tích xi lanh trên 50 cc nh ng không quá 250 cc:
Dung tích xilanh trên 50 cc nh ng không quá 110 cc:
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073211 ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 30 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073212 ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC For vehicles of heading 87.11 45 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ạ 4 84073219 Lo i khác CHIEC Other 30 10 QLRR348; ư 3 Exceeding 110 cc but not exceeding 250 cc:
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073221 Dung tích xilanh trên 110 cc nh ng không quá 250
cc:
ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 30 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073222 ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC For vehicles of heading 87.11 45 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348
ạ 4 84073229 Lo i khác CHIEC Other 30 10 QLRR348; ư QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 2
3 840733
84073310 Dung tích xi lanh trên 250 cc nh ng không quá 1.000
cc:
ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but
not exceeding 1,000 cc:
CHIEC For vehicles of heading 87.01 25 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 3 84073320 ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC For vehicles of heading 87.11 32 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348
3 84073390 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 10 QLRR348; QLRR348; 840734 ắ ỉ 2
3 Dung tích xi lanh trên 1.000 cc:
Đã l p ráp hoàn ch nh: Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:
Fully assembled:
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ầ 4 84073440 CHIEC 25 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073450 Dùng cho máy kéo c m tay, dung tích xi lanh
không quá 1.100 cc
ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 For pedestrian controlled tractors, of a
cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
CHIEC For other vehicles of heading 87.01 25 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073460 ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC For vehicles of heading 87.11 32 10 QLRR348; 4 ạ
Lo i khác:
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348; 5 Other:
Of a cylinder capacity not exceeding
2,000 cc 84073471 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ư QLRR348; 5 84073472 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
3.000 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 2,000
cc but not exceeding 3,000 cc 20 10
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348; 84073473 CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc 20 10 5
3 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
ạ
Lo i khác: Other:
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ầ 4 84073491 CHIEC 25 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073492 Dùng cho máy kéo c m tay, dung tích xi lanh
không quá 1.100 cc
ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.01 For pedestrian controlled tractors, of a
cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
CHIEC For other vehicles of heading 87.01 25 10 QLRR348;
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ộ 4 84073493 ạ
Dùng cho các lo i xe thu c nhóm 87.11 CHIEC For vehicles of heading 87.11 32 10 QLRR348; 4 ạ
Lo i khác:
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348; 5 84073494 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC Other:
Of a cylinder capacity not exceeding
2,000 cc 18 10
ỉ
ộ
ơ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ư QLRR348; 5 84073495 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
3.000 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 2,000
cc but not exceeding 3,000 cc 18 10
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348
QLRR348; CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc 18 10 ộ ơ 5
1 84073499
840790 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
Đ ng c khác: Other engines: QLRR348;
ỉ
ả
ộ
ơ
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ấ 2 84079010 Công su t không quá 18,65 kW CHIEC Of a power not exceeding 18.65 kW 25 10 5
ỉ
ả
ộ
ơ
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
ư ấ 2 84079020 Công su t trên 18,65 kW nh ng không quá 22,38 kW CHIEC Of a power exceeding 18.65 kW but not
exceeding 22.38 kW 25 10 5
ộ
ơ
ỉ
QLRR348 Đ ng c hoàn ch nh
QLRR348; 2 CHIEC Other 3 10 5 ộ ứ ố ể ằ 84079090
8408 internal combustion QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ 1 840810 ạ
Lo i khác
ơ ố
Đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng s c
ặ
nén (diesel ho c bán diesel).
ơ
Đ ng c máy th y: Compressionignition
piston engines (diesel or semidiesel engines).
Marine propulsion engines: QLRR5486; QLRR5486 QLRR5486; QLRR5486 ấ 2 84081010 Công su t không quá 22,38 kW CHIEC 20 10 QLRR5486; QLRR5486 ư ấ Of a power not exceeding 22.38 kW
Of a power exceeding 22.38 kW but not
exceeding 100 kW 2 84081020 Công su t trên 22,38 nh ng không quá 100 kW CHIEC 3 10 3 QLRR5486; QLRR5486 CHIEC 0 10 0 ể ạ ự ạ ộ ộ 2
1 84081090
840820 QLRR5486; QLRR5486 ộ
ươ ơ
ng 87:
ắ ỉ 2 ạ
Lo i khác
Đ ng c dùng đ t o đ ng l c cho các lo i xe thu c
Ch
Đã l p ráp hoàn ch nh: Other
Engines of a kind used for the propulsion of
vehicles of Chapter 87:
Fully assembled: 84082010 ộ
Dùng cho xe thu c phân nhóm 8701.10 CHIEC For vehicles of subheading 8701.10 25 5 10 3 QLRR5486; QLRR5486 3 ạ
Lo i khác: Other: 4 84082021 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10 QLRR5486; QLRR5486 ư 4 84082022 CHIEC 20 10 QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity not exceeding 2,000
cc
Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
but not exceeding 3,500 cc 4 84082023 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
3.500 cc
Dung tích xi lanh trên 3.500 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc 5 10 QLRR5486; QLRR5486 2 ạ
Lo i khác: Other: 3 84082093 ộ
Dùng cho xe thu c phân nhóm 8701.10 CHIEC For vehicles of subheading 8701.10 25 10 QLRR5486; QLRR5486 3 ạ
Lo i khác: Other: 4 84082094 Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10 QLRR5486; QLRR5486 ư 4 84082095 CHIEC 20 10 QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity not exceeding 2,000
cc
Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
but not exceeding 3,500 cc 4 84082096 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
3.500 cc
Dung tích xi lanh trên 3.500 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc 15 10 QLRR5486; QLRR5486 ộ ơ 1 840890 Đ ng c khác: Other engines: QLRR5486; QLRR5486
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR5486
ấ 2 84089010 Công su t không quá 18,65 kW CHIEC Of a power not exceeding 18.65 kW 22 10 5 QLRR5486; QLRR5486 ấ 84089050 CHIEC Of a power exceeding 100 kW 3 10 5 2
2 Công su t trên 100 kW
ạ
Lo i khác: Other: ặ ộ 3 84089091 Dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC For machinery of heading 84.29 or 84.30 10 10 5 QLRR5486; QLRR5486 3 84089099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 10 5 QLRR5486; QLRR5486 8409 ộ
ạ ộ ủ ế
ặ ỉ
ộ
ơ 84091000 ặ
ậ
Các b ph n ch dùng ho c ch y u dùng cho các
ơ
lo i đ ng c thu c nhóm 84.07 ho c 84.08.
ộ
Dùng cho đ ng c máy bay CHIEC Parts suitable for use solely or principally
with the engines of heading 84.07 or 84.08.
For aircraft engines 0 0 10 1 1 ạ
Lo i khác: ỉ ơ ố ộ ủ ế
ử ể ệ ố 840991 ặ 2
3 ặ
Ch dùng ho c ch y u dùng cho đ ng c đ t trong
ằ
ki u đ t cháy b ng tia l a đi n:
ộ
Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30: Other:
Suitable for use solely or principally with
sparkignition internal combustion piston
engines:
For machinery of heading 84.29 or 84.30:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ ế ộ 4 84099111 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 10 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ơ 4 84099112 Thân đ ng c CHIEC Cylinder blocks 10 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố ừ ở 4 84099113 ng kính trong t 50 mm tr lên CHIEC 10 10 5 ư Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố 4 84099114 ườ
ng xi lanh, có đ
nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ 4 84099115 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ ừ ở 4 84099116 ng kính ngoài t 50 mm tr lên CHIEC 10 10 5 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
4 84099117 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ố 4 84099118 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 10 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 4 84099119 Lo i khác CHIEC Other 10 10 5 ủ 3 Dùng cho xe c a nhóm 87.01: For vehicles of heading 87.01: ậ ủ ế ộ 4 84099121 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 10 10 ộ ơ 4 84099122 Thân đ ng c CHIEC Cylinder blocks 10 10 ườ ừ 4 84099123 ng kính trong t ở
50 mm tr CHIEC 10 10 Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm Ố
ư
Ố 4 84099124 ng xi lanh, có đ
lên, nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 10 ắ 4 84099125 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 10 ườ ừ ở 4 84099126 ng kính ngoài t 50 mm tr lên CHIEC 10 10 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm 4 84099127 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 10 ạ ố 4 84099128 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 10 10 ạ 4 84099129 Lo i khác CHIEC Other 10 10 ủ 3 Dùng cho xe c a nhóm 87.11: For vehicles of heading 87.11: ậ ủ ế ộ 4 84099131 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 27 10 ơ ộ ụ ộ 4 84099132 ỷ
Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC Cylinder blocks; crank cases 27 10 Ố 4 84099134 ng xi lanh CHIEC Cylinder liners 27 10 ắ 4 84099135 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 27 10 4 84099137 Piston CHIEC Pistons 27 10 ạ ố 4 84099138 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 27 10 ạ 4 84099139 Lo i khác CHIEC Other 27 10 ộ ươ 3 Dùng cho xe khác thu c Ch ng 87: For other vehicles of Chapter 87: ậ ủ ế ộ 4 84099141 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 10 10 ơ ộ ụ ộ 4 84099142 ỷ
Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC Cylinder blocks; crank cases 10 10 ườ ừ 4 84099143 ng kính trong t ở
50 mm tr CHIEC 10 10 Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm Ố
ư
Ố 4 84099144 ng xi lanh, có đ
lên, nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 10 ắ 4 84099145 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 10 ườ ừ ở 4 84099146 ng kính ngoài t 50 mm tr lên CHIEC 10 10 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm 4 84099147 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 10 ạ ố 4 84099148 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 10 10 ạ 4 84099149 Lo i khác CHIEC Other 10 10 ề ộ ươ 3 Dùng cho tàu thuy n thu c Ch ng 89: For vessels of Chapter 89: ủ ấ ộ ơ 4 Cho đ ng c máy th y công su t không quá 22,38
kW: For marine propulsion engines of a power
not exceeding 22.38 kW: ộ ơ ộ ụ 5 84099151 CHIEC Cylinder blocks; crank cases 0 10 5 ườ ừ ng kính trong t ở
50 mm tr Ố
ư 5 84099152 ỷ
Thân đ ng c ; h p tr c khu u
ng xi lanh, có đ
lên, nh ng không quá 155 mm Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 15 10 5 Ố 5 84099153 CHIEC Other cylinder liners 15 10 5 ườ ừ ở ng kính ngoài t 50 mm tr lên ư 5 84099154 ng xi lanh khác
Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 15 10 5 5 84099155 Piston khác CHIEC Other pistons 15 10 5 ạ 84099159 CHIEC Other 15 10 5 ấ ộ ơ 5
4 Lo i khác
ủ
Cho đ ng c máy th y công su t trên 22,38 kW: For marine propulsion engines of a power
exceeding 22.38 kW:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ộ ơ ộ ụ 5 84099161 CHIEC Cylinder blocks; crank cases 3 10 0
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ườ ừ ng kính trong t ở
50 mm tr Ố
ư 5 84099162 ỷ
Thân đ ng c ; h p tr c khu u
ng xi lanh, có đ
lên nh ng không quá 155 mm Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 3 10 0
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố 5 CHIEC Other cylinder liners 84099163 ng xi lanh khác 3 10 0
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ừ ở ườ ng kính ngoài t 50 mm tr lên ư 5 Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 84099164 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm 3 10 0
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 84099165 Piston khác CHIEC Other pistons 3 10 0
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 84099169 CHIEC Other 3 10 0 ơ 5
3 Lo i khác
ộ
Dùng cho đ ng c khác: For other engines: ậ ủ ế ộ 4 84099171 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 10 10 ộ ơ 4 84099172 Thân đ ng c CHIEC Cylinder blocks 10 10 Ố ừ ở 4 84099173 ng kính trong t 50 mm tr lên CHIEC 10 10 ư Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm Ố 4 84099174 ườ
ng xi lanh, có đ
nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 10 ắ 4 84099175 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 10 ườ ừ ở 4 84099176 ng kính ngoài t 50 mm tr lên CHIEC 10 10 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm 4 84099177 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 10 ạ ố 4 84099178 B c piston và ch t piston CHIEC Pistons rings and gudgeon pins 10 10 ạ 4 84099179 Lo i khác CHIEC Other 10 10 2 840999 ạ
Lo i khác: Other:
ộ ơ ủ ặ ộ 3 For engines of machinery of heading 84.29
or 84.30:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ ế ộ 4 Dùng cho đ ng c c a máy thu c nhóm 84.29 ho c
84.30:
Ch hòa khí và b ph n c a chúng 84099911 CHIEC Carburettors and parts thereof 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ơ 4 CHIEC Cylinder blocks 84099912 Thân đ ng c 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố ừ ở 4 84099913 ng kính trong t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố 4 84099914 ườ
ng xi lanh, có đ
nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ 4 84099915 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ ừ ở 4 84099916 ng kính ngoài t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
4 84099917 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ố 4 84099918 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 4 84099919 Lo i khác CHIEC Other 10 5 10 ủ 3 Dùng cho xe c a nhóm 87.01: For engines of vehicles of heading 87.01:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ ế ộ 4 84099921 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ơ 4 84099922 Thân đ ng c CHIEC Cylinder blocks 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố ừ ở 4 84099923 ng kính trong t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố 4 84099924 ườ
ng xi lanh, có đ
nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ 4 84099925 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ ừ ở 4 84099926 ng kính trong t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
4 84099927 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ố 4 84099928 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 4 84099929 Lo i khác CHIEC Other 10 5 10 ủ 3 Dùng cho xe c a nhóm 87.11: For engines of vehicles of heading 87.11:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ ế ộ 4 84099931 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ộ ụ ộ ỷ 4 84099932 Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC Cylinder blocks; crank cases 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố 4 84099933 ng xi lanh CHIEC Cylinder liners 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ 4 84099934 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
4 84099935 Piston CHIEC Pistons 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ố 4 84099936 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 4 84099939 Lo i khác CHIEC Other 15 5 10 ơ ủ ộ ộ ươ 3 Dùng cho đ ng c c a xe khác thu c Ch ng 87: For engines of other vehicles of Chapter 87:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ ế ộ 4 84099941 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ộ ụ ộ ỷ 4 84099942 Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC Cylinder blocks; crank cases 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố ừ ở 4 84099943 ng kính trong t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Ố 4 84099944 ườ
ng xi lanh, có đ
nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ 4 84099945 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ ừ ở 4 84099946 ng kính ngoài t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
4 84099947 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ố 4 84099948 B c piston và ch t piston CHIEC Piston rings and gudgeon pins 10 5 10
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355 (new)
ạ 4 84099949 Lo i khác CHIEC Other 10 5 10 ề ộ ộ ươ 3 ơ
Dùng cho đ ng c tàu thuy n thu c Ch ng 89: For engines of vessels of Chapter 89: ủ ấ ộ ơ 4 Cho đ ng c máy th y công su t không quá 22,38
kW: For marine propulsion engines of a power
not exceeding 22.38 kW: ơ ộ ụ ộ ỷ 5 84099951 Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC Cylinder blocks; crank cases 10 5 10 ườ ừ ng kính trong t ở
50 mm tr Ố
ư 5 ng xi lanh, có đ
lên nh ng không quá 155 mm Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 84099952 10 5 10 Ố 5 84099953 CHIEC Other cylinder liners 10 5 10 ườ ừ ở ng kính ngoài t 50 mm tr lên ư 5 84099954 ng xi lanh khác
Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 10 5 10 5 84099955 Piston khác CHIEC Other pistons 10 5 10 ạ 84099959 CHIEC Other 10 5 10 ấ ộ ơ 5
4 Lo i khác
ủ
Cho đ ng c máy th y công su t trên 22,38 kW: For marine propulsion engines of a power
exceeding 22.38 kW:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ơ ộ ụ ộ ỷ 5 84099961 Thân đ ng c ; h p tr c khu u CHIEC Cylinder blocks; crank cases 0 0
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ườ ừ ng kính trong t ở
50 mm tr Ố
ư 5 84099962 ng xi lanh, có đ
lên nh ng không quá 155 mm Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ố 5 CHIEC Other cylinder liners 84099963 ng xi lanh khác 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ừ ở ườ ng kính ngoài t 50 mm tr lên ư 5 Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm CHIEC 84099964 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 84099965 Piston khác CHIEC Other pistons 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 84099969 CHIEC Other 3 0 10 5
3 Lo i khác
ạ
Lo i khác: For other engines:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ ế ộ 4 84099971 Ch hòa khí và b ph n c a chúng CHIEC Carburettors and parts thereof 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
4 84099972 Thân máy CHIEC Cylinder blocks 10 5 10
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355 (new)
Ố ừ ở 4 84099973 ng kính trong t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Cylinder liners, with an internal diameter
of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
Ố 4 84099974 ườ
ng xi lanh, có đ
nh ng không quá 155 mm
ng xi lanh khác CHIEC Other cylinder liners 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ 4 84099975 Quy lát và n p quy lát CHIEC Cylinder heads and head covers 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ ừ ở 4 84099976 ng kính ngoài t 50 mm tr lên CHIEC 10 5 10 ư Pistons, with an external diameter of 50
mm or more, but not exceeding 155 mm
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
4 84099977 Piston, có đ
nh ng không quá 155 mm
Piston khác CHIEC Other pistons 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ố 4 84099978 B c piston và ch t piston CHIEC Pistons rings and gudgeon pins 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 4 84099979 Lo i khác CHIEC Other 10 5 10 ồ ướ 8410 ộ
c, và các b turbines, water wheels, and ề ỉ ủ ự
ủ
ủ ự ồ ướ 1 Tua bin th y l c, bánh xe gu ng n
đi u ch nh c a chúng.
Tua bin th y l c và bánh xe gu ng n c: Hydraulic
regulators therefor.
Hydraulic turbines and water wheels: ấ 2 84101100 Công su t không quá 1.000 kW CHIEC Of a power not exceeding 1,000 kW 0 0 10 ư ấ 2 84101200 Công su t trên 1.000 kW nh ng không quá 10.000 kW CHIEC Of a power exceeding 1,000 kW but not
exceeding 10,000 kW 0 0 10 ấ ể ả ộ ề ậ ộ ỉ 2
1 84101300
84109000 Công su t trên 10.000 kW
B ph n, k c b đi u ch nh CHIEC Of a power exceeding 10,000 kW
Parts, including regulators
CHIEC 0
0 0
0 10
10 ả ự ạ ạ 8411 ả ự 1 Tua bin ph n l c, tua bin cánh qu t và các lo i tua
bin khí khác.
Tua bin ph n l c: Turbojets, turbopropellers and other gas
turbines.
Turbojets: ự ẩ 2 84111100 Có l c đ y không quá 25 kN CHIEC Of a thrust not exceeding 25 kN 0 0 10 84111200 CHIEC Of a thrust exceeding 25 kN 0 0 10 2
1 ự ẩ
Có l c đ y trên 25 kN
Tua bin cánh qu t:ạ Turbopropellers: ấ 2 84112100 Công su t không quá 1.100 kW CHIEC Of a power not exceeding 1,100 kW 0 0 10 ấ 84112200 CHIEC Of a power exceeding 1,100 kW 0 0 10 ạ 2
1 Công su t trên 1.100 kW
Các lo i tua bin khí khác: Other gas turbines: ấ 2 84118100 Công su t không quá 5.000 kW CHIEC Of a power not exceeding 5,000 kW 0 0 10 ấ 84118200 CHIEC Of a power exceeding 5,000 kW 0 0 10 ậ ộ 2
1 Công su t trên 5.000 kW
B ph n: Parts: ả ự ủ ặ 2 84119100 ạ
C a tua bin ph n l c ho c tua bin cánh qu t CHIEC Of turbojets or turbopropellers 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ộ ơ 84119900
8412 ạ
Lo i khác
ơ
Đ ng c và mô t khác. Other engines and motors. ả ự ừ ộ ơ 1 84121000 ả ự
Đ ng c ph n l c tr tua bin ph n l c CHIEC Reaction engines other than turbojets 0 0 10 ộ ơ ủ ự 1 ơ
Đ ng c và mô t th y l c: Hydraulic power engines and motors: ể ế ộ 2 84122100 ị
Chuy n đ ng t nh ti n (xi lanh) CHIEC Linear acting (cylinders) 0 0 10 84122900 CHIEC 0 0 10 ộ ơ 2
1 ạ
Lo i khác
ơ
Đ ng c và mô t dùng khí nén: Other
Pneumatic power engines and motors: ể ế ộ 2 84123100 ị
Chuy n đ ng t nh ti n (xi lanh) CHIEC Linear acting (cylinders) 0 0 10 2
1 84123900
84128000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác CHIEC
CHIEC Other
Other 0
0 0
0 10
10 ậ ộ 1 841290 B ph n: Parts: ủ ộ ơ 2 84129010 ộ
C a đ ng c thu c phân nhóm 8412.10 CHIEC Of engines of subheading 8412.10 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ế ắ 84129090
8413 ị
t b đo ế ị ườ 1 t b đo l
ơ ơ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
t k đ l p thi
ặ ầ
ử ạ ng 2 84131100 ạ
Lo i khác
ấ ỏ
ặ
ơ
B m ch t l ng, có ho c không l p thi
ấ ỏ
ẩ
ườ
ng; máy đ y ch t l ng.
l
ơ
ặ
ắ
ế ế ể ắ
ng:
B m có l p ho c thi
ố
ạ
ệ
B m phân ph i nhiên li u ho c d u bôi tr n, lo i
ữ ả ưỡ
ặ
ổ
ạ
dùng cho tr m đ xăng ho c tr m s a ch a b o d
ô tô, xe máy Pumps for liquids, whether or not fitted with
a measuring device; liquid elevators.
Pumps fitted or designed to be fitted with a
measuring device:
Pumps for dispensing fuel or lubricants, of
the type used in fillingstations or in garages CHIEC 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
CHIEC 3 0 10 ừ ặ ạ ộ 2
1 84131900
841320 ạ
Lo i khác
ơ
B m tay, tr lo i thu c phân nhóm 8413.11 ho c
8413.19: Other
Hand pumps, other than those of subheading
8413.11 or 8413.19:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ướ 2 CHIEC Water pumps 84132010 ơ
B m n c 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 20 5 10 ơ ấ ầ ặ 2
1 84132090
841330 ể ệ
ơ ố
ể ộ
ạ ể ộ ị 2 ạ
Lo i khác
ơ
B m nhiên li u, d u bôi tr n ho c ch t làm mát dùng
cho đ ng c đ t trong ki u piston:
ặ
ế
ộ
Lo i chuy n đ ng t nh ti n ho c chuy n đ ng quay: Fuel, lubricating or cooling medium pumps for
internal combustion piston engines:
Reciprocating or rotary type:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ướ ơ 3 84133012 ệ
c ho c b m nhiên li u, lo i s d ng cho CHIEC 3 0 10 ạ ử ụ
ặ ặ
ộ ơ
B m n
ơ ủ
ộ
đ ng c c a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 Water pumps or fuel pumps of a kind used
for engines of motor vehicles of heading 87.02,
87.03 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 84133019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 ạ 2 Lo i ly tâm: Centrifugal type:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ướ ơ 3 84133021 ệ
c ho c b m nhiên li u, lo i s d ng cho CHIEC 3 0 10 ạ ử ụ
ặ ặ
ộ ơ
B m n
ơ ủ
ộ
đ ng c c a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 Water pumps or fuel pumps of a kind used
for engines of motor vehicles of heading 87.02,
87.03 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 84133029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 2 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ướ ơ 3 84133092 ệ
c ho c b m nhiên li u, lo i s d ng cho CHIEC 3 0 10 ạ ử ụ
ặ ặ
ộ ơ
B m n
ơ ủ
ộ
đ ng c c a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 Water pumps or fuel pumps of a kind used
for engines of motor vehicles of heading 87.02,
87.03 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 84133099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 ơ 1 84134000 B m bê tông CHIEC Concrete pumps 0 0 10 ể ể ế ạ ộ ộ ị 1 841350 reciprocating positive displacement ơ
B m ho t đ ng ki u piston chuy n đ ng t nh ti n
khác: Other
pumps:
Water pumps, with a flow rate not exceeding
8,000 m3/h 2 84135030 CHIEC 10 0 10 ớ
ớ ấ
ấ ư c, v i công su t không quá 8.000 m3/h
c, v i công su t trên 8.000 m3/h nh ng 2 84135040 ướ
ơ
B m n
ướ
ơ
B m n
không quá 13.000 m3/h Water pumps, with a flow rate exceeding
8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h CHIEC 10 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ạ ộ ơ 2
1 84135090
841360 ạ
Lo i khác
ể
B m ho t đ ng ki u piston quay khác: Other rotary positive displacement pumps: 2 84136030 CHIEC 10 0 10 ớ
ớ ấ
ấ ư c, v i công su t không quá 8.000 m3/h
c, v i công su t trên 8.000 m3/h nh ng ướ
ơ
B m n
ướ
ơ
B m n
không quá 13.000 m3/h Water pumps, with a flow rate not exceeding
8,000 m3/h
Water pumps, with a flow rate exceeding
8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h 2 84136040 CHIEC 10 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ơ 2
1 84136090
841370 ạ
Lo i khác
B m ly tâm khác: Other centrifugal pumps: 2 ướ
ề
ộ
ừ ạ ơ ặ
ụ ớ ộ ượ
ế ụ
ộ ầ
ề
ộ
ơ
c m t t ng, m t chi u hút, tr c ngang
B m n
ớ
ằ
ố ự
đ
c truy n đ ng b ng dây đai ho c kh p n i tr c
ơ
ồ
ti p, tr lo i b m đ ng tr c v i đ ng c :
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ườ ử 3 84137011 V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 84137019 ạ
Lo i khác Single stage, single suction horizontal shaft
water pumps suitable for belt drive or direct
coupling, other than pumps with shafts common
with the prime mover:
With an inlet diameter not exceeding 200
mm
CHIEC Other 20 5 10
ế ế ặ ướ ơ
B m n ướ ượ
c đ c thi t k đ t chìm d ế
i bi n: Submersible water pumps: 2 ớ ườ ử 84137031 V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 0 10 10 3 84137039 ạ
Lo i khác With an inlet diameter not exceeding 200
mm
CHIEC Other 0 10 10 3 ướ ấ ớ ơ
B m n c khác, v i công su t không quá 8.000 m3/h: 2 Other water pumps, with a flow rate not
exceeding 8,000 m3/h:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ườ ử 84137041 V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC With inlet diameter not exceeding 200 mm 5 10 10 3 84137049 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 10 3 ướ ớ ấ
c khác, v i công su t trên 8.000 m3/h 2 ư ớ ườ ử ơ
B m n
nh ng không quá 13.000 m3/h:
V i đ 84137051 ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 0 10 10 3 84137059 ạ
Lo i khác Other water pumps, with a flow rate
exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000
m3/h:
With an inlet diameter not exceeding 200
mm
CHIEC Other 0 10 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 ớ ườ ử 84137091 V i đ ng kính c a hút không quá 200 mm CHIEC 0 10 0 3 84137099 ạ
Lo i khác With an inlet diameter not exceeding 200
mm
CHIEC Other 0 10 0 3 ấ ỏ ẩ ơ B m khác; máy đ y ch t l ng: Other pumps; liquid elevators: 1 ướ ấ ớ 841381
84138111 B m:ơ
ơ
B m n c, v i công su t không quá 8.000 m3 / h CHIEC 0 10 10 2
3 ư ấ ớ ơ ướ c, v i công su t trên 8.000 m3/h nh ng CHIEC 84138112 0 10 10 3 Pumps:
Water pumps, with a flow rate not
exceeding 8,000 m3/h
Water pumps, with a flow rate exceeding
8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h 84138119 B m n
không quá 13.000 m3/h
ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 3 ấ ỏ 84138200 CHIEC 0 10 0 ậ ộ ẩ
Máy đ y ch t l ng
B ph n: Liquid elevators
Parts: 2
1 Of pumps:
ả
UDDB Gi m: 15% => 12%
ộ 12 841391
84139110 ủ ơ
C a b m:
ủ ơ
C a b m thu c phân nhóm 8413.20.10 CHIEC Of pumps of subheading 8413.20.10 10 5 2
3
ả
UDDB Gi m: 15% => 12%
ủ ơ ộ 12 84139120 C a b m thu c phân nhóm 8413.20.90 CHIEC Of pumps of subheading 8413.20.90 10 5 3 ơ ộ 84139130 CHIEC 5 10 5 3 Of pumps of subheadings 8413.70.11 and
8413.70.19 84139140 ủ
C a b m thu c phân nhóm 8413.70.11 và
8413.70.19
ủ ơ
C a b m ly tâm khác CHIEC Of other centrifugal pumps 5 10 5 3 84139190 ủ ơ
C a b m khác CHIEC Of other pumps 0 10 0 3 ủ CHIEC 0 10 0 2 ơ ấ ỏ
ặ 84139200
8414 QLRR2334; QLRR2334 ụ ấ ạ ắ ventilating fans; and ề
ặ ạ ậ ọ
ế ị ệ
ụ
ơ 84141000 ẩ
C a máy đ y ch t l ng
ơ
B m không khí ho c b m chân không, máy nén
không khí hay ch t khí khác và qu t; n p ch p đi u
ặ
hòa gió ho c thông gió có kèm theo qu t, có ho c
ộ
ắ
không l p b ph n l c.
B m chân không CHIEC Of liquid elevators
Air or vacuum pumps, air or other gas
or
compressors
recycling hoods incorporating a fan, whether
or not fitted with filters.
Vacuum pumps 10 5 10 1 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ề ể ặ ằ ơ 841420 B m không khí đi u khi n b ng tay ho c chân: Handor footoperated air pumps: 1
ế ị ệ
ụ
ạ ơ 84142010 B m xe đ p CHIEC Bicycle pumps 20 10 10 2
ế ị ệ
ụ
QLRR2334; QLRR2334
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng CHIEC Other 20 10 10 ế ị ạ 84142090
841430 ạ
Lo i khác
ử ụ
Máy nén s d ng trong thi t b l nh : 2
1 QLRR2334; QLRR2334 Compressors of a kind used in refrigerating
equipment:
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
ề 84143020 5 10 5 2 ạ ề
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
84143030 Dùng cho máy đi u hoà xe ô tô
ạ
Lo i khác, d ng kín dùng cho máy đi u hoà không
khí CHIEC Of a kind used for automotive air conditioners
Other, sealed units for air conditioning
machines CHIEC 5 10 0 2
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
ạ ấ ỳ ừ ộ ở 84143040 Lo i khác, có công su t trên 21,10 kW, ho c có dung
tích công tác trên m t chu k t ặ
220 cc tr lên CHIEC Other, with a refrigeration capacity exceeding
21.10 kW, or with a displacement per revolution
of 220 cc or more 5 10 0 2
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 7.5% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
ế ị ệ
ụ
ể ắ 84143090
84144000 ạ
Lo i khác
Máy nén khí l p trên khung có bánh xe di chuy n CHIEC Other
CHIEC 5
5 10
10 0
5 2
1 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng Qu t:ạ Air compressors mounted on a wheeled chassis
for towing
Fans: 1 QLRR2334; QLRR2334 ạ ạ ạ ặ ạ ử ổ
ng, qu t c a s , qu t
ề
ắ ơ ệ ớ ầ
ấ
ế ị ệ
ụ
QLRR2334;GPNKTĐ; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ạ ạ ạ ộ ạ ườ
Qu t bàn, qu t sàn, qu t t
ộ
ạ
tr n ho c qu t mái, có đ ng c đi n g n li n v i công
su t không quá 125 W:
Qu t bàn và qu t d ng h p Table, floor, wall, window, ceiling or roof
fans, with a selfcontained electric motor of an
output not exceeding 125W:
CHIEC Table fans and box fans 841451
84145110 30 15 10 2
3 Other: ạ
Lo i khác: 3
ế ị ệ
ụ
QLRR2334;GPNKTĐ; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ướ ả ệ CHIEC With protective screen 84145191 Có l i b o v 25 15 10 4
ế ị ệ
ụ
QLRR2334;GPNKTĐ; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ạ CHIEC Other 84145199 Lo i khác 25 15 10 4 QLRR2334; QLRR2334 841459 Other:
Of a capacity not exceeding 125 kW: ạ
Lo i khác:
ấ
Công su t không quá 125 kW: 2
3
ế ị ệ
ụ
QLRR2334;KTCLBCT QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
ạ ử ụ ầ ạ ổ 84145920 Qu t gió phòng n , lo i s d ng trong h m lò CHIEC BCT 5 10 10 4 Explosionproof air fans, of a kind used in
underground mining
ế ị ệ
ụ
ổ 84145930 Máy th i khí CHIEC Blowers 15 10 10 4 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ạ
Lo i khác: Other: 4
ế ị ệ
ụ
ướ ả ệ 84145941 Có l i b o v CHIEC With protective screen 10 10 15 5
ế ị ệ
ụ
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ạ 84145949 CHIEC Other 10 10 15 Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other: 5
3
ế ị ệ
ụ
ổ 84145950 Máy th i khí CHIEC Blowers 5 10 10 4 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ạ
Lo i khác: Other: 4
ế ị ệ
ụ
ướ ả ệ 84145991 Có l i b o v CHIEC With protective screen 5 10 10 5
ế ị ệ
ụ
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng CHIEC Other 5 10 10 ắ ướ ề ố 84145999
841460 c chi u ngang t i đa không 5
1 QLRR2334; QLRR2334 ậ ọ ắ ạ
Lo i khác
ụ
N p ch p hút có kích th
quá 120 cm:
ớ ộ
Đã l p v i b ph n l c: Hoods having a maximum horizontal side not
exceeding 120 cm:
Fitted with filters: 2
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
ử ụ ọ 84146011 CHIEC Laminar airflow cabinets 5 10 0 3
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
84146019 ủ
T hút, l c không khí s d ng trong phòng thí
nghi mệ
ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 15 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
ệ ợ 84146091 Phù h p dùng trong công nghi p CHIEC Suitable for industrial use 5 10 15 3
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
84146099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 15 3 841480 ạ
Lo i khác: Other: 1 QLRR2334; QLRR2334 ắ ụ ướ ề ố c chi u ngang t i đa trên 2 ớ ộ ậ ọ ắ N p ch p hút có kích th
120 cm:
Đã l p v i b ph n l c: Hoods having a maximum horizontal side
exceeding 120 cm:
Fitted with filters: 3
ụ
ế ị ệ
ủ ử ụ ọ CHIEC Laminar airflow cabinets 84148013 5 10 0 4
ế ị ệ
ụ
ạ T hút, l c không khí s d ng trong phòng thí
nghi mệ
Lo i khác CHIEC Other 84148014 5 10 5 4
ế ị ệ
ụ
ớ ư ắ ử ụ ộ ọ CHIEC 84148015 5 10 5 3
ế ị ệ
ụ
ừ ạ ử ụ ớ ộ CHIEC 84148019 5 10 5 3 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ậ
Ch a l p v i b ph n l c, s d ng trong công
nghi pệ
ậ ọ
ư ắ
Ch a l p v i b ph n l c, tr lo i s d ng trong
công nghi pệ Not fitted with a filter, suitable for industrial
use
Not fitted with a filter, not suitable for
industrial use
ế ị ệ
ụ
ị ơ ấ ể ự QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng t b t o gió có c c u piston d ch chuy n t do 84148030 CHIEC Free piston generators for gas turbines 5 10 5 ừ ạ 2
2
ế ị ệ
ụ
ầ ỏ 84148041 ế ị ạ
Thi
dùng cho tua bin khí
ộ
Máy nén tr lo i thu c phân nhóm 8414.30 và
8414.40:
ử ụ
Modun nén khí s d ng trong khoan d u m CHIEC 5 10 5 3 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng Compressors other than those of subheading
8414.30 or 8414.40:
Gas compression modules suitable for use in
oil drilling operations
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 5% => 0%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
84148049 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 5 3
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 5% => 0%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
ơ 84148050 Máy b m không khí CHIEC Air pumps 0 10 5 2
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR2334;UDDB Gi m: 5% => 0%
QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
CHIEC Other 0 10 5 ậ ộ 84148090
841490 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1 QLRR2334; QLRR2334 ủ ơ ặ C a b m ho c máy nén: Of pumps or compressors: 2
ụ
ế ị ệ
ủ 84149013 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.10 CHIEC Of goods of subheading 8414.10 0 10 0 3
ế ị ệ
ụ
ủ 84149014 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.20 CHIEC Of goods of subheading 8414.20 0 10 10 3
ế ị ệ
ụ
ủ 84149015 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.30 CHIEC Of goods of subheading 8414.30 0 10 0 3
ế ị ệ
ụ
ủ 84149016 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8414.40 CHIEC Of goods of subheading 8414.40 0 10 0 3
ế ị ệ
ụ
CHIEC Other 84149019 ạ
Lo i khác 0 10 0 3 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ủ ạ Of fans: C a qu t: 2
ế ị ệ
ụ
ạ ạ ủ ặ ộ 84149021 CHIEC 15 10 5 3 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ặ Of a kind for fans suitable for use in goods
of heading 84.15, 84.18, 85.09 or 85.16
ế ị ệ
ụ
CHIEC Other 84149029 C a lo i qu t dùng cho các m t hàng thu c nhóm
84.15, 84.18, 85.09 ho c 85.16
ạ
Lo i khác 15 15 10 3 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ủ ắ ụ Of hoods: C a n p ch p hút: 2
ế ị ệ
ụ
ủ ặ ộ 84149031 C a các m t hàng thu c phân nhóm 8414.60 CHIEC Of goods of subheading 8414.60 10 0 10 3
ế ị ệ
ụ
QLRR348
QLRR348
ủ ặ ộ 84149032 C a các m t hàng thu c phân nhóm 8414.80 CHIEC Of goods of subheading 8414.80 0 0 10 3 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ề ồ ộ ạ 8415 QLRR348; ằ ơ ộ ổ
ỉ ề ộ ệ ạ
Máy đi u hòa không khí, g m có m t qu t ch y
ệ ộ
ậ
và các b ph n làm thay đ i nhi t đ
b ng mô t
ể ả ạ
ộ ẩ
ộ ẩ
và đ m, k c lo i máy không đi u ch nh đ m
t.
m t cách riêng bi ‑ 1 841510 QLRR348; ề ạ ắ
ắ ườ
ộ ụ Air conditioning machines, comprising a
motordriven fan and elements for changing
the temperature and humidity,
including
those machines in which the humidity cannot
be separately regulated.
Window or wall types, self contained or “split
system”: ộ ỏ
ụ ụ ạ ứ ề ố
ề
t đ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Đi u hoà nhi
ố
ố
t):ệ
ệ ộ GPNKTĐ
X
ấ ộ
ể
ặ ắ
ử ổ
ng, ki u m t
Lo i l p vào c a s ho c l p vào t
ệ
ặ
kh i (l p li n trong cùng m t v , m t c c) ho c "h
th ng nhi u kh i ch c năng" (c c nóng, c c l nh tách
bi
Công su t không quá 26,38 kW 84151010 CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 30 15 10 10 2
ề
t đ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Đi u hoà nhi
ệ ộ GPNKTĐ
QLRR348
CHIEC Other 20 10 10 ườ ộ 84151090
841520 ạ
Lo i khác
ạ ử ụ
Lo i s d ng cho ng ơ
i, trong xe có đ ng c : Of a kind used for persons, in motor vehicles: 2
1 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
QLRR348; ấ 84152010 Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 25 X 10 10 2
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
QLRR348
QLRR348; 84152090 17 X 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 2
1 QLRR348; ạ ộ ả
ề ề ệ ả ơ 841581 t có đ o chi u): ậ
ộ
Kèm theo các b ph n làm l nh và m t van đ o
ạ
chi u chu trình nóng/l nh (b m nhi
Dùng cho máy bay: Incorporating a refrigerating unit and a valve
for reversal of the cooling/heat cycle (reversible
heat pumps):
Of a kind used in aircraft: 2
3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ấ 84158111 Công su t không quá 21,10 kW CHIEC Of an output not exceeding 21.10 kW 0 4 10 10 10 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ấ ố ộ 84158112 CHIEC 0 4 10 10 * QLRR348; ỗ ơ Công su t trên 21,10 kW và có t c đ dòng không
khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút Of an output exceeding 21.10 kW and with
an air flow rate of each evaporator unit
exceeding 67.96 m3/min
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 84158119 Lo i khác CHIEC Other 0 10 10 4 QLRR348; ử ụ ạ ườ S d ng cho xe ch y trên đ ng ray: Of a kind used in railway rolling stock: 3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ấ 84158121 Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 25 10 10 10 4 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 84158129 Lo i khác CHIEC Other 17 10 10 4 QLRR348; ử ụ ừ ạ ơ ộ 3 Of a kind used in motor vehicles (other than
those of subheading 8415.20):
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ộ
S d ng cho xe có đ ng c (tr lo i thu c phân
nhóm 8415.20):
ấ
Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 84158131 25 10 10 10 4 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 84158139 Lo i khác CHIEC Other 17 10 10 4 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3
ề
t đ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Đi u hoà nhi
ệ ộ GPNKTĐ
X
ấ ố ộ 84158191 CHIEC 4 17 10 10 10 ỗ ơ Công su t trên 21,10 kW, có t c đ dòng không
khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút Of an output exceeding 21.10 kW and with
an air flow rate of each evaporator unit
exceeding 67.96 m3/min ạ
Lo i khác: Other: * 4
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
QLRR348; ấ 84158193 Công su t không quá 21,10 kW CHIEC Of an output not exceeding 21.10 kW 25 10 10 10 5
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ư ấ QLRR348; 84158194 Công su t trên 21,10 kW nh ng không quá 26,38
kW CHIEC Of an output exceeding 21.10 kW but not
exceeding 26.38 kW 25 10 10 10 5
ề
t đ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Đi u hoà nhi
ệ ộ GPNKTĐ
QLRR348
ạ 84158199 Lo i khác CHIEC Other 17 10 10 5 QLRR348; ạ ậ ộ 841582 ạ
ử ụ Lo i khác, có kèm theo b ph n làm l nh:
S d ng cho máy bay: Other, incorporating a refrigerating unit:
Of a kind used in aircraft: 2
3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ấ ố ộ 84158211 CHIEC 0 4 10 10 10 QLRR348; ỗ ơ Công su t trên 21,10 kW và có t c đ dòng không
khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút Of an output exceeding 21.10 kW and with
an air flow rate of each evaporator unit
exceeding 67.96 m3/min
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 0 4 84158219 Lo i khác CHIEC Other 5 10 * ử ụ ạ ườ 3 S d ng cho xe ch y trên đ ng ray: Of a kind used in railway rolling stock:
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ấ 4 84158221 Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 25 10 10 10 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 4 84158229 Lo i khác CHIEC Other 15 10 10 QLRR348;
ử ụ ừ ạ ơ ộ 3 Of a kind used in motor vehicles (other than
those of subheading 8415.20):
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
10 10 10 ộ
S d ng cho xe có đ ng c (tr lo i thu c phân
nhóm 8415.20):
ấ
Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 84158231 4 25 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 10 10 84158239 Lo i khác CHIEC Other 4 15 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3
ề
t đ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Đi u hoà nhi
ệ ộ GPNKTĐ
X
ấ 10 10 10 84158291 Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25
ề
t đ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Đi u hoà nhi
ệ ộ GPNKTĐ
QLRR348
ạ 10 10 84158299 Lo i khác CHIEC Other 4 15 QLRR348; ạ ắ ộ 841583 ử ụ ậ
Không g n kèm b ph n làm l nh:
S d ng cho máy bay: Not incorporating a refrigerating unit:
Of a kind used in aircraft: 2
3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ấ ố ộ 10 10 10 84158311 CHIEC 4 0 QLRR348; ỗ ơ Công su t trên 21,10 kW và có t c đ dòng không
khí đi qua m i dàn bay h i trên 67,96 m3/phút Of an output exceeding 21.10 kW and with
an air flow rate of each evaporator unit
exceeding 67.96 m3/min
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 84158319 Lo i khác CHIEC Other 10 10 * 4 0 QLRR348; ử ụ ạ ườ S d ng cho xe ch y trên đ ng ray: Of a kind used in railway rolling stock: 3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ấ 10 10 10 84158321 Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 10 10 84158329 Lo i khác CHIEC Other 4 17 QLRR348; ử ụ ừ ạ ơ ộ 3 Of a kind used in motor vehicles (other than
those of subheading 8415.20):
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
15 10 ộ
S d ng cho xe có đ ng c (tr lo i thu c phân
nhóm 8415.20):
ấ
Công su t không quá 26,38 kW 84158331 CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25 10 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 10 84158339 Lo i khác CHIEC Other 4 17 10 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
X
ấ 10 10 84158391 Công su t không quá 26,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 26.38 kW 4 25 10 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
QLRR348
ạ 10 84158399 Lo i khác CHIEC Other 4 17 10 QLRR348; ậ ộ 841590 B ph n: Parts: 1 QLRR348; ủ ấ
C a máy có công su t không quá 21,10 kW: 2
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ ườ ạ ặ 84159013 ng CHIEC 3 0 10 5
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ế ị ặ 84159014 CHIEC 3 5 10 5 ư
ộ ề Of machines with an output not exceeding
21.10 kW:
Of a kind used in aircraft or railway rolling
stock
Evaporators or condensers for air
conditioning machines for motor vehicles
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
84159019 Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ
ray
ụ
ơ
dùng cho máy
t b làm bay h i ho c ng ng t
Thi
ơ
ắ
đi u hoà không khí l p trên xe có đ ng c
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 3 10 5 ấ ư ủ 2 ố ộ ơ 3 ượ
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ườ ạ ạ ặ ng CHIEC 84159024 4 0 10 5
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ C a máy có công su t trên 21,10 kW nh ng không
quá 26,38 kW:
ộ
Có t c đ dòng không khí đi qua m t dàn bay h i
t quá 67,96 m3/phút:
v
Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ
ray
Lo i khác Of machines with an output exceeding 21.10
kW but not exceeding 26.38 kW:
With an air flow rate of each evaporator unit
exceeding 67.96 m3/min:
Of a kind used in aircraft or railway rolling
stock
CHIEC Other 84159025 4 3 10 5 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ ạ ặ ườ 84159026 ng CHIEC 4 0 10 5
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 10% => 5%
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 84159029 Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ
ray
Lo i khác Of a kind used in aircraft or railway rolling
stock
CHIEC Other 4 3 10 5 ấ ư ủ 2 ỗ ơ 3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ườ ạ ặ ng CHIEC 84159034 4 0 10 5 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ C a máy có công su t trên 26,38 kW nh ng không
quá 52,75 kW:
ộ
ố
Có t c đ dòng không khí đi qua m i dàn bay h i
trên 67,96 m3/phút:
ạ
Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ
ray
Lo i khác Of machines with an output exceeding 26.38
kW but not exceeding 52.75 kW:
With an air flow rate of each evaporator unit
exceeding 67.96 m3/min:
Of a kind used in aircraft or railway rolling
stock
CHIEC Other 84159035 4 3 10 5 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ ạ ặ ườ 84159036 ng CHIEC 4 0 10 5 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ 84159039 Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ
ray
Lo i khác Of a kind used in aircraft or railway rolling
stock
CHIEC Other 4 3 10 5 QLRR348; ủ ấ C a máy có công su t trên 52,75 kW: 2 ộ ỗ ơ 3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ườ ạ ặ ng 84159044 CHIEC 4 0 10 5 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ ố
Có t c đ dòng không khí đi qua m i dàn bay h i
trên 67,96 m3/phút:
ạ
Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ
ray
Lo i khác 84159045 Of machines with an output exceeding 52.75
kW:
With an air flow rate of each evaporator unit
exceeding 67.96 m3/min:
Of a kind used in aircraft or railway rolling
stock
CHIEC Other 4 3 10 5 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
ạ ạ ặ ườ 84159046 ng CHIEC 4 0 10 5 QLRR348;
ề
ệ ộ
t đ
QLRR348 Đi u hoà nhi
GPNKTĐ
ạ 84159049 Lo i dùng cho máy bay ho c xe ch y trên đ
ray
Lo i khác Of a kind used in aircraft or railway rolling
stock
CHIEC Other 4 3 10 5 QLRR348; ố ử ụ 8416 fuel, liquid ệ ệ
ạ ệ
ặ ụ ắ ạ ấ
ậ ả ậ ươ ộ ng t ộ
ể ả
ự
.
ệ ỏ ộ
ử ụ ầ ố 84161000 ầ
Đ u đ i dùng cho lò luy n, nung s d ng nhiên li u
ỏ
l ng, nhiên li u r n d ng b i, tán thành b t ho c
ệ ơ
ằ
b ng ch t khí; máy n p nhiên li u c khí, k c ghi
ỉ
lò, b ph n x tro x và các b ph n t
ệ
Đ u đ t cho lò luy n, nung s d ng nhiên li u l ng CHIEC 1 0 10 0 Furnace burners
for
for
pulverised solid fuel or for gas; mechanical
stokers, including their mechanical grates,
mechanical ash dischargers and similar
Furnace burners for liquid fuel
appliances. ố ầ ể ả ệ 84162000 CHIEC 1 0 10 0 ệ ể ả ậ ạ ộ 84163000 CHIEC 1 0 10 0 ự ộ ỉ ệ
Đ u đ t cho lò luy n, nung khác, k c lò luy n, nung
ế ợ
dùng nhiên li u k t h p
ệ
ả
ơ
Máy n p nhiên li u c khí, k c ghi lò, b ph n x
ậ ươ
tro x và các b ph n t ng t Other furnace burners, including combination
burners
Mechanical stokers, including their mechanical
grates, mechanical ash dischargers and similar
appliances ậ ộ 1 84169000 B ph n CHIEC Parts 0 10 0 ệ ệ ặ 8417 ệ ể ả
ể ệ ấ ả ả 84171000 CHIEC 1 0 10 0 ệ ặ ạ ặ
ướ ể ả 84172000 Lò luy n, nung và lò dùng trong công nghi p ho c
trong phòng thí nghi m, k c lò thiêu, không dùng
Lò luy n, nung và lò dùng đ nung, n u ch y ch y
đi n.ệ
ặ
ử
ặ
t các lo i qu ng, qu ng pirit ho c kim
ho c x lý nhi
lo iạ
ướ
Lò n
ng bánh quy ng bánh, k c lò n CHIEC Industrial or laboratory furnaces and ovens,
including incinerators, nonelectric.
Furnaces and ovens for the roasting, melting or
other heattreatment of ores, pyrites or of metals
Bakery ovens, including biscuit ovens 1 10 10 5 84178000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 0 10 0 ậ ộ 84179000 B ph n CHIEC Parts 1 0 10 0 ạ ạ ế ị 8418 and QLRR5486; QLRR5486 ệ ặ ế ị
ơ ạ
ề ừ ặ
ạ
ộ ạ ợ 841810 1 QLRR5486; QLRR5486 ế ị ạ
ử ệ ạ ạ
t b l nh
ở
t), có các c a m other
freezers
Refrigerators,
refrigerating or freezing equipment, electric
or other; heat pumps other
than air
conditioning machines of heading 84.15.
Combined refrigeratorfreezers, fitted with
separate external doors:
ủ ạ
X
t:ệ
ạ ử ụ t b làm
Máy làm l nh, máy làm đông l nh và thi
ạ
ạ
l nh ho c thi
t b đông l nh khác, lo i dùng đi n
ệ
ho c lo i khác; b m nhi t tr máy đi u hòa không
khí thu c nhóm 84.15.
ạ
Máy làm l nh đông l nh liên h p (d ng thi
ồ
có bu ng làm đá và làm l nh riêng bi
riêng bi
Lo i s d ng trong gia đình CHIEC Household type 84181010 2 25 10 15
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ủ ạ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 T l nh
QLRR5486 T l nh
GPNKTĐ
CHIEC Other 84181090 3 10 0 ủ ạ ạ ử ụ l nh), lo i s d ng trong gia đình: Refrigerators, household type: ạ
Lo i khác
ạ
Máy làm l nh (t 2
1
ủ ạ
GPNKTĐ
ạ ử ụ CHIEC Compressiontype 84182100 Lo i s d ng máy nén 2 25 10 15
ủ ạ
X
X
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 T l nh
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 T l nh
QLRR5486; QLRR5486
GPNKTĐ
CHIEC Other 35 10 15 ạ ể ủ 84182900
841830 , dung tích không quá 800 2
1 ạ
Lo i khác
Máy làm đông l nh ki u t
lít: Freezers of the chest type, not exceeding 800 l
capacity:
ủ ạ
X
84183010 Dung tích không quá 200 lít CHIEC Not exceeding 200 l capacity 2 20 10 10
ủ ạ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 T l nh
QLRR5486; QLRR5486 T l nh
QLRR5486; QLRR5486
CHIEC Other 20 10 10 ứ ể ạ 84183090
841840 2
1 ạ
Lo i khác
Máy làm đông l nh ki u đ ng, dung tích không quá
900 lít: Freezers of the upright type, not exceeding 900
l capacity:
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ủ ạ
X
84184010 Dung tích không quá 200 lít CHIEC Not exceeding 200 l capacity 2 20 5 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ạ
QLRR5486 T l nh
QLRR5486 T l nh
20 5 10 ể ầ ộ 84184090
841850 furniture 2
1 QLRR5486; QLRR5486 ủ ủ
, t
ể ả ủ ế ị ư ặ ạ ắ ạ
Lo i khác
ấ
ạ
ngăn, qu y
Lo i có ki u dáng n i th t khác (t
ạ ươ
ự
ả
hàng, t
ng t ) đ b o qu n và
bày hàng và lo i t
ạ
t b làm l nh ho c đông l nh:
tr ng bày, có l p thi incorporating ủ ạ ươ ự ắ bày hàng và các lo i t ng t , có l p 2 ầ
ế ị ạ Qu y hàng, t
thi t b làm l nh, dung tích trên 200 lít: CHIEC Other
Other
(chests, cabinets, display
counters, showcases and the like) for storage
refrigerating or
and display,
freezing equipment:
Display counters, showcases and the like,
incorporating refrigerating equipment, exceeding
200 l capacity: ợ ế ậ ặ ẫ 84185011 3 5 5 5 , ph u thu t ho c phòng thí CHIEC BYT
ủ ạ
QLRR5486;KTCLBYT QLRR5486 T l nh
Of a kind suitable for medical, surgical or
laboratory use 84185019 Phù h p dùng trong y t
nghi mệ
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 12 10 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ạ
Lo i khác: Other: 2 ợ ế ậ ặ ẫ 84185091 , ph u thu t ho c phòng thí CHIEC 3 5 5 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh Of a kind suitable for medical, surgical or
laboratory use 84185099 Phù h p dùng trong y t
nghi mệ
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 10 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ế ị ạ ặ ạ ơ ệ Thi t b làm l nh ho c đông l nh khác; b m nhi t: 1 ệ ừ ạ ủ ề
ủ ạ
t tr lo i máy đi u hòa không khí c a QLRR5486; QLRR5486 T l nh 84186100 ơ
B m nhi
nhóm 84.15 Other refrigerating or freezing equipment; heat
pumps:
Heat pumps other than air conditioning
machines of heading 84.15 CHIEC 2 10 10 5 QLRR5486; QLRR5486 Other: ế ị ồ ố ạ 841869
84186910 ạ
Lo i khác:
Thi t b làm l nh đ u ng CHIEC Beverage coolers 2
3 10 10 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ế ị ạ ướ ố 84186930 Thi t b làm l nh n c u ng CHIEC Drinking water coolers 3 10 10 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ế ị ạ ướ ấ Thi t b làm l nh n c có công su t trên 21,10 kW: 3 Water chillers with a refrigeration capacity
exceeding 21.10 kW: ề 84186941 Dùng cho máy đi u hoà không khí CHIEC For air conditioning machines 4 10 10 5
ủ ạ
ạ 84186949 Lo i khác CHIEC Other 4 10 10 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ế ị ả ả 84186950 Thi ấ
t b s n xu t đá v y CHIEC Scale icemaker units 3 3 10 3
ủ ạ
84186990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 10 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ậ ộ B ph n: Parts: 1
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ế ế ể ắ ặ ế
ủ ạ
QLRR5486 T l nh
c thi t k đ l p đ t thi t ấ ượ
ạ ể
ạ ặ 84189100 Có ki u dáng n i th t đ
ị
b làm l nh ho c đông l nh Furniture designed to receive refrigerating or
freezing equipment CHIEC 2 3 10 5 QLRR5486; QLRR5486 Other: ế ị ư ụ 841899
84189910 ạ
Lo i khác:
Thi ơ
t b làm bay h i và ng ng t CHIEC Evaporators or condensers 2
3 0 10 5
ủ ạ
ộ 84189940 CHIEC 3 0 10 5
ủ ạ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ặ Panô nhôm cánghép dùng cho hàng hóa thu c phân
nhóm 8418.10.10, 8418.21.00 ho c 8418.29.00 Aluminium rollbonded panels of a kind
used for the goods of subheading 8418.10.10,
8418.21.00 or 8418.29.00 0 3 84189990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10
ủ ạ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
QLRR5486; QLRR5486 T l nh ặ 8419 t b dùng cho công x ưở
ệ ấ ấ ệ ằ ạ ậ ệ
ấ ể ử
ệ ư ổ ư ơ ướ ấ ặ ừ ặ ặ ế ị
ặ ứ ướ ệ ế ị
Máy, thi
ng ho c cho phòng
ằ
ặ
ệ ằ
ệ
t b ng đi n ho c không b ng
thí nghi m, gia nhi
ừ
ế ị
ệ
đi n (tr lò n u luy n, lò nung s y và các thi t b
ộ
khác thu c nhóm 85.14) đ x lý các lo i v t li u
b ng quá trình thay đ i nhi t nh làm nóng, n u,
ấ
ấ
rang, ch ng c t, tinh c t, sát trùng, thanh trùng,
ơ
phun h i n
c, s y, làm bay h i, làm khô, cô đ c
ạ
ho c làm mát tr các lo i máy ho c thi t b dùng
ướ
cho gia đình; bình đun n
c nóng ngay ho c bình
ch a n c nóng, không dùng đi n. ướ ị ặ t b đun n c nóng nhanh ho c bình đun 1 ệ Máy, thi
ứ ướ
ch a n ế
c nóng, không dùng đi n: Machinery, plant or laboratory equipment,
whether or not electrically heated (excluding
furnaces, ovens and other equipment of
heading 85.14), for the treatment of materials
involving a change of
by a process
such as heating, cooking,
temperature
roasting, distilling, rectifying,
sterilising,
pasteurising, steaming, drying, evaporating,
vaporising, condensing or cooling, other than
machinery or plant of a kind used for
domestic purposes; instantaneous or storage
Instantaneous or storage water heaters, non
water heaters, nonelectric.
electric: ướ ằ Instantaneous gas water heaters: c nóng nhanh b ng ga: ế ị
ạ ử ụ 841911
84191110 Máy, thi
t b đun n
Lo i s d ng trong gia đình CHIEC Household type 2
3 10 10 5 GPNKTĐ; 84191190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 10 5 ạ ử ụ 841919
84191910 ạ
Lo i khác:
Lo i s d ng trong gia đình Other:
CHIEC Household type 2
3 10 10 5 GPNKTĐ; 84191990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 10 5 ử ế ậ ặ ẫ 1 0 5 0 84192000 t b kh trùng trong y t , ph u thu t ho c phòng CHIEC Medical, surgical or laboratory sterilisers BYT KTCLBYT ế ị
Thi
thí nghi mệ
Máy s y:ấ Dryers: 1 For agricultural products: ạ ộ ả
ệ ằ 841931
84193110 ể ấ
Dùng đ s y nông s n:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 10 0 ệ ằ 84193120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 0 ặ ấ ấ For wood, paper pulp, paper or paperboard: ỗ ộ
ằ ạ ộ ệ 2
3 0 10 0 841932
84193210 ể ấ
Dùng đ s y g , b t gi y, gi y ho c bìa:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated ệ ằ 3 0 10 0 84193220 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 841939 ệ ằ 2
3 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n: Other:
Electrically operated: ử 4 84193911 CHIEC 0 0 10 ấ ặ ạ involving heating, for ậ ệ
ể
ằ
Máy x lý v t li u b ng quá trình nung nóng, đ
ấ ấ
ả
ấ
ạ
s n xu t t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m
ắ
ạ
m ch in đã l p ráp Machinery for the treatment of materials
by a process
the
manufacture of printed circuit boards, printed
wiring boards or printed circuit assemblies ạ 4 0 84193919 Lo i khác CHIEC Other 0 10 ệ ằ 3 0 84193920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 10
ế ị ư ấ ặ ấ 841940 Thi t b ch ng c t ho c tinh c t: Distilling or rectifying plant: 1 ạ ộ ệ ằ 84194010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ằ
ệ ậ ộ 84194020
841950 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ổ
B ph n trao đ i nhi t: Heat exchange units: 2
1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
84195010 Tháp làm mát CHIEC Cooling towers 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
CHIEC Other 3 0 10 ấ ạ 84195090
841960 ạ
Lo i khác
ỏ
Máy hóa l ng không khí hay các lo i ch t khí khác: Machinery for liquefying air or other gases: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84196010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84196020 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ế ị
t b khác:
Máy và thi Other machinery, plant and equipment: 2
1 ồ ố ự ặ ấ For making hot drinks or for cooking or
heating food:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ạ ộ ệ ằ 841981
84198110 ặ
ể
Đ làm nóng đ u ng ho c n u ho c hâm nóng th c
ph m:ẩ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ệ ằ 84198120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 15 5 10 841989 ệ ằ ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n: Other:
Electrically operated: 2
3 ử ậ ệ ệ 84198913 CHIEC 4 0 0 10 ạ ể
ằ
t, đ
Máy x lý v t li u b ng quá trình gia nhi
ấ ấ
ả
ấ
ặ
ấ
ạ
s n xu t t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m
ắ
ạ
m ch in đã l p ráp Machinery for the treatment of material by
a process involving heating, for the manufacture
of printed circuit boards, printed wiring boards
or printed circuit assemblies
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 84198919 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 ệ ằ 84198920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ậ ộ 841990 B ph n: Parts: 1 ế ị ạ ộ ệ ằ ủ
C a thi t b ho t đ ng b ng đi n: Of electrically operated articles: 2 ử ủ ậ ệ ệ ằ 84199012 CHIEC 3 0 0 10 ạ ể
t, đ
C a máy x lý v t li u b ng quá trình gia nhi
ấ ấ
ả
ấ
ặ
ấ
ạ
s n xu t t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m
ắ
ạ
m ch in đã l p ráp Parts of machinery for the treatment of
materials by a process involving heating, for the
manufacture of printed circuit boards, printed
wiring boards or printed circuit assemblies ỏ ủ 84199013 V c a tháp làm mát CHIEC Casings for cooling towers 3 0 0 10 84199019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị ệ ằ ủ
C a thi ạ ộ
t b không ho t đ ng b ng đi n: Of nonelectrically operated articles: 2 ạ ử ụ 84199021 Lo i s d ng trong gia đình CHIEC Household type 3 0 0 10 84199029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ạ ể ụ 8420 ẳ
ể ừ ạ ủ ủ ặ ụ ể ẳ 1 842010 ế ị ứ ụ ả ị ộ t b có ng d ng phim khô hay dung d ch c m
ặ
ớ ả
ặ
ế ậ ệ
ạ ế ủ ấ
ệ ủ ủ
ặ 84201010 CHIEC 2 0 0 10 ắ 84201020 Các lo i máy cán là hay máy cán ép ph ng ki u tr c
ạ
con lăn khác, tr các lo i máy dùng đ cán, ép kim
ạ ụ
lo i, th y tinh, và các lo i tr c cán c a chúng.
Máy cán là ho c máy cán ép ph ng ki u tr c con lăn
khác:
Thi
quang, l p c m quang, b t hàn nhão, v t li u hàn ho c
ậ ệ
v t li u k t dính ph lên các đ c a t m m ch in ho c
ạ
ấ
t m m ch dây in ho c các linh ki n c a chúng
ợ ử ụ
Dùng cho máy là và máy v t phù h p s d ng trong
gia đình Calendering or other rolling machines, other
than for metals or glass, and cylinders
therefor.
Calendering or other rolling machines:
Apparatus for the application of dry film or
liquid photo resist, photosensitive layers,
soldering pastes, solder or adhesive materials on
printed circuit boards or printed wiring boards or
their components
Ironing machines or wringers suitable for
domestic use CHIEC 2 5 5 10 84201090 CHIEC Other 0 0 10 ậ ộ ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1 ủ ứ ụ 842091
84209110 CHIEC 2
3 0 0 10 ộ
ị ậ ậ ệ ế ế ủ ấ
ủ
ệ ủ
ặ ạ ụ
Tr c cán:
ế ị
ậ
t b có ng d ng phim khô hay
B ph n c a thi
ả
ộ
ả
ớ
dung d ch c m quang, l p c m quang, b t hàn nhão, v t
ặ
ệ
li u hàn ho c v t li u k t dính ph lên các đ c a t m
ặ ấ
ạ
m ch in ho c t m m ch dây in ho c các linh ki n c a
chúng Cylinders:
Parts of apparatus for the application of dry
film or
liquid photo resist, photosensitive
layers, soldering pastes, solder or adhesive
materials on printed circuit boards or printed
wiring boards substrates or their components 84209190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 3 5 10 ủ ứ ụ 842099
84209910 CHIEC 2
3 0 0 10 ậ ậ ệ ế ế ủ ấ
ủ
ệ ủ
ặ ạ ạ
Lo i khác:
ộ
ế ị
ậ
t b có ng d ng phim khô hay
B ph n c a thi
ộ
ả
ớ
ả
ị
dung d ch c m quang, l p c m quang, b t hàn nhão, v t
ặ
ệ
li u hàn ho c v t li u k t dính ph lên các đ c a t m
ặ ấ
ạ
m ch in ho c t m m ch dây in ho c các linh ki n c a
chúng Other:
Parts of apparatus for the application of dry
liquid photo resist, photosensitive
film or
layers, soldering pastes, solder or adhesive
materials on printed circuit boards or printed
wiring boards substrates or their components 3 84209990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 ể ả ằ 8421 ế ị ọ ặ ấ Máy ly tâm, k c máy làm khô b ng ly tâm; máy và
ế ấ ỏ
t b l c hay tinh ch ch t l ng ho c ch t khí.
thi including centrifugal dryers;
and or purifying machinery ể ả ằ Máy ly tâm, k c máy làm khô b ng ly tâm: Centrifuges,
filtering
apparatus for liquids or gases.
Centrifuges, including centrifugal dryers: 1 84211100 Máy tách kem CHIEC Cream separators 2 10 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
84211200 Máy làm khô qu n áoầ CHIEC Clothesdryers 2 18 5 10 Other: ạ ử ụ ả ấ ườ 842119
84211910 ạ
Lo i khác:
Lo i s d ng s n xu t đ ng CHIEC Of a kind used for sugar manufacture 2
3 5 5 10 84211990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 5 10 ế ị ọ ế ấ ỏ ặ Máy và thi t b l c ho c tinh ch ch t l ng: 1 Filtering or purifying machinery and apparatus
for liquids: ể ọ ế ướ 842121 c: ờ ặ
Đ l c ho c tinh ch n
ấ ọ
Công su t l c không quá 500 lít/gi : For filtering or purifying water:
Of a capacity not exceeding 500 l/h: 2
3
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
ế ị ọ ử ụ 84212111 Máy và thi t b l c s d ng trong gia đình CHIEC 4 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ạ 84212119 Lo i khác Filtering machinery and apparatus for
domestic use
CHIEC Other 4 10 5 10 ấ ọ ờ Công su t l c trên 500 lít/gi : Of a capacity exceeding 500 l/h: 3 ạ ộ ệ ằ 84212122 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 4 5 5 10 ệ ằ 84212123 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 4 10 5 10 ể ọ ặ c: ế ồ ố
ệ ừ ướ
ấ ạ ộ ằ ờ 842122
84212230 Đ l c ho c tinh ch đ u ng tr n
Ho t đ ng b ng đi n, công su t trên 500 lít/gi CHIEC 2
3 10 5 10 GPNKTĐ; For filtering or purifying beverages other than
water:
Electrically operated, of a capacity
exceeding 500 l/h
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
84212290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 5 10 ộ ọ ầ ơ ố ặ ộ 842123 ặ B l c d u ho c xăng cho đ ng c đ t trong:
ộ
Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30: Oil or petrolfilters for internal combustion
engines:
For machinery of heading 84.29 or 84.30: 2
3 ộ ọ ầ 84212311 B l c d u CHIEC Oil filters 4 0 0 10 ạ 84212319 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 ơ ộ ộ ươ Dùng cho xe có đ ng c thu c Ch ng 87: For motor vehicles of Chapter 87: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ọ ầ 84212321 B l c d u CHIEC Oil filters 4 15 5 10
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355
ạ 84212329 Lo i khác CHIEC Other 4 15 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ộ ọ ầ 84212391 B l c d u CHIEC Oil filters 4 0 0 10 ạ 84212399 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 ạ ử ụ ợ ế ặ BYT 842129
84212910 ho c phòng thí CHIEC 2
3 0 0 10 KTCLBYT Other:
Of a kind suitable for medical, surgical or
laboratory use ạ ử ụ ấ ườ ả 84212920 ạ
Lo i khác:
Lo i phù h p s d ng trong y t
nghi mệ
Lo i s d ng trong s n xu t đ ng CHIEC Of a kind used for sugar manufacture 3 0 0 10 ạ ử ụ ạ ộ ầ 84212930 Lo i s d ng trong ho t đ ng khoan d u CHIEC Of a kind used in oil drilling operations 3 0 0 10 ạ ế ị ọ 84212940 Lo i khác, thi t b l c xăng CHIEC Other, petrol filters 3 0 0 10 ạ ế ị ọ ầ 84212950 Lo i khác, thi t b l c d u CHIEC Other, oil filters 3 0 0 10 84212990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị ọ ế ạ ặ Máy và thi t b l c ho c tinh ch các lo i khí: 1 ộ ọ ơ ố ạ ộ Filtering or purifying machinery and apparatus
for gases:
Intake air filters for internal combustion
engines: ặ 842131
84213110 B l c khí n p cho đ ng c đ t trong:
ộ
Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC For machinery of heading 84.29 or 84.30 2
3 0 0 10 ộ ộ ơ ươ 84213120 Dùng cho xe có đ ng c thu c Ch ng 87 CHIEC For motor vehicles of Chapter 87 3 10 5 10 84213190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 842139
84213920 ạ
Lo i khác:
ọ
Máy l c không khí Other:
CHIEC Air purifiers 2
3 0 0 10 84213990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ậ ộ B ph n: Parts: 1 ủ ằ Of centrifuges, including centrifugal dryers: ủ 842191
84219110 ể ả
C a máy ly tâm, k c máy làm khô b ng ly tâm:
ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.12.00 CHIEC Of goods of subheading 8421.12.00 2
3 0 0 10 ủ ộ 84219120 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.19.10 CHIEC Of goods of subheading 8421.19.10 3 0 0 10 ủ ặ ộ 84219190 CHIEC 3 0 0 10 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.11.00 ho c
8421.19.90 Of goods of subheading 8421.11.00 or
8421.19.90 ế ị ọ ộ 842199
84219920 ạ
Lo i khác:
ọ ủ
Lõi l c c a thi t b l c thu c phân nhóm 8421.23 CHIEC 2
3 0 0 10 Other:
Filtering cartridges for filters of subheading
8421.23 ủ 84219930 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.31 CHIEC Of goods of subheading 8421.31 3 0 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ủ 84219991 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.29.20 CHIEC Of goods of subheading 8421.29.20 4 0 0 10 ủ 84219994 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.21.11 CHIEC Of goods of subheading 8421.21.11 4 0 0 10 ủ 84219995 CHIEC 4 0 0 10 ặ Of goods of subheading 8421.23.11,
8421.23.19, 8421.23.91 or 8421.23.99 ạ 84219999 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8421.23.11,
8421.23.19, 8421.23.91 ho c 8421.23.99
Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 ặ ạ ử 8422 QLRR5486; QLRR5486 ặ or drying bottles or ạ ồ ứ
ặ ọ ố ọ ứ ươ ạ ồ ự ể ả ạ ọ
Máy r a bát đĩa; máy làm s ch ho c làm khô chai l
ắ
ho c các lo i đ ch a khác; máy rót, đóng kín, g n
ắ
ộ
xi, đóng n p ho c dán nhãn vào các chai, lon, h p,
ặ ồ ứ
, ng và các
túi ho c đ ch a khác; máy b c chai l
; máy đóng gói hay bao gói
ng t
lo i đ ch a t
ồ
ọ
khác (k c máy b c màng co); máy n p ga cho đ
u ng.ố ử
Máy r a bát đĩa: 1 for
Dish washing machines; machinery
cleaning
other
containers; machinery for filling, closing,
sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags
or other
containers; machinery for capsuling bottles,
jars, tubes and similar containers; other
packing or wrapping machinery (including
heatshrink wrapping machinery); machinery
Dish washing machines:
for aerating beverages.
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ạ ử ụ 84221100 Lo i s d ng trong gia đình CHIEC Of the household type 2 20 5 10
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
ế ị ệ
ụ
ặ ọ 84221900
84222000 ạ ồ
ho c các lo i đ CHIEC
CHIEC 2
1 15
5 5
5 10
10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng ứ
ế ị ệ
ụ
ặ 84223000 CHIEC 1 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng ọ ọ ố ồ
ng t ạ
Lo i khác
ạ
Máy làm s ch hay làm khô chai l
ch a khác
ắ
Máy rót, đóng kín, đóng n p, làm kín ho c dán nhãn,
ứ
ặ
ộ
vào các chai, lon, h p, túi ho c đ ch a khác; máy b c
ạ
ự
ồ ứ ươ
chai, l
; máy n p ga cho
, ng và các đ ch a t
ồ ố
đ u ng
ế ị ệ
ụ
ể ả ặ ọ 84224000 CHIEC 1 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng t)ệ ậ ộ 842290 Máy đóng gói khác ho c bao gói khác (k c máy b c
màng co nhi
B ph n: Other
Machinery for cleaning or drying bottles or
other containers
Machinery for filling, closing, sealing or
labelling bottles, cans, boxes, bags or other
containers; machinery for capsuling bottles, jars,
tubes and similar containers; machinery for
aerating beverages
Other packing or wrapping machinery
(including heatshrink wrapping machinery)
Parts: 1
ế ị ệ
ụ
ủ 84229010 ộ
C a các máy thu c phân nhóm 8422.11 CHIEC Of machines of subheading 8422.11 2 5 5 10
ế ị ệ
ụ
QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng CHIEC Other 2 0 0 10 ậ ặ 84229090
8423 ộ
ặ ậ
ạ ể ừ ạ
ể ả
ằ ơ
ộ ạ ả ạ
Lo i khác
Cân (tr lo i cân đo có đ nh y 5 cg ho c nh y
ế
h n), k c máy đ m ho c máy ki m tra, ho t
đ ng b ng nguyên lý cân; các lo i qu cân. ườ ử ụ ể ả ẻ 842310 i, k c cân tr em; cân s d ng trong gia 1 Cân ng
đình: Weighing machinery (excluding balances of a
sensitivity of 5 cg or better), including weight
operated counting or checking machines;
weighing machine weights of all kinds.
Personal weighing machines, including baby
scales; household scales:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ộ ệ ằ 84231010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ằ CHIEC Not electrically operated 20 5 10 ử ụ ề 84231020
842320 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Cân hàng hóa s d ng trong băng truy n: 2
1 Scales for continuous weighing of goods on
conveyors:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ ộ ệ ằ 84232010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ệ ằ 84232020 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 2 0 0 10
ố ị ệ 1 842330 scales and scales ượ ướ ị ng c đ nh và cân dùng cho vi c đóng
c vào bao túi ng xác đ nh tr ượ
ớ ọ
ể ả ồ ứ ễ ặ ọ
Cân tr ng l
ậ ệ
gói v t li u v i tr ng l
ho c đ ch a, k c cân ph u: Constant weight
for
discharging a predetermined weight of material
into a bag or container, including hopper scales:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ ộ ệ ằ 2 84233010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 10 0
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ệ 84233020 CHIEC Not electrically operated 0 10 0 ọ 2
1 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ượ
Cân tr ng l ằ
ng khác: Other weighing machinery: ố
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
i đa không quá 30 kg:
ệ ằ 2
3 842381
84238110 ả
Có kh năng cân t
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n Having a maximum weighing capacity not
exceeding 30 kg:
CHIEC Electrically operated 5 10 20
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ằ 3 84238120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 5 10 20 ố ư i đa trên 30 kg nh ng không quá 842382 ạ ộ ệ ằ 2
3 ả
Có kh năng cân t
5.000 kg:
Ho t đ ng b ng đi n: Having a maximum weighing capacity
exceeding 30 kg but not exceeding 5,000 kg:
Electrically operated:
ả
UDDB Gi m: 7% => 5%
ố 4 84238211 ả
Có kh năng cân t i đa không quá 1.000 kg CHIEC 5 10 7 Having a maximum weighing capacity not
exceeding 1,000 kg
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 4 84238219 Lo i khác CHIEC Other 0 10 3 ệ ằ 3 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố 4 84238221 ả
Có kh năng cân t i đa không quá 1.000 kg CHIEC 5 10 15 Having a maximum weighing capacity not
exceeding 1,000 kg
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 4 84238229 Lo i khác CHIEC Other 0 10 3 Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 2
3 842389
84238910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 3 84238920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 10 3 ậ ủ ủ ạ ả ộ 1 842390 Qu cân c a các lo i cân; các b ph n c a cân: Weighing machine weights of all kinds; parts
of weighing machinery:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
84239010 CHIEC Weighing machine weights 5 10 15 ủ 2
2 Qu cânả
ậ
ộ
B ph n khác c a cân: Other parts of weighing machinery: ạ ộ ủ ệ ằ 3 84239021 C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines 5 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ộ ủ ệ ằ 3 84239029 C a máy không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of nonelectrically operated machines 5 10 5 ặ ằ ượ ế ị ơ 8424 ả ể
ặ ự ặ ộ ấ powders; or ậ ử
ạ ươ ng t ặ . ư ạ 1 842410 ề
Thi t b c khí (đ
c đi u khi n b ng tay ho c
ắ
ể
không) đ phun b n, phun r i, ho c phun áp l c các
ấ ỏ
ặ
ch t l ng ho c ch t b t; bình d p l a, đã ho c
ạ
ư
ự
; máy
ch a n p; súng phun và các lo i t
ạ
ơ ướ
ằ
ắ
phun b n b ng h i n
c ho c cát và các lo i máy
ự
ươ
ắ
ng t
phun b n tia t
ậ ử
ặ
Bình d p l a, đã ho c ch a n p: Mechanical appliances (whether or not hand
for projecting, dispersing or
operated)
spraying
fire
liquids
extinguishers, whether or not charged; spray
guns and similar appliances; steam or sand
blasting machines and similar jet projecting
Fire extinguishers, whether or not charged:
machines. ạ ử ụ 2 84241010 Lo i s d ng trên máy bay CHIEC Of a kind suitable for aircraft use 0 10 0 CHIEC Other 0 10 0 2
1 84241090
842420 ạ
Lo i khác
Súng phun và các thi ế ị ươ
t b t ng t ự
: Spray guns and similar appliances: ạ ộ ệ ằ 2 Ho t đ ng b ng đi n: Electrically operated: ệ ặ ườ 3 84242011 Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC Agricultural or horticultural 0 10 0 3 84242019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 ệ ằ 2 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated: ệ ặ ườ 3 84242021 Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC Agricultural or horticultural 0 10 0 3 84242029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 ơ ướ ặ ạ 1 84243000 c ho c cát và các lo i CHIEC 0 10 0 ằ
ự
ng t 1 ắ
Máy phun b n b ng h i n
ươ
ắ
máy b n tia t
ế ị
t b khác:
Thi Steam or sand blasting machines and similar jet
projecting machines
Other appliances: ườ n: Agricultural or horticultural: ướ ể 2
3 842481
84248110 Dùng trong nông nghi p ho c làm v
ệ ố
H th ng t ặ
ệ
ỏ ọ
i ki u nh gi t CHIEC Drip irrigation systems 0 10 0
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ạ ộ ừ ằ ố 84248130 Thi t b phun thu c tr sâu ho t đ ng b ng tay CHIEC Handoperated insecticide sprayers 15 3 5 5 ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248140 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, not electrically operated 0 10 0 ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248150 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 0 10 0
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ử ụ ề ằ ị 2
3 842489
84248910 ể
t b phun, x t đi u khi n b ng tay s d ng CHIEC 0 5 7 Other:
Handoperated household sprayers of a
capacity not exceeding 3 l
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ắ ầ 3 84248920 ạ
Lo i khác:
ế ị
Thi
trong gia đình có dung tích không quá 3 lít
ị
Đ u bình phun, x t có g n vòi CHIEC Spray heads with dip tubes 0 10 7 ằ ướ ế ị 3 84248940 CHIEC t b gia công 0 5 0 ự ắ
ặ ị
ạ ế ủ ệ
ạ ế ị ạ ấ ỏ ậ ệ ọ
ặ ấ
ộ
ấ ặ ấ ị
ệ
ị ủ
ả ạ
ụ ậ ộ ặ
ấ ậ
ạ ệ ủ ặ Thi
t, b ng cách phun b n, phun
ặ
ả
r i ho c phun áp l c các dung d ch hóa h c ho c đi n
ấ
hóa lên các đ c a các t m m ch in ho c t m m ch
ế ủ
dây in; thi
t b t o v t c a các ch t l ng, b t hàn nhão,
ạ
ặ
bi hàn, v t li u hàn ho c ch t b t kín lên t m m ch in,
ấ
ế ị
t b có
t m m ch dây in ho c linh ki n c a chúng; thi
ả
ớ
ứ
ng d ng phim khô, dung d ch c n quang, l p c m
ệ
ế
ệ
quang, b t hàn nhão, v t li u hàn ho c v t li u k t
ạ
ế ủ ấ
dính lên các đ c a t m m ch in, t m m ch dây in
ho c linh ki n c a chúng ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248950 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 0 10 0 Wet processing equipment, by projecting,
dispersing or
chemical or
spraying, of
electrochemical solutions for the application on
printed circuit boards or printed wiring boards
substrates; apparatus for the spot application of
liquids, soldering pastes, solder ball, adhesives
or sealant to printed circuit boards or printed
wiring boards or their components; apparatus for
the application of dry film or liquid photoresist,
photo sensitive layers, soldering pastes, solder or
adhesive materials on printed circuit boards or
printed wiring boards substrates or
their
components ạ ộ ệ ạ ằ 3 84248990 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, not electrically operated 0 10 0 ậ ộ 1 842490 B ph n: Parts: 84249010 CHIEC Of fire extinguishers 0 10 0 ủ
ủ 2
2 ậ ử
C a bình d p l a
C a súng phun và các thi ế ị ươ
t b t ng t ự
: Of spray guns and similar appliances: ạ ộ ệ ằ 3 Ho t đ ng b ng đi n: Electrically operated: ủ 4 84249021 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.20.11 CHIEC Of goods of subheading 8424.20.11 0 10 0 ạ 4 84249023 Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 ệ ằ 3 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated: ủ 4 84249024 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.20.21 CHIEC Of goods of subheading 8424.20.21 0 10 0 ạ 4 84249029 Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 ủ ơ ướ ặ c ho c cát và các ạ ằ
ự
ng t 84249030 CHIEC 0 10 0 2
2 C a máy phun b n b ng h i n
lo i máy b n tia t
ủ
C a thi ắ
ươ
ắ
ế ị
t b khác: Of steam or sand blasting machines and
similar jet projecting machines
Of other appliances: ủ ộ 3 84249093 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.81.10 CHIEC Of goods of subheading 8424.81.10 0 10 0 ủ ặ ộ 3 84249094 CHIEC 0 10 0 Of goods of subheading 8424.81.30 or
8424.81.40 ộ 3 84249095 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.81.30 ho c
8424.81.40
ủ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8424.81.50 CHIEC Of goods of subheading 8424.81.50 0 10 0 3 84249099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 8425 ừ ờ
i, tr t
i ngang và t ừ ờ ụ 1 ặ ệ
ọ
H ròng r c và h t
ụ ả
i thùng kíp); t
(tr c t
ệ ờ
ọ
ệ
H ròng r c và h t
lo i.ạ
ệ ờ
ả
i thùng kíp) ho c h t
t ể
ệ ờ
i nâng ki u thùng
ờ ọ
ờ
i d c; kích các
ể
i nâng ki u thùng (tr c
i, tr t
ể
i dùng đ nâng xe: Pulley tackle and hoists other than skip
hoists; winches and capstans; jacks.
Pulley tackle and hoists other than skip hoists
or hoists of a kind used for raising vehicles: KTCLBLĐ ơ ệ ạ ạ ộ 2 84251100 ằ
Lo i ch y b ng đ ng c đi n CHIEC Powered by electric motor 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ 84251900 CHIEC Other 0 10 0 BLĐ ờ ờ ọ 2
1 ạ
Lo i khác
T i ngang; t i d c: Winches; capstans: KTCLBLĐ ơ ệ ạ ạ ộ 2 84253100 ằ
Lo i ch y b ng đ ng c đi n CHIEC Powered by electric motor 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ 84253900 CHIEC Other 0 10 0 BLĐ ờ 2
1 ạ
Lo i khác
Kích; t i nâng xe: KTCLBLĐ ệ ố ầ 2 84254100 H th ng kích t ng dùng trong ga ra ô tô CHIEC Jacks; hoists of a kind used for raising
Builtin jacking systems of a type used in
vehicles:
garages 0 10 0 BLĐ ạ ủ ự i khác, dùng th y l c:
ơ ấ ự ổ ủ ả 2
3 842542
84254210 ờ
Lo i kích và t
Kích nâng dùng cho c c u t đ c a xe t i CHIEC 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ 3 84254290 ạ
Lo i khác Other jacks and hoists, hydraulic:
Jacks of a kind used in tipping mechanisms
for lorries
CHIEC Other 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ Other: ệ ằ 2
3 842549
84254910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ ệ ằ 3 84254920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 10 0 ẩ ầ ụ ủ ủ ầ ể ả ầ 8426 frames, ưở
ụ ổ ộ 1 ổ ỡ ộ ộ ố ầ
ụ
C n c u c a t u th y; c n tr c, k c c n tr c
ở ể
ộ
cáp; khung thang nâng di đ ng, xe chuyên ch ki u
ỡ ộ
ầ
ắ
ố
ng có l p c n
khung đ c t ch ng và xe công x
ầ
ượ
ượ
ụ
ầ
c u.ẩ
t (c n tr c c ng di đ ng),
t trên giàn tr
C n tr c tr
ụ
ụ
ầ
ụ ậ ả
ầ
c n tr c v n t
i, c ng tr c, c u tr c, khung thang nâng
ở ể
di đ ng và xe chuyên ch ki u khung đ c t ch ng: including cable
Ships’ derricks; cranes,
cranes; mobile
straddle
lifting
carriers and works trucks fitted with a crane.
Overhead travelling cranes, transporter cranes,
gantry cranes, bridge cranes, mobile lifting
frames and straddle carriers: KTCLBLĐ ầ ụ ầ 2 CHIEC 84261100 5 10 5 BLĐ ế ố ị
ố KTCLBGTVT ở ể 2 ạ ắ
C n tr c c u ch y l p trên đ c đ nh
ộ
ằ
Khung nâng di đ ng b ng bánh l p xe và xe chuyên
ố
ỡ ộ
ch ki u khung đ c t ch ng CHIEC Overhead travelling cranes on fixed support
Mobile lifting frames on tyres and straddle
carriers 84261200 0 10 0 BGTVT 2
3 842619
84261920 ạ
Lo i khác:
ụ
ầ
C u tr c Other:
CHIEC Bridge cranes 0 10 0 BGTVT KTCLBGTVT 3 84261930 ụ
ổ
C ng tr c CHIEC Gantry cranes 0 10 0 3 84261990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 ầ 1 84262000 ụ
C n tr c tháp CHIEC Tower cranes 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ ặ ầ ụ ổ ụ ầ 1 84263000 C n tr c c ng ho c c n tr c cánh xoay CHIEC Portal or pedestal jib cranes 5 10 5 BLĐ KTCLBLĐ ạ ự 1 Máy khác, lo i t hành: Other machinery, selfpropelled: KTCLBGTVT ạ ố 2 84264100 Ch y bánh l p CHIEC On tyres 0 10 0 BGTVT KTCLBGTVT 84264900 CHIEC Other 0 10 0 BGTVT 2
1 ạ
Lo i khác
Máy khác: Other machinery: ế ế ể ơ ớ ườ ộ 2 84269100 Thi t k đ nâng xe c gi i đ ng b CHIEC Designed for mounting on road vehicles 0 10 0 2 CHIEC Other 0 10 0 ạ ế ầ 84269900
8427 ế ị ắ ưở
ằ 1 84271000 ơ ấ
ằ
ng khác có l p thi
ơ ệ
đi n ạ
ự
ặ ế
hành ch y b ng mô t CHIEC 0 10 0 BGTVT ạ
Lo i khác
Xe nâng h x p t ng hàng b ng c c u càng nâng;
ạ
t b nâng h
các lo i xe công x
ạ
Xe t
ho c x p hàng. KTCLBGTVT ự 1 84272000 Xe t hành khác Forklift trucks; other works trucks fitted
with lifting or handling equipment.
Selfpropelled trucks powered by an electric
motor
Other selfpropelled trucks CHIEC 0 10 0 BGTVT KTCLBGTVT 1 84279000 ạ
Các lo i xe khác CHIEC Other trucks 0 10 0 BGTVT KTCLBGTVT ặ ạ ỡ 8428 ụ
ầ ứ ề ẳ ề ể ờ 1 842810 i nâng ki u Other lifting, handling, loading or unloading
machinery (for example,
lifts, escalators,
conveyors, teleferics).
Lifts and skip hoists: ụ ả ữ ế
, x p ho c d hàng khác (ví d ,
Máy nâng h , gi
ạ
thang máy nâng h theo chi u th ng đ ng, c u
ể
ả
i chuy n hàng, thùng cáp treo).
thang máy, băng t
ứ
ạ
Thang máy nâng h theo chi u đ ng và t
i thùng kíp):
thùng (tr c t KTCLBLĐ ụ ể 84281010 CHIEC Passenger lifts 5 10 10 BLĐ ạ 2
2 Thang máy ki u dân d ng
Thang máy nâng h khác: Other lifts: ạ ử ụ ự 3 84281021 Lo i s d ng trong xây d ng CHIEC Of a kind used in buildings 5 10 10 BLĐ KTCLBLĐ 3 84281029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 10 BLĐ KTCLBLĐ KTCLBLĐ ờ i thùng kíp) CHIEC Skip hoists 0 10 0 BLĐ ả 2
1 84281090
842820 ể
T i nâng ki u thùng (tr c t
Máy nâng và băng t ụ ả
i dùng khí nén: Pneumatic elevators and conveyors: KTCLBLĐ ạ ử ụ ệ 2 84282010 Lo i s d ng trong nông nghi p CHIEC Of a kind used for agriculture 5 10 5 BLĐ KTCLBLĐ ể ự ộ ở ẹ ả ả ữ
đ ng đ chuyên ch , k p gi
ặ ấ ạ ấ ạ 2 Máy t
và b o qu n
ạ
ấ
t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã
ắ
l p ráp 84282020 Automated machines for the transport,
handling and storage of printed circuit boards,
printed wiring boards or printed circuit
assemblies CHIEC 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ 84282090 CHIEC Other 5 10 5 BLĐ ạ ạ ộ ụ 2
1 ể
i ho t đ ng liên t c khác, đ continuousaction elevators and ậ ả ả
ặ ậ ệ ạ
Lo i khác
Máy nâng h và băng t
v n t i hàng hóa ho c v t li u: Other
conveyors, for goods or materials: KTCLBLĐ ế ế ử ụ ướ 2 84283100 Thi t k chuyên s d ng d ấ
i lòng đ t CHIEC Specially designed for underground use 5 10 5 BLĐ ạ ạ Other, bucket type: ệ 2
3 842832
84283210 Lo i khác, d ng gàu:
ạ ử ụ
Lo i s d ng trong nông nghi p CHIEC Of a kind used for agriculture 5 10 5 BLĐ KTCLBLĐ 3 84283290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 5 BLĐ KTCLBLĐ ạ ạ ả i: Other, belt type: ạ ử ụ ệ 2
3 842833
84283310 Lo i khác, d ng băng t
Lo i s d ng trong nông nghi p CHIEC Of a kind used for agriculture 5 10 5 BLĐ KTCLBLĐ ể ự ộ ở ẹ ả ả 3 84283320 CHIEC 0 10 0 BLĐ KTCLBLĐ ạ ữ
đ ng đ chuyên ch , k p gi
ặ ấ ạ ấ ạ 3 84283390 Máy t
và b o qu n
ấ
t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã
ắ
l p ráp
ạ
Lo i khác Automated machines for the transport,
handling and storage of printed circuit boards,
printed wiring boards or printed circuit
assemblies
CHIEC Other 5 5 10 BLĐ KTCLBLĐ
Other: ạ ử ụ ệ BLĐ 842839
84283910 ạ
Lo i khác:
Lo i s d ng trong nông nghi p CHIEC Of a kind used for agriculture 2
3 5 5 10 KTCLBLĐ ự ộ ở ẹ ể ả ả BLĐ 84283930 CHIEC 3 0 0 10 KTCLBLĐ ữ
đ ng đ chuyên ch , k p gi
ặ ấ ạ ạ ấ ạ và b o qu n
Máy t
ấ
t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã
ắ
l p ráp BLĐ Automated machines for the transport,
handling and storage of printed circuit boards,
printed wiring boards or printed circuit
assemblies
CHIEC Other 84283990 ạ
Lo i khác 3 5 5 10 KTCLBLĐ ườ ầ ả ự ộ BLĐ đ ng dùng cho ng i đi CHIEC Escalators and moving walkways 84284000 i t 1 5 5 10 KTCLBLĐ ế BLĐ CHIEC 84286000 1 0 0 10 KTCLBLĐ ườ ượ
i tr
ơ ấ ế ơ ấ
ượ t tuy t
t tuy t; c c u kéo dùng Teleferics, chairlifts, skidraglines; traction
mechanisms for funiculars ườ C u thang máy và băng t
bộ
ế
Thùng cáp treo, gh treo, c c u kéo ng
lên cao dùng trong môn tr
ắ
cho đ ng s t leo núi 1 842890 Máy khác: KTCLBLĐ ể ự ộ ở ẹ ả ả ữ
đ ng đ chuyên ch , k p gi
ặ ấ ạ ấ ạ BLĐ Máy t
và b o qu n
ạ
ấ
t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã
ắ
l p ráp CHIEC 2 84289020 Other machinery:
Automated machines for the transport,
handling and storage of printed circuit boards,
printed wiring boards or printed circuit
assemblies 0 0 10 ạ ỏ
ầ
t b đ y xe goòng trong h m m , thanh ngang xe
ế ị ữ
xe goòng ch y
t b gi ườ ự 84289030 ế ị ẩ
Thi
ầ
ặ
goòng ho c đ u máy và các thi
ươ
ng t
ng ray t
đ Mine wagon pushers, locomotive or wagon
traversers, wagon tippers and similar railway
wagon handling equipment CHIEC 2 0 0 10 KTCLBLĐ BLĐ CHIEC Other 2 0 0 10 84289090
8429 i th ng, máy ủ ấ ưỡ
i đ t l bulldozers, ẳ
ạ ấ levellers, ự ấ ằ
ạ ự ườ hành.
ẳ ạ
Lo i khác
ủ ấ ưỡ
i đ t l
Máy
i nghiêng,
ấ
ấ
máy san đ t, máy c p đ t, máy xúc, máy đào đ t,
ầ
ể
xúc, máy đ m và xe lu
máy chuy n đ t b ng gàu t
lăn đ
Máy ng, lo i t
ủ ấ ưỡ
i đ t l i th ng và máy ủ ấ ưỡ
i đ t l i nghiêng: angledozers,
Selfpropelled
graders,
scrapers, mechanical
shovels, excavators, shovel loaders, tamping
machines and road rollers.
Bulldozers and angledozers: 1 KTCLBGTVT ạ BGTVT 84291100 Lo i bánh xích CHIEC Track laying 2 0 0 10 KTCLBGTVT BGTVT
BGTVT 84291900
84292000 ạ
Lo i khác
Máy san đ tấ CHIEC Other
CHIEC Graders and levellers 2
1 0
0 0
0 10
10 KTCLBGTVT BGTVT 84293000 Máy c pạ CHIEC Scrapers 1 0 0 10 KTCLBGTVT ầ ườ 842940 Máy đ m và xe lu lăn đ ng: Tamping machines and road rollers: 1 KTCLBGTVT BGTVT 84294030 CHIEC 2 0 0 10 ủ ấ ố ọ 84294040 Máy đ mầ
Xe lu rung, v i l c rung c a tr ng không quá 20 t n
tính theo tr ng l ớ ự
ượ
ng CHIEC Tamping machines
Vibratory smooth drum rollers, with a
centrifugal force drum not exceeding 20 t by
weight 2 5 0 10 ạ 84294050 Các lo i xe lu rung khác CHIEC Other vibratory road rollers 2 0 0 10 KTCLBGTVT BGTVT 84294090 CHIEC Other 0 0 10 ấ ằ ể ấ ự 2
1 ấ ằ ướ ự ể ắ 84295100 ạ
Lo i khác
Máy xúc, máy đào đ t và máy chuy n đ t b ng gàu t
xúc:
Máy chuy n đ t b ng gàu t xúc l p phía tr c CHIEC 2 0 0 10 KTCLBGTVT ơ ấ ầ ượ BGTVT 84295200 Máy có c c u ph n trên quay đ c 360o Mechanical shovels, excavators and shovel
loaders:
Frontend shovel loaders
Machinery with a 360o revolving
superstructure CHIEC 2 0 0 10 KTCLBGTVT BGTVT CHIEC Other 2 0 0 10 ọ ạ ầ 84295900
8430 ặ ệ ề ấ
ổ ọ ọ ặ ớ ọ ế ế ạ
Lo i khác
ủ
Các máy
i xúc d n, cào, san, c p, đào, đ m, nén,
xúc ho c khoan khác dùng trong công vi c v đ t,
ặ
khoáng ho c qu ng; máy đóng c c và nh c c; máy
x i tuy t và d n tuy t. BGTVT 84301000 ổ ọ
ọ
Máy đóng c c và nh c c Other moving, grading, levelling, scraping,
excavating, tamping, compacting, extracting
or boring machinery, for earth, minerals or
ores; piledrivers and pileextractors; snow
ploughs and snowblowers.
Piledrivers and pileextractors CHIEC 1 0 0 10 KTCLBGTVT ớ ọ BGTVT 84302000 ế
Máy x i và d n tuy t CHIEC Snowploughs and snowblowers 1 0 0 10 KTCLBGTVT ườ ặ ầ Máy đào đ ắ ỉ
ng h m và máy c t v a than ho c đá: Coal or rock cutters and tunnelling machinery: 1 KTCLBGTVT ạ ự BGTVT 84303100 Lo i t hành CHIEC Selfpropelled 2 0 0 10 KTCLBGTVT BGTVT 84303900 CHIEC Other 0 0 10 ặ ạ
Lo i khác
Máy khoan ho c máy đào sâu khác: Other boring or sinking machinery: 2
1 KTCLBGTVT ạ ự BGTVT 84304100 Lo i t hành CHIEC Selfpropelled 2 0 0 10 ệ ả ấ BGTVT 843049
84304910 CHIEC Wellhead platforms and 2
3 0 0 10 KTCLBGTVT ụ ạ BGTVT 84304990 ạ
Lo i khác:
ợ ử
ệ
B dàn khoan và các m ng c u ki n tích h p s
d ng trong các công đo n khoan
ạ
Lo i khác Other:
integrated
production modules suitable for use in drilling
operations
CHIEC Other 3 0 0 10 KTCLBGTVT ạ ự BGTVT 84305000 Máy khác, lo i t hành CHIEC Other machinery, selfpropelled 1 0 0 10 KTCLBGTVT ạ ự Máy khác, lo i không t hành: Other machinery, not selfpropelled: 1 KTCLBGTVT ầ ặ BGTVT 84306100 Máy đ m ho c máy nén CHIEC Tamping or compacting machinery 2 0 0 10 KTCLBGTVT BGTVT CHIEC Other 2 0 0 10 ặ 84306900
8431 ỉ ử ụ
ộ ừ ạ ủ 843110 ạ
Lo i khác
ủ ế ử ụ
ậ
ộ
Các b ph n ch s d ng ho c ch y u s d ng
ế
84.25 đ n 84.30.
cho các lo i máy thu c các nhóm t
ộ
C a máy thu c nhóm 84.25: 1 Parts suitable for use solely or principally
with the machinery of headings 84.25 to
Of machinery of heading 84.25:
84.30. ủ ệ ằ ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n: Of electrically operated machines: 2 ủ 84311013 CHIEC 3 0 0 10 Of goods of subheading 8425.11.00,
8425.31.00 or 8425.49.10 84311019 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8425.11.00,
ặ
8425.31.00 ho c 8425.49.10
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ C a máy không ho t đ ng b ng đi n: Of nonelectrically operated machines: 2 ủ 84311022 CHIEC 3 0 0 10 ặ 8425.41.00, 8425.42.10 84311029 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8425.19.00,
8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 ho c 8425.42.90
ạ
Lo i khác Of goods of subheading 8425.19.00,
or
8425.39.00,
8425.42.90
CHIEC Other 3 0 0 10 ủ ộ 84312000 C a máy móc thu c nhóm 84.27 CHIEC Of machinery of heading 84.27 1 0 0 10 ủ ộ C a máy móc thu c nhóm 84.28: Of machinery of heading 84.28: 1 ờ ạ ứ ủ i nâng ể ụ ả ề
ặ ầ
i thùng kíp) ho c c u thang máy: 843131
84313110 CHIEC 2
3 0 0 10 ủ ặ ộ 84313120 CHIEC 3 0 0 10 C a thang máy nâng h theo chi u đ ng, t
ki u thùng (tr c t
ộ
ủ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8428.10.21,
ặ
8428.10.29 ho c 8428.10.90
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8428.10.10 ho c
8428.40.00 Of lifts, skip hoists or escalators:
Of goods of subheading 8428.10.21,
8428.10.29 or 8428.10.90
Of goods of subheading 8428.10.10 or
8428.40.00 ủ 843139
84313910 CHIEC 2
3 0 0 10 Other:
Of goods of subheading 8428.20.10,
8428.32.10, 8428.33.10 or 8428.39.10 ủ 84313920 ạ
Lo i khác:
ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8428.20.10,
ặ
8428.32.10, 8428.33.10 ho c 8428.39.10
ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8428.90 CHIEC Of goods of subheading 8428.90 3 0 0 10 ở ẹ 84313940 đ ng dùng đ chuyên ch , k p gi CHIEC 3 0 0 10 ữ
ặ ấ ự ộ
ấ ể
ấ ạ ạ ả
ạ ắ ủ
C a máy t
và
ả
b o qu n các t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m
m ch in đã l p ráp Of automated machines for the transport,
handling and storage of printed circuit boards,
printed wiring boards or printed circuit
assemblies
CHIEC Other 3 0 84313990 ạ
Lo i khác 0 10 ủ ặ ộ C a máy thu c nhóm 84.26, 84.29 ho c 84.30: 1 ầ ẻ ẹ ầ ạ ộ 843141
84314110 ầ
G u xúc, x ng xúc, g u ngo m và g u k p:
Dùng cho hàng hoá thu c nhóm 84.26 Of machinery of heading 84.26, 84.29 or
84.30:
Buckets, shovels, grabs and grips:
CHIEC For machinery of heading 84.26 2
3 10 5 10 84314190 CHIEC Other 3 10 5 10 ặ ẳ ủ ấ ủ ấ ưỡ
i đ t l i th ng ho c máy i đ t Bulldozer or angledozer blades 84314200 CHIEC 2 10 5 10 ạ
Lo i khác
ưỡ ủ
L
i c a máy
ưỡ
i nghiêng
l
ộ ậ ủ ặ ộ ặ 84314300 B ph n c a máy khoan ho c máy đào sâu thu c
phân nhóm 8430.41 ho c 8430.49 Parts for boring or sinking machinery of
subheading 8430.41 or 8430.49 CHIEC 2 0 0 10 Other: ậ ủ ộ 843149
84314910 ạ
Lo i khác:
ộ
B ph n c a máy thu c nhóm 84.26 CHIEC Parts of machinery of heading 84.26 2
3 0 0 10 ưỡ ắ 84314920 i c t dùng cho máy cào, máy CHIEC 3 0 0 10 ủ ấ 84314940 i c t dùng cho máy i đ t CHIEC 3 0 0 10 ặ i nghiêng Cutting edges or end bits of a kind used for
scrapers, graders or levellers
Cutting edges or end bits of a kind used for
bulldozer or angledozer blades i th ng ho c máy
ườ 84314950 ưỡ ắ
ặ
i c t ho c mũi l
L
ạ
ặ
san ho c máy c p
ặ
ưỡ ắ
i c t ho c mũi l
L
ẳ
ưỡ
l
ủ
C a xe lu lăn đ ưỡ ắ
ủ ấ ưỡ
i đ t l
ng CHIEC Of road rollers 3 0 0 10 ủ ộ 84314960 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8430.20.00 CHIEC Of goods of subheading 8430.20.00 3 0 0 10 84314990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ệ 8432 or ệ
ấ ặ
ọ ỏ ặ ặ ệ
ơ ể
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
84321000 ườ
Máy nông nghi p, làm v
n ho c lâm nghi p dùng
ồ
cho vi c làm đ t ho c tr ng tr t; máy cán c ho c
sân ch i th thao.
Máy cày CHIEC Agricultural,
forestry
horticultural
machinery for soil preparation or cultivation;
lawn or sportsground rollers.
Ploughs 1 20 5 5 ừ ỏ ố ớ
Máy b a, máy cào, máy x i, máy làm c và máy cu c: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Harrows, scarifiers, cultivators, weeders and
hoes:
CHIEC Disc harrows 84322100 ừ
B a đĩa 2 20 5 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ấ ồ 84322900
84323000 ạ
Lo i khác
ạ
Máy gieo h t, máy tr ng cây và máy c y CHIEC Other
CHIEC Seeders, planters and transplanters 2
1 20
5 5
5 5
5 ắ 84324000 Máy vãi phân và máy r c phân CHIEC Manure spreaders and fertiliser distributors 1 5 5 10 843280 Máy khác: Other machinery: 1 ệ ặ ườ 84328010 Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC Agricultural or horticultural type 2 5 5 10 ể ơ 84328020 ỏ
Máy cán cho bãi c hay sân ch i th thao CHIEC Lawn or sportsground rollers 2 5 5 10 CHIEC Other 5 5 5 ậ ộ 84328090
843290 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1 ủ ộ 84329010 C a máy thu c phân nhóm 8432.80.90 CHIEC Of machinery of subheading 8432.80.90 2 0 0 10 ủ ể ỏ ơ 84329020 C a máy cán cho bãi c hay sân ch i th thao CHIEC Of lawn or sportsground rollers 2 0 0 10 CHIEC Other 2 0 0 5 ậ ặ ạ ể ả 84329090
8433 ặ ệ ơ ỏ
ứ ắ ỏ ươ
ặ ự
ạ
ừ ả ả ặ
ọ
ạ ỏ Harvesting or threshing machinery, including
straw or fodder balers; grass or hay mowers;
machines for cleaning, sorting or grading
eggs, fruit or other agricultural produce,
other than machinery of heading 84.37.
Mowers for lawns, parks or sportsgrounds: 1 ơ ế ắ ơ ớ ặ ằ t c t quay trên m t ẳ ạ
Lo i khác
Máy thu ho ch ho c máy đ p, k c máy đóng bó,
ỏ
bánh (ki n) r m ho c c khô; máy c t c t
i
ạ
ho c c khô; máy làm s ch, phân lo i ho c l a
ặ
ch n tr ng, hoa qu ho c nông s n khác, tr các
ộ
lo i máy thu c nhóm 84.37.
ắ ỏ
Máy c t c dùng cho các bãi c , công viên hay sân
ể
ch i th thao:
ộ
ạ
Ch y b ng đ ng c , v i chi ti
ph ng ngang 84331100 Powered, with the cutting device rotating in a
horizontal plane CHIEC 2 5 5 10 ộ ơ 843319
84331910 ạ
Lo i khác:
Không dùng đ ng c Other:
CHIEC Not powered 2
3 5 5 10 84331990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 5 10 ắ ỏ ắ ắ ể ả 84332000 Máy c t c khác, k c các thanh c t l p vào máy kéo CHIEC 1 5 5 10 84333000 ọ ỏ
Máy d n c khô khác CHIEC Other mowers, including cutter bars for tractor
mounting
Other haymaking machinery 1 5 5 10 84334000 CHIEC 1 5 5 10 ệ
ệ ượ ặ
ỏ
c đóng ạ ậ ể ả
ơ
Máy đóng bó, bánh (ki n) r m ho c c khô, k c
ọ
máy nâng (thu d n) các ki n đã đ
Máy thu ho ch khác; máy đ p: harvesting machinery; threshing 1 Straw or fodder balers, including pickup
balers
Other
machinery: ợ 84335100 ặ ậ
Máy g t đ p liên h p CHIEC Combine harvesterthreshers 2 5 5 5 ậ 84335200 Máy đ p khác CHIEC Other threshing machinery 2 5 5 5 ủ ặ ễ ạ ẩ 84335300 ả
Máy thu ho ch s n ph m c ho c r CHIEC Root or tuber harvesting machines 2 5 5 5 Other: ặ ạ ỏ 843359
84335910 ạ
Lo i khác:
Máy hái bông và máy nh t h t bông kh i bông CHIEC Cotton pickers and cotton gins 2
3 5 5 5 84335990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 5 10 ứ ả ạ ạ ọ 843360 1 Máy làm s ch, phân lo i hay ch n tr ng, hoa qu hay
ả
nông s n khác: Machines for cleaning, sorting or grading eggs,
fruit or other agricultural produce: ạ ộ ệ ằ 84336010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84336020
843390 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: Parts: 2
1 ồ
ớ ướ ề ư
ủ ạ ượ ả ố
ườ
ng kính (g m c l p) trên 100
Các bánh xe, có đ
mm nh ng không quá 250 mm, v i kích th
c chi u
ặ ố ắ
ngang c a bánh xe ho c l p l p trên lo i bánh xe đó
v Castors, of a diameter (including tyres)
exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm,
provided that the width of any wheel or tyre
fitted thereto exceeds 30 mm CHIEC 84339010 2 0 0 10 ạ ộ ặ t quá 30 mm
ủ
Lo i khác, c a hàng hóa thu c phân nhóm 8433.11
ho c 8433.19.90 Other, of goods of subheading 8433.11 or
8433.19.90 CHIEC 84339020 2 0 0 10 ủ ạ ộ 84339030 Lo i khác, c a hàng hóa thu c phân nhóm 8433.19.10 CHIEC Other, of goods of subheading 8433.19.10 2 0 0 10 CHIEC Other 2 0 0 10 ế ế ữ 84339090
8434 ạ
Lo i khác
ắ ữ
Máy v t s a và máy ch bi n s a. Milking machines and dairy machinery. ắ ữ 843410 Máy v t s a: Milking machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84341010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 84341020
843420 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ế ế ữ
Máy ch bi n s a: CHIEC Not electrically operated
Dairy machinery: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84342010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10
ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84342020
843490 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: Parts: 2
1 ủ ệ ằ 84349010 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines 2 0 0 10 ệ ủ ạ ộ CHIEC Of nonelectrically operated machines 2 0 0 10 ươ ự 84349020
8435 ng t ướ dùng
c trái cây u vang, r
ươ ằ
ạ
ượ
u táo, n
ự
. ng t 843510 C a máy không ho t đ ng b ng đi n
ề
Máy ép, máy nghi n và các lo i máy t
ấ ượ
ả
trong s n xu t r
ạ ồ ố
ặ
ho c các lo i đ u ng t
Máy: Presses, crushers and similar machinery used
in the manufacture of wine, cider, fruit juices
or similar beverages.
Machinery: 1 ạ ộ ệ ằ 84351010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84351020
843590 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: Parts: 2
1 ủ ệ ằ 84359010 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines 2 0 0 10 ằ ệ ủ ạ ộ CHIEC Of nonelectrically operated machines 2 0 0 10 ạ ệ 84359020
8436 ệ ươ ố ặ
ế ị ơ
ầ ế ị ứ ế ầ
ạ
ắ
t; máy p tr ng gia c m và thi ị ưở ấ ế ế C a máy không ho t đ ng b ng đi n
Các lo i máy khác dùng trong nông nghi p, làm
ườ
v
n, lâm nghi p, chăn nuôi gia c m ho c nuôi ong,
ể ả
k c máy m h t gi ng có l p thi t b c khí
ấ
ệ
ặ
t
ho c thi t b nhi
ớ ở
ầ
i m gia c m m i n .
b s
ứ
Máy ch bi n th c ăn gia súc: Other agricultural, horticultural, forestry,
poultrykeeping or beekeeping machinery,
including germination plant
fitted with
mechanical or thermal equipment; poultry
incubators and brooders.
Machinery for preparing animal feeding stuffs: 843610 1 ạ ộ ệ ằ 84361010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 20 10 10 2 ệ 84361020 CHIEC Not electrically operated 20 10 10 ứ ầ ế t 2
1 ị ưở ấ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ấ
Máy chăm sóc gia c m, máy p tr ng gia c m và thi
b s ằ
ầ
ớ ở
ầ
i m gia c m m i n : Poultrykeeping machinery; poultry incubators
and brooders: ấ ứ ầ ế ị ưở ấ ầ t b s i m gia c m Poultry incubators and brooders:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ằ 2
3 843621
84362110 Máy p tr ng gia c m và thi
ớ ở
m i n :
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 3 84362120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 2
3 843629
84362910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 3 84362920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 1 843680 Máy khác: Other machinery: ạ ộ ệ ằ 2 Ho t đ ng b ng đi n: Electrically operated:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ặ ườ 3 84368011 Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC Agricultural or horticultural type 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 84368019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 ệ ằ 2 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ặ ườ 3 84368021 Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC Agricultural or horticultural type 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 84368029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 ậ ộ 1 B ph n: Parts: ứ ặ ế ị ưở ấ t b s ủ ệ 2
3 843691
84369110 ầ
ủ
C a máy chăm sóc gia c m ho c máy p tr ng gia
ầ
c m và thi
C a máy và thi ấ
ớ ở
ầ
i m gia c m m i n :
ằ
ạ ộ
ế ị
t b ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 0 10 ủ ế ị ệ ằ 3 84369120 C a máy và thi ạ ộ
t b không ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 0 10 Of poultrykeeping machinery or poultry
incubators and brooders:
Of electrically operated machines and
equipment
Of nonelectrically operated machines and
equipment 843699 ế ị ạ ộ ệ ằ 2
3 ạ
Lo i khác:
ủ
C a máy và thi t b ho t đ ng b ng đi n: Other:
Of electrically operated machines and
equipment: ệ ặ ườ 4 84369911 Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC Agricultural or horticultural type 0 0 10 ạ 4 84369919 Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ủ ế ị ệ ằ 3 C a máy và thi ạ ộ
t b không ho t đ ng b ng đi n: Of nonelectrically operated machines and
equipment: ệ ặ ườ 4 84369921 Dùng trong nông nghi p ho c làm v n CHIEC Agricultural or horticultural type 0 0 10 ạ 4 84369929 Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ạ ọ 8437 ạ ố ố ạ
ượ ế ế ặ
ạ ậ
ệ
ừ ố ặ ậ ạ ạ ạ ạ ể ạ ố 1 843710 ọ
ạ ậ ượ ạ ố ạ
ể
Máy làm s ch, tuy n ch n ho c phân lo i h t
c làm
gi ng, h t ngũ c c hay các lo i đ u đã đ
khô; máy dùng trong công nghi p xay sát, ch bi n
ngũ c c ho c đ u d ng khô, tr các lo i máy nông
nghi p. ệ
ặ
Máy làm s ch, tuy n ch n ho c phân lo i h t gi ng,
h t ngũ c c hay các lo i đ u đã đ c làm khô: Machines for cleaning, sorting or grading
seed, grain or dried leguminous vegetables;
machinery used in the milling industry or for
the working of cereals or dried leguminous
vegetables, other than farmtype machinery.
Machines for cleaning, sorting or grading seed,
grain or dried leguminous vegetables: ạ ộ ằ ố ạ ạ ươ ng ạ ạ
ạ
ệ ả
ằ ạ ộ Dùng cho các lo i h t ngũ c c, ho t đ ng b ng
ệ
đi n; máy sàng s y h t và các lo i máy làm s ch t
ự
, ho t đ ng b ng đi n
t For grains, electrically operated; winnowing
and similar cleaning machines, electrically
operated CHIEC 2 84371010 5 5 10 ạ ộ ố ạ ệ
ự ệ ằ 2 Dùng cho các lo i h t ngũ c c, không ho t đ ng
ạ
ạ
ằ
b ng đi n; máy sàng s y h t và các lo i máy làm s ch
ươ
t ạ ạ
ả
ạ ộ
, không ho t đ ng b ng đi n ng t For grains, not electrically operated;
winnowing and similar cleaning machines, not
electrically operated CHIEC 84371020 5 5 10 ạ ộ ệ ạ ằ 2 84371030 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 5 5 10 ạ ộ ệ ằ CHIEC Other, not electrically operated 5 5 10 2
1 84371040
843780 ạ
Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n
Máy khác: Other machinery:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ỏ ấ ạ ộ ạ ằ ệ 2 84378010 CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ỏ ấ
ằ ạ ộ Máy bóc v tr u và máy xát g o hình côn, ho t đ ng
b ng đi n
Máy bóc v tr u và máy xát g o hình côn, không
ệ
ho t đ ng b ng đi n Rice hullers and cone type rice mills,
electrically operated
Rice hullers and cone type rice mills, not
electrically operated 2 84378020 CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ạ ạ ề
ệ ộ 2 84378030 Máy nghi n cà phê và ngô d ng công nghi p, ho t
ằ
đ ng b ng đi n Industrial type coffee and corn mills,
electrically operated CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ạ ề
ằ 84378040 CHIEC 20 5 10 ạ ộ
ạ ệ ằ 2
2 Máy nghi n cà phê và ngô d ng công nghi p, không
ệ
ho t đ ng b ng đi n
ạ ộ
Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n: Industrial type coffee and corn mills, not
electrically operated
Other, electrically operated:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ầ 3 84378051 CHIEC 20 5 10 ạ
Máy đánh bóng g o, máy gi n, sàng, rây, máy làm
ỏ
ạ
s ch cám và máy bóc v Polishing machines for rice, sifting and
sieving machines, bran cleaning machines and
husking machines
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 84378059 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 ạ ộ ệ ạ ằ 2 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n: Other, not electrically operated:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ầ 3 84378061 CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
Polishing machines for rice, sifting and
sieving machines, bran cleaner machines and
husking machines 3 84378069 ạ
Máy đánh bóng g o, máy gi n, sàng, rây, máy làm
ỏ
ạ
s ch cám và máy bóc v
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 ậ ộ 1 843790 B ph n: Parts: ủ ệ ằ 2 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n: Of electrically operated machines: ủ ộ 3 84379011 C a máy thu c phân nhóm 8437.10 CHIEC Of machines of subheading 8437.10 0 0 10 3 84379019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ 2 C a máy không ho t đ ng b ng đi n: Of nonelectrically operated machines: ủ ộ 3 84379021 C a máy thu c phân nhóm 8437.10 CHIEC Of machines of subheading 8437.10 0 0 10 3 84379029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ấ ả ế 8438 specified or ẩ ư ượ ặ
c ghi hay chi ti
ừ ạ
ỡ ộ ế
ặ ầ ấ ỳ 1 843810 ặ
ừ ự ậ
th c v t.
ể ả
ươ ặ ẩ ế
ự
ệ
Máy ch bi n công nghi p ho c s n xu t th c
ế ở
ồ ố
ph m hay đ u ng, ch a đ
t
ươ
ể
ơ
n i khác trong Ch
ng này, tr các lo i máy đ
ế ế
ậ
ầ
ấ
chi
t xu t hay ch bi n d u ho c m đ ng v t
ấ
ặ
ho c d u ho c ch t béo t
ỳ
Máy làm bánh m và máy đ s n xu t m macaroni,
ả
spaghetti ho c các s n ph m t ng t ự
: Machinery, not
included
elsewhere in this Chapter, for the industrial
preparation or manufacture of food or drink,
other than machinery for the extraction or
preparation of animal or fixed vegetable fats
the
Bakery machinery and machinery for
or oils.
manufacture of macaroni, spaghetti or similar
products: ạ ộ ệ ằ 2 84381010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 3 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 3 0 10 ả 2
1 84381020
843820 ằ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ứ ẹ
ấ
Máy s n xu t m t k o, ca cao hay sô cô la: the manufacture of Machinery
for
confectionery, cocoa or chocolate:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ằ 2 84382010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ CHIEC Not electrically operated 3 0 10 2
1 84382020
843830 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ấ ườ
ả
Máy s n xu t đ ằ
ng: Machinery for sugar manufacture: ạ ộ ệ ằ 2 84383010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 3 0 10 ệ ằ ả 2
1 84383020
84384000 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ấ
Máy s n xu t bia CHIEC Not electrically operated
Brewery machinery
CHIEC 3
3 0
0 10
10 ế ế ầ ặ ị 1 843850 Máy ch bi n th t gia súc ho c gia c m: Machinery for the preparation of meat or
poultry: ạ ộ ệ ằ 2 84385010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ế ế ặ 2
1 84385020
843860 ằ
ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ả ạ
ả
Máy ch bi n hoa qu , qu h ch ho c rau: Machinery for the preparation of fruits, nuts or
vegetables: ạ ộ ệ ằ 2 84386010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 2
1 84386020
843880 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Máy lo i khác: CHIEC Not electrically operated
Other machinery: ỏ 2 Máy xay v cà phê: Coffee pulpers: ạ ộ ệ ằ 3 84388011 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84388012 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 2 ạ
Lo i khác: Other: ạ ộ ệ ằ 3 84388091 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84388092 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 1 843890 B ph n: Parts: ủ ệ ằ 2 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n: Of electrically operated machines: ủ ộ 3 84389011 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8438.30.10 CHIEC Of goods of subheading 8438.30.10 0 0 10 ủ ỏ 3 84389012 C a máy xay v cà phê CHIEC Of coffee pulpers 0 0 10 3 84389019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ 2 C a máy không ho t đ ng b ng đi n: Of nonelectrically operated machines: ủ ộ 3 84389021 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8438.30.20 CHIEC Of goods of subheading 8438.30.20 0 0 10 ủ ỏ 3 84389022 C a máy sát tách v cà phê CHIEC Of coffee pulpers 0 0 10 3 84389029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ộ ế ế 8439 for making pulp of ấ ừ ậ ệ ợ
ặ ặ
ệ ấ ấ ấ ừ ậ ệ ợ ộ 1 84391000 v t li u s i xenlulô ho c
Máy ch bi n b t gi y t
ả
máy dùng cho quá trình s n xu t ho c hoàn thi n
ặ
gi y ho c bìa.
ế ế
Máy ch bi n b t gi y t v t li u s i xenlulô for making pulp of fibrous CHIEC 0 0 10 ặ ấ ấ ả 1 84392000 Máy dùng s n xu t gi y ho c bìa Machinery
fibrous
cellulosic material or for making or finishing
paper or paperboard.
Machinery
cellulosic material
Machinery for making paper or paperboard CHIEC 0 0 10 ệ ả ẩ ặ ấ 1 84393000 Máy hoàn thi n s n ph m gi y ho c bìa CHIEC Machinery for finishing paper or paperboard 0 0 10 ậ ộ 1 B ph n: Parts: ấ ộ ấ ừ ậ ệ ợ ủ ả 2 84399100 C a máy s n xu t b t gi y t v t li u s i xenlulô CHIEC Of machinery for making pulp of fibrous
cellulosic material 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 84399900
8440 ạ
Lo i khác
ể ả
Máy đóng sách, k c máy khâu sách. including book 1 844010 Máy: Bookbinding machinery,
sewing machines.
Machinery: ạ ộ ệ ằ 2 84401010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 2
1 84401020
844090 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: Parts: ủ ệ ằ 2 84409010 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines 0 0 10 ủ 2 CHIEC Of nonelectrically operated machines 0 0 10 ằ
ệ
ấ ộ ạ ộ
ể ả ấ ấ ặ 84409020
8441 ể ả ắ ạ C a máy không ho t đ ng b ng đi n
Các máy khác dùng đ s n xu t b t gi y, gi y ho c
bìa, k c máy c t xén các lo i. ạ ắ 1 844110 Máy c t xén các lo i: Other machinery for making up paper pulp,
paper or paperboard,
including cutting
machines of all kinds.
Cutting machines: ạ ộ ệ ằ 2 84411010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ặ 2
1 84411020
844120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy làm túi, bao ho c phong bì: Machines for making bags, sacks or envelopes: ạ ộ ệ ằ 2 84412010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 2 84412020 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10
ố 1 844130 ừ ạ ử ụ ự ặ Machines for making cartons, boxes, cases,
tubes, drums or similar containers, other than by
moulding: ệ 2 84413010 ộ
Máy làm thùng bìa, h p, hòm, thùng hình ng, hình
ố
ứ ươ
ồ
, tr lo i máy s d ng
ng t
tr ng ho c đ ch a t
ươ
ng pháp đúc khuôn:
ph
ằ
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ệ
ừ ộ ẩ ặ ấ 2
1 84413020
844140 ấ
b t gi y, gi y ho c bìa ươ ằ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ả
Máy làm các s n ph m t
b ng ph ng pháp đúc khuôn: Machines for moulding articles in paper pulp,
paper or paperboard: ạ ộ ệ ằ 2 84414010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 2
1 84414020
844180 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Máy lo i khác: CHIEC Not electrically operated
Other machinery: ạ ộ ệ ằ 2 84418010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 2
1 84418020
844190 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: Parts: ủ ệ ằ 2 84419010 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines 0 0 10 ằ ủ 2 CHIEC Of nonelectrically operated machines 0 0 10 ị ụ 84419020
8442 ế ừ ể ữ ụ
ả ự ậ ố ấ ụ cylinders ữ
ụ ẩ other
cylinders plates, ụ
ổ ượ ị
ẳ
c làm ph ng, đã đ ượ ạ 1 ạ ộ
ệ
C a máy không ho t đ ng b ng đi n
ụ
ụ
ừ ạ
ế
Máy, thi
t b và d ng c (tr lo i máy công c
ộ
thu c các nhóm t
84.56 đ n 84.65) dùng đ đúc
ế ả
ữ ặ
ả
ch ho c ch b n, làm b n in, bát ch , tr c lăn và
ẫ
ấ
ộ
các b ph n in n khác; m u kí t
in, b n in, bát
ậ
ộ
ch , tr c lăn và các b ph n in khác; kh i, t m,
ượ
c chu n b cho các m c
tr c lăn và đá in ly tô, đ
ượ
ụ
c làm n i
đích in (ví d , đã đ
ặ
h t ho c đã đ
ế ị
Máy, thi c đánh bóng).
ụ
ụ
t b và d ng c : 844230 Machinery, apparatus and equipment (other
than the machinetools of headings 84.56 to
84.65) for preparing or making plates,
cylinders or other printing components;
printing
plates,
and
components;
and
lithographic stones, prepared for printing
purposes (for example, planed, grained or
Machinery, apparatus and equipment:
polished). ạ ộ ệ ằ 2 84423010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ủ ặ ụ ụ ể ộ 2
1 84423020
844240 ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ế ị
t b ho c d ng c k trên:
B ph n c a các máy, thi Parts of the foregoing machinery, apparatus or
equipment: 2 84424010 ệ CHIEC 0 0 10 ế ị
ế ị ằ
ạ ộ ặ ụ
ặ ụ ụ ạ ộ
t b ho c d ng c ho t đ ng b ng đi n
ụ
t b ho c d ng c không ho t đ ng ằ ụ ữ ậ ộ 2
1 84424020
84425000 CHIEC
CHIEC cylinders other and 0
0 0
0 10
10 ượ ượ ụ ạ ổ ụ
ặ ủ
C a máy, thi
ủ
C a máy, thi
ệ
b ng đi n
Khuôn in (bát ch ), tr c lăn và các b ph n in khác;
ị
ẩ
ụ
c chu n b cho các
khuôn in, tr c lăn và đá in ly tô, đ
ẳ
m c đích in (ví d , đã đ
c làm ph ng, n i vân h t
ho c đánh bóng) Of electrically operated machines, apparatus
or equipment
Of nonelectrically operated machines,
apparatus or equipment
Plates,
printing
components; plates, cylinders and lithographic
stones, prepared for printing purposes (for
example, planed, grained or polished) ậ ộ 8443 ậ ộ ữ ư
ủ ử ụ
ụ ế ợ ớ ộ ậ ậ 1 ư
ộ ữ ụ ộ Máy in s d ng các b ph n in nh khuôn in (bát
ch ), tr c lăn và các b ph n in c a nhóm 84.42;
máy in khác, máy copy (copying machines) và máy
ặ
fax, có ho c không k t h p v i nhau; b ph n và
ụ ệ ủ
các ph ki n c a chúng.
ộ
ử ụ
Máy in s d ng các b ph n in nh khuôn in (bát
ậ
ch ), tr c lăn và các b ph n in khác thu c nhóm 84.42: cylinder plates, other Printing machinery used for printing by
means of plates, cylinders and other printing
components of heading 84.42; other printers,
copying machines and facsimile machines,
whether or not combined; parts and
Printing machinery used for printing by means
accessories thereof.
of
printing
and
components of heading 84.42: 2 84431100 Máy in offset, in cu nộ CHIEC Offset printing machinery, reelfed 0 0 10 ờ , lo i s d ng trong văn
ề
ấ ạ ử ụ
ướ ử ụ ấ ộ
c gi y m t chi u 2 Máy in offset, in theo t
ớ
phòng (s d ng gi y v i kích th
ề
không quá 22 cm và chi u kia không quá 36 cm) Offset printing machinery, sheetfed, office
type (using sheets with one side not exceeding
22 cm and the other side not exceeding 36 cm in
the unfolded state) CHIEC 84431200 0 0 10 2 CHIEC Other offset printing machinery 84431300 0 0 10 Máy in offset khác
ộ ổ ổ ằ 2 CHIEC 84431400 0 0 10 ừ ạ ừ ạ ổ ộ ổ lo i in cu n, tr lo i máy in n i ằ 2 ừ ạ
Máy in n i, in cu n, tr lo i máy in n i b ng khuôn
m mề
Máy in n i, tr
ề
b ng khuôn m m Letterpress printing machinery, reelfed,
excluding flexographic printing
Letterpress printing machinery, other than
reelfed, excluding flexographic printing CHIEC 84431500 0 0 10 ổ ằ ề 2 84431600 Máy in n i b ng khuôn m m CHIEC Flexographic printing machinery 0 0 10 ẽ ả ả 2 84431700 Máy in nh trên b n k m CHIEC Gravure printing machinery 0 0 10 84431900 CHIEC Other 0 0 10 ế ặ 2
1 ợ ạ
Lo i khác
Máy in khác, máy copy và máy fax, có ho c không k t
ớ
h p v i nhau: ữ ệ ự ộ ứ
ử ặ ạ
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 4% => 0%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ệ 2
3 ặ
ế ợ
ặ
ề
Máy k t h p hai ho c nhi u ch c năng in, copy ho c
ả
ế ố ớ
đ ng
fax, có kh năng k t n i v i máy x lý d li u t
ế ố
ho c k t n i m ng:
ằ
Máy in copy, in b ng công ngh in phun CHIEC 844331
84433110 0 0 10 Other printers, copying machines and facsimile
machines, whether or not combined:
Machines which perform two or more of the
functions of printing, copying or facsimile
transmission, capable of connecting to an
automatic data processing machine or to a
network:
Printercopiers, printing by the inkjet
process
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ệ ằ 3 84433120 Máy incopy, in b ng công ngh laser CHIEC Printercopiers, printing by the laser process 0 0 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ế ợ 3 84433130 Máy incopyfax k t h p CHIEC Combination printercopierfacsimile 0 0 10 3 84433190 ạ
Lo i khác
machines
CHIEC Other 0 0 10 GPNKTĐ; ử ạ
ệ ự ộ ế ố ớ
ạ ặ ả
ế ố
đ ng ho c k t n i m ng: Other, capable of connecting to an automatic
data processing machine or to a network:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
2
3 844332
84433210 ữ
Lo i khác, có kh năng k t n i v i máy x lý d
li u t
Máy in kim CHIEC Dot matrix printers 0 0 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
3 84433220 Máy in phun CHIEC Inkjet printers 0 0 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
3 84433230 Máy in laser CHIEC Laser printers 0 0 10
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
3 84433240 Máy fax CHIEC Facsimile machines 0 0 10 ể ả ấ ạ 3 84433250 ấ
i dùng đ s n xu t các t m m ch CHIEC 0 0 10 ể ướ
ạ ặ ấ Screen printing machinery for
the
manufacture of printed circuit boards or printed
wiring boards 3 84433260 Máy in ki u l
in ho c t m m ch dây in
ẽ
Máy v ( Plotters) CHIEC Plotters 0 0 10 GPNKTĐ;
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
3 84433290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 844339 ạ ộ ằ 2
3 ự ế ạ ả ố Other:
Electrostatic photocopying apparatus
operating by reproducing the original image
directly onto the copy (direct process):
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%
GPNKTĐ
ạ
Lo i khác:
ệ
Máy photocopy tĩnh đi n, ho t đ ng b ng cách tái
ạ
ả
t o hình nh g c tr c ti p lên b n sao (quá trình tái t o
ự ế
tr c ti p):
ạ 4 CHIEC Colour Lo i màu 84433911 0 0 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
ạ 4 CHIEC Other 84433919 Lo i khác 0 0 10 ạ ộ 3 84433920 CHIEC 7 5 10 GPNKTĐ; ả ả ạ ộ ố
ạ ế ệ Electrostatic photocopying apparatus,
operating by reproducing the original image via
an intermediate onto the copy (indirect process)
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ữ ệ ệ ố 3 84433930 ằ
ệ
Máy photocopy tĩnh đi n, ho t đ ng b ng cách tái
ướ
ạ
t o hình nh g c lên b n sao thông qua b
c trung gian
(quá trình tái t o gián ti p), ho t đ ng thông qua vi c
ố
mã hóa d li u g c
ế ợ
ọ
Máy photocopy khác k t h p h th ng quang h c CHIEC 0 0 10 Other photocopying apparatus incorporating
an optical system
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
3 84433940 Máy in phun CHIEC Inkjet printers 5 0 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 3% => 0%
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
3 84433990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 B ph n và ph ki n: Parts and accessories: ộ ậ ụ ệ ủ ử ụ ữ ụ ậ ậ ộ ủ 2 ộ
B ph n và ph ki n c a máy in s d ng các b
ư
ph n in nh khuôn in (bát ch ), tr c lăn và các b ph n
in khác c a nhóm 84.42 Parts and accessories of printing machinery
used for printing by means of plates, cylinders
and other printing components of heading 84.42 CHIEC 84439100 0 0 10 ể ướ ấ ấ ể ả ạ 2
3 844399
84439910 i dùng đ s n xu t t m m ch CHIEC 0 0 10 Other:
Of screen printing machinery for the
manufacture of printed circuit boards or printed
wiring boards ự ộ ấ 3 84439920 ạ
Lo i khác:
ủ
C a máy in ki u l
ạ
ấ
in hay t m m ch dây in
ự
H p m c in đã có m c in CHIEC Inkfilled printer cartridges 0 0 10 C m NKQSD;
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
X
X
ậ ạ ấ ộ 3 84439930 ấ
B ph n cung c p và phân lo i gi y CHIEC Paper feeders and sorters 0 0 10 3 84439990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ỗ ạ ắ ậ ặ 8444 ệ ạ Machines for extruding, drawing, texturing
or cutting manmade textile materials. ệ
ạ ộ ệ ằ 1 84440010 Máy ép đùn, kéo chu i, t o dún ho c máy c t v t
li u d t nhân t o.
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 1 84440020 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ẩ ợ 8445 textile for preparing ị ơ ợ ệ
ợ ồ ố ậ ợ
ả
ợ
ạ ặ
ố ợ ệ ị ơ ợ ệ ộ and machines Máy chu n b x s i d t; máy kéo s i, máy đ u s i
ặ
ạ
ho c máy xe s i và các lo i máy khác dùng cho s n
ấ ợ ệ
xu t s i d t; máy gu ng ho c máy đánh ng s i
ể ả
d t (k c máy đánh su t s i ngang) và các lo i
ẩ
máy chu n b s s i d t dùng cho máy thu c nhóm
ặ
84.46 ho c 84.47. ị ợ ệ 1 ẩ
Máy chu n b s i d t: Machines
fibres;
spinning, doubling or twisting machines and
other machinery for producing textile yarns;
textile reeling or winding (including weft
winding) machines
for
preparing textile yarns for use on the
machines of heading 84.46 or 84.47.
Machines for preparing textile fibres: Carding machines: ả
ạ ộ ệ ằ 2
3 844511
84451110 Máy ch i thô:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 Combing machines: ạ ộ ệ ằ 2
3 844512
84451210 ả ỹ
Máy ch i k :
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451220 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ặ ợ Drawing or roving machines: ạ ộ ệ 2
3 844513
84451310 Máy ghép cúi ho c máy s i thô:
ằ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451320 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 Other: ệ ằ 2
3 844519
84451910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84451920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 1 844520 Máy kéo s i:ợ Textile spinning machines: ạ ộ ệ ằ 2 84452010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ợ 2
1 84452020
844530 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ặ
Máy đ u ho c máy xe s i: Textile doubling or twisting machines: ạ ộ ệ ằ 2 84453010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ằ
ể ả ố ợ ặ 2
1 84453020
844540 ạ ộ
ệ
Không ho t đ ng b ng đi n
ố
Máy đánh ng (k c máy đánh su t s i ngang) ho c
ợ
ồ
máy gu ng s i: Textile winding (including weftwinding) or
reeling machines: ạ ộ ệ ằ 2 84454010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 2
1 84454020
844590 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Lo i khác: Other: ạ ộ ệ ằ 2 84459010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 2 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 84459020
8446 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy d t.ệ Weaving machines (looms). ả ệ 1 844610 ổ ộ
Cho v i d t có kh r ng không quá 30 cm: For weaving fabrics of a width not exceeding
30 cm: ạ ộ ệ ằ 2 84461010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 84461020 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ằ
ổ ộ ả ệ ạ ệ ở 2
1 30 cm tr lên, lo i d t ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ừ
Cho v i d t có kh r ng t
thoi: For weaving fabrics of a width exceeding 30
cm, shuttle type: ử ệ ộ ơ 2 84462100 Máy d t khung c i có đ ng c CHIEC Power looms 0 0 10 ổ ộ ừ ạ ệ ở 2
1 84462900
84463000 30 cm tr lên, lo i d t CHIEC Other
CHIEC 0
0 0
0 10
10 ạ
Lo i khác
ả ệ
Cho v i d t có kh r ng t
không thoi For weaving fabrics of a width exceeding 30
cm, shuttleless type 8447 ệ
ấ ả ố
ạ ợ
Máy d t kim, máy khâu đính và máy t o s i cu n,
ặ
ế
ả
s n xu t v i tuyn, ren, thêu, trang trí, dây t
t ho c
ướ
l ầ ợ ổ
i và ch n s i n i vòng. ệ 1 Máy d t kim tròn: ụ Knitting machines, stitchbonding machines
and machines for making gimped yarn, tulle,
lace, embroidery, trimmings, braid or net and
machines for tufting.
Circular knitting machines:
With cylinder diameter not exceeding 165
mm: ng kính tr c cu n không quá 165 mm: ườ
ạ ộ ệ ằ 2
3 844711
84471110 ố
Có đ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84471120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ụ With cylinder diameter exceeding 165 mm: ườ
ạ ộ ệ ằ 2
3 844712
84471210 ố
Có đ
ng kính tr c cu n trên 165 mm:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ 3 84471220 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ệ 1 844720 ẳ
Máy d t kim ph ng; máy khâu đính: knitting machines; stitchbonding Flat
machines: ạ ộ ệ ằ 2 84472010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 2
1 84472020
844790 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Lo i khác: Other: ạ ộ ệ ằ 2 84479010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Máy gi
tặ GPNKTĐ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Máy gi
tặ GPNKTĐ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486 Máy gi
tặ GPNKTĐ
X
X
X
ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 2 ộ ụ ợ ằ
ớ 84479020
8448 ặ ụ ầ ầ ơ ấ
ể ậ ộ ế ụ ọ ợ ả ượ ợ ễ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy ph tr dùng v i các máy thu c nhóm 84.44,
84.45, 84.46 ho c 84.47 (ví d , đ u tay kéo, đ u
ộ
ơ ấ ự ừ
d ng, c c u thay thoi); các b
Jacquard, c c u t
ặ
ủ
ỉ
ợ
ụ ệ
ph n và ph ki n phù h p đ ch dùng ho c ch
ặ ủ
y u dùng cho các máy thu c nhóm này ho c c a
ặ
nhóm 84.44, 84.45, 84.46 ho c 84.47 (ví d , c c s i và
ả ỹ
gàng, kim ch i, l
c ch i k , ph u đùn s i, thoi, go
và khung go, kim d t).ệ ạ ộ 1 ặ Auxiliary machinery for use with machines of
heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for
example, dobbies, Jacquards, automatic stop
motions, shuttle changing mechanisms); parts
and accessories suitable for use solely or
principally with the machines of this heading
or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for
example, spindles and spindle flyers, card
clothing, combs, extruding nipples, shuttles,
healds and healdframes, hosiery needles).
Auxiliary machinery for machines of heading
84.44, 84.45, 84.46 or 84.47: ụ ợ
Máy ph tr dùng cho các lo i máy thu c nhóm 84.44,
84.45, 84.46 ho c 84.47: ầ ụ ỗ ỏ
ầ
ượ ử
c s
ho c các máy ghép bìa đ ụ Dobbies and Jacquards; card reducing,
copying, punching or assembling machines for
use therewith: ằ Đ u tay kéo và đ u Jacquard; máy thu nh bìa, máy
ặ
sao bìa, máy đ c l
ụ
d ng cho m c đích trên:
ệ
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n 844811
84481110 CHIEC Electrically operated 2
3 0 10 0 ệ ằ 84481120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 0 Other: ệ ằ 844819
84481910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 10 0 ệ ằ 84481920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 0 ộ ậ ặ ộ 84482000 CHIEC 1 0 10 0 ụ ợ ủ ặ ậ ộ ộ 1 ụ ợ ủ ụ ệ ủ
B ph n và ph ki n c a máy thu c nhóm 84.44 ho c
các máy ph tr c a chúng
ụ ệ ủ
B ph n và ph ki n c a máy thu c nhóm 84.45 ho c
các máy ph tr c a chúng: Parts and accessories of machines of heading
84.44 or of their auxiliary machinery
Parts and accessories of machines of heading
84.45 or of their auxiliary machinery: 84483100 Kim ch iả CHIEC Card clothing 2 0 10 0 ị ơ ợ ệ ừ ủ ẩ 84483200 ả
C a máy chu n b x s i d t, tr kim ch i Of machines for preparing textile fibres, other
than card clothing CHIEC 2 0 10 0 ọ ợ ồ 84483300 C c s i, gàng, n i và khuyên Spindles, spindle flyers, spinning rings and
ring travellers CHIEC 2 0 10 0 84483900 CHIEC Other 0 10 0 ủ ử ệ ặ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
ậ
ụ ệ
B ph n và ph ki n c a máy d t (khung c i) ho c
ụ ợ ủ
máy ph tr c a chúng: Parts and accessories of weaving machines
(looms) or of their auxiliary machinery: ượ ệ 84484200 L c d t, go và khung go CHIEC Reeds for looms, healds and healdframes 2 0 10 0 Other: 844849
84484910 ạ
Lo i khác:
Thoi CHIEC Shuttles 2
3 0 10 0 ạ
Lo i khác: Other: 3 ậ ủ ạ ộ ệ ằ ộ 84484991 B ph n c a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Parts of electrically operated machines 4 0 10 0 ậ ủ ạ ộ ệ ằ ộ 84484992 B ph n c a máy không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Parts of nonelectrically operated machines 4 0 10 0 ộ ụ ệ ủ ặ ộ 1 ậ
B ph n và ph ki n c a máy thu c nhóm 84.47 ho c
ụ ợ ủ
máy ph tr c a chúng: Parts and accessories of machines of heading
84.47 or of their auxiliary machinery: ệ ế ạ t t o 84485100 ạ
Platin t o vòng (sinker), kim d t và các chi ti
vòng khác Sinkers, needles and other articles used in
forming stitches CHIEC 2 0 10 0 CHIEC Other 2 0 10 0 ể ả ớ ấ ặ 84485900
8449 ẩ ả ặ ạ ấ
ệ ạ
ớ ạ
Lo i khác
Máy dùng đ s n xu t hay hoàn t
t ph t ho c các
ả
s n ph m không d t d ng m nh ho c d ng hình,
ố
ể ả
k c máy làm mũ ph t; c t làm mũ. Machinery for the manufacture or finishing
of felt or nonwovens in the piece or in shapes,
including machinery for making felt hats;
blocks for making hats. ạ ộ ệ ằ 84490010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 1 0 10 0 ệ ằ 84490020 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 1 0 10 0 ệ ặ ặ ặ 8450 QLRR5486; QLRR5486 t gia đình ho c trong hi u gi ể ả
t, k c máy or laundrytype ấ t có ch c năng s y khô. ứ ứ ả ặ ộ ứ
t, có s c ch a không quá 10 kg v i khô m t 1 ặ Máy gi
ặ
gi
Máy gi
ầ
t:
l n gi Household
washing
machines, including machines which both
Machines, each of a dry linen capacity not
wash and dry.
exceeding 10 kg: QLRR5486; QLRR5486 đ ng hoàn toàn: ộ ầ ứ ứ ả 845011
84501110 CHIEC 2
3 15 25 10 tặ 84501190 ự ộ
Máy t
ạ
Lo i có s c ch a không quá 6 kg v i khô m t l n
gi
ạ
Lo i khác Fullyautomatic machines:
Each of a dry linen capacity not exceeding 6
kg
CHIEC Other 3 15 25 10 ặ ứ ấ 84501200 Máy gi t khác, có ch c năng s y ly tâm CHIEC Other machines, with builtin centrifugal drier 2 15 25 10 QLRR5486; QLRR5486 Other:
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486 Máy gi
tặ GPNKTĐ
ệ ằ 845019
84501910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 10 25 10
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486 Máy gi
tặ GPNKTĐ
tặ
X
X
X
84501990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 25 10 ặ ộ ầ ứ ứ ả 84502000 Máy gi t, có s c ch a trên 10 kg v i khô m t l n gi ặ CHIEC t linen capacity 1 15 25 10 QLRR5486; QLRR5486 Máy gi ậ ộ 845090 B ph n: Machines, each of a dry
exceeding 10 kg
Parts: 1 QLRR5486; QLRR5486
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486 Máy gi
tặ
84509010 CHIEC Of machines of subheading 8450.20.00 2 3 10 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486 Máy gi
tặ
X
X
GPNKTĐ
X
ủ
ủ ộ
ộ ặ CHIEC 2 3 10 10 84509020
8451 ạ ơ ế ể ả
ấ ắ ẩ dyeing, ặ
ế ồ ệ
ớ ả ả ề
ư ả ơ ể ấ ư ả ệ ặ ắ C a máy thu c phân nhóm 8450.20.00
C a máy thu c phân nhóm 8450.11, 8450.12.00 ho c
8450.19
ừ
ể
ộ
ạ
Các lo i máy (tr máy thu c nhóm 84.50) dùng đ
ắ ấ
ặ
t, làm s ch, v t, s y, là h i, ép (k c ép m ch),
gi
ồ
ủ
ộ
ẩ
t y tr ng, nhu m, h bóng, hoàn t
t, tráng ph
ặ
ợ ả ệ
ho c ngâm t m s i, v i d t ho c hàng d t đã hoàn
ệ
ả ế
ể
thi n và các máy dùng đ ph t h lên l p v i đ
ấ
ặ ớ
ho c l p v i n n khác, dùng trong s n xu t hàng
ở ấ
ả
tr i sàn nh v i s n lót sàn; máy đ qu n, t
, g p,
ắ
c t ho c c t hình răng c a v i d t. support used in ặ 84511000 Máy gi t khô CHIEC 1 0 0 10 Of machines of subheading 8450.11,
8450.12.00 or 8450.19
Machinery (other than machines of heading
84.50)
for washing, cleaning, wringing,
drying, ironing, pressing (including fusing
presses),
dressing,
bleaching,
finishing, coating or
impregnating textile
yarns, fabrics or made up textile articles and
machines for applying the paste to the base
fabric or other
the
manufacture of floor coverings such as
linoleum; machines for reeling, unreeling,
Drycleaning machines
folding, cutting or pinking textile fabrics. Máy s y:ấ 1 GPNKTĐ; ỗ ầ ấ ả ấ 84512100 Công su t m i l n s y không quá 10 kg v i khô CHIEC Drying machines:
Each of a dry linen capacity not exceeding 10
kg 2 15 15 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
GPNKTĐ
X
CHIEC Other 3 0 10 ể ả ế ơ 84512900
845130 ạ
Lo i khác
Máy là và là h i ép (k c ép m ch): 2
1 Ironing machines and presses (including fusing
presses): ụ ơ ụ ạ 84513010 Máy là tr c đ n, lo i gia d ng CHIEC Single roller type domestic ironing machines 2 0 10 0 ặ ắ ộ t, t y tr ng ho c nhu m Washing, bleaching or dyeing machines CHIEC Other
CHIEC 84513090
84514000 ạ
Lo i khác
ặ ẩ
Máy gi 2
1 0
0 10
10 0
0 ở ấ ư ả ặ ắ ắ ấ , g p, c t ho c c t hình răng c a v i CHIEC reeling, unreeling, folding, 84515000 1 0 10 0 ạ Machines
for
cutting or pinking textile fabrics
Other machinery CHIEC 84518000 ể
Máy đ qu n, t
d tệ
Máy lo i khác 1 0 10 0 GPNKTĐ; ậ ộ Parts: 845190 B ph n: 1 ủ ỗ ầ ấ ấ 2 ả Of machines of a dry linen capacity not
exceeding 10 kg: ụ CHIEC For domestic use C a máy có công su t m i l n s y không quá 10 kg
v i khô:
ạ
Lo i gia d ng 84519011 3 5 10 3 CHIEC Other 84519019 ạ
Lo i khác 3 5 10 3 CHIEC Other 2 0 10 0 ạ 84519090
8452 ộ
ế ừ
ủ ế ắ ạ
Lo i khác
Máy khâu, tr các lo i máy khâu sách thu c nhóm
, chân máy và n p thi t k chuyên
84.40; bàn, t
ạ
dùng cho các lo i máy khâu; kim máy khâu. Sewing machines, other than booksewing
machines of heading 84.40; furniture, bases
and covers specially designed for sewing
machines; sewing machine needles.
Sewing machines of the household type 1 84521000 Máy khâu dùng cho gia đình CHIEC 25 15 10 Other sewing machines: Máy khâu khác: 1 ạ ự ộ CHIEC Automatic units 84522100 Lo i t đ ng 2 0 10 0 CHIEC Other
CHIEC Sewing machine needles 84522900
84523000 ạ
Lo i khác
Kim máy khâu 2
1 0
5 10
10 0
10 ủ ắ 845290 1 ộ
, chân máy và n p cho máy khâu và các b
ủ ộ ộ Bàn, t
ậ
ậ ủ
ph n c a chúng; b ph n khác c a máy khâu:
ủ
C a máy thu c phân nhóm 8452.10.00: Furniture, bases and covers for sewing
machines and parts thereof; other parts of
sewing machines:
Of machinery of subheading 8452.10.00: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ 84529011 CHIEC 3 5 10 25 ế ỡ
ắ ộ ậ ủ ủ ộ 84529012 ướ
i máy, đ đ có ho c không
Thân trên và thân d
ậ
có khung; bánh đà; b ph n che ch n dây đai; bàn đ p
các lo iạ
ắ
Bàn, t ạ
, chân máy và n p và các b ph n c a chúng Arms and beds; stands with or without
centre frames; flywheels; belt guards; treadles or
pedals
CHIEC Furniture, bases and covers and parts thereof 3 0 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
84529019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 25 ạ
Lo i khác: Other: 2 ặ 84529091 CHIEC 3 0 10 0 ế ỡ
ắ ộ ậ ủ ủ ộ 84529092 ướ
i máy, đ đ có ho c không
Thân trên và thân d
ậ
có khung; bánh đà; b ph n che ch n dây đai; bàn đ p
các lo iạ
ắ
Bàn, t ạ
, chân máy và n p và các b ph n c a chúng Arms and beds; stands with or without
centre frames; flywheels; belt guards; treadles or
pedals
CHIEC Furniture, bases and covers and parts thereof 3 0 10 0 84529099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 0 ế 8453 ộ
ể ả ặ
ấ
ừ ữ
ặ ố ể ơ
ộ
ặ
ừ ả
ạ ộ ế ế ế ặ ố 845310 1 ặ ộ ế ế
Máy dùng đ s ch , thu c da ho c ch bi n da
ử
ặ
ố
s ng, da thu c ho c máy đ s n xu t hay s a ch a
ẩ
da s ng ho c
giày dép ho c các s n ph m khác t
da thu c, tr các lo i máy may.
ộ
ể ơ
Máy dùng đ s ch , thu c ho c ch bi n da s ng
ho c da thu c: Machinery for preparing, tanning or working
hides, skins or leather or for making or
repairing footwear or other articles of hides,
skins or leather, other than sewing machines.
Machinery for preparing, tanning or working
hides, skins or leather: ạ ộ ệ ằ 84531010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ệ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 ằ
ặ ử ể ả ữ 84531020
845320 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ấ
Máy đ s n xu t ho c s a ch a giày dép: Machinery for making or repairing footwear: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84532010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ 0 10 0 84532020
845380 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy khác: CHIEC Not electrically operated
Other machinery: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84538010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ ậ ộ 84538020
84539000 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n CHIEC Not electrically operated
CHIEC Parts 2
1 0
0 10
10 0
0 ổ ồ 8454 ệ ỏ
Lò th i, n i rót, khuôn đúc th i và máy đúc, dùng
ạ
trong luy n kim hay đúc kim lo i. Converters, ladles, ingot moulds and casting
machines, of a kind used in metallurgy or in
metal foundries.
Converters CHIEC 84541000 Lò th iổ 1 0 10 0 ồ ỏ 84542000 Khuôn đúc th i và n i rót CHIEC Ingot moulds and ladles 1 5 10 5 84543000 Máy đúc CHIEC Casting machines 1 0 10 0 ậ ộ 84549000 B ph n CHIEC Parts 1 0 10 0 ụ ủ ạ 8455 Máy cán kim lo i và tr c cán c a nó. Metalrolling mills and rolls therefor. 84551000 Máy cán ngố CHIEC Tube mills 1 0 10 0 Máy cán khác: Other rolling mills: 1 ộ ế ợ 84552100 Máy cán nóng hay máy cán nóng và ngu i k t h p CHIEC Hot or combination hot and cold 2 0 10 0 ụ 84552200
84553000 Máy cán ngu iộ
Tr c cán dùng cho máy cán CHIEC Cold
CHIEC Rolls for rolling mills 2
1 0
0 10
10 0
0 ộ 84559000 ậ
B ph n khác CHIEC Other parts 1 0 10 0 ệ ọ ụ ể ạ ậ 8456 ậ ệ ằ
ử ụ ặ ặ ệ ử ệ ệ ồ ặ ặ ặ ộ 84561000 CHIEC 1 0 10 0 c. ạ ộ ươ ằ 84562000 Máy công c đ gia công m i lo i v t li u b ng
ằ
cách bóc tách v t li u, b ng các quy trình s d ng
tia laser ho c tia sáng khác ho c chùm phôtông, siêu
, chùm
âm, phóng đi n, đi n hóa, chùm tia đi n t
ử
tia ion ho c quá trình x lý plasma h quang; máy
ằ
ạ
Ho t đ ng b ng tia laser ho c tia sáng khác ho c
ướ
ắ ằ
c t b ng tia n
chùm tia phôtông
Ho t đ ng b ng ph ng pháp siêu âm CHIEC Machinetools for working any material by
removal of material, by laser or other light or
photon beam, ultrasonic, electrodischarge,
electrochemical, electron beam, ionicbeam
or plasma arc processes; waterjet cutting
Operated by laser or other light or photon beam
machines.
processes
Operated by ultrasonic processes 1 0 10 0 ạ ộ ằ ươ ệ ử 84563000 Ho t đ ng b ng ph ng pháp phóng đi n t CHIEC Operated by electrodischarge processes 1 0 10 0 845690 ạ
Lo i khác: Other: 1 ề ụ ằ ươ ể ố ể
ậ ệ
ạ ậ ệ
ng pháp
ạ
ấ ươ
ể ả ấ Máy công c , đi u khi n s , đ gia công v t li u
ng pháp bóc tách v t li u, ph
b ng ph
ấ
plasma, đ s n xu t các t m m ch in hay t m m ch
dây in CHIEC 2 84569010 0 0 10 ụ ệ ế ị
ị t b gia công
ệ ể ậ ế ủ ấ ệ ấ ạ ướ ứ
Thi
t ng d ng công ngh nhúng
ặ
dung d ch đi n hóa, có ho c không dùng đ tách v t
ạ
li u trên các đ c a t m m ch in hay t m m ch dây in 84569020 CHIEC Machine tools, numerically controlled, for
working any material by removal of material, by
plasma arc processes, for the manufacture of
printed circuit boards or printed wiring boards
Wet processing equipments for the
application by immersion of electrochemical
solutions, for the purpose of removing material
on printed circuit boards or printed wiring
boards 2 0 0 10 84569090 ạ
Lo i khác CHIEC Other 2 0 0 10
ơ 8457 unit centres, ế ấ
ị
ể ộ ị
ể ị 84571000 Trung tâm gia công c , máy k t c u m t v trí và
ề
máy nhi u v trí gia công chuy n d ch đ gia công
kim lo i.ạ
Trung tâm gia công cơ CHIEC Machining
construction
machines (single station) and multistation
transfer machines, for working metal.
Machining centres 1 0 0 10 ộ ị 84572000 Máy m t v trí gia công CHIEC Unit construction machines (single station) 1 0 0 10 ể ề ị ị 84573000 Máy nhi u v trí gia công chuy n d ch CHIEC Multistation transfer machines 1 0 0 10 ạ ệ ể ả ệ 8458 (including turning centres) for ể ạ Máy ti n kim lo i (k c trung tâm gia công ti n)
đ bóc tách kim lo i.
ệ
Máy ti n ngang: Lathes
removing metal.
Horizontal lathes: 1 ể ố ề 84581100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 ệ 845819
84581910 ạ
Lo i khác:
Có bán kính gia công ti n không quá 300 mm CHIEC 2
3 15 0 10 Other:
With the distance between the main spindle
centre and the bed not exceeding 300 mm 84581990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ệ
Máy ti n khác: Other lathes: 1 ể ố ề 84589100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 ệ 845899
84589910 ạ
Lo i khác:
Có bán kính gia công ti n không quá 300 mm CHIEC 2
3 15 0 10 Other:
With the distance between the main spindle
centre and the bed not exceeding 300 mm 84589990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ổ ợ ể 8459 ượ ặ ươ ừ ạ
ệ ộ ể ượ ạ
ầ ổ ợ 845910 c: 1 ụ ể ả ầ
h p có th di
Máy công c (k c đ u gia công t
ể
ể
c) dùng đ khoan, doa, phay, ren ho c
chuy n đ
ằ
ta rô b ng ph
ng pháp bóc tách kim lo i, tr các
ể ả
ệ
lo i máy ti n (k c trung tâm gia công ti n) thu c
ể
Đ u gia công t
h p có th di chuy n đ
nhóm 84.58. Machinetools (including waytype unit head
machines)
for drilling, boring, milling,
threading or tapping by removing metal,
other than lathes (including turning centres)
Waytype unit head machines:
of heading 84.58. ạ ộ ệ ằ 84591010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84591020 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy khoan khác: Other drilling machines: 2
1 ể ố ề 84592100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 845929
84592910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84592920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 Máy doaphay khác: Other boringmilling machines: 1 ể ố ề 84593100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 845939
84593910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84593920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 845940 Máy doa khác: Other boring machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84594010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84594020 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ể
Máy phay, ki u công xôn: Milling machines, kneetype: 2
1 ể ố ề 84595100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 845959
84595910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84595920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 Máy phay khác: Other milling machines: 1 ể ố ề 84596100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 845969
84596910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84596920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ặ 845970 Máy ren ho c máy ta rô khác: Other threading or tapping machines: 1 ạ ộ ệ ằ CHIEC Electrically operated 84597010 Ho t đ ng b ng đi n 2 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 2 0 0 10 ẵ ằ
ể 84597020
8460 ặ ệ ể
ằ ắ
ằ
ặ ố
ặ ạ ạ
ậ ệ
ắ ạ
ấ
ặ ừ ạ ộ ệ ụ ị 1 ể ạ ớ ộ ộ ố ệ
ị
i đ chính xác t ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ụ
Máy công c dùng đ mài bavia, mài s c, mài nh n,
mài khôn, mài rà, đánh bóng ho c b ng cách khác
đ gia công hoàn thi n kim lo i ho c g m kim lo i
b ng các lo i đá mài, v t li u mài ho c các ch t
đánh bóng, tr các lo i máy c t răng, mài răng ho c
gia công hoàn thi n bánh răng thu c nhóm 84.61.
ẳ
Máy mài ph ng, trong đó vi c xác đ nh v trí theo tr c
ể
ọ
t a đ nào đó có th đ t t
i thi u là
0,01 mm: Machinetools for deburring, sharpening,
grinding, honing,
lapping, polishing or
otherwise finishing metal or cermets by
means of grinding stones, abrasives or
polishing products, other than gear cutting,
gear grinding or gear finishing machines of
Flatsurface grinding machines, in which the
heading 84.61.
positioning in any one axis can be set up to an
accuracy of at least 0.01 mm: ể ố ề 84601100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 846019
84601910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84601920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ụ ị in which 1 ể ạ ớ ộ ộ ố ệ
ị
Máy mài khác, trong đó vi c xác đ nh v trí theo tr c
ể
ọ
t a đ nào đó có th đ t t
i thi u là
i đ chính xác t
0,01 mm: Other grinding machines,
the
positioning in any one axis can be set up to an
accuracy of at least 0.01 mm: ể ố ề 84602100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 846029
84602910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84602920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ụ ệ ắ ưỡ ắ ụ
Máy mài s c (mài d ng c làm vi c hay l i c t): Sharpening (tool or cutter grinding) machines: 1 ề ậ ộ ồ 846031
84603110 CHIEC 2
3 0 0 10 ố ị ẫ ằ ắ ớ ườ ệ ể ố
Đi u khi n s :
ể ố
ụ
Máy công c , đi u khi n s , có b ph n đ gá k p
ắ
m u gia công hình ng l p c đ nh và có công su t
không quá 0,74 kW, đ mài s c các mũi khoan b ng v t
li u các bua v i đ ẹ
ề
ấ
ố
ể
ậ
ng kính chuôi không quá 3,175 mm Numerically controlled:
Machine tools, numerically controlled, for
sharpening carbide drilling bits with a shank
diameter not exceeding 3.175 mm, provided
with fixed collets and having a power not
exceeding 0.74 kW 84603190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 Other: ệ ằ 846039
84603910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84603920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ặ 846040 Máy mài khôn ho c máy mài rà: Honing or lapping machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84604010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 84604020
846090 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Lo i khác: Other: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84609010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ằ ệ CHIEC Not electrically operated 2 0 0 10 ọ 84609020
8461 ố
ầ ố ặ ắ ứ ư ạ ụ
ặ ố ạ
ế ở ơ ạ n i khác. t ặ ọ 846120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy bào, máy bào ngang, máy x c, máy chu t, máy
ắ
c t bánh răng, mài ho c máy gia công răng l n cu i,
máy c a, máy c t đ t và các lo i máy công c khác
ằ
gia công b ng cách bóc tách kim lo i ho c g m kim
ư ượ
c ghi hay chi ti
lo i, ch a đ
Máy bào ngang ho c máy x c: Machinetools for planing, shaping, slotting,
broaching, gear cutting, gear grinding or gear
finishing,
sawing, cuttingoff and other
machinetools working by removing metal or
cermets, not elsewhere specified or included.
Shaping or slotting machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84612010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 5 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 5 0 10 84612020
846130 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy chu t:ố Broaching machines: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84613010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ệ
ặ ầ ắ ố 84613020
846140 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy c t bánh răng, mài ho c gia công răng l n cu i: 2
1 Gear cutting, gear grinding or gear finishing
machines: ạ ộ ệ ằ 84614010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ằ
ắ ứ ư 84614020
846150 ạ ộ
ệ
Không ho t đ ng b ng đi n
ặ
Máy c a ho c máy c t đ t: Sawing or cuttingoff machines: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84615010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 5 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 5 0 10 84615020
846190 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Lo i khác: Other: 2
1 ạ ộ ệ ằ Ho t đ ng b ng đi n: Electrically operated: 2 84619011 Máy bào CHIEC Planing machines 3 5 0 10 84619019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ệ ằ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated: 2 84619091 Máy bào CHIEC Planing machines 3 5 0 10 84619099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ể ụ ể ả 8462 ặ ậ ạ ằ ể ộ ậ ắ ẳ ẳ ố
ặ
ạ ữ ư ượ ặ ạ Máy công c (k c máy ép) dùng đ gia công kim
ụ
ạ ằ
lo i b ng cách rèn, gò ho c d p khuôn; máy công c
ể ả
(k c máy ép) đ gia công kim lo i b ng cách u n,
ấ
g p, kéo th ng, dát ph ng, c t xén, đ t r p, ho c
ắ
c t rãnh hình ch V; máy ép đ gia công kim lo i
ho c các bua kim lo i ch a đ ể
c chi ti trên. ế ở
t ể ả ậ 846210 1 Máy rèn hay máy d p khuôn (k c máy ép) và búa
máy: Machinetools (including presses) for working
metal by
forging, hammering or die
stamping; machinetools (including presses)
for working metal by bending, folding,
straightening, flattening, shearing, punching
or notching; presses for working metal or
metal carbides, not specified above.
Forging or diestamping machines (including
presses) and hammers: ạ ộ ệ ằ 84621010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ằ 84621020 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ể ả ẳ ẳ ố 2
1 ạ ộ
ệ
Không ho t đ ng b ng đi n
ặ
ấ
Máy u n, g p, làm th ng ho c dát ph ng (k c máy
ép): Bending, folding, straightening or flattening
machines (including presses): ể ố ề 84622100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 846229
84622910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84622920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ể ả ừ ắ ậ ộ 1 Máy xén (k c máy d p), tr máy c t (xén) và đ t
liên h p:ợ Shearing machines (including presses), other
than combined punching and shearing machines: ể ố ề 84623100 Đi u khi n s CHIEC Numerically controlled 2 0 0 10 Other: ệ ằ 846239
84623910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84623920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ộ ậ ắ ắ ể ả ữ 1 ộ ậ ợ Máy đ t d p hay m t c t rãnh hình ch V (k c máy
ép), máy xén và đ t d p liên h p: ể ố ề Punching or notching machines (including
including combined punching and
presses),
shearing machines:
CHIEC Numerically controlled 84624100 Đi u khi n s 2 0 0 10 Other: ệ ằ 846249
84624910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84624920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 1 84629100 ủ ự
Máy ép th y l c CHIEC Hydraulic presses 2 0 0 10 ồ ứ ươ 846299
84629910 ng t ự ừ
t CHIEC 2
3 0 0 10 ế ấ ệ ằ ồ 84629920 ng t ự ừ
t CHIEC 3 0 0 10 ả
ế ứ ươ
ệ Other:
Machines for the manufacture of boxes,
cans and similar containers of
tin plate,
electrically operated
Machines for the manufacture of boxes,
cans and similar containers of tin plate, not
electrically operated ạ ộ
ằ ạ
ạ ằ
ệ 84629950 ạ
Lo i khác:
ả
ấ
Máy s n xu t thùng, can và đ ch a t
ạ ộ
thi c t m, ho t đ ng b ng đi n
ấ
Máy s n xu t thùng, can và đ ch a t
ấ
t m m thi c, không ho t đ ng b ng đi n
ạ ộ
Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 3 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 84629960 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, not electrically operated 3 0 0 10 ụ ặ ố ể ạ 8463 ạ ậ ệ
ặ ạ ươ ố 846310 Máy công c khác đ gia công kim lo i ho c g m
ầ
kim lo i, không c n bóc tách v t li u.
Máy kéo thanh, ng, hình, dây ho c lo i t ng t ự
: 1 Other machinetools for working metal or
cermets, without removing material.
Drawbenches for bars, tubes, profiles, wire or
the like: ạ ộ ệ ằ 84631010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ 84631020 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 2 0 0 10
846320 Máy lăn ren: Thread rolling machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84632010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 84632020
846330 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy gia công dây: Machines for working wire: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84633010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 84633020
846390 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Lo i khác: Other: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84639010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ằ ệ CHIEC Not electrically operated 2 0 10 0 ố 84639020
8464 ậ ươ ự ạ ng t ủ ộ 846410 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ụ ể
Máy công c đ gia công đá, g m, bê tông, xi măng
ặ
ặ
ho c
amiăng ho c các lo i khoáng v t t
ể
máy dùng đ gia công ngu i th y tinh.
Máy c a:ư Machinetools for working stone, ceramics,
concrete, asbestoscement or like mineral
materials or for coldworking glass.
Sawing machines: 1 ạ ộ ệ ằ 84641010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 84641020
846420 ạ ộ
ệ
Không ho t đ ng b ng đi n
ẵ
Máy mài nh n hay mài bóng: Grinding or polishing machines: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84642010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 84642020
846490 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Lo i khác: Other: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84649010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ằ ệ CHIEC Not electrically operated 2 0 10 0 84649020
8465 ể ặ ắ
ươ ứ ứ ươ ng t ự
.
ể ự 1 84651000 CHIEC 0 0 10 ụ ữ ệ
ầ ụ for
(including machines
Machinetools
nailing,
stapling, glueing or otherwise
assembling) for working wood, cork, bone,
hard rubber, hard plastics or similar hard
Machines which can carry out different types
materials.
of machining operations without tool change
between such operations ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ụ ể ả
Máy công c (k c máy đóng đinh, đóng ghim, dán
ỗ
ằ
ho c l p ráp b ng cách khác) dùng đ gia công g ,
ậ ệ
lie, x
ng, cao su c ng, plastic c ng hay các v t li u
ứ
c ng t
ơ
Máy có th th c hi n các nguyên công gia công c
khác nhau mà không c n thay d ng c gi a các nguyên
công
ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ấ ạ ạ ạ 846591
84659110 CHIEC 2
3 0 10 3 ạ ấ ấ ặ ệ ạ ằ Máy c a:ư
ấ
ắ
ể
Đ kh c v ch lên các t m m ch in hay t m m ch
ế
ế ủ ấ
dây in ho c các t m đ c a t m m ch in hay t m đ
ạ ộ
ủ ấ
c a t m m ch dây in, ho t đ ng b ng đi n
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Sawing machines:
Of a kind used for scoring printed circuit
boards or printed wiring boards or printed circuit
board or printed wiring board substrates,
electrically operated ạ ộ ệ ằ ạ 84659120 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
84659190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 3 ạ ằ ươ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ắ
ạ ng pháp c t):
ắ
ể ấ ạ 846592
84659210 CHIEC 2
3 0 10 3 ặ ắ ạ ắ
ặ ấ ạ ạ
ế ủ ấ ế ủ ấ ấ
ấ ạ ạ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ạ ằ Máy bào, máy phay hay máy t o khuôn (b ng
ph
ấ
Đ kh c v ch lên các t m m ch in hay t m m ch
ạ
ế
ấ
ế ủ ấ
ấ
dây in ho c các t m đ c a t m m ch in hay t m đ
ủ ấ
ừ ượ
ể ắ
c mũi kh c có
c a t m m ch dây in, có th l p v a đ
ườ
ể
đ
ng kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng đ kh c
ạ
v ch lên các t m m ch in hay t m m ch dây in ho c
ấ
các t m đ c a t m m ch in hay t m đ c a t m m ch
dây in
Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n Planing, milling or moulding (by cutting)
machines:
For routing printed circuit boards or printed
wiring boards or printed circuit board or printed
wiring board substrates, accepting router bits
with a shank diameter not exceeding 3.175 mm,
for scoring printed circuit boards or printed
wiring boards or printed circuit board or printed
wiring board substrates
CHIEC Other, electrically operated 84659220 3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
84659290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 3 ặ ẵ Grinding, sanding or polishing machines:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ằ 846593
84659310 Máy mài nh n, máy phun cát ho c máy mài bóng:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 84659320 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 3 Bending or assembling machines:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ố
ạ ộ ắ
ệ ằ 846594
84659410 ặ
Máy u n ho c máy l p ráp:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 84659420 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ộ
ấ ặ ấ ạ ấ 846595
84659510 CHIEC 2
3 0 10 3 ặ ụ
ể ả
ộ
ố
ượ ạ
ể ắ ườ Máy khoan ho c đ c m ng:
Máy khoan đ s n xu t các t m m ch in ho c t m
m ch dây in, có t c đ quay trên 50.000 vòng/phút và có
ừ
th l p v a đ
ng kính chuôi
c mũi khoan có đ
không quá 3,175 mm
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ạ ằ 84659530 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n Drilling or morticing machines:
Drilling machines for the manufacture of
printed circuit boards or printed wiring boards,
with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and
accepting drill bits of a shank diameter not
exceeding 3.175 mm
CHIEC Other, electrically operated 3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
84659590 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 3 ẻ ạ Splitting, slicing or paring machines:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ 846596
84659610 Máy x , l ng hay máy bóc tách:
ằ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ 84659620 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 3 Other:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ệ ằ 846599
84659930 ạ
Lo i khác:
Máy ti n, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Lathes, electrically operated 2
3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ệ ằ 84659940 Máy ti n, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Lathes, not electrically operated 3 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ẽ 84659950 CHIEC 3 0 10 3 ạ ề ặ ủ ấ
ả ạ
ấ ấ ạ ạ ặ
ể
ắ
ặ ấ
ớ ạ ạ ấ ấ ể ả ấ ạ Máy đ đ o bavia b m t c a t m m ch in ho c
ấ
t m m ch dây in trong quá trình s n xu t; đ kh c
ạ
ặ ấ
v ch lên t m m ch in ho c t m m ch dây in ho c t m
ấ
ế ủ ấ
đ c a t m m ch in hay t m m ch dây in; máy ép l p
ạ
ỏ
m ng đ s n xu t t m m ch in hay t m m ch dây in laminating presses for Machines for deburring the surfaces of
printed circuit boards or printed wiring boards
during manufacturing; machines for scoring
printed circuit boards or printed wiring boards or
printed circuit board or printed wiring board
substrates;
the
manufacture of printed circuit boards or printed
wiring boards
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ằ ạ 84659960 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 0 10 3 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
84659990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 3 3 ậ 8466 ụ ệ
ộ ẩ ẹ ả
ự ở ầ ụ
ộ ộ ạ ụ ọ ẹ ụ ầ ắ ụ ủ ế
ỉ
ộ
B ph n và ph ki n ch dùng hay ch y u dùng
ể
ế
ừ
ớ
84.56 đ n 84.65, k
v i các máy thu c các nhóm t
ụ ầ ắ
ẹ
ả
c gá k p s n ph m hay giá k p d ng c , đ u c t
ụ ợ
ậ
ữ
ren t
m , đ u chia đ và nh ng b ph n ph tr
ụ
chuyên dùng khác dùng cho các máy công c ; giá
ụ ể
ụ
ụ
ẹ
k p d ng c dùng cho m i lo i d ng c đ làm
ệ ằ
vi c b ng tay.
ộ
ậ
B ph n k p d ng c và đ u c t ren t ự ở
m : 1 846610 ộ ặ Parts and accessories suitable for use solely or
principally with the machines of headings
84.56 to 84.65, including work or tool holders,
selfopening dieheads, dividing heads and
other special attachments for machinetools;
tool holders for any type of tool for working
in the hand.
Tool holders and selfopening dieheads:
For the machinetools of subheading
8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or
8465.99.50 CHIEC ụ
Dùng cho máy công c thu c các phân nhóm
8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 ho c 8465.99.50 84661010 2 0 10 0 CHIEC Other 0 10 0 ẹ ả ẩ ậ ộ ạ
Lo i khác
B ph n k p s n ph m: 84661090
846620 2
1 ộ ặ Work holders:
For the machinetools of subheading
8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or
8465.99.50 CHIEC ụ
Dùng cho máy công c thu c các phân nhóm
8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 ho c 8465.99.50 84662010 2 0 10 0 CHIEC Other 0 10 0 ụ ợ ữ ầ ậ 84662090
846630 2
1 ạ
Lo i khác
ộ
ộ
Đ u chia đ và nh ng b ph n ph tr chuyên dùng
khác dùng cho máy công c :ụ ộ Dividing heads and other special attachments
for machinetools:
For the machinetools of subheading
8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or
8465.99.50 ụ
Dùng cho máy công c thu c phân nhóm 8456.90.10,
8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10,
ặ
8465.95.10 ho c 8465.99.50 CHIEC 84663010 2 0 10 0 84663090 0 10 0 CHIEC Other
Other: ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: 2
1 ộ 84669100 Dùng cho máy thu c nhóm 84.64 CHIEC For machines of heading 84.64 2 0 10 0 ộ CHIEC 846692
84669210 2
3 0 10 0 ặ 8465.92.10, 8465.95.10 For machines of heading 84.65:
For the machine tools of subheading
8465.91.10,
or
8465.99.50 Dùng cho máy thu c nhóm 84.65:
ộ
Dùng cho máy thu c phân nhóm 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 ho c 8465.99.50
ạ
Lo i khác CHIEC Other 84669290 3 0 10 0 ộ ế CHIEC 846693
84669320 2
3 0 10 0 For machines of headings 84.56 to 84.61:
For machines of subheading 8456.90.10,
8456.90.20 or 8460.31.10 Dùng cho máy thu c nhóm 84.56 đ n 84.61:
ộ
Dùng cho máy thu c phân nhóm 8456.90.10,
ặ
8456.90.20 ho c 8460.31.10
ạ
Lo i khác CHIEC Other 84669390 3 0 10 0 ộ ặ CHIEC For machines of heading 84.62 or 84.63 2 0 10 0 ủ ự 84669400
8467 ụ ầ
ắ ạ ộ
ơ ằ
ệ ộ ‑ ạ ộ ằ Dùng cho máy thu c nhóm 84.62 ho c 84.63
ụ
D ng c c m tay, ho t đ ng b ng khí nén, th y l c
ặ
ho c có g n đ ng c dùng đi n hay không dùng
đi n.ệ
Ho t đ ng b ng khí nén: Tools for working in the hand, pneumatic,
‑
hydraulic or with self contained electric or
non electric motor.
Pneumatic: 1 ạ ế ợ ể ộ ể ể ả ạ
D ng quay (k c d ng k t h p chuy n đ ng quay
ậ
ộ
và chuy n đ ng va đ p) Rotary type (including combined rotary
percussion) CHIEC 84671100 2 0 10 0 CHIEC Other 84671900 0 10 0 ơ ệ ự ầ ộ ượ ắ ớ ề
c l p li n v i With selfcontained electric motor: 2
1 ạ
Lo i khác
ộ
ắ
G n đ ng c đi n (ph n đ ng l c đ
ụ
ụ
d ng c ):
Khoan các lo iạ 84672100 CHIEC Drills of all kinds 2 5 10 10 84672200 C aư CHIEC Saws 2 5 10 10 84672900 CHIEC Other 5 10 10 ụ ụ ạ
Lo i khác
D ng c khác: Other tools: 2
1 84678100 ư
C a xích CHIEC Chain saws 2 0 10 0 84678900 CHIEC Other 0 10 0 ậ ộ ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1 Of chain saws: ạ ơ ệ 846791
84679110 ủ ư
C a c a xích:
ủ
C a lo i c đi n CHIEC Of electromechanical type 2
3 0 10 0 84679190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 0 ủ ụ ằ 84679200 ụ ạ ộ
C a d ng c ho t đ ng b ng khí nén CHIEC Of pneumatic tools 2 0 10 0 ủ CHIEC 846799
84679910 2
3 5 10 5 Other:
Of goods of subheading 8467.21.00,
8467.22.00 or 8467.29.00 ạ
Lo i khác:
ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8467.21.00,
ặ
8467.22.00 ho c 8467.29.00
ạ
Lo i khác CHIEC Other 84679990 3 5 10 5 ụ ụ 8468 ệ ộ ấ
ắ
ả ế ị ừ ề ặ ử ụ Ố ầ ể
ế ị
Thi t b và d ng c dùng đ hàn nhi t đ th p,
ặ
ệ ộ
t đ cao, có ho c không có kh năng c t,
hàn nhi
ụ
ụ
ộ
ạ
t b và d ng c
tr các lo i thu c nhóm 85.15; thi
ể
dùng đ tôi b m t s d ng khí ga.
ng xì c m tay CHIEC 84681000 1 0 10 0 Machinery and apparatus for soldering,
brazing or welding, whether or not capable of
cutting, other than those of heading 85.15;
gasoperated surface tempering machines and
Handheld blow pipes
appliances. ế ị ụ 846820 Thi ụ ử ụ
t b và d ng c s d ng khí ga khác: Other gasoperated machinery and apparatus: 1 ụ ạ ử ụ ặ ắ ụ ề ể D ng c hàn ho c c t kim lo i s d ng khí ga, đi u
ằ
khi n b ng tay Handoperated (not handheld) gas welding
or brazing appliances for metal CHIEC 84682010 2 0 10 0 ế ị ạ
Lo i khác
Máy và thi t b khác CHIEC Other
CHIEC Other machinery and apparatus 84682090
84688000 2
1 0
0 10
10 0
0 ậ ộ 846890 B ph n: Parts: 1 ủ ộ 84689010 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8468.10.00 CHIEC Of goods of subheading 8468.10.00 2 0 10 0 ủ ộ 84689020 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8468.20.10 CHIEC Of goods of subheading 8468.20.10 2 0 10 0 CHIEC Other 2 0 10 0 ộ ạ 84689090
8469 ử Typewriters other than printers of heading
84.43; wordprocessing machines. ả ấ 84690010 ạ
Lo i khác
ữ ừ
Máy ch tr các lo i máy in thu c nhóm 84.43; máy
ả
x lý văn b n.
ử
Máy x lý văn b n CHIEC Wordprocessing machines 1 0 10 0 C m NKQSD; ấ CHIEC Other 84690090 ạ
Lo i khác 1 0 10 0 C m NKQSD; ể ạ 8470 ỏ ị ữ ệ
ế reproducing ấ calculating ư
ắ ươ ộ ạ Máy tính và các máy ghi, sao và hi n th d li u lo i
ứ
b túi có ch c năng tính toán; máy k toán; máy
ướ
ễ
đóng d u mi n c
c b u phí, máy bán vé và các
ậ
ự
lo i máy t
, có g n b ph n tính toán; máy
ng t
tính ti n. ề
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
ệ ử ể ầ 1 84701000 CHIEC 0 0 10 ạ ộ
ể ị ữ ệ ệ ứ ồ
có th ho t đ ng không c n ngu n
Máy tính đi n t
ạ ỏ
đi n ngoài và máy ghi, sao và hi n th d li u, lo i b
túi có ch c năng tính toán Calculating machines and pocketsize data
and displaying
recording,
functions;
machines with
accounting machines,
postagefranking
machines, ticketissuing machines and similar
machines, incorporating a calculating device;
Electronic calculators capable of operation
cash registers.
without an external source of electric power and
pocketsize data recording, reproducing and
displaying machines with calculating functions ệ ử Other electronic calculating machines: Máy tính đi n t khác: 1
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 3% => 0%
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
ắ ậ ộ 84702100 Có g n b ph n in 2 0 CHIEC Incorporating a printing device 0 10 GPNKTĐ;
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 3% => 0%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
84702900
84703000 ạ
Lo i khác
Máy tính khác 2
1 0
0 CHIEC Other
CHIEC Other calculating machines 0
0 10
10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
84705000 Máy tính ti nề CHIEC Cash registers 1 0 0 10 847090 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ấ ư 84709010 Máy đóng d u b u phí CHIEC Postagefranking machines 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ế 84709020 Máy k toán CHIEC Accounting machines 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
CHIEC Other 2 0 0 10 ử ứ 84709090
8471 ọ ệ ướ ạ ề
ữ ệ 1 847130 ọ
ị ử ộ ơ ấ ộ ộ ạ
Lo i khác
ữ ệ ự ộ
ố
Máy x lý d li u t
đ ng và các kh i ch c năng
ọ
ầ
ủ
ọ ừ
ầ
tính hay đ u đ c quang h c,
c a chúng; đ u đ c t
ề
ữ
ệ
ươ
ữ ệ
ng ti n truy n d
máy truy n d li u lên các ph
ử
ữ
li u d
i d ng mã hóa và máy x lý nh ng d li u
ở ơ
ư ượ
ế
c chi ti
t hay ghi
này, ch a đ
n i khác.
ữ ệ ự ộ
ạ
ử
Máy x lý d li u t
đ ng lo i xách tay, có tr ng
ượ
ồ
l
ng không quá 10 kg, g m ít nh t m t đ n v x lý
ữ ệ
d li u trung tâm, m t bàn phím và m t màn hình:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
X
112/2012/TTBTC
ồ ỏ ầ
ệ ử ế ợ 84713010 ổ
Máy tính nh c m tay bao g m máy tính mini và s
ghi chép đi n t k t h p máy tính (PDAs) CHIEC 2 0 0 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ể ả 84713020 Máy tính xách tay k c notebook và subnotebook Automatic data processing machines and
units thereof; magnetic or optical readers,
machines for transcribing data onto data
media
in coded form and machines for
processing such data, not elsewhere specified
Portable automatic data processing machines,
or included.
weighing not more than 10 kg, consisting of at
least a central processing unit, a keyboard and a
display:
Handheld computers including palmtops and
personal digital assistants (PDAs)
Laptops including notebooks and
subnotebooks CHIEC 2 0 0 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
X
X
112/2012/TTBTC
84713090 CHIEC Other 0 0 10 ử ữ ệ ự ộ ạ
Lo i khác
Máy x lý d li u t đ ng khác: Other automatic data processing machines: 2
1 ứ ị ấ
ộ ơ ộ ỏ
ậ ộ ơ
ấ
ị ặ ớ
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
X
112/2012/TTBTC
ừ ủ 847141
84714110 CHIEC 2
3 0 0 10 Comprising in the same housing at least a
central processing unit and an input and output
unit, whether or not combined:
Personal computers excluding portable
computers of subheading 8471.30
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
X
112/2012/TTBTC
ị ử
Ch a trong cùng m t v có ít nh t m t đ n v x lý
ộ ơ
ế ợ
trung tâm, m t đ n v nh p và m t đ n v xu t, k t h p
ế ợ
ho c không k t h p v i nhau:
Máy tính cá nhân tr máy tính xách tay c a phân
nhóm 8471.30
ạ
Lo i khác 84714190 CHIEC Other 3 0 0 10 ở ạ
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
X
112/2012/TTBTC
ệ ố
d ng h th ng:
ừ ủ ỏ 847149
84714910 CHIEC 2
3 0 0 10 Other, presented in the form of systems:
Personal computers excluding portable
computers of subheading 8471.30
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
X
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
112/2012/TTBTC
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
ạ
Lo i khác,
Máy tính cá nhân tr máy tính b túi c a phân nhóm
8471.30
ạ
Lo i khác 84714990 CHIEC Other 3 0 0 10 ộ ử ủ ạ 847150 1 ặ
ộ ừ
ặ
ế ị ộ ư ậ ặ B x lý tr lo i c a phân nhóm 8471.41 ho c
ứ
8471.49, có ho c không ch a trong cùng v c a m t
ho c hai thi ỏ ủ
ấ
ộ
ữ ộ
t b sau: b l u tr , b nh p, b xu t: ấ ể ả ạ C m NKQSD; 84715010 Processing units other than those of subheading
8471.41 or 8471.49, whether or not containing
in the same housing one or two of the following
types of units: storage units, input units, output
units:
Processing units for personal (including
portable) computers ộ ử
B x lý dùng cho máy tính cá nhân (k c lo i máy
xách tay) CHIEC 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC Other 0 0 10 ộ ư ứ ậ ặ ấ ặ ộ 84715090
847160 2
1 ữ ạ
Lo i khác
ộ
B nh p ho c b xu t, có ho c không ch a b l u
ộ ỏ
tr trong cùng m t v : Input or output units, whether or not containing
storage units in the same housing: ấ C m NKQSD; 84716030 Bàn phím máy tính CHIEC Computer keyboards 0 10 2 0 ấ C m NKQSD; ọ ộ ồ ộ
ả ứ ậ
ề ể ế ị
t b nh p theo t a đ XY, bao g m chu t, bút
Thi
ầ
quang, c n đi u khi n, bi xoay, và màn hình c m ng CHIEC XY coordinate input devices, including
mouses, light pens, joysticks, track balls, and
touch sensitive screens 84716040 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC Other 0 0 10 84716090
847170 ạ
Lo i khác
ữ
ộ ư
B l u tr : Storage units: 2
1 ấ C m NKQSD; Ổ ề 84717010 đĩa m m CHIEC Floppy disk drives 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; Ổ ứ 84717020 đĩa c ng CHIEC Hard disk drives 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; Ổ 84717030 băng CHIEC Tape drives 2 0 0 10 ấ ể ả ổ ổ ổ C m NKQSD; đĩa quang, k c CDROM, DVD và CD có ượ 84717040 c (CDR) Ổ
ể
th ghi đ Optical disk drives, including CDROM
drives, DVD drives and CDR drives CHIEC 2 0 0 10 ể ả ị
ử ậ c đ nh d ng riêng k c các v t
đ ng, có ho c
ổ ượ
c, là s n
ệ ủ ẩ ặ ậ
ặ
ả
, quang ho c công ngh khác CHIEC 84717050 0 0 10 ạ
ữ ượ
ộ ư
Các b l u tr đ
ữ ệ ự ộ
mang tin dùng cho máy x lý d li u t
ể
không có các v t mang tin có th thay đ i đ
ệ ừ
ph m c a công ngh t
ạ
Lo i khác: Proprietary format storage devices including
media therefor for automatic data processing
machines, with or without removable media and
whether magnetic, optical or other technology
Other: 2
2 ệ ố ư ự ộ 84717091 H th ng sao l u t đ ng CHIEC Automated backup systems 3 0 0 10 ấ 84717099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 C m NKQSD; ữ ệ ự ộ ủ ử ộ 847180 Các b khác c a máy x lý d li u t đ ng: 1 Other units of automatic data processing
machines: ấ C m NKQSD; ộ ề ứ ể ộ 84718010 B đi u khi n và b thích ng CHIEC Control and adaptor units 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; ặ ả 84718070 Card âm thanh ho c card hình nh CHIEC Sound cards or video cards 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; 0 0 10 84718090
847190 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 2
1 ấ C m NKQSD; ạ 84719010 ọ
Máy đ c mã v ch CHIEC Bar code readers 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; ọ ự ả ặ ọ 84719020 Máy đ c ký t quang h c, máy quét nh ho c tài li u ệ CHIEC Optical character readers, document or image
scanners 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC Other 2 0 0 10 ụ ả 84719090
8472 (for office machines ả ử ụ ấ ấ ự ộ ặ
ỉ ị
ạ ề
ạ ề
ế ề ạ coinsorting machines, ọ ậ ạ
Lo i khác
Máy văn phòng khác (ví d , máy nhân b n in keo
ho c máy nhân b n s d ng gi y sáp, máy ghi đ a
ch , máy rút ti n gi y t
đ ng, máy phân lo i ti n
ặ
kim lo i, máy đ m ho c đóng gói ti n kim lo i, máy
ộ ỗ
hay máy d p ghim).
g t bút chì, máy đ t l 847210 Máy nhân b n:ả 1 Other
example,
hectograph or stencil duplicating machines,
addressing machines, automatic banknote
dispensers,
coin
counting or wrapping machines, pencil
sharpening machines, perforating or stapling
Duplicating machines:
machines).
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ằ 84721010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ằ CHIEC Not electrically operated 3 0 10 ư ặ ấ ặ 84721020
847230 2
1 ắ ặ ấ ủ ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ư
ạ
Máy phân lo i ho c g p th ho c cho th vào phong
ở ấ
bì ho c băng gi y, máy m , g p hay g n kín và máy
ư
đóng dán tem hay h y tem b u chính:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Machines for sorting or folding mail or for
inserting mail in envelopes or bands, machines
for opening, closing or sealing mail and
machines for affixing or cancelling postage
stamps: ạ ộ ệ ằ 84723010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ằ CHIEC Not electrically operated 3 0 10 84723020
847290 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ạ
Lo i khác: Other: 2
1 ề ự ộ 84729010 Máy thanh toán ti n t đ ng CHIEC Automatic teller machines 2 0 0 10 ệ ố ệ ử ậ ạ 84729020 H th ng nh n d ng vân tay đi n t CHIEC Electronic fingerprint identification systems 2 3 3 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ộ ệ ạ ằ 84729030 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 2 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ạ ộ CHIEC Other, not electrically operated 2 3 0 10 ụ ệ ạ 84729090
8473 ớ ặ ỉ ừ ệ
ằ
ạ
Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n
ừ ỏ ộ ự
ộ
ậ
B ph n và ph ki n (tr v , h p đ ng và các lo i
ủ ế
ự
ươ
ng t
t
) ch dùng ho c ch y u dùng v i các máy
ộ
thu c các nhóm t ế
84.69 đ n 84.72. ụ ệ ủ ậ ộ ộ 1 847310 B ph n và ph ki n c a máy thu c nhóm 84.69: Parts and accessories (other than covers,
carrying cases and the like) suitable for use
solely or principally with the machines of
headings 84.69 to 84.72.
Parts and accessories of the machines of
heading 84.69: ấ C m NKQSD; ử ấ ạ ắ 84731010 T m m ch in đã l p ráp dùng cho máy x lý văn b n ả CHIEC Printed circuit assemblies for word
processing machines 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; 84731090 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n c a máy thu c nhóm 84.70: 2
1 ấ ủ ệ ử ộ C m NKQSD; thu c phân nhóm 8470.10.00, 84732100 C a máy tính đi n t
ặ
8470.21.00 ho c 8470.29.00 CHIEC Parts and accessories of the machines of
heading 84.70:
Of the electronic calculating machines of
subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or
8470.29.00 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ 84732900
847330 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n c a máy thu c nhóm 84.71: 2
1 Parts and accessories of the machines of
heading 84.71: ấ C m NKQSD; ấ ạ ắ 84733010 T m m ch in đã l p ráp CHIEC Assembled printed circuit boards 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ủ ậ ộ ộ 84733090
847340 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n c a máy thu c nhóm 84.72: 2
1 ạ ộ ệ ằ Parts and accessories of the machines of
heading 84.72:
For electrically operated machines: Dùng cho máy ho t đ ng b ng đi n: 2 ộ ử ụ ắ ấ CHIEC 84734011 3 0 0 10 C m NKQSD; Parts, including printed circuit assemblies
for automatic teller machines ấ ạ
ể ả ấ
ậ
B ph n, k c t m m ch in đã l p ráp s d ng
ề ự ộ
đ ng
cho máy thanh toán ti n t
ạ
Lo i khác CHIEC Other 84734019 3 0 0 10 C m NKQSD; ấ C m NKQSD; ệ ằ CHIEC For nonelectrically operated machines 0 0 10 ậ ộ ợ 84734020
847350 2
1 ụ ệ
ủ ừ ề ạ ộ
Dùng cho máy không ho t đ ng b ng đi n
B ph n và ph ki n thích h p dùng cho máy thu c
hai hay nhi u nhóm c a các nhóm t ộ
ế
84.69 đ n 84.72: Parts and accessories equally suitable for use
with machines of two or more of the headings
84.69 to 84.72: ạ ộ ệ ằ Dùng cho máy ho t đ ng b ng đi n: For electrically operated machines: 2
ấ
ả
C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ợ ộ 84735011 Thích h p dùng cho máy thu c nhóm 84.71 CHIEC 3 0 0 10 Suitable for use with the machines of
heading 84.71 ấ 84735019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 C m NKQSD; ấ C m NKQSD; ệ ạ ộ CHIEC For nonelectrically operated machines 2 0 0 10 ạ ể ử ằ
ọ 84735020
8474 ấ ề ộ ặ ậ ặ
ể ả ạ ạ ặ ộ ể ộ
ố ạ
ắ ạ
ặ ộ ố
ặ ư ặ ộ ạ
ộ unhardened paste, ẩ
ể ạ Dùng cho máy không ho t đ ng b ng đi n
Máy dùng đ phân lo i, sàng l c, phân tách, r a,
nghi n, xay, tr n hay nhào đ t, đá, qu ng ho c các
ắ
khoáng v t khác, d ng r n (k c d ng b t ho c
d ng b t nhão); máy dùng đ đóng kh i, t o hình
ệ
ho c đúc khuôn các nhiên li u khoáng r n, b t g m
ứ
nhão, xi măng ch a đông c ng, th ch cao ho c các
ở ạ
ả
s n ph m khoáng khác
d ng b t ho c b t nhão;
ằ
máy đ t o khuôn đúc b ng cát. ặ ử ạ 847410 ọ
Máy phân lo i, sàng l c, phân tách ho c r a: 1 Machinery for sorting, screening, separating,
washing, crushing, grinding, mixing or
kneading earth, stone, ores or other mineral
substances, in solid (including powder or
paste) form; machinery for agglomerating,
shaping or moulding solid mineral fuels,
ceramic
cements,
plastering materials or other mineral
products in powder or paste form; machines
Sorting, screening, separating or washing
for forming foundry moulds of sand.
machines: ạ ộ ệ ằ 84741010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 84741020
847420 ạ ộ
ằ
Không ho t đ ng b ng đi n
ặ
ề
Máy nghi n ho c xay: Crushing or grinding machines: 2
1 ạ ộ ệ ằ Ho t đ ng b ng đi n: Electrically operated: 2 84742011 Dùng cho đá CHIEC For stone 3 0 0 10 84742019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ệ ằ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated: 2 84742021 Dùng cho đá CHIEC For stone 3 0 0 10 84742029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ặ ộ Máy tr n ho c nhào: Mixing or kneading machines: 1 ữ Concrete or mortar mixers: ộ
ạ ộ ặ
ệ 847431
84743110 Máy tr n bê tông ho c nhào v a:
ằ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84743120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 847432 ộ
ạ ộ ậ ớ
Máy tr n khoáng v t v i bitum:
ệ
ằ
Ho t đ ng b ng đi n: Machines for mixing mineral substances with
bitumen:
Electrically operated: 2
3 ấ ấ ờ 84743211 Có công su t không quá 80 t n / gi CHIEC Of an output capacity not exceeding 80 t /h 4 5 0 10 ạ 84743219 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 ệ ằ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n: Not electrically operated: 3 ấ ấ ờ 84743221 Có công su t không quá 80 t n / gi CHIEC Of an output capacity not exceeding 80 t /h 4 5 0 10 ạ 84743229 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 Other: ệ ằ 847439
84743910 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2
3 0 0 10 ệ ằ 84743920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 0 10 847480 Máy khác: Other machinery: 1 ạ ộ ệ ằ 84748010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ậ ộ 84748020
847490 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: Parts: 2
1 ủ ệ ằ 2 0 0 10 84749010 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines ằ ệ ủ 2 0 0 10 CHIEC Of nonelectrically operated machines ặ ể ắ ệ ử ạ ộ
ệ 84749020
8475 ặ ố ớ ỏ ọ ủ ặ ằ
ủ ồ ủ ể ắ ệ 1 847510 ệ ử
ớ ỏ ọ ố
ằ ặ
ủ Machines for assembling electric or electronic
lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass
envelopes; machines for manufacturing or
hot working glass or glassware.
Machines for assembling electric or electronic
lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass
envelopes: ạ ộ ệ ằ 2 84751010 C a máy không ho t đ ng b ng đi n
, bóng
Máy đ l p ráp đèn đi n ho c đèn đi n t
đèn ng, đèn chân không ho c đèn nháy, v i v b c
ể ế ạ
b ng th y tinh; máy đ ch t o ho c gia công nóng
th y tinh hay đ th y tinh.
Máy đ l p ráp đèn đi n hay đèn đi n t
, đèn ng
ho c đèn chân không hay đèn nháy, v i v b c b ng
th y tinh:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10
CHIEC Not electrically operated 0 0 10 84751020 ằ
ặ ủ 2
1 ủ Machines for manufacturing or hot working
glass or glassware: ấ ợ ướ ạ ọ c ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ồ
ế ạ
ể
Máy đ ch t o ho c gia công nóng th y tinh hay đ
th y tinh:
ả
Máy s n xu t s i quang h c và phôi t o hình tr
ủ
c a chúng Machines for making optical fibres and
preforms thereof 84752100 CHIEC 2 0 10 0 CHIEC 0 10 0 ậ ộ 84752900
847590 ạ
Lo i khác
B ph n: Other
Parts: 2
1 ủ ệ ằ 84759010 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines 2 0 10 0 ằ ệ ủ ạ ộ CHIEC Of nonelectrically operated machines 2 0 10 0 ụ 84759020
8476 ư
ặ ự ẩ ệ
ồ ố ể ả
ồ ố ự ộ C a máy không ho t đ ng b ng đi n
ự ộ
đ ng (ví d , máy bán tem b u
Máy bán hàng t
ố
đi n, máy bán thu c lá, máy bán th c ph m ho c
ổ ề
đ u ng), k c máy đ i ti n.
Máy bán đ u ng t đ ng: 1 Automatic goodsvending machines
(for
example, postage stamp, cigarette, food or
beverage machines),
including money
Automatic beveragevending machines:
changing machines. ế ị ạ 84762100 Có kèm thi t b làm nóng hay làm l nh CHIEC Incorporating heating or refrigerating devices 2 0 10 0 84762900 CHIEC Other 0 10 0 ạ
Lo i khác
Máy khác: Other machines: 2
1 ế ị ạ Incorporating heating or refrigerating devices 84768100 Có kèm thi t b làm nóng hay làm l nh CHIEC 2 0 10 0 ậ ộ 84768900
84769000 ạ
Lo i khác
B ph n CHIEC Other
CHIEC Parts 2
1 0
0 10
10 0
0 8477 ậ ể
ệ ả
ư ệ ế ặ
ẩ
ừ
t hay ghi ả
c chi ti ươ Máy dùng đ gia công cao su ho c plastic hay dùng
ữ
ấ
nh ng v t
trong vi c s n xu t các s n ph m t
ở ơ
ượ
li u trên, ch a đ
n i khác
ng này.
trong Ch Machinery for working rubber or plastics or
for the manufacture of products from these
materials, not specified or included elsewhere
in this Chapter. 847710 Máy đúc phun: Injectionmoulding machines: 1 84771010 CHIEC For moulding rubber 0 10 0 ể
ể Đ đúc cao su
Đ đúc plastic: For moulding plastics: 2
2 ả ẩ 84771031 Máy đúc phun s n ph m poly (vinyl chloride) (PVC) CHIEC 3 0 10 0 84771039 ạ
Lo i khác Poly (vinyl chloride) injection moulding
machines
CHIEC Other 3 0 10 0 847720 Máy đùn: Extruders: 1 ể 84772010 Đ đùn cao su CHIEC For extruding rubber 2 0 10 0 ể 84772020
84773000 Đ đùn plastic
Máy đúc th iổ CHIEC For extruding plastics
CHIEC Blow moulding machines 2
1 0
0 10
10 0
0 ạ ệ 847740 Máy đúc chân không và các lo i máy đúc nhi t khác: and other 1 Vacuum moulding machines
thermoforming machines: ể ạ 84774010 Đ đúc hay t o hình cao su CHIEC For moulding or forming rubber 2 0 10 0 ể 84774020 CHIEC For moulding or forming plastics 0 10 0 ạ
Đ đúc hay t o hình plastic
ạ
Máy đúc hay t o hình khác: 2
1 ể ế ố ể ạ ạ 84775100 ơ
Đ đúc hay tái ch l p h i hay đ đúc hay t o hình
lo i săm khác CHIEC Other machinery for moulding or otherwise
For moulding or retreading pneumatic tyres
forming:
or for moulding or otherwise forming inner
tubes 2 0 10 0 Other: 847759
84775910 ạ
Lo i khác:
Dùng cho cao su CHIEC For rubber 2
3 0 10 0 84775920 Dùng cho plastic CHIEC For plastics 3 0 10 0 847780 Máy khác: Other machinery: 1 ấ ẩ ả ừ ằ 84778010 CHIEC 2 0 10 0 ấ ể ế ế
ạ ộ
ể ế ế ả ẩ ừ ạ ộ ệ 84778020 CHIEC 0 10 0 ừ ể ả ẩ ấ 2
2 ấ ấ ể ả ằ
ỏ ạ 84778031 CHIEC 3 0 10 0 For working rubber or for the manufacture of
products from rubber, electrically operated
For working rubber or for the manufacture of
products from rubber, not electrically operated
For working plastics or for the manufacture
of products from plastics, electrically operated:
Lamination presses for the manufacture of
printed circuit boards or printed wiring boards 84778039 ặ ả
Đ ch bi n cao su ho c s n xu t các s n ph m t
ệ
cao su, ho t đ ng b ng đi n
ặ ả
Đ ch bi n cao su ho c s n xu t các s n ph m t
ằ
cao su, không ho t đ ng b ng đi n
ế ế
ặ ả
Đ ch bi n plastic ho c s n xu t các s n ph m t
ệ
ạ ộ
plastic, ho t đ ng b ng đi n:
ớ
Máy ép l p m ng dùng đ s n xu t t m m ch in
ạ
ặ ấ
ho c t m m ch dây in
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 0 ể ế ế ả ẩ ấ ừ ạ ộ ệ CHIEC 0 10 0 ậ ộ 84778040
847790 ặ ả
Đ ch bi n plastic ho c s n xu t các s n ph m t
ằ
plastic không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: 2
1 ấ ế ế ả ằ ừ ạ ộ 84779010 ặ ả
ệ
cao su ho t đ ng b ng đi n CHIEC 2 0 10 0 ể ế ế ấ ả ừ ệ 84779020 cao su không ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 10 0 ế ế ả ấ ả 2
2 ặ ả
ằ
ặ
ệ ạ ộ ừ ủ
C a máy ch bi n cao su ho c s n xu t các s n
ẩ
ph m t
ủ
C a máy đ ch bi n cao su ho c s n xu t các s n
ạ ộ
ẩ
ph m t
ủ
C a máy ch bi n plastic ho c s n xu t các s n
ằ
ẩ
ph m t plastic ho t đ ng b ng đi n: For working plastics or for the manufacture
of products from plastics, not electrically
operated
Parts:
Of electrically operated machines for working
rubber or for the manufacture of products from
rubber
Of nonelectrically operated machines for
working rubber or for the manufacture of
products from rubber
Of electrically operated machines for working
plastics or for the manufacture of products from
plastic materials: ậ ể ả ấ 84779032 CHIEC 3 0 10 0 ạ Parts of lamination presses for
the
manufacture of printed circuit boards or printed
wiring boards 84779039 ủ
ỏ
ớ
ộ
B ph n c a máy ép l p m ng dùng đ s n xu t
ặ ấ
ạ
ấ
t m m ch in ho c t m m ch dây in
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 0 ừ ẩ ả plastic, ằ 0 10 CHIEC 2 0 ư ượ 84779040
8478 c chi ở ơ ế ể ế ế
ặ
Đ ch bi n plastic ho c các s n ph m t
ạ ộ
ệ
không ho t đ ng b ng đi n
ố
ế ế
Máy ch bi n hay đóng gói thu c lá, ch a đ
ươ
n i khác trong Ch
ti t hay ghi ng này. 847810 Máy: Of nonelectrically operated machines for
working plastics or for the manufacture of
products from plastic materials
Machinery for preparing or making up
tobacco, not specified or included elsewhere
in this Chapter.
Machinery: 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ạ ộ ệ ằ 84781010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 ậ ộ 84781020
847890 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n: Parts: 2
1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ủ ệ ằ 84789010 ạ ộ
C a máy ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of electrically operated machines 2 0 10 0
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ủ ạ ộ ệ CHIEC Of nonelectrically operated machines 2 0 10 0 84789020
8479 ế ị ơ
ế ở ơ ượ ộ C a máy không ho t đ ng b ng đi n
Máy và thi
đ ằ
ư
ệ
ứ
t b c khí có ch c năng riêng bi
t, ch a
ươ
ng này. n i khác thu c Ch c chi ti t hay ghi ự ộ 847910 1 ươ ụ ặ Máy dùng cho các công trình công c ng, xây d ng
ự
:
ho c các m c đích t ng t Machines and mechanical appliances having
individual functions, not specified or included
elsewhere in this Chapter.
Machinery for public works, building or the
like: ạ ộ ệ ằ CHIEC Electrically operated 84791010 Ho t đ ng b ng đi n 2 0 10 0 ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 ế ấ ầ ặ 84791020
847920 ỡ
ế ế
t xu t ho c ch bi n d u ho c m 2
1 ỡ ự ậ ậ ầ ộ ạ ộ
ệ
Không ho t đ ng b ng đi n
ặ
ể
Máy dùng đ chi
ặ
đ ng v t, d u ho c m th c v t: Machinery for the extraction or preparation of
animal or fixed vegetable fats or oils: ạ ộ ệ ằ 84792010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 ừ ơ ợ ể ả 84792020
847930 2
1 ặ
ạ ừ ậ ỗ s s i ho c
các v t li u b ng g khác và các lo i ằ
ặ ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ấ ấ
Máy ép dùng đ s n xu t t m, ván ép t
ệ
ỗ
dăm g hay t
ỗ
ể ử
máy khác dùng đ x lý g ho c lie: Presses for the manufacture of particle board or
fibre building board of wood or other ligneous
materials and other machinery for treating wood
or cork: ạ ộ ệ ằ 84793010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 10 0 ặ ả 84793020
847940 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ấ
Máy s n xu t dây cáp ho c dây chão: Rope or cablemaking machines: 2
1 ạ ộ ệ ằ 84794010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 10 0 ằ ượ ư ệ ố ế ở ơ 84794020
84795000 c chi ti t hay ghi n i CHIEC Not electrically operated
CHIEC 2
1 0
0 10
10 0
0 ằ 84796000 ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Rô b t công nghi p, ch a đ
khác
ơ
Máy làm mát không khí b ng bay h i Industrial robots, not elsewhere specified or
included
Evaporative air coolers CHIEC 1 0 10 0 ậ ầ ể
C u v n chuy n hành khách: Passenger boarding bridges: 1 ạ ử ụ ở 84797100 Lo i s d ng sân bay CHIEC Of a kind used in airports 2 0 10 0 84797900 CHIEC Other 0 10 0 ế ị ơ ạ
Lo i khác
Máy và thi t b c khí khác: Other machines and mechanical appliances: 2
1 ể ộ ố ệ ạ For treating metal, including electric wire
coilwinders: ạ ộ ệ ằ ể ả
Đ gia công kim lo i, k c máy cu n ng dây đi n:
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 847981
84798110 2
3 0 10 0 ằ ệ CHIEC Not electrically operated 84798120 3 0 10 0 ộ ề ạ ộ ng ặ ấ ạ ộ ệ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy tr n, máy nhào, máy xay, máy nghi n, máy
ươ
ồ
sàng, máy rây, máy tr n đ ng hóa, máy t o nhũ t
ho c máy khu y:
ằ
Ho t đ ng b ng đi n Mixing, kneading, crushing, grinding,
screening, sifting, homogenising, emulsifying or
stirring machines:
CHIEC Electrically operated 847982
84798210 2
3 0 10 0 ệ ằ 84798220 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 3 0 10 0 ắ ủ ộ ử 847989
84798920 CHIEC Machinery 2
3 0 10 0 ằ ự ả ị
ặ ấ ấ ấ
ạ ế ị ạ ặ ấ
ặ
ắ ạ
ặ for mechanically cleaning ệ ấ ặ ế ế ạ ặ ấ
ấ ấ
ỉ ạ ạ ấ
ắ ả ạ
Lo i khác:
ạ
Máy l p ráp các bo m ch nhánh c a b x lý trung
ế ị
ỏ ộ
tâm (CPU) vào các v , h p đ ng b ng plastic; thi
t b
ọ
tái sinh dung d ch hóa h c dùng trong s n xu t t m
ơ
ạ
m ch in ho c t m m ch dây in; thi
t b làm s ch c
ạ
ề ặ ủ ấ
ọ
h c b m t c a t m m ch in ho c t m m ch dây in
ạ ỏ
ế ị ự ộ
ấ
ả
đ ng s p đ t ho c lo i b
trong s n xu t; thi
t b t
ạ
ầ ử ế
ti p xúc trên các t m m ch
các linh ki n ho c ph n t
ị
t b
in hay t m m ch dây in ho c t m đ khác; thi
ồ
ấ
đ ng ch nh t m m ch in hay t m m ch dây in hay t m
ấ
ạ
m ch in đã l p ráp trong quá trình s n xu t for ạ ộ ệ ạ ằ Other:
for assembling central
processing unit (CPU) daughter boards in plastic
cases or housings; apparatus for the regeneration
of chemical solutions used in the manufacture of
printed circuit boards or printed wiring boards;
equipment
the
surfaces of printed circuit boards or printed
wiring boards during manufacturing; automated
machines for the placement or the removal of
components or contact elements on printed
circuit boards or printed wiring boards or other
substrates;
the
registration equipment
alignment of printed circuit boards or printed
wiring boards or printed circuit assemblies in the
manufacturing process
CHIEC Other, electrically operated 84798930 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n 3 0 10 0 ạ ộ ệ ằ ạ 84798940 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, not electrically operated 3 0 10 0 ậ ộ 847990 B ph n: Parts: 1 ủ ộ 84799020 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8479.89.20 CHIEC Of goods of subheading 8479.89.20 2 0 10 0 ạ ộ ủ ệ ằ 84799030 C a máy ho t đ ng b ng đi n khác CHIEC Of other electrically operated machines 2 0 10 0 ằ ệ ủ ạ ộ CHIEC Of nonelectrically operated machines 2 0 10 0 ộ ế ẫ 84799040
8480 ừ ạ ỏ ạ ậ ộ 84801000 C a máy không ho t đ ng b ng đi n
ạ
H p khuôn đúc kim lo i; đ khuôn; m u làm
khuôn; khuôn dùng cho kim lo i (tr khuôn đúc
ủ
th i), các bua kim lo i, th y tinh, khoáng v t, cao su
hay plastic.
ạ
H p khuôn đúc kim lo i Moulding boxes for metal foundry; mould
bases; moulding patterns; moulds for metal
(other than ingot moulds), metal carbides,
glass, mineral materials, rubber or plastics.
Moulding boxes for metal foundry CHIEC 1 0 10 0 ế 84802000 Đ khuôn CHIEC Mould bases 1 0 10 0 ẫ 848030 M u làm khuôn: Moulding patterns: 1 ằ ồ 84803010 B ng đ ng CHIEC Of copper 2 0 10 0 84803090 CHIEC Other 0 10 0 ể ặ ạ Moulds for metal or metal carbides: 2
1 ạ ặ ạ
Lo i khác
ẫ
M u khuôn dùng đ đúc kim lo i ho c các bua kim
lo i:ạ
Lo i phun ho c nén CHIEC Injection or compression types 84804100 2 0 10 0 ủ 84804900
84805000 ạ
Lo i khác
Khuôn đúc th y tinh CHIEC
CHIEC Other
Moulds for glass 2
1 0
0 10
10 0
0 84806000 Khuôn đúc khoáng v tậ CHIEC Moulds for mineral materials 1 5 10 5 ặ Khuôn đúc cao su ho c plastic: Moulds for rubber or plastics: 1 ạ Injection or compression types: ặ
ế 848071
84807110 Lo i phun ho c nén:
Khuôn làm đ giày, dép CHIEC Moulds for footwear soles 2
3 0 10 3 84807190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 0 Other: ế 848079
84807910 ạ
Lo i khác:
Khuôn làm đ giày, dép CHIEC Moulds for footwear soles 2
3 0 10 3 84807990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 0 ự 8481 ng t QLRR5486; QLRR5486 ng
ự
, ồ ơ
ả ề ỉ ế ị ươ
dùng cho đ
t b t
Vòi, van và các thi
ạ ươ
ể ứ
ố
ng, thân n i h i, b ch a hay các lo i t
ằ
ể ả
k c van gi m áp và van đi u ch nh b ng nhi ườ
ng t
ệ
t. ả 1 848110 Van gi m áp: Taps, cocks, valves and similar appliances for
pipes, boiler shells, tanks, vats or the like,
including pressurereducing valves and
thermostatically controlled valves.
Pressurereducing valves: QLRR5486; QLRR5486 ằ ặ 2 ắ
B ng s t ho c thép: Of iron or steel:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ổ ườ ể 3 5 84811011 CHIEC 0 10 ề
ặ ử ạ ằ
Van c ng đi u khi n b ng tay có đ
ng kính trong
ư
ử
c a n p ho c c a thoát trên 5 cm nh ng không quá 40
cm Manually operated sluice or gate valves
with inlets or outlets of an internal diameter
exceeding 5cm but not exceeding 40cm
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
3 3 84811019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10
ặ ợ ằ ồ ồ B ng đ ng ho c h p kim đ ng: Of copper or copper alloys: 2
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ườ 84811021 Có đ ng kính trong không quá 2,5 cm CHIEC With an internal diameter of 2.5 cm or less 3 3 0 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ườ 84811022 Có đ ng kính trong trên 2,5 cm CHIEC With an internal diameter of over 2.5 cm 3 3 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ạ ườ ừ ế 84811091 ng kính trong t 1cm đ n CHIEC 3 3 0 10 Of plastics, with an internal diameter of not
less than 1 cm and not more than 2.5 cm
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
84811099 ằ
B ng plastic, lo i có đ
2,5 cm
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 3 0 10 ủ ự ề ầ ộ 848120 Van dùng trong truy n đ ng d u th y l c hay khí nén: for oleohydraulic or pneumatic 1
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ổ ườ ể ề
ặ ử ằ
Van c ng đi u khi n b ng tay có đ
ng kính trong
ư
ử ạ
c a n p ho c c a thoát trên 5 cm nh ng không quá 40
cm CHIEC 2 84812010 Valves
transmissions:
Manually operated sluice or gate valves with
inlets or outlets of an internal diameter
exceeding 5 cm but not exceeding 40cm 5 0 10
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ồ ằ ồ ằ ng kính trong
ườ
ng kính ừ Of copper or copper alloys, with an internal
diameter of 2.5 cm or less, or of plastics, with an
internal diameter of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm ặ ợ
ườ
B ng đ ng ho c h p kim đ ng, có đ
ặ
không quá 2,5 cm, ho c b ng plastic, có đ
trong t ế
1 cm đ n 2,5 cm 2 84812020 CHIEC 0 0 10
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh CHIEC Other 3 0 10 ể ề ộ 2
1 84812090
848130 ạ
Lo i khác
Van ki m tra (van m t chi u): Check (nonreturn) valves: QLRR5486; QLRR5486
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ộ ườ ng ả
ể
ế
4 cm đ n 60 cm Swing checkvalves, of cast iron, with an
inlet of internal diameter of 4 cm or more but not
exceeding 60 cm 2 84813010 CHIEC 0 0 10
ế ị ệ
ườ ằ ồ QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ng kính trong 2 84813020 ạ
Van đúc thu c lo i van c n (van ki m tra) có đ
ử ạ ừ
kính trong c a n p t
ồ
ở
2,5 cm tr xu ng ặ ợ
B ng đ ng ho c h p kim đ ng, có đ
ố
ừ
t Of copper or copper alloys, with an internal
diameter of 2.5 cm or less CHIEC 0 0 10
ế ị ệ
ườ ừ ế ằ QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ng kính trong t 10 cm đ n 25 2 84813030 Of plastics, with an internal diameter of not
less than 10 cm and not more than 25 cm CHIEC B ng plastic, có đ
cm 0 0 10
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh CHIEC Other 0 0 10 2
1 84813090
848140 ạ
Lo i khác
Van an toàn hay van x :ả Safety or relief valves:
ế ị ệ
ồ ồ ớ ườ QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ng kính ừ Of copper or copper alloys, with an internal
diameter of 2.5 cm or less 2 84814010 CHIEC 5 5 10
ế ị ệ
ặ ợ
ằ
B ng đ ng ho c h p kim đ ng, v i đ
ố
ở
trong t
2,5 cm tr xu ng
ằ ườ ừ ế QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ng kính trong t 10 cm đ n 25 2 84814020 B ng plastic, có đ
cm Of plastics, with an internal diameter of not
less than 10 cm and not more than 25 cm CHIEC 5 5 10
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh CHIEC Other 5 5 10 2
1 84814090
848180 ạ
Lo i khác
ế ị
t b khác:
Thi Other appliances: QLRR5486; QLRR5486 2 Van dùng cho săm: Valves for inner tubes:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ằ ồ ợ ồ 3 84818011 B ng đ ng hay h p kim đ ng CHIEC Of copper or copper alloys 5 0 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ậ ệ ằ 3 84818012 B ng v t li u khác CHIEC Of other materials 5 0 10 ầ 2 ố
Van dùng cho l p không c n săm: Valves for tubeless tyres:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ằ ồ ợ ồ 3 84818013 B ng đ ng hay h p kim đ ng CHIEC Of copper or copper alloys 0 0 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ằ ạ 3 84818014 B ng kim lo i khác CHIEC Of other metals 5 0 10 ặ ằ ợ ồ 2
ế ị ệ
ử ạ 3 84818021 ư
c nh sau:
ặ ử
ườ
ng kính c a n p ho c c a thoát không quá CHIEC 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh
ế ị ệ
ử ạ ườ 3 84818022 ồ
Van xi lanh LPG b ng đ ng ho c h p kim đ ng, có
ướ
kích th
Có đ
2,5 cm
Có đ ặ ử
ng kính c a n p ho c c a thoát trên 2,5 cm CHIEC 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh LPG cylinder valves of copper or copper
alloys, having the following dimensions:
Having inlet or outlet internal diameters not
exceeding 2.5 cm
Having inlet or outlet internal diameters
exceeding 2.5 cm
ế ị ệ
ộ ậ ặ QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh 84818030 CHIEC 5 5 10 ế
ộ ế
ướ ậ 2
2 c sô đa; b ph n n p bia ho t đ ng ằ
ế ị ệ
ườ ừ ế 3 84818041 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh Cocks and valves, whether or not fitted with
piezoelectric igniters, for gas stoves or ranges
Soda water bottle valves; gas operated beer
dispensing units:
Of plastics and of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm in internal diameter
ế ị ệ
3 84818049 ệ ừ
ư ắ
ử
Van, đã ho c ch a l p b ph n đánh l a đi n t
,
ằ
ướ
ặ
ấ
dùng cho các b p n u ho c b p có lò n
ng b ng ga
ạ ộ
ạ
Van chai n
b ng ga:
ằ
B ng plastic và có đ
2,5 cm
ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ộ ư ấ 2 Van và vòi có khoang pha tr n l u ch t: Mixing taps and valves:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ườ ừ ế ằ 3 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 84818051 20 5 10 Of plastics and of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm in internal diameter
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
3 84818059 B ng plastic và có đ
2,5 cm
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 ườ ướ 2 Van đ ố
ng ng n c: Water pipeline valves: ổ ườ 3 ng kính c a n p t ử ạ ừ
ườ
ng kính ở ằ
Van c ng đúc b ng thép có đ
ằ
ướ
ở
4 cm tr lên và van b m đúc b ng thép có đ
ử ạ ừ
8 cm tr lên:
c a n p t
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ổ ề ể ằ 4 84818061 CHIEC 15 5 10 ử ử ạ ặ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ườ
ư Gate valves, of cast iron, with an internal
diameter of 4 cm or more; butterfly valves, of
cast iron, with an internal diameter of 8 cm or
more:
Manually operated gate valves with an
internal diameter exceeding 5 cm but not
exceeding 40 cm ạ 4 84818062 ố
Van c ng và van c ng đi u khi n b ng tay có
ng kính trong c a n p ho c c a thoát trên 5 cm
đ
nh ng không quá 40 cm
Lo i khác CHIEC Other 15 5 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
3 84818063 ạ
Lo i khác CHIEC Other 15 5 10 ố ướ ợ 2 Núm u ng n c dùng cho l n: Hog nipple waterers:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ườ ừ ế ằ 3 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 84818064 10 5 10 Of plastics and of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm in internal diameter
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
3 84818065 B ng plastic và có đ
2,5 cm
ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 5 10 2 ố
Van n i có núm: Nipple joint valves:
ế ị ệ
ườ ừ ế ằ 3 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 84818066 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh Of plastics and of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm in internal diameter
ế ị ệ
3 84818067 B ng plastic và có đ
2,5 cm
ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh 2 ạ
Lo i khác: Other: 3 Van bi: Ball valves:
ế ị ệ
ằ ườ ừ ế 4 84818071 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh Of plastics and of not less than 1 cm and
not more than 2.5 cm in internal diameter
ế ị ệ
ạ 4 84818072 B ng plastic và có đ
2,5 cm
Lo i khác CHIEC Other 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ổ ằ ặ ắ ằ ề 3 ể
ư
c nh sau:
ế ị ệ
ử ử 4 84818073 ướ
ạ
ng kính trong c a n p và c a thoát trên 5 CHIEC 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ư
ế ị ệ
ử ạ ườ ử 4 84818074 ng kính trong c a n p và c a thoát trên 40 CHIEC 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ề ử 3 Van c ng, đi u khi n b ng tay, b ng s t ho c
thép, có kích th
ườ
Có đ
cm nh ng không quá 40 cm
Có đ
cm
Van nhi u c a: Gate valves, manually operated, of iron or
steel, having the following dimensions:
Having inlet and outlet internal diameters
of more than 5 cm but not more than 40 cm
Having inlet and outlet internal diameters
of more than 40 cm
Manifold valves:
ế ị ệ
ườ ừ ế ằ 4 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 84818075 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh Of plastics and of not less than 1 cm and
not more than 2.5 cm in internal diameter
ế ị ệ
ạ 4 84818076 B ng plastic và có đ
2,5 cm
Lo i khác CHIEC Other 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ề ằ 3 ể
Van đi u khi n b ng khí nén: Pneumatically controlled valves:
ế ị ệ
ằ ườ ừ ế 4 84818081 ng kính trong t 1 cm đ n CHIEC 3 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh Of plastics and of not less than 1 cm and
not more than 2.5 cm in internal diameter
ế ị ệ
ạ 4 84818082 B ng plastic và có đ
2,5 cm
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh 3 Van plastic khác: Other valves of plastics:
ế ị ệ
ử ạ ướ 4 ng kính c a n p không d i 1 cm và CHIEC 84818083 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ườ ng kính c a thoát không quá 2,5 cm
ế ị ệ
ử ướ 4 84818084 ng kính c a n p không d i 1 cm và CHIEC 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ườ
ử
ườ
ử ườ ạ
ng kính c a thoát trên 2,5 cm 4 Có đ
đ
Có đ
đ
ạ
Lo i khác: Having an inlet diameter of not less than 1
cm and an outlet diameter of not more than 2.5
cm
Having an inlet diameter of not less than 1
cm and an outlet diameter of more than 2.5 cm
Other:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ộ ắ
ặ 5 84818087 ệ
Van ng t nhiên li u dùng cho xe thu c nhóm
87.02, 87.03 ho c 87.04 Fuel cutoff valves for vehicles of
heading 87.02, 87.03 or 87.04 CHIEC 0 5 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ạ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ượ ướ ề ằ 5
3 84818088
84818089 ng d 10
10 5
5 10
10 ể
ề ặ ượ ử ọ
ằ ặ CHIEC Other
i
CHIEC
c x lý b m t ho c làm b ng thép không ỉ 3 Lo i khác
ạ
Lo i khác, đi u khi n b ng tay, tr ng l
3 kg, đã đ
ặ
g ho c niken
ạ
Lo i khác: Other, manually operated, weighing less
than 3 kg, surface treated or made of stainless
steel or nickel
Other:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ướ ợ ồ ồ 4 84818091 c b ng đ ng ho c h p kim đ ng, có CHIEC 10 5 10 ườ ặ
ố ừ ng kính trong t ằ
ở
2,5 cm tr xu ng 4 Vòi n
đ
ạ
Lo i khác: Water taps of copper or copper alloy, with
an internal diameter of 2.5 cm or less
Other:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
ộ ắ
ặ 5 84818092 ệ
Van ng t nhiên li u dùng cho xe thu c nhóm
87.02, 87.03 ho c 87.04 Fuel cutoff valves for vehicles of
heading 87.02, 87.03 or 87.04 CHIEC 10 5 10
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
CHIEC Other 10 5 10 ộ 5
1 84818099
848190 ạ
Lo i khác
ậ
B ph n: Parts:
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ổ ể ề ằ ỏ ủ
ườ ặ
ử ạ 84819010 CHIEC 0 0 10 2
2 ườ ự ừ
ế ị ươ
t b t , có đ ng t ố ố
V c a van c ng ho c van c ng đi u khi n b ng tay
ặ ử
có đ
ng kính trong c a n p ho c c a thoát trên 50 mm
ư
nh ng không quá 400 mm
ạ
Dùng cho vòi, van các lo i (tr van dùng cho săm và
ầ
ố
l p không c n săm) và các thi
ng
ở
ừ
25 mm tr xu ng:
kính trong t Housings for sluice or gate valves with inlet
or outlet of an internal diameter exceeding 50
mm but not exceeding 400 mm
For taps, cocks, valves (excluding inner tube
valves and valves for tubeless tyres) and similar
appliances of 25 mm or less in internal diameter:
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
QLRR5486 Thi t b v sinh
3 5 10 84819021 Thân, dùng cho vòi n cướ CHIEC Bodies, for water taps 10
ế ị ệ
ỏ 3 84819022 Thân, dùng cho van xi lanh bình gas hoá l ng (LPG) CHIEC 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh Bodies, for liquefied petroleum gas (LPG)
cylinder valves
ế ị ệ
ạ 3 84819023 Thân, lo i khác CHIEC Bodies, other 3 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh
ế ị ệ
3 84819029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ặ ầ ặ ố ủ ầ 2 Thân ho c đ u van c a săm ho c l p không c n săm: Valves bodies or stems of inner tube or
tubeless tyre valves:
ế ị ệ
ặ ợ ằ ồ ồ 3 84819031 B ng đ ng ho c h p kim đ ng CHIEC Of copper or copper alloys 0 0 10
ế ị ệ
3 84819039 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh ặ ố ủ ầ 2 Lõi van c a săm ho c l p không c n săm:
ế ị ệ
Valves cores of inner tube or tubeless tyre
valves: ặ ợ ằ ồ ồ 3 84819041 B ng đ ng ho c h p kim đ ng CHIEC Of copper or copper alloys 3 0 10
ế ị ệ
3 84819049 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh
ế ị ệ
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b v sinh 2 CHIEC Other 0 0 10 84819090
8482 ạ
Lo i khác
ặ ổ
Ổ
bi ho c đũa. Ball or roller bearings.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
1 84821000 biỔ CHIEC Ball bearings 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ổ ể ả ụ ệ 1 84822000 đũa côn, k c c m linh ki n vành côn và đũa côn CHIEC 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ổ ầ 1 84823000 đũa lòng c u Tapered roller bearings, including cone and
tapered roller assemblies
Spherical roller bearings CHIEC 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ổ 1 84824000 đũa kim CHIEC Needle roller bearings 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ổ ụ 1 84825000 Các lo i đũa hình tr khác CHIEC Other cylindrical roller bearings 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ổ ế ợ ạ ầ 1 84828000 Lo i khác, k c k t h p bi c u/bi đũa CHIEC Other, including combined ball/roller bearings 3 0 10 ậ ộ 1 B ph n: Parts: 2 84829100 Bi, kim và đũa CHIEC Balls, needles and rollers 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ụ 84829900
8483 ổ ượ
tr ề ố ộ ố
ổ speed changers, including ụ ớ ố ể ả ụ ụ ỷ 1 848310 ạ
Lo i khác
ỷ
ụ
ể ả ụ
ộ
ề
Tr c truy n đ ng (k c tr c cam và tr c khu u)
ổ
ố ỡ ụ
ố ỡ ụ
và tay biên; g i đ tr c dùng
lăn và g i đ tr c
ụ
t; bánh răng và c m bánh răng; vít bi
dùng
ơ ấ
ặ
ho c vít đũa; h p s và các c c u đi u t c khác,
ể ả ộ ế
ắ
k c b bi n đ i mô men xo n; bánh đà và ròng
ố
ể ả
ể
ợ
ọ
r c, k c kh i puli; ly h p và kh p n i tr c (k
ố ạ
ớ
ả
c kh p n i v n năng).
ộ
ề
ụ
Tr c truy n đ ng (k c tr c cam và tr c khu u) và
tay biên: Transmission shafts (including cam shafts
and crank shafts) and cranks; bearing
housings and plain shaft bearings; gears and
gearing; ball or roller screws; gear boxes and
other
torque
converters; flywheels and pulleys, including
pulley blocks; clutches and shaft couplings
Transmission shafts (including cam shafts and
(including universal joints).
crank shafts) and cranks: 84831010 CHIEC For machinery of heading 84.29 or 84.30 20 10 ặ
ộ ụ ủ ơ ỷ 2
2 ươ ộ
Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30
Tr c cam và tr c khu u dùng cho đ ng c xe c a
Ch ụ
ng 87: Cam shafts and crank shafts for engines of
vehicles of Chapter 87: ộ 3 84831024 Dùng cho xe thu c nhóm 87.11 CHIEC For vehicles of heading 87.11 20 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 4 84831025 Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc CHIEC 20 10 ế 4 84831026 CHIEC 20 10 4 84831027 Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đ n 3.000
cc
Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc CHIEC 3 10 ơ ẩ ủ 2 For vehicles of a cylinder capacity not
exceeding 2,000 cc
For vehicles of a cylinder capacity
exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc
For vehicles of a cylinder capacity
exceeding 3,000 cc
For marine propulsion engines: ộ
Dùng cho đ ng c đ y th y: ấ 3 84831031 Công su t không quá 22,38 kW CHIEC Of an output not exceeding 22.38 kW 10 5 10 3 84831039 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 CHIEC Other 20 10 ổ ặ ổ 2
1 84831090
848320 ạ
Lo i khác
ố ỡ
G i đ , dùng bi ho c đũa: Bearing housings, incorporating ball or roller
bearings: ặ 2 84832020 ộ
Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC For machinery of heading 84.29 or 84.30 0 0 10 ủ ơ ươ 2 84832030 ộ
Dùng cho đ ng c xe c a Ch ng 87 CHIEC For engines of vehicles of Chapter 87 10 0 10
CHIEC Other 0 0 10 ổ ổ 84832090
848330 ạ
Lo i khác
ố ỡ
G i đ , không dùng bi hay đũa, ổ ượ
tr t: 2
1 Bearing housings, not incorporating ball or
roller bearings; plain shaft bearings: ặ 84833020 ộ
Dùng cho các máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC For machinery of heading 84.29 or 84.30 2 0 0 10 ủ ơ ươ 84833030 ộ
Dùng cho đ ng c xe c a Ch ng 87 CHIEC For engines of vehicles of Chapter 87 2 10 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ộ ụ ớ 84833090
848340 2
1 ừ
ể ề ậ ộ ệ ộ ố ề ố ắ ạ
Lo i khác
B bánh răng và c m bánh răng ăn kh p, tr bánh xe
ở
ộ
có răng, đĩa xích và các b ph n truy n chuy n đ ng
ặ
ơ
ạ
t; vít bi ho c vít đũa; h p s và các c
d ng riêng bi
ổ
ể ả ộ ế
ấ
c u đi u t c khác, k c b bi n đ i mô men xo n: Gears and gearing, other than toothed wheels,
chain sprockets and other transmission elements
presented separately; ball or roller screws; gear
boxes and other speed changers, including
torque converters: 84834020 Dùng cho tàu thuy nề CHIEC For marine vessels 2 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ộ 84834030 Dùng cho máy thu c nhóm 84.29 ho c 84.30 CHIEC For machinery of heading 84.29 or 84.30 2 15 5 10 ể ả ố 84834090
84835000 ạ
Lo i khác
ọ
Bánh đà và ròng r c, k c kh i pu li CHIEC Other
CHIEC Flywheels and pulleys, including pulley blocks 2
1 10
10 5 10
10 ố ụ ố ạ ể ả ợ ớ ớ 84836000 Ly h p và kh p n i tr c (k c kh p n i v n năng) CHIEC (including shaft couplings 1 0 0 10 ề ậ ộ 848390 1 ệ ậ ộ
t; các b ph n:
ộ ể
ộ Bánh xe có răng, đĩa xích và các b ph n truy n
ộ
chuy n đ ng riêng bi
ậ ủ
B ph n c a hàng hóa thu c phân nhóm 8483.10: Clutches and
universal joints)
Toothed wheels, chain sprockets and other
transmission elements presented separately;
parts:
Parts of goods of subheading 8483.10: 2 ặ 84839011 CHIEC 3 10 5 10 For tractors of subheading 8701.10 or
8701.90 ộ 84839013 ộ
Dùng cho máy kéo thu c phân nhóm 8701.10 ho c
8701.90
Dùng cho máy kéo khác thu c nhóm 8701 CHIEC For other tractors of heading 87.01 3 10 5 10 ộ 84839014 Dùng cho hàng hóa thu c nhóm 87.11 CHIEC For goods of heading 87.11 3 10 5 10 ộ ươ 84839015 Dùng cho hàng hóa khác thu c Ch ng 87 CHIEC For other goods of Chapter 87 3 5 5 10 84839019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 2 ặ 84839091 CHIEC For goods of subheading 8701.10 or 8701.90 3 10 5 10 ộ 84839093 ộ
Dùng cho hàng hóa thu c phân nhóm 8701.10 ho c
8701.90
Dùng cho máy kéo khác thu c nhóm 87.01 CHIEC For other tractors of heading 87.01 3 10 5 10 ộ 84839094 Dùng cho hàng hóa thu c nhóm 87.11 CHIEC For goods of heading 87.11 3 10 5 10 ộ ươ 84839095 Dùng cho hàng hóa khác thu c Ch ng 87 CHIEC For other goods of Chapter 87 3 5 5 10 CHIEC Other 84839099 ạ
Lo i khác 3 10 5 10 ạ 8484 ng t ằ
ệ ệ
ỏ ế ợ ề ớ ặ ạ ặ ằ
ộ ố ủ
ầ ặ ớ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
; ph t làm kín.
ự ạ ấ ằ ỏ 1 84841000 CHIEC 3 0 10 ng t
ệ ươ
ậ ặ ằ ớ ề ớ ự
ấ
ươ
Đ m và gioăng t
làm b ng t m kim lo i
ậ ệ
ớ
m ng k t h p v i các v t li u d t khác ho c b ng
ộ
ạ
hai hay nhi u l p kim lo i; b ho c m t s ch ng
ự
ươ
ệ
lo i đ m và gioăng t
ng t
, thành ph n khác
ượ
nhau, đ
c đóng trong các túi, bao ho c đóng gói
ự
ươ
ng t
t
ệ
Đ m và gioăng t
làm b ng t m kim lo i m ng
ệ
ế ợ
k t h p v i các v t li u d t khác ho c b ng hai hay
ạ
nhi u l p kim lo i Gaskets and similar joints of metal sheeting
combined with other material or of two or
more layers of metal; sets or assortments of
gaskets and similar joints, dissimilar
in
composition, put up in pouches, envelopes or
similar packings; mechanical seals.
Gaskets and similar joints of metal sheeting
combined with other material or of two or more
layers of metal
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ớ CHIEC Mechanical seals 84842000 Ph t làm kín 1 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
CHIEC Other 84849000 ạ
Lo i khác 1 3 0 10 ỉ ử ụ 8486 ế ị
ấ for ẫ
ạ ệ ẫ or ệ ử
t b nêu ủ ộ ủ ế ử ụ
ặ
Máy và thi
t b ch s d ng ho c ch y u s d ng
ẫ
ặ ấ
ố
đ s n xu t các kh i bán d n ho c t m bán d n
ợ
m ng, linh ki n bán d n, m ch đi n t
tích h p
ở
ế ị
ẳ
Chú
ho c màn hình ph ng; máy và thi
ệ
ậ
ươ
ng này; b ph n và linh ki n.
gi ể ả
ỏ
ặ
ả
i 9 (C) c a Ch ế ị ể ả ặ ấ ẫ ấ 1 848610 ố
t b đ s n xu t kh i ho c t m bán d n Máy và thi
m ng:ỏ Machines and apparatus of a kind used solely
the manufacture of
or principally
semiconductor
wafers,
boules
semiconductor devices, electronic integrated
circuits or flat panel displays; machines and
apparatus specified in Note 9 (C) to this
Machines and apparatus for the manufacture of
Chapter; parts and accessories.
boules or wafers: ỏ ẫ ấ 84861010 CHIEC 2 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ng pháp quay ly tâm đ s n 84861020 CHIEC 2 0 0 10 ằ ậ ệ ằ
ẫ
ụ ể
ằ ọ ậ ệ
ử ụ ặ ấ ấ ả ẫ 84861030 CHIEC 2 0 0 10 ẫ ơ ể
t b đ c t kh i bán d n đ n tinh th
ỏ ặ
ế ị ể ắ
ặ ư ể ớ ơ Apparatus for rapid heating of semiconductor
wafers
Spin dryers for semiconductor wafer
processing
Machines for working any material by
removal of material, by laser or other light or
photon beam in the production of semiconductor
wafers
Machines and apparatus for sawing
monocrystal semiconductor boules into slices, or
wafers into chips ế ị
t b làm nóng nhanh t m bán d n m ng
Thi
ấ
ươ
Máy s y khô b ng ph
ỏ
ế ạ ấ
ch t o t m bán d n m ng
Máy công c đ gia công m i v t li u b ng cách bóc
tách v t li u, b ng quy trình s d ng tia laser ho c tia
sáng khác ho c chùm phôtông trong s n xu t t m bán
ỏ
d n m ng
ố
Máy và thi
ế
thành các l p, ho c c a mi ng m ng đ n tinh th thành
các chip 84861040 CHIEC 2 0 0 10 ế ạ ấ ủ ỏ 84861050 Máy mài, đánh bóng và ph dùng trong ch t o t m
ẫ
bán d n m ng Grinding, polishing and lapping machines for
processing of semiconductor wafers CHIEC 2 0 0 10 ế ị ể ẫ ặ ố ơ t b làm phát tri n ho c kéo kh i bán d n đ n 84861060 Thi
tinh thể Apparatus for growing or pulling monocrystal
semiconductor boules CHIEC 2 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ệ ẫ ặ ấ 84861090
848620 2
1 ạ ợ ạ
Lo i khác
Máy và thi
ệ ử
m ch đi n t ế ị ể ả
t b đ s n xu t linh ki n bán d n ho c
tích h p: devices or of Machines and apparatus for the manufacture of
semiconductor
electronic
integrated circuits: ế ị ạ ớ ỏ Thi t b t o l p màng m ng: Film formation equipment: 2 ấ ả ế ị ế ủ 84862011 t b k t t a khí hoá dùng cho ngành s n xu t CHIEC 3 0 0 10 ế ủ ấ ẫ 84862012 CHIEC 3 0 0 10 ả ế ị ể ạ ớ
t b đ t o l p ph nhũ t
ẫ ủ
ươ ằ ỏ ằ 3 84862013 0 10 CHIEC 0 Thi
bán d nẫ
Máy k t t a epitaxi dùng cho các t m bán d n
ỏ
m ng; thi
ng in nh lên các
ấ
t m bán d n m ng b ng ph
ế ủ ậ
t b t o k t t a v t lý b ng ph
ẫ ươ
ng pháp quay
ươ
ế ị ắ ậ ng pháp phun
ọ
t b l ng đ ng v t ấ ẫ ế ị ạ
Thi
ấ
ỏ
ủ
ph lên các t m bán d n m ng; thi
ả
lý dùng cho s n xu t bán d n apparatus for Chemical vapour deposition apparatus for
semiconductor production
for
Epitaxial deposition machines
semiconductor wafers; spinners for coating
photographic
semiconductor
emulsions on
wafers
Apparatus for physical deposition by
sputtering on semiconductor wafers; physical
deposition
semiconductor
production 84862019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị ạ Thi ợ
t b t o h p kim hóa: Doping equipment: 2 ấ ậ ệ ử 84862021 CHIEC 3 0 0 10 84862029 Máy c y ghép ion cho quá trình x lý v t li u bán
d nẫ
ạ
Lo i khác Ion implanters for doping semiconductor
materials
CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị ẩ ử ắ Thi t b t y r a và kh c axít: Etching and stripping equipment: 2 ạ 84862031 CHIEC 3 0 0 10 ể
ẫ ẩ ử
ạ ủ
ệ ấ ẩ
ụ
ụ ệ to prior packages ệ
ế
ẩ ử ướ
ắ ạ ầ
ẫ
ể
ỏ Máy dùng tia sáng đ làm s ch và t y r a ch t b n
bám trên các đ u chân d n đi n kim lo i c a các c m
c khi ti n hành đi n phân; d ng
linh ki n bán d n tr
ặ
ụ
c phun dùng đ kh c axit, t y r a ho c làm s ch các
ẫ
ấ
t m bán d n m ng ẫ ắ 84862032 ả
t b s d ng cho các b n m u kh c khô trên CHIEC 3 0 0 10 ẩ ử ệ ả ặ ắ t, hi n nh, t y r a ho c CHIEC 84862033 t b đ kh c axit 3 0 0 10 ướ
ỏ ạ ẫ Deflash machines for cleaning and
removing contaminants from the metal leads of
semiconductor
the
electroplating process; spraying appliances for
etching, stripping or cleaning semiconductor
wafers
Equipment for dryetching patterns on
semiconductor materials
Apparatus for wet etching, developing,
stripping or cleaning semiconductor wafers 84862039 ế ị ử ụ
Thi
ẫ
ậ ệ
v t li u bán d n
ế ị ể
Thi
ấ
làm s ch các t m bán d n m ng
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị Thi t b in ly tô: Lithography equipment: 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ự ế ẫ ấ ỏ 84862041 Thi t b in tr c ti p lên t m bán d n m ng CHIEC Direct writeonwafer apparatus 3 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ị ệ ẫ ỉ ướ ặ ạ 84862042 Thi ị
t b hi u ch nh v trí m u theo b c và l p l i CHIEC Step and repeat aligners 3 0 0 10 84862049 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ỏ ẫ ấ ượ ơ c ph i Equipment for developing exposed wafers: 2 ể ắ ạ ấ ặ 84862051 CHIEC 3 0 0 10 ắ
ỏ Dicing machines for scribing or scoring
semiconductor wafers 84862059 ế ị ử
t b x lý các t m bán d n m ng đã đ
Thi
ệ ả
sáng hi n nh:
ế ị
t b kh c đ đánh d u ho c kh c v ch lên các
Thi
ẫ
ấ
t m bán d n m ng
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 2 ắ ườ ằ 84862091 ng ti p xúc b ng các CHIEC 3 0 0 10 ể ắ
ả ế
ẫ ệ ầ ẫ ấ 84862092 CHIEC 3 0 0 10 ẫ
ấ ả 84862093 CHIEC 3 0 0 10 ở ử ụ
ẫ ệ
ấ ệ
ẫ ệ ấ ỏ Máy c t laser đ c t các đ
ẩ
chùm tia laser trong các s n ph m bán d n
ẳ
ố
Máy u n, g p và làm th ng các đ u chân d n đi n
ủ
c a bán d n
Lò s y và lò luy n dùng đi n tr s d ng trong s n
xu t linh ki n bán d n trên các t m bán d n m ng Lasercutters for cutting contacting tracks in
semiconductor production by laser beam
Machines for bending, folding and
straightening semiconductor leads
Resistance heated furnaces and ovens for
the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers ấ ệ 3 84862094 CHIEC 0 0 10 ặ ệ ệ ứ
ấ ả
ệ ằ
ả ẫ ẫ ỏ Inductance or dielectric furnaces and ovens
for the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers ạ ộ
Lò s y và lò luy n ho t đ ng b ng hi u ng c m
ệ
ứ
ng đi n ho c đi n môi dùng cho s n xu t linh ki n
ấ
bán d n trên các t m bán d n m ng
ặ ể ị 3 84862095 CHIEC 0 0 10 ự ộ
đ ng d ch chuy n ho c bóc tách các linh
ầ ệ ế ệ ẫ ặ Máy t
ki n ho c ph n ti p xúc trên các nguyên li u bán d n Automated machines for the placement or
the removal of components or contact elements
on semiconductor materials 84862099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị ấ ấ ể ả ẹ 848630 Máy và thi t b dùng đ s n xu t t m màn hình d t: 1 Machines and apparatus for the manufacture of
flat panel displays: ằ ắ ươ ấ t b kh c axít b ng ph ế
ng pháp khô lên t m đ 84863010 CHIEC 2 0 0 10 ươ ắ ằ ướ ệ ả
t, hi n nh, ấ ế ị
Thi
ẹ
ủ
c a màn hình d t
ế ị
ng pháp
t b kh c axít b ng ph
Thi
ẹ
ạ
ặ
ẩ ử
t y r a ho c làm s ch t m màn hình d t Apparatus for dry etching patterns on flat
panel display substrates
Apparatus for wet etching, developing,
stripping or cleaning flat panel displays 84863020 CHIEC 2 0 0 10 t b k t t a và bay h i dùng đ s n xu t màn ể ả
ươ t b đ t o ph l p nhũ t ng c m quang ươ ế ị ạ ế ủ ơ
ấ
ủ ớ
ả
ẹ ằ
ng pháp quay;
t b t o k t t a v t lý lên các l p đ c a màn hình ế ị ế ủ
Thi
ế ị ể ạ
ẹ
hình d t; thi
ế ủ
lên các đ c a màn hình d t b ng ph
ớ
ế ủ ậ
thi
d tẹ Chemical vapour deposition apparatus for flat
panel display production; spinners for coating
photosensitive emulsions on flat panel display
substrates; apparatus for physical deposition on
flat panel display substrates 84863030 CHIEC 2 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ế ị ạ ả ươ 84863090
848640 ạ
Lo i khác
Máy và thi t b nêu t i Chú gi i 9 (C) Ch ng này: 2
1 Machines and apparatus specified in Note 9 (C)
to this Chapter: ằ ấ ặ ướ ủ ộ ụ ể ả
đ s n xu t ho c
ạ
ị
i quang c a các đ nh d ng trên linh ẫ Máy phay b ng chùm tia ion h i t
ử
ữ
s a ch a màn và l
ệ
ki n bán d n CHIEC 2 84864010 0 0 10 ố ự ộ
ấ
ấ ự ộ
ẫ ậ ệ ỏ ẫ ố
Thi
đ ng, n i dây và
ấ
ể
ọ
đ ng đ
b c nh a đ l p ráp các ch t bán ch t; máy t
ỏ
ả
ả
chuyên ch , x lý và b o qu n các t m bán d n m ng,
ộ
các khung mi ng m ng, h p m ng và v t li u khác
dùng cho thi ế ị ắ
t b g n khuôn, n i băng t
ự ể ắ
ở ử
ế
ỏ
ế ị
t b bán d n 84864020 CHIEC 2 0 0 10 ể ả ệ ẫ 84864030 ấ
Khuôn đ s n xu t linh ki n bán d n CHIEC Focused ion beam milling machines to
produce or repair masks and reticles for patterns
on semiconductor devices
Die attach apparatus, tape automated bonders,
wire bonders and encapsulation equipment for
the assembly of semiconductors; automated
machines for transport, handling and storage of
semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer
boxes and other materials for semiconductor
devices
Moulds for manufacture of semiconductor
devices 2 0 0 10 ớ c l p v i thi ế ị
t b
ẫ ẫ ỏ 2 84864040 ể
Kính hi n vi quang h c soi n i đ
ể ẹ
chuyên dùng đ k p gi
ặ ấ
ả
b n m ng ho c t m l ổ ượ ắ
ọ
ữ
ể ấ
ị
và d ch chuy n t m bán d n
ướ
i bán d n Optical stereoscopic microscopes fitted with
equipment specifically designed for the handling
and transport of semiconductor wafers or reticles CHIEC 0 0 10 ớ ượ ắ
c l p v i thi
ể ấ ế ị
t b chuyên
ẫ ả ỏ và d ch chuy n t m bán d n b n
ướ ẫ ể
Kính hi n vi ch p nh đ
ữ
ể ẹ
dùng đ k p gi
ặ ấ
m ng ho c t m l ụ ả
ị
i bán d n Photomicrographic microscopes fitted with
equipment specifically designed for the handling
and transport of semiconductor wafers or reticles 2 84864050 CHIEC 0 0 10 ớ ế ị
t b chuyên
ả
ẫ ể ấ ệ ử ượ ắ
đ
c l p v i thi
và d ch chuy n t m bán d n b n
ướ ẫ ỏ ể
Kính hi n vi đi n t
ị
ữ
ể ẹ
dùng đ k p gi
ặ ấ
i bán d n
m ng ho c t m l Electron beam microscopes fitted with
equipment specifically designed for the handling
and transport of semiconductor wafers or reticles 2 84864060 CHIEC 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ẫ ị ế ị ạ
ặ ướ t b t o m u dùng cho quá trình t o màn (khuôn
ế ủ ớ
i quang trên các đ ph l p ch u axít trong 84864070 Thi
in) ho c l
quá trình kh cắ Pattern generating apparatus of a kind used
for producing masks or reticles from photoresist
coated substrates CHIEC 2 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ệ ậ ộ 84864090
848690 Parts and accessories: ạ
Lo i khác
B ph n và linh ki n: 2
1 ế ị ể ả ặ ấ ấ ố t b đ s n xu t kh i ho c t m for the Of machines and apparatus 2 ẫ ấ ỏ 84869011 ủ
C a máy móc và thi
ỏ
ẫ
bán d n m ng:
ế ị
ủ
C a thi t b nung nóng nhanh t m bán d n m ng CHIEC 3 0 0 10 ế ị ấ 84869012 ng pháp quay dùng CHIEC 3 0 0 10 ủ ằ 84869013 CHIEC 3 0 0 10 ậ ệ ọ ậ ệ
ử ụ ặ ả ấ ặ ỏ ể ắ ủ ố ơ 3 ớ ẫ
ơ
ắ 84869014 CHIEC 4 0 0 10 ỏ
ầ
ộ ầ ệ ằ
ươ
ủ
t b s y khô b ng ph
C a thi
ấ
ỏ
ả
cho quá trình gia công t m b n m ng
ụ ể
C a máy công c đ gia công m i v t li u b ng
ằ
cách bóc tách v t li u, b ng quy trình s d ng tia laser
ho c tia sáng khác ho c chùm phôtông trong s n xu t
ẫ
ấ
t m bán d n m ng
ể
C a máy dùng đ c t kh i bán d n đ n tinh th
ặ ư
ể
ế
thành các l p, ho c c a mi ng m ng đ n tinh th thành
các chip:
ự ở ộ
ẹ
ậ
ụ
ụ
ộ
m ; b
B ph n k p d ng c và đ u c t ren t
ữ
ậ
ậ
ộ
ẩ
ả
ẹ
ph n k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n
ụ
ụ ợ ặ
t khác dùng cho máy công c
ph tr đ c bi
manufacture of boules or wafers:
Of apparatus for rapid heating of
semiconductor wafers
Of spin dryers for semiconductor wafer
processing
Of machines for working any material by
removal of material, by laser or other light or
photon beam in the production of semiconductor
wafers
Of machines for sawing monocrystal
semiconductor boules into slices, or wafers into
chips:
Tool holders and selfopening dieheads;
work holders; dividing heads and other special
attachments for machine tools ạ 84869015 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 84869016 CHIEC 3 0 0 10 ẫ ỏ
ể ố 84869017 ặ
t b làm phát tri n ho c kéo dài kh i bán CHIEC 3 0 0 10 ấ ấ
ế ị
ể ẫ Of grinding, polishing and lapping machines
for processing of semiconductor wafers
Of apparatus for growing or pulling
monocrystal semiconductor boules 84869019 ủ
C a máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá
ả
trình s n xu t t m bán d n m ng
ủ
C a thi
ơ
d n đ n tinh th
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10
ế ị ả ệ ẫ ặ ấ 2 Of machines and apparatus for ệ ử ạ t b s n xu t linh ki n bán d n ho c
ợ ủ
C a máy và thi
m ch đi n t tích h p:
the
manufacture of semiconductor devices or of
electronic integrated circuits: ấ ả ế ị ế ủ 0 0 10 3 84869021 CHIEC ơ
t b k t t a và bay h i dùng cho s n xu t 0 0 10 3 84869022 CHIEC ỏ ị ể ạ
ấ ấ
ế ủ
ươ
ớ
ế
t b đ t o l p ph nhũ t
ằ ủ
ỏ ẫ 0 0 10 3 84869023 CHIEC ủ
ẫ ủ t b t o k t t a v t lý b ng ph ậ ệ
ươ
ế ị ể ắ ế ủ
ẫ
ự ậ ậ
ủ
ế
ẫ ẫ
ặ ủ
C a thi
bán d nẫ
ẫ
ủ
C a máy k t t a epitaxi dùng cho các t m bán d n
ủ
ả
ng c m
m ng; c a thi
ươ
ả
quang in nh lên các t m bán d n m ng b ng ph
ng
pháp quay
ử
ấ
C a máy c y ghép ion cho quá trình x lý v t li u
ế ị ạ
ằ
ng
bán d n; c a thi
ủ
ấ
t b đ l ng
pháp phun ph lên t m bán d n; c a thi
ấ
ế ị
ủ
ọ
t b ghi tr c ti p lên t m bán d n
đ ng v t lý; c a thi
ế ị ệ
ướ
ị
ỉ
ỏ
m ng, thi
t b hi u ch nh v trí m u theo b
c và l p
ế ị
ạ
t b in ly tô khác
i và thi
l ụ 3 ắ
ủ ặ
ắ
ả ạ ẫ
ẩ ử
ả ấ
ệ ả
ủ ẫ ủ ụ
ẩ ử
ể
C a d ng c phun dùng đ kh c axit, t y r a ho c
ạ
ế ị ể
ỏ
t b đ kh c
làm s ch các t m bán d n m ng; c a thi
ấ
ặ
ướ
t, hi n nh, t y r a ho c làm s ch các t m b n
axít
ậ ệ
ắ
ỏ
ẫ
d n m ng; c a các b n m u kh c khô trên v t li u bán
d n:ẫ Of chemical vapour deposition apparatus for
semiconductor production
Of epitaxial deposition machines for
semiconductor wafers; of spinners for coating
photographic
semiconductor
emulsions on
wafers
Of ion implanters for doping semiconductor
materials; of apparatus for physical deposition
by sputtering on semiconductor wafers; of
physical deposition apparatus for semiconductor
production; of direct writeonwafer apparatus,
step and repeat aligners and other lithography
equipment
Of spraying appliances for etching, stripping
or cleaning semiconductor wafers; of apparatus
for wet etching, developing, stripping or
cleaning semiconductor wafers; of dryetching
patterns on semiconductor materials: ắ 0 0 10 4 84869024 CHIEC ẹ
ẩ ầ
ộ ầ ậ ệ ự ở ộ
ậ
ộ
ụ
ụ
m ; b
B ph n k p d ng c và đ u c t ren t
ữ
ẹ
ậ
ộ
ả
ph n k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n
ụ
ế ặ
t khác dùng cho máy công c
liên k t đ c bi Tool holders and selfopening dieheads;
work holders; dividing heads and other special
attachments for machine tools ạ 0 0 10 4 84869025 Lo i khác CHIEC Other ặ ủ ạ 3 ắ ể
ủ
ỏ ấ
ắ ườ ẫ
ằ ắ
ể ắ
ả
ầ ẫ ấ ẳ C a máy kh c đ đánh d u ho c kh c v ch lên các
ấ
t m bán d n m ng; c a máy c t laser đ c t các đ
ng
ế
ẩ
ti p xúc b ng các chùm tia laser trong các s n ph m bán
ố
ẫ
ủ
d n; c a máy u n, g p và làm th ng các đ u chân d n
ẫ
ệ ủ
đi n c a bán d n: Of dicing machines for scribing or scoring
semiconductor wafers; of lasercutters for cutting
tracks in semiconductor production by laser
beam; of machines for bending, folding and
straightening semiconductor leads: ắ 0 0 10 4 84869026 CHIEC ẹ
ẩ ầ
ộ ầ ậ ệ ự ở ộ
ậ
ộ
ụ
ụ
m ; b
B ph n k p d ng c và đ u c t ren t
ữ
ẹ
ậ
ộ
ả
ph n k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n
ụ
ế ặ
t khác dùng cho máy công c
liên k t đ c bi Tool holders and selfopening dieheads;
workholders; dividing heads and other special
attachments for machine tools ạ 0 0 10 4 84869027 Lo i khác CHIEC Other ấ ệ 0 0 10 3 84869028 CHIEC ủ
ấ ủ ệ
ẫ
ạ ộ ấ
ằ ệ
ệ ấ ở ử ụ
ỏ
ẫ
ả ứ
ệ ứ
ệ
ấ ả ặ furnaces and ệ
ẫ ấ ẫ ỏ C a lò s y và lò luy n dùng đi n tr s d ng trong
ả
s n xu t linh ki n bán d n trên t m bán d n m ng; c a
lò s y và lò luy n ho t đ ng b ng hi u ng c m ng
ệ
đi n ho c đi n môi dùng trong s n xu t linh ki n bán
d n trên t m bán d n m ng Of resistance heated furnaces and ovens for
the manufacture of semiconductor devices on
inductance or
semiconductor wafers; of
dielectric
the
for
ovens
manufacture of
semiconductor devices on
semiconductor wafers 0 0 10 3 84869029 ạ
Lo i khác CHIEC Other ủ ế ị ả ấ ấ ẹ 2 C a máy và thi t b s n xu t t m màn hình d t: the for Of machines and apparatus ắ ươ 0 0 10 3 84869031 ng pháp khô t b đ kh c axít b ng ph CHIEC ớ ướ 3 ằ
ặ 0 0 10 4 84869032 CHIEC ầ ệ ằ
ế ị ể
ủ
C a thi
ẹ
ế ủ ấ
lên các l p đ c a t m màn hình d t
ủ
ươ
ắ
ế ị
t, máy
ng pháp
t b kh c axít b ng ph
C a thi
ạ
ế ị ẩ ử
ấ
ệ ả
t b t y r a ho c làm s ch t m màn hình
đi n nh, thi
d t:ẹ
ự ở ộ
ầ
ẹ
ậ
ộ
ắ
ụ
ụ
m ; b
B ph n k p d ng c và đ u c t ren t
ữ
ẹ
ậ
ộ
ộ
ẩ
ả
ậ
ph n k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n
ụ
ế ặ
t khác dùng cho máy công c
liên k t đ c bi
manufacture of flat panel displays:
Of apparatus for dry etching patterns on flat
panel display substrates
Of apparatus for wet etching, developing,
stripping or cleaning flat panel displays:
Tool holders and selfopening dieheads;
work holders; dividing heads and other special
attachments for machine tools ạ 0 0 10 4 84869033 Lo i khác CHIEC Other ể ả ấ ế ị ế ủ 0 0 10 3 ơ
t b k t t a và bay h i dùng đ s n xu t CHIEC 84869034 ủ ươ ả 0 0 10 3 84869035 ng c m quang CHIEC ế ị ể ạ ế ủ ế ủ 0 0 10 3 84869036 ậ
t b đ t o k t t a v t lý lên các đ c a CHIEC Of chemical vapour deposition apparatus for
flat panel display production
Of spinners for coating photosensitive
emulsions on flat panel display substrates
Of apparatus for physical deposition on flat
panel display substrates 0 0 10 3 84869039 ủ
C a thi
ẹ
ấ
t m màn hình d t
ế ị ể ạ ớ
ủ
t b đ t o l p ph nhũ t
C a thi
ẹ
ế ủ
lên các đ c a màn hình d t
ủ
C a thi
màn hình d tẹ
ạ
Lo i khác CHIEC Other ạ ặ ế ị ủ ả 2 i Chú gi t b nêu t i 9 (C) c a 0 0 10 3 84869041 CHIEC ủ
ươ
ng này:
ủ
ặ ướ ữ ấ ệ ạ ẫ C a máy ho c thi
Ch
ộ ụ ể ả
ằ
đ s n
C a máy phay b ng chùm tia ion h i t
ị
ủ
ử
xu t ho c s a ch a màn và l
i quang c a các đ nh
d ng trên linh ki n bán d n Of machines or apparatus specified in Note 9
( C) to this Chapter:
Of focused ion beam milling machine to
produce or repair masks and reticles for patterns
on semiconductor devices ế ị ắ ố 0 0 10 3 84869042 đ ng, n i dây CHIEC ự ể ắ ố
ấ ọ ủ
ự ộ
t b g n khuôn, n i băng t
C a thi
ấ
và b c nh a đ l p ráp các ch t bán ch t Of die attach apparatus, tape automated
bonders, wire bonders and of encapsulation
equipment for assembly of semiconductors ở ử ả 0 0 10 3 84869043 CHIEC ự ộ
ẫ ể
ỏ ế ả ấ ậ ệ ế ị ẫ ộ ỏ ủ
C a máy t
đ ng đ chuyên ch , x lý và b o
qu n các t m bán d n m ng, các khung mi ng m ng,
h p m ng và v t li u khác dùng cho thi ỏ
t b bán d n Of automated machines for the transport,
handling and storage of semiconductor wafers,
wafer cassettes, wafer boxes and other materials
for semiconductor devices ể ổ 0 0 10 3 84869044 CHIEC optical Of stereoscopic ể ẹ ớ c l p v i thi ể
ượ ắ
ể ấ ặ ấ ả ỏ ủ
ọ
C a kính hi n vi quang h c soi n i và kính hi n vi
ế ị
ữ
ụ ả
t b chuyên dùng đ k p gi
ch p nh đ
ướ
ẫ
ị
và d ch chuy n t m bán d n b n m ng ho c t m l
i
bán d nẫ and
photomicrographic microscopes
fitted with
equipment specifically designed for the handling
and transport of semiconductor wafers or reticles ủ ớ 0 0 10 3 84869045 c l p v i thi CHIEC ể
ể ẹ ặ ấ ả ẫ ỏ ế ị
ệ ử ượ ắ
t b
C a kính hi n vi đi n t
đ
ẫ
ể ấ
ị
ữ
và d ch chuy n t m bán d n
chuyên dùng đ k p gi
ướ
i bán d n
b n m ng ho c t m l Of electron beam microscopes fitted with
equipment specifically designed for the handling
and transport of semiconductor wafers or reticles 0 0 10 3 84869046 CHIEC ủ
ặ ử ữ ướ
ể ả ấ ệ ẫ Of pattern generating apparatus of a kind
used for producing masks or reticles from
photoresist coated substrates, including printed
circuit assemblies 0 0 10 3 84869049 ộ ụ ể ả
ằ
đ s n
C a máy phay b ng chùm tia ion h i t
ị
ủ
ấ
xu t ho c s a ch a màn và l
i quang c a các đ nh
ắ
ạ
ạ
d ng trên linh ki n bán d n, k c t m m ch in đã l p
ráp
ạ
Lo i khác CHIEC Other ồ ụ ố ệ ầ 8487 ộ ặ ụ
ế ở ơ ượ ệ ệ
ặ
c ghi ho c chi ti t ủ ề ặ 0 0 10 Ph tùng máy móc, không bao g m đ u n i đi n,
ắ
màng ngăn, cu n, công t c đi n ho c các ph tùng
đi n khác, không đ
n i khác
ươ
ng này.
trong Ch
ị ủ
ị
Chân v t c a tàu ho c thuy n và cánh c a chân v t Machinery parts, not containing electrical
connectors, insulators, coils, contacts or other
electrical features, not specified or included
elsewhere in this Chapter.
Ships’ or boats’ propellers and blades therefor 84871000 1 CHIEC 0 0 10 1 84879000 ạ
Lo i khác CHIEC Other ậ ủ ộ t b đi n và các b ph n c a ế ị ệ
ạ ộ ả ậ ụ ệ ủ ạ
ươ
Ch
ng 85
ệ
Máy đi n và thi
chúng; máy ghi và tái t o âm thanh, máy ghi và tái
ề
ạ
t o hình nh và âm thanh truy n hình, b ph n và
ph ki n c a các lo i máy trên
Chapter 85
Electrical machinery and equipment and
parts thereof; sound recorders and
reproducers, television image and sound
recorders and reproducers, and parts and
accessories of such articles
Notes.
Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ườ ả ặ ủ
ng, bao
ệ
ằ ng t s ẩ
ặ
i m b ng c s ặ
ặ ử ụ ể ặ ệ
(a) Chăn, đ m gi
chân ho c các s n ph m
ươ
ầ
ự ưở ấ
i m b ng đi n; qu n áo, giày dép ho c
t
ằ
ặ
ệ
đ m lót tai ho c các m t hàng khác đ
ườ
ệ
đi n đ m c ho c s d ng cho ng ượ ưở ấ
i; (a) Electrically warmed blankets, bed pads, foot
muffs or the like; electrically warmed clothing,
footwear or ear pads or other electrically
warmed articles worn on or about the person; ủ ả ẩ ộ (b) Các s n ph m th y tinh thu c nhóm 70.11; (b) Articles of glass of heading 70.11; ế ị ủ (c) Máy và thi t b c a nhóm 84.86; (c) Machines and apparatus of heading 84.86; t b hút d a trên nguyên lý chân không s d ng ặ ẫ ậ ự ử ụ
, ph u thu t, nha khoa ho c thú y (d) Vacuum apparatus of a kind used in medical,
surgical, dental or veterinary sciences (heading
90.18); or ệ ộ ự
ế ị
(d) Thi
ế
trong lĩnh v c y t
(nhóm 90.18); ho cặ
ấ ượ ằ
c làm nóng b ng đi n thu c (e) Electrically heated furniture of Chapter 94. ươ ừ ụ 85.01 đ n 85.04 không áp d ng cho các ạ ả ế
trong các nhóm 85.11, 85.12, ặ ồ ộ
(e) Đ n i th t đ
Ch
ng 94.
2. Các nhóm t
lo i hàng hóa đã mô t
85.40, 85.41 ho c 85.42. 2. Headings 85.01 to 85.04 do not apply to
goods described in heading 85.11, 85.12, 85.40,
85.41 or 85.42. ư ồ ỷ ỏ
t b ch nh l u h quang thu ngân v ế ị
ạ ẫ ượ ỉ
ế
c x p vào nhóm 85.04.
ỉ ồ ạ ơ ệ
ụ ượ ử ụ ườ Tuy nhiên, thi
kim lo i v n đ
ữ
3. Nhóm 85.09 ch g m nh ng máy c đi n lo i thông
th ụ
c s d ng cho m c đích gia d ng: ng đ However, metal tank mercury arc rectifiers
remain classified in heading 85.04.
3. Heading 85.09 covers only the following
electromechanical machines of the kind
commonly used for domestic purposes: ộ ẩ ề ự
ượ
ấ ỳ
ng b t k ;
ạ
ủ
ng c a các lo i máy ụ ạ ồ ư ạ ặ ộ ọ ắ ử ằ ặ ặ ạ ệ ặ ụ ụ ệ ệ (a) Máy đánh bóng sàn, máy nghi n và tr n th c ph m,
ả ớ ọ
ặ
và máy ép rau ho c qu , v i tr ng l
ượ
ọ
ạ
(b) Các lo i máy khác có tr ng l
đó không quá 20 kg.
ể
Tuy nhiên, nhóm này không bao g m qu t, ch p hút đ
ặ
thông gió ho c hoàn l u gió có kèm theo qu t, có ho c
ầ
không l p các b l c (nhóm 84.14), máy làm khô qu n
áo b ng ly tâm (nhóm 84.21), máy r a bát đĩa (nhóm
84.22), máy gi
t dùng cho gia đình (nhóm 84.50), các
lo i máy cán hay máy là khác (nhóm 84.20 ho c 84.51),
máy khâu (nhóm 84.52), kéo đi n (nhóm 84.67) ho c
t đi n (nhóm 85.16).
các d ng c nhi ụ ủ 4. Theo m c đích c a nhóm 85.23: (a) Floor polishers, food grinders and mixers,
and fruit or vegetable juice extractors, of any
weight;
(b) Other machines provided the weight of such
machines does not exceed 20kg.
The heading does not, however, apply to fans or
ventilating or recycling hoods incorporating a
fan, whether or not fitted with filters (heading
84.14), centrifugal clothesdryers (heading
84.21), dish washing machines (heading 84.22),
household washing machines (heading 84.50),
roller or other ironing machines (heading 84.20
or 84.51), sewing machines (heading 84.52),
electric scissors (heading 84.67) or to electro
thermic appliances (heading 85.16).
4. For the purposes of heading 85.23: ả ế ị ư t b l u tr
ẫ ể ắ
b n v ng, th r n (s n ph m
ị ồ ệ ữ ệ
ẻ ố ắ ầ ứ ệ ướ ạ i d ng m ch tích h p l p ghép trên t m ụ
ợ ắ
ề ạ ệ ệ ử ạ
ẫ ử ớ ế ậ tính ho c ăng ten g n ả ừ
ứ ấ ứ ch đ ng ụ ộ ặ ẩ
ữ ề ữ
(a) "Các thi
ữ
ư
l u tr bán d n không b xoá d li u khi không còn
ấ
ớ
ụ
ngu n đi n cung c p)" (ví d , “th nh flash (flash
ữ ệ ử
ẻ ư
ặ
flash (flash
memory cards)” ho c “th l u tr đi n t
ớ ầ
ữ ắ
ế ư
g n v i đ u
electronic storage cards)”) là chi ti
t l u tr
ộ ỏ ộ
ế ố
k t n i (đ u c m n i), có ch a trong cùng m t v m t
ớ
ề
ặ
ho c nhi u linh ki n nh flash (ví d , “FLASH E2
ạ
ấ
PROM”) d
ể ướ
ầ
ể ồ
ạ
m ch in. Chúng có th g m ph n đi u khi n d
i
ẽ
ư
ầ ử ụ ộ
ợ
ạ
th đ ng riêng r , nh
d ng m ch tích h p và ph n t
ẻ ượ
ắ
ẻ
ệ
(b) Khái ni m “th thông minh” nghĩa là th đ
c g n
ở
ặ
ụ ệ
đi n ho c đi n tr ;
t
ề
ợ
ặ
ộ
tích h p (chip
bên trong m t ho c nhi u m ch đi n t
ậ
ộ
ộ
ặ
vi x lý, b nh truy c p ng u nhiên (RAM) ho c b
ể
ỉ ọ
ẻ
ở ạ
ớ
d ng chip. Các th này có th bao
nh ch đ c (ROM)
ặ
ắ
ệ
ộ
ồ
g m b ph n ti p đi n, d i t
ầ ử ủ ộ
ư
bên trong nh ng không ch a b t c ph n t
ho c th đ ng nào khác. ạ ụ ộ ạ
ằ ủ
ộ ấ ắ ệ
ạ ặ ụ ậ
ạ ỏ ậ ạ
ệ ế ặ
ộ ả ệ ơ ồ ẫ ặ ượ
ừ
ế ạ
ệ ệ ẫ 5. Theo m c đích c a nhóm 85.34 “m ch in” là m ch
ượ ạ
c t o ra trên m t t m cách đi n b ng m t quy trình
đ
ổ
ạ
in m ch nào đó (ví d , r p n i, m , kh c axit) ho c
ệ
ằ
ỹ
b ng k thu t t o “m ch đi n trên màng m ng”, các
ể
ầ
ầ ử ẫ
d n đi n, các ti p đi m ho c các thành ph n
ph n t
ạ
ở ụ
ụ
dùng cho m ch in khác (ví d , cu n c m, đi n tr , t
ế
ệ
ơ ẻ
c liên k t theo s đ m u đã
ho c đ
đi n) đ n l
ể
ầ ử
ế ế ướ
có th phát (t o ra),
c, tr các ph n t
t k tr
thi
ề
ạ
ế
ư
ỉ
ch nh l u, đi u bi n ho c khu ch đ i tín hi u đi n (ví
ầ ử
ụ
d , các ph n t ặ
bán d n). ậ h p ầ ử ữ
ạ
ầ ử ừ ượ ồ
đã đ ặ ố ơ ẻ ặ ạ
ổ ợ
c hình thành
ồ
ệ
ho c b trí ghép n i
ể ắ ạ
ộ ả
đi n ho c cu n c m đ n l
ữ ạ ớ ầ ử ế ố ạ Thu t ng “m ch in” không bao g m m ch đã t
ớ
tr các ph n t
v i các ph n t
trong quá trình in m ch, và cũng không bao g m đi n
ố
ở ụ ệ
tr , t
ờ ạ
r i r c. Tuy nhiên, nh ng m ch in này có th g n v i
k t n i không qua quá trình in m ch.
ph n t (a) “Solidstate nonvolatile storage devices”
(for example, “flash memory cards” or “flash
electronic storage cards”) are storage devices
with a connecting socket, comprising in the
same housing one or more flash memories (for
example, “FLASH E2PROM”) in the form of
integrated circuits mounted on a printed circuit
board. They may include a controller in the form
of an integrated circuit and discrete passive
components, such as capacitors and resistors;
(b) The term “smart cards” means cards which
have embedded in them one or more electronic
integrated circuits (a microprocessor, random
access memory (RAM) or readonly memory
(ROM)) in the form of chips. These cards may
contain contacts, a magnetic stripe or an
embedded antenna but do not contain any other
active or passive circuit elements.
5. For the purposes of heading 85.34 “printed
circuits” are circuits obtained by forming on an
insulating base, by any printing process (for
example, embossing, platingup, etching) or by
the “film circuit” technique, conductor elements,
contacts or other printed components (for
example, inductances, resistors, capacitors)
alone or interconnected according to a pre
established pattern, other than elements which
can produce, rectify, modulate or amplify an
electrical signal (for example, semiconductor
elements).
The expression “printed circuits” does not cover
circuits combined with elements other than those
obtained during the printing process, nor does it
cover individual, discrete resistors, capacitors or
inductances. Printed circuits may, however, be
fitted with nonprinted connecting elements. ồ ợ ầ ử ủ
ch
ộ ạ ỏ
ụ ộ
ệ ượ c phân lo i trong nhóm 85.42. ạ
ầ
ặ
M ch màng m ng ho c d y bao g m ph n t
ộ
đ ng và th đ ng h p thành trong cùng m t qui trình
công ngh đ
ụ ủ ầ ố ầ ơ ọ ợ
ể ỉ ệ ố
ứ ậ ố
ạ ộ
ề
ư ế ệ ặ ổ 6. Theo m c đích c a nhóm 85.36, “đ u n i dùng cho
ợ
ặ
s i quang, bó s i quang ho c cáp quang” nghĩa là đ u
ố ố ầ
ố
n i ch dùng đ ghép n i đ i đ u m t cách c h c các
ỹ
ườ
ợ
ng truy n k thu t s .
s i quang trong h th ng đ
ế
Chúng không có ch c năng khác, nh khu ch đ i, tái
ạ
t o ho c bi n đ i tín hi u. ế ị ạ ể ừ ủ ế ồ
t b sóng h ng ngo i
xa c a vô tuy n ặ ồ
7. Nhóm 85.37 không g m các thi
ề
(không dây) dùng cho đi u khi n t
ế ị ệ ử
khác (nhóm 85.43).
t b đi n t
ho c các thi
ụ ủ 8. Theo m c đích c a nhóm 85.41 và 85.42: Thinor thickfilm circuits comprising passive
and active elements obtained during the same
technological process are to be classified in
heading 85.42.
6. For the purpose of heading 85.36, “connectors
for optical fibres, optical fibre bundles or cables”
means connectors that simply mechanically align
optical fibres end to end in a digital line system.
They perform no other function, such as the
amplification, regeneration or modification of a
signal.
7. Heading 85.37 does not include cordless
infrared devices for the remote control of
television receivers or other electrical equipment
(heading 85.43).
8. For the purposes of headings 85.41 and 85.42: ẫ ươ ế ự
ng t " là
ổ ủ ự ế ẫ ạ ộ
ủ ườ ệ ệ ộ ố
t, tranzito và các chi ti
(a) “Đi
ế
các chi ti
ở ướ
đi n tr d t bán d n t
ự
t bán d n ho t đ ng d a trên s bi n đ i c a
i tác đ ng c a đi n tr ng; ệ ử ạ
(b) “M ch đi n t ợ
tích h p” là: (a) “Diodes, transistors and similar
semiconductor devices” are semiconductor
devices the operation of which depends on
variations in resistivity on the application of an
electric field;
(b) “Electronic integrated circuits” are:
ơ ạ c a ệ ợ
ố
ố
t, tranzito, đi n tr , t ề ặ ệ
ượ ạ
c t o (ch y u) trong kh i đó và trên b m t
ộ ậ ủ ế
ẫ ẫ ạ
ở ạ ế ẽ ầ ử ủ
(i) M ch tích h p đ n kh i trong đó các ph n t
ả
ạ
ở ụ ệ
m ch đi n (đi
đi n, c m kháng,
ố
v.v) đ
ế ợ
ặ ậ ệ
ủ
c a m t v t bán d n ho c v t li u bán d n k t h p (ví
ụ
d , silic đã kích t p, gali asenua, silicgermani, indi
ặ
photphua) và
d ng liên k t ch t ch (không tách
bi t);ệ ố ộ ầ ử ụ ộ
th đ ng
ượ ạ ỏ ố ợ ơ ố ẫ ờ ệ ắ ằ ế ố
ằ ế ộ ấ
ạ ơ ố c t o thành
ầ
t, tranzito, m ch tích h p đ n kh i
ầ
ệ
c t o thành nh công ngh bán d n, các ph n
ế
ờ
c k t n i không tách r i, b ng vi c g n k t
ặ
ủ
ể ể ả ữ
ờ ạ ệ ợ
ạ
(ii) M ch tích h p lai trong đó các ph n t
ậ
ở ụ ệ
ệ
đi n, các b ph n n i v.v), đ
(đi n tr , t
ặ
ừ
ệ
công ngh màng m ng ho c màng dày và các ph n
t
ạ
ử ủ ộ
ch đ ng (đi
t
ượ ạ
v.v), đ
ượ
ử
này đ
t
ớ
v i nhau ho c b ng dây liên k t, trên m t t m cách
ứ
ệ
đi n đ n (th y tinh, g m s ...). Nh ng m ch này cũng
ố
có th k c các linh ki n b trí r i r c; ồ ạ ề ặ ợ ạ ợ
ơ
ắ ớ
ề ấ ố ắ
ộ ặ ế
ắ ư ủ ộ ặ
ạ (iii) M ch tích h p đa chíp bao g m hai ho c nhi u
ờ
m ch tích h p đ n kh i g n v i nhau không tách r i,
ệ
có ho c không g n m t hay nhi u t m đ cách đi n, có
ầ ử
ho c không có khung dây, nh ng không g n ph n t
ụ ộ
ặ
m ch ch đ ng ho c th đ ng khác. ạ ượ ị ả ặ
i này, các nhóm 85.41 và 85.42 đ ướ ế c đ nh nghĩa trong
ượ ư
c u tiên
c h t so v i b t k nhóm nào khác trong ớ ấ ỳ
ặ
ừ ộ ữ
ể
Đ phân lo i nh ng m t hàng đ
Chú gi
xem xét tr
ụ
Danh m c hàng hóa, tr các m t hàng thu c nhóm
85.23. (i) Monolithic integrated circuits in which the
circuit elements (diodes, transistors, resistors,
capacitors, inductances, etc.) are created in the
mass (essentially) and on the surface of a
semiconductor or compound semiconductor
material (for example, doped silicon, gallium
arsenide, silicon germanium, indium phosphide)
and are inseparably associated;
(ii) Hybrid integrated circuits in which passive
elements (resistors, capacitors, inductances,
etc.), obtained by thin or thickfilm technology,
and active elements (diodes, transistors,
monolithic integrated circuits, etc.), obtained by
semiconductor technology, are combined to all
intents and purposes indivisibly, by
interconnections or interconnecting cables, on a
single insulating substrate (glass, ceramic, etc.).
These circuits may also include discrete
(iii) Multichip integrated circuits consisting of
components;
two or more interconnected monolithic
integrated circuits combined to all intents and
purposes indivisibly, whether or not on one or
more insulating substrates, with or without
leadframes, but with no other active or passive
circuit elements.
For the classification of the articles defined in
this Note, headings 85.41 and 85.42 shall take
precedence over any other heading in the
Nomenclature, except in the case of heading
85.23, which might cover them by reference to,
in particular, their function. ủ ụ ạ ắ ệ ế ắ ị ỡ ắ ị ỏ ả ạ 9. Theo m c đích c a nhóm 85.48, “các lo i pin và c
ử ụ
ạ
qui đi n đã s d ng h t” là các lo i pin và c qui không
ặ
ượ ữ
ử ụ
s d ng đ
c n a do b h ng, b v , c t phá, mòn ho c
do các nguyên nhân khác, cũng không có kh năng n p
i.ạ
l ả Chú gi i phân nhóm. 9. For the purposes of heading 85.48, “spent
primary cells, spent primary batteries and spent
electric accumulators” are those which are
neither usable as such because of breakage,
cuttingup, wear or other reasons, nor capable of
being recharged.
Subheading Note. ạ ớ ộ ế ướ ệ ầ ắ
ỉ ồ
1. Phân nhóm 8527.12 ch g m các lo i máy cát xét l p
ạ
ẵ
ạ
ả
s n v i b khu ch đ i, không có loa, có kh năng ho t
ồ
ộ
đ ng không c n ngu n đi n ngoài và kích th
c không
quá 170 mm x 100 mm x 45 mm. ơ ệ ệ ừ ổ 8501 máy phát ơ 1. Subheading 8527.12 covers only cassette
players with builtin amplifier, without builtin
loudspeaker, capable of operating without an
external source of electric power and the
dimensions of which do not exceed 170 mm x
100 mm x 45 mm.
Electric motors and generators (excluding
generating sets).
Motors of an output not exceeding 37.5 W: 850110 ộ
Đ ng c đi n và máy phát đi n (tr t
đi n).ệ
ấ
ộ
Đ ng c có công su t không quá 37,5 W: 1 ơ ộ ề ộ DC motors: Đ ng c m t chi u: 2 ơ ướ Stepper motors: ộ
Đ ng c b c: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85011021 CHIEC 4 3 5 10 Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85011029 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
ặ
84.50, 85.09 ho c 85.16
Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ướ 85011030 ộ
Đ ng c h ụ
ng tr c CHIEC Spindle motors 3 10 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85011041 CHIEC 4 3 5 10 Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85011049 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
ặ
84.50, 85.09 ho c 85.16
Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10 ộ ơ ơ ạ ộ 2 ề ể ả ộ
Đ ng c khác, k c đ ng c v n năng (m t
ề
chi u/xoay chi u):
ơ ướ
ộ
Đ ng c b
c: Other motors including universal (AC/DC)
motors:
Stepper motors: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85011051 CHIEC 4 3 5 10 Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85011059 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
ặ
84.50, 85.09 ho c 85.16
Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ướ 85011060 ộ
Đ ng c h ụ
ng tr c CHIEC Spindle motors 3 10 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85011091 CHIEC 4 3 5 10 Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85011099 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
ặ
84.50, 85.09 ho c 85.16
Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10 ộ ơ ộ ề ề ấ 850120 1 Đ ng c m t chi u/xoay chi u đa năng có công su t
trên 37,5 W:
ấ
Công su t không quá 1 kW: Universal AC/DC motors of an output
exceeding 37.5 W:
Of an output not exceeding 1 kW: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85012012 CHIEC 3 3 5 10 ặ Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85012019 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 ho c 85.16
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 5 10 ấ
Công su t trên 1 kW: Of an output exceeding 1 kW: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85012021 CHIEC 3 3 5 10 ặ Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85012029 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 ho c 85.16
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 5 10 ơ ộ ề ệ ề ộ ộ Đ ng c m t chi u khác; máy phát đi n m t chi u: Other DC motors; DC generators: 1 ộ ấ
ơ ộ 850131
85013130 CHIEC 3 15 10 2
3 ặ Of an output not exceeding 750 W:
Motors of a kind used for the goods of
heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ơ ộ 85013140 Công su t không quá 750 W:
ặ
Đ ng c dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15,
84.18, 84.50, 85.09 ho c 85.16
Đ ng c khác CHIEC Other motors 20 15 10 3 85013150 Máy phát đi nệ CHIEC Generators 20 15 10 3 ấ 850132 ấ ư
Công su t trên 750 W nh ng không quá 75 kW:
Công su t trên 37.5 kW: Of an output exceeding 750 W but not
exceeding 75 kW:
Of an output exceeding 37.5 kW: 2
3 ộ ơ ộ 85013211 CHIEC 4 3 5 10 Motors of a kind used for the goods of
heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ơ ộ 85013212 ặ
Đ ng c dùng cho các m t hàng thu c nhóm
ặ
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 ho c 85.16
Đ ng c khác CHIEC Other motors 4 5 5 10 85013213 Máy phát đi nệ CHIEC Generators 4 5 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ộ ơ ộ 85013291 CHIEC 4 3 5 10 Motors of a kind used for the goods of
heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ộ ơ 85013292 ặ
Đ ng c dùng cho các m t hàng thu c nhóm
ặ
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 ho c 85.16
Đ ng c khác CHIEC Other motors 4 10 5 10 85013293 Máy phát đi nệ CHIEC Generators 4 10 5 10 ư ấ 85013300 Công su t trên 75 kW nh ng không quá 375 kW CHIEC Of an output exceeding 75 kW but not
exceeding 375 kW 2 0 0 10 ấ CHIEC Of an output exceeding 375 kW 0 0 10 ề ơ ộ ộ 85013400
850140 Công su t trên 375 kW
Đ ng c xoay chi u khác, m t pha: Other AC motors, singlephase: 2
1 ấ Công su t không quá 1 kW: Of an output not exceeding 1 kW: 2 ộ 85014011 CHIEC 3 3 15 10 ặ Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 85014019 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 ho c 85.16
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 15 10 ấ
Công su t trên 1 kW: Of an output exceeding 1 kW: 2 ộ 85014021 CHIEC 3 3 15 10 ặ Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 85014029 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 ho c 85.16
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 15 10 ề ơ ộ Đ ng c xoay chi u khác, đa pha: Other AC motors, multiphase: 1 ấ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 850151
85015111 CHIEC 2
3 3 5 10 ặ Of an output not exceeding 750 W:
Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85015119 Công su t không quá 750 W:
ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 ho c 85.16
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 15 5 10 ư ấ 850152 ấ Công su t trên 750 W nh ng không quá 75 kW:
Công su t không quá 1 kW: Of an output exceeding 750 W but not
exceeding 75 kW:
Of an output not exceeding 1 kW: 2
3 ộ 85015211 CHIEC 4 3 5 10 Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ạ 85015219 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
ặ
84.50, 85.09 ho c 85.16
Lo i khác CHIEC Other 4 10 5 10 ư ấ Công su t trên 1 kW nh ng không quá 37,5 kW: 3 ộ 85015221 CHIEC 4 3 5 10 Of an output exceeding 1 kW but not
exceeding 37.5 kW:
Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ạ 85015229 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
ặ
84.50, 85.09 ho c 85.16
Lo i khác CHIEC Other 4 10 5 10 ấ Công su t trên 37,5 kW: Of an output exceeding 37.5 kW: 3 ộ 85015231 CHIEC 4 0 0 10 Of a kind used for the goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 ạ 85015239 ặ
Dùng cho các m t hàng thu c nhóm 84.15, 84.18,
ặ
84.50, 85.09 ho c 85.16
Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 85015300 CHIEC Of an output exceeding 75 kW 0 0 10 ệ ề ệ ấ
Công su t trên 75 kW
Máy phát đi n xoay chi u (máy dao đi n): AC generators (alternators): 2
1 ấ Of an output not exceeding 75 kVA: ấ 850161
85016110 Công su t không quá 75 kVA:
Công su t không quá 12,5 kVA CHIEC Of an output not exceeding 12.5 kVA 2
3 20 10 ấ 85016120 Công su t trên 12,5 kVA CHIEC Of an output exceeding 12.5 kVA 3 20 10 ư ấ ư ấ 850162
85016210 Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 375 kVA:
Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 150 kVA CHIEC 2
3 7 5 10 ư ấ 85016290 Công su t trên 150 kVA nh ng không quá 375 kVA CHIEC 3 7 5 10 ư ấ 85016300 Công su t trên 375 kVA nh ng không quá 750 kVA CHIEC Of an output exceeding 75 kVA but not
exceeding 375 kVA:
Of an output exceeding 75 kVA but not
exceeding 150 kVA
Of an output exceeding 150 kVA but not
exceeding 375 kVA
Of an output exceeding 375 kVA but not
exceeding 750 kVA 2 0 0 10 ấ CHIEC Of an output exceeding 750 kVA 2 0 0 10 ổ ổ ệ ế ệ 85016400
8502 Công su t trên 750 kVA
T máy phát đi n và máy bi n đ i đi n quay. Electric generating sets and rotary converters. QLRR5486; QLRR5486 ổ ơ ố ệ ể 1 ớ ộ
ộ ứ ặ ằ ơ T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong ki u piston
ố
đ t cháy b ng s c nén (đ ng c diesel ho c bán diesel): Generating sets with compressionignition
internal combustion piston engines (diesel or
semidiesel engines):
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
ấ CHIEC 2 85021100 Công su t không quá 75 kVA 15 5 10 QLRR5486; QLRR5486 ư ấ Of an output not exceeding 75 kVA
Of an output exceeding 75 kVA but not
exceeding 375 kVA:
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ấ CHIEC Of an output not exceeding 125 kVA 850212
85021210 Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 375 kVA:
Công su t không quá 125 kVA 2
3 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
85021220 ấ
Công su t trên 125 kVA CHIEC Of an output exceeding 125 kVA 3 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486 QLRR5486; QLRR5486 ấ
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ở 850213
85021310 Công su t trên 375 kVA:
ấ ừ
Công su t t 12.500 kVA (10.000 kW) tr lên CHIEC 2
3 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Of an output exceeding 375 kVA:
Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW) or
more
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
85021390 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 5 10 QLRR5486; QLRR5486 ổ ơ ố ể 850220 1 QLRR5486; QLRR5486 ệ
ử ằ ố ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong ki u piston
ệ
đ t cháy b ng tia l a đi n: Generating sets with sparkignition internal
combustion piston engines:
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486
ấ 85022010 Công su t không quá 75 kVA CHIEC Of an output not exceeding 75 kVA 2 20 5 10
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
QLRR5486; QLRR5486 ư 85022020 CHIEC 2 10 5 10
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ấ
ấ ư QLRR5486; QLRR5486 85022030 CHIEC 10 5 10 ấ Công su t trên 75 kVA nh ng không quá 100 kVA
Công su t trên 100 kVA nh ng không quá 10.000
kVA
Công su t trên 10.000 kVA: Of an output exceeding 75 kVA but not
exceeding 100 kVA
Of an output exceeding 100 kVA but not
exceeding 10,000 kVA
Of an output exceeding 10,000 kVA: 2
2
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ấ ừ ở 85022041 Công su t t 12.500 kVA (10.000 kW) tr lên CHIEC 3 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486 Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW) or
more
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
85022049 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 5 10 QLRR5486; QLRR5486 ệ ổ T máy phát đi n khác: Other generating sets: 1 QLRR5486; QLRR5486 ạ ứ Windpowered:
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ấ 850231
85023110 ằ
Ch y b ng s c gió:
Công su t không quá 10.000 kVA CHIEC Of an output not exceeding 10,000 kVA 2
3 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ấ 85023120 Công su t trên 10.000 kVA CHIEC Of an output exceeding 10,000 kVA 3 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486 QLRR5486; QLRR5486 Other:
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
850239
85023910 ạ
Lo i khác:
ấ
Công su t không quá 10 kVA CHIEC Of an output not exceeding 10 kVA 2
3 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ấ ư 85023920 CHIEC 3 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486 ấ Công su t trên 10 kVA nh ng không quá 10.000
kVA
Công su t trên 10.000 kVA: Of an output exceeding 10 kVA but not
exceeding 10,000 kVA
Of an output exceeding 10,000 kVA: 3
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ấ ừ ở 85023931 Công su t t 12.500 kVA (10.000 kW) tr lên CHIEC 4 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486 Of an output of 12,500 kVA (10,000 kW)
or more
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ạ 85023939 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486
ơ ố
ổ
ệ ớ ộ
T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong
ế ệ 85024000 ổ
Máy bi n đ i đi n quay CHIEC Electric rotary converters 1 0 0 10 QLRR5486; QLRR5486 ỉ ậ ộ ủ ế 8503 ạ ộ ộ
ậ ặ
ấ ộ 1 85030010 KG 5 5 10 ơ ệ
ệ ể ả
ậ ủ ấ ừ ặ Parts suitable for use solely or principally
with the machines of heading 85.01 or 85.02.
Parts used in the manufacture of electric
motors of heading 85.01; parts of generators of
heading 85.01 or 85.02 of an output of 10,000
kW or more 1 85030090 ặ
Các b ph n ch dùng ho c ch y u dùng cho các
lo i máy thu c nhóm 85.01 ho c 85.02.
ộ
Các b ph n dùng đ s n xu t đ ng c đi n thu c
ộ
ộ
nhóm 85.01; các b ph n c a máy phát đi n thu c
ở
10.000 kW tr
nhóm 85.01 ho c 85.02 có công su t t
lên
ạ
Lo i khác KG Other 5 5 10 ổ ệ 8504 ế
ỉ ộ ả
ồ ộ
ấ
ế ệ
ư
ấ ư ặ ố 15 5 10 85041000 ụ ộ
ế
Bi n th đi n, máy bi n đ i đi n tĩnh (ví d , b
ch nh l u) và cu n c m.
Ch n l u dùng cho đèn phóng ho c ng phóng CHIEC Electrical transformers, static converters (for
example, rectifiers) and inductors.
Ballasts for discharge lamps or tubes 1 QLRR1355; QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t ệ ử ụ ệ ế ỏ Máy bi n đi n s d ng đi n môi l ng: Liquid dielectric transformers: 1 ấ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ự ẫ ế 20 5 10 850421
85042110 CHIEC 2
3 ườ ệ ấ ng u); máy bi n
ng có công su t danh ị ị
Có công su t danh đ nh không quá 650 kVA:
ấ
ế
ừ
ổ
Máy n áp t ng n c (bi n áp t
ế ị
áp đi n dùng cho thi
t b đo l
đ nh không quá 5 kVA Having a power handling capacity not
exceeding 650 kVA:
Stepvoltage regulators (auto transformers);
instrument transformers with a power handling
capacity not exceeding 5 kVA ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ầ 85042192 CHIEC 4 5 5 10 ừ 110kV tr lên
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ 85042193 CHIEC 4 20 5 10 ấ
ở
ấ
ở ừ ị
Có công su t danh đ nh trên 10 kVA và đ u đi n
áp cao t
ị
ầ
Có công su t danh đ nh trên 10 kVA và đ u đi n
ư
66 kV tr lên, nh ng không quá 110 kV
áp cao t Having a power handling capacity
exceeding 10 kVA and of a high side voltage of
110kV or more
Having a power handling capacity
exceeding 10 kVA and of a high side voltage of
66kV or more, but less than 110kV
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85042199 Lo i khác CHIEC Other 15 5 10 4 ấ ư ị 850422 ự ẫ ế ấ ổ Có công su t danh đ nh trên 650 kVA nh ng không
quá 10.000 kVA:
ừ
Máy n áp t ng n c (bi n áp t ng u): Having a power handling capacity exceeding
650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:
Stepvoltage regulators (auto transformers): 2
3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ầ ừ ở 85042211 Đ u đi n áp cao t 66.000 V tr lên CHIEC Of a high side voltage of 66 kV or more 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85042219 Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ầ ừ ở 85042292 Đ u đi n áp cao t 110kV tr lên CHIEC Of a high side voltage of 110 kV or more 4 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ầ ệ ừ ư ở 85042293 66kV tr lên, nh ng không CHIEC 4 25 5 10 Of a high side voltage of 66kV or more,
but less than 110 kV
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85042299 Đ u đi n áp cao t
quá 110 kV
Lo i khác CHIEC Other 4 15 5 10 ấ ị ấ 850423
85042310 Có công su t danh đ nh trên 10.000 kVA:
ị
Có công su t danh đ nh không quá 15.000 kVA CHIEC 2
3 5 5 10 ấ ị Có công su t danh đ nh trên 15.000 kVA: 3 85042321 Không quá 20.000 kVA Having a power handling capacity exceeding
10,000 kVA:
Having a power handling capacity not
exceeding 15,000 kVA
Having a power handling capacity
exceeding 15,000 kVA:
CHIEC Not exceeding 20,000 kVA 4 5 5 10 85042322 ư
Trên 20.000 KVA nh ng không quá 30.000 kVA CHIEC 4 5 5 10 ạ 85042329 Lo i khác Exceeding 20,000 kVA but not exceeding
30,000 kVA
CHIEC Other 4 5 5 10 ệ ế Máy bi n đi n khác: Other transformers: 1 850431 ế ị ườ ế ị
ấ
Có công su t danh đ nh không quá 1 kVA:
ng:
Máy bi n áp dùng cho thi t b đo l Having a power handling capacity not
exceeding 1 kVA:
Instrument potential transformers: 2
3 ệ ừ ở 85043111 Đi n áp t 110 kV tr lên CHIEC With a voltage rating of 110 kV or more 5 15 10 4 ệ ừ ư ở 85043112 Đi n áp t 66 kV tr lên nh ng không quá 110 kV CHIEC 15 15 10 4 ệ ừ ư ở 85043113 Đi n áp t 1kV tr lên nh ng không quá 66 kV CHIEC 15 15 10 4 With a voltage rating of 66 kV or more,
but less than 110 kV
With a voltage rating of 1 kV or more, but
less than 66 kV ạ 85043119 Lo i khác CHIEC Other 20 15 10 4 ế ế ị ườ Máy bi n dòng dùng cho thi t b đo l ng: Instrument current transformers: 3 ườ ệ ừ ở Dùng cho đ ng dây có đi n áp t 110 kV tr lên: With a voltage rating of 110 kV or more: 4 ạ ườ ng dây ệ ế
Máy bi n dòng d ng vòng dùng cho đ
có đi n áp không quá 220 kV Ring current transformers with a voltage
rating not exceeding 220 kV CHIEC 85043121 5 5 15 10 ạ ệ ừ ở ườ ng dây có đi n áp t 66 kV tr lên CHIEC Other
CHIEC 85043122
85043123 5
4 5
15 15
15 10
10 ư ệ ừ ở ườ ng dây có đi n áp t 1kV tr lên CHIEC 15 15 10 85043124 4 ư With a voltage rating of 66 kV or more,
but less than 110 kV
With a voltage rating of 1 kV or more, but
less than 66 kV ạ CHIEC Other 85043129 Lo i khác
Dùng cho đ
nh ng không quá 110 kV
Dùng cho đ
nh ng không quá 66 kV
Lo i khác 4 20 15 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ầ ố ế ế ượ 85043130 ề
Máy bi n áp quét v (bi n áp t n s quét ng c) CHIEC Flyback transformers 3 3 5 10 ế ầ 85043140 Máy bi n áp trung t n CHIEC Intermediate frequency transformers 3 5 15 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ơ ỏ 85043191 CHIEC 4 20 5 10 ử ụ
ả ươ ự
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ
ng t
ứ 85043192 S d ng cho đ ch i, mô hình thu nh ho c các
i trí t
mô hình gi
ế
Bi n áp thích ng khác Of a kind used with toys, scale models or
similar recreational models
CHIEC Other matching transformers 4 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85043199 Lo i khác CHIEC Other 4 20 5 10 ị ấ ư 850432 ệ ế 2
3 ế
ị
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ
ạ
ứ ế
ế 85043211 Công su t danh đ nh trên 1 kVA nh ng không quá 16
kVA:
ườ
ế
ng (máy bi n đi n th và
Máy bi n đi n đo l
ấ
máy bi n dòng) lo i công su t danh đ nh không quá 5
kVA:
Bi n áp thích ng Having a power handling capacity exceeding
1 kVA but not exceeding 16 kVA:
Instrument transformers (potential and
current) of a power handling capacity not
exceeding 5 kVA:
CHIEC Matching transformers 4 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85043219 Lo i khác CHIEC Other 4 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ơ 85043220 CHIEC 3 20 5 10 ự ặ i trí t ử ụ
ả
ầ ố ố ạ 85043230 ỏ
ồ
Lo i khác, s d ng cho đ ch i, mô hình thu nh
ươ
ng t
ho c các mô hình gi
ể
i thi u 3 MHz
Lo i khác, t n s t CHIEC 3 0 0 10 ạ ị 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ứ ế ấ
Lo i khác, có công su t danh đ nh không quá 10
kVA:
Bi n áp thích ng 85043241 Other, of a kind used with toys, scale
models or similar recreational models
Other, having a minimum frequency of 3
MHz
Other, of a power handling capacity not
exceeding 10 kVA:
CHIEC Matching transformers 4 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85043249 Lo i khác CHIEC Other 4 10 5 10 ạ ị ấ
Lo i khác, công su t danh đ nh trên 10 kVA: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ứ ế Other, of a power handling capacity
exceeding 10 kVA:
CHIEC Matching transformers 85043251 Bi n áp thích ng 4 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ CHIEC Other 85043259 Lo i khác 4 10 5 10 ấ ư ị 850433 ừ ệ ầ ở Có công su t danh đ nh trên 16 kVA nh ng không
quá 500 kVA:
Có đ u đi n áp cao t 66 kV tr lên: Having a power handling capacity exceeding
16 kVA but not exceeding 500 kVA:
Of a high side voltage of 66 kV or more: 2
3 ứ ế 85043311 Bi n áp thích ng CHIEC Matching transformers 4 20 10 ạ 85043319 Lo i khác CHIEC Other 4 10 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ứ ế 85043391 Bi n áp thích ng CHIEC Matching transformers 4 10 15 10 ạ 85043399 Lo i khác CHIEC Other 4 10 15 10 ị ấ 850434 ấ ượ ị t quá 15.000 2
3 ầ ấ 4 ừ ệ ở Có công su t danh đ nh trên 500 kVA:
Có công su t danh đ nh không v
kVA:
ị
Có công su t danh đ nh trên 10.000 kVA và đ u
66 kV tr lên:
đi n áp cao t Having a power handling capacity exceeding
500 kVA:
Having a power handling capacity not
exceeding 15,000 kVA:
Having a power handling capacity
exceeding 10,000 kVA and of a high side
voltage of 66 kV or more:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ứ ế 85043411 Bi n áp thích ng CHIEC Matching transformers 5 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85043412 10 5 10 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 5
4
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ứ ế 85043413 Bi n áp thích ng CHIEC Matching transformers 5 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85043414 CHIEC Other 10 5 10 ị Lo i khác
ấ
Có công su t danh đ nh trên 15.000 kVA: 5
3 ệ ầ ừ ở Đ u đi n áp cao t 66 kV tr lên: Having a power handling capacity
exceeding 15,000 kVA:
Of a high side voltage of 66 kV or more: 4
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ứ ế 85043422 Bi n áp thích ng CHIEC Matching transformers 5 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85043423 10 5 10 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 5
4
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ứ ế 85043424 Bi n áp thích ng CHIEC Matching transformers 5 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ CHIEC Other 10 5 10 ệ 85043429
850440 Lo i khác
ổ
ế
Máy bi n đ i tĩnh đi n: Static converters: 5
1 ử ữ ệ ự ộ đ ng, cho thi 2 ế ị ễ đ ng và thi ế ị
t b
t b vi n For automatic data processing machines and
units thereof, and telecommunications apparatus:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ồ ấ ụ ệ 85044011 Dùng cho các máy x lý d li u t
ữ ệ ự ộ
ử
ụ ợ ủ
ph tr c a máy x lý d li u t
thông:
ộ
B ngu n c p đi n liên t c (UPS) CHIEC Uninterrupted power supplies (UPS) 3 0 0 10 85044019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ạ ắ ấ ị 85044020 Máy n p c qui, pin có công su t danh đ nh trên 100
kVA Battery chargers having a rating exceeding
100 kVA CHIEC 2 0 0 10 ộ ỉ ư 85044030 B ch nh l u khác CHIEC Other rectifiers 2 0 0 10 ộ ị 85044040 ư
B ngh ch l u CHIEC Inverters 2 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 85044090
850450 ạ
Lo i khác
ộ ả
Cu n c m khác: Other inductors: 2
1 ệ ủ ộ ồ t ữ ệ ự ộ ế ị ễ 85045010 ấ
ế
ộ ả
Cu n c m dùng cho b ngu n c p đi n c a các thi
ụ ợ ủ
ị ử
b x lý d li u t
đ ng và máy ph tr c a chúng, và
thi t b vi n thông CHIEC Inductors for power supplies for automatic
data processing machines and units thereof, and
for telecommunications apparatus 2 0 0 10 ể 85045020 CHIEC Chip type fixed inductors 0 0 10 ộ ả
ố ị
Cu n c m c đ nh ki u con chip
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ấ 85045093 ị
Có công su t danh đ nh không quá 2.500 kVA CHIEC 3 0 0 10 ấ ư 85045094 CHIEC 3 0 0 10 ấ ị 85045095 ị
Có công su t danh đ nh trên 2.500 kVA nh ng
không quá 10.000 kVA
Có công su t danh đ nh trên 10.000 kVA CHIEC 3 0 0 10 ậ ộ 850490 B ph n: Having a power handling capacity not
exceeding 2,500 kVA
Having a power handling capacity
exceeding 2,500 kVA but not exceeding 10,000
kVA Having a power handling capacity
exceeding 10,000 kVA
Parts: 1 85049010 2 5 5 10 ạ ủ
ấ ặ 85049020 KG 0 0 10 ế ệ ấ 2
2 ệ ố ệ ắ 85049031 KG 3 5 5 10 ế ế ằ ố KG Of goods of subheading of 8504.10
Printed circuit assemblies for the goods of
subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or
8504.50.10
For electrical transformers of a capacity not
exceeding 10,000 kVA:
tube radiator
Radiator panels; flat
assemblies of a kind used for distribution and
power transformers 85049039 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8504.10
ộ
ắ
T m m ch in đã l p ráp dùng cho hàng hóa thu c
phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 ho c 8504.50.10
ổ
Dùng cho máy bi n đ i đi n có công su t không quá
10.000 kVA:
ả
ả
ấ
t đã l p ráp thành
t; ng t n nhi
T m t n nhi
ấ
ạ
d ng t m ph ng cho bi n áp phân ph i và bi n áp
ngu nồ
ạ
Lo i khác KG Other 3 5 5 10 ế ế ệ ấ 2 ắ ả KG 85049041 3 0 0 10 ệ
ế ố ạ
ế For electrical transformers of a capacity
exceeding 10,000 kVA:
Radiator panels; flat
tube radiator
assemblies of a kind used for distribution and
power transformers Dùng cho bi n th đi n có công su t trên 10.000
kVA:
ả
ệ ố
ấ
t; ng t n nhi
t đã l p ráp thành
T m t n nhi
ạ
ẳ
ấ
d ng t m ph ng lo i dùng cho bi n áp phân ph i và
ồ
bi n áp ngu n
ạ
Lo i khác KG Other 85049049 3 0 0 10 ộ ả ấ KG 85049050 2 0 0 10 ộ ả ấ ạ
Lo i khác, dùng cho cu n c m có công su t không
quá 2.500 kVA
ạ
Lo i khác, dùng cho cu n c m có công su t trên
2.500 kVA Other, for inductors of a capacity not
exceeding 2,500 kVA
Other, for inductors of a capacity exceeding
2,500 kVA KG 85049060 2 0 0 10 85049090 ạ
Lo i khác KG Other 2 0 0 10
ệ ử 8505 ử ượ intended ẹ ạ ằ ụ ể ữ
ặ ụ
ệ ớ ố
ệ ừ ầ ạ
ệ ằ ượ c dùng làm 1 ừ ử ặ
Nam châm đi n; nam châm vĩnh c u và các m t
ừ
c dùng làm nam châm vĩnh c u sau khi t
hàng đ
ặ
hóa; bàn c p, giá k p và các d ng c đ gi
khác,
ộ
ho t đ ng b ng nam châm đi n ho c nam châm
ợ
ử
ớ
vĩnh c u; các kh p n i, kh p ly h p và phanh ho t
ạ ộ
ằ
ộ
đ ng b ng đi n t
; đ u nâng ho t đ ng b ng đi n
.ừ
t
ử
Nam châm vĩnh c u và các m t hàng đ
nam châm vĩnh c u sau khi t ặ
hóa: Electromagnets; permanent magnets and
to become permanent
articles
magnets
electro
after magnetisation;
magnetic or permanent magnet chucks,
clamps and similar holding devices; electro
magnetic couplings, clutches and brakes;
electromagnetic lifting heads.
Permanent magnets and articles intended to
become permanent magnets after magnetisation: ằ Of metal 85051100 ạ
B ng kim lo i KG 0 0 10 2 KG Other ạ ộ ằ ớ ố ợ 85051900
85052000 ạ
Lo i khác
Các kh p n i, ly h p và phanh ho t đ ng b ng đi n t ệ ừ KG 0
0 0
0 10
10 2
1 ể ả ộ ạ ậ 85059000 Lo i khác, k c b ph n Electromagnetic couplings, clutches and
brakes
Other, including parts KG 0 0 10 1 ộ 8506 Pin và b pin. Primary cells and primary batteries. ằ 850610 B ng dioxit mangan: 1 ể 85061010 Có th tích ngoài không quá 300 cm3 Manganese dioxide:
Having an external volume not exceeding 300
cm3 CHIEC 25 10 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ằ 85061090
85063000 ạ
Lo i khác
B ng oxit th y ngân CHIEC Other
CHIEC Mercuric oxide 5
20 5
5 10
10 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 85064000 ạ
B ng oxit b c CHIEC Silver oxide 20 5 10 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 85065000 B ng liti CHIEC Lithium 20 5 10 1 ằ 850660 ẽ
B ng k mkhí: 1 ể Airzinc:
Having an external volume not exceeding 300
cm3 85066010 Có th tích ngoài không quá 300cm3 CHIEC 20 5 10 2 CHIEC Other 5 5 10 85066090
850680 ạ
Lo i khác
ộ
Pin và b pin khác: Other primary cells and primary batteries: 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ ẽ ể
B ng k m carbon, có th tích ngoài không quá 300
cm3 85068010 CHIEC 25 5 10 2 ẽ ể 85068020 CHIEC 5 5 10 ằ
B ng k m carbon, có th tích ngoài trên 300 cm3
ạ
Lo i khác: Zinc carbon, having an external volume not
exceeding 300 cm3
Zinc carbon, having an external volume
exceeding 300 cm3
Other: 2
2 ể 85068091 Có th tích ngoài không quá 300cm3 CHIEC 25 5 10 3 Having an external volume not exceeding
300 cm3 85068099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 5 10 3 ậ ộ 85069000 B ph n KG Parts 5 5 10 1 ệ ể ả ấ ủ 8507 ữ
c qui đi n, k c t m vách ngăn c a nó, hình ch
ậ ể ả ặ Ắ
nh t ho c hình khác (k c hình vuông). or not ạ ể ở ộ ộ 850710 1 Electric accumulators, including separators
therefor, whether
rectangular
(including square).
Leadacid, of a kind used for starting piston
engines:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
CHIEC Of a kind used for aircraft 0 0 10 85071010 ơ
ằ
B ng axit chì, lo i dùng đ kh i đ ng đ ng c
piston:
Dùng cho máy bay
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ặ ượ ệ
ng phóng đi n không quá 3 ự ề ầ ầ ồ 85071092 CHIEC 25 10 10 4 6 V or 12 V, with a discharge capacity not
exceeding 200 Ah:
Of a height (excluding terminals and
handles) not exceeding 13 cm 6V ho c 12V, có dung l
200Ah:
Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)
không quá 13 cm
ạ
Lo i khác 85071093 CHIEC Other 25 10 10 4 ạ
Lo i khác: Other: 3 ề ự ầ ầ ồ 85071094 CHIEC 20 10 10 4 Of a height (excluding terminals and
handles) not exceeding 13 cm 85071099 Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)
không quá 13 cm
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 10 10 4 Ắ 850720 c qui axit chì khác: Other leadacid accumulators: 1
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
CHIEC Of a kind used for aircraft 0 0 10 85072010 ạ
Lo i dùng cho máy bay
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ặ ượ ệ
ng phóng đi n không quá 3 ự ề ầ ầ ồ CHIEC 85072091 25 10 10 4 ạ 6V ho c 12V, có dung l
200Ah:
Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)
ư
trên 13 cm nh ng không quá 23cm
Lo i khác 6 V or 12 V, with a discharge capacity not
exceeding 200 Ah:
Of a height (excluding terminals and
handles) exceeding 13 cm but not exceeding
23cm
CHIEC Other 85072092 25 10 10 4 ạ
Lo i khác: Other: 3 ề ự ầ ầ ồ 85072093 CHIEC 20 10 10 4 ạ 85072099 Chi u cao (không bao g m đ u c c và tay c m)
ư
trên 13 cm nh ng không quá 23cm
Lo i khác Of a height (excluding terminals and
handles) exceeding 13 cm but not exceeding
23cm
CHIEC Other 20 10 10 4 ằ 850730 B ng nikencađimi: Nickelcadmium: 1 ạ 85073010 Lo i dùng cho máy bay CHIEC Of a kind used for aircraft 0 5 10 2 CHIEC Other 20 5 10 ằ ắ 85073090
850740 ạ
Lo i khác
B ng nikens t: Nickeliron: 2
1 ạ 85074010 Lo i dùng cho máy bay CHIEC Of a kind used for aircraft 0 5 10 2 ằ 85074090
85075000 ạ
Lo i khác
ạ
B ng Nikel hydrua kim lo i CHIEC Other
CHIEC Nickelmetal hydride 20
0 5
0 10
10 2
1 ằ 850760 B ng ion liti: Lithiumion: 1 ạ ể ả ạ Lo i dùng cho máy tính xách tay (k c lo i
notebook và subnotebook) Of a kind used for laptops including
notebooks and subnotebooks CHIEC 85076010 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 Ắ 85076090
850780 ạ
Lo i khác
c qui khác: Other accumulators: 2
1 85078010 CHIEC Of a kind used for aircraft 0 0 10 ạ
Lo i dùng cho máy bay
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ạ ể ả ạ 85078091 CHIEC 0 0 10 3 Of a kind used for laptops including
notebooks and subnotebooks CHIEC Other 85078099 Lo i dùng cho máy tính xách tay (k c lo i
notebook và subnotebook)
ạ
Lo i khác 0 0 10 3 ậ ộ 850790 B ph n: Parts: 1 ả ự Các b n c c: Plates: 2 ủ 5 5 10 3 85079011 KG Of goods of subheading 8507.10.92,
8507.10.93, 8507.10.94 or 8507.10.99
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ử ụ ủ 0 0 10 3 85079012 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8507.10.92,
8507.10.93, 8507.10.94 và 8507.10.99
C a lo i s d ng cho máy bay KG Of a kind used for aircraft 85079019 ạ
Lo i khác KG Other 5 5 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 ạ ử ụ ủ 85079091 C a lo i s d ng cho máy bay KG Of a kind used for aircraft 0 0 10 3 ắ ừ ọ ậ ệ ừ 85079092 Vách ngăn c qui, làm t m i v t li u tr PVC KG 5 5 10 3 ạ ủ ộ 85079093 KG 5 5 10 3 ặ Battery separators, ready for use, of
materials other than poly(vinyl chloride)
Other, of goods of subheading 8507.10.92,
8507.10.93, 8507.10.94 or 8507.10.99 85079099 Lo i khác, c a hàng hóa thu c phân nhóm
8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 ho c 8507.10.99
ạ
Lo i khác KG Other 5 5 10 3 8508 Máy hút b i.ụ Vacuum cleaners. QLRR2334; QLRR2334 ơ ệ ắ ề ộ Có đ ng c đi n l p li n: With selfcontained electric motor: 1
ế ị ệ
ụ
QLRR2334;GPNKTĐ; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ụ ứ ấ ồ ứ ớ ứ ứ Công su t không quá 1.500 W và có túi h ng b i hay
đ ch a khác v i s c ch a không quá 20 lít CHIEC Of a power not exceeding 1,500 W and
having a dust bag or other receptacle capacity
not exceeding 20 l 25 10 10 85081100 2 Other:
ế ị ệ
ụ
GPNKTĐ
QLRR2334; QLRR2334
QLRR2334;GPNKTĐ; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ụ ụ ợ ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i phù h p dùng cho m c đích gia d ng CHIEC Of a kind suitable for domestic use 25 10 850819
85081910 10 2
3
ế ị ệ
ụ
85081990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 3
ế ị ệ
ụ
ạ 85086000 ụ
Máy hút b i lo i khác CHIEC Other vacuum cleaners 0 0 10 1 QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng ậ ộ 850870 B ph n: Parts: 1
ế ị ệ
ụ
ụ ủ ặ QLRR2334; QLRR2334
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng 85087010 Máy hút b i c a phân nhóm 8508.11.00 ho c
8508.19.10 Of vacuum cleaners of subheading
8508.11.00 or 8508.19.10 KG 0 0 10 2
ế ị ệ
ụ
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
QLRR2334; QLRR2334 Thi t b đi n gia d ng KG Other 0 0 10 2 ơ ệ ụ ộ ắ 85087090
8509 ế ị ơ ệ
ụ ủ ạ
Lo i khác
ừ
Thi t b c đi n gia d ng có l p đ ng c đi n, tr
máy hút b i c a nhóm 85.08. ề ả ộ 1 85094000 ứ
Máy nghi n và tr n th c ăn; máy ép qu hay rau CHIEC 25 10 10 GPNKTĐ; ế ị Electromechanical domestic appliances, with
selfcontained electric motor, other than
vacuum cleaners of heading 85.08.
Food grinders and mixers; fruit or vegetable
juice extractors
Other appliances: 850980 Thi t b khác: 1 GPNKTĐ; 85098010 Máy đánh bóng sàn nhà CHIEC Floor polishers 25 10 10 2 GPNKTĐ; ế ị ủ ế ả 85098020 Thi ấ
t b tiêu h y ch t th i nhà b p CHIEC Kitchen waste disposers 25 10 10 2 GPNKTĐ; CHIEC 25 10 10 ậ ộ 85098090
850990 ạ
Lo i khác
B ph n: Other
Parts: 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ộ 85099010 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8509.80.10 KG Of goods of subheading 8509.80.10 3 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
KG Other 7 5 10 2 ụ ắ ơ ắ ụ 85099090
8510 ơ ệ ắ
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ộ
ạ 85101000 ạ
Lo i khác
ạ
Máy c o râu, tông đ c t tóc và các d ng c c t tóc,
có l p đ ng c đi n.
Máy c o râu Shavers, hair clippers and hairremoving
appliances, with selfcontained electric motor.
Shavers CHIEC 20 5 10 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ơ ắ 85102000 Tông đ c t tóc CHIEC Hair clippers 20 5 10 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ụ ắ ụ 85103000 D ng c c t tóc CHIEC Hairremoving appliances 20 5 10 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
X
ậ ộ 85109000 B ph n KG Parts 20 5 10 1 ặ ằ ệ ử ế ị 8511 ằ ộ ạ
ử ặ ằ ệ ơ ố
ứ ở ộ
ố
ụ ử ế ộ ơ ệ ụ ệ ệ ạ ượ ử ụ ộ
ắ ề ị ộ Thi t b đánh l a ho c kh i đ ng b ng đi n lo i
dùng cho đ ng c đ t trong đ t cháy b ng tia l a
đi n ho c b ng s c nén (ví d , magneto, dynamo
ử
magneto, bobin đánh l a, bugi và n n đánh l a
ở ộ
(glow plugs), đ ng c kh i đ ng); máy phát đi n (ví
ề
d , máy phát đi n m t chi u, máy phát đi n xoay
ạ
ế
t b ng t m ch lo i đ
c s d ng
chi u) và thi
ơ
cùng các đ ng c nêu trên.
Bugi: 851110 1 Electrical ignition or starting equipment of a
kind used for sparkignition or compression
internal combustion engines (for
ignition
example,
ignition magnetos, magneto
dynamos, ignition coils, sparking plugs and
glow plugs, starter motors); generators (for
example, dynamos, alternators) and cutouts
of a kind used in conjunction with such
Sparking plugs:
engines. ử ụ ơ ộ 85111010 S d ng cho đ ng c máy bay CHIEC Of a kind suitable for aircraft engines 0 0 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ử ụ ơ ộ 85111020 S d ng cho đ ng c ô tô CHIEC Of a kind suitable for motor vehicle engines 10 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC 20 5 10 ử ừ 85111090
851120 ạ
Lo i khác
Magneto đánh l a; dynamo mangneto; bánh đà t tính: magnetos; magnetodynamos; 2
1 Other
Ignition
magnetic flywheels: 85112010 CHIEC Of a kind suitable for aircraft engines 0 0 10 ử ụ
ử ụ ơ
ơ ộ
ộ S d ng cho đ ng c máy bay
S d ng cho đ ng c ô tô: Of a kind suitable for motor vehicle engines: 2
2 ư ượ ắ 85112021 ạ
Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC Unassembled 10 0 10 3 85112029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 0 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 ư ượ ắ 85112091 ạ
Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC Unassembled 20 0 10 3 85112099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 0 10 3 ử ộ ộ ố 851130 ệ
B phân ph i đi n; cu n đánh l a: Distributors; ignition coils: 1 85113030 CHIEC 0 0 10 ử ụ
ử ụ ộ
ộ ơ
ơ S d ng cho đ ng c máy bay
S d ng cho đ ng c ô tô: Of a kind suitable for aircraft engines
Of a kind suitable for motor vehicle engines: 2
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ư ượ ắ 85113041 ạ
Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC Unassembled 10 5 10 3 85113049 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 0 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ư ượ ắ 85113091 ạ
Lo i ch a đ c l p ráp CHIEC Unassembled 20 5 10 3 85113099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 0 10 3 ộ ổ ợ ở 851140 h p hai tính năng kh i 1 ộ ở ộ
ơ
Đ ng c kh i đ ng và máy t
ệ
đ ng và phát đi n: Starter motors and dual purpose starter
generators: ơ 85114010 0 0 10 ử ụ
ộ ư ắ ơ ộ
S d ng cho đ ng c máy bay
ở ộ
Đ ng c kh i đ ng khác ch a l p ráp: CHIEC Of a kind used for aircraft engines
Other unassembled starter motors: 2
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ơ ủ 85114021 CHIEC 10 5 10 3 ặ For engines of vehicles of heading 87.02,
87.03, 87.04 or 87.05
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85114029 ử ụ
S d ng cho đ ng c c a nhóm 87.02, 87.03, 87.04
ho c 87.05
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 3 ộ ơ ử ụ ộ 2 ở ộ
ừ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế
87.01 đ n 87.05:
ơ ơ
ắ
Đ ng c kh i đ ng đã l p ráp s d ng cho đ ng c
ủ
c a các nhóm t
ộ
ử ụ
S d ng cho đ ng c nhóm 87.01 Assembled starter motors for engines of
vehicles of headings 87.01 to 87.05:
CHIEC For engines of vehicles of heading 87.01 85114031 3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85114032 CHIEC 10 5 10 3 ặ For engines of vehicles of heading 87.02,
87.03 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ủ ộ 85114033 ơ ủ
ử ụ
S d ng cho đ ng c c a các nhóm 87.02, 87.03
ho c 87.04
ử ụ
S d ng cho đ ng c c a nhóm 87.05 CHIEC For engines of vehicles of heading 87.05 10 5 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85114091 CHIEC 10 5 10 3 For engines of vehicles of heading 87.02,
87.03, 87.04 or 87.05
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85114099 ử ụ
ơ ủ
S d ng cho đ ng c c a các nhóm 87.02, 87.03,
ặ
87.04 ho c 87.05
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 3 ệ 851150 Máy phát đi n khác: Other generators: 1 ử ụ ộ 85115010 CHIEC Of a kind used for aircraft engines 0 0 10 ư ắ ệ ề ơ
S d ng cho đ ng c máy bay
Máy phát đi n xoay chi u khác ch a l p ráp: Other unassembled alternators: 2
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 85115021 CHIEC 10 5 10 3 For engines of vehicles of heading 87.02,
87.03, 87.04 or 87.05
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85115029 ử ụ
ơ ủ
S d ng cho đ ng c c a các nhóm 87.02, 87.03,
ặ
87.04 ho c 87.05
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 3 ộ 2 Assembled alternators for engines of vehicles
of headings 87.01 to 87.05:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ
ế
87.01 đ n 87.05:
ơ ừ
ử ụ ề
Máy phát đi n xoay chi u dùng cho xe thu c các
nhóm t
ộ
S d ng cho đ ng c nhóm 87.01 CHIEC For engines of vehicles of heading 87.01 85115031 20 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ CHIEC 85115032 10 5 10 3 ặ For engines of vehicles of heading 87.02,
87.03 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ủ ộ ơ ủ
ử ụ
S d ng cho đ ng c c a các nhóm 87.02, 87.03
ho c 87.04
ử ụ
S d ng cho đ ng c c a nhóm 87.05 CHIEC For engines of vehicles of heading 87.05 85115033 10 5 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ơ ủ 85115091 CHIEC 10 5 10 3 ặ For engines of vehicles of heading 87.02,
87.03, 87.04 or 87.05
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85115099 ử ụ
S d ng cho đ ng c c a nhóm 87.02, 87.03, 87.04
ho c 87.05
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 3 ế ị Other equipment: 851180 Thi t b khác: 1 ử ụ ộ ơ 85118010 S d ng cho đ ng c máy bay CHIEC Of a kind used for aircraft engines 0 0 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ử ụ ơ ộ 85118020 S d ng cho đ ng c xe ô tô CHIEC Of a kind suitable for motor vehicles engines 10 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC 20 5 10 ậ ộ 85118090
851190 ạ
Lo i khác
B ph n: Other
Parts: 2
1 ạ ử ụ ủ ơ ộ 85119010 C a lo i s d ng cho đ ng c máy bay KG Of a kind used for aircraft engines 0 5 10 2 ạ ử ụ ủ ộ ơ 85119020 C a lo i s d ng cho đ ng c xe ô tô KG Of a kind suitable for motor vehicles engines 0 5 10 2 KG 5 5 10 2 ị ặ ế ế 85119090
8512 articles ắ ạ ằ
ệ
t b tín hi u b ng
ạ
ạ ướ
c, g t
ng và g t tuy t trên kính ch n, lo i dùng cho xe ộ
ế
ộ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ạ ế ệ ằ 25 5 10 ặ
ế ị
t b chi u sáng ho c t o tín hi u quan sát b ng CHIEC 85121000 1 ạ ặ ạ ế ị ự ế ệ ạ
Lo i khác
ị
ế
Thi t b chi u sáng ho c thi
ệ
ừ ạ
đi n (tr lo i thu c nhóm 85.39), cái g t n
ạ
ươ
s
ơ
ạ
đ p ho c xe có đ ng c .
Thi
ắ
m t dùng cho xe đ p
Thi t b chi u sáng ho c t o tín hi u tr c quan khác: Other
Electrical lighting or signalling equipment
(excluding
of heading 85.39),
windscreen wipers, defrosters and demisters,
of a kind used for cycles or motor vehicles.
Lighting or visual signalling equipment of a
kind used on bicycles
Other lighting or visual signalling equipment: 851220 1 ặ ạ ự ư ế ệ ế ị t b chi u sáng ho c t o tín hi u tr c quan ch a CHIEC 85122020 25 10 Thi
ắ
l p ráp
ạ
Lo i khác: Unassembled lighting or visual signalling
equipment
Other: 2
2 85122091 Dùng cho xe máy CHIEC For motorcycles 25 10 3 85122099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 25 10 3 ế ị ệ 851230 Thi t b tín hi u âm thanh khác: Sound signalling equipment: 1 ắ 85123010 Còi, đã l p ráp CHIEC Horns and sirens, assembled 25 X 10 2 ư ắ ệ 85123020 t b tín hi u âm thanh ch a l p ráp CHIEC Unassembled sound signalling equipment 25 X 10 ế ị
Thi
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ế ị ướ ạ ậ ả 85123091 Thi t b dò ch ng ng i v t (c nh báo) cho xe ô tô CHIEC 20 X 10 3 Obstacle detection (warning) devices for
vehicles
CHIEC Other 85123099 ạ
Lo i khác 20 X 10 3 ạ ướ ạ ươ ạ ố 85124000 Cái g t n c, g t và ch ng t o s ế
ng và tuy t CHIEC Windscreen wipers, defrosters and demisters 25 X 10 1 ậ ộ 851290 B ph n: Parts: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85129010 KG Of goods of subheading 8512.10 20 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ
ủ ặ KG 15 5 10 2 ệ ộ ế ạ 85129020
8513 ụ ằ ừ ộ ế ể
ượ
c thi t k đ ho t đ ng
ủ
ng riêng c a nó (ví d , pin
ế
ế ị
t b chi u sáng thu c 851310 ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8512.10
ộ
C a hàng hóa thu c phân nhóm 8512.20, 8512.30
ho c 8512.40
Đèn đi n xách tay, đ
ượ
ồ
b ng ngu n năng l
ắ
khô, c qui, magneto), tr thi
nhóm 85.12.
Đèn: Of goods of subheading 8512.20, 8512.30 or
8512.40
Portable electric lamps designed to function
by their own source of energy (for example,
dry batteries, accumulators, magnetos), other
than lighting equipment of heading 85.12.
Lamps: 1 85131010 Đèn th mợ ỏ CHIEC Miners’ helmet lamps 0 0 10 2 ợ 85131020 Đèn th khai thác đá CHIEC Quarrymen’s lamps 0 0 10 2
ồ ệ
ụ
ệ
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355 (new) Nhóm đ đi n gia d ng và linh ki n
CHIEC Other 20 5 10 ậ ộ 85131090
851390 ạ
Lo i khác
B ph n: 2
1 ủ ợ KG 85139010 0 0 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ
ộ ợ ỏ
ủ ả ớ ế ượ
t tr ơ ấ ằ C a đèn mũ th m và c a đèn th khai thác đá
ạ
t (g t)
B ph n quang c a đèn ch p; chi ti
ớ
ắ
b ng plastic dùng cho c c u công t c đèn ch p Parts:
Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s
lamps
Flashlight reflectors; flashlight switch slides
of plastics KG 85139030 20 5 10 2 KG Other 20 0 10 2 ệ ệ 85139090
8514 ặ ể ả ệ (including ả ứ ặ ổ ệ laboratory equipment for ạ
ệ
ặ
ệ ệ
ậ ể ử ệ ệ ệ ằ ả ứ
ệ ệ ằ ệ ở ạ
Lo i khác
ấ
Lò luy n, nung và lò s y đi n dùng trong công
ệ
nghi p, ho c trong phòng thí nghi m (k c các lo i
ằ
ạ ộ
ho t đ ng b ng c m ng đi n ho c t n hao đi n
ế ị
t b khác dùng trong công nghi p ho c
môi); các thi
ệ
t v t li u
trong phòng thí nghi m đ x lý nhi
ặ ổ
b ng c m ng đi n ho c t n hao đi n môi.
ấ
Lò luy n, nung và lò s y gia nhi t b ng đi n tr Industrial or laboratory electric furnaces and
ovens
functioning by
those
induction or dielectric loss); other industrial
the heat
or
treatment of materials by
induction or
dielectric loss.
Resistance heated furnaces and ovens CHIEC 85141000 0 0 10 1 ả ứ ạ ộ ằ ấ 851420 1 ệ
ặ ổ ệ ệ Lò luy n, nung và lò s y ho t đ ng b ng c m ng
đi n ho c t n hao đi n môi: Furnaces and ovens functioning by induction
or dielectric loss: ấ ấ ả ặ ệ
ạ ệ
ấ ắ ạ ấ
Lò luy n, nung ho c lò s y đi n cho s n xu t t m
ặ ấ
m ch in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p ráp CHIEC Electric furnaces or ovens for the
manufacture of printed circuit boards/printed
wiring boards or printed circuit assemblies 85142020 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ệ ấ ạ
Lo i khác
Lò luy n, nung và lò s y khác: Other furnaces and ovens: 85142090
851430 2
1 ấ ấ ả ặ ệ
ạ ệ
ấ ắ ạ ấ
Lò luy n, nung ho c lò s y đi n cho s n xu t t m
ặ ấ
m ch in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p ráp CHIEC Electric furnaces or ovens for the
manufacture of printed circuit boards/printed
wiring boards or printed circuit assemblies 85143020 0 0 10 2 ể ử ệ ậ ệ ằ ả t các v t li u b ng c m CHIEC Other
CHIEC 85143090
85144000 0
0 0
0 10
10 2
1 ặ ổ ệ ộ ạ
Lo i khác
ế ị
t b khác đ x lý nhi
Thi
ệ
ứ
ng đi n ho c t n hao đi n môi
ậ
B ph n: Other equipment for the heat treatment of
materials by induction or dielectric loss
Parts: 851490 1 ậ ủ ệ ấ ấ ả ộ
ệ
ấ ấ
ắ ạ ạ ặ
B ph n c a lò luy n ho c lò s y dùng trong công
ệ
ạ
nghi p hay phòng thí nghi m s n xu t các t m m ch in
ặ ấ
hay t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp KG Parts of industrial or laboratory electric
furnaces or ovens for the manufacture of printed
circuit boards/printed wiring boards or printed
circuit assemblies 85149020 0 0 10 2 KG Other 0 0 10 2 ạ ể ả ệ 85149090
8515 ụ
ằ ệ ặ ừ ặ ặ ụ ụ ệ ể ả ạ ạ
Lo i khác
ụ
Máy và d ng c hàn các lo i dùng đi n (k c khí
ga nung nóng b ng đi n), dùng chùm tia laser ho c
chùm tia sáng khác, chùm phôtông, siêu âm, chùm
ồ
electron, xung t
ho c h quang, có ho c không có
ắ
kh năng c t; máy, d ng c dùng đi n đ xì nóng
ạ
ặ ố
kim lo i ho c g m kim lo i. ụ 1 Electric (including electrically heated gas),
laser or other
light or photon beam,
ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or
plasma arc soldering, brazing or welding
machines and apparatus, whether or not
capable of cutting; electric machines and
apparatus for hot spraying of metals or
Brazing or soldering machines and apparatus:
cermets. ụ ể
ệ ế
ả ượ ố ượ ỉ
ả
Máy và d ng c đ hàn ch y (nguyên lý hàn thi c, ch
c làm nóng ch y, đ i
có ph n nguyên li u hàn đ
ả
ượ
t ị
c hàn không b nóng ch y): ầ
ng đ ỏ 85151100 ắ
M hàn s t và súng hàn CHIEC Soldering irons and guns 0 0 10 2 ế ị ể ệ ấ ạ 851519
85151910 t b đ hàn các linh ki n trên t m m ch CHIEC 0 0 10 2
3 ấ ạ
Lo i khác:
Máy và thi
ạ
in/t m m ch dây in Other:
Machines and apparatus for soldering
components on printed circuit boards/printed
wiring boards 85151990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 0 3 ế ị ể ệ ạ ằ
t b đ hàn kim lo i b ng nguyên lý đi n 1 Máy và thi
tr :ở Machines and apparatus for resistance welding
of metal: ạ ự ộ ầ ặ ộ 85152100 Lo i t đ ng hoàn toàn ho c m t ph n CHIEC Fully or partly automatic 0 0 10 2 85152900 CHIEC 0 0 10 ạ ồ ị ể ả ồ
t b hàn h quang kim lo i (k c h 2
1 ạ
Lo i khác
ế
Máy và thi
quang plasma): Other
Machines and apparatus for arc (including
plasma arc) welding of metals: ạ ự ộ ầ ặ ộ 85153100 Lo i t đ ng hoàn toàn ho c m t ph n CHIEC Fully or partly automatic X 10 0 2 Other: ệ ề ể ế ồ 851539
85153910 CHIEC AC arc welders, transformer type 0 0 10 2
3 85153990 ạ
Lo i khác:
Máy hàn h quang dùng đi n xoay chi u, ki u bi n
thế
ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 3 ế ị 851580 Máy và thi t b khác: Other machines and apparatus: 1 ạ ặ t b đi n đ xì nóng kim lo i ho c 85158010 ể
ế ị ệ
Máy và thi
ế
ạ
cácbua kim lo i đã thiêu k t Electric machines and apparatus for hot
spraying of metals or sintered metal carbides CHIEC 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ộ ậ 85158090
851590 Parts: 2
1 ệ ề ể ế ồ ạ
Lo i khác
B ph n:
ủ
C a máy hàn h quang đi n xoay chi u, ki u bi n
thế 85159010 KG Of AC arc welders, transformer type 0 0 10 2 ộ ế ị ể ệ t b đ hàn linh ki n trên ạ ạ ậ ủ
B ph n c a máy và thi
ấ
ấ
t m m ch in/t m m ch dây in Parts of machine apparatus for soldering
components on printed circuit boards/printed
wiring boards 85159020 KG 0 0 10 2 0 0 10 2 85159090
8516 QLRR5486; QLRR5486 ụ ướ
ể ặ
ụ ệ
ấ ụ and apparatus ụ ố ấ
ấ ố
ụ ệ ệ ộ ệ ệ ạ smoothing ạ
Lo i khác
ụ ệ
ụ
ờ
ứ
c nóng t c th i ho c đun và
D ng c đi n đun n
ướ
ứ
ch a n
c nóng ki u nhúng; d ng c đi n làm
ệ
nóng không gian dùng đi n và làm nóng đ t; d ng
ệ
ệ
ụ
c nhi
t đi n làm tóc (ví d , máy s y tóc, máy u n
ụ ẹ
ụ
tóc, d ng c k p u n tóc) và máy s y làm khô tay;
ụ
ụ
ệ
t đi n gia d ng khác; các
bàn là đi n; d ng c nhi
ừ ạ
ằ
ở ố
lo i đi n tr đ t nóng b ng đi n, tr lo i thu c
nhóm 85.45. ứ 1 851610 QLRR5486; QLRR5486 ứ ướ ờ
c nóng t c th i ho c đun và
ướ ụ ệ
ướ
ụ
D ng c đi n đun n
c nóng và đun n
ch a n ặ
ể
c nóng ki u nhúng: KG Other
Electric
instantaneous or storage water
heaters and immersion heaters; electric space
soil
heating
heating
apparatus;
hairdressing
electrothermic
apparatus (for example, hair dryers, hair
curlers, curling tong heaters) and hand
dryers; electric
irons; other
electrothermic appliances of a kind used for
domestic purposes; electric heating resistors,
Electric instantaneous or storage water heaters
other than those of heading 85.45.
and immersion heaters:
ế ị ệ
ụ
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKH QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
ướ ứ ướ ứ ặ ờ c nóng t c th i ho c đun và ch a n c ạ
Lo i đun n
nóng 85161010 CHIEC Instantaneous or storage water heaters 20 10 10 2 BKH
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
ướ 85161030 CHIEC Immersion heaters 20 10 10 BKH ụ ấ ể
ạ
Lo i đun n
c nóng ki u nhúng
ụ ệ
D ng c đi n làm nóng không gian và làm nóng đ t: 2
1 Electric space heating apparatus and electric
soil heating apparatus:
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 5%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ưở ữ ệ 85162100 Máy s i gi nhi t CHIEC Storage heating radiators 25 5 10 2 BKH
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
X
85162900 CHIEC Other 25 10 10 BKH ụ ụ ặ ấ ệ ạ
Lo i khác
D ng c làm tóc ho c máy s y làm khô tay nhi ệ
t đi n: 2
1 Electrothermic hairdressing or handdrying
apparatus:
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
85163100 ấ
Máy s y khô tóc CHIEC Hair dryers 25 10 10 2 BKH
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ụ ụ 85163200 D ng c làm tóc khác CHIEC Other hairdressing apparatus 25 10 10 2 BKH
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 5%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
X
X
ấ 25 5 10 BKH 85163300
851640 Máy s y làm khô tay
Bàn là đi n:ệ CHIEC Handdrying apparatus
Electric smoothing irons: 2
1 QLRR5486; QLRR5486
ả
QLRR5486;KTCLBKHUDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
X
c thi ơ ướ ừ ệ ố
c t h th ng ế ế ử ụ
t k s d ng h i n
ệ 85164010 ạ ượ
Lo i đ
ồ ơ
n i h i công nghi p Of a kind designed to use steam from
industrial boilers CHIEC 20 5 10 2 BKH
ế ị ệ
ụ
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKH QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ế ị ệ
ụ
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKH QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
X
85164090
85165000 ạ
Lo i khác
Lò vi sóng CHIEC Other
CHIEC Microwave ovens 25
25 10
10 10
10 2
1 BKH
BKH 851660 1 QLRR5486; QLRR5486 ế ị ể ấ
ạ
Các lo i lò khác; n i n u, b p đun d ng t m đun,
vòng đun sôi, thi ạ
ế
ướ
ỉ ướ
ng và lò n ồ
t b ki u v n ấ
ng: Other ovens; cookers, cooking plates, boiling
rings, grillers and roasters:
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ồ ấ ơ 85166010 N i n u c m CHIEC Rice cookers 20 10 10 2 BKH
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
X
85166090 CHIEC Other 20 10 10 BKH ụ ụ ệ ụ ệ ạ
Lo i khác
D ng c nhi t đi n gia d ng khác: Other electrothermic appliances: 2
1
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ụ ụ ặ 85167100 D ng c pha chè ho c cà phê CHIEC Coffee or tea makers 25 10 10 2 BKH
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
X
ướ 85167200 Lò n ng bánh (toasters) CHIEC Toasters 25 10 10 2 BKH
QLRR5486; QLRR5486 Other:
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
ướ 851679
85167910 ạ
Lo i khác:
Ấ
m đun n c CHIEC Kettles 2
3 20 10 10 BKH
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 15% => 10%
ế ị ệ
ụ
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
GPNKTĐ
X
X
85167990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 10 10 BKH ở ố ệ ệ ằ 851680 Đi n tr đ t nóng b ng đi n: Electric heating resistors: 1
ế ị ệ
ụ
X
ữ ữ ặ ắ QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng 85168010 Dùng cho đúc ch ho c máy s p ch ; dùng cho lò
công nghi pệ For typefounding or typesetting machines;
for industrial furnaces CHIEC 2 10 5 10
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
ế ị ụ 85168030 Dùng cho thi t b gia d ng CHIEC For domestic appliances 2 20 10 10
ế ị ệ
ụ
X
X
QLRR5486; QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng CHIEC Other 10 5 10 ậ ộ 85168090
851690 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1 QLRR5486; QLRR5486 ộ ủ 2 Of goods of subheading 8516.33, 8516.50,
8516.60, 8516.71 or 8516.79.10:
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
X
ế KG Sealed hotplates for domestic appliances 10 10 85169021 t (sealed hotplates) dùng cho thi t 3 3 ị
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
85169029 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8516.33, 8516.50,
ặ
8516.60, 8516.71 ho c 8516.79.10:
ệ
ả
ấ
Các t m to nhi
ụ
b gia d ng
ạ
Lo i khác KG Other 3 3 5 10
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
85169030 KG Of goods of subheading 8516.10 2 3 5 10
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 7.5% => 5%
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
X
X
X
ủ
ủ ệ ở ố
ắ ữ ữ ặ 85169040 ộ
C a hàng hoá thu c phân nhóm 8516.10
ằ
ệ
C a đi n tr đ t nóng b ng đi n dùng cho máy đúc
ch ho c máy s p ch Of electric heating resistors for typefounding
or typesetting machines KG 2 3 5 10
ế ị ệ
ụ
ả
QLRR5486;UDDB Gi m: 7.5% => 5%
QLRR5486 Thi t b đi n gia d ng
X
QLRR348
KG Other 2 3 5 10 ạ ạ ộ ể ả ệ QLRR348; 85169090
8517 ệ for other apparatus ả ế ạ
ậ
ế ị ễ ữ ế data, apparatus ặ ừ ạ ể ả ệ ộ ệ ạ 1 ạ ạ including telephones for
Telephone sets,
for other wireless
cellular networks or
networks;
the
transmission or reception of voice, images or
including
other
for
in a wired or wireless
communication
networks (such as a local or wide area
transmission or
than
network), other
for
telephones
including
Telephone sets,
reception apparatus of heading 84.43, 85.25,
cellular networks or for other wireless networks:
85.27 or 85.28. ạ ữ ạ ầ ệ
ớ ệ
ấ
QLRR348;GPNKTĐ;C m NKQSD;
QLRR348
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
85171100 CHIEC Line telephone sets with cordless handsets 2 2 0 10
ấ
ượ
ậ
QLRR348;GPNKTĐ;C m NKQSD;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348
GPNKTĐ
ượ
ậ
112/2012/TTBTC
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348
ạ ộ ệ ặ ạ 85171200 ạ
Lo i khác
ộ ệ
B đi n tho i, k c đi n tho i di đ ng (telephones
ạ
ặ
for cellular networks) ho c đi n tho i dùng cho
ề
ế ị
ể
m ng không dây khác; thi
t b khác đ truy n và
ể ả
ặ ữ ệ
nh n ti ng, hình nh ho c d li u khác, k c các
ặ
ố
ạ
thi
t b vi n thông n i m ng h u tuy n ho c không
ư ạ ử ụ
ộ ộ
ạ
dây (nh lo i s d ng trong m ng n i b ho c
ề
ế ị
ộ
ệ
ạ
m ng di n r ng), tr lo i thi
t b truy n và thu
ặ
ủ
c a nhóm 84.43, 85.25, 85.27 ho c 85.28.
ộ
ạ
B đi n tho i, k c đi n tho i di đ ng (telephones
ặ
for cellular networks) ho c đi n tho i dùng cho m ng
ế
ộ ệ
B đi n tho i h u tuy n v i đi n tho i c m tay
không dây khác:
không dây
ệ
Đi n tho i di đ ng (telephones for cellular networks)
ạ
ho c đi n tho i dùng cho m ng không dây khác Telephones for cellular networks or for other
wireless networks CHIEC 2 0 0 10 QLRR348; 85171800 CHIEC Other 1 0 10 ể ả ặ ặ 2
1 ế ị ế ặ ể ả
ư ạ ử ụ ộ ộ ặ ạ ạ ạ
Lo i khác
ế
ậ
ế ị
t b khác đ phát ho c nh n ti ng, hình nh ho c
Thi
ữ
ữ ệ
d li u, k c thi
t b thông tin h u tuy n ho c vô
ế
tuy n (nh lo i s d ng trong m ng n i b ho c m ng
ệ ộ
di n r ng):
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
112/2012/TTBTC
QLRR348
QLRR348
112/2012/TTBTC
ạ 0 0 10 2 85176100 ố
Tr m thu phát g c QLRR348; ổ ạ ặ ề ể ế ị ể ả t b chuy n ế ế ị ữ ệ
nh ho c d ng d li u khác, k c thi
ị
ạ
t b đ nh tuy n: ử ụ 0 0 10 851762
85176210 CHIEC 2
3 QLRR348; ế ạ ề ộ ế
t b phát và thu sóng vô tuy n s d ng cho
ứ
ị ử ụ
i các h i ngh s d ng nhi u th Other apparatus for transmission or reception
of voices, images or other data, including
apparatus for communication in a wired or
wireless network (such as a local or wide area
network):
CHIEC Base stations
Machines for the reception, conversion and
transmission or regeneration of voice, images or
other data, including switching and routing
apparatus:
Radio transmitters and radio receivers of a
kind used for simultaneous interpretation at
multilingual conferences ữ ệ ự ộ ừ ạ ử ậ đ ng tr lo i 3
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
QLRR348
112/2012/TTBTC
ể 85176221 CHIEC 4 0 0 10 ộ ề
ầ ộ ị ế ố Units of automatic data processing machines
other than units of heading 84.71:
Control and adaptor units, including
gateways, bridges and routers ạ Máy thu, đ i và truy n ho c tái t o âm thanh, hình
ả
ặ ạ
m ch và thi
ế ị
Thi
ự
ị
phiên d ch tr c ti p t
ti ngế
ủ
ộ
B ph n c a máy x lý d li u t
ủ
c a nhóm 84.71:
ể ả
ứ
ộ
B đi u khi n và b thích ng (adaptor), k c
ố
ổ
c ng n i, c u n i và b đ nh tuy n
Lo i khác 85176229 CHIEC Other 4 0 0 10 QLRR348;
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
112/2012/TTBTC
ế ị ể ệ ạ 85176230 Thi ạ
ệ
t b chuy n m ch đi n báo hay đi n tho i CHIEC telegraphic switching 3 0 0 10 ế t b dùng cho h th ng h u tuy n sóng mang 3 ữ ế ị
ệ ố
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
112/2012/TTBTC
CHIEC 85176241 4 0 0 10 ụ Telephonic or
apparatus
Apparatus for carriercurrent line systems or
for digital line systems:
Modems including cable modems and
modem cards
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
QLRR348
112/2012/TTBTC
ệ ố
ữ
Thi
ỹ
ế
ậ ố
ặ
ho c h th ng h u tuy n k thu t s :
ể ả ạ ử
ế
ả
ế
ộ ề
i bi n (modem) k c lo i s
B đi u bi n/gi
ẻ ắ
ạ
ố
d ng cáp n i và d ng th c m
ặ ộ ồ
ộ ậ
B t p trung ho c b d n kênh 85176242 CHIEC Concentrators or multiplexers 4 0 0 10 ạ 85176249 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 QLRR348; ế ị ế ợ ề ẫ ớ ế ị Thi t b truy n d n khác k t h p v i thi t b thu: 3
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
QLRR348
112/2012/TTBTC
ế ị ạ 85176251 Thi ộ ộ
t b m ng n i b không dây Other transmission apparatus incorporating
reception apparatus:
CHIEC Wireless LANs 4 0 0 10 ự ế ị 85176252 t b phát và thu dùng cho phiên d ch tr c ti p CHIEC 4 0 0 10 QLRR348; ị ử ụ ứ ế ề ế ị
Thi
ộ
ạ
t i các h i ngh s d ng nhi u th ti ng Transmission and reception apparatus of a
kind used for simultaneous interpretation at
multilingual conferences
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
QLRR348
ượ
ậ
ệ ạ ế ị 85176253 ệ
t b phát dùng cho đi n báo hay đi n tho i CHIEC 4 0 0 10 i d ng sóng khác Other transmission apparatus for radio
telephony or radiotelegraphy ẫ ướ ạ
ạ 85176259 Thi
ề
truy n d n d
Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 QLRR348; ế ị ề ẫ Thi t b truy n d n khác: Other transmission apparatus: 3
ấ
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348;C m NKQSD;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
112/2012/TTBTC
QLRR348
QLRR348
QLRR348
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ệ ệ 85176261 ạ
Dùng cho đi n báo hay đi n tho i CHIEC For radiotelephony or radiotelegraphy 4 0 0 10 ạ 85176269 Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 QLRR348; ạ
Lo i khác: Other: 3 ể ọ ặ CHIEC 85176291 4 0 0 10 QLRR348; ằ
ượ
ậ
QLRR348;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348
QLRR348
ệ
ể ả
ạ ắ
ệ ắ
ắ
ẫ ệ ề Portable receivers for calling, alerting or
paging and paging alert devices,
including
pagers
CHIEC For radiotelephony or radiotelegraphy 10 85176292 4 0 10 ướ ạ ế i d ng sóng (vô tuy n) ạ 85176299 ế ị
t b thu xách tay đ g i, báo hi u ho c nh n
Thi
ế ị ả
tin và thi
t b c nh báo b ng tin nh n, k c máy nh n
tin
Dùng cho đi n báo hay đi n tho i truy n d n
d
Lo i khác CHIEC Other 4 0 0 10 QLRR348;
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
112/2012/TTBTC
QLRR348
CHIEC Other 0 0 10 ậ ộ Parts: 85176900
851770 ạ
Lo i khác
B ph n: 2
1 QLRR348;
ấ
QLRR348;C m NKQSD;
QLRR348
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
ể ủ ộ ề ố ố 85177010 CHIEC 0 0 10 ề 2
2 ề ặ television or ể ọ ặ ặ ủ
ắ
ắ ằ ể ả
ứ
ộ
C a b đi u khi n và b thích ng (adaptor) k c
ộ ị
ầ
ế
ổ
c ng n i, c u n i và b đ nh tuy n
ẫ
ừ ạ
ế ị
ủ
t b truy n d n, tr lo i dùng cho phát thanh
C a thi
ế ị
ế
t b phát truy n hình, ho c c a
sóng vô tuy n ho c thi
ệ
ế ị
ạ
t b thu xách tay đ g i, báo hi u ho c nh n tin
lo i thi
ể ả
ắ
ế ị ả
t b c nh báo b ng tin nh n, k c máy nh n tin:
và thi
ấ
ả
QLRR348;C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%
QLRR348
QLRR348
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ệ ạ Of control and adaptor units including
gateways, bridges and routers
Of transmission apparatus, other than radio
transmission
broadcasting
apparatus, or of portable receivers for calling,
alerting or paging and paging alert devices,
including pagers:
CHIEC Of cellular telephones 85177021 3 0 0 10 85177029 ộ
ủ
C a đi n tho i di đ ng (telephones for cellular
networks)
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 QLRR348; ấ ạ ắ T m m ch in khác, đã l p ráp: Other printed circuit boards, assembled: 2
ượ
ậ
QLRR348;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ữ ệ ệ ế 85177031 ạ
Dùng cho đi n tho i hay đi n báo h u tuy n CHIEC 3 0 0 10
ượ
ậ
QLRR348;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348
QLRR348
ệ ệ ề ẫ ạ ướ 85177032 i CHIEC 3 3 5 10 ạ ế 85177039 Dùng cho đi n báo hay đi n tho i truy n d n d
d ng sóng (vô tuy n)
ạ
Lo i khác Of goods for line telephony or line
telegraphy
Of goods for radiotelephony or radio
telegraphy
CHIEC Other 3 0 0 10 QLRR348;
ả
QLRR348;UDDB Gi m: 5% => 0%
QLRR348
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ế ị ệ ệ ạ t b đi n báo hay đi n tho i ế ớ
ẫ ướ ạ ề 85177040 i d ng sóng (vô tuy n) CHIEC 0 0 10 ử ụ
Anten s d ng v i thi
truy n d n d
ạ
Lo i khác: Aerials or antennae of a kind used with
apparatus for radiotelephony and radio
telegraphy
Other: 2
2
ượ
ậ
QLRR348;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348
ượ
ậ
Không đ
c nh p (197/TBBCT)
ạ ữ ệ ệ ế ặ 85177091 Dùng cho đi n báo ho c đi n tho i h u tuy n CHIEC 3 0 0 10
ượ
ậ
QLRR348;Không đ
c nh p (197/TBBCT)
QLRR348
QLRR348
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ệ ệ ề ạ ẫ ặ 85177092 CHIEC 3 3 5 10 ế i d ng sóng (vô tuy n) 85177099 Dùng cho đi n báo ho c đi n tho i truy n d n
ướ ạ
d
ạ
Lo i khác Of goods for line telephony or line
telegraphy
Of goods for radiotelephony or radio
telegraphy
CHIEC Other 3 0 0 10 QLRR348; ặ ỡ ư ắ 8518 and stands ỏ ụ
ầ ầ
ặ ụ ộ ộ ồ
ế ị ệ ố ớ
ộ ế ề ệ ạ ầ Micro và giá đ micro; loa đã ho c ch a l p ráp vào
trong v loa; tai nghe có khung ch p qua đ u và tai
nghe không có khung ch p qua đ u, có ho c không
ộ
ghép n i v i m t micro, và các b g m có m t
ặ
t b đi n khu ch
micro và m t ho c nhi u loa; thi
ộ
đ i âm t n; b tăng âm đi n. 851810 Micro và giá micro: 1 Microphones
therefor;
loudspeakers, whether or not mounted in
their enclosures; headphones and earphones,
whether or not combined with a microphone,
and sets consisting of a microphone and one
or more
loudspeakers; audiofrequency
electric amplifiers; electric sound amplifier
Microphones and stands therefor:
sets. Micro: Microphones: 2 ả ầ ố ừ ế ớ ấ 85181011 CHIEC 3 2 0 10 C m NKQSD; ườ 300 Hz đ n 3.400 Hz, v i
ng kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, ễ Micro có d i t n s t
đ
dùng trong vi n thông Microphones having a frequency range of
300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not
exceeding 10 mm and a height not exceeding 3
mm, for telecommunication use
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
ư ắ ạ ớ 85181019 CHIEC 3 15 10 10 ặ
Micro lo i khác, đã ho c ch a l p ráp cùng v i giá
micro Other microphones, whether or not with
their stands
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
85181090 CHIEC Other 15 10 10 ư ắ ộ ạ
Lo i khác
ặ
Loa, đã ho c ch a l p vào h p loa: 2
1 ơ ộ
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
851821
85182110 ắ
Loa đ n, đã l p vào h p loa:
Loa thùng Loudspeakers, whether or not mounted in their
enclosures:
Single loudspeakers, mounted in their
enclosures:
CHIEC Box speaker type 2
3 15 10 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
85182190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 10 10 ộ ắ ộ Multiple loudspeakers, mounted in the same
enclosure:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
851822
85182210 B loa , đã l p vào cùng m t thùng loa:
Loa thùng CHIEC Box speaker type 2
3 15 10 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
85182290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 10 10 ả ầ ố ộ ấ 851829
85182920 CHIEC 2
3 2 0 10 C m NKQSD; ế
ử ụ ớ ườ ễ ạ
Lo i khác:
Loa, không có h p, có d i t n s 300 Hz đ n 3.400
Hz, v i đ
ng kính không quá 50 mm, s d ng trong
vi n thông 50 mm, not Other:
Loudspeakers, without enclosure, having a
frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a
diameter
for
exceeding
telecommunication use
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
3 85182990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 15 10 10 ụ ầ 851830 1 ố ớ
ề ụ
ộ ồ ầ
ộ ặ ộ Tai nghe có khung ch p qua đ u và tai nghe không có
ộ
ặ
khung ch p qua đ u, có ho c không n i v i m t micro,
và các b g m m t micro và m t ho c nhi u loa:
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
Headphones and earphones, whether or not
combined with a microphone, and
sets
consisting of a microphone and one or more
loudspeakers: ụ ầ 85183010 Tai nghe có khung ch p qua đ u CHIEC Headphones 2 15 5 10
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
X
X
ụ ầ 85183020 Tai nghe không có khung ch p qua đ u CHIEC Earphones 2 15 5 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ữ ệ ề ọ ủ 85183040 h p (nghe nói) c a đi n th ai h u tuy n CHIEC Line telephone handsets 2 0 10 ộ ổ ợ
ộ ế ợ B t
B micro / loa k t h p khác: Other combined microphone/speaker sets: 2
2
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ủ 85183051 Cho hàng hóa c a phân nhóm 8517.12.00 CHIEC For goods of subheading 8517.12.00 3 15 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
85183059 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 15 5 10
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
X
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
CHIEC Other 15 5 10 ạ 85183090
851840 Audiofrequency electric amplifiers: 2
1 ắ ạ ạ ữ ệ ầ
i) trong đi n tho i h u ấ C m NKQSD; 85184020 CHIEC Used as repeaters in line telephony 2 2 0 10 ấ ắ ạ ử ụ ạ ừ C m NKQSD; ệ
i) trong đi n tho i, tr ệ 85184030 ạ
Lo i khác
ế ị ệ
ế
Thi
t b đi n khuy ch đ i âm t n:
ư ộ ặ
ử ụ
S d ng nh b l p (nh c l
tuy nế
ư ộ ặ
S d ng nh b l p (nh c l
ế
ạ ữ
đi n tho i h u tuy n Used as repeaters in telephony other than line
telephony CHIEC 2 5 5 10 GPNKTĐ; ạ ệ ầ ng tín hi u đ u vào tr lên, có ườ
6 đ
ớ ặ ầ ử ạ ở
ế dùng cho khu ch đ i ừ
Lo i khác, có t
ế ợ
ho c không k t h p v i ph n t
công su tấ Other, having 6 or more input signal lines,
with or without elements for capacity amplifiers CHIEC 2 10 5 10 85184040 ấ C m NKQSD; CHIEC Other 20 15 10 ệ ộ 2
1 Electric sound amplifier sets: 85184090
851850 ạ
Lo i khác
B tăng âm đi n: ấ C m NKQSD; ấ ừ ả ở 2 85185010 Có d i công su t t 240W tr lên CHIEC Having a power rating of 240 W or more 10 5 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ạ ợ
ư ệ ả ặ ơ ạ
i đi n áp 50 V ho c h n nh ng không 2 10 5 10 Lo i khác, có loa phóng thanh, lo i thích h p cho
phát sóng, có gi
quá 100 V Other, with loudspeakers, of a kind suitable
for broadcasting, having a voltage rating of 50 V
or more but not exceeding 100 V CHIEC 85185020 ấ C m NKQSD; 20 5 10 CHIEC Other ậ ộ 2
1 Parts: ạ
Lo i khác
B ph n: 85185090
851890 ấ C m NKQSD; ủ ộ ể ả ấ ạ ắ 2 2 0 10 85189010 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8518.10.11,
ặ
8518.29.20, 8518.30.40 ho c 8518.40.20, k c t m
m ch in đã l p ráp Of goods of subheading 8518.10.11,
8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including
printed circuit assemblies KG ấ C m NKQSD; ủ ộ 2 0 0 10 85189020 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8518.40.40 KG Of goods of subheading 8518.40.40 ủ ặ ộ 2 10 0 10 85189030 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8518.21 ho c 8518.22 KG Of goods of subheading 8518.21 or 8518.22 ủ ộ 2 10 0 10 85189040 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8518.29.90 KG Of goods of subheading 8518.29.90
ồ ệ
ụ
ệ
ấ
QLRR1355 (new);C m NKQSD;
QLRR1355 (new) Nhóm đ đi n gia d ng và linh ki n
112/2012/TTBTC
2 0 0 10 KG Other ạ 85189090
8519 ạ
Lo i khác
ế ị
Thi t b ghi và tái t o âm thanh. Sound recording or reproducing apparatus. ề ẻ ấ ằ 1 851920 ế ị
ẻ ỏ ố ồ Apparatus operated by coins, banknotes, bank
cards, tokens or by other means of payment: ạ ộ
ụ
ặ ằ ứ ồ
Thi
t b ho t đ ng b ng đ ng xu, ti n gi y, th ngân
ậ
hàng, th tín d ng, xèng (v t nh tròn gi ng đ ng xu
tokens) ho c b ng hình th c thanh toán khác: ặ ồ ạ ộ ằ 2 85192010 Máy ghi ho t đ ng b ng đĩa ho c đ ng xu CHIEC Coins or disc operated record players 25 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ầ ư ữ ư ậ 2
1 85192020
85193000 CHIEC Other
CHIEC Turntables (recorddecks) 25
25 10
10 10
10 ộ
ạ ể
ế ậ ộ
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ệ 1 85195000 ạ
Lo i khác
Đ u quay đĩa (có th có b ph n l u tr ) nh ng
ậ
ộ
không có b ph n khu ch đ i và không có b ph n
phát âm thanh (loa)
ạ
ả ờ
Máy tr l
i đi n tho i CHIEC Telephone answering machines 0 0 10
ế ị 1 Thi t b khác: Other apparatus: ề ệ ừ ử ụ tính, ặ ẫ ế ị
t b truy n thông s d ng công ngh t
ọ
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
ướ ỏ 2
3 851981
85198110 c không quá CHIEC 25 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
ộ 3 85198120 CHIEC 25 5 10 ậ
ỉ ằ ế
ồ ạ ộ ề ặ ạ
ệ Thi
quang h c ho c bán d n:
Máy ghi âm cassette b túi, kích th
170 mm x 100 mm x 45 mm
Máy ghi âm dùng băng cassette, có b ph n khu ch
ộ
đ i và m t ho c nhi u loa, ho t đ ng ch b ng ngu n
đi n ngoài Using magnetic, optical or semiconductor
media:
the
Pocket size cassette recorders,
dimensions of which do not exceed 170 mm x
100 mm x 45 mm
Cassette recorders, with built in amplifiers
and one or more built in loudspeakers, operating
only with an external source of power ầ 30 10 10 3 85198130 Đ u đĩa compact CHIEC Compact disc players GPNKTĐ; 3 Máy sao âm: Transcribing machines: ệ ả ặ ạ 4 85198141 Lo i dùng cho đi n nh ho c phát thanh CHIEC 10 5 10 Of a kind suitable for cinematography or
broadcasting ạ 4 85198149 Lo i khác CHIEC Other 25 5 10 ạ ạ ỉ 3 85198150 CHIEC 10 5 10 ộ ằ ề ọ
ồ ế ị ạ ớ 3 có g n v i thi t b tái t o âm ạ
ạ ặ 4 Máy ghi đi u l c (dictating machines), lo i ch ho t
ệ
đ ng b ng ngu n đi n ngoài
ắ
ừ
Máy ghi băng t
ố
thanh, lo i âm thanh s :
ệ ả
Lo i dùng cho đi n nh ho c phát thanh CHIEC 85198161 10 5 10 Dictating machines not capable of operating
without an external source of power
Magnetic tape recorders incorporating
sound reproducing apparatus, digital audio type:
Of a kind suitable for cinematography or
broadcasting ạ 4 85198169 Lo i khác CHIEC Other 25 5 10 ế ị ể ạ 3 Thi t b tái t o âm thanh khác, ki u cassette: ệ ả ạ ặ 4 85198171 Lo i dùng cho đi n nh ho c phát thanh CHIEC 10 5 10 Other sound reproducing apparatus, cassette
type:
Of a kind suitable for cinematography or
broadcasting ạ 4 85198179 Lo i khác CHIEC Other 25 5 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ệ ả ạ ặ 4 85198191 Lo i dùng cho đi n nh ho c phát thanh CHIEC 10 5 10 Of a kind suitable for cinematography or
broadcasting ạ 4 85198199 Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 851989 ệ ả 2
3 ạ
Lo i khác:
ạ
Máy tái t o âm thanh dùng trong đi n nh: Other:
Cinematographic sound reproducers: ề ộ ướ 4 85198911 Dùng cho phim có chi u r ng d i 16 mm CHIEC For film of a width of less than 16 mm 10 5 10 ề ộ ừ ở 4 85198912 Dùng cho phim có chi u r ng t 16 mm tr lên CHIEC For film of a width of 16 mm or more 10 5 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
ặ 85198920 Máy ghi phát âm thanh có ho c không có loa CHIEC Recordplayers with or without loudspeakers 10 3 25 10 ạ ợ ử ụ ệ ả ậ ỹ 3 85198930 CHIEC 10 5 10 ặ Of a kind suitable for cinematography or
broadcasting 3 85198990 ủ
C a lo i thích h p s d ng cho k thu t đi n nh
ho c phát thanh
ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 GPNKTĐ; ắ ạ ặ 8521 ậ ạ 1 852110 ộ
ặ
Máy ghi ho c tái t o video, có ho c không g n b
ệ
ph n thu tín hi u video.
Lo i dùng băng t ừ
: Video recording or reproducing apparatus,
whether or not incorporating a video tuner.
Magnetic tapetype: ệ ả ề ặ ạ 2 85211010 Lo i dùng cho đi n nh ho c phát thanh truy n hình CHIEC Of a kind used in cinematography or
television broadcasting 10 5 10 GPNKTĐ; 30 5 10 2
1 85211090
852190 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: ầ 2 Đ u đĩa laser: Laser disc players: ạ ệ ả ề ặ 3 85219011 CHIEC 10 5 10 Of a kind used in cinematography or
television broadcasting 3 85219019 Lo i dùng cho đi n nh ho c phát thanh truy n
hình
ạ
Lo i khác CHIEC Other 35 15 10 GPNKTĐ; 2 ạ
Lo i khác: Other: ạ ệ ả ề ặ 3 85219091 CHIEC 10 5 10 Of a kind used in cinematography or
television broadcasting 3 85219099 Lo i dùng cho đi n nh ho c phát thanh truy n
hình
ạ
Lo i khác CHIEC Other 35 15 10 GPNKTĐ; ậ ộ ụ ợ ủ ế 8522 ồ
ế ị ủ ặ
ặ B ph n và đ ph tr dùng ho c ch y u dùng
t b c a nhóm 85.19 ho c 85.21.
cho các thi
ả
UDDB Gi m: 7.5% => 5%
ụ ọ 1 85221000 ầ
C m đ u đ cghi CHIEC Parts and accessories suitable for use solely or
principally with the apparatus of heading
85.19 or 85.21.
Pickup cartridges 0 5 10 1 852290 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ắ ả ờ 2 ệ
i đi n CHIEC 85229020 0 0 10 Printed circuit board assemblies for telephone
answering machines ạ ắ ấ
T m m ch in đã l p ráp dùng cho máy tr l
tho iạ
ấ ạ ệ ả 2 CHIEC 85229030 0 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 CHIEC 85229040 0 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ể ừ ặ ọ ầ
tính; đ u ho c CHIEC 85229050 0 5 10 2
2 T m m ch in đã l p ráp dùng cho máy ghi và tái t o
ự
âm thanh dùng trong lĩnh v c đi n nh
ặ
ặ ọ
ơ ấ
C c u ghi ho c đ c băng video ho c audio và đĩa
compact
ặ
ầ
Đ u đ c hình ho c âm thanh, ki u t
thanh xoá từ
ạ
Lo i khác: Printed circuit board assemblies for
cinematographic sound recorders or reproducers
Audio or video tapedecks and compact disc
mechanisms
Audio or video reproduction heads, magnetic
type; magnetic erasing heads and rods
Other: ộ ậ ụ ệ ế ị ặ 3 t b ghi ho c tái KG 85229091 5 5 10 ủ ậ ộ ệ 3 ủ
B ph n và ph ki n khác c a thi
ệ ả
ạ
t o âm thanh dùng trong đi n nh
ả ờ
B ph n khác c a máy tr l ạ
i đi n tho i Other parts and accessories of
cinematographic sound recorders or reproducers
KG Other parts of telephone answering machines 85229092 10 5 10
ồ ệ
ụ
ệ
QLRR1355 (new); QLRR1355 (new) Nhóm đ đi n gia d ng và linh ki n
ộ ậ ụ ệ ủ ộ 3 KG 85229093 3 5 10 ặ Other parts and accessories for goods of
subheading 8519.81 or heading 85.21
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 B ph n và ph ki n khác c a hàng hoá thu c phân
nhóm 8519.81 ho c nhóm 85.21
ạ
Lo i khác KG Other 85229099 3 5 10 ể ắ 8523 ấ ươ ữ ể
ư ố ả ẫ ấ
ủ ươ ả ệ ư ươ ữ ằ 1 ồ
ng ti n l u tr thông tin b ng t Discs, tapes, solidstate nonvolatile storage
devices, “smart cards” and other media for
the recording of
sound or of other
phenomena, whether or not recorded,
including matrices and masters for the
production of discs, but excluding products of
Chapter 37.
Magnetic media: ữ
ữ ề
ế ị ư
t b l u tr b n v ng, th r n
Đĩa, băng, các thi
ấ ữ ệ
ẫ
ế ị
t b bán d n không m t d li u khi không
(các thi
ệ
ồ
ẻ
có ngu n đi n cung c p), “th thông minh” và các
ặ
ệ ư
thông tin khác đ ghi âm ho c
ng ti n l u gi
ph
ể ả
ặ
ệ ượ
ng khác, đã ho c ch a ghi, k c
ghi các hi n t
ể ả
ả
b n khuôn m u và b n g c đ s n xu t ghi đĩa,
ẩ
ư
ng
nh ng không bao g m các s n ph m c a Ch
ừ
Ph
:
37. Cards incorporating a magnetic stripe: ả ừ
:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2
3 CHIEC Unrecorded 852321
85232110 ẻ
Th có d i t
ư
Ch a ghi 2 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 CHIEC Other 85232190 ạ
Lo i khác 20 5 10 852329 ề ộ ừ 2
3 , có chi u r ng không quá 4 mm: ạ
Lo i khác:
Băng t ư 4 Other:
Magnetic tapes, of a width not exceeding 4
mm:
Unrecorded: ạ
Lo i ch a ghi:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 CHIEC Computer tapes 85232911 Băng máy tính 0 0 10 ạ 85232919 2 5 10 5
4 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
5 CHIEC Video tapes 85232921 Băng video 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 7.5% => 5%
CHIEC Other 85232929 5 5 10 ề ộ ư 5
3 , có chi u r ng trên 4 mm nh ng không quá ư 4 Magnetic tapes, of a width exceeding 4 mm
but not exceeding 6.5 mm:
Unrecorded: ạ
Lo i khác
ừ
Băng t
6,5 mm:
ạ
Lo i ch a ghi: 5 CHIEC Computer tapes 85232931 Băng máy tính 0 3 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
5 CHIEC Video tapes 85232933 Băng video 2 5 10 ạ 85232939 0 3 10 5
4 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác: 5 85232941 Băng máy tính CHIEC Computer tapes 0 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ả ạ 5 85232942 Lo i dùng cho phim đi n nh CHIEC Of a kind suitable for cinematography 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 5 85232943 Lo i băng video khác CHIEC Other video tapes 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85232949 CHIEC Other 5 5 10 ề ộ 5
3 , có chi u r ng trên 6,5 mm: ạ
Lo i khác
ừ
Băng t ư 4 ạ
Lo i ch a ghi: Magnetic tapes, of a width exceeding 6.5
mm:
Unrecorded:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
5 85232951 Băng máy tính CHIEC Computer tapes 0 0 10 5 85232952 Băng video CHIEC Video tapes 2 0 10 ạ 85232959 0 0 10 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: ậ ệ ữ ệ ạ ử ụ
ả ở ạ ị c ghi
ể ể ọ ượ ể
c, và có th thao tác ho c có th
ử
ườ ử ụ
i s d ng, thông qua m t máy x lý
ạ
ươ ữ ượ ị ệ ư
ng ti n l u tr đ 5 85232961 ể
Lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d li u,
ể
ượ
d ng mã nh phân đ
âm thanh và hình nh, đ
ặ
máy có th đ c đ
ươ
ộ
ớ
t
ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ
d li u t
c đ nh d ng
đ ng; ph
riêng (đã ghi) CHIEC Other
Other:
Of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media CHIEC 3 5 10 ệ ả ạ 5 85232962 Lo i dùng cho phim đi n nh CHIEC Of a kind suitable for cinematography 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
5 85232963 Băng video khác CHIEC Other video tapes 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85232969 CHIEC Other 10 5 10 5
3 Lo i khác
Đĩa t ạ
:ừ Magnetic discs: ư 4 ạ
Lo i ch a ghi: Unrecorded:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ứ ề ặ 5 85232971 Đĩa c ng ho c đĩa m m máy vi tính CHIEC Computer hard disks and diskettes 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 0%
ạ 85232979 0 0 10 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 5 ủ ạ ể ạ ệ ượ ừ ng tr âm thanh ả ặ C a lo i đ tái t o các hi n t
ho c hình nh: Of a kind used for reproducing
phenomena other than sound or image:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
5 ạ 85232981 ợ
Lo i thích h p dùng cho máy vi tính CHIEC Of a kind suitable for computer use 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
5 ạ 85232982 Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ạ
ữ ệ ậ
d ng ể ọ ượ ở ạ
c ghi
ể
c, và có th thao tác ườ ử ụ ớ ươ i s d ng, thông qua
ữ
ệ ư
ng ti n l u tr đ ng; ph ị 5 ể
ạ ử ụ
ủ
Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p
ượ
ả
ệ
l nh, d li u, âm thanh và hình nh, đ
ể
ị
mã nh phân đ máy có th đ c đ
ặ
ể ươ
ho c có th t
ử
ộ
m t máy x lý d li u t
ạ
ượ
đ ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ
c đ nh d ng riêng (đã ghi) 85232983 CHIEC 3 0 10 ệ ả ạ 5 85232984 Lo i khác, dùng cho phim đi n nh Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media
Other, of a kind suitable for
cinematography CHIEC 5 5 10 ạ 85232989 CHIEC Other 5 5 10 5
3 Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other: ư 4 ạ
Lo i ch a ghi: Unrecorded:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ử ụ 5 85232991 Lo i s d ng cho máy vi tính CHIEC Of a kind suitable for computer use 0 0 10 ạ 85232992 2 0 10 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: ạ ử ụ ể ạ ệ ượ 5 ừ
ng tr âm ặ ả Lo i s d ng đ tái t o các hi n t
thanh ho c hình nh: Of a kind used for reproducing
phenomena other than sound or image:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
5 ạ 85232993 ợ ử ụ
Lo i phù h p s d ng cho máy vi tính CHIEC Of a kind suitable for computer use 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
5 ạ 85232994 Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ạ
ữ ệ ậ
d ng ể ọ ượ ở ạ
c ghi
ể
c, và có th thao tác ườ ử ụ ớ ươ i s d ng, thông qua
ữ
ệ ư
ng ti n l u tr đ ng; ph ặ
ộ
ượ ị ể
ạ ử ụ
ủ
Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p
ượ
ả
ệ
l nh, d li u, âm thanh và hình nh, đ
ể
ị
mã nh phân đ máy có th đ c đ
ể ươ
ho c có th t
ử
m t máy x lý d li u t
ạ
đ ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ
c đ nh d ng riêng (đã ghi) Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media 5 85232995 CHIEC 3 0 10 ạ 85232999 CHIEC Other 2 0 10 ươ ữ ọ 5
1 Lo i khác
ệ ư
Ph ng ti n l u tr thông tin quang h c: Optical media: ạ ư Unrecorded:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2
3 852341
85234110 Lo i ch a ghi:
ợ ử ụ
ạ
Lo i thích h p s d ng cho máy vi tính 0 0 10 CHIEC Of a kind suitable for computer use 3 85234190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 2 0 10 852349 ọ ằ 2
3 ạ
Lo i khác:
ệ ố
Đĩa dùng cho h th ng đ c b ng laser: Other:
Discs for laser reading systems: ể ạ ệ ượ 4 85234911 ừ
ng tr âm CHIEC 0 0 10 ể ạ 4 ạ ử ụ
Lo i s d ng đ tái t o các hi n t
ả
ặ
thanh ho c hình nh
ỉ ử ụ
ạ
Lo i ch s d ng đ tái t o âm thanh: Of a kind used for reproducing phenomena
other than sound or image
Of a kind used for reproducing sound only: ụ ậ ọ ỹ ử 5 85234912 ứ ộ
Đĩa ch a n i dung Giáo d c, k thu t, khoa h c,
ặ
ị
l ch s ho c văn hóa CHIEC Educational, technical, scientific,
historical or cultural discs 15 5 10 ạ 5 85234913 Lo i khác CHIEC Other 15 5 10
4 85234914 CHIEC 2 0 10 ạ
ữ ệ ở ạ ượ ả ể ọ ượ
ớ ườ ử ụ ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ ươ đ ng; ph ặ
ộ
ượ ị ậ
ể
ạ ử ụ
ủ
Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p
ệ
c ghi
l nh, d li u, âm thanh và hình nh, đ
d ng
ể
ể
ị
c, và có th thao tác
mã nh phân đ máy có th đ c đ
ể ươ
i s d ng, thông qua
ho c có th t
ữ
ệ ư
ử
m t máy x lý d li u t
ng ti n l u tr
ạ
đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media ạ 85234919 Lo i khác CHIEC Other 4 15 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ể ạ ệ ượ 85234991 ừ
ng tr âm CHIEC 4 0 0 10 Of a kind used for reproducing phenomena
other than sound or image
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ể ạ 85234992 ạ ử ụ
Lo i s d ng đ tái t o các hi n t
ả
ặ
thanh ho c hình nh
ỉ ử ụ
ạ
Lo i ch s d ng đ tái t o âm thanh CHIEC Of a kind used for reproducing sound only 4 15 5 10 85234993 CHIEC 4 3 0 10 ạ
ữ ệ ở ạ ượ ả ể ọ ượ
ớ ườ ử ụ ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ ươ đ ng; ph ặ
ộ
ượ ị ậ
ể
ạ ử ụ
ủ
Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p
ệ
c ghi
l nh, d li u, âm thanh và hình nh, đ
d ng
ể
ể
ị
c, và có th thao tác
mã nh phân đ máy có th đ c đ
ể ươ
i s d ng, thông qua
ho c có th t
ữ
ệ ư
ử
m t máy x lý d li u t
ng ti n l u tr
ạ
đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 85234999 Lo i khác CHIEC Other 10 0 10 4 ươ ệ ư ữ ẫ Ph ng ti n l u tr thông tin bán d n: Semiconductor media: 1 ữ ẫ 852351 ế ị ư
t b l u tr bán d n không xoá:
ư ạ Các thi
Lo i ch a ghi: Solidstate nonvolatile storage devices:
Unrecorded: 2
3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 85235111 ợ ử ụ
Lo i phù h p s d ng cho máy vi tính CHIEC Of a kind suitable for computer use 4 0 0 10 ạ 85235119 Lo i khác CHIEC Other 4 2 0 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ể ạ ệ ượ ừ
ng tr âm 4 ạ ử ụ
ả
ặ Lo i s d ng đ tái t o các hi n t
thanh ho c hình nh: Of a kind used for reproducing phenomena
other than sound or image:
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ 85235121 ợ ử ụ
Lo i thích h p s d ng cho máy vi tính CHIEC Of a kind suitable for computer use 5 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ể ạ ử ụ 85235129
85235130 CHIEC Other
CHIEC 5
4 0
3 0
0 10
10 ữ ệ ở ạ ượ ể ọ c ghi
ả
ườ ử ụ ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ ươ đ ng; ph ặ
ộ
ượ ị Lo i khác
ậ ệ
ạ
Lo i khác, lo i s d ng đ sao chép các t p l nh,
ả
ị
d ng nh
d li u, âm thanh và hình nh, đ
ượ
ể
phân đ máy có th đ c đ
c, và có kh năng thao tác
ể ươ
ớ
i s d ng, thông qua
ho c có th t
ữ
ệ ư
ử
m t máy x lý d li u t
ng ti n l u tr
ạ
đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media ạ 85235190 Lo i khác CHIEC Other 4 10 5 10 ẻ 85235200 "Th thông minh" CHIEC “Smart cards” 2 0 0 10 Other: ế ẻ 852359
85235910 CHIEC Proximity cards and tags 2
3 0 0 10 ư ạ ạ
Lo i khác:
ẻ
Th không ti p xúc (proximity cards) và th HTML
(tags)
Lo i khác, ch a ghi: Other, unrecorded: 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 85235921 ợ ử ụ
Lo i phù h p s d ng cho máy vi tính CHIEC Of a kind suitable for computer use 4 0 0 10 ạ CHIEC Other 85235929 Lo i khác 4 2 0 10 Other: ạ
Lo i khác: 3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ ạ ừ ệ ượ ng tr âm thanh CHIEC 85235930 4 0 0 10 ả ặ ạ ạ ử ụ ể CHIEC 85235940 4 3 0 10 ữ ệ ở ạ ượ ể ọ c ghi
ả
ườ ử ụ ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ ươ đ ng; ph ặ
ộ
ượ ị Lo i dùng cho tái t o các hi n t
ho c hình nh
ậ ệ
Lo i khác, lo i s d ng đ sao chép các t p l nh,
ả
ị
d ng nh
d li u, âm thanh và hình nh, đ
ượ
ể
phân đ máy có th đ c đ
c, và có kh năng thao tác
ể ươ
ớ
i s d ng, thông qua
ho c có th t
ữ
ệ ư
ử
m t máy x lý d li u t
ng ti n l u tr
ạ
đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) Of a kind used for reproducing phenomena
other than sound or image
Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media ạ CHIEC Other 85235990 Lo i khác 4 10 5 10 Other: 852380 ạ
Lo i khác: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ỹ 85238040 CHIEC Gramophone records 25 5 10 ử ụ
ư ạ Đĩa ghi âm s d ng k thu t analog
Lo i khác, ch a ghi: Other, unrecorded: 2
2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ 85238051 ợ ử ụ
Lo i thích h p s d ng cho máy vi tính CHIEC Of a kind suitable for computer use 3 0 0 10 CHIEC Other 85238059 ạ
Lo i khác 3 0 0 10 Other: ạ
Lo i khác: 2
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ạ ừ ệ ượ 85238091 ng tr âm thanh CHIEC 3 0 0 10 ả ặ ạ ử ụ ể 85238092 CHIEC 3 3 0 10 ữ ệ ở ạ ượ ể ọ c ghi
ả
ườ ử ụ ng tác v i ng
ữ ệ ự ộ ươ đ ng; ph ặ
ộ
ượ ị ạ
Lo i dùng cho tái t o các hi n t
ho c hình nh
ậ ệ
ạ
Lo i khác, lo i s d ng đ sao chép các t p l nh,
ả
ị
d ng nh
d li u, âm thanh và hình nh, đ
ượ
ể
phân đ máy có th đ c đ
c, và có kh năng thao tác
ể ươ
ớ
i s d ng, thông qua
ho c có th t
ữ
ệ ư
ử
m t máy x lý d li u t
ng ti n l u tr
ạ
đ c đ nh d ng riêng (đã ghi) Of a kind used for reproducing phenomena
other than sound or image
Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and
image, recorded in a machine readable binary
form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an
automatic data processing machine; proprietary
format storage (recorded) media 3 85238099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 10 0 10 8525 for ế ị
ặ ớ ề ắ ặ ặ ố ề ả ế
Thi t b phát dùng cho phát thanh sóng vô tuy n
ế ị
ặ
t b
ho c truy n hình, có ho c không g n v i thi
ề
ạ
thu ho c ghi ho c tái t o âm thanh; camera truy n
hình, camera s và camera ghi hình nh n n. reproducing or ế ị ấ 85255000 Thi t b phát CHIEC 1 0 0 10 C m NKQSD; radio
apparatus
Transmission
broadcasting or television, whether or not
incorporating reception apparatus or sound
recording
apparatus;
television cameras, digital cameras and video
Transmission apparatus
camera recorders. ế ị ắ ớ ế ị ấ 85256000 Thi t b phát có g n v i thi t b thu CHIEC 1 0 0 10 C m NKQSD; ề ả ố 852580 Camera truy n hình, camera s và camera ghi hình nh: 1 Transmission apparatus incorporating reception
apparatus
Television cameras, digital cameras and video
camera recorders:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
85258010 CHIEC Web cameras 15 5 10 Webcam
Camera ghi hình nh:ả Video camera recorders: 2
2
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ạ ử ụ ủ ự 85258031 C a lo i s d ng cho lĩnh v c phát thanh CHIEC Of a kind used in broadcasting 3 2 0 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
85258039 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 2 0 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ề 85258040 Camera truy n hình CHIEC Television cameras 2 5 5 10
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ỹ ạ ậ ố CHIEC Other digital cameras 2 2 10 10 ế 85258050
8526 t b d n đ ườ
ể ừ ế ị ề ế ằ
ằ ế ị ẫ
t b đi u khi n t ng b ng sóng vô tuy n
xa b ng vô tuy n. remote 1 852610 Lo i camera k thu t s khác
Ra đa, các thi
và các thi
Rađa: Radar apparatus, radio navigational aid
control
radio
and
apparatus
Radar apparatus:
apparatus.
ấ
GPNK;C m NKQSD;
112/2012/TTBTC
02/2006/TTBBCVT
112/2012/TTBTC
02/2006/TTBBCVT
112/2012/TTBTC
ạ ặ ị ụ ề ể ặ ỉ ặ ấ
Ra đa, lo i dùng trên m t đ t, ho c trang b trên máy
bay dân d ng, ho c ch dùng cho tàu thuy n đi bi n CHIEC Radar apparatus, ground based, or of a kind
for use in civil aircraft, or of a kind used solely
on seagoing vessels 85261010 2 0 0 10 ấ C m NKQSD; 85261090 0 0 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 2
1 ế
ấ
GPNK;C m NKQSD;
112/2012/TTBTC
ng vô tuy n:
ườ ế 852691
85269110 CHIEC 2
3 0 0 10 ế ị ẫ ườ
t b d n đ
ế ị ẫ
t b d n đ
ụ ụ ề ể ặ Thi
ạ
Thi
ng vô tuy n, lo i dùng trên máy
bay dân d ng, ho c chuyên d ng cho tàu thuy n đi bi n Radio navigational aid apparatus:
Radio navigational aid apparatus, of a kind
for use in civil aircraft, or of a kind used solely
on seagoing vessels ấ 85269190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 C m NKQSD;
ấ
GPNK;C m NKQSD;
112/2012/TTBTC
02/2006/TTBBCVT
ằ ể ừ ế ị ề ế CHIEC t b đi u khi n t xa b ng sóng vô tuy n 2 0 0 10 ế ặ 85269200
8527 ớ ế ạ ị ợ
ế
ặ ớ ồ ặ
ộ ố Thi
Máy thu dùng cho phát thanh sóng vô tuy n, có ho c
không k t h p v i thi t b ghi ho c tái t o âm
ồ
thanh ho c v i đ ng h trong cùng m t kh i. recording sound ạ ộ ể 1 ệ ế
Máy thu thanh sóng vô tuy n có th ho t đ ng không
ồ
ầ
c n dùng ngu n đi n ngoài: Radio remote control apparatus
Reception apparatus for radiobroadcasting,
in the same
whether or not combined,
housing, with
or
reproducing apparatus or a clock.
Radiobroadcast receivers capable of operating
without an external source of power:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
X
112/2012/TTBTC
ạ ỏ 2 85271200 Radio cát sét lo i b túi CHIEC Pocketsize radio cassetteplayers 30 10 10 ế ợ ạ ặ ớ Other apparatus combined with sound
recording or reproducing apparatus:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
852713
85271310 Máy khác k t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh:
ạ
Lo i xách tay CHIEC Portable 2
3 30 10 10
ấ
GPNKTĐ;GPNK;C m NKQSD;
GPNKTĐ 02/2006/TTBBCVT
85271390 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 30 10 10 852719 ơ ồ ứ ả ậ 2
3 :
ấ
ả
C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
112/2012/TTBTC
Other:
Reception apparatus capable of planning,
managing and monitoring the electromagnetic
spectrum: 85271911 ạ
Lo i khác:
Máy thu có ch c năng l p s đ , qu n lý và giám
ổ ệ ừ
sát ph đi n t
ạ
Lo i xách tay CHIEC Portable 4 30 10 10
ấ
ả
GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
02/2006/TTBBCVT
112/2012/TTBTC
ạ 85271919 Lo i khác CHIEC Other 4 30 10 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
85271991 ạ
Lo i xách tay CHIEC Portable 4 30 10 10
ấ
ả
GPNKTĐ;GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ 02/2006/TTBBCVT
ạ 85271999 Lo i khác CHIEC Other 4 30 10 10 ớ ồ 1 ỉ
ộ ệ ạ ạ ộ
ế
Máy thu thanh sóng vô tuy n ch ho t đ ng v i ngu n
ơ
đi n ngoài, lo i dùng cho xe có đ ng c : Radiobroadcast
receivers not capable of
operating without an external source of power,
of a kind used in motor vehicles:
ấ
ả
GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
112/2012/TTBTC
02/2006/TTBBCVT
ế ợ ặ ạ ớ Combined with sound recording or
reproducing apparatus 85272100 K t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh CHIEC 2 25 10 10
ấ
ả
GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 5%
112/2012/TTBTC
02/2006/TTBBCVT
85272900 CHIEC 25 5 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1 ặ ạ ớ Combined with sound recording or
reproducing apparatus:
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
852791
85279110 ế ợ
K t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh:
ạ
Lo i xách tay CHIEC Portable 2
3 30 10 10
ấ
ả
GPNK;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
02/2006/TTBBCVT
112/2012/TTBTC
85279190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 30 10 10 ế ợ ạ ặ ớ ư
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 10%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
02/2006/TTBBCVT
852792
85279210 Không k t h p v i máy ghi ho c tái t o âm thanh
ồ
ớ ồ
ắ
nh ng g n v i đ ng h :
ạ
Lo i xách tay Not combined with sound recording or
reproducing apparatus but combined with a
clock:
CHIEC Portable 2
3 30 10 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
GPNK;UDDB Gi m: 15% => 10%
02/2006/TTBBCVT
ạ ộ ệ ề ằ 85279291 Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u CHIEC Mains operated 4 30 10 10
ả
GPNK;UDDB Gi m: 15% => 10%
ạ 85279299 Lo i khác CHIEC Other 4 30 10 10 Other:
ấ
ả
GPNKTĐ;C m NKQSD;UDDB Gi m: 15% => 5%
112/2012/TTBTC
GPNKTĐ
02/2006/TTBBCVT
852799
85279910 ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i xách tay CHIEC Portable 2
3 30 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
GPNK;UDDB Gi m: 15% => 5%
02/2006/TTBBCVT
ạ ộ ệ ề ằ 85279991 Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u CHIEC Mains operated 4 30 5 10
ả
GPNK;UDDB Gi m: 15% => 5%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ạ 85279999 Lo i khác CHIEC Other 4 30 5 10 ế ắ ớ 8528 ề ề ặ ắ
ặ ế ặ ạ Màn hình và máy chi u, không g n v i máy thu
dùng trong truy n hình; máy thu dùng trong truy n
ớ
hình, có ho c không g n v i máy thu thanh sóng vô
tuy n ho c máy ghi ho c tái t o âm thanh. ử ụ ố ố Màn hình s d ng ng đèn hình tia cat t: 1 ạ ủ ế ử ụ ỉ ử ụ
ữ ệ ặ
ộ ố Monitors and projectors, not incorporating
television reception apparatus; reception
apparatus for television, whether or not
incorporating radiobroadcast receivers or
sound or video recording or reproducing
Cathoderay tube monitors:
apparatus.
Of a kind solely or principally used in an
automatic data processing system of heading
84.71: ấ 852841
85284110 ệ
Lo i ch s d ng ho c ch y u s d ng cho h
ử
th ng x lý d li u thu c nhóm 84.71:
ạ
Lo i màu CHIEC Colour 2
3 0 0 10 C m NKQSD; ấ CHIEC Monochrome 85284120 ạ ơ ắ
Lo i đ n s c 3 0 0 10 C m NKQSD; Other: ấ CHIEC Colour 852849
85284910 ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i màu 2
3 12 10 10 C m NKQSD; ấ CHIEC Monochrome 85284920 ạ ơ ắ
Lo i đ n s c 3 10 5 10 C m NKQSD; Màn hình khác: 1 ạ ủ ế ử ụ ặ
ộ ử ố Other monitors:
Of a kind solely or principally used in an
automatic data processing system of heading
84.71: ể ế ấ 852851
85285110 ệ
ỉ ử ụ
Lo i ch s d ng ho c ch y u s d ng cho h
ữ ệ
th ng x lý d li u thu c nhóm 84.71:
ắ
ẹ
Màn hình d t ki u chi u h t CHIEC Projection type flat panel display units 2
3 0 0 10 C m NKQSD; ạ ấ CHIEC Other, colour 85285120 Lo i khác, màu 3 0 0 10 C m NKQSD; ạ ấ CHIEC Other, monochrome 85285130 ơ ắ
Lo i khác, đ n s c 3 0 0 10 C m NKQSD; Other: ấ CHIEC Colour 852859
85285910 ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i màu 2
3 10 12 10 C m NKQSD; ấ CHIEC Monochrome 85285920 ạ ơ ắ
Lo i đ n s c 3 10 10 5 C m NKQSD; Máy chi u:ế 1 ạ ủ ế ử ụ ỉ ử ụ
ữ ệ ặ
ộ ố Projectors:
Of a kind solely or principally used in an
automatic data processing system of heading
84.71: ử
ể ấ 2
3 852861
85286110 ệ
Lo i ch s d ng ho c ch y u s d ng cho h
th ng x lý d li u thu c nhóm 84.71:
ẹ
Ki u màn hình d t CHIEC Flat panel display type 0 0 10 C m NKQSD;
112/2012/TTBTC
ấ 85286190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 3 C m NKQSD;
ấ
ả
C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%
112/2012/TTBTC
ế ả ừ ở 852869
85286910 ạ
Lo i khác:
ấ
Công su t chi u lên màn nh t 300 inch tr lên CHIEC 5 0 10 2
3 Other:
Having the capability of projecting on a
screen of 300 inches or more
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
112/2012/TTBTC
85286990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 2 0 10 3 ặ ắ 1 ế ặ ặ ặ ả ề
Máy thu dùng trong truy n hình, có ho c không g n
ớ
v i máy thu thanh sóng vô tuy n ho c máy ghi ho c tái
ạ
t o âm thanh ho c hình nh: recording or ớ ế ị ể ế ế ể ắ ị t b hi n th video t k đ g n v i thi 852871 ể ổ 2
3 Reception apparatus for television, whether or
not incorporating radiobroadcast receivers or
sound or video
reproducing
apparatus:
Not designed to incorporate a video display
or screen:
Set top boxes which have a communications
function:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ạ ộ ề ằ Không thi
ả
ặ
ho c màn nh:
ệ
ế ị
t b chuy n đ i tín hi u (set top boxes which
Thi
have a communication function):
ệ
Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u 85287111 CHIEC Mains operated 0 0 10 4
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
X
112/2012/TTBTC
ạ 85287119 Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 4 ạ
Lo i khác: Other: 3
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ạ ộ ệ ề ằ 85287191 Ho t đ ng b ng dòng đi n xoay chi u CHIEC Mains operated 35 X 10 4
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ạ 85287199 Lo i khác CHIEC Other 25 X 10 4 ạ Other, colour:
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
852872
85287210 Lo i khác, màu:
ằ
ạ ộ
Ho t đ ng b ng pin CHIEC Battery operated 35 X 10 2
3 ạ
Lo i khác: Other: 3
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ạ ử ụ ố ố 85287291 Lo i s d ng ng đèn hình tia cat t CHIEC Cathoderay tube type 35 X 10 4
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ẹ 85287292 ể
LCD, LED và ki u màn hình d t khác CHIEC 35 X 10 4 Liquid crystal device (LCD), light emitting
diode ( LED) and other flat panel display type
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
ạ 85287299 Lo i khác CHIEC Other 35 X 10 4
ấ
GPNKTĐ;C m NKQSD;
GPNKTĐ
112/2012/TTBTC
ạ CHIEC Other, monochrome 25 10 10 2 ớ 85287300
8529 ộ ậ
ế ị t b thu c các nhóm t
ộ ả 852910 1 ụ ả 2 ạ ủ
ươ ử ụ
ậ ả
ự ế Parts suitable for use solely or principally
with the apparatus of headings 85.25 to 85.28.
Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts
suitable for use therewith:
Parabolic aerial reflector dishes for direct
broadcast multimedia systems and parts thereof: 85291021 ơ ắ
Lo i khác, đ n s c
ủ ế
ặ
ộ
B ph n chuyên dùng ho c ch y u dùng v i các
ừ
ế
85.25 đ n 85.28.
thi
ậ ử
ộ
ạ ủ
Ăng ten và b ph n x c a ăng ten; các b ph n s
d ng kèm:
ệ
Ch o ph n x c a ăng ten parabol s d ng cho h
ộ
ệ
ng ti n và các b ph n kèm theo:
phát tr c ti p đa ph
ề
Dùng cho máy thu truy n hình CHIEC For television reception 10 5 10 3 85291029 CHIEC Other 10 5 10 3 ưỡ ự ạ 85291030 ạ
Lo i khác
ệ
ng c c và các lo i ăng
Ăng ten v tinh, ăng ten l
ặ
ử ụ
ten roi (rabbit antenae) s d ng cho máy thu hình ho c
máy thu thanh Telescopic, rabbit and dipole antennae for
television or radio receivers CHIEC 10 15 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ọ ệ 85291040 B l c và tách tín hi u ăng ten CHIEC Aerial filters and separators 10 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ễ ẫ ố 85291060 CHIEC Feed horns (wave guide) 10 5 10 ế
Loa ho c ph u ti p sóng ( ng d n sóng)
ạ
Lo i khác: Other: 2
2 ế ị 85291092 t b dùng trong phát thanh sóng vô KG 10 5 10 3 ớ
ề ế Of a kind used with transmission apparatus
for radiobroadcasting or television 85291099 ử ụ
S d ng v i thi
ặ
tuy n ho c truy n hình
ạ
Lo i khác KG Other 10 10 10 3 852990 ạ
Lo i khác: Other: 1 ộ ả 85299020 Dùng cho b gi i mã KG Of decoders 0 0 10 2 ặ 0 0 10 85299040 ạ ấ ỉ ố
Dùng cho máy camera s ho c máy ghi video camera
ắ
T m m ch in khác, đã l p ráp hoàn ch nh: KG Of digital cameras or video camera recorders
Other printed circuit boards, assembled: 2
2 ặ 0 0 10 85299051 KG For goods of subheading 8525.50 or 8525.60 3
ả
UDDB Gi m: 8% => 5%
ộ 3 5 10 85299052 KG 3 ặ ộ ộ
Dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm 8525.50 ho c
8525.60
Dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm 8527.13,
8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 ho c 8527.99
Dùng cho hàng hoá thu c nhóm 85.28: For goods of subheading 8527.13, 8527.19,
8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99
For goods of heading 85.28: 3 0 0 10 85299053 Dùng cho màn hình ph ngẳ KG For flat panel displays 4
ả
UDDB Gi m: 8% => 5%
X
X
X
X
X
ề ạ 3 5 10 85299054 Lo i khác, dùng cho máy thu truy n hình KG Other, for television receivers 4 ạ 0 0 10 85299055 Lo i khác KG Other 4 0 0 10 85299059 ạ
Lo i khác KG Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 ề 3 0 10 85299091 Dùng cho máy thu truy n hình KG For television receivers 3 0 0 10 85299094 Dùng cho màn hình d tẹ KG For flat panel displays 3 0 0 10 85299099 ạ
Lo i khác KG Other 3 ả 8530 ể ề ế ị ệ
ặ
ườ ệ ng xe đi n, đ ng b , đ ộ ườ
ừ ạ ỗ ả ộ ặ Electrical signalling, safety or traffic control
equipment for railways, tramways, roads,
inland waterways, parking facilities, port
installations or airfields (other than those of
heading 86.08). ế ị ườ ườ ệ ắ 0 0 10 ả
ệ
Thi t b đi n phát tín hi u thông tin, b o đ m an
ườ
ng
toàn ho c đi u khi n giao thông, dùng cho đ
ể
ườ
ắ
s t, đ
ng sông, đi m
ừ
d ng đ , c ng ho c sân bay (tr lo i thu c nhóm
86.08).
Thi t b dùng cho đ ng s t hay đ ng xe đi n CHIEC Equipment for railways or tramways 85301000 1 ế ị 0 0 10 85308000 Thi t b khác CHIEC Other equipment 1 ậ ộ 0 0 10 85309000 B ph n KG Parts 1 ặ ệ ế ị ả 8531 ả ộ ố ỉ ụ
ộ ế ị ộ ặ ố ộ 853110 ế ị
t b Electric sound or visual signalling apparatus
(for example, bells, sirens, indicator panels,
burglar or fire alarms), other than those of
heading 85.12 or 85.30.
Burglar or fire alarms and similar apparatus: 1 Thi t b phát tín hi u âm thanh ho c hình nh (ví
d , chuông, còi báo, b ng ch báo, báo đ ng ch ng
ặ
ừ
tr m ho c báo cháy), tr các thi t b thu c nhóm
ặ
85.12 ho c 85.30.
ộ
Báo đ ng ch ng tr m ho c báo cháy và các thi
ự
ươ
:
t ng t 0 0 10 85311010 Báo tr mộ CHIEC Burglar alarms 2 0 0 10 85311020 Báo cháy CHIEC Fire alarms 2 ỏ 0 0 10 85311030 ộ
Báo khói; chuông báo đ ng cá nhân b túi (còi rú) CHIEC Smoke alarms; portable personal alarms
(shrill alarms) 2 ể ỏ ắ ỉ 0
0 0
0 10
10 85311090
85312000 CHIEC Other
CHIEC 2
1 t phát quang (LED) ố
ế ị 853180 ạ
Lo i khác
ả
B ng ch báo có g n màn hình tinh th l ng (LCD)
ặ
ho c đi
Thi t b khác: Indicator panels incorporating liquid crystal
devices (LCD) or light emitting diodes (LED)
Other apparatus: 1 ế ị ệ ử và các thi ệ
t b phát tín hi u âm thanh 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ế ị ệ ử 20 5 10 t b phát tín hi u âm thanh khác CHIEC 85318011 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
20 5 10 Chuông đi n t
khác:
Chuông c a và thi
dùng cho c aử
ạ
Lo i khác Electronic bells and other sound signalling
apparatus:
Door bells and other door sound signalling
apparatus
CHIEC Other 85318019 3 ẹ ệ ệ ử , 2 Flat panel displays (including electro
luminescence, plasma and other technologies):
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
0 0 10 ể ả ạ
Màn hình d t (k c lo i công ngh quang đi n t
ệ
plasma và công ngh khác):
ử ụ
ỳ
Màn hình s d ng hu nh quang chân không CHIEC Vacuum fluorescent display panels 85318021 3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
X
X
X
X
X
X
X
0 0 10 85318029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 5 10 CHIEC Other ậ ộ 85318090
853190 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1 ộ ậ ể ả ấ ủ ắ ặ 0 0 10 85319010 KG 2 ế ị ủ ử ệ t b phát tín hi u khác ạ
B ph n k c t m m ch in đã l p ráp c a phân
nhóm 8531.20, 8531.80.21 ho c 8531.80.29
ặ
C a chuông c a ho c các thi
dùng cho c aử Parts including printed circuit assemblies of
subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29
Of door bells or other door sound signalling
apparatus 10 5 10 85319020 KG 2 ủ ặ ế ị 10 0 10 85319030 C a chuông ho c thi ệ
t b phát tín hi u âm thanh khác KG Of other bells or sound signaling apparatus 2 0 0 10 KG Other 2 ệ ổ ặ 85319090
8532 fixed, variable or ướ ế
c).
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ế ế ượ ạ 1 85321000 ố ị
c (theo m c đ nh tr
c thi KG 0 0 10 ả t k dùng trong m ch có
ấ
i h n công su t ph n kháng ướ ụ ớ ạ
i 0,5 kvar (t ồ
ngu n) ạ
Lo i khác
ạ
ụ ệ
T đi n, lo i có đi n dung c đ nh, bi n đ i ho c
ượ
ứ ị
ỉ
ề
đi u ch nh đ
ụ ệ
ố ị
T đi n c đ nh đ
ố
ầ
t n s 50/60 Hz và có gi
cho phép không d
ụ ệ ố ị T đi n c đ nh khác: Electrical capacitors,
adjustable (preset).
Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz
circuits and having a reactive power handling
capacity of not less than 0.5 kvar (power
capacitors)
Other fixed capacitors: 1
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ụ 0 0 10 85322100 T tantan (tantalum) KG Tantalum 2
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
0 0 10 85322200 ụ
T nhôm KG Aluminium electrolytic 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ộ ớ ụ ố 0 0 10 85322300 T g m, m t l p KG Ceramic dielectric, single layer 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ề ớ ụ ố 0 0 10 85322400 T g m, nhi u l p KG Ceramic dielectric, multilayer 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ ấ 0 0 10 85322500 T gi y hay plastic KG Dielectric of paper or plastics 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ ệ ỉ ượ ổ 0
0 0
0 10
10 ề
đi n đi u ch nh đ c (theo KG Other
KG Variable or adjustable (preset) capacitors 85322900
85323000 2
1 c)
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ậ 0 0 10 ạ
Lo i khác
ế
ụ ệ
T đi n bi n đ i hay t
ướ
ứ ị
m c đ nh tr
ộ
B ph n 85329000 KG Parts 1 ệ ở ể ả ế ừ ệ ở ế 8533 ế ợ ố ị ệ ạ ở 853310 ở
Đi n tr (k c bi n tr và chi t áp), tr đi n tr
nung nóng.
ạ
Đi n tr than c đ nh, d ng k t h p hay d ng màng: 1 Electrical resistors (including rheostats and
potentiometers), other than heating resistors.
Fixed carbon resistors, composition or film
type:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ở 0 0 10 85331010 Đi n tr dán KG Surface mounted 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
0 0 10 85331090 KG Other ệ ạ
Lo i khác
ở ố ị
Đi n tr c đ nh khác: 2
1
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ớ ạ ấ 0 0 10 85332100 Có gi i h n công su t cho phép không quá 20 W KG Other fixed resistors:
For a power handling capacity not exceeding
20 W 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
0 0 10 85332900 KG ể ả ế ở ế ể ấ ổ ở resistors, variable including 2
1 ạ
Lo i khác
Đi n tr bi n đ i ki u dây qu n, k c bi n tr và
chi ệ
ế
t áp:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ớ ạ ấ Other
Wirewound
rheostats and potentiometers:
For a power handling capacity not exceeding
20 W 0 0 10 85333100 Có gi i h n công su t cho phép không quá 20 W KG 2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ể ả ế ở ế ệ ổ ở ế 0
0 0
0 10
10 85333900
85334000 ạ
Lo i khác
Đi n tr bi n đ i khác, k c bi n tr và chi t áp KG Other
KG 2
1 Other variable resistors, including rheostats
and potentiometers
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ậ ộ 0 0 10 KG Parts 85339000 B ph n 1 ạ Printed circuits. 8534 M ch in. ấ 0 0 10 KG Singlesided 85340010 ặ
ộ
M t m t 1 C m NKQSD; ấ 0 0 10 KG Doublesided 85340020 Hai m tặ 1 C m NKQSD; ề ớ ấ 0 0 10 KG Multilayer 85340030 Nhi u l p 1 C m NKQSD; ấ 0 0 10 KG Other 85340090 ạ
Lo i khác 1 C m NKQSD; ạ ể ế ị ệ 8535 for ặ ể ấ ắ ệ
ệ ố
ắ ộ ầ ả ệ ạ
ạ
ố
ệ ụ ầ
ố ộ ộ ệ ệ ế
ấ ộ ố ệ ắ ắ
Thi t b đi n đ đóng ng t m ch hay b o v m ch
đi n, ho c dùng đ đ u n i hay l p trong m ch
đi n (ví d , c u dao, công t c, c u chì, b ch ng
sét, b kh ng ch đi n áp, b tri t xung đi n,
phích c m, h p đ u n i) dùng cho đi n áp trên
1.000 V.
ầ
C u chì CHIEC 85351000 0 0 10 1 Electrical apparatus
switching or
protecting electrical circuits, or for making
connections to or in electrical circuits (for
example, switches, fuses, lightning arresters,
voltage limiters, surge suppressors, plugs and
other connectors, junction boxes), for a
Fuses
voltage exceeding 1,000 volts. ạ ộ ự ộ ắ
B ng t m ch t đ ng: Automatic circuit breakers: 1 i 72,5 kV: For a voltage of less than 72.5 kV: 3 5 10 853521
85352110 ệ
ướ
Có đi n áp d
ạ ộ
Lo i h p đúc CHIEC Moulded case type 2
3 3 5 10 85352190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 3 5 10 CHIEC Other ầ ế ị ệ ắ 85352900
853530 ạ
Lo i khác
C u dao cách ly và thi t b đóng ng t đi n: switches and makeandbreak 2
1 ư ệ Dùng cho đi n áp trên 1 kV nh ng không quá 40 kV: 2 ế ị ệ ắ ướ 7 5 10 85353011 Thi t b ng t có đi n áp d i 36kV CHIEC 3 Isolating
switches:
Suitable for a voltage exceeding 1kV but not
exceeding 40 kV:
Disconnectors having a voltage of less than
36 kV 5 5 10 85353019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 ệ ừ ở 5 0 10 85353020 Dùng cho đi n áp t 66 kV tr lên CHIEC For a voltage of 66 kV or more 2 ố ộ ế ệ ộ ố ộ ệ 5
0 0
0 10
10 85353090
85354000 CHIEC Other
CHIEC t quá 2
1 ệ 853590 ạ
Lo i khác
B ch ng sét, b kh ng ch đi n áp và b tri
đi n áp xung
ạ
Lo i khác: 1 ầ ể ệ ắ ố ổ ầ
ế ố
ồ ệ ặ ố ộ
Đ u n i đã l p ráp và b chuy n đ i đ u n i đi n
dùng cho phân ph i đi n ho c máy bi n áp ngu n Lightning arresters, voltage limiters and surge
suppressors
Other:
Bushing assemblies and tap changer
assemblies for electricity distribution or power
transformers 0 0 10 85359010 CHIEC 2 0 0 10 85359090 ạ
Lo i khác CHIEC Other 2
ạ ể ế ị ệ 8536 for ặ ố ắ ế ắ ệ
ệ
ắ ệ ệ ạ relays, switches, fuses, ố ầ ấ
ố ộ
ầ ợ ệ ợ ặ ả ệ ạ
ắ
Thi t b đi n đ đóng ng t m ch hay b o v m ch
ể ấ
ạ
đi n, ho c dùng đ đ u n i hay l p trong m ch
ụ ầ
ơ
t đóng
đi n (ví d , c u dao, r le, công t c, chi ti
ắ
ộ
ầ
t xung đi n, phích c m,
ng t m ch, c u chì, b tri
ố
đui đèn và các đ u n i khác, h p đ u n i), dùng cho
đi n áp không quá 1.000V; đ u n i dùng cho s i
quang, bó s i ho c cáp quang. ầ 853610 C u chì: 1 ầ ệ ủ ầ C u chì nhi t; c u chì th y tinh: Electrical apparatus
switching or
protecting electrical circuits, or for making
connections to or in electrical circuits (for
surge
example,
suppressors, plugs, sockets, lampholders and
other connectors, junction boxes), for a
voltage not exceeding 1,000 volts; connectors
for optical fibres, optical fibre bundles or
Fuses:
cables.
Thermal fuses; glass type fuses: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ử ụ ệ ạ 85361011 S d ng cho qu t đi n CHIEC For use in electric fans 3 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ớ ạ ị 85361012 i h n dòng danh đ nh không quá CHIEC Other, for a current of less than 16 A 3 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố ầ ơ ộ 85361013 Lo i khác, có gi
16 A
ạ ử ụ
Kh i c u chì, lo i s d ng cho xe có đ ng c CHIEC 3 5 10 25 Fuse blocks, of a kind used for motor
vehicles
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85361019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 25 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ử ụ ệ ạ 85361091 S d ng cho qu t đi n CHIEC For use in electric fans 3 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ớ ạ ị 85361092 i h n dòng danh đ nh không quá CHIEC Other, for a current of less than 16 A 3 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố ầ ơ ộ 85361093 Lo i khác, có gi
16 A
ạ ử ụ
Kh i c u chì, lo i s d ng cho xe có đ ng c CHIEC 3 5 10 25 Fuse blocks, of a kind used for motor
vehicles
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85361099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 25 ạ ộ ự ộ 853620 ắ
B ng t m ch t đ ng: Automatic circuit breakers: 1 ạ ộ
Lo i h p đúc: Moulded case type: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ 85362011 Dòng đi n d i 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ừ ở 85362012 Dòng đi n t ư
16 A tr lên nh ng không quá 32A CHIEC 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ừ ư ở 85362013 Dòng đi n t 32A tr lên nh ng không quá 1000A CHIEC 3 5 10 10 For a current of 16 A or more, but not more
than 32 A
For a current of 32 A or more, but not more
than 1,000 A
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
CHIEC Other 85362019 ạ
Lo i khác 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ế ị ệ ệ ộ t b nhi ụ
t đi n gia d ng thu c CHIEC 85362020 5 10 20 Of a kind incorporated into electrothermic
domestic appliances of heading 85.16
Other: ể ắ
Đ l p ghép v i thi
nhóm 85.16
ạ
Lo i khác: 2
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ 85362091 Dòng đi n d i 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85362099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 15 ế ị ả ệ ạ ệ 853630 Thi t b b o v m ch đi n khác: for protecting electrical 1 85363010 CHIEC Lightning arresters 2 0 10 0 ế ị ặ ạ t b thu thanh ho c qu t ộ ố
B ch ng sét
ạ ử ụ
Lo i s d ng trong các thi
đi nệ 85363020 Other apparatus
circuits:
Of a kind used in radio equipment or in
electric fans CHIEC 2 0 10 25 85363090 0 10 15 ạ
Lo i khác
R le:ơ CHIEC Other
Relays: 2
4 ệ For a voltage not exceeding 60 V:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ỹ 853641
85364110 Dùng cho đi n áp không quá 60 V:
ậ ố
R le k thu t s CHIEC Digital relays 2
3 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ử ụ ủ ế ị 85364120 C a lo i s d ng trong các thi t b thu thanh CHIEC Of a kind used in radio equipment 3 5 10 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ử ụ ủ ệ ạ 85364130 C a lo i s d ng cho qu t đi n CHIEC Of a kind used in electric fans 3 5 10 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ ạ 85364140 Lo i khác, có dòng đi n d i 16 A CHIEC Other, for a current of less than 16 A 3 5 10 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85364190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ố 853649
85364910 ạ
Lo i khác:
ỹ
ơ
R le k thu t s Other:
CHIEC Digital relays 2
3 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85364990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 10 ầ 853650 C u dao khác: Other switches: 1 ầ 85365020 CHIEC 10 5 10 ắ ả
i
ướ 2
2 ặ ồ ệ ắ
ắ ừ ượ ậ ệ ượ
ệ
ng rò đi n và quá t
C u dao khi có hi n t
ạ
ạ
ả
Ng t m ch và đ o m ch dùng cho lò n
ng và lò
ắ
ắ
ấ
s y; công t c micro; công t c ngu n máy thu hình ho c
ắ
ạ
thu thanh; công t c cho qu t đi n; công t c xoay, công
ắ
ắ
t c tr
cho máy
t, công t c b p bênh và công t c t
ề
đi u hoà không khí:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ệ ạ ạ ặ ế ị 85365032 C a lo i dùng cho qu t đi n ho c thi t b thu thanh CHIEC 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ ạ 85365033 Lo i khác, dùng cho dòng đi n d i 16 A CHIEC 3 5 10 15 Overcurrent and residualcurrent automatic
switches
High inrush switches and commutators for
stoves and ranges; microphone switches; power
switches for
television or radio receivers;
switches for electric fans; rotary, slide, seesaw
and magnetic switches for airconditioning
machines:
Of a kind suitable for use in electric fans or
in radio equipment
Other, of a rated current carrying capacity of
less than 16 A
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85365039 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ắ ặ ệ ồ ơ 85365040 CHIEC 5 10 15 ề ồ 2
2 ạ
ề ệ ử
ạ ằ ề ắ ể
ả ắ including ắ
ệ ử ồ ạ
ọ
ằ
ệ ệ ắ 1,000 not ệ Công t c mini dùng cho n i c m đi n ho c lò rán
ngướ
n
ắ
Công t c đi n t
dùng cho m ch xoay chi u g m
ể
ế ố
m ch vào và m ch ra k t n i đi u khi n b ng quang
ạ
ề
h c (công t c dùng cho m ch xoay chi u đi u khi n
ệ ử ể ả
, k c công t c b o
b ng thyristor); công t c đi n t
ộ
ộ
ệ
g m m t tranzito và m t chip logic
t đi n t
v quá nhi
ệ
ệ
(công ngh chiponchip) dùng cho đi n áp không quá
ơ ậ
1.000 V; công t c đi n c b t nhanh dùng cho dòng
đi n không quá 11 A:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ 85365051 Dòng đi n d i 16A Miniature switches for rice cookers or toaster
ovens
Electronic AC switches consisting of
optically coupled
input and output circuits
(insulated thyristor AC switches); electronic
switches,
temperature protected
electronic switches, consisting of a transistor and
a logic chip (chiponchip technology) for a
voltage
volts;
exceeding
electromechanical snapaction switches for a
current not exceeding 11 A:
CHIEC For a current of less than 16 A 3 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85365059 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 2 ộ ậ ệ ắ ạ 2 ạ
ớ ạ ệ ị B ph n đóngng t m ch dùng trong m ng đi n gia
đình đi n áp không quá 500 V và gi
i h n dòng đ nh
danh không quá 20 A: Make and break switches of a kind used in
domestic electrical wiring not exceeding 500 V
and having a rated current carrying capacity not
exceeding 20 A:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ạ 85365061 Có gi ị
i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85365069 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 15 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ệ ạ ạ 85365092 ợ
C a lo i thích h p dùng cho qu t đi n CHIEC Of a kind suitable for use in electric fans 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ơ ệ ở ộ ộ 85365095 t b kh i đ ng cho đ ng c đi n CHIEC 3 5 10 15 ế ị
ạ Other, starters for electric motors or fuse
switches 85365099 ạ
Lo i khác, thi
ể
ặ ầ
ho c c u chì chuy n m ch
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 10 ắ ổ ắ Đui đèn, phích c m và c m: Lampholders, plugs and sockets: 1 ặ 2
3 853661
85366110 Đui đèn:
Dùng cho đèn compac ho c đèn halogien CHIEC 5 5 10 3 ạ
Lo i khác: Lampholders:
Of a kind used for compact lamps or
halogen lamps
Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ 85366191 Dòng đi n d i 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 4 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85366199 Lo i khác CHIEC Other 4 5 10 25 853669 ệ ạ ạ
Lo i khác:
ắ
Phích c m đi n tho i: Other:
Telephone plugs: 2
3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ạ 85366911 Có gi ị
i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 4 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85366919 Lo i khác CHIEC Other 4 5 10 25 ắ ầ ầ ắ ệ ế 3 ặ Audio / video sockets and cathode ray tube
sockets for television or radio receivers: ệ ướ Đ u c m tín hi u hình / ti ng và đ u c m đèn chân
không dùng cho máy thu hình ho c máy thu thanh:
Dòng đi n d
i 16 A 85366922 CHIEC For a current of less than 16 A 4 5 10 15 ạ 85366929 Lo i khác CHIEC Other 4 5 10 15 ắ ầ ụ ạ ắ ồ 3 Sockets and plugs for coaxial cables and
printed circuits:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ Đ u c m và phích c m cho cáp đ ng tr c và m ch
in:
Dòng đi n d i 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 85366932 4 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ CHIEC Other 85366939 Lo i khác 4 5 10 2 Other: ạ
Lo i khác: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ướ 85366992 Dòng đi n d i 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 4 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 85366999 Lo i khác CHIEC Other 4 5 10 25 ố ặ ợ ợ 853670 1 ầ
Đ u n i dùng cho s i quang, bó s i quang ho c cáp
quang: Connectors for optical fibres, optical fibres
bundles or cables: ằ ố CHIEC Of ceramics 85367010 B ng g m 2 0 10 0 ằ ồ CHIEC Of copper 85367020 B ng đ ng 2 5 10 5 CHIEC Other 0 10 5 Other apparatus: 85367090
853690 ạ
Lo i khác
ế ị
t b khác:
Thi 2
1 ầ ể ố ẫ 2 ế
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ạ 85369012 ậ
ộ
ố
Đ u n i và các b ph n dùng đ n i cho dây d n và
ẹ ướ ạ
ầ
i d ng mi ng lát nhi u l p (wafer
cáp; đ u dò d t d
prober):
Có gi ề ớ
ị
i h n dòng danh đ nh không quá 16 A Connection and contact elements for wires
and cables; wafer probers:
CHIEC For a current of less than 16 A 3 5 10 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 85369019 ạ
Lo i khác 3 5 10 2 ấ ộ ố Junction boxes: H p đ u n i: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ạ 85369022 Có gi ị
i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 3 5 10 20
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85369029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 20 ầ ể ắ ầ ồ ộ 2 ắ
ố ầ ố ố
ặ
ử ụ ộ
ổ ụ ề Đ u n i cáp g m m t phích c m ki u gi c, đ u
ứ
ố
cu i có ho c không có ch t, đ u n i và b thích ng
ồ
(adaptor) s d ng cho cáp đ ng tr c; vành đ i chi u: Cable connectors consisting of a jack plug,
terminal with or without pin, connector and
adaptor for coaxial cable; commutators:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ớ ạ 85369032 Có gi ị
i h n dòng danh đ nh không quá 16 A CHIEC For a current of less than 16 A 3 5 10 20
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 85369039 ạ
Lo i khác 3 5 10 20 Other: ạ
Lo i khác: 2 ớ ạ Có gi ị
i h n dòng danh đ nh không quá 16 A: For a current of less than 16 A: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố ấ ế ệ ầ ố ố 85369093 ạ
Phi n đ u n i và kh i đ u n i cáp đi n tho i CHIEC Telephone patch panels 4 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ CHIEC Other 85369094 Lo i khác 4 5 10 25
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 85369099 ạ
Lo i khác 3 5 10 20 ỡ 8537 ế ả
ượ ắ c l p v i hai hay nhi u thi ị
ể ố ắ ể ả
ộ ể ố ừ ể ệ ạ ộ
ủ
B ng, panen, giá đ , bàn t
và các lo i h p khác,
ề
ộ
ớ
t b thu c nhóm
đ
ặ
ặ
ể ề
85.35 ho c 85.36, dùng đ đi u khi n ho c phân
ụ
ạ
ệ
ụ
ph i đi n, k c các lo i trên có l p các d ng c
ươ
ế ị ề
ế ị
t b đi u
hay thi t b thu c Ch
ng 90, và các thi
ộ
ạ
ế ị
t b chuy n m ch thu c nhóm
khi n s , tr các thi
85.17.
Dùng cho đi n áp không quá 1.000 V: 853710 1 Boards, panels, consoles, desks, cabinets and
other bases, equipped with two or more
apparatus of heading 85.35 or 85.36, for
the distribution of
electric control or
electricity,
incorporating
those
including
instruments or apparatus of Chapter 90, and
numerical control apparatus, other than
For a voltage not exceeding 1,000 V:
switching apparatus of heading 85.17. ể ề ể ả ạ ả B ng chuy n m ch và b ng đi u khi n: Switchboards and control panels: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả ợ ử ụ ủ ể ạ 85371011 CHIEC 3 5 10 0
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ị ộ ử ể
ể ề
ề ậ 85371012 ề
B ng đi u khi n c a lo i thích h p s d ng cho
ệ ố
h th ng đi u khi n phân tán
ả
B ng đi u khi n có trang b b x lý l p trình CHIEC 3 5 10 0
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả ủ ể ạ ợ 85371013 CHIEC 3 5 10 0 ề
ủ ặ B ng đi u khi n khác c a lo i thích h p dùng cho
hàng hóa c a nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09
ho c 85.16 Control panels of a kind suitable for use in
distributed control systems
Control panels fitted with a programmable
processor
Other control panels of a kind suitable for
goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08,
85.09 or 85.16
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
3 85371019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ố ả ấ ồ ỡ ặ ớ ỉ ẳ
ộ ả
ỡ
B ng phân ph i (g m c panen đ và t m đ
ủ ế
ph ng) ch dùng ho c ch y u dùng v i các hàng hoá
ặ
thu c nhóm 84.71, 85.17 ho c 85.25 Distribution boards (including back panels
and back planes) for use solely or principally
with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25 CHIEC 2 85371020 10 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ề ậ ể ữ ẹ ố ư
và l u gi
ẫ ể
ấ 85371030 ả
ể
ữ
đ ng đ di chuy n, k p gi
ế
t bán d n CHIEC 5 10 10 B đi u khi n logic có kh năng l p trình cho máy
ể
ự ộ
kh i tinh th
t
ả
ẫ
bán d n cho s n xu t chi ti
ạ
Lo i khác: Programmable logic controllers for automated
machines for transport, handling and storage of
dies for semiconductor devices
Other: 2
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị ạ ử ụ ặ ạ 85371091 t b thu thanh ho c qu t CHIEC 3 5 10 15
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ố ử ụ ề ể ợ 85371092 CHIEC 3 5 10 0 Of a kind used in radio equipment or in
electric fans
Of a kind suitable for use in distributed
control systems
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85371099 Lo i s d ng trong các thi
đi nệ
ạ
Lo i phù h p s d ng cho h th ng đi u khi n
phân tán
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 10 15 ệ 853720 Dùng cho đi n áp trên 1.000 V: For a voltage exceeding 1,000 V: 1 ể ả ạ B ng chuy n m ch: Switchboards: 2
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ể ặ ả ắ 85372011 CHIEC 3 5 0 10 ệ
t b đi n đ ng t, n i ho c b o v
ở ừ ạ ế ị ệ
ớ
ắ
G n v i thi
ệ
ệ
m ch đi n có đi n áp t ố
66.000 V tr lên Incorporating electrical instruments for
breaking, connecting or protecting electrical
circuits for a voltage of 66 kV or more
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
85372019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 0 10 ề ể ả B ng đi u khi n: Control panels: 2
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ể ặ ả ắ 3 85372021 CHIEC 5 0 10 ệ
t b đi n đ ng t, n i ho c b o v
ở ừ ạ ế ị ệ
ớ
ắ
G n v i thi
ệ
ệ
m ch đi n có đi n áp t ố
66.000 V tr lên Incorporating electrical instruments for
breaking, connecting or protecting electrical
circuits for a voltage of 66 kV or more
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
85372029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 0 10 3
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
CHIEC Other 5 0 10 2 ớ 85372090
8538 ủ ế
ặ t b thu c nhóm 85.35, 85.36 ho c 85.37. ậ
ế ị
ả ạ ộ ỡ ỏ 1 853810 ế ị ủ ượ ắ ạ
Lo i khác
ộ
B ph n chuyên dùng hay ch y u dùng v i các
ộ
thi
ế
ủ
B ng, panen, giá đ , bàn t
và các lo i h p, v và đ
ư
ộ
ặ
khác dùng cho các m t hàng thu c nhóm 85.37, ch a
t b c a chúng:
đ ặ
c l p đ t các thi Parts suitable for use solely or principally
with the apparatus of heading 85.35, 85.36 or
Boards, panels, consoles, desks, cabinets and
85.37.
other bases for the goods of heading 85.37, not
equipped with their apparatus: ệ Dùng cho đi n áp không quá 1.000 V: For a voltage not exceeding 1,000 V: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85381011 CHIEC 15 5 10 3 ữ ế ậ
ư ể ể ộ ế ả ấ ẫ ộ ề
ự
ể
Dùng cho b đi u khi n logic l p trình cho máy t
ẫ
ể
đ ng đ di chuy n, đi u khi n và l u gi
đ bán d n
cho s n xu t chi ti ề
t bán d n Parts of programmable logic controllers for
automated machines for transport, handling and
storage of dies for semiconductor devices
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ị 85381012 Dùng cho thi t b radio CHIEC Of a kind used in radio equipment 3 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85381019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 15 5 10 ệ Dùng cho đi n áp trên 1.000 V: For a voltage exceeding 1,000 V: 2 85381021 CHIEC 3 5 5 10 ữ ế ậ
ư ể ể ộ ế ả ấ ẫ ộ ề
ự
ể
Dùng cho b đi u khi n logic l p trình cho máy t
ẫ
ể
đ ng đ di chuy n, đi u khi n và l u gi
đ bán d n
cho s n xu t chi ti ề
t bán d n Parts of programmable logic controllers for
automated machines for transport, handling and
storage of dies for semiconductor devices ế ị 85381022 Dùng cho thi t b radio CHIEC Of a kind used in radio equipment 3 5 5 10 85381029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 5 5 10 853890 ạ
Lo i khác: Other: 1 ệ Dùng cho đi n áp không quá 1.000 V: For a voltage not exceeding 1,000 V: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ 85389011 CHIEC 12 5 10 3 ố ộ
ệ ắ
ậ ể ả ấ
ầ connection and ộ
ẹ ướ ạ ể ố
ề ế Parts including printed circuit assemblies for
telephone plugs;
contact
elements for wires and cables; wafer probers
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ộ 3 85389012 CHIEC 12 5 10 Parts of goods of subheading 8536.50.51,
8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12
or 8536.90.19
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ
B ph n k c t m m ch in đã l p ráp c a phích
ạ
ắ
c m đi n tho i; đ u n i và các b ph n dùng đ n i
ầ
cho dây và cáp; đ u dò d t d
i d ng mi ng lát nhi u
ớ
l p (wafer prober)
ậ
ộ
B ph n c a hàng hoá thu c phân nhóm
8536.50.50, 8536.69.31, 8536.69.39, 8536.90.11 ho c ặ
8536.90.19
ộ ậ ủ ộ B ph n c a hàng hoá thu c phân nhóm 8537.10.20 CHIEC Parts of goods of subheading 8537.10.20 85389013 3 12 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
X
X
85389019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 12 5 10 ệ Dùng cho đi n áp trên 1.000 V: For a voltage exceeding 1,000 V: 2 ậ ủ CHIEC 85389021 3 3 3 10 ộ
ệ ể ả ấ
ầ ắ
ậ ố connection and ộ
ẹ ướ ạ ể ố
ề ế Parts including printed circuit assemblies of
telephone plugs;
contact
elements for wires and cables; wafer probers ạ
B ph n k c t m m ch in đã l p ráp c a phích
ạ
ắ
c m đi n tho i; đ u n i và các b ph n dùng đ n i
ầ
i d ng mi ng lát nhi u
cho dây và cáp; đ u dò d t d
ớ
l p (wafer prober)
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 3 85389029 3 ặ ệ ể ả ệ 8539 ự ồ ặ ạ ắ Đèn đi n dây tóc ho c đèn phóng đi n, k c đèn
ắ
pha g n kín và đèn tia c c tím ho c tia h ng ngo i;
ồ
đèn h quang.
Đèn pha g n kín (sealed beam lamp units): Electric
lamps,
filament or discharge
including sealed beam lamp units and ultra
violet or infrared lamps; arclamps.
Sealed beam lamp units: 853910 1 ộ ộ ơ ươ 2 85391010 Dùng cho xe có đ ng c thu c Ch ng 87 CHIEC For motor vehicles of Chapter 87 20 10 85391090 CHIEC Other 0 0 10 ạ ừ ự 2
1 bóng đèn tia c c ặ ạ ồ ạ
Lo i khác
Các lo i bóng đèn dây tóc khác, tr
tím ho c tia h ng ngo i: Other filament lamps, excluding ultraviolet or
infrared lamps: Tungsten halogen: ế ị ế 2
3 853921
85392120 Bóng đèn halogien vonfram:
Dùng cho thi t b y t CHIEC Of a kind used in medical equipment 0 0 10 BYT KTCLBYT ộ ơ 3 85392130 Dùng cho xe có đ ng c CHIEC Of a kind used for motor vehicles 20 10 ả ạ 3 85392140 Bóng đèn ph n x khác CHIEC Other reflector lamp bulbs 10 10 3 85392190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ệ ấ ế ị ế 2
3 853922
85392220 ạ
Lo i khác, có công su t không quá 200 W và đi n áp
trên 100 V:
Dùng cho thi t b y t Other, of a power not exceeding 200 W and
for a voltage exceeding 100 V:
CHIEC Of a kind used in medical equipment 0 0 10 BYT KTCLBYT ả ạ 3 85392230 Bóng đèn ph n x khác CHIEC Other reflector lamp bulbs 10 10 3 85392290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 25 10 Other: ế ị ế 2
3 853929
85392910 ạ
Lo i khác:
Dùng cho thi t b y t CHIEC Of a kind used in medical equipment 0 0 10 BYT KTCLBYT ộ ơ 3 85392920 Dùng cho xe có đ ng c CHIEC Of a kind used for motor vehicles 25 10 ạ ả 3 85392930 Bóng đèn ph n x khác CHIEC Other reflector lamp bulbs 10 10 ớ ệ ỡ ỏ ị 3 Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs,
rated up to 2.25 V: ế ị ế ạ ợ 4 Bóng đèn ch p; bóng đèn hi u c nh , danh đ nh
trên 2,25 V:
Lo i thích h p dùng cho thi t b y t CHIEC Of a kind suitable for medical equipment 85392941 0 10 ạ 4 85392949 Lo i khác CHIEC Other 10 10 ạ ư 3 85392950 CHIEC 25 10 ệ ạ 3 85392960 CHIEC 10 10 Other, having a capacity exceeding 200 W
but not exceeding 300 W and a voltage
exceeding 100 V
Other, having a capacity not exceeding 200
W and a voltage not exceeding 100 V
ồ ộ
ấ
QLRR1355 (new); QLRR1355 (new) Nhóm đèn, đ n i th t
X
X
7 0 10 3 85392990 ấ
Lo i khác, có công su t trên 200 W nh ng không
ệ
quá 300 W và đi n áp trên 100 V
ấ
Lo i khác, có công su t không quá 200 W và đi n
áp không quá 100 V
ạ
Lo i khác CHIEC Other ự ừ 1 Bóng đèn phóng, tr đèn tia c c tím: Discharge lamps, other than ultraviolet lamps: ố t nóng: Fluorescent, hot cathode: Ố ỳ 2
3 853931
85393110 ỳ
Bóng đèn hu nh quang, cat
ắ
ng hu nh quang dùng cho đèn comp c CHIEC Tubes for compact fluorescent lamps 25 10 3 85393190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 25 10 ặ ơ ỷ Bóng đèn h i thu ngân ho c natri; bóng đèn halo
gien kim lo iạ Mercury or sodium vapour lamps; metal
halide lamps CHIEC 0 0 10 2 85393200 Other: 2
3 853939
85393910 ạ
Lo i khác:
ắ
ỳ
Ố
ng hu nh quang dùng cho đèn comp c CHIEC Tubes for compact fluorescent lamps 10 10 ỳ ố ạ 3 85393930 Bóng đèn hu nh quang cat t l nh khác CHIEC Other fluorescent cold cathode types 10 5 10 3 85393990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 8 10 ự ạ ồ 1 Ultraviolet or infrared lamps; arclamps: ặ
Bóng đèn tia c c tím ho c bóng đèn tia h ng ngo i;
ồ
đèn h quang: 2 85394100 ồ
Đèn h quang CHIEC Arclamps 0 0 10 CHIEC 0 0 10 ậ ộ 2
1 85394900
853990 ạ
Lo i khác
B ph n: Other
Parts: ị ắ ỳ 2 85399010 N p b t nhôm dùng cho bóng đèn hu nh quang; đui
xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc Aluminium end caps for fluorescent lamps;
aluminium screw caps for incandescent lamps KG 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ạ ộ ơ 2 85399020 Lo i khác, dùng cho đèn c a xe có đ ng c KG Other, suitable for lamps of motor vehicles 15 5 10 2 KG Other 0 0 10 ệ ử ệ ử 85399090
8540 t đi n t ệ
dùng nhi
ụ ệ t quang đi n (ví d , đèn đi n t ạ ặ ơ
ỷ ệ ử ỉ ồ ố ư
ự ố ề dùng tia âm c c, ng đi n t
ế ể ả ố 1 ủ ạ
Lo i khác
ệ ử
ố
, ca
và ng đi n t
Đèn đi n t
ệ ử
ố
ặ
ố ạ
t l nh ho c ca t
t
ố
ặ
và ng đèn chân không ho c n p khí ho c h i, đèn
ố
ch nh l u h quang thu ngân, ng
và ng đi n t
ệ ử
ệ ử
đi n t
camera truy n
ự
Ố
ng đèn hình vô tuy n dùng tia âm c c, k c ng đèn
hình).
ự
hình c a màn hình video dùng tia âm c c: Thermionic, cold cathode or photocathode
valves and tubes (for example, vacuum or
vapour or gas filled valves and tubes,
mercury arc rectifying valves and tubes,
cathoderay tubes, television camera tubes).
Cathoderay television picture tubes, including
video monitor cathoderay tubes:
ấ
ả
C m NKQSD;UDDB Gi m: 10% => 5%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
2 85401100 ạ
Lo i màu CHIEC Colour 5 5 10 ấ C m NKQSD; ề ể ả ộ ấ 2
1 85401200
85402000 CHIEC Monochrome
CHIEC 10
10 5
5 10
10 C m NKQSD; ườ ả 1 854040 ổ
ự
ơ ắ ố
ướ ể ạ tubes, monochrome;
tubes, colour, with a ạ ơ ắ
Lo i đ n s c
Ố
ng camera truy n hình; b chuy n đ i hình nh và
ố
ộ
ệ
ng hình nh; ng đèn âm c c quang đi n
b tăng c
khác
ể
ị ữ ệ
ị ồ
ồ ọ
ể
Ố
ng hi n th d li u/đ h a, đ n s c; ng hi n th /đ
ỏ ơ
ớ
ọ
h a, lo i màu, v i đi m lân quang có b
c nh h n 0,4
mm: Television camera tubes; image converters and
intensifiers; other photocathode tubes
Data/graphic display
data/graphic display
phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: ấ Ố ồ ọ ủ ể ạ C m NKQSD; ộ 2 85404010 ạ
ị ữ ệ
ng hi n th d li u/đ h a, lo i màu, c a lo i
dùng cho hàng hoá thu c nhóm 85.25 Data/graphic display tubes, colour, of a kind
used for articles of heading 85.25 CHIEC 0 0 10 ấ C m NKQSD; Ố ự ấ 2
1 85404090
85406000 ạ
Lo i khác
ng tia âm c c khác CHIEC Other
CHIEC Other cathoderay tubes 0
0 0
0 10
10 C m NKQSD; Ố ướ ắ ố 1 ụ ề ố ể ướ ừ ố ự
ng đèn có b
c sóng c c ng n hay ng đèn vi sóng
(ví d , magnetrons, klytrons, ng đèn sóng lan truy n,
ề
carcinotron), tr ng đèn đi u khi n l i: Microwave tubes (for example, magnetrons,
klystrons, travelling wave tubes, carcinotrons),
excluding gridcontrolled tubes: ấ C m NKQSD; 2 85407100 Magnetrons CHIEC Magnetrons 0 0 10 ấ C m NKQSD; 85407900 CHIEC Other 0 0 10 ố 2
1 Other valves and tubes: và ng đi n t
ố khác:
ệ ử ủ ệ ử
và ng đi n t c a máy thu hay máy ấ C m NKQSD; ế 2 CHIEC Receiver or amplifier valves and tubes 85408100 ạ
Lo i khác
ệ ử
Đèn đi n t
ệ ử
Đèn đi n t
ạ
khu ch đ i 0 0 10 ấ C m NKQSD; 85408900 CHIEC Other 0 0 10 ậ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: ấ C m NKQSD; ủ ố 2 85409100 ự
C a ng đèn tia âm c c KG Of cathoderay tubes 0 0 10 Other: ướ ắ ấ 2
3 ự
c sóng c c ng n KG Of microwave tubes 854099
85409910 ạ
Lo i khác:
ủ ố
C a ng đèn có b 0 0 10 C m NKQSD; ấ 3 85409990 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 C m NKQSD; ế ị 8541 ố
ậ photosensitive ặ ệ ỉ ự ộ
ẫ ươ
t, tranzito và các thi
t b bán d n t
; b
ng t
Đi
ẫ ả
ệ
ể ả ế
ph n bán d n c m quang, k c t
bào quang đi n
ặ
ả
ư ắ
đã ho c ch a l p ráp thành các m ng module ho c
ắ
ể
ố
ả
thành b ng; đi
t phát sáng; tinh th áp đi n đã l p
ráp hoàn ch nh.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ố ừ ạ ả ố 1 0 85411000 Đi t, tr lo i c m quang hay đi t phát quang CHIEC 0 10 ừ ả 1 photosensitive other than Tranzito, tr tranzito c m quang: Diodes, transistors and similar semiconductor
devices;
semiconductor
devices, including photovoltaic cells whether
or not assembled in modules or made up into
panels; light emitting diodes; mounted piezo
electric crystals.
Diodes, other than photosensitive or light
emitting diodes
Transistors,
transistors:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ượ ướ 2 85412100 Có t ỷ ệ
l tiêu tán năng l ng d i 1 W CHIEC With a dissipation rate of less than 1 W 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
ừ ế ị ả 2
1 than triacs, other 85412900
85413000 ạ
Lo i khác
Thyristors, diacs và triacs, tr thi t b c m quang CHIEC Other
CHIEC 0
0 0
0 10
10 ả 1 semiconductor 854140 ệ
ặ ẫ
ư ắ
ố ể ả ế
ế ị
t b bán d n c m quang, k c t
Thi
bào quang đi n
ả
ặ
đã ho c ch a l p ráp thành các m ng module ho c
ả
thành b ng; đi t phát sáng: Thyristors, diacs and
photosensitive devices
devices,
Photosensitive
including photovoltaic cells whether or not
assembled in modules or made up into panels;
light emitting diodes: 85414010 t phát sáng 0 0 10 ể ả ố ả ệ 2
2 including photodiodes and t c m quang và tranzito CHIEC Light emitting diodes
Photocells,
phototransistors: ư ắ ệ ặ ớ 3 CHIEC Photovoltaic cells, not assembled 85414021 ố
Đi
ế
T bào quang đi n, k c đi
ả
c m quang:
ế
T bào quang đi n có l p ch n, ch a l p ráp 0 0 10 ế ệ ặ ớ ượ ắ ở 3 85414022 c l p ráp các CHIEC 0 0 10 ặ ấ Photovoltaic cells assembled in modules or
made up into panels 3 85414029 T bào quang đi n có l p ch n đ
môđun ho c làm thành t m
ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ẫ 2
1 CHIEC Other
CHIEC Other semiconductor devices 85414090
85415000 ạ
Lo i khác
ế ị
t b bán d n khác
Thi 0
0 0
0 10
10 ể ệ ắ 1 85416000 Tinh th áp đi n đã l p ráp CHIEC Mounted piezoelectric crystals 0 0 10 ậ ộ 1 KG Parts 85419000 B ph n 0 0 10 ệ ử ạ ợ Electronic integrated circuits. 8542 M ch đi n t tích h p. 1 ặ ấ C m NKQSD; ể
ổ ợ
tích h p:
ơ
ớ ộ
ồ ặ ạ ạ ị ạ
ờ
, ho c các m ch ệ ử
ạ
M ch đi n t
ị ề
ị ử
ơ
Đ n v x lý và đ n v đi u khi n, có ho c không
ớ ộ
ể
ế ợ
k t h p v i b nh , b chuy n đ i, m ch logic,
ồ
ạ
ế
khu ch đ i, đ ng h và m ch đ nh gi
khác Electronic integrated circuits:
Processors and controllers, whether or not
combined with memories, converters, logic
circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or
other circuits 2 CHIEC 85423100 0 0 10 ấ C m NKQSD; ớ 2 CHIEC Memories 85423200 Th nhẻ 0 0 10 ấ C m NKQSD; 2 CHIEC Amplifiers 85423300 ạ
ế
Khu ch đ i 0 0 10 ấ C m NKQSD; ậ ộ ấ 2
1 CHIEC
KG Other
Parts 85423900
85429000 ạ
Lo i khác
B ph n 0
0 0
0 10
10 C m NKQSD; ư ượ ứ 8543 t b đi n, có ch c năng riêng, ch a đ c ế ị ệ
ở ơ ươ Máy và thi
ế
chi ti t hay ghi n i khác trong Ch ng này. 1 85431000 ố ạ
Máy gia t c h t Electrical machines and apparatus, having
individual functions, not specified or included
elsewhere in this Chapter.
Particle accelerators CHIEC 0 0 10 1 85432000 Máy phát tín hi uệ CHIEC Signal generators 0 0 10 ế ị ệ ệ ạ 1 854330 t b dùng trong m đi n, đi n phân hay ệ Máy và thi
đi n di: Machines and apparatus for electroplating,
electrolysis or electrophoresis:
ươ t b ng ph ng pháp nhúng trong ướ ằ
t b x lý
ặ
ấ ể ặ
ế ủ ả ạ ấ ế ị ử
Thi
ị
ệ
dung d ch hoá ch t ho c đi n hoá, đ tách ho c không
ề
ậ ệ
tách v t li u gia công trên n n (t m đ ) c a b n m ch
PCB/PWB Wet processing equipment for the application
by immersion of chemical or electrochemical
solutions, whether or not for the purpose of
removing material on printed circuit
board/printed wiring board substrates CHIEC 85433020 2 0 10 0 CHIEC Other 0 10 0 ế ị Other machines and apparatus: 85433090
854370 ạ
Lo i khác
Máy và thi t b khác: 2
1 ệ CHIEC Electric fence energisers 85437010 2 0 10 0 ế ị ề ừ ể ừ ượ
ể ừ ng cho hàng rào đi n
xa, tr thi t b đi u khi n t Remote control apparatus, other than radio
remote control apparatus CHIEC 85437020 2 0 10 0 ứ ị ừ ấ
Máy cung c p năng l
ế ị ề
Thi
t b đi u khi n t
ằ
xa b ng sóng radio
ế ị ệ t b đi n có ch c năng phiên d ch hay t CHIEC 85437030 Máy, thi
đi nể 2 0 10 0
ặ ệ ử ụ ặ ạ
ậ ệ ấ ấ ự ả ặ Electrical machines and apparatus with
translation or dictionary functions
Equipment for the removal of dust particles
or the elimination of electrostatic charge during
the manufacture of printed circuit boards/printed
wiring boards or printed circuit assemblies;
machines for curing material by ultraviolet light
for the manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards or printed circuit
assemblies CHIEC 85437040 2 0 10 0 ế
Máy tách b i ho c kh tĩnh đi n trong quá trình ch
ạ ấ
t o t m m ch PCB/PWBs ho c PCAs; máy làm đóng
ắ
ằ
r n v t li u b ng tia c c tím dùng trong s n xu t t m
ạ
m ch PCB/PWBs ho c PCAs
ả ệ ố ợ i mã tích h p (IRD) cho h th ng đa
ế ự ệ ề ộ
ươ
ng ti n truy n thông tr c ti p B thu / gi
ph 85437050 Integrated receivers / decoders (IRD) for
direct broadcast multimedia systems CHIEC 2 0 10 0 CHIEC Other 0 10 0 ậ ộ 85437090
854390 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1 ủ ặ ộ 85439010 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.10 ho c 8543.20 KG Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20 2 0 10 0 ủ ộ 85439020 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.30.20 KG Of goods of subheading 8543.30.20 2 0 10 0 ủ ộ 85439030 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.30 KG Of goods of subheading 8543.70.30 2 0 10 0 ủ ộ 85439040 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.40 KG Of goods of subheading 8543.70.40 2 0 10 0 ủ ộ 85439050 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.50 KG Of goods of subheading 8543.70.50 2 0 10 0 KG Other 2 0 10 0 ồ ụ ể ả 85439090
8544 ệ
ạ ớ ệ ặ ẫ ặ ằ ư ắ
ợ ơ
ắ ỏ ọ ợ ớ ệ ạ
Lo i khác
ể
ệ
Dây, cáp đi n (k c cáp đ ng tr c) cách đi n (k
ả ạ
c lo i đã tráng men cách đi n ho c m l p cách
ệ
ệ
đi n) và dây d n cách đi n khác, đã ho c ch a g n
ợ
ố
ớ ầ
v i đ u n i; cáp s i quang, làm b ng các bó s i đ n
ặ
ệ ừ
t t ng s i, có ho c không g n
có v b c riêng bi
ố
ặ ắ ớ ầ
ẫ
v i dây d n đi n ho c g n v i đ u n i. ạ ộ ơ Dây đ n d ng cu n: Insulated (including enamelled or anodised)
wire, cable (including coaxial cable) and
other insulated electric conductors, whether
or not fitted with connectors; optical fibre
cables, made up of individually sheathed
fibres, whether or not assembled with electric
conductors or fitted with connectors.
Winding wire: 1 ằ Of copper: ủ ặ ằ ơ 854411
85441110 ồ
B ng đ ng:
ộ ớ
Có m t l p ph ngoài b ng s n ho c tráng men KG With an outer coating of lacquer or enamel 2
3 5 10 15 ủ ằ ấ ậ ặ ọ 85441120 KG 3 5 10 15 ệ ộ ớ
ặ With an outer coating or covering of paper,
textiles or poly(vinyl chloride) 85441190 Có m t l p ph ngoài ho c b c b ng gi y, v t
ệ
li u d t ho c PVC
ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 10 KG 5 10 5 ụ ụ ệ ẫ ồ ồ 85441900
854420 ạ
Lo i khác
Cáp đ ng tr c và các dây d n đi n đ ng tr c khác: 2
1 ệ ệ ắ ố 2 ệ ặ ớ ầ
Cáp cách đi n đã g n v i đ u n i, dùng cho đi n áp
không quá 66 kV:
ằ
Cách đi n b ng cao su ho c plastic Other
Coaxial cable and other coaxial electric
conductors:
Insulated cables fitted with connectors, for a
voltage not exceeding 66 kV:
KG Insulated with rubber or plastics 85442011 3 5 10 10 KG Other 85442019 ạ
Lo i khác 3 5 10 10 ệ ớ ầ ư ệ ắ ố 2 Insulated cables not fitted with connectors,
for a voltage not exceeding 66 kV: ệ ằ ặ Cáp cách đi n ch a g n v i đ u n i, dùng cho đi n
áp không quá 66 kV:
Cách đi n b ng cao su ho c plastic KG Insulated with rubber or plastics 85442021 3 5 10 10 KG Other 85442029 ạ
Lo i khác 3 5 10 10 ệ ệ ắ ố 2 Insulated cables fitted with connectors, for a
voltage exceeding 66 kV:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ệ ằ ặ ớ ầ
Cáp cách đi n đã g n v i đ u n i, dùng cho đi n áp
trên 66 kV:
Cách đi n b ng cao su ho c plastic KG Insulated with rubber or plastics 85442031 3 0 10 0
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
KG Other 85442039 ạ
Lo i khác 3 0 10 0 ệ ớ ầ ư ệ ắ ố 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ằ ặ Cáp cách đi n ch a g n v i đ u n i, dùng cho đi n
áp trên 66 kV:
ệ
Cách đi n b ng cao su ho c plastic Insulated cables not fitted with connectors,
for a voltage exceeding 66 kV:
KG Insulated with rubber or plastics 85442041 3 0 10 0
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
85442049 ạ
Lo i khác KG Other 3 0 10 0 ử ạ ử ụ 854430 1 ộ
ộ ộ
ặ ề ơ
ệ ử ụ ệ ủ ệ ố ộ Ignition wiring sets and other wiring sets of a
kind used in vehicles, aircraft or ships:
Wiring harnesses for motor vehicles: 2 ệ ằ ặ B dây đánh l a và b dây khác lo i s d ng cho xe
có đ ng c , máy bay ho c tàu thuy n:
Dây đi n s d ng cho h th ng đi n c a xe có đ ng
c :ơ
Cách đi n b ng cao su ho c plastic: Insulated with rubber or plastics: 3 ơ ớ ộ i thu c nhóm 87.02, 87.03, 87.04 KG 85443012 4 20 X 10 ặ For vehicles of heading 87.02, 87.03,
87.04 or 87.11 85443013 Cho xe c gi
ho c 87.11
ạ
Lo i khác KG Other 4 20 X 10 ạ
Lo i khác: Other: 3 ơ ớ ộ i thu c nhóm 87.02, 87.03, 87.04 KG 85443014 4 20 X 10 ặ For vehicles of heading 87.02, 87.03,
87.04 or 87.11 85443019 Cho xe c gi
ho c 87.11
ạ
Lo i khác KG Other 4 20 X 10 ạ
Lo i khác: Other: 2 ệ ặ ằ 85443091 Cách đi n b ng cao su ho c plastic KG Insulated with rubber or plastics 3 5 10 5 85443099 ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 ẫ ệ ệ 1 Dây d n đi n khác, dùng cho đi n áp không quá 1.000
V: Other electric conductors, for a voltage not
exceeding 1,000 V: ắ ố 854442 ệ ớ ầ
ệ
Đã l p v i đ u n i đi n:
ễ
Dùng cho vi n thông, đi n áp không quá 80 V: 2
3 ệ ế ể ấ 85444211 KG 4 0 10 0 C m NKQSD; ế ạ
ướ
ể
i bi n
ệ
ạ ệ
ầ
ệ ể ế 85444212 KG 4 5 10 2 ế ạ Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p
vô tuy n, ng m d
Cáp đi n tho i, đi n báo và cáp chuy n ti p vô
tuy n, lo i khác Fitted with connectors:
Of a kind used for telecommunications, for
a voltage not exceeding 80 V:
Telephone, telegraph and radio relay
cables, submarine
Telephone, telegraph and radio relay
cables, other ạ ấ 85444219 Lo i khác KG Other 4 5 10 0 C m NKQSD; ư ệ 3 ệ ế ể ấ 85444221 KG 4 0 10 0 C m NKQSD; ướ ế ầ ễ
Dùng cho vi n thông, đi n áp trên 80 V nh ng
không quá 1.000 V:
ạ
ệ
Cáp đi n tho i, đi n báo và cáp chuy n ti p vô
ể
i bi n
tuy n, ng m d Of a kind used for telecommunications, for
a voltage exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
Telephone, telegraph and radio relay
cables, submarine ệ ệ ế ể ạ ấ 4 85444222 KG 0 10 0 C m NKQSD; ế ạ Cáp đi n tho i, đi n báo và cáp chuy n ti p vô
tuy n, lo i khác Telephone, telegraph and radio relay
cables, other ạ 85444229 Lo i khác KG Other 4 0 10 0 ắ Cáp c qui: Battery cables: 3 ệ ằ ặ Cách đi n b ng cao su ho c plastic: Insulated with rubber or plastics: 4 ơ ớ ộ i thu c nhóm 87.02, 87.03,87.04 ặ 85444232 Cho xe c gi
ho c 87.11 For vehicles of heading 87.02, 87.03,
87.04 or 87.11 KG 5 5 10 15 ạ 85444233 KG 5 10 15 Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 5
4 ơ ớ ộ i thu c nhóm 87.02, 87.03, 87.04 ặ 85444234 Cho xe c gi
ho c 87.11 For vehicles of heading 87.02, 87.03,
87.04 or 87.11 KG 5 5 10 15 ạ 85444239 KG 5 10 15 Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 5
3 ọ ườ 4 85444291 ng kính lõi không KG 15 10 10 Electric cables insulated with plastics
having a core diameter not exceeding 19.5 mm ọ 4 85444292 ệ
Dây cáp đi n b c plastic có đ
quá 19,5 mm
ệ
Dây cáp đi n b c plastic khác KG Other electric cables insulated with plastics 15 10 10 ạ 4 85444299 Lo i khác KG Other 10 5 10 854449 ễ ệ ạ
Lo i khác:
Dùng cho vi n thông, đi n áp không quá 80 V: 2
3 ệ ế ể ấ 85444911 KG 4 0 10 0 C m NKQSD; ế
ả
UDDB Gi m: 5% => 0%
ạ
ể
ướ
i bi n
ạ ệ ế ể 85444912 KG 4 0 10 2 ệ
ầ
ệ
ạ
ấ
ả
C m NKQSD;UDDB Gi m: 5% => 0%
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
112/2012/TTBTC
85444919 Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p
vô tuy n, ng m d
Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p
ế
vô tuy n, lo i khác
ạ
Lo i khác Other:
Of a kind used for telecommunications, for
a voltage not exceeding 80 V:
Telephone, telegraph and radio relay
cables, submarine
Telephone, telegraph and radio relay
cables, other
KG Other 4 0 10 0 ạ ệ 3 ả ơ 85444921 KG 4 10 5 10 ỏ ọ
ệ ủ ự ộ ẫ ấ ễ
Lo i không dùng cho vi n thông, đi n áp không quá
80 V:
ố
Dây đ n có v b c (ch ng nhi u) dùng trong s n
xu t bó dây d n đi n c a máy t ễ
đ ng Of a kind not used for telecommunications,
for a voltage not exceeding 80 V:
Shielded wire of a kind used in the
manufacture of automotive wiring harnesses ạ
Lo i khác: Other: 4 ằ ọ 85444922 Dây cáp đi n b c cách đi n b ng plastic có
ườ
đ ệ
ệ
ng kính lõi không quá 19,5 mm KG 5 5 10 15 ệ ệ ằ ọ 85444923 Dây cáp đi n b c cách đi n b ng plastic khác KG Electric cables insulated with plastics
having a core diameter not exceeding 19.5 mm
Other electric cables insulated with
plastics 5 5 10 15 ạ 85444929 KG 5 10 10 ư ệ 5
3 ệ ạ ấ 85444931 KG 4 0 0 10 C m NKQSD; ệ
ế ướ ể ế ạ ầ ể
i bi n Other
Of a kind used for telecommunications, for
a voltage exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
Telephone, telegraph and radio relay
cables, submarine ệ ạ ằ 85444932 Lo i khác
ễ
Dùng cho vi n thông, đi n áp trên 80 V nh ng
không quá 1.000 V:
Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp dùng cho
tr m chuy n ti p sóng vô tuy n, ng m d
Lo i khác, cách đi n b ng plastic KG Other, insulated with plastics 4 10 10 ạ ấ 4 10 10 85444939 Lo i khác KG Other C m NKQSD; ạ ệ 3 ư Of a kind not used for telecommunications,
for a voltage exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V: ệ ễ
Lo i không dùng cho vi n thông, đi n áp trên 80 V
nh ng không quá 1.000 V:
ằ
ọ
Cáp b c cách đi n b ng plastic KG Cables insulated with plastics 85444941 4 5 10 10 ạ 85444949 Lo i khác KG Other 4 5 10 10 ệ ệ ẫ 854460 Các dây d n đi n khác, dùng cho đi n áp trên 1000 V: for a voltage 1 ư ệ Dùng cho đi n áp trên 1kV nh ng không quá 36kV: 2 ọ ệ ằ ườ 85446011 c b c cách đi n b ng plastic có đ ng KG 3 5 10 20 Other electric conductors,
exceeding 1,000 V:
For a voltage exceeding 1 kV but not
exceeding 36 kV:
Cables insulated with plastics having a core
diameter of less than 22.7 mm 85446019 ượ
Cáp đ
ỏ ơ
kính lõi nh h n 22,7mm
ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5 ư ệ Dùng cho đi n áp trên 36 kV nh ng không quá 66 kV: 2 ệ ằ ườ ọ c b c cách đi n b ng plastic có đ ng KG 85446021 3 5 10 5 For a voltage exceeding 36 kV but not
exceeding 66 kV:
Cables insulated with plastics having a core
diameter of less than 22.7 mm 85446029 ượ
Cáp đ
ỏ ơ
kính lõi nh h n 22,7mm
ạ
Lo i khác KG Other 3 5 10 5
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
112/2012/TTBTC
ố
ế ị
0/2006/QĐBBCVT v à Quy t đ nh s 11/2007/QĐBBCVT
KG For a voltage exceeding 66 kV 0 10 5 85446030
854470 ệ
Dùng cho đi n áp trên 66 kV
ợ
Cáp s i quang: Optical fibre cables: 2
1 ấ ệ ể ế C m NKQSD; ạ
ướ ệ
ầ ế 85447010 Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p vô
tuy n, ng m d ể
i bi n Telephone, telegraph and radio relay cables,
submarine KG 2 0 10 0 KG Other 2 10 0 85447090
8545 ế ạ
ả ổ
ế ạ ắ ặ ằ ẩ
ặ
ậ ầ ạ ỹ Carbon electrodes, carbon brushes, lamp
carbons, battery carbons and other articles of
graphite or other carbon, with or without
metal, of a kind used for electrical purposes.
Electrodes: 1 ạ
Lo i khác
ệ ự
Đi n c c than, ch i than, carbon cho ch t o bóng
đèn, carbon cho ch t o pin, c qui và các s n ph m
khác làm b ng graphit ho c carbon khác, có ho c
không có thành ph n kim lo i, dùng cho k thu t
ệ ự
Đi n c c:
đi n.ệ 85451100 Dùng cho lò nung, luy nệ KG Of a kind used for furnaces 2 0 10 0 ấ 85451900
85452000 ạ
Lo i khác
ổ
Ch i than KG Other
Brushes
KG 2
1 5
5 10
10 5
5 C m NKQSD; 85459000 ạ
Lo i khác KG Other 1 5 10 5 ậ ệ ệ ằ 8546 ấ ỳ
Cách đi n làm b ng v t li u b t k . Electrical insulators of any material.
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ằ ỷ 85461000 B ng thu tinh KG Of glass 1 0 10 0 ằ ố 854620 B ng g m: 1 ế ầ ế ị 85462010 ố
Dùng cho đ u n i máy bi n áp và thi ắ
t b ng t dòng KG Of ceramics:
Transformer bushings and circuit breaker
insulators 2 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
85462090
85469000 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác KG Other
KG Other 2
1 5
0 10
10 5
0
ệ ệ ụ 8547 t b đi n, đ ế ị ệ
ệ ụ ệ ằ
ứ ế
ẵ ệ sockets) ố ớ
ớ ụ ệ
ụ
Ph ki n cách đi n dùng cho máy đi n, d ng c
ượ
ệ
đi n hay thi
c làm hoàn toàn b ng
ừ ộ ố
ậ ệ
v t li u cách đi n tr m t s ph ki n th y u
ụ
ạ
ầ ố
ằ
b ng kim lo i (ví d , ph n ng có ren) đã làm s n
ộ
ể ắ
ủ ế
ừ
khi đúc ch y u đ l p, tr cách đi n thu c nhóm
ố ủ
ẫ
ệ
85.46; ng d n dây đi n và các kh p n i c a chúng,
ậ ệ
ượ
ạ ơ ả
ằ
b ng kim lo i c b n đ
c lót l p v t li u cách
đi n.ệ
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ụ ệ ệ ằ ố ứ 85471000 Ph ki n cách đi n b ng g m s Insulating fittings for electrical machines,
appliances or equipment, being
fittings
wholly of insulating material apart from any
minor components of metal (for example,
threaded
incorporated during
moulding solely for purposes of assembly,
other than
insulators of heading 85.46;
electrical conduit tubing and joints therefor,
of base metal lined with insulating material.
Insulating fittings of ceramics KG 0 0 10 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ụ ệ ệ ằ 85472000 Ph ki n cách đi n b ng plastic KG Insulating fittings of plastics 0 0 10 1 854790 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ố ủ ằ ụ ệ
ằ ệ
ượ ệ Ố
ng cách đi n và ph ki n n i c a nó làm b ng kim
ạ ơ ả
lo i c b n đ ậ ệ
c lót b ng v t li u cách đi n Electric conduit tubing and joints therefor, of
base metal lined with insulating material KG 85479010 0 0 10 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
KG Other 0 0 10 2 ạ ắ 85479090
8548 ế ả ủ
ệ ắ ế
ư ượ ậ
ộ
ế
c chi ti ở ơ ạ
Lo i khác
ế ệ
Ph li u và ph th i c a các lo i pin, c qui; các
ạ
lo i pin và c qui đi n đã s d ng h t; các b ph n
ệ ủ
đi n c a máy móc hay thi
t
n i khác trong Ch
hay ghi ử ụ
ế ị
t b , ch a đ
ươ
ng này. ế ệ ạ 1 854810 ế ả ủ
ắ ắ
ử ụ ế ạ ạ ạ Ph li u và ph th i c a các lo i pin, c qui và pin
x c; các lo i pin, c qui và pin x c đã s d ng h t: ắ ế ả ư ặ 2 ị Waste and scrap of primary cells, primary
batteries and electric accumulators; spent
primary cells, spent primary batteries and
spent electric accumulators; electrical parts
of machinery or apparatus, not specified or
included elsewhere in this Chapter.
Waste and scrap of primary cells, primary
batteries and electric accumulators;
spent
primary cells, spent primary batteries and spent
electric accumulators:
Lead acid scrap storage batteries, drained or
undrained:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ạ Ph th i pin, c qui axit chì, đã ho c ch a tháo dung
d ch axít:
C a lo i dùng cho máy bay 85481012 KG Of a kind used in aircraft 20 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85481019 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 10 3 ứ ắ ế ệ ủ ế ế ả
Ph li u và ph th i ch y u ch a s t: Waste and scrap containing mainly iron: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ộ 85481022 C a pin và b pin KG Of primary cells and primary batteries 20 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ắ ệ ạ 85481023 C a c qui đi n lo i dùng cho máy bay KG 20 5 10 3 Of electric accumulators of a kind used in
aircraft
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
85481029 ạ
Lo i khác KG Other 20 5 10 3 ứ ồ ế ả ế ệ ủ ế Ph li u và ph th i ch y u ch a đ ng: Waste and scrap containing mainly copper: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ộ 85481032 C a pin và b pin KG Of primary cells and primary batteries 20 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ắ ệ ạ 85481033 C a c qui đi n lo i dùng cho máy bay KG 20 5 10 3 Of electric accumulators of a kind used in
aircraft
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
KG Other 85481039 ạ
Lo i khác 20 5 10 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ộ 85481091 C a pin và b pin KG Of primary cells and primary batteries 20 5 10 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ắ ệ ạ 85481092 C a c qui đi n lo i dùng cho máy bay KG 20 5 10 3 Of electric accumulators of a kind used in
aircraft
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
KG Other 85481099 ạ
Lo i khác 20 5 10 3 854890 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ế ộ ả ồ
ộ ế ả
ẫ ế
ố ộ ộ ả
ồ
ẫ ể
ộ ụ
tích đi n, m t ngu n sáng c a
ộ
t phát quang, m t ma tr n (t m khuôn m u) tranzito ậ
ộ ụ ỏ ộ ệ
ấ
ánh sáng dòng quét, có ả Image sensors of the contact type comprising
a photoconductive sensor element, an electric
charge storage condenser, a light source of light
emitting diodes, thinfilm transistor matrix and a
scanning condenser, capable of scanning text KG 85489010 0 0 10 2 ạ ồ ỉ B c m bi n nh ki u ti p xúc g m m t b c m
ủ
bi n quang d n, m t t
đi
ậ
màng m ng và b ph n h i t
ả
kh năng quét văn b n
ắ
ạ
ế ố ấ
ắ T m m ch in đã l p ráp hoàn ch nh bao g m m ch
đã l p ráp cho k t n i bên ngoài Printed circuit assemblies including such
assemblies for external connections KG 85489020 0 0 10 2
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
SECTION XVII
VEHICLES, AIRCRAFT, VESSELS AND
ASSOCIATED TRANSPORT EQUIPMENT
Notes.
Chapter 86
Railway or tramway locomotives, rolling
stock and parts thereof; railway or tramway
track fixtures and fittings and parts thereof;
mechanical (including electromechanical)
traffic signalling equipment of all kinds
Notes.
72/2005/QĐ BNN
KG Other 85489090 0 0 10 2 Ệ Ề Ả NG TI N BAY, TÀU THUY N VÀ
Ị Ậ Ợ ạ
Lo i khác
Ầ
PH N XVII
ƯƠ
Ộ
XE C , PH
Ế
CÁC THI T B V N T I LIÊN H P
Chú gi i.ả ộ ầ t băng, xe tr ế ự ộ 1. This Section does not cover articles of
heading 95.03 or 95.08, or bobsleighs,
toboggans or the like of heading 95.06. ồ
1. Ph n này không bao g m các m t hàng thu c các
ượ
ặ
ặ
nhóm 95.03 ho c 95.08 ho c xe tr
t
ạ ươ
ặ
tuy t ho c lo i t
ộ ặ
ượ
thu c nhóm 95.06.
ậ ng t
ậ ụ ệ ệ ộ
ẩ
ư ữ ậ ặ ầ 2. Khái ni m "b ph n" và "b ph n và ph ki n"
ả
ụ
không áp d ng cho các s n ph m sau đây, dù chúng có
ộ
ế
ậ
ượ
c nh n bi
ho c không đ
t nh nh ng b ph n dùng
ộ
cho hàng hoá thu c Ph n này: 2. The expressions “parts” and “parts and
accessories” do not apply to the following
articles, whether or not they are identifiable as
for the goods of this Section: ệ ạ ươ ự ằ ặ b ng v t ng t ấ
ệ
ấ ỳ ượ ạ ậ ệ ấ
ả
ặ ẩ ậ
c phân lo i theo v t li u c u thành
c x p vào nhóm 84.84) ho c các s n ph m ư ứ (a) T m đ m, vòng đ m ho c lo i t
ệ
li u b t k (đ
ế
ặ ượ
ho c đ
ừ
ằ
khác b ng cao su l u hoá tr cao su c ng (nhóm 40.16); ậ ư ầ ộ
ả
i Chú gi ị
ạ ơ ả
ằ ự ặ (a) Joints, washers or the like of any material
(classified according to their constituent material
or in heading 84.84) or other articles of
vulcanised rubber other than hard rubber
(heading 40.16);
(b) Parts of general use, as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39); làm b ng
ạ ươ ụ ộ ụ
(b) Các b ph n có công d ng chung, nh đã đ nh nghĩa
ủ
ằ
ạ
i 2 c a Ph n XV, làm b ng kim lo i c b n
t
ươ
ặ
ầ
(Ph n XV), ho c các m t hàng t
ng t
ươ
ng 39);
plastic (Ch
ụ
ặ
(c) Các m t hàng thu c Ch ng 82 (d ng c các lo i); (c) Articles of Chapter 82 (tools); ặ ộ (d) Các m t hàng thu c nhóm 83.06; (d) Articles of heading 83.06; ộ ế ị ặ ế
ộ ặ ặ
, các m t hàng ậ
ộ ế ị ệ ươ ặ ặ
(e) Máy móc ho c thi
t b thu c nhóm 84.01 đ n 84.79,
ặ
ậ ủ
ộ
ho c các b ph n c a chúng; các m t hàng thu c nhóm
ấ
ộ
ế
ặ
84.81 ho c 84.82 ho c, n u chúng c u thành các b
ơ
ơ
ủ ộ
ph n bên trong c a đ ng c hay mô t
thu c nhóm 84.83;
ệ
(f) Máy đi n ho c thi t b đi n (Ch ng 85); ặ ộ ươ (g) Các m t hàng thu c Ch ng 90; (e) Machines or apparatus of headings 84.01 to
84.79, or parts thereof; articles of heading 84.81
or 84.82 or, provided they constitute integral
parts of engines or motors, articles of heading
84.83;
(f) Electrical machinery or equipment (Chapter
85);
(g) Articles of Chapter 90; ặ ộ ươ (h) Các m t hàng thu c Ch ng 91; (h) Articles of Chapter 91; ươ (ij) Vũ khí (Ch ng 93); (ij) Arms (Chapter 93); ặ ộ ộ ặ
(k) Đèn ho c b đèn thu c nhóm 94.05; ho c ộ ư ậ ủ ạ ượ ử ụ c s d ng nh là b ph n c a ệ ươ ế ươ ng t ế
86 đ n Ch ậ ừ
ụ ệ ặ ợ ề ậ
ệ
ạ ộ
ặ ộ ậ
ủ ế
ộ ụ ậ ạ ộ
ề ặ
ặ
ộ ươ
ả ươ ứ ấ ả
(l) Bàn ch i các lo i đ
các ph
ng ti n (nhóm 96.03).
ươ
ng 88
3. Khi đ c p đ n các Ch
ụ
ặ
ộ
khái ni m “b ph n” ho c "ph ki n" không áp d ng
ể ỉ
ụ
cho lo i b ph n ho c ph tùng không phù h p đ ch
ớ
dùng ho c ch y u dùng v i các m t hàng thu c các
ứ
ng này. M t lo i b ph n ho c ph tùng đáp ng
Ch
ươ
ng này
mô t
trong hai hay nhi u nhóm thu c các Ch
ả
ủ
ụ
ớ
ạ
ng ng v i công d ng ch
ph i phân lo i vào nhóm t
ụ
ậ
ạ ộ
ế ủ
y u c a lo i b ph n hay ph tùng y. ụ ủ ầ 4. Theo m c đích c a Ph n này: (k) Lamps or lighting fittings of heading 94.05;
or
(l) Brushes of a kind used as parts of vehicles
(heading 96.03).
3. References in Chapters 86 to 88 to “parts” or
“accessories” do not apply to parts or
accessories which are not suitable for use solely
or principally with the articles of those Chapters.
A part or accessory which answers to a
description in two or more of the headings of
those Chapters is to be classified under that
heading which corresponds to the principal use
of that part or accessory.
4. For the purposes of this Section: ế ế ặ
t k đ c bi
ượ ệ ể ạ
ạ ượ
c thi
ng ray đ ả
t đ ch y c
c phân lo i vào nhóm (a) Các ph
ườ
trên đ
ợ ủ
thích h p c a Ch (a) Vehicles specially constructed to travel on
both road and rail are classified under the
appropriate heading of Chapter 87; ơ ượ ạ c phân lo i vào nhóm ươ ệ ế ế ặ c thi
ươ t đ cũng có
ộ ượ c t k đ c bi
ệ ườ
ươ ệ
ươ
ng ti n đ
ườ
ộ
ng b và đ
ươ
ng 87;
ộ
ộ ướ
c có đ ng c đ
i n
(b) Xe l
ợ ủ
ng 87;
thích h p c a Ch
ươ
ượ
ng ti n bay đ
(c) Ph
ể ử ụ
ư ạ
ng ti n đ
th s d ng nh lo i ph
ợ ủ
ạ
phân lo i vào nhóm thích h p c a Ch ệ ể
ng b đ
ng 88. (b) Amphibious motor vehicles are classified
under the appropriate heading of Chapter 87;
(c) Aircraft specially constructed so that they
can also be used as road vehicles are classified
under the appropriate heading of Chapter 88. ạ ệ ươ c phân ạ ệ ươ ượ
ố ng ti n gi ng ấ ụ ể ư 5. Aircushion vehicles are to be classified
within this Section with the vehicles to which
they are most akin as follows: ượ c thi ệ
ng ti n ch y trên đ m không khí đ
5. Các ph
ớ
ầ
lo i trong Ph n này cùng v i các ph
chúng nh t c th nh sau:
ế
ng 86 n u chúng đ ẫ ươ
ả ạ
ng ray d n (tàu ho ch y trên đ m không
ươ c thi
ấ
c thi ặ ụ ệ ủ ươ ạ ượ ạ ệ ệ ị ạ
c phân lo i theo cách phân lo i các
ng ti n ch y trên đ m không khí đã quy đ nh trên ế ế ể
ế
t k đ
(a) X p vào Ch
ệ
ườ
ạ
ch y trên đ
khí);
ượ
ế
ế ế ể
ế
ng 87 n u chúng đ
(b) X p vào Ch
t k đ
ế
ạ
ặ ả
ấ
ế
ch y không ti p đ t ho c c không ti p đ t và không
ế ướ
ti p n
c;
ế ế ể
ươ
ượ
ế
ế
t k đ
ng 89 n u chúng đ
(c) X p vào Ch
ả
ế ướ
ạ
ỗ
ch y không ti p n
c, có ho c không có kh năng đ
ể ạ
ố
ặ
ế
ặ
ờ
xu ng b ho c b n tàu ho c cũng có th ch y không
ặ
ế
ti p m t băng.
ộ
ệ
ậ
B ph n và ph ki n c a các ph
ng ti n ch y trên
ệ
đ m không khí đ
ạ
ươ
ph
đây. ớ ộ ậ ố ị ố ủ ườ ạ ệ ả ặ ể ượ ậ ả ạ ề ặ t b tín hi u, an toàn ho c đi u khi n giao (a) In Chapter 86 if designed to travel on a
guidetrack (hovertrains);
(b) In Chapter 87 if designed to travel over land
or over both land and water;
(c) In Chapter 89 if designed to travel over
water, whether or not able to land on beaches or
landingstages or also able to travel over ice.
Parts and accessories of aircushion vehicles are
to be classified in the same way as those of
vehicles of the heading in which the aircushion
vehicles are classified under the above
provisions.
Hovertrain track fixtures and fittings are to be
classified as railway track fixtures and fittings,
and signalling, safety or traffic control
equipment for hovertrain transport systems as
signalling, safety or traffic control equipment for
railways. ắ ử ệ ậ ủ ệ ặ ệ ằ ng ray tàu
Các b ph n c đ nh và kh p n i c a đ
ậ
ộ
ư
ượ
ạ
c phân lo i nh các b ph n
ch y đ m không khí đ
ế ị
ố ủ ườ
ố ị
c đ nh và ghép n i c a đ
t b
ng ray tàu ho và thi
ề
ệ
tín hi u, an toàn ho c đi u khi n giao thông dùng cho
ệ ố
ệ
c phân lo i
i trên đ m không khí, đ
h th ng v n t
ế ị
ể
ệ
ư
nh thi
ủ ườ
ng s t.
thông c a đ
ươ
ng 86
Ch
ặ
ầ
ộ
ử
Đ u máy xe l a ho c xe đi n, toa xe l a và các b
ậ ố ị
ậ ủ
ố ườ
ng ray
ph n c a chúng; v t c đ nh và ghép n i đ
ế ị
ộ
ử
xe l a ho c xe đi n và b ph n c a chúng; thi
t b
ể ả ơ ệ
ơ
tín hi u giao thông b ng c khí (k c c đi n) các
lo iạ
Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ỗ ặ ệ ằ ử
ặ ườ ng xe l a ho c xe đi n b ng g ho c
ẫ ằ
ng ray d n b ng bê tông c a tàu ặ ệ (a) Railway or tramway sleepers of wood or of
concrete, or concrete guidetrack sections for
hovertrains (heading 44.06 or 68.10); ặ
ẹ ườ
(a) Tà v t đ
ằ
ủ
b ng bê tông, ho c đ
ạ
ch y trên đ m không khí (nhóm 44.06 ho c 68.10);
ườ ử ằ ặ
ng xe đi n ho c xe l a b ng ể ặ (b) Railway or tramway track construction
material of iron or steel of heading 73.02; or
(c) Electrical signalling, safety or traffic control
equipment of heading 85.30.
2. Heading 86.07 applies, inter alia, to: ụ ạ ố ộ và các b ph n khác c a bánh xe; ủ
ể ướ ầ ệ
ự
ậ ệ
(b) V t li u xây d ng đ
ặ
ặ
ộ
ắ
s t ho c thép thu c nhóm 73.02; ho c
ề
ặ
ệ
ế ị
t b tín hi u, an toàn ho c đi u khi n giao thông
(c) Thi
ộ
ệ
ằ
b ng đi n thu c nhóm 85.30.
ể ữ
2. Nhóm 86.07, không k nh ng m t hàng khác, áp
ụ
d ng cho:
(a) Tr c, bánh xe, bánh răng, l p kim lo i, vành và may
ậ
ơ
(b) Khung, g m, giá chuy n h ụ
ng và tr c bitxen; ộ ổ ụ (c) H p ơ ấ
tr c; c c u phanh; (a) Axles, wheels, wheel sets (running gear),
metal tyres, hoops and hubs and other parts of
wheels;
(b) Frames, underframes, bogies and bissel
bogies;
(c) Axle boxes; brake gear; ả ấ ầ ố ở ầ ố ộ ệ
(d) B đ m gi m ch n cho đ u máy toa xe, móc và các
ậ
ộ
hành lang toa
b ph n ghép n i khác và các ph n n i
xe;
(e) Toa xe. (d) Buffers for rollingstock; hooks and other
coupling gear and corridor connections;
(e) Coachwork. ị ả ể
i 1 trên đây, không k ặ ụ ữ ắ ề ệ ườ
ở ậ
b c th m đ
ộ ể ỗ
t b đi u khi n ch ệ ệ ố
ệ ủ
3. Theo các quy đ nh c a Chú gi
nh ng m t hàng khác, nhóm 86.08 áp d ng cho:
ắ
ệ
(a) Đ ng ray đã l p ghép, bàn quay, thanh đ m ch n
ớ ạ
ắ
ườ
ấ
va
ng s t, gi
i h n ch t hàng;
ế ị ề
ệ ơ
(b) C t tín hi u, đĩa tín hi u c , thi
ụ ỉ ườ
ệ
ắ
ụ
ch n tàu, d ng c ch đ
ng và đánh tín hi u, và các
ể
ặ
ế ị ề
t b đi u khi n giao thông, tín hi u ho c an toàn
thi
ư ắ
ặ
ể ả ơ ệ
ơ ọ
ằ
b ng c h c (k c c đi n) khác, đã ho c ch a l p
ử
ườ
ế
ệ
ặ
đ t cho h th ng đi n chi u sáng, cho đ
ng xe l a,
ỗ
ế
ộ ị
ộ ườ
ườ
ườ
đ
ng sông n i đ a, b n đ ,
ng b , đ
ng xe đi n, đ
ặ
ả
c ng ho c sân bay. ầ ồ ệ ắ ằ 8601 ng s t ch y b ng ngu n đi n bên
ắ electricity or by of ạ ạ ồ 1 86011000 ạ
ườ
Đ u máy đ
ệ
ằ
ngoài hay b ng c qui đi n.
ệ
ằ
Lo i ch y b ng ngu n đi n bên ngoài CHIEC 0 0 10 BGTVT KTCLBGTVT 3. Subject to the provisions of Note 1 above,
heading 86.08 applies, inter alia, to:
(a) Assembled track, turntables, platform
buffers, loading gauges;
(b) Semaphores, mechanical signal discs, level
crossing control gear, signal and point controls,
and other mechanical (including electro
mechanical) signalling, safety or traffic control
equipment, whether or not fitted for electric
lighting, for railways, tramways, roads, inland
waterways, parking facilities, port installations
or airfields.
Rail locomotives powered from an external
source
electric
Powered from an external source of electricity
accumulators. ệ ạ ạ ắ 1 86012000 ằ
Lo i ch y b ng c qui đi n CHIEC Powered by electric accumulators 0 0 10 BGTVT KTCLBGTVT ầ ườ ệ ắ ầ 8602 Đ u máy đ ế
ng s t khác; toa ti p li u đ u máy. Other rail locomotives; locomotive tenders. ệ ầ 1 86021000 ạ
Đ u máy ch y đi n diesel CHIEC Dieselelectric locomotives 0 0 10 BGTVT KTCLBGTVT 1 86029000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 BGTVT KTCLBGTVT ử ệ ự 8603 hành, toa hàng và toa
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBGTVT
72/2005/QĐ BNN
ộ
ồ ệ ạ ạ 1 86031000 ặ
Toa xe l a ho c toa xe đi n t
ừ ạ
hành lý, tr lo i thu c nhóm 86.04.
ằ
Lo i ch y b ng ngu n đi n bên ngoài CHIEC 0 0 10 BGTVT Selfpropelled railway or tramway coaches,
vans and trucks, other than those of heading
Powered from an external source of electricity
86.04.
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBGTVT
72/2005/QĐ BNN
1 86039000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 BGTVT ườ 86040000 ng hay ph c v dùng trong đ CHIEC 0 0 10 KTCLBGTVT BGTVT ặ ầ ắ
ụ
ầ ể ầ
ể ệ testing coaches and ườ
ể
ị
Ki m d ch;KTCLBGTVT
ng ray).
ử ự ở BGTVT 86050000 CHIEC 0 0 10 ử ư ệ ụ ệ ặ ừ ộ ụ ụ
ưỡ
ả
ng s t
Xe b o d
ạ ự
ườ
ệ
hành ho c không (ví d ,
ng xe đi n, lo i t
hay đ
ẩ
ầ
ắ
ưở
toa x
ng, xe g n c n c u, toa làm đ m t u, đ u
ử
máy dùng đ kéo, toa th nghi m và xe ki m tra
đ
ệ
Toa xe l a hay xe đi n ch khách, không t
hành;
ệ
toa hành lý, toa b u đi n và toa xe l a hay xe đi n
ự
chuyên dùng cho m c đích đ c bi
t khác, không t
ạ
hành (tr các lo i thu c nhóm 86.04). not ở ệ ặ 8606 ự Toa xe l a ho c xe đi n ch hàng và toa goòng,
không t ử
hành. Railway or tramway maintenance or service
vehicles, whether or not selfpropelled (for
example, workshops, cranes, ballast tampers,
trackliners,
track
inspection vehicles).
Railway or tramway passenger coaches, not
selfpropelled;
luggage vans, post office
coaches and other special purpose railway or
tramway
selfpropelled
coaches,
(excluding those of heading 86.04).
Railway or tramway goods vans and wagons,
not selfpropelled.
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
72/2005/QĐ BNN
ạ ươ ự ể ị 86061000 Toa xi téc và các lo i toa t ng t CHIEC Tank wagons and the like 0 10 0 1 Ki m d ch; ừ ạ ộ ể ị 86063000 ự ỡ ả
d t i, tr lo i thu c CHIEC 0 10 0 1 Ki m d ch; ở
Toa ch hàng và toa goòng t
phân nhóm 8606.10
ạ
Lo i khác: Selfdischarging vans and wagons, other than
those of subheading 8606.10
Other: 1 ể ị Ki m d ch; ậ 86069100 CHIEC 0 10 0 2 ể ị ạ
ạ ắ
ở ớ ể ặ ờ Ki m d ch; ề Lo i có n p đ y và đóng kín
Lo i m , v i các m t bên không th tháo r i có
chi u cao trên 60cm Covered and closed
Open, with nonremovable sides of a height
exceeding 60 cm 86069200 CHIEC 0 10 0 2 ể ị Ki m d ch; CHIEC 0 10 0 2 86069900
8607 ậ ủ ầ
ể ử
ườ ệ
ườ t b di chuy n trên đ ặ
ắ
ng s t hay đ
ụ ướ ụ 1 ạ
Lo i khác
ặ
ộ
Các b ph n c a đ u máy xe l a ho c xe đi n ho c
ế ị
ủ
ng xe
c a thi
ể
đi n.ệ
ng, tr c bitxen, tr c và bánh xe và các
Giá chuy n h
ủ
ụ
ph tùng c a chúng: Other
Parts of railway or tramway locomotives or
rollingstock.
Bogies, bisselbogies, axles and wheels, and
parts thereof: ể ướ ủ ầ ụ 86071100 Giá chuy n h ng và tr c bitxen c a đ u máy Driving bogies and bisselbogies KG 0 10 0 2 ể ướ ụ 86071200 Giá chuy n h ng và tr c bitxen khác Other bogies and bisselbogies KG 0 10 0 2 ạ ụ 86071900 KG 0 10 0 ể ả
Lo i khác, k c các ph tùng
ụ
Phanh và các ph tùng phanh: Other, including parts
Brakes and parts thereof: 2
1 ụ ơ Air brakes and parts thereof 86072100 ơ
Phanh h i và ph tùng phanh h i KG 0 10 0 2 ộ ệ ụ ố 86072900
86073000 KG
KG 0
0 10
10 0
0 2
1 ụ
ủ ả ấ ạ
Lo i khác
Móc toa và các d ng c ghép n i toa khác, b đ m
ụ
gi m ch n, và ph tùng c a chúng
ạ
Lo i khác: Other
Hooks and other coupling devices, buffers, and
parts thereof
Other: 1 ể ị Ki m d ch; 86079100 ủ ầ
C a đ u máy Of locomotives KG 0 10 0 2 KG 0 10 0 2 86079900
8608 ệ ệ (including ề ơ signalling, safety or ườ ộ ng xe đi n, đ ể ả ơ
ệ
ườ
ặ ử
ng xe l a, đ
ừ
ể ạ ạ
Lo i khác
ố ủ ườ
ậ ố ị
ộ
ớ
ng ray xe
B ph n c đ nh và các kh p n i c a đ
ặ
ế ị
ặ
ử
l a ho c xe đi n; thi
t b tín hi u, an toàn ho c
ằ
ệ
ể
đi u khi n giao thông b ng c (k c c đi n)
ườ
dùng cho đ
ng b ,
ỗ ả
ườ
ng sông, đi m d ng đ , c ng ho c sân bay; các
đ
ộ
b ph n c a các lo i trên.
Thi ậ ủ
ế ị ơ ệ
t b c đi n KG Electromechanical equipment 86080020 0 10 0 1 Other
Railway or tramway track fixtures and
electro
fittings; mechanical
mechanical)
traffic
control equipment for railways, tramways,
roads, inland waterways, parking facilities,
port installations or airfields; parts of the
foregoing. 86080090 ạ
Lo i khác KG Other 0 10 0 1 ể ị ơ ơ Ki m d ch; 86090000 CHIEC 0 0 0 ượ ấ ỏ ể ậ ề ệ ng ti n ch y trên đ ạ
ậ i.ả ể ả
Côngtenn (Container) (k c côngtenn dùng
ậ
ị
ế ế
ể
t k và trang b
v n chuy n ch t l ng) đ
c thi
ặ
ộ
ể
ệ
ặ
đ c bi
t đ v n chuy n theo m t ho c nhi u
ứ
ươ
ươ
ng th c.
ph
ng 87
Ch
ườ
ộ ừ ươ
ử
ng xe l a
Xe c tr ph
ụ ệ ủ
ộ
ệ
ặ
ho c xe đi n, và các b ph n và ph ki n c a
Chú gi
chúng. Containers (including containers for the
transport of fluids) specially designed and
equipped for carriage by one or more modes
of transport.
Chapter 87
Vehicles other than railway or tramway
rollingstock, and parts and accessories
Notes.
thereof ạ ệ ng này không bao g m ph ươ
c thi
ụ ợ ượ ặ
ộ ậ ặ ạ ạ ụ ể ắ ở ặ ồ
ươ
ng ti n ch y trên
1. Ch
ệ ượ
ặ
ế ế ỉ ể ạ
ử
ườ
ng xe l a ho c xe đi n đ
t k ch đ ch y
đ
ườ
ng ray.
trên đ
ươ
ủ
ụ
ng này, "máy kéo" có nghĩa
2. Theo m c đích c a Ch
ặ ẩ
ể
ế ế ủ ế
ượ
ệ
ươ
t k ch y u đ kéo ho c đ y
c thi
ng ti n đ
là ph
ộ ậ ặ
ế ị
ộ
ệ
ươ
ộ
t b ho c m t v t n ng khác,
m t ph
ng ti n, m t thi
ồ
chúng có ho c không bao g m b ph n ph tr , đ
c
ố
g n vào đ chuyên ch , công c , các lo i h t (gi ng),
phân bón ho c hàng hoá khác. ụ ệ ượ ế ế ể ắ c thi ắ ẫ t k đ g n
ế ị
ượ t b làm
c phân ệ
ạ ớ 1. This Chapter does not cover railway or
tramway rollingstock designed solely for
running on rails.
2. For the purposes of this Chapter, “tractors”
means vehicles constructed essentially for
hauling or pushing another vehicle, appliance or
load, whether or not they contain subsidiary
provision for the transport, in connection with
the main use of the tractor, of tools, seeds,
fertilisers or other goods.
Machines and working tools designed for fitting
to tractors of heading 87.01 as interchangeable
equipment remain classified in their respective
headings even if presented with the tractor, and
whether or not mounted on it. ế ở ừ ầ ớ các nhóm t 87.02 ế ộ ạ ẻ ế Máy móc và công c làm vi c đ
ủ
vào máy kéo c a nhóm 87.01 mà các trang thi
ổ
ể
vi c này có th thay đ i (tháo l p) thì v n đ
ả
ủ
lo i vào các nhóm riêng c a chúng ngay c khi chúng đi
ượ ắ
ặ
kèm v i máy kéo, và có ho c không đ
c g n vào máy
kéo.
ắ
3. Khung g m g n v i cabin x p
đ n 87.04, và không thu c nhóm 87.06.
ể ả
ạ
4. Nhóm 87.12 k c xe đ p tr em các lo i. Các lo i
ượ
xe tr em khác đ ẻ
ạ
c x p trong nhóm 95.03. 3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings
87.02 to 87.04, and not in heading 87.06.
4. Heading 87.12 includes all children's bicycles.
Other children's cycles fall in heading 95.03. ừ ộ 8701 Máy kéo (tr máy kéo thu c nhóm 87.09). ầ Tractors (other than tractors of heading
87.09).
Pedestrian controlled tractors: 870110 Máy kéo c m tay: 1 ấ ặ ạ 2 Of a power not exceeding 22.5 kW, whether
or not electrically operated: Công su t không quá 22,5 kW, có ho c không ho t
ệ
ằ
ộ
đ ng b ng đi n:
Dùng cho nông nghi pệ CHIEC For agricultural use 87011011 BGTVT 15 10 30 3 KTCLBGTVT
ả
KTCLBGTVTUDDB Gi m: 10% => 5%
72/2005/QĐ BNN
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
87011019 ạ
Lo i khác CHIEC Other BGTVT 5 10 30 3 ạ
Lo i khác: Other: 2 87011091 Dùng cho nông nghi pệ CHIEC For agricultural use 5 10 10 3 87011099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 10 10 3 ườ ộ ơ ơ ng b dùng cho bán r moóc (r moóc 1 Road tractors for semitrailers: 870120 1 ể ị Ki m d ch; 87012010 Máy kéo đ
tr c):ụ
ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked Down X 10 5 2 87012090
87013000 ạ
Lo i khác
Máy kéo bánh xích CHIEC Other
CHIEC Tracklaying tractors X 10
10
5 5
0 2
1 870190 ạ
Lo i khác: Other: 1 CHIEC Agricultural tractors 87019010 Máy kéo nông nghi pệ 5 10 5 2 CHIEC Other 5 10 5 2 ườ ở ể ả 87019090
8702 ạ
Lo i khác
ở
Xe ô tô ch 10 ng i tr lên, k c lái xe. QLRR5486; QLRR5486 ạ ộ ứ ằ ố 870210 1 QLRR5486; QLRR5486 ạ ể
ơ ố
Lo i đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng s c
ặ
nén (diesel ho c bán diesel):
D ng CKD: Motor vehicles for the transport of ten or
more persons, including the driver.
With compressionignition internal combustion
piston engine (diesel or semidiesel):
Completely Knocked Down: 2 ư ả ồ ướ ẫ ạ ụ ả 87021010 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 3 QLRR5486; QLRR5486 ặ ồ ặ Xe ô tô (bao g m c xe limousine kéo dài nh ng
không bao g m xe khách, xe buýt, mini buýt ho c xe
van)
Xe khách, xe buýt ho c xe mini buýt: Motor cars (including stretch limousines but
Theo h
not including coaches, buses, minibuses or vans)
Motor coaches, buses or minibuses: 3 ượ ừ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ng có t ả ố
i t i đa t 6 t n nh ng Theo h
CHIEC g.v. w of at least 6 t but not exceeding 18 t ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87021041 4 QLRR5486; QLRR5486 ướ ẫ ạ ụ ả ươ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87021049 ọ
ổ
T ng tr ng l
không quá 18 t nấ
ạ
Lo i khác CHIEC Other 4 QLRR5486; QLRR5486 ướ ẫ ạ ụ ả ươ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87021050 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 QLRR5486; QLRR5486 ạ
Lo i khác: Other: 2 ồ ả ư 70 10 87021060 CHIEC 3 QLRR5486; QLRR5486 ỗ ở ượ ế ặ 30 ch tr lên ho c xe đ ặ
c thi 3 ế ặ ượ ừ ư ấ 87021071 6 t n nh ng ng có t ả ố
i t i đa t Motor cars (including stretch limousines but
not including coaches, buses, minibuses or vans)
For the transport of 30 persons or more and
specially designed for use in airports:
CHIEC g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t 10 5 4 QLRR5486; QLRR5486 87021079 Xe ô tô (bao g m c xe limousine kéo dài nh ng
ồ
không bao g m xe khách, xe buýt, mini buýt ho c xe
van)
ở
ườ ừ
i t
t
Xe ch ng
ệ ể ử ụ
t đ s d ng trong sân bay:
k đ c bi
ọ
ổ
T ng tr ng l
không quá 18 t nấ
ạ
Lo i khác 10 CHIEC Other BGTVT 5 4 ặ Xe khách, xe buýt ho c xe mini buýt khác: Other motor coaches, buses or minibuses: 3 ượ ừ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa t 6 t n nh ng CHIEC g.v.w of at least 6 t but not exceeding 18 t 87021081 10 70 4 QLRR5486; QLRR5486 87021089 ọ
ổ
T ng tr ng l
không quá 18 t nấ
ạ
Lo i khác 10 CHIEC Other 70 4 QLRR5486; QLRR5486 87021090 ạ
Lo i khác 10 CHIEC Other 70 3 QLRR5486; QLRR5486 870290 ạ
Lo i khác: Other: 1 QLRR5486; QLRR5486 ạ Completely Knocked Down: D ng CKD: 2 ư ả ồ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 87029012 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 QLRR5486; QLRR5486 ặ ở ườ ừ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 87029013 Xe ô tô (bao g m c xe limousine kéo dài nh ng
ồ
không bao g m xe khách, xe buýt, mini buýt ho c xe
van)
ỗ ở
Xe ch ng
30 ch tr lên i t Motor cars (including stretch limousines but
Theo h
not including coaches, buses, minibuses or vans)
CHIEC For the transport of 30 persons or moreTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 QLRR5486; QLRR5486 ặ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 87029014 Xe khách, xe buýt ho c xe mini buýt khác CHIEC Other motor coaches, buses or minibusesTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 QLRR5486; QLRR5486 ướ ẫ ạ ụ ả ươ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 87029019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 QLRR5486; QLRR5486 ạ
Lo i khác: Other: 2 ư ả ồ 87029092 CHIEC 10 70 3 QLRR5486; QLRR5486 ặ ở ườ ừ Xe ô tô (bao g m c xe limousine kéo dài nh ng
ồ
không bao g m xe khách, xe buýt, mini buýt ho c xe
van)
ỗ ở
Xe ch ng
30 ch tr lên: i t Motor cars (including stretch limousines but
not including coaches, buses, minibuses or vans)
For the transport of 30 persons or more: 3 ượ ế ế ặ ệ ể ử ụ 87029093 c thi t k đ c bi t đ s d ng trong sân CHIEC Specially designed for use in airports 10 5 4 QLRR5486; QLRR5486 ạ 87029094 Xe đ
bay
Lo i khác 10 CHIEC Other BGTVT 70 4 ặ 87029095 Xe khách, xe buýt ho c xe buýt mini khác CHIEC Other motor coaches, buses or minibuses 10 70 3 QLRR5486; QLRR5486 87029099 ạ
Lo i khác 10 CHIEC Other 70 3 QLRR5486; QLRR5486 ộ 8703 QLRR5486; QLRR5486 ạ
ở ủ ế c thi
ộ ừ ế ế ặ ượ ế t k đ c bi c thi 1 870310 QLRR5486; QLRR5486 ươ ự ế ế
ơ ượ
Xe ô tô và các lo i xe khác có đ ng c đ
t k
ườ
ạ
ể
ch y u đ ch ng
i (tr các lo i thu c nhóm
ở ườ
ể ả
87.02), k c xe ch ng
i có khoang hành lý chung
(station wagons) và ô tô đua.
ệ ể
Xe đ
ạ
ơ
ch i gôn (golf car) và các lo i xe t t đ đi trên tuy t; xe ô tô
: ng t Motor cars and other motor vehicles
principally designed for the transport of
persons (other than those of heading 87.02),
including station wagons and racing cars.
Vehicles specially designed for travelling on
snow; golf cars and similar vehicles:
ả
QLRR5486;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486
X
ụ ụ ể ả ơ Xe ô tô ch i gôn, k c xe ph c v sân gôn (golf
buggies) 87031010 CHIEC Golf cars, including golf buggies 74 10 10 ĐB BGTVT 2
ả
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486
GPNKTĐ
X
87031090 CHIEC Other 74 10 10 ĐB BGTVT ơ ố ể ố 2
1 ạ
ử ệ ằ ạ
Lo i khác
ộ
Xe khác, lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t
cháy b ng tia l a đi n: QLRR5486; QLRR5486 ạ
ả
QLRR5486;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
QLRR5486
X
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
870321
87032110 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:
Xe ô tô đua nhỏ Other vehicles, with sparkignition internal
combustion reciprocating piston engine:
Of a cylinder capacity not exceeding 1,000
cc:
CHIEC Gokarts 74 10 10 ĐB BGTVT 2
3 ể ả ườ ở ở 3 ư ể i có khoang ch hành lý
Xe ô tô (k c xe ch ng
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
ể
không k xe van):
ạ
D ng CKD: Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans):
Completely Knocked Down: 4 QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 87032122 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB 5 QLRR5486; QLRR5486 ạ ĐB 87032123 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác: 5
4 QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 87032124 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive 10 ĐB 74 5 ạ 10 ĐB CHIEC Other 87032129 BGTVT 74 Other vehicles, Completely Knocked Down: Lo i khác
ạ
Xe khác, d ng CKD: 5
3 ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 87032131 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR5486; QLRR5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 CHIEC Other 87032139 Lo i khác 4 QLRR5486; QLRR5486 Other: ạ
Lo i khác: 3 ứ ươ 5 ĐB CHIEC Ambulances 87032191 Xe c u th ng 15 4 QLRR5486; QLRR5486 ấ ượ ế ế ộ c thi ộ
ư
t k nh căn h CHIEC Motorhomes 10 ĐB 87032192 74 4 QLRR5486; QLRR5486 ạ 10 ĐB CHIEC Other 87032199 Xe ô tô có n i th t đ
(Motorhomes)
Lo i khác 74 4 QLRR5486; QLRR5486 ạ ư QLRR5486; QLRR5486 870322 ể ả ườ ở ở 2
3 ư ể Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but
not exceeding 1,500 cc:
Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans): ướ ẫ ạ ụ ả 87032211 Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không quá
1.500 cc:
i có khoang ch hành lý
Xe ô tô (k c xe ch ng
chung (station wagons), SUVs và xe th thao, nh ng
ể
không k xe van):
ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked Down Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486 ạ 87032219 Lo i khác CHIEC Other 74 10 ĐB BGTVT 4 ạ Xe khác, d ng CKD: Other vehicles, Completely Knocked Down: 3 ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 87032221 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR5486; QLRR5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 CHIEC Other 87032229 Lo i khác 4 QLRR5486; QLRR5486 Other: ạ
Lo i khác: 3 ứ ươ 5 ĐB CHIEC Ambulances 87032291 Xe c u th ng 15 4 QLRR5486; QLRR5486 ộ ấ ượ ế ế 10 ĐB 87032292 c thi ộ
ư
t k nh căn h CHIEC Motorhomes 74 4 QLRR5486; QLRR5486 ạ 10 ĐB CHIEC Other 87032299 Xe ô tô có n i th t đ
(Motorhomes)
Lo i khác 74 4 ủ ư QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but
not exceeding 3,000 cc: ươ CHIEC Ambulances 870323
87032310 ạ
C a lo i xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nh ng
không quá 3.000 cc:
ứ
Xe c u th
ng 5 ĐB BGTVT 15 2
3 Hearses: Xe tang l :ễ 3 ướ ẫ ạ ể ả ươ 87032321 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 4 QLRR5486; QLRR5486 ạ CHIEC Other 87032329 Lo i khác 15 10 ĐB 4 QLRR5486; QLRR5486 ạ ở Prison vans: Xe ch ph m nhân: 3 ướ ẫ ạ ể ả ươ 87032331 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 4 QLRR5486; QLRR5486 ạ 87032339 Lo i khác CHIEC Other 15 10 ĐB 4 QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
X
X
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
X
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
X
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486
GPNKTĐ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
X
X
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
X
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
X
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486
GPNKTĐ
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
GPNKTĐ
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
X
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR5486;GPNKTĐ; QLRR5486
GPNKTĐ
X
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486
GPNKTĐ
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
ộ ế ấ ượ ế 3 87032340 CHIEC Motorhomes 70 10 ĐB c thi ộ
ư
t k nh căn h QLRR5486; QLRR5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ể ạ Xe ô tô có n i th t đ
(Motorhomes)
Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), d ng CKD: Motor cars (including station wagons, SUVs
including vans),
and sports cars, but not
Completely Knocked Down: ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032351 Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032352 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c ICh ươĐB ng 98 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032353 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c ICh ươĐB ng 98 Of a cylinder capacity not exceeding 1,800
Theo h
cc
Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc
Theo h
but not exceeding 2,000 cc
Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
Theo h
but not exceeding 2,500 cc ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032354 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá
2.000 cc
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
2.500 cc
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 2,500 ccTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 ể ả ườ ở ở 3 ư ể Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans), other: ể ạ Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), lo i khác: BGTVT 4 87032361 Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC 10 ĐB 74 ư 4 87032362 CHIEC 10 ĐB 74 QLRR5486; QLRR5486 ư 4 87032363 CHIEC 10 ĐB 74 QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity not exceeding 1,800
cc
Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc
but not exceeding 2,000 cc
Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
but not exceeding 2,500 cc 4 87032364 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá
2.000 cc
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
2.500 cc
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc 10 ĐB 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 3 Xe ô tô khác, d ng CKD: Other vehicles, Completely Knocked Down: ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032371 Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032372 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ư ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032373 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity not exceeding 1,800
Theo h
cc
Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc
Theo h
but not exceeding 2,000 cc
Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
Theo h
but not exceeding 2,500 cc ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032374 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá
2.000 cc
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
2.500 cc
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 2,500 ccTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 3 ạ
Lo i khác: Other: 4 87032391 Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CHIEC 10 ĐB 74 ư 4 87032392 CHIEC 10 ĐB 74 ư 4 87032393 CHIEC 10 ĐB 74 Of a cylinder capacity not exceeding 1,800
cc
Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc
but not exceeding 2,000 cc
Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
but not exceeding 2,500 cc 4 87032394 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nh ng không quá
2.000 cc
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nh ng không quá
2.500 cc
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CHIEC Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc 10 ĐB 70 QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: ươ ứ BGTVT 2
3 870324
87032410 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc:
Xe c u th ng CHIEC Ambulances 5 ĐB 15 3 Xe tang l :ễ Hearses: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87032421 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ BGTVT 4 87032429 Lo i khác CHIEC Other 15 10 ĐB ạ ở 3 Xe ch ph m nhân: Prison vans: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87032431 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ 4 87032439 Lo i khác CHIEC Other 15 10 ĐB QLRR5486; QLRR5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ể ạ Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), d ng CKD: Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not
including vans),
Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032441 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032449 Lo i khác CHIEC Other Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans), other: ể ạ Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), lo i khác: ủ ộ ố 4 87032451 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive 10 ĐB 64 QLRR5486; QLRR5486 ạ 4 87032459 Lo i khác CHIEC Other 10 ĐB 70 QLRR5486; QLRR5486 ế ế ấ ượ ộ 3 c thi ộ
ư
t k nh căn h CHIEC Motorhomes 87032470 10 ĐB 70 QLRR5486; QLRR5486 ạ 3 Xe ô tô có n i th t đ
(Motorhomes)
ộ
ạ
Lo i xe c khác, d ng CKD: Other vehicles, Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87032481 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ 4 Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 87032489 Lo i khác CHIEC Other QLRR5486; QLRR5486 3 ạ
Lo i khác: Other: ủ ộ ố 4 87032491 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive 10 ĐB 62 QLRR5486; QLRR5486 ạ 4 87032499 Lo i khác CHIEC Other 10 ĐB 70 QLRR5486; QLRR5486 ể ạ ộ ố 1 ứ ằ ơ ố
Xe ô tô khác, lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t
ặ
cháy b ng s c nén (diesel ho c bán diesel): QLRR5486; QLRR5486 ạ 870331 ể ả ườ ở ở 2
3 ư ể ể ạ Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:
Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), d ng CKD: Other vehicles, with compressionignition
internal combustion piston engine (diesel or
semidiesel):
Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:
Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not
including vans),
Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033111 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033119 Lo i khác CHIEC Other Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486 ể ả ườ ở ở BGTVT 3 87033120 CHIEC 10 ĐB 74 ư ể Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans), other ể ạ Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), lo i khác ứ ươ BGTVT 3 87033140 Xe c u th ng CHIEC Ambulances 5 ĐB 15 ấ ượ ế ế ộ 3 87033150 c thi ộ
ư
t k nh căn h CHIEC Motorhomes 10 ĐB 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 3 Xe ô tô có n i th t đ
(Motorhomes)
ạ
Lo i xe khác, d ng CKD: Other vehicles, Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033181 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ướ ẫ ạ ụ ả ạ 4 Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 87033189 Lo i khác CHIEC Other QLRR5486; QLRR5486 3 ạ
Lo i khác: Other: ủ ộ ố 4 87033191 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive 10 ĐB 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ BGTVT 4 87033199 Lo i khác CHIEC Other 10 ĐB 74 ạ ư QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but
not exceeding 2,500 cc: ươ ứ BGTVT 2
3 870332
87033210 Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không quá
2.500 cc:
Xe c u th ng 5 ĐB CHIEC Ambulances 15 3 Xe tang l :ễ Hearses: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033221 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486 ạ BGTVT 4 87033229 Lo i khác CHIEC Other 15 10 ĐB ạ ở 3 Xe ch ph m nhân: Prison vans: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033231 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ 4 87033239 Lo i khác CHIEC Other 15 10 ĐB QLRR5486; QLRR5486 ể ả ườ ở ở 3 ư ể ể ạ Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), d ng CKD: Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not
including vans),
Completely Knocked Down: ạ 4 Lo i dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: Of a cylinder capacity not exceeding 2,000
cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033242 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033243 ĐB 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033244 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB QLRR5486; QLRR5486 ạ CHIEC Other 87033249 ĐB ể ả ườ ở ở 5
3 ư ể Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans), other: ạ ể
ạ 4 Lo i khác
Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), lo i khác:
Lo i dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: Of a cylinder capacity not exceeding 2,000
cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033252 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB 10 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033253 ĐB 10 74 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033254 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB 10 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ ấ ộ ế ế ư ộ 5
3 87033259
87033260 t k nh căn h (Motor CHIEC Other
CHIEC Motorhomes ĐB
ĐB 10
10 74
74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 3 Lo i khác
Xe ô tô có n i th t thi
homes)
Xe khác, d ng CKD: Other vehicles, Completely Knocked Down: ạ 4 Lo i dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: Of a cylinder capacity not exceeding 2,000
cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033271 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033272 ĐB 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033273 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033279 CHIEC Other ĐB 5
3 Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other: ạ 4 Lo i dung tích xilanh không quá 2.000 cc: Of a cylinder capacity not exceeding 2,000
cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033292 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB 10 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033293 ĐB 10 74 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033294 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB 10 74 ạ 5 87033299 Lo i khác CHIEC Other ĐB 10 74 QLRR5486; QLRR5486 Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc: ươ ứ BGTVT 2
3 CHIEC Ambulances 870333
87033310 ạ
Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc:
ng
Xe c u th 5 ĐB 15 3 Xe tang l :ễ Hearses: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033321 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ BGTVT 4 87033329 Lo i khác CHIEC Other 0 10 ĐB ạ ở 3 Xe ch ph m nhân: Prison vans: ướ ẫ ạ ể ả ươ 4 87033331 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked DownTheo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ụ
ĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ 4 87033339 Lo i khác CHIEC Other 15 10 ĐB QLRR5486; QLRR5486 ở ườ ể ả ở 3 ư ể ể ạ ư 4 Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), d ng CKD:
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nh ng không quá
3.000 cc: Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not
including vans),
Completely Knocked Down:
Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
but not exceeding 3,000 cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033343 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033344 CHIEC Other ĐB 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i dung tích xi lanh trên 3.000 cc: Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033345 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033349 CHIEC Other ĐB ể ả ườ ở ở 5
3 ư ể Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans), other: ể ạ Lo i khác
Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), lo i khác: ư 4 Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nh ng không quá
3.000 cc: Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
but not exceeding 3,000 cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033353 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB 10 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 87033354 CHIEC Other ĐB 10 74 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i dung tích xi lanh trên 3.000 cc: Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc: QLRR5486; QLRR5486 ủ ộ ố 5 87033355 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive ĐB 10 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ ộ ấ ượ ế ế 5
3 87033359
87033370 c thi ộ
ư
t k nh căn h CHIEC Other
CHIEC Motorhomes ĐB
ĐB 10
10 74
74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 3 Lo i khác
Xe ô tô có n i th t đ
(Motorhomes)
Xe khác, d ng CKD: Other vehicles, Completely Knocked Down: ủ ộ ố ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033381 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 ạ ướ ẫ ạ ụ ả 4 87033389 Lo i khác CHIEC Other Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 QLRR5486; QLRR5486 3 ạ
Lo i khác: Other: ủ ộ ố 4 87033391 Xe b n bánh ch đ ng CHIEC Fourwheel drive 10 ĐB 74 QLRR5486; QLRR5486 ạ 4 87033399 Lo i khác CHIEC Other 10 ĐB 74 QLRR5486; QLRR5486 1 ạ
Lo i khác: Other:
QLRR5486;KTCLBGTVT QLRR5486
GPNKTĐ
X
QLRR348
QLRR348
QLRR348
QLRR5486; QLRR5486 ệ Electricallypowered vehicles: ươ 870390
87039011 ạ ộ
Xe ho t đ ng b ng đi n:
ứ
Xe c u th ằ
ng CHIEC Ambulances 15 5 ĐB BGTVT 2
3 87039012 Xe ô tô đua nhỏ CHIEC Gokarts 74 10 ĐB 3 QLRR5486; QLRR5486 ạ
Lo i khác: Other: 3 ướ ẫ ạ ụ ả 87039013 ạ
D ng CKD CHIEC Completely Knocked Down Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 4 QLRR5486; QLRR5486
QLRR5486;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR5486 ạ 87039019 Lo i khác CHIEC Other 74 10 ĐB BGTVT 4 ạ
Lo i khác: Other: 2 ể ả ườ ở ở ướ ẫ ạ ụ ả 87039050 CHIEC ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 3 QLRR5486; QLRR5486 ư ể ể ạ Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), d ng CKD Theo h
Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not
including vans),
Completely Knocked Down ể ả ườ ở ở 3 87039070 CHIEC 74 10 ĐB QLRR5486; QLRR5486 ư ể Motor cars (including station wagons, SUVs
and sports cars, but not including vans), other ể ạ Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành lý
chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), lo i khác ạ ướ ẫ ạ ụ ả 87039080 Xe khác, d ng CKD Theo h
CHIEC Other vehicles, Completely Knocked Down ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ươĐB ng 98 3 QLRR5486; QLRR5486 87039090 ạ
Lo i khác CHIEC Other 74 10 ĐB 3 QLRR5486; QLRR5486 ể ậ ả ộ ơ
Xe có đ ng c dùng đ v n t i hàng hóa. Motor vehicles for the transport of goods. 8704 QLRR348; ế ể ử ụ ạ Dumpers designed for offhighway use: 1 870410 QLRR348; ế
c thi
ả ườ t k đ s d ng trên các lo i
ng qu c l ố ộ
: ự ổ ượ
đ đ
ng không ph i đ
ạ Xe t
ườ
đ
D ng CKD: Completely Knocked Down: 2 ổ ọ ượ ấ 87041013 T ng tr ng l ng có t ả ố
i t i đa không quá 5 t n CHIEC g.v.w. not exceeding 5 t 3 0 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 5 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 tTheo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041014 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ọ ổ ng có t ả ố
i t i đa trên 10 t n nh ng Theo h
CHIEC g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041015 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ổ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng Theo h
CHIEC g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041016 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ổ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t 3 87041017 0 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ấ ướ ẫ ạ ụ ả ươ ổ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 45 t n CHIEC g.v.w. exceeding 45 t Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 3 87041018 ổ
T ng tr ng l
không quá 10 t nấ
T ng tr ng l
không quá 20 t nấ
T ng tr ng l
không quá 24 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ
T ng tr ng l QLRR348; Other: 2 ạ
Lo i khác:
ả
ở ườ
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ổ ọ ượ ấ 87041023 T ng tr ng l ng có t ả ố
i t i đa không quá 5 t n CHIEC g.v.w. not exceeding 5 t 3 62 10 10
ả
ở ườ
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 5 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t 3 87041024 50 10 10
ả
ở ườ
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ọ ổ ng có t ả ố
i t i đa trên 10 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t 30 10 10 3 87041025
ả
ở ườ
QLRR348;UDDB Gi m: 15% => 10%
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ổ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t 20 10 10 3 87041026
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ổ ọ ượ ư ấ 3 87041027 ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t 10 5 10 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
ổ ọ ượ ấ 3 87041028 ổ
T ng tr ng l
không quá 10 t nấ
T ng tr ng l
không quá 20 t nấ
T ng tr ng l
không quá 24 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ
T ng tr ng l ng có t ả ố
i t i đa trên 45 t n CHIEC g.v.w. exceeding 45 t 0 5 10 QLRR348; ạ ố 1 ơ ố
ặ ứ ằ ể
ộ
Lo i khác, có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy
b ng s c nén (diesel ho c bán diesel): QLRR348; ượ ấ ọ ổ 870421 ng có t ả ố
i t i đa không quá 5 t n: 2
3 T ng tr ng l
ạ
D ng CKD: Other, with compressionignition
internal
combustion piston engine (diesel or semi
diesel):
g.v.w. not exceeding 5 t:
Completely Knocked Down:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ướ ẫ ạ ụ ể ả ươ CHIEC Refrigerated lorries (trucks)Theo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ng 98 4 87042111 Xe đông l nhạ QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ạ 4 87042119 Lo i khác CHIEC Other 0 QLRR348; 3 ạ
Lo i khác: Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
4 87042121 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ế ả ậ ộ 4 87042122 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ể ở ồ 4 87042123 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ọ ị 4 87042124 ể ở
Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10 QLRR348; Refuse/garbage collection vehicles having
a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ạ ượ ở ờ 4 87042125 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 X 10 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
ạ 4 87042129 Lo i khác CHIEC Other 68 X 10 BGTVT ọ ổ ư QLRR348; ng có t ả ố
i t ấ
i đa trên 5 t n nh ng 870422 ổ ọ ượ ấ 2
3 ượ
T ng tr ng l
không quá 20 t n:ấ
T ng tr ng l ng có t ả ố
i t i đa không quá 6 t n: g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
g.v.w. not exceeding 6 t: 4 ạ
D ng CKD: Completely Knocked Down:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 87042211 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks)
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87042219 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
5 87042221 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ế ả ậ ộ 5 87042222 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ể ở ồ 5 87042223 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks) 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị 5 Armoured cargo vehicles for transporting
valuables CHIEC 87042224 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr 10 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87042225 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ạ CHIEC Other 87042229 50 X 10 BGTVT ượ ư ấ ọ 5
3 ng có t ả ố
i t i đa trên 6 t n nh ng g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: 4 Lo i khác
ổ
T ng tr ng l
không quá 20 t n:ấ
ạ
D ng CKD: Completely Knocked Down:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 87042231 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks)
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87042239 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 87042241 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ế ả ậ ộ 5 87042242 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ồ 5 CHIEC 87042243 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables 5 CHIEC 87042244 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr 10 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ở ờ ạ ượ CHIEC Hooklift lorries (trucks) 87042245 c 15 X 10 ạ 5
5 Other: Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ
Lo i khác:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
5 ọ ấ QLRR348; ng có t ả ố
i t i đa trên 6 t n ư 87042251 ượ
ổ
T ng tr ng l
ấ
nh ng không quá 10 t n g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding
10 t CHIEC 50 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
5 QLRR348; ạ 87042259 Lo i khác CHIEC Other 30 X 10 QLRR348; ổ ọ ượ 870423 ng có t i đa trên 20 t n: ổ ọ ượ ấ 2
3 T ng tr ng l
T ng tr ng l ng có t ả ố
i t
ả ố
i t ấ
i đa không quá 24 t n: g.v.w. exceeding 20 t:
g.v.w. not exceeding 24 t: 4 Completely Knocked Down: ạ
D ng CKD:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87042311 Xe đông l nhạ
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87042319 5
4 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 15 X 10 87042321 Xe đông l nhạ BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ế ả ậ ộ 5 87042322 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 X 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ể ở ồ Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks) 5 87042323 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC 15 X 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị 5 Armoured cargo vehicles for transporting
valuables CHIEC 87042324 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr 10 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87042325 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ạ CHIEC Other 87042329 20 X 10 BGTVT ượ ư ấ ổ ọ 5
3 ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: 4 Lo i khác
T ng tr ng l
không quá 45 t n:ấ
ạ
D ng CKD: Completely Knocked Down:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 87042351 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks)
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87042359 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 15 X 10 87042361 Xe đông l nhạ
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ế ả ậ ộ 5 87042362 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ồ 5 87042363 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC 15 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị 5 87042364 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables CHIEC 10 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87042365 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
5 87042366 Xe t đự ổ CHIEC Dumpers 10 X 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ 87042369 CHIEC Other 15 X 10 ượ ấ ổ ọ 5
3 ng có t ả ố
i t i đa trên 45 t n: g.v.w. exceeding 45 t: Lo i khác
T ng tr ng l 4 ạ
D ng CKD: Completely Knocked Down:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 87042371 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks)
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87042379 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 87042381 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 0 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ậ ộ
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ế ả
ở ể ồ 5
5 87042382
87042383 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i
Xe xi téc, xe ch xi măng ki u b n CHIEC
CHIEC 0
0 X 10
X 10 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị 5 Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables 87042384 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr CHIEC 0 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87042385 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 0 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 87042386 Xe t đự ổ CHIEC Dumpers 0 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
QLRR348; ạ 87042389 CHIEC Other 0 X 10 ơ ố ể ạ ố 5
1 ử ệ Lo i khác
ộ
Lo i khác, có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy
ằ
b ng tia l a đi n: Other, with sparkignition internal combustion
piston engine: QLRR348; ượ ấ ổ ọ 870431 ng có t ả ố
i t i đa không quá 5 t n: 2
3 T ng tr ng l
ạ
D ng CKD: g.v.w. not exceeding 5 t:
Completely Knocked Down:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ướ ẫ ạ ụ ể ả ươ 4 87043111 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks)Theo h ng d n t i đi m b.5.4 và b.5.5 kho n 3 m c I Ch ng 98 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ạ ướ ẫ ạ ụ ả ươ 4 87043119 Lo i khác Theo h ng d n t i kho n 2.1 m c I Ch ng 98 CHIEC Other QLRR348; 3 ạ
Lo i khác: Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
4 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043121 Xe đông l nhạ 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ế ả ậ ộ 4 87043122 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ể ở ồ 4 87043123 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ọ ị 4 87043124 ể ở
Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10 QLRR348; Refuse/garbage collection vehicles having
a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ạ ượ ở ờ 4 87043125 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 X 10 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
QLRR348
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
ạ 4 87043129 Lo i khác CHIEC Other 68 X 10 BGTVT QLRR348; ổ ọ ượ 870432 ng có t i đa trên 5 t n: ổ ọ ượ ấ 2
3 T ng tr ng l
T ng tr ng l ng có t ả ố
i t
ả ố
i t ấ
i đa không quá 6 t n: g.v.w. exceeding 5 t:
g.v.w. not exceeding 6 t: 4 ạ
D ng CKD: Completely Knocked Down: QLRR348; 5 87043211 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks)
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87043219 5
4 Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
5 87043221 Xe đông l nhạ CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ế ả ậ ộ 5 87043222 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ể ở ồ 5 87043223 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC 15 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ậ ể ọ ị 5 Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables 87043224 Xe b c thép đ v n chuy n hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87043225 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ạ 5 87043229 Lo i khác CHIEC Other 50 X 10 BGTVT
ượ ư ấ ọ ổ 3 ng có t ả ố
i t i đa trên 6 t n nh ng g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t: 4 Completely Knocked Down: T ng tr ng l
không quá 20 t n:ấ
ạ
D ng CKD:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043231 Xe đông l nhạ
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87043239 5
4 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043241 Xe đông l nhạ 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ế ả ậ ộ 5 87043242 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ồ 5 87043243 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables 5 87043244 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr CHIEC 10 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ở ờ ạ ượ 87043245 c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 X 10 ạ 5
5 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ
Lo i khác: Other:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
5 ượ ượ QLRR348; ng có t ả ố
i t i đa ư ấ ọ
ọ
ổ
ng tr ng l
T ng tr ng l
ấ
trên 6 t n nh ng không quá 10 t n g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding
10 t CHIEC 87043246 50 X 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
5 QLRR348; ạ CHIEC Other 87043249 30 X 10 ượ ư ấ ổ ọ 3 ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t: 4 Completely Knocked Down: Lo i khác
T ng tr ng l
không quá 24 t n:ấ
ạ
D ng CKD:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043251 Xe đông l nhạ
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87043259 5
4 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043261 Xe đông l nhạ 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ế ả ậ ộ 5 87043262 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ồ 5 87043263 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks) 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị 5 87043264 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr Armoured cargo vehicles for transporting
valuables CHIEC 10 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87043265 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ CHIEC Other 87043269 20 10 ượ ư ấ ổ ọ 5
3 ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t: 4 Completely Knocked Down: Lo i khác
T ng tr ng l
không quá 45 t n:ấ
ạ
D ng CKD:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043272 Xe đông l nhạ
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87043279 5
4 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043281 Xe đông l nhạ 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ế ả ậ ộ 5 87043282 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ồ 5 CHIEC 87043283 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks)
Armoured cargo vehicles for transporting
valuables 5 CHIEC 87043284 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr 10 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87043285 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 15 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
5 CHIEC Dumpers 87043286 Xe t đự ổ 10 10 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ CHIEC Other 87043289 15 10 ượ ấ ổ ọ 5
3 ng có t ả ố
i t i đa trên 45 t n: g.v.w. exceeding 45 t: Lo i khác
T ng tr ng l 4 Completely Knocked Down: ạ
D ng CKD:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i đi ?m b. 5. 4 và b. 5. 5 kho?n 3 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043291 Xe đông l nhạ
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; ạ 87043292 5
4 CHIEC Other
Other: Lo i khác
ạ
Lo i khác:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 CHIEC Refrigerated lorries (trucks) 87043293 Xe đông l nhạ 0 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ế ả ậ ộ 5 87043294 ế ả
Xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i CHIEC 0 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ồ Refuse/garbage collection vehicles
having a refuse compressing device
Tanker vehicles; bulkcement lorries
(trucks) 5 87043295 Xe xi téc; xe ch xi măng ki u b n CHIEC 0 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ể ở ọ ị 5 Armoured cargo vehicles for transporting
valuables CHIEC 87043296 Xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr 0 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; ạ ượ ở ờ 5 87043297 Xe ch bùn có thùng r i nâng h đ c CHIEC Hooklift lorries (trucks) 0 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348; 5 CHIEC Dumpers 87043298 Xe t đự ổ 0 10
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
QLRR348; CHIEC Other 0 10 5
1 Other: 87043299
870490 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
Theo h??ng d?n t ?i kho?n 2. 1 m ?c I Ch??ng 98
QLRR348; CHIEC Completely Knocked Down 87049010 2
2 Other: ạ
D ng CKD
ạ
Lo i khác:
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ổ ọ ượ ấ 87049091 T ng tr ng l ng có t ả ố
i t i đa không quá 5 t n CHIEC g.v.w. not exceeding 5 t 68 50 10 3 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 5 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t 50 30 10 3 87049092 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ọ ổ ng có t ả ố
i t i đa trên 10 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t 30 30 10 3 87049093 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348 Ô tô ch ng
ượ ư ấ ổ ọ ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng CHIEC g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t 15 25 10 3 87049094 QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
CHIEC Other 0 10 BGTVT 3 ổ
T ng tr ng l
không quá 10 t nấ
T ng tr ng l
không quá 20 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ
ạ
Lo i khác 87049099 ơ ừ QLRR348; 8705 c thi ể ở ườ ế
ụ ữ ư ộ ỏ
ử ế ạ ượ
ộ
t
Xe chuyên dùng có đ ng c , tr các lo i đ
ế ủ ế
i hay hàng hóa (ví d ,
k ch y u dùng đ ch ng
ộ
ầ ẩ
ộ
ứ
ứ
xe c u h , xe c n c u, xe c u h a, xe tr n bê tông,
ướ
ườ
ng, xe phun t
xe quét đ
i, xe s a ch a l u đ ng,
ụ
xe chi u ch p Xquang).
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ầ ẩ 1 87051000 Xe c n c u CHIEC 0 10 0 BGTVT Special purpose motor vehicles, other than
those principally designed for the transport of
persons or goods (for example, breakdown
lorries, crane lorries, fire fighting vehicles,
concretemixer lorries, road sweeper lorries,
spraying lorries, mobile workshops, mobile
Crane lorries
radiological units).
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ụ ầ 1 87052000 Xe c n tr c khoan CHIEC Mobile drilling derricks 0 10 0 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
1 87053000 ứ ỏ
Xe c u h a CHIEC Fire fighting vehicles 0 10 0 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
QLRR348
ộ 1 87054000 Xe tr n bê tông CHIEC Concretemixer lorries 15 10 5 BGTVT 1 870590 ạ
Lo i khác: Other: QLRR348;
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
ạ ứ ố ườ ươ ộ ướ 2 87059050 Xe làm s ch đ
ư
th ng l u đ ng; xe phun t ể
ng; xe hút bùn, b ph t; xe c u
ạ
i các lo i Street cleaning vehicles; cesspool emptiers;
mobile clinics; spraying lorries of all kinds CHIEC 5 10 5 BGTVT
ở ườ
ạ
i các lo i
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Ô tô ch ng
2 CHIEC Other 0 10 5 BGTVT ộ ộ 87059090
8706 ộ 1 ạ
Lo i khác
ơ
ơ
ắ
ầ
Khung g m đã l p đ ng c , dùng cho xe có đ ng c
ế
ừ
87.01 đ n 87.05.
thu c các nhóm t
ộ
Dùng cho xe thu c nhóm 87.01: Chassis fitted with engines, for the motor
vehicles of headings 87.01 to 87.05.
For vehicles of heading 87.01: ệ ộ KTCLBGTVT 2 87060011 Dùng cho máy kéo nông nghi p thu c phân nhóm
ặ
8701.10 ho c 8701.90 For agricultural tractors of subheading
8701.10 or 8701.90 CHIEC 10 10 BGTVT KTCLBGTVT 87060019 CHIEC Other 10 10 BGTVT 2
1 ả ư
ặ ồ ạ
Lo i khác
ộ
Dùng cho xe thu c nhóm 87.02:
ồ
Xe ô tô (bao g m c xe limousine kéo dài nh ng
không bao g m xe khách, xe buýt, mini buýt ho c xe
van) For vehicles of heading 87.02:
For motor cars (including stretch limousines
but not including coaches, buses, minibuses or
vans) 2 87060021 CHIEC 30 10 87060029 CHIEC Other 30 10 ộ 2
1 ạ
Lo i khác
Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: For vehicles of heading 87.03: ơ ể ả 2 87060031 ỏ
Dùng cho xe ô tô đua nh (gokarts) và xe ch i gôn
ụ ụ
(golf cars), k c xe ph c v sân gôn (golf buggies) For gokarts and golf cars, including golf
buggies CHIEC 30 10 ứ ươ 2 87060032 Dùng cho xe c u th ng CHIEC For ambulances 30 10 ở ườ ả i có ở ư ể ể ồ
Dùng cho xe ô tô (bao g m c xe ch ng
khoang ch hành lý chung (station wagons), SUVs và xe
th thao, nh ng không k xe van) For motor cars (including station wagons,
SUVs and sports cars, but not including vans) 2 CHIEC 87060033 30 10 ộ 2
1 87060039
87060040 ạ
Lo i khác
Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 CHIEC Other
CHIEC For vehicles of heading 87.04 30
30 10
10 BGTVT KTCLBGTVT ộ 1 87060050 Dùng cho xe thu c nhóm 87.05 CHIEC For vehicles of heading 87.05 10 10 BGTVT KTCLBGTVT ộ 8707 for the motor ộ 1 870710 ơ
ể ả
Thân xe (k c cabin), dùng cho xe có đ ng c
ế
ừ
87.01 đ n 87.05.
thu c các nhóm t
ộ
Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: Bodies
(including cabs),
vehicles of headings 87.01 to 87.05.
For the vehicles of heading 87.03:
ả
KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ơ ể ả 2 87071010 ỏ
Dùng cho xe ô tô đua nh (gokarts) và xe ch i gôn
ụ ụ
(golf cars), k c xe ph c v sân gôn (golf buggies) For gokarts and golf cars, including golf
buggies CHIEC 30 10 10 BGTVT
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ứ ươ 2 87071020 Dùng cho xe c u th ng CHIEC For ambulances 32 10 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
30 10 10 2
1 87071090
870790 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: KTCLBGTVT 87079010 10 10 5 BGTVT ộ
ộ 2
2 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01
Dùng cho xe thu c nhóm 87.02: CHIEC For vehicles of heading 87.01
For vehicles of heading 87.02:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ư ả ồ 3 87079021 CHIEC 27 10 5 ặ
ả
KTCLBGTVTUDDB Gi m: 10% => 5%
For motor cars (including stretch limousines
but not including coaches, buses, minibuses or
vans) 3 87079029 Xe ô tô (bao g m c xe limousine kéo dài nh ng
ồ
không bao g m xe khách, xe buýt, mini buýt ho c xe
van)
ạ
Lo i khác CHIEC Other 27 10 5 BGTVT KTCLBGTVT ộ 2 87079030 Dùng cho xe thu c nhóm 87.05 CHIEC For vehicles of heading 87.05 10 10 5 BGTVT
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 CHIEC Other 27 10 5 ộ ơ ộ 87079090
8708 ụ ệ ủ
ế
87.01 đ n 87.05.
ố ờ ố ụ ắ 1 870810 Parts and accessories of the motor vehicles of
headings 87.01 to 87.05.
Bumpers and parts thereof:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 2 87081010 ạ
Lo i khác
ậ
ộ
B ph n và ph ki n c a xe có đ ng c thu c các
ừ
nhóm t
ậ
Thanh ch n ch ng va đ p (ba đ x c) và ph tùng
ủ
c a nó:
Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 15 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
87081090 CHIEC Other 20 10 5 ụ ệ ể ả ủ ậ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n khác c a thân xe (k c cabin): Other parts and accessories of bodies
(including cabs):
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 87082100 Dây đai an toàn CHIEC Safety seat belts 20 5 10 870829 ậ ủ ử ộ 2
3 ạ
Lo i khác:
Các b ph n c a c a xe: Other:
Components of door trim assemblies: ộ 4 87082911 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 15 X 10 ộ 4 87082912 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03 15 X 10 ặ ộ 4 87082914 Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC For vehicles of heading 87.02 or 87.04 15 X 10 ạ 4 87082919 Lo i khác CHIEC Other 15 X 10 ậ ủ ộ 3 87082920 B ph n c a dây đai an toàn CHIEC Parts of safety seat belts 20 X 10 3 ạ
Lo i khác: Other: ộ 4 87082992 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 15 X 10 ộ 4 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: For vehicles of heading 87.03: ụ ệ ắ ấ ộ 5 87082993 Ph ki n trang trí n i th t; ch n bùn CHIEC Interior trim fittings; mudguards 15 X 10 ắ ố 5 87082994 Thanh ch ng n p ca pô CHIEC Hood rods 15 X 10 ạ 87082995 CHIEC Other 15 X 10 ặ ộ 5
4 Lo i khác
Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04: For vehicles of heading 87.02 or 87.04: ụ ệ ắ ấ ộ 5 87082996 Ph ki n trang trí n i th t; ch n bùn CHIEC Interior trim fittings; mudguards 15 X 10 ắ ố 5 87082997 Thanh ch ng n p ca pô CHIEC Hood rods 15 X 10 ạ 5
4 87082998
87082999 Lo i khác
ạ
Lo i khác CHIEC Other
CHIEC Other 15
15 X 10
X 10 ợ ự ụ ủ 1 870830 Phanh và tr l c phanh; ph tùng c a nó: Brakes and servobrakes; parts thereof: 87083010 15 X 10 ộ
ộ 2
2 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01
Dùng cho xe thu c nhóm 87.03: CHIEC For vehicles of heading 87.01
For vehicles of heading 87.03: ặ ố 3 87083021 ơ
Phanh tr ng, phanh đĩa ho c phanh h i CHIEC Brake drums, brake discs or brake pipes 20 X 10 3 87083029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 X 10 ặ ơ ộ ặ 2 ố
Phanh tr ng, phanh đĩa ho c phanh h i cho xe thu c
nhóm 87.02 ho c 87.04 Brake drums, brake discs or brake pipes for
vehicles of heading 87.02 or 87.04 CHIEC 87083030 10 X 10 CHIEC Other 10 X 10 ậ ủ ộ 2
1 87083090
870840 ạ
Lo i khác
ộ ố
H p s và b ph n c a chúng: Gear boxes and parts thereof: ộ ố ỉ 2 ư ắ
H p s , ch a l p hoàn ch nh: Gear boxes, unassembled: ộ 3 87084011 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03 18 X 10 ặ ộ 3 87084013 Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c 87.05 CHIEC For vehicles of heading 87.04 or 87.05 10 X 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 3 87084014 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
10 10 5 3 87084019 ạ
Lo i khác CHIEC Other ộ ố ỉ 2 ắ
H p s , đã l p ráp hoàn ch nh: Gear boxes, assembled:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 3 87084025 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 ộ 20 X 10 3 87084026 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03 ặ ộ 15 X 10 3 87084027 Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c 87.05 CHIEC For vehicles of heading 87.04 or 87.05 15 X 10 3 CHIEC Other 87084029 ạ
Lo i khác ậ 2 Parts: ộ
B ph n:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 10 10 5 3 87084091 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 10 10 5 3 87084092 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
10 10 5 3 CHIEC Other 87084099 ạ
Lo i khác ủ ộ ặ 1 870850 ộ ố ụ Driveaxles with differential, whether or not
provided with other transmission components,
and nondriving axles; parts thereof: ầ
C u ch đ ng có vi sai, có ho c không kèm theo chi
ộ
ủ ụ
ế
t khác c a c m h p s , và các tr c không lái; các b
ti
ậ ủ
ph n c a chúng:
ư ắ ỉ 2 Ch a l p ráp hoàn ch nh: Unassembled: ộ 20 X 10 3 87085011 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03 ặ ộ 7 X 10 3 87085013 Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c nhóm 87.05 CHIEC For vehicles of heading 87.04 or 87.05
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 3 87085015 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
10 10 5 3 87085019 ạ
Lo i khác CHIEC Other ắ ỉ 2 Đã l p ráp hoàn ch nh: Assembled:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 3 87085025 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 ộ 20 X 10 3 87085026 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03 ặ ộ 10 X 10 3 87085027 Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c nhóm 87.05 CHIEC For vehicles of heading 87.04 or 87.05 10 X 10 3 87085029 ạ
Lo i khác CHIEC Other ậ 2 ộ
B ph n: Parts: ộ 3 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01: For vehicles of heading 87.01:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả ứ 10 10 5 4 87085091 CHIEC Crown wheels and pinions
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
10 10 5 4 87085092 ộ
Bánh răng vành khăn và bánh răng qu d a (b
bánh răng vi sai)
ạ
Lo i khác CHIEC Other
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 10 10 5 3 87085093 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
5 10 5 3 87085099 ạ
Lo i khác CHIEC Other ụ ệ ủ ụ ộ 1 870870 ậ
C m bánh xe và b ph n và ph ki n c a chúng: Road wheels and parts and accessories thereof: ụ ắ ậ 2 N p đ y tr c bánh xe: Hubcaps:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 3 87087015 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 3 87087016 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ộ 20 10 5 3 87087017 Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC For vehicles of heading 87.02 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 10 5 3 87087019 ạ
Lo i khác CHIEC Other ượ ắ ố 2 Bánh xe đã đ c l p l p: Wheels fitted with tyres:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 25 10 5 3 87087021 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 25 10 5 3 87087022 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 10 5 3 87087029 ạ
Lo i khác CHIEC Other ư ượ ắ ố 2 Bánh xe ch a đ c l p l p: Wheels not fitted with tyres:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 25 10 5 3 87087031 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 20 10 5 3 87087032 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 10 5 3 87087039 ạ
Lo i khác CHIEC Other 2 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 25 10 5 3 87087095 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ộ 20 10 5 3 87087096 Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC For vehicles of heading 87.02 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 20 10 5 3 87087097 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 10 5 3 CHIEC Other 87087099 ạ
Lo i khác ả ệ ố ể ả ả ậ ủ ấ 1 870880 systems and parts thereof ệ ố ả ấ 2 ộ
H th ng gi m ch n và b ph n c a nó (k c gi m
sóc):
H th ng gi m ch n: Suspension
(including shock absorbers):
Suspension systems:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 3 87088015 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 20 10 5 3 87088016 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ộ 7 10 5 3 87088017 CHIEC For vehicles of subheading 8704.10 or
heading 87.05
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
7 10 5 3 87088019 Dùng cho xe thu c phân nhóm 8704.10 ho c nhóm
87.05
ạ
Lo i khác CHIEC Other ậ 2 ộ
B ph n: Parts:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 10 10 5 3 87088091 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 10 10 5 3 87088092 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
5 10 5 3 87088099 ạ
Lo i khác CHIEC Other ụ ậ ộ 1 B ph n khác và các ph kiên: Other parts and accessories: ướ ậ ủ ộ 870891 c làm mát và b ph n c a chúng: ướ 2
3 Két n
Két n c làm mát: Radiators and parts thereof:
Radiators:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 4 87089115 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 20 10 5 4 87089116 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355 (new)
ặ ộ 10 10 5 4 87089117 Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c nhóm 87.04 CHIEC For vehicles of heading 87.02 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 10 10 5 4 87089119 Lo i khác CHIEC Other ậ 3 ộ
B ph n: Parts:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 10 10 5 4 87089191 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 10 10 5 4 87089192 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 10 10 5 4 87089199 Lo i khác CHIEC Other ả Ố ậ ủ ộ Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts
thereof:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15 10 5 2
3 870892
87089210 ộ ả
ng x và b gi m thanh; b ph n c a nó:
ộ
Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 20 10 5 3 87089220 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ộ 15 10 5 3 87089240 Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 ho c 87.04 CHIEC For vehicles of heading 87.02 or 87.04
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15 10 5 3 87089290 ạ
Lo i khác CHIEC Other ợ Clutches and parts thereof:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ
ộ 15 10 5 2
3 870893
87089350 ộ
Ly h p và b ph n c a nó:
Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 20 10 5 3 87089360 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355 (new)
ặ ộ 10 10 5 3 87089370 Dùng cho xe thu c nhóm 87.04 ho c 87.05 CHIEC For vehicles of heading 87.04 or 87.05
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
10 10 5 3 87089390 ạ
Lo i khác CHIEC Other ậ ủ Steering wheels, steering columns and
steering boxes; parts thereof:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ
ỉ ụ
ắ 20 10 5 2
3 870894
87089410 ơ ấ
Vô lăng, tr lái và c c u lái; b ph n c a nó:
ớ
Vô lăng l p v i túi khí hoàn ch nh CHIEC Steering wheels with airbag assemblies 3 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 4 87089494 Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 25 10 5 4 87089495 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 15 10 5 4 87089499 CHIEC Other ớ ệ ố ắ ơ ồ Safety airbags with inflater system; parts
thereof: ớ ệ ố ơ ồ 10 X 10 2
3 870895
87089510 Lo i khác
ộ
Túi khí an toàn l p v i h th ng b m ph ng; b
ậ ủ
ph n c a nó:
Túi khí an toàn v i h th ng b m ph ng CHIEC Safety airbags with inflater system ậ 10 X 10 3 87089590 ộ
B ph n CHIEC Parts Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 2
3 870899
87089910 ạ
Lo i khác:
Dùng cho xe thu c nhóm 87.01 CHIEC For vehicles of heading 87.01 15 5 10 ặ ộ 3 Dùng cho xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04: ậ ủ ệ ộ 4 Thùng nhiên li u và b ph n c a chúng: For vehicles of heading 87.02, 87.03 or
87.04:
Fuel tanks and parts thereof:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15 10 5 5 87089921 Thùng nhiên li uệ CHIEC Fuel tanks
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ậ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ạ 15
15 10
10 5
5 5
4 87089923
87089930 CHIEC Parts
CHIEC Accelerator, brake or clutch pedals ạ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ủ ắ ỡ ỡ 15 10 5 4 87089940 B ph n
Chân ga (bàn đ p ga), chân phanh (bàn đ p
phanh), chân côn (bàn đ p côn)
ặ
Giá đ ho c khay đ bình c qui và khung c a nó CHIEC Battery carriers or trays and brackets
therefor
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ướ 15 10 5 4 87089950 ỏ
V két n c làm mát CHIEC Radiator shrouds ậ ủ ặ ộ 4 Khung xe ho c các b ph n c a chúng: Chassis frames or parts thereof:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 5 87089961 Dùng cho xe thu c nhóm 87.02 CHIEC For vehicles of heading 87.02
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ 15 10 5 5 87089962 Dùng cho xe thu c nhóm 87.03 CHIEC For vehicles of heading 87.03
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ 10
15 10
10 5
5 5
4 87089963
87089970 Dùng cho xe thu c nhóm 87.04
Lo i khác CHIEC For vehicles of heading 87.04
CHIEC Other
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15 10 5 3 87089990 ạ
Lo i khác CHIEC Other ậ ế 8709 ị ạ ộ ể
ặ ặ
ế ặ ể ậ
ạ ể ạ ầ
ậ ủ ử ộ ạ 1 ắ
ạ ự
hành, không l p kèm thi
Xe v n chuy n, lo i t
t
ữ
ạ
b nâng h ho c c p gi
, thu c lo i dùng trong nhà
ả
máy, kho hàng, b n c ng ho c sân bay đ v n
chuy n hàng hóa trong ph m vi g n; máy kéo lo i
dùng trong sân ga xe l a; b ph n c a các lo i xe
ể
k trên.
Xe: Works trucks, selfpropelled, not fitted with
lifting or handling equipment, of the type
used in factories, warehouses, dock areas or
airports for short distance transport of goods;
tractors of the type used on railway station
platforms; parts of the foregoing vehicles.
Vehicles:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ệ ạ ạ 3 0 10 2 87091100 Lo i ch y đi n CHIEC Electrical
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
QLRR348
QLRR348
ậ ộ 3
3 0
0 10
10 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n 87091900
87099000 CHIEC
CHIEC Other
Parts ạ ọ 0 0 * 87100000 CHIEC ặ ộ ạ
ậ ạ ắ 8711 QLRR348; ộ
ạ ể ớ 1 871110 QLRR348; ạ 2 ế
ấ
Xe tăng và các lo i xe chi n đ u b c thép khác, lo i
ắ
ơ ớ
c gi
i, có ho c không l p kèm vũ khí, và b ph n
ạ
ủ
c a các lo i xe này.
ể ả
ơ ụ
Mô tô (k c moped) và xe đ p có g n đ ng c ph
ặ
ợ
tr , có ho c không có thùng xe bên c nh; mô tô
thùng.
ơ ố
ộ
Có đ ng c đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh
không quá 50 cc:
D ng CKD: Tanks and other armoured fighting vehicles,
motorised, whether or not
fitted with
weapons, and parts of such vehicles.
Motorcycles (including mopeds) and cycles
fitted with an auxiliary motor, with or
without sidecars; sidecars.
With reciprocating internal combustion piston
engine of a cylinder capacity not exceeding 50
cc:
Completely Knocked Down:
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ạ ạ ộ ơ 74 45 10 3 87111012 Xe đ p máy (Moped) và xe đ p có đ ng c CHIEC Mopeds and motorised bicycles QLRR348;
ạ
ệ
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Xe đ p đi n
75 45 10 3 87111013 Xe mô tô khác và xe scooter CHIEC Other motorcycles and motor scooters BGTVT
ạ
ệ
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Xe đ p đi n
75 45 10 3 87111019 ạ
Lo i khác CHIEC Other BGTVT 2 ạ
Lo i khác: Other:
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ạ ạ ộ ơ 74 45 10 3 87111092 Xe đ p máy (Moped) và xe đ p có đ ng c CHIEC Mopeds and motorised bicycles QLRR348;
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
75 45 10 3 87111093 Xe mô tô khác và xe scooter CHIEC Other motorcycles and motor scooters QLRR348;
ạ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Xe đ p đi n
ệ GPNKTĐ
QLRR348
75 45 10 3 87111099 ạ
Lo i khác CHIEC Other ộ ể ớ 1 871120 QLRR348; ơ ố
ư Có đ ng c đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh
trên 50 cc nh ng không quá 250 cc: With reciprocating internal combustion piston
engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc
but not exceeding 250 cc:
ạ
QLRR348;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR348 Xe đ p đi n
ệ GPNKTĐ
ị 2 87112010 Xe mô tô đ a hình CHIEC Motocross motorcycles 75 45 10 20* BGTVT
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
X
X
QLRR348; ạ ạ ộ ơ 87112020 CHIEC Mopeds and motorised bicycles 73 45 10 20* ạ ạ 2
2 Xe đ p máy (Moped) và xe đ p có đ ng c
Lo i khác, d ng CKD: Other, Completely Knocked Down: ạ 3 ồ ả
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ư 4 87112031 CHIEC 75 45 10 20 QLRR348;
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ư 4 87112032 CHIEC 75 45 10 20 QLRR348; Motorcycles (with or without sidecars),
including motor scooters:
Of a cylinder capacity exceeding 150 cc
but not exceeding 200 cc
Of a cylinder capacity exceeding 200 cc
but not exceeding 250 cc
ệ
ạ
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Xe đ p đi n
4 ặ
Mô tô (có ho c không có thùng xe bên c nh), bao
g m c xe scooter:
ạ
Lo i dung tích xi lanh trên 150 cc nh ng không
quá 200 cc
ạ
Lo i dung tích xi lanh trên 200 cc nh ng không
quá 250 cc
ạ
Lo i khác 87112039 CHIEC Other 75 45 10 20 BGTVT 3 ạ
Lo i khác: Other:
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ạ 4 87112045 Dùng cho lo i có dung tích xilanh không quá 200 cc CHIEC Of a cylinder capacity not exceeding 200cc 75 45 10 * 20 QLRR348;
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
X
X
ạ 4 87112049 Lo i khác CHIEC Other 75 45 10 20* QLRR348; 2 ạ
Lo i khác: Other:
ạ 3 ồ ả
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
X
ư 4 87112051 CHIEC 75 45 10 20 QLRR348;
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
X
ư 4 87112052 CHIEC 75 45 10 20 QLRR348; Motorcycles (with or without sidecars),
including motor scooters:
Of a cylinder capacity exceeding 150 cc
but not exceeding 200 cc
Of a cylinder capacity exceeding 200 cc
but not exceeding 250 cc
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
4 ặ
Mô tô (có ho c không có thùng xe bên c nh), bao
g m c xe scooter:
ạ
Lo i dung tích xi lanh trên 150 cc nh ng không
quá 200 cc
ạ
Lo i dung tích xi lanh trên 200 cc nh ng không
quá 250 cc
ạ
Lo i khác 87112059 CHIEC Other 75 45 10 20* QLRR348;
ạ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Xe đ p đi n
ệ GPNKTĐ
QLRR348
3 CHIEC Other 87112090 ạ
Lo i khác 75 45 10 ộ ể ớ 1 871130 QLRR348; ơ ố
ư Có đ ng c đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh
trên 250 cc nh ng không quá 500 cc: With reciprocating internal combustion piston
engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc
but not exceeding 500 cc:
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ị BGTVT 2 87113010 Xe mô tô đ a hình CHIEC Motocross motorcycles 10 10 20 75
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ạ ạ BGTVT 2 87113030 Lo i khác, d ng CKD CHIEC Other, Completely Knocked Down 10 10 20 75
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
QLRR348
BGTVT CHIEC Other 10 10 20 75 ể ớ 2
1 87113090
871140 QLRR348; ơ ố
ư ạ
Lo i khác
ộ
Có đ ng c đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh
trên 500 cc nh ng không quá 800 cc: With reciprocating internal combustion piston
engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc
but not exceeding 800 cc:
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ị BGTVT 2 87114010 Xe mô tô đ a hình CHIEC Motocross motorcycles 10 10 20 75
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ạ ạ BGTVT 2 87114020 Lo i khác, d ng CKD CHIEC Other, Completely Knocked Down 10 10 20 75
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
QLRR348
BGTVT CHIEC Other 10 10 20 75 ơ ố ể ớ 2
1 87114090
871150 QLRR348; ạ
Lo i khác
ộ
Có đ ng c đ t trong ki u piston v i dung tích xi lanh
trên 800 cc: With reciprocating internal combustion piston
engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc:
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ạ BGTVT 2 87115020 D ng CKD CHIEC Completely Knocked Down 10 10 * 20 75
ả
QLRR348;KTCLBGTVTUDDB Gi m: 15% => 10%
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
QLRR348
BGTVT 10 10 20 55 2
1 87115090
871190 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: QLRR348;
ạ
QLRR348;GPNKTĐ; QLRR348 Xe đ p đi n
ệ GPNKTĐ
X
ạ ắ 75 45 10 20* CHIEC Sidecars 87119040 ạ ạ 2
2 ạ
Xe mô tô 3 bánh ( lo i xe g n thùng bên c nh)
Lo i khác, d ng CKD: Other, Completely Knocked Down:
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ệ ạ 3 87119051 Xe mô tô ch y đi n CHIEC Electrically powered motorcycles 45 10 70 QLRR348;
ệ
ạ
QLRR348;KTCLBGTVT QLRR348 Xe đ p đi n
ạ BGTVT 3 87119052 Lo i khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc CHIEC 45 10 20* 70
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ư 3 87119053 CHIEC 45 10 20 70 QLRR348;
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
70 45 10 20 3 87119054 ạ
Lo i khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nh ng
không quá 500cc
ạ
Lo i khác, có dung tích xi lanh không quá 500cc CHIEC QLRR348; 2 ạ
Lo i khác: Other, of a cylinder capacity not exceeding
200cc
Other, of a cylinder capacity exceeding
200cc but not exceeding 500cc
Other, of a cylinder capacity exceeding
500cc
Other:
ệ
ạ
QLRR348 Xe đ p đi n
ệ ạ 45 10 3 87119091 Xe mô tô ch y đi n CHIEC Electrically powered motorcycles 65 QLRR348;
ạ
QLRR348;GPNKTĐ;KTCLBGTVT QLRR348 Xe đ p đi n
ệ GPNKTĐ
GPNKTĐ
45 10 20* BGTVT 3 87119099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 65 ạ 8712 ạ
ắ ở ộ Bicycles and other cycles (including delivery
tricycles), not motorised. 1 87120010 ể ả
Xe đ p hai bánh và xe đ p khác (k c xe xích lô ba
ơ
bánh ch hàng), không l p đ ng c .
ạ
Xe đ p đua CHIEC Racing bicycles 5 5 10 GPNKTĐ;
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ạ ượ ế ế ẻ 1 87120020 Xe đ p đ c thi t k dành cho tr em CHIEC Bicycles designed to be ridden by children 45 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
1 CHIEC Other bicycles 87120030 ạ
Xe đ p khác 45 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
X
1 CHIEC Other 87120090 ạ
Lo i khác 45 10 10 ườ ậ 8713 ặ
t, có ho c không ạ
ộ ẩ ơ ạ 1 CHIEC 87131000 Các lo i xe dành cho ng
i tàn t
ẩ ơ
ơ ặ ơ ấ
ắ
l p đ ng c ho c c c u đ y c khí khác.
ơ ấ
Lo i không có c c u đ y c khí 0 0 0 * Carriages for disabled persons, whether or
not motorised or otherwise mechanically
Not mechanically propelled
propelled. 1 CHIEC Other 87139000 ạ
Lo i khác 0 0 0 * ộ ụ ệ ộ ừ 8714 ủ ạ 1 871410 ậ
ủ
B ph n và ph ki n c a xe thu c các nhóm t
ế
87.11 đ n 87.13.
ể ả
C a mô tô (k c xe đ p máy): Parts and accessories of vehicles of headings
87.11 to 87.13.
Of motorcycles (including mopeds):
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
2 87141010 Yên xe KG Saddles 35 13 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ố ắ ầ 2 87141020 Nan hoa và c b t đ u nan hoa KG Spokes and nipples 32 13 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
KG Other 32 13 10 ủ ườ ậ 2
1 87141090
871420 ạ
Lo i khác
C a xe dành cho ng i tàn t t: Of carriages for disabled persons: 2 Bánh xe nh :ỏ Castors: ườ 3 87142011 KG 0 0 10 ư
ặ ố ướ ể ả ố
ng kính (k c l p) trên 75 mm nh ng
Có đ
ủ
ề ộ
không quá 100 mm, chi u r ng c a bánh xe ho c l p
ắ
l p vào không d i 30 mm ườ 3 87142012 KG 0 0 10 ư
ặ ố ướ ể ả ố
ng kính (k c l p) trên 100 mm nh ng
Có đ
ủ
ề ộ
không quá 250 mm, chi u r ng c a bánh xe ho c l p
ắ
l p vào không d i 30 mm Of a diameter (including tyres) exceeding
75 mm but not exceeding 100 mm, provided that
the width of any wheel or tyre fitted thereto is
not less than 30 mm
Of a diameter (including tyres) exceeding
100 mm but not exceeding 250 mm, provided
that the width of any wheel or tyre fitted thereto
is not less than 30 mm 3 87142019 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 87142090 0 0 10 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ậ ủ ộ Frames and forks, and parts thereof:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ạ 871491
87149110 Khung xe và càng xe, và các b ph n c a chúng:
ộ
Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG For bicycles of subheading 8712.00.20 40 13 10 2
3 3 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ậ ủ ạ ộ ộ 4 87149191 B ph n c a phu c xe đ p KG Parts for forks 40 13 10 *
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ạ 4 87149199 Lo i khác KG Other 40 13 10 Wheel rims and spokes:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ạ 2
3 871492
87149210 Vành bánh xe và nan hoa:
ộ
Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
3 87149290 ạ
Lo i khác KG Other 40 13 10 ơ ừ ơ , tr phanh chân, phanh moay và líp xe: Hubs, other than coaster braking hubs and
hub brakes, and freewheel sprocketwheels:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ộ 2
3 871493
87149310 Moay
Dùng cho xe thu c phân nhóm 8712.00.20 KG For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
3 87149390 ạ
Lo i khác KG Other 45 13 10 ơ và phanh moay ơ ồ
ậ ủ ộ Brakes, including coaster braking hubs and
hub brakes, and parts thereof:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ạ 2
3 871494
87149410 Phanh, bao g m chân phanh moay
và các b ph n c a chúng:
ộ
Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
3 87149490 ạ
Lo i khác KG Other 40 13 10 Saddles:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ạ 2
3 871495
87149510 Yên xe:
ộ
Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 KG For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
3 87149590 ạ
Lo i khác KG Other 45 13 10 ậ ủ
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ạ 2
3 871496
87149610 ộ
Pê đan và đùi đĩa, và b ph n c a chúng:
ộ
Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20 Pedals and crankgear, and parts thereof:
KG For bicycles of subheading 8712.00.20 45 13 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
3 87149690 ạ
Lo i khác KG Other 45 13 10 871499 ạ 2
3 ạ
Lo i khác:
ộ
Dùng cho xe đ p thu c phân nhóm 8712.00.20: Other:
For bicycles of subheading 8712.00.20:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ế ọ ỡ 4 87149911 ạ
t ph n x , giá đ , KG 45 13 10 ắ
ặ ấ ả
ụ ệ ề ể ắ Tay lái, c c lái, ch n bùn, chi ti
cáp đi u khi n, giá ho c v u b t đèn; ph ki n khác Handle bars, pillars, mudguards, reflectors,
carriers, control cables, lamp brackets or bracket
lugs; other accessories
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ậ ộ ỷ 4 87149912 ụ
Bánh xích và tr c khu u; b ph n khác KG Chain wheels and cranks; other parts 45 13 10 * 3 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ế ọ ỡ 4 87149991 ạ
t ph n x , giá đ , KG 45 13 10 ắ
ặ ấ ả
ụ ệ ề ể ắ Tay lái, c c lái, ch n bùn, chi ti
cáp đi u khi n, giá ho c v u b t đèn; ph ki n khác Handle bars, pillars, mudguards, reflectors,
carriers, control cables, lamp brackets or bracket
lugs; other accessories
ả
UDDB Gi m: 15% => 13%
ậ ộ ỷ 4 87149992 ụ
Bánh xích và tr c khu u; b ph n khác KG Chain wheels and cranks; other parts 45 13 10 *
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ẻ ớ ủ ụ ẩ 87150000 Xe đ y tr m i sinh và ph tùng c a chúng. CHIEC Baby carriages and parts thereof. 30 5 10 ơ ấ 8716 ậ ủ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ộ 4 87161000 CHIEC 20 10 5 ặ ắ ạ ự ố ặ ơ ỡ 4 87162000 b c ho c d hàng CHIEC trailers and 5 10 5 ể ậ ể ơ 4 ơ
ơ
R moóc và bán r moóc; xe khác, không có c c u
ẩ ơ
ộ
đ y c khí; các b ph n c a chúng.
ơ
ơ
ư
R moóc và bán r moóc lo i nhà l u đ ng, dùng làm
ạ
ở
nhà
ho c c m tr i
ơ
R moóc và bán r moóc lo i t
dùng trong nông nghi pệ
ơ
R moóc và bán r moóc khác dùng đ v n chuy n
hàng hóa: Trailers and semitrailers; other vehicles, not
mechanically propelled; parts thereof.
Trailers and semitrailers of the caravan type,
for housing or camping
Selfloading or selfunloading
semitrailers for agricultural purposes
Other trailers and semitrailers for the transport
of goods: ắ ơ ơ 5 87163100 R moóc và bán r moóc g n xi téc CHIEC Tanker trailers and tanker semitrailers 5 10 5 Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ơ 2
3 871639
87163940 ạ
Lo i khác:
ơ
R moóc và bán r moóc dùng trong nông nghi p CHIEC Agricultural trailers and semitrailers 20 10 5 3 Other: ạ
Lo i khác: ả ọ ọ ả ấ 4 87163991 Có t i tr ng (tr ng t i) trên 200 t n CHIEC 5 10 5 Having a carrying capacity (payload)
exceeding 200 t
ộ ậ
ụ
Nhóm ph tùng và b ph n ô tô
QLRR1355 (new); QLRR1355 (new)
4 87163999 Xe khác CHIEC Other 20 10 5 ơ ơ 4 87164000 R moóc và bán r moóc khác CHIEC Other trailers and semitrailers 20 10 5 1 871680 ẩ ằ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ươ ạ ng t đ ưở Xe khác:
ể ở
ẩ
Xe kéo và xe đ y, xe kéo, xe đ y b ng tay đ ch
ằ
ự ượ ậ
c v n hành b ng tay
hàng và các lo i xe t
ừ
ử ụ
s d ng trong các nhà máy hay phân x
ng, tr xe cút
kít Other vehicles:
Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys
and similar handpropelled vehicles of a kind
used in factories or workshops, except
wheelbarrows 2 87168010 CHIEC 20 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 87168020 Xe cút kít CHIEC Wheelbarrows 20 10 5
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 20 10 5 ậ ộ 2
1 87168090
871690 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: ơ ơ 2 Dùng cho xe r moóc và bán r moóc: For trailers and semitrailers: ộ 3 87169013 Dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm 8716.20 CHIEC For goods of subheading 8716.20 15 10 5 3 87169019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 15 10 5 2 Dùng cho xe khác: For other vehicles: ộ 3 ặ ườ 4 87169092 CHIEC 15 5 10 ộ ộ ặ ư
ắ ố ớ ơ Dùng cho hàng hóa thu c phân nhóm 8716.80.10
ho c 8716.80.20:
ể ả ố
ng kính (k c l p) trên 100mm
Bánh xe, có đ
ủ
nh ng không quá 250mm có đ r ng c a bánh xe ho c
đã l p l p l n h n 30mm For goods of subheading 8716.80.10 or
8716.80.20:
Castors, of a diameter (including tyres)
exceeding 100mm but not more than 250mm
provided the width of the wheel or tyre fitted
thereto is more than 30mm ạ 4 87169093 Lo i khác CHIEC Other 15 10 5 3 ạ
Lo i khác: Other: ố ắ ầ 4 87169094 Nan hoa và c b t đ u nan hoa CHIEC Spokes and nipples 15 10 5 ộ 4 87169095 CHIEC 15 10 5 ườ ể ả ố
ủ ộ ộ ặ ư
ắ ố ớ ơ Bánh xe, dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm
8716.80.90, có đ
ng kính (k c l p) trên 100mm
nh ng không quá 250mm có đ r ng c a bánh xe ho c
đã l p l p l n h n 30mm Castors, for goods of subheading
8716.80.90, of a diameter(including
tyres)
exceeding 100mm but not more than 250mm
provided the width of the wheel or tyre fitted
thereto is more than 30mm ạ 4 CHIEC Other castors 87169096 Lo i bánh xe khác 15 10 5 ạ 4 CHIEC Other 87169099 Lo i khác 15 10 5
ươ
ươ
ng 88
ệ
Ch
Ph
Chapter 88
Aircraft, spacecraft, and parts thereof
ậ ủ ụ ộ ầ ng ti n bay, t u vũ tr , và các b ph n c a chúng ả Chú gi i phân nhóm. Subheading Note. ế ụ ọ ệ ừ
ng không t ượ ầ ể ầ 88010000 CHIEC 0 0 10 ệ ề
ươ
n treo và các ph ầ
ượ
c; t u
ng ti n bay khác n, t u l 1. For the purposes of subheadings 8802.11 to
8802.40, the expression “unladen weight” means
the weight of the machine in normal flying
order, excluding the weight of the crew and of
fuel and equipment other than permanently fitted
items of equipment.
Balloons and dirigibles; gliders, hang gliders
and other nonpowered aircraft. ươ 8802 ạ ụ ự
ầ
ầ ẩ ể ệ ụ ể ả ệ
ụ
ng ti n đ y đ phóng t u vũ tr . suborbital and spacecraft 1 ủ
8802.11 đ n
1. Theo m c đích c a các phân nhóm t
ả
ượ
i" nghĩa là
8802.40, khái ni m "tr ng l
ở ế ộ
ườ
ủ
ọ
ng,
ch đ bay bình th
ng c a máy móc
tr ng l
ượ
ượ
ủ ộ
ọ
ồ
ọ
không bao g m tr ng l
ng c a đ i lái và tr ng l
ng
ắ ố
ế ị ượ
ế ị ừ
ệ
ủ
c a nhiên li u và thi
c g n c
t b đ
t b tr các thi
ị
đ nh.
Khí c u và khinh khí c u đi u khi n đ
ầ ượ
ượ
l
ơ
ộ
không dùng đ ng c .
ệ
Ph
ng ti n bay khác (ví d , tr c thăng, máy bay);
ầ
t u vũ tr (k c v tinh) và t u bay trong quĩ đ o
ươ
và ph
ự
Tr c thăng: Other aircraft (for example, helicopters,
aeroplanes); spacecraft (including satellites)
and
launch
Helicopters:
vehicles. ượ ả 2 88021100 ọ
Tr ng l ng không t i không quá 2.000 kg CHIEC Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg 0 0 10 30 ượ ả CHIEC 0 0 10 30 i trên 2.000 kg
ệ ọ ượ 2
1 88021200
880220 ng ti n bay khác, có tr ng l ng ọ
Tr ng l
Máy bay và ph
ả
không t ng không t
ươ
i không quá 2.000 kg: Of an unladen weight exceeding 2,000 kg
Aeroplanes and other aircraft, of an unladen
weight not exceeding 2,000 kg: 2 88022010 Máy bay CHIEC Aeroplanes 0 0 10 30 CHIEC Other 0 0 10 30 ươ ọ ượ 2
1 88022090
880230 ng ệ
ư ạ
Lo i khác
Máy bay và ph
ả
không t ng ti n bay khác, có tr ng l
i trên 2.000 kg nh ng không quá 15.000kg: Aeroplanes and other aircraft, of an unladen
weight exceeding 2,000 kg but not exceeding
15,000 kg:
30 0 10 0 2 CHIEC Aeroplanes 88023010 Máy bay 30 0 10 0 CHIEC Other ươ ệ ọ ượ 2
1 88023090
880240 ng ti n bay khác, có tr ng l ng ạ
Lo i khác
Máy bay và ph
ả
không t i trên 15.000kg: Aeroplanes and other aircraft, of an unladen
weight exceeding 15,000 kg: 30 0 10 0 2 CHIEC Aeroplanes 88024010 Máy bay 30 ạ ầ 0
0 10
10 0
0 2
1 CHIEC Other
CHIEC 88024090
88026000 ươ ụ ể ả ệ
ệ ụ ể ng ti n đ y đ phóng t u vũ tr
ộ ẩ
ậ ủ ộ 8803 Spacecraft (including satellites) and suborbital
and spacecraft launch vehicles
Parts of goods of heading 88.01 or 88.02. ặ ậ ủ ộ 0 10 0 1 88031000 ạ
Lo i khác
Tàu vũ tr (k c v tinh) và t u bay trong quĩ đ o và
ầ
ph
ặ
Các b ph n c a các m t hàng thu c nhóm 88.01
ho c 88.02.
ạ
Cánh qu t và rôto và các b ph n c a chúng CHIEC Propellers and rotors and parts thereof ậ ủ ộ 0 10 0 1 88032000 Càng, bánh và các b ph n c a chúng CHIEC Undercarriages and parts thereof ự ủ ặ ậ ộ 0 10 0 1 88033000 Các b ph n khác c a máy bay ho c tr c thăng CHIEC Other parts of aeroplanes or helicopters 1 880390 ạ
Lo i khác: Other: ủ ệ ễ 0 10 0 2 88039010 C a v tinh vi n thông CHIEC Of telecommunications satellites ủ ầ ượ ề 0 10 0 2 88039020 C a khí c u, tàu l ặ
n ho c di u CHIEC Of balloons, gliders or kites 0 10 0 2 CHIEC Other ề ượ 88039090
8804 c và dù l n) và dù ể
ượ
ụ ệ ủ ộ ậ ạ
Lo i khác
ể ả
Dù (k c dù đi u khi n đ
xoay; các b ph n và ph ki n c a chúng. Parachutes (including dirigible parachutes
and paragliders) and rotochutes; parts
thereof and accessories thereto. ậ ủ 0 10 0 1 88040010 ộ
Dù xoay và b ph n c a chúng CHIEC Rotochutes and parts thereof 0 10 0 1 88040090 ạ
Lo i khác CHIEC Other ệ ươ ế ị 8805 ệ 0 0 10 1 88051000 CHIEC ấ
t b trên. Aircraft launching gear; deckarrestor or
similar gear; ground flying trainers; parts of
the foregoing articles.
Aircraft launching gear and parts thereof; deck
arrestor or similar gear and parts thereof ậ ủ ự ộ và các b ph n c a chúng ng ti n bay; dàn hãm
Thi t b phóng dùng cho ph
ự
ế ị ươ
ặ
ố ộ
ầ
ng t
;
t c đ dùng cho t u sân bay ho c thi t b t
ặ ấ
ậ ủ
ộ
ế ị
ệ
t b hu n luy n bay m t đ t; các b ph n c a
thi
ươ
ộ
ế ị
ế ị
ng ti n bay và các b
Thi
t b phóng dùng cho ph
các thi
ủ
ậ
ầ
ộ
ố
ph n c a chúng; dàn hãm t c đ dùng cho t u sân bay
ế ị ươ
ặ
t b t
ho c thi
ấ ng t
ệ ế ị ủ ậ ộ 1 ặ ấ
t b hu n luy n bay m t đ t và các b ph n c a Ground flying trainers and parts thereof: ậ ậ ỏ ộ
t b mô ph ng t p tr n trên không và các b ậ ủ 0 10 0 2 Thi
chúng:
ế ị
Thi
ph n c a chúng 88052100 CHIEC Air combat simulators and parts thereof Other: ế ị ấ 0 10 0 2
3 ạ
Lo i khác:
Thi 880529
88052910 ặ ấ
ệ
t b hu n luy n bay m t đ t CHIEC Ground flying trainers 0 10 0 3 88052990 ạ
Lo i khác CHIEC Other
ươ
ng 89
ề
ỷ
ế ấ
Ch
ổ
Tàu thu , thuy n và các k t c u n i
Chapter 89
Ships, boats and floating structures
72/2005/QĐ BNN
Chú gi i.ả Note. ỉ ặ ắ ư
ư ắ ặ ặ ư
ờ
ượ ỉ c phân lo i ơ ả ủ ờ
ư ặ ạ ộ ệ
1. Thân tàu, tàu ch a hoàn ch nh ho c ch a hoàn thi n,
ặ
đã l p ráp, ho c ch a l p ráp ho c tháo r i, ho c tàu
ư ắ
ạ
ặ
hoàn ch nh ch a l p ráp ho c tháo r i, đ
ế
vào nhóm 89.06 n u không có đ c tr ng c b n c a
ụ ể
m t lo i tàu c th . ở ủ 8901 ề
ề ươ ỷ
ự ể ậ ng t ườ ề 1 890110 ế ế ủ ế ề
ườ ể ậ ể i ho c hàng hóa.
ở
c thi t k ch y u đ v n chuy n ng ở
Tàu th y ch khách, du thuy n, phà, tàu thu ch
hàng, xà lan và các tàu thuy n t
đ v n
ặ
ể
chuy n ng
ủ
Tàu th y ch khách, du thuy n và các tàu thuy n
ự ượ
ươ
t
i;
đ
ng t
phà các lo i:ạ 1. A hull, an unfinished or incomplete vessel,
assembled, unassembled or disassembled, or a
complete vessel unassembled or disassembled, is
to be classified in heading 89.06 if it does not
have the essential character of a vessel of a
particular kind.
Cruise ships, excursion boats, ferryboats,
cargo ships, barges and similar vessels for the
transport of persons or goods.
Cruise ships, excursion boats and similar
vessels principally designed for the transport of
persons; ferryboats of all kinds: ấ 30* 5 10 10 2 89011010 T n đăng ký không quá 26 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ 30* 5 10 10 2 89011020 T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 500 Of a gross tonnage exceeding 26 but not
exceeding 500 CHIEC ư ấ 30* 5 10 10 2 89011060 T n đăng ký trên 500 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ 30* 5 10 10 2 89011070 T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC ư ấ 30* 5 10 10 2 Of a gross tonnage exceeding 500 but not
exceeding 1,000
Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not
exceeding 4,000
Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not
exceeding 5,000 89011080 T n đăng ký trên 4.000 nh ng không quá 5.000 CHIEC ấ 30* 5 10 5 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 5,000 ặ ỏ 2
1 89011090
890120 T n đăng ký trên 5.000
ở ấ ỏ
Tàu ch ch t l ng ho c khí hoá l ng: Tankers: ấ 89012050 T n đăng ký không quá 5,000 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 5,000 10 X 10 2 ư ấ X 10 0 2 89012070 T n đăng ký trên 5.000 nh ng không quá 50.000 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not
exceeding 50,000 ấ X 10 0 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 50,000 ừ ề ạ ạ ộ 2
1 89012080
890130 T n đăng ký trên 50.000
Tàu thuy n đông l nh, tr lo i thu c phân nhóm
8901.20: Refrigerated vessels, other than those of
subheading 8901.20: ấ 5 10 10 2 89013050 T n đăng ký không quá 5.000 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 5,000 ư ấ Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not
exceeding 50,000 5 10 0 2 89013070 T n đăng ký trên 5.000 nh ng không quá 50.000 CHIEC ấ 5 10 0 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 50,000 ề 2
1 89013080
890190 ể
ườ ề i và hàng hóa: ơ ẩ 2 T n đăng ký trên 50.000
ể ậ
Tàu thuy n khác đ v n chuy n hàng hóa và tàu
ể ả
ể ậ
thuy n khác đ v n chuy n c ng
ộ
Không có đ ng c đ y: Other vessels for the transport of goods and
other vessels for the transport of both persons
and goods:
Not motorised: ấ 5 10 10 3 89019011 T n đăng ký không quá 26 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ 5 10 10 3 89019012 T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 500 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 26 but not
exceeding 500 ấ 5 10 10 3 89019014 T n đăng ký trên 500 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 500 ơ ẩ ộ 2 Có đ ng c đ y: Motorised: ấ X 10 10 3 89019031 T n đăng ký không quá 26 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ X 10 10 3 89019032 T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 500 CHIEC ư ấ 10 X 10 3 89019033 T n đăng ký trên 500 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ 10 X 10 3 89019034 T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC ư ấ 10 X 10 3 89019035 T n đăng ký trên 4.000 nh ng không quá 5.000 CHIEC ư ấ 0 X 10 3 89019036 T n đăng ký trên 5.000 nh ng không quá 50.000 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 26 but not
exceeding 500
Of a gross tonnage exceeding 500 but not
exceeding 1,000
Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not
exceeding 4,000
Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not
exceeding 5,000
Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not
exceeding 50,000 ấ 0 X 10 3 89019037 T n đăng ký trên 50.000 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 50,000 ề ắ 8902 ế ế
ả ỷ ả
ế ế ả ề ắ ắ 1 Tàu thuy n đánh b t thu s n; tàu ch bi n và các
ỷ
ạ
lo i tàu khác dùng cho ch bi n hay b o qu n thu
ủ ả
ả
Tàu thuy n đánh b t th y s n:
s n đánh b t. Fishing vessels; factory ships and other
vessels for processing or preserving fishery
Fishing vessels:
products. ấ 5 10 10 2 89020021 T n đăng ký không quá 26 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ Of a gross tonnage exceeding 26 but less than
40 5 10 10 2 89020022 T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 40 CHIEC ấ ừ ư ở 5 10 10 2 89020023 T n đăng ký t 40 tr lên nh ng không quá 250 CHIEC ư ấ 5 10 5 2 89020024 T n đăng ký trên 250 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ 5 10 5 2 89020025 T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC Of a gross tonnage of 40 or more but not
exceeding 250
Of a gross tonnage exceeding 250 but not
exceeding 1,000
Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not
exceeding 4,000 0 10 0 89020026 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 4,000 2
1 ấ
T n đăng ký trên 4.000
ạ
Lo i khác: Other: ấ 5 10 10 2 89020091 T n đăng ký không quá 26 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 26 ư ấ 5 10 10 2 89020092 T n đăng ký trên 26 nh ng không quá 40 Of a gross tonnage exceeding 26 but less than
40 CHIEC ấ ừ ư ở 5 10 10 2 89020093 T n đăng ký t 40 tr lên nh ng không quá 250 CHIEC ư ấ 5 10 5 2 89020094 T n đăng ký trên 250 nh ng không quá 1.000 CHIEC ư ấ Of a gross tonnage of 40 or more but not
exceeding 250
Of a gross tonnage exceeding 250 but not
exceeding 1,000
Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not
exceeding 4,000 5 10 5 2 89020095 T n đăng ký trên 1.000 nh ng không quá 4.000 CHIEC ấ 0 10 0 2 CHIEC Of a gross tonnage exceeding 4,000 ề 89020096
8903 ề
ụ ụ ạ
ặ ạ
ỉ ơ ề ả Yachts and other vessels for pleasure or
sports; rowing boats and canoes. ặ ự ơ ơ ượ ạ ơ 5 10 10 30 1 89031000 T n đăng ký trên 4.000
ẹ
Du thuy n h ng nh và các lo i tàu thuy n khác
ể
i trí ho c th thao; thuy n
ph c v ngh ng i, gi
dùng mái chèo và canô.
ể ơ
Lo i có th b m h i ho c t b m h i đ c CHIEC Inflatable 1 ạ
Lo i khác: Other: ơ ụ ợ ặ ộ ồ 5 10 10 30 2 89039100 CHIEC Sailboats, with or without auxiliary motor ề
ề ừ ạ ề ắ 5 10 10 30 2 89039200 Thuy n bu m, có ho c không có đ ng c ph tr
Thuy n máy, tr lo i thuy n máy có g n máy bên
ngoài CHIEC Motorboats, other than outboard motorboats 5 10 10 30 2 CHIEC 89039900
8904 ạ
Lo i khác
Tàu kéo và tàu đ y.ẩ Other
Tugs and pusher craft. ấ 5 10 5 1 89040010 T n đăng ký không quá 26 CHIEC Of a gross tonnage not exceeding 26 ấ 1 T n đăng ký trên 26: Of gross tonnage exceeding 26: ấ ạ 0 10 5 2 89040031 Dùng cho lo i có công su t không quá 4.000 hp CHIEC Of a power not exceeding 4,000 hp 0 10 0 2 CHIEC Other ứ ạ 89040039
8905 ố ề
ằ ộ ủ ề ạ ố 5 10 5 1 89051000 Lightvessels, firefloats, dredgers, floating
cranes and other vessels the navigability of
which is subsidiary to their main function;
floating docks;
submersible
floating or
drilling or production platforms.
Dredgers CHIEC ử ạ
Lo i khác
ệ
ỏ
Tàu đèn hi u, tàu c u h a, tàu hút n o vét (tàu
ổ
ầ ẩ
cu c), c n c u n i và tàu thuy n khác mà tính năng
ứ
ổ
ỉ
ặ ướ
c ch nh m b sung cho ch c
di đ ng trên m t n
ữ
ụ ổ ử
n i s a ch a
năng chính c a các tàu thuy n này;
ặ ử ổ
ấ ổ
ả
ặ
tàu; dàn khoan ho c dàn s n xu t n i ho c n a n i
Tàu hút n o vét (tàu cu c)
n a chìm. ặ ổ ử ấ ổ ử ặ ả 5 10 5 1 89052000 CHIEC 1 890590 Dàn khoan ho c dàn s n xu t n i ho c n a n i n a
chìm
ạ
Lo i khác: Floating or submersible drilling or production
platforms
Other: Ụ ổ ử ữ 5 X 10 2 89059010 n i s a ch a tàu CHIEC Floating docks 5 5 10 2 CHIEC Other ể ả ứ ồ ế 89059090
8906 including warships and ừ ề 0 10 0 1 89061000 ạ
Lo i khác
ề
Tàu thuy n khác, k c tàu chi n và xu ng c u
sinh tr thuy n dùng mái chèo.
Tàu chi nế Other vessels,
lifeboats other than rowing boats.
Warships CHIEC 1 890690 ạ
Lo i khác: Other: 5 10 5 2 89069010 CHIEC Of a displacement not exceeding 30 t ượ
ượ ướ
ướ ấ ng giãn n
ng giãn n ấ
c không quá 30 t n
ư
c trên 30 t n nh ng không quá 0 10 5 2 89069020 Có l
Có l
300 t nấ Of a displacement exceeding 30 t but not
exceeding 300 t CHIEC 0 10 0 2 CHIEC Other ổ ứ ụ ả 89069090
8907 ấ
ổ ờ ế ạ ầ ố ệ ể ơ 5 10 5 1 89071000 Khác
ế ấ
K t c u n i khác (ví d , bè m ng, thùng ch a ch t
ỏ
l ng, ketxon gi ng kín, c u lên b , các lo i phao n i
và m c hi u).
ơ
ả
Bè m ng có th b m h i Other floating structures (for example, rafts,
tanks, cofferdams, landingstages, buoys and
beacons).
Inflatable rafts CHIEC 1 890790 ạ
Lo i khác: Other: ạ ổ 0 10 0 2 89079010 Các lo i phao n i (buoys) CHIEC Buoys ể ị Ki m d ch; 2 ạ
Lo i khác ế ấ ổ ể ề 0
0 10
10 0
0 89079090
ỡ
89080000 Tàu thuy n và k t c u n i khác đ phá d . CHIEC Other
CHIEC
Ầ
Ụ Ế Ả Ọ
Ể
NG, KI M TRA
Ậ Ế ƯỜ
Ẫ
Ồ Ờ Ặ
Ồ Ộ
Ồ Ồ Ộ Ậ Ụ Ệ Ụ Ủ
PH N XVIII
Ế
Ị
Ụ
D NG C , THI T B VÀ MÁY QUANG H C,
Ệ Ả
NHI P NH, ĐI N NH, ĐO L
Đ CHÍNH XÁC, Y T HO C PH U THU T;
Đ NG H CÁ NHÂN VÀ Đ NG H TH I GIAN
Ạ
KHÁC; NH C C ; CÁC B PH N VÀ PH KI N
C A CHÚNG
ế ả ọ t b quang h c, nhi p nh, đi n nh, ệ ả
ẫ ho c ph u ườ
ậ ậ
ươ
ng 90
Ch
ế ị
ụ
ụ
D ng c , thi
ể
ế ặ
ộ
ng, ki m tra đ chính xác, y t
đo l
ụ ệ ủ
ộ
thu t; các b ph n và ph ki n c a chúng
Chú gi i.ả Vessels and other floating structures for
breaking up.
SECTION XVIII
OPTICAL, PHOTOGRAPHIC,
CINEMATOGRAPHIC, MEASURING,
CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR
SURGICAL INSTRUMENTS AND
APPARATUS; CLOCKS AND WATCHES;
MUSICAL INSTRUMENTS; PARTS AND
ACCESSORIES THEREOF
Chapter 90
Optical, photographic, cinematographic
measuring, checking, precision, medical or
surgical instruments and apparatus; parts
and accessories thereof
Notes.
ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ụ ặ
ế ị
t b ho c cho
ư ừ ằ ỹ ứ ặ ổ ợ ặ ằ ậ ệ ộ
ệ ử ụ
(a) Các m t hàng s d ng trong máy, thi
ậ
các m c đích k thu t khác, b ng cao su l u hoá tr cao
ằ
su c ng (nhóm 40.16), b ng da thu c ho c da t ng h p
(nhóm 42.05) ho c b ng v t li u d t (nhóm 59.11); ợ ặ ậ ệ ụ ằ
ẩ
ụ ể
c dùng làm d ng c đ ữ ộ ặ ụ
b ph n c th (ví d , đai nâng dùng cho ữ ụ b ng, băng ụ ữ
ớ ẹ ầ ả
(b) Băng, đai ho c các s n ph m tr giúp khác b ng v t
ồ ượ
ệ
li u d t, có tính đàn h i đ
ậ ơ ể
nâng ho c gi
ự
ph n có thai, băng nâng ng c, băng gi
ặ ơ
n p kh p ho c c ) (Ph n XI); ứ ặ ụ ậ ộ ỹ ồ ố
ị ử ủ
(c) Hàng hóa ch u l a c a nhóm 69.03; đ g m s dùng
ấ
ệ
trong phòng thí nghi m, cho ngành hoá ch t ho c các
m c đích k thu t khác, thu c nhóm 69.09; (a) Articles of a kind used in machines,
appliances or for other technical uses, of
vulcanised rubber other than hard rubber
(heading 40.16), of leather or of composition
leather (heading 42.05) or of textile material
(heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of
textile material, whose intended effect on the
organ to be supported or held derives solely
from their elasticity (for example, maternity
belts, thoracic support bandages, abdominal
support bandages, supports for joints or muscles)
(Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic
wares for laboratory, chemical or other technical
uses, of heading 69.09; ủ ươ ộ
ặ ọ
ạ ơ ả
ộ ậ ả ng b ng kim lo i quý, không ph i là b ph n quang ươ
ọ ươ ư
(d) G ng th y tinh, ch a gia công quang h c, thu c
ằ
ặ ươ
nhóm 70.09, ho c g
ng b ng kim lo i c b n ho c
ạ
ằ
g
ặ
h c (nhóm 83.06 ho c Ch ng 71); (d) Glass mirrors, not optically worked, of
heading 70.09, or mirrors of base metal or of
precious metal, not being optical elements
(heading 83.06 or Chapter 71); ị ư ụ ươ ự ằ ầ
ạ ạ ơ ả
b ng (e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14,
70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV) or
similar goods of plastics (Chapter 39); ế ị t b đo l ể ng t
ộ
ng, thu c nhóm
ằ
ạ ộ ằ
ế ạ ừ
ặ ạ
ề ậ ộ ấ
ặ ụ
ồ ụ ắ
ộ ụ
ụ ộ
ụ ắ ộ ọ ự ế ụ ư ụ ẳ ế ị ế t b (k c các thi
ệ ộ
ế ị
ẫ ậ ệ ể
ộ ặ
ộ ộ
(e) Hàng hoá thu c nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14,
ặ
70.15 ho c 70.17;
ậ
ộ
(f) Các b ph n có công d ng chung, nh đã đ nh nghĩa
ằ
ả
ủ
i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c b n
trong Chú gi
ặ
ầ
(Ph n XV) ho c các lo i hàng hoá t
ươ
ng 39);
plastic (Ch
ườ
ắ
ơ
(g) B m có g n các thi
ặ
ế
84.13; máy đ m ho c máy ki m tra ho t đ ng b ng
ặ
nguyên lý cân, ho c cân thăng b ng (nhóm 84.23); máy
ặ
nâng ho c h (t
nhóm 84.25 đ n 84.28); các lo i máy
ắ
c t xén gi y ho c bìa (nhóm 84.41); b ph n đi u
ỉ
ch nh ho c d ng c l p trên máy công c , thu c nhóm
ậ
84.66, bao g m các b ph n có l p các d ng c quang
ụ ầ
ọ ể ọ
h c đ đ c thang đo (ví d , đ u chia đ "quang h c")
ọ
ả
nh ng th c t
chúng không ph i là d ng c quang h c
ụ
(ví d , kính thiên văn th ng); máy tính (nhóm 84.70);
ặ
t b khác thu c nhóm 84.81; máy và
van ho c các thi
ẽ
ế ị ể ả
t b dùng đ chi u ho c v
các thi
ạ
ạ
m ch đi n lên v t li u bán d n có đ nh y) thu c
nhóm 84.86;
ọ ặ ặ ạ ộ ộ ơ ệ ặ
ỹ
ế ị
t b ra đa,
ế ế ị ợ ằ ng b ng sóng vô tuy n
ế ằ xa b ng sóng vô tuy n t b tr giúp d n đ
ế ị ề
ầ ợ ộ ặ
ể ố
t b đi u khi n s thu c nhóm ố ợ
ế ị ề
ủ ợ ộ ạ
(h) Đèn pha ho c đèn r i lo i dùng cho xe đ p ho c xe
có đ ng c (nhóm 85.12); đèn đi n xách tay thu c nhóm
ạ
85.13; máy ghi âm, máy tái t o âm thanh ho c máy ghi
ầ ừ
ệ ả
ạ
i âm thanh dùng trong đi n nh (nhóm 85.19); đ u t
l
ậ
ghi âm (nhóm 85.22); camera ghi hình, camera k thu t
ố
s và camera ghi hình video (nhóm 85.25); thi
ườ
ẫ
các thi
ể ừ
ặ
ho c các thi
t b đi u khi n t
(nhóm 85.26); đ u n i s i quang, bó ho c cáp s i quang
(nhóm 85.36); các thi
ắ
85.37; đèn pha g n kín c a nhóm 85.39; cáp s i quang
thu c nhóm 85.44; ặ ộ ọ (ij) Đèn pha ho c đèn r i thu c nhóm 94.05; (g) Pumps incorporating measuring devices, of
heading 84.13; weightoperated counting or
checking machinery, or separately presented
weights for balances (heading 84.23); lifting or
handling machinery (headings 84.25 to 84.28);
paper or paperboard cutting machines of all
kinds (heading 84.41); fittings for adjusting
work or tools on machinetools, of heading
84.66, including fittings with optical devices for
reading the scale (for example, “optical”
dividing heads) but not those which are in
themselves essentially optical instruments (for
example, alignment telescopes); calculating
machines (heading 84.70); valves or other
appliances of heading 84.81; machines and
apparatus (including apparatus for the projection
or drawing of circuit patterns on sensitised
semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for
cycles or motor vehicles (heading 85.12);
portable electric lamps of heading 85.13;
cinematographic sound recording, reproducing
or rerecording apparatus (heading 85.19);
soundheads (heading 85.22); television
cameras, digital cameras and video camera
recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio
navigational aid apparatus or radio remote
control apparatus (heading 85.26); connectors
for optical fibres, optical fibre bundles or cables
(heading 85.36); numerical control apparatus of
heading 85.37; sealed beam lamp units of
heading 85.39; optical fibre cables of heading
85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05; ặ ộ ươ (k) Các m t hàng thu c Ch ng 95; (k) Articles of Chapter 95; ạ ụ ượ ậ ệ c phân lo i theo v t li u ỉ ố ạ ng t ố
ạ ậ i 1 trên, các b ph n và ph ki n cho
ặ ụ ặ ụ
(l) D ng c đo dung tích, đ
ặ
ấ
c u thành chúng; ho c
ự ượ
ươ
ặ
c
(m) Su t ch , ng ho c các lo i lõi t
(đ
ậ ệ ấ
ụ
ủ
phân lo i theo v t li u c u thành c a chúng, ví d ,
ầ
ặ
nhóm 39.23 ho c Ph n XV).
ụ ệ
ả
ở
ộ
ủ
ế ị ụ
t b , d ng c ho c các m t hàng c a
ượ ươ ắ ạ 2. Theo Chú gi
các máy, thi
Ch c phân lo i theo các nguyên t c sau: ng này đ (l) Capacity measures, which are to be classified
according to their constituent material; or
(m) Spools, reels or similar supports (which are
to be classified according to their constituent
material, for example, in heading 39.23 or
Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories
for machines, apparatus, instruments or articles
of this Chapter are to be classified according to
the following rules: ộ ỳ ậ
ươ ươ ụ ệ
ặ
ặ ng ợ ượ ủ ạ ấ
ộ
a) Các b ph n và ph ki n là hàng hoá thu c nhóm b t
ặ
ừ
k trong Ch
ng 84, 85 ho c 91 (tr
ng này ho c Ch
ọ ườ
các nhóm 84.87, 85.48 ho c 90.33) trong m i tr
c phân lo i vào các nhóm riêng c a chúng;
h p đ (a) Parts and accessories which are goods
included in any of the headings of this Chapter
or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading
84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be
classified in their respective headings; ỉ ộ ậ ặ ặ ể ả ụ ủ ặ ụ ế
ụ ệ
b) Các b ph n và ph ki n khác, n u ch dùng ho c
ặ ụ
ụ
ạ
ế ị
ộ
ủ ế
t b ho c d ng c
ch y u dùng cho m t lo i máy, thi
ộ ố ạ
ặ
ế ị
ớ
ệ
t b ho c
riêng bi
t, ho c v i m t s lo i máy, thi
ụ
ế ị
ộ
ụ
d ng c trong cùng m t nhóm (k c máy, thi
t b
ặ ụ
ho c d ng c c a nhóm 90.10, 90.13 ho c 90.31) đ
ạ
ế ị
ạ
phân lo i theo máy, thi ượ
ặ
c
ụ
t b ho c d ng c cùng lo i đó; (b) Other parts and accessories, if suitable for
use solely or principally with a particular kind of
machine, instrument or apparatus, or with a
number of machines, instruments or apparatus of
the same heading (including a machine,
instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13
or 90.31) are to be classified with the machines,
instruments or apparatus of that kind; ộ ạ ượ ấ ả ụ ệ c phân lo i ầ ủ i 3 và 4 c a Ph n XVI ụ ố ớ ả
ng này. ắ
ể ắ ầ ọ
ễ
ủ ụ ọ
t b , d ng c ho c đ dùng c a Ch
ễ ầ
ặ
ế ị ụ
ầ ắ
ặ
ặ ồ
ắ ặ
ư ậ ạ ậ
c) T t c các b ph n và ph ki n khác đ
trong nhóm 90.33.
ị
3. Các quy đ nh trong Chú gi
ươ
cũng áp d ng đ i v i Ch
ể
ụ
4. Nhóm 90.05 không áp d ng cho kính ng m dùng đ
ề
ắ
l p vào vũ khí, kính ng m ti m v ng đ l p vào t u
ng m ho c xe tăng, ho c kính vi n v ng dùng cho máy,
ươ
ng này ho c
thi
ọ
ủ
c a Ph n XVI; kính ng m và kính vi n v ng nh v y
ượ
đ c phân lo i vào nhóm 90.13. ả ụ i này, nh ng d ng c , thi ặ
ế ị
t b ho c máy
ể ụ
ể ể ạ ả ế ữ
5. Theo Chú gi
ặ
ọ
quang h c dùng đ đo ho c ki m tra, có th phân lo i
ở ả
c 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì ph i x p vào nhóm
90.31. ụ ụ ữ ể ỉ ạ ừ ậ
ụ
ộ ố ế (c) All other parts and accessories are to be
classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section
XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic
sights for fitting to arms, periscopic telescopes
for fitting to submarines or tanks, or to
telescopes for machines, appliances, instruments
or apparatus of this Chapter or Section XVI;
such telescopic sights and telescopes are to be
classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments,
appliances or machines which, but for this Note,
could be classified both in heading 90.13 and in
heading 90.31 are to be classified in heading
90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the
expression “orthopaedic appliances” means
appliances for:
Preventing or correcting bodily deformities; or 1 ể ậ ẹ ữ ơ ể 1 ẫ ệ ụ ế ế ể ố ị ệ c thi
ề ạ ỉ ệ
ượ ả ượ ặ ặ
ạ
ả ụ ớ ỉ ủ
6. Theo m c đích c a nhóm 90.21, thu t ng "các d ng
ể
ụ
ượ
ụ ỉ
c hi u là các d ng c dùng đ :
c ch nh hình" đ
ủ ơ
ề
ặ
Ngăn ng a ho c đi u ch nh m t s bi n d ng c a c
ặ
th ; ho c
ộ
ị
ặ
ợ
các b ph n c th sau khi b
Tr giúp ho c n p gi
ị ươ
ặ
ậ
ng.
b nh, ph u thu t ho c b th
ế ặ
ể ả ầ
ụ ỉ
Các d ng c ch nh hình k c gi y, dép và các đ đ c
ượ
ủ
bi
t bên trong c a giày, dép đ
t k đ c đ nh
ớ
tình tr ng sau khi ch nh hình, v i đi u ki n là chúng
ấ
ố
c làm theo s đo ho c (2) đ
ho c (1) đ
c s n xu t
ướ
ứ ộ
ạ
hàng lo t, d
i hình th c đ c d ng và không theo đôi
ế ế ể
ượ
t k đ dùng cho c hai chân.
c thi
và đ
7. Nhóm 90.32 ch áp d ng v i: Supporting or holding parts of the body
following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and
special insoles designed to correct orthopaedic
conditions, provided that they are either (1)
made to measure or (2) massproduced,
presented singly and not in pairs and designed to
fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to: ụ ể ề t b và d ng c dùng đ đi u khi n t ấ ấ ặ
ặ ạ ộ ế ố
ể ề
ủ ộ ế ị
ứ
ặ
ệ ộ
ụ c ặ
ệ ượ
ng
ế ố ượ
đ
t k đ đi u ệ
ề
ỉ
ượ ườ c thi t l p đ ch ng l ố
ng, ườ ế ố ấ
ng xuyên đo l ng giá ỉ đ ng các đ i l ng đi n, ạ ượ
ể ự ộ ‑ ệ
đ ng các
ụ ủ ộ ế ố ượ đ c ề ố ự ộ
ụ ề
ạ ộ
ng phi đi n, mà ho t đ ng c a chúng ph thu c
ế
ổ
ng đi n bi n đ i theo y u t
ỉ
ế ế ể ề
t k đ đi u ch nh và duy
ượ
t l p
c thi m t giá tr mong mu n, đ ế ậ
ệ ị ng thông qua vi c đ nh ị ự ủ ể ự ộ
ụ
đ ng
(a) Các thi
ủ
ả
dòng ch y, m c, áp su t ho c các bi n s khác c a
ấ ỏ
ể ự
ch t l ng ho c ch t khí, ho c dùng đ đi u khi n t
ộ
t đ , cho dù các ho t đ ng c a chúng có ho c
đ ng nhi
ổ ủ
ộ
ự ế
không ph thu c vào s bi n đ i c a m t hi n t
ế
ệ ượ
ổ
ệ
ng đi n đó bi n đ i theo y u t
đi n mà hi n t
ế ế ể ề
ượ
ể ự ộ
đ ng, chúng đ
c thi
đi u khi n t
ở ộ
ị
ế ố
này
ch nh, và duy trì y u t
m t giá tr mong mu n,
ạ
ể ố
ế ậ
i các y u t
đ
b t th
ườ
ặ
ỳ
ệ ị
thông qua vi c đ nh k ho c th
ị ự ủ
tr th c c a nó; và
ế ị ề
t b đi u ch nh t
(b) Các thi
ặ ụ
ế ị
và các thi
t b ho c d ng c đi u khi n t
ệ
ạ ượ
đ i l
ệ ượ
ộ
vào m t hi n t
ể
đi u khi n, chúng đ
ở ộ
ế ố
này
trì y u t
ạ
ể ố
đ ch ng l
i các y u t
ườ
ặ
ỳ
k ho c th ệ
ượ
c thi
ị
ế ố ấ
b t th
ườ
ng xuyên đo l ườ
ng giá tr th c c a nó. ợ ợ ừ 9001 ợ
ạ ộ ự ạ ấ ậ ậ ấ ỳ ằ
ủ ể ả ấ
ộ
ư ắ
ề ặ ọ
ừ ạ ằ
ọ ươ
ệ
ư S i quang và bó s i quang; cáp s i quang tr các
ậ ệ
lo i thu c nhóm 85.44; v t li u phân c c d ng t m,
ấ
lá; th u kính (k c th u kính áp tròng), lăng kính,
g
ng và các b ph n quang h c khác b ng v t
li u b t k , ch a l p ráp tr lo i b ng th y tinh
ch a gia công v m t quang h c. ợ ợ ợ 1 900110 S i quang, bó s i quang và cáp s i quang: ử ụ ễ ệ (a) Instruments and apparatus for automatically
controlling the flow, level, pressure or other
variables of liquids or gases, or for automatically
controlling temperature, whether or not their
operation depends on an electrical phenomenon
which varies according to the factor to be
automatically controlled, which are designed to
bring this factor to, and maintain it at, a desired
value, stabilised against disturbances, by
constantly or periodically measuring its actual
value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities,
and instruments or apparatus for automatically
controlling non electrical quantities the
operation of which depends on an electrical
phenomenon varying according to the factor to
be controlled, which are designed to bring this
factor to, and maintain it at, a desired value,
stabilised against disturbances, by constantly or
periodically measuring its actual value.
Optical fibres and optical fibre bundles;
optical fibre cables other than those of
heading 85.44; sheets and plates of polarising
material; lenses (including contact lenses),
prisms, mirrors and other optical elements, of
any material, unmounted, other than such
elements of glass not optically worked.
Optical fibres, optical fibre bundles and cables:
For telecommunications and other electrical
uses 2 90011010 S d ng cho vi n thông và cho ngành đi n khác KG 0 0 10 ự ạ ấ 2
1 90011090
90012000 ạ
Lo i khác
ậ ệ
V t li u phân c c d ng t m và lá KG Other
KG Sheets and plates of polarising material 0
0 0
0 10
10 ấ 1 90013000 Th u kính áp tròng KG Contact lenses 0 0 10 ấ ỷ 1 90014000 ắ
Th u kính thu tinh làm kính đeo m t KG Spectacle lenses of glass 5 5 10 ậ ệ ấ ằ 1 90015000 ắ
Th u kính b ng v t li u khác làm kính đeo m t KG Spectacle lenses of other materials 0 0 10 1 900190 ạ
Lo i khác: Other: ử ụ ặ ặ ả 2 90019010 S d ng cho máy nh ho c máy quay phim ho c
máy chi uế For photographic or cinematographic cameras
or projectors KG 0 0 10 2 KG Other 0 0 10 ấ ươ ậ 90019090
9002 ư 1 ạ
Lo i khác
ộ
ng và các b ph n quang
Th u kính, lăng kính, g
ắ
ấ ỳ
ằ
ọ
ậ ệ
h c khác, b ng v t li u b t k , đã l p ráp, là các
ế ị
ụ ặ
ụ
ặ ể ắ
ậ
ộ
t b ,
b ph n ho c đ l p vào các d ng c ho c thi
ượ
ỷ
ằ
ừ ạ
c gia công
tr lo i làm b ng thu tinh ch a đ
ậ
V t kính:
quang h c.ọ Lenses, prisms, mirrors and other optical
elements, of any material, mounted, being
instruments or
parts of or fittings for
apparatus, other than such elements of glass
Objective lenses:
not optically worked. ế ặ ỏ ả ặ For cameras, projectors or photographic
enlargers or reducers: ế 2
3 900211
90021110 ả
Dùng cho máy nh, máy chi u ho c máy phóng to
ho c thu nh nh:
Dùng cho máy chi u phim KG For cinematographic projectors 0 0 10 3 90021190 ạ
Lo i khác KG Other 0 0 10 KG 0 0 10 ọ 2
1 90021900
900220 ạ
Lo i khác
Kính l c ánh sáng: Other
Filters: ế 2 90022010 KG For cinematographic projectors 0 0 10 ế ả 2 90022020 Dùng cho máy chi u phim
Dùng cho máy quay phim, máy nh và máy chi u
khác For cinematographic cameras, photographic
cameras and other projectors KG 0 0 10 ễ ể ặ ọ 2 90022030 Dùng cho kính vi n v ng ho c kính hi n vi KG For telescopes or microscopes 0 0 10 0 0 10 2
1 90022090
900290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: KG Other
Other: ế 2 90029020 KG For cinematographic projectors 0 0 10 ế ả 2 90029030 Dùng cho máy chi u phim
Dùng cho máy quay phim, máy nh và máy chi u
khác For cinematographic cameras, photographic
cameras and other projectors KG 0 0 10 2 KG Other 0 0 10 ộ ả ặ 90029090
9003 ạ ươ ậ ủ ộ ọ
ự
ng t 1 ạ
Lo i khác
Khung và g ng cho kính đeo, kính b o h ho c các
, và các b ph n c a chúng.
lo i t
Khung và g ng:ọ Frames and mountings for spectacles, goggles
or the like, and parts thereof.
Frames and mountings: ằ 2 90031100 B ng plastic CHIEC Of plastics 10 5 10 ậ ệ ậ ộ 2
1 90031900
90039000 ằ
B ng v t li u khác
B ph n CHIEC
CHIEC Of other materials
Parts 10
10 5
5 10
10 ạ ươ ự 9004 ng t , kính ạ ặ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
1 90041000 ộ
ả
Kính đeo, kính b o h và các lo i t
ả ệ ắ
ố
thu c, kính b o v m t ho c lo i khác.
Kính râm Spectacles, goggles and the like, corrective,
protective or other.
Sunglasses CHIEC 20 5 10 1 900490 ạ
Lo i khác: Other:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
X
ệ ỉ 2 90049010 Kính hi u ch nh CHIEC Corrective spectacles 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ộ 2 90049050 Kính b o hả CHIEC Protective goggles 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2 CHIEC Other 20 5 10 ạ ắ ố ơ 90049090
9005 other ủ ọ ễ
ạ
ủ ụ ụ
ụ ừ ụ ọ ạ
Lo i khác
Ố
ng nhòm lo i hai m t, ng nhòm đ n, kính vi n
ọ
v ng quang h c khác, và khung giá c a các lo i
trên; các d ng c thiên văn khác và khung giá c a
chúng, tr các d ng c dùng cho thiên văn h c vô
tuy n.ế Binoculars, monoculars,
optical
telescopes, and mountings therefor; other
astronomical
instruments and mountings
therefor, but not including instruments for
radioastronomy.
Ố ạ 90051000 ắ
ng nhòm lo i hai m t CHIEC Binoculars 0 10 1 0 ụ ụ 900580 D ng c khác: Other instruments: 1 ụ ụ ụ ế 2 90058010 ừ ụ
D ng c thiên văn, tr d ng c thiên văn vô tuy n CHIEC Astronomical instruments, excluding
instruments for radioastronomy 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ể ả ậ ộ 2
1 90058090
900590 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n (k c khung giá): Parts and accessories (including mountings): ừ ụ ụ ụ ụ 2 Dùng cho d ng c thiên văn, tr d ng c thiên văn
vô tuy nế For astronomical instruments, excluding
instruments for radioastronomy CHIEC 90059010 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ừ ớ 90059090
9006 ừ ả ạ
Lo i khác
ế ị
ả
t b đèn ch p và
Máy nh (tr máy quay phim); thi
ộ
ệ
đèn flash máy nh tr đèn phóng đi n thu c nhóm
85.39. ụ ể ặ ẩ ả ị 1 900610 Máy nh dùng đ chu n b khuôn in ho c tr c in: Photographic (other than cinematographic)
cameras; photographic flashlight apparatus
and flashbulbs other than discharge lamps of
heading 85.39.
Cameras of a kind used for preparing printing
plates or cylinders: 2 90061010 ẽ ả
Máy v nh laser CHIEC Laser photoplotters 0 0 10 ượ ế ế ặ 2
1 90061090
90063000 c thi t đ dùng d CHIEC Other
CHIEC 0
0 0
0 10
10 ệ ể
ặ ể
ặ ẫ ố ự ọ ạ
Lo i khác
ướ ướ
ả
c,
Máy nh đ
i n
t k đ c bi
ế
đ thám không (aerial survey) ho c dùng trong y t
ộ ạ
ế
ả
ậ
ho c trong ph u thu t n i t ng; máy nh đ i chi u
ặ
dùng cho ngành toà án ho c khoa h c hình s Cameras specially designed for underwater
use, for aerial survey or for medical or surgical
examination of
internal organs; comparison
cameras for forensic or criminological purposes
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 1 90064000 ụ ấ ả
Máy ch p l y nh ngay CHIEC Instant print cameras ả ạ 1 Máy nh lo i khác: Other cameras:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
ộ ế ả ấ ơ ắ
ử ụ ổ ộ 2 90065100 Có b ng m qua th u kính (kính ph n chi u đ n
ộ
(SLR)), s d ng phim cu n kh r ng không quá 35 mm CHIEC 25 5 10 ử ụ ổ ộ ạ ộ ướ 2 90065200 Lo i khác, s d ng phim cu n kh r ng d i 35 mm CHIEC With a throughthelens viewfinder (single
lens reflex (SLR)), for roll film of a width not
exceeding 35 mm
Other, for roll film of a width less than 35
mm 15 0 10 ử ụ ổ ộ ạ ộ 2 90065300 Lo i khác, s d ng phim cu n kh r ng 35 mm CHIEC Other, for roll film of a width of 35 mm 10 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ự ả ạ ặ 2
3 900659
90065910 CHIEC 0 0 10 ử Other:
Laser photoplotters or image setters with a
raster image processor 3 90065990 ạ
Lo i khác:
ớ ộ
ẽ ả
Máy v nh laser ho c máy t o d ng nh v i b
ả
x lý nh mành
ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ế ị ả ớ 1 Thi t b đèn ch p và đèn flash máy nh: apparatus flashlight and
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ ử ệ 2 90066100 Đèn phóng đi n ("đi n t ") Photographic
Discharge lamp (“electronic”) flashlight
flashbulbs:
apparatus CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
90066900 CHIEC Other 20 5 10 ụ ệ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
ậ
Các b ph n và ph ki n: Parts and accessories: ả ử ụ ộ 2
3 900691
90069110 CHIEC 0 0 10 ả ộ 3 90069130 CHIEC 15 5 10 3 90069190 S d ng cho máy nh:
ẽ ả
ử ụ
S d ng cho máy v nh laser thu c phân nhóm
9006.10.10
ử ụ
ạ
Lo i khác, s d ng cho máy nh thu c các phân
ế
ừ
9006.40 đ n 9006.53
nhóm t
ạ
Lo i khác For cameras:
For laser photoplotters of subheading
9006.10.10
Other, for cameras of subheadings 9006.40
to 9006.53
CHIEC Other 0 0 10 Other: ế ị ả 2
3 900699
90069910 ạ
Lo i khác:
ử ụ
S d ng cho thi ớ
t b đèn ch p máy nh CHIEC For photographic flashlight apparatus 15 5 10 3 90069990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 15 5 10 ế ặ 9007 ế ị ặ Máy quay phim và máy chi u phim, có ho c không
ạ
kèm thi t b ghi ho c tái t o âm thanh. or 1 90071000 Máy quay phim Cinematographic cameras and projectors,
whether
sound
incorporating
not
recording or reproducing apparatus.
Cameras CHIEC 0 0 10 1 900720 ế
Máy chi u phim: Projectors: ổ ộ ướ 2 90072010 Dùng cho phim kh r ng d i 16 mm CHIEC For film of less than 16 mm in width 0 0 10 90072090 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: 2 90079100 Dùng cho máy quay phim CHIEC For cameras 0 0 10 2 0 0 10 ế
ả ế ế 90079200
9008 projectors, other ỏ ả ừ ế Dùng cho máy chi u phim
ừ
Máy chi u hình nh, tr máy chi u phim; máy
phóng và máy thu nh nh (tr máy chi u phim). ỏ ả ế ả 1 900850 Máy chi u hình nh, máy phóng và thu nh nh: ọ ặ ả ặ ẻ
Máy đ c vi phim, vi th ho c vi b n khác, có ho c
ả
không có kh năng sao chép CHIEC For projectors
Image
than
cinematographic; photographic (other than
cinematographic) enlargers and reducers.
Projectors, enlargers and reducers:
Microfilm, microfiche or other microform
readers, whether or not capable of producing
copies 2 CHIEC 90085010 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: 90085090
900890 ỏ ả ừ ủ ế 2 90089020 C a máy phóng và thu nh nh (tr máy chi u phim) CHIEC Of photographic (other than cinematographic)
enlargers and reducers 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 90089090
9010 ế ở ơ ả
t c ghi hay chi ti ể ả
t b dùng trong phòng làm nh (k c
ượ
n i nào
ả
ng này; máy xem âm b n; màn in included elsewhere ệ 1 90101000 CHIEC 5 5 10 ặ ạ ặ ể ả ệ ả
ự ộ ộ ạ
Lo i khác
ế ị
Máy và thi
ư
ệ ả
đi n nh), ch a đ
ươ
ộ
khác thu c Ch
ả
ế
ủ
nh c a máy chi u.
ự ộ
ế ị ử ụ
t b s d ng cho vi c tráng t
Máy và thi
đ ng phim
ấ ả
ộ
ho c gi y nh (k c đi n nh) d ng cu n ho c dùng
ơ
ệ
cho vi c ph i sáng t
đ ng các phim đã tráng lên các
ấ ả
cu n gi y nh ế ị ử ụ ả 1 901050 ể
t b khác s d ng trong phòng làm nh (k ả Máy và thi
ả ệ ả
c đi n nh); máy xem âm b n: equipment
for
cinematographic) ể ế
ể ả ấ ạ ạ 2 Apparatus and equipment for photographic
(including cinematographic) laboratories, not
specified or
this
Chapter; negatoscopes; projection screens.
Apparatus and equipment for automatically
developing
(including
photographic
cinematographic) film or paper in rolls or for
automatically exposing developed film to rolls
of photographic paper
and
Other
apparatus
photographic
(including
Apparatus for the projection or drawing of
laboratories; negatoscopes:
circuit patterns on sensitized substrates for the
manufacture of printed circuit boards/printed
wiring boards ặ ẽ ạ
ộ
ấ ề
Máy đ chi u ho c v m ch lên các ch t n n có đ
ấ ấ
nh y sáng đ s n xu t t m m ch in/ t m dây in CHIEC 90105010 5 5 10 CHIEC Other 5 5 10 ế 2
1 90105090
90106 ạ
Lo i khác
ủ
ả
Màn nh c a máy chi u: Projection screens: ạ ừ ủ ở 2 90106010 C a lo i t 300 inch tr lên CHIEC Of 300 inches or more 0 0 10 CHIEC Other 5 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 90106090
901090 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories:
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ủ ặ ộ 2 90109010 C a hàng hóa thu c phân nhóm 9010.10 ho c 9010.60 CHIEC Of goods of subheading 9010.10 or 9010.60 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
ộ ậ ụ ệ ủ ể ặ ế
ể ả ạ ộ ấ ề
ấ ạ 2 90109030 ẽ
B ph n và ph ki n c a máy đ chi u ho c v
ấ
ạ
m ch lên các ch t n n có đ nh y sáng đ s n xu t
ấ
t m m ch in/ t m dây in Parts and accessories of apparatus for the
projection or drawing of circuit patterns on
sensitized substrates for the manufacture of
printed circuit boards/printed wiring boards CHIEC 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 1% => 0%
2 CHIEC Other 0 0 10 ứ ợ ọ 90109090
9011 ể
ả ế ạ
Lo i khác
ể ả ạ ể
Kính hi n vi quang h c ph c h p, k c lo i đ
xem vi nh, vi phim quay hay vi chi u. including
photomicrography, for 1 90111000 ổ
ể
Kính hi n vi soi n i Compound optical microscopes,
those
cinephotomicrography or microprojection.
Stereoscopic microscopes CHIEC 0 0 10 ể ể ặ ả 1 90112000 for photomicrography, CHIEC 0 0 10 ể 1 90118000 Kính hi n vi khác đ xem vi nh, vi phim quay ho c
vi chi uế
ạ
Các lo i kính hi n vi khác Other microscopes,
cinephotomicrography or microprojection
Other microscopes CHIEC 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 90119000 B ph n và ph ki n CHIEC Parts and accessories 0 0 10 ể ừ ọ ế ị
t b 9012 ế ị ừ ể ọ ễ 1 t b nhi u CHIEC 90121000 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 ể
Kính hi n vi tr kính hi n vi quang h c; thi
ễ ạ
nhi u x .
ể
Kính hi n vi tr kính hi n vi quang h c; thi
xạ
B ph n và ph ki n CHIEC Microscopes other than optical microscopes;
diffraction apparatus.
Microscopes other than optical microscopes;
diffraction apparatus
Parts and accessories 90129000 0 0 10 ư ượ ắ 9013 ượ ả
c l p thành các s n
ế ị
t b
các nhóm khác; thi
ụ
ụ
ế ị
t b và d ng c
ế ở ơ
n i
t c nêu hay chi ti ể ỏ
ế ở
c chi ti t
ừ ố
t laser; các thi
ư
ươ ượ
ng này. included elsewhere in ề fitting sights to 1 90131000 CHIEC 0 0 10 ủ ộ ụ ủ ế ị
Thi t b tinh th l ng ch a đ
ẩ
ph m đã đ
ạ
t o tia laser, tr đi
ọ
quang h c khác, ch a đ
nào khác trong Ch
ọ
ể ắ
ắ
Kính ng m đ l p vào vũ khí; kính ti m v ng; kính
ậ
ế ế
ượ
ồ
t b , d ng
t k là b ph n c a máy, thi
c thi
l ng đ
ầ
ươ
ộ ụ
ặ
ụ
c ho c b d ng c c a Ch ế ị ụ
ặ
ng này ho c Ph n XVI Liquid crystal devices not constituting articles
provided for more specifically
in other
headings; lasers, other than laser diodes;
other optical appliances and instruments, not
this
specified or
arms;
for
Telescopic
Chapter.
periscopes; telescopes designed to form parts of
machines, appliances, instruments or apparatus
of this Chapter or Section XVI ế ị ạ ừ ố 1 90132000 Thi t b t o tia laser, tr đi t laser CHIEC Lasers, other than laser diodes 0 0 10 ậ ộ ế ị ụ ụ 1 901380 Các b ph n, thi t b và d ng c khác: Other devices, appliances and instruments: ế ị ả ị t b quang h c đ xác đ nh và s a l i trong s n
ắ ọ ể
ấ ử ỗ
ạ ạ ấ Thi
ấ ấ
xu t t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp Optical error verification and repair apparatus
for printed circuit boards/printed wiring boards
and printed circuit assemblies 2 90138010 CHIEC 0 0 10 ế ị ể ỏ 2 90138020 Thi t b tinh th l ng CHIEC Liquid crystal devices 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 90138090
901390 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: ủ 2 90139010 ộ
C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.20 CHIEC Of goods of subheading 9013.20 0 0 10 ủ ộ 2 90139050 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.80.20 CHIEC Of goods of subheading 9013.80.20 0 0 10 ủ ộ 2 90139060 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.80 .10 CHIEC Of goods of subheading 9013.80.10 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ướ ế 90139090
9014 ng h ng; các thi ị
t b và finding compasses; other ụ ướ 1 90141000 ạ
Lo i khác
ị
La bàn xác đ nh ph
ụ ẫ ườ
d ng c d n đ
ị
La bàn xác đ nh ph ươ
ng khác.
ươ
ng h ng Direction
navigational instruments and appliances.
Direction finding compasses CHIEC 0 0 10 ụ ẫ ườ ặ 1 90142000 ng hàng không ho c hàng CHIEC 0 0 10 ụ 1 901480 ụ
ế ị
t b và d ng c d n đ
Thi
ừ
ả
h i (tr la bàn)
ụ
ế ị
t b và d ng c khác:
Thi Instruments and appliances for aeronautical or
space navigation (other than compasses)
Other instruments and appliances: ạ ộ ặ ạ
ớ ử 2 Of a kind used on ships, incorporating or
working in conjunction with an automatic data
processing machines ề
Lo i dùng trên tàu thuy n, k t h p ho c ho t đ ng
ữ ệ ự ộ
cùng v i máy x lý d li u t ế ợ
đ ng CHIEC 90148010 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: 90148090
901490 ụ ụ ề ạ ử 2 ủ
C a thi
ộ
đ ng cùng v i máy x lý d li u t ầ
ế ị
t b và d ng c , dùng trên t u thuy n, ho t
ữ ệ ự ộ
ớ
đ ng CHIEC Of instruments and apparatus, of a kind used
on ships, working in conjunction with an
automatic data processing machine 90149010 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ụ ể ả ụ ể 90149090
9015 ọ ắ
ả ươ
ừ
ọ ọ
ặ ị ủ
ọ ượ ạ
Lo i khác
ế ị
Thi t b và d ng c dùng đ quan tr c (k c quan
ắ ả
ng h c,
tr c nh), dùng cho th y văn h c, h i d
ủ ọ
th y h c, khí t
ng h c ho c đ a lý h c, tr la bàn;
máy đo xa. appliances, and 1 901510 Máy đo xa: ụ ả ệ ặ 2 90151010 Dùng trong vi c ch p nh ho c quay phim CHIEC (including photogrammetrical
Surveying
surveying), hydrographic, oceanographic,
hydrological, meteorological or geophysical
instruments
excluding
compasses; rangefinders.
Rangefinders:
Of a kind used in photography or
cinematography 0 0 10 ế ạ 2
1 CHIEC Other
CHIEC 90151090
90152000 ố
t c k góc (máy toàn đ c Theodolites and tachymeters (tacheometers) 0
0 0
0 10
10 ụ ụ ằ 1 CHIEC Levels 90153000 ạ
Lo i khác
Máy kinh vĩ và
tacheometers)
D ng c đo cân b ng (levels) 0 0 10 ế ị ắ ả ụ 1 CHIEC 90154000 Thi ụ
t b và d ng c quan tr c nh 0 0 10 ế ị ụ ụ 1 Photogrammetrical surveying instruments and
appliances
Other instruments and appliances: 901580 Thi t b và d ng c khác: ế ị ệ ừ ế ắ 2 90158010 Thi t b quan tr c sóng vô tuy n và gió đi n t CHIEC Radiosonde and radio wind apparatus 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n 90158090
90159000 CHIEC Other
CHIEC Parts and accessories 0
0 0
0 10
10 ặ ậ ơ ớ ộ 90160000 CHIEC 10 5 0 ả ặ
ụ ụ 9017 ọ ụ ụ
ẽ ướ ề (for instruments ướ
ặ c micromet, th
ở ơ ươ ộ ồ ẽ
ề
ướ
c dây, th
ặ
ế
t ho c ghi ụ
ướ
c chi ti Cân v i đ nh y 5cg (50mg) ho c chính xác h n, có
ho c không có qu cân.
ứ ấ
ụ ẽ ạ
D ng c v , v ch m c d u hay d ng c tính toán
ẽ
toán h c (ví d , máy v phác, máy v truy n, th
c
ướ
c logarit, bàn tính dùng đĩa);
đo góc, b đ v , th
ụ
ụ
c thanh
d ng c đo chi u dài, dùng tay (ví d , th
ướ
ư
và th
c c p), ch a
ượ
đ
ng
n i khác trong Ch
này. ẽ ả ự ộ ự ộ 1 901710 B ng và máy v phác, t ặ
đ ng ho c không t đ ng: Balances of a sensitivity of 5 cg or better, with
or without weights.
Drawing, markingout or mathematical
calculating
example,
drafting machines, pantographs, protractors,
drawing sets, slide rules, disc calculators);
instruments for measuring length, for use in
the hand (for example, measuring rods and
tapes, micrometers, callipers), not specified or
included elsewhere in this Chapter.
Drafting tables and machines, whether or not
automatic:
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
90171010 Máy vẽ CHIEC Plotters 2 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ụ ẽ ạ ứ ụ ụ 90171090
901720 2
1 ọ ạ
Lo i khác
ụ
D ng c v , v ch m c hay d ng c tính toán toán
h c khác: Other drawing, markingout or mathematical
calculating instruments: 90172010 Th cướ CHIEC Rulers 5 10 2 5 ể ế
ể ả ấ ạ ạ 90172030 ặ ẽ ạ
ộ
ấ ề
Máy đ chi u ho c v m ch lên các ch t n n có đ
ấ ấ
nh y sáng đ s n xu t t m m ch in/ t m dây in CHIEC 2 5 5 10 ấ ấ ể ả ẽ ả ấ ạ Apparatus for the projection or drawing of
circuit patterns on sensitized substrates for the
manufacture of printed circuit boards/printed
wiring boards
Photoplotters for the manufacture of printed
circuit boards/printed wiring boards 90172040 Máy v nh đ s n xu t t m m ch in/ t m dây in CHIEC 2 5 5 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Gi áo c? dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c nhóm 9017 VAT: 5
Ri êng: Thi ?t b? t h? t hu?c phân nhóm 9020. 00. 00. 00 VAT: 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
R iên g : B ăn g , n ? p (tr? n ? p g ? n tro n g c? th ? n g ? ? i), d ? n g c? ch ? n h h ìn h th u ? c n h ó m 9 0 2 1 V A T : 5
Ri êng: Lo?i dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c m ã s ? 9023. 00. 00. 00 VAT: 5
Ri êng: Lo?i dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c m ã s ? 9023. 00. 00. 00 VAT: 5
Ri êng: Lo?i dùng đ? gi ?ng d?y và h?c t ?p t hu?c m ã s ? 9023. 00. 00. 00 VAT: 5
ẽ 90172050 Máy v khác CHIEC Other plotters 2 0 0 10 ướ ụ ụ ặ 90172090
90173000 CHIEC Other
CHIEC ể
c c p và d ng c đo có th Micrometers, callipers and gauges 2
1 5
0 5
0 10
10 ượ
ụ 90178000 ạ
Lo i khác
ướ
Th
c micromet, th
ỉ
ề
c
đi u ch nh đ
ụ
Các d ng c khác CHIEC Other instruments 1 5 0 10 ụ ệ ậ ộ 901790 B ph n và ph ki n: Parts and accessories: 1 ậ ế ặ
ể ả ể
ạ ộ ấ ạ ụ ệ ủ
ộ
B ph n và ph ki n c a máy đ chi u ho c máy
ấ
ấ ề
ẽ ạ
v m ch lên các ch t n n có đ nh y sáng đ s n xu t
ấ
t m m ch in/ t m dây in CHIEC 2 90179020 Parts and accessories of apparatus for the
projection or drawing of circuit patterns on
sensitized substrates for the manufacture of
printed circuit boards/printed wiring boards 0 10 0 ộ ậ ụ ệ ủ ể ả ẽ ả ấ ạ ấ Parts and accessories of photoplotters for the
manufacture of printed circuit boards/printed
wiring boards B ph n và ph ki n c a máy v nh đ s n xu t
ấ
t m m ch in/ t m dây in 2 90179030 CHIEC 0 0 10 ộ ậ ể ả ấ ụ ệ ạ ắ ẽ 2 90179040 B ph n và ph ki n, k c t m m ch in đã l p ráp,
ủ
c a máy v khác CHIEC Parts and accessories, including printed
circuit assemblies, of other plotters 0 0 10 CHIEC Other 2 0 0 10 ụ ậ 90179090
9018 ụ
ặ ế ị ị ệ ế ể ả ẩ 1 t b ki m tra thăm apparatus ặ ạ
Lo i khác
ẫ
ế ị
Thi t b và d ng c dùng cho ngành y, ph u thu t,
ể
ồ
ể ả
t b ghi bi u đ
nha khoa ho c thú y, k c thi
ấ
ị
ọ
ế
nh p nháy, thi
t b
t b đi n y h c khác và thi
ị ự
ể
ki m tra th l c.
ế ị ể
ế ị ệ
t b đi n ch n đoán (k c thi
Thi
ố
ể
ứ
dò ch c năng ho c ki m tra thông s sinh lý): Instruments and appliances used in medical,
surgical, dental or veterinary
sciences,
including
scintigraphic apparatus, other
electromedical apparatus and sighttesting
(including
Electrodiagnostic
instruments.
apparatus for functional exploratory examination
or for checking physiological parameters): KTCLBYT ế ị ệ 2 90181100 Thi t b đi n tim CHIEC Electrocardiographs 0 0 5 BYT KTCLBYT ế ị 2 90181200 Thi t b siêu âm CHIEC Ultrasonic scanning apparatus 0 0 5 BYT KTCLBYT ế ị ệ ả ộ ưở ừ 2 90181300 Thi t b hi n nh c ng h ng t CHIEC Magnetic resonance imaging apparatus 0 0 5 BYT KTCLBYT ế ị ể ấ ồ 2 90181400 Thi t b ghi bi u đ nh p nháy CHIEC Scintigraphic apparatus 0 0 5 BYT KTCLBYT ự ồ 2
1 90181900
90182000 ạ
Lo i khác
ạ
ế ị
t b tia c c tím hay tia h ng ngo i
Thi CHIEC
CHIEC Other
Ultraviolet or infrared ray apparatus 0
0 0
0 5
5 BYT
BYT KTCLBYT ố ẫ ư ạ ố 1 ự
: Syringes, needles, catheters, cannulae and the
like:
Syringes, with or without needles: ộ ầ ơ 2
3 ơ
B m tiêm, kim tiêm, ng thông, ng d n l u và lo i
ươ
ng t
t
ơ
ặ
B m tiêm, có ho c không có kim tiêm:
B m tiêm dùng m t l n 901831
90183110 CHIEC Disposable syringes 0 0 5 BYT KTCLBYT 3 90183190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 5 BYT KTCLBYT KTCLBYT ế ằ ạ ươ 2 90183200 Kim tiêm b ng kim lo i và kim khâu v t th ng CHIEC Tubular metal needles and needles for sutures 0 0 5 BYT Other: ườ ể 2
3 901839
90183910 ạ
Lo i khác:
Ố
ng thông đ ng ti u CHIEC Catheters 0 0 5 BYT KTCLBYT 3 90183990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 5 BYT KTCLBYT ế ị ụ ụ 1 Các thi t b và d ng c khác, dùng trong nha khoa: Other instruments and appliances, used in
dental sciences: ề ắ ặ ỡ ớ ế ị ộ Khoan dùng trong nha khoa, có ho c không g n li n
cùng m t giá đ v i thi t b nha khoa khác Dental drill engines, whether or not combined
on a single base with other dental equipment 2 90184100 CHIEC 10 0 0 KTCLBYT ụ 2
1 90184900
90185000 ạ
Lo i khác
ụ
ế ị
t b và d ng c nhãn khoa khác
Thi CHIEC Other
CHIEC Other ophthalmic instruments and appliances 0
0 0
0 5
5 BYT
BYT KTCLBYT ế ị ụ ụ 1 901890 Thi t b và d ng c khác: Other instruments and appliances: KTCLBYT ạ ộ 2 90189020 B theo dõi tĩnh m ch CHIEC Intravenous administration sets 0 0 5 BYT KTCLBYT ụ ụ 2 90189030 D ng c và thi ế ị ệ ử
t b đi n t CHIEC Electronic instruments and appliances 0 0 5 BYT KTCLBYT 2 CHIEC Other 0 0 5 BYT ị ị ệ ơ ọ 90189090
9019 ế
ệ ị ệ ạ ằ ằ ấ ạ ặ ị ệ ấ ạ
Lo i khác
ử
Thi t b tr li u c h c; máy xoa bóp; máy th
nghi m tr ng thái tâm lý; máy tr li u b ng ôzôn,
ằ
b ng ôxi, b ng xông, máy hô h p nhân t o ho c
máy hô h p tr li u khác. ị ệ ơ ọ ử ệ 1 901910 ạ Máy tr li u c h c; máy xoa bóp; máy th nghi m
tr ng thái tâm lý: massage
aptitudetesting psychological Mechanotherapy
appliances; massage
apparatus; psychological aptitudetesting
apparatus; ozone therapy, oxygen therapy,
aerosol therapy, artificial respiration or other
therapeutic respiration apparatus.
Mechanotherapy
appliances;
apparatus;
apparatus: KTCLBYT ệ ử 2 90191010 ạ
Lo i đi n t CHIEC Electronic 0 0 5 BYT KTCLBYT BYT ằ 2
1 90191090
90192000 therapy, oxygen 0
0 0
0 5
10 ằ
ặ ị ệ ấ ạ
Lo i khác
ị ệ
ằ
Máy tr li u b ng ôzôn, b ng ôxi, b ng xông, máy hô
ấ
ạ
h p nhân t o ho c máy hô h p tr li u khác CHIEC Other
Ozone
therapy, aerosol
CHIEC
therapy, artificial respiration or other therapeutic
respiration apparatus ặ ặ ạ ế ị ở 90200000 CHIEC 0 10 KTCLBYT 0 BYT ừ
ặ ể ậ ơ
c. 9021 ụ
ẫ ố ị ạ ả ộ
ọ
ụ ỉ
ậ
ế ẫ ị ế ị ợ ể ườ ụ i; thi ế ậ ự ậ ấ
ủ
ả
ặ ẹ ươ ụ ỉ 1 ng 90211000 CHIEC 0 0 10 * BYT KTCLBYT Thi t b th và m t n phòng khí khác, tr các m t
ộ
n b o h mà không có b ph n c khí ho c không
ế ượ
có phin l c có th thay th đ
ể ả ạ
D ng c ch nh hình, k c n ng, băng dùng trong
ẹ
ụ ố
ụ
ph u thu t và băng c đ nh; n p và các d ng c c
ạ ủ ơ
ậ
ộ
đ nh v t g y khác; các b ph n nhân t o c a c
ượ
ụ
t b tr thính và d ng c khác đ
th ng
c
ơ ể ể
ặ
ặ
ắ
l p ho c mang theo, ho c c y vào c th , đ bù
ộ ộ
ắ
t hay s suy gi m c a m t b ph n
đ p khuy t t
ụ
Các d ng c ch nh hình ho c n p x
ơ ể
c th . Other breathing appliances and gas masks,
excluding protective masks having neither
mechanical parts nor replaceable filters.
Orthopaedic appliances, including crutches,
surgical belts and trusses; splints and other
fracture appliances; artificial parts of the
body; hearing aids and other appliances
which are worn or carried, or implanted in
the body, to compensate for a defect or
Orthopaedic or fracture appliances
disability. ả ế ắ 1 Răng gi và chi ti t g n dùng trong nha khoa: Artificial teeth and dental fittings: KTCLBYT 2 90212100 Răng giả CHIEC Artificial teeth 0 0 10 * BYT KTCLBYT 90212900 CHIEC 0 0 10 * BYT ủ ơ ể ườ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
ạ
ậ
Các b ph n nhân t o khác c a c th ng i: Other
Other artificial parts of the body: KTCLBYT ả 2 90213100 ớ
Kh p gi CHIEC Artificial joints 0 0 10 * BYT KTCLBYT ụ ệ ừ ậ ộ 2
1 90213900
90214000 ạ
Lo i khác
ế ị ợ
t b tr thính, tr các b ph n và ph ki n
Thi CHIEC
CHIEC Other
Hearing aids, excluding parts and accessories 0
0 0
0 10 *
10 * BYT
BYT KTCLBYT ệ ị 1 90215000 CHIEC 0 0 10 * BYT KTCLBYT ụ ệ ậ 1 90219000 ơ
ế ị ề
t b đi u hoà nh p tim dùng cho vi c kích thích c
Thi
ộ
ừ
tim, tr các b ph n và ph ki n
ạ
Lo i khác CHIEC Pacemakers for stimulating heart muscles,
excluding parts and accessories
Other 0 0 10 * BYT KTCLBYT ặ ạ 9022 ế ị ử ụ
ặ ụ ế ị ị ằ ị ạ ộ ẫ
ặ
ể ả
ậ
ố
ế
ế ị ề
t b đi u tr b ng các tia đó, ng phát tia X và thi
ườ
t b t o tia c
ế ề ể ể ặ Thi
t b s d ng tia X ho c tia phóng x alpha, beta hay
ọ
gamma, có ho c không dùng cho m c đích y h c, ph u
ụ
t b ch p ho c
thu t, nha khoa hay thú y, k c thi
thi
t
ả
ế ị ạ
ng đ cao, b ng và
b t o tia X khác, thi
ạ ươ
bàn đi u khi n, màn hình, bàn, gh và các lo i t
ng
ề
ự
t ị
, dùng đ khám ho c đi u tr . 1 ể ả ặ
t b s d ng tia X, có ho c không dùng cho m c
t ậ
ế ị ề ị ụ ặ ụ
ế ị ử ụ
Thi
ế
ẫ
ọ
đích y h c, ph u thu t, nha khoa hay thú y, k c thi
b ch p ho c thi ị ằ
t b đi u tr b ng tia X: KTCLBYT ế ị ụ ắ ớ ề ể ằ 2 Apparatus based on the use of Xrays or of
alpha, beta or gamma radiations, whether or not
for medical, surgical, dental or veterinary uses,
including radiography or radiotherapy apparatus,
Xray tubes and other Xray generators, high
tension generators, control panels and desks,
screens, examination or treatment tables, chairs
and the like.
Apparatus based on the use of Xrays, whether
or not for medical, surgical, dental or veterinary
including radiography or radiotherapy
uses,
apparatus:
Computed tomography apparatus 90221200 Thi t b ch p c t l p đi u khi n b ng máy tính CHIEC 0 0 5 BYT KTCLBYT ạ ử ụ 2 90221300 CHIEC Other, for dental uses 0 0 5 BYT Lo i khác, s d ng trong nha khoa
ử ụ ụ ẫ ậ ọ KTCLBYT ặ 2 90221400 ạ
Lo i khác, s d ng cho m c đích y h c, ph u thu t
ho c thú y CHIEC Other, for medical, surgical or veterinary uses 0 0 5 BYT ể ể ể ậ 2
3 902219
90221910 t b s d ng tia X đ ki m tra v t lý các đi m CHIEC 0 0 5 BYT KTCLBYT ấ ụ
Cho các m c đích khác:
ế ị ử ụ
Thi
ạ
ấ
ố
hàn n i trên t m m ch in/ t m dây in For other uses:
Xray apparatus for the physical inspection
of solder joints on printed circuit boards/printed
wiring boards assemblies 3 0 90221990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 10 BYT KTCLBYT ế ị ử ụ ặ 1 ẫ ậ ế ị ể ả ị ằ ụ ề ặ ạ ụ ậ ẫ KTCLBYT 2 t b s d ng tia alpha, beta hay gama, có ho c
Thi
ọ
ụ
không dùng cho m c đích y h c, ph u thu t, nha khoa
hay thú y, k c thi
t b ch p ho c đi u tr b ng các
lo i tia đó:
ọ
Dùng cho m c đích y h c, ph u thu t, nha khoa hay
thú y Apparatus based on the use of alpha, beta or
gamma radiations, whether or not for medical,
surgical, dental or veterinary uses, including
radiography or radiotherapy apparatus:
For medical, surgical, dental or veterinary
uses CHIEC 90222100 0 0 5 * BYT KTCLBYT ụ BYT Ố 2
1 Dùng cho các m c đích khác
ng phát tia X CHIEC For other uses
CHIEC Xray tubes 90222900
90223000 0
0 0
0 10 *
10 ể ả ộ ụ ệ ạ ậ 1 902290 Lo i khác, k c b ph n và ph ki n: Other, including parts and accessories: KTCLBYT ộ ậ ế ị ử ụ ụ ệ ủ
ể ấ ậ 2 ể
t b s d ng tia X đ
B ph n và ph ki n c a thi
ạ
ố
ể
ki m tra v t lý các đi m hàn n i trên t m m ch in đã
ắ
l p ráp Parts and accessories of Xray apparatus for
the physical inspection of solder joints on
printed circuit assemblies CHIEC 90229010 0 0 10 * BYT KTCLBYT 2 BYT ượ ế ế CHIEC Other
CHIEC c thi 90229090
90230000 0
0 0
0 10
10 ụ
ư ụ
ặ ụ
ử ụ ụ
ụ ượ ộ ề ộ 9024 ế ị ử ộ ứ
ặ ủ ậ ệ ấ ơ ọ
ấ ạ ỗ ụ ệ ạ
Lo i khác
ụ
Các d ng c , máy và mô hình, đ
t k cho
m c đích tr ng bày (ví d , dùng trong giáo d c
ể
ho c tri n lãm), không s d ng đ
c cho các m c
đích khác.
ộ
Máy và thi
t b th đ c ng, đ b n, đ nén, đ
ồ
đàn h i ho c các tính ch t c h c khác c a v t li u
(ví d , kim lo i, g , hàng d t, gi y, plastic). ế ị ử ạ 1 902410 Máy và thi t b th kim lo i: Instruments, apparatus and models, designed
for demonstrational purposes (for example, in
education or exhibitions), unsuitable for other
uses.
Machines and appliances for testing the
hardness, strength, compressibility, elasticity
or other mechanical properties of materials
(for example, metals, wood, textiles, paper,
Machines and appliances for testing metals:
plastics). ạ ộ ệ ằ 2 90241010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 2
1 90241020
902480 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ế ị
t b khác:
Máy và thi Other machines and appliances: ạ ộ ệ ằ 2 90248010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 90248020
902490 ằ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n và ph ki n: ủ ế ị ạ ộ ệ ằ 2 90249010 C a máy và thi t b ho t đ ng b ng đi n CHIEC 0 0 10 ế ị 2 CHIEC 0 0 10 ủ
ỷ ọ ự ế 90249020
9025 ng t similar and ạ ộ
ệ
ằ
t b không ho t đ ng b ng đi n
ổ ươ
ạ
ặ ệ ế ế ụ
,
ế ẩ
t k , ho k , khí áp k , m k , có ho c không ả ế
ổ ợ ủ C a máy và thi
ụ
T tr ng k và các d ng c đo d ng n i t
nhi
ghi, và t h p c a chúng. ệ ế ế ợ ụ ế ỏ ớ 1 ụ
t k và h a k , không k t h p v i các d ng c Nhi
khác: Parts and accessories:
For electrically operated machines and
appliances
For nonelectrically operated machines and
appliances
floating
Hydrometers
instruments,
pyrometers,
thermometers,
barometers, hygrometers and psychrometers,
recording or not, and any combination of
Thermometers and pyrometers, not combined
these instruments.
with other instruments: ự ế ấ ỏ ể ọ ứ 2 0 90251100 Ch a ch t l ng, đ đ c tr c ti p CHIEC Liquidfilled, for direct reading 0 10 902519 ệ ằ 2
3 ạ
Lo i khác:
ạ ộ
Ho t đ ng b ng đi n: Other:
Electrically operated: ệ ộ ộ ơ 4 90251911 Máy đo nhi t đ dùng cho xe có đ ng c CHIEC Temperature gauges for motor vehicles 0 0 10 ạ 4 90251919 Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ệ ằ 3 90251920 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ụ ụ 1 902580 D ng c khác: Other instruments: ạ ộ ệ ằ 2 90258020 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 90258030
902590 ằ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: ế ị ạ ộ ệ ằ 2 90259010 ủ
C a thi t b ho t đ ng b ng đi n CHIEC For electrically operated instruments 0 0 10 ằ ệ ế ị 2 CHIEC For nonelectrically operated instruments 0 0 10 ụ ứ 90259020
9026 ể
ấ ỏ
ụ ấ
ụ ụ ế ệ ế ụ t k ), tr các d ng c và thi ạ ộ
ủ
C a thi
t b không ho t đ ng b ng đi n
ư ượ
ặ
ụ
ng, m c,
D ng c và máy đo ho c ki m tra l u l
ấ
ế ố ủ
ặ
áp su t ho c bi n s c a ch t l ng hay ch t khí (ví
ụ
ứ
ư ượ
ụ
d , d ng c đo l u l
ng, d ng c đo m c, áp k ,
ụ
ộ
ế ị
ừ
nhi
t b thu c nhóm
ặ
90.14, 90.15, 90.28 ho c 90.32. instruments excluding ặ ể ư ượ ủ ặ ấ 1 902610 ứ
ng ho c m c c a ch t ứ ử ụ ụ ạ ộ ơ ệ ộ 2 90261010 ể
Đ đo ho c ki m tra l u l
l ng:ỏ
ụ
D ng c đo m c s d ng cho xe có đ ng c , ho t
ằ
đ ng b ng đi n CHIEC Instruments and apparatus for measuring or
checking the flow, level, pressure or other
variables of liquids or gases (for example,
flow meters, level gauges, manometers, heat
and
meters),
apparatus of heading 90.14, 90.15, 90.28 or
For measuring or checking the flow or level of
90.32.
liquids:
Level gauges for motor vehicles, electrically
operated 0 0 10
ứ ử ụ ộ ơ ụ
ạ ộ ằ ụ
D ng c đo m c s d ng cho xe có đ ng c , không
ệ
ho t đ ng b ng đi n Level gauges for motor vehicles, not
electrically operated 2 90261020 CHIEC 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 2 90261030 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 0 0 10 ạ ệ ằ CHIEC Other, not electrically operated 0 0 10 ạ ộ
ấ ể ặ 2
1 90261090
902620 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n
ể
Đ đo ho c ki m tra áp su t: For measuring or checking pressure: ấ ử ụ ạ ộ ơ ệ ộ Máy đo áp su t s d ng cho xe có đ ng c , ho t
ằ
đ ng b ng đi n Pressure gauges for motor vehicles,
electrically operated 2 90262010 CHIEC 0 0 10 ộ ơ ạ ộ ằ 2 90262020 ấ ử ụ
Máy đo áp su t s d ng cho xe có đ ng c , không
ệ
ho t đ ng b ng đi n Pressure gauges for motor vehicles, not
electrically operated CHIEC 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 2 90262030 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 0 0 10 ệ ằ 0 0 10 ặ ụ 2
1 90262040
902680 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n
Thi ạ ộ
ạ
ụ
ế ị
t b ho c d ng c khác: CHIEC Other, not electrically operated
Other instruments or apparatus: ạ ộ ệ ằ 2 90268010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ộ ụ ệ 2
1 90268020
902690 ằ ụ ế ị ạ ộ ậ
ử ụ t b ho t đ ng b ng 2 90269010 CHIEC Parts and accessories:
For electrically operated instruments and
apparatus 0 0 10 ạ ụ ụ ế ị t b không ho t ệ 2 CHIEC 0 0 10 ặ 90269020
9027 ộ
ụ
ụ ế ị ặ instruments apparatus); ụ
ộ ố
ạ ươ ụ
ộ
ự ụ ể
ề ặ ộ
ặ
t b đo ho c ki m tra nhi ng t
ệ ượ
t l
ộ ể
ể ả ơ ằ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
B ph n và ph ki n:
ụ
S d ng cho các d ng c và thi
đi nệ
ử ụ
S d ng cho các d ng c và thi
ằ
đ ng b ng đi n
ọ
ụ
ế ị
t b phân tích lý ho c hóa h c (ví
D ng c và thi
ự
ổ ế
ạ
d , máy đo phân c c, đo khúc x , quang ph k ,
ặ
t b đo
máy phân tích khí ho c khói); d ng c và thi
ở ứ
ớ
ho c ki m tra đ nh t, đ x p, đ giãn n , s c
ụ
căng b m t ho c các lo i t
; d ng c và
ế ị
ượ
ặ
ng
ng, âm l
thi
ế ị
ặ
ho c ánh sáng (k c máy đo đ ph i sáng); thi
t b
vi ph u.ẫ ế ị ặ 1 902710 Thi t b phân tích khí ho c khói: For nonelectrically operated instruments and
apparatus
Instruments and apparatus for physical or
chemical analysis (for example, polarimeters,
refractometers, spectrometers, gas or smoke
and
analysis
apparatus
checking
for measuring or
viscosity, porosity, expansion, surface tension
or the like; instruments and apparatus for
measuring or checking quantities of heat,
sound or light (including exposure meters);
Gas or smoke analysis apparatus:
microtomes. ạ ộ ệ ằ 2 90271010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ 0 0 10 ệ ắ 2
1 90271020
902720 ằ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Máy s c ký và đi n di: electrophoresis ạ ộ ệ ằ 2 90272010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Not electrically operated
and
Chromatographs
instruments:
CHIEC Electrically operated 0 0 10 ằ 0 0 10 ổ 2
1 90272020
902730 spectrophotometers ượ ự ể ạ
ồ CHIEC Not electrically operated
Spectrometers,
and
spectrographs using optical radiations (UV,
visible, IR): ạ
ạ ộ ệ ằ 2 90273010 ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ử ụ
ứ
ổ
ổ ế ả
Quang ph k , nh ph và quang ph ký s d ng b c
ấ
ọ
c, tia
x quang h c (tia c c tím, tia có th nhìn th y đ
h ng ngo i):
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ụ ụ ứ 2
1 90273020
902750 t b khác s d ng b c x quang h c ế ị
ể ự ạ
ồ ạ ượ ệ
ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ử ụ
D ng c và thi
ấ
(tia c c tím, tia có th nhìn th y đ ọ
c, tia h ng ngo i): Other instruments and apparatus using optical
radiations (UV, visible, IR): ạ ộ ệ ằ 2 90275010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ế ị ụ ụ 2
1 90275020
902780 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
D ng c và thi ằ
t b khác: Other instruments and apparatus: ộ ế 2 90278010 L sáng k CHIEC Exposure meters 0 0 10 ạ ộ ệ ằ ạ 2 90278030 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n CHIEC Other, electrically operated 0 0 10 ằ CHIEC Other, not electrically operated 0 0 10 ẫ ậ 2
1 90278040
902790 ệ
Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n
ụ ệ
Thi ạ ộ
ạ
ộ
ế ị
t b vi ph u; các b ph n và ph ki n: ộ ậ ể ả ấ ắ ẫ ặ ặ 90279010 ụ ệ
ộ
t b phân tích khí ho c khói ho c thi ạ
ừ ạ
lo i dùng cho
ế ị
t b vi ph u CHIEC 0 0 10 2
2 B ph n và ph ki n, k c t m m ch in đã l p ráp
ủ
c a các hàng hóa thu c nhóm 90.27, tr
ế ị
thi
ạ
Lo i khác: Microtomes; parts and accessories:
Parts and accessories, including printed
circuit assemblies for products of heading 90.27,
other than for gas or smoke analysis apparatus or
microtomes
Other: ạ ộ ệ ằ 3 90279091 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 3 90279099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ặ ượ ượ 9028 ế ị
ấ ấ ỏ
ấ ể ả ệ
ng đi n đ
c
ế ị ể
t b ki m tra Gas, liquid or electricity supply or production
meters, including calibrating meters therefor. ế ị ế ị 1 902810 Thi t b đo khí, ch t l ng ho c l
ả
s n xu t ho c cung c p, k c thi
kích c s d ng cho các thi t b trên.
ị
Thi ặ
ỡ ử ụ
ơ
t b đo đ n v khí: ế ị ạ ắ ơ ị 2 90281010 Thi t b đo đ n v khí lo i l p trên bình ga CHIEC Gas meters:
Gas meters of a kind mounted on gas
containers 10 5 10 CHIEC Other 0 0 10 ấ ỏ 2
1 90281090
902820 ạ
Lo i khác
ế ị
t b đo ch t l ng:
Thi Liquid meters: 2 90282020 Công t ơ ướ
n c CHIEC Water meters 10 5 10 CHIEC Other 0 0 10 2
1 90282090
902830 ạ
Lo i khác
ơ ệ
Công t đi n: Electricity meters:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ờ 2 90283010 Máy đ m kilôoát gi CHIEC Kilowatt hour meters 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 25 5 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 90283090
902890 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: ủ ặ ỏ 2 90289010 V ho c thân c a công t ơ ướ
n c CHIEC Water meter housings or bodies 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ế ế ả ượ 90289090
9029 ươ ướ ặ ạ 1 902910 ả ượ
ặ ề ế
ng, máy đ m
ướ
c và
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế
ố ể
ươ ự : ng t
ế ố ể ề 2 90291020 ạ
Lo i khác
ế
ng, máy đ m
Máy đ m vòng quay, máy đ m s n l
ề
ố ể
ặ
ế
cây s đ tính ti n taxi, máy đ m d m, máy đo
ự ồ
ồ ỉ ố ộ
; đ ng h ch t c đ và máy
ng t
c và máy t
b
ộ
ạ
ừ
ộ
ố
đo t c đ góc, tr các lo i máy thu c nhóm 90.14
ệ
ho c 90.15; máy ho t nghi m.
ế
Máy đ m vòng quay, máy đ m s n l
ế
cây s đ tính ti n taxi, máy đ m d m, máy đo b
máy t
Máy đ m cây s đ tính ti n taxi Revolution counters, production counters,
taximeters, mileometers, pedometers and the
like; speed indicators and tachometers, other
than
those of heading 90.14 or 90.15;
stroboscopes.
Revolution counters, production counters,
taximeters, mileometers, pedometers and the
like:
CHIEC Taximeters 20 5 10 0 0 10 ỉ ố ạ ồ ộ ố ộ 2
1 90291090
902920 indicators and tachometers; CHIEC Other
Speed
stroboscopes:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ố ộ ộ ơ 2 90292010 ạ
Lo i khác
ồ
Đ ng h ch t c đ và máy đo t c đ góc; máy ho t
nghi m:ệ
ồ
Đ ng h t c đ dùng cho xe có đ ng c CHIEC Speedometers for motor vehicles 20 5 10 ố ộ ộ ơ 2 90292020 Máy đo t c đ góc cho xe có đ ng c CHIEC Tachometers for motor vehicles 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 2
1 90292090
902990 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: ủ ặ ủ ệ ạ 2 90299010 ộ
C a hàng hoá thu c phân nhóm 9029.10 ho c c a
ộ
máy ho t nghi m thu c phân nhóm 9029.20 Of goods of subheading 9029.10 or of
stroboscopes of subheading 9029.20 CHIEC 0 0 10 ộ ủ 2 CHIEC Of other goods of subheading 9029.20 0 0 10 ệ 90299020
9030 ế ổ
ể ể ị ặ
ộ ạ ệ
ị ừ
ụ ụ ệ ứ ạ C a hàng hoá khác thu c phân nhóm 9029.20
ụ
ụ
Máy hi n sóng, máy phân tích ph và các d ng c
ạ ượ
ng
và thi t b khác đ đo ho c ki m tra đ i l
ế
đi n, tr các lo i máy thu c nhóm 90.28; các thi
t
ặ
b và d ng c đo ho c phát hi n tia alpha, beta,
ụ ặ
gamma, tia X, tia vũ tr ho c các b c x ion khác. ụ ụ ế ị ể ứ ệ ặ 1 90301000 ạ
t b đ đo ho c phát hi n các b c x CHIEC 0 0 10 ệ ộ 1 90302000 D ng c và thi
ion
Máy hi n sóng và máy ghi dao đ ng CHIEC Oscilloscopes, spectrum analysers and other
instruments and apparatus for measuring or
checking
excluding
electrical quantities,
meters of heading 90.28; instruments and
apparatus for measuring or detecting alpha,
beta, gamma, Xray, cosmic or other ionising
Instruments and apparatus for measuring or
radiations.
detecting ionising radiations
Oscilloscopes and oscillographs 0 0 10 ụ ụ ể ể ệ 1 ế ệ ặ ở ặ
ế ị
t b khác, đ đo ho c ki m tra đi n
D ng c và thi
ấ
ệ
th , dòng đi n, đi n tr ho c công su t: Other instruments and apparatus, for measuring
or checking voltage, current, resistance or
power: ồ ế ị 2 90303100 Máy đo đa năng không bao g m thi t b ghi CHIEC Multimeters without a recording device 0 0 10 ồ ế ị 2 90303200 Máy đo đa năng bao g m thi t b ghi CHIEC Multimeters with a recording device 0 0 10 ồ ạ
ụ ế ị
ặ ụ ệ 2
3 903033
90303310 CHIEC 0 0 10 ệ ệ ấ ạ ấ t b ghi:
Lo i khác, không bao g m thi
ế ị ể
ể
t b đ đo ho c ki m tra đi n áp,
D ng c và thi
ấ ủ
ặ
ở
dòng đi n, đi n tr ho c công su t c a t m m ch
ắ
ạ
ặ ấ
in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p ráp Other, without a recording device:
Instruments and apparatus for measuring or
checking voltage, current, resistance or power on
printed circuit boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies ụ ế ị 3 90303320 CHIEC 0 0 10 c thi
ướ ạ ượ
ả
i d ng hình nh và/ho c d ụ ể ế ề ỏ ố ấ ố ị ể ệ ụ
D ng c và thi
ướ ạ
ả
c nh báo d
ườ
thanh trong môi tr
ệ ử
ạ
h ng m ch đi n t
khi n tĩnh đi n và thi ở
ế ế ể
t b đo tr kháng đ
t k đ
ặ
i d ng âm
ể
ệ
ng phóng tĩnh đi n mà có th làm
ụ
ị
; d ng c ki m tra thi
t b đi u
ệ
ế ị
t b tĩnh đi n n i đ t/c đ nh for electrostatic and Impedancemeasuring instruments and
apparatus designed to provide visual and/or
audible warning of electrostatic discharge
conditions that can damage electronic circuits;
testing electrostatic control
apparatus
equipment
grounding
devices/fixtures ế ộ ơ 3 90303330 ế
Ampe k và vôn k dùng cho xe có đ ng c CHIEC Ammeters and voltmeters for motor vehicles 0 0 10 3 90303390 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ắ ế ị t b ghi ụ ễ 2
1 90303900
90304000 CHIEC Other, with a recording device
CHIEC 0
0 0
0 10
10 ế ị ụ
ộ ạ ạ
ế ị
t b và d ng c khác, chuyên d ng cho vi n thông
ụ
ế
t b đo đ khu ch đ i, máy
ệ ố ế ạ ạ Lo i khác, có g n thi
ụ
Thi
(ví d máy đo xuyên âm, thi
đo h s bi n d ng âm thanh, máy đo t p âm) Other instruments and apparatus, specially
designed for telecommunications (for example,
crosstalk meters, gain measuring instruments,
distortion factor meters, psophometers) ụ ụ ế ị 1 D ng c và thi t b khác: Other instruments and apparatus: ặ ể ể ệ ặ ạ ể ạ ợ 2
3 903082
90308210 Đ đo ho c ki m tra các vi m ch ho c linh ki n bán
d n:ẫ
Máy ki m tra vi m ch tích h p For measuring or checking semiconductor
wafers or devices:
CHIEC Wafer probers 0 0 10 3 90308290 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 t b ghi: ế ị
ế ị ể ể ặ 2
3 903084
90308410 t b đ đo ho c ki m tra đ i l CHIEC 0 0 10 ạ ượ
ạ ấ ấ ạ
Lo i khác, có kèm thi
ụ
ụ
D ng c và thi
ng
ạ
ủ ấ
ệ
đi n c a t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã
ắ
l p ráp Other, with a recording device:
Instruments and apparatus for measuring or
checking electrical quantities on printed circuit
boards/printed wiring boards and printed circuit
assemblies 3 90308490 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ế ị 2
3 903089
90308910 t b , không kèm thi CHIEC 0 0 10 ể ệ ạ ạ ượ
ạ ừ ạ ượ ấ ấ ắ ế ị
t b ghi, dùng
ủ ấ
ng đi n c a t m m ch
c quantities printed on ạ
Lo i khác:
ụ
ụ
D ng c và thi
ặ
ể
đ đo ho c ki m tra đ i l
in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp, tr lo i đ
nêu trong phân nhóm 9030.39 Other:
Instruments and apparatus, without a
recording device, for measuring or checking
electrical
circuit
boards/printed wiring boards and printed circuit
assemblies, other than those covered within
subheading 9030.39 3 90308990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 1 903090 B ph n và ph ki n: Parts and accessories: ậ ụ ệ ể ả ấ ạ ắ ộ
B ph n và ph ki n (k c t m m ch in đã l p
ặ
ộ
ủ
ráp) c a các hàng hoá thu c phân nhóm 9030.40 ho c
9030.82 Parts and accessories (including printed
circuit assemblies) of goods of subheading
9030.40 or 9030.82 CHIEC 2 90309010 0 0 10 ậ ế ị ụ t b quang ụ ệ ủ ụ
ể ấ ặ ạ ắ ộ
B ph n và ph ki n c a d ng c và thi
ọ ể
ấ
h c đ đo ho c ki m tra t m m ch in/t m dây in và
ạ
ấ
t m m ch in đã l p ráp CHIEC 2 90309030 Parts and accessories of optical instruments
and appliances for measuring or checking
printed circuit boards/printed wiring boards and
printed circuit assemblies 0 0 10 ộ ụ t b dùng ậ
ặ ể ế ị
ạ ng đi n c a t m m ch ấ ấ ụ ệ ủ ụ
B ph n và ph ki n c a d ng c và thi
ệ ủ ấ
ạ ượ
ể
đ đo ho c ki m tra đ i l
ắ
ạ
in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp Parts and accessories of other instruments and
apparatus for measuring or checking electrical
quantities on printed circuit boards/printed
wiring boards and printed circuit assemblies 2 90309040 CHIEC 0 0 10 2 CHIEC Other 0 0 10 ụ ặ ể 90309090
9031 or checking ế ị
ượ ế ở ơ ng ho c ki m tra,
n i khác trong ậ ơ ế ị ể ộ 1 ạ
Lo i khác
ườ
Máy, thi t b và d ng c đo l
ư
t
ch a đ
ạ
ươ
Ch
Thi ụ
c ghi hay chi ti
ế
ng này; máy chi u biên d ng.
ỉ
t b đo đ cân ch nh các b ph n c khí: 903110 Measuring
instruments,
appliances and machines, not specified or
included elsewhere in this Chapter; profile
Machines for balancing mechanical parts:
projectors. ạ ộ ệ ằ 2 90311010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ ằ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 2
1 90311020
903120 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
ể
Bàn ki m tra: Test benches: ạ ộ ệ ằ 2 90312010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 0 0 10 ệ 90312020 CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ằ
ụ ế ị ụ ọ 2
1 ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
Các thi t b và d ng c quang h c khác: Other optical instruments and appliances: ạ ặ ặ ệ
ặ ướ
i carô s d ng
ẫ ể ể
ể
ả ệ ấ 2 ẫ
Đ ki m tra các vi m ch ho c linh ki n bán d n
ử ụ
ạ
ho c ki m tra m ng che quang ho c l
trong s n xu t các linh ki n bán d n For inspecting semiconductor wafers or
devices or for inspecting photomasks or reticles
used in manufacturing semiconductor devices 90314100 CHIEC 0 0 10 ể ễ ẩ ộ 2
3 903149
90314910 CHIEC 0 0 10 ế ị
t b quang h c đ đo đ nhi m b n
ạ ạ
Lo i khác:
ụ
ọ
ụ
D ng c và thi
ẫ
ề ặ ủ
b m t c a các vi m ch bán d n Other:
Optical instruments and appliances for
measuring surface particulate contamination on
semiconductor wafers
ế ị ể ọ ỗ 3 90314920 t b quang h c đ xác đ nh l i cho CHIEC 0 0 10 ị
ạ ấ ấ ử ỗ
i và s a l
Thi
ắ
ạ
ấ
t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp Optical error verification and repair
apparatus for printed circuit boards/printed
wiring boards and printed circuit assemblies ụ ụ ặ ọ 3 90314930 CHIEC 0 0 10 ế ị
ấ ể
ạ ạ printed or t b quang h c khác đ đo ho c
D ng c và thi
ấ
ấ
ể
ki m tra t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã
ắ
l p ráp 90314990 ạ
Lo i khác Other optical instruments and appliances for
measuring
circuit
checking
boards/printed wiring boards and printed circuit
assemblies
CHIEC Other 3 0 0 10 ụ ụ ế ị 903180 D ng c , thi t b và máy khác: Other instruments, appliances and machines: 1 ế ị ể 90318010 Thi t b ki m tra cáp CHIEC Cable testers 2 0 0 10 CHIEC Other 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 90318090
903190 ạ
Lo i khác
B ph n và ph ki n: Parts and accessories: 2
1 ế ị ạ ộ ệ ằ Cho các thi t b ho t đ ng b ng đi n: For electrically operated equipment: 2 ộ ậ ạ 90319011 CHIEC 3 0 0 10 ụ ụ ệ
ụ ặ ắ
ọ ể ể
ể ẫ ạ
ạ ấ ụ ệ
ạ ế ị ệ
ộ ễ ẩ ể ả ấ
B ph n và ph ki n k c t m m ch in đã l p ráp
ế ị
t b quang h c đ ki m tra
dùng cho các d ng c và thi
ặ
ệ
các vi m ch ho c linh ki n bán d n ho c ki m tra
ử ụ
ặ ướ
ạ
i ca rô s d ng trong
m ng, m ng che quang ho c l
ộ
ậ
ẫ
ả
s n xu t các linh ki n bán d n; b ph n và ph ki n
ề ặ ủ
ủ
c a các thi
t b đo đ nhi m b n b m t c a vi m ch
bán d nẫ contamination ế ị ọ ị ấ 3 90319012 i cho t m CHIEC 0 0 10 ắ ạ ử ỗ
ủ
t b quang h c xác đ nh và s a l
C a thi
ạ
ấ
ấ
m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp Parts and accessories including printed
circuit assemblies of optical instruments and
appliances for inspecting semiconductor wafers
or devices or for inspecting masks, photomasks
or reticles used in manufacturing semiconductor
devices; parts and accessories of optical
for measuring
instruments and appliances
surface
on
particulate
semiconductor wafers
Of optical error verification and repair
apparatus for printed circuit boards/printed
wiring boards and printed circuit assemblies ặ ọ 3 90319013 CHIEC 0 0 10 ụ
ạ ể
ạ ế ị
ủ ụ
t b quang h c khác đ đo ho c
C a d ng c và thi
ấ
ấ
ấ
ể
ki m tra t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã
ắ
l p ráp Of other optical instruments and appliances
for measuring or checking printed circuit
boards/printed wiring boards and printed circuit
assemblies 90319019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ế ị CHIEC For nonelectrically operated equipment 2 0 0 10 ạ ộ
t b không ho t đ ng b ng đi n
ỉ
ế ị ề ệ
ề ằ
ặ ể ự t b đi u ch nh ho c đi u khi n t 90319020
9032 regulating or controlling ệ 903210 Cho các thi
ụ
ụ
D ng c và thi
đ ng.ộ
ộ ổ
B n nhi t: Automatic
instruments and apparatus.
Thermostats: 1 ạ ộ ệ ằ 90321010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 0 0 10 ệ CHIEC Not electrically operated 0 0 10 ộ ề ự 90321020
903220 ạ ộ
ằ
Không ho t đ ng b ng đi n
ỉ
B đi u ch nh áp l c: Manostats: 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ộ ệ ằ 90322010 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ệ 90322020 CHIEC Not electrically operated 20 5 10 ế ị ụ ụ ạ ộ
Không ho t đ ng b ng đi n
D ng c và thi ằ
t b khác: Other instruments and apparatus: 2
1 ỷ ự ặ ạ 90328100 Lo i dùng thu l c ho c khí nén CHIEC Hydraulic or pneumatic 2 0 0 10 903289
90328910 CHIEC 2
3 0 0 10 ặ
ặ ẩ ạ ộ
ặ
t b đi kèm ho c ho t đ ng cùng
ỉ
ể ề
đ ng, đ đi u ch nh ho c
ằ
ữ
thăng b ng ho c ớ
ề
ế ạ
Lo i khác:
ế ị
ụ
ụ
D ng c và thi
ữ ệ ự ộ
ử
v i máy x lý d li u t
ệ ố
ể ự ộ
đ ng h th ng đ y, gi
đi u khi n t
ề
ủ
x p hàng hoá c a tàu thuy n Other:
Instruments and apparatus incorporating or
working in conjunction with an automatic data
processing machine, for automatically regulating
or controlling the propulsion, ballast or cargo
handling systems of ships ụ ụ ế ị ự ộ ỉ 3 90328920 t b t CHIEC 0 0 10 ể ể ề
ệ ị or chemical ề
ấ ấ ặ
ặ ấ ặ
ả
ắ ạ ấ ạ đ ng đ đi u ch nh ho c
D ng c và thi
ấ
đi u khi n dung d ch hoá ch t ho c đi n hoá trong s n
xu t t m m ch in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p
ráp Automatic instruments and apparatus for
or
controlling
regulating
electrochemical solutions in the manufacture of
printed circuit boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies ạ ộ ệ ằ ạ Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n: Other, electrically operated: 3 ộ ề ệ ỉ ự ộ 90328931 B đi u ch nh đi n áp t ổ
đ ng ( n áp) CHIEC 4 5 5 10 ạ 90328939 Lo i khác Automatic regulating voltage units
(stabilizers)
CHIEC Other 4 0 0 10 90328990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 0 10 ụ ệ ậ ộ 903290 B ph n và ph ki n: Parts and accessories: 1 ủ ộ 90329010 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9032.89.10 CHIEC Of goods of subheading 9032.89.10 2 0 0 10 ủ ộ 90329020 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9032.89.20 CHIEC Of goods of subheading 9032.89.20 2 0 0 10 ạ ộ ủ ệ ằ 90329030 C a hàng hoá khác ho t đ ng b ng đi n CHIEC Of other electrically operated goods 2 0 0 10 CHIEC Other 2 0 0 10 ụ ệ ặ 90329090
9033 ế
c chi ti t ho c ghi
ng này) dùng cho máy, ộ
ộ
các nhóm khác thu c Ch
ụ ặ ồ ế ị ụ ộ ươ ạ
Lo i khác
ư ượ
ậ
B ph n và ph ki n (ch a đ
ở
ươ
thi t b , d ng c ho c đ dùng thu c Ch ng 90. (not specified or
in this Chapter) for
or
instruments ế ị ạ ộ ệ ằ 90330010 ủ
C a thi t b ho t đ ng b ng đi n Parts and accessories
included elsewhere
appliances,
machines,
apparatus of Chapter 90.
CHIEC For electrically operated equipment 1 0 0 10 ế ị ệ ằ 90330020 ủ
C a thi ạ ộ
t b không ho t đ ng b ng đi n CHIEC For nonelectrically operated equipment 1 0 0 10
ươ
ng 91
ồ ờ
ậ ủ ộ
Ch
ồ
Đ ng h th i gian và các b ph n c a chúng
Chapter 91
Clocks and watches and parts thereof
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ồ ặ ặ ồ
ồ ặ ồ
ạ ỳ ồ ồ ậ ệ
ườ ộ ụ ả ậ
ầ ị
ạ ơ ả ươ ằ
ng t ầ
ng 39)
ạ ằ ậ ặ ồ ộ ươ
ủ
ồ ờ
ư
c phân lo i nh các b ph n ườ ợ ộ ng h p, thu c nhóm 73.26 bi (tu theo t ng tr ượ ấ ạ ặ ộ ể
c c u t o đ ề ố ệ ộ ồ ờ
(a) M t kính đ ng h th i gian ho c đ ng h cá nhân
ồ ượ
ả ắ
c phân lo i theo v t li u
ho c qu l c đ ng h (đ
ấ
c u thành);
ợ
ừ
(b) Dây đeo đ ng h cá nhân (tu theo t ng tr
ng h p,
ặ
thu c nhóm 71.13 ho c 71.17);
ộ
(c) Các b ph n có công d ng chung đã đ nh nghĩa trong
Chú gi
i 2 Ph n XV, b ng kim lo i c b n (Ph n XV),
ặ
ự ằ
b ng plastic (Ch
ho c các hàng hoá t
ạ
ặ
ạ
ặ
ho c b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph kim lo i
ồ
quý (nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đ ng h th i gian
ạ
ượ
ồ
ho c đ ng h cá nhân, đ
ạ ồ
ồ
ủ
c a các lo i đ ng h đó (nhóm 91.14);
ừ
ỳ
Ổ
(d)
ặ
ho c 84.82);
(e) Các m t hàng thu c nhóm 84.12 đ
ậ
làm vi c mà không có b ph n đi u t c;
(f) Vòng bi (nhóm 84.82); ho cặ (a) Clock or watch glasses or weights (classified
according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the
case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39) or of
precious metal or metal clad with precious metal
(generally heading 71.15); clock or watch
springs are, however, to be classified as clock or
watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the
case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to
work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or ặ ớ ộ
ộ ể ặ
ủ ồ ồ ồ ồ ờ
ặ ặ ỉ ươ ư ồ ộ ồ ư ắ
ươ
ng 85, ch a l p ráp v i
(h) Các m t hàng thu c Ch
ấ
ậ
ớ
nhau ho c v i các b ph n c u thành khác đ làm thành
máy c a đ ng h cá nhân và đ ng h th i gian khác
ặ
ho c làm thành các m t hàng ch dùng ho c ch y u
ậ ủ
dùng nh các b ph n c a máy đ ng h (Ch ủ ế
ng 85). (g) Articles of Chapter 85, not yet assembled
together or with other components into watch or
clock movements or into articles suitable for use
solely or principally as parts of such movements
(Chapter 85). ỉ ồ ồ ạ ồ ạ ằ
ặ ằ ặ
ạ ậ ệ ọ ọ ấ ạ
ế ợ
ặ ợ ổ ặ ự ồ ộ ế ừ nhiên, t ng h p ho c tái
71.01 đ n 71.04. Đ ng h cá ả ạ ạ ồ
ế ệ ộ ỉ ươ
ậ
ậ ượ ng này, khái ni m "máy đ ng h cá
ủ ồ
ằ ị ể ể ờ
ặ
ề ơ ọ ị
ồ ằ ặ ườ ề ộ ề ng ả i 1, máy
ạ ị
ộ ả ồ
ồ ờ ậ
ặ ồ
ồ ượ ụ ử ụ
ồ
ế ị
t b chính xác) đ c phân ồ ỏ ồ 9101 ạ
ồ
ồ ồ ấ
ạ ạ ằ ạ ệ ặ ằ ồ 1 ạ
ấ ắ ậ ờ ộ ỏ
2. Nhóm 91.01 ch bao g m lo i đ ng h cá nhân có v
ủ
ạ
làm hoàn toàn b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph
ớ
kim lo i quý, ho c b ng cùng lo i v t li u k t h p v i
ớ
ặ
ng c trai thiên nhiên ho c ng c trai nuôi c y, ho c v i
ặ
đá quý ho c đá bán quý (t
ạ
t o) thu c các nhóm t
ớ ỏ ằ
nhân v i v b ng kim lo i kh m kim lo i quý x p vào
nhóm 91.02.
ồ
ồ
3. Trong Ch
ộ
ể
ồ ượ
ể
nhân" (b ph n chuy n đ ng c a đ ng h ) đ
c hi u
ắ
ề
ộ
là các b ph n đ
c đi u ch nh b ng con l c và dây
ấ ỳ ộ ệ ố
ể ạ
ặ
tóc, tinh th th ch anh ho c b t k m t h th ng nào
ả
ả
khác có kh năng xác đ nh kho ng cách th i gian, có
ị
ệ ố
ặ
ặ
kèm theo m t hi n th ho c h th ng có m t hi n th
ồ ư ậ
b ng c h c. Máy đ ng h nh v y có chi u dày
không quá 12 mm và chi u r ng, chi u dài ho c đ
kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy đ nh đã nêu trong Chú gi
đ ng h và các b ph n khác s d ng cho c 2 lo i
ồ
đ ng h th i gian ho c đ ng h cá nhân và dùng cho
ặ
các m t hàng khác (ví d , thi
ươ
ng này.
lo i trong Ch
ồ
ạ ồ
Đ ng h đeo tay, đ ng h b túi và các lo i đ ng
ờ ớ ỏ
ể ả ồ
h cá nhân khác, k c đ ng h b m gi
, v i v
ủ
làm b ng kim lo i quý hay kim lo i dát ph kim
lo i quý.
ộ
ồ
Đ ng h đeo tay, ho t đ ng b ng đi n, có ho c
không l p kèm b ph n b m gi : 2. Heading 91.01 covers only watches with case
wholly of precious metal or of metal clad with
precious metal, or of the same materials
combined with natural or cultured pearls, or
precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to
71.04. Watches with case of base metal inlaid
with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the
expression “watch movements” means devices
regulated by a balancewheel and hairspring,
quartz crystal or any other system capable of
determining intervals of time, with a display or a
system to which a mechanical display can be
incorporated. Such watch movements shall not
exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width,
length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and
other parts suitable for use both in clocks or
watches and in other articles (for example,
precision instruments) are to be classified in this
Chapter.
Wristwatches, pocketwatches and other
watches, including stopwatches, with case of
precious metal or of metal clad with precious
metal.
Wristwatches, electrically operated, whether
or not incorporating a stopwatch facility:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ị ằ ặ ỉ 91011100 ơ ọ
ể
Ch có m t hi n th b ng c h c CHIEC With mechanical display only 2 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
91011900 CHIEC 20 5 10 ắ ặ ồ ồ or not 2
1 ậ ấ ờ ạ
Lo i khác
ộ
Đ ng h đeo tay khác, có ho c không l p kèm b
ph n b m gi : Other
Other wristwatches, whether
incorporating a stopwatch facility:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ộ ự ộ 91012100 ậ
Có b ph n lên giây t đ ng CHIEC With automatic winding 2 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
91012900 CHIEC 20 5 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ ộ ệ ằ Electrically operated 91019100 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
CHIEC 2 20 5 10 ồ ồ ỏ 91019900
9102 ờ ừ ồ ấ ồ
ồ
ạ ệ ặ ắ ồ 1 ấ ộ ờ ạ
Lo i khác
ồ
ạ ồ
Đ ng h đeo tay, đ ng h b túi và các lo i đ ng
ể ả ồ
h cá nhân khác, k c đ ng h b m gi
, tr các
ộ
lo i thu c nhóm 91.01.
ồ
Đ ng h đeo tay, ho t đ ng đi n, có ho c không l p
ậ
kèm b ph n b m gi ạ ộ
: Other
Wristwatches, pocketwatches and other
watches, including stopwatches, other than
those of heading 91.01.
Wristwatches, electrically operated, whether
or not incorporating a stopwatch facility:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ị ằ ặ ỉ 91021100 ơ ọ
ể
Ch có m t hi n th b ng c h c CHIEC With mechanical display only 2 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ị ằ ệ ử ể ặ ỉ With optoelectronic display only 91021200 Ch có m t hi n th b ng quang đi n t CHIEC 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
91021900 CHIEC Other 20 5 10 ắ ặ ồ ồ or not 2
1 ậ ấ ờ ạ
Lo i khác
ộ
Đ ng h đeo tay khác, có ho c không l p kèm b
ph n b m gi : Other wristwatches, whether
incorporating a stopwatch facility:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ộ ự ộ 91022100 ậ
Có b ph n lên giây t đ ng CHIEC With automatic winding 2 15 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
91022900 CHIEC Other 20 5 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other: 2
1 Electrically operated:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ ộ
ồ ằ
ồ ấ ệ
ờ 910291
91029110 Ho t đ ng b ng đi n:
Đ ng h b m gi CHIEC Stopwatches 2
3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
91029190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
CHIEC Other 2 20 5 10 ồ ồ ờ ồ ồ ắ 91029900
9103 ạ ồ ồ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ ộ ệ ằ 91031000 ạ
Lo i khác
ừ
Đ ng h th i gian có l p máy đ ng h cá nhân, tr
ộ
các lo i đ ng h thu c nhóm 91.04.
Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Clocks with watch movements, excluding
clocks of heading 91.04.
Electrically operated 1 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
91039000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 20 5 10 ồ ể 9104 ệ
ươ
ng ti n và
ộ
dùng cho xe c , máy bay, Instrument panel clocks and clocks of a
similar type for vehicles, aircraft, spacecraft
or vessels. 91040010 ề
ồ ắ
Đ ng h l p trên bàn đi u khi n ph
ự
ồ ươ
ạ ồ
ng t
các lo i đ ng h t
ủ
ụ ặ ầ
ầ
t u vũ tr ho c t u th y.
Dùng cho xe cộ CHIEC For vehicles 1 10 5 10 91040020 Dùng cho máy bay CHIEC For aircraft 1 0 0 10 91040030 Dùng cho tàu thuỷ CHIEC For vessels 1 0 0 10 91040090 ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 0 0 10 ồ ờ ồ 9105 Đ ng h th i gian khác. Other clocks. ứ ồ ồ
Đ ng h báo th c: Alarm clocks: 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ ộ ệ ằ 91051100 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
91051900 CHIEC 25 5 10 ồ ồ ườ ạ
Lo i khác
Đ ng h treo t ng: Other
Wall clocks: 2
1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ ộ ệ ằ 91052100 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
QLRR1355 (new); QLRR1355 (new) Nhóm khác
91052900 CHIEC 25 5 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: Other
Other: 2
1 ệ ằ Electrically operated: ạ ộ
ồ ờ 910591
91059110 Ho t đ ng b ng đi n:
ả
ồ
Đ ng h đo th i gian hàng h i CHIEC Marine chronometers 2
3 10 5 10 91059190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 25 5 10 Other: ờ 910599
91059910 ạ
Lo i khác:
ả
ồ
ồ
Đ ng h đo th i gian hàng h i CHIEC Marine chronometers 2
3 10 5 10 91059990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 25 5 10
ể ờ ế ị 9106 ị ế ị
ể
ặ ờ ằ
ồ ả
ồ ờ
ơ ồ ồ
ộ ụ ộ or watch movement (for example, ờ
ế ị ậ ờ 1 Thi t b ghi th i gian và các thi t b dùng đ đo, ghi
ho c bi u th các kho ng th i gian b ng cách khác,
ồ
kèm theo máy đ ng h th i gian và đ ng h cá nhân
ế ị
ặ
t b ghi
ho c kèm theo đ ng c đ ng b (ví d , thi
ế ị
ậ
nh n th i gian, thi t b tính th i gian).
ờ
Thi ờ
ế ị
t b tính th i gian t b ghi nh n th i gian; thi 91061000 CHIEC 5 5 10 Time of day recording apparatus and
apparatus
for measuring, recording or
otherwise indicating intervals of time, with
or with
clock
synchronous motor
time
Timeregisters; timerecorders
registers, timerecorders). 1 910690 ạ
Lo i khác: Other: ụ ụ ậ ờ 2 91069010 D ng c đo th i gian đ u xe CHIEC Parking meters 5 5 10 2 ờ ồ 91069090
91070000 CHIEC Other
CHIEC 5
5 5
5 10
10 ồ ộ ặ
ỉ ồ ắ 9108 Time switches with clock or watch movement
or with synchronous motor.
Watch movements, complete and assembled. ạ
Lo i khác
ế ị
ồ
ị
kèm theo máy đ ng h cá nhân
Thi t b đ nh gi
ặ
ơ
ờ
ồ
ho c đ ng h th i gian ho c kèm theo đ ng c
ồ
ộ
ồ
Máy đ ng h cá nhân, hoàn ch nh và đã l p ráp.
đ ng b . ạ ộ ệ ằ 1 Ho t đ ng b ng đi n:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ơ ọ ặ ế t ỉ
ị ể ắ ể
ể ặ
ặ ị ằ
Ch có m t hi n th b ng c h c ho c kèm theo thi
ị ơ ọ
b đ g n m t hi n th c h c Electrically operated:
With mechanical display only or with a
device to which a mechanical display can be
incorporated 2 91081100 CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ị ằ ệ ử ể ặ ỉ 2 91081200 Ch có m t hi n th b ng quang đi n t CHIEC With optoelectronic display only 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ự ộ 2
1 91081900
91082000 ạ
Lo i khác
ậ
ộ
Có b ph n lên giây t đ ng CHIEC
CHIEC Other
With automatic winding 20
20 5
5 10
10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
1 91089000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 ồ ờ ồ ắ ỉ 9109 Máy đ ng h th i gian, hoàn ch nh và đã l p ráp. Clock movements, complete and assembled.
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ ộ ệ ằ 1 91091000 Ho t đ ng b ng đi n CHIEC Electrically operated 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
1 91099000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10 ồ ờ 9110 ộ ồ
ư ắ ặ ồ
ắ ồ
ừ ầ ặ
ồ ờ ồ ặ ồ ắ Complete watch or
clock movements,
unassembled or partly assembled (movement
sets); incomplete watch or clock movements,
assembled; rough watch or clock movements. ồ
ụ
ồ
ồ ờ
ư ồ
ủ ộ
ồ ủ ộ ư ồ ồ 1 Of watches: Máy đ ng h th i gian ho c đ ng h cá nhân đ ng
b , ch a l p ráp ho c đã l p ráp t ng ph n (c m
máy); máy đ ng h th i gian ho c máy đ ng h cá
ư
nhân ch a đ b , đã l p ráp; máy đ ng h th i
ặ
gian ho c máy đ ng h cá nhân ch a đ b , ch a
ủ ồ
ắ
C a đ ng h cá nhân:
l p ráp.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ư ắ ồ ồ ặ ắ ộ ụ ầ 2 91101100 ồ
Máy đ ng h đ ng b , ch a l p ráp ho c đã l p ráp
ừ
t ng ph n (c m máy) Complete movements, unassembled or partly
assembled (movement sets) CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ư ủ ộ ắ ồ 2 91101200 Máy đ ng h ch a đ b , đã l p ráp CHIEC Incomplete movements, assembled 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ư ắ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
2
1 91101900
91109000 ồ ư ủ ộ
ồ
Máy đ ng h ch a đ b , ch a l p ráp
ạ
Lo i khác CHIEC
CHIEC Rough movements
Other 20
20 5
5 10
10 ậ ủ ỏ ồ ộ ồ 9111 V đ ng h cá nhân và các b ph n c a nó. Watch cases and parts thereof.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ồ ằ ạ 1 91111000 CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ơ ả ư ặ 1 91112000 CHIEC 20 5 10 ượ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ạ 1 91118000 ỏ ồ
ủ
ạ
V đ ng h b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph
ạ
kim lo i quý
ồ ằ
ỏ ồ
V đ ng h b ng kim lo i c b n, đã ho c ch a
ạ ạ
ặ
ạ
c m vàng ho c m b c
đ
ỏ ồ
V đ ng h lo i khác CHIEC Cases of precious metal or of metal clad with
precious metal
Cases of base metal, whether or not gold or
silverplated
Other cases 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ộ 1 91119000 B ph n CHIEC Parts 20 5 10 ạ ươ 9112 ng t ươ ủ ộ ậ ự
dùng cho
ng này, và các b ph n
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 91122000 CHIEC 20 5 10 ỏ ồ
ồ ờ
V đ ng h th i gian và các lo i t
ặ
các m t hàng khác c a Ch
Vỏ
ủ
c a chúng. Clock cases and cases of a similar type for
other goods of this Chapter, and parts
Cases
thereof.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ộ 1 CHIEC Parts 91129000 B ph n 20 5 10 ồ ồ 9113 ộ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ủ ạ ạ ằ 1 91131000 Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đ ng h cá nhân, và
ậ ủ
các b ph n c a chúng.
ạ
ặ
B ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph kim lo i quý CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ơ ả ư ạ ặ ặ 1 91132000 CHIEC 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
1 91139000 ằ
B ng kim lo i c b n, đã ho c ch a m vàng ho c
b cạ
ạ
Lo i khác CHIEC Watch straps, watch bands and watch
bracelets, and parts thereof.
Of precious metal or of metal clad with
precious metal
Of base metal, whether or not gold or silver
plated
Other 20 5 10 ủ ồ ặ ồ ồ ờ 9114 Other clock or watch parts. ồ
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 91141000 ậ
ộ
Các b ph n khác c a đ ng h th i gian ho c đ ng
h cá nhân.
ể ả
Lò xo, k c dây tóc CHIEC Springs, including hairsprings 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 91143000 M t sặ ố CHIEC Dials 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 91144000 Mâm và tr cụ CHIEC Plates and bridges 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
1 91149000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 20 5 10
ng 92
ộ
ụ ệ ủ
ươ
ạ ụ
Ch
Nh c c ; các b ph n và ph ki n c a chúng
Chapter 92
Musical instruments; parts and accessories of such articles
ậ Chú gi i .ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ộ ầ ư
ị
ạ ơ ả ặ ặ ươ ằ
ng t b ng plastic (Ch (a) Parts of general use, as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39); ạ ộ t b ph tr khác, máy ho c thi
ử ụ ế ị ụ ợ
ặ ặ
ố ợ ộ ỏ ư ng 85 ho c 90, s d ng ph i h p nh ng không
ặ
t b c a
ươ
ng này;
ụ ạ ụ ồ ơ ụ ặ ậ
ụ
(a) Các b ph n có công d ng chung, nh đã đ nh nghĩa
ầ
ả
i 2 Ph n XV, b ng kim lo i c b n (Ph n
trong Chú gi
ươ
ự ằ
XV), ho c các m t hàng t
ng
39);
(b) Micro, amply, loa phóng thanh, tai nghe, công t c, ắ
ạ
ệ
ụ
ụ
d ng c quan sát ho t đ ng máy (máy ho t nghi m)
ế ị ủ
ặ
t b c a
ho c thi
ư
ươ
Ch
ế ị ủ
ắ
l p ho c ghép vào cùng m t v nh các thi
Ch
(c) D ng c ho c nh c c đ ch i (nhóm 95.03); ạ ụ ổ ể ạ ặ
(d) Ch i đ làm s ch nh c c (nhóm 96.03); ho c ặ ồ ổ ộ ư ậ ặ (e) B s u t p ho c đ c (nhóm 97.05 ho c 97.06). ụ ươ ng t ặ ầ
ạ ụ
ạ
ượ ự ể ơ
ữ
ườ
ạ ụ ượ ớ ng kèm theo thông th
c xác đ nh rõ là s d ng cùng v i nh c c , đ ng và
c ớ ố ượ
ử ụ
ớ ạ ụ ạ ụ
2. C n kéo và que và các d ng c t
đ ch i
ộ
nh c c thu c nhóm 92.02 ho c 92.06 đi kèm nh ng
ạ ụ
lo i nh c c đó v i s l
ị
đ
phân lo i cùng nhóm v i nh c c liên quan. (b) Microphones, amplifiers, loudspeakers,
headphones, switches, stroboscopes or other
accessory instruments, apparatus or equipment
of Chapters 85 or 90, for use with but not
incorporated in or housed in the same cabinet as
instruments of this Chapter;
(c) Toy instruments or apparatus (heading
95.03);
(d) Brushes for cleaning musical instruments
(heading 96.03); or
(e) Collectors' pieces or antiques (heading 97.05
or 97.06).
2. Bows and sticks and similar devices used in
playing the musical instruments of heading
92.02 or 92.06 presented with such instruments
in numbers normal thereto and clearly intended
for use therewith, are to be classified in the same
heading as the relative instruments. ớ ệ ộ t và không ụ
ặ
c xem là m t m t hàng riêng bi
ạ ụ
ậ ẻ
ạ ụ ượ
ả ộ
Th , đĩa và tr c quay thu c nhóm 92.09 đi kèm v i
nh c c đ
ấ
ộ
ph i là b ph n c u thành nh c c đó. ể ả ự ộ automatic including 9201 đ ng; đàn clavecin ạ ấ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ứ 1 92011000 Đàn piano, k c piano t
(hapsichords) và các lo i đàn dây có phím b m khác.
Đàn piano lo i đ ng CHIEC 3 0 10 Cards, discs and rolls of heading 92.09 presented
with an instrument are to be treated as separate
articles and not as forming a part of such
instrument.
Pianos,
pianos;
harpsichords and other keyboard stringed
Upright pianos
instruments.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ươ 1 92012000 Đ i d ầ
ng c m CHIEC Grand pianos 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
1 92019000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10 ạ ụ ụ 9202 instruments (for
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ử ụ ầ 1 CHIEC 92021000 Các nh c c có dây khác (ví d , ghi ta, viôlông, đàn
h c).ạ
Lo i s d ng c n kéo string musical
Other
example, guitars, violins, harps).
Played with a bow 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
1 CHIEC Other 92029000 ạ
Lo i khác 3 0 10 ụ ạ ụ ơ ố 9205 ừ ạ ụ ơ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ồ 3 0 10 1 ạ
Nh c c h i (ví d , các lo i đàn organ ng có phím,
đàn accordion, clarinet, trumpet, kèn túi), tr các
ễ
ợ
ạ
lo i đàn organ phiên ch và nh c c c khí cho l
h i.ộ
Các lo i kèn đ ng Wind musical
instruments (for example,
keyboard pipe organs, accordions, clarinets,
trumpets, bagpipes), other than fairground
organs and mechanical street organs.
Brasswind instruments CHIEC 92051000 1 Other: 920590 ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ố ạ ụ ạ
ươ
ng t ộ
có b ậ ưỡ 2 ơ
Các lo i đàn organ ng có phím; đàn đ p h i
ự
ạ
(harmonium) và lo i nh c c có phím t
ph n l ạ
ằ
i gà không b ng kim lo i Keyboard pipe organs; harmoniums and
similar keyboard instruments with free metal
reeds CHIEC 92059010 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ộ ộ ụ ố ộ ầ CHIEC Other
CHIEC 92059090
92060000 3
3 0
0 10
10 cymbals, ụ ặ ả 9207 ệ ằ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ụ ừ ấ 1 ạ
Lo i khác
ạ ụ
Nh c c thu c b gõ (ví d , tr ng, m c c m, chũm
ọ
ch e, castanet, chuông gõ).
ạ
ượ ạ
c t o ra, ho c ph i
Nh c c , mà âm thanh đ
ụ
ạ
ế
khu ch đ i, b ng đi n (ví d , đàn organ, ghi ta,
accordion).
Nh c c có phím b m, tr accordion Percussion musical instruments (for example,
drums, xylophones,
castanets,
maracas).
Musical instruments, the sound of which is
produced, or must be amplified, electrically
(for example, organs, guitars, accordions).
Keyboard instruments, other than accordions CHIEC 92071000 5 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
1 CHIEC Other 92079000 ạ
Lo i khác 3 0 10 9208 boxes, fairground ườ ợ
ố ạ ụ ơ ủ
ạ ộ
i hát rong trên đ ạ ụ ỳ ể ế ở ấ
b t k nhóm nào khác c a Ch
c x p
ụ ạ
ụ
ụ ủ
ử ồ
ệ ụ ổ ằ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
0 10 1 CHIEC 92081000 3 Đàn h p, đàn organ phiên ch , đàn quay gió c a
ườ
ng
ng ph , nh c c c khí t o
ế
ti ng chim hót, đàn kéo và các nh c c khác không
ươ
ượ
ng
đ
ạ
này; d ng c t o âm thanh đ nh m i các lo i;
ể ạ
còi, tù và và d ng c th i b ng mi ng khác đ t o
Đàn h pộ
âm thanh. organs,
Musical
mechanical street organs, mechanical singing
birds, musical saws and other musical
instruments not falling within any other
heading of this Chapter; decoy calls of all
kinds; whistles, call horns and other mouth
Musical boxes
blown sound signalling instruments. 1 Other: 920890 ạ
Lo i khác:
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ụ ể ử ồ
ể ạ ụ ạ
ụ ổ ằ ụ ệ 0 10 2 D ng c t o âm thanh đ nh m i, tù và và các
d ng c th i b ng mi ng khác đ t o âm thanh Decoy calls, whistles, call horns and other
mouthblown sound signalling instruments CHIEC 92089010 3
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
0 10 2 CHIEC Other 3 ơ ộ ậ 92089090
9209 ụ ộ
ụ ụ ạ ụ ơ ọ ạ ụ ị ẫ ạ
Lo i khác
ậ
ộ
Các b ph n (ví d , b ph n c cho đàn h p) và
ẻ
ụ ệ
các ph ki n (ví d , th (card), đĩa và tr c quay
ủ
dùng cho nh c c c h c) c a nh c c ; máy nh p,
ạ
thanh m u, tiêu và sáo các lo i.
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 0 10 1 92093000 Dây nh c cạ ụ Parts (for example, mechanisms for musical
boxes) and accessories (for example, cards,
discs and rolls for mechanical instruments) of
musical
instruments; metronomes, tuning
forks and pitch pipes of all kinds.
Musical instrument strings CHIEC 1 ạ
Lo i khác: Other: ộ ậ ụ ệ ủ
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ấ ạ ủ 2
3 920991
92099110 CHIEC 3 0 10 ỡ
ạ ứ Parts and accessories for pianos:
Strung backs, keyboards and metal frames
for upright pianos
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
3 92099190 B ph n và ph ki n c a đàn piano:
T m đ đàn dây, đàn phím và khung kim lo i c a
đàn piano lo i đ ng
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ụ ụ ệ ậ ộ ộ 2 92099200 B ph n và ph ki n cho nh c c thu c nhóm 92.02 CHIEC 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
ạ ụ ụ ệ ậ ộ ộ 2 Parts and accessories for the musical
instruments of heading 92.02
Parts and accessories for the musical
instruments of heading 92.07 92099400 B ph n và ph ki n cho nh c c thu c nhóm 92.07 CHIEC 3 0 10
ả
UDDB Gi m: 3% => 0%
2 92099900 CHIEC Other 3 0 10 Ộ Ậ Ụ Ệ Ủ ạ
Lo i khác
Ầ
PH N XIX
Ạ
VŨ KHÍ VÀ Đ N; CÁC B PH N VÀ PH KI N C A CHÚNG
ươ
ng 93
ạ
ụ ệ ủ ộ
Ch
ậ
Vũ khí và đ n; các b ph n và ph ki n c a chúng
SECTION XIX
ARMS AND AMMUNITION; PARTS
AND ACCESSORIES THEREOF
Chapter 93
Arms and ammunition; parts and accessories thereof
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ổ ộ ụ ươ ổ ng 36 (ví d , ngòi n , kíp n , ữ ư ộ ụ
ầ ủ ằ
ự ằ ươ ị
ạ ơ
ả
i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c
ặ
b ng plastic
ng t (a) Goods of Chapter 36 (for example,
percussion caps, detonators, signalling flares);
(b) Parts of general use, as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39); ươ ng 39);
ế ấ (a) Hàng hoá thu c Ch
pháo hi u);ệ
ậ
(b) Nh ng b ph n có công d ng chung, nh đã đ nh
nghĩa trong Chú gi
ầ
ả
b n (Ph n XV), ho c hàng hoá t
(Ch
ọ
(c) Xe chi n đ u b c thép (nhóm 87.10); (c) Armoured fighting vehicles (heading 87.10); ế ị ợ ể ử ụ ợ ặ
ỏ ầ ỏ ầ
ớ ặ
ắ
(d) Kính ng m ho c thi
ớ
đ s d ng v i vũ khí, tr lo i đã đ
phát h a c m tay ho c lo i đ
c thi
cùng v i súng phát h a c m tay (Ch ọ
t b quang h c khác phù h p
ượ ắ
ừ ạ
ớ
c l p v i súng
ế ế
ạ ượ
t k phù h p và đi
ươ
ng 90); (d) Telescopic sights or other optical devices
suitable for use with arms, unless mounted on a
firearm or presented with the firearm on which
they are designed to be mounted (Chapter 90); ế ồ ơ ươ ặ ng 95); ặ ồ ổ ộ ư ậ ặ ị ầ
(e) Cung, tên, ki m b t đ u ho c đ ch i (Ch
ho cặ
(f) B s u t p ho c đ c (nhóm 97.05 ho c 97.06). ậ ủ ệ ế ị ộ
ặ ế ồ ộ t b vô tuy n ho c ra đa thu c nhóm 2. Trong nhóm 93.06, khái ni m "b ph n c a chúng"
không bao g m thi
85.26. (e) Bows, arrows, fencing foils or toys (Chapter
95); or
(f) Collectors’ pieces or antiques (heading 97.05
or 97.06).
2. In heading 93.06, the reference to “parts
thereof” does not include radio or radar
apparatus of heading 85.26. ụ ụ ổ 9301 quay, súng l c và các than revolvers, ạ
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP 80/2006/QĐBQP
ụ ố 93011000 1 CHIEC example, guns, (for 0 10 ử ử ệ ạ 93012000 1 CHIEC launchers; flamethrowers; grenade 0 10 ươ ư ự ng phóng ng lôi và các lo i súng phóng t ự
ng t 93019000 1 ự ừ
Vũ khí quân s , tr súng l c
ộ
lo i vũ khí thu c nhóm 93.07.
Vũ khí pháo binh (ví d , súng, súng c i và súng moóc
trê)
B phóng tên l a; súng phun l a; súng phóng l u đ n;
ạ
ố
ạ
Lo i khác CHIEC Military weapons, other
pistols and the arms of heading 93.07.
Artillery weapons
howitzers and mortars)
Rocket
launchers; torpedo tubes and similar projectors
Other 0 10
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
ụ ổ ừ ụ ộ ạ 93020000 quay và súng l c, tr các lo i thu c CHIEC 0 10 ặ Súng l c
nhóm 93.03 ho c 93.04. Revolvers and pistols, other than those of
heading 93.03 or 93.04.
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
ầ 9303 ố ượ ỏ
ằ ạ ộ ạ ụ ệ ắ ắ ụ ế ạ ằ 0 10 93031000 CHIEC 1 ự
ạ ươ
ng t
Súng phát h a c m tay khác và các lo i t
ổ
ố
ng thu c n đã
ho t đ ng b ng cách đ t cháy l
ườ
ể
ể
ắ
n p (ví d , súng ng n th thao và súng tr
ng th
ằ
ạ
ạ
ắ
thao, súng b n pháo hi u ng n n p đ n đ ng nòng,
ế ế
ỉ ể
ượ
ạ
t k ch đ
súng ng n và các lo i khác đ
c thi
ụ ổ
ể
ệ
phóng pháo hi u, súng l c và súng l c
quay đ
ổ
ắ
ả
ạ
ắ
b n đ n gi
t m , súng phóng
, súng b n gia súc gi
ạ
Súng n p đ n đ ng nòng
dây). Other firearms and similar devices which
operate by the firing of an explosive charge
(for example, sporting shotguns and rifles,
muzzleloading firearms, Very pistols and
other devices designed to project only signal
flares, pistols and revolvers for firing blank
ammunition, captivebolt humane killers,
Muzzleloading firearms
linethrowing guns). ắ ắ ể ặ 0 10 93032000 targetshooting CHIEC 1 ắ ắ ặ 0 10 93033000 ng săn ho c súng Other sporting, hunting or
shotguns, including combination shotgunrifles
Other sporting, hunting or targetshooting rifles CHIEC 1
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
0 10 93039000 Súng ng n th thao, súng săn ng n nòng ho c súng
ắ
ể ả
ng n b n bia khác, k c súng ng n liên hoàn
ườ
ể
ườ
ng th thao, súng tr
Súng tr
ắ
ườ
ng b n bia khác
tr
ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 ụ 9304 ặ ụ ử ụ
ộ ừ ạ ấ ướ ớ ơ 30 10 93040010 Vũ khí khác (ví d , súng và súng l c s d ng lò xo,
ơ
h i ho c khí ga, dùi cui), tr các lo i thu c nhóm
93.07.
ạ ộ
Súng h i, ho t đ ng v i áp su t d i 7 kgf/cm2 CHIEC 1 0 10 93040090 ạ
Lo i khác Other arms (for example, spring, air or gas
guns and pistols, truncheons), excluding those
of heading 93.07.
Air guns, operating at a pressure of less than 7
kgf/cm2
Other CHIEC 1 ộ ạ 9305
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
ụ ổ 0 10 93051000 ậ
ộ
B ph n và ph ki n c a các lo i vũ khí thu c các
ừ
nhóm t
ủ
C a súng l c ụ ệ ủ
ế
93.01 đ n 93.04.
ụ
ặ
quay ho c súng l c CHIEC Parts and accessories of articles of headings
93.01 to 93.04.
Of revolvers or pistols 1
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
ủ ặ ườ ộ 0 10 93052000 ắ
C a súng ng n ho c súng tr ng thu c nhóm 93.03 CHIEC Of shotguns or rifles of heading 93.03 1 ạ
Lo i khác: Other: 1 ủ Of military weapons of heading 93.01: ộ
ặ ậ ệ ằ ộ 0 10 930591
93059110 ự
C a vũ khí quân s thu c nhóm 93.01:
ệ
B ng da thu c ho c v t li u d t CHIEC Of leather or textile material 2
3 0 10 93059190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 930599 ộ ạ
Lo i khác:
ủ
C a hàng hoá thu c phân nhóm 9304.00.90: Other:
Of goods of subheading 9304.00.90: 2
3 ặ ậ ệ ằ 0 10 93059911 ệ
ộ
B ng da thu c ho c v t li u d t CHIEC Of leather or textile material 4 ạ 0 10 93059919 Lo i khác CHIEC Other 4 ạ
Lo i khác: Other: 3 ặ ậ ệ ằ 30 10 93059991 ệ
ộ
B ng da thu c ho c v t li u d t CHIEC Of leather or textile material 4 ạ 30 10 93059999 Lo i khác CHIEC Other 4 ư ự ạ ạ 9306 ự ậ ủ ạ
ng t ượ ươ
c t ộ
ạ ạ ạ
ạ ầ ể ả ộ ạ ạ ậ ắ ạ ộ 1 ạ ơ ử
Bom, l u đ n, ng lôi, mìn, tên l a và các lo i đ n
d
và b ph n c a chúng; đ n cát tút
(cartridge) và các lo i đ n khác và đ u đ n và các
ậ ủ
b ph n c a chúng, k c nùi đ n gém và nùi đ n
cát tút (cartridge).
Đ n cát tút (cartridge) cho súng ng n và các b ph n
ủ
c a chúng; đ n viên cho súng h i: Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles
and similar munitions of war and parts
thereof; cartridges and other ammunition
and projectiles and parts thereof, including
shot and cartridge wads.
Shotgun cartridges and parts thereof; air gun
pellets:
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
ạ 0 10 93062100 Đ n cát tút (cartridge) CHIEC Cartridges 2
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
0 10 CHIEC ậ ủ ạ ộ 93062900
930630 ạ
Lo i khác
Đ n cát tút (cartridge) khác và các b ph n c a chúng: Other
Other cartridges and parts thereof: 2
1 ụ ổ ụ ủ quay và súng l c c a nhóm For revolvers and pistols of heading 93.02: 2
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
0 10 93063011 Dùng cho súng l c
93.02:
ạ ỡ
Đ n c .22 CHIEC .22 calibre cartridges 3
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
0 10 93063019 CHIEC Other 3 ặ ụ ng
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
ụ
ắ ế ổ ộ ụ ươ
ậ
t m và các b ph n 0 10 93063020 CHIEC ạ
Lo i khác
ạ
ụ
Đ n dùng cho d ng c tán đinh ho c d ng c t
ặ
ự
ho c cho súng b n gia súc gi
t
ủ
c a chúng
ạ
Lo i khác: Cartridges for riveting or similar tools or for
captivebolt humane killers and parts thereof
Other: 2
2
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
0 10 93063091 ạ ỡ
Đ n c .22 CHIEC .22 calibre cartridges 3
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
80/2006/QĐBQP
80/2006/QĐBQP
0 10 93063099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3
ấ
ấ
C m NK;C m XK;
0 10 93069000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 ạ 5 10 93070000 CHIEC ự ế
ộ ưỡ
ậ ủ ủ ng t ả
ế
i lê, giáo và các lo i vũ khí
Ki m, đo n ki m, l
ỏ
ươ
và b ph n c a chúng, v và bao c a
t
chúng.
Ầ
PH N XX
Ặ
CÁC M T HÀNG KHÁC Swords, cutlasses, bayonets,
lances and
similar arms and parts thereof and scabbards
and sheaths therefor.
SECTION XX
MISCELLANEOUS MANUFACTURED ARTICLES
ươ
ồ ộ ệ ộ ồ ườ
ồ ươ ồ ự ặ ệ
ư
ệ ượ ể ề ế ệ
ng, đ m, khung đ m, n m
ộ
ng t
; đèn và b đèn, ch a
ở ơ
c
n i khác; bi n hi u đ
ạ
ượ
c chi u sáng và các lo i ự
ng 94
Ch
ấ
Đ n i th t; b đ gi
và các đ dùng nh i t
ượ
ế
c chi ti t ho c ghi
đ
ế
ể
chi u sáng, bi n đ tên đ
ươ
ng t
t
Chapter 94
Furniture; bedding, mattresses, mattress
supports, cushions and similar stuffed
furnishings; lamps and lighting fittings, not
elsewhere specified or included; illuminated
signs, illuminated nameplates and the like;
prefabricated buildings
Notes.
ắ
; nhà l p ghép Chú gi i.ả ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ặ ướ ộ ố ơ ằ ặ c, thu c ặ
c thi ế ế ể ặ
ươ
ả ượ ặ ề
ộ ng đ ng ng đ c (g t k đ đ t trên sàn ho c n n (ví
ng quay)) thu c nhóm ệ
ệ
(a) Đ m, g i ho c n m b ng h i ho c n
ươ
ng 39, 40 ho c 63;
Ch
ượ
ươ
(b) G ng đ
ứ
ụ ươ
d , g
70.09; (a) Pneumatic or water mattresses, pillows or
cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or
ground (for example, chevalglasses (swing
mirrors)) of heading 70.09; ặ ộ ươ (c) Các m t hàng thu c Ch ng 71; (c) Articles of Chapter 71; ị ộ ư ả ươ ươ ầ
ạ
ặ ng t
ộ ậ
ạ ơ ả
ằ
i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c b n
ặ
ự ằ
b ng
ng 39), ho c két an toàn thu c nhóm (d) Parts of general use as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39), or safes
of heading 83.03; ậ ủ ư ộ ượ ế ị ồ ệ
t nh b ph n c a
t k đ c bi
ặ
ộ
ạ
ế ị
t b làm đông l nh thu c
ệ
ế ế ặ
ượ
t dùng cho
t k đ c bi ế ế ặ
c thi
ạ
t b làm l nh ho c thi
c thi ụ
(d) Các b ph n có công d ng chung nh đã đ nh nghĩa
ủ
trong Chú gi
ầ
(Ph n XV), ho c các lo i hàng hoá t
plastic (Ch
83.03;
ồ
(e) Đ dùng đ
các thi
nhóm 84.18; đ dùng đ
máy khâu (nhóm 84.52); (e) Furniture specially designed as parts of
refrigerating or freezing equipment of heading
84.18; furniture specially designed for sewing
machines (heading 84.52); ặ ộ ộ ươ (f) Đèn ho c các b đèn thu c Ch ng 85; (f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85; ế ế ặ ư ộ ệ c thi t nh b ph n c a t k đ c bi
t b thu c nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thu c ậ ủ
ộ
ộ ượ
ộ
ặ ặ ừ ế ồ
(g) Đ dùng đ
ế ị
các thi
nhóm 85.19 ho c 85.21 (nhóm 85.22) ho c thu c các
nhóm t 85.25 đ n 85.28 (nhóm 85.29); (g) Furniture specially designed as parts of
apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of
heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of
headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29); ặ ộ (h) Các m t hàng thu c nhóm 87.14; (h) Articles of heading 87.14; ế ụ ụ ữ ộ ươ ồ ờ ổ
ụ ồ
ng 91 (ví d , đ ng h th i ắ
ặ ố
ộ
ồ ờ ấ ồ ặ ơ ặ ồ ệ ặ ừ ạ các lo i ư ệ ố (ij) Gh nha khoa có g n kèm các d ng c ch a răng
thu c nhóm 90.18 ho c ng nh dùng trong nha khoa
(nhóm 90.18);
ặ
(k) Các m t hàng thu c Ch
ặ
ỏ ồ
gian và v đ ng h th i gian); ho c
ồ
ộ
ặ
(l) Đ dùng có tính ch t đ ch i ho c đèn ho c b đèn
ượ
ồ ơ
c
đ ch i (nhóm 95.03), bàn bia ho c đ dùng khác đ
ồ
ơ
ấ ạ
c u t o đ c bi
t dùng cho các trò ch i (nhóm 95.04), đ
ặ ể
ậ
ả
dùng cho trò o thu t ho c đ trang trí (tr
ồ
vòng hoa đi n) nh đèn l ng Trung qu c (nhóm 95.05). (ij) Dentists’ chairs incorporating dental
appliances of heading 90.18 or dentists’
spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks
and clock cases); or
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings
(heading 95.03), billiard tables or other furniture
specially constructed for games (heading 95.04),
furniture for conjuring tricks or decorations
(other than electric garlands) such as Chinese
lanterns (heading 95.05). ừ ậ
ừ
ượ
ạ
ế ế ể ặ ượ ặ ộ
ặ
2. Các m t hàng (tr các b ph n) thu c các nhóm t
ế
94.01 đ n 94.03 đ
c thi
khi chúng đ ộ
ỉ
c phân lo i trong các nhóm này ch
ề
t k đ đ t trên n n ho c sàn. 2. The articles (other than parts) referred to in
headings 94.01 to 94.03 are to be classified in
those headings only if they are designed for
placing on the floor or ground. ồ ậ ượ ắ ạ
c phân lo i vào các
ế ế ể
t k đ treo, g n ượ
c thi ặ ể ứ ồ ậ Tuy nhiên, các đ v t sau đây đ
nhóm k trên dù là chúng đ
vào t ể
ườ
ng ho c đ đ ng trên 1 đ v t khác: The following are, however, to be classified in
the abovementioned headings even if they are
designed to be hung, to be fixed to the wall or to
stand one on the other: ồ ậ ớ ộ
ồ ạ ồ ộ
ủ
ấ
(a) T có ngăn, giá sách, đ n i th t có ngăn (bao g m
ụ ợ ể ố ị
ệ ơ
k đ n v i các b ph n ph tr đ c đ nh chúng trên
ườ
t ng) và các đ đ c khác;
ườ ế
(b) Gh và gi ng. (a) Cupboards, bookcases, other shelved
furniture (including single shelves presented
with supports for fixing them to the wall) and
unit furniture;
(b) Seats and beds. ộ ậ ủ ừ ặ ấ ế
ặ ạ
ư ể ả ươ
ằ
ặ ộ
ẩ ư ắ
ậ
ạ
ấ ỳ ệ ặ ộ 94.01
3. (A) B ph n c a hàng hóa trong các nhóm t
ế
ồ
đ n 94.03 không bao g m các d ng t m ho c phi n (đã
ớ
ế ợ
ẫ
ho c ch a c t theo hình m u nh ng không k t h p v i
ằ
ỷ
ằ
ng), b ng
các b ph n khác) b ng thu tinh (k c g
ạ ậ
ặ
đá c m th ch (marble) ho c đá khác ho c b ng lo i v t
ươ
li u b t k khác thu c Ch ng 68 ho c 69. ả ứ i hình th c trong nhóm 94.04, d ạ ệ ướ
ậ ủ ư ộ
t, thì không phân lo i nh b ph n c a các hàng
ặ 3.(A) In headings 94.01 to 94.03 references to
parts of goods do not include references to
sheets or slabs (whether or not cut to shape but
not combined with other parts) of glass
(including mirrors), marble or other stone or of
any other material referred to in Chapter 68 or
69.
(B) Goods described in heading 94.04,
presented separately, are not to be classified in
heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods. ụ (B) Hàng hoá mô t
tách bi
hoá trong nhóm 94.01, 94.02 ho c 94.03.
ủ ệ ắ ỉ ộ ư
ỗ ư ạ i ch , nh nhà
ử ạ 4. Theo m c đích c a nhóm 94.06, khái ni m "nhà l p
ặ
ghép" có nghĩa là nhà đã hoàn ch nh trong nhà máy ho c
ớ
ậ
ể ắ
đóng gói nh các b ph n nhà đi kèm v i nhau, đ l p
ặ
ệ
ở
ho c nhà làm vi c, văn phòng,
ghép t
ặ
ạ
ườ
tr
ng h c, c a hàng, lán tr i, gara ho c các lo i nhà
ươ
ng t
t ọ
ự
. ạ ế ừ 9401 ặ
ậ ủ ượ ườ ộ ể ộ
c thành gi
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
4. For the purposes of heading 94.06, the
expression “prefabricated buildings” means
buildings which are finished in the factory or put
up as elements, presented together, to be
assembled on site, such as housing or worksite
accommodation, offices, schools, shops, sheds,
garages or similar buildings.
Seats (other than those of heading 94.02),
whether or not convertible into beds, and
parts thereof.
Seats of a kind used for aircraft 94011000 ồ
Gh ng i (tr các lo i thu c nhóm 94.02), có ho c
ng, và b ph n c a
không chuy n đ
chúng.
ế
Gh dùng cho máy bay CHIEC 1 0 5 10 ế ộ 940120 ơ
Gh dùng cho xe có đ ng c : Seats of a kind used for motor vehicles: 1 ủ ặ ộ 94012010 C a xe thu c nhóm 87.02, 87.03 ho c 87.04 CHIEC For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 2 10 25 ộ ỉ 94012090
94013000 ạ
Lo i khác
ề
ế
Gh quay có đi u ch nh đ cao CHIEC Other
CHIEC Swivel seats with variable height adjustment 2
1 10
10 25
25 GPNKTĐ;
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
X
ế ể ể ườ ừ ườ 94014000 ế
ng, tr gh trong v n CHIEC 1 10 5 25 ặ ế ằ ễ ặ ậ ệ ươ ng 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
Seats other than garden seats or camping
equipment, convertible into beds
Seats of cane, osier, bamboo or similar
materials: ằ 94015100 Gh có th chuy n thành gi
ạ
ồ ắ
ho c đ c m tr i
Gh b ng mây, li u gai, tre ho c các v t li u t
:ự
t
ặ ằ
B ng tre ho c b ng song, mây CHIEC Of bamboo or rattan 2 10 5 25
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
94015900 CHIEC Other 10 5 25 ằ Other seats, with wooden frames: ạ
Lo i khác
ỗ
ế
Gh khác, có khung b ng g : 2
1
ả
QLRR1355 (new);GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
ồ ộ
ấ
QLRR1355 (new) Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
ồ ệ 94016100 Đã nh i đ m CHIEC Upholstered 2 10 5 25
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
94016900 CHIEC 10 5 25 ạ ằ ạ
Lo i khác
ế
Gh khác, có khung b ng kim lo i: Other
Other seats, with metal frames: 2
1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
ồ ệ 94017100 Đã nh i đ m CHIEC Upholstered 2 10 5 25
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 5%
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
94017900
94018000 ạ
Lo i khác
ế
Gh khác CHIEC
CHIEC Other
Other seats 2
1 10
10 5
5 25
25 GPNKTĐ; ậ ộ 940190 B ph n: Parts: 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
94019010 CHIEC Of seats of subheading 9401.10.00 10 5 0 ủ
ủ ế
ế ộ
ộ C a gh thu c phân nhóm 9401.10.00
C a gh thu c phân nhóm 9401.20: Of seats of subheading 9401.20: 2
2 ế ự ủ ế ầ ộ 94019031 CHIEC 3 20 X 10 Headrest stiffeners for seats of subheading
9401.20.10 94019039 Mi ng lót cho t a đ u c a gh thu c phân nhóm
9401.20.10
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 X 10 20 ế ộ 94019040 CHIEC Of seats of subheading 9401.30.00 X 10 20 Other: ủ
C a gh thu c phân nhóm 9401.30.00
ạ
Lo i khác: 2
2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ CHIEC Of plastics 94019092 B ng plastic 3 5 10 20
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
CHIEC Other 94019099 ạ
Lo i khác 3 5 10 20 ấ ả 9402 ồ ộ
ặ
ắ ộ
ạ ể ạ ộ ự
ặ ẫ
i ph u, nha khoa
Đ n i th t trong ngành y, gi
ệ
ườ
ổ
ụ
ng b nh
ho c thú y (ví d , bàn m , bàn khám, gi
ế ắ
ế
ậ ơ
có l p các b ph n c khí, gh nha khoa); gh c t
ả
ế ươ
tóc và các lo i gh t
, có th xoay, ng và
ng t
ậ ủ
nâng h ; b ph n c a các m t hàng trên. reclining and ế ế ắ ạ ặ ế ươ ự 1 940210 ng t ậ ủ ộ Medical,
surgical, dental or veterinary
furniture (for example, operating tables,
examination
tables, hospital beds with
mechanical fittings, dentists’ chairs); barbers’
chairs and similar chairs, having rotating as
well as both
elevating
movements; parts of the foregoing articles.
Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts
thereof: Gh nha khoa, gh c t tóc ho c các lo i gh t
và các b ph n c a chúng:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ậ ủ ế ộ 2 94021010 Gh nha khoa và các b ph n c a chúng CHIEC Dentists' chairs and parts thereof 0 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ậ ủ ế ắ ộ 2 94021030 Gh c t tóc và các b ph n c a chúng CHIEC Barbers’ chairs and parts thereof 0 5 10
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
0 5 10 2
1 94021090
940290 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other:
ồ ộ ế ế ặ ệ ể t k đ c bi
ộ c thi
ặ ậ ủ ả ấ ượ
Đ n i th t đ
t đ dùng trong
ẫ
i ph u ho c thú y và b ph n c a chúng
ngành y, gi Furniture specially designed for medical,
surgical or veterinary purposes and parts thereof 0 0 10 2 94029010 CHIEC
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
0 5 10 2 CHIEC Other
ồ ộ
ấ
ậ ủ ộ 94029090
9403 ạ
Lo i khác
ấ
ồ ộ
Đ n i th t khác và các b ph n c a chúng. Other furniture and parts thereof.
ồ ộ
ấ
ể
ị
QLRR1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
QLRR1355; QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t ạ ượ ử ụ ồ ộ x 20 10 1 94031000 c s d ng trong văn CHIEC Metal furniture of a kind used in offices ấ ằ ồ ộ ạ 1 Other metal furniture: 940320 ấ ằ
Đ n i th t b ng kim lo i đ
phòng
Đ n i th t b ng kim lo i khác:
ồ ộ
ấ
ể
ị
QLRR1355;Ki m d ch;
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
72/2005/QĐ BNN
ủ 15 10 2 CHIEC Fume cupboards 94032010 ơ ộ
T hút h i đ c
ồ ộ
ấ
QLRR1355;GPNKTĐ; QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
X
ồ ộ
ấ
ể
ị
QLRR1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
ỗ ượ ử ụ ấ ằ x 10
25 10
10 2
1 CHIEC Other
CHIEC c s d ng trong văn phòng Wooden furniture of a kind used in offices 94032090
94033000 ạ
Lo i khác
ồ ộ
Đ n i th t b ng g đ
ồ ộ
ấ
ể
ị
QLRR1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
ấ ằ ồ ộ ỗ ượ ử ụ ế x 25 10 1 94034000 Đ n i th t b ng g đ c s d ng trong nhà b p CHIEC Wooden furniture of a kind used in the kitchen
ồ ộ
ấ
ể
ị
QLRR1355;GPNKTĐ;Ki m d ch;
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
ấ ằ ồ ộ ỗ ượ ử ụ ủ x 25 10 1 94035000 Đ n i th t b ng g đ c s d ng trong phòng ng CHIEC ồ ộ ỗ 1 Wooden furniture of a kind used in the
bedroom
Other wooden furniture: 940360 ấ ằ
Đ n i th t b ng g khác:
ồ ộ
ấ
ể
ị
QLRR1355;Ki m d ch;
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
72/2005/QĐ BNN
ủ 20 5 10 2 CHIEC Fume cupboards 94036010 ơ ộ
T hút h i đ c
ồ ộ
ấ
QLRR1355;GPNKTĐ; QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
25 5 10 CHIEC Other 2
1 Furniture of plastics: 94036090
940370 ạ
Lo i khác
ấ ằ
ồ ộ
Đ n i th t b ng plastic:
ể
ả
ị
QLRR1355;Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
ồ ộ
ấ
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
72/2005/QĐ BNN
ẻ ậ 25 5 10 2 CHIEC Baby walkers 94037010 Xe t p đi cho tr em
ể
ả
ị
QLRR1355;Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ộ
ấ
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
72/2005/QĐ BNN
ủ 20 5 10 2 CHIEC Fume cupboards 94037020 ơ ộ
T hút h i đ c
ả
QLRR1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ộ
ấ
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
X
20 5 10 CHIEC Other 94037090 ấ ằ ể ả ễ 2
1 ậ ệ ươ ạ
Lo i khác
ồ ộ
Đ n i th t b ng v t li u khác, k c mây, li u gai,
ự
ặ
:
tre ho c các v t li u t ậ ệ
ng t Furniture of other materials, including cane,
osier, bamboo or similar materials:
ả
QLRR1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ộ
ấ
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
ằ ặ 25 5 10 2 CHIEC Of bamboo or rattan 94038100 B ng tre ho c song, mây Other:
ể
ả
ị
QLRR1355;Ki m d ch;UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ộ
ấ
72/2005/QĐ BNN
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
20 5 10 2
3 CHIEC Fume cupboards 940389
94038910 ạ
Lo i khác:
ơ ộ
ủ
T hút h i đ c
ả
QLRR1355;GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
ồ ộ
ấ
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
GPNKTĐ
25 5 10 3 CHIEC Other 94038990 ạ
Lo i khác ộ ậ 1 Parts: 940390 ậ ộ
ồ ộ
ấ
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
20 5 10 2 94039010 B ph n:
ẻ
ủ
C a xe t p đi cho tr em thu c phân nhóm
9403.70.10 CHIEC Of baby walkers of subheading 9403.70.10
ồ ộ
ấ
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 10% => 5%
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
20 5 10 2 CHIEC Other ặ ộ ộ ồ ườ 94039090
9404 ự ụ ệ ệ
ạ ươ ế ạ ố ắ ng t
ệ
ặ ắ ằ ậ ệ
ố ồ
ằ ặ
ặ ố ặ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
25 5 10 1 ạ
Lo i khác
ng và
Khung đ m; các m t hàng thu c b đ gi
ồ
các lo i t
(ví d , đ m, chăn bông, chăn nh i
ệ
lông, n m, đ m gh lo i dài và g i) có g n lò xo
ấ ỳ
ho c nh i ho c l p bên trong b ng v t li u b t k
ặ
ho c b ng cao su x p ho c plastic x p, có ho c
không b c.ọ
Khung đ mệ 94041000 CHIEC Mattress supports; articles of bedding and
similar furnishing (for example, mattresses,
quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and
pillows) fitted with springs or stuffed or
internally fitted with any material or of
cellular rubber or plastics, whether or not
Mattress supports
covered. 1 Đ m:ệ Mattresses:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
X
72/2005/QĐ BNN
ặ ằ ặ ố ố Of cellular rubber or plastics, whether or not
covered 25 5 10 2 94042100 ư ọ
B ng cao su x p ho c plastic x p, đã ho c ch a b c CHIEC ằ
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
25 5 10 2
3 940429
94042910 ậ ệ
B ng v t li u khác:
ệ
Đ m lò xo Of other materials:
CHIEC Spring mattresses
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ạ 25 5 10 3 94042920 Lo i khác, làm nóng/làm mát CHIEC Other, hyperthermia / hypothermia type
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
25 5 10 3 94042990 ạ
Lo i khác CHIEC Other
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
X
25 5 10 1 94043000 Túi ngủ CHIEC Sleeping bags 1 940490 ạ
Lo i khác: Other:
ể
ả
ị
Ki m d ch;UDDB Gi m: 15% => 5%
72/2005/QĐ BNN
ủ ườ ộ ọ ệ 20 5 10 2 94049010 Chăn bông, các b khăn ph gi ng và b c đ m CHIEC Quilts, bedspreads and mattressprotectors
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
20 5 10 2 CHIEC Other ậ 94049090
9405 fittings lighting c chi ti ệ ượ ế or elsewhere ọ
ặ
t ho c ghi
ề
ể
ồ ng t ự
ậ ủ ư ượ ng xuyên, và b ph n c a chúng ch a đ ở ơ ầ ộ 1 940510 ệ ườ
ộ ạ ượ ử ụ ặ
ở ơ ừ ng
ặ
n i công c ng ho c c s d ng ố ớ ườ ạ
Lo i khác
ộ
ộ
ể ả
Đèn và b đèn k c đèn pha và đèn r i và b ph n
ủ
ở ơ
ư ượ
ế
n i khác;
c a chúng, ch a đ
ượ
ể
ế
c chi u
bi n hi u đ
c chi u sáng, bi n đ tên đ
ố ị
ạ ươ
, có ngu n sáng c đ nh
sáng và các lo i t
ườ
ộ
th
c chi
ặ
ế
n i khác.
ti t ho c ghi
ệ
B đèn chùm và đèn đi n tr n ho c đèn đi n t
khác, tr các lo i đ
ng ph l n:
đ Lamps and
including
searchlights and spotlights and parts thereof,
not
included;
specified
illuminated signs, illuminated nameplates
and the like, having a permanently fixed light
source, and parts thereof not elsewhere
Chandeliers and other electric ceiling or wall
specified or included.
lighting fittings, excluding those of a kind used
for lighting public open spaces or thoroughfares: 0 0 10 94051020 CHIEC Lamps for operating rooms 2
2 Đèn cho phòng mổ
ạ
Lo i khác: Other: 5 5 10 3 94051030 Đèn r iọ CHIEC Spotlights
ồ ộ
ấ
ả
QLRR1355;UDDB Gi m: 15% => 5%
QLRR1355 Nhóm đèn, đ n i th t
ộ ỳ 20 5 10 3 94051040 B đèn và đèn hu nh quang CHIEC Fluorescent lamps and lighting fittings
ả
QLRR1355 (new);UDDB Gi m: 15% => 5%
ồ ộ
ấ
QLRR1355 (new) Nhóm đèn, đ n i th t
30 5 10 3 94051090 ạ
Lo i khác CHIEC Other ườ ệ ặ 1 940520 Đèn bàn, đèn gi ng ho c đèn cây dùng đi n: Electric table, desk, bedside or floorstanding
lamps: 0 0 10 2 94052010 Đèn cho phòng mổ CHIEC Lamps for operating rooms
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ộ 25
25 5
5 10
10 2
1 94052090
94053000 ạ
Lo i khác
B đèn dùng cho cây nôen CHIEC Other
CHIEC Lighting sets of a kind used for Christmas trees ệ ộ 1 940540 Đèn và b đèn đi n khác: Other electric lamps and lighting fittings:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 2 94054020 Đèn pha CHIEC Searchlights ọ 5 5 10 2 94054040 Đèn r i khác CHIEC Other spotlights
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ượ ử ụ ở ơ ặ c s d ng ộ
n i công c ng ho c ố ớ ườ 20 5 10 2 94054050 Lo i khác, đ
ng ph l n
đ Other, of a kind used for lighting public open
spaces or thoroughfares CHIEC
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ạ 20 5 10 2 94054060 Lo i chi u sáng bên ngoài khác CHIEC Other exterior lighting ử ầ ấ
ầ ườ ủ ả 5 5 10 2 94054070 ệ
Đèn tín hi u không nh p nháy dùng cho sân bay; đèn
ắ
ng s t, đ u máy xe l a, t u th y, máy
dùng cho toa đ
ạ ơ ả
ằ
ặ
bay, ho c h i đăng, b ng kim lo i c b n CHIEC Nonflashing aerodrome beacons; lamps for
railway rolling stock, locomotives, aircraft,
ships, or lighthouses, of base metal ế ị ệ ụ ệ t b nhi t đi n gia d ng ộ 10 5 10 94054080 CHIEC 2
2 ệ
Đèn báo hi u dùng cho thi
thu c nhóm 85.16
ạ
Lo i khác: Pilot lamps with fittings for electrothermic
domestic appliances of heading 85.16
Other: ợ ầ ượ ế 0 5 10 3 94054091 c thi t CHIEC ế Fibreoptic headband lamps of a kind
designed for medical use 10 5 10 3 94054099 ạ
Đèn s i quang lo i dùng đeo trên đ u, đ
ọ
k dùng trong y h c
ạ
Lo i khác CHIEC Other ạ ộ ệ ằ ộ 1 940550 Đèn và b đèn không ho t đ ng b ng đi n: Nonelectrical lamps and lighting fittings: ầ 2 ạ ố ằ
Lo i đ t b ng d u: Of oilburning type:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ử ụ ằ ồ ễ 25 5 10 3 94055011 B ng đ ng s d ng trong nghi l tôn giáo CHIEC Of brass of a kind used for religious rites
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 3 94055019 ạ
Lo i khác CHIEC Other
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 2 94055040 Đèn bão CHIEC Hurricane lamps 5 0 10 CHIEC Other ể ề ượ ế ệ ể 2
1 c chi u sáng, bi n đ tên đ c chi u 94055090
940560 Illuminated signs, illuminated nameplates and
the like: ự
:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ườ ố ế
ng t
ể ể
ng ph , bi n báo giao ườ ộ Warning signs, street name signs, road and
traffic signs ạ
Lo i khác
ượ
Bi n hi u đ
ạ ươ
sáng và các lo i t
ể ả
Bi n c nh báo, bi n tên đ
ng b
thông và đ 20 5 10 2 CHIEC 94056010
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
20 5 10 94056090 CHIEC Other ậ ộ 2
1 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: ằ ủ Of glass: 0 0 10 2
3 940591
94059110 B ng th y tinh:
Dùng cho đèn phòng mổ CHIEC For lamps for operating rooms 5 5 10 3 94059120 Dùng cho đèn r iọ CHIEC For spotlights
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ầ ặ 20 5 10 3 94059140 Chao đèn hình c u ho c thông phong đèn CHIEC Globes or chimneys 20 0 10 3 94059150 Dùng cho đèn pha CHIEC For searchlights 5 0 10 3 94059190 ạ
Lo i khác CHIEC Other ằ Of plastics: 0 0 10 2
3 940592
94059210 B ng plastic:
Dùng cho đèn phòng mổ CHIEC For lamps for operating rooms 5 0 10 3 94059220 Dùng cho đèn r iọ CHIEC For spotlights 20 0 10 3 94059230 Dùng cho đèn pha CHIEC For searchlights 5 0 10 3 94059290 ạ
Lo i khác CHIEC Other Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ệ 20 5 10 2
3 940599
94059910 ạ
Lo i khác:
ệ
ằ
ụ
Ch p đèn b ng v t li u d t CHIEC Lampshades of textile material ậ ệ ụ 20 0 10 3 94059920 ằ
Ch p đèn b ng v t li u khác CHIEC Lampshades of other material ặ ộ 20 0 10 3 94059930 CHIEC Of lamps of subheading 9405.50.11 or
9405.50.19 ặ 20 0 10 3 94059940 ủ
C a đèn thu c phân nhóm 9405.50.11 ho c
9405.50.19
ọ
Dùng cho đèn pha ho c đèn r i CHIEC For searchlights or spotlights 20 0 10 3 94059990 ạ
Lo i khác CHIEC Other 9406 ắ
Nhà l p ghép. Prefabricated buildings. ượ ắ ớ ế ị ơ ặ ế 1 c g n v i thi t b c khí ho c thi t ệ ị ồ
Nhà tr ng cây đ
t:
b nhi Greenhouses fitted with mechanical or thermal
equipment:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 15 5 10 2 94060011 B ng plastic CHIEC Of plastics
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15 5 10 94060019 CHIEC Other 2
1 ạ
Lo i khác
ắ
Nhà l p ghép khác: Other prefabricated buildings:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ỗ 15 5 10 2 94060092 ằ
B ng g CHIEC Of wood
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ ặ 15 5 10 2 94060094 ắ
B ng s t ho c thép CHIEC Of iron or steel
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ằ ằ 15 5 10 2 94060095 B ng plastic ho c b ng nhôm CHIEC Of plastics or of aluminium
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ ặ ạ 15 5 10 2 94060096 B ng bê tông ho c đá nhân t o CHIEC Of concrete or of artificial stone
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ng 95
Chapter 95
Toys, games and sports requisites; parts and
accessories thereof
Notes.
15 5 10 2 94060099 CHIEC Other ụ ể ế ị t b trò ch i và d ng c th thao; các ơ
ụ ệ ủ ạ
Lo i khác
ươ
Ch
ồ ơ
ụ
Đ ch i, thi
ậ
ộ
b ph n và ph ki n c a chúng
i.ả
Chú gi ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ế (a) N n (nhóm 34.06); (a) Candles (heading 34.06); ẩ ả ặ ộ ệ ướ
ỷ ả ươ ạ ng t ặ
ự
ắ
dùng cho đánh b t thu s n, đã c t
ư ư ộ ươ ặ ầ (b) Pháo hoa ho c các s n ph m pháo khác thu c nhóm
36.04;
ặ
ợ
c ho c các
(c) S i, monofilament, dây b n ho c dây c
ắ
lo i dây t
ề
theo chi u dài nh ng ch a làm thành dây câu, thu c
Ch ng 39, nhóm 42.06 ho c Ph n XI; (b) Fireworks or other pyrotechnic articles of
heading 36.04;
(c) Yarns, monofilament, cords or gut or the like
for fishing, cut to length but not made up into
fishing lines, of Chapter 39, heading 42.06 or
Section XI; ộ ặ ằ ả ộ ể
ươ ầ
ặ
ng 61 ho c 62; ặ ằ ờ ướ ả ệ
t ho c ván tr ng ặ
ừ ạ ể ộ ộ ể
(d) Túi th thao ho c bao bì khác thu c nhóm 42.02,
ặ
43.03 ho c 43.04;
ầ
(e) Qu n áo th thao ho c qu n áo hoá trang, b ng v i
ặ
ệ
d t, thu c Ch
ặ ờ
ồ
(f) C ho c c đuôi nheo b ng v i d t, ho c bu m
ượ ủ
ươ
ề
dùng cho thuy n, ván l
t, c a Ch
63;
ắ ưỡ ượ
ầ
i tr
(g) Gi y dép th thao (tr lo i đã g n l
t băng
ặ
ặ
ươ
ượ
ng 64, ho c mũ và các
ho c tr
t patanh) thu c Ch
ươ
ể
ậ ộ ầ
v t đ i đ u th thao thu c Ch (d) Sports bags or other containers of heading
42.02, 43.03 or 43.04;
(e) Sports clothing or fancy dress, of textiles, of
Chapter 61 or 62;
(f) Textile flags or bunting, or sails for boats,
sailboards or land craft, of Chapter 63;
(g) Sports footwear (other than skating boots
with ice or roller skates attached) of Chapter 64,
or sports headgear of Chapter 65; ậ ể ậ ng 65;
ề ố
ặ ự ặ ể
ộ
(nhóm 66.02), ho c các b ặ
ậ ủ ộ
(h) G y ch ng đ đi b , roi, roi đi u khi n súc v t
ươ
ho c các m t hàng t
ng t
ph n c a chúng (nhóm 66.03); (h) Walkingsticks, whips, ridingcrops or the
like (heading 66.02), or parts thereof (heading
66.03); ỷ ắ ặ ư ắ ơ ộ ư ị ầ ả ủ ự ằ (ij) Unmounted glass eyes for dolls or other toys,
of heading 70.18;
(k) Parts of general use, as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39); ầ
ươ ặ ng 39);
ồ ng t
ạ ươ ng t (l) Bells, gongs or the like of heading 83.06; ế ị ọ t b l c hay ộ ệ ặ
ế ế ị ư ể ắ ế ị
t b ấ ữ ệ ươ ẻ ặ ư t b l u tr b n v ng, th r n (các thi
ồ
ệ
ệ ư
ng ti n l u gi
ệ ượ
t b đi u khi n t ế ặ ữ
ng khác,
ể ừ
ế ị ề
t b đi u ặ
ằ
ể ừ ạ ằ ồ xa không dây b ng tia h ng ngo i (nhóm ượ ượ ể ế ạ t tuy t và các lo i t, xe tr ươ ộ ồ
(ij) M t thu tinh ch a l p dùng cho búp bê ho c đ
ộ
ch i khác, thu c nhóm 70.18;
ụ
ậ
(k) Các b ph n có công d ng chung, nh đ nh nghĩa
ạ ơ ả
ằ
i 2 c a Ph n XV, b ng kim lo i c b n
trong Chú gi
ươ
ặ
b ng plastic
(Ph n XV), ho c các hàng hoá t
(Ch
ộ
ự
(l) Chuông, c ng chiêng ho c các lo i t
thu c
nhóm 83.06;
ơ
ấ ỏ
(m) B m ch t l ng (nhóm 84.13), mà thi
ơ
ấ
ế ấ ỏ
tinh ch ch t l ng ho c ch t khí (nhóm 84.21), đ ng c
ế ệ
đi n (nhóm 85.01), bi n th đi n (nhóm 85.04), đĩa,
ữ ề ữ
băng, các thi
ẫ
bán d n không m t d li u khi không có ngu n đi n
ấ
cung c p), “th thông minh” và các ph
ể
thông tin khác đ ghi âm ho c ghi các hi n t
ế ị ề
đã ho c ch a ghi (nhóm 85.23), thi
xa b ng sóng vô tuy n (nhóm 85.26) ho c thi
khi n t
85.43);
(n) Xe th thao (tr xe tr
ầ
ự
xe t ừ
ng t ) thu c Ph n XVII; (m) Pumps for liquids (heading 84.13), filtering
or purifying machinery and apparatus for liquids
or gases (heading 84.21), electric motors
(heading 85.01), electric transformers (heading
85.04), discs, tapes, solidstate nonvolatile
storage devices, "smart cards" and other media
for the recording of sound or of other
phenomena, whether or not recorded (heading
85.23), radio remote control apparatus (heading
85.26) or cordless infrared remote control
devices (heading 85.43);
(n) Sports vehicles (other than bobsleighs,
toboggans and the like) of Section XVII;
GPNKTĐ;KTCLBKH
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ;KTCLBKH
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ;KTCLBKH
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ;KTCLBKH
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
X
ẻ ạ (o) Xe đ p tr em (nhóm 87.12); (o) Children’s bicycles (heading 87.12); ư ồ ể
ặ ệ ầ
ươ
ươ ặ ỗ ỏ
(p) T u thuy n th thao nh ca nô và xu ng nh
ẩ ủ
ươ
(Ch
ng ti n đ y c a chúng
ằ
(Ch ề
ng 89), ho c ph
ng 44 dùng cho các m t hàng b ng g ); (p) Sports craft such as canoes and skiffs
(Chapter 89), or their means of propulsion
(Chapter 44 for such articles made of wood); ặ ng t ự
, ả
ặ ươ
ờ ạ
ơ ể ử ồ ặ (q) Spectacles, goggles or the like, for sports or
outdoor games (heading 90.04);
(r) Decoy calls or whistles (heading 92.08); ươ ặ ộ ộ
(q) Kính đeo, kính b o h ho c các lo i kính t
ể
dùng cho th thao ho c cho các trò ch i ngoài tr i
(nhóm 90.04);
ụ ạ
ụ
(r) D ng c t o âm thanh đ nh m i ho c còi (nhóm
92.08);
ặ
(s) Vũ khí ho c các m t hàng khác thu c Ch ng 93; (s) Arms or other articles of Chapter 93; ệ ạ (t) Vòng hoa đi n các lo i (nhóm 94.05); (t) Electric garlands of all kinds (heading 94.05); ợ ề ụ ụ ắ ạ ạ ồ ạ ặ ở ậ ệ ấ ặ
(u) Dây căng v t, l u b t ho c các đ ph c v c m tr i
khác, ho c găng tay, găng tay h ngón (phân lo i theo
ặ
v t li u c u thành); ho c (u) Racket strings, tents or other camping goods,
or gloves, mittens and mitts (classified according
to their constituent material); or ả ộ ồ
ằ ộ ồ ế
ả ệ ậ ụ
ồ ả
ả ườ ệ ử ụ ươ ự
ứ
ậ ệ ấ ượ ạ ấ
(v) B đ ăn, b đ b p, v t d ng toilet, th m và t m
ng,
tr i sàn b ng v i d t khác, đ thêu, khăn tr i gi
ế
ả
khăn tr i bàn, khăn trong phòng v sinh, khăn nhà b p
ự ế
ậ ụ
và các v t d ng t
có ch c năng s d ng th c t
(đ ng t
c phân lo i theo v t li u c u thành). ồ ẩ ả ươ ng này bao g m các s n ph m trong đó có ng c ặ ặ ạ ổ ợ ạ
ỉ ủ ầ ạ ạ ọ
2. Ch
ấ
trai thiên nhiên ho c nuôi c y, đá quý ho c đá bán quý
ặ
ặ
(thiên nhiên, t ng h p ho c tái t o), kim lo i quý ho c
ứ
kim lo i dát ph kim lo i quý ch là thành ph n th
y u.ế (v) Tableware, kitchenware, toilet articles,
carpets and other textile floor coverings, apparel,
bed linen, table linen, toilet linen, kitchen linen
and similar articles having a utilitarian function
(classified according to their constituent
material).
2. This Chapter includes articles in which natural
or cultured pearls, precious or semiprecious
stones (natural, synthetic or reconstructed),
precious metal or metal clad with precious metal
constitute only minor constituents. ở ộ ươ ỉ
trên, các b ph n và ph ki n ch
ng ả
i 1
ủ ế
ạ ậ
ặ
ặ ụ ệ
3. Theo Chú gi
ớ
ặ
ủ
dùng ho c ch y u dùng v i các m t hàng c a Ch
ớ
ượ
c phân lo i cùng v i các m t hàng đó.
này đ 3. Subject to Note 1 above, parts and accessories
which are suitable for use solely or principally
with articles of this Chapter are to be classified
with those articles. ị ả i Chú gi ể
i 1 nêu trên, không k ị ữ ượ ậ ề ộ
ộ ộ ề ẻ ự ế ợ ạ ơ ả ủ ẻ ạ
4. Theo quy đ nh t
ụ
nh ng quy đ nh khác, nhóm 95.03 đ
c áp d ng cho,
ượ ế ợ
ủ
ặ
ớ
v t dùng c a nhóm này mà đ
c k t h p v i m t ho c
ế
ư
ượ
c xem nh là m t b theo
nhi u chi ti
t, mà không đ
ắ
ệ ủ
ủ
ạ
ắ
đi u ki n c a qui t c 3 (b) c a Nguyên t c phân lo i
ạ
ỉ ồ ạ
ẽ ượ
ế
, thì s đ
i riêng l
c phân lo i
chung, và n u ch t n t
ộ
ượ
ậ ụ
ồ
c đóng thành b
vào nhóm khác, g m các v t d ng đ
ư
ặ
ể
đ bán l
và s k t h p t o nên đ c tr ng c b n c a
ồ ơ
đ ch i. ặ ế ế ể ặ ậ ộ ạ ả ồ ợ ủ ồ
5. Nhóm 95.03 không bao g m các m t hàng mà, theo
ậ ệ ấ
t k , hình dáng ho c v t li u c u thành, có th xác
thi
ụ
ỉ ượ ử ụ
ị
c s d ng riêng cho đ ng v t, ví d ,
đ nh chúng ch đ
ậ
ơ
"đ ch i cho v t nuôi c nh trong gia đình" (phân lo i
vào nhóm thích h p c a chúng). 4. Subject to the provisions of Note 1 above,
heading 95.03 applies, inter alia, to articles of
this heading combined with one or more items,
which cannot be considered as sets under the
terms of General Interpretative Rule 3 (b), and
which, if presented separately, would be
classified in other headings, provided the articles
are put up together for retail sale and the
combinations have the essential character of
toys.
5. Heading 95.03 does not cover articles which,
on account of their design, shape or constituent
material, are identifiable as intended exclusively
for animals, for example, “pet toys”
(classification in their own appropriate heading). ả ộ ề ượ ể ả
ộ ạ ậ ề ặ ặ Chú gi
i phân nhóm:
1. Phân nhóm 9504.50 bao g m:ồ
ơ
(a) Các b đi u khi n trò ch i video mà hình nh đ
c
ề
ộ ộ ế
tái t o trên m t b ti p nh n truy n hình, m t màn hình
ặ
ho c b m t bên ngoài khác; ho c Subheading Note
1. Subheading 9504.50 covers:
(a) Video game consoles from which the image
is reproduced on a television receiver, a monitor
or other external screen or surface; or ơ ạ ầ ặ ơ ể
ẻ ề
ấ ệ ặ
ề
ươ
ng ti n (b) Các máy trò ch i video lo i có màn hình video, có
ho c không có tay c m.
ồ
ộ
Phân nhóm này không bao g m các máy ho c các b
ằ
ạ ộ
ề
đi u khi n trò ch i video ho t đ ng b ng ti n xu, ti n
ấ ỳ
ặ
gi y, th ngân hàng, xèng ho c b t k ph
thanh toán khác (phân nhóm 9504.30). (b) Video game machines having a self
contained video screen, whether or not portable.
This subheading does not cover video game
consoles or machines operated by coins,
banknotes, bank cards, tokens or by any other
means of payment (subheading 9504.30). ạ ẩ 9503 ủ ồ
ồ ạ
ng t ơ
ơ
ẫ ự ặ ậ ng t ạ ẩ ồ ơ 95030010 1 CHIEC 10 5 5 BKH ủ có bánh; xe c a búp bê Xe đ p ba bánh, xe đ y, xe có bàn đ p và đ ch i
ự
ươ
có bánh; xe c a búp bê; búp bê; đ ch i
t
ỷ ệ
ẫ
ỏ
("scale") và các m u
khác; m u thu nh theo t l
ả
ồ ơ
ươ
đ ch i gi
, có ho c không v n hành;
i trí t
ạ ồ ơ ố
các lo i đ ch i đ trí.
ạ
Xe đ p ba bánh, xe đ y, xe có bàn đ p và đ ch i
ự
ươ
ng t
t
Búp bê: Tricycles, scooters, pedal cars and similar
wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other
toys; reducedsize
("scale") models and
similar recreational models, working or not;
puzzles of all kinds.
Tricycles, scooters, pedal cars and similar
wheeled toys; dolls' carriages
Dolls: 1 ặ 95030021 BKH 10 5 5 ậ ộ ụ
Búp bê, có ho c không có trang ph c
ụ ệ
B ph n và ph ki n: CHIEC Dolls, whether or not dressed
Parts and accessories: 2
2 ụ ệ ầ ầ ầ 95030022 Qu n áo và ph ki n qu n áo; gi y và mũ CHIEC 3 BKH 10 5 5 Garments and garment accessories;
footwear and headgear 95030029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 BKH 10 5 5 ệ ụ ệ ể ả ườ 95030030 ng ray, đèn hi u và các ph ki n CHIEC 1 10 5 10 GPNKTĐ; ỏ 95030040 ("scale") và các mô CHIEC 1 10 5 10 GPNKTĐ; ự ậ ỷ ệ
l
, có ho c không v n hành
ả
GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
ự ằ ạ ơ ọ 95030050 CHIEC 1 BKH 20 5 5 ừ
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
ả ậ ậ 95030060 CHIEC 1 20 5 5 Electric trains, including tracks, signals and
other accessories therefor
Reduced size ("scale") models and similar
recreational models, working or not
Other construction sets and constructional toys,
of materials other than plastics
Stuffed toys representing animals or non
human creatures
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
ạ ồ ơ ố 95030070 ệ
Xe đi n, k c đ
ủ
khác c a chúng
Các mô hình thu nh theo t
ả
ặ
ươ
ng t
i trí t
hình gi
ồ
ộ ồ
ơ
Đ ch i và b đ ch i xây d ng khác, b ng m i lo i
ậ ệ
v t li u tr plastic
ồ
ặ
ơ
Đ ch i hình con v t ho c sinh v t không ph i hình
iườ
ng
Các lo i đ ch i đ trí CHIEC Puzzles of all kinds 1 10 5 10 ạ
Lo i khác: 1
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
ố ơ ồ ế ặ ộ ế ữ
ữ ậ ữ ố
ữ ộ ồ ơ ạ
ộ ồ ơ ế ộ ồ ơ
ồ ơ ặ ắ ờ
Đ ch i, x p kh i ho c c t r i hình ch s ; ch cái
ho c hình con v t; b x p ch ; b đ ch i t o ch và
ậ
t p nói; b đ ch i in hình; b đ ch i đ m (abaci);
ữ ồ ơ
máy may đ ch i; máy ch đ ch i CHIEC Other:
Numerical, alphabetical or animal blocks or
cutouts; word builder sets; word making and
talking sets; toy printing sets ; toy counting
frames (abaci); toy sewing machines; toy
typewriters 95030091 2 20 5 5
ả
GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
95030092 Dây nh yả CHIEC Skipping ropes 2 BKH 20 5 5
ả
GPNKTĐ;KTCLBKHUDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
95030093 Hòn bi VIEN Marbles 2 BKH 20 5 5
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 10% => 5%
GPNKTĐ
X
X
X
CHIEC Other 2 20 5 5 ụ 95030099
9504 ả ơ
ơ
ử ụ ể ả ơ ắ ụ automatic bowling and ế ị
ơ ườ 950420 1 ạ
Lo i khác
ụ
ể
ộ ề
Các máy và b đi u khi n trò ch i video, d ng c
ặ
i trí, cho các trò ch i trên bàn ho c
dùng cho gi
trong phòng khách, k c bàn s d ng trong trò
ch i b n bi (pintable), bia, bàn chuyên d ng dùng
ạ
sòng b c và các thi
t b dùng cho
cho trò ch i
ụ ệ
ặ
ự ộ
Các m t hàng và ph ki n dùng cho trò ch i bia:
đ ng.
đ ơ ở
ạ
ng ch y bowling t
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
Video game consoles and machines, articles
for funfair, table or parlour games, including
pintables, billiards, special tables for casino
games
alley
equipment.
Articles and accessories for billards of all
kinds: 95042020 Bàn bia các lo iạ CHIEC Tables for billiards of all kinds 2 10 10 25
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ấ ầ ậ 95042030 Ph n xoa đ u g y bia KG Billiard chalks 2 10 10 20
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
X
KG Other 10 10 25 ạ ằ ơ 95042090
950430 2
1 ộ
ặ
ạ ự ộ ườ ạ
Lo i khác
ồ
ề
Máy trò ch i khác, ho t đ ng b ng đ ng xu, ti n
ự ừ
ạ ươ
ấ
gi y, th ngân hàng, xèng ho c các lo i t
, tr
ng ch y bowling t
các thi ẻ
ế ị
t b dùng cho đ ng t
đ ng:
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
Other games, operated by coins, banknotes,
bank cards, tokens or by any other means of
payment, other than automatic bowling alley
equipment: ặ ơ ự ộ đ ng ặ 95043010 ơ
Máy trò ch i pintable ho c các máy trò ch i t
(có khe nhét xèng ho c xu) CHIEC Pintables or slot machines 2 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
ặ ằ ỗ ằ ậ ằ ấ ộ 95043020 B ph n b ng g , b ng gi y ho c b ng plastic CHIEC Parts of wood, paper or plastics 2 20 10 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
CHIEC Other
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
95043090
95044000 ạ
Lo i khác
B bàiộ BO Playing cards 2
1 40 20
25 10
10 10
10 ộ ề ể ừ ạ ộ 95045000 lo i thu c CHIEC 1 20 10 10 GPNKTĐ; 950490 Các máy và b đi u khi n game video, tr
phân nhóm 9504.30
ạ
Lo i khác: Video game consoles and machines, other than
those of subheading 9504.30
Other: 1 GPNKTĐ; 95049010 CHIEC Bowling requisites of all kinds 2 25 10 10 ụ ệ ộ GPNKTĐ; 95049020 25 10 10 ế ị ơ ạ ồ ụ ợ ạ ồ ụ ợ ể ơ
Các lo i đ ph tr đ ch i bowling
ậ
ơ
Trò ch i ném phi tiêu và các b ph n và ph ki n
ủ
c a chúng
Thi t b ch i b c và đ ph tr đi kèm: CHIEC Darts and parts and accessories therefor
Gambling equipment and paraphernalia: 2
2 95049031 Bàn thi ế ế ể ơ ạ
t k đ ch i b c CHIEC Tables designed for use with casino games 3 25 10 10 GPNKTĐ; 95049039 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 25 10 10 GPNKTĐ; ạ
Lo i khác: Other: 2 ế ế ể ơ ơ Bàn thi t k đ ch i trò ch i: Tables designed for games: 3 ặ ằ ằ ỗ 95049092 B ng g ho c b ng plastic CHIEC Of wood or of plastics 4 25 10 10 GPNKTĐ; ạ 95049093 Lo i khác CHIEC Other 4 25 10 10 GPNKTĐ; ạ
Lo i khác: Other: 3 ặ ằ ằ ỗ 95049094 B ng g ho c b ng plastic CHIEC Of wood or of plastics 4 25 10 10 GPNKTĐ; ạ 95049099 Lo i khác CHIEC Other 4 25 10 10 GPNKTĐ; ồ ễ ộ ặ 9505 ộ
ể ả ả including conjuring h i, h i hoá trang ho c trong các
ặ
i trí khác, k c các m t hàng dùng cho
ườ
i. ồ 95051000 Đ dùng trong l
ơ
trò ch i gi
ậ
ơ ả
trò ch i o thu t ho c trò vui c
ễ
Đ dùng trong l ặ
Nôen Festive, carnival or other entertainment
articles,
tricks and
novelty jokes.
Articles for Christmas festivities CHIEC 1 25 10 GPNKTĐ;
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 15% => 10%
GPNKTĐ
X
X
95059000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 25 10 10 ậ ệ ụ ế ị ấ 9506 ề ể ụ ể
ể ờ ặ ơ
ở ơ ể ả
ượ c chi ti included elsewhere in ế
ể ơ ế t tuy t và các thi ế
t tuy t khác: Articles and equipment for general physical
exercise, gymnastics, athletics, other sports
(including tabletennis) or outdoor games, not
specified or
this
Chapter; swimming pools and paddling pools.
Snowskis and other snowski equipment: 1 ụ
D ng c và thi
t b dùng cho t p luy n th ch t
nói chung, th d c, đi n kinh, các môn th thao
khác (k c bóng bàn) ho c trò ch i ngoài tr i,
ặ
ư
ch a đ
n i khác trong
t ho c ghi
ể ơ
ươ
ng này; b b i và b b i nông (paddling
Ch
ế ị ượ
ượ
Ván tr
t b tr
pools).
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%
GPNKTĐ
ượ CHIEC Skis 95061100 Ván tr ế
t tuy t 2 5 0 10
ả
GPNKTĐ;UDDB Gi m: 5% => 0%
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
X
X
X
X
GPNKTĐ
X
GPNKTĐ
X
72/2005/QĐ BNN
ộ ượ CHIEC Skifastenings (skibindings) 95061200 Dây bu c ván tr t 2 5 0 10 GPNKTĐ; CHIEC Other 95061900 5 5 10 ế ồ
t sóng, ván bu m và các thi t 2
1 Waterskis, surfboards, sailboards and other
watersport equipment: ạ
Lo i khác
ượ ướ
Ván tr
t n
ị ể
b th thao d c, ván l
ướ ướ
i n ướ
c khác: GPNKTĐ; 95062100 Ván bu mồ CHIEC Sailboards 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95062900 CHIEC 5 5 10 ậ ơ ế ị ơ ạ
Lo i khác
G y ch i gôn và các thi t b ch i gôn khác: Other
Golf clubs and other golf equipment: 2
1 GPNKTĐ; ậ ơ 95063100 ộ ậ
G y và b g y ch i gôn CHIEC Clubs, complete 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95063200 Bóng QUA Balls 2 5 5 10 GPNKTĐ; CHIEC 5 5 10 ụ ụ ế ị 95063900
950640 ạ
Lo i khác
D ng c và thi t b cho môn bóng bàn: Other
Articles and equipment for tabletennis: 2
1 GPNKTĐ; 95064010 Bàn CHIEC Tables 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95064090 CHIEC 5 5 10 ặ ợ ợ ươ ự ng t khác, 2
1 ư ặ ạ
Lo i khác
ợ ầ
V t tennis, v t c u lông ho c các v t t
ướ
đã ho c ch a căng l i: Other
Tennis, badminton or similar rackets, whether
or not strung: GPNKTĐ; ư ặ ợ ướ 95065100 V t tennis, đã ho c ch a căng l i CHIEC Lawntennis rackets, whether or not strung 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95065900 CHIEC 5 5 10 ừ ơ ơ ạ
Lo i khác
Bóng, tr bóng ch i gôn và bóng ch i bóng bàn: 2
1 Other
Balls, other than golf balls and tabletennis
balls: GPNKTĐ; QUA Lawntennis balls 95066100 Bóng tennis 2 5 5 10 GPNKTĐ; ể ơ 95066200 ơ
Bóng có th b m h i QUA Inflatable 2 5 5 10 GPNKTĐ; 95066900
95067000 ể ả
t có bánh xe, k c QUA Other
CHIEC 2
1 5
5 5
5 10
10 GPNKTĐ; ượ
ưỡ ượ
t băng và l
i tr
ắ ưỡ ượ
t
i tr ạ
Lo i khác
ầ
ưỡ
i gi y tr
L
ượ
t có g n l
giày tr
ạ
Lo i khác: Ice skates and roller skates, including skating
boots with skates attached
Other: 1 ể ấ ậ GPNKTĐ; ệ
ế ị
t b cho t p luy n th ch t nói
ề ặ 95069100 ặ
Các m t hàng và thi
ể ụ
chung, th d c ho c đi n kinh Articles and equipment for general physical
exercise, gymnastics or athletics CHIEC 2 5 5 10 GPNKTĐ; CHIEC Other 2 5 5 10 95069900
9507 i câu và các lo i dây câu khác; v t l ạ
i b t b m và các lo i l ợ ướ
i t ợ ướ ắ ướ
ừ ồ ụ ầ ụ ế i
ạ ướ ươ
ng
ộ
ạ
làm m i (tr các lo i thu c nhóm 92.08
t dùng cho săn ng t . Fishing rods, fishhooks and other line fishing
tackle; fish landing nets, butterfly nets and
similar nets; decoy “birds” (other than those
of heading 92.08 or 97.05) and similar
hunting or shooting requisites.
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
GPNKTĐ
GPNKTĐ
72/2005/QĐ BNN
95071000 ạ
Lo i khác
ầ
ưỡ
C n câu, l
ắ
b t cá, v t l
ả
ự
; chim gi
t
ặ
ho c 97.05) và các d ng c c n thi
ự
ặ ắ ươ
ho c b n t
ầ
C n câu CHIEC Fishing rods 1 5 5 10 ưỡ ặ ướ 95072000 L i câu, có ho c không có dây c c KG Fishhooks, whether or not snelled 1 5 5 10 GPNKTĐ; ộ ộ CUON Fishing reels 95073000 B cu n dây câu 1 5 5 10 GPNKTĐ;
ể
ị
GPNKTĐ;Ki m d ch;
GPNKTĐ
X
X
X
X
GPNKTĐ
GPNKTĐ
ng 96
KG Other 95079000 ạ
Lo i khác 1 5 5 10 ậ ắ 9508 ơ ạ
ế ế ư ộ ầ ự ỗ
i
i trí khác; r p xi c l u đ ng và b y thú xi c fairground amusements; ế ư ộ ế ư ộ Vòng ng a g , đu, phòng t p b n và các trò ch i t
ạ
ả
khu gi
ư ộ
ư ộ
l u đ ng; nhà hát l u đ ng.
ầ
ạ
R p xi c l u đ ng và b y thú xi c l u đ ng CHIEC 95081000 1 10 5 10 GPNKTĐ; Roundabouts, swings, shooting galleries and
other
travelling
circuses and travelling menageries; travelling
Travelling circuses and travelling menageries
theatres. CHIEC Other 95089000 ạ
Lo i khác 1 10 5 10 GPNKTĐ;
ươ
ặ
Chapter 96
Miscellaneous manufactured articles
Ch
Các m t hàng khác
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ể ươ ể
(a) Bút chì dùng đ trang đi m (Ch ng 33); ươ ụ ậ ộ ộ ng 66 (ví d , các b ph n ố ấ ệ ồ ặ
(b) Các m t hàng thu c Ch
ặ ậ
ủ
c a ô ho c g y ch ng);
ứ
ằ
(c) Đ trang s c làm b ng ch t li u khác (nhóm 71.17); (a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter
33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of
umbrellas or walkingsticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17); ị ư ầ ộ
ả
i 2 c a Ph n XV, làm b ng kim lo i c b n ả ẩ ằ
ươ ự ng t (d) Parts of general use, as defined in Note 2 to
Section XV, of base metal (Section XV), or
similar goods of plastics (Chapter 39); ươ ặ ng 82 ượ ộ
ặ ủ c kh m ho c đúc;
ặ
c kh m ho c
ộ
ẻ
thu c ụ
ậ
(d) Các b ph n có công d ng chung, nh đã đ nh nghĩa
ạ ơ ả
ủ
ở
Chú gi
ằ
ặ
ầ
làm b ng
(Ph n XV), ho c các s n ph m t
plastic (Ch
ng 39);
ộ
ươ
ặ
(e) Dao kéo ho c các m t hàng khác thu c Ch
ặ
ả
ậ
ặ
có cán ho c các b ph n khác đ
ậ
ả
ượ
ộ
tuy nhiên, cán ho c các b ph n khác đ
ặ
ượ
đúc c a các m t hàng này đ
c trình bày riêng l
ặ
nhóm 96.01 ho c 96.02; (e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with
handles or other parts of carving or moulding
materials; heading 96.01 or 96.02 applies,
however, to separately presented handles or
other parts of such articles; ộ ặ ươ ụ ọ ẽ ọ ế ẫ ặ , ph u thu t ả
ặ ng 90 (ví d , g ng kính
(f) Các m t hàng thu c Ch
đeo (nhóm 90.03), bút v toán h c (nhóm 90.17), bàn
ậ
ch i chuyên dùng trong nha khoa ho c y t
ho c thú y (nhóm 90.18)); (f) Articles of Chapter 90 (for example,
spectacle frames (heading 90.03), mathematical
drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind
specialised for use in dentistry or for medical,
surgical or veterinary purposes (heading 90.18)); ộ ụ ỏ ồ ồ
ng 91 (ví d , v đ ng h ộ ặ ụ ệ ủ ươ
ồ ờ
ậ ươ ộ ộ ậ ươ ng 93 (vũ khí và b ph n ộ ươ ụ ồ ộ ấ ng 94 (ví d , đ n i th t, ộ
ặ ế ị ộ ơ ồ
ng 95 (đ ch i, thi t b trò ụ ơ ồ ư ầ ệ ặ ươ ng 97). ạ ặ ồ ỏ ậ ệ ừ
ả ừ
ụ ự ậ ệ
ấ
ả ạ
ắ
dùng đ ch m kh c (ví d , qu d a ặ
(g) Các m t hàng thu c Ch
ặ
ỏ ồ
cá nhân ho c v đ ng h th i gian);
ạ ụ
ạ ụ
ặ
(h) Nh c c ho c b ph n ho c ph ki n c a nh c c
ng 92);
(Ch
ặ
(i) Các m t hàng thu c Ch
ủ
c a chúng);
ặ
(k) Các m t hàng thu c Ch
đèn và b đèn);
ươ
(l) Các m t hàng thu c Ch
ặ
ụ ể
ch i, d ng c th thao); ho c
ồ ổ
ậ
ẩ
(m) Các tác ph m ngh thu t, đ s u t m ho c đ c
(Ch
ắ
ệ
2. Trong nhóm 96.02 khái ni m "v t li u ch m kh c có
ự ậ
ố
ngu n g c th c v t ho c khoáng ch t" có nghĩa là:
ả
ạ ứ
ộ
(a) H t c ng, h t, v qu và qu h ch và v t li u t
ể ạ
ự ậ ươ
th c v t t
ng t
ọ
ngà và c dum); (g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or
watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories
thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts
thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example,
furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports
requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques
(Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or
mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar
vegetable materials of a kind used for carving
(for example, corozo and dom); ổ ọ , h t ế ề ạ ấ ọ ế ụ ạ
ổ
(b) H phách, đá b t, h phách và đá b t k t t
ề
huy n và ch t khoáng thay th cho h t huy n này. (b) Amber, meerschaum, agglomerated amber
and agglomerated meerschaum, jet and mineral
substitutes for jet. ẵ ỉ ả ặ ể ộ ằ ồ
ữ
ậ ợ
ể ể ở ơ
ủ ề ả
ệ ơ
ể ệ
3. Trong nhóm 96.03 khái ni m "túm và búi đã làm s n
ổ
đ làm ch i ho c bàn ch i" ch bao g m nh ng túm và
ư ượ
ự ậ
ộ
c bu c b ng lông đ ng v t, s i th c v t
búi ch a đ
ậ ệ
ị ẵ
ẩ
ặ
ho c v t li u khác, đã chu n b s n đ bó mà không
ớ
ỉ
ặ
ả
ổ
ệ
t là đ làm ch i hay làm bàn ch i, ho c m i ch
phân bi
ọ
ư ắ ỉ ể ạ
gia công đ n gi n h n nh c t t a đ t o dáng
ng n,
cho đ đi u ki n đ bó. ặ ươ ạ ế ộ
ặ ặ ươ ạ ặ ủ ặ ặ ặ ợ ạ
ể ả ặ ọ ặ
ợ ặ ấ
nhiên, t ng h p ho c tái ặ
ủ
c dát ph kim lo i
ầ ặ
ấ ệ ư ữ ừ
ừ
ng này, tr các nhóm t
4. Các m t hàng thu c Ch
ẫ ượ
c phân lo i vào
96.01 đ n 96.06 ho c 96.15, v n đ
ặ
ầ
ộ
ứ
ng này dù có ho c không ch a m t ph n ho c
Ch
ạ
ạ
ộ
toàn b kim lo i quý ho c kim lo i dát ph kim lo i
ặ
ấ
ọ
quý, ng c trai thiên nhiên ho c nuôi c y, ho c đá quý
ổ
ự
ho c đá bán quý (t
nhiên, t ng h p ho c tái t o). Tuy
ế
ừ
nhiên, các nhóm t
96.01 đ n 96.06 và 96.15 k c các
ứ
m t hàng có ch a ng c trai thiên nhiên ho c nuôi c y,
ổ
ự
đá quý ho c đá bán quý (t
ạ
ạ ượ
ạ
ạ
t o), kim lo i quý ho c kim lo i đ
ụ
ỉ
quý nh ng nh ng ch t li u này ch là thành ph n ph . ồ ươ 9601 ậ ệ ồ ừ
ạ ạ
ồ ố ừ ặ ể ả ệ ẩ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ậ ẩ ừ
Ngà, x
ng, đ i m i, s ng, nhánh g c, san hô, xà c
ậ
ộ
ắ
và các v t li u ch m kh c có ngu n g c đ ng v t
ậ
các v t
khác đã gia công, và các m t hàng làm t
ả
li u này (k c các s n ph m đúc).
ằ
Ngà đã gia công và các v t ph m b ng ngà 96011000 CHIEC 1 25 5 10 3. In heading 96.03 the expression “prepared
knots and tufts for broom or brush making”
applies only to unmounted knots and tufts of
animal hair, vegetable fibre or other material,
which are ready for incorporation without
division in brooms or brushes, or which require
only such further minor processes as trimming to
shape at the top, to render them ready for such
incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of
headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain
classified in the Chapter whether or not
composed wholly or partly of precious metal or
metal clad with precious metal, of natural or
cultured pearls, or precious or semiprecious
stones (natural, synthetic or reconstructed).
However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15
include articles in which natural or cultured
pearls, precious or semiprecious stones (natural,
synthetic or reconstructed), precious metal or
metal clad with precious metal constitute only
ivory, bone, tortoiseshell, horn,
Worked
minor constituents.
antlers, coral, motherofpearl and other
animal carving material, and articles of these
materials (including articles obtained by
Worked ivory and articles of ivory
moulding). 960190 ạ
Lo i khác: Other: 1
ấ
ả
C m XK;UDDB Gi m: 15% => 5%
38/2008/QĐBNN
ồ ả ẩ ồ 96019010 CHIEC 25 5 10 ặ
ừ
Xà c ho c đ i m i đã gia công và các s n ph m
ừ
chúng
làm t
ạ
Lo i khác: Worked motherofpearl or tortoiseshell and
articles of the foregoing
Other: 2
2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ộ ự ự ế ặ ố 96019091 CHIEC 3 25 5 10 ố Cigar or cigarette cases, tobacco jars;
ornamental articles
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
96019099 H p đ ng xì gà ho c thu c lá đi u, bình đ ng
ồ
thu c lá; đ trang trí
ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 25 5 10 ả ồ 9602 ạ ặ
ừ ự ậ
ẩ c gia công và các s n ph m làm t ạ ự ậ ệ
ượ
ậ ệ
ằ ậ ệ
ằ
ộ ặ
ượ ư ạ ắ c đúc hay ch m kh c khác, ch a đ ế ư ượ ằ ộ ở ơ
ứ
ẩ ừ
ằ ả 96020010 ộ
ẩ
ư
c ph m CHIEC Gelatin capsules for pharmaceutical products 1 10 5 10 Worked vegetable or mineral
carving
material and articles of these materials;
moulded or carved articles of wax, of stearin,
of natural gums or natural resins or of
modelling pastes, and other moulded or
carved articles, not elsewhere specified or
included; worked, unhardened gelatin (except
gelatin of heading 35.03) and articles of
unhardened gelatin.
ấ
ả
C m XK;UDDB Gi m: 15% => 5%
38/2008/QĐBNN
ự ự ế ặ ố 96020020 CHIEC tobacco jars; 1 20 5 10 Cigar or cigarette cases,
ornamental articles
ấ
ả
C m XK;UDDB Gi m: 15% => 5%
38/2008/QĐBNN
96020090 ố
V t li u kh m có ngu n g c th c v t ho c khoáng
ả
các lo i
đã đ
ằ
ắ
v t li u này; các v t li u đúc hay ch m kh c b ng
ự ự
nhiên hay nh a t
sáp, b ng stearin, b ng gôm t
ả
ằ
nhiên ho c b ng b t nhão làm mô hình, và s n
ượ
ẩ
ph m đ
c
ế ế
n i khác; gelatin đã ch bi n
chi ti t hay ghi
ư
nh ng ch a đóng c ng (tr gelatin thu c nhóm
ỏ
V viên nh ng b ng gelatin dùng cho d
35.03) và các s n ph m làm b ng gelatin ch a đóng
c ng.ứ
ố
ộ
H p đ ng xì gà ho c thu c lá đi u, bình đ ng thu c
ồ
lá; đ trang trí
ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 20 5 10 ả ữ 9603 brushes (including ụ ạ
ặ ả
ụ ể ả
ụ ổ
ậ ủ ằ ộ ế ả ấ ể
ổ ằ
ổ
ặ
ặ ẽ ể
ể ơ ừ ổ ằ ặ ấ ồ ỏ 1 960310 ặ ậ ả
th c v t khác bu c l ộ
Ch i, bàn ch i (k c các lo i bàn ch i là nh ng b
ụ ơ ọ
ph n c a máy, d ng c ho c xe), d ng c c h c
ậ
ơ
v n hành b ng tay đ quét sàn, không có đ ng c ,
ẻ
gi
lau sàn và ch i b ng lông vũ; túm và búi đã làm
ẵ
s n đ làm ch i ho c bàn ch i; mi ng th m và con
lăn đ s n ho c v ; ch i cao su (tr con lăn b ng
cao su).
ổ
Ch i và bàn ch i, g m các cành nh ho c các ch t
ộ ạ ớ
ệ ừ ự
li u t
i v i nhau, có ho c không
có cán: Brooms,
brushes
consituting parts of machines, appliances or
vehicles), handoperated mechanical floor
sweepers, not motorised, mops and feather
dusters; prepared knots and tufts for broom
or brush making; paint pads and rollers;
squeegees (other than roller squeegees).
Brooms and brushes, consisting of twigs or
other vegetable materials bound together, with
or without handles:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Brushes 96031010 Bàn ch iả 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Brooms 96031020 25 5 10 ả ọ ạ ổ 2
1 ổ ơ ắ ả ươ ả
ệ i, k c bàn ch i t ộ Ch iổ
ả
Bàn ch i đánh răng, ch i xoa b t c o râu, bàn ch i
ả
ch i tóc, ch i s n móng tay, ch i mi m t và bàn ch i
ự
ườ
v sinh khác dùng cho ng
ng t
ế ị
ậ ủ
là b ph n c a các thi ả
ể ả
ụ
t b gia d ng: Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes,
nail brushes, eyelash brushes and other toilet
brushes for use on the person, including such
brushes constituting parts of appliances:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả ả 96032100 ể ả
Bàn ch i đánh răng, k c bàn ch i dùng cho răng m ạ CHIEC Tooth brushes, including dentalplate brushes 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ự ươ ể ế 96032900
96033000 ng t t và bút lông t CHIEC Other
CHIEC 2
1 25
25 5
5 10
10 ể
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ặ ổ 96034000 CHIEC 1 25 5 10 ừ ạ ạ ộ ng t ể ơ Artists’ brushes, writing brushes and similar
brushes for the application of cosmetics
Paint, distemper, varnish or similar brushes
(other than brushes of subheading 9603.30);
paint pads and rollers
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ẽ ủ ậ ạ ả ộ 96035000 CHIEC 1 25 5 10 ặ 960390 ạ
Lo i khác
ẽ
Bút lông v , bút lông đ vi
ệ
dùng cho vi c trang đi m
ổ
ơ
ổ
Ch i quét s n, ch i quét keo, ch i quét vecni ho c các
ự
ổ ươ
(tr các lo i bút lông thu c phân
lo i ch i t
ấ
ế
nhóm 9603.30); mi ng th m và con lăn đ quét s n
ho c vặ
Các lo i bàn ch i khác là các b ph n c a máy móc,
ụ
ế ị
t b gia d ng ho c xe
thi
ạ
Lo i khác: Other brushes constituting parts of machines,
appliances or vehicles
Other: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ể ặ ẵ ổ Prepared knots and tufts for broom or brush
making 96039010 ả
Túm và búi đã làm s n đ làm ch i ho c bàn ch i CHIEC 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ụ ể ậ ằ ụ ơ ọ
ơ
ộ 96039020 D ng c c h c v n hành b ng tay đ quét sàn,
không có đ ng c Handoperated mechanical floor sweepers,
not motorised CHIEC 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả 96039040 Bàn ch i khác CHIEC Other brushes 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 2 25 5 10 ầ 96039090
9604 ạ
Lo i khác
Gi n và sàng tay. Hand sieves and hand riddles.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 96040010 ạ
B ng kim lo i CHIEC Of metal 1 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
96040090 ạ
Lo i khác CHIEC Other 1 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ộ ồ BO 96050000 25 5 0 ặ ầ ạ ộ ồ
ị
ặ ộ ồ ầ ấ 9606 ấ
ủ ọ ộ ạ ậ ư ặ ỉ ấ ậ ấ ộ 960610 1 ệ
B đ du l ch dùng cho v sinh cá nhân, b đ khâu
ho c b đ làm s ch gi y dép ho c qu n áo.
ấ
Khuy, khuy b m, khoá b m và khuy tán b m, lõi
khuy (lo i khuy b c) và các b ph n khác c a các
m t hàng này; khuy ch a hoàn ch nh (button
ấ
Khuy b m, khóa b m và khuy tán b m và b ph n
blanks).
ủ
c a chúng: Travel sets for personal toilet, sewing or shoe
or clothes cleaning.
Buttons, pressfasteners, snapfasteners and
pressstuds, button moulds and other parts of
these articles; button blanks.
Pressfasteners, snapfasteners and pressstuds
and parts therefor:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 96061010 B ng plastic CHIEC Of plastics 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
96061090 CHIEC Other 25 5 10 ạ
Lo i khác
Khuy: Buttons: 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ọ ậ ệ ằ 96062100 ệ
B ng plastic, không b c v t li u d t CHIEC Of plastics, not covered with textile material 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ọ ậ ệ ạ ơ ả ằ Of base metal, not covered with textile
material 96062200 ệ
B ng kim lo i c b n, không b c v t li u d t CHIEC 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 25 5 10 ủ ư ậ ộ 96062900
960630 2
1 ỉ ạ
Lo i khác
Lõi khuy và các b ph n khác c a khuy; khuy ch a
hoàn ch nh: Button moulds and other parts of buttons;
button blanks:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 96063010 B ng plastic CHIEC Of plastics 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
CHIEC Other 2 25 5 10 ậ ủ 96063090
9607 ạ
Lo i khác
ộ
Khóa kéo và các b ph n c a chúng. Slide fasteners and parts thereof. Khóa kéo: Slide fasteners: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ạ ơ ả ằ 96071100 Có răng b ng kim lo i c b n CHIEC Fitted with chain scoops of base metal 2 20 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ộ 96071900
96072000 ạ
Lo i khác
B ph n CHIEC Other
CHIEC Parts 2
1 20
15 5 10
10 ộ ớ ớ 9608 ấ ố ạ ấ ế ặ ả
ươ ả ng t
ạ ạ
ả
ậ ạ
ẹ ể ả ắ
ạ ộ Bút bi; bút ph t và bút ph t có ru t khác và bút
đánh d u; bút máy, bút máy ngòi ng và các lo i bút
ả
t gi y nhân b n (duplicating stylos); các
khác; bút vi
ự
ẩ
ấ
lo i bút chì b m ho c bút chì đ y; qu n bút m c,
ự ộ
; b
qu n bút chì và các lo i qu n bút t
ể
ủ
ph n (k c n p và k p bút) c a các lo i bút k
ừ
trên, tr các lo i thu c nhóm 96.09.
Bút bi: 960810 1 Ball point pens; felt tipped and other porous
tipped pens and markers; fountain pens,
stylograph pens and other pens; duplicating
stylos; propelling or sliding pencils; pen
holders, pencilholders and similar holders;
parts (including caps and clips) of the
foregoing articles, other than those of heading
Ball point pens:
96.09.
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ằ 96081010 B ng plastic CHIEC Of plastics 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
ấ ớ ớ ộ 96081090
96082000 ạ
Lo i khác
Bút ph t và bút ph t có ru t khác và bút đánh d u CHIEC
CHIEC 2
1 25
25 5
5 10
10 ạ 960830 ố
Bút máy, bút máy ngòi ng và các lo i bút khác: Other
Felt tipped and other poroustipped pens and
markers
Fountain pens, stylograph pens and other pens: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ẽ ự Ấ ộ 96083010 Bút v m c n Đ CHIEC Indian ink drawing pens 2 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ẩ ặ 96083090
96084000 ạ
Lo i khác
ấ
Bút chì b m ho c bút chì đ y CHIEC Other
CHIEC Propelling or sliding pencils 2
1 25
25 5
5 10
10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
X
X
X
X
X
ộ ậ ừ ặ ộ 96085000 ở
hai m t hàng tr lên thu c các CHIEC 1 25 5 10 ế ủ ự ả ồ ộ ố 960860 ẩ
B v t ph m có t
phân nhóm trên
Ru t thay th c a bút bi, g m c bi và ng m c: 1 Sets of articles from two or more of the
foregoing subheadings
Refills for ball point pens, comprising the ball
point and inkreservoir: ằ 96086010 B ng plastic CHIEC Of plastics 2 10 5 10 96086090 10 5 10 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 2
1 ặ ằ ạ 960891
96089110 Ngòi bút và bi ngòi:
B ng vàng ho c m vàng Pen nibs and nib points:
CHIEC Of gold or goldplated 2
3 10 5 10 96089190 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 10 5 10 Other:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
ế ả ấ 960899
96089910 ạ
Lo i khác:
Bút vi t gi y nhân b n CHIEC Duplicating stylos 2
3 25 5 10 ạ
Lo i khác: Other: 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ậ ủ ằ ộ 96089991 B ph n c a bút bi, b ng plastic CHIEC Parts of ball point pens, of plastics 4 25 5 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
ạ 96089999 Lo i khác CHIEC Other 4 25 5 10
ừ ộ 9609 ạ
ấ ộ ẽ ẽ ấ ặ ợ ế ấ t và ph n th may. ỏ ứ 960910 Bút chì (tr các lo i bút chì thu c nhóm 96.08), bút
màu, ru t chì, ph n màu, than v , ph n v ho c
vi
Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong v c ng: 1 Pencils (other than pencils of heading 96.08),
crayons, pencil
leads, pastels, drawing
charcoals, writing or drawing chalks and
Pencils and crayons, with lead encased in a
tailors’ chalks.
rigid sheath:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 96091010 Bút chì đen CHIEC Black pencils 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
X
ặ ộ 25
25 5
5 10
10 96091090
96092000 ạ
Lo i khác
Ru t chì, đen ho c màu CHIEC Other
CHIEC Pencil leads, black or coloured 2
1 960990 ạ
Lo i khác: Other: 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ế ả 25 5 5 96099010 ọ
ng h c CHIEC Slate pencils for school slates 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
ừ ạ ườ
ộ 25 5 10 96099030 CHIEC Bút chì vi
t b ng đá đen dùng cho tr
Bút chì và bút màu khác tr lo i thu c phân nhóm
9609.10
ạ
Lo i khác: Pencils and crayons other than those of
subheading 9609.10
Other: 2
2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ẽ ấ ấ ặ ế 25 5 10 96099091 Ph n v ho c ph n vi t CHIEC Writing or drawing chalks 3
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
X
25 5 10 96099099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 ả ề ặ ể ế ặ 9610 t ho c ả
ẽ Slates and boards, with writing or drawing
surfaces, whether or not framed.
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ườ ả 25 5 5 96100010 B ng đá đen và b ng, có b m t dùng đ vi
ặ
v , có ho c không có khung.
ọ
B ng đá đen trong tr
ng h c CHIEC School slates 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
25 5 10 96100090 ạ
Lo i khác CHIEC Other 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ấ 25 5 10 96110000 CHIEC ự ể ả ụ ấ
ng t (including devices ậ ấ
ố
ổ ằ 9612 ấ
ữ ặ ươ
ng t
ể ư ằ ẵ ặ ư ẩ ộ
ặ ự ộ Con d u ngày, con d u niêm phong hay con d u
ụ ể
ạ ươ
(k c d ng c đ in hay
đánh s , và lo i t
ủ
ế ế ể ử ụ
ượ
ệ
t k đ s d ng th
c thi
d p n i nhãn hi u), đ
ộ
ủ
ể ử ụ
ấ
công; con d u đóng đ s d ng th công và các b
in b ng tay kèm theo các con d u đó.
ủ ự
ự
, đã ph m c hay
Ruy băng máy ch ho c t
ặ
ấ
làm s n b ng cách khác đ in n, đã ho c ch a
ự ấ
ỏ ấ
ằ
cu n vào lõi ho c n m trong v ; t m m c d u, đã
ặ
ho c ch a t m m c, có ho c không có h p.
Ruy băng: 961210 1 Date, sealing or numbering stamps, and the
like
for printing or
embossing labels), designed for operating in
the hand; handoperated composing sticks
and hand printing sets incorporating such
composing sticks.
inked or
Typewriter or similar ribbons,
otherwise prepared for giving impressions,
whether or not on spools or in cartridges;
inkpads, whether or not inked, with or
Ribbons:
without boxes. ậ ệ ằ 10 5 10 96121010 ệ
B ng v t li u d t CHIEC Of textile fabric 2 ự ấ ấ 10
5 5
5 10
10 96121090
96122000 ạ
Lo i khác
T m m c d u CHIEC Other
CHIEC Inkpads 2
1 ố ậ ử ậ ử 9613 ộ ặ ậ ặ
ủ ơ
ử ừ ấ ậ ử ỏ ể ạ ạ 961310 B t l a châm thu c lá và các b t l a khác, có ho c
ệ
không dùng c ho c đi n, và các b ph n c a
chúng tr đá l a và b c.
B t l a b túi, dùng ga, không th n p l i: Cigarette lighters and other lighters, whether
or not mechanical or electrical, and parts
thereof other than flints and wicks.
Pocket lighters, gas fuelled, nonrefillable: 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 25 5 10 96131010 B ng plastic CHIEC Of plastics 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
25 5 10 CHIEC Other ể ạ ạ 96131090
961320 ạ
Lo i khác
ậ ử ỏ
B t l a b túi, dùng ga, có th n p l i: Pocket lighters, gas fuelled, refillable: 2
1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 25 5 10 96132010 B ng plastic CHIEC Of plastics 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
25 5 10 CHIEC Other 96132090
961380 ạ
Lo i khác
ậ ử
B t l a khác: Other lighters: 2
1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ệ ế 25 5 10 96138010 CHIEC Piezoelectric lighters for stoves and ranges 2 ố ậ ử
ậ ử ậ ử ể ằ ặ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
25 5 10 96138020 CHIEC Cigarette lighters or table lighters of plastics 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
ậ ử ể ừ ạ ố ằ B t l a áp đi n dùng cho lò và b p
B t l a châm thu c lá ho c b t l a đ bàn b ng
plastic
ặ
ậ ử
B t l a châm thu c lá ho c b t l a đ bàn, tr lo i
b ng plastic Cigarette lighters or table lighters, other than
of plastics 25 5 10 96138030 CHIEC 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
25 5 10 CHIEC Other ậ ộ 96138090
961390 ạ
Lo i khác
B ph n: Parts: 2
1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
Ố ể ạ ạ ứ ứ ặ i ệ ỏ ậ
ộ
ng ch a ho c b ph n ch a khác có th n p l
ứ
ủ ậ ử ơ
c a b t l a c khí, có ch a nhiên li u l ng Refillable cartridges or other receptacles,
which constitute parts of mechanical lighters,
containing liquid fuel 25 5 10 96139010 CHIEC 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
X
25 5 10 CHIEC Other 2 ẩ ố ặ 96139090
9614
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
ể ả ế
ậ ủ
ộ
ạ ặ ễ ố
ỗ ể ẩ 25 10 10 96140010 ạ
Lo i khác
T u thu c (k c đi u bát) và đót xì gà ho c đót
thu c lá, và b ph n c a chúng.
ố
G ho c r cây đã t o dáng thô đ làm t u thu c CHIEC 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
X
25 10 10 Smoking pipes (including pipe bowls) and
cigar or cigarette holders, and parts thereof.
Roughly shaped blocks of wood or root for the
manufacture of pipes
Other CHIEC 96140090 ạ
Lo i khác 1 ự 9615 ạ ươ
ng t
ộ ạ ươ ậ ủ ố
ộ ẹ
ạ ộ ạ ươ c, trâm cài tóc và lo i t
ố
ừ
c, trâm cài tóc và lo i t ng t ự
: 1 ượ
L
; ghim cài tóc,
ặ
ng
c p u n tóc, k p u n tóc, lô cu n tóc và lo i t
ự
, tr các lo i thu c nhóm 85.16, và b ph n c a
t
ượ
L
chúng. Combs, hairslides and the like; hair pins,
curling pins, curling grips, haircurlers and
the like, other than those of heading 85.16,
Combs, hairslides and the like:
and parts thereof. ằ ặ Of hard rubber or plastics:
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ứ ằ 20 5 10 961511
96151120 ứ
B ng cao su c ng ho c plastic:
B ng cao su c ng CHIEC Of hard rubber 2
3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 20 5 10 96151130 B ng plastic CHIEC Of plastics 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
20 5 10 96151900
961590 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 2
1 Ghim cài tóc trang trí: Decorative hair pins: 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 20 5 10 96159011 B ng nhôm CHIEC Of aluminium 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ ặ 20 5 10 96159012 ắ
B ng s t ho c thép CHIEC Of iron or steel 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 20 5 10 96159013 B ng plastic CHIEC Of plastics 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
X
20 5 10 96159019 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 ậ ộ
B ph n: Parts: 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 20 5 10 96159021 B ng plastic CHIEC Of plastics 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ ặ 20 5 10 96159022 ắ
B ng s t ho c thép CHIEC Of iron or steel 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 20 5 10 96159023 B ng nhôm CHIEC Of aluminium 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
X
20 5 10 96159029 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 ạ
Lo i khác: Other: 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 20 5 10 96159091 B ng nhôm CHIEC Of aluminium 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ặ ằ 20 5 10 96159092 ắ
B ng s t ho c thép CHIEC Of iron or steel 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ằ 20 5 10 96159093 B ng plastic CHIEC Of plastics 3
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
X
X
20 5 10 96159099 ạ
Lo i khác CHIEC Other 3 9616 ậ ị ọ ị ướ
x t n
ươ
ng t ẩ ấ ỹ ể
ể 961610 1 ọ ị ể
x t đ trang đi m
ầ ị ủ ắ ậ ặ
ể
ọ ị
x t đ trang
c hoa ho c bình, l
Bình, l
ắ
ự
ầ
ộ
ể
đi m t
, và các b ph n gá l p và đ u x t
ấ
ế
ủ
c a chúng; mi ng và t m đ xoa và ch m m ph m
ẩ
ả
ặ
ho c các s n ph m trang đi m.
ể
ặ
ọ ị ướ
c hoa ho c bình, l
Bình, l
x t n
ộ
ự
ươ
, và các b ph n gá l p và đ u x t c a chúng:
ng t
t Scent sprays and similar toilet sprays, and
mounts and heads therefor; powderpuffs
and pads for the application of cosmetics or
toilet preparations.
Scent sprays and similar toilet sprays, and
mounts and heads therefor:
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 96161010 Bình, l x tọ ị CHIEC Sprays 2 ộ
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
ậ
ấ ế ẩ ặ ỹ 10
25 5
5 10
10 CHIEC Mounts and heads
CHIEC 96161020
96162000 2
1 ẩ ắ
ị
ầ
Các b ph n gá l p và đ u x t
ể
ấ
Mi ng và t m đ xoa và ch m m ph m ho c các
ể
ả
s n ph m trang đi m Powderpuffs and pads for the application of
cosmetics or toilet preparations ạ 9617 ỏ ộ ừ ộ ậ ủ ủ Vacuum flasks and other vacuum vessels,
complete with cases; parts thereof other than
glass inners.
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ạ 30 10 10 Phích chân không và các lo i bình chân không khác,
có kèm v ; b ph n c a chúng tr ru t phích th y
tinh.
Phích chân không và các lo i bình chân không khác CHIEC Vacuum flasks and other vacuum vessels 96170010 1
ả
UDDB Gi m: 15% => 5%
X
X
ậ 25 5 10 96170020 ộ
Các b ph n CHIEC Parts 1
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
25 5 10 CHIEC 96180000 ư ậ ặ ử
c khác dùng cho c a hàng may m c. 9619 ự ằ ươ ọ ậ ng t ộ ầ ơ
Man canh dùng trong ngành may và các mô hình
ự ộ
ơ ể
c th khác; mô hình t
đ ng và các v t tr ng bày
ượ
ử ộ
c đ ng đ
ệ
ế
Băng (mi ng) và nút bông v sinh, khăn và tã lót cho
ẩ
ẻ ơ
, b ng m i
tr s sinh và các v t ph m t
ậ ệ
v t li u.
ạ
Lo i dùng m t l n: Tailors’ dummies and other lay figures;
automata and other animated displays used
for shop window dressing.
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins
and napkin liners for babies and similar
articles, of any material.
Disposible articles: 1 ậ ệ ằ ấ With an absorbent core of wadding of textile
materials 5 5 10 CHIEC 96190011 ệ
Lõi th m hút b ng v t li u d t 2
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
15 5 10 96190019 ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác: CHIEC Other
Other: 2
1
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
ệ ặ 20 10 10 96190091 D t kim ho c móc CHIEC Knitted or crocheted 2
ả
UDDB Gi m: 15% => 10%
SECTION XXI
20 10 10 96190099 CHIEC Other 2 Ồ Ư Ầ Ậ Ệ ạ
Lo i khác
Ầ
PH N XXI
Ẩ
CÁC TÁC PH M NGH THU T, Đ S U T M VÀ Đ C Ồ ỔWORKS OF ART, COLLECTORS’ PIECES AND ANTIQUES
ươ
ng 97
ẩ
ồ ư ầ ệ ồ ổ
Ch
ậ
Các tác ph m ngh thu t, đ s u t m và đ c
Chapter 97
Works of art, collectors’ pieces and antiques
Chú gi i.ả Notes. ươ ồ 1. Ch ng này không bao g m: 1. This Chapter does not cover: ư ặ ế ư ử ụ
ạ ươ ự ế ộ ư
, thu c ng t (a) Tem b u chính ho c tem thu ch a s d ng, b u
ặ
ẵ
thi p (đã đóng s n tem) ho c lo i t
nhóm 49.07; (a) Unused postage or revenue stamps, postal
stationery (stamped paper) or the like, of
heading 49.07; ặ ạ ng t ể ế ấ
ả ạ
ượ ườ
(b) Phông sân kh u, phông tr
ơ
ự ằ
ươ
t
chúng có th x p đ (b) Theatrical scenery, studio backcloths or the
like, of painted canvas (heading 59.07) except if
they may be classified in heading 97.06; or ặ ặ ng quay ho c lo i
ẽ
ừ
, b ng v i b t đã s n v (nhóm 59.07) tr khi
ặ
c vào nhóm 97.06; ho c
ấ ặ ừ ế
71.01 đ n 71.03).
ả ủ ệ ộ ả ế ặ ắ ả
ự
ộ ặ ệ
ệ ọ ử ụ ư ặ ự
ọ
nhiên ho c nuôi c y, ho c đá quý ho c
(c) Ng c trai, t
ộ
đá bán quý (thu c các nhóm t
2. Theo n i dung c a nhóm 97.02, khái ni m “b n
ả
ắ
kh c, b n in và b n in lytô nguyên b n” có nghĩa là các
ượ
ả
c in tr c ti p, đen và tr ng ho c in màu,
b n in đ
ộ
ằ
ẽ
ả
b ng m t ho c m t vài b n k m do các ngh nhân
ằ
ệ
ự
th c hi n hoàn toàn b ng tay, không phân bi
t quy trình
ạ
ặ
ệ
ho c lo i nguyên li u mà h s d ng, nh ng không bao
ơ
ơ ọ
ồ
g m quá trình c h c ho c quang c . ả ố ớ ỹ
c s n xu t hàng lo t b ng k năng
ạ
ng m i, cho ở ấ
ụ
ế ế ượ ả
ụ ụ
ượ ẩ
ng ph c v cho m c đích th
ặ ạ c thi ạ ằ
ươ
t k ho c t o ra b i các ế ộ ế ươ
ượ ặ
1 đ n 3 nêu trên, các m t
ả ượ
ươ
c x p vào Ch
ng
ươ
ấ ỳ
ng nào khác ụ ặ ả ừ
i t
ế
ng này ph i đ
c x p vào b t k Ch
ụ ộ ươ ữ
ng này. ứ ủ ạ ẽ
ậ ệ
ả ượ ắ ng t ặ
ặ ả
ớ ự ả
ớ ề ẩ ậ ị ươ ủ ứ ủ ạ ượ ậ ớ c ặ
ề ậ ượ 9701 ẽ ằ ạ ượ
ọ
ặ ộ ẽ ẩ ẩ ằ
ươ ự ng t . ọ ộ ụ
3. Nhóm 97.03 không áp d ng đ i v i các phiên b n
ặ
ho c tác ph m đ
ườ
thông th
ặ
dù m t hàng này đ
ệ
ngh nhân.
4. (A) Theo các Chú gi
hàng thu c Ch
này và không đ
ủ
c a Danh m c.
(B) Nhóm 97.06 không áp d ng cho nh ng m t hàng
ủ
thu c các nhóm trên đây c a Ch
5. Khung c a các b c tranh v , tranh phác ho , tranh
ộ
b t màu, hình ghép ngh thu t ho c phù điêu trang trí
ươ
, b n kh c, b n in ho c b n in lytô đ
t
c phân
ệ
ạ
lo i cùng v i các v t ph m này, v i đi u ki n là chúng
ặ
ớ
ạ
ng ng v i các m t
cùng ch ng lo i và có giá tr t
ạ
hàng này. Các lo i khung mà không cùng ch ng lo i
ị ươ ứ
ẩ
ho c không có giá tr t
ng ng v i các v t ph m đ
ạ
ả
i này đ
đ c p trong Chú gi
c phân lo i riêng.
ộ
ọ
ẽ
Tranh v , tranh phác h a và tranh b t màu, đ
c
ừ
v hoàn toàn b ng tay, tr các lo i tranh phác h a
ừ
thu c nhóm 49.06 và tr các tác ph m v ho c
trang trí b ng tay; các tác ph m ghép và phù điêu
trang trí t
ẽ
Tranh v , tranh phác h a và tranh b t màu (c) Pearls, natural or cultured, or precious or
semiprecious stones (headings 71.01 to 71.03).
2. For the purposes of heading 97.02, the
expression “original engravings, prints and
lithographs” means impressions produced
directly, in black and white or in colour, of one
or of several plates wholly executed by hand by
the artist, irrespective of the process or of the
material employed by him, but not including any
mechanical or photomechanical process.
3. Heading 97.03 does not apply to mass
produced reproductions or works of
conventional craftsmanship of a commercial
character, even if these articles are designed or
created by artists.
4. (A) Subject to Notes 1 to 3 above, articles of
this Chapter are to be classified in this Chapter
and not in any other Chapter of the
Nomenclature.
(B) Heading 97.06 does not apply to articles of
the preceding headings of this Chapter.
5. Frames around paintings, drawings, pastels,
collages or similar decorative plaques,
engravings, prints or lithographs are to be
classified with those articles, provided they are
of a kind and of a value normal to those articles.
Frames which are not of a kind or of a value
normal to the articles referred to in this Note are
to be classified separately.
Paintings, drawings and pastels, executed
entirely by hand, other than drawings of
heading 49.06 and other than handpainted
or handdecorated manufactured articles;
collages and similar decorative plaques.
Paintings, drawings and pastels 1 97011000 CHIEC 5 5 10 1 97019000 ạ
Lo i khác CHIEC Other 5 5 10 ả ả ắ ả ả
97020000 Nguyên b n các b n kh c, b n in và b n in lytô. CHIEC Original engravings, prints and lithographs. 0 0 10 ả ắ ượ ạ 9703 ng t c, làm ằ ằ 1 97030010 ẩ
Nguyên b n tác ph m điêu kh c và t
ọ ạ ậ ệ
b ng m i lo i v t li u.
ạ
B ng kim lo i Original sculptures and statuary, in any
material.
CHIEC Of metal 0 0 10 1 97030020 ằ
B ng đá CHIEC Of stone 0 0 10 ằ 1 97030030 B ng plastic CHIEC Of plastics 0 0 10 ỗ 1 97030040 ằ
B ng g CHIEC Of wood 0 0 10 ằ ấ 1 97030050 B ng đ t sét CHIEC Of clay 0 0 10 ằ 1 97030090 ậ ệ
B ng v t li u khác CHIEC Of other materials 0 0 10
ả
UDDB Gi m: 10% => 5%
ng 98
ặ ư ướ ế ấ 97040000 20 5 10 CHIEC ấ ư ấ ầ ẩ ấ
ấ ư
ươ ự ư Postage or revenue stamps, stamppostmarks,
first day covers, postal stationery (stamped
paper), and the like, used or unused, other
than those of heading 49.07. ộ
ậ ẩ 97050000 CHIEC and collectors’ 0 0 10 ự ậ ậ ậ
ả ổ ổ ọ
ặ botanical,
historical, Tem b u chính ho c tem thu , d u in c
c thay
tem b u chính, phong bì có tem đóng d u ngày phát
ẩ
hành đ u tiên, các n ph m b u chính ( n ph m có
ặ
ẩ
ẵ
, đã ho c ch a
ng t
in s n tem), và các n ph m t
ử ụ
ừ ạ
s d ng, tr lo i thu c nhóm 49.07.
ư ậ
ộ ư ậ
ạ
ủ
B s u t p và các v t ph m s u t p ch ng lo i
ộ
ử
ẫ
ả
i ph u h c, s
đ ng v t, th c v t, khoáng v t, gi
ộ ọ
ậ ọ
ọ
h c, kh o c , c sinh v t h c, dân t c h c ho c các
ạ ề
lo i ti n.
ồ ổ ổ 97060000 Đ c có tu i trên 100 năm. CHIEC 0 0 10 pieces
of
Collections
mineralogical,
zoological,
anatomical,
archaeological,
palaeontological, ethnographic or numismatic
Antiques of an age exceeding one hundred
interest.
years.
Chapter 98
ươ
Ị
Ch
Ế
Ấ
QUY Đ NH MÃ S VÀ M C THU SU T THU
Ố Ớ Ộ Ố
NH P KH U U ĐÃI RIÊNG Đ I V I M T S
Ặ
NHÓM M T HÀNG, M T HÀNG
Ứ Ố Ế Ậ Ẩ Ư
Ặ Ả Ụ Ề Ệ
Ẩ Ư ươ Ậ
ng I. CHÚ GI
Ấ
SU T THU NH P KH U U ĐÃI RIÊNG T I
ƯƠ
1. Chú gi
CH Ế
I VÀ ĐI U KI N ÁP D NG THU
Ạ
Ế
ả
i Ch
NG 98 ồ ươ ộ ố ặ ặ ị ậ ố ế
ụ ụ ươ ư ươ ị ẩ
ng thu c m c I ph l c II nh ng
ng 98 đ quy đ nh ng này bao g m m t s nhóm m t hàng, m t hàng
ế ấ
c quy đ nh mã s và thu su t thu nh p kh u
ụ
ạ
i Ch
ẩ ư ộ
ố ạ
c quy đ nh tên, mã s t
ậ ượ
u đãi t
ượ
ứ i 97 Ch
ị
ế ấ ế Ch
đã đ
ư
ể
đ
m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng. ặ ươ ặ ng này bao g m các nhóm m t hàng, m t hàng có
ụ ể ụ ẩ ượ
ả ổ ủ ặ ả ế
t
c sau gi
ươ ướ
i, p ạ ặ ồ
Ch
t ên c th sau đây:
ị
1.1. Nhóm 98.01: Th t và ph ph m ăn đ
ậ
m , c a gà lôi (gà Nh t B n), đã ch t m nh, t
ạ
l nh, ho c đông l nh; ừ ố ụ ể
1.2. Nhóm 98.02: Cá chép, đ làm gi ng (tr phân nhóm
ụ ụ
ộ
0301.93.10 thu c m c I ph l c II);
1.3. Nhóm 98.03: Bong bóng cá; ậ ượ ộ
1.4. Nhóm 98.04: Đ ng v t giáp xác, đã đ c hun khói; ậ ậ ạ ể ề ặ ả ả ấ ả ớ ố ả ệ ả ủ ắ ề
1.5. Nhóm 98.05: Đ u tri u, đ u săng, lo i đ làm
gi ng;ố
ấ ử
1.6. Nhóm 98.06: Ch t x lý b m t dùng trong s n
ả
xu t v i tráng, v i gi
da;
ấ
1.7. Nhóm 98.07: Gi y kraft dùng làm bao xi măng, đã
ắ
ẩ
t y tr ng;
1.8. Nhóm 98.08: V i d t dùng làm l p c t cho v i
ủ
tráng ph cao su;
1.9. Nhóm 98.09: M t th y tinh; ắ ặ ả ằ ạ ể ả ố ứ ợ ố ẩ
1.10. Nhóm 98.10: S n ph m b ng dây s t ho c thép,
ấ
lo i đ s n xu t tanh l p xe;
1.11. Nhóm 98.11: Thép h p kim có ch a nguyên t Bo; ộ ằ ộ ệ ị ế ị ở ừ i đa t ệ ố ơ ạ
1.12. Nhóm 98.12: Đ ng c ch y b ng diesel, dùng cho
ấ
xe thu c nhóm 8701, có công su t trên 60kW;
ệ ử ụ
ế
1.13. Nhóm 98.13: Máy bi n áp đi n s d ng đi n môi
ấ
ườ
ỏ
ng có công su t danh đ nh
t b đo l
l ng dùng cho thi
ố
ệ
110kV tr lên;
không quá 1kVA và đi n áp t
ọ ạ ằ ệ ả ắ ng ợ ỏ ợ ặ
ợ ỏ ậ ộ ổ
ộ ố ậ ư ế ị ể ả , thi ổ t b phòng n chuyên dùng cho khai thác than ụ ụ ệ ớ ử ả ậ ặ
ng đ u máy, toa xe;
ẩ
ể ầ ư ả ể ả
s n ấ ả
ấ ả 1.14. Nhóm 98.14: Đĩa quang dùng cho h th ng đ c
b ng laser, lo i dùng cho phim đi n nh, đã ghi;
ườ
1.15. Nhóm 98.15: Súng săn ng n nòng và súng tr
săn;1.16. Nhóm 98.16: Khung đèn th m ho c th khai
ổ
thác đá; b ph n khác dùng cho đèn th m , đèn m ;
ế ị
ặ
1.17. Nhóm 98.17: Các m t hàng máy móc, thi
t b
ầ
phòng n chuyên dùng khai thác than trong h m lò và
ấ ắ
m t s v t t
t b đ s n xu t, l p ráp các máy
ế ị
móc, thi
ầ
trong h m lò;
1.18. Nhóm 98.18: Các m t hàng ph c v cho vi c đóng
ầ
ưỡ
ữ
m i, s a ch a, b o d
ậ ư
ế ị
t b nh p kh u đ s n
1.19. Nhóm 98.19: V t t
, thi
ể
ọ
ơ
ẩ
xu t s n ph m c khí tr ng đi m và đ đ u t
ể
ọ
ơ
ẩ
xu t s n ph m c khí tr ng đi m; ụ ậ ư dùng cho máy ệ ờ ồ ồ ộ ủ , thi ậ ư
ấ ậ ệ ấ ắ
ế
ụ ụ ự
ế ị
t b ph c v d án ch
t b s n xu t v t li u xây không nung nh và ế ị ả
ấ ạ ấ ừ ẹ
ệ
7 tri u ẩ ế ế ở ề 1.20. Nhóm 98.20: Các ph tùng và v t t
bay;
ộ
ộ
1.21. Nhóm 98.21: B linh ki n r i đ ng b và không
ể ả
đ ng b c a ô t ô đ s n xu t, l p ráp ô tô;
1.22. Nhóm 98.22: V t t
ạ
t o thi
ả
s n xu t g ch xi măng c t li u công su t t
viên quy tiêu chu n/năm tr lên;
1.23. Nhóm 98.23: Xe thi ố ệ
ở
t k ch ti n; 1.24. Nhóm 98.24: Vinyl clorua monome (VCM); ầ ấ 1.25. Nhóm 98.25: Ch t làm đ y da (Restylane); ả ằ ố ế ử
ng kính 2 – 3/8 inch đ n 20 inch, s Ố
ườ
ầ ụ ặ 1.26. Nhóm 98.26: V i mành nylon 1680D/2 và 1890
D/2;
ố
1.27. Nhóm 98.27: ng ch ng và ng khai thác b ng
thép đúc có ren, đ
d ng cho khoan d u ho c khí; ố ằ ế ử
ng kính 2 – 3/8 inch đ n 20 inch, s ụ ặ ố ố ầ
ử ụ ằ
ế ừ ặ Ố
ố
1.28. Nhóm 9828: ng ch ng và ng khai thác b ng
ườ
thép hàn có ren, đ
ầ
d ng cho khoan d u ho c khí;
Ố
1.29. Nhóm 9829: ng ch ng b ng thép hàn có đ u n i
ườ
đi kèm, đ
20 inch đ n 36 inch, s d ng cho
ng kính t
ầ
khoan d u ho c khí; ướ ồ ặ ắ
c m t c t ố ư
i đa trên 6 mm nh ng không quá 8mm; ạ ộ ự ộ ạ ộ đ ng, lo i h p đúc ệ ầ ẩ 1.30. Nhóm 9830: Dây đ ng có kích th
ngang t
ắ
1.31. Nhóm 9831: B ng t m ch t
có dòng đi n trên 1000 A;
ủ ự
1.32. Nhóm 9832: Xe c n c u th y l c ộ ầ ủ ể ủ ụ ạ đ làm th t c t i sân 1.33. Nhóm 9833: B qu y t
bay, nhà ga
ả
2. Chú gi i nhóm ặ ạ ng ệ ụ ị
ạ ậ ế ụ ụ ụ
ứ i Ch
ố
ẩ ư ồ ộ ặ ự
ế ấ
ệ ờ ồ ẫ ạ ng d n t ọ ộ ể ả
ướ
ố ớ
ậ ả ậ ộ
ượ
ả
i) có t ng tr ng l
ệ ả
ẩ ọ ấ
ượ ự ế ệ ặ ươ
ế ấ ộ
ế ả ố
i t ị ủ ộ
i đa trên 20
ợ
ườ
ng h p ổ
i Ch ế ệ ệ ề
ả ụ ể ạ ể
ề ặ ả ứ ả ả ộ ả
ẩ ư ậ ươ
ủ
2.1. Các m t hàng CKD c a ô tô quy đ nh t
87 m c I ph l c II th c hi n phân lo i mã s hàng
hóa, áp d ng m c thu su t thu nh p kh u u đãi
ộ
riêng theo b linh ki n r i đ ng b ho c không đ ng
ấ ắ
ạ
i nhóm 98.21 theo
b đ s n xu t, l p ráp ô tô ghi t
ả
ươ
ụ
ể
ng 98.
i đi m b.5 kho n 3 m c I Ch
h
ủ
ơ
ặ
ể
Đ i v i các m t hàng CKD c a xe có đ ng c dùng đ
ả ố
ổ
i
i t
ng có t
i hàng hoá (xe t
v n t
ấ ắ
đa trên 20 t n nh p kh u, doanh nghi p s n xu t, l p
ế ấ
c l a ch n cách tính thu theo thu su t
ráp ô tô đ
ủ ừ
ẩ ư
ế
ụ
ậ
thu nh p kh u u đãi c a t ng linh ki n, ph tùng ghi
ụ
ế
ụ ụ
ạ
t
ng thu c m c I ph l c II ho c tính thu
i 97 Ch
ậ
ẩ ư
theo thu su t thu nh p kh u u đãi riêng c a b linh
ọ
ượ
ệ
ki n xe ô tô có t ng tr ng l
ng có t
ươ
ạ
ấ
ng 98 (nhóm 98.21). Tr
t n quy đ nh t
ừ
ọ
ệ ự
doanh nghi p l a ch n cách tính thu theo t ng linh
ứ
ả
ụ
ki n, ph tùng ô tô thì ph i đáp ng các đi u ki n theo
ị
quy đ nh t
i đi m b.5.1 và đi m b.5.2 kho n 3 m c này.
ấ ử
ấ
ặ
2.2. M t hàng ch t x lý b m t dùng trong s n xu t
ả
v i tráng, v i gi
da thu c nhóm 98.06 ph i đáp ng
ỹ
các tiêu chu n k thu t nh sau: ơ ậ ầ ẩ
ấ ả ể ế ự ế ạ ơ ả ườ
ặ
ệ
ứ
ấ ả
ượ ử ụ
ả
ể ả
c s d ng đ s n xu t v i gi
da và v i tráng
ủ ụ ả
ờ
i th i đi m làm th t c h i quan và sau đó n u
ấ
ể
ế ẽ ế
i n i s n xu t
t s ti n hành ki m tra th c t t
ụ ặ ẩ ấ ặ ứ ắ ộ ậ ề ấ ạ ỏ ị ệ ộ ả
Khi nh p kh u, c quan H i quan yêu c u ng
i khai
ả
h i quan xu t trình các tài li u ch ng minh m t hàng
này đ
ự ạ
nh a t
ầ
c n thi
ề ệ ử ụ
v vi c s d ng m t hàng này theo m c đích đã khai
báo.
2.3. M t hàng gi y kraft dùng làm bao xi măng, đã t y
ỹ
ả
ẩ
tr ng thu c nhóm 98.07 ph i đáp ng các tiêu chu n k
i TCVN
thu t v gi y làm v bao xi măng quy đ nh t
ố
ọ
7062: 2007 do B Khoa h c và Công ngh công b . ộ ố ặ Bo thu c ợ
ặ ứ
ợ ồ ỏ ạ ượ ả ẳ
ể ủ
ả
ả ầ
i đ u ch ố duy nh t ướ ả
ồ
ư i đa trên 6 mm nh ng không quá 8mm thu c nhóm ố ỹ ứ ậ ả 2.4. M t hàng thép h p kim có ch a nguyên t
nhóm 98.11 là các m t hàng thép h p kim (không bao
c cán
g m ch ng lo i thép cán m ng, cán ph ng đ
ị
ả
ạ
i đi m f kho n 1
nóng) đ m b o tiêu chí quy đ nh t
ạ
ụ ụ
ụ
ươ
ng 72 ghi t
i m c I ph l c II và là
Chú gi
ầ
ố
ứ
ạ
Bo hàm
lo i thép trong thành ph n có ch a nguyên t
ấ
ở
ừ
ượ
0,0008% tr lên (Bo là nguyên t
ng t
l
ợ
ế ố
ế ị
quy t đ nh y u t
thép h p kim).
ả
ặ
2.5. M t hàng V i mành nylon 1680D/2 và 1890 D/2
ố ỹ
ậ
ứ
ộ
thu c nhóm 9826 ph i đáp ng các thông s k thu t
sau đây:
ặ ắ
ặ
c m t c t ngang
2.6. M t hàng Dây đ ng có kích th
ộ
ố
t
9830 ph i đáp ng thông s k thu t sau đây: ể ượ ề ạ ứ
ế ấ ạ c áp d ng
i ệ
ẩ ư
ẩ ử ụ ế ụ
3. Cách th c phân lo i, đi u ki n đ đ
ậ
ế
ứ
m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng ghi t
ươ
Ch ậ
ng 98, quy t toán nh p kh u và s d ng ạ
ứ
3.1. Cách th c phân lo i ả ươ ả ặ
ạ
ặ
ng 98 khi làm th t c h i quan, ng
ố ươ ụ ố
ng thu c m c I ph l c II và ghi chú mã s ộ
ụ ươ ạ ạ ụ
i kho n 1 m c I
Các m t hàng, nhóm m t hàng có tên t
ủ ụ ả
ườ
i khai h i
Ch
ữ ố
ạ
ả
quan ph i kê khai phân lo i theo mã s 08 ch s ghi
ạ
i 97 Ch
t
ữ ố
08 ch s ghi t ụ ụ
ng 98 vào bên c nh. i m c II Ch ậ ế ệ ể ế ấ ụ
ạ ậ ụ ị
ứ ng 98
ế ề
ẩ ư
ệ ặ ẩ ư
ế ế ị ẩ ế ụ ị i ụ ị ấ ậ ươ i 97 Ch ế ẩ ư ụ
ạ
i m c II Ch ả ụ
ế ả ệ ệ ề
ẩ ị ể ừ ươ ạ
ng 98 (tr nhóm 98.20, nhóm 98.21 và 98.23 ả ế ự
ề ườ
ể ị ươ ả ươ ạ ẩ ẩ ề ệ ể ả ươ ế ấ ụ
ụ ố
ẩ ư
ệ ị
ạ
ậ
ự ế
ả ế ậ ợ ườ
ể ươ ạ ả
i đi m b.7 kho n 3.2 m c I Ch
ủ ượ ủ
ế ấ ế ậ ạ ạ ặ ươ
i 97 Ch ạ ụ ụ
ụ ệ ẩ ậ ế ấ
ẩ ế u đãi riêng và quy t toán nh p kh u, s d ng cho các
ặ ậ
ế ộ ậ ộ ứ
3.2. Đi u ki n đ áp d ng m c thu su t thu nh p
ươ
i Ch
kh u u đãi quy đ nh t
ế ấ
a) Vi c áp d ng m c thu su t thu nh p kh u u đãi
ừ
nhóm 98.01 đ n nhóm
riêng cho các nhóm m t hàng t
ả
ả
ừ
nhóm 98.24 đ n 98.33 ph i theo đúng mô t
98.16 và t
ể
ậ
ạ
i danh m c bi u thu nh p kh u
hàng hóa quy đ nh t
ươ
ạ
ả
ụ
ạ
i nhóm quy đ nh t
i m c II Ch
ghi t
ng 98 và chú gi
ươ
ế
ứ
ụ
ả
kho n 2 m c I Ch
ng 98, không áp d ng m c thu
ặ
ẩ ư
ế
su t thu nh p kh u u đãi quy đ nh cho m t hàng,
ộ
ụ ụ
ụ
ạ
ặ
nhóm m t hàng đó t
ng thu c m c I ph l c
ế ấ
ậ
ứ
ệ
Vi c áp d ng m c thu su t thu nh p kh u u đãi
II.
ừ
ươ
ng 98 cho các nhóm hàng t
riêng ghi t
ứ
nhóm 98.17 đ n nhóm 98.23 ph i đáp ng các đi u
ử
ậ
ế
ự
ệ
ki n và ph i th c hi n quy t toán vi c nh p kh u, s
ụ
ả
ụ
d ng hàng hoá theo quy đ nh t
i đi m b kho n 3.2 m c
I Ch
ợ
ệ
ng h p không
không ph i th c hi n quy t toán). Tr
ả
ệ
ứ
ạ
i đi m b kho n 3.2
đáp ng các đi u ki n quy đ nh t
ế ấ
ứ
ụ
ụ
ng 98 thì ph i áp d ng theo m c thu su t
m c I Ch
ụ
ẩ ư
ế
ộ
ậ
thu nh p kh u u đãi ghi t
ng thu c m c I
i 97 ch
ậ
ờ
Các xe ô tô nh p kh u kê khai tên hàng hóa trên t
ụ ụ
ph l c II.
ế
ế ế ở ề
ậ
khai hàng hóa nh p kh u là xe thi
t k ch ti n, n u
ạ
ứ
đáp ng các đi u ki n quy đ nh t
i đi m b.7 kho n 3.2
ng 98 thì phân lo i mã s hàng hóa và áp
m c I Ch
ủ
ứ
d ng m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng c a
ệ
nhóm 98.23 và không ph i th c hi n quy t toán vi c
ệ
ề
ứ
ẩ
ng h p không đáp ng các đi u ki n
nh p kh u. Tr
ụ
ị
ng 98 thì
quy đ nh t
ặ ổ
ọ
ng
tùy theo dung tích xi lanh c a xe ho c t ng tr ng l
ạ
ả ố
ố
ể
i đa c a xe đ phân lo i mã s hàng hóa và áp
i t
có t
ứ
ẩ ư
ứ
ụ
ng ng
d ng m c thu su t thu nh p kh u u đãi t
ươ
ị
quy đ nh t
ng
i nhóm 87.03 ho c 87.04 ghi t
ụ
ộ
thu c m c I ph l c II (không phân lo i vào nhóm
ế
ứ
ề
b) Đi u ki n áp d ng m c thu su t thu nh p kh u
87.05).
ư
ử ụ
m t hàng thu c nhóm 98.17 đ n nhóm 98.23:
ẩ
b.1) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.17: ụ ệ ề b.1.1) Đi u ki n áp d ng: ộ ộ ế ầ ế ị ậ ư
t b , v t t
ạ c do B K ho ch và Đ u ụ
ả
c đã s n xu t đ
ươ Không thu c Danh m c máy móc, thi
trong n
ư ộ
t ướ
, B công Th ấ ượ
ng ban hành; ậ ẩ ụ ụ ệ ầ ặ
ụ ụ ệ ả ấ ắ
ầ ặ ử ụ Nh p kh u đ l p đ t trong h m lò ph c v cho vi c
khai thác than, ho c ph c v cho vi c s n xu t, l p ráp
các máy móc, thi ể ắ
ặ
ế ị ắ
t b l p đ t, s d ng trong h m lò;
ậ ệ ả
ự ỷ ậ ẩ ậ ợ ườ ộ ả ả ậ ủ ầ ự ộ ồ ặ ợ
ệ ệ
ớ ự
ế ậ ồ ử ụ ế ẩ ệ
ệ
Do T p đoàn Công nghi p Than Khoáng s n Vi
t
ộ
Nam (VINACOMIN) và các doanh nghi p tr c thu c
ặ
ẩ
VINACOMIN nh p kh u ho c u thác nh p kh u.
ệ
ng h p các doanh nghi p khác không thu c
Tr
ẩ
VINACOMIN nh p kh u thì ph i có văn b n thông báo
trúng th u mua bán c a VINACOMIN hay doanh
nghi p tr c thu c VINACOMIN ho c h p đ ng mua
ộ
bán v i VINACOMIN hay doanh nghi p tr c thu c
VINACOMIN (giá bán không bao g m thu nh p
kh u).ẩ
ậ
b.1.2) Quy t toán nh p kh u và s d ng: ộ ệ ự ẩ ệ ệ ế ự ử ụ ụ ậ
ế ị
ộ ố ậ ư
ế ị ờ ậ ớ ơ
ẩ ệ ể ự ộ ậ ậ
ườ ậ
ậ ệ
ệ ộ
ớ ế ợ
ả ẩ
ẩ
ớ ơ ụ
ẩ ế
ử ụ ẩ ậ ề ị ế
ạ
i Đi u 104 Thông t ướ ủ ế
ư ố
Tài chính h ệ
s 194/2010/TT
ề
ẫ
ng d n v
ấ
ế ể
ẩ
ẩ ậ
ậ ế ẩ
ấ ủ ụ ả
ẩ
ế
ấ
ậ
ộ
ằ ế
ừ
“mi n thu ”
ẩ ư
ế ễ
ậ ụ ươ ụ ả ạ ế ấ
ộ ụ ờ ậ VINACOMIN và các doanh nghi p tr c thu c có trách
ệ
nhi m quy t toán vi c th c hi n nh p kh u, s d ng
ổ
t b phòng n chuyên
đúng m c đích các máy móc, thi
ế ị ể
ầ
dùng cho khai thác h m lò và m t s v t t
, thi
t b đ
ấ ắ
ả
s n xu t, l p ráp các máy móc, thi
t b này v i c quan
ể
ơ
ả
khai hàng hóa nh p kh u đ
h i quan n i đăng ký t
ẩ
ệ
ả
qu n lý theo dõi, ki m tra vi c th c hi n nh p kh u,
ợ
ẩ
ử ụ
s d ng toàn b hàng hoá đã nh p kh u. Tr
ng h p
doanh nghi p nh p kh u không thu c VINACOMIN thì
ệ ử
doanh nghi p nh p kh u k t h p v i doanh nghi p s
ậ
d ng quy t toán v i c quan h i quan tình hình nh p
ộ
kh u và s d ng toàn b hàng hóa đã nh p kh u.
ự
ộ
ờ ạ
Th i h n quy t toán và n i dung quy t toán th c hi n
theo quy đ nh t
ộ
BTC ngày 6/12/2010 c a B
ả
th t c h i quan; ki m tra, giám sát h i quan; thu xu t
ế ố ớ
ả
kh u, thu nh p kh u và qu n lý thu đ i v i hàng hoá
ờ ạ
xu t kh u, nh p kh u. Trong đó: Th i h n quy t toán
ế
ể ừ
ngày k t thúc năm tài chính;
ch m nh t 45 ngày k t
ế
ụ
ượ
c thay c m t
n i dung quy t toán đ
ứ
ế ấ
ừ
b ng c m t
“theo m c thu su t thu nh p kh u u
ạ
i Ch
đãi riêng t
ng 98”.
ụ
ợ ử ụ
ườ
ng h p s d ng sai m c đích ph i áp d ng theo
Tr
ẩ ư
ứ
ị
ậ
ế
i 97
m c thu su t thu nh p kh u u đãi quy đ nh t
ạ
ụ ụ
ể
ươ
i th i đi m đăng ký
Ch
ng thu c m c I ph l c II t
ả
ớ ơ
ẩ
ờ
T khai hàng hóa nh p kh u v i c quan H i quan. ậ ộ ẩ
b.2) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.18: ụ ệ ề b.2.1) Đi u ki n áp d ng: ẩ ữ ớ ử ể ụ ụ ưỡ ậ
ầ ườ ị
, thi ầ ử
xác đ nh nhu c u s
ậ
ế ị
t b nh p kh u,
ớ ơ
ậ ậ ả
ầ ừ ờ
, thi
ự ầ
c xây d ng 01 l n cho c d án, ầ ư ệ ự
ặ ị
t b ho c tr giá v t t ườ
, thi khai hàng hóa nh p kh u
ẩ
ế ị
t b nh p kh u và Phi u
ả ự
. Tr
ậ ư
ặ ng
ế ị
t b
ổ
ậ ệ ượ ư ổ ỉ ề
ớ ợ ả , thi
ớ ử
ơ
ố ơ ự ự ữ ng đ u máy, toa xe. Khi làm th t c h i quan, ầ
ả ả ộ ơ ệ ị Hàng hóa nh p kh u đ ph c v đóng m i, s a ch a,
ả
ng đ u máy, toa xe;
b o d
ả
ả ự
Ng
i khai h i quan ph i t
ự
ụ ậ ư
ẩ
ụ
d ng và xây d ng Danh m c v t t
ế
ừ
kèm theo Phi u theo dõi tr lùi và đăng ký v i c quan
ẩ
ướ
c khi đăng ký t
H i quan tr
ế
ụ ậ ư
đ u tiên. Danh m c v t t
ượ
theo dõi tr lùi đ
ặ ừ
ự
ạ
ho c t ng giai đo n th c hi n d án đ u t
ế ị
ậ ư
ợ ố ượ
h p s l
, thi
ng v t t
ụ
ẩ
ậ
nh p kh u ghi trên Danh m c có sai sót ho c thay đ i
c b sung, đi u ch nh nh ng v t
thì doanh nghi p đ
ầ
ả
ế ị ổ
ư
t b b sung ph i phù h p v i nhu c u đóng
t
ầ
ưỡ
ữ
ng đ u máy, toa xe;
m i, s a ch a, b o d
ỉ
ả
ụ
ụ
N i đăng ký Danh m c là C c H i quan t nh, thành
ớ ử
ầ ư
ệ
đóng m i, s a ch a,
ph n i th c hi n d án đ u t
ưỡ
ủ ụ ả
ả
b o d
ấ
ườ
i khai h i quan n p, xu t trình cho c quan H i
ng
ồ ơ
quan h s sau:
ồ ơ ả
+ H s h i quan theo quy đ nh hi n hành; ị ế ứ ế ấ
ủ ậ ẩ , thi ẩ ề ụ ậ ế ắ ạ
ị
ươ
ồ ơ
ấ
ố ớ
t Nam đ i v i
ớ ử ệ
ệ ả ưỡ ữ ầ ậ
ụ
ề
+ Công văn đ ngh áp d ng m c thu su t thu nh p
ệ ử
ươ
ẩ ư
ng 98 c a doanh nghi p s
kh u u đãi riêng theo Ch
ậ
ụ
ạ
ẩ
ế ị
ậ ư
t b nh p kh u; trong đó nêu rõ lo i
, thi
d ng v t t
ờ
ị
ế ị
ậ ư
khai hàng hóa nh p kh u;
, thi
v t t
t b , tr giá, t
ế ị
ườ
ề
ạ ậ ư
ề
ợ
ộ
tr
t b , thu c nhi u
ng h p có nhi u lo i v t t
ả ệ
ậ
ờ
t kê các lo i
t
khai hàng hóa nh p kh u thì ph i li
ẩ
ậ
ờ
hàng hoá, các t
khai hàng hóa nh p kh u đ ngh áp
ẩ ư
ế
ứ
ng
d ng m c thu nh p kh u u đãi riêng theo Ch
98; cam k t kê khai chính xác, cung c p đúng h s và
ườ
ậ ủ
ấ
+ Gi y xác nh n c a Đ ng s t Vi
ụ
ử ụ
s d ng đúng m c đích.
ụ ụ
ẩ
ậ
hàng hoá nh p kh u ph c v cho vi c đóng m i, s a
ch a, b o d ng đ u máy, toa xe. ơ ở ề ậ ồ ơ
ị ng, tr giá v t t ẩ ệ
ậ ố ượ
ả ậ
i ế ị
ậ ế ị ụ ế ị ậ ậ ẩ ẩ
ụ ậ ư
ụ ế ố ả ử ụ ườ ộ ả ơ ở ể ơ ụ ẩ
t b nh p kh u áp d ng ế ị
ẩ ư ế ậ
ử ụ ế ấ ư ứ ng u đãi thu theo m c thu su t
ạ ế
ị ể ế ế ượ ưở
c h
ẩ ư
ệ
ệ
ử ụ
ế ờ ạ
ư ủ ệ ộ ị ậ ộ ơ
ả
Trên c s đi u ki n, h s nêu trên, c quan h i
ế ị
ậ ư
t b đã nh p
, thi
quan c p nh t s l
ườ
ủ
ừ
ế
kh u vào b n chính phi u theo dõi tr lùi c a ng
ộ
ả
ư
ậ
n p thu và ký xác nh n theo quy đ nh, l u 01 b n
ụ ậ ư
ụ
ụ
ẩ
t b nh p kh u áp d ng
, thi
ch p Danh m c v t t
ế
ứ
ẩ ư
ậ
ế ấ
m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng theo
ế
ươ
ị
ố ượ
ừ
ng, tr giá
ng 98 và phi u tr lùi đã ghi rõ s l
Ch
ế ấ
ứ
ẩ
ậ
ậ ư
t b nh p kh u đã áp d ng m c thu su t
, thi
v t t
ồ
ươ
ẩ ư
ậ
ế
ng 98 cùng h
thu nh p kh u u đãi riêng theo Ch
ế ị
ế ượ
ơ
t b nh p kh u ghi
ng v t t
s nh p kh u. H t l
, thi
ủ
ơ
ả
ạ
trên Danh m c, Lãnh đ o Chi c c H i quan n i làm th
ậ
ừ
ả
ụ
t c cu i cùng xác nh n lên b n chính phi u theo dõi tr
ế
ụ
ủ
lùi c a ng
i n p thu , ch p 01 b n g i C c H i quan
ụ ể
n i đăng ký Danh m c đ làm c s ki m tra sau thông
ậ ư
ệ ử ụ
quan vi c s d ng v t t
, thi
ứ
ậ
ế ấ
m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng theo
ế
ậ
ẩ
b.2.2) Quy t toán nh p kh u và s d ng:
ươ
ng 98.
Ch
ố ượ
ng đ
Đ i t
ậ
ế
i nhóm 98.18
thu nh p kh u u đãi riêng quy đ nh t
ự
ả
ệ
ph i th c hi n vi c báo cáo, ki m tra, quy t toán vi c
ẩ
ậ
nh p kh u và s d ng hàng hóa. Th i h n quy t toán
ự
và n i dung quy t toán th c hi n nh quy đ nh c a
nhóm 98.17.
ẩ
b.3) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.19: ẩ
ẩ ậ ư
ọ ơ ụ , thi
ể
ơ
ả ế ị ể
ể
ọ
ẩ ự ạ ừ
ụ ọ ơ ọ
ụ ụ
ẩ năm 2009 đ n năm 2015) và
ấ ả
ầ ư ả
s n xu t s n
ế
năm 2009 đ n ườ ể ế ị
ủ
ể ả
ị
, thi ng
ấ ả
ầ ử
xác đ nh nhu c u s
ậ
ế ị
t b nh p kh u,
ớ ơ
ậ ả
ầ ậ ờ
, thi
ự ừ ự ọ ơ ườ ậ , thi c b sung,
ợ ả ỉ ượ ổ
t b b sung ph i phù h p ọ ụ
ơ ể ẩ ự ề
ớ
ơ
ể
ố ơ
ọ ỉ
ấ ả
ầ ư ả ự ấ ặ
ọ ể
ơ ể ẩ ụ
ả
ậ
Hàng hóa nh p kh u ph i là v t t
t b đ ph c
ấ ả
ụ
ơ
ụ ả
v s n xu t s n ph m c khí tr ng đi m và đ ph c
ầ ư ả
ụ ự
ể
ẩ
ấ ả
s n xu t s n ph m c khí tr ng đi m
v d án đ u t
ụ ụ
ạ
ị
quy đ nh t
i Ph l c I (Danh m c các s n ph m c khí
ế
ể
tr ng đi m giai đo n t
Ph l c II (Danh m c các d án đ u t
ạ ừ
ể
ph m c khí tr ng đi m giai đo n t
ố
năm 2015) ban hành kèm theo Quy t đ nh s
ủ ướ
10/2009/QĐTT g ngày 16/01/2009 c a Th t
ủ ề ơ ế ỗ ợ
Chính ph v c ch h tr phát tri n s n xu t s n
ả
ả ự
i khai h i quan ph i t
Ng
ọ
ẩ
ơ
ph m c khí tr ng đi m;
ự
ẩ
ụ
ụ ậ ư
d ng và xây d ng Danh m c v t t
ế
ừ
kèm theo Phi u theo dõi tr lùi và đăng ký v i c quan
ẩ
ướ
khai hàng hóa nh p kh u
c khi đăng ký t
H i quan tr
ẩ
ế ị
ế
ụ ậ ư
t b nh p kh u và Phi u
đ u tiên; Danh m c v t t
ầ
ả ự
ượ
c xây d ng 01 l n cho c d án,
theo dõi tr lùi đ
ệ ự
ặ ừ
ấ
ầ ư ả
ạ
ho c t ng giai đo n th c hi n d án đ u t
s n xu t
ẩ
ả
ẩ
ừ
ể
ơ
ả
s n ph m c khí tr ng đi m, t ng s n ph m c khí
ợ ố ượ
ể
ọ
ế ị
ặ
ậ ư
tr ng đi m. Tr
, thi
ng h p s l
t b ho c
ng v t t
ẩ
ậ ư
ị
ụ
ế ị
t b nh p kh u ghi trên Danh m c có
tr giá v t t
ệ
ổ
ặ
sai sót ho c thay đ i thì doanh nghi p đ
ế ị ổ
ậ ư
ư
đi u ch nh nh ng v t t
, thi
ẩ
ầ ự
ơ
ả
ấ ả
v i nhu c u d án s n xu t s n ph m c khí tr ng
ả
ụ
ặ ả
ọ
N i đăng ký Danh m c là C c H i quan t nh, thành
đi m ho c s n ph m c khí tr ng đi m.
ệ ả
ẩ
ơ
ệ
ph n i doanh nghi p th c hi n s n xu t s n ph m c
ự
ệ
khí tr ng đi m ho c th c hi n d án đ u t
s n xu t
ả
s n ph m c khí tr ng đi m; ườ ả ộ ấ ả i khai h i quan n p,
ồ ơ
ệ ồ ơ ả ị ủ ụ ả
Khi làm th t c h i quan, ng
ơ
xu t trình cho c quan H i quan h s sau:
+ H s h i quan theo quy đ nh hi n hành; ươ ẩ
ấ ậ ủ
ọ ặ ể ỉ ạ
ạ
ọ ị ế ả
ng trình s n ph m
+ Xác nh n c a Ban Ch đ o Ch
ể
ệ ả
ơ
c khí tr ng đi m là lo i hình doanh nghi p s n xu t
ơ
các m t hàng c khí tr ng đi m;
ứ ế ấ
ủ ậ ẩ , thi ẩ ề ạ
ị ế ấ ờ
ế ấ
ế ươ
ồ ơ ử ụ
ơ ở ề ậ ng, tr giá v t t ệ
ậ ố ượ
ả ậ
i ế ế ị ị
ậ ế ị ụ ẩ ậ ế ượ
ạ ẩ
ụ ậ
ơ ế ố ả ử ụ ườ ộ ả ơ ở ể ậ ế ị
ẩ ư ế ẩ
t b nh p kh u áp d ng
ứ
ạ ị ụ
ế
c h ng u đãi thu theo m c thu
i nhóm
ế ể ệ ế ệ
ử ụ
ế ờ ạ
ư ự ệ ộ ị ậ ộ ậ
ụ
ề
+ Công văn đ ngh áp d ng m c thu su t thu nh p
ệ ử
ẩ ư
ươ
ng 98 c a doanh nghi p s
kh u u đãi riêng theo Ch
ạ
ẩ
ậ
ế ị
ậ ư
ụ
, thi
d ng v t t
t b nh p kh u; trong đó nêu rõ lo i
ờ
ị
ế ị
ậ ư
khai hàng hóa nh p kh u;
, thi
v t t
t b , tr giá, t
ế ị
ườ
ề
ạ ậ ư
ề
ợ
ộ
tr
t b , thu c nhi u
ng h p có nhi u lo i v t t
ả ệ
ậ
ờ
t kê các lo i
t
khai hàng hóa nh p kh u thì ph i li
ậ
ẩ
hàng hoá, các t
khai hàng hóa nh p kh u đ ngh áp
ẩ ư
ậ
ứ
ụ
d ng m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng theo
Ch
ng 98; cam k t kê khai chính xác, cung c p đúng
ụ
h s và s d ng đúng m c đích.
ơ
ả
ồ ơ
Trên c s đi u ki n, h s nêu trên, c quan h i
ế ị
ậ ư
ị
t b đã nh p
, thi
quan c p nh t s l
ẩ
ườ
ủ
ừ
ế
kh u vào b n chính phi u theo dõi tr lùi c a ng
ộ
ả
ư
ậ
n p thu và ký xác nh n theo quy đ nh, l u 01 b n
ụ ậ ư
ụ
ụ
ẩ
t b nh p kh u áp d ng
, thi
ch p Danh m c v t t
ẩ ư
ậ
ế
ế ấ
ứ
m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng theo
ế
ị
ố ượ
ừ
ươ
ng, tr giá
ng 98 và phi u tr lùi đã ghi rõ s l
Ch
ế ấ
ứ
ẩ
ậ
ậ ư
t b nh p kh u đã áp d ng m c thu su t
, thi
v t t
ươ
ồ
ẩ ư
ậ
ế
thu nh p kh u u đãi riêng theo Ch
ng 98 cùng h
ế ị
ậ ư
ơ
, thi
ng v t t
s nh p kh u. H t l
t b nh p kh u ghi
ủ
ả
ụ
trên Danh m c, lãnh đ o Chi c c H i quan n i làm th
ậ
ừ
ả
ụ
t c cu i cùng xác nh n lên b n chính phi u theo dõi tr
ế
ụ
ủ
lùi c a ng
i n p thu , ch p 01 b n g i C c H i quan
ụ ể
ơ
n i đăng ký Danh m c đ làm c s ki m tra sau thông
ệ ử ụ
ậ ư
, thi
quan vi c s d ng v t t
ế
ế ấ
ứ
ậ
m c thu su t thu nh p kh u u đãi riêng theo
ư
ượ ư ở
ố ượ
ng đ
Đ i t
ươ
ng 98.
Ch
ẩ ư
ậ
ế
ấ
su t thu nh p kh u u đãi riêng quy đ nh t
ự
ả
ệ
98.19 ph i th c hi n vi c báo cáo, ki m tra, quy t toán
ẩ
ậ
vi c nh p kh u và s d ng hàng hóa. Th i h n quy t
ủ
toán và n i dung quy t toán th c hi n nh quy đ nh c a
nhóm 98.17.
ẩ
b.4) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.20: ả ấ ụ ưỡ ệ ị ạ ế ị i Vi t Nam có gi y ị ổ ứ ả
ng áp d ng: T ch c s n xu t, b o d
ộ
ơ
t b tàu bay t
ậ ả ấ ế ự ụ ậ ẩ ệ ỉ ẩ ử ụ ặ ủ
ụ
ứ ậ
ẩ
ố ớ
ấ ị ổ ứ ụ ủ
ư (ICAO), nh : Authorized Release ỹ ặ ủ ị ng đ
ộ ỗ
ả ứ
ụ
ấ ề ớ ạ
ẩ ậ ư ẩ : V t t ủ ẫ ặ ậ ặ
t Nam
ng ứ
ỉ ợ ậ ộ ố ượ
ng
Đ i t
ạ
ử
ặ
ho c th nghi m tàu bay, đ ng c tàu bay, cánh qu t
ệ
ấ
tàu bay và trang b , thi
ủ
ộ
i c p theo quy đ nh c a
phép do B Giao thông v n t
ậ
ệ
Lu t Hàng không dân d ng Vi
t Nam tr c ti p nh p
ẩ
kh u ho c y thác nh p kh u.
ả
ậ
Đ i v i ph tùng: Khi nh p kh u doanh nghi p ph i
ợ
xu t trình ch ng ch phù h p tiêu chu n s d ng cho
ẫ
máy bay theo m u quy đ nh c a T ch c hàng không
ố ế
dân d ng qu c t
ủ
Certificate c a FAA (M ), EASA (Châu Âu) ho c các
ươ
ỉ ươ
ch ng ch t
ng theo quy đ nh c a ICAO. M i
ứ
ỉ
ph tùng có m t ch ng ch riêng trên đó ghi rõ nhà s n
ấ ắ
ế ị ố ả
xu t, tình tr ng thi
t b , s s n xu t g n li n v i hàng
ậ
khi nh p kh u.
ả
ậ
ố ớ ậ ư
nh p kh u ph i có tên trong tài
Đ i v i v t t
ậ ư
ụ
ế
ứ
ệ
máy bay (IPC) c a nhà ch
li u tra c u ph tùng v t t
ệ
ướ
ặ
ạ
ng d n khai thác tàu bay,
t o máy bay ho c tài li u h
ệ ướ
ổ
ẫ
lái ho c
ng d n khai thác bay cho t
ho c tài li u h
ệ
ụ
ụ ậ ư
tiêu hao do C c Hàng không Vi
danh m c v t t
ấ ượ
ả
ậ
ả
công nh n và ph i có văn b n ch ng nh n ch t l
ấ ấ
ả
ủ
ứ
do nhà s n xu t c p (ch ng ch h p cách COC) c a lô
ặ ố
ẩ
ậ
hàng nh p kh u ho c s lô.
ẩ
b.5) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.21: ẩ ệ ướ ộ ệ
ệ ờ ồ
ố ạ
ấ ộ ượ
ứ
ệ ẩ ư
ươ ủ ừ
ụ ng thu c m c I ph l c II n u đáp ế
ể ể ạ ị ụ ụ
i đi m b.5.1 và đi m ụ ệ ậ
ứ ộ
Doanh nghi p nh p kh u linh ki n d
i hình th c b
ồ
ặ
c phân
linh ki n r i đ ng b ho c không đ ng b đ
ế
ế
lo i theo mã s hàng hóa và tính thu theo m c thu
ụ
ế
ậ
su t thu nh p kh u u đãi c a t ng linh ki n, ph
ộ
ạ
i 97 ch
tùng ghi t
ệ
ề
ứ
ng các đi u ki n quy đ nh t
ả
b.5.2 kho n này.
ề
b.5.1) Đi u ki n áp d ng: ả ả ả ệ ệ ẩ ị ộ ẩ ậ ủ
ỷ ệ ả
ươ
ẩ ợ ợ ủ
ườ ậ
ậ ồ
ả ợ ủ ề
ươ ủ ụ ả ị
ậ ủ
ẩ Linh ki n ph i do các doanh nghi p đ m b o Tiêu
ấ ắ
chu n doanh nghi p s n xu t, l p ráp ô tô theo quy
ế
ự
ể ả
ậ
ng tr c ti p nh p kh u đ s n
đ nh c a B công Th
ẩ
ậ
ặ
ấ
xu t, u thác nh p kh u ho c nh p kh u kinh doanh.
ả
ẩ
ườ
ng h p y thác nh p kh u thì ph i có h p đ ng
Tr
ẩ
ủ
ng h p nh p kh u kinh doanh thì ph i có
y thác, tr
ệ
ệ
ớ
ồ
ợ
h p đ ng mua bán v i doanh nghi p có đ đi u ki n
ộ
ắ
l p ráp xe ô tô theo quy đ nh c a B công Th
ng khi
làm th t c h i quan nh p kh u.
ế t, c m chi ti ả ẩ ư ữ ặ ả ả ư ế ụ
ệ
ẩ ớ ẩ ư ể ộ ờ ạ ố ơ ả ủ ả
ằ ệ
ứ ộ ờ ạ ủ ị ộ ủ
ố ớ l n i đ a hóa đ i v i ô tô.
ợ ộ ầ ư ộ
ặ
ị ả
ể ậ ệ ụ
ủ ả ộ ộ ệ ố
ẩ ư
ế ấ ủ ừ i 97 Ch ụ ố
ươ
ng thu c
ế
ả ệ ứ ế
ề ụ ụ
ủ ị ổ ậ ẩ ứ ộ ờ ạ ướ ỉ ể ả ừ ạ ệ
ủ ộ ẩ ặ ậ ướ ế
ồ ả ế ệ ự ể ả
ầ ỉ
ấ ắ gia công, s n xu t, l p ráp n u có. ả ạ ệ ố ớ ế ự ả
t lo i xe); ca bin ( đ i v i xe t
ị ể ự ậ ả ệ ệ
ử ụ ợ ậ ườ ậ
ộ
ệ
t, b ph n) là
Các linh ki n (các chi ti
ư ượ ắ
nh ng s n ph m đã hoàn thi n nh ng ch a đ
c l p
ư
ệ
ráp ho c ch a ph i là s n ph m hoàn thi n nh ng đã
ứ
ặ
có đ c tr ng c b n c a s n ph m hoàn thi n v i m c
ệ
i thi u b ng m c đ r i r c c a linh ki n
đ r i r c t
ệ ề
ọ
ô tô theo quy đ nh c a B Khoa h c và Công ngh v
ỷ ệ ộ ị
t
ộ
ặ
ệ ờ ồ
ườ
ng h p trong b linh ki n r i đ ng b ho c
b.5.2) Tr
ư ả
ộ ố
ồ
ệ
ộ
không đ ng b có m t ho c m t s linh ki n ch a đ m
ứ
ạ ạ
ộ ờ ạ
i g ch đ u dòng th 2
b o đ r i r c nh quy đ nh t
ẫ
ạ
ệ
ượ
ả
ự
c th c hi n phân lo i
đi m b.5.1 kho n này thì v n đ
ế
ế ấ
ứ
mã s hàng hóa, áp d ng m c thu su t thu nh p
kh u u đãi c a c b linh ki n theo mã s hàng hóa và
ạ
thu su t c a t ng linh ki n ghi t
ệ
m c I ph l c II n u doanh nghi p có văn b n cam k t
đáp ng đ các đi u ki n sau:
ệ
ủ
ư ả
T ng tr giá c a các linh ki n nh p kh u ch a đ m
ị
ổ
ượ
ả
t quá 10% t ng tr giá
b o m c đ r i r c không v
ệ
ế
ẩ
ậ
ủ
c n u
c a các linh ki n (nh p kh u và mua trong n
ặ
ấ ắ
có) đ s n xu t, l p ráp thành ô tô hoàn ch nh ho c xe ô
ạ
tô sát xi (không phân bi
t theo t ng lo i xe mà tính
ệ ả
ấ ắ
chung cho các lo i xe c a doanh nghi p s n xu t, l p
ủ
ị
ổ
ráp trong m t năm tài chính). Trong đó, t ng tr giá c a
ệ
các linh ki n (nh p kh u ho c mua trong n
c n u có)
ả
ấ ắ
đ s n xu t, l p ráp thành ô tô hoàn ch nh bao g m c
ph n linh ki n t
ệ
Linh ki n đó không ph i là: Khung xe, thân xe, thùng
xe (không phân bi
i).
ệ
ạ
ệ
i
Các doanh nghi p th c hi n tính thu theo quy đ nh t
ớ ơ
ế
ả
ả
đi m b.5.2 kho n này ph i th c hi n quy t toán v i c
ẩ
quan h i quan vi c nh p kh u và s d ng.
ẩ ng h p các linh ki n nh p kh u đ s n ề ả ệ ể ể ả
ệ
ự ạ ứ ố
ố ị ạ ạ ệ
ẩ ư
ươ ể ệ ử ụ ồ ặ ẩ
ộ ế ủ ả ộ
ế
ế ấ
ạ
i nhóm 98.21 quy đ nh t
ủ
ườ
ng 98 tùy theo ch ng lo i xe (tr các tr
ả
ướ
i đi m b.5.4 d
ậ
ệ ờ ồ ơ ầ ặ
ẩ ắ
ứ ễ ng, xe tang l ể ắ
ở ạ ế ả ậ ộ ạ
ế ả
ể ở
ạ ượ ờ
ị ọ ộ ể ả ủ ạ ặ ẩ ồ ạ
ệ ề ẩ ả ặ
ứ
ộ ủ ọ
ậ ế ẩ ự c th c hi n theo m c
ạ ậ ị ặ ậ
ấ ắ ế ể
ả ộ ố ề ế ộ ậ ẩ ặ ầ ố ế
ộ ượ ậ ộ ế ậ ẩ ố ượ
ệ ố
ộ ứ ậ ế
ụ ệ ộ
ế
ủ ừ
ẩ ạ ế ờ ế
ị
i m c I Bi u
ế
ố
i th i đi m tính thu S thu nh p ẩ ư
ế
ẩ ệ ứ ế ậ ẩ ư
ế ẩ ư ể ệ ế
ấ
ủ
i th i đi m tính thu nh p kh u u đãi linh ki n/ xe ô ế ậ ự ệ ế ậ ố ị ấ
ố ớ ờ ụ ậ ẩ ườ ẩ ậ ợ ổ
ộ ệ
ẩ ậ ấ
ặ
ả ộ ệ ự ướ ạ
i
ư ố
s ị
ế
và h s xét hoàn thu quy đ nh t
ẫ ạ
ệ
i Thông t
ng d n t
ộ
ủ ể ả ế ẫ ẩ ng d n hoàn thu nh p kh u xe ô tô sát xi đ s n ướ
ấ ắ ộ ệ
b.5.3) Tr
ấ ắ
ị
ứ
xu t, l p ráp ô tô không đáp ng các đi u ki n quy đ nh
ể
ạ
t
i đi m b.5.1 và đi m b.5.2 kho n này thì th c hi n
phân lo i mã s hàng hóa và tính thu c a c b linh
ậ
ki n theo mã s hàng hóa và m c thu su t thu nh p
ụ
i m c
kh u u đãi riêng ghi t
ừ
ng
II Ch
ợ
ự
ạ
h p nêu t
i đây) và không ph i th c
ế
ệ
hi n quy t toán vi c nh p kh u và s d ng.
ộ
ộ
b.5.4) B linh ki n r i đ ng b ho c không đ ng b
ậ
ộ
ho c khung g m có g n đ ng c (xe ô tô sát xi) nh p
ở
ươ
(xe ch quan
kh u đ l p ráp xe c u th
ộ
tài), xe ch ph m nhân thu c nhóm 87.03; xe đông l nh,
xe thu gom ph th i có b ph n nén ph th i, xe xi téc,
ồ
ở
xe ch xi măng ki u b n, xe ch bùn có thùng r i nâng
ộ
ể ở
h đ
c, xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr thu c
ạ
nhóm 87.04 và các lo i xe chuyên dùng thu c nhóm
ấ ắ
87.05 ho c đ s n xu t, l p ráp các ch ng lo i xe ô tô
ợ
ấ
theo h p đ ng gia công xu t kh u ho c theo lo i hình
ả
ề
ấ
ấ
s n xu t xu t kh u không ph i đáp ng đi u ki n v
ị
ứ ộ ờ ạ
m c đ r i r c theo quy đ nh c a B Khoa h c và Công
ệ
ệ ề ỷ ệ ộ ị
ộ
l
ngh v t
n i đ a hóa; vi c tính thu nh p kh u b
ệ
ứ
ệ
ượ
ặ
linh ki n ho c xe ô tô sát xi đ
ế ấ
ụ
ẩ ư
ế
i m c I
thu su t thu nh p kh u u đãi quy đ nh t
ệ
ố ớ ừ
ụ ụ
ph l c II đ i v i t ng linh ki n ô tô ho c ô tô sát xi.
ộ
ẩ
ệ
ợ
ườ
ng h p doanh nghi p nh p kh u b linh
b.5.5) Tr
ệ
ể ả
ặ
ki n ho c xe ô tô sát xi đ s n xu t, l p ráp thành các
ụ ể ạ
ạ
i đi m b.5.4 nêu trên n u
lo i xe ô tô có tên c th t
ệ
ẩ
ậ
ổ
t ng s ti n thu nh p kh u ph i n p cho b linh ki n
ế
ả
ơ ố ề
ho c xe ô tô sát xi cao h n s ti n thu nh p kh u ph i
ặ
ở ạ
ộ
d ng nguyên chi c
n p tính theo m t hàng xe ô tô đó
ẩ
ế
ạ
i m t ph n s thu nh p kh u đã n p
thì đ
c hoàn l
ư
theo cách tính nh sau:
ế
ẩ
ậ
S thu nh p kh u đ
c hoàn= S thu nh p kh u đã
n p cho toàn b linh ki n/xe ô tô sát xi đã đóng thành xe
ấ
ô tô nguyên chi c, tính theo m c thu xu t thu nh p
ể
ạ
kh u u đãi c a t ng linh ki n quy đ nh t
ể
ậ
ậ
thu nh p kh u t
ộ
ả ộ
kh u ph i n p cho toàn b linh ki n/xe ô tô sát xi đã
ế
đóng thành xe ô tô nguyên chi c, tính theo m c thu
ế
su t thu nh p kh u u đãi c a xe ô tô nguyên chi c
ậ
ờ
ạ
t
Trong đó:
tô sát xi
ượ
ẩ
ị
Tr giá tính thu nh p kh u trong cách tính trên đ
c
ẩ
th c hi n th ng nh t theo tr giá tính thu nh p kh u
áp d ng đ i v i T khai hàng hoá nh p kh u linh
ệ Tr
ki n/xe ô tô sát xi.
ố ề
ả ộ
ế
ng h p t ng s ti n thu nh p kh u ph i n p
ơ ố
ặ
cho toàn b linh ki n ho c xe ô tô sát xi th p h n s
ả ộ
ế
ề
ti n thu nh p kh u ph i n p tính theo m t hàng xe ô
ố
ế
ở ạ
tô đó
d ng nguyên chi c thì không ph i n p thêm s
ế
thu chênh l ch này.
ồ ơ
ủ ụ
Th t c, trình t
ự
ả
kho n này th c hi n theo h
61/2008/TTBTC ngày 04/7/2008 c a B Tài chính
ậ
h
xu t, l p ráp xe ô tô chuyên dùng.
ẩ
ậ
b.6) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.22: ấ ụ ế ạ ố ượ ự
ng áp d ng: D án ch t o thi ự ọ ạ ồ
ả ế ị ả
ạ
ấ ạ ố ệ 7 tri u viên quy tiêu ị ẩ ạ ủ ướ ụ ự ố ệ ế ạ
ả ở ẹ
ệ ườ
, thi ẩ ị ạ ụ ế
ờ ờ ậ ứ
ạ
i m c I ph l c II t
ớ ơ
ặ ỷ ậ ệ
ả ả ậ ư ậ ấ t b s n xu t v t li u xây không nung.
ể
ả
c l p thành 02 b n, 01 b n đ
ơ ả
ả ệ ủ ụ ể ẩ ậ ả ơ ệ ị ỷ ẩ ư
ự
ặ
ồ ơ
ậ ề ệ ụ ự ư ủ ị
ề ủ ụ
ậ ả ậ
ậ ộ Đ i t
t b s n xu t
ậ ệ
v t li u xây d ng không nung bao g m: G ch bê tông
ư
khi ch ng áp, g ch bê tông b t và s n xu t g ch xi
ệ
ấ ừ
măng–c t li u công su t t
ố
ế ị
ở
i Quy t đ nh s
chu n/năm tr lên theo quy đ nh t
ủ
ủ
ng Chính ph
567/QĐ TTg ngày 28/4/2010 c a Th t
ậ
ệ
ẩ
ặ ỷ
ẩ
ậ
Doanh nghi p nh p kh u ho c u thác nh p kh u
.
ụ
ụ
ế ị
ế ử ụ
ậ ư
, thi
t b ph c
cam k t s d ng đúng m c đích v t t
ấ ậ ệ
ế ị ả
t b s n xu t v t li u xây không
v d án ch t o thi
ấ
ấ ạ
nung nh và s n xu t g ch xi măng c t li u công su t
ẩ
ừ
ng
7 tri u viên quy tiêu chu n/năm tr lên. Các tr
t
ậ ư
ợ ử ụ
ế
ụ
t
h p s d ng không đúng m c đích thì các v t t
ậ
ẩ ư
ụ
ậ
ị
b nh p kh u này áp d ng theo m c thu nh p kh u u
ể
ụ ụ
đãi quy đ nh t
i th i đi m đăng ký
ả
ẩ
T khai hàng hóa nh p kh u v i c quan H i quan.
ẩ
ẩ
ậ
Doanh nghi p nh p kh u ho c u thác nh p kh u
ậ ủ ơ
ả
ph i có văn b n xác nh n c a c quan qu n lý chuyên
ế ị
ề
ụ ụ ự
ẩ
ngành v lô hàng v t t
t b nh p kh u ph c v d
, thi
ế ị ả
ấ ậ ệ
ế ạ
án ch t o thi
ậ ượ ậ
Gi y xác nh n đ
ộ
ẩ
ậ
doanh nghi p nh p kh u n p cho c quan h i quan khi
ệ
ậ
làm th t c nh p kh u, 01 b n đ doanh nghi p nh p
ộ
ả
kh u l u. C quan qu n lý chuyên ngành là B Xây
ở
ướ
ự
c pháp
d ng, ho c S Xây d ng ch u trách nhi m tr
ậ
ặ
ủ ụ
ẩ
ẩ
ậ
H s , th t c nh p kh u ho c u thác nh p kh u,
ậ ủ
lu t v vi c xác nh n c a mình.
ậ ư
ế
ể ụ
ẩ
ậ
ế ị
t b nh p kh u đ ph c
báo cáo, quy t toán v t t
, thi
ế ạ
ấ ậ ệ
ế ị ả
t b s n xu t v t li u xây không
v d án ch t o thi
ự
ộ
ạ
ệ
c a B Tài
i Thông t
nung th c hi n theo quy đ nh t
ẫ
ả
ể
ướ
ng d n v th t c, ki m tra giám sát h i
chính h
ế ố ớ
ẩ
ấ
ế
quan, thu xu t nh p kh u và qu n lý thu đ i v i
ẩ
ấ
hàng hoá xu t nh p kh u.
ẩ
b.7) Hàng hoá nh p kh u thu c nhóm 98.23: ụ ệ ề b.7.1) Đi u ki n áp d ng: ằ ậ ướ ả ẫ
ẩ c Vi ượ ậ
ậ ả ậ ả ẩ ả ấ
ệ ơ ẩ ậ ả ệ ẩ ủ ụ ệ ậ
ả ạ ả
ướ
ng s d ng lo i xe thi ộ ệ ị ự ử ụ
c Vi ạ ơ
ướ ệ ậ ế ế ở ề ị ẩ
ứ
ả ệ ẩ ệ ứ ị ủ ệ t Nam. ấ ả ử ể
ẩ ậ ơ
ế ế
t k ch
ệ ạ c Vi
ở
ng s d ng lo i xe thi
i đi m này có xác nh n c a doanh nghi p ả
ạ
ậ ủ
ướ ề
ậ ể ệ ư
t Nam l u, theo c Vi ứ ị ợ
ụ ặ
ử
ng s ự ế ả ạ ặ ẩ ư ộ
ứ ứ ế ậ ớ ọ ủ ụ i đa c a xe ghi t ả ố
i t ặ ổ
ủ
ụ ụ
ạ
i m c I ph l c II Bi u
ế ấ ủ
ậ ủ ấ ẩ ư
ề
ơ
ướ
ị ẫ
t Nam:
ạ
ậ ề ẩ ế ế
t k Ụ Ặ Ặ Ẩ Ư Ấ Ậ Ế Ế ả Ứ
hàng hoá ả ủ
c
Có xác nh n b ng văn b n c a Ngân hàng Nhà n
ề
ể
ị
ệ
t Nam theo M u quy đ nh đi m b.7.2 kho n này v
Vi
ế ế ở ề
ả
ả
t k ch ti n do Ngân hàng
đ m b o tiêu chu n xe thi
ố
ấ
ị
ệ
ướ
t Nam quy đ nh. Gi y xác nh n ghi rõ s
Nhà n
c đóng d u giáp lai và l p thành 4
trang, các trang đ
ể
b n: 02 b n giao doanh nghi p nh p kh u (01 b n đ
ộ
doanh nghi p nh p kh u n p cho c quan h i quan khi
ệ
ậ
ể
làm th t c nh p kh u, 01 b n đ doanh nghi p nh p
ẩ ư
ư
c Vi
t Nam l u 02 b n.
kh u l u), Ngân hàng Nhà n
ế ế ở ề
ố ượ
t k ch ti n là Ngân
Đ i t
ướ
hàng Nhà n
t Nam và các đ n v tr c thu c; các
ụ
ổ ứ
ch c tín d ng; Kho b c Nhà n
t
c; Ngân hàng Phát
ể
t Nam.
tri n Vi
ệ
Doanh nghi p nh p kh u xe thi
t k ch ti n khi
ố ớ
ừ
ẩ
ậ
nh p kh u, ngoài các ch ng t
quy đ nh chung đ i v i
ậ
ả
ấ
ẩ
ơ
hàng hoá nh p kh u ph i xu t trình cho c quan h i
ề
ậ ủ
ướ
t Nam v
quan xác nh n c a Ngân hàng Nhà n
c Vi
ế ế ở ề
vi c đáp ng tiêu chu n xe thi
t k ch ti n theo quy
ướ
đ nh c a Ngân hàng Nhà n
c Vi
ể ừ ờ
ậ
ủ
Ch m nh t là 3 tháng k t
th i đi m hoàn thành th
ệ
ụ ả
t c h i quan, doanh nghi p nh p kh u ph i g i cho
ướ
ụ
ệ
t Nam b n ch p hoá đ n bán
Ngân hàng Nhà n
ố ượ
ử ụ
hàng cho các đ i t
ể
ti n nêu t
ẩ
nh p kh u đ Ngân hàng Nhà n
ả
dõi qu n lý.
ườ
ng h p không đáp ng quy đ nh nêu trên ho c
Các tr
ổ ố ượ
ử ụ
ổ
ể
chuy n đ i m c đích s d ng, thay đ i đ i t
ẩ
ậ
ộ
ệ
ụ
d ng thì ph i th c hi n n p thu nh p kh u theo
ủ
ch ng lo i xe thu c nhóm 87.03 ho c nhóm 87.04
ế ấ
ươ
t
ng ng v i m c thu su t thu nh p kh u u đãi
ị
quy đ nh theo dung tích xi lanh c a xe ho c t ng tr ng
ể
ượ
ng có t
l
ậ
ế
thu nh p kh u u đãi (không tính theo thu su t c a
ị
ẫ
b.7.2) M u đ n đ ngh và m u gi y xác nh n c a
nhóm 87.05).
ệ
ngân hàng Nhà n
c Vi
ẫ
ơ
M u đ n đ ngh xác nh n đ t tiêu chu n xe thi
ở ề
ch ti n:
II. DANH M C NHÓM M T HÀNG, M T HÀNG
VÀ M C THU SU T THU NH P KH U U
Mô t
ĐÃI ứ
ng ng Mã s ố
ươ
t
ụ
ạ
i m c I
t
ụ ụ
ph l c II ị 98010000 c sau gi 02076000 15 10 ặ ặ ổ ủ
t m , c a gà lôi
p l nh, ho c ế
i, ượ
ả
ừ ố ẩ
ụ
Th t và ph ph m ăn đ
ươ ướ ạ
ậ ả
(gà Nh t B n), đã ch t m nh, t
đông l nh.ạ
ể
98020000 Cá chép, đ làm gi ng (tr nhóm 0301.93.10). 03019940 0 10 98030000 Bong bóng cá. 03057210 5 10 ộ ậ ượ 9804 Đ ng v t giáp xác, đã đ c hun khói. Đông l nh:ạ ể 98041100 ạ
Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus
spp., Panulirus spp., Jasus spp.) 03061100 27 10 98041200 Tôm hùm (Homarus spp.) 03061200 27 10 980414 Cua, gh :ẹ ẹ ỏ ề 98041410 Cua, gh v m m 03061410 27 10 98041490 ạ
Lo i khác 03061490 27 10 98041500 03061500 27 10 ướ ạ c l nh (Pandalus spp., Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
Tôm shrimps và tôm prawn n
Crangon crangon), 98041600 03061600 27 10 980417 Tôm shrimps và tôm prawn khác: 98041710 Tôm sú (Penaeus monodon) 03061710 27 10 ẻ ắ 98041720 Tôm th chân tr ng (Litopenaeus vannamei) 03061720 27 10 98041730 Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) 03061730 27 10 98041790 03061790 27 10 ồ ủ ộ ộ ị ứ 98041900 03061900 27 10 ạ
Lo i khác
ộ
ạ
Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a
ộ
ợ
ậ
đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho
iườ
ng
Không đông l nh:ạ ể 980421 ạ
Tôm hùm đá và các lo i tôm bi n khác (Palinurus
spp., Panulirus spp., Jasus spp): ộ 98042110 Đóng h p kín khí 03062191 27 10 98042190 ạ
Lo i khác 03062199 27 10 980422 Tôm hùm (Homarus spp.): ộ 98042210 Đóng h p kín khí 03062291 27 10 98042299 ạ
Lo i khác 03062299 27 10 980423 Cua, gh :ẹ ộ 98042310 Đóng h p kín khí 03062491 27 10
98042390 ạ
Lo i khác 03062499 27 10 98042400 03062500 27 10 ướ ạ c l nh (Pandalus spp., 980425 Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus)
Tôm shrimps và tôm prawn n
Crangon crangon): ộ 98042510 Đóng h p kín khí 03062691 27 10 98042590 ạ
Lo i khác 03062699 27 10 ạ 980426 Tôm shrimps và tôm prawn lo i khác: ộ 98042610 Đóng h p kín khí 03062791 27 10 98042690 03062799 27 10 ủ ồ ộ ộ ị ứ 980427 ạ
Lo i khác
ộ
ạ
Lo i khác, bao g m b t thô, b t m n và b t viên c a
ộ
ợ
ậ
đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho
i:ườ
ng ộ 98042710 Đóng h p kín khí 03062991 27 10 ạ
Lo i khác
ậ
ề ợ ố ể ạ ậ 98042790
98050000 Đ u tri u, đ u săng, lo i phù h p đ làm gi ng. 03062999
07136000 27
0 10
10 ề ặ ấ ử ấ ả ả 9806 da. ặ 98060010 Ch t x lý b m t dùng trong s n xu t v i tráng,
ả ả
v i gi
ừ
T polyme acrylic ho c polyme vinyl 32082090 5 10 98060090 ạ
Lo i khác 32089090 5 10 ẩ ắ ấ 98070000 Gi y kraft dùng làm bao xi măng, đã t y tr ng. 48042900 3 10 ượ ả ệ ủ ặ ớ ẩ 98080000 59039000 0 10 ạ ủ ỷ c ngâm t m, tráng, ph ho c ép v i
V i d t đã đ
ớ
ừ
lo i v i polyvinyl chlorit và
plastic khác tr
ả
ớ ố
polyurethan dùng làm l p c t cho v i tráng ph cao
ắ
su.
98090000 M t thu tinh. 70189000 0 10 ả ằ ấ ặ ắ ẩ ạ ể ả 98100000 73262090 0 10 ạ ợ ứ 98110000 ừ ủ
Bo tr ch ng lo i 7225 10 10 ẳ ỏ ợ ứ ạ 98110000 ừ ủ
Bo tr ch ng lo i 7226 10 10 ỏ ẳ ứ ợ ạ 98110000 7227 10 10 ừ ủ
Bo tr ch ng lo i ỏ ẳ ứ ợ ạ 98110000 ừ ủ
Bo tr ch ng lo i 7228 10 10 ẳ ố
c cán nóng.
ố
c cán nóng.
ố
c cán nóng.
ố
c cán nóng. ỏ
ơ ạ ộ ộ ằ 9812 ấ ắ ỉ 98120010 S n ph m b ng dây s t ho c thép, lo i đ s n xu t
ố
tanh l p xe.
Thép h p kim có ch a nguyên t
ượ
thép cán m ng, cán ph ng đ
Thép h p kim có ch a nguyên t
ượ
thép cán m ng, cán ph ng đ
Thép h p kim có ch a nguyên t
ượ
thép cán m ng, cán ph ng đ
Thép h p kim có ch a nguyên t
ượ
thép cán m ng, cán ph ng đ
Đ ng c ch y b ng diesel, dùng cho xe thu c nhóm
8701 có công su t trên 60kW.
Đã l p ráp hoàn ch nh 84082010 5 10 ắ ỉ 98120010 Đã l p ráp hoàn ch nh 84082021 5 10 ắ ỉ 98120010 Đã l p ráp hoàn ch nh 84082022 5 10 ắ ỉ 98120010 Đã l p ráp hoàn ch nh 84082023 5 10 ạ ộ 98120090 Lo i khác dùng cho xe thu c phân nhóm 8701.10 84082093 5 10 ệ 98130000 85042110 5 10 ấ ỏ
ị ố ở i đa t ạ ằ 98140000 85234919 5 10 ệ ả
ầ 9815 ng t
ổ ạ ộ ượ ố ỏ
ằ
ắ 98150010 93032000 30 10 ế
ệ ử ụ
Máy bi n áp đi n s d ng đi n môi l ng dùng cho
ườ
ế ị
t b đo l
ng có công su t danh đ nh không quá
thi
ừ
ệ
110kV tr lên.
1kVA và đi n áp t
ọ
ệ ố
Đĩa quang dùng cho h th ng đ c b ng laser, lo i
dùng cho phim đi n nh, đã ghi.
ự
ạ ươ
Súng phát h a c m tay khác và các lo i t
ố
ng thu c n đã
ho t đ ng b ng cách đ t cháy l
Súng săn ng n nòng
n p.ạ ườ 98150090 Súng tr ng săn 93033000 30 10 ậ ộ ợ ợ ỏ 98160000 94059990 0 10 ặ
ợ ỏ ặ ổ 9817 ấ ắ ế ị ể ả
ổ ầ ạ ổ 98171000 84145999 3 10 ấ ầ ầ ổ 98172000 Khung đèn th m ho c th khai thác đá; B ph n
ổ
khác dùng cho đèn th m , đèn m .
ế ị
Các m t hàng máy móc, thi
t b phòng n chuyên
ộ ố ậ ư
ầ
dùng khai thác than trong h m lò và m t s v t t
,
ế ị
thi
t b đ s n xu t, l p ráp các máy móc, thi t b
ầ
phòng n chuyên dùng cho khai thác than trong h m
ạ ử ụ
lò. Qu t gió phòng n , lo i s d ng trong h m lò, công
su t trên 125 kW
Khoan búa c m tay phòng n dùng trong h m lò 84672100 3 10 ế ạ ọ ộ ộ 981730 ế
ổ ị ầ
ệ ấ
ở ừ ố ế
Máy bi n th khô, tr m bi n áp khô tr n b đi đ ng,
phòng n trong h m lò, lo i có công su t danh đ nh trên
16 kVA và có đi n áp t 66 kV tr lên: ạ
i đa t ứ ế 98173010 Bi n áp thích ng 85043311 3 10 ứ ế 98173010 Bi n áp thích ng 85043411 3 10 ứ ế 98173010 Bi n áp thích ng 85043413 3 10 ứ ế 98173010 Bi n áp thích ng 85043422 3 10 98173090 ạ
Lo i khác 85043319 3 10 98173090 ạ
Lo i khác 85043412 3 10 98173090 ạ
Lo i khác 85043414 3 10 85043423 3 10 ử ớ 98173090
9818 ụ
ầ ữ ệ
ụ
ng đ u máy, toa xe. ằ ố 981811 ạ
Lo i khác
ặ
Các m t hàng ph c v cho vi c đóng m i, s a
ả ưỡ
ch a, b o d
ẩ
ả
Các s n ph m b ng cao su x p: ệ ắ 98181110 ụ
N p ch p cách đi n 40169953 0 10 40169959 0 10 ữ ặ ạ ợ 98181190
981812 ắ
ữ ặ
ặ ừ ề ở ạ
Lo i khác
S t ho c thép không h p kim d ng hình ch u ho c
ứ
ch I, không gia công quá m c cán nóng, kéo nóng ho c
ép đùn, có chi u cao t 80 mm tr lên: 98181210 Hình ch uữ 72163100 0 10 72163200 0 10 ố 98181290
981813 ể ả ệ ố ị ố
ả ươ ự ẩ Hình ch Iữ
ầ
Vít, bu lông, đai c, vít đ u vuông, vít treo, đinh tán,
ị
ch t hãm, ch t đ nh v , vòng đ m (k c vòng đ m
ng t
vênh) và các s n ph m t ệ
: 98181310 Vít cho kim lo iạ 73181500 0 10 ố 73182400 0 10 ặ 98181390
981814 ố ị
ị
Ch t hãm và ch t đ nh v
ắ
ằ
Lò xo và lá lò xo, b ng s t ho c thép: 98181410 Lò xo lá và các lá lò xo 73201090 0 10 ộ ố 98181490
98181500 73202090
73229000 0
10 10
10 ậ
ố
ử ụ
ặ
ơ t b làm nóng không khí và b ph n phân ph i khí
ự
ng
ạ
ho c qu t gió, và ể ả ạ
ặ
ắ
ậ ủ ằ
ắ ệ
ộ ạ
ằ ặ Lò xo cu nộ
ế ị
Thi
ả
nóng (k c lo i có kh năng phân ph i không khí t
ượ
ề
nhiên ho c khí đi u hoà), không s d ng năng l
ạ
đi n, có l p qu t ch y b ng mô t
b ph n c a chúng, b ng s t ho c thép ả ẩ ặ ằ ắ ừ ạ 98181600 lo i 73259990 0 10 ằ ơ ấ 98181700 Các s n ph m đúc khác, b ng s t ho c thép, tr
ẻ
b ng gang không d o
ử ự ộ
C c u đóng c a t đ ng 83026000 10 10 ộ ố ằ ể ứ ơ ố 98181800 84089050 0 10 ấ ỉ ặ ậ ủ ế 981819 ộ ộ
ơ ừ ặ ạ
ạ
ạ ộ
ộ ộ
ộ ơ ủ ộ ề ộ ng 89:
ộ ậ ủ ế 98181910 Đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng s c nén
khác có công su t trên 100kW
Các b ph n ch dùng ho c ch y u dùng cho các lo i
ộ
đ ng c khác thu c nhóm 8407 ho c 8408, tr : lo i
ơ ủ
dùng cho đ ng c c a máy thu c nhóm 8429, 8430; lo i
ơ ủ
dùng cho đ ng c c a xe thu c nhóm 8701, 8711 và xe
ạ
ươ
ộ
ng 87; lo i dùng cho đ ng c c a tàu
khác thu c Ch
ươ
thuy n thu c Ch
Ch hòa khí và b ph n c a chúng 84099971 0 10 98181920 84099972 0 10 ườ ừ ở ng kính trong t 50 mm tr lên, Ố
ư 98181930 Thân máy
ng xi lanh, có đ
nh ng không quá 155 mm 84099973 0 10 Ố 98181940 ng xi lanh khác 84099974 0 10 ắ 98181950 Quy lát và n p quy lát 84099975 0 10 ườ ừ ư ng kính ngoài t ở
50 mm tr lên nh ng 98181960 Piston, có đ
không quá 155 mm 84099976 0 10 98181970 Piston khác 84099977 0 10 84099979 0 10 ắ ụ ấ ỏ ụ ơ ườ 98181990
981820 ạ
Lo i khác
B m ch t l ng, không l p d ng c đo l ng: 98182010 84132010 0 10 ộ ố ướ ằ
ơ
c b ng tay
B m n
ơ
ệ
ơ
ặ
ướ
ơ
c ho c b m nhiên li u, dùng cho đ ng c
B m n
ể
đ t trong ki u piston: 98182021 ạ
Lo i ly tâm 84133029 0 10 98182029 ạ
Lo i khác 84133099 0 10 ướ
ề
ộ
ừ ạ ơ ặ
ụ ớ ộ ụ
ộ ầ
ề
ộ
ơ
c m t t ng, m t chi u hút, tr c ngang
B m n
ớ
ằ
ượ
ố ự
đ
c truy n đ ng b ng dây đai ho c kh p n i tr c
ơ
ồ
ế
ti p, tr lo i b m đ ng tr c v i đ ng c : ớ ườ ử 98182031 V i đ ng kính c a hút không quá 200mm 84137011 0 10 98182039 84137019 0 10 ộ ậ ủ ơ 84139130 0 10 ừ 98182090
981821 ạ ườ ạ
ặ ạ ạ ạ ầ
ấ ơ ệ ắ ộ ổ 98182110 ạ
Lo i khác
ộ
B ph n c a b m thu c phân nhóm 8413.70.11 và
8413.70.19
ạ
ấ
Qu t khác có công su t trên 125kW, tr qu t bàn,
ạ ử ổ
qu t sàn, qu t t
ng, qu t c a s , qu t tr n ho c qu t
ớ
ề
mái, có đ ng c đi n g n li n v i công su t không quá
125 W:
Máy th i khí 84145950 0 10 ạ
Lo i khác: ướ ả ệ 98182121 Có l i b o v 84145991 0 10 84145999 0 10 ử ụ ạ 98182129
981822 ề
ng ray: ạ ộ ậ
ạ ả
ề ệ ề ả ơ ạ
Lo i khác
Máy đi u hoà không khí, s d ng cho xe ch y trên
ườ
đ
ộ
Kèm theo các b ph n làm l nh và m t van đ o
chi u chu trình nóng l nh (b m nhi t có đ o chi u): ấ 9818 2211 Có công su t không quá 26,38kW 8415 8121 0 10 98182219 ạ
Lo i khác 84158129 0 10 ạ ử ụ ườ ạ ậ ng ray, có ấ ề
ộ
Máy đi u hoà không khí, lo i khác, có kèm theo b
ạ
ph n làm l nh, s d ng cho xe ch y trên đ
công su t trên 26,38kW 98182220 84158229 0 10 ậ ộ
B ph n ủ ơ 98182231 84159036 0 10 ạ
ố ộ
ạ ấ
ố ơ ấ
C a máy có công su t làm l nh trên 26,38 kW
ư
nh ng không quá 52,75 kW, có t c đ dòng khí đi qua
ố
m i dàn bay h i không quá 67,96 m3/phút
ủ
C a máy có công su t làm l nh trên 52,75 kW, có
ố ộ
t c đ dòng khí đi qua m i dàn bay h i không quá 67,96
m3/phút 98182239 84159046 0 10 ạ 98182300 84186990 0 10 ế ị
ạ ừ
ạ ế ị
ế ị ả ế ị
ặ
ạ
t b
t b làm l nh ho c đông l nh khác, tr : thi
ướ
ố
ướ
t b làm l nh n
c
c u ng, thi
ả
ấ
t b s n xu t đá v y Thi
ồ ố
làm l nh đ u ng, n
ấ
có công su t trên 21,10kW và thi
ổ ừ ệ ậ ộ 98182400 B ph n trao đ i nhi t, tr tháp làm mát 84195090 0 10 ừ ữ ệ ự ộ 98182500 đ ng khác, tr máy tính cá nhân, 84714190 0 10 ườ ằ ừ ế ng kính trong t 10 cm đ n 25 98182610 ử
Máy x lý d li u t
máy tính xách tay
Van an toàn hay van x :ả
B ng plastic, có đ
cm 84814020 0 10 ồ ồ ừ ạ ằ
ừ ặ ợ
ố
ở
2,5 cm tr xu ng ng kính trong t
ể ả ụ ệ 98182690
98182700 ạ
Lo i khác, tr lo i b ng đ ng ho c h p kim đ ng
ớ ườ
v i đ
Ổ
đũa côn, k c c m linh ki n vành côn và đũa côn 84814090
84822000 0
0 10
10 ỷ ộ ụ ụ ể ả ụ 98182800 84831090 0 10 ộ ụ ớ 98182900 84834090 0 10 ề ậ ệ ộ ố d ng riêng bi ộ
ặ
ể ả ộ ế ề ố ổ ự ấ ạ ằ ỏ 98183000 84841000 0 10 ng t
ệ ươ
ậ ằ ặ ớ ề ớ ề
Tr c truy n đ ng (k c tr c cam và tr c khu u) và
tay biên khác
ừ
B bánh răng và c m bánh răng ăn kh p khác, tr
ể
bánh xe có răng, đĩa xích và các b ph n truy n chuy n
ộ
ở ạ
đ ng
t; vít bi ho c vít đũa; h p s và
ơ ấ
các c c u đi u t c khác, k c b bi n đ i mô men
xo nắ Đ m và gioăng t
ệ
làm b ng t m kim lo i m ng
ệ
ế ợ
k t h p v i các v t li u d t khác ho c b ng hai hay
ạ
nhi u l p kim lo i
ổ ệ ơ ố ể ớ ộ
ệ ử ấ ằ ố ư T máy phát đi n v i đ ng c đ t trong ki u piston
đ t cháy b ng tia l a đi n, công su t trên 100 kVA
nh ng không quá 10.000 kVA 98183100 85022030 0 10 ạ ủ ắ 98183200 85389011 0 10 ậ
ạ ộ
ệ ể ả ấ
ố ể ố ắ
ậ ề ớ ầ
ầ ế B ph n k c t m m ch in đã l p ráp c a phích c m
ộ
đi n tho i; đ u n i và các b ph n dùng đ n i cho
ẹ ướ ạ
dây và cáp; đ u dò d t d
i d ng mi ng lát nhi u l p
ệ
(wafer prober), dùng cho đi n áp không quá 1.000 V 98183300 ổ
Ch i than 85452000 0 10 ậ ẩ 98190000 ẩ
ẩ ấ ả
ể ả
, thi t b nh p kh u đ s n xu t s n ph m
ấ ả
ể ầ ư ả
s n xu t s n ph m ế ị
ậ ư
V t t
ọ
ể
ơ
c khí tr ng đi m và đ đ u t
ể
ọ
ơ
c khí tr ng đi m. ả
ặ
ể
ạ
ậ ư ụ 98200000 Các ph tùng và v t t dùng cho máy bay.
ả
ặ
ể
ạ
ộ ủ ồ 9821 Tùy theo
ấ
b n ch t
m t hàng
đ phân
lo i vào
ố
mã s ghi
ạ
i các
t
ươ
ch
ng
khác quy
ạ
ị
đ nh t
i
ụ
ụ
m c I ph
l c IIụTùy theo
ấ
b n ch t
m t hàng
đ phân
lo i vào
ố
mã s ghi
ạ
i các
t
ươ
ch
ng
khác quy
ạ
ị
đ nh t
i
ụ
ụ
m c I ph
l c IIụ ộ
ể ả
ủ ườ ở ể ả 982110 ộ
ệ ờ ồ
B linh ki n r i đ ng b và không đ ng b c a ô tô
ấ ắ
đ s n xu t, l p ráp ô tô.
ở
C a xe ôtô ch 10 ng i tr lên, k c lái xe: ạ ộ ể ằ ố 982110 ượ i tr lên và đ ế ế
t k c thi ặ 98211011 ơ ố
Lo i đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ặ
ứ
s c nén (diesel ho c bán diesel):
ườ ở
ở ừ
ủ
C a xe ch t
ệ ể ử ụ
đ c bi 30 ng
t đ s d ng trong sân bay 87021071 5 10 87021079 98211019 ạ
Lo i khác 87021060 70 10 98211019 ạ
Lo i khác 87021081 70 10 98211019 ạ
Lo i khác 87021089 70 10 98211019 ạ
Lo i khác 87021090 70 10 ượ ế c thi t k C a xe ch ng
ế ặ ở
ệ ể ử ụ 98211021 ỗ ở
ườ ừ
30 ch tr lên và đ
i t
t đ s d ng trong sân bay ạ
Lo i khác:
ủ
đ c bi 87029093 5 10 98211029 ạ
Lo i khác 87029092 70 10 98211029 ạ
Lo i khác 87029094 70 10 98211029 ạ
Lo i khác 87029095 70 10 87029099 70 10 ủ ế ộ 98211029
982121 c thi ế ủ ế ơ ượ
ộ ừ ể ở
ở t
ạ
i (tr các lo i thu c nhóm
i có khoang hành lý chung ế ế ặ ượ ế c thi ệ ể
t đ đi trên tuy t; xe ô tô
ự
ạ ươ 98212110 ạ
Lo i khác
ạ
C a xe ô tô và các lo i xe khác có đ ng c đ
ườ
k ch y u đ ch ng
ườ
ể ả
87.02), k c xe ch ng
(station wagons) và ô tô đua:
Xe đ
t k đ c bi
ơ
ch i gôn (golf car) và các lo i xe t 87031010 74 10 ơ ố ố ng t
ể ạ
ử ộ
ệ ằ 98212110 Xe khác, lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t
cháy b ng tia l a đ i n: 87031090 74 10 87032110 ạ 98212121 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032124 74 10 ạ 98212121 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032129 74 10 ạ 98212121 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032192 74 10 ạ 98212121 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc 87032199 74 10 ạ ư 98212122 87032219 74 10 ạ ư 98212122 87032292 74 10 ạ ư 98212122 87032299 74 10 Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không
quá 1.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không
quá 1.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không
quá 1.500 cc
ạ
ủ ư ế ế ư ấ ượ ộ
t k nh căn h 98212123 70 87032340 10 c thi
ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 74 87032361 10 ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 74 87032362 10 ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 74 87032363 10 ở ườ ể ả ở ư ể 98212124 C a lo i xe có dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng
không quá 3.000 cc:
ộ
Xe ô tô có n i th t đ
(Motorhomes)
i có khoang ch hành
Xe ô tô (k c xe ch ng
lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th thao, nh ng
ể
không k xe van)
Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành
lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th thao, nh ng
ể
không k xe van)
Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành
lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th thao, nh ng
ể
không k xe van)
i có khoang ch hành
Xe ô tô (k c xe ch ng
lý chung (stat ion wagons), SUV và xe th thao, nh ng
ể
không k xe van) 74 87032364 10 ạ
Lo i khác: 98212125 Dung tích xi lanh không quá 2.500 cc 74 87032391 10 98212125 Dung tích xi lanh không quá 2.500 cc 74 87032392 10 98212125 Dung tích xi lanh không quá 2.500 cc 74 87032393 10 98212126 Dung tích xi lanh trên 2.500 cc 70 87032394 10 ể ả ở ườ ở ư ể
ủ ộ ạ ố ể Xe ô tô (k c xe ch ng
i có khoang ch hành
lý chung (station wagons), SUV và xe th thao, nh ng
không k xe van), lo i b n bánh ch đ ng 98212127 64 87032451 10 ủ ộ ủ ạ ố 98212128 Lo i khác c a xe b n bánh ch đ ng 62 87032491 10 ạ 98212129 Lo i khác 70 87032459 10 ạ 98212129 Lo i khác 70 87032470 10 ạ 98212129 70 87032499 10 ể ạ ộ ố ứ ằ Lo i khác
ơ ố
Xe ô tô khác, lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t
ặ
cháy b ng s c nén (diesel ho c bán diesel) ạ 98212131 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc 74 87033120 10 ạ 98212131 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc 74 87033150 10 ạ 98212131 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc 74 87033191 10 98212131 74 87033199 10 ạ
ạ ư 98212132 74 87033252 10 ư ạ 98212132 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc 74 87033252 10 ạ ư 98212132 74 87033253 10 ạ ư 98212132 74 87033254 10 ư ạ Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc 98212132 74 87033259 10 ạ ư 98212132 Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc 74 87033260 10 ạ ư 98212132 74 87033292 10 ạ ư 98212132 74 87033293 10 ư ạ 98212132 Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc
Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc 74 87033294 10 ạ ư 98212132 Lo i dung tích xi lanh trên 1.500 cc nh ng không
quá 2.500 cc 74 87033299 10 ạ 98212139 Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033353 10 ạ 98212139 Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033354 10 ạ 98212139 Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033355 10 ạ 98212139 Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033359 10 ạ 98212139 Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033370 10 ạ 98212139 Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033391 10 ạ 98212139 Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc 74 87033399 10 98212190 ạ
Lo i khác 74 87039012 10 98212190 ạ
Lo i khác 74 87039019 10 98212190 ạ
Lo i khác 74 87039070 10 74 87039090 10 ể ậ ả ủ ộ ơ 98212190
982130 ạ
Lo i khác
C a xe có đ ng c dùng đ v n t i hàng hóa: ế ế ể ử ụ ạ c thi t k đ s d ng trên các lo i ả ườ ủ
ự ổ ượ
C a xe t
đ đ
ườ
ng không ph i đ
đ ng qu c l ố ộ
: 98213011 62 87041023 10 ổ
ổ ượ
ượ ả ố
i t
ả ố
i t ấ
i đa không quá 5 t n
ấ
i đa không quá 5 t n ng có t
ng có t
ấ ư 98213012 50 87041024 10 ổ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 10 t n nh ng 98213013 30 87041025 10 ượ ọ ổ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng 98213014 7 87041026 10 ượ ổ ọ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng ọ
T ng tr ng l
ọ
T ng tr ng l
nh ng không quá 10 t n
ọ
T ng tr ng l
không quá 20 t nấ
T ng tr ng l
không quá 24 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ 98213015 7 87041027 10 ọ ổ ượ ấ i đa trên 45 t n 98213019 0 87041028 10 ng có t
ộ ủ ạ ố ả ố
i t
ơ ố
ặ ứ ằ T ng tr ng l
ể
C a lo i khác, có đ ng c đ t trong ki u piston đ t
cháy b ng s c nén (diesel ho c bán diesel): 98213021 68 87042129 10 ổ
ổ ọ
ọ ượ
ượ ấ
ư ng có t
ng có t ả ố
i t
ả ố
i t i đa không quá 5 t n
ấ
i đa trên 5 t n nh ng 98213022 50 87042229 10 ổ ọ ượ ư ng có t ả ố
i t ấ
i đa trên 6 t n nh ng 98213023 50 87042251 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 10 t n nh ng T ng tr ng l
T ng tr ng l
không quá 6 t nấ
T ng tr ng l
không quá 10 t nấ
T ng tr ng l
không quá 20 t nấ 98213024 87042259 30 10 ọ ổ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng 98213025 7 87042329 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng 98213026 7 87042366 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng T ng tr ng l
không quá 24 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ 98213026 7 87042369 10 ọ ổ ượ ấ 98213029 T ng tr ng l ng có t ả ố
i t i đa trên 45 t n 0 87042386 10 ọ ổ ượ ấ 98213029 i đa trên 45 t n 0 87042389 10 ả ố
i t
ơ ố ủ ể ạ ố ử ệ ằ ng có t
T ng tr ng l
ộ
C a lo i khác, có đ ng c đ t trong ki u piston đ t
cháy b ng tia l a đi n: 98213031 68 87043129 10 ọ
ọ ổ
ổ ượ
ượ ấ
ư ng có t
ng có t ả ố
i t
ả ố
i t i đa không quá 5 t n
ấ
i đa trên 5 t n nh ng 98213032 50 87043229 10 ổ ọ ượ ư ng có t ả ố
i t ấ
i đa trên 6 t n nh ng 98213033 50 87043246 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 10 t n nh ng 98213034 T ng tr ng l
T ng tr ng l
không quá 6 t nấ
T ng tr ng l
không quá 10 t nấ
T ng tr ng l
không quá 20 t nấ 30 87043249 10
ọ ổ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng 98213035 87043269 7 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 24 t n nh ng 98213036 T ng tr ng l
không quá 24 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ 87043286
87043289 7
7 10
10 ọ ổ ượ ấ 98213039 T ng tr ng l ng có t ả ố
i t i đa trên 45 t n 87043298
87043299 0
0 10
10 ạ
Lo i khác: ọ ổ ượ ấ 98213091 T ng tr ng l ng có t i đa không quá 5 t n 87043291 68 10 ọ ổ ượ ư ả ố
i t
ả ố
i t ng có t ấ
i đa trên 5 t n nh ng 98213092 87043292 50 10 ổ ọ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 10 t n nh ng 98213093 87043293 30 10 ọ ổ ượ ư ấ ng có t ả ố
i t i đa trên 20 t n nh ng T ng tr ng l
không quá 10 t nấ
T ng tr ng l
không quá 20 t nấ
T ng tr ng l
không quá 45 t nấ 98213094 87043294 7 10 87043299 0 10 ế ị ụ ụ ự ế ạ 98213099
9822 , thi t b ph c v d án ch t o thi ẹ ả ấ ừ ệ ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố 10
Tùy theo b n ch t m t hàng đ phân lo i vào mã s ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph l c II 98221000 ấ
0 ẩ ạ
Lo i khác
ậ ư
ế ị ả
t b s n
V t t
ấ ạ
ấ ậ ệ
xu t v t li u xây không nung nh và s n xu t g ch
ố ệ
xi măng c t li u công su t t
7 tri u viên quy tiêu
tậ
Xe nâng, xe xúc l
ở
chu n/năm tr lên. ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố 10
Tùy theo b n ch t m t hàng đ phân lo i vào mã s ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph l c II 98222000 ủ ự
Máy ép th y l c ấ
0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố 10
Tùy theo b n ch t m t hàng đ phân lo i vào mã s ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph l c II 98223000 Máy c tắ ấ
0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố ế ị ư 10
Tùy theo b n ch t m t hàng đ phân lo i vào mã s ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph l c II 98224000 Thi t b ch ng áp ấ
0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố ỡ ạ 10
Tùy theo b n ch t m t hàng đ phân lo i vào mã s ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph l c II 98225000 Máy d g ch ấ
0 ạ ươ ị ạ ụ ụ ụ ể ả ặ ạ ố ộ ượ 10
Tùy theo b n ch t m t hàng đ phân lo i vào mã s ghi t i các ch ng khác quy đ nh t i m c I ph l c II 98229000 B t nhôm (hàm l ng Al>85%) ấ
0 ế ế ở ề 98230000 Xe thi t k ch ti n 87059090 10 10 98240000 Vinyl clorua monome (VCM) 29032100 0 10 ấ ầ 98250000 Ch t làm đ y da (Restylane) 33049990 10 10 ả 98260000 V i mành nylon 1680D/2 và 1890 D/2 59021091 3 10 ằ ố ố 9827 ử ụ ng ch ng và ng khai thác b ng thép đúc có ren,
ế
ườ
ng kính 2 – 3/8 inch đ n 20 inch, s d ng cho ặ ầ
ạ ằ 98271000 Ố
đ
khoan d u ho c khí.
ỉ
Lo i b ng thép không g 73042400 5 10 98279000 ạ
Lo i khác 73042900 5 10 ằ ườ 98280000 73052000 10 10 ng ch ng b ng thép hàn có đ u n i đi kèm, đ ế ố 9829 ử ụ ặ ầ
ạ ằ 98291000 ầ
ố
ố
Ố
ng
ử ụ
ừ
20 inch đ n 36 inch, s d ng trong khoan
kính t
ằ
ố
Ố
ầ
ặ
ng ch ng và ng khai thác b ng thép hàn có ren,
d u ho c khí.
ế
ườ
ng kính 2 – 3/8 inch đ n 20 inch, s d ng cho
đ
khoan d u ho c khí.
ỉ
Lo i b ng thép không g 73062100 10 10 98292000 ạ
Lo i khác 73062900 10 10 ướ ặ ắ ố 98300000 c m t c t ngang t i đa trên 6 74081110 0 10 ự ộ ộ ạ ạ ộ ệ 98310000 đ ng, lo i h p đúc có dòng đi n 85362019 0 10 ầ ẩ 9832 ồ
Dây đ ng có kích th
ư
mm nh ng không quá 8mm.
ắ
B ng t m ch t
trên 1000 A
ủ ự
Xe c n c u th y l c ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042129 15 10 ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042229 15 10 ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042251 15 10 ố ộ ạ ằ ể 98321000 87042259 15 10 ộ ạ ể ằ ố 98321000 87042329 15 10 ơ ố
ặ
ơ ố
ặ
ơ ố
ặ
ơ ố
ặ
ơ ố
ặ
ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043129 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043229 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043246 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043249 15 10 ệ ơ ố ể ằ ộ ố 98329000 87043269 15 10 ệ ủ ụ ạ ủ ể ộ Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ứ
s c nén (diesel ho c bán diesel)
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ứ
s c nén (diesel ho c bán diesel)
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ứ
s c nén (diesel ho c bán diesel)
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ứ
s c nén (diesel ho c bán diesel)
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ứ
s c nén (diesel ho c bán diesel)
ạ
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ử
tia l a đi n
ạ
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ử
tia l a đi n
ạ
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ử
tia l a đi n
ạ
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ử
tia l a đi n
ạ
Lo i có đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng
ử
tia l a đi n
98330000 B quây t đ làm th t c t i sân bay, nhà ga 94036090 10 10
Ể
Ẩ
Ế
Ụ
Ị
Ấ
BI U THU XU T KH U 2012
Ế
Ặ
THEO DANH M C M T HÀNG CH U THU
ộ
ư ố
ủ
s 193/2012/TTBTC ngày 15/11/2011 c a B Tài chính)
(Ban hành kèm theo Thông t
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
Ể
Ẩ
Ế
Ụ
Ị
Ấ
BI U THU XU T KH U 2012
Ế
Ặ
THEO DANH M C M T HÀNG CH U THU
ộ
ư ố
ủ
s 193/2012/TTBTC ngày 15/11/2011 c a B Tài chính)
(Ban hành kèm theo Thông t
ả
Mô t
hàng hóa
ả ạ
ề ươ
ừ
ạ
ặ
ư
ặ
D a, qu h ch Brazil và h t đi u, t
ỏ ặ ộ ỏ
t v .
ả
i ho c khô, đã ho c ch a bóc v ho c l
ể ả ạ
ủ ế
ệ ấ
ụ
ố
ặ
ẩ
ặ
ướ
ng t
c hoa,
ự
,
t n m, ho c các m c đích t
ộ
ề
ặ
ỳ
ộ ậ ủ
ạ
Các lo i cây và các b ph n c a cây (k c h t và qu ), ch y u dùng làm n
ươ
ừ
ố
ượ
c ph m ho c thu c tr sâu, thu c di
làm d
ặ
ư ắ
ặ
ươ
i ho c khô, đã ho c ch a c t, nghi n ho c xay thành b t.
t
ạ
ầ
ươ
Tr m h
ng, k nam các lo i
ạ
Lo i khác
ặ
ư
ứ
ừ
ộ
ộ
ạ
ươ
ự
nhiên, đã ho c ch a nhu m màu, tr cát ch a kim lo i thu c Ch
ng
ướ
ỏ ơ
ướ
ặ ằ
c nh h n ho c b ng 0,25mm
ế
c trên 0,25 mm đ n 15 mm
ạ
Các lo i cát t
26.
Đá ph n.ấ
ặ
Qu ng Apatít.
ị
ạ ạ
Lo i h t m n có kích th
ạ ạ
Lo i h t có kích th
ạ
Lo i khác
ạ
ươ
ự
ấ
, đã
ng t
ư
ộ
ặ
ụ ấ ả
ượ
ọ
B t hoá th ch silic (ví d , đ t t o cát, tripolite và diatomite) và đ t silic t
ho c ch a nung, có tr ng l
ư ẽ
ng riêng không quá 1.
ớ
ỉ ắ
ư
ố
ằ
ặ
ặ
ế
ặ ấ
ữ ậ
ể ả
Đá phi n, đã ho c ch a đ o thô hay m i ch c t, b ng c a ho c cách khác, thành kh i
ho c t m hình ch nh t (k c hình vuông).
ạ
ượ
ặ
ọ
ượ
ẩ
ự
ư
ở
ế
ạ
ạ
ng riêng t
ố
ằ
ặ
ẽ
ữ ậ
ắ
ể
ng đài ho c đá
Đá c m th ch, đá vôi vàng nh t, ecaussine và đá vôi khác đ làm t
ặ
ừ
2,5 tr lên, và th ch cao tuy t hoa, đã ho c ch a
xây d ng có tr ng l
ặ ấ
ư
ỉ ắ ằ
ớ
đ o thô ho c m i ch c t b ng c a hay b ng cách khác, thành các kh i ho c t m hình
ể ả
ch nh t (k c hình vuông).
ố
ạ
ắ
Đá vôi tr ng (Đá hoa tr ng) d ng kh i
ạ
Lo i khác
ế
ượ
ặ
ng đài hay đá
ố
ư ẽ
ể
ặ
ư
ớ
ự
ặ ấ
ể ả
ạ
ạ
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát k t (sa th ch) và đá khác đ làm t
ỉ ắ ằ
xây d ng, đã ho c ch a đ o thô hay m i ch c t b ng c a ho c cách khác, thành kh i
ữ ậ
ho c t m hình ch nh t (k c hình vuông).
ố
Đá granit d ng kh i
ạ
Lo i khác
ể
ố
ỡ ặ
ể ả ườ
ườ
ủ ế
ỏ
ộ ỏ
ắ
ộ
ng b hay
ặ
ả
ế ệ
ệ
ư
ử ự
nhiên), đã ho c ch a
ệ
công nghi p luy n kim hay ph li u công nghi p
ệ
ậ ệ
ự
ự ườ
ầ ủ
ạ
ộ
ầ
, có ho c không kèm theo các v t li u trong ph n đ u c a nhóm này; đá dăm
ộ
ừ
các lo i đá thu c nhóm 25.15
ở ạ
ư
ị ượ ả
ộ
lo i đá thu c nhóm 25.15
ỡ ừ
1400 mm
ề
Đá cu i, s i, đá đã v ho c nghi n, ch y u đ làm c t bê tông, đ r i đ
ộ
ặ
đ
ng s t ho c đá balat khác, đá cu i nh và đá flin (đá l a t
ỉ ừ
ử
ệ
qua x lý nhi
t; đá dăm v y, x t
ươ
ặ
t
ng t
ả
ộ
d ng viên, m nh và b t, làm t
ng; đá
tr n nh a đ
ệ
ử
ặ
ặ
t.
ho c 25.16, đã ho c ch a qua x lý nhi
ấ ừ ạ
ộ
c s n xu t t
B t cacbonat canxi siêu m n đ
ạ
Lo i khác:
ạ
Lo i có kích c t
ạ
Lo i khác
ả ố
ể ả
ứ
ấ
ừ
ộ
c, tr oxit canxi và hydroxit canxi thu c nhóm 28.25.
ươ
ị ướ
ộ
ả
ấ
Ch t gây ch y g c đá vôi; đá vôi và đá có ch a canxi khác, dùng đ s n xu t vôi hay xi
m ăng.
ố
Vôi s ng, vôi tôi và vôi ch u n
ạ
Khoáng s n lo i khác thu c Ch
ng 25.
ư
ặ
ặ
ớ
ự
ư ẽ
ỉ ắ
ằ
nhiên, đã ho c ch a đ o thô ho c m i ch c t, b ng c a hay các cách
ố
ặ
ể ả
ữ ậ
ắ
ắ
ắ
ặ
ặ
ể ả
ừ
ặ
ặ
ắ
Qu ng steatit t
ặ ấ
khác, thành các kh i ho c t m hình ch nh t (k c hình vuông); talc.
ắ
Qu ng s t và tinh qu ng s t, k c pirit s t đã nung.
ắ
Qu ng s t và tinh qu ng s t, tr pirit s t đã nung:
ế
ư
Ch a nung k t
Đã nung k tế
ắ
Pirit s t đã nung
ặ
ặ
ặ
ứ ắ ớ
ứ ắ
ọ
ượ
ở
ng mangan t
20% tr lên tính theo tr ng l
ng khô.
ồ
ượ
ồ
ặ
ặ
ặ
ặ
ể ả
ặ
Qu ng mangan và tinh qu ng mangan, k c qu ng mangan ch a s t và tinh qu ng
ừ
mangan ch a s t v i hàm l
ặ
Qu ng đ ng và tinh qu ng đ ng.
ặ
Qu ng niken và tinh qu ng niken.
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
Qu ng coban và tinh qu ng coban.
ặ
ặ
ặ
ẽ
ẽ
ặ
ặ
ặ
ế
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ặ
ỉ
ạ
ổ
ợ
ủ
ặ
ạ
ặ
ặ
ị ỡ ạ
ỏ ơ
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ặ
Qu ng nhôm và tinh qu ng nhôm.
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
Qu ng chì và tinh qu ng chì.
Qu ng k m và tinh qu ng k m.
Tinh qu ngặ
ạ
Lo i khác:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ặ
ế
Qu ng thi c và tinh qu ng thi c.
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ặ
Qu ng crom và tinh qu ng crom.
ặ
Qu ng vonfram và tinh qu ng vonfram .
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ặ
Qu ng urani ho c thori và tinh qu ng urani ho c tinh qu ng thori.
Qu ng urani và tinh qu ng urani:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
Qu ng thori và tinh qu ng thori:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ặ
Qu ng molipden và tinh qu ng molipden.
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
Qu ng titan và tinh qu ng titan.
ặ
Qu ng inmenit và tinh qu ng inmenit:
Inmenit hoàn nguyên (TiO2 ≥ 56% và FeO ≤ 11%)
X titan (TiO2 ≥ 85%)
Rutile nhân t o và rutile t ng h p (TiO2 ≥ 83%)
ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác
ặ
Qu ng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh qu ng c a các lo i qu ng đó.
ặ
Qu ng zircon và tinh qu ng zircon:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ng:ặ
ộ
B t zircon siêu m n c h t nh h n 75µm (micrô mét)
ặ
ạ
ạ
ặ
ạ
ặ
ặ
ủ
ặ
ặ
ặ
ặ
ạ
Lo i khác
ạ
Lo i khác:
Niobi:
ặ
Qu ng thô
ạ
Qu ng kim lo i quý và tinh qu ng kim lo i quý.
Qu ng b c và tinh qu ng b c:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ạ
Lo i khác:
ặ
Qu ng vàng
ạ
Lo i khác:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ặ
Các qu ng khác và tinh qu ng c a các qu ng đó.
Qu ng antimon và tinh qu ngantimon:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ạ
Lo i khác:
ặ
Qu ng thô
Tinh qu ngặ
ỉ
ể
ể ả
ả ẹ
ặ ừ
ố
ả
ị
quá trình đ t rác th i đô th .
ả
ệ ắ ươ
ự ả
ấ ừ
ng t
s n xu t t
than đá.
ư
ề
ặ
ể ả
ừ
ư
ặ
ả
X và tro khác, k c tro t o bi n (t o b ); tro và c n t
ỉ
X than
ạ
Lo i khác
Than đá; than bánh, than qu bàng và nhiên li u r n t
Than non, đã ho c ch a đóng bánh, tr than huy n.
Than bùn (k c bùn rác), đã ho c ch a đóng bánh.
ư
ặ
ặ
ố
ử ố
than đá, than non ho c than bùn, đã ho c ch a
ộ
ư
ở ạ
ầ
ỏ
các khoáng bitum,
d ng thô.
ầ
ạ ầ
ỏ ạ
ạ
ệ ừ
Than c c và than n a c c, luy n t
đóng bánh; mu i bình ch ng than đá.
ượ ừ
D u m và các lo i d u thu đ
c t
ầ
D u thô (d u m d ng thô)
Condensate
ạ
Lo i khác
ế
Hydro, khí hi m và các phi kim lo i khác.
ố
Ph t pho vàng
ạ
Lo i khác
ẽ
ẽ
K m oxit; k m peroxit.
ộ
ạ
ẽ
K m oxit d ng b t
ạ
Lo i khác
ạ
ặ
ề ặ
ư
ọ
ế ế ừ ặ
ả
ẩ
qu ng Bô xít)
ị
Corundum nhân t o, đã ho c ch a xác đ nh v m t hóa h c; oxit nhôm; hydroxit
nhôm.
Oxit nhôm (Alumin s n ph m ch bi n t
ạ
Lo i khác
ự
ự
ọ
nhiên, nh a cây balata, nh a két, nh a cây cúc cao su, nh a cây h sacolasea
ặ ả
ấ
ặ ạ
d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i.
ự
ự ở ạ
,
ng t
ư ề ư
ự
ươ
nhiên t
ặ
ự ự
nhiên, đã ho c ch a ti n l u hóa
ự
m cao su
ự
Cao su t
ạ
và các lo i nh a t
ủ
M cao su t
ế ừ ủ
Cr p t
ạ
Lo i khác
ợ
ổ
d ng nguyên sinh
ẫ
ộ ả
ế
ỗ ợ ủ
ấ
ẩ
ở ạ
ấ ỳ ủ
ặ ạ
ộ ả
ấ
ỗ ợ
ặ ả
ư ư
ở ạ
ấ
ặ ạ
d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i.
ấ ừ ầ ở ạ
ấ
d u,
Cao su t ng h p và các ch t thay th cao su d n xu t t
ấ ỳ ủ
ớ
ẩ
ặ ả
ho c d ng t m, lá ho c d i; h n h p c a m t s n ph m b t k c a nhóm 40.01 v i
ặ ả
ặ ạ
d ng nguyên sinh ho c d ng t m, lá ho c d i.
m t s n ph m b t k c a nhóm này,
ợ
ổ
Cao su t ng h p
ạ
Lo i khác
Cao su h n h p, ch a l u hóa,
ể ả
ặ ộ
ố
ố
ặ
ặ ượ ả
ư
ư
ả
ử
ư
ố
ặ
ủ ọ
ậ ọ ự ươ
i, ho c mu i, khô,
Da s ng c a h trâu bò (k c trâu) ho c đ ng v t h ng a (t
ộ
ư
c b o qu n cách khác, nh ng ch a thu c, ch a làm thành
ngâm vôi, axít hoá ho c đ
ẻ
ặ ạ
ặ
da tr ng ho c gia công thêm), đã ho c ch a kh lông ho c l ng x .
ố
ặ ượ ả
ươ
ố
ặ
ư
ư
i, ho c mu i, khô, ngâm vôi, axít hóa ho c đ
ộ
ẻ ừ
ủ ừ
ư
ặ ạ
ươ
ử
ả
ạ
ả
c b o qu n cách
Da s ng c a c u (t
ặ
ư
khác, nh ng ch a thu c, ch a làm thành da tr ng ho c gia công thêm), đã ho c ch a
ở
kh lông ho c l ng x , tr các lo i đã ghi
ặ
ủ
i 1(c) c a Ch
ố
Chú gi
ng này.
ặ
ộ
ố
ủ
ươ
ặ ượ
ố
c
ậ
ư
ả
ả
ố
ặ
ư
ặ ạ
ạ ừ
ạ
ả
ặ
ử
ng này.
ủ
ủ
ấ
i, ho c mu i, khô, ngâm vôi, axít hoá ho c đ
Da s ng c a loài đ ng v t khác (t
ộ
ư
b o qu n cách khác, nh ng ch a thu c, ch a làm thành da tr ng ho c gia công thêm),
ẻ ừ
ư
ặ
i 1(b) ho c
đã ho c ch a kh lông ho c l ng x , tr các lo i đã lo i tr trong Chú gi
ươ
ủ
1(c) c a Ch
C a loài bò sát:
C a cá s u
ạ
Lo i khác
ủ ợ
C a l n
ạ
Lo i khác
ạ
ươ
ặ
ng t
ự ỏ
ặ
ỏ
ặ
ạ
ố
ư
ư
ạ
ệ
ế ệ ỗ
ự
.
ươ
ự
ệ
ạ
ặ
ạ
ỏ
ng t
ỗ
; v bào, dăm
G nhiên li u, d ng khúc, thanh nh , cành, bó ho c các d ng t
ỗ
g ; ph li u g và mùn c a, đã ho c ch a đóng thành kh i, bánh, viên ho c các d ng
ươ
ng t
t
ỗ
G nhiên li u, d ng khúc, thanh nh , cành, bó ho c các d ng t
ạ
Lo i khác
ủ ể ả
ố ừ ỏ ả ặ ạ
ư
ố
Than c i (k c than đ t t
ặ
v qu ho c h t), đã ho c ch a đóng thành kh i.
ỗ ặ ẽ
ư
ỗ
ặ
ủ
C a tre
ạ
Lo i khác:
Than gáo d aừ
ạ
Lo i khác
ỏ ặ
G cây, đã ho c ch a bóc v ho c dác g ho c đ o vuông thô.
ọ
ọ
ỗ
ư
ắ
ư
ộ
ố
ẻ ọ
ả
ợ
ầ
ụ
ự
ỗ
; nan g (chipwood) và các d ng
ng t
ặ ườ
ệ
ằ
ắ
ng s t ho c đ
ẻ
ậ
ọ ằ
ỗ
G đai thùng; c c ch ; sào, c t và c c b ng g , vót nh n, nh ng không x d c; g y
ấ
ặ
ư ệ
ỗ
g , đã c t nh ng ch a ti n, u n cong ho c gia công cách khác, phù h p cho s n xu t
ạ
ụ ặ ươ
ba toong, cán ô, chuôi, tay c m d ng c ho c t
ự
ươ
.
ng t
t
ẹ ườ
Tà v t đ
ư
ỗ
ng xe đi n (thanh ngang) b ng g .
ư
ề ọ ạ
ặ ẻ
ặ
ấ
ặ
ỗ
ặ
ộ ầ
ở
ề ộ
ừ
ừ
ề
ạ
ở
ố
30 mm tr xu ng, chi u r ng t
ố
95 mm tr xu ng, chi u dài t
1.050
G đã c a ho c x theo chi u d c, l ng ho c bóc, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp
ố ầ
ho c ghép n i đ u, có đ d y trên 6 mm .
ừ
ề
Lo i chi u dày t
ố
ở
mm tr xu ng
ạ
Lo i khác
ớ
ỗ ể
ể
ấ
c b ng cách l ng g ghép), đ làm
ỗ
ạ
ượ ẻ ọ ạ
ặ
ỗ
ặ
ượ ằ
ỗ
khác và g khác, đã đ
ặ ố ầ
ể ả ữ
ự
ươ
ng t
ấ
ư
ộ
ấ
T m g đ làm l p m t (k c nh ng t m thu đ
ặ ể
ỗ
g dán ho c đ làm g ép t
c x d c, l ng ho c bóc
ặ
tách, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp, ghép ho c n i đ u, có đ dày không quá 6 mm.
ề
ả ỗ
ỗ ể ả ỗ
ạ
ộ
ặ
ượ ạ
ờ ạ
ầ
ư ắ
ữ
ự ọ
ặ
ấ
ặ
ư
ụ
ạ ạ
ề ặ
ươ
ặ
ng, đã ho c ch a đ
ặ
ươ
ng t
ặ ố ầ
ư
ộ
ư ượ ắ
ả
ỉ ượ ắ
ỉ ượ
ớ
ố
c chu t
ặ
ư ượ
ạ
ặ
ặ ạ
ươ
ặ
c gia công ho c phân lo i
ừ
ng) và đá bán quý
ờ ể ệ ậ
ể
ạ
c xâu thành chu i t m th i đ ti n v n chuy n.
ặ ạ
ư
ả
ớ
ể
c t o dáng
G (k c g ván và vi n d i g trang trí đ làm sàn, ch a l p ghép) đ
ỗ
ạ
liên t c (làm m ng, soi rãnh, bào rãnh, vát c nh, ghép ch V, t o gân, g d ng chu i
ạ
ệ
) d c theo các c nh, đ u ho c
h t, t o khuôn hình, ti n tròn ho c gia công t
b m t, đã ho c ch a bào, đánh gi y ráp ho c n i đ u.
ư ượ
ặ ạ
Kim c
c gia công, nh ng ch a đ
c g n ho c n m dát.
ơ
ớ
ư
c c t, tách m t cách đ n gi n hay m i ch đ
Ch a gia công ho c m i ch đ
ơ
ho c mài s qua
Đã gia công cách khác
ừ
ươ
ng) và đá bán quý, đã ho c ch a đ
Đá quý (tr kim c
ư ắ
ỗ
ư
ư
nh ng ch a xâu chu i, ch a g n ho c n m dát; đá quý (tr kim c
ượ
ư ượ
c phân lo i, đã đ
ch a đ
ặ
ỉ ượ ắ ơ
Ch a gia công ho c m i ch đ
ỗ ạ
c c t đ n gi n ho c t o hình thô
Đã gia công cách khác
ổ
ư
ặ
ặ
ư
ặ
ư
ạ
ặ ạ
ỗ
ặ
ờ ể ệ ậ
ỗ ạ
ượ
ư
ợ
ạ
ạ
ổ
c xâu thành chu i t m th i đ ti n v n
ỉ ượ ắ ơ
ặ ạ
ư
ặ
ả
ớ
ợ
ặ
ạ
Đá quý ho c đá bán quý t ng h p ho c tái t o, đã ho c ch a gia công ho c phân lo i
ư ắ
nh ng ch a xâu thành chu i, ch a g n ho c n m dát; đá quý ho c đá bán quý t ng
ặ
h p ho c tái t o ch a phân lo i, đã đ
chuy nể
ạ
Lo i ch a gia công ho c m i ch đ
c c t đ n gi n ho c t o hình thô
ạ
Lo i khác
ụ
ộ ủ
ợ
ự
ặ
ặ ổ
nhiên ho c t ng h p.
B i và b t c a đá quý ho c đá bán quý t
ặ ạ
ạ
ư
ặ ở ạ
d ng bán thành
ể ả ạ ượ
c m vàng ho c b ch kim), ch a gia công ho c
ộ
ặ ạ
ạ
ẩ
B c (k c b c đ
ph m, ho c d ng b t.
ặ ở ạ
ẩ
ạ ạ
ư
d ng bán thành ph m, ho c
ặ ở
ạ
ể ả
ộ
ướ
ượ
i 99,99%
ng d
Vàng (k c vàng m b ch kim) ch a gia công ho c
d ng b t.
ạ
Vàng, lo i có hàm l
ạ
Lo i khác
ạ
ằ
ặ
ạ
ứ
ứ
ủ
c dát ph kim lo i quý.
ằ
ứ
ừ
ứ
ượ
ậ ờ ủ ồ
ộ ậ ờ ủ ồ
ạ
ộ
80%
ng vàng t
ằ
ạ
ệ
ộ ậ ờ ủ ồ ỹ
ạ
ủ
ồ
Đ trang s c và các b ph n r i c a đ trang s c, b ng kim lo i quý ho c kim lo i
ượ
đ
ồ
Đ trang s c và các b ph n r i c a đ trang s c, b ng vàng, có hàm l
tr lênở
ạ
Lo i khác
ồ ỹ
ạ
ừ
ượ
ồ ỹ
ệ ằ
ệ
ặ
ệ
ở
80% tr
ng vàng t
ủ
ạ
ạ
ằ
ằ
ẩ
ẩ
ượ
ở
ạ
ừ
80% tr lên
ặ
ng vàng t
ặ ạ
Đ k ngh vàng ho c b c và các b ph n r i c a đ k ngh vàng b c, b ng kim
ạ
lo i quý ho c kim lo i dát ph kim lo i quý.
ậ ờ ủ ồ ỹ
ộ
Đ k ngh và các b ph n r i c a đ k ngh b ng vàng, có hàm l
lên
ạ
Lo i khác
ả
Các s n ph m khác b ng kim lo i quý ho c kim lo i dát ph kim lo i quý.
ả
Các s n ph m khác b ng vàng, có hàm l
ạ
Lo i khác
ế ệ
ụ ắ
ừ
ộ
ề
ạ
ả
ệ
ư ượ
ụ ẻ
ố
ộ ẽ ủ
ệ
ả
ế ủ
ồ
ồ
ồ
ư
ồ
ồ
ợ
Ph li u, m nh v n s t (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t nghi n,
ặ
c ép thành kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó
b t đ o c a thép, đã ho c ch a đ
ố
ộ
thu c mã s 7204.41.00).
ế ệ
ỉ
ụ ủ
Ph li u và m nh v n c a thép không g .
ạ
Lo i khác
Sten đ ng; đ ng xi măng hoá ( đ ng k t t a).
Sten đ ngồ
ạ
Lo i khác
ệ
Đ ng tinh luy n và h p kim đ ng ch a gia công.
ấ
ệ
ồ
Đ ng tinh luy n nguyên ch t
ạ
Lo i khác
ồ
ụ
ộ
ạ
ừ
ặ
ế ệ
ộ ẽ ủ ồ
ụ ẻ
ố
c ép thành kh i hay đóng thành ki n,
ồ
ả ồ
ợ
ộ
ồ ở ạ
ạ
ệ
ả
Đ ng ph li u và m nh v n (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t
ệ
ư ượ
ề
nghi n, b t đ o c a đ ng, đã ho c ch a đ
bánh, bó).
ủ
H p kim đ ng ch .
B t và v y đ ng.
Đ ng
d ng thanh, que và d ng hình.
ế
ệ
ủ
ả
ẩ
ợ
ở ạ
ợ
ỏ
ụ
ộ
ạ
Niken sten, oxit niken thiêu k t và các s n ph m trung gian khác c a quá trình luy n
niken
Niken Sten
ạ
Lo i khác
Niken không h p kim và h p kim
ừ
ặ
ế ệ
ộ ẽ ủ
ụ ẻ
ố
c ép thành kh i hay đóng thành ki n,
ộ
ở ạ
ợ
ợ
d ng thanh, que và hình.
ở ạ
d ng th i.
ệ
ả
Niken ph li u và m nh v n (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t
ệ
ư ượ
ề
nghi n, b t đ o c a niken, đã ho c ch a đ
bánh, bó).
ả
B t và v y niken.
Niken không h p kim và h p kim
ỏ
Nhôm
ụ
ộ
ạ
ụ ẻ
ố
ừ
ặ
d ng th i.
ế ệ
ộ ẽ ủ
c ép thành kh i hay đóng thành ki n,
ộ
ỏ
ệ
ả
Nhôm ph li u và m nh v n (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t
ệ
ư ượ
ề
nghi n, b t đ o c a nhôm, đã ho c ch a đ
bánh, bó).
ả
B t và v y nhôm.
ở ạ
d ng th i.
Chì
ả
ệ
ụ
ụ ẻ
ộ
ề
ạ
ố
ệ
c ép thành kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó).
ặ
ả
ộ
ả
d ng t m, lá, d i và lá m ng; b t và v y chì.
ừ
ế ệ
Chì ph li u và m nh v n (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t nghi n,
ư ượ
ộ ẽ ủ
b t đ o c a chì, đã ho c ch a đ
ở ạ
ỏ
ấ
Chì
ộ
ả
B t và v y chì
ạ
Lo i khác
d ng thanh, que và hình.
ở ạ
ẽ ở ạ
ỏ
Chì
K m
ẽ
d ng th i.
ế ệ
ạ
ộ
ụ
ụ ẻ
ừ
ặ
ộ ẽ ủ ẽ
ố
c đóng, ép thành kh i hay thành ki n,
ả ẽ
ộ ụ ẽ
ẽ ở ạ
ế ở ạ
ỏ
d ng thanh, que và hình.
d ng th i.
ừ
ộ
ế
ạ
ả
ộ ẽ ủ
ụ ẻ
ố
ư ượ
ế
ặ
c ép thành kh i hay đóng thành ki n,
ế ở ạ
ế
ệ
ả
K m ph li u và m nh v n (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t
ệ
ư ượ
ề
nghi n, b t đ o c a k m, đã ho c ch a đ
bánh, bó).
B t, b i k m và v y k m.
K m
Thi c
ế ệ
ệ
ụ
Ph li u và m nh v n thi c (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t
ệ
ề
nghi n, b t đ o c a thi c, đã ho c ch a đ
bánh, bó).
Thi c
d ng thanh, que và hình.
ả
ộ
B t và v y thi c.
ả
ạ ơ ả
ủ ố
ế ệ
ẩ
ả
ộ ẽ
ụ ủ
ừ
ạ ủ
ộ
ụ ẻ
ề
ệ
ạ
ư ượ
ố
ệ
ặ
Ph li u và m nh v n c a kim lo i c b n khác, c a g m kim lo i, c a các s n
ủ
ph m c a chúng; (tr phoi ti n, phoi bào, b i x , mùn m t giũa, b t nghi n, b t đ o,
đã ho c ch a đ
c ép thành kh i hay đóng thành ki n, bánh, bó).
ẩ
ả
ừ ế ệ
ụ ủ
ủ
ộ
ả
ạ ườ
ủ
ẩ
ố
Magie và s n ph m c a m agie, tr ph li u và m nh v n c a magie thu c mã s
8104.20.00
Bán thành ph m c a kim lo i th
ng.
ạ
Các lo i khác.
Ụ
Ặ
Ị
Ế
THEO DANH M C M T HÀNG CH U THU
ộ
ư ố
ủ
s 193/2012/TTBTC ngày 15/11/2011 c a B Tài chính)
(Ban hành kèm theo Thông t
Mã hàng
ế ấ
Thu su t
0801
0
12119014
12119019
12119098
12119099
15
15
15
0
2505
25090000
30
17
25102010
25102010
25101010
15
25
30
2512
15
25140000
17
25152000
2515
25
17
25161210
2516
25
17
25174900
10
2517
2517
14
17
25210000
2522
2502
2503
2504
2506
2507
2508
2511
2513
2518
2519
2520
2524
2528
2529
2530
17
5
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
2526
30
26011100
26011200
26012000
40
40
40
26020000
26030000
30
30
26040000
26040000
30
20
26050000
26050000
30
20
26060000
26060000
26070000
26080000
26159000
30
20
30
30
20
26159000
26159000
30
20
26090000
26090000
26100000
30
20
30
26110000
26110000
30
20
26121000
26121000
30
20
26122000
26122000
30
20
2613
2613
30
20
26140010
26140010
26140010
26140010
26140090
15
10
15
30
30
26151000
30
26151000
10
26151000
20
26159000
30
26161000
26161000
30
20
26169000
30
26169000
26169000
30
20
26171000
26171000
30
20
26179000
26179000
30
20
26219000
2621
2701
2702
2703
7
0
10
15
15
2704
20
27090010
27090020
27090090
10
10
0
28047000
2804
5
0
28170010
2817
5
0
28182000
2818
0
0
400110
40012920
4001
3
3
0
4002
4002
4005
5
0
3
4101
10
4102
5
41032010
41032090
41032010
41032090
41033000
41039000
0
0
5
5
10
10
44011000
5
44011000
0
10
44021000
0
10
10
44029010
44029090
4403
5
20
4404
4406
5
20
4407
4407
5
4408
5
4409
15
5
7102
7102
15
5
71031010
71031020
71031090
71039110
71039190
71039900
71041010
10
5
71041020
71049000
7105
3
7106
5
7108
7108
10
0
7113
7113
10
0
7114
7114
10
0
10
7115
711500
72042100
7204
15
17
74010000
74010000
15
20
74031100
7403
10
20
74040000
74050000
7406
7407
22
15
15
10
75011000
75012000
7502
5
0
5
75030000
75040000
7505
7601
22
5
5
15
22
76020000
760310
780115
78020000
22
5
0
78042000
78041100
78041900
78060020
7901
5
10
79020000
7903
79040000
8001
22
5
5
10
80020000
8003
80070030
22
5
5
81019700
81029700
22
22
81033000
81042000
81053000
81060010
81073000
81083000
81093000
81102000
81110000
81121300
81122200
81125200
81129200
81130000
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
8104
8101
8102
8103
8104
8105
8106
8107
8108
8109
8110
8111
8112
8113
8101
8102
8103
8104
8105
8106
8107
8108
8109
8110
8111
8112
8113
15
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Ế Ả
Ệ
ƯỜ
BI U THU B O V MÔI TR
NG
ị
Ể
ế
(Ngh quy t 1269/2011/UBTVQH12 ngày 14/07/2011)
ơ ị
Hàng hóa
Đ n v tính
ỡ ờ
S ố
th ứ
ự
t
I
Xăng, d u, m nh n
ầ
ừ
ệ
Lít
Lít
Lít
Lít
Lít
Lít
Kg
II
1 Xăng, tr etanol
2 Nhiên li u bay
ầ
3 D u diezel
ỏ
ầ
4 D u h a
ầ
5 D u mazut
ờ
ầ
6 D u nh n
ờ
ỡ
7 M nh n
Than đá
1 Than nâu
2 Than an tra xít (antraxit)
3 Than mỡ
4 Than đá khác
ị
ộ
ế
ế ử ụ
ế ử ụ
ạ ạ
ế ử ụ
ả
ố
Thu c di
ố
ố ả
ố
ộ
ạ ạ
ế ử ụ
ử
ộ
T nấ
T nấ
T nấ
T nấ
kg
kg
kg
kg
kg
kg
III Dung d ch Hydrochlorofluorocarbon (HCFC)
ệ
ị
IV Túi ni lông thu c di n ch u thu
ộ
ệ ỏ
ạ ạ
t c thu c lo i h n ch s d ng
V
ạ ạ
ộ
ừ ố
VI Thu c tr m i thu c lo i h n ch s d ng
ả
VII Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ch s d ng
VIII Thu c kh trùng kho thu c lo i h n ch s d ng
Ụ Ụ
ế
ị
ạ
ụ
PH L C: Chi ti
t hàng hóa quy đ nh t
i các m c VI, VII và VII
ấ
ươ
ẩ
Tên th
ng ph m
ạ
ạ ạ
ế ử ụ
ừ ố
ộ
ố
ệ
Tên ho t ch t nguyên li u
Thu c tr m i thu c lo i h n ch s d ng
I
1
Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%
2
Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%
PMC
90 b tộ
PMs
100 b tộ
ả
ả
ạ ạ
ố ả
ế ử ụ
II
1
Celbrite MT
30EC
2
Celbrite TC 20L
ộ
Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ch s d ng
Methylene bis thiocyanate 5% + Quaernary ammonium compounds
25%
Methylene bis thiocyanate 10% +2 (thiocyanomethylthio)
benzothiazole 10%
Celbor
3
Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36%
3
Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36%
4
CuSO4 50% + K2 Cr2 O7 50%
5
ZnSO4 . 7H2O 60% + NaF 30% + ph giaụ
90SP
XM5
100 b tộ
LN5
90 b tộ
ế ử ụ
ạ ạ
ử
ộ
ố
III Thu c kh trùng kho thu c lo i h n ch s d ng
1 Aluminium Phosphide
2 Magnesium Phosphide
3 Methyl Bromide
Alumifos
56% Tablet
Celphos
56% tablets
Gastoxin
56.8 GE
Fumitoxin
55% tablets
Phostoxin
56% viên tròn, viên d tẹ
Quickphos
30/12/1899
Magtoxin
66 tablets, pellet
Bromine Gas
98%, 100%
Dowfome
30/12/1899
Ế Ả
Ể
Ệ
ƯỜ
BI U THU B O V MÔI TR
NG
ế
ị
(Ngh quy t 1269/2011/UBTVQH12 ngày 14/07/2011)
ứ
ế
ị
ồ
M c thu
ơ
(đ ng/1 đ n v hàng
hóa)
1,000
1,000
500
300
300
300
300
10,000
20,000
10,000
10,000
4,000
40,000
500
1,000
1,000
1,000
Ụ Ụ
ế
ị
ạ
ụ
PH L C: Chi ti
t hàng hóa quy đ nh t
i các m c VI, VII và VII
ươ
ẩ
Tên th
ng ph m
PMC
90 b tộ
PMs
100 b tộ
Celbrite MT
30EC
Celbrite TC 20L
Celbor
90SP
XM5
100 b tộ
LN5
90 b tộ
Alumifos
56% Tablet
Celphos
56% tablets
Gastoxin
56.8 GE
Fumitoxin
55% tablets
Phostoxin
56% viên tròn, viên d tẹ
Quickphos
30/12/1899
Magtoxin
66 tablets, pellet
Bromine Gas
98%, 100%
Dowfome
30/12/1899
Ế Ấ
Ụ Ặ
Ệ
Ế
THU SU T THU TIÊU TH Đ C BI T
ị
ụ
Hàng hoá, d ch v
STT
ế
ế
ẩ
ừ
ố
Thu c lá đi u, xì gà và các ch ph m khác t
cây thu c lá
I Hàng hoá
ố
1
2 R uượ
ượ ừ
ộ ở
20 đ tr lên
ế
ừ
ừ
ượ ướ
ộ
3
ế
ướ
ỗ
a) R u t
ế
T ngày 01 tháng 01 năm 2010 đ n h t ngày 31 tháng 12 năm 2012
T ngày 01 tháng 01 năm 2013
i 20 đ
b) R u d
Bia
ừ
ế
T ngày 01 tháng 01 năm 2010 đ n h t ngày 31 tháng 12 năm 2012
ừ
T ngày 01 tháng 01 năm 2013
i 24 ch
4 Xe ô tô d
ở ườ ừ
ừ ạ
ỗ ở
ố
ị
ạ
ể
ề
a) Xe ô tô ch ng
i t
9 ch tr xu ng, tr lo i quy đ nh t
i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này
ừ
2.000 cm
ở
3 tr xu ng
ế
ạ
ạ
ạ
ố
3 đ n 3.000 cm
3
3
ế ướ
ỗ ừ ạ
ị
ạ
ề
ể
10 đ n d
i t
i 16 ch , tr lo i quy đ nh t
i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u
Lo i có dung tích xi lanh t
Lo i có dung tích xi lanh trên 2.000 cm
Lo i có dung tích xi lanh trên 3.000 cm
ở ườ ừ
b) Xe ô tô ch ng
này
ở ườ ừ
ế ướ
ỗ ừ ạ
ị
ạ
ể
ề
c) Xe ô tô ch ng
i t
16 đ n d
i 24 ch , tr lo i quy đ nh t
i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này
ở ườ
ừ
ừ ạ
ừ
ở
ị
ạ
ể
ề
d) Xe ô tô v a ch ng
i, v a ch hàng, tr lo i quy đ nh t
i đi m 4đ, 4e và 4g Đi u này
ạ
ằ
ượ
ọ
ỷ ọ
ng đi n, năng l
ng sinh h c, trong đó t
tr ng
ế ợ
ố
ử ụ
đ) Xe ô tô ch y b ng xăng k t h p năng l
ượ
xăng s d ng không quá 70% s năng l
ệ
ượ
ử ụ
ng s d ng.
ằ
ượ
ạ
e) Xe ô tô ch y b ng năng l
ọ
ng sinh h c
ố
ệ
ỗ ở
9 ch tr xu ng
ế ướ
10 đ n d
ế ướ
16 đ n d
ở ườ
ỗ
i 16 ch
ỗ
i 24 ch
ở
ừ
i, v a ch hàng
ế
ế
ể
ế
ố
ệ ộ
ở
ẩ
90.000 BTU tr xu ng
ẩ
ấ ừ
t đ công su t t
ằ
ạ
g) Xe ô tô ch y b ng đi n
ở ườ ừ
ạ
i t
Lo i ch ng
ở ườ ừ
ạ
i t
Lo i ch ng
ở ườ ừ
ạ
i t
Lo i ch ng
ế ế ừ
ạ
t k v a ch ng
Lo i thi
Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125cm3
5
Tàu bay
6
7 Du thuy nề
ợ
ạ
8 Xăng các lo i, napta, ch ph m tái h p và các ch ph m khác đ pha ch xăng
ề
9 Đi u hoà nhi
10 Bài lá
ngườ
ơ
ệ ử
ưở
có th
ng
11 Vàng mã, hàng mã
ụ
ị
II D ch v
1 Kinh doanh vũ tr
2 Kinh doanh mátxa, karaôkê
3 Kinh doanh casinô, trò ch i đi n t
ặ ượ
4 Kinh doanh đ t c
c
5 Kinh doanh gôn
ổ ố
6 Kinh doanh x s
Ế Ấ
Ụ Ặ
Ệ
Ế
THU SU T THU TIÊU TH Đ C BI T
ế ấ
Thu su t (%)
65
45
50
25
45
50
45
50
60
30
15
15
ằ
ạ
ế ấ
ứ
B ng 70% m c thu su t
ụ
ạ
áp d ng cho xe cùng lo i
ị
i đi m 4a, 4b,
quy đ nh t
ể
ề
4c và 4d Đi u này
ằ
ạ
ế ấ
ứ
B ng 50% m c thu su t
ạ
ụ
áp d ng cho xe cùng lo i
ị
quy đ nh t
i đi m 4a, 4b,
ể
ề
4c và 4d Đi u này
25
15
10
10
20
30
30
10
10
40
70
40
30
30
30
20
15
Ư
Ụ
Ế
DANH M C HÀNG HÓA NHÓM 2 CH A CHI TI T THEO HS CODE
Ế
ố
ả
S văn b n
Ngày văn b nả
ả
ẩ
Tên s n ph m, hàng hóa
ố
ề
ẩ
ẩ
ắ
44/2011/TTB YT
12/06/2011
B Y TỘ
TT
1
ị
Thu c thành ph m, V cxin, Sinh ph m đi u tr .
ượ
ệ
ệ
ỏ
c, V nang
2
ế
ố
ố
ượ
ự ế ớ
ế ị ế
t b y t
:
ị
ề
t b ch n đoán, đi u tr dùng tia X.
ề
ệ ố
ơ
ơ
ệ
ệ
ẻ ơ
ạ
ị
ồ
ễ
ị
3
3.1
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
3.7
3.8
3.9
3.1
3.11
3.12
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
ạ
ế ị ậ ệ ấ
ơ
t b , v t li u c y ghép lâu dài (trên 30 ngày) vào c
3.13
44/2011/TTB YT
12/06/2011
ộ
ơ ể
t b , v t li u can thi p vào c th thu c chuyên
3.14
ệ ố
3.15
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
12/06/2011
12/06/2011
ẩ
ố
Nguyên li u làm thu c, D c li u, Tá d
thu c, Bao bì ti p xúc tr c ti p v i thu c.
Trang thi
ế ị ẩ
Thi
ộ
H th ng n i soi.
ị
B m truy n d ch.
B m tiêm đi n.
ầ
ổ
Dao m (đi n cao t n, laser, siêu âm).
ấ
ồ
L ng p tr s sinh.
ẻ ơ
ưở ấ
Máy s
i m tr s sinh
Máy gây mê, máy gây mê kèm th .ở
Máy giúp th .ở
Máy phá rung tim, t o nh p.
Bu ng ôxy cao áp.
ậ
Kính áp tròng (c n, vi n, lo n th ).
ạ
Các lo i thi
th .ể
ệ
ế ị ậ ệ
ạ
Các lo i thi
ọ
ầ
ạ
khoa tim m ch, th n kinh s não.
ế
trung tâm.
H th ng khí y t
ẩ
ấ
ệ
ệ
t khu n dùng trong
t côn trùng, di
4
ế
ế
ỗ
t mu i.
ấ
̀
ệ
t mu i.
t côn trùng.
ệ
t b g y.
ẩ
ẩ ụ
ế
t khu n d ng c y t
.
.
ạ
ướ ể ơ
ụ
ẩ ướ
c sinh ho t, n
c b b i.
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
4.1
4.11
4.12
4.13
4.14
4.15
̣ ̣
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
ề ặ
ẩ
ự
ụ
ả
ệ
ẩ
t khu n trong
4.16
ộ
ị
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
12/06/2011
12/06/2011
5
ộ
Caulis aristolochiae Manshuriensis, C. armaandii,
5.1
ụ ử Radix Aconitii lateralis.
5.2
Hoá ch t, ch ph m di
ụ
gia d ng, y t
ệ
ươ
Nhang (h
ng) xua, di
ấ
ỗ
T m hóa ch t xua mu i.
ị
ệ
Bình x t di
t côn trùng.
ả ệ
t côn trùng.
B di
Kem xoa xua mu i.ỗ
̃
Dung dich xua muôi dung điên.b
ẩ
ỗ
ấ
Màn t m hóa ch t xua, di
ấ
ẩ
ế
Hóa ch t, ch ph m phun di
ấ
ẩ
ế
ệ ọ ậ
Hóa ch t, ch ph m di
ấ
ử
ẩ
ế
Hóa ch t, ch ph m r a tay sát khu n.
ấ
ụ
ệ
ẩ
ế
Hóa ch t, ch ph m di
ấ
ẩ ử ụ
ẩ
ế
ế
Hóa ch t, ch ph m t y r a d ng c y t
ấ
ẩ
ế
ệ
Hóa ch t, ch ph m di
t khu n n
ấ
ẩ
ế
Hóa ch t, ch ph m sát trùng da.
ấ
ẩ
ế
Hóa ch t, ch ph m sát trùng b m t.
ử
ẩ
ế
Ch ph m r a hoa qu , th c ph m có tác d ng di
gia d ng.ụ
ố
V thu c đông y có đ c tính:
M c thông –
C. monttana.
Ph t
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
12/06/2011
12/06/2011
ế
Radix Aconitii fortunei, carmichaeli.
Herba Asari.
Semen Strychni.
ả
ỳ Radix Aristolochia Fangchi.
Radix Euphorbiae Kansui.
ầ
Fructus Crotonis.
Cinnabaris.
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
5.1
ằ
ầ
Ô đ u –
T tân –
ề
Mã ti n –
Qu ng Phòng k
Cam to i – ạ
ậ
Ba đ u –
Th n sa –
Hùng Hoàng – Realger.
B ng sa –
5.11
ng l c –
Natri tetraborat (NaBH4).
ụ Radix Phytolaccae.
Radix Euphorbiae.
Aristolochia contorta; A. debilis.
ộ ượ
Datura metel.
ạ ươ
ng –
ề
5.12
5.13
5.14
5.15
5.16
5.17
5.18
5.19
6
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
6.6
6.7
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
44/2011/TTB YT
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
12/06/2011
ươ
Th
ạ
Đ i kích –
ậ
Mã đ u linh –
Thiên nam tinh – Arisaema erubescens; A. heterophylium.
ươ
c (D ng kim hoa) –
Cà đ c d
ỷ
Chu sa – Thu ngân Sulfur (HgS).
Moschus.
X h
Vòi voi – Heliotropium indicum.
ọ ổ
ế ị
Thi
t b y h c c truy n:
ố
ố
ắ
Máy s c thu c 16 ng.
Máy đóng túi.
ố
ắ
Máy s c thu c.
ơ
Máy xông h i khô.
ơ ướ
t.
Máy xông h i
ệ
Máy đi n châm.
Kim châm c u.ứ
Ậ
Ộ
Ả
B GIAO THÔNG V N T I
TT
ẩ
Tên s n ph m, hàng hóa
ươ
ệ
ậ ả 63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
I. Ph
ng ti n, trang thi
i
ả
ế ị
ạ
ộ
ệ
ừ
ươ
ụ ụ
ậ ả
i, v n t
ụ
1
t b chuyên ngành giao thông v n t
ơ ở ườ
i
ng ti n ph c v vào m c đích
ố
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ầ
ơ
ơ
2
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ể
ả
i, xe khách và các
3
ạ
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ệ
4
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ỡ ậ ả
ế ị ế
ầ ẩ
ụ
ầ
i
5
ạ
t b x p d , v n t
ậ ả
Xe ô tô và các lo i xe có đ ng c ch ng
hàng hóa (tr các ph
qu c phòng, an ninh);
Máy kéo, ô tô đ u kéo, xe ô tô r moóc, bán r moóc,
xe ô tô chuyên dùng các lo i;ạ
ớ
Ô tô sát xi dùng đ đóng m i xe t
lo i xe chuyên dùng khác;
Mô tô, xe máy hai, ba bánh các lo iạ , xe đ p đi n;
ổ
ụ
C n c u, c n tr c, c ng tr c, thi
ử ụ
chuyên dùng s d ng trong giao thông v n t
i;
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ạ
ự
ạ
6
ủ
Các lo i xe máy chuyên dùng trong thi công xây d ng
ủ
i, máy san, máy c p, máy
công trình giao thông (máy
ặ ố
xúc, máy đào, máy xúc
i, máy lu, máy đ t ng,…);
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ắ
ầ
ng ti n giao thông đ
ạ
ng s t các lo i (đ u máy,
7
ệ
ươ
ệ
ộ
ươ
Ph
toa xe, ph
ườ
ự
ng ti n đ ng l c chuyên dùng);
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ạ
ừ
ươ
ố
ệ
ươ
8
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ệ
ứ ộ
ầ ẩ
ẩ
ổ ụ ổ ử
ữ
9
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ứ
ổ
ồ
10
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ạ
ơ
ị
11
ự
ậ ả
i;
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ệ ố
t b thăm dò, khai thác, h th ng
12
ế ị
ầ
ể
ặ
ủ ộ ị
ể
ệ
ng ti n th y n i đ a các lo i (tr các
Tàu bi n, ph
ụ
ụ ụ
ng ti n ph c v vào m c đích qu c phòng, an
ph
ninh và tàu cá);
Tàu đèn hi u, tàu kéo và tàu đ y, tàu c u h , tàu hút
ố
ạ
n o vét (tàu cu c), c n c u n i,
n i s a ch a tàu
ề
và tàu thuy n chuyên dùng khác;
ạ
ế ị
t b phao n i, xu ng c u sinh trong giao
Các lo i thi
ậ ả
i;
thông v n t
ồ ơ
N i h i, bình ch u áp l c, công ten n các lo i dùng
trong giao thông v n t
Dàn khoan, thi
ẫ
ố
ườ
đ
ng ng d n d u ho c khí trên bi n;
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ả
ườ
ệ
ộ
ng b ;
ệ
ệ
ườ
ắ
13
ủ ộ ị
ườ
ệ
Báo hi u hàng h i; Báo hi u giao thông đ
Báo hi u giao thông đ
hàng không; Báo hi u giao thông đ
ệ
ng s t; Báo hi u giao thông
ng th y n i đ a;
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ệ
ụ ụ
ụ
ng ti n ph c v vào m c đích
14
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ố
ệ ố
ẫ ườ
ệ ố
ệ ố
15
ươ
ừ
Tàu bay (tr các ph
qu c phòng, an ninh);
ệ
H th ng đèn tín hi u khu bay, h th ng d n đ
ng
ệ ố
cho máy bay, h th ng đèn đêm, h th ng ILS/DME
sân bay;
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ạ
ề
ạ
ử
16
i,
ứ ỏ
Xe n p khí mát, xe thang hành khách, xe băng chuy n
ẩ
ệ
hành khách, xe n p đi n máy bay, xe kéo đ y tàu bay,
ự ộ
ệ ố
ệ ố
đ ng
h th ng x lý hành lý, h th ng báo cháy t
ậ ả
ế ả
dùng trong nhà ga, b n c ng, sân bay, kho bãi v n t
xe c u h a chuyên dùng ngành hàng không;
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ế ấ
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ạ ầ
II. K t c u h t ng giao thông
ộ ế ấ
ườ
ạ ầ
ng
17
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ườ
ạ ầ
ộ ế ấ
ng
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ườ
ạ ầ
ộ ế ấ
ng
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ộ ế ấ
ạ ầ
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ộ ế ấ
ạ ầ
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
ự
ậ ả
i
ị
18
ả
ả
ả
ụ
ụ
ụ
ụ ả
ả
63/2011/TTBGTVT
63/2011/TTBGTVT
63/2011/TTBGTVT
63/2011/TTBGTVT
63/2011/TTBGTVT
12/22/2011
12/22/2011
12/22/2011
12/22/2011
12/22/2011
Công trình thu c k t c u h t ng giao thông đ
b ;ộ
Công trình thu c k t c u h t ng giao thông đ
s t;ắ
Công trình thu c k t c u h t ng giao thông đ
ủ ộ ị
th y n i đ a;
Công trình thu c k t c u h t ng giao thông hàng
h i;ả
Công trình thu c k t c u h t ng giao thông hàng
không.
ụ
III. D ch v trong lĩnh v c giao thông, v n t
ị
D ch v hoa tiêu hàng h i;
ị
D ch v an ninh hàng h i và hàng không;
ị
D ch v thông tin duyên h i;
ả
ị
D ch v b o đ m an toàn hàng h i.
19
20
Ề
Ộ
B THÔNG TIN TRUY N THÔNG
Ẩ
TÊN S N PH M, HÀNG HÓA
TT
1
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
ộ
ễ
1.1.
ự
ố ế ố
ng t
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
ộ
ặ ấ
ệ ươ
ố
1.2.
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
07/01/2011
1.3.
ạ
ễ
ố
t b đ u cu i xDSL
ố ế ố
t b đ u cu i k t n i vào m ng vi n thông công
1.4.
ế ị ầ
ế ị ầ
ử ụ
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
ế
ệ
2
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
ế
ệ
ế
2.1.
ở
ừ
ả
60 mW tr lên
ằ
ế
ể
ệ
ằ
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
ố
ẫ
ẫ
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
ủ
ử
ệ
ề
ng l a (Firewall)
i mã tín hi u truy n hình (Set Top Box)
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
20/2011/TTBTTTT
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
07/01/2011
Ả
ế ị ầ
ố
t b đ u cu i
Thi
ạ
ế ị ầ
Thi
t b đ u cu i k t n i m ng vi n thông công c ng
hai dây
qua giao di n t
ế ị ầ
t b đ u cu i thông tin di đ ng m t đ t công
Thi
c ngộ
Thi
Thi
ộ
c ng s d ng kênh thuê riêng
ế ị
Thi
t b vô tuy n đi n
ế ị
t b phát, thu phát sóng vô tuy n đi n có băng
Thi
ằ
ầ
t n n m trong kho ng 9 kHz đ n 400 GHz, có công
ấ
su t phát t
ế ị
Thi
t b ra đa
2.2.
ế ị ợ
ệ
t b tr giúp b ng sóng vô tuy n đi n
Thi
2.3.
ế
ế ị ề
Thi
t b đi u khi n xa b ng sóng vô tuy n đi n
2.4.
ế ị ạ
t b m ng
Thi
3
ề
ế ị
t b truy n d n vi ba s
Thi
3.1.
ề
ế ị
t b truy n d n quang
Thi
3.2.
ệ
ế ị
4
t b công ngh thông tin
Thi
ể
4.1. Máy tính cá nhân đ bàn (Desktop computer)
4.2. Máy tính ch (Server)
4.3. Máy tính xách tay (Laptop and Portable computer)
4.4.
Thi
4.5.
Thi
4.6.
Thi
4.7.
Thi
4.8.
Thi
Thi
4.9.
4.10. Thi
4.11. Thi
Ộ
ế ị ợ
t b tr giúp cá nhân (PDA)
ế
ế ị
ị
t b đ nh tuy n (Router)
ế ị ậ
t b t p trung (Hub)
ạ
ể
ế ị
t b chuy n m ch (Switch)
ế ị ổ
t b c ng (Gateway)
ế ị ầ
t b c u (Bridge)
ế ị ườ
t b t
ế ị ả
t b gi
Ọ
B KHOA H C CÔNG NGH
Ệ
ả
ẩ
Tên s n ph m, hàng hóa
Ghi chú
ườ
ả
ả
i đi mô tô, xe máy
ệ ử
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
TT
1
2
3
4
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
ệ
ự
ế
ệ
ị
4.1
01/2009/TTBKHCN
ướ
4.2
4.3
Xăng
ệ
Nhiên li u điêzen
ể
Mũ b o hi m cho ng
ẩ
Các s n ph m đi n, đi n t
ọ
ệ
Dây đi n b c nh a PVC có đi n áp danh đ nh đ n và
ằ
b ng 450/750V
ụ
ụ ệ
D ng c đi n đun n
ụ ệ
ụ
D ng c đi n đun và ch a n
ờ
ứ
c nóng t c th i
ứ ướ
c nóng
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
ụ
ụ ệ
D ng c đi n đun n
ầ
ụ
ướ
ụ
ng đi n
ỉ ướ
ặ
ể
4.4
c nóng ki u nhúng
ấ
4.5 Máy s y tóc và các d ng c làm đ u khác
ấ
4.6 Máy s y khô tay
Bàn là đi nệ
4.7
Lò vi sóng
4.8
ồ ơ
ệ
N i c m đi n
4.9
Ấ
ướ
c
m đun n
4.1
ệ
ệ
ướ
ng đi n, v n
Lò n
4.11
ụ
ụ
4.12 D ng c pha chè ho c cà phê
ệ
ạ
4.13 Qu t đi n
ệ
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
5
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
ệ
ể ộ
01/2009/TTBKHCN
5.1
ơ
03/20/2009
03/20/2009
03/20/2009
ọ ố
Nhiên li u sinh h c g c
ử
ớ
ế
Etanol nhiên li u bi n tính dùng đ tr n v i xăng s
ử
ộ
ệ
ụ
d ng làm nhiên li u cho đ ng c đánh l a
ọ ố
ệ
Nhiên li u điêzen sinh h c g c (B100)
ồ ơ ẻ
Đ ch i tr em
01/2009/TTBKHCN
01/2009/TTBKHCN
5.2
6
Ộ
B CÔNG AN
ả
TT
ẩ
Tên s n ph m, hàng hóa
ữ
ế ị
I. Các trang thi
t b phòng cháy, ch a cháy
ơ
ữ
1
ổ
ơ
ạ
ơ
ệ
ươ
ng ti n ch a cháy thông d ng:
ữ
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
ạ
ạ
ạ ầ
ữ
ạ
ố
2
ộ ấ ướ
ữ
c ch a cháy;
c, c t l y n
ữ
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
ơ
Các lo i máy b m ch a cháy: máy b m khiêng tay,
ơ
máy b m r moóc, máy b m n i.
ữ
ụ
Ph
ữ
ố
Các lo i vòi, ng hút ch a cháy;
Các lo i lăng ch a cháy;
ạ
Các lo i đ u n i, ba ch c, hai ch c ch a cháy,
;ơ
Ezect
ạ ụ ướ
Các lo i tr n
ạ
Các lo i thang ch a cháy;
ạ
ữ
ể
ẩ
ể
ể
ọ
ể
Các lo i bình ch a cháy (ki u xách tay, ki u xe đ y,
ộ
ki u treo, ki u ném): bình b t, bình b t, bình khí.
ọ
ữ
ấ ạ
ạ ộ
3
ữ
ố
4
ố
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
ủ
ủ
ẩ
5
ụ
ắ ư
ệ
ữ
ủ
ầ
ố
ệ
ấ
ố
Các lo i b t, khí ch a cháy, ch t t o b t ch a cháy.
ậ ệ
ấ
V t li u và ch t ch ng cháy:
ố
ơ
S n ch ng cháy;
ố
ậ ệ
V t li u ch ng cháy;
ẩ
ấ
Ch t ngâm t m ch ng cháy.
ầ
ữ
Trang ph c ch a cháy: Qu n, áo, mũ, ng, găng tay,
kính, th t l ng, kh u trang ch a cháy; ng và găng
tay cách đi n; qu n, áo, mũ, ng, găng tay ch ng hóa
ầ
ạ
ch t, ch ng phóng x , qu n áo cách nhi
t.
14/TTBCA
03/20/2012
ươ
ườ
ứ
ệ
ố
ườ
Ph
ệ ứ
ng ti n c u ng
i: Dây, đ m và ng c u ng
i.
6
ệ ố
ữ
Các h th ng báo cháy và ch a cháy:
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
7
ự ộ
ự ộ
đ ng, bán t
ằ
đ ng (b ng khí,
7
ộ
ườ
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
ữ
ệ ố
H th ng ch a cháy t
ọ
ướ
c, b t, b t);
n
ữ
ệ ố
H th ng ch a cháy vách t
ng.
ố ộ
i.
ể ể
ồ
ơ
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
1
2
ậ
ệ
ạ
ị
3
ế ị ỹ
ậ
t b k thu t
ơ ớ
ệ
ươ
ng ti n đo đ ki m tra t c đ xe c gi
ươ
ở
ộ ồ
ệ
ng ti n đo n ng đ c n trong h i th .
ế ị ỹ
ừ
t b k thu t trong công tác phòng ng a, phát
ậ ề ả
ử
ố
i Đi u 2 Quy t đ nh s
ng quy đ nh t
ủ ướ
ế ị
ủ
ng
II. Trang thi
Ph
Ph
Thi
ạ
ệ
hi n và x lý các vi ph m pháp lu t v b o v môi
ề
ườ
tr
20/2009/QĐTTg ngày 10/02/2009 c a Th t
Chính ph .ủ
14/TTBCA
03/20/2012
ậ ệ ổ
III. Vũ khí, v t li u n , công c h tr
ạ
ạ
ệ
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
1
2
3
4
ắ
ả
ạ
ể
ấ ổ ậ ệ
ạ
ả
ng C nh sát.
ổ
ử ụ
ủ
ậ
ộ
5
ể
ệ
ạ
14/TTBCA
14/TTBCA
14/TTBCA
03/20/2012
03/20/2012
03/20/2012
6
7
ụ ỗ ợ
Các lo i dùi cui đi n, dùi cui cao su, dùi cui kim lo i.
Áo giáp các lo i.ạ
ạ
Lá ch n các lo i.
ự ượ
Mũ b o hi m dùng cho l c l
ổ
Các lo i ch t n , v t li u n (kíp n , dây cháy
ộ
ả
ch m…) thu c ph m vi qu n lý, s d ng c a B
Công an.
ạ
ơ
Các lo i súng săn, vũ khí th thao, vũ khí thô s .
ể ắ
ạ
Các lo i súng dùng đ b n đ n đi n./.
ƯƠ
Ộ
NG
ả
ẩ
Tên s n ph m, hàng hóa
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ệ
4NO3);
ố ổ
ạ
ụ ệ
ạ
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
B CÔNG TH
STT
I
1
2
3
ấ ậ ệ ổ
Hóa ch t, v t li u n công nghi p
ệ
Nguyên li u Amoni Nitrat (NH
Thu c n các lo i;
ổ
Ph ki n n các lo i.
ả
ệ
t b đ c thù công nghi p có kh năng
II
ệ
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
04/09/2012
04/09/2012
1
ạ
ứ ủ
2
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ệ ộ
oC
3
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ệ ị
ứ
ự
ị
ủ
ể
ấ
4
ứ
5
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
04/09/2012
04/09/2012
ướ
ườ
ơ
6
ườ
ẫ ấ
ử ụ
ố
ở
ừ
ấ
c nóng c p I, II có đ
ng
ườ
ng ng d n c p
76 mm tr lên s d ng
ế ị ặ
Máy, thi
ấ
gây m t an toàn
ồ ơ
N i h i nhà máy đi n;
ệ ị
ấ
ồ ơ
N i h i các lo i có áp su t làm vi c đ nh m c c a
ơ
ệ
h i trên 0,7 bar dùng trong công nghi p;
ấ
ướ
ồ
t đ môi ch t trên 115
c nóng có nhi
N i đun n
dùng trong công nghi p;ệ
ấ
Bình ch u áp l c có áp su t làm vi c đ nh m c cao
ơ
h n 0,7 bar (không k áp su t th y tĩnh) dùng trong
công nghi p;ệ
ể ồ
Bình, b , b n ch a LPG;
ẫ
ố
Đ ng ng d n h i và n
ừ
ở
51 mm tr lên; các đ
kính ngoài t
ườ
III, IV có đ
ng kính ngoài t
trong công nghi p;ệ
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ố
ằ
ạ
ẫ
ườ
ố ố ị
7
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
04/09/2012
04/09/2012
8
ỏ
ệ ố
9
ồ
ạ
ạ
ạ
ổ
ệ
ủ
ệ
ơ ấ
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
10
11
12
13
14
ố
ủ ự
ộ
ố
ộ
ệ
ấ ạ ừ
ố
15
ầ
lò trong khai thác h m lò;
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ừ
ả ọ
ở
10.000 N tr lên và góc
16
i có t
ế
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ụ
17
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ả ọ
ừ
ở
10.000 N tr lên dùng trong
i tr ng t
18
08/2012/TTBTC
04/09/2012
ề
ớ
ơ
i v i chi u cao nâng l n h n 2 m dùng
19
ắ
ế ị
ế ị ề
ổ
ố
t b phân ph i, đóng c t phòng n ;
ổ
ể
t b đi u khi n phòng n ;
ệ
ệ
ổ
t b thông tin phòng n ;
ế ị
ệ
ế
ệ
ệ
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
04/09/2012
Đ ng ng d n khí khí đ t c đ nh b ng kim lo i
dùng trong công nghi p;ệ
ứ
Chai ch a LPG;
ế ạ
ề
H th ng đi u ch , n p khí, khí hóa l ng, khí hòa tan
dùng trong công nghi p;ệ
ạ
Tr m n p LPG cho chai, xe b n;
ạ
Tr m n p LPG vào ô tô;
ấ
Tr m c p LPG;
ủ
ự
ế ố
Tuy n ng áp l c (đi n i) c a nhà máy th y đi n;
ủ
C c u th y l c nâng cánh phai th y đi n;
ự
hành c u t o t
Giá khung di đ ng và dàn ch ng t
ủ ự ơ ử ụ
các c t ch ng th y l c đ n s d ng trong vi c ch ng
ữ
gi
ụ ả
ờ
i tr ng t
T i, tr c t
o dùng trong công nghi p;ệ
25ừ o đ n 90
nâng t
ầ
ụ
ổ
ụ
ầ
C n tr c, C ng tr c, C u tr c dùng trong công
nghi p;ệ
Xe nâng hàng t
công nghi p;ệ
ườ ớ
Xe nâng ng
trong công nghi p;ệ
ế
ổ
20 Máy bi n áp phòng n ;
ổ
ơ ệ
ộ
Đ ng c đi n phòng n ;
21
Thi
22
23
Thi
ổ
24 Máy phát đi n phòng n ;
ơ
R le dòng đi n dò;
25
Thi
26
ổ
Cáp đi n phòng n ;
27
ổ
Đèn chi u sáng phòng n ;
28
29 Máy n mìn đi n;
ệ
30 Máy ki m tra đi n tr kíp đi n;
ệ
ạ
31 Máy ki m tra m ng n mìn đi n.
ệ
III
ế ế
ệ
ổ
ể
ể
ẩ
ẩ
ả
ự
ế
ẫ
08/2012/TTBTC
08/2012/TTBTC
04/09/2012
04/09/2012
1
Ộ
Ệ
ở
ổ
ệ
S n ph m công nghi p tiêu dùng, công nghi p
th c ph m và công nghi p ch bi n khác
ụ ệ
B p gas và ph ki n, dây d n gas.
B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN
ố
ệ
ố
ồ
1
ố
ệ
ạ
ố
ố
ố
50/2010/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/30/2010
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
Ể
ồ
Gi ng cây tr ng nông nghi p g m: Gi ng lúa, ngô,
ậ ươ
ạ
ng và gi ng khoai tây
l c, đ u t
ồ
Gi ng cây tr ng lâm nghi p
ậ
Gi ng v t nuôi trên c n
ủ ả
Gi ng th y s n
2
3
4
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
5
ậ ươ ố
ả
ộ
i s ng dùng làm
5.1
ả
ộ
ự
ộ
ẩ
ậ
ẩ
ậ
ự
ậ
ả
ẩ
ẩ
ộ
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
5.2
S n ph m chăn nuôi
ẩ
Đ ng v t và s n ph m đ ng v t t
th c ph m
Đ ng v t và s n ph m đ ng v t phi th c ph m
ề
ẩ
ả
ả
ọ
ồ
6
S n ph m tr ng tr t (rau, qu , chè, cà phê, đi u, tiêu)
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
ủ ả
ủ ả
ự
ẩ
ả
ẩ
7
Th y s n và s n ph m th y s n dùng làm th c ph m
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
8
ậ
8.1
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
ậ ộ
ậ ộ
ấ ủ
ậ ộ
ể ả ộ
ế
t
ể ả
ế
ậ
ố
ồ
8.2
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
ể ả ộ
ậ
ẫ
8.3
ế
ế
ể
ậ
ẫ
ự ậ
M u v t đ ng v t, th c v t hoang dã
ậ
ẫ
M u v t đ ng v t hoang dã ch t, k c b ph n,
ể
ẫ
d n xu t c a chúng có th nh n bi
ậ
ẫ
M u v t đ ng v t hoang dã s ng, k c ngu n con
gi ngố
ẫ
ự ậ
ậ
M u v t th c v t hoang dã ch t, k c b ph n, d n
ậ
ấ ủ
xu t c a chúng có th nh n bi
t
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
ự ậ
ể ả
ẫ
ậ
ố
ố
ồ
8.4 M u v t th c v t hoang dã s ng, k c ngu n gi ng
ẩ
ả
ả
ẩ
ố ả
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
9
10
ố
ẩ
ậ
10.1
ừ
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ố
ẩ
ậ
10.2
ừ ệ
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ố
ậ
ẩ
10.3
ừ ỏ ạ ạ
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ậ
ẩ
ố
10.4
ừ
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ệ
ộ ạ
ệ
ẩ
ố
10.5
ưở
ề
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ậ
ồ
ậ
ố ỹ
ẩ
ố
10.6
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ố ỹ
ẩ
ố
10.7
ể ạ
ừ
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ố ỹ
ẩ
ố
10.8
ệ
ỗ
ỗ
ả
S n ph m lâm s n (g và các s n ph m ngoài g )
ệ ự ậ
Thu c b o v th c v t
ố ỹ
ệ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
ạ
tr côn trùng (sâu) h i
ố ỹ
ệ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
ồ
ạ
tr b nh h i cây tr ng
ố ỹ
ệ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
ồ
tr c d i h i cây tr ng
ố ỹ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
ồ
tr chu t h i cây tr ng
ố ỹ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
đi u hòa sinh tr
ng cây tr ng
ệ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
ẫ ụ ừ
d n d tr côn trùng
ệ
ậ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
ồ
ễ
tr nhuy n th h i cây tr ng
ậ
ệ
Nguyên li u (thu c k thu t) và thu c thành ph m
ỹ
ả
ả
b o qu n lâm s n, hàng m ngh
ả
ấ ỗ ợ
ấ ả
50/2010/TTBNNPTNT
50/2010/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/30/2010
08/30/2010
08/18/2009
10.9 Các ch t h tr (ch t tr i)
11
ố
ố
ể
ưở
ng dùng cho
11.1
ậ
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
ạ
ậ
ẩ
ộ
11.2
Thu c thú y
Thu c kích thích chuy n hóa và tăng tr
ủ ả
ạ
ộ
đ ng v t trên c n và th y s n
ố
Thu c kháng khu n dùng cho đ ng v t trên c n và
ủ ả
th y s n
ạ
ố
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
11.3 Các lo i thu c thú y khác
ộ
ậ
ử
11.4
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
ủ ả
ế
ậ
11.5
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
ẩ
ố
11.6
ệ
ệ
ộ
ấ
ộ
ấ
Hóa ch t tiêu đ c kh trùng dùng cho đ ng v t trên
ạ
c n và th y s n
ọ
ẩ
Văc xin, ch ph m sinh h c và vi sinh v t dùng trong
thú y
ử
ấ
Các hóa ch t, thu c th dùng trong chu n đoán, xét
ậ
nghi m b nh đ ng v t
ệ ả
Phân bón và nguyên li u s n xu t phân bón
ẩ
ề
ưở
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
12
12.1 Urê
12.2
12.3
12.4
12.5
12.6
12.7
12.8
12.9
ng
ấ
ữ ơ ữ ơ
ấ ừ
ữ
ả
ồ
12.1
ệ
ả
ị
ẩ
ế ả
ấ ổ
ứ
ỉ
ỉ
ỉ
ỗ
ỗ
ỗ
ủ ả
50/2009/TTBNNPTNT
50/2010/TTBNNPTNT
50/2010/TTBNNPTNT
50/2010/TTBNNPTNT
50/2010/TTBNNPTNT
50/2010/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/30/2010
08/30/2010
08/30/2010
08/30/2010
08/30/2010
08/18/2009
13
13.1
13.2
13.3
13.4
14
ấ ử
ả ạ
ẩ
15
ủ ả
ồ
Supe lân
ậ
Phân lân nh p kh u
Phân h u cữ ơ
ọ
ữ ơ
Phân h u c sinh h c
ữ ơ
Phân h u c khoáng
ữ ơ
Phân h u c vi sinh
Phân vi sinh v tậ
ổ
Phân bón có b sung ch t đi u hoà sinh tr
ữ ơ
Phân bón h u c ; h u c khoáng; h u c vi sinh; h u
ệ
ọ ả
ơ
ngu n nguyên li u là rác th i
c sinh h c s n xu t t
ế ế ừ
ế ả
nông s n,
đô th ; ph th i công nghi p ch bi n t
th c ph m, ph th i chăn nuôi
Th c ăn và ch t b sung trong th c ăn chăn nuôi
ợ
Th c ăn chăn nuôi h n h p hoàn ch nh cho gà
ợ
ị
Th c ăn chăn nuôi h n h p hoàn ch nh cho v t
ợ
ợ
Th c ăn chăn nuôi h n h p hoàn ch nh cho l n
ị
Th c ăn chăn nuôi cho bê và bò th t
ấ ổ
ứ
Th c ăn và ch t b sung trong th c ăn th y s n
ọ
Ch ph m sinh h c, hóa ch t x lý, c i t o môi
tr
ng dùng trong nuôi tr ng th y s n
ườ
ng
ả ạ
ấ
ệ
Ph gia hóa ch t dùng trong lâm nghi p
ả
ố
ủ ề ặ ả
ẩ
ủ ợ
i
Công trình th y l
ồ ứ ướ
c
ạ
ơ
Tr m b m
ườ
ố
ự
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ế
ườ
ế
ọ
ẩ
15.1 Ch ph m sinh h c
ấ ử
15.2 Ch t x lý c i t o môi tr
ụ
16
ả
ấ ả
16.1 Ch t b o qu n lâm s n
ọ
ố
ấ
16.2 Hoá ch t ch ng m i, m t
ạ
16.3 Các lo i keo
ậ ệ ơ
16.4 V t li u s n ph b m t s n ph m
17
17.1 H ch a n
17.2 Đ pậ
17.3 C ngố
17.4
17.5 Gi ngế
17.6 Đ ng ng d n n
ẫ ướ
c
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
Công trình đê đi uề
ệ
ề
ạ
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
ủ ả
ơ
ụ
ỏ
19
ư ụ
L
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
50/2009/TTBNNPTNT
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
08/18/2009
17.7 Kênh
17.8 Công trình trên kênh
17.9 B baoờ
18
18.1 Đê
ả
18.2 Kè b o v mái đê
18.3 Công trình phân lũ
ố
18.4 C ng qua đê
ả
ạ
ề
ệ
18.5
Tr m b m, âu thuy n trong ph m vi b o v đê đi u
ế ị
ắ
ụ
t b đòi h i yêu
D ng c đánh b t th y s n, các thi
ủ ả
ặ ề
ầ
c u nghiêm ng t v an toàn trong th y s n
ậ ệ
19.1 V t li u dùng làm ng c
iướ
19.2
19.3 Ng c khác
ế ị ả
ệ
ấ
ư ụ
ạ
t b s n xu t nông nghi p có
20
ả
ấ
Các lo i máy móc, thi
kh năng gây m t an toàn
50/2010/TTBNNPTNT
08/30/2010
ả
STT
Ị
Ạ
I
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ả ộ
Ầ
Ộ
ệ
ộ
t và b hâm
Ặ
ạ
ấ
ẩ
ạ ạ
ứ ủ ơ
ệ
31/12/18
99
c) có áp su t làm vi c đ nh m c c a h i trên 0,7
t Nam TCVN
i Tiêu chu n Vi
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ồ
0C
c nóng có nhi
ạ ạ
ệ
1/1/1900
i Tiêu chu n Vi
ấ
ệ ộ
t đ môi ch t trên 115
ẩ
t Nam TCVN
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ệ ị
ự
ứ
ấ
ị
ấ
2/1/1900
ệ
ẩ
ủ
t Nam TCVN
i Tiêu chu n Vi
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ể ứ
ể
ấ ỏ
ở
ệ
ặ
ỏ
ấ
ấ ắ
ạ
3/1/1900
ấ ỏ
ư
ặ
ấ
ạ ạ
ơ
i Tiêu chu n
ấ
ệ
ẩ
Tên s n ph m, hàng hóa
Ế
CÁC LO I MÁY, THI T B CÓ YÊU C U
Ề
NGHIÊM NG T V AN TOÀN LAO Đ NG
ồ
ồ ơ
N i h i các lo i (bao g m c b quá nhi
ệ ị
ướ
n
bar (theo phân lo i t
6004:1995);
ướ
N i đun n
(theo phân lo i t
6004:1995)
Các bình ch u áp l c có áp su t làm vi c đ nh m c
ể
ơ
cao h n 0,7 bar (không k áp su t th y tĩnh) (theo
ạ ạ
phân lo i t
6153:1996)
B (xi téc) và thùng dùng đ ch a, chuyên ch khí
hóa l ng ho c các ch t l ng có áp su t làm vi c cao
ộ
ơ
h n 0,7 bar ho c ch t l ng hay ch t r n d ng b t
không có áp su t nh ng khi tháo ra dùng khí có áp
ẩ
su t cao h n 0,7 bar (theo phân lo i t
Vi
t Nam TCVN 6153:1996)
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ẩ
ạ
ạ
i Tiêu chu n
ệ ố
ệ
ệ ằ
ạ
ệ ố
t Nam TCVN 6104:1996), tr h th ng l nh có
ướ
c, không khí; h th ng
ượ
ng môi ch t n p vào nh h n 5 kg đ i v i
4/1/1900
ạ
ấ ạ
ấ ạ
ấ ạ
ộ
ộ
ố ớ
ấ ạ
ớ ạ
i h n
ộ
ng môi ch t n p đ i v i môi ch t l nh thu c
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ẫ
ố
c, n
ơ ướ
ừ
5/1/1900
ệ
ẩ
i Tiêu chu n Vi
ấ
ướ
c nóng c p I và II có
ở
ố
ườ
ng ng
51 mm tr lên, các đ
ừ
ng kính ngoài t
t Nam
ở
ấ
ể ứ
ơ
ẩ
6/1/1900
ế ạ
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ạ ạ
H th ng l nh các lo i (theo phân lo i t
ừ ệ ố
Vi
ấ
môi ch t làm vi c b ng n
ố ớ
ỏ ơ
ạ
l nh có l
ố
ỏ ơ
ấ
môi ch t làm l nh thu c nhóm 1, nh h n 2,5 kg đ i
ớ
v i môi ch t l nh thu c nhóm 2, không gi
ượ
l
nhóm 3
ườ
Đ ng ng d n h i n
ườ
đ
ng kính ngoài t
ẫ ấ
ườ
76 mm
d n c p III và c p IV có đ
ạ ạ
ở
tr lên (theo phân lo i t
ỏ
Chai dùng đ ch a, chuyên ch khí nén, khí hóa l ng,
TCVN 6158 và 6159:1996)
ệ
ấ
khí hòa tan có áp su t làm vi c cao h n 0,7 bar (theo
ệ
ạ ạ
i Tiêu chu n Vi
phân lo i t
t Nam TCVN 6153:1996
ẩ
và Tiêu chu n ISO 111192002 ch t o chai gas hình
tr b ng composite)
ụ ằ
ệ ố
ế ạ
ề
ỏ
7/1/1900 H th ng đi u ch , n p khí, khí hóa l ng, khí hòa tan
ố
ẫ
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
8/1/1900 Các đ
ằ
ụ
ắ ầ
ụ
9/1/1900
ầ
ầ
ế ầ
ụ
ầ
ườ
ạ
ố ố ị
ng ng d n khí đ t c đ nh b ng kim lo i
ụ
ụ
ầ
ố
ạ
ầ
C n tr c các lo i: C n tr c ô ô, c n tr c bánh l p,
ụ
ụ ườ
ầ
ng s t, c n tr c
c n tr c bánh xích, c n tr c đ
ụ
ụ
ầ
tháp, c n tr c chân đ , c n tr c công xôn, c n tr c
ế
thi u nhi
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ụ
ụ
ầ
ầ
ầ
ụ
C u tr c: C u tr c lăn, c u tr c treo
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ử ổ
ụ
ụ
ổ
ổ
ụ
C ng tr c: C ng tr c, n a c ng tr c
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ụ
ở ườ
ụ
i; tr c cáp trong
ế
i gi ng nghiêng
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ả ọ
ừ
i tr ng t
1.000 kg
ụ
ở
Tr c cáp ch hàng; tr c cáp ch ng
ụ ả
các máy thi công, tr c t
ệ
Pa lăng đi n; Palăng kéo tay có t
tr lênở
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ờ
ệ
Xe t
ạ
i đi n ch y trên ray
10/1/190
0
11/1/190
0
12/1/190
0
13/1/190
0
14/1/190
0
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ờ
ệ
ể
ả
ả
i, kéo t
i theo ph
ể
ươ
T i đi n dùng đ nâng t
nghiêng; bàn nâng, sàn nâng dùng đ nâng ng
ng
ườ
i
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ủ
ờ
ả ọ
ừ
ở
T i th công có t
i tr ng t
1.000 kg tr lên
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ậ
ậ
Máy v n thăng nâng hàng; máy v n thăng nâng hàng
ườ
kèm ng
ậ
i; máy v n thăng nâng ng
ườ
i
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
Thang máy các lo iạ
15/1/190
0
16/1/190
0
17/1/190
0
18/1/190
0
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ả
ố
Thang cu n; băng t
i ch ng
ở ườ
i
19/1/190
0
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ộ
ơ
ừ
ả ọ
1.000 kg
i tr ng t
20/1/190
0
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ườ
ườ ự
i t
i
21/1/190
0
ằ
Ơ
Ộ
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
Xe nâng hàng dùng đ ng c có t
tr lênở
ườ
hành, xe nâng ng
i: xe nâng ng
Xe nâng ng
ộ
ề
ủ ự
ề
ơ ấ
ử ụ
s d ng c c u truy n đ ng th y l c, xích truy n
ườ
ộ
i lên cao quá 2m
đ ng b ng tay nâng ng
CÁC CÔNG TRÌNH VUI CH I CÔNG C NG
ể
ộ
ễ
Sàn bi u di n di đ ng
II
31/12/18
99
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ơ
ở
ừ
i lên cao t
ể ủ
1/1/1900
ượ
ố ị
ươ
ố
2m tr lên, t c
ớ
3m/s so v i sàn c đ nh
ừ
ượ
ng
t, …) tr các ph
ể
ể
2/1/1900 H th ng cáp treo v n chuy n ng
ườ
Trò ch i mang theo ng
ộ
ườ ừ
đ di chuy n c a ng
i t
(tàu l
n, đu quay, máng tr
ấ
ệ
ti n thi đ u th thao.
ệ ố
ậ
Ả
ƯƠ
Ệ
Ệ
ườ
i
NG TI N B O V CÁ NHÂN
PH
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
Găng tay cách đi nệ
III
31/12/18
99
ẩ
ặ ạ ọ ụ
1/1/1900 Bán m t n l c b i
ọ ụ
2/1/1900 Kh u trang l c b i
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
ả ệ ố
ơ
ố
ồ
3/1/1900
Dây an toàn (bao g m c h th ng ch ng r i ngã cá
nhân)
4/1/1900 Mũ an toàn công nghi pệ
ộ
ặ ạ
5/1/1900 M t n phòng đ c
6/1/1900 Kính hàn đi nệ
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
03/2010/TTBLĐTBXH 01/19/2010
Ư
Ụ
Ế
DANH M C HÀNG HÓA NHÓM 2 CH A CHI TI T THEO HS CODE
ệ ự
Ngày hi u l c
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
03/01/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
02/05/2012
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
08/15/2011
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2009
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/04/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
05/25/2012
10/14/2010
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/14/2010
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/02/2009
10/14/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
03/01/2010
Ậ Ư
Ụ
Ế
Ệ
ƯỚ
Ấ ƯỢ
Ả
Ị
DANH M C MÁY MÓC THI T B , LINH KI N V T T TRONG N
C ĐÃ S N XU T Đ
C 2012
ố
ế
ể
ậ
ẩ
S TTố
Mã s theo bi u thu nh p kh u
Nhóm
Phân nhóm
ị
10
0
4009
1
ặ
Tên m t hàng
Ố
ng cao su ch u áp
ạ
ự
l c các lo i
ề
Băng chuy n, băng
ạ
ả
i các lo i
t
4010
2
4011
4011
4011
10
ố
ố
ố
4011
4011
4011
L p ôtô
L p xe máy
ạ
L p xe đ p
3
4
5
20
40
50
0
0
4013
4013
4013
6
7
8
10
20
90
0
20
ẫ
4016
9
99
99
ẩ
4205
10
0
40
5806
11
20
ụ ệ
ng và ph ki n
7303
Săm ô tô
Săm xe d pạ
Săm xe máy
ố
ả
B o ôn ng d n
d uầ
ả
S n ph m da dùng
cho xe ôtô
Dây đai thun các
lo iạ
Ố
gang
12
ậ
ộ
Các b ph n chính
ế ị ử
ủ
c a thi
t b kh
m n:ặ
ườ
ố
Đ ng ng
7304
31
90
ố
ỉ
ng thép không g
7304
41
0
ồ
7309
13
ứ
B n, thùng ch a
ậ
ộ
Các b ph n chính
ủ ồ ơ
c a n i h i:
ườ
ặ
ắ
7306
30
40
7306
40
10
ả
7306
40
10
7308
90
7308
ệ
ố
Đ ng ng và h
ố
th ng l p đ t cho
ồ ơ
n i h i
ố
ng thông khí cho
ồ ơ
n i h i
ố
ng x khí gas cho
ồ ơ
n i h i
ế ấ
K t c u thép cho
ồ ơ
n i h i
ỡ ỗ ợ
Khung đ h tr
ồ ơ
cho n i h i
90
14
Buckstay cho n i ồ
h iơ
8402
90
10
ồ
ồ ơ
ấ
14
7309
0
0
ồ
ử
N i h i bu ng l a
ầ
t ng sôi áp su t cao
ậ
ộ
Các b ph n chính
ồ ơ
n i h i thu h i
t:ệ
nhi
ẫ
ố
ng d n
7306
40
10
15
7308
7309
90
0
0
ộ
ặ
ỡ ỗ ợ
Khung đ h tr
ậ
ộ
và các b ph n cho
ồ ơ
ồ
n i h i thu h i
tệ
nhi
Thùng h iơ
ẳ
B ghép th ng
không m t bích
16
ộ
ổ
ể
B chuy n đ i
ặ
không m t bích
ặ
sang m t bích
17
ặ
ổ
ể
ộ
B chuy n đ i m t
bích
18
7307
7307
7307
7307
7307
7307
7307
ố
ặ
19
20
7307
7307
ầ
Đ u n i m t bích
EIA
Cút góc 90o
ế
ệ
ộ
C t đi n cao th
ạ
ằ
b ng thép m
ẽ
nhúng k m nóng
7308
20
21
21
ụ
22
Tr anten
7308
20
19
ố
40
10
23
24
7308
7309
ạ
Các lo i dàn giáo,
ố
ộ
c t ch ng, c p pha
kim lo iạ
ồ
ứ
B n ch a
ể ứ ầ
ồ
B n, b ch a d u
thô/n
cướ
25
7309
Bình phân tách h n ỗ
ợ ướ
h p n
ơ
c và h i
26
7309
27
7309
t b trao đ i
ế ị
tệ
28
7309
ự
29
7309
ấ
ư
Tháp ch ng c t
ổ
Thi
nhi
Bình, thùng, b n ồ
ị
ứ
ch a ch u áp l c
cao
ụ
ự
ồ
B n áp l c hình tr
ằ
n m ngang
30
7309
0
0
7309
0
0
ụ
ự
ồ
B n áp l c hình tr
ằ
ặ
n m ngang đ t lên
xe chuyên d ngụ
31
ự
32
7311
19
0
0
82
ị
Bình ch u áp l c và
ồ
ứ
b n ch a khí nén
ự
ồ
B n áp l c hình
c uầ
Xích neo tàu
Vít xo nắ
33
34
35
7311
7315
7318
ử
ử
ẳ
ườ
ự ướ
ng
i
ng áp l c, l
ắ
36
7325
ử
ỷ
37
38
7325
7326
99
90
ệ ể
ứ
C a van ph ng, c a
van cong, đ
ố
ch n rác
Ố
ự
ng áp l c, c a
van, còn khu u sau
tuabin
ố
Giá ph i dây
B đ bình
ự
ch a/bình áp l c
39
7326
99
90
ứ
Bình ch a LPG 12
kg
40
7613
0
0
41
42
7613
7613
0
0
0
0
ợ
ứ
Bình ch a LPG
45kg
ứ
ồ
B n ch a LPG
ồ
ỏ
V xu ng h p kim
nhôm
43
7616
99
99
ệ
t
ồ ơ
N i h i gia nhi
cướ
n
44
8402
20
11
ạ
ồ ơ
Các lo i lò/n i h i
cho các nhà máy
đi nệ
45
8402
20
11
ồ ơ
46
ạ
N i h i các lo i
8402
8402
8402
21
21
29
12
12
12
ồ
t cho các nhà
ố ơ
N i h i thu h i
ệ
nhi
ệ
ệ
máy nhi
t đi n
(Module thu h i ồ
nhi
t)ệ
47
8402
10
90
ệ ố
10
10
ử
H th ng x lý
ồ ơ
khói n i h i
ố
ng khói
ơ
ộ
Đ ng c diesel
48
49
50
8404
8404
8408
51
8410
90
0
ướ
c
19
ị
ệ ụ
H tr c và chân v t
ủ
tàu th y (đúc đóng)
ơ
Máy b m n
ủ ợ
i
th y l
52
53 Máy nén khí
8413
8414
8414
81
80
59
ệ
ạ
54
Qu t công nghi p
8414
59
ạ
55
8414
59
56
8414
59
ụ ộ
Qu t gió c c b
ề
ủ
c a dây chuy n
thiêu k tế
ạ
Qu t gió ly tâm cao
ủ
áp c a lò cao
ế ị
t b thông gió
57
8415
90
58
8416
ấ
ế ị ả
ệ
59
60
61
62
63
64
65
66
67
8416
8419
8417
8417
8417
8417
8417
8417
8417
10
10
10
10
10
10
10
0
0
0
0
0
0
0
ệ
ấ
tệ
68
69
70
8417
8417
8417
10
10
10
0
0
0
ệ ộ
t đ
ệ
Thi
làm mát b ng ằ
ố
ườ
ng ng
đ
ạ
Các lo i cycton, lò
nung
t b s n xu t
Thi
ạ
ạ
g ch nung các lo i
ấ ơ
Lò s y s n ED
ọ ụ
L c b i tĩnh đi n
ắ
Súng b n khí
iả
Vít t
ả ầ
Băng t
i g u
ệ
ấ
C p li u tang
ệ ấ
ấ
C p li u t m
ố
ng gió ba
ệ ố
H th ng c p li u
than b tộ
Khe nhi
Tháp làm mát
ệ
Van đi n nhi
cao
ấ
Van t m đi n
iả
Xích t
71
72
73
8417
8417
8417
10
10
10
0
0
0
8417
80
0
ố
ế
74
Lò đ t rác y t
ố
ế
74
Lò đ t rác y t
8417
80
0
Thi
ướ
n
ấ
ế ị ả
t b s n xu t
ế
t
c đá tinh khi
75
8418
10
90
ạ
ồ
Bu ng l nh (trên
b )ờ
10
69
90
50
76
77 Máy làm đá v yả
T s yủ ấ
78
8418
8418
8419
ệ
79
80
ủ ấ
ộ
T s y b t nhão
ồ ấ
N i h p ti
t trùng
8419
8419
20
0
8419
8419
31
31
10
10
ấ ầ
81 Máy s y t ng sôi
ụ ừ
ấ
82 Máy s y m n d a
ấ
ạ
Các lo i máy s y
thùng quay
83
8419
39
ấ ầ
Máy s y t ng sôi
ạ
ạ
t o h t
8419
39
19
84
85
8419
39
19
ạ
86
8419
89
19
ấ
Máy s y phun
ngươ
s
ế ị ử ướ
Thi
t b kh n
c
ầ
ặ
m n, d ng đa t ng
ế ị ử ướ
t b kh n
Thi
c
ư
ạ
ặ
m n, d ng ng ng
ệ ứ
ụ
đa hi u ng
t
87
8419
89
19
8420
8421
88 Máy ép g ch Block
89
10
21
90
19
ạ
ế ị ọ ướ
t b l c n
c
ọ ướ
c công
90
8421
21
19
c
Thi
Máy l c n
nghi pệ
ế ị ử ướ
t b kh n
Thi
ặ
ẩ
ạ
m n, d ng th m
ượ
ấ
c
th u ng
91
8421
21
ế ơ
ạ
90
ọ ụ
Máy tinh ch s n
ED IR cho m bóng
ED
L c b i tay áo
92
93
8421
8421
29
39
ộ ọ
94
B l c khí thô
8421
39
90
ộ ọ
95
B l c khí tinh
8421
39
90
ộ ọ
96
8421
39
90
97
8424
20
19
B l c khí Hepa
ự ộ
đ ng
Máy phun t
ể ử ướ
c
cho b r a n
ở ử
ộ
98
8425
11
0
ở ử
99
8425
19
0
100
101
8425
8425
31
39
0
0
102
8425
42
ờ
i nâng
103
8425
49
10
ạ
ẩ
104
Máy đóng m c a
ơ
ố
c ng dùng đ ng c
đi nệ
Máy đóng m c a
ố
c ng tay quay
ằ
ạ
ờ
T i ch y b ng
ơ ệ
ộ
đ ng c đi n
ạ
ờ
T i các lo i
ủ ự
Kích th y l c cho
lò tuynen
Pa lăng, t
di nệ
Giàn c u quay ch y
ray
8426
11
0
ẩ
ạ
105
ố ỡ
C u b c d
Container ch y ray
11
0
ẩ
ế
106
C u chân đ
11
0
8426
8426
ẩ
ố
107 Giàn c u bánh l p
8426
12
0
ẩ
108
109
ỡ
C u bóc d
container ch y ạ
ố
ằ
b ng bánh l p
ụ
ổ
C ng tr c
8426
8426
12
19
0
30
ầ
ẩ
ế
110
111
ụ
C u tr c
ụ
C u tr c chân đ
8426
8426
19
19
20
90
112
113
114
8426
8426
8426
19
19
19
90
90
90
115
8426
19
90
ầ
ố
ẩ
ạ
ụ
C u tr c lo i tháp
ẩ
C u container
ẩ
C u bánh xích
ẩ
C u trên tàu sông,
bi nể
ẩ
C u bánh l p, c n
c ngứ
i nâng
ả
116
ờ
117 Xe con t
ậ
118 V n thăng
119 Vít t
ạ
i các lo i
8426
8427
8428
8428
41
90
90
90
0
0
90
90
120
Thang máy
8428
10
10
ấ ả
ự
ẳ
ứ
ẩ
Máy l y s n ph m
ươ
nh a (theo ph
ng
th ng đ ng)
121
8428
90
90
ệ
ấ
122 Máy c p li u thùng
8428
90
10
ẩ
90
ố ỡ
C u b c d hàng
ạ
ụ
hóa liên t c, d ng
ẩ
c u hình thùng
ầ ả
ạ
i các lo i
123
124 G u t
8428
8428
20
32
125
8428
90
39
ứ
Xe goòng lò nung
tuynen
ậ
V n thăng s c nâng
ế
đ n 500kg
126
ậ
127 V n thăng
128 Xe lu tĩnh bánh l pố
8428
8428
8429
90
90
90
90
90
90
129 Xe lu tĩnh bánh thép
8429
90
90
130
8429
90
90
90
ấ
8431
8431
8431
8431
8431
8431
0
0
90
39
41
41
43
43
49
Xe lu rung bánh
thép
ụ
C m bánh xe kèm
ố ủ
ả
gi m t c c a các
ạ ẩ
lo i c u
131
132 Gàu khoan đ t, đá
ấ
133 Gàu vét đ t, đá
ộ ố
ổ
B ng đ bê tông
134
ổ ử
Ố
ng th i r a
135
ụ
ầ
ầ
736 D m c u tr c
ợ
ồ
137
8432
0
30
ụ
ớ
Máy liên h p tr ng
mía
Dàn cày x i tr c
đ tấ
138
8432
0
10
139
8433
0
51
ả
140
8433
0
51
ặ ậ
Máy g t đ p liên
h pợ
ặ
Máy g t lúa r i
hàng
ặ ậ
Máy g t đ p liên
h pợ
141
8433
0
51
8433
0
52
142 Máy tu t lúa
ợ
ạ
ố
Máy liên h p thu
ho ch mía
143
8433
90
59
144 Máy v t s a bò
8434
10
10
ắ ữ
ứ
ấ
145
8436
21
ứ
Máy p tr ng đà
đi uể
Máy ép viên th c ăn
ổ
n i cho cá
146
8436
80
ế
ấ
ạ
ế
ề
Dây chuy n ch
ẩ
bi n g o xu t kh u
147
148 Máy xay xát g oạ
8437
8437
8437
10
80
80
10
20
149
8437
80
51
ề ả
Máy đánh bóng g o ạ
các lo iạ
Dây chuy n s n
ấ
xu t bia
150
151 Máy xát cà phê
8438
8438
40
80
0
11
ế
ộ
ế
ề
Dây chuy n ch
bi n b t cá
152
8438
80
91
153 Máy đùn nhân bánh
8438
80
91
ề ả
Dây chuy n s n
ứ
ấ
xu t th c ăn nuôi
bào ngư
154
8438
80
91
ướ
ng bánh
Khuôn n
walter
155
8438
90
19
ề ả
156
8439
20
0
ề ả
ấ
157
8439
20
0
ề ả
ệ
ấ
Dây chuy n s n
ấ
ấ
xu t gi y bao bì
(Krap)
Dây chuy n s n
ấ
xu t gi y vàng mã
Dây chuy n s n
ấ
xu t gi y v sinh
158
8439
20
0
ả
159
8439
20
0
160
8443
39
ấ ấ
Máy s n xu t t m
ệ
ạ
làm mát đo n nhi
t
Máy xóa tem và in
ướ
c thay tem
c
Máy in offset, in
cu nộ
161
8443
11
0
Máy in offset, in
theo tờ
162
8443
12
0
ề
163
8443
14
0
ừ ạ
ộ
ừ ạ
ổ ằ
164
8443
15
0
ổ ằ
165
8443
16
0
ẽ
ộ
ổ
Máy in n i, in cu n,
ổ
ừ ạ
tr lo i máy in n i
ằ
b ng khuôn m m
ổ
Máy in n i, tr lo i
in cu n, tr lo i
máy in n i b ng
khuôn m mề
Máy in n i b ng
khuôn m mề
ả
Máy in nh trên
ả
b n k m
166
8443
17
0
167
Máy in copy, in
ệ
ằ
b ng công ngh in
phun
8443
31
10
168
8443
31
20
Máy in copy, in
ệ
ằ
b ng công ngh
laser
Máy in copy fax
ế ợ
k t h p
8443
8443
8443
8443
8443
31
32
32
32
32
30
10
20
30
40
169
170 Máy in kim
171 Máy in phun
172 Máy in laser
173 Máy fax
ỉ ự
ắ
Máy c t ch t
ộ
đ ng trong máy
may công nghi pệ
ệ
174
175 Máy d t bao PP
8445
8447
90
90
ạ
ế
ố
Máy ch ng gãy n p
ả ệ
v i d t kim d ng
ngố
59
0
176
177 Máy gi
8448
8450
178
8450
90
ặ
ạ
t các lo i
ộ
ậ ủ
B ph n c a máy
tặ
gi
ấ
ự ằ
T m âm c c b ng
thép inox 316L cho
ộ
ể
b nhu m màu
179
8451
90
90
ổ
180 Máy cán thô c răng
181 Máy cán tr nơ
8455
8455
10
10
ề
Dây chuy n cán
thép xây d ngự
182
8455
21
0
ạ
183
8455
22
0
ồ
ữ
184
8455
22
0
ề
185
8455
21
0
ạ
ổ
ề
Dây chuy n cán tôn
biên d ng sóng ngói
Máy cán xà g hình
ch C, Z
Dây chuy n cán
thép xây d ngự
ệ
Máy ti n v n năng
ph thông
186
8458
99
90
187 Máy khoan c nầ
188 Máy khoan bàn
189 Máy mài hai đá
8459
8459
8460
29
29
90
Máy bào ngang ph ổ
thông
190
ư ầ
191 Máy c a c n
192 Máy búa h iơ
8461
8461
8462
20
50
10
193 Máy tính đi n tệ ử
194 Máy tính ti nề
195 Máy tính xách tay
8470
8470
8471
10
50
30
0
0
20
Máy tính cá nhân
ừ
(tr máy tính xách
tay)
196
8471
41
10
ợ
ự ộ
ế
ệ ố
H th ng tích h p
ệ
ả
ể
ề
đi u khi n b o v
và t
đ ng hóa
ạ
tr m bi n áp 110kv,
220kv, 500kv
197
8471
49
ữ ệ
ệ ố
ử
ậ
H th ng thu th p
và x lý d li u
SCADA cho các
ề
ộ
Trung tâm đi u đ
ệ
ệ ố
h th ng đi n
8471
49
198
ệ ố
H th ng thông tin
ậ
ả
qu n lý v n hành
ệ
ướ
l
i đi n và nhà
máy đi nệ
199
8471
49
ế
ệ ố
H th ng thông tin
ả
qu n lý đo đ m cho
ậ
v n hành và kinh
ệ
doanh đi n năng
200
8471
49
201 Máy chủ
8471
49
90
ổ
ạ
8471
8471
70
90
40
10
đĩa quang
202
ọ
203 Máy đ c mã v ch
ặ
20
8471
8474
90
10
ả
Máy quét nh ho c
tài li uệ
204
20b Máy tách cát
ề
ạ
Tr m nghi n sàng
đá
206
8474
20
207 Máy nghi n bi
8474
20
208
8474
20
ề
ề
ề
Máy nghi n bi siêu
m nị
Máy nghi n hàm
400x600
209
8474
20
ề
ề ứ
8474
8474
20
20
19
do
212
8474
31
213
8474
31
214
8474
32
ẩ
210 Máy nghi n xa luân
211 Máy nghi n đ ng
ộ
Máy tr n bê tông
ể ơ ự
ki u r i t
ộ
Máy tr n bê tông
ứ
ưỡ
ng b c
c
ạ
ộ
Tr m tr n bê tông
ự
nh a nóng
ạ
ộ
Tr m tr n bê tông
ươ
ng ph m
th
215
8474
31
10
ộ
ạ
Tr m tr n bê tông
ầ
đ m lăn
216
8474
31
10
217
8474
31
10
218
8474
39
10
219
8474
39
10
ấ
c li tâm và
220
8474
80
10
ầ
8474
90
10
ơ ạ
ự
ạ
Tr m bê tông d
l nhạ
Máy nhào đùn liên
ợ
h p có hút chân
không
Máy nhào hai tr c ụ
ướ ọ
i l c
có l
ế ị ả
t b s n xu t
Thi
ướ
ố
ng n
ằ
ệ
ộ
c t đi n b ng bê
ố
tông c t thép
ẩ
ả
S n ph m khuôn
g ch:ạ
ạ
Khuôn đ u g ch
ceramic và granit
Khuôn c g ch
ceramic và granit
8474
90
10
221
8474
90
10
ấ ố
Vanh (Liner) g ch ạ
ceramic và granit
ề ả
Dây chuy n s n
xu t ng PEHD
222
8477
20
20
ư
ị
Máy l u hoá đ nh
hình dây cuaroa
223
8477
40
10
ế ị ạ
224
8477
90
39
ề
ế
225
8479
ấ
226
8479
ấ
227
8479
228
8479
81
229
8479
89
ồ
230
8479
89
30
ầ ơ
ấ
t b n p, s y
Thi
ự
ệ
li u máy ép nh a
ế
Dây chuy n ch
ủ
bi n m cao su
ề ả
Dây chuy n s n
xu t phân NPK
ề ả
Dây chuy n s n
xu t phân vi sinh
ố
ự ộ
đ ng cu n
Máy t
ạ ầ
dây qu t tr n
Ghi quay xi măng lò
đ ngứ
ị
ổ
Máy n đ nh n ng
ộ
đ ion nhôm
ẩ
Máy t y d u s n
ED
231
8479
89
30
ồ ơ
212 Máy thu h i s n ED
8479
89
30
ệ
ố
Rô b t công nghi p
233
234 Khuôn thép
8479
8480
50
10
0
0
Khuôn, máy d p ậ
ệ
linh ki n ôtô
235
8480
49
0
236 Vòi sen
237 Van đ ngồ
8481
8481
80
30
99
20
ộ
ề
238
8481
30
20
ề
ộ
Van m t chi u lá
tậ
l
Van m t chi u lò
xo
239
8481
30
20
240
ọ ồ
R đ ng
8481
30
20
241 Vòi v
nườ
8481
80
59
ử
242 Van c a dóng
8481
80
61
243 Van bi đ ngồ
8481
80
63
Van bi liên h p ợ
đ ngồ
244
8481
80
63
245 Van góc đ ngồ
8481
80
63
Van góc liên h p ợ
đ ngồ
246
8481
80
63
ề
ườ
t b ph tr c a
c
ế ị ủ
247
8481
80
99
248
249
8482
8483
80
40
0
20
ộ
Van m t chi u,
ơ
ng
máy b m đ
ố
ố
ng cút n i và các
ế ị ụ ợ ủ
thi
ấ ướ
ệ ố
h th ng c p n
làm mát cho các
ơ
t b c a lò h i
thi
ạ
Vòng bi lo i 24K và
30K
ộ ố ủ
ụ
C m h p s th y
ộ
ơ ệ
Đóng c di n m t
pha (không kín
c)ướ
n
250
8501
10
8501
20
ộ
ơ ệ
251
8501
53
0
ệ
252
8501
61
ợ
253
8504
21
ố
Đ ng c đi n ba
pha (không kín
c)ướ
n
Máy phát đi n (trên
b )ờ
ế
ạ
Tr m bi n áp h p
bộ
Balass đèn hu nh ỳ
ạ
quang d ng ng
254
ế
255 Máy bi n áp khô
8504
8504
10
21
0
99
8504
21
99
8504
8504
8504
22
23
23
99
21
21
8504
8504
23
23
21
29
8504
23
29
ế
256 Máy bi n thế
8504
23
29
ế
256 Máy bi n thế
8504
23
29
ế
257
8504
22
ế
258
8504
22
ề
ế
Máy bi n áp phân
ph iố
Máy bi n áp trung
gian
Máy bi n áp truy n
iả
t
259
260 Máy bi n đi n áp
8504
8504
23
31
29
13
ế
ế
261
8504
31
13
ế
262
ệ
ệ
Máy bi n đi n áp 1
pha (trên b )ờ
ệ
Máy bi n đi n áp 3
pha (trên b )ờ
8504
8504
31
31
13
21
ứ
ệ
263
ế
Máy bi n dòng
đi n chân s
8504
31
22
8504
31
264
8504
31
265
ế
Máy bi n dòng đo
ạ ế
ườ
ng h th và
l
trung thế
ế
Máy bi n áp đo
ế
ườ
ng trung th
l
8504
32
ạ ế
266 Máy bi n áp h th
8504
33
91
267
ế
ế
Máy bi n áp cao
thế
8504
33
91
ồ
268
8504
40
19
ồ
8504
8504
40
40
30
90
ộ ấ
B c p ngu n DC
ử ụ
s d ng trong
module công su t ấ
VHF/UHF
ệ ố
H th ng ngu n
DC48V
269
ồ
ệ ố
270 H th ng ngu n
ế ị
ộ
ồ
t b ngu n đ c
271
8504
40
90
ế ị
ồ
t b ngu n 1
Thi
l pậ
Thi
chi uề
272
8504
40
90
273
8507
274
8509
40
0
ắ
Bình c quy chì axit
ả ự ố
b n c c ng
ướ
ỉ ơ
c ch x
Máy t
ợ
ừ
d a liên h p
ệ
ơ
Máy ép ki n x
ụ ừ
ừ
d a, m n d a
275
8509
40
0
ế
ộ
ế
ề
Dây chuy n ch
ứ
bi n th c ăn chăn
ạ
nuôi d ng b t và
viên
276
0
10
99
277 Đèn pha xe con
8509
8512
8512
40
20
20
ả
ạ
i lo i
99
278
8512
20
c cho
Đèn pha xe t
ấ
ướ
d
i 1 t n
ạ ướ
ầ
C n g t n
xe ôtô
Còi xe ôtô
20
10
10
90
8512
8512
8513
8513
90
30
10
90
283
8514
ệ ử
279
280
281 Đèn lò
ạ
282 Giá n p đèn lò
ấ ầ
Máy s y t ng sôi
ạ
ạ
t o h t
Card thuê bao c a ủ
ổ
t ng đài đi n t
284
8517
0
285
8517
11
ệ
ặ
0
286
8517
12
ạ
0
0
287
288
8517
8517
18
61
30
289
8517
62
90
ạ ữ
ộ ệ
B đi n tho i h u
ế
ệ
ớ
tuy n v i đi n
ạ ầ
tho i c m tay
không dây
ộ
ạ
Đi n tho i di đ ng
ạ
ệ
ho c đi n tho i
dùng cho m ng ạ
không dây
ệ
Máy đi n tho i
công c ngộ
ổ
T ng đài VSAT
ộ ộ
ổ
T ng đài n i b
ướ
ố
i 1000 s
d
ổ
ệ ố
H th ng t ng đài
truy nh pậ
290
8517
69
ấ
0
t b ch ng đ u
ng dây
8517
8517
8517
69
70
70
294
8517
70
ố
295
8517
70
ệ
296
8517
70
ả
ế ị ố
Thi
ườ
ộ
tr m đ
291
ấ
ộ
292 H p đ u dây
ấ
ố
ộ
293 H p đ u n i
ả
ộ
H p b o an thuê
bao
ộ
H p n i dây thuê
bao
ủ ấ
T đ u cáp đi n
tho iạ
ộ
H p b o an thuê
bao
8517
8517
70
70
299
8517
70
ư ư
300
8517
70
ế ị ấ
ố
t b đ u n i
297
298 Măng sông cáp
Măng sông cáp
quang
Thùng th b u
chính
Thi
MDF
301
8517
70
t b m ch vòng
302
8517
70
ố
t b đ u cu i
8517
8517
70
70
10
ế ị ạ
Thi
thuê bao (DLC)
ế ị ầ
Thi
cáp quang
303
304 Modem VADSL
ế ị
t b phát sóng
305
8517
70
99
306
8517
70
99
307
8517
70
99
ạ
ắ
Thi
âm SA6PE16
ể
ả
B o an 5 đi m
MDF
ấ
Giá đ u dây MDF
lo i P6000
ố
N p h cáp thông
tin GANIVO
308
8517
70
99
ấ
ế
309
310
8517
8517
70
70
99
99
Phi n đ u dây
ố
REF n i cáp
ẫ
ề
Truy n d n quang
PDH Optimux (4EI)
311
8517
70
99
ụ ể
ụ
D ng c ki m tra
ườ
ng dây thuê bao
đ
312
8517
70
99
8518
10
11
ắ
313 Micro
ơ
Loa đ n, đã l p vào
ộ
h p loa
314
8518
21
ộ
ắ
B loa, đã l p vào
ộ
cùng m t thùng loa
Loa thùng
315
316
8518
8518
22
29
10
317
318
8518
8518
29
29
20
90
319
8518
30
10
320
8518
30
20
ệ
Loa, không có h pộ
Loa ô tô
Tai nghe có khung
choàng đ uầ
Tai nghe không có
khung choàng đ uầ
ế ị ệ
t b đi n
Thi
ạ
ế
khuy ch đ i âm
t n;ầ
ộ
B tăng âm đi n
321
322
ế
t
323
8518
8518
8518
8518
40
50
90
90
10
20
ế
t ế
8518
30
31
40
0
ậ ủ
ộ
B ph n c a thi
bị
ộ
B c micro/loa k t
h p:ợ
Máy thu phát c m ầ
tay dùng cho thi
ạ
ị ệ
b đi n tho i
ạ ữ
ệ
Đi n tho i h u
ế ầ
tuy n c m tay
Tăng âm còi ú
Th tẻ ừ
324
325
326
8518
8518
8523
30
50
21
ọ ằ
Đĩa dùng cho h ệ
ố
th ng đ c b ng
laser:
ẻ
Th thông minh
327
328
8523
8523
49
52
0
8525
50
0
8525
50
0
ế ị
329
Thi
t b phát hình
8525
50
0
ế ị
ắ
t b phát có g n
ế ị
t b thu
Thi
ớ
v i thi
330
331 Webcam
8525
8525
60
80
0
10
332
8525
80
ố
t b ghi
ể
333
8525
10
334
8525
10
335
8525
10
i mã và
336
337
8525
8525
10
20
50
ố
ố
Camera s và ổ
camera ghi hình có
ế ị
ắ
g n thi
ộ ề
B đi u khi n n i
video
ệ ố
H th ng giám sát
trung tâm
ệ ố
H th ng giám sát
xaừ
t
ế ị ả
Thi
t b gi
ọ
ch n kênh trong
ề
truy n hình
ế ị
t b vi ba s
Thi
ế ị
Thi
t b vi ba s ít
kênh
338
8525
20
50
ệ ố
ế
ế
ể
H th ng chuy n
ỹ
ti p vô tuy n k
thu t sậ ố
339
8525
20
50
ề
340
8525
20
91
ề
341
8525
20
92
ẫ
ẫ
Máy truy n d n
dùng cho đi n ệ
ệ
ạ
tho i, đi n báo vô
tuy nế
ẫ
Máy truy n d n
viba dùng trong
ề
truy n hình
ề
Máy truy n d n
viba dùng trong phát
thanh
342
343 Máy phát số
8525
8525
20
50
99
0
344
8526
91
90
ể
t b đi u khi n
ế ị ề
ằ
xa b ng vô
Rada dùng trên m t ặ
đ tấ
Thi
ừ
t
tuy nế
345
8526
92
0
ộ
ề
B thu truy n thanh
không dây/có ng ả
vào micro/có ng ả
ồ
vào ngu n DC 12V
346
8527
13
90
ử ụ
Màn hình s d ng
ố
ng đèn hình tia ca
t:ố
t
347
348 Màn hình khác
8528
8528
8528
41
51
59
ộ
ụ
349
350
351
8528
8529
8529
71
10
10
ệ ố
Máy thu tín hi u s
chuyên d ngụ
C t ăng ten vi ba
Tr anten
Angten các lo i ạ
dùng cho máy
ẫ
ề
truy n d n
352
8529
10
ụ
ụ ệ
353
8529
10
40
354
8529
10
92
ố
Ph tùng, ph ki n
dùng cho máy
ẫ
ề
truy n d n
ệ ố
H th ng anten
ị
ố
phát s DVB đ nh
ngướ
h
Anten phát s DVB
vô h
ngướ
355
8529
10
92
ướ
ố
ơ
ng c
356
8529
10
92
ướ
Anten thu s DVB
ị
đ nh h
đ ngộ
ố
Anten thu s DVB
ơ ộ
ng c đ ng
vô h
357
8529
10
92
ế
358
8529
10
92
ộ
ồ
ế
ộ ọ
B l c & khu ch
ạ
đ i anten chuyên
kênh UHF Band
B cáp ngu n DC
ể
& chuy n ti p RF
359
8529
10
92
Anten phát hình
VHF BandI
360
8529
10
92
Anten phát hình
VHF BandIII
361
8529
10
92
Anten phát hình
UHF Band
1V/BankV
362
8529
10
92
ộ
363 Anten phát sóng FM
364
8529
8529
10
10
92
92
ấ
B chia công su t
Anten thu truy n ề
hình
365
366 Anten thu sóng FM
8529
8529
10
10
92
92
ố ợ
367
8529
10
92
ế
ộ ộ
B c ng ph i h p 2
anten
ộ ọ
B l c & khu ch
ạ
đ i anten
368
8529
10
92
ộ ấ
ồ
ế
369
8529
10
92
ệ
ầ
B c p ngu n DC
ể
& chuy n ti p RF
Đ u thu tín hi u
FM chuyên d ngụ
370
8529
10
92
ầ
ệ
ề
371
8529
10
92
ề
Đ u thu tín hi u
truy n hình
VHF/UHF chuyên
d ngụ
ỉ
ộ
B tinh ch nh đi u
ặ
ướ
ng m t bích
h
372
8529
10
92
ể ổ
373
8529
90
99
374
8529
90
52
ộ
B chuy n c ng
ộ
B mã hóa 8 kênh
ề
ể ừ
xa
đi u khi n t
ạ
ố
ế
Kh i khu ch đ i
công su tấ
375
8529
90
59
ề
ế
ố
376 Kh i đi u ch
8529
90
99
8529
90
99
378
8529
90
99
ệ
ngườ
379
8529
90
99
ấ
ấ
ố
377 Kh i công su t
ố
ể
ề
Kh i đi u khi n
ể
ki m soát
ộ
B chia tín hi u RF
2 đ
ộ ộ
B c ng công su t
ngườ
RF 2 đ
380
8529
90
99
ế
381
8529
90
99
ộ ộ
B c ng hình/ti ng
510 kW
ộ ọ
382
8529
90
99
B l c VHF Band
Pass Filter/Notch
Filter
ộ ọ
B l c UHF Output
Filter
383
8529
90
99
384
8529
90
99
ố
385
8529
90
99
ộ
386
8529
90
99
ố
ạ
ế
387
8529
90
99
ế
ạ
ố
388
8529
90
99
ệ ố
H th ng làm mát
ấ ỏ
ằ
b ng ch t l ng,
ơ
ấ
c u hình b m đôi
ế
ề
Kh i đi u ch FM
Stereo Exciter
ạ
ế
B khu ch đ i
công su t FMấ
Kh i khu ch đ i
công su t FMấ
Kh i khu ch đ i
công su t FMấ
ồ
389
8529
90
99
ộ ộ
390
8529
90
59
ộ ộ
ộ ấ
B c p ngu n DC
ử ụ
s d ng trong
module công su t ấ
FM
B c ng kênh 2
máy phát FM
B c ng kênh 2
máy phát hình VHF
391
8529
90
59
ế
392
393
394
395
8532
8535
8535
8535
10
10
30
30
0
0
90
90
ầ
396
397
8535
8535
30
30
t b ch ng sét
398
399
8535
8535
40
90
0
90
400
8535
90
90
401
8535
90
90
402
403
8536
8536
20
30
404
8536
30
ế
ấ
405
ụ ệ
T đi n trung th
ự ơ
ầ
r i
C u chì t
ầ
ế
C u dao cao th
ụ ả
ầ
i
C u dao ph t
ụ ả
ầ
i
C u dao ph t
trung áp
C u dao cách ly
ế ị ố
Thi
ề
lan truy n qua
ệ
ườ
ng đi n
đ
ế ị ắ ọ
t b c t l c sét
Thi
ế ị ố
Thi
t b ch ng sét
ạ
m ng LAN
ế ị ố
t b ch ng sét
Thi
ườ
trên đ
ng dây
Aptômát các lo i ạ
(trên b )ờ
ộ ậ
B d p sét
ọ
ộ ắ
B c t l c sét đa
t ngầ
ệ ố
H th ng ti p đ t
thoát sét
8536
30
ầ
406
8536
50
ừ
407
8536
90
99
ằ
408
ầ
C u dao và c u dao
ờ
ả
ề
đ o chi u (trên b )
ở ộ
Kh i đ ng t
(trên
b )ờ
ộ
H p chia dây b ng
ắ
s t & compozit
8536
90
29
409
8537
410
8537
10
ạ
411
8537
10
ủ
ắ ợ
412
413
ế
ả
ể
ng dây và
414
8537
8537
8537
8537
20
20
20
20
29
29
ủ
ng th y BH
415
8539
90
90
ủ ả
ế ị
ệ
t b
T b o v thi
ễ
ạ
vi n thông các lo i
ủ ệ
ủ
ạ
T đi n h áp, t
ề
ể
đi u khi n
ủ ệ
T đi n các lo i
(trên b )ờ
ộ
T máy c t h p b
trung thế
ủ ệ
T đi n trung th
ủ ề
T đi u khi n, b o
ệ ườ
v đ
máy bi n ápế
Đèn báo hi u ệ
ườ
đ
998P
ố
ố
ừ ạ ả
t, tr lo i c m
t phát
416
Đi
quang hay đi
quang
8541
10
0
ẫ
ẫ ả
417
ừ
Bóng bán d n, tr
bóng bán d n c m
quang
8541
21
0
ế ị
t b
418
Thyristors, diacs và
ừ
triacs, tr thi
ả
c m quang.
8541
30
0
ế ị
ặ
ặ
t phát
419
8541
40
ệ ừ
tích
ể
ẫ
t b bán d n
Thi
ể ả
ả
c m quang, k c
ệ
ế
t
bào quang đi n
ư ắ
đã ho c ch a l p
ráp thành các màng
module ho c thành
ố
ả
b ng; đi
sáng
ạ
M ch đi n t
h pợ
ề
Cáp đi u khi n
420
421
8542
8544
8544
ự
ế
ệ ự
422 Dây và cáp đi n l c
ộ
Cáp đ ng l c và
chi u sáng
423
8544
11
20
ẫ
ệ
ệ
ớ ầ
8544
42
Dây d n đi n khác,
dùng cho đi n áp
không quá 1.000 V:
ắ
Đã l p v i đ u
ệ
ố
n i đi n
Dùng cho vi n ễ
ệ
thông, đi n áp
không quá 80 V:
ạ
ế
ệ
ể
ầ
8544
42
11
ế
8544
42
19
ạ
ệ
ế
8544
42
19
Cáp đi n ệ
tho i, cáp đi n báo
và cáp chuy n ti p
ế
vô tuy n, ng m
ể
ướ
i bi n
d
Cáp đi n ệ
ọ
b c plastic, ti
t
ệ
di n không quá
300mm2
Cáp đi n ệ
tho i, cáp đi n báo,
ể
cáp chuy n ti p vô
tuy nế
Dùng cho vi n ễ
ệ
thông, đi n áp trên
ư
80 V nh ng không
quá 1.000 V:
8544
42
20
ạ
ể
ướ
i
Cáp đi n ệ
ệ
tho i, đi n báo, cáp
ế
chuy n ti p vô
ầ
ế
tuy n, ng m d
bi nể
8544
42
20
ạ
ể
8544
42
20
ế
t
Cáp đi n ệ
ệ
tho i, đi n báo, cáp
ế
chuy n ti p vô
ừ ạ
ế
tuy n, tr lo i
ể
ướ
ầ
ng m d
i bi n
Cáp cách đi n ệ
ằ
b ng plastic, ti
ệ
di n không quá 300
mm2
8544
42
90
424
ẫ
ệ
8544
42
90
Dây d n đi n
ọ
b c plastic
Dùng cho vi n ễ
ệ
thông, đi n áp
không quá 80 V:
ạ
ế
ệ
ể
ầ
8544
49
11
ạ
ệ
ể
ế
8544
49
19
Cáp đi n ệ
tho i, cáp đi n báo
và cáp chuy n ti p
ế
vô tuy n, ng m
ể
ướ
i bi n
d
Cáp đi n ệ
tho i, cáp đi n báo
và cáp chuy n ti p
vô tuy nế
Dùng cho vi n ễ
ệ
thông, đi n áp trên
ư
80 V nh ng không
quá 1.000 V:
ạ
ệ
ạ
ể
ướ
8544
49
31
ạ
ệ
ể
ế
424
8544
49
39
ệ
Cáp đi n ệ
tho i, cáp đi n báo
và cáp dùng cho
ế
tr m chuy n ti p
sóng vô tuy n, ế
ể
ầ
ng m d
i bi n
Cáp đi n ệ
tho i, cáp đi n báo
và cáp chuy n ti p
vô tuy nế
Cáp thông tin và
ạ
đi n tho i 250V
425
8544
49
10
ệ
ứ
426
427
8544
8546
70
20
428
8605
0
0
ợ
Cáp s i quang
S cách đi n
ở
ử
Toa xe l a ch
khách
Toa xe hàng c m, ơ
toa xe công v và ụ
ệ
phát đi n, toa xe
hành lý
429
8605
0
0
430
431
8606
8606
10
10
0
0
ử
Toa xe l a thùng (xi
téc) composite ch ở
ấ ỏ
ch t l ng
Toa xe H
Toa xe H quá kh ổ
1435
432
8606
10
0
433
8606
91
0
434
8606
99
0
435
8606
99
0
Toa xe hàng có mui
Toa xe M ch ở
container
Toa xe M ch ở
container 3 GCH
Toa xe thành th p ấ
(N)
436
8606
99
0
ng
ể ướ
Giá chuy n h
toa xe khách các
lo iạ
437
8607
12
0
ể ướ
438
8607
12
0
ỏ
11
10
10
20
10
10
10
Giá chuy n h
ng
toa xe hàng các lo iạ
Máy kéo nh , máy
kéo 4 bánh và cày
ừ
b a theo sau
439
ầ
440 Máy kéo c m tay
441 Máy kéo
ở
442 Ô tô ch khách
443 Ô tô buýt
444 Ô tô con
8701
8701
8701
8702
8702
8703
8704
10
445 Ô tô t
446 Ô tô t
8704
8704
10
21
đ
ẹ
ữ ư
ả
ả ự ổ
i t
i nhả
ử
Ô tô s a ch a l u
đ ngộ
447
448 Ô tô t
i thùng
8704
8704
21
22
25
39
449 Xe ép rác các lo iạ
450 Xe ben t
8704
8704
23
23
22
29
đự ổ
i có thi
ế ị
t b
ả
Xe t
nâng hàng
ẹ
451
452 Xe thùng kín
453 Xe t
i nhả
8704
8704
8704
23
23
90
29
29
99
454 Xe xitec n
cướ
8704
22
43
ệ
8704
22
43
ở
455 Xe ch nhiên li u
ẩ
ệ
ườ
i làm vi c trên
Xe c u và nâng
ng
cao
456
8705
10
0
8705
8705
10
30
0
0
ng và
457 Xe c uẩ
ữ
458 Xe ch a cháy
Xe r a đ
ướ
t
8705
8705
90
90
50
90
ư
ề
461
8705
90
90
ấ ư
462
8705
90
90
ầ
ở
ử ườ
i công viên
459
ấ
ả
460 Xe hút ch t th i
Xe truy n hình l u
đ ngộ
Xe sân kh u l u
đ ngộ
Xe 2 t ng ch xe
ắ
g n máy
463
8705
90
90
464
8705
90
90
ồ
ỏ
ồ
ở
Xe b n ch dung
ấ
ị
d ch l ng (hóa ch t)
ở
Xe b n ch xăng
d uầ
465
8705
90
90
466 Xe hooklift
8705
90
90
ả
Xe b o ôn đông
l nhạ
467
8705
90
90
8705
90
90
ứ ộ
ở
468 Xe ch ôtô (c u h )
ở
469
8705
90
90
Xe ch hàng quý
hi mế
ỏ ư
Thân v ch a hàn
ủ
CKD (c a xe con)
Thùng xe UAZ
93
99
470
471
472 H p sộ ố
8708
8708
8708
29
29
40
ả
i
ộ
ậ ủ
B ph n c a xe t
ấ
ạ ướ
i 1 t n:
lo i d
Cabin đã hàn
Cabin CKD
Chassis
473
8707
8708
8708
90
29
99
90
99
90
ả
ộ
i:
ậ ủ
B ph n c a xe t
Cabin đã hàn
Cabin CKD
Chassis
474
90
99
90
475 Xe môtô
90
29
99
10
20
ạ
ắ
ơ
Xe đ p 2 bánh và xe
ạ
đ p khác không l p
ộ
đ ng c
476
8707
8708
8708
8711
8711
8712
8712
8712
8712
0
0
0
20
30
90
ắ
477
8714
10
90
ả
ắ
478
8714
10
90
ố
ng x xe g n máy
ắ
Tay n m sau xe g n
máy
Khóa yên xe g n ắ
máy
479
8714
10
90
ả
ướ
ắ
Gi m sóc tr
c và
sau cho xe g n máy
480
8714
10
90
ộ
ệ
10
90
ợ
Linh ki n b ly h p
Bánh răng
Tàu khách
481
482
483
8714
8714
8901
93
93
10
484 Xà lan
8901
20
70
ị
Tàu AHTS (tàu d ch
ụ ầ
v d u khí đa năng)
ự
Phà t
hành
485
486
8901
8901
10
487
ờ
ở
Tàu ch hàng r i
8901
10
60
488
ở ầ
Tàu ch d u
8901
20
489
8901
30
80
490
491
8901
8901
20
90
492
8901
90
ắ ầ ẩ
ở ầ
Tàu ch d u
ở
Tàu ch khí hóa
l ngỏ
ở
ủ
Tàu th y ch hàng
ự
Tàu t
hành pha
sông bi nể
Xà lan chuyên dùng
trên có l p c n c u
các lo iạ
493
494 Xà lan bi nể
8901
8901
90
90
i sông
ậ ả
ẩ
495 Xà lan v n t
496 Xà lan đ y sông
8901
8901
90
90
ầ
497
8901
90
ở
498
8901
90
499
8902
ỏ ắ
500
8902
501
8902
ụ
ư
502
503
8902
8902
Xà lan chuyên d ng ụ
trong ngành d u khí
Tàu chuyên d ng ụ
ch container
ỏ ỗ
Tàu cá v g các
lo iạ
Tàu cá v s t các
lo iạ
Tàu cá v ỏ
composite
ề
ị
Tàu d ch v ngh
cá
ể
Tàu ki m ng
Tàu cá vũ trang v ỏ
thép
Tàu kéo bi nể
ẩ
Tàu kéo đ y sông
Tàu kéo c ngả
504
505
506
507
8902
8904
8904
8904
508
Tàu kéo
8904
0
19
ự
509
8905
10
0
510
8905
10
0
hành
ố
511
8905
10
0
hành
Tàu hút bùn t
Tàu hút bùn không
ự
t
Tàu cu c sông và
bi nể
Giàn khoan khai
ầ
ế
thác gi ng d u
512
8905
20
0
ự
nâng
0
10
8905
8905
8906
20
90
90
513 Giàn khoan t
n iỤ ổ
514
ả
Tàu th phao
515
Tàu chuyên d ng ụ
ố ộ
t c đ cao
516
8906
90
90
517
8906
90
90
518
8906
90
90
Cano cao t cố
ồ
ứ
Xu ng c u sinh
ạ
m n kín
Tàu nghiên c u ứ
bi nể
519
8906
90
90
520
8906
90
90
521
8907
Tàu chuyên d ngụ
ả
Máy th phao các
lo iạ
ợ
ợ
S i quang, bó s i
quang và cáp s i ợ
quang
522
9001
10
10
ố ụ ả
ộ
523
B giá s ch p nh
9006
91
90
ệ ố
H th ng Scada
ắ
quan tr c khí mê tan
ậ
ự ộ
đ ng t p trung
t
524
9015
525
9016
0
0
ự ộ
ệ
đ ng đi n
Cân đi n tệ ử
Cân t
tử
526
9016
0
0
ệ ử
i 30T, 50T,
Cân ôtô đi n t
ả
ọ
(tr ng t
60T, 80T, 100T)
527
9016
0
0
ệ ử
ỏ
Cân tàu h a đi n t
ả
ọ
(tr ng t
i 100T,
120T)
528
529 Đèn tia c c tímự
9016
9018
0
20
0
0
ơ
ự ệ
t
530
531
9018
9018
31
31
90
90
ơ
ộ
ạ
ộ
ố
B m tiêm nh a ti
trùng các cỡ
ự
B m tiêm t
khóa
ề
B dây truy n tĩnh
ạ
m ch các lo i
ề
B dây truy n máu
ụ
B c th t tháo
532
533
534
9018
9018
9018
39
39
39
90
90
90
ở
ẫ
9018
9018
39
39
90
90
ị
ể
c ti u
535 Dây th Oxy
ứ
536 Dây d n th c ăn
ề
Dây truy n d ch
cánh b mướ
ướ
Túi n
ệ
9018
9018
9018
39
39
90
90
90
90
537
538
539 Máy đi n châm
ể
ệ
Banh mi ng ki u
DINHMAN
540
9018
90
90
ị
541
9018
90
90
ộ ầ
542
9018
90
90
ng ren
543
544
9018
9018
90
90
90
90
545
9018
90
90
ổ
ố ự
C c đ ng dung d ch
ố
C c chia đ c m
tay
ươ
ọ
C c ép x
ề
ượ
c chi u
ng
ư
ầ
C n nâng t e cung
ổ ệ
Dao m đi n cao
t nầ
ề ố
Dao m cán li n s
12
546
547 Máy n
ướ ấ
c c t
9018
9018
90
90
90
90
ậ
548
9018
90
90
Máy Laser ph u ẫ
ạ
thu t CO2 các lo i
Máy Laser HeNe tr ị
li uệ
9018
9018
9018
90
90
90
90
90
90
549
550 Máy đi n xung
551 Máy l c máu
ố
ệ
ắ
ắ
552
9018
90
90
ấ
553
9018
90
90
ưỡ ỗ ệ
i g ti
t
ị
Máy s c thu c 12
thang
Đĩa nuôi c y vi
trùng
Đè l
trùng
554
ầ
555 Đ u hút d ch
9018
9018
90
90
90
90
9018
90
90
ẻ ơ
ậ
ẹ ố
ẫ
557
9018
90
90
556 K p r n tr s sinh
Kéo ph u thu t các
lo iạ
ạ
ẹ
K p bông g c
ẳ
ầ
maier đ u th ng
558
9018
90
90
ẹ
K p sát trùng
Bozemam chân, đ u ầ
cong
9018
9018
90
90
90
90
559
ả ậ
560 Khay qu đ u
ẫ
ẹ ố
9018
9018
90
90
90
90
563
9018
90
90
564
9018
90
90
ố
565
9018
90
90
ể
K p ng d n tinh
nam
561
ẹ
ạ
562 K p máu các lo i
ẹ ử
cung các
K p t
lo iạ
ổ
ẹ
K p kim khâu m
Hegar các lo iạ
ọ
ẹ
K p ch c tách ng
ẫ
d n tinh nam
ạ
ẹ
K p bông g c ki u
FOERSTER
566
9018
90
90
ẹ
ể
567
9018
90
90
ứ
568
9018
90
90
ạ
569
9018
90
90
ơ
ứ
K p vòi tr ng ki u
Babocok
Kim châm c u dùng
ộ ầ
m t l n
ỏ ị
M v t âm đ o các
ỡ
ạ
lo i các c
ằ
ồ ấ
N i h p b ng h i
cướ
n
ồ
9018
9018
90
90
90
90
ộ ụ
ổ ử
572
9018
90
90
ị
ề
ế
ệ
t tuy n
573
9018
90
90
ướ
574
9018
90
90
ng hút b m
ế
575
576
9018
9018
90
90
90
90
ạ
577
9018
90
90
t b laser HeNe
578
9018
90
90
ạ
579
9018
90
90
t b h y kim
580
9018
90
90
ươ
ấ
ng
581
9021
10
0
ệ
570
ụ
571 N i lu c d ng c
cung
Nong c t
các cỡ
ơ
Máy đi u tr u x
ề
ti n li
ằ
b ng sóng siêu âm
ả
ự
Xô đ ng n
c th i
có n pắ
ơ
ố
KARMAN
ố
ng ăn xông y t
Thìa n o nhau các
lo iạ
ế ị
Thi
ế
chi u ngoài
ế ị
Thi
t b laser bán
ồ
ẫ
d n h ng ngo i
ế
chi u ngoài
ế ị ủ
Thi
tiêm
ẹ
N p ch n th
ỉ
ch nh hình
ế
Máy do ki m đi n
ợ
ổ
t ng h p
582
9028
ơ ệ
đi n xoay
Công t
ộ
ề
chi u m t pha: ba
pha
583
9028
30
10
ơ ệ
Công t
đi n xoay
ề
ệ ử
ể
chi u ki u đi n t
ộ
m t pha; ba pha
584
9028
30
10
đi n xoay
ể
ơ ệ
Công t
ề
chi u 1 pha ki u
đi n tệ ử
585
9028
30
10
ọ
ế
ơ ệ
Công t
đi n xoay
ề
ệ ử
ể
chi u ki u đi n t
ợ
ộ
m t pha, tích h p
ệ ố
h th ng đ c ghi
ằ
ỉ ố ừ
xa b ng
ch s t
sóng vô tuy n RF
586
9028
30
10
ệ
587
9028
90
90
ộ
ơ
ả
ộ
H p b o v công
ằ
ơ ệ
t
đi n b ng
compozit
H p công t
composite
588
9028
90
90
ng
t b đo l
ế ị
ế
589
9030
33
90
ị
ườ
Thi
ị ụ ợ
t b ph tr
các thi
ơ ủ
cho lò h i c a nhà
ệ
ệ
t đi n
máy nhi
ế ị ể
t b ki m đ nh
Thi
công tơ
ồ
ồ
590
ứ
591 Đ ng h báo th c
9031
9105
80
11
90
0
ồ
ồ
ườ
592 Đ ng h treo t
ng
9105
21
0
t b ki m soát
ế ị ể
Thi
ổ
ra vào c ng dùng
thẻ
593
ậ
594 G y cao su
ạ
ậ
595 G y đi n các lo i
596
ệ
ị ơ
Bình x t h i cay
9106
9304
9304
9304
10
0
0
0
0
90
90
90
ộ ử
597
9402
90
90
ằ
598
9402
90
90
599
9402
90
90
ự
ụ
ẻ
600
601
602
9402
9402
9402
90
90
90
90
90
90
603
9402
90
90
604
605
9402
9402
90
90
90
90
ệ
ng b nh nhân
ơ
9402
9402
90
90
90
90
B r a tay vô trùng
ẩ
Băng ca đ y b ng
Inox các lo iạ
Bàn khám b nh ệ
ạ
ằ
b ng Inox các lo i
ụ
Bàn đ ng d ng c
mổ
ạ
Bàn đ các lo i
Bàn tiêm
Bàn thay băng b ng ằ
Inox
ệ
Cáng b nh nhân có
bánh xe các lo iạ
ạ
ậ
Cáng g p các lo i
ườ
Gi
các lo iạ
ườ
ườ
ệ
ng nhi s sinh
ng b nh nhân
608
9402
90
90
ườ
ấ ứ
ng c p c u 2
606
607 Gi
Gi
giát Inox h pộ
Gi
tay quay 3 t
609
9402
90
90
610
9402
90
90
ứ
ng đa ch c
611
9402
90
90
612
9402
90
90
ị
ộ
9402
9402
9402
90
90
90
90
90
90
thư ế
ấ ứ
ườ
Gi
ng c p c u
ạ
ệ
b nh nhân ch y
đi nệ
ườ
Gi
năng
ế
Gh xoay khám
b nhệ
Giá treo bình d ch
ằ
b ng Inox
613
ự
614 Giá đ ng vô trùng
ấ ụ
ụ
615 H p h p d ng c
ự
ụ
ụ
Khay đ ng d ng c
có l pắ
ộ
ụ
616
617 H p h p d ng c
9402
9402
90
90
90
90
ụ
ấ ụ
ụ
ự
Khay đ ng d ng c
có n pắ
618
9402
90
90
ủ
619
9402
90
90
ẩ
620
9402
90
90
621
9402
90
90
ằ
622
9402
90
90
623
9402
90
90
ầ
ở
ụ
624
625 Xe đ y d ng c
9402
9402
90
90
90
90
ủ
626
9402
90
90
ụ
ụ
ố
T thu c không
ố ộ
ngăn thu c đ c
ệ
Xe đ y cáng b nh
nhân
ẩ
Xe đ y bình Oxy
ằ
b ng Inox
ẩ
Xe đ y tiêm b ng
Inox
ệ
ẩ
Xe đ y v sinh
ằ
b ng Inox
Xe ch qu n áo
ệ
b nh nhân
ẩ ụ
ố
T thu c có ngăn
ố ộ
thu c đ c
ủ ự
T đ ng d ng c 4
ngăn
627
9402
90
90
ườ
t trùng
628
629
630
631
632
9402
9402
9402
9402
9402
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
ụ
ủ ầ
T đ u gi
ng BN
Inox không có thành
T mủ ấ
ủ ấ
T s y khô
ủ
ộ
T hút đ c
ủ ấ
ệ
T s y ti
ẹ
N p tay chân
(INOX)
ộ ụ
B d ng c lăn tay
633
634
9402
9402
90
90
90
90
ụ
ữ
ộ ụ
B d ng c thu gi
ế
ấ
d u v t chuyên
ụ
d ng DV03
635
636 Đèn pin
637 Máy báo vùng c mấ
9402
9405
9405
90
40
60
90
99
90
ằ
ể
60
90
ạ
Bi n báo b ng
ả
nhôm ph n quang
Cát
Cát tiêu chu nẩ
Th ch anh
638
1
2
3
9405
2505
2505
2506
10
10
0
0
0
0
ộ
ấ
4
5
6
2507
2508
2512
0
0
ấ
7
2515
ấ
ự
10
0
Cao lanh
Đ t sét, b t sét
Diatomite
ố
Đá kh i, đá t m
marble
ố
Đá kh i, đá t m
granit
ỏ
Đá, s i xây d ng
Dotomite
8
9
10
2516
2517
2518
ộ
0
0
11
12
2521
2522
Đá vôi và b t đá vôi
Vôi
Ximăng Poóclăng
tr ngắ
Ximăng Poóclăng
13
14
2523
2523
21
29
0
10
15
Xi măng Puzolan
2523
29
90
ệ
16
t
2523
29
90
17
ỏ
Xi măng ít t a nhi
Xi măng b n ề
sunphát
2523
30
0
18
Xi măng OWC
2523
90
0
19 Mica
20
Felspat
21
2525
2529
2529
2529
20
10
21
22
0
0
0
0
22
23
Fluorit
Canxi Carbonat
(CaCO3)
Silicat Flour
2836
2839
50
90
0
0
ọ
24
3208
3209
25
ơ
S n hóa h c các
lo iạ
Keo dán công
nghi pệ
3506
26
3506
27
28
3814
3816
0
0
0
90
ộ
29
ạ
Keo dán g ch và đá
ớ
ấ
ự
nhiên t m l n
t
Dung môi kèm theo
s nơ
ữ
ị ử
V a ch u l a
ự
ữ
V a xây d ng tr n
s nẵ
3824
50
0
30
Ố
ệ
ự ả
ng nh a b o v
cáp thông tin HDPE
3917
21
0
ướ
ự
c nh a
31
ố
ng n
HDPE
3917
21
0
ướ
ự
c nh a
ng n
32
ố
PPR
ụ
ng PVC và ph
33
3917
3917
3917
22
23
40
0
0
0
34
3917
39
0
ố
ng b c ch ng ăn
35
36
3917
3921
39
13
0
90
ồ ắ
ằ
37
3922
10
10
ồ
38
ố
tùng
Ố
ự
ng nh a nhôm
ề ớ
nhi u l p
ọ
ố
mòn
Panel Polyuretan
B n t m b ng
nh aự
ệ
ắ
N p và b ng i
ự
ằ
b ng nh a
ử
39
3922
3925
3925
10
20
30
90
0
0
40
ự
C a nh a
ự
ử
C a nh a lõi thép
ấ ừ
ả
s n xu t t
thanh
ị
uPVC đ nh hình
3925
20
0
ấ
ợ
41
ự
T m l p ván nh a
3925
90
0
c và
ấ ướ
ướ
c dân
ệ
42
43
44
4016
4016
4016
99
99
99
99
99
99
45
4016
99
99
ả
46
4016
99
99
47
4407
99
90
ỗ ố
ỏ
29
90
0
0
Joăng c p n
thoát n
d ngụ
ấ
T m cao su
ả
Th m cách đi n
ủ
ệ
ng cách đi n, găng
tay cách đi nệ
ể
Th m cao su th
ể
ụ
d c th thao
ỗ
G dùng kê lót trên
giàn khoan
G c ppha, quy
cách
ạ
Ván l ng m ng
Ván ép
Hàng m cộ
Ván tre ép t mấ
48
49
50
51
52
90
0
0
0
ạ
Các lo i đá lát, đá
kh iố
53
4409
4408
4411
4418
4602
6801
6802
ố
ạ
ạ
Đá nhân t o g c
th ch anh
54
6803
ề
Đá nghi n, đá mài
hình bánh xe ho c ặ
ự
ươ
t
ng t
55
6804
10
0
ấ ế
ồ
ấ ạ
ạ
Đá mài ch t k t
ố
dính g m hình kh i
ạ
lo i có c u t o h t
ứ
mài ch a trên 99%
là Al2O3
56
6804
22
0
ạ
ạ
57
6804
30
ộ
ạ
ạ
58
59
60
6805
6808
6808
0
0
90
10
ả
ẩ
61
62
6810
6810
11
0
ự
63
6810
11
0
ệ
64
65
6810
6810
91
91
0
0
66
6810
91
0
Đá mài bavia, đá c t ắ
ấ
kim lo i, có c u
ứ
ạ
t o h t mài ch a
trên 99% là Al2O3
B t mài (h t mài)
nhân t oạ
ấ
G ch đ t nung
Ngói nung
ả
Các s n ph m s n
ấ ừ
xi măng, bê
xu t t
tông
ạ
G ch Block
ạ
G ch bê tông t
chèn
ộ
C t đi n bêtông ly
tâm
ọ
C c bê tông
ọ
C c bê tông ly tâm
ấ
ứ
ng su t
ố
ọ
ng b c bê tông gia
iả
t
67
6810
91
0
ả
ẩ
ằ
Các s n ph m b ng
xi măng amiăng,
ợ
ằ
b ng xi măng s i
xen lu lô ho c ặ
ự
ươ
t
68
6811
ấ
ng t
ợ
T m l p fibrô
ximăng và amiăng
ximăng
69
6811
40
10
70
6902
10
0
ề
71
6902
10
0
ạ
ị ử
G ch ch u l a
ị ử
ạ
G ch ch u l a ki m
tính
ạ
ạ
G ch xây, g ch lát
ề
n n, ngói lót
72
6904
6907
ạ ố
ạ
ứ ệ
73
74
75
10
0
ả
ờ
G ch p, lát
G ch Porcelain
S v sinh
ẳ
Kính ph ng, kính
m , kính ph n
quang, kính dán
Kính an toàn
ngươ
Kính g
76
77
78
ộ
79
6908
6908
6910
7004
7005
7007
7009
7208
7208
7208
7208
7208
26
27
53
54
0
90
0
0
Thép lá và cu n cán
ỉ
nóng đã ngăm t y gẩ
ấ
Thép t m không
h p kimợ
80
7208
51
0
0
0
7209
7209
7209
7209
16
17
18
91
99
0
0
0
7209
7209
7209
7209
7209
7209
18
18
25
26
27
28
ộ
Thép lá và cu n cán
ngu iộ
81
7209
7209
28
28
10
90
ẩ
ả
c cán
ặ
82
83
7210
7210
30
11
ạ ợ
ắ
Các s n ph m s t
ặ
ho c thép không
ợ
ượ
h p kim đ
ạ
ẳ
ph ng, m ho c
tráng
Thép lá m k mạ ẽ
Thép lá m h p kim
nhôm k mẽ
84
7210
61
11
ạ ẽ
Thép lá m k m và
ủ
ph màu
85
7210
70
90
ạ ợ
Thép lá m h p kim
ủ
ẽ
nhôm k m và ph
màu
86
70
90
ả
ẩ
7210
7211
7211
7211
7211
23
23
23
10
20
ư
ạ
ắ
Các s n ph m s t
ặ
ho c thép không
ẳ
ợ
h p kim cán ph ng,
ướ
ề ộ
có chi u r ng d
i
ủ
600 mm, ch a ph ,
ặ
m ho c tráng
87
7211
90
20
ắ
88
89
7213
7216
90
7216
91
0
ặ
S t ho c thép
ợ
không h p kim,
ạ
d ng thanh và que,
ố
ộ
ạ
d ng cu n cu n
ượ
ề
c
không đ u, đ
cán nóng
Thép hình các lo iạ
Thép vuông, thép
ạ
ộ
h p các lo i
ườ
ng
Dây thép th
ạ ẽ
(đen và m k m)
91
7217
7217
10
20
10
10
ạ ố
Các lo i ng gang
(gang xám, gang
c u)ầ
92
7303
0
11
Ố
ố
ử
ự
ng áp l c, c a van
ị ự
ng thép ch u l c
93
94
95
7306
7306
7306
7306
30
30
30
30
90
90
90
90
96
7306
30
90
ộ
ầ
ng b và d m
ắ
ườ
ng s t
97
7308
10
90
98
7308
10
90
ặ
ạ ố
Các lo i ng thép
hàn đen, m k mạ ẽ
ạ ố
Các lo i ng thép
ắ ỡ ớ
hàn xo n c l n
ầ
ầ
D m c u thép
ườ
đ
thép đ
ế ấ
K t c u thép các
lo iạ
ạ ử
Các lo i c a, khung
ắ
ử ằ
c a b ng s t ho c
thép
99
7308
30
0
ệ
100
7308
90
20
ng dây
101
7308
90
99
ạ
102
7308
90
99
ễ
Khung nhà, khung
ấ
kho và c u ki n nhà
ằ
ắ ẵ
l p s n b ng thép
ườ
ộ
C t thép đ
ệ
ả
i đi n
t
ấ
ợ
T m l p thép lá
ạ ẽ
m k m, m màu
ạ
d ng múi
ộ
C t anten vi n
thông
ụ
Tr an ten
ạ ể ứ
Các lo i b ch a
103
104
105
7308
7308
7309
90
90
0
99
99
0
106
107
7310
7312
10
10
108
ạ
Các lo i thùng phi
Cáp thép
ạ ẽ
Dây m k m, dây
ẽ
k m gai
ướ
i,
ặ
ắ
ạ
Các lo i phên, l
rào s t ho c thép
0
20
50
0
0
0
ắ
109
110 Đinh s t, thép
7313
7314
7314
7317
ố
111
7318
ạ
ắ
7324
7324
90
90
99
99
ạ
Đinh vít, bulông,
ố
đinh c, đai c
ẩ
ả
S n ph m sen vòi
c:ướ
n
ắ
Vòi sen t m nóng
l nhạ
Vòi sen t m l nh
Vòi lavabo nóng
l nhạ
Vòi l nhạ
ử
Vòi r a chén l nh
Vòi hồ
99
99
99
99
ồ
112
ồ
113 Đ ng thanh
114 Dây đ ng tròn
7324
7324
7324
7324
7407
7408
90
90
90
90
10
11
10
ợ
ằ
ẽ
ồ
ệ
Dây đi n b ng h p
ồ
kim (đ ng k m)
115
116 Đ ng lá
21
11
10
21
22
0
0
0
0
0
7408
7409
7411
7411
7411
7413
ạ ố
Các lo i ng và
ồ
ằ
ẫ
ố
ng d n b ng đ ng
117
ồ
ầ
118 Dây cáp đ ng tr n
ệ
ấ
Các c u ki n nhôm
ị
đ nh hình
119
7610
7610
10
90
0
90
120
7614
10
90
ể
ệ
Dây đi n cáp
ầ
nhôm tr n lõi thép
ệ
Dây đi n cáp
nhôm tr nầ
121
Cáp đi nệ
122
T s tủ ắ
123
124 Giá s tắ
125
Bi n báo an toàn
7614
7614
8302
8302
8310
50
50
0
0
0
0
126 Dây hàn
8311
20
127 Que hàn
8311
30
0
0
11
20
128 Kh p n i v n năng
129
130
131
132
ớ
ố ạ
ầ
ự ơ
r i
C u chì t
ầ
ụ ả
i
C u dao ph t
ế
ầ
C u dao cao th
ầ
Ố
ng c u chì
8483
8535
8535
8535
8536
60
10
30
30
10
ả
ộ
ệ
H p b o v công
ằ
ắ
ơ ằ
b ng s t và b ng
t
composite
133
ộ
134 H i chia dây
8537
8538
8539
8539
8539
10
21
22
39
10
ệ
135
8539
39
10
Bóng đèn đi n các
lo iạđ
ườ
ng dây trên
không trung th và ế
h thạ ế
136
8544
ế
ế ọ
137
8544
ề
ể
138
139
8544
8544
140
8544
ạ ế
Cáp h th , trung
th , cao th b c
ệ
cách đi n plastic và
EPR
Các đi u khi n các
lo iạ
ạ
ệ
Cáp đi n tho i
ề ố ệ
Cáp truy n s li u
(Cáp LAN)
Dây thuê bao đi n ệ
tho iạ
ợ
Cáp s i quang
141
142
8544
8544
70
10
ứ ế
143
S bi n áp 36 KV
8546
20
90
ề
ấ
144
9406
0
94
ế
Khung nhà ti n ch
ệ
và c u ki n thép
Cà phê đã trích
caffeine
1
901
12
2
1507
10
0
ầ
ầ
ậ ươ
ậ ươ
ng thô
ng đã
D u đ u t
D u đ u t
tinh chế
ầ ạ
D u l c thô
3
4
1507
1508
90
10
20
0
ầ ạ
5
ế
D u l c đã tinh ch
ạ ủ
Các phân đo n c a
ầ ọ ư
d u c ch a tinh
luy nệ
6
7
1508
1511
1511
1511
1511
1511
90
90
90
90
90
90
90
11
19
91
92
99
ế
8
9
1512
1513
19
11
90
0
ầ ọ ạ
D u c lo i khác
ạ ướ
ầ
ng
D u h t h
ươ
ng đã tinh ch
d
ầ ừ
D u d a thô
ầ ừ
D u d a đã tinh
chế
10
1513
19
90
ạ ả
11
1514
19
20
ầ
D u h t c i có hàm
ượ
ng axit eruxic
l
ế
ấ
th p đã tinh ch
ạ
ạ ả
ầ
D u h t c i lo i
khác đã tinh chế
12
1514
99
91
13
1515
50
10
14
1515
50
90
ườ
ng
ườ
ầ
ạ ừ
D u h t v ng thô
ạ
ạ ừ
ầ
D u h t v ng lo i
khác
ườ
Đ ng mía, đ
ủ ả
c c i, đ
ng
sucroza:
1701
ư
ng
ệ
1701
1701
14
12
0
0
ườ
Đ ng thô ch a
ươ
pha thêm h
ấ
ặ
li u ho c ch t màu
ườ
Đ ng mía
ườ
ủ ả
Đ ng c c i
ạ
Lo i khác:
ng li u ho c
0
1701
1701
91
99
11
19
90
10
0
40
90
0
0
0
Đã pha thêm
ươ
ặ
ệ
h
ấ
ch t màu
ạ
Lo i khác:
ườ
Đ ng đã tinh
luy n:ệ
ắ
ườ
Đ ng tr ng
ạ
Lo i khác
ạ
15
Lo i khác
16
Glucoza
Cà chua cô đ cặ
17
ộ ươ
18
ng tôm
B t h
ộ
19
B t soup cua
D mấ
20
ừ
ạ
21
Th ch d a khô
ụ ừ
22 M n d a
ứ
23
ứ
24
ứ
25
1701
1701
1701
1702
2009
2103
2103
2209
2306
2306
2309
2309
2309
99
99
99
30
50
90
90
0
50
50
90
90
90
13
19
ư
26
2401
10
ướ
c
ố
Th c ăn gia súc
Th c ăn tôm
Th c ăn cá
ố
Lá thu c lá ch a
ướ ọ
c c ng
t
ố
Lá thu c lá đã t
c ngọ
ọ
C ng thu c lá
27
28
29 Mu i ănố
2401
2401
2501
20
30
0
10
10
ế
ố
Mu i tinh ch và
ệ
ố
mu i công nghi p
(NaCl)
ố
30
31 Mu i iod
2501
2501
0
0
20
90
32
33
2502
2507
0
0
0
0
34
35
36
37
ặ
Tinh qu ng pyrit
ấ
ị ử
Đ t sét ch u l a
ặ
Qu ng apatít các
lo iạ
ấ
Đá t m marble
ấ
Đá t m granit
Đôlômít
2510
2514
2514
2518
10
0
0
10
10
0
0
0
10
0
38
39
2519
2522
ấ
40
ặ
Qu ng serpentin
Vôi
ể ả
Clinker đ s n xu t
xi măng
2523
10
ặ
ặ
Qu ng, tinh qu ng
fluorite
ắ
ặ
Qu ng s t
41
42
2529
2601
11
0
ặ
ặ
43
44
45
2601
2602
2603
12
0
0
0
0
0
46
2607
0
0
ế
ắ
Qu ng s t thiêu k t
Qu ng mangan
ặ
ồ
Tinh qu ng đ ng
ặ
Tinh q ng chì
sunfua
ẽ
ặ
Qu ng k m các
lo iạ
47
2608
0
0
48
2610
0
0
49
2611
0
0
ặ
Tinh qu ng crômit
Tinh qu ng ặ
vonframit
Tinh qu ng ặ
inmenite
50
2614
0
10
Rutile
51
2614
0
10
ặ
Tinh qu ng zircon
Than mỡ
52
53
2615
2701
10
12
0
10
ệ
ố
Than c c luy n kim
54
2704
0
10
Clo l ngỏ
55
ộ
56 Mu i cacbon
ơ ạ
n p chai
57
Nit
2801
2803
2804
10
0
30
0
40
0
58
59
ố
Ôxy đ ng chai
Phospho vàng
2804
2804
40
70
0
0
60
2805
30
0
Neodym Metal (Nd)
Neodym
Praseodym (PrNd)
61
2805
30
0
Dysprosium
Ferrious Alloy (Dy
Fe)
Axit clohydric
62
63
2805
2806
30
10
0
0
Axit sunphuric
Axit nitric
64
65
2807
2808
0
0
0
0
66
2809
20
ỏ
ẽ
ộ
ố
Axít ph tphoríc
Carbon dioxit (l ng,
r n)ắ
Xút NaOH
Sodium hydroxide
B t ôxyt k m
67
68
69
70
2811
2815
2815
2817
21
11
12
0
0
0
0
10
Hydroxit nhôm
71
2818
30
0
Dioxit mangan
Natriclorua
72
73
2820
2827
10
39
0
90
74
Nhôm sunphat
2833
22
10
75
76
Nhôm amônsunphat
Phèn
2833
2833
22
30
90
0
Dicanxi phosphate
(DCP)
77
Dinatricabonat
78
79 Magie cacbonat
2835
2836
2836
25
20
99
0
0
0
80
Natri silicat
2839
19
10
81
Zeolite 4A
2842
10
0
ộ
ồ
Ôxy già n ng đ ≥
35%
82
2853
0
0
ộ
83
2853
0
0
84
2901
29
10
ồ
Ôxy già n ng đ ≥
50%
Axetylen (C2H2)
ề
ạ ộ
ấ
Ch t ho t đ ng b
m tặ
ọ
ộ
B t ng t
85
86
2902
2922
90
42
90
20
ấ
ạ
ố
ấ ả
Ho t ch t s n xu t
thu c kháng sinh
87
2941
10
ạ
88
2942
0
0
ươ
89
90
91
92
3001
3001
3005
3005
90
90
10
90
0
0
10
10
ế
ư
ộ
93
94
3005
3005
90
90
10
10
95
3005
90
10
ố
96
3005
90
10
ạ
ệ
t trùng
97
98
3005
3005
90
90
10
20
ế
đã thanh
ướ
ấ
Ho t ch t artemisin
Màng sinh h c ọ
Vinachitin
ố
X ng x p carbon
Băng keo y tế
ả
Băng v i carbon
ả
(đã,
Băng v i y t
ch a thanh trùng)
ỡ
Băng bó b t các c
Băng polyme sinh
h cọ
Băng r n đã thanh
trùng
Băng thun có g c đã
ti
G c hạ ồ
ạ
G c y t
trùng
99
ạ
100 G c hút n
c y t
3005
3005
90
90
20
20
ề
101
3005
90
90
102
3005
90
90
ậ
ẫ
ế
Màng polyme sinh
ạ
ọ
h c trên n n g c
Màng polyme sinh
h cọ
ỉ
Ch ph u thu t các
ỡ
ạ
lo i, các c
103
104 Nitratamon
3006
3102
10
30
90
0
ứ
Phân bón hóa h c ọ
có ch a N, P, K
105
3105
20
0
S n polyurethane
0
20
50
30
0
0
90
Diamonium
phosphate
106
107 Keo màu
ơ
108
109 Màu các lo iạ
ạ
ự
110 M c in các lo i
ự
111 M c in Flexo
ự
112 M c in Gravure
ầ ươ
ng tôm
113 D u h
ế ẩ
ướ ẩ
114 N c t y v t b n
115 Keo PU
3105
3210
3210
3212
3215
3215
3215
3302
3402
3506
90
90
10
19
0
11
11
10
20
91
ề
ố ổ
116
3602
0
0
117
3602
0
0
118
3603
ề
119
3812
0
20
Thu c n đã đi u
chế
ố ổ
Thu c n công
ạ
ệ
nghi p các lo i
ổ
ổ
Ngòi n , kíp n ,
dây nổ
ấ
ợ
H p ch t lèm m m
ẻ
d o cao su hay
plastic
ề
ấ ử
Hóa ch t x lý b
m tặ
120
121 Dung môi
3814
3814
0
0
0
0
ộ
ủ
3825
3901
3904
3909
3909
0
90
91
0
0
90
90
10
50
50
B t cacbonat canxi
có tráng ph axit
stearic
122
ạ
ợ
ự ổ
123 H t nh a t ng h p
ạ
ự
124 H t nh a PVC
ợ
ự ổ
125 Nh a t ng h p PU
ự
126 Nh a PUresin
ấ
Ch t ma sát các
lo iạ
0
90
0
43
3911
3919
3920
3921
ự
131
132
3921
3923
0
99
12
21
133
3923
90
30
ấ
127
128 Màng PVC; PE
129 Màng nh aự
ự
130 Nh a composit
ố
ấ ố
T m p x p nh a
ằ
b ng PVC
ạ
ự
Bao nh a các lo i
Phôi và chai PET
các lo iạ
ự
T m nh a dùng ép
tài li uệ
134
3926
0
10
ể
c ti u
ướ
ị
ự
Túi đ ng n
135
ề
136 Dây truy n d ch
39
39
Cao su thiên nhiên
90
90
10
21
29
137
138 Da bò đã thu cộ
3926
3926
4001
4001
4001
4104
ỗ
ệ
ạ
G nhiên li u, d ng
khúc, thanh nhỏ
4401
4401
10
21
0
0
141
4401
22
0
ừ
ỏ
90
90
10
0
139
140 Dăm gỗ
ỗ
Dăm g không
ạ
ộ
thu c lo i tùng
bách
Than gáo d a (than
thiêu k t)ế
142
ạ
143 Ván l ng m ng
144 Ván ép
4402
4408
4411
145
4421
90
20
ạ
ấ
ộ
146
4801
0
10
ấ
ỏ ể
ỗ
Thanh g nh đ
làm diêm
Gi y in báo d ng
ặ ờ
cu n ho c t
photocopy, làm th , ẻ
ế
ụ ỗ
băng đ c l
, làm đ
ể ả
nên đ s n xu t
ậ
ỹ
ấ
gi y k thu t
147
ầ
ấ
148 Gi y lót gi y
ấ
149 Gi y bao xi măng
4802
4804
4804
19
21
0
10
ấ
ộ ề
ấ
ắ
Gi y bao gói không
tráng có đ b n
ư ẩ
th p ch a t y tr ng
150
4804
31
90
ấ
ạ
ng, Duplex 2
ặ
4807
4810
0
13
0
11
ố
Gi y và bìa không
ạ
ộ
tráng d ng cu n
ặ ờ
ho c t
: lo i sóng,
ườ
th
ặ
m t, Duplex 1 m t
ặ
ắ
tr ng 1 m t xám
151
ấ
152 Gi y ghi siêu âm
ự
ế
ế
ứ
ỗ
Túi đ ng thu c lá
200 đi u /20 đi u
m i bao, bao c ng
các lo iạ
153
Thùng carton 3 l p, ớ
5 l pớ
154
4819
4819
4819
10
10
20
0
0
0
ố
ự
ế
ế
ề
ỗ
155
Túi đ ng thu c lá
200 đi u /20 đi u
m i bao, bao m m
các lo iạ
156
4819
4819
4819
10
10
20
0
0
0
ố
ấ ự
ộ
H p gi y đ ng
ầ
ừ
t ng đôi gi y
ỏ
ạ
157
158
4821
4822
10
90
90
ố
Nhãn v bao thu c
ế
lá lo i 20 đi u bao
ạ
ứ
c ng các lo i
ố
ấ
ng gi y
ề
ầ
Gi y n n đã in
ầ ọ
ố
cu n đ u l c thu c
lá
ố
159
ầ ọ
160 Đ u l c thu c lá
ả
161 V i áo Kimono
4823
4823
5007
90
90
20
99
99
90
ả ệ
162
5112
90
0
ầ
0
0
ợ
ợ
ừ ợ
s i
V i d t thoi t
ỉ
ừ
len lông c u có t
ừ
ọ
tr ng len lông c u
ở
ừ
t
85% tr lên
ấ
Gòn, t m tr n gòn,
gòn kim
S i ring
ạ
S i OE các lo i
163
164
165
5201
5205
5205
12
0
ả
166
167
168
169
ợ
ợ
ợ
ợ
ợ
S i Cotton ch i thô
S i Cotton
S i 30/1 cotton
S i 32/1 cotton
S i 40/1 cotton
ả
Ch i thô
Ch i kả ỹ
170
ả
V i Kalicot
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5205
5206
5206
5208
5208
12
13
13
14
14
11
12
12
13
14
33
43
44
23
24
24
25
11
12
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
171
Chéo 2/1, chéo 3/1
5208
13
0
ạ
ệ
172
5208
19
0
ả
V i vân đo n 5/3,
ả
ể
v i có ki u d t
ố ợ
ph i h p
ố ớ
ả
V i Kalicot, b , x
gỗ
5209
11
0
173
Chéo 2/1, chéo 3/1
5209
12
0
ả
ạ
ể
ố
V i vân đo n 5/3,
ệ
và ki u d t ph i
h pợ
174
5209
19
0
ả
ạ
175 V i Jean các lo i
5209
5210
5210
22
11
19
0
0
0
5211
12
0
176 Kate 65/35, 83/17
ừ ợ
ả ệ
s i
V i d t thoi t
bông có tr ng ọ
ượ
l
177
5212
13
0
ng < 200g/m2
ừ ợ
ả ệ
s i
V i d t thoi t
bông có tr ng ọ
ượ
ng >200g/m
l
178
5212
23
0
ợ
ỉ ơ ừ
Ch x d a
S i Polyester
S i PPợ
S i monofilament
S i polyester
0
0
0
0
0
0
0
10
52
12
19
0
20
72
5308
5402
5404
5404
5406
5407
5407
179
180
181
ợ
182
ợ
183
ả
184 V i manh
ả ệ
185 V i d t polymer
10
10
5408
186 Kate viscose
ỉ
ừ ơ
x
5508
Ch khâu làm t
ợ
ổ
staple t ng h p
187
0
0
0
11
21
53
5509
5509
5509
188
189
190
ợ
ợ
0
0
0
0
53
21
21
21
5509
5509
5509
5509
ừ ỉ
ợ
S i (tr ch khâu)
ừ ơ
x staple
làm t
ợ
ổ
t ng h p
ợ
S i polyester
ợ
S i T/C
ữ
ợ
S i pha gi a PE và
ợ
Cotton (s i Peco)
S i PEợ
S i 30/l PE
S i 40/l PE
191
192
193
194
ợ
0
53
195
S i 30/l TC (65/35)
5509
ợ
0
53
196
S i 45/l TC (65/35)
5509
197
198
ợ
S i 30/l TR (65/35)
ợ ơ
S i đ n
199
S i xeợ
ợ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
51
21
22
62
12
11
11
30
12
5509
5509
5509
5509
5509
5510
5510
5510
5510
200
S i 30/l VISCO
ướ
i
20
5511
201
ợ ừ ơ
x Staple
S i t
ợ
ổ
ỷ
t ng h p có t
ơ
ọ
tr ng x này d
85%
ằ
ng <
ả ệ
V i d t thoi b ng
ơ
x polyester Staple,
ỉ ọ
ơ
có t tr ng x này
ủ
ướ
i 85%, pha ch
d
ế
ặ
y u ho c pha duy
ấ ớ
nh t v i bông, có
ượ
ọ
tr ng l
170g/m2
202
5513
23
0
ằ
ng <
203
5513
31
ả ệ
V i d t thoi b ng
ơ
x polyester Staple,
ỉ ọ
ơ
có t tr ng x này
ướ
ủ
d
i 85%, pha ch
ế
ặ
y u ho c pha duy
ấ ớ
nh t v i bông, có
ượ
ọ
tr ng l
170g/m2
0
ằ
ng >
204
5514
21
ả ệ
V i d t thoi b ng
ơ
x polyester Staple,
ỉ ọ
ơ
có t tr ng x này
ướ
ủ
d
i 85%, pha ch
ế
ặ
y u ho c pha duy
ấ ớ
nh t v i bông, có
ượ
ọ
tr ng l
170g/m2
0
ằ
ng >
ả ệ
V i d t thoi b ng
ơ
x polyester Stapen,
ỉ ọ
ơ
có t tr ng x này
ướ
ủ
d
i 85%, pha ch
ế
ặ
y u ho c pha duy
ấ ớ
nh t v i bông, có
ượ
ọ
tr ng l
170g/m2
205
5514
22
0
ạ ả ệ
ừ ơ
x
ợ
c pha duy nh t
ừ
ậ
ộ
ị
Các lo i v i d t
thoi khác t
ổ
Staple t ng h p,
ượ
ấ
đ
ớ
v i len lông c u
ặ
ho c lông đ ng v t
ạ
lo i m n
206
5515
13
0
ạ ả ệ
ừ ơ
x
ợ
Các lo i v i d t
thoi khác t
ổ
Staple t ng h p,
ượ
ấ
đ
c pha duy nh t
ớ ơ
v i x Visco rayon
207
5515
11
0
ạ ả ệ
ừ ơ
x
ợ
208
5515
19
0
ệ
209
5603
94
0
ỉ
210
211
5604
5404
10
19
0
0
Các lo i v i d t
thoi khác t
ổ
Staple t ng h p,
ớ
ượ
đ
c pha v i len
ơ
ừ
lông c u và x
Visco rayon
ả
V i không d t các
lo iạ
ợ
S i ch thun các
lo iạ
ợ
S i Monofilament
Dây giày coton và
polyeste
ơ
ặ
2 m t
ệ
5609
5801
5802
5807
36
11
10
10
0
0
216
5901
90
20
ả ệ
ượ ồ
c h
212
ả
213 V i lông t
214 Khăn m cộ
ạ
215 Nhãn d t các lo i
ượ ử
ả ạ
V i b t đã đ
c x
lý
V i d t đã đ
c ngứ
217
5901
90
90
ấ ừ ợ
ả
ả
V i mành dùng làm
ố ả
l p s n xu t t
s i
ộ ề
có đ b n cao
218
ự
219 V i tráng nh a
5902
5903
220
Bao bì PE
5903
90
0
90
0
ả
5903
5907
ặ
223
5907
0
90
221
Bao bì PP
222 V i tráng cao su
ả ượ
V i đ
c ngâm
ẩ
t m, tráng ho c
ậ
ủ ằ
ph b ng các v t
ệ
li u khác
ả
V i túi khí cho xe
ôtô
ỹ
224
ậ
ả ị
225 V i đ a k thu t
ả ệ
ừ
226
90
90
0
0
ằ
ậ ủ
ế
ệ ứ
227
V i d t kim t
bông
ừ
ph n c a chúng, tr
ậ
mi ng lót b ng v t
ủ
li u c ng trong m
5911
5911
6006
6006
6406
6406
90
90
22
21
10
10
90
6406
20
0
6406
90
10
6406
ằ
ắ
6406
6406
6406
90
90
90
21
29
29
ặ
ằ
ế
Đ ngoài và gót
ằ
ầ
gi y b ng cao su,
plastic
ạ
Lo i khác:
ỗ
ằ
b ng g
ậ ệ
ằ
b ng v t li u
khác:
ạ
ằ
b ng kim lo i
ặ
b ng s t ho c
thép
ồ
ằ
b ng đ ng
ạ
lo i khác
b ng cao su ho c
plastic:
228
90
90
23
93
31
32
0
0
80
20
90
0
0
ố
ế
6406
6406
6802
6802
6805
6812
6902
6902
7002
ủ
ắ
235
7003
236
7010
ỗ
ố
229 Đá kh i granit
ộ
B t đá mài
230
ả ệ
231 V i d t kim
ạ
232 G ch cao nhôm
ạ
ố
233 G ch sam t
ng th y tinh y t
234
Kính tr ng và kính
màu ph ngẳ
ố
ọ ự
L đ ng thu c
ủ
ằ
b ng th y tinh
Ố
ng tiêm r ng
ủ
ằ
b ng th y tinh
ố
ự
đ ng thu c tiêm
237
7010
10
ỏ
ầ
238
V bóng đèn dây
ạ
tóc (d ng b u)
7011
10
ỏ
ố
239
7011
10
240
ng cao
7019
90
90
ộ
241
7020
0
30
ng thành
ỳ
V bóng đèn hu nh
ạ
quang (d ng ng)
ậ ệ
V t li u compozit
ấ ượ
ch t l
ộ
Ru t phích và ru t
bình chăn không
ươ
Kim c
ph mẩ
31
0
242
243 Đá quý
244 Vàng
ọ
245 Ng c trai
246 Đ ngồ
247 Gang đúc
248
Fero mangan
249
250
241
252
Fero Silic
Ferocrom
Ferro wolfram
Phôi thép
0
90
90
0
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ộ
ỉ
253
7102
7103
7108
7113
7113
7116
7117
7201
7202
7202
7202
7202
7202
7202
7206
7208
7208
13
19
20
20
19
20
11
19
21
29
41
80
90
26
27
254
Thép cu n cán nóng
đã ngâm t y gẩ
ấ
Thép t m, lá cán
ngu iộ
7209
ẩ
ả
ượ
ừ
ộ
ủ
ặ
ắ
Các s n ph m s t
ặ
ho c thép không
ợ
c cán
h p kim đ
ề
ẳ
ph ng, có chi u
ở
ộ
600mm tr
r ng t
ộ
lên, cán ngu i (ép
ư
ngu i), ch a dát
ạ
ph , m ho c tráng
7209
ộ
ộ
ề
ừ
7209
15
0
ề
ế ướ
i
7209
16
0
ừ
7209
17
0
ộ
ở ạ
d ng cu n,
ượ
c gia
không đ
ứ
công quá m c cán
ngu i (ép ngu i):
Có chi u dày t
3mm tr lênở
Có chi u dày
trên 1mm đ n d
3mm
ề
Có chi u dày t
ế
0,5mm đ n 1mm
ề
Có chi u dày
ướ
i 0,5mm
d
7209
18
255
ướ
ượ
ng
i 0,6%
Có hàm l
carbon d
tính theo tr ng ọ
ề
ượ
ng và chi u dày
l
không quá 0,17mm
ạ
Lo i khác
7209
7209
18
18
91
99
ề
ừ
7209
25
0
ề
ế ướ
i
7209
26
0
ừ
7209
27
0
ở ạ
d ng không
ượ
ộ
cu n, không đ
c
gia công quá m c ứ
ộ
cán ngu i (ép
ngu i):ộ
Có chi u dày t
3mm tr lênở
Có chi u dày
trên 1mm đ n d
3mm
ề
Có chi u dày t
ế
0,5mm đ n 1mm
ề
Có chi u dày
ướ
i 0,5mm:
d
7209
28
ướ
ượ
ng
i 0.6%
n sóng
Có hàm l
carbon d
tính theo tr ng ọ
ề
ượ
ng và chi u dày
l
không quá 0,17mm
ạ
Lo i khác
ượ
Hình l
ạ
Lo i khác
7209
7209
7209
7209
28
28
90
90
10
90
10
90
255
ẩ
ả
ạ
7211
7211
23
ắ
Các s n ph m s t
ặ
ho c thép không
ẳ
ợ
h p kim cán ph ng,
ướ
ề ộ
có chi u r ng d
i
ủ
ư
600mm, ch a ph ,
ặ
m ho c tráng
ượ
ng
i 0,25%
ượ
ng:
ượ
n
Có hàm l
ướ
carbon d
ọ
theo tr ng l
ạ
D ng l
sóng
7211
23
10
ạ
ề ộ
D ng đai và
ả
d i, chi u r ng
không quá 400mm
7211
23
20
ề
7211
7211
23
23
30
90
n
7211
29
10
ạ
ề ộ
ạ
Lo i khác,
chi u dày không
quá 0,17mm
ạ
Lo i khác
ượ
ạ
D ng l
sóng
D ng đai và
ả
d i, chi u r ng
không quá 400mm
7211
29
20
256
ề
7211
7211
29
29
30
90
ạ
Lo i khác,
chi u dày không
quá 0,17mm
ạ
Lo i khác
ạ
ề ộ
D ng đai và
ả
d i, chi u r ng
không quá 400mm
7211
90
10
ng
ướ
n
ượ
i 0,6%
7211
90
20
ề
ượ
ạ
D ng l
sóng có hàm l
carbon d
tính theo tr ng ọ
ngượ
l
ạ
Lo i khác,
chi u dày không
quá 0,17mm
ạ
Lo i khác
256
7211
7211
90
90
30
90
ắ
ặ
S t ho c thép
ợ
không h p kim,
ạ
d ng thanh và que,
ố
ộ
ạ
d ng cu n cu n
ượ
ề
không đ u, đ
c
cán nóng
7213
ng kính
7213
91
ườ
Có đ
ặ ắ
m t c t ngang hình
ướ
i 14mm
tròn d
ố
Thép c t bê
tông
257
258 Dây đai thép
Thép cây v nằ
259
20
20
0
Thép thanh
Thép cây tr nơ
260
261
262 Dây lõi que hàn
7213
7212
7213
7213
7213
7213
7213
91
40
10
10
91
99
99
90
10
263
7214
10
264
7214
91
10
Thép thanh, không
h p kimợ
Thép thanh, không
h p kimợ
Thép không h p ợ
kim góc, khuôn,
hình
265
Thép hình L
Thép hình U
Thép hình J
Thép hình H
Thép hình C,V
ồ
266
267
268
269
270
271 Xà g thép
272 Dây thép
273
Thép lá m k mạ ẽ
7216
7216
7216
7216
7216
7216
7216
7216
7217
7217
7219
10
21
40
31
32
33
50
91
10
20
24
0
0
0
0
0
0
90
0
10
10
0
ộ
ấ
Thép t m, thép
cu n Inox và các
ế ế
ẩ
ả
s n ph m ch bi n
sau cán
7221
7221
0
0
0
0
274
275 Dây thép không gỉ
Thép hình có h p ợ
kim
7228
7229
90
90
70
90
276
277 Dây hàn các lo iạ
ằ
ạ ố
278
7303
90
0
ự
ng áp l c (theo
279
7304
20
39
ướ
c
280
7304
90
39
ẳ
281
7304
90
39
Các lo i ng b ng
gang
ố
phân đo n)ạ
ạ
Ch c chia n
(c m)ụ
ử
C a van ph ng, khe
van
ử
C a van cung, khe
van
Tháp đi u ápề
282
283
7304
7304
90
90
39
39
ố
ử
284
7304
ề
285
7305
90
31
ự
286
7305
10
39
287
7308
20
G i xoay c a van
ằ
cung b ng thép đúc
ấ
ế
ặ
n ng đ n 17 t n
ạ ố
Các lo i ng thép
ọ
hàn theo chi u d c
ạ ố
Các lo i ng thép
ị
hàn ch u áp l c cao
ộ
ế
ệ
C t đi n cao th
ạ ẽ
m k m nhúng
ạ ẽ
Xà thép m k m
nhúng nóng
288
7308
ạ
ụ
Tr ăngten thép m
ẽ
k m nhúng nóng
ạ ự ứ
đ ng
lo i t
289
7308
90
ắ
ạ
ụ
Tr ăngten thép m
ẽ
k m nhúng nóng
ụ
ạ
lo i néo dây (tr
ăngten dây co) và
ph ki n gá l p
thi
ụ ệ
t bế ị
290
7308
90
ằ
ấ
ệ
Các c u ki n b ng
thép
ạ ể ứ
Các lo i b ch a
ạ
Các lo i thùng phi
291
292
293
7308
7309
7310
0
10
ố
Thùng phuy đ ng ự
ph t pho
294
7310
90
10
295
7310
21
ạ
ạ
ồ ộ
Các lo i ion đ h p
Các lo i phên, rào
s tắ
296
297 Xích
7314
7315
298
7318
ị
299
7319
90
90
ằ
ố
Tr c in ng đ ng
7325
7325
7326
7408
7408
91
99
90
11
11
0
90
90
10
0
Bulông + đai c ố
thông d ngụ
ề
Kim truy n d ch
cánh b mướ
ề
Bi nghi n b ng
thép
300
301 Khuôn th iỏ
ồ
ụ
302
ồ
303 Dây đ ng tròn
ệ ừ ẹ
d t
304 Dây đi n t
ệ
ồ
Đ ng nguyên li u
ạ
d ng dây
ồ
11
19
11
22
10
0
0
0
0
0
305
ồ
306 Đ ng lá, thanh cái
ạ
B c, găng đ ng
307
ố
ồ
ng đ ng
308
ầ
ồ
Cáp đ ng tr n
309
ầ
ồ
310 Dây cáp đ ng tr n
311 Vít, đai cố
312 Đinh
7408
7408
7409
7411
7411
7413
7413
7415
7415
33
10
10
10
313
7601
10
0
314
7601
20
0
10
29
90
10
Nhôm thanh các
lo iạ
Phôi nhôm và h p ợ
kim nhôm
Phôi nhôm d ng ạ
ị
đ nh hình
315
316 Nhôm thanh
317
318
7604
7604
7605
7605
319
7610
320
321
7614
7614
10
10
322
7614
10
323
324
7614
7614
90
90
325
326
327
7614
7616
7806
90
91
0
0
90
ả
328
329
7903
8003
90
0
0
10
ưỡ ư
ư
i c a
Cáp nhôm b cọ
ầ
ồ
Cáp đ ng tr n
ị
Thanh nhôm đ nh
hình
ệ
Dây đi n cáp
ầ
nhôm tr n lõi thép
Cáp nhôm lõi thép
Dây cáp nhôm tr n ầ
lõi thép
ệ
Dây đi n cáp
nhôm tr nầ
Cáp nhôm tr nầ
Dây cáp nhôm tr n ầ
ợ
(không h p kim)
ướ
i nhôm
L
Chì th iỏ
ụ
ộ
B t, b i và v y
ẽ
k m (sunfat)
ỏ
ế
Thi c th i
C a tay, l
các lo iạ
330
331 Ghim b mấ
8202
8305
20
10
ớ
ụ
ệ ự
332 Đi n c c wolfram
ừ
333 Dàn cày, x i, b a
334
ấ
ấ
C m c p gi y
8311
8432
8443
10
90
99
0
90
30
335
ự
ạ
Thanh g t m c
8443
99
90
ệ
ỡ ắ
Khung đ m t
ọ
quang h c dùng cho
DVD
336
337 Van các lo i ạ
ạ
338 Vòng đ m các lo i
8473
8481
8481
40
20
90
19
90
29
Chi ti
ạ
t van các lo i
ế
339
340 Vòng bi
8481
8482
90
80
29
0
341 Mô t
8501
10
91
342
8505
19
0
ả
ệ
343
8536
90
344
8536
90
ệ
đi n s n
345
8537
10
19
ơ ổ
ch i than
Nam châm nh a ự
d oẻ
ộ
H p b o v công
ơ
ơ
t
thép s n tĩnh
đi nệ
ộ
H p chia dây thép
ơ
s n tĩnh đi n
ỏ ủ ệ ơ
V t
thép tĩnh đi nệ
ỳ
ầ
Đ u đèn hu nh
quang
90
10
346
ạ
ệ
347 Dây đi n các lo i
ọ
Cáp b c, PE, PVC
348
8539
8544
8544
11
20
349
8546
20
10
ủ
ơ
350
8708
ủ
351
8714
ứ ế
S bi n áp
ụ
Ph tùng c a xe có
ộ
đ ng c
ụ
Ph tùng c a xe
máy và xe đ pạ
ậ ệ ổ
ợ
ươ
ng
V t li u t ng h p
compozit dùng cho
máy bay th
m iạ
Cao su chì
352
353
8803
9018
30
90
0
90
354
9026
80
10
355
9028
90
ế ị
t b đo khí mê
Thi
ầ
ự ộ
đ ng c m tay
tan t
ộ
ệ
ả
H p b o v công
ơ
t
composite
ộ
H p chia dây
composite
356
9028
9305
90
99
90
99
ạ
357
9305
99
99
ệ
ậ
ệ
Linh ki n SKD
ắ
súng b n đ n cao
ơ
su, h i cay
Linh ki n SKD g y
đi nệ
358
9305
99
99
Ậ Ư
Ụ
Ệ
Ế
Ị
ƯỚ
Ấ ƯỢ
Ả
DANH M C MÁY MÓC THI T B , LINH KI N V T T TRONG N
C ĐÃ S N XU T Đ
C 2012
ả ặ
ệ
ỹ
ậ
Ký hi u quy cách, mô t đ c tính k thu t
Dan m cụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả
ấ ừ
410kg 3050kg,
ế
ớ
ẹ ả ọ
i tr ng l n nh t t
ừ
475mm972mm
Danh m c 1ụ
ả ọ
ấ ừ
ủ
2937kg61500kg,
ừ
ớ
i tr ng l n nh t t
1220mm3045mm
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
4770kg5525kg,
ộ
ế
R ng đ n 2.150 mm dài đ n 100m
ố
L p ôtô t
i nh : t
ườ
ng kính ngoài t
đ
ặ
ố
L p ô tô đ c ch ng: t
ườ
ng kính ngoài t
đ
TCVN 7532, JIS4230, DOT, SN1, MS 1394
ấ ừ
ớ
ả ọ
ố
ả ặ
i n ng: t
L p ô tô t
i tr ng l n nh t t
ừ
ườ
1020mm1230mm.
ng kính ngoài t
đ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ườ
ặ ắ ừ
104mm236mm, đ
ng kính trong
ườ
Đ ng kính m t c t t
ừ
305mm 650mm
t
TC 032002/CA
TCVN 57211, JIS6367, DOT, SN1
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế
ế
Danh m c 1ụ
ạ
ườ
ng kính t
ụ
ố ế
ẩ
ộ
r ng đ n 80mm, dài đ n 500m
ầ
gang xám, gang c u: Lo i thông d ng có đ
ợ
100800mm phù h p tiêu chu n qu c t
ừ
ISO 2531:1998
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ẫ ố
ặ
ằ
ắ
ố
ạ ỗ
ng, ng d n, ng kim lo i r ng hay đúc b ng s t ho c
ố
thép
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ữ
ể
dùng đ
ế ị ươ
t b t
ừ
ệ
ỏ
ự
ng t
ặ
ư ắ
ớ
ệ
ặ
ể ứ
ồ
B ch a, bình b n và nh ng thi
ứ ấ ỳ
ch a b t k nguyên li u nào (tr khí nén ho c khí l ng),
ắ
ằ
b ng s t ho t thép, dung tích trên 300 lít, ch a l p ghép v i
ế ị ơ
thi
ạ
t b c khí ho c nhi
t
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ấ
ẫ
ỏ
ơ
ng d n áp su t cao, m ng h n 150mm
Danh m c 1ụ
ấ ả
ồ ơ
ạ ố
t
t c các lo i ng thông khí cho n i h i gia nhi
ệ ướ
c
t n
Danh m c 1ụ
ấ ả
ồ ơ
ạ ố
ả
t
t c các lo i ng x khí gas cho n i h i gia nhi
ệ ướ
t n
c
Danh m c 1ụ
ạ ế ấ
ồ ơ
ấ ả
T t c các lo i k t c u thép cho n i h i gia nhi
ệ ướ
c
t n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ữ
ỏ ọ
ủ ồ
ầ
Danh m c 1ụ
ữ
ể
dùng đ
ế ị ươ
t b t
ừ
ự
ng t
ặ
ỏ
ặ ằ
ơ
ầ
ph n thân, v b c bao quanh và nh ng ph n khác c a n i
h iơ
ể ứ
ồ
B ch a, bình b n và nh ng thi
ứ ấ ỳ
ệ
ch a b t k nguyên li u nào (tr khí nén ho c khí l ng),
ắ
ằ
b ng s t ho c b ng thép, dung tích h n 300 lít
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ ơ
công su t h n 100MW
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
31/8”; 15/8”
31/8”; 15/8”
ặ
15/8” sang m t bích 31/8”
ặ
31/8” sang m t bích 41/2”
ặ
15/8” sang m t bích 7/8”
ặ
31/8” sang m t bích 15/8”
ặ
41/2” sang m t bích 31/8”
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ặ
7/8” dùng cho cáp foam 1/2”; 7/8” dùng cho cáp foam 7/8”;
15/8” dùng cho cáp foam 15/8”; 31/8” dùng cho cáp r ng ỗ
31/8”
ặ
m t bích 15/8”, 31/8”; không m t bích 15/8”; 31/8”
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ườ
Cho đ
Danh m c 1ụ
ế
ng dây đ n 500kV
ừ
2145m; dây néo tam giác 660
ừ
60100m; dây
ơ ộ
dây néo tam giác 330 cao t
ừ
cao t
3666 m; dây néo tam giác 800 cao t
ố
néo ng tròn cao 15m; rút c đ ng cao 10 m
Danh m c 1ụ
ạ
ế
ườ
ụ
Lo i thông d ng
3; đ
Đ n 4.000 m
ế
ng kính đ n 57,5m
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ụ
ằ
Danh m c 1ụ
Hình tr , làm b ng thép
ấ
ể ử
ớ
ấ
ng l n nh t 203 t n;
ớ
ớ
ấ
ấ
ấ
ộ
Danh m c 1ụ
ế ị
ầ
ổ
t b dùng đ thay đ i thành ph n hóa h c và các
ớ
ng kính l n
ố ượ
Dùng đ x lý hóa ch t, kh i l
ề
ườ
ng kính l n nh t 6m; chi u dài l n nh t 30m, đ dày
đ
ấ
ớ
l n nh t 150mm
ể
ố ượ
ề
ọ
ườ
ấ
ng l n nh t 700 t n; đ
ớ
ớ
ấ
ộ
ấ
ấ
Danh m c 1ụ
ấ
ớ
ớ
ấ
ng l n nh t 200 t n; đ
ng kính l n nh t 6,5 m;
ườ
ớ
ấ
ộ
ấ
ấ
ớ
Thi
ớ
ệ
nguyên li u; kh i l
ấ
nh t 9,5m; chi u dài l n nh t 100m, đ dày l n nh t
70mm
ố ượ
kh i l
ề
chi u dài l n nh t 30m, đ dày l n nh t 100mm
Danh m c 1ụ
ể
ọ
ớ
ớ
ổ
ấ
ng l n nh t 300 t n; đ
ặ ậ ệ
ầ
ườ
ấ
ng kính l n nh t 9,5m;
ớ
ấ
ộ
ấ
ấ
ớ
ể
Dùng đ chuy n đ i các thành ph n hóa h c ho c v t li u;
ố ượ
kh i l
ề
chi u dài l n nh t 70m, đ dày l n nh t 150mm
Danh m c 1ụ
ứ ế
ệ ế
ấ
Dung tích ch a đ n 650m3, áp su t làm vi c đ n 40kg/cm2
Danh m c 1ụ
ứ ế
ệ ế
ấ
ứ
Dung tích ch a đ n 40m3, áp su t làm vi c đ n 40kg/cm2.
Chuyên ch a LPG, NH3, Cl2, O2,...
Danh m c 1ụ
ố
ấ
ệ ế
ớ
3, áp su t làm vi c đ n 100 at; v i tích s PV <
Danh m c 1ụ
ứ ế
ệ ế
ấ
ườ
ừ
ế
ế
Đ n 1.000m
4000
Dung tích ch a đ n 4400m3, áp su t làm vi c đ n
40kg/cm2
có ngáng cáp 2 đ
13 đ n 36mm
ng kính t
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế ị ơ
ủ ợ
ủ
ủ
i, th y
ừ
ằ
t b c khí th y công cho các công trình th y l
640 mm)
thi
đi n ệ (b ng thép dày t
Danh m c 1ụ
ủ
ệ
ừ
ấ
840mm, áp su t >
ằ
b ng thép, dùng cho th y đi n, dây t
15m
Dây quang ODF, dây trung gian IDF
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế ế
ấ
ọ
ượ
t k 17kg/cm2; tr ng l
ng
ề
ứ
ướ
Dung tích 26,4 lít, áp su t thi
ch a 12 kg, chi u dày max/min: 2,66mm/2,3mm; kích
th
c 302mm x 302mm x 580 mm
Danh m c 1ụ
ấ
ế ế
ượ
ọ
t k 17kg/cm2; tr ng l
ứ
ướ
ề
c 368mm x 368mm x 1210mm
ấ ế
ế
ng
Dung tích 99 lít, áp su t thi
ch a LPG: 45kg chi u dày max/min 3mm/2,95mm; kích
th
Dung tích đ n 285 m3, áp su t đ n 18 atm
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ặ ơ
ấ
c ho c h i khác, công su t h n 500t n/h,
ấ ơ
ặ
ử ầ
ấ
ầ
ơ ướ
ạ
t o ra h i n
ồ
ấ
c u trúc bu ng l a t ng sôi áp su t cao ho c tu n hoàn khí
Danh m c 1ụ
ị
ộ
ồ
ệ
ủ
ậ
ơ
ụ ệ
ấ
ể
ầ
ệ ộ
ể
ầ
0C (có th cao h n theo yêu c u khách
t đ 300593
ệ ử ụ
ơ
ầ
ự
bao g m b ph n ch u áp l c và các linh ki n, ph ki n
ấ ế
chính c a lò h i; công su t đ n 1000 MW; áp su t khí ra
ơ
200246 kg/cm2 (có th cao h n theo yêu c u khách hàng),
nhi
hàng); nhiên li u s d ng than, d u, gas
Danh m c 1ụ
ấ
i 25 t n/h, áp l c đ n 12 kg/cm2, áp su t làm
ệ
ầ
ấ
ấ
ự ế
ấ
ự ế
ấ ớ
Công su t t
ố
ệ ớ
i 30 at (nguyên li u đ t: than, gas, d u, bã mía)
vi c t
ấ ế
Công su t đ n 35 t n/h
ấ ớ
Công su t t
i 10 t n/h, áp l c đ n 20kg/cm2
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ị
ậ
ụ ệ
ấ
ệ
ố
ằ
Danh m c 1ụ
ự
ồ
ộ
bao g m b ph n ch u áp l c và các linh ki n, ph ki n
ươ ứ
chính t
ng ng; công su t 100250MW ( ng n m ngang
ứ
ẳ
ặ
ho c th ng đ ng)
ấ
ể
ồ
ụ
ệ ố
ậ
ủ
ắ
ầ
ơ
c và vách ngo t (vách ph granite), h th ng b m tu n
công su t 3500 kg/h; bu ng d p khói và b i ki u màng
ướ
n
ử
hoàn x lý khói
ấ ế
công su t đ n 50 Hp
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ị ườ
ế
Chân v t đ
ng kính đ n 2m
Danh m c 1ụ
ế
ế
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Đ n Q = 32.000 m3/h, H = 30 40 m
Đ n 32 at, 18m3/h
ấ ế
công su t đ n 100.000 m
ư ượ
ườ
ạ
ồ
3/h
ng 54m3/4, đ
ng kính gu ng cánh 1,3m,
ộ ẩ
ộ ồ
ấ
ụ ụ
ệ
ấ
qu t có l u l
công su t 1,5Hp, đ n < 78,5dBA, đ m không khí <
ố
80%. Ph c v thông gió, ch ng th m công nghi p
Danh m c 1ụ
ệ
ấ
Công su t 1450kw, đi n áp 6kv
Danh m c 1ụ
ấ
ệ
Danh m c 1ụ
Công su t 2395kw, đi n áp 6kv
ườ
ệ
ơ
ng kính cánh qu t 618mm;
c 25 lít:
ấ ộ
ướ
ồ
ượ
ọ
Danh m c 1ụ
ườ
ế
ế
ng kính lò đ n 5m, chi u dày tôn đ n
ạ
di n tích làm mát 120 m2; đ
ứ ướ
công su t đ ng c 1,1 kw; dung tích b n ch a n
ng 98 kg.
c 985x985x1070 mm, tr ng l
kích th
ề
ế
3/h; đ
Đ n 3,5 m
50mm
Danh m c 1ụ
ế
ệ
Đ n 20 tri u viên/năm
3 ngăn (6giá/ngăn)
ộ
thu c máy chính lò quay
ộ
thu c máy chính lò quay
ộ
thu c máy chính lò quay
ộ
thu c máy chính lò quay
ộ
thu c máy chính lò quay
ộ
thu c máy chính lò quay
ộ
ườ
ng kính 1800mm thu c máy chính lò quay
đ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ầ
ộ
ng FSR (cho đ u lò) thu c máy chính lò quay
ấ ượ
ch t l
ộ
ườ
ng kính 1800mm thu c máy chính lò quay
đ
ộ
thu c máy chính lò quay
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ộ
ộ
ộ
thu c máy chính lò quay
thu c máy chính lò quay
thu c máy chính lò quay
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ ố
ầ
ế ộ ố
ệ ộ
ồ
ố
ệ
c s d ng: 100 lít/h; ch đ đ t: 2 l n; nhi
oC, nhi
ệ ử ụ
ồ
ị ử
ố
ậ ệ
ạ
ả ạ
ặ ằ
ử ụ
ệ
công su t đ t: 3kg/h, nhiên li u: LPG, tiêu hao nhiên li u
ệ
ướ ử ụ
2,5 kg/h, n
t
ứ
ố ơ ấ
ồ
ộ
đ bu ng đ t s c p: 300900
t đ bu ng đ t th
ấ
oC; đi n s d ng: 220V, 1 pha 50 Hz, công
c p: 9001100
ạ
ậ ệ
ấ
su t 1000w, v t li u bu ng đ t: g ch ch u l a, v t li u
ậ ệ
ố
ệ
cách nhi
t, bông g m bông đá: v t li u thân lò, qu t: thép
ỉ
không r , m t b ng s d ng: 3x2,5x3m; khí th i đ t TCVN
59391995
Danh m c 1ụ
ấ
ệ
ệ
ầ
ệ
ướ
c tu n hoàn), đi n 7,5Kw/h. K t c u lò:
ế
ệ
ậ
ộ
ậ
ỹ
ặ
c làm b ng Inox 316. Đ c tính: k thu t: đ t
ệ ộ
t đ trong lòng lò 1300
ượ ọ
c
ệ ố
ằ
ả
ẩ
ầ
Kí hi u: THL 50RY: công su t 50kg/h; nhiên li u: d u
ế ấ
ụ
(tiêu th 8lít/h, n
ạ
ị
ạ
ỏ
v thép (INOX SLS 316), g ch x p cách nhi
t, g ch ch u
ậ ệ
ử
ế
l a cromanhebooc. V t li u lò: thép b ph n ti p xúc
ố
ằ
ự ế ượ
tr c ti p đ
ố
ụ
ộ ấ
m t t n, lò hình ovan đ t ch p, nhi
ộ ụ
ệ
ả ượ ạ
ộ
t nhanh. Toàn b b i khói
c h nhi
đ C, khí th i đ
ượ ứ
ệ
ướ
ụ
ế ấ
c l c qua h
c c ch h p th vào n
đ
c sau đó đ
ề ướ
ả ướ ạ
ọ ả
ố
ẩ
th ng l c đ m b o n
c đ t tiêu chu n TCVN v n
ọ
ả ượ ọ
ả
th i. Khí th i đ
c l c qua h th ng l c khí b ng than
ề
ả
ả
ạ
ho t tính đ m b o tiêu chu n TCVN v khí th i.
Danh m c 1ụ
ố
ớ
ả
c viên đá 48x80mm, s n
ướ
ẻ
ệ
ụ
, 1 m 400kg, đi n tiêu th
ấ
Thông s máy l n: kích th
ờ
ấ
ượ
ng 910 t n/24 gi
l
0,085kwh/kg đá, công su t máy nén 50 Hp
Danh m c 1ụ
ừ
ặ ọ
Panel Polyuretan cách nhi
ề
ồ
ủ
ệ
t hai m t b c tôn ph
Ghép t
ế
ế
ạ
ơ
s n plastic chi u cao bu ng l nh đ n 10 m, dung tích đ n
20.000 m3
ừ
ế
T 30 lít đ n 200 lit
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ
ỉ
ệ
ệ ộ ấ
ộ ẩ
ể ề
t đ s y; kích th
ằ
ạ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ừ ạ ấ
ạ ả
ấ ơ
ấ ừ
ấ
820 t n/ngày
ụ ừ
ấ
ấ
ấ
ấ
năng su t 15kg/h, đ m vào 50% và ra 14%, công su t
ướ
c
đi n 20kw, có th đi u ch nh nhi
ỏ
1x1,3x1,5m; v ngoài b ng tole
Lo i 20 lít, 52 lít, 75 lít
Dùng trong công đo n s n xu t c m d a n o s y, công
su t t
Dùng s y m n d a, công su t 1,54t n/ngày
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ
Danh m c 1ụ
ẩ
ề ả
ấ ượ
ấ
ệ
ệ ộ ấ
t 45kw, nhi
ồ ấ
oC
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 1 t n/h
ử ụ
s d ng trong dây chuy n s n xu t d
c ph m cho gia
ể
súc, năng su t 40100 kg/h, th tích n i s y 400 lít, công
ấ
su t nhi
t đ s y 7080
ấ
ệ ộ
ộ
t đ gió vào 180350 đ C, nhi
ề
ệ ộ
t đ
ỉ
ố ộ
ấ
ộ
Danh m c 1ụ
ấ ừ
ươ
10 MIGD (1
nâng su t 2lít/g, nhi
gió ra 4080 đ C, công su t 12kw, t c đ phun đi u ch nh
vô c pấ
ơ
ằ
B ng ph
ng pháp hay h n, công su t t
MIGD = 4.546.000 lít/ngày)
Danh m c 1ụ
ấ
Công su t Min 1 MiGD (1 MIGD = 4.546.000 lít/ngày)
Danh m c 1ụ
ế
Đ n 600 viên/h, 13kW
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ
ờ
ệ
ấ
ấ
Công su t 6t n/gi
, công su t đi n 25kw
Danh m c 1ụ
ệ
ấ
ậ
V n hành đi n năng, công su t 500 l/h
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ừ
ấ
ệ
ợ
t r a;
Các lo iạ
ẩ
ế
ộ
G2 đ n G4;
C p đ theo tiêu chu n Châu Âu (EN779) t
ấ
ể ậ ử
ấ ệ ơ ổ
hi u su t 7092%; ch t li u s n t ng h p, có th gi
ấ
khung gi y, nhôm
Danh m c 1ụ
ộ
ừ
ấ
ế
F5 đ n F9;
ự
ủ
Danh m c 1ụ
ẩ
ấ
C p đ theo tiêu chu n Châu Âu (EN779) t
ấ ệ ợ
ệ
hi u su t 5095%; ch t li u s i th y tinh: khung nh a,
nhôm
ấ
ế
ộ
H10 đ n
ấ ệ ợ
ừ
ủ
ệ
ỗ
ự
ắ
ẩ
C p đ theo tiêu chu n Châu Âu (EN779) t
ấ
H14; hi u su t 9599,999%, ch t li u s i th y tinh; khung
nh a, g , nhôm, tôn tr ng
Danh m c 1ụ
ệ
ấ
Công su t 3,5kw, đi n áp 380V
Danh m c 1ụ
ứ
ấ
ế
S c nâng đ n 100 t n
Danh m c 1ụ
ứ
ế
ấ
S c nâng đ n 30 t n
Danh m c 1ụ
ứ
ứ
ế
ế
ấ
S c nâng đ n 50 t n
ấ
S c nâng đ n 10 t n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ứ ẩ
ế
ấ
S c đ y đ n 60 t n, hành trình 1,6 m
Danh m c 1ụ
ạ
ứ
Danh m c 1ụ
ừ
ượ ắ
ấ
5500 t n
ặ ố ị
ấ
ạ ầ
c l p đ t c đ nh t o c u tàu: công su t
Danh m c 1ụ
ề
ộ
ề
ộ
lo i treo, s c nâng t
ầ
Giàn c u cao đ
ấ
ế
nâng đ n 35 t n
ạ
Lo i RMQC, chi u cao 6878m, r ng 2628m, dài 115
145m
ạ
Lo i RMGC, chi u cao 21m, r ng 24m, dài 64m
ừ
ấ
ấ
ứ
s c nâng t
ế
5 t n đ n 350 t n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ộ
ắ
ụ ẩ
ụ
ẩ
ẩ
ẩ
ớ
ộ
ồ
ả ắ
i g n v i m t giàn c u. Công su t
Khung năng di đ ng g n bánh cao su và chân tr : c u tr c
ủ
c a tàu, giàn c u, bao g m giàn c u cáp, khung năng di
ấ
ụ
ộ
đ ng, chân tr và xe t
ế
nâng đ n 30 T
Danh m c 1ụ
ộ
ạ
ề
ấ
ệ
ế
ầ
ầ
ứ
ứ
ủ
ộ ế
ộ ế
ạ
ạ
ạ
ẩ
ẩ
ớ ế
ấ
ấ
ầ
ứ
ế
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ự
ể
ả
Lo i RTGC, chi u cao 26m, r ng 1416m, dài 2526m
ứ
s c nâng đ n 700 t n (dùng cho đóng tàu, th y đi n)
ế
Lo i 1 d m (s c nâng đ n 700 t n, kh u đ đ n 25m)
ế
Lo i 2 d m (s c nâng đ n 1200 t n, kh u đ đ n 34cm)
ấ
Lo i tháp (s c nâng đ n 30 t n, t m v i đ n 25m)
ấ
ế
ứ
s c nâng đ n 350 t n
ấ
ế
ứ
s c nâng đ n 30 t n, dùng cho xây d ng các khu nhà cao
t ngầ
ế
ấ
ứ
s c nâng đ n 50 t n, dùng cho c ng bi n
ấ
ế
ứ
s c nâng đ n 200 t n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ự
ậ
ạ
ấ
ế
ậ ố ế
ế
ấ
ậ ố ế
ả ọ
ế
ấ
ấ
ế
ứ
s c nâng đ n 540 t n
ấ
ế
ứ
s c nâng đ n 200 t n, dùng trong xây d ng, giao thông v n
iả
t
ế
ầ
ạ
lo i ch y trên 2 d m (5 đ n 700 t n)
ứ
S c nâng đ n 500 kg 3kW
ườ
ế
Đ ng kính đ n 600 mm, dài 30 m
ở ườ ả ọ
Ch ng
i tr ng đ n 2 t n, v n t c đ n 1,5m/s)
i (t
ở
Ch hàng (t
i tr ng đ n 5 t n, v n t c đ n 1,5m/s)
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ủ
ướ
ộ
ị
ố ị
ị
c: dài 1750 mm, r ng 1100 mm, g c xoay c a tay
ể
0. (sai s đ nh v chuy n đ ng ngang ±1 mm,
i v trí ngang ±1 mm, sai s đ nh v chuy n
ể
ề
ộ
ố ị
ể
ố ợ
ố ậ ạ ị
i v trí ph i h p ±0,1
ắ
ử ụ
ể
ớ
Kích th
ấ
g p chính 90
ố ậ ạ ị
sai s l p l
ố ợ
ộ
đ ng ph i h p ± 0,1 mm, sai s l p l
ề
ế ầ
ị
ị ằ
mm) đi u khi n đ nh v b ng bi n t n và công t c hành
ậ
ớ
ể
trình, l p trình và đi u khi n v i Control Panel s d ng vi
ử
ị ữ
ế ợ
ọ
x lý h Atmel 89 C5X k t h p v i màn hình hi n th d
ệ
li u LCD
Danh m c 1ụ
ế
Đ n 60 m
3/h
Danh m c 1ụ
ề
ố ỡ
ấ
ế
thang nâng liên t c t
ụ
su t nâng Min 1.000 T n/h, b c d hàng hóa liên t c
Đ n 160m
ụ ự ộ
đ ng và băng chuy n khác. Công
ấ
3/h, cao 105m
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ề
Chi u cao 080 mét, P = 500 2000kg
10 12 t nấ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
6 12 t nấ
Danh m c 1ụ
ả
ế
ọ
Tr ng t
ấ
i khi rung đ n 10 t n
Danh m c 1ụ
ừ
ấ
ấ
ả
i nâng t
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ờ ượ
, l
ng hom trên
ề ộ
ệ
Ф: 6002200 mm
Ф: 6002200 mm
Ф: 219273 mm, dài 80 m
Ф: 89 mm, dài 80 m
ế
ọ
0,5 t n đ n 150 t n
Tr ng t
ấ
ạ
r ch hàng, bón lót năng su t 0,2 ha/gi
40.000, b r ng làm vi c 1,4m
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ằ
ộ
ắ
ắ
ượ
ậ
ấ
ng: 2 t n, t
ấ
ề ộ
Công su t: 45 ha/ngày, b r ng c t: 1,8m, di đ ng b ng
ự ộ
ọ
xích, tr ng l
đ ng c t, đ p và cho lúa vào
bao đ ngự
Danh m c 1ụ
ấ ế
ề ộ
ắ
B r ng c t 1,2 1,5 m; Công su t đ n 0,5 ha/h
Danh m c 1ụ
ắ ế
ấ ộ
ơ ế
ề ộ
B r ng c t đ n 2,2 m; công su t đ ng c đ n 90CV
Danh m c 1ụ
ơ
ộ
ơ
Danh m c 1ụ
ấ
ể
ắ
ọ
ấ ế
ộ
ề
ố
ự ộ
đ ng c t ng n, g c và chuy n v
Danh m c 1ụ
ơ
ấ ượ
ự
ệ
ẩ
ạ
có đ ng c và không có đ ng c , Công su t đ n 2,5 t n/h
ấ
công su t 0,30,5 ha/h, t
phía sau theo hàng
ộ
đ ng c 1 pha, công su t 1,1kw, t c đ 4450 vòng/phút,
ị
nh p đôi, đ t ch t l
ấ
ố ộ
ng v sinh an toàn th c ph m
Danh m c 1ụ
ấ
ứ
ẻ
Danh m c 1ụ
ấ
ố ượ
ng 2600kg,
ấ
ướ
AT252, năng su t 252 tr ng/m
năng su t 1500kg/h, công su t 75kw, kh i l
c 3000x2500x3000mm
kích th
Danh m c 1ụ
ấ
ấ
ấ ế
Công su t đ n 10 t n/h
ấ ế
Công su t đ n 6 t n/h
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ
ấ ế
Công su t đ n 6 t n/h
Danh m c 1ụ
ệ
ả ươ
Công su t đ n 90 tri u lít/năm
qu t
ấ ế
ả
i, qu khô
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ ế
ấ
ệ
ọ
ẩ
ố
ng nhân 820g (sai s
Danh m c 1ụ
ề
ạ
ấ
ấ
Công su t đ n 80 t n nguyên li u/ngày
ượ
ả
năng su t 2400 s n ph m/h, tr ng l
0,5g)
Máy nghi n + qu t + cyclone: 1x1x2m, năng su t 2 kg/h,
ấ
công su t 5kw
Danh m c 1ụ
ấ
ấ
ộ
ắ
ấ
Máy tr n: 0,7x0,4x0,4m, năng su t 2 kg/h, công su t 1Hp;
ấ
Máy c t: 0,6x1x1m, năng su t 2 kg/h, công su t 3 kw;
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Băng t
Danh m c 1ụ
ấ
ả ấ
i s y: 0,6x2x1m, năng su t 2kg/h, công su t 10kw;
ướ
ấ
ở ữ
ậ ệ
c 218x200 mm, v t li u gang xám, khe h gi a
ắ ẫ ượ
c vào
ướ
ẩ ừ ướ
kích th
khuôn trên và khuôn d
ậ
n
khuôn nh p kh u t
i là 1.6±0,1mm, l p l n đ
c ngoài
Danh m c 1ụ
ấ
ấ
Công su t 1.000 10.000 t n/năm
Danh m c 1ụ
ấ ế
ấ
Công su t đ n 2000 t n/năm
Danh m c 1ụ
ấ
ấ ế
Danh m c 1ụ
ề
ế
ư ượ
ề ặ
ơ
ổ
ng n
c
Công su t đ n 2000 t n/năm
ữ
ậ ệ
v t li u xenlulo: góc gi a 2 mi ng li n nhau 45/45 (t ng
ướ
ộ
c ng 900), B m t bay h i ~ 460m2/m3; L u l
60l/m2
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ử ụ
ấ
ạ ử ụ
ấ
ớ
ề
ề
ộ
ở
ướ
lo i s d ng trong văn phòng (s d ng gi y v i kích th
c
gi y m ra m t chi u không quá 22 cm và chi u kia không
quá 36 cm)
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ườ
ề
ườ
ự ộ
ng may, đi u khi n kim đ
ng may t
đ ng
ấ
ể
ậ
l p trình đ
MDB4, năng su t 1,72m/phút
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố ộ
ấ
ự ộ
AC680, t c đ 1040m/phút
ể ả ạ
k c lo i có máy s y khô, t
đ ng
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ướ
Kích th
c 500x3350x2 (mm)
Danh m c 1ụ
ế
ế
Đ n d=800 mm, l=400mm, 15 m
Đ n d=1000 mm, l=800mm, 20 m
3/h
3/h
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ ế
ấ
Công su t đ n 30.000 t n/năm
Danh m c 1ụ
ọ
ấ
ướ
ấ
ng 812t n, kích th
c
Danh m c 1ụ
ướ
ấ
ọ
ượ
công su t 1520HP, tr ng l
ộ
ố ộ
10x1,5m, t c đ cán 35 m/phút, đ dày tôn 0,340,6 mm
ấ
ượ
ng 8,5 t n, kích th
công su t 30 HP, tr ng l
c 8x8m,
ộ
ố ộ
t c đ cán 1215m/phút, đ dày tôn 1,53 mm
Danh m c 1ụ
ấ ế
ấ
Công su t đ n 30.000 t n/năm
Danh m c 1ụ
ườ
ế
Đ ng kính đ n 650 mm, dài 3.000 mm
Danh m c 1ụ
ế
ườ
ườ
ườ
ế
ế
Đ ng kính mũi khoan đ n 40 mm, hành trình dài 400 mm
Đ ng kính đ n 13 mm
Đ ng kính đ n 400 mm
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Hành trình 650 mm
ế
Đ n 75kg
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ể
ệ
ồ
ạ ộ
ể
ị ữ ệ
ứ
ầ
có th ho t đ ng không c n ngu n đi n ngoài và máy ghi,
ạ ỏ
sao và hi n th d li u, lo i b túi có ch c năng tính toán
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ể
ủ ề
ệ
ế
ả
đi u khi n, b o v , đo l
ề
ứ
ụ
ầ
ườ
ậ ữ ệ
ườ
ớ
ữ ữ ệ
ệ
ạ
ồ
G m t
ng cho tr m bi n áp
ế
đ n 500kv, ph n m m thu th p d li u, x lý ng d ng,
ư
l u tr d li u và giao di n v i ng
ử
i dùng
Danh m c 1ụ
ủ
ủ
ậ ữ ệ
ụ
ầ
ồ
ủ
ngu n; ph n
ữ ữ ệ
ư
thu th p d li u, t
ậ ữ ệ
ử
ớ
ử ụ
i dùng: Samrt Modem s d ng trong
ạ
Danh m c 1ụ
ậ ữ ệ
ủ
ủ
ầ
ồ
ủ
ngu n; ph n
ữ ữ ệ
ư
ụ
thu th p d li u, t
ậ ữ ệ
ử
ớ
ử ụ
i dùng: Smart Modem s d ng trong
ạ
ồ
ề
truy n tin, t
G m t
ứ
ề
m m thu th p d li u, x lý ng d ng, l u tr d li u và
ườ
ệ
giao di n v i ng
m ng wireless (2G, 3G, CDMA...)
ồ
ề
truy n tin, t
G m t
ứ
ề
m m thu th p d li u, x lý ng d ng, l u tr d li u và
ườ
ệ
giao di n v i ng
m ng wireless (2G, 3G, CDMA, ...)
Danh m c 1ụ
ủ
ủ
ậ ữ ệ
ụ
ầ
ồ
ủ
ngu n: ph n
ữ ữ ệ
ư
thu th p d li u, t
ậ ữ ệ
ử
ớ
ử ụ
i dùng: Smart Modem s d ng trong
Danh m c 1ụ
ạ
ụ ụ
ế ố ướ
ệ ố
i
Danh m c 1ụ
ượ
ể
ổ
ổ
CD có th ghi đ
CDROM,
DVD và
c (CD
ồ
ề
truy n tin, t
G m t
ứ
ề
m m thu th p d li u, x lý ng d ng, l u tr d li u và
ườ
ệ
giao di n v i ng
m ng wireless (2G, 3G, CDMA,...)
ơ ả
ph c v các tính năng c b n cho h th ng k t n i d
100 máy tr mạ
ể ả ổ
k c
R)
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ
Công su t 2550 m
3/h
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ế
ế
ấ
Danh m c 1ụ
ệ
ẩ
Danh m c 1ụ
ấ ế
ộ ị
ấ
ộ
ề
ế
ế
ấ
Công su t 200 T/h
ấ
Đ n 6 t n/h, s vòng quay n=29,2 vg/ph: Đ n 8 t n/h, n =
23,9 vg/ph
ấ
ế
Đ n 14 t n/h, n = 21,4vg/ph; (nguyên li u vào: 00,25 mm,
ả
s n ph m ra: 00,074 mm)
Nghi n b t cacbonat canxi, công su t đ n 2,5 t n/h, đ m n
d50 đ n 2mm, d97 đ n 10 mm
Danh m c 1ụ
ế
Đ n 10 m
3/h
Danh m c 1ụ
ế
ộ
ỉ
Đ n d=2800 mm, 40 kW
thu c máy ch nh lò quay
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ẻ
ế
Đ n 250 lít/m , 5,2 kW
Danh m c 1ụ
ẻ
ế
Đ n 500 lít/m 10 kW
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 60120 m
3/h
Danh m c 1ụ
ấ
Năng su t: 20120m3/h
Danh m c 1ụ
ấ
ầ ố ệ
ố
Năng su t: 100180m3/h, s thành ph n c t li u: 46, căn
ố ệ
c t li u: 500010000kg, cân xi măng: 10002000kg, cân
ướ
n
c: 5001000 lít
Danh m c 1ụ
ấ
Năng su t: 120180m3/h
Danh m c 1ụ
ế
Đ n 12 m
3/h, 130 kW
Danh m c 1ụ
ế
Đ n 20 m
3/h, 40 kW
Danh m c 1ụ
ế
Đ n 300 1500 mm: 75 kW; 110220kV
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ỳ
ừ
ế
280.000 đ n
ộ
Danh m c 1ụ
ố
ỳ
ừ
ế
280.000 đ n
20 đ n 60 cm, s chu k ép t
ẩ
20 đ n 60 cm, s chu k ép t
ẩ
ộ
ế
ướ ừ
c t
Kích th
ả
300.000 s n ph m/b
ế
ướ ừ
c t
Kích th
ả
300.000 s n ph m/b
Danh m c 1ụ
ừ
ố
ỳ
ế
280.000 đ n
20 đ n 60 cm, s chu k ép t
ẩ
ộ
Danh m c 1ụ
ướ ố
c ng
ế
ướ ừ
c t
Kích th
ả
300.000 s n ph m/b
ấ ố
ả
s n xu t ng PEHD, LD, PVC, PTE có kích th
f400, f630
Danh m c 1ụ
ả
ệ
ợ
ng 15 s i, nhi
ố ượ
ủ ự
ế
t
ườ
ng kính th y l c 360 mm, kích
ự ộ
ự
ề
ạ
lo i dây b n C chi u dài đ n 14m, s l
ộ
ộ
đ khuôn ép 150 đ C, đ
ướ
th
đ ng
Danh m c 1ụ
c khuôn 20x36 inch, áp l c 150 kg/cm2, bán t
ướ
ệ
ấ
ồ
c:
ng; máy 11 kg,
ọ
ồ
ệ
ấ
ượ
ễ
ệ
ờ ộ
. B ngu n đi n 280v, 2 pha;
ệ
C p li u: ngu n đi n 220v, 1pha; 50Hz; kích th
ể
540x410x300mm, th tích ph u 6l, tr ng l
ả
kh năng c p li u 300kg/gi
50Hz
Danh m c 1ụ
ấ
ấ ế
Công su t đ n 6 t n/h
Danh m c 1ụ
ấ
ấ
Công su t 30.000 t n/năm
Danh m c 1ụ
ấ
Danh m c 1ụ
ế
ơ
ộ
ề
ể
ố
ấ ế
Công su t đ n 20 t n/h
ố ộ ố
t c đ cu n đ n 2000 vòng/phút, đ ng c 2x0.5HP, 3 pha,
ố
220/380V, s rãnh cu n 1220, vi đi u khi n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ
ấ
Công su t 1,5kW, Đi n áp: 380V
Danh m c 1ụ
ệ
ấ
Công su t 6,5kW, Đi n áp: 380V
Danh m c 1ụ
ệ
ấ
Công su t 5kW, Đi n áp: 380V
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ộ
Danh m c 1ụ
ế
c trong nhà b p: Q030JGEV,
R ng 82cm, dài 1600cm
ọ ướ
Dùng cho máy l c n
Q030JGV, Q030JGEVQ01
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
Danh m c 1ụ
ệ
ệ ộ
ệ
t đ làm vi c max 120
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
ự
áp l c làm vi c max 16kg/cm2. Nhi
đ Cộ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế
ắ
ộ
ơ
G n đ ng c diesen đ n 15 CV
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ộ
ơ ụ ệ
ồ
ộ
đi n không đ ng b , rô
ắ
Danh m c 1ụ
ế
ồ
ộ
ơ
ừ
ế
750 vg/ph đ n 3000 vg/ph
Danh m c 1ụ
ế
ộ
ồ
ơ
ạ
ấ ế
Công su t đ n 2,2 kW, đ ng c t
ạ
to ng n m ch
ộ
ấ ừ
0,55 kW đ n 90 kW, đ ng c không đ ng b ,
Công su t t
ắ
ạ
rôto ng n m ch t
ấ ừ
Công su t t
90 kW đ n 1000 kW, đ ng c không đ ng
ắ
ộ
b , rôto ng n m ch 600 vg/ph
Danh m c 1ụ
ấ
Công su t không quá 75 kVA
Danh m c 1ụ
ấ ế
ế
ệ
Đi n áp đ n 35KV, công su t đ n 4000KVA
Danh m c 1ụ
ệ
ế
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ế
20 W đ n 40 W
ấ ế
ệ
ấ ừ
Danh m c 1ụ
ố
ệ
ấ ừ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ứ
ế
ị
ấ ế
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ứ
ế
ị
ạ
ấ ế
ấ ừ
220V50Hz, Công su t t
đi n áp đ n 40,5KV, công su t đ n 10MVA
MBA trung áp và phân ph i, đi n áp < 66 kV, công su t t
10650KVA
MBA trung áp và phân ph i, đi n áp <66kV, công su t t
660100.000 KVA
MBA 110KV, 825 MVA
MBA 220 KV, 250330 MVA
ệ
Máy bi n áp 1 pha, 3 pha có đi n áp đ nh m c 500KV (max
550KV), công su t đ n 900MVA
MBA 110 KV, 25130 MVA
ệ
Máy bi n áp các lo i có đi n áp đ nh m c 110kV (max
121KV), công su t đ n 120MVA
Danh m c 1ụ
MBA 220 KV, 125 MVA
Danh m c 1ụ
ế
ứ
ệ
ị
ế
ấ
Máy bi n áp 1 pha, 3 pha có đi n áp đ nh m c 220kV (max
ế
230 KV), công su t 1 pha đ n 200 MVA, 3 pha đ n 600
MVA
Danh m c 1ụ
ượ
ế
3 pha, dung l
ng đ n 1000KVA
Danh m c 1ụ
ượ
ế
3 pha, dung l
ng đ n 10.000KVA
Danh m c 1ụ
ế
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ
ệ
ệ
ệ
ạ ả ứ
Danh m c 1ụ
ấ
ế
ệ
ạ ả ứ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ
ấ
Danh m c 1ụ
ơ ấ
ế
ế
Danh m c 1ụ
ệ
ế
ấ
ấ
Danh m c 1ụ
ế ấ
ệ
ấ
ấ
ấ ế
ế
Đi n áp đ n 500KV, công su t đ n 450MVA
ỷ ố ế
ừ
6 đ n 35kV; T s bi n dòng 10800/5A
Đi n áp t
ế
Đi n áp đ n 38,5kV, lo i c m ng: công su t 10150 VA;
ấ
c p chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P
Đi n áp đ n 38,5kV, lo i c m ng: công su t 10120 VA;
ấ
c p chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P
110220 kv
ấ
ế
đi n áp đ n 550kv, công su t 1050VA, c p chính xác 0,2
0,5;1;5P20
ứ
ạ ế
h th 380V và trung th 35kV, S c p đ n 2000A; th
ấ
c p 1A và 5A
ế
ạ ế
h th 380V và trung th 38,5KV, đi n áp đ n 38,5KV,
công su t 1050VA, c p chính xác: 0,2; 0,5;1,3P
Đ n c p đi n áp 38,5kV; công su t 10150VA, c p chính
xác: 0,2;0,5;1.3P
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 220KVA
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 500KVA
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
VITECOARGUS (10A600A)
HRS 4500; SDPS 250
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
DPS 4825; DPS 4850
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ạ
ệ
ượ
ừ
ng t
Danh m c 1ụ
ượ
ừ
ệ
ỏ
2V330Ah
ng t
Danh m c 1ụ
ượ
ử
ừ
12V
ng t
ế
Danh m c 1ụ
ế ả
HICR1600
Chuyên dùng cho xe nâng hàng ch y đi n: dung l
ế
2V100Ah đ n 2V1000Ah;
chuyên dùng cho tàu đi n m ; dung l
ế
đ n 2V650Ah.
ầ
chuyên dùng cho đ u máy xe l a: dung l
160Ah đ n 12V420Ah;
ệ
chuyên dùng cho xe đi n sân gôn, nhà ga, b n c ng... dung
ượ
ng 6V225Ah; 8V195Ah; 12V130Ah.
l
Danh m c 1ụ
ấ
ấ
Danh m c 1ụ
ụ ừ
ạ ả
ơ ừ
ệ
ấ
ấ
Công su t 12 t n/ngày
ấ
Dùng trong công đo n s n xu t ép ki n x d a, m n d a,
công su t 412t n/ngày
Danh m c 1ụ
ề
ể
ị
ượ
ng, ph i tr n t
ố ộ ự
ấ ế
Công su t đ n 15 T/h đi u khi n đ nh l
ằ
ộ
đ ng b ng máy tính
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ể
ấ
ệ ộ ấ
ệ
ĐM 10 A
GN 16 32 48
ấ
Năng su t 40100kg/h; Th tích n i s y 400l; công su t
nhi
ồ ấ
ế
t đ s y 70800C (dùng trong y t )
t 45KW, Nhi
Danh m c 1ụ
ử ụ
ư
ệ
S d ng cho ngành b u đi n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ạ
ạ
Lo i V820
Lo i DTS VSAT
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
DTS4000AN
Danh m c 1ụ
ạ
ỗ ắ
gi c
Lo i Phne
HC, HD, HDTM 50, HPDR, l
HCN 30, HCN 50
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
DS391, GDT
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ắ
DD
ằ
B ng s t và composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP600
PCS, KP1600, KP 600, KP1200)
Danh m c 1ụ
DS301: GDT
PMS 13; PMS 46
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
PMO12/72 FO
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ừ
ế
T 500 đ n 5.000 đôi
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ạ
ườ
STM1, STM4, STM16
ệ
Dùng cho đi n tho i th
ng
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
MDF S2000PTC
Danh m c 1ụ
MDF P600
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ỡ
ỡ
1 đôi có m (BI1), 10 đôi có m (BI10), dây SL10, dây
PO10 (IDC102), dây thuê bao (POIDF và POID)
UY2; UYPOSTEF
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
POSTEF DK2000
Danh m c 1ụ
ớ ườ
ế
300 Hz đ n 3.400Hz, v i đ
ễ
ả ầ ố ừ
d i t n s t
ng kính không
quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong vi n thông
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả ầ ố
ế
ườ
ng kính không
ử ụ
ễ
có d i t n s 300 Hz đ n 3.400 Hz, có đ
quá 50 mm, s d ng trong vi n thông
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ẻ ể
Th ki m soát ra, vào
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ ừ
ế
100w đ n 10 kw;
ấ
150w đ n 1kw c u hình kép; UHF công
ế
ấ
ố
150w đ n 1kw c u hình kép; máy xách tay công
ấ
530w; máy phát s DVB T Transmitter công su t
ấ ừ
ấ ừ
10 20w
Danh m c 1ụ
ẫ
ấ ừ
ấ ừ
ế
100w đ n 10 kw;
530w
Danh m c 1ụ
ố ắ
ẫ
Máy phát hình bán d n UHF công su t t
ấ ừ
VHF công su t t
ế
su t t
su t t
ừ
t
Máy phát FM Stereo bán d n công su t t
Máy phát FM Stereo xách tay công su t t
ả ố
Máy phát s g n trên camera DVB camlink; Máy ph i s
ỏ
b túi DVB transmitter
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ạ
Lo i có dây và không dây
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế
1 đ n 6 kênh
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả ầ
d i t n VHF/UHF 1GHz14GHz
Danh m c 1ụ
ệ
ả ầ
d i t n VHF/UHF 1GHz14GHz công ngh analog/digital
Danh m c 1ụ
ệ
ả ầ
d i t n VHF/UHF 1GHz14GHz công ngh analog/digital
10w/15w/20w DVB T Transmitter
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ỹ
ậ ố
ể ừ
ề
xa; công su t
ắ
ệ
ạ
ấ
t, g n card
ả
K thu t s , mã hóa, đi u khi n t
ế
50w(25w+25w), khuy ch đ i 2 kênh riêng bi
gi
i mã 8 kênh DD8 bên trong
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả ầ
ạ
Prof. DVB Receiver d i t n 4701000 Mhz/2501000 Mhz
ế
Cao đ n 150 m
Lo i dây néo tam giác 330,660,800,1200mm
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ề
ệ
ệ
ạ
dùng trong phát thanh, truy n hình, đi n tho i, đi n báo vô
tuy nế
Danh m c 1ụ
ộ ộ
ộ
ộ
ề
ử ụ
s d ng trong phát thanh, truy n hình: b chia, b c ng, b
ộ ộ
ọ
l c, b c ng kênh
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ạ
ầ
ố
ầ
ấ
ố
ệ
ạ ạ
ỉ ạ
ẽ
ồ
Danh m c 1ụ
ầ
ạ
ố
ấ ệ
ố
ạ ạ
ầ
ẽ
ồ
ự
Lo i anten: 2dipole, phân c c ngang, đ u n i N,
ầ
700W/đ u n i 7/16, 1,5kW/đ u n i EIA 7/8”, 2,5kW; ch t
li u; thép không g m nhúng k m, đ ng m b c, teflon
ự
Lo i anten: 2dipole, phân c c ngang, đ u n i N,
ỉ ạ
500W/đ u n i 7/16”, 500W; ch t li u; thép không g m
nhúng k m, đ ng m b c, teflon
Danh m c 1ụ
ạ
ầ
ố
ấ ệ
ầ
ố
ỏ ọ
ạ ạ
ầ
ự
Lo i anten 4dipole, phân c c ngang, đ u n i N, 500W/đ u
ố
n i 7/16”, 1kW/đ u n i EIA 7/8”, 2kW; ch t li u: Inox,
ồ
đ ng m b c, teflon, v b c composite
Danh m c 1ụ
ướ
ng
ườ
Dipole/”SkewedV” Dipolev đ nh h
FM/UHF/VHF (2,4,6,8 đ
ị
ng)
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
chuyên kênh Yagi VHF BandIII/UHF BandIV/V
Yagi/dipole
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
chuyên kênh FM/VHF BandIII/UHF BandIV/V
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả ầ
D i t n 87.3108 MHz
Danh m c 1ụ
ả ầ
D i t n 46870 MHz
Danh m c 1ụ
15/8”, 31/8”; 41/2” FM/VHF/UHF
Danh m c 1ụ
ử
ử
ử
ử
ử
ử
ử
ử
ử
3 c a 7/8”; 4 c a 7/8”; 3 c a 15/8”; 4 c a 15/8”; 6 c a 1
5/8”; 7 c a 15/8”; 3 c a 31/8”; 4 c a 31/8”; 7 c a 31/8”
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế
Danh m c 1ụ
ừ
ừ
ế
ợ
150w đ n 1,6 kw; UHF t
150 đ n 2,4 kw, tích h p
ồ
60w/100w/120w/150w DVB Power Amplifter
VHF Eciter, UHF Eciter hình ti ng chung/riêng analog, 20w
(max)
ế
VHF t
ộ
b cáp ngu n DC
Danh m c 1ụ
ộ ấ
ợ
ồ
LCD 75x25mm và 15” tích h p b c p ngu n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ố
ố
ố
ầ
ố
ầ
đ u n i SMA SMA
ầ
ầ
ầ
đ u n i N7/16”; đ u n i 7/16’EIA 7/8; đ u n i EIA 7/8
EIA1 5/8, đ u n i EIA1 5/8 EIA3 1/8;
Danh m c 1ụ
UHF/VHF Vision/Sound Diplexev with Output Filter
Danh m c 1ụ
ố
ầ
ầ
ầ
ố
ố
Danh m c 1ụ
ầ
ầ
ầ
ố
ố
ố
500W đ u n i N; 1kW, đ u n i 7/16”; 2kW, đ u n i EIA
7/8
500W đ u n i N; 1kW, đ u n i 7/16”; 2kW, đ u n i EIA
7/8”
Danh m c 1ụ
ủ ề
t b ph tr cho máy phát hình, bao g m: t
đi u khi n
ồ
ế ị ể
ộ
ể
t b ki m soát an toàn,
ụ ệ
ứ
ệ
t kép, các thi
ấ ỏ
ồ
ế ị ụ ợ
Thi
ổ
ơ
b m, b trao đ i nhi
ẫ
ố
ệ ố
h th ng ng d n ch t l ng, b n ch a & ph ki n
Danh m c 1ụ
output 20W, analog
Danh m c 1ụ
50W 300W;
Danh m c 1ụ
ộ ấ
ồ
Danh m c 1ụ
ể
ằ
ồ
ợ
ầ
ợ
500W1KW tích h p b c p ngu n DC;
ộ ấ
1,6kW tích h p b c p ngu n DC, làm mát b ng gió, ki u
module c m rút
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW
Danh m c 1ụ
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW
Danh m c 1ụ
ứ ế
ệ
ị
8,66 12,7 kv
635 kv, 100 A
Đi n áp 6 220kV, Dòng đ nh m c đ n 2000A
2235 kv; 400630A
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ
ệ
ế
Đi n áp đ n 35KV
ế
Đi n áp đ n 220KV
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
LPS
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ử ụ
ư
ệ
POSTEF PP RJ45/16
POSTEF HSP 1072V, POSTEF PCXT43, POSTEFB180,
POSTEFB480; S d ng cho ngành b u đi n
Danh m c 1ụ
ế
ườ
ế
U đ n 500V; I đ n 600A
ầ
ộ ớ ầ
C ng đ l n t ng 1, t ng 2
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ừ
t
ụ
1040 c c
Danh m c 1ụ
ế
1 đ n 3.000A
Danh m c 1ụ
ừ
U 220V, 380V; I t
ế
4A đ n 450A
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ắ ơ
ắ
ặ
ế ị ệ
ạ
t b đi n tho i
ế ị
ỏ ủ ằ
V t
ặ
ho c thi
ệ
b ng s t s n tĩnh đi n và l p đ t thi
ễ
t b thông tin vi n thông bên trong
Danh m c 1ụ
ệ
ế
đi n áp đ n 600V, 752500A
Danh m c 1ụ
ỏ ủ ằ
ắ ơ
ặ
ắ
ế ị ệ
V t
ệ
b ng s t s n tĩnh đi n và l p đ t các thi
t b đi n
Danh m c 1ụ
ế
ế
ế
ế
ệ
ế
đi n áp đ n 35KV
ệ
đi n áp 7,240,5KV, 6303000 A
ạ ạ
i tr m bi n áp đ n 220 kV
t
ạ ạ
i tr m bi n áp đ n 500KV
t
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
250V
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
AV, ACSR, CV, CVV
Danh m c 1ụ
ủ
ệ
ạ
0,6/KV, VIMACABLE, cáp đi n tàu th y các lo i
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ
ế
ể
ế
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế
ồ ứ
ứ
ề
ả
ồ
ằ
ế ệ
ề
ấ
ạ
ệ
Cáp đi n tho i, cáp đi n báo và cáp chuy n ti p vô tuy n
ể
ướ
ầ
i bi n
ng m d
ố
ằ
ệ
B ng g m đi n áp đ n 35kV
ạ
Các lo i (g m c ng i c ng, m m; n m c ng, m m; toa
ầ
xe 2 t ng; toa xe B), toa xe cao c p th h 2, dài 20m
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
3
ế
ắ
ơ
Đ n 30 m
dài 14 m, l p GCH 34B, Mis n TQ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả ọ
dài 14m, t
ấ
i tr ng 60 t n
Danh m c 1ụ
ắ
ả
dài 14 m, l p GCH 34B hoàn c i
Danh m c 1ụ
ắ
ơ
dài 14 m, l p GCH 34B, Mis n TQ
Danh m c 1ụ
ạ
ắ
ả
dài 16 m, l p 3 GCH lo i 34B hoán c i
Danh m c 1ụ
ắ
ả
dài 14 m, l p GCH 34B hoàn c i
Danh m c 1ụ
ể Ấ ộ
ạ
ạ
Lo i lò xo thép ki u n đ , lo i lò xo không khí
Danh m c 1ụ
ạ
Lo i thép hàn
Danh m c 1ụ
ừ
ấ
ế
i 1.100cc
ồ
ừ
10 đ n 50 ch ng i
ế
ỗ
ạ
ạ
ế
ỗ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả ọ
ấ
ấ ượ
ẩ
i tr ng 13 t n, tiêu chu n ch t l
ng
Danh m c 1ụ
ả ọ
ớ
ớ
i 25m3; t
i tr ng lên t
ấ
i 33,2 t n; Tiêu
ổ
ọ
ấ
ế
T 8 CV đ n 20 CV
Công su t không quá 22,5KW
ướ
Dung tích d
ỗ
ụ
Lo i thông d ng t
ụ
ồ
Lo i thông d ng đ n 80 ch ng i
ồ
Đ n 9 ch ng i
Toa xe V6,6m3, t
EURO2
ứ
ể
Th tích ch a lên t
ấ ượ
ẩ
chu n ch t l
ượ
T ng tr ng l
ng EURO2
ả ố
ng có t
i t
i đa không quá 5 t n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ớ
ấ
ẩ
ả ọ
ấ ượ
i 16,5 t n, tiêu chu n ch t l
ng EURO2
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ố
ệ ố
ủ ự
ự
ể ơ
T i tr ng lên t
ị
ậ ệ
ợ
ừ
520m3, v t li u thép h p kim ch ng mài mòn và ch u
t
ằ
ệ
ậ
áp l c cao, v n hành ép rác b ng h th ng th y l c, h
ự ộ
ề
ố
đ ng
th ng đi u khi n c khí t
ế
ấ
đ n 15 t n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả ế
ọ
tr ng t
ấ
i đ n 2 t n
ố
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ
ự ọ
ấ
ẩ
ế
ấ
i đa đ n 12 t n
ả ọ
i tr ng 16 t n, t
tr ng 32 t n, tiêu chu n
ng EURO2
Danh m c 1ụ
ả ọ
ẩ
ấ
ấ
i tr ng 10,25 t n, tiêu chu n ch t
ả ọ
T i tr ng t
ể
Th tích 16m3, t
ấ ượ
ch t l
ể
Th tích 12,5m3, t
ượ
ng EURO2
l
Danh m c 1ụ
ế
Danh m c 1ụ
ấ ượ
ấ
ẩ
ớ
i 22,5 t n: tiêu chu n ch t l
ng
ồ
ứ ướ
ứ
c (46 m3), b n ch a foam (0,5 1 m3)
ề
chi u cao nâng đ n 14 m
ả ọ
T i tr ng nâng lên t
EURO2
ồ
b n ch a n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ướ
c
ứ
s c ch a 4,514 m3 n
ừ
t
ứ
1,58 m3
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ
ừ
di n tích sàn t
4065m2
Danh m c 1ụ
ở ế
ứ
s c ch đ n 10 xe
Danh m c 1ụ
ế
đ n 12 m3
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ộ ạ
ể
ế
ế
th tích đ n 20 m3, đ l nh đ n 20
oC
Danh m c 1ụ
ả ọ
ở ế
ấ
T i tr ng ch đ n 5 t n
Danh m c 1ụ
ệ ố
ộ
ớ
ố
3 l p, ch ng cháy, h th ng báo đ ng
Danh m c 1ụ
HS14, HS19, GT10, GT2, HDC
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ ậ
ệ
Công ngh d p, công ngh hàn
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ế ướ
ấ
ạ
lo i trên 10 t n đ n d
ấ
i 20 t n
ộ
ộ
50150 cc
ơ ế
ơ ừ
ở
Dung tích xi lanh đ ng c đ n 50 cc
Dung tích xi lanh đ ng c t
ể ả
k c xe xích lô ba bánh ch hàng
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ụ
ế
ạ
ỗ
ồ
Lo i thông d ng đ n 300 ch ng i
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ề
ụ
ữ
ị
ộ
ế ế
t k 44m, chi u cao mép boong 7,5m, m n
t k 5m, m n n
i tr ng giàn khoan P(9500);
ớ ướ
ườ ả ọ
i, t
ề
Chi u dài toàn b 122,4m, chi u dài gi a 2 tr 119,7m,
ớ
ề
ề ộ
chi u r ng thi
ế ế
ướ
c thi
n
c đánh chìm 13m, đ nh biên
ề
thuy n viên 8 ng
18000DWT
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ữ
ụ
ề
ạ
ề
ớ ướ ầ ả
c đ y t
t k 11,7m, m n n
i 12,8m; lo i tr ng
ấ
Công su t 16.000HP
Các lo iạ
ề
ộ
Chi u dài toàn b 190m, chi u dài gi a 2 tr 183,3m,
ớ
ề ộ
ế ế
t k 32,26m, chi u cao m n 17,8m, m n
chi u r ng thi
ướ
ạ ọ
ế ế
n
c thi
ả
i 54000DWT
t
Danh m c 1ụ
ả ế
ọ
Tr ng t
ấ
i đ n 20.000 t n
Danh m c 1ụ
ề
ề
ữ
ế ế
c thi
c đ y
ị
ạ ọ
ề
t k 11,7m, m n n
ườ ố ộ
i 104.000 DWT và
ộ
ụ
Chi u dài toàn b (Lmax = 245m); Chi u dài gi a 2 tr
ề ộ
t k (Btk=43m). Chi u cao
(Lpb=236m). Chi u r ng thi
ớ ướ ầ
ạ
ế ế
ớ ướ
m n (Dtk=20m), m n n
ề
ả
i 14m, đ nh biên thuy n viên 27 ng
t
i, t c đ khai thác
ả
ả
v=15h i lý/h; Aframax lo i tr ng t
105.000 DWT
Danh m c 1ụ
ả ế
ả ế
ọ
Tr ng t
ọ
Tr ng t
ấ
i đ n 5000 t n
i đ n 53.000 DWT
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ọ
Tr ng t
ả ừ
i t
ấ
2001100 t n
Danh m c 1ụ
ứ
ấ
ế
S c nâng đ n 4200 t n
Các lo iạ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Các lo iạ
ả
ọ
Tr ng t
ấ
i 200600 t n
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ộ
ọ
ả
dài 109,8m, r ng 32m, cao 7m, tr ng t
ấ
i 12.000 t n
Danh m c 1ụ
ọ
Tr ng t
ả ớ
i t
i 2000 TEU
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 600 CV
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ ế
ộ
ớ
ướ
ấ
c 1,35m; công su t
Công su t đ n 1980 CV
dài 12m; r ng 4,8m; cao 3m; m m n
150 HP, dung tích khoang cá 18 m3
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 2000 CV
ấ ế
Công su t đ n 600 CV
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 7000 CV
ấ ế
Công su t đ n 5000 CV
ế
đ n 5.600 CV
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ộ
ữ
ụ
ề
ề ộ
ề
ề
ề
ề
ạ
ườ ố ộ ự
i, t c đ t
ng thuy n viên 10 ng
ấ
Chi u dài toàn b 30,96m, chi u dài gi a 2 tr 27,12m,
chi u r ng 9,85m, chi u cao m n 4,2m, chi u chìm 3,2m,
ả
ố ượ
s l
do 10 h i lý/h,
công su t máy 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV
Danh m c 1ụ
ế
Đ n 5000 m3/h
Danh m c 1ụ
ấ ế
ế
Đ n 5000 m3/h; Công su t đ n 4.170 CV
Danh m c 1ụ
ấ ế
ề
ố
Chi u sâu cu c 1020m; Công su t đ n 3.000CV
Danh m c 1ụ
ệ
công ngh Bunga Orkid B, C, D
Danh m c 1ụ
ệ
c, vi c nâng
ả
ộ
ệ
ộ
ướ
ướ
i các vùng n
ạ
ở ệ ố
ượ
c th c hi n b i h th ng nâng h
ạ
ẩ
ố
ứ
ạ
Là lo i giàn khoan di đ ng có kh năng khoan thăm dò,
ạ
c có đ sâu 90m n
khai thác t
ự
ạ
h thân giàn khoan đ
ố ị
và hãm c đ nh chân. Đ t tiêu chu n ISO 90012008 do
Lloyd’s Register Quality Assurance s VTU 6006599)
ế
ấ
S c nâng đ n 20.000 t n
ấ ế
Công su t đ n 3.000 CV
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ả
ế
ấ ế
Danh m c 1ụ
ộ
ớ
ướ
c 0,25m; công
ứ
ấ
ở
Danh m c 1ụ
ườ
i
ớ
ướ
ộ
ở
ứ
c 0,8m; s c ch 28
ườ
Đ n 32 h i lý/h; Công su t đ n 3.200 CV
dài 4,2m; r ng 1,71m; cao 0,55m; m m n
su t 2560HP; s c ch 46 ng
dài 4,9m; r ng 2,2m; cao 1m, m m n
ng
ấ
i: công su t 29 HP
Danh m c 1ụ
ấ ế
Công su t đ n 5.000 CV
Danh m c 1ụ
ứ ộ
ụ ụ
ụ ụ ị
ứ ạ
ế
ứ
ụ ầ
Tàu c u h c u n n 3.500CV, tàu ph c v cho ng phó
ầ
ự ố
s c tràn d u đ n 3500CV, tàu ph c v d ch v d u khí
ế
đ n 6082 CV
Danh m c 1ụ
ứ
ế
ấ
S c nâng đ n 5 t n
Danh m c 1ụ
ử ụ
ễ
ệ
ặ
S d ng cho vi n thông ho c cho ngành đi n khác
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ắ
ệ
ườ
t, cho phép c p nh t b n đ hi n tr
ả
ạ
ậ
ị
ầ
ệ
ỉ
ả
ừ
ồ
ầ
ộ
ố
ả
ồ
Danh m c 1ụ
ử ụ
ệ
ậ
ự ộ
ề
đ ng t p trung: giao
Ph n m m quan tr c khí mê tan t
ậ ả
ồ ệ
ế
ng,
di n ti ng Vi
ồ ủ
ả
ị
i các v trí trên b n đ . T giám sát
ch th và c nh báo t
ầ
ầ
ở
ả
trung tâm: có kh năng qu n lý t
16 đ u đo tr lên. Đ u
ố
ả
đo khí mê tan: d i do: 05% CH4; sai s : ±0,10; khi n ng
ồ
ộ
đ CH4 (0÷2%), ±0,2% khi n ng đ CH4 (2÷5%). Đ u đo
ộ
khí CO: d i do: 0200ppm CO; sai s : ±5ppm khi n ng đ
CO (0÷200ppm).
C300, C30K, C6000, C150KP, C60KP S d ng cho
ư
ngành b u đi n
Danh m c 1ụ
ế
Danh m c 1ụ
ấ
Đ n 120 t n
ớ ạ
ấ
ướ
i h n cân: 301000 t n, kích th
c bàn cân: 3x(12
ấ
ố ầ
ậ ệ
ố
ả
i
Gi
18)mm, c p chính xác: III, s đ u do: 48, s modul bàn
ả
cân 13, bàn cân (v t li u): bê tông/thép, kh năng quá t
125%
Danh m c 1ụ
ng ray: 1000mm ho c 1435mm, nhà
ướ
ặ
và đ u đo: G7, EU, kích th
c
ố
ố ế
ấ
i h n cân (max) 120 t n,
ớ ạ
ả
ạ ườ
Dùng cho lo i đ
ầ
ấ
ế ị ệ ử
cung c p thi
t b đi n t
ấ
bàn cân: 3,8mx1,5m, c p chính xác: 1, sai s < 1% theo tiêu
ẩ
OIMLR106, Gi
chu n Qu c t
ả
ế
ố ầ
s đ u đo: 4 chi c, kh năng quá t
i: 125%
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
DC 6v 2fc
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ơ ệ
ệ
ấ
ộ
ụ
do đ ng c đi n <50w, đo đi n áp, công su t tiêu th
Danh m c 1ụ
ế
ế
U đ n 380V, I đ n 100A
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ệ
ứ
ứ
ệ
ệ
ở
ầ ố
ệ
ằ
ố
ấ
ị
c p chính xác 1,0: đi n áp đ nh m c (Un): 220VAC, dòng
ị
ệ
đi n đ nh m c (Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A: dòng đi n
ự ạ
c c đ i (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A, dòng đi n kh i
ộ
đ ng (Ist)<0,4%Ib; t n s làm vi c: 50Hz; h ng s công
ơ
: 1600 xung/kwh
t
Danh m c 1ụ
ệ
ứ
ứ
ệ
ệ
ở
ầ ố
ệ
ằ
ố
ấ
ị
c p chính xác 1,0: đi n áp đ nh m c (Un): 220VAC; dòng
ị
ệ
đi n đ nh m c (Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A: dòng đi n
ự ạ
c c đ i (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A; dòng đi n kh i
ộ
đ ng (Ist)<0,4%1b; t n s làm vi c: 50Hz; h ng s công
ơ
: 800/1600 xung/kwh
t
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ị
ị
1 pha 12 v trí; 1 pha 40 v trí
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ạ ộ
ệ
ằ
Ho t đ ng b ng đi n
Danh m c 1ụ
ạ
Lo i 500 ml, 2000 ml
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ạ
lo i ĐPDLĐT05
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
Danh m c 1ụ
ể
ấ ượ
ng xi măng
ắ
ạ
dùng cho ôtô, môtô, bi n giao thông
Cát đen, cát vàng
ể ể
Dùng đ ki m tra ch t l
ộ
D ng b t màu tr ng
Al2O3: 21 37%
ạ
ộ
D ng b t
Danh m c 1ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ắ
ặ
ạ
ộ
D ng b t màu xám ho c tr ng
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
PCw
PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
PCpuz
Danh m c 2ụ
PCit
Danh m c 2ụ
PCs, PChs
Danh m c 2ụ
ạ
ế
i nhi
ộ
Danh m c 2ụ
ỡ ừ
ế
ả
16 mesh đ n 100
ặ
ạ
ắ
ệ ộ
ơ
t đ
Xi măng OWC dùng b m trám gi ng khoan t
ỉ ọ
100oC, đ sâu 2,600, t tr ng 1,72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3, áp
ấ
su t 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m
ắ
ạ
D ng v y màu tr ng trong, kích c t
mesh
ộ
ạ
D ng b t, h t màu tr ng ho c vàng sáng
ộ
ạ
D ng b t
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ắ
ạ
ạ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ộ
ộ
ạ ơ
ủ
ệ
ặ
ơ
ồ
ế ấ
ặ ạ
D ng b t ho c h t màu tr ng
D ng b t màu vàng sáng
Các lo i s n trang trí công nghi p đ c ch ng (bao g m s n
giàn khoan và các k t c u)
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ạ
ớ
ướ
ấ
Keo dán g ch t m l n có kích th
c ≥800x800mm
Danh m c 2ụ
ộ
ạ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ẹ
ể
ệ
ự
D ng b t màu vàng sáng
Cao nhôm và sa m tố
ạ
Dùng đ xây trát g ch bê tông nh , dùng trong công tác
hoàn thi n ngành xây d ng
Danh m c 2ụ
F32 mm F40 mm
Danh m c 2ụ
ề
ạ ố
ấ
ị
ệ ố
ị
ệ
ướ
c ánh sáng m t tr i không b ion hóa d
t th p ch u
ự
i tia c c tím,
ặ ờ
ệ ộ ấ
ộ
c nhi
Danh m c 2ụ
ộ ề
t đ th p 40 đ C
ấ
ệ ộ
ị
t đ và áp su t cao, đ b n
ế
ồ
t, không gây ti ng n và rung khi dòng
Lo i ng f 20110mm. Có h s truy n nhi
ượ
đ
ị ượ
ch u đ
ạ ố
Lo i ng f 2090mm ch u nhi
ố ố
ị
cao, ch u u n t
ả
ướ
c ch y qua
n
F20 F200 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ườ
ế
Đ ng kính trong đ n F35 mm
Danh m c 2ụ
ặ
ọ
b c PE/PP ho c FBE
Dày 50 200 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ồ
ế ạ
ộ ừ
ư
ệ
ự
ệ
ử ị
các linh ki n nh khung c a đ nh hình,
ị
t và ch u áp l c
ệ
ế
Ch t o đ ng b t
ộ
h p kính, gioăng. Có tính cách âm, cách nhi
ượ
cao; ti
t ki m năng l
ng
Danh m c 2ụ
0,9 mm x 0,8 m x 2 m
Danh m c 2ụ
ắ
ườ
ự
ố
ặ
L p đ t trong đ
ng ng gang, nh a, bê tông
ệ
ướ
Đi n áp 102235kV. Kích th
c 1x0,64x0,008m
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ệ
Đi n áp 102235kV
Danh m c 2ụ
ướ
ầ
Kích th
ả
c 1 x 0,008 m tr i sân c u lông
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ự
ố
Làm c p pha xây d ng
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ự ố
ườ
ỷ ọ
ộ
ướ
c: 0,022 ÷ 0,038% theo kh i l
ậ
ng l c u n: 40 ÷ 70
ố ượ
ị
ả
ị
ng;
ng l c ch u va đ p: 3 ÷ 5,5 Joule; kh năng ch u mài
Danh m c 2ụ
ế
ấ
ạ
h t mài corindon nhân t o, ch t liên k t
Danh m c 2ụ
ừ
ế
ộ
ừ
5 mm đ n 900 mm, đ dày t
5 mm
T tr ng 2,382,45 kg/dm3; c
N/mm3; Đ hút n
ự
ườ
c
mòn: 170÷210 mm3
ế ạ ừ ạ
ượ
Đ c ch t o t
g mố
ườ
Đ ng kính ngoài t
ế
đ n 300 mm
Danh m c 2ụ
ạ
h t mài corindon nhân t o. Có các hình
ị
Danh m c 2ụ
ế
ấ
ạ
h t mài corindon nhân t o, ch t liên k t
Danh m c 2ụ
ườ
ế
ng kính ngoài 100 mm đ n 350
ế
ượ
ế ạ ừ ạ
Đ c ch t o t
ố
ữ ậ
kh i vuông, ch nh t, d hình khác
ế ạ ừ ạ
ượ
Đ c ch t o t
nh a.ự
Đá hình bánh xe, có đ
mm, dày 1,5 mm đ n 5 mm
Danh m c 2ụ
ị ượ
ạ
ạ
ế ạ ừ ặ
H t thô và h t m n đ
c ch t o t
qu ng bôxít nhôm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ế ạ
ằ
Ch t o b ng cách nén ép xi măng + cát
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ườ
ế
Cho đ
ng dây đ n 35 kV
ườ
Đ ng kính 300, 400, 500, 600 mm.
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ớ
ề
i 30m
Danh m c 2ụ
ớ
i 1200mm, chi u dài t
ụ
ướ
i thép gia
ườ
Đ ng kính t
ử ụ
s d ng công ngh phun văng liên t c có l
ườ
c
ệ
ng cho bê tông
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ố
ố
Danh m c 2ụ
ủ
ấ
ả
920 x 1500 mm
MgChrome, MgSpinel (MS80, MS86), Sam t A (TS A),
Sam t B (TS B)
ấ
Dùng cho các nhà máy s n xu t xi măng, lò n u th y tinh,
ệ
lò luy n thép.
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
c viên đ n 800 mm x 800 mm
ế
(Ceramic, granit, Cotto, Terrazo, Brestonstone, Terastone)
ế
ướ
kích th
ỡ ớ
kích c l n đ n 1000 cm x 1000 cm
Các lo i ạ
Dày 1,5 18mm
ế
ộ
ừ
ừ
ệ
ừ
ở
600 mm tr lên
ộ
ộ
ạ
ạ
ạ
ạ
ấ
ấ
6 đ n 12 mm
dày t
dày t
1,5 18mm
ký hi u SPHC/O, r ng t
D ng cu n dày 34 mm
D ng cu n dày 1,53mm
D ng t m dày 34 mm
D ng t m dày 1,53 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ừ
ừ
ừ
ừ
ở
600 mm tr lên
13 mm
0,51 mm
0,150,5mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ọ
i 0,6% tính theo tr ng
ng cacbon d
ề
ở
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ướ
ọ
ng cacbon d
i 0,6% tính theo tr ng
ề
ệ
Ký hi u SPCC, SPCC1, SPCC2.4.8, SPCD, SPCE, có
ề ộ
chi u r ng t
ộ
ạ
d ng cu n, dày t
ộ
ạ
d ng cu n, dày t
ộ
ạ
d ng cu n, dày t
ướ
ượ
ộ
ạ
d ng cu n, có hàm l
ượ
ng và chi u dày không quá 0,17mm
l
ạ
Lo i khác
ừ
ấ
ạ
3 mm tr lên
D ng t m, dày t
ừ
ấ
ạ
d ng t m, dày t
13 mm
ừ
ấ
ạ
d ng t m, dày t
0,51 mm
ừ
ấ
ạ
d ng t m, dày t
0,150,5mm
ượ
ấ
ạ
d ng t m, có hàm l
ượ
ng và chi u dày không quá 0,17mm
l
ạ
Lo i khác
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ừ
ố
ở
Dày t
1,2 mm tr xu ng
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ừ
ố
ở
Dày t
1,2 mm tr xu ng
Danh m c 2ụ
ừ
ố
ở
Dày t
1,2 mm tr xu ng
Danh m c 2ụ
ừ
ố
ở
Dày t
1,2 mm tr xu ng
ướ
ọ
ượ
i 0,25% tính theo tr ng l
ng cacbon d
ng
ượ
n sóng
ả
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ướ
ượ
ng cacbon d
i 0,6%, tính theo
ượ
ượ
Có hàm l
ượ
ạ
D ng l
ề ộ
ạ
D ng đai và d i, chi u r ng không quá 400 mm
ạ
n sóng có hàm l
D ng l
ọ
tr ng l
ng
Danh m c 2ụ
ế
ề
F5,5 F40 mm
ạ
Các lo i thép hình U, I, L, T có chi u cao đ n 140 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
F1 F5 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ụ
Danh m c 2ụ
ạ
ủ
ừ
ệ
ấ
6 20 mm, áp su t >
ạ
Lo i thông d ng và lo i F150 F600 mm, dài 5 6 m
ằ
B ng thép dùng cho th y đi n, dày t
15at
F14 F115mm
F40 F150 mm; dày 6,435mm, mác thép X60X80
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
F400 F2.600 mm
Danh m c 2ụ
ườ
ộ ế
ộ
ẩ
ng b ) kh u đ đ n
ộ ế
ẩ
kh u đ đ n 100m, t
ả ọ
100 m t
i tr ng T26 (đ
ả ọ
i tr ng H30 (đ
ắ
ườ
ng s t)
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
Danh m c 2ụ
ả
ồ
Bao g m c giàn mái không gian
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Dày 0,25 0,55 mm; dài 3500 mm
Danh m c 2ụ
ụ
1080m
ạ
Lo i thông d ng
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ạ
2
ợ
ế
ệ
ụ
Lo i thông d ng
ế
ế ấ
Có k t c u đ n 37 s i; ti
ế
t di n đ n 170 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ạ
ạ
ướ
ướ
ệ
ệ
Lo i 2 dòng n
Lo i 1 dòng n
c dùng trong nhà v sinh
c dùng trong nhà v sinh
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ệ
ệ
ế
ạ
ạ
ạ
ạ
ướ
ướ
ướ
ướ
ử
Lo i 2 dòng n
Lo i 1 dòng n
Lo i 2 dòng n
Lo i 2 dòng n
c dùng trong nhà v sinh
c dùng trong nhà v sinh
c dùng trong nhà b p
c dùng r a tay
2
ế
ệ ừ
ế
Ti
t di n t
16 đ n 630 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
f2,6 mm, f 8mm, f 17 mm;
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
2
ế
ệ ừ
ế
Ti
t di n t
35 đ n 1200 mm
Danh m c 2ụ
2
ế
ệ ừ
ế
t di n t
16 đ n 1200 mm
ườ
ề ả
Ti
(A, AC, ACSR, TK cho đ
ng dây truy n t
ệ
i đi n)
ợ
ợ
ỗ
ợ
ủ
ấ ẻ ổ
ỡ
ỡ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ướ
ằ
B ng h n h p ch t d o t ng h p + s i th y tinh
ạ
Lo i NAEH14 kích c f2,4; f3,2; f4,0mm
ạ
ỡ
Lo i N71TI kích c f1,0; f1,2; f1,6 mm
ạ
ỡ
Lo i NA71TS kích c f1,0; f1,2; f1,6 mm
ạ
ỡ
Lo i NA71TG kích c f1,0; f1,2; f1,6 mm
ạ
Lo i NA70S kích c f0,8 f1,6 mm
ạ
Lo i NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 có các
kích th
c f2,5; f3,25; f4,0; f5,0f5,4 mm
Danh m c 2ụ
HH50
635 kv
ằ
F24 x F32 b ng composite
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ơ
ơ
3 pha
ộ ộ
ộ
1 pha. H p công t
ộ
ộ
ộ
H p 1,2, 4,6 công t
ộ ắ
H p s t 6 l
, 9 l
, H p composite 6 l
ạ
ườ
ng
ấ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ỳ
ấ
ỳ
2
2
ế
ế
ế
ế
ệ
ệ
ạ
ạ
ơ
ơ
đèn dây tóc lo i thông th
đèn compact 2U, 3U công su t 520W
đèn hu nh quang FHF công su t 32W, đèn hu nh quang
ấ
FLD công su t 18 và 36W
ặ
Lo i 1 ho c 2 lõi có ti
ặ
Lo i 3 ho c 4 lõi có ti
t di n lõi đ n đ n 630 mm
t di n lõi đ n đ n 400 mm
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ế
ấ
ầ
t đi n l n nh t cho 1 pha đ n 2000 mm2 (ph n lõi),
ệ ớ
ừ
ế
có ti
ệ
đi n áp t
0.6kv 170kv
Danh m c 2ụ
ộ ế
ế
ộ
0,516mm2
t di n t
ừ
ừ
t
2 ru t đ n 91 ru t; có ti
ừ
ườ
Đ ng kính t
0,4 0,9 mm, t
ệ ừ
6 1.200 đôi
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
CAT5, CAT5E, CAT6
Danh m c 2ụ
ặ
ộ
ử ụ
ư
ệ
ề ợ
M t ho c nhi u s i
S d ng cho ngành b u đi n
Danh m c 2ụ
Danh m c 2ụ
ệ
ứ
ị
ườ
ị
ng dò 1650 mm,
ệ
ượ
Ký hi u 36 NF250 CD1650. Đi n áp đ nh m c 36 KV,
ứ
dòng đi n đ nh m c 250A, chi u dài đ
ọ
tr ng l
ệ
ề
ng 15kg, màu men nâu
Danh m c 2ụ
ủ
ự
ệ
ụ
Xây d ng dân d ng và th y đi n
Danh m c 2ụ
ừ
ộ ẩ
Đ m t
10,4 12,5%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ế ề ặ
tinh khi
t v m t hóa h c,
ọ ở ể ắ
th r n
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ộ
0,52 cm
ừ
Dài 27cm, r ng 17cm, dày t
ầ ủ
Đóng bao bì theo yêu c u c a khách hàng
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ấ
ơ
vàng s y, nâu ph i, burley
Danh m c 3ụ
ơ
ấ
ớ
ộ ẩ
vàng s y, nâu ph i, burley
ỏ ườ
ọ
ọ
c ng l n, c ng nh (đ
ng kính > 1,5mm, đ m 910%)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
FeS2 (≥ 33% S)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ổ
Ca5F(PO4)3 có t ng P
2O5 ≥ 24%
MgO.SiO22H2O
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
CaF2>75%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Mn: 3540%
1820% Cu
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
55% Pb
Danh m c 3ụ
2830% Zn
46% Cr2O3
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
65% WO3
TiO2: 5254%
TiO2: 90%
ZrO2: 6265%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ng C ≥ 98%
> 99.95% Nit
l ng > 99.95%
ỏ
Cl2 ≥ 99.5%
ượ
Hàm l
ơ
Khí Nit
ạ
D ng khí, l ng O
ơ ỏ
2 > 99.6%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
tế
ặ
HCl (KT) ≥ 30%: HCl tinh khi
H2SO4 ≥ 97%
ậ
Axit nitric đ m đ c 99%
H3SO4 ≥ 98%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ầ
ộ
Đ thu n > 99.6%
60% Zn, 8090% ZnO
Al(OH)3 (≥ 63% Al2O3)
MnO2 ≥ 68%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Al2(SO4)3.18H2O (≥ 15% Al2O3)
Al2(SO4)3.14H2O (≥ 17% Al2O3)
AlNH4(SO4).12H2O (≥ 10.3% Al2O3)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ ặ
ộ ẩ
đ m max: 5%; phospho (P) min 17%; canxi (Ca) min
21%; Flouride (F) max 0,18%. Arsenic (Ast max 0.003%,
kim lo i n ng max 0,003%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ệ ả
ế
ặ
t, thay th cho STPP (Sodium Tripoly
NaSiO3 Mođun 2.23.4
Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O dùng làm nguyên li u s n
ấ ộ
xu t b t gi
Phosphate)
Danh m c 3ụ
ộ
ồ
ồ
ấ
ố ơ
ộ ổ
ị
ồ
ố ủ
ồ
ộ
ơ
ộ
N ng đ ion axit (tính theo axít sunfuric) ≤ 0,04%; N ng đ
ộ
ch t không b c h i ≤ 0,08%; Đ n đ nh ≥ 97%; N ng đ
ổ
t ng CO2 (tính theo C) ≤ 0,025%; N ng đ mu i c a Axit
Nit ric (tính theo NO
3) ≤ 0.02%
Danh m c 3ụ
ộ
ồ
ồ
ấ
ố ơ
ộ ổ
ị
ồ
ố ủ
ồ
ộ
ơ
ộ
N ng đ ion axit (tính theo axit sunfuric) ≤ 0,04%; N ng đ
ộ
ch t không b c h i ≤ 0,08%; Đ n đ nh ≥ 97%; N ng đ
ổ
t ng CO2 (tính theo C) ≤ 0,035%; N ng đ mu i c a Axit
Nit ric (tính theo NO3) ≤ 0,025%
ầ
ộ
Đ thu n > 99.7%
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ấ ẩ ử
ể ả
ấ
dùng đ s n xu t ch t t y r a (LAS)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
amoxilin, ampicilin
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ứ
ặ
ọ
ố
là
ơ
Phân khoáng ho c phân hóa h c có ch a ba nguyên t
nit
, phospho, kali
Danh m c 3ụ
ể
ứ
dùng đ in ch ng minh nhân dân
In trên bao bì carton
In trên màng PP, PE, OPP
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ủ
ệ
ố
ộ
QĐ s 03/2006/QĐBCN c a B Công nghi p
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ủ
ệ
ố
ộ
QĐ s 03/2006/QĐBCN c a B Công nghi p
Danh m c 3ụ
ẻ
ấ
Ch t hóa d o DOP
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ế ế
ử ụ
ơ
ấ
ẩ
ớ
ả
ữ ơ
ứ
ả
ả
ự
ẩ
ộ
ự
ự
S d ng trong ch bi n cao su, gia công nh a PVC, m c
ủ ề ặ ừ
ượ
ứ
ng axit béo ph b m t t
in, s n, sành s … có hàm l
ủ ề ặ
ượ
ng ch t ph b m t
2,83,2%: s n ph m v i hàm l
ấ ấ
ả
ụ
titanat h u c 1% ng d ng trong s n xu t t m gi
da
ớ
ộ
ụ
PVC, dây cáp… có tác d ng làm gi m đ nh t quá trình
ủ ả
tr n, giúp cho s hình thành nhanh c a s n ph m
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
dày 0,050,4 mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ề
ỡ
Nhi u kích c
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ượ
ượ
4255 g/m2
40120 g/m2.
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ừ
ng t
ừ
ng t
ồ
ạ
ố
ị
Đ nh l
ị
Đ nh l
Không bao g m các lo i có mã s : 4802.51.20, 4802.60.20,
4802.30.00, 4802.40.00, 4802.20.00
ể
ầ
Dùng đ lót gi y
ượ
ị
ng 6875 g/cm2
đ nh l
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ấ ộ ự
ả
ạ
ỏ
ể
đ bao gói hàng và s n xu t h p đ ng hàng lo i nh
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
385*287mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ặ
ấ
366*287mm và 376*287mm (gi y ho c bìa làm bao bì)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ộ
233.5*99.5mm
R ng 400mm, dài 1,85m
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
2
ượ
ị
đ nh l
ng 2830 g/cm
thêu theo m uẫ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ệ
ể
100% len, d t vân đi m, vân chéo
Danh m c 3ụ
ợ
ệ
ỉ ố
S i cotton, cotton slup d t khâu
Ch s NE 5,520, 100% cotton
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ể
ể
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ể ả ả
ặ
ợ
ợ
ả
ả
ả
ữ
100% cotton
100% cotton
100% cotton
Ne 78,4
Ne 8,520
CD (Card)
CD (Card)
CD (Card)
T (Twist)
T (Twist)
T (Twist)
CM (Comb)
CM (Comb)
CVC (40% polyester + 60% comb)
CVC (40% polyester + 60% comb)
V i vân đi m, không quá 100g/m2
V i vân đi m, trên 100g/m2
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i vân chéo
ch nhân
Danh m c 3ụ
ả ệ
V i d t khác
Danh m c 3ụ
ể
Danh m c 3ụ
ể ả ả
ặ
ợ
ợ
ả
ả
ữ
V i vân đi m
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i vân chéo
ch nhân
Danh m c 3ụ
ả ệ
Danh m c 3ụ
V i d t khác
ả ệ ằ
ệ
ừ
ượ
ế
ổ
7 đ n 15OZ, kh
ế
ỉ ố ợ
ế
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ể ả ả
ặ
ợ
ợ
V i d t b ng nguyên li u 100% cotton, cotton polyester,
ọ
ng t
cotton polyester pandex… tr ng l
ả
v i 55’ đ n 63’, ch s s i 6 đ n 16Nc
ả
ể
V i vân đi m
ả ệ
V i d t khác
ả
V i vân chéo 3 s i ho c vân chéo 4 s i, k c v i vân chéo
ữ
ch nhân
Danh m c 3ụ
ể
ả
V i vân chéo, vân đi m
Danh m c 3ụ
ả
ể
V i vân đi m, vân chéo
Danh m c 3ụ
ỉ
ỉ ố
ợ
Ch r i, ch suôn
ệ ả
ỉ
S i PE làm ch may và d t v i
ả
ấ
c dùng s n xu t dây khóa kéo
ế
ệ ướ
Nguyên li u c
ộ
r ng 230mm, dài đ n 5000m
ộ
r ng 127cm, dài 4,5m
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ộ ề
ằ
ợ
ừ
ư
viscose rayon ch a
ả ệ
V i d t thoi b ng s i có đ b n cao t
ắ
ẩ
t y tr ng
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
100% PE
100% polyester
100% polyester
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
65% polyester + 35% cotton
Danh m c 3ụ
65% polyester + 35% cotton
Danh m c 3ụ
65% polyester + 35% visco
ACM (Acrylic và Comb)
100% vison
PE (polyester)
P/C (polyester và cotton)
T (Twist)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ ợ
ỉ ố
Các lo i s i T/C ch s Ne20Ne46
Danh m c 3ụ
ả
ừ
ơ
V i thoi khác t
các s Stapen polyester
Danh m c 3ụ
ợ
Các s i có các màu khác nhau
Danh m c 3ụ
ả ệ
ể
V i d t vân đi m
Danh m c 3ụ
ả ệ
ừ
ơ
V i d t thoi khác t
các x Stapen polyester
Danh m c 3ụ
ụ
ể
ể
ệ
ờ
ồ
ả
V i may đ ng ph c, th i trang ki u d t vân đi m, vân
chéo
Danh m c 3ụ
ể
ệ
ầ
ả
ộ
V i may áo, may qu n d t vân chéo, vân đi m nhu m màu
Danh m c 3ụ
ụ
ệ
ể
ể
ờ
ồ
ả
V i may đ ng ph c, th i trang ki u d t vân đi m, vân
chéo
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ệ ướ
ả
nguyên li u c
ấ
c dùng s n xu t dây khóa kéo
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ả ố
ạ
ả
V i khăn lông các lo i, v i n i vòng
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ố
ả
ả
ề
ả
gi
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ặ
da đ c, gi
ả
ạ
ổ
ộ
ặ
ủ
ặ
ỏ
ả ạ
da x p, v i b t, v i m m
ố
ệ
i
Lo i bao: v i cu n, bao bì d t PP, th i túi PE, bao bì in t
đa 9 màu và 2 m t, bao l ng HDPE, tráng ph 02 m t trên
bao bì PP
Danh m c 3ụ
ạ
ượ ệ ợ
ố ớ
ắ
ạ
ắ
ộ ớ
c d t s i
Lo i bao: bao bì m t l p, trong tráng màng đ
ạ
ắ
ằ
b ng màng PP, màu s c, màu tr ng sáng đ i v i lo t bao
ụ ố ớ
25kg, màu tr ng đ c đ i v i lo i bao 40kg và 50 kg
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ả ệ ượ
ấ
V i d t đ
ố
c tráng ch ng th m
Danh m c 3ụ
ư
ượ ẩ
ắ
Đã nhu mộ
ặ
Ch a ho c đã đ
c t y tr ng
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
Các lo iạ
f5 f32 mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ
ộ
ừ
ụ
Lo i thông d ng có đ dày t
1,5 12 mm
Danh m c 3ụ
ừ
2310A2825CE (t
ế
2ml đ n 30ml)
Danh m c 3ụ
ệ
ằ
ầ
ọ
ế
1 đ n 10 ml (đáy b ng, mi ng loe, hai đ u nh n, màu nâu,
tr ng)ắ
Danh m c 3ụ
A 60 (đèn tròn các lo i)ạ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ượ
ạ
f12 f40 mm
Compozit đ
ụ
ứ
ủ
ế ạ ừ
prepreg s i th y tinh lo i E,
ệ
ợ
c ch t o t
ng d ng trong công nghi p làm tàu
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
0,5mm5,4mm
rubi, saphia
99,99% Au
09K, 14K, 18K
18K GCC
FeMn (6575%)
FeSi (45%)
ỡ ừ
%Cr: 5065%; %C<10%
ế
W 75% kích c t
10 đ n 50 mm
ề
ề
ừ
ừ
chi u dày t
chi u dày t
34 mm
1,53 mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ừ
Dày t
0,151,8 mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ừ
ế
D10 đ n D25
12,7mm32mm
CT5, 20 MnSi t
f < 100 mm
f < 14 mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ượ
Hàm l
ng C > 0,6%
Danh m c 3ụ
ặ ắ
ữ
ậ
M t c t ch a nh t, vuông, C > 0,6%
Danh m c 3ụ
80140 mm
ề
U.I.H chi u cao l < 80mm
ề
L chi u cao l < 80mm
ề
ừ
80140 mm
L chi u cao l t
ừ
ề
80140 mm
U chi u cao l t
ừ
ề
80140mm
I chi u cao l t
ừ
ề
80140 mm
H chi u cao l t
ừ
ề
C,V chi u cao l t
H = 250 mm
ạ ẽ
ư
ch a m k m
m k mạ ẽ
0,13mm0,4mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ừ
ế
ừ
SS400, SS540 t
L80 đ n L130; Q235 t
ế
C80 đ n C180
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
Danh m c 3ụ
ử ụ
ủ
ệ
S d ng trong công trình th y đi n
Danh m c 3ụ
ử ụ
ủ
ệ
S d ng trong công trình th y đi n
Danh m c 3ụ
ử ụ
ủ
ệ
S d ng trong công trình th y đi n
Danh m c 3ụ
ử ụ
ử ụ
ủ
ủ
ệ
ệ
S d ng trong công trình th y đi n
S d ng trong công trình th y đi n
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ử ụ
ủ
ệ
S d ng trong công trình th y đi n
Danh m c 3ụ
ườ
ế
đ
ng kính đ n 1.524 mm
Danh m c 3ụ
ườ
ế
đ
ng kính đ n 1,524 mm
Danh m c 3ụ
ế
Cho ĐZ đ n 500kV
Danh m c 3ụ
ế
Cho TBA đ n 500kV
Danh m c 3ụ
ế
Đ n 90m
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ
ầ
ườ
ườ
ầ
ng
ng
ẩ
ẩ
ạ
ạ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ế
Cao đ n 50m
ầ
ụ
Lo i thông d ng và khung nhà thép, d m c u thép đ
ả ọ
ộ ế
ộ
b , kh u đ đ n 100 m, t
i tr ng H30, đ m thép đ
ả ọ
ộ ế
ắ
i tr ng T26
s t kh u đ đ n 100 m t
ụ
Lo i thông d ng
ụ
Lo i thông d ng
ướ
ử
ấ
ấ
ấ ử ụ
ử ủ ự
ố
ứ
ố
Kích th
c: 500x800mm, áp su t th kín 30kPa, áp su t
th th y l c 250kPa, dung tích 157lít, môi ch t s d ng:
ụ
ph t pho, công d ng: ch a ph t pho
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ụ
ụ
ạ
ạ
Lo i thông d ng
Lo i thông d ng
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
ắ
ạ ồ
16630mm2
ế
ế
ấ
Lõi s t, m đ ng
ệ ừ
Ti
ệ ớ
Ti
t đi n t
t đi n l n nh t 50 mm2
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ồ
ể
ệ
ệ
ệ ớ
ấ
t di n l n nh t 50x160 mm2
Đ ng nguyên li u đ s/x dây cáp đi n f 6 f14 mm
f < 6 mm
ế
Ti
ế
đ n f 1.500 mm
ườ
ạ
cho đ
ng dây h áp, trung áp
ườ
Đ ng kính 1,7 mm 4,2mm
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ
Cho ĐZ h áp, trung áp
ạ
Cho ĐZ h áp, trung áp
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ụ
ạ
Lo i thông d ng
Danh m c 3ụ
ế
ệ ừ
t đi n t
351200mm2
Ti
Cho ĐZ trung áp, cao áp
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ế
ệ
ế
ti
t đi n đ n 600 mm2
Danh m c 3ụ
ế
ệ ừ
t đi n t
161200 mm2
Ti
Cho ĐZ trung áp, cao áp
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ế
ệ
ế
ti
t di n đ n 600 mm2
99,6% Pb
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
4850% Zn
99,75% Sn
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ
ế
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ụ
ạ
ụ
Lo i thông d ng
ộ
50 chi c/H p Size No.10
f 2,4 x 175; 2,4 x 150; f 3,2 x 175; f 3,2 x 150; 1,6 x 175; x
150; 4 x 175 (mm)
Lo i thông d ng theo sau máy kéo
RM16922000 (dùng cho máy in)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ự
ạ
ả
ồ
ụ
C m linh ki n bao g m khung nh a, b n m ch và dây
ồ
đ ng ghép l
ệ
ạ
i
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Vòng lo i 24k và 30k
QK15868000A, S871961, S871957, S871958, S871969,
S871983, SS871974 (dùng cho máy in)
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ướ
Cho công trình l
ệ
i đi n
Danh m c 3ụ
ướ
Cho công trình l
ệ
i đi n
Danh m c 3ụ
ướ
ệ
ể
Cho công trình l
ề
i đi n, đi u khi n
Danh m c 3ụ
ể
ồ
G13/12*30(26)
ụ
Không k cáp đ ng tr c
Các lo iạ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ệ
ứ
ệ
ề
ị
ng dò: 1650mm,
ệ
ượ
ả
ị
Ký hi u: 36NF 250 CD1650. Đi n áp đ nh m c: 36KV.
ườ
ứ
Dòng đi n đ nh m c: 250A, chi u dài đ
ẩ
ọ
tr ng l
ng 15kg, màu men trên s n ph m: màu nâu
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ộ
ơ
ệ
ử
ạ
ứ
ỗ ợ ệ ấ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ộ
ồ
ử ụ
ả
ể
ạ
ồ
ị
Danh m c 3ụ
ướ
ơ
ạ
i đi n; lo i 1 công t
ệ
ơ
ơ
Ký hi u B777 Blocker Door: cánh c a phía sau đ ng c , có
ch c năng h tr vi c c t cánh và h cánh máy bay
Dùng trong y tế
ố
D i đo: 03% CH4, sai s : 0,1% khi n ng đ CH
4 (02%),
ệ
hi n th LED 7 đo n, đi n áp ngu n 5DVC, s d ng pin
xác NiNH
Cho công trình l
ơ
t
ạ
1 pha; lo i 2 công
3 pha
ạ
1 pha; lo i 4 công t
ạ
1 pha; lo i 1 công t
Danh m c 3ụ
ướ
ạ
Danh m c 3ụ
Danh m c 3ụ
ạ ổ
ắ
ạ
ơ
ơ
viên, 10x22T, súng b n đ n cao su, h i
ệ
i đi n
Cho công trình l
ắ
YSR007, súng rullo, b n đ n cao su, h i cay
Record COP, lo i
cay
Danh m c 3ụ
ệ
ậ
K200, G y đi n
Danh m c 3ụ