KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
Đề số: 02
Ngày thi: 24/12/2018
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên Học phần: Giải tích
Thời gian làm bài: 75 phút
Loại đề thi: Tự luận
Câu I (2.0 điểm).
1. (1.0 đ) Tính đạo hàm ca hàm s
(2 1).arctanf x x x
ti điểm
0.x
2. (1.0 đ) Tìm đa thức Taylor bc 3 ti
0x
ca hàm s
( ) ln( 1)f x x
.
Câu II (3.0 điểm).
1. (1.5đ) Xét s hi t ca tích phân suy rng và tính tích phân nếu nó hi t:
2
1
2.
32
dx
xx


2. (1.5đ) Tính tích phân :
12
0
3.x x x dx
Câu III (2.0 điểm). Tìm tt c các điểm cc tr (nếu có) ca hàm s
Câu IV (2.0 điểm). Giải phương trình vi phân đẳng cp
2
'.
2
xy
yxy
Câu V (1.0 điểm). Tìm min hi t ca chuỗi lũy thừa
1
4.
nn
n
nx

................................... HT ...................................
Ghi chú: + Cán b coi thi không phi gii thích gì thêm
+ Sinh viên không được s dng tài liu
Cán b ra đề Duyệt đề
Trần Đức Qunh Phan Quang Sáng
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
Đề số: 03
Ngày thi: 24/12/2018
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên Học phần: Giải tích
Thời gian làm bài: 75 phút
Loại đề thi: Tự luận
Câu I (2.0 điểm).
1. (1.0 đ) Tính đạo hàm ca hàm s
( 1).arctanf x x x
ti điểm
0.x
2. (1.0 đ) Tìm đa thức Taylor bc 3 ti
0x
ca hàm s
( ) ln(2 1)f x x
.
Câu II (3.0 điểm).
1. (1.5đ) Xét s hi t ca tích phân suy rng và tính tích phân nếu nó hi t:
2
1
4.
56
dx
xx


2. (1.5đ) Tính tích phân
12
0
1.x x x dx
Câu III (2.0 điểm). Tìm tt c các điểm cc tr (nếu có) ca hàm s
32
1
, 12 3 .
2
f x y x y x y
Câu IV (2.0 điểm). Giải phương trình vi phân đẳng cp
3
'.
3
xy
yxy
Câu V (1.0 điểm). Tìm min hi t ca chuỗi lũy tha
1
2.
nn
n
x
n

................................... HT ...................................
Ghi chú: + Cán b coi thi không phi gii thích gì thêm
+ Sinh viên không được s dng tài liu
Cán b ra đề Duyệt đề
Trần Đức Qunh Phan Quang Sáng
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
Đề số: 02
Ngày thi: 28/12/2018
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên Học phần: Giải tích
Thời gian làm bài: 75 phút
Loại đề thi: Tự luận
Câu I (2.5 đim).
1) (1.0đ) Tìm vi phân ca hàm s
ln 1f x x x
ti
2.x
2) (1.5đ) Tìm đa thức Taylor bc 3 ca hàm s
31x
f x e
ti
1.
3
x
Câu II (1.5 điểm). Cho hàm s
22
1
( ) .fx ax
1) (0.5đ) Tính
.f x dx
2) (1.0đ) Với
3a
, tính tích phân
3
( ) .f x dx

Câu III (1.0 điểm). Cho hàm s
23
,xy
f x y ye
. Tính
0;0 .
xx
f
Câu IV (2.0 điểm). Tìm các điểm cc tr (nếu có) ca hàm s
43
1
, 4 5.
3
f x y y x x y
Câu V (2.0 điểm). Giải phương trình vi phân tuyến tính
2
2.
2
x
e
y xy x

Câu VI (1.0 điểm). Tính tng (nếu chui hi t) ca chui
2
1
5.
41
nn

................................... HT ...................................
Ghi chú: + Cán b coi thi không phi gii thích gì thêm
+ Sinh viên không được s dng tài liu
Cán b ra đề Duyệt đề
Nguyn Th Huyn Phan Quang Sáng
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN TOÁN
Đề số: 03
Ngày thi: 28/12/2018
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên Học phần: Giải tích
Thời gian làm bài: 75 phút
Loại đề thi: Tự luận
Câu I (2.5 đim).
1) (1.0đ) Tìm vi phân của hàm s
ln 1f x x x
ti
0.x
2) (1.5đ) Tìm đa thức Taylor bc 3 ca hàm s
21x
f x e
ti
1
2
x
.
Câu II (1.5 điểm). Cho hàm s
22
1
( ) .fx ax
1) (0.5đ) Tính
.f x dx
2) (1.0đ) Với
2a
, tính tích phân
2
( ) .f x dx

Câu III (1.0 điểm). Cho hàm s
2
,xy
f x y xe
. Tính
0;0 .
yy
f
Câu IV (2.0 điểm). Tìm các điểm cc tr (nếu có) ca hàm s
43
1
, 4 9.
3
f x y x y y x
Câu V (2.0 điểm). Giải phương trình vi phân tuyến tính
2
2.
3
x
e
y xy x

Câu VI (1.0 điểm). Tính tng (nếu chui hi t) ca chui
2
1
3.
41
nn

................................... HT ...................................
Ghi chú: + Cán b coi thi không phi gii thích gì thêm
+ Sinh viên không được s dng tài liu
Cán b ra đề Duyệt đề
Nguyn Th Huyn Phan Quang Sáng
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
B MÔN TOÁN
ĐÁP ÁN Đ THI KT THÚC
HC PHN
Tên hc phn: Gii tích
Đáp án đ thi s: 02
(Ngày thi: 24/12/2018)
Ghi c : Mi cách gii khác đáp ánđúng đu đưc đ đim.
Câu
Đáp án vn tt
Đim
I
2.0đ
1
2
21
'2arctan
1
x
yx
x
=+
+
0.5
( )
01f=
0.5
2
23
112
'( ) ; ''( ) ; '''( )
1(1) (1)
fx f x f x
xxx
== =
+++
0.5
23
'(0) 1; ''(0) 1; '''(0) 2
11
() 23
ff f
Px x x x
===
=+
0.25
0.25
II
3.0đ
1
2
2
3x 2x++
tương đương
2
2
x
nên tích phân hi t
0.5
2
11
1
222
12
32
11
2ln lim 2ln 2ln(2 / 3)
22
2ln(3/ 2)
x
dx dx
xx
xx
xx
xx
++
+
+
⎛⎞
=
⎜⎟
++
++ ⎝⎠
++
==
++
=
∫∫
0.5
0.25
0.25
2
11
22
00
3Ixxdxxdx=+
∫∫
0.25
( )
11
3/2
22
0
0
1
33
3
x x dx x+= +
1
13
2
00
3
x
xdx=
733
3
I
=
0.5
0.25
0.5
III
2.0đ
'2 '
33; 26;
xy
fx f y==
0.5
2
01
03
x
y
fx
fy
=
=
⇔⇒
⎨⎨
==
Hàm s có 2 đim dng là
(1; 3) và (-1; 3)
0.5
6; 0; 2
xx xy yy
fxf f
′′ ′′ ′′
===
0.5
Ti
( )
1; 3
ta có
6; 0; C 2AB== =
212 0AC B⇒−=<
. Hàm s ko đt cc tr
0.25
Ti
( )
1; 3
ta có
6; 0; C 2AB===
212 0AC B⇒−=>
.
Hàm s đạt cc tiu.
0.25
IV
2.0đ
Đặt
yux y uxu
′′
== +
0.25
12
'
2
u
ux u
u
+
+=
0.25
2
1
'
2
u
pt u x u
+
=
0.5
2
2
1
dx u
pt du
xu
=
+
0.5
Nghim :
2
2
1
ln 2 arctan ln 1
2
yy
xC
xx
⎛⎞
=++
⎜⎟
⎜⎟
⎝⎠
0.5
V
1.0d
1
(1)4
lim 4
.4
n
n
n
n
+
+=
nên chui hi t trên
11
;
44
⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠
0.5
Xét ti hai đu mút đu không hi t. Min hi t
11
;
44
⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠
0.5
Cán b ra đ: Trn Đc Qunh
Cán b son đáp án Duyt đáp án
Trn Đc Qunh Phan Quang Sáng