YOMEDIA
ADSENSE
Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được sản xuất và sử dụng tại việt nam
174
lượt xem 22
download
lượt xem 22
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam độc lập - tự do - hạnh phúc Bộ công nghiệp Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được sản xuất và sử dụng tại việt nam (ban hành theo quyết định số 03/2006/QĐ - BCN của bộ trưởng bộ công nghiệp ngày 14 tháng 3 năm 2006
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được sản xuất và sử dụng tại việt nam
- n v BỘ CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM . Độc lập - Tự do - Hạnh phúc d l DANH MỤC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2006/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ngày 14 tháng 3 năm 2006) o I. Các loại thuốc nổ công nghiệp c Tên sản phẩm Chỉ tiêu chất Nguồn gốc TT Quy cách lượng n Thuốc nổ các loại A Sản xuất trong nước I v Thuốc nổ ANFO Sản xuất: IEMCO 1 . - Chỉ tiêu kỹ thuật - Dạng rời TCVN 6811:2001 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Bao 25 kg - Thời hạn bảo quản 03 w Φ 80mm; 2,5 kg Thuốc nổ ANFO bao gói Sản xuất: IEMCO 2 - - Chỉ tiêu kỹ thuật Φ 90mm; 2,5 kg TCVN 6811:2001 - - Phương tiện kích nổ Φ 160mm; 10 kg Theo HDSD - w - Thời hạn bảo quản Φ 180 mm; 5 kg 03 tháng - Φ 180 mm; 14 kg - Thuốc nổ SOFANIT 15A (AFST-15A) Sản xuất: Z115 w 3 - Khả năng sinh công (cm3) - Các loại bao gói dạng thỏi 290 - 310 đường kính trên 70 mm. - Tốc độ nổ (km/giây) 2,7 - 3,1 - Bao 25 kg: 01 lớp PE, 01 lớp - Sức nén trụ chì (mm) 16 - 20 - Tỷ trọng (g/cm3) 0,85 -0,95 PP Mồi nổ - Phương tiện kích nổ ≥ 0,3 - Độ ẩm (%) - Thời hạn bảo quản (tháng) 03
- n 2 v Thuốc nổ ANFO chịu nước Sản xuất: IEMCO - Bao 25 kg 4 . - Khả năng sinh công (cm3) 300 – 310 - Tốc độ nổ (km/giây) 3,5 - 3,8 - Sức nén trụ chì trong ống thép (mm) d 14 - 17 - Tỷ trọng rời (g/cm3) l 0,85 - 0,9 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn bảo quản (tháng) 03 o Thuốc nổ ANFO chịu nước bao gói loại túi Sản xuất: IEMCO 5 - Φ 90mm; 3kg - Khả năng sinh công (cm3) 300 – 310 c - Φ 120mm; 6 kg - Tốc độ nổ (km/giây) 3,5 - 3,8 - Sức nén trụ chì trong ống thép (mm) - Φ 160mm; 10 kg 14 - 17 n - Tỷ trọng rời (g/cm3) - Φ 180 mm; 14 kg 1,1 - 1,15 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Φ 200mm; 14 kg v - Thời hạn bảo quản (tháng) 03 . Thuốc nổ ANFO chịu nước (ANFO-15WR) Sản xuất: Z115 - Túi đường kính lớn 6 - Tỷ trọng (g/cm3) 1,1 - 1,15 - Khả năng sinh công (cm3) 300 - 310 w - Tốc độ nổ (km/giây) 3,5 - 3,8 - Sức nén trụ chì (mm) 14 -17 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD w - Thời hạn bảo quản (tháng) 03 - Đóng túi PE và PP Sản xuất: IEMCO Thuốc nổ ZECNO 79/21 7 - Khả năng sinh công (cm3) 350 - 360 w - Tốc độ nổ (km/giây) 3,2 - 4,0 - Sức nén trụ chì (mm) 14 - 16 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn bảo quản (tháng) 6 Thuốc nổ an toàn AH1 Sản xuất: IEMCO 8 - Thỏi Φ36 x 200 mm; 200 g - Chỉ tiêu kỹ thuật TCVN 6569:1999 - Phương tiện kích nổ - Vỏ giấy và vỏ PE Kíp số 8
- n 3 v - Thời hạn bảo quản (tháng) 03 . - Thỏi Φ36 x 200 mm; 200 g Thuốc nổ an toàn AH2 Sản xuất: IEMCO 9 - Khả năng sinh công (cm3) - Vỏ giấy và vỏ PE 285 – 295 d - Tốc độ nổ (km/giây) 3,2 - 3,3 l 14 ± 0,5 - Sức nén trụ chì (mm) - Tỷ trọng (gam/cm3) 1,0 – 1,1 o - Khoảng cách truyền nổ (cm) 8 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD c - Tính an toàn trong môi trường khí mê tan TCVN 6570-99 - Thời hạn bảo quản (tháng) 04 n Φ32x205mm, 180 g Thuốc nổ nhũ tương NT.13 Sản xuất: Z113 10 - - Khả năng sinh công (cm3) Φ60x195mm, 600 g 280 - 310 - v - Tỷ trọng (g/cm3) Φ80x218mm, 1,2 kg 1,0 -1,2 - - Tốc độ nổ (km/giây) . Φ90x215mm, 1,5 kg 3,5 - 3,7 - - Sức nén trụ chì (mm) 12 - 14 Φ120x202mm, 2,5 kg - - Khoảng cách chuyền nổ (cm) 4-6 Φ150x206mm, 4,0 kg - Chịu nước tốt - Khả năng chịu nước w Φ180x223mm, 5,0 kg - - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn sử dụng (tháng) 6 w Φ32x220mm; 200 g Thuốc nổ nhũ tương P113 Sản xuất: Z113 11 - - Chỉ tiêu kỹ thuật Φ60x180mm; 600 g TCVN 7198:2002 - - Phương tiện kích nổ Φ70x200mm; 900 g Theo HDSD - w - Thời hạn sử dụng (tháng) Φ80x205mm; 1,2 kg 6 - Φ90x205mm; 1,5 kg - Φ120x190mm; 2,5 kg - Φ150x200mm; 4,0 kg - Φ180x210mm; 6,0 kg - Φ80x205mm; 1,2 kg Thuốc nổ nhũ tương P113L Sản xuất: Z113 12 - - Chỉ tiêu kỹ thuật Φ90x205mm; 1, 5 kg TCVN 7197:2002 -
- n 4 v Φ120x190mm; 2,5 kg - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - . Φ150x200mm; 4 kg - Thời hạn sử dụng (tháng) 6 - Φ180x210mm; 6 kg - d Thuốc nổ AN - 13 Sản xuất: Z113 13 l Φ80x25mm, 1,5 kg - Khả năng sinh công (cm3) 320 - 330 - - Tỷ trọng (g/cm3) Φ90x262mm, 2,0 kg 1,25 -1,30 - - Tốc độ nổ (km/giây) Φ110x220mm, 2,5 kg 3,5 o - - Sức nén trụ chì (mm) Φ120x221mm, 3,0 kg 14 - 16 - - Khoảng cách chuyền nổ (cm) 4- 6 Φ150x236mm, 5,0 kg c - Chịu nước tốt - Khả năng chịu nước Φ180x200mm, 6,0 kg - - Phương tiện kích nổ Theo HDSD n - Thời hạn sử dụng (tháng) 6 - Φ32 x200 mm, 180 g Thuốc nổ nhũ tương EE.31 Sản xuất: Z131 14 v - Khả năng sinh công (cm3) 280 - 310 . - Tỷ trọng (g/cm3) 1,1-1,25 - Tốc độ nổ (km/giây) 3,8 - 4,5 - Sức nén trụ chì (mm) 14 - 16 w - Khoảng cách chuyền nổ (cm) 3 -6 - Khả năng chịu nước (giờ) 24 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD w - Thời hạn sử dụng (tháng) 6 Thuốc nổ nhũ tương EE.31 Sản xuất: Z 131 15 Φ60x320 mm, 1,0 kg - Khả năng sinh công (cm3) 280 - 310 - w - Tỷ trọng (g/cm3) Φ80x360 mm, 2,0 kg 1,1-1,25 - - Tốc độ nổ (km/giây) Φ100x380 mm, 3,0 kg 3,8 - 4,5 - - Sức nén trụ chì (mm) Φ180x180 mm, 5,0 kg 14 - 16 - - Khoảng cách chuyền nổ (cm) 3 -6 - Khả năng chịu nước (giờ) 24 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn sử dụng (tháng) 6
- n 5 v Φ32 x215 mm, 200 g Thuốc nổ nhũ tương EE.31 - A Sản xuất: Z 131 16 - . 4,7 ÷ 5,0 - Tốc độ nổ (km/giây) Φ35x180 mm, 200 g - - Sức nén trụ chì (mm) Φ50x240 mm,500 g 18 - 20 - - Khả năng sinh công (cm3) Φ60x330 mm, 1,0 kg d 330 – 340 - - Tỷ trọng (gam/cm3) l Φ80x350 mm, 2,0 kg 1,05 – 1,25 - - Khả năng chuyền nổ (cm) 06 Φ90x320 mm, 2,0 kg - - Phương tiện kích nổ Theo HDSD Φ100x280 mm, 2,5 kg o - - Thời hạn sử dụng (tháng) 06 Φ120x240 mm, 3,0 kg - Φ140x230 mm, 3,0 kg c - Φ180x240 mm, 5,0 kg - Sản xuất: Z131 Thuốc nổ TNT-AĐ 17 n - Tỷ trọng (g/cm3) 0,9 - 1,1 - Khả năng sinh công (cm3) 310 - 330 v - Tốc độ nổ (km/giây) 5,8 . - Sức nén trụ chì (mm) 16 - 17 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 w Thỏi Φ36x160mm, 200 g Thuốc nổ WATER GEL TFD - 15 Sản xuất: Z115 18 - - Tỷ trọng (g/cm3) Thỏi Φ36x240mm, 500 g 1,05 - 1,1 - - Khả năng sinh công (cm3) Thỏi Φ110x170mm, 2,0 kg 300 - w - Tốc độ nổ (km/giây) 4,0 - 4,4 - Bao 25 và 50 kg - Sức nén trụ chì - ống thép (mm) 22 - Thời hạn sử dụng (tháng) 6 w - Phương tiện kích nổ Theo HDSD Thuốc nổ chịu nước TFD - 15WR - Các loại bao gói dạng thỏi Sản xuất: Z115 19 - Tỷ trọng (g/cm3) đường kính trên 70 mm. 1,2 - 1,25 - Khả năng sinh công (cm3) - Bao 25 kg: 01 lớp PE, 01 lớp 320-340 - Tốc độ nổ (km/giây) 3,5 - 4,2 PP - Sức nén trụ chì - ống thép (mm) 16-20 - Thời hạn sử dụng (tháng) 6
- n 6 v Mồi nổ - Phương tiện kích nổ . Thuốc nổ TNT - 15 Sản xuất: Z115 20 Thỏi Φ36x160mm, 200 g - Tỷ trọng (g/cm3) 1,05 - - Khả năng sinh công (cm3) Thỏi Φ36x240mm, 500 g d 260 - l - Tốc độ nổ (km/giây) Thỏi Φ110x170mm, 2,0 kg 5,0 - - Sức nén trụ chì (mm) 15 - Bao 25 và 50 kg - Thời hạn sử dụng (tháng) 12 o - Phương tiện kích nổ Theo HDSD loại Thuốc nổ Amonit phá đá AĐ1 Sản xuất: Z121; Z131; 21 c - Φ 32x250 mm, 200 g - Chỉ tiêu kỹ thuật TCVN 6420:1998 Z115; Z113 Cung ứng: IEMCO; - Φ 50 mm, - Phương tiện kích nổ Theo HDSD n - Thời hạn sử dụng (tháng) - Φ 60x350 mm, 1,0 kg 6 Gaet - Φ 70 mm, v - Φ 80 mm, . - Φ 90x310 mm, 2,0 kg - Φ120x265 mm, 3,0 kg - Φ140x200 mm, 3,0 kg w - Φ160x250 mm, 5,0 kg Thuốc nổ TNP-1 Dạng rời Sản xuất: Viện TPTN 22 - Φ80x400 mm; 2,5 kg - Khả năng sinh công (cm3) 330 w - Tỷ trọng (g/cm3) - Φ90x 450mm; 3,1 kg 1,15 - Tốc độ nổ (km/giây) - Φ180 mm; 5kg 4,2 - 4,8 - Sức nén trụ chì (mm) 12,5 w - Khoảng cách chuyền nổ (cm) 6 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn sử dụng (tháng) 6 Thuốc nổ TNT hạt tái chế Sản xuất: Z131 23 - Khả năng sinh công (cm3) 310 - 330 - Tốc độ nổ (km/giây) 5,8 - 6,0 - Sức nén trụ chì (mm) 16 - 17
- n 7 v - Phương tiện kích nổ Theo HDSD . - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Thuốc nổ TNT vẩy tái chế Sản xuất: Z113, Z131 24 Φ 32x248mm, 200 g - Tỷ trọng (g/cm3) d 1,05 - 1,15 - l - Khả năng sinh công (cm3) Φ 60x330mm, 1,0 kg 290 - 305 - - Tốc độ nổ (km/giây) Φ 90x300 mm, 2,0 kg 5,8 - 6,0 - - Sức nén trụ chì (mm) Φ120x225 mm, 3,0 kg 13 o - - Khoảng cách chuyền nổ (cm) 5-7 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD c - Thời hạn sử dụng (tháng) 12 Mìn phá đá quá cỡ Sản xuất: Z113; Z131; 25 n - Khả năng sinh công (cm3) - Khối lượng từ 0,3 - 9 kg/quả 350 - 360 - Tốc độ nổ (km/giây) 3,6 - 3,9 v - Sức nén trụ chì (mm) 13 - 15 . - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Nhập khẩu II w - Φ32 x220 mm, 230 g (vỏ giấy Sản xuất: UEB - Tây Thuốc nổ GOMA 2 ECO 1 - Tỷ trọng (g/cm3) chống ẩm) Ban Nha 1.48 Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 5,3 w - Cường độ khối lượng, MJ/kg Gaet 4.09 - Cường độ khối lượng tương đối (RWS) 104 - Cường độ thể tích tương đối (RBS) 193 w - Áp lực nổ,Gpa 20,4 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Φ40 x240 mm, 410 g (vỏ Sản xuất: UEB - Tây Thuốc nổ GOMA 2 ECO 2 - Tỷ trọng (g/cm3) giấy chống ẩm) 1.48 Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 5,3 - Cường độ khối lượng, MJ/kg 4.09 Gaet - Cường độ khối lượng tương đối (RWS) 193
- n 8 v - Cường độ thể tích tương đối (RBS) 193 . - Áp lực nổ,Gpa 20,4 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Φ32 x220 mm, 190gam (vỏ Sản xuất: UEB - Tây Thuốc nổ RIOGEL EP d 3 l - Tỷ trọng (g/cm3) giấy chống ẩm) 1,15 Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 4,5 - Cường độ khối lượng, MJ/kg 3.85 Gaet o - Cường độ khối lượng tương đối (RWS) 98 - Cường độ thể tích tương đối (RBS) 141 c - Áp lực nổ,Gpa 12.5 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD n - Φ40 x240 mm, 350 g (vỏ Sản xuất: UEB - Tây Thuốc nổ RIOGEL EP 4 - Tỷ trọng (g/cm3) giấy chống ẩm) 1,15 Ban Nha v Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 4,5 . - Cường độ khối lượng (MJ/kg) 3.85 Gaet - Cường độ khối lượng tương đối (RWS) 98 - Cường độ thể tích tương đối (RBS) 141 w - Áp lực nổ,Gpa 12.5 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD Sản xuất: UEB - Tây - Loại 20 RS 5 w Φ32x200, 217 g - Tỷ trọng (g/cm3) 1.2 Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 2,0 - Cường độ khối lượng (MJ/kg) 1.967 Gaet w - Cường độ khối lượng tương đối (RWS) 50 - Cường độ thể tích tương đối (RBS) 75 - Áp lực nổ,Gpa 6.4 - Phương tiện kích nổ Theo HDSD Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD Sản xuất: UEB - Tây - Loại số 9 6 Φ32x200, 250 g - Tỷ trọng (g/cm3) 1.65 Ban Nha Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 4,0
- n 9 v Cường độ khối lượng (MJ/kg) - 2.433 Gaet . Cường độ khối lượng tương đối (RWS) - 62 Cường độ thể tích tương đối (RBS) 128 - Áp lực nổ,Gpa d 12.5 - Phương tiện kích nổ l Theo HDSD - Thỏi thuốc Φ32 mm Thuốc nổ nhũ tương Superdyne Sản xuất: Hãng IDL -ấn 7 Độ - Khả năng sinh công (cm3) 300 o Nhập khẩu: IEMCO - Tốc độ nổ km/giây 3,2 - 3,5 - Sức nén trụ chì (mm) 13 - 14 c - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Đường kính Φ25, 29, 32 và Sản xuất: Orica Thuốc nổ Powergel magnum P3151 8 n - Tỷ trọng (g/cm3) 1,23 Australia. 35 mm Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 5,4 v - Sức nén trụ chì (mm) 16 Gaet . - Phương tiện kích nổ Theo HDSD - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Thuốc nổ Powergel pulsa -3131 Sản xuất: Orica - Đường kính từ 25 - 32mm 9 w - Tỷ trọng (g/cm3) - Đường kính lớn: 45, 55, 65, 1,18 - 1,23 Australia. Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 5,5 - 5,7 80 và 90 mm Gaet w Thuốc nổ nhũ tương Trimex-3000 - Đường kính 19 mm, dài 900 Sản xuất: Orica 10 - Tỷ trọng (g/cm3) 1,1 mm Australia. Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 4,3 w - Phương tiện kích nổ Theo HDSD Gaet - Đường kính thỏi thuốc: Φ75, Sản xuất: Orica Thuốc nổ Powergel P 2521 và P2541 11 - Tỷ trọng (g/cm3) 1,2 Australia. 90, 180 và 200 mm. Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) 5,6 - 5,8 Mồi nổ - Phương tiện kích nổ Gaet Thuốc nổ nhũ tương Kích nổ theo - Thuốc nổ rời, bơm trực tiếp Sản xuất: ICI Australia 12 xuống lỗ khoan - Powergel 2560 HDSD
- n 10 v - Energold 2640 . - Energold 2620 Kíp nổ các loại B Sản xuất trong nước d I l Kíp điện số 8 (KĐ8-N) Sản xuất: Z121 1 Số 8 - Cường độ nổ - Dòng điện khởi nổ (A) 1,0 o - Dòng điện an toàn (A) 0,05 - Điện trở của kíp (Ω) 2,0 - 3,2 c Số vi sai Kíp nổ điện vi sai KVD-8N Sản xuất: Z121 2 - Tổng điện trở (Ω) - Số 1 : 0 miligiây 2 - 3,2 n - Số 2 : 25 - - Dòng điện khởi nổ (A) DC - 1,2; AC - 2,5 Số 8 - Số 3 : 50 - - Cường độ nổ v 8 số - Số 4 : 75 - - Số vi sai . - Số 5 : 110 - - Thời hạn bảo quản (tháng) 24 - Số 6 : 150 - - Số 7 : 200 - w - Số 8 : 250 - Kíp nổ đốt số 8 Sản xuất: Z121 3 Số 8 - Cường độ nổ w - Đường kính ngoài (mm) 6,7 - Chiều dài kíp (mm) 47 w
- n 11 v Kíp nổ điện vi sai an toàn Sản xuất: Z121 4 . Số 8 - Cường độ nổ Vỏ đồng - - An toàn trong môi trường mêtan Dây dẫn điện: 2m TCVN 6911:2005 - - Điện trở (Ω) Đường kính ngoài: 7,3mm 2 -3 d - Chiều dài: 58 mm - Dòng điện an toàn (A) l 0,18 - - Dòng khởi nổ (A) 1,2 6 số (25, 50, 75, - Số vi sai o 100, 125 và 150 miligiây) c Sản xuất: Z121 Kíp vi sai phi điện KVP8 từ số 01 đến số 15 5 Thời gian vi sai - TCVN 6630:2000 n Đường kính ngoài (mm) - 3 Tốc độ dẫn nổ (km/giây) 1,7-2,0 - v Độ bền kéo (N) 180 - kíp nổ số 8 Phương tiện tích nổ . - 8 số Số vi sai - - Các số vi sai 16, 17, 18, 19, Sản xuất: Z121 Kíp vi sai phi điện KVP8 từ số 16 đến 30 6 - Đường kính ngoài (mm) w 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 3 28, 29, 30 có thời gian giữ chậm - Tốc độ dẫn nổ (km/giây) 1,7-2,0 tương ứng là: 700; 800; 900; - Độ bền kéo (N) 180 kíp nổ số 8 - Phương tiện tích nổ w 1025; 1125; 1225; 1440; 1675; 15: từ số 16 đến 30 - Số vi sai 1950; 2275; 2650; 3050; 3450; 3900; 4350 miligiây Dây tín hiệu sơ cấp (LIL) Sản xuất: Z121 - Cuộn 60 m w 7 - Chỉ tiêu kỹ thuật - Cuộn 150 m TCVN 6632:2000 - Thời hạn sử dụng (tháng) - Cuộn 300 m 24 Nhập khẩu II
- n 12 v Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6 có Sản xuất: IDL- ấn Độ Kíp nổ điện vi sai an toàn 1 . thời gian vi sai tương ứng 25, Nhập khẩu: IEMCO; Số 8 - Cường độ nổ - Điện trở (Ω) 50, 75, 100, 125 và 150 Gaet 1,8 - 2,2 - Dòng điện khởi nổ (A) miligiây 1,2 d - Dòng điện an toàn (A) l 0,18 - Hạn sử dụng (tháng) 24 Kíp nổ điện vi sai an toàn Sản xuất: T.Quốc 2 o Số 8 Vỏ đồng Nhập khẩu: IEMCO; - Cường độ nổ - Điện trở (Ω) 3-6 Gaet c - Dòng điện khởi nổ (A) 1,2 - Dòng điện an toàn (A) 0,18 n - Hạn sử dụng (tháng) 24 Kíp nổ vi sai an toàn Carrick-8 Vỏ đồng Sản xuất: Orica (ICI) - 3 v Số 8 Chiều dài dây dẫn: 3,6 m - Cường độ nổ Australia . 15 số Nhập khẩu: IEMCO, - Số vi sai - Độ bền kéo (N) 600 Gaet - Thời hạn sử dụng (tháng) 48 w Kíp nổ chậm trên dây chính - primadet TLD Sản xuất: Orica (ICI) - 4 - Cường độ nổ Độ dài 3,6; 4,9; 6,1; 9; 12; - Australia Số 8 Nhập khẩu: IEMCO, - Thời gian nổ chậm (miligiây) 15; 18 m w - Độ bền kéo (N) 5, 9, 17, 42, 100 Gaet - Thời hạn sử dụng 130 48 - đủ bao gói; 12 w - mở bao gói Sản xuất: IDL - ấn độ. Ngòi nổ chậm phi điện Raydet-HS; Raydet - 5 Nhập khẩu: IEMCO MS; Raydet -DTH; Raydet-TLD Số 8 - Cường độ nổ - Vận tốc chuyền tín hiệu (km/giây) 1,8 - 2,0 48 - đủ bao gói; 12 - Hạn sử dụng (tháng) - mở bao gói
- n 13 v Kíp nổ chậm -Primadet LLHD Sản xuất: Orica - 6 . Số 8 - Cường độ nổ Australia Nhập khẩu: IEMCO, - Độ bền kéo (N) 180 - Chiều dài tiêu chuẩn (m) Gaet 9, 12, 15, 18, 24, d l 30, 36, 45, 60 - Số nổ chậm 1 - 30 48 - đủ bao gói; 12 - Thời hạn sử dụng (tháng) o - mở bao gói Sản xuất: Orica - Kíp nổ hầm lò EXEL 7 c - Dây tín hiệu mầu hồng Đường kính (mm) - Australia 3 Nhập khẩu: IEMCO, Độ bền kéo (N) - 450 n Độ dài tiêu chuẩn (m) Gaet 3,6; 4,9; 6,1 - kíp số 8, dây nổ Phương tiện kích nổ - v Số vi sai 1 - 36 - 48 - đủ bao gói; 12 . Thời hạn sử dụng (tháng) - - mở bao gói Sản xuất: Orica - Kíp nổ chậm EXEL-LP 8 w - Đường kính (mm) Australia 3 Nhập khẩu: IEMCO, - Độ bền kéo (N) 450 - Độ dài tiêu chuẩn (m) Gaet 3,6; 4,9; 6,1 kíp số 8, dây nổ w - Phương tiện kích nổ - Số nổ chậm 1 - 15 48 - đủ bao gói; 12 - Thời hạn sử dụng (tháng) - mở bao gói w Bộ liên kết Primadet MS Sản xuất: Orica - 9 - Độ bền kéo (N) Khoảng cách nổ chậm từ 17 - 130 Australia Nhập khẩu: IEMCO, - Số nổ chậm 7 - 200 miligiây 48 - đủ bao gói; 12 - Thời hạn sử dụng (tháng) Gaet - mở bao gói
- n 14 v Hạt nổ khởi động không điện Sản xuất: Orica - 10 . Số 2 - Cường độ nổ Australia Nhập khẩu: IEMCO, - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Gaet d Độ vi sai (miligiây) - mầu dây: Sản xuất: Orica - Dây dẫn tín hiệu Conectadets l 11 - Độ bền kéo (N) 9 - Xanh lá cây; 17 - Vàng; 25 - Australia 570 Đỏ; 42 - Trắng; 65 - Xanh lam; Nhập khẩu: IEMCO, - Độ dài tiêu chuẩn 3,6; 4,9; 6,1; 9,0; o Gaet 12; 15; 18 100 - Da cam; 125 - Kem; 150 - Vàng sẫm; 175 - Vàng chanh; - Thuốc nạp khởi nổ 190 mg (Azit chì) c - Đường kính ngoài (mm) 3 200 - Vàng chanh Dây tín hiệu sơ cấp (LIL) Sản xuất: Orica - - Cuộn 60 m 12 n Australia; IDL - ấn Độ. - Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây) - Cuộn 150 m 2,0 Nhập khẩu: IEMCO; - Thời hạn sử dụng (tháng) - Cuộn 300 m 24 v Gaet . Sản xuất: UEB - Tây 13 Kíp vi sai an toàn Riodet - S Số 8 - Cường độ nổ - Vỏ đồng Ban Nha - Điện trở cầu (Ω) Nhập khẩu: IEMCO 1,2 - 1,6 w - Dòng điện an toàn (A) 0,18 - Dòng điện khởi nổ (A) 1,2 - Vi sai dài dây mầu đỏ- Xanh Sản xuất: UEB - Tây 14 Kíp vi sai an toàn Riodet - LP w Số 8 - Cường độ nổ nước biển Ban Nha - Điện trở cầu (Ω) Nhập khẩu: IEMCO - Vỏ đồng 1,2 - 1,6 - Dòng điện an toàn (A) 0,18 w - Dòng điện khởi nổ (A) 1,2 - Số vi sai 1 - 12
- n 15 v Sản xuất: UEB - Tây - Vi sai ngắn dây mầu đỏ - 15 Kíp vi sai an toàn Riodet - MS . Số 8 - Cường độ nổ Ban Nha vàng - Điện trở cầu (Ω) Nhập khẩu: IEMCO - Vỏ đồng 1,2 - 1,6 - Dòng điện an toàn (A) 0,18 d - Dòng điện khởi nổ (A) l 1,2 - Số vi sai 1 - 18 Kíp vi sai phi điện PRIMADET - MS - Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, Sản xuất: UEB - Tây 16 o Số 8 - Cường độ nổ Ban Nha 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, Nhập khẩu: IEMCO - Khả năng chịu kéo (N) 100 24, 26, 28, 30 c - Thời gian vi sai: 25, 50, 75, - Độ dãn (%) 346 - Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây) 2,0 100, 125, 150, 175, 200, n 225, 250, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, v 700, 750 . - ống tín hiệu mầu da cam Kíp vi sai phi điện PRIMADET - LP Sản xuất: UEB - Tây - Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 17 Số 8 Cường độ nổ - Ban Nha 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 30, w Nhập khẩu: IEMCO Khả năng chịu kéo (N) - 100 35, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90 - Thời gian vi sai:100, 200, 300, Độ dãn (%) 346 - Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây) 2,0 400, 500, 600, 700, 800, 900, - w 1000, 1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2500, 3000, 3500, 4000, 4500, 5000, 5500, 6000, 7000, w 8000, 9000 (miligiây) - ống tín hiệu mầu vàng Dây dẫn nổ các loại C Sản xuất trong nước I
- n 16 v Dây cháy chậm 1 . - Cuộn 50 mét Sản xuất: Z121 - Tốc độ cháy (giây/mét) 100-125 - Đường kính ngoài của dây (mm) 5,5 - Đường kính lõi thuốc (mm) 2,5 - 3,5 d - Khả năng chịu nước (giờ) l 2 Sản xuất: Z121 Dây nổ loại 5 gam/mét 2 - Cuộn 200 mét - Tốc độ nổ (km/giây) 6,5-7,0 o - Vỏ nhựa mầu vàng - Đường kính ngoài (mm) 4 - Độ bền kéo (N) 500 c - Mật độ thuốc (g/m) 5 - Thời hạn sử dụng (tháng) 48 n Dây nổ loại 10 gam/mét - Vỏ nhựa mầu da cam Sản xuất: Z121 3 - Tốc độ nổ (km/giây) 7,0-7,5 v 4,8±0,2 - Đường kính ngoài (mm) . - Độ bền kéo (N) 500 10±0,2 - Mật độ thuốc (g/m) - Thời hạn sử dụng (tháng) 48 w - Vỏ nhựa, mầu đỏ Sản xuất: Z121 Dây nổ thường 4 - Đường kính ngoài (mm) 4,8 - 6,2 - Tốc độ nổ (km/giây) 6,5-7,0 w - Độ bền kéo (N) 500 - Khả năng chịu nước (giờ) 12 - Mật độ thuốc (g/m) 10 w Dây nổ chịu nước Sản xuất: Z121 5 - Vỏ nhựa, mầu đỏ - Đường kính ngoài (mm) 5,8 - 6,2 - Tốc độ nổ (km/giây) 6,5-7,0 - Độ bền kéo (N) 500 - Khả năng chịu nước (giờ) 24 - Mật độ thuốc (g/m) 10 Nhập khẩu II
- n 17 v Dây nổ Riocord loại 6 gam/mét Sản xuất: UEB - Tây Mầu sắc: vàng - 1 . - Mật độ lõi thuốc (g/m) 6 - Ban Nha Bao gói: 2x400m; 2x200m Nhập khẩu: IEMCO - Đường kính (mm) Khối lượng tịnh: 10,6 kg 3,6 - - Cường độ kháng kéo (kg/cm2) Khối lượng tổng: 12 kg 60 d - Dây nổ Riocord loại 100 gam/mét Sản xuất: UEB - Tây Mầu sắc: đỏ l - 2 - Mật độ lõi thuốc (g/m) 100 - Ban Nha Bao gói: 2 x 50 m Nhập khẩu: IEMCO - Đường kính (mm) Khối lượng tịnh: 12,6 kg 11,2 - o - Cường độ kháng kéo (kg/cm2) Khối lượng tổng: 14 kg 100 - Dây nổ chịu nước Sản xuất: T.Quốc 3 c Nhập khẩu: IEMCO, - Tốc độ nổ (km/giây) - Đường kính dây: 5,4 mm 6,5 - Độ bền kéo (N) Gaet 500 n - Mật độ thuốc (g/cm) 11 - khả năng chịu nước (giờ) 24 v Dây nổ loại 6 gam/mét Vỏ nhựa, mầu vàng Sản xuất: IDL - ấn độ 4 . Nhập khẩu: IEMCO - Tốc độ nổ (km/giây) 6,8 - Mật độ thuốc (g/m) 6 - Đường kính dây (mm) 3,9 w - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Dây nổ Corrtex Sản xuất: Orica - Loại 3,5 g/m - 5 - Tốc độ nổ (km/giây) Loại 5 g/m 6,5 - Australia w Nhập khẩu: IEMCO, - Độ dãn tối thiểu (%) Loại 10 g/m 8 - - Độ bền kéo (N) 700 Gaet - Thời hạn sử dụng (tháng) 60 w Mồi nổ các loại D Sản xuất trong nước I Mồi nổ MN-31 Sản xuất: Z131. 1 - Φ37x120mm, 175 g - Tỷ trọng (g/cm3) 1,61 - 1,7 - Φ54x120mm, 400 g - Tốc độ nổ (km/giây) 7,2 - 7,8 - Sức nén trụ chì (mm) - Φ85x105mm, 850 g 22 - Thời hạn sử dụng (tháng) 60
- n 18 v Mồi nổ TMN-15 Sản xuất: Z115 2 . - Tỷ trọng (g/cm3) - 100x54x25mm, 175 g (khối 1,52 - 1,59 chữ nhật) - Tốc độ nổ (km/giây) 6,0 - Φ70x70mm, 400 g (trụ) - Sức nén trụ chì (mm) d 14,5 - Thời hạn sử dụng (tháng) l 24 Đường kính thỏi: Φ65 - 100 Sản xuất: Z131 Mồi nổ TX-1A 3 - Tỷ trọng (g/cm3) 1,45 - 1,55 mm o - Tốc độ nổ (km/giây) Chiều cao : 153-320 mm 6,4 - 6,8 - Sức nén trụ chì (mm) Khối lượng: 1,0 - 4,0 kg 16 - 19 c - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Mồi nổ VE05 Sản xuất: Viện TPTN 4 n - Φ58x95mm; 400 g - Tỷ trọng (g/cm3) 1,61 - Tốc độ nổ (km/giây) 7,4 v - Sức nén trụ chì (mm) 24 . - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Mồi nổ VE 05A Loại Sản xuất: Viện TPTN 5 - Φ34x128 mm, 175 g - Tỷ trọng (g/cm3) 1,61 w - Φ54x128 mm, 400 g - Tốc độ nổ (km/giây) 7,4-7,6 - Sức nén trụ chì (mm) - Φ66x128 mm, 800 g 22 - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 w Loại Mồi nổ TMN - 15H 6 - Φ38x118 mm, 175 g Sản xuất: Z115 - Tỷ trọng (g/cm3) 1,65 - 1,70 - Φ54x118 mm, 400 g - Tốc độ nổ (km/giây) 7,2-7,5 w - Khả năng sinh công (g/cm3) 350 - Sức nén trụ chì (mm) 24 - Thời hạn sử dụng (tháng) 24 Nhập khẩu II - Φ50x122 mm, 400 g Sản xuất: ICI Australia. 1 Power primer “plus” PPP-400g (Anzomex) Nhập khẩu: IEMCO, - Áp lực nổ (GPa) 21,6 - Tỷ trọng (g/cm3) Gaet 1,6
- n 19 v - Tốc độ nổ (km/giây) 7,2 . - Hạn sử dụng (tháng) 60 - Φ50x53 mm, 150 g Sản xuất: IDL - ấn Độ 2 Pentolite Nhập khẩu: IEMCO; - Tốc độ nổ (km/giây) - Φ50x80 mm, 250 g d 7,8 l - Tỷ trọng (g/cm3) - Φ75x70 mm, 500 g 1,55 -1,61 Gaet - áp lực nổ (KBar) 240 o c n v . w w w
- n 20 v II. thuốc nổ đơn chất nguyên liệu . Tên sản phẩm Công thức hoá học Nguồn gốc TT Quy cách Nhập khẩu 1 Hexogen - C3H6N6O6 d (G, RDX,T4,Cyclonite,Trimethylen -trinitrmin) - C6H2N6N3(NO2)3 l Nhập khẩu 2 Pentrit - C(CH2ONO2)4 (Pentaerythrol-tetranitrate,Tetranitro pentaeritrit, - C5H8(ONO2) o Corpent,PENT hoặc TEN) Nhập khẩu 3 Octogen - C4H8N8O8 c (HMX - Cyclotetramethylene tetratrramine, Homocyclonit) n Nhập khẩu 4 Nitrôglyxêrin (NG) - C3H5(ONO2)3 Nhập khẩu 5 Trinitrotoluen (TNT) - C7H5NO2 v Nhập khẩu 6 Dinitro toluen (DNT) - C6H3CH3(NO2)2 . Nhập khẩu 7 Nitroglycol (glycoldinitrat) - C2H4(ONO2)2 Nhập khẩu 8 Hexanitro stilben - C14H6(NO2)6 w Nhập khẩu Dinitrophenol C6H3(NO2)2OH Nhập khẩu 9 Tetryl - C6H2(NO3)3NO2NCH3 w (Trinitro phenyl methyl nitratmine, tetranitrro - - C3H2(NO2)4CH3N methylanilin Pyronite) Fuminat thuỷ ngân (F-T) 10 - Hg(ONC)2 w Sản xuất: Z 121 11 Azotua chì (azit chì, lead azide - AC) - Pb(N3)2 Sản xuất: Z 121 12 Stipnat chì (lead styphnat, trinitrozenzorsinat chì C6H(O2Pb)(NO2)3H2O - SC) Sản xuất: Z 121 13 Tetraxen (Terazolyl guanyl tetrazene hydrate) - C2H8ON10 Nhập khẩu 14 Diazodinitrophenol (DDNP) - C6H2O5N4.
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn