
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP. H CHÍƯỜ Ạ Ữ Ọ Ồ
MINH
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
_____________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
_____________
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
____________
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph n (Ti ng Vi t): ọ ầ ế ệ Qu n tr h cả ị ọ
- Tên h c ph n (Ti ng Anh): ọ ầ ế Fundamentals of Management
- Mã h c ph n: ọ ầ 1010342
- S tín ch : ố ỉ 2
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: Đi h c – Chính quyộ ươ ạ ủ ậ ạ ọ
- S ti t h c ph n: ố ế ọ ầ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 13 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 4 ti tế
Th o lu nả ậ : 8 ti tế
Th c hành, th c t p ( phòng th c hành, phòng Lab,...): 0 ti tự ự ậ ở ự ế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 5 ti tế
T h cự ọ : 60 giờ
- Khoa/ B môn ph trách h c ph n: ộ ụ ọ ầ
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
Môn h c này trang b các ki n th c c n thi t cho SV v các ho t đng qu n ọ ị ế ứ ầ ế ề ạ ộ ả lý c a tủ ổ
ch c, doanh nghi p: k năng l p k ho ch, ra quy t đnh, qu n lý t ch c, qu n lýứ ệ ỹ ậ ế ạ ế ị ả ổ ứ ả
truy n thông … nh m giúp SV tránh b ng khi ti p c n v i các k năng ề ằ ỡ ỡ ế ậ ớ ỹ qu n lý c aả ủ
th k 21. ế ỷ
4. Chu n đu ra c a h c ph n: ẩ ầ ủ ọ ầ Sau khi hoàn thành khóa h c, sinh viên có th :ọ ể
N i dungộĐáp ngứ
CĐR CTĐT
Ki nế
th cứ
4.1.1. Gi i thi u chung v qu n tr và nhà qu n trớ ệ ề ả ị ả ị K1
4.1.2 Môi tr ng qu n tr và m t s v n đ qu n trườ ả ị ộ ố ấ ề ả ị K2
4.1.3. C u trúc t ch c ấ ổ ứ K3
4.1.4. Qu n tr nhân sả ị ự K4
4.1.5. Đánh giá công vi cệK5
1
BM01.QT02/ĐNT-ĐT

4.1.6. Đng viên, khen th ng nhân viênộ ưở K6
4.1.7 Qu n tr truy n thôngả ị ề K7
4.1.8 Ki m soátểK8
K năngỹ
4.2.1. Ra quy t đnhế ị S1
4.2.2. L p k ho chậ ế ạ S2
4.2.3. Đánh giá công vi c ệS3
4.2.4 Qu n lý s thay điả ự ổ S4
4.2.5 Qu n lý t ch cả ổ ứ S5
4.2.6 Ph i h p và làm vi c nhómố ợ ệ S6
4.2.7 Thuy t ph c ng i khácế ụ ườ S7
4.2.8 Lãnh đo nhómạS8
4.2.9 Qu n lý th i gian và s p x p công vi cả ờ ắ ế ệ S9
4.2.10 Gi i quy t v n đả ế ấ ề S10
4.2.11 Phân tích, t ng h p thông tinổ ợ S11
4.2.12 Trình bày hi u qu tr c đám đôngệ ả ướ S12
4.2.13 Vi t báo cáoếS13
Thái độ
4.3.1. Ch đng đc sách giáo khoa và nghiên c u các tàiủ ộ ọ ứ
li u liên quan đn môn h cệ ế ọ A1
4.3.2. Tham d các bu i h c và hoàn thành đy đ các bàiự ổ ọ ầ ủ
t p cá nhân và nhóm ậA2
4.3.3. Ch đng & sáng t o trong ph ng pháp h c t pủ ộ ạ ươ ọ ậ A3
5. Tóm t t n i dung h c ph n:ắ ộ ọ ầ
Môn h c này nghiên c u các v n đ chi ph i đn tính hi u qu c a lao đng t p th trongọ ứ ấ ề ố ế ệ ả ủ ộ ậ ể
m t t ch c. Qu n tr h c nh m trang b cho ng i h c nh ng ki n th c c b n đ qu n trộ ổ ứ ả ị ọ ằ ị ườ ọ ữ ế ứ ơ ả ể ả ị
các ho t đng c a m t t ch c nh m đt hi u qu cao trong vi c th c hi n m c tiêu chung.ạ ộ ủ ộ ổ ứ ằ ạ ệ ả ệ ự ệ ụ
N i dung c b n c a môn qu n tr h c g m : Gi i thi u các v n đ chung v qu n tr , cácộ ơ ả ủ ả ị ọ ồ ớ ệ ấ ề ề ả ị
ch c năng qu n tr nh ho ch đnh, t ch c, đi u khi n, ki m soát và các ph ng pháp qu nứ ả ị ư ạ ị ổ ứ ể ể ể ươ ả
tr xung đt...ị ộ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
- S hi n di n trên l p: 70% c a t ng s ti tự ệ ệ ớ ủ ổ ố ế
- M c đ tham gia các ho t đng trên l p: khuy n khích phát bi u tích c c trong l pứ ộ ạ ộ ớ ế ể ự ớ
- Chu n b bài tr c khi lên l p: đc sách giáo khoa và tài li u đc thêm, làm đy đ các bàiẩ ị ướ ớ ọ ệ ọ ầ ủ
t p v nhàậ ề
- Các yêu c u khác: tham d đ các bài ki m tra ng n đt xu t b t bu c, trao d i k năng h cầ ự ủ ể ắ ộ ấ ắ ộ ồ ỹ ọ
nhóm, làm và n p các bài t p nhóm đúng th i h n. ộ ậ ờ ạ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
2

7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
1Đi m chuyên c nể ầ Tham d 70% t ng s ti tự ổ ố ế 10% 4.3.2
2Đi m bài t p nhóm #1ể ậ - Thuy t trình n i dung qu n tr ế ộ ả ị
h c đc phân côngọ ượ
- B t bu c ph i làmắ ộ ả
15% 4.1.3-8
4.2.1-9
4.3.1-3
3Đi m bài t p nhóm #2ể ậ - Nghiên c u và vi t báo cáoứ ế
- B t bu c ph i làmắ ộ ả
15% 4.1.3-8
4.2.1-14
4.3.1-3
4Đi m thi k t thúc h cể ế ọ
ph nầ
- Thi tr c nghi m và t luân ắ ệ ự
- B t bu c ph i làmắ ộ ả
60% 4.1.1-8
4.2.6
4.3.1
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (tể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ
0 đn 10), làm tròn đn 0.5. ế ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhânể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ
v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th pớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
phân.
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
Giáo trình
chính:
[1] Fundamentals of Management: Essential Concepts and Applications / Stephen P.
Robbins. 9th edition, United States : Pearson, 2015
Tài li u ệ
tham kh o ả
thêm:
[2] Andrew J. Dubrin (2012), Essential Management, 9th edition, South-Western
Cengage Learning
[3 ] Strategic management. - 10. - New York : McGraw Hill, 2008
[4] Structural complexity management : an approach for the field of product design /
Udo Lindemann, Maik Maurer, Thomas Braun. - Berlin : Springer, 2009
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
3

Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ
4