TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ
TỔ TOÁN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
MÔN TOÁN KHỐI 12
NĂM HỌC 2024 2025
1. MỤC TIÊU
1.1. Kiến thức: Hc sinh ôn tp các kiến thc v:
- Tính đồng biến, nghch biến ca mt hàm s.
- Cc tr ca mt hàm s.
- Gi tr ln nht, gi tr nh nht ca hm s.
- Đường tiệm cận ngang, đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận xiên của đồ thị hm số.
- Vectơ trong không gian: hai vectơ cùng phương, hai vectơ cùng ng/ngược hưng, hai vectơ bng
nhau.
- Các phép ton vectơ trong không gian.
1.2. Kĩ năng: Hc sinh rèn luyện cc kĩ năng:
- Rèn luyện năng lực tư duy v lập lun toán học, năng lực mô hình hoá toán học v năng lực gii quyết
vn đề toán hc thông qua vic mô hình hoá nhng vn đề thc tiễn liên quan đến tính đơn điệu và cc tr
ca hàm s, giá tr ln nht và GTNN ca hàm s, đường tim cn của đồ th hàm s.
- Rèn luyện cc năng lực toán hc, nói riêng năng lực mô hình hoá toán hc (thông qua vic s dng
các kiến thc v vectơ trong không gian để tr li các câu hi trong phn Vn dng).
- Bồi dưỡng hng thú hc tp, ý thc làm vic nhóm, ý thc tìm tòi, khám phá và sáng to cho HS.
2. NỘI DUNG
2.1. Các câu hỏi và bài tập minh họa
2.1.1. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Mỗi câu hi, học sinh chỉ chọn một phương n.
Câu 1. Cho hàm s có đồ th l đường cong trong hình v dưi đây:
Hàm s đồng biến trên khoảng no sau đây?
A. B. C. D.
Câu 2. Cho hm s vi l tham s. Gi l tp hp tt c cc gi tr nguyên ca để
hm s nghch biến trên cc khong xc định. Tm s phn t ca .
A. . B. . C.Vô s. D. .
Câu 3. Hàm s
2
2
1
=+
yx
nghch biến trên khoảng no dưi đây?
A.
( 1;1)
. B.
( ; )− +
. C.
(0; )+
. D.
( ;0)−
Câu 4. Cho hàm s . Mệnh đề no dưi đây đúng?
A.Cc tiu ca hàm s bng . B.Cc tiu ca hàm s bng .
C.Cc tiu ca hàm s bng . D.Cc tiu ca hàm s bng
Câu 5. Cho hàm s . Biết đồ th ca hàm s như hnh bên.
( )
y f x
=
x
y
( )
y f x=
( )
; 1 .−
( )
1;1 .
( )
1; 4 .
( )
1; .+
4mx m
yxm
+
=+
m
S
m
S
5
4
3
23
1
+
=+
x
yx
3
1
6
2
( )
y f x=
( )
'
y f x=
Tìm s điểm cc tiu ca hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm s liên tc trên v có đồ th như hnh vẽ. Hi hàm s có bao nhiêu điểm
cc tr?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 7. Cho hàm s có bng biến thiên như hnh bên.
Giá tr ln nht ca hàm s đã cho trên đoạn bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên trên
)
5;7
như sau
Mệnh đề no dưi đây đúng?
A.
)
( )
5;7
min 6fx
=
. B.
)
( )
5;7
min 2fx
=
. C.
)
( )
5;7
max 9fx
=
. D.
)
( )
5;7
max 6fx
=
.
Câu 9. Giá tr ln nht ca hàm s
23
1
+
=
x
yx
trên đoạn
2; 4
A.
2;4
max 7y=
B.
2;4
max 19
3
y=
C.
2;4
max 6y=
. D.
2;4
max 8y=
( )
y f x=
5
4
3
2
( )
=y f x
( )
y f x=
3;3
0
3
1
8
Câu 10. Cho hm số
( )
y f x=
có đạo hm
( )
fx
tại mọi
x
. Đồ thị của hm số
( )
y f x
=
được
cho như hnh vẽ dưi đây.
Biết rng
( ) ( ) ( ) ( )
0 3 2 5f f f f+ = +
. Hãy tìm giá tr nh nht, giá tr ln nht ca
( )
y f x=
trên đoạn
0;5
?
A.
( ) ( )
0;5 5Max f x f=
. B.
( ) ( )
0;5 0Max f x f=
.
C.
( ) ( )
0;5 2Max f x f=
. D.
( ) ( )
0;5 3Max f x f=
.
Câu 11. Cho hm số
()y f x=
xc định v liên tục trên có đồ th bên dưi. Gọi
, Mm
lần lượt l gi
trị ln nht v nh nht của hm số trên đoạn
[1;3].
Gi trị của
Mm+
bằng:
A.
2Mm+=
. B.
4Mm+ =
. C.
3Mm+ =
. D.
1Mm+=
.
Câu 12. Cho hàm s
2 4 ln 2
x
yx=−
. Giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
0;4
có dng
lna b c
.
Tính
abc++
?
A.
2
. B.
14.
C.
34.
D.
0
.
Câu 13. Gọi
,mM
lần lượt l gi trị nh nht, ln nht của hm số
lny x x=−
trên đoạn
1;
2e



. Gi trị
của
Mm
A.
1
ln 2 2
e−−
. B.
1e
. C.
1
ln 2 2
. D.
2e
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
2
4.y f x x= =
Khẳng định no sau đây l sai?
A. Hàm s có GTLN là 2. B. Hàm s có GTNN là 0.
C. Hàm s đạt GTLN ti
2.x=
D. Hàm s đạt GTNN ti
2.x=
Câu 15. Đồ th hàm s
33
1
x
yx
=
có tim cn ngang là
A.
1x=
. B.
1y=
. C.
2x=
. D.
3y=
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau'
x
y
5
2
O
Phương trnh đường tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho l
A.
1x=
. B.
1y=
. C.
1x=−
. D.
1y=−
.
Câu 17. Cho đồ th ca hàm s
( )
fx
như hnh bên dưi?
S đường tim cn ca đồ th ca hàm s
( )
fx
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 18. Cho hàm s
( )
y f x=
( )
2
lim
xfx
→− = 
( )
2
lim
xfx
=
. Chn mệnh đề đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cận đứng.
B. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn đứng.
C. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận đứng l cc đường thng
2y=
2y=−
.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận đứng l cc đường thng
2x=
2x=−
.
Câu 19. Cho đồ th hàm s
( )
y f x=
như hnh bên. Khẳng định no sau đây l đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có một tim cận đứng và mt tim cn ngang
B. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn đứng.
C. Đồ th hàm s đã cho có một tim cn ngang và mt tim cn xiên
D. Đồ th hàm s đã cho có mt tim cận đứng và mt tim cn xiên
Câu 20. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cn của đồ thm s đã cho l
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 21. Cho hàm s
2
3 5 4
54
xx
yx
+−
=−+
. Đường tim cn xiên của đồ th hàm s đã cho l
A.
3 37
5 25
yx=
. B.
3 37
5 25
yx=
. C.
3 37
5 25
yx=
. D.
3 37
5 25
yx=
.
Câu 22. Đồ th sau là ca hàm s no dưi đây?
A.
2
2 9 10
2
xx
yx
−+
=−+
. B.
2
2 9 10
2
xx
yx
−+
=+
. C.
257
2
xx
yx
−+
=+
. D.
257
2
xx
yx
−+
=−+
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABCD
có đy
ABCD
l hnh bnh hnh. Đặt
SA a=
;
SB b=
;
SC c=
;
SD d=
. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
0a b c d+ + + =
. B.
a b c d+ = +
. C.
a d b c+ = +
. D.
a c d b+ = +
.
Câu 24. Cho hnh lăng trụ
.ABC A B C
vi
G
là trng tâm ca tam giác
.ABC
Đặt
AA a
=
,
AB b=
,
.AC c=
Khi đó
AG
bng:
A.
( )
1.
3
a b c++
B.
( )
.
1
4
a b c++
C.
( )
1.
6
a b c++
D.
( )
1.
2
a b c++
Câu 25. Cho t din
ABCD
. Đặt
,,DA a DB b DC c= = =
. Gi
,MN
lần lượt l trung điểm ca hai
cnh
AD
BC
. Biu diễn vectơ
MN
qua cc vectơ
,,abc
.
A.
1()
2
MN a b c= + +
. B.
1()
2
MN a b c= + +
. C.
1()
2
MN a b c=+
. D.
1()
2
MN a b c=+
.
Câu 26. Cho hnh lăng trụ
.ABC A B C
, M l trung điểm ca
BB
. Đặt
CA a=
,
CB b=
,
AA c
=
(Tham
kho hình v).