Ề
Ồ ƯỜ Ở S GD & ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG TR
ệ
Ọ Ọ Đ THI H C KÌ II NĂM H C 20172018 MÔN: SINH H C 12Ọ ờ Th i gian làm bài: 45phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 132
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ệ ậ ậ ố ồ ố ị ở ặ ể đ c đi m? ủ Câu 1: M i quan h kí sinh – v t ch và v t ăn th t – con m i gi ng nhau ề ữ
ợ i
ố ị ạ ị ạ ợ i.
ề ế
ệ ố A. đ u là m i quan h đ i kháng gi a 2 loài. ể ướ ỏ ơ c cá th nh h n loài có l B. loài b h i luôn có kích th ơ ớ ố ượ ng l n h n loài có l C. loài b h i luôn có s l ậ ị ạ D. đ u làm ch t các sinh v t b h i. ế ư Câu 2: Cho các thông tin v di n th sinh thái nh sau: ậ ừ ầ ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng s ng. ố ạ ươ môi tr ổ ớ ự ế ổ ủ ộ ầ ứ c a qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi n đ i c a môi ườ tr ổ ề ế ễ ế ế ầ ổ ề ễ ườ ệ ở ấ (1) Xu t hi n ầ ự ủ ự ế (2) Có s bi n đ i tu n t ng. ề (3) Song song v i quá trình bi n đ i qu n xã trong di n th là quá trình bi n đ i v các đi u ệ ự ki n t ng. ườ ầ
ớ ủ nhiên c a môi tr ẫ ớ (4) Luôn d n t ả ễ ế ễ ữ ế ứ
ị i qu n xã b suy thoái. ự ố B. (1) và (2) C. (2) và (3) D. (1) và (4)
ị ẩ ệ ố Câu 3: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h ạ C. C nh tranh
D. Ký sinh ạ ướ ữ ổ Câu 4: M t trong nh ng xu h ễ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là ơ ả ộ B. H i sinh ế ướ ế ả i th c ăn ngày càng đ n gi n.
ứ ạ ướ ứ i th c ăn ngày càng ph c t p.
ủ ủ ổ ị
ả ố Các thông tin ph n ánh s gi ng nhau gi a di n th nguyên sinh và di n th th sinh là: A. (3) và (4) ấ ộ A. C ng sinh ộ ứ ố ượ ng loài ngày càng gi m, l A. s l ầ ạ ộ B. đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l ả ầ C. tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m D. sinh kh i ngày càng gi m
ợ ậ ậ ọ
ừ ư ậ ợ ỏ ạ ộ
ậ ậ ợ ợ ậ ợ ồ ầ ể Câu 5: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ? ệ ớ t đ i. A. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ố C. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. ồ B. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ố ả D. T p h p cá s ng trong H Tây.
ườ ả ụ ơ ỗ Tôm cá rô chim bói cá. ố ứ Câu 6: Cho chu i th c ăn: T o l c đ n bào
ỗ ứ ưỡ ộ ậ ng
B. c p 2ấ ể ượ ưỡ c chuy n cho b c dinh d
Trong chu i th c ăn này, cá rô thu c b c dinh d A. c p 3ấ Câu 7: Năng l A. 10% C. c p 1ấ D. c p 4ấ ả ơ ng cao h n kho ng bao nhiêu %? D. 90%
ườ ậ C. 70% ng nào sau đây là đúng?
Câu 8: Khái ni m môi tr ườ ậ ơ ố ồ ấ ả ố ữ ở ượ ng đ B. 50% ệ ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t h u sinh xung quanh sinh A. Môi tr v t.ậ ấ ả ậ ặ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
t c các nhân t ế ự ồ ạ ưở ộ xung quanh sinh v t, có tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p t ữ ự ế ạ ộ ủ sinh v t; làm nh h ế ớ i ậ ng, phát tri n và nh ng ho t đ ng khác c a sinh v t. ườ ả ườ ố i, sinh tr ậ ồ ể ấ ả ố ồ ng g m t ưở ng đ n s t n t ủ ố ơ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t vô sinh xung quanh sinh B. Môi tr ậ C. Môi tr v t.ậ ậ ơ ồ ấ ả ố ữ ở t c các nhân t vô sinh và h u sinh xung D. Môi tr ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t ườ ừ ố ườ ậ quanh sinh v t, tr nhân t ố con ng i.
ế ấ ố ớ ệ ạ ậ ọ
ậ ố ạ
ễ Câu 9: Trong di n th sinh thái, d ng sinh v t nào sau đây có vai trò quan tr ng nh t đ i v i vi c hình ớ ầ thành qu n xã m i? ậ B. H th c v t ệ ự ậ C. Sinh v t s ng ho i sinh ệ ộ A. H đ ng v t ố ứ ể D. Vi sinh v tậ Câu 10: Hình th c phân b cá th theo nhóm trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì? ạ ớ ề ầ ệ ể ấ ợ ủ ng.
ể ỗ ợ ẫ ể ậ ụ i c a môi tr ườ ượ ườ ng.
i v i đi u ki n b t l ề ồ ố c nhi u ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ắ ố ề ữ ả
ồ ố ể ạ ắ A. Các cá th h tr l n nhau ch ng l B. Các cá th t n d ng đ ể ự ạ C. Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th . D. Các cá th c nh tranh nhau gay g t giành ngu n s ng
ị ướ ạ chu trình sinh đ a hóa cacbon, cacbon đi vào chu trình d ủ ế i d ng cacbon điôxit ch y u
Ở Câu 11: thông qua quá trình ấ ủ
ấ ủ
ạ ở ệ ỏ ế ế ự ậ ợ ủ B. quang h p c a th c v t ự ậ D. hô h p c a th c v t ả ấ Vi t Nam, rau và hoa qu m t mùa, c ch t và ch nhái ít
ậ A. hô h p c a vi sinh v t ậ ợ ủ C. quang h p c a vi sinh v t ợ Câu 12: Trong đ t rét h i tháng 12/2008 ể ẳ h n là bi u hi n: ế ế ầ ề ộ ộ ế ế ệ A. bi n đ ng tu n trăng. C. bi n đ ng nhi u năm.
ộ B. bi n đ ng theo mùa ộ D. bi n đ ng không theo chu kì ớ ầ ể ậ ộ ưở ng t
ể ủ Câu 13: M t đ cá th c a qu n th có nh h ồ ố ầ ả ườ ng ngu n s ng trong môi tr
ủ ầ
ố ượ ứ ộ ử ụ ứ
ầ ư ủ ể ậ ầ ầ ố i: ố ủ ể A. kh i l ng phân b c a qu n th . ả ể ử ả ồ ố vong c a qu n th . B. m c đ s d ng ngu n s ng, kh năng sinh s n và t ủ ể ồ ố C. hình th c khai thác ngu n s ng c a qu n th . ể ứ D. t p tính s ng b y đàn và hình th c di c c a các cá th trng qu n th .
ầ ớ ể ậ ự ạ
ầ Câu 14: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ữ ườ
ng cong ch J. ề ầ ữ A. đ C. tăng d n đ u.
ệ ủ ể ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr cùng loài? Câu 15: Hi n t ưở ng theo d ng: nhiên tăng tr ả ề ầ B. gi m d n đ u ườ D. đ ng cong ch S. ố ư ở ệ ỗ ợ ứ ệ ượ ậ ớ ở ử ụ
nhiên
ễ ố ề ọ ầ ứ A. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. ậ ộ ị ẫ B. Đ ng v t cùng loài ăn th t l n nhau. ở ự ậ ư ự ỉ th c v t. C. T a th a t D. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau.
ủ ệ ế ầ ấ Câu 16: Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, k t lu n nào sau đây không đúng? ợ ượ ế ấ ậ ậ ả c x p vào nhóm sinh v t s n xu t.
ậ
ự ậ ề ượ ế ậ ề ượ ế ậ ả ụ c x p vào nhóm sinh v t tiêu th . i.
ả c x p vào nhóm sinh v t phân gi ả ấ ữ ơ ấ i có vai trò phân gi ơ i các ch t h u c thành ch t vô c .
ề ự ậ A. Các loài th c v t quang h p đ ậ ộ B. Các loài đ ng v t ăn th c v t đ u đ ấ ả C. T t c các loài vi sinh v t đ u đ ậ D. Sinh v t phân gi ầ ậ ứ ầ ạ ấ ọ Câu 17: Trong các qu n xã sinh v t sau đây, qu n xã nào có m đa d ng sinh h c cao nh t?
ư ệ ớ t đ i.
oC, d
oC, trên ệ t
ệ ộ ế ệ ế i nhi B. Savan ừ D. R ng m a nhi ướ ể ệ ố ấ ừ ứ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 oC. Kho ng nhi ả ế ị 0C đ n 35 ế 20 t nh t t ả A. Th o nguyên C. Hoang m cạ Câu 18: Cá rô phi Vi nhi ộ ừ đ t
oC đ n 35 oC đ ế ế A. đi m gây ch t gi ế C. đi m gây ch t gi
ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ố ẽ ế ệ ộ t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t 20 ể ể ậ ợ i. ị ự ượ ọ c g i là: ớ ạ ướ i. i h n d ớ ạ i h n trên. ả ớ ạ i h n ch u đ ng . B. kho ng thu n l D. gi
ậ ả ậ
ữ ộ ế ơ ả ạ ấ ườ i cho môi tr ng
ả ấ ữ ơ ể ự ả ố ấ Câu 19: Sinh v t s n xu t là nh ng sinh v t: ậ ộ ự ậ ấ ữ ấ i v t ch t (xác ch t, ch t th i) thành nh ng ch t vô c tr l ự ổ t ng h p nên các ch t h u c đ t nuôi s ng b n thân
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
ậ ả ổ ậ ậ ộ A. đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t ả ậ B. phân gi ợ ả C. có kh năng t ợ ỉ ồ D. ch g m các sinh v t có kh năng hóa t ng h p
ủ ừ ả ỏ ầ ng c a th và mèo r ng Canada tăng gi m theo chu kì 9 10 năm 1 l n. ố ượ ệ ự ế ộ Câu 20: S bi n đ ng s l ể ng này bi u hi n: Hi n t
ề ộ ộ ế ế ộ ộ ầ B. bi n đ ng theo chu kì mùa. D. bi n đ ng theo chu kì tu n trăng.
ế ầ ọ i c a qu n xã, kh ng ch sinh h c có vai trò
ố ể ả ầ ằ ả các qu n th , đ m b o cân b ng qu n xã.
ả
ầ ủ ầ ầ ằ ầ ể ả ả c u các qu n th , đ m b o cân b ng c a qu n xã.
ơ ở ả ậ ộ ằ ủ ầ ề ề ề ề ể ả ầ ả ằ
ệ ượ ế A. bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. ế C. bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. ự ồ ạ ủ Câu 21: Trong s t n t ở ỉ ệ ự đ c cái A. đi u hòa t l ầ ổ B. đi u hòa các nhóm tu i trong qu n th , đ m b o cân b ng c a qu n xã. ể ả C. đi u hòa n i D. đi u hòa m t đ các qu n th , đ m b o cân b ng qu n xã. ả ề ầ
ị v qu n xã là đúng? ổ
ị i đây mô t ạ ạ ổ ng loài càng ít thì càng n đ nh.
ể Câu 22: Câu nào d ầ ầ ầ ầ ổ ầ ạ ạ ộ ơ
ể ể ầ ướ ộ A. Qu n xã có đ đa d ng loài càng cao thì càng n đ nh. ị ộ B. Qu n xã có đ đa d ng loài càng cao thì càng ít n đ nh. ố ượ C. Qu n xã có s l ơ D. Qu n xã bi n kh i có đ đa d ng h n qu n xã trên c n. ể ề ủ ố ồ Câu 23: Ý nghĩa sinh thái c a ki u phân b đ ng đ u c a các cá th trong qu n th là: ả
ạ ự ỉ ệ ử t
ầ ề ấ ợ ủ ườ ủ c các đi u ki n b t l i c a môi tr ng.
ữ ả sinh s n và t l ị ủ ầ ứ ộ ạ ằ ả ậ ộ ợ ủ
ủ ể A. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th . ể ề ỉ ệ vong c a qu n th . B. t o s cân b ng v t l ệ ể ướ ố C. làm tăng kh năng ch ng ch u c a các cá th tr ể D. duy trì m t đ h p lí c a qu n th . ứ ủ Câu 24: Ý nghĩa c a vi c nghiên c u hoá th ch là ằ ứ ử ớ
ệ ế
i. ả ấ ể
ạ ể ủ ị
ổ ủ ổ ủ ị ị ồ ị
ự ế ể ủ ứ ằ ớ i. ề ị A. b ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ổ ủ ạ B. xác đ nh tu i c a hoá th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t. ằ ạ ạ C. xác đ nh tu i c a hoá th ch b ng đ ng v phóng x . ử ề ị D. b ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi
ạ ề ự ự ố ế ệ ệ ấ ạ
Câu 25: Theo quan ni m hi n đ i v s phát sinh s s ng trên trái đ t, trong giai đo n ti n hóa hóa ự ọ h c có s : ợ ổ ấ ữ ơ ừ ấ ứ
ố ơ ờ ch t vô c nh ngu n năng l
ầ ơ ể ố ượ ồ nhiên ượ ự các ch t h u c nh ngu n năng l ng t nhiên
ươ ọ ng th c sinh h c ự ồ ng t ấ ữ ơ ươ ờ ứ ổ ợ ơ ch t vô c theo ph ọ ng th c hóa h c ơ ữ ch t vô c theo ph A. t ng h p nh ng ch t h u c t ừ ấ ầ B. hình thành m m s ng đ u tiên t ừ ầ C. hình thành các c th s ng đ u tiên t ấ ữ ơ ừ ấ ữ D. t ng h p nh ng ch t h u c t
ạ ạ ệ ệ ự ố
ề ế ế
ọ
ế
ả ấ Câu 26: Theo quan ni m hi n đ i, các giai đo n chính trong quá trình phát sinh s s ng trên Qu Đ t ầ ượ t là: l n l ế ế ế ế ọ ọ ọ ọ ọ
ủ ộ ậ ứ ườ ạ ọ ti n hóa sinh h c. ọ ti n hóa hóa h c A. ti n hóa ti n sinh h c ế ề ế ọ ti n hóa sinh h c ti n hóa ti n sinh h c. B. ti n hóa hóa h c ọ ti n hóa sinh h c. ề ế ọ ti n hóa ti n sinh h c C. ti n hóa hóa h c ề ế ế ọ D. ti n hóa sinh h c ti n hóa hóa h c ti n hóa ti n sinh h c. ắ ng có ít m t xích là do
Câu 27: M t chu i th c ăn c a sinh v t trên c n th ạ
ầ ữ ệ ạ ố
ưỡ ố ấ ớ ng là r t l n
ỗ ấ ộ A. Qu n xã có đ đa d ng th p ệ ỗ ợ B. Gi a các loài ngoài m i quan h h tr còn có m i quan h c nh tranh. ậ ượ C. Tiêu hao năng l ng qua các b c dinh d ẫ ộ D. Các loài thân thu c không ăn l n nhau
ứ ế ạ ượ ấ ưở c cho th y các nhóm linh tr ng phát sinh ở
ằ Câu 28: Cho đ n nay, các b ng ch ng hoá th ch thu đ đ iạ
A. Trung sinh. B. Nguyên sinh. D. Tân sinh.
ữ ệ ể ố ự ạ ổ C. C sinh. ệ nhiên và h sinh thái nhân t o là: Câu 29: Đi m gi ng nhau gi a h sinh thái t
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 132
ầ ấ ầ ề ề ể ể ặ ặ ệ A. có đ c đi m chung v thành ph n c u trúc B. có đ c đi m chung v thành ph n loài trong h sinh thái
ề
ổ ị ệ C. đi u ki n môi tr ng vô sinh D. tính n đ nh c a h sinh thái ườ ủ ệ ạ ộ ữ ủ ườ ả ả ử ụ ệ ệ i là gi i pháp nâng cao hi u qu s d ng h sinh
Câu 30: Nh ng ho t đ ng nào sau đây c a con ng thái? ệ c, di ả ướ ướ i n ợ ữ ệ ả ộ ồ ệ ạ ộ ợ ị ạ ỏ ự ả ệ ả ồ ỏ ấ ả ệ ệ ạ t c các h sinh thái nhân t o. nhiên, phá b t
ệ ệ ỏ ạ ố ớ t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p. 1. Bón phân, t ồ ệ 2. Khai thác h p lí và b o v các ngu n tài nguyên tái sinh. 3. Lo i b các loài t o đ c, cá d trong các h sinh thái ao h nuôi tôm, cá. 4. Xây d ng các h sinh thái nhân t o m t cách h p lí. 5. B o v các loài thiên đ ch. ự 6. B o t n các h sinh thái t ươ ng án đúng là:
Ph A. 2, 3, 4 6. C. 1, 3, 4, 5, 6 D. 1, 2, 3, 4, 5
B. 2, 3, 4, 5, 6 ườ
ọ ọ ự ế ườ ườ ừ ượ v n ng i thành ng i.
ấ i xu t hi n vào đ u k đ t
ườ ổ
đ i tân sinh. ườ i. ườ i. ề ề ự không đúng? Câu 31: Khi nói v s phát sinh loài ng i, đi u nào sau đây ạ ọ nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t A. Ch n l c t ầ ỉ ệ ứ ở ạ ệ ườ B. Loài ng ủ ượ tiên c a loài ng C. V n ng i ngày nay là t ộ ự ế D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng
ộ t đ Câu 32: Quan sát m t tháp sinh thái, chúng ta có th bi ướ ậ ở ỗ ậ m i b c dinh d ng
ưỡ ứ i th c ăn ậ ộ ể ế ượ ữ c nh ng thông tin nào sau đây. ấ ủ B. Năng su t c a sinh v t ầ ệ ữ ầ ỗ ng t ng b c và toàn b qu n xã A. Các loài trong chu i và l ở ừ ứ ộ C. M c đ dinh d ưỡ D. Quan h gi a các loài trong qu n xã.
ớ ạ i h n sinh thái là:
ề ố ủ ườ ằ ớ ớ ạ ủ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhi u nhân t sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi i Câu 33: Gi A. gi c. ị ự ậ ạ h n sinh thái, sinh v t không th t n t ị ự ớ ạ ủ ố ủ ườ ằ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i m t s nhân t sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài ậ gi i đ ớ ạ ị ự ố ậ ố ớ ể ồ ạ ượ i đ ậ ố ớ ể ồ ạ ượ ậ ố ớ ủ ườ ằ ớ ạ sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi i h n B. gi ớ ạ i h n sinh thái, sinh v t không th t n t C. gi
ộ ố c. i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhân t i đ ủ ủ ậ ẫ ồ ạ ượ sinh thái, sinh v t v n t n t ị c. ộ ả ố ị ể ồ ạ ả ậ sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i và D. kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t ể
ờ ộ ệ ấ ề ậ ấ ố ưỡ ng nào có t ng sinh kh i cao nh t? phát tri n theo th i gian. Câu 34: Trong m t h sinh thái trên đ t li n, b c dinh d ộ
ự ậ ậ A. Đ ng v t ăn th c v t ụ ậ ậ C. Sinh v t tiêu th b c 1
ế ố ọ ố ơ ế ự ề ể ng c a qu n th : Câu 35: Y u t ố ượ ưở ứ
ứ ứ ừ ầ ủ ủ ể ng c a cá th ườ môi tr ng ấ quan tr ng nh t chi ph i c ch t ứ ử ả A. M c sinh s n và m c t vong ậ ư ấ ư C. M c xu t c và nh p c
ườ ượ ườ n ng
ạ Câu 36: D ng v ườ ươ i i ổ ấ ậ ả B. Sinh v t s n xu t ụ ậ ậ D. Sinh v t tiêu th b c 2 ỉ đi u ch nh s l B. S c tăng tr ứ ồ D. Ngu n th c ăn t ớ ầ C. tinh tinh ấ i nh t? nượ D. v A. đ
ệ ọ i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng B. gôrilia ấ ng có c u trúc n i b t là
ừ ẳ ề
ẫ ầ ườ Câu 37: Qu n xã r ng th ầ ứ A. phân t ng th ng đ ng ố C. phân b ng u nhiên
ầ ứ ử ả không đúng? ậ ộ ơ ể
ổ ậ ầ B. phân t ng theo chi u ngang ề ố ồ D. phân b đ ng đ u ể ế ủ vong c a qu n th , k t lu n nào sau đây ể ượ c sinh ra trong m t đ n v th i gian. ể ầ ị ờ ụ ổ ộ ị ề ệ ề ứ Câu 38: Khi nói v m c sinh s n và m c t ả ủ ả ứ ứ ố ủ vong c a qu n th có tính n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n môi ầ A. M c sinh s n c a qu n th là s cá th đ ứ ử B. M c sinh s n và m c t ườ tr ng. ộ ơ
ơ ế ủ ế ể ủ ả ị ờ ỉ ề ố ượ ể ị ế vong là s cá th c a qu n th b ch t trong m t đ n v th i gian. vong là c ch ch y u đi u ch nh s l ầ ể ủ ng cá th c a qu n ầ ứ ử ố C. M c t ử ổ ề ứ ự D. S thay đ i v m c sinh s n và t
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 132
ể ẫ ớ ự ạ ữ ể ầ ậ i: th .ể ể Câu 39: S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t có th d n t
ầ ể ị ệ t vong
ữ ể ợ m c đ phù h p.
ầ ể ể ở ứ ộ i đa.
t l n nhau gi a các cá th trong qu n th , làm cho qu n th b di ố ượ ướ ướ ứ ố ướ ố ả ể ầ ng cá th trong qu n th ứ ố ể ớ ầ c qu n th t i m c t ể ầ c qu n th xu ng d ể i thi u. i m c t
ể ủ ể ở ứ ấ ể ể ầ ả ầ ng cá th c a qu n th ợ m c cao nh t đ qu n th có kh năng duy trì phù h p
ệ ẫ A. tiêu di B. duy trì s l C. tăng kích th D. gi m kích th ố ượ Câu 40: Khi s l ọ ngu n s ng thì g i là: ể ướ ố c t i thi u. ướ ấ ổ c b t n. ướ ố c t i đa. ướ c phát tán. ồ ố A. kích th C. kích th B. kích th D. kích th
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 132
Ế H T